- 1Luật đất đai 2013
- 2Nghị định 43/2014/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật Đất đai
- 3Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 4Luật Quy hoạch 2017
- 5Nghị định 01/2017/NĐ-CP sửa đổi nghị định hướng dẫn Luật đất đai
- 6Luật sửa đổi, bổ sung một số Điều của 37 Luật có liên quan đến quy hoạch 2018
- 7Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 8Nghị định 148/2020/NĐ-CP sửa đổi một số Nghị định hướng dẫn Luật Đất đai
- 9Thông tư 01/2021/TT-BTNMT quy định về kỹ thuật việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 10Thông tư 11/2021/TT-BTNMT về Định mức kinh tế - kỹ thuật lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 11Nghị quyết 23/NQ-HĐND về chấp thuận bổ sung danh mục các công trình, dự án phải thu hồi đất, chuyển mục đích sử dụng đất trồng lúa, đất rừng phòng hộ và quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa đợt 1 năm 2021
- 12Nghị quyết 39/2021/QH15 về Quy hoạch sử dụng đất quốc gia thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 và Kế hoạch sử dụng đất quốc gia 5 năm 2021-2025 do Quốc hội ban hành
- 13Quyết định 326/QĐ-TTg năm 2022 về phân bổ chỉ tiêu Quy hoạch sử dụng đất quốc gia thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050, Kế hoạch sử dụng đất quốc gia 5 năm 2021-2025 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 14Nghị quyết 182/NQ-HĐND năm 2021 về chấp thuận danh mục các công trình, dự án phải thu hồi đất, chuyển mục đích sử dụng đất trồng lúa, đất rừng phòng hộ và quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa năm 2022
- 15Nghị quyết 61/2022/QH15 về tiếp tục tăng cường hiệu lực, hiệu quả thực hiện chính sách, pháp luật về quy hoạch và giải pháp tháo gỡ khó khăn, vướng mắc, đẩy nhanh tiến độ lập và nâng cao chất lượng quy hoạch thời kỳ 2021-2030 do Quốc hội ban hành
- 16Nghị quyết 285/NQ-HĐND về chấp thuận bổ sung danh mục các công trình, dự án phải thu hồi đất, chuyển mục đích sử dụng đất trồng lúa và quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa đợt 3, năm 2022
- 17Quyết định 2907/QĐ-UBND năm 2022 về phê duyệt phân bổ chỉ tiêu sử dụng đất trong Phương án phân bổ và khoanh vùng đất đai theo khu chức năng và theo loại đất đến từng đơn vị hành chính cấp huyện trong Quy hoạch tỉnh đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 và điều chỉnh Quy hoạch sử dụng đất thời kỳ 2021-2030 cấp huyện do tỉnh Thanh Hóa ban hành
- 18Quyết định 153/QĐ-TTg năm 2023 phê duyệt Quy hoạch tỉnh Thanh Hóa thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2045 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 19Nghị quyết 385/NQ-HĐND chấp thuận bổ sung danh mục các công trình, dự án phải thu hồi đất, chuyển mục đích sử dụng đất trồng lúa, đất rừng phòng hộ và quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng trên địa bàn tỉnh đợt 1, năm 2023 do tỉnh Thánh Hóa ban hành
- 20Quyết định 2715/QĐ-UBND phê duyệt điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất thời kỳ 2021-2030 và kế hoạch sử dụng đất năm 2023, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
- 21Quyết định 2598/QĐ-UBND năm 2023 về phê duyệt điều chỉnh, bổ sung chỉ tiêu sử dụng đất chuyên trồng lúa nước đã được phân bổ tại Quyết định 2907/QĐ-UBND do tỉnh Thanh Hóa ban hành
- 22Nghị quyết 412/NQ-HĐND năm 2023 thông qua danh mục các công trình, dự án phải thu hồi đất, chuyển mục đích sử dụng đất trồng lúa, đất rừng phòng hộ và quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa đợt 2, năm 2023
- 23Quyết định 1508/QĐ-TTg năm 2023 chấp thuận chủ trương đầu tư đồng thời chấp thuận nhà đầu tư do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 24Quyết định 214/QĐ-UBND năm 2024 phê duyệt điều chỉnh, bổ sung chỉ tiêu sử dụng đất của các loại đất đã được phân bổ tại Quyết định 2907/QĐ-UBND do tỉnh Thanh Hóa ban hành
- 25Nghị quyết 475/NQ-HĐND năm 2023 chấp thuận danh mục các công trình, dự án phải thu hồi đất, chuyển mục đích sử dụng đất trồng lúa, đất rừng phòng hộ và quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa đợt 1, năm 2024
- 26Nghị quyết 441/NQ-HĐND thông qua danh mục các công trình, dự án phải thu hồi đất, chuyển mục đích sử dụng đất trồng lúa và quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa đợt 4, năm 2023
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1304/QĐ-UBND | Thanh Hoá, ngày 03 tháng 4 năm 2024 |
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2024, HUYỆN ĐÔNG SƠN
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HÓA
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Luật Đất đai ngày 29/11/2013; Luật Quy hoạch ngày 24/11/2017, Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của 37 Luật liên quan đến quy hoạch ngày 20/11/2018;
Căn cứ các Nghị quyết số của Quốc hội: Số 39/2021/QH15 ngày 13/11/2021 về quy hoạch sử dụng đất quốc gia thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050, Kế hoạch sử dụng đất quốc gia 5 năm 2021-2025; số 61/2022/QH15 ngày 16/6/2022 của Quốc hội về việc tiếp tục tăng cường hiệu lực, hiệu quả thực hiện chính sách, pháp luật về quy hoạch và một số giải pháp tháo gỡ khó khăn, vướng mắc, đẩy nhanh tiến độ lập và nâng cao chất lượng quy hoạch thời kỳ 2021-2030;
Căn cứ các Nghị định của Chính phủ: Số 43/2014/NĐ-CP ngày 15/52014 quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai; số 01/2017/NĐ-CP ngày 06/01/2017 về sửa đổi, bổ sung một số nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai; số 148/2020/NĐ-CP ngày 18/12/2020 về việc sửa đổi, bổ sung một số nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai;
Căn cứ các Quyết định của Thủ tướng Chính phủ: Số 326/QĐ-TTg ngày 09/3/2022 về việc phân bổ chỉ tiêu quy hoạch sử dụng đất quốc gia thời kỳ 2021 - 2030, tầm nhìn đến năm 2050, kế hoạch sử dụng đất quốc gia 5 năm 2021-2025; số 153/QĐ-UBND ngày 27/02/2023 về việc phê duyệt quy hoạch tỉnh Thanh Hóa thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2045;
Căn cứ các Thông tư của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường: Số 01/2021/TT-BTNMT ngày 12/4/2021 về việc quy định kỹ thuật việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; số 11/2021/TT-BTNMT ngày 06/8/2021 về việc ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;
Căn cứ các Nghị quyết của Hội đồng nhân dân tỉnh: Số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021; số 23/NQ-HĐND ngày 17/7/2021; số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021; số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021; số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022; 334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022; số 412/NQ-HĐND ngày 12/7/2023; số 441/NQ-HĐND ngày 29/9/2023; số 475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023; số 515/NQ-HĐND ngày 14/3/2024 về việc chấp thuận danh mục các công trình, dự án phải thu hồi đất, chuyển mục đích sử dụng đất trồng lúa, đất rùng phòng hộ và quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa;
Căn cứ các Quyết định của UBND tỉnh: Số 2907/QĐ-UBND ngày 26/8/2022 về việc phê duyệt phân bổ chỉ tiêu sử dụng đất trong phương án phân bổ và khoanh vùng đất đai theo khu chức năng và theo loại đất đến từng đơn vị hành chính cấp huyện trong quy hoạch tỉnh đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 và điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất thời kỳ 2021-2030 cấp huyện; số 2715/QĐ-UBND ngày 31/7/2023 về việc phê duyệt điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2030, huyện Đông Sơn; số 2598/QĐ-UBND ngày 20/7/2023 và số 214/QĐ-UBND ngày 12/01/2024 về việc phê duyệt điều chỉnh, bổ sung chỉ tiêu sử dụng đất chuyên trồng lúa nước đã được phân bổ tại Quyết định số 2907/QĐ-UBND ngày 26/8/2022 của UBND tỉnh
Theo đề nghị của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 467/TTr- STNMT ngày 27/3/2024 (kèm theo hồ sơ có liên quan).
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2024, huyện Đông Sơn với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:
1. Phân bổ diện tích các loại đất trong năm kế hoạch
TT | Chỉ tiêu sử dụng đất | Mã | Tổng diện tích (ha) |
| Tổng diện tích |
| 8.286,84 |
1 | Đất nông nghiệp | NNP | 4.822,89 |
2 | Đất phi nông nghiệp | PNN | 3.263,90 |
3 | Đất chưa sử dụng | CSD | 200,05 |
(Chi tiết theo Phụ biểu số I đính kèm)
2. Kế hoạch thu hồi các loại đất
TT | Chỉ tiêu sử dụng đất | Mã | Tổng diện tích (ha) |
1 | Đất nông nghiệp | NNP | 194,87 |
2 | Đất phi nông nghiệp | PNN | 37,21 |
(Chi tiết theo Phụ biểu số II đính kèm)
3. Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất
TT | Chỉ tiêu sử dụng đất | Mã | Diện tích (ha) |
1 | Đất nông nghiệp chuyển sang phi nông nghiệp |
| 213,91 |
1.1 | Đất trồng lúa | LUA/PNN | 179,20 |
| Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước | LUC/PNN | 179,20 |
1.2 | Đất trồng cây hàng năm khác | HNK/PNN | 8,49 |
1.3 | Đất trồng cây lâu năm | CLN/PNN | 22,78 |
1.4 | Đất rừng phòng hộ | RPH/PNN |
|
1.5 | Đất rừng đặc dụng | RDD/PNN |
|
1.6 | Đất rừng sản xuất | RSX/PNN |
|
| Trong đó: Đất có rừng sản xuất là rừng tự nhiên | RSN/PNN |
|
1.7 | Đất nuôi trồng thuỷ sản | NTS/PNN | 2,64 |
1.8 | Đất làm muối | LUM/PNN |
|
1.9 | Đất nông nghiệp khác | NKH/PNN | 0,80 |
2 | Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp |
|
|
3 | Đất phi nông nghiệp không phải là đất ở chuyển sang đất ở | PKO/OCT | 42,04 |
(Chi tiết theo Phụ biểu số III đính kèm)
4. Kế hoạch đưa đất chưa sử dụng vào sử dụng
TT | Chỉ tiêu sử dụng đất | Mã | Tổng diện tích (ha) |
| Tổng cộng |
| 0,73 |
1 | Đất nông nghiệp | NNP | 0,50 |
2 | Đất phi nông nghiệp | PNN | 0,23 |
(Chi tiết theo Phụ biểu số IV đính kèm)
5. Danh mục công trình, dự án thực hiện trong năm 2024: Chi tiết theo Phụ biểu số V đính kèm.
1. Ủy ban nhân dân huyện Đông Sơn.
- Tổ chức thực hiện và công bố, công khai hồ sơ kế hoạch sử dụng đất năm 2024, huyện Đông Sơn; đảm bảo phù hợp với các chỉ tiêu sử dụng đất được phân bổ, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội, đảm bảo quốc phòng, an ninh trên địa bàn.
- Tăng cường công tác tuyên truyền pháp luật đất đai để người sử dụng đất nắm vững các quy định của pháp luật, sử dụng đất đúng mục đích, tiết kiệm, hiệu quả, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
- Chịu trách nhiệm trước pháp luật, trước UBND tỉnh, Chủ tịch UBND tỉnh về xác định ranh giới, chỉ tiêu của từng loại đất; không gian kế hoạch sử dụng đất; công khai diện tích bảo vệ đất trồng lúa, đất rừng phòng hộ, đất rừng sản xuất là rừng tự nhiên đã được xác định trong kế hoạch sử dụng đất. Thực hiện nghiêm trình tự, thủ tục, hồ sơ chuyển mục đích đất trồng lúa, đất rừng phòng hộ, đất rừng đặc dụng hoặc đất có rừng tự nhiên để báo cáo Thủ tướng Chính phủ, Hội đồng nhân dân tỉnh chấp thuận theo thẩm quyền và quy định của pháp luật làm căn cứ để thu hồi đất, giao đất, cho thuê đất đảm bảo phù hợp với chỉ tiêu sử dụng đất của huyện, của tỉnh.
- Thực hiện đầy đủ, nghiêm túc trách nhiệm quản lý Nhà nước về đất đai; quản lý, sử dụng đất theo đúng quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất được duyệt; thường xuyên kiểm tra, giám sát, phát hiện xử lý kịp thời các trường hợp vi phạm về sử dụng đất; kiên quyết không giao đất, cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất, thu hồi đất theo thẩm quyền đối với các trường hợp không có trong quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất.
- Chủ động cân đối, bố trí, huy động các nguồn lực để thực hiện hiệu quả điều chỉnh kế hoạch sử dụng đất của huyện. Khuyến khích sử dụng đất tiết kiệm, hiệu quả, khắc phục triệt để tình trạng bỏ hoang đất đã giao và đã cho thuê. Tổ chức quản lý, giám sát chặt chẽ quỹ đất được quy hoạch phát triển đô thị, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp theo đúng kế hoạch sử dụng đất, khắc phục tình trạng mất cân đối trong cơ cấu sử dụng đất giữa đất ở với đất xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội và các yêu cầu về bảo vệ môi trường.
- Định kỳ hàng năm, tổng hợp, báo cáo và đánh giá cụ thể kết quả thực hiện quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất của huyện, gửi Sở Tài nguyên và Môi trường để tổng hợp, báo cáo UBND tỉnh theo quy định.
2. Sở Tài nguyên và Môi trường
- Chịu trách nhiệm trước pháp luật và UBND tỉnh, Chủ tịch UBND tỉnh trong tham mưu quản lý Nhà nước về đất đai trên địa bàn tỉnh; về tính chính xác, phù hợp với hồ sơ quy hoạch sử dụng đất thời kỳ 2021-2030, với chỉ tiêu chuyển mục đích sử dụng của từng loại đất trong năm kế hoạch sử dụng đất được thẩm định; chủ trì, phối hợp với các đơn vị liên quan theo dõi, kiểm tra, thanh tra, giám sát quá trình triển khai, tổ chức thực hiện kế hoạch sử dụng đất của huyện; kiên quyết không giải quyết hoặc tham mưu giải quyết việc giao đất, cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất, thu hồi đất đối với các trường hợp không có trong quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; kiểm tra, xử lý các trường hợp đã được giao đất, cho thuê đất nhưng không sử dụng, sử dụng sai mục đích theo đúng quy định của pháp luật.
- Tổng hợp, báo cáo UBND tỉnh kết quả thực hiện, làm rõ những hạn chế, khó khăn, đề xuất được các biện pháp khắc phục trong thực hiện kế hoạch sử dụng đất hằng năm cấp huyện theo quy định.
3. Các Sở, ban, ngành cấp tỉnh và các đơn vị có liên quan theo chức năng, nhiệm vụ được giao có trách nhiệm phối hợp chặt chẽ, triển khai, tổ chức thực hiện hiệu quả các nội dung kế hoạch sử dụng đất năm 2024, huyện Đông Sơn theo đúng quy định của pháp luật.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc các sở: Tài nguyên và Môi trường, Kế hoạch và Đầu tư, Xây dựng, Công thương, Nông nghiệp và PTNT, Giao thông v n tải, Y tế, Giáo dục và Đào tạo; Ban quản lý Khu kinh tế Nghi Sơn và các khu công nghiệp; UBND huyện Đông Sơn và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
Phân bổ diện tích các loại đất trong kế hoạch sử dụng đất năm 2024 huyện Đông Sơn
(Kèm theo Quyết định số 1304/QĐ-UBND ngày 03 tháng 4 năm 2024 của UBND tỉnh)
Đơn vị tính: ha
TT | Chỉ tiêu sử dụng đất | Mã | Tổng diện tích | Diện tích phân theo đơn vị hành chính | |||||||||||||
Thị trấn Rừng Thông | Xã Đông Thanh | Xã Đông Hoà | Xã Đông Tiến | Xã Đông Phú | Xã Đông Khê | Xã Đông Văn | Xã Đông Hoàng | Xã Đông Minh | Xã Đông Ninh | Xã Đông Yên | Xã Đông Nam | Xã Đông Thịnh | Xã Đông Quang | ||||
| LOẠI ĐẤT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN |
| 8.286,84 | 595,62 | 579,74 | 557,48 | 517,89 | 568,31 | 650,75 | 657,89 | 517,45 | 412,83 | 557,46 | 550,81 | 943,34 | 437,71 | 739,56 |
1 | Đất nông nghiệp | NNP | 4.822,89 | 216,55 | 368,49 | 352,26 | 311,30 | 373,29 | 330,70 | 408,99 | 301,52 | 247,12 | 339,75 | 380,86 | 458,06 | 254,33 | 479,67 |
1.1 | Đất trồng lúa | LUA | 4.404,47 | 163,13 | 354,13 | 321,26 | 296,48 | 312,89 | 325,32 | 357,77 | 273,72 | 238,43 | 331,67 | 366,94 | 397,9 | 207,74 | 457,09 |
| Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước | LUC | 4.398,49 | 163,13 | 354,13 | 321,26 | 296,48 | 312,89 | 325,22 | 356,31 | 273,72 | 238,43 | 327,33 | 366,86 | 397,9 | 207,74 | 457,09 |
1.2 | Đất trồng cây hàng năm khác | HNK | 53,11 | 5,49 | 1,82 | 0,69 | 4,54 | 4,16 | 0,95 | 0,71 | 8,88 | 0,70 | 3,22 | 1,36 | 14,34 | 5,7 | 0,55 |
1.3 | Đất trồng cây lâu năm | CLN | 91,57 | 2,45 | 2,29 | 5,70 | 2,49 | 13,24 | 2,49 | 6,12 | 9,68 | 0,61 | 3,43 | 6,68 | 21,6 | 8,1 | 6,69 |
1.4 | Đất rừng phòng hộ | RPH | 24,96 | 24,96 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5 | Đất rừng đặc dụng | RDD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6 | Đất rừng sản xuất | RSX | 34,60 | 10,97 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 23,63 |
|
|
| Trong đó: Đất có rừng sản xuất là rừng tự nhiên | RSN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7 | Đất nuôi trồng thuỷ sản | NTS | 82,11 | 8,25 | 2,56 | 12,37 | 0,59 | 6,02 | 0,47 | 11,06 | 7,36 | 3,42 | 0,23 | 5,37 | 0,55 | 12,24 | 11,62 |
1.8 | Đất làm muối | LMU |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9 | Đất nông nghiệp khác | NKH | 132,07 | 1,30 | 7,69 | 12,24 | 7,20 | 36,98 | 1,47 | 33,33 | 1,88 | 3,96 | 1,2 | 0,51 | 0,04 | 20,55 | 3,72 |
2 | Đất phi nông nghiệp | PNN | 3.263,90 | 376,49 | 210,88 | 203,61 | 197,78 | 187,32 | 319,02 | 241,55 | 214,30 | 165,13 | 215,36 | 167,97 | 329,11 | 181,56 | 253,82 |
| Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 | Đất quốc phòng | CQP | 8,94 | 6,36 |
|
|
|
|
|
| 1,08 |
|
|
| 1,5 |
|
|
2.2 | Đất an ninh | CAN | 2,03 | 0,51 | 0,12 | 0,12 | 0,10 | 0,12 | 0,12 | 0,12 | 0,12 | 0,10 | 0,14 | 0,12 | 0,1 | 0,12 | 0,12 |
2.3 | Đất khu công nghiệp | SKK |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4 | Đất cụm công nghiệp | SKN | 51,44 | 14,31 |
|
|
|
|
| 17,35 | 8,00 |
| 7 |
|
|
| 4,78 |
2.5 | Đất thương mại, dịch vụ | TMD | 29,68 | 8,89 | 0,50 | 0,22 | 0,24 | 0,23 | 4,16 | 1,21 | 1,17 | 4,34 | 1,33 | 0,40 | 1,67 | 4,72 | 0,6 |
2.6 | Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp | SKC | 72,17 | 1,92 | 0,03 | 1,23 | 13,67 | 8,77 | 11,52 | 1,63 | 17,18 | 0,45 | 2,25 | 0,55 | 10,12 |
| 2,85 |
2.7 | Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản | SKS | 41,26 | 1,29 |
|
|
| 3,91 |
|
|
|
|
|
| 16,12 |
| 19,94 |
2.8 | Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm | SKX | 45,84 | 2,89 |
|
|
| 9,80 |
| 16,26 |
|
|
|
| 13,81 | 0,81 | 2,27 |
2.9 | Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã | DHT | 1.492,20 | 119,44 | 116,43 | 90,67 | 77,66 | 89,97 | 162,58 | 129,29 | 101,47 | 81,30 | 93,23 | 80,01 | 143,26 | 82,08 | 124,81 |
- | Đất giao thông | DGT | 944,18 | 58,81 | 74,03 | 69,09 | 46,38 | 62,61 | 102,88 | 91,59 | 45,23 | 58,20 | 57,18 | 54,29 | 81,12 | 53,13 | 89,64 |
- | Đất thuỷ lợi | DTL | 273,62 | 27,44 | 17,26 | 9,09 | 13,98 | 13,14 | 36,19 | 21,30 | 43,36 | 12,66 | 18,61 | 14,75 | 16,22 | 12,81 | 16,81 |
- | Đất xây dựng cơ sở văn hoá | DVH | 19,19 | 1,90 | 2,08 | 1,52 | 0,68 | 0,62 | 1,66 | 1,01 | 1,36 | 0,85 | 1,11 | 0,89 | 2,14 | 1,22 | 2,15 |
- | Đất xây dựng cơ sở y tế | DYT | 6,79 | 3,15 | 0,54 | 0,28 | 0,12 | 0,35 | 0,63 | 0,25 | 0,20 | 0,14 | 0,4 | 0,04 | 0,26 | 0,24 | 0,19 |
- | Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo | DGD | 42,58 | 6,79 | 2,17 | 2,27 | 2,65 | 1,73 | 4,11 | 5,23 | 1,86 | 1,58 | 1,56 | 1,81 | 1,88 | 5,87 | 3,07 |
- | Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao | DTT | 32,99 | 6,51 | 1,16 | 0,82 | 1,44 | 1,97 | 3,42 | 1,76 | 1,52 | 2,42 | 2,94 | 1,14 | 4,2 | 1,06 | 2,63 |
- | Đất công trình năng lượng | DNL | 4,15 | 0,78 | 0,07 | 0,53 | 0,05 | 0,14 | 0,57 | 0,25 | 0,96 | 0,04 | 0,55 | 0,04 | 0,01 | 0,14 | 0,02 |
- | Đất công trình bưu chính, viễn thông | DBV | 0,55 | 0,14 | 0,02 | 0,03 | 0,03 | 0,02 | 0,06 | 0,04 | 0,02 | 0,02 |
| 0,03 | 0,04 | 0,08 | 0,02 |
- | Đất xây dựng kho dự trữ quốc gia | DKG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất có di tích lịch sử - văn hoá | DDT | 16,57 |
| 1,79 |
| 1,31 |
| 0,04 |
| 0,34 |
| 2,44 | 0,93 | 9,72 |
|
|
- | Đất bãi thải, xử lý chất thải | DRA | 18,64 |
|
|
|
|
|
| 0,33 |
| 0,03 | 0,05 |
| 18,17 |
| 0,06 |
- | Đất cơ sở tôn giáo | TON | 1,81 | 0,32 |
|
|
|
| 1,00 |
|
|
| 0,49 |
|
|
|
|
- | Đất làm nghĩa trang, nhà tang lễ, nhà hoả táng | NTD | 121,46 | 7,74 | 17,20 | 6,58 | 11,02 | 9,27 | 11,79 | 7,20 | 5,56 | 5,36 | 7,72 | 5,85 | 9,26 | 7,11 | 9,8 |
- | Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ | DKH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội | DXH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất chợ | DCH | 9,67 | 5,86 | 0,11 | 0,46 |
| 0,12 | 0,23 | 0,33 | 1,06 |
| 0,18 | 0,24 | 0,24 | 0,42 | 0,42 |
2.10 | Đất danh lam thắng cảnh | DDL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11 | Đất sinh hoạt cộng đồng | DSH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12 | Đất khu vui chơi giải trí, công cộng | DKV | 19,27 | 3,54 | 0,36 | 0,71 | 1,13 | 1,90 | 2,85 | 0,49 | 1,13 | 0,40 | 1,02 | 0,25 | 0,26 | 2,44 | 2,79 |
2.13 | Đất ở tại nông thôn | ONT | 1.192,90 |
| 83,62 | 106,74 | 102,78 | 72,13 | 134,63 | 74,60 | 79,04 | 77,75 | 96,69 | 86,07 | 105,24 | 90,24 | 83,37 |
2.14 | Đất ở tại đô thị | ODT | 209,10 | 209,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15 | Đất xây dựng trụ sở cơ quan | TSC | 11,31 | 2,25 | 1,27 | 0,27 | 0,39 | 0,42 | 0,75 | 0,60 | 0,41 | 0,67 | 1 | 0,53 | 0,83 | 1,03 | 0,89 |
2.16 | Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp | DTS | 1,28 | 1,03 |
| 0,05 |
|
|
|
| 0,14 | 0,06 |
|
|
|
|
|
2.17 | Đất xây dựng cơ sở ngoại giao | DNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.18 | Đất tín ngưỡng | TIN | 2,94 | 0,07 | 0,31 | 0,83 | 0,28 |
| 0,29 |
| 0,23 | 0,06 | 0,39 | 0,04 | 0,24 | 0,01 | 0,19 |
2.19 | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối | SON | 78,65 | 4,65 | 8,05 | 2,77 | 1,38 |
| 2,09 |
| 4,26 |
| 10,62 |
| 33,67 |
| 11,16 |
2.20 | Đất có mặt nước chuyên dùng | MNC | 4,89 | 0,24 | 0,19 |
| 0,15 | 0,07 | 0,03 |
| 0,07 |
| 1,69 |
| 2,29 | 0,11 | 0,05 |
2.21 | Đất phi nông nghiệp khác | PNK |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Đất chưa sử dụng | CSD | 200,05 | 2,58 | 0,37 | 1,61 | 8,81 | 7,70 | 1,03 | 7,35 | 1,63 | 0,58 | 2,35 | 1,98 | 156,17 | 1,82 | 6,07 |
Kế hoạch thu hồi đất năm 2024, huyện Đông Sơn
(Kèm theo Quyết định số 1304/QĐ-UBND ngày 03 tháng 04 năm 2024 của UBND tỉnh)
Đơn vị tính: ha
TT | Chỉ tiêu sử dụng đất | Mã | Tổng diện tích | Diện tích phân theo đơn vị hành chính | |||||||||||||
Thị trấn Rừng Thông | Xã Đông Thanh | Xã Đông Hoà | Xã Đông Tiến | Xã Đông Phú | Xã Đông Khê | Xã Đông Văn | Xã Đông Hoàng | Xã Đông Minh | Xã Đông Ninh | Xã Đông Yên | Xã Đông Nam | Xã Đông Thịnh | Xã Đông Quang | ||||
| TỔNG DIỆN TÍCH THU HỒI |
| 232,08 | 94,60 | 6,70 | 8,96 | 11,10 | 1,24 | 20,54 | 2,90 | 16,82 | 3,28 | 13,45 | 9,23 | 19,19 | 19,99 | 4,08 |
1 | Đất nông nghiệp | NNP | 194,87 | 70,15 | 6,23 | 8,38 | 9,73 | 1,24 | 16,91 | 2,73 | 14,26 | 3,28 | 13,08 | 8,99 | 18,09 | 18,02 | 3,78 |
1.1 | Đất trồng lúa | LUA | 160,79 | 68,09 | 5,04 | 7,82 | 4,33 | 0,36 | 10,78 | 0,60 | 10,36 | 1,21 | 10,70 | 5,86 | 16,30 | 17,00 | 2,34 |
| Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước | LUC | 160,79 | 68,09 | 5,04 | 7,82 | 4,33 | 0,36 | 10,78 | 0,60 | 10,36 | 1,21 | 10,70 | 5,86 | 16,30 | 17,00 | 2,34 |
1.2 | Đất trồng cây hàng năm khác | HNK | 8,03 | 0,44 | 0,25 |
| 4,30 | 0,23 | 2,54 |
| 0,15 |
|
| 0,05 | 0,07 |
|
|
1.3 | Đất trồng cây lâu năm | CLN | 22,78 | 1,62 | 0,52 | 0,56 | 1,10 | 0,65 | 3,52 | 2,13 | 2,37 | 1,00 | 2,38 | 2,82 | 1,67 | 1,00 | 1,44 |
1.4 | Đất rừng phòng hộ | RPH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5 | Đất rừng đặc dụng | RDD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6 | Đất rừng sản xuất | RSX |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trong đó: Đất có rừng sản xuất là rùng tự nhiên | RSN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7 | Đất nuôi trồng thuỷ sản | NTS | 2,61 |
| 0,19 |
|
|
| 0,02 |
| 1,28 | 1,07 |
|
| 0,05 |
|
|
1.8 | Đất làm muối | LMU |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9 | Đất nông nghiệp khác | NKH | 0,66 |
| 0,23 |
|
|
| 0,05 |
| 0,10 |
|
| 0,26 |
| 0,02 |
|
2 | Đất phi nông nghiệp | PNN | 37,21 | 24,45 | 0,47 | 0,58 | 1,37 |
| 3,63 | 0,17 | 2,56 |
| 0,37 | 0,24 | 1,10 | 1,97 | 0,30 |
| Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 | Đất quốc phòng | CQP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Đất an ninh | CAN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 | Đất khu công nghiệp | SKK |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4 | Đất cụm công nghiệp | SKN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 | Đất thương mại, dịch vụ | TMD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6 | Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp | SKC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7 | Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản | SKS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8 | Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm | SKX |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9 | Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã | DHT | 36,25 | 24,45 | 0,42 | 0,58 | 1,37 |
| 3,63 | 0,05 | 2,06 |
| 0,20 | 0,24 | 1,10 | 1,85 | 0,30 |
| Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất giao thông | DGT | 32,98 | 22,60 | 0,40 | 0,56 | 0,57 |
| 3,63 |
| 1,70 |
| 0,20 | 0,12 | 1,10 | 1,80 | 0,30 |
- | Đất thuỷ lợi | DTL | 2,35 | 1,85 | 0,02 | 0,02 |
|
|
| 0,05 | 0,36 |
|
|
|
| 0,05 |
|
- | Đất xây dựng cơ sở văn hoá | DVH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất xây dựng cơ sở y tế | DYT | 0,12 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 0,12 |
|
|
|
- | Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo | DGD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao | DTT | 0,80 |
|
|
| 0,80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất công trình năng lượng | DNL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất công trình bưu chính, viễn thông | DBV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất xây dựng kho dự trữ quốc gia | DKG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất có di tích lịch sử - văn hoá | DDT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất bãi thải, xử lý chất thải | DRA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất cơ sở tôn giáo | TON |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất làm nghĩa trang, nhà tang lễ, nhà hoả táng | NTD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ | DKH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội | DXH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất chợ | DCH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10 | Đất danh lam thắng cảnh | DDL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11 | Đất sinh hoạt cộng đồng | DSH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12 | Đất khu vui chơi giải trí, công cộng | DKV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.13 | Đất ở tại nông thôn | ONT | 0,72 |
| 0,05 |
|
|
|
|
| 0,50 |
| 0,17 |
|
|
|
|
2.14 | Đất ở tại đô thị | ODT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15 | Đất xây dựng trụ sở cơ quan | TSC | 0,24 |
|
|
|
|
|
| 0,12 |
|
|
|
|
| 0,12 |
|
2.16 | Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp | DTS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.17 | Đất xây dựng cơ sở ngoại giao | DNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.18 | Đất tín ngưỡng | TIN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.19 | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối | SON |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.20 | Đất có mặt nước chuyên dùng | MNC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.21 | Đất phi nông nghiệp khác | PNK |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất năm 2024, huyện Đông Sơn
(Kèm theo Quyết định số 1304/QĐ-UBND ngày 03 tháng 04 năm 2024 của UBND tỉnh)
Đơn vị tính: ha
TT | Chỉ tiêu sử dụng đất | Mã | Tổng diện tích | Diện tích phân theo đơn vị hành chính | |||||||||||||
Thị trấn Rừng Thông | Xã Đông Thanh | Xã Đông Hoà | Xã Đông Tiến | Xã Đông Phú | Xã Đông Khê | Xã Đông Văn | Xã Đông Hoàng | Xã Đông Minh | Xã Đông Ninh | Xã Đông Yên | Xã Đông Nam | Xã Đông Thịnh | Xã Đông Quang | ||||
1 | Đất nông nghiệp chuyển sang phi nông nghiệp | NNP/PNN | 213,91 | 73,64 | 6,73 | 8,38 | 12,70 | 2,24 | 18,41 | 3,68 | 17,05 | 3,88 | 13,41 | 9,37 | 18,64 | 20,40 | 5,38 |
1.1 | Đất trồng lúa | LUA/PNN | 179,20 | 71,29 | 5,54 | 7,82 | 7,16 | 1,36 | 12,28 | 1,55 | 13,15 | 1,81 | 11,03 | 6,24 | 16,65 | 19,38 | 3,94 |
| Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước | LUC/PNN | 179,20 | 71,29 | 5,54 | 7,82 | 7,16 | 1,36 | 12,28 | 1,55 | 13,15 | 1,81 | 11,03 | 6,24 | 16,65 | 19,38 | 3,94 |
1.2 | Đất trồng cây hàng năm khác | HNK/PNN | 8,49 | 0,70 | 0,25 |
| 4,30 | 0,23 | 2,54 |
| 0,15 |
|
| 0,05 | 0,27 |
|
|
1.3 | Đất trồng cây lâu năm | CLN/PNN | 22,78 | 1,62 | 0,52 | 0,56 | 1,10 | 0,65 | 3,52 | 2,13 | 2,37 | 1,00 | 2,38 | 2,82 | 1,67 | 1,00 | 1,44 |
1.4 | Đất rừng phòng hộ | RPH/PNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5 | Đất rừng đặc dụng | RDD/PNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6 | Đất rừng sản xuất | RSX/PNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trong đó: Đất có rừng sản xuất là rừng tự nhiên | RSN/PNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7 | Đất nuôi trồng thuỷ sản | NTS/PNN | 2,64 | 0,03 | 0,19 |
|
|
| 0,02 |
| 1,28 | 1,07 |
|
| 0,05 |
|
|
1.8 | Đất làm muối | LUM/PNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9 | Đất nông nghiệp khác | NKH/PNN | 0,80 |
| 0,23 |
| 0,14 |
| 0,05 |
| 0,10 |
|
| 0,26 |
| 0,02 |
|
2 | Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 | Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng cây lâu năm | LUA/CLN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng rừng | LUA/LNP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 | Đất trồng lúa chuyển sang đất nuôi trồng thuỷ sản | LUA/NTS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4 | Đất trồng lúa chuyển sang đất làm muối | LUA/LMU |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 | Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất nuôi trồng thuỷ sản | HNK/NTS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6 | Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất làm muối | HNK/LMU |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7 | Đất rừng phòng hộ chuyển sang đất nông nghiệp không phải là rừng | RPH/NKR(a) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8 | Đất rừng đặc dụng chuyển sang đất nông nghiệp không phải là rừng | RDD/NKR(a) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9 | Đất rừng sản xuất chuyển sang đất nông nghiệp không phải là rừng | RSX/NKR(a) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trong đó: Đất có rừng sản xuất là rừng tự nhiên | RSN/NKP(a) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Đất phi nông nghiệp không phải là đất ở chuyển sang đất ở | PKO/OCT | 42,04 | 24,45 | 1,00 | 0,58 | 1,91 | 0,19 | 3,56 | 7,84 | 0,86 |
|
| 0,45 | 1,08 | 0,12 |
|
Kế hoạch đưa đất chưa sử dụng vào sử dụng năm 2024, huyện Đông Sơn
(Kèm theo Quyết định số 1304/QĐ-UBND ngày 03 tháng 04 năm 2024 của UBND tỉnh)
Đơn vị tính: ha
TT | Chỉ tiêu sử dụng đất | Mã | Tổng diện tích | Diện tích phân theo đơn vị hành chính | |||||||||||||
Thị trấn Rừng Thông | Xã Đông Thanh | Xã Đông Hoà | Xã Đông Tiến | Xã Đông Phú | Xã Đông Khê | Xã Đông Văn | Xã Đông Hoàng | Xã Đông Minh | Xã Đông Ninh | Xã Đông Yên | Xã Đông Nam | Xã Đông Thịnh | Xã Đông Quang | ||||
1 | Đất nông nghiệp | NNP | 0,50 |
|
|
| 0,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Đất trồng lúa | LUA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước | LUC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Đất trồng cây hàng năm khác | HNK |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3 | Đất trồng cây lâu năm | CLN | 0,50 |
|
|
| 0,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4 | Đất rừng phòng hộ | RPH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5 | Đất rừng đặc dụng | RDD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6 | Đất rừng sản xuất | RSX |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trong đó: Đất có rừng sản xuất là rùng tự nhiên | RSN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7 | Đất nuôi trồng thuỷ sản | NTS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8 | Đất làm muối | LMU |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9 | Đất nông nghiệp khác | NKH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Đất phi nông nghiệp | PNN | 0,23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 0,23 |
|
|
| Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 | Đất quốc phòng | CQP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Đất an ninh | CAN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 | Đất khu công nghiệp | SKK |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4 | Đất cụm công nghiệp | SKN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 | Đất thương mại, dịch vụ | TMD | 0,23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 0,23 |
|
|
2.6 | Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp | SKC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7 | Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản | SKS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8 | Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm | SKX |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9 | Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã | DHT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất giao thông | DGT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất thuỷ lợi | DTL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất xây dựng cơ sở văn hoá | DVH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất xây dựng cơ sở y tế | DYT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo | DGD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao | DTT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất công trình năng lượng | DNL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất công trình bưu chính, viễn thông | DBV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất xây dựng kho dự trữ quốc gia | DKG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất có di tích lịch sử - văn hoá | DDT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất bãi thải, xử lý chất thải | DRA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất cơ sở tôn giáo | TON |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất làm nghĩa trang, nhà tang lễ, nhà hoả táng | NTD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ | DKH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội | DXH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất chợ | DCH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10 | Đất danh lam thắng cảnh | DDL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11 | Đất sinh hoạt cộng đồng | DSH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12 | Đất khu vui chơi giải trí, công cộng | DKV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.13 | Đất ở tại nông thôn | ONT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14 | Đất ở tại đô thị | ODT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.15 | Đất xây dựng trụ sở cơ quan | TSC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.16 | Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp | DTS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.17 | Đất xây dựng cơ sở ngoại giao | DNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.18 | Đất tín ngưỡng | TIN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.19 | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối | SON |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.20 | Đất có mặt nước chuyên dùng | MNC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.21 | Đất phi nông nghiệp khác | PNK |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Danh mục công trình, dự án thực hiện trong năm 2024, huyện Đông Sơn
(Kèm theo Quyết định số 1304/QĐ-UBND ngày 03 tháng 04 năm 2024 của UBND tỉnh)
Đơn vị tính: ha
TT | Hạng mục công trình | Diện tích kế hoạch | Diện tích hiện trạng | Tăng thêm | Địa điểm (đến cấp xã) | Vị trí trên bản đồ địa chính | Căn cứ pháp lý | Ghi chú | |
Diện tích | Sử dụng vào loại đất | ||||||||
1 | Công trình, dự án trong kế hoạch sử dụng đất cấp tỉnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Công trình, dự án quy hoạch đất an ninh |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Trụ sở Công an xã Đông Tiến | 0,10 |
| 0,10 | CAN | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 11; thửa 861, 863, 900, 902, 903,… | Công văn số 236/CAT-PH10 ngày 22/01/2024 của Công an tỉnh về cập nhật kế hoạch sử dụng đất an ninh năm 2024 |
|
2 | Trụ sở Công an xã Đông Khê | 0,12 |
| 0,12 | CAN | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 11; thửa 760, 761, 762, 601 | ||
3 | Trụ sở Công an xã Đông Minh | 0,10 |
| 0,10 | CAN | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 11; thửa 765, 766, 689, 690, 691, 692, 693, 694 | ||
4 | Trụ sở Công an xã Đông Thanh | 0,12 |
| 0,12 | CAN | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 15; thửa 48, 76, 77, 78, 79,… | ||
5 | Trụ sở Công an xã Đông Thịnh | 0,12 |
| 0,12 | CAN | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 6; thửa 702 | ||
6 | Trụ sở Công an xã Đông Yên | 0,12 |
| 0,12 | CAN | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10; thửa 458 | ||
7 | Trụ sở Công an xã Đông Hòa | 0,12 |
| 0,12 | CAN | Xã Đông Hòa | Tờ bản đồ số 11; thửa 305, 350,… | ||
8 | Trụ sở Công an xã Đông Văn | 0,12 |
| 0,12 | CAN | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 11; thửa 629 | ||
9 | Trụ sở Công an xã Đông Phú | 0,12 |
| 0,12 | CAN | Xã Đông Phú | Tờ bản đồ số 15; thửa 48, 76, 77, 78, 79,… | ||
10 | Trụ sở Công an xã Đông Nam | 0,10 |
| 0,10 | CAN | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ 16; thửa 520, 521, 522, 523, 540, 564… | ||
2 | Công trình, dự án quan trọng quốc gia do Quốc hội, Thủ tướng Chính phủ quyết định chủ trương đầu tư mà phải thu hồi đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 | Đất năng lượng |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Đường dây 500kV Quỳnh Lưu - Thanh Hóa | 1,75 |
| 1,75 | DNL | Xã Đông Hoàng, Đông Ninh, Đông Khê | Công trình dạng tuyến | Quyết định số 1508/QĐ-TTg ngày 01/12/2023 của Thủ tướng Chính phủ về việc chấp thuận chủ trương đầu tư đồng thời chấp thuận nhà đầu tư |
|
3 | Các công trình, dự án còn lại |
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1 | Công trình, dự án do Hội đồng nhân dân cấp tỉnh chấp thuận mà phải thu hồi đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
3.1.1 | Công trình giao thông |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Mở rộng từ cống đồng Ve đi nổ đơm, hiện trạng 4m, quy hoạch lên 2m, chiều dài khoảng 750m | 0,30 |
| 0,30 | DGT | Xã Đông Quang | Công trình dạng tuyến | Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh |
|
2 | Tuyến đường từ nhà văn hóa thôn Phù Chẩn đến cầu Phù Chẩn, xã Đông Ninh | 0,17 |
|
| DGT | Xã Đông Ninh | Công trình dạng tuyến | Nghị quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh |
|
3 | Nâng cấp, mở rộng đường giao thông Phúc Triền 1 - Phúc Triền 2, xã Đông Thanh | 0,42 |
| 0,31 | DGT | Xã Đông Thanh | Công trình dạng tuyến | Nghị quyết số 334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh |
|
4 | Nâng cấp, mở rộng Đại lộ Đông Tây đoạn từ Km 0+00 - Km0+220 (chiều dài khoảng 220m), đoạn qua địa bàn huyện Đông Sơn | 0,561 |
| 0,561 | DGT | Thị trấn Rừng Thông | Công trình dạng tuyến | Nghị quyết số 475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh |
|
5 | Đường Đông Xuân, huyện Đông Sơn - Thành phố Thanh Hóa, đoạn Đông Xuân - Đông Thanh (Mở mới tuyến đường từ đường trục chính đô thị đến đường nối lên xuống cao tốc) | 5,00 |
| 5,00 | DGT | Xã Đông Khê; xã Đông Thanh | Công trình dạng tuyến | Nghị quyết số 475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh |
|
6 | Nâng cấp, mở rộng tuyến đường giao thông từ nhà văn hóa thôn Cần đến hộ ông Thường, xã Đông Thanh (Mở mới tuyến đường đoạn từ nhà văn hóa thôn Cần đi mặt bằng Đồng Ri, rộng 7,5m, dài 430m) | 0,058 |
| 0,058 | DGT | Xã Đông Thanh | Công trình dạng tuyến | Nghị quyết số 475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh |
|
7 | Nâng cấp, mở rộng đường giao thông thôn Yên Doãn 1 và Yên Doãn 2, xã Đông Yên | 0,547 |
| 0,547 | DGT | Xã Đông Yên | Công trình dạng tuyến | Nghị quyết số 412/NQ-HĐND ngày 12/7/2023 của HĐND tỉnh |
|
8 | Nâng cấp, mở rộng mặt đường, mở rộng mặt Cầu tuyến đường từ Cầu ông Nguyện đi nhà ông Thao thôn Mai Chữ, xã Đông Nam | 0,05 |
| 0,05 | DGT | Xã Đông Nam | Công trình dạng tuyến | Nghị quyết số 441/NQ-HĐND ngày 29/9/2023 của HĐND tỉnh |
|
9 | Nâng cấp, mở rộng 02 đoạn đường giao thông nông thôn Thôn Cần, xã Đông Thanh (Mở mới tuyến đường đoạn từ nhà văn hóa thôn Cần đi mặt bằng Đồng Ri, rộng 7,5m, dài 430m) | 0,13 |
| 0,13 | DGT | Xã Đông Thanh | Công trình dạng tuyến | Nghị quyết số 441/NQ-HĐND ngày 29/9/2023 của HĐND tỉnh |
|
10 | Nâng cấp, mở rộng đường giao thông thôn Tân Đại, xã Đông Hòa | 0,24 |
| 0,24 | DGT | Xã Đông Hòa | Công trình dạng tuyến | Nghị quyết số 441/NQ-HĐND ngày 29/9/2023 của HĐND tỉnh |
|
11 | Nâng cấp, mở rộng 03 tuyến đường giao thông thôn Phú Minh, xã Đông Hòa | 0,11 |
| 0,11 | DGT | Xã Đông Hòa | Công trình dạng tuyến | Nghị quyết số 441/NQ-HĐND ngày 29/9/2023 của HĐND tỉnh |
|
12 | Nâng cấp, mở rộng tuyến đường giao thông liên thôn Hiền Thư - Cựu Tự, xã Đông Hòa | 0,06 |
| 0,06 | DGT | Xã Đông Hòa | Công trình dạng tuyến | Nghị quyết số 441/NQ-HĐND ngày 29/9/2023 của HĐND tỉnh |
|
13 | Nâng cấp, mở rộng 03 đoạn đường giao thông nông thôn thôn Tân Đại, xã Đông Hòa | 0,11 |
| 0,11 | DGT | Xã Đông Hòa | Công trình dạng tuyến | Nghị quyết số 441/NQ-HĐND ngày 29/9/2023 của HĐND tỉnh |
|
14 | Nâng cấp, mở rộng 02 đoạn đường giao thông nông thôn thôn Thượng Hòa, xã Đông Hòa (Nâng cấp, cải tạo đường Đông Hòa) | 0,15 |
| 0,15 | DGT | Xã Đông Hòa | Công trình dạng tuyến | Nghị quyết số 441/NQ-HĐND ngày 29/9/2023 của HĐND tỉnh |
|
15 | Nâng cấp, mở rộng tuyến đường từ nhà ông Nguyễn Tài Hải đến nhà ông Lê Văn Hảo, thôn Phú Minh, xã Đông Hòa (Nâng cấp, mở rộng đường giao thông thôn Thượng Hòa, xã Đông Hòa) | 0,02 |
| 0,02 | DGT | Xã Đông Hòa | Công trình dạng tuyến | Nghị quyết số 441/NQ-HĐND ngày 29/9/2023 của HĐND tỉnh |
|
16 | Nâng cấp mở rộng đường giao thông thôn Học Thượng và thôn Hoàng Học, xã Đông Hoàng | 0,10 |
| 0,10 | DGT | Xã Đông Hoàng | Công trình dạng tuyến | Nghị quyết số 441/NQ-HĐND ngày 29/9/2023 của HĐND tỉnh |
|
17 | Nâng cấp, mở rộng tuyến đường liên thôn từ cây đa Tân Chính đến nhà ông Giáp thôn Phú Yên, xã Đông Nam | 0,46 |
| 0,46 | DGT | Xã Đông Nam | Công trình dạng tuyến | Nghị quyết số 412/NQ-HĐND ngày 12/7/2023 của HĐND tỉnh |
|
18 | Nâng cấp mở rộng đường giao thông thôn Sơn Lương, xã Đông Nam | 1,02 |
| 1,02 | DGT | Xã Đông Nam | Công trình dạng tuyến | Nghị quyết số 441/NQ-HĐND ngày 29/9/2023 của HĐND tỉnh |
|
19 | Nâng cấp, cải tạo đường giao thông từ Quốc lộ 47 đến nhà văn hóa thôn Bắc Giáp, xã Đông Khê | 0,13 |
| 0,13 | DGT | Xã Đông Khê | Công trình dạng tuyến | Nghị quyết số 334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh |
|
20 | Đường giao thông tư QL45 vào Giang 15A đoạn qua trường xã Đông Thanh | 0,09 |
| 0,09 | DGT | Xã Đông Thanh | Công trình dạng tuyến | Nghị quyết số 385/NQ-HĐND ngày 24/3/2023 của HĐND tỉnh |
|
21 | Nâng cấp, mở rộng đường giao thông từ TL515B đi thôn Hoàng Học, xã Đông Hoàng | 0,20 |
| 0,20 | DGT | Xã Đông Hoàng | Công trình dạng tuyến | Nghị quyết số 334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh |
|
22 | Đầu tư đảo giao thông tại đoạn nhà may Phú Anh, xã Đông Khê | 0,14 |
| 0,14 | DGT | Xã Đông Khê | Công trình dạng tuyến | Nghị quyết số 385/NQ-HĐND ngày 24/3/2023 của HĐND tỉnh |
|
23 | Tuyến đường từ hồ UBND xã đến ngã ba đường liên thôn, xã Đông Hòa | 0,32 |
| 0,32 | DGT | Xã Đông Hòa | Công trình dạng tuyến | Nghị quyết số 334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh |
|
24 | Nâng cấp, mở rộng đường giao thông từ đường Đông Yên - Đông Văn qua Cổng làng Yên Trường đến xóm Đồng Khoai, xã Đông Yên | 0,44 |
| 0,44 | DGT | Xã Đông Yên | Công trình dạng tuyến | Nghị quyết số 334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh |
|
25 | Nâng cấp, mở rộng đường giao thông thôn Phú Minh, xã Đông Hòa | 0,01 |
| 0,01 | DGT | Xã Đông Hòa | Công trình dạng tuyến | Nghị quyết số 334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh |
|
26 | Nâng cấp, mở rộng tuyến đường từ MB 1165 đến đường giao thông giữa thôn Kiệm, xã Đông Thanh | 0,45 |
| 0,45 | DGT | Xã Đông Thanh | Công trình dạng tuyến | Nghị quyết số 334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh |
|
27 | Tuyến đường liên thôn đến cầu vượt cao tốc, xã Đông Hòa | 0,28 |
| 0,28 | DGT | Xã Đông Hòa | Công trình dạng tuyến | Nghị quyết số 334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh |
|
28 | Đầu tư mới tuyến đường từ quốc lộ 47 (phía tây nhà máy may Phú Anh) đến điểm dân cư Đồng Nam, xã Đông Khê | 0,55 |
| 0,55 | DGT | Xã Đông Khê | Công trình dạng tuyến | Nghị quyết số 334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh |
|
29 | Nâng cấp, mở rộng đường giao thông thôn Thượng Hòa, xã Đông Hòa | 0,72 |
| 0,72 | DGT | Xã Đông Hòa | Công trình dạng tuyến | Nghị quyết số 334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh |
|
30 | Nâng cấp, mở rộng đường giao thông thôn Tân Đại đi thôn Phú Minh, xã Đông Hòa (đoạn từ đường trục chính xã đến hộ anh Lê Phú Thám) | 0,09 |
| 0,09 | DGT | Xã Đông Hòa | Công trình dạng tuyến | Nghị quyết số 334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh |
|
31 | Nâng cấp, cải tạo đường Đông Hòa | 0,39 |
| 0,39 | DGT | Xã Đông Hòa | Công trình dạng tuyến | Nghị quyết số 334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh |
|
32 | Nâng cấp, mở rộng đường giao thông xã Đông Yên đi Đông Hòa (đoạn từ TL517 đến chân cầu vượt cao tốc) | 0,30 |
| 0,30 | DGT | Xã Đông Hòa, xã Đông Yên | Công trình dạng tuyến |
|
|
33 | Mở mới tuyến đường từ Cầu Vạn Đông Ninh đi xã Thiệu Trung, huyện Thiệu Hoá, dài khoảng 4,2km, rộng 14,5m (Đường giao thông từ xã Đông Ninh đi xã Đông Khê) | 5,03 |
| 5,03 | DGT | Xã Đông Ninh, Đông Khê, Đông Hoàng | Công trình dạng tuyến | Nghị quyết số 385/NQ-HĐND ngày 24/3/2023 của HĐND tỉnh |
|
34 | Đường giao thông tư xã Đông Nam đến đường vành đai phía Tây thành phố Thanh Hóa, tại xã Đông Quang | 6,91 |
| 6,91 | DGT | Xã Đông Nam và xã Đông Quang | Công trình dạng tuyến | Nghị quyết số 334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh |
|
35 | Nâng cấp, mở rộng đường giao thông từ xã Đông Yên đi xã Đông Văn | 0,81 |
| 0,81 | DGT | Xã Đông Yên, xã Đông Văn | Công trình dạng tuyến | Nghị quyết số 334/NQ-HĐND ngày 11/12/2022 của HĐND tỉnh |
|
36 | Nâng cấp, mở rộng tuyến đường sắt Bắc Nam đến cầu Sông Min, xã Đông Quang, Đông Phú | 0,36 |
| 0,36 | DGT | Xã Đông Quang, xã Đông Phú | Công trình dạng tuyến | Nghị quyết số 515/NQ-HĐND ngày 14/3/2024 của HĐND tỉnh |
|
37 | Nâng cấp, mở rộng tuyến đường giao thông từ đường trục chính qua thôn Chính Bình đến thôn Hiền Thư, xã Đông Hòa (Đường giao thông từ cầu làng Bái (thôn Chính Bình) đi đê Sông Hoàng, xã Đông Hòa) | 0,60 |
| 0,60 | DGT | Xã Đông Hòa | Công trình dạng tuyến | Nghị quyết số 515/NQ-HĐND ngày 14/3/2024 của HĐND tỉnh |
|
38 | Nâng cấp, mở rộng 02 đoạn đường giao thông nông thôn thôn Phú Bình, xã Đông Phú | 0,17 |
| 0,17 | DGT | Xã Đông Phú | Công trình dạng tuyến | Nghị quyết số 475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh |
|
3.1.2 | Đất sở y tế |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Xây dựng Trạm Y tế | 0,20 |
| 0,20 | DYT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 11; thửa 1391, 1369, 1390, 1347,… | Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh |
|
3.1.3 | Đất sở giáo dục, đào tạo |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Mở mới đất trường tiểu học | 0,80 |
| 0,80 | DGD | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ sô 11; thửa 1017, 1018, 1172, 1127, 1800, 1129, 1121, 1188, 1113,... | Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh |
|
2 | Mở rộng Trường mầm non xã Đông Nam (mở rộng trường mầm non Đông Nam đạt chuẩn quốc gia giai đoạn 2, xã Đông Nam) | 0,32 |
| 0,32 | DGD | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 16; thửa 613, 614, 615, 774, 641,… | Nghị quyết số 515/NQ-HĐND ngày 14/3/2024 của HĐND tỉnh |
|
3 | Mở rộng trường THCS (xây dựng trường tiểu học - THCS xã Đông Thanh) | 0,44 |
| 0,44 | DGD | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ 11; thửa 233, 232, 263, 234, 266, 294,…Tờ bản đồ 12; thửa 130, 129, 128,… 182, 183, 1297, 1296 | Nghị quyết số 515/NQ-HĐND ngày 14/3/2024 của HĐND tỉnh |
|
3.1.4 | Đất thể dục thể thao |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Mở mới sân thể thao thôn Minh Thành | 0,20 |
| 0,20 | DTT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 18; thửa 312, 329, 389, 311, 331,... | Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh |
|
2 | Mở mới sân thể thao tại thôn Phúc Triền 1 | 0,20 |
| 0,20 | DTT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 7; thửa 629, 630, 631, 632, 597, 568,… | Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh |
|
3 | Mở mới sân thể thao tại thôn Quỳnh Bôi 2 | 0,24 |
| 0,24 | DTT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 12; thửa 88, 89, 37, 50, 51,… | Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh |
|
4 | Sân thể thao theo mặt bằng 930 thuộc điểm dân cư thôn Hòa Bình (giáp nhà máy may) | 0,50 |
| 0,50 | DTT | Xã Đông Ninh | Tờ bản đồ số 09; thửa 167, 111,…. Tờ bản đồ số 10; thửa 27, 54, 53, 1, 2, 3, 4, 5, 26… | Nghị quyết số 23/NQ-HĐND ngày 17/07/2021 của HĐND tỉnh |
|
5 | Sân thể thao và khu vui chơi giải trí công cộng thuộc mặt bằng số 3083- Đông Khê | 0,65 |
| 0,65 | DTT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 9; thửa 726, 735, 458, 687, 688, 685, 1053, 679, 677, 642, 643, 646,… | Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh |
|
3.1.5 | Đất xây dựng cơ sở văn hóa |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Đầu tư khuôn viên cảnh quan giáp khu di tích Đền thờ Nguyễn Chích, xã Đông Ninh | 0,26 |
| 0,17 | DDT | Xã Đông Ninh | Tờ bản đồ 15; thửa 650, 627 | Nghị quyết số 515/NQ-HĐND ngày 14/3/2024 của HĐND tỉnh |
|
3.1.6 | Đất nghĩa trang nghĩa địa |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Mở rộng nghĩa địa Cồn Vừng thôn Cựu Tự | 0,50 |
| 0,50 | NTD | Xã Đông Hòa | Tờ bản đồ số 10; thửa 136, 132, 131, 114, 115, 116,… | Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh |
|
2 | Mở mới nghĩa địa tại thôn Phúc Triền 2 + thôn Quỳnh Bôi 1 | 0,50 |
| 0,50 | NTD | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 8; thửa 100, 109, 110, 158, 134, 135,… |
| |
3 | Mở mới nghĩa địa tại thôn Thọ Phật | 0,50 |
| 0,50 | NTD | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 6; thửa 23, 13, 8, 6, 5,… |
| |
4 | Mở rộng nghĩa địa tại thôn Tâm Binh | 0,50 |
| 0,50 | NTD | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 11; thửa 815, 779, 780, 849, 851, 819, 893,… |
| |
5 | Mở mới nghĩa địa thôn 5 Đông Minh | 0,50 |
| 0,50 | NTD | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 16; thửa 206, 196, 199, 183, 164,… |
| |
6 | Quy hoạch chỉnh trang bố trí tái định cư mồ mả tại Cồn Chùa Lọoc | 1,89 |
| 1,89 | NTD | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 11; thửa 222, 264, 265, 268, 333,… 259, 276,... |
| |
7 | Quy hoạch chỉnh trang bố trí tái định cư mồ mả tại thôn Hòa Bình + Thế Giới (Nghĩa địa Cồn Miên) | 0,50 |
| 0,50 | NTD | Xã Đông Ninh | Tờ bản đồ số 11; thửa 346, 347, 348,… tờ bản đồ 12; thửa 367, 368, 410, 411, 460,… |
| |
8 | Mở rộng nghĩa địa thôn Văn Ba, thôn 1 Đức Thắng (Mã Chộp) | 0,50 |
| 0,50 | NTD | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 13; thửa 1147, 1161, 1189, 1188, 1206, 1232, 1180, 1154, 1148, 1120,… |
| |
9 | Mở rộng nghĩa địa thôn Minh Thành (Khu Ngọc Lâu) | 0,50 |
| 0,50 | NTD | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 18; thửa 876, 874, 923, 940,… 954, 957, 925, 908,… |
| |
3.1.7 | Đất khu dân cư nông thôn |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Điểm dân cư thôn Mai Chữ (Giai đoạn 2) xã Đông Nam | 4,10 |
| 4,10 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ 22; thửa 507, 575, 579,… 399, 400, 401, 402, 403, 422, 458,… | Nghị quyết số 515/NQ-HĐND ngày 14/3/2024 của HĐND tỉnh |
|
2 | Khu dân cư thôn Sơn Lương | 1,30 |
| 1,30 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ 20; thửa 354, 400, 434, 437 | Nghị quyết số 475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh |
|
3 | Khu dân cư Tây Bắc đường vành đai phía Tây tại xã Đông Thịnh huyện Đông Sơn và phường Đông Tân thành phố Thanh Hóa (khu dân cư Thịnh Tân) | 18,30 |
| 18,30 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 9; thửa 667, 668, 669, 653, 685, 671;… 672, 673, 675,…593,… | Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh |
|
4 | Điểm dân cư nông thôn thôn Thọ Phật, xã Đông Hoàng | 2,35 |
| 2,35 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 9; thửa 1080, 1120, 1099, 1076, 1191, 1118,… tờ bản đồ số 12; thửa 44, 45, 46, 52,… | Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh |
|
5 | Hạ tầng điểm dân cư thôn Hòa Bình (Giáp nhà máy may), xã Đông Ninh | 1,62 |
| 1,62 | ONT | Xã Đông Ninh | Tờ bản đồ số 9; thửa 197, 198, 199, 206, 205, 204, 274, 288, 287,… | Nghị quyết số 23/NQ-HĐND ngày 17/07/2021 của HĐND tỉnh |
|
6 | Điểm dân cư Cồn Căng, Thôn Hòa Bình, xã Đông Ninh, huyện Đông Sơn | 0,65 |
| 0,65 | ONT | Xã Đông Ninh | Tờ bản đồ 12; thửa 377, 338, 310, 290,… | Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh |
|
7 | Điểm xen cư nông thôn và chợ xã Đông Tiến, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa | 5,48 |
| 5,48 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 11; thửa 1011, 1012, 1013, 1014, 1015,… | Nghị quyết số 515/NQ-HĐND ngày 14/3/2024 của HĐND tỉnh |
|
8 | Hạ tầng Điểm xen cư nông thôn thôn Thành Vinh, xã Đông Nam, huyện Đông Sơn | 0,26 |
| 0,26 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ 11; thửa 207, 205. Tờ bản đồ 15; thửa 213, 214, 237 | Nghị quyết số 475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh |
|
9 | Điểm dân cư nông thôn Đồng Cự Bản thôn 4, thôn 5 xã Đông Khê | 7,13 |
| 7,13 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 11; thửa 106, 1027, 953, 954, 893,… Tờ bản đồ 12; thửa 340, 328, 327, 329, 300, 301,… | Nghị quyết số 475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh |
|
11 | Điểm xen cư nông thôn Đồng Nếp, Thôn Phúc Triền 1 | 0,93 | 0,55 | 0,38 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ 7; thửa 748, 782, 838,… 815, 839, 892, 893,… 986, 987, 1019, 1048, 1049, 1050, 1100, 1077, 1078,… | Nghị quyết số 475/NQQHĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh |
|
12 | Hạ tầng kỹ thuật điểm dân cư thôn Đại Từ (cạnh trường Mầm non) xã Đông Thịnh, giai đoạn 2 | 0,50 |
| 0,50 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ 6; thửa 1088, 1090, 1093, 1089, 1094, 1092,…, tờ bản đồ số 8; thửa 95, 96, 97, 98, 196, 197, 198, 199, 296, 297,… | Nghị quyết số 475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh |
|
13 | Điểm dân cư nông thôn xã Đông Hòa, giai đoạn 2 | 4,50 |
| 4,50 | ONT | Xã Đông Hòa | Tờ bản đồ số 8; thửa 221, 321, 322, 220, 323, 324, 365,… 463, 462… | Nghị quyết số 515/NQ-HĐND ngày 14/3/2023 của HĐND tỉnh |
|
14 | Điểm dân cư nông thôn trước Công sở xã Đông Hoàng, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa (Phục vụ tái định cư dự án Đường dây 500kv Quỳnh Lưu - Thanh Hoá) | 1,01 |
| 1,01 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ 8; thửa 890, 1158, 1196, 1166 | Nghị quyết số 515/NQ-HĐND ngày 14/3/2023 của HĐND tỉnh |
|
15 | Điểm dân cư cạnh trường mầm non thôn Yên Cẩm 2 | 3,20 |
| 3,20 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ 10; thửa 861, 834, 921, 937,… | Nghị quyết số 475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh |
|
16 | Điểm xen cư nông thôn đường Đông Văn - Đông Yên | 1,60 |
| 1,60 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ 10; thửa 388, 389, 390, 391, 392, 332, 333,... | Nghị quyết số 475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh |
|
17 | Điểm dân cư thôn Hạnh Phúc Đoàn | 7,11 |
| 7,11 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ 15; thửa 484; 528; 449; 486; 789; 576; 787;… | Nghị quyết số 475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh |
|
18 | Điểm xen cư trước công sở UBND xã Đông Ninh | 0,30 |
| 0,30 | ONT | Xã Đông Ninh | Tờ bản đồ số 11; thửa 650, 667, 684, 718,… | Nghị quyết 441/NQ-HĐND ngày 29/9/2023 của HĐND tỉnh |
|
3.1.8 | Đất dân cư đô thị |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Khu dân cư mới OM42, OM43, OM44 (Khu dân cư mới phía Đông Bắc đường trục chính đô thị) tại Thị trấn Rừng Thông | 14,97 |
| 14,97 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 11; thửa 1324, 1325, 1322, 1323, 1250, 1248,… | Nghị quyết số 475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh |
|
2 | Khu dân cư mới số 1 | 55,80 |
| 55,80 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ 15; thửa 1338, 1337, 1335, 1385, 1386, 1333, 1331, 1330,… tờ bản đồ 19; thửa 2, 3, 4, 67, 68,…tờ bản đồ 18 | Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12//2021 và số 515/NQ-HĐND ngày 14/03/2024 của HĐND tỉnh |
|
3 | Khu dân cư mới OM-27 tại thị trấn Rừng Thông (Tây Nam QL 47) | 5,26 |
| 5,26 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ 11; thửa 523, 544, 555, 556 | Nghị quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh |
|
4 | Xen cư Thống Nhất | 0,20 |
| 0,20 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 5 | Nghị quyết số 475/NQ-HĐND ngày 14/12/2023 của HĐND tỉnh |
|
5 | Khu dân cư Đồng Nhưng (Khu D) | 7,91 |
| 7,91 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ 5; thửa 58, 59, 88, 65, 66, 67,… tờ bản đồ số 2; thửa 14, 15, 16, 17,… | Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021, số 182/NQ -HĐND ngày 10/12/2022 và số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh |
|
6 | Khu dân cư Đồng Nhưng (Khu E) | 7,93 |
| 7,93 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 5; thửa 16, 17, 18, 19,… 30, 36, 37, 43,… tờ bản đồ số 2; thửa 11, 18, 19, 20,… | Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh |
|
3.2 | Công trình, dự án đã thu hồi đất đăng ký để thực hiện các thủ tục giao đất, cho thuê đất, đấu giá quyền sử dụng đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
3.2.1 | Đất ở tại đô thị |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Hạ tầng khu dân cư mới OM-7, OM-17, CX7 (Khu dân cư mới tại phía Nam đường trục trung tâm) | 2,54 | 2,54 |
| ODT | Thị trấn Rừng Thông | Trích lục bản đồ 334/TLBĐ ngày 11/6/2021 do Văn phòng đăng ký Đất đai tỉnh Thanh Hóa lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
2 | Khu dân cư Dọc đường trung tâm huyện (giáp khu công nghiệp) OM39-40 (MB2652) | 0,13 | 0,13 |
| ODT | Thị trấn Rừng Thông | Trích lục bản đồ số 56/TLBĐ ngày 05/01/2020 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
3 | Khu Tái định cư đường trục chính thị trấn Rừng Thông (OM15-OM16) (TĐC Toàn Tân) | 0,27 | 0,27 |
| ODT | Thị trấn Rừng Thông | Quyết định số 3857/QĐ-UBND ngày 10/11/2020 do UBND huyện Đông Sơn về việc thu hồi đất thực hiện dự án | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
4 | Khu dân cư mới OM-4 (MB 4132) | 0,25 | 0,25 |
| ODT | Thị trấn Rừng Thông | Trích lục bản đồ số 26/TLBĐ ngày 29/6/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
5 | Khu dân cư mới OM-11 (MB 4132) | 0,20 | 0,20 |
| ODT | Thị trấn Rừng Thông | Trích lục bản đồ số 26/TLBĐ ngày 29/6/2021 do Chi nhánh văn phòng đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
6 | Khu dân cư mới thị trấn Rừng Thông (MB Nhuệ Sâm 1879) | 0,89 | 0,17 |
| ODT | Thị trấn Rừng Thông | Các Quyết định thu hồi đất: số 1360/QĐ-UBND ngày 22/6/2017; số 2376/QĐ-UBND ngày 10/10/2017; số 1575/QĐ-UBND ngày 27/6/2018; số 2855/QĐ- UBND ngày 6/9/2019; số 2311/QĐ-UBND ngày 10/7/2020; số 1126/QĐ-UBND ngày 8/4/2020; số 1455/QĐ-UBND ngày 11/5/2019… | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
0,72 |
| TMD | |||||||
7 | Điểm dân cư Thị trấn Rừng Thông (OM-19) | 1,30 | 1,30 |
| ODT | Thị trấn Rừng Thông | Trích lục số 46/TLBĐ ngày 07/9/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
8 | Hạ tầng khu dân cư Đồng Nhưng, xã Đông Tiến, huyện Đông Sơn khu C | 3,25 | 3,25 |
| ODT | Thị trấn Rừng Thông | Trích lục bản đồ số 243/TLBĐ ngày 20/4/2023 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
9 | Khu dân cư TT Rừng Thông thuộc MBQH số 4761 ngày 29/11/2018 | 0,12 | 0,12 |
| ODT | Thị trấn Rừng Thông | Trích lục bản đồ số 25/TLBĐ ngày 03/5/2018 | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
10 | Mặt bằng quy hoạch số 2742 ngày 13/8/2020 - Tái định cư Toàn Tân | 0,11 | 0,11 |
| ODT | Thị trấn Rừng Thông | Bản đo đạc chỉnh lý trích lục bản đồ địa chính số 35/TLBĐ ngày 10/10 /2021 | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
11 | Khu tái định cư và khai thác quỹ đất phục vụ GPMB thực hiện dự án Đường trục chính đô thị, thị trấn Đông Sơn (Kết nối Q.lộ 45, 47) | 0,18 | 0,18 |
| ODT | Thị trấn Rừng Thông | Trích lục bản đồ số 26/TLBĐ ngày 6/01/2020 của Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
12 | Hạ tầng khu dân cư mới phía Tây Nam Quốc lộ 47, thị trấn Rừng Thông | 6,30 | 6,30 |
| ODT | Thị trấn Rừng Thông | Trích lục bản đồ số 116/TLBĐ ngày 28/11/2023 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
13 | Hạ tầng khu dân cư mới OM14 thị trấn Rừng Thông | 0,15 | 0,15 |
| ONT | Thị trấn Rừng Thông | Quyết định thu hồi đất số 2574/QĐ-UBND ngày 03/8/2020 | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
14 | Khu dân cư TT Rừng Thông thuộc MBQH số 2513 ngày 23/10/2017 (dự án Đồng Vèn) | 0,21 | 0,21 |
| ONT | Thị trấn Rừng Thông | Các Quyết định thu hồi đất: số 657/QĐ-UBND ngày 8/3/2018; số 996/QĐ-UBND ngày 27/4/2018; số 2290/QĐ-UBND ngày 6/9/2018; số 704/QĐ- UBND ngày 25/3/2019 | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
15 | Mặt bằng Đồng Chìa (MBQH 4200), thị trấn Rừng Thông | 0,12 | 0,12 |
| ONT | Thị trấn Rừng Thông | Quyết định thu hồi đất số 3453/QĐ-UBND ngày 05/10/2020 | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
3.2.2 | Đất ở tại nông thôn |
|
|
|
|
|
| Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
1 | Hạ tầng điểm dân cư thôn Chiếu Thượng, xã Đông Phú | 0,20 | 0,20 |
| ONT | Xã Đông Phú | Trích lục bản đồ số 13/TLBĐ ngày 24/01/2020 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
2 | Điểm dân cư nông thôn, thôn Phú Bình, xã Đông Phú | 1,88 | 1,50 |
| ONT | Xã Đông Phú | Trích lục bản đồ số 58/TLBĐ ngày 02/10/2021 (Khu A) và trích lục số 56/TLBĐ ngày 19/5/2022 (khu B) do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
0,38 | TMD | ||||||||
3 | Hạ tầng điểm dân cư thôn Yên Doãn 2, xã Đông Yên | 0,07 | 0,07 |
| ONT | Xã Đông Yên | Trích lục bản đồ số 12/TLBĐ ngày 24/01/2020 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
4 | Hạ tầng kỹ thuật khu dân cư mới Đồng Nam xã Đông Anh (Nay là xã Đông Khê, MB650) | 0,15 | 0,15 |
| ONT | Xã Đông Khê | Trích lục bản đồ số 150/TLBĐ ngày 10/10/2019 do Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
5 | Khu dân cư nông thôn Đồng Bừng (MB 725 ngày 25/3/2019) | 0,12 | 0,12 |
| ONT | Xã Đông Khê | Các Quyết định thu hồi đất: số 4957/QĐ-UBND ngày 9/12/2019; số 692/QĐ-UBND ngày 24/2/2020; số 360/QĐ-UBND ngày 20/1/2020 | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
6 | Hạ tầng điểm dân cư nông thôn xã Đông Anh (Sau cây xăng Minh Hương giáp mặt bằng Nhuệ Sâm, MB 2623) | 0,01 | 0,01 |
| ONT | Xã Đông Khê | Trích lục bản đồ số 24/TLBĐ ngày 24/5/2020 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
7 | Hạ tầng điểm dân cư nông thôn xã Đông Anh (Sau cây xăng Minh Hương, MB 258) | 0,05 | 0,05 |
| ONT | Xã Đông Khê | Trích lục bản đồ số 25/TLBĐ ngày 05/5/2020 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
8 | Điểm dân cư nông thôn khu Đồng Cồn Củ, Đa Đôi, Thôn 3, xã Đông Anh (Sau doanh nghiệp Ngọc Ấn, MB8467) | 0,44 | 0,44 |
| ONT | Xã Đông Khê | Bản đo đạc chỉnh lý trích lục bản đồ địa chính số 138/TLBĐ ngày 22/12/2020 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
9 | Điểm dân cư Cồn U thôn 2, xã Đông Khê | 0,02 | 0,02 |
| ONT | Xã Đông Khê | Các Quyết định thu hồi đất: số 8635/QĐ-UBND ngày 21/10/2021; số 139/QĐ-UBND ngày 19/01/2021 | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
10 | Điểm dân cư nông thôn Đồng Xỉn, Thôn 4, thôn 5, xã Đông Khê | 0,96 | 0,84 |
| ONT | Xã Đông Khê | Bản đo đạc chỉnh lý trích lục bản đồ địa chính số 235/TLBĐ ngày 07/05/2021 do Văn phòng Đăng ký đất đai tỉnh Thanh Hóa lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
0,12 | TMD | ||||||||
11 | Điểm dân cư nông thôn cạnh trường mầm non Đông Anh (Nay là xã Đông Khê) | 1,00 | 1,00 |
| ONT | Xã Đông Khê | Trích lục bản đồ số 27/TLBĐ ngày 29/06/2021 do Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
12 | Hạ tầng điểm dân cư nông thôn cạnh nhà văn hóa thôn Viên Khê 1, xã Đông Khê | 0,06 | 0,06 |
| ONT | Xã Đông Khê | Trích lục bản đồ số 25/TLBĐ- VPĐK ngày 01/7/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
13 | Điểm dân cư và nhà văn hóa thôn Chợ Rủn, xã Đông Khê | 1,24 | 1,24 |
| ONT | Xã Đông Khê | Bản đo đạc chỉnh lý trích lục bản đồ địa chính số 89 /TLBĐ ngày 30/11/2021 do Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
14 | Khu dân cư Nhà Thánh thôn 7, xã Đông Anh (nay thuộc xã Đông Khê) | 0,08 | 0,08 |
| ONT | Xã Đông Khê | Trích lục bản đồ số 85/TLBĐ ngày 05/4/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
15 | Hạ tầng điểm dân cư xã Đông Thịnh, cạnh đường nối TL517 đi bệnh viện huyện Đông Sơn và đường giao thông nối TL517 đi bệnh viện huyện Đông Sơn (giai đoạn 1) | 2,58 | 2,58 |
| ONT | Xã Đông Thịnh | Trích lục bản đồ số 14/TLBĐ ngày 06/04/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
16 | Hạ tầng điểm dân cư xã Đông Thịnh, cạnh đường nối TL517 đi bệnh viện huyện Đông Sơn và đường giao thông nối TL517 đi bệnh viện huyện Đông Sơn (Giai đoạn 2) | 1,73 | 1,31 |
| ONT | Xã Đông Thịnh | Trích lục bản đồ số 20/TLBĐ ngày 03/6/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
0,42 |
| TMD | |||||||
17 | Điểm dân cư xã Đông Thịnh, cạnh khu Nhuệ Sâm - phần phía Tây | 0,22 | 0,22 |
| ONT | Xã Đông Thịnh | Trích lục số 32/TLBĐ ngày 24/4/2020 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
18 | Điểm dân cư xã Đông Thịnh, cạnh khu Nhuệ Sâm - phần phía Đông | 0,07 | 0,07 |
| ONT | Xã Đông Thịnh | Quyết định thu hồi đất số 2132/QĐ-UBND ngày 23/6/2020 | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
19 | Điểm xen cư nông thôn, thôn Ngọc Lậu, xã Đông Thịnh, huyện Đông Sơn | 1,15 | 1,15 |
| ONT | Xã Đông Thịnh | Trích lục bản đồ số 55/TLBĐ và số 56/TLBĐ 08/10/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
20 | Hạ tầng khu dân cư nông thôn, thôn 3, thôn 4 xã Đông Minh | 0,10 | 0,10 |
| ONT | Xã Đông Minh | Quyết định thu hồi đất số 1129/QĐ-UBND ngày 15/4/2021 | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
21 | Hạ tầng điểm dân cư nông thôn, cạnh NVH thôn 1, xã Đông Minh | 0,40 | 0,40 |
| ONT | Xã Đông Minh | Quyết định thu hồi đất số 1642/QĐ-UBND ngày 31/5/2021 | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
22 | Điểm dân cư nông tại đồng Trổ, đồng Ngang, thôn 1, thôn 2, xã Đông Minh, huyện Đông Sơn (Giai đoạn 1) | 0,15 | 0,15 |
| ONT | Xã Đông Minh | Trích lục bản đồ số 28/TLBĐ ngày 30/06/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
23 | Khu dân cư mới tại Đồng Xỉn, Thôn 1, 2, xã Đông Minh | 0,20 | 0,20 |
| ONT | Xã Đông Minh | Trích lục bản đồ số 79/TLBĐ ngày 10/04/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
24 | Điểm dân cư thôn 1 xã Đông Minh | 1,88 | 1,88 |
| ONT | Xã Đông Minh | Quyết định thu hồi đất số 1642/QĐ-UBND ngày 31/5/2021 | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
25 | Điểm dân cư thôn 5 (MBQH 3695) | 0,04 | 0,04 |
| ONT | Xã Đông Minh | Quyết định thu hồi đất số 7418/QĐ-UBND ngày 09/8/2021 | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
26 | Điểm xen cư khu Đồng Đất Mạ thôn Hữu Bộc xã Đông Ninh | 0,52 | 0,52 |
| ONT | Xã Đông Ninh | Quyết định thu hồi đất số 7422/QĐ-UBND ngày 09/8/2021 | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
27 | Hạ tầng điểm dân cư Cồn Căng, Thôn Hòa Bình, xã Đông Ninh | 0,25 | 0,25 |
| ONT | Xã Đông Ninh | Trích lục bản đồ địa chính khu đất số 105/TLBĐ do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký huyện Đông Sơn lập ngày 16/11/2023 | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
28 | Điểm dân cư thôn Hòa Bình (giáp nhà máy may Ikungvina) | 1,20 | 1,20 |
| ONT | Xã Đông Ninh | Trích lục bản đồ địa chính khu đất số 98/TLBĐ do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký huyện Đông Sơn lập ngày 11/11/2023 | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
29 | Hạ tầng điểm dân cư thôn Thế Giới, thôn Thành Huy, thôn Hòa Bình, xã Đông Ninh, (Phía Bắc) | 2,02 | 1,95 |
| ONT | Xã Đông Ninh | Bản đo đạc chỉnh lý trích lục bản đồ địa chính số 52/TLBĐ ngày 29/10/2021 do Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
0,07 | TMD | ||||||||
30 | Điểm xen cư trước công sở UBND xã Đông Ninh | 0,10 | 0,10 |
| ONT | Xã Đông Ninh | Trích lục bản đồ địa chính số 11/TLBĐ do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập ngày 25/8/2023 | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
31 | Điểm dân cư thôn Hòa Bình - MB 4920 | 1,24 | 1,24 |
| ONT | Xã Đông Ninh | Trích lục bản đồ địa chính khu đất số 71/TLBĐ-VPĐK ngày 21/8/2021 do Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
32 | Hạ tầng điểm dân cư nông thôn thôn Hoàng Học, xã Đông Hoàng | 0,38 | 0,38 |
| ONT | Xã Đông Hoàng | Trích lục bản đồ số 121/TLBĐ ngày 22/10/2020 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
33 | Hạ tầng khu dân cư mới đối diện Công ty Thái Long, thôn Hiệp Khởi, thôn Triệu Xá, xã Đông Tiến | 1,65 | 1,65 |
| ONT | Xã Đông Tiến | Trích lục bản đồ số 10/TLBĐ ngày 05/4/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
34 | Hạ tầng điểm dân cư nông thôn Đồng Ngổ, xã Đông Tiến | 0,30 | 0,30 |
| ONT | Xã Đông Tiến | Trích lục bản đồ số 19/TLBĐ do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập ngày 01/6/2021 | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
35 | Hạ tầng khu dân cư Đồng Nhưng, xã Đông Tiến (khu A) | 3,31 | 3,31 |
| ONT | Xã Đông Tiến | Trích lục bản đồ số 242/TLBĐ ngày 20/4/2023 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
36 | Hạ tầng khu dân cư Đồng Nhưng, xã Đông Tiến (khu B) | 3,90 | 1,90 |
| ONT | Xã Đông Tiến | Trích lục bản đồ số 30/TLBĐ ngày 13/01/2022 do Văn phòng đăng ký đất đai Thanh Hóa lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
2,00 | TMD | ||||||||
37 | Hạ tầng điểm dân cư nông thôn Đồng Cồng, thôn Tân Đại, xã Đông Hòa, giai đoạn 1 | 0,01 | 0,01 |
| ONT | Xã Đông Hòa | Trích lục bản đồ số 16/TLBĐ- VPĐK ngày 10/06/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
38 | Hạ tầng điểm dân cư nông thôn Đồng Cồng, thôn Tân Đại, xã Đông Hòa (giai đoạn 2) | 1,27 | 1,27 |
| ONT | Xã Đông Hòa | Trích lục bản đồ số 33/TLBĐ ngày 01/10/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
39 | Hạ tầng điểm dân cư nông thôn xã Đông Hòa | 0,22 | 0,22 |
| ONT | Xã Đông Hòa | Trích lục bản đồ số 15/TLBĐ ngày 10/6/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
40 | Điểm dân cư Đồng Cửa Ao Thôn Văn Thắng, Đông Văn | 0,01 | 0,01 |
| ONT | Xã Đông Văn | Trích lục bản đồ số 120/TLBĐ ngày 28/9/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
41 | Hạ tầng điểm dân cư nông thôn Đồng Đa Giác Thôn 1 Đức Thắng, xã Đông Quang | 0,58 | 0,58 |
| ONT | Xã Đông Quang | Trích lục bản đồ số 48/TLBĐ ngày 21/9/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
42 | Hạ tầng điểm dân cư nông thôn, thôn 1, 2, 3 Thịnh Trị, xã Đông Quang - khu A | 2,84 | 2,84 |
| ONT | Xã Đông Quang | Trích lục bản đồ số 50/TLBĐ ngày 06/10/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
43 | Hạ tầng điểm dân cư nông thôn, thôn 1, 2, 3 Thịnh Trị, xã Đông Quang - khu B | 2,87 | 2,67 |
| ONT | Xã Đông Quang | Trích lục bản đồ số 51/TLBĐ ngày 06/10/2021 do Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
0,20 | TMD | ||||||||
44 | Hạ tầng điểm dân cư nông thôn, thôn 1, 2, 3 Thịnh Trị, xã Đông Quang - khu C | 1,38 | 1,38 |
| ONT | Xã Đông Quang | Trích lục bản đồ số 52/TLBĐ ngày 06/10/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
45 | Hạ tầng điểm dân cư nông thôn Đồng Ri, thôn Ngọc Tích, xã Đông Thanh | 0,09 | 0,09 |
| ONT | Xã Đông Thanh | Trích lục bản đồ số 12/TLBĐ- VPĐK ngày 02/06/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
46 | Hạ tầng mở rộng trung tâm hành chính và điểm xen cư nông thôn xã Đông Phú | 0,77 | 0,77 |
| ONT | Xã Đông Phú | Trích lục bản đồ số 88/TLBĐ ngày 18/5/2022 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
47 | Điểm dân cư thôn Hạnh phúc Đoàn, xã Đông Nam | 1,25 | 1,25 |
| ONT | xã Đông Nam | Trích lục bản đồ địa chính khu đất số 156/TLBĐ tỷ lệ 1/1000 do Chi nhánh Văn phòng đăng ký huyện Đông Sơn lập ngày 24/11/2022 | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
48 | Hạ tầng điểm xen cư nông thôn thôn Thành Vinh, xã Đông Nam | 0,16 | 0,16 |
| ONT | Xã Đông Nam | Trích lục bản đồ địa chính khu đất số 109/TLBĐ do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký huyện Đông Sơn lập ngày 16/11/2023 | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
49 | Hạ tầng điểm dân cư thôn Thế Giới, thôn Thành Huy, thôn Hòa Bình, xã Đông Ninh, (Phía Nam) | 1,62 | 1,62 |
| ONT | Xã Đông Ninh | Bản đo đạc chỉnh lý trích lục bản đồ địa chính số 169/TLBĐ ngày 03/06/2022 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
50 | Mặt bằng quy hoạch số 1712 ngày 04/6/2021 - xen cư Ngọc Lậu, xã Đông Thịnh | 1,24 | 1,24 |
| ONT | Xã Đông Thịnh | Trích lục bản đồ số 55/TLBĐ và số 56/TLBĐ ngày 08/10/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
51 | Mặt bằng quy hoạch số 9653 ngày 19/12/2021 - Đại Từ 1 và chợ xã Đông Thịnh | 1,55 | 1,55 |
| ONT | Xã Đông Thịnh | Trích lục số 168/TLBĐ ngày 9/5/2022 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
52 | Mặt bằng quy hoạch số 1203 ngày 26/04/2021 - Phía Tây thôn Ngọc L u, xã Đông Thịnh (Điểm dân cư thôn Ngọc Lậu, xã Đông Thịnh) | 1,2000 | 1,2000 |
| ONT | Xã Đông Thịnh | Trích lục số 32/TLBĐ ngày 24/4/2020 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
53 | Hạ tầng điểm dân cư nông thôn Đồng Trỗ, Đồng Ngang, thôn 1, thôn 2, xã Đông Minh (Giai đoạn 2) | 1,90 | 1,90 |
| ONT | Xã Đông Minh | Trích lục bản đồ số 28/TLBĐ ngày 30/06/2021 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
54 | Hạ tầng khu tái định cư và khai thác quỹ đất Đồng Bừng thôn 3, xã Đông Anh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa phục vụ GPMB đường bộ cao tốc Bắc Nam (đoạn Mai Sơn - QL45) (MB2420) | 0,03 | 0,03 |
| ONT | Xã Đông Khê | Trích lục bản đồ số 148/TLBĐ ngày 08/10/2019 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
55 | Hạ tầng khu tái định cư và khai thác quỹ đất Đồng Bái Nội thôn 3, 4 xã Đông Minh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa phục vụ GPMB đường bộ cao tốc Bắc - Nam (Đoạn từ Mai Sơn đến QL45) | 0,04 | 0,04 |
| ONT | Xã Đông Minh | Trích lục bản đồ số 111/TLBĐ ngày 04/9/2019 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
56 | Khu tái định cư và khai thác quỹ đất Đồng Ri, thôn Ngọc Tích, xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa, phục vụ GPMB đường bộ cao tốc Bắc Nam (đoạn Mai Sơn - QL45) | 0,10 | 0,10 |
| ONT | Xã Đông Thanh | Trích lục bản đồ địa chính số 19/TLBĐ ngày 5/09/2019 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
57 | Khu tái định cư và khai thác quỹ đất Đồng Rong, thôn Ngọc Tích, xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa, phục vụ GPMB đường bộ cao tốc Bắc Nam (đoạn Mai Sơn - QL45) | 0,20 | 0,20 |
| ONT | Xã Đông Thanh | Trích lục bản đồ địa chính số 20/TLBĐ ngày 5/9/2019 do Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
58 | Khu tái định cư và khai thác quỹ đất thôn Hiền Thư - Thôn Phú Minh, xã Đông Hòa, huyện Đông Sơn, phục vụ GPMB đường bộ cao tốc Bắc Nam (Đoạn Mai Sơn - QL45) | 0,10 | 0,10 |
| ONT | Xã Đông Hòa | Trích lục bản đồ số 18/TLBĐ ngày 5/09/2019 do Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
59 | Điểm dân cư nông thôn thôn Văn Ba, xã Đông Quang | 1,75 | 1,75 |
| ONT | Xã Đông Quang | Trích lục bản đồ địa chính số 82/TLBĐ ngày 29/6/2022 do Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
60 | Hạ tầng điểm dân cư nông thôn thôn Văn Bắc, xã Đông Văn | 2,52 | 2,52 |
| ONT | Xã Đông Văn | Trích lục bản đồ địa chính khu đất số 22/TLBĐ ngày 8/3/2022 do Chi nhánh Văn phòng Đăng ký huyện Đông Sơn lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
61 | Mặt bằng quy hoạch số 9534 ngày 09/12/2021 - giáp đền thờ Nguyễn Văn Nghi, thôn Phúc Triền 1, xã Đông Thanh (điểm dân cư nông thôn giáp đền thờ Nguyễn Văn Nghi, thôn Phúc Triền 1, xã Đông Thanh, huyện Đông Sơn) | 3,25 | 3,25 |
| ONT | Xã Đông Thanh | Trích lục bản đồ số 537/TLBĐ ngày 21/7/2022 do Văn phòng Đăng ký đất đai tỉnh Thanh Hóa lập | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
62 | Khu dân cư đối diện Đồng Ngỗ, xã Đông tiến (MBQH 707 năm 2010) | 0,05 | 0,05 |
| ONT | Xã Đông Tiến | Thửa số 147, 148, 149, 150, 151, 152, 153, 154, 155, 156, 157, 158, 159, tờ bản đồ số 03 (BĐĐC đo vẽ năm 1990) | Đã hoàn thành bồi thường GPMB |
|
3.3 | Khu vực cần chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện việc nhận chuyển nhượng, thuê quyền sử dụng đất, nhận góp vốn bằng quyền sử dụng đất |
|
|
|
|
|
|
|
|
3.3.1 | Đất thương mại dịch vụ |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Quy hoạch mở rộng quỹ tín dụng | 0,10 |
| 0,10 | TMD | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 11; thửa 874, 875, 876, 877, 879,… |
|
|
2 | Đất thương mại dịch vụ (phía Tây đường nối QL 47 đi đường phú Anh Cầu vạn ) | 0,50 |
| 0,50 | TMD | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 10; thửa 1056, 1055, 1090, 1104, 1103,… |
|
|
3 | Cơ sở cung ứng vật liệu xây dựng, điểm đ u đỗ phương tiện trạm cấp nhiên liệu nội bộ, kết hợp văn phòng | 3,53 | 3,53 |
| TMD | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 10; thửa 356, 358,… |
|
|
4 | Đất thương mại dịch vụ | 0,13 |
| 0,13 | TMD | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 7; thửa 227, 224, 222 |
|
|
5 | Đất thương mại dịch vụ | 0,35 |
| 0,35 | TMD | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 10; thửa 148, 149, 146, 147… |
|
|
6 | Đất thương mại dịch vụ | 0,10 |
| 0,10 | TMD | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 8; thửa 939, 940, 941,… |
|
|
7 | Đất thương mại dịch vụ | 1,30 |
| 1,30 | TMD | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 11; thửa 229, 228, 268, 267, 266… |
|
|
8 | Đất thương mại dịch vụ | 0,50 |
| 0,50 | TMD | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 10, thửa 165,166,167,168,175,173… |
|
|
9 | Đất thương mại dịch vụ | 0,45 |
| 0,45 | TMD | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 10; thửa 164, 165, 166, 167, 168, 169, 170, 171, 188, 190,...Tờ bản đồ số 11; thửa 322, 323, 324, 325, 560… |
|
|
10 | Quy hoạch hợp tác xã dịch vụ | 0,10 |
| 0,10 | TMD | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ 11; thửa 117, 138, 956 |
|
|
11 | Đất thương mại dịch vụ | 0,30 |
| 0,30 | TMD | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10; thửa 1336, 1337,... tờ bản đồ số 13; thửa 40, 61, 39, 21, 22, 12, 3;… |
|
|
12 | Đất thương mại dịch vụ (phố Hàm Hạ) | 0,29 |
| 0,29 | TMD | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ 14; thửa 558, 561, 559, 562, 560, 616, 564, 565 |
|
|
13 | Khu thương mại dịch vụ phí Nam QL 47 thị trấn Rừng Thông | 0,50 |
| 0,50 | TMD | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ 11; thửa 569, 576, 577, 590, 591, 592, 600, 604 |
|
|
14 | Đất thương mại dịch vụ | 0,10 |
| 0,10 | TMD | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 10; thửa 1350, 1351, 1352, 1354, 1436, 1348… |
|
|
15 | Đất thương mại dịch vụ | 0,50 |
| 0,50 | TMD | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 7; thửa 172, 160, 190, 191, 192, 205 |
|
|
16 | Đất thương mại dịch vụ (Đông Anh cũ) | 0,50 |
| 0,50 | TMD | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 8; thửa 963, 902, 903, 901, 900 |
|
|
17 | Đất thương mại dịch vụ phía Đông đường Phú Anh - Cầu Vạn | 0,50 |
| 0,50 | TMD | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10; thửa 145, 144, 173, 191, 214, 192, 192, 215, 222, 223, 216, 190, 180, 139, 181… |
|
|
18 | Đất thương mại dịch vụ (hợp tác xã tại thôn Triệu Tiền) | 0,10 |
| 0,10 | TMD | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 11; thửa 829 |
|
|
19 | Đất thương mại dịch vụ thôn Nhuận Thạch | 0,14 |
| 0,14 | TMD | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ 8; thửa 686 (1), 686 (2), |
|
|
20 | Đất thương mại dịch vụ tại Đồng Lăng Tương thôn Tân Chính | 0,40 |
| 0,40 | TMD | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ 22; thửa 58, 98, 962, 961, 963,… |
|
|
21 | Đất thương mại dịch vụ tổng hợp (Cầu Lăng) | 0,40 |
| 0,40 | TMD | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 22; thửa 954, 955, 956,… |
|
|
22 | Đất thương mại dịch vụ | 9,63 | 9,63 |
| TMD | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ 11; thửa 909 |
|
|
23 | Đất thương mại dịch vụ tổng hợp (Vân Đô xã Đông Minh) | 0,50 |
| 0,50 | TMD | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 10; thửa 565, 564, 571, 684, 685, 686, 790,…. |
|
|
24 | Đất thương mại dịch vụ tổng hợp | 0,50 |
| 0,50 | TMD | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 01; thửa 1,… 77, 22, 23, 46, 45, 78, 107, 134, 135,... 1172, 1217, 1273, 1244, 1275,…. |
|
|
25 | Khu kinh doanh dịch vụ thương mại tổng hợp ( Đối diện nhà máy may phú Anh) | 0,50 |
| 0,50 | TMD | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 8; thửa 745, 736,... |
|
|
26 | Đất thương mại dịch vụ thị trấn Rừng Thông | 2,70 |
| 2,70 | TMD | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 10; thửa 429, 417, 406, 380, 418, 419, 420, 437, 438,… |
|
|
27 | Đất dịch vụ kinh doanh xã Đông Nam | 0,45 |
| 0,45 | TMD | Xã Đông Nam | Thửa đất số 955, 956, 898; tờ bản đồ số 22 |
|
|
3.3.2 | Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Đất sản xuất phi nông nghiệp | 0,83 |
| 0,83 | SKC | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 11; thửa 306, 287, 263, 251, 250,…. |
|
|
2 | Đất sản xuất phi nông nghiệp (giáp cây xăng Thực Hằng) | 1,00 |
| 1,00 | SKC | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 8; thửa 993, 994, 1031, 1032, 1007, 1041, 1040, 1042, 1080,… |
|
|
3 | Đất sản xuất phi nông nghiệp (thuộc cụm làng nghề xã Đông Hoàng) | 1,00 |
| 1,00 | SKC | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 12; thửa 218, 219, 249, 262, 273,…595, 268, 267, 599,… |
|
|
4 | Đất sản xuất phi nông nghiệp | 3,5 | 3,50 |
| SKC | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 11; tờ bản đồ số 8, thửa 55, 56, 25, 26, 22, 64, 60, 56, 37, 38,... |
|
|
5 | Mở rộng Khai Trường mỏ khai thác đá vôi làm vật liệu Xây dựng thông thường tại xã Đông Quang (cụm CN Vức) | 1,30 |
| 1,30 | SKC | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 11; thửa 32, 33, 34, 35, 38, 39, 40,… |
|
|
6 | Đất sản xuất phi nông nghiệp | 1,00 |
| 1,00 | SKC | Xã Đông Phú | Tờ bản đồ số 15; thửa 333, 379, 387, 386, 336,… |
|
|
3.3.3 | Đất nông nghiệp khác |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Khu đất nông nghiệp công nghệ cao | 2,00 |
| 2,00 | NKH | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 16, thửa ...136, 79, 80, 109, 46, 162, 185, 108, 135, 160, 161, 184, 239, 256, 256, 133, 134, 107, 183;…, |
|
|
2 | Khu đất nông nghiệp công nghệ cao | 2,00 |
| 2,00 | NKH | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 17, thửa ...88,96,97,105,113,114,115, 127,130, 131,132, 140,141,142, 143, 76, 90,…, |
|
|
3 | Khu đất nông nghiệp công nghệ cao | 1,30 |
| 1,30 | NKH | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 13, thửa 2, 3, 4, 5, 9, 11, 83, 1109, Tờ bản đồ số 14, thửa 1, 2, 3, 172…, |
|
|
4 | Khu đất nông nghiệp công nghệ cao | 2,00 |
| 2,00 | NKH | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 12, thửa 563, 531, 564,…507, 508, 510,….512…., |
|
|
3.3.4 | Đất trồng cây lâu năm |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Đất trồng cây lâu năm xã Đông Tiến | 1,50 |
| 1,50 | CLN | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 8; thửa 191, 130, 131,…133, 18, 167, 16, 192,… |
|
|
3.3.5 | Đất nuôi trồng thủy sản |
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Đất nuôi trồng thủy sản (khu vực mỏ sét ) | 5,00 |
| 5,00 | NTS | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 15; thửa 199, 759 |
|
|
3.4 | Chuyển mục đích sử dụng đất vườn, ao trong cùng thửa đất ở có nhà ở đã được cấp Giấy chứng nhận quyền sử dụng đất sang đất ở |
|
|
|
|
|
|
|
|
| Dương Văn Nhĩ | 0,0538 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 13, thửa 735 | DL 703409 |
|
| Nguyễn Hoàng Việt | 0,0173 | 0,0100 | 0,0073 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 10, thửa 999 | CL 556858 |
|
| Đàm Văn Thái | 0,0402 | 0,0200 | 0,0202 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 15, thửa 38 | DL 902589 |
|
| Nguyễn Văn Quyết | 0,0300 | 0,0200 | 0,0100 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 11, thửa 383 | DL 902951 |
|
| Mai Xuân Hạnh | 0,0202 | 0,0100 | 0,0102 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 10, thửa 1551 | DL 752580 |
|
| Mai Xuân Sùng Hoán | 0,0240 | 0,0100 | 0,0140 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 10, thửa 1552 | CQ 752581 |
|
| Trịnh Thế Hưng | 0,0457 | 0,0100 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 18, thửa 243 | D 0675072 |
|
| Nguyễn Viết Mão | 0,0326 | 0,0200 | 0,0126 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 11, thửa 280 | DL 703411 |
|
| Trịnh Đức Thắng | 0,0221 | 0,0100 | 0,0121 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 11, thửa 329 | DL 056925 |
|
| Nguyễn Khắc Phương | 0,0346 | 0,0200 | 0,0146 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 14, thửa 777 | DL 586694 |
|
| Mai Xuân Thoại | 0,0345 | 0,0200 | 0,0145 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 14, thửa 746 | BC 031250 |
|
| Lê Thanh Thảo | 0,0381 | 0,0200 | 0,0181 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 11, thửa 281 | BV 899173 |
|
| Dương Xuân Ánh | 0,0245 | 0,0185 | 0,0060 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 14, thửa 1076 | DL 586700 |
|
| Dương Xuân Ánh | 0,0180 | 0,0100 | 0,0080 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 14, thửa 1075 | CP 175791 |
|
| Nguyễn Hoàng Bình | 0,0619 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 11, thửa 950 | CB 690955 |
|
| Dương Văn Hiệu | 0,0898 | 0,0200 | 0,0400 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 14, thửa 511 | CH 106498 |
|
| Nguyễn Đình Minh | 0,0307 | 0,0100 | 0,0207 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 11, thửa 1229 | DL 703737 |
|
| Nguyễn Đình Ngọc | 0,0339 | 0,0100 | 0,0239 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 11, thửa 1228 | DL 703736 |
|
| Lâm Bá Sỹ | 0,0346 | 0,0200 | 0,0146 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 13, thửa 149 | DH 113933 |
|
| Nguyễn Danh Khương | 0,0656 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 11, thửa 776 | D 0675136 |
|
| Trịnh Văn Quý | 0,0425 | 0,0229 | 0,0196 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 11, thửa 1012 | CP 175643 |
|
| Nguyễn Hoàng Việt | 0,0173 | 0,0100 | 0,0073 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 11, thửa 782 | AB 686918 |
|
| Lâm Bá Chinh | 0,0362 | 0,0200 | 0,0162 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 13, thửa 151 | CK 574909 |
|
| Nguyễn Hữu Trợ | 0,0733 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 13, thửa 1495 | E 0288137 |
|
| Lê Phú Thành | 0,0250 | 0,0100 | 0,0150 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 13, thửa 1480 | CT 659038 |
|
| Lê Phú Thắng | 0,0270 | 0,0050 | 0,0220 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 13, thửa 1494 | CT 639039 |
|
| Nguyễn Trọng Toàn | 0,0360 | 0,0200 | 0,0160 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 11, thửa 239 | E 0333808 |
|
| Nguyễn Khắc Minh | 0,0543 | 0,0050 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 18, thửa 310 | D 0678003 |
|
| Lê Thị Cúc - Lê Phú Lâm | 0,0457 | 0,0050 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 09, thửa 726 | DH472810 |
|
| Lê Xuân Trường | 0,0182 | 0,0050 | 0,0132 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 09, thửa 728 | DH472626 |
|
| Trịnh Đức Chấp | 0,0300 | 0,0200 | 0,0100 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 11, thửa 376 | DD 737280 |
|
| Lê Tài Trung | 0,0102 | 0,0050 | 0,0052 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 15, thửa 771 | CR 771757 |
|
| Lê Thị Hà | 0,0264 | 0,0200 | 0,0064 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 13, thửa 1823 | DH 313295 |
|
| Lê Thị Nga | 0,0094 | 0,0070 | 0,0024 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 13, thửa 1820 | DH 000942 |
|
| Lê Văn Tân | 0,0500 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 11, thửa 273 | E 0272709 |
|
| Lê Ngọc Đỉnh | 0,0349 | 0,0220 | 0,0129 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 14, thửa 463 | DH 113376 |
|
| Nguyễn Trọng Thắng | 0,0764 | 0,0478 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 10, thửa 1290 | CĐ 089089 |
|
| Lê Duy Thành | 0,0292 | 0,0100 | 0,0192 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 10, thửa 1596 | CE 487578 |
|
| Lâm Bá Sắc | 0,0715 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 9, thửa 28 | E 0272332 |
|
| Dương Văn Kiện | 0,0158 | 0,0158 | 0,0158 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 14, thửa 400 | DH 113950 |
|
| Lê Quang Dũng | 0,0438 | 0,0140 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 10, thửa 1549 | CP 175911 |
|
| Nguyễn Trọng Thường | 0,0488 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 11, thửa 595 | E 0272689 |
|
| Ngô Đình Trường | 0,0239 | 0,0100 | 0,0139 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 14, thửa 180 | BP 363123 |
|
| Nguyễn Hoàng Toàn | 0,0309 | 0,0200 | 0,0109 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 10, thửa 874 | CM 940422 |
|
| Lê Quang Năm | 0,0304 | 0,0200 | 0,0104 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 11, thửa 383 | DH000745 |
|
| Dương Văn Kiện | 0,0234 | 0,0158 | 0,0234 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 13, thửa 820 | DH 113373 |
|
| Lê Văn Cương | 0,0532 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 09, thửa 466 | DH 472607 |
|
| Mai Xuân Lâm | 0,0407 | 0,0200 | 0,0207 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 10, thửa 673 | CO 073798 |
|
| Lê Văn Thắng | 0,0151 | 0,0050 | 0,0101 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 09, thửa 744 | CS 670176 |
|
| Dương Văn Kiện | 0,0102 | 0,0102 | 0,0102 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 13, thửa 886 | DH 113374 |
|
| Lê Phú Dự | 0,0259 | 0,0050 | 0,0209 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 13, thửa 1479 | CT 659037 |
|
| Nguyễn Đình Hùng | 0,0328 | 0,0200 | 0,0128 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 09, thửa 279 | DH 113904 |
|
| Nguyễn Xuân Đức | 0,0150 | 0,0050 | 0,0100 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 11, thửa 379 | BV 899287 |
|
| Nguyễn Đình Đạo | 0,0494 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 11, thửa 274 | CE 487571 |
|
| Nguyễn Đình Đạo | 0,0313 | 0,0200 | 0,0113 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 11, thửa 327 | CS 670366 |
|
| Nguyễn Văn Cừ | 0,0449 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 14, thửa 829 | CR 771491 |
|
| Ngô Đình Vượng | 0,0500 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 14, thửa 212 | E 0288808 |
|
| Lê Doãn Thu | 0,0302 | 0,0200 | 0,0102 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 09, thửa 733 | CR 771515 |
|
| Lê Văn Hưng | 0,0700 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 13, thửa 1402 | DH 472815 |
|
| Lâm Bá Quát | 0,0150 | 0,0100 | 0,0050 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 13, thửa 1449 | CP 175926 |
|
| Lê Ngọc Hòa | 0,0450 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 09, thửa 525 | CH 106421 |
|
| Lê Văn Tuấn | 0,0354 | 0,0100 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 11, thửa 976 | CH106873 |
|
| Lê Ngọc Quế | 0,0812 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 14, thửa 65 | E 0272345 |
|
| Nguyễn Xuân Minh | 0,0566 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 11, thửa 30 | E0272702 |
|
| Mai Thị Hoa | 0,0485 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 11, thửa 318 | E 0272713 |
|
| Lê Duy Vương | 0,0200 | 0,0100 | 0,0100 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 11, thửa 997 | CM940526 |
|
| Đoàn Ngọc Chiến | 0,0291 | 0,0200 | 0,0091 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 11, thửa 378 | CV731539 |
|
| Lê Văn Sơn | 0,0259 | 0,0200 | 0,0059 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 13, thửa 1821 | DH 000941 |
|
| Nguyễn Danh Thịnh | 0,0594 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 10, thửa 861 | AB 686918 |
|
| Lê Doãn Sinh | 0,0378 | 0,0200 | 0,0178 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 10, thửa 1727 | E 0272248 |
|
| Lâm Xuân Hoài | 0,0153 | 0,0100 | 0,0053 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 09, thửa 44 | CX 464322 |
|
| Lê Văn Tăng | 0,0431 | 0,0155 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 09, thửa 707 | CĐ089830 |
|
| Nguyễn Minh Đông | 0,0168 | 0,0100 | 0,0068 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 11, thửa 271 | CR 771464 |
|
| Lê Văn Tùng | 0,0387 | 0,0100 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 10, thửa 1728 | DB 629747 |
|
| Lê Văn Minh | 0,0388 | 0,0100 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 10, thửa 1727 | DB 629746 |
|
| Nguyễn Thị Vân | 0,0145 | 0,0100 | 0,0045 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 13, thửa 222 | AB 657365 |
|
| Lê Thị Nga | 0,0328 | 0,0200 | 0,0128 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 11, thửa 277 | DH 000110 |
|
| Lê Doãn Dung | 0,0134 | 0,0100 | 0,0034 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 09, thửa 711 | CK 574905 |
|
| Lê Duy Dương | 0,0300 | 0,0200 | 0,0100 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 11, thửa 996 | CM 940527 |
|
| Dương Văn Hàng | 0,0300 | 0,0200 | 0,0100 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 14, thửa 299 | G 340614 |
|
| Nguyễn Văn Minh | 0,0288 | 0,0150 | 0,0138 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 10, thửa 1607 | CT 659393 |
|
| Lê Thị Xuân | 0,0086 | 0,0060 | 0,0026 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 10, thửa 1705 | DD272967 |
|
| Lê Quang Cường | 0,0143 | 0,0070 | 0,0073 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 10, thửa 1706 | DD272966 |
|
| Mai Xuân Minh | 0,0610 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 10, thửa 608 | DE 377839 |
|
| Vũ Xuân Minh | 0,0411 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 13, thửa 1389 | CE 487857 |
|
| Lâm Thị Hằng | 0,0357 | 0,0200 | 0,0157 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 13, thửa 1053 | DH 113432 |
|
| Nguyễn Thị Thủy | 0,0100 | 0,0050 | 0,0050 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 10, thửa 1608 | CT 659393 |
|
| Lê Ngọc Hân | 0,0360 | 0,0200 | 0,0160 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 03, thửa 230 | E0272275 |
|
| Nguyễn Bá Thúy | 0,0459 | 0,0200 | 0,0259 | ONT | Xã Đông Quang | Tờ bản đồ số 14, thửa 896 | DO 648060 |
|
| Lê Phú Bằng | 0,0408 | 0,0200 | 0,0208 | ONT | Xã Đông Hòa | Tờ bản đồ số 4, thửa 641 | AC 083460 |
|
| Nguyễn Thị Nụ Hồng | 0,0120 | 0,0050 | 0,0070 | ONT | Xã Đông Hòa | Tờ bản đồ số 11, thửa 1475 | CH 250891 |
|
| Lê Sỹ Thịnh | 0,0269 | 0.0233 | 0.0036 | ONT | Xã Đông Hòa | Tờ bản đồ số 11, thửa 1520 | DD 272033 |
|
| Nguyễn Tài Khang | 0.0590 | 0.0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hòa | Tờ bản đồ số 12, thửa 347 | DD 272862 |
|
| Lê Phú Xuân | 0,0631 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hòa | Tờ bản đồ số 12, thửa 288 | DH 000018 |
|
| Trần Viết Đô | 0,0678 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hòa | Tờ bản đồ số 11, thửa 1569 | DH 000037 |
|
| Nguyễn Văn Duy | 0,0134 | 0,0050 | 0,0084 | ONT | Xã Đông Hòa | Tờ bản đồ số 11, thửa 1774 | DH 113060 |
|
| Nguyễn Văn Tú | 0,0211 | 0,0050 | 0,0161 | ONT | Xã Đông Hòa | Tờ bản đồ số 11, thửa 1776 | DH 113061 |
|
| Nguyễn Thị Tuyển | 0,0145 | 0,0050 | 0,0095 | ONT | Xã Đông Hòa | Tờ bản đồ số 11, thửa 1777 | DH 113063 |
|
| Nguyễn Văn Duyên | 0,0175 | 0,0050 | 0,0125 | ONT | Xã Đông Hòa | Tờ bản đồ số 11, thửa 1775 | DH 113 064 |
|
| Lê Sỹ Khương | 0,0876 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hòa | Tờ bản đồ số 14, thửa 683 | DL 056408 |
|
| Lê Phú Sơn | 0,0327 | 0,0078 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hòa | Tờ bản đồ số 11, thửa 1991 | DL056766 |
|
| Lê Thị Châu | 0,0524 | 0,0100 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hòa | Tờ bản đồ số 10, thửa 1092 | DL703090 |
|
| Nguyễn Duy Toán | 0,0173 | 0,0000 | 0,0173 | ONT | Xã Đông Hòa | Tờ bản đồ số 11, thửa 498 | DL 703075 |
|
| Hà Thị Điệp | 0,0242 | 0,0127 | 0,0115 | ONT | Xã Đông Hòa | Tờ bản đồ số 11, thửa 1950 | DH 313084 |
|
| Hà Văn Hách | 0,0137 | 0,0074 | 0,0063 | ONT | Xã Đông Hòa | Tờ bản đồ số 11, thửa 1949 | DH 313844 |
|
| Trương Quang Hiệp | 0,1006 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hòa | Tờ bản đồ số 11, thửa 761 | DL 902703 |
|
| Nguyễn Tài Tiến | 0,0213 | 0,0050 | 0,0163 | ONT | Xã Đông Hòa | Tờ bản đồ số 06, thửa 217 | BL 965820 |
|
| Nguyễn Thị Huệ | 0,0212 | 0,0050 | 0,0162 | ONT | Xã Đông Hòa | Tờ bản đồ số 6, thửa 219 | BL 965819 |
|
| Nguyễn Tài Mạnh | 0,0212 | 0,0050 | 0,0162 | ONT | Xã Đông Hòa | Tờ bản đồ số 6, thửa 218 | BL 965873 |
|
| Nguyễn Tài Lên | 0,0212 | 0,0050 | 0,0162 | ONT | Xã Đông Hòa | Tờ bản đồ số 6, thửa 18 | BL 965818 |
|
| Nguyễn Bá Tám | 0,0200 | 0,0140 | 0,0060 | ONT | Xã Đông Hòa | Tờ bản đồ số 04, thửa 624 | BL 965246 |
|
| Lê Duy Hiếu | 0,0192 | 0,0069 | 0,0123 | ONT | Xã Đông Hòa | Tờ bản đồ số 15, thửa 1114 | CV 731049 |
|
| Lê Thị Hạnh | 0,0188 | 0,0105 | 0,0083 | ONT | Xã Đông Hòa | Tờ bản đồ số 15, thửa 1115 | CV 731345 |
|
| Nguyễn Thị Dòng | 0,0912 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hòa | Tờ bản đồ số 4, thửa 206 | A 310346 |
|
| Nguyễn Văn Vịnh | 0,1213 | 0,0636 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hòa | Tờ bản đồ số 14, thửa 659 | CT 568445 |
|
| Lê Sỹ Hợi | 0,0616 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hòa | Tờ bản đồ số 11, thửa 986 | CĐ 089337 |
|
| Trần Viết Thắng | 0,0220 | 0,0065 | 0,0155 | ONT | Xã Đông Hòa | Tờ bản đồ số 11, thửa 1975 | DL 586858 |
|
| Trần Viết Vang | 0,0373 | 0,0070 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hòa | Tờ bản đồ số 11, thửa 1976 | DL 586113 |
|
| Trần Thị Thịnh | 0,0177 | 0,0065 | 0,0112 | ONT | Xã Đông Hòa | Tờ bản đồ số 11, thửa 977 | DL 586859 |
|
| Lê Phú Hưng | 0,0494 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hòa | Tờ bản đồ số 3, thửa 925 | BG 508479 |
|
| Lê Thị Thảo | 0,0332 | 0,0200 | 0,0132 | ONT | Xã Đông Hòa | Tờ bản đồ số 4, thửa 701 | BH 782441 |
|
| Trần Viết Quýnh | 0,0301 | 0,0050 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hòa | Tờ bản đồ số 3, thửa 947 | BL 965315 |
|
| Trần Viết Duy | 0,1369 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hòa | Tờ bản đồ số 11, thửa 318 | CL 651363 |
|
| Lê Thị Vân | 0,0932 | 0,0500 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hòa | Tờ bản đồ số 4, thửa 561 | BD 494908 |
|
| Lê Nhân Tư | 0,0364 | 0,0200 | 0,0164 | ONT | Xã Đông Hòa | Tờ bản đồ số 10, thửa 737 | DN 424207 |
|
| Nguyễn Đức Hoa | 0,0360 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Phú | Tờ bản đồ số 2, thửa 239 | AB-712319 |
|
| Nguyễn Văn Thuần | 0,0130 | 0,0030 | 0,0100 | ONT | Xã Đông Phú | Tờ bản đồ số 2, thửa 432 | D-0549913 |
|
| Nguyễn Chí Lượng | 0,0403 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Phú | Tờ bản đồ số 11, thửa 190 | CH-02783 |
|
| Nguyễn Chí Hồng | 0,0195 | 0,0060 | 0,0135 | ONT | Xã Đông Phú | Tờ bản đồ số 2, thửa 1074 | AB-657351 |
|
| Võ Thị Nga | 0,0500 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Phú | Tờ bản đồ số 2, thửa 1116 | AB-712057 |
|
| Nguyễn Chí Minh | 0,0280 | 0,0200 | 0,0080 | ONT | Xã Đông Phú | Tờ bản đồ số 2, thửa 1131 | AB-680544 |
|
| Nguyễn Thị Thuận | 0,0095 | 0,0050 | 0,0045 | ONT | Xã Đông Phú | Tờ bản đồ số 2, thửa 1160 | BH-782252 |
|
| Nguyễn Thị Chính | 0,0330 | 0,0200 | 0,0130 | ONT | Xã Đông Phú | Tờ bản đồ số 2, thửa 445 | E-0002087 |
|
| Lê Văn Đức | 0,0204 | 0,0130 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Phú | Tờ bản đồ số 11, thửa 686 | CP-133460 |
|
| Đặng Thị Bỉnh | 0,0096 | 0,0070 | 0,0026 | ONT | Xã Đông Phú | Tờ bản đồ số 11, thửa 685 | CP-133461 |
|
| Lê Văn Hợp | 0,0670 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Phú | Tờ bản đồ số 11, thửa 721 | DL-586353 |
|
| Lê Văn Nhân | 0,0433 | 0,0100 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Phú | Tờ bản đồ số 11, thửa 728 | DL-703304 |
|
| Lê Văn Quyền | 0,0294 | 0,0100 | 0,0194 | ONT | Xã Đông Phú | Tờ bản đồ số 11, thửa 729 | DL-703305 |
|
| Nguyễn Thị Oanh | 0,0324 | 0,0050 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Phú | Tờ bản đồ số 15, thửa 1334 | DL-703357 |
|
| Lê Thị Hằng | 0,0149 | 0,0050 | 0,0099 | ONT | Xã Đông Phú | Tờ bản đồ số 5, thửa 2062 | BP-363232 |
|
| Lê Như Lực | 0,0454 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Phú | Tờ bản đồ số 2, thửa 1118 | AP-731303 |
|
| Lê Thị Yên | 0,0163 | 0,0060 | 0,0100 | ONT | Xã Đông Phú | Tờ bản đồ số 15, thửa 754 | CV-206599 |
|
| Nguyễn Bá Hà | 0,0249 | 0,0070 | 0,0179 | ONT | Xã Đông Phú | Tờ bản đồ số 15, thửa 753 | CV-206597 |
|
| Lê Thị Thu | 0,0400 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Phú | Tờ bản đồ số 5, thửa 1178 | AB-731291 |
|
| Lê Tài Hoà | 0,0400 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Phú | Tờ bản đồ số 5, thửa 480 | E-0002044 |
|
| Trần Văn Thuý | 0,0300 | 0,0200 | 0,0100 | ONT | Xã Đông Phú | Tờ bản đồ số 5, thửa 1161 | AB-731298 |
|
| Lê Tài Hạnh | 0,0129 | 0,0067 | 0,0062 | ONT | Xã Đông Phú | Tờ bản đồ số 16, thửa 116 | CT-659135 |
|
| Lê Tài Thao | 0,0300 | 0,0200 | 0,0100 | ONT | Xã Đông Phú | Tờ bản đồ số 5, thửa 1181 | BE-155539 |
|
| Lê Duy Định | 0,0261 | 0,0050 | 0,0211 | ONT | Xã Đông Phú | Tờ bản đồ số 15, thửa 922 | CP-175899 |
|
| Lê Duy Định | 0,0369 | 0,0100 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Phú | Tờ bản đồ số 15, thửa 920 | CP-175900 |
|
| Lê Duy Long | 0,0097 | 0,0050 | 0,0047 | ONT | Xã Đông Phú | Tờ bản đồ số 15, thửa 921 | CP-175908 |
|
| Đàm Tuấn Anh | 0,0202 | 0,0070 | 0,0132 | ONT | Xã Đông Phú | Tờ bản đồ số 15, thửa 725 | CP-175769 |
|
| Nguyễn Chí Hát | 0,0444 | 0,0200 | 0,0244 | ONT | Xã Đông Phú | Tờ bản đồ số 4, thửa 238 | A 2000717 |
|
| Nguyễn Chí Thị | 0,0414 | 0,0200 | 0,0214 | ONT | Xã Đông Phú | Tờ bản đồ số 4, thửa 1983 | H 00237 |
|
| Nguyễn Chí Nhinh | 0,0200 | 0,0100 | 0,0100 | ONT | Xã Đông Phú | Tờ bản đồ số 4, thửa 161 | H 00237 |
|
| Ngô Thị Xoa | 0,0182 | 0,0060 | 0,0122 | ONT | Xã Đông Phú | Tờ bản đồ số 15, thửa 726 | CP-175767 |
|
| Nguyễn Bá Hải | 0,0802 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Phú | Tờ bản đồ số 13, thửa 411 | AB-731291 |
|
| Nguyễn Thế Chung | 0,0900 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Phú | Tờ bản đồ số 15, thửa 501 | CO - 073667 |
|
| Lê Quang Hà | 0,0600 | 0,0200 | 0,0400 | ONT | Xã Đông Phú | Tờ bản đồ số 01, thửa 133 | E002007 |
|
| Lê Đình Định | 0,0500 | 0,0200 | 0,0300 | ONT | Xã Đông Phú | Tờ bản đồ số 04, thửa 1998 | AB712157 |
|
| Lê Văn Đức | 0,0975 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 12, thửa 1091 | CT 659292 |
|
| Lê Minh Thư | 0,0150 | 0,0100 | 0,0050 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 12, thửa 1419 | CT 659124 |
|
| Hà Văn Miêng | 0,0212 | 0,0050 | 0,0162 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 16, thửa 627 | DH 313004 |
|
| Trần Thị Thuần | 0,0183 | 0,0150 | 0,0033 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 12, thửa 1117 | CP 175923 |
|
| Lê Văn Bình | 0,0511 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 11, thửa 1715 | DD 272163 |
|
| Hoàng Văn Hiền | 0,0531 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 12, thửa 870 | CL 556816 |
|
| Nguyễn Thành Chung | 0,0586 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 12, thửa 788 | CL 556855 |
|
| La Đức Hùng | 0,0337 | 0,0096 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 11, thửa 1870 | DH 313046 |
|
| Nguyễn Văn Trung | 0,0267 | 0,0174 | 0,0093 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 12, thửa 1580 | DL 902111 |
|
| Nguyễn Văn Thắng | 0,0153 | 0,0111 | 0,0041 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 12, thửa 1579 | DL 902110 |
|
| Kiều Thị Mùi | 0,0477 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 16, thửa 437 | CB 690992 |
|
| Nguyễn Văn Kỳ | 0,0358 | 0,0100 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 15, thửa 936 | DL 703915 |
|
| Hoàng Thị Châu | 0,0481 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 6, thửa 416 | DL 902192 |
|
| Nguyễn Văn Nam | 0,0400 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 6, thửa 202 | D 0889835 |
|
| Lê Tuấn Anh | 0,0508 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 11, thửa 1122 | DH 313812 |
|
| Lê Văn Du | 0,0200 | 0,0150 | 0,0050 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 12, thửa 1724 | DD 647076 |
|
| Nguyễn Văn Hồng | 0,0326 | 0,0200 | 0,0126 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 11, thửa 1149 | CQ 752499 |
|
| Nguyễn Thanh Sơn | 0,0286 | 0,0080 | 0,0206 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 11, thửa 1840 | DH 472651 |
|
| Nguyễn Xuân Nam | 0,0823 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 11, thửa 1101 | DL 586861 |
|
| Lê Văn Cần | 0,0590 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 15, thửa 89 | CP 175648 |
|
| Lê Văn Vinh | 0,0455 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 15, thửa 1354 | DL 586873 |
|
| Hoàng Văn Kỳ | 0,0445 | 0,0330 | 0,0115 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 11, thửa 1413 | CE 487875 |
|
| Cao Văn Toản | 0,0736 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 14, thửa 108 | CB 690959 |
|
| Nguyễn Thị Loan | 0,0520 | 0,0100 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 15, thửa 1353 | DL 056481 |
|
| Lê Văn Tĩnh | 0,0596 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 3, thửa 1112 | D 0580303 |
|
| Nguyễn Văn Chúc | 0,0763 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 15, thửa 281 | DL 902702 |
|
| Lê Ngọc Khương | 0,0319 | 0,0050 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 14, thửa 302 | DL 823954 |
|
| Lê Văn Khôi | 0,0283 | 0,0050 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 14, thửa 304 | DL 823956 |
|
| Lê Thị Hằng | 0,0319 | 0,0050 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 14, thửa 301 | DL 8239573 |
|
| Trần Văn Chinh | 0,0300 | 0,0200 | 0,0100 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 11, thửa 42 | CĐ 089878 |
|
| Nguyễn Ngọc Lập | 0,0083 | 0,0040 | 0,0043 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 7, thửa 1088 | DE 698867 |
|
| Nguyễn Xuân Hải | 0,0359 | 0,0110 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 7, thửa 1210 | DD 754340 |
|
| Nguyễn Hải Quân | 0,0350 | 0,0100 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 7, thửa 1196 | DH 472643 |
|
| Trần Văn Nam | 0,0262 | 0,0150 | 0,0112 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 7, thửa 1068 | DL 823774 |
|
| Nguyễn Ngọc Cơ | 0,0361 | 0,0170 | 0,0192 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 7, thửa 1070 | DL 703030 |
|
| Đặng Văn Sơn | 0,0144 | 0,0076 | 0,0068 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 7, thửa 931 | DB 629693 |
|
| Lê Hữu Chấn | 0,0587 | 0,0070 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 7, thửa 1148 | CĐ 089394 |
|
| Lê Thị Lệ | 0,0352 | 0,0200 | 0,0152 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 11, thửa 291 | BV 899207 |
|
| Lê Thị Phương | 0,0174 | 0,0125 | 0,0049 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 11, thửa 390 | DH 113865 |
|
| Lê Thị Phương | 0,0256 | 0,0170 | 0,0086 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 11, thửa 352 | DH 000181 |
|
| Nguyễn Hữu Hoa | 0,0630 | 0,0100 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 3, thửa 183 | BK 584364 |
|
| Lê Thế Dũng | 0,0394 | 0,0067 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 12, thửa 1376 | CL 556841 |
|
| Lê Thế Dũng | 0,0895 | 0,0133 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 12, thửa 1375 | CK 574039 |
|
| Lê Xuân Học | 0,0976 | 0,0740 | 0,0236 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 12, thửa 283 | CĐ 089955 |
|
| Lê Quang Thống (Bình) | 0,0530 | 0,0200 | 0,0330 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 4, thửa 788 | D 0580955 |
|
| Hà Văn May | 0,0293 | 0,0200 | 0,0093 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 12, thửa 371 | CV 206605 |
|
| Lê Quang Cao | 0,0346 | 0,0200 | 0,0146 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 12, thửa 764 | DH 313090 |
|
| Lê Quang Ẩn | 0,0333 | 0,0200 | 0,0133 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 12, thửa 616 | DH 313047 |
|
| Hà Văn Tuấn | 0,0388 | 0,0200 | 0,0188 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 12, thửa 290 | CH 106890 |
|
| Nguyễn Ngọc Thau | 0,0267 | 0,0100 | 0,0167 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 4, thửa 349 | BP 363285 |
|
| Đỗ Bá Huệ | 0,0325 | 0,0096 | 0,0229 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 11, thửa 1902 | DL 703071 |
|
| Đỗ Bá Tý | 0,0335 | 0,0095 | 0,0239 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 11, thửa 1903 | DL 703072 |
|
| Nguyễn Quốc Hoàn | 0,0326 | 0,0166 | 0,0160 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 11, thửa 832 | DL 902117 |
|
| Hoàng Đình Thiết | 0,0917 | 0,0200 | 0,0717 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 12, thửa 192 | DL 703067 |
|
| Lê Quang Sinh | 0,0208 | 0,0100 | 0,0108 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 11, thửa 397 | DN 424293 |
|
| Lê Quang Trường | 0,0497 | 0,0100 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 11, thửa 398 | DN 424292 |
|
| Lê Hữu Tại | 0,0222 | 0,0070 | 0,0152 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 7, thửa 1149 | CĐ 089393 |
|
| Lê Hữu Tại | 0,0151 | 0,0060 | 0,0091 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 7, thửa 1150 | CĐ 0889392 |
|
| Lê Hữu Chấn | 0,0587 | 0,0070 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 7, thửa 1148 | CĐ 089394 |
|
| Lê Văn Giáp | 0,0257 | 0,0100 | 0,0157 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 12, thửa 1415 | DH 313805 |
|
| Nguyễn Thị Hoa | 0,0231 | 0,0052 | 0,0179 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 12, thửa 1534 | DL 056794 |
|
| Nguyễn Văn Toản | 0,0542 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 11, thửa 468 | DN 499794 |
|
| Lê Văn Hòa | 0,0203 | 0,0070 | 0,0133 | ONT | Xã Đông Thanh | Tờ bản đồ số 15, thửa 1355 | DL 586874 |
|
| Đặng Văn Giang | 0,0551 | 0,0200 | 0,0351 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 12, thửa 1388 | CR776911 |
|
| Thiều Quang Hùng | 0,0520 | 0,0200 | 0,0320 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 4, thửa 947 | D027661 |
|
| Thiều Viết Quang | 0,0606 | 0,0100 | 0,0500 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 10, thửa 1339 | CX464145 |
|
| Phạm Tá Hải | 0,0809 | 0,0200 | 0,0609 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 10, thửa 18 | CO073371 |
|
| Lê Hữu Tuyên( Nhung) | 0,0544 | 0,0200 | 0,0344 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 11, thửa 177 | D0264742 |
|
| Nguyễn Xuân Hiểu( Học) | 0,0530 | 0,0200 | 0,0330 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 11, thửa 611 | D0264935 |
|
| Nguyễn Xuân Minh(Nguyện) | 0,0800 | 0,0200 | 0,0600 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 11, thửa 178 | D0264770 |
|
| Nguyễn Thị Thúy | 0,0275 | 0,0067 | 0,0208 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 03, thửa 1091 | AB657244 |
|
| Doãn Viết Nhất | 0,0700 | 0,0200 | 0,0500 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 03, thửa 174 | A01690 |
|
| Vũ Xuân Khanh | 0,0420 | 0,0200 | 0,0220 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 10, thửa 447 | DL586100 |
|
| Nguyễn Đình Phúc | 0,0942 | 0,0200 | 0,0742 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 11, thửa 847 | DN499552 |
|
| Doãn Viết Năm | 0,0385 | 0,0200 | 0,0185 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 12, thửa 686 | DN424103 |
|
| Thiều Văn Chung | 0,0184 | 0,0070 | 0,0114 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 11, thửa 3054 | DN499513 |
|
| Thiều Phụ Lân | 0,0362 | 0,0200 | 0,0162 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 16, thửa 1745 | CM940021 |
|
| Thiều Văn Hiếu | 0,0184 | 0,0070 | 0,0114 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 11, thửa 3053 | CN03997 |
|
| Thiều Văn Long | 0,0836 | 0,0400 | 0,0436 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 11, thửa 39 | DN424575 |
|
| Nguyễn Duy Tám | 0,0240 | 0,0200 | 0,0040 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 04, thửa 845 | A01570 |
|
| Nguyễn Bá Cương | 0,0214 | 0,0100 | 0,0114 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 20, thửa 124 | DE477268 |
|
| Thiều Ngọc Ninh | 0,0565 | 0,0200 | 0,0365 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 3, thửa 501 | AB657261 |
|
| Thiều Văn Đức | 0,0429 | 0,0200 | 0,0229 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 4, thửa 99 | C275679 |
|
| Thiều Viết Toản | 0,0430 | 0,0200 | 0,0230 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 4, thửa 850 | D0205341 |
|
| Trần Văn Ký | 0,0390 | 0,0200 | 0,0190 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 4, thửa 803 | D0205239 |
|
| Phạm Tá Cầu | 0,0270 | 0,0200 | 0,0070 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 3, thửa 270 | X436482 |
|
| Trần Văn Đạo | 0,0250 | 0,0200 | 0,0050 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 4, thửa 547 | D0205221 |
|
| Trần Văn Cường | 0,0920 | 0,0500 | 0,0420 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 16, thửa 2174 | CP133311 |
|
| Thiều Thọ Nếp | 0,0335 | 0,0200 | 0,0135 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 1, thửa 274 | D0212617 |
|
| Phạm Thị Tuyết | 0,0530 | 0,0200 | 0,0330 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 10, thửa 191 | DH313720 |
|
| Phạm Thị Quý | 0,0116 | 0,0060 | 0,0056 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 16, thửa 215 | CE487714 |
|
| Nguyễn Văn Hải | 0,0104 | 0,0060 | 0,0044 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 16, thửa 216 | CL651127 |
|
| Nguyễn Văn Chi | 0,0330 | 0,0200 | 0,0130 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 4, thửa 836 | D0205286 |
|
| Lê Bá Hân | 0,0566 | 0,0200 | 0,0366 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 3, thửa 275 | D0276499 |
|
| Thiều Thọ Bảy | 0,0283 | 0,0100 | 0,0183 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 10, thửa 465 | CP175399 |
|
| Thiều Văn Hùng | 0,0266 | 0,0200 | 0,0066 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 1, thửa 332 | D0264998 |
|
| Hồ Văn Nụ | 0,0218 | 0,0200 | 0,0018 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 4, thửa 830 | D0205214 |
|
| Phạm Tá Cầu | 0,0454 | 0,0327 | 0,0126 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 10, thửa 1249 | CS771200 |
|
| Trần Văn Hoàn | 0,0448 | 0,0200 | 0,0248 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 4 ,thửa 492 | E0288505 |
|
| Lê Đình Thực | 0,0316 | 0,0100 | 0,0216 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 11, thửa 652 | CO073321 |
|
| Hồ Thanh Hùng | 0,0226 | 0,0100 | 0,0126 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 15, thửa 1773 | DL703678 |
|
| Hoàng Sỹ Tểnh | 0,0293 | 0,0200 | 0,0093 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 4, thửa 806 | D0205215 |
|
| Hồ Văn Cường | 0,0222 | 0,0100 | 0,0122 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 15, thửa 1772 | DL703679 |
|
| Thiều Thọ Nhưng | 0,0570 | 0,0200 | 0,0370 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 3, thửa 323 | D0212940 |
|
| Nguyễn Văn Tuyên | 0,0465 | 0,0200 | 0,0265 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 3, thửa 531 | D0212915 |
|
| Lê Văn Hưởng | 0,0335 | 0,0200 | 0,0135 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 3, thửa 329 | D0212582 |
|
| Nguyễn Xuân Cường | 0,0266 | 0,0050 | 0,0216 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 16, thửa 2152 | CM940798 |
|
| Nguyễn Thị Huệ | 0,0930 | 0,0050 | 0,0043 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 16, thửa 2153 | CM940799 |
|
| Nguyễn Thị Ánh Phượng | 0,0990 | 0,0050 | 0,0049 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 16, thửa 2154 | CL556002 |
|
| Thiều Quang Tám | 0,0385 | 0,0200 | 0,0185 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 10, thửa 02 | A166753 |
|
| Thiều Việt Hà | 0,0681 | 0,0200 | 0,0481 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 4, thửa 286 | D0264796 |
|
| Nguyễn Thị Tình | 0,0535 | 0,0200 | 0,0335 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 3, thửa 203 | D0212894 |
|
| Nguyễn Văn Lúa | 0,0390 | 0,0200 | 0,0190 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 4, thửa 383 | D0285206 |
|
| Chu Thị An | 0,0250 | 0,0200 | 0,0500 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 3, thửa 117 | D0212555 |
|
| Tràn Thị Thịnh | 0,0560 | 0,0200 | 0,0360 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 3, thửa 117 | D0212555 |
|
| Lê Đình Hóa | 0,0430 | 0,0200 | 0,0230 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 3, thửa 204 | D0212949 |
|
| Nguyễn Bá Lâm | 0,0416 | 0,0200 | 0,0216 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 4, thửa 39 | D0212711 |
|
| Đặng Văn Dũng | 0,0951 | 0,0627 | 0,0324 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 16, thửa 1612 | DL703129 |
|
| Nguyễn Bá Chung | 0,0328 | 0,0070 | 0,0258 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 16, thửa 2299 | DL823883 |
|
| Nguyễn Bá Đức | 0,0144 | 0,0065 | 0,0079 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 16, thửa 2298 | DL823878 |
|
| Nguyễn Bá Huy | 0,0140 | 0,0065 | 0,0075 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 16, thửa 2297 | DL823884 |
|
| Thiều Ngọc Cảnh | 0,0400 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 2, thửa 245 | 212321 |
|
| Thiều Ngọc Vệ | 0,0312 | 0,0200 | 0,0112 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 2, thửa 245 | D0212633 |
|
| Lê Đình Sơn | 0,0670 | 0,0200 | 0,0470 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 3, thửa 114 | D0212997 |
|
| Thiều Thọ Dũng | 0,0265 | 0,0200 | 0,0065 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 3, thửa 192 | 212594 |
|
| Nguyễn Bá Hùng | 0,0532 | 0,0200 | 0,0332 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 6, thửa 61 | D0276648 |
|
| Phạm Văn Đệ | 0,0176 | 0,0050 | 0,0126 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 16, thửa 2112 | CĐ089950 |
|
| Nguyễn Văn Sinh | 0,0317 | 0,0200 | 0,0117 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 16, thửa 216 | CQ752386 |
|
| Trần Văn Khôi | 0,0757 | 0,0200 | 0,0557 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 4, thửa 407 | D0205357 |
|
| Trần Văn Hùng | 0,0410 | 0,0200 | 0,0210 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 4, thửa 480 | A00368 |
|
| Thiều Thọ Tam | 0,0335 | 0,0200 | 0,0135 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 3, thửa 207 | D0212899 |
|
| Thiều Văn Hoàn | 0,0350 | 0,0200 | 0,0150 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 1, thửa 227 | D02644999 |
|
| Thiều Ngọc Viên | 0,0311 | 0,0200 | 0,0111 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 2, thửa 236 | D0212311 |
|
| Chu Thị Thoa | 0,0660 | 0,0200 | 0,0460 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 3, thửa 03 | D0276594 |
|
| Trần Ngọc Kính | 0,0700 | 0,0200 | 0,0500 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 10, thửa 944 | DI400458 |
|
| Trần Văn Nụ | 0,0247 | 0,0200 | 0,0047 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 4, thửa 413 | D0276317 |
|
| Trần Văn Gia | 0,0324 | 0,0219 | 0,0105 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 16, thửa 629 | DH113179 |
|
| Nguyễn Văn Thông | 0,0237 | 0,0200 | 0,0037 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 4, thửa 612 | D985042 |
|
| Phạm Văn Tuyên | 0,0966 | 0,0130 | 0,0836 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 10, thửa 1174 | BY762264 |
|
| Thiều Ngọc Giang | 0,0350 | 0,0200 | 0,0150 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 4, thửa 64 | D0264718 |
|
| Thiều Thị Phin | 0,0400 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 4, thửa 66 | D0264798 |
|
| Nguyễn Xuân Đạt | 0,0390 | 0,0200 | 0,0190 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 16, thửa 416 | DL703627 |
|
| Trần Văn Hải | 0,0910 | 0,0050 | 0,0041 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 16, thửa 2175 | CP133310 |
|
| Thiều Quang Cạy | 0,0340 | 0,0200 | 0,0140 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 6, thửa 225 | D0276636 |
|
| Thiều Quang Kính | 0,0464 | 0,0200 | 0,0264 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 6, thửa 225 | D0264288 |
|
| Nguyễn Thị Định | 0,0687 | 0,0200 | 0,0487 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 3, thửa 348 | D0264923 |
|
| Thiều Văn Trường | 0,0398 | 0,0200 | 0,0198 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 3, thửa 257 | D0264641 |
|
| Thiều Văn Sáu | 0,0431 | 0,0150 | 0,0281 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 4, thửa 08 | BL965539 |
|
| Nguyễn Xuân Tuyên | 0,0564 | 0,0100 | 0,0464 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 11, thửa 846 | CL651130 |
|
| Lê Văn Cầu | 0,0470 | 0,0200 | 0,0270 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 3, thửa 517 | D0212911 |
|
| Thiều Quang Chất | 0,0425 | 0,0200 | 0,0225 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 8, thửa 695 | SDH313756 |
|
| Lê Văn Thực | 0,0394 | 0,0200 | 0,0194 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 8, thửa 1049 | DE698191 |
|
| Thiều Thị Toan | 0,0467 | 0,0200 | 0,0267 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 15, thửa 1059 | DL902439 |
|
| Nguyễn Bá Sự | 0,0487 | 0,0200 | 0,0287 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 16, 1242 | DL056717 |
|
| Doãn Viết Năm | 0,0247 | 0,0200 | 0,0047 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 3, thửa 301 | D0284066 |
|
| Thiều Viết Quang | 0,0450 | 0,0200 | 0,0250 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 16, thửa 1644 | DE582356 |
|
| Thiều Ngọc Điền | 0,0520 | 0,0200 | 0,0320 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 6, thửa 84 | D0276660 |
|
| Nguyễn Bá Hưng | 0,0673 | 0,0200 | 0,0473 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 16, thửa 1482 | DB629296 |
|
| Thiều Văn Long | 0,0836 | 0,0200 | 0,0636 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 11,thửa 39 | DD272196 |
|
| Thiều Văn Việt | 0,0774 | 0,0230 | 0,0474 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 11, thửa 1898 | DL902886 |
|
| Thiều Phụ Trãi | 0,0751 | 0,0400 | 0,0328 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 16, thửa 1743 | CM940039 |
|
| Doãn Viết Thanh | 0,0349 | 0,0100 | 0,0249 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 11, thửa 1951 | CS670613 |
|
| Doãn Viết Thiện | 0,0348 | 0,0100 | 0,0348 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 11, thửa 1952 | CS670606 |
|
| Nguyễn Xuân Chính | 0,0629 | 0,0200 | 0,0429 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 1, thửa 198 | D0276709 |
|
| Nguyễn Duy Tám | 0,0240 | 0,0200 | 0,0400 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 6, thửa 845 | D0276662 |
|
| Nguyễn Xuân Tình | 0,0558 | 0,0100 | 0,0458 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 11, thửa 848 | CL651131 |
|
| Nguyễn Xuân Hưng | 0,0722 | 0,0100 | 0,0622 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 11, thửa 404 | DL703894 |
|
| Thiều Thị Tám | 0,0811 | 0,0200 | 0,0611 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 11, thửa 881 | CH142270 |
|
| Trần Ngọc Đăng | 0,0673 | 0,0200 | 0,0473 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 16, thửa 1482 | DB629296 |
|
| Hồ Văn Thụ | 0,0281 | 0,0200 | 0,0081 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 04, thửa 930 | D0205214 |
|
| Lê Tự Long | 0,0582 | 0,0200 | 0,0382 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 11, thửa 817 | DL586044 |
|
| Nguyễn Xuân Sơn | 0,0320 | 0,0100 | 0,0220 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 11, thửa 1861 | CĐ089927 |
|
| Nguyễn Xuân Dương | 0,0392 | 0,0100 | 0,0292 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 11, thửa 1860 | CĐ089925 |
|
| Nguyễn Văn Hưng | 0,0615 | 0,0200 | 0,0415 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 10, thửa 368 | DL902606 |
|
| Doãn Viết Thiện | 0,0348 | 0,0100 | 0,0248 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 11, thửa 1952 | CS670606 |
|
| Doãn Viết Thành | 0,0252 | 0,0100 | 0,0152 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 12, thửa 1394 | CS771071 |
|
| Trần Văn Cảnh | 0,0669 | 0,0200 | 0,0469 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 15, thửa 345 | BS746549 |
|
| Thiều Thị Sáu | 0,0413 | 0,0150 | 0,0263 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 04, thửa 08 | BL965539 |
|
| Lê Đình Sỹ | 0,0265 | 0,0200 | 0,0065 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 03, thửa 702 | D0212868 |
|
| Thiều Khắc Cương | 0,0594 | 0,0200 | 0,0394 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 03, thửa 248 | D0264647 |
|
| Lê Thị Phượng | 0,0450 | 0,0200 | 0,0250 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 02, thửa 277 | D0212676 |
|
| Phạm Thị Năm | 0,0430 | 0,0200 | 0,0230 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 03, thửa 130 | D0276421 |
|
| Nguyễn Thị Duyên | 0,0365 | 0,0200 | 0,0165 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 04, thửa 923 | D0212771 |
|
| Bùi Thị Mạnh | 0,0400 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 02, thửa 198 | D0276773 |
|
| Thiều Khắc Hào | 0,0466 | 0,0200 | 0,0266 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 04, thửa 297 | D0276858 |
|
| Nguyễn Thế Bính | 0,0484 | 0,0100 | 0,0348 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 15, thửa 1736 | DB629324 |
|
| Thiều Văn Châu | 0,0760 | 0,0200 | 0,0560 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 04, thửa 642 | D0212027 |
|
| Nguyễn Phi Cơ | 0,0650 | 0,0200 | 0,0450 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 04, thửa 617 | X436483 |
|
| Thiều Phụ Hoàng | 0,0513 | 0,0200 | 0,0313 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 16, thửa 1238 | DL056338 |
|
| Thiều Văn Ngôn | 0,0187 | 0,0110 | 0,0077 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 08, thửa 1049 | DL823680 |
|
| Phạm Văn Vệ | 0,0465 | 0,0200 | 0,0256 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 03, thửa 196 | D0276958 |
|
| Thiều Sỹ Thông | 0,0354 | 0,0200 | 0,0154 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 02, thửa 382 | D0212342 |
|
| Nguyễn Thế Gạo | 0,0145 | 0,0060 | 0,0085 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 16, thửa 2192 | CS771253 |
|
| Nguyễn Thế Sơn | 0,0199 | 0,0070 | 0,0129 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 16, thửa 2193 | CS771255 |
|
| Nguyễn Thế Giang | 0,0226 | 0,0070 | 0,0156 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 16, thửa 2194 | CS771256 |
|
| Trần Văn Hưng | 0,0341 | 0,0200 | 0,0141 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 04, thửa 486 | D0205308 |
|
| Trần Văn Phụng | 0,0239 | 0,0200 | 0,0139 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 16, thửa 20 | CM940606 |
|
| Phạm Văn Khánh | 0,0410 | 0,0200 | 0,0210 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 01, thửa 75 | D0212222 |
|
| Lê Văn Thực | 0,0394 | 0,0200 | 0,0194 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 08, thửa 1049 | DE698191 |
|
| Nguyễn Phi Lược | 0,0200 | 0,0080 | 0,0120 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 15, thửa 1652 | CS670684 |
|
| Lê Thị Nghê | 0,0429 | 0,0200 | 0,0290 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 03, thửa 249 | D0264650 |
|
| Chu Thị Hà | 0,0350 | 0,0200 | 0,0150 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 03, thửa 701 | X436436 |
|
| Thiều Phụ Trải | 0,0728 | 0,0400 | 0,0328 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 16, thửa 1743 | DN 424591 |
|
| Lê Tự Bạo | 0,0513 | 0,0200 | 0,0313 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 12, thửa 953 | DN 424196 |
|
| Phạm Văn Thắng | 0,0490 | 0,0200 | 0,0290 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 06, thửa 843 | D 042444 (A00379) |
|
| Thiều Khắc Sơn | 0,0562 | 0,0192 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 11, thửa 671 | CH 027798 |
|
| Nguyễn Xuân Chính | 0,0687 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 11, thửa 87 | CH 027798 |
|
| Trần Văn Quyền | 0,0495 | 0,0100 | 0,0395 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 12, thửa 1400 | CV 206062 |
|
| Nguyễn Bá Soát | 0,0597 | 0,0200 | 0,0397 | ONT | Xã Đông Tiến | Tờ bản đồ số 16, thửa 1094 | DN 499010 |
|
| Lê Văn Huấn | 0,0830 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 7, thửa 299 (tờ bản đồ số 2, thửa 578) | AB 665941 |
|
| Nguyễn Đình Thành | 0,0457 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 266 (tờ bản đồ số 1, thửa 209) | O 975221 |
|
| Nguyễn Trung Thà | 0,0671 | 0,0100 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 671 | CL 556738 |
|
| Nguyễn Thị Tươi (Đồng Minh Chủ) | 0,0599 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 465 (tờ bản đồ số 2 thửa 252) | D 0889749 |
|
| Trần Thị Khanh (Nguyễn Công Thị) | 0,0668 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 11, thửa 70 (tờ bản đồ số 2, thửa 901) | D 0689313 |
|
| Nguyễn Thị Thu | 0,0691 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 11, thửa 673 (tờ bản đồ số 2, thửa 195) | BL 965769 |
|
| Lê Thị Ninh | 0,1177 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 11, thửa 134 (tờ bản đồ số 2, thửa 414) | D 0889286 |
|
| Lê Thị Ong | 0,0832 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 11, thửa 826 (tờ bản đồ số 2, thửa 438) | D 0889379 |
|
| Nguyễn Trung Hào | 0,0930 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 997 (tờ bản đồ số 2, thửa 997) | D 0294562 |
|
| Lê Văn Hưng | 0,0861 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 14, thửa 183 (tờ bản đồ số 2, thửa 4) | D 0889322 |
|
| Nguyễn Đình Duy | 0,1240 | 0,1000 | 0,0240 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 733 | CX 464174 |
|
| Nguyễn Trung Hưng | 0,0206 | 0,0030 | 0,0176 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 12, thửa 233 (tờ bản đồ số 3, thửa 182) | X 436419 |
|
| Lê Văn Toàn | 0,0802 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 673 | CH 115548 |
|
| Nguyễn Trung Nghị | 0,0308 | 0,0200 | 0,0108 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 13, thửa 344 (tờ bản đồ số 3, thửa 824) | D 0761490 |
|
| Nguyễn Văn Tám | 0,0630 | 0,0556 | 0,0074 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 13, thửa 673 | CO 073203 |
|
| Nguyễn Đình Giới | 0,0583 | 0,0200 | 0,0383 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 256 | CV 731807 |
|
| Nguyễn Đình Giới | 0,0440 | 0,0200 | 0,0240 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 40 (tờ bản đồ số 2, thửa 136) | E 0311000 |
|
| Vũ Văn Sỹ | 0,0201 | 0,0099 | 0,0102 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 7, thửa 781 | CT 568055 |
|
| Hoàng Đình Thái | 0,0648 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 13, thửa 352 (tờ bản đồ số 3, thửa 328) | D 0761492 |
|
| Lê Thị Sửu (Lê Văn Lư) | 0,0741 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 8, thửa 251 (tờ bản đồ số 2, thửa 146) | D 0889672 |
|
| Nguyễn Thị Vinh (Hoàng Hữu Bi) | 0,0900 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 13, thửa 294 (tờ bản đồ số 3, thửa 276) | D 0761514 |
|
| Nguyễn Đình Bách | 0,1134 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 551 (tờ bản đồ số 1, thửa 736) | Q 137053 |
|
| Nguyễn Đình Mười | 0,1674 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 199 (tờ bản đồ số 1, thửa 238) | E0310271 |
|
| Nguyễn Đình Hưng | 0,0361 | 0,0007 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 1508 | CR 771850 |
|
| Trần Quốc Hùng | 0,0205 | 0,0070 | 0,0135 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 13, thửa 787 | BA 808092 |
|
| Nguyễn Thị Thanh | 0,0737 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 12, thửa 304 (tờ bản đồ số 3, thửa 188) | D 0761474 |
|
| Trần Ngọc Thanh | 0,0666 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 8, thửa 255 (tờ bản đồ số 2, thửa 156) | D 0889678 |
|
| Nguyễn Thị Từ | 0,0666 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 8, thửa 405, (tờ bản đồ số 2, thửa 809) | D 0889779 |
|
| Lê Thị Thanh | 0,0713 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 11, thửa 758 (tờ bản đồ số 2, thửa 376) | D 0889325 |
|
| Nguyễn Đình Dự | 0,0678 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 184 (tờ bản đồ số 1, thửa 1) | E 0310206 |
|
| Nguyễn Thị Hồng | 0,0300 | 0,0200 | 0,0100 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 7, thửa 385 (tờ bản đồ số 2, thửa 795) | BB 290742 |
|
| Nguyễn Văn Ân | 0,0698 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 7, thửa 336 (tờ bản đồ số 2, thửa 668) | D 0889793 |
|
| Nguyễn Bá Quân | 0,0459 | 0,0100 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 8, thửa 411 | CV 206037 |
|
| Nguyễn Đình Vương | 0,0734 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 278 (tờ bản đồ số 1 thửa 280) | E 0310861 |
|
| Nguyễn Thị Thu | 0,0146 | 0,0050 | 0,0096 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 1426 | CB 690077 |
|
| Nguyễn Trung Vinh | 0,0163 | 0,0050 | 0,0113 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 1460 | CB 690113 |
|
| Nguyễn Đình Chưởng | 0,1112 | 0,0812 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 233 | CB 690249 |
|
| Nguyễn Văn Tiêu | 0,0469 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 13, thửa 277 (tờ bản đồ số 3, thửa 367) | D 0761549 |
|
| Ngô Thị Thạch | 0,1185 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 4 (tờ bản đồ số 2, thửa 67) | D 0889729 |
|
| Lê Thị Tiến | 0,0733 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 11, thửa 149 (tờ bản đồ số 1, thửa 895) | D 0889393 |
|
| Lê Trường Sơn | 0,0728 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 386 (tờ bản đồ số 2, thửa 72) | D 0889794 |
|
| Nguyễn Đình Vinh | 0,0733 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 211 (tờ bản đồ số 1, thửa 129) | E 0310262 |
|
| Nguyễn Đức Chiến | 0,0145 | 0,0050 | 0,0095 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 887 | CR 771807 |
|
| Nguyễn Đức Chiến | 0,0446 | 0,0100 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 1440 (tờ bản đồ số 3, thửa 889) | BE 155465 |
|
| Nguyễn Hữu Tú | 0,0206 | 0,0050 | 0,0156 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 1088 (tờ bản đồ số 1, thửa 867) | AB 634362 |
|
| Nguyễn Thị Nhưng | 0,0103 | 0,0050 | 0,0053 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 1089 (tờ bản đồ số 1, thửa 866) | AB 634359 |
|
| Nguyễn Hữu Tuân | 0,0205 | 0,0050 | 0,0155 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 1090 (tờ bản đồ số 1 thửa 888) | AB 634360 |
|
| Nguyễn Đình Bảy | 0,0930 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 11, thửa 651 (tờ bản đồ 2, thửa 312) | D 0889248 |
|
| Nguyễn Đức Diễn | 0,0359 | 0,0120 | 0,0239 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 1549 | CT 568250 |
|
| Nguyễn Đức Đại | 0,0243 | 0,0072 | 0,0170 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 1548 | CT 568249 |
|
| Lê Thị Đước (Nguyễn Hữu Khôi) | 0,1181 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 11, thửa 148 (tờ bản đồ số 2, thửa 884) | D 0889341 |
|
| Thiều Ngọc Lực | 0,0241 | 0,0100 | 0,0141 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 1321 (tờ bản đồ số 2, thửa 433) | BL 965749 |
|
| Nguyễn Công Thống | 0,1000 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 12, thửa 306 (tờ bản đồ số 3, thửa 187) | D 0761471 |
|
| Lê Xuân Khánh | 0,1037 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 640 | DH 113780 |
|
| Lê Văn Huấn | 0,0529 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 11, thửa 70 (tờ bản đồ số 2, thửa 225) | D 0889369 |
|
| Lê Thị Liên | 0,0566 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 373 (tờ bản đồ số 1, thửa 475) | E 0310268 |
|
| Nguyễn Bá Cảnh | 0,0741 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 702 (tờ bản đồ số 2, thửa 498) | GE 0311365 |
|
| Nguyễn Văn Sơn | 0,0633 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 13, thửa 282 (tờ bản đồ số 3, thửa 318) | D 0761507 |
|
| Nguyễn Đăng Thắng | 0,1115 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 13, thửa 303 (tờ bản đồ số 3, thửa 251) | D 0761532 |
|
| Nguyễn Thị Phượng | 0,0985 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 219 (tờ bản đồ số 1, thửa 92) | E 0310256 |
|
| Đồng Thị Thê | 0,0966 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 7, thửa 412 (tờ bản đồ số 2, thửa 895) | D 0889205 |
|
| Nguyễn Văn Hóa | 0,0399 | 0,0298 | 0,0102 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 13, thửa 768 (tờ bản đồ số 3, thửa 426) | BP 363846 |
|
| Thiều Ngọc Toản | 0,0793 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 11, thửa 640 (tờ bản đồ số 2, thửa 193) | E 0311375 |
|
| Nguyễn Thìn Phong | 0,0235 | 0,0050 | 0,0185 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 12, thửa 497 (tờ bản đồ số 3, thửa 215) | AB 657113 |
|
| Nguyễn Thìn Khâm | 0,0200 | 0,0050 | 0,0150 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 12, thửa 498 (tờ bản đồ số 3, thửa 216) | AB 657114 |
|
| Nguyễn Văn Lộc | 0,0399 | 0,0200 | 0,0199 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 12, thửa 516 (tờ bản đồ số 3, thửa 138) | AB 712426 |
|
| Nguyễn Trung Thư | 0,0627 | 0,0100 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 785 | DL 902768 |
|
| Đặng Thị Tại | 0,1667 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 961+962 (tờ bản đồ số 2, thửa 916+1386+1387+1388) | D 0294570 |
|
| Nguyễn Hữu Đạo | 0,0817 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 137 | DB 629133 |
|
| Nguyễn Trung Hòa | 0,0658 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 13, thửa 301 (tờ bản đồ số 3, thửa 352) | D 0761503 |
|
| Nguyễn Đình Cường | 0,0529 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 7, thửa 230 (tờ bản đồ số 1, thửa 899) | E 0310216 |
|
| Nguyễn Thị Dung | 0,0573 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 11, thửa 780 (tờ bản đồ số 2, thửa 354) | AB 943675 |
|
| Nguyễn Đình Quyết | 0,0150 | 0,0050 | 0,0100 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 403 (tờ bản đồ số 1, thửa 778) | V 060129 |
|
| Lê Thị Hoa (Cao Văn Hùng) | 0,0812 | 0,0100 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 12, thửa 234 (tờ bản đồ số 3, thửa 185) | Y 672833 |
|
| Nguyễn Quốc Định | 0,0555 | 0,0100 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 1418 | DB 629159 |
|
| Nguyễn Đình Thịnh | 0,0462 | 0,0100 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 1419 | B 690773 |
|
| Trương Văn Quê | 0,0463 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 661 | CM 940691 |
|
| Ngô Văn Châu | 0,0446 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 7, thửa 367 (tờ bản đồ số 2, thửa 769) | D 0889775 |
|
| Lê Thị Hồng | 0,0095 | 0,0061 | 0,0034 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 12, thửa 281 | DD 272521 |
|
| Trịnh Đình Thơ | 0,0721 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 262 (tờ bản đồ số 1, thửa 239) | 137123,0 |
|
| Lê Quang Chung | 0,0130 | 0,0100 | 0,0030 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 7, thửa 945 | CB 690515 |
|
| Lê Quang Liêu | 0,0264 | 0,0200 | 0,0064 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 7, thửa 949 | CĐ 089988 |
|
| Nguyễn Văn Phú | 0,0400 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 13, thửa 287 (tờ bản đồ số 3, thửa 585) | D 0761586 |
|
| Nguyễn Văn Chinh | 0,0397 | 0,0200 | 0,0197 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 13, thửa 428 (tờ bản đồ số 3, thửa 402) | P 363850 |
|
| Thiều Ngọc Đức | 0,0236 | 0,0100 | 0,0136 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 1320 (tờ bản đồ số 2, thửa 1393) | BL 965750 |
|
| Nguyễn Văn Loan | 0,0515 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 13, thửa 260 (tờ bản đồ số 3, thửa 427) | D 0161571 |
|
| Nguyễn Văn Loan (Nguyễn Văn Thêm) | 0,0417 | 0,0200 | 0,0217 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 13, thửa 260 (tờ bản đồ số 3, thửa 450) | D 0161561 |
|
| Nguyễn Công Thiện | 0,0902 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 11, thửa 282 (tờ bản đồ số 2, thửa 440) | D 0889357 |
|
| Đoàn Kim Tiến | 0,0333 | 0,0200 | 0,0133 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 7, thửa 859 | D 0889737 |
|
| Nguyễn Trung Quảng | 0,0841 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 555 | DL 823583 |
|
| Nguyễn Thị Minh | 0,0533 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 13, thửa 278 (tờ bản đồ số 3, thửa 385) | D 0761550 |
|
| Trương Văn Quê (Trương Ký) | 0,1063 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 390 (tờ bản đồ số 1, thửa 566) | E 0310976 |
|
| Lê Minh Chưởng | 0,0240 | 0,0098 | 0,0142 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 1469 (tờ bản đồ số 2, thửa 353) | BE 155892 |
|
| Lê Văn Bảy | 0,0244 | 0,0100 | 0,0144 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 7, thửa 335 (tờ bản đồ số 2, thửa 584) | BA 808095 |
|
| Nguyễn Thọ Học | 0,0781 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 863 (tờ bản đồ số 1, thửa 97) | BK 750008 |
|
| Nguyễn Thị Thọ (Nguyễn Hữu Sự) | 0,0500 | 0,0200 | 0,0300 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 7, thửa 289 (tờ bản đồ số 1, thửa 813) | D 0889603 |
|
| Lê Minh Lực | 0,0533 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 8, thửa 292 (tờ bản đồ số 2, thửa 213) | D 0889645 |
|
| Nguyễn Trọng Sự | 0,0666 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 7, thửa 149 (tờ bản đồ số 2, thửa 396) | D 0889604 |
|
| Lê Văn Ân | 0,1366 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 7, thửa 288 (tờ bản đồ số 2, thửa 589) | E 0002958 |
|
| Lê Ngọc Oanh | 0,0600 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 13, thửa 285 (tờ bản đồ số 3, thửa 333) | D 0761536 |
|
| Nguyễn Đức Đoàn | 0,0485 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 620 | CO 073301 |
|
| Lê Văn Nhởn | 0,0674 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 608 (tờ bản đồ số 1, thửa 172) | BK 750552 |
|
| Lê Văn Vượng | 0,0697 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 11, thửa 693 tờ bản đồ số 2, thửa 247) | E 0311356 |
|
| Mai Văn Hùng | 0,0774 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 11, thửa 227 | CL 556988 |
|
| Nguyễn Hữu Thịnh | 0,0497 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 13, thửa 387 (tờ bản đồ số 3, thửa 573) | D 0761582 |
|
| Nguyễn Đình Tý | 0,0497 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 475 (tờ bản đồ số 1, thửa 703) | E 0310929 |
|
| Lê Thị Lợi | 0,0447 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 17, thửa 222 | E 0310212 |
|
| Lê Văn Đoàn | 0,0428 | 0,0200 | 0,0228 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 7, thửa 135 (tờ bản đồ số 2, thửa 326) | E 0002956 |
|
| Nguyễn Thị Xuyến | 0,1161 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 369 (tờ bản đồ số 1 thửa 415) | E 0310936 |
|
| Lê Đình Cương | 0,0076 | 0,0020 | 0,0056 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 12, thửa 506 (tờ bản đồ số 3 thửa 241) | AB 731038 |
|
| Phùng Thị Hòa (Lê Văn Tiến) | 0,0365 | 0,0200 | 0,0165 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 630 (tờ bản đồ số 12, thửa 434) | E 0311396 |
|
| Lê Văn Thanh | 0,0581 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 7, thửa 365 (tờ bản đồ số 2, thửa 730) | D 0889735 |
|
| Nguyễn Trung Tám | 0,0700 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 960 (tờ bản đồ số 2, thửa 931) | D 0205110 |
|
| Đỗ Huy Bản | 0,0276 | 0,0200 | 0,0076 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 1677 (tờ bản đồ số 2, thửa 210) | BK 584073 |
|
| Trần Ngọc Long | 0,0366 | 0,0200 | 0,0166 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 7, thửa 362, (tờ bản đồ số 1, thửa 882) | A 800436 |
|
| Nguyễn Đình Tá | 0,0632 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 354 (tờ bản đồ số 1, thửa 373) | E 0351432 |
|
| Nguyễn Đăng Y | 0,0249 | 0,0080 | 0,0169 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 13, thửa 784 | CX 464004 |
|
| Trần Thị Lý (Nguyễn Hữu Hơn) | 0,1133 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 797 (tờ bản đồ số 2, thửa 691) | A 800048 |
|
| Lê Thị Tuyên (Lê Văn Hà) | 0,0531 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 11, thửa 731 (tờ bản đồ số 2, thửa 331) | E 0311363 |
|
| Đỗ Ngọc Khương | 0,0566 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 339 (tờ bản đồ số 1, thửa 274) | E 0810599 |
|
| Nguyễn Trung Thành | 0,0484 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 1044 (tờ bản đồ số 2, thửa 972) | BH 782097 |
|
| Lê Văn Nhung | 0,0764 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 7, thửa 162 (tờ bản đồ số 1 thửa 614+639) | E 0002921 |
|
| Nguyễn Thị Quế | 0,0300 | 0,0200 | 0,0100 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 1084 (tờ bản đồ số 2, thửa 208) | Ab 686518 |
|
| Trần Viết Nghị | 0,0799 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 14, thửa 270 (tờ bản đồ số 2, thửa 69) | D 0889303 |
|
| Nguyễn Thị Bích | 0,0722 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 948 | DL 902790 |
|
| Lê Thị Quyên | 0,0280 | 0,0250 | 0,0030 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 8, thửa 208 (tờ bản đồ số 2, thửa 165) | AB 605889 |
|
| Nguyễn Đình Hoan | 0,0840 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 13, thử 290 (tờ bản đồ số 3, thửa 302) | D 0761525 |
|
| Nguyễn Trung Bảo | 0,0341 | 0,0200 | 0,0141 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 973 (tờ bản đồ số 2, thửa 910) | D 0294565 |
|
| Lê Thị Liên | 0,0513 | 0,0198 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 1815 | DH 113727 |
|
| Nguyễn Trung Long | 0,0600 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 532 (tờ bản đồ số 1, thửa 954) | D 0294559 |
|
| Lê Văn Châm | 0,0533 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 11, thửa 846 (tờ bản đồ số 2, thửa 465) | D 0889270 |
|
| Lê Văn Tuấn | 0,0300 | 0,0200 | 0,0100 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 7, thửa 367 | CM 940517 |
|
| Lại Mạnh Tuấn | 0,0129 | 0,0050 | 0,0079 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 7, thửa 947 | DE 477476 |
|
| Nguyễn Thị Mong | 0,0333 | 0,0200 | 0,0133 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 12, thửa 311 (tờ bản đồ số 3, thửa 197) | D 0761466 |
|
| Nguyễn Thọ Cự (Nguyễn Thọ Đạt) | 0,0766 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 706A (tờ bản đồ số 2, thửa 522) | C 120039 |
|
| Nguyễn Đăng Hưng | 0,0133 | 0,0060 | 0,0073 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 13, thửa 785 | CX 464193 |
|
| Nguyễn Đăng Hinh | 0,0122 | 0,0060 | 0,0062 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 13, thửa 786 | CX 464195 |
|
| Nguyễn Đình Cường | 0,0397 | 0,0200 | 0,0197 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 702 | CH 115651 |
|
| Nguyễn Văn Phiên | 0,0600 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 13, thửa 265 (tờ bản đồ số 3, thửa 488) | D 0761573 |
|
| Nguyễn Thị Nhàn | 0,0700 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 15, thửa 386 (tờ bản đồ số 3, thửa 2) | D 0761592 |
|
| Thiều Văn Khánh | 0,0206 | 0,0100 | 0,0106 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 7, thửa 1004 (tờ bản đồ số 2, thửa 625) | AB 982143 |
|
| Nguyễn Thị Quyên | 0,0099 | 0,0050 | 0,0049 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 9 (tờ bản đồ số 1, thửa 85) | CL 556076 |
|
| Nguyễn Thị Hường | 0,0316 | 0,0100 | 0,0216 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 7, thửa 983 | CS 771271 |
|
| Thiều Văn Nguyên | 0,0920 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 7, thửa 300 (tờ bản đồ số 2, thửa 590) | BK 584306 |
|
| Lê Đình Tính | 0,0149 | 0,0050 | 0,0099 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 941 | CB 690080 |
|
| Nguyễn Thị Gấm | 0,0221 | 0,0100 | 0,0121 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 12, thửa 234 (tờ bản đồ số 3, thửa 181) | Y 672834 |
|
| Lê Thị Năm | 0,0356 | 0,0085 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 7, thửa 982 | CS 771270 |
|
| Lê Xuân Thanh | 0,0294 | 0,0100 | 0,0194 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 1331 (tờ bản đồ số 2, thửa 432) | BB 290718 |
|
| Lê Văn Thanh | 0,0538 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 7, thửa 151a (tờ bản đồ số 1, thửa 554) | K 584075 |
|
| Lê Đình Tuấn | 0,0161 | 0,0050 | 0,0111 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 942 | CB 690081 |
|
| Nguyễn Thị Thương | 0,0237 | 0,0090 | 0,0147 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 13, thửa 788 | DD 754133 |
|
| Đỗ Đình Tuân | 0,0150 | 0,0070 | 0,0080 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 1455 | CB 690587 |
|
| Nguyễn Thị Nết | 0,0156 | 0,0050 | 0,0106 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 13, thửa 787 | DD 754134 |
|
| Lê Thị Gái | 0,0119 | 0,0060 | 0,0059 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 7, thửa 968 | CK 574485 |
|
| Lê Văn Hồng | 0,0730 | 0,0200 | 0,0530 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 11, thửa 848 | CB 690168 |
|
| Lê Trọng Tỉnh | 0,0329 | 0,0050 | 0,0279 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 10, thửa 1446 | CB69058 |
|
| Lê Quân Lực | 0,0636 | 0,0456 | 0,0179 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 07, thửa 1004 | DL902793 |
|
| Lê Xuân Tân | 0,1047 | 0,0200 | 0,0400 | ONT | Xã Đông Yên | Tờ bản đồ số 01, thửa 260 | E 0010209 |
|
| Lê Văn Tuân | 0,0330 | 0,0200 | 0,0130 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 351 | CĐ089398 |
|
| Lê Văn Tuân | 0,0330 | 0,0200 | 0,0130 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 352 | CĐ089699 |
|
| Lê Huy Hiếu | 0,0333 | 0,0200 | 0,0133 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 340 | DH313105 |
|
| Lê Khả Hai | 0,0078 | 0,0050 | 0,0028 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 9, thửa 140 | CR771310 |
|
| Lê Thị Năm | 0,0128 | 0,0068 | 0,0061 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 504 | CS771555 |
|
| Lê Công Khanh | 0,0581 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 9, thửa 332 | CH110100 |
|
| Phạm Ích Chung | 0,0433 | 0,0200 | 0,0233 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 418 | CH106914 |
|
| Nguyễn Văn Phát | 0,0137 | 0,0014 | 0,0123 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 09, thửa 1237 | DL823189 |
|
| Lê Chí Sơn | 0,0262 | 0,0120 | 0,0142 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 1304 | DL902430 |
|
| Lê Thị Thêu | 0,0173 | 0,0050 | 0,0123 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 11, thửa 1158 | DL823181 |
|
| Lê Thị Nở | 0,0500 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 3, thửa 794 | AB943690 |
|
| Lê Hữu Bảy | 0,0486 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 8, thửa 236 | DL056381 |
|
| Lê Văn Luận | 0,0621 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 294 | CR771318 |
|
| Nguyễn Sỹ Hoà | 0,0860 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 3, thửa 589 | BC031549 |
|
| Lê Văn Mai | 0,0333 | 0,0200 | 0,0133 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 1 thửa 733 | D0356931 |
|
| Lê Thị Phương | 0,0133 | 0,0040 | 0,0093 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 1 thửa 182 | Y690414 |
|
| Lê Văn Tấn | 0,0765 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 1, thửa 793 | A2400023 |
|
| Nguyễn Xuân Tuyên | 0,0134 | 0,0060 | 0,0074 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 16, thửa 2318 | DL586201 |
|
| Lê Văn Binh | 0,0266 | 0,0200 | 0,0066 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 2, thửa 223 | D0761783 |
|
| Phạm Bá Hùng | 0,0422 | 0,0200 | 0,0222 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 11, thửa 840 | DH313969 |
|
| Lê Sỹ Luận | 0,0409 | 0,0200 | 0,0209 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 8, thửa 263 | DH313979 |
|
| Lê Doãn Bốn | 0,1317 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 7, thửa 248 | D 0761867 |
|
| Trịnh Văn Tá | 0,0207 | 0,0109 | 0,0098 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 7, thửa 913 | DE 698914 |
|
| Lê Văn Lương | 0,0144 | 0,0100 | 0,0044 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 7, thửa 727 | BV 899196 |
|
| Lê Quang Tính | 0,0670 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 2, thửa 223 | D 0761770 |
|
| Lê Thị Đài (Lê Văn Tám) | 0,0320 | 0,0200 | 0,0120 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 2, thửa 224 | D 0761768 |
|
| Lê Trọng Bảy | 0,0565 | 0,0200 | 0,0365 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 1, thửa 72 | A27 00350 |
|
| Lê Văn Hiến | 0,0316 | 0,0200 | 0,0116 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 08, thửa 443 | CB 690030 |
|
| Lê Văn Minh | 0,0264 | 0,0200 | 0,0064 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 1, thửa 68 | D 0761662 |
|
| Lê Trọng Hùng | 0,0473 | 0,0200 | 0,0273 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 1, thửa 205 | A27 04321 |
|
| Lê Văn Huế | 0,0214 | 0,0100 | 0,0114 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 2, thửa 320 | AB 657474 |
|
| Lê Văn Chinh | 0,0309 | 0,0200 | 0,0109 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 1, thửa 236 | D 0761202 |
|
| Lê Văn Xây | 0,0352 | 0,0200 | 0,0152 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 1, thửa 54 | A27 00035 |
|
| Lê Văn Bùi | 0,0382 | 0,0200 | 0,0182 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 2, thửa 223 | E 0311979 |
|
| Lê Xuân Toàn | 0,0505 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 7, thửa 563 | AB 680958 |
|
| Lê Thị Mai | 0,0417 | 0,0100 | 0,0317 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 7, thửa 728 | BV 899198 |
|
| Lê Văn Kế | 0,0163 | 0,0061 | 0,0103 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 7, thửa 910 | DH 472167 |
|
| Lê Văn Thiết | 0,0652 | 0,0068 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 7, thửa 911 | DH 472166 |
|
| Lê Thị Hương | 0,0171 | 0,0072 | 0,0099 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 7, thửa 909 | DH 472168 |
|
| Lê Doãn Hạnh | 0,0382 | 0,0200 | 0,0182 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 7, thửa 565 | D 0761785 |
|
| Lê Thị Hoa | 0,1200 | 0,0150 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 1, thửa 201 | BS 746159 |
|
| Lê Văn Tính | 0,0194 | 0,0100 | 0,0094 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 3, thửa 108 | O 975562 |
|
| Lê Thị Hoạt | 0,0336 | 0,0200 | 0,0136 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 4, thửa 223 | A27 00434 |
|
| Lê Thị Nguyệt | 0,0430 | 0,0200 | 0,0230 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 2, thửa 317 | AB 657333 |
|
| Lê Thị Xuyên | 0,0203 | 0,0160 | 0,0043 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 7, thửa 290 | D 0761204 |
|
| Lê Quang Tăng | 0,0376 | 0,0200 | 0,0176 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 1, thửa 63 | D 0761203 |
|
| Lê Mậu Trạch | 0,0329 | 0,0200 | 0,0129 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 7, thửa 307 | DH 000832 |
|
| Lê Ngọc Tàu | 0,0866 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 1, thửa 63 | D 0761899 |
|
| Lê Văn Thanh | 0,0440 | 0,0200 | 0,0240 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 2, thửa 223 | E 0311982 |
|
| Lê Văn Thoại | 0,0324 | 0,0050 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 3, thửa 28 | AB 671664 |
|
| Lưu Thị Thu Tần | 0,0126 | 0,0066 | 0,0060 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 8, thửa 757 | DE 698080 |
|
| Lưu Thị Thu Tần | 0,0282 | 0,0200 | 0,0082 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 8, thửa 756 | DE 698079 |
|
| Lưu Trọng Hùng | 0,0280 | 0,0200 | 0,0080 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 2, thửa 87a | D 0761381 |
|
| Lê Sỹ Luận | 0,0300 | 0,0200 | 0,0100 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 1, thửa 274 | E 0311815 |
|
| Lê Đức Triệu | 0,0728 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 3, thửa 64 | D 0761681 |
|
| Lê Thị Nỡ | 0,0188 | 0,0141 | 0,0047 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 8, thửa 729 | DH 113103 |
|
| Nguyễn Thị Chung | 0,0590 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 2, thửa 225 | D 0761376 |
|
| Lê Thọ Sinh | 0,0224 | 0,0152 | 0,0072 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 8, thửa 705 | CE 487939 |
|
| Phan Thị Dung | 0,0749 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 1, thửa 152 | D 0761324 |
|
| Lưu Trọng Toán | 0,0497 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 2, thửa 229 | D 0761377 |
|
| Phan Văn Thiết | 0,0550 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 1, thửa 282 | D 0761606 |
|
| Phan Doãn Cấp | 0,0595 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 2, thửa 236 | D 0761378 |
|
| Nguyễn Trọng Khuyên | 0,0133 | 0,0100 | 0,0033 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 3, thửa 290 | BE 155434 |
|
| Lưu Huy Ngọc | 0,0774 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 1, thửa 157 | A27 003290 |
|
| Lưu Trọng Độ | 0,0344 | 0,0200 | 0,0144 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 1, thửa 243 | D 0761610 |
|
| Lưu Thị Thư | 0,0459 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 1, thửa 236 | E 0287524 |
|
| Phạm Văn Trường | 0,0237 | 0,0140 | 0,0097 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 8, thửa 642 | CS 670996 |
|
| Lê Thị Xuân | 0,0400 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 3, thửa 85 | E 0311873 |
|
| Lê Hữu Xuân | 0,0314 | 0,0200 | 0,0114 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 1, thửa 360 | D 0761711 |
|
| Lưu Huy Hạnh | 0,0650 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 1, thửa 155 | D 0761400 |
|
| Lê Văn Cương (Nhàn) | 0,0116 | 0,0071 | 0,0045 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 8, thửa 1628 | CQ 752083 |
|
| Lê Hữu Thanh | 0,0562 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 8, thửa 239 | D 0761280 |
|
| Nguyên Văn Dung | 0,0518 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 9, thửa 188 | E 0287522 |
|
| Lê Bá Hải | 0,0768 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 2, thửa 64 | K 270516 |
|
| Lê Bá Báu | 0,0293 | 0,0200 | 0,0093 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 2, thửa 63 | E 0287434 |
|
| Lại Thị Sang | 0,0163 | 0,0050 | 0,0113 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 8, thửa 1186 | DA 166387 |
|
| Nguyễn Thị Yến | 0,0152 | 0,0080 | 0,0072 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 8, thửa 7 | DA 166649 |
|
| Nguyễn Duy Đỗ | 0,0384 | 0,0200 | 0,0184 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 4, thửa 245 | K 270413 |
|
| Lê Thị Vang | 0,0228 | 0,0200 | 0,0028 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 4, thửa 709 | AB 731118 |
|
| Nguyễn Duy Định | 0,0510 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 4, thửa 90 | E 0287591 |
|
| Trịnh Thị Mai | 0,0094 | 0,0074 | 0,0020 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 4, thửa 382 | Đ 913015 |
|
| Lê Thị Khê | 0,0350 | 0,0200 | 0,0150 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 1, thửa 256 | E 0333243 |
|
| Lê Văn Thu | 0,0265 | 0,0160 | 0,0105 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 9, thửa 104 | AB 605672 |
|
| Lê Văn Kiên | 0,0119 | 0,0050 | 0,0069 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 9, thửa 144 | CO 073405 |
|
| Hà Xuân Nam | 0,0075 | 0,0050 | 0,0025 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 1, thửa 258 | Đ 913009 |
|
| Nguyễn Thị Hoa | 0,0183 | 0,0100 | 0,0083 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 516 | AB 657441 |
|
| Nguyễn Văn Dũng | 0,0106 | 0,0050 | 0,0056 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 9, thửa 150 | CO 073444 |
|
| Lê Khả Dầu | 0,0078 | 0,0050 | 0,0028 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 9, thửa 140 | CR 771310 |
|
| Lê Xuân Toàn | 0,0090 | 0,0040 | 0,0050 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 1, thửa 209 | W 300647 |
|
| Lê Kinh Tuấn | 0,0333 | 0,0200 | 0,0133 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 9, thửa 112 | CM 940095 |
|
| Nguyễn Duy Trường | 0,0297 | 0,0150 | 0,0147 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 9, thửa 181 | CX 464486 |
|
| Lê Thị Nhẹ | 0,0350 | 0,0200 | 0,0150 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 1, thửa 239 | E 0333206 |
|
| Lê Khắc Dũng | 0,0333 | 0,0200 | 0,0133 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 3, thửa 795 | AB 634398 |
|
| Nguyễn Văn Thủy | 0,0574 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 379 | DH 000235 |
|
| Lê Khả Quyết | 0,0258 | 0,0100 | 0,0158 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 385 | BS 746862 |
|
| Lê Khả Chiến | 0,0257 | 0,0100 | 0,0157 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 1015 | BS 746861 |
|
| Nguyễn Thị Hải | 0,0099 | 0,0030 | 0,0069 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 1, thửa 209 | Đ 913002 |
|
| Lê Văn Thăng | 0,0333 | 0,0200 | 0,0133 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 3, thửa 146 | O 975240 |
|
| Lê Chí Linh | 0,0244 | 0,0130 | 0,0114 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 1294 | DH 010169 |
|
| Lê Thị Dung | 0,0122 | 0,0070 | 0,0052 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 1293 | DH 000170 |
|
| Đặng Quang Bình | 0,0365 | 0,0200 | 0,0165 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 521 | DH 113648 |
|
| Lê Thị Công | 0,0505 | 0,0050 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 9, thửa 149 | CH 110008 |
|
| Trần Văn Vương | 0,0075 | 0,0040 | 0,0035 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 9, thửa 139 | CB 690360 |
|
| Lê Như Thuân | 0,0150 | 0,0050 | 0,0100 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 1, thửa 180 | V 060061 |
|
| Đăng Quang Hiệp | 0,0131 | 0,0050 | 0,0081 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 1034 | CE 487904 |
|
| Lê Thị Tiền | 0,0366 | 0,0200 | 0,0166 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 1, thửa 220 | E 0339231 |
|
| Lê Thị Vinh | 0,0366 | 0,0200 | 0,0166 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 1, thửa 221 | E 0333223 |
|
| Vũ Văn Chiến | 0,0142 | 0,0050 | 0,0092 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 1040 | CS 771503 |
|
| Lê Quang Thông | 0,0400 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 3, thửa 808 | AB 943577 |
|
| Lê Bá Khương | 0,0121 | 0,0070 | 0,0051 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 1, thửa 209 | V 060026 |
|
| Nguyễn Thiện | 0,0299 | 0,0133 | 0,0166 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 1, thửa 167 | AB 657425 |
|
| Lê Bá Trường | 0,0104 | 0,0075 | 0,0029 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 707 | CR 771309 |
|
| Lê Đình Từ | 0,0104 | 0,0075 | 0,0029 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 994 | CR 771308 |
|
| Nguyễn Văn Hảo | 0,0290 | 0,0100 | 0,0190 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 501 | CP 175437 |
|
| Lê Văn Tám | 0,0295 | 0,0200 | 0,0095 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 1, thửa 241 | E 0333291 |
|
| Lê Thị Thủy | 0,0333 | 0,0140 | 0,0193 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 337 | CQ 752256 |
|
| Lê Văn Dưỡng | 0,0350 | 0,0200 | 0,0150 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 1, thửa 259 | D 0963108 |
|
| Lê Văn Dưỡng | 0,0335 | 0,0200 | 0,0135 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 305 | CQ 752387 |
|
| Lê Thị Hồng | 0,0166 | 0,0060 | 0,0106 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 1063 | CQ 752264 |
|
| Trần Thị Hoa | 0,0373 | 0,0140 | 0,0233 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 1042 | CH 250068 |
|
| Lê Duy Hiểu | 0,0333 | 0,0200 | 0,0133 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 340 | DH 313105 |
|
| Lê Văn Khánh | 0,0461 | 0,0200 | 0,0261 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 3, thửa 105 | BB 290676 |
|
| Lê Trọng Hùng | 0,0330 | 0,0200 | 0,0130 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 288 | CH 106902 |
|
| Lê Trọng Hiền | 0,0338 | 0,0200 | 0,0138 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 365 | CĐ 089250 |
|
| Lê Văn Dũng | 0,0410 | 0,0200 | 0,0210 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 1, thửa 765 | D 0955979 |
|
| Lê Huy Quyến | 0,0332 | 0,0200 | 0,0132 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 301 | CH 110009 |
|
| Lê Như Thuận | 0,0330 | 0,0200 | 0,0130 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 336 | CĐ 089421 |
|
| Phan Thị Hiền | 0,0365 | 0,0200 | 0,0165 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 3, thửa 82 | D 0963106 |
|
| Trần Văn Bảy | 0,0815 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 1, thửa 787 | D 0963083 |
|
| Lê Thị Phương | 0,0245 | 0,0100 | 0,0145 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 1, thửa 798 | W 300702 |
|
| Lê Như Tuân | 0,0250 | 0,0100 | 0,0150 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 1, thửa 798 | W 300701 |
|
| Lê Như Thuật | 0,0665 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 1160 | DD 737688 |
|
| Lê Như Thuật | 0,0270 | 0,0200 | 0,0070 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 317 | DE 698915 |
|
| Lê Thị Hằng | 0,0599 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 1, thửa 792 | A24 00040 |
|
| Lê Văn Binh | 0,0483 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 2, thửa 223 | A270949 |
|
| Nguyễn Văn Phát | 0,0137 | 0,0014 | 0,0123 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 9, thửa 1237 | DL 823189 |
|
| Lê Công Trưởng | 0,0450 | 0,0200 | 0,0250 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 2, thửa 146 | E 0287436(A2700680) |
|
| Lại Khắc Phú | 0,0615 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 8, thửa 2587 | DL 902611 |
|
| Phạm Bá Minh | 0,0851 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 16, thửa 713 | HC00785 |
|
| Phạm Bá Bảy | 0,0260 | 0,0200 | 0,0060 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 4, thửa 420 | A2400943 |
|
| Phạm Ích Thực | 0,0091 | 0,0038 | 0,0053 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 11, thửa 1141 | CH00227 |
|
| Phạm Ích Thực | 0,0094 | 0,0040 | 0,0054 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 11, thửa 1142 | CH00225 |
|
| Lê Trọng Tôn | 0,0533 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 11, thửa 902 | CH04358 |
|
| Lê Thị Vui | 0,0310 | 0,0200 | 0,0110 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 11, thửa 885 | CS04114 |
|
| Phạm Thị Mừng | 0,0332 | 0,0200 | 0,0132 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 4, thửa 431 | A2400185 |
|
| Lê Trọng Hải | 0,0292 | 0,0206 | 0,0086 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 11, thửa 1315 | CH00277 |
|
| Lê Đình Quang | 0,0320 | 0,0200 | 0,0120 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 11, thửa 582 | CS04154 |
|
| Lê Trọng Học | 0,0105 | 0,0050 | 0,0055 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 11, thửa 703 | DL703810 |
|
| Lê Thị Hợp | 0,0560 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 11, thửa 529 | CH04305 |
|
| Lê Khả Diêu | 0,0944 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 490 | CH03942 |
|
| Lê Đình Vương | 0,0436 | 0,0200 | 0,0236 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 11, thửa 725 | 4136 |
|
| Lê Đình Vương | 0,0492 | 0,0200 | 0,0292 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 11, thửa 649 | 4136 |
|
| Lương Trọng Trung | 0,0169 | 0,0037 | 0,0132 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 11, thửa 1143 | CH00764 |
|
| Lê Quang Du | 0,0097 | 0,0068 | 0,0029 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 8, thửa 1505 | CH00946 |
|
| Lê Văn Minh | 0,0253 | 0,0200 | 0,0053 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 1015 | CH250077 |
|
| Lê Văn Minh | 0,0251 | 0,0200 | 0,0051 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 304 | CH250074 |
|
| Lê Hữu Vĩnh | 0,0117 | 0,0070 | 0,0047 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 8, thửa 1572 | CH00884 |
|
| Lê Thị Huế | 0,0114 | 0,0064 | 0,0050 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 8, thửa 1571 | CH00883 |
|
| Lê Văn Bình | 0,0590 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 7, thửa 407 | CH00733 |
|
| Nguyễn Thị Thoa | 0,0102 | 0,0063 | 0,0039 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 8, thửa 1206 | CH00562 |
|
| Nguyễn Thị Thoa | 0,0152 | 0,0084 | 0,0068 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 8, thửa 1027 | CH00726 |
|
| Lê Thọ Thà | 0,0439 | 0,0100 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 8, thửa 441 | CH04274 |
|
| Lê Bá Quyền | 0,0176 | 0,0050 | 0,0126 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 11, thửa 1508 | CS01751 |
|
| Lê Bá Quyền | 0,0185 | 0,0050 | 0,0135 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 11, thửa 1430 | CS01637 |
|
| Lê Bá Quyền | 0,0181 | 0,0050 | 0,0131 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 11, thửa 1429 | CS01638 |
|
| Lê Xuân Vinh | 0,0561 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 191 | CS03650 |
|
| Lai Khắc Phú | 0,0391 | 0,0200 | 0,0191 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 9, thửa 1006 | CH01450 |
|
| Lai Khắc Phú | 0,0365 | 0,0200 | 0,0165 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 8, thửa 1203 | CH01451 |
|
| Nguyễn Duy Chiến | 0,0678 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 9, thửa 741 | CH01125 |
|
| Lê Thế Khả | 0,0339 | 0,0264 | 0,0075 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 4, thửa 860 | H00470 |
|
| Nguyễn Duy Thành | 0,1010 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 4, thửa 236 | A270825 |
|
| Lê Sỹ Luận | 0,0409 | 0,0200 | 0,0209 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 8, thửa 263 | DH313979 |
|
| Phạm Bá Hùng | 0,0450 | 0,0200 | 0,0250 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 11, thửa 840 | CS0985 |
|
| Lê Anh Phấn | 0,0130 | 0,0066 | 0,0064 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 7, thửa 558 | CS03925 |
|
| Lê Anh Phấn | 0,0126 | 0,0100 | 0,0026 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 7, thửa 920 | CS03996 |
|
| Lê Thị Hương Liên | 0,0127 | 0,0100 | 0,0027 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 7, thửa 901 | CS03995 |
|
| Lê Huy Tâm | 0,0333 | 0,0200 | 0,0133 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 1, thửa 339 | CB690240 |
|
| Lê Văn Loan | 0,0600 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 1, thửa 635 | E0592170 |
|
| Lê Văn Phượng | 0,0357 | 0,0200 | 0,0157 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 6, thửa 705 | CE487909 |
|
| Trần Sáu | 0,0333 | 0,0200 | 0,0133 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 338 | CĐ089416 |
|
| Lê Văn Luận | 0,0621 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 294 | CR771318 |
|
| Lê Thị Kỷ | 0,0430 | 0,0200 | 0,0230 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 1, thửa 551 | A2400052 |
|
| Lê Văn Loan | 0,0331 | 0,0200 | 0,0131 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 237 | CĐ089407 |
|
| Lê Văn Hùng | 0,0333 | 0,0200 | 0,0133 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 349 | CĐ089399 |
|
| Lê Văn Tuân | 0,0330 | 0,0200 | 0,0130 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 352 | CĐ089699 |
|
| Lê Văn Tuân | 0,0330 | 0,0200 | 0,0130 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 351 | CĐ089398 |
|
| Nguyễn Sỹ Hòa | 0,0860 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 3, thửa 598 | BC031549 |
|
| Lê Đức Hiệp | 0,0127 | 0,0066 | 0,0061 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 1043 | CH250079 |
|
| Lê Văn thức | 0,0330 | 0,0200 | 0,0130 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 175 | CH110096 |
|
| Trần Nam | 0,0335 | 0,0200 | 0,0135 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 290 | CT659924 |
|
| Lưu Trọng Hùng | 0,0360 | 0,0200 | 0,0160 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 8, thửa 593 | D0761381 |
|
| Lê Bá Nhất | 0,0566 | 0,0090 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 2, thửa 751 | 160076 |
|
| Lê Hữu Thanh | 0,0562 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 8, thửa 239 | D1823243 |
|
| Lê Văn Đai | 0,0837 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 8, thửa 346 | PB629396 |
|
| Lê Văn Luân | 0,0520 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 8, thửa 353 | D1823324 |
|
| Phan Doãn Bơn | 0,0670 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 8, thửa 190 | DI400459 |
|
| Phan Doãn Ban | 0,0362 | 0,0200 | 0,0162 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 8, thửa 2117 | CX464615 |
|
| Phan Doãn Ban | 0,0164 | 0,0100 | 0,0064 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 8, thửa 717 | DL703877 |
|
| Phan Thị Đức | 0,0527 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 2, thửa 212 | PB363329 |
|
| Phan Doãn Quang | 0,0339 | 0,0200 | 0,0139 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 8, thửa 203 | CH106961 |
|
| Lê Văn Bình | 0,0590 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 7, thửa 407 | CH00733 |
|
| Hoàng Ngọc Dung | 0,0458 | 0,0200 | 0,0258 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 7, thửa 533 | DL902652 |
|
| Nguyễn Thị Năm | 0,0388 | 0,0200 | 0,0188 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 7, thửa 729 | BY762378 |
|
| Lê Trọng Tuấn | 0,0719 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 1, thửa 325 | 12700008 |
|
| Phạm Thị Cam | 0,0868 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 1, thửa 210 | 12500002 |
|
| Lê Quang Lam | 0,0740 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 2, thửa 261 | BĐ494005 |
|
| Lê Quang Lam | 0,0270 | 0,0200 | 0,0070 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 1, thửa 260 | AB7006379 |
|
| Lê Hữu Cường | 0,0250 | 0,0200 | 0,0050 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 1, thửa 224 | D0761857 |
|
| Lê Văn Lạc | 0,0440 | 0,0200 | 0,0240 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 7, thửa 486 | DL823186 |
|
| Trần Văn Minh | 0,0334 | 0,0200 | 0,0134 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 11, thửa 1444 | CR771115 |
|
| Lê Viết Hường | 0,0158 | 0,0100 | 0,0058 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 11, thửa 202 | CR771353 |
|
| Lê Viết Hưng | 0,0180 | 0,0100 | 0,0080 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 11, thửa 1445 | CR771354 |
|
| Lê Văn Trung | 0,0937 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 11, thửa 381 | DL902612 |
|
| Lê Đình Hương | 0,0510 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 11, thửa 509 | DL056344 |
|
| Lê Viết Tuyến | 0,0691 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 11, thửa 395 | DL823241 |
|
| Lê Sỹ Hà | 0,0751 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 11, thửa 323 | DL703630 |
|
| Lê Viết Thành | 0,0266 | 0,0060 | 0,0206 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 11, thửa 1372 | CH250091 |
|
| Lê Văn Thơ | 0,0333 | 0,0200 | 0,0133 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 04, thửa 311 | E0333324 |
|
| Lê Huy Cương | 0,0201 | 0,0150 | 0,0051 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 11, thửa 1348 | CĐ089188 |
|
| Lê Văn Tiến | 0,0289 | 0,0200 | 0,0089 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 259 | DH313750 |
|
| Lê Đức Loan | 0,0485 | 0,0130 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 2657 | DL902098 |
|
| Nguyễn Đình Tuân | 0,0219 | 0,0070 | 0,0149 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 2658 | DL902097 |
|
| Nguyễn Thị Hiệu | 0,0305 | 0,0200 | 0,0105 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 01, thửa 305 | E0333289 |
|
| Lê Hữu Ngọc | 0,0607 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 11, thửa 370 | DL586062 |
|
| Lê Thanh Chính | 0,1027 | 0,0600 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 11, thửa 141 | DL823635 |
|
| Lê Trọng Hùng | 0,0060 | 0,0045 | 0,0015 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 764 | DN499548 |
|
| Phạm Bá Vang | 0,1123 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 11, thửa 761 | DN424590 |
|
| Lê Văn Hoàn | 0,0500 | 0,0200 | 0,0300 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 04, thửa 707 | AB 943952 |
|
| Lê Viết Chung | 0,0615 | 0,0200 | 0,0300 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 10, thửa 566 | CK 574763 |
|
| Lê Đình Từ | 0,0250 | 0,0200 | 0,0050 | ONT | Xã Đông Khê | Tờ bản đồ số 3, thửa 335 | O 985175 |
|
| Lê Thanh Oai | 0,0356 | 0,0188 | 0,0168 | ONT | Xã Đông Ninh | Tờ bản đồ số 9, thửa 357 | HD000801 |
|
| Nguyễn Văn Chủ | 0,0230 | 0,0060 | 0,0170 | ONT | Xã Đông Ninh | Tờ bản đồ số 15, thửa 346 | BY762416 |
|
| Nguyễn Huấn | 0,0200 | 0,0070 | 0,0130 | ONT | Xã Đông Ninh | Tờ bản đồ số 5, thửa 804 | BC 031618 |
|
| Lưu Thị Lan | 0,0668 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Ninh | Tờ bản đồ số 15, thửa 302 | BY 762298 |
|
| Lê Lệnh Nhờ | 0,0597 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Ninh | Tờ bản đồ số 15, thửa 726 | CE487992 |
|
| Nguyễn Trọng Nông | 0,0476 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Ninh | Tờ bản đồ số 15, thửa 291 | DH313275 |
|
| Nguyễn Văn Tiên | 0,0735 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Ninh | Tờ bản đồ số 15, thửa 609 | DI703444 |
|
| Lê Thị Tình | 0,0642 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Ninh | Tờ bản đồ số 4, thửa 696,695 | E0272822 |
|
| Nguyễn Thanh Ân | 0,0370 | 0,0200 | 0,0170 | ONT | Xã Đông Ninh | Tờ bản đồ số 11, thửa 62 | CM940917 |
|
| Nguyễn Thị Là | 0,0546 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Ninh | Tờ bản đồ số 16, thửa 413 | DL902940 |
|
| Lê Viết Tình | 0,0511 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Ninh | Tờ bản đồ số 4, thửa 950 | BL965353 |
|
| Lê Kinh Hải | 0,0117 | 0,0050 | 0,0067 | ONT | Xã Đông Ninh | Tờ bản đồ số 12, thửa 60 | CP133885 |
|
| Phan Thị Tho | 0,0472 | 0,0200 | 0,0272 | ONT | Xã Đông Ninh | Tờ bản đồ số 5, thửa 788 | AB705525 |
|
| Lê Thị Duyên | 0,0748 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Ninh | Tờ bản đồ số 12, thửa 1124 | DE 698431 |
|
| Lê Văn Tuấn | 0,0805 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Ninh | Tờ bản đồ số 20, thửa 138 | CĐ 089500 |
|
| Nguyễn Bá Việt | 0,0869 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Ninh | Tờ bản đồ số 16, thửa 173 | DH 000640 |
|
| Lê Thị Lơ | 0,0435 | 0,0200 | 0,0235 | ONT | Xã Đông Ninh | Tờ bản đồ số 4, thửa 559 (tờ bản đồ số 12, thửa 706) | E2722953 |
|
| Lê Đình Giáp | 0,0304 | 0,0171 | 0,0133 | ONT | Xã Đông Ninh | Tờ bản đồ số 12, thửa 1693 | CP 133660 |
|
| Nguyễn Nhâm | 0,0453 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Ninh | Tờ bản đồ số 15, thửa 436 | DL 823407 |
|
| Chu Đình Vinh | 0,1845 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Ninh | Tờ bản đồ số 5, thửa 521 | E 875922 |
|
| Trần Thị Hoàn | 0,0327 | 0,0100 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 15, thửa 108 | AB657308 |
|
| Nguyễn Văn Hợp | 0,0439 | 0,0200 | 0,0239 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 15, thửa 32 | CV731506 |
|
| Lê Duy Đông | 0,0640 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 23, thửa 233 | BH782123 |
|
| Lê Ngọc Ân | 0,0688 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 16, thửa 509 | O975346 |
|
| Lưu Quang Nam | 0,0680 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 17, thửa 134 | DH000436 |
|
| Đỗ Xuân Thắng | 0,0550 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 15, thửa 206 | E0283112 |
|
| Trần Văn Nghĩa | 0,0453 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 15, thửa 398 | E0283435 |
|
| Tần Văn Được | 0,0587 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 21, thửa 579 | G120111 |
|
| Đào Thị Thảo | 0,0510 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 23, thửa 132 | E0283003 |
|
| Trần Văn Tuấn | 0,0443 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 15, thửa 36 | CĐ089877 |
|
| Trần Văn Nghĩa | 0,0292 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 15, thửa 392 | AB680710 |
|
| Lê Thị Phương | 0,0551 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 16, thửa 438 | DH472502 |
|
| Lê Ngọc Thịnh | 0,0324 | 0,0200 | 0,0124 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 23, thửa 254 | BK584362 |
|
| Lê Ngọc Tần | 0,0688 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 16, thửa 434 | E0360698 |
|
| Vũ Văn Chung | 0,0550 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 17, thửa 118 | E0360648 |
|
| Nguyễn Thị Uyên | 0,0640 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 23, thửa 138 | C120781 |
|
| Đặng Thị Thủy | 0,0437 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 15, thửa 100 | AB943544 |
|
| Bùi Văn Chiến | 0,0449 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 11, thửa 161 | E0360481 |
|
| Đỗ Thị Chung | 0,0390 | 0,0200 | 0,0190 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 11, thửa 196 | E0360452 |
|
| NguyễnThị Ngọc | 0,0352 | 0,0200 | 0,0152 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 23, thửa 68 | C120616 |
|
| Dương Khắc Cường | 0,0329 | 0,0200 | 0,0129 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 22, thửa 931 | CM940588 |
|
| Lê Hữu Lượng | 0,0300 | 0,0200 | 0,0100 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 23, thửa 96 | AB686775 |
|
| Hoàng Đình Toan | 0,0161 | 0,0070 | 0,0091 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 15, thửa 1100 | DA166116 |
|
| Lê Đoan Ninh | 0,0152 | 0,0070 | 0,0082 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 15, thửa 1098 | DA166115 |
|
| Đặng Công Tùng | 0,0196 | 0,0060 | 0,0136 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 15, thửa 1099 | DA166114 |
|
| Lê Ngọc Hội | 0,0558 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 23, thửa 80 | A2900474 |
|
| Trần Văn Chinh | 0,0144 | 0,0066 | 0,0078 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 15, thửa 1069 | CV206580 |
|
| Tràn Thị Thêu | 0,0136 | 0,0066 | 0,0070 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 15, thửa 1071 | CV206582 |
|
| Trần Thị Ái | 0,0110 | 0,0068 | 0,0042 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 15, thửa 1070 | CV206581 |
|
| Nguyễn Đăng Vinh | 0,0522 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 15, thửa 117 | E0366209 |
|
| Lê Trọng Vinh | 0,0309 | 0,0100 | 0,0109 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 16, thửa 870 | DL823066 |
|
| Lê Trọng Ninh | 0,0442 | 0,0200 | 0,0220 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 16, thửa 397 | E0360661 |
|
| Bùi Văn Trung | 0,0452 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 15, thửa 397 | H00107 |
|
| Nguyễn Thị Linh | 0,0161 | 0,0066 | 0,0095 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 15, thửa 1091 | CY680003 |
|
| Nguyễn Thị Ái | 0,0174 | 0,0066 | 0,0108 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 15, thửa 1090 | CY680002 |
|
| Nguyễn Thị Ngọc | 0,0159 | 0,0068 | 0,0091 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 15, thửa 1092 | CY680004 |
|
| Dương Văn Thắng | 0,0500 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 17, thửa 54 | BK584061 |
|
| Lê Xuân Sơn | 0,0408 | 0,0200 | 0,0208 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 16, thửa 387 | E0360809 |
|
| Nguyễn Văn Cao | 0,1253 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 21, thửa 980 | E0360392 |
|
| Lê Hữu Trọng | 0,0290 | 0,0200 | 0,0090 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 22, thửa 208 | AB706112 |
|
| Hoàng Thị Nga | 0,0700 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 17, thửa 23 | E0360603 |
|
| Lê Văn Thủy | 0,0940 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 22, thửa 907 | BP363085 |
|
| Nguyễn Văn Chiến | 0,0460 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 21, thửa 859 | AC085402 |
|
| Nguyễn Thị Xuyến | 0,0373 | 0,0200 | 0,0173 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 16, thửa 472 | DL056623 |
|
| Trần Văn Vụ | 0,0413 | 0,0200 | 0,0213 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 16, thửa 171 | CV731687 |
|
| Phạm Duy Minh | 0,0272 | 0,0150 | 0,0122 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 20, thửa 617 | CP175934 |
|
| Lê Ng Hoạch | 0,0346 | 0,0200 | 0,0146 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 16, thửa 546 | E0360624 |
|
| Phạm Bá Tuấn | 0,0381 | 0,0200 | 0,0181 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 21, thửa 264 | E0283467 |
|
| Nguyễn Văn Chinh | 0,0747 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 20, thửa 542 | E0360327 |
|
| Đặng Đình Hưng | 0,0962 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 21, thửa 122 | BL965401 |
|
| Lê Xuân Nghiêm | 0,0346 | 0,0200 | 0,0146 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 16, thửa 393 | E0360687 |
|
| Lâm Thị Nhiều | 0,0668 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 23, thửa 185 | C120314 |
|
| Trần Văn Lực | 0,0535 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 14, thửa 161 | E0360522 |
|
| Hoàng Thị Nhàn | 0,1077 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 20, thửa 189 | E0283496 |
|
| Bùi Sỹ Nguyên | 0,0160 | 0,0050 | 0,0110 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 17, thửa 187 | BL965239 |
|
| Nguyễn Văn Thịnh | 0,0365 | 0,0200 | 0,0165 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 16, thửa 462 | E0360684 |
|
| Nguyễn Hồng Tân | 0,0250 | 0,0070 | 0,0180 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 15, thửa 974 | CR771640 |
|
| Nguyễn Hồng Dung | 0,0250 | 0,0070 | 0,0180 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 15, thửa 973 | CR771639 |
|
| Nguyễn Hồng Thảo | 0,0803 | 0,0060 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 15, thửa 972 | CR771657 |
|
| Dương Khắc Cường | 0,0329 | 0,0200 | 0,0129 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 22, thửa 931 | CM940588 |
|
| Trần Thị Chuyện | 0,0200 | 0,0100 | 0,0100 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 15, thửa 797 | AB943625 |
|
| Trần Quốc Quân | 0,0719 | 0,0100 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 15, thửa 1015 | CT659303 |
|
| Lê Văn Hải | 0,0642 | 0,0334 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 22, thửa 156 | D D 737248 |
|
| Nguyễn Thị Quyến | 0,0670 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 21, thửa 552 | GA2900144 |
|
| Trần Minh Khang | 0,0523 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 14, thửa 245 | A2900615 |
|
| Đặng Công Đạo | 0,0792 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 11, thửa 285 (tờ bản đồ số 2, thửa 1471) | AB614363 |
|
| Đặng Công Lực | 0,0318 | 0,0070 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 11, thửa 284 | CL651100 |
|
| Nguyễn Chính Nhạn | 0,1317 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 22, thửa 6 | DH313403 |
|
| Trần Thế Nghị | 0,0376 | 0,0254 | 0,0122 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 22, thửa 1220 | DE584690 |
|
| Trần Văn Được | 0,0587 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 21, thửa 579 | G120111 |
|
| Phạm Văn Thắng | 0,0500 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 21, thửa 653 | G120163 |
|
| Lê Hữu Nam | 0,0716 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 23, thửa 240 | DD272144 |
|
| Trần Thị Hoàn | 0,0370 | 0,0100 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 15, thửa 108 | AB657308 |
|
| Nguyễn Đình Lâm | 0,0529 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 12, thửa 167 | DD272646 |
|
| Đặng Thị Quyền | 0,0629 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 16, thửa 560 | A2900042 |
|
| Hoàng Đình Chính | 0,1674 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 20, thửa 166 | E0360369 |
|
| Nguyễn Văn Hợp | 0,0439 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 15, thửa 312 | CV721506 |
|
| Nguyễn Văn Hoan | 0,0300 | 0,0200 | 0,0100 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 11, thửa 161 | A2900475 |
|
| Lê Ngọc Tuấn | 0,0480 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 22, thửa 179 | AB731172 |
|
| Nguyễn Thị Hân | 0,0267 | 0,0200 | 0,0067 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 15, thửa 16 | BC508060 |
|
| Nguyễn Thị Vân | 0,0363 | 0,0200 | 0,0163 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 23, thửa 140 | A2900476 |
|
| Lê Ngọc Hoạch | 0,0346 | 0,0200 | 0,0146 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 16, thửa 546 | E9360624 |
|
| Phạm Văn Tiến | 0,0367 | 0,0200 | 0,0167 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 20, thửa 555 | E0360379 |
|
| Lẻ Quốc Ân | 0,0300 | 0,0100 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 14, thửa 137 | AB712488 |
|
| Bùi Xuân Hinh | 0,1423 | 0,1000 | 0,0400 | ONT | Xã Đông Nam | Tờ bản đồ số 17, thửa 263 | DD272135 |
|
| Trương Văn Binh | 0,0450 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 2, thửa 641 | E 0311198 |
|
| Trương Văn Hoan | 0,0781 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 8, thửa 862 | DH 113296 |
|
| Lê Hoài Nam | 0,0373 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 7, thửa 202 | DH 313945 |
|
| Lê Vũ Lợi | 0,0337 | 0,0200 | 0,0137 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 8, thửa 95 | DB 629047 |
|
| Lê Thị Quỳnh | 0,0229 | 0,0150 | 0,0079 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 8, thửa 1170 | DL902350 |
|
| Lê Quang Hiền | 0,0450 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 4, thửa 110 | AB 605683 |
|
| Lê Văn Thiện | 0,0375 | 0,0200 | 0,0175 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 2, thửa 651 | AB 657431 |
|
| Lê Văn Đáng | 0,0214 | 0,0062 | 0,0152 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 3, thửa 59 | AB 657436 |
|
| Lê Thị Dinh | 0,0201 | 0,0100 | 0,0101 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 3, thửa 1138 | AB 671616 |
|
| Lê Bá Yên | 0,0759 | 0,0100 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 3, thửa 1139 | AB 671617 |
|
| Lê Đình Hùng | 0,0229 | 0,0100 | 0,0129 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 1, thửa 1192 | AB 671742 |
|
| Lê Đình Nam | 0,0162 | 0,0100 | 0,0062 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 1, thửa 1191 | AB 671743 |
|
| Lê Huy Thức | 0,0296 | 0,0100 | 0,0196 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 3, thửa 1136 | AB 671936 |
|
| Nguyễn Danh Nhân | 0,0110 | 0,0040 | 0,0070 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 3, thửa 724 | AB 706047 |
|
| Trần Văn Thành | 0,0292 | 0,0200 | 0,0092 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 1, thửa 1198 | AB 731464 |
|
| Lê Ngọc Diệp | 0,0110 | 0,0040 | 0,0070 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 3, thửa 59 | AB 982201 |
|
| Lê Văn Hai | 0,0570 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 1, thửa 973 | B034449 |
|
| Lê Bá Chất | 0,0530 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 2, thửa 444 | BB 290658 |
|
| Lê Duy Trường | 0,0265 | 0,0100 | 0,0165 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 1, thửa 666 | BĐ 494366 |
|
| Lê Duy An | 0,0265 | 0,0100 | 0,0165 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 1, thửa 1215 | BĐ 494367 |
|
| Lê Bá Chung | 0,0680 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 1, thửa 613 | BE 155550 |
|
| Nguyễn Công Hùng | 0,0219 | 0,0060 | 0,0159 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 4, thửa 747 | BK 225712 |
|
| Lê Hữu Dương | 0,0330 | 0,0200 | 0,0130 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 1, thửa 665 | BK 750807 |
|
| Ngô Quang Tới | 0,0112 | 0,0040 | 0,0072 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 1, thửa 1221 | BS 746393 |
|
| Lê Minh Chung | 0,0360 | 0,0200 | 0,0160 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 9, thửa 818 | BV 899555 |
|
| Nguyễn Văn Minh | 0,0440 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 1, thửa 1030 | C 466890 |
|
| Lê Xuân Hợi | 0,0200 | 0,0100 | 0,0100 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 11, thửa 1175 | C T 568448 |
|
| Phạm Đình Gay | 0,0290 | 0,0140 | 0,0150 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 8, thửa 1135 | CB 690316 |
|
| Lê Thị Tuyến (Nghị) | 0,0096 | 0,0050 | 0,0046 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 8, thửa 1257 | CĐ 089555 |
|
| Lê Huy Nghị | 0,0183 | 0,0100 | 0,0083 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 12, thửa 616 | CE 487757 |
|
| Lê Văn Hội | 0,0382 | 0,0200 | 0,0182 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 7, thửa 91 | CP 133820 |
|
| Lê Đức Vượng | 0,0171 | 0,0100 | 0,0071 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 11, thửa 1172 | CQ 752068 |
|
| Lê Đức Hoàng | 0,0235 | 0,0100 | 0,0135 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 11, thửa 1171 | CQ 752069 |
|
| Lê Thị Lan Anh (Tư) | 0,0207 | 0,0040 | 0,0167 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 12, thửa 635 | CQ 752108 |
|
| Lê Văn Thiện | 0,0639 | 0,0100 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 5, thửa 610 | CR 776515 |
|
| Nguyễn Đình Tiến | 0,0205 | 0,0050 | 0,0155 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 8, thửa 1284 | CR 776760 |
|
| Trương Văn Lăng | 0,0374 | 0,0150 | 0,0224 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 8, thửa 1283 | CR 776762 |
|
| Lê Thị Tuyến | 0,0499 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 8, thửa 1019 | CR776534 |
|
| Trương Văn Mạnh | 0,0216 | 0,0100 | 0,0116 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 8, thửa 1294 | CS 670435 |
|
| Hà Xuân Thắng | 0,0140 | 0,0050 | 0,0090 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 11, thửa 231 | CS 670766 |
|
| Lê Văn Trình | 0,0301 | 0,0100 | 0,0201 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 8, thửa 1307 | CT 568426 |
|
| Lê Xuân Thắng | 0,0483 | 0,0100 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 11, thửa 1176 | CT 568449 |
|
| Lê Bá Xuân | 0,0621 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 8, thửa 77 | CT 568615 |
|
| Lê Hoài Nam | 0,0122 | 0,0100 | 0,0022 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 7, thửa 295 | CT 568675 |
|
| Lê Hữu Lạng | 0,0122 | 0,0100 | 0,0022 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 7, thửa 954 | CT 568681 |
|
| Hà Xuân Ngọc | 0,0274 | 0,0200 | 0,0074 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 12, thửa 197 | CV 731295 |
|
| Nguyễn Như Long | 0,0425 | 0,0200 | 0,0225 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 9, thửa 928 | CH 250654 |
|
| Lê Huy Châu | 0,0320 | 0,0200 | 0,0120 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 3, thửa 67 | D 0580762 |
|
| Nguyễn Quý Tùng | 0,0600 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 2, thửa 602 | D 0596780 |
|
| Trương Văn Thế | 0,0595 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 1, thửa 968 | D 0596828 |
|
| Lê Văn Thao | 0,0750 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 3, thửa 572 | D 0596841 |
|
| Lê Sĩ Bộ | 0,0310 | 0,0200 | 0,0110 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 4, thửa 147 | D 0596926 |
|
| Nguyễn Trọng Hóa | 0,0884 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 4, thửa 568 | D 0596938 |
|
| Lê Xuân Tôi | 0,0266 | 0,0150 | 0,0116 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 4, thửa 432 | D 0596941 |
|
| Lê Văn Ngân | 0,0830 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 4, thửa 630 | D 0596984 |
|
| Phạm Hồng Tiến | 0,0256 | 0,0200 | 0,0056 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 4, thửa 1026 | D 0598632 |
|
| Lê Xân Học | 0,0487 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 11, thửa 988 | DA 168708 |
|
| Cáp Đức Dương | 0,0296 | 0,0200 | 0,0096 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 8, thửa 1195 | DA 168827 |
|
| Lê Khắc Khoa | 0,0460 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 1, thửa 1169 | DD 0596831 |
|
| Lê Thị Thủy | 0,0288 | 0,0070 | 0,0218 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 12, thửa 704 | DD 272466 |
|
| Trần Văn Binh | 0,0607 | 0,0130 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 12, thửa 705 | DD 272467 |
|
| Lê Thị Soạn | 0,0332 | 0,0100 | 0,0232 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 8, thửa 21 | DD 272500 |
|
| Nguyễn Đình Dôi | 0,0532 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 5, thửa 388 | DD 272585 |
|
| Hà Xuân Linh | 0,0288 | 0,0200 | 0,0088 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 12, thửa 196 | DD 754127 |
|
| Lê Bá Tới | 0,0730 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 5, thửa 1119 | DD 754130 |
|
| Lê Bá Hoài | 0,0474 | 0,0350 | 0,0124 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 8, thửa 180 | DD 754195 |
|
| Lê Huy Vóc | 0,0464 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 12, thửa 79 | DE 377354 |
|
| Lê Duy Hòa | 0,0282 | 0,0200 | 0,0082 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 8, thửa 178 | DE 477410 |
|
| Lê Duy Pha | 0,0163 | 0,0111 | 0,0052 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 8, thửa 1764 | DE 582603 |
|
| Lê Hồng Quảng | 0,0723 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 8, thửa 280 | DE 584165 |
|
| Lê Kinh Dũng | 0,0428 | 0,0200 | 0,0228 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 12, thửa 121 | DH 313304 |
|
| Trần Văn Tài | 0,0093 | 0,0065 | 0,0028 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 7, thửa 301 | DH 472423 |
|
| Trương Văn Lý | 0,0091 | 0,0065 | 0,0026 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 7, thửa 302 | DH 472424 |
|
| Nguyễn Xuân Nghìn | 0,0129 | 0,0070 | 0,0059 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 7, thửa 294 | DH 472425 |
|
| Lê Bá Dương | 0,0478 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 8, thửa 90 | DH 472964 |
|
| Lê Thị Hằng | 0,0280 | 0,0080 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ 11, thửa 58 | DL056232 |
|
| Lê Đăng Khiêm | 0,0288 | 0,0200 | 0,0088 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 12, thửa 243 | DS 113246 |
|
| Lê Đăng Tuấn | 0,0395 | 0,0100 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 11, thửa 1225 | ĐA 168829 |
|
| Lê Đăng Khôi | 0,0307 | 0,0100 | 0,0207 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 11, thửa 1224 | ĐA 168830 |
|
| Nguyễn Công Hùng | 0,0305 | 0,0140 | 0,0165 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 11, thửa 187 | ĐA 168943 |
|
| Lê Đức Thắng | 0,0072 | 0,0065 | 0,0007 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 8, thửa 1209 | ĐH 472463 |
|
| Lê Xuân Kẹo | 0,0420 | 0,0200 | 0,0220 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 2, thửa 876 | E 0311084 |
|
| Lê Xuân Trúc | 0,0600 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 4, thửa 2 | E 0311101 |
|
| Lê Duy Định | 0,0400 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 4, thửa 144 | E 0311107 |
|
| Nguyễn Đình Nam | 0,0280 | 0,0200 | 0,0080 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 2, thửa 1101 | E 0311127 |
|
| Lê Thị Lập | 0,0384 | 0,0200 | 0,0184 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 2, thửa 975 | E 0311131 |
|
| Lê Thị Thuần | 0,0720 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 2, thửa 738 | E 0311141 |
|
| Lê Hữu Đào (Giáp) | 0,0540 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 2, thửa 733 | E 0311164 |
|
| Lê Hữu Đua | 0,0672 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 2, thửa 741 | E 0311170 |
|
| Lê Hữu Binh (Dân) | 0,0400 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 2, thửa 645 | E 0311430 |
|
| Trương Văn Khơi | 0,0270 | 0,0200 | 0,0070 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 1, thửa 729 | E 0311474 |
|
| Trương Văn Tình | 0,0585 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 2, thửa 643 | E 0311475 |
|
| Lê Hữu Tứ | 0,0392 | 0,0200 | 0,0192 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 2, thửa 815 | E 0311530 |
|
| Lê Thị Ghi | 0,0500 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 3, thửa 276 | E 0311575 |
|
| Lê Quang Tâm | 0,0470 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 3, thửa 272 | E 0311589 |
|
| Lê Đức Minh | 0,0250 | 0,0200 | 0,0050 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 3, thửa 277 | E 03115951 |
|
| Lê Văn Thạch | 0,0445 | 0,0200 | 0,0245 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 1, thửa 1044 | E 0334417 |
|
| Lê Huy Hạnh | 0,0337 | 0,0200 | 0,0137 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 1, thửa 968 | E 0334434 |
|
| Lê Văn Thử | 0,0330 | 0,0200 | 0,0130 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 1, thửa 1007 | E 0339114 |
|
| Lê Bá Hộ | 0,0729 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 14, thửa 114 | E 827222 |
|
| Lê Trọng Huân | 0,0560 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 2, thửa 1050 | E 827610 |
|
| Lê Thị Tháp | 0,0700 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 1, thửa 1265 | E 827618 |
|
| Trương Văn Bắc | 0,0210 | 0,0200 | 0,0010 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 2, thửa 1074 | E 827638 |
|
| Lê Bá Lự | 0,0500 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 1, thửa 624 | E 875010 |
|
| Lê Quang Nhuận | 0,0288 | 0,0200 | 0,0088 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 1, thửa 622 | E 875011 |
|
| Lê Vũ Cung | 0,0510 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 1, thửa 614 | E 875016 |
|
| Lê Văn Bá | 0,0700 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 1, thửa 617 | E 875017 |
|
| Nguyễn Văn Phong | 0,0600 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 1, thửa 601 | E 875018 |
|
| Lê Văn Dũng | 0,0470 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 1, thửa 615 | E 875042 |
|
| Lê Vũ Reo | 0,0480 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 2, thửa 287 | E 875053 |
|
| Nguyễn Đình Du | 0,0610 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 2, thửa 49 | E 875058 |
|
| Lê Bá Tự | 0,0625 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 1, thửa 36 | E 875059 |
|
| Lê Vũ Ca | 0,0540 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 2, thửa 422 | E 875073 |
|
| Phạm Gia Tiến | 0,0500 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 2, thửa 440 | E 875080 |
|
| Lê Văn Thông | 0,0314 | 0,0200 | 0,0114 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 1, thửa 968 | E 9334432 |
|
| Lê Bá Hộ | 0,0720 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 3, thửa 620 | E827223 |
|
| Lê Văn Bình | 0,0312 | 0,0200 | 0,0112 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 1, thửa 1167 | G 166882 |
|
| Lê Văn Bính | 0,0416 | 0,0200 | 0,0216 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 1, thửa 430 | G 340545 |
|
| Lê Văn Dương (Hằng) | 0,0470 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 1, thửa 736 | H 971934 |
|
| Lê Kinh Dũng | 0,0427 | 0,0200 | 0,0227 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 12, thửa 121 | DH 313304 |
|
| Lê Phú Ngân | 0,0120 | 0,0050 | 0,0070 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 8, thửa 1286 | CP133635 |
|
| Lê Phú Đạt | 0,0120 | 0,0050 | 0,0070 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 8, thửa 1287 | CP133636 |
|
| Lê Phú Đôn | 0,0081 | 0,0050 | 0,0070 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 8, thửa 1282 | CP133631 |
|
| Lê Phú Hoàn | 0,0132 | 0,0050 | 0,0082 | ONT | Xã Đông Hoàng | Tờ bản đồ số 8, thửa 1285 | CP133630 |
|
| Trần Văn Hưng | 0,0467 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 9, thửa 451 | DL 056034 |
|
| Lê Đình Tằm | 0,0669 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 9, thửa 256 | DL 823522 |
|
| Nguyễn Duy Mai | 0,0042 | 0,0200 | 0,0022 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 9, thửa 542 | CT568043 |
|
| Lê Thị Xuyến | 0,0542 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 9, thửa 305 | CT568149 |
|
| Hoàng Đình Bình | 0,0488 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 16, thửa 77 | DN 424539 |
|
| Nguyễn Hữu Bùi | 0,0760 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 3, thửa 189 | D 0675986 |
|
| Nguyễn Hữu Lục | 0,0489 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 192, thửa 15 | DN 499509 |
|
| Nguyễn Hữu Việt | 0,1348 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 9, thửa 449 | DL 823045 |
|
| Nguyễn Tất Bạo | 0,0152 | 0,0104 | 0,0048 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 9, thửa 568 | DL 902424 |
|
| Thiều Quốc Sỹ | 0,0338 | 0,0200 | 0,0138 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 8, thửa 536 | CH 00987 |
|
| Trần Đình Thắng | 0,0360 | 0,0200 | 0,0160 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 2, thửa 1189 | CH00162 |
|
| Trần Đình Hùng | 0,0700 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 2, thửa 402 | A21 00884 |
|
| Trần Hữu Quyền | 0,0320 | 0,0200 | 0,0120 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 8, thửa 98 | CH01159 |
|
| Trần Văn Hưng | 0,0344 | 0,0200 | 0,0144 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 2, thửa 592 | A21 00877 |
|
| Nguyễn Văn Nhất | 0,0253 | 0,0100 | 0,0153 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 8, thửa 626 | CT 568138 |
|
| Thiều Thị Thanh | 0,0832 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 2, thửa 409 | A21 00888 |
|
| Thiều Văn Lợi | 0,0359 | 0,0200 | 0,0159 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 8, thửa 176 | DL 902654 |
|
| Lê Đoan Anh | 0,0805 | 0,0300 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 11, thửa 1361 | DL 586917 |
|
| Thiều Văn Khuê | 0,0672 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 8, thửa 226 | DL 823049 |
|
| Hoàng Đình Tư | 0,0768 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 8, thửa 393 | DL 902695 |
|
| Thiều Quốc Sỹ | 0,0238 | 0,0100 | 0,0138 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 8, thửa 536 | CK574381 |
|
| Thiều Quang Thành | 0,0350 | 0,0100 | 0,0250 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 8, thửa 278 | CK 574380 |
|
| Trần Đức Thiện | 0,0700 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 2, thửa 415 | A 2100862 |
|
| Thiều Văn Lâm | 0,0352 | 0,0200 | 0,0152 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 11, thửa 124 | D 0981802 |
|
| Thiều Ngọc Đức | 0,0920 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 2, thửa 557 | A2100894 |
|
| Thiều Văn Tư( Linh) | 0,0583 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 2, thửa 290 | D 0981906 |
|
| Trần Đình Hóa | 0,0300 | 0,0200 | 0,0100 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 2, thửa 290 | A2100987 |
|
| Trần Đình Cam | 0,0784 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 2, thửa 295 | A 2100942 |
|
| Lê Thị Lan | 0,0400 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 2, thửa 229 | A2100971 |
|
| Hoàng Đình Sự | 0,0710 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 8, thửa 351 | O975406 |
|
| Trần Đình Thế | 0,0300 | 0,0200 | 0,0100 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 2, thửa 257 | A 21001043 |
|
| Nguyễn Xuân Thu | 0,0570 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 2, thửa 426 | D 0981919 |
|
| Trần Xuân Tứ | 0,0580 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 2, thửa 557 | A2100896 |
|
| Trần Đức Bốn | 0,0483 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 11, thửa 35 | DH 313895 |
|
| Thiều Văn Liên | 0,0676 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 8, thửa 248 | DH 000642 |
|
| Trần Thị Đào | 0,0400 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 2, thửa 418 | A2100976 |
|
| Trần Xuân Chức | 0,0732 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 2, thửa 445 | V 060100 |
|
| Trần Thế Thanh | 0,0212 | 0,0070 | 0,0142 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 11, thửa 1151 | CP 133258 |
|
| Nguyễn Thị Thể | 0,1223 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 2, thửa 1033 | A 2100317 |
|
| Thiều Văn Minh | 0,0530 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 2, thửa 935 | A2100305 |
|
| Thiều Văn Hoàng | 0,0447 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 2(11) | A21 00341 |
|
| Thiều Văn Hải | 0,0204 | 0,0065 | 0,0139 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 11, thửa 1238 | CV 206160 |
|
| Thiều Nam Anh | 0,0201 | 0,0070 | 0,0131 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 11, thửa 1239 | CV 206158 |
|
| Trần Xuân Vượng | 0,0301 | 0,0200 | 0,0101 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 11, thửa 1150 | CH01075 |
|
| Thiều Thị Bảy | 0,0833 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 11, thửa 570 (tờ bản đồ số 2, thửa 892a) | D 0675889 |
|
| Thiều Thủ Sáu | 0,0942 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 11, thửa 614 | D 0675937 |
|
| Hà Duy Thanh | 0,0340 | 0,0200 | 0,0140 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 2, thửa 816 | A2100258 |
|
| Nguyễn Thị Toan | 0,0139 | 0,0060 | 0,0079 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 11, thửa 1152 | CH01176 |
|
| Hạ Duy Toàn | 0,0425 | 0,0200 | 0,0225 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 11, thửa 300 | CH01139 |
|
| Lê Đình Tuyên | 0,0270 | 0,0200 | 0,0070 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 3, thửa 128 | D 0981027 |
|
| Nguyễn Văn Xã | 0,0534 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 2, thửa 1117 | A21 00670 |
|
| Nguyễn Văn Xã | 0,0354 | 0,0200 | 0,0154 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 2, thửa 1115 | BE 155631 |
|
| Thiều Thị Long | 0,0310 | 0,0200 | 0,0110 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 2, thửa 1192 | BK 225582 |
|
| Lê Văn Hồng | 0,0566 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 3, thửa 169 | D 0981133 |
|
| Lê Đình Đường | 0,0440 | 0,0200 | 0,0240 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 3, thửa 126 | A21 00718 |
|
| Thiều Văn Quyết | 0,0442 | 0,0200 | 0,0242 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 11, thửa 950 | DL 902210 |
|
| Lê Đình Dương | 0,0396 | 0,0200 | 0,0196 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 3, thửa 136 | A21 00725 |
|
| Lê Đình Bản | 0,0460 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 3, thửa 125 | A 2100751 |
|
| Lê Văn Chung | 0,0396 | 0,0200 | 0,0196 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 11, thửa 811 | CS771151 |
|
| Mai Thị Châu | 0,0299 | 0,0200 | 0,0099 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 15, thửa 18 | CY680176 |
|
| Nguyễn Hữu Lục | 0,0489 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 15, thửa 192 | DN499509 |
|
| Lê Đình Duyên | 0,0455 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 3, thửa 186 | A21 00727 |
|
| Hoàng Đình Trung | 0,0400 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 3, thửa 234 | A21 00701 |
|
| Thiều Minh Phú | 0,0635 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 3, thửa 51 | A21 00771 |
|
| Lê Đình Dung | 0,0365 | 0,0200 | 0,0165 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 2, thửa 43 | D 0981008 |
|
| Lê Đình Lan | 0,0325 | 0,0200 | 0,0125 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 3, thửa 185 | A2100744 |
|
| Thiều Văn Quyết | 0,0442 | 0,0200 | 0,0242 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 11, thửa 950 | DL 902210 |
|
| Lê Hồng Tư | 0,0150 | 0,0100 | 0,0050 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 11, thửa 1369 | DL 902030 |
|
| Hạ Thị Phúc | 0,0436 | 0,0200 | 0,0236 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 11, thửa 1020 (tờ bản đồ số 5, thửa 206) | Đ 855433 |
|
| Dương Thị Phố | 0,0319 | 0,0200 | 0,0119 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 11, thửa 775 | P 133419 |
|
| Lê Hồng Quang | 0,0361 | 0,0100 | 0,0261 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 11, thửa 1370 | DL 902031 |
|
| Lê Minh Quang | 0,0135 | 0,0100 | 0,0053 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 13, thửa 37 | CH 01403 |
|
| Lê Đoan Thuận | 0,0470 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 5, thửa 460 | A 2100057 |
|
| Lê Quang Long | 0,0337 | 0,0200 | 0,0137 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 5, thửa 505 | A 2100094 |
|
| Thiều Thị Chinh | 0,0315 | 0,0200 | 0,0115 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 15, thửa 191 | CT 568237 |
|
| Lê Đình Hòa | 0,0350 | 0,0200 | 0,0150 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 15, thửa 331 | DL 056941 |
|
| Lê Thanh Hải | 0,0250 | 0,0200 | 0,0050 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 5, thửa 750 | AB 614447 |
|
| Cù Chính Diễn | 0,0111 | 0,0068 | 0,0043 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 13, thửa 43 | CH01753 |
|
| Cù Thị Hương | 0,0104 | 0,0066 | 0,0038 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 13, thửa 42 | CH 01755 |
|
| Cù Chính Dũng | 0,0104 | 0,0066 | 0,0038 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 13, thửa 44 | CH 01754 |
|
| Lê Minh Tuấn | 0,0450 | 0,0150 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 5, thửa 430 | A21 00826 |
|
| Lê Thị Hòng | 0,0141 | 0,0100 | 0,0041 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 12, thửa 440 | CH00785 |
|
| Lê Thị Oanh | 0,0075 | 0,0050 | 0,0025 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 12, thửa 441 | CE 487841 |
|
| Nguyễn Hữu Đỉnh | 0,0174 | 0,0100 | 0,0074 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 16, thửa 827 | CS771020 |
|
| Nguyễn Hữu Mùi | 0,0185 | 0,0100 | 0,0085 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 16 thửa 828 | CS 771021 |
|
| Lê Thị Hà | 0,0420 | 0,0200 | 0,0220 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 6, thửa 348 | A2100044 |
|
| Nguyễn Hữu Mạnh | 0,0103 | 0,0050 | 0,0053 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 15, thửa 743 | DL 703459 |
|
| Nguyễn Ngọc Trâm Anh | 0,0098 | 0,0050 | 0,0048 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 15, thửa 742 | DL 703462 |
|
| Nguyễn Hữu Việt | 0,0815 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 16, thửa 21 | DL 703455 |
|
| Lê Đình Toán | 0,0330 | 0,0200 | 0,0130 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 5, thửa 459 | A 2100164 |
|
| Lê Đoan Trung | 0,0266 | 0,0200 | 0,0066 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 5, thửa 94 | A21 00063 |
|
| Nguyễn Văn Tú | 0,0386 | 0,0200 | 0,0186 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 5, thửa 585 (tờ bản đồ số 16, thửa 483) | A21 00140 |
|
| Hoàng Đình Sơn | 0,0340 | 0,0200 | 0,0140 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 5, thửa 587 | A2100150 |
|
| Hoàng Đình Thắng | 0,0480 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 5, thửa 591 | A 2100153 |
|
| Hoàng Thị Thanh Hà | 0,0144 | 0,0050 | 0,0094 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 16, thửa 845 | CT 659841 |
|
| Hoàng Thị Huyền | 0,0146 | 0,0050 | 0,0096 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 16, thửa 844 | CT 568185 |
|
| Thiều Công Sự | 0,0632 | 0,0020 | 0,0020 | ONT | xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 02, thửa 509 | 84 |
|
| Nguyễn Văn Khánh | 0,0365 | 0,0200 | 0,0165 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 5, thửa 358 | A 2100139 |
|
| Lê Đoan Bảy | 0,0302 | 0,0200 | 0,0102 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 15, thửa 170 | AB 731033 |
|
| Lê Đoan Lâm | 0,0311 | 0,0100 | 0,0211 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 16, thửa 803 | CP 133353 |
|
| Lê Huy Vinh | 0,0660 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 6, thửa 311 | A21 00565 |
|
| Lê Văn Cường | 0,1000 | 0,0500 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 17, thửa 290 | CH00750 |
|
| Nguyễn Hữu Hưng | 0,0238 | 0,0050 | 0,0188 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 17, thửa 312 | CR 771871 |
|
| Lê Huy Khanh | 0,0235 | 0,0200 | 0,0035 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 16, thửa 815 | CH01423 |
|
| Lê Huy Tuấn | 0,0338 | 0,0250 | 0,0088 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 17, thửa 295 | CH00767 |
|
| Lê Thị Hiền | 0,0233 | 0,0050 | 0,0183 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 16, thửa 813 | CH01424 |
|
| Nguyễn Hữu Quyền | 0,0483 | 0,0050 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 17, thửa 314 | CR 771873 |
|
| Nguyễn Hữu Vần | 0,0240 | 0,0050 | 0,0190 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 17, thửa 313 | CR 771882 |
|
| Nguyễn Thị Hằng | 0,0241 | 0,0050 | 0,0191 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 17, thửa 311 | CR 771881 |
|
| Nguyễn Trọng Thọ | 0,1314 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 17, thửa 47 | DL 703733 |
|
| Nguyễn Quốc Minh | 0,0209 | 0,0100 | 0,0110 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 16, thửa 834 | CH01705 |
|
| Lê Thị Thảo | 0,0241 | 0,0050 | 0,0191 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 16, thửa 812 | CH01422 |
|
| Nguyễn Quốc Chính | 0,0206 | 0,0100 | 0,0106 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 16, thửa 835 | CH01706 |
|
| Lê Huy Tiến | 0,0357 | 0,0250 | 0,0107 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 17, thửa 294 | CH00768 |
|
| Lê Huy Lợi | 0,0226 | 0,0050 | 0,0176 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 16, thửa 814 | CH1425 |
|
| Lê Thị Thuận | 0,0254 | 0,0050 | 0,0204 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 16, thửa 811 | CH01421 |
|
| Lê Huy Chinh | 0,0630 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 6, thửa 436 | A2100377 |
|
| Nguyễn Trọng Hạnh | 0,1000 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 6, thửa 476 | A2100428 |
|
| Nguyễn Quốc Quang | 0,0648 | 0,0300 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 17, thửa 270 | CH00668 |
|
| Nguyễn Văn Chung | 0,0648 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 17, thửa 49 | CT 568257 |
|
| Nguyễn Hữu Sơn | 0,0416 | 0,0100 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 17, thửa 323 | CY 680911 |
|
| Phùng Bá Mạnh | 0,0280 | 0,0070 | 0,0210 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 16, thửa 783 | CS 670643 |
|
| Phùng Bá Hùng | 0,0228 | 0,0065 | 0,0163 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 16, thửa 782 | CS 670644 |
|
| Đỗ Thế Văn | 0,1169 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 6, thửa 468 (tờ bản đồ số 16, thửa 693) | A 2100430 |
|
| Trần Xuân Hùng | 0,0420 | 0,0200 | 0,0220 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 11, thửa 438 | DD754530 |
|
| Nguyễn Văn Minh | 0,0422 | 0,0200 | 0,0222 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 11, thửa 738 | BY 762179 |
|
| Nguyễn Hữu Bốn | 0,1657 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 17(6) | A2100350 |
|
| Thiều Văn Ngọc | 0,0200 | 0,0065 | 0,0135 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 11, thửa 1240 | CV206159 |
|
| Thiều Thị Thoa | 0,0750 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ 8, thửa 418 (tờ bản đồ số 2, thửa 147) | D 0981958 |
|
| Trần Văn Hưng | 0,0467 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 09, thửa 451 | DL 056034 |
|
| Nguyễn Thị Đức | 0,0455 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 08, thửa 143 | DH 000598 |
|
| Lê Thị Ngợi | 0,0399 | 0,0200 | 0,0199 | ONT | Xã Đông Văn | Tờ bản đồ số 16, thửa đất số 434 | A 2100575 |
|
| Phan Đình Vinh | 0,0800 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 1, thửa 192 | D 067 5245 |
|
| Phan Đình Đáo | 0,0580 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 1, thửa 831 | D 076 1120 |
|
| Lê Thị Hồng Nhung | 0,0177 | 0,0100 | 0,0077 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 8, thửa 1237 | CS 771 486 |
|
| Nguyễn Đình Đáp | 0,0231 | 0,0200 | 0,0031 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 1, thửa 192 | D 076 1190 |
|
| Nguyễn Hữu Định | 0,0392 | 0,0200 | 0,0192 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 1, thửa 168 | D 076 1125 |
|
| Nguyễn Đức Bắc | 0,0476 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 9, thửa 433 | DH 113 597 |
|
| Nguyễn văn Liên | 0,0295 | 0,0100 | 0,0195 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 2, thửa 295 | AB706 377 |
|
| Doãn Trọng Viên | 0,0635 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 1(8), thửa 221 | E 0272551 |
|
| Lê Văn Tài | 0,1315 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 2, thửa 317 (tờ bản đồ số 6, thửa 1138) | BC 031110 |
|
| Nguyễn Quang Thắng | 0,0754 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 1(6), thửa 584 | E 0272513 |
|
| Doãn Văn Kiệm | 0,0782 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 1, thửa 185 (tờ bản đồ số 8, thửa 126) | E 0272186 |
|
| Nguyễn Đình Thọ | 0,0308 | 0,0200 | 0,0108 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 2, thửa 245 (tờ bản đồ số 6, thửa 772) | BG 508579 |
|
| Hoàng Văn Thiệu | 0,0398 | 0,0200 | 0,0198 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 1, thửa 16 (tờ bản đồ số 6, thửa 1109) | E 0592820 |
|
| Lê Hữu Thản | 0,0250 | 0,0200 | 0,0050 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 1, thửa 803 | M 356178 |
|
| Lê Văn Tự | 0,0264 | 0,0200 | 0,0064 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 1, thửa 195 | D 076 085 |
|
| Hoàng Văn Giới | 0,0638 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 5, thửa 395 | CM 940 026 |
|
| Lê Bá Nhiệm | 0,0312 | 0,0200 | 0,0112 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 6, thửa 743 | E 027 2541 |
|
| Doãn Đình Hải | 0,0389 | 0,0200 | 0,0189 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 5, thửa 190 | E 059 2899 |
|
| Doãn Trọng Khanh | 0,0096 | 0,0065 | 0,0189 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 6, thửa 1783 | DL 056 047 |
|
| Doãn Trọng Khanh | 0,0185 | 0,0056 | 0,0129 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 1, thửa 947 | BH 782 151 |
|
| Nguyễn Thế Phúc (Hà | 0,0695 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 01 thửa 125 | D 0675 300 |
|
| Lê Xuân Triều | 0,1131 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 1, thửa 285 | E 059 2478 |
|
| Thiều Ngọc Quý | 0,0471 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 8, thửa 363 | D 0761157 |
|
| Lê Văn Hoàn | 0,0500 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 5, thửa 766 | D 0939953 |
|
| Lê Văn Sơn | 0,0582 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 6, thửa 1208 | BV 899197 |
|
| Nguyễn Thị Hương | 0,0477 | 0,0300 | 0,0177 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 9, thửa 863 | CS 771688 |
|
| Nguyễn Quang Luận | 0,0485 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 5, thửa 182 | E 0592833 |
|
| Nguyễn Đình Chung | 0,0076 | 0,0050 | 0,0026 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 7, thửa 441 | BS 746851 |
|
| Nguyễn Đình Bính | 0,0074 | 0,0050 | 0,0024 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 7, thửa 131 | AB 665982 |
|
| Nguyễn Văn Tuấn | 0,0505 | 0,0100 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 6, thửa 1500 | DD 272765 |
|
| Lê Văn Thắng | 0,0369 | 0,0100 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 6, thửa 744 | DL 902 246 |
|
| Nghiêm Thị Lan | 0,0392 | 0,0200 | 0,0192 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 6, thửa 581 | DL 586 459 |
|
| Lê Thị Hoa | 0,0143 | 0,0040 | 0,0103 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 9, thửa 930 | DL 056 061 |
|
| Nguyễn Đình Bẩy | 0,0843 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 8, thửa 437 | DL 703 712 |
|
| Nguyễn Tài Bảy | 0,0346 | 0,0070 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 8 thửa 1423 | DL 586419 |
|
| Nguyễn Thị Sau | 0,0148 | 0,0065 | 0,0083 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 8, thửa 1422 | DL 586418 |
|
| Lê Văn Quảng | 0,0374 | 0,0200 | 0,0174 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 8, thửa 1119 | CĐ 089 053 |
|
| Lê Văn Thủy | 0,0465 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 8, thửa 144 | CR 771 236 |
|
| Lê Hữu Khải | 0,0144 | 0,0050 | 0,0094 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 9, thửa 931 | DL 056 084 |
|
| Doãn Thị Lý | 0,0545 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 6, thửa 199 | DL 823 551 |
|
| Lê Thị Hoa | 0,0136 | 0,0050 | 0,0086 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 9, thửa 1813 | DL 902259 |
|
| Doãn Thị Lan | 0,0100 | 0,0060 | 0,0040 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 8, thửa 1277 | DL 586 461 |
|
| Doãn Văn Hải | 0,0677 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 2, thửa 304 | BE 155 484 |
|
| Thiều Thị Kim | 0,0404 | 0,0200 | 0,0204 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 6, thửa 694 | DL 902 588 |
|
| Nguyễn Văn Chiến | 0,0196 | 0,0050 | 0,0146 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 6, thửa 1020 | DL 823 550 |
|
| Doãn Thị Huệ | 0,0198 | 0,0050 | 0,0148 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 6, thửa 1019 | DL 703 780 |
|
| Nguyễn Văn Sơn | 0,0214 | 0,0050 | 0,0164 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 6, thửa 983 | DD 272085 |
|
| Nguyễn Thị Biên | 0,0763 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 9 thửa 221 | D 0939920 |
|
| Lê Thị Luận | 0,0775 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 08 thửa 03 | D 857 5315 |
|
| Lê Thị Nương | 0,0634 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 6, thửa 118 | Q 137184 |
|
| Thi Thị Vi | 0,0459 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 6, thửa 216 | DN 424 070 |
|
| Lê Văn Thơm | 0,0575 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 8, thửa 808 | D 0675216 |
|
| Nguyễn Thị Mai | 0,0503 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 6, thửa 208 | E 059 2446 |
|
| Dương Thị Toan | 0,0453 | 0,0100 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 6, thửa 899 | BE 155 484 |
|
| Dương Thị Thơm | 0,0555 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 6, thửa 753 | E 0272156 |
|
| Nguyễn Thị Dung | 0,0401 | 0,0200 | 0,0201 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 6, thửa 833 | CT 568937 |
|
| Lê Thị Thơm | 0,0478 | 0,0100 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 2, thửa 181 | BL 965 805 |
|
| Dương Thị Toan | 0,0453 | 0,0100 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 6, thửa 899 | BE 155 484 |
|
| Doãn Đình Dũng | 0,0287 | 0,0200 | 0,0087 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 6, thửa 602 | DL 586435 |
|
| Phùng Đình Tâm | 0,0551 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 5, thửa 312 | E 0592962 |
|
| Nguyễn Thị Hoa | 0,0564 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 01, thửa 144 | D 0761038 |
|
| Doãn Thị Dung | 0,0091 | 0,0040 | 0,0051 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 02, thửa 378 | P 363 951 |
|
| Nguyễn Thế Hoà | 0,0080 | 0,0051 | 0,0029 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 06, thửa 930 | DN 499155 |
|
| Đỗ Thị Vân | 0,0440 | 0,0200 | 0,0240 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ số 08, thửa 251 | DL 902276 |
|
| Lê Văn Hùng | 0,03786 | 0,0200 | 0,01786 | ONT | Xã Đông Thịnh | Tờ bản đồ 06, thửa 1146 | DO 648177 |
|
| Lê Thị Xoan | 0,0238 | 0,0200 | 0,0038 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 10, thửa 9 (tờ bản đồ số 1, thửa 85) | A 809 225 |
|
| Thiều Tất Đại | 0,0312 | 0,0200 | 0,0112 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 3, thửa 520 | AB 705 641 |
|
| Thiều Quang Minh | 0,0330 | 0,0200 | 0,0130 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 3, thửa 519 | AB 705 642 |
|
| Trịnh Đình Xuyên | 0,0323 | 0,0200 | 0,0123 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 2 thửa 34 | AB686619 |
|
| Lê Văn Đang | 0,0410 | 0,0200 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 6, thửa 748 | BA 808 233 |
|
| Thiều Thị Phiến | 0,0370 | 0,0100 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 1, thửa 12 | BB 290 710 |
|
| Phùng Đình Thu | 0,0102 | 0,0040 | 0,0062 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 1, thửa 74 | BB 346 821 |
|
| Nguyễn Văn Thống | 0,0079 | 0,0040 | 0,0039 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 1, thửa 51 | BD 494 472 |
|
| Nguyễn Thị Thơm | 0,0427 | 0,0200 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 1, thửa 294 | BĐ 494 061 |
|
| Nguyễn Thị Nụ | 0,0156 | 0,0059 | 0,0097 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 3, thửa 565 | BĐ 494 820 |
|
| Nguyễn Thị Viết | 0,0375 | 0,0200 | 0,0175 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 1, thửa 288 | BĐ 494 830 |
|
| Lê Thị Thành | 0,0522 | 0,0200 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 1, thửa 780 | BG 508 130 |
|
| Lê Tế Thắng | 0,0350 | 0,0200 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 3, thửa 517 | BG 508 476 |
|
| Nguyễn Thị Chỉ | 0,0412 | 0,0200 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 04, thửa 126 (tờ bản đồ số 7, thửa 454) | E 034 3809 |
|
| Nguyễn Thị Bốn | 0,0276 | 0,0100 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 7, thửa 736 | DL 703 292 |
|
| Phạm Thị Tương | 0,0201 | 0,0157 | 0,0044 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 7, thửa 266 | DL 703 232 |
|
| Phạm Tiến Hùng | 0,0127 | 0,0080 | 0,0047 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 4, thửa 49 | CX 464 626 |
|
| Nguyễn Xuân Tuyên | 0,0135 | 0,0060 | 0,0075 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 16, thửa 2318 | DL 586 201 |
|
| Phạm Văn Long | 0,0351 | 0,0070 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 10, thửa 2015 | CV 206 319 |
|
| Phạm Văn Hùng | 0,0710 | 0,0070 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 10, thửa 2016 | CV 206 320 |
|
| Phạm Văn Hành | 0,0353 | 0,0060 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 10, thửa 2014 | CV 206 321 |
|
| Nguyễn Hữu Tám | 0,0247 | 0,0050 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 6, thửa 168 | CE 487 716 |
|
| Phạm Ngọc Thanh | 0,0258 | 0,0100 | 0,0158 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 3, thửa 81 | CE 487 732 |
|
| Lê Thị Mận | 0,1108 | 0,0200 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 8, thửa 374 | CB 382 080 |
|
| Hà Đình Hùng | 0,0200 | 0,0054 | 0,0146 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 7, thửa 432 | CS 670 816 |
|
| Lê Văn Bắc | 0,0607 | 0,0300 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 7, thửa 165 | CB 690 996 |
|
| Nguyễn Hữu Vinh | 0,0300 | 0,0200 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 4, thửa 235 | A 900 183 |
|
| Hồ Đức Hải | 0,0499 | 0,0160 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 3, thửa 288 | E 034 3005 |
|
| Lê Phạm Phương Linh | 0,02675 | 0,0105 | 0,0150 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 4, thửa 150 | DO 648260 |
|
| Hoàng Văn Hùng | 0,0153 | 0,0110 | 0,0042 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 7, thửa 439 | CV 731 725 |
|
| Nguyễn Thị Nhung | 0,0148 | 0,0136 | 0,0012 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 1, thửa 585 | BL 965 311 |
|
| Lê Thị Thơ | 0,0133 | 0,0070 | 0,0063 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 3, thửa 347 | Q 137 116 |
|
| Thiều Đình Nga | 0,1076 | 0,0200 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 1, thửa 19 | CS 670 972 |
|
| Nguyễn Chí Hòa | 0,0196 | 0,0067 | 0,0129 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 1, thửa 717 | BG 508 665 |
|
| Thiều Quang Xuân | 0,0464 | 0,0178 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 10, thửa 602 | CE 487 701 |
|
| Thiều Quang Đông | 0,0300 | 0,0200 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 4, thửa 271 | E 034 3064 |
|
| Nguyễn ĐÌnh Vinh | 0,0427 | 0,0200 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 4, thửa 250 | E 034 3114 |
|
| Lê Thị Chiến | 0,0195 | 0,0050 | 0,0145 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 4, thửa 353 | CX 464 756 |
|
| Lê Thị Chiến | 0,0838 | 0,0050 | 0,0200 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 4, thửa 356 | CX 464 757 |
|
| Lê Đình Sơn | 0,0517 | 0,0050 | 0,0467 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 4, thửa 355 | CX 464 759 |
|
| Lê Thị Chinh | 0,0132 | 0,0050 | 0,0082 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 4, thửa 354 | CX 464 758 |
|
| Vũ Văn Hùng | 0,0079 | 0,0048 | 0,0031 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 11, thửa 593 | CB 382 303 |
|
| Phạm Văn Đông | 0,0367 | 0,0200 | 0,0167 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 6, thửa 192 | D 026 4396 |
|
| Nguyễn Hữu Kiểm | 0,0149 | 0,0050 | 0,0099 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 8, thửa 603 | CB 382 492 |
|
| Phan Doãn Hoàng | 0,0379 | 0,0176 | 0,0203 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 1, thửa 258 | Db160 109 |
|
| Lê Thị Tuyết Để | 0,0427 | 0,0200 | 0,0227 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 7 thửa 238 | DN 424 961 |
|
| Nguyễn Đình Thành | 0,0349 | 0,0223 | 0,0126 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 1 thửa 1010 | H 00 437 |
|
| Nguyễn Đình Huệ | 0,0160 | 0,0070 | 0,0090 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 8 thửa 654 | CR 776 368 |
|
| Nguyễn Đình Dũng | 0,0130 | 0,0060 | 0,0070 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 8 thửa 653 | CR 776 369 |
|
| Lê Thanh Huyền | 0,0091 | 0,0041 | 0,0050 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 1 thửa 130 | BK 584 629 |
|
| Nguyễn Hữu Tám | 0,0247 | 0,0050 | 0,0197 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 6, thửa168 | CE 487 716 |
|
| Nguyễn Thị Hà | 0,0101 | 0,0050 | 0,0051 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 6, thửa 166 | CE 487 718 |
|
| Nguyễn Thị Yến | 0,0106 | 0,0050 | 0,0056 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 6, thửa 165 | CE 487 719 |
|
| Nguyễn Thị Chiến | 0,0111 | 0,0050 | 0,0061 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 6, thửa 167 | CE 487 720 |
|
| Thiều Quang Cường | 0,0119 | 0,0060 | 0,0059 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 7, thửa 737 | CP 175 023 |
|
| Thiều Tất Cầm | 0,0560 | 0,0265 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 7, thửa 790 | CT 659 506 |
|
| Lê Tế Long | 0,0277 | 0,0100 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 7, thửa 736 | CQ 752 933 |
|
| Nguyễn Thị Năm | 0,0230 | 0,0150 | 0,0080 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 4, thửa 583 | CB 690 504 |
|
| Nguyễn Đình Tiến | 0,0248 | 0,0150 | 0,0098 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 4, thửa 584 | CB 690 502 |
|
| Nguyễn Thị Chính | 0,0249 | 0,0150 | 0,0099 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 4, thửa 585 | CB 690 505 |
|
| Thiều Quang Vương | 0,0375 | 0,0200 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 7, thửa 571 | CQ 752 906 |
|
| Nguyễn Văn Tùng | 0,0297 | 0,0200 | 0,0097 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 14, thửa 563 | CV 206 297 |
|
| Lê Bá Chinh | 0,0447 | 0,0200 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 14, thửa 762 | CO 073 889 |
|
| Phạm Thị Bình | 0,0265 | 0,0200 | 0,0065 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 5, thửa 377 | D 027 6101 |
|
| Dương Văn Hùng | 0,0164 | 0,0085 | 0,0079 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 7, thửa 364 | CB 690 562 |
|
| Lê Bá Tính | 0,0447 | 0,0200 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 3, thửa 764 | D 027 6084 |
|
| Trần Văn Dự | 0,0512 | 0,0200 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 5, thửa 250 | E 0288 570 |
|
| Nguyễn Thị Khương | 0,0891 | 0,0200 | 0,0200 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 4, thửa 107 | CQ 752 980 |
|
| Lê Thị Lý | 0,0405 | 0,0200 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 5, thửa 205 | D 264 869 |
|
| Nguyễn Thị Diệp | 0,0255 | 0,0100 | 0,0155 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 7, thửa 821 | CV 206 226 |
|
| Phùng Đình Thực | 0,0403 | 0,0100 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 20, thửa 766 | CS 771 892 |
|
| Phùng Văn Thùy | 0,0258 | 0,0100 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 20, thửa 767 | CS 771 891 |
|
| Nguyễn Thị Nguyệt | 0,0115 | 0,0060 | 0,0055 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 10, thửa 628 | CO 073 025 |
|
| Nguyễn Hữu Huyên | 0,0775 | 0,0140 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 10, thửa 629 | CO 073 024 |
|
| Phạm Văn Huynh | 0,0300 | 0,0200 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 6, thửa 293 | D 021 2409 |
|
| Lê Văn Cư | 0,0201 | 0,0100 | 0,0101 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 16, thửa 1776 | CS 670 901 |
|
| Lê Văn Hân | 0,0942 | 0,0200 | 0,0200 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 6, thửa 643 | D 026 4276 |
|
| Phạm Văn Học | 0,0625 | 0,0200 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 20, thửa 337 | CB 690 661 |
|
| Mai Đình Xe | 0,0520 | 0,0200 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 1, thửa 299 | 46088 |
|
| Lê Văn Tuấn | 0,1000 | 0,0200 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 1, thửa 14 | CK 574 254 |
|
| Lê Văn Tuấn | 0,0234 | 0,0100 | 0,0134 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 1, thửa 72 | CY 680 642 |
|
| Hoàng Văn Long | 0,0585 | 0,0050 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 1, thửa 13 | CT 659 396 |
|
| Bùi Thị Hồng | 0,0271 | 0,0100 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 1, thửa 26 | CT 659 395 |
|
| Lê Bá Nha | 0,0390 | 0,0200 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 3, thửa 914 | D 026 4972 |
|
| Lê Bá Tính | 0,0308 | 0,0200 | 0,0108 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 5, thửa 218 | D 027 6274 |
|
| Phạm Thị Hiền | 0,0657 | 0,0200 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 5, thửa 164 | D 027 6293 |
|
| Lê Thị Yến | 0,0595 | 0,0200 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 10, thửa 98 | CH00544 |
|
| Nguyễn Duy Quế | 0,0181 | 0,0100 | 0,0081 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 8, thửa 599 | CB 690 430 |
|
| Nguyễn Văn Chiến | 0,0169 | 0,0100 | 0,0069 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 4, thửa 312 | CL 556 139 |
|
| Thiều Đình Chanh | 0,0394 | 0,0200 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 20, thửa 17 | CR 776 208 |
|
| Nguyễn Văn Hòa | 0,0103 | 0,0037 | 0,0066 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 4, thửa 170 | A 900263 |
|
| Thiều Đình Nga | 0,1076 | 0,0200 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 1, thửa 19 | CS 670 972 |
|
| Thiều Đình Bắc | 0,0197 | 0,0070 | 0,0127 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 1, thửa 68 | CL 556 122 |
|
| Nguyễn Đình Bên | 0,0951 | 0,0120 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 1, thửa 54 | CQ 752 929 |
|
| Nguyễn Mạnh Hùng | 0,0334 | 0,0040 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 1, thửa 1021 | BK 750 766 |
|
| Lê Huy Giới | 0,0121 | 0,0050 | 0,0071 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 14, thửa 1750 | CX 755 542 |
|
| Lê Thị Nga | 0,0192 | 0,0050 | 0,0142 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 14, thửa 1749 | CX 755 541 |
|
| Nguyễn Đình Khôi | 0,0142 | 0,0100 | 0,0042 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 7, thửa 846 | DH 472 562 |
|
| Nguyễn Đình Toàn | 0,0183 | 0,0100 | 0,0083 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 7,thửa 845 | DH 472 561 |
|
| Nguyễn Văn An | 0,0099 | 0,0050 | 0,0049 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 10, thửa 110 | CD 080 887 |
|
| Doãn Trọng An | 0,0539 | 0,0200 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 16, thửa 1619 | DD 737 315 |
|
| Nguyễn Mạnh Ngọc | 0,0216 | 0,0150 | 0,0066 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 7, thửa 267 | DB 629 423 |
|
| Vũ Thị Xuân | 0,0087 | 0,0062 | 0,0025 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 04, thửa 116 | CS670589 |
|
| Phùng Thế Dũng | 0,0105 | 0,0067 | 0,0038 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 4, thửa 313 | CQ 752 771 |
|
| Phùng Văn Cương | 0,0195 | 0,0088 | 0,0107 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 20, thửa 999 | DL 056 621 |
|
| Phùng Văn Thức | 0,0284 | 0,0112 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 20, thửa 998 | DL 056 620 |
|
| Nguyễn Đức Vượng | 0,0488 | 0,0200 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 20, thửa 360 | CR 776 302 |
|
| Nguyễn Thị Khương | 0,0891 | 0,0200 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 4, thửa 107 | CQ 752 980 |
|
| Thiều Đình Bình | 0,0506 | 0,0200 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 20, thửa 331 | CO 073 106 |
|
| Vũ Bá Lưu | 0,0524 | 0,0154 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 4, thửa 137 | Đ160158 |
|
| Vũ Bá Sơn | 0,0084 | 0,0046 | 0,0038 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 10, thửa 619 | CV206322 |
|
| Nguyễn Đình Sơn | 0,0455 | 0,0200 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 03, thửa 405 | O985048 |
|
| Phạm Tiến Dũng | 0,0153 | 0,0052 | 0,0101 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 14, thửa 981 | DH313685 |
|
| Doãn Đức Hải | 0,0180 | 0,0129 | 0,0051 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 4, thửa 241 | CT 659785 |
|
| Nguyễn Hữu Đại | 0,1108 | 0,0200 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 8, thửa 374 | CB 382 080 |
|
| Vũ Thị Xuân | 0,0087 | 0,0062 | 0,0025 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 4, thửa 116 | CS 670589 |
|
| Nguyễn Văn An | 0,0099 | 0,0050 | 0,0049 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 10, thửa 110 | CD 080887 |
|
| Nguyễn Đình Sơn | 0,0505 | 0,0200 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 3, thửa 405 | O 985 048 |
|
| Nguyễn Văn Tuyên | 0,0134 | 0,0060 | 0,0074 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 16, thửa 2318 | DL 586 201 |
|
| Lê Văn Dung | 0,0228 | 0,0080 | 0,0100 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 20, thửa 990 | DH 313 605 |
|
| Nguyễn Thị Tý | 0,0227 | 0,0100 | 0,0127 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 16, thửa 1621 | DL 902865 |
|
| Phạm Văn Tùng | 0,0134 | 0,0060 | 0,0074 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 16, thửa 2318 | DH 313 632 |
|
| Thiều Quang Hùng | 0,0135 | 0,0100 | 0,0035 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 7, thửa 751 | CT 659820 |
|
| Nguyễn Hữu Năm | 0,0232 | 0,0120 | 0,0112 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 7, thửa 339 | BS 746 771 |
|
| Lê Trọng Phương | 0,0206 | 0,0131 | 0,0076 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 10, thửa 75 | CS 670 522 |
|
| Lê Tế Thực | 0,0620 | 0,0200 | 0,0200 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 7, thửa 635 | DL 586273 |
|
| Nguyễn Xuân Bốn | 0,0266 | 0,0200 | 0,0066 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 03, thửa 292 | D0276714 |
|
| Thiều Đình Thắng | 0,0259 | 100,0000 | 0,0159 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 20, thửa 141 | BY762495 |
|
| Hoàng Thị Nơn | 0,0950 | 0,0240 | 0,0080 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 54, thửa 01 | DN 499870 |
|
| Lê Khắc Triệu | 0,0150 | 0,0105 | 0,0045 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 4, thửa 112 | CS670928 |
|
| Lê Tế Tiến | 0,0711 | 0,0401 | 0,0309 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 7, thửa 337 | CP133019 |
|
| Đỗ Xuân Trường | 0,0266 | 0,0232 | 0,0034 | ODT | Thị trấn Rừng Thông | Tờ bản đồ số 8, thửa 223 | CQ 752792 |
|
| Lê Trần An | 0,0716 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 10, thửa 51 | BV 899242 |
|
| Phạm Thị Thương | 0,0360 | 0,0091 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 11, thửa 801 | K 137142 |
|
| Trịnh Duy Lương | 0,0811 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 10, thửa 342 | DL 823360 |
|
| Trịnh Thị Nhung | 0,0540 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 1, thửa 1074 | BC 031225 |
|
| Phan Xuân Phú | 0,0630 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 4, thửa 491 | E 0274708 |
|
| Lê Ngọc Sơn | 0,0673 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 13, thửa 1097 | DH 000400 |
|
| Đinh Viết Đức | 0,0527 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 4, thửa 838 | AB 731452 |
|
| Lê Xuân Thuyết | 0,0234 | 0,0065 | 0,0169 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 10, thửa 1414 | CB 382226 |
|
| Lê Đức Mạnh | 0,0186 | 0,0070 | 0,0116 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 7, thửa 229 | CP 175465 |
|
| Lê Thị Thanh | 0,0179 | 0,0050 | 0,0129 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 7, thửa 88 | DD 75008 |
|
| Lê Thị Thanh | 0,0156 | 0,0050 | 0,0106 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 7, thửa 212 | DD 75006 |
|
| Lê Lệnh Phùng | 0,0526 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 11, thửa 903 | BY 726396 |
|
| Đỗ Văn Huỳnh | 0,0405 | 0,0200 | 0,0205 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 4, thửa 472 | A25001051 |
|
| Đỗ Văn Nghĩa | 0,0740 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 13, thửa 488 | BS 746988 |
|
| Phạm Thị Thương | 0,0140 | 0,0050 | 0,0090 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 11, thửa 1137 | BS 746637 |
|
| Lê Xuân Tốt | 0,0272 | 0,0200 | 0,0072 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 4, thửa 833 | AB 751431 |
|
| Trịnh Thị Lâm | 0,0300 | 0,0200 | 0,0100 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 1, thửa 230 | E 0274994 |
|
| Trịnh Duy Hiệp | 0,0390 | 0,0080 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 1, thửa 179 | A 2500211 |
|
| Nguyễn Văn Thúy | 0,0479 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 1, thửa 888 | E 0274939 |
|
| Đỗ Thị Thuận | 0,0330 | 0,0200 | 0,0130 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 13, thửa 285 | CĐ 089251 |
|
| Đỗ Thị Tịnh | 0,0354 | 0,0200 | 0,0154 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 14, thửa 235 | CQ 752201 |
|
| Trịnh Duy Hạnh | 0,0488 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 1, thửa 482 | G 778856 |
|
| Lê Phú Chiến | 0,0497 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 10, thửa 145 | CP 175584 |
|
| Trần văn Chính | 0,0137 | 0,0050 | 0,0087 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 7, thửa 221 | CQ 752175 |
|
| Thiều Ngọc Toàn | 0,0266 | 0,0200 | 0,0066 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 1, thửa 1068 | AB 720184 |
|
| Nguyễn Thị Thương | 0,0128 | 0,0040 | 0,0088 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ, thửa 1139 | CK 574106 |
|
| Lê Bá Song | 0,0434 | 0,0200 | 0,0234 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 1, thửa 234 | E 0274895 |
|
| Lê Xuân Hưng | 0,0397 | 0,0200 | 0,0197 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 14, thửa 477 | DH 113214 |
|
| Vũ Thị Huế | 0,0251 | 0,0080 | 0,0171 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 11, thửa 356 | BS 746779 |
|
| Lê Quang Văn | 0,0070 | 0,0040 | 0,0030 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 1, thửa 1268 | BP 363040 |
|
| Lê Bá Doanh | 0,0484 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 1, thửa 709 | BI 622407 |
|
| Lê Thị Đỗ | 0,0889 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 13, thửa 825 | AB 731204 |
|
| Lê Trần Thao | 0,0376 | 0,0200 | 0,0176 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 1, thửa 638 | O 975303 |
|
| Lê Văn Hòa | 0,0306 | 0,0100 | 0,0206 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 11, thửa 1166 | CH 750668 |
|
| Lê Bá Chương | 0,0496 | 0,0200 | 0,0296 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 1, thửa 147 | G 776827 |
|
| Lê Văn Huê | 0,0168 | 0,0040 | 0,0128 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 1, thửa 1267 | BP 363930 |
|
| Lê Văn Thấu | 0,0468 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 1, thửa 255 | E 0274898 |
|
| Trịnh Duy Thức | 0,0100 | 0,0050 | 0,0050 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 1, thửa 66 | AB 982400 |
|
| Trịnh Duy Thức | 0,0335 | 0,0200 | 0,0135 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 1, thửa 231 | A 2500168 |
|
| Lê Tiến Thành | 0,0489 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 11, thửa 729 | CX 755578 |
|
| Nguyễn Văn Dũng | 0,0192 | 0,0100 | 0,0092 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 7, thửa 131 | CR 771111 |
|
| Lê Thị Tấn Tâm | 0,0134 | 0,0100 | 0,0034 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 7, thửa 129 | DH 472471 |
|
| Trịnh Duy Tuấn | 0,0486 | 0,0353 | 0,0133 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 10, thửa 1146 | CS 771773 |
|
| Trịnh Thị Bình | 0,0126 | 0,0060 | 0,0066 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 11, thửa 1123 | DD 754026 |
|
| Nguyễn Văn Hải | 0,0420 | 0,0200 | 0,0220 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 11, thửa 241 | CP 175559 |
|
| Lê Thị Tân | 0,0487 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 10, thửa 180 | CS 771754 |
|
| Lê Văn Lượng | 0,0320 | 0,0100 | 0,0220 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 10, thửa 202 | CR 771205 |
|
| Lê Văn Lâm | 0,0350 | 0,0100 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 10, thửa 1463 | CR 771204 |
|
| Trịnh Duy Cao | 0,0398 | 0,0200 | 0,0198 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 1, thửa 167 | G 776838 |
|
| Lê Quang Trung | 0,0720 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 2, thửa 31 | G 776926 |
|
| Trịnh Duy Minh | 0,0489 | 0,0200 | 0,0289 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 10, thửa 110 | CP 175558 |
|
| Lê Lệnh Lâm | 0,0764 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 1, thửa 801 | E 0274955 |
|
| Lê Thị Dung | 0,0264 | 0,0200 | 0,0064 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 1, thửa 778 | G 776313 |
|
| Lê Mạnh Hùng | 0,0432 | 0,0352 | 0,0080 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 13, thửa 688 | DD 754094 |
|
| Lê Văn Long | 0,0589 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 14, thửa 472 | DH 113229 |
|
| Lê Xuân Văn | 0,0262 | 0,0070 | 0,0192 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 10, thửa 1413 | CO 073436 |
|
| Lê Đình Hùng | 0,1095 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 14, thửa 316 | CL 556155 |
|
| Lê Kim Vinh | 0,1047 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 10, thửa 1011 | CH 250162 |
|
| Trần Hiếu | 0,0235 | 0,0090 | 0,0145 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 1, thửa 1217 | BP 363352 |
|
| Trần Hiếu | 0,0118 | 0,0080 | 0,0038 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 1, thửa 1266 | BL 965922 |
|
| Đỗ Thị Huê | 0,0138 | 0,0000 | 0,0138 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 7, thửa 223 | CQ 752385 |
|
| Nguyễn Hữu Hải | 0,0467 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 10, thửa 109 | CR 771042 |
|
| Nguyễn Văn Huy | 0,0285 | 0,0100 | 0,0185 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 10, thửa 1718 | CV 731195 |
|
| Lê Thị Hoa | 0,0284 | 0,0100 | 0,0184 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 10, thửa 1717 | CV 731194 |
|
| Lê Trần Lân | 0,0372 | 0,0200 | 0,0172 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 1, thửa 1078 | AB 686718 |
|
| Trịnh Duy Thảo | 0,0612 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 1, thửa 168 | G 776837 |
|
| Lê Văn Quang | 0,0476 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 1, thửa 228 | G 776834 |
|
| Hà Thị Nhung | 0,0100 | 0,0050 | 0,0050 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 1, thửa 66 | Y 041289 |
|
| Lê Trường Hải | 0,0234 | 0,0160 | 0,0074 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 1, thửa 969 | AB 657482 |
|
| Trịnh Duy Nghĩa | 0,0425 | 0,0200 | 0,0225 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 10, thửa 938 | CR 771040 |
|
| Trịnh Thị Tuyết | 0,0691 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 10, thửa 331 | BS 746648 |
|
| Đỗ Văn Đạt | 0,0443 | 0,0070 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 14, thửa 872 | CV 206852 |
|
| Lê Huy Tuấn | 0,0734 | 0,0400 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 11, thửa 659 | CT 568852 |
|
| Đỗ Thị Hiền | 0,0693 | 0,0100 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 14, thửa 860 | CE 487036 |
|
| Lê Bá Thanh | 0,0231 | 0,0200 | 0,0031 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 1, thửa 173 | X 436403 |
|
| Đỗ Thị Thuận | 0,0330 | 0,0200 | 0,0130 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 13, thửa 285 | CD 089251 |
|
| Phan Thanh Giản | 0,0224 | 0,0200 | 0,0024 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 2, thửa 39 | G 776894 |
|
| Lê Xuân Hùng | 0,0911 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 13, thửa 977 | BV 899967 |
|
| Lê Bá Hòa | 0,0554 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 11, thửa 306 | G 776993 |
|
| Lê Anh Tú | 0,0416 | 0,0200 | 0,0216 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 13, thửa i | CX 464697 |
|
| Lê Xuân Hiền | 0,0828 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 13, thửa 973 | CH 250146 |
|
| Lê Văn Duyên | 0,0278 | 0,0040 | 0,0238 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 10, thửa 190 | CQ 752240 |
|
| Lê Xuân Quý | 0,0532 | 0,0200 | 0,0332 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 13, thửa 976 | G 776935 |
|
| Phan Xuân Đức | 0,0378 | 0,0200 | 0,0178 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 13, thửa 850 | A2500237 |
|
| Đỗ Văn Cường | 0,0310 | 0,0200 | 0,0110 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 13, thửa 295 | E 0274709 |
|
| Đinh Khắc Thướng | 0,0308 | 0,0200 | 0,0108 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 13, thửa 291 | AB 731138 |
|
| Lê Thị Thịnh | 0,0604 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 11, thửa 604 | M 356186 |
|
| Lê Văn Nam | 0,0106 | 0,0040 | 0,0066 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 11, thửa 318 | V 060115 |
|
| Lê Thị Hoa | 0,0320 | 0,0200 | 0,0120 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 10, thửa 1081 | G 776817 |
|
| Lê Thị Mai | 0,0505 | 0,0150 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 11, thửa 588 | Y 672899 |
|
| Lê Thanh Tường | 0,0172 | 0,0100 | 0,0072 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 11, thửa 567 | BK 750803 |
|
| Lê Lệnh Long | 0,0893 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 11, thửa 712 | E 0274954 |
|
| Đinh Ngọc Thảnh | 0,0804 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 13, thửa 1113 | BA 808441 |
|
| Lê Xuân Tuấn (thiện) | 0,0554 | 0,0200 | 0,0354 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 14, thửa 604 | E 0274779 |
|
| Lê Bá Quyền | 0,0100 | 0,0040 | 0,0060 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 1, thửa 176a | BP 363859 |
|
| Lê Huy Hoa | 0,0650 | 0,0100 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 11, thửa 1219 | BK 750292 |
|
| Trịnh Duy Tuấn | 0,0460 | 0,0200 | 0,0260 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 1, thửa 191 | E 0274809 |
|
| Đỗ Văn Thành | 0,0236 | 0,0050 | 0,0186 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 14, thửa 871 | CV 206851 |
|
| Nguyễn Bá Nam | 0,0060 | 0,0040 | 0,0020 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 11, thửa 1144 | BS 746667 |
|
| Lê Lệnh Phùng | 0,0489 | 0,0140 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 1, thửa 751 | O 975345 |
|
| Lê Khắc Cường | 0,0138 | 0,0040 | 0,0098 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 1, thửa 1260 | BP 363931 |
|
| Lê Như Lợi | 0,0585 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 11, thửa 297 | BV899391 |
|
| Lê Văn Ngà | 0,0630 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 1, thửa 1230 | BĐ 494960 |
|
| Lê Lệnh Cường | 0,0574 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 11, thửa 596 | G 776902 |
|
| Lê Huy Cương | 0,0380 | 0,0080 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 11, thửa 321 | CĐ 089761 |
|
| Lê Bá Ngọc | 0,0528 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 4, thửa 1022 | AB 680528 |
|
| Lê Huy Thiện | 0,0413 | 0,0200 | 0,0213 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 11, thửa 863 | E 0274934 |
|
| Lê Xuân Chung | 0,0125 | 0,0060 | 0,0065 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 13, thửa 1081 | CM 9401 |
|
| Lê Văn Hòa | 0,0306 | 0,0100 | 0,0206 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 11, thửa 1166 | CH 250668 |
|
| Đỗ Văn Quý | 0,0421 | 0,0200 | 0,0221 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 4, thửa 815 | AB 680965 |
|
| Lê Quang Khương | 0,0364 | 0,0200 | 0,0164 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 1, thửa 833 | K 137144 |
|
| Lê Huy Cương | 0,0421 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 11, thửa 389 | CO 073404 |
|
| Nguyễn Văn Chính | 0,0070 | 0,0030 | 0,0040 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 1, thửa 177 | Đ 430770 |
|
| Đỗ Văn Giáp | 0,0760 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 4, thửa 552 | AB 943950 |
|
| Trịnh Duy Hoa | 0,0451 | 0,0080 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 1, thửa 176 | BP 363858 |
|
| Lê Khắc Chúc | 0,0433 | 0,0200 | 0,0233 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 13, thửa 621 | DD 272441 |
|
| Đỗ Hoàng Bốn | 0,0528 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 10, thửa 244 | DL 823340 |
|
| Lê Trọng Dũng | 0,0250 | 0,0167 | 0,0083 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 1, thửa 869 | G 776816 |
|
| Lê Trọng Ân | 0,0150 | 0,0133 | 0,0017 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 1, thửa 1116 | BK 750716 |
|
| Phạm Thị Hậu | 0,1050 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 11, thửa 837 | K137137 |
|
| Lê Minh Khôi | 0,0540 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 14, thửa 314 | DL 703503 |
|
| Lê Trọng Cường | 0,0434 | 0,0070 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 11, thửa 1266 | CV 731183 |
|
| Lê Trọng Ân | 0,0447 | 0,0060 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 11, thửa 1264 | CV 731184 |
|
| Lê Thị Thuận | 0,0284 | 0,0070 | 0,0214 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 11, thửa 1265 | CV 731185 |
|
| Trịnh Duy Hùng | 0,0146 | 0,0090 | 0,0056 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 7, thửa 232 | CQ 752251 |
|
| Trịnh Duy Mạnh | 0,0146 | 0,0090 | 0,0056 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 7, thửa 233 | CQ 752252 |
|
| Lê Thị Quang | 0,0158 | 0,0087 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 11, thửa 670 | E 681651 |
|
| Lê Thị Hoa | 0,0404 | 0,0200 | 0,0204 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 10, thửa 1081 | G 776817 |
|
| Lê Ngọc Kế | 0,0392 | 0,0200 | 0,0192 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 13, thửa 777 | DL 0564242 |
|
| Lê Xuân Luận | 0,0576 | 0,0200 | 0,0200 | ONT | Xã Đông Minh | Tờ bản đồ số 13, thửa 541 | DL 0564245 |
|
- 1Quyết định 1016/QĐ-UBND phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2024, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
- 2Quyết định 1015/QĐ-UBND phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2024, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
- 3Quyết định 623/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2024 của huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
- 4Quyết định 1085/QĐ-UBND phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2024, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa
- 5Quyết định 89/QĐ-UBND phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2024 huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
- 6Quyết định 186/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2024 thành phố Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình
- 7Quyết định 363/QĐ-UBND phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2023 của thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- 8Quyết định 1276/QĐ-UBND phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2024, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa
- 9Quyết định 544/QĐ-UBND phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2024 huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
- 10Quyết định 545/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2024 huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
- 11Quyết định 546/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2024 huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
- 12Quyết định 547/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2024 huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
- 13Quyết định 579/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2024 huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
- 14Quyết định 550/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2024 huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
- 15Quyết định 549/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2024 huyện Vũ Quang, tỉnh Hà Tĩnh
- 16Quyết định 548/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2024 thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
- 17Quyết định 2618/QĐ-UBND năm 2023 phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2024 của huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang
- 18Quyết định 853/QĐ-UBND phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2024 của quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
- 19Quyết định 1603/QĐ-UBND chấp thuận điều chỉnh, bổ sung chỉ tiêu sử dụng đất và cập nhật kế hoạch sử dụng đất năm 2024, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
- 1Luật đất đai 2013
- 2Nghị định 43/2014/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật Đất đai
- 3Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 4Luật Quy hoạch 2017
- 5Nghị định 01/2017/NĐ-CP sửa đổi nghị định hướng dẫn Luật đất đai
- 6Luật sửa đổi, bổ sung một số Điều của 37 Luật có liên quan đến quy hoạch 2018
- 7Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 8Nghị định 148/2020/NĐ-CP sửa đổi một số Nghị định hướng dẫn Luật Đất đai
- 9Thông tư 01/2021/TT-BTNMT quy định về kỹ thuật việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 10Thông tư 11/2021/TT-BTNMT về Định mức kinh tế - kỹ thuật lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 11Nghị quyết 23/NQ-HĐND về chấp thuận bổ sung danh mục các công trình, dự án phải thu hồi đất, chuyển mục đích sử dụng đất trồng lúa, đất rừng phòng hộ và quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa đợt 1 năm 2021
- 12Nghị quyết 39/2021/QH15 về Quy hoạch sử dụng đất quốc gia thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 và Kế hoạch sử dụng đất quốc gia 5 năm 2021-2025 do Quốc hội ban hành
- 13Quyết định 326/QĐ-TTg năm 2022 về phân bổ chỉ tiêu Quy hoạch sử dụng đất quốc gia thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050, Kế hoạch sử dụng đất quốc gia 5 năm 2021-2025 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 14Nghị quyết 182/NQ-HĐND năm 2021 về chấp thuận danh mục các công trình, dự án phải thu hồi đất, chuyển mục đích sử dụng đất trồng lúa, đất rừng phòng hộ và quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa năm 2022
- 15Nghị quyết 61/2022/QH15 về tiếp tục tăng cường hiệu lực, hiệu quả thực hiện chính sách, pháp luật về quy hoạch và giải pháp tháo gỡ khó khăn, vướng mắc, đẩy nhanh tiến độ lập và nâng cao chất lượng quy hoạch thời kỳ 2021-2030 do Quốc hội ban hành
- 16Nghị quyết 285/NQ-HĐND về chấp thuận bổ sung danh mục các công trình, dự án phải thu hồi đất, chuyển mục đích sử dụng đất trồng lúa và quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa đợt 3, năm 2022
- 17Quyết định 2907/QĐ-UBND năm 2022 về phê duyệt phân bổ chỉ tiêu sử dụng đất trong Phương án phân bổ và khoanh vùng đất đai theo khu chức năng và theo loại đất đến từng đơn vị hành chính cấp huyện trong Quy hoạch tỉnh đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 và điều chỉnh Quy hoạch sử dụng đất thời kỳ 2021-2030 cấp huyện do tỉnh Thanh Hóa ban hành
- 18Quyết định 153/QĐ-TTg năm 2023 phê duyệt Quy hoạch tỉnh Thanh Hóa thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2045 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 19Nghị quyết 385/NQ-HĐND chấp thuận bổ sung danh mục các công trình, dự án phải thu hồi đất, chuyển mục đích sử dụng đất trồng lúa, đất rừng phòng hộ và quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng trên địa bàn tỉnh đợt 1, năm 2023 do tỉnh Thánh Hóa ban hành
- 20Quyết định 2715/QĐ-UBND phê duyệt điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất thời kỳ 2021-2030 và kế hoạch sử dụng đất năm 2023, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
- 21Quyết định 2598/QĐ-UBND năm 2023 về phê duyệt điều chỉnh, bổ sung chỉ tiêu sử dụng đất chuyên trồng lúa nước đã được phân bổ tại Quyết định 2907/QĐ-UBND do tỉnh Thanh Hóa ban hành
- 22Nghị quyết 412/NQ-HĐND năm 2023 thông qua danh mục các công trình, dự án phải thu hồi đất, chuyển mục đích sử dụng đất trồng lúa, đất rừng phòng hộ và quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa đợt 2, năm 2023
- 23Quyết định 1508/QĐ-TTg năm 2023 chấp thuận chủ trương đầu tư đồng thời chấp thuận nhà đầu tư do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 24Quyết định 214/QĐ-UBND năm 2024 phê duyệt điều chỉnh, bổ sung chỉ tiêu sử dụng đất của các loại đất đã được phân bổ tại Quyết định 2907/QĐ-UBND do tỉnh Thanh Hóa ban hành
- 25Nghị quyết 475/NQ-HĐND năm 2023 chấp thuận danh mục các công trình, dự án phải thu hồi đất, chuyển mục đích sử dụng đất trồng lúa, đất rừng phòng hộ và quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa đợt 1, năm 2024
- 26Nghị quyết 441/NQ-HĐND thông qua danh mục các công trình, dự án phải thu hồi đất, chuyển mục đích sử dụng đất trồng lúa và quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa đợt 4, năm 2023
- 27Quyết định 1016/QĐ-UBND phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2024, huyện Thạch Thành, tỉnh Thanh Hóa
- 28Quyết định 1015/QĐ-UBND phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2024, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
- 29Quyết định 623/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2024 của huyện Núi Thành, tỉnh Quảng Nam
- 30Quyết định 1085/QĐ-UBND phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2024, huyện Lang Chánh, tỉnh Thanh Hóa
- 31Quyết định 89/QĐ-UBND phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2024 huyện Yên Sơn, tỉnh Tuyên Quang
- 32Quyết định 186/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2024 thành phố Tam Điệp, tỉnh Ninh Bình
- 33Quyết định 363/QĐ-UBND phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2023 của thành phố Vũng Tàu, tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
- 34Quyết định 1276/QĐ-UBND phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2024, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa
- 35Quyết định 544/QĐ-UBND phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2024 huyện Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
- 36Quyết định 545/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2024 huyện Nghi Xuân, tỉnh Hà Tĩnh
- 37Quyết định 546/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2024 huyện Thạch Hà, tỉnh Hà Tĩnh
- 38Quyết định 547/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2024 huyện Đức Thọ, tỉnh Hà Tĩnh
- 39Quyết định 579/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2024 huyện Cẩm Xuyên, tỉnh Hà Tĩnh
- 40Quyết định 550/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2024 huyện Hương Khê, tỉnh Hà Tĩnh
- 41Quyết định 549/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2024 huyện Vũ Quang, tỉnh Hà Tĩnh
- 42Quyết định 548/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2024 thị xã Kỳ Anh, tỉnh Hà Tĩnh
- 43Quyết định 2618/QĐ-UBND năm 2023 phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2024 của huyện Vị Xuyên, tỉnh Hà Giang
- 44Quyết định 853/QĐ-UBND phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2024 của quận Gò Vấp, Thành phố Hồ Chí Minh
- 45Quyết định 1603/QĐ-UBND chấp thuận điều chỉnh, bổ sung chỉ tiêu sử dụng đất và cập nhật kế hoạch sử dụng đất năm 2024, huyện Triệu Sơn, tỉnh Thanh Hóa
Quyết định 1304/QĐ-UBND phê duyệt kế hoạch sử dụng đất năm 2024, huyện Đông Sơn, tỉnh Thanh Hóa
- Số hiệu: 1304/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 03/04/2024
- Nơi ban hành: Tỉnh Thanh Hóa
- Người ký: Lê Đức Giang
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 03/04/2024
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực