Hệ thống pháp luật

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH THANH HÓA
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 3477/QĐ-UBND

Thanh Hóa, ngày 14 tháng 10 năm 2022

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2022, THÀNH PHỐ SẦM SƠN

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HÓA

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;

Căn cứ Luật Đất đai ngày 29/11/2013; Luật Quy hoạch ngày 24/11/2017, Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của 37 Luật liên quan đến quy hoạch ngày 20/11/2018;

Căn cứ các Nghị quyết của Quốc hội: Số 39/2021/QH15 ngày 13/11/2021 về Quy hoạch sử dụng đất quốc gia thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050, Kế hoạch sử dụng đất quốc gia 5 năm 2021-2025; số 61/2022/QH15 ngày 16/6/2022 của Quốc hội về việc tiếp tục tăng cường hiệu lực, hiệu quả thực hiện chính sách, pháp luật về quy hoạch và một số giải pháp tháo gỡ khó khăn, vướng mắc, đẩy nhanh tiến độ lập và nâng cao chất lượng quy hoạch thời kỳ 2021-2030;

Căn cứ các Nghị định của Chính phủ: Số 43/2014/NĐ-CP ngày 15/52014 quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai; số 01/2017/NĐ-CP ngày 06/01/2017 về sửa đổi, bổ sung một số nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai; số 148/2020/NĐ-CP ngày 18/12/2020 về việc sửa đổi, bổ sung một số nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai;

Căn cứ Quyết định số 326/QĐ-TTg ngày 09/3/2022 của Thủ tướng Chính phủ về việc phân bổ chỉ tiêu Quy hoạch sử dụng đất quốc gia thời kỳ 2021 - 2030, tầm nhìn đến năm 2050, Kế hoạch sử dụng đất quốc gia 5 năm 2021-2025;

Căn cứ các Thông tư của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường: Số 01/2021/TT-BTNMT ngày 12/4 /2021 về việc quy định kỹ thuật việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; số 11/2021/TT-BTNMT ngày 06/8/2021 về việc ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;

Căn cứ các Nghị quyết của HĐND tỉnh: Số 190/NQ-HĐND ngày 10/7/2019, số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019; số 279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020, số 329/NQ-HĐND ngày 21/9/2020, số 380/NQ-HĐND ngày 06/12/2020, số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021, số 23/NQ-HĐND ngày 17/7/2021, số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021, số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021; số 241/NQ-HĐND ngày 13/4/2022; số 241/NQ-HĐND ngày 22/4/2022; số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 về việc chấp thuận danh mục các công trình, dự án phải thu hồi đất, chuyển mục đích sử dụng đất trồng lúa, đất rừng phòng hộ và quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa;

Căn cứ các Quyết định của UBND tỉnh: Số 3236/QĐ-UBND ngày 23/8/2021 về việc phê duyệt Quy hoạch sử dụng đất thời kỳ 2021 -2030, thành phố Sầm Sơn; số 2907/QĐ-UBND ngày 26/8/2022 về việc phê duyệt phân bổ chỉ tiêu sử dụng đất trong Phương án phân bổ và khoanh vùng đất đai theo khu chức năng và theo loại đất đến từng đơn vị hành chính 2 cấp huyện trong Quy hoạch tỉnh đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 và điều chỉnh Quy hoạch sử dụng đất thời kỳ 2021-2030 cấp huyện;

Xét đề nghị của UBND thành phố Sầm Sơn tại Tờ trình số 4682/TTr-UBND ngày 13/9/2022 và Báo cáo số 3030/BC-UBND ngày 16/6/2022;

Theo đề nghị của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 846/TTr-STNMT ngày 07/10/2022 (kèm theo hồ sơ có liên quan).

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2022, thành phố Sầm Sơn với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:

1. Phân bổ diện tích các loại đất trong năm kế hoạch

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích (ha)

 

Tổng diện tích

 

4.494,20

1

Đất nông nghiệp

NNP

1.367,02

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

3.094,29

3

Đất chưa sử dụng

CSD

32,89

(Chi tiết theo Phụ biểu số 01 đính kèm)

2. Kế hoạch thu hồi các loại đất.

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích (ha)

1

Đất nông nghiệp

NNP

372,08

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

138,63

(Chi tiết theo Phụ biểu số 02 đính kèm)

3. Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất:

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích (ha)

1

Đất nông nghiệp chuyển sang phi nông nghiệp

NNP/PNN

277,32

1.1

Đất trồng lúa

LUA/PNN

173,47

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC/PNN

151,79

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK/PNN

51,02

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN/PNN

31,70

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH/PNN

2,92

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD/PNN

 

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX/PNN

 

1.7

Đất nuôi trồng thủy sản

NTS/PNN

20,82

1.8

Đất làm muối

LMU/PNN

 

1.9

Đất nông nghiệp khác

NKH/PNN

0,31

2

Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp

 

 

3

Đất phi nông nghiệp không phải là đất ở chuyển sang đất ở

PKO/OCT

20,18

(Chi tiết theo Phụ biểu số 03 đính kèm)

4. Kế hoạch đưa đất chưa sử dụng vào sử dụng

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích (ha)

 

Tổng cộng

 

1,73

1

Đất nông nghiệp

NNP

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

1,73

(Chi tiết theo Phụ biểu số 04 đính kèm)

5. Danh mục công trình, dự án thực hiện trong năm 2022: Chi tiết theo Phụ biểu số 05 đính kèm.

Điều 2 . Tổ chức thực hiện.

1. Ủy ban nhân dân thành phố Sầm Sơn.

Tổ chức thực hiện Kế hoạch sử dụng đất năm 2022, thành phố Sầm Sơn; công bố công khai Kế hoạch sử dụng đất năm 2022, đảm bảo phù hợp với các chỉ tiêu sử dụng đất, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội, đảm bảo quốc phòng, an ninh trên địa bàn.

- Tăng cường công tác tuyên truyền pháp luật đất đai để người sử dụng đất nắm vững các quy định của pháp luật, sử dụng đất đúng mục đích, tiết kiệm, hiệu quả, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.

- Chịu trách nhiệm trước pháp luật, trước UBND tỉnh, Chủ tịch UBND tỉnh về xác định ranh giới, chỉ tiêu của từng loại đất đến từng không gian kế hoạch sử dụng đất; công khai diện tích bảo vệ đất trồng lúa, đất rừng đặc dụng, đất rừng phòng hộ, đất rừng sản xuất là rừng tự nhiên đã được xác định trong kế hoạch sử dụng đất. Thực hiện nghiêm trình tự, thủ tục, hồ sơ chuyển mục đích đất trồng lúa, đất rừng phòng hộ, đất rừng đặc dụng hoặc đất có rừng tự nhiên để báo cáo Thủ tướng Chính phủ, Hội đồng nhân dân tỉnh chấp thuận theo thẩm quyền và quy định của pháp luật làm căn cứ để thu hồi đất, giao đất, cho thuê đất đảm bảo phù hợp với chỉ tiêu sử dụng đất của huyện, của tỉnh.

- Thực hiện đầy đủ, nghiêm túc trách nhiệm quản lý nhà nước về đất đai; quản lý, sử dụng đất theo đúng quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất được duyệt; thường xuyên kiểm tra, giám sát, phát hiện xử lý kịp thời các trường hợp vi phạm về sử dụng đất; kiên quyết không giao đất, cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất, thu hồi đất theo thẩm quyền đối với các trường hợp không có trong quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất.

- Chủ động cân đối, bố trí, huy động các nguồn lực để thực hiện hiệu quả điều chỉnh kế hoạch sử dụng đất của huyện. Khuyến khích sử dụng đất tiết kiệm, hiệu quả, khắc phục triệt để tình trạng bỏ hoang đất đã giao và đã cho thuê. Tổ chức quản lý, giám sát chặt chẽ quỹ đất được quy hoạch phát triển đô thị, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp theo đúng kế hoạch sử dụng đất, khắc phục tình trạng mất cân đối trong cơ cấu sử dụng đất giữa đất ở với đất xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội và các yêu cầu về bảo vệ môi trường.

- Định kỳ hàng năm, tổng hợp, báo cáo và đánh giá cụ thể kết quả thực hiện quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất của huyện, gửi Sở Tài nguyên và Môi trường để tổng hợp, báo cáo UBND tỉnh theo quy định.

2. Sở Tài nguyên và Môi trường

- Chịu trách nhiệm trước UBND tỉnh, Chủ tịch UBND tỉnh về tham mưu quản lý nhà nước về đất đai trên địa bàn tỉnh và tính chính xác, phù hợp của chỉ tiêu sử dụng đất đến từng loại đất trong năm kế hoạch được thẩm định; chủ trì, phối hợp với các đơn vị liên quan theo dõi, kiểm tra, thanh tra, giám sát quá trình triển khai, tổ chức thực hiện quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất cấp huyện và chỉ đạo, hướng dẫn điều chỉnh quy hoạch, đảm bảo phù hợp với Quy hoạch tỉnh thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2045 khi được phê duyệt; kiên quyết không giải quyết hoặc tham mưu giải quyết việc giao đất, cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất, thu hồi đất đối với các trường hợp không có trong quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; kiểm tra, xử lý các trường hợp đã được giao đất, cho thuê đất nhưng không sử dụng, sử dụng sai mục đích theo đúng quy định của pháp luật.

- Tổng hợp, báo cáo UBND tỉnh kết quả thực hiện, làm rõ những hạn chế, khó khăn, đề xuất được các biện pháp khắc phục trong thực hiện kế hoạch sử dụng đất hằng năm cấp huyện theo quy định.

3. Các Sở, ban, ngành cấp tỉnh và các đơn vị có liên quan theo chức năng, nhiệm vụ được giao có trách nhiệm phối hợp chặt chẽ, triển khai, tổ chức thực hiện hiệu quả các nội dung Kế hoạch sử dụng đất năm 2022, thành phố Sầm Sơn theo đúng quy định của pháp luật.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành.

Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc các Sở: Tài nguyên và Môi trường, Kế hoạch và Đầu tư, Xây dựng, Công thương, Nông nghiệp và PTNT, Giao thông vận tải, Y tế, Giáo dục và Đào tạo, Công an tỉnh, Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh; UBND thành phố Sầm Sơn và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 3 Quyết định;
- Bộ Tài nguyên và Môi trường (để b/cáo);
- Thường trực: Tỉnh ủy, HĐND tỉnh (để b/cáo);
- Chủ tịch, các PCT UBND tỉnh (để b/cáo);
- Thành ủy, HĐND thành phố Sầm Sơn;
- Các đơn vị có liên quan;
- Lưu: VT, NN.
(MC192.10.22)

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Lê Đức Giang

 

PHỤ BIỂU SỐ 01:

PHÂN BỔ DIỆN TÍCH CÁC LOẠI ĐẤT TRONG KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2022, THÀNH PHỐ SẦM SƠN
(Kèm theo Quyết định số: 3477/QĐ-UBND ngày 14 tháng 10 năm 2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa)

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích (ha)

Cơ cấu (%)

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Phường Bắc Sơn

Phường Quảng Châu

Phường Quảng Cư

Phường Quảng Thọ

Phường Quảng Tiến

Phường Quảng Vinh

Phường Trung Sơn

Phường Trường Sơn

Xã Quảng Đại

Xã Quảng Hùng

Xã Quảng Minh

 

LOẠI ĐẤT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN

 

4.494,20

100

172,90

799,54

642,83

469,37

299,90

473,63

233,07

411,05

210,90

394,23

386,78

1

Đất nông nghiệp

NNP

1.367,02

30,42

13,51

251,82

47,49

192,85

11,99

215,86

6,66

157,64

53,46

178,44

237,30

1.1

Đất trồng lúa

LUA

725,52

16,14

9,61

140,79

2,91

149,31

0,64

143,48

6,00

18,70

18,97

95,92

139,19

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

692,21

15,40

9,61

138,10

0,99

133,90

0,64

130,19

6,00

18,70

18,97

95,92

139,19

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

210,81

4,69

 

16,88

1,31

28,33

2,78

34,05

 

1,99

27,14

48,88

49,45

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

125,71

2,80

 

19,27

11,61

7,17

5,82

4,12

0,09

5,13

1,33

25,61

45,56

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

23,29

0,52

 

 

 

 

 

14,40

 

8,89

 

 

 

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

122,46

2,72

 

 

 

 

 

 

 

122,46

 

 

 

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

14,71

0,33

 

 

4,41

 

 

 

 

 

3,35

6,95

 

 

Trong đó: Đất rừng sản xuất là rừng tự nhiên

RSN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.7

Đất nuôi trồng thuỷ sản

NTS

113,66

2,53

3,90

44,02

27,25

8,04

2,75

19,81

0,57

0,47

2,67

1,08

3,10

1.8

Đất làm muối

LMU

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.9

Đất nông nghiệp khác

NKH

30,86

0,69

 

30,86

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

3.094,29

68,85

159,33

541,89

594,70

276,29

285,53

246,50

226,37

253,09

150,77

211,38

148,45

2.1

Đất quốc phòng

CQP

22,36

0,50

4,40

3,22

2,37

3,36

4,49

 

0,26

2,24

0,22

1,80

 

2.2

Đất an ninh

CAN

5,62

0,13

3,30

 

 

2,00

0,19

 

0,11

0,02

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

24,40

0,54

 

17,66

 

6,74

 

 

 

 

 

 

 

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

140,20

3,12

21,19

5,61

37,22

2,56

2,43

11,33

12,58

33,54

0,33

13,05

0,37

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

17,13

0,38

0,98

2,14

0,40

0,02

8,90

0,17

2,41

2,11

 

 

 

2.7

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.8

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.9

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

1.160,32

25,82

53,26

176,77

212,68

104,33

85,28

103,84

85,99

91,66

54,18

91,83

100,49

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất giao thông

DGT

811,59

18,06

41,48

135,48

120,27

73,95

65,82

84,09

49,94

73,23

39,08

66,99

61,26

-

Đất thủy lợi

DTL

53,24

1,18

0,90

12,60

2,16

8,19

2,89

7,64

0,02

3,19

2,39

4,43

8,83

-

Đất xây dựng cơ sở văn hóa

DVH

48,13

1,07

0,63

5,57

1,07

1,60

7,35

1,31

25,16

1,30

0,56

2,19

1,39

-

Đất xây dựng cơ sở y tế

DYT

6,06

0,13

1,68

0,70

0,30

0,17

0,18

0,22

0,16

1,98

0,14

0,23

0,30

-

Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo

DGD

43,63

0,97

4,79

6,87

3,41

6,28

3,35

1,84

3,86

4,48

2,47

1,91

4,37

-

Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao

DTT

87,76

1,95

1,48

2,78

77,61

0,58

0,71

0,11

 

1,39

0,65

1,30

1,15

-

Đất công trình năng lượng

DNL

6,49

0,14

0,01

0,95

 

1,16

 

1,02

 

1,33

0,03

0,98

1,01

-

Đất công trình bưu chính viễn thông

DBV

0,56

0,01

 

0,02

0,03

0,02

0,04

0,02

 

0,29

0,02

0,08

0,04

-

Đất xây dựng kho dự trữ quốc gia

DKG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

7,03

0,16

0,32

2,72

0,84

0,37

0,49

0,44

0,54

0,42

0,17

0,72

 

-

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

19,78

0,44

 

5,03

 

 

 

 

2,92

 

0,57

 

11,26

-

Đất cơ sở tôn giáo

TON

4,12

0,09

 

 

 

0,39

0,68

 

0,55

0,02

1,30

 

1,18

-

Đất làm nghĩa trang, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

52,80

1,17

0,83

3,39

3,88

3,34

2,43

5,48

1,78

3,04

6,38

12,55

9,70

-

Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ

DKH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội

DXH

5,61

0,12

0,24

 

1,00

4,37

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất chợ

DCH

12,65

0,28

0,90

0,66

1,45

3,92

1,34

1,67

1,06

0,78

0,42

0,45

 

-

Đất công trình công cộng khác

DCK

0,87

0,02

 

 

0,66

 

 

 

 

0,21

 

 

 

-

Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác

DSK

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.10

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.11

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.12

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

163,15

3,63

17,88

45,04

26,13

1,94

18,84

7,14

17,96

26,99

1,19

0,04

 

2.13

Đất ở tại nông thôn

ONT

237,56

5,29

 

 

 

 

 

 

 

 

93,05

100,43

44,08

2.14

Đất ở tại đô thị

ODT

938,19

20,88

51,72

149,75

189,28

129,90

113,59

114,73

101,82

87,40

 

 

 

2.15

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

13,71

0,31

0,64

4,48

0,51

2,07

0,63

1,95

0,37

1,11

0,34

0,64

0,97

2.16

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

1,49

0,03

0,51

0,27

 

0,21

0,27

 

0,02

0,21

 

 

 

2.17

Đất xây dựng cơ sở ngoại giao

DNG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.18

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

2,86

0,06

0,06

0,95

0,12

0,31

0,37

 

0,56

0,17

0,27

0,03

0,02

2.19

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

318,92

7,10

5,39

115,52

125,99

14,81

36,57

7,13

4,29

3,23

1,19

3,01

1,79

2.20

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

48,11

1,07

 

20,48

 

8,03

13,70

0,21

 

4,41

 

0,55

0,73

2.21

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

0,27

0,01

 

 

 

 

0,27

 

 

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

32,89

0,73

0,06

5,83

0,64

0,24

2,38

11,27

0,04

0,32

6,67

4,41

1,03

3.1

Đất bằng chưa sử dụng

BCS

32,89

 

0,06

5,83

0,64

0,24

2,38

11,27

0,04

0,32

6,67

4,41

1,03

3.2

Đất đồi núi chưa sử dụng

DCS

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3.3

Núi đá không có rừng cây

NCS

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

II

Khu chức năng*

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Đất khu công nghệ cao

KCN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Đất khu kinh tế

KKT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Đất đô thị

KDT

3.502,29

77,93

172,90

799,54

642,83

469,37

299,90

473,63

233,07

411,05

 

 

 

4

Khu sản xuất nông nghiệp (khu vực chuyên trồng lúa nước, khu vực chuyên trồng cây công nghiệp lâu năm)

KNN

692,21

15,40

9,61

138,10

0,99

133,90

0,64

130,19

6,00

18,70

18,97

95,92

139,19

5

Khu lâm nghiệp (khu vực rừng phòng hộ. rừng đặc dụng, rừng sản xuất)

KLN

160,46

3,57

 

 

4,41

 

 

14,40

 

131,35

3,35

6,95

 

6

Khu du lịch

KDL

777,36

17,30

52,60

 

378,76

 

 

 

102,76

243,24

 

 

 

7

Khu bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học

KBT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

8

Khu phát triển công nghiệp (khu công nghiệp, cụm công nghiệp)

KPC

24,40

0,54

 

17,66

 

6,74

 

 

 

 

 

 

 

9

Khu đô thị (trong đó có khu đô thị mới)

DTC

2.006,78

44,65

119,20

422,66

390,22

195,56

180,15

260,52

110,53

98,50

73,09

145,04

11,31

10

Khu thương mại - dịch vụ

KTM

111,88

2,49

 

 

111,88

 

 

 

 

 

 

 

 

11

Khu đô thị - thương mại - dịch vụ

KDV

330,77

7,36

39,27

109,00

 

 

 

 

92,50

65,00

 

25,00

 

12

Khu dân cư nông thôn

DNT

508,35

11,31

 

 

 

 

 

 

 

 

202,50

170,25

135,60

13

Khu ở, làng nghề, sản xuất phi nông nghiệp nông thôn

KON

508,35

11,31

 

 

 

 

 

 

 

 

202,50

170,25

135,60

 

PHỤ BIỂU SỐ 02:

KẾ HOẠCH THU HỒI ĐẤT NĂM 2020, THÀNH PHỐ SẦM SƠN
(Kèm theo Quyết định số: 3477/QĐ-UBND ngày 14 tháng 10 năm 2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa)

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích (ha)

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Phường Bắc Sơn

Phường Quảng Châu

Phường Quảng Cư

Phường Quảng Thọ

Phường Quảng Tiến

Phường Quảng Vinh

Phường Trung Sơn

Phường Trường Sơn

Xã Quảng Đại

Xã Quảng Hùng

Xã Quảng Minh

I

LOẠI ĐẤT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

TỔNG DIỆN TÍCH THU HỒI

 

372,08

20,25

99,15

28,04

58,84

12,26

24,14

58,00

29,27

5,68

13,73

22,73

1

Đất nông nghiệp

NNP

231,72

15,17

68,75

17,20

44,93

5,48

17,02

16,23

16,62

4,12

9,38

16,83

1.1

Đất trồng lúa

LUA

154,84

13,80

52,33

3,92

36,09

3,45

12,88

6,28

11,84

0,08

2,95

11,23

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

135,47

13,80

47,03

3,92

25,89

3,14

9,34

6,28

11,82

0,08

2,95

11,23

 

- Đất trồng lúa nước còn lại

LUK

 

 

5,30

 

10,20

0,31

3,54

 

0,02

 

 

 

 

- Đất trồng lúa nương

LUN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

46,03

0,41

10,89

5,42

4,49

1,31

2,37

3,72

2,64

3,64

5,60

5,54

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

10,65

0,46

0,52

3,12

0,54

0,40

 

2,68

1,94

0,18

0,81

 

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trong đó: Đất rừng sản xuất là rừng tự nhiên

RSN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.7

Đất nuôi trồng thuỷ sản

NTS

19,89

0,50

4,70

4,74

3,81

0,32

1,77

3,55

0,20

0,22

0,02

0,06

1.8

Đất làm muối

LMU

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.9

Đất nông nghiệp khác

NKH

0,31

 

0,31

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

138,63

5,08

29,09

10,81

13,91

6,71

7,00

41,77

12,45

1,56

4,35

5,90

2.1

Đất quốc phòng

CQP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.5

Đất cụm công nghiệp

SKN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.6

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

0,20

0,20

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.7

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

0,10

0,10

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.8

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.20

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm

SKX

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.9

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

100,14

3,73

23,91

9,13

12,01

5,65

5,20

25,36

7,01

0,84

3,20

4,10

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất giao thông

DGT

75,26

3,37

14,15

7,63

8,98

3,53

4,09

21,80

5,43

0,76

2,60

2,92

-

Đất thủy lợi

DTL

16,86

0,25

6,90

1,37

2,42

0,24

1,00

1,78

1,58

0,02

0,60

0,70

-

Đất xây dựng cơ sở văn hóa

DVH

0,93

0,02

 

0,06

0,32

 

0,03

0,02

 

 

 

0,48

-

Đất xây dựng cơ sở y tế

DYT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo

DGD

0,14

0,09

0,05

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao

DTT

1,09

 

1,09

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất công trình năng lượng

DNL

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất công trình bưu chính viễn thông

DBV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất xây dựng kho dự trữ quốc gia

DKG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

0,67

 

0,67

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất cơ sở tôn giáo

TON

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất làm nghĩa trang, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

5,19

 

1,05

0,07

0,29

1,88

0,08

1,76

 

0,06

 

 

-

Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ

DKH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội

DXH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất chợ

DCH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất công trình công cộng khác

DCK

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác

DSK

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.10

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.11

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.12

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.13

Đất ở tại nông thôn

ONT

3,22

 

 

 

 

 

 

 

 

0,70

1,12

1,40

2.14

Đất ở tại đô thị

ODT

33,05

1,05

5,18

1,68

1,70

1,03

1,30

16,01

5,10

 

 

 

2.15

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

0,08

 

 

 

 

 

 

 

0,08

 

 

 

2.16

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.17

Đất xây dựng cơ sở ngoại giao

DNG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.18

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.19

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

0,98

 

 

 

 

0,03

0,50

 

 

0,02

0,03

0,40

2.20

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

0,86

 

 

 

0,20

 

 

0,40

0,26

 

 

 

2.21

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Đất chưa sử dụng

CSD

1,73

 

1,31

0,03

 

0,07

0,12

 

0,20

 

 

 

 

PHỤ BIỂU SỐ 03:

KẾ HOẠCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2022, THÀNH PHỐ SẦM SƠN
(Kèm theo Quyết định số: 3477/QĐ-UBND ngày 14 tháng 10 năm 2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa)

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích (ha)

Diện tích phân theo đơn vị hành chính (ha)

Phường Bắc Sơn

Phường Quảng Châu

Phường Quảng Cư

Phường Quảng Thọ

Phường Quảng Tiến

Phường Quảng Vinh

Phường Trung Sơn

Phường Trường Sơn

Xã Quảng Đại

Xã Quảng Hùng

Xã Quảng Minh

1

Đất nông nghiệp chuyển sang phi nông nghiệp

NNP/PNN

277,32

16,61

73,71

23,41

52,23

6,39

27,79

16,90

16,83

6,62

18,20

18,64

1.1

Đất trồng lúa

LUA/PNN

173,47

14,90

56,53

7,19

39,50

4,36

16,32

6,28

11,84

0,08

5,25

11,23

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC/PNN

151,79

14,90

51,23

6,69

28,50

4,05

11,77

6,28

11,82

0,08

5,25

11,23

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK/PNN

51,02

0,41

10,89

6,00

4,49

1,31

3,20

3,72

2,64

3,64

9,18

5,54

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN/PNN

31,70

0,50

1,28

5,18

4,43

0,40

6,50

3,35

2,15

2,68

3,42

1,81

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH/PNN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD/PNN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX/PNN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trong đó: đất có rừng sản xuất là rừng tự nhiên

RSN/PNN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.7

Đất nuôi trồng thuỷ sản

NTS/PNN

20,82

0,80

4,70

5,04

3,81

0,32

1,77

3,55

0,20

0,22

0,35

0,06

1.8

Đất làm muối

LMU/PNN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.9

Đất nông nghiệp khác

NKH/PNN

0,31

 

0,31

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.1

Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng cây lâu năm

LUA/CLN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.2

Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng rừng

LUA/LNP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.3

Đất trồng lúa chuyển sang đất nuôi trồng thuỷ sản

LUA/NTS

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.4

Đất trồng lúa chuyển sang đất làm muối

LUA/LMU

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.5

Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất nuôi trồng thuỷ sản

HNK/NTS

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.6

Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất làm muối

HNK/LMU

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.7

Đất rừng phòng hộ chuyển sang đất nông nghiệp không phải là rừng

RPH/NKR(a)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.8

Đất rừng đặc dụng chuyển sang đất nông nghiệp không phải là rừng

RDD/NKR(a)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.9

Đất rừng sản xuất chuyển sang đất nông nghiệp không phải là rừng

RSX/NKR(a)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trong đó: đất có rừng sản xuất là rừng tự nhiên

RSN/NKR(a)

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Đất phi nông nghiệp không phải là đất ở chuyển sang đất ở

PKO/OCT

20,18

0,49

6,92

1,66

2,92

1,11

0,50

2,62

1,57

0,34

0,87

1,18

 

PHỤ BIỂU SỐ 04:

KẾ HOẠCH ĐƯA ĐẤT CHƯA SỬ DỤNG VÀO SỬ DỤNG NĂM 2022, THÀNH PHỐ SẦM SƠN
(Kèm theo Quyết định số: 3477/QĐ-UBND ngày 14 tháng 10 năm 2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa)

TT

Chỉ tiêu sử dụng đất

Tổng diện tích (ha)

Diện tích phân theo đơn vị hành chính

Phường Bắc Sơn

Phường Quảng Châu

Phường Quảng Cư

Phường Quảng Thọ

Phường Quảng Tiến

Phường Quảng Vinh

Phường Trung Sơn

Phường Trường Sơn

Xã Quảng Đại

Xã Quảng Hùng

Xã Quảng Minh

1

Đất nông nghiệp

NNP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.1

Đất trồng lúa

LUA

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước

LUC

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.2

Đất trồng cây hàng năm khác

HNK

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.3

Đất trồng cây lâu năm

CLN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.4

Đất rừng phòng hộ

RPH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.5

Đất rừng đặc dụng

RDD

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.6

Đất rừng sản xuất

RSX

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Trong đó: đất rừng sản xuất là rừng tự nhiên

RSN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.7

Đất nuôi trồng thuỷ sản

NTS

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.8

Đất làm muối

LMU

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1.9

Đất nông nghiệp khác

NKH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Đất phi nông nghiệp

PNN

1,73

 

1,31

0,03

 

0,07

0,12

 

0,20

 

 

 

2.1

Đất quốc phòng

CQP

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.2

Đất an ninh

CAN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.3

Đất khu công nghiệp

SKK

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.4

Đất cụm công nghiệp

SKN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.5

Đất thương mại, dịch vụ

TMD

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.6

Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp

SKC

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.7

Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản

SKS

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.8

Đất sản xuất vật liệu xây dựng, l￿m đồ gốm

SKX

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.9

Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã

DHT

1,29

 

1,06

0,03

 

 

 

 

0,20

 

 

 

 

Trong đó:

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất giao thông

DGT

0,66

 

0,46

 

 

 

 

 

0,20

 

 

 

-

Đất thủy lợi

DTL

0,03

 

 

0,03

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất xây dựng cơ sở văn hóa

DVH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất xây dựng cơ sở y tế

DYT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo

DGD

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao

DTT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất công trình năng lượng

DNL

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất công trình bưu chính viễn thông

DBV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất xây dựng kho dự trữ quốc gia

DKG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất có di tích lịch sử - văn hóa

DDT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất bãi thải, xử lý chất thải

DRA

0,60

 

0,60

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất cơ sở tôn giáo

TON

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất làm nghĩa trang, nhà tang lễ, nhà hỏa táng

NTD

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ

DKH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội

DXH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất chợ

DCH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất công trình công cộng khác

DCK

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

-

Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác

DSK

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.10

Đất danh lam thắng cảnh

DDL

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.11

Đất sinh hoạt cộng đồng

DSH

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.12

Đất khu vui chơi, giải trí công cộng

DKV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.13

Đất ở tại nông thôn

ONT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.14

Đất ở tại đô thị

ODT

0,44

 

0,25

 

 

0,07

0,12

 

 

 

 

 

2.15

Đất xây dựng trụ sở cơ quan

TSC

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.16

Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp

DTS

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.17

Đất xây dựng cơ sở ngoại giao

DNG

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.18

Đất cơ sở tín ngưỡng

TIN

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.19

Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối

SON

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.20

Đất có mặt nước chuyên dùng

MNC

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2.21

Đất phi nông nghiệp khác

PNK

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

PHỤ BIỂU SỐ 05:

DANH MỤC CÔNG TRÌNH, DỰ ÁN THỰC HIỆN TRONG NĂM 2022, THÀNH PHỐ SẦM SƠN
(Kèm theo Quyết định số: 3477/QĐ-UBND ngày 14 tháng 10 năm 2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa)

Đơn vị tính: ha

TT

Hạng mục

Diện tích kế hoạch năm 2022

Diện tích hiện trạng

Diện tích tăng thêm

Địa điểm (đến cấp xã)

Văn bản chủ trương; nghị quyết của HĐND tỉnh về chấp thuận danh mục thu hồi đất, chuyển mục đích sử dụng đất

Ghi chú (tờ thửa, trích lục, bản vẽ mặt bằng, …)

Diện tích

Sử dụng vào loại đất

I

Công trình dự án được phân bổ từ quy hoạch tỉnh

 

 

3,81

 

 

 

 

*

Công trình dự án mục đích an ninh, quốc phòng

 

 

3,81

 

 

 

 

1

Quy hoạch doanh trại Ban Chỉ huy Quân sự thành phố Sầm Sơn (Hạ tầng kỹ thuật khu trung tâm Hành chính thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa)

1,61

 

1,61

CQP

Phường Quảng Châu; phường Quảng Thọ

Quyết định số 8167/QĐ-UBND ngày 22/12/2021 của UBND TP Sầm Sơn về phê duyệt dự án đầu tư.

Thửa 1792, 1817-1829, 1851- 1857, (Tờ 19 Quảng Châu); thửa 25; 26; 28; 29; 30...(Tờ 14 Quảng Thọ)

2

Dự án đầu tư xây dựng Trụ sở làm việc Công an thành phố Sầm Sơn (Hạ tầng kỹ thuật khu trung tâm Hành chính thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa)

2,00

 

2,00

CAN

Phường Quảng Thọ

Quyết định số 8167/QĐ-UBND ngày 22/12/2021 của UBND thành phố Sầm Sơn về phê duyệt dự án đầu tư.

Thửa 10; 12; 14; 5... (Tờ 14)

II

Công trình, dự án cấp huyện

 

0,31

350,55

 

 

 

 

2.1

Công trình, dự án do HĐND cấp tỉnh chấp thuận mà phải thu hồi đất, chuyển mục đích sử dụng đất

 

0,31

350,55

 

 

 

 

*

Dự án Khu dân cư đô thị

 

 

232,51

 

 

 

 

1

Khu dân cư, tái định cư đồng Nấp - Đồng Eo

7,80

 

3,60

ODT

Phường Trường Sơn

Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh

Thửa 1-255 (Tờ 7); Thửa 3-5+12- 15+17-19+31-36+40-85 (Tờ 13)

2,80

DGT

1,40

DKV

2

Khu xen cư khu phố Thành Ngọc (trụ sở UBND phường cũ)

0,03

 

0,03

ODT

Phường Trường Sơn

Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh

Thửa 13/200

3

Khu dân cư Đồng Xuân, phường Bắc Sơn, thành phố Sầm Sơn

10,02

 

4,27

ODT

Phường Bắc Sơn

Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh Thanh Hóa

Thửa 12-57 (Tờ 9), và Tờ 10, Tờ 11

0,10

DVH

4,50

DGT

0,75

DKV

0,40

TMD

4

Khu xen cư, tái định cư Trường Mầm non Hoa Mai

0,09

 

0,09

ODT

Phường Bắc Sơn

Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh

Thửa 212 (Tờ 23)

5

Khu xen cư, tái định cư Nhà văn hóa khu phố Minh Hải

0,01

 

0,01

ODT

Phường Bắc Sơn

Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh

Thửa 30 (Tờ 15)

6

Khu xen cư, tái định cư Nhà văn hóa khu phố Khánh sơn

0,01

 

0,01

ODT

Phường Bắc Sơn

Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh

Thửa 87 (Tờ 23)

7

Khu tái định cư Bắc Kỳ

0,75

 

0,75

ODT

Phường Trung Sơn

Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh

Thửa 97, 91, 140-144, 162-166, 182, 183, 208, 207, 206, 202, 203, 205, 222 (Tờ 35); 8-11 (Tờ 44)

8

Khu xen cư, tái định cư Nhà văn hóa khu phố Lương Thiện (cũ)

0,02

 

0,02

ODT

phường Trung Sơn

Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh

Thửa 127 (Tờ 25)

9

Khu đô thị Quảng Trường biển Sầm Sơn

26,63

 

14,13

ODT

Phường Trung Sơn

Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020 của HĐND tỉnh

(10/107; 109; 110; …81; 82; 83; 84; …); (25/15; 16; ..); (19/684; 685; 686; 636; 711; 730)

1,01

TMD

1,50

DKV

9,99

DGT

10

Khu tái định cư Xuân Phú, phường Trung Sơn

0,15

 

0,15

ODT

Phường Trung Sơn

Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh Thanh H񯿿a

Tờ 2 thửa 12, 13, 28, 29, 30, 32, 47, 48, 49, 50…133; tờ 3 thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 15, 16-21, 38-43, 71, 72, 93-98; tờ 7 thửa 8-17; tờ 8 thửa 1-4, 31-35

11

Dự án Tây đường Trần Hưng Đạo (khu 1)

0,32

 

0,32

ODT

Phường Quảng Tiến

Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh

Thửa 20; 21 (Tờ 52)

12

Khu xen cư, tái định cư Trung Tiến 2

2,70

 

1,20

ODT

phường Quảng Tiến

Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh

Thửa 12-30, 53-64, 58-64, 94- 103, 124-132, 152-155, 164, 167, 186-189, 193-195, 207-211(Tờ 38); Thửa 29 (Tờ 39); 14, 15, 16, 24-28, 41-46, 54-57, 81-86, 91- 94, 109-115, 119-127, 141- 156(Tờ 43)

1,50

DGT

13

Khu dân cư, tái định cư Bứa

0,04

 

0,04

ODT

phường Quảng Tiến

Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh

Thửa 269 (Tờ 34)

14

Khu dân cư, tái định cư cánh đồng Sông Đông

4,10

 

1,85

ODT

phường Quảng Cư

Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh

Tờ 31/11, 12, 14, 15, ..

2,25

DGT

15

Khu tái định cư khu phố Công Vinh

1,35

 

0,70

ODT

phường Quảng Cư

Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh

Thửa 3, 23, 21, 19, 20, 18, 24, 34(Tờ 31); 616, 627, 658, 659, 686, (Tờ 28)

0,65

DGT

16

Khu xen cư, tái định cư Vườn Gáo

2,31

 

0,81

ODT

phường Quảng Cư

Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh

Thửa 150, 180, 200, 232, 248(Tờ 27)

1,50

DGT

17

Khu thương mại dịch vụ và dân cư Minh Cát (Khu đô thị Minh Cát)

3,60

 

1,94

ODT

phường Quảng Cư

Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh

Thửa 213, 214, 255, 256, 257, 291-294(Tờ 14); 15-20, 47- 53, 89-99, 135 (Tờ 18) 21-26, 54-100 (Tờ 19)

1,66

DGT

18

Khu xen cư Nhà văn hóa khu phố Hồng Thắng (cũ)

0,06

 

0,06

ODT

phường Quảng Cư

Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh

Thửa 476 (Tờ 29)

19

Khu xen cư khu phố Hồng Thắng

0,04

 

0,04

ODT

phường Quảng Cư

Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh

Thửa 44 (Tờ 32)

20

Khu xen cư khu phố Công Vinh

0,03

 

0,03

ODT

Phường Quảng Cư

Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh

Thửa 403 (Tờ 28)

21

Khu xen cư, tái định cư Hồng Thắng 4

2,30

 

1,03

ODT

Phường Quảng Cư

Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020 của HĐND tỉnh

Tờ 28/157, 158, 159, …211, 210, 209, …

1,27

DGT

22

Khu đô thị sinh thái ven sông Mã

3,00

 

1,80

ODT

Phường Quảng Cư

Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020 của HĐND tỉnh

28/45; 47; 48; …

1,20

DGT

23

Khu dân cư 773

3,00

 

1,47

ODT

Phường Quảng Cư

Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh

Tờ 25 thửa 156-163, 64, 65, 66, 95, 96…

0,11

DVH

0,12

TMD

0,80

DGT

0,50

DKV

24

Khu tái định cư thuộc khu đô thị sinh thái, khu du lịch ven sông Mã

3,00

 

1,80

ODT

Phường Quảng Cư

Nghị quyết số 241/NQ-HĐND ngày 13/4/2022 của HĐND tỉnh

Thửa 1, 44, 54, 94, 144, 146, 99, 100 tờ 16; Thửa 56, 57, 73, 59….. Tờ 13; thửa 9, 10, 13, 14, 20, 16, 15, 18, 11… tờ 5

1,20

DGT

25

Khu tái định cư Châu Chính

2,80

 

1,50

ODT

Phường Quảng Châu

Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh

Tờ 15 thửa 1597, 1665, 1664, 1666, 1726, 1596, 1523, 1595, 1598, 1599; tờ 16 thửa; Tờ 20 thửa 58, 59, 70, 69, 104...624, 511, 554, 555, 553, 552, 556, 557, 591, 590, 592, 623, 589, 587, 588, 593

1,30

DGT

26

Khu tái định cư Châu Thành

2,20

 

1,00

ODT

Phường Quảng Châu

Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh Thanh Hóa

203 thửa thuộc TL BĐ số 339 ngày 25/6/2019 của VPDKQSD đất STNMT

1,20

DGT

27

Khu xen cư Yên Trạch (hợp nhất 06 khu xen cư)

0,63

 

0,63

ODT

Phường Quảng Châu

Nghị quyết số 241/NQ-HĐND ngày 13/4/2022 của HĐND tỉnh Thanh Hóa

Tờ 5 thửa 820, 120, 122, 155, 156, 182-186, 1036, 1795, 1123, 1124, 1139, 1189, 1268, 1307, 1137, 1138, 1198, 1199, 1134, 1133

28

Khu xen cư Kiều Đại (Khu 1)

0,08

 

0,08

ODT

Phường Quảng Châu

Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh

Thửa 788 (Tờ 15)

29

Khu tái định cư Đồng Táng - Đồng Đục, phường Quảng Châu

2,50

 

1,60

ODT

Phường Quảng Châu

Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh

Thửa 406-409, 420, 451, 452, 457 (Tờ 10); 26-29, 59, 60, 65, 56-58, 103, 142-148, 195- 199, 243-247, 274-281, 307- 318, 348-351, 384-391(Tờ 14)

0,90

DGT

30

Khu dân cư tái định cư Đồng Me

0,32

 

0,32

ODT

phường Quảng Châu

Nghị quyết số 241/NQ-HĐND ngày 13/4/2022 của HĐND tỉnh

11/442; 445; 1021; …

31

Khu dân cư, tái định cư Yên Trạch, phường Quảng Châu, thành phố Sầm Sơn

8,60

 

3,13

ODT

phường Quảng Châu

Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh Thanh Hóa.

Tờ 15 thửa 1597, 1358, 1386- 1390…; Tờ 16 thửa 445, 446, 447, 473, 474, 475, 476…

0,75

DTT

0,69

DVH

1,04

TMD

2,99

DGT

32

Khu xen cư Kiều Đại 3

0,25

 

0,25

ODT

Phường Quảng Châu

Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh

Tờ 10 thửa 409, 417

33

Khu dân cư tây đường Ven biển

3,00

 

1,77

ODT

Phường Quảng Châu

Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh

Tờ 15 thửa 803, 804, 805… ; tờ 19 thửa 247, 248, 249, 250…

0,43

DGD

0,80

DGT

34

Khu đô thị sinh thái Châu Lộc

5,00

 

2,28

ODT

Phường Quảng Châu

Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh

Tờ 11, thửa 2, 3, 4, 5…; tờ 12 thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10…

1,20

DGT

1,00

DKV

0,52

DVH

35

Khu xen cư thôn Châu An 1

0,25

 

0,25

ODT

Phường Quảng Châu

Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh Thanh Hóa

Trích lục bản đồ địa chinh số 320/TLBĐ tỷ lệ 1/1000 do VPĐK đất đai lập ngày 15/05/5017 (Phần chưa GPMB)

36

Khu dân cư Đồn Trại

6,60

 

2,90

ODT

Phường Quảng Thọ

Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh

Thửa 897-910, 866-871, 925- 933, 1071-1081, 1148-1152 (Tờ 10); thửa 886-1176 (Tờ 11)

0,38

DKV

3,32

DGT

37

Khu xen cư Nhà văn hóa Thọ Kinh (cũ)

0,04

 

0,04

ODT

Phường Quảng Thọ

Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh

Thửa 209 (Tờ 12)

38

Khu xen cư Nhà văn hóa Thọ Đồn (cũ)

0,05

 

0,05

ODT

Phường Quảng Thọ

Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh

Thửa 1418 (Tờ 10)

39

Khu xen cư Nhà văn hóa Thọ Vinh (cũ)

0,04

 

0,04

ODT

Phường Quảng Thọ

Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh

Thửa 551 (Tờ 8)

40

Khu dân cư tái định cư Thọ Phú

9,88

 

4,20

ODT

Phường Quảng Thọ

Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh

Tờ 13, thửa 1, 1747, 1822, 1821, 1820…

0,20

DKV

0,50

DGD

0,30

TMD

4,68

DGT

41

Khu xen cư khu phố Thọ Văn

0,80

 

0,80

ODT

Phường Quảng Thọ

Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh

13/25; 26; 28; …

42

Khu dân cư, tái định cư Thọ Trúc

4,50

 

2,20

ODT

Phường Quảng Thọ

Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh

Tờ 11 thửa 17, 18, 19, 20…Tờ 8 thửa 1072, 1113, 1114, 1115, 1116, 1147…

2,30

DGT

43

Khu dân cư mới và chợ kết hợp thương mại

9,00

 

3,67

DCH

Phường Quảng Thọ

Nghị quyết số 241/NQ-HĐND ngày 13/4/2022 của HĐND tỉnh Thanh Hóa

Thửa 4-70 (Tờ 5)

1,36

TMD

1,94

ODT

0,23

DKV

0,29

DGD

1,51

DGT

44

Khu dân cư phường Quảng Thọ, thành phố Sầm Sơn và xã Quảng Tâm, thành phố Thanh Hóa (phần diện tích thực hiện dự án thuộc địa giới hành chính thành phố Sầm Sơn)

4,10

 

1,80

ODT

Phường Quảng Thọ

Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh Thanh Hóa

Tờ 7 thửa 1431-1449, 1386, 744; tờ 10 thửa 1, 2, 53-69…

0,60

DGD

0,20

DKV

1,50

DGT

45

Dự án số 2 thuộc Khu đô thị mới phía Đông thành phố Thanh Hóa (Phần diện tích nằm trên địa bàn phường Quảng Thọ, TP Sầm Sơn)

2,53

 

0,93

ODT

Phường Quảng Thọ

Nghị quyết số 241/NQ-HĐND ngày 13/4/2022 của HĐND tỉnh Thanh Hóa

Trích vị trí khu đất

0,60

TMD

1,00

DGT

46

Khu đô thị sinh thái Nghỉ dưỡng Nam Trường Lệ

5,00

 

2,00

ODT

Phường Quảng Vinh

Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020 của HĐND tỉnh Thanh Hóa

Tờ 7 thửa 346, 347, 348...Tờ 8 thửa 397, 340, 393, 395...; tờ 10 thửa 31, 32, 33, 34...; tờ 11 thửa 1, 2, 3….(P. Quảng Vinh)

1,00

TMD

2,00

DGT

47

Khu đô thị sinh thái nghỉ dưỡng Quảng Vinh

3,00

 

1,30

ODT

phường Quảng Vinh

Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020 của HĐND tỉnh

Trích vị trí khu đất

0,50

TMD

1,20

DGT

48

Khu xen cư Nhà văn hóa khu phố Thanh Minh 2 (cũ)

0,03

 

0,03

ODT

Phường Quảng Vinh

Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh

Thửa 1049 (Tờ 11)

49

Khu dân cư, tái định cư thôn 1 Thống Nhất, phường Quảng Vình

1,00

 

1,00

ODT

Phường Quảng Vinh

Nghị quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh

Trích vị trí khu đất

50

Khu đô thị sinh thái, nghỉ dưỡng hai bên bờ sông Đơ, thành phố Sầm Sơn

3,16

 

3,16

DKV

Phường Quảng Châu, Phường Quảng Vinh

Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh Thanh Hóa

Thửa 3, 4, 5, 6, 7, 8, 13, 12, 14… tờ 8 (P. Quảng Vinh); thửa 52, 53, 54, 60, 154, 155, 156, 253 tờ 11(P. Quảng Vinh); thửa 5, 6, 7, 38…tờ 22 (Quảng Châu); thửa 2011, 2014, 2013… tờ 19 (Quảng Châu)

51

Hạ tầng kỹ thuật Khu trung tâm hành chính thành phố Sầm Sơn

20,79

 

4,71

ODT

Phường Quảng Châu, phường Quảng Thọ, phường Quảng Vinh

Văn bản số 1017/TTg-NN ngày 26/7/2021 của Thủ tướng Chính phủ; Nghị quyết số 182/NQ- HĐND ngày 10/12/2021

Thửa 1770, 1793, 1792, 1817-1829, 1851-1857, 1887-1894, 1907-1910, 1940-1965, 1988-2027 (Tờ 19 Quảng Châu) 122-129, 185-200, 263-270 (Tờ 8 Quảng Vinh); 1-462 (Tờ 14 Quảng Thọ)

4,40

TSC

1,97

DKV

9,71

DGT

52

Khu đô thị sinh thái biển Đông Á, Sầm Sơn

5,00

 

2,50

ODT

Phường Trường Sơn, Phường Quảng Vinh

Nghị quyết số 329/NQ-HĐND ngày 21/9/2020 của HĐND tỉnh Thanh Hóa

16; 17; 20/283; 284; 308; 345; …

1,50

DGT

1,00

DKV

53

Khu đô thị nghỉ dưỡng và công viên vui chơi giải trí Nam sông Mã

25,00

 

8,05

ODT

Phường Quảng Châu; Phường Quảng Tiến; Phường Trung Sơn

Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020 của HĐND tỉnh Thanh Hóa

52; 53/240; 116; 156; 154; 123; …

0,73

DVH

0,06

DGD

9,28

DGT

6,86

DKV

0,02

TMD

54

Khu đô thị sinh thái, nghỉ dưỡng Sông Đơ, thành phố Sầm Sơn

35,00

 

2,86

ODT

Phường Trường Sơn; Phường Bắc Sơn; Phường Quảng Châu; Phường Trung Sơn

Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020 của HĐND tỉnh Thanh Hóa

16; 17; 20; 21; 23/284; 282; 283; 308; 285; 281; …

2,84

DGD

17,66

DGT

5,50

DKV

6,14

TMD

55

Khu dân cư phía Đông Trung tâm hành chính Thành phố Sầm Sơn

11,85

 

7,18

ODT

Phường Quảng Châu; Quảng Thọ; Quảng Vinh

Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh Thanh Hóa

Đã bồi thường GPMB

0,31

DKV

0,14

DVH

0,80

TMD

3,43

DGT

56

Khu xen cư thôn Châu An 1

1,00

 

1,00

ODT

Phường Quảng Châu

Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh

Đã bồi thường GPMB, hoàn chỉnh HTKT

57

Khu đô thị và dịch vụ thương mại (Trụ sở cũ cơ quan Thành ủy và UBND thành phố)

1,37

 

0,37

ODT

Phường Trường Sơn

Nghị quyết số 160/NQ-HĐND ngày 04/4/2019 của HĐND tỉnh

95+98+99+100+101+111- 114+130(Tờ 46)

1,00

TMD

58

Khu đô thị du lịch sinh thái FLC Sầm Sơn

6,54

 

0,37

ODT

Phường Quảng Cư

Nghị quyết số 239/NQ-HĐND ngày 21/9/2020 của HĐND tỉnh

Thửa 223, 241, 242, 228, 247, 248, 274, 275, 276, 281, 282, 283, 317, 318, 309, 308, 320, 319, 328, 327 tờ 24

1,37

DGT

4,80

TMD

59

Dự án đầu tư xây dựng và kinh doanh hạ tầng Khu biệt thự Hùng Sơn - Nam Sầm Sơn

11,67

 

2,69

ONT

xã Quảng Hùng

Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh Thanh Hóa

Đã GPMB xong (các thửa 665, 655, 656, 625, 610, 624, 611, 623, 611, 574, 572, 664… tờ 13)

3,96

TMD

5,01

DGT

*

Dự án Khu dân cư nông thôn

 

 

13,83

 

 

 

 

1

Khu xen cư, tái định cư Quảng Hùng

0,02

 

0,02

ONT

xã Quảng Hùng

Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh

Thửa 1029 (Tờ 10)

2

Khu xen cư, tái định cư Thôn 6

0,05

 

0,05

ONT

xã Quảng Hùng

Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh

Thửa 635 (Tờ 10)

4

Khu xen cư nhà văn hóa Thôn 4 cũ

0,22

 

0,22

ONT

xã Quảng Hùng

Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh

Thửa 579, 619 (Tờ 12)

5

Khu xen cư nhà văn hóa Thôn 6 cũ

0,26

 

0,26

ONT

xã Quảng Hùng

Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh

Thửa 101 (Tờ 11)

6

Khu xen cư Nác Nác (Tây chợ)

0,30

 

0,30

ONT

xã Quảng Đại

Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh

Thửa 165, 160, 166, 186, 187 (Tờ 09)

7

Khu xen cư Rọc ông Sùng

0,39

 

0,39

ONT

xã Quảng Đại

Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh

Thửa 185, 192-195, 210-214, 220-223 (Tờ 09)

8

Khu tái định cư phía Bắc mặt bằng số 90, xã Quảng Đại

0,14

 

0,14

ONT

Xã Quảng Đại

Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh

Thửa 510, 540, 549, 549-551, 589-591, 619-622, 639-643, 653- 657, 671-676, 681-682, 699-705, 712-714, -743, 784-786, 821- 823, 904-906(Tờ 10)

9

Khu dân cư, tái định cư Đồng Su

4,90

 

2,21

ONT

xã Quảng Minh

Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh

Thửa 587-589, 624-628, 662-672, 707-713, 735-747, 811-825, 870- 903, 925-919, 987-993 (Tờ 12)

2,69

DGT

10

Quy hoạch khu dân cư, tái định cư Đồng Nhè, Đồng Bình và Đồng Ao, xã Quảng Minh

1,90

 

0,80

ONT

xã Quảng Minh

Nghị quyết số 380/NQ-HĐND ngày 6/12/2020 của HĐND tỉnh

Thửa 1230-1304 (Tờ 12)

1,10

DGT

11

Khu tái định cư Đồng Hạnh, xã Quảng Hùng

1,20

 

1,20

ONT

Xã Quảng Hùng

Nghị quyết số 121/NQ-HĐND ngày 13/12/2018 của HĐND tỉnh

Đã bồi thường GPMB, hoàn chỉnh HTKT

12

Khu dân cư, tái định cư Minh Hùng, thành phố Sầm Sơn

4,45

 

2,50

ONT

xã Quảng Minh; xã Quảng Hùng

Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh

Tờ 11 thửa 671, 672, 673- 677…

1,95

DGT

*

Dự án Trụ sở cơ quan

 

0,31

2,98

 

 

 

 

1

Trụ sở làm việc của Thành ủy, Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân và các khối đoàn thể, đơn vị sự nghiệp thành phố Sầm Sơn (Trong khu Hạ tầng kỹ thuật khu trung tâm Hành chính thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa)

2,98

 

2,98

TSC

Phường Quảng Châu

Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh Thanh Hóa

Thửa 1620-1834 tờ bản đồ 19

2

Trụ sở làm việc Viện kiểm soát nhân dân thành phố Sầm Sơn (Trong khu Hạ tầng kỹ thuật khu trung tâm Hành chính thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa)

0,31

0,31

 

TSC

Phường Quảng Châu

Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh

Thửa 1, 15, 16, 23, 21, 22, 151, 151, 158 tờ bản đồ 19 (đã thực hiện xong GPMB thực hiện dự án)

*

Công trình, dự án đất giao thông

 

 

42,76

 

 

 

 

1

Cải tạo nút giao đường QL47

0,12

 

0,12

DGT

Phường Trường Sơn

Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh

 

2

Nút giao đường Phạm Hồng Thái với đường nội bộ trong khu dân cư Nam chợ Cột Đỏ, phường Trường Sơn

0,06

 

0,06

DGT

Phường Trường Sơn

Nghị quyết số 245/NQ-HĐND ngày 22/4/2022 của HĐND tỉnh

 

3

Mở rộng và nâng cấp đường Nguyễn Du

1,00

 

1,00

DGT

Phường Trung Sơn; Phường Quảng Cư

Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh

 

4

Cải tạo, nâng cấp đường Thu Hồng (đoạn từ đường Nguyễn Du đến đường Thanh Niên cải dịch) và mương thoát nước đấu mối với mương tiêu 772

0,50

 

0,50

DGT

Phường Quảng Cư

Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020 của HĐND tỉnh

 

5

Hạ tầng kỹ thuật khu du lịch sinh thái FLC Sầm Sơn (đường Đông tây 2, Đông tây 3, Mương 773)

3,00

 

3,00

DGT

Phường Quảng Cư

Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh

 

6

Khu dân cư, tái định cư Đồng Hón, phường Quảng Châu, thành phố Sầm Sơn (Hạng mục giao thông)

0,96

 

0,96

DGT

Phường Quảng Châu

Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh

 

7

Đường Lê Thánh Tông (đoạn từ đường ven biển đến đường Tây Sầm Sơn 5).

1,50

 

1,50

DGT

Phường Quảng Châu

Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh

 

8

Đâu tư xây dựng tuyến đường bộ ven biển đoạn Hoằng Hóa - Sầm Sơn

1,07

 

1,07

DGT

Phường Quảng Châu

Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020 của HĐND tỉnh

 

9

Bến hỗn hợp phía Bắc thành phố Sầm Sơn

3,80

 

3,80

DGT

Phường Quảng Châu

Nghị quyết số 245/NQ-HĐND ngày 22/4/2022 của HĐND tỉnh

 

10

Khu tái định cư Khu phố Xuân Phương 3 (Khu 2), phường Quảng Châu, thành phố Sầm Sơn (hạng mục giao thông)

0,81

 

0,81

DGT

Phường Quảng Châu

Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh

 

11

Đường nối Tây Sầm Sơn 5 với đường ven biển qua khu vực đền thờ An Dương Vương và chùa Khánh Sơn

0,53

 

0,53

DGT

Phường Quảng Châu

Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh

 

12

Cải tạo và nâng cấp đường Trần Bình Trọng phường Quảng Tiến

0,05

 

0,05

DGT

Phường Quảng Tiến

Nghị quyết số 245/NQ-HĐND ngày 22/4/2022 của HĐND tỉnh

 

13

Tuyến đường trục cảnh quan Thanh Hoá - Sầm Sơn, thành phố Sầm Sơn (đoạn từ Quốc lộ 10 đến đường 4C)

8,68

 

8,68

DGT

Phường Quảng Vinh

Nghị quyết số 241/NQ-HĐND ngày 13/4/2022 của HĐND tỉnh

 

14

Cải tạo, nâng cấp đường giao thông khu phố Khang Thái, phường Quảng Thọ

0,66

 

0,66

DGT

Phường Quảng Thọ

Nghị quyết số 245/NQ-HĐND ngày 22/4/2022 của HĐND tỉnh

 

15

Dự án đầu tư xây dựng tuyến đường nối từ đường duyên hải đến đường 4C dẫn vào dự án đầu tư xây dựng và kinh doanh hạ tầng khu biệt thự Hùng sơn, tại xã Quảng Hùng, thành phố Sầm Sơn

0,60

 

0,60

DGT

Xã Quảng Hùng

Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020 của HĐND tỉnh

 

16

Cải tạo nâng cấp đường Thanh Niên (đoạn từ chân núi Trường Lệ đến đường Tống Duy Tân).

1,50

 

1,50

DGT

Phường Trường Sơn, Bắc Sơn, Trung Sơn

Nghị quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh

 

17

Đầu tư xây dựng đường Tây Sầm Sơn 5 và đường Hai Bà Trưng

1,00

 

1,00

DGT

Phường Quảng Tiến, phường Quảng Châu

Nghị quyết số 241/NQ-HĐND ngày 13/4/2022 của HĐND tỉnh

Trích lục BĐ do Văn phòng đăng ký đất đai lập số 572/TLBĐ ngày 30/9/2019

18

Dự án tuyến đường Tây Sầm Sơn 3 (Đoạn từ QL 47 đến Sông Rào)

3,60

 

3,60

DGT

Phường Quảng Châu; Phường Quảng Vinh; Phường Quảng Thọ

Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020 của HĐND tỉnh

 

19

Đường giao thông từ Ngã ba Voi đi thành phố Sầm Sơn

6,00

 

6,00

DGT

Xã Quảng Minh; phường Quảng Vinh

Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020 của HĐND tỉnh

 

20

Nâng cấp cải tạo đường Tây Sơn

1,40

 

1,40

DGT

Phường Trường Sơn; Phường Bắc Sơn

Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh

 

21

Nâng cấp, cải tạo đường Hai Bà Trưng (đoạn từ Nguyễn Du đến đường Trần Hưng Đạo)

0,90

 

0,90

DGT

Phường Quảng Tiến, Quảng Cư, Trung Sơn

Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh

 

23

Cải tạo, mở rộng nút giao đường Nguyễn Du - Lê Thánh Tông, phường Bắc Sơn, thành phố Sầm Sơn

0,02

 

0,02

DGT

Phường Bắc Sơn, Phường Trung Sơn

Nghị quyết số 245/NQ-HĐND ngày 22/4/2022 của HĐND tỉnh

 

24

Tuyến đường 4C, thành phố Sầm Sơn (đoạn từ đường Trần Hưng Đạo đến đường Vành đai phía Nam)

5,00

 

5,00

DGT

Phường Quảng Vinh, xã Quảng Hùng, xã Quảng Đại

Nghị quyết số 241/NQ-HĐND ngày 13/4/2022 của HĐND tỉnh

 

*

Công trình, dự án đất thủy lợi

 

 

3,69

 

 

 

 

1

Sửa chữa, cải tạo mương chiến lược phường Trường Sơn

1,27

 

1,27

DTL

Phường Trường Sơn

Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020 của HĐND tỉnh

 

2

Đê hữu sông Mã đoạn từ K60 đến K60+970

2,42

 

2,42

DTL

Phường Quảng Cư; Quảng Tiến

Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh

 

*

Công trình dự án đất xây dựng cơ sở văn hóa

 

 

10,64

 

 

 

 

1

Mở rộng đất nhà văn hóa khu phố Hồng Hải

0,09

 

0,09

DVH

Phường Quảng Vinh

Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh

11/1754

2

Nhà văn hóa khu phố Thượng Du

0,15

 

0,15

DVH

Phường Quảng Vinh

Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh

Thửa 807-810, 846, 847 (Tờ 09);

3

Nhà văn hóa khu phố Phú Khang

0,15

 

0,15

DVH

Phường Quảng Vinh

Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh

Thửa 189-199 (Tờ 13)

4

Nhà văn hóa khu phố Nam Bắc

0,15

 

0,15

DVH

Phường Quảng Vinh

Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh

Thửa 219, 220, 262, 263 (Tờ 9)

5

Quảng Trường biển, trục cảnh quan lễ hội thành phố Sầm Sơn

5,28

 

5,28

DVH

Phường Trung Sơn

Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh

Vị trí thửa đất theo trích đo số 01 do Sở Tài nguyên và Môi trường lập năm 2018

6

Khu lưu niệm đồng bào, cán bộ, chiến sỹ và học sinh miền nam tập kết ra bắc tại phường Quảng Tiến

2,00

 

2,00

DVH

phường Quảng Tiến

Nghị quyết số 380/NQ-HĐND ngày 6/12/2020 của HĐND tỉnh

13/114; 115; 113; 112; 111; …

7

Dự án đầu tư xây dựng và kinh doanh hạ tầng Khu biệt thự Hùng Sơn - Nam Sầm Sơn (Phạm vi quy hoạch Quảng trường Trung tâm)

2,82

 

2,82

DVH

xã Quảng Hùng

Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh

Thửa 1-7 mảnh trích đo địa chính số 01

*

Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao

 

 

1,21

 

 

 

 

1

Dự án đầu tư xây dựng công trình Trung tâm thể thao xã Quảng Hùng, thành phố Sầm Sơn

1,21

 

1,21

DTT

xã Quảng Hùng

Nghị quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh

 

*

Dự án đất cụm Công nghiệp

 

 

24,40

 

 

 

 

1

Cụm Công Nghiệp làng nghề phường Quảng Thọ - Quảng Châu

24,40

 

24,40

SKN

Phường Quảng Châu (17,66 ha) - Phường Quảng Thọ (6,74 ha)

Công văn số 1017/TTg-NN ngày 26/7/2021 của Thủ tướng Chính phủ chấp thuận cho phép CMĐ đất lúa. Nghị quyết số 160/NQ-HĐND ngày 4/4/2019

* Thuộc tờ bản đồ số 10 năm 2015 thuộc Quảng Châu

* Thuộc tờ bản đồ số 6 năm 2015 phường Quảng Thọ; Thuộc tờ bản đồ số 10 năm 2015 thuộc Quảng Châu

*

Dự án đất công trình năng lượng

 

 

5,68

 

 

 

 

1

Dự án xuất tuyến 110kV sau TBA 220kV Sầm Sơn (Xã Quảng Hùng, Quảng Minh)

0,70

 

0,70

DNL

Xã Quảng Hùng, xã Quảng Minh

Nghị quyết số 380/NQ-HĐND ngày 6/12/2020 của HĐND tỉnh

 

2

Đường dây 110kv Quảng Xương - Sầm Sơn

1,22

 

1,22

DNL

Xã Quảng Hùng

Nghị quyết số 241/NQ-HĐND ngày 13/4/2022 của HĐND tỉnh

Tờ 1 thửa 1, 2, 3; tờ 2 thửa 2. tờ 3 thửa 1

3

Đường dây và TBA 110kV Hoằng Hóa 2

0,17

 

0,17

DNL

Phường Quảng Châu

Nghị quyết số 241/NQ-HĐND ngày 13/4/2022 của HĐND tỉnh

 

4

Đường dây và TBA 110kV Sầm Sơn 2

3,58

 

3,58

DNL

Phường Trường Sơn, Quảng Vinh, Quảng Thọ, Quảng Châu

Nghị quyết số 241/NQ-HĐND ngày 13/4/2022 của HĐND tỉnh

Tờ 6 thửa 125, 126, 116 (Trường Sơn); tờ 9 thửa 412, 413, 603, 604, 605, 1609, 344, 390, 21; tờ 7 thửa 617, 691, 618, 442, 443, 423; tờ 8 thửa 332, 333, 385, 513, 529, 385 (Quảng Vinh); tờ 13 thửa 742, 611, 610; 637, 638, 648, 595, 604, 685, 647; tờ 14 thửa 490, 489, 280, 281, 43, 498, 27, 49 (Quảng Thọ); tờ 11 thửa 499, 573, 512, 1066, 657, 544, 687, 748, 957, 963, 497, 514, 554, 1042, 1041, 1039...1032, 513, 512, 498, 472, 473, 515, 573, 687, 540, 1031, 1030...1024, 585, 606, 604, 605, 641, 640; tờ 15 thửa 419, 420, 907, 1272, 1620, 1646; tờ 19 thửa 383, 441, 950, 951, 1300, 1801, 1815 (Quảng Châu)

5

CQT, giảm bán kính cấp điện, GTT và cải thiện chất lượng điện áp lưới điện khu vực thành phố Sầm Sơn, Triệu Sơn

0,01

 

0,01

DNL

phường Quảng Thọ, Quảng Vinh

Nghị quyết số 241/NQ-HĐND ngày 13/4/2022 của HĐND tỉnh

 

*

Dự án đất cơ sở tôn giáo, tín ngưỡng

 

 

1,17

 

 

 

 

1

Dự án đầu tư xây dựng khôi phục chùa Viên Thận xã Quảng Minh

1,17

 

1,17

TON

xã Quảng Minh

Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh

thửa 15 tờ 52

*

Dự án đất bãi thải, xử lý chất thải

 

 

7,18

 

 

 

 

1

Bãi tập kết rác tạm tại xã Quảng Minh (Dự án Xử lý triệt để môi trường bãi rác phường Trung Sơn, TP Sầm Sơn)

2,28

 

2,28

DRA

xã Quảng Minh

Nghị quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh

 

2

Nhà máy xử lý nước thải thành phố Sầm Sơn (Giai đoạn 1)

4,90

 

4,90

DRA

Phường Quảng Châu

Nghị quyết số 245/NQ-HĐND ngày 22/4/2022 của HĐND tỉnh

Tờ 11 thửa 12, 23-25, 60- 68…; tờ 10 thửa 2, 5, 6, 7, 8.

*

Dự án đất nghĩa trang, nghĩa địa

 

 

4,50

 

 

 

 

1

Dự án Khu nghĩa trang nhân dân tại xã Quảng Minh và xã Quảng Hùng

4,50

 

4,50

NTD

xã Quảng Minh và xã Quảng Hùng

Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020 của HĐND tỉnh

Tờ 10 (Quảng Minh), các thửa 276, 291, 309, 308…; tờ 5 (Quảng Hùng) các thửa 65, 60, 37, 12…

2.2

Khu vực cần chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện việc nhận chuyển nhượng, thuê quyền sử dụng đất, nhận góp vốn bằng quyền sử dụng đất

 

 

 

 

 

 

 

*

Dự án đất thương mại dịch vụ

 

 

4,61

 

 

 

 

1

Khu đất thu hồi của Công ty TNHH Xây dựng và Du lịch Hưng Phong

0,95

 

0,95

TMD

Phường Bắc Sơn

Quyết định số 4107/QĐ-UBND ngày 15/10/2015 thu hồi đất của Công ty TNHH XD và DL Hưng Phong giao cho Trung tâm PTQĐ

Trích lục BĐĐC số 137 ngày 04/5/2011 VPĐK QSDĐ tỉnh

2

Khu thương mại và dịch vụ

0,38

 

0,38

TMD

Phường Quảng Cư

 

Thửa 46, 47, 92, 69, 111, 110 tờ 15; thửa 23, 25 tờ 5

3

Dự án Khu thương mại dịch vụ du lịch

0,52

 

0,52

TMD

Phường Quảng Cư

 

Thửa 465-481, 514-576 (Tờ 23); thửa 17-20 tờ 28.

4

Đại siêu thị, Trung tâm giới thiệu du lịch, tổ chức sự kiện

0,80

 

0,80

TMD

Phường Quảng Châu

 

Tờ số 19 thửa 1859, 1858, 1884, 1885, 1886, 1912, 1913, 1911, 1937, 1938, 1939, 1963, 1964, 1965, 1986, 1825

5

Khu đất sản xuất kinh doanh 1 (SXKD-1) thuộc MBQH khu dịch vụ thương mại, Trường Mầm non phường Quảng Tiến

0,09

 

0,09

TMD

phường Quảng Tiến

 

thửa 1; 20; 21; 22; 43; 44; 45; 46 tờ 52

6

Dự án đầu tư xây dựng khu dịch vụ thương mại

1,00

 

1,00

TMD

Phường Bắc Sơn

 

Thửa 83 đến thửa 186 Tờ 40; thửa 8, 9, 10, 202 tờ 51 (BĐĐC Trung Sơn - Bắc Sơn xâm canh)

7

Khu dịch vụ thương mại Quảng Tiến

0,35

 

0,35

TMD

Phường Quảng Tiến

 

Tờ 12 thửa 283, 284, 309, 225

8

Khu thương mại, dịch vụ

0,52

 

0,52

TMD

Phường Quảng Cư

 

Thửa 300; 301; 302; 303; 309; 310; 308; 326; 311; 313; 325; 332; 324; 298; 299; 312; 333; 342; 323; 316; 322; 336; 335; 340; 341 tờ bản đồ số 32

*

Dự án đất chợ

 

1,08

 

 

 

 

 

1

Chuyển đổi mô hình chợ Chùa (Phường Quảng Tiến)

0,38

0,38

 

DCH

Phường Quảng Tiến

 

Thửa 55, 69, tờ ĐC 32

2

Chuyển đổi mô hình chợ Quảng Châu

0,70

0,70

 

DCH

Phường Quảng Châu

 

Thửa 835 (Tờ 19)

*

Dự án đất bưu chính viễn thông

 

 

0,12

 

 

 

 

1

Khu đất chức năng Bưu chính - Viễn thông 1

0,07

 

0,07

DBV

Phường Trường Sơn

VB số 18816/UBND-THKH ngày 29/11/2021

Đã bồi thường GPMB, hoàn chỉnh HTKT

2

Khu đất chức năng Bưu chính - Viễn thông 2

0,05

 

0,05

DBV

Phường Trường Sơn

VB số 18816/UBND-THKH ngày 29/11/2021

Đã bồi thường GPMB, hoàn chỉnh HTKT

*

Dự án đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội

 

 

1,00

 

 

 

 

1

Công trình phụ trợ và hạ tầng kỹ thuật Trung tâm Điều dưỡng người có công tỉnh Thanh Hóa

1,00

 

1,00

DXH

Phường Quảng Cư

Văn bản số 4369/UBND-NN ngày 13/7/2011 của UBND tỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư dự án

Đã hoàn thành xong GPMB

*

Dự án đất xây dựng cơ sở giáo dục

 

 

1,07

 

 

 

 

1

Khu đất trường Mầm non thuộc MBQH khu dịch vụ thương mại, trường Mầm non, phường Quảng Tiến

0,57

 

0,57

DGD

Phường Quảng Tiến

Công văn số 7591/UBND -NN ngày 12/06/2020 của UBND tỉnh Thanh Hóa

thửa 1; 20; 21; 22; 43; 44; 45; 46 tờ 52

2

Trường mầm non Tân Hoàng Hà

0,50

 

0,50

DGD

phường Quảng Thọ

Quyết định số 5315/QĐ-UBND ngày 16/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa chấp thuận chủ trương đầu tư dự án.

Thửa 142, 439-439, 481, 534, 535 (Tờ 13)

*

Chuyển mục đích của hộ gia đình cá nhân

 

 

 

 

 

 

 

 

Phường Bắc Sơn

 

 

 

 

 

 

 

1

Nguyễn Xuân Tỵ; Nguyễn Thị Lý

0,02424

0,01000

0,01424

ODT

Phường Bắc Sơn

 

Thửa 127, tờ bản đồ 4

2

Cao Duy Hào

0,04788

0,02496

0,02292

ODT

Phường Bắc Sơn

 

Thửa 132+07, tờ bản đồ 22

3

Phạm Hùng Quang

0,01600

0,01000

0,00600

ODT

Phường Bắc Sơn

 

Thửa 71, tờ bản đồ 19

4

Đinh Văn Sơn

0,02258

0,02258

0,02258

TMD

Phường Bắc Sơn

 

Thửa 53, tờ bản đồ 33

 

Phường Trung Sơn

 

 

 

 

 

 

 

1

Nguyễn Thế Nhâm

0,10143

0,03000

0,07143

ODT

Phường Trung Sơn

 

Thửa 80, tờ bản đồ 2

2

Nguyễn Thế Nhâm

0,03610

0,03000

0,00610

ODT

Phường Trung Sơn

 

Thửa 187, tờ bản đồ 2

3

Nguyễn Thế Dũng

0,03670

0,01500

0,02170

ODT

Phường Trung Sơn

 

Thửa 92, tờ bản đồ 2

4

Nguyễn Sỹ Khu

0,01803

0,01320

0,00483

ODT

Phường Trung Sơn

 

Thửa 60, tờ bản đồ 2

5

Nguyễn Sỹ Bắc

0,01658

0,01210

0,00448

ODT

Phường Trung Sơn

 

Thửa 58, tờ bản đồ 2

6

Nguyễn Thị Năm

0,00896

0,00670

0,00226

ODT

Phường Trung Sơn

 

Thửa 145, tờ bản đồ 2

7

Đỗ Văn Lãi

0,04271

0,02000

0,02271

ODT

Phường Trung Sơn

 

Thửa 91, tờ bản đồ 2

8

Lữ Trọng Huy

0,05277

0,00700

0,04577

ODT

Phường Trung Sơn

 

Thửa 110, tờ bản đồ 3

9

Lữ Thị Hằng

0,01290

0,00400

0,00890

ODT

Phường Trung Sơn

 

Thửa 111, tờ bản đồ 3

10

Phạm Gia Ngọc

0,03073

0,01500

0,01573

ODT

Phường Trung Sơn

 

Thửa 86, tờ bản đồ 3

11

Nguyễn Thế Tỏi

0,04302

0,01000

0,03302

ODT

Phường Trung Sơn

 

Thửa 70, tờ bản đồ 2

12

Nguyễn Sỹ Tùng

0,02676

0,01663

0,01013

ODT

Phường Trung Sơn

 

Thửa 8, tờ bản đồ 1

13

Lê Văn Thuận

0,06340

0,00880

0,05460

ODT

Phường Trung Sơn

 

Thửa 95, tờ bản đồ 3

14

Lữ Trọng Dũng

0,02267

0,00890

0,01377

ODT

Phường Trung Sơn

 

Thửa 67, tờ bản đồ 3

15

Lê Thị Nga

0,02240

0,00740

0,01500

ODT

Phường Trung Sơn

 

Thửa 63, tờ bản đồ 9

16

Lê Thị Nga

0,01066

0,00500

0,00566

ODT

Phường Trung Sơn

 

Thửa 185, tờ bản đồ 24

17

Hoàng Thăng Hải

0,02150

0,00600

0,01550

ODT

Phường Trung Sơn

 

Thửa 209, tờ bản đồ 34

18

Hoàng Thăng Tứ

0,00872

0,00500

0,00372

ODT

Phường Trung Sơn

 

Thửa 288, tờ bản đồ 9

19

Hoàng Thăng Vang

0,00872

0,00500

0,00372

ODT

Phường Trung Sơn

 

Thửa 288a, tờ bản đồ 9

20

Lê Nhữ Lực

0,00697

0,00400

0,00297

ODT

Phường Trung Sơn

 

Thửa 286, tờ bản đồ 34

21

Lê Văn Sinh

0,04610

0,02000

0,02610

ODT

Phường Trung Sơn

 

Thửa 318, tờ bản đồ 9

22

Cao Thiện Được

0,02700

0,02000

0,00700

ODT

Phường Trung Sơn

 

Thửa 240, tờ bản đồ 9

23

Cao Thiện Được

0,05140

0,02000

0,03140

ODT

Phường Trung Sơn

 

Thửa 338, tờ bản đồ 9

24

Nguyễn Hữu Xinh

0,02186

0,00800

0,01386

ODT

Phường Trung Sơn

 

Thửa 348, tờ bản đồ 9

25

Trịnh Tứ Thịnh

0,03891

0,01100

0,02791

ODT

Phường Trung Sơn

 

Thửa 221, tờ bản đồ 9

26

Nguyễn Hữu Hùng

0,02997

0,00900

0,02097

ODT

Phường Trung Sơn

 

Thửa 322, tờ bản đồ 33

27

Lê Thị Côi

0,07000

0,02000

0,05000

ODT

Phường Trung Sơn

 

Thửa 320, tờ bản đồ 9

28

Nguyễn Thị Tâm

0,00836

0,00400

0,00436

ODT

Phường Trung Sơn

 

Thửa 246, tờ bản đồ 14

29

Nguyễn Sỹ Long

0,01150

0,00400

0,00750

ODT

Phường Trung Sơn

 

Thửa 243, tờ bản đồ 14

30

Nguyễn Hữu Bình

0,01001

0,00400

0,00601

ODT

Phường Trung Sơn

 

Thửa 245, tờ bản đồ 14

31

Nguyễn Sỹ Linh

0,01064

0,00400

0,00664

ODT

Phường Trung Sơn

 

Thửa 244, tờ bản đồ 14

32

Nguyễn Sỹ Thành

0,00960

0,00400

0,00560

ODT

Phường Trung Sơn

 

Thửa 247, tờ bản đồ 14

33

Nguyễn Sỹ Thịnh

0,01480

0,00500

0,00980

ODT

Phường Trung Sơn

 

Thửa 120C, tờ bản đồ 2

34

Nguyễn Thị Dung

0,01190

0,00500

0,00690

ODT

Phường Trung Sơn

 

Thửa 120, tờ bản đồ 2

35

Nguyễn Sỹ Mạnh

0,01800

0,00500

0,01300

ODT

Phường Trung Sơn

 

Thửa 120a, tờ bản đồ 2

36

Nguyễn Sỹ Cường

0,01650

0,00500

0,01150

ODT

Phường Trung Sơn

 

Thửa 120b, tờ bản đồ 2

37

Lê Văn Mạnh

0,03557

0,00500

0,03057

ODT

Phường Trung Sơn

 

Thửa 13, tờ bản đồ 6

38

Hoàng Ngọc Sáng

0,01925

0,00500

0,01425

ODT

Phường Trung Sơn

 

Thửa 274b, tờ bản đồ 10

39

Lê Nhữ Vạn

0,01350

0,00350

0,01000

ODT

Phường Trung Sơn

 

Thửa 128, tờ bản đồ 9

 

Phường Trường Sơn

 

 

 

 

 

 

 

1

Ông Nguyễn Thành Đồng, bà Đậu Thị Ngân

0,03490

0,02000

0,01490

ODT

Phường Trường Sơn

 

Thửa 33, tờ bản đồ 19

2

Ông Văn Đình Mãi

0,01161

0,00400

0,00761

ODT

Phường Trường Sơn

 

Thửa 27, tờ bản đồ 56

4

Ông Cao Văn Tâm, bà Lê Thị Nga

0,02790

0,02000

0,00790

ODT

Phường Trường Sơn

 

Thửa 89, tờ bản đồ 16

5

Ông Nguyễn Văn Quảng, bà Lê Thị Hằng

0,03236

0,01250

0,01986

ODT

Phường Trường Sơn

 

Thửa 151, tờ bản đồ 27

6

Ông Nguyễn Luyện, bà Vũ Thị Loan

0,06919

0,00979

0,05940

ODT

Phường Trường Sơn

 

Thửa 27, tờ bản đồ 13

7

Ông Cao Đăng Bốc, bà Trần Thị Hạng

0,03790

0,01300

0,02490

ODT

Phường Trường Sơn

 

Thửa 5, tờ bản đồ 15

8

Ông Lê Xuân Tú, bà Nguyễn Thị Mai Anh

0,01363

0,01000

0,00363

ODT

Phường Trường Sơn

 

Thửa 14, tờ bản đồ 35

9

Ông Nguyễn Văn Dinh, bà Nguyễn Thị Hà

0,03795

0,01856

0,01939

ODT

Phường Trường Sơn

 

Thửa 184, tờ bản đồ 56

10

Ông Nguyễn Văn Thắng, bà Nguyễn Thị Lan

0,05076

0,01500

0,03576

ODT

Phường Trường Sơn

 

Thửa 35, tờ bản đồ 9

11

Ông Cao Văn Hiền, bà Ngô Thị Phước

0,03640

0,02000

0,01640

ODT

Phường Trường Sơn

 

Thửa 106, tờ bản đồ 22

 

Phường Quảng Cư

 

 

 

 

 

 

 

1

Trương Hùng Liên

0,22000

0,14000

0,08000

ODT

Phường Quảng Cư

 

Thửa 249, tờ bản đồ 29

2

Lường Văn Quyền

0,05050

0,00550

0,04500

ODT

Phường Quảng Cư

 

Thửa 655, tờ bản đồ 16

3

Nguyễn Văn Thái

0,06500

0,02000

0,04500

ODT

Phường Quảng Cư

 

Thửa 181, tờ bản đồ 16

4

Phạm Văn Mừng

0,07732

0,03232

0,04500

ODT

Phường Quảng Cư

 

Thửa 377, tờ bản đồ 23

5

Phạm Văn Sáu

0,05520

0,01020

0,04500

ODT

Phường Quảng Cư

 

Thửa 355,177, tờ bản đồ 13

6

Vũ Đình Xinh

0,01950

0,00500

0,01450

ODT

Phường Quảng Cư

 

Thửa 03+04(404), tờ bản đồ 13

7

Nguyễn Văn Thanh

0,01420

0,00500

0,00920

ODT

Phường Quảng Cư

 

Thửa 03+04(409), tờ bản đồ 13

8

Vũ Đình Xinh

0,03000

0,01200

0,01800

ODT

Phường Quảng Cư

 

Thửa 542, tờ bản đồ 28

9

Ngô Minh Tâm

0,06000

0,01500

0,04500

ODT

Phường Quảng Cư

 

Thửa 541, tờ bản đồ 28

10

Trương Như Trung

0,02750

0,00400

0,02350

ODT

Phường Quảng Cư

 

Thửa 117(769), tờ bản đồ 19

11

Vũ Thị Hương

0,03300

0,01000

0,02300

ODT

Phường Quảng Cư

 

Thửa 455, tờ bản đồ 28

12

Nguyễn Hữu Tuấn

0,02450

0,00450

0,02000

ODT

Phường Quảng Cư

 

Thửa 181, tờ bản đồ 19

13

Nguyễn Văn Muộn

0,02450

0,00450

0,02000

ODT

Phường Quảng Cư

 

Thửa 772, tờ bản đồ 19

14

Lường Văn Hưng

0,01975

0,01587

0,00388

ODT

Phường Quảng Cư

 

Thửa 448, tờ bản đồ 29

15

Trương Như Lam

0,01442

0,00500

0,00942

ODT

Phường Quảng Cư

 

Thửa 300, tờ bản đồ 31

16

Trương Đức Cảnh

0,02950

0,00900

0,02050

ODT

Phường Quảng Cư

 

Thửa 506, tờ bản đồ 23

17

Nguyễn Văn Công

0,02548

0,00600

0,01948

ODT

Phường Quảng Cư

 

Thửa 822, tờ bản đồ 28

18

Nguyễn Văn Công

0,01972

0,00600

0,01372

ODT

Phường Quảng Cư

 

Thửa 793, tờ bản đồ 28

19

Ho￿ng Văn Khuyên, Trần Thị Vui

0,06500

0,02000

0,04500

ODT

Phường Quảng Cư

 

Thửa 117, tờ bản đồ 24

20

Lê Đồng Tân, Nguyễn Thị Sử

0,01890

0,00400

0,01490

ODT

Phường Quảng Cư

 

Thửa 65, tờ bản đồ 31

21

Ngô Hữu Sáng (Trọng)

0,01530

0,00500

0,01030

ODT

Phường Quảng Cư

 

Thửa 379, tờ bản đồ 24

22

Trần Việt Thành

0,02570

0,01200

0,01370

ODT

Phường Quảng Cư

 

Thửa 193, tờ bản đồ 22

23

Nguyễn Sĩ Oanh

0,04643

0,02000

0,02643

ODT

Phường Quảng Cư

 

Thửa 223, tờ bản đồ 23

24

Lường Văn Quyền và Nguyễn Thị Thu

0,07410

0,00550

0,06860

ODT

Phường Quảng Cư

 

Thửa 655, tờ bản đồ 16

25

Nguyễn Văn Điền

0,24657

0,02500

0,22157

ODT

Phường Quảng Cư

 

Thửa 02+04, tờ bản đồ 06

26

Trương Như Long và Đoàn Thị Thuỷ

0,05496

0,03696

0,01800

ODT

Phường Quảng Cư

 

Thửa 255a, tờ bản đồ 27

27

Trương Đức Hoàn và Vũ Thị Huệ

0,03542

0,02342

0,01200

ODT

Phường Quảng Cư

 

Thửa 255b, tờ bản đồ 27

28

Trương Văn Thuân

0,07400

0,07400

0,07400

ODT

Phường Quảng Cư

 

Thửa 329;330;349, tờ bản đồ 16

29

Ngô Hữu Giảng

0,06080

0,01200

0,04480

ODT

Phường Quảng Cư

 

Thửa 41, tờ bản đồ 28

 

Phường Quảng Châu

 

 

 

 

 

 

 

1

Trần Thị Nhàn

0,08610

0,02000

0,06610

ODT

Phường Quảng Châu

 

Thửa 786, tờ bản đồ 15

2

Lê Viết Bình - Trương Thị Hải

0,00840

0,00667

0,00173

ODT

Phường Quảng Châu

 

Thửa 496, tờ bản đồ 19

3

Lê Viết Bình - Trương Thị Hải

0,00836

0,00666

0,00170

ODT

Phường Quảng Châu

 

Thửa 2403, tờ bản đồ 19

4

Nguyễn Quang Ngân - Hoàng Trung Thành

0,03490

0,00800

0,02690

ODT

Phường Quảng Châu

 

Thửa 2502, tờ bản đồ 15

5

Hoàng Văn Huy - Lương Thị Lan

0,02700

0,02000

0,00700

ODT

Phường Quảng Châu

 

Thửa 389, tờ bản đồ 1

6

Lê Văn Nam

0,01400

0,00770

0,00630

ODT

Phường Quảng Châu

 

Thửa 621, tờ bản đồ 5

7

Lê Hữu Thắng - Mai Thị Thêm

0,00626

0,00426

0,00200

ODT

Phường Quảng Châu

 

Thửa 1612, tờ bản đồ 19

8

Trần Văn Hùng

0,06260

0,00500

0,05760

ODT

Phường Quảng Châu

 

Thửa 492, tờ bản đồ 10

10

Chu Viết Kỳ - Nguyễn Thị Thanh

0,05610

0,02000

0,03610

ODT

Phường Quảng Châu

 

Thửa 37, tờ bản đồ 5

11

Vũ Thị Hạnh

0,05556

0,05100

0,00456

ODT

Phường Quảng Châu

 

Thửa 325, tờ bản đồ 15

12

Vũ Thị Thơm

0,08400

0,02000

0,06400

ODT

Phường Quảng Châu

 

Thửa 1066, tờ bản đồ 15

13

Phạm Đình Chiến

0,01370

0,01000

0,00370

ODT

Phường Quảng Châu

 

Thửa 234b-2, tờ bản đồ 5

14

Nguyễn Văn Nga

0,04200

0,02000

0,02200

ODT

Phường Quảng Châu

 

Thửa 156, tờ bản đồ 3

15

Vũ Đình Thành

0,07000

0,02000

0,05000

ODT

Phường Quảng Châu

 

Thửa 472, tờ bản đồ 3

16

Đỗ Đức Hùng - Lê Thị Kiệm

0,10880

0,08080

0,02800

ODT

Phường Quảng Châu

 

Thửa 351+352, tờ bản đồ 1

17

Lê Viết Vinh

0,05000

0,02000

0,03000

ODT

Phường Quảng Châu

 

Thửa 220, tờ bản đồ 5

18

Trần Đăng Chung

0,02705

0,01394

0,01311

ODT

Phường Quảng Châu

 

Thửa 155, tờ bản đồ 18

19

Trần Văn Mạnh

0,01850

0,00750

0,01100

ODT

Phường Quảng Châu

 

Thửa 504, tờ bản đồ 10

20

Nguyễn Thị Bốn

0,04410

0,01500

0,02910

ODT

Phường Quảng Châu

 

Thửa 322, tờ bản đồ 1

21

Lê Xuân Vũ

0,03250

0,00500

0,02750

ODT

Phường Quảng Châu

 

Thửa 2399, tờ bản đồ 19

22

Lê Thị Hà, Lê Thị Trang, Lê Thị Ngọc

0,01380

0,00500

0,00880

ODT

Phường Quảng Châu

 

Thửa 501, tờ bản đồ 10

23

Vũ Đình Công

0,01867

0,00647

0,01220

ODT

Phường Quảng Châu

 

Thửa 119, tờ bản đồ 15

24

Vũ Đình Thực

0,04696

0,00166

0,04530

ODT

Phường Quảng Châu

 

Thửa 559, tờ bản đồ 15

25

Lê Doãn Phương

0,04340

0,01500

0,02840

ODT

Phường Quảng Châu

 

Thửa 2357, tờ bản đồ 19

26

Đinh Thị Hà

0,06900

0,02000

0,04900

ODT

Phường Quảng Châu

 

Thửa 737, tờ bản đồ 3

27

Nguyễn Thị Mai

0,01600

0,01000

0,00600

ODT

Phường Quảng Châu

 

Thửa 1391, tờ bản đồ 11

28

Lê Thị Linh

0,01500

0,01000

0,00500

ODT

Phường Quảng Châu

 

Thửa 84, tờ bản đồ 11

29

Nguyễn Hữu Hiền

0,06050

0,02000

0,04050

ODT

Phường Quảng Châu

 

Thửa 437, tờ bản đồ 3

30

Nguyễn Hồng Hải

0,03490

0,00800

0,02690

ODT

Phường Quảng Châu

 

Thửa 1756, tờ bản đồ 15

31

Vũ Trọng Cảnh

0,07296

0,02000

0,05296

ODT

Phường Quảng Châu

 

Thửa 2398, tờ bản đồ 15

32

Lê Doãn Sự

0,03195

0,00855

0,02340

ODT

Phường Quảng Châu

 

Thửa 516, tờ bản đồ 5

33

Trần Văn Hùng

0,06260

0,00500

0,05760

ODT

Phường Quảng Châu

 

Thửa 492, tờ bản đồ 10

34

Nguyễn Trọng Bắc

0,16630

0,01700

0,05000

ODT

Phường Quảng Châu

 

Thửa 827-2, tờ bản đồ 1

 

Phường Quảng Thọ

 

 

 

 

 

 

 

1

Lê Văn Cường

0,04780

0,02000

0,02780

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 261, tờ bản đồ 8

2

Đàm Khắc Phú

0,04500

0,02000

0,02500

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 585, tờ bản đồ 7

3

Lê Văn Dinh

0,03750

0,02000

0,01750

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 42, tờ bản đồ 2

4

Lê Đình Tuyết

0,03890

0,02000

0,01890

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 493, tờ bản đồ 2

5

Đàm Khắc Long

0,02680

0,02200

0,00480

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 407, tờ bản đồ 2

6

Hồ Hữu Cảo

0,03360

0,02000

0,01360

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 161, tờ bản đồ 1

7

Lê Xuân Minh

0,03740

0,02000

0,01740

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 1587, tờ bản đồ 7

8

Vũ Đình Phương

0,02770

0,01040

0,01730

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 833+832, tờ bản đồ 2

9

Lê văn Thanh

0,05400

0,02000

0,03400

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 131, tờ bản đồ 19

10

Đỗ Thanh Tùng

0,06000

0,02000

0,04000

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 808, tờ bản đồ 2

11

Hoàng Văn Quang

0,07370

0,02000

0,05370

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 571, tờ bản đồ 2

12

Lê Xuân Thường

0,05590

0,02000

0,03590

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 839, tờ bản đồ 2

13

Lê Xuân Thường

0,02160

0,01000

0,01160

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 830a, tờ bản đồ 2

14

Lê Hữu Thống

0,05860

0,02000

0,03860

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 835, tờ bản đồ 2

15

Nguyễn Văn Sơn

0,07370

0,02000

0,05370

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 818, tờ bản đồ 2

16

Lê Viết Huấn

0,02700

0,01200

0,01500

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 1589, tờ bản đồ 7

17

Lê Hữu Canh

0,04772

0,02000

0,02772

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 579, tờ bản đồ 2

18

Lê Kim Thức

0,08000

0,02000

0,06000

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 1290, tờ bản đồ 7

19

Lê Thị Lượng

0,06089

0,01269

0,04820

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 1375, tờ bản đồ 2

20

Lê Duy Khuyến

0,02680

0,01000

0,01680

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 539, tờ bản đồ 2

21

Lê Duy Khiêm

0,04860

0,01000

0,03860

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 539, tờ bản đồ 2

22

Lê Văn Tường

0,04833

0,02000

0,02833

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 1537, tờ bản đồ 2

23

Lê Kim Nhược

0,07600

0,02000

0,05600

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 931, tờ bản đồ 2

24

Lê Ngọc Tú

0,05300

0,02000

0,03300

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 1321+1322, tờ bản đồ 2

25

Lê Kim Hoàn

0,03898

0,02000

0,01898

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 810, tờ bản đồ 2

26

Lê Duy Minh

0,06940

0,02000

0,04940

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 535, tờ bản đồ 2

27

Lê Hữu Sự

0,03590

0,01000

0,02590

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 689, tờ bản đồ 2

28

Lê Văn Khương

0,03280

0,02000

0,01280

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 285, tờ bản đồ 10

30

Lê Viết Thành

0,02104

0,00800

0,01304

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 1293, tờ bản đồ 7

31

Trần Thế Thanh

0,02620

0,02000

0,00620

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 1601, tờ bản đồ 2

32

Lê Văn Dưỡng

0,03551

0,00761

0,02790

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 13-1, tờ bản đồ 4

33

Đỗ Văn Đông

0,01629

0,00400

0,01229

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 2062, tờ bản đồ 11

34

Đỗ Thị Hằng

0,05330

0,02000

0,03330

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 1165, tờ bản đồ 2

35

Lê Thị Nghị

0,03460

0,02000

0,01460

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 28, tờ bản đồ 11

36

Đặng Văn Oanh

0,05780

0,02000

0,03780

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 1457, tờ bản đồ 2

37

Nguyễn Văn Bình

0,03060

0,02560

0,00500

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 1174-3, tờ bản đồ 2

38

Lê Thị Toàn

0,03190

0,02550

0,00640

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 1174, tờ bản đồ 2

39

Nguyễn Văn Tỵ

0,03210

0,02570

0,00640

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 1174-2, tờ bản đồ 2

40

Đỗ Văn Mạnh

0,04000

0,02000

0,02000

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 1456, tờ bản đồ 2

41

Lê Thị Tính

0,03060

0,02000

0,01060

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 306, tờ bản đồ 11

42

Nguyễn Văn Nghĩa

0,06920

0,02000

0,04920

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 1127, tờ bản đồ 2

43

Đặng Văn Hùng

0,10420

0,05600

0,04820

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 1447, tờ bản đồ 2

44

Nguyễn Văn Chung

0,02930

0,02000

0,00930

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 288, tờ bản đồ 2

45

Lê Thị Chung

0,02310

0,01650

0,00660

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 56, tờ bản đồ 11

46

Đỗ Văn Hiền

0,10500

0,02000

0,08500

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 1462, tờ bản đồ 2

47

Lê Thị Miện

0,04960

0,02000

0,02960

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 474, tờ bản đồ 11

48

Lê Ngọc Nghị

0,05000

0,02000

0,03000

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 1429, tờ bản đồ 2

49

Đỗ Văn Lợi

0,03050

0,02800

0,00250

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 1040(3), tờ bản đồ 2

50

Dương Văn Tư

0,02437

0,00576

0,01862

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 15, tờ bản đồ 4

51

Nguyễn Quốc Khánh

0,02930

0,01220

0,01710

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 1321-2, tờ bản đồ 2

52

Đỗ Mạnh Tuấn

0,05022

0,02000

0,03022

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 1125, tờ bản đồ 2

53

Vũ Đình Long

0,07180

0,02000

0,05180

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 1198, tờ bản đồ 8

54

Lê Thị Tuyết

0,03039

0,00839

0,02200

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 12, tờ bản đồ 4

55

Nguyễn Thị Mai

0,01102

0,00627

0,00475

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 1619-1, tờ bản đồ 2

56

Vũ Xuân Dương

0,05430

0,02000

0,03430

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 995, tờ bản đồ 2

57

Đỗ Văn Bắc

0,08400

0,02000

0,06400

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 1328, tờ bản đồ 2

58

Nguyễn Thị Tuyết Mai

0,01715

0,00800

0,00915

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 2056, tờ bản đồ 11

59

Nguyễn Văn Cường

0,05345

0,01200

0,04145

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 193, tờ bản đồ 11

60

Lê Văn Hưng

0,01500

0,01000

0,00500

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 1343, tờ bản đồ 8

61

Đỗ Văn Nhuần

0,04500

0,01500

0,03000

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 409, tờ bản đồ 11

62

Lê Thị Vui

0,02520

0,01000

0,01520

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 1042, tờ bản đồ 8

63

Nguyễn Văn Hiếu

0,03160

0,01000

0,02160

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 1344, tờ bản đồ 8

64

Nguyễn Văn Vũ

0,03750

0,02000

0,01750

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 884, tờ bản đồ 2

65

Lê Ngọc Thực

0,08600

0,05590

0,03010

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 1266, tờ bản đồ 2

66

Trần Văn Bình

0,03600

0,02000

0,01600

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 445, tờ bản đồ 11

67

Trịnh Đình Hào

0,01580

0,00400

0,01180

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 1501, tờ bản đồ 2

68

Đới Sỹ Ngữ

0,03160

0,02000

0,01160

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 447, tờ bản đồ 3

69

Lê Văn Thường

0,11550

0,02000

0,09550

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 922, tờ bản đồ 3

70

Đỗ Văn Hồ

0,02552

0,01430

0,01122

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 854, tờ bản đồ 10

71

Đỗ Thị Tỉnh

0,01850

0,01000

0,00850

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 743, tờ bản đồ 10

72

Lê Văn Tiến

0,04500

0,02000

0,02500

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 43, tờ bản đồ 9

73

Trịnh Văn Hà

0,02460

0,01100

0,01360

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 929, tờ bản đồ 3

74

Lê Kim Long

0,02480

0,01000

0,01480

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 306, tờ bản đồ 3

75

Lê Văn Trình

0,04745

0,02000

0,02745

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 552, tờ bản đồ 3

76

Lê Văn Thêm

0,06270

0,02000

0,04270

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 650, tờ bản đồ 3

77

Lê Văn Định

0,05170

0,02000

0,03170

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 852, tờ bản đồ 3

78

Bùi Văn Dũng

0,07530

0,02000

0,05530

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 866, tờ bản đồ 3

79

Đỗ Văn Côn

0,06630

0,02000

0,04630

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 305, tờ bản đồ 12

80

Lê Thị Khương

0,05700

0,02000

0,03700

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 556, tờ bản đồ 3

81

Hoàng Thị Hà

0,03581

0,00781

0,02800

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 632-1, tờ bản đồ 3

82

Hỗ Hữu Đức

0,07630

0,02000

0,05630

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 2005, tờ bản đồ 10

83

Lê Văn Tùng

0,04582

0,01200

0,03382

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 106, tờ bản đồ 12

84

Lê Trung Đức

0,04300

0,02000

0,02300

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 862, tờ bản đồ 3

85

Trần Thị Rạng

0,04500

0,02000

0,02500

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 552, tờ bản đồ 12

86

Lê Thanh Hải

0,05170

0,04140

0,01030

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 1260, tờ bản đồ 10

87

Lê Văn Tuấn

0,05000

0,02000

0,03000

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 58, tờ bản đồ 3

89

Lê Thị Lan

0,03932

0,02000

0,01932

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 482, tờ bản đồ 3

90

Lê Thị Ngọt

0,05330

0,01000

0,04330

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 734, tờ bản đồ 3

91

Lê Văn Tịnh

0,03732

0,02000

0,01732

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 366, tờ bản đồ 3

92

Nguyễn Thị Trần

0,03500

0,02000

0,01500

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 124, tờ bản đồ 3

93

Lê Văn Chương

0,05820

0,01000

0,04820

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 2082, tờ bản đồ 11

94

Phạm Thị Lệ

0,06466

0,02000

0,04466

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 657, tờ bản đồ 3

95

Phạm Thị Luyện

0,04630

0,02000

0,02630

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 681, tờ bản đồ 3

96

Lê Duy Tình

0,03800

0,02000

0,01800

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 584, tờ bản đồ 3

97

Lê Văn Kỳ

0,04400

0,02000

0,02400

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 73, tờ bản đồ 3

98

Lê Văn Thanh

0,02860

0,02000

0,00860

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 125, tờ bản đồ 3

99

Lê Văn Liệu

0,04700

0,02000

0,02700

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 488, tờ bản đồ 3

100

Lê Xuân Hùng

0,04930

0,02000

0,02930

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 738, tờ bản đồ 3

101

Lê Văn Giang

0,03870

0,01000

0,02870

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 734-2, tờ bản đồ 3

102

Lê Văn Trược

0,04167

0,00500

0,03667

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 2161, tờ bản đồ 10

103

Đới Sỹ Tinh

0,04000

0,02000

0,02000

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 658, tờ bản đồ 3

104

Đỗ Như Tường

0,04970

0,02000

0,02970

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 736, tờ bản đồ 3

105

Lê Văn Chính

0,03570

0,02000

0,01570

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 737, tờ bản đồ 3

106

Lê Minh Hòa

0,04280

0,02000

0,02280

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 1925, tờ bản đồ 10

107

Phạm Thị Lý

0,05030

0,02000

0,03030

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 226, tờ bản đồ 4

108

Lê Văn Linh

0,04000

0,02000

0,02000

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 342, tờ bản đồ 3

109

Lê Văn Truyền

0,07966

0,00800

0,07166

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 358, tờ bản đồ 13

110

Lê Thị Quyên

0,01980

0,00500

0,01480

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 831, tờ bản đồ 13

111

Lê Thị Quy

0,02600

0,00700

0,01900

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 470, tờ bản đồ 4

112

Lê Văn Tiến

0,03420

0,02000

0,01420

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 137, tờ bản đồ 4

113

Trần Đình Ất

0,09218

0,05700

0,03518

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 905, tờ bản đồ 13

115

Trần Thị Lan

0,03182

0,02500

0,00682

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 906, tờ bản đồ 13

116

Lê Văn Chất

0,04070

0,03070

0,01000

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 263, tờ bản đồ 4

117

Lê Văn Tùng

0,02040

0,00700

0,01340

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 833, tờ bản đồ 13

118

Lê Văn Long

0,01650

0,00650

0,01000

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 617, tờ bản đồ 13

119

Lê Văn Cường

0,02650

0,00650

0,02000

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 834, tờ bản đồ 13

120

Lê Văn Hùng

0,01194

0,00669

0,00525

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 613(3), tờ bản đồ 4

121

Lê Thị Hoa

0,02360

0,01800

0,00560

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 822, tờ bản đồ 13

122

Nguyễn Thị Minh

0,04679

0,01900

0,02779

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 172, tờ bản đồ 13

123

Lê Thanh Hải

0,02671

0,01800

0,00871

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 821, tờ bản đồ 13

124

Lê Văn Thức

0,04478

0,02000

0,02478

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 239, tờ bản đồ 4

125

Lê Văn Tuấn

0,06000

0,02000

0,04000

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 1608, tờ bản đồ 11

126

Lê Văn Sơn

0,05270

0,02000

0,03270

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 546, tờ bản đồ 4

127

Lê Duy Duẩn

0,03640

0,02000

0,01640

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 450, tờ bản đồ 4

128

Lê Thị Căn

0,03440

0,01000

0,02440

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 184, tờ bản đồ 4

129

Tạ Văn Khóa

0,04016

0,02000

0,02016

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 471, tờ bản đồ 4

130

Lê Văn Hải

0,03660

0,02000

0,01660

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 473, tờ bản đồ 4

131

Lương Thị Hằng

0,01680

0,01000

0,00680

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 184(1), tờ bản đồ 4

132

Lê Đức Anh

0,02000

0,01000

0,01000

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 185-1, tờ bản đồ 4

133

Lê Đức Dục

0,03680

0,01000

0,02680

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 185, tờ bản đồ 4

134

Lê Văn Đông

0,02830

0,01000

0,01830

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 541, tờ bản đồ 4

135

Lê Văn Việt

0,06733

0,02000

0,04733

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 489, tờ bản đồ 4

136

Cao Văn Chương

0,06300

0,02000

0,04300

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 1471, tờ bản đồ 11

137

Chu Văn Tâm

0,02080

0,01840

0,00240

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 310-1, tờ bản đồ 4

138

Chu Văn Thắng

0,01000

0,00700

0,00300

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 2142, tờ bản đồ 11

139

Ngô Thanh Quý

0,04660

0,00500

0,04160

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 30, tờ bản đồ 13

140

Cao Văn Minh

0,05820

0,01000

0,04820

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 544, tờ bản đồ 4

141

Chu Văn Nghị

0,04940

0,01000

0,03940

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 278, tờ bản đồ 4

142

Chu Văn Trung

0,03383

0,00500

0,02883

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 1746, tờ bản đồ 11

143

Chu Văn Giáp

0,04750

0,01000

0,03750

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 277-1, tờ bản đồ 4

144

Lê Quang Thạo

0,01788

0,01201

0,00587

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 1040, tờ bản đồ 11

145

Nguyễn Thị Hạnh

0,01320

0,00820

0,00500

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 77, tờ bản đồ 4

146

Chu Thị Quyên

0,10420

0,02000

0,08420

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 444, tờ bản đồ 4

147

Nguyễn Văn Chiến

0,02193

0,00500

0,01693

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 2075, tờ bản đồ 11

148

Nguyễn Văn Chiến

0,03850

0,01000

0,02850

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 2030, tờ bản đồ 11

149

Nguyễn Văn Hợi

0,05317

0,00500

0,04817

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 2031, tờ bản đồ 11

150

Lê Thị Chinh

0,04500

0,02000

0,02500

ODT

Phường Quảng Thọ

 

Thửa 298, tờ bản đồ 4

151

Lê Anh Dũng

0,02461

0,00650

0,01811

ODT

Phương Quảng Thọ

 

Thửa 2140, tờ bản đồ số 10

 

Phường Quảng Vinh

 

 

 

 

 

 

 

1

Dư Văn Hùng (Hà)

0,02674

0,02000

0,00674

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 673, tờ bản đồ 6

2

Dư Văn Dương

0,03030

0,02000

0,01030

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 672, tờ bản đồ 6

3

Đoàn Văn Nam

0,01825

0,01000

0,00825

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 539, tờ bản đồ 12

4

Đỗ Ngọc Thiện

0,07130

0,02000

0,05130

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 111, tờ bản đồ 1

5

Lê Đình Ninh

0,03330

0,02000

0,01330

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 170, tờ bản đồ 3

6

Trần Văn Sáu

0,01721

0,00500

0,01221

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 2491, tờ bản đồ 10

7

Trần Xuân Tú

0,01781

0,00500

0,01281

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 2492, tờ bản đồ 10

8

Nguyễn Thị Nga

0,02135

0,00700

0,01435

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 280, tờ bản đồ 6

9

Trần Văn Hưng

0,08230

0,01500

0,06730

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 895, tờ bản đồ 6

10

Trần Trọng Long

0,01290

0,00500

0,00790

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 894, tờ bản đồ 6

11

Trần Ngọc Hạnh

0,04270

0,02000

0,02270

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 55, tờ bản đồ 1

12

Phạm Bá Liêu

0,01130

0,00800

0,00330

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 230-1, tờ bản đồ 4

13

Nguyễn Đình Luân

0,05630

0,02000

0,03630

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1844, tờ bản đồ 10

14

Trần Xuân Quang

0,04990

0,02000

0,02990

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 832, tờ bản đồ 1

15

Trần Văn Minh (Phượng)

0,03494

0,02500

0,00994

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 374, tờ bản đồ 7

16

Nguyễn Thị Phượng (Thu)

0,03170

0,01300

0,01870

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 154, tờ bản đồ 13

17

Trần Thị Tâm

0,01487

0,00500

0,00987

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1024, tờ bản đồ 7

19

Trần Văn Sáu (Trung)

0,02165

0,00530

0,01635

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 316, tờ bản đồ 7

20

Dư Anh Sơn

0,03630

0,01000

0,02630

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1015, tờ bản đồ 7

21

Dư Công Lâm

0,08000

0,01000

0,07000

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 918, tờ bản đồ 7

22

Dư Văn Chủ

0,07760

0,02000

0,05760

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 925, tờ bản đồ 1

23

Trần Xuân Trúc

0,03530

0,02000

0,01530

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 926, tờ bản đồ 1

24

Dư Công Nguyên

0,01050

0,00500

0,00550

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1663, tờ bản đồ 9

25

Dư Công Hải

0,01360

0,00500

0,00860

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1302, tờ bản đồ 9

26

Dư Thị Quyên

0,01870

0,00800

0,01070

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 258-1, tờ bản đồ 3

27

Dư Văn Sót

0,03330

0,02000

0,01330

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 46, tờ bản đồ 1

28

Đào Xuân Long

0,07000

0,02000

0,05000

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1205, tờ bản đồ 10

29

Đinh Văn Thiệu

0,03900

0,02000

0,01900

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 771, tờ bản đồ 1

30

Lê Viết Kiều

0,10800

0,10000

0,00800

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 315, tờ bản đồ 4

31

Dư Văn Vinh

0,10765

0,02000

0,08765

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1702, tờ bản đồ 9

32

Lê Đình Cảnh

0,04000

0,02000

0,02000

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 715, tờ bản đồ 1

33

Ngô Hữu Dũng

0,01863

0,01000

0,00863

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 319, tờ bản đồ 2

34

Dư Văn Kỹ

0,08320

0,02000

0,06320

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 44, tờ bản đồ 3

35

Cù Ngọc Dung

0,07850

0,02000

0,05850

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 444, tờ bản đồ 1

36

Dư Văn Việt (Oanh)

0,03534

0,00700

0,02834

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1638, tờ bản đồ 9

37

Dư Văn Khương

0,03067

0,00700

0,02367

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1637, tờ bản đồ 9

38

Dư Văn Khoa

0,01529

0,00600

0,00929

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 728, tờ bản đồ 9

39

Nguyễn Thị Oanh

0,03440

0,02000

0,01440

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 772, tờ bản đồ 1

40

Trần Thị Phương

0,04480

0,02000

0,02480

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 773, tờ bản đồ 1

42

Vũ Tiến Nam

0,01150

0,00600

0,00550

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 2109, tờ bản đồ 11

43

Lê Quang Thực

0,03460

0,02000

0,01460

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 392, tờ bản đồ 2

44

Trương Bá Hợp

0,01470

0,00500

0,00970

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1025, tờ bản đồ 7

45

Văn Tiến Lập Thanh)

0,04500

0,02000

0,02500

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1706, tờ bản đồ 2

46

Văn Tiến Lập (Thanh)

0,03443

0,02100

0,01343

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1544, tờ bản đồ 11

47

Văn Đình Thủy

0,04200

0,02000

0,02200

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1703, tờ bản đồ 2

48

Trần Ngọc Kỳ

0,05682

0,01000

0,04682

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 620, tờ bản đồ 6

49

Trần Văn Hùng (Ngọc)

0,02119

0,01000

0,01119

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 858, tờ bản đồ 6

50

Trương Duy Quyết

0,07000

0,02000

0,05000

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 497, tờ bản đồ 1

51

Trương Văn Thắng

0,01750

0,00850

0,00900

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 373-1, tờ bản đồ 1

52

Lê Viết Hùng (Mai)

0,01000

0,00400

0,00600

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 2610, tờ bản đồ 10

53

Trần Văn Hòa

0,17290

0,10000

0,07290

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 69, tờ bản đồ 5

54

Trương Duy Cần

0,04310

0,02000

0,02310

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 498, tờ bản đồ 1

55

Ho￿ng Quốc Tình (Thủy)

0,09730

0,02000

0,07730

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 766, tờ bản đồ 7

56

Ho￿ng Quốc Tân (Long)

0,09440

0,02000

0,07440

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1013, tờ bản đồ 7

57

Đỗ Ngọc Xuân (Hà)

0,08110

0,02000

0,06110

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 397, tờ bản đồ 7

58

Dư Công Tình (Mai)

0,05660

0,02000

0,03660

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 2604, tờ bản đồ 10

59

Lê Đình Phan

0,04800

0,02000

0,02800

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 667, tờ bản đồ 1

60

Lê Đình Ngọc

0,03760

0,02000

0,01760

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 858, tờ bản đồ 1

61

Dư Công Hùng

0,11000

0,02000

0,09000

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 622, tờ bản đồ 1

62

Trần Thị Vền

0,04330

0,02000

0,02330

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 93, tờ bản đồ 1

63

Nguyễn Văn Đoàn (Hương)

0,08920

0,01000

0,07920

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1551, tờ bản đồ 9

64

Trần Văn Độ

0,04730

0,02000

0,02730

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 661, tờ bản đồ 1

65

Trần Công Thoan

0,07840

0,02000

0,05840

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 423, tờ bản đồ 1

66

Trần Công Sơn

0,06000

0,02000

0,04000

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 424, tờ bản đồ 1

67

Nguyễn Văn Phẩm

0,04520

0,02000

0,02520

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 99, tờ bản đồ 1

68

Nguyễn Văn Phương

0,03819

0,01000

0,02819

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1846, tờ bản đồ 10

69

Trần Văn Long

0,02000

0,01000

0,01000

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 367-2, tờ bản đồ 1

70

Trần Ngọc Nam

0,05740

0,02000

0,03740

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 256, tờ bản đồ 6

71

Trần Văn Hạng

0,04970

0,02000

0,02970

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 175, tờ bản đồ 3

72

Trần Phi Nam (Út)

0,11000

0,02000

0,09000

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 158, tờ bản đồ 7

73

Nguyễn Thị Thu Hà

0,06667

0,02000

0,04667

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 132, tờ bản đồ 6

74

Dư Công Chiến

0,02760

0,02100

0,00660

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 720, tờ bản đồ 1

78

Trần Công Xinh

0,05000

0,02000

0,03000

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 452, tờ bản đồ 1

79

Lê Văn Cả

0,03950

0,02000

0,01950

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 795, tờ bản đồ 1

80

Trần Phi Tâm

0,06670

0,02000

0,04670

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 35, tờ bản đồ 6

82

Cù Ngọc Nhất

0,04590

0,02000

0,02590

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 698, tờ bản đồ 1

83

Lê Văn Hòa

0,02000

0,01000

0,01000

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1371, tờ bản đồ 13

84

Lê Văn Phúc

0,02000

0,01000

0,01000

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1370, tờ bản đồ 13

85

Dư Văn Dũng (Hiên)

0,02630

0,00500

0,02130

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1622, tờ bản đồ 9

86

Cao Xuân Tỉnh

0,05000

0,02000

0,03000

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 710, tờ bản đồ 1

87

Lê Xuân Ngọc (Lệ)

0,03556

0,00800

0,02756

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1656, tờ bản đồ 9

88

Trần Công Chính

0,08850

0,02000

0,06850

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 433, tờ bản đồ 1

89

Trương Duy Phiên

0,03160

0,02000

0,01160

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 634, tờ bản đồ 1

91

Đỗ Ngọc Hưng

0,06670

0,02000

0,04670

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 61, tờ bản đồ 1

92

Phạm Đình Luận

0,02790

0,02000

0,00790

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 394, tờ bản đồ 2

93

Trần Ngọc Đương (Minh)

0,01156

0,01000

0,00156

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1977, tờ bản đồ 11

94

Trần Văn Nghị (Nhung)

0,01524

0,01000

0,00524

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 2197, tờ bản đồ 11

95

Đinh Thị Hường

0,08790

0,02000

0,06790

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 73, tờ bản đồ 6

96

Cù Ngọc Đức

0,05018

0,01500

0,03518

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 208, tờ bản đồ 6

97

Cù Văn Đại

0,03913

0,02000

0,01913

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 856, tờ bản đồ 6

98

Nguyễn Viết Mong (Lan)

0,06730

0,05630

0,01100

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1227, tờ bản đồ 11

99

Lê Thị Nhán

0,05150

0,02000

0,03150

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 552, tờ bản đồ 1

100

Lê Minh Đức (Thanh)

0,01420

0,01000

0,00420

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1617, tờ bản đồ 11

101

Lê Minh Sơn

0,01290

0,01000

0,00290

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 2171, tờ bản đồ 11

102

Đinh Văn Toàn (Hoa)

0,11880

0,10000

0,01880

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 45, tờ bản đồ 4

103

Dư Văn Quyền

0,03260

0,01000

0,02260

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 41-1, tờ bản đồ 3

104

Nguyễn Văn Tùng

0,01350

0,00500

0,00850

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 627-2, tờ bản đồ 4

105

Nguyễn Văn Tuấn

0,01200

0,01000

0,00200

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 59, tờ bản đồ 13

106

Nguyễn Văn Toản

0,02820

0,02000

0,00820

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 826, tờ bản đồ 4

107

Hồ Thị Hương

0,02310

0,00600

0,01710

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 513, tờ bản đồ 12

110

Nguyễn Hữu Long

0,01140

0,00650

0,00490

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1472, tờ bản đồ 8

111

Dư Công Hòa

0,09130

0,02000

0,07130

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 254, tờ bản đồ 3

112

Trần Công Thành

0,03258

0,00700

0,02558

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 870, tờ bản đồ 6

113

Ngô Quang Trường

0,04200

0,02000

0,02200

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 982, tờ bản đồ 1

114

Nguyễn Văn Thái (Thoa)

0,01640

0,00500

0,01140

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 246b, tờ bản đồ 1

115

Hoàng Quốc Bình

0,08600

0,02000

0,06600

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1105, tờ bản đồ 7

116

Lê Đình Lệnh

0,02500

0,02000

0,00500

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 881, tờ bản đồ 1

117

Lê Đình Trung

0,02530

0,02000

0,00530

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 989, tờ bản đồ 1

118

Dư Văn Hưng

0,01040

0,00500

0,00540

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1662, tờ bản đồ 9

119

Lê Đình Hoàn

0,05540

0,02000

0,03540

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 766, tờ bản đồ 1

120

Dư Văn Ninh

0,08130

0,02000

0,06130

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 267, tờ bản đồ 3

121

Hồ Văn Tùng

0,09330

0,02000

0,07330

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 500, tờ bản đồ 3

122

Cù Thị Khang

0,04080

0,02000

0,02080

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 284, tờ bản đồ 1

123

Dư Văn Cược

0,08660

0,02000

0,06660

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 196, tờ bản đồ 3

124

Đào Xuân Bảng

0,02990

0,02000

0,00990

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 56, tờ bản đồ 3

125

Đào Xuân Kim

0,02660

0,02000

0,00660

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 55, tờ bản đồ 3

126

Văn Đình Trường

0,02150

0,00800

0,01350

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 383-3, tờ bản đồ 2

127

Văn Đình Trường

0,02000

0,00800

0,01200

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 2068, tờ bản đồ 11

128

Văn Đình Trường

0,00500

0,00400

0,00100

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 2065, tờ bản đồ 11

129

Trần Thị Thanh (Sương)

0,09990

0,02000

0,07990

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 526, tờ bản đồ 3

130

Nguyễn Văn Thơm

0,08180

0,02000

0,06180

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 528, tờ bản đồ 3

131

Trần Văn Đạt

0,03420

0,02000

0,01420

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 862, tờ bản đồ 1

132

Lê Quang Côi

0,01375

0,00500

0,00875

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 50, tờ bản đồ 11

133

Lê Quang Dũng

0,02250

0,01000

0,01250

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 2119, tờ bản đồ 11

134

Trần Thế Minh

0,10030

0,02000

0,08030

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 57, tờ bản đồ 1

135

Phan Thị Dân

0,06000

0,02000

0,04000

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 86, tờ bản đồ 12

136

Nguyễn Văn Tuấn

0,02000

0,01000

0,01000

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 503, tờ bản đồ 12

137

Đoàn Văn Việt

0,01917

0,00500

0,01417

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 540, tờ bản đồ 12

138

Lê Đình Hiệp

0,02710

0,02000

0,00710

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 865, tờ bản đồ 1

139

Cù Ngọc Tương

0,04350

0,01300

0,03050

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 671, tờ bản đồ 6

140

Ngô Thị Thúy

0,04800

0,02000

0,02800

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 553, tờ bản đồ 1

141

Vũ Tiến Hoan

0,01330

0,01000

0,00330

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 445-1, tờ bản đồ 2

142

Nguyễn Văn Cảnh

0,01820

0,00650

0,01170

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1648, tờ bản đồ 9

143

Trần Ngọc Quang

0,04010

0,00700

0,03310

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 850, tờ bản đồ 6

144

Trần Thế Tiến

0,04432

0,00650

0,03782

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 301, tờ bản đồ 6

145

Cao Văn Long

0,12000

0,02000

0,10000

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1584, tờ bản đồ 10

146

Văn Đình Dung (Phương)

0,01331

0,00535

0,00796

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 754, tờ bản đồ 11

147

Văn Thị Phượng

0,00650

0,00500

0,00150

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 2225, tờ bản đồ 11

148

Văn Thị Hòa

0,00690

0,00500

0,00190

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 2226, tờ bản đồ 11

149

Đinh Sỹ Dân

0,05450

0,02000

0,03450

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 768, tờ bản đồ 1

150

Trần Thị Thùy

0,01098

0,00700

0,00398

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 2485, tờ bản đồ 10

151

Trần Văn Minh

0,01083

0,00700

0,00383

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 2483, tờ bản đồ 10

152

Trần Văn Bảy

0,03650

0,02000

0,01650

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 2327, tờ bản đồ 10

153

Trần Văn Nam

0,01420

0,00800

0,00620

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 187, tờ bản đồ 9

155

Lê Thị Ngọc

0,01290

0,00800

0,00490

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1047, tờ bản đồ 7

156

Lê Văn Lộc

0,03060

0,01200

0,01860

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 304, tờ bản đồ 7

157

Hoàng Thị Mỳ

0,00890

0,00500

0,00390

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1698, tờ bản đồ 8

158

Hoàng Ngọc Toán( Ngọc)

0,01420

0,01000

0,00420

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 395, tờ bản đồ 2

159

Trương Văn Lưu

0,04075

0,02000

0,02075

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 47, tờ bản đồ 11

160

Trần Văn Lương

0,03000

0,01000

0,02000

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 363-1, tờ bản đồ 1

161

Lê Đình Huy

0,04220

0,02000

0,02220

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 859, tờ bản đồ 1

162

Nguyễn Văn Thành

0,04970

0,00700

0,04270

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1560, tờ bản đồ 9

163

Nguyễn Văn Yên

0,03320

0,00650

0,02670

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1695, tờ bản đồ 9

164

Trương Duy Thanh (Nguyện)

0,02000

0,01000

0,01000

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 503-1, tờ bản đồ 1

165

Trần Văn Kim

0,01155

0,00800

0,00355

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 422, tờ bản đồ 9

166

Phạm Đình Đông

0,00896

0,00500

0,00396

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 263, tờ bản đồ 11

167

Phạm Đình Hưng

0,01414

0,00500

0,00914

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 2263, tờ bản đồ 11

168

Lê Thị Dụng

0,12630

0,02000

0,10630

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 763, tờ bản đồ 6

169

Cao Văn Nghi

0,02550

0,02250

0,00300

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 78, tờ bản đồ 5

170

Nguyễn Thị Thùy

0,00906

0,00500

0,00406

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1466, tờ bản đồ 8

171

Nguyễn Hữu Giang( Vân)

0,02450

0,01500

0,00950

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1289, tờ bản đồ 8

172

Dư Công Ba( Nga)

0,03160

0,01000

0,02160

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 948, tờ bản đồ 7

173

Dư Công Hùng

0,01750

0,00600

0,01150

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1022, tờ bản đồ 7

174

Lê Đình Thao

0,03080

0,00650

0,02430

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1651, tờ bản đồ 9

175

Dư Công Thảo( Hường)

0,05630

0,02000

0,03630

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 244, tờ bản đồ 1

176

Nguyễn Duy Hưng( Lương)

0,07423

0,03500

0,03923

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 2603, tờ bản đồ 10

177

Nguyễn Ngọc Thành

0,02500

0,01250

0,01250

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 481, tờ bản đồ 13

178

Trương Thị Tùng

0,06000

0,02000

0,04000

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 508, tờ bản đồ 1

179

Trần Xuân Hằng

0,08450

0,02000

0,06450

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 311, tờ bản đồ 3

180

Nguyễn Viết Thành

0,01341

0,00400

0,00941

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 155, tờ bản đồ 11

181

Nguyễn Viết Hòa

0,01080

0,00400

0,00680

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 2227, tờ bản đồ 11

182

Nguyễn Viết Hòa

0,01160

0,00400

0,00760

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 2228, tờ bản đồ 11

183

Nguyễn Viết Bảo

0,01189

0,00400

0,00789

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 2229, tờ bản đồ 11

184

Đinh Thị Minh

0,02080

0,00800

0,01280

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 2194, tờ bản đồ 11

187

Nguyễn Văn Cường

0,02700

0,00500

0,02200

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1054, tờ bản đồ 7

188

Nguyễn Văn Hải

0,02700

0,00500

0,02200

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1055, tờ bản đồ 7

189

Nguyễn Văn Minh

0,02700

0,00500

0,02200

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1053, tờ bản đồ 7

190

Trần Văn Bình (Ý)

0,01840

0,00400

0,01440

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 481, tờ bản đồ 12

191

Cao Văn Kiệm (Tám)

0,06460

0,02000

0,04460

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 46, tờ bản đồ 5

192

Trần Thế Thành

0,03660

0,02000

0,01660

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 35, tờ bản đồ 3

193

Đinh Văn Việt

0,03010

0,01000

0,02010

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 2078, tờ bản đồ 10

194

Trương Duy Hiếu

0,02130

0,01000

0,01130

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 439-1, tờ bản đồ 1

195

Trương Duy Hạnh

0,02130

0,01000

0,01130

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 493, tờ bản đồ 1

196

Dư Công Hoàn

0,05500

0,02000

0,03500

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 907, tờ bản đồ 1

198

Trần văn Thuận

0,04680

0,03880

0,00800

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 2092, tờ bản đồ 10

199

Lê Văn Trường

0,03360

0,01660

0,01700

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1339, tờ bản đồ 9

200

Lê Viết Nhâm

0,03376

0,01000

0,02376

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1461, tờ bản đồ 8

201

Trần Thế Minh

0,04830

0,02000

0,02830

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 34, tờ bản đồ 1

202

Trần Anh Tuấn

0,06977

0,01000

0,05977

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 537, tờ bản đồ 7

203

Hoàng Quốc Canh

0,05630

0,02000

0,03630

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 611, tờ bản đồ 1

204

Dư Văn Tiện

0,03620

0,02000

0,01620

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 796, tờ bản đồ 1

205

Hoàng Quốc Thắng

0,04000

0,02000

0,02000

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 726, tờ bản đồ 1

207

Trần Xuân Nguyên

0,04150

0,02000

0,02150

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 923, tờ bản đồ 1

208

Trần Phi Hùng

0,03660

0,00700

0,02960

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 44602, tờ bản đồ 1

209

Trần Phi Lâm

0,05000

0,01300

0,03700

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 44571, tờ bản đồ 1

210

Nguyễn Văn Thắng

0,01640

0,01300

0,00340

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1673, tờ bản đồ 9

212

Nguyễn Thị Lan ( Tôn)

0,06910

0,02000

0,04910

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 94, tờ bản đồ 6

213

Nguyễn Thị Chanh

0,22160

0,02000

0,20160

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 78, tờ bản đồ 7

214

Trần Văn Bảy

0,04970

0,02500

0,02470

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 44632, tờ bản đồ 5

217

Dư Công Lưu

0,07000

0,02000

0,05000

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 708, tờ bản đồ 1

218

Nguyễn Văn Hòng

0,04800

0,02000

0,02800

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 337, tờ bản đồ 3

222

Trần Văn Tuấn

0,04970

0,02500

0,02470

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 44573, tờ bản đồ 5

223

Lê Văn Chung

0,12980

0,02000

0,10980

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 195, tờ bản đồ 1

224

Trương Văn Nam( Thương)

0,03349

0,02389

0,00960

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 2613, tờ bản đồ 10

225

Trần Xuân Việt

0,04750

0,01200

0,03550

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 2550, tờ bản đồ 10

226

Hoàng Quốc Minh

0,04640

0,02000

0,02640

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 596, tờ bản đồ 1

227

Nguyễn Minh Đức

0,14150

0,02000

0,12150

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 206, tờ bản đồ 3

228

Trần Thị Duyên

0,06500

0,02000

0,04500

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 670, tờ bản đồ 1

229

Dư Văn Cường( Luyến)

0,03280

0,00500

0,02780

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1621, tờ bản đồ 9

230

Dư Công Huy( Hà)

0,05030

0,00700

0,04330

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 75, tờ bản đồ 12

231

Dư Công Phi

0,03090

0,00120

0,02970

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 482, tờ bản đồ 12

232

Dư Công Hoàng

0,04000

0,00650

0,03350

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 483, tờ bản đồ 12

233

Dư Văn Hưng

0,05650

0,02000

0,03650

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 399, tờ bản đồ 3

234

Ngô Quang Hải

0,04970

0,02000

0,02970

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 425, tờ bản đồ 9

235

Lê Đình Huỳnh

0,13436

0,01000

0,12436

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 91, tờ bản đồ 9

236

Dương Công Liễu

0,08900

0,02000

0,06900

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 835, tờ bản đồ 7

238

Dư Văn Hồng

0,02790

0,00750

0,02040

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 2581, tờ bản đồ 10

239

Nguyễn Viết Thức( Thiện)

0,01650

0,00500

0,01150

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 2, tờ bản đồ 494-2

240

Lê Thị Thảo

0,04850

0,02000

0,02850

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 981, tờ bản đồ 1

241

Dư Văn Năm

0,10320

0,02000

0,08320

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 130, tờ bản đồ 3

242

Dư Công Quang

0,02017

0,01000

0,01017

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 2602, tờ bản đồ 10

243

Trần Văn Lâm( Trang)

0,01978

0,00700

0,01278

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 871, tờ bản đồ 6

244

Trần Trọng Tỉnh

0,08710

0,01000

0,07710

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 44582, tờ bản đồ 1

245

Đỗ Ngọc Anh

0,04050

0,02000

0,02050

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 218, tờ bản đồ 1

246

Đào Xuân Khương

0,03660

0,02000

0,01660

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 914, tờ bản đồ 1

247

Lê Như Thành

0,03170

0,02000

0,01170

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 375, tờ bản đồ 2

248

Trần Thế Trung

0,06660

0,02000

0,04660

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 311, tờ bản đồ 1

249

Nguyễn Viết Hồng( Mai)

0,02230

0,01200

0,01030

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 230, tờ bản đồ 4

251

Trương Văn Ngọc

0,05740

0,02000

0,03740

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 250, tờ bản đồ 3

252

Trần Xuân Nam( Bảy)

0,04777

0,02000

0,02777

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 201, tờ bản đồ 3

253

Đỗ Ngọc Hùng

0,06800

0,02000

0,04800

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 297, tờ bản đồ 1

254

Cù Văn Lịch

0,06820

0,02000

0,04820

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 428, tờ bản đồ 1

255

Trần Nam Trung

0,03520

0,02000

0,01520

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 660, tờ bản đồ 1

256

Phạm Đình Ngọc

0,01120

0,00500

0,00620

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 2256, tờ bản đồ 11

257

Phạm Đình Nam

0,01120

0,00500

0,00620

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 2257, tờ bản đồ 11

259

Dư Thị Luận

0,04856

0,02000

0,02856

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 448, tờ bản đồ 7

261

Đỗ Thị Vân

0,13237

0,02000

0,11237

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 613+614, tờ bản đồ 9

262

Ngô Quang Tạo

0,05600

0,02000

0,03600

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 666, tờ bản đồ 1

263

Ngô Thị Thao

0,03170

0,02000

0,01170

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 94, tờ bản đồ 1

267

Ngô Thị Thao

0,04462

0,01000

0,03462

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 96, tờ bản đồ 6

268

Bùi Thị Thôn

0,02040

0,01000

0,01040

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 477, tờ bản đồ 1

269

Lê Quang Chiến

0,05410

0,01500

0,03910

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 234, tờ bản đồ 11

270

Nguyễn Viết Luận

0,02770

0,02000

0,00770

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 55, tờ bản đồ 4

271

Trần Phi Tuấn

0,02290

0,00400

0,01890

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1049, tờ bản đồ 7

272

Trần Phi Châu

0,01600

0,00400

0,01200

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1051, tờ bản đồ 7

273

Trần Phi Bình

0,01610

0,00400

0,01210

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1050, tờ bản đồ 7

274

Trần Thị Lan

0,01670

0,00400

0,01270

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1052, tờ bản đồ 7

275

Phạm Đình Ngân

0,01252

0,00700

0,00552

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1742-1, tờ bản đồ 2

276

Phạm Đình Vân

0,01692

0,00700

0,00992

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1742-3, tờ bản đồ 2

277

Phạm Đình Tài

0,01032

0,00600

0,00432

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 2267, tờ bản đồ 11

278

Cù Chính Việt( Hằng)

0,06310

0,01000

0,05310

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 377, tờ bản đồ 1

279

Dư Văn Giá

0,03330

0,02000

0,01330

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 54, tờ bản đồ 3

280

Trần Đăng Dũng( Thơm)

0,04330

0,02000

0,02330

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 342, tờ bản đồ 1

281

Lê Văn Nam

0,01546

0,00650

0,00896

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 873, tờ bản đồ 6

282

Trương Thị Hoan

0,07170

0,02000

0,05170

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 196, tờ bản đồ 1

283

Trần Văn Hùng( Lẽ)

0,06987

0,02000

0,04987

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 264, tờ bản đồ 6

284

Dư Công Hải

0,10660

0,02000

0,08660

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 511, tờ bản đồ 1

285

Trần Xuân Ánh

0,02968

0,00500

0,02468

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 560, tờ bản đồ 10

286

Dư Công Kỳ

0,03000

0,02000

0,01000

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 724, tờ bản đồ 1

287

Nguyễn Đức Toàn( Thuận)

0,03716

0,00400

0,03316

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1764, tờ bản đồ 9

290

Lê Đình Tám

0,05300

0,02000

0,03300

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 816, tờ bản đồ 1

291

Nguyễn Văn Long

0,00680

0,00400

0,00280

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 2238, tờ bản đồ 11

292

Nguyễn Văn Long

0,01430

0,00600

0,00830

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 2237, tờ bản đồ 11

293

Nguyễn Văn Long

0,00860

0,00700

0,00160

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 2349, tờ bản đồ 11

294

Lê Xuân Hưng

0,01730

0,00800

0,00930

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 305, tờ bản đồ 9

295

Nguyễn Văn Phấn( Thụy)

0,04380

0,01200

0,03180

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 258, tờ bản đồ 3

296

Dư Công Tài

0,03002

0,01000

0,02002

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1023, tờ bản đồ 7

297

Nguyễn Văn Thu( Thúy)

0,02500

0,01200

0,01300

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1318, tờ bản đồ 10

298

Phan Viết Thê( Hệnh)

0,03530

0,03000

0,00530

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 883, tờ bản đồ 13

299

Dư Công Châu

0,01626

0,01000

0,00626

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 2518, tờ bản đồ 10

300

Dư Công Nam

0,01370

0,01000

0,00370

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 14, tờ bản đồ 10

301

Lê Viết Linh

0,04500

0,02000

0,02500

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 43, tờ bản đồ 4

302

Trần Thế Lịch

0,11930

0,10000

0,01930

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 58+60, tờ bản đồ 1

303

Trần Phi Hải

0,06660

0,02000

0,04660

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 354, tờ bản đồ 6

304

Dư Công Nhượng

0,04000

0,02000

0,02000

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 864, tờ bản đồ 7

306

Vũ Văn Quang

0,02093

0,01000

0,01093

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1101, tờ bản đồ 7

307

Trương Duy Minh( Oanh)

0,02140

0,01000

0,01140

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 477-1, tờ bản đồ 1

310

Nguyễn Văn Cương

0,03607

0,01000

0,02607

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 2463, tờ bản đồ 10

312

Nguyễn Thị Oanh

0,04650

0,01500

0,03150

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1735, tờ bản đồ 9

314

Nguyễn Văn Dôi

0,05900

0,02000

0,03900

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 532, tờ bản đồ 3

315

Lê Thị Sắc

0,08790

0,02000

0,06790

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 136, tờ bản đồ 12

317

Nguyễn Văn Oanh

0,01295

0,00500

0,00795

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1716, tờ bản đồ 9

318

Nguyễn Thị Liên

0,03145

0,01000

0,02145

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1755, tờ bản đồ 9

321

Nguyễn Văn Long( Thắm)

0,04640

0,02000

0,02640

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 531, tờ bản đồ 3

322

Trần Xuân Vinh( Hà)

0,01780

0,00500

0,01280

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1669, tờ bản đồ 9

323

Trần Văn Quang

0,01706

0,00500

0,01206

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1679, tờ bản đồ 9

324

Hoàng Thị Xảo

0,01813

0,00500

0,01313

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1564, tờ bản đồ 9

325

Dư Thị Tạo

0,02500

0,02000

0,00500

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 390, tờ bản đồ 3

326

Nguyễn Văn Quế

0,06640

0,02000

0,04640

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 271, tờ bản đồ 3

327

Dư Văn Tương( Phượng)

0,03660

0,02000

0,01660

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 118, tờ bản đồ 3

328

Dư Văn Luận

0,03000

0,02000

0,01000

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 120, tờ bản đồ 3

329

Nguyễn Thị Vy

0,04000

0,02000

0,02000

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 344, tờ bản đồ 3

330

Hồ Văn Tùng

0,09000

0,02000

0,07000

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 500, tờ bản đồ 3

331

Nguyễn Thị Lan( Dân)

0,05300

0,02000

0,03300

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 45, tờ bản đồ 3

332

Dư Công Khoa

0,10130

0,02000

0,08130

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 12, tờ bản đồ 9

335

Dư Công Dưỡng ( Châu)

0,09441

0,02000

0,07441

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1334, tờ bản đồ 9

337

Nguyễn Văn Thơm

0,04100

0,02000

0,02100

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 548, tờ bản đồ 1

341

Lê Đình Quang

0,11040

0,02000

0,09040

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 769, tờ bản đồ 1

342

Lê Đình Bắc

0,04100

0,02000

0,02100

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 639, tờ bản đồ 6

346

Trương Duy Mừng

0,03160

0,02000

0,01160

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 615, tờ bản đồ 1

347

Vũ Thị Thi

0,01120

0,00400

0,00720

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1478, tờ bản đồ 8

348

Vũ Tuấn Anh

0,01320

0,00800

0,00520

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1479, tờ bản đồ 8

352

Dư Văn Tập

0,03990

0,02000

0,01990

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 53, tờ bản đồ 3

354

Lê Quang Minh( Chung)

0,02210

0,00800

0,01410

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 390, tờ bản đồ 2

355

Cù Ngọc Đức

0,04020

0,01000

0,03020

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 857, tờ bản đồ 6

356

Dư Công Thuật

0,08300

0,02000

0,06300

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 620, tờ bản đồ 1

357

Dư Thị Xinh

0,06170

0,02000

0,04170

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 713, tờ bản đồ 1

358

Cù Văn Dũng

0,03700

0,02000

0,01700

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 54, tờ bản đồ 1

359

Dư Thị Ngà

0,09270

0,02000

0,07270

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 979, tờ bản đồ 1

360

Trương Thị Vui

0,00907

0,00500

0,00407

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1465, tờ bản đồ 8

361

Lê Thị Nhẫn

0,01913

0,01000

0,00913

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1179, tờ bản đồ 8

362

Lê Viết Sơn

0,01050

0,00500

0,00550

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1444, tờ bản đồ 8

363

Đỗ Xuân Tùng

0,07700

0,02000

0,05700

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 551, tờ bản đồ 1

364

Lê Quang Sự

0,02900

0,02000

0,00900

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 72, tờ bản đồ 4

365

Nguyễn Hữu Giỏi

0,03180

0,02000

0,01180

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1711, tờ bản đồ 2

366

Phạm Đình Chiến

0,00980

0,00500

0,00480

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 796-1a, tờ bản đồ 2

368

Phạm Bá Dũng

0,01000

0,00600

0,00400

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 40-2, tờ bản đồ 4

369

Nguyễn Văn Bắc

0,01770

0,00600

0,01170

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 755, tờ bản đồ 11

370

Nguyễn Văn Bắc

0,00620

0,00400

0,00220

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 2239, tờ bản đồ 11

371

Phạm Bá Khánh

0,02400

0,01400

0,01000

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 40-1, tờ bản đồ 4

372

Phạm Đình Trung

0,03060

0,02000

0,01060

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1702, tờ bản đồ 2

373

Nguyễn Hữu Dân (Ngân)

0,01210

0,01000

0,00210

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 396, tờ bản đồ 2

374

Dư Công Thu (Sâm)

0,04544

0,00900

0,03644

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 604, tờ bản đồ 7

376

Trần Ngọc Việt

0,02000

0,01200

0,00800

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 482, tờ bản đồ 13

377

Văn Đình Nghinh

0,01430

0,00600

0,00830

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 262, tờ bản đồ 11

378

Văn Đình Đức

0,01570

0,00700

0,00870

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 2208, tờ bản đồ 11

379

Vũ Tiến Sơn (Hân)

0,01855

0,00400

0,01455

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 53, tờ bản đồ 11

380

Vũ Thị Dung

0,02040

0,00500

0,01540

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 2134, tờ bản đồ 11

381

Văn Đình Giang

0,01000

0,00500

0,00500

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 2135, tờ bản đồ 11

382

Trương Duy Mai

0,02550

0,01000

0,01550

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 620, tờ bản đồ 4

383

Trương Duy Quyền

0,02700

0,01000

0,01700

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 620, tờ bản đồ 4

385

Nguyễn Văn Nam

0,04045

0,00500

0,03545

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1393, tờ bản đồ 9

386

Nguyễn Văn Hải

0,02244

0,00500

0,01744

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1633, tờ bản đồ 9

387

Nguyễn Văn Chung

0,02244

0,00500

0,01744

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1632, tờ bản đồ 9

388

Lê Đình Lĩnh

0,04270

0,02000

0,02270

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 664, tờ bản đồ 1

390

Dư Công Định

0,04760

0,02000

0,02760

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 149, tờ bản đồ 10

391

Cù Văn Quỳnh

0,04170

0,02000

0,02170

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 844, tờ bản đồ 6

392

Cù Ngọc Phương

0,03920

0,02000

0,01920

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 843, tờ bản đồ 6

394

Văn Đình Hải

0,04130

0,02000

0,02130

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1710, tờ bản đồ 2

402

Trương Văn Trường

0,03179

0,01000

0,02179

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 102, tờ bản đồ 7

403

Dư Văn Công

0,03342

0,00750

0,02592

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1630, tờ bản đồ 9

404

Ngô Quang Tuấn

0,01863

0,01000

0,00863

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 319-1, tờ bản đồ 2

405

Nguyễn Hữu Thoan

0,01140

0,00650

0,00490

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1472, tờ bản đồ 8

406

Trương Duy Lâm

0,01612

0,00700

0,00912

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 1046, tờ bản đồ số 7

407

Vũ Đình Hạnh

0,01440

0,00700

0,00740

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 390-2, tờ bản đồ 2

408

Vũ Tiến Quang

0,01846

0,00650

0,01196

ODT

Phường Quảng Vinh

 

Thửa 542, tờ bản đồ số 12

IX

Xã Quảng Đại

 

 

6,34582

 

 

 

 

1

Phạm Văn Nghiêm

0,02160

0,00700

0,01460

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 666, tờ bản đồ 3

2

Phạm Văn Nghiêm

0,05580

0,02000

0,03580

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 662, tờ bản đồ 3

3

Nguyễn Đăng Bích

0,04000

0,02000

0,02000

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 768, tờ bản đồ 3

4

Nguyễn Đăng Giao

0,10300

0,02000

0,08300

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 159, tờ bản đồ 13

5

Nguyễn Hữu Vinh

0,11060

0,02000

0,09060

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 749, tờ bản đồ 3

6

Nguyễn Hữu Triều

0,05000

0,02000

0,03000

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 783, tờ bản đồ 3

7

Nguyễn Hữu Hóa

0,13840

0,02000

0,11840

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 783, tờ bản đồ 3

8

Phạm Trọng Sơn

0,03910

0,00700

0,03210

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 1089, tờ bản đồ 10

10

Nguyễn Danh Mạc

0,11160

0,02000

0,09160

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 676, tờ bản đồ 3

11

Trương Đình Toàn

0,09260

0,01000

0,08260

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 312, tờ bản đồ 2

12

Nguyễn Phó Diễn

0,05300

0,02000

0,03300

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 959, tờ bản đồ 10

13

Trương Đình Thuận

0,05650

0,02000

0,03650

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 658, tờ bản đồ 3

14

Trương Đình Thành

0,03230

0,01000

0,02230

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 86, tờ bản đồ 2

15

Trương Đình Thảo

0,03110

0,01000

0,02110

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 86-1, tờ bản đồ 2

16

Nguyễn Hữu Thiết

0,06840

0,02000

0,04840

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 766, tờ bản đồ 3

17

Nguyễn Hữu Trường

0,07000

0,02000

0,05000

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 747, tờ bản đồ 3

18

Nguyễn Thị Đạc

0,08790

0,00500

0,08290

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 342, tờ bản đồ 13

19

Phạm Văn Huy

0,09950

0,02000

0,07950

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 1037, tờ bản đồ 10

20

Nguyễn Thị Thục

0,03840

0,02000

0,01840

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 744, tờ bản đồ 3

21

Dương Thị Thục

0,06820

0,02000

0,04820

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 734, tờ bản đồ 3

22

Phạm Văn Hòa

0,13000

0,02000

0,11000

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 778, tờ bản đồ 3

23

Nguyễn Đăng Trọng

0,03010

0,01000

0,02010

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 764-1, tờ bản đồ 3

24

Nguyễn Phó Kim

0,06350

0,01000

0,05350

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 97+121, tờ bản đồ 12

25

Nguyễn Hữu Ninh

0,14160

0,02000

0,12160

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 773, tờ bản đồ 3

26

Nguyễn Duy Luyện

0,11800

0,06000

0,05800

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 44, tờ bản đồ 5

27

Phạm Văn Sâm

0,11190

0,02000

0,09190

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 67 +68, tờ bản đồ 5

28

Phạm Văn Ân

0,11000

0,02000

0,09000

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 69, tờ bản đồ 5

29

Phạm Văn Bình

0,12740

0,02000

0,10740

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 911, tờ bản đồ 13

30

Nguyễn Đăng Dạng

0,09000

0,02000

0,07000

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 736, tờ bản đồ 3

31

Phạm Văn Thanh

0,11960

0,02000

0,09960

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 822, tờ bản đồ 3

34

Trương Đình Vụ

0,06000

0,02000

0,04000

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 804, tờ bản đồ 3

36

Phạm Văn Hỷ

0,05210

0,01000

0,04210

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 738, tờ bản đồ 3

37

Phạm Thị Huế

0,01900

0,01000

0,00900

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 738, tờ bản đồ 3

38

Phạm Văn Ty

0,02900

0,02000

0,00900

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 48, tờ bản đồ 5

39

Nguyễn Thị Minh

0,09400

0,02000

0,07400

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 47, tờ bản đồ 5

40

Phạm Văn Bính

0,07020

0,02000

0,05020

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 59, tờ bản đồ 5

41

Nguyễn Danh Ngậu

0,06000

0,02000

0,04000

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 649, tờ bản đồ 3

42

Phạm Văn Ninh

0,07410

0,02000

0,05410

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 843, tờ bản đồ 3

43

Nguyễn Hữu Thống

0,04500

0,02000

0,02500

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 643, tờ bản đồ 3

45

Nguyễn Danh Mạch

0,06000

0,02000

0,04000

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 675, tờ bản đồ 3

46

Trương Đình Báo

0,08160

0,02000

0,06160

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 809, tờ bản đồ 3

47

Nguyễn Hữu Lực

0,09500

0,00800

0,08700

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 1088, tờ bản đồ 10

48

Nguyễn Hữu Kỳ

0,07830

0,02000

0,05830

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 767, tờ bản đồ 3

49

Trương Đình Ngân

0,09350

0,02000

0,07350

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 810, tờ bản đồ 3

50

Phạm Văn Ba

0,03600

0,02000

0,01600

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 4, tờ bản đồ 5

51

Nguyễn Thị Hồng

0,09450

0,02000

0,07450

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 310, tờ bản đồ 13

52

Nguyễn Danh Thứ

0,06400

0,02000

0,04400

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 751, tờ bản đồ 3

53

Nguyễn Thị Tý

0,06000

0,02000

0,04000

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 752, tờ bản đồ 3

54

Đinh Văn Thảo

0,02960

0,00500

0,02460

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 908, tờ bản đồ 13

55

Đinh Văn Thảo

0,02590

0,00500

0,02090

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 909, tờ bản đồ 13

56

Nguyễn Dương San

0,06000

0,02830

0,03170

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 26, tờ bản đồ 2

57

Nguyễn Văn Toàn

0,04250

0,00650

0,03600

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 17, tờ bản đồ 3

58

Nguyễn Viết Tuấn

0,06810

0,02000

0,04810

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 135, tờ bản đồ 9

59

Đặng Ngọc Thanh

0,03660

0,00500

0,03160

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 445, tờ bản đồ 3

60

Nguyễn Đức Quyền

0,05600

0,02000

0,03600

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 61, tờ bản đồ 2

61

Viên Đình Thắng

0,02240

0,00700

0,01540

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 359, tờ bản đồ 14

62

Viên Thị Ninh

0,02620

0,00650

0,01970

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 169, tờ bản đồ 14

63

Viên Thị Hòa

0,02310

0,00650

0,01660

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 360, tờ bản đồ 14

64

Viên Đình Quảng

0,02890

0,00800

0,02090

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 41-2, tờ bản đồ 6

65

Viên Đình Sự

0,04000

0,02000

0,02000

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 42, tờ bản đồ 6

66

Viên Thị Thuần

0,01700

0,00500

0,01200

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 41-3, tờ bản đồ 6

67

Viên Đình Sự

0,02200

0,00700

0,01500

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 41-1, tờ bản đồ 6

69

Lê Thị Bính

0,08040

0,02000

0,06040

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 36, tờ bản đồ 6

70

Viên Đình Phượng

0,03540

0,02000

0,01540

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 230, tờ bản đồ 14

72

Hoàng Văn Toàn

0,02500

0,02000

0,00500

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 524, tờ bản đồ 13

73

Viên Đình Thiện

0,03600

0,01000

0,02600

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 243+246, tờ bản đồ 14

74

Viên Đình Lương

0,04650

0,01000

0,03650

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 243+245, tờ bản đồ 14

75

Nguyễn Văn Sơn

0,02460

0,02000

0,00460

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 590, tờ bản đồ 13

76

Viên Đình Lắm

0,03860

0,02000

0,01860

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 531+534, tờ bản đồ 13

77

Nguyễn Văn Cộng

0,03500

0,02000

0,01500

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 598 +607, tờ bản đồ 13

78

Đới Sỷ Ny

0,08570

0,02000

0,06570

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 256, tờ bản đồ 14

79

Nguyễn Văn Dân

0,05560

0,02000

0,03560

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 572+586 +606, tờ bản đồ 13

80

Viên Đình Ngọt

0,04000

0,02000

0,02000

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 262, tờ bản đồ 5

81

Trần Văn Hạnh

0,00920

0,00500

0,00420

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 28, tờ bản đồ 6

82

Hoàng Văn Mùa

0,06400

0,02000

0,04400

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 244, tờ bản đồ 5

83

Nguyễn Xuân Nụ

0,06780

0,02000

0,04780

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 152, tờ bản đồ 6

84

Trần Hữu Thọ

0,07120

0,01000

0,06120

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 279, tờ bản đồ 5

85

Nguyễn Văn Liên

0,01310

0,00500

0,00810

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 907, tờ bản đồ 13

86

Lê Thị Biện

0,05000

0,02000

0,03000

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 272, tờ bản đồ 5

87

Hoàng Thị Bén

0,01630

0,01000

0,00630

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 202-2, tờ bản đồ 5

88

Viên Đình Dậu

0,04500

0,02000

0,02500

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 256, tờ bản đồ 5

89

Hoàng Văn An

0,06150

0,02000

0,04150

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 180, tờ bản đồ 5

90

Trần Hữu Thành

0,05560

0,00500

0,05060

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 283, tờ bản đồ 5

91

Đới Thị Hinh

0,01670

0,00500

0,01170

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 205, tờ bản đồ 5

92

Trần Hữu Nam

0,03500

0,00500

0,03000

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 285, tờ bản đồ 5

93

Trần Hữu Vân

0,03750

0,00500

0,03250

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 284, tờ bản đồ 5

94

Hoàng Văn Sự

0,04590

0,02000

0,02590

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 581+ 587+589, tờ bản đồ 13

95

Hoàng Văn Điệp

0,07960

0,02000

0,05960

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 270, tờ bản đồ 6

96

Trần Văn Hợi

0,08000

0,05590

0,02410

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 247-1, tờ bản đồ 3

97

Trần Văn Vượng

0,05250

0,02000

0,03250

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 478, tờ bản đồ 3

98

Nguyễn Huy Suất

0,12420

0,02000

0,10420

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 70, tờ bản đồ 3

99

Trình Thị Thanh

0,24480

0,02000

0,22480

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 186 +199, tờ bản đồ 10

100

Phạm Thị Toàn

0,05000

0,02000

0,03000

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 436, tờ bản đồ 3

101

Trần Văn Dương

0,31090

0,01500

0,29590

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 233-1, tờ bản đồ 3

102

Nguyễn Đức Tú

0,07840

0,02000

0,05840

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 394, tờ bản đồ 3

103

Nguyễn Đức Tú

0,02651

0,01000

0,01651

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 1408, tờ bản đồ 10

104

Nguyễn Đức Tú

0,05781

0,00500

0,05281

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 1406, tờ bản đồ 10

105

Nguyễn Thị Sen

0,02010

0,00500

0,01510

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 1407, tờ bản đồ 10

106

Nguyễn Huy Quyền

0,09050

0,02000

0,07050

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 450, tờ bản đồ 3

107

Nguyễn Văn Hưng

0,14800

0,02000

0,12800

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 395, tờ bản đồ 3

108

Thừa Thị Tuần

0,13520

0,02000

0,11520

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 434, tờ bản đồ 3

109

Viên thị Khuê

0,04800

0,02000

0,02800

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 408, tờ bản đồ 3

110

Nguyễn Huy Đức

0,10700

0,02000

0,08700

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 519, tờ bản đồ 3

111

Phạm Văn Ba

0,10820

0,02000

0,08820

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 249, tờ bản đồ 3

112

Nguyễn Khắc Tài

0,03280

0,01000

0,02280

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 374, tờ bản đồ 10

113

Trần Văn Lưu

0,06010

0,02000

0,04010

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 231, tờ bản đồ 3

114

Phạm Thị Liên

0,01810

0,00500

0,01310

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 520 +534, tờ bản đồ 10

115

Trương Đình Hồng

0,07330

0,02000

0,05330

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 735, tờ bản đồ 3

116

Trần Văn Dũng

0,08690

0,02000

0,06690

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 498, tờ bản đồ 10

117

Nguyễn Huy Trường

0,11040

0,02000

0,09040

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 455, tờ bản đồ 3

118

Nguyễn Văn Tiến

0,05960

0,00700

0,05260

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 636, tờ bản đồ 10

119

Nguyễn Văn Quyết

0,05380

0,00800

0,04580

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 1091, tờ bản đồ 10

120

Nguyễn Văn Dục

0,01700

0,00500

0,01200

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 1092, tờ bản đồ 10

121

Hoàng Thị Lụa

0,02650

0,01000

0,01650

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 1108, tờ bản đồ 10

122

Nguyễn Khắc San

0,03850

0,01200

0,02650

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 243-1, tờ bản đồ 3

123

Trần Văn Bình

0,08160

0,02000

0,06160

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 248, tờ bản đồ 3

124

Lê Thị Dưỡng

0,09120

0,02000

0,07120

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 535, tờ bản đồ 3

125

Lê Thị Dưỡng

0,05270

0,02000

0,03270

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 215, tờ bản đồ 10

126

Nguyễn Thị Xuyên

0,08850

0,02000

0,06850

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 192, tờ bản đồ 10

127

Nguyễn Huy Vinh

0,10010

0,02000

0,08010

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 440, tờ bản đồ 3

128

Phạm Văn Phúc

0,01960

0,00500

0,01460

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 242-2, tờ bản đồ 3

129

Lê Bá Nho

0,07890

0,02000

0,05890

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 464, tờ bản đồ 3

130

Nguyễn Thị Phúc

0,15620

0,02000

0,13620

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 422, tờ bản đồ 3

131

Nguyễn văn Quang

0,08750

0,02000

0,06750

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 467, tờ bản đồ 3

132

Nguyễn Khắc Hồng

0,08000

0,02000

0,06000

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 435, tờ bản đồ 3

134

Trần Văn Lợi

0,03690

0,00500

0,03190

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 519 +520, tờ bản đồ 10

135

Trần Văn Hà

0,01400

0,00500

0,00900

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 519 +520 + 534, tờ bản đồ 10

136

Nguyễn Thị Nghĩa

0,01830

0,00500

0,01330

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 520+534, tờ bản đồ 10

137

Phan Mậu Trường

0,04000

0,00500

0,03500

ONT

Xã Quảng Đại

 

Thửa 1330, tờ bản đồ 13

 

Xã Quảng Hùng

 

 

 

 

 

 

 

1

Nguyễn Ngọc Tuyển

0,02470

0,00500

0,01970

ONT

Xã Quảng Hùng

 

Thửa 600-1, tờ bản đồ 2

2

Nguyễn Quang Dũng

0,03000

0,01000

0,02000

ONT

Xã Quảng Hùng

 

Thửa 601-1, tờ bản đồ 2

6

Hoàng Thị Hương

0,01890

0,01100

0,00790

ONT

Xã Quảng Hùng

 

Thửa 909 + 910b-1, tờ bản đồ 1

7

Hoàng Thị Hương

0,01620

0,00500

0,01120

ONT

Xã Quảng Hùng

 

Thửa 436, tờ bản đồ 6

8

Lê Bá Nông

0,04000

0,02000

0,02000

ONT

Xã Quảng Hùng

 

Thửa 318, tờ bản đồ 2

9

Lê Bá Dân

0,04000

0,02000

0,02000

ONT

Xã Quảng Hùng

 

Thửa 498+503, tờ bản đồ 10

10

Lê Thị Vân

0,02840

0,00600

0,02240

ONT

Xã Quảng Hùng

 

Thửa 905, tờ bản đồ 11

11

Nguyễn Thị Thuật

0,04000

0,02000

0,02000

ONT

Xã Quảng Hùng

 

Thửa 28, tờ bản đồ 11

12

Nguyễn Quang Hường

0,04000

0,02000

0,02000

ONT

Xã Quảng Hùng

 

Thửa 193, tờ bản đồ 3

13

Hoàng Thị Ba

0,02235

0,00600

0,01635

ONT

Xã Quảng Hùng

 

Thửa 337-2, tờ bản đồ 2

14

Ngô Như Quỳnh (Sỹ)

0,03000

0,01000

0,02000

ONT

Xã Quảng Hùng

 

Thửa 231, tờ bản đồ 11

17

Lê Văn Du

0,03160

0,00500

0,02660

ONT

Xã Quảng Hùng

 

Thửa 884, tờ bản đồ 11

18

Trình Thị Chiên

0,04000

0,02000

0,02000

ONT

Xã Quảng Hùng

 

Thửa 102, tờ bản đồ 11

19

Lê Văn Du

0,02000

0,00500

0,01500

ONT

Xã Quảng Hùng

 

Thửa 479-1, tờ bản đồ 2

20

Lê Đình Quyền

0,04000

0,01000

0,03000

ONT

Xã Quảng Hùng

 

Thửa 677, tờ bản đồ 12

21

Phạm Thị Hà

0,04550

0,02000

0,02550

ONT

Xã Quảng Hùng

 

Thửa 553, tờ bản đồ 10

22

Lê Đình Hòng

0,02823

0,00500

0,02323

ONT

Xã Quảng Hùng

 

Thửa 31, tờ bản đồ 12

23

Nguyễn Hữu Công

0,02500

0,01000

0,01500

ONT

Xã Quảng Hùng

 

Thửa 250-2, tờ bản đồ 1

24

Viên Đình Nôm

0,02000

0,00500

0,01500

ONT

Xã Quảng Hùng

 

Thửa 871, tờ bản đồ 11

26

Nguyễn Quang Bạo

0,04100

0,01000

0,03100

ONT

Xã Quảng Hùng

 

Thửa 820, tờ bản đồ 2

27

Trịnh Xuân Bình

0,02300

0,00500

0,01800

ONT

Xã Quảng Hùng

 

Thửa 270, tờ bản đồ 11

28

Lê Thị Hương

0,01570

0,00500

0,01070

ONT

Xã Quảng Hùng

 

Thửa 868, tờ bản đồ 11

30

Phan Hoàng Lê

0,03000

0,01000

0,02000

ONT

Xã Quảng Hùng

 

Thửa 1622, tờ bản đồ 10

31

Trần Bình Minh

0,03600

0,01000

0,02600

ONT

Xã Quảng Hùng

 

Thửa 273-1, tờ bản đồ 3

32

Trần Bình Minh, Phạm Thị Giang

0,04500

0,00500

0,04000

ONT

Xã Quảng Hùng

 

Thửa 273-2, tờ bản đồ 3

33

Nguyễn Công Thuấn

0,04000

0,02000

0,02000

ONT

Xã Quảng Hùng

 

Thửa 205, tờ bản đồ 2

34

Hoàng Trọng Chiến

0,02530

0,00500

0,02030

ONT

Xã Quảng Hùng

 

Thửa 339a, tờ bản đồ 2

35

Lê Thị Thủy

0,01950

0,00500

0,01450

ONT

Xã Quảng Hùng

 

Thửa 562, tờ bản đồ 1

36

Lê Vạn Xuyên

0,03300

0,02000

0,01300

ONT

Xã Quảng Hùng

 

Thửa 172, tờ bản đồ 2

38

Lê Hữu Thành, Lê Thị Liên

0,05510

0,01000

0,04510

ONT

Xã Quảng Hùng

 

Thửa 1745, tờ bản đồ 9

39

Nguyễn Lê Thiêm

0,04950

0,02000

0,02950

ONT

Xã Quảng Hùng

 

Thửa 687, tờ bản đồ 9

40

Viên Đình Hùng

0,05630

0,02640

0,02990

ONT

Xã Quảng Hùng

 

Thửa 189d, tờ bản đồ 4

41

Nguyễn Văn Sỹ

0,03660

0,00500

0,03160

ONT

Xã Quảng Hùng

 

Thửa 494-1, tờ bản đồ 2

42

Lưu Thị Thu

0,03810

0,01400

0,02410

ONT

Xã Quảng Hùng

 

Thửa 148-1, tờ bản đồ 4

43

Nguyễn Thị Thuỷ

0,11820

0,02000

0,09820

ONT

Xã Quảng Hùng

 

Thửa 230, tờ bản đồ 11

44

Trình Văn Tiến

0,05330

0,02000

0,03330

ONT

Xã Quảng Hùng

 

Thửa 714, tờ bản đồ 2

45

Viên Đình Phú

0,06200

0,02000

0,04200

ONT

Xã Quảng Hùng

 

Thửa 485, tờ bản đồ 3

46

Nguyễn Công Bản

0,12070

0,02000

0,10070

ONT

Xã Quảng Hùng

 

Thửa 543, tờ bản đồ 1

47

Viên Đình Chuyên

0,13690

0,02000

0,11690

ONT

Xã Quảng Hùng

 

Thửa 724, tờ bản đồ 2

48

Lê Văn Đông

0,06800

0,02000

0,04800

ONT

Xã Quảng Hùng

 

Thửa 79, tờ bản đồ 4

49

Lê Trọng Quyền

0,08696

0,01500

0,07196

ONT

Xã Quảng Hùng

 

Thửa 747, tờ bản đồ 9

 

Xã Quảng Minh

 

 

 

 

 

 

 

1

Hoàng Văn Trung

0,04000

0,02000

0,02000

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 193, tờ bản đồ 15

2

Lê Thị Cảnh

0,01172

0,00500

0,00672

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 923, tờ bản đồ 13

3

Nguyễn Đức Sơn

0,02610

0,00500

0,02110

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 571(3), tờ bản đồ 4

4

Trình Hữu Tình

0,02000

0,00600

0,01400

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 459(1), tờ bản đồ 4

5

Trình Hữu Bắc

0,00800

0,00600

0,00200

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 499, tờ bản đồ 2

6

Nguyễn Đức Thành

0,02349

0,00500

0,01849

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 924, tờ bản đồ 12

7

Hoàng Văn Tuân

0,04000

0,02000

0,02000

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 1196, tờ bản đồ 4

8

Lê Văn Long

0,04000

0,02000

0,02000

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 572, tờ bản đồ 4

9

Hoàng Thị Thúy

0,01600

0,00600

0,01000

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 502, tờ bản đồ 15

10

Hoàng Văn Sỹ

0,01800

0,00800

0,01000

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 175, tờ bản đồ 15

11

Hoàng Thị Thảo

0,01100

0,00600

0,00500

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 503, tờ bản đồ 15

12

Lê Văn Tuấn

0,05000

0,02000

0,03000

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 576, tờ bản đồ 4

13

Hoàng Văn Sắc

0,01200

0,00700

0,00500

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 521(2), tờ bản đồ 4

14

Lê Văn Đông

0,02270

0,00700

0,01570

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 405-2, tờ bản đồ 4

15

Lê Văn Khoa

0,03400

0,01400

0,02000

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 459, tờ bản đồ 4

16

Nguyễn Đức Dịu

0,02350

0,00500

0,01850

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 925, tờ bản đồ 13

17

Nguyễn Đức Sỹ

0,01375

0,00500

0,00875

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 926, tờ bản đồ 13

18

Lê Văn Giang

0,01000

0,00500

0,00500

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 871, tờ bản đồ 13

19

Hoàng Thị Bình

0,06950

0,02000

0,04950

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 564, tờ bản đồ 4

20

Lê Văn Soạn

0,06000

0,02000

0,04000

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 544, tờ bản đồ 15

21

Hoàng Văn Ngọc

0,05000

0,02000

0,03000

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 558, tờ bản đồ 4

22

Trần Thế Anh

0,03000

0,01000

0,02000

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 581(1), tờ bản đồ 4

23

Hà Văn Quyết

0,00550

0,00400

0,00150

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 351, tờ bản đồ 15

24

Lê Thị Kim

0,04400

0,00500

0,03900

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 301, tờ bản đồ 15

25

Đào Văn Cường

0,03070

0,01500

0,01570

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 497, tờ bản đồ 15

26

Đào Văn Cường

0,02430

0,01000

0,01430

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 26, tờ bản đồ 14

27

Nguyễn Đức Tâm

0,01750

0,01000

0,00750

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 481, tờ bản đồ 15

28

Lê Văn Hòa

0,02610

0,01000

0,01610

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 65, tờ bản đồ 15

29

Nguyễn Quang Vinh

0,03800

0,00800

0,03000

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 58, tờ bản đồ 14

30

Lê Ngọc Thi

0,03530

0,02000

0,01530

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 278, tờ bản đồ 4

31

Nguyễn Thị Hoa

0,02000

0,00500

0,01500

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 879, tờ bản đồ 13

32

Đào Thị Cúc

0,04060

0,01000

0,03060

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 898, tờ bản đồ 13

33

Lê Thị Lý

0,01229

0,00500

0,00729

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 922, tờ bản đồ 13

34

Hoàng Tất Long

0,01700

0,00700

0,01000

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 256-2, tờ bản đồ 4

35

Hoàng Tất Long

0,03320

0,02000

0,01320

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 239, tờ bản đồ 4

36

Hoàng Tất Ngọc

0,05080

0,01300

0,03780

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 194, tờ bản đồ 13

37

Hoàng Quốc Dũng

0,02940

0,02000

0,00940

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 90, tờ bản đồ 4

38

Lê Ngọc Quý

0,03000

0,01000

0,02000

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 303, tờ bản đồ 4

39

Lê Văn Tý

0,03330

0,02000

0,01330

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 46, tờ bản đồ 4

40

Vũ Văn Tuấn

0,01260

0,00500

0,00760

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 212-4, tờ bản đồ 4

41

Vũ Văn Sắc

0,01380

0,00500

0,00880

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 212, tờ bản đồ 4

42

Vũ Văn Tùng

0,01370

0,00500

0,00870

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 212-1, tờ bản đồ 4

43

Vũ Văn Tiến

0,01260

0,00500

0,00760

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 212-2, tờ bản đồ 4

44

Vũ Văn Tâm

0,01000

0,00500

0,00500

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 212-3, tờ bản đồ 4

45

Lê Văn Tuấn

0,03819

0,02000

0,01819

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 1082, tờ bản đồ 12

46

Phạm Viết Bình

0,05200

0,02000

0,03200

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 1530, tờ bản đồ 12

47

Nguyễn Hoàng Vũ

0,07450

0,02000

0,05450

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 254, tờ bản đồ 4

48

Lê Đình Thụ

0,04900

0,02000

0,02900

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 172, tờ bản đồ 4

49

Phạm Viết Tuấn

0,01700

0,00700

0,01000

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 1967, tờ bản đồ 12

50

Phạm Văn Dân

0,01500

0,00500

0,01000

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 253-1, tờ bản đồ 4

51

Phạm Viết Tuấn

0,03500

0,01500

0,02000

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 253, tờ bản đồ 4

52

Vũ Văn Thoa

0,01870

0,00750

0,01120

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 374, tờ bản đồ 4

53

Vũ Văn Truyền

0,01090

0,00800

0,00290

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 1844, tờ bản đồ 12

54

Lê Văn Minh

0,05620

0,02000

0,03620

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 57, tờ bản đồ 4

55

Nguyễn Xuân Tằn

0,04703

0,02000

0,02703

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 267, tờ bản đồ 4

56

Vũ Thị Sửu

0,04000

0,02000

0,02000

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 234, tờ bản đồ 4

57

Nguyễn Trọng Thức

0,04826

0,00600

0,04226

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 1353, tờ bản đồ 12

58

Nguyễn Trọng Thao

0,04848

0,00700

0,04148

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 1803, tờ bản đồ 12

59

Nguyễn Trọng Phúc

0,04826

0,00700

0,04126

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 1802, tờ bản đồ 12

60

Nguyễn Quang Hải

0,04000

0,02000

0,02000

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 213a, tờ bản đồ 4

61

Lê Thị Tâm

0,06000

0,02000

0,04000

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 347, tờ bản đồ 4

62

Hoàng Xuân Hải

0,02400

0,00900

0,01500

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 257, tờ bản đồ 12

63

Trần Xuân Nam

0,02100

0,00600

0,01500

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 1822, tờ bản đồ 12

64

Hoàng Văn Nam

0,01500

0,00500

0,01000

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 1823, tờ bản đồ 12

65

Nguyễn Thị Thủy

0,01550

0,00400

0,01150

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 532a, tờ bản đồ 2

66

Nguyễn Văn Giáp

0,01825

0,00500

0,01325

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 1380, tờ bản đồ 11

67

Hoàng Thị Loan

0,00738

0,00500

0,00238

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 1214, tờ bản đồ 11

68

Hoàng Xuân Phượng

0,01462

0,00500

0,00962

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 309, tờ bản đồ 11

69

Đới Thị Nga

0,04000

0,02000

0,02000

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 66, tờ bản đồ 2

70

Lê Đức Hùng

0,03608

0,01000

0,02608

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 385, tờ bản đồ 7

71

Trương Văn Lưu

0,06200

0,03000

0,03200

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 1205, tờ bản đồ 11

72

Nguyễn Thị Hoàng Yến

0,01000

0,00500

0,00500

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 215-2, tờ bản đồ 2

73

Nguyễn Hữu Tiến

0,01000

0,00500

0,00500

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 215-1, tờ bản đồ 2

74

Phạm Văn Phong

0,01500

0,01000

0,00500

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 211, tờ bản đồ 2

75

Đỗ Văn Tinh

0,01300

0,00600

0,00700

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 214, tờ bản đồ 2

76

Đỗ Văn Trường

0,01000

0,00400

0,00600

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 214-1, tờ bản đồ 2

77

Đỗ Văn Giang

0,01000

0,00400

0,00600

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 214-2, tờ bản đồ 2

78

Nguyễn Công Nhung

0,06000

0,02000

0,04000

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 600, tờ bản đồ 2

79

Nguyễn Đình Hải

0,06970

0,03600

0,03370

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 720, tờ bản đồ 2

80

Nguyễn Hữu Dương

0,06240

0,02000

0,04240

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 134, tờ bản đồ 2

81

Lể Thế Linh

0,02795

0,00700

0,02095

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 533, tờ bản đồ 2

82

Đỗ Văn Thiệu

0,04000

0,02000

0,02000

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 222, tờ bản đồ 2

83

Nguyễn Quang Chấn

0,01500

0,00500

0,01000

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 1181, tờ bản đồ 11

84

Nguyễn Quang Long

0,02500

0,01000

0,01500

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 220, tờ bản đồ 2

85

Nguyễn Hữu Huyên

0,04370

0,02000

0,02370

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 592, tờ bản đồ 2

86

Lê Thế Đại

0,01800

0,00700

0,01100

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 706, tờ bản đồ 2

87

Nguyễn Huy Hoàng

0,06500

0,01500

0,05000

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 107, tờ bản đồ 11

88

Lê Thị Vân

0,01200

0,00700

0,00500

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 526-2, tờ bản đồ 2

89

Nguyễn Quang Tú

0,01400

0,00700

0,00700

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 420-1, tờ bản đồ 2

90

Vũ Văn Hùng

0,04690

0,03260

0,01430

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 275+277, tờ bản đồ 11

91

Lê Việt Văn

0,03368

0,01368

0,02000

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 448, tờ bản đồ 11

92

Lê Văn Thuận

0,01090

0,00500

0,00590

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 212-1, tờ bản đồ 4

93

Đào Thị Thu

0,03140

0,00500

0,02640

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 286, tờ bản đồ 15

94

Hoàng Văn Nhung

0,04650

0,02000

0,02650

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 155, tờ bản đồ 14

95

Đào Văn Cường

0,08400

0,01500

0,06900

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 520, tờ bản đồ 15

96

Phan Viết Khiêm

0,07200

0,02000

0,05200

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 658, tờ bản đồ 2

97

Hoàng Quốc Mùi

0,06720

0,03300

0,03420

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 378+379, tờ bản đồ 11

98

Vũ Đình Hân

0,04900

0,02000

0,02900

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 397, tờ bản đồ 2

99

Lê Đình Hùng

0,03120

0,00500

0,02620

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 268, tờ bản đồ 2

100

Hoàng Văn Hồng

0,02080

0,01580

0,00500

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 623-3, tờ bản đồ 4

101

Lê Văn Lợi

0,05920

0,02000

0,03920

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 511, tờ bản đồ 2

102

Vũ Xuân Trường

0,05855

0,00500

0,05355

ONT

Xã Quảng Minh

 

Thửa 1909, tờ bản đồ 12

 

Phường Quảng Tiến

 

 

 

 

 

 

 

1

Nguyễn Viết Chung và Nguyễn Thị Sự

0,05400

0,02000

0,03400

ONT

Phường Quảng Tiến

 

Thửa 40, tờ bản đồ 17

2

Lê Thị Ven

0,09010

0,05500

0,03510

ONT

Phường Quảng Tiến

 

Thửa 17, tờ bản đồ 44

 

 

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 3477/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2022, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa

  • Số hiệu: 3477/QĐ-UBND
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 14/10/2022
  • Nơi ban hành: Tỉnh Thanh Hóa
  • Người ký: Lê Đức Giang
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: Kiểm tra
  • Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra
Tải văn bản