Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3477/QĐ-UBND | Thanh Hóa, ngày 14 tháng 10 năm 2022 |
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2022, THÀNH PHỐ SẦM SƠN
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH THANH HÓA
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Luật Đất đai ngày 29/11/2013; Luật Quy hoạch ngày 24/11/2017, Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của 37 Luật liên quan đến quy hoạch ngày 20/11/2018;
Căn cứ các Nghị quyết của Quốc hội: Số 39/2021/QH15 ngày 13/11/2021 về Quy hoạch sử dụng đất quốc gia thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050, Kế hoạch sử dụng đất quốc gia 5 năm 2021-2025; số 61/2022/QH15 ngày 16/6/2022 của Quốc hội về việc tiếp tục tăng cường hiệu lực, hiệu quả thực hiện chính sách, pháp luật về quy hoạch và một số giải pháp tháo gỡ khó khăn, vướng mắc, đẩy nhanh tiến độ lập và nâng cao chất lượng quy hoạch thời kỳ 2021-2030;
Căn cứ các Nghị định của Chính phủ: Số 43/2014/NĐ-CP ngày 15/52014 quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Đất đai; số 01/2017/NĐ-CP ngày 06/01/2017 về sửa đổi, bổ sung một số nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai; số 148/2020/NĐ-CP ngày 18/12/2020 về việc sửa đổi, bổ sung một số nghị định quy định chi tiết thi hành Luật Đất đai;
Căn cứ Quyết định số 326/QĐ-TTg ngày 09/3/2022 của Thủ tướng Chính phủ về việc phân bổ chỉ tiêu Quy hoạch sử dụng đất quốc gia thời kỳ 2021 - 2030, tầm nhìn đến năm 2050, Kế hoạch sử dụng đất quốc gia 5 năm 2021-2025;
Căn cứ các Thông tư của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường: Số 01/2021/TT-BTNMT ngày 12/4 /2021 về việc quy định kỹ thuật việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; số 11/2021/TT-BTNMT ngày 06/8/2021 về việc ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất;
Căn cứ các Nghị quyết của HĐND tỉnh: Số 190/NQ-HĐND ngày 10/7/2019, số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019; số 279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020, số 329/NQ-HĐND ngày 21/9/2020, số 380/NQ-HĐND ngày 06/12/2020, số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021, số 23/NQ-HĐND ngày 17/7/2021, số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021, số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021; số 241/NQ-HĐND ngày 13/4/2022; số 241/NQ-HĐND ngày 22/4/2022; số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 về việc chấp thuận danh mục các công trình, dự án phải thu hồi đất, chuyển mục đích sử dụng đất trồng lúa, đất rừng phòng hộ và quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa;
Căn cứ các Quyết định của UBND tỉnh: Số 3236/QĐ-UBND ngày 23/8/2021 về việc phê duyệt Quy hoạch sử dụng đất thời kỳ 2021 -2030, thành phố Sầm Sơn; số 2907/QĐ-UBND ngày 26/8/2022 về việc phê duyệt phân bổ chỉ tiêu sử dụng đất trong Phương án phân bổ và khoanh vùng đất đai theo khu chức năng và theo loại đất đến từng đơn vị hành chính 2 cấp huyện trong Quy hoạch tỉnh đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 và điều chỉnh Quy hoạch sử dụng đất thời kỳ 2021-2030 cấp huyện;
Xét đề nghị của UBND thành phố Sầm Sơn tại Tờ trình số 4682/TTr-UBND ngày 13/9/2022 và Báo cáo số 3030/BC-UBND ngày 16/6/2022;
Theo đề nghị của Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 846/TTr-STNMT ngày 07/10/2022 (kèm theo hồ sơ có liên quan).
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2022, thành phố Sầm Sơn với các chỉ tiêu chủ yếu như sau:
1. Phân bổ diện tích các loại đất trong năm kế hoạch
TT | Chỉ tiêu sử dụng đất | Mã | Tổng diện tích (ha) |
| Tổng diện tích |
| 4.494,20 |
1 | Đất nông nghiệp | NNP | 1.367,02 |
2 | Đất phi nông nghiệp | PNN | 3.094,29 |
3 | Đất chưa sử dụng | CSD | 32,89 |
(Chi tiết theo Phụ biểu số 01 đính kèm)
2. Kế hoạch thu hồi các loại đất.
TT | Chỉ tiêu sử dụng đất | Mã | Tổng diện tích (ha) |
1 | Đất nông nghiệp | NNP | 372,08 |
2 | Đất phi nông nghiệp | PNN | 138,63 |
(Chi tiết theo Phụ biểu số 02 đính kèm)
3. Kế hoạch chuyển mục đích sử dụng đất:
TT | Chỉ tiêu sử dụng đất | Mã | Tổng diện tích (ha) |
1 | Đất nông nghiệp chuyển sang phi nông nghiệp | NNP/PNN | 277,32 |
1.1 | Đất trồng lúa | LUA/PNN | 173,47 |
| Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước | LUC/PNN | 151,79 |
1.2 | Đất trồng cây hàng năm khác | HNK/PNN | 51,02 |
1.3 | Đất trồng cây lâu năm | CLN/PNN | 31,70 |
1.4 | Đất rừng phòng hộ | RPH/PNN | 2,92 |
1.5 | Đất rừng đặc dụng | RDD/PNN |
|
1.6 | Đất rừng sản xuất | RSX/PNN |
|
1.7 | Đất nuôi trồng thủy sản | NTS/PNN | 20,82 |
1.8 | Đất làm muối | LMU/PNN |
|
1.9 | Đất nông nghiệp khác | NKH/PNN | 0,31 |
2 | Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp |
|
|
3 | Đất phi nông nghiệp không phải là đất ở chuyển sang đất ở | PKO/OCT | 20,18 |
(Chi tiết theo Phụ biểu số 03 đính kèm)
4. Kế hoạch đưa đất chưa sử dụng vào sử dụng
TT | Chỉ tiêu sử dụng đất | Mã | Tổng diện tích (ha) |
| Tổng cộng |
| 1,73 |
1 | Đất nông nghiệp | NNP |
|
2 | Đất phi nông nghiệp | PNN | 1,73 |
(Chi tiết theo Phụ biểu số 04 đính kèm)
5. Danh mục công trình, dự án thực hiện trong năm 2022: Chi tiết theo Phụ biểu số 05 đính kèm.
1. Ủy ban nhân dân thành phố Sầm Sơn.
Tổ chức thực hiện Kế hoạch sử dụng đất năm 2022, thành phố Sầm Sơn; công bố công khai Kế hoạch sử dụng đất năm 2022, đảm bảo phù hợp với các chỉ tiêu sử dụng đất, đáp ứng yêu cầu phát triển kinh tế - xã hội, đảm bảo quốc phòng, an ninh trên địa bàn.
- Tăng cường công tác tuyên truyền pháp luật đất đai để người sử dụng đất nắm vững các quy định của pháp luật, sử dụng đất đúng mục đích, tiết kiệm, hiệu quả, bảo vệ môi trường và phát triển bền vững.
- Chịu trách nhiệm trước pháp luật, trước UBND tỉnh, Chủ tịch UBND tỉnh về xác định ranh giới, chỉ tiêu của từng loại đất đến từng không gian kế hoạch sử dụng đất; công khai diện tích bảo vệ đất trồng lúa, đất rừng đặc dụng, đất rừng phòng hộ, đất rừng sản xuất là rừng tự nhiên đã được xác định trong kế hoạch sử dụng đất. Thực hiện nghiêm trình tự, thủ tục, hồ sơ chuyển mục đích đất trồng lúa, đất rừng phòng hộ, đất rừng đặc dụng hoặc đất có rừng tự nhiên để báo cáo Thủ tướng Chính phủ, Hội đồng nhân dân tỉnh chấp thuận theo thẩm quyền và quy định của pháp luật làm căn cứ để thu hồi đất, giao đất, cho thuê đất đảm bảo phù hợp với chỉ tiêu sử dụng đất của huyện, của tỉnh.
- Thực hiện đầy đủ, nghiêm túc trách nhiệm quản lý nhà nước về đất đai; quản lý, sử dụng đất theo đúng quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất được duyệt; thường xuyên kiểm tra, giám sát, phát hiện xử lý kịp thời các trường hợp vi phạm về sử dụng đất; kiên quyết không giao đất, cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất, thu hồi đất theo thẩm quyền đối với các trường hợp không có trong quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất.
- Chủ động cân đối, bố trí, huy động các nguồn lực để thực hiện hiệu quả điều chỉnh kế hoạch sử dụng đất của huyện. Khuyến khích sử dụng đất tiết kiệm, hiệu quả, khắc phục triệt để tình trạng bỏ hoang đất đã giao và đã cho thuê. Tổ chức quản lý, giám sát chặt chẽ quỹ đất được quy hoạch phát triển đô thị, khu công nghiệp, cụm công nghiệp, đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp theo đúng kế hoạch sử dụng đất, khắc phục tình trạng mất cân đối trong cơ cấu sử dụng đất giữa đất ở với đất xây dựng cơ sở hạ tầng kỹ thuật, hạ tầng xã hội và các yêu cầu về bảo vệ môi trường.
- Định kỳ hàng năm, tổng hợp, báo cáo và đánh giá cụ thể kết quả thực hiện quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất của huyện, gửi Sở Tài nguyên và Môi trường để tổng hợp, báo cáo UBND tỉnh theo quy định.
2. Sở Tài nguyên và Môi trường
- Chịu trách nhiệm trước UBND tỉnh, Chủ tịch UBND tỉnh về tham mưu quản lý nhà nước về đất đai trên địa bàn tỉnh và tính chính xác, phù hợp của chỉ tiêu sử dụng đất đến từng loại đất trong năm kế hoạch được thẩm định; chủ trì, phối hợp với các đơn vị liên quan theo dõi, kiểm tra, thanh tra, giám sát quá trình triển khai, tổ chức thực hiện quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất cấp huyện và chỉ đạo, hướng dẫn điều chỉnh quy hoạch, đảm bảo phù hợp với Quy hoạch tỉnh thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2045 khi được phê duyệt; kiên quyết không giải quyết hoặc tham mưu giải quyết việc giao đất, cho thuê đất, chuyển mục đích sử dụng đất, thu hồi đất đối với các trường hợp không có trong quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất; kiểm tra, xử lý các trường hợp đã được giao đất, cho thuê đất nhưng không sử dụng, sử dụng sai mục đích theo đúng quy định của pháp luật.
- Tổng hợp, báo cáo UBND tỉnh kết quả thực hiện, làm rõ những hạn chế, khó khăn, đề xuất được các biện pháp khắc phục trong thực hiện kế hoạch sử dụng đất hằng năm cấp huyện theo quy định.
3. Các Sở, ban, ngành cấp tỉnh và các đơn vị có liên quan theo chức năng, nhiệm vụ được giao có trách nhiệm phối hợp chặt chẽ, triển khai, tổ chức thực hiện hiệu quả các nội dung Kế hoạch sử dụng đất năm 2022, thành phố Sầm Sơn theo đúng quy định của pháp luật.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành.
Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc các Sở: Tài nguyên và Môi trường, Kế hoạch và Đầu tư, Xây dựng, Công thương, Nông nghiệp và PTNT, Giao thông vận tải, Y tế, Giáo dục và Đào tạo, Công an tỉnh, Bộ Chỉ huy Quân sự tỉnh; UBND thành phố Sầm Sơn và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
PHÂN BỔ DIỆN TÍCH CÁC LOẠI ĐẤT TRONG KẾ HOẠCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2022, THÀNH PHỐ SẦM SƠN
(Kèm theo Quyết định số: 3477/QĐ-UBND ngày 14 tháng 10 năm 2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa)
TT | Chỉ tiêu sử dụng đất | Mã | Tổng diện tích (ha) | Cơ cấu (%) | Diện tích phân theo đơn vị hành chính | ||||||||||
Phường Bắc Sơn | Phường Quảng Châu | Phường Quảng Cư | Phường Quảng Thọ | Phường Quảng Tiến | Phường Quảng Vinh | Phường Trung Sơn | Phường Trường Sơn | Xã Quảng Đại | Xã Quảng Hùng | Xã Quảng Minh | |||||
| LOẠI ĐẤT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| TỔNG DIỆN TÍCH TỰ NHIÊN |
| 4.494,20 | 100 | 172,90 | 799,54 | 642,83 | 469,37 | 299,90 | 473,63 | 233,07 | 411,05 | 210,90 | 394,23 | 386,78 |
1 | Đất nông nghiệp | NNP | 1.367,02 | 30,42 | 13,51 | 251,82 | 47,49 | 192,85 | 11,99 | 215,86 | 6,66 | 157,64 | 53,46 | 178,44 | 237,30 |
1.1 | Đất trồng lúa | LUA | 725,52 | 16,14 | 9,61 | 140,79 | 2,91 | 149,31 | 0,64 | 143,48 | 6,00 | 18,70 | 18,97 | 95,92 | 139,19 |
| Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước | LUC | 692,21 | 15,40 | 9,61 | 138,10 | 0,99 | 133,90 | 0,64 | 130,19 | 6,00 | 18,70 | 18,97 | 95,92 | 139,19 |
1.2 | Đất trồng cây hàng năm khác | HNK | 210,81 | 4,69 |
| 16,88 | 1,31 | 28,33 | 2,78 | 34,05 |
| 1,99 | 27,14 | 48,88 | 49,45 |
1.3 | Đất trồng cây lâu năm | CLN | 125,71 | 2,80 |
| 19,27 | 11,61 | 7,17 | 5,82 | 4,12 | 0,09 | 5,13 | 1,33 | 25,61 | 45,56 |
1.4 | Đất rừng phòng hộ | RPH | 23,29 | 0,52 |
|
|
|
|
| 14,40 |
| 8,89 |
|
|
|
1.5 | Đất rừng đặc dụng | RDD | 122,46 | 2,72 |
|
|
|
|
|
|
| 122,46 |
|
|
|
1.6 | Đất rừng sản xuất | RSX | 14,71 | 0,33 |
|
| 4,41 |
|
|
|
|
| 3,35 | 6,95 |
|
| Trong đó: Đất rừng sản xuất là rừng tự nhiên | RSN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7 | Đất nuôi trồng thuỷ sản | NTS | 113,66 | 2,53 | 3,90 | 44,02 | 27,25 | 8,04 | 2,75 | 19,81 | 0,57 | 0,47 | 2,67 | 1,08 | 3,10 |
1.8 | Đất làm muối | LMU |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9 | Đất nông nghiệp khác | NKH | 30,86 | 0,69 |
| 30,86 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Đất phi nông nghiệp | PNN | 3.094,29 | 68,85 | 159,33 | 541,89 | 594,70 | 276,29 | 285,53 | 246,50 | 226,37 | 253,09 | 150,77 | 211,38 | 148,45 |
2.1 | Đất quốc phòng | CQP | 22,36 | 0,50 | 4,40 | 3,22 | 2,37 | 3,36 | 4,49 |
| 0,26 | 2,24 | 0,22 | 1,80 |
|
2.2 | Đất an ninh | CAN | 5,62 | 0,13 | 3,30 |
|
| 2,00 | 0,19 |
| 0,11 | 0,02 |
|
|
|
2.3 | Đất khu công nghiệp | SKK |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4 | Đất cụm công nghiệp | SKN | 24,40 | 0,54 |
| 17,66 |
| 6,74 |
|
|
|
|
|
|
|
2.5 | Đất thương mại, dịch vụ | TMD | 140,20 | 3,12 | 21,19 | 5,61 | 37,22 | 2,56 | 2,43 | 11,33 | 12,58 | 33,54 | 0,33 | 13,05 | 0,37 |
2.6 | Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp | SKC | 17,13 | 0,38 | 0,98 | 2,14 | 0,40 | 0,02 | 8,90 | 0,17 | 2,41 | 2,11 |
|
|
|
2.7 | Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản | SKS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8 | Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm | SKX |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9 | Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã | DHT | 1.160,32 | 25,82 | 53,26 | 176,77 | 212,68 | 104,33 | 85,28 | 103,84 | 85,99 | 91,66 | 54,18 | 91,83 | 100,49 |
| Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất giao thông | DGT | 811,59 | 18,06 | 41,48 | 135,48 | 120,27 | 73,95 | 65,82 | 84,09 | 49,94 | 73,23 | 39,08 | 66,99 | 61,26 |
- | Đất thủy lợi | DTL | 53,24 | 1,18 | 0,90 | 12,60 | 2,16 | 8,19 | 2,89 | 7,64 | 0,02 | 3,19 | 2,39 | 4,43 | 8,83 |
- | Đất xây dựng cơ sở văn hóa | DVH | 48,13 | 1,07 | 0,63 | 5,57 | 1,07 | 1,60 | 7,35 | 1,31 | 25,16 | 1,30 | 0,56 | 2,19 | 1,39 |
- | Đất xây dựng cơ sở y tế | DYT | 6,06 | 0,13 | 1,68 | 0,70 | 0,30 | 0,17 | 0,18 | 0,22 | 0,16 | 1,98 | 0,14 | 0,23 | 0,30 |
- | Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo | DGD | 43,63 | 0,97 | 4,79 | 6,87 | 3,41 | 6,28 | 3,35 | 1,84 | 3,86 | 4,48 | 2,47 | 1,91 | 4,37 |
- | Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao | DTT | 87,76 | 1,95 | 1,48 | 2,78 | 77,61 | 0,58 | 0,71 | 0,11 |
| 1,39 | 0,65 | 1,30 | 1,15 |
- | Đất công trình năng lượng | DNL | 6,49 | 0,14 | 0,01 | 0,95 |
| 1,16 |
| 1,02 |
| 1,33 | 0,03 | 0,98 | 1,01 |
- | Đất công trình bưu chính viễn thông | DBV | 0,56 | 0,01 |
| 0,02 | 0,03 | 0,02 | 0,04 | 0,02 |
| 0,29 | 0,02 | 0,08 | 0,04 |
- | Đất xây dựng kho dự trữ quốc gia | DKG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất có di tích lịch sử - văn hóa | DDT | 7,03 | 0,16 | 0,32 | 2,72 | 0,84 | 0,37 | 0,49 | 0,44 | 0,54 | 0,42 | 0,17 | 0,72 |
|
- | Đất bãi thải, xử lý chất thải | DRA | 19,78 | 0,44 |
| 5,03 |
|
|
|
| 2,92 |
| 0,57 |
| 11,26 |
- | Đất cơ sở tôn giáo | TON | 4,12 | 0,09 |
|
|
| 0,39 | 0,68 |
| 0,55 | 0,02 | 1,30 |
| 1,18 |
- | Đất làm nghĩa trang, nhà tang lễ, nhà hỏa táng | NTD | 52,80 | 1,17 | 0,83 | 3,39 | 3,88 | 3,34 | 2,43 | 5,48 | 1,78 | 3,04 | 6,38 | 12,55 | 9,70 |
- | Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ | DKH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội | DXH | 5,61 | 0,12 | 0,24 |
| 1,00 | 4,37 |
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất chợ | DCH | 12,65 | 0,28 | 0,90 | 0,66 | 1,45 | 3,92 | 1,34 | 1,67 | 1,06 | 0,78 | 0,42 | 0,45 |
|
- | Đất công trình công cộng khác | DCK | 0,87 | 0,02 |
|
| 0,66 |
|
|
|
| 0,21 |
|
|
|
- | Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác | DSK |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10 | Đất danh lam thắng cảnh | DDL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11 | Đất sinh hoạt cộng đồng | DSH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12 | Đất khu vui chơi, giải trí công cộng | DKV | 163,15 | 3,63 | 17,88 | 45,04 | 26,13 | 1,94 | 18,84 | 7,14 | 17,96 | 26,99 | 1,19 | 0,04 |
|
2.13 | Đất ở tại nông thôn | ONT | 237,56 | 5,29 |
|
|
|
|
|
|
|
| 93,05 | 100,43 | 44,08 |
2.14 | Đất ở tại đô thị | ODT | 938,19 | 20,88 | 51,72 | 149,75 | 189,28 | 129,90 | 113,59 | 114,73 | 101,82 | 87,40 |
|
|
|
2.15 | Đất xây dựng trụ sở cơ quan | TSC | 13,71 | 0,31 | 0,64 | 4,48 | 0,51 | 2,07 | 0,63 | 1,95 | 0,37 | 1,11 | 0,34 | 0,64 | 0,97 |
2.16 | Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp | DTS | 1,49 | 0,03 | 0,51 | 0,27 |
| 0,21 | 0,27 |
| 0,02 | 0,21 |
|
|
|
2.17 | Đất xây dựng cơ sở ngoại giao | DNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.18 | Đất cơ sở tín ngưỡng | TIN | 2,86 | 0,06 | 0,06 | 0,95 | 0,12 | 0,31 | 0,37 |
| 0,56 | 0,17 | 0,27 | 0,03 | 0,02 |
2.19 | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối | SON | 318,92 | 7,10 | 5,39 | 115,52 | 125,99 | 14,81 | 36,57 | 7,13 | 4,29 | 3,23 | 1,19 | 3,01 | 1,79 |
2.20 | Đất có mặt nước chuyên dùng | MNC | 48,11 | 1,07 |
| 20,48 |
| 8,03 | 13,70 | 0,21 |
| 4,41 |
| 0,55 | 0,73 |
2.21 | Đất phi nông nghiệp khác | PNK | 0,27 | 0,01 |
|
|
|
| 0,27 |
|
|
|
|
|
|
3 | Đất chưa sử dụng | CSD | 32,89 | 0,73 | 0,06 | 5,83 | 0,64 | 0,24 | 2,38 | 11,27 | 0,04 | 0,32 | 6,67 | 4,41 | 1,03 |
3.1 | Đất bằng chưa sử dụng | BCS | 32,89 |
| 0,06 | 5,83 | 0,64 | 0,24 | 2,38 | 11,27 | 0,04 | 0,32 | 6,67 | 4,41 | 1,03 |
3.2 | Đất đồi núi chưa sử dụng | DCS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3.3 | Núi đá không có rừng cây | NCS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
II | Khu chức năng* |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Đất khu công nghệ cao | KCN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Đất khu kinh tế | KKT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Đất đô thị | KDT | 3.502,29 | 77,93 | 172,90 | 799,54 | 642,83 | 469,37 | 299,90 | 473,63 | 233,07 | 411,05 |
|
|
|
4 | Khu sản xuất nông nghiệp (khu vực chuyên trồng lúa nước, khu vực chuyên trồng cây công nghiệp lâu năm) | KNN | 692,21 | 15,40 | 9,61 | 138,10 | 0,99 | 133,90 | 0,64 | 130,19 | 6,00 | 18,70 | 18,97 | 95,92 | 139,19 |
5 | Khu lâm nghiệp (khu vực rừng phòng hộ. rừng đặc dụng, rừng sản xuất) | KLN | 160,46 | 3,57 |
|
| 4,41 |
|
| 14,40 |
| 131,35 | 3,35 | 6,95 |
|
6 | Khu du lịch | KDL | 777,36 | 17,30 | 52,60 |
| 378,76 |
|
|
| 102,76 | 243,24 |
|
|
|
7 | Khu bảo tồn thiên nhiên và đa dạng sinh học | KBT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Khu phát triển công nghiệp (khu công nghiệp, cụm công nghiệp) | KPC | 24,40 | 0,54 |
| 17,66 |
| 6,74 |
|
|
|
|
|
|
|
9 | Khu đô thị (trong đó có khu đô thị mới) | DTC | 2.006,78 | 44,65 | 119,20 | 422,66 | 390,22 | 195,56 | 180,15 | 260,52 | 110,53 | 98,50 | 73,09 | 145,04 | 11,31 |
10 | Khu thương mại - dịch vụ | KTM | 111,88 | 2,49 |
|
| 111,88 |
|
|
|
|
|
|
|
|
11 | Khu đô thị - thương mại - dịch vụ | KDV | 330,77 | 7,36 | 39,27 | 109,00 |
|
|
|
| 92,50 | 65,00 |
| 25,00 |
|
12 | Khu dân cư nông thôn | DNT | 508,35 | 11,31 |
|
|
|
|
|
|
|
| 202,50 | 170,25 | 135,60 |
13 | Khu ở, làng nghề, sản xuất phi nông nghiệp nông thôn | KON | 508,35 | 11,31 |
|
|
|
|
|
|
|
| 202,50 | 170,25 | 135,60 |
KẾ HOẠCH THU HỒI ĐẤT NĂM 2020, THÀNH PHỐ SẦM SƠN
(Kèm theo Quyết định số: 3477/QĐ-UBND ngày 14 tháng 10 năm 2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa)
TT | Chỉ tiêu sử dụng đất | Mã | Tổng diện tích (ha) | Diện tích phân theo đơn vị hành chính | ||||||||||
Phường Bắc Sơn | Phường Quảng Châu | Phường Quảng Cư | Phường Quảng Thọ | Phường Quảng Tiến | Phường Quảng Vinh | Phường Trung Sơn | Phường Trường Sơn | Xã Quảng Đại | Xã Quảng Hùng | Xã Quảng Minh | ||||
I | LOẠI ĐẤT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| TỔNG DIỆN TÍCH THU HỒI |
| 372,08 | 20,25 | 99,15 | 28,04 | 58,84 | 12,26 | 24,14 | 58,00 | 29,27 | 5,68 | 13,73 | 22,73 |
1 | Đất nông nghiệp | NNP | 231,72 | 15,17 | 68,75 | 17,20 | 44,93 | 5,48 | 17,02 | 16,23 | 16,62 | 4,12 | 9,38 | 16,83 |
1.1 | Đất trồng lúa | LUA | 154,84 | 13,80 | 52,33 | 3,92 | 36,09 | 3,45 | 12,88 | 6,28 | 11,84 | 0,08 | 2,95 | 11,23 |
| Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước | LUC | 135,47 | 13,80 | 47,03 | 3,92 | 25,89 | 3,14 | 9,34 | 6,28 | 11,82 | 0,08 | 2,95 | 11,23 |
| - Đất trồng lúa nước còn lại | LUK |
|
| 5,30 |
| 10,20 | 0,31 | 3,54 |
| 0,02 |
|
|
|
| - Đất trồng lúa nương | LUN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Đất trồng cây hàng năm khác | HNK | 46,03 | 0,41 | 10,89 | 5,42 | 4,49 | 1,31 | 2,37 | 3,72 | 2,64 | 3,64 | 5,60 | 5,54 |
1.3 | Đất trồng cây lâu năm | CLN | 10,65 | 0,46 | 0,52 | 3,12 | 0,54 | 0,40 |
| 2,68 | 1,94 | 0,18 | 0,81 |
|
1.4 | Đất rừng phòng hộ | RPH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5 | Đất rừng đặc dụng | RDD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6 | Đất rừng sản xuất | RSX |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trong đó: Đất rừng sản xuất là rừng tự nhiên | RSN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7 | Đất nuôi trồng thuỷ sản | NTS | 19,89 | 0,50 | 4,70 | 4,74 | 3,81 | 0,32 | 1,77 | 3,55 | 0,20 | 0,22 | 0,02 | 0,06 |
1.8 | Đất làm muối | LMU |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9 | Đất nông nghiệp khác | NKH | 0,31 |
| 0,31 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Đất phi nông nghiệp | PNN | 138,63 | 5,08 | 29,09 | 10,81 | 13,91 | 6,71 | 7,00 | 41,77 | 12,45 | 1,56 | 4,35 | 5,90 |
2.1 | Đất quốc phòng | CQP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Đất an ninh | CAN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 | Đất khu công nghiệp | SKK |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 | Đất cụm công nghiệp | SKN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6 | Đất thương mại, dịch vụ | TMD | 0,20 | 0,20 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7 | Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp | SKC | 0,10 | 0,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8 | Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản | SKS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.20 | Đất sản xuất vật liệu xây dựng, làm đồ gốm | SKX |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9 | Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã | DHT | 100,14 | 3,73 | 23,91 | 9,13 | 12,01 | 5,65 | 5,20 | 25,36 | 7,01 | 0,84 | 3,20 | 4,10 |
| Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất giao thông | DGT | 75,26 | 3,37 | 14,15 | 7,63 | 8,98 | 3,53 | 4,09 | 21,80 | 5,43 | 0,76 | 2,60 | 2,92 |
- | Đất thủy lợi | DTL | 16,86 | 0,25 | 6,90 | 1,37 | 2,42 | 0,24 | 1,00 | 1,78 | 1,58 | 0,02 | 0,60 | 0,70 |
- | Đất xây dựng cơ sở văn hóa | DVH | 0,93 | 0,02 |
| 0,06 | 0,32 |
| 0,03 | 0,02 |
|
|
| 0,48 |
- | Đất xây dựng cơ sở y tế | DYT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo | DGD | 0,14 | 0,09 | 0,05 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao | DTT | 1,09 |
| 1,09 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất công trình năng lượng | DNL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất công trình bưu chính viễn thông | DBV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất xây dựng kho dự trữ quốc gia | DKG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất có di tích lịch sử - văn hóa | DDT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất bãi thải, xử lý chất thải | DRA | 0,67 |
| 0,67 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất cơ sở tôn giáo | TON |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất làm nghĩa trang, nhà tang lễ, nhà hỏa táng | NTD | 5,19 |
| 1,05 | 0,07 | 0,29 | 1,88 | 0,08 | 1,76 |
| 0,06 |
|
|
- | Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ | DKH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội | DXH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất chợ | DCH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất công trình công cộng khác | DCK |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác | DSK |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10 | Đất danh lam thắng cảnh | DDL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11 | Đất sinh hoạt cộng đồng | DSH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12 | Đất khu vui chơi, giải trí công cộng | DKV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.13 | Đất ở tại nông thôn | ONT | 3,22 |
|
|
|
|
|
|
|
| 0,70 | 1,12 | 1,40 |
2.14 | Đất ở tại đô thị | ODT | 33,05 | 1,05 | 5,18 | 1,68 | 1,70 | 1,03 | 1,30 | 16,01 | 5,10 |
|
|
|
2.15 | Đất xây dựng trụ sở cơ quan | TSC | 0,08 |
|
|
|
|
|
|
| 0,08 |
|
|
|
2.16 | Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp | DTS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.17 | Đất xây dựng cơ sở ngoại giao | DNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.18 | Đất cơ sở tín ngưỡng | TIN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.19 | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối | SON | 0,98 |
|
|
|
| 0,03 | 0,50 |
|
| 0,02 | 0,03 | 0,40 |
2.20 | Đất có mặt nước chuyên dùng | MNC | 0,86 |
|
|
| 0,20 |
|
| 0,40 | 0,26 |
|
|
|
2.21 | Đất phi nông nghiệp khác | PNK |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Đất chưa sử dụng | CSD | 1,73 |
| 1,31 | 0,03 |
| 0,07 | 0,12 |
| 0,20 |
|
|
|
KẾ HOẠCH CHUYỂN MỤC ĐÍCH SỬ DỤNG ĐẤT NĂM 2022, THÀNH PHỐ SẦM SƠN
(Kèm theo Quyết định số: 3477/QĐ-UBND ngày 14 tháng 10 năm 2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa)
TT | Chỉ tiêu sử dụng đất | Mã | Tổng diện tích (ha) | Diện tích phân theo đơn vị hành chính (ha) | ||||||||||
Phường Bắc Sơn | Phường Quảng Châu | Phường Quảng Cư | Phường Quảng Thọ | Phường Quảng Tiến | Phường Quảng Vinh | Phường Trung Sơn | Phường Trường Sơn | Xã Quảng Đại | Xã Quảng Hùng | Xã Quảng Minh | ||||
1 | Đất nông nghiệp chuyển sang phi nông nghiệp | NNP/PNN | 277,32 | 16,61 | 73,71 | 23,41 | 52,23 | 6,39 | 27,79 | 16,90 | 16,83 | 6,62 | 18,20 | 18,64 |
1.1 | Đất trồng lúa | LUA/PNN | 173,47 | 14,90 | 56,53 | 7,19 | 39,50 | 4,36 | 16,32 | 6,28 | 11,84 | 0,08 | 5,25 | 11,23 |
| Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước | LUC/PNN | 151,79 | 14,90 | 51,23 | 6,69 | 28,50 | 4,05 | 11,77 | 6,28 | 11,82 | 0,08 | 5,25 | 11,23 |
1.2 | Đất trồng cây hàng năm khác | HNK/PNN | 51,02 | 0,41 | 10,89 | 6,00 | 4,49 | 1,31 | 3,20 | 3,72 | 2,64 | 3,64 | 9,18 | 5,54 |
1.3 | Đất trồng cây lâu năm | CLN/PNN | 31,70 | 0,50 | 1,28 | 5,18 | 4,43 | 0,40 | 6,50 | 3,35 | 2,15 | 2,68 | 3,42 | 1,81 |
1.4 | Đất rừng phòng hộ | RPH/PNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5 | Đất rừng đặc dụng | RDD/PNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6 | Đất rừng sản xuất | RSX/PNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trong đó: đất có rừng sản xuất là rừng tự nhiên | RSN/PNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7 | Đất nuôi trồng thuỷ sản | NTS/PNN | 20,82 | 0,80 | 4,70 | 5,04 | 3,81 | 0,32 | 1,77 | 3,55 | 0,20 | 0,22 | 0,35 | 0,06 |
1.8 | Đất làm muối | LMU/PNN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9 | Đất nông nghiệp khác | NKH/PNN | 0,31 |
| 0,31 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Chuyển đổi cơ cấu sử dụng đất trong nội bộ đất nông nghiệp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.1 | Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng cây lâu năm | LUA/CLN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Đất trồng lúa chuyển sang đất trồng rừng | LUA/LNP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 | Đất trồng lúa chuyển sang đất nuôi trồng thuỷ sản | LUA/NTS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4 | Đất trồng lúa chuyển sang đất làm muối | LUA/LMU |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 | Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất nuôi trồng thuỷ sản | HNK/NTS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6 | Đất trồng cây hàng năm khác chuyển sang đất làm muối | HNK/LMU |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7 | Đất rừng phòng hộ chuyển sang đất nông nghiệp không phải là rừng | RPH/NKR(a) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8 | Đất rừng đặc dụng chuyển sang đất nông nghiệp không phải là rừng | RDD/NKR(a) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9 | Đất rừng sản xuất chuyển sang đất nông nghiệp không phải là rừng | RSX/NKR(a) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trong đó: đất có rừng sản xuất là rừng tự nhiên | RSN/NKR(a) |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Đất phi nông nghiệp không phải là đất ở chuyển sang đất ở | PKO/OCT | 20,18 | 0,49 | 6,92 | 1,66 | 2,92 | 1,11 | 0,50 | 2,62 | 1,57 | 0,34 | 0,87 | 1,18 |
KẾ HOẠCH ĐƯA ĐẤT CHƯA SỬ DỤNG VÀO SỬ DỤNG NĂM 2022, THÀNH PHỐ SẦM SƠN
(Kèm theo Quyết định số: 3477/QĐ-UBND ngày 14 tháng 10 năm 2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa)
TT | Chỉ tiêu sử dụng đất | Mã | Tổng diện tích (ha) | Diện tích phân theo đơn vị hành chính | ||||||||||
Phường Bắc Sơn | Phường Quảng Châu | Phường Quảng Cư | Phường Quảng Thọ | Phường Quảng Tiến | Phường Quảng Vinh | Phường Trung Sơn | Phường Trường Sơn | Xã Quảng Đại | Xã Quảng Hùng | Xã Quảng Minh | ||||
1 | Đất nông nghiệp | NNP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.1 | Đất trồng lúa | LUA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trong đó: Đất chuyên trồng lúa nước | LUC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.2 | Đất trồng cây hàng năm khác | HNK |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.3 | Đất trồng cây lâu năm | CLN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.4 | Đất rừng phòng hộ | RPH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.5 | Đất rừng đặc dụng | RDD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.6 | Đất rừng sản xuất | RSX |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trong đó: đất rừng sản xuất là rừng tự nhiên | RSN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.7 | Đất nuôi trồng thuỷ sản | NTS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.8 | Đất làm muối | LMU |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1.9 | Đất nông nghiệp khác | NKH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Đất phi nông nghiệp | PNN | 1,73 |
| 1,31 | 0,03 |
| 0,07 | 0,12 |
| 0,20 |
|
|
|
2.1 | Đất quốc phòng | CQP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.2 | Đất an ninh | CAN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.3 | Đất khu công nghiệp | SKK |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.4 | Đất cụm công nghiệp | SKN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.5 | Đất thương mại, dịch vụ | TMD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.6 | Đất cơ sở sản xuất phi nông nghiệp | SKC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.7 | Đất sử dụng cho hoạt động khoáng sản | SKS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.8 | Đất sản xuất vật liệu xây dựng, lm đồ gốm | SKX |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.9 | Đất phát triển hạ tầng cấp quốc gia, cấp tỉnh, cấp huyện, cấp xã | DHT | 1,29 |
| 1,06 | 0,03 |
|
|
|
| 0,20 |
|
|
|
| Trong đó: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất giao thông | DGT | 0,66 |
| 0,46 |
|
|
|
|
| 0,20 |
|
|
|
- | Đất thủy lợi | DTL | 0,03 |
|
| 0,03 |
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất xây dựng cơ sở văn hóa | DVH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất xây dựng cơ sở y tế | DYT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất xây dựng cơ sở giáo dục và đào tạo | DGD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao | DTT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất công trình năng lượng | DNL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất công trình bưu chính viễn thông | DBV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất xây dựng kho dự trữ quốc gia | DKG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất có di tích lịch sử - văn hóa | DDT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất bãi thải, xử lý chất thải | DRA | 0,60 |
| 0,60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất cơ sở tôn giáo | TON |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất làm nghĩa trang, nhà tang lễ, nhà hỏa táng | NTD |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất xây dựng cơ sở khoa học và công nghệ | DKH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội | DXH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất chợ | DCH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất công trình công cộng khác | DCK |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
- | Đất xây dựng công trình sự nghiệp khác | DSK |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.10 | Đất danh lam thắng cảnh | DDL |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.11 | Đất sinh hoạt cộng đồng | DSH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.12 | Đất khu vui chơi, giải trí công cộng | DKV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.13 | Đất ở tại nông thôn | ONT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.14 | Đất ở tại đô thị | ODT | 0,44 |
| 0,25 |
|
| 0,07 | 0,12 |
|
|
|
|
|
2.15 | Đất xây dựng trụ sở cơ quan | TSC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.16 | Đất xây dựng trụ sở của tổ chức sự nghiệp | DTS |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.17 | Đất xây dựng cơ sở ngoại giao | DNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.18 | Đất cơ sở tín ngưỡng | TIN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.19 | Đất sông, ngòi, kênh, rạch, suối | SON |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.20 | Đất có mặt nước chuyên dùng | MNC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2.21 | Đất phi nông nghiệp khác | PNK |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
DANH MỤC CÔNG TRÌNH, DỰ ÁN THỰC HIỆN TRONG NĂM 2022, THÀNH PHỐ SẦM SƠN
(Kèm theo Quyết định số: 3477/QĐ-UBND ngày 14 tháng 10 năm 2022 của UBND tỉnh Thanh Hóa)
Đơn vị tính: ha
TT | Hạng mục | Diện tích kế hoạch năm 2022 | Diện tích hiện trạng | Diện tích tăng thêm | Địa điểm (đến cấp xã) | Văn bản chủ trương; nghị quyết của HĐND tỉnh về chấp thuận danh mục thu hồi đất, chuyển mục đích sử dụng đất | Ghi chú (tờ thửa, trích lục, bản vẽ mặt bằng, …) | |
Diện tích | Sử dụng vào loại đất | |||||||
|
| 3,81 |
|
|
|
| ||
* | Công trình dự án mục đích an ninh, quốc phòng |
|
| 3,81 |
|
|
|
|
1 | Quy hoạch doanh trại Ban Chỉ huy Quân sự thành phố Sầm Sơn (Hạ tầng kỹ thuật khu trung tâm Hành chính thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa) | 1,61 |
| 1,61 | CQP | Phường Quảng Châu; phường Quảng Thọ | Quyết định số 8167/QĐ-UBND ngày 22/12/2021 của UBND TP Sầm Sơn về phê duyệt dự án đầu tư. | Thửa 1792, 1817-1829, 1851- 1857, (Tờ 19 Quảng Châu); thửa 25; 26; 28; 29; 30...(Tờ 14 Quảng Thọ) |
2 | Dự án đầu tư xây dựng Trụ sở làm việc Công an thành phố Sầm Sơn (Hạ tầng kỹ thuật khu trung tâm Hành chính thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa) | 2,00 |
| 2,00 | CAN | Phường Quảng Thọ | Quyết định số 8167/QĐ-UBND ngày 22/12/2021 của UBND thành phố Sầm Sơn về phê duyệt dự án đầu tư. | Thửa 10; 12; 14; 5... (Tờ 14) |
| 0,31 | 350,55 |
|
|
|
| ||
2.1 | Công trình, dự án do HĐND cấp tỉnh chấp thuận mà phải thu hồi đất, chuyển mục đích sử dụng đất |
| 0,31 | 350,55 |
|
|
|
|
* | Dự án Khu dân cư đô thị |
|
| 232,51 |
|
|
|
|
1 | Khu dân cư, tái định cư đồng Nấp - Đồng Eo | 7,80 |
| 3,60 | ODT | Phường Trường Sơn | Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh | Thửa 1-255 (Tờ 7); Thửa 3-5+12- 15+17-19+31-36+40-85 (Tờ 13) |
2,80 | DGT | |||||||
1,40 | DKV | |||||||
2 | Khu xen cư khu phố Thành Ngọc (trụ sở UBND phường cũ) | 0,03 |
| 0,03 | ODT | Phường Trường Sơn | Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh | Thửa 13/200 |
3 | Khu dân cư Đồng Xuân, phường Bắc Sơn, thành phố Sầm Sơn | 10,02 |
| 4,27 | ODT | Phường Bắc Sơn | Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh Thanh Hóa | Thửa 12-57 (Tờ 9), và Tờ 10, Tờ 11 |
0,10 | DVH | |||||||
4,50 | DGT | |||||||
0,75 | DKV | |||||||
0,40 | TMD | |||||||
4 | Khu xen cư, tái định cư Trường Mầm non Hoa Mai | 0,09 |
| 0,09 | ODT | Phường Bắc Sơn | Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh | Thửa 212 (Tờ 23) |
5 | Khu xen cư, tái định cư Nhà văn hóa khu phố Minh Hải | 0,01 |
| 0,01 | ODT | Phường Bắc Sơn | Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh | Thửa 30 (Tờ 15) |
6 | Khu xen cư, tái định cư Nhà văn hóa khu phố Khánh sơn | 0,01 |
| 0,01 | ODT | Phường Bắc Sơn | Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh | Thửa 87 (Tờ 23) |
7 | Khu tái định cư Bắc Kỳ | 0,75 |
| 0,75 | ODT | Phường Trung Sơn | Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh | Thửa 97, 91, 140-144, 162-166, 182, 183, 208, 207, 206, 202, 203, 205, 222 (Tờ 35); 8-11 (Tờ 44) |
8 | Khu xen cư, tái định cư Nhà văn hóa khu phố Lương Thiện (cũ) | 0,02 |
| 0,02 | ODT | phường Trung Sơn | Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh | Thửa 127 (Tờ 25) |
9 | Khu đô thị Quảng Trường biển Sầm Sơn | 26,63 |
| 14,13 | ODT | Phường Trung Sơn | Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020 của HĐND tỉnh | (10/107; 109; 110; …81; 82; 83; 84; …); (25/15; 16; ..); (19/684; 685; 686; 636; 711; 730) |
1,01 | TMD | |||||||
1,50 | DKV | |||||||
9,99 | DGT | |||||||
10 | Khu tái định cư Xuân Phú, phường Trung Sơn | 0,15 |
| 0,15 | ODT | Phường Trung Sơn | Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh Thanh Ha | Tờ 2 thửa 12, 13, 28, 29, 30, 32, 47, 48, 49, 50…133; tờ 3 thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 15, 16-21, 38-43, 71, 72, 93-98; tờ 7 thửa 8-17; tờ 8 thửa 1-4, 31-35 |
11 | Dự án Tây đường Trần Hưng Đạo (khu 1) | 0,32 |
| 0,32 | ODT | Phường Quảng Tiến | Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh | Thửa 20; 21 (Tờ 52) |
12 | Khu xen cư, tái định cư Trung Tiến 2 | 2,70 |
| 1,20 | ODT | phường Quảng Tiến | Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh | Thửa 12-30, 53-64, 58-64, 94- 103, 124-132, 152-155, 164, 167, 186-189, 193-195, 207-211(Tờ 38); Thửa 29 (Tờ 39); 14, 15, 16, 24-28, 41-46, 54-57, 81-86, 91- 94, 109-115, 119-127, 141- 156(Tờ 43) |
1,50 | DGT | |||||||
13 | Khu dân cư, tái định cư Bứa | 0,04 |
| 0,04 | ODT | phường Quảng Tiến | Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh | Thửa 269 (Tờ 34) |
14 | Khu dân cư, tái định cư cánh đồng Sông Đông | 4,10 |
| 1,85 | ODT | phường Quảng Cư | Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh | Tờ 31/11, 12, 14, 15, .. |
2,25 | DGT | |||||||
15 | Khu tái định cư khu phố Công Vinh | 1,35 |
| 0,70 | ODT | phường Quảng Cư | Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh | Thửa 3, 23, 21, 19, 20, 18, 24, 34(Tờ 31); 616, 627, 658, 659, 686, (Tờ 28) |
0,65 | DGT | |||||||
16 | Khu xen cư, tái định cư Vườn Gáo | 2,31 |
| 0,81 | ODT | phường Quảng Cư | Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh | Thửa 150, 180, 200, 232, 248(Tờ 27) |
1,50 | DGT | |||||||
17 | Khu thương mại dịch vụ và dân cư Minh Cát (Khu đô thị Minh Cát) | 3,60 |
| 1,94 | ODT | phường Quảng Cư | Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh | Thửa 213, 214, 255, 256, 257, 291-294(Tờ 14); 15-20, 47- 53, 89-99, 135 (Tờ 18) 21-26, 54-100 (Tờ 19) |
1,66 | DGT | |||||||
18 | Khu xen cư Nhà văn hóa khu phố Hồng Thắng (cũ) | 0,06 |
| 0,06 | ODT | phường Quảng Cư | Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh | Thửa 476 (Tờ 29) |
19 | Khu xen cư khu phố Hồng Thắng | 0,04 |
| 0,04 | ODT | phường Quảng Cư | Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh | Thửa 44 (Tờ 32) |
20 | Khu xen cư khu phố Công Vinh | 0,03 |
| 0,03 | ODT | Phường Quảng Cư | Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh | Thửa 403 (Tờ 28) |
21 | Khu xen cư, tái định cư Hồng Thắng 4 | 2,30 |
| 1,03 | ODT | Phường Quảng Cư | Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020 của HĐND tỉnh | Tờ 28/157, 158, 159, …211, 210, 209, … |
1,27 | DGT | |||||||
22 | Khu đô thị sinh thái ven sông Mã | 3,00 |
| 1,80 | ODT | Phường Quảng Cư | Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020 của HĐND tỉnh | 28/45; 47; 48; … |
1,20 | DGT | |||||||
23 | Khu dân cư 773 | 3,00 |
| 1,47 | ODT | Phường Quảng Cư | Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh | Tờ 25 thửa 156-163, 64, 65, 66, 95, 96… |
0,11 | DVH | |||||||
0,12 | TMD | |||||||
0,80 | DGT | |||||||
0,50 | DKV | |||||||
24 | Khu tái định cư thuộc khu đô thị sinh thái, khu du lịch ven sông Mã | 3,00 |
| 1,80 | ODT | Phường Quảng Cư | Nghị quyết số 241/NQ-HĐND ngày 13/4/2022 của HĐND tỉnh | Thửa 1, 44, 54, 94, 144, 146, 99, 100 tờ 16; Thửa 56, 57, 73, 59….. Tờ 13; thửa 9, 10, 13, 14, 20, 16, 15, 18, 11… tờ 5 |
1,20 | DGT | |||||||
25 | Khu tái định cư Châu Chính | 2,80 |
| 1,50 | ODT | Phường Quảng Châu | Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh | Tờ 15 thửa 1597, 1665, 1664, 1666, 1726, 1596, 1523, 1595, 1598, 1599; tờ 16 thửa; Tờ 20 thửa 58, 59, 70, 69, 104...624, 511, 554, 555, 553, 552, 556, 557, 591, 590, 592, 623, 589, 587, 588, 593 |
1,30 | DGT | |||||||
26 | Khu tái định cư Châu Thành | 2,20 |
| 1,00 | ODT | Phường Quảng Châu | Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh Thanh Hóa | 203 thửa thuộc TL BĐ số 339 ngày 25/6/2019 của VPDKQSD đất STNMT |
1,20 | DGT | |||||||
27 | Khu xen cư Yên Trạch (hợp nhất 06 khu xen cư) | 0,63 |
| 0,63 | ODT | Phường Quảng Châu | Nghị quyết số 241/NQ-HĐND ngày 13/4/2022 của HĐND tỉnh Thanh Hóa | Tờ 5 thửa 820, 120, 122, 155, 156, 182-186, 1036, 1795, 1123, 1124, 1139, 1189, 1268, 1307, 1137, 1138, 1198, 1199, 1134, 1133 |
28 | Khu xen cư Kiều Đại (Khu 1) | 0,08 |
| 0,08 | ODT | Phường Quảng Châu | Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh | Thửa 788 (Tờ 15) |
29 | Khu tái định cư Đồng Táng - Đồng Đục, phường Quảng Châu | 2,50 |
| 1,60 | ODT | Phường Quảng Châu | Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh | Thửa 406-409, 420, 451, 452, 457 (Tờ 10); 26-29, 59, 60, 65, 56-58, 103, 142-148, 195- 199, 243-247, 274-281, 307- 318, 348-351, 384-391(Tờ 14) |
0,90 | DGT | |||||||
30 | Khu dân cư tái định cư Đồng Me | 0,32 |
| 0,32 | ODT | phường Quảng Châu | Nghị quyết số 241/NQ-HĐND ngày 13/4/2022 của HĐND tỉnh | 11/442; 445; 1021; … |
31 | Khu dân cư, tái định cư Yên Trạch, phường Quảng Châu, thành phố Sầm Sơn | 8,60 |
| 3,13 | ODT | phường Quảng Châu | Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh Thanh Hóa. | Tờ 15 thửa 1597, 1358, 1386- 1390…; Tờ 16 thửa 445, 446, 447, 473, 474, 475, 476… |
0,75 | DTT | |||||||
0,69 | DVH | |||||||
1,04 | TMD | |||||||
2,99 | DGT | |||||||
32 | Khu xen cư Kiều Đại 3 | 0,25 |
| 0,25 | ODT | Phường Quảng Châu | Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh | Tờ 10 thửa 409, 417 |
33 | Khu dân cư tây đường Ven biển | 3,00 |
| 1,77 | ODT | Phường Quảng Châu | Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh | Tờ 15 thửa 803, 804, 805… ; tờ 19 thửa 247, 248, 249, 250… |
0,43 | DGD | |||||||
0,80 | DGT | |||||||
34 | Khu đô thị sinh thái Châu Lộc | 5,00 |
| 2,28 | ODT | Phường Quảng Châu | Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh | Tờ 11, thửa 2, 3, 4, 5…; tờ 12 thửa 1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10… |
1,20 | DGT | |||||||
1,00 | DKV | |||||||
0,52 | DVH | |||||||
35 | Khu xen cư thôn Châu An 1 | 0,25 |
| 0,25 | ODT | Phường Quảng Châu | Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh Thanh Hóa | Trích lục bản đồ địa chinh số 320/TLBĐ tỷ lệ 1/1000 do VPĐK đất đai lập ngày 15/05/5017 (Phần chưa GPMB) |
36 | Khu dân cư Đồn Trại | 6,60 |
| 2,90 | ODT | Phường Quảng Thọ | Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh | Thửa 897-910, 866-871, 925- 933, 1071-1081, 1148-1152 (Tờ 10); thửa 886-1176 (Tờ 11) |
0,38 | DKV | |||||||
3,32 | DGT | |||||||
37 | Khu xen cư Nhà văn hóa Thọ Kinh (cũ) | 0,04 |
| 0,04 | ODT | Phường Quảng Thọ | Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh | Thửa 209 (Tờ 12) |
38 | Khu xen cư Nhà văn hóa Thọ Đồn (cũ) | 0,05 |
| 0,05 | ODT | Phường Quảng Thọ | Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh | Thửa 1418 (Tờ 10) |
39 | Khu xen cư Nhà văn hóa Thọ Vinh (cũ) | 0,04 |
| 0,04 | ODT | Phường Quảng Thọ | Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh | Thửa 551 (Tờ 8) |
40 | Khu dân cư tái định cư Thọ Phú | 9,88 |
| 4,20 | ODT | Phường Quảng Thọ | Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh | Tờ 13, thửa 1, 1747, 1822, 1821, 1820… |
0,20 | DKV | |||||||
0,50 | DGD | |||||||
0,30 | TMD | |||||||
4,68 | DGT | |||||||
41 | Khu xen cư khu phố Thọ Văn | 0,80 |
| 0,80 | ODT | Phường Quảng Thọ | Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh | 13/25; 26; 28; … |
42 | Khu dân cư, tái định cư Thọ Trúc | 4,50 |
| 2,20 | ODT | Phường Quảng Thọ | Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh | Tờ 11 thửa 17, 18, 19, 20…Tờ 8 thửa 1072, 1113, 1114, 1115, 1116, 1147… |
2,30 | DGT | |||||||
43 | Khu dân cư mới và chợ kết hợp thương mại | 9,00 |
| 3,67 | DCH | Phường Quảng Thọ | Nghị quyết số 241/NQ-HĐND ngày 13/4/2022 của HĐND tỉnh Thanh Hóa | Thửa 4-70 (Tờ 5) |
1,36 | TMD | |||||||
1,94 | ODT | |||||||
0,23 | DKV | |||||||
0,29 | DGD | |||||||
1,51 | DGT | |||||||
44 | Khu dân cư phường Quảng Thọ, thành phố Sầm Sơn và xã Quảng Tâm, thành phố Thanh Hóa (phần diện tích thực hiện dự án thuộc địa giới hành chính thành phố Sầm Sơn) | 4,10 |
| 1,80 | ODT | Phường Quảng Thọ | Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh Thanh Hóa | Tờ 7 thửa 1431-1449, 1386, 744; tờ 10 thửa 1, 2, 53-69… |
0,60 | DGD | |||||||
0,20 | DKV | |||||||
1,50 | DGT | |||||||
45 | Dự án số 2 thuộc Khu đô thị mới phía Đông thành phố Thanh Hóa (Phần diện tích nằm trên địa bàn phường Quảng Thọ, TP Sầm Sơn) | 2,53 |
| 0,93 | ODT | Phường Quảng Thọ | Nghị quyết số 241/NQ-HĐND ngày 13/4/2022 của HĐND tỉnh Thanh Hóa | Trích vị trí khu đất |
0,60 | TMD | |||||||
1,00 | DGT | |||||||
46 | Khu đô thị sinh thái Nghỉ dưỡng Nam Trường Lệ | 5,00 |
| 2,00 | ODT | Phường Quảng Vinh | Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020 của HĐND tỉnh Thanh Hóa | Tờ 7 thửa 346, 347, 348...Tờ 8 thửa 397, 340, 393, 395...; tờ 10 thửa 31, 32, 33, 34...; tờ 11 thửa 1, 2, 3….(P. Quảng Vinh) |
1,00 | TMD | |||||||
2,00 | DGT | |||||||
47 | Khu đô thị sinh thái nghỉ dưỡng Quảng Vinh | 3,00 |
| 1,30 | ODT | phường Quảng Vinh | Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020 của HĐND tỉnh | Trích vị trí khu đất |
0,50 | TMD | |||||||
1,20 | DGT | |||||||
48 | Khu xen cư Nhà văn hóa khu phố Thanh Minh 2 (cũ) | 0,03 |
| 0,03 | ODT | Phường Quảng Vinh | Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh | Thửa 1049 (Tờ 11) |
49 | Khu dân cư, tái định cư thôn 1 Thống Nhất, phường Quảng Vình | 1,00 |
| 1,00 | ODT | Phường Quảng Vinh | Nghị quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh | Trích vị trí khu đất |
50 | Khu đô thị sinh thái, nghỉ dưỡng hai bên bờ sông Đơ, thành phố Sầm Sơn | 3,16 |
| 3,16 | DKV | Phường Quảng Châu, Phường Quảng Vinh | Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh Thanh Hóa | Thửa 3, 4, 5, 6, 7, 8, 13, 12, 14… tờ 8 (P. Quảng Vinh); thửa 52, 53, 54, 60, 154, 155, 156, 253 tờ 11(P. Quảng Vinh); thửa 5, 6, 7, 38…tờ 22 (Quảng Châu); thửa 2011, 2014, 2013… tờ 19 (Quảng Châu) |
51 | Hạ tầng kỹ thuật Khu trung tâm hành chính thành phố Sầm Sơn | 20,79 |
| 4,71 | ODT | Phường Quảng Châu, phường Quảng Thọ, phường Quảng Vinh | Văn bản số 1017/TTg-NN ngày 26/7/2021 của Thủ tướng Chính phủ; Nghị quyết số 182/NQ- HĐND ngày 10/12/2021 | Thửa 1770, 1793, 1792, 1817-1829, 1851-1857, 1887-1894, 1907-1910, 1940-1965, 1988-2027 (Tờ 19 Quảng Châu) 122-129, 185-200, 263-270 (Tờ 8 Quảng Vinh); 1-462 (Tờ 14 Quảng Thọ) |
4,40 | TSC | |||||||
1,97 | DKV | |||||||
9,71 | DGT | |||||||
52 | Khu đô thị sinh thái biển Đông Á, Sầm Sơn | 5,00 |
| 2,50 | ODT | Phường Trường Sơn, Phường Quảng Vinh | Nghị quyết số 329/NQ-HĐND ngày 21/9/2020 của HĐND tỉnh Thanh Hóa | 16; 17; 20/283; 284; 308; 345; … |
1,50 | DGT | |||||||
1,00 | DKV | |||||||
53 | Khu đô thị nghỉ dưỡng và công viên vui chơi giải trí Nam sông Mã | 25,00 |
| 8,05 | ODT | Phường Quảng Châu; Phường Quảng Tiến; Phường Trung Sơn | Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020 của HĐND tỉnh Thanh Hóa | 52; 53/240; 116; 156; 154; 123; … |
0,73 | DVH | |||||||
0,06 | DGD | |||||||
9,28 | DGT | |||||||
6,86 | DKV | |||||||
0,02 | TMD | |||||||
54 | Khu đô thị sinh thái, nghỉ dưỡng Sông Đơ, thành phố Sầm Sơn | 35,00 |
| 2,86 | ODT | Phường Trường Sơn; Phường Bắc Sơn; Phường Quảng Châu; Phường Trung Sơn | Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020 của HĐND tỉnh Thanh Hóa | 16; 17; 20; 21; 23/284; 282; 283; 308; 285; 281; … |
2,84 | DGD | |||||||
17,66 | DGT | |||||||
5,50 | DKV | |||||||
6,14 | TMD | |||||||
55 | Khu dân cư phía Đông Trung tâm hành chính Thành phố Sầm Sơn | 11,85 |
| 7,18 | ODT | Phường Quảng Châu; Quảng Thọ; Quảng Vinh | Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh Thanh Hóa | Đã bồi thường GPMB |
0,31 | DKV | |||||||
0,14 | DVH | |||||||
0,80 | TMD | |||||||
3,43 | DGT | |||||||
56 | Khu xen cư thôn Châu An 1 | 1,00 |
| 1,00 | ODT | Phường Quảng Châu | Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh | Đã bồi thường GPMB, hoàn chỉnh HTKT |
57 | Khu đô thị và dịch vụ thương mại (Trụ sở cũ cơ quan Thành ủy và UBND thành phố) | 1,37 |
| 0,37 | ODT | Phường Trường Sơn | Nghị quyết số 160/NQ-HĐND ngày 04/4/2019 của HĐND tỉnh | 95+98+99+100+101+111- 114+130(Tờ 46) |
1,00 | TMD | |||||||
58 | Khu đô thị du lịch sinh thái FLC Sầm Sơn | 6,54 |
| 0,37 | ODT | Phường Quảng Cư | Nghị quyết số 239/NQ-HĐND ngày 21/9/2020 của HĐND tỉnh | Thửa 223, 241, 242, 228, 247, 248, 274, 275, 276, 281, 282, 283, 317, 318, 309, 308, 320, 319, 328, 327 tờ 24 |
1,37 | DGT | |||||||
4,80 | TMD | |||||||
59 | Dự án đầu tư xây dựng và kinh doanh hạ tầng Khu biệt thự Hùng Sơn - Nam Sầm Sơn | 11,67 |
| 2,69 | ONT | xã Quảng Hùng | Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh Thanh Hóa | Đã GPMB xong (các thửa 665, 655, 656, 625, 610, 624, 611, 623, 611, 574, 572, 664… tờ 13) |
3,96 | TMD | |||||||
5,01 | DGT | |||||||
* | Dự án Khu dân cư nông thôn |
|
| 13,83 |
|
|
|
|
1 | Khu xen cư, tái định cư Quảng Hùng | 0,02 |
| 0,02 | ONT | xã Quảng Hùng | Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh | Thửa 1029 (Tờ 10) |
2 | Khu xen cư, tái định cư Thôn 6 | 0,05 |
| 0,05 | ONT | xã Quảng Hùng | Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh | Thửa 635 (Tờ 10) |
4 | Khu xen cư nhà văn hóa Thôn 4 cũ | 0,22 |
| 0,22 | ONT | xã Quảng Hùng | Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh | Thửa 579, 619 (Tờ 12) |
5 | Khu xen cư nhà văn hóa Thôn 6 cũ | 0,26 |
| 0,26 | ONT | xã Quảng Hùng | Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh | Thửa 101 (Tờ 11) |
6 | Khu xen cư Nác Nác (Tây chợ) | 0,30 |
| 0,30 | ONT | xã Quảng Đại | Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh | Thửa 165, 160, 166, 186, 187 (Tờ 09) |
7 | Khu xen cư Rọc ông Sùng | 0,39 |
| 0,39 | ONT | xã Quảng Đại | Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh | Thửa 185, 192-195, 210-214, 220-223 (Tờ 09) |
8 | Khu tái định cư phía Bắc mặt bằng số 90, xã Quảng Đại | 0,14 |
| 0,14 | ONT | Xã Quảng Đại | Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh | Thửa 510, 540, 549, 549-551, 589-591, 619-622, 639-643, 653- 657, 671-676, 681-682, 699-705, 712-714, -743, 784-786, 821- 823, 904-906(Tờ 10) |
9 | Khu dân cư, tái định cư Đồng Su | 4,90 |
| 2,21 | ONT | xã Quảng Minh | Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh | Thửa 587-589, 624-628, 662-672, 707-713, 735-747, 811-825, 870- 903, 925-919, 987-993 (Tờ 12) |
2,69 | DGT | |||||||
10 | Quy hoạch khu dân cư, tái định cư Đồng Nhè, Đồng Bình và Đồng Ao, xã Quảng Minh | 1,90 |
| 0,80 | ONT | xã Quảng Minh | Nghị quyết số 380/NQ-HĐND ngày 6/12/2020 của HĐND tỉnh | Thửa 1230-1304 (Tờ 12) |
1,10 | DGT | |||||||
11 | Khu tái định cư Đồng Hạnh, xã Quảng Hùng | 1,20 |
| 1,20 | ONT | Xã Quảng Hùng | Nghị quyết số 121/NQ-HĐND ngày 13/12/2018 của HĐND tỉnh | Đã bồi thường GPMB, hoàn chỉnh HTKT |
12 | Khu dân cư, tái định cư Minh Hùng, thành phố Sầm Sơn | 4,45 |
| 2,50 | ONT | xã Quảng Minh; xã Quảng Hùng | Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh | Tờ 11 thửa 671, 672, 673- 677… |
1,95 | DGT | |||||||
* | Dự án Trụ sở cơ quan |
| 0,31 | 2,98 |
|
|
|
|
1 | Trụ sở làm việc của Thành ủy, Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân và các khối đoàn thể, đơn vị sự nghiệp thành phố Sầm Sơn (Trong khu Hạ tầng kỹ thuật khu trung tâm Hành chính thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa) | 2,98 |
| 2,98 | TSC | Phường Quảng Châu | Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh Thanh Hóa | Thửa 1620-1834 tờ bản đồ 19 |
2 | Trụ sở làm việc Viện kiểm soát nhân dân thành phố Sầm Sơn (Trong khu Hạ tầng kỹ thuật khu trung tâm Hành chính thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa) | 0,31 | 0,31 |
| TSC | Phường Quảng Châu | Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh | Thửa 1, 15, 16, 23, 21, 22, 151, 151, 158 tờ bản đồ 19 (đã thực hiện xong GPMB thực hiện dự án) |
* | Công trình, dự án đất giao thông |
|
| 42,76 |
|
|
|
|
1 | Cải tạo nút giao đường QL47 | 0,12 |
| 0,12 | DGT | Phường Trường Sơn | Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh |
|
2 | Nút giao đường Phạm Hồng Thái với đường nội bộ trong khu dân cư Nam chợ Cột Đỏ, phường Trường Sơn | 0,06 |
| 0,06 | DGT | Phường Trường Sơn | Nghị quyết số 245/NQ-HĐND ngày 22/4/2022 của HĐND tỉnh |
|
3 | Mở rộng và nâng cấp đường Nguyễn Du | 1,00 |
| 1,00 | DGT | Phường Trung Sơn; Phường Quảng Cư | Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh |
|
4 | Cải tạo, nâng cấp đường Thu Hồng (đoạn từ đường Nguyễn Du đến đường Thanh Niên cải dịch) và mương thoát nước đấu mối với mương tiêu 772 | 0,50 |
| 0,50 | DGT | Phường Quảng Cư | Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020 của HĐND tỉnh |
|
5 | Hạ tầng kỹ thuật khu du lịch sinh thái FLC Sầm Sơn (đường Đông tây 2, Đông tây 3, Mương 773) | 3,00 |
| 3,00 | DGT | Phường Quảng Cư | Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh |
|
6 | Khu dân cư, tái định cư Đồng Hón, phường Quảng Châu, thành phố Sầm Sơn (Hạng mục giao thông) | 0,96 |
| 0,96 | DGT | Phường Quảng Châu | Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh |
|
7 | Đường Lê Thánh Tông (đoạn từ đường ven biển đến đường Tây Sầm Sơn 5). | 1,50 |
| 1,50 | DGT | Phường Quảng Châu | Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh |
|
8 | Đâu tư xây dựng tuyến đường bộ ven biển đoạn Hoằng Hóa - Sầm Sơn | 1,07 |
| 1,07 | DGT | Phường Quảng Châu | Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020 của HĐND tỉnh |
|
9 | Bến hỗn hợp phía Bắc thành phố Sầm Sơn | 3,80 |
| 3,80 | DGT | Phường Quảng Châu | Nghị quyết số 245/NQ-HĐND ngày 22/4/2022 của HĐND tỉnh |
|
10 | Khu tái định cư Khu phố Xuân Phương 3 (Khu 2), phường Quảng Châu, thành phố Sầm Sơn (hạng mục giao thông) | 0,81 |
| 0,81 | DGT | Phường Quảng Châu | Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh |
|
11 | Đường nối Tây Sầm Sơn 5 với đường ven biển qua khu vực đền thờ An Dương Vương và chùa Khánh Sơn | 0,53 |
| 0,53 | DGT | Phường Quảng Châu | Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh |
|
12 | Cải tạo và nâng cấp đường Trần Bình Trọng phường Quảng Tiến | 0,05 |
| 0,05 | DGT | Phường Quảng Tiến | Nghị quyết số 245/NQ-HĐND ngày 22/4/2022 của HĐND tỉnh |
|
13 | Tuyến đường trục cảnh quan Thanh Hoá - Sầm Sơn, thành phố Sầm Sơn (đoạn từ Quốc lộ 10 đến đường 4C) | 8,68 |
| 8,68 | DGT | Phường Quảng Vinh | Nghị quyết số 241/NQ-HĐND ngày 13/4/2022 của HĐND tỉnh |
|
14 | Cải tạo, nâng cấp đường giao thông khu phố Khang Thái, phường Quảng Thọ | 0,66 |
| 0,66 | DGT | Phường Quảng Thọ | Nghị quyết số 245/NQ-HĐND ngày 22/4/2022 của HĐND tỉnh |
|
15 | Dự án đầu tư xây dựng tuyến đường nối từ đường duyên hải đến đường 4C dẫn vào dự án đầu tư xây dựng và kinh doanh hạ tầng khu biệt thự Hùng sơn, tại xã Quảng Hùng, thành phố Sầm Sơn | 0,60 |
| 0,60 | DGT | Xã Quảng Hùng | Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020 của HĐND tỉnh |
|
16 | Cải tạo nâng cấp đường Thanh Niên (đoạn từ chân núi Trường Lệ đến đường Tống Duy Tân). | 1,50 |
| 1,50 | DGT | Phường Trường Sơn, Bắc Sơn, Trung Sơn | Nghị quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh |
|
17 | Đầu tư xây dựng đường Tây Sầm Sơn 5 và đường Hai Bà Trưng | 1,00 |
| 1,00 | DGT | Phường Quảng Tiến, phường Quảng Châu | Nghị quyết số 241/NQ-HĐND ngày 13/4/2022 của HĐND tỉnh | Trích lục BĐ do Văn phòng đăng ký đất đai lập số 572/TLBĐ ngày 30/9/2019 |
18 | Dự án tuyến đường Tây Sầm Sơn 3 (Đoạn từ QL 47 đến Sông Rào) | 3,60 |
| 3,60 | DGT | Phường Quảng Châu; Phường Quảng Vinh; Phường Quảng Thọ | Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020 của HĐND tỉnh |
|
19 | Đường giao thông từ Ngã ba Voi đi thành phố Sầm Sơn | 6,00 |
| 6,00 | DGT | Xã Quảng Minh; phường Quảng Vinh | Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020 của HĐND tỉnh |
|
20 | Nâng cấp cải tạo đường Tây Sơn | 1,40 |
| 1,40 | DGT | Phường Trường Sơn; Phường Bắc Sơn | Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh |
|
21 | Nâng cấp, cải tạo đường Hai Bà Trưng (đoạn từ Nguyễn Du đến đường Trần Hưng Đạo) | 0,90 |
| 0,90 | DGT | Phường Quảng Tiến, Quảng Cư, Trung Sơn | Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh |
|
23 | Cải tạo, mở rộng nút giao đường Nguyễn Du - Lê Thánh Tông, phường Bắc Sơn, thành phố Sầm Sơn | 0,02 |
| 0,02 | DGT | Phường Bắc Sơn, Phường Trung Sơn | Nghị quyết số 245/NQ-HĐND ngày 22/4/2022 của HĐND tỉnh |
|
24 | Tuyến đường 4C, thành phố Sầm Sơn (đoạn từ đường Trần Hưng Đạo đến đường Vành đai phía Nam) | 5,00 |
| 5,00 | DGT | Phường Quảng Vinh, xã Quảng Hùng, xã Quảng Đại | Nghị quyết số 241/NQ-HĐND ngày 13/4/2022 của HĐND tỉnh |
|
* | Công trình, dự án đất thủy lợi |
|
| 3,69 |
|
|
|
|
1 | Sửa chữa, cải tạo mương chiến lược phường Trường Sơn | 1,27 |
| 1,27 | DTL | Phường Trường Sơn | Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020 của HĐND tỉnh |
|
2 | Đê hữu sông Mã đoạn từ K60 đến K60+970 | 2,42 |
| 2,42 | DTL | Phường Quảng Cư; Quảng Tiến | Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh |
|
* | Công trình dự án đất xây dựng cơ sở văn hóa |
|
| 10,64 |
|
|
|
|
1 | Mở rộng đất nhà văn hóa khu phố Hồng Hải | 0,09 |
| 0,09 | DVH | Phường Quảng Vinh | Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh | 11/1754 |
2 | Nhà văn hóa khu phố Thượng Du | 0,15 |
| 0,15 | DVH | Phường Quảng Vinh | Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh | Thửa 807-810, 846, 847 (Tờ 09); |
3 | Nhà văn hóa khu phố Phú Khang | 0,15 |
| 0,15 | DVH | Phường Quảng Vinh | Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh | Thửa 189-199 (Tờ 13) |
4 | Nhà văn hóa khu phố Nam Bắc | 0,15 |
| 0,15 | DVH | Phường Quảng Vinh | Nghị quyết số 230/NQ-HĐND ngày 12/12/2019 của HĐND tỉnh | Thửa 219, 220, 262, 263 (Tờ 9) |
5 | Quảng Trường biển, trục cảnh quan lễ hội thành phố Sầm Sơn | 5,28 |
| 5,28 | DVH | Phường Trung Sơn | Nghị quyết số 182/NQ-HĐND ngày 10/12/2021 của HĐND tỉnh | Vị trí thửa đất theo trích đo số 01 do Sở Tài nguyên và Môi trường lập năm 2018 |
6 | Khu lưu niệm đồng bào, cán bộ, chiến sỹ và học sinh miền nam tập kết ra bắc tại phường Quảng Tiến | 2,00 |
| 2,00 | DVH | phường Quảng Tiến | Nghị quyết số 380/NQ-HĐND ngày 6/12/2020 của HĐND tỉnh | 13/114; 115; 113; 112; 111; … |
7 | Dự án đầu tư xây dựng và kinh doanh hạ tầng Khu biệt thự Hùng Sơn - Nam Sầm Sơn (Phạm vi quy hoạch Quảng trường Trung tâm) | 2,82 |
| 2,82 | DVH | xã Quảng Hùng | Nghị quyết số 164/NQ-HĐND ngày 11/10/2021 của HĐND tỉnh | Thửa 1-7 mảnh trích đo địa chính số 01 |
* | Đất xây dựng cơ sở thể dục thể thao |
|
| 1,21 |
|
|
|
|
1 | Dự án đầu tư xây dựng công trình Trung tâm thể thao xã Quảng Hùng, thành phố Sầm Sơn | 1,21 |
| 1,21 | DTT | xã Quảng Hùng | Nghị quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh |
|
* | Dự án đất cụm Công nghiệp |
|
| 24,40 |
|
|
|
|
1 | Cụm Công Nghiệp làng nghề phường Quảng Thọ - Quảng Châu | 24,40 |
| 24,40 | SKN | Phường Quảng Châu (17,66 ha) - Phường Quảng Thọ (6,74 ha) | Công văn số 1017/TTg-NN ngày 26/7/2021 của Thủ tướng Chính phủ chấp thuận cho phép CMĐ đất lúa. Nghị quyết số 160/NQ-HĐND ngày 4/4/2019 | * Thuộc tờ bản đồ số 10 năm 2015 thuộc Quảng Châu * Thuộc tờ bản đồ số 6 năm 2015 phường Quảng Thọ; Thuộc tờ bản đồ số 10 năm 2015 thuộc Quảng Châu |
* | Dự án đất công trình năng lượng |
|
| 5,68 |
|
|
|
|
1 | Dự án xuất tuyến 110kV sau TBA 220kV Sầm Sơn (Xã Quảng Hùng, Quảng Minh) | 0,70 |
| 0,70 | DNL | Xã Quảng Hùng, xã Quảng Minh | Nghị quyết số 380/NQ-HĐND ngày 6/12/2020 của HĐND tỉnh |
|
2 | Đường dây 110kv Quảng Xương - Sầm Sơn | 1,22 |
| 1,22 | DNL | Xã Quảng Hùng | Nghị quyết số 241/NQ-HĐND ngày 13/4/2022 của HĐND tỉnh | Tờ 1 thửa 1, 2, 3; tờ 2 thửa 2. tờ 3 thửa 1 |
3 | Đường dây và TBA 110kV Hoằng Hóa 2 | 0,17 |
| 0,17 | DNL | Phường Quảng Châu | Nghị quyết số 241/NQ-HĐND ngày 13/4/2022 của HĐND tỉnh |
|
4 | Đường dây và TBA 110kV Sầm Sơn 2 | 3,58 |
| 3,58 | DNL | Phường Trường Sơn, Quảng Vinh, Quảng Thọ, Quảng Châu | Nghị quyết số 241/NQ-HĐND ngày 13/4/2022 của HĐND tỉnh | Tờ 6 thửa 125, 126, 116 (Trường Sơn); tờ 9 thửa 412, 413, 603, 604, 605, 1609, 344, 390, 21; tờ 7 thửa 617, 691, 618, 442, 443, 423; tờ 8 thửa 332, 333, 385, 513, 529, 385 (Quảng Vinh); tờ 13 thửa 742, 611, 610; 637, 638, 648, 595, 604, 685, 647; tờ 14 thửa 490, 489, 280, 281, 43, 498, 27, 49 (Quảng Thọ); tờ 11 thửa 499, 573, 512, 1066, 657, 544, 687, 748, 957, 963, 497, 514, 554, 1042, 1041, 1039...1032, 513, 512, 498, 472, 473, 515, 573, 687, 540, 1031, 1030...1024, 585, 606, 604, 605, 641, 640; tờ 15 thửa 419, 420, 907, 1272, 1620, 1646; tờ 19 thửa 383, 441, 950, 951, 1300, 1801, 1815 (Quảng Châu) |
5 | CQT, giảm bán kính cấp điện, GTT và cải thiện chất lượng điện áp lưới điện khu vực thành phố Sầm Sơn, Triệu Sơn | 0,01 |
| 0,01 | DNL | phường Quảng Thọ, Quảng Vinh | Nghị quyết số 241/NQ-HĐND ngày 13/4/2022 của HĐND tỉnh |
|
* | Dự án đất cơ sở tôn giáo, tín ngưỡng |
|
| 1,17 |
|
|
|
|
1 | Dự án đầu tư xây dựng khôi phục chùa Viên Thận xã Quảng Minh | 1,17 |
| 1,17 | TON | xã Quảng Minh | Nghị quyết số 405/NQ-HĐND ngày 26/4/2021 của HĐND tỉnh | thửa 15 tờ 52 |
* | Dự án đất bãi thải, xử lý chất thải |
|
| 7,18 |
|
|
|
|
1 | Bãi tập kết rác tạm tại xã Quảng Minh (Dự án Xử lý triệt để môi trường bãi rác phường Trung Sơn, TP Sầm Sơn) | 2,28 |
| 2,28 | DRA | xã Quảng Minh | Nghị quyết số 285/NQ-HĐND ngày 13/7/2022 của HĐND tỉnh |
|
2 | Nhà máy xử lý nước thải thành phố Sầm Sơn (Giai đoạn 1) | 4,90 |
| 4,90 | DRA | Phường Quảng Châu | Nghị quyết số 245/NQ-HĐND ngày 22/4/2022 của HĐND tỉnh | Tờ 11 thửa 12, 23-25, 60- 68…; tờ 10 thửa 2, 5, 6, 7, 8. |
* | Dự án đất nghĩa trang, nghĩa địa |
|
| 4,50 |
|
|
|
|
1 | Dự án Khu nghĩa trang nhân dân tại xã Quảng Minh và xã Quảng Hùng | 4,50 |
| 4,50 | NTD | xã Quảng Minh và xã Quảng Hùng | Nghị quyết số 279/NQ-HĐND ngày 16/6/2020 của HĐND tỉnh | Tờ 10 (Quảng Minh), các thửa 276, 291, 309, 308…; tờ 5 (Quảng Hùng) các thửa 65, 60, 37, 12… |
2.2 | Khu vực cần chuyển mục đích sử dụng đất để thực hiện việc nhận chuyển nhượng, thuê quyền sử dụng đất, nhận góp vốn bằng quyền sử dụng đất |
|
|
|
|
|
|
|
* | Dự án đất thương mại dịch vụ |
|
| 4,61 |
|
|
|
|
1 | Khu đất thu hồi của Công ty TNHH Xây dựng và Du lịch Hưng Phong | 0,95 |
| 0,95 | TMD | Phường Bắc Sơn | Quyết định số 4107/QĐ-UBND ngày 15/10/2015 thu hồi đất của Công ty TNHH XD và DL Hưng Phong giao cho Trung tâm PTQĐ | Trích lục BĐĐC số 137 ngày 04/5/2011 VPĐK QSDĐ tỉnh |
2 | Khu thương mại và dịch vụ | 0,38 |
| 0,38 | TMD | Phường Quảng Cư |
| Thửa 46, 47, 92, 69, 111, 110 tờ 15; thửa 23, 25 tờ 5 |
3 | Dự án Khu thương mại dịch vụ du lịch | 0,52 |
| 0,52 | TMD | Phường Quảng Cư |
| Thửa 465-481, 514-576 (Tờ 23); thửa 17-20 tờ 28. |
4 | Đại siêu thị, Trung tâm giới thiệu du lịch, tổ chức sự kiện | 0,80 |
| 0,80 | TMD | Phường Quảng Châu |
| Tờ số 19 thửa 1859, 1858, 1884, 1885, 1886, 1912, 1913, 1911, 1937, 1938, 1939, 1963, 1964, 1965, 1986, 1825 |
5 | Khu đất sản xuất kinh doanh 1 (SXKD-1) thuộc MBQH khu dịch vụ thương mại, Trường Mầm non phường Quảng Tiến | 0,09 |
| 0,09 | TMD | phường Quảng Tiến |
| thửa 1; 20; 21; 22; 43; 44; 45; 46 tờ 52 |
6 | Dự án đầu tư xây dựng khu dịch vụ thương mại | 1,00 |
| 1,00 | TMD | Phường Bắc Sơn |
| Thửa 83 đến thửa 186 Tờ 40; thửa 8, 9, 10, 202 tờ 51 (BĐĐC Trung Sơn - Bắc Sơn xâm canh) |
7 | Khu dịch vụ thương mại Quảng Tiến | 0,35 |
| 0,35 | TMD | Phường Quảng Tiến |
| Tờ 12 thửa 283, 284, 309, 225 |
8 | Khu thương mại, dịch vụ | 0,52 |
| 0,52 | TMD | Phường Quảng Cư |
| Thửa 300; 301; 302; 303; 309; 310; 308; 326; 311; 313; 325; 332; 324; 298; 299; 312; 333; 342; 323; 316; 322; 336; 335; 340; 341 tờ bản đồ số 32 |
* | Dự án đất chợ |
| 1,08 |
|
|
|
|
|
1 | Chuyển đổi mô hình chợ Chùa (Phường Quảng Tiến) | 0,38 | 0,38 |
| DCH | Phường Quảng Tiến |
| Thửa 55, 69, tờ ĐC 32 |
2 | Chuyển đổi mô hình chợ Quảng Châu | 0,70 | 0,70 |
| DCH | Phường Quảng Châu |
| Thửa 835 (Tờ 19) |
* | Dự án đất bưu chính viễn thông |
|
| 0,12 |
|
|
|
|
1 | Khu đất chức năng Bưu chính - Viễn thông 1 | 0,07 |
| 0,07 | DBV | Phường Trường Sơn | VB số 18816/UBND-THKH ngày 29/11/2021 | Đã bồi thường GPMB, hoàn chỉnh HTKT |
2 | Khu đất chức năng Bưu chính - Viễn thông 2 | 0,05 |
| 0,05 | DBV | Phường Trường Sơn | VB số 18816/UBND-THKH ngày 29/11/2021 | Đã bồi thường GPMB, hoàn chỉnh HTKT |
* | Dự án đất xây dựng cơ sở dịch vụ xã hội |
|
| 1,00 |
|
|
|
|
1 | Công trình phụ trợ và hạ tầng kỹ thuật Trung tâm Điều dưỡng người có công tỉnh Thanh Hóa | 1,00 |
| 1,00 | DXH | Phường Quảng Cư | Văn bản số 4369/UBND-NN ngày 13/7/2011 của UBND tỉnh chấp thuận chủ trương đầu tư dự án | Đã hoàn thành xong GPMB |
* | Dự án đất xây dựng cơ sở giáo dục |
|
| 1,07 |
|
|
|
|
1 | Khu đất trường Mầm non thuộc MBQH khu dịch vụ thương mại, trường Mầm non, phường Quảng Tiến | 0,57 |
| 0,57 | DGD | Phường Quảng Tiến | Công văn số 7591/UBND -NN ngày 12/06/2020 của UBND tỉnh Thanh Hóa | thửa 1; 20; 21; 22; 43; 44; 45; 46 tờ 52 |
2 | Trường mầm non Tân Hoàng Hà | 0,50 |
| 0,50 | DGD | phường Quảng Thọ | Quyết định số 5315/QĐ-UBND ngày 16/12/2019 của UBND tỉnh Thanh Hóa chấp thuận chủ trương đầu tư dự án. | Thửa 142, 439-439, 481, 534, 535 (Tờ 13) |
* | Chuyển mục đích của hộ gia đình cá nhân |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
1 | Nguyễn Xuân Tỵ; Nguyễn Thị Lý | 0,02424 | 0,01000 | 0,01424 | ODT | Phường Bắc Sơn |
| Thửa 127, tờ bản đồ 4 |
2 | Cao Duy Hào | 0,04788 | 0,02496 | 0,02292 | ODT | Phường Bắc Sơn |
| Thửa 132+07, tờ bản đồ 22 |
3 | Phạm Hùng Quang | 0,01600 | 0,01000 | 0,00600 | ODT | Phường Bắc Sơn |
| Thửa 71, tờ bản đồ 19 |
4 | Đinh Văn Sơn | 0,02258 | 0,02258 | 0,02258 | TMD | Phường Bắc Sơn |
| Thửa 53, tờ bản đồ 33 |
|
|
|
|
|
|
|
| |
1 | Nguyễn Thế Nhâm | 0,10143 | 0,03000 | 0,07143 | ODT | Phường Trung Sơn |
| Thửa 80, tờ bản đồ 2 |
2 | Nguyễn Thế Nhâm | 0,03610 | 0,03000 | 0,00610 | ODT | Phường Trung Sơn |
| Thửa 187, tờ bản đồ 2 |
3 | Nguyễn Thế Dũng | 0,03670 | 0,01500 | 0,02170 | ODT | Phường Trung Sơn |
| Thửa 92, tờ bản đồ 2 |
4 | Nguyễn Sỹ Khu | 0,01803 | 0,01320 | 0,00483 | ODT | Phường Trung Sơn |
| Thửa 60, tờ bản đồ 2 |
5 | Nguyễn Sỹ Bắc | 0,01658 | 0,01210 | 0,00448 | ODT | Phường Trung Sơn |
| Thửa 58, tờ bản đồ 2 |
6 | Nguyễn Thị Năm | 0,00896 | 0,00670 | 0,00226 | ODT | Phường Trung Sơn |
| Thửa 145, tờ bản đồ 2 |
7 | Đỗ Văn Lãi | 0,04271 | 0,02000 | 0,02271 | ODT | Phường Trung Sơn |
| Thửa 91, tờ bản đồ 2 |
8 | Lữ Trọng Huy | 0,05277 | 0,00700 | 0,04577 | ODT | Phường Trung Sơn |
| Thửa 110, tờ bản đồ 3 |
9 | Lữ Thị Hằng | 0,01290 | 0,00400 | 0,00890 | ODT | Phường Trung Sơn |
| Thửa 111, tờ bản đồ 3 |
10 | Phạm Gia Ngọc | 0,03073 | 0,01500 | 0,01573 | ODT | Phường Trung Sơn |
| Thửa 86, tờ bản đồ 3 |
11 | Nguyễn Thế Tỏi | 0,04302 | 0,01000 | 0,03302 | ODT | Phường Trung Sơn |
| Thửa 70, tờ bản đồ 2 |
12 | Nguyễn Sỹ Tùng | 0,02676 | 0,01663 | 0,01013 | ODT | Phường Trung Sơn |
| Thửa 8, tờ bản đồ 1 |
13 | Lê Văn Thuận | 0,06340 | 0,00880 | 0,05460 | ODT | Phường Trung Sơn |
| Thửa 95, tờ bản đồ 3 |
14 | Lữ Trọng Dũng | 0,02267 | 0,00890 | 0,01377 | ODT | Phường Trung Sơn |
| Thửa 67, tờ bản đồ 3 |
15 | Lê Thị Nga | 0,02240 | 0,00740 | 0,01500 | ODT | Phường Trung Sơn |
| Thửa 63, tờ bản đồ 9 |
16 | Lê Thị Nga | 0,01066 | 0,00500 | 0,00566 | ODT | Phường Trung Sơn |
| Thửa 185, tờ bản đồ 24 |
17 | Hoàng Thăng Hải | 0,02150 | 0,00600 | 0,01550 | ODT | Phường Trung Sơn |
| Thửa 209, tờ bản đồ 34 |
18 | Hoàng Thăng Tứ | 0,00872 | 0,00500 | 0,00372 | ODT | Phường Trung Sơn |
| Thửa 288, tờ bản đồ 9 |
19 | Hoàng Thăng Vang | 0,00872 | 0,00500 | 0,00372 | ODT | Phường Trung Sơn |
| Thửa 288a, tờ bản đồ 9 |
20 | Lê Nhữ Lực | 0,00697 | 0,00400 | 0,00297 | ODT | Phường Trung Sơn |
| Thửa 286, tờ bản đồ 34 |
21 | Lê Văn Sinh | 0,04610 | 0,02000 | 0,02610 | ODT | Phường Trung Sơn |
| Thửa 318, tờ bản đồ 9 |
22 | Cao Thiện Được | 0,02700 | 0,02000 | 0,00700 | ODT | Phường Trung Sơn |
| Thửa 240, tờ bản đồ 9 |
23 | Cao Thiện Được | 0,05140 | 0,02000 | 0,03140 | ODT | Phường Trung Sơn |
| Thửa 338, tờ bản đồ 9 |
24 | Nguyễn Hữu Xinh | 0,02186 | 0,00800 | 0,01386 | ODT | Phường Trung Sơn |
| Thửa 348, tờ bản đồ 9 |
25 | Trịnh Tứ Thịnh | 0,03891 | 0,01100 | 0,02791 | ODT | Phường Trung Sơn |
| Thửa 221, tờ bản đồ 9 |
26 | Nguyễn Hữu Hùng | 0,02997 | 0,00900 | 0,02097 | ODT | Phường Trung Sơn |
| Thửa 322, tờ bản đồ 33 |
27 | Lê Thị Côi | 0,07000 | 0,02000 | 0,05000 | ODT | Phường Trung Sơn |
| Thửa 320, tờ bản đồ 9 |
28 | Nguyễn Thị Tâm | 0,00836 | 0,00400 | 0,00436 | ODT | Phường Trung Sơn |
| Thửa 246, tờ bản đồ 14 |
29 | Nguyễn Sỹ Long | 0,01150 | 0,00400 | 0,00750 | ODT | Phường Trung Sơn |
| Thửa 243, tờ bản đồ 14 |
30 | Nguyễn Hữu Bình | 0,01001 | 0,00400 | 0,00601 | ODT | Phường Trung Sơn |
| Thửa 245, tờ bản đồ 14 |
31 | Nguyễn Sỹ Linh | 0,01064 | 0,00400 | 0,00664 | ODT | Phường Trung Sơn |
| Thửa 244, tờ bản đồ 14 |
32 | Nguyễn Sỹ Thành | 0,00960 | 0,00400 | 0,00560 | ODT | Phường Trung Sơn |
| Thửa 247, tờ bản đồ 14 |
33 | Nguyễn Sỹ Thịnh | 0,01480 | 0,00500 | 0,00980 | ODT | Phường Trung Sơn |
| Thửa 120C, tờ bản đồ 2 |
34 | Nguyễn Thị Dung | 0,01190 | 0,00500 | 0,00690 | ODT | Phường Trung Sơn |
| Thửa 120, tờ bản đồ 2 |
35 | Nguyễn Sỹ Mạnh | 0,01800 | 0,00500 | 0,01300 | ODT | Phường Trung Sơn |
| Thửa 120a, tờ bản đồ 2 |
36 | Nguyễn Sỹ Cường | 0,01650 | 0,00500 | 0,01150 | ODT | Phường Trung Sơn |
| Thửa 120b, tờ bản đồ 2 |
37 | Lê Văn Mạnh | 0,03557 | 0,00500 | 0,03057 | ODT | Phường Trung Sơn |
| Thửa 13, tờ bản đồ 6 |
38 | Hoàng Ngọc Sáng | 0,01925 | 0,00500 | 0,01425 | ODT | Phường Trung Sơn |
| Thửa 274b, tờ bản đồ 10 |
39 | Lê Nhữ Vạn | 0,01350 | 0,00350 | 0,01000 | ODT | Phường Trung Sơn |
| Thửa 128, tờ bản đồ 9 |
|
|
|
|
|
|
|
| |
1 | Ông Nguyễn Thành Đồng, bà Đậu Thị Ngân | 0,03490 | 0,02000 | 0,01490 | ODT | Phường Trường Sơn |
| Thửa 33, tờ bản đồ 19 |
2 | Ông Văn Đình Mãi | 0,01161 | 0,00400 | 0,00761 | ODT | Phường Trường Sơn |
| Thửa 27, tờ bản đồ 56 |
4 | Ông Cao Văn Tâm, bà Lê Thị Nga | 0,02790 | 0,02000 | 0,00790 | ODT | Phường Trường Sơn |
| Thửa 89, tờ bản đồ 16 |
5 | Ông Nguyễn Văn Quảng, bà Lê Thị Hằng | 0,03236 | 0,01250 | 0,01986 | ODT | Phường Trường Sơn |
| Thửa 151, tờ bản đồ 27 |
6 | Ông Nguyễn Luyện, bà Vũ Thị Loan | 0,06919 | 0,00979 | 0,05940 | ODT | Phường Trường Sơn |
| Thửa 27, tờ bản đồ 13 |
7 | Ông Cao Đăng Bốc, bà Trần Thị Hạng | 0,03790 | 0,01300 | 0,02490 | ODT | Phường Trường Sơn |
| Thửa 5, tờ bản đồ 15 |
8 | Ông Lê Xuân Tú, bà Nguyễn Thị Mai Anh | 0,01363 | 0,01000 | 0,00363 | ODT | Phường Trường Sơn |
| Thửa 14, tờ bản đồ 35 |
9 | Ông Nguyễn Văn Dinh, bà Nguyễn Thị Hà | 0,03795 | 0,01856 | 0,01939 | ODT | Phường Trường Sơn |
| Thửa 184, tờ bản đồ 56 |
10 | Ông Nguyễn Văn Thắng, bà Nguyễn Thị Lan | 0,05076 | 0,01500 | 0,03576 | ODT | Phường Trường Sơn |
| Thửa 35, tờ bản đồ 9 |
11 | Ông Cao Văn Hiền, bà Ngô Thị Phước | 0,03640 | 0,02000 | 0,01640 | ODT | Phường Trường Sơn |
| Thửa 106, tờ bản đồ 22 |
|
|
|
|
|
|
|
| |
1 | Trương Hùng Liên | 0,22000 | 0,14000 | 0,08000 | ODT | Phường Quảng Cư |
| Thửa 249, tờ bản đồ 29 |
2 | Lường Văn Quyền | 0,05050 | 0,00550 | 0,04500 | ODT | Phường Quảng Cư |
| Thửa 655, tờ bản đồ 16 |
3 | Nguyễn Văn Thái | 0,06500 | 0,02000 | 0,04500 | ODT | Phường Quảng Cư |
| Thửa 181, tờ bản đồ 16 |
4 | Phạm Văn Mừng | 0,07732 | 0,03232 | 0,04500 | ODT | Phường Quảng Cư |
| Thửa 377, tờ bản đồ 23 |
5 | Phạm Văn Sáu | 0,05520 | 0,01020 | 0,04500 | ODT | Phường Quảng Cư |
| Thửa 355,177, tờ bản đồ 13 |
6 | Vũ Đình Xinh | 0,01950 | 0,00500 | 0,01450 | ODT | Phường Quảng Cư |
| Thửa 03+04(404), tờ bản đồ 13 |
7 | Nguyễn Văn Thanh | 0,01420 | 0,00500 | 0,00920 | ODT | Phường Quảng Cư |
| Thửa 03+04(409), tờ bản đồ 13 |
8 | Vũ Đình Xinh | 0,03000 | 0,01200 | 0,01800 | ODT | Phường Quảng Cư |
| Thửa 542, tờ bản đồ 28 |
9 | Ngô Minh Tâm | 0,06000 | 0,01500 | 0,04500 | ODT | Phường Quảng Cư |
| Thửa 541, tờ bản đồ 28 |
10 | Trương Như Trung | 0,02750 | 0,00400 | 0,02350 | ODT | Phường Quảng Cư |
| Thửa 117(769), tờ bản đồ 19 |
11 | Vũ Thị Hương | 0,03300 | 0,01000 | 0,02300 | ODT | Phường Quảng Cư |
| Thửa 455, tờ bản đồ 28 |
12 | Nguyễn Hữu Tuấn | 0,02450 | 0,00450 | 0,02000 | ODT | Phường Quảng Cư |
| Thửa 181, tờ bản đồ 19 |
13 | Nguyễn Văn Muộn | 0,02450 | 0,00450 | 0,02000 | ODT | Phường Quảng Cư |
| Thửa 772, tờ bản đồ 19 |
14 | Lường Văn Hưng | 0,01975 | 0,01587 | 0,00388 | ODT | Phường Quảng Cư |
| Thửa 448, tờ bản đồ 29 |
15 | Trương Như Lam | 0,01442 | 0,00500 | 0,00942 | ODT | Phường Quảng Cư |
| Thửa 300, tờ bản đồ 31 |
16 | Trương Đức Cảnh | 0,02950 | 0,00900 | 0,02050 | ODT | Phường Quảng Cư |
| Thửa 506, tờ bản đồ 23 |
17 | Nguyễn Văn Công | 0,02548 | 0,00600 | 0,01948 | ODT | Phường Quảng Cư |
| Thửa 822, tờ bản đồ 28 |
18 | Nguyễn Văn Công | 0,01972 | 0,00600 | 0,01372 | ODT | Phường Quảng Cư |
| Thửa 793, tờ bản đồ 28 |
19 | Hong Văn Khuyên, Trần Thị Vui | 0,06500 | 0,02000 | 0,04500 | ODT | Phường Quảng Cư |
| Thửa 117, tờ bản đồ 24 |
20 | Lê Đồng Tân, Nguyễn Thị Sử | 0,01890 | 0,00400 | 0,01490 | ODT | Phường Quảng Cư |
| Thửa 65, tờ bản đồ 31 |
21 | Ngô Hữu Sáng (Trọng) | 0,01530 | 0,00500 | 0,01030 | ODT | Phường Quảng Cư |
| Thửa 379, tờ bản đồ 24 |
22 | Trần Việt Thành | 0,02570 | 0,01200 | 0,01370 | ODT | Phường Quảng Cư |
| Thửa 193, tờ bản đồ 22 |
23 | Nguyễn Sĩ Oanh | 0,04643 | 0,02000 | 0,02643 | ODT | Phường Quảng Cư |
| Thửa 223, tờ bản đồ 23 |
24 | Lường Văn Quyền và Nguyễn Thị Thu | 0,07410 | 0,00550 | 0,06860 | ODT | Phường Quảng Cư |
| Thửa 655, tờ bản đồ 16 |
25 | Nguyễn Văn Điền | 0,24657 | 0,02500 | 0,22157 | ODT | Phường Quảng Cư |
| Thửa 02+04, tờ bản đồ 06 |
26 | Trương Như Long và Đoàn Thị Thuỷ | 0,05496 | 0,03696 | 0,01800 | ODT | Phường Quảng Cư |
| Thửa 255a, tờ bản đồ 27 |
27 | Trương Đức Hoàn và Vũ Thị Huệ | 0,03542 | 0,02342 | 0,01200 | ODT | Phường Quảng Cư |
| Thửa 255b, tờ bản đồ 27 |
28 | Trương Văn Thuân | 0,07400 | 0,07400 | 0,07400 | ODT | Phường Quảng Cư |
| Thửa 329;330;349, tờ bản đồ 16 |
29 | Ngô Hữu Giảng | 0,06080 | 0,01200 | 0,04480 | ODT | Phường Quảng Cư |
| Thửa 41, tờ bản đồ 28 |
|
|
|
|
|
|
|
| |
1 | Trần Thị Nhàn | 0,08610 | 0,02000 | 0,06610 | ODT | Phường Quảng Châu |
| Thửa 786, tờ bản đồ 15 |
2 | Lê Viết Bình - Trương Thị Hải | 0,00840 | 0,00667 | 0,00173 | ODT | Phường Quảng Châu |
| Thửa 496, tờ bản đồ 19 |
3 | Lê Viết Bình - Trương Thị Hải | 0,00836 | 0,00666 | 0,00170 | ODT | Phường Quảng Châu |
| Thửa 2403, tờ bản đồ 19 |
4 | Nguyễn Quang Ngân - Hoàng Trung Thành | 0,03490 | 0,00800 | 0,02690 | ODT | Phường Quảng Châu |
| Thửa 2502, tờ bản đồ 15 |
5 | Hoàng Văn Huy - Lương Thị Lan | 0,02700 | 0,02000 | 0,00700 | ODT | Phường Quảng Châu |
| Thửa 389, tờ bản đồ 1 |
6 | Lê Văn Nam | 0,01400 | 0,00770 | 0,00630 | ODT | Phường Quảng Châu |
| Thửa 621, tờ bản đồ 5 |
7 | Lê Hữu Thắng - Mai Thị Thêm | 0,00626 | 0,00426 | 0,00200 | ODT | Phường Quảng Châu |
| Thửa 1612, tờ bản đồ 19 |
8 | Trần Văn Hùng | 0,06260 | 0,00500 | 0,05760 | ODT | Phường Quảng Châu |
| Thửa 492, tờ bản đồ 10 |
10 | Chu Viết Kỳ - Nguyễn Thị Thanh | 0,05610 | 0,02000 | 0,03610 | ODT | Phường Quảng Châu |
| Thửa 37, tờ bản đồ 5 |
11 | Vũ Thị Hạnh | 0,05556 | 0,05100 | 0,00456 | ODT | Phường Quảng Châu |
| Thửa 325, tờ bản đồ 15 |
12 | Vũ Thị Thơm | 0,08400 | 0,02000 | 0,06400 | ODT | Phường Quảng Châu |
| Thửa 1066, tờ bản đồ 15 |
13 | Phạm Đình Chiến | 0,01370 | 0,01000 | 0,00370 | ODT | Phường Quảng Châu |
| Thửa 234b-2, tờ bản đồ 5 |
14 | Nguyễn Văn Nga | 0,04200 | 0,02000 | 0,02200 | ODT | Phường Quảng Châu |
| Thửa 156, tờ bản đồ 3 |
15 | Vũ Đình Thành | 0,07000 | 0,02000 | 0,05000 | ODT | Phường Quảng Châu |
| Thửa 472, tờ bản đồ 3 |
16 | Đỗ Đức Hùng - Lê Thị Kiệm | 0,10880 | 0,08080 | 0,02800 | ODT | Phường Quảng Châu |
| Thửa 351+352, tờ bản đồ 1 |
17 | Lê Viết Vinh | 0,05000 | 0,02000 | 0,03000 | ODT | Phường Quảng Châu |
| Thửa 220, tờ bản đồ 5 |
18 | Trần Đăng Chung | 0,02705 | 0,01394 | 0,01311 | ODT | Phường Quảng Châu |
| Thửa 155, tờ bản đồ 18 |
19 | Trần Văn Mạnh | 0,01850 | 0,00750 | 0,01100 | ODT | Phường Quảng Châu |
| Thửa 504, tờ bản đồ 10 |
20 | Nguyễn Thị Bốn | 0,04410 | 0,01500 | 0,02910 | ODT | Phường Quảng Châu |
| Thửa 322, tờ bản đồ 1 |
21 | Lê Xuân Vũ | 0,03250 | 0,00500 | 0,02750 | ODT | Phường Quảng Châu |
| Thửa 2399, tờ bản đồ 19 |
22 | Lê Thị Hà, Lê Thị Trang, Lê Thị Ngọc | 0,01380 | 0,00500 | 0,00880 | ODT | Phường Quảng Châu |
| Thửa 501, tờ bản đồ 10 |
23 | Vũ Đình Công | 0,01867 | 0,00647 | 0,01220 | ODT | Phường Quảng Châu |
| Thửa 119, tờ bản đồ 15 |
24 | Vũ Đình Thực | 0,04696 | 0,00166 | 0,04530 | ODT | Phường Quảng Châu |
| Thửa 559, tờ bản đồ 15 |
25 | Lê Doãn Phương | 0,04340 | 0,01500 | 0,02840 | ODT | Phường Quảng Châu |
| Thửa 2357, tờ bản đồ 19 |
26 | Đinh Thị Hà | 0,06900 | 0,02000 | 0,04900 | ODT | Phường Quảng Châu |
| Thửa 737, tờ bản đồ 3 |
27 | Nguyễn Thị Mai | 0,01600 | 0,01000 | 0,00600 | ODT | Phường Quảng Châu |
| Thửa 1391, tờ bản đồ 11 |
28 | Lê Thị Linh | 0,01500 | 0,01000 | 0,00500 | ODT | Phường Quảng Châu |
| Thửa 84, tờ bản đồ 11 |
29 | Nguyễn Hữu Hiền | 0,06050 | 0,02000 | 0,04050 | ODT | Phường Quảng Châu |
| Thửa 437, tờ bản đồ 3 |
30 | Nguyễn Hồng Hải | 0,03490 | 0,00800 | 0,02690 | ODT | Phường Quảng Châu |
| Thửa 1756, tờ bản đồ 15 |
31 | Vũ Trọng Cảnh | 0,07296 | 0,02000 | 0,05296 | ODT | Phường Quảng Châu |
| Thửa 2398, tờ bản đồ 15 |
32 | Lê Doãn Sự | 0,03195 | 0,00855 | 0,02340 | ODT | Phường Quảng Châu |
| Thửa 516, tờ bản đồ 5 |
33 | Trần Văn Hùng | 0,06260 | 0,00500 | 0,05760 | ODT | Phường Quảng Châu |
| Thửa 492, tờ bản đồ 10 |
34 | Nguyễn Trọng Bắc | 0,16630 | 0,01700 | 0,05000 | ODT | Phường Quảng Châu |
| Thửa 827-2, tờ bản đồ 1 |
|
|
|
|
|
|
|
| |
1 | Lê Văn Cường | 0,04780 | 0,02000 | 0,02780 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 261, tờ bản đồ 8 |
2 | Đàm Khắc Phú | 0,04500 | 0,02000 | 0,02500 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 585, tờ bản đồ 7 |
3 | Lê Văn Dinh | 0,03750 | 0,02000 | 0,01750 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 42, tờ bản đồ 2 |
4 | Lê Đình Tuyết | 0,03890 | 0,02000 | 0,01890 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 493, tờ bản đồ 2 |
5 | Đàm Khắc Long | 0,02680 | 0,02200 | 0,00480 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 407, tờ bản đồ 2 |
6 | Hồ Hữu Cảo | 0,03360 | 0,02000 | 0,01360 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 161, tờ bản đồ 1 |
7 | Lê Xuân Minh | 0,03740 | 0,02000 | 0,01740 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 1587, tờ bản đồ 7 |
8 | Vũ Đình Phương | 0,02770 | 0,01040 | 0,01730 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 833+832, tờ bản đồ 2 |
9 | Lê văn Thanh | 0,05400 | 0,02000 | 0,03400 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 131, tờ bản đồ 19 |
10 | Đỗ Thanh Tùng | 0,06000 | 0,02000 | 0,04000 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 808, tờ bản đồ 2 |
11 | Hoàng Văn Quang | 0,07370 | 0,02000 | 0,05370 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 571, tờ bản đồ 2 |
12 | Lê Xuân Thường | 0,05590 | 0,02000 | 0,03590 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 839, tờ bản đồ 2 |
13 | Lê Xuân Thường | 0,02160 | 0,01000 | 0,01160 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 830a, tờ bản đồ 2 |
14 | Lê Hữu Thống | 0,05860 | 0,02000 | 0,03860 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 835, tờ bản đồ 2 |
15 | Nguyễn Văn Sơn | 0,07370 | 0,02000 | 0,05370 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 818, tờ bản đồ 2 |
16 | Lê Viết Huấn | 0,02700 | 0,01200 | 0,01500 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 1589, tờ bản đồ 7 |
17 | Lê Hữu Canh | 0,04772 | 0,02000 | 0,02772 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 579, tờ bản đồ 2 |
18 | Lê Kim Thức | 0,08000 | 0,02000 | 0,06000 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 1290, tờ bản đồ 7 |
19 | Lê Thị Lượng | 0,06089 | 0,01269 | 0,04820 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 1375, tờ bản đồ 2 |
20 | Lê Duy Khuyến | 0,02680 | 0,01000 | 0,01680 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 539, tờ bản đồ 2 |
21 | Lê Duy Khiêm | 0,04860 | 0,01000 | 0,03860 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 539, tờ bản đồ 2 |
22 | Lê Văn Tường | 0,04833 | 0,02000 | 0,02833 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 1537, tờ bản đồ 2 |
23 | Lê Kim Nhược | 0,07600 | 0,02000 | 0,05600 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 931, tờ bản đồ 2 |
24 | Lê Ngọc Tú | 0,05300 | 0,02000 | 0,03300 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 1321+1322, tờ bản đồ 2 |
25 | Lê Kim Hoàn | 0,03898 | 0,02000 | 0,01898 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 810, tờ bản đồ 2 |
26 | Lê Duy Minh | 0,06940 | 0,02000 | 0,04940 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 535, tờ bản đồ 2 |
27 | Lê Hữu Sự | 0,03590 | 0,01000 | 0,02590 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 689, tờ bản đồ 2 |
28 | Lê Văn Khương | 0,03280 | 0,02000 | 0,01280 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 285, tờ bản đồ 10 |
30 | Lê Viết Thành | 0,02104 | 0,00800 | 0,01304 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 1293, tờ bản đồ 7 |
31 | Trần Thế Thanh | 0,02620 | 0,02000 | 0,00620 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 1601, tờ bản đồ 2 |
32 | Lê Văn Dưỡng | 0,03551 | 0,00761 | 0,02790 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 13-1, tờ bản đồ 4 |
33 | Đỗ Văn Đông | 0,01629 | 0,00400 | 0,01229 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 2062, tờ bản đồ 11 |
34 | Đỗ Thị Hằng | 0,05330 | 0,02000 | 0,03330 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 1165, tờ bản đồ 2 |
35 | Lê Thị Nghị | 0,03460 | 0,02000 | 0,01460 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 28, tờ bản đồ 11 |
36 | Đặng Văn Oanh | 0,05780 | 0,02000 | 0,03780 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 1457, tờ bản đồ 2 |
37 | Nguyễn Văn Bình | 0,03060 | 0,02560 | 0,00500 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 1174-3, tờ bản đồ 2 |
38 | Lê Thị Toàn | 0,03190 | 0,02550 | 0,00640 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 1174, tờ bản đồ 2 |
39 | Nguyễn Văn Tỵ | 0,03210 | 0,02570 | 0,00640 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 1174-2, tờ bản đồ 2 |
40 | Đỗ Văn Mạnh | 0,04000 | 0,02000 | 0,02000 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 1456, tờ bản đồ 2 |
41 | Lê Thị Tính | 0,03060 | 0,02000 | 0,01060 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 306, tờ bản đồ 11 |
42 | Nguyễn Văn Nghĩa | 0,06920 | 0,02000 | 0,04920 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 1127, tờ bản đồ 2 |
43 | Đặng Văn Hùng | 0,10420 | 0,05600 | 0,04820 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 1447, tờ bản đồ 2 |
44 | Nguyễn Văn Chung | 0,02930 | 0,02000 | 0,00930 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 288, tờ bản đồ 2 |
45 | Lê Thị Chung | 0,02310 | 0,01650 | 0,00660 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 56, tờ bản đồ 11 |
46 | Đỗ Văn Hiền | 0,10500 | 0,02000 | 0,08500 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 1462, tờ bản đồ 2 |
47 | Lê Thị Miện | 0,04960 | 0,02000 | 0,02960 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 474, tờ bản đồ 11 |
48 | Lê Ngọc Nghị | 0,05000 | 0,02000 | 0,03000 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 1429, tờ bản đồ 2 |
49 | Đỗ Văn Lợi | 0,03050 | 0,02800 | 0,00250 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 1040(3), tờ bản đồ 2 |
50 | Dương Văn Tư | 0,02437 | 0,00576 | 0,01862 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 15, tờ bản đồ 4 |
51 | Nguyễn Quốc Khánh | 0,02930 | 0,01220 | 0,01710 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 1321-2, tờ bản đồ 2 |
52 | Đỗ Mạnh Tuấn | 0,05022 | 0,02000 | 0,03022 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 1125, tờ bản đồ 2 |
53 | Vũ Đình Long | 0,07180 | 0,02000 | 0,05180 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 1198, tờ bản đồ 8 |
54 | Lê Thị Tuyết | 0,03039 | 0,00839 | 0,02200 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 12, tờ bản đồ 4 |
55 | Nguyễn Thị Mai | 0,01102 | 0,00627 | 0,00475 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 1619-1, tờ bản đồ 2 |
56 | Vũ Xuân Dương | 0,05430 | 0,02000 | 0,03430 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 995, tờ bản đồ 2 |
57 | Đỗ Văn Bắc | 0,08400 | 0,02000 | 0,06400 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 1328, tờ bản đồ 2 |
58 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 0,01715 | 0,00800 | 0,00915 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 2056, tờ bản đồ 11 |
59 | Nguyễn Văn Cường | 0,05345 | 0,01200 | 0,04145 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 193, tờ bản đồ 11 |
60 | Lê Văn Hưng | 0,01500 | 0,01000 | 0,00500 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 1343, tờ bản đồ 8 |
61 | Đỗ Văn Nhuần | 0,04500 | 0,01500 | 0,03000 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 409, tờ bản đồ 11 |
62 | Lê Thị Vui | 0,02520 | 0,01000 | 0,01520 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 1042, tờ bản đồ 8 |
63 | Nguyễn Văn Hiếu | 0,03160 | 0,01000 | 0,02160 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 1344, tờ bản đồ 8 |
64 | Nguyễn Văn Vũ | 0,03750 | 0,02000 | 0,01750 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 884, tờ bản đồ 2 |
65 | Lê Ngọc Thực | 0,08600 | 0,05590 | 0,03010 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 1266, tờ bản đồ 2 |
66 | Trần Văn Bình | 0,03600 | 0,02000 | 0,01600 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 445, tờ bản đồ 11 |
67 | Trịnh Đình Hào | 0,01580 | 0,00400 | 0,01180 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 1501, tờ bản đồ 2 |
68 | Đới Sỹ Ngữ | 0,03160 | 0,02000 | 0,01160 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 447, tờ bản đồ 3 |
69 | Lê Văn Thường | 0,11550 | 0,02000 | 0,09550 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 922, tờ bản đồ 3 |
70 | Đỗ Văn Hồ | 0,02552 | 0,01430 | 0,01122 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 854, tờ bản đồ 10 |
71 | Đỗ Thị Tỉnh | 0,01850 | 0,01000 | 0,00850 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 743, tờ bản đồ 10 |
72 | Lê Văn Tiến | 0,04500 | 0,02000 | 0,02500 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 43, tờ bản đồ 9 |
73 | Trịnh Văn Hà | 0,02460 | 0,01100 | 0,01360 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 929, tờ bản đồ 3 |
74 | Lê Kim Long | 0,02480 | 0,01000 | 0,01480 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 306, tờ bản đồ 3 |
75 | Lê Văn Trình | 0,04745 | 0,02000 | 0,02745 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 552, tờ bản đồ 3 |
76 | Lê Văn Thêm | 0,06270 | 0,02000 | 0,04270 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 650, tờ bản đồ 3 |
77 | Lê Văn Định | 0,05170 | 0,02000 | 0,03170 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 852, tờ bản đồ 3 |
78 | Bùi Văn Dũng | 0,07530 | 0,02000 | 0,05530 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 866, tờ bản đồ 3 |
79 | Đỗ Văn Côn | 0,06630 | 0,02000 | 0,04630 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 305, tờ bản đồ 12 |
80 | Lê Thị Khương | 0,05700 | 0,02000 | 0,03700 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 556, tờ bản đồ 3 |
81 | Hoàng Thị Hà | 0,03581 | 0,00781 | 0,02800 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 632-1, tờ bản đồ 3 |
82 | Hỗ Hữu Đức | 0,07630 | 0,02000 | 0,05630 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 2005, tờ bản đồ 10 |
83 | Lê Văn Tùng | 0,04582 | 0,01200 | 0,03382 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 106, tờ bản đồ 12 |
84 | Lê Trung Đức | 0,04300 | 0,02000 | 0,02300 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 862, tờ bản đồ 3 |
85 | Trần Thị Rạng | 0,04500 | 0,02000 | 0,02500 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 552, tờ bản đồ 12 |
86 | Lê Thanh Hải | 0,05170 | 0,04140 | 0,01030 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 1260, tờ bản đồ 10 |
87 | Lê Văn Tuấn | 0,05000 | 0,02000 | 0,03000 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 58, tờ bản đồ 3 |
89 | Lê Thị Lan | 0,03932 | 0,02000 | 0,01932 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 482, tờ bản đồ 3 |
90 | Lê Thị Ngọt | 0,05330 | 0,01000 | 0,04330 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 734, tờ bản đồ 3 |
91 | Lê Văn Tịnh | 0,03732 | 0,02000 | 0,01732 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 366, tờ bản đồ 3 |
92 | Nguyễn Thị Trần | 0,03500 | 0,02000 | 0,01500 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 124, tờ bản đồ 3 |
93 | Lê Văn Chương | 0,05820 | 0,01000 | 0,04820 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 2082, tờ bản đồ 11 |
94 | Phạm Thị Lệ | 0,06466 | 0,02000 | 0,04466 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 657, tờ bản đồ 3 |
95 | Phạm Thị Luyện | 0,04630 | 0,02000 | 0,02630 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 681, tờ bản đồ 3 |
96 | Lê Duy Tình | 0,03800 | 0,02000 | 0,01800 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 584, tờ bản đồ 3 |
97 | Lê Văn Kỳ | 0,04400 | 0,02000 | 0,02400 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 73, tờ bản đồ 3 |
98 | Lê Văn Thanh | 0,02860 | 0,02000 | 0,00860 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 125, tờ bản đồ 3 |
99 | Lê Văn Liệu | 0,04700 | 0,02000 | 0,02700 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 488, tờ bản đồ 3 |
100 | Lê Xuân Hùng | 0,04930 | 0,02000 | 0,02930 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 738, tờ bản đồ 3 |
101 | Lê Văn Giang | 0,03870 | 0,01000 | 0,02870 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 734-2, tờ bản đồ 3 |
102 | Lê Văn Trược | 0,04167 | 0,00500 | 0,03667 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 2161, tờ bản đồ 10 |
103 | Đới Sỹ Tinh | 0,04000 | 0,02000 | 0,02000 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 658, tờ bản đồ 3 |
104 | Đỗ Như Tường | 0,04970 | 0,02000 | 0,02970 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 736, tờ bản đồ 3 |
105 | Lê Văn Chính | 0,03570 | 0,02000 | 0,01570 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 737, tờ bản đồ 3 |
106 | Lê Minh Hòa | 0,04280 | 0,02000 | 0,02280 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 1925, tờ bản đồ 10 |
107 | Phạm Thị Lý | 0,05030 | 0,02000 | 0,03030 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 226, tờ bản đồ 4 |
108 | Lê Văn Linh | 0,04000 | 0,02000 | 0,02000 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 342, tờ bản đồ 3 |
109 | Lê Văn Truyền | 0,07966 | 0,00800 | 0,07166 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 358, tờ bản đồ 13 |
110 | Lê Thị Quyên | 0,01980 | 0,00500 | 0,01480 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 831, tờ bản đồ 13 |
111 | Lê Thị Quy | 0,02600 | 0,00700 | 0,01900 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 470, tờ bản đồ 4 |
112 | Lê Văn Tiến | 0,03420 | 0,02000 | 0,01420 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 137, tờ bản đồ 4 |
113 | Trần Đình Ất | 0,09218 | 0,05700 | 0,03518 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 905, tờ bản đồ 13 |
115 | Trần Thị Lan | 0,03182 | 0,02500 | 0,00682 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 906, tờ bản đồ 13 |
116 | Lê Văn Chất | 0,04070 | 0,03070 | 0,01000 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 263, tờ bản đồ 4 |
117 | Lê Văn Tùng | 0,02040 | 0,00700 | 0,01340 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 833, tờ bản đồ 13 |
118 | Lê Văn Long | 0,01650 | 0,00650 | 0,01000 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 617, tờ bản đồ 13 |
119 | Lê Văn Cường | 0,02650 | 0,00650 | 0,02000 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 834, tờ bản đồ 13 |
120 | Lê Văn Hùng | 0,01194 | 0,00669 | 0,00525 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 613(3), tờ bản đồ 4 |
121 | Lê Thị Hoa | 0,02360 | 0,01800 | 0,00560 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 822, tờ bản đồ 13 |
122 | Nguyễn Thị Minh | 0,04679 | 0,01900 | 0,02779 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 172, tờ bản đồ 13 |
123 | Lê Thanh Hải | 0,02671 | 0,01800 | 0,00871 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 821, tờ bản đồ 13 |
124 | Lê Văn Thức | 0,04478 | 0,02000 | 0,02478 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 239, tờ bản đồ 4 |
125 | Lê Văn Tuấn | 0,06000 | 0,02000 | 0,04000 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 1608, tờ bản đồ 11 |
126 | Lê Văn Sơn | 0,05270 | 0,02000 | 0,03270 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 546, tờ bản đồ 4 |
127 | Lê Duy Duẩn | 0,03640 | 0,02000 | 0,01640 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 450, tờ bản đồ 4 |
128 | Lê Thị Căn | 0,03440 | 0,01000 | 0,02440 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 184, tờ bản đồ 4 |
129 | Tạ Văn Khóa | 0,04016 | 0,02000 | 0,02016 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 471, tờ bản đồ 4 |
130 | Lê Văn Hải | 0,03660 | 0,02000 | 0,01660 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 473, tờ bản đồ 4 |
131 | Lương Thị Hằng | 0,01680 | 0,01000 | 0,00680 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 184(1), tờ bản đồ 4 |
132 | Lê Đức Anh | 0,02000 | 0,01000 | 0,01000 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 185-1, tờ bản đồ 4 |
133 | Lê Đức Dục | 0,03680 | 0,01000 | 0,02680 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 185, tờ bản đồ 4 |
134 | Lê Văn Đông | 0,02830 | 0,01000 | 0,01830 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 541, tờ bản đồ 4 |
135 | Lê Văn Việt | 0,06733 | 0,02000 | 0,04733 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 489, tờ bản đồ 4 |
136 | Cao Văn Chương | 0,06300 | 0,02000 | 0,04300 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 1471, tờ bản đồ 11 |
137 | Chu Văn Tâm | 0,02080 | 0,01840 | 0,00240 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 310-1, tờ bản đồ 4 |
138 | Chu Văn Thắng | 0,01000 | 0,00700 | 0,00300 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 2142, tờ bản đồ 11 |
139 | Ngô Thanh Quý | 0,04660 | 0,00500 | 0,04160 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 30, tờ bản đồ 13 |
140 | Cao Văn Minh | 0,05820 | 0,01000 | 0,04820 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 544, tờ bản đồ 4 |
141 | Chu Văn Nghị | 0,04940 | 0,01000 | 0,03940 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 278, tờ bản đồ 4 |
142 | Chu Văn Trung | 0,03383 | 0,00500 | 0,02883 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 1746, tờ bản đồ 11 |
143 | Chu Văn Giáp | 0,04750 | 0,01000 | 0,03750 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 277-1, tờ bản đồ 4 |
144 | Lê Quang Thạo | 0,01788 | 0,01201 | 0,00587 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 1040, tờ bản đồ 11 |
145 | Nguyễn Thị Hạnh | 0,01320 | 0,00820 | 0,00500 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 77, tờ bản đồ 4 |
146 | Chu Thị Quyên | 0,10420 | 0,02000 | 0,08420 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 444, tờ bản đồ 4 |
147 | Nguyễn Văn Chiến | 0,02193 | 0,00500 | 0,01693 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 2075, tờ bản đồ 11 |
148 | Nguyễn Văn Chiến | 0,03850 | 0,01000 | 0,02850 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 2030, tờ bản đồ 11 |
149 | Nguyễn Văn Hợi | 0,05317 | 0,00500 | 0,04817 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 2031, tờ bản đồ 11 |
150 | Lê Thị Chinh | 0,04500 | 0,02000 | 0,02500 | ODT | Phường Quảng Thọ |
| Thửa 298, tờ bản đồ 4 |
151 | Lê Anh Dũng | 0,02461 | 0,00650 | 0,01811 | ODT | Phương Quảng Thọ |
| Thửa 2140, tờ bản đồ số 10 |
|
|
|
|
|
|
|
| |
1 | Dư Văn Hùng (Hà) | 0,02674 | 0,02000 | 0,00674 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 673, tờ bản đồ 6 |
2 | Dư Văn Dương | 0,03030 | 0,02000 | 0,01030 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 672, tờ bản đồ 6 |
3 | Đoàn Văn Nam | 0,01825 | 0,01000 | 0,00825 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 539, tờ bản đồ 12 |
4 | Đỗ Ngọc Thiện | 0,07130 | 0,02000 | 0,05130 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 111, tờ bản đồ 1 |
5 | Lê Đình Ninh | 0,03330 | 0,02000 | 0,01330 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 170, tờ bản đồ 3 |
6 | Trần Văn Sáu | 0,01721 | 0,00500 | 0,01221 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 2491, tờ bản đồ 10 |
7 | Trần Xuân Tú | 0,01781 | 0,00500 | 0,01281 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 2492, tờ bản đồ 10 |
8 | Nguyễn Thị Nga | 0,02135 | 0,00700 | 0,01435 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 280, tờ bản đồ 6 |
9 | Trần Văn Hưng | 0,08230 | 0,01500 | 0,06730 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 895, tờ bản đồ 6 |
10 | Trần Trọng Long | 0,01290 | 0,00500 | 0,00790 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 894, tờ bản đồ 6 |
11 | Trần Ngọc Hạnh | 0,04270 | 0,02000 | 0,02270 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 55, tờ bản đồ 1 |
12 | Phạm Bá Liêu | 0,01130 | 0,00800 | 0,00330 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 230-1, tờ bản đồ 4 |
13 | Nguyễn Đình Luân | 0,05630 | 0,02000 | 0,03630 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1844, tờ bản đồ 10 |
14 | Trần Xuân Quang | 0,04990 | 0,02000 | 0,02990 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 832, tờ bản đồ 1 |
15 | Trần Văn Minh (Phượng) | 0,03494 | 0,02500 | 0,00994 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 374, tờ bản đồ 7 |
16 | Nguyễn Thị Phượng (Thu) | 0,03170 | 0,01300 | 0,01870 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 154, tờ bản đồ 13 |
17 | Trần Thị Tâm | 0,01487 | 0,00500 | 0,00987 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1024, tờ bản đồ 7 |
19 | Trần Văn Sáu (Trung) | 0,02165 | 0,00530 | 0,01635 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 316, tờ bản đồ 7 |
20 | Dư Anh Sơn | 0,03630 | 0,01000 | 0,02630 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1015, tờ bản đồ 7 |
21 | Dư Công Lâm | 0,08000 | 0,01000 | 0,07000 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 918, tờ bản đồ 7 |
22 | Dư Văn Chủ | 0,07760 | 0,02000 | 0,05760 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 925, tờ bản đồ 1 |
23 | Trần Xuân Trúc | 0,03530 | 0,02000 | 0,01530 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 926, tờ bản đồ 1 |
24 | Dư Công Nguyên | 0,01050 | 0,00500 | 0,00550 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1663, tờ bản đồ 9 |
25 | Dư Công Hải | 0,01360 | 0,00500 | 0,00860 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1302, tờ bản đồ 9 |
26 | Dư Thị Quyên | 0,01870 | 0,00800 | 0,01070 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 258-1, tờ bản đồ 3 |
27 | Dư Văn Sót | 0,03330 | 0,02000 | 0,01330 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 46, tờ bản đồ 1 |
28 | Đào Xuân Long | 0,07000 | 0,02000 | 0,05000 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1205, tờ bản đồ 10 |
29 | Đinh Văn Thiệu | 0,03900 | 0,02000 | 0,01900 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 771, tờ bản đồ 1 |
30 | Lê Viết Kiều | 0,10800 | 0,10000 | 0,00800 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 315, tờ bản đồ 4 |
31 | Dư Văn Vinh | 0,10765 | 0,02000 | 0,08765 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1702, tờ bản đồ 9 |
32 | Lê Đình Cảnh | 0,04000 | 0,02000 | 0,02000 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 715, tờ bản đồ 1 |
33 | Ngô Hữu Dũng | 0,01863 | 0,01000 | 0,00863 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 319, tờ bản đồ 2 |
34 | Dư Văn Kỹ | 0,08320 | 0,02000 | 0,06320 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 44, tờ bản đồ 3 |
35 | Cù Ngọc Dung | 0,07850 | 0,02000 | 0,05850 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 444, tờ bản đồ 1 |
36 | Dư Văn Việt (Oanh) | 0,03534 | 0,00700 | 0,02834 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1638, tờ bản đồ 9 |
37 | Dư Văn Khương | 0,03067 | 0,00700 | 0,02367 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1637, tờ bản đồ 9 |
38 | Dư Văn Khoa | 0,01529 | 0,00600 | 0,00929 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 728, tờ bản đồ 9 |
39 | Nguyễn Thị Oanh | 0,03440 | 0,02000 | 0,01440 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 772, tờ bản đồ 1 |
40 | Trần Thị Phương | 0,04480 | 0,02000 | 0,02480 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 773, tờ bản đồ 1 |
42 | Vũ Tiến Nam | 0,01150 | 0,00600 | 0,00550 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 2109, tờ bản đồ 11 |
43 | Lê Quang Thực | 0,03460 | 0,02000 | 0,01460 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 392, tờ bản đồ 2 |
44 | Trương Bá Hợp | 0,01470 | 0,00500 | 0,00970 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1025, tờ bản đồ 7 |
45 | Văn Tiến Lập Thanh) | 0,04500 | 0,02000 | 0,02500 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1706, tờ bản đồ 2 |
46 | Văn Tiến Lập (Thanh) | 0,03443 | 0,02100 | 0,01343 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1544, tờ bản đồ 11 |
47 | Văn Đình Thủy | 0,04200 | 0,02000 | 0,02200 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1703, tờ bản đồ 2 |
48 | Trần Ngọc Kỳ | 0,05682 | 0,01000 | 0,04682 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 620, tờ bản đồ 6 |
49 | Trần Văn Hùng (Ngọc) | 0,02119 | 0,01000 | 0,01119 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 858, tờ bản đồ 6 |
50 | Trương Duy Quyết | 0,07000 | 0,02000 | 0,05000 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 497, tờ bản đồ 1 |
51 | Trương Văn Thắng | 0,01750 | 0,00850 | 0,00900 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 373-1, tờ bản đồ 1 |
52 | Lê Viết Hùng (Mai) | 0,01000 | 0,00400 | 0,00600 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 2610, tờ bản đồ 10 |
53 | Trần Văn Hòa | 0,17290 | 0,10000 | 0,07290 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 69, tờ bản đồ 5 |
54 | Trương Duy Cần | 0,04310 | 0,02000 | 0,02310 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 498, tờ bản đồ 1 |
55 | Hong Quốc Tình (Thủy) | 0,09730 | 0,02000 | 0,07730 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 766, tờ bản đồ 7 |
56 | Hong Quốc Tân (Long) | 0,09440 | 0,02000 | 0,07440 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1013, tờ bản đồ 7 |
57 | Đỗ Ngọc Xuân (Hà) | 0,08110 | 0,02000 | 0,06110 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 397, tờ bản đồ 7 |
58 | Dư Công Tình (Mai) | 0,05660 | 0,02000 | 0,03660 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 2604, tờ bản đồ 10 |
59 | Lê Đình Phan | 0,04800 | 0,02000 | 0,02800 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 667, tờ bản đồ 1 |
60 | Lê Đình Ngọc | 0,03760 | 0,02000 | 0,01760 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 858, tờ bản đồ 1 |
61 | Dư Công Hùng | 0,11000 | 0,02000 | 0,09000 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 622, tờ bản đồ 1 |
62 | Trần Thị Vền | 0,04330 | 0,02000 | 0,02330 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 93, tờ bản đồ 1 |
63 | Nguyễn Văn Đoàn (Hương) | 0,08920 | 0,01000 | 0,07920 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1551, tờ bản đồ 9 |
64 | Trần Văn Độ | 0,04730 | 0,02000 | 0,02730 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 661, tờ bản đồ 1 |
65 | Trần Công Thoan | 0,07840 | 0,02000 | 0,05840 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 423, tờ bản đồ 1 |
66 | Trần Công Sơn | 0,06000 | 0,02000 | 0,04000 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 424, tờ bản đồ 1 |
67 | Nguyễn Văn Phẩm | 0,04520 | 0,02000 | 0,02520 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 99, tờ bản đồ 1 |
68 | Nguyễn Văn Phương | 0,03819 | 0,01000 | 0,02819 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1846, tờ bản đồ 10 |
69 | Trần Văn Long | 0,02000 | 0,01000 | 0,01000 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 367-2, tờ bản đồ 1 |
70 | Trần Ngọc Nam | 0,05740 | 0,02000 | 0,03740 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 256, tờ bản đồ 6 |
71 | Trần Văn Hạng | 0,04970 | 0,02000 | 0,02970 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 175, tờ bản đồ 3 |
72 | Trần Phi Nam (Út) | 0,11000 | 0,02000 | 0,09000 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 158, tờ bản đồ 7 |
73 | Nguyễn Thị Thu Hà | 0,06667 | 0,02000 | 0,04667 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 132, tờ bản đồ 6 |
74 | Dư Công Chiến | 0,02760 | 0,02100 | 0,00660 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 720, tờ bản đồ 1 |
78 | Trần Công Xinh | 0,05000 | 0,02000 | 0,03000 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 452, tờ bản đồ 1 |
79 | Lê Văn Cả | 0,03950 | 0,02000 | 0,01950 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 795, tờ bản đồ 1 |
80 | Trần Phi Tâm | 0,06670 | 0,02000 | 0,04670 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 35, tờ bản đồ 6 |
82 | Cù Ngọc Nhất | 0,04590 | 0,02000 | 0,02590 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 698, tờ bản đồ 1 |
83 | Lê Văn Hòa | 0,02000 | 0,01000 | 0,01000 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1371, tờ bản đồ 13 |
84 | Lê Văn Phúc | 0,02000 | 0,01000 | 0,01000 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1370, tờ bản đồ 13 |
85 | Dư Văn Dũng (Hiên) | 0,02630 | 0,00500 | 0,02130 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1622, tờ bản đồ 9 |
86 | Cao Xuân Tỉnh | 0,05000 | 0,02000 | 0,03000 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 710, tờ bản đồ 1 |
87 | Lê Xuân Ngọc (Lệ) | 0,03556 | 0,00800 | 0,02756 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1656, tờ bản đồ 9 |
88 | Trần Công Chính | 0,08850 | 0,02000 | 0,06850 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 433, tờ bản đồ 1 |
89 | Trương Duy Phiên | 0,03160 | 0,02000 | 0,01160 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 634, tờ bản đồ 1 |
91 | Đỗ Ngọc Hưng | 0,06670 | 0,02000 | 0,04670 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 61, tờ bản đồ 1 |
92 | Phạm Đình Luận | 0,02790 | 0,02000 | 0,00790 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 394, tờ bản đồ 2 |
93 | Trần Ngọc Đương (Minh) | 0,01156 | 0,01000 | 0,00156 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1977, tờ bản đồ 11 |
94 | Trần Văn Nghị (Nhung) | 0,01524 | 0,01000 | 0,00524 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 2197, tờ bản đồ 11 |
95 | Đinh Thị Hường | 0,08790 | 0,02000 | 0,06790 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 73, tờ bản đồ 6 |
96 | Cù Ngọc Đức | 0,05018 | 0,01500 | 0,03518 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 208, tờ bản đồ 6 |
97 | Cù Văn Đại | 0,03913 | 0,02000 | 0,01913 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 856, tờ bản đồ 6 |
98 | Nguyễn Viết Mong (Lan) | 0,06730 | 0,05630 | 0,01100 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1227, tờ bản đồ 11 |
99 | Lê Thị Nhán | 0,05150 | 0,02000 | 0,03150 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 552, tờ bản đồ 1 |
100 | Lê Minh Đức (Thanh) | 0,01420 | 0,01000 | 0,00420 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1617, tờ bản đồ 11 |
101 | Lê Minh Sơn | 0,01290 | 0,01000 | 0,00290 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 2171, tờ bản đồ 11 |
102 | Đinh Văn Toàn (Hoa) | 0,11880 | 0,10000 | 0,01880 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 45, tờ bản đồ 4 |
103 | Dư Văn Quyền | 0,03260 | 0,01000 | 0,02260 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 41-1, tờ bản đồ 3 |
104 | Nguyễn Văn Tùng | 0,01350 | 0,00500 | 0,00850 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 627-2, tờ bản đồ 4 |
105 | Nguyễn Văn Tuấn | 0,01200 | 0,01000 | 0,00200 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 59, tờ bản đồ 13 |
106 | Nguyễn Văn Toản | 0,02820 | 0,02000 | 0,00820 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 826, tờ bản đồ 4 |
107 | Hồ Thị Hương | 0,02310 | 0,00600 | 0,01710 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 513, tờ bản đồ 12 |
110 | Nguyễn Hữu Long | 0,01140 | 0,00650 | 0,00490 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1472, tờ bản đồ 8 |
111 | Dư Công Hòa | 0,09130 | 0,02000 | 0,07130 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 254, tờ bản đồ 3 |
112 | Trần Công Thành | 0,03258 | 0,00700 | 0,02558 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 870, tờ bản đồ 6 |
113 | Ngô Quang Trường | 0,04200 | 0,02000 | 0,02200 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 982, tờ bản đồ 1 |
114 | Nguyễn Văn Thái (Thoa) | 0,01640 | 0,00500 | 0,01140 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 246b, tờ bản đồ 1 |
115 | Hoàng Quốc Bình | 0,08600 | 0,02000 | 0,06600 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1105, tờ bản đồ 7 |
116 | Lê Đình Lệnh | 0,02500 | 0,02000 | 0,00500 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 881, tờ bản đồ 1 |
117 | Lê Đình Trung | 0,02530 | 0,02000 | 0,00530 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 989, tờ bản đồ 1 |
118 | Dư Văn Hưng | 0,01040 | 0,00500 | 0,00540 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1662, tờ bản đồ 9 |
119 | Lê Đình Hoàn | 0,05540 | 0,02000 | 0,03540 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 766, tờ bản đồ 1 |
120 | Dư Văn Ninh | 0,08130 | 0,02000 | 0,06130 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 267, tờ bản đồ 3 |
121 | Hồ Văn Tùng | 0,09330 | 0,02000 | 0,07330 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 500, tờ bản đồ 3 |
122 | Cù Thị Khang | 0,04080 | 0,02000 | 0,02080 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 284, tờ bản đồ 1 |
123 | Dư Văn Cược | 0,08660 | 0,02000 | 0,06660 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 196, tờ bản đồ 3 |
124 | Đào Xuân Bảng | 0,02990 | 0,02000 | 0,00990 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 56, tờ bản đồ 3 |
125 | Đào Xuân Kim | 0,02660 | 0,02000 | 0,00660 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 55, tờ bản đồ 3 |
126 | Văn Đình Trường | 0,02150 | 0,00800 | 0,01350 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 383-3, tờ bản đồ 2 |
127 | Văn Đình Trường | 0,02000 | 0,00800 | 0,01200 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 2068, tờ bản đồ 11 |
128 | Văn Đình Trường | 0,00500 | 0,00400 | 0,00100 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 2065, tờ bản đồ 11 |
129 | Trần Thị Thanh (Sương) | 0,09990 | 0,02000 | 0,07990 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 526, tờ bản đồ 3 |
130 | Nguyễn Văn Thơm | 0,08180 | 0,02000 | 0,06180 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 528, tờ bản đồ 3 |
131 | Trần Văn Đạt | 0,03420 | 0,02000 | 0,01420 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 862, tờ bản đồ 1 |
132 | Lê Quang Côi | 0,01375 | 0,00500 | 0,00875 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 50, tờ bản đồ 11 |
133 | Lê Quang Dũng | 0,02250 | 0,01000 | 0,01250 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 2119, tờ bản đồ 11 |
134 | Trần Thế Minh | 0,10030 | 0,02000 | 0,08030 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 57, tờ bản đồ 1 |
135 | Phan Thị Dân | 0,06000 | 0,02000 | 0,04000 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 86, tờ bản đồ 12 |
136 | Nguyễn Văn Tuấn | 0,02000 | 0,01000 | 0,01000 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 503, tờ bản đồ 12 |
137 | Đoàn Văn Việt | 0,01917 | 0,00500 | 0,01417 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 540, tờ bản đồ 12 |
138 | Lê Đình Hiệp | 0,02710 | 0,02000 | 0,00710 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 865, tờ bản đồ 1 |
139 | Cù Ngọc Tương | 0,04350 | 0,01300 | 0,03050 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 671, tờ bản đồ 6 |
140 | Ngô Thị Thúy | 0,04800 | 0,02000 | 0,02800 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 553, tờ bản đồ 1 |
141 | Vũ Tiến Hoan | 0,01330 | 0,01000 | 0,00330 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 445-1, tờ bản đồ 2 |
142 | Nguyễn Văn Cảnh | 0,01820 | 0,00650 | 0,01170 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1648, tờ bản đồ 9 |
143 | Trần Ngọc Quang | 0,04010 | 0,00700 | 0,03310 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 850, tờ bản đồ 6 |
144 | Trần Thế Tiến | 0,04432 | 0,00650 | 0,03782 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 301, tờ bản đồ 6 |
145 | Cao Văn Long | 0,12000 | 0,02000 | 0,10000 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1584, tờ bản đồ 10 |
146 | Văn Đình Dung (Phương) | 0,01331 | 0,00535 | 0,00796 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 754, tờ bản đồ 11 |
147 | Văn Thị Phượng | 0,00650 | 0,00500 | 0,00150 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 2225, tờ bản đồ 11 |
148 | Văn Thị Hòa | 0,00690 | 0,00500 | 0,00190 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 2226, tờ bản đồ 11 |
149 | Đinh Sỹ Dân | 0,05450 | 0,02000 | 0,03450 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 768, tờ bản đồ 1 |
150 | Trần Thị Thùy | 0,01098 | 0,00700 | 0,00398 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 2485, tờ bản đồ 10 |
151 | Trần Văn Minh | 0,01083 | 0,00700 | 0,00383 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 2483, tờ bản đồ 10 |
152 | Trần Văn Bảy | 0,03650 | 0,02000 | 0,01650 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 2327, tờ bản đồ 10 |
153 | Trần Văn Nam | 0,01420 | 0,00800 | 0,00620 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 187, tờ bản đồ 9 |
155 | Lê Thị Ngọc | 0,01290 | 0,00800 | 0,00490 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1047, tờ bản đồ 7 |
156 | Lê Văn Lộc | 0,03060 | 0,01200 | 0,01860 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 304, tờ bản đồ 7 |
157 | Hoàng Thị Mỳ | 0,00890 | 0,00500 | 0,00390 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1698, tờ bản đồ 8 |
158 | Hoàng Ngọc Toán( Ngọc) | 0,01420 | 0,01000 | 0,00420 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 395, tờ bản đồ 2 |
159 | Trương Văn Lưu | 0,04075 | 0,02000 | 0,02075 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 47, tờ bản đồ 11 |
160 | Trần Văn Lương | 0,03000 | 0,01000 | 0,02000 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 363-1, tờ bản đồ 1 |
161 | Lê Đình Huy | 0,04220 | 0,02000 | 0,02220 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 859, tờ bản đồ 1 |
162 | Nguyễn Văn Thành | 0,04970 | 0,00700 | 0,04270 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1560, tờ bản đồ 9 |
163 | Nguyễn Văn Yên | 0,03320 | 0,00650 | 0,02670 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1695, tờ bản đồ 9 |
164 | Trương Duy Thanh (Nguyện) | 0,02000 | 0,01000 | 0,01000 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 503-1, tờ bản đồ 1 |
165 | Trần Văn Kim | 0,01155 | 0,00800 | 0,00355 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 422, tờ bản đồ 9 |
166 | Phạm Đình Đông | 0,00896 | 0,00500 | 0,00396 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 263, tờ bản đồ 11 |
167 | Phạm Đình Hưng | 0,01414 | 0,00500 | 0,00914 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 2263, tờ bản đồ 11 |
168 | Lê Thị Dụng | 0,12630 | 0,02000 | 0,10630 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 763, tờ bản đồ 6 |
169 | Cao Văn Nghi | 0,02550 | 0,02250 | 0,00300 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 78, tờ bản đồ 5 |
170 | Nguyễn Thị Thùy | 0,00906 | 0,00500 | 0,00406 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1466, tờ bản đồ 8 |
171 | Nguyễn Hữu Giang( Vân) | 0,02450 | 0,01500 | 0,00950 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1289, tờ bản đồ 8 |
172 | Dư Công Ba( Nga) | 0,03160 | 0,01000 | 0,02160 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 948, tờ bản đồ 7 |
173 | Dư Công Hùng | 0,01750 | 0,00600 | 0,01150 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1022, tờ bản đồ 7 |
174 | Lê Đình Thao | 0,03080 | 0,00650 | 0,02430 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1651, tờ bản đồ 9 |
175 | Dư Công Thảo( Hường) | 0,05630 | 0,02000 | 0,03630 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 244, tờ bản đồ 1 |
176 | Nguyễn Duy Hưng( Lương) | 0,07423 | 0,03500 | 0,03923 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 2603, tờ bản đồ 10 |
177 | Nguyễn Ngọc Thành | 0,02500 | 0,01250 | 0,01250 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 481, tờ bản đồ 13 |
178 | Trương Thị Tùng | 0,06000 | 0,02000 | 0,04000 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 508, tờ bản đồ 1 |
179 | Trần Xuân Hằng | 0,08450 | 0,02000 | 0,06450 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 311, tờ bản đồ 3 |
180 | Nguyễn Viết Thành | 0,01341 | 0,00400 | 0,00941 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 155, tờ bản đồ 11 |
181 | Nguyễn Viết Hòa | 0,01080 | 0,00400 | 0,00680 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 2227, tờ bản đồ 11 |
182 | Nguyễn Viết Hòa | 0,01160 | 0,00400 | 0,00760 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 2228, tờ bản đồ 11 |
183 | Nguyễn Viết Bảo | 0,01189 | 0,00400 | 0,00789 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 2229, tờ bản đồ 11 |
184 | Đinh Thị Minh | 0,02080 | 0,00800 | 0,01280 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 2194, tờ bản đồ 11 |
187 | Nguyễn Văn Cường | 0,02700 | 0,00500 | 0,02200 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1054, tờ bản đồ 7 |
188 | Nguyễn Văn Hải | 0,02700 | 0,00500 | 0,02200 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1055, tờ bản đồ 7 |
189 | Nguyễn Văn Minh | 0,02700 | 0,00500 | 0,02200 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1053, tờ bản đồ 7 |
190 | Trần Văn Bình (Ý) | 0,01840 | 0,00400 | 0,01440 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 481, tờ bản đồ 12 |
191 | Cao Văn Kiệm (Tám) | 0,06460 | 0,02000 | 0,04460 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 46, tờ bản đồ 5 |
192 | Trần Thế Thành | 0,03660 | 0,02000 | 0,01660 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 35, tờ bản đồ 3 |
193 | Đinh Văn Việt | 0,03010 | 0,01000 | 0,02010 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 2078, tờ bản đồ 10 |
194 | Trương Duy Hiếu | 0,02130 | 0,01000 | 0,01130 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 439-1, tờ bản đồ 1 |
195 | Trương Duy Hạnh | 0,02130 | 0,01000 | 0,01130 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 493, tờ bản đồ 1 |
196 | Dư Công Hoàn | 0,05500 | 0,02000 | 0,03500 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 907, tờ bản đồ 1 |
198 | Trần văn Thuận | 0,04680 | 0,03880 | 0,00800 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 2092, tờ bản đồ 10 |
199 | Lê Văn Trường | 0,03360 | 0,01660 | 0,01700 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1339, tờ bản đồ 9 |
200 | Lê Viết Nhâm | 0,03376 | 0,01000 | 0,02376 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1461, tờ bản đồ 8 |
201 | Trần Thế Minh | 0,04830 | 0,02000 | 0,02830 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 34, tờ bản đồ 1 |
202 | Trần Anh Tuấn | 0,06977 | 0,01000 | 0,05977 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 537, tờ bản đồ 7 |
203 | Hoàng Quốc Canh | 0,05630 | 0,02000 | 0,03630 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 611, tờ bản đồ 1 |
204 | Dư Văn Tiện | 0,03620 | 0,02000 | 0,01620 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 796, tờ bản đồ 1 |
205 | Hoàng Quốc Thắng | 0,04000 | 0,02000 | 0,02000 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 726, tờ bản đồ 1 |
207 | Trần Xuân Nguyên | 0,04150 | 0,02000 | 0,02150 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 923, tờ bản đồ 1 |
208 | Trần Phi Hùng | 0,03660 | 0,00700 | 0,02960 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 44602, tờ bản đồ 1 |
209 | Trần Phi Lâm | 0,05000 | 0,01300 | 0,03700 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 44571, tờ bản đồ 1 |
210 | Nguyễn Văn Thắng | 0,01640 | 0,01300 | 0,00340 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1673, tờ bản đồ 9 |
212 | Nguyễn Thị Lan ( Tôn) | 0,06910 | 0,02000 | 0,04910 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 94, tờ bản đồ 6 |
213 | Nguyễn Thị Chanh | 0,22160 | 0,02000 | 0,20160 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 78, tờ bản đồ 7 |
214 | Trần Văn Bảy | 0,04970 | 0,02500 | 0,02470 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 44632, tờ bản đồ 5 |
217 | Dư Công Lưu | 0,07000 | 0,02000 | 0,05000 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 708, tờ bản đồ 1 |
218 | Nguyễn Văn Hòng | 0,04800 | 0,02000 | 0,02800 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 337, tờ bản đồ 3 |
222 | Trần Văn Tuấn | 0,04970 | 0,02500 | 0,02470 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 44573, tờ bản đồ 5 |
223 | Lê Văn Chung | 0,12980 | 0,02000 | 0,10980 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 195, tờ bản đồ 1 |
224 | Trương Văn Nam( Thương) | 0,03349 | 0,02389 | 0,00960 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 2613, tờ bản đồ 10 |
225 | Trần Xuân Việt | 0,04750 | 0,01200 | 0,03550 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 2550, tờ bản đồ 10 |
226 | Hoàng Quốc Minh | 0,04640 | 0,02000 | 0,02640 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 596, tờ bản đồ 1 |
227 | Nguyễn Minh Đức | 0,14150 | 0,02000 | 0,12150 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 206, tờ bản đồ 3 |
228 | Trần Thị Duyên | 0,06500 | 0,02000 | 0,04500 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 670, tờ bản đồ 1 |
229 | Dư Văn Cường( Luyến) | 0,03280 | 0,00500 | 0,02780 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1621, tờ bản đồ 9 |
230 | Dư Công Huy( Hà) | 0,05030 | 0,00700 | 0,04330 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 75, tờ bản đồ 12 |
231 | Dư Công Phi | 0,03090 | 0,00120 | 0,02970 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 482, tờ bản đồ 12 |
232 | Dư Công Hoàng | 0,04000 | 0,00650 | 0,03350 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 483, tờ bản đồ 12 |
233 | Dư Văn Hưng | 0,05650 | 0,02000 | 0,03650 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 399, tờ bản đồ 3 |
234 | Ngô Quang Hải | 0,04970 | 0,02000 | 0,02970 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 425, tờ bản đồ 9 |
235 | Lê Đình Huỳnh | 0,13436 | 0,01000 | 0,12436 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 91, tờ bản đồ 9 |
236 | Dương Công Liễu | 0,08900 | 0,02000 | 0,06900 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 835, tờ bản đồ 7 |
238 | Dư Văn Hồng | 0,02790 | 0,00750 | 0,02040 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 2581, tờ bản đồ 10 |
239 | Nguyễn Viết Thức( Thiện) | 0,01650 | 0,00500 | 0,01150 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 2, tờ bản đồ 494-2 |
240 | Lê Thị Thảo | 0,04850 | 0,02000 | 0,02850 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 981, tờ bản đồ 1 |
241 | Dư Văn Năm | 0,10320 | 0,02000 | 0,08320 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 130, tờ bản đồ 3 |
242 | Dư Công Quang | 0,02017 | 0,01000 | 0,01017 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 2602, tờ bản đồ 10 |
243 | Trần Văn Lâm( Trang) | 0,01978 | 0,00700 | 0,01278 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 871, tờ bản đồ 6 |
244 | Trần Trọng Tỉnh | 0,08710 | 0,01000 | 0,07710 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 44582, tờ bản đồ 1 |
245 | Đỗ Ngọc Anh | 0,04050 | 0,02000 | 0,02050 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 218, tờ bản đồ 1 |
246 | Đào Xuân Khương | 0,03660 | 0,02000 | 0,01660 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 914, tờ bản đồ 1 |
247 | Lê Như Thành | 0,03170 | 0,02000 | 0,01170 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 375, tờ bản đồ 2 |
248 | Trần Thế Trung | 0,06660 | 0,02000 | 0,04660 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 311, tờ bản đồ 1 |
249 | Nguyễn Viết Hồng( Mai) | 0,02230 | 0,01200 | 0,01030 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 230, tờ bản đồ 4 |
251 | Trương Văn Ngọc | 0,05740 | 0,02000 | 0,03740 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 250, tờ bản đồ 3 |
252 | Trần Xuân Nam( Bảy) | 0,04777 | 0,02000 | 0,02777 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 201, tờ bản đồ 3 |
253 | Đỗ Ngọc Hùng | 0,06800 | 0,02000 | 0,04800 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 297, tờ bản đồ 1 |
254 | Cù Văn Lịch | 0,06820 | 0,02000 | 0,04820 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 428, tờ bản đồ 1 |
255 | Trần Nam Trung | 0,03520 | 0,02000 | 0,01520 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 660, tờ bản đồ 1 |
256 | Phạm Đình Ngọc | 0,01120 | 0,00500 | 0,00620 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 2256, tờ bản đồ 11 |
257 | Phạm Đình Nam | 0,01120 | 0,00500 | 0,00620 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 2257, tờ bản đồ 11 |
259 | Dư Thị Luận | 0,04856 | 0,02000 | 0,02856 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 448, tờ bản đồ 7 |
261 | Đỗ Thị Vân | 0,13237 | 0,02000 | 0,11237 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 613+614, tờ bản đồ 9 |
262 | Ngô Quang Tạo | 0,05600 | 0,02000 | 0,03600 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 666, tờ bản đồ 1 |
263 | Ngô Thị Thao | 0,03170 | 0,02000 | 0,01170 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 94, tờ bản đồ 1 |
267 | Ngô Thị Thao | 0,04462 | 0,01000 | 0,03462 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 96, tờ bản đồ 6 |
268 | Bùi Thị Thôn | 0,02040 | 0,01000 | 0,01040 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 477, tờ bản đồ 1 |
269 | Lê Quang Chiến | 0,05410 | 0,01500 | 0,03910 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 234, tờ bản đồ 11 |
270 | Nguyễn Viết Luận | 0,02770 | 0,02000 | 0,00770 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 55, tờ bản đồ 4 |
271 | Trần Phi Tuấn | 0,02290 | 0,00400 | 0,01890 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1049, tờ bản đồ 7 |
272 | Trần Phi Châu | 0,01600 | 0,00400 | 0,01200 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1051, tờ bản đồ 7 |
273 | Trần Phi Bình | 0,01610 | 0,00400 | 0,01210 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1050, tờ bản đồ 7 |
274 | Trần Thị Lan | 0,01670 | 0,00400 | 0,01270 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1052, tờ bản đồ 7 |
275 | Phạm Đình Ngân | 0,01252 | 0,00700 | 0,00552 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1742-1, tờ bản đồ 2 |
276 | Phạm Đình Vân | 0,01692 | 0,00700 | 0,00992 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1742-3, tờ bản đồ 2 |
277 | Phạm Đình Tài | 0,01032 | 0,00600 | 0,00432 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 2267, tờ bản đồ 11 |
278 | Cù Chính Việt( Hằng) | 0,06310 | 0,01000 | 0,05310 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 377, tờ bản đồ 1 |
279 | Dư Văn Giá | 0,03330 | 0,02000 | 0,01330 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 54, tờ bản đồ 3 |
280 | Trần Đăng Dũng( Thơm) | 0,04330 | 0,02000 | 0,02330 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 342, tờ bản đồ 1 |
281 | Lê Văn Nam | 0,01546 | 0,00650 | 0,00896 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 873, tờ bản đồ 6 |
282 | Trương Thị Hoan | 0,07170 | 0,02000 | 0,05170 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 196, tờ bản đồ 1 |
283 | Trần Văn Hùng( Lẽ) | 0,06987 | 0,02000 | 0,04987 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 264, tờ bản đồ 6 |
284 | Dư Công Hải | 0,10660 | 0,02000 | 0,08660 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 511, tờ bản đồ 1 |
285 | Trần Xuân Ánh | 0,02968 | 0,00500 | 0,02468 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 560, tờ bản đồ 10 |
286 | Dư Công Kỳ | 0,03000 | 0,02000 | 0,01000 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 724, tờ bản đồ 1 |
287 | Nguyễn Đức Toàn( Thuận) | 0,03716 | 0,00400 | 0,03316 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1764, tờ bản đồ 9 |
290 | Lê Đình Tám | 0,05300 | 0,02000 | 0,03300 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 816, tờ bản đồ 1 |
291 | Nguyễn Văn Long | 0,00680 | 0,00400 | 0,00280 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 2238, tờ bản đồ 11 |
292 | Nguyễn Văn Long | 0,01430 | 0,00600 | 0,00830 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 2237, tờ bản đồ 11 |
293 | Nguyễn Văn Long | 0,00860 | 0,00700 | 0,00160 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 2349, tờ bản đồ 11 |
294 | Lê Xuân Hưng | 0,01730 | 0,00800 | 0,00930 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 305, tờ bản đồ 9 |
295 | Nguyễn Văn Phấn( Thụy) | 0,04380 | 0,01200 | 0,03180 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 258, tờ bản đồ 3 |
296 | Dư Công Tài | 0,03002 | 0,01000 | 0,02002 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1023, tờ bản đồ 7 |
297 | Nguyễn Văn Thu( Thúy) | 0,02500 | 0,01200 | 0,01300 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1318, tờ bản đồ 10 |
298 | Phan Viết Thê( Hệnh) | 0,03530 | 0,03000 | 0,00530 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 883, tờ bản đồ 13 |
299 | Dư Công Châu | 0,01626 | 0,01000 | 0,00626 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 2518, tờ bản đồ 10 |
300 | Dư Công Nam | 0,01370 | 0,01000 | 0,00370 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 14, tờ bản đồ 10 |
301 | Lê Viết Linh | 0,04500 | 0,02000 | 0,02500 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 43, tờ bản đồ 4 |
302 | Trần Thế Lịch | 0,11930 | 0,10000 | 0,01930 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 58+60, tờ bản đồ 1 |
303 | Trần Phi Hải | 0,06660 | 0,02000 | 0,04660 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 354, tờ bản đồ 6 |
304 | Dư Công Nhượng | 0,04000 | 0,02000 | 0,02000 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 864, tờ bản đồ 7 |
306 | Vũ Văn Quang | 0,02093 | 0,01000 | 0,01093 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1101, tờ bản đồ 7 |
307 | Trương Duy Minh( Oanh) | 0,02140 | 0,01000 | 0,01140 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 477-1, tờ bản đồ 1 |
310 | Nguyễn Văn Cương | 0,03607 | 0,01000 | 0,02607 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 2463, tờ bản đồ 10 |
312 | Nguyễn Thị Oanh | 0,04650 | 0,01500 | 0,03150 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1735, tờ bản đồ 9 |
314 | Nguyễn Văn Dôi | 0,05900 | 0,02000 | 0,03900 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 532, tờ bản đồ 3 |
315 | Lê Thị Sắc | 0,08790 | 0,02000 | 0,06790 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 136, tờ bản đồ 12 |
317 | Nguyễn Văn Oanh | 0,01295 | 0,00500 | 0,00795 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1716, tờ bản đồ 9 |
318 | Nguyễn Thị Liên | 0,03145 | 0,01000 | 0,02145 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1755, tờ bản đồ 9 |
321 | Nguyễn Văn Long( Thắm) | 0,04640 | 0,02000 | 0,02640 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 531, tờ bản đồ 3 |
322 | Trần Xuân Vinh( Hà) | 0,01780 | 0,00500 | 0,01280 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1669, tờ bản đồ 9 |
323 | Trần Văn Quang | 0,01706 | 0,00500 | 0,01206 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1679, tờ bản đồ 9 |
324 | Hoàng Thị Xảo | 0,01813 | 0,00500 | 0,01313 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1564, tờ bản đồ 9 |
325 | Dư Thị Tạo | 0,02500 | 0,02000 | 0,00500 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 390, tờ bản đồ 3 |
326 | Nguyễn Văn Quế | 0,06640 | 0,02000 | 0,04640 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 271, tờ bản đồ 3 |
327 | Dư Văn Tương( Phượng) | 0,03660 | 0,02000 | 0,01660 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 118, tờ bản đồ 3 |
328 | Dư Văn Luận | 0,03000 | 0,02000 | 0,01000 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 120, tờ bản đồ 3 |
329 | Nguyễn Thị Vy | 0,04000 | 0,02000 | 0,02000 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 344, tờ bản đồ 3 |
330 | Hồ Văn Tùng | 0,09000 | 0,02000 | 0,07000 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 500, tờ bản đồ 3 |
331 | Nguyễn Thị Lan( Dân) | 0,05300 | 0,02000 | 0,03300 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 45, tờ bản đồ 3 |
332 | Dư Công Khoa | 0,10130 | 0,02000 | 0,08130 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 12, tờ bản đồ 9 |
335 | Dư Công Dưỡng ( Châu) | 0,09441 | 0,02000 | 0,07441 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1334, tờ bản đồ 9 |
337 | Nguyễn Văn Thơm | 0,04100 | 0,02000 | 0,02100 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 548, tờ bản đồ 1 |
341 | Lê Đình Quang | 0,11040 | 0,02000 | 0,09040 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 769, tờ bản đồ 1 |
342 | Lê Đình Bắc | 0,04100 | 0,02000 | 0,02100 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 639, tờ bản đồ 6 |
346 | Trương Duy Mừng | 0,03160 | 0,02000 | 0,01160 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 615, tờ bản đồ 1 |
347 | Vũ Thị Thi | 0,01120 | 0,00400 | 0,00720 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1478, tờ bản đồ 8 |
348 | Vũ Tuấn Anh | 0,01320 | 0,00800 | 0,00520 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1479, tờ bản đồ 8 |
352 | Dư Văn Tập | 0,03990 | 0,02000 | 0,01990 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 53, tờ bản đồ 3 |
354 | Lê Quang Minh( Chung) | 0,02210 | 0,00800 | 0,01410 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 390, tờ bản đồ 2 |
355 | Cù Ngọc Đức | 0,04020 | 0,01000 | 0,03020 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 857, tờ bản đồ 6 |
356 | Dư Công Thuật | 0,08300 | 0,02000 | 0,06300 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 620, tờ bản đồ 1 |
357 | Dư Thị Xinh | 0,06170 | 0,02000 | 0,04170 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 713, tờ bản đồ 1 |
358 | Cù Văn Dũng | 0,03700 | 0,02000 | 0,01700 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 54, tờ bản đồ 1 |
359 | Dư Thị Ngà | 0,09270 | 0,02000 | 0,07270 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 979, tờ bản đồ 1 |
360 | Trương Thị Vui | 0,00907 | 0,00500 | 0,00407 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1465, tờ bản đồ 8 |
361 | Lê Thị Nhẫn | 0,01913 | 0,01000 | 0,00913 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1179, tờ bản đồ 8 |
362 | Lê Viết Sơn | 0,01050 | 0,00500 | 0,00550 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1444, tờ bản đồ 8 |
363 | Đỗ Xuân Tùng | 0,07700 | 0,02000 | 0,05700 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 551, tờ bản đồ 1 |
364 | Lê Quang Sự | 0,02900 | 0,02000 | 0,00900 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 72, tờ bản đồ 4 |
365 | Nguyễn Hữu Giỏi | 0,03180 | 0,02000 | 0,01180 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1711, tờ bản đồ 2 |
366 | Phạm Đình Chiến | 0,00980 | 0,00500 | 0,00480 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 796-1a, tờ bản đồ 2 |
368 | Phạm Bá Dũng | 0,01000 | 0,00600 | 0,00400 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 40-2, tờ bản đồ 4 |
369 | Nguyễn Văn Bắc | 0,01770 | 0,00600 | 0,01170 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 755, tờ bản đồ 11 |
370 | Nguyễn Văn Bắc | 0,00620 | 0,00400 | 0,00220 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 2239, tờ bản đồ 11 |
371 | Phạm Bá Khánh | 0,02400 | 0,01400 | 0,01000 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 40-1, tờ bản đồ 4 |
372 | Phạm Đình Trung | 0,03060 | 0,02000 | 0,01060 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1702, tờ bản đồ 2 |
373 | Nguyễn Hữu Dân (Ngân) | 0,01210 | 0,01000 | 0,00210 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 396, tờ bản đồ 2 |
374 | Dư Công Thu (Sâm) | 0,04544 | 0,00900 | 0,03644 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 604, tờ bản đồ 7 |
376 | Trần Ngọc Việt | 0,02000 | 0,01200 | 0,00800 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 482, tờ bản đồ 13 |
377 | Văn Đình Nghinh | 0,01430 | 0,00600 | 0,00830 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 262, tờ bản đồ 11 |
378 | Văn Đình Đức | 0,01570 | 0,00700 | 0,00870 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 2208, tờ bản đồ 11 |
379 | Vũ Tiến Sơn (Hân) | 0,01855 | 0,00400 | 0,01455 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 53, tờ bản đồ 11 |
380 | Vũ Thị Dung | 0,02040 | 0,00500 | 0,01540 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 2134, tờ bản đồ 11 |
381 | Văn Đình Giang | 0,01000 | 0,00500 | 0,00500 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 2135, tờ bản đồ 11 |
382 | Trương Duy Mai | 0,02550 | 0,01000 | 0,01550 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 620, tờ bản đồ 4 |
383 | Trương Duy Quyền | 0,02700 | 0,01000 | 0,01700 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 620, tờ bản đồ 4 |
385 | Nguyễn Văn Nam | 0,04045 | 0,00500 | 0,03545 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1393, tờ bản đồ 9 |
386 | Nguyễn Văn Hải | 0,02244 | 0,00500 | 0,01744 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1633, tờ bản đồ 9 |
387 | Nguyễn Văn Chung | 0,02244 | 0,00500 | 0,01744 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1632, tờ bản đồ 9 |
388 | Lê Đình Lĩnh | 0,04270 | 0,02000 | 0,02270 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 664, tờ bản đồ 1 |
390 | Dư Công Định | 0,04760 | 0,02000 | 0,02760 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 149, tờ bản đồ 10 |
391 | Cù Văn Quỳnh | 0,04170 | 0,02000 | 0,02170 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 844, tờ bản đồ 6 |
392 | Cù Ngọc Phương | 0,03920 | 0,02000 | 0,01920 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 843, tờ bản đồ 6 |
394 | Văn Đình Hải | 0,04130 | 0,02000 | 0,02130 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1710, tờ bản đồ 2 |
402 | Trương Văn Trường | 0,03179 | 0,01000 | 0,02179 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 102, tờ bản đồ 7 |
403 | Dư Văn Công | 0,03342 | 0,00750 | 0,02592 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1630, tờ bản đồ 9 |
404 | Ngô Quang Tuấn | 0,01863 | 0,01000 | 0,00863 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 319-1, tờ bản đồ 2 |
405 | Nguyễn Hữu Thoan | 0,01140 | 0,00650 | 0,00490 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1472, tờ bản đồ 8 |
406 | Trương Duy Lâm | 0,01612 | 0,00700 | 0,00912 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 1046, tờ bản đồ số 7 |
407 | Vũ Đình Hạnh | 0,01440 | 0,00700 | 0,00740 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 390-2, tờ bản đồ 2 |
408 | Vũ Tiến Quang | 0,01846 | 0,00650 | 0,01196 | ODT | Phường Quảng Vinh |
| Thửa 542, tờ bản đồ số 12 |
|
| 6,34582 |
|
|
|
| ||
1 | Phạm Văn Nghiêm | 0,02160 | 0,00700 | 0,01460 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 666, tờ bản đồ 3 |
2 | Phạm Văn Nghiêm | 0,05580 | 0,02000 | 0,03580 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 662, tờ bản đồ 3 |
3 | Nguyễn Đăng Bích | 0,04000 | 0,02000 | 0,02000 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 768, tờ bản đồ 3 |
4 | Nguyễn Đăng Giao | 0,10300 | 0,02000 | 0,08300 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 159, tờ bản đồ 13 |
5 | Nguyễn Hữu Vinh | 0,11060 | 0,02000 | 0,09060 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 749, tờ bản đồ 3 |
6 | Nguyễn Hữu Triều | 0,05000 | 0,02000 | 0,03000 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 783, tờ bản đồ 3 |
7 | Nguyễn Hữu Hóa | 0,13840 | 0,02000 | 0,11840 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 783, tờ bản đồ 3 |
8 | Phạm Trọng Sơn | 0,03910 | 0,00700 | 0,03210 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 1089, tờ bản đồ 10 |
10 | Nguyễn Danh Mạc | 0,11160 | 0,02000 | 0,09160 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 676, tờ bản đồ 3 |
11 | Trương Đình Toàn | 0,09260 | 0,01000 | 0,08260 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 312, tờ bản đồ 2 |
12 | Nguyễn Phó Diễn | 0,05300 | 0,02000 | 0,03300 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 959, tờ bản đồ 10 |
13 | Trương Đình Thuận | 0,05650 | 0,02000 | 0,03650 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 658, tờ bản đồ 3 |
14 | Trương Đình Thành | 0,03230 | 0,01000 | 0,02230 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 86, tờ bản đồ 2 |
15 | Trương Đình Thảo | 0,03110 | 0,01000 | 0,02110 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 86-1, tờ bản đồ 2 |
16 | Nguyễn Hữu Thiết | 0,06840 | 0,02000 | 0,04840 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 766, tờ bản đồ 3 |
17 | Nguyễn Hữu Trường | 0,07000 | 0,02000 | 0,05000 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 747, tờ bản đồ 3 |
18 | Nguyễn Thị Đạc | 0,08790 | 0,00500 | 0,08290 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 342, tờ bản đồ 13 |
19 | Phạm Văn Huy | 0,09950 | 0,02000 | 0,07950 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 1037, tờ bản đồ 10 |
20 | Nguyễn Thị Thục | 0,03840 | 0,02000 | 0,01840 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 744, tờ bản đồ 3 |
21 | Dương Thị Thục | 0,06820 | 0,02000 | 0,04820 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 734, tờ bản đồ 3 |
22 | Phạm Văn Hòa | 0,13000 | 0,02000 | 0,11000 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 778, tờ bản đồ 3 |
23 | Nguyễn Đăng Trọng | 0,03010 | 0,01000 | 0,02010 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 764-1, tờ bản đồ 3 |
24 | Nguyễn Phó Kim | 0,06350 | 0,01000 | 0,05350 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 97+121, tờ bản đồ 12 |
25 | Nguyễn Hữu Ninh | 0,14160 | 0,02000 | 0,12160 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 773, tờ bản đồ 3 |
26 | Nguyễn Duy Luyện | 0,11800 | 0,06000 | 0,05800 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 44, tờ bản đồ 5 |
27 | Phạm Văn Sâm | 0,11190 | 0,02000 | 0,09190 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 67 +68, tờ bản đồ 5 |
28 | Phạm Văn Ân | 0,11000 | 0,02000 | 0,09000 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 69, tờ bản đồ 5 |
29 | Phạm Văn Bình | 0,12740 | 0,02000 | 0,10740 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 911, tờ bản đồ 13 |
30 | Nguyễn Đăng Dạng | 0,09000 | 0,02000 | 0,07000 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 736, tờ bản đồ 3 |
31 | Phạm Văn Thanh | 0,11960 | 0,02000 | 0,09960 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 822, tờ bản đồ 3 |
34 | Trương Đình Vụ | 0,06000 | 0,02000 | 0,04000 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 804, tờ bản đồ 3 |
36 | Phạm Văn Hỷ | 0,05210 | 0,01000 | 0,04210 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 738, tờ bản đồ 3 |
37 | Phạm Thị Huế | 0,01900 | 0,01000 | 0,00900 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 738, tờ bản đồ 3 |
38 | Phạm Văn Ty | 0,02900 | 0,02000 | 0,00900 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 48, tờ bản đồ 5 |
39 | Nguyễn Thị Minh | 0,09400 | 0,02000 | 0,07400 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 47, tờ bản đồ 5 |
40 | Phạm Văn Bính | 0,07020 | 0,02000 | 0,05020 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 59, tờ bản đồ 5 |
41 | Nguyễn Danh Ngậu | 0,06000 | 0,02000 | 0,04000 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 649, tờ bản đồ 3 |
42 | Phạm Văn Ninh | 0,07410 | 0,02000 | 0,05410 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 843, tờ bản đồ 3 |
43 | Nguyễn Hữu Thống | 0,04500 | 0,02000 | 0,02500 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 643, tờ bản đồ 3 |
45 | Nguyễn Danh Mạch | 0,06000 | 0,02000 | 0,04000 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 675, tờ bản đồ 3 |
46 | Trương Đình Báo | 0,08160 | 0,02000 | 0,06160 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 809, tờ bản đồ 3 |
47 | Nguyễn Hữu Lực | 0,09500 | 0,00800 | 0,08700 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 1088, tờ bản đồ 10 |
48 | Nguyễn Hữu Kỳ | 0,07830 | 0,02000 | 0,05830 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 767, tờ bản đồ 3 |
49 | Trương Đình Ngân | 0,09350 | 0,02000 | 0,07350 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 810, tờ bản đồ 3 |
50 | Phạm Văn Ba | 0,03600 | 0,02000 | 0,01600 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 4, tờ bản đồ 5 |
51 | Nguyễn Thị Hồng | 0,09450 | 0,02000 | 0,07450 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 310, tờ bản đồ 13 |
52 | Nguyễn Danh Thứ | 0,06400 | 0,02000 | 0,04400 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 751, tờ bản đồ 3 |
53 | Nguyễn Thị Tý | 0,06000 | 0,02000 | 0,04000 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 752, tờ bản đồ 3 |
54 | Đinh Văn Thảo | 0,02960 | 0,00500 | 0,02460 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 908, tờ bản đồ 13 |
55 | Đinh Văn Thảo | 0,02590 | 0,00500 | 0,02090 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 909, tờ bản đồ 13 |
56 | Nguyễn Dương San | 0,06000 | 0,02830 | 0,03170 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 26, tờ bản đồ 2 |
57 | Nguyễn Văn Toàn | 0,04250 | 0,00650 | 0,03600 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 17, tờ bản đồ 3 |
58 | Nguyễn Viết Tuấn | 0,06810 | 0,02000 | 0,04810 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 135, tờ bản đồ 9 |
59 | Đặng Ngọc Thanh | 0,03660 | 0,00500 | 0,03160 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 445, tờ bản đồ 3 |
60 | Nguyễn Đức Quyền | 0,05600 | 0,02000 | 0,03600 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 61, tờ bản đồ 2 |
61 | Viên Đình Thắng | 0,02240 | 0,00700 | 0,01540 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 359, tờ bản đồ 14 |
62 | Viên Thị Ninh | 0,02620 | 0,00650 | 0,01970 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 169, tờ bản đồ 14 |
63 | Viên Thị Hòa | 0,02310 | 0,00650 | 0,01660 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 360, tờ bản đồ 14 |
64 | Viên Đình Quảng | 0,02890 | 0,00800 | 0,02090 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 41-2, tờ bản đồ 6 |
65 | Viên Đình Sự | 0,04000 | 0,02000 | 0,02000 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 42, tờ bản đồ 6 |
66 | Viên Thị Thuần | 0,01700 | 0,00500 | 0,01200 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 41-3, tờ bản đồ 6 |
67 | Viên Đình Sự | 0,02200 | 0,00700 | 0,01500 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 41-1, tờ bản đồ 6 |
69 | Lê Thị Bính | 0,08040 | 0,02000 | 0,06040 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 36, tờ bản đồ 6 |
70 | Viên Đình Phượng | 0,03540 | 0,02000 | 0,01540 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 230, tờ bản đồ 14 |
72 | Hoàng Văn Toàn | 0,02500 | 0,02000 | 0,00500 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 524, tờ bản đồ 13 |
73 | Viên Đình Thiện | 0,03600 | 0,01000 | 0,02600 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 243+246, tờ bản đồ 14 |
74 | Viên Đình Lương | 0,04650 | 0,01000 | 0,03650 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 243+245, tờ bản đồ 14 |
75 | Nguyễn Văn Sơn | 0,02460 | 0,02000 | 0,00460 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 590, tờ bản đồ 13 |
76 | Viên Đình Lắm | 0,03860 | 0,02000 | 0,01860 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 531+534, tờ bản đồ 13 |
77 | Nguyễn Văn Cộng | 0,03500 | 0,02000 | 0,01500 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 598 +607, tờ bản đồ 13 |
78 | Đới Sỷ Ny | 0,08570 | 0,02000 | 0,06570 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 256, tờ bản đồ 14 |
79 | Nguyễn Văn Dân | 0,05560 | 0,02000 | 0,03560 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 572+586 +606, tờ bản đồ 13 |
80 | Viên Đình Ngọt | 0,04000 | 0,02000 | 0,02000 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 262, tờ bản đồ 5 |
81 | Trần Văn Hạnh | 0,00920 | 0,00500 | 0,00420 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 28, tờ bản đồ 6 |
82 | Hoàng Văn Mùa | 0,06400 | 0,02000 | 0,04400 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 244, tờ bản đồ 5 |
83 | Nguyễn Xuân Nụ | 0,06780 | 0,02000 | 0,04780 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 152, tờ bản đồ 6 |
84 | Trần Hữu Thọ | 0,07120 | 0,01000 | 0,06120 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 279, tờ bản đồ 5 |
85 | Nguyễn Văn Liên | 0,01310 | 0,00500 | 0,00810 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 907, tờ bản đồ 13 |
86 | Lê Thị Biện | 0,05000 | 0,02000 | 0,03000 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 272, tờ bản đồ 5 |
87 | Hoàng Thị Bén | 0,01630 | 0,01000 | 0,00630 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 202-2, tờ bản đồ 5 |
88 | Viên Đình Dậu | 0,04500 | 0,02000 | 0,02500 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 256, tờ bản đồ 5 |
89 | Hoàng Văn An | 0,06150 | 0,02000 | 0,04150 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 180, tờ bản đồ 5 |
90 | Trần Hữu Thành | 0,05560 | 0,00500 | 0,05060 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 283, tờ bản đồ 5 |
91 | Đới Thị Hinh | 0,01670 | 0,00500 | 0,01170 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 205, tờ bản đồ 5 |
92 | Trần Hữu Nam | 0,03500 | 0,00500 | 0,03000 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 285, tờ bản đồ 5 |
93 | Trần Hữu Vân | 0,03750 | 0,00500 | 0,03250 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 284, tờ bản đồ 5 |
94 | Hoàng Văn Sự | 0,04590 | 0,02000 | 0,02590 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 581+ 587+589, tờ bản đồ 13 |
95 | Hoàng Văn Điệp | 0,07960 | 0,02000 | 0,05960 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 270, tờ bản đồ 6 |
96 | Trần Văn Hợi | 0,08000 | 0,05590 | 0,02410 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 247-1, tờ bản đồ 3 |
97 | Trần Văn Vượng | 0,05250 | 0,02000 | 0,03250 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 478, tờ bản đồ 3 |
98 | Nguyễn Huy Suất | 0,12420 | 0,02000 | 0,10420 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 70, tờ bản đồ 3 |
99 | Trình Thị Thanh | 0,24480 | 0,02000 | 0,22480 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 186 +199, tờ bản đồ 10 |
100 | Phạm Thị Toàn | 0,05000 | 0,02000 | 0,03000 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 436, tờ bản đồ 3 |
101 | Trần Văn Dương | 0,31090 | 0,01500 | 0,29590 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 233-1, tờ bản đồ 3 |
102 | Nguyễn Đức Tú | 0,07840 | 0,02000 | 0,05840 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 394, tờ bản đồ 3 |
103 | Nguyễn Đức Tú | 0,02651 | 0,01000 | 0,01651 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 1408, tờ bản đồ 10 |
104 | Nguyễn Đức Tú | 0,05781 | 0,00500 | 0,05281 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 1406, tờ bản đồ 10 |
105 | Nguyễn Thị Sen | 0,02010 | 0,00500 | 0,01510 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 1407, tờ bản đồ 10 |
106 | Nguyễn Huy Quyền | 0,09050 | 0,02000 | 0,07050 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 450, tờ bản đồ 3 |
107 | Nguyễn Văn Hưng | 0,14800 | 0,02000 | 0,12800 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 395, tờ bản đồ 3 |
108 | Thừa Thị Tuần | 0,13520 | 0,02000 | 0,11520 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 434, tờ bản đồ 3 |
109 | Viên thị Khuê | 0,04800 | 0,02000 | 0,02800 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 408, tờ bản đồ 3 |
110 | Nguyễn Huy Đức | 0,10700 | 0,02000 | 0,08700 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 519, tờ bản đồ 3 |
111 | Phạm Văn Ba | 0,10820 | 0,02000 | 0,08820 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 249, tờ bản đồ 3 |
112 | Nguyễn Khắc Tài | 0,03280 | 0,01000 | 0,02280 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 374, tờ bản đồ 10 |
113 | Trần Văn Lưu | 0,06010 | 0,02000 | 0,04010 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 231, tờ bản đồ 3 |
114 | Phạm Thị Liên | 0,01810 | 0,00500 | 0,01310 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 520 +534, tờ bản đồ 10 |
115 | Trương Đình Hồng | 0,07330 | 0,02000 | 0,05330 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 735, tờ bản đồ 3 |
116 | Trần Văn Dũng | 0,08690 | 0,02000 | 0,06690 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 498, tờ bản đồ 10 |
117 | Nguyễn Huy Trường | 0,11040 | 0,02000 | 0,09040 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 455, tờ bản đồ 3 |
118 | Nguyễn Văn Tiến | 0,05960 | 0,00700 | 0,05260 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 636, tờ bản đồ 10 |
119 | Nguyễn Văn Quyết | 0,05380 | 0,00800 | 0,04580 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 1091, tờ bản đồ 10 |
120 | Nguyễn Văn Dục | 0,01700 | 0,00500 | 0,01200 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 1092, tờ bản đồ 10 |
121 | Hoàng Thị Lụa | 0,02650 | 0,01000 | 0,01650 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 1108, tờ bản đồ 10 |
122 | Nguyễn Khắc San | 0,03850 | 0,01200 | 0,02650 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 243-1, tờ bản đồ 3 |
123 | Trần Văn Bình | 0,08160 | 0,02000 | 0,06160 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 248, tờ bản đồ 3 |
124 | Lê Thị Dưỡng | 0,09120 | 0,02000 | 0,07120 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 535, tờ bản đồ 3 |
125 | Lê Thị Dưỡng | 0,05270 | 0,02000 | 0,03270 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 215, tờ bản đồ 10 |
126 | Nguyễn Thị Xuyên | 0,08850 | 0,02000 | 0,06850 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 192, tờ bản đồ 10 |
127 | Nguyễn Huy Vinh | 0,10010 | 0,02000 | 0,08010 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 440, tờ bản đồ 3 |
128 | Phạm Văn Phúc | 0,01960 | 0,00500 | 0,01460 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 242-2, tờ bản đồ 3 |
129 | Lê Bá Nho | 0,07890 | 0,02000 | 0,05890 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 464, tờ bản đồ 3 |
130 | Nguyễn Thị Phúc | 0,15620 | 0,02000 | 0,13620 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 422, tờ bản đồ 3 |
131 | Nguyễn văn Quang | 0,08750 | 0,02000 | 0,06750 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 467, tờ bản đồ 3 |
132 | Nguyễn Khắc Hồng | 0,08000 | 0,02000 | 0,06000 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 435, tờ bản đồ 3 |
134 | Trần Văn Lợi | 0,03690 | 0,00500 | 0,03190 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 519 +520, tờ bản đồ 10 |
135 | Trần Văn Hà | 0,01400 | 0,00500 | 0,00900 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 519 +520 + 534, tờ bản đồ 10 |
136 | Nguyễn Thị Nghĩa | 0,01830 | 0,00500 | 0,01330 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 520+534, tờ bản đồ 10 |
137 | Phan Mậu Trường | 0,04000 | 0,00500 | 0,03500 | ONT | Xã Quảng Đại |
| Thửa 1330, tờ bản đồ 13 |
|
|
|
|
|
|
|
| |
1 | Nguyễn Ngọc Tuyển | 0,02470 | 0,00500 | 0,01970 | ONT | Xã Quảng Hùng |
| Thửa 600-1, tờ bản đồ 2 |
2 | Nguyễn Quang Dũng | 0,03000 | 0,01000 | 0,02000 | ONT | Xã Quảng Hùng |
| Thửa 601-1, tờ bản đồ 2 |
6 | Hoàng Thị Hương | 0,01890 | 0,01100 | 0,00790 | ONT | Xã Quảng Hùng |
| Thửa 909 + 910b-1, tờ bản đồ 1 |
7 | Hoàng Thị Hương | 0,01620 | 0,00500 | 0,01120 | ONT | Xã Quảng Hùng |
| Thửa 436, tờ bản đồ 6 |
8 | Lê Bá Nông | 0,04000 | 0,02000 | 0,02000 | ONT | Xã Quảng Hùng |
| Thửa 318, tờ bản đồ 2 |
9 | Lê Bá Dân | 0,04000 | 0,02000 | 0,02000 | ONT | Xã Quảng Hùng |
| Thửa 498+503, tờ bản đồ 10 |
10 | Lê Thị Vân | 0,02840 | 0,00600 | 0,02240 | ONT | Xã Quảng Hùng |
| Thửa 905, tờ bản đồ 11 |
11 | Nguyễn Thị Thuật | 0,04000 | 0,02000 | 0,02000 | ONT | Xã Quảng Hùng |
| Thửa 28, tờ bản đồ 11 |
12 | Nguyễn Quang Hường | 0,04000 | 0,02000 | 0,02000 | ONT | Xã Quảng Hùng |
| Thửa 193, tờ bản đồ 3 |
13 | Hoàng Thị Ba | 0,02235 | 0,00600 | 0,01635 | ONT | Xã Quảng Hùng |
| Thửa 337-2, tờ bản đồ 2 |
14 | Ngô Như Quỳnh (Sỹ) | 0,03000 | 0,01000 | 0,02000 | ONT | Xã Quảng Hùng |
| Thửa 231, tờ bản đồ 11 |
17 | Lê Văn Du | 0,03160 | 0,00500 | 0,02660 | ONT | Xã Quảng Hùng |
| Thửa 884, tờ bản đồ 11 |
18 | Trình Thị Chiên | 0,04000 | 0,02000 | 0,02000 | ONT | Xã Quảng Hùng |
| Thửa 102, tờ bản đồ 11 |
19 | Lê Văn Du | 0,02000 | 0,00500 | 0,01500 | ONT | Xã Quảng Hùng |
| Thửa 479-1, tờ bản đồ 2 |
20 | Lê Đình Quyền | 0,04000 | 0,01000 | 0,03000 | ONT | Xã Quảng Hùng |
| Thửa 677, tờ bản đồ 12 |
21 | Phạm Thị Hà | 0,04550 | 0,02000 | 0,02550 | ONT | Xã Quảng Hùng |
| Thửa 553, tờ bản đồ 10 |
22 | Lê Đình Hòng | 0,02823 | 0,00500 | 0,02323 | ONT | Xã Quảng Hùng |
| Thửa 31, tờ bản đồ 12 |
23 | Nguyễn Hữu Công | 0,02500 | 0,01000 | 0,01500 | ONT | Xã Quảng Hùng |
| Thửa 250-2, tờ bản đồ 1 |
24 | Viên Đình Nôm | 0,02000 | 0,00500 | 0,01500 | ONT | Xã Quảng Hùng |
| Thửa 871, tờ bản đồ 11 |
26 | Nguyễn Quang Bạo | 0,04100 | 0,01000 | 0,03100 | ONT | Xã Quảng Hùng |
| Thửa 820, tờ bản đồ 2 |
27 | Trịnh Xuân Bình | 0,02300 | 0,00500 | 0,01800 | ONT | Xã Quảng Hùng |
| Thửa 270, tờ bản đồ 11 |
28 | Lê Thị Hương | 0,01570 | 0,00500 | 0,01070 | ONT | Xã Quảng Hùng |
| Thửa 868, tờ bản đồ 11 |
30 | Phan Hoàng Lê | 0,03000 | 0,01000 | 0,02000 | ONT | Xã Quảng Hùng |
| Thửa 1622, tờ bản đồ 10 |
31 | Trần Bình Minh | 0,03600 | 0,01000 | 0,02600 | ONT | Xã Quảng Hùng |
| Thửa 273-1, tờ bản đồ 3 |
32 | Trần Bình Minh, Phạm Thị Giang | 0,04500 | 0,00500 | 0,04000 | ONT | Xã Quảng Hùng |
| Thửa 273-2, tờ bản đồ 3 |
33 | Nguyễn Công Thuấn | 0,04000 | 0,02000 | 0,02000 | ONT | Xã Quảng Hùng |
| Thửa 205, tờ bản đồ 2 |
34 | Hoàng Trọng Chiến | 0,02530 | 0,00500 | 0,02030 | ONT | Xã Quảng Hùng |
| Thửa 339a, tờ bản đồ 2 |
35 | Lê Thị Thủy | 0,01950 | 0,00500 | 0,01450 | ONT | Xã Quảng Hùng |
| Thửa 562, tờ bản đồ 1 |
36 | Lê Vạn Xuyên | 0,03300 | 0,02000 | 0,01300 | ONT | Xã Quảng Hùng |
| Thửa 172, tờ bản đồ 2 |
38 | Lê Hữu Thành, Lê Thị Liên | 0,05510 | 0,01000 | 0,04510 | ONT | Xã Quảng Hùng |
| Thửa 1745, tờ bản đồ 9 |
39 | Nguyễn Lê Thiêm | 0,04950 | 0,02000 | 0,02950 | ONT | Xã Quảng Hùng |
| Thửa 687, tờ bản đồ 9 |
40 | Viên Đình Hùng | 0,05630 | 0,02640 | 0,02990 | ONT | Xã Quảng Hùng |
| Thửa 189d, tờ bản đồ 4 |
41 | Nguyễn Văn Sỹ | 0,03660 | 0,00500 | 0,03160 | ONT | Xã Quảng Hùng |
| Thửa 494-1, tờ bản đồ 2 |
42 | Lưu Thị Thu | 0,03810 | 0,01400 | 0,02410 | ONT | Xã Quảng Hùng |
| Thửa 148-1, tờ bản đồ 4 |
43 | Nguyễn Thị Thuỷ | 0,11820 | 0,02000 | 0,09820 | ONT | Xã Quảng Hùng |
| Thửa 230, tờ bản đồ 11 |
44 | Trình Văn Tiến | 0,05330 | 0,02000 | 0,03330 | ONT | Xã Quảng Hùng |
| Thửa 714, tờ bản đồ 2 |
45 | Viên Đình Phú | 0,06200 | 0,02000 | 0,04200 | ONT | Xã Quảng Hùng |
| Thửa 485, tờ bản đồ 3 |
46 | Nguyễn Công Bản | 0,12070 | 0,02000 | 0,10070 | ONT | Xã Quảng Hùng |
| Thửa 543, tờ bản đồ 1 |
47 | Viên Đình Chuyên | 0,13690 | 0,02000 | 0,11690 | ONT | Xã Quảng Hùng |
| Thửa 724, tờ bản đồ 2 |
48 | Lê Văn Đông | 0,06800 | 0,02000 | 0,04800 | ONT | Xã Quảng Hùng |
| Thửa 79, tờ bản đồ 4 |
49 | Lê Trọng Quyền | 0,08696 | 0,01500 | 0,07196 | ONT | Xã Quảng Hùng |
| Thửa 747, tờ bản đồ 9 |
|
|
|
|
|
|
|
| |
1 | Hoàng Văn Trung | 0,04000 | 0,02000 | 0,02000 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 193, tờ bản đồ 15 |
2 | Lê Thị Cảnh | 0,01172 | 0,00500 | 0,00672 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 923, tờ bản đồ 13 |
3 | Nguyễn Đức Sơn | 0,02610 | 0,00500 | 0,02110 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 571(3), tờ bản đồ 4 |
4 | Trình Hữu Tình | 0,02000 | 0,00600 | 0,01400 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 459(1), tờ bản đồ 4 |
5 | Trình Hữu Bắc | 0,00800 | 0,00600 | 0,00200 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 499, tờ bản đồ 2 |
6 | Nguyễn Đức Thành | 0,02349 | 0,00500 | 0,01849 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 924, tờ bản đồ 12 |
7 | Hoàng Văn Tuân | 0,04000 | 0,02000 | 0,02000 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 1196, tờ bản đồ 4 |
8 | Lê Văn Long | 0,04000 | 0,02000 | 0,02000 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 572, tờ bản đồ 4 |
9 | Hoàng Thị Thúy | 0,01600 | 0,00600 | 0,01000 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 502, tờ bản đồ 15 |
10 | Hoàng Văn Sỹ | 0,01800 | 0,00800 | 0,01000 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 175, tờ bản đồ 15 |
11 | Hoàng Thị Thảo | 0,01100 | 0,00600 | 0,00500 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 503, tờ bản đồ 15 |
12 | Lê Văn Tuấn | 0,05000 | 0,02000 | 0,03000 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 576, tờ bản đồ 4 |
13 | Hoàng Văn Sắc | 0,01200 | 0,00700 | 0,00500 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 521(2), tờ bản đồ 4 |
14 | Lê Văn Đông | 0,02270 | 0,00700 | 0,01570 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 405-2, tờ bản đồ 4 |
15 | Lê Văn Khoa | 0,03400 | 0,01400 | 0,02000 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 459, tờ bản đồ 4 |
16 | Nguyễn Đức Dịu | 0,02350 | 0,00500 | 0,01850 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 925, tờ bản đồ 13 |
17 | Nguyễn Đức Sỹ | 0,01375 | 0,00500 | 0,00875 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 926, tờ bản đồ 13 |
18 | Lê Văn Giang | 0,01000 | 0,00500 | 0,00500 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 871, tờ bản đồ 13 |
19 | Hoàng Thị Bình | 0,06950 | 0,02000 | 0,04950 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 564, tờ bản đồ 4 |
20 | Lê Văn Soạn | 0,06000 | 0,02000 | 0,04000 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 544, tờ bản đồ 15 |
21 | Hoàng Văn Ngọc | 0,05000 | 0,02000 | 0,03000 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 558, tờ bản đồ 4 |
22 | Trần Thế Anh | 0,03000 | 0,01000 | 0,02000 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 581(1), tờ bản đồ 4 |
23 | Hà Văn Quyết | 0,00550 | 0,00400 | 0,00150 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 351, tờ bản đồ 15 |
24 | Lê Thị Kim | 0,04400 | 0,00500 | 0,03900 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 301, tờ bản đồ 15 |
25 | Đào Văn Cường | 0,03070 | 0,01500 | 0,01570 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 497, tờ bản đồ 15 |
26 | Đào Văn Cường | 0,02430 | 0,01000 | 0,01430 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 26, tờ bản đồ 14 |
27 | Nguyễn Đức Tâm | 0,01750 | 0,01000 | 0,00750 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 481, tờ bản đồ 15 |
28 | Lê Văn Hòa | 0,02610 | 0,01000 | 0,01610 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 65, tờ bản đồ 15 |
29 | Nguyễn Quang Vinh | 0,03800 | 0,00800 | 0,03000 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 58, tờ bản đồ 14 |
30 | Lê Ngọc Thi | 0,03530 | 0,02000 | 0,01530 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 278, tờ bản đồ 4 |
31 | Nguyễn Thị Hoa | 0,02000 | 0,00500 | 0,01500 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 879, tờ bản đồ 13 |
32 | Đào Thị Cúc | 0,04060 | 0,01000 | 0,03060 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 898, tờ bản đồ 13 |
33 | Lê Thị Lý | 0,01229 | 0,00500 | 0,00729 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 922, tờ bản đồ 13 |
34 | Hoàng Tất Long | 0,01700 | 0,00700 | 0,01000 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 256-2, tờ bản đồ 4 |
35 | Hoàng Tất Long | 0,03320 | 0,02000 | 0,01320 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 239, tờ bản đồ 4 |
36 | Hoàng Tất Ngọc | 0,05080 | 0,01300 | 0,03780 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 194, tờ bản đồ 13 |
37 | Hoàng Quốc Dũng | 0,02940 | 0,02000 | 0,00940 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 90, tờ bản đồ 4 |
38 | Lê Ngọc Quý | 0,03000 | 0,01000 | 0,02000 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 303, tờ bản đồ 4 |
39 | Lê Văn Tý | 0,03330 | 0,02000 | 0,01330 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 46, tờ bản đồ 4 |
40 | Vũ Văn Tuấn | 0,01260 | 0,00500 | 0,00760 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 212-4, tờ bản đồ 4 |
41 | Vũ Văn Sắc | 0,01380 | 0,00500 | 0,00880 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 212, tờ bản đồ 4 |
42 | Vũ Văn Tùng | 0,01370 | 0,00500 | 0,00870 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 212-1, tờ bản đồ 4 |
43 | Vũ Văn Tiến | 0,01260 | 0,00500 | 0,00760 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 212-2, tờ bản đồ 4 |
44 | Vũ Văn Tâm | 0,01000 | 0,00500 | 0,00500 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 212-3, tờ bản đồ 4 |
45 | Lê Văn Tuấn | 0,03819 | 0,02000 | 0,01819 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 1082, tờ bản đồ 12 |
46 | Phạm Viết Bình | 0,05200 | 0,02000 | 0,03200 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 1530, tờ bản đồ 12 |
47 | Nguyễn Hoàng Vũ | 0,07450 | 0,02000 | 0,05450 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 254, tờ bản đồ 4 |
48 | Lê Đình Thụ | 0,04900 | 0,02000 | 0,02900 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 172, tờ bản đồ 4 |
49 | Phạm Viết Tuấn | 0,01700 | 0,00700 | 0,01000 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 1967, tờ bản đồ 12 |
50 | Phạm Văn Dân | 0,01500 | 0,00500 | 0,01000 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 253-1, tờ bản đồ 4 |
51 | Phạm Viết Tuấn | 0,03500 | 0,01500 | 0,02000 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 253, tờ bản đồ 4 |
52 | Vũ Văn Thoa | 0,01870 | 0,00750 | 0,01120 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 374, tờ bản đồ 4 |
53 | Vũ Văn Truyền | 0,01090 | 0,00800 | 0,00290 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 1844, tờ bản đồ 12 |
54 | Lê Văn Minh | 0,05620 | 0,02000 | 0,03620 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 57, tờ bản đồ 4 |
55 | Nguyễn Xuân Tằn | 0,04703 | 0,02000 | 0,02703 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 267, tờ bản đồ 4 |
56 | Vũ Thị Sửu | 0,04000 | 0,02000 | 0,02000 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 234, tờ bản đồ 4 |
57 | Nguyễn Trọng Thức | 0,04826 | 0,00600 | 0,04226 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 1353, tờ bản đồ 12 |
58 | Nguyễn Trọng Thao | 0,04848 | 0,00700 | 0,04148 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 1803, tờ bản đồ 12 |
59 | Nguyễn Trọng Phúc | 0,04826 | 0,00700 | 0,04126 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 1802, tờ bản đồ 12 |
60 | Nguyễn Quang Hải | 0,04000 | 0,02000 | 0,02000 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 213a, tờ bản đồ 4 |
61 | Lê Thị Tâm | 0,06000 | 0,02000 | 0,04000 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 347, tờ bản đồ 4 |
62 | Hoàng Xuân Hải | 0,02400 | 0,00900 | 0,01500 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 257, tờ bản đồ 12 |
63 | Trần Xuân Nam | 0,02100 | 0,00600 | 0,01500 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 1822, tờ bản đồ 12 |
64 | Hoàng Văn Nam | 0,01500 | 0,00500 | 0,01000 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 1823, tờ bản đồ 12 |
65 | Nguyễn Thị Thủy | 0,01550 | 0,00400 | 0,01150 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 532a, tờ bản đồ 2 |
66 | Nguyễn Văn Giáp | 0,01825 | 0,00500 | 0,01325 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 1380, tờ bản đồ 11 |
67 | Hoàng Thị Loan | 0,00738 | 0,00500 | 0,00238 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 1214, tờ bản đồ 11 |
68 | Hoàng Xuân Phượng | 0,01462 | 0,00500 | 0,00962 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 309, tờ bản đồ 11 |
69 | Đới Thị Nga | 0,04000 | 0,02000 | 0,02000 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 66, tờ bản đồ 2 |
70 | Lê Đức Hùng | 0,03608 | 0,01000 | 0,02608 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 385, tờ bản đồ 7 |
71 | Trương Văn Lưu | 0,06200 | 0,03000 | 0,03200 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 1205, tờ bản đồ 11 |
72 | Nguyễn Thị Hoàng Yến | 0,01000 | 0,00500 | 0,00500 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 215-2, tờ bản đồ 2 |
73 | Nguyễn Hữu Tiến | 0,01000 | 0,00500 | 0,00500 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 215-1, tờ bản đồ 2 |
74 | Phạm Văn Phong | 0,01500 | 0,01000 | 0,00500 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 211, tờ bản đồ 2 |
75 | Đỗ Văn Tinh | 0,01300 | 0,00600 | 0,00700 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 214, tờ bản đồ 2 |
76 | Đỗ Văn Trường | 0,01000 | 0,00400 | 0,00600 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 214-1, tờ bản đồ 2 |
77 | Đỗ Văn Giang | 0,01000 | 0,00400 | 0,00600 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 214-2, tờ bản đồ 2 |
78 | Nguyễn Công Nhung | 0,06000 | 0,02000 | 0,04000 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 600, tờ bản đồ 2 |
79 | Nguyễn Đình Hải | 0,06970 | 0,03600 | 0,03370 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 720, tờ bản đồ 2 |
80 | Nguyễn Hữu Dương | 0,06240 | 0,02000 | 0,04240 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 134, tờ bản đồ 2 |
81 | Lể Thế Linh | 0,02795 | 0,00700 | 0,02095 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 533, tờ bản đồ 2 |
82 | Đỗ Văn Thiệu | 0,04000 | 0,02000 | 0,02000 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 222, tờ bản đồ 2 |
83 | Nguyễn Quang Chấn | 0,01500 | 0,00500 | 0,01000 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 1181, tờ bản đồ 11 |
84 | Nguyễn Quang Long | 0,02500 | 0,01000 | 0,01500 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 220, tờ bản đồ 2 |
85 | Nguyễn Hữu Huyên | 0,04370 | 0,02000 | 0,02370 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 592, tờ bản đồ 2 |
86 | Lê Thế Đại | 0,01800 | 0,00700 | 0,01100 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 706, tờ bản đồ 2 |
87 | Nguyễn Huy Hoàng | 0,06500 | 0,01500 | 0,05000 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 107, tờ bản đồ 11 |
88 | Lê Thị Vân | 0,01200 | 0,00700 | 0,00500 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 526-2, tờ bản đồ 2 |
89 | Nguyễn Quang Tú | 0,01400 | 0,00700 | 0,00700 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 420-1, tờ bản đồ 2 |
90 | Vũ Văn Hùng | 0,04690 | 0,03260 | 0,01430 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 275+277, tờ bản đồ 11 |
91 | Lê Việt Văn | 0,03368 | 0,01368 | 0,02000 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 448, tờ bản đồ 11 |
92 | Lê Văn Thuận | 0,01090 | 0,00500 | 0,00590 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 212-1, tờ bản đồ 4 |
93 | Đào Thị Thu | 0,03140 | 0,00500 | 0,02640 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 286, tờ bản đồ 15 |
94 | Hoàng Văn Nhung | 0,04650 | 0,02000 | 0,02650 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 155, tờ bản đồ 14 |
95 | Đào Văn Cường | 0,08400 | 0,01500 | 0,06900 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 520, tờ bản đồ 15 |
96 | Phan Viết Khiêm | 0,07200 | 0,02000 | 0,05200 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 658, tờ bản đồ 2 |
97 | Hoàng Quốc Mùi | 0,06720 | 0,03300 | 0,03420 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 378+379, tờ bản đồ 11 |
98 | Vũ Đình Hân | 0,04900 | 0,02000 | 0,02900 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 397, tờ bản đồ 2 |
99 | Lê Đình Hùng | 0,03120 | 0,00500 | 0,02620 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 268, tờ bản đồ 2 |
100 | Hoàng Văn Hồng | 0,02080 | 0,01580 | 0,00500 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 623-3, tờ bản đồ 4 |
101 | Lê Văn Lợi | 0,05920 | 0,02000 | 0,03920 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 511, tờ bản đồ 2 |
102 | Vũ Xuân Trường | 0,05855 | 0,00500 | 0,05355 | ONT | Xã Quảng Minh |
| Thửa 1909, tờ bản đồ 12 |
|
|
|
|
|
|
|
| |
1 | Nguyễn Viết Chung và Nguyễn Thị Sự | 0,05400 | 0,02000 | 0,03400 | ONT | Phường Quảng Tiến |
| Thửa 40, tờ bản đồ 17 |
2 | Lê Thị Ven | 0,09010 | 0,05500 | 0,03510 | ONT | Phường Quảng Tiến |
| Thửa 17, tờ bản đồ 44 |
- 1Quyết định 3891/QĐ-UBND phê duyệt quy hoạch sử dụng đất thời kỳ 2021-2030 và kế hoạch sử dụng đất năm 2021, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa
- 2Quyết định 3770/QĐ-UBND phê duyệt quy hoạch sử dụng đất thời kỳ 2021-2030 và kế hoạch sử dụng đất năm 2021, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
- 3Quyết định 4364/QĐ-UBND phê duyệt quy hoạch sử dụng đất thời kỳ 2021-2030 và kế hoạch sử dụng đất năm 2021, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa
- 4Quyết định 3513/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2022, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa
- 5Quyết định 3487/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2022, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa
- 6Quyết định 3542/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2022, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa
- 7Thông báo 6351/TB-UBND năm 2019 công bố công khai Điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 và kế hoạch sử dụng đất năm đầu của điều chỉnh quy hoạch huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
- 1Luật đất đai 2013
- 2Nghị định 43/2014/NĐ-CP hướng dẫn thi hành Luật Đất đai
- 3Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 4Luật Quy hoạch 2017
- 5Nghị định 01/2017/NĐ-CP sửa đổi nghị định hướng dẫn Luật đất đai
- 6Luật sửa đổi, bổ sung một số Điều của 37 Luật có liên quan đến quy hoạch 2018
- 7Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 8Nghị định 148/2020/NĐ-CP sửa đổi một số Nghị định hướng dẫn Luật Đất đai
- 9Nghị quyết 230/NQ-HĐND năm 2019 về chấp thuận danh mục dự án phải thu hồi đất và chuyển mục đích sử dụng đất trồng lúa, đất rừng phòng hộ và quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng sản xuất trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa năm 2020
- 10Nghị quyết 279/NQ-HĐND về chấp thuận bổ sung danh mục công trình, dự án phải thu hồi đất, chuyển mục đích sử dụng đất trồng lúa, đất rừng phòng hộ và quyết định chủ trương chuyển mục đích chuyển mục đích sử dụng rừng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa đợt 1, năm 2020
- 11Thông tư 01/2021/TT-BTNMT quy định về kỹ thuật việc lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 12Công văn 1017/TTg-NN năm 2021 về chuyển mục đích sử dụng đất trồng lúa để thực hiện Dự án trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 13Thông tư 11/2021/TT-BTNMT về Định mức kinh tế - kỹ thuật lập, điều chỉnh quy hoạch, kế hoạch sử dụng đất do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 14Nghị quyết 23/NQ-HĐND về chấp thuận bổ sung danh mục các công trình, dự án phải thu hồi đất, chuyển mục đích sử dụng đất trồng lúa, đất rừng phòng hộ và quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa đợt 1 năm 2021
- 15Nghị quyết 380/NQ-HĐND về chấp thuận danh mục các công trình, dự án phải thu hồi đất, chuyển mục đích sử dụng đất trồng lúa, đất rừng phòng hộ và quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa đợt 3, năm 2020
- 16Quyết định 3236/QĐ-UBND phê duyệt quy hoạch sử dụng đất thời kỳ 2021-2030 và kế hoạch sử dụng đất năm 2021, huyện Hà Trung, tỉnh Thanh Hóa
- 17Quyết định 3891/QĐ-UBND phê duyệt quy hoạch sử dụng đất thời kỳ 2021-2030 và kế hoạch sử dụng đất năm 2021, huyện Như Thanh, tỉnh Thanh Hóa
- 18Quyết định 3770/QĐ-UBND phê duyệt quy hoạch sử dụng đất thời kỳ 2021-2030 và kế hoạch sử dụng đất năm 2021, huyện Nga Sơn, tỉnh Thanh Hóa
- 19Nghị quyết 39/2021/QH15 về Quy hoạch sử dụng đất quốc gia thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050 và Kế hoạch sử dụng đất quốc gia 5 năm 2021-2025 do Quốc hội ban hành
- 20Quyết định 4364/QĐ-UBND phê duyệt quy hoạch sử dụng đất thời kỳ 2021-2030 và kế hoạch sử dụng đất năm 2021, thị xã Nghi Sơn, tỉnh Thanh Hóa
- 21Quyết định 326/QĐ-TTg năm 2022 về phân bổ chỉ tiêu Quy hoạch sử dụng đất quốc gia thời kỳ 2021-2030, tầm nhìn đến năm 2050, Kế hoạch sử dụng đất quốc gia 5 năm 2021-2025 do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 22Nghị quyết 182/NQ-HĐND năm 2021 về chấp thuận danh mục các công trình, dự án phải thu hồi đất, chuyển mục đích sử dụng đất trồng lúa, đất rừng phòng hộ và quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa năm 2022
- 23Nghị quyết 61/2022/QH15 về tiếp tục tăng cường hiệu lực, hiệu quả thực hiện chính sách, pháp luật về quy hoạch và giải pháp tháo gỡ khó khăn, vướng mắc, đẩy nhanh tiến độ lập và nâng cao chất lượng quy hoạch thời kỳ 2021-2030 do Quốc hội ban hành
- 24Nghị quyết 285/NQ-HĐND về chấp thuận bổ sung danh mục các công trình, dự án phải thu hồi đất, chuyển mục đích sử dụng đất trồng lúa và quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa đợt 3, năm 2022
- 25Nghị quyết 241/NQ-HĐND chấp thuận bổ sung danh mục các công trình, dự án phải thu hồi đất, chuyển mục đích sử dụng đất trồng lúa, đất rừng phòng hộ và quyết định chuyển mục đích sử dụng rừng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa đợt 1, năm 2022
- 26Nghị quyết 245/NQ-HĐND về chấp thuận bổ sung danh mục các công trình, dự án phải thu hồi đất, chuyển mục đích sử dụng đất trồng lúa và quyết định chủ trương chuyển mục đích sử dụng rừng trên địa bàn tỉnh Thanh Hóa đợt 2, năm 2022
- 27Quyết định 3513/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2022, thị xã Bỉm Sơn, tỉnh Thanh Hóa
- 28Quyết định 2907/QĐ-UBND năm 2022 về phê duyệt phân bổ chỉ tiêu sử dụng đất trong Phương án phân bổ và khoanh vùng đất đai theo khu chức năng và theo loại đất đến từng đơn vị hành chính cấp huyện trong Quy hoạch tỉnh đến năm 2030, tầm nhìn đến năm 2045 và điều chỉnh Quy hoạch sử dụng đất thời kỳ 2021-2030 cấp huyện do tỉnh Thanh Hóa ban hành
- 29Quyết định 3487/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2022, huyện Bá Thước, tỉnh Thanh Hóa
- 30Quyết định 3542/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2022, huyện Mường Lát, tỉnh Thanh Hóa
- 31Thông báo 6351/TB-UBND năm 2019 công bố công khai Điều chỉnh quy hoạch sử dụng đất đến năm 2020 và kế hoạch sử dụng đất năm đầu của điều chỉnh quy hoạch huyện Hóc Môn, thành phố Hồ Chí Minh
Quyết định 3477/QĐ-UBND phê duyệt Kế hoạch sử dụng đất năm 2022, thành phố Sầm Sơn, tỉnh Thanh Hóa
- Số hiệu: 3477/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 14/10/2022
- Nơi ban hành: Tỉnh Thanh Hóa
- Người ký: Lê Đức Giang
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra