Hệ thống pháp luật

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------

Số: 47/2013/TT-BTNMT

Hà Nội, ngày 26 tháng 12 năm 2013

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH ĐIỆN BIÊN

Căn cứ Nghị định số 12/2002/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2002 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;

Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Điện Biên,

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Điện Biên.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 11 tháng 02 năm 2014.

Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Điện Biên;
- Cục kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng thông tin điện tử Bộ TN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
- Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Linh Ngọc

DANH MỤC ĐỊA DANH

DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH ĐIỆN BIÊN
(Ban hành kèm theo Thông tư số 47/2013/TT-BTNMT ngày 26 tháng 12 năm 2013 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Phần 1.

QUY ĐỊNH CHUNG

1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Điện Biên được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:50.000 Hệ VN-2000.

2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Điện Biên được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố Điện Biên Phủ, thị xã Mường Lay và các huyện, trong đó:

a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa.

b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh; trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.

c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường”, TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.

d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của “thành phố”, TX. là chữ viết tắt của “thị xã”, H. là chữ viết tắt của “huyện”.

đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.

e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:50.000 sử dụng để thống kê địa danh.

Phần 2.

DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH ĐIỆN BIÊN

Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Điện Biên gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

STT

Đơn vị hành chính cấp huyện

1

Thành phố Điện Biên Phủ

2

Thị xã Mường Lay

3

Huyện Điện Biên

4

Huyện Điện Biên Đông

5

Huyện Mường Ảng

6

Huyện Mường Chà

7

Huyện Mường Nhé

8

Huyện Nậm Pồ

9

Huyện Tủa Chùa

10

Huyện Tuần Giáo


Địa danh

Nhóm đối tượng

Tên ĐVHC cấp xã

Tên ĐVHC cấp huyện

Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng

Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

Tọa độ trung tâm

Tọa độ điểm đầu

Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

bản Him Lam 1

DC

P. Him Lam

TP. Điện Biên Phủ

21º 24' 26"

103° 01' 42"

F-48-63-A

bản Him Lam 2

DC

P. Him Lam

TP. Điện Biên Phủ

21° 24' 40"

103° 01' 51"

F-48-63-A

bản Huổi Phạ

DC

P. Him Lam

TP. Điện Biên Phủ

21° 23' 56"

103° 02' 19"

F-48-63-A

hồ Huổi Phạ

TV

P. Him Lam

TP. Điện Biên Phủ

21° 24' 23"

103° 02' 38"

F-48-63-A

sông Nậm Rốm

TV

P. Him Lam

TP. Điện Biên Phủ

21° 24' 42"

103° 02' 28"

21° 23' 47"

103° 00' 40"

F-48-63-A

đồi A1

SV

P. Mường Thanh

TP. Điện Biên Phủ

21° 23' 02"

103° 00' 57"

F-48-63-A

tổ dân phố 1

DC

P. Nam Thanh

TP. Điện Biên Phủ

21° 22' 32"

103° 00' 41"

F-48-63-A

tổ dân phố 6

DC

P. Nam Thanh

TP. Điện Biên Phủ

21° 22' 28"

103° 00' 47"

F-48-63-A

tổ dân phố 9

DC

P. Nam Thanh

TP. Điện Biên Phủ

21° 22' 17"

103° 00' 43"

F-48-63-A

tổ dân phố 11

DC

P. Nam Thanh

TP. Điện Biên Phủ

21 ° 22' 09"

103° 00' 23"

F-48-63-A

tổ dân phố 14

DC

P. Nam Thanh

TP. Điện Biên Phủ

21° 22' 17"

103° 01' 12"

F-48-63-A

bản Co Cáng

DC

P. Nam Thanh

TP. Điện Biên Phủ

21° 22' 09"

103° 01' 23"

F-48-63-A

bản Khá

DC

P. Nam Thanh

TP. Điện Biên Phủ

21° 22' 27"

103° 01' 39"

F-48-63-A

bản Pom Loi

DC

P. Nam Thanh

TP. Điện Biên Phủ

21° 22' 40"

103° 01' 29"

F-48-63-A

tổ dân phố 2

DC

P. Noong Bua

TP. Điện Biên Phủ

21° 22' 53"

103° 02' 01"

F-48-63-A

tổ dân phố 3

DC

P. Noong Bua

TP. Điện Biên Phủ

21° 23' 13"

103° 02' 05"

F-48-63-A

tổ dân phố 4

DC

P. Noong Bua

TP. Điện Biên Phủ

21° 23' 16"

103° 01' 49"

F-48-63-A

tổ dân phố 6

DC

P. Noong Bua

TP. Điện Biên Phủ

21° 23' 41"

103° 01' 49"

F-48-63-A

bản Hồng Líu

DC

P. Noong Bua

TP. Điện Biên Phủ

21° 23' 08"

103° 01' 41"

F-48-63-A

bản Noong Bua

DC

P. Noong Bua

TP. Điện Biên Phủ

21° 23' 31"

103° 02' 02"

F-48-63-A

bản Phiêng Bua

DC

P. Noong Bua

TP. Điện Biên Phủ

21º 23' 47"

103° 01' 59"

F-48-63-A

tổ dân phố 2

DC

P. Thanh Trường

TP. Điện Biên Phủ

21° 24' 25"

102° 59' 47"

F-48-63-A

tổ dân phố 3

DC

P. Thanh Trường

TP. Điện Biên Phủ

21° 24' 39"

103° 00' 00"

F-48-63-A

tổ dân phố 6

DC

P. Thanh Trường

TP. Điện Biên Phủ

21° 23' 22"

103° 00' 18"

F-48-63-A

tổ dân phố 9

DC

P. Thanh Trường

TP. Điện Biên Phủ

21° 24' 55"

102° 59' 49"

F-48-62-B

tổ dân phố 11

DC

P. Thanh Trường

TP. Điện Biên Phủ

21° 24' 34"

103° 00' 12"

F-48-63-A

bản Che Phai

DC

P. Thanh Trường

TP. Điện Biên Phủ

21° 25' 02"

103° 00' 05"

F-48-63-A

bản Mớ

DC

P. Thanh Trường

TP. Điện Biên Phủ

21° 24' 57"

103° 00' 35"

F-48-63-A

bản Na Lanh

DC

P. Thanh Trường

TP. Điện Biên Phủ

21° 24' 32"

103° 00' 19"

F-48-63-A

bản Na Púng

DC

P. Thanh Trường

TP. Điện Biên Phủ

21º 24' 36"

103° 01' 09"

F-48-63-A

bản Ta Pô

DC

P. Thanh Trường

TP. Điện Biên Phủ

21° 24' 43"

103° 00' 36"

F-48-63-A

sông Nậm Rốm

TV

P. Thanh Trường

TP. Điện Biên Phủ

21° 24' 41"

103° 01' 35"

21° 24' 12"

103° 00' 35"

F-48-63-A

quốc lộ 12

KX

P. Thanh Trường

TP. Điện Biên Phủ

21° 29' 32"

103° 01' 13"

21° 24' 11"

103° 00' 10"

F-48-63-A

sân bay Điện Biên Phủ

KX

P. Thanh Trường

TP. Điện Biên Phủ

21° 23' 51"

103° 00' 15"

F-48-63-A

hầm Đờ Cát

KX

P. Thanh Trường

TP. Điện Biên Phủ

21° 23' 07"

103° 00' 30"

F-48-63-A

bản Kê Nênh

DC

xã Tả Lèng

TP. Điện Biên Phủ

21 ° 23' 29"

103° 04' 02"

F-48-63-A

bản Nà Nghè

DC

xã Tả Lèng

TP. Điện Biên Phủ

21° 23' 19"

103° 04' 57"

F-48-63-A

bản Tà Lèng

DC

xã Tả Lèng

TP. Điện Biên Phủ

21° 23' 47"

103° 03' 20"

F-48-63-A

tổ dân phố 1

DC

xã Thanh Minh

TP. Điện Biên Phủ

21° 24' 52"

103° 02' 32"

F-48-63-A

tổ dân phố 2

DC

xã Thanh Minh

TP. Điện Biên Phủ

21° 25' 17"

103° 02' 29"

F-48-63-A

bản Co Củ

DC

xã Thanh Minh

TP. Điện Biên Phủ

21° 25' 23"

103° 02' 15"

F-48-63-A

bản Na Lơi

DC

xã Thanh Minh

TP. Điện Biên Phủ

21° 25' 56"

103° 03' 00"

F-48-63-A

bản Pa Pốm

DC

xã Thanh Minh

TP. Điện Biên Phủ

21° 25' 29"

103° 01' 37"

F-48-63-A

bản Phiêng Lơi

DC

xã Thanh Minh

TP. Điện Biên Phủ

21° 25' 42"

103° 02' 37"

F-48-63-A

nậm Khẩu Hú

TV

xã Thanh Minh

TP. Điện Biên Phủ

21° 27' 12"

103° 01' 38"

21° 26' 41"

103° 02' 25"

F-48-63-A

sông Nậm Rốm

TV

xã Thanh Minh

TP. Điện Biên Phủ

21° 26' 41"

103° 02' 25"

21° 24' 42"

103° 02' 28"

F-48-63-A

quốc lộ 279

KX

xã Thanh Minh

TP. Điện Biên Phủ

21° 27' 05"

103° 02' 53"

21° 24' 40"

103° 02' 30"

F-48-63-A

thủy điện Nà Lơi

KX

xã Thanh Minh

TP. Điện Biên Phủ

21° 26' 24"

103° 02' 43"

F-48-63-A

bản Bắc 1

DC

P. Lay Nưa

TX. Mường Lay

21° 00' 39"

103° 09' 19"

F-48-39-C

bản Bắc 2

DC

P. Lay Nưa

TX. Mường Lay

22° 00' 48"

103° 09' 20"

F-48-39-C

bản Ho Cang

DC

P. Lay Nưa

TX. Mường Lay

21° 59' 45"

103° 08' 42"

F-48-51-A

bản Ho Luông

DC

P. Lay Nưa

TX. Mường Lay

21° 59' 19"

103° 09' 00"

F-48-51-A

bản Hua Huổi Luông

DC

P. Lay Nưa

TX. Mường Lay

22° 00' 16"

103° 06' 51"

F-48-39-C

bản Huổi Luân

DC

P. Lay Nưa

TX. Mường Lay

21° 58' 08"

103° 09' 08"

F-48-51-A

bản Lé

DC

P. Lay Nưa

TX. Mường Lay

21° 58' 36"

103° 08' 26"

F-48-51-A

bản Ló 1

DC

P. Lay Nưa

TX. Mường Lay

21° 58' 35"

103° 08' 53"

F-48-51-A

bản Ló 2

DC

P. Lay Nưa

TX. Mường Lay

21° 58' 39"

103° 08' 57"

F-48-51-A

bản Mo

DC

P. Lay Nưa

TX. Mường Lay

22° 00' 27"

103° 08' 52"

F-48-39-C

bản Na Ca

DC

P. Lay Nưa

TX. Mường Lay

22° 00' 52"

103° 08' 53"

F-48-39-C

bản Ô

DC

P. Lay Nưa

TX. Mường Lay

22° 00' 15"

103° 09' 09"

F-48-39-C

bản Tạo Sen

DC

P. Lay Nưa

TX. Mường Lay

21° 59' 33"

103° 08' 37"

F-48-51-A

đèo Sá Tổng

SV

P. Lay Nưa

TX. Mường Lay

22° 00' 10"

103° 09' 49"

F-48-39-C

núi Huổi Luông

SV

P. Lay Nưa

TX. Mường Lay

22° 00' 08"

103° 07' 05"

F-48-39-C

nặm Cản

TV

P. Lay Nưa

TX. Mường Lay

22° 02' 52"

103° 04' 39"

22° 01' 22"

103° 07' 57"

F-48-39-C

cầu Huổi Hái

KX

P. Lay Nưa

TX. Mường Lay

21° 59' 43"

103° 09' 07"

F-48-39-C

quốc lộ 6A

KX

P. Na Lay

TX. Mường Lay

22° 00' 58"

103° 09' 47"

22° 03' 06"

103° 09' 43"

F-48-39-C

huổi Mút

TV

P. Na Lay

TX. Mường Lay

22° 02' 48"

103° 07' 07"

22° 02' 59'

103° 09' 24"

F-48-39-C

huổi Toong

TV

P. Na Lay

TX. Mường Lay

22° 02' 21"

103° 08' 19"

22° 02' 11"

103° 09' 15"

F-48-39-C

khu Đồi Cao

DC

P. Sông Đà

TX. Mường Lay

22° 04' 23"

103° 09' 21"

F-48-39-C

sông Đà

TV

P. Sông Đà

TX. Mường Lay

22° 06' 10"

103° 06' 02"

22° 04' 14"

103° 11' 21"

F-48-39-C

nặm Lay

TV

P. Sông Đà

TX. Mường Lay

22° 03' 13"

103° 09' 20"

22° 04' 33"

103° 09' 35"

F-48-39-C

huổi Min

TV

P. Sông Đà

TX. Mường Lay

22° 04' 49"

103° 05' 54"

22° 04' 51"

103° 07' 36"

F-48-39-C

huổi Cái

TV

xã Hẹ Muông

H. Điện Biên

21° 08' 28"

103° 01' 17"

21° 10' 01"

102° 59' 11"

F-48-63-C

huổi Cáy Phặc

TV

xã Hẹ Muông

H. Điện Biên

21° 10' 26"

103° 00' 45"

21° 11' 25"

103° 00' 06"

F-48-63-C

bản Công Binh

DC

xã Hẹ Muông

H. Điện Biên

21° 12' 43"

103° 03' 18"

F-48-63-C

nặm Hẹ

TV

xã Hẹ Muông

H. Điện Biên

21° 08' 31"

102° 58' 56"

21° 13' 15"

103° 02' 59"

F-48-62-D,

F-48-63-C

huổi Múa

TV

xã Hẹ Muông

H. Điện Biên

21° 15' 33"

103° 07' 05"

21° 15' 58"

103° 06' 39"

F-48-63-A

bản Na Côm

DC

xã Hẹ Muông

H. Điện Biên

21° 11' 24"

102° 59' 57"

F-48-62-D

bản Nậm Hẹ 1

DC

xã Hẹ Muông

H. Điện Biên

21° 12' 54"

103° 02' 02"

F-48-63-C

bản Nậm Hẹ 2

DC

xã Hẹ Muông

H. Điện Biên

21° 12' 32"

103° 01' 33"

F-48-63-C

nặm Ngám

TV

xã Hẹ Muông

H. Điện Biên

21° 16' 12"

103° 07' 06"

21° 15' 47"

103° 01' 57"

F-48-63-C

nặm Núa

TV

xã Hẹ Muông

H. Điện Biên

21° 12' 06"

103° 03' 19"

21° 15' 25"

103° 03' 23"

F-48-63-C

bản Pá Hẹ

DC

xã Hẹ Muông

H. Điện Biên

21° 13' 12"

103° 03' 11"

F-48-63-C

khu Púng Bửa

DC

xã Hẹ Muông

H. Điện Biên

21° 08' 46"

102° 59' 06"

F-48-62-D

bản Ten Núa

DC

xã Hẹ Muông

H. Điện Biên

21° 14' 54"

103° 03' 17"

F-48-63-A

bản Tin Đán

DC

xã Hẹ Muông

H. Điện Biên

21° 14' 06"

103° 05' 04"

F-48-63-C

pu Am Pu

SV

xã Hua Thanh

H. Điện Biên

21° 28' 41"

102° 57' 54"

F-48-62-B

cầu Bản Tâu

KX

xã Hua Thanh

H. Điện Biên

21° 27' 14"

103° 00' 32"

F-48-62-B

nậm Có

TV

xã Hua Thanh

H. Điện Biên

21° 29' 48"

103° 02' 03"

21° 27' 01"

103° 00' 37"

F-48-63-A

bản Co Pục

DC

xã Hua Thanh

H. Điện Biên

21° 27' 10"

103° 00' 50"

F-48-63-A

nậm Luống

TV

xã Hua Thanh

H. Điện Biên

21° 28' 03"

102° 58' 21"

21° 27' 21"

103° 00' 31"

F-48-63-A

F-48-62-B

bản Nà Hý

DC

xã Hua Thanh

H. Điện Biên

21° 26' 44"

103° 00' 46"

F-48-63-A

bản Na Ten

DC

xã Hua Thanh

H. Điện Biên

21° 27' 58"

102° 59' 25"

F-48-62-B

pu Nậm Qua

SV

xã Hua Thanh

H. Điện Biên

21° 27' 35"

102° 55' 00"

F-48-62-B

bản Nậm Ty

DC

xã Hua Thanh

H. Điện Biên

21° 27' 55"

102° 55' 53"

F-48-62-B

nậm Ngọp

TV

xã Hua Thanh

H. Điện Biên

21° 27' 04"

102° 58' 28"

21° 27' 21"

103° 00' 31"

F-48-63-A

pu Pa Sáng

SV

xã Hua Thanh

H. Điện Biên

21° 29' 17"

103° 01' 40"

F-48-63-A

bản Pá Sáng

DC

xã Hua Thanh

H. Điện Biên

21° 29' 10"

103° 01' 21"

F-48-63-A

bản Tâu

DC

xã Hua Thanh

H. Điện Biên

21° 27' 33"

103° 00' 31"

F-48-63-A

nậm Ti

TV

xã Hua Thanh

H. Điện Biên

21° 25' 56"

102° 52' 44"

21° 29' 09"

102° 56' 13"

F-48-62-B

bản Xá Nhù

DC

xã Hua Thanh

H. Điện Biên

21° 28' 34"

103° 01' 06"

F-48-63-A

Đồn Biên phòng 433

KX

xã Mường Lói

H. Điện Biên

20° 56' 57"

103° 13' 41"

F-48-75-A

huổi Chon

TV

xã Mường Lói

H. Điện Biên

20° 59' 30"

103° 13' 44"

20° 58' 22"

103° 15' 23"

F-48-75-A

huổi Có

TV

xã Mường Lói

H. Điện Biên

20° 54' 38"

103° 14' 39"

20° 55' 46"

103° 15' 20"

F-48-75-A

bản Co Đứa

DC

xã Mường Lói

H. Điện Biên

21° 01' 29"

103° 15' 16"

F-48-63-D

huổi Hẹt

TV

xã Mường Lói

H. Điện Biên

20° 55' 11"

103° 11' 14"

20° 55' 30"

103° 10' 07"

F-48-75-A

bản Huổi Chon

DC

xã Mường Lói

H. Điện Biên

21° 01' 09"

103° 17' 07"

F-48-63-D

bản Huổi Không

DC

xã Mường Lói

H. Điện Biên

21° 01' 26"

103° 13' 25"

F-48-63-C

pu Huổi Na

SV

xã Mường Lói

H. Điện Biên

20° 55' 31"

103° 13' 21"

F-48-75-A

Trạm Biên phòng Huổi Puốc

KX

xã Mường Lói

H. Điện Biên

20° 54' 00"

103° 13' 28"

F-48-75-A

huổi Không

TV

xã Mường Lói

H. Điện Biên

21° 01' 05"

103° 09' 53"

21° 02' 27"

103° 16' 45"

F-48-63-C

huổi Kia

TV

xã Mường Lói

H. Điện Biên

20° 54' 45"

103° 16' 24"

20° 55' 46"

103° 15' 20"

F-48-75-A

bản Lói 1

DC

xã Mường Lói

H. Điện Biên

20° 56' 30"

103° 14' 43"

F-48-75-A

bản Lói 2

DC

xã Mường Lói

H. Điện Biên

20° 56' 26"

103° 14' 44"

F-48-75-A

pu Móc Mum

SV

xã Mường Lói

H. Điện Biên

20° 56' 47"

103° 12' 23"

F-48-75-A

huổi Na

TV

xã Mường Lói

H. Điện Biên

20° 55' 40"

103° 14' 06"

20° 56' 22"

103° 14' 37"

F-48-75-A

bản Na Chén

DC

xã Mường Lói

H. Điện Biên

20° 55' 37"

103° 09' 56"

F-48-75-A

bản Nạ Cọ

DC

xã Mường Lói

H. Điện Biên

20° 57' 23"

103° 12' 45"

F-48-75-A

bản Noong É

DC

xã Mường Lói

H. Điện Biên

20° 54' 16"

103° 15' 16"

F-48-75-B

bản Pá Chả

DC

xã Mường Lói

H. Điện Biên

20° 59' 08"

103° 07' 11"

F-48-75-A

pu Phung Nết

SV

xã Mường Lói

H. Điện Biên

20° 54' 53"

103° 09' 17"

F-48-75-B

huổi Púng

TV

xã Mường Lói

H. Điện Biên

20° 57' 08"

103° 17' 20"

20° 59' 01"

103° 16' 24"

F-48-75-A

huổi Puốc

TV

xã Mường Lói

H. Điện Biên

20° 55' 17"

103° 12' 33"

20° 57' 03"

103° 13' 21"

F-48-75-A

pu Tao

SV

xã Mường Lói

H. Điện Biên

20° 54' 49"

103° 16' 57"

F-48-75-B

bản Tin Tốc

DC

xã Mường Lói

H. Điện Biên

20° 58' 18"

103° 15' 35"

F-48-75-B

bản Ban

DC

xã Mường Nhà

H. Điện Biên

21° 07' 04"

103° 06' 56"

F-48-63-C

huổi Ca

TV

xã Mường Nhà

H. Điện Biên

21° 07' 56"

103° 07' 48"

21° 07' 02"

103° 06' 42"

F-48-63-C

huổi Chai

TV

xã Mường Nhà

H. Điện Biên

21° 07' 56"

103° 04' 35"

21° 07' 56"

103° 05' 42"

F-48-63-C

huổi Chậu

TV

xã Mường Nhà

H. Điện Biên

21° 07' 29"

103° 04' 24"

21° 07' 56"

103° 04' 35"

F-48-63-C

pu Háng Lìa

SV

xã Mường Nhà

H. Điện Biên

21° 09' 37"

103° 07' 46"

F-48-63-C

bản Hồi Hương

DC

xã Mường Nhà

H. Điện Biên

21° 05' 25"

103° 08' 54"

F-48-63-C

huổi Ít

TV

xã Mường Nhà

H. Điện Biên

21° 03' 42"

103° 06' 57"

21° 05' 26"

103° 07' 30"

F-48-63-C

bản Khon Kén

DC

xã Mường Nhà

H. Điện Biên

21° 04' 49"

103° 09' 22"

F-48-63-C

huổi Lạ

TV

xã Mường Nhà

H. Điện Biên

21° 04' 11"

103° 08' 33"

21° 04' 57"

103° 07' 18"

F-48-63-C

huổi Lắc Con

TV

xã Mường Nhà

H. Điện Biên

21° 06' 11"

103° 08' 20"

21° 06' 35"

103° 06' 44"

F-48-63-C

huổi Lếch

TV

xã Mường Nhà

H. Điện Biên

21 ° 05' 37"

103° 04' 08"

21° 07' 31"

103° 06' 04"

F-48-63-C

pu Mạy Tứn

SV

xã Mường Nhà

H. Điện Biên

21° 09' 08"

103° 09' 33"

F-48-63-C

bản Na Hôm

DC

xã Mường Nhà

H. Điện Biên

21° 06' 35"

103° 06' 28"

F-48-63-C

bản Na Khoang

DC

xã Mường Nhà

H. Điện Biên

21° 07' 09"

103° 06' 08"

F-48-63-C

bản Na Phay

DC

xã Mường Nhà

H. Điện Biên

21° 08' 09"

103° 05' 45"

F-48-63-C

huổi Ngam

TV

xã Mường Nhà

H. Điện Biên

21° 10' 03"

103° 06' 46"

21° 09' 23"

103° 05' 44"

F-48-63-C

nặm Núa

TV

xã Mường Nhà

H. Điện Biên

21° 05' 26"

103° 07' 30"

21° 12' 06"

103° 03' 19"

F-48-63-C

huổi Ô

TV

xã Mường Nhà

H. Điện Biên

21° 08' 40"

103° 10' 09"

21° 07' 56"

103° 07' 48"

F-48-63-C

bản Pá Có

DC

xã Mường Nhà

H. Điện Biên

21° 08' 02"

103° 05' 37"

F-48-63-C

huổi Pe

TV

xã Mường Nhà

H. Điện Biên

21° 07' 22"

103° 04' 28"

21° 07' 49"

103° 05' 52"

F-48-63-C

pu Pha Óng

SV

xã Mường Nhà

H. Điện Biên

21° 02' 12"

103° 03' 06"

F-48-63-C

bản Phi Cao

DC

xã Mường Nhà

H. Điện Biên

21° 07' 54"

103° 10' 27"

F-48-63-C

bản Phiêng Sáng

DC

xã Mường Nhà

H. Điện Biên

21° 08' 05"

103° 05' 39"

F-48-63-C

huổi Sản

TV

xã Mường Nhà

H. Điện Biên

21° 05' 49"

103° 09' 38"

21° 05' 26"

103° 07' 30"

F-48-63-C

huổi Tếu

TV

xã Mường Nhà

H. Điện Biên

21° 09' 20"

103° 07' 07"

21° 07' 54"

103° 05' 44"

F-48-63-C

pu Trung Sừa Phìa

SV

xã Mường Nhà

H. Điện Biên

21° 12' 03"

103° 05' 47"

F-48-63-C

bản Trung Tâm

DC

xã Mường Nhà

H. Điện Biên

21° 07' 45"

103° 06' 04"

F-48-63-C

bản Xôm

DC

xã Mường Nhà

H. Điện Biên

21° 05' 21"

103° 07' 29"

F-48-63-C

bản Cang 1

DC

xã Mường Phăng

H. Điện Biên

21° 27' 00"

103° 08' 40"

F-48-63-A

bản Cang 2

DC

xã Mường Phăng

H. Điện Biên

21° 28' 51"

103° 08' 38"

F-48-63-A

bản Cang 3

DC

xã Mường Phăng

H. Điện Biên

21° 28' 04"

103° 08' 35"

F-48-63-A

bản Cang 4

DC

xã Mường Phăng

H. Điện Biên

21° 28' 09"

103° 28' 47"

F-48-63-A

bản Che Căn

DC

xã Mường Phăng

H. Điện Biên

21° 26' 41"

103° 08' 16"

F-48-63-A

bản Co Đuống

DC

xã Mường Phăng

H. Điện Biên

21° 28' 17"

103° 09' 12"

F-48-63-A

bản Co Líu

DC

xã Mường Phăng

H. Điện Biên

21° 27' 57"

103° 07' 21"

F-48-63-A

bản Co Mận 1

DC

xã Mường Phăng

H. Điện Biên

21° 27' 10"

103° 08' 24"

F-48-63-A

bản Co Mận 2

DC

xã Mường Phăng

H. Điện Biên

21° 27' 25"

103° 08' 23"

F-48-63-A

bản Khá

DC

xã Mường Phăng

H. Điện Biên

21° 26' 27"

103° 09' 27"

F-48-63-A

bản Khẩu Cắm

DC

xã Mường Phăng

H. Điện Biên

21° 27' 53"

103° 09' 31"

F-48-63-A

pú Khâu Huốt

SV

xã Mường Phăng

H. Điện Biên

21° 25' 52"

103° 08' 36"

F-48-63-A

bản Loọng Luông 1

DC

xã Mường Phăng

H. Điện Biên

21° 28' 42"

103° 08' 50"

F-48-63-A

bản Loọng Luông 2

DC

xã Mường Phăng

H. Điện Biên

21° 29' 02"

103° 08' 59"

F-48-63-A

bản Loọng Nghịu

DC

xã Mường Phăng

H. Điện Biên

21° 28' 45"

103° 09' 44"

F-48-63-A

bản Loọng Háy

DC

xã Mường Phăng

H. Điện Biên

21° 29' 06"

103° 09' 13"

F-48-63-A

bản Pá Chả

DC

xã Mường Phăng

H. Điện Biên

21° 28' 03"

103° 05' 43"

F-48-63-A

bản Phăng 1

DC

xã Mường Phăng

H. Điện Biên

21° 27' 07"

103° 08' 42"

F-48-63-A

bản Phăng 2

DC

xã Mường Phăng

H. Điện Biên

21° 27' 12"

103° 08' 54"

F-48-63-A

bản Phăng 3

DC

xã Mường Phăng

H. Điện Biên

21° 27' 10"

103° 09' 13"

F-48-63-A

bản Pú Sung

DC

xã Mường Phăng

H. Điện Biên

21° 27' 02"

103° 04' 23"

F-48-63-A

bản Tân Bình

DC

xã Mường Phăng

H. Điện Biên

21° 26' 45"

103° 09' 25"

F-48-63-A

bản Vang 1

DC

xã Mường Phăng

H. Điện Biên

21° 27' 44"

103° 04' 47'

F-48-63-A

bản Vang 2

DC

xã Mường Phăng

H. Điện Biên

21° 27' 42"

103° 04' 48"

F-48-63-A

bản Yên 1

DC

xã Mường Phăng

H. Điện Biên

21° 27' 37"

103° 08' 26"

F-48-63-A

bản Yên 2

DC

xã Mường Phăng

H. Điện Biên

21° 27' 42"

103° 08' 22"

F-48-63-A

bản Yên 3

DC

xã Mường Phăng

H. Điện Biên

21° 27' 47"

103° 08' 11"

F-48-63-A

pu An

SV

xã Mường Pồn

H. Điện Biên

21° 30' 11"

102° 58' 13"

F-48-50-D

suối Báng Cang

TV

xã Mường Pồn

H. Điện Biên

21° 29' 54"

103° 01' 53"

21° 29' 47"

103° 00' 13"

F-48-51-C,

F-48-50-D

huổi Chan

TV

xã Mường Pồn

H. Điện Biên

21° 36' 13"

103° 02' 59"

21° 36' 23"

103° 01' 25"

F-48-51-C,

F-48-50-D

bản Cò Chạy 1

DC

xã Mường Pồn

H. Điện Biên

21° 31' 11"

103° 00' 41"

F-48-51-C

bản Cò Chạy 2

DC

xã Mường Pồn

H. Điện Biên

21° 31' 21"

103° 00' 40"

F-48-51-C

huổi Dan

TV

xã Mường Pồn

H. Điện Biên

21° 30' 50"

102° 59' 09"

21° 31' 01"

103° 00' 38"

F-48-51-C,

F-48-50-D

huổi Dên

TV

xã Mường Pồn

H. Điện Biên

21° 33' 13"

102° 59' 06"

21° 33' 03"

103° 00' 41"

F-48-51-C,

F-48-50-D

pu Hang

SV

xã Mường Pồn

H. Điện Biên

21° 30' 37"

103° 01' 54"

F-48-51-C

pu Háp

SV

xã Mường Pồn

H. Điện Biên

21° 31' 01"

102° 57' 29"

F-48-50-D

huổi Háp

TV

xã Mường Pồn

H. Điện Biên

21° 31' 50"

102° 59' 38'

21° 32' 04"

103° 00' 33"

F-48-51-C,

F-48-50-D

pu Huổi Chan

SV

xã Mường Pồn

H. Điện Biên

21° 35' 27"

103° 00' 53"

F-48-51-C

bản Huổi Chan 1

DC

xã Mường Pồn

H. Điện Biên

21° 36' 17"

103° 01' 24"

F-48-51-C

bản Huổi Chan 2

DC

xã Mường Pồn

H. Điện Biên

21° 36' 07"

103° 03' 10"

F-48-51-C

bản Huổi Un

DC

xã Mường Pồn

H. Điện Biên

21° 31' 41"

103° 02' 09"

F-48-51-C

pu Huổi Un

SV

xã Mường Pồn

H. Điện Biên

21° 32' 26'

103° 02' 42"

F-48-51-C

bản Lính

DC

xã Mường Pồn

H. Điện Biên

21° 34' 16"

103° 00' 54"

F-48-51-C

huổi Lính

TV

xã Mường Pồn

H. Điện Biên

21° 34' 23"

102° 59' 50"

21° 34' 16"

103° 00' 51"

F-48-51-C,

F-48-50-D

bản Mường Pồn 1

DC

xã Mường Pồn

H. Điện Biên

21° 32' 42"

103° 00' 36"

F-48-51-C

bản Mường Pồn 2

DC

xã Mường Pồn

H. Điện Biên

21° 32' 25"

103° 00' 37"

F-48-51-C

pu Nậm Khẩu Hú

SV

xã Mường Pồn

H. Điện Biên

21° 33' 47"

103° 03' 16"

F-48-51-C

bản Pá Trả

DC

xã Mường Pồn

H. Điện Biên

21° 30' 44"

102° 57' 58"

F-48-50-D

pu Pao

SV

xã Mường Pồn

H. Điện Biên

21° 31' 56"

102° 59' 02"

F-48-50-D

nậm Pồn

TV

xã Mường Pồn

H. Điện Biên

21° 32' 18"

103° 00' 36"

21° 34' 52"

103° 00' 59"

F-48-51-C,

F-48-50-D

pu Sưa

SV

xã Mường Pồn

H. Điện Biên

21° 33' 04"

102° 59' 05"

F-48-50-D

nậm Ti

TV

xã Mường Pồn

H. Điện Biên

21° 29' 45"

102° 54' 56"

21° 35' 05"

102° 59' 05"

F-48-50-D,

F-48-62-B

bản Tin Tốc

DC

xã Mường Pồn

H. Điện Biên

21° 34' 49"

103° 01' 02"

F-48-51-C

huổi Tin Tốc

TV

xã Mường Pồn

H. Điện Biên

21° 34' 52"

103° 00' 59"

21° 35' 23"

103° 00' 30"

F-48-51-C,

F-48-50-D

huổi Un

TV

xã Mường Pồn

H. Điện Biên

21° 32' 19"

103° 02' 22"

21° 31' 56"

103° 00' 37"

F-48-51-C,

F-48-50-D

quốc lộ 279

KX

xã Nà Nhạn

H. Điện Biên

21° 29' 57"

103° 06' 47"

21° 27' 04"

103° 02' 53"

F-48-51-C

huổi Hẹ Nọi

TV

xã Nà Nhạn

H. Điện Biên

21° 31' 34"

103° 05' 16"

21° 30' 03"

103° 05' 49"

F-48-51-C

bản Huổi Hẹ 1

DC

xã Nà Nhạn

H. Điện Biên

21° 30' 16"

103° 06' 08"

F-48-51-C

bản Huổi Hộc

DC

xã Nà Nhạn

H. Điện Biên

21° 28' 47"

103° 05' 57"

F-48-63-A

bản Nà Ngám 1

DC

xã Nà Nhạn

H. Điện Biên

21° 29' 34"

103° 06' 38"

F-48-63-A

bản Nà Ngám 2

DC

xã Nà Nhạn

H. Điện Biên

21° 29' 39"

103° 06' 33"

F-48-63-A

bản Nà Ngám 3

DC

xã Nà Nhạn

H. Điện Biên

21° 29' 53"

103° 06' 47"

F-48-63-A

bản Nà Nhạn 1

DC

xã Nà Nhạn

H. Điện Biên

21° 28' 32"

103° 04' 05"

F-48-63-A

bản Nà Nhạn 2

DC

xã Nà Nhạn

H. Điện Biên

21° 28' 07"

103° 03' 54"

F-48-63-A

bản Nà Nhạn 3

DC

xã Nà Nhạn

H. Điện Biên

21° 28' 32"

103° 03' 52"

F-48-63-A

bản Nà Nọi 1

DC

xã Nà Nhạn

H. Điện Biên

21° 30' 57"

103° 04' 40"

F-48-51-C

bản Nà Nọi 2

DC

xã Nà Nhạn

H. Điện Biên

21° 29' 56"

103° 05' 56"

F-48-63-A

huổi Nà Pen

TV

xã Nà Nhạn

H. Điện Biên

21° 30' 26"

103° 03' 44"

21° 29' 27"

103° 02' 42"

F-48-51-C,

F-48-63-A

bản Nà Pen 1

DC

xã Nà Nhạn

H. Điện Biên

21° 30' 36"

103° 02' 44"

F-48-51-C

bản Nà Pen 2

DC

xã Nà Nhạn

H. Điện Biên

21° 30' 18"

103° 02' 36"

F-48-51-C

bản Nậm Khẩu Hú

DC

xã Nà Nhạn

H. Điện Biên

21° 28' 10"

103° 01' 36"

F-48-63-A

bản Pá Khôm Thái

DC

xã Nà Nhạn

H. Điện Biên

21° 28' 29"

103° 07' 15"

F-48-63-A

bản Tẩu Pung 1

DC

xã Nà Nhạn

H. Điện Biên

21° 29' 28"

103° 04' 54"

F-48-63-A

thủy điện Thác Bay

KX

xã Nà Nhạn

H. Điện Biên

21° 27' 53"

103° 03' 10"

F-48-51-C

quốc lộ 279

KX

xã Nà Tấu

H. Điện Biên

21° 31' 36"

103° 09' 56"

21° 29' 57"

103° 06' 47”

F-48-51-C

bản Cang 1

DC

xã Nà Tấu

H. Điện Biên

21° 30' 32"

103° 08' 03"

F-48-51-C

bản Cang 2

DC

xã Nà Tấu

H. Điện Biên

21° 30' 36"

103° 07' 59"

F-48-51-C

bản Co Đứa

DC

xã Nà Tấu

H. Điện Biên

21° 31' 40"

103° 08' 31"

F-48-51-C

bản Co Sáng

DC

xã Nà Tấu

H. Điện Biên

21° 31' 47"

103° 08' 20"

F-48-51-C

bản Hoa

DC

xã Nà Tấu

H. Điện Biên

21° 30' 39"

103° 07' 38"

F-48-51-C

bản Hồng Líu

DC

xã Nà Tấu

H. Điện Biên

21° 29' 43"

103° 07' 43"

F-48-63-A

bản Hua Luống

DC

xã Nà Tấu

H. Điện Biên

21° 29' 57"

103° 08' 50"

F-48-63-A

bản Hua Rốm

DC

xã Nà Tấu

H. Điện Biên

21° 32' 59"

103° 07' 38"

F-48-51-C

bản Huổi Hạ

DC

xã Nà Tấu

H. Điện Biên

21° 31' 14"

103° 07' 58"

F-48-51-C

kho K31

KX

xã Nà Tấu

H. Điện Biên

21° 30' 03"

103° 07' 21"

F-48-51-C

nậm Khẩu Hú

TV

xã Nà Tấu

H. Điện Biên

21° 34' 59"

103° 06' 38"

21° 27' 11"

103° 01' 38"

F-48-51-C

nậm Luông

TV

xã Nà Tấu

H. Điện Biên

21° 29' 52"

103° 08' 46"

21° 30' 02"

103° 07' 00"

F-48-63-A

bản Nà Cái 1

DC

xã Nà Tấu

H. Điện Biên

21° 30' 53"

103° 07' 33"

F-48-51-C

bản Nà Cái 2

DC

xã Nà Tấu

H. Điện Biên

21° 30' 56"

103° 07' 26"

F-48-51-C

bản Nà Láo

DC

xã Nà Tấu

H. Điện Biên

21° 31' 23"

103° 08' 24"

F-48-51-C

bản Nà Luống 1

DC

xã Nà Tấu

H. Điện Biên

21° 30' 08"

103° 07' 53"

F-48-63-A

bản Nà Luống 2

DC

xã Nà Tấu

H. Điện Biên

21° 30' 07"

103° 07' 53"

F-48-63-A

bản Nà Luống 3

DC

xã Nà Tấu

H. Điện Biên

21° 30' 16"

103° 08' 19"

F-48-51-C

bản Nà Tấu 1

DC

xã Nà Tấu

H. Điện Biên

21° 30' 35"

103° 02' 07"

F-48-51-C

bản Nà Tấu 2

DC

xã Nà Tấu

H. Điện Biên

21° 30' 44"

103° 07' 06"

F-48-51-C

bản Nà Tấu 3

DC

xã Nà Tấu

H. Điện Biên

21° 30' 29"

103° 06' 57"

F-48-51-C

bản Nà Tấu 4

DC

xã Nà Tấu

H. Điện Biên

21° 30' 06"

103° 07' 19"

F-48-51-C

bản Nà Tấu 5

DC

xã Nà Tấu

H. Điện Biên

21° 29' 58"

103° 07' 27"

F-48-63-A

bản Nà Tấu 6

DC

xã Nà Tấu

H. Điện Biên

21° 30' 16"

103° 06 '55"

F-48-51-C

pu Nậm Khẩu Hú

SV

xã Nà Tấu

H. Điện Biên

21° 35' 49"

103° 04' 37"

F-48-51-C

pú Phá Thóng

SV

xã Nà Tấu

H. Điện Biên

21° 34'21"

103° 06' 22"

F-48-51-C

huổi Phá Thóng

TV

xã Nà Tấu

H. Điện Biên

21° 34' 11"

103° 05' 41"

21° 33' 45"

103° 03' 55"

F-48-51-C

bản Phiêng Ban

DC

xã Nà Tấu

H. Điện Biên

21° 31' 53"

103° 09' 01"

F-48-51-C

nậm Rốm

TV

xã Nà Tấu

H. Điện Biên

21° 31' 15"

103° 08' 05"

21° 29' 58"

103° 06' 47"

F-48-51-C

bản Tà Cáng 1

DC

xã Nà Tấu

H. Điện Biên

21° 31' 51"

103° 08' 38"

F-48-51-C

bản Tà Cáng 2

DC

xã Nà Tấu

H. Điện Biên

21° 32' 19"

103° 08' 41"

F-48-51-C

bản Trung Tâm 1

DC

xã Nà Tấu

H. Điện Biên

21° 30' 08"

103° 07' 12"

F-48-51-C

bản Trung Tâm 2

DC

xã Nà Tấu

H. Điện Biên

21° 29' 49"

103° 07' 04"

F-48-63-A

bản Xôm

DC

xã Nà Tấu

H. Điện Biên

21° 30' 56"

103° 08' 13"

F-48-51-C

huổi Chanh

TV

xã Na Tông

H. Điện Biên

21° 08' 00"

103° 02' 08"

21° 07' 56"

103° 04' 35"

F-48-63-C

huổi Châu

TV

xã Na Tông

H. Điện Biên

21° 06' 52"

103° 03' 06"

21° 07' 56"

103° 04' 35"

F-48-63-C

bản Gia Phú A

DC

xã Na Tông

H. Điện Biên

21° 05' 35"

102° 58' 21"

F-48-62-D

bản Gia Phú B

DC

xã Na Tông

H. Điện Biên

21° 05' 12"

102° 58' 26"

F-48-62-D

bản Hát Tao

DC

xã Na Tông

H. Điện Biên

21° 11' 44"

103° 03' 35"

F-48-63-C

nặm Hẹ

TV

xã Na Tông

H. Điện Biên

21° 06' 22”

103° 00' 01"

21° 06' 58"

102° 59' 06"

F-48-62-D

bản Hin Phon

DC

xã Na Tông

H. Điện Biên

21° 10' 49"

103° 02' 22"

F-48-63-C

bản Huổi Chanh

DC

xã Na Tông

H. Điện Biên

21° 08' 13"

103° 03' 27"

F-48-63-C

huổi Hươm

TV

xã Na Tông

H. Điện Biên

21° 09' 35"

103° 03' 57"

21° 09' 20"

103° 05' 00"

F-48-63-C

huổi Kho Khe

TV

xã Na Tông

H. Điện Biên

21° 11' 27"

103° 05' 17"

21° 10' 48"

103° 04' 44"

F-48-63-C

huổi Kín

TV

xã Na Tông

H. Điện Biên

21° 09' 24"

103° 03' 15"

21° 10' 51"

103° 04'10“

F-48-63-C

bản Na Hươm

DC

xã Na Tông

H. Điện Biên

21° 09' 00"

103° 05' 01"

F-48-63-C

bản Na Ỏ

DC

xã Na Tông

H. Điện Biên

21° 08' 28"

103° 05' 08"

F-48-63-C

bản Na Sản

DC

xã Na Tông

H. Điện Biên

21° 10' 11"

103° 04' 22"

F-48-63-C

bản Na Tông 1

DC

xã Na Tông

H. Điện Biên

21° 10' 18"

103° 04' 29"

F-48-63-C

bản Na Tông 2

DC

xã Na Tông

H. Điện Biên

21° 09' 41"

103° 05' 03"

F-48-63-C

huổi Óm Bọt

TV

xã Na Tông

H. Điện Biên

21° 12' 17"

103° 04' 59"

21° 11' 29"

103° 03' 43"

F-48-63-C

bản Pá Kín

DC

xã Na Tông

H. Điện Biên

21° 10' 43"

103° 04' 17"

F-48-63-C

huổi Pha Cư

TV

xã Na Tông

H. Điện Biên

21° 07' 12"

103° 00' 48"

21° 08' 31"

102° 58' 56"

F-48-62-D

huổi Pha Lay

TV

xã Na Tông

H. Điện Biên

21° 04' 31"

103° 00' 57"

21° 05' 59"

103° 06' 50"

F-48-63-C

huổi Quang

TV

xã Na Tống

H. Điện Biên

21° 09' 47"

103° 07' 12“

21° 08' 56"

103° 05' 06"

F-48-63-C

pu Sơn Tống

SV

xã Na Tông

H. Điện Biên

21° 06' 59"

102° 59' 45"

F-48-62-D

bản Sơn Tống

DC

xã Na Tông

H. Điện Biên

21° 06' 34"

103° 01' 42"

F-48-63-C

huổi Sơn Tống

TV

xã Na Tông

H. Điện Biên

21° 04' 46"

103° 00' 41"

21° 04' 52"

103° 02' 09"

F-48-63-C

huổi Vàng Sử

TV

xã Na Tông

H. Điện Biên

21° 06' 58"

102° 59' 06"

21° 08' 07"

102° 58' 39"

F-48-62-D

quốc lộ 279

KX

xã Na Ư

H. Điện Biên

21° 16' 28"

102° 56' 36"

21° 13' 06"

102° 54' 22"

F-48-62-D

Đồn Biên phòng Cửa khẩu Tây Trang 429

KX

xã Na Ư

H. Điện Biên

21° 14' 58"

102° 54' 59"

F-48-62-D

pu Cao Pen

SV

xã Na Ư

H. Điện Biên

21° 12' 18"

102° 54' 59"

F-48-62-D

bản Con Cang

DC

xã Na Ư

H. Điện Biên

21° 13' 33"

102° 56' 05"

F-48-62-D

Trạm Biên phòng Cửa khẩu Tây Trang

KX

xã Na Ư

H. Điện Biên

21° 12' 51"

102° 54' 30"

F-48-62-D

bản Hua Thanh

DC

xã Na Ư

H. Điện Biên

21° 12' 20"

102° 57' 12"

F-48-62-D

huổi Ka Hâu

TV

xã Na Ư

H. Điện Biên

21° 14' 08"

102° 55' 26"

21° 16' 13"

102° 56' 44"

F-48-62-B

F-48-62-D

bản Ka Hâu A

DC

xã Na Ư

H. Điện Biên

21° 14' 39"

102° 55' 03"

F-48-62-D

pu Mai Nai

SV

xã Na Ư

H. Điện Biên

21° 10' 06"

102° 57' 59"

F-48-62-D

huổi Moi

TV

xã Na Ư

H. Điện Biên

21° 13' 56"

102° 54' 18"

21° 15' 22"

102° 51' 54"

F-48-62-D

bản Na Láy

DC

xã Na Ư

H. Điện Biên

21° 15' 13"

102° 55' 04"

F-48-62-B

bản Na Ư

DC

xã Na Ư

H. Điện Biên

21° 11' 42"

102° 57' 28”

F-48-62-D

huổi Nậm Hẹ

TV

xã Na Ư

H. Điện Biên

21° 08' 07"

102° 58' 39"

21° 11' 00"

102° 59' 28"

F-48-62-D

huổi Rống

TV

xã Na Ư

H. Điện Biên

21° 10' 55"

102° 55' 21"

21° 10' 40"

102° 59' 08"

F-48-62-D

bản Huổi Púng

DC

xã Noong Hẹt

H. Điện Biên

21° 19' 02"

103° 03' 10"

F-48-63-A

thôn Lập Thành

DC

xã Noong Hẹt

H. Điện Biên

21° 18' 35"

103° 01' 14"

F-48-63-A

sông Nậm Rốm

TV

xã Noong Hẹt

H. Điện Biên

21° 19' 03"

102° 59' 49"

21° 17' 46"

103° 00' 02"

F-48-63-A

bản Noong Hẹt

DC

xã Noong Hẹt

H. Điện Biên

21° 18' 18"

102° 59' 59"

F-48-63-A

bản Phủ

DC

xã Noong Hẹt

H. Điện Biên

21° 18' 56"

103° 00' 18"

F-48-63-A

thôn Sam Phương

DC

xã Noong Hẹt

H. Điện Biên

21° 18' 01"

103° 00' 06"

F-48-63-A

thôn A1

DC

xã Noong Luống

H. Điện Biên

21° 17' 52"

102° 59' 37"

F-48-62-B

bản Co Luống

DC

xã Noong Luống

H. Điện Biên

21° 17' 52"

102° 58' 18"

F-48-62-B

bản Huổi Phúc

DC

xã Noong Luống

H. Điện Biên

21° 18' 40"

102° 58' 13"

F-48-62-B

bản Liếng

DC

xã Noong Luống

H. Điện Biên

21° 18' 21"

102° 18' 21"

F-48-62-B

sông Nậm Núa

TV

xã Noong Luống

H. Điện Biên

21° 19' 03"

102° 59' 49"

21° 17' 19"

102° 56' 39"

F-48-62-B

bản Nôm

DC

xã Noong Luống

H. Điện Biên

21° 18' 58"

102° 58' 35"

F-48-62-B

bản On

DC

xã Noong Luống

H. Điện Biên

21° 19' 04"

102° 59' 20"

F-48-62-B

bản Phiêng Quái

DC

xã Noong Luống

H. Điện Biên

21° 17' 55"

102° 58' 50"

F-48-62-B

bản Thanh Chính

DC

xã Noong Luống

H. Điện Biên

21° 17' 40"

102° 58' 26"

F-48-62-B

bản U Va

DC

xã Noong Luống

H. Điện Biên

21° 17' 11"

102° 59' 26"

F-48-62-B

bản Hát Hẹ

DC

xã Núa Ngam

H. Điện Biên

21° 16' 03"

103° 02' 27"

F-48-63-A

bản Hợp Thành

DC

xã Núa Ngam

H. Điện Biên

21° 15' 31"

103° 03' 57"

F-48-63-A

bản Huổi Hua

DC

xã Núa Ngam

H. Điện Biên

21° 13' 00"

103° 04' 29"

F-48-63-C

bản Na Dôn

DC

xã Núa Ngam

H. Điện Biên

21° 15' 17"

103° 01' 38"

F-48-63-A

bản Na Sang 1

DC

xã Núa Ngam

H. Điện Biên

21° 15' 55"

103° 05' 38"

F-48-63-A

bản Na Sang 2

DC

xã Núa Ngam

H. Điện Biên

21° 16' 00"

103° 06' 48"

F-48-63-A

bản Pá Bông

DC

xã Núa Ngam

H. Điện Biên

21° 15' 43"

103° 04' 41"

F-48-63-A

bản Pá Ngam 1

DC

xã Núa Ngam

H. Điện Biên

21° 15' 21"

103° 03' 36"

F-48-63-A

bản Sái Lương

DC

xã Núa Ngam

H. Điện Biên

21° 14' 32"

103° 01' 55"

F-48-63-A

bản Ta Lét

DC

xã Núa Ngam

H. Điện Biên

21° 15' 25"

103° 02' 49"

F-48-63-A

bản Tân Ngam

DC

xã Núa Ngam

H. Điện Biên

21° 15' 38"

103° 04' 24"

F-48-63-A

nậm Phăng

TV

xã Pá Khoang

H. Điện Biên

21° 23' 41"

103° 07' 10"

21° 26' 07"

103° 07' 34"

F-48-63-A

bản Bó

DC

xã Pá Khoang

H. Điện Biên

21° 24' 54"

103° 05' 33"

F-48-63-A

bản Bua

DC

xã Pá Khoang

H. Điện Biên

21° 26' 58"

103° 07' 56"

F-48-63-A

bản Co Cưởm

DC

xã Pá Khoang

H. Điện Biên

21° 25' 35"

103° 05' 12"

F-48-63-A

bản Co Thón

DC

xã Pá Khoang

H. Điện Biên

21° 26' 21"

103° 07' 48"

F-48-63-A

bản Công

DC

xã Pá Khoang

H. Điện Biên

21° 24' 57"

103° 07' 23"

F-48-63-A

bản Đông Mệt

DC

xã Pá Khoang

H. Điện Biên

21° 26' 33"

103° 07' 33"

F-48-63-A

bản Hả 1

DC

xã Pá Khoang

H. Điện Biên

21° 24' 14"

103° 05' 56"

F-48-63-A

bản Hả 2

DC

xã Pá Khoang

H. Điện Biên

21° 24' 17"

103° 05' 22"

F-48-63-A

bản Muông

DC

xã Pá Khoang

H. Điện Biên

21° 24' 12"

103° 06' 16"

F-48-63-A

bản Nghịu 1

DC

xã Pá Khoang

H. Điện Biên

21° 24' 20"

103° 07' 15"

F-48-63-A

bản Nghịu 2

DC

xã Pá Khoang

H. Điện Biên

21° 24' 07"

103° 07' 20"

F-48-63-A

hồ Pá Khoang

TV

xã Pá Khoang

H. Điện Biên

21° 26' 04"

103° 06' 35"

F-48-63-A

nậm Phung

TV

xã Pá Khoang

H. Điện Biên

21° 23' 45"

103° 07' 10"

21° 26' 07"

103° 07' 34"

F-48-63-A

bản Sáng

DC

xã Pá Khoang

H. Điện Biên

21° 23' 20"

103° 05' 43"

F-48-63-A

bản Ten

DC

xã Pá Khoang

H. Điện Biên

21° 25' 13"

103° 07' 29"

F-48-63-A

bản Xôm 1

DC

xã Pá Khoang

H. Điện Biên

21° 25' 04"

103° 07' 44"

F-48-63-A

bản Xôm 2

DC

xã Pá Khoang

H. Điện Biên

21° 25' 32"

103° 07' 49"

F-48-63-A

bản Xôm 3

DC

xã Pá Khoang

H. Điện Biên

21° 25' 22"

103° 07' 48"

F-48-63-A

Đồn Biên phòng 425

KX

xã Pa Thơm

H. Điện Biên

21° 18' 43"

102° 54' 24"

F-48-62-B

pu Lao Yao

SV

xã Pa Thơm

H. Điện Biên

21° 18’ 29"

102° 57' 12"

F'48-62-B

huổi Moi

TV

xã Pa Thơm

H. Điện Biên

21° 15' 22"

102° 51' 54"

21° 14' 51"

102° 49' 10"

F-48-62-B

bản Pa Thơm

DC

xã Pa Thơm

H. Điện Biên

21° 18' 46"

102° 55' 01"

F-48-62-B

Trạm Biên phòng Pa Thơm

KX

xã Pa Thơm

H. Điện Biên

21° 17' 34"

102° 56' 34"

F-48-62-B

bản Pa Xa Lào

DC

xã Pa Thơm

H. Điện Biên

21° 18' 34"

102° 55' 02"

F-48-62-B

bản Pa Xa Xá

DC

xã Pa Thơm

H. Điện Biên

21° 18' 56"

102° 55' 08"

F-48-62-B

bản Púng Bon

DC

xã Pa Thom

H. Điện Biên

21° 18' 10"

102° 54' 07"

F-48-62-B

động Tam Hoa

KX

xã Pa Thơm

H. Điện Biên

21° 17' 10"

102° 55' 01"

F-48-62-B

huổi Tát Mạ

TV

xã Pa Thơm

H. Điện Biên

21° 20' 57"

102° 55' 41"

21° 18' 39"

102° 55' 12"

F-48-62-B

bản Xa Cuông

DC

xã Pa Thơm

H. Điện Biên

21° 19' 40"

102° 55' 50"

F-48-62-B

huổi Cảnh

TV

xã Phu Luông

H. Điện Biên

20° 59' 15"

103° 05' 29"

20° 59' 25"

103° 07' 46"

F-48-75-A

huổi Chén

TV

xã Phu Luông

H. Điện Biên

20° 54' 27"

103° 07' 56"

20° 55' 46"

103° 09' 47"

F-48-75-A

pu Côn Tăng

SV

xã Phu Luông

H. Điện Biên

20° 54' 32"

103° 07' 07"

F-48-75-A

huổi Há

TV

xã Phu Luông

H. Điện Biên

20° 59' 42"

103° 10' 44"

20° 58' 32"

103° 10' 14"

F-48-75-A

huổi Han

TV

xã Phu Luông

H. Điện Biên

20° 59' 17"

103° 11' 05"

20° 58' 18"

103° 10' 39"

F-48-75-A

huổi Hua

TV

xã Phu Luông

H. Điện Biên

20° 55' 21"

103° 06' 27"

20° 57' 26"

103° 12' 02"

F-48-75-A

bản Huổi Cảnh

DC

xã Phu Luông

H. Điện Biên

20° 58' 52"

103° 06' 45"

F-48-75-A

huổi Ít

TV

xã Phu Luông

H. Điện Biên

21° 01' 18"

103° 05' 15"

21° 03' 42"

103° 06' 57"

F-48-63-C

bản Kham Pọm

DC

xã Phu Luông

H. Điện Biên

21° 00' 24"

103° 07' 55"

F-48-63-C

huổi Lang

TV

xã Phu Luông

H. Điện Biên

20° 59' 49"

103° 05' 45"

20° 59' 27"

103° 08' 35"

F-48-75-A

pu Lang Hươn

SV

xã Phu Luông

H. Điện Biên

20° 58' 23"

103° 08' 57"

F-48-75-A

huổi Lao Thao

TV

xã Phu Luông

H. Điện Biên

20° 54' 06"

103° 06' 57"

20° 54' 49"

103° 07' 36"

F-48-75-A

pu Lau

SV

xã Phu Luông

H. Điện Biên

21° 02' 54"

103° 06' 55"

F-48-63-C

nậm Ma

TV

xã Phu Luông

H. Điện Biên

20° 59' 27"

103° 08' 35"

21° 02' 30"

103° 16' 46"

F-48-75-A

bản Na Há 1

DC

xã Phu Luông

H. Điện Biên

20° 58' 49"

103° 09' 46"

F-48-75-A

bản Na Há 2

DC

xã Phu Luông

H. Điện Biên

20° 58' 32"

103° 10' 24"

F-48-75-A

nậm Nhụ

TV

xã Phu Luông

H. Điện Biên

20° 57' 34"

103° 05' 13"

20° 58' 42"

103° 06' 50"

F-48-75-A

huổi Nương

TV

xã Phu Luông

H. Điện Biên

20° 55' 06"

103° 06' 49"

20° 55' 10"

103° 07' 27"

F-48-75-A

pu Pá Khôm

SV

xã Phu Luông

H. Điện Biên

20° 59' 39"

103° 04' 26"

F-48-75-A

pu Pao

SV

xã Phu Luông

H. Điện Biên

20° 57' 37"

103° 10' 30"

F-48-75-A

pu Pha Khun

SV

xã Phu Luông

H. Điện Biên

20° 56' 45"

103° 05' 28"

F-48-75-A

huổi Phơng

TV

xã Phu Luông

H. Điện Biên

20° 57' 00"

103° 05' 19"

20° 58' 32"

103° 10' 10"

F-48-75-A

bản Pu Lau

DC

xã Phu Luông

H. Điện Biên

21° 02' 07"

103° 07' 08"

F-48-63-C

huổi Rôm

TV

xã Phu Luông

H. Điện Biên

20° 59' 52"

103° 10' 21"

20° 59' 05"

103° 09' 08"

F-48-75-A

pu Tăng

SV

xã Phu Luông

H. Điện Biên

20° 57' 49"

103° 05' 39"

F-48-75-A

huổi Xẻ

TV

xã Phu Luông

H. Điện Biên

21° 01' 56"

103° 07' 04"

20° 59' 27"

103° 08' 35"

F-48-63-C

F-48-75-A

bản Xẻ 1

DC

xã Phu Luông

H. Điện Biên

20° 59' 09"

103° 09' 01"

F-48-75-A

bản Xẻ 2

DC

xã Phu Luông

H. Điện Biên

20° 59' 15"

103° 09' 07"

F-48-75-A

bản Xôm

DC

xã Phu Luông

H. Điện Biên

20° 59' 38"

103° 08' 26"

F-48-75-A

bản Na Có

DC

xã Pom Lót

H. Điện Biên

21° 16' 33"

102° 59' 19"

F-48-62-B

bản Na Hai

DC

xã Pom Lót

H. Điện Biên

21° 16' 54"

102° 57' 43"

F-48-62-B

bản Na Ten

DC

xã Pom Lót

H. Điện Biên

21° 16' 24"

102° 59' 50"

F-48-62-B

bản Na Thìn

DC

xã Pom Lót

H. Điện Biên

21° 16' 35"

102° 58' 50"

F-48-62-B

sông Nậm Núa

TV

xã Pom Lót

H. Điện Biên

21° 17' 06"

102° 59' 51"

21° 17' 19"

102° 56' 39"

F-48-62-B

bản Pa Nậm

DC

xã Pom Lót

H. Điện Biên

21° 16' 46"

102° 59' 46"

F-48-62-B

cầu Pa Nậm

KX

xã Pom Lót

H. Điện Biên

21° 16' 46"

102° 59' 52"

F-48-63-A

bản Pom Lót

DC

xã Pom Lót

H. Điện Biên

21° 17' 18"

103° 00' 30"

F-48-63-A

quốc lộ 279

KX

xã Sam Mứn

H. Điện Biên

21° 18' 06"

103° 00' 31"

21° 16' 28"

102° 56' 36"

F-48-63-A

bản Cang

DC

xã Sam Mứn

H. Điện Biên

21° 16' 33"

103° 01' 34"

F-48-63-A

bản Co Mỵ

DC

xã Sam Mứn

H. Điện Biên

21° 16' 03"

103° 01' 47"

F-48-63-A

bản Đon Đứa

DC

xã Sam Mứn

H. Điện Biên

21° 17' 02"

103° 01' 31"

F-48-63-A

hồ Hồng Sạt

TV

xã Sam Mứn

H. Điện Biên

21° 17' 31"

103° 02' 01"

F-48-63-A

bản Lọong Bon

DC

xã Sam Mứn

H. Điện Biên

21° 18' 15"

103° 01' 46"

F-48-63-A

nậm Núa

TV

xã Sam Mứn

H. Điện Biên

21° 16' 06"

103° 02' 10"

21° 17' 06"

102° 59' 51"

F-48-63-A

bản Sam Mứn

DC

xã Sam Mứn

H. Điện Biên

21° 17' 45"

103° 01' 34"

F-48-63-A

đội 9

DC

xã Thanh An

H. Điện Biên

21° 20' 41"

103° 01' 41"

F-48-63-A

bản Chiềng An

DC

xã Thanh An

H. Điện Biên

21° 20' 38"

103° 01' 23"

F-48-63-A

bản Chiềng Chung

DC

xã Thanh An

H. Điện Biên

21° 19' 58"

103° 01' 37"

F-48-63-A

bản Co Trai

DC

xã Thanh An

H. Điện Biên

21° 19' 47"

103° 01' 35"

F-48-63-A

thôn Đông Biên

DC

xã Thanh An

H. Điện Biên

21° 20' 07"

103° 01' 31"

F-48-63-A

thôn Hoàng Công Chất

DC

xã Thanh An

H. Điện Biên

21° 19' 16"

103° 00' 20"

F-48-63-A

huổi Hồng Khoong

TV

xã Thanh An

H. Điện Biên

21° 20' 28"

103° 01' 18"

21° 20' 00"

103° 00' 30"

F-48-63-A

bản Huổi Cánh

DC

xã Thanh An

H. Điện Biên

21° 19' 27"

103° 01' 49"

F-48-63-A

bản Sáng

DC

xã Thanh An

H. Điện Biên

21° 20' 23"

103° 01' 43"

F-48-63-A

bản Ten Luống

DC

xã Thanh An

H. Điện Biên

21° 19' 38"

103° 02' 02"

F-48-63-A

bản Xôm

DC

xã Thanh An

H. Điện Biên

21° 19' 31"

103° 00' 14"

F-48-63-A

đội 10

DC

xã Thanh Chăn

H. Điện Biên

21° 21' 11"

102° 59' 44"

F-48-62-B

đội 11

DC

xã Thanh Chăn

H. Điện Biên

21° 21' 54"

102° 59' 08"

F-48-62-B

quốc lộ 12

KX

xã Thanh Chăn

H. Điện Biên

21° 21' 52"

102° 59' 51"

21° 21' 01"

102° 59' 43"

F-48-62-B

đội 17

DC

xã Thanh Chăn

H. Điện Biên

21° 22' 13"

102° 58' 21"

F-48-62-B

huổi Cưởm

TV

xã Thanh Chăn

H. Điện Biên

21° 21' 51"

102° 57' 15"

21° 21' 56"

102° 58' 54"

F-48-62-B

huổi Hong Lếch

TV

xã Thanh Chăn

H. Điện Biên

21° 22' 49"

102° 55' 32"

21° 21' 18"

102° 59' 54"

F-48-62-B

bản Hoong Lếch Cang

DC

xã Thanh Chăn

H. Điện Biên

21° 21' 37"

102° 58' 23"

F-48-62-B

bản Na Khưa

DC

xã Thanh Chăn

H. Điện Biên

21° 21' 53"

102° 58' 42"

F-48-62-B

bản Pa Lếch

DC

xã Thanh Chăn

H. Điện Biên

21° 21' 47"

102° 58' 26"

F-48-62-B

bản Phai Đin

DC

xã Thanh Chăn

H. Điện Biên

21° 21' 30"

102° 59' 46"

F-48-62-B

thôn Việt Thanh

DC

xã Thanh Chăn

H. Điện Biên

21° 21' 22"

102° 59' 00"

F-48-62-B

quốc lộ 12

KX

xã Thanh Hưng

H. Điện Biên

21° 22' 44"

103° 00' 25"

21° 21' 52"

102° 59' 51"

F-48-62-B

bản An Bình

DC

xã Thanh Hưng

H. Điện Biên

21° 23' 01"

102° 58' 32"

F-48-62-B

bản Bó

DC

xã Thanh Hưng

H. Điện Biên

21° 22' 40"

102° 58' 52"

F-48-62-B

huổi Hong Khếnh

TV

xã Thanh Hưng

H. Điện Biên

21° 23' 19"

102° 55' 53"

21° 23' 08"

102° 57' 48"

F-48-62-B

huổi Hong Lếch

T V

xã Thanh Hưng

H. Điện Biên

21° 22' 57"

102° 54' 02"

21° 21' 57"

102° 59' 10"

F-48-62-B

bản Lếch Quông

DC

xã Thanh Hưng

H. Điện Biên

21° 22' 42"

102° 58' 07"

F-48-62-B

bản Mé

DC

xã Thanh Hưng

H. Điện Biên

21° 22' 12"

102° 59' 06"

F-48-62-B

bản Nà Khếnh

DC

xã Thanh Hưng

H. Điện Biên

21° 22' 43"

102° 59' 36"

F-48-62-B

núi Ná Uôn

SV

xã Thanh Hưng

H. Điện Biên

21° 23' 26"

102° 54' 22"

F-48-62-B

bản Noong Pết

DC

xã Thanh Hưng

H. Điện Biên

21° 22' 56"

102° 58' 57"

F-48-62-B

bản Pa Pe

DC

xã Thanh Hưng

H. Điện Biên

21° 22' 11"

103° 00' 07"

F-48-63-A

bản Thanh Bình

DC

xã Thanh Hưng

H. Điện Biên

21° 22' 26"

102° 59' 10"

F-48-62-B

bản Thanh Xuân

DC

xã Thanh Hưng

H. Điện Biên

21° 22' 36"

103° 00' 22"

F-48-63-A

đội 16

DC

xã Thanh Luông

H. Điện Biên

21° 23' 09"

102° 59' 21"

F-48-62-B

Đồn Biên phòng 423

KX

xã Thanh Luông

H. Điện Biên

21° 24' 09"

102° 56' 19"

F-48-62-B

đội 13A

DC

xã Thanh Luông

H. Điện Biên

21° 23' 05"

102° 58' 46"

F-48-62-B

đội 13B

DC

xã Thanh Luông

H. Điện Biên

21° 23' 14"

102° 58' 41"

F-48-62-B

bản Bánh

DC

xã Thanh Luông

H. Điện Biên

21° 24' 18"

102° 59' 12"

F-48-62-B

đội C1

DC

xã Thanh Luông

H. Điện Biên

21° 24' 32"

102° 59' 00"

F-48-62-B

bản Cang Ná

DC

xã Thanh Luông

H. Điện Biên

21° 23' 10"

102° 59' 09"

F-48-62-B

thôn Cộng Hòa

DC

xã Thanh Luông

H. Điện Biên

21° 23' 20"

102° 59' 48"

F-48-62-B

bản Hua Pe

DC

xã Thanh Luông

H. Điện Biên

21° 23' 27"

102° 58' 18"

F-48-62-B

bản Lé

DC

xã Thanh Luông

H. Điện Biên

21° 23' 20"

102° 59' 21"

F-48-62-B

hồ Lọng Gia

TV

xã Thanh Luông

H. Điện Biên

21° 23' 25"

102° 58' 12"

F-48-62-B

bản Loọng Toóng

DC

xã Thanh Luông

H. Điện Biên

21° 23' 56"

102° 58' 19"

F-48-62-B

bản Món

DC

xã Thanh Luông

H. Điện Biên

21° 23' 56"

102° 58' 53"

F-48-62-B

bản Nghịu

DC

xã Thanh Luông

H. Điện Biên

21° 24' 23"

102° 58' 17"

F-48-62-B

bản Nỏng

DC

xã Thanh Luông

H. Điện Biên

21° 24' 04"

102° 59' 16"

F-48-62-B

nặm Pe

TV

xã Thanh Luông

H. Điện Biên

21° 25' 25"

102° 56' 06"

21° 24' 21"

102° 57' 18"

F-48-62-B

bản Pe Luông

DC

xã Thanh Luông

H. Điện Biên

21° 23' 39"

102° 59' 00"

F-48-62-B

hồ Pe Luông

TV

xã Thanh Luông

H. Điện Biên

21° 24' 17"

102° 57' 43"

F-48-62-B

bản Pe Nọi

DC

xã Thanh Luông

H. Điện Biên

21° 24' 07"

102° 58' 52"

F-48-62-B

thôn Thanh Đông

DC

xã Thanh Luông

H. Điện Biên

21° 22' 57"

103° 00' 04"

F-48-63-A

hồ Béo

TV

xã Thanh Nưa

H. Điện Biên

21° 24' 45"

103° 01' 07"

F-48-62-B

bản Co Ké

DC

xã Thanh Nưa

H. Điện Biên

21° 25' 00"

103° 00' 49"

F-48-63-A

bản Co Pao

DC

xã Thanh Nưa

H. Điện Biên

21° 25' 39"

102° 59' 44"

F-48-62-B

bản Co Rốm

DC

xã Thanh Nưa

H. Điện Biên

21° 25' 50"

102° 59' 17"

F-48-62-B

bản Giảng

DC

xã Thanh Nưa

H. Điện Biên

21° 25' 09"

103° 00' 53"

F-48-63-A

bản Hạ

DC

xã Thanh Nưa

H. Điện Biên

21° 25' 10"

102° 59' 42"

F-48-62-B

pu Hong Hẹt

SV

xã Thanh Nưa

H. Điện Biên

21° 26' 00"

102° 59' 04"

F-48-62-B

bản Hồng Lạnh

DC

xã Thanh Nưa

H. Điện Biên

21° 25' 57"

102° 59' 39"

F-48-62-B

huổi Hồng Lạnh

TV

xã Thanh Nưa

H. Điện Biên

21° 26' 15"

102° 57' 58"

21° 25' 32"

103° 00' 29"

F-48-62-B

bản Hua Ná

DC

xã Thanh Nưa

H. Điện Biên

21° 26' 19"

103° 00' 12"

F-48-63-A

bản Mển

DC

xã Thanh Nưa

H. Điện Biên

21° 26' 01"

103° 00' 21"

F-48-63-A

bản Nà Lốm

DC

xã Thanh Nưa

H. Điện Biên

21° 25' 19"

103° 00' 40"

F-48-63-A

bản On

DC

xã Thanh Nưa

H. Điện Biên

21° 25' 21"

102° 59' 43"

F-48-62-B

bản Phiêng Ban

DC

xã Thanh Nưa

H. Điện Biên

21° 25' 19"

102° 59' 26"

F-48-62-B

bản Pom Khoang

DC

xã Thanh Nưa

H. Điện Biên

21° 25' 47"

103° 00' 32"

F-48-63-A

thôn Quyết Thắng

DC

xã Thanh Nưa

H. Điện Biên

21° 25' 31"

103° 00' 16"

F-48-63-A

huổi Thẳm Phẩng

TV

xã Thanh Nưa

H. Điện Biên

21° 25' 53"

102° 57' 18"

21° 24' 52"

102° 59' 30"

F-48-62-B

thôn Thanh Bình

DC

xã Thanh Nưa

H. Điện Biên

21° 25' 35"

102° 59' 21"

F-48-62-B

bản Tông Khao

DC

xã Thanh Nưa

H. Điện Biên

21° 25' 49"

103° 00' 12"

F-48-63-A

đội 1

DC

xã Thanh Xương

H. Điện Biên

21° 22' 05"

103° 01' 29"

F-48-63-A

đội 2

DC

xã Thanh Xương

H. Điện Biên

21° 21' 40"

103° 01' 28"

F-48-63-A

đội 3

DC

xã Thanh Xương

H. Điện Biên

21° 21' 57"

103° 00' 30"

F-48-63-A

đội 5

DC

xã Thanh Xương

H. Điện Biên

21° 21' 28"

103° 00' 19"

F-48-63-A

đội 6

DC

xã Thanh Xương

H. Điện Biên

21° 21' 15"

103° 00' 28"

F-48-63-A

đội 7

DC

xã Thanh Xương

H. Điện Biên

21° 21' 06"

103° 01' 23"

F-48-63-A

đội 8

DC

xã Thanh Xương

H. Điện Biên

21° 21' 22"

103° 01' 31"

F-48-63-A

đội 10

DC

xã Thanh Xương

H. Điện Biên

21° 21' 59"

103° 01' 36"

F-48-63-A

đội 11

DC

xã Thanh Xương

H. Điện Biên

21° 21' 12"

103° 01' 04"

F-48-63-A

đội 12

DC

xã Thanh Xương

H. Điện Biên

21° 20' 56"

103° 01' 38"

F-48-63-A

đội 13

DC

xã Thanh Xương

H. Điện Biên

21° 21' 24"

103° 02' 23"

F-48-63-A

đội 14

DC

xã Thanh Xương

H. Điện Biên

21° 21' 12"

103° 02' 04"

F-48-63-A

đội 15

DC

xã Thanh Xương

H. Điện Biên

21° 21' 45"

103° 01' 05"

F-48-63-A

đội 16

DC

xã Thanh Xương

H. Điện Biên

21° 20' 53"

103° 01' 18"

F-48-63-A

đội 4A

DC

xã Thanh Xương

H. Điện Biên

21° 21' 54"

103° 00' 27"

F-48-63-A

đội 4B

DC

xã Thanh Xương

H. Điện Biên

21° 21' 55"

103° 00' 19"

F-48-63-A

đội C9A

DC

xã Thanh Xương

H. Điện Biên

21° 20' 40"

103° 00' 17"

F-48-63-A

đội C9B

DC

xã Thanh Xương

H. Điện Biên

21° 20' 34"

103° 00' 18"

F-48-63-A

đội C9C

DC

xã Thanh Xương

H. Điện Biên

21° 20' 25"

103° 00' 15"

F-48-63-A

đội Chăn Nuôi 2

DC

xã Thanh Xương

H. Điện Biên

21° 20' 44"

103° 01' 10"

F-48-63-A

đội Hồng Cúm

DC

xã Thanh Xương

H. Điện Biên

21° 20' 21"

103° 00' 18"

F-48-63-A

huổi Hong Khoong

TV

xã Thanh Xương

H. Điện Biên

21° 20' 28"

103° 01' 18"

21° 20' 00"

103° 00' 30"

F-48-63-A

sông Nậm Rốm

TV

xã Thanh Xương

H. Điện Biên

21° 21' 58"

103° 00' 11"

21° 20' 00"

103° 00' 30"

F-48-63-A

đội 17

DC

xã Thanh Yên

H. Điện Biên

21° 19' 41"

102° 58' 32"

F-48-62-B

bản Bánh

DC

xã Thanh Yên

H. Điện Biên

21° 19' 59"

102° 58' 06"

F-48-62-B

bản Bói

DC

xã Thanh Yên

H. Điện Biên

21° 20' 23"

102° 57' 59"

F-48-62-B

bản Hạ

DC

xã Thanh Yên

H. Điện Biên

21° 20' 57"

102° 58' 12"

F-48-62-B

bản Hoàng Yên

DC

xã Thanh Yên

H. Điện Biên

21° 20' 37"

102° 58' 27"

F-48-62-B

bản Na Ngum

DC

xã Thanh Yên

H. Điện Biên

21° 21' 07"

102° 58' 18"

F-48-62-B

sông Nậm Rốm

T V

xã Thanh Yên

H. Điện Biên

21° 21' 06"

102° 59' 59"

21° 19' 03"

102° 59' 49"

F-48-63-A

bản Pá Pháy

DC

xã Thanh Yên

H. Điện Biên

21° 20' 25"

102° 59' 59"

F-48-63-A

bản Phú Yên

DC

xã Thanh Yên

H. Điện Biên

21° 19' 58"

102° 58' 30"

F-48-62-B

bản Thanh Trường

DC

xã Thanh Yên

H. Điện Biên

21° 19' 25"

102° 59' 24"

F-48-62-B

bản Tiến Thanh

DC

xã Thanh Yên

H. Điện Biên

21° 20' 40"

102° 59' 19"

F-48-62-B

bản Trường Đông

DC

xã Thanh Yên

H. Điện Biên

21° 19' 33"

102° 58' 21"

F-48-62-B

bản Việt Yên

DC

xã Thanh Yên

H. Điện Biên

21° 20' 43"

102° 59' 10"

F-48-62-B

bản Yên Bình

DC

xã Thanh Yên

H. Điện Biên

21° 19' 45"

102° 59' 19"

F-48-62-B

bản Yên Sơn

DC

xã Thanh Yên

H. Điện Biên

21° 20' 40"

102° 58' 05"

F-48-62-B

bản Yên Trường

DC

xã Thanh Yên

H. Điện Biên

21° 19' 49'

103° 00' 06"

F-48-63-A

tổ Na Son 1

DC

TT. Điện Biên Đông

H. Điện Biên Đông

21° 17' 54"

103° 13' 43"

F-48-63-A

tổ Na Son 2

DC

TT. Điện Biên Đông

H. Điện Biên Đông

21° 18' 05"

103° 13' 43"

F-48-63-A

tổ Na Son 3

DC

TT. Điện Biên Đông

H. Điện Biên Đông

21° 18' 23"

103° 13' 37"

F-48-63-A

tổ Na Son 4

DC

TT. Điện Biên Đông

H. Điện Biên Đông

21° 18' 17"

103° 13' 32"

F-48-63-A

tổ Na Son 5

DC

TT. Điện Biên Đông

H. Điện Biên Đông

21° 18' 06"

103° 13' 19"

F-48-63-A

suối Pha Phởng

TV

TT. Điện Biên Đông

H. Điện Biên Đông

21° 17' 39"

103° 11' 29"

21° 18' 15"

103° 13' 34"

F-48-63-A

bản Cang A

DC

xã Chiềng Sơ

H. Điện Biên Đông

21° 17' 38"

103° 23' 03"

F-48-63-B

bản Cang B

DC

xã Chiềng Sơ

H. Điện Biên Đông

21° 17' 38"

103° 23' 11"

F-48-63-B

pu Háng Dụa

SV

xã Chiềng Sơ

H. Điện Biên Đông

21° 18' 27"

103° 24' 59"

F-48-63-B

pu Háng Dứa

SV

xã Chiềng Sơ

H. Điện Biên Đông

21° 19' 05"

103° 23' 40"

F-48-63-B

bản Háng Pa

DC

xã Chiềng Sơ

H. Điện Biên Đông

21° 18' 30"

103° 24' 44"

F-48-63-B

pu Háng Pa

SV

xã Chiềng Sơ

H. Điện Biên Đông

21° 17' 05"

103° 26' 14"

F-48-63-B

bản Háng Tầu

DC

xã Chiềng Sơ

H. Điện Biên Đông

21° 19' 33"

103° 21' 49"

F-48-63-B

bản Huổi Hịa A

DC

xã Chiềng Sơ

H. Điện Biên Đông

21° 16' 22"

103° 23' 42"

F-48-63-B

bản Huổi Hịa B

DC

xã Chiềng Sơ

H. Điện Biên Đông

21° 15' 56"

103° 23' 45"

F-48-63-B

pu Huổi Vì

SV

xã Chiềng Sơ

H. Điện Biên Dông

21° 15' 27"

103° 23' 20"

F-48-63-B

pu Huốt

SV

xã Chiềng Sơ

H. Điện Biên Đông

21° 18' 19"

103° 25' 50"

F-48-63-B

bản Kéo

DC

xã Chiềng Sơ

H. Điện Biên Đông

21° 16' 49"

103° 24' 43"

F-48-63-B

sông Mã

TV

xã Chiềng Sơ

H. Điện Biên Đông

21° 15' 42"

103° 23' 29"

21° 18' 38"

103° 25' 49"

F-48-63-B

bản Ná Muông

DC

xã Chiềng Sơ

H. Điện Biên Đông

21° 18' 09"

103° 22' 03"

F-48-63-B

bản Nậm Mắn A

DC

xã Chiềng Sơ

H. Điện Biên Đông

21° 15' 07"

103° 24' 08“

F-48-63-B

bản Nậm Mắn B

DC

xã Chiềng Sơ

H. Điện Biên Đông

21° 15' 17"

103° 23' 55"

F-48-63-B

bản Pá Nậm A

DC

xã Chiềng Sơ

H. Điện Biên Đông

21° 17' 01"

103° 24' 29"

F-48-63-B

bản Pá Nậm B

DC

xã Chiềng Sơ

H. Điện Biên Đông

21° 16' 55"

103° 24' 32"

F-48-63-B

dãy Pu Ca

SV

xã Chiềng Sơ

H. Điện Biên Đông

21° 18' 49"

103° 25' 10"

F-48-63-B

bản Ten Luống

DC

xã Chiềng Sơ

H. Điện Biên Đông

21° 18' 21"

103° 21' 30"

F-48-63-B

pu Tư Làng

SV

xã Chiềng Sơ

H. Điện Biên Đông

21° 19' 47"

103° 22' 47"

F-48-63-B

bản Chống Dình

DC

xã Háng Lìa

H. Điện Biên Đông

21° 10' 36"

103° 19' 52"

F-48-63-D

bản Háng Lìa A

DC

xã Háng Lìa

H. Điện Biên Đông

21° 11' 12"

103° 20' 32"

F-48-63-D

bản Hàng Lìa B

DC

xã Háng Lìa

H. Điện Biên Đông

21° 11' 25"

103° 20' 33"

F-48-63-D

bản Huổi Sông

DC

xã Háng Lìa

H. Điện Biên Đông

21° 10' 40"

103° 18' 58"

F-48-63-D

bản Huổi Va A

DC

xã Háng Lìa

H. Điện Biên Đông

21° 12' 13"

103° 18' 23"

F-48-63-D

bản Huổi Va B

DC

xã Háng Lìa

H. Điện Biên Đông

21° 11' 24"

103° 17' 27"

F-48-63-D

sông Mã

TV

xã Háng Lìa

H. Điện Biên Đông

21° 07' 58"

103° 16' 30"

21° 13' 46"

103° 18' 15"

F-48-63-D

suối Na Hay

TV

xã Háng Lìa

H. Điện Biên Đông

21° 07' 29"

103° 17' 45"

21º 07' 58"

103° 16' 31"

F-48-63-D

huổi Sông

TV

xã Háng Lìa

H. Điện Biên Đông

21° 09' 27"

103° 18' 27"

21° 09' 30"

103° 16' 52"

F-48-63-D

huổi Ta

T V

xã Háng Lìa

H. Điện Biên Đông

21° 09' 52"

103° 21' 36"

21° 10' 20"

103° 17' 01"

F-48-63-D

núi Trông Sia

SV

xã Háng Lìa

H. Điện Biên Đông

21° 11' 37"

103° 20' 08"

F-48-63-D

bản Chóp Ly

DC

xã Keo Lôm

H. Điện Biên Đông

21° 16' 25"

103° 11' 43"

F-48-63-A

núi Háng Lia

SV

xã Keo Lôm

H. Điện Biên Đông

21° 11' 09"

103° 08' 15"

F-48-63-C

bản Háng Lia 1

DC

xã Keo Lôm

H. Điện Biên Đông

21° 11' 55"

103° 07' 45"

F-48-63-C

bản Háng Lia 2

DC

xã Keo Lôm

H. Điện Biên Đông

21° 11' 51"

103° 07' 51"

F-48-63-C

suối Huổi Há

TV

xã Keo Lôm

H. Điện Biên Đông

21° 16' 01"

103° 11' 56"

21° 14' 51"

103° 14' 13"

F-48-63-A

bản Huổi Hoa A1

DC

xã Keo Lôm

H. Điện Biên Đông

21° 13' 52"

103° 06' 19"

F-48-63-C

bản Huổi Hoa A2

DC

xã Keo Lôm

H. Điện Biên Đông

21° 14' 12"

103° 05' 42"

F-48-63-C

bản Huổi Múa A

DC

xã Keo Lôm

H. Điện Biên Đông

21° 14' 59"

103° 08' 39"

F-48-63-C

bản Huổi Múa B

DC

xã Keo Lôm

H. Điện Biên Đông

21° 15' 06"

103° 08' 20"

F-48-63-A

bản Huổi Múa C

DC

xã Keo Lôm

H. Điện Biên Đông

21° 15' 10"

103° 08' 50"

F-48-63-A

suối Huổi Xa

TV

xã Keo Lôm

H. Điện Biên Đông

21° 11' 03"

103° 09' 44"

21° 12' 53"

103° 11' 14"

F-48-63-C

bản Huổi Xa 1

DC

xã Keo Lôm

H. Điện Biên Đông

21° 12' 41"

103° 11' 42"

F-48-63-C

bản Huổi Xa 2

DC

xã Keo Lôm

H. Điện Biên Đông

21° 12' 29"

103° 11' 34"

F-48-63-C

đèo Keo Lôm

SV

xã Keo Lôm

H. Điện Biên Đông

21° 15' 44"

103° 11' 35"

F-48-63-A

núi Keo Lôm

SV

xã Keo Lôm

H. Điện Biên Đông

21° 17' 04"

103° 09' 44"

F-48-63-A

bản Keo Lôm 1

DC

xã Keo Lôm

H. Điện Biên Đông

21° 16' 52"

103° 11' 03"

F-48-63-A

bản Keo Lôm 2

DC

xã Keo Lôm

H. Điện Biên Đông

21° 15' 45"

103° 11' 33"

F-48-63-A

bản Keo Lôm 3

DC

xã Keo Lôm

H. Điện Biên Đông

21° 16' 59"

103° 11' 02"

F-48-63-A

suối Lư

TV

xã Keo Lôm

H. Điện Biên Đông

21° 16' 44"

103° 15' 13"

21° 13' 19"

103° 13' 29"

F-48-63-A

huổi Múa

TV

xã Keo Lôm

H. Điện Biên Đông

21° 16' 26"

103° 10' 37"

21° 15' 05"

103° 08' 08"

F-48-63-A

huổi Phì Sua

TV

xã Keo Lôm

H. Điện Biên Đông

21° 13' 12"

103° 08' 17"

21° 13' 36"

103° 10' 13"

F-48-63-C

suối Sam Măn

TV

xã Keo Lôm

H. Điện Biên Đông

21° 15' 04"

103° 10' 06"

21° 13' 19"

103° 13' 29"

F-48-63-C

bản Sam Măn A

DC

xã Keo Lôm

H. Điện Biên Đông

21° 13' 47"

103° 10' 11"

F-48-63-C

bản Sam Măn B

DC

xã Keo Lôm

H. Điện Biên Đông

21° 13' 31"

103° 10' 15"

F-48-63-C

núi Suối Lư

SV

xã Keo Lôm

H. Điện Biên Đông

21° 15' 59"

103° 14' 57"

F-48-63-A

bản Suối Lư 1

DC

xã Keo Lôm

H. Điện Biên Đông

21° 15' 23"

103° 15' 07"

F-48-63-B

bản Suối Lư 2

DC

xã Keo Lôm

H. Điện Biên Đông

21° 15' 18"

103° 15' 13"

F-48-63-B

bản Suối Lư 3

DC

xã Keo Lôm

H. Điện Biên Đông

21° 15' 21"

103° 14' 56"

F-48-63-A

bản Tìa Ghếnh A

DC

xã Keo Lôm

H. Điện Biên Đông

21° 15' 20"

103° 09' 13"

F-48-63-A

bản Tìa Ghếnh B

DC

xã Keo Lôm

H. Điện Biên Đông

21° 15' 52"

103° 09' 16"

F-48-63-A

bản Tìa Ghếnh C

DC

xã Keo Lôm

H. Điện Biên Đông

21° 15' 34"

103° 09' 36"

F-48-63-A

bản Trại Bò

DC

xã Keo Lôm

H. Điện Biên Đông

21° 16' 11"

103° 14' 10"

F-48-63-A

bản Trung Sua

DC

xã Keo Lôm

H. Điện Biên Đông

21° 13' 56"

103° 08' 03"

F-48-63-C

bản Từ Xa

DC

xã Keo Lôm

H. Điện Biên Đông

21° 14' 22"

103° 08' 54"

F-48-63-C

núi Từ Xa

SV

xã Keo Lôm

H. Điện Biên Đông

21° 14' 49"

103° 09' 10"

F-48-63-C

bản Xi Cơ

DC

xã Keo Lôm

H. Điện Biên Đông

21° 16' 37"

103° 10' 26"

F-48-63-A

bản Che Phai

DC

xã Luân Giói

H. Điện Biên Đông

21° 13' 47"

103° 23' 26"

F-48-63-D

bản Giói A

DC

xã Luân Giói

H. Điện Biên Đông

21° 12' 55"

103° 23' 48"

F-48-63-D

bản Giói B

DC

xã Luân Giói

H. Điện Biên Đông

21° 12' 52"

103° 23' 53"

F-48-63-D

núi Huốt

SV

xã Luân Giói

H. Điện Biên Đông

21° 12' 21"

103° 23' 44"

F-48-63-D

bản Lại Trên

DC

xã Luân Giói

H. Điện Biên Đông

21° 13' 46"

103° 24' 35"

F-48-63-D

nậm Mặm

TV

xã Luân Giói

H. Điện Biên Đông

21° 11' 32"

103° 25' 23"

21° 14' 46"

103° 23' 24"

F-48-63-D

bản Na Ản

DC

xã Luân Giói

H. Điện Biên Đông

21° 13' 12"

103° 23' 32"

F-48-63-D

bản Ná Lại

DC

xã Luân Giói

H. Điện Biên Đông

21° 14' 03"

103° 24' 11"

F-48-63-D

bản Na Ngua

DC

xã Luân Giói

H. Điện Biên Đông

21° 12' 19"

103° 25' 04"

F-48-63-D

bản Pá Khôm

DC

xã Luân Giói

H. Điện Biên Đông

21° 12' 21"

103° 24' 22"

F-48-63-D

bản Phiêng Muông

DC

xã Luân Giói

H. Điện Biên Đông

21° 12' 36"

103° 23' 56"

F-48-63-D

bản Yên

DC

xã Luân Giói

H. Điện Biên Đông

21° 14' 12"

103° 23' 18"

F-48-63-D

bản Bánh

DC

xã Mường Luân

H. Điện Biên Đông

21° 16' 12"

103° 21' 14"

F-48-63-B

núi Bó Xiếng

SV

xã Mường Luân

H. Điện Biên Đông

21° 16' 54"

103° 22' 18"

F-48-63-B

bản Háng Tây

DC

xã Mường Luân

H. Điện Biên Đông

21° 12' 49"

103° 18' 43"

F-48-63-D

pu Hao

SV

xã Mường Luân

H. Điện Biên Đông

21° 13' 45"

103° 22' 36"

F-48-63-D

bản Huổi Tống A

DC

xã Mường Luân

H. Điện Biên Đông

21° 12' 32"

103° 19' 47"

F-48-63-D

bản Huổi Tống B

DC

xã Mường Luân

H. Điện Biên Đông

21° 12' 42"

103° 20' 14"

F-48-63-D

sông Mã

TV

xã Mường Luân

H. Điện Biên Đông

21° 14' 41"

103° 19' 36"

21° 15' 42"

103° 23' 29"

F-48-63-B,

F-48-63-D

bản Mường Luân 1

DC

xã Mường Luân

H. Điện Biên Đông

21° 15' 10"

103° 22' 21"

F-48-63-B

bản Mường Luân 2

DC

xã Mường Luân

H. Điện Biên Đông

21° 15' 17"

103° 22' 14"

F-48-63-B

bản Na Hát

DC

xã Mường Luân

H. Điện Biên Đỗng

21° 16' 47"

103° 21' 08"

F-48-63-B

bản Na Pục

DC

xã Mường Luân

H. Điện Biên Đông

21° 14' 45"

103° 20' 28"

F-48-63-D

bản Na Sản 1

DC

xã Mường Luân

H. Điện Biên Đông

21° 15' 38"

103° 20' 32"

F-48-63-B

bản Na Sản 2

DC

xã Mường Luân

H. Điện Biên Đông

21° 15' 54"

103° 20' 47"

F-48-63-B

bản Na Ten

DC

xã Mường Luân

H. Điện Biên Đông

21° 15' 07"

103° 20' 38"

F-48-63-B

bản Pá Pao 1

DC

xã Mường Luân

H. Điện Biên Đông

21° 13' 41"

103° 21' 47"

F-48-63-D

bản Pá Pao 2

DC

xã Mường Luân

H. Điện Biên Đông

21° 13' 57"

103° 21' 54"

F-48-63-D

bản Pá Vạt 1

DC

xã Mường Luân

H. Điện Biên Đông

21° 14' 19"

103° 19' 03"

F-48-63-D

bản Tạng Áng

DC

xã Mường Luân

H. Điện Biên Đông

21° 14' 33"

103° 19' 51"

F-48-63-D

núi Thà Là

SV

xã Mường Luân

H. Điện Biên Đông

21° 16' 17"

103° 19' 50"

F-48-63-B

bản Bó

DC

xã Na Son

H. Điện Biên Đông

21° 23' 25"

103° 14' 32"

F-48-63-A

huổi Chứn

TV

xã Na Son

H. Điện Biên Đông

21° 18' 59"

103° 11' 50"

21° 19' 55"

103° 14' 18"

F-48-63-A

bản Ho Cớ

DC

xã Na Son

H. Điện Biên Đông

21° 20' 17"

103° 11' 57"

F-48-63-A

suối Huổi Dên

TV

xã Na Son

H. Điện Biên Đông

21° 22' 08"

103° 12' 55"

21° 22' 17"

103° 14' 14"

F-48-63-A

núi Huổi É

SV

xã Na Son

H. Điện Biên Đông

21° 23' 40"

103° 13' 55"

F-48-63-A

suối Lanh

TV

xã Na Son

H. Điện Biên Đông

21° 25' 12"

103° 14' 07"

21° 24' 06"

103° 14' 41"

F-48-63-A

suối Lọng Chuông

TV

xã Na Son

H. Điện Biên Đông

21° 21' 00"

103° 11' 41"

21° 21' 08"

103° 14' 14"

F-48-63-A

bản Loọng Chuông B

DC

xã Na Son

H. Điện Biên Đông

21° 20' 53"

103° 12' 33"

F-48-63-A

suối Lư

TV

xã Na Son

H. Điện Biên Đông

21° 24' 12"

103° 13' 17"

21° 18' 12"

103° 15' 03"

F-48-63-A

suối Măng Đắng

TV

xã Na Son

H. Điện Biên Đông

21° 19' 02"

103° 15' 20"

21° 18' 39"

103° 14' 45"

F-48-63-B

bản Na Phát A

DC

xã Na Son

H. Điện Biên Đông

21° 19' 38"

103° 14' 15"

F-48-63-A

bản Na Phát B

DC

xã Na Son

H. Điện Biên Đông

21° 19' 33"

103° 14' 22"

F-48-63-A

bản Na Phát C

DC

xã Na Son

H. Điện Biên Đông

21° 19' 10"

103° 14' 19"

F-48-63-A

huổi Nhóng

TV

xã Na Son

H. Điện Biên Đông

21° 20' 19"

103° 15' 04"

21° 19' 55"

103° 14' 18"

F-48-63-A

bản Pa Chuông Pá Dên

DC

xã Na Son

H. Điện Biên Đông

21° 21' 18"

103° 14' 10"

F-48-63-A

núi Pha Khoang

SV

xã Na Son

H. Điện Biên Đông

21° 24' 30"

103° 14' 32"

F-48-63-A

bản Sư Lư 1

DC

xã Na Son

H. Điện Biên Đông

21° 24' 28"

103° 14' 31"

F-48-63-A

bản Sư Lư 2

DC

xã Na Son

H. Điện Biên Đông

21° 24' 20"

103° 14' 17"

F-48-63-A

bản Sư Lư 3

DC

xã Na Son

H. Điện Biên Đông

21° 24' 20"

103° 14' 00"

F-48-63-A

bản Sư Lư 4

DC

xã Na Son

H. Điện Biên Đông

21° 24' 16"

103° 14' 06"

F-48-63-A

bản Sư Lư 5

DC

xã Na Son

H. Điện Biên Đông

21° 24' 04"

103° 13' 57"

F-48-63-A

núi Tát Mạ

SV

xã Na Son

H. Điện Biên Đông

21° 23' 06"

103° 14' 04"

F-48-63-A

suối Tát Mạ

TV

xã Na Son

H. Điện Biên Đông

21° 23' 30"

103° 13' 36"

21° 23' 09"

103° 14' 19"

F-48-63-A

pu Trang

SV

xã Na Son

H. Điện Biên Đông

21° 23' 38"

103° 13' 16"

F-48-63-A

bản Trung Phu

DC

xã Na Son

H. Điện Biên Đông

21° 18' 58"

103° 11' 01"

F-48-63-A

bản Văng Chộc

DC

xã Na Son

H. Điện Biên Đông

21° 18' 36"

103° 14' 49"

F-48-63-A

suối Xa Dung

TV

xã Na Son

H. Điện Biên Đông

21° 22' 34"

103° 14' 49"

21° 22' 19"

103° 14' 16"

F-48-63-A

núi Chế Lừ

SV

xã Nong U

H. Điện Biên Đông

21° 20' 29"

103° 05' 04"

F-48-63-A

núi Dọ Dua

SV

xã Nong U

H. Điện Biên Đông

21° 19' 42"

103° 10' 04"

F-48-63-A

bản Dư O A

DC

xã Nong U

H. Điện Biên Đông

21° 18' 54"

103° 08' 08"

F-48-63-A

bản Dư O B

DC

xã Nong U

H. Điện Biên Đông

21° 18' 58"

103° 08' 16"

F-48-63-A

suối Há Chua

TV

xã Nong U

H. Điện Biên Đông

21° 18' 30"

103° 09' 05"

21° 17' 45"

103° 07' 41"

F-48-63-A

pu Hồng Mèo

SV

xã Nong U

H. Điện Biên Đông

21° 18' 04"

103° 05' 22"

F-48-63-A

nậm Ngám

TV

xã Nong U

H. Điện Biên Đông

21° 21' 13"

103° 07' 37"

21° 16' 34"

103° 07' 01"

F-48-63-A

bản Pà Ban

DC

xã Nong U

H. Điện Biên Đông

21° 18' 33"

103° 07' 06"

F-48-63-A

hồ Pà Giàng

TV

xã Nong U

H. Điện Biên Đông

21° 17' 49"

103° 09' 54"

F-48-63-A

núi Phù Lồng

SV

xã Nong U

H. Điện Biên Đông

21° 20' 07"

103° 08' 47"

F-48-63-A

bản Tà Té A

DC

xã Nong U

H. Điện Biên Đông

21° 18' 30"

103° 05' 35"

F-48-63-A

bản Tà Té B

DC

xã Nong U

H. Điện Biên Đông

21° 18' 44"

103° 05' 42"

F-48-63-A

bản Tà Té C

DC

xã Nong U

H. Điện Biên Đông

21° 18' 50"

103° 05' 29"

F-48-63-A

bản Tà Té D

DC

xã Nong U

H. Điện Biên Đông

21° 18' 39"

103° 05' 47"

F-48-63-A

bản Thanh Ngám

DC

xã Nong U

H. Điện Biên Đông

21° 17' 13"

103° 07' 29"

F-48-63-A

bản Tìa Ló A

DC

xã Nong U

H. Điện Biên Đông

21° 19' 12"

103° 10' 14"

F-48-63-A

bản Tìa Ló B

DC

xã Nong U

H. Điện Biên Đông

21° 19' 00"

103° 10' 14"

F-48-63-A

bản Tìa Mùng A

DC

xã Nong U

H. Điện Biên Đông

21° 17' 28"

103° 09' 05"

F-48-63-A

bản Tìa Mùng B

DC

xã Nong U

H. Điện Biên Đông

21° 17' 55"

103° 09' 33"

F-48-63-A

bản Tìa Mùng C

DC

xã Nong U

H. Điện Biên Đông

21° 17' 33"

103° 09' 14"

F-48-63-A

núi Chí Khớ

SV

xã Phì Nhừ

H. Điện Biên Đông

21° 17' 01"

103° 17' 05"

F-48-63-B

suối Chờ Chua

TV

xã Phì Nhừ

H. Điện Biên Đông

21° 19' 12"

103° 17' 52"

21° 19' 09"

103° 16' 33"

F-48-63-B

bản Chống Giông 1

DC

xã Phì Nhừ

H. Điện Biên Đông

21° 20' 04"

103° 17' 21"

F-48-63-B

bản Chống Giông 2

DC

xã Phì Nhừ

H. Điện Biên Đông

21° 19' 49"

103° 17' 27"

F-48-63-B

bản Chống Mông

DC

xã Phì Nhừ

H. Điện Biên Đông

21° 18' 10"

103° 16' 35"

F-48-63-B

suối Chống Sư

TV

xã Phì Nhừ

H. Điện Biên Đông

21° 15' 05"

103° 16' 35"

21° 13' 16"

103° 17' 27"

F-48-63-D

bản Chống Sư A

DC

xã Phì Nhừ

H. Điện Biên Đông

21° 13' 51"

103° 16' 20"

F-48-63-D

bản Chống Sư A

DC

xã Phì Nhừ

H. Điện Biên Đông

21° 14' 53"

103° 16' 22"

F-48-63-D

bản Chống Sư B

DC

xã Phì Nhừ

H. Điện Biên Đông

21° 14' 23"

103° 15' 53"

F-48-63-D

núi Chua Say

SV

xã Phì Nhừ

H. Điện Biên Đông

21° 18' 03"

103° 19' 01"

F-48-63-B

suối Chua Say

TV

xã Phì Nhừ

H. Điện Biên Đông

21° 18' 14"

103° 18' 10"

21° 17' 31"

103° 17' 22"

F-48-63-B

suối Chua Ta

TV

xã Phì Nhừ

H. Điện Biên Đông

21° 17' 31"

103° 17' 22"

21° 14' 30"

103° 18' 48"

F-48-63-B

bản Chua Ta A

DC

xã Phì Nhừ

H. Điện Biên Đông

21° 18' 45"

103° 17' 10"

F-48-63-B

bản Chua Ta B

DC

xã Phì Nhừ

H. Điện Biên Đông

21° 17' 58"

103° 17' 05"

F-48-63-B

bản Cồ Dề A

DC

xã Phì Nhừ

H. Điện Biên Đông

21° 16' 38"

103° 18' 50"

F-48-63-B

bản Cồ Dề B

DC

xã Phì Nhừ

H. Điện Biên Đông

21° 16' 30"

103° 19' 05"

F-48-63-B

suối Đề Tro

TV

xã Phì Nhừ

H. Điện Biên Đông

21° 17' 25"

103° 16' 22"

21° 17' 48"

103° 15' 30"

F-48-63-B

núi Há Giống

SV

xã Phì Nhừ

H. Điện Biên Đông

21° 18' 51"

103° 17' 50"

F-48-63-B

bản Háng Pù Xi

DC

xã Phì Nhừ

H. Điện Biên Đông

21° 16' 20"

103° 16' 39"

F-48-63-B

suối Háng Sông

TV

xã Phì Nhừ

H. Điện Biên Đông

21° 20' 03'

103° 19' 06"

21° 20' 42"

103° 19' 57"

F-48-63-B

bản Háng Sông Dưới

DC

xã Phì Nhừ

H. Điện Biên Đông

21° 19' 46"

103° 19' 39"

F-48-63-B

bản Háng Sông Trên

DC

xã Phì Nhừ

H. Điện Biên Đông

21° 19' 49"

103° 18' 24"

F-48-63-B

bản Háng Trở

DC

xã Phì Nhừ

H. Điện Biên Đông

21° 16' 51"

103° 19' 13"

F-48-63-B

suối Hun

TV

xã Phì Nhừ

H. Điện Biên Đông

21° 21' 01"

103° 17' 11"

21° 20' 19"

103° 16' 42"

F-48-63-B

suối Huổi Lê

TV

xã Phì Nhừ

H. Điện Biên Đông

21° 19' 09"

103° 16' 33"

21° 17' 38"

103° 15' 21"

F-48-63-B

suối Lư

TV

xã Phì Nhừ

H. Điện Biên Đông

21° 17' 38"

103° 15' 21"

21° 12' 43"

103° 16' 41"

F-48-63-B,

F-48-63-D

núi Lu Cở

SV

xã Phì Nhừ

H. Điện Biên Đông

21° 18' 46"

103° 18' 35"

F-48-63-B

sông Mã

TV

xã Phì Nhừ

H. Điện Biên Đông

21° 12' 43"

103° 16' 41"

21° 14' 41"

103° 19' 36"

F-48-63-D

núi Măng Đắng

SV

xã Phì Nhừ

H. Điện Biên Đông

21° 18' 40"

103° 15' 22"

F-48-63-B

bản Na Nghịu

DC

xã Phì Nhừ

H. Điện Biên Đông

21° 14' 29"

103° 18' 39"

F-48-63-D

bản Phì Nhừ A

DC

xã Phì Nhừ

H. Điện Biên Đông

21° 16' 39"

103° 17' 28"

F-48-63-B

bản Phì Nhừ B

DC

xã Phì Nhừ

H. Điện Biên Đông

21° 16' 47"

103° 17' 15"

F-48-63-B

núi Pó Sinh

SV

xã Phì Nhừ

H. Điện Biên Đông

21° 18' 52"

103° 19' 12"

F-48-63-B

bản Pó Sinh 1

DC

xã Phì Nhừ

H. Điện Biên Đông

21° 17' 56"

103° 20' 32"

F-48-63-B

núi Pu Chan

SV

xã Phì Nhừ

H. Điện Biên Đông

21° 13' 56"

103° 15' 08"

F-48-63-D

suối Pu Si

TV

xã Phì Nhừ

H. Điện Biên Đông

21° 16' 43"

103° 16' 35"

21° 16' 18"

103° 15' 34"

F-48-63-B

bản Suối Lư

DC

xã Phì Nhừ

H. Điện Biên Đông

21° 15' 13"

103° 15' 05"

F-48-63-B

bản Tào Xa 1

DC

xã Phì Nhừ

H. Điện Biên Đông

21° 20' 14"

103° 16' 09"

F-48-63-B

bản Tào Xa 2

DC

xã Phì Nhừ

H. Điện Biên Đông

21° 19' 57"

103° 16' 13"

F-48-63-B

bản Từ Xa 1

DC

xã Phì Nhừ

H. Điện Biên Đông

21° 15' 07"

103° 17' 09"

F-48-63-B

bản Từ Xa 2

DC

xã Phì Nhừ

H. Điện Biên Đông

21° 14' 49"

103° 16' 45"

F-48-63-D

bản Cảnh Lay

DC

xã Phình Giàng

H. Điện Biên Đông

21° 12' 29"

103° 15' 45"

F-48-63-D

suối Chua Ta

TV

xã Phình Giàng

H. Điện Biên Đông

21° 09' 30"

103° 10' 45"

21° 08' 28"

103° 12' 37"

F-48-63-C

huổi Háng Dua Se

TV

xã Phình Giàng

H. Điện Biên Đông

21° 10' 23"

103° 15' 25"

21° 10' 45"

103° 16' 28"

F-48-63-D

bản Huổi Có

DC

xã Phình Giàng

H. Điện Biên Đông

21° 12' 27"

103° 14' 57"

F-48-63-C

suối Huổi Có

TV

xã Phình Giàng

H. Điện Biên Đông

21° 10' 28"

103° 12' 21"

21° 10' 42"

103° 13' 29"

F-48-63-C

bản Huổi Dụa

DC

xã Phình Giàng

H. Điện Biên Đông

21° 08' 36"

103° 14' 51"

F-48-63-C

suối Huổi Dụa

TV

xã Phình Giàng

H. Điện Biên Đông

21° 08' 42"

103° 13' 11"

21° 08' 21"

103° 15' 12"

F-48-63-C

suối Lư

TV

xã Phình Giàng

H. Điện Biên Đông

21° 13' 19"

103° 13' 29"

21° 12' 43"

103° 16' 41"

F-48-63-D,

F-48-63-C

suối Nà Nén

TV

xã Phình Giàng

H. Điện Biên Đông

21° 08' 21"

103° 15' 12"

21° 08' 32"

103° 16' 21"

F-48-63-D

bản Pa Cá

DC

xã Phình Giàng

H. Điện Biên Đông

21° 09' 27"

103° 14' 05"

F-48-63-C

bản Phì Cao

DC

xã Phình Giàng

H. Điện Biên Đông

21° 08' 43"

103° 11' 21"

F-48-63-C

bản Phì Sua A

DC

xã Phình Giàng

H. Điện Biên Đông

21° 10' 15"

103° 09' 45"

F-48-63-C

bản Phì Sua B

DC

xã Phình Giàng

H. Điện Biên Đông

21° 10' 06"

103° 09' 36"

F-48-63-C

huổi Xa

TV

xã Phình Giàng

H. Điện Biên Đông

21° 09' 56"

103° 07'43"

21° 10' 27"

103° 08' 46"

F-48-63-C

bản Xa Vua A

DC

xã Phình Giàng

H. Điện Biên Đông

21° 10' 18"

103° 14' 50"

F-48-63-C

bản Xa Vua B

DC

xã Phình Giàng

H. Điện Biên Đông

21° 09' 51"

103° 14' 32"

F-48-63-C

bản Chả A

DC

xã Pú Hổng

H. Điện Biên Đông

21° 04' 32"

103° 10' 42"

F-48-63-C

bản Chả B

DC

xã Pú Hổng

H. Điện Biên Đông

21° 03' 57"

103° 10' 13"

F-48-63-C

huổi Dên

TV

xã Pú Hổng

H. Điện Biên Đông

21° 03' 41"

103° 12' 41"

21° 03' 31"

103° 11' 55"

F-48-63-C

bản Huổi Dên

DC

xã Pú Hổng

H. Điện Biên Đông

21° 02' 57"

103° 11' 27"

F-48-63-C

huổi Lếnh

TV

xã Pú Hổng

H. Điện Biên Đông

21° 04' 266"

103° 15' 31"

21° 04' 28"

103° 16' 57"

F-48-63-D

huổi Lừ Pa

TV

xã Pú Hổng

H. Điện Biên Đông

21° 07' 23"

103° 14' 22"

21° 07' 42"

103° 14' 40"

F-48-63-C

sông Mã

TV

xã Pú Hổng

H. Điện Biên Đông

21° 02' 30"

103° 16' 46"

21° 07' 51"

103° 16' 14"

F-48-63-D

suối Nà Nếch

TV

xã Pú Hổng

H. Điện Biên Đông

21° 06' 30"

103° 14' 04"

21° 07' 23"

103° 14' 22"

F-48-63-C

bản Ná Nếnh A

DC

xã Pú Hổng

H. Điện Biên Đông

21° 06' 12"

103° 14' 00"

F-48-63-C

bản Nà Nếnh B

DC

xã Pú Hổng

H. Điện Biên Đông

21° 06' 36"

103° 14' 52"

F-48-63-C

bản Nậm Ma

DC

xã Pú Hổng

H. Điện Biên Đông

21° 05' 04"

103° 16' 58"

F-48-63-D

huổi Păn

TV

xã Pú Hổng

H. Điện Biên Đông

21° 03' 48"

103° 09' 52"

21° 04' 39"

103° 10' 44"

F-48-63-C

bản Phiêng Muông A

DC

xã Pú Hổng

H. Điện Biên Đông

21° 05' 32"

103° 11' 14"

F-48-63-C

bản Phiêng Muông B

DC

xã Pú Hổng

H. Điện Biên Đông

21° 05' 20"

103° 11' 11”

F-48-63-C

núi Pú Hồng

SV

xã Pú Hổng

H. Điện Biên Đông

21° 04' 15"

103° 13' 37"

F-48-63-C

bản Pú Hồng A

DC

xã Pú Hổng

H. Điện Biên Đông

21° 04' 16"

103° 14' 06"

F-48-63-C

bản Pú Hồng B

DC

xã Pú Hổng

H. Điện Biên Đông

21° 04' 08"

103° 14' 05"

F-48-63-C

huổi Púng

TV

xã Pú Hổng

H. Điện Biên Đông

21° 05' 45"

103° 09' 53"

21° 04' 35"

103° 10' 37"

F-48-63-C

bản Tin Tốc A

DC

xã Pú Hổng

H. Điện Điên Đông

21° 05' 33"

103° 13' 06"

F-48-63-C

bản Tin Tốc B

DC

xã Pú Hổng

H. Điện Biên Đông

21° 05' 36"

103° 12' 14"

F-48-63-C

núi Chông Chùa

SV

xã Pu Nhi

H. Điện Biên Đông

21° 24' 01"

103° 08' 48"

F-48-63-A

bản Háng Giống

DC

xã Pu Nhi

H. Điện Biên Đông

21° 24' 58"

103° 11' 32"

F-48-63-A

bản Háng Trợ A

DC

xã Pu Nhi

H. Điện Biên Đông

21° 23' 46"

103° 07' 44"

F-48-63-A

bản Háng Trợ B

DC

xã Pu Nhi

H. Điện Biên Đông

21° 23' 39"

103° 07' 46"

F-48-63-A

bản Háng Trợ C

DC

xã Pu Nhi

H. Điện Biên Đông

21° 23' 24"

103° 07' 44"

F-48-63-A

bản Huổi Tao A

DC

xã Pu Nhi

H. Điện Biên Đông

21° 21' 43"

103° 05' 27"

F-48-63-A

bản Huổi Tao B

DC

xã Pu Nhi

H. Điện Biên Đông

21° 22' 42"

103° 05' 03"

F-48-63-A

bản Huổi Tao C

DC

xã Pu Nhi

H. Điện Biên Đông

21° 21' 50"

103° 05' 29"

F-48-63-A

suối Lọng Chuông

TV

xã Pu Nhi

H. Điện Biên Đông

21° 21' 09"

103° 11' 11"

21° 21' 00"

103° 11' 41"

F-48-63-A

bản Nậm Bó

DC

xã Pu Nhi

H. Điện Biên Đông

21° 22' 52"

103° 06' 02"

F-48-63-A

suối Nậm Ngám

TV

xã Pu Nhi

H. Điện Biên Đông

21° 23' 07"

103° 08' 35"

21° 17' 45"

103° 07' 41"

F-48-63-A

bản Nậm Ngám A

DC

xã Pu Nhi

H. Điện Biên Đông

21° 22' 48"

103° 07' 49"

F-48-63-A

bản Nậm Ngám B

DC

xã Pu Nhi

H. Điện Biên Đông

21° 22' 23"

103° 08' 25"

F-48-63-A

bản Nậm Ngám C

DC

xã Pu Nhi

H. Điện Biên Đông

21° 22' 21"

103° 07' 30"

F-48-63-A

bản Phù Lồng A

DC

xã Pu Nhi

H. Điện Biên Đông

21° 20' 26"

103° 09' 48"

F-48-63-A

bản Phù Lồng B

DC

xã Pu Nhi

H. Điện Biên Đông

21° 20' 29"

103° 09' 30"

F-48-63-A

bản Phù Lồng C

DC

xã Pu Nhi

H. Điện Biên Đông

21° 20' 19"

103° 10' 04"

F-48-63-A

bản Pu Nhi A

DC

xã Pu Nhi

H. Điện Biên Đông

21° 23' 02"

103° 11' 15"

F-48-63-A

bản Pu Nhi B

DC

xã Pu Nhi

H. Điện Biên Đông

21° 22' 56"

103° 11' 21"

F-48-63-A

bản Pu Nhi C

DC

xã Pu Nhi

H. Điện Biên Đông

21° 23' 10”

103° 11' 14"

F-48-63-A

bản Pu Nhi D

DC

xã Pu Nhi

H. Điện Biên Đông

21° 23' 14"

103° 11' 27"

F-48-63-A

huổi Tao

TV

xã Pu Nhi

H. Điện Biên Đông

21° 22' 02"

103° 05' 38"

21° 20' 32"

103° 06' 49"

F-48-63-A

núi Tát Long

SV

xã Pu Nhi

H. Điện Biên Đông

21° 23' 20"

103° 11' 52"

F-48-63-A

bản Chua Ta A

DC

xã Tìa Dình

H. Điện Biên Đông

21° 06' 50"

103° 19' 57"

F-48-63-D

bản Chua Ta B

DC

xã Tìa Dình

H. Điện Biên Đông

21° 06' 55"

103° 20' 22"

F-48-63-D

bản Háng Xua A

DC

xã Tìa Dình

H. Điện Biên Đông

21° 04' 43"

103° 22' 03"

F-48-63-D

bản Háng Xua B

DC

xã Tìa Dình

H. Điện Biên Đông

21° 04' 35"

103° 22' 15"

F-48-63-D

suối Huổi Mí

TV

xã Tìa Dình

H. Điện Biên Đông

21° 05' 47"

103° 18' 42"

21° 06' 30"

103° 16' 21"

F-48-63-D

bản La Hay A

DC

xã Tìa Dình

H. Điện Biên Đông

21° 06' 10"

103° 21' 03"

F-48-63-D

bản La Hay B

DC

xã Tìa Dình

H. Điện Biên Đông

21° 06' 16"

103° 20' 59"

F-48-63-D

suối Na Hay

TV

xã Tìa Dình

H. Điện Biên Đông

21° 06' 25"

103° 20' 58"

21° 07' 26"

103° 18' 27"

F-48-63-D

bản Na Xu

DC

xã Tìa Dình

H. Điện Biên Đông

21° 06' 29"

103° 16' 24"

F-48-63-D

bản Pha Mớ

DC

xã Tìa Dình

H. Điện Biên Đông

21° 08' 56"

103° 22' 33"

21° 07' 26"

103° 18' 27"

F-48-63-D

bản Púng Báng

DC

xã Tìa Dình

H. Điện Biên Đông

21° 04' 53"

103° 24' 04"

F-48-63-D

bản Tào La A

DC

xã Tìa Dình

H. Điện Biên Đông

21° 09' 31"

103° 23' 30"

F-48-63-D

bản Tào La B

DC

xã Tìa Dình

H. Điện Biên Đông

21° 09' 35"

103° 23' 31"

F-48-63-D

bản Tìa Dình A

DC

xã Tìa Dình

H. Điện Biên Đông

21° 07' 32"

103° 31' 07"

F-48-63-D

bản Tìa Dình B

DC

xã Tìa Dình

H. Điện Biên Đông

21° 07' 19"

103° 20' 42"

F-48-63-D

bản Tìa Dình C

DC

xã Tìa Dình

H. Điện Biên Đông

21° 07' 40"

103° 21' 06"

F-48-63-D

bản Ca Tâu

DC

xã Xa Dung

H. Điện Biên Đông

21° 24' 37"

103° 19' 06"

F-48-63-B

bản Chóng A

DC

xã Xa Dung

H. Điện Biên Đông

21° 21' 34"

103° 21' 44"

F-48-63-B

bản Chóng B

DC

xã Xa Dung

H. Điện Biên Đông

21° 21' 30"

103° 22' 11"

F-48-63-B

núi Chùa Đá

SV

xã Xa Dung

H. Điện Biên Đòng

21° 24' 23"

103° 16' 22"

F-48-63-B

suối Chùa Đá

TV

xã Xa Dung

H. Điện Biên Đông

21° 24' 23"

103° 16' 22"

F-48-63-B

bản Chua Thò

DC

xã Xa Dung

H. Điện Biên Đông

21° 24' 07"

103° 16' 29"

F-48-63-B

bản Háng Tầu

DC

xã Xa Dung

H. Điện Biên Đông

21° 20' 38"

103° 21' 54"

F-48-63-B

bản Huổi Hịa

DC

xã Xa Dung

H. Điện Biên Đông

21° 22' 33"

103° 21' 18"

F-48-63-B

núi Huổi Khén

SV

xã Xa Dung

H. Điện Biên Đông

21° 24' 58"

103° 19' 43"

F-48-63-B

suối Huổi Khén

TV

xã Xa Dung

H. Điện Biên Đông

21° 24' 58"

103° 19' 43"

F-48-63-B

bản La Sản A

DC

xã Xa Dung

H. Điện Biên Đông

21° 22' 42"

103° 17' 33"

F-48-63-B

bản La Sản B

DC

xã Xa Dung

H. Điện Biên Đông

21° 22' 11"

103° 18' 55"

F-48-63-B

núi Mường Tỉnh

SV

xã Xa Dung

H. Điện Biên Đông

21° 21' 24"

103° 20' 25"

F-48-63-B

suối Mường Tỉnh

TV

xã Xa Dung

H. Điện Biên Đông

21° 21' 24"

103° 20' 25"

F-48-63-B

bản Mường Tỉnh A

DC

xã Xa Dung

H. Điện Biên Đông

21° 21' 26"

103° 19' 19"

F-48-63-B

bản Mường Tỉnh B

DC

xã Xa Dung

H. Điện Biên Đông

21° 21' 48"

103° 20' 03"

F-48-63-B

bản Mường Tỉnh C

DC

xã Xa Dung

H. Điện Biên Đông

21° 21' 37"

103° 20' 25"

F-48-63-B

núi Nà Sản

SV

xã Xa Dung

H. Điện Biên Đông

21° 22' 43"

103° 18' 19"

F-48-63-B

suối Nà Sản

TV

xã Xa Dung

H. Điện Biên Đông

21° 22' 43"

103° 18' 19"

F-48-63-B

núi Nông Co Pi

SV

xã Xa Dung

H. Điện Biên Đông

21° 21' 00"

103° 21' 59"

F-48-63-B

suối Nông Co Pi

TV

xã Xa Dung

H. Điện Biên Đông

21° 21' 00"

103° 21' 59"

F-48-63-B

núi Pa Có

SV

xã Xa Dung

H. Điện Bién Đông

21° 24' 33"

103° 18' 13"

F-48-63-B

suối Pa Có

TV

xã Xa Dung

H. Điện Biên Đông

21° 24' 33"

103° 18' 13"

F-48-63-B

núi Phà Só

SV

xã Xa Dung

H. Điện Biên Đông

21° 23' 34"

103° 18' 29"

F-48-63-B

suối Phà Só

TV

xã Xa Dung

H. Điện Biên Đông

21° 23' 34"

103° 18' 29"

F-48-63-B

bản Phà Só A

DC

xã Xa Dung

H. Điện Biên Đông

21° 23' 37"

103° 19' 18"

F-48-63-B

bàn Phà Só B

DC

xã Xa Dung

H. Điện Biên Đông

21° 23' 17"

103° 20' 08"

F-48-63-B

núi Pù Lếch

SV

xã Xa Dung

H. Điện Biên Đông

21° 22' 16"

103° 22' 22"

F-48-63-B

suối Pù Lếch

TV

xã Xa Dung

H. Điện Biên Đông

21° 22' 16"

103° 22' 22"

F-48-63-B

bản Thẩm Mý A

DC

xã Xa Dung

H. Điện Biên Đông

21° 21' 56"

103° 15' 34"

F-48-63-B

bản Thẩm Mý B

DC

xã Xa Dung

H. Điện Biên Đông

21° 21' 10"

103° 15' 31"

F-48-63-B

núi Thẩm Mý B

SV

xã Xa Dung

H. Điện Biên Đông

21° 21' 23"

103° 15' 55"

F-48-63-B

suối Thẩm Mý B

TV

xã Xa Dung

H. Điện Biên Đông

21° 21' 23"

103° 15' 55"

F-48-63-B

núi Trang Hua

SV

xã Xa Dung

H. Điện Biên Đông

21° 22' 47"

103° 20' 56"

F-48-63-B

suối Trang Hua

TV

xã Xa Dung

H. Điện Biên Đông

21° 22' 47"

103° 20' 56"

F-48-63-B

bản Xa Dung A

DC

xã Xa Dung

H. Điện Biên Đông

21° 24' 01"

103° 15' 58"

F-48-63-B

bản Xa Dung B

DC

xã Xa Dung

H. Điện Biên Đông

21° 24' 13"

103° 15' 54"

F-48-63-B

bản Xa Dung C

DC

xã Xa Dung

H. Điện Biên Đông

21° 23' 51"

103° 15' 59"

F-48-63-B

tổ dân phố 1

DC

TT. Mường Ảng

H. Mường Ảng

21° 31' 27"

103° 12' 24"

F-48-51-C

tổ dân phố 2

DC

TT. Mường Ảng

H. Mường Ảng

21° 31' 19"

103° 12' 10"

F-48-51-C

tổ dân phố 3

DC

TT. Mường Ảng

H. Mường Ảng

21° 31' 07"

103° 12' 34"

F-48-51-C

tổ dân phố 4

DC

TT. Mường Ảng

H. Mường Ảng

21° 31' 24"

103° 12' 46"

F-48-51-C

tổ dân phố 5

DC

TT. Mường Ảng

H. Mường Ảng

21° 31' 23"

103° 13' 01"

F-48-51-C

tổ dân phố 6

DC

TT. Mường Ảng

H. Mường Ảng

21° 31' 07"

103° 13' 05"

F-48-51-C

tổ dân phố 7

DC

TT. Mường Ảng

H. Mường Ảng

21° 31' 14"

103° 13' 25"

F-48-51-C

tổ dân phố 8

DC

TT. Mường Ảng

H. Mường Ảng

21° 31' 20"

103° 13' 32"

F-48-51-C

tổ dân phố 9

DC

TT. Mường Ảng

H. Mường Ảng

21° 31' 23"

103° 13' 41"

F-48-51-C

tổ dân phố 10

DC

TT. Mường Ảng

H. Mường Ảng

21° 31' 32"

103° 13' 55"

F-48-51-C

núi Pha Hung

SV

TT. Mường Ảng

H. Mường Ảng

21° 31' 46"

103° 13' 21"

F-48-51-C

bản Bánh

DC

xã Ẳng Cang

H. Mường Ảng

21° 29' 48"

103° 13' 40"

F-48-63-A

bản Cói

DC

xã Ẳng Cang

H. Mường Ảng

21° 30' 25"

103° 13' 31"

F-48-51-C

pú Đốn

SV

xã Ẳng Cang

H. Mường Ảng

21° 30' 12"

103° 12' 34"

F-48-51-C

bản Giảng

DC

xã Ảng Cang

H. Mường Ảng

21° 31' 06"

103° 14' 27"

F-48-51-C

bản Hong Sọt

DC

xã Ẳng Cang

H. Mường Ảng

21° 30' 11"

103° 15' 57"

F-48-51-D

bản Hua Ná

DC

xã Ẳng Cang

H. Mường Ảng

21° 29' 30"

103° 12' 52"

F-48-63-A

bản Hua Nặm

DC

xã Ẳng Cang

H. Mường Ảng

21° 26' 41"

103° 11' 39"

F-48-63-A

bản Huổi Sứa

DC

xã Ẳng Cang

H. Mường Ảng

21° 30' 27"

103° 14' 14"

F-48-51-C

bản Kéo

DC

xã Ẳng Cang

H. Mường Ảng

21° 30' 02"

103° 13' 03"

F-48-51-C

bản Mánh Đanh

DC

xã Ẳng Cang

H. Mường Ảng

21° 28' 35"

103° 12' 15"

F-48-63-A

bản Nong Háng

DC

xã Ẳng Cang

H. Mường Ảng

21° 31' 26"

103° 14' 19"

F-48-51-C

pú Pha Man

SV

xã Ẳng Cang

H. Mường Ảng

21° 30' 28"

103° 15' 04"

F-48-51-D

bản Pú Khớ

DC

xã Ẳng Cang

H. Mường Ảng

21° 27' 55"

103° 13' 37"

F-48-63-A

bản Pú Súa

DC

xã Ẳng Cang

H. Mường Ảng

21° 29' 35"

103° 16' 30"

F-48-63-B

bản Sáng

DC

xã Ẳng Cang

H. Mường Ảng

21° 30' 51"

103° 13' 30"

F-48-51-C

núi Tát Khoang

SV

xã Ẳng Cang

H. Mường Ảng

21° 29' 25"

103° 12' 02"

F-48-63-A

nặm Bó

TV

xã Ẳng Nưa

H. Mường Ảng

21° 29' 57"

103° 10' 55"

21° 30' 42"

103° 12' 20"

F-48-51-C

bản Bó Mạy

DC

xã Ẳng Nưa

H. Mường Ảng

21° 30' 42"

103° 12' 54"

F-48-51-C

bản Củ

DC

xã Ẳng Nưa

H. Mường Ảng

21° 30' 28"

103° 12' 16"

F-48-51-C

bản Lé

DC

xã Ẳng Nưa

H. Mường Ảng

21° 30' 47"

103° 12' 06"

F-48-51-C

bản Na Luông

DC

xã Ẳng Nưa

H. Mường Ảng

21° 30' 12"

103° 11' 26"

F-48-51-C

núi Pha Lọm

SV

xã Ẳng Nưa

H. Mường Ảng

21° 32' 01"

103° 11' 18"

F-48-51-C

bản Tát Hẹ

DC

xã Ẳng Nưa

H. Mường Ảng

21° 32' 21"

103° 12' 04"

F-48-51-C

bản Tin Tốc

DC

xã Ẳng Nưa

H. Mường Ảng

21° 30' 53"

103° 11' 24"

F-48-51-C

nặm Tin Tốc

TV

xã Ẳng Nưa

H. Mường Ảng

21° 31' 16"

103° 10' 13"

21° 30' 42"

103° 12' 20"

F-48-51-C

quốc lộ 279

KX

xã Ẳng Tở

H. Mường Ảng

21° 31' 34"

103° 14' 07"

21° 33' 25"

103° 18' 02"

F-48-51-C,

F-48-51-D

nặm Ảng

TV

xã Ẳng Tở

H. Mường Ảng

21° 31' 32"

103° 14' 11"

21° 33' 25"

103° 16' 09"

F-48-51-C,

F-48-51-D

bản Bua

DC

xã Ẳng Tở

H. Mường Ảng

21° 32' 35"

103° 15' 33"

F-48-51-D

huổi Cha

TV

xã Ẳng Tở

H. Mường Ảng

21° 32' 36"

103° 13' 39"

21° 31' 56"

103° 14' 37"

F-48-51-C

bản Cha Cuông

DC

xã Ẳng Tở

H. Mường Ảng

21° 32' 16"

103° 13' 40"

F-48-51-C

bản Cha Nọ

DC

xã Ẳng Tở

H. Mường Ảng

21° 31' 52"

103° 14' 20"

F-48-51-C

huổi Châng

TV

xã Ẳng Tở

H. Mường Ảng

21° 36' 19"

103° 16' 29"

21° 34' 43"

103° 15' 29"

F-48-51-D

nặm Cô

TV

xã Ẳng Tở

H. Mường Ảng

21° 35' 35"

103° 14' 40"

21° 33' 27"

103° 18' 02"

F-48-51-C,

F-48-51-D

bản Co Có

DC

xã Ẳng Tở

H. Mường Ảng

21° 31' 34"

103º 14' 48"

F-48-51-C

nhóm Huổi Châng

DC

xã Ẳng Tở

H. Mường Ảng

21° 35' 14"

103° 16' 53"

F-48-51-D

bản Huổi Chỏn

DC

xã Ẳng Tở

H. Mường Ảng

21° 34' 28"

103° 14' 39"

F-48-51-C

bản Huổi Háo

DC

xã Ảng Tở

H. Mường Ảng

21° 36' 06"

103° 15' 52"

F-48-51-D

bản Huổi Hỏm

DC

xã Ẳng Tở

H. Mường Ảng

21° 33' 29"

103° 17' 03"

F-48-51-D

bản Pá Cha

DC

xã Ẳng Tở

H. Mường Ảng

21° 32' 05"

103° 14' 38"

F-48-51-C

pu Pha Hung

SV

xã Ẳng Tở

H. Mường Ảng

21° 31' 46"

103° 13' 21"

F-48-51-C

pom Pha Mi

SV

xã Ẳng Tở

H. Mường Ảng

21° 34' 50"

103° 13' 58"

F-48-51-C

bản Pú Thồ Lộ

DC

xã Ẳng Tở

H. Mường Ảng

21° 34' 36"

103° 16' 58"

F-48-51-D

bản Pú Tỉu

DC

xã Ẳng Tở

H. Mường Ảng

21° 33' 21"

103° 13' 27"

F-48-51-C

núi Pú Tỉu

SV

xã Ẳng Tở

H. Mường Ảng

21° 33' 18"

103° 13' 10"

F-48-51-C

huổi Tọ

TV

xã Ẳng Tở

H. Mường Ảng

21° 33' 42"

103° 13' 55"

21° 33' 40"

103° 15' 54"

F-48-51-C,

F-48-51-D

bản Tọ Cuông

DC

xã Ẳng Tở

H. Mường Ảng

21° 33' 47"

103° 15' 14"

F-48-51-D

bản Tọ Nọ

DC

xã Ẳng Tở

H. Mường Ảng

21° 33' 43"

103° 15' 46"

F-48-51-D

bản Búng

DC

xã Búng Lao

H. Mường Ảng

21° 30' 46"

103° 20' 03"

F-48-51-D

huổi Cắm

TV

xã Búng Lao

H. Mường Ảng

21° 31' 40"

103° 18' 25"

21° 32' 00"

103° 19' 18"

F-48-51-D

nặm Cô

TV

xã Búng Lao

H. Mường Ảng

21° 33' 27"

103° 18' 02"

21° 30' 43"

103° 21'14"

F-48-51-D

huổi Dên

TV

xã Búng Lao

H. Mường Ảng

21° 30' 27"

103° 18' 16"

21° 31' 29"

103° 19' 47"

F-48-51-D

bản Hong Sọt

DC

xã Búng Lao

H. Mường Ảng

21° 32' 47"

103° 18' 37"

F-48-51-D

suối Hong Sọt

TV

xã Búng Lao

H. Mường Ảng

21° 30' 23"

103° 16' 34"

21° 32' 28"

103° 18' 57"

F-48-51-D

bản Huổi Cắm

DC

xã Búng Lao

H. Mường Ảng

21° 31' 26"

103° 18' 15"

F-48-51-D

bản Kéo Nánh

DC

xã Búng Lao

H. Mường Ảng

21° 33' 44"

103° 19' 12"

F-48-51-D

núi Kéo Nánh

SV

xã Búng Lao

H. Mường Ảng

21° 33' 53"

103° 19' 27"

F-48-51-D

bản Nà Dên

DC

xã Búng Lao

H. Mường Ảng

21° 31' 26"

103° 19' 47"

F-48-51-D

bản Pá Tong

DC

xã Búng Lao

H. Mường Ảng

21° 33' 04"

103° 18' 11"

F-48-51-D

núi Pha Vi

SV

xã Búng Lao

H. Mường Ảng

21° 32' 44"

103° 17' 11"

F-48-51-D

núi Pọng Han

SV

xã Búng Lao

H. Mường Ảng

21° 30' 33"

103° 20' 46"

F-48-51-D

núi Pưng Cô

SV

xã Búng Lao

H. Mường Ảng

21° 31' 24"

103° 21' 03"

F-48-51-D

núi Thẳm Quai

SV

xã Búng Lao

H. Mường Ảng

21° 25' 34"

103° 21' 18"

F-48-63-B

nậm Chan

TV

xã Mường Đăng

H. Mường Ảng

21° 35' 46"

103° 06' 53"

21° 35' 12"

103° 10' 10"

F-48-51-C

nậm Ngối

TV

xã Mường Đăng

H. Mường Ảng

21° 36' 18"

103° 07' 57"

21° 35' 50"

103° 11' 16"

F-48-51-C

nậm Bản Thái

TV

xã Mường Đăng

H. Mường Ảng

21° 32' 38"

103° 10' 54"

21° 33' 27"

103° 10' 25"

F-48-51-C

nậm Đăng

TV

xã Mường Đăng

H. Mường Ảng

21° 33' 22"

103° 09' 27"

21° 33' 27"

103° 10' 25"

F-48-51-C

bản Đắng

DC

xã Mường Đăng

H. Mường Ảng

21° 33' 41"

103° 10' 49"

F-48-51-C

bản Nậm Chan I

DC

xã Mường Đăng

H. Mường Ảng

21° 34' 58"

103° 10' 17"

F-48-51-C

bản Nậm Pô

DC

xã Mường Đăng

H. Mường Ảng

21° 32' 42"

103° 10' 25"

F-48-51-C

bản Nậm Pọng

DC

xã Mường Đăng

H. Mường Ảng

21° 34' 14"

103° 09' 04"

F-48-51-C

bản Pọng

DC

xã Mường Đăng

H. Mường Ảng

21° 33' 24"

103° 09' 30"

F-48-51-C

bản Thái

DC

xã Mường Đăng

H. Mường Ảng

21° 32' 41"

103° 09' 54"

F-48-51-C

bản Xôm

DC

xã Mường Đăng

H. Mường Ảng

21° 33' 38"

103° 10' 24"

F-48-51-C

nặm Lịch

TV

xã Mường Lạn

H. Mường Ảng

21° 28' 28"

103° 18' 17"

21° 28' 31"

103° 19' 25"

F-48-63-B

huổi Lỵ

TV

xã Mường Lạn

H. Mường Ảng

21° 27' 35"

103° 16' 32"

21° 28' 28"

103° 18' 17"

F-48-63-B

bản Bon

DC

xã Mường Lạn

H. Mường Ảng

21° 26' 56"

103° 17' 54"

F-48-63-B

bản Có

DC

xã Mường Lạn

H. Mường Ảng

21° 26' 02"

103° 16' 43"

F-48-63-B

nhóm Co Muông

DC

xã Mường Lạn

H. Mường Ảng

21° 27' 12"

103° 18' 06"

F-48-63-B

bản Huổi Lỵ

DC

xã Mường Lạn

H. Mường Ảng

21° 27' 34"

103° 16' 28"

F-48-63-B

nặm Lạn

TV

xã Mường Lạn

H. Mường Ảng

21° 25' 51"

103° 15' 53"

21° 28' 21"

103° 18' 57"

F-48-63-B

bản Nhộp

DC

xã Mường Lạn

H. Mường Ảng

21° 25' 56"

103° 17' 54"

F-48-63-B

nhóm Nong Bó

DC

xã Mường Lạn

H. Mường Ảng

21° 27' 11"

103° 17' 49"

F-48-63-B

bản Pắc Nặm

DC

xã Mường Lạn

H. Mường Ảng

21° 28' 21"

103° 18' 52"

F-48-63-B

núi Pha Lén

SV

xã Mường Lạn

H. Mường Ảng

21° 24' 33"

103° 18' 13"

F-48-63-B

bản Xuân Lứa

DC

xã Mường Lạn

H. Mường Ảng

21° 26' 32"

103° 17' 21"

F-48-63-B

nặm Lịch

TV

xã Nặm Lịch

H. Mường Ảng

21° 28' 06"

103° 14' 59"

21° 28' 21"

103° 18' 37"

F-48-63-B

suối Hua Nặm

TV

xã Nặm Lịch

H. Mường Ảng

21° 27' 01"

103° 14' 25"

21° 28' 19"

103° 15' 16"

F-48-63-B

bản Huổi Lướng

DC

xã Nặm Lịch

H. Mường Ảng

21° 29' 54"

103° 17' 40"

F-48-63-B

bản Ít Nọi

DC

xã Nặm Lịch

H. Mường Ảng

21° 28' 34"

103° 18' 14"

F-48-63-B

bản Lịch Cang

DC

xã Nặm Lịch

H. Mường Ảng

21° 28' 35"

103° 16' 16"

F-48-63-B

bản Lịch Nưa

DC

xã Nặm Lịch

H. Mường Ảng

21° 28' 16"

103° 15' 16"

F-48-63-B

bản Lịch Tở

DC

xã Nặm Lịch

H. Mường Ảng

21° 28' 54"

103° 17' 29"

F-48-63-B

bản Pá Khôm

DC

xã Nặm Lịch

H. Mường Ảng

21° 26' 12"

103° 14' 45"

F-48-63-A

bản Pú Cai

DC

xã Nặm Lịch

H. Mường Ảng

21° 25' 45"

103° 13' 03"

F-48-63-A

bản Pú Nen

DC

xã Nặm Lịch

H. Mường Ảng

21° 29' 53"

103° 18' 40"

F-48-63-B

nhóm Thẳm Hé

DC

xã Nặm Lịch

H. Mường Ảng

21° 27' 10"

103° 15' 15"

F-48-63-B

bản Thẳm Hóng

DC

xã Nặm Lịch

H. Mường Ảng

21° 27' 48"

103° 15' 13"

F-48-63-B

bản Thẳm Phẩng

DC

xã Nặm Lịch

H. Mường Ảng

21° 26' 44"

103° 14' 54"

F-48-63-A

nặm Cô

TV

xã Ngối Cáy

H. Mường Ảng

21° 34' 00"

103° 11' 11"

21° 35' 35"

103° 14' 40"

F-48-51-C

pu Me

SV

xã Ngối Cáy

H. Mường Ảng

21° 35' 23"

103° 11' 19"

F-48-51-C

nặm Ngối

TV

xã Ngối Cáy

H. Mường Ảng

21° 35' 50"

103° 11' 16"

21° 34' 59"

103° 12' 35"

F-48-51-C

huổi Ất

TV

xã Ngối Cáy

H. Mường Ảng

21° 37' 15"

103° 12' 05"

21° 35' 32"

103° 13' 16"

F-48-51-C

bản Cáy

DC

xã Ngối Cáy

H. Mường Ảng

21° 35' 14"

103° 12' 58"

F-48-51-C

huổi Hịa

TV

xã Ngối Cáy

H. Mường Ảng

21° 36' 34"

103° 10' 41"

21° 35' 51"

103° 11' 16"

F-48-51-C

núi Huổi Ất

SV

xã Ngối Cáy

H. Mường Ảng

21° 36' 31"

103° 13' 03"

F-48-51-C

bản Nặm Chan II

DC

xã Ngối Cáy

H. Mường Ảng

21° 36' 12"

103° 10' 14"

F-48-51-C

bản Nậm Chan III

DC

xã Ngối Cáy

H. Mường Ảng

21° 37' 35"

103° 11' 52"

F-48-51-C

bản Nặm Cứm

DC

xã Ngối Cáy

H. Mường Ảng

21° 36' 51"

103° 13' 44"

F-48-51-C

bản Ngối

DC

xã Ngói Cáy

H. Mường Ảng

21° 35' 08"

103° 12' 24"

F-48-51-C

bản Nong

DC

xã Ngối Cáy

H. Mường Ảng

21° 34' 21"

103° 11' 41"

F-48-51-C

núi Pú Ôn

SV

xã Ngối Cáy

H. Mường Ảng

21° 33' 43"

103° 13' 09"

F-48-51-C

bản Sẳng

DC

xã Ngối Cáy

H. Mường Ảng

21° 34' 38"

103° 11' 42"

F-48-51-C

đèo Tạng Quái

SV

xã Ngối Cáy

H. Mường Ảng

21° 31' 45"

103° 10' 25"

F-48-51-C

núi Thổ Lộ

SV

xã Ngối Cáy

H. Mường Ảng

21° 35' 31"

103° 12' 35"

F-48-51-C

bản Căm Cặn

DC

xã Xuân Lao

H. Mường Ảng

21° 25' 59"

103° 24' 03"

F-48-63-B

bản Chùa Sấu

DC

xã Xuân Lao

H. Mường Ảng

21° 25' 38"

103° 19' 18"

F-48-63-B

bản Co Hón

DC

xã Xuân Lao

H. Mường Ảng

21° 28' 53"

103° 20' 06"

F-48-63-B

bản Co Muông

DC

xã Xuân Lao

H. Mường Ảng

21° 26' 46"

103° 20' 46"

F-48-63-B

nặm Húa

TV

xã Xuân Lao

H. Mường Ảng

21° 29' 01"

103° 20' 45"

21° 25' 43"

103° 24' 38"

F-48-63-B

bản Hua Khén

DC

xã Xuân Lao

H. Mường Ảng

21° 25' 23"

103° 19' 59"

F-48-63-B

bản Kéo

DC

xã Xuân Lao

H. Mường Ảng

21° 29' 21"

103° 19' 59"

F-48-63-B

bản Khén

DC

xã Xuân Lao

H. Mường Ảng

21° 27' 09"

103° 20' 26"

F-48-63-B

huổi Khén

TV

xã Xuân Lao

H. Mường Ảng

21° 25' 25"

103° 19' 23"

21° 27' 20"

103° 20' 30"

F-48-63-B

bản Lao

DC

xã Xuân Lao

H. Mường Ảng

21° 28' 06"

103° 20' 20"

F-48-63-B

bản Long Đét

DC

xã Xuân Lao

H. Mường Ảng

21° 28' 29"

103° 22' 52"

F-48-63-B

bản Món Hà

DC

xã Xuân Lao

H. Mường Ảng

21° 28' 18"

103° 20' 25"

F-48-63-B

núi Na Đếch

SV

xã Xuân Lao

H. Mường Ảng

21° 28' 32"

103° 21' 02"

F-48-63-B

bản Pá Lạn

DC

xã Xuân Lao

H. Mường Ảng

21° 28' 36"

103° 19' 58"

F-48-63-B

bản Pha Hún

DC

xã Xuân Lao

H. Mường Ảng

21° 27' 10"

103° 22' 09"

F-48-63-B

bản Phấy

DC

xã Xuân Lao

H. Mường Ảng

21° 28' 53"

103° 19' 49"

F-48-63-B

bản Phiêng Lao

DC

xã Xuân Lao

H. Mường Ảng

21° 28' 04"

103° 21' 26"

F-48-63-B

bản Pí

DC

xã Xuân Lao

H. Mường Ảng

21° 26' 37"

103° 20' 52"

F-48-63-B

huổi Pí

TV

xã Xuân Lao

H. Mường Ảng

21° 26' 46"

103° 20' 58"

21° 21' 20"

103° 20' 30"

F-48-63-B

núi Thẳm Chẩu

SV

xã Xuân Lao

H. Mường Ảng

21° 25' 24"

103° 18' 55"

F-48-63-B

bản Thẳn Chẩu

DC

xã Xuân Lao

H. Mường Ảng

21° 26' 09"

103° 19' 14"

F-48-63-B

huổi vấng

TV

xã Xuân Lao

H. Mường Ảng

21° 27' 17"

103º 19' 34"

21° 27' 51"

103° 20' 33"

F-48-63-B

tổ dân phố 1

DC

TT. Mường Chà

H. Mường Chà

21° 45' 04"

103° 05' 05”

F-48-51-A

quốc lộ 12

KX

TT. Mường Chà

H. Mường Chà

21° 46' 19"

103° 05' 36"

21° 44' 40"

103° 04' 59"

F-48-51-A,

F-48-51-C

tổ dân phố 13

DC

TT. Mường Chà

H. Mường Chà

21° 45' 51"

103° 05' 22"

F-48-51-A

nặm Mươn

TV

TT. Mường Chà

H. Mường Chà

21° 46' 18"

103° 05' 31"

21° 44' 42"

103° 04' 58"

F-48-51-A,

F-48-51-C

nặm Bai

TV

xã Chà Nưa

H. Mường Chà

21° 53' 56"

102° 54' 13"

21° 57' 52"

102° 51' 48"

F-48-50-B

bản Cấu

DC

xã Chà Nưa

H. Mường Chà

21° 57' 44"

102° 51' 55"

F-48-50-B

nặm Đích

TV

xã Chà Nưa

H. Mường Chà

21° 51' 13"

102° 49' 33"

21° 53' 18"

102° 50' 03"

F-48-50-B

bản Nà Cang

DC

xã Chà Nưa

H. Mường Chà

21° 53' 41"

102° 52' 42"

F-48-50-B

bản Nà Ín 1

DC

xã Chà Nưa

H. Mường Chà

21° 56' 55"

102° 52' 35"

F-48-50-B

bản Nà Ín 2

DC

xã Chà Nưa

H. Mường Chà

21° 57' 05"

102° 52' 49"

F-48-50-B

bản Nà Sự

DC

xã Chà Nưa

H. Mường Chà

21° 55' 32"

102° 53' 24"

F-48-50-B

nặm Nghèn

TV

xã Chà Nưa

H. Mường Chà

21° 55' 40"

102° 55' 38"

21° 55' 32"

102° 53' 42"

F-48-50-B

huổi Nin

TV

xã Chà Nưa

H. Mường Chà

21° 56' 23"

102° 51' 25"

21° 57' 54"

102° 51' 51"

F-48-50-B

bản Pa Có

DC

xã Chà Nưa

H. Mường Chà

21° 56' 22"

102° 52' 58"

F-48-50-B

suối Phum Nhủng

TV

xã Chà Nưa

H. Mường Chà

21° 52' 46"

102° 53' 18"

21° 53' 29"

102° 54' 16"

F-48-50-B

quốc lộ 6

KX

xã Hừa Ngài

H. Mường Chà

21° 58' 01"

103° 10' 28"

21° 57' 09"

103° 13' 11"

F-48-51-A

suối Đề Bâu

TV

xã Hừa Ngài

H. Mường Chà

21° 50' 17"

103° 10' 37"

21° 50' 55"

103° 15' 26"

F-48-51-B,

F-48-51-A

bản Há Là Chủ A

DC

xã Hừa Ngài

H. Mường Chà

21° 53' 16"

103° 10' 22"

F-48-51-A

bản Há Là Chủ B

DC

xã Hừa Ngài

H. Mường Chà

21° 53' 01"

103° 10' 29"

F-48-51-A

bản Hát Tre

DC

xã Hừa Ngài

H. Mường Chà

21° 56' 43"

103° 11' 48"

F-48-51-A

bản Hừa Ngài

DC

xã Hừa Ngài

H. Mường Chà

21° 52' 33"

103° 14' 42"

F-48-51-A

bản Phi Công

DC

xã Hừa Ngài

H. Mường Chà

21° 57' 26"

103° 10' 53"

F-48-51-A

bản San Sả Hồ

DC

xã Hừa Ngài

H. Mường Chà

21° 55' 21"

103° 12' 00"

F-48-51-A

bản San Súi

DC

xã Hừa Ngài

H. Mường Chà

21° 52' 38"

103° 13' 18"

F-48-51-A

quốc lộ 12

KX

xã Huổi Lèng

H. Mường Chà

21° 56' 19"

103° 08' 23"

21° 51' 06"

103° 07' 15"

F-48-51-A

Hạt Giao thông 22

KX

xã Huổi Lèng

H. Mường Chà

21° 51' 43"

103° 07' 24"

F-48-51-A

bản Ca Dính Nhè

DC

xã Huổi Lèng

H. Mường Chà

21° 53' 12"

103° 03' 35"

F-48-51-A

pu Đi Độ

SV

xã Huổi Lèng

H. Mường Chà

21° 54' 24"

103° 04' 05"

F-48-51-A

bản Huổi Lèng

DC

xã Huổi Lèng

H. Mường Chà

21° 53' 55"

103° 08' 57"

F-48-51-A

núi Huổi Lèng

SV

xã Huổi Lèng

H. Mường Chà

21° 55' 23"

103° 10' 10"

F-48-51-A

bản Huổi Toóng 1

DC

xã Huổi Lèng

H. Mường Chà

21° 52' 45"

103° 07' 49"

F-48-51-A

bản Huổi Toóng 2

DC

xã Huổi Lèng

H. Mường Chà

21° 52' 26"

103° 07' 42"

F-48-51-A

nặm Lay

TV

xã Huổi Lèng

H. Mường Chà

21° 53' 18"

103° 05' 23"

21° 55' 40"

103° 07' 55"

F-48-51-A

bản Ma Lù Thàng

DC

xã Huổi Lèng

H. Mường Chà

21° 54' 45"

103° 08' 49"

F-48-51-A

đèo Ma Thì Hồ

SV

xã Huổi Lèng

H. Mường Chà

21° 51' 06"

103° 07' 15"

F-48-51-A

bản Nậm Chua

DC

xã Huổi Lèng

H. Mường Chà

21° 53' 49"

103° 01' 30"

F-48-51-A

suối Phi Tông

TV

xã Huổi Lèng

H. Mường Chà

21° 53' 07"

103° 02' 55"

21° 55' 12"

103° 01' 21"

F-48-51-A

huổi Sa Lương

TV

xã Huổi Lèng

H. Mường Chà

21° 54' 51"

103° 05' 11"

21° 55' 40"

103° 07' 55"

F-48-51-A

huổi Toóng

TV

xã Huổi Lèng

H. Mường Chà

21° 52' 26"

103° 07' 44"

21° 53' 51"

103° 07' 18"

F-48-51-A

bàn Trung Dình

DC

xã Huổi Lèng

H. Mường Chà

21° 53' 20"

103° 07' 49"

F-48-51-A

bản Huổi Mí 1

DC

xã Huổi Mí

H. Mường Chà

21° 46' 14"

103° 12' 46"

F-48-51-A

bản Huổi Mí 2

DC

xã Huổi Mí

H. Mường Chà

21° 44' 48"

103° 12' 15"

F-48-51-C

bản Huổi Xuân

DC

xã Huổi Mí

H. Mường Chà

21° 44' 38"

103° 08' 10"

F-48-51-C

bản Lông Tạo

DC

xã Huổi Mí

H. Mường Chà

21° 52' 33"

103° 14' 42"

F-48-51-A

bản Lùng Thàng

DC

xã Huổi Mí

H. Mường Chà

21° 47' 42"

103° 15' 46"

F-48-51-B

huổi Mí

TV

xã Huổi Mí

H. Mường Chà

21° 48' 12"

103° 10' 39"

21° 46' 54"

103° 12' 30"

F-48-51-A

nặm Mức

TV

xã Huổi Mí

H. Mường Chà

21° 43' 03"

103° 08' 33"

21° 47' 14"

103° 16' 38"

F-48-51-A,

F-48-51-B,

F-48-51-C

bản Pa Ít

DC

xã Huổi Mí

H. Mường Chà

21° 43' 18"

103° 10' 50"

F-48-51-C

bản Pa Son 2

DC

xã Huổi Mí

H. Mường Chà

21° 45' 38"

103° 10' 02"

F-48-51-A

nặm Chim

TV

xã Ma Thì Hồ

H. Mường Chà

21° 46' 48"

102° 58' 45"

21° 45' 12"

103° 02' 14"

F-48-50-D

F-48-51-A

F-48-50-B

F-48-51-C

bản Hồ Chim 1

DC

xã Ma Thì Hồ

H. Mường Chà

21° 47' 31"

103° 01' 25"

F-48-51-A

bản Hồ Chim 2

DC

xã Ma Thì Hồ

H. Mường Chà

21° 47' 28"

103° 00' 23"

F-48-51-A

bản Huổi Mý

DC

xã Ma Thì Hồ

H. Mường Chà

21° 47' 28"

103° 00' 23"

F-48-51-A

bản Huổi Quang 1

DC

xã Ma Thì Hồ

H. Mường Chà

21° 43' 32"

102° 59' 04"

F-48-50-D

bản Huổi Quang 2

DC

xã Ma Thì Hồ

H. Mường Chà

21° 44' 06"

103° 00' 04"

F-48-51-C

suối Ma Thì Hồ

TV

xã Ma Thì Hồ

H. Mường Chà

21° 52' 45"

103° 01' 42"

21° 47' 29"

103° 01' 34"

F-48-51-A

bản Ma Thì Hồ 1

DC

xã Ma Thì Hồ

H. Mường Chà

21° 49' 20"

103° 01' 54"

F-48-51-A

bản Ma Thì Hồ 2

DC

xã Ma Thì Hồ

H. Mường Chà

21° 51' 56"

103° 01' 36"

F-48-51-A

bản Nậm Chim

DC

xã Ma Thì Hồ

H. Mường Chà

21° 47' 28"

103° 00' 23"

F-48-51-A

huổi Quang

TV

xã Ma Thì Hồ

H. Mường Chà

21° 43' 29"

102° 59' 01"

21° 44' 05"

103° 01' 19"

F-48-50-B

Đồn Biên phòng 421

KX

xã Mường Mươn

H. Mường Chà

21° 39' 21"

103° 03' 38"

F-48-51-C

huổi Bua

TV

xã Mường Mươn

H. Mường Chà

21° 39' 55"

103° 02' 35"

21° 39' 57"

103° 03' 40"

F-48-51-C

huổi Chỏ

TV

xã Mường Mươn

H. Mường Chà

21° 36' 43"

103° 02' 49"

21° 37' 16"

103° 02' 25"

F-48-51-C

suối Co Ngoa

TV

xã Mường Mươn

H. Mường Chà

21° 39' 02"

103° 04' 28"

21° 39' 37"

103° 03' 40"

F-48-51-C

huổi Đỉa

TV

xã Mường Mươn

H. Mường Chà

21° 39' 19"

103° 04' 33"

21° 39' 39"

103° 03' 39"

F-48-51-C

Trạm Biên phòng Đồn 421

KX

xã Mường Mươn

H. Mường Chà

21° 37' 13"

103° 02' 02"

F-48-51-C

bản Huổi Meo

DC

xã Mường Mươn

H. Mường Chà

21° 37' 00"

103° 00' 20"

F-48-51-C

bản Huổi Nhả

DC

xã Mường Mươn

H. Mường Chà

21° 41' 36"

103° 06' 38"

F-48-51-C

bản Huổi Vang

DC

xã Mường Mươn

H. Mường Chà

21° 39' 09"

103° 03' 28"

F-48-51-C

núi Keng Chan

SV

xã Mường Mươn

H. Mường Chà

21° 38' 28"

103° 00' 55"

F-48-51-C

pu Múa

SV

xã Mường Mươn

H. Mường Chà

21° 39' 12"

103° 01' 13"

F-48-51-C

nặm Mức

TV

xã Mường Mươn

H. Mường Chà

21° 35' 29"

102° 59' 28"

21° 41' 02"

103° 04' 16"

F-48-51-C,

F-48-50-D

bản Mường Mươn 1

DC

xã Mường Mươn

H. Mường Chà

21° 40' 07"

103° 04' 02"

F-48-51-C

bản Mường Mươn 2

DC

xã Mường Mươn

H. Mường Chà

21° 40' 27"

103° 04' 09"

F-48-51-C

huổi Nhả

TV

xã Mường Mươn

H. Mường Chà

21° 38' 31"

103° 07' 40"

21° 40' 31"

103° 05' 46"

F-48-51-C

ôm Pa Lo

TV

xã Mường Mươn

H. Mường Chà

21° 37' 34"

103° 03' 13"

21° 37' 40"

103° 02' 59"

F-48-51-C

huổi Phía

TV

xã Mường Mươn

H. Mường Chà

21° 39' 40"

103° 04' 32"

21° 39' 51"

103° 03' 40"

F-48-51-C

bản Pú Chả

DC

xã Mường Mươn

H. Mường Chà

21° 39' 21"

103° 04' 42"

F-48-51-C

bản Pú Múa

DC

xã Mường Mươn

H. Mường Chà

21° 40' 49"

103° 02' 11"

F-48-51-C

bản Púng Giắt 1

DC

xã Mường Mươn

H. Mường Chà

21° 38' 16"

103° 02' 56"

F-48-51-C

bản Púng Giắt 2

DC

xã Mường Mươn

H. Mường Chà

21° 37' 46"

103° 02' 52"

F-48-51-C

pu Sam Thang

SV

xã Mường Mươn

H. Mường Chà

21° 36' 56"

103° 05' 23"

F-48-51-C

huổi Toóng

TV

xã Mường Mươn

H. Mường Chà

21° 40' 33"

103° 03' 09"

21° 40' 28"

103° 04' 03"

F-48-51-C

ôm Trưm

TV

xã Mường Mươn

H. Mường Chà

21° 38' 40"

103° 01' 35"

21° 38' 09"

103° 02' 28"

F-48-51-C

huổi Vang

TV

xã Mường Mươn

H. Mường Chà

21° 37' 21"

103° 04' 36"

21° 39' 44"

103° 03' 27"

F-48-51-C

quốc lộ 12

KX

xã Mường Tùng

H. Mường Chà

21° 58' 03"

103° 08' 52"

21° 56' 19"

103° 08' 22"

F-48-51-A

nặm Cang

TV

xã Mường Tùng

H. Mường Chà

21° 56' 14"

103° 02' 35"

21° 57' 55"

103° 03' 04"

F-48-51-A

huổi Chá

TV

xã Mường Tùng

H. Mường Chà

21° 55' 17"

103° 04' 14"

21° 56' 24"

103° 04' 34"

F-48-51-A

bản Đán Đanh

DC

xã Mường Tùng

H. Mường Chà

22° 00' 35"

103° 00' 57"

F-48-39-C

pu Đi Độ

SV

xã Mường Tùng

H. Mường Chà

21° 56' 19"

103° 05' 47"

F-48-51-A

huổi Én

TV

xã Mường Tùng

H. Mường Chà

21° 56' 10"

103° 07' 01"

21° 56' 52"

103° 08' 20"

F-48-51-A

nặm He

TV

xã Mường Tùng

H. Mường Chà

21° 57' 14"

103° 00' 24"

21° 58' 13"

103° 08' 46"

F-48-51-A

nặm He Nọi

TV

xã Mường Tùng

H. Mường Chà

21° 59' 44"

103° 04' 50"

21° 58' 43"

103° 05' 18"

F-48-51-A

huổi Hoi

TV

xã Mường Tùng

H. Mường Chà

22° 01' 10"

103° 03' 06"

21° 59' 44"

103° 04' 50"

F-48-39-C

bản Huổi Chá

DC

xã Mường Tùng

H. Mường Chà

21° 56' 52"

103° 04' 42"

F-48-51-A

bản Huổi Điết

DC

xã Mường Tùng

H. Mường Chà

21° 59' 46"

103° 02' 44"

F-48-39-C

bản Huổi Sáy

DC

xã Mường Tùng

H. Mường Chà

21° 58' 04"

103° 02' 44"

F-48-51-A

huổi Ít

TV

xã Mường Tùng

H. Mường Chà

21° 57' 26"

103° 05' 55"

21° 57' 54"

103° 05' 57"

F-48-51-A

huổi Lếch

TV

xã Mường Tùng

H. Mường Chà

21° 56' 42"

103° 06' 21"

21° 58' 03"

103° 06' 38"

F-48-51-A

bản Mới

DC

xã Mường Tùng

H. Mường Chà

21° 57' 07"

103° 08' 27"

F-48-51-A

bản Nậm Cang 1

DC

xã Mường Tùng

H. Mường Chà

21° 57' 03"

103° 02' 58"

F-48-51-A

bản Nậm Cang 2

DC

xã Mường Tùng

H. Mường Chà

21° 56' 07"

103° 02' 09"

F-48-51-A

pu Nặm He

SV

xã Mường Tùng

H. Mường Chà

22° 02' 59"

103° 01' 00"

F-48-39-C

bản Nậm He 1

DC

xã Mường Tùng

H. Mường Chà

21° 58' 16"

103° 04' 39"

F-48-51-A

pu Nặm He Nọi

SV

xã Mường Tùng

H. Mường Chà

22° 01' 20"

103° 03' 45"

F-48-39-C

bản Nậm Piền

DC

xã Mường Tùng

H. Mường Chà

21° 59' 36"

103° 01' 19"

F-48-51-A

huổi Nhè Mê

TV

xã Mường Tùng

H. Mường Chà

22° 00' 12"

103° 02' 13"

21° 59' 58"

103° 01' 16"

F-48-39-C

huổi Pậu

TV

xã Mường Tùng

H. Mường Chà

21° 59' 46"

103° 03' 35"

21° 58' 33"

103° 04' 42"

F-48-51-A

bản Phiêng Ban

DC

xã Mường Tùng

H. Mường Chà

21° 57' 51"

103° 08' 24"

F-48-51-A

nặm Piền

TV

xã Mường Tùng

H. Mường Chà

22° 01' 55"

103° 00' 43"

21° 57' 54"

103° 02' 12"

F-48-39-C

bản Púng Chạng

DC

xã Mường Tùng

H. Mường Chà

22° 02' 35"

103° 01' 07"

F-48-39-C

bản Tin Tốc

DC

xã Mường Tùng

H. Mường Chà

21° 56' 39"

103° 08' 12"

F-48-51-A

cầu Tin Tốc 1

KX

xã Mường Tùng

H. Mường Chà

21° 56' 58"

103° 08' 27"

F-48-51-A

huổi Van

TV

xã Mường Tùng

H. Mường Chà

21° 58' 30"

103° 02' 35"

21° 57' 54"

103° 02' 52"

F-48-51-A

quốc lộ 12

KX

xã Na Sang

H. Mường Chà

21° 44' 17"

103° 05' 09"

21° 40' 55"

103° 04' 20"

F-48-51-C

huổi Bâu

TV

xã Na Sang

H. Mường Chà

21° 42' 03"

103° 03' 24"

21° 41' 59"

103° 04' 25"

F-48-51-C

nặm Chim

T V

xã Na Sang

H. Mường Chà

21° 45' 12"

103° 02' 14"

21° 39' 29"

103° 58' 43"

F-48-51-C

bản Co Đứa

DC

xã Na Sang

H. Mường Chà

21° 42' 07"

103° 04' 32"

F-48-51-C

huổi Dân Quân

TV

xã Na Sang

H. Mường Chà

21° 44' 19"

103° 03' 58"

21° 43' 56"

103° 04' 59"

F-48-51-C

huổi Đích

TV

xã Na Sang

H. Mường Chà

21° 41' 23"

103° 02' 27"

21° 40' 54"

103° 04' 14"

F-48-51-C

bản Hin 1

DC

xã Na Sang

H. Mường Chà

21° 41' 49"

103° 05' 11"

F-48-51-C

bản Hin 2

DC

xã Na Sang

H. Mường Chà

21° 41' 39"

103° 04' 49"

F-48-51-C

bản Huổi Lóng

DC

xã Na Sang

H. Mường Chà

21° 42' 42"

103° 02' 45"

F-48-51-C

bản Huổi Xưa

DC

xã Na Sang

H. Mường Chà

21° 43' 10"

103° 07' 01"

F-48-51-C

huổi Két

TV

xã Na Sang

H. Mường Chà

21° 42' 48"

103° 05' 01"

21° 41' 57"

103° 04' 41"

F-48-51-C

huổi Múa

TV

xã Na Sang

H. Mường Chà

21° 43' 30"

103° 03' 52"

21° 43' 15"

103° 04' 32"

F-48-51-C

nặm Mức

TV

xã Na Sang

H. Mường Chà

21° 41' 02'

103° 04' 16"

21° 43' 07"

103° 09' 44"

F-48-51-C,

F-48-50-D

nặm Mươn

TV

xã Na Sang

H. Mường Chà

21° 44' 42"

103° 04' 58"

21° 41' 57"

103° 04' 38"

F-48-51-C

cầu Mường Mươn

KX

xã Na Sang

H. Mường Chà

21° 41' 44"

103° 04' 51"

F-48-51-C

bản Nà Pheo

DC

xã Na Sang

H. Mường Chà

21° 43' 54"

103° 05' 02"

F-48-51-C

bản Nậm Bó

DC

xã Na Sang

H. Mường Chà

21° 42' 42"

103° 02' 45"

F-48-51-C

huổi Nhả

TV

xã Na Sang

H. Mường Chà

21° 40' 31"

103° 05' 46"

21° 41' 31"

103° 05' 29"

F-48-51-C

huổi Pưng

TV

xã Na Sang

H. Mường Chà

21° 43' 55"

103° 03' 57"

21° 43' 46"

103° 04' 55"

F-48-51-C

nặm Cút

TV

xã Nậm Nèn

H. Mường Chà

21° 49' 15"

103° 15' 18'

21° 50' 16"

103° 17' 35"

F-48-51-B

bản Cứu Táng

DC

xã Nậm Nèn

H. Mường Chà

21° 49' 40"

103° 15' 21"

F-48-51-B

bản Háng Trở

DC

xã Nậm Nèn

H. Mường Chà

21° 48' 59"

103° 16' 35"

F-48-51-B

bản Hô Cút

DC

xã Nậm Nèn

H. Mường Chà

21° 49' 30"

103° 16' 50"

F-48-51-B

bản Hô Mức

DC

xã Nậm Nèn

H. Mường Chà

21° 48' 49"

103° 17' 52"

F-48-51-B

bản Nậm Cút

DC

xã Nậm Nèn

H. Mường Chà

21° 50' 05"

103° 17' 34"

F-48-51-B

cầu Nậm Mức

KX

xã Nậm Nèn

H. Mường Chà

21° 48' 20"

103° 18' 00"

F-48-51-B

núi Nặm Nèn

SV

xã Nậm Nèn

H. Mường Chà

21° 50' 02"

103° 15' 20"

F-48-51-B

bản Nậm Nèn 1

DC

xã Nậm Nèn

H. Mường Chà

21° 51' 07"

103° 17' 04"

F-48-51-B

bản Nậm Nèn 2

DC

xã Nậm Nèn

H. Mường Chà

21° 50' 56"

103° 16' 44"

F-48-51-B

nặm Nèn

TV

xã Nậm Nèn

H. Mường Chà

21° 50' 55"

103° 15' 26"

21° 51' 06"

103° 17' 12"

F-48-51-B

F-48-51-A

bản Phiêng Đất A

DC

xã Nậm Nèn

H. Mường Chà

21° 51' 28"

103° 17' 03"

F-48-51-B

bản Phiêng Đất B

DC

xã Nậm Nèn

H. Mường Chà

21° 51' 51"

103° 17' 14"

F-48-51-B

huổi Cang

TV

xã Pa Ham

H. Mường Chà

21° 53' 32"

103° 13' 42"

21° 55' 14"

103° 15' 47"

F-48-51-B

bản Huổi Bon

DC

xã Pa Ham

H. Mường Chà

21° 54' 57"

103° 14' 18"

F-48-51-A

bản Huổi Cang

DC

xã Pa Ham

H. Mường Chà

21° 53' 50"

103° 15' 57"

F-48-51-B

bản Huổi Đáp

DC

xã Pa Ham

H. Mường Chà

21° 53' 58"

103° 15' 29"

F-48-51-B

bản Mường Anh 1

DC

xã Pa Ham

H. Mường Chà

21° 55' 51"

103° 14' 04"

F-48-51-A

bản Mường Anh 2

DC

xã Pa Ham

H. Mường Chà

21° 55' 57"

103° 14' 10"

F-48-51-A

bản Pa Ham

DC

xã Pa Ham

H. Mường Chà

21° 56' 02"

103° 13' 43"

F-48-51-A

bản Phong Châu

DC

xã Pa Ham

H. Mường Chà

21° 56' 46"

103° 13' 27"

F-48-51-A

nặm Tấu

TV

xã Pa Ham

H. Mường Chà

21° 55' 31"

103° 13' 04"

21° 55' 58"

103° 14' 58"

F-48-51-A

quốc lộ 6

KX

xã Pa Ham

H. Mường Chà

21° 53' 14"

103° 12' 47"

21° 48' 20"

103° 18' 00"

F-48-51-B

nặm Mức

TV

xã Pa Ham

H. Mường Chà

21° 53' 55"

103° 14' 58"

21° 47' 14"

103° 16' 38"

F-48-51-A

quốc lộ 12

KX

xã Sa Lông

H. Mường Chà

21° 51' 06"

103° 07' 15"

21° 46' 19"

103° 05' 36"

F-48-51-A

bản Chiêu Ly

DC

xã Sa Lông

H. Mường Chà

21° 50' 49"

103° 08' 46"

F-48-51-A

bản Cổng Trời

DC

xã Sa Lông

H. Mường Chà

21° 50' 54"

103° 07' 04"

F-48-51-A

suối Đề Quá Tử

TV

xã Sa Lông

H. Mường Chà

21° 49' 38"

103° 05' 01"

21° 48' 47"

103° 06' 09"

F-48-51-A

bản Háng Lìa

DC

xã Sa Lông

H. Mường Chà

21° 47' 35"

103° 05' 58"

F-48-51-A

đèo Ma Thì Hồ

SV

xã Sa Lông

H. Mường Chà

21° 51' 06"

103° 07' 15"

F-48-51-A

núi Phi Tông

SV

xã Sa Lông

H. Mường Chà

21° 51' 16"

103° 05' 39"

F-48-51-A

bản Pu Ca

DC

xã Sa Lông

H. Mường Chà

21° 46' 47"

103° 05' 53"

F-48-51-A

suối Sa Lông

TV

xã Sa Lông

H. Mường Chà

21° 48' 31"

103° 08' 29"

21° 49' 07"

103° 06' 31"

F-48-51-A

bản Sa Lông 1

DC

xã Sa Lông

H. Mường Chà

21° 49' 6"

103° 06' 45"

F-48-51-A

bản Sa Lông 2

DC

xã Sa Lông

H. Mường Chà

21° 48' 55"

103° 06' 27"

F-48-51-A

bản Thèn Pả

DC

xã Sa Lông

H. Mường Chà

21° 50' 13"

103° 09' 59"

F-48-51-A

quốc lộ 6

KX

xã Sá Tổng

H. Mường Chà

21° 59' 52"

103° 10' 04"

21° 58' 01"

103° 10' 28"

F-48-51-A

pu Nhung

SV

xã Sá Tổng

H. Mường Chà

21° 59' 52"

103° 13'46"

F-48-51-A

sông Đà

TV

xã Sá Tổng

H. Mường Chà

22° 04' 14"

103° 11' 20"

22° 02' 32"

103° 17' 11"

F-48-39-C

F-48-39-D

bản Dế Da

DC

xã Sá Tổng

H. Mường Chà

22° 00' 54"

103° 11' 27"

F-48-39-C

bản Đề Dê

DC

xã Sá Tổng

H. Mường Chà

21° 58' 28"

103° 11' 33"

F-48-51-A

bản Há Mùa Lừ

DC

xã Sá Tổng

H. Mường Chà

22° 02' 05"

103° 15' 28"

F-48-39-D

bản Háng Lìa

DC

xã Sá Tổng

H. Mường Chà

22° 01' 37"

103° 15' 37"

F-48-39-D

nặm Mức

TV

xã Sá Tổng

H. Mường Chà

21° 55' 58"

103° 14' 58"

22° 02' 32"

103° 17' 11"

F-48-39-D

F-48-51-B

bản Phi Hai

DC

xã Sá Tổng

H. Mường Chà

21° 59' 56"

103° 10' 20"

F-48-51-A

bản Sá Ninh

DC

xã Sá Tổng

H. Mường Chà

22° 01' 15"

103° 10' 38"

F-48-39-C

đèo Sá Tổng

SV

xã Sá Tổng

H. Mường Chà

21° 59' 18"

103° 10' 16"

F-48-51-A

bản Xà Phình 1

DC

xã Sá Tổng

H. Mường Chà

21° 57' 53"

103° 14' 55"

F-48-51-A

bản Xà Phình 2

DC

xã Sá Tổng

H. Mường Chà

21° 59' 32"

103° 12' 45"

F-48-51-A

pu A Pa Kho Tú

SV

xã Chung Chải

H. Mường Nhé

22° 19' 31"

102° 27' 04"

F-48-37-B

núi A Sen Thàng

SV

xã Chung Chải

H. Mường Nhé

22° 21' 33"

102° 26' 18"

F-48-37-B

pu Đen Đin

SV

xã Chung Chải

H. Mường Nhé

22° 15' 15"

102° 25' 30"

F-48-37-B

bản Đoàn Kết

DC

xã Chung Chải

H. Mường Nhé

22° 17' 53”

102° 23' 48"

F-48-37-B

phu E Tam

SV

xã Chung Chải

H. Mường Nhé

22° 15' 22"

102° 19' 47"

F-48-37-B

nặm Khum

TV

xã Chung Chải

H. Mường Nhé

22° 20' 17"

102° 27' 38"

22° 19' 30"

102° 26' 26"

F-48-37-B

huổi Ma

TV

xã Chung Chải

H. Mường Nhé

22° 13' 18"

102° 17' 28"

22° 13' 57"

102° 18' 17"

F-48 37-C+D

nặm Ma

TV

xã Chung Chải

H. Mường Nhé

22° 14' 37"

102° 19' 12"

22° 20' 12"

102° 24' 45"

F-48-37-C+D

F-48-37-B

bản Nậm Khum

DC

xã Chung Chải

H. Mường Nhé

22° 17' 30"

102° 26' 14"

F-48-37-B

phu Nậm Ma

SV

xã Chung Chải

H. Mường Nhé

22° 13' 12"

102° 16' 35"

F-48-37-C+D

phu Nậm Pắc

SV

xã Chung Chải

H. Mường Nhé

22° 14' 08"

102° 16' 17"

F-48-37-C+D

bản Nậm Sin

DC

xã Chung Chải

H. Mường Nhé

22° 15' 52"

102° 27' 41"

F-48-37-B

suối Nhù Ma Hò

TV

xã Chung Chải

H. Mường Nhé

22° 14' 44"

102° 14' 46"

22° 16' 47"

102° 21' 45"

F-48-37-A,

F-48-37-B

huổi Pa Ma

TV

xã Chung Chải

H. Mường Nhé

22° 17' 30"

102° 20' 53"

22° 16' 47"

102° 21' 45"

F-48-37-B

nặm Pắc

TV

xã Chung Chải

H. Mường Nhé

22° 13' 38"

102° 16' 16"

22° 14' 37"

102° 19' 12"

F-48-37-C+D

núi Phang U Quen

SV

xã Chung Chải

H. Mường Nhé

22° 17' 56"

102° 22' 11"

F-48-37-B

núi Phù Phang

SV

xã Chung Chải

H. Mường Nhé

22° 17' 58"

102° 24' 26"

F-48-37-B

nặm Po

TV

xã Chung Chải

H. Mường Nhé

22° 15' 37"

102° 24' 59"

22° 15' 56"

102° 24' 07"

F-48-37-B

nặm Pò Khó

TV

xã Chung Chải

H. Mường Nhé

22° 15' 56"

102° 24' 07"

22° 17' 19"

102° 23' 43"

F-48-37-B

nặm Sin

TV

xã Chung Chải

H. Mường Nhé

22° 15' 28"

102° 29' 45"

22° 19' 07"

102° 25' 09"

F-48-37-C+D

nặm Sìn Qué

TV

xã Chung Chải

H. Mường Nhé

22° 20' 51"

102° 27' 11"

22° 20' 23"

102° 25' 28"

F-48-37-B

bản Cây Sặt

DC

xã Huổi Lếch

H. Mường Nhé

22° 09' 17"

102° 39' 57"

F-48-38-C

bản Nậm Hính 1

DC

xã Huổi Lếch

H. Mường Nhé

22° 07' 37"

102° 42' 16"

F-48-38-C

bản Nậm Hính 2

DC

xã Huổi Lếch

H. Mường Nhé

22° 07' 00"

102° 40' 45"

F-48-38-C

bản Nậm Khum

DC

xã Huổi Lếch

H. Mường Nhé

22° 10' 41"

102° 43' 46"

F-48-38-C

bản Nậm Mỳ 1

DC

xã Huổi Lếch

H. Mường Nhé

22° 08' 04"

102° 39' 57"

F-48-38-C

bản Nậm Mỳ 2

DC

xã Huổi Lếch

H. Mường Nhé

22° 08' 14"

102° 40' 14"

F-48-38-C

bản Nậm Ngà

DC

xã Huổi Lếch

H. Mường Nhé

22° 14' 34"

102° 42' 13"

F-48-38-C

bản Nậm Pan 1

DC

xã Huổi Lếch

H. Mường Nhé

22° 09' 46"

102° 37' 27"

F-48-38-C

bản Nậm Pan 2

DC

xã Huổi Lếch

H. Mường Nhé

22° 09' 31"

102° 38' 33"

F-48-38-C

nặm Khum

TV

xã Huổi Lếch

H. Mường Nhé

22° 11' 50"

102° 43' 28"

22° 12' 30"

102° 45' 06"

F-48-38-C

nặm Ngà

TV

xã Huổi Lếch

H. Mường Nhé

22° 15' 48"

102° 40' 31"

22° 12' 30"

102° 45' 06"

F-48-38-C

Đồn Biên phòng 405

KX

xã Leng Su Sìn

H. Mường Nhé

22° 21' 07"

102° 19' 59"

F-48-37-B

nặm Chí Xé

TV

xã Leng Su Sìn

H. Mường Nhé

22° 23' 15"

102° 24' 57"

22° 23' 13"

102° 24' 00"

F-48-37-B

núi Có Kang Sừng

SV

xã Leng Su Sìn

H. Mường Nhé

22° 21' 13"

102° 22' 22"

F-48-37-B

phu Giàng Có Chư

SV

xã Leng Su Sìn

H. Mường Nhé

22° 19' 18'

102° 17' 41”

F-48-37-B

bản Leng Su Sìn

DC

xã Leng Su Sìn

H. Mường Nhé

22° 21' 23"

102° 20' 15"

F-48-37-B

núi Leng Su Sìn

SV

xã Leng Su Sìn

H. Mường Nhé

22° 21' 59"

102° 20' 14"

F-48-37-B

núi Ló Na Khò

SV

xã Leng Su Sìn

H. Mường Nhé

22° 22' 05"

102° 21' 34"

F-48-37-B

nặm Ma

TV

xã Leng Su Sìn

H. Mường Nhé

22° 20' 12"

102° 24' 45"

22° 23' 38"

102° 24' 11"

F-48-37-B

nặm Ma Kang Khò

TV

xã Leng Su Sìn

H. Mường Nhé

22° 18' 31"

102° 15' 05"

22° 18' 49"

102° 18' 27"

F-48-37-B

núi Mo Phí Thó Gạ

SV

xã Leng Su Sìn

H. Mường Nhé

22° 23' 03"

102° 22' 33"

F-48-37-B

phu Nhù Ma Hò

SV

xã Leng Su Sìn

H. Mường Nhé

22° 17' 54"

102° 14' 54"

F-48-37-B

suối Nhù Ma Hò

TV

xã Leng Su Sìn

H. Mường Nhé

22° 14' 44"

102° 14' 46"

22° 16' 30"

102° 19' 44"

F-48-37-B,

F-48-37-D+C

huổi Pa Ma

TV

xã Leng Su Sìn

H. Mường Nhé

22° 18' 49"

102° 18' 27"

22° 17' 30"

102° 20' 53"

F-48-37-B

suối Pang Pơi

TV

xã Leng Su Sìn

H. Mường Nhé

22° 20' 38"

102° 21' 23"

22° 21' 23"

102° 23' 05"

F-48-37-B

nặm Phứ Ma

TV

xã Leng Su Sìn

H. Mường Nhé

22° 22' 14"

102° 25' 04"

22° 21' 07"

102° 23' 32"

F-48-37-B

núi Pì Thí Khó Chò

SV

xã Leng Su Sìn

H. Mường Nhé

22° 18' 24"

102° 20' 13"

F-48-37-B

suối Pì Thí

TV

xã Leng Su Sìn

H. Mường Nhé

22° 20' 08"

102° 19' 03"

22° 20' 38"

102° 21' 23"

F-48-37-B

nặm Sìn Kang Khò

TV

xã Leng Su Sìn

H. Mường Nhé

22° 19' 54"

102° 16' 33"

22° 21' 06"

102° 18' 23"

F-48-37-B

núi Sin Sa Y

SV

xã Leng Su Sìn

H. Mường Nhé

22° 21' 05"

102° 19' 31"

F-48-37-B

bản Suối Voi

DC

xã Leng Su Sìn

H. Mường Nhé

22° 20' 27"

102° 22' 03"

F-48-37-B

Đồn Biên phòng 409

KX

xã Mường Nhé

H. Mường Nhé

22° 11' 54"

102° 26' 49"

F-48-37-C+D

huổi Bon

TV

xã Mường Nhé

H. Mường Nhé

22° 09' 13"

102° 30' 43”

22° 09' 40"

102° 31' 14"

F-48-38-C

nặm Cháy

TV

xã Mường Nhé

H. Mường Nhé

22° 07' 03"

102° 27' 28"

22° 06' 53"

102° 30' 06"

F-48-37-C+D,

F-48-38-C

bản Co Lót

DC

xã Mường Nhé

H. Mường Nhé

22° 08' 42"

102° 30' 53"

F-48-38-C

pu Đen Đin

SV

xã Mường Nhé

H. Mường Nhé

22° 08' 53"

102° 23' 35"

F-48-37-C+D

huổi Hin Bóng

TV

xã Mường Nhé

H. Mường Nhé

22° 14' 47"

102° 24' 33"

22° 13' 48"

102° 24' 20"

F-48-37-C+D

pu Hô Nậm Nhé

SV

xã Mường Nhé

H. Mường Nhé

22° 08' 01"

102° 23' 44"

F-48-37-C+D

pu Hỏi Cáy

SV

xã Mường Nhé

H. Mường Nhé

22° 09' 32"

102° 22' 58"

F-48-37-C+D

pu Huổi Cáy

SV

xã Mường Nhé

H. Mường Nhé

22° 10' 33"

102° 23' 51"

F-48-37-C+D

pu Huổi Đeng

SV

xã Mường Nhé

H. Mường Nhé

22° 11' 02"

102° 26' 07"

F-48-37-C+D

pu Huổi Ló

SV

xã Mường Nhé

H. Mường Nhé

22° 09' 40"

102° 25' 19"

F-48-37-C+D

pu Huổi Sa

SV

xã Mường Nhé

H. Mường Nhé

22° 10' 47"

102° 29' 20"

F-48-37-C+D

nặm Kè

TV

xã Mường Nhé

H. Mường Nhé

22° 06' 42"

102° 27' 30"

22° 06' 27"

102° 29' 16"

F-48-37-C+D

nặm Khún

TV

xã Mường Nhé

H. Mường Nhé

22° 13' 54"

102° 23' 23"

22° 14' 07"

102° 24' 04"

F-48-37-C+D

nặm Là

TV

xã Mường Nhé

H. Mường Nhé

22° 10' 36"

102° 20' 17"

22° 11' 58"

102° 25' 14"

F-48-37-C+D

huổi Ló

TV

xã Mường Nhé

H. Mường Nhé

22° 10' 48"

102° 27' 12"

22° 10' 49"

102° 27' 51"

F-48-37-C+D

bản Mường Nhé

DC

xã Mường Nhé

H. Mường Nhé

22° 11' 11"

102° 27' 28"

F-48-37-C+D

pu Nậm Cum

SV

xã Mường Nhé

H. Mường Nhé

22° 11' 45"

102° 21' 44"

F-48-37-C+D

bản Nậm Là

DC

xã Mường Nhé

H. Mường Nhé

22° 11' 56"

102° 25' 20"

F-48-37-C+D

bản Nậm Pố

DC

xã Mường Nhé

H. Mường Nhé

22° 10' 16"

102° 28' 53"

F-48-37-C+D

pu Nậm Pố

SV

xã Mường Nhé

H. Mường Nhé

22° 09' 25"

102° 26' 22"

F-48-37-C+D

pu Nậm Pố Luông

SV

xã Mường Nhé

H. Mường Nhé

22° 10' 11"

102° 22' 27"

F-48-37-C+D

pu Nậm Pố Nọi

SV

xã Mường Nhé

H. Mường Nhé

22° 08' 35"

102° 26' 28"

F-48-37-C+D

nặm Nhé

TV

xã Mường Nhé

H. Mường Nhé

22° 10' 02"

102° 22' 30"

22° 11' 18"

102° 23' 06"

F-48-37-C+D

pu Phan Cổng Tú

SV

xã Mường Nhé

H. Mường Nhé

22° 09' 22"

102° 25' 29"

F-48-37-C+D

huổi Piếc

TV

xã Mường Nhé

H. Mường Nhé

22° 14' 46"

102° 24' 59"

22° 14' 47"

102° 24' 33"

F-48-37-C+D

nặm Pố

TV

xã Mường Nhé

H. Mường Nhé

22° 09' 23"

102° 27' 42"

22° 10' 08"

102° 29' 11"

F-48-37-C+D

nặm Pố Luông

TV

xã Mường Nhé

H. Mường Nhé

22° 07' 49"

102° 25' 42"

22° 09' 23"

102° 27' 42"

F-48-37-C+D

nặm Pố Nọi

TV

xã Mường Nhé

H. Mường Nhé

22° 08' 50"

102° 25' 53"

22° 09' 23"

102° 27' 42"

F-48-37-C+D

nặm San

TV

xã Mường Nhé

H. Mường Nhé

22° 13' 49"

102° 21' 53"

22° 13' 54"

102° 23' 23"

F-48-37-C+D

pu Tin Tốc

SV

xã Mường Nhé

H. Mường Nhé

22° 07' 06"

102° 28' 37"

F-48-37-C+D

huổi Tun

TV

xã Mường Nhé

H. Mường Nhé

22° 15' 11"

102° 23' 03"

22° 14' 07“

102° 24' 04"

F-48-37-C+D

bản Mường Toong 1

DC

xã Mường Toong

H. Mường Nhé

22° 09' 26"

102° 34' 19"

F-48-38-C

bản Mường Toong 2

DC

xã Mường Toong

H. Mường Nhé

22° 09' 1"

102° 34' 24"

F-48-38-C

bản Nậm Xả

DC

xã Mường Toong

H. Mường Nhé

22° 13' 39"

102° 34' 12"

F-48-38-C

bản Ngã Ba

DC

xã Mường Toong

H. Mường Nhé

22° 11' 26"

102° 33' 35"

F-48-38-C

nặm Nhé

T V

xã Mường Toong

H. Mường Nhé

22° 08' 53"

102° 31' 45"

22° 07' 50"

102° 34' 48"

F-48-38-C

bản Tà Hàng

DC

xã Mường Toong

H. Mường Nhé

22° 08' 46"

102° 31' 42"

F-48-38-C

nặm Chà

TV

xã Nậm Kè

H. Mường Nhé

21° 59' 42"

102° 33' 17"

21° 59' 57"

102° 36' 24"

F-48-49-B+50-A

bản Chuyên Gia 1

DC

xã Nậm Kè

H. Mường Nhé

22° 06' 04"

102° 38' 04"

F-48-38-C

bản Chuyên Gia 2

DC

xã Nậm Kè

H. Mường Nhé

22° 05' 41"

102° 37' 40"

F-48-38-C

bản Chuyên Gia 3

DC

xã Nậm Kè

H. Mường Nhé

22° 06' 56"

102° 32' 12"

F-48-38-C

núi Cổ Ven

SV

xã Nậm Kè

H. Mường Nhé

22° 06' 44"

102° 31' 48"

F-48-38-C

huổi Đáp

TV

xã Nậm Kè

H. Mường Nhé

22° 05' 24"

102° 37' 41"

22° 06' 00"

102° 38' 53"

F-48-38-C

huổi Đeng

TV

xã Nậm Kè

H. Mường Nhé

22° 05' 16"

102° 34' 26"

22° 06' 16"

102° 35' 09"

F-48-38-C

huổi Hang

TV

xã Nậm Kè

H. Mường Nhé

22° 08' 03"

102° 31' 00"

22° 08' 53"

102° 31' 45"

F-48-38-C

nặm Hin Quảng

TV

xã Nậm Kè

H. Mường Nhé

22° 03' 37"

102° 31' 16"

22° 04' 54"

102° 31' 41'

F-48-38-C

bản Huổi Khon

DC

xã Nậm Kè

H. Mường Nhé

22° 07' 19"

102° 37' 56"

F-48-38-C

núi Huổi Néo

SV

xã Nậm Kè

H. Mường Nhé

22° 05' 05"

102° 28' 47"

F-48-37-C+D

nặm Kè

TV

xã Nậm Kè

H. Mường Nhé

22° 06' 53"

102° 30' 06"

22° 07' 26"

102° 34' 50"

F-48-38-C

nặm Kè Nọi

TV

xã Nậm Kè

H. Mường Nhé

22° 04' 47"

102° 28' 55"

22° 06' 13"

102° 31' 21"

F-48-37-C+D

F-48-38-C

huổi Lê Lon

TV

xã Nậm Kè

H. Mường Nhé

22° 04' 48"

102° 30' 11"

22° 04' 54"

102° 31' 41"

F-48-38-C

bản Nậm Kè

DC

xã Nậm Kè

H. Mường Nhé

22° 07' 02"

102° 34' 23"

F-48-38-C

huổi Néo

TV

xã Nậm Kè

H. Mường Nhé

22° 04' 24"

102° 27' 48"

22° 05' 52"

102° 28' 25"

F-48-37-C+D

nặm Ngoa

TV

xã Nậm Kè

H. Mường Nhé

22° 03' 32"

102° 28' 28"

22° 04' 05"

102° 31' 28"

F-48-37-C+D

F-48-38-C

nặm Nhé

TV

xã Nậm Kè

H. Mường Nhé

22° 07' 51"

102° 34' 30"

22° 05' 58"

102° 39' 00'

F-48-38-C

núi Pá Cô Lô

SV

xã Nậm Kè

H. Mường Nhé

22° 04' 51"

102° 32' 24"

F-48-38-C

núi Pá Pun

SV

xã Nậm Kè

H. Mường Nhé

22° 03' 59"

102° 28' 28"

F-48-37-C+D

bản Phiêng Vai

DC

xã Nậm Kè

H. Mường Nhé

22° 06' 50"

102° 35' 13"

F-48-38-C

núi Pôn Pin

SV

xã Nậm Kè

H. Mường Nhé

22° 06' 23"

102° 30' 04"

F-48-38-C

nặm Pun

TV

xã Nậm Kè

H. Mường Nhé

22° 05' 18"

102° 35' 50"

22° 06' 33"

102° 35' 30"

F-48-38-C

núi Ven Pi

SV

xã Nậm Kè

H. Mường Nhé

22° 07' 32"

102° 32' 14"

F-48-38-C

bản Huổi Lúm

DC

xã Nậm Vì

H. Mường Nhé

22° 12' 37"

102° 31' 53"

F-48-38-C

bản Huổi Trạ

DC

xã Nậm Vì

H. Mường Nhé

22° 11' 13"

102° 30' 17"

F-48-38-C

bản Nậm Vì

DC

xã Nậm Vì

H. Mường Nhé

22° 11' 55"

102° 31' 13"

F-48-38-C

huổi Trạ

TV

xã Nậm Vì

H. Mường Nhé

22° 11' 56"

102° 29' 17"

22° 11' 11"

102° 30' 04"

F-48-37-C+D

nặm Vì

TV

xã Nậm Vì

H. Mường Nhé

22° 12' 43"

102° 31' 32"

22° 10' 09"

102° 30' 01"

F-48-38-C

nặm Chà

TV

xã Pá Mỳ

H. Mường Nhé

22° 03' 24"

102° 38' 29"

22° 03' 16"

102° 41' 12"

F-48-38-C

bản Huổi Lích 1

DC

xã Pá Mỳ

H. Mường Nhé

22° 05' 16"

102° 40' 07"

F-48-38-C

bản Huổi Lích 2

DC

xã Pá Mỳ

H. Mường Nhé

22° 04' 59"

102° 39' 41"

F-48-38-C

bản Huổi Pết

DC

xã Pá Mỳ

H. Mường Nhé

22° 05' 16"

102° 41' 24"

F-48-38-C

nặm Nhé

TV

xã Pá Mỳ

H. Mường Nhé

22° 06' 45"

102° 38' 19"

22° 07' 48"

102° 44' 46"

F-48-38-C

bản Pá Mỳ 1

DC

xã Pá Mỳ

H. Mường Nhé

22° 06' 47"

102° 39' 15"

F-48-38-C

bản Pá Mỳ 2

DC

xã Pá Mỳ

H. Mường Nhé

22° 07' 40"

102° 38' 40"

F-48-38-C

bản Pá Mỳ 3

DC

xã Pá Mỳ

H. Mường Nhé

22° 06' 23"

102° 41' 31"

F-48-38-C

nặm Chà

TV

xã Quảng Lâm

H. Mường Nhé

21° 59' 57"

102° 36' 24"

22° 03' 24"

102° 38' 29"

F-48-38-C

núi Huổi Tên

SV

xã Quảng Lâm

H. Mường Nhé

22° 04' 04"

102° 33' 51"

F-48-38-C

huổi Lắp

TV

xã Quảng Lâm

H. Mường Nhé

22° 03' 12"

102° 42' 27"

22° 03' 16"

102° 41' 13"

F-48-38-C

nặm Mì

TV

xã Quảng Lâm

H. Mường Nhé

22° 00' 14"

102° 40' 42"

22° 02' 19"

102° 40' 28"

F-48-38-C

bản Nậm Chà Nọi

DC

xã Quảng Lâm

H. Mường Nhé

22° 03' 09"

102° 36' 21"

F-48-38-C

bản Quảng Lâm

DC

xã Quảng Lâm

H. Mường Nhé

22° 02' 18"

102° 40' 23"

F-48-38-C

huổi Sa

TV

xã Quảng Lâm

H. Mường Nhé

22° 04' 05"

102° 37' 12"

22° 03' 37"

102° 37' 59"

F-48-38-C

bản Trạm Púng

DC

xã Quảng Lâm

H. Mường Nhé

22° 03' 23"

102° 37' 48"

F-48-38-C

núi Can Lòng Thàn

SV

xã Sen Thượng

H. Mường Nhé

22° 24' 59"

102° 16' 57"

F-48-37-B

núi Lò Quan Chái

SV

xã Sen Thượng

H. Mường Nhé

22° 27' 27"

102° 19' 22"

F-48-37-B

núi Lò San Chái

SV

xã Sen Thượng

H. Mường Nhé

22° 28' 42"

102° 16' 52"

F-48-37-B

núi Lỳ Tá Phú

SV

xã Sen Thượng

H. Mường Nhé

22° 26' 05"

102° 23' 39"

F-48-37-B

bản Sen Thượng

DC

xã Sen Thượng

H. Mường Nhé

22° 24' 04"

102° 20' 12"

F-48-37-B

núi Tả Long San

SV

xã Sen Thượng

H. Mường Nhé

22° 29' 18"

102° 16' 48"

F-48-37-B

bản Tả Khoa Pá

DC

xã Sen Thượng

H. Mường Nhé

22° 24' 58"

102° 19' 44"

F-48-37-B

bản Tả Lóng San

DC

xã Sen Thượng

H. Mường Nhé

22° 29' 45"

102° 17' 44"

F-48-37-B

núi Tạ Sú

SV

xã Sen Thượng

H. Mường Nhé

22° 26' 56"

102° 17' 31"

F-48-37-B

núi Tù Na

SV

xã Sen Thượng

H. Mường Nhé

22° 30' 08"

102° 18' 37"

F-48-25-B+D

bản A Pa Chải

DC

xã Sín Thẩu

H. Mường Nhé

22° 23' 31"

102° 13' 41"

F-48-37-A

Trạm Biên phòng A Pa Chải

KX

xã Sín Thẩu

H. Mường Nhé

22° 23' 48"

102° 13' 20"

F-48-37-A

phu Chao Cải

SV

xã Sín Thẩu

H. Mường Nhé

22° 24' 53"

102° 15' 29"

F-48-37-B

núi Chu Lu San

SV

xã Sín Thẩu

H. Mường Nhé

22° 26' 07"

102° 11' 01"

F-48-37-A

núi Khoàng Lèn San

SV

xã Sín Thẩu

H. Mường Nhé

22° 24' 01"

102° 08' 38"

F-48-37-A

bản Lỳ Mà Tà

DC

xã Sín Thẩu

H. Mường Nhé

22° 22' 42"

102° 17' 40"

F-48-37-B

suối Mo Phí

TV

xã Sín Thẩu

H. Mường Nhé

22° 24' 48"

102° 10' 59"

22° 23' 36"

102° 13' 28"

F-48-37-A

suối Mò Pông Khò

TV

xã Sín Thẩu

H. Mường Nhé

22° 22' 46"

102° 09' 45"

22° 24' 43"

102° 11' 28"

F-48-37-A

núi Nậm Phúng Khò

SV

xã Sín Thẩu

H. Mường Nhé

22° 23' 51"

102° 17' 42"

F-48-37-B

phu Pang Pơi

SV

xã Sín Thẩu

H. Mường Nhé

22° 21' 07"

102° 15' 06"

22° 18' 19"

102° 13' 21"

22° 20' 45"

102° 15' 27"

F-48-37-B

suối Pang Pơi Hồ

TV

xã Sín Thẩu

H. Mường Nhé

22° 18' 19"

102° 13' 21"

22° 20' 45"

102° 15' 27"

F-48-37-A

suối Pờ Nhù Khò

TV

xã Sín Thẩu

H. Mường Nhé

22° 22' 36"

102° 10' 28"

22° 23' 49"

102° 11' 28"

F-48-37-A

núi Sin Chi Tí

SV

xã Sín Thẩu

H. Mường Nhé

22° 18' 11"

102° 11' 45"

22° 23' 37"

102° 11' 44"

22° 24' 03"

102° 12' 34"

F-48-37-A

bản Tả Co Khử

DC

xã Sín Thẩu

H. Mường Nhé

22° 22' 37"

102° 15' 09"

F-48-37-B

suối Tá Sến

TV

xã Sín Thẩu

H. Mường Nhé

22° 23' 37"

102° 11' 44"

22° 24' 03"

102° 12' 34"

F-48-37-A

núi Tá Sú Lìn

SV

xã Sín Thẩu

H. Mường Nhé

22° 19' 21"

102° 13' 49"

22° 20' 45"

102° 15' 27"

22° 20' 38"

102° 21' 23"

F-48-37-A

suối Tôn San Khò

TV

xã Sín Thẩu

H. Mường Nhé

22° 24' 17"

102° 09' 34"

22° 24' 48"

102° 10' 59"

F-48-37-A

núi Ứ Na

SV

xã Sín Thẩu

H. Mường Nhé

22° 23' 21"

102° 15' 49"

F-48-37-B

núi Y Già Y Ma Hồ

SV

xã Sín Thẩu

H. Mường Nhé

22° 17' 45"

102° 12' 43"

F-48-37-A

suối Y Ma Khò

TV

xã Sín Thẩu

H. Mường Nhé

22° 21' 21"

102° 10' 55"

22° 22' 34"

102° 14' 58"

F-48-37-A

huổi Chá

TV

xã Chà Cang

H. Nậm Pồ

21° 58' 27"

102° 47' 02"

21° 57' 20"

102° 47' 08"

F-48-50-B

nặm Đích

TV

xã Chà Cang

H. Nậm Pồ

21° 55' 16"

102° 50' 20"

21° 57' 26"

102° 49' 03"

F-48-50-B

nặm Hai

TV

xã Chà Cang

H. Nậm Pồ

21° 53' 50"

102° 48' 56"

21° 55' 41"

102° 47' 33"

F-48-50-B

pu Kéo Mặng Có

SV

xã Chà Cang

H. Nậm Pồ

21° 57' 01"

102° 50' 14"

F-48-38-C

bản Mới 1

DC

xã Chà Cang

H. Nậm Pồ

21° 58' 07"

102° 51' 43"

F-48-50-B

bản Mới 2

DC

xã Chà Cang

H. Nậm Pồ

21° 57' 59"

102° 51' 35"

F-48-50-B

bản Nà Khuyết

DC

xã Chà Cang

H. Nậm Pồ

21° 59' 33"

102° 50' 40"

F-48-50-B

huổi Pai

TV

xã Chà Cang

H. Nậm Pồ

21° 59' 08"

102° 48' 14"

21° 57' 57"

102° 49' 46"

F-48-50-B

nặm Pồ

TV

xã Chà Cang

H.Nậm Pồ

21° 54' 20"

102° 42' 45"

21° 55’ 53"

102° 44' 49"

F-48-49-B+50-A

nặm Tin

TV

xã Chà Cang

H. Nậm Pồ

21° 52' 33"

102° 46' 33"

21° 55' 43"

102° 46' 29"

F-48-50-B

huổi Vặt

TV

xã Chà Cang

H Nậm Pồ

22° 00' 09"

102° 48' 54"

21° 58' 24"

102° 50' 21"

F-48-50-B

huổi Lâu

TV

xã Chà Cang

H. Nậm Pồ

21° 58' 25"

102° 45' 16"

21° 57' 03"

102° 46' 59"

F-48-50-B

nặm Chua

TV

xã Chà Tở

H. Nậm Pồ

21° 57' 14"

103° 00' 24"

21° 55' 12"

103° 01' 21"

F-48-51-A

nặm Củng

TV

xã Chà Tở

H. Nậm Pồ

21° 53' 19"

102° 56' 44"

21° 57' 14"

103° 00' 24"

F-48-50-B

huổi Di

TV

xã Chà Tở

H. Nậm Pồ

21° 59' 38"

102° 53' 55"

21º 59' 08"

102° 52' 17"

F-48-50-B

nặm Hằng

TV

xã Chà Tở

H. Nậm Pồ

21° 58' 30"

102° 52' 13"

21° 57' 44"

102° 56' 58"

F-48-50-B

nặm He

TV

xã Chà Tở

H. Nậm Pồ

22° 01' 13"

102° 58' 04"

21° 57' 07"

102° 59' 36"

F-48-38-D

bản Hô Củng

DC

xã Chà Tở

H. Nậm Pồ

21° 54' 56"

102° 57' 38"

F-48-50-B

bản Hô Hằng

DC

xã Chà Tở

H. Nậm Pồ

21° 58' 00"

102° 56' 31"

F-48-50-B

bản Hô He

DC

xã Chà Tở

H. Nậm Pồ

21° 57' 33"

102° 58' 09"

F-48-50-B

dãy núi Hô Nặm Nghèn

SV

xã Chà Tở

H. Nậm Pồ

21° 56' 09"

102° 57' 08"

F-48-50-B

huổi Kho

TV

xã Chà Tở

H. Nậm Pồ

21° 55' 27"

102° 59' 14"

21° 56' 07"

102° 59' 05"

F-48-50-B

bản Mười

DC

xã Chà Tờ

H. Nậm Pồ

21° 58' 23"

102° 54' 45"

F-48-50-B

bản Nà Én

DC

xã Chà Tở

H. Nậm Pồ

21° 58' 40"

102° 53' 17"

F-48-50-B

bản Nà Pẩu

DC

xã Chà Tở

H. Nậm Pồ

21° 58' 41"

102° 53' 48"

F-48-50-B

bản Nậm Củng

DC

xã Chà Tở

H. Nậm Pồ

21° 56' 09"

102° 59' 06"

F-48-50-B

huổi Ngu Lơm

TV

xã Chà Tở

H. Nậm Pồ

21° 58' 37"

102° 55' 53"

21° 58' 17"

102° 55' 52"

F-48-50-B

huổi Pênh

TV

xã Chà Tở

H. Nậm Pồ

21° 53' 13"

102º 57' 39"

21° 54' 45"

102° 57' 38"

F-48-50-B

huổi Phi

TV

xã Chà Tở

H. Nậm Pồ

22° 05' 37"

102° 55' 27"

22° 04' 50"

102° 52' 38"

F-48-50-B

huổi Sa Lương

TV

xã Chà Tở

H. Nậm Pồ

21° 59' 52"

102° 59' 46"

21° 57' 27"

102° 59' 51"

F-48-50-B

bản Sìn Thàng

DC

xã Chà Tở

H. Nậm Pồ

22° 00' 12"

102° 58' 52"

F-48-38-D

bản Nà Bủng 1

DC

xã Nà Bủng

H. Nậm Pồ

21° 45' 13"

102° 39' 28"

F-48-49-B+50-A

bản Nà Bủng 2

DC

xã Nà Bủng

H. Nậm Pồ

21° 44' 49"

102° 40' 23"

F-48-50-C

bản Nà Bủng 3

DC

xã Nà Bủng

H. Nậm Pồ

21° 45' 02"

102° 40' 31"

F-48-49-B

+50-A

bản Nậm Tắt

DC

xã Nà Bủng

H. Nậm Pồ

21° 41' 54"

102° 41' 24"

F-48-50-C

bản Ngải Thầu 1

DC

xã Nà Bủng

H. Nậm Pồ

21° 45' 54"

102° 40' 21"

F-48-49-B+50-A

bản Ngải Thầu 2

DC

xã Nà Bủng

H. Nậm Pồ

21° 46' 17"

102° 40' 01"

F-48-49-B+50-A

nặm Pồ

TV

xã Nà Bủng

H. Nậm Pồ

F-48-50-C

bản Púng Pá Kha

DC

xã Nà Bủng

H. Nậm Pồ

21° 40' 48"

102° 41' 16"

F-48-50-C

núi Cắng Cò

SV

xã Na Cô Sa

H. Nậm Pồ

22° 02' 03"

102° 32' 59"

F-48-38-C

nặm Chà

TV

xã Na Cô Sa

H. Nậm Pồ

22° 01' 07"

102° 32' 19"

21° 59' 51"

102° 33' 47"

F-48-49-B+50-A

nặm Chẩn

TV

xã Na Cô Sa

H. Nậm Pồ

21° 56' 46"

102° 38' 14"

21° 55' 29"

102° 39' 15"

F-48-49-B+50-A

núi Huổi Chai

SV

xã Na Cô Sa

H. Nậm Pồ

22° 02' 29"

102° 32' 32"

F-48-38-C

bản Huổi Thủng 1

DC

xã Na Cô Sa

H. Nậm Pồ

21° 59' 40"

102° 33' 08"

F-48-49-B+50-A

bản Huổi Thủng 2

DC

xã Na Cô Sa

H. Nậm Pồ

21° 59' 33"

102° 33' 10"

F-48-49-B+50-A

bản Na Cô Sa 1

DC

xã Na Cô Sa

H. Nậm Pồ

21° 59' 58"

102° 32' 33"

F-48-49-B+50-A

bản Na Cô Sa 2

DC

xã Na Cô Sa

H. Nậm Pồ

21° 59' 50"

102° 32' 20"

F-48-49-B+50-A

bản Na Cô Sa 3

DC

xã Na Cô Sa

H. Nậm Pồ

22° 00' 08"

102° 31' 32"

F-48-38-C

Trạm Biên phòng 413

KX

xã Nà Hỳ

H. Nậm Pồ

21° 47' 53"

102° 45' 32"

F-48-50-B

bản Huổi Cơ Dạo

DC

xã Nà Hỳ

H. Nậm Pồ

21° 47' 52"

102° 45' 57"

F-48-50-B

bản Huổi Cơ Mông

DC

xã Nà Hỳ

H. Nậm Pồ

21° 46' 49"

102° 43' 48"

F-48-49-B+50-A

bản Huổi Sang

DC

xã Nà Hỳ

H. Nậm Pồ

21° 50' 31"

102° 46' 53"

F-48-50-B

bản Nà Hỳ 1

DC

xã Nà Hỳ

H. Nậm Pồ

21° 48' 46"

102° 45' 51"

F-48-50-B

bản Nà Hỳ 2

DC

xã Nà Hỳ

H. Nậm Pồ

21° 48' 21"

102° 45' 36"

F-48-50-B

bản Nà Hỳ 3

DC

xã Nà Hỳ

H. Nậm Pồ

21° 48' 29"

102° 45' 37"

F-48-50-B

nặm Pồ

TV

xã Nà Hỳ

H. Nậm Pồ

21° 44' 48"

102° 47' 03"

21° 51' 52"

102° 44' 12"

F-48-50-B,

F-48-49-B+50-A

bản Sam Lang

DC

xã Nà Hỳ

H. Nậm Pồ

21° 45' 01"

102° 47' 32"

F-48-50-B

bản Sín Chải 1

DC

xã Nà Hỳ

H. Nậm Pồ

21° 47' 32"

102° 46' 08"

F-48-50-B

bản Sín Chải 2

DC

xã Nà Hỳ

H. Nậm Pồ

21° 47' 40"

102° 45' 53"

F-48-50-B

nặm Chẩn

TV

xã Nà Khoa

H. Nậm Pồ

21° 55' 29"

102° 39' 15"

21° 54' 14"

102° 42' 16"

F-48-49-B+50-A

nặm Chua

TV

xã Nà Khoa

H. Nậm Pồ

21° 51' 06"

102° 42' 19"

21° 53' 21"

102° 42' 36"

F-48-50-C

huổi Hâu

TV

xã Nà Khoa

H. Nậm Pồ

21° 52' 11"

102° 44' 43"

21° 51' 52"

102° 44' 13"

F-48-49-B+50-A

bản Huổi Lụ 1

DC

xã Nà Khoa

H. Nậm Pồ

21° 52' 48"

102° 42' 04"

F-48-49-B+50-A

bản Huổi Lụ 2

DC

xã Nà Khoa

H. Nậm Pồ

21° 51' 48"

102° 42' 36"

F-48-49-B+50-A

bản Nà Khoa

DC

xã Nà Khoa

H. Nậm Pồ

21° 54' 11"

102° 42' 24"

F-48-49-B+50-A

bản Nậm Chẩn

DC

xã Nà Khoa

H. Nậm Pồ

21° 55' 17"

102° 40' 52"

F-48-49-B+50-A

bản Nậm Nhừ 1

DC

xã Nà Khoa

H. Nậm Pồ

21° 53' 35"

102° 40' 08"

F-48-49-B+50-A

bản Nậm Nhừ 2

DC

xã Nà Khoa

H. Nậm Pồ

21° 53' 47"

102° 40' 38"

F-48-49-B+50-A

bản Nậm Nhừ Con

DC

xã Nà Khoa

H. Nậm Pồ

21° 53' 47"

102° 39' 48"

F-48-49-B+50-A

nặm Nhừ

TV

xã Nà Khoa

H. Nậm Pồ

21° 52' 51"

102° 38' 11"

21° 54' 17"

102° 40' 58"

F-48-49-B+50-A

nặm Nhừ Con

TV

xã Nà Khoa

H. Nậm Pồ

21° 54' 55"

102° 38' 31"

21° 54' 45"

102° 40' 29"

F-48-49-B+50-A

nặm Pồ

TV

xã Nà Khoa

H. Nậm Pồ

21° 54' 29"

102° 42' 50"

21° 53' 21"

102° 42' 36"

F-48-50-D,

F-48-50-B,

F-48-49-B+50-A

nặm Chua

TV

xã Nậm Chua

H. Nậm Pồ

21° 47' 07"

102° 42' 44"

21° 51' 06"

102° 42' 19"

F-48-50-C

bản Huổi Đàp

DC

xã Nậm Chua

H. Nậm Pồ

21° 51' 49"

102° 44' 30"

F-48-49-B+50-A

huổi Lái

TV

xã Nậm Chua

H. Nậm Pồ

21° 50' 19"

102° 43' 52"

21° 49' 42"

102° 44' 43"

F-48-49-B+50-A

bản Nậm Chua 2

DC

xã Nậm Chua

H. Nậm Pồ

21° 48' 19"

102° 41' 10"

F-48-49-B+50-A

bản Nậm Chua 4

DC

xã Nậm Chua

H. Nậm Pồ

21° 50' 32"

102° 42' 33"

F-48-49-B+50-A

bản Nậm Chua 5

DC

xã Nậm Chua

H. Nậm Pồ

21° 48' 25"

102° 42' 40"

F-48-49-B+50-A

bản Nậm Ngà 1

DC

xã Nậm Chua

H. Nậm Pồ

21° 50' 32"

102° 45' 46"

F-48-50-B

bản Nậm Ngà 2

DC

xã Nậm Chua

H. Nậm Pồ

21° 50' 58"

102° 44' 32"

F-48-49-B+50-A

nặm Ngà

TV

xã Nậm Chua

H. Nậm Pồ

21° 50' 39"

102° 46' 36"

21° 50' 46"

102° 44' 54"

F-48-50-B

bản Phiêng Ngúa

DC

xã Nậm Chua

H. Nậm Pồ

21° 49' 57"

102° 44' 46"

F-48-49-B+50-A

bản Hồ Tâu

DC

xã Nậm Khăn

H. Nậm Pồ

22° 02' 49"

102° 54' 54"

F-48-38-D

núi Huổi Văng

SV

xã Nậm Khăn

H. Nậm Pồ

22° 05' 15"

102° 56' 03"

F-48-38-D

nặm Khăn

TV

xã Nậm Khăn

H. Nậm Pồ

22° 01' 01"

102° 56' 13"

22° 00' 26"

102° 53' 56"

F-48-38-D

bản Nậm Khăn

DC

xã Nậm Khăn

H. Nậm Pồ

22° 00' 06"

102° 53' 53"

F-48-38-D

bản Nậm Pang

DC

xã Nậm Khãn

H. Nậm Pồ

21° 59' 22"

102° 55' 30"

F-48-50-B

huổi Ngộp

TV

xã Nậm Khăn

H. Nậm Pồ

22° 03' 08"

102° 54' 07"

22° 01' 59"

102° 52' 46"

F-48-38-D

huổi Noỏng

TV

xã Nậm Khăn

H. Nậm Pồ

22° 03' 12"

102° 53' 38"

22° 03' 30"

102° 52' 23"

F-48-38-D

nặm Pang

TV

xã Nậm Khăn

H. Nậm Pồ

21° 59' 34"

102° 57' 15"

21° 59' 56"

102° 54' 57"

F-48-38-D

nặm Phan

TV

xã Nậm Khăn

H. Nậm Pồ

21° 59' 56"

102° 54' 57"

22° 00' 26"

102° 53' 56"

F-48-38-D

nặm Pồ

TV

xã Nậm Khăn

H. Nậm Pồ

21° 59' 15"

102° 52' 17"

22° 04' 50"

102° 52' 39"

F-48-38-D

nặm Tâu

TV

xã Nâm Khăn

H. Nậm Pồ

22° 02' 38"

102° 54' 52"

22° 01' 07"

102° 52' 33"

F-48-38-D

huổi Văng

TV

xã Nậm Khăn

H. Nậm Pồ

22° 05' 37"

102° 55' 27"

22° 04' 50"

102° 52' 38"

F-48-38-D

bản Vằng Xôn

DC

xã Nậm Khăn

H. Nậm Pồ

22° 00' 51"

102° 52' 15"

F-48-38-D

bản Nậm Chua 1

DC

xã Nậm Nhừ

H. Nậm Pồ

21° 51' 56"

102° 40' 18"

F-48-49-B+50-A

bản Nậm Nhừ 3

DC

xã Nậm Nhừ

H. Nậm Pồ

21° 53' 22"

102° 38' 58"

F-48-49-B+50-A

huổi Can Hồ

TV

xã Nậm Tin

H. Nậm Pồ

21° 57' 45"

102° 43' 05"

21° 55' 53"

102° 44' 49"

F-48-49-B+50-A

bản Nậm Tin 1

DC

xã Nậm Tin

H. Nậm Pồ

21° 52' 21"

102° 47' 20"

F-48-50-B

bản Nậm Tin 2

DC

xã Nậm Tin

H. Nậm Pồ

21° 52' 14"

102° 48' 35"

F-48-50-B

bản Nậm Tin 3

DC

xã Nậm Tin

H. Nậm Pồ

21° 53' 17"

102° 46' 32"

F-48-50-B

bản Nậm Tin 4

DC

xã Nậm Tin

H. Nâm Pồ

21° 53' 58"

102° 46' 35"

F-48-50-B

huổi Tang

TV

xã Nậm Tin

H. Nậm Pồ

21° 57' 47"

102° 44' 31"

21° 56' 48"

102° 46' 32"

F-48-49-B+50-A

bản Tàng Do

DC

xã Nậm Tin

H. Nậm Pồ

21° 55' 38"

102° 44' 24"

F-48-49-B+50-A

bản Văng Lếch

DC

xã Nậm Tin

H. Nâm Pồ

21° 56' 11"

102° 47' 00"

F-48-50-B

nặm Chà

TV

xã Pa Tần

H. Nậm Pồ

22° 01' 54"

102° 44' 29"

22° 05' 55"

102° 46' 39"

F-48-38-C

pu Huổi Pắng

SV

xã Pa Tần

H. Nậm Pồ

22° 03' 47"

102° 43' 02"

F-48-38-C

bản Huổi Sâu

DC

xã Pa Tần

H. Nậm Pồ

22° 03' 48"

102° 45' 17"

F-48-38-D

pu Huổi Sâu

SV

xã Pa Tần

H. Nậm Pồ

22° 04' 12"

102° 48' 01"

F-48-38-D

pu Huổi Tăm

SV

xã Pa Tần

H. Nậm Pồ

22° 05' 35"

102° 44' 18"

F-48-38-C

bản Lả Chà

DC

xã Pa Tần

H. Nậm Pồ

22° 04' 27"

102° 44' 46"

F-48-38-C

pu Na Tạo Mới

SV

xã Pa Tần

H. Nậm Pồ

22° 03' 07"

102° 43' 40"

F-48-38-C

bản Pa Tần

DC

xã Pa Tần

H. Nậm Pồ

22° 01' 43"

102° 45' 06"

F-48-38-D

huổi Sâu

TV

xã Pa Tần

H. Nậm Pồ

22° 04' 02"

102° 47' 34"

22° 04' 02"

102° 45' 00"

F-48-38-D

pu Tai Mao

SV

xã Pa Tần

H. Nậm Pồ

22° 03' 23"

102° 47' 36"

F-48-38-D

huổi Tăm

TV

xã Pa Tần

H. Nậm Pồ

22° 05' 47"

102° 43' 44"

22° 05' 11"

102° 44' 37"

F-48-38-C

nặm Thà Nà

TV

xã Pa Tần

H. Nậm Pồ

22° 00' 22"

102° 46' 51"

22° 02' 54"

102° 50' 16"

F-48-38-D

nặm Va

TV

xã Pa Tần

H. Nậm Pồ

22° 05' 55"

102° 46' 39"

22° 03' 38"

102° 51' 32"

F-48-38-D

huổi Van

TV

xã Pa Tần

H. Nậm Pồ

22° 04' 34"

102° 43' 18"

22° 05' 03"

102° 44' 35"

F-48-38-C

nặm Bai

TV

xã Phìn Hồ

H. Nậm Pồ

21° 52' 15"

102° 54' 22"

21° 51' 26"

102° 55' 11"

F-48-50-B

bản Chăn Nuôi

DC

xã Phìn Hồ

H. Nậm Pồ

21° 49' 20"

102° 56' 25"

F-48-50-B

nặm Chim

TV

xã Phìn Hồ

H. Nậm Pồ

21° 51' 07"

102° 53' 19"

21° 49' 14"

102° 51' 59"

F-48-50-B

núi Chuyên Gia

SV

xã Phìn Hồ

H. Nậm Pồ

21° 50' 28"

102° 57' 47"

F-48-50-B

bản Đệ Pua

DC

xã Phìn Hồ

H. Nậm Pồ

21° 50' 58"

102° 52' 26"

F-48-50-B

bản Đệ Tinh 1

DC

xã Phìn Hồ

H. Nậm Pồ

21° 50' 19"

102° 56' 18"

F-48-50-B

bản Đệ Tinh 2

DC

xã Phìn Hồ

H. Nậm Pồ

21° 49' 41"

102° 56' 07"

F-48-50-B

suối Hăng Khang Say

TV

xã Phìn Hồ

H. Nậm Pồ

21° 51' 52"

102° 56' 09"

21° 51' 26"

102° 55' 11"

F-48-50-B

bản Mạy Hốc

DC

xã Phìn Hồ

H. Nậm Pồ

21° 51' 22"

102° 54' 32"

F-48-50-B

khe Mạy Hốc

TV

xã Phìn Hồ

H. Nậm Pồ

21º 50' 24"

102° 53' 57"

21° 51' 00"

102° 55' 16"

F-48-50-B

huổi Mẹo

TV

xã Phìn Hồ

H. Nậm Pồ

21° 48' 36"

102° 55' 17"

21° 49' 14"

102° 55' 14"

F-48-50-B

bản Mo Công

DC

xã Phìn Hồ

H. Nậm Pồ

21° 49' 55"

102° 54' 26"

F-48-50-B

huổi Ôn

TV

xã Phìn Hồ

H. Nậm Pồ

21° 51' 55"

102° 53' 40"

21° 52' 15"

102° 54' 22"

F-48-50-B

bản Phìn Hồ

DC

xã Phìn Hồ

H. Nậm Pồ

21° 52' 56"

102° 56' 38"

F-48-50-B

nặm Pồ

TV

xã Phìn Hồ

H. Nậm Pồ

21° 53' 18"

102° 50' 03"

21° 53' 56"

102° 54' 13"

F-48-50-B

núi Si Pa Phìn

SV

xã Phìn Hồ

H. Nậm Pồ

21° 49' 55"

102° 53' 26"

F-48-50-B

Đồn Biên phòng 417

KX

xã Si Pa Phìn

H. Nậm Pồ

21° 47' 22"

102° 57' 50"

F-48-50-B

nặm Chim

TV

xã Si Pa Phìn

H. Nậm Pồ

21° 48' 40"

102° 52' 20"

21° 46' 48"

102° 58' 45"

F-48-50-B

bản Long Dạo

DC

xã Si Pa Phìn

H. Nậm Pồ

21° 47' 08"

102° 54' 27"

F-48-50-B

huổi Long Dạo

TV

xã Si Pa Phìn

H. Nậm Pồ

21° 47' 01"

102° 54' 36"

21° 47' 32"

102° 55' 23"

F-48-50-B

huổi Luông

TV

xã Si Pa Phìn

H. Nậm Pồ

21° 46' 16"

102° 53' 24"

21° 45' 29"

102° 52' 24"

F-48-50-B

huổi Meo

TV

xã Si Pa Phìn

H. Nậm Pồ

21° 49' 38"

102° 57' 07"

21° 48' 36"

102° 55' 17"

F-48-50-B

hồ Nậm Bai

TV

xã Si Pa Phìn

H. Nậm Pồ

21° 47' 33"

102° 55' 33"

F-48-50-B

bản Nậm Chim 1

DC

xã Si Pa Phìn

H. Nậm Pồ

21° 47' 40"

102° 57' 09"

F-48-50-B

bản Nậm Chim 2

DC

xã Si Pa Phìn

H. Nậm Pồ

21° 46' 4"

102° 56' 10"

F-48-50-B

bản Phi Lĩnh

DC

xã Si Pa Phìn

H. Nậm Pồ

21° 47' 31"

102° 58' 04"

F-48-50-B

huổi Phong

TV

xã Si Pa Phìn

H. Nậm Pồ

21° 47' 46"

102° 55' 02"

21° 47' 50"

102° 55' 28"

F-48-50-B

bản Sân Bay

DC

xã Si Pa Phìn

H. Nậm Pồ

21° 48' 03"

102° 55' 37"

F-48-50-B

bản Tân Phong 1

DC

xã Si Pa Phìn

H. Nậm Pồ

21° 45' 31"

102° 56' 35"

F-48-50-B

bản Tân Phong 2

DC

xã Si Pa Phìn

H. Nậm Pồ

21° 45' 51"

102° 56' 24"

F-48-50-B

bản Van Hồ

DC

xã Si Pa Phìn

H. Nậm Pồ

21° 46' 49"

102° 55' 40"

F-48-50-B

bản Ham Xoong 1

DC

xã Vàng Đán

H. Nậm Pồ

21° 45' 36"

102° 42' 51"

F-48-49-B

+50-A

bản Ham Xoong 2

DC

xã Vàng Đán

H. Nậm Pồ

21° 45' 04"

102° 43' 38"

F-48-49-B+50-A

bản Huổi Dạo

DC

xã Vàng Đán

H. Nậm Pồ

21° 41' 38"

102° 44' 29"

F-48-50-C

bản Huổi Khương

DC

xã Vàng Đán

H. Nậm Pồ

21° 44' 01"

102° 43' 24"

F-48-50-C

huổi Khương

TV

xã Vàng Đán

H. Nậm Pồ

21° 46' 14"

102° 39' 31"

21° 44' 48"

102° 47' 03"

F-48-50-C,

F-48-50-D

bản Lai Khoang

DC

xã Vàng Đán

H. Nậm Pồ

21° 46' 02"

102° 46' 19"

F-48-50-B

bản Nộc Cốc

DC

xã Vàng Đán

H. Nậm Pồ

21° 45' 42"

102° 44' 18"

F-48-49-B+50-A

bản Vàng Đán Dạo

DC

xã Vàng Đán

H. Nậm Pồ

21° 43' 21"

102° 45' 33"

F-48-50-D

tổ dân phố Đoàn Kết

DC

TT. Tủa Chùa

H. Tủa Chùa

21° 51' 37"

103° 19' 59"

F-48-51-B

tổ dân phố Đồng Tâm

DC

TT. Tủa Chùa

H. Tủa Chùa

21° 51' 32"

103° 20' 21"

F-48-51-B

tổ dân phố Thắng Lợi 1

DC

TT. Tủa Chùa

H. Tủa Chùa

21° 51' 29"

103° 20' 29"

F-48-51-B

tổ dân phố Thắng Lợi 2

DC

TT. Tủa Chùa

H. Tủa Chùa

21° 51' 20"

103° 20' 29"

F-48-51-B

tổ dân phố Thống Nhất

DC

TT. Tủa Chùa

H. Tủa Chùa

21° 51' 34"

103° 20' 11"

F-48-51-B

Ba Phong

DC

xã Huổi Só

H. Tủa Chùa

22° 03' 30"

103° 25' 07"

F-48-39-D

Can Hồ

DC

xã Huổi Só

H. Tủa Chùa

22° 04' 47"

103° 24' 07"

F-48-39-D

huổi Can Hồ

TV

xã Huổi Só

H. Tủa Chùa

22° 04' 06"

103° 23' 29"

22° 05' 02"

103° 24' 19"

F-48-39-D

sông Đà

TV

xã Huổi Só

H. Tủa Chùa

22° 09' 17"

103° 21' 36"

22° 00' 35"

103° 27' 05"

F-48-39-D

thôn Háng Pàng

DC

xã Huổi Só

H. Tủa Chùa

22° 00' 50"

103° 24' 26"

F-48-39-D

thôn Huổi Ca

DC

xã Huổi Só

H. Tủa Chùa

22° 08' 39"

103° 22' 21"

F-48-39-D

thôn Huổi Loóng

DC

xã Huổi Só

H. Tủa Chùa

22° 07' 47"

103° 23' 56"

F-48-39-D

thôn Huổi Ngài

DC

xã Huổi Só

H. Tủa Chùa

22° 06' 45"

103° 22' 51"

F-48-39-D

thôn Huổi Só 1

DC

xã Huổi Só

H. Tủa Chùa

22° 02' 29"

103° 25' 50"

F-48-39-D

thôn Huổi Só 2

DC

xã Huổi Só

H. Tủa Chùa

22° 02' 29"

103° 25' 58"

F-48-39-D

núi Mo Bai

SV

xã Huổi Só

H. Tủa Chùa

22° 04' 47"

103° 23' 23"

F-48-39-D

thôn Pê Răng Ky

DC

xã Huổi Só

H. Tủa Chùa

22° 05' 23"

103° 24' 37"

F-48-39-D

thôn Tù Cha

DC

xã Huổi Só

H. Tủa Chùa

22° 01' 37"

103° 26' 00"

F-48-39-D

thôn 1

DC

xã Lao Xả Phình

H. Tủa Chùa

22° 00' 37"

103° 18' 01"

F-48-39-D

thôn 2

DC

xã Lao Xả Phình

H. Tủa Chùa

22° 00' 25"

103° 18' 13"

F-48-39-D

thôn 3

DC

xã Lao Xả Phình

H. Tủa Chùa

22° 00' 00"

103° 18' 16"

F-48-51-B,

F-48-39-D

thôn Cáng Phình

DC

xã Lao Xả Phình

H. Tủa Chùa

21° 59' 36"

103° 17' 19"

F-48-51-B

nhóm Chế Cô Nhe

DC

xã Lao Xả Phình

H. Tủa Chùa

21° 58' 45"

103° 17' 49"

F-48-51-B

thôn Chẻo Chử Phình

DC

xã Lao Xả Phình

H. Tủa Chùa

21° 58' 57"

103° 16' 58"

F-48-51-B

nhóm Háng Đây Tơ

DC

xã Lao Xả Phình

H. Tủa Chùa

21° 58' 46"

103° 17' 29"

F-48-51-B

thôn Lầu Câu Phình

DC

xã Lao Xả Phình

H. Tủa Chùa

22° 00' 51"

103° 19' 28"

F-48-39-D

nặm Mức

TV

xã Lao Xả Phình

H. Tủa Chùa

21° 57' 14"

103° 15' 43"

22° 02' 33"

103° 17' 11"

F-48-51-B

F-48-39-D

thôn Đội 1

DC

xã Mường Báng

H. Tủa Chùa

21° 51' 08"

103° 21' 00"

F-48-51-B

thôn Đội 2

DC

xã Mường Báng

H. Tủa Chùa

21° 50' 56"

103° 21' 02"

F-48-51-B

thôn Đội 3

DC

xã Mường Báng

H. Tủa Chùa

21° 51' 02"

103° 20' 30"

F-48-51-B

thôn Đội 4

DC

xã Mường Báng

H. Tủa Chùa

21° 51' 16"

103° 20' 50"

F-48-51-B

thôn Đội 5

DC

xã Mường Báng

H. Tủa Chùa

21° 51' 33"

103° 21' 23"

F-48-51-B

thôn Đội 6

DC

xã Mường Báng

H. Tủa Chùa

21° 51' 12"

103° 21' 31"

F-48-51-B

thôn Đội 7

DC

xã Mường Báng

H. Tủa Chùa

21° 50' 44"

103° 21' 39"

F-48-51-B

thôn Đội 8

DC

xã Mường Báng

H. Tủa Chùa

21° 50' 54"

103° 20' 32"

F-48-51-B

thôn Đội 9

DC

xã Mường Báng

H. Tủa Chùa

21° 50' 35"

103° 20' 25"

F-48-51-B

thôn Đông Phi 1

DC

xã Mường Bàng

H. Tủa Chùa

21° 51' 37"

103° 19' 10"

F-48-51-B

thôn Đông Phi 2

DC

xã Mường Báng

H. Tủa Chùa

21° 52' 13"

103° 20' 24"

F-48-51-B

thôn Háng Tớ Mang

DC

xã Mường Báng

H. Tủa Chùa

21° 51' 08"

103° 18' 20"

F-48-51-B

thôn Háng Trở 1

DC

xã Mường Báng

H. Tủa Chùa

21° 48' 35"

103° 21' 34"

F-48-51-B

thôn Háng Trở 2

DC

xã Mường Báng

H. Tủa Chùa

21° 48' 47"

103° 21' 22"

F-48-51-B

thôn Huổi Lếch

DC

xã Mường Báng

H. Tủa Chùa

21° 51' 14"

103° 19' 11"

F-48-51-B

thôn Kể Cải

DC

xã Mường Báng

H. Tủa Chùa

21° 49' 35"

103° 20' 09"

F-48-51-B

nhóm Kế Kẹ

DC

xã Mường Báng

H. Tủa Chùa

21° 49' 37"

103° 22' 11"

F-48-51-B

nặm Mu

TV

xã Mường Báng

H. Tủa Chùa

21° 47' 09"

103° 21' 19"

21° 47' 17"

103° 19' 45"

F-48-51-B

nặm Mức

TV

xã Mường Báng

H. Tủa Chùa

21° 48' 24"

103° 18' 05"

21° 52' 04"

103° 17' 29"

F-48-51-B

thôn Nà Áng

DC

xã Mường Báng

H. Tủa Chùa

21° 49' 07"

103° 18' 26"

F-48-51-B

pu Ngấn

SV

xã Mường Báng

H. Tủa Chùa

21° 48' 02"

103° 21' 55"

F-48-51-B

pu Pau

SV

xã Mường Báng

H. Tủa Chùa

21° 48' 34"

103° 18' 28"

F-48-51-B

thôn Phiêng Bung

DC

xã Mường Báng

H. Tủa Chùa

21° 50' 08"

103° 22' 33"

F-48-51-B

thôn Pú Ôn

DC

xã Mường Báng

H. Tủa Chùa

21° 50' 34"

103° 19' 06"

F-48-51-B

thôn Sông Ún

DC

xã Mường Báng

H. Tủa Chùa

21° 50' 13"

103° 19' 31"

F-48-51-B

thôn Từ Ngài 1

DC

xã Mường Báng

H. Tủa Chùa

21° 49' 06"

103° 20' 49"

F-48-51-B

thôn Từ Ngài 2

DC

xã Mường Báng

H. Tủa Chùa

21° 48' 47"

103° 20' 22"

F-48-51-B

bản Đề Tâu

DC

xã Mường Đun

H. Tủa Chùa

21° 55' 00"

103° 27' 54"

F-48-51-B

bản Đun

DC

xã Mường Đun

H. Tủa Chùa

21° 53' 35"

103° 27' 35"

F-48-51-B

bản Đun Nưa

DC

xã Mường Đun

H. Tủa Chùa

21° 54' 36"

103° 28' 00"

F-48-51-B

bản Hột

DC

xã Mường Đun

H. Tủa Chùa

21° 52' 40"

103° 28' 40"

F-48-51-B

bản Kép

DC

xã Mường Đun

H. Tủa Chùa

21° 52' 29"

103° 28' 50"

F-48-51-B

huổi Luông

TV

xã Mường Đun

H. Tủa Chùa

21° 51' 53"

103° 28' 56"

21° 52' 58"

103° 28' 47"

F-48-51-B

bản Nà Sa

DC

xã Mường Đun

H. Tủa Chùa

21° 52' 33"

103° 27' 23"

F-48-51-B

bản Pá Ô

DC

xã Mường Đun

H. Tủa Chùa

21° 55' 18"

103° 26' 55"

F-48-51-B

núi Pám Păng

SV

xã Mường Đun

H. Tủa Chùa

21° 51' 25"

103° 29' 40"

F-48-51-B

núi Ten Sang

SV

xã Mường Đun

H. Tủa Chùa

21° 52' 03"

103° 28' 49"

F-48-51-B

bản Túc

DC

xã Mường Đun

H. Tủa Chùa

21° 51' 22"

103° 28' 39"

F-48-51-B

huổi Can Hồ

TV

xã Sín Chải

H. Tủa Chùa

22° 04' 06"

103° 23' 29"

22° 04' 27"

103° 23' 51"

F-48-39-D

thôn Cáng Chua 1

DC

xã Sín Chải

H. Tủa Chùa

22° 06' 36"

103° 19' 25"

F-48-39-D

thôn Cáng Chua 2

DC

xã Sín Chải

H. Tủa Chùa

22° 08' 02"

103° 19' 24"

F-48-39-D

thôn Cáng Tỷ

DC

xã Sín Chải

H. Tủa Chùa

22° 02' 59"

103° 20' 09"

F-48-39-D

thôn Chế Cu Nhe

DC

xã Sín Chải

H. Tủa Chùa

22° 04' 29"

103° 18' 36"

F-48-39-D

núi Chua Sai

SV

xã Sín Chải

H. Tủa Chùa

22° 04' 47"

103° 23' 23"

F-48-39-D

sông Đà

TV

xã Sín Chải

H. Tủa Chùa

22° 04' 31"

103° 16' 16"

22° 00' 35"

103° 27' 05"

F-48-39-D

nhóm Háng Cờ

DC

xã Sín Chải

H. Tủa Chùa

22° 05' 40"

103° 19' 13"

F-48-39-D

núi Háng Dê Dàng

SV

xã Sín Chải

H. Tủa Chùa

22° 03' 51"

103° 19' 48"

F-48-39-D

thôn Háng Khúa

DC

xã Sín Chải

H. Tủa Chùa

22° 07' 28"

103° 21' 37"

F-48-39-D

thôn Háng Là

DC

xã Sín Chải

H. Tủa Chùa

22° 04' 30"

103° 21' 25"

F-48-39-D

thôn Hấu Chua

DC

xã Sín Chải

H. Tủa Chùa

22° 05' 39'

103° 20' 00"

F-48-39-D

thôn Lổng Xử Phình

DC

xã Sín Chải

H. Tủa Chùa

22° 06' 08"

103° 19' 20"

F-48-39-D

thôn Mảng Chiềng

DC

xã Sín Chải

H. Tủa Chùa

22° 04' 56"

103° 19' 34"

F-48-39-D

huổi No Ke

TV

xã Sín Chải

H. Tủa Chùa

22° 07' 29"

103° 21' 38"

22° 09' 17"

103° 21' 36"

F-48-39-D

núi Pàng Dề

SV

xã Sín Chải

H. Tủa Chùa

22° 04' 22"

103° 20' 51"

F-48-39-D

nhóm Phàng Mẩu Phình

DC

xã Sín Chải

H. Tủa Chùa

22° 06' 03"

103° 21' 15"

F-48-39-D

nhóm Phua Phùng

DC

xã Sín Chải

H. Tủa Chùa

22° 05' 36"

103° 18' 20"

F-48-39-D

núi Phua Phùng

SV

xã Sín Chải

H. Tủa Chùa

22° 05' 01"

103° 18' 06"

F-48-39-D

núi Sá Nhù

SV

xã Sín Chải

H. Tủa Chùa

22° 05' 54"

103° 20' 23"

F-48-39-D

nhóm Sáng Tớ

DC

xã Sín Chải

H. Tủa Chùa

22° 06' 43"

103° 21' 14"

F-48-39-D

suối Séo Mí Chải

TV

xã Sín Chải

H. Tủa Chùa

22° 04' 50"

103° 21' 59"

22° 05' 59"

103° 22' 40"

F-48-39-D

thôn Séo Mí Chải 1

DC

xã Sín Chải

H. Tủa Chùa

22° 05' 40"

103° 22' 19"

F-48-39-D

thôn Sín Chải

DC

xã Sín Chải

H. Tủa Chùa

22° 04' 15"

103° 19' 33"

F-48-39-D

thôn Trung Gầu Bua

DC

xã Sín Chải

H. Tủa Chùa

22° 05' 25"

103° 21' 36"

F-48-39-D

núi Trung Hấu Chua

SV

xã Sín Chải

H. Tủa Chùa

22° 04' 59"

103° 20' 36"

F-48-39-D

suối Chiếu Tính

TV

xã Sính Phình

H. Tủa Chùa

21° 56' 37"

103° 22' 05"

21° 56' 54"

103° 20' 39"

F-48-51-B

thôn Dê Dàng I

DC

xã Sính Phình

H. Tủa Chùa

21° 54' 19"

103° 19' 51"

F-48-51-B

thôn Dê Dáng II

DC

xã Sính Phình

H. Tủa Chùa

21° 54' 01"

103° 19' 46"

F-48-51-B

thôn Đề Dê Hu

DC

xã Sính Phình

H. Tủa Chùa

21° 52' 51"

103° 21' 15"

F-48-51-B

thôn Háng Đờ Dê I

DC

xã Sính Phình

H. Tủa Chùa

21° 56' 12"

103° 22' 12"

F-48-51-B

thôn Háng Đờ Dê II

DC

xã Sính Phình

H. Tủa Chùa

21° 55' 49"

103° 22' 10"

F-48-51-B

thôn I

DC

xã Sính Phình

H. Tủa Chùa

21° 55' 31"

103° 20' 44"

F-48-51-B

thôn II

DC

xã Sính Phình

H. Tủa Chùa

21° 55' 12"

103° 19' 57"

F-48-51-B

thôn III

DC

xã Sính Phình

H. Tủa Chùa

21° 54' 57"

103° 20' 30"

F-48-51-B

thôn Phi Dinh I

DC

xã Sính Phình

H. Tủa Chùa

21° 52' 43"

103° 19' 58"

F-48-51-B

thôn Phi Dinh II

DC

xã Sính Phình

H. Tủa Chùa

21° 52' 52"

103° 19' 33"

F-48-51-B

thôn Phiêng Báng

DC

xã Sính Phình

H. Tủa Chùa

21° 54' 07"

103° 23' 30"

F-48-51-B

thôn Tà Là Cáo

DC

xã Sính Phình

H. Tủa Chùa

21° 53' 40"

103° 20' 09"

F-48-51-B

thôn Ta Pao

DC

xã Sính Phình

H. Tủa Chùa

21° 55' 27"

103° 21' 31"

F-48-51-B

thôn Trại Trường

DC

xã Sính Phình

H. Tủa Chùa

21° 55' 44"

103° 20' 49"

F-48-51-B

thôn Vàng Chua

DC

xã Sính Phình

H. Tủa Chùa

21° 52' 29"

103° 18' 30"

F-48-51-B

suối Chiếu Tính

TV

xã Tả Phìn

H. Tủa Chùa

21° 56' 37"

103° 22' 05"

21° 57' 28"

103° 20' 46"

F-48-51-B

hang Chiếu Tính

KX

xã Tả Phìn

H. Tủa Chùa

21° 56' 36"

103° 21' 16"

F-48-51-B

thôn Cù Dỉ Sang

DC

xã Tả Phìn

H. Tủa Chùa

21° 59' 48"

103° 19' 33"

F-48-51-B

thôn Háng Sung I

DC

xã Tả Phìn

H. Tủa Chùa

21° 57' 18"

103° 21' 22"

F-48-51-B

thôn Háng Sung II

DC

xã Tả Phìn

H. Tủa Chùa

21° 57' 48"

103° 21' 26"

F-48-51-B

thôn Là Sa

DC

xã Tả Phìn

H. Tủa Chùa

21° 58' 32"

103° 22' 18"

F-48-51-B

nhóm Phu Chi

DC

xã Tả Phìn

H. Tủa Chùa

22° 01' 17"

103° 22' 56"

F-48-39-D

thôn Tà Dê

DC

xã Tả Phìn

H. Tủa Chùa

22° 00' 41"

103° 21' 51"

F-48-39-D

núi Tả Phìn

SV

xã Tả Phìn

H. Tủa Chùa

21° 59' 56"

103° 22' 27"

F-48-51-B

thôn Tả Phìn I

DC

xã Tả Phìn

H. Tủa Chùa

21° 59' 35"

103° 21' 50"

F-48-51-B

thôn Tả Phìn II

DC

xã Tả Phìn

H. Tủa Chùa

21° 59' 19"

103° 22' 15"

F-48-51-B

thôn Tào Cu Nhe

DC

xã Tả Phìn

H. Tủa Chùa

21° 59' 07"

103° 21' 00"

F-48-51-B

thôn Tủa Chử Phồng

DC

xã Tả Phìn

H. Tủa Chùa

22° 00' 13"

103° 20' 43"

F-48-39-D

thôn Xéo Phình

DC

xã Tả Phìn

H. Tủa Chùa

22° 00' 12'

103° 21' 43"

F-48-39-D

thôn Háng Chơ

DC

xã Tả Sìn Thàng

H. Tủa Chùa

22° 01' 25"

103° 20' 38"

F-48-39-D

thôn Hàng Sủa

DC

xã Tả Sìn Thàng

H. Tủa Chùa

22° 01' 30"

103° 22' 01"

F-48-39-D

thôn Lằng Sảng 1

DC

xã Tả Sìn Thàng

H. Tủa Chùa

22° 03' 21"

103° 19' 05"

F-48-39-D

thôn Lằng Sảng 2

DC

xã Tả Sìn Thàng

H. Tủa Chùa

22° 02' 22"

103° 19' 44"

F-48-39-D

núi Năm Quan

SV

xã Tả Sìn Thàng

H. Tủa Chùa

22° 01' 11"

103° 24' 33"

F-48-39-D

thôn Páo Tỉnh Làng 1

DC

xã Tả Sìn Thàng

H. Tủa Chùa

22° 02' 22"

103° 23' 42"

F-48-39-D

thôn Páo Tỉnh Làng 2

DC

xã Tả Sìn Thàng

H. Tủa Chùa

22° 02' 35"

103° 22' 07"

F-48-39-D

thôn Tả Sìn Thàng

DC

xã Tả Sìn Thàng

H. Tủa Chùa

22° 01' 47"

103° 20' 05"

F-48-39-D

thôn Bản Phô

DC

xã Trung Thu

H. Tủa Chùa

21° 57' 18"

103° 17' 47"

F-48-51-B

thôn Đề Bâu

DC

xã Trung Thu

H. Tủa Chùa

21° 53' 22"

103° 17' 45"

F-48-51-B

thôn Háng Cu Tâu

DC

xã Trung Thu

H. Tủa Chùa

21° 58' 07"

103° 19' 13"

F-48-51-B

thôn Mô Lô Tổng

DC

xã Trung Thu

H. Tủa Chùa

21° 57' 42"

103° 19' 02"

F-48-51-B

nặm Mức

TV

xã Trung Thu

H. Tủa Chùa

21° 52' 56"

103° 17' 23"

21° 57' 14"

103° 15' 43"

F-48-51-B

Nhè Xua Háng

DC

xã Trung Thu

H. Tủa Chùa

21° 56' 10"

103° 18' 25"

F-48-51-B

Phình Hồ Ke

DC

xã Trung Thu

H. Tủa Chùa

21° 57' 01"

103° 18' 35"

F-48-51-B

Pô Ca Dao

DC

xã Trung Thu

H. Tủa Chùa

21° 56' 45"

103° 17' 33"

F-48-51-B

Trung Phàng Khổ

DC

xã Trung Thu

H. Tủa Chùa

21° 55' 37"

103° 17' 39"

F-48-51-B

Trung Thu

DC

xã Trung Thu

H. Tủa Chùa

21° 56' 02"

103° 17' 56"

F-48-51-B

sông Đà

TV

xã Tủa Thàng

H. Tủa Chùa

22° 00' 35"

103° 27' 05"

21° 57' 23"

103° 30' 14"

F-48-39-D

F-48-51-B

F-48-52-A

thôn Đề Chu

DC

xã Tủa Thàng

H. Tủa Chùa

21° 59' 19"

103° 24' 34"

F-48-51-B

thôn Làng Vùa I

DC

xã Tủa Thàng

H. Tủa Chùa

21° 56' 09"

103° 27' 01"

F-48-51-B

thôn Làng Vùa II

DC

xã Tủa Thàng

H. Tủa Chùa

21° 56' 07"

103° 26' 34"

F-48-51-B

thôn Phi Giàng I

DC

xã Tủa Thàng

H. Tủa Chùa

21° 57' 35"

103° 28' 25"

F-48-51-B

thôn Phi Giàng II

DC

xã Tủa Thàng

H. Tủa Chùa

21° 56' 47"

103° 29' 34"

F-48-51-B

thôn Tà Huổi Tráng I

DC

xã TủaThàng

H. Tủa Chùa

21° 55' 55"

103° 24' 57"

F-48-51-B

thôn Tà Huổi Tráng II

DC

xã Tủa Thàng

H. Tủa Chùa

21° 56' 21"

103° 25' 10"

F-48-51-B

thôn Tủa Thàng

DC

xã TủaThàng

H. Tủa Chùa

21° 57' 29"

103° 27' 28"

F-48-51-B

thôn Bản Hẹ I

DC

xã Xá Nhè

H. Tủa Chùa

21° 53' 51"

103° 25' 42"

F-48-51-B

thôn Bản Hẹ II

DC

xã Xá Nhè

H. Tủa Chùa

21° 53' 21"

103° 26' 18"

F-48-51-B

thôn Bản Lịch I

DC

xã Xá Nhè

H. Tủa Chùa

21° 55' 05"

103° 24' 19"

F-48-51-B

thôn Bản Lịch II

DC

xã Xá Nhè

H. Tủa Chùa

21° 55' 12"

103° 25' 20"

F-48-51-B

nhóm Háng Chua

DC

xã Xá Nhè

H. Tủa Chùa

21° 50' 28"

103° 25' 53"

F-48-51-B

háng Khúa

TV

xã Xá Nhè

H. Tủa Chùa

21° 52' 03"

103° 26' 16"

21° 52' 44"

103° 24' 51"

F-48-51-B

thôn Pằng Dề A1

DC

xã Xá Nhè

H. Tủa Chùa

21° 52' 59"

103° 25' 01"

F-48-51-B

thôn Pằng Dề A2

DC

xã Xá Nhè

H. Tủa Chùa

21° 52' 41"

103° 25' 22"

F-48-51-B

thôn Pằng Dề B

DC

xã Xá Nhè

H. Tủa Chùa

21° 53' 09"

103° 25' 20"

F-48-51-B

thôn Pẳng Nhăng

DC

xã Xá Nhè

H. Tủa Chùa

21° 51' 55"

103° 26' 28"

F-48-51-B

thôn Phiêng Quảng

DC

xã Xá Nhè

H. Tủa Chùa

21° 51' 08"

103° 23' 29"

F-48-51-B

núi Pôm Pằng

SV

xã Xá Nhè

H. Tủa Chùa

21° 50' 34"

103° 28' 01"

F-48-51-B

núi Sính Sử

SV

xã Xá Nhè

H. Tủa Chùa

21° 52' 07"

103° 23' 03"

F-48-51-B

thôn Sính Sủ I

DC

xã Xá Nhè

H. Tủa Chùa

21° 51' 51"

103° 23' 39"

F-48-51-B

thôn Sính Sủ II

DC

xã Xá Nhè

H. Tủa Chùa

21° 52' 31"

103° 23' 26"

F-48-51-B

thôn Sông A

DC

xã Xá Nhè

H. Tủa Chùa

21° 51' 03"

103° 27' 26"

F-48-51-B

núi Sủa Lòng

SV

xã Xá Nhè

H. Tủa Chùa

21° 51' 10"

103° 24' 28"

F-48-51-B

thôn Tỉnh B

DC

xã Xá Nhè

H. Tủa Chùa

21° 52' 18"

103° 25' 27"

F-48-51-B

thôn Trung Dù

DC

xã Xá Nhè

H. Tủa Chùa

21° 54' 52"

103° 24' 58"

F-48-51-B

bản Chiềng Chung

DC

TT. Tuần Giáo

H. Tuần Giáo

21° 35' 14"

103° 25' 21"

F-48-51-D

bản Chiềng Khoang

DC

TT. Tuần Giáo

H. Tuần Giáo

21° 35' 03"

103° 25' 18"

F-48-51-D

khối Đoàn Kết

DC

TT. Tuần Giáo

H. Tuần Giáo

21° 35' 05"

103° 24' 35"

F-48-51-D

bản Đông

DC

TT. Tuần Giáo

H. Tuần Giáo

21° 35' 16"

103° 24' 38"

F-48-51-D

khối Đồng Tâm

DC

TT. Tuần Giáo

H. Tuần Giáo

21° 34' 52"

103° 24' 15"

F-48-51-D

khối Huổi Củ

DC

TT. Tuần Giáo

H. Tuần Giáo

21° 35' 45"

103° 25' 04"

F-48-51-D

bản Huổi Hạ

DC

TT. Tuần Giáo

H. Tuần Giáo

21° 34' 46"

103° 23' 29"

F-48-51-D

bản Lập

DC

TT. Tuần Giáo

H. Tuần Giáo

21° 35' 05"

103° 24' 08"

F-48-51-D

bản Nong

DC

TT. Tuần Giáo

H. Tuần Giáo

21° 35' 26"

103° 25' 25"

F-48-51-D

khối Sơn Thủy

DC

TT. Tuần Giáo

H. Tuần Giáo

21° 35' 00"

103° 24' 59"

F-48-51-D

đèo Ta Cơn

SV

TT. Tuần Giáo

H. Tuần Giáo

21° 34' 40"

103° 23' 44"

F-48-51-D

khối Tân Giang

DC

TT. Tuần Giáo

H. Tuần Giáo

21° 35' 30"

103° 25' 03"

F-48-51-D

khối Tân Thủy

DC

TT. Tuần Giáo

H. Tuần Giáo

21° 35' 13"

103° 25' 10"

F-48-51-D

khối Tân Tiến

DC

TT. Tuần Giáo

H. Tuần Giáo

21° 35' 44"

103° 25' 27"

F-48-51-D

khối Thắng Lợi

DC

TT. Tuần Giáo

H. Tuần Giáo

21° 35' 50"

103° 25' 23"

F-48-51-D

khối Trường Xuân

DC

TT. Tuần Giáo

H. Tuần Giáo

21° 35' 11"

103° 24' 51"

F-48-51-D

quốc lộ 279

KX

xã Chiềng Đông

H. Tuần Giáo

21° 31' 19"

103° 21' 23"

21° 34' 34"

103° 23' 25"

F-48-51-D

bản Bó

DC

xã Chiềng Đông

H. Tuần Giáo

21° 31' 18"

103° 21' 28"

F-48-51-D

bản Cộng

DC

xã Chiềng Đông

H. Tuần Giáo

21° 32' 03"

103° 21' 28"

F-48-51-D

núi Huổi Lụ

SV

xã Chiềng Đông

H. Tuần Giáo

21° 31' 38"

103° 23' 30"

F-48-51-D

nậm Lụ

TV

xã Chiềng Đông

H. Tuần Giáo

21° 30' 53"

103° 23' 30"

21° 31' 53"

103° 22' 13"

F-48-51-D

bản Ly Sôm

DC

xã Chiềng Đông

H. Tuần Giáo

21° 32' 36"

103° 22' 22"

F-48-51-D

bản Phang

DC

xã Chiềng Đông

H. Tuần Giáo

21° 32' 44"

103° 21' 05"

F-48-51-D

núi Thẩm Bó

SV

xã Chiềng Đông

H. Tuần Giáo

21° 30' 37"

103° 21' 33"

F-48-51-D

bản Vánh I

DC

xã Chiềng Đông

H. Tuần Giáo

21° 32' 07"

103° 22' 09"

F-48-51-D

bản Vánh II

DC

xã Chiềng Đông

H. Tuần Giáo

21° 31' 59"

103° 22' 04"

F-48-51-D

bản Vánh III

DC

xã Chiềng Đông

H. Tuần Giáo

21° 31' 48"

103° 22' 04"

F-48-51-D

bản Chăn

DC

xã Chiềng Sinh

H. Tuần Giáo

21° 29' 23"

103° 21' 42"

F-48-63-B

bản Che Phai I

DC

xã Chiềng Sinh

H. Tuần Giáo

21° 34' 02"

103° 22' 07"

F-48-51-D

bản Che Phai II

DC

xã Chiềng Sinh

H. Tuần Giáo

21° 33' 54"

103° 21' 56"

F-48-51-D

bản Chiềng An

DC

xã Chiềng Sinh

H. Tuần Giáo

21° 34' 34"

103° 23' 05"

F-48-51-D

bản Dửn

DC

xã Chiềng Sinh

H. Tuần Giáo

21° 33' 54"

103° 21' 28"

F-48-51-D

bản Hiệu

DC

xã Chiềng Sinh

H. Tuần Giáo

21° 33' 02"

103° 21' 32"

F-48-51-D

nậm Húa

TV

xã Chiềng Sinh

H. Tuần Giáo

21° 34' 23"

103° 21' 59"

21° 30' 43"

103° 21' 14"

F-48-51-D

nậm Húa Chăn

TV

xã Chiềng Sinh

H. Tuần Giáo

21° 29' 32"

103° 23' 15"

21° 29' 23"

103° 21' 37"

F-48-63-B

bản Hua Nạ

DC

xã Chiềng Sinh

H. Tuần Giáo

21° 29' 53"

103° 22' 57"

F-48-63-B

bản Kép

DC

xã Chiềng Sinh

H. Tuần Giáo

21° 33' 27"

103° 22' 01"

F-48-51-D

bản Nôm

DC

xã Chiềng Sinh

H. Tuần Giáo

21° 29' 54"

103° 21' 23"

F-48-63-B

núi Púa

SV

xã Chiềng Sinh

H. Tuần Giáo

21° 29' 16"

103° 20' 46"

F-48-63-B

bản Tà Cơn

DC

xã Chiềng Sinh

H. Tuần Giáo

21° 34' 22"

103° 22' 50"

F-48-51-D

núi Thẩm Hon Trúc

SV

xã Chiềng Sinh

H. Tuần Giáo

21° 29' 20"

103° 24' 28"

F-48-63-B

dãy núi Pú Kiến

SV

xã Mùn Chung

H. Tuần Giáo

21° 42' 09"

103° 24' 41"

F-48-51-D

quốc lộ 6A

KX

xã Mùn Chung

H. Tuần Giáo

21° 41' 19"

103° 24' 24"

21° 45' 04"

103° 22' 53"

F-48-51-B

bản Bo Lếch

DC

xã Mùn Chung

H. Tuần Giáo

21° 42' 30"

103° 23' 57"

F-48-51-D

bản Chiềng Ban

DC

xã Mùn Chung

H. Tuần Giáo

21° 43' 35"

103° 23' 29"

F-48-51-D

bản Co Sản

DC

xã Mùn Chung

H. Tuần Giáo

21° 46' 15"

103° 21' 35"

F-48-51-B

đèo Hoa

SV

xã Mùn Chung

H. Tuần Giáo

21° 41' 20"

103° 24' 24"

F-48-51-D

bản Hú Cang

DC

xã Mùn Chung

H. Tuần Giáo

21° 44' 12"

103° 23' 26"

F-48-51-D

bản Huổi Cáy 1

DC

xã Mùn Chung

H. Tuần Giáo

21° 43' 06"

103° 22' 52"

F-48-51-D

bản Huổi Lóng

DC

xã Mùn Chung

H. Tuần Giáo

21° 45' 14"

103° 22' 54"

F-48-51-B

đèo Huổi Lóng

SV

xã Mùn Chung

H. Tuần Giáo

21° 44' 37"

103° 23' 12"

F-48-51-D

nặm Mu

TV

xã Mùn Chung

H. Tuần Giáo

21° 44' 55"

103° 24' 38"

21° 47' 09"

103° 21' 19"

F-48-51-B

bản Phiêng Pẻn

DC

xã Mùn Chung

H. Tuần Giáo

21° 45' 07"

103° 21' 52"

F-48-51-B

bản Ta Lếch

DC

xã Mùn Chung

H. Tuần Giáo

21° 42' 50"

103° 23' 50"

F-48-51-D

bản Co Đứa

DC

xã Mường Khong

H. Tuần Giáo

21° 36' 15"

103° 18' 12"

F-48-51-D

bản Hua Sát

DC

xã Mường Khong

H. Tuần Giáo

21° 38' 33"

103° 13' 47"

F-48-51-C

bản Huổi La

DC

xã Mường Khong

H. Tuần Giáo

21° 39' 44"

103° 17' 10"

F-48-51-D

bản Huổi Nôm

DC

xã Mường Khong

H. Tuần Giáo

21° 38' 48"

103° 16' 03"

F-48-51-D

bản Khong Nưa

DC

xã Mường Khong

H. Tuần Giáo

21° 36' 54"

103° 18' 06"

F-48-51-D

bản Khong Tở

DC

xã Mường Khong

H. Tuần Giáo

21° 35' 59"

103° 18' 33"

F-48-51-D

huổi La

TV

xã Mường Khong

H. Tuần Giáo

21° 40' 32"

103° 15' 43'

21° 38' 17"

103° 16' 56"

F-48-51-D

huổi Mấu

TV

xã Mường Khong

H. Tuần Giáo

21° 39' 16"

103° 18' 14'

21° 38' 17"

103° 16' 56"

F-48-51-D

núi Pha Vì

SV

xã Mường Khong

H. Tuần Giáo

21° 35' 54"

103° 17' 09"

F-48-51-D

bản Phai Mướng

DC

xã Mường Khong

H. Tuần Giáo

21° 36' 15"

103° 18' 23"

F-48-51-D

bản Phiêng Hin

DC

xã Mường Khong

H. Tuần Giáo

21° 37' 56"

103° 15' 52"

F-48-51-D

huổi Quân

TV

xã Mường Khong

H. Tuần Giáo

21° 38' 31"

103° 18' 50"

21° 36' 51"

103° 18' 01"

F-48-51-D

nậm Sát

TV

xã Mường Khong

H. Tuần Giáo

21° 38' 04"

103° 12' 25"

21° 34' 23"

103° 21' 59"

F-48-51-D

bản Thẳm Tảng

DC

xã Mường Khong

H. Tuần Giáo

21° 40' 23"

103° 13' 15"

F-48-51-C

quốc lộ 6A

KX

xã Mường Mùn

H. Tuần Giáo

21° 44' 51"

103° 21' 15"

21° 48' 20"

103° 18' 00"

F-48-51-D,

F-48-51-B

bản Gia Bọp

DC

xã Mường Mùn

H. Tuần Giáo

21° 41' 34"

103° 20' 56"

F-48-51-D

bản Hốc

DC

xã Mường Mùn

H. Tuần Giáo

21° 43' 22"

103° 20' 15"

F-48-51-D

bản Hỏm

DC

xã Mường Mùn

H. Tuần Giáo

21° 43' 10"

103° 20' 25"

F-48-51-D

bản Hồng Phong

DC

xã Mường Mùn

H. Tuần Giáo

21° 43' 55"

103° 20' 48"

F-48-51-D

bản Huổi Cáy

DC

xã Mường Mùn

H. Tuần Giáo

21° 42' 41"

103° 22' 28"

F-48-51-D

bản Huổi Lốt

DC

xã Mường Mùn

H. Tuần Giáo

21° 47' 13"

103° 19' 04"

F-48-51-B

thác Huổi Sái Lương

TV

xã Mường Mùn

H. Tuần Giáo

21° 42' 24"

103° 19' 38"

F-48-51-D

bản Khạ

DC

xã Mường Mùn

H. Tuần Giáo

21° 45' 22"

103° 19' 49"

F-48-51-B

bản Lúm

DC

xã Mường Mùn

H. Tuần Giáo

21° 43' 52"

103° 20' 25"

F-48-51-D

nặm Mu

TV

xã Mường Mùn

H. Tuần Giáo

21° 47' 09"

103° 21' 19"

21° 48' 25"

103° 18' 06"

F-48-51-B

nặm Mùn

TV

xã Mường Mùn

H. Tuần Giáo

21° 41' 07"

103° 17' 46"

21° 43' 48"

103° 20' 42"

F-48-51-D

bản Mường I

DC

xã Mường Mùn

H. Tuần Giáo

21° 44' 30"

103° 20' 46"

F-48-51-D

bản Mường II

DC

xã Mường Mùn

H. Tuần Giáo

21° 44' 22"

103° 20' 50"

F-48-51-D

bản Mường III

DC

xã Mường Mùn

H. Tuần Giáo

21° 44' 18"

103° 20' 58"

F-48-51-D

bản Ná Chua

DC

xã Mường Mùn

H. Tuần Giáo

21° 42' 30"

103° 21' 38"

F-48-51-D

suối Ná Chua

TV

xã Mường Mùn

H. Tuần Giáo

21° 41' 21"

103° 21' 40"

21° 43' 48"

103° 20' 42"

F-48-51-D

pú Pau

SV

xã Mường Mùn

H. Tuần Giáo

21° 48' 34"

103° 18' 27"

F-48-51-B

pú Piến

SV

xã Mường Mùn

H. Tuần Giáo

21° 45' 47"

103° 20' 53"

F-48-51-B

bản Pú Piến

DC

xã Mường Mùn

H. Tuần Giáo

21° 46' 39"

103° 20' 12"

F-48-51-B

bản Ta Pao

DC

xã Mường Mùn

H. Tuần Giáo

21° 47' 59"

103° 18' 31"

F-48-51-B

đèo Tốc Tiến

SV

xã Mường Mùn

H. Tuần Giáo

21° 45' 29"

103° 19' 51"

F-48-51-B

bản Xuân Tươi

DC

xã Mường Mùn

H. Tuần Giáo

21° 43' 35"

103° 20' 46"

F-48-51-D

nậm Cong

TV

xã Mường Thín

H. Tuần Giáo

21° 37' 29"

103° 21' 02"

21° 36' 04"

103° 20' 41"

F-48-51-D

bản Đông Thấp

DC

xã Mường Thín

H. Tuần Giáo

21° 40' 46"

103° 21' 20"

F-48-51-D

bản Hốc

DC

xã Mường Thín

H. Tuần Giáo

21° 36' 41"

103° 21' 30"

F-48-51-D

bản Khai Hoang

DC

xã Mường Thín

H. Tuần Giáo

21° 38' 11"

103° 21' 12"

F-48-51-D

bản Muông

DC

xã Mường Thín

H. Tuần Giáo

21° 38' 47"

103° 21' 16"

F-48-51-D

dãy núi Pu Bút

SV

xã Mường Thin

H. Tuần Giáo

21° 39' 18"

103° 23' 22"

F-48-51-D

bản Thín A

DC

xã Mường Thin

H. Tuần Giáo

21° 37' 40"

103° 21' 12"

F-48-51-D

bản Thín B

DC

xã Mường Thín

H. Tuần Giáo

21° 37' 38"

103° 20' 53"

F-48-51-D

bản Yên

DC

xã Mường Thín

H. Tuần Giáo

21° 39' 04"

103° 21' 15"

F-48-51-D

bản Hong Lực

DC

xã Ná Sáy

H. Tuần Giáo

21° 34' 58"

103° 19' 41"

F-48-51-D

suối Hong Tráng

TV

xã Nà Sáy

H. Tuần Giáo

21° 35' 04"

103° 21' 37"

21° 34' 27"

103° 21' 49"

F-48-51-D

bản Kéo Lạ

DC

xã Nà Sáy

H. Tuần Giáo

21° 34' 27"

103° 20' 57"

F-48-51-D

bản Nà Sáy I

DC

xã Nà Sáy

H. Tuần Giáo

21° 34' 37"

103° 21' 18"

F-48-51-D

bản Ná Sáy II

DC

xã Nà Sáy

H. Tuần Giáo

21° 34' 42"

103° 21' 39"

F-48-51-D

bản Nặm Cá

DC

xã Nà Sáy

H. Tuần Giáo

21° 35' 55"

103° 20' 30"

F-48-51-D

huổi Sáy

TV

xã Nà Sáy

H. Tuần Giáo

21° 36' 03"

103° 22' 45"

21° 34' 29"

103° 21' 13"

F-48-51-D

nặm Bay

TV

xã Nà Tòng

H. Tuần Giáo

21° 49' 49"

103° 23' 11"

21° 47' 34"

103° 23' 46"

F-48-51-B

bản Co Muông

DC

xã Nà Tòng

H. Tuần Giáo

21° 47' 41"

103° 25' 04"

F-48-51-B

bản Co Phát

DC

xã Nà Tòng

H. Tuần Giáo

21° 48' 07"

103° 22' 12"

F-48-51-B

núi Háng Pang

SV

xã Nà Tòng

H. Tuần Giáo

21° 48' 27"

103° 25' 32"

F-48-51-B

núi Hiêu Ma

SV

xã Nà Tòng

H. Tuần Giáo

21° 48' 27"

103° 24' 46"

F-48-51-B

bản Nà Tòng

DC

xã Nà Tòng

H. Tuần Giáo

21° 48' 17"

103° 23' 18"

F-48-51-B

pú Ngân

SV

xã Nà Tòng

H. Tuần Giáo

21° 48' 31"

103° 21' 48"

F-48-51-B

bản Pá Cá

DC

xã Nà Tòng

H. Tuần Giáo

21° 47' 13"

103° 23' 02"

F-48-51-B

bản Pá Tong

DC

xã Nà Tòng

H. Tuần Giáo

21° 47' 48"

103º 23' 22"

F-48-51-B

pú Sung

SV

xã Nà Tòng

H. Tuần Giáo

21° 46' 41"

103° 25' 10"

F-48-51-B

bản Xá Nhè

DC

xã Nà Tòng

H. Tuần Giáo

21° 46' 55"

103° 24' 49"

F-48-51-B

bản Háng Chua

DC

xã Phình Sáng

H. Tuần Giáo

21° 50' 03"

103° 25' 44"

F-48-51-B

bản Háng Khúa

DC

xã Phình Sáng

H. Tuần Giáo

21° 48' 26"

103° 28' 29"

F-48-51-B

suối Háng Khúa

TV

xã Phình Sáng

H. Tuần Giáo

21° 49' 48"

103° 29' 23"

21° 49' 16"

103° 29' 37"

F-48-51-B

bản Khua Trá

DC

xã Phình Sáng

H. Tuần Giáo

21° 49' 54"

103° 29' 01"

F-48-51-B

bản Mý Làng A

DC

xã Phình Sáng

H. Tuần Giáo

21° 48' 05"

103° 27' 11"

F-48-51-B

bản Mý Làng B

DC

xã Phình Sáng

H. Tuần Giáo

21° 49' 18"

103° 26' 21"

F-48-51-B

bản Nậm Din

DC

xã Phình Sáng

H. Tuần Giáo

21° 46' 58"

103° 28' 22"

F-48-51-B

bản Phiêng Cải

DC

xã Phình Sáng

H. Tuần Giáo

21º 46' 59"

103° 29' 49"

F-48-51-B

bản Phiêng Hoa

DC

xã Phình Sáng

H. Tuần Giáo

21° 49' 07"

103° 29' 58"

F-48-51-B

bản Phình Sáng

DC

xã Phình Sáng

H. Tuần Giáo

21° 49' 22"

103° 29' 20"

F-48-51-B

núi Xá Linh

SV

xã Phình Sáng

H. Tuần Giáo

21° 50' 04"

103° 28' 05"

F-48-51-B

suối Bản Chăn

TV

xã Pú Nhung

H. Tuần Giáo

21° 39' 26"

103° 28' 00"

21° 41' 50"

103° 26' 46"

F-48-51-D

núi Chua Đà

SV

xã Pú Nhung

H. Tuần Giáo

21° 43' 48"

103° 28' 20"

F-48-51-D

núi Chua Lồng

SV

xã Pú Nhung

H. Tuần Giáo

21° 41' 26"

103° 28' 05"

F-48-51-D

bản Chua Lú

DC

xã Pú Nhung

H. Tuần Giáo

21° 43' 07"

103° 28' 59"

F-48-51-D

núi Chủa Minh

SV

xã Pú Nhung

H. Tuần Giáo

21° 41' 26"

103° 26' 11"

F-48-51-D

núi Chua Nhè

SV

xã Pú Nhung

H. Tuần Giáo

21° 40' 45"

103° 28' 02"

F-48-51-D

bản Đề Chia

DC

xã Pú Nhung

H. Tuần Giáo

21° 41' 15"

103° 27' 03"

F-48-51-D

bản Khó Bua

DC

xã Pú Nhung

H. Tuần Giáo

21° 40' 21"

103° 27' 24"

F-48-51-D

núi Nòng Lếnh

SV

xã Pú Nhung

H. Tuần Giáo

21° 40' 19"

103° 26' 44"

F-48-51-D

bản Phiêng Pi

DC

xã Pú Nhung

H. Tuần Giáo

21° 42' 06"

103° 25' 47"

F-48-51-D

bản Tênh Lá

DC

xã Pú Nhung

H. Tuần Giáo

21° 42' 44"

103° 25' 09"

F-48-51-D

phu Tia

SV

xã Pú Nhung

H. Tuần Giáo

21° 42' 37"

103° 27' 10"

F-48-51-D

bản Trung Dinh

DC

xã Pú Nhung

H. Tuần Giáo

21° 44' 33"

103° 24' 29"

F-48-51-D

núi Tự Xa

SV

xã Pú Nhung

H. Tuần Giáo

21° 44' 05"

103° 26' 52"

F-48-51-D

bản Xá Tự

DC

xã Pú Nhung

H. Tuần Giáo

21° 39' 52"

103° 27' 54"

F-48-51-D

bản Hát Khoang

DC

xã Pú Xi

H. Tuần Giáo

21° 48' 00"

103° 17' 49"

F-48-51-B

bản Hua Mức 1

DC

xã Pú Xi

H. Tuần Giáo

21° 46' 01"

103° 16' 14"

F-48-51-B

bản Hua Mức 2

DC

xã Pú Xi

H. Tuần Giáo

21° 45' 37"

103° 16' 27"

F-48-51-B

bản Hua Mức 3

DC

xã Pú Xi

H. Tuần Giáo

21° 44' 23"

103° 15' 16"

F-48-51-D

bản Hua Mùn

DC

xã Pú Xi

H. Tuần Giáo

21° 43' 12"

103° 17' 18"

F-48-51-D

nặm Mức

TV

xã Pú Xi

H. Tuần Giáo

21° 48' 25"

103° 18' 06"

21° 43' 07"

103° 09' 44"

F-48-51-B

F-48-51-A

F-48-51-C

cầu Nặm Mức

KX

xã Pú Xi

H. Tuần Giáo

21° 48' 20"

103° 18' 00"

F-48-51-B

suối Pú Nhung Họ

TV

xã Pú Xi

H. Tuần Giáo

21° 38' 39"

103° 09' 28"

21° 42' 54"

103° 13' 02"

F-48-51-C

bản Pú Xi 1

DC

xã Pú Xi

H. Tuần Giáo

21° 44' 49"

103" 17' 09"

F-48-51-D

bản Pú Xi 2

DC

xã Pú Xi

H. Tuần Giáo

21° 44' 19"

103° 15' 41"

F-48-51-D

bản Thẳm Mú

DC

xã Pú Xi

H. Tuần Giáo

21° 42' 32"

103° 12' 58"

F-48-51-C

nhóm Thẳm Pung

DC

xã Pú Xi

H. Tuần Giáo

21° 42' 36"

103° 17' 47"

F-48-51-D

bản Thẳm Táng

DC

xã Pú Xi

H. Tuần Giáo

21° 41' 17"

103° 14' 31"

F-48-51-C

bản Ban

DC

xã Quài Cang

H. Tuần Giáo

21° 37' 03"

103° 27' 00"

F-48-51-D

bản Cắm

DC

xã Quài Cang

H. Tuần Giáo

21° 36' 21"

103° 26' 02"

F-48-51-D

pú Cắm

SV

xã Quài Cang

H. Tuần Giáo

21° 36' 11"

103° 28' 03"

F-48-51-D

bản Cản

DC

xã Quài Cang

H. Tuần Giáo

21° 37' 26"

103° 25' 53"

F-48-51-D

bản Cỏn

DC

xã Quài Cang

H. Tuần Giáo

21° 37' 12"

103° 25' 57'

F-48-51-D

bản Coong

DC

xã Quài Cang

H. Tuần Giáo

21° 36' 48"

103° 26' 56"

F-48-51-D

bản Cưởm

DC

xã Quài Cang

H. Tuần Giáo

21° 35' 35"

103° 26' 15"

F-48-51-D

bản Cuông

DC

xã Quài Cang

H. Tuần Giáo

21° 35' 20"

103° 26' 27"

F-48-51-D

bản Giăng

DC

xã Quài Cang

H. Tuần Giáo

21° 36’ 58”

103° 26' 14"

F-48-51-D

bản Hán

DC

xã Quài Cang

H. Tuần Giáo

21° 37' 46"

103° 25' 37"

F-48-51-D

bản Hin

DC

xã Quài Cang

H. Tuần Giáo

21° 37' 55"

103° 26' 20"

F-48-51-D

bản Kệt

DC

xã Quài Cang

H. Tuần Giáo

21° 37' 07"

103° 26' 25"

F-48-51-D

pú Kệt

SV

xã Quài Cang

H. Tuần Giáo

21° 37' 05"

103° 28' 06"

F-48-51-D

bản Khá

DC

xã Quài Cang

H. Tuần Giáo

21° 38' 00"

103° 24' 54"

F-48-51-D

bản Một

DC

xã Quài Cang

H. Tuần Giáo

21° 37' 35"

103° 26' 11"

F-48-51-D

bản Ná Mu

DC

xã Quài Cang

H. Tuần Giáo

21° 35' 49"

103° 25' 53"

F-48-51-D

bản Nát

DC

xã Quài Cang

H. Tuần Giáo

21° 36' 36"

103° 25' 50"

F-48-51-D

bản Phủ

DC

xã Quài Cang

H. Tuần Giáo

21° 38' 15"

103° 25' 08"

F-48-51-D

bản Phung

DC

xã Quài Cang

H. Tuần Giáo

21° 37' 45"

103° 25' 12"

F-48-51-D

dãy núi Pú Bút

SV

xã Quài Cang

H. Tuần Giáo

21° 39' 18"

103° 23' 22"

F-48-51-D

bản Sài Ngoài

DC

xã Quài Cang

H. Tuần Giáo

21° 36' 18"

103° 25' 42"

F-48-51-D

bản Sài Trong

DC

xã Quài Cang

H. Tuần Giáo

21° 36' 10"

103° 25' 27"

F-48-51-D

bản Sáng

DC

xã Quài Cang

H. Tuần Giáo

21° 35' 59"

103° 26' 09"

F-48-51-D

bản Sảo

DC

xã Quài Cang

H. Tuần Giáo

21° 36' 42"

103° 26' 21"

F-48-51-D

bản Ten Cá

DC

xã Quài Cang

H. Tuần Giáo

21° 35' 41"

103° 26' 49"

F-48-51-D

quốc lộ 6

KX

xã Quài Nưa

H. Tuần Giáo

103° 24' 24"

21° 41' 19"

21° 38' 05"

103° 26' 28"

F-48-51-D

suối Bản Chăn

TV

xã Quài Nưa

H. Tuần Giáo

21° 37' 46"

103° 29' 28"

21° 39' 26"

103° 28' 00"

F-48-51-D

bản Bó

DC

xã Quài Nưa

H. Tuần Giáo

21° 40' 08"

103° 25' 16"

F-48-51-D

bản Cang

DC

xã Quài Nưa

H. Tuần Giáo

21° 40' 57"

103° 24' 39"

F-48-51-D

bản Chá

DC

xã Quài Nưa

H. Tuần Giáo

21° 40' 37"

103° 25' 13"

F-48-51-D

bản Chăn

DC

xã Quài Nưa

H. Tuần Giáo

21° 38' 07"

103° 28' 42"

F-48-51-D

bản Cọ

DC

xã Quài Nưa

H. Tuần Giáo

21° 38' 39"

103° 26' 17"

F-48-51-D

bản Co Muông

DC

xã Quài Nưa

H. Tuần Giáo

21° 39' 12"

103° 28' 34"

F-48-51-D

bản Củ

DC

xã Quài Nưa

H. Tuần Giáo

21° 41' 06"

103° 24' 55"

F-48-51-D

bản Giáng

DC

xã Quài Nưa

H. Tuần Giáo

21° 39' 31"

103° 26' 00"

F-48-51-D

trại Giống

DC

xã Quài Nưa

H. Tuần Giáo

21° 39' 36"

103° 27' 07"

F-48-51-D

bản Lọng Trạng

DC

xã Quài Nưa

H. Tuần Giáo

21° 38' 38"

103° 28' 26"

F-48-51-D

bản Mạ Khúa

DC

xã Quài Nưa

H. Tuần Giáo

21° 39' 44"

103° 24' 46"

F-48-51-D

bản Minh Thắng

DC

xã Quài Nưa

H. Tuần Giáo

21° 39' 07"

103° 26' 28"

F-48-51-D

bản Noong Giáng

DC

xã Quài Nưa

H. Tuần Giáo

21° 39' 47"

103° 25' 29"

F-48-51-D

bản Noong Liếng

DC

xã Quài Nưa

H. Tuần Giáo

21° 39' 47"

103° 27' 21"

F-48-51-D

núi Pha Mu

SV

xã Quài Nưa

H. Tuần Giáo

21° 38' 52"

103° 28' 31"

F-48-51-D

núi Pha Nàng

SV

xã Quài Nưa

H. Tuần Giáo

21° 38' 52"

103° 29' 11"

F-48-51-D

dãy núi Pú Bút

SV

xã Quài Nưa

H. Tuần Giáo

21° 39' 18"

103° 23' 22"

F-48-51-D

núi Pú Nhung

SV

xã Quài Nưa

H. Tuần Giáo

21° 40' 19"

103° 29' 26"

F-48-51-D

bản Quang Vinh

DC

xã Quài Nưa

H. Tuần Giáo

21° 40' 50"

103° 25' 44"

F-48-51-D

quốc lộ 6A

KX

xã Quài Tở

H. Tuần Giáo

21° 34' 57"

103° 25' 12"

21° 34' 23"

103° 28' 52"

F-48-51-D

bản Ban

DC

xã Quài Tở

H. Tuần Giáo

21° 33' 28"

103° 25' 22"

F-48-51-D

bản Băng

DC

xã Quài Tở

H. Tuần Giáo

21° 34' 41"

103° 25' 07"

F-48-51-D

bản Biếng

DC

xã Quài Tở

H. Tuần Giáo

21° 34' 18"

103° 25' 14"

F-48-51-D

bản Bông

DC

xã Quài Tở

H. Tuần Giáo

21° 33' 59"

103° 25' 23"

F-48-51-D

nặm Ca

TV

xã Quài Tở

H. Tuần Giáo

21° 33' 59"

103° 27' 06"

21° 33' 57"

103° 25' 38"

F-48-51-D

bản Chấng

DC

xã Quài Tở

H. Tuần Giáo

21° 34' 43"

103° 25' 28"

F-48-51-D

bản Chính

DC

xã Quài Tở

H. Tuần Giáo

21° 33' 52"

103° 28' 23"

F-48-51-D

bản Có

DC

xã Quài Tở

H. Tuần Giáo

21° 33' 43”

103° 28' 14"

F-48-51-D

bản Én

DC

xã Quài Tở

H. Tuần Giáo

21° 32' 59"

103° 25' 37"

F-48-51-D

bản Hới Cuông

DC

xã Quài Tở

H. Tuần Giáo

21° 32' 31"

103° 25' 58"

F-48-51-D

bản Hới Nọ I

DC

xã Quài Tở

H. Tuần Giáo

21° 32' 45"

103° 25' 38"

F-48-51-D

bản Hới Nọ II

DC

xã Quài Tở

H. Tuần Giáo

21° 32' 35"

103° 25' 43"

F-48-51-D

bản Hua Ca

DC

xã Quài Tở

H. Tuần Giáo

21° 33' 32"

103° 28' 53"

F-48-51-D

huổi Khắt

TV

xã Quài Tở

H. Tuần Giáo

21° 34' 41"

103° 27' 41"

21° 33' 59"

103° 27' 03"

F-48-51-D

bản Lạ

DC

xã Quài Tở

H. Tuần Giáo

21° 33' 40"

103° 27' 59'

F-48-51-D

huổi Lạ

TV

xã Quài Tở

H. Tuần Giáo

21° 34' 36"

103° 28' 35"

21° 33' 49"

103° 27' 51"

F-48-51-D

bản Lé

DC

xã Quài Tở

H. Tuần Giáo

21° 33' 49"

103° 26' 49"

F-48-51-D

bản Lói

DC

xã Quài Tở

H. Tuần Giáo

21° 34' 34"

103° 27' 03"

F-48-51-D

nặm Lú

TV

xã Quài Tở

H. Tuần Giáo

21° 32' 35"

103° 25' 48”

21° 33' 57"

103° 25' 38"

F-48-51-D

bản Món

DC

xã Quài Tở

H. Tuần Giáo

21° 33' 08"

103° 25' 54"

F-48-51-D

bản Na Hốc

DC

xã Quài Tở

H. Tuần Giáo

21° 33' 52"

103° 25' 42'

F-48-51-D

bản Ngúa Ngoài

DC

xã Quài Tở

H. Tuần Giáo

21° 33' 59"

103° 27' 50"

F-48-51-D

bản Ngúa Trong

DC

xã Quài Tở

H. Tuần Giáo

21° 33' 48"

103° 27' 38"

F-48-51-D

bản Pom Ban

DC

xã Quài Tở

H. Tuần Giáo

21° 34' 12"

103° 25' 42"

F-48-51-D

bản Xôm

DC

xã Quài Tở

H. Tuần Giáo

21° 33' 59"

103° 26' 18"

F-48-51-D

suối Bon

TV

xã Rạng Đông

H. Tuần Giáo

21° 45' 23"

103° 28' 22"

21° 44' 54"

103° 27' 43"

F-48-51-D

bản Bon A

DC

xã Rạng Đông

H. Tuần Giáo

21° 45' 33"

103° 28' 17"

F-48-51-B

bản Bon B

DC

xã Rạng Đông

H. Tuần Giáo

21° 46' 13"

103° 27' 54"

F-48-51-B

bản Háng A

DC

xã Rạng Đông

H. Tuần Giáo

21° 45' 52"

103° 24' 31"

F-48-51-B

núi Háng Đông Đàng

SV

xã Rạng Đông

H. Tuần Giáo

21° 49' 34"

103° 30' 46"

F-48-52-A

suối Háng Pàng

TV

xã Rạng Đông

H. Tuần Giáo

21° 46' 32"

103° 27' 32"

21° 45' 15"

103° 27' 18"

F-48-51-B

núi Hang Vừng

SV

xã Rạng Đông

H. Tuần Giáo

21° 47' 31"

103° 29' 36"

F-48-51-B

núi Lạng Trạng

SV

xã Rạng Đông

H. Tuần Giáo

21° 44' 26"

103° 26' 36"

F-48-51-D

bản Món

DC

xã Rạng Đông

H. Tuần Giáo

21° 45' 13"

103° 25' 20"

F-48-51-B

nậm Mu

TV

xã Rạng Đông

H. Tuần Giáo

21° 45' 15"

103° 27' 18"

21° 44' 55"

103° 24' 38"

F-48-51-D

suối Mý Láng

TV

xã Rạng Đông

H. Tuần Giáo

21° 48' 32"

103° 26' 45"

21° 48' 36"

103° 26' 18"

F-48-51-B

bản Nậm Mu

DC

xã Rạng Đông

H. Tuần Giáo

21º 45' 40"

103° 26' 02"

F-48-51-B

bản Noong Luông

DC

xã Rạng Đông

H. Tuần Giáo

21° 45' 06"

103° 28' 28"

F-48-51-B

núi Pôm Pằng

SV

xã Rạng Đông

H. Tuần Giáo

21° 50' 34"

103° 28' 01"

F-48-51-B

bản Rạng Đông

DC

xã Rạng Đông

H. Tuần Giáo

21° 45' 30"

103° 26' 10"

F-48-51-B

núi Trung Chủ

SV

xã Rạng Đông

H. Tuần Giáo

21° 48' 49"

103° 28' 51"

F-48-51-B

núi Hai Căn

SV

xã Ta Ma

H. Tuần Giáo

21° 42' 05"

103° 30' 42"

F-48-52-C

bản Háng Chua

DC

xã Ta Ma

H. Tuần Giáo

21° 43' 55"

103° 31' 29"

F-48-52-C

bản Kề Cải

DC

xã Ta Ma

H. Tuần Giáo

21° 41' 40"

103° 33' 00"

F-48-52-C

núi Kha Tau

SV

xã Ta Ma

H. Tuần Giáo

21° 44' 53"

103° 31' 26"

F-48-52-C

núi Khó Chua

SV

xã Ta Ma

H. Tuần Giáo

21° 43' 48"

103° 30' 16"

F-48-52-C

bản Nà Đáng

DC

xã Ta Ma

H. Tuần Giáo

21° 43' 18"

103° 32' 32"

F-48-52-C

bản Phình Cứ

DC

xã Ta Ma

H. Tuần Giáo

21° 45' 12"

103° 30' 31"

F-48-52-A

núi Phùng Khen Hắc

SV

xã Ta Ma

H. Tuần Giáo

21° 40' 33"

103° 35' 36"

F-48-52-C

núi Sáng Lương

SV

xã Ta Ma

H. Tuần Giáo

21° 41' 10"

103° 34' 55"

F-48-52-C

bản Thớ Tỷ

DC

xã Ta Ma

H. Tuần Giáo

21° 44' 01"

103° 29' 23"

F-48-51-D

bản Trạm Củ

DC

xã Ta Ma

H. Tuần Giáo

21° 45' 09"

103° 33' 13"

F-48-52-A

huổi Anh

TV

xã Tênh Phông

H. Tuần Giáo

21° 31' 39"

103° 24' 41"

21° 33' 57"

103° 23' 40"

F-48-51-D

há Chua Tác

TV

xã Tênh Phông

H. Tuần Giáo

21° 29' 03"

103° 25' 42"

21° 29' 34"

103° 26' 55"

F-48-63-B

bản Há Dùa

DC

xã Tênh Phông

H. Tuần Giáo

21° 28' 27"

103° 26' 10"

F-48-63-B

bản Huổi Anh

DC

xã Tênh Phông

H. Tuần Giáo

21° 32' 46"

103° 24' 12"

F-48-51-D

nhóm Pá Ca

DC

xã Tênh Phông

H. Tuần Giáo

21° 28' 41"

103° 26' 34"

F-48-63-B

bản Ten Hon

DC

xã Tênh Phông

H. Tuần Giáo

21° 30' 37"

103° 25' 49"

F-48-51-D

núi Thẳm Kha

SV

xã Tênh Phông

H. Tuần Giáo

21° 32' 47"

103° 24' 47"

F-48-51-D

bản Thẳm Nặm

DC

xã Tênh Phông

H. Tuần Giáo

21° 30' 39"

103° 27' 00"

F-48-51-D

núi Thẳm Phúc

SV

xã Tênh Phông

H. Tuần Giáo

21° 27' 53"

103° 26' 05"

F-48-63-B

bản Xá Tự

DC

xã Tênh Phông

H. Tuần Giáo

21° 27' 14"

103° 26' 10"

F-48-63-B

bản Chế Á

DC

xã Tỏa Tình

H. Tuần Giáo

21° 35' 26"

103° 27' 24"

F-48-51-D

bản Háng Tàu

DC

xã Tỏa Tình

H. Tuần Giáo

21° 33' 49"

103° 30' 29"

F-48-52-C

bản Hua Sa A

DC

xã Tỏa Tình

H. Tuần Giáo

21° 35' 32"

103° 29' 17"

F-48-51-D

bản Hua Sa B

DC

xã Tỏa Tình

H. Tuần Giáo

21° 34' 35"

103° 28' 58"

F-48-51-D

bản Lồng

DC

xã Tỏa Tình

H. Tuần Giáo

21° 35' 36"

103° 31' 17"

F-48-52-C

bản Sông la

DC

xã Tỏa Tình

H. Tuần Giáo

21° 36' 14"

103° 28' 42"

F-48-51-D

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Thông tư 47/2013/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Điện Biên do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành

  • Số hiệu: 47/2013/TT-BTNMT
  • Loại văn bản: Thông tư
  • Ngày ban hành: 26/12/2013
  • Nơi ban hành: Bộ Tài nguyên môi trường
  • Người ký: Nguyễn Linh Ngọc
  • Ngày công báo: 24/01/2014
  • Số công báo: Từ số 137 đến số 138
  • Ngày hiệu lực: 11/02/2014
  • Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Tải văn bản