Hệ thống pháp luật

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 04/2019/TT-BTNMT

Hà Nội, ngày 30 tháng 5 năm 2019

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH THÁI BÌNH

Căn cứ Luật Đo đạc và bản đồ ngày 14 tháng 6 năm 2018;

Căn cứ Nghị định số 36/2017/NĐ-CP ngày 04 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Thông tư ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Thái Bình.

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Thái Bình.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 15 tháng 7 năm 2019.

Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Thái Bình;
- Cục kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin điện tử BTN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
- Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Thị Phương Hoa

DANH MỤC

ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THUỶ VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH THÁI BÌNH
(Ban hành kèm theo Thông tư số /2019/TT-BTNMT ngày tháng năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Phần I

QUY ĐỊNH CHUNG

1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Thái Bình được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000 khu vực phần đất liền tỉnh Thái Bình.

2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Thái Bình được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố và các huyện, trong đó:

a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa. Tên gọi khác của địa danh hoặc ghi chú để phân biệt các địa danh cùng tên trong một đơn vị hành chính cấp xã được thể hiện trong ngoặc đơn.

b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh, trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.

c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường”; TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.

d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của “thành phố”; H. là chữ viết tắt của “huyện”.

đ) Cột “Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng” là toạ độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị toạ độ tương ứng theo cột “Toạ độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị toạ độ tương ứng theo 2 cột “Toạ độ điểm đầu” và “Toạ độ điểm cuối”.

e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 chứa địa danh chuẩn hóa ở cột “Địa danh”.

Phần II

DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH THÁI BÌNH

Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Thái Bình gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

STT

Đơn vị hành chính cấp huyện

Trang

1

Thành phố Thái Bình

3

2

Huyện Đông Hưng

12

3

Huyện Hưng Hà

32

4

Huyện Kiến Xương

53

5

Huyện Quỳnh Phụ

70

6

Huyện Thái Thuỵ

91

7

Huyện Tiền Hải

113

8

Huyện Vũ Thư

129


Địa danh

Nhóm đối tượng

Tên ĐVHC cấp xã

Tên ĐVHC cấp huyện

Toạ độ vị trí tương đối của đối tượng

Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

Toạ độ trung tâm

Toạ độ điểm đầu

Toạ độ điểm cuối

Vĩ độ

(độ, phút, giây)

Kinh độ

(độ, phút, giây)

Vĩ độ

(độ, phút, giây)

Kinh độ

(độ, phút, giây)

Vĩ độ

(độ, phút, giây)

Kinh độ

(độ, phút, giây)

cầu Thái Bình

KX

P. Bồ Xuyên

TP. Thái Bình

20° 27' 34''

106° 20' 33''

F-48-93-B-a

chùa Vạn Xuân Tự

KX

P. Bồ Xuyên

TP. Thái Bình

20° 27' 17''

106° 20' 12''

F-48-93-B-a

Đường tỉnh 454

KX

P. Bồ Xuyên

TP. Thái Bình

20° 35' 23''

106° 13' 31''

20° 22' 39''

106° 20' 30''

F-48-93-B-a

Đường tỉnh 458

KX

P. Bồ Xuyên

TP. Thái Bình

20° 27' 29''

106° 20' 30''

20° 23' 27''

106° 26' 28''

F-48-93-B-a

Nhà máy Bia Hương Sen

KX

P. Bồ Xuyên

TP. Thái Bình

20° 27' 34''

106° 20' 18''

F-48-93-B-a

phố Lê Quý Đôn

KX

P. Bồ Xuyên

TP. Thái Bình

20° 27' 38''

106° 19' 59''

20° 26' 18''

106° 20' 59''

F-48-93-B-a

phố Lý Bôn

KX

P. Bồ Xuyên

TP. Thái Bình

20° 28' 06''

106° 19' 18''

20° 25' 45''

106° 20' 32''

F-48-93-B-a

phố Lý Thường Kiệt

KX

P. Bồ Xuyên

TP. Thái Bình

20° 27' 29''

106° 20' 30''

20° 26' 33''

106° 21' 16''

F-48-93-B-a

phố Nguyễn Thị Minh Khai

KX

P. Bồ Xuyên

TP. Thái Bình

20° 27' 10''

106° 20' 19''

20° 26' 58''

106° 20' 02''

F-48-93-B-a

phố Trần Thái Tông

KX

P. Bồ Xuyên

TP. Thái Bình

20° 27' 34''

106° 20' 33''

20° 26' 22''

106° 19' 11''

F-48-93-B-a

sông Trà Lý

TV

P. Bồ Xuyên

TP. Thái Bình

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-93-B-a

đền Hai Bà Trưng

KX

P. Đề Thám

TP. Thái Bình

20° 26' 57''

106° 20' 27''

F-48-93-B-a

Đường tỉnh 454

KX

P. Đề Thám

TP. Thái Bình

20° 35' 23''

106° 13' 31''

20° 22' 39''

106° 20' 30''

F-48-93-B-a

phố Hai Bà Trưng

KX

P. Đề Thám

TP. Thái Bình

20° 27' 13''

106° 20' 55''

20° 26' 43''

106° 20' 09''

F-48-93-B-a

phố Lê Lợi

KX

P. Đề Thám

TP. Thái Bình

20° 27' 12''

106° 20' 43''

20° 26' 44''

106° 20' 03''

F-48-93-B-a

phố Lê Quý Đôn

KX

P. Đề Thám

TP. Thái Bình

20° 27' 38''

106° 19' 59''

20° 26' 18''

106° 20' 59''

F-48-93-B-a

phố Lý Bôn

KX

P. Đề Thám

TP. Thái Bình

20° 28' 06''

106° 19' 18''

20° 25' 45''

106° 20' 32''

F-48-93-B-a

phố Quang Trung

KX

P. Đề Thám

TP. Thái Bình

20° 26' 43''

106° 20' 09''

20° 26' 22''

106° 19' 11''

F-48-93-B-a

phố Trần Hưng Đạo

KX

P. Đề Thám

TP. Thái Bình

20° 27' 20''

106° 20' 47''

20° 26' 29''

106° 19' 36''

F-48-93-B-a

sân vận động tỉnh Thái Bình

KX

P. Đề Thám

TP. Thái Bình

20° 26' 50''

106° 20' 24''

F-48-93-B-a

Cầu Bo

KX

P. Hoàng Diệu

TP. Thái Bình

20° 27' 15''

106° 20' 57''

F-48-93-B-a

cầu Sa Cát

KX

P. Hoàng Diệu

TP. Thái Bình

20° 28' 59''

106° 21' 29''

F-48-93-B-a

cầu Thái Bình

KX

P. Hoàng Diệu

TP. Thái Bình

20° 27' 34''

106° 20' 33''

F-48-93-B-a

đường Long Hưng

KX

P. Hoàng Diệu

TP. Thái Bình

20° 28' 59''

106° 21' 29''

20° 27' 34''

106° 20' 33''

F-48-93-B-a

Đền Quan

KX

P. Hoàng Diệu

TP. Thái Bình

20° 27' 54''

106° 21' 44''

F-48-93-B-a

quảng trường Thái Bình

KX

P. Hoàng Diệu

TP. Thái Bình

20° 28' 22''

106° 21' 46''

F-48-93-B-a

sông Trà Lý

TV

P. Hoàng Diệu

TP. Thái Bình

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-93-B-a

Cầu Nề

KX

P. Kỳ Bá

TP. Thái Bình

20° 26' 24''

106° 20' 19''

F-48-93-B-a

Đình Bo

KX

P. Kỳ Bá

TP. Thái Bình

20° 26' 55''

106° 20' 45''

F-48-93-B-a

Đường tỉnh 454

KX

P. Kỳ Bá

TP. Thái Bình

20° 35' 23''

106° 13' 31''

20° 22' 39''

106° 20' 30''

F-48-93-B-a

Đường tỉnh 458

KX

P. Kỳ Bá

TP. Thái Bình

20° 27' 29''

106° 20' 30''

20° 23' 27''

106° 26' 28''

F-48-93-B-a

phố Lê Đại Hành

KX

P. Kỳ Bá

TP. Thái Bình

20° 27' 01''

106° 20' 52''

20° 26' 33''

106° 20' 15''

F-48-93-B-a

phố Lý Bôn

KX

P. Kỳ Bá

TP. Thái Bình

20° 28' 06''

106° 19' 18''

20° 25' 45''

106° 20' 32''

F-48-93-B-a

phố Lý Thường Kiệt

KX

P. Kỳ Bá

TP. Thái Bình

20° 27' 29''

106° 20' 30''

20° 26' 33''

106° 21' 16''

F-48-93-B-a

phố Ngô Thì Nhậm

KX

P. Kỳ Bá

TP. Thái Bình

20° 26' 24''

106° 19' 48''

20° 26' 17''

106° 20' 58''

F-48-93-B-a

Trường Đại học Y Dược Thái Bình

KX

P. Kỳ Bá

TP. Thái Bình

20° 26' 38''

106° 20' 18''

F-48-93-B-a

sông Trà Lý

TV

P. Kỳ Bá

TP. Thái Bình

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-93-B-a

Cầu Bo

KX

P. Lê Hồng Phong

TP. Thái Bình

20° 27' 15''

106° 20' 57''

F-48-93-B-a

cầu Thái Bình

KX

P. Lê Hồng Phong

TP. Thái Bình

20° 27' 34''

106° 20' 33''

F-48-93-B-a

Đài tưởng niệm Trận địa chiến đấu Trung đội tự vệ khu Trần Phú

KX

P. Lê Hồng Phong

TP. Thái Bình

20° 27' 05''

106° 20' 40''

F-48-93-B-a

Đường tỉnh 458

KX

P. Lê Hồng Phong

TP. Thái Bình

20° 27' 29''

106° 20' 30''

20° 23' 27''

106° 26' 28''

F-48-93-B-a

phố Hai Bà Trưng

KX

P. Lê Hồng Phong

TP. Thái Bình

20° 27' 13''

106° 20' 55''

20° 26' 43''

106° 20' 09''

F-48-93-B-a

phố Lê Lợi

KX

P. Lê Hồng Phong

TP. Thái Bình

20° 27' 12''

106° 20' 43''

20° 26' 44''

106° 20' 03''

F-48-93-B-a

phố Lê Quý Đôn

KX

P. Lê Hồng Phong

TP. Thái Bình

20° 27' 38''

106° 19' 59''

20° 26' 18''

106° 20' 59''

F-48-93-B-a

phố Lý Thường Kiệt

KX

P. Lê Hồng Phong

TP. Thái Bình

20° 27' 29''

106° 20' 30''

20° 26' 33''

106° 21' 16''

F-48-93-B-a

phố Trần Hưng Đạo

KX

P. Lê Hồng Phong

TP. Thái Bình

20° 27' 20''

106° 20' 47''

20° 26' 29''

106° 19' 36''

F-48-93-B-a

sông Trà Lý

TV

P. Lê Hồng Phong

TP. Thái Bình

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-93-B-a

cầu Phúc Khánh 2

KX

P. Phú Khánh

TP. Thái Bình

20° 26' 28''

106° 19' 15''

F-48-93-B-a

đường Hùng Vương

KX

P. Phú Khánh

TP. Thái Bình

20° 26' 22''

106° 19' 11''

20° 26' 15''

106° 17' 56''

F-48-93-B-a

đường Trần Thị Dung

KX

P. Phú Khánh

TP. Thái Bình

20° 26' 25''

106° 18' 04''

20° 26' 30''

106° 19' 14''

F-48-93-B-a

đường Trần Thủ Độ

KX

P. Phú Khánh

TP. Thái Bình

20° 27' 56''

106° 20' 12''

20° 26' 37''

106° 18' 03''

F-48-93-B-a

Khu công nghiệp Phúc Khánh

KX

P. Phú Khánh

TP. Thái Bình

20° 26' 35''

106° 18' 24''

F-48-93-B-a

phố Quang Trung

KX

P. Phú Khánh

TP. Thái Bình

20° 26' 43''

106° 20' 09''

20° 26' 22''

106° 19' 11''

F-48-93-B-a

phố Trần Thái Tông

KX

P. Phú Khánh

TP. Thái Bình

20° 27' 34''

106° 20' 33''

20° 26' 22''

106° 19' 11''

F-48-93-B-a

sông Kiến Giang

TV

P. Phú Khánh

TP. Thái Bình

20° 26' 25''

106° 12' 58''

20° 22' 53''

106° 33' 54''

F-48-93-B-a

Bệnh viện Đa khoa chất lượng cao Thái Bình

KX

P. Quang Trung

TP. Thái Bình

20° 26' 24''

106° 20' 05''

F-48-93-B-a

Bệnh viện Đa khoa tỉnh Thái Bình

KX

P. Quang Trung

TP. Thái Bình

20° 26' 32''

106° 20' 08''

F-48-93-B-a

đường Ngô Thì Nhậm

KX

P. Quang Trung

TP. Thái Bình

20° 26' 24''

106° 19' 48''

20° 26' 17''

106° 20' 58''

F-48-93-B-a

Đường tỉnh 454

KX

P. Quang Trung

TP. Thái Bình

20° 35' 23''

106° 13' 31''

20° 22' 39''

106° 20' 30''

F-48-93-B-a

phố Lý Bôn

KX

P. Quang Trung

TP. Thái Bình

20° 28' 06''

106° 19' 18''

20° 25' 45''

106° 20' 32''

F-48-93-B-a

phố Quang Trung

KX

P. Quang Trung

TP. Thái Bình

20° 26' 43''

106° 20' 09''

20° 26' 22''

106° 19' 11''

F-48-93-B-a

Trường Cao đẳng Sư phạm Thái Bình

KX

P. Quang Trung

TP. Thái Bình

20° 26' 08''

106° 19' 22''

F-48-93-B-a

sông Kiến Giang

TV

P. Quang Trung

TP. Thái Bình

20° 26' 25''

106° 12' 58''

20° 22' 53''

106° 33' 54''

F-48-93-B-a

Cầu Báng

KX

P. Tiền Phong

TP. Thái Bình

20° 28' 06''

106° 19' 18''

F-48-93-B-a

chùa Đoan Túc

KX

P. Tiền Phong

TP. Thái Bình

20° 27' 25''

106° 19' 59''

F-48-93-B-a

Cụm công nghiệp Phong Phú

KX

P. Tiền Phong

TP. Thái Bình

20° 28' 08''

106° 19' 51''

F-48-93-B-a

đình Nhân Thanh

KX

P. Tiền Phong

TP. Thái Bình

20° 27' 56''

106° 19' 37''

F-48-93-B-a

đường Trần Thủ Độ

KX

P. Tiền Phong

TP. Thái Bình

20° 27' 56''

106° 20' 12''

20° 26' 37''

106° 18' 03''

F-48-93-B-a

Đường tỉnh 454

KX

P. Tiền Phong

TP. Thái Bình

20° 35' 23''

106° 13' 31''

20° 22' 39''

106° 20' 30''

F-48-93-B-a

Khu công nghiệp Nguyễn Đức Cảnh

KX

P. Tiền Phong

TP. Thái Bình

20° 27' 11''

106° 19' 39''

F-48-93-B-a

phố Lê Quý Đôn

KX

P. Tiền Phong

TP. Thái Bình

20° 27' 38''

106° 19' 59''

20° 26' 18''

106° 20' 59''

F-48-93-B-a

phố Lý Bôn

KX

P. Tiền Phong

TP. Thái Bình

20° 28' 06''

106° 19' 18''

20° 25' 45''

106° 20' 32''

F-48-93-B-a

phố Trần Thái Tông

KX

P. Tiền Phong

TP. Thái Bình

20° 27' 34''

106° 20' 33''

20° 26' 22''

106° 19' 11''

F-48-93-B-a

sông Trà Lý

TV

P. Tiền Phong

TP. Thái Bình

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-93-B-a

bến xe Thái Bình

KX

P. Trần Hưng Đạo

TP. Thái Bình

20° 26' 59''

106° 19' 54''

F-48-93-B-a

cầu Phúc Khánh 2

KX

P. Trần Hưng Đạo

TP. Thái Bình

20° 26' 28''

106° 19' 15''

F-48-93-B-a

đường Trần Thủ Độ

KX

P. Trần Hưng Đạo

TP. Thái Bình

20° 27' 56''

106° 20' 12''

20° 26' 37''

106° 18' 03''

F-48-93-B-a

Đường tỉnh 454

KX

P. Trần Hưng Đạo

TP. Thái Bình

20° 35' 23''

106° 13' 31''

20° 22' 39''

106° 20' 30''

F-48-93-B-a

Khu công nghiệp Nguyễn Đức Cảnh

KX

P. Trần Hưng Đạo

TP. Thái Bình

20° 27' 11''

106° 19' 39''

F-48-93-B-a

phố Lý Bôn

KX

P. Trần Hưng Đạo

TP. Thái Bình

20° 28' 06''

106° 19' 18''

20° 25' 45''

106° 20' 32''

F-48-93-B-a

phố Quang Trung

KX

P. Trần Hưng Đạo

TP. Thái Bình

20° 26' 43''

106° 20' 09''

20° 26' 22''

106° 19' 11''

F-48-93-B-a

phố Trần Hưng Đạo

KX

P. Trần Hưng Đạo

TP. Thái Bình

20° 27' 20''

106° 20' 47''

20° 26' 29''

106° 19' 36''

F-48-93-B-a

phố Trần Thái Tông

KX

P. Trần Hưng Đạo

TP. Thái Bình

20° 27' 34''

106° 20' 33''

20° 26' 22''

106° 19' 11''

F-48-93-B-a

Cầu Trắng

KX

P. Trần Lãm

TP. Thái Bình

20° 26' 20''

106° 21' 30''

F-48-93-B-a

đình Lạc Đạo (Đình Cả)

KX

P. Trần Lãm

TP. Thái Bình

20° 26' 40''

106° 21' 22''

F-48-93-B-a

đường Hoàng Văn Thái

KX

P. Trần Lãm

TP. Thái Bình

20° 26' 33''

106° 21' 16''

20° 25' 58''

106° 21' 56''

F-48-93-B-a

đường Trần Lãm

KX

P. Trần Lãm

TP. Thái Bình

20° 26' 58''

106° 21' 33''

20° 24' 53''

106° 18' 57''

F-48-93-B-a

Đường tỉnh 454

KX

P. Trần Lãm

TP. Thái Bình

20° 35' 23''

106° 13' 31''

20° 22' 39''

106° 20' 30''

F-48-93-B-a

Đường tỉnh 458

KX

P. Trần Lãm

TP. Thái Bình

20° 27' 29''

106° 20' 30''

20° 23' 27''

106° 26' 28''

F-48-93-B-a

phố Lê Quý Đôn

KX

P. Trần Lãm

TP. Thái Bình

20° 27' 38''

106° 19' 59''

20° 26' 18''

106° 20' 59''

F-48-93-B-a

phố Lý Bôn

KX

P. Trần Lãm

TP. Thái Bình

20° 28' 06''

106° 19' 18''

20° 25' 45''

106° 20' 32''

F-48-93-B-a

phố Lý Thường Kiệt

KX

P. Trần Lãm

TP. Thái Bình

20° 27' 29''

106° 20' 30''

20° 26' 33''

106° 21' 16''

F-48-93-B-a

phố Ngô Thì Nhậm

KX

P. Trần Lãm

TP. Thái Bình

20° 26' 24''

106° 19' 48''

20° 26' 17''

106° 20' 58''

F-48-93-B-a

Sông Kìm

TV

P. Trần Lãm

TP. Thái Bình

20° 26' 57''

106° 21' 30''

20° 24' 32''

106° 21' 51''

F-48-93-B-a

sông Trà Lý

TV

P. Trần Lãm

TP. Thái Bình

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-93-B-a

thôn Cầu Nhân

DC

xã Đông Hoà

TP. Thái Bình

20° 29' 03''

106° 20' 41''

F-48-93-B-a

thôn Hiệp Trung

DC

xã Đông Hoà

TP. Thái Bình

20° 29' 23''

106° 20' 32''

F-48-93-B-a

thôn Nam Cầu Nhân

DC

xã Đông Hoà

TP. Thái Bình

20° 28' 46''

106° 20' 35''

F-48-93-B-a

thôn Nam Hiệp Trung

DC

xã Đông Hoà

TP. Thái Bình

20° 29' 03''

106° 19' 59''

F-48-93-B-a

thôn Nghĩa Phương

DC

xã Đông Hoà

TP. Thái Bình

20° 28' 10''

106° 20' 44''

F-48-93-B-a

thôn Nghĩa Thắng

DC

xã Đông Hoà

TP. Thái Bình

20° 28' 42''

106° 20' 51''

F-48-93-B-a

thôn Trung Nghĩa

DC

xã Đông Hoà

TP. Thái Bình

20° 28' 24''

106° 20' 32''

F-48-93-B-a

cầu Hoà Bình

KX

xã Đông Hoà

TP. Thái Bình

20° 28' 38''

106° 19' 56''

F-48-93-B-a

cầu Sa Cát 2

KX

xã Đông Hoà

TP. Thái Bình

20° 29' 18''

106° 21' 27''

F-48-93-B-a

đền Đồng Côn

KX

xã Đông Hoà

TP. Thái Bình

20° 28' 57''

106° 20' 28''

F-48-93-B-a

đình Hiệp Trung

KX

xã Đông Hoà

TP. Thái Bình

20° 29' 21''

106° 20' 23''

F-48-93-B-a

miếu Vua Lẫm

KX

xã Đông Hoà

TP. Thái Bình

20° 28' 55''

106° 20' 39''

F-48-93-B-a

Quốc lộ 10

KX

xã Đông Hoà

TP. Thái Bình

20° 39' 41''

106° 26' 16''

20° 26' 41''

106° 13' 01''

F-48-93-B-a

sông Trà Lý

TV

xã Đông Hoà

TP. Thái Bình

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-93-B-a

thôn An Lễ

DC

xã Đông Mỹ

TP. Thái Bình

20° 30' 00''

106° 21' 40''

F-48-81-D-c, F-48-93-B-a

thôn Gia Lễ

DC

xã Đông Mỹ

TP. Thái Bình

20° 29' 27''

106° 21' 40''

F-48-93-B-a

thôn Tống Thỏ Bắc

DC

xã Đông Mỹ

TP. Thái Bình

20° 29' 45''

106° 22' 11''

F-48-93-B-a

thôn Tống Thỏ Nam

DC

xã Đông Mỹ

TP. Thái Bình

20° 29' 03''

106° 21' 59''

F-48-93-B-a

thôn Tống Thỏ Trung

DC

xã Đông Mỹ

TP. Thái Bình

20° 29' 28''

106° 22' 13''

F-48-93-B-a

cầu An Lễ

KX

xã Đông Mỹ

TP. Thái Bình

20° 30' 11''

106° 21' 33''

F-48-93-B-a

cầu Sa Cát

KX

xã Đông Mỹ

TP. Thái Bình

20° 28' 59''

106° 21' 29''

F-48-93-B-a

Khu di tích đền, chùa Gia Lễ

KX

xã Đông Mỹ

TP. Thái Bình

20° 29' 45''

106° 22' 03''

F-48-93-B-a

đình Tống Thỏ

KX

xã Đông Mỹ

TP. Thái Bình

20° 29' 48''

106° 22' 14''

F-48-93-B-a

đường Long Hưng

KX

xã Đông Mỹ

TP. Thái Bình

20° 28' 59''

106° 21' 29''

20° 27' 34''

106° 20' 33''

F-48-93-B-a

Khu công nghiệp Gia Lễ

KX

xã Đông Mỹ

TP. Thái Bình

20° 30' 23''

106° 21' 24''

F-48-81-D-c

Quốc lộ 10

KX

xã Đông Mỹ

TP. Thái Bình

20° 39' 41''

106° 26' 16''

20° 26' 41''

106° 13' 01''

F-48-81-D-c, F-48-93-B-a

Quốc lộ 39

KX

xã Đông Mỹ

TP. Thái Bình

20° 39' 10''

106° 07' 41''

20° 33' 12''

106° 33' 36''

F-48-81-D-c, F-48-93-B-a

sông Trà Lý

TV

xã Đông Mỹ

TP. Thái Bình

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-93-B-a, F-48-93-B-b

thôn Đoàn Kết

DC

xã Đông Thọ

TP. Thái Bình

20° 29' 38''

106° 20' 04''

F-48-93-B-a

thôn Hồng Phong

DC

xã Đông Thọ

TP. Thái Bình

20° 29' 22''

106° 20' 02''

F-48-93-B-a

thôn Lam Sơn

DC

xã Đông Thọ

TP. Thái Bình

20° 29' 43''

106° 20' 40''

F-48-93-B-a

thôn Quang Trung

DC

xã Đông Thọ

TP. Thái Bình

20° 29' 35''

106° 20' 22''

F-48-93-B-a

thôn Thống Nhất

DC

xã Đông Thọ

TP. Thái Bình

20° 29' 26''

106° 20' 16''

F-48-93-B-a

thôn Trần Phú

DC

xã Đông Thọ

TP. Thái Bình

20° 29' 31''

106° 20' 32''

F-48-93-B-a

đình Nam Thọ

KX

xã Đông Thọ

TP. Thái Bình

20° 29' 40''

106° 20' 22''

F-48-93-B-a

Khu công nghiệp Gia Lễ

KX

xã Đông Thọ

TP. Thái Bình

20° 30' 23''

106° 21' 24''

F-48-81-D-c

sông Trà Lý

TV

xã Đông Thọ

TP. Thái Bình

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-93-B-a, F-48-81-D-c

Tổ 1

DC

xã Phú Xuân

TP. Thái Bình

20° 27' 45''

106° 19' 39''

F-48-93-B-a

Tổ 2

DC

xã Phú Xuân

TP. Thái Bình

20° 27' 26''

106° 19' 45''

F-48-93-B-a

Tổ 4

DC

xã Phú Xuân

TP. Thái Bình

20° 26' 33''

106° 19' 08''

F-48-93-B-a

thôn Đại Lai 1

DC

xã Phú Xuân

TP. Thái Bình

20° 26' 58''

106° 19' 10''

F-48-93-B-a

thôn Đại Lai 2

DC

xã Phú Xuân

TP. Thái Bình

20° 27' 13''

106° 19' 22''

F-48-93-B-a

thôn Nghĩa Chính

DC

xã Phú Xuân

TP. Thái Bình

20° 26' 48''

106° 18' 03''

F-48-93-B-a

thôn Phú Lạc

DC

xã Phú Xuân

TP. Thái Bình

20° 27' 29''

106° 19' 29''

F-48-93-B-a

thôn Thắng Cựu

DC

xã Phú Xuân

TP. Thái Bình

20° 27' 46''

106° 19' 12''

F-48-93-B-a

thôn Vĩnh Gia

DC

xã Phú Xuân

TP. Thái Bình

20° 27' 29''

106° 18' 53''

F-48-93-B-a

thôn Xuân Lôi

DC

xã Phú Xuân

TP. Thái Bình

20° 27' 33''

106° 19' 16''

F-48-93-B-a

chùa Phú Lạc

KX

xã Phú Xuân

TP. Thái Bình

20° 27' 42''

106° 19' 39''

F-48-93-B-a

đình Làng Nghĩa Chính

KX

xã Phú Xuân

TP. Thái Bình

20° 26' 52''

106° 18' 04''

F-48-93-B-a

đường Trần Thị Dung

KX

xã Phú Xuân

TP. Thái Bình

20° 26' 25''

106° 18' 04''

20° 26' 30''

106° 19' 14''

F-48-93-B-a

đường Trần Thủ Độ

KX

xã Phú Xuân

TP. Thái Bình

20° 27' 56''

106° 20' 12''

20° 26' 37''

106° 18' 03''

F-48-93-B-a

Đường tỉnh 454

KX

xã Phú Xuân

TP. Thái Bình

20° 35' 23''

106° 13' 31''

20° 22' 39''

106° 20' 30''

F-48-93-B-a

Khu di tích đình, chùa Đại Lai

KX

xã Phú Xuân

TP. Thái Bình

20° 27' 02''

106° 19' 10''

F-48-93-B-a

Khu công nghiệp Phúc Khánh

KX

xã Phú Xuân

TP. Thái Bình

20° 26' 35''

106° 18' 24''

F-48-93-B-a

phố Lý Bôn

KX

xã Phú Xuân

TP. Thái Bình

20° 28' 06''

106° 19' 18''

20° 25' 45''

106° 20' 32''

F-48-93-B-a

Quốc lộ 10

KX

xã Phú Xuân

TP. Thái Bình

20° 39' 41''

106° 26' 16''

20° 26' 41''

106° 13' 01''

F-48-93-B-a

từ đường quan Thái Bảo

KX

xã Phú Xuân

TP. Thái Bình

20° 27' 29''

106° 19' 28''

F-48-93-B-a

Thôn Dinh

DC

xã Tân Bình

TP. Thái Bình

20° 28' 29''

106° 19' 01''

F-48-93-B-a

thôn Đồng Thanh

DC

xã Tân Bình

TP. Thái Bình

20° 28' 14''

106° 19' 12''

F-48-93-B-a

thôn Tân Quán

DC

xã Tân Bình

TP. Thái Bình

20° 27' 20''

106° 18' 02''

F-48-93-B-a

thôn Trường Mại

DC

xã Tân Bình

TP. Thái Bình

20° 27' 52''

106° 18' 40''

F-48-93-B-a

thôn Tú Linh

DC

xã Tân Bình

TP. Thái Bình

20° 28' 18''

106° 18' 51''

F-48-93-B-a

Cầu Báng

KX

xã Tân Bình

TP. Thái Bình

20° 28' 06''

106° 19' 18''

F-48-93-B-a

Chùa Chành

KX

xã Tân Bình

TP. Thái Bình

20° 28' 32''

106° 18' 55''

F-48-93-B-a

cầu Hoà Bình

KX

xã Tân Bình

TP. Thái Bình

20° 28' 38''

106° 19' 56''

F-48-93-B-a

chùa Trừng Mại

KX

xã Tân Bình

TP. Thái Bình

20° 28' 02''

106° 18' 44''

F-48-93-B-a

Đường tỉnh 454

KX

xã Tân Bình

TP. Thái Bình

20° 35' 23''

106° 13' 31''

20° 22' 39''

106° 20' 30''

F-48-93-B-a

Khu công nghiệp Sông Trà

KX

xã Tân Bình

TP. Thái Bình

20° 28' 47''

106° 19' 22''

F-48-93-B-a

phố Lý Bôn

KX

xã Tân Bình

TP. Thái Bình

20° 28' 06''

106° 19' 18''

20° 25' 45''

106° 20' 32''

F-48-93-B-a

Quốc lộ 10

KX

xã Tân Bình

TP. Thái Bình

20° 39' 41''

106° 26' 16''

20° 26' 41''

106° 13' 01''

F-48-93-B-a

Trường Đại học Thái Bình

KX

xã Tân Bình

TP. Thái Bình

20° 28' 21''

106° 19' 01''

F-48-93-B-a

từ đường Bùi Quang Dũng

KX

xã Tân Bình

TP. Thái Bình

20° 28' 11''

106° 19' 13''

F-48-93-B-a

sông Trà Lý

TV

xã Tân Bình

TP. Thái Bình

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-93-B-a

Tổ 1

DC

xã Vũ Chính

TP. Thái Bình

20° 25' 46''

106° 20' 10''

F-48-93-B-a

Tổ 2

DC

xã Vũ Chính

TP. Thái Bình

20° 26' 11''

106° 21' 40''

F-48-93-B-a

thôn Đông Hải

DC

xã Vũ Chính

TP. Thái Bình

20° 26' 04''

106° 21' 39''

F-48-93-B-a

thôn Hoà Hải

DC

xã Vũ Chính

TP. Thái Bình

20° 25' 50''

106° 21' 23''

F-48-93-B-a

thôn Lạc Chính

DC

xã Vũ Chính

TP. Thái Bình

20° 25' 30''

106° 19' 46''

F-48-93-B-a

thôn Nam Hùng

DC

xã Vũ Chính

TP. Thái Bình

20° 25' 10''

106° 20' 15''

F-48-93-B-a

Thôn Quyến

DC

xã Vũ Chính

TP. Thái Bình

20° 25' 30''

106° 20' 33''

F-48-93-B-a

thôn Tây Sơn

DC

xã Vũ Chính

TP. Thái Bình

20° 25' 46''

106° 21' 05''

F-48-93-B-a

thôn Tiên Sơn

DC

xã Vũ Chính

TP. Thái Bình

20° 25' 42''

106° 20' 02''

F-48-93-B-a

thôn Tống Văn

DC

xã Vũ Chính

TP. Thái Bình

20° 25' 16''

106° 20' 30''

F-48-93-B-a

thôn Tống Vũ

DC

xã Vũ Chính

TP. Thái Bình

20° 25' 38''

106° 21' 05''

F-48-93-B-a

thôn Trấn Tây

DC

xã Vũ Chính

TP. Thái Bình

20° 25' 08''

106° 20' 09''

F-48-93-B-a

thôn Trung Hoà

DC

xã Vũ Chính

TP. Thái Bình

20° 25' 27''

106° 20' 11''

F-48-93-B-a

thôn Vũ Trường

DC

xã Vũ Chính

TP. Thái Bình

20° 26' 17''

106° 21' 52''

F-48-93-B-a

Bệnh viện Lao phổi Thái Bình

KX

xã Vũ Chính

TP. Thái Bình

20° 25' 37''

106° 19' 55''

F-48-93-B-a

chùa Tống Vũ

KX

xã Vũ Chính

TP. Thái Bình

20° 25' 36''

106° 21' 02''

F-48-93-B-a

Cầu Kìm

KX

xã Vũ Chính

TP. Thái Bình

20° 25' 58''

106° 21' 56''

F-48-93-B-a

Cầu Trắng

KX

xã Vũ Chính

TP. Thái Bình

20° 26' 20''

106° 21' 30''

F-48-93-B-a

Chùa Chanh

KX

xã Vũ Chính

TP. Thái Bình

20° 25' 22''

106° 20' 07''

F-48-93-B-a

Chùa Sam

KX

xã Vũ Chính

TP. Thái Bình

20° 25' 35''

106° 19' 52''

F-48-93-B-a

đình Tống Vũ

KX

xã Vũ Chính

TP. Thái Bình

20° 25' 48''

106° 21' 22''

F-48-93-B-a

đường Hoàng Văn Thái

KX

xã Vũ Chính

TP. Thái Bình

20° 26' 33''

106° 21' 16''

20° 25' 58''

106° 21' 56''

F-48-93-B-a

đường Trần Lãm

KX

xã Vũ Chính

TP. Thái Bình

20° 26' 58''

106° 21' 33''

20° 24' 53''

106° 18' 57''

F-48-93-B-a

Đường tỉnh 454

KX

xã Vũ Chính

TP. Thái Bình

20° 35' 23''

106° 13' 31''

20° 22' 39''

106° 20' 30''

F-48-93-B-a

Đường tỉnh 458

KX

xã Vũ Chính

TP. Thái Bình

20° 27' 29''

106° 20' 30''

20° 23' 27''

106° 26' 28''

F-48-93-B-a

phố Lý Bôn

KX

xã Vũ Chính

TP. Thái Bình

20° 28' 06''

106° 19' 18''

20° 25' 45''

106° 20' 32''

F-48-93-B-a

sông Kiến Giang

TV

xã Vũ Chính

TP. Thái Bình

20° 26' 25''

106° 12' 58''

20° 22' 53''

106° 33' 54''

F-48-93-B-a

Sông Kìm

TV

xã Vũ Chính

TP. Thái Bình

20° 26' 57''

106° 21' 30''

20° 24' 32''

106° 21' 51''

F-48-93-B-a

thôn Đình Phùng

DC

xã Vũ Đông

TP. Thái Bình

20° 27' 53''

106° 22' 01''

F-48-93-B-a

thôn Hưng Đạo

DC

xã Vũ Đông

TP. Thái Bình

20° 27' 55''

106° 22' 23''

F-48-93-B-a, F-48-93-B-b

thôn Lê Lợi

DC

xã Vũ Đông

TP. Thái Bình

20° 27' 24''

106° 22' 52''

F-48-93-B-b

thôn Nguyễn Du

DC

xã Vũ Đông

TP. Thái Bình

20° 29' 05''

106° 22' 42''

F-48-93-B-a, F-48-93-B-b

thôn Nguyễn Huệ

DC

xã Vũ Đông

TP. Thái Bình

20° 28' 49''

106° 22' 26''

F-48-93-B-a, F-48-93-B-b

thôn Nguyễn Trãi

DC

xã Vũ Đông

TP. Thái Bình

20° 28' 25''

106° 22' 14''

F-48-93-B-a

thôn Quang Trung

DC

xã Vũ Đông

TP. Thái Bình

20° 28' 14''

106° 22' 37''

F-48-93-B-a, F-48-93-B-b

thôn Trần Phú

DC

xã Vũ Đông

TP. Thái Bình

20° 28' 08''

106° 22' 27''

F-48-93-B-a, F-48-93-B-b

chùa Hoàng Cô

KX

xã Vũ Đông

TP. Thái Bình

20° 27' 47''

106° 22' 15''

F-48-93-B-a

đình Đông Trì

KX

xã Vũ Đông

TP. Thái Bình

20° 28' 26''

106° 22' 31''

F-48-93-B-b

sông Trà Lý

TV

xã Vũ Đông

TP. Thái Bình

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-93-B-a, F-48-93-B-b

Thôn Kìm

DC

xã Vũ Lạc

TP. Thái Bình

20° 25' 54''

106° 22' 04''

F-48-93-B-a

thôn Nam Hưng

DC

xã Vũ Lạc

TP. Thái Bình

20° 26' 09''

106° 23' 03''

F-48-93-B-b

thôn Tam Lạc

DC

xã Vũ Lạc

TP. Thái Bình

20° 26' 56''

106° 21' 46''

F-48-93-B-a

thôn Tam Lạc 2

DC

xã Vũ Lạc

TP. Thái Bình

20° 26' 56''

106° 22' 16''

F-48-93-B-a

thôn Thượng Cầm

DC

xã Vũ Lạc

TP. Thái Bình

20° 26' 02''

106° 22' 31''

F-48-93-B-a, F-48-93-B-b

thôn Vân Động

DC

xã Vũ Lạc

TP. Thái Bình

20° 26' 50''

106° 23' 04''

F-48-93-B-b

thôn Vân Động Nam

DC

xã Vũ Lạc

TP. Thái Bình

20° 26' 08''

106° 23' 10''

F-48-93-B-b

Cầu Kìm

KX

xã Vũ Lạc

TP. Thái Bình

20° 25' 58''

106° 21' 56''

F-48-93-B-a

chùa Thượng Cầm

KX

xã Vũ Lạc

TP. Thái Bình

20° 25' 56''

106° 22' 14''

F-48-93-B-a

đường Trần Lãm

KX

xã Vũ Lạc

TP. Thái Bình

20° 26' 58''

106° 21' 33''

20° 24' 53''

106° 18' 57''

F-48-93-B-a

đường Vũ Lạc

KX

xã Vũ Lạc

TP. Thái Bình

20° 26' 12''

106° 23' 30''

20° 25' 54''

106° 21' 56''

F-48-93-B-a, F-48-93-B-b

Đường tỉnh 458

KX

xã Vũ Lạc

TP. Thái Bình

20° 27' 29''

106° 20' 30''

20° 23' 27''

106° 26' 28''

F-48-93-B-a

từ đường Nguyễn Đình

KX

xã Vũ Lạc

TP. Thái Bình

20° 26' 18''

106° 22' 14''

F-48-93-B-a

từ đường họ Phạm Đình

KX

xã Vũ Lạc

TP. Thái Bình

20° 26' 08''

106° 22' 15''

F-48-93-B-a

Sông Kìm

TV

xã Vũ Lạc

TP. Thái Bình

20° 26' 57''

106° 21' 30''

20° 24' 32''

106° 21' 51''

F-48-93-B-a

sông Trà Lý

TV

xã Vũ Lạc

TP. Thái Bình

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-93-B-a

thôn Bắc Sơn

DC

xã Vũ Phúc

TP. Thái Bình

20° 25' 24''

106° 19' 34''

F-48-93-B-a

thôn Cự Phú

DC

xã Vũ Phúc

TP. Thái Bình

20° 25' 01''

106° 19' 24''

F-48-93-B-a

thôn Đông Hạ

DC

xã Vũ Phúc

TP. Thái Bình

20° 24' 42''

106° 19' 49''

F-48-93-B-a

thôn Phúc Hạ

DC

xã Vũ Phúc

TP. Thái Bình

20° 24' 38''

106° 19' 21''

F-48-93-B-a

thôn Phúc Khánh

DC

xã Vũ Phúc

TP. Thái Bình

20° 26' 03''

106° 19' 04''

F-48-93-B-a

thôn Phúc Thượng

DC

xã Vũ Phúc

TP. Thái Bình

20° 25' 56''

106° 19' 18''

F-48-93-B-a

thôn Tây Hạ

DC

xã Vũ Phúc

TP. Thái Bình

20° 24' 21''

106° 19' 11''

F-48-93-B-a

thôn Thanh Miếu

DC

xã Vũ Phúc

TP. Thái Bình

20° 25' 11''

106° 19' 40''

F-48-93-B-a

đình Thanh Miếu

KX

xã Vũ Phúc

TP. Thái Bình

20° 25' 15''

106° 19' 38''

F-48-93-B-a

đường Trần Lãm

KX

xã Vũ Phúc

TP. Thái Bình

20° 26' 58''

106° 21' 33''

20° 24' 53''

106° 18' 57''

F-48-93-B-a

sông Kiến Giang

TV

xã Vũ Phúc

TP. Thái Bình

20° 26' 25''

106° 12' 58''

20° 22' 53''

106° 33' 54''

F-48-93-B-a

sông Ngô Xá

TV

xã Vũ Phúc

TP. Thái Bình

20° 23' 59''

106° 17' 01''

20° 24' 23''

106° 20' 08''

F-48-93-B-a

cầu K40

KX

TT. Đông Hưng

H. Đông Hưng

20° 33' 26''

106° 20' 53''

F-48-81-D-c

Cầu Nguyễn

KX

TT. Đông Hưng

H. Đông Hưng

20° 33' 37''

106° 21' 14''

F-48-81-D-c

phố Bùi Sỹ Tiêm

KX

TT. Đông Hưng

H. Đông Hưng

20° 33' 37''

106° 21' 14''

20° 33' 00''

106° 21' 15''

F-48-81-D-c

phố Nguyễn Văn Năng

KX

TT. Đông Hưng

H. Đông Hưng

20° 33' 28''

106° 21' 11''

20° 33' 26''

106° 20' 53''

F-48-81-D-c

Quốc lộ 10

KX

TT. Đông Hưng

H. Đông Hưng

20° 39' 41''

106° 26' 16''

20° 26' 41''

106° 13' 01''

F-48-81-D-c

Quốc lộ 39

KX

TT. Đông Hưng

H. Đông Hưng

20° 39' 10''

106° 07' 41''

20° 33' 12''

106° 33' 36''

F-48-81-D-c

sông Tiên Hưng

TV

TT. Đông Hưng

H. Đông Hưng

20° 38' 30''

106° 13' 00''

20° 32' 22''

106° 31' 09''

F-48-81-D-c

thôn An Nạp

DC

xã An Châu

H. Đông Hưng

20° 35' 17''

106° 18' 17''

F-48-81-D-c

thôn Kim Châu I

DC

xã An Châu

H. Đông Hưng

20° 35' 25''

106° 19' 10''

F-48-81-D-c

thôn Kim Châu II

DC

xã An Châu

H. Đông Hưng

20° 35' 19''

106° 18' 42''

F-48-81-D-c

thôn Hậu Thượng

DC

xã Bạch Đằng

H. Đông Hưng

20° 31' 23''

106° 14' 35''

F-48-81-C-d

thôn Hậu Trung 1

DC

xã Bạch Đằng

H. Đông Hưng

20° 31' 11''

106° 15' 02''

F-48-81-C-d, F-48-81-D-c

thôn Hậu Trung 2

DC

xã Bạch Đằng

H. Đông Hưng

20° 30' 36''

106° 15' 04''

F-48-81-D-c

xóm Hoà Bình

DC

xã Bạch Đằng

H. Đông Hưng

20° 30' 26''

106° 15' 17''

F-48-81-D-c

xóm Tân Tiến

DC

xã Bạch Đằng

H. Đông Hưng

20° 30' 36''

106° 15' 27''

F-48-81-D-c

Khu di tích đình, miếu Hậu Trung

KX

xã Bạch Đằng

H. Đông Hưng

20° 31' 09''

106° 14' 48''

F-48-81-C-d

miếu Hậu Thượng

KX

xã Bạch Đằng

H. Đông Hưng

20° 31' 24''

106° 14' 26''

F-48-81-C-d

tuyến đò Giống

KX

xã Bạch Đằng

H. Đông Hưng

20° 30' 20''

106° 15' 08''

F-48-81-D-c

tuyến đò Hậu

KX

xã Bạch Đằng

H. Đông Hưng

20° 31' 02''

106° 14' 31''

F-48-81-C-d

sông Trà Lý

TV

xã Bạch Đằng

H. Đông Hưng

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-81-C-d, F-48-81-D-c

thôn Cao Mỗ

DC

xã Chương Dương

H. Đông Hưng

20° 32' 26''

106° 17' 54''

F-48-81-D-c

thôn Cao Mỗ Đông

DC

xã Chương Dương

H. Đông Hưng

20° 32' 31''

106° 18' 07''

F-48-81-D-c

thôn Cao Mỗ Nam

DC

xã Chương Dương

H. Đông Hưng

20° 32' 19''

106° 17' 60''

F-48-81-D-c

thôn Nam Lỗ

DC

xã Chương Dương

H. Đông Hưng

20° 32' 48''

106° 17' 55''

F-48-81-D-c

Thôn Sổ

DC

xã Chương Dương

H. Đông Hưng

20° 32' 54''

106° 18' 03''

F-48-81-D-c

đình Cao Mỗ

KX

xã Chương Dương

H. Đông Hưng

20° 32' 27''

106° 17' 50''

F-48-81-D-c

Khu di tích đền thờ, lăng mộ Phạm Huy Đĩnh

KX

xã Chương Dương

H. Đông Hưng

20° 32' 25''

106° 17' 58''

F-48-81-D-c

Quốc lộ 39

KX

xã Chương Dương

H. Đông Hưng

20° 39' 10''

106° 07' 41''

20° 33' 12''

106° 33' 36''

F-48-81-D-c

sông Sa Lung

TV

xã Chương Dương

H. Đông Hưng

20° 38' 58''

106° 07' 38''

20° 31' 16''

106° 24' 32''

F-48-81-D-c

sông Tiên Hưng

TV

xã Chương Dương

H. Đông Hưng

20° 38' 30''

106° 13' 00''

20° 32' 22''

106° 31' 09''

F-48-81-D-c

thôn Đại Đồng

DC

xã Đông Á

H. Đông Hưng

20° 29' 46''

106° 23' 41''

F-48-81-D-d

thôn Đông A

DC

xã Đông Á

H. Đông Hưng

20° 30' 03''

106° 24' 10''

F-48-93-B-b, F-48-81-D-d

thôn Đông Hoà

DC

xã Đông Á

H. Đông Hưng

20° 29' 42''

106° 24' 05''

F-48-93-B-b

thôn Phú Bắc

DC

xã Đông Á

H. Đông Hưng

20° 30' 45''

106° 23' 33''

F-48-81-D-d

thôn Phú Xuân

DC

xã Đông Á

H. Đông Hưng

20° 29' 59''

106° 23' 36''

F-48-93-B-b, F-48-81-D-d

thôn Trưng Trắc A

DC

xã Đông Á

H. Đông Hưng

20° 30' 01''

106° 23' 50''

F-48-93-B-b, F-48-81-D-d

thôn Trưng Trắc B

DC

xã Đông Á

H. Đông Hưng

20° 29' 49''

106° 23' 56''

F-48-93-B-b

Chùa Hạ

KX

xã Đông Á

H. Đông Hưng

20° 30' 17''

106° 23' 49''

F-48-81-D-d

chùa Lan Thành

KX

xã Đông Á

H. Đông Hưng

20° 30' 36''

106° 24' 08''

F-48-81-D-d

đình Phú Xuân

KX

xã Đông Á

H. Đông Hưng

20° 29' 57''

106° 23' 32''

F-48-93-B-b

Miếu Giàng

KX

xã Đông Á

H. Đông Hưng

20° 29' 34''

106° 23' 26''

F-48-93-B-b

miếu Tầm Phương

KX

xã Đông Á

H. Đông Hưng

20° 30' 13''

106° 23' 58''

F-48-81-D-d

Quốc lộ 39

KX

xã Đông Á

H. Đông Hưng

20° 39' 10''

106° 07' 41''

20° 33' 12''

106° 33' 36''

F-48-81-D-d

sông Sa Lung

TV

xã Đông Á

H. Đông Hưng

20° 38' 58''

106° 07' 38''

20° 31' 16''

106° 24' 32''

F-48-81-D-d

sông Trà Lý

TV

xã Đông Á

H. Đông Hưng

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-93-B-b

thôn Bắc Lịch Động

DC

xã Đông Các

H. Đông Hưng

20° 32' 42''

106° 21' 59''

F-48-81-D-c

thôn Đông Các

DC

xã Đông Các

H. Đông Hưng

20° 32' 00''

106° 21' 47''

F-48-81-D-c

thôn Nam Hải

DC

xã Đông Các

H. Đông Hưng

20° 32' 09''

106° 21' 40''

F-48-81-D-c

thôn Nam Lịch Động

DC

xã Đông Các

H. Đông Hưng

20° 32' 24''

106° 22' 09''

F-48-81-D-c

thôn Nam Quán

DC

xã Đông Các

H. Đông Hưng

20° 31' 58''

106° 21' 31''

F-48-81-D-c

thôn Trung Lịch Động

DC

xã Đông Các

H. Đông Hưng

20° 32' 34''

106° 22' 04''

F-48-81-D-c

cầu Đông Các

KX

xã Đông Các

H. Đông Hưng

20° 31' 54''

106° 21' 35''

F-48-81-D-c

đình Lịch Động

KX

xã Đông Các

H. Đông Hưng

20° 32' 20''

106° 22' 01''

F-48-81-D-c

Quốc lộ 10

KX

xã Đông Các

H. Đông Hưng

20° 39' 41''

106° 26' 16''

20° 26' 41''

106° 13' 01''

F-48-81-D-c

sông Tiên Hưng

TV

xã Đông Các

H. Đông Hưng

20° 38' 30''

106° 13' 00''

20° 32' 22''

106° 31' 09''

F-48-81-D-c

thôn Đông Khê

DC

xã Đông Cường

H. Đông Hưng

20° 33' 39''

106° 25' 58''

F-48-81-D-d

thôn Hoành Từ

DC

xã Đông Cường

H. Đông Hưng

20° 33' 38''

106° 25' 41''

F-48-81-D-d

thôn Phương Mai

DC

xã Đông Cường

H. Đông Hưng

20° 34' 31''

106° 25' 28''

F-48-81-D-d

thôn Tào Xá

DC

xã Đông Cường

H. Đông Hưng

20° 34' 26''

106° 25' 03''

F-48-81-D-d

thôn Thân Thượng

DC

xã Đông Cường

H. Đông Hưng

20° 35' 10''

106° 24' 44''

F-48-81-D-d

thôn Xuân Thọ

DC

xã Đông Cường

H. Đông Hưng

20° 33' 57''

106° 25' 25''

F-48-81-D-d

chùa Tào Xá

KX

xã Đông Cường

H. Đông Hưng

20° 34' 24''

106° 24' 32''

F-48-81-D-d

chùa Xuân Thọ

KX

xã Đông Cường

H. Đông Hưng

20° 33' 45''

106° 24' 58''

F-48-81-D-d

đền Mã Bái

KX

xã Đông Cường

H. Đông Hưng

20° 34' 12''

106° 25' 07''

F-48-81-D-d

đình Hoành Từ (Đình Tiền)

KX

xã Đông Cường

H. Đông Hưng

20° 33' 31''

106° 25' 35''

F-48-81-D-d

đình Phương Mai

KX

xã Đông Cường

H. Đông Hưng

20° 34' 26''

106° 25' 21''

F-48-81-D-d

miếu Thân Thượng

KX

xã Đông Cường

H. Đông Hưng

20° 35' 21''

106° 24' 50''

F-48-81-D-d

sông Diêm Hộ

TV

xã Đông Cường

H. Đông Hưng

20° 37' 56''

106° 21' 35''

20° 32' 24''

106° 35' 31''

F-48-81-D-d

sông Tiên Hưng

TV

xã Đông Cường

H. Đông Hưng

20° 38' 30''

106° 13' 00''

20° 32' 22''

106° 31' 09''

F-48-81-D-d

thôn Cầu Thượng

DC

xã Đông Dương

H. Đông Hưng

20° 29' 54''

106° 20' 49''

F-48-93-B-a

thôn Phương Cúc

DC

xã Đông Dương

H. Đông Hưng

20° 30' 17''

106° 20' 33''

F-48-93-B-a

thôn Phương Đài

DC

xã Đông Dương

H. Đông Hưng

20° 30' 08''

106° 20' 43''

F-48-81-D-c

thôn Thượng Đạt

DC

xã Đông Dương

H. Đông Hưng

20° 29' 54''

106° 20' 34''

F-48-93-B-a

chùa Cần Tu

KX

xã Đông Dương

H. Đông Hưng

20° 29' 57''

106° 20' 58''

F-48-93-B-a

Khu công nghiệp Gia Lễ

KX

xã Đông Dương

H. Đông Hưng

20° 30' 23''

106° 21' 24''

F-48-81-D-c

Miếu Chàng

KX

xã Đông Dương

H. Đông Hưng

20° 30' 10''

106° 20' 40''

F-48-81-D-c

từ đường họ Trần

KX

xã Đông Dương

H. Đông Hưng

20° 30' 16''

106° 20' 32''

F-48-81-D-c

sông Trà Lý

TV

xã Đông Dương

H. Đông Hưng

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-81-D-c

thôn An Bài

DC

xã Đông Động

H. Đông Hưng

20° 31' 45''

106° 20' 36''

F-48-81-D-c

thôn Bến Hoà

DC

xã Đông Động

H. Đông Hưng

20° 31' 43''

106° 21' 09''

F-48-81-D-c

thôn Đống Năm

DC

xã Đông Động

H. Đông Hưng

20° 31' 31''

106° 21' 32''

F-48-81-D-c

thôn Lam Điền

DC

xã Đông Động

H. Đông Hưng

20° 31' 44''

106° 21' 45''

F-48-81-D-c

thôn Phú Điền

DC

xã Đông Động

H. Đông Hưng

20° 31' 38''

106° 21' 36''

F-48-81-D-c

thôn Quả Quyết

DC

xã Đông Động

H. Đông Hưng

20° 31' 41''

106° 21' 29''

F-48-81-D-c

thôn Trung Thành

DC

xã Đông Động

H. Đông Hưng

20° 31' 32''

106° 21' 14''

F-48-81-D-c

thôn Xuân Đài

DC

xã Đông Động

H. Đông Hưng

20° 31' 55''

106° 20' 52''

F-48-81-D-c

xóm Nam Hà

DC

xã Đông Động

H. Đông Hưng

20° 31' 13''

106° 21' 14''

F-48-81-D-c

cầu Đông Các

KX

xã Đông Động

H. Đông Hưng

20° 31' 54''

106° 21' 35''

F-48-81-D-c

cầu Đống Năm

KX

xã Đông Động

H. Đông Hưng

20° 31' 27''

106° 21' 16''

F-48-81-D-c

Chùa Bến

KX

xã Đông Động

H. Đông Hưng

20° 31' 48''

106° 20' 58''

F-48-81-D-c

đình Bến Hoà

KX

xã Đông Động

H. Đông Hưng

20° 31' 40''

106° 21' 06''

F-48-81-D-c

Khu di tích đình, đền Quả Quyết

KX

xã Đông Động

H. Đông Hưng

20° 31' 41''

106° 21' 25''

F-48-81-D-c

Khu di tích đền, miếu Xuân Đài

KX

xã Đông Động

H. Đông Hưng

20° 31' 54''

106° 20' 47''

F-48-81-D-c

miếu Hội Lam Điền

KX

xã Đông Động

H. Đông Hưng

20° 31' 47''

106° 21' 49''

F-48-81-D-c

Quốc lộ 10

KX

xã Đông Động

H. Đông Hưng

20° 39' 41''

106° 26' 16''

20° 26' 41''

106° 13' 01''

F-48-81-D-c

từ đường Đặng Chu

KX

xã Đông Động

H. Đông Hưng

20° 31' 56''

106° 20' 53''

F-48-81-D-c

sông Sa Lung

TV

xã Đông Động

H. Đông Hưng

20° 38' 58''

106° 07' 38''

20° 31' 16''

106° 24' 32''

F-48-81-D-c

thôn An Đồng

DC

xã Đông Giang

H. Đông Hưng

20° 32' 47''

106° 23' 30''

F-48-81-D-d

thôn Đông An

DC

xã Đông Giang

H. Đông Hưng

20° 32' 51''

106° 24' 01''

F-48-81-D-d

thôn Hoà Bình

DC

xã Đông Giang

H. Đông Hưng

20° 32' 09''

106° 23' 21''

F-48-81-D-d

thôn Lương Đống

DC

xã Đông Giang

H. Đông Hưng

20° 32' 32''

106° 23' 45''

F-48-81-D-d

thôn Nam Tiến

DC

xã Đông Giang

H. Đông Hưng

20° 32' 33''

106° 23' 28''

F-48-81-D-d

xóm Bình Trực

DC

xã Đông Giang

H. Đông Hưng

20° 33' 11''

106° 23' 41''

F-48-81-D-d

xóm Đồng Quan

DC

xã Đông Giang

H. Đông Hưng

20° 32' 54''

106° 23' 32''

F-48-81-D-d

xóm Đông Trực

DC

xã Đông Giang

H. Đông Hưng

20° 32' 49''

106° 23' 56''

F-48-81-D-d

sông Tiên Hưng

TV

xã Đông Giang

H. Đông Hưng

20° 38' 30''

106° 13' 00''

20° 32' 22''

106° 31' 09''

F-48-81-D-d

Sông Hoài

TV

xã Đông Giang

H. Đông Hưng

20° 29' 46''

106° 26' 03''

20° 33' 13''

106° 24' 22''

F-48-81-D-d

thôn Bắc Song

DC

xã Đông Hà

H. Đông Hưng

20° 32' 18''

106° 23' 01''

F-48-81-D-d

thôn Đồng Tâm

DC

xã Đông Hà

H. Đông Hưng

20° 32' 29''

106° 22' 50''

F-48-81-D-d

thôn Liên Hoàn

DC

xã Đông Hà

H. Đông Hưng

20° 32' 43''

106° 22' 50''

F-48-81-D-d

thôn Minh Thành

DC

xã Đông Hà

H. Đông Hưng

20° 33' 20''

106° 23' 12''

F-48-81-D-d

thôn Nam Song

DC

xã Đông Hà

H. Đông Hưng

20° 32' 04''

106° 23' 04''

F-48-81-D-d

thôn Tam Đồng

DC

xã Đông Hà

H. Đông Hưng

20° 32' 20''

106° 22' 46''

F-48-81-D-d

chùa Hoa Nghiêm

KX

xã Đông Hà

H. Đông Hưng

20° 32' 11''

106° 22' 58''

F-48-81-D-d

chùa Hoa Viên

KX

xã Đông Hà

H. Đông Hưng

20° 32' 26''

106° 22' 46''

F-48-81-D-d

Chùa Nổi

KX

xã Đông Hà

H. Đông Hưng

20° 33' 21''

106° 22' 44''

F-48-81-D-d

từ đường Tiến sỹ Phạm Cảnh

KX

xã Đông Hà

H. Đông Hưng

20° 32' 18''

106° 23' 15''

F-48-81-D-d

sông Tiên Hưng

TV

xã Đông Hà

H. Đông Hưng

20° 38' 30''

106° 13' 00''

20° 32' 22''

106° 31' 09''

F-48-81-D-c, F-48-81-D-d

thôn Hùng Việt

DC

xã Đông Hoàng

H. Đông Hưng

20° 29' 47''

106° 22' 50''

F-48-93-B-b

thôn Thái Hoà 1

DC

xã Đông Hoàng

H. Đông Hưng

20° 30' 09''

106° 22' 55''

F-48-81-D-d

thôn Thái Hoà 2

DC

xã Đông Hoàng

H. Đông Hưng

20° 30' 09''

106° 23' 03''

F-48-81-D-d

thôn Thanh Long

DC

xã Đông Hoàng

H. Đông Hưng

20° 29' 38''

106° 23' 12''

F-48-93-B-b

thôn Tống Khê

DC

xã Đông Hoàng

H. Đông Hưng

20° 30' 06''

106° 22' 39''

F-48-81-D-d

chùa Thiên Phú

KX

xã Đông Hoàng

H. Đông Hưng

20° 30' 20''

106° 22' 33''

F-48-81-D-d

đình Hùng Việt

KX

xã Đông Hoàng

H. Đông Hưng

20° 29' 49''

106° 22' 52''

F-48-93-B-b

đình Thanh Long

KX

xã Đông Hoàng

H. Đông Hưng

20° 29' 40''

106° 23' 06''

F-48-93-B-b

miếu Thái Hoà

KX

xã Đông Hoàng

H. Đông Hưng

20° 30' 06''

106° 22' 59''

F-48-81-D-d

Quốc lộ 39

KX

xã Đông Hoàng

H. Đông Hưng

20° 39' 10''

106° 07' 41''

20° 33' 12''

106° 33' 36''

F-48-81-D-d

sông Trà Lý

TV

xã Đông Hoàng

H. Đông Hưng

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-93-B-b

thôn Long Bối

DC

xã Đông Hợp

H. Đông Hưng

20° 32' 14''

106° 21' 01''

F-48-81-D-c

thôn Long Bối Đông

DC

xã Đông Hợp

H. Đông Hưng

20° 32' 22''

106° 21' 21''

F-48-81-D-c

thôn Phong Lôi Đông

DC

xã Đông Hợp

H. Đông Hưng

20° 32' 59''

106° 21' 20''

F-48-81-D-c

thôn Phong Lôi Tây

DC

xã Đông Hợp

H. Đông Hưng

20° 32' 48''

106° 21' 17''

F-48-81-D-c

chùa Báo Ân

KX

xã Đông Hợp

H. Đông Hưng

20° 32' 26''

106° 21' 24''

F-48-81-D-c

chùa Long Khánh

KX

xã Đông Hợp

H. Đông Hưng

20° 32' 18''

106° 20' 56''

F-48-81-D-c

đình Phong Lôi (Đình Gòi)

KX

xã Đông Hợp

H. Đông Hưng

20° 32' 57''

106° 21' 19''

F-48-81-D-c

Đình Bái (đình Long Bối)

KX

xã Đông Hợp

H. Đông Hưng

20° 32' 16''

106° 21' 01''

F-48-81-D-c

miếu Đông A

KX

xã Đông Hợp

H. Đông Hưng

20° 33' 00''

106° 21' 33''

F-48-81-D-c

Quốc lộ 10

KX

xã Đông Hợp

H. Đông Hưng

20° 39' 41''

106° 26' 16''

20° 26' 41''

106° 13' 01''

F-48-81-D-c

từ đường Phạm Công

KX

xã Đông Hợp

H. Đông Hưng

20° 32' 11''

106° 21' 05''

F-48-81-D-c

sông Tiên Hưng

TV

xã Đông Hợp

H. Đông Hưng

20° 38' 30''

106° 13' 00''

20° 32' 22''

106° 31' 09''

F-48-81-D-c

thôn Minh Châu

DC

xã Đông Huy

H. Đông Hưng

20° 29' 59''

106° 24' 46''

F-48-81-D-d, F-48-93-B-b

thôn Nam Châu

DC

xã Đông Huy

H. Đông Hưng

20° 30' 04''

106° 25' 10''

F-48-81-D-d, F-48-93-B-b

thôn Phong Châu

DC

xã Đông Huy

H. Đông Hưng

20° 30' 14''

106° 24' 47''

F-48-81-D-d, F-48-93-B-b

thôn Roanh Châu

DC

xã Đông Huy

H. Đông Hưng

20° 30' 18''

106° 25' 11''

F-48-81-D-d

Khu di tích đình, chùa Hội Châu

KX

xã Đông Huy

H. Đông Hưng

20° 29' 40''

106° 24' 44''

F-48-93-B-b

từ đường Bùi Văn

KX

xã Đông Huy

H. Đông Hưng

20° 29' 58''

106° 25' 03''

F-48-93-B-b

sông Trà Lý

TV

xã Đông Huy

H. Đông Hưng

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-93-B-b

thôn Duyên Hà

DC

xã Đông Kinh

H. Đông Hưng

20° 32' 54''

106° 24' 59''

F-48-81-D-d

thôn Kinh Hào

DC

xã Đông Kinh

H. Đông Hưng

20° 33' 09''

106° 25' 42''

F-48-81-D-d

thôn Kinh Nậu

DC

xã Đông Kinh

H. Đông Hưng

20° 32' 39''

106° 25' 42''

F-48-81-D-d

thôn Lãm Khê

DC

xã Đông Kinh

H. Đông Hưng

20° 33' 17''

106° 24' 51''

F-48-81-D-d

cầu Vô Hối

KX

xã Đông Kinh

H. Đông Hưng

20° 32' 36''

106° 26' 17''

F-48-81-D-d

chùa Duyên Hà

KX

xã Đông Kinh

H. Đông Hưng

20° 33' 00''

106° 25' 02''

F-48-81-D-d

chùa Kinh Nậu

KX

xã Đông Kinh

H. Đông Hưng

20° 32' 52''

106° 25' 27''

F-48-81-D-d

chùa Lãm Khê

KX

xã Đông Kinh

H. Đông Hưng

20° 33' 16''

106° 24' 38''

F-48-81-D-d

đền Đệ Nhị

KX

xã Đông Kinh

H. Đông Hưng

20° 32' 32''

106° 25' 37''

F-48-81-D-d

đình Duyên Hà

KX

xã Đông Kinh

H. Đông Hưng

20° 32' 54''

106° 24' 51''

F-48-81-D-d

Đường tỉnh 456

KX

xã Đông Kinh

H. Đông Hưng

20° 32' 32''

106° 26' 13''

20° 33' 26''

106° 33' 20''

F-48-81-D-d

lăng miếu Kinh Hào

KX

xã Đông Kinh

H. Đông Hưng

20° 32' 55''

106° 25' 42''

F-48-81-D-d

Quốc lộ 39

KX

xã Đông Kinh

H. Đông Hưng

20° 39' 10''

106° 07' 41''

20° 33' 12''

106° 33' 36''

F-48-81-D-d

Trung tâm điều dưỡng người tâm

thần có công tỉnh Thái Bình

KX

xã Đông Kinh

H. Đông Hưng

20° 32' 37''

106° 26' 10''

F-48-81-D-d

từ đường và phần mộ Đình Nguyên hoàng giáp Bùi Sĩ Tiêm

KX

xã Đông Kinh

H. Đông Hưng

20° 33' 10''

106° 25' 43''

F-48-81-D-d

sông Diêm Hộ

TV

xã Đông Kinh

H. Đông Hưng

20° 37' 56''

106° 21' 35''

20° 32' 24''

106° 35' 31''

F-48-81-D-d

Sông Hoài

TV

xã Đông Kinh

H. Đông Hưng

20° 29' 46''

106° 26' 03''

20° 33' 13''

106° 24' 22''

F-48-81-D-d

sông Tiên Hưng

TV

xã Đông Kinh

H. Đông Hưng

20° 38' 30''

106° 13' 00''

20° 32' 22''

106° 31' 09''

F-48-81-D-d

thôn Anh Dũng

DC

xã Đông La

H. Đông Hưng

20° 34' 09''

106° 21' 39''

F-48-81-D-c

thôn Bảo Châu

DC

xã Đông La

H. Đông Hưng

20° 33' 53''

106° 21' 53''

F-48-81-D-c

thôn Cổ Dũng 1

DC

xã Đông La

H. Đông Hưng

20° 34' 14''

106° 21' 36''

F-48-81-D-c

thôn Cổ Dũng 2

DC

xã Đông La

H. Đông Hưng

20° 33' 49''

106° 21' 12''

F-48-81-D-c

thôn Đồng Lệ

DC

xã Đông La

H. Đông Hưng

20° 33' 48''

106° 21' 36''

F-48-81-D-c

thôn Đồng Vi

DC

xã Đông La

H. Đông Hưng

20° 33' 55''

106° 22' 12''

F-48-81-D-c

thôn Thuần Tuý

DC

xã Đông La

H. Đông Hưng

20° 34' 33''

106° 21' 10''

F-48-81-D-c

Cầu Rí

KX

xã Đông La

H. Đông Hưng

20° 34' 22''

106° 20' 36''

F-48-81-D-c

chùa Long Am

KX

xã Đông La

H. Đông Hưng

20° 33' 33''

106° 22' 12''

F-48-81-D-c

đền Bảo Châu

KX

xã Đông La

H. Đông Hưng

20° 34' 01''

106° 21' 42''

F-48-81-D-c

đình Cổ Dũng

KX

xã Đông La

H. Đông Hưng

20° 34' 11''

106° 21' 33''

F-48-81-D-c

đình Thuần Tuý

KX

xã Đông La

H. Đông Hưng

20° 34' 36''

106° 21' 13''

F-48-81-D-c

Đền Nghè

KX

xã Đông La

H. Đông Hưng

20° 34' 12''

106° 21' 29''

F-48-81-D-c

Miếu Đạt

KX

xã Đông La

H. Đông Hưng

20° 34' 15''

106° 21' 33''

F-48-81-D-c

Quốc lộ 10

KX

xã Đông La

H. Đông Hưng

20° 39' 41''

106° 26' 16''

20° 26' 41''

106° 13' 01''

F-48-81-D-c

từ đường Bùi Văn

KX

xã Đông La

H. Đông Hưng

20° 33' 52''

106° 22' 08''

F-48-81-D-c

từ đường Hoàng Xuân

KX

xã Đông La

H. Đông Hưng

20° 34' 34''

106° 21' 11''

F-48-81-D-c

từ đường Lê Ngọc

KX

xã Đông La

H. Đông Hưng

20° 33' 59''

106° 21' 47''

F-48-81-D-c

từ đường Mai Quý

KX

xã Đông La

H. Đông Hưng

20° 33' 57''

106° 21' 40''

F-48-81-D-c

từ đường Vũ Gia

KX

xã Đông La

H. Đông Hưng

20° 34' 14''

106° 21' 39''

F-48-81-D-c

sông Tiên Hưng

TV

xã Đông La

H. Đông Hưng

20° 38' 30''

106° 13' 00''

20° 32' 22''

106° 31' 09''

F-48-81-D-c

sông Yên Lộng

TV

xã Đông La

H. Đông Hưng

20° 41' 22''

106° 17' 57''

20° 34' 20''

106° 20' 37''

F-48-81-D-c

thôn Đông An

DC

xã Đông Lĩnh

H. Đông Hưng

20° 30' 31''

106° 25' 12''

F-48-81-D-d

thôn Tân Phương

DC

xã Đông Lĩnh

H. Đông Hưng

20° 30' 10''

106° 26' 08''

F-48-81-D-d

thôn Vạn Minh

DC

xã Đông Lĩnh

H. Đông Hưng

20° 30' 51''

106° 25' 21''

F-48-81-D-d

thôn Vạn Toàn

DC

xã Đông Lĩnh

H. Đông Hưng

20° 30' 59''

106° 25' 26''

F-48-81-D-d

thôn Xuân Phong

DC

xã Đông Lĩnh

H. Đông Hưng

20° 30' 42''

106° 25' 28''

F-48-81-D-d

xóm Đoàn Bắc

DC

xã Đông Lĩnh

H. Đông Hưng

20° 30' 33''

106° 25' 14''

F-48-81-D-d

xóm Đông Tiến

DC

xã Đông Lĩnh

H. Đông Hưng

20° 30' 56''

106° 25' 45''

F-48-81-D-d

xóm Lạc Hồng

DC

xã Đông Lĩnh

H. Đông Hưng

20° 30' 34''

106° 25' 23''

F-48-81-D-d

xóm Minh Dân

DC

xã Đông Lĩnh

H. Đông Hưng

20° 30' 50''

106° 25' 00''

F-48-81-D-d

xóm Quảng Lạc

DC

xã Đông Lĩnh

H. Đông Hưng

20° 30' 22''

106° 25' 32''

F-48-81-D-d, F-48-93-B-b

chùa Đông An

KX

xã Đông Lĩnh

H. Đông Hưng

20° 30' 32''

106° 25' 08''

F-48-81-D-d

đình Xuân Phong

KX

xã Đông Lĩnh

H. Đông Hưng

20° 30' 45''

106° 25' 43''

F-48-81-D-d

Sông Hoài

TV

xã Đông Lĩnh

H. Đông Hưng

20° 29' 46''

106° 26' 03''

20° 33' 13''

106° 24' 22''

F-48-81-D-d

sông Trà Lý

TV

xã Đông Lĩnh

H. Đông Hưng

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-93-B-b

thôn Châu Giang

DC

xã Đông Phong

H. Đông Hưng

20° 30' 45''

106° 24' 16''

F-48-81-D-d

thôn Cổ Hội Đông

DC

xã Đông Phong

H. Đông Hưng

20° 30' 46''

106° 24' 42''

F-48-81-D-d

thôn Cổ Hội Tây

DC

xã Đông Phong

H. Đông Hưng

20° 30' 50''

106° 24' 32''

F-48-81-D-d

thôn Thượng Phú

DC

xã Đông Phong

H. Đông Hưng

20° 30' 30''

106° 24' 52''

F-48-81-D-d

chùa Lan Thành

KX

xã Đông Phong

H. Đông Hưng

20° 30' 36''

106° 24' 08''

F-48-81-D-d

đình Cổ Hội

KX

xã Đông Phong

H. Đông Hưng

20° 30' 57''

106° 24' 34''

F-48-81-D-d

đình Thượng Phú

KX

xã Đông Phong

H. Đông Hưng

20° 30' 35''

106° 24' 54''

F-48-81-D-d

nhà tưởng niệm Nguyễn Văn Năng

KX

xã Đông Phong

H. Đông Hưng

20° 30' 36''

106° 24' 53''

F-48-81-D-d

Quốc lộ 39

KX

xã Đông Phong

H. Đông Hưng

20° 39' 10''

106° 07' 41''

20° 33' 12''

106° 33' 36''

F-48-81-D-d

Sông Hoài

TV

xã Đông Phong

H. Đông Hưng

20° 29' 46''

106° 26' 03''

20° 33' 13''

106° 24' 22''

F-48-81-D-d

sông Sa Lung

TV

xã Đông Phong

H. Đông Hưng

20° 38' 58''

106° 07' 38''

20° 31' 16''

106° 24' 32''

F-48-81-D-d

thôn Cao Phú

DC

xã Đồng Phú

H. Đông Hưng

20° 30' 50''

106° 18' 27''

F-48-81-D-c

thôn Đồng Cống

DC

xã Đồng Phú

H. Đông Hưng

20° 30' 55''

106° 17' 52''

F-48-81-D-c

thôn Phú Vinh

DC

xã Đồng Phú

H. Đông Hưng

20° 31' 30''

106° 18' 03''

F-48-81-D-c

chùa Trình Lâm

KX

xã Đồng Phú

H. Đông Hưng

20° 31' 11''

106° 18' 08''

F-48-81-D-c

tuyến đò Cống Vực

KX

xã Đồng Phú

H. Đông Hưng

20° 30' 47''

106° 17' 43''

F-48-81-D-c

từ đường họ Bùi Đăng

KX

xã Đồng Phú

H. Đông Hưng

20° 30' 51''

106° 17' 55''

F-48-81-D-c

từ đường họ Phạm Đồng

KX

xã Đồng Phú

H. Đông Hưng

20° 31' 25''

106° 17' 57''

F-48-81-D-c

sông Sa Lung

TV

xã Đồng Phú

H. Đông Hưng

20° 38' 58''

106° 07' 38''

20° 31' 16''

106° 24' 32''

F-48-81-D-c

sông Trà Lý

TV

xã Đồng Phú

H. Đông Hưng

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-81-D-c

thôn Bình Minh

DC

xã Đông Phương

H. Đông Hưng

20° 35' 33''

106° 23' 43''

F-48-81-D-d

Thôn Đông

DC

xã Đông Phương

H. Đông Hưng

20° 35' 05''

106° 23' 57''

F-48-81-D-d

thôn Đại Phú

DC

xã Đông Phương

H. Đông Hưng

20° 35' 36''

106° 23' 19''

F-48-81-D-d

Thôn Nam

DC

xã Đông Phương

H. Đông Hưng

20° 34' 47''

106° 23' 34''

F-48-81-D-d

Thôn Thượng

DC

xã Đông Phương

H. Đông Hưng

20° 35' 12''

106° 23' 49''

F-48-81-D-d

Thôn Trung

DC

xã Đông Phương

H. Đông Hưng

20° 34' 59''

106° 23' 34''

F-48-81-D-d

thôn Trần Phú

DC

xã Đông Phương

H. Đông Hưng

20° 35' 28''

106° 23' 25''

F-48-81-D-d

xóm Minh Khai

DC

xã Đông Phương

H. Đông Hưng

20° 35' 15''

106° 24' 16''

F-48-81-D-d

xóm Quốc Tuấn

DC

xã Đông Phương

H. Đông Hưng

20° 35' 28''

106° 24' 54''

F-48-81-D-d

Chùa Linh

KX

xã Đông Phương

H. Đông Hưng

20° 34' 34''

106° 23' 44''

F-48-81-D-d

đình Quốc Tuấn

KX

xã Đông Phương

H. Đông Hưng

20° 35' 34''

106° 25' 00''

F-48-81-D-d

Đền Thượng

KX

xã Đông Phương

H. Đông Hưng

20° 35' 35''

106° 23' 39''

F-48-81-D-d

Đình Lưu

KX

xã Đông Phương

H. Đông Hưng

20° 35' 09''

106° 23' 28''

F-48-81-D-d

tuyến đò Vàng

KX

xã Đông Phương

H. Đông Hưng

20° 35' 54''

106° 23' 54''

F-48-81-D-d

sông Diêm Hộ

TV

xã Đông Phương

H. Đông Hưng

20° 37' 56''

106° 21' 35''

20° 32' 24''

106° 35' 31''

F-48-81-D-d

thôn Cộng Hoà

DC

xã Đông Quang

H. Đông Hưng

20° 30' 48''

106° 21' 25''

F-48-81-D-c

thôn Hồng Phong

DC

xã Đông Quang

H. Đông Hưng

20° 30' 51''

106° 20' 60''

F-48-81-D-c

thôn Hưng Đạo Đông

DC

xã Đông Quang

H. Đông Hưng

20° 31' 12''

106° 20' 44''

F-48-81-D-c

thôn Hưng Đạo Tây

DC

xã Đông Quang

H. Đông Hưng

20° 31' 17''

106° 20' 24''

F-48-81-D-c

Thôn Năm

DC

xã Đông Quang

H. Đông Hưng

20° 30' 49''

106° 20' 32''

F-48-81-D-c

thôn Tô Hiệu

DC

xã Đông Quang

H. Đông Hưng

20° 30' 24''

106° 21' 10''

F-48-81-D-c

đình Hưng Đạo

KX

xã Đông Quang

H. Đông Hưng

20° 31' 17''

106° 20' 30''

F-48-81-D-c

Đình Miễu

KX

xã Đông Quang

H. Đông Hưng

20° 30' 29''

106° 21' 11''

F-48-81-D-c

Khu công nghiệp Gia Lễ

KX

xã Đông Quang

H. Đông Hưng

20° 30' 23''

106° 21' 24''

F-48-81-D-c

Quốc lộ 10

KX

xã Đông Quang

H. Đông Hưng

20° 39' 41''

106° 26' 16''

20° 26' 41''

106° 13' 01''

F-48-81-D-c

từ đường Tiến sĩ Đào Vũ Thường

KX

xã Đông Quang

H. Đông Hưng

20° 30' 50''

106° 20' 35''

F-48-81-D-c

sông Sa Lung

TV

xã Đông Quang

H. Đông Hưng

20° 38' 58''

106° 07' 38''

20° 31' 16''

106° 24' 32''

F-48-81-D-c

Thôn Bắc

DC

xã Đông Sơn

H. Đông Hưng

20° 34' 51''

106° 22' 21''

F-48-81-D-c, F-48-81-D-d

Thôn Đông

DC

xã Đông Sơn

H. Đông Hưng

20° 34' 35''

106° 22' 33''

F-48-81-D-d, F-48-81-D-c

Thôn Nam

DC

xã Đông Sơn

H. Đông Hưng

20° 34' 21''

106° 22' 10''

F-48-81-D-c

thôn Nam Dụ

DC

xã Đông Sơn

H. Đông Hưng

20° 35' 19''

106° 21' 34''

F-48-81-D-c

thôn Phấn Dũng

DC

xã Đông Sơn

H. Đông Hưng

20° 34' 48''

106° 21' 41''

F-48-81-D-c

Thôn Trung

DC

xã Đông Sơn

H. Đông Hưng

20° 34' 33''

106° 22' 13''

F-48-81-D-c

Chùa Đọ

KX

xã Đông Sơn

H. Đông Hưng

20° 34' 51''

106° 22' 16''

F-48-81-D-c

chùa Hưng Phúc (Chùa Quai)

KX

xã Đông Sơn

H. Đông Hưng

20° 34' 48''

106° 21' 39''

F-48-81-D-c

đình Đào Xá

KX

xã Đông Sơn

H. Đông Hưng

20° 34' 34''

106° 22' 31''

F-48-81-D-d

Đền Rò

KX

xã Đông Sơn

H. Đông Hưng

20° 35' 18''

106° 21' 34''

F-48-81-D-c

Đình Tầu

KX

xã Đông Sơn

H. Đông Hưng

20° 34' 24''

106° 22' 14''

F-48-81-D-c

đền Thánh Mẫu

KX

xã Đông Sơn

H. Đông Hưng

20° 34' 40''

106° 22' 16''

F-48-81-D-c

Đường tỉnh 396B

KX

xã Đông Sơn

H. Đông Hưng

20° 41' 31''

106° 18' 09''

20° 35' 23''

106° 22' 05''

F-48-81-D-c

làng nghề Thảm len Đại Đồng

KX

xã Đông Sơn

H. Đông Hưng

20° 34' 36''

106° 22' 14''

F-48-81-D-c

Miếu Bắc

KX

xã Đông Sơn

H. Đông Hưng

20° 34' 53''

106° 22' 23''

F-48-81-D-c

Ngã ba Đọ

KX

xã Đông Sơn

H. Đông Hưng

20° 35' 23''

106° 22' 05''

F-48-81-D-c

Quốc lộ 10

KX

xã Đông Sơn

H. Đông Hưng

20° 39' 41''

106° 26' 16''

20° 26' 41''

106° 13' 01''

F-48-81-D-c

từ đường Phạm Huy Quang

KX

xã Đông Sơn

H. Đông Hưng

20° 34' 31''

106° 22' 12''

F-48-81-D-c

thôn Đông Thượng Liệt

DC

xã Đông Tân

H. Đông Hưng

20° 32' 01''

106° 26' 06''

F-48-81-D-d

thôn Lại Xá

DC

xã Đông Tân

H. Đông Hưng

20° 32' 09''

106° 25' 01''

F-48-81-D-d

thôn Phù Xa

DC

xã Đông Tân

H. Đông Hưng

20° 32' 01''

106° 24' 18''

F-48-81-D-d

thôn Tây Thượng Liệt

DC

xã Đông Tân

H. Đông Hưng

20° 32' 01''

106° 25' 34''

F-48-81-D-d

thôn Vĩnh Ninh

DC

xã Đông Tân

H. Đông Hưng

20° 31' 36''

106° 24' 60''

F-48-81-D-d

cầu Vô Hối

KX

xã Đông Tân

H. Đông Hưng

20° 32' 36''

106° 26' 17''

F-48-81-D-d

Chùa Lan

KX

xã Đông Tân

H. Đông Hưng

20° 32' 14''

106° 24' 51''

F-48-81-D-d

Khu di tích đình, chùa Thượng Liệt

KX

xã Đông Tân

H. Đông Hưng

20° 32' 01''

106° 25' 43''

F-48-81-D-d

Đường tỉnh 456

KX

xã Đông Tân

H. Đông Hưng

20° 32' 32''

106° 26' 13''

20° 33' 26''

106° 33' 20''

F-48-81-D-d

Đường tỉnh 457

KX

xã Đông Tân

H. Đông Hưng

20° 32' 03''

106° 25' 13''

20° 23' 27''

106° 26' 28''

F-48-81-D-d

Quốc lộ 39

KX

xã Đông Tân

H. Đông Hưng

20° 39' 10''

106° 07' 41''

20° 33' 12''

106° 33' 36''

F-48-81-D-d

sông Diêm Hộ

TV

xã Đông Tân

H. Đông Hưng

20° 37' 56''

106° 21' 35''

20° 32' 24''

106° 35' 31''

F-48-81-D-d

Sông Hoài

TV

xã Đông Tân

H. Đông Hưng

20° 29' 46''

106° 26' 03''

20° 33' 13''

106° 24' 22''

F-48-81-D-d

sông Tiên Hưng

TV

xã Đông Tân

H. Đông Hưng

20° 38' 30''

106° 13' 00''

20° 32' 22''

106° 31' 09''

F-48-81-D-c

thôn Bắc Đồng Hải

DC

xã Đông Vinh

H. Đông Hưng

20° 31' 51''

106° 23' 40''

F-48-81-D-d

thôn Đông Đồng Hải

DC

xã Đông Vinh

H. Đông Hưng

20° 31' 39''

106° 23' 51''

F-48-81-D-d

thôn Đồng Lang

DC

xã Đông Vinh

H. Đông Hưng

20° 32' 01''

106° 23' 48''

F-48-81-D-d

thôn Nam Đồng Hải

DC

xã Đông Vinh

H. Đông Hưng

20° 31' 37''

106° 23' 42''

F-48-81-D-d

thôn Tây Đồng Hải

DC

xã Đông Vinh

H. Đông Hưng

20° 31' 39''

106° 23' 30''

F-48-81-D-d

thôn Tế Quan

DC

xã Đông Vinh

H. Đông Hưng

20° 31' 18''

106° 22' 46''

F-48-81-D-d

thôn Văn Ông Đoài

DC

xã Đông Vinh

H. Đông Hưng

20° 31' 24''

106° 23' 07''

F-48-81-D-d

thôn Văn Ông Đông

DC

xã Đông Vinh

H. Đông Hưng

20° 31' 25''

106° 23' 29''

F-48-81-D-d

thôn Văn Ông Trung

DC

xã Đông Vinh

H. Đông Hưng

20° 31' 23''

106° 23' 20''

F-48-81-D-d

đình Đồng Lang

KX

xã Đông Vinh

H. Đông Hưng

20° 32' 01''

106° 23' 50''

F-48-81-D-d

Sông Hoài

TV

xã Đông Vinh

H. Đông Hưng

20° 29' 46''

106° 26' 03''

20° 33' 13''

106° 24' 22''

F-48-81-D-d

sông Sa Lung

TV

xã Đông Vinh

H. Đông Hưng

20° 38' 58''

106° 07' 38''

20° 31' 16''

106° 24' 32''

F-48-81-D-c, F-48-81-D-d

thôn Bắc Bình Cách

DC

xã Đông Xá

H. Đông Hưng

20° 33' 49''

106° 23' 35''

F-48-81-D-d

thôn Đông Bình Cách

DC

xã Đông Xá

H. Đông Hưng

20° 33' 42''

106° 23' 44''

F-48-81-D-d

thôn Tân Tích

DC

xã Đông Xá

H. Đông Hưng

20° 33' 20''

106° 24' 08''

F-48-81-D-d

thôn Tây Bình Cách

DC

xã Đông Xá

H. Đông Hưng

20° 33' 35''

106° 23' 18''

F-48-81-D-d

Khu di tích đình, đền, chùa Bình Cách

KX

xã Đông Xá

H. Đông Hưng

20° 33' 34''

106° 23' 24''

F-48-81-D-d

sông Tiên Hưng

TV

xã Đông Xá

H. Đông Hưng

20° 38' 30''

106° 13' 00''

20° 32' 22''

106° 31' 09''

F-48-81-D-c, F-48-81-D-d

thôn Ký Con

DC

xã Đông Xuân

H. Đông Hưng

20° 30' 37''

106° 22' 10''

F-48-81-D-c

thôn Lê Lợi I

DC

xã Đông Xuân

H. Đông Hưng

20° 30' 41''

106° 21' 46''

F-48-81-D-c

thôn Lê Lợi II

DC

xã Đông Xuân

H. Đông Hưng

20° 30' 36''

106° 21' 31''

F-48-81-D-c

thôn Quang Trung

DC

xã Đông Xuân

H. Đông Hưng

20° 30' 53''

106° 22' 09''

F-48-81-D-c

cầu An Lễ

KX

xã Đông Xuân

H. Đông Hưng

20° 30' 11''

106° 21' 33''

F-48-81-D-c

chùa Thiên Quý

KX

xã Đông Xuân

H. Đông Hưng

20° 30' 37''

106° 22' 01''

F-48-81-D-c

Đình Cộm

KX

xã Đông Xuân

H. Đông Hưng

20° 31' 13''

106° 22' 05''

F-48-81-D-c

Đình Kênh

KX

xã Đông Xuân

H. Đông Hưng

20° 30' 38''

106° 22' 08''

F-48-81-D-c

Đình Nha

KX

xã Đông Xuân

H. Đông Hưng

20° 30' 42''

106° 21' 53''

F-48-81-D-c

Đình Quán

KX

xã Đông Xuân

H. Đông Hưng

20° 30' 44''

106° 21' 42''

F-48-81-D-c

Khu công nghiệp Gia Lễ

KX

xã Đông Xuân

H. Đông Hưng

20° 30' 23''

106° 21' 24''

F-48-81-D-c

Quốc lộ 10

KX

xã Đông Xuân

H. Đông Hưng

20° 39' 41''

106° 26' 16''

20° 26' 41''

106° 13' 01''

F-48-81-D-c

sông Sa Lung

TV

xã Đông Xuân

H. Đông Hưng

20° 38' 58''

106° 07' 38''

20° 31' 16''

106° 24' 32''

F-48-81-D-c, F-48-81-D-d

Thôn 1 (làng Phú La)

DC

xã Đô Lương

H. Đông Hưng

20° 36' 03''

106° 19' 58''

F-48-81-D-c

Thôn 2 (làng Phú La)

DC

xã Đô Lương

H. Đông Hưng

20° 35' 44''

106° 19' 58''

F-48-81-D-c

Thôn 3 (làng Phú La)

DC

xã Đô Lương

H. Đông Hưng

20° 35' 45''

106° 19' 43''

F-48-81-D-c

Thôn 4 (làng Phú La)

DC

xã Đô Lương

H. Đông Hưng

20° 35' 55''

106° 19' 44''

F-48-81-D-c

Thôn 5 (làng Tiến Trật)

DC

xã Đô Lương

H. Đông Hưng

20° 36' 14''

106° 19' 07''

F-48-81-D-c

Thôn 6 (làng Tiến Trật)

DC

xã Đô Lương

H. Đông Hưng

20° 36' 26''

106° 19' 17''

F-48-81-D-c

chùa Hưng Khánh

KX

xã Đô Lương

H. Đông Hưng

20° 35' 48''

106° 19' 54''

F-48-81-D-c

đền Tiến Trật

KX

xã Đô Lương

H. Đông Hưng

20° 36' 14''

106° 19' 02''

F-48-81-D-c

đường Thái Bình - Hà Nam

KX

xã Đô Lương

H. Đông Hưng

20° 35' 34''

106° 07' 40''

20° 36' 37''

106° 22' 42''

F-48-81-D-c

Miếu Cả

KX

xã Đô Lương

H. Đông Hưng

20° 36' 02''

106° 19' 51''

F-48-81-D-c

sông Yên Lộng

TV

xã Đô Lương

H. Đông Hưng

20° 41' 22''

106° 17' 57''

20° 34' 20''

106° 20' 37''

F-48-81-D-c

thôn An Bài

DC

xã Hoa Lư

H. Đông Hưng

20° 31' 49''

106° 17' 02''

F-48-81-D-c

thôn Kim Bôi

DC

xã Hoa Lư

H. Đông Hưng

20° 32' 07''

106° 17' 08''

F-48-81-D-c

thôn Lễ Nghĩa

DC

xã Hoa Lư

H. Đông Hưng

20° 32' 16''

106° 16' 47''

F-48-81-D-c

thôn Nguyên Lâm

DC

xã Hoa Lư

H. Đông Hưng

20° 31' 58''

106° 16' 23''

F-48-81-D-c

thôn Tân Lập

DC

xã Hoa Lư

H. Đông Hưng

20° 32' 25''

106° 17' 29''

F-48-81-D-c

cầu Cao Mỗ

KX

xã Hoa Lư

H. Đông Hưng

20° 32' 26''

106° 17' 30''

F-48-81-D-c

cây đa Chợ Khô

KX

xã Hoa Lư

H. Đông Hưng

20° 31' 57''

106° 16' 24''

F-48-81-D-c

đình Lễ Nghĩa

KX

xã Hoa Lư

H. Đông Hưng

20° 32' 19''

106° 16' 43''

F-48-81-D-c

Quốc lộ 39

KX

xã Hoa Lư

H. Đông Hưng

20° 39' 10''

106° 07' 41''

20° 33' 12''

106° 33' 36''

F-48-81-D-c

sông Sa Lung

TV

xã Hoa Lư

H. Đông Hưng

20° 38' 58''

106° 07' 38''

20° 31' 16''

106° 24' 32''

F-48-81-D-c

thôn An Lễ

DC

xã Hoa Nam

H. Đông Hưng

20° 31' 31''

106° 17' 09''

F-48-81-D-c

thôn Chiến Thắng

DC

xã Hoa Nam

H. Đông Hưng

20° 30' 51''

106° 16' 60''

F-48-81-D-c

thôn Thống Nhất

DC

xã Hoa Nam

H. Đông Hưng

20° 30' 39''

106° 16' 59''

F-48-81-D-c

thôn Vạn Thắng

DC

xã Hoa Nam

H. Đông Hưng

20° 31' 16''

106° 16' 50''

F-48-81-D-c

đình An Lễ

KX

xã Hoa Nam

H. Đông Hưng

20° 31' 33''

106° 17' 05''

F-48-81-D-c

sông Trà Lý

TV

xã Hoa Nam

H. Đông Hưng

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-81-D-c

thôn An Ry

DC

xã Hồng Châu

H. Đông Hưng

20° 31' 00''

106° 15' 44''

F-48-81-D-c

thôn Cộng Hoà

DC

xã Hồng Châu

H. Đông Hưng

20° 31' 12''

106° 15' 23''

F-48-81-D-c

thôn Đoàn Kết

DC

xã Hồng Châu

H. Đông Hưng

20° 31' 42''

106° 15' 53''

F-48-81-D-c

thôn Hưng Tiến

DC

xã Hồng Châu

H. Đông Hưng

20° 31' 26''

106° 15' 58''

F-48-81-D-c

thôn Quyết Thắng

DC

xã Hồng Châu

H. Đông Hưng

20° 31' 40''

106° 15' 04''

F-48-81-D-c

thôn Văn Thụ

DC

xã Hồng Châu

H. Đông Hưng

20° 31' 53''

106° 15' 58''

F-48-81-D-c

Chùa Bơn

KX

xã Hồng Châu

H. Đông Hưng

20° 31' 13''

106° 15' 18''

F-48-81-D-c

chùa Quán Xá

KX

xã Hồng Châu

H. Đông Hưng

20° 31' 40''

106° 15' 50''

F-48-81-D-c

thôn Đông Đô

DC

xã Hồng Giang

H. Đông Hưng

20° 30' 51''

106° 16' 09''

F-48-81-D-c

thôn Đông Thành

DC

xã Hồng Giang

H. Đông Hưng

20° 30' 34''

106° 16' 13''

F-48-81-D-c

thôn Long Tiên

DC

xã Hồng Giang

H. Đông Hưng

20° 30' 42''

106° 15' 59''

F-48-81-D-c

thôn Nam An

DC

xã Hồng Giang

H. Đông Hưng

20° 30' 44''

106° 16' 16''

F-48-81-D-c

thôn Tân Tiến

DC

xã Hồng Giang

H. Đông Hưng

20° 30' 11''

106° 16' 54''

F-48-81-D-c

thôn Tây Chí

DC

xã Hồng Giang

H. Đông Hưng

20° 30' 37''

106° 15' 54''

F-48-81-D-c

thôn Vạn Lập

DC

xã Hồng Giang

H. Đông Hưng

20° 30' 03''

106° 16' 38''

F-48-81-D-c, F-48-93-B-a

sông Trà Lý

TV

xã Hồng Giang

H. Đông Hưng

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-81-D-c, F-48-93-B-a

thôn Bá Thôn I

DC

xã Hồng Việt

H. Đông Hưng

20° 32' 10''

106° 15' 23''

F-48-81-D-c

thôn Bá Thôn II

DC

xã Hồng Việt

H. Đông Hưng

20° 32' 11''

106° 15' 12''

F-48-81-D-c

Thôn Đoài

DC

xã Hồng Việt

H. Đông Hưng

20° 32' 44''

106° 15' 05''

F-48-81-D-c

Thôn Đông

DC

xã Hồng Việt

H. Đông Hưng

20° 32' 38''

106° 15' 22''

F-48-81-D-c

thôn Quán Thôn

DC

xã Hồng Việt

H. Đông Hưng

20° 32' 58''

106° 15' 36''

F-48-81-D-c

Thôn Tứ

DC

xã Hồng Việt

H. Đông Hưng

20° 32' 33''

106° 15' 03''

F-48-81-D-c

đình Bá Thôn

KX

xã Hồng Việt

H. Đông Hưng

20° 32' 06''

106° 15' 18''

F-48-81-D-c

Đình Đoài

KX

xã Hồng Việt

H. Đông Hưng

20° 32' 42''

106° 15' 01''

F-48-81-D-c

Đình Đông

KX

xã Hồng Việt

H. Đông Hưng

20° 32' 45''

106° 15' 20''

F-48-81-D-c

lăng Thái Bảo

KX

xã Hồng Việt

H. Đông Hưng

20° 32' 35''

106° 14' 40''

F-48-81-D-c

nhà thờ Nguyễn Sơn

KX

xã Hồng Việt

H. Đông Hưng

20° 32' 10''

106° 15' 24''

F-48-81-D-c

nhà tưởng niệm Đồng chí Trương Thủy

KX

xã Hồng Việt

H. Đông Hưng

20° 32' 09''

106° 15' 29''

F-48-81-D-c

từ đường và lăng mộ Lương Quy Chính

KX

xã Hồng Việt

H. Đông Hưng

20° 32' 39''

106° 15' 22''

F-48-81-D-c

sông Sa Lung

TV

xã Hồng Việt

H. Đông Hưng

20° 38' 58''

106° 07' 38''

20° 31' 16''

106° 24' 32''

F-48-81-D-c

thôn Ái Quốc

DC

xã Hợp Tiến

H. Đông Hưng

20° 33' 53''

106° 17' 48''

F-48-81-D-c

thôn Tân Bình

DC

xã Hợp Tiến

H. Đông Hưng

20° 33' 09''

106° 18' 40''

F-48-81-D-c

thôn Tân Hoà

DC

xã Hợp Tiến

H. Đông Hưng

20° 33' 30''

106° 17' 42''

F-48-81-D-c

thôn Tân Tiến

DC

xã Hợp Tiến

H. Đông Hưng

20° 33' 28''

106° 18' 38''

F-48-81-D-c

thôn Tiến Thắng

DC

xã Hợp Tiến

H. Đông Hưng

20° 33' 21''

106° 18' 27''

F-48-81-D-c

xóm Bạch Đằng

DC

xã Hợp Tiến

H. Đông Hưng

20° 32' 42''

106° 18' 46''

F-48-81-D-c

xóm Bình Định

DC

xã Hợp Tiến

H. Đông Hưng

20° 33' 02''

106° 18' 47''

F-48-81-D-c

xóm Dũng Tiến

DC

xã Hợp Tiến

H. Đông Hưng

20° 33' 23''

106° 18' 45''

F-48-81-D-c

xóm Hoà Bình

DC

xã Hợp Tiến

H. Đông Hưng

20° 33' 23''

106° 17' 40''

F-48-81-D-c

xóm Thái Học

DC

xã Hợp Tiến

H. Đông Hưng

20° 33' 34''

106° 17' 34''

F-48-81-D-c

chùa Thổ Khối

KX

xã Hợp Tiến

H. Đông Hưng

20° 33' 28''

106° 18' 32''

F-48-81-D-c

Chùa Dim (chùa Bạch Mã)

KX

xã Hợp Tiến

H. Đông Hưng

20° 33' 09''

106° 17' 45''

F-48-81-D-c

Quốc lộ 39

KX

xã Hợp Tiến

H. Đông Hưng

20° 39' 10''

106° 07' 41''

20° 33' 12''

106° 33' 36''

F-48-81-D-c

sông Tiên Hưng

TV

xã Hợp Tiến

H. Đông Hưng

20° 38' 30''

106° 13' 00''

20° 32' 22''

106° 31' 09''

F-48-81-D-c

thôn Ba Vì

DC

xã Liên Giang

H. Đông Hưng

20° 34' 44''

106° 20' 11''

F-48-81-D-c

thôn Kim Ngọc I

DC

xã Liên Giang

H. Đông Hưng

20° 35' 05''

106° 20' 19''

F-48-81-D-c

thôn Kim Ngọc II

DC

xã Liên Giang

H. Đông Hưng

20° 35' 11''

106° 20' 27''

F-48-81-D-c

thôn Kim Ngọc III

DC

xã Liên Giang

H. Đông Hưng

20° 35' 21''

106° 20' 41''

F-48-81-D-c

thôn Minh Hồng

DC

xã Liên Giang

H. Đông Hưng

20° 35' 27''

106° 21' 06''

F-48-81-D-c

Cầu Rí

KX

xã Liên Giang

H. Đông Hưng

20° 34' 22''

106° 20' 36''

F-48-81-D-c

Đền Sảnh

KX

xã Liên Giang

H. Đông Hưng

20° 35' 15''

106° 20' 25''

F-48-81-D-c

sông Tiên Hưng

TV

xã Liên Giang

H. Đông Hưng

20° 38' 30''

106° 13' 00''

20° 32' 22''

106° 31' 09''

F-48-81-D-c

sông Yên Lộng

TV

xã Liên Giang

H. Đông Hưng

20° 41' 22''

106° 17' 57''

20° 34' 20''

106° 20' 37''

F-48-81-D-c

thôn An Bình

DC

xã Lô Giang

H. Đông Hưng

20° 34' 43''

106° 17' 19''

F-48-81-D-c

thôn Hoàng Nông

DC

xã Lô Giang

H. Đông Hưng

20° 33' 51''

106° 17' 09''

F-48-81-D-c

thôn Minh Đức

DC

xã Lô Giang

H. Đông Hưng

20° 34' 45''

106° 17' 09''

F-48-81-D-c

thôn Phú Nông

DC

xã Lô Giang

H. Đông Hưng

20° 33' 34''

106° 17' 06''

F-48-81-D-c

xóm Quyết Lập

DC

xã Lô Giang

H. Đông Hưng

20° 34' 45''

106° 17' 06''

F-48-81-D-c

Đường tỉnh 455

KX

xã Lô Giang

H. Đông Hưng

20° 33' 12''

106° 16' 35''

20° 33' 09''

106° 28' 10''

F-48-81-D-c

sông Tiên Hưng

TV

xã Lô Giang

H. Đông Hưng

20° 38' 30''

106° 13' 00''

20° 32' 22''

106° 31' 09''

F-48-81-D-c

thôn An Thái

DC

xã Mê Linh

H. Đông Hưng

20° 34' 19''

106° 17' 40''

F-48-81-D-c

thôn An Vĩnh

DC

xã Mê Linh

H. Đông Hưng

20° 34' 36''

106° 18' 32''

F-48-81-D-c

Thôn Đầm

DC

xã Mê Linh

H. Đông Hưng

20° 33' 40''

106° 18' 25''

F-48-81-D-c

Thôn Đoài

DC

xã Mê Linh

H. Đông Hưng

20° 34' 33''

106° 18' 10''

F-48-81-D-c

Thôn Hậu

DC

xã Mê Linh

H. Đông Hưng

20° 34' 43''

106° 18' 23''

F-48-81-D-c

Thôn Hữu

DC

xã Mê Linh

H. Đông Hưng

20° 34' 49''

106° 18' 02''

F-48-81-D-c

Thôn Tiền

DC

xã Mê Linh

H. Đông Hưng

20° 34' 27''

106° 18' 20''

F-48-81-D-c

xóm Quyết Trung

DC

xã Mê Linh

H. Đông Hưng

20° 34' 03''

106° 18' 50''

F-48-81-D-c

Chùa Cả

KX

xã Mê Linh

H. Đông Hưng

20° 34' 39''

106° 18' 11''

F-48-81-D-c

miếu thờ Tiến sỹ Nguyễn Thành

KX

xã Mê Linh

H. Đông Hưng

20° 34' 35''

106° 18' 28''

F-48-81-D-c

sông Tiên Hưng

TV

xã Mê Linh

H. Đông Hưng

20° 38' 30''

106° 13' 00''

20° 32' 22''

106° 31' 09''

F-48-81-D-c

thôn Thọ Hưng

DC

xã Minh Châu

H. Đông Hưng

20° 31' 45''

106° 18' 40''

F-48-81-D-c

thôn Thọ Nam

DC

xã Minh Châu

H. Đông Hưng

20° 31' 29''

106° 18' 28''

F-48-81-D-c

thôn Thọ Sơn

DC

xã Minh Châu

H. Đông Hưng

20° 32' 12''

106° 18' 22''

F-48-81-D-c

thôn Thọ Tiến

DC

xã Minh Châu

H. Đông Hưng

20° 31' 45''

106° 18' 28''

F-48-81-D-c

thôn Thọ Trung

DC

xã Minh Châu

H. Đông Hưng

20° 31' 32''

106° 18' 32''

F-48-81-D-c

chùa Hoa Long

KX

xã Minh Châu

H. Đông Hưng

20° 31' 44''

106° 18' 31''

F-48-81-D-c

Quốc lộ 39

KX

xã Minh Châu

H. Đông Hưng

20° 39' 10''

106° 07' 41''

20° 33' 12''

106° 33' 36''

F-48-81-D-c

sông Sa Lung

TV

xã Minh Châu

H. Đông Hưng

20° 38' 58''

106° 07' 38''

20° 31' 16''

106° 24' 32''

F-48-81-D-c

thôn Duy Tân

DC

xã Minh Tân

H. Đông Hưng

20° 33' 20''

106° 16' 26''

F-48-81-D-c

thôn Đình Phùng

DC

xã Minh Tân

H. Đông Hưng

20° 33' 51''

106° 16' 01''

F-48-81-D-c

thôn Hoàng Đức

DC

xã Minh Tân

H. Đông Hưng

20° 34' 33''

106° 16' 33''

F-48-81-D-c

thôn Hưng Sơn

DC

xã Minh Tân

H. Đông Hưng

20° 34' 00''

106° 16' 50''

F-48-81-D-c

thôn Liên Minh

DC

xã Minh Tân

H. Đông Hưng

20° 33' 16''

106° 16' 33''

F-48-81-D-c

chùa Chung Minh Tân

KX

xã Minh Tân

H. Đông Hưng

20° 34' 07''

106° 16' 20''

F-48-81-D-c

Đình Gòi

KX

xã Minh Tân

H. Đông Hưng

20° 34' 27''

106° 16' 28''

F-48-81-D-c

Đường tỉnh 455

KX

xã Minh Tân

H. Đông Hưng

20° 33' 12''

106° 16' 35''

20° 33' 09''

106° 28' 10''

F-48-81-D-c

miếu Đài Vường

KX

xã Minh Tân

H. Đông Hưng

20° 33' 57''

106° 16' 46''

F-48-81-D-c

Quốc lộ 39

KX

xã Minh Tân

H. Đông Hưng

20° 39' 10''

106° 07' 41''

20° 33' 12''

106° 33' 36''

F-48-81-D-c

sông Tiên Hưng

TV

xã Minh Tân

H. Đông Hưng

20° 38' 30''

106° 13' 00''

20° 32' 22''

106° 31' 09''

F-48-81-D-c

thôn Bắc Lạng

DC

xã Nguyên Xá

H. Đông Hưng

20° 33' 04''

106° 20' 26''

F-48-81-D-c

thôn Đà Giang

DC

xã Nguyên Xá

H. Đông Hưng

20° 34' 10''

106° 20' 39''

F-48-81-D-c

thôn Đề Quang

DC

xã Nguyên Xá

H. Đông Hưng

20° 32' 55''

106° 20' 25''

F-48-81-D-c

thôn Đông Khê

DC

xã Nguyên Xá

H. Đông Hưng

20° 33' 12''

106° 20' 33''

F-48-81-D-c

thôn Hồng Phong

DC

xã Nguyên Xá

H. Đông Hưng

20° 32' 53''

106° 20' 37''

F-48-81-D-c

thôn Lê Tiến

DC

xã Nguyên Xá

H. Đông Hưng

20° 32' 46''

106° 20' 30''

F-48-81-D-c

thôn Phan Thanh

DC

xã Nguyên Xá

H. Đông Hưng

20° 33' 00''

106° 20' 34''

F-48-81-D-c

thôn Trần Phú

DC

xã Nguyên Xá

H. Đông Hưng

20° 33' 22''

106° 20' 17''

F-48-81-D-c

xóm Đồng Hồng

DC

xã Nguyên Xá

H. Đông Hưng

20° 33' 14''

106° 20' 40''

F-48-81-D-c

cầu K40

KX

xã Nguyên Xá

H. Đông Hưng

20° 33' 26''

106° 20' 53''

F-48-81-D-c

Khu di tích đền thờ, từ đường, lăng mộ Nguyễn Thị Tần

KX

xã Nguyên Xá

H. Đông Hưng

20° 33' 04''

106° 20' 24''

F-48-81-D-c

làng nghề Bánh cáy Làng Nguyễn

KX

xã Nguyên Xá

H. Đông Hưng

20° 33' 02''

106° 20' 28''

F-48-81-D-c

làng kháng chiến Nguyên Xá

KX

xã Nguyên Xá

H. Đông Hưng

20° 33' 12''

106° 20' 25''

F-48-81-D-c

nghĩa trang liệt sĩ Huyện Đông Hưng

KX

xã Nguyên Xá

H. Đông Hưng

20° 33' 15''

106° 20' 29''

F-48-81-D-c

Quốc lộ 39

KX

xã Nguyên Xá

H. Đông Hưng

20° 39' 10''

106° 07' 41''

20° 33' 12''

106° 33' 36''

F-48-81-D-c

từ đường Đại tôn Nguyễn Công

KX

xã Nguyên Xá

H. Đông Hưng

20° 34' 12''

106° 20' 40''

F-48-81-D-c

từ đường họ Hoàng

KX

xã Nguyên Xá

H. Đông Hưng

20° 32' 55''

106° 20' 30''

F-48-81-D-c

từ đường Nghè Bá Dương

KX

xã Nguyên Xá

H. Đông Hưng

20° 32' 47''

106° 20' 28''

F-48-81-D-c

từ đường Nguyễn Doan Tước

KX

xã Nguyên Xá

H. Đông Hưng

20° 32' 44''

106° 20' 36''

F-48-81-D-c

sông Tiên Hưng

TV

xã Nguyên Xá

H. Đông Hưng

20° 38' 30''

106° 13' 00''

20° 32' 22''

106° 31' 09''

F-48-81-D-c

thôn Cổ Xá

DC

xã Phong Châu

H. Đông Hưng

20° 32' 49''

106° 19' 42''

F-48-81-D-c

thôn Khuốc Bắc

DC

xã Phong Châu

H. Đông Hưng

20° 33' 29''

106° 19' 10''

F-48-81-D-c

thôn Khuốc Đông

DC

xã Phong Châu

H. Đông Hưng

20° 33' 14''

106° 19' 28''

F-48-81-D-c

thôn Khuốc Tây

DC

xã Phong Châu

H. Đông Hưng

20° 33' 11''

106° 19' 17''

F-48-81-D-c

Am Vô Linh Từ

KX

xã Phong Châu

H. Đông Hưng

20° 32' 39''

106° 19' 01''

F-48-81-D-c

miếu Khuốc Bắc

KX

xã Phong Châu

H. Đông Hưng

20° 33' 30''

106° 19' 06''

F-48-81-D-c

Quốc lộ 39

KX

xã Phong Châu

H. Đông Hưng

20° 39' 10''

106° 07' 41''

20° 33' 12''

106° 33' 36''

F-48-81-D-c

sông Tiên Hưng

TV

xã Phong Châu

H. Đông Hưng

20° 38' 30''

106° 13' 00''

20° 32' 22''

106° 31' 09''

F-48-81-D-c

thôn Quốc Dương

DC

xã Phú Châu

H. Đông Hưng

20° 32' 02''

106° 19' 21''

F-48-81-D-c

Thôn Cốc

DC

xã Phú Châu

H. Đông Hưng

20° 32' 05''

106° 20' 14''

F-48-81-D-c

Thôn Phạm

DC

xã Phú Châu

H. Đông Hưng

20° 32' 19''

106° 20' 04''

F-48-81-D-c

Thôn Tăng

DC

xã Phú Châu

H. Đông Hưng

20° 32' 32''

106° 19' 45''

F-48-81-D-c

chùa Cổ Cốc

KX

xã Phú Châu

H. Đông Hưng

20° 32' 04''

106° 20' 11''

F-48-81-D-c

Đình Phạm

KX

xã Phú Châu

H. Đông Hưng

20° 32' 19''

106° 19' 58''

F-48-81-D-c

Quốc lộ 39

KX

xã Phú Châu

H. Đông Hưng

20° 39' 10''

106° 07' 41''

20° 33' 12''

106° 33' 36''

F-48-81-D-c

sông Sa Lung

TV

xã Phú Châu

H. Đông Hưng

20° 38' 58''

106° 07' 38''

20° 31' 16''

106° 24' 32''

F-48-81-D-c

thôn Duyên Giang

DC

xã Phú Lương

H. Đông Hưng

20° 34' 08''

106° 19' 21''

F-48-81-D-c

thôn Duyên Phú

DC

xã Phú Lương

H. Đông Hưng

20° 34' 29''

106° 19' 12''

F-48-81-D-c

thôn Duyên Trang Đông

DC

xã Phú Lương

H. Đông Hưng

20° 34' 10''

106° 19' 57''

F-48-81-D-c

thôn Duyên Trang Tây

DC

xã Phú Lương

H. Đông Hưng

20° 34' 02''

106° 19' 46''

F-48-81-D-c

thôn Duyên Tục

DC

xã Phú Lương

H. Đông Hưng

20° 34' 16''

106° 19' 27''

F-48-81-D-c

Khu di tích miếu, chùa Duyên Tục

KX

xã Phú Lương

H. Đông Hưng

20° 34' 17''

106° 19' 11''

F-48-81-D-c

sông Tiên Hưng

TV

xã Phú Lương

H. Đông Hưng

20° 38' 30''

106° 13' 00''

20° 32' 22''

106° 31' 09''

F-48-81-D-c

thôn An Liêm

DC

xã Thăng Long

H. Đông Hưng

20° 32' 36''

106° 16' 33''

F-48-81-D-c

thôn Cộng Hoà

DC

xã Thăng Long

H. Đông Hưng

20° 32' 56''

106° 16' 17''

F-48-81-D-c

thôn Lộ Vị

DC

xã Thăng Long

H. Đông Hưng

20° 32' 45''

106° 16' 52''

F-48-81-D-c

thôn Thần Khê

DC

xã Thăng Long

H. Đông Hưng

20° 32' 55''

106° 16' 44''

F-48-81-D-c

Chùa Un

KX

xã Thăng Long

H. Đông Hưng

20° 32' 54''

106° 16' 00''

F-48-81-D-c

đình An Liêm

KX

xã Thăng Long

H. Đông Hưng

20° 32' 36''

106° 16' 40''

F-48-81-D-c

đình Hàng Dâu

KX

xã Thăng Long

H. Đông Hưng

20° 32' 52''

106° 16' 43''

F-48-81-D-c

đình Làng Và

KX

xã Thăng Long

H. Đông Hưng

20° 32' 32''

106° 16' 46''

F-48-81-D-c

Đền Rèm

KX

xã Thăng Long

H. Đông Hưng

20° 32' 34''

106° 16' 26''

F-48-81-D-c

Quốc lộ 39

KX

xã Thăng Long

H. Đông Hưng

20° 39' 10''

106° 07' 41''

20° 33' 12''

106° 33' 36''

F-48-81-D-c

sông Sa Lung

TV

xã Thăng Long

H. Đông Hưng

20° 38' 58''

106° 07' 38''

20° 31' 16''

106° 24' 32''

F-48-81-D-c

sông Tiên Hưng

TV

xã Thăng Long

H. Đông Hưng

20° 38' 30''

106° 13' 00''

20° 32' 22''

106° 31' 09''

F-48-81-D-c

thôn Hưng Quan

DC

xã Trọng Quan

H. Đông Hưng

20° 31' 21''

106° 19' 56''

F-48-81-D-c

thôn Tràng Quan

DC

xã Trọng Quan

H. Đông Hưng

20° 31' 06''

106° 19' 27''

F-48-81-D-c

thôn Tràng Sinh

DC

xã Trọng Quan

H. Đông Hưng

20° 31' 06''

106° 19' 05''

F-48-81-D-c

thôn Tràng Vinh

DC

xã Trọng Quan

H. Đông Hưng

20° 30' 41''

106° 19' 09''

F-48-81-D-c

thôn Vinh Hoa

DC

xã Trọng Quan

H. Đông Hưng

20° 31' 04''

106° 19' 56''

F-48-81-D-c

thôn Vinh Quan

DC

xã Trọng Quan

H. Đông Hưng

20° 30' 48''

106° 19' 42''

F-48-81-D-c

thôn Vinh Tiến

DC

xã Trọng Quan

H. Đông Hưng

20° 30' 41''

106° 20' 15''

F-48-81-D-c

chùa Hoa Lau

KX

xã Trọng Quan

H. Đông Hưng

20° 31' 10''

106° 19' 17''

F-48-81-D-c

Đình Sồng

KX

xã Trọng Quan

H. Đông Hưng

20° 31' 14''

106° 19' 56''

F-48-81-D-c

sông Sa Lung

TV

xã Trọng Quan

H. Đông Hưng

20° 38' 58''

106° 07' 38''

20° 31' 16''

106° 24' 32''

F-48-81-D-c

sông Trà Lý

TV

xã Trọng Quan

H. Đông Hưng

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-81-D-c

khu dân cư Duyên Phúc

DC

TT. Hưng Hà

H. Hưng Hà

20° 35' 11''

106° 13' 09''

F-48-81-C-d

khu dân cư Đãn Chàng I

DC

TT. Hưng Hà

H. Hưng Hà

20° 35' 40''

106° 13' 28''

F-48-81-C-d

khu dân cư Đãn Chàng II

DC

TT. Hưng Hà

H. Hưng Hà

20° 35' 57''

106° 13' 32''

F-48-81-C-d

khu dân cư Đồng Tu I

DC

TT. Hưng Hà

H. Hưng Hà

20° 35' 47''

106° 12' 30''

F-48-81-C-d

khu dân cư Đồng Tu II

DC

TT. Hưng Hà

H. Hưng Hà

20° 35' 44''

106° 12' 30''

F-48-81-C-d

khu dân cư Nhân Cầu 1

DC

TT. Hưng Hà

H. Hưng Hà

20° 35' 22''

106° 13' 40''

F-48-81-C-d

khu dân cư Nhân Cầu 2

DC

TT. Hưng Hà

H. Hưng Hà

20° 35' 30''

106° 13' 25''

F-48-81-C-d

khu dân cư Nhân Cầu 3

DC

TT. Hưng Hà

H. Hưng Hà

20° 35' 22''

106° 13' 23''

F-48-81-C-d

khu dân cư Thị Độc

DC

TT. Hưng Hà

H. Hưng Hà

20° 35' 34''

106° 13' 01''

F-48-81-C-d

khu dân cư Thọ Mai

DC

TT. Hưng Hà

H. Hưng Hà

20° 35' 11''

106° 13' 31''

F-48-81-C-d

cầu Đồng Tu

KX

TT. Hưng Hà

H. Hưng Hà

20° 35' 58''

106° 11' 56''

F-48-81-C-d

đường Thái Bình - Hà Nam

KX

TT. Hưng Hà

H. Hưng Hà

20° 35' 34''

106° 07' 40''

20° 36' 37''

106° 22' 42''

F-48-81-C-d

Đường tỉnh 454

KX

TT. Hưng Hà

H. Hưng Hà

20° 35' 23''

106° 13' 31''

20° 22' 39''

106° 20' 30''

F-48-81-C-d

Quốc lộ 39

KX

TT. Hưng Hà

H. Hưng Hà

20° 39' 10''

106° 07' 41''

20° 33' 12''

106° 33' 36''

F-48-81-C-d

sông Sa Lung

TV

TT. Hưng Hà

H. Hưng Hà

20° 38' 58''

106° 07' 38''

20° 31' 16''

106° 24' 32''

F-48-81-C-d

sông Tiên Hưng

TV

TT. Hưng Hà

H. Hưng Hà

20° 38' 30''

106° 13' 00''

20° 32' 22''

106° 31' 09''

F-48-81-C-d

khu phố An Tảo

DC

TT. Hưng Nhân

H. Hưng Hà

20° 36' 47''

106° 08' 11''

F-48-81-C-d

khu phố Ân Xá

DC

TT. Hưng Nhân

H. Hưng Hà

20° 36' 32''

106° 09' 00''

F-48-81-C-d

khu phố Buộm

DC

TT. Hưng Nhân

H. Hưng Hà

20° 37' 08''

106° 08' 27''

F-48-81-C-d

khu phố Châu

DC

TT. Hưng Nhân

H. Hưng Hà

20° 38' 14''

106° 08' 19''

F-48-81-C-b

khu phố Đầu

DC

TT. Hưng Nhân

H. Hưng Hà

20° 37' 25''

106° 08' 53''

F-48-81-C-d

khu phố Đặng Xá

DC

TT. Hưng Nhân

H. Hưng Hà

20° 36' 31''

106° 08' 28''

F-48-81-C-d

khu phố Lái

DC

TT. Hưng Nhân

H. Hưng Hà

20° 37' 45''

106° 08' 29''

F-48-81-C-b

khu phố Mẽ

DC

TT. Hưng Nhân

H. Hưng Hà

20° 36' 56''

106° 09' 07''

F-48-81-C-d

khu phố Kiều Thạch

DC

TT. Hưng Nhân

H. Hưng Hà

20° 38' 16''

106° 08' 30''

F-48-81-C-b

khu phố Tây Xuyên

DC

TT. Hưng Nhân

H. Hưng Hà

20° 38' 30''

106° 08' 22''

F-48-81-C-b

khu phố Thị An

DC

TT. Hưng Nhân

H. Hưng Hà

20° 37' 00''

106° 08' 44''

F-48-81-C-d

khu phố Văn

DC

TT. Hưng Nhân

H. Hưng Hà

20° 37' 16''

106° 08' 13''

F-48-81-C-d

khu phố Vân Đông

DC

TT. Hưng Nhân

H. Hưng Hà

20° 37' 57''

106° 08' 50''

F-48-81-C-b

khu phố Vân Nam

DC

TT. Hưng Nhân

H. Hưng Hà

20° 37' 52''

106° 08' 40''

F-48-81-C-b

khu phố Xuân Trúc

DC

TT. Hưng Nhân

H. Hưng Hà

20° 38' 29''

106° 08' 38''

F-48-81-C-b

tổ dân phố Tiền Phong

DC

TT. Hưng Nhân

H. Hưng Hà

20° 36' 53''

106° 08' 39''

F-48-81-C-d

Cầu Lê

KX

TT. Hưng Nhân

H. Hưng Hà

20° 36' 27''

106° 09' 08''

F-48-81-C-d

Khu di tích đình, đền, chùa Đặng Xá

KX

TT. Hưng Nhân

H. Hưng Hà

20° 36' 20''

106° 08' 35''

F-48-81-C-d

Khu di tích đình, đền Tây Xuyên

KX

TT. Hưng Nhân

H. Hưng Hà

20° 38' 30''

106° 08' 26''

F-48-81-C-d

đình Xuân Trúc

KX

TT. Hưng Nhân

H. Hưng Hà

20° 38' 26''

106° 08' 34''

F-48-81-C-d

Đình Châu

KX

TT. Hưng Nhân

H. Hưng Hà

20° 38' 07''

106° 08' 18''

F-48-81-C-d

miếu Làng Vân

KX

TT. Hưng Nhân

H. Hưng Hà

20° 37' 20''

106° 08' 13''

F-48-81-C-d

Quốc lộ 39

KX

TT. Hưng Nhân

H. Hưng Hà

20° 39' 10''

106° 07' 41''

20° 33' 12''

106° 33' 36''

F-48-81-C-b, F-48-81-C-d

Sông Hồng

TV

TT. Hưng Nhân

H. Hưng Hà

20° 37' 44''

106° 07' 37''

20° 15' 05''

106° 35' 06''

F-48-81-C-d

sông Sa Lung

TV

TT. Hưng Nhân

H. Hưng Hà

20° 38' 58''

106° 07' 38''

20° 31' 16''

106° 24' 32''

F-48-81-C-b, F-48-81-C-d

sông Thái Sư

TV

TT. Hưng Nhân

H. Hưng Hà

20° 36' 10''

106° 10' 57''

20° 37' 06''

106° 09' 19''

F-48-81-C-d

thôn Cộng Hoà

DC

xã Bắc Sơn

H. Hưng Hà

20° 36' 53''

106° 17' 29''

F-48-81-D-c

thôn Minh Đức

DC

xã Bắc Sơn

H. Hưng Hà

20° 36' 47''

106° 17' 08''

F-48-81-D-c

thôn Quyết Tiến

DC

xã Bắc Sơn

H. Hưng Hà

20° 36' 44''

106° 17' 30''

F-48-81-D-c

thôn Tân Dân

DC

xã Bắc Sơn

H. Hưng Hà

20° 36' 53''

106° 16' 56''

F-48-81-D-c

thôn Thăng Long

DC

xã Bắc Sơn

H. Hưng Hà

20° 36' 42''

106° 17' 57''

F-48-81-D-c

đình Vinh Thọ

KX

xã Bắc Sơn

H. Hưng Hà

20° 37' 13''

106° 16' 56''

F-48-81-D-c

đường Thái Bình - Hà Nam

KX

xã Bắc Sơn

H. Hưng Hà

20° 35' 34''

106° 07' 40''

20° 36' 37''

106° 22' 42''

F-48-81-D-c

Đường tỉnh 455

KX

xã Bắc Sơn

H. Hưng Hà

20° 33' 12''

106° 16' 35''

20° 33' 09''

106° 28' 10''

F-48-81-D-c

Khu di tích miếu, đền Tứ Xã

KX

xã Bắc Sơn

H. Hưng Hà

20° 36' 58''

106° 17' 24''

F-48-81-D-c

thôn Đào Thành

DC

xã Canh Tân

H. Hưng Hà

20° 38' 39''

106° 09' 50''

F-48-81-C-b

thôn Lưu Xá Bắc

DC

xã Canh Tân

H. Hưng Hà

20° 38' 47''

106° 09' 00''

F-48-81-C-b

thôn Lưu Xá Đông

DC

xã Canh Tân

H. Hưng Hà

20° 38' 33''

106° 09' 23''

F-48-81-C-b

thôn Lưu Xá Nam

DC

xã Canh Tân

H. Hưng Hà

20° 38' 15''

106° 09' 17''

F-48-81-C-b

thôn Vế Đông

DC

xã Canh Tân

H. Hưng Hà

20° 37' 55''

106° 10' 15''

F-48-81-C-b

thôn Vế Tây

DC

xã Canh Tân

H. Hưng Hà

20° 37' 56''

106° 10' 08''

F-48-81-C-b

xóm Đồng Vàn

DC

xã Canh Tân

H. Hưng Hà

20° 38' 16''

106° 09' 22''

F-48-81-C-b

xóm Trại Mới

DC

xã Canh Tân

H. Hưng Hà

20° 38' 24''

106° 09' 46''

F-48-81-C-b

chùa Bảo Quốc

KX

xã Canh Tân

H. Hưng Hà

20° 38' 34''

106° 09' 03''

F-48-81-C-b

Chùa Vế

KX

xã Canh Tân

H. Hưng Hà

20° 37' 56''

106° 10' 18''

F-48-81-C-b

đền Lưu Xá

KX

xã Canh Tân

H. Hưng Hà

20° 38' 30''

106° 09' 08''

F-48-81-C-b

sông Đào Thành

TV

xã Canh Tân

H. Hưng Hà

20° 36' 45''

106° 09' 54''

20° 38' 46''

106° 10' 02''

F-48-81-C-b

Sông Luộc

TV

xã Canh Tân

H. Hưng Hà

20° 37' 51''

106° 07' 35''

20° 43' 46''

106° 24' 20''

F-48-81-C-b

thôn An Tiến

DC

xã Chí Hoà

H. Hưng Hà

20° 31' 35''

106° 13' 39''

F-48-81-C-d

Thôn Chùa

DC

xã Chí Hoà

H. Hưng Hà

20° 32' 47''

106° 13' 39''

F-48-81-C-d

Thôn Nhuệ

DC

xã Chí Hoà

H. Hưng Hà

20° 32' 21''

106° 14' 40''

F-48-81-C-d

Thôn Sàng

DC

xã Chí Hoà

H. Hưng Hà

20° 32' 22''

106° 14' 10''

F-48-81-C-d

thôn Vân Đài

DC

xã Chí Hoà

H. Hưng Hà

20° 32' 58''

106° 14' 15''

F-48-81-C-d

thôn Vị Giang

DC

xã Chí Hoà

H. Hưng Hà

20° 32' 10''

106° 13' 59''

F-48-81-C-d

xóm An Lại

DC

xã Chí Hoà

H. Hưng Hà

20° 31' 39''

106° 13' 31''

F-48-81-C-d

Đình Nhuệ

KX

xã Chí Hoà

H. Hưng Hà

20° 32' 21''

106° 14' 38''

F-48-81-C-d

đình Vỵ Sỹ

KX

xã Chí Hoà

H. Hưng Hà

20° 32' 14''

106° 13' 55''

F-48-81-C-d

đền Vân Đài

KX

xã Chí Hoà

H. Hưng Hà

20° 32' 54''

106° 14' 14''

F-48-81-C-d

Đường huyện 62

KX

xã Chí Hoà

H. Hưng Hà

20° 32' 18''

106° 12' 44''

20° 32' 13''

106° 13' 49''

F-48-81-C-d

Đường tỉnh 452

KX

xã Chí Hoà

H. Hưng Hà

20° 39' 10''

106° 19' 20''

20° 31' 20''

106° 13' 51''

F-48-81-C-d

sông Sa Lung

TV

xã Chí Hoà

H. Hưng Hà

20° 38' 58''

106° 07' 38''

20° 31' 16''

106° 24' 32''

F-48-81-C-d

sông Trà Lý

TV

xã Chí Hoà

H. Hưng Hà

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-81-C-d

thôn Minh Khai

DC

xã Chi Lăng

H. Hưng Hà

20° 34' 47''

106° 16' 13''

F-48-81-D-c

thôn Quyết Thắng

DC

xã Chi Lăng

H. Hưng Hà

20° 34' 50''

106° 16' 17''

F-48-81-D-c

thôn Quyết Tiến

DC

xã Chi Lăng

H. Hưng Hà

20° 34' 20''

106° 16' 19''

F-48-81-D-c

thôn Tân Tiến

DC

xã Chi Lăng

H. Hưng Hà

20° 34' 04''

106° 15' 50''

F-48-81-D-c

thôn Thống Nhất

DC

xã Chi Lăng

H. Hưng Hà

20° 34' 53''

106° 16' 12''

F-48-81-D-c

thôn Tiền Phong

DC

xã Chi Lăng

H. Hưng Hà

20° 34' 46''

106° 15' 59''

F-48-81-D-c

thôn Trần Phú

DC

xã Chi Lăng

H. Hưng Hà

20° 34' 41''

106° 16' 07''

F-48-81-D-c

đền Vua Lê

KX

xã Chi Lăng

H. Hưng Hà

20° 34' 56''

106° 16' 00''

F-48-81-D-c

từ đường họ Đinh

KX

xã Chi Lăng

H. Hưng Hà

20° 34' 54''

106° 16' 14''

F-48-81-D-c

sông Tiên Hưng

TV

xã Chi Lăng

H. Hưng Hà

20° 38' 30''

106° 13' 00''

20° 32' 22''

106° 31' 09''

F-48-81-D-c

thôn An Cầu

DC

xã Cộng Hoà

H. Hưng Hà

20° 38' 58''

106° 10' 18''

F-48-81-C-b

thôn Cầu Công

DC

xã Cộng Hoà

H. Hưng Hà

20° 38' 45''

106° 10' 15''

F-48-81-C-b

thôn Dương Thôn

DC

xã Cộng Hoà

H. Hưng Hà

20° 39' 03''

106° 10' 54''

F-48-81-C-b

thôn Đồng Thái

DC

xã Cộng Hoà

H. Hưng Hà

20° 38' 22''

106° 10' 37''

F-48-81-C-b

thôn Hà Thanh

DC

xã Cộng Hoà

H. Hưng Hà

20° 38' 35''

106° 11' 36''

F-48-81-C-b

thôn Hiệu Vũ

DC

xã Cộng Hoà

H. Hưng Hà

20° 38' 53''

106° 10' 37''

F-48-81-C-b

thôn Hùng Tiến

DC

xã Cộng Hoà

H. Hưng Hà

20° 38' 15''

106° 10' 40''

F-48-81-C-b

thôn Ngô Quyền

DC

xã Cộng Hoà

H. Hưng Hà

20° 38' 07''

106° 10' 38''

F-48-81-C-b

thôn Quan Hà

DC

xã Cộng Hoà

H. Hưng Hà

20° 38' 09''

106° 11' 17''

F-48-81-C-b

thôn Trung Thành

DC

xã Cộng Hoà

H. Hưng Hà

20° 38' 06''

106° 10' 26''

F-48-81-C-b

thôn Vũ Thôn

DC

xã Cộng Hoà

H. Hưng Hà

20° 38' 44''

106° 10' 59''

F-48-81-C-b

đình Hiệu Vũ

KX

xã Cộng Hoà

H. Hưng Hà

20° 39' 00''

106° 10' 36''

F-48-81-C-b

đình Làng Dương Thôn

KX

xã Cộng Hoà

H. Hưng Hà

20° 39' 01''

106° 10' 50''

F-48-81-C-b

đình Vũ Thôn

KX

xã Cộng Hoà

H. Hưng Hà

20° 38' 44''

106° 10' 56''

F-48-81-C-b

tuyến đò Hiệu Vũ

KX

xã Cộng Hoà

H. Hưng Hà

20° 39' 28''

106° 10' 44''

F-48-81-C-b

sông Đào Thành

TV

xã Cộng Hoà

H. Hưng Hà

20° 36' 45''

106° 09' 54''

20° 38' 46''

106° 10' 02''

F-48-81-C-b

Sông Luộc

TV

xã Cộng Hoà

H. Hưng Hà

20° 37' 51''

106° 07' 35''

20° 43' 46''

106° 24' 20''

F-48-81-C-b

Thôn Bái

DC

xã Dân Chủ

H. Hưng Hà

20° 38' 57''

106° 16' 16''

F-48-81-D-a

Thôn Đinh

DC

xã Dân Chủ

H. Hưng Hà

20° 38' 40''

106° 16' 00''

F-48-81-D-a

thôn Đan Hội

DC

xã Dân Chủ

H. Hưng Hà

20° 38' 57''

106° 15' 52''

F-48-81-D-a

thôn Hà Thắng

DC

xã Dân Chủ

H. Hưng Hà

20° 38' 54''

106° 15' 40''

F-48-81-D-a

thôn Hà Tiến

DC

xã Dân Chủ

H. Hưng Hà

20° 39' 13''

106° 15' 31''

F-48-81-D-a

Thôn Ngọc

DC

xã Dân Chủ

H. Hưng Hà

20° 38' 36''

106° 16' 16''

F-48-81-D-a

thôn Phú Hội

DC

xã Dân Chủ

H. Hưng Hà

20° 39' 12''

106° 15' 59''

F-48-81-D-a

Thôn Trung

DC

xã Dân Chủ

H. Hưng Hà

20° 38' 44''

106° 16' 16''

F-48-81-D-a

Đình Bái

KX

xã Dân Chủ

H. Hưng Hà

20° 38' 55''

106° 16' 18''

F-48-81-D-a

Đình Đinh

KX

xã Dân Chủ

H. Hưng Hà

20° 38' 39''

106° 15' 57''

F-48-81-D-a

đình Đan Hội

KX

xã Dân Chủ

H. Hưng Hà

20° 38' 56''

106° 15' 56''

F-48-81-D-a

đình Hà Lang

KX

xã Dân Chủ

H. Hưng Hà

20° 39' 15''

106° 15' 24''

F-48-81-D-a

Đình Trung

KX

xã Dân Chủ

H. Hưng Hà

20° 38' 41''

106° 16' 20''

F-48-81-D-a

Đường tỉnh 452

KX

xã Dân Chủ

H. Hưng Hà

20° 39' 10''

106° 19' 20''

20° 31' 20''

106° 13' 51''

F-48-81-D-a

thôn Bùi Minh

DC

xã Duyên Hải

H. Hưng Hà

20° 38' 12''

106° 16' 01''

F-48-81-D-a

thôn Bùi Tiến

DC

xã Duyên Hải

H. Hưng Hà

20° 38' 16''

106° 15' 38''

F-48-81-D-a

thôn Bùi Việt

DC

xã Duyên Hải

H. Hưng Hà

20° 38' 19''

106° 16' 08''

F-48-81-D-a

thôn Khả Đông

DC

xã Duyên Hải

H. Hưng Hà

20° 37' 53''

106° 17' 06''

F-48-81-D-a

thôn Khả Tân

DC

xã Duyên Hải

H. Hưng Hà

20° 37' 58''

106° 16' 53''

F-48-81-D-a

thôn Khả Tiến

DC

xã Duyên Hải

H. Hưng Hà

20° 38' 00''

106° 17' 02''

F-48-81-D-a

thôn Kiều La

DC

xã Duyên Hải

H. Hưng Hà

20° 37' 42''

106° 15' 50''

F-48-81-D-a

thôn Văn Quan

DC

xã Duyên Hải

H. Hưng Hà

20° 37' 52''

106° 15' 42''

F-48-81-D-a

Cầu Châu

KX

xã Duyên Hải

H. Hưng Hà

20° 37' 57''

106° 16' 30''

F-48-81-D-a

Đình Bùi

KX

xã Duyên Hải

H. Hưng Hà

20° 38' 20''

106° 16' 02''

F-48-81-D-a

Đình Khả

KX

xã Duyên Hải

H. Hưng Hà

20° 37' 59''

106° 17' 12''

F-48-81-D-a

Đình Quán

KX

xã Duyên Hải

H. Hưng Hà

20° 38' 00''

106° 15' 38''

F-48-81-D-a

thôn Ái Quốc

DC

xã Điệp Nông

H. Hưng Hà

20° 40' 09''

106° 14' 49''

F-48-81-C-b

thôn Canh Nông

DC

xã Điệp Nông

H. Hưng Hà

20° 39' 00''

106° 13' 27''

F-48-81-C-b

thôn Duyên Nông

DC

xã Điệp Nông

H. Hưng Hà

20° 39' 15''

106° 13' 48''

F-48-81-C-b

thôn Hoàng Nông

DC

xã Điệp Nông

H. Hưng Hà

20° 38' 48''

106° 13' 32''

F-48-81-C-b

thôn Ngũ Đoài

DC

xã Điệp Nông

H. Hưng Hà

20° 39' 43''

106° 14' 30''

F-48-81-C-b

thôn Ngũ Đông

DC

xã Điệp Nông

H. Hưng Hà

20° 39' 38''

106° 14' 44''

F-48-81-C-b

thôn Việt Yên 1

DC

xã Điệp Nông

H. Hưng Hà

20° 39' 21''

106° 14' 13''

F-48-81-C-b

thôn Việt Yên 2

DC

xã Điệp Nông

H. Hưng Hà

20° 39' 30''

106° 14' 32''

F-48-81-C-b

thôn Việt Yên 3

DC

xã Điệp Nông

H. Hưng Hà

20° 39' 43''

106° 14' 20''

F-48-81-C-b

thôn Việt Yên 4

DC

xã Điệp Nông

H. Hưng Hà

20° 39' 37''

106° 14' 09''

F-48-81-C-b

thôn Việt Yên 5

DC

xã Điệp Nông

H. Hưng Hà

20° 39' 30''

106° 14' 14''

F-48-81-C-b

đền Thượng Đông

KX

xã Điệp Nông

H. Hưng Hà

20° 39' 42''

106° 14' 18''

F-48-81-C-b

Khu di tích đình, chùa Hoàng Nông

KX

xã Điệp Nông

H. Hưng Hà

20° 38' 53''

106° 13' 26''

F-48-81-C-b

Khu di tích đình, chùa Làng Duyên Nông

KX

xã Điệp Nông

H. Hưng Hà

20° 39' 04''

106° 13' 47''

F-48-81-C-b

Khu di tích đình, đền, chùa Canh Nông

KX

xã Điệp Nông

H. Hưng Hà

20° 38' 35''

106° 13' 37''

F-48-81-C-b

Đền Ngũ

KX

xã Điệp Nông

H. Hưng Hà

20° 40' 05''

106° 14' 41''

F-48-81-C-b

tuyến đò Canh Nông

KX

xã Điệp Nông

H. Hưng Hà

20° 38' 47''

106° 13' 19''

F-48-81-C-b

tuyến phà La Tiến

KX

xã Điệp Nông

H. Hưng Hà

20° 39' 57''

106° 14' 05''

F-48-81-C-b

từ đường họ Quách thôn Canh Nông

KX

xã Điệp Nông

H. Hưng Hà

20° 38' 34''

106° 13' 33''

F-48-81-C-b

Sông Luộc

TV

xã Điệp Nông

H. Hưng Hà

20° 37' 51''

106° 07' 35''

20° 43' 46''

106° 24' 20''

F-48-81-C-b

thôn Chấp Trung 1

DC

xã Đoan Hùng

H. Hưng Hà

20° 37' 20''

106° 14' 06''

F-48-81-C-d

thôn Chấp Trung 2

DC

xã Đoan Hùng

H. Hưng Hà

20° 36' 42''

106° 13' 59''

F-48-81-C-d

thôn Đôn Nông

DC

xã Đoan Hùng

H. Hưng Hà

20° 38' 08''

106° 13' 24''

F-48-81-C-b

thôn Tiên La

DC

xã Đoan Hùng

H. Hưng Hà

20° 37' 13''

106° 13' 12''

F-48-81-C-d

thôn Văn Mỹ

DC

xã Đoan Hùng

H. Hưng Hà

20° 37' 58''

106° 13' 52''

F-48-81-C-b

đền Nguyên Khánh - Đôn Nông

KX

xã Đoan Hùng

H. Hưng Hà

20° 38' 16''

106° 13' 43''

F-48-81-C-b

đền Tiên La

KX

xã Đoan Hùng

H. Hưng Hà

20° 37' 33''

106° 13' 15''

F-48-81-C-b

Đường tỉnh 452

KX

xã Đoan Hùng

H. Hưng Hà

20° 39' 10''

106° 19' 20''

20° 31' 20''

106° 13' 51''

F-48-81-C-d

Sông Luộc

TV

xã Đoan Hùng

H. Hưng Hà

20° 37' 51''

106° 07' 35''

20° 43' 46''

106° 24' 20''

F-48-81-C-b

sông Tiên Hưng

TV

xã Đoan Hùng

H. Hưng Hà

20° 38' 30''

106° 13' 00''

20° 32' 22''

106° 31' 09''

F-48-81-C-b, F-48-81-C-d

thôn Bùi Xá

DC

xã Độc Lập

H. Hưng Hà

20° 32' 29''

106° 11' 35''

F-48-81-C-d

thôn Đồng Phú

DC

xã Độc Lập

H. Hưng Hà

20° 32' 40''

106° 10' 56''

F-48-81-C-d

thôn Long Nãi

DC

xã Độc Lập

H. Hưng Hà

20° 33' 24''

106° 11' 13''

F-48-81-C-d

thôn Lộc Thọ

DC

xã Độc Lập

H. Hưng Hà

20° 33' 13''

106° 11' 52''

F-48-81-C-d

thôn Phú Vinh

DC

xã Độc Lập

H. Hưng Hà

20° 33' 36''

106° 10' 53''

F-48-81-C-d

thôn Xuân La

DC

xã Độc Lập

H. Hưng Hà

20° 33' 09''

106° 10' 44''

F-48-81-C-d

xóm Hồng Hà

DC

xã Độc Lập

H. Hưng Hà

20° 32' 15''

106° 10' 42''

F-48-81-C-d

Đường tỉnh 453

KX

xã Độc Lập

H. Hưng Hà

20° 36' 26''

106° 09' 09''

20° 32' 18''

106° 12' 44''

F-48-81-C-d

tuyến đò Phú Hậu

KX

xã Độc Lập

H. Hưng Hà

20° 32' 09''

106° 10' 27''

F-48-81-C-d

từ đường Lê Quý Đôn

KX

xã Độc Lập

H. Hưng Hà

20° 32' 45''

106° 11' 09''

F-48-81-C-d

Sông Hồng

TV

xã Độc Lập

H. Hưng Hà

20° 37' 44''

106° 07' 37''

20° 15' 05''

106° 35' 06''

F-48-81-C-d

thôn Chí Linh

DC

xã Đông Đô

H. Hưng Hà

20° 36' 51''

106° 16' 45''

F-48-81-D-c

thôn Đông Đô Kỳ

DC

xã Đông Đô

H. Hưng Hà

20° 36' 03''

106° 17' 10''

F-48-81-D-c

thôn Đồng Phú

DC

xã Đông Đô

H. Hưng Hà

20° 36' 17''

106° 17' 25''

F-48-81-D-c

thôn Hữu Đô Kỳ

DC

xã Đông Đô

H. Hưng Hà

20° 36' 00''

106° 17' 00''

F-48-81-D-c

thôn Mậu Lâm

DC

xã Đông Đô

H. Hưng Hà

20° 36' 22''

106° 16' 36''

F-48-81-D-c

Khu di tích đình, đền, chùa Đô Kỳ

KX

xã Đông Đô

H. Hưng Hà

20° 36' 00''

106° 17' 01''

F-48-81-D-c

đường Thái Bình - Hà Nam

KX

xã Đông Đô

H. Hưng Hà

20° 35' 34''

106° 07' 40''

20° 36' 37''

106° 22' 42''

F-48-81-D-c

Đường tỉnh 455

KX

xã Đông Đô

H. Hưng Hà

20° 33' 12''

106° 16' 35''

20° 33' 09''

106° 28' 10''

F-48-81-D-c

Khu di tích miếu, chùa Chí Linh

KX

xã Đông Đô

H. Hưng Hà

20° 36' 52''

106° 16' 34''

F-48-81-D-c

miếu Mậu Lâm

KX

xã Đông Đô

H. Hưng Hà

20° 36' 22''

106° 16' 33''

F-48-81-D-c

thôn Bổng Thôn

DC

xã Hoà Bình

H. Hưng Hà

20° 35' 17''

106° 14' 56''

F-48-81-C-d, F-48-81-D-c

thôn Minh Thiện

DC

xã Hoà Bình

H. Hưng Hà

20° 35' 00''

106° 15' 22''

F-48-81-D-c

thôn Ninh Thôn

DC

xã Hoà Bình

H. Hưng Hà

20° 35' 35''

106° 15' 33''

F-48-81-D-c

thôn Tân Dân

DC

xã Hoà Bình

H. Hưng Hà

20° 34' 35''

106° 15' 18''

F-48-81-D-c

đình Vua Lê

KX

xã Hoà Bình

H. Hưng Hà

20° 35' 39''

106° 15' 26''

F-48-81-D-c

sông Tiên Hưng

TV

xã Hoà Bình

H. Hưng Hà

20° 38' 30''

106° 13' 00''

20° 32' 22''

106° 31' 09''

F-48-81-C-d, F-48-81-D-c

Thôn Bùi

DC

xã Hoà Tiến

H. Hưng Hà

20° 37' 09''

106° 11' 10''

F-48-81-C-d

Thôn Hoà

DC

xã Hoà Tiến

H. Hưng Hà

20° 37' 30''

106° 11' 58''

F-48-81-C-b, F-48-81-C-d

Thôn Hú

DC

xã Hoà Tiến

H. Hưng Hà

20° 38' 05''

106° 11' 40''

F-48-81-C-b

Thôn Lường

DC

xã Hoà Tiến

H. Hưng Hà

20° 37' 21''

106° 10' 24''

F-48-81-C-d

Thôn Nguộn

DC

xã Hoà Tiến

H. Hưng Hà

20° 37' 13''

106° 10' 36''

F-48-81-C-d

Thôn Nhiễm

DC

xã Hoà Tiến

H. Hưng Hà

20° 38' 20''

106° 11' 44''

F-48-81-C-b

Thôn Phan

DC

xã Hoà Tiến

H. Hưng Hà

20° 38' 23''

106° 12' 10''

F-48-81-C-b

thôn Phan 1

DC

xã Hoà Tiến

H. Hưng Hà

20° 38' 24''

106° 12' 37''

F-48-81-C-b

thôn Tư Nam

DC

xã Hoà Tiến

H. Hưng Hà

20° 37' 47''

106° 10' 44''

F-48-81-C-b

Thôn Quyến

DC

xã Hoà Tiến

H. Hưng Hà

20° 37' 33''

106° 11' 35''

F-48-81-C-b, F-48-81-C-d

Thôn Sâm

DC

xã Hoà Tiến

H. Hưng Hà

20° 37' 49''

106° 11' 04''

F-48-81-C-b

Thôn Tịp

DC

xã Hoà Tiến

H. Hưng Hà

20° 37' 27''

106° 10' 57''

F-48-81-C-b, F-48-81-C-d

Thôn Vải

DC

xã Hoà Tiến

H. Hưng Hà

20° 37' 46''

106° 11' 26''

F-48-81-C-b

Chùa Hú

KX

xã Hoà Tiến

H. Hưng Hà

20° 38' 11''

106° 11' 37''

F-48-81-C-b

Đình Hú

KX

xã Hoà Tiến

H. Hưng Hà

20° 38' 10''

106° 11' 37''

F-48-81-C-b

nhà thờ Tiến sĩ Tông Quai

KX

xã Hoà Tiến

H. Hưng Hà

20° 37' 52''

106° 11' 09''

F-48-81-C-b

tuyến đò Phan

KX

xã Hoà Tiến

H. Hưng Hà

20° 38' 40''

106° 12' 06''

F-48-81-C-b

sông Đào Thành

TV

xã Hoà Tiến

H. Hưng Hà

20° 36' 45''

106° 09' 54''

20° 38' 46''

106° 10' 02''

F-48-81-C-b, F-48-81-C-d

Sông Luộc

TV

xã Hoà Tiến

H. Hưng Hà

20° 37' 51''

106° 07' 35''

20° 43' 46''

106° 24' 20''

F-48-81-C-b

thôn Bắc Sơn

DC

xã Hồng An

H. Hưng Hà

20° 34' 45''

106° 08' 26''

F-48-81-C-d

Thôn Điềm

DC

xã Hồng An

H. Hưng Hà

20° 34' 29''

106° 09' 50''

F-48-81-C-d

thôn Đồng Trang

DC

xã Hồng An

H. Hưng Hà

20° 34' 46''

106° 09' 44''

F-48-81-C-d

Thôn Gạo

DC

xã Hồng An

H. Hưng Hà

20° 34' 40''

106° 10' 18''

F-48-81-C-d

Thôn Hà

DC

xã Hồng An

H. Hưng Hà

20° 34' 10''

106° 10' 25''

F-48-81-C-d

thôn Hùng Thắng

DC

xã Hồng An

H. Hưng Hà

20° 35' 05''

106° 08' 54''

F-48-81-C-d

Thôn Mậu

DC

xã Hồng An

H. Hưng Hà

20° 35' 01''

106° 09' 22''

F-48-81-C-d

thôn Nam Tiến

DC

xã Hồng An

H. Hưng Hà

20° 34' 32''

106° 09' 27''

F-48-81-C-d

thôn Quyết Tiến

DC

xã Hồng An

H. Hưng Hà

20° 35' 03''

106° 09' 05''

F-48-81-C-d

thôn Việt Thắng

DC

xã Hồng An

H. Hưng Hà

20° 34' 46''

106° 08' 51''

F-48-81-C-d

Chùa Đìa

KX

xã Hồng An

H. Hưng Hà

20° 34' 58''

106° 08' 59''

F-48-81-C-d

đường Thái Bình - Hà Nam

KX

xã Hồng An

H. Hưng Hà

20° 35' 34''

106° 07' 40''

20° 36' 37''

106° 22' 42''

F-48-81-C-d

Đường tỉnh 453

KX

xã Hồng An

H. Hưng Hà

20° 36' 26''

106° 09' 09''

20° 32' 18''

106° 12' 44''

F-48-81-C-d

từ đường Nguyễn Văn

KX

xã Hồng An

H. Hưng Hà

20° 34' 55''

106° 08' 35''

F-48-81-C-d

từ đường Trần Ích

KX

xã Hồng An

H. Hưng Hà

20° 34' 53''

106° 08' 57''

F-48-81-C-d

Sông Hồng

TV

xã Hồng An

H. Hưng Hà

20° 37' 44''

106° 07' 37''

20° 15' 05''

106° 35' 06''

F-48-81-C-d

sông Thái Sư

TV

xã Hồng An

H. Hưng Hà

20° 36' 10''

106° 10' 57''

20° 37' 06''

106° 09' 19''

F-48-81-C-d

thôn Đồng Hàn

DC

xã Hồng Lĩnh

H. Hưng Hà

20° 33' 31''

106° 15' 34''

F-48-81-D-c

thôn Hợp Đông

DC

xã Hồng Lĩnh

H. Hưng Hà

20° 33' 57''

106° 14' 54''

F-48-81-C-d, F-48-81-D-c

thôn Hợp Đoài

DC

xã Hồng Lĩnh

H. Hưng Hà

20° 33' 43''

106° 14' 43''

F-48-81-C-d

thôn Vũ Đoài

DC

xã Hồng Lĩnh

H. Hưng Hà

20° 34' 23''

106° 14' 32''

F-48-81-C-d

thôn Vũ Đông

DC

xã Hồng Lĩnh

H. Hưng Hà

20° 34' 28''

106° 14' 55''

F-48-81-C-d, F-48-81-D-c

đền Đồng Hàn

KX

xã Hồng Lĩnh

H. Hưng Hà

20° 33' 37''

106° 15' 39''

F-48-81-D-c

Khu di tích đình, chùa Hợp Đông

KX

xã Hồng Lĩnh

H. Hưng Hà

20° 33' 58''

106° 14' 55''

F-48-81-C-d

Quốc lộ 39

KX

xã Hồng Lĩnh

H. Hưng Hà

20° 39' 10''

106° 07' 41''

20° 33' 12''

106° 33' 36''

F-48-81-C-d, F-48-81-D-c

sông Sa Lung

TV

xã Hồng Lĩnh

H. Hưng Hà

20° 38' 58''

106° 07' 38''

20° 31' 16''

106° 24' 32''

F-48-81-C-d

sông Tiên Hưng

TV

xã Hồng Lĩnh

H. Hưng Hà

20° 38' 30''

106° 13' 00''

20° 32' 22''

106° 31' 09''

F-48-81-C-d, F-48-81-D-c

thôn Cổ Trai

DC

xã Hồng Minh

H. Hưng Hà

20° 31' 45''

106° 12' 04''

F-48-81-C-d

thôn Đồng Đào

DC

xã Hồng Minh

H. Hưng Hà

20° 31' 46''

106° 12' 56''

F-48-81-C-d

thôn Đồng Lâm

DC

xã Hồng Minh

H. Hưng Hà

20° 31' 48''

106° 11' 23''

F-48-81-C-d

thôn Minh Thành

DC

xã Hồng Minh

H. Hưng Hà

20° 31' 18''

106° 12' 15''

F-48-81-C-d

thôn Minh Xuyên

DC

xã Hồng Minh

H. Hưng Hà

20° 31' 22''

106° 12' 05''

F-48-81-C-d

thôn Phú Nha

DC

xã Hồng Minh

H. Hưng Hà

20° 31' 37''

106° 11' 20''

F-48-81-C-d

thôn Tân Mỹ

DC

xã Hồng Minh

H. Hưng Hà

20° 31' 56''

106° 11' 11''

F-48-81-C-d

thôn Thọ Phú

DC

xã Hồng Minh

H. Hưng Hà

20° 32' 06''

106° 11' 17''

F-48-81-C-d

thôn Tịnh Thủy

DC

xã Hồng Minh

H. Hưng Hà

20° 31' 27''

106° 12' 44''

F-48-81-C-d

thôn Tịnh Xuyên

DC

xã Hồng Minh

H. Hưng Hà

20° 31' 26''

106° 12' 13''

F-48-81-C-d

thôn Xuân Lôi

DC

xã Hồng Minh

H. Hưng Hà

20° 31' 37''

106° 11' 59''

F-48-81-C-d

xóm Cổ Lễ

DC

xã Hồng Minh

H. Hưng Hà

20° 31' 25''

106° 12' 39''

F-48-81-C-d

xóm Đồng Xuân

DC

xã Hồng Minh

H. Hưng Hà

20° 31' 45''

106° 11' 31''

F-48-81-C-d

xóm Hồng Bàng

DC

xã Hồng Minh

H. Hưng Hà

20° 31' 16''

106° 12' 04''

F-48-81-C-d

cầu Tịnh Xuyên

KX

xã Hồng Minh

H. Hưng Hà

20° 31' 03''

106° 12' 17''

F-48-81-C-d

đền Thái Lăng

KX

xã Hồng Minh

H. Hưng Hà

20° 31' 35''

106° 11' 05''

F-48-81-C-d

đình Thọ Phú

KX

xã Hồng Minh

H. Hưng Hà

20° 32' 12''

106° 11' 16''

F-48-81-C-d

đình Xuân Lôi

KX

xã Hồng Minh

H. Hưng Hà

20° 31' 34''

106° 11' 54''

F-48-81-C-d

Đường tỉnh 454

KX

xã Hồng Minh

H. Hưng Hà

20° 35' 23''

106° 13' 31''

20° 22' 39''

106° 20' 30''

F-48-81-C-d

Khu di tích đình, đền Cổ Trai

KX

xã Hồng Minh

H. Hưng Hà

20° 31' 49''

106° 11' 55''

F-48-81-C-d

tuyến đò Thượng Hộ

KX

xã Hồng Minh

H. Hưng Hà

20° 31' 14''

106° 11' 41''

F-48-81-C-d

Sông Hồng

TV

xã Hồng Minh

H. Hưng Hà

20° 37' 44''

106° 07' 37''

20° 15' 05''

106° 35' 06''

F-48-81-C-d

sông Trà Lý

TV

xã Hồng Minh

H. Hưng Hà

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-81-C-d

Thôn Cập

DC

xã Hùng Dũng

H. Hưng Hà

20° 38' 10''

106° 15' 11''

F-48-81-D-a

thôn Hà Lý

DC

xã Hùng Dũng

H. Hưng Hà

20° 37' 51''

106° 14' 23''

F-48-81-C-b

thôn Nhân Phú

DC

xã Hùng Dũng

H. Hưng Hà

20° 37' 30''

106° 14' 49''

F-48-81-C-b, F-48-81-C-d

thôn Trung Đẳng

DC

xã Hùng Dũng

H. Hưng Hà

20° 38' 23''

106° 14' 39''

F-48-81-C-b

chùa Nhân Phú

KX

xã Hùng Dũng

H. Hưng Hà

20° 37' 27''

106° 14' 43''

F-48-81-C-b

chùa Trung Đẳng

KX

xã Hùng Dũng

H. Hưng Hà

20° 38' 27''

106° 14' 34''

F-48-81-C-b

đình Làng Cập

KX

xã Hùng Dũng

H. Hưng Hà

20° 38' 10''

106° 15' 06''

F-48-81-D-a

Đường tỉnh 452

KX

xã Hùng Dũng

H. Hưng Hà

20° 39' 10''

106° 19' 20''

20° 31' 20''

106° 13' 51''

F-48-81-C-d, F-48-81-D-a

Khu di tích đình, chùa Hà Lý

KX

xã Hùng Dũng

H. Hưng Hà

20° 37' 57''

106° 14' 24''

F-48-81-C-b

miếu Trung Đẳng

KX

xã Hùng Dũng

H. Hưng Hà

20° 38' 24''

106° 14' 33''

F-48-81-C-b

thôn Bình Minh

DC

xã Kim Trung

H. Hưng Hà

20° 35' 15''

106° 11' 59''

F-48-81-C-d

thôn Kim Sơn 1

DC

xã Kim Trung

H. Hưng Hà

20° 35' 08''

106° 12' 35''

F-48-81-C-d

thôn Kim Sơn 2

DC

xã Kim Trung

H. Hưng Hà

20° 35' 05''

106° 12' 44''

F-48-81-C-d

thôn Lập Bái

DC

xã Kim Trung

H. Hưng Hà

20° 34' 47''

106° 12' 40''

F-48-81-C-d

thôn Nghĩa Thôn (thôn Trung Nghĩa)

DC

xã Kim Trung

H. Hưng Hà

20° 34' 12''

106° 12' 26''

F-48-81-C-d

thôn Trung Thôn 1

DC

xã Kim Trung

H. Hưng Hà

20° 34' 34''

106° 12' 34''

F-48-81-C-d

thôn Trung Thôn 2

DC

xã Kim Trung

H. Hưng Hà

20° 34' 38''

106° 12' 25''

F-48-81-C-d

chùa Đống Kim

KX

xã Kim Trung

H. Hưng Hà

20° 35' 27''

106° 12' 00''

F-48-81-C-d

sông Sa Lung

TV

xã Kim Trung

H. Hưng Hà

20° 38' 58''

106° 07' 38''

20° 31' 16''

106° 24' 32''

F-48-81-C-d

Thôn Bái

DC

xã Liên Hiệp

H. Hưng Hà

20° 36' 43''

106° 09' 38''

F-48-81-C-d

Thôn Chiêm

DC

xã Liên Hiệp

H. Hưng Hà

20° 36' 49''

106° 09' 21''

F-48-81-C-d

Thôn Khuốc

DC

xã Liên Hiệp

H. Hưng Hà

20° 36' 54''

106° 10' 15''

F-48-81-C-d

Thôn Nại

DC

xã Liên Hiệp

H. Hưng Hà

20° 36' 30''

106° 10' 41''

F-48-81-C-d

Thôn Ngừ

DC

xã Liên Hiệp

H. Hưng Hà

20° 36' 45''

106° 10' 29''

F-48-81-C-d

Thôn Nứa

DC

xã Liên Hiệp

H. Hưng Hà

20° 36' 35''

106° 10' 04''

F-48-81-C-d

Cầu Nại

KX

xã Liên Hiệp

H. Hưng Hà

20° 36' 29''

106° 10' 32''

F-48-81-C-d

đền Quốc Mẫu thờ Trần Thị Dung

KX

xã Liên Hiệp

H. Hưng Hà

20° 36' 49''

106° 10' 34''

F-48-81-C-d

đình thờ Trần Thủ Độ

KX

xã Liên Hiệp

H. Hưng Hà

20° 36' 51''

106° 10' 14''

F-48-81-C-d

Đình Ngừ

KX

xã Liên Hiệp

H. Hưng Hà

20° 36' 44''

106° 10' 18''

F-48-81-C-d

lăng mộ Trần Thị Dung

KX

xã Liên Hiệp

H. Hưng Hà

20° 36' 37''

106° 10' 37''

F-48-81-C-d

lăng mộ Trần Thủ Độ

KX

xã Liên Hiệp

H. Hưng Hà

20° 36' 37''

106° 10' 23''

F-48-81-C-d

Quốc lộ 39

KX

xã Liên Hiệp

H. Hưng Hà

20° 39' 10''

106° 07' 41''

20° 33' 12''

106° 33' 36''

F-48-81-C-d

sông Đào Thành

TV

xã Liên Hiệp

H. Hưng Hà

20° 36' 45''

106° 09' 54''

20° 38' 46''

106° 10' 02''

F-48-81-C-d

sông Sa Lung

TV

xã Liên Hiệp

H. Hưng Hà

20° 38' 58''

106° 07' 38''

20° 31' 16''

106° 24' 32''

F-48-81-C-d

thôn Cộng Hoà

DC

xã Minh Hoà

H. Hưng Hà

20° 33' 00''

106° 12' 40''

F-48-81-C-d

thôn Phú Mỹ

DC

xã Minh Hoà

H. Hưng Hà

20° 33' 00''

106° 13' 26''

F-48-81-C-d

thôn Thanh Lãng

DC

xã Minh Hoà

H. Hưng Hà

20° 32' 07''

106° 12' 27''

F-48-81-C-d

thôn Thượng Lãng

DC

xã Minh Hoà

H. Hưng Hà

20° 32' 45''

106° 12' 28''

F-48-81-C-d

thôn Vĩnh Bảo

DC

xã Minh Hoà

H. Hưng Hà

20° 32' 50''

106° 12' 41''

F-48-81-C-d

thôn Vị Khê

DC

xã Minh Hoà

H. Hưng Hà

20° 32' 35''

106° 13' 23''

F-48-81-C-d

xóm Hồng Thái

DC

xã Minh Hoà

H. Hưng Hà

20° 32' 18''

106° 12' 52''

F-48-81-C-d

xóm Thanh Vị

DC

xã Minh Hoà

H. Hưng Hà

20° 32' 27''

106° 12' 40''

F-48-81-C-d

đình Duyên Lãng

KX

xã Minh Hoà

H. Hưng Hà

20° 32' 59''

106° 12' 37''

F-48-81-C-d

đình Thượng Lãng

KX

xã Minh Hoà

H. Hưng Hà

20° 32' 42''

106° 12' 24''

F-48-81-C-d

Đường huyện 62

KX

xã Minh Hoà

H. Hưng Hà

20° 32' 18''

106° 12' 44''

20° 32' 13''

106° 13' 49''

F-48-81-C-d

Đường tỉnh 453

KX

xã Minh Hoà

H. Hưng Hà

20° 36' 26''

106° 09' 09''

20° 32' 18''

106° 12' 44''

F-48-81-C-d

Đường tỉnh 454

KX

xã Minh Hoà

H. Hưng Hà

20° 35' 23''

106° 13' 31''

20° 22' 39''

106° 20' 30''

F-48-81-C-d

Khu di tích đình, đền Thanh Lãng

KX

xã Minh Hoà

H. Hưng Hà

20° 32' 14''

106° 12' 24''

F-48-81-C-d

thôn Đồng Lạc

DC

xã Minh Khai

H. Hưng Hà

20° 35' 04''

106° 14' 34''

F-48-81-C-d

thôn Hiến Nạp

DC

xã Minh Khai

H. Hưng Hà

20° 34' 30''

106° 13' 41''

F-48-81-C-d

thôn Thanh Cách

DC

xã Minh Khai

H. Hưng Hà

20° 35' 07''

106° 13' 58''

F-48-81-C-d

thôn Thanh La

DC

xã Minh Khai

H. Hưng Hà

20° 34' 44''

106° 14' 09''

F-48-81-C-d

thôn Tuy Lai

DC

xã Minh Khai

H. Hưng Hà

20° 35' 22''

106° 14' 15''

F-48-81-C-d

thôn Tư La

DC

xã Minh Khai

H. Hưng Hà

20° 34' 54''

106° 14' 14''

F-48-81-C-d

xóm Lê Vinh

DC

xã Minh Khai

H. Hưng Hà

20° 34' 24''

106° 13' 25''

F-48-81-C-d

Xóm Mới

DC

xã Minh Khai

H. Hưng Hà

20° 35' 36''

106° 14' 23''

F-48-81-C-d

cầu Tư La

KX

xã Minh Khai

H. Hưng Hà

20° 34' 53''

106° 14' 19''

F-48-81-C-d

Đường tỉnh 452

KX

xã Minh Khai

H. Hưng Hà

20° 39' 10''

106° 19' 20''

20° 31' 20''

106° 13' 51''

F-48-81-C-d

Đường tỉnh 454

KX

xã Minh Khai

H. Hưng Hà

20° 35' 23''

106° 13' 31''

20° 22' 39''

106° 20' 30''

F-48-81-C-d

Quốc lộ 39

KX

xã Minh Khai

H. Hưng Hà

20° 39' 10''

106° 07' 41''

20° 33' 12''

106° 33' 36''

F-48-81-C-d

sông Tiên Hưng

TV

xã Minh Khai

H. Hưng Hà

20° 38' 30''

106° 13' 00''

20° 32' 22''

106° 31' 09''

F-48-81-C-d

thôn Kiều Trai

DC

xã Minh Tân

H. Hưng Hà

20° 33' 53''

106° 10' 58''

F-48-81-C-d

thôn Phụng Công

DC

xã Minh Tân

H. Hưng Hà

20° 34' 01''

106° 10' 35''

F-48-81-C-d

thôn Phú Lạc

DC

xã Minh Tân

H. Hưng Hà

20° 33' 49''

106° 10' 11''

F-48-81-C-d

thôn Quang Trung

DC

xã Minh Tân

H. Hưng Hà

20° 34' 05''

106° 11' 14''

F-48-81-C-d

thôn Tân Thái

DC

xã Minh Tân

H. Hưng Hà

20° 33' 51''

106° 11' 26''

F-48-81-C-d

thôn Thanh Nga

DC

xã Minh Tân

H. Hưng Hà

20° 33' 36''

106° 10' 27''

F-48-81-C-d

xóm Chuẩn Cách

DC

xã Minh Tân

H. Hưng Hà

20° 33' 59''

106° 11' 17''

F-48-81-C-d

đình Kiều Trai

KX

xã Minh Tân

H. Hưng Hà

20° 34' 09''

106° 10' 49''

F-48-81-C-d

Đường tỉnh 453

KX

xã Minh Tân

H. Hưng Hà

20° 36' 26''

106° 09' 09''

20° 32' 18''

106° 12' 44''

F-48-81-C-d

Khu di tích đình, chùa Phụng Công

KX

xã Minh Tân

H. Hưng Hà

20° 33' 58''

106° 10' 31''

F-48-81-C-d

Sông Hồng

TV

xã Minh Tân

H. Hưng Hà

20° 37' 44''

106° 07' 37''

20° 15' 05''

106° 35' 06''

F-48-81-C-d

Thôn Bản

DC

xã Phúc Khánh

H. Hưng Hà

20° 36' 35''

106° 12' 26''

F-48-81-C-d

thôn Hương Xá

DC

xã Phúc Khánh

H. Hưng Hà

20° 36' 25''

106° 11' 04''

F-48-81-C-d

Thôn Khổng

DC

xã Phúc Khánh

H. Hưng Hà

20° 36' 47''

106° 11' 14''

F-48-81-C-d

thôn Khánh Mỹ

DC

xã Phúc Khánh

H. Hưng Hà

20° 36' 22''

106° 11' 18''

F-48-81-C-d

thôn Sòi 1

DC

xã Phúc Khánh

H. Hưng Hà

20° 36' 47''

106° 11' 48''

F-48-81-C-d

thôn Sòi 2

DC

xã Phúc Khánh

H. Hưng Hà

20° 36' 47''

106° 11' 40''

F-48-81-C-d

Quốc lộ 39

KX

xã Phúc Khánh

H. Hưng Hà

20° 39' 10''

106° 07' 41''

20° 33' 12''

106° 33' 36''

F-48-81-C-d

sông Sa Lung

TV

xã Phúc Khánh

H. Hưng Hà

20° 38' 58''

106° 07' 38''

20° 31' 16''

106° 24' 32''

F-48-81-C-d

Thôn Cun

DC

xã Tân Hoà

H. Hưng Hà

20° 37' 18''

106° 09' 36''

F-48-81-C-d

Thôn Gạo

DC

xã Tân Hoà

H. Hưng Hà

20° 37' 38''

106° 09' 46''

F-48-81-C-b

Thôn Kênh

DC

xã Tân Hoà

H. Hưng Hà

20° 37' 02''

106° 09' 51''

F-48-81-C-d

Thôn Khám

DC

xã Tân Hoà

H. Hưng Hà

20° 36' 57''

106° 09' 29''

F-48-81-C-d

Thôn Lường

DC

xã Tân Hoà

H. Hưng Hà

20° 37' 15''

106° 09' 13''

F-48-81-C-d

Thôn Me

DC

xã Tân Hoà

H. Hưng Hà

20° 37' 26''

106° 10' 14''

F-48-81-C-b, F-48-81-C-d

Thôn Riệc

DC

xã Tân Hoà

H. Hưng Hà

20° 37' 54''

106° 09' 44''

F-48-81-C-b

Thôn Ruốm

DC

xã Tân Hoà

H. Hưng Hà

20° 37' 28''

106° 09' 23''

F-48-81-C-b, F-48-81-C-d

chùa Làng Diệc

KX

xã Tân Hoà

H. Hưng Hà

20° 37' 52''

106° 09' 33''

F-48-81-C-b

đình Làng Diệc

KX

xã Tân Hoà

H. Hưng Hà

20° 37' 49''

106° 09' 35''

F-48-81-C-b

Đình Me

KX

xã Tân Hoà

H. Hưng Hà

20° 37' 28''

106° 10' 10''

F-48-81-C-d

miếu Làng Diệc

KX

xã Tân Hoà

H. Hưng Hà

20° 37' 52''

106° 09' 34''

F-48-81-C-b

sông Đào Thành

TV

xã Tân Hoà

H. Hưng Hà

20° 36' 45''

106° 09' 54''

20° 38' 46''

106° 10' 02''

F-48-81-C-b, F-48-81-C-d

sông Sa Lung

TV

xã Tân Hoà

H. Hưng Hà

20° 38' 58''

106° 07' 38''

20° 31' 16''

106° 24' 32''

F-48-81-C-d

thôn An Tập

DC

xã Tân Lễ

H. Hưng Hà

20° 37' 44''

106° 08' 00''

F-48-81-C-b

thôn Bùi Xá

DC

xã Tân Lễ

H. Hưng Hà

20° 38' 40''

106° 07' 59''

F-48-81-C-b

thôn Hải Triều

DC

xã Tân Lễ

H. Hưng Hà

20° 38' 51''

106° 08' 29''

F-48-81-C-b

thôn Hà Tân

DC

xã Tân Lễ

H. Hưng Hà

20° 38' 41''

106° 07' 34''

F-48-81-C-b

thôn Hà Xá 1

DC

xã Tân Lễ

H. Hưng Hà

20° 38' 12''

106° 07' 42''

F-48-81-C-b

thôn Hà Xá 2

DC

xã Tân Lễ

H. Hưng Hà

20° 38' 33''

106° 07' 41''

F-48-81-C-b

thôn Lão Khê

DC

xã Tân Lễ

H. Hưng Hà

20° 38' 45''

106° 07' 33''

F-48-81-C-a, F-48-81-C-b

thôn Phú Hà

DC

xã Tân Lễ

H. Hưng Hà

20° 37' 48''

106° 07' 54''

F-48-81-C-b

thôn Quan Khê

DC

xã Tân Lễ

H. Hưng Hà

20° 38' 58''

106° 08' 03''

F-48-81-C-b

thôn Tân Ấp

DC

xã Tân Lễ

H. Hưng Hà

20° 37' 28''

106° 07' 59''

F-48-81-C-d

thôn Tân Hà

DC

xã Tân Lễ

H. Hưng Hà

20° 38' 26''

106° 07' 00''

F-48-81-C-a

thôn Thanh Triều

DC

xã Tân Lễ

H. Hưng Hà

20° 38' 59''

106° 08' 22''

F-48-81-C-b

thôn Trung Hoà

DC

xã Tân Lễ

H. Hưng Hà

20° 38' 42''

106° 07' 06''

F-48-81-C-a

thôn Xuân Hải

DC

xã Tân Lễ

H. Hưng Hà

20° 38' 58''

106° 08' 44''

F-48-81-C-b

cầu Triều Dương

KX

xã Tân Lễ

H. Hưng Hà

20° 39' 10''

106° 07' 41''

F-48-81-C-b

đền thờ Phạm Đôn Lễ

KX

xã Tân Lễ

H. Hưng Hà

20° 38' 51''

106° 08' 18''

F-48-81-C-b

đền Trần Hưng Đạo - Hà Tân

KX

xã Tân Lễ

H. Hưng Hà

20° 38' 52''

106° 07' 37''

F-48-81-C-b

đình Trung Hoà thôn Trung Hoà

KX

xã Tân Lễ

H. Hưng Hà

20° 38' 46''

106° 07' 14''

F-48-81-C-a

Khu di tích đình, chùa Thanh Triều

KX

xã Tân Lễ

H. Hưng Hà

20° 39' 02''

106° 08' 15''

F-48-81-C-b

Khu di tích đình, đền Phú Hà

KX

xã Tân Lễ

H. Hưng Hà

20° 37' 43''

106° 07' 54''

F-48-81-C-b

Khu lăng mộ, đền thờ Các vua Lê, Hoàng Thái Hậu, Hoàng Hậu giai đoạn 1849-1527

KX

xã Tân Lễ

H. Hưng Hà

20° 38' 45''

106° 07' 59''

F-48-81-C-b

làng nghề Chiếu Hới

KX

xã Tân Lễ

H. Hưng Hà

20° 38' 51''

106° 08' 27''

F-48-81-C-b

miếu Tân Hà

KX

xã Tân Lễ

H. Hưng Hà

20° 38' 24''

106° 07' 20''

F-48-81-C-a

Quốc lộ 39

KX

xã Tân Lễ

H. Hưng Hà

20° 39' 10''

106° 07' 41''

20° 33' 12''

106° 33' 36''

F-48-81-C-b

Sông Hồng

TV

xã Tân Lễ

H. Hưng Hà

20° 37' 44''

106° 07' 37''

20° 15' 05''

106° 35' 06''

F-48-81-C-b, F-48-81-C-d

Sông Luộc

TV

xã Tân Lễ

H. Hưng Hà

20° 37' 51''

106° 07' 35''

20° 43' 46''

106° 24' 20''

F-48-81-C-a, F-48-81-C-b

sông Sa Lung

TV

xã Tân Lễ

H. Hưng Hà

20° 38' 58''

106° 07' 38''

20° 31' 16''

106° 24' 32''

F-48-81-C-b

thôn An Nhân

DC

xã Tân Tiến

H. Hưng Hà

20° 36' 50''

106° 13' 05''

F-48-81-C-d

thôn Lương Ngọc

DC

xã Tân Tiến

H. Hưng Hà

20° 37' 23''

106° 12' 43''

F-48-81-C-d

thôn Nham Lang

DC

xã Tân Tiến

H. Hưng Hà

20° 38' 06''

106° 13' 11''

F-48-81-C-b

Chợ Buộm

KX

xã Tân Tiến

H. Hưng Hà

20° 37' 27''

106° 13' 05''

F-48-81-C-d

Đền Buộm

KX

xã Tân Tiến

H. Hưng Hà

20° 37' 28''

106° 13' 03''

F-48-81-C-d

Đền Rẫy

KX

xã Tân Tiến

H. Hưng Hà

20° 37' 05''

106° 12' 59''

F-48-81-C-d

đường Thái Bình - Hà Nam

KX

xã Tân Tiến

H. Hưng Hà

20° 35' 34''

106° 07' 40''

20° 36' 37''

106° 22' 42''

F-48-81-C-d

nghĩa trang Giáp Tân Tiến

KX

xã Tân Tiến

H. Hưng Hà

20° 38' 07''

106° 12' 55''

F-48-81-C-b

Khu di tích đình, chùa Ngùi - Lương Ngọc

KX

xã Tân Tiến

H. Hưng Hà

20° 36' 59''

106° 12' 10''

F-48-81-C-d

sông Tiên Hưng

TV

xã Tân Tiến

H. Hưng Hà

20° 38' 30''

106° 13' 00''

20° 32' 22''

106° 31' 09''

F-48-81-C-b, F-48-81-C-d

Sông Luộc

TV

xã Tân Tiến

H. Hưng Hà

20° 37' 51''

106° 07' 35''

20° 43' 46''

106° 24' 20''

F-48-81-C-b

thôn Duyên Trường

DC

xã Tây Đô

H. Hưng Hà

20° 35' 43''

106° 16' 57''

F-48-81-D-c

thôn Đa Phú

DC

xã Tây Đô

H. Hưng Hà

20° 36' 02''

106° 16' 25''

F-48-81-D-c

thôn Kênh Thôn

DC

xã Tây Đô

H. Hưng Hà

20° 35' 12''

106° 15' 57''

F-48-81-D-c

thôn Khánh Lai

DC

xã Tây Đô

H. Hưng Hà

20° 35' 35''

106° 17' 26''

F-48-81-D-c

thôn Mỹ Thịnh

DC

xã Tây Đô

H. Hưng Hà

20° 35' 38''

106° 16' 05''

F-48-81-D-c

thôn Nội Thôn

DC

xã Tây Đô

H. Hưng Hà

20° 35' 23''

106° 16' 22''

F-48-81-D-c

thôn Quang Trung

DC

xã Tây Đô

H. Hưng Hà

20° 36' 10''

106° 16' 41''

F-48-81-D-c

thôn Trần Phú

DC

xã Tây Đô

H. Hưng Hà

20° 36' 19''

106° 16' 04''

F-48-81-D-c

đền Khánh Lai

KX

xã Tây Đô

H. Hưng Hà

20° 35' 40''

106° 17' 27''

F-48-81-D-c

Đường tỉnh 455

KX

xã Tây Đô

H. Hưng Hà

20° 33' 12''

106° 16' 35''

20° 33' 09''

106° 28' 10''

F-48-81-D-c

Khu di tích đình, chùa Duyên Trường

KX

xã Tây Đô

H. Hưng Hà

20° 35' 42''

106° 16' 48''

F-48-81-D-c

Khu di tích đình, chùa Làng Kênh

KX

xã Tây Đô

H. Hưng Hà

20° 35' 08''

106° 15' 53''

F-48-81-D-c

Thôn Chiềng

DC

xã Thái Hưng

H. Hưng Hà

20° 35' 40''

106° 10' 31''

F-48-81-C-d

thôn Dương Khê

DC

xã Thái Hưng

H. Hưng Hà

20° 35' 20''

106° 09' 46''

F-48-81-C-d

thôn Dương Xuân

DC

xã Thái Hưng

H. Hưng Hà

20° 35' 18''

106° 10' 03''

F-48-81-C-d

thôn Đồng Vọng

DC

xã Thái Hưng

H. Hưng Hà

20° 35' 26''

106° 10' 10''

F-48-81-C-d

thôn Khả La

DC

xã Thái Hưng

H. Hưng Hà

20° 35' 46''

106° 10' 46''

F-48-81-C-d

thôn Phú Ốc

DC

xã Thái Hưng

H. Hưng Hà

20° 36' 05''

106° 10' 25''

F-48-81-C-d

thôn Tân Dương

DC

xã Thái Hưng

H. Hưng Hà

20° 34' 58''

106° 09' 45''

F-48-81-C-d

thôn Tống Xuyên

DC

xã Thái Hưng

H. Hưng Hà

20° 35' 45''

106° 10' 07''

F-48-81-C-d

đường Thái Bình - Hà Nam

KX

xã Thái Hưng

H. Hưng Hà

20° 35' 34''

106° 07' 40''

20° 36' 37''

106° 22' 42''

F-48-81-C-d

sông Sa Lung

TV

xã Thái Hưng

H. Hưng Hà

20° 38' 58''

106° 07' 38''

20° 31' 16''

106° 24' 32''

F-48-81-C-d

sông Thái Sư

TV

xã Thái Hưng

H. Hưng Hà

20° 36' 10''

106° 10' 57''

20° 37' 06''

106° 09' 19''

F-48-81-C-d

thôn Hà Nguyên

DC

xã Thái Phương

H. Hưng Hà

20° 36' 00''

106° 11' 27''

F-48-81-C-d

thôn Nhân Xá

DC

xã Thái Phương

H. Hưng Hà

20° 35' 55''

106° 11' 10''

F-48-81-C-d

thôn Phương La 1

DC

xã Thái Phương

H. Hưng Hà

20° 34' 31''

106° 10' 51''

F-48-81-C-d

thôn Phương La 2

DC

xã Thái Phương

H. Hưng Hà

20° 34' 42''

106° 10' 57''

F-48-81-C-d

thôn Phương La 3

DC

xã Thái Phương

H. Hưng Hà

20° 34' 50''

106° 10' 54''

F-48-81-C-d

thôn Phương La 4

DC

xã Thái Phương

H. Hưng Hà

20° 34' 47''

106° 10' 44''

F-48-81-C-d

thôn Trác Dương

DC

xã Thái Phương

H. Hưng Hà

20° 35' 08''

106° 11' 21''

F-48-81-C-d

thôn Xuân La

DC

xã Thái Phương

H. Hưng Hà

20° 35' 22''

106° 10' 47''

F-48-81-C-d

cầu Đồng Tu

KX

xã Thái Phương

H. Hưng Hà

20° 35' 58''

106° 11' 56''

F-48-81-C-d

Chợ Mẹo

KX

xã Thái Phương

H. Hưng Hà

20° 34' 45''

106° 11' 01''

F-48-81-C-d

đường Thái Bình - Hà Nam

KX

xã Thái Phương

H. Hưng Hà

20° 35' 34''

106° 07' 40''

20° 36' 37''

106° 22' 42''

F-48-81-C-d

làng nghề Dệt vải Phương La (Làng Mẹo)

KX

xã Thái Phương

H. Hưng Hà

20° 34' 44''

106° 10' 50''

F-48-81-C-d

Quốc lộ 39

KX

xã Thái Phương

H. Hưng Hà

20° 39' 10''

106° 07' 41''

20° 33' 12''

106° 33' 36''

F-48-81-C-d

sông Sa Lung

TV

xã Thái Phương

H. Hưng Hà

20° 38' 58''

106° 07' 38''

20° 31' 16''

106° 24' 32''

F-48-81-C-d

sông Thái Sư

TV

xã Thái Phương

H. Hưng Hà

20° 36' 10''

106° 10' 57''

20° 37' 06''

106° 09' 19''

F-48-81-C-d

phố Trạm Chay

DC

xã Thống Nhất

H. Hưng Hà

20° 35' 54''

106° 14' 09''

F-48-81-C-d

thôn An Đình

DC

xã Thống Nhất

H. Hưng Hà

20° 36' 56''

106° 14' 54''

F-48-81-C-d, F-48-81-D-c

thôn An Khoái

DC

xã Thống Nhất

H. Hưng Hà

20° 36' 27''

106° 15' 13''

F-48-81-D-c

thôn An Mai

DC

xã Thống Nhất

H. Hưng Hà

20° 36' 20''

106° 15' 27''

F-48-81-D-c

thôn Đại An

DC

xã Thống Nhất

H. Hưng Hà

20° 36' 30''

106° 14' 32''

F-48-81-C-d

thôn Đa Phú 1

DC

xã Thống Nhất

H. Hưng Hà

20° 36' 15''

106° 13' 45''

F-48-81-C-d

thôn Đa Phú 2

DC

xã Thống Nhất

H. Hưng Hà

20° 36' 25''

106° 13' 06''

F-48-81-C-d

thôn Hoành Mỹ

DC

xã Thống Nhất

H. Hưng Hà

20° 36' 05''

106° 14' 51''

F-48-81-C-d, F-48-81-D-c

thôn Lương Trang

DC

xã Thống Nhất

H. Hưng Hà

20° 36' 07''

106° 14' 10''

F-48-81-C-d

thôn Ngoại Trang

DC

xã Thống Nhất

H. Hưng Hà

20° 36' 10''

106° 14' 24''

F-48-81-C-d

chùa Hoành Mỹ

KX

xã Thống Nhất

H. Hưng Hà

20° 36' 06''

106° 14' 46''

F-48-81-C-d

đền Khoai Đồng thôn An Đình

KX

xã Thống Nhất

H. Hưng Hà

20° 37' 00''

106° 14' 59''

F-48-81-C-d

đình Hoành Mỹ

KX

xã Thống Nhất

H. Hưng Hà

20° 36' 01''

106° 14' 45''

F-48-81-C-d

đường Thái Bình - Hà Nam

KX

xã Thống Nhất

H. Hưng Hà

20° 35' 34''

106° 07' 40''

20° 36' 37''

106° 22' 42''

F-48-81-C-d, F-48-81-D-c

Đường tỉnh 452

KX

xã Thống Nhất

H. Hưng Hà

20° 39' 10''

106° 19' 20''

20° 31' 20''

106° 13' 51''

F-48-81-C-d

sông Tiên Hưng

TV

xã Thống Nhất

H. Hưng Hà

20° 38' 30''

106° 13' 00''

20° 32' 22''

106° 31' 09''

F-48-81-C-d

thôn Do Đạo

DC

xã Tiến Đức

H. Hưng Hà

20° 35' 00''

106° 08' 10''

F-48-81-C-d

thôn Dương Xá

DC

xã Tiến Đức

H. Hưng Hà

20° 36' 11''

106° 09' 10''

F-48-81-C-d

thôn Đoan Bản

DC

xã Tiến Đức

H. Hưng Hà

20° 34' 54''

106° 08' 15''

F-48-81-C-d

thôn Nhật Tảo

DC

xã Tiến Đức

H. Hưng Hà

20° 35' 28''

106° 07' 55''

F-48-81-C-d

thôn Phú Vật

DC

xã Tiến Đức

H. Hưng Hà

20° 35' 13''

106° 08' 05''

F-48-81-C-d

thôn Tam Đường

DC

xã Tiến Đức

H. Hưng Hà

20° 36' 07''

106° 08' 35''

F-48-81-C-d

thôn Tây Nha

DC

xã Tiến Đức

H. Hưng Hà

20° 36' 00''

106° 08' 57''

F-48-81-C-d

thôn Trung Thượng

DC

xã Tiến Đức

H. Hưng Hà

20° 35' 30''

106° 09' 21''

F-48-81-C-d

xóm Thống Nhất

DC

xã Tiến Đức

H. Hưng Hà

20° 36' 08''

106° 08' 09''

F-48-81-C-d

Cầu Lê

KX

xã Tiến Đức

H. Hưng Hà

20° 36' 27''

106° 09' 08''

F-48-81-C-d

cầu Thái Hà

KX

xã Tiến Đức

H. Hưng Hà

20° 35' 34''

106° 07' 40''

F-48-81-C-d

đường Thái Bình - Hà Nam

KX

xã Tiến Đức

H. Hưng Hà

20° 35' 34''

106° 07' 40''

20° 36' 37''

106° 22' 42''

F-48-81-C-d

Đình Giàng

KX

xã Tiến Đức

H. Hưng Hà

20° 35' 37''

106° 09' 14''

F-48-81-C-d

Đường tỉnh 453

KX

xã Tiến Đức

H. Hưng Hà

20° 36' 26''

106° 09' 09''

20° 32' 18''

106° 12' 44''

F-48-81-C-d

Khu di tích đền, chùa Phú Vật

KX

xã Tiến Đức

H. Hưng Hà

20° 35' 18''

106° 08' 12''

F-48-81-C-d

lăng mộ và đền thờ Các vị vua triều Trần

KX

xã Tiến Đức

H. Hưng Hà

20° 36' 01''

106° 08' 43''

F-48-81-C-d

lăng tẩm Các vua Trần

KX

xã Tiến Đức

H. Hưng Hà

20° 35' 52''

106° 08' 38''

F-48-81-C-d

Quốc lộ 39

KX

xã Tiến Đức

H. Hưng Hà

20° 39' 10''

106° 07' 41''

20° 33' 12''

106° 33' 36''

F-48-81-C-d

Sông Hồng

TV

xã Tiến Đức

H. Hưng Hà

20° 37' 44''

106° 07' 37''

20° 15' 05''

106° 35' 06''

F-48-81-C-d

sông Thái Sư

TV

xã Tiến Đức

H. Hưng Hà

20° 36' 10''

106° 10' 57''

20° 37' 06''

106° 09' 19''

F-48-81-C-d

thôn Gia Lạp

DC

xã Văn Cẩm

H. Hưng Hà

20° 36' 58''

106° 16' 08''

F-48-81-D-c

thôn Mỹ Đình

DC

xã Văn Cẩm

H. Hưng Hà

20° 37' 13''

106° 15' 16''

F-48-81-D-c

thôn Ngọc Liễn

DC

xã Văn Cẩm

H. Hưng Hà

20° 37' 06''

106° 15' 08''

F-48-81-D-c

thôn Trần Xá

DC

xã Văn Cẩm

H. Hưng Hà

20° 37' 18''

106° 16' 29''

F-48-81-D-c

thôn Truy Đình

DC

xã Văn Cẩm

H. Hưng Hà

20° 37' 12''

106° 15' 33''

F-48-81-D-c

đường Thái Bình - Hà Nam

KX

xã Văn Cẩm

H. Hưng Hà

20° 35' 34''

106° 07' 40''

20° 36' 37''

106° 22' 42''

F-48-81-D-c

thôn Mỹ Lương

DC

xã Văn Lang

H. Hưng Hà

20° 34' 11''

106° 12' 54''

F-48-81-C-d

thôn Phúc Duyên

DC

xã Văn Lang

H. Hưng Hà

20° 33' 13''

106° 12' 56''

F-48-81-C-d

thôn Phú Khu

DC

xã Văn Lang

H. Hưng Hà

20° 33' 49''

106° 13' 30''

F-48-81-C-d

thôn Thưởng Duyên

DC

xã Văn Lang

H. Hưng Hà

20° 33' 17''

106° 12' 41''

F-48-81-C-d

thôn Thượng Ngạn 1

DC

xã Văn Lang

H. Hưng Hà

20° 33' 38''

106° 13' 39''

F-48-81-C-d

thôn Thượng Ngạn 2

DC

xã Văn Lang

H. Hưng Hà

20° 33' 36''

106° 14' 02''

F-48-81-C-d

thôn Vĩnh Truyền

DC

xã Văn Lang

H. Hưng Hà

20° 33' 37''

106° 13' 18''

F-48-81-C-d

Cầu Đót

KX

xã Văn Lang

H. Hưng Hà

20° 34' 09''

106° 13' 22''

F-48-81-C-d

Cầu Ngận

KX

xã Văn Lang

H. Hưng Hà

20° 33' 38''

106° 14' 03''

F-48-81-C-d

đình Mỹ Lương

KX

xã Văn Lang

H. Hưng Hà

20° 34' 16''

106° 12' 54''

F-48-81-C-d

đình Thượng Ngạn

KX

xã Văn Lang

H. Hưng Hà

20° 33' 38''

106° 13' 35''

F-48-81-C-d

Đình Trang

KX

xã Văn Lang

H. Hưng Hà

20° 33' 10''

106° 12' 52''

F-48-81-C-d

Đình Trung

KX

xã Văn Lang

H. Hưng Hà

20° 33' 24''

106° 12' 45''

F-48-81-C-d

Đường tỉnh 452

KX

xã Văn Lang

H. Hưng Hà

20° 39' 10''

106° 19' 20''

20° 31' 20''

106° 13' 51''

F-48-81-C-d

Đường tỉnh 454

KX

xã Văn Lang

H. Hưng Hà

20° 35' 23''

106° 13' 31''

20° 22' 39''

106° 20' 30''

F-48-81-C-d

Khu di tích đền, chùa Vĩnh Truyền

KX

xã Văn Lang

H. Hưng Hà

20° 33' 35''

106° 13' 16''

F-48-81-C-d

sông Sa Lung

TV

xã Văn Lang

H. Hưng Hà

20° 38' 58''

106° 07' 38''

20° 31' 16''

106° 24' 32''

F-48-81-C-d

khu Chấn Đông

DC

TT. Thanh Nê

H. Kiến Xương

20° 23' 36''

106° 27' 11''

F-48-93-B-b

khu Chung Đồng

DC

TT. Thanh Nê

H. Kiến Xương

20° 23' 10''

106° 25' 27''

F-48-93-B-b

khu Cộng Hoà

DC

TT. Thanh Nê

H. Kiến Xương

20° 23' 25''

106° 26' 09''

F-48-93-B-b

khu Đông Trung

DC

TT. Thanh Nê

H. Kiến Xương

20° 23' 15''

106° 26' 24''

F-48-93-B-b

khu Giang Đông

DC

TT. Thanh Nê

H. Kiến Xương

20° 23' 38''

106° 26' 52''

F-48-93-B-b

khu Giang Nam

DC

TT. Thanh Nê

H. Kiến Xương

20° 22' 58''

106° 26' 25''

F-48-93-B-b

khu Hưng Long

DC

TT. Thanh Nê

H. Kiến Xương

20° 23' 15''

106° 26' 05''

F-48-93-B-b

khu Minh Đức

DC

TT. Thanh Nê

H. Kiến Xương

20° 23' 07''

106° 26' 57''

F-48-93-B-b

khu Quang Trung

DC

TT. Thanh Nê

H. Kiến Xương

20° 23' 35''

106° 26' 30''

F-48-93-B-b

khu Tân Tiến

DC

TT. Thanh Nê

H. Kiến Xương

20° 23' 38''

106° 26' 01''

F-48-93-B-b

khu Thống Nhất

DC

TT. Thanh Nê

H. Kiến Xương

20° 23' 07''

106° 26' 15''

F-48-93-B-b

khu Tiền Tuyến

DC

TT. Thanh Nê

H. Kiến Xương

20° 23' 01''

106° 26' 30''

F-48-93-B-b

khu Tự Tiến

DC

TT. Thanh Nê

H. Kiến Xương

20° 23' 12''

106° 26' 00''

F-48-93-B-b

khu Văn Khôi

DC

TT. Thanh Nê

H. Kiến Xương

20° 23' 25''

106° 26' 43''

F-48-93-B-b

Cầu Cam

KX

TT. Thanh Nê

H. Kiến Xương

20° 22' 58''

106° 26' 34''

F-48-93-B-b

Đường tỉnh 457

KX

TT. Thanh Nê

H. Kiến Xương

20° 32' 03''

106° 25' 13''

20° 23' 27''

106° 26' 28''

F-48-93-B-b

Đường tỉnh 458

KX

TT. Thanh Nê

H. Kiến Xương

20° 27' 29''

106° 20' 30''

20° 23' 27''

106° 26' 28''

F-48-93-B-b

Quốc lộ 37B

KX

TT. Thanh Nê

H. Kiến Xương

20° 33' 12''

106° 33' 36''

20° 17' 28''

106° 27' 00''

F-48-93-B-b

từ đường họ Trương Đăng Quỹ

KX

TT. Thanh Nê

H. Kiến Xương

20° 23' 13''

106° 26' 23''

F-48-93-B-b

sông Kiến Giang

TV

TT. Thanh Nê

H. Kiến Xương

20° 26' 25''

106° 12' 58''

20° 22' 53''

106° 33' 54''

F-48-93-B-b

thôn An Trạch

DC

xã An Bình

H. Kiến Xương

20° 28' 00''

106° 24' 39''

F-48-93-B-b

thôn Bằng Trạch

DC

xã An Bình

H. Kiến Xương

20° 28' 53''

106° 24' 50''

F-48-93-B-b

thôn Bình Trật Bắc

DC

xã An Bình

H. Kiến Xương

20° 28' 34''

106° 24' 46''

F-48-93-B-b

thôn Bình Trật Nam

DC

xã An Bình

H. Kiến Xương

20° 28' 10''

106° 24' 44''

F-48-93-B-b

Đình Cả

KX

xã An Bình

H. Kiến Xương

20° 28' 13''

106° 24' 34''

F-48-93-B-b

Khu di tích đình, chùa An Trạch

KX

xã An Bình

H. Kiến Xương

20° 27' 56''

106° 24' 38''

F-48-93-B-b

sông Trà Lý

TV

xã An Bình

H. Kiến Xương

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-93-B-b

thôn An Đoài

DC

xã An Bồi

H. Kiến Xương

20° 23' 25''

106° 27' 47''

F-48-93-B-b

thôn An Đông

DC

xã An Bồi

H. Kiến Xương

20° 23' 25''

106° 28' 12''

F-48-93-B-b

thôn An Phú

DC

xã An Bồi

H. Kiến Xương

20° 23' 26''

106° 28' 00''

F-48-93-B-b

thôn Tân Hưng

DC

xã An Bồi

H. Kiến Xương

20° 23' 50''

106° 28' 01''

F-48-93-B-b

Quốc lộ 37B

KX

xã An Bồi

H. Kiến Xương

20° 33' 12''

106° 33' 36''

20° 17' 28''

106° 27' 00''

F-48-93-B-b

từ đường họ Trần Ngọc Dư

KX

xã An Bồi

H. Kiến Xương

20° 23' 28''

106° 27' 54''

F-48-93-B-b

sông Kiến Giang

TV

xã An Bồi

H. Kiến Xương

20° 26' 25''

106° 12' 58''

20° 22' 53''

106° 33' 54''

F-48-93-B-b

thôn Ái Quốc

DC

xã Bình Định

H. Kiến Xương

20° 19' 01''

106° 27' 21''

F-48-93-B-d

thôn Công Bình

DC

xã Bình Định

H. Kiến Xương

20° 19' 16''

106° 27' 58''

F-48-93-B-d

thôn Hoà Bình

DC

xã Bình Định

H. Kiến Xương

20° 19' 12''

106° 26' 50''

F-48-93-B-d

thôn Hưng Đạo

DC

xã Bình Định

H. Kiến Xương

20° 19' 21''

106° 27' 14''

F-48-93-B-d

thôn Sơn Trung

DC

xã Bình Định

H. Kiến Xương

20° 18' 46''

106° 28' 11''

F-48-93-B-d

thôn Tân Đông

DC

xã Bình Định

H. Kiến Xương

20° 19' 45''

106° 28' 12''

F-48-93-B-d

thôn Thái Hoà

DC

xã Bình Định

H. Kiến Xương

20° 19' 19''

106° 27' 39''

F-48-93-B-d

thôn Trần Phú

DC

xã Bình Định

H. Kiến Xương

20° 18' 52''

106° 27' 02''

F-48-93-B-d

Khu di tích đền, chùa thôn Hoà Bình

KX

xã Bình Định

H. Kiến Xương

20° 19' 02''

106° 26' 47''

F-48-93-B-d

đình Sơn Tĩnh (đình Tức Tranh)

KX

xã Bình Định

H. Kiến Xương

20° 18' 58''

106° 28' 06''

F-48-93-B-d

từ đường họ Hoàng

KX

xã Bình Định

H. Kiến Xương

20° 19' 17''

106° 26' 40''

F-48-93-B-d

sông Cốc Giang

TV

xã Bình Định

H. Kiến Xương

20° 21' 57''

106° 28' 02''

20° 18' 31''

106° 28' 47''

F-48-93-B-d

Sông Lân

TV

xã Bình Định

H. Kiến Xương

20° 18' 29''

106° 29' 28''

20° 21' 17''

106° 29' 30''

F-48-93-B-d

thôn Đoàn Kết

DC

xã Bình Minh

H. Kiến Xương

20° 24' 06''

106° 26' 29''

F-48-93-B-b

thôn Đông Thành

DC

xã Bình Minh

H. Kiến Xương

20° 23' 46''

106° 25' 25''

F-48-93-B-b

thôn Giáo Nghĩa

DC

xã Bình Minh

H. Kiến Xương

20° 24' 20''

106° 26' 40''

F-48-93-B-b

thôn Hưng Đạo

DC

xã Bình Minh

H. Kiến Xương

20° 23' 44''

106° 25' 44''

F-48-93-B-b

thôn Hương Ngải

DC

xã Bình Minh

H. Kiến Xương

20° 24' 00''

106° 26' 13''

F-48-93-B-b

thôn Phú Mỹ

DC

xã Bình Minh

H. Kiến Xương

20° 24' 18''

106° 27' 04''

F-48-93-B-b

thôn Phương Ngải

DC

xã Bình Minh

H. Kiến Xương

20° 23' 56''

106° 26' 03''

F-48-93-B-b

thôn Việt Hùng

DC

xã Bình Minh

H. Kiến Xương

20° 24' 01''

106° 25' 43''

F-48-93-B-b

Cầu Ngái

KX

xã Bình Minh

H. Kiến Xương

20° 23' 46''

106° 25' 08''

F-48-93-B-b

chùa Phú Mỹ

KX

xã Bình Minh

H. Kiến Xương

20° 24' 16''

106° 26' 58''

F-48-93-B-b

Đường tỉnh 457

KX

xã Bình Minh

H. Kiến Xương

20° 32' 03''

106° 25' 13''

20° 23' 27''

106° 26' 28''

F-48-93-B-b

Đường tỉnh 458

KX

xã Bình Minh

H. Kiến Xương

20° 27' 29''

106° 20' 30''

20° 23' 27''

106° 26' 28''

F-48-93-B-b

Khu di tích đình, miếu Phương Ngải Đông

KX

xã Bình Minh

H. Kiến Xương

20° 24' 10''

106° 26' 35''

F-48-93-B-b

Khu di tích đình, miếu Phương Ngải Đoài

KX

xã Bình Minh

H. Kiến Xương

20° 23' 51''

106° 25' 56''

F-48-93-B-b

sông Dục Dương

TV

xã Bình Minh

H. Kiến Xương

20° 29' 10''

106° 26' 50''

20° 23' 44''

106° 25' 08''

F-48-93-B-b

sông Kiến Giang

TV

xã Bình Minh

H. Kiến Xương

20° 26' 25''

106° 12' 58''

20° 22' 53''

106° 33' 54''

F-48-93-B-b

thôn An Chỉ

DC

xã Bình Nguyên

H. Kiến Xương

20° 27' 30''

106° 25' 40''

F-48-93-B-b

thôn Đông Lâu

DC

xã Bình Nguyên

H. Kiến Xương

20° 27' 01''

106° 25' 45''

F-48-93-B-b

thôn Quân Hành

DC

xã Bình Nguyên

H. Kiến Xương

20° 26' 50''

106° 25' 19''

F-48-93-B-b

thôn Xuân Bảng

DC

xã Bình Nguyên

H. Kiến Xương

20° 27' 08''

106° 25' 10''

F-48-93-B-b

Xóm Đình

DC

xã Bình Nguyên

H. Kiến Xương

20° 27' 11''

106° 25' 44''

F-48-93-B-b

Xóm Đoài

DC

xã Bình Nguyên

H. Kiến Xương

20° 27' 37''

106° 25' 04''

F-48-93-B-b

Xóm Đông

DC

xã Bình Nguyên

H. Kiến Xương

20° 27' 15''

106° 25' 23''

F-48-93-B-b

xóm Nam Đình

DC

xã Bình Nguyên

H. Kiến Xương

20° 26' 47''

106° 25' 19''

F-48-93-B-b

Xóm Trung

DC

xã Bình Nguyên

H. Kiến Xương

20° 26' 54''

106° 25' 29''

F-48-93-B-b

chùa Hồng Ân

KX

xã Bình Nguyên

H. Kiến Xương

20° 27' 14''

106° 25' 30''

F-48-93-B-b

sông Dục Dương

TV

xã Bình Nguyên

H. Kiến Xương

20° 29' 10''

106° 26' 50''

20° 23' 44''

106° 25' 08''

F-48-93-B-b

thôn Đa Cốc

DC

xã Bình Thanh

H. Kiến Xương

20° 18' 59''

106° 25' 40''

F-48-93-B-d

thôn Điện Biên

DC

xã Bình Thanh

H. Kiến Xương

20° 19' 06''

106° 26' 10''

F-48-93-B-d

thôn Khả Phú

DC

xã Bình Thanh

H. Kiến Xương

20° 19' 56''

106° 26' 00''

F-48-93-B-d

thôn Lập Ấp

DC

xã Bình Thanh

H. Kiến Xương

20° 20' 21''

106° 25' 51''

F-48-93-B-d

Cầu Gốc

KX

xã Bình Thanh

H. Kiến Xương

20° 19' 27''

106° 26' 31''

F-48-93-B-d

Chợ Gốc

KX

xã Bình Thanh

H. Kiến Xương

20° 19' 24''

106° 26' 24''

F-48-93-B-d

đền Lập Ấp

KX

xã Bình Thanh

H. Kiến Xương

20° 20' 33''

106° 25' 53''

F-48-93-B-d

đình Điện Biên (đình Khả Cảnh)

KX

xã Bình Thanh

H. Kiến Xương

20° 18' 57''

106° 26' 06''

F-48-93-B-d

đình Khả Phú

KX

xã Bình Thanh

H. Kiến Xương

20° 20' 03''

106° 26' 07''

F-48-93-B-d

đình Lập Ấp

KX

xã Bình Thanh

H. Kiến Xương

20° 20' 19''

106° 25' 57''

F-48-93-B-d

Quốc lộ 37B

KX

xã Bình Thanh

H. Kiến Xương

20° 33' 12''

106° 33' 36''

20° 17' 28''

106° 27' 00''

F-48-93-B-d

tuyến đò Ngô Đồng

KX

xã Bình Thanh

H. Kiến Xương

20° 18' 02''

106° 25' 51''

F-48-93-B-d

từ đường họ Bùi

KX

xã Bình Thanh

H. Kiến Xương

20° 19' 50''

106° 26' 06''

F-48-93-B-d

sông Cốc Giang

TV

xã Bình Thanh

H. Kiến Xương

20° 21' 57''

106° 28' 02''

20° 18' 31''

106° 28' 47''

F-48-93-B-d

Sông Hồng

TV

xã Bình Thanh

H. Kiến Xương

20° 37' 44''

106° 07' 37''

20° 15' 05''

106° 35' 06''

F-48-93-B-d

thôn Cao Bạt Nang

DC

xã Đình Phùng

H. Kiến Xương

20° 25' 06''

106° 26' 23''

F-48-93-B-b

thôn Cao Trung

DC

xã Đình Phùng

H. Kiến Xương

20° 25' 18''

106° 26' 15''

F-48-93-B-b

thôn Nam Huân Bắc

DC

xã Đình Phùng

H. Kiến Xương

20° 25' 18''

106° 26' 32''

F-48-93-B-b

thôn Nam Huân Nam

DC

xã Đình Phùng

H. Kiến Xương

20° 25' 00''

106° 26' 38''

F-48-93-B-b

thôn Nam Huân Trung

DC

xã Đình Phùng

H. Kiến Xương

20° 25' 09''

106° 26' 40''

F-48-93-B-b

Cơ sở Xứ uỷ Bắc Kỳ

KX

xã Đình Phùng

H. Kiến Xương

20° 25' 06''

106° 26' 38''

F-48-93-B-b

Đường huyện 15

KX

xã Đình Phùng

H. Kiến Xương

20° 26' 12''

106° 23' 30''

20° 25' 05''

106° 26' 21''

F-48-93-B-b

Đường tỉnh 457

KX

xã Đình Phùng

H. Kiến Xương

20° 32' 03''

106° 25' 13''

20° 23' 27''

106° 26' 28''

F-48-93-B-b

từ đường họ Phạm

KX

xã Đình Phùng

H. Kiến Xương

20° 25' 20''

106° 26' 34''

F-48-93-B-b

sông Dục Dương

TV

xã Đình Phùng

H. Kiến Xương

20° 29' 10''

106° 26' 50''

20° 23' 44''

106° 25' 08''

F-48-93-B-b

thôn Bắc Sơn

DC

xã Hoà Bình

H. Kiến Xương

20° 24' 57''

106° 25' 09''

F-48-93-B-b

thôn Đề Thái

DC

xã Hoà Bình

H. Kiến Xương

20° 23' 56''

106° 25' 05''

F-48-93-B-b

Thôn Đoài

DC

xã Hoà Bình

H. Kiến Xương

20° 24' 40''

106° 24' 50''

F-48-93-B-b

thôn Nam Cao

DC

xã Hoà Bình

H. Kiến Xương

20° 24' 52''

106° 25' 29''

F-48-93-B-b

thôn Nam Sơn

DC

xã Hoà Bình

H. Kiến Xương

20° 24' 39''

106° 25' 28''

F-48-93-B-b

thôn Nam Tiền

DC

xã Hoà Bình

H. Kiến Xương

20° 23' 48''

106° 24' 50''

F-48-93-B-b

thôn Trung Hoà

DC

xã Hoà Bình

H. Kiến Xương

20° 24' 37''

106° 25' 55''

F-48-93-B-b

thôn Việt Hưng

DC

xã Hoà Bình

H. Kiến Xương

20° 24' 08''

106° 24' 54''

F-48-93-B-b

cầu Cánh Sẻ

KX

xã Hoà Bình

H. Kiến Xương

20° 24' 13''

106° 24' 15''

F-48-93-B-b

Cầu Ngái

KX

xã Hoà Bình

H. Kiến Xương

20° 23' 46''

106° 25' 08''

F-48-93-B-b

đền Bạt Trung Ngoại

KX

xã Hoà Bình

H. Kiến Xương

20° 24' 19''

106° 25' 12''

F-48-93-B-b

Đường tỉnh 458

KX

xã Hoà Bình

H. Kiến Xương

20° 27' 29''

106° 20' 30''

20° 23' 27''

106° 26' 28''

F-48-93-B-b

từ đường họ Nguyễn Phúc

KX

xã Hoà Bình

H. Kiến Xương

20° 24' 52''

106° 25' 09''

F-48-93-B-b

sông Dục Dương

TV

xã Hoà Bình

H. Kiến Xương

20° 29' 10''

106° 26' 50''

20° 23' 44''

106° 25' 08''

F-48-93-B-b

sông Kiến Giang

TV

xã Hoà Bình

H. Kiến Xương

20° 26' 25''

106° 12' 58''

20° 22' 53''

106° 33' 54''

F-48-93-B-b

thôn Bắc Dũng

DC

xã Hồng Thái

H. Kiến Xương

20° 27' 42''

106° 27' 51''

F-48-93-B-b

thôn Dương Cước

DC

xã Hồng Thái

H. Kiến Xương

20° 28' 10''

106° 27' 05''

F-48-93-B-b

thôn Gia Mỹ

DC

xã Hồng Thái

H. Kiến Xương

20° 28' 27''

106° 28' 11''

F-48-93-B-b

thôn Hữu Bộc

DC

xã Hồng Thái

H. Kiến Xương

20° 27' 54''

106° 27' 35''

F-48-93-B-b

thôn Nam Hoà

DC

xã Hồng Thái

H. Kiến Xương

20° 27' 30''

106° 27' 51''

F-48-93-B-b

thôn Tả Phụ

DC

xã Hồng Thái

H. Kiến Xương

20° 27' 27''

106° 27' 33''

F-48-93-B-b

thôn Thượng Hoà

DC

xã Hồng Thái

H. Kiến Xương

20° 27' 10''

106° 27' 54''

F-48-93-B-b

thôn Xuân Cước

DC

xã Hồng Thái

H. Kiến Xương

20° 27' 40''

106° 26' 48''

F-48-93-B-b

cầu Đồng Xâm

KX

xã Hồng Thái

H. Kiến Xương

20° 27' 36''

106° 27' 41''

F-48-93-B-b

đền Đồng Xâm

KX

xã Hồng Thái

H. Kiến Xương

20° 27' 37''

106° 27' 43''

F-48-93-B-b

đền thờ Tổ Kim Hoàn

KX

xã Hồng Thái

H. Kiến Xương

20° 27' 39''

106° 27' 45''

F-48-93-B-b

Đường tỉnh 457

KX

xã Hồng Thái

H. Kiến Xương

20° 32' 03''

106° 25' 13''

20° 23' 27''

106° 26' 28''

F-48-93-B-b

làng nghề Chạm bạc Đồng Xâm

KX

xã Hồng Thái

H. Kiến Xương

20° 27' 38''

106° 27' 37''

F-48-93-B-b

sông Dục Dương

TV

xã Hồng Thái

H. Kiến Xương

20° 29' 10''

106° 26' 50''

20° 23' 44''

106° 25' 08''

F-48-93-B-b

sông Trà Lý

TV

xã Hồng Thái

H. Kiến Xương

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-93-B-b

thôn Cao Bình

DC

xã Hồng Tiến

H. Kiến Xương

20° 18' 14''

106° 28' 34''

F-48-93-B-d

thôn Đông Tiến

DC

xã Hồng Tiến

H. Kiến Xương

20° 18' 01''

106° 27' 39''

F-48-93-B-d

thôn Khả Cảnh

DC

xã Hồng Tiến

H. Kiến Xương

20° 18' 16''

106° 26' 21''

F-48-93-B-d

thôn Nam Hoà

DC

xã Hồng Tiến

H. Kiến Xương

20° 17' 51''

106° 27' 46''

F-48-93-B-d

thôn Nam Tiến

DC

xã Hồng Tiến

H. Kiến Xương

20° 18' 02''

106° 28' 29''

F-48-93-B-d

thôn Tân Thành

DC

xã Hồng Tiến

H. Kiến Xương

20° 18' 07''

106° 27' 03''

F-48-93-B-d

đền Khả Cửu

KX

xã Hồng Tiến

H. Kiến Xương

20° 18' 03''

106° 27' 29''

F-48-93-B-d

Quốc lộ 37B

KX

xã Hồng Tiến

H. Kiến Xương

20° 33' 12''

106° 33' 36''

20° 17' 28''

106° 27' 00''

F-48-93-B-d

tuyến đò Cồn Nhất

KX

xã Hồng Tiến

H. Kiến Xương

20° 17' 28''

106° 27' 00''

F-48-93-B-d

tuyến đò Cồn Nhì

KX

xã Hồng Tiến

H. Kiến Xương

20° 17' 26''

106° 28' 01''

F-48-93-B-d

sông Cốc Giang

TV

xã Hồng Tiến

H. Kiến Xương

20° 21' 57''

106° 28' 02''

20° 18' 31''

106° 28' 47''

F-48-93-B-d

Sông Hồng

TV

xã Hồng Tiến

H. Kiến Xương

20° 37' 44''

106° 07' 37''

20° 15' 05''

106° 35' 06''

F-48-93-B-d

Xóm 4

DC

xã Lê Lợi

H. Kiến Xương

20° 27' 19''

106° 27' 26''

F-48-93-B-b

Xóm 5

DC

xã Lê Lợi

H. Kiến Xương

20° 27' 07''

106° 27' 32''

F-48-93-B-b

Xóm 6

DC

xã Lê Lợi

H. Kiến Xương

20° 27' 00''

106° 27' 33''

F-48-93-B-b

Xóm 9

DC

xã Lê Lợi

H. Kiến Xương

20° 26' 50''

106° 27' 16''

F-48-93-B-b

Xóm 11

DC

xã Lê Lợi

H. Kiến Xương

20° 26' 48''

106° 27' 37''

F-48-93-B-b

Xóm 13

DC

xã Lê Lợi

H. Kiến Xương

20° 26' 43''

106° 27' 03''

F-48-93-B-b

Xóm 14

DC

xã Lê Lợi

H. Kiến Xương

20° 26' 32''

106° 27' 13''

F-48-93-B-b

Xóm 17

DC

xã Lê Lợi

H. Kiến Xương

20° 26' 23''

106° 27' 29''

F-48-93-B-b

Xóm 18

DC

xã Lê Lợi

H. Kiến Xương

20° 26' 09''

106° 27' 34''

F-48-93-B-b

Xóm 19

DC

xã Lê Lợi

H. Kiến Xương

20° 26' 18''

106° 26' 55''

F-48-93-B-b

Xóm 20

DC

xã Lê Lợi

H. Kiến Xương

20° 26' 28''

106° 26' 51''

F-48-93-B-b

thôn An Phúc

DC

xã Lê Lợi

H. Kiến Xương

20° 26' 30''

106° 27' 08''

F-48-93-B-b

thôn An Thái

DC

xã Lê Lợi

H. Kiến Xương

20° 26' 14''

106° 27' 21''

F-48-93-B-b

thôn Đông Thổ

DC

xã Lê Lợi

H. Kiến Xương

20° 26' 46''

106° 27' 32''

F-48-93-B-b

thôn Phú Ân

DC

xã Lê Lợi

H. Kiến Xương

20° 27' 12''

106° 27' 30''

F-48-93-B-b

thôn Thái Trung

DC

xã Lê Lợi

H. Kiến Xương

20° 26' 23''

106° 27' 26''

F-48-93-B-b

thôn Trung Kinh

DC

xã Lê Lợi

H. Kiến Xương

20° 26' 32''

106° 27' 28''

F-48-93-B-b

thôn Văn Hanh

DC

xã Lê Lợi

H. Kiến Xương

20° 26' 53''

106° 27' 30''

F-48-93-B-b

Chợ Lụ

KX

xã Lê Lợi

H. Kiến Xương

20° 26' 18''

106° 27' 10''

F-48-93-B-b

chùa Tây Phúc

KX

xã Lê Lợi

H. Kiến Xương

20° 26' 57''

106° 27' 18''

F-48-93-B-b

đền Đông Thổ

KX

xã Lê Lợi

H. Kiến Xương

20° 26' 48''

106° 27' 21''

F-48-93-B-b

Đường tỉnh 457

KX

xã Lê Lợi

H. Kiến Xương

20° 32' 03''

106° 25' 13''

20° 23' 27''

106° 26' 28''

F-48-93-B-b

sông Dục Dương

TV

xã Lê Lợi

H. Kiến Xương

20° 29' 10''

106° 26' 50''

20° 23' 44''

106° 25' 08''

F-48-93-B-b

sông Trà Lý

TV

xã Lê Lợi

H. Kiến Xương

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-93-B-b

thôn Cao Đồng

DC

xã Minh Hưng

H. Kiến Xương

20° 21' 50''

106° 25' 59''

F-48-93-B-d

thôn Nguyên Kinh 1

DC

xã Minh Hưng

H. Kiến Xương

20° 21' 03''

106° 25' 29''

F-48-93-B-d

thôn Nguyên Kinh 2

DC

xã Minh Hưng

H. Kiến Xương

20° 20' 47''

106° 25' 06''

F-48-93-B-d

thôn Nội Thôn

DC

xã Minh Hưng

H. Kiến Xương

20° 21' 39''

106° 25' 24''

F-48-93-B-d

Đình Son

KX

xã Minh Hưng

H. Kiến Xương

20° 20' 55''

106° 25' 35''

F-48-93-B-d

Miếu Son

KX

xã Minh Hưng

H. Kiến Xương

20° 20' 58''

106° 25' 32''

F-48-93-B-d

từ đường họ Trần

KX

xã Minh Hưng

H. Kiến Xương

20° 20' 53''

106° 25' 05''

F-48-93-B-d

thôn Dương Liễu 1

DC

xã Minh Tân

H. Kiến Xương

20° 20' 27''

106° 24' 31''

F-48-93-B-d

thôn Dương Liễu 2

DC

xã Minh Tân

H. Kiến Xương

20° 20' 38''

106° 24' 37''

F-48-93-B-d

thôn Dương Liễu 3

DC

xã Minh Tân

H. Kiến Xương

20° 20' 21''

106° 24' 22''

F-48-93-B-d

thôn Nguyệt Giám

DC

xã Minh Tân

H. Kiến Xương

20° 19' 56''

106° 24' 40''

F-48-93-B-d

thôn Tân Ấp 1

DC

xã Minh Tân

H. Kiến Xương

20° 19' 34''

106° 25' 22''

F-48-93-B-d

thôn Tân Ấp 2

DC

xã Minh Tân

H. Kiến Xương

20° 19' 48''

106° 25' 13''

F-48-93-B-d

Chùa Bụt (chùa Trại Chè)

KX

xã Minh Tân

H. Kiến Xương

20° 20' 04''

106° 25' 15''

F-48-93-B-d

Đền Đông

KX

xã Minh Tân

H. Kiến Xương

20° 20' 54''

106° 24' 37''

F-48-93-B-d

đền Nguyệt Giám

KX

xã Minh Tân

H. Kiến Xương

20° 20' 03''

106° 24' 58''

F-48-93-B-d

đền Hành Tại

KX

xã Minh Tân

H. Kiến Xương

20° 19' 32''

106° 25' 03''

F-48-93-B-d

Khu di tích đền, chùa Nam

KX

xã Minh Tân

H. Kiến Xương

20° 20' 19''

106° 24' 19''

F-48-93-B-d

Miếu Chúa

KX

xã Minh Tân

H. Kiến Xương

20° 20' 28''

106° 23' 54''

F-48-93-B-d

từ đường họ Bùi Xuân

KX

xã Minh Tân

H. Kiến Xương

20° 20' 24''

106° 24' 32''

F-48-93-B-d

từ đường họ Phan Đốc Đễ

KX

xã Minh Tân

H. Kiến Xương

20° 19' 58''

106° 24' 47''

F-48-93-B-d

Sông Hồng

TV

xã Minh Tân

H. Kiến Xương

20° 37' 44''

106° 07' 37''

20° 15' 05''

106° 35' 06''

F-48-93-B-d

Sông Kem

TV

xã Minh Tân

H. Kiến Xương

20° 24' 01''

106° 23' 53''

20° 20' 28''

106° 23' 53''

F-48-93-B-d

thôn Đa Cốc

DC

xã Nam Bình

H. Kiến Xương

20° 19' 49''

106° 26' 23''

F-48-93-B-d

thôn Đức Chính

DC

xã Nam Bình

H. Kiến Xương

20° 20' 18''

106° 27' 04''

F-48-93-B-d

thôn Phú Cốc

DC

xã Nam Bình

H. Kiến Xương

20° 20' 25''

106° 26' 50''

F-48-93-B-d

thôn Sơn Thọ

DC

xã Nam Bình

H. Kiến Xương

20° 19' 45''

106° 26' 39''

F-48-93-B-d

thôn Thái Cao

DC

xã Nam Bình

H. Kiến Xương

20° 20' 45''

106° 27' 24''

F-48-93-B-d

thôn Trung Kiên

DC

xã Nam Bình

H. Kiến Xương

20° 20' 00''

106° 26' 45''

F-48-93-B-d

trại Đồng Lạc

DC

xã Nam Bình

H. Kiến Xương

20° 20' 37''

106° 26' 39''

F-48-93-B-d

Cầu Bản

KX

xã Nam Bình

H. Kiến Xương

20° 20' 21''

106° 27' 18''

F-48-93-B-d

Cầu Gốc

KX

xã Nam Bình

H. Kiến Xương

20° 19' 27''

106° 26' 31''

F-48-93-B-d

chùa Đa Cốc

KX

xã Nam Bình

H. Kiến Xương

20° 19' 47''

106° 26' 14''

F-48-93-B-d

đình Đa Cốc

KX

xã Nam Bình

H. Kiến Xương

20° 19' 48''

106° 26' 16''

F-48-93-B-d

đình Phú Cốc

KX

xã Nam Bình

H. Kiến Xương

20° 20' 23''

106° 26' 46''

F-48-93-B-d

đình Thái Cao

KX

xã Nam Bình

H. Kiến Xương

20° 20' 43''

106° 27' 19''

F-48-93-B-d

Miếu Tây

KX

xã Nam Bình

H. Kiến Xương

20° 19' 47''

106° 26' 13''

F-48-93-B-d

Quốc lộ 37B

KX

xã Nam Bình

H. Kiến Xương

20° 33' 12''

106° 33' 36''

20° 17' 28''

106° 27' 00''

F-48-93-B-d

từ đường họ Hoàng

KX

xã Nam Bình

H. Kiến Xương

20° 19' 49''

106° 26' 25''

F-48-93-B-d

sông Cốc Giang

TV

xã Nam Bình

H. Kiến Xương

20° 21' 57''

106° 28' 02''

20° 18' 31''

106° 28' 47''

F-48-93-B-d

thôn Cao Bạt Đình

DC

xã Nam Cao

H. Kiến Xương

20° 25' 56''

106° 27' 07''

F-48-93-B-b

thôn Cao Bạt Đoài

DC

xã Nam Cao

H. Kiến Xương

20° 25' 45''

106° 27' 04''

F-48-93-B-b

thôn Cao Bạt Đông

DC

xã Nam Cao

H. Kiến Xương

20° 25' 59''

106° 27' 19''

F-48-93-B-b

thôn Cao Bạt E

DC

xã Nam Cao

H. Kiến Xương

20° 25' 36''

106° 27' 18''

F-48-93-B-b

thôn Cao Bạt Lụ

DC

xã Nam Cao

H. Kiến Xương

20° 26' 02''

106° 27' 13''

F-48-93-B-b

thôn Cao Bạt Nam

DC

xã Nam Cao

H. Kiến Xương

20° 25' 45''

106° 27' 30''

F-48-93-B-b

thôn Cao Bạt Thượng

DC

xã Nam Cao

H. Kiến Xương

20° 25' 18''

106° 27' 17''

F-48-93-B-b

thôn Cao Bạt Trung

DC

xã Nam Cao

H. Kiến Xương

20° 25' 47''

106° 27' 11''

F-48-93-B-b

thôn Nam Đường Đông (thôn Nam Đường)

DC

xã Nam Cao

H. Kiến Xương

20° 25' 47''

106° 26' 58''

F-48-93-B-b

thôn Nam Đường Tây (thôn Nam Đường)

DC

xã Nam Cao

H. Kiến Xương

20° 25' 56''

106° 26' 39''

F-48-93-B-b

Đường tỉnh 457

KX

xã Nam Cao

H. Kiến Xương

20° 32' 03''

106° 25' 13''

20° 23' 27''

106° 26' 28''

F-48-93-B-b

làng nghề Dệt đũi Cao Bạt

KX

xã Nam Cao

H. Kiến Xương

20° 25' 59''

106° 27' 13''

F-48-93-B-b

sông Dục Dương

TV

xã Nam Cao

H. Kiến Xương

20° 29' 10''

106° 26' 50''

20° 23' 44''

106° 25' 08''

F-48-93-B-b

thôn Bắc Sơn

DC

xã Quang Bình

H. Kiến Xương

20° 23' 54''

106° 24' 06''

F-48-93-B-b

Thôn Đông

DC

xã Quang Bình

H. Kiến Xương

20° 23' 24''

106° 24' 19''

F-48-93-B-b

thôn Đại Thành

DC

xã Quang Bình

H. Kiến Xương

20° 23' 23''

106° 23' 22''

F-48-93-B-b

thôn Đoàn Kết

DC

xã Quang Bình

H. Kiến Xương

20° 23' 41''

106° 24' 15''

F-48-93-B-b

thôn Hoa Thám

DC

xã Quang Bình

H. Kiến Xương

20° 23' 49''

106° 23' 41''

F-48-93-B-b

thôn Hưng Tiến

DC

xã Quang Bình

H. Kiến Xương

20° 23' 31''

106° 23' 46''

F-48-93-B-b

thôn Kim Thịnh

DC

xã Quang Bình

H. Kiến Xương

20° 23' 52''

106° 24' 25''

F-48-93-B-b

Thôn Ngái

DC

xã Quang Bình

H. Kiến Xương

20° 23' 13''

106° 24' 31''

F-48-93-B-b

thôn Ngái Đông

DC

xã Quang Bình

H. Kiến Xương

20° 23' 14''

106° 24' 41''

F-48-93-B-b

cầu Cánh Sẻ

KX

xã Quang Bình

H. Kiến Xương

20° 24' 13''

106° 24' 15''

F-48-93-B-b

đình Trung Thành

KX

xã Quang Bình

H. Kiến Xương

20° 23' 37''

106° 23' 56''

F-48-93-B-b

Đình Ngái

KX

xã Quang Bình

H. Kiến Xương

20° 23' 18''

106° 24' 38''

F-48-93-B-b

Đình Quán

KX

xã Quang Bình

H. Kiến Xương

20° 23' 57''

106° 24' 07''

F-48-93-B-b

Đường tỉnh 458

KX

xã Quang Bình

H. Kiến Xương

20° 27' 29''

106° 20' 30''

20° 23' 27''

106° 26' 28''

F-48-93-B-b

sông Kiến Giang

TV

xã Quang Bình

H. Kiến Xương

20° 26' 25''

106° 12' 58''

20° 22' 53''

106° 33' 54''

F-48-93-B-b

Sông Kem

TV

xã Quang Bình

H. Kiến Xương

20° 24' 01''

106° 23' 53''

20° 20' 28''

106° 23' 53''

F-48-93-B-b

thôn Cao Mại

DC

xã Quang Hưng

H. Kiến Xương

20° 21' 35''

106° 26' 53''

F-48-93-B-d

thôn Đông Nghĩa

DC

xã Quang Hưng

H. Kiến Xương

20° 21' 24''

106° 26' 57''

F-48-93-B-d

thôn Hữu Tiệm

DC

xã Quang Hưng

H. Kiến Xương

20° 21' 10''

106° 26' 29''

F-48-93-B-d

thôn Nam Tiến

DC

xã Quang Hưng

H. Kiến Xương

20° 21' 27''

106° 26' 32''

F-48-93-B-d

thôn Nghĩa Môn

DC

xã Quang Hưng

H. Kiến Xương

20° 20' 53''

106° 26' 17''

F-48-93-B-d

thôn Tây Nghĩa

DC

xã Quang Hưng

H. Kiến Xương

20° 21' 15''

106° 26' 42''

F-48-93-B-d

đình Cao Mại

KX

xã Quang Hưng

H. Kiến Xương

20° 21' 31''

106° 26' 47''

F-48-93-B-d

đình Hữu Tiệm

KX

xã Quang Hưng

H. Kiến Xương

20° 21' 28''

106° 26' 20''

F-48-93-B-d

đình Nghĩa Môn

KX

xã Quang Hưng

H. Kiến Xương

20° 20' 56''

106° 26' 09''

F-48-93-B-d

Quốc lộ 37B

KX

xã Quang Hưng

H. Kiến Xương

20° 33' 12''

106° 33' 36''

20° 17' 28''

106° 27' 00''

F-48-93-B-d

thôn Luật Ngoại 1

DC

xã Quang Lịch

H. Kiến Xương

20° 24' 32''

106° 23' 45''

F-48-93-B-b

thôn Luật Ngoại 2

DC

xã Quang Lịch

H. Kiến Xương

20° 24' 40''

106° 24' 01''

F-48-93-B-b

thôn Luật Nội Đông

DC

xã Quang Lịch

H. Kiến Xương

20° 25' 18''

106° 24' 55''

F-48-93-B-b

thôn Luật Nội Tây

DC

xã Quang Lịch

H. Kiến Xương

20° 24' 58''

106° 24' 28''

F-48-93-B-b

thôn Luật Trung

DC

xã Quang Lịch

H. Kiến Xương

20° 25' 28''

106° 24' 44''

F-48-93-B-b

đình Luật Ngoại

KX

xã Quang Lịch

H. Kiến Xương

20° 24' 45''

106° 24' 09''

F-48-93-B-b

đình Luật Nội

KX

xã Quang Lịch

H. Kiến Xương

20° 25' 11''

106° 24' 49''

F-48-93-B-b

thôn Bạch Đằng

DC

xã Quang Minh

H. Kiến Xương

20° 22' 18''

106° 24' 48''

F-48-93-B-d

thôn Chi Lăng

DC

xã Quang Minh

H. Kiến Xương

20° 22' 29''

106° 25' 18''

F-48-93-B-b, F-48-93-B-d

thôn Giang Tiến

DC

xã Quang Minh

H. Kiến Xương

20° 22' 18''

106° 25' 01''

F-48-93-B-d

thôn Lai Vy

DC

xã Quang Minh

H. Kiến Xương

20° 21' 44''

106° 24' 53''

F-48-93-B-d

thôn Thống Nhất

DC

xã Quang Minh

H. Kiến Xương

20° 22' 27''

106° 24' 47''

F-48-93-B-b, F-48-93-B-d

chùa Lai Thành

KX

xã Quang Minh

H. Kiến Xương

20° 22' 28''

106° 24' 34''

F-48-93-B-d

chùa Lai Vi

KX

xã Quang Minh

H. Kiến Xương

20° 21' 38''

106° 24' 46''

F-48-93-B-d

đình Lai Thành

KX

xã Quang Minh

H. Kiến Xương

20° 22' 28''

106° 24' 32''

F-48-93-B-d

đình Lai Vi

KX

xã Quang Minh

H. Kiến Xương

20° 21' 37''

106° 24' 44''

F-48-93-B-d

Sông Kem

TV

xã Quang Minh

H. Kiến Xương

20° 24' 01''

106° 23' 53''

20° 20' 28''

106° 23' 53''

F-48-93-B-b, F-48-93-B-d

thôn Cao Mại Đoài

DC

xã Quang Trung

H. Kiến Xương

20° 21' 14''

106° 27' 33''

F-48-93-B-d

thôn Mỹ Nguyên

DC

xã Quang Trung

H. Kiến Xương

20° 22' 22''

106° 27' 43''

F-48-93-B-b, F-48-93-B-d

thôn Thượng Phúc

DC

xã Quang Trung

H. Kiến Xương

20° 21' 49''

106° 27' 09''

F-48-93-B-d

thôn Trà Đoài

DC

xã Quang Trung

H. Kiến Xương

20° 21' 58''

106° 26' 36''

F-48-93-B-d

thôn Trà Đông

DC

xã Quang Trung

H. Kiến Xương

20° 22' 12''

106° 27' 03''

F-48-93-B-d

đình Mỹ Nguyên

KX

xã Quang Trung

H. Kiến Xương

20° 22' 18''

106° 27' 40''

F-48-93-B-d

đình Thượng Phúc

KX

xã Quang Trung

H. Kiến Xương

20° 21' 53''

106° 27' 11''

F-48-93-B-d

đình Trà Đoài

KX

xã Quang Trung

H. Kiến Xương

20° 22' 00''

106° 26' 39''

F-48-93-B-d

đình Trà Đông

KX

xã Quang Trung

H. Kiến Xương

20° 22' 14''

106° 27' 01''

F-48-93-B-d

miếu Trà Đoài

KX

xã Quang Trung

H. Kiến Xương

20° 22' 06''

106° 26' 36''

F-48-93-B-d

Quốc lộ 37B

KX

xã Quang Trung

H. Kiến Xương

20° 33' 12''

106° 33' 36''

20° 17' 28''

106° 27' 00''

F-48-93-B-b, F-48-93-B-d

sông Cốc Giang

TV

xã Quang Trung

H. Kiến Xương

20° 21' 57''

106° 28' 02''

20° 18' 31''

106° 28' 47''

F-48-93-B-d

sông Kiến Giang

TV

xã Quang Trung

H. Kiến Xương

20° 26' 25''

106° 12' 58''

20° 22' 53''

106° 33' 54''

F-48-93-B-b, F-48-93-B-d

thôn Bích Kê

DC

xã Quốc Tuấn

H. Kiến Xương

20° 28' 05''

106° 25' 43''

F-48-93-B-b

thôn Đắc Chúng Bắc

DC

xã Quốc Tuấn

H. Kiến Xương

20° 28' 37''

106° 26' 38''

F-48-93-B-b

thôn Đắc Chúng Nam

DC

xã Quốc Tuấn

H. Kiến Xương

20° 28' 03''

106° 26' 22''

F-48-93-B-b

thôn Đắc Chúng Trung

DC

xã Quốc Tuấn

H. Kiến Xương

20° 28' 15''

106° 26' 29''

F-48-93-B-b

thôn Thuỵ Lũng Đông

DC

xã Quốc Tuấn

H. Kiến Xương

20° 28' 48''

106° 25' 50''

F-48-93-B-b

thôn Thuỵ Lũng Nam

DC

xã Quốc Tuấn

H. Kiến Xương

20° 28' 14''

106° 25' 41''

F-48-93-B-b

thôn Thuỵ Lũng Tây

DC

xã Quốc Tuấn

H. Kiến Xương

20° 28' 46''

106° 25' 33''

F-48-93-B-b

đền Đắc Chúng (đền Tứ Giáp)

KX

xã Quốc Tuấn

H. Kiến Xương

20° 28' 20''

106° 26' 30''

F-48-93-B-b

Xí nghiệp Gạch Quốc Tuấn

KX

xã Quốc Tuấn

H. Kiến Xương

20° 29' 07''

106° 25' 38''

F-48-93-B-b

sông Dục Dương

TV

xã Quốc Tuấn

H. Kiến Xương

20° 29' 10''

106° 26' 50''

20° 23' 44''

106° 25' 08''

F-48-93-B-b

sông Trà Lý

TV

xã Quốc Tuấn

H. Kiến Xương

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-93-B-b

thôn Đông Tiến

DC

xã Quyết Tiến

H. Kiến Xương

20° 27' 07''

106° 26' 34''

F-48-93-B-b

thôn Hồng Tiến

DC

xã Quyết Tiến

H. Kiến Xương

20° 26' 40''

106° 26' 23''

F-48-93-B-b

thôn Tân Tiến

DC

xã Quyết Tiến

H. Kiến Xương

20° 26' 38''

106° 26' 44''

F-48-93-B-b

thôn Trung Tiến

DC

xã Quyết Tiến

H. Kiến Xương

20° 26' 47''

106° 26' 40''

F-48-93-B-b

chùa Thanh Quang (Chùa Cháy)

KX

xã Quyết Tiến

H. Kiến Xương

20° 27' 11''

106° 26' 44''

F-48-93-B-b

sông Dục Dương

TV

xã Quyết Tiến

H. Kiến Xương

20° 29' 10''

106° 26' 50''

20° 23' 44''

106° 25' 08''

F-48-93-B-b

thôn An Cơ Bắc

DC

xã Thanh Tân

H. Kiến Xương

20° 26' 19''

106° 25' 27''

F-48-93-B-b

thôn An Cơ Đông

DC

xã Thanh Tân

H. Kiến Xương

20° 25' 56''

106° 25' 51''

F-48-93-B-b

thôn An Cơ Nam

DC

xã Thanh Tân

H. Kiến Xương

20° 25' 43''

106° 25' 47''

F-48-93-B-b

thôn An Thọ

DC

xã Thanh Tân

H. Kiến Xương

20° 26' 00''

106° 25' 12''

F-48-93-B-b

thôn Nam Lâu

DC

xã Thanh Tân

H. Kiến Xương

20° 26' 36''

106° 25' 33''

F-48-93-B-b

thôn Phú Mãn

DC

xã Thanh Tân

H. Kiến Xương

20° 26' 24''

106° 26' 07''

F-48-93-B-b

thôn Tử Tế

DC

xã Thanh Tân

H. Kiến Xương

20° 26' 25''

106° 25' 06''

F-48-93-B-b

cầu Tân Lễ

KX

xã Thanh Tân

H. Kiến Xương

20° 26' 14''

106° 24' 36''

F-48-93-B-b

đình An Cơ

KX

xã Thanh Tân

H. Kiến Xương

20° 25' 50''

106° 25' 35''

F-48-93-B-b

Đường huyện 15

KX

xã Thanh Tân

H. Kiến Xương

20° 26' 12''

106° 23' 30''

20° 25' 05''

106° 26' 21''

F-48-93-B-b

miếu An Cơ

KX

xã Thanh Tân

H. Kiến Xương

20° 26' 06''

106° 25' 17''

F-48-93-B-b

miếu làng Tử Tế

KX

xã Thanh Tân

H. Kiến Xương

20° 26' 27''

106° 25' 12''

F-48-93-B-b

sông Dục Dương

TV

xã Thanh Tân

H. Kiến Xương

20° 29' 10''

106° 26' 50''

20° 23' 44''

106° 25' 08''

F-48-93-B-b

thôn Đông Khánh

DC

xã Thượng Hiền

H. Kiến Xương

20° 25' 32''

106° 28' 04''

F-48-93-B-b

thôn Tây Phú

DC

xã Thượng Hiền

H. Kiến Xương

20° 24' 54''

106° 27' 27''

F-48-93-B-b

thôn Trung Qúi

DC

xã Thượng Hiền

H. Kiến Xương

20° 25' 11''

106° 27' 47''

F-48-93-B-b

thôn Văn Lăng

DC

xã Thượng Hiền

H. Kiến Xương

20° 24' 34''

106° 27' 28''

F-48-93-B-b

Đình Đông

KX

xã Thượng Hiền

H. Kiến Xương

20° 25' 47''

106° 28' 10''

F-48-93-B-b

Đình Nam

KX

xã Thượng Hiền

H. Kiến Xương

20° 24' 53''

106° 27' 36''

F-48-93-B-b

thôn Diệm Dương Đông

DC

xã Trà Giang

H. Kiến Xương

20° 29' 23''

106° 27' 43''

F-48-93-B-b

thôn Diệm Nam

DC

xã Trà Giang

H. Kiến Xương

20° 28' 28''

106° 27' 17''

F-48-93-B-b

thôn Dục Dương

DC

xã Trà Giang

H. Kiến Xương

20° 28' 39''

106° 27' 15''

F-48-93-B-b

thôn Dục Dương Đông

DC

xã Trà Giang

H. Kiến Xương

20° 29' 15''

106° 27' 26''

F-48-93-B-b

thôn Lãng Đông

DC

xã Trà Giang

H. Kiến Xương

20° 28' 22''

106° 27' 33''

F-48-93-B-b

thôn Năng Nhượng

DC

xã Trà Giang

H. Kiến Xương

20° 29' 37''

106° 28' 07''

F-48-93-B-b

thôn Thuyền Định

DC

xã Trà Giang

H. Kiến Xương

20° 29' 01''

106° 27' 47''

F-48-93-B-b

thôn Trực Tầm

DC

xã Trà Giang

H. Kiến Xương

20° 29' 24''

106° 28' 19''

F-48-93-B-b

cầu Trà Giang

KX

xã Trà Giang

H. Kiến Xương

20° 29' 27''

106° 27' 01''

F-48-93-B-b

chùa Lãng Đông

KX

xã Trà Giang

H. Kiến Xương

20° 28' 06''

106° 27' 35''

F-48-93-B-b

Đường tỉnh 457

KX

xã Trà Giang

H. Kiến Xương

20° 32' 03''

106° 25' 13''

20° 23' 27''

106° 26' 28''

F-48-93-B-b

sông Dục Dương

TV

xã Trà Giang

H. Kiến Xương

20° 29' 10''

106° 26' 50''

20° 23' 44''

106° 25' 08''

F-48-93-B-b

sông Trà Lý

TV

xã Trà Giang

H. Kiến Xương

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-93-B-b

thôn An Điềm

DC

xã Vũ An

H. Kiến Xương

20° 25' 12''

106° 23' 09''

F-48-93-B-b

thôn Đồng Lầu

DC

xã Vũ An

H. Kiến Xương

20° 25' 41''

106° 23' 31''

F-48-93-B-b

thôn Đồng Tâm

DC

xã Vũ An

H. Kiến Xương

20° 25' 20''

106° 24' 00''

F-48-93-B-b

thôn Đồng Vinh

DC

xã Vũ An

H. Kiến Xương

20° 25' 41''

106° 22' 59''

F-48-93-B-b

thôn Đô Lương

DC

xã Vũ An

H. Kiến Xương

20° 25' 21''

106° 23' 22''

F-48-93-B-b

thôn Phụng Thượng

DC

xã Vũ An

H. Kiến Xương

20° 25' 31''

106° 23' 41''

F-48-93-B-b

đền Vua Rộc

KX

xã Vũ An

H. Kiến Xương

20° 25' 20''

106° 23' 04''

F-48-93-B-b

thôn Mộ Đạo 1

DC

xã Vũ Bình

H. Kiến Xương

20° 21' 25''

106° 23' 41''

F-48-93-B-d

thôn Mộ Đạo 2

DC

xã Vũ Bình

H. Kiến Xương

20° 21' 19''

106° 23' 14''

F-48-93-B-d

thôn Mộ Đạo 3

DC

xã Vũ Bình

H. Kiến Xương

20° 21' 24''

106° 23' 13''

F-48-93-B-d

thôn Nguyệt Lâm 1

DC

xã Vũ Bình

H. Kiến Xương

20° 20' 48''

106° 23' 47''

F-48-93-B-d

thôn Nguyệt Lâm 2

DC

xã Vũ Bình

H. Kiến Xương

20° 21' 08''

106° 23' 55''

F-48-93-B-d

thôn Nguyệt Lâm 3

DC

xã Vũ Bình

H. Kiến Xương

20° 20' 50''

106° 23' 52''

F-48-93-B-d

đền Mộ Đạo

KX

xã Vũ Bình

H. Kiến Xương

20° 21' 01''

106° 22' 56''

F-48-93-B-d

đình Mộ Đạo

KX

xã Vũ Bình

H. Kiến Xương

20° 21' 20''

106° 23' 39''

F-48-93-B-d

Đồn Cả (đồn Phan Bá Vành)

KX

xã Vũ Bình

H. Kiến Xương

20° 20' 33''

106° 23' 50''

F-48-93-B-d

Sông Hồng

TV

xã Vũ Bình

H. Kiến Xương

20° 37' 44''

106° 07' 37''

20° 15' 05''

106° 35' 06''

F-48-93-B-d

Sông Kem

TV

xã Vũ Bình

H. Kiến Xương

20° 24' 01''

106° 23' 53''

20° 20' 28''

106° 23' 53''

F-48-93-B-d

thôn Thái Công Bắc

DC

xã Vũ Công

H. Kiến Xương

20° 22' 56''

106° 23' 59''

F-48-93-B-b

thôn Thái Công Nam

DC

xã Vũ Công

H. Kiến Xương

20° 22' 44''

106° 23' 56''

F-48-93-B-b

thôn Trà Vy Bắc

DC

xã Vũ Công

H. Kiến Xương

20° 22' 10''

106° 23' 58''

F-48-93-B-d

thôn Trà Vy Đông

DC

xã Vũ Công

H. Kiến Xương

20° 21' 51''

106° 23' 56''

F-48-93-B-d

thôn Trà Vy Nam

DC

xã Vũ Công

H. Kiến Xương

20° 21' 43''

106° 23' 41''

F-48-93-B-d

đình Thái Công

KX

xã Vũ Công

H. Kiến Xương

20° 22' 51''

106° 23' 45''

F-48-93-B-b

đình Trà Vi Nam

KX

xã Vũ Công

H. Kiến Xương

20° 21' 42''

106° 23' 24''

F-48-93-B-d

Sông Kem

TV

xã Vũ Công

H. Kiến Xương

20° 24' 01''

106° 23' 53''

20° 20' 28''

106° 23' 53''

F-48-93-B-b, F-48-93-B-d

Thôn 1

DC

xã Vũ Hoà

H. Kiến Xương

20° 22' 24''

106° 23' 08''

F-48-93-B-b, F-48-93-B-d

Thôn 2

DC

xã Vũ Hoà

H. Kiến Xương

20° 22' 18''

106° 23' 01''

F-48-93-B-d

Thôn 3

DC

xã Vũ Hoà

H. Kiến Xương

20° 22' 06''

106° 22' 45''

F-48-93-B-d

Thôn 4

DC

xã Vũ Hoà

H. Kiến Xương

20° 21' 51''

106° 22' 37''

F-48-93-B-c, F-48-93-B-d

Thôn 5

DC

xã Vũ Hoà

H. Kiến Xương

20° 21' 55''

106° 22' 21''

F-48-93-B-c, F-48-93-B-d

làng Lịch Bài

DC

xã Vũ Hoà

H. Kiến Xương

20° 21' 56''

106° 22' 50''

F-48-93-B-c, F-48-93-B-d

làng Xuân Vũ

DC

xã Vũ Hoà

H. Kiến Xương

20° 22' 36''

106° 23' 13''

F-48-93-B-b, F-48-93-B-d

thôn Đông Chú

DC

xã Vũ Lễ

H. Kiến Xương

20° 26' 14''

106° 24' 23''

F-48-93-B-b

thôn Đồng Vân

DC

xã Vũ Lễ

H. Kiến Xương

20° 26' 46''

106° 24' 06''

F-48-93-B-b

thôn Man Đích

DC

xã Vũ Lễ

H. Kiến Xương

20° 26' 14''

106° 23' 37''

F-48-93-B-b

thôn Trình Hoàng

DC

xã Vũ Lễ

H. Kiến Xương

20° 26' 26''

106° 24' 33''

F-48-93-B-b

thôn Tri Lễ

DC

xã Vũ Lễ

H. Kiến Xương

20° 25' 49''

106° 23' 58''

F-48-93-B-b

cầu Tân Lễ

KX

xã Vũ Lễ

H. Kiến Xương

20° 26' 14''

106° 24' 36''

F-48-93-B-b

chùa Trình Hoàng

KX

xã Vũ Lễ

H. Kiến Xương

20° 26' 17''

106° 24' 28''

F-48-93-B-b

Đường huyện 15

KX

xã Vũ Lễ

H. Kiến Xương

20° 26' 12''

106° 23' 30''

20° 25' 05''

106° 26' 21''

F-48-93-B-b

thôn Bắc Sơn

DC

xã Vũ Ninh

H. Kiến Xương

20° 24' 51''

106° 22' 39''

F-48-93-B-a, F-48-93-B-b

thôn Cổ Am

DC

xã Vũ Ninh

H. Kiến Xương

20° 24' 19''

106° 21' 37''

F-48-93-B-a

thôn Đại Đồng

DC

xã Vũ Ninh

H. Kiến Xương

20° 25' 17''

106° 22' 28''

F-48-93-B-a, F-48-93-B-b

thôn Độc Lập

DC

xã Vũ Ninh

H. Kiến Xương

20° 25' 21''

106° 22' 12''

F-48-93-B-a

thôn Đông Hoà

DC

xã Vũ Ninh

H. Kiến Xương

20° 24' 41''

106° 22' 20''

F-48-93-B-a

thôn Đồng Vàng

DC

xã Vũ Ninh

H. Kiến Xương

20° 25' 38''

106° 21' 48''

F-48-93-B-a

thôn Hoà Bình

DC

xã Vũ Ninh

H. Kiến Xương

20° 25' 24''

106° 22' 35''

F-48-93-B-a, F-48-93-B-b

thôn Nam Sơn

DC

xã Vũ Ninh

H. Kiến Xương

20° 25' 03''

106° 22' 53''

F-48-93-B-b

thôn Tây Hoà

DC

xã Vũ Ninh

H. Kiến Xương

20° 24' 45''

106° 22' 04''

F-48-93-B-a

thôn Trung Hoà

DC

xã Vũ Ninh

H. Kiến Xương

20° 24' 37''

106° 22' 06''

F-48-93-B-a

Cầu Niềm

KX

xã Vũ Ninh

H. Kiến Xương

20° 25' 24''

106° 22' 14''

F-48-93-B-a

Đường tỉnh 458

KX

xã Vũ Ninh

H. Kiến Xương

20° 27' 29''

106° 20' 30''

20° 23' 27''

106° 26' 28''

F-48-93-B-a, F-48-93-B-b

từ đường Dũng Sơn Hầu Nguyễn

Đăng Sùng

KX

xã Vũ Ninh

H. Kiến Xương

20° 24' 37''

106° 22' 07''

F-48-93-B-a

từ đường họ Lại

KX

xã Vũ Ninh

H. Kiến Xương

20° 24' 43''

106° 22' 22''

F-48-93-B-a

sông Kiến Giang

TV

xã Vũ Ninh

H. Kiến Xương

20° 26' 25''

106° 12' 58''

20° 22' 53''

106° 33' 54''

F-48-93-B-a

Sông Kìm

TV

xã Vũ Ninh

H. Kiến Xương

20° 26' 57''

106° 21' 30''

20° 24' 32''

106° 21' 51''

F-48-93-B-a

Thôn 1

DC

xã Vũ Quý

H. Kiến Xương

20° 24' 17''

106° 23' 21''

F-48-93-B-b

Thôn 2

DC

xã Vũ Quý

H. Kiến Xương

20° 24' 12''

106° 22' 56''

F-48-93-B-b

Thôn 3

DC

xã Vũ Quý

H. Kiến Xương

20° 24' 05''

106° 23' 06''

F-48-93-B-b

Thôn 4

DC

xã Vũ Quý

H. Kiến Xương

20° 24' 07''

106° 22' 51''

F-48-93-B-b

Thôn 5

DC

xã Vũ Quý

H. Kiến Xương

20° 23' 45''

106° 22' 59''

F-48-93-B-b

chùa Hanh Cù (chùa Bảo Trai)

KX

xã Vũ Quý

H. Kiến Xương

20° 24' 16''

106° 23' 11''

F-48-93-B-b

Chợ Phủ

KX

xã Vũ Quý

H. Kiến Xương

20° 24' 11''

106° 22' 58''

F-48-93-B-b

Đường tỉnh 458

KX

xã Vũ Quý

H. Kiến Xương

20° 27' 29''

106° 20' 30''

20° 23' 27''

106° 26' 28''

F-48-93-B-b

từ đường họ Nguyễn Đăng

KX

xã Vũ Quý

H. Kiến Xương

20° 23' 47''

106° 22' 57''

F-48-93-B-b

sông Kiến Giang

TV

xã Vũ Quý

H. Kiến Xương

20° 26' 25''

106° 12' 58''

20° 22' 53''

106° 33' 54''

F-48-93-B-a, F-48-93-B-b

thôn Đại Du

DC

xã Vũ Sơn

H. Kiến Xương

20° 27' 11''

106° 23' 49''

F-48-93-B-b

thôn Quyết Tiến

DC

xã Vũ Sơn

H. Kiến Xương

20° 27' 12''

106° 23' 22''

F-48-93-B-b

thôn Tân Hùng

DC

xã Vũ Sơn

H. Kiến Xương

20° 27' 37''

106° 23' 32''

F-48-93-B-b

thôn Trung Bắc

DC

xã Vũ Sơn

H. Kiến Xương

20° 26' 50''

106° 23' 47''

F-48-93-B-b

thôn Bình Sơn

DC

xã Vũ Tây

H. Kiến Xương

20° 27' 43''

106° 23' 54''

F-48-93-B-b

thôn Đại Hải

DC

xã Vũ Tây

H. Kiến Xương

20° 28' 51''

106° 23' 45''

F-48-93-B-b

thôn Đồng Tâm

DC

xã Vũ Tây

H. Kiến Xương

20° 27' 46''

106° 23' 39''

F-48-93-B-b

thôn Hoa Nam

DC

xã Vũ Tây

H. Kiến Xương

20° 27' 59''

106° 23' 33''

F-48-93-B-b

thôn Hợp Tiến

DC

xã Vũ Tây

H. Kiến Xương

20° 27' 56''

106° 24' 05''

F-48-93-B-b

thôn Quang Minh

DC

xã Vũ Tây

H. Kiến Xương

20° 27' 34''

106° 23' 57''

F-48-93-B-b

thôn Thống Nhất

DC

xã Vũ Tây

H. Kiến Xương

20° 27' 49''

106° 23' 31''

F-48-93-B-b

thôn Tiền Phong

DC

xã Vũ Tây

H. Kiến Xương

20° 27' 29''

106° 24' 29''

F-48-93-B-b

thôn Văn Hồng

DC

xã Vũ Tây

H. Kiến Xương

20° 28' 42''

106° 23' 20''

F-48-93-B-b

đình Lại Trì

KX

xã Vũ Tây

H. Kiến Xương

20° 27' 41''

106° 23' 59''

F-48-93-B-b

Đền Am

KX

xã Vũ Tây

H. Kiến Xương

20° 27' 33''

106° 24' 40''

F-48-93-B-b

sông Trà Lý

TV

xã Vũ Tây

H. Kiến Xương

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-93-B-b

Thôn 1

DC

xã Vũ Thắng

H. Kiến Xương

20° 23' 02''

106° 22' 02''

F-48-93-B-a

Thôn 2

DC

xã Vũ Thắng

H. Kiến Xương

20° 22' 59''

106° 21' 51''

F-48-93-B-a

Thôn 3

DC

xã Vũ Thắng

H. Kiến Xương

20° 22' 51''

106° 21' 41''

F-48-93-B-a

Thôn 4

DC

xã Vũ Thắng

H. Kiến Xương

20° 22' 49''

106° 21' 58''

F-48-93-B-a

Thôn 5

DC

xã Vũ Thắng

H. Kiến Xương

20° 22' 36''

106° 22' 03''

F-48-93-B-a, F-48-93-B-c

Thôn 6

DC

xã Vũ Thắng

H. Kiến Xương

20° 22' 48''

106° 22' 11''

F-48-93-B-a

Thôn 7

DC

xã Vũ Thắng

H. Kiến Xương

20° 22' 56''

106° 22' 12''

F-48-93-B-a

Thôn 8

DC

xã Vũ Thắng

H. Kiến Xương

20° 23' 15''

106° 21' 58''

F-48-93-B-a

Thôn 5A

DC

xã Vũ Trung

H. Kiến Xương

20° 23' 54''

106° 22' 41''

F-48-93-B-a

Thôn 5B

DC

xã Vũ Trung

H. Kiến Xương

20° 23' 45''

106° 22' 28''

F-48-93-B-b

Thôn 6

DC

xã Vũ Trung

H. Kiến Xương

20° 23' 39''

106° 22' 49''

F-48-93-B-b

Thôn 7A

DC

xã Vũ Trung

H. Kiến Xương

20° 23' 55''

106° 22' 10''

F-48-93-B-a

Thôn 7B

DC

xã Vũ Trung

H. Kiến Xương

20° 23' 54''

106° 22' 17''

F-48-93-B-a

Thôn 8

DC

xã Vũ Trung

H. Kiến Xương

20° 23' 20''

106° 22' 39''

F-48-93-B-b

Thôn 9

DC

xã Vũ Trung

H. Kiến Xương

20° 23' 19''

106° 22' 57''

F-48-93-B-b

Thôn 10

DC

xã Vũ Trung

H. Kiến Xương

20° 23' 08''

106° 22' 46''

F-48-93-B-b

Đình Cả

KX

xã Vũ Trung

H. Kiến Xương

20° 23' 27''

106° 22' 40''

F-48-93-B-b

nhà lưu niệm Nguyễn Mậu Kiến

KX

xã Vũ Trung

H. Kiến Xương

20° 23' 57''

106° 22' 09''

F-48-93-B-a

từ đường họ Nguyễn Ngọc

KX

xã Vũ Trung

H. Kiến Xương

20° 23' 12''

106° 22' 34''

F-48-93-B-b

sông Kiến Giang

TV

xã Vũ Trung

H. Kiến Xương

20° 26' 25''

106° 12' 58''

20° 22' 53''

106° 33' 54''

F-48-93-B-a, F-48-93-B-b

Cầu Môi

KX

TT. An Bài

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 46''

106° 25' 02''

F-48-81-D-b

Cầu Nghìn

KX

TT. An Bài

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 36''

106° 26' 10''

F-48-81-D-b

đình An Bài

KX

TT. An Bài

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 47''

106° 25' 26''

F-48-81-D-b

đình Đông Linh

KX

TT. An Bài

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 26''

106° 25' 36''

F-48-81-D-b

đình Lý Xá

KX

TT. An Bài

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 55''

106° 25' 57''

F-48-81-D-b

Khu công nghiệp Cầu Nghìn

KX

TT. An Bài

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 24''

106° 26' 05''

F-48-81-D-b

miếu Phong Xá

KX

TT. An Bài

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 13''

106° 25' 13''

F-48-81-D-b

Ngã tư Môi

KX

TT. An Bài

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 59''

106° 25' 22''

F-48-81-D-b

Quốc lộ 10

KX

TT. An Bài

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 41''

106° 26' 16''

20° 26' 41''

106° 13' 01''

F-48-81-D-b

Sông Cô

TV

TT. An Bài

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 42''

106° 23' 58''

20° 36' 21''

106° 26' 58''

F-48-81-D-b

Sông Hoá

TV

TT. An Bài

H. Quỳnh Phụ

20° 43' 46''

106° 24' 20''

20° 38' 26''

106° 35' 56''

F-48-81-D-b

cầu Mỹ Hà

KX

TT. Quỳnh Côi

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 57''

106° 19' 32''

F-48-81-D-a

Cầu Tây

KX

TT. Quỳnh Côi

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 13''

106° 19' 16''

F-48-81-D-a

đường Đào Đình Luyện

KX

TT. Quỳnh Côi

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 10''

106° 19' 20''

20° 39' 42''

106° 19' 37''

F-48-81-D-a

đường Nguyễn Du

KX

TT. Quỳnh Côi

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 14''

106° 19' 16''

20° 38' 25''

106° 19' 52''

F-48-81-D-a

đường Nguyễn Quang Cáp

KX

TT. Quỳnh Côi

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 50''

106° 19' 30''

20° 39' 42''

106° 19' 37''

F-48-81-D-a

đường Nguyễn Thái Sơn

KX

TT. Quỳnh Côi

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 14''

106° 19' 16''

20° 39' 20''

106° 19' 02''

F-48-81-D-a

Đường tỉnh 396B

KX

TT. Quỳnh Côi

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 31''

106° 18' 09''

20° 35' 23''

106° 22' 05''

F-48-81-D-a

đường Trần Hưng Đạo

KX

TT. Quỳnh Côi

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 14''

106° 19' 16''

20° 39' 42''

106° 19' 33''

F-48-81-D-a

Đường tỉnh 452

KX

TT. Quỳnh Côi

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 10''

106° 19' 20''

20° 31' 20''

106° 13' 51''

F-48-81-D-a

Đường tỉnh 455

KX

TT. Quỳnh Côi

H. Quỳnh Phụ

20° 33' 12''

106° 16' 35''

20° 33' 09''

106° 28' 10''

F-48-81-D-a

Trường Trung cấp Nông nghiệp Thái Bình

KX

TT. Quỳnh Côi

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 36''

106° 19' 53''

F-48-81-D-a

sông Yên Lộng

TV

TT. Quỳnh Côi

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 22''

106° 17' 57''

20° 34' 20''

106° 20' 37''

F-48-81-D-a

thôn An Ấp

DC

xã An Ấp

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 49''

106° 22' 05''

F-48-81-D-a

thôn Cam Mỹ

DC

xã An Ấp

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 37''

106° 22' 46''

F-48-81-D-b

thôn Đông Thành

DC

xã An Ấp

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 20''

106° 22' 20''

F-48-81-D-a

thôn Thượng Phúc

DC

xã An Ấp

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 06''

106° 22' 12''

F-48-81-D-a, F-48-81-D-b

thôn Xuân Lai

DC

xã An Ấp

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 13''

106° 22' 38''

F-48-81-D-a, F-48-81-D-b

Cầu Láp

KX

xã An Ấp

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 02''

106° 22' 47''

F-48-81-D-b

Cầu Và

KX

xã An Ấp

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 04''

106° 22' 06''

F-48-81-D-a

đền Bà Chúa

KX

xã An Ấp

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 47''

106° 22' 04''

F-48-81-D-a

Đường tỉnh 455

KX

xã An Ấp

H. Quỳnh Phụ

20° 33' 12''

106° 16' 35''

20° 33' 09''

106° 28' 10''

F-48-81-D-a, F-48-81-D-b

sông Diêm Hộ

TV

xã An Ấp

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 56''

106° 21' 35''

20° 32' 24''

106° 35' 31''

F-48-81-D-a

Sông Sành

TV

xã An Ấp

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 15''

106° 18' 05''

20° 37' 56''

106° 21' 35''

F-48-81-D-a

Xóm 10

DC

xã An Cầu

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 02''

106° 24' 18''

F-48-81-D-b

xóm Bắc Lệ

DC

xã An Cầu

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 34''

106° 24' 09''

F-48-81-D-b

thôn Lương Cầu

DC

xã An Cầu

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 36''

106° 23' 41''

F-48-81-D-b

thôn Trung Châu Đông

DC

xã An Cầu

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 05''

106° 23' 40''

F-48-81-D-b

thôn Trung Châu Tây

DC

xã An Cầu

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 05''

106° 23' 26''

F-48-81-D-b

thôn Tư Cương

DC

xã An Cầu

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 02''

106° 23' 00''

F-48-81-D-b

Cầu Rô

KX

xã An Cầu

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 40''

106° 24' 00''

F-48-81-D-b

Sông Hoá

TV

xã An Cầu

H. Quỳnh Phụ

20° 43' 46''

106° 24' 20''

20° 38' 26''

106° 35' 56''

F-48-81-D-b

thôn An Lạc

DC

xã An Dục

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 06''

106° 24' 49''

F-48-81-D-d

thôn An Mỹ

DC

xã An Dục

H. Quỳnh Phụ

20° 36' 44''

106° 25' 26''

F-48-81-D-d

thôn Bình Minh

DC

xã An Dục

H. Quỳnh Phụ

20° 36' 58''

106° 24' 32''

F-48-81-D-d

thôn Lạc Cổ

DC

xã An Dục

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 28''

106° 25' 08''

F-48-81-D-b, F-48-81-D-d

thôn Việt Thắng

DC

xã An Dục

H. Quỳnh Phụ

20° 36' 55''

106° 24' 42''

F-48-81-D-d

Đường tỉnh 455

KX

xã An Dục

H. Quỳnh Phụ

20° 33' 12''

106° 16' 35''

20° 33' 09''

106° 28' 10''

F-48-81-D-b

Miếu Rọc

KX

xã An Dục

H. Quỳnh Phụ

20° 36' 58''

106° 24' 26''

F-48-81-D-d

Sông Cô

TV

xã An Dục

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 42''

106° 23' 58''

20° 36' 21''

106° 26' 58''

F-48-81-D-b, F-48-81-D-d

thôn Bắc Dũng

DC

xã An Đồng

H. Quỳnh Phụ

20° 42' 19''

106° 22' 20''

F-48-81-D-a

thôn Đào Xá

DC

xã An Đồng

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 53''

106° 23' 50''

F-48-81-D-b

thôn Đông Lễ Văn

DC

xã An Đồng

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 40''

106° 23' 34''

F-48-81-D-b

thôn Đồng Tâm

DC

xã An Đồng

H. Quỳnh Phụ

20° 42' 14''

106° 23' 20''

F-48-81-D-b

thôn Tây Lễ Văn

DC

xã An Đồng

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 43''

106° 23' 19''

F-48-81-D-b

thôn Vũ Xá

DC

xã An Đồng

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 54''

106° 23' 03''

F-48-81-D-b

chùa Am Qua

KX

xã An Đồng

H. Quỳnh Phụ

20° 42' 11''

106° 22' 23''

F-48-81-D-b

đền Đồng Tâm

KX

xã An Đồng

H. Quỳnh Phụ

20° 42' 18''

106° 23' 13''

F-48-81-D-b

đình Vũ Xá

KX

xã An Đồng

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 57''

106° 23' 06''

F-48-81-D-b

tuyến đò An Đồng

KX

xã An Đồng

H. Quỳnh Phụ

20° 42' 46''

106° 22' 45''

F-48-81-D-b

từ đường họ Nguyễn

KX

xã An Đồng

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 36''

106° 23' 26''

F-48-81-D-b

Sông Cô

TV

xã An Đồng

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 42''

106° 23' 58''

20° 36' 21''

106° 26' 58''

F-48-81-D-b

Sông Hoá

TV

xã An Đồng

H. Quỳnh Phụ

20° 43' 46''

106° 24' 20''

20° 38' 26''

106° 35' 56''

F-48-81-D-b

Sông Luộc

TV

xã An Đồng

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 51''

106° 07' 35''

20° 43' 46''

106° 24' 20''

F-48-81-D-a, F-48-81-D-b

thôn Lam Cầu 1

DC

xã An Hiệp

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 45''

106° 22' 23''

F-48-81-D-a, F-48-81-D-b

thôn Lam Cầu 2

DC

xã An Hiệp

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 08''

106° 22' 28''

F-48-81-D-a, F-48-81-D-b

thôn Lam Cầu 3

DC

xã An Hiệp

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 56''

106° 22' 21''

F-48-81-D-a

thôn Nguyên Xá 1

DC

xã An Hiệp

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 23''

106° 22' 41''

F-48-81-D-b

thôn Nguyên Xá 2

DC

xã An Hiệp

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 39''

106° 22' 42''

F-48-81-D-b

thôn Nguyên Xá 3

DC

xã An Hiệp

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 49''

106° 22' 35''

F-48-81-D-b

thôn Nguyên Xá 4

DC

xã An Hiệp

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 45''

106° 22' 41''

F-48-81-D-b

thôn Nguyên Xá 5

DC

xã An Hiệp

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 32''

106° 22' 37''

F-48-81-D-b

Cầu Vược

KX

xã An Hiệp

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 18''

106° 22' 05''

F-48-81-D-a

Đình Vược (Đình Đá)

KX

xã An Hiệp

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 44''

106° 22' 36''

F-48-81-D-b

thôn An Quý

DC

xã An Khê

H. Quỳnh Phụ

20° 42' 31''

106° 23' 34''

F-48-81-D-b

thôn Đại Đồng

DC

xã An Khê

H. Quỳnh Phụ

20° 43' 05''

106° 23' 26''

F-48-81-D-b

thôn Hiệp Lực

DC

xã An Khê

H. Quỳnh Phụ

20° 42' 41''

106° 23' 59''

F-48-81-D-b

thôn Lộng Khê 1

DC

xã An Khê

H. Quỳnh Phụ

20° 42' 59''

106° 23' 42''

F-48-81-D-b

thôn Lộng Khê 2

DC

xã An Khê

H. Quỳnh Phụ

20° 43' 05''

106° 23' 55''

F-48-81-D-b

thôn Lộng Khê 3

DC

xã An Khê

H. Quỳnh Phụ

20° 43' 01''

106° 24' 01''

F-48-81-D-b

thôn Lộng Khê 4

DC

xã An Khê

H. Quỳnh Phụ

20° 42' 55''

106° 23' 58''

F-48-81-D-b

thôn Lộng Khê 5

DC

xã An Khê

H. Quỳnh Phụ

20° 42' 50''

106° 23' 53''

F-48-81-D-b

chùa Ngọc Động

KX

xã An Khê

H. Quỳnh Phụ

20° 43' 11''

106° 24' 05''

F-48-81-D-b

đền Lộng Khê

KX

xã An Khê

H. Quỳnh Phụ

20° 42' 48''

106° 23' 49''

F-48-81-D-b

đình Hiệp Lực

KX

xã An Khê

H. Quỳnh Phụ

20° 42' 42''

106° 23' 55''

F-48-81-D-b

tuyến đò An Khê

KX

xã An Khê

H. Quỳnh Phụ

20° 43' 14''

106° 23' 43''

F-48-81-D-b

tuyến đò Lộng Khê 3

KX

xã An Khê

H. Quỳnh Phụ

20° 43' 09''

106° 24' 48''

F-48-81-D-b

Sông Hoá

TV

xã An Khê

H. Quỳnh Phụ

20° 43' 46''

106° 24' 20''

20° 38' 26''

106° 35' 56''

F-48-81-D-b

Sông Luộc

TV

xã An Khê

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 51''

106° 07' 35''

20° 43' 46''

106° 24' 20''

F-48-81-D-b

thôn Đào Động

DC

xã An Lễ

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 44''

106° 23' 59''

F-48-81-D-b

thôn Đồng Bằng

DC

xã An Lễ

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 30''

106° 23' 31''

F-48-81-D-b, F-48-81-D-d

thôn Đồng Phúc

DC

xã An Lễ

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 53''

106° 24' 05''

F-48-81-D-b

thôn Hưng Hoà

DC

xã An Lễ

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 08''

106° 23' 30''

F-48-81-D-b

cầu Đồng Bằng

KX

xã An Lễ

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 50''

106° 23' 46''

F-48-81-D-b

Cầu Vật

KX

xã An Lễ

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 24''

106° 23' 13''

F-48-81-D-d

đền Đồng Bằng

KX

xã An Lễ

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 38''

106° 23' 03''

F-48-81-D-b

đền Mẫu Sinh

KX

xã An Lễ

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 38''

106° 23' 40''

F-48-81-D-b

đền Quan Điều Thất

KX

xã An Lễ

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 49''

106° 23' 01''

F-48-81-D-b

đền Quan Lớn Đệ Bát

KX

xã An Lễ

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 24''

106° 23' 18''

F-48-81-D-d

đền Quan Lớn Đệ Nhất

KX

xã An Lễ

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 08''

106° 24' 13''

F-48-81-D-b

đền Quan Lớn Đệ Nhị

KX

xã An Lễ

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 51''

106° 23' 47''

F-48-81-D-d

đền Quan Lớn Đệ Tam

KX

xã An Lễ

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 05''

106° 24' 09''

F-48-81-D-b

Đường tỉnh 455

KX

xã An Lễ

H. Quỳnh Phụ

20° 33' 12''

106° 16' 35''

20° 33' 09''

106° 28' 10''

F-48-81-D-b

Khu di tích đình, chùa Hưng Phúc

KX

xã An Lễ

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 11''

106° 23' 18''

F-48-81-D-b

Quốc lộ 10

KX

xã An Lễ

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 41''

106° 26' 16''

20° 26' 41''

106° 13' 01''

F-48-81-D-b, F-48-81-D-d

Sông Cô

TV

xã An Lễ

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 42''

106° 23' 58''

20° 36' 21''

106° 26' 58''

F-48-81-D-b

sông Diêm Hộ

TV

xã An Lễ

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 56''

106° 21' 35''

20° 32' 24''

106° 35' 31''

F-48-81-D-b, F-48-81-D-d

thôn Tô Đàm

DC

xã An Mỹ

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 10''

106° 26' 13''

F-48-81-D-d

thôn Tô Đê

DC

xã An Mỹ

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 27''

106° 26' 23''

F-48-81-D-b, F-48-81-D-d

thôn Tô Hải

DC

xã An Mỹ

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 08''

106° 25' 46''

F-48-81-D-d

thôn Tô Hồ

DC

xã An Mỹ

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 41''

106° 26' 12''

F-48-81-D-b

thôn Tô Trang

DC

xã An Mỹ

H. Quỳnh Phụ

20° 36' 57''

106° 26' 54''

F-48-81-D-d

thôn Tô Xuyên

DC

xã An Mỹ

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 30''

106° 26' 04''

F-48-81-D-b, F-48-81-D-d

Chợ Tò

KX

xã An Mỹ

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 31''

106° 26' 04''

F-48-81-D-b

đình Tô Hải

KX

xã An Mỹ

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 12''

106° 25' 47''

F-48-81-D-d

lăng Hưng Nghĩa Hầu

KX

xã An Mỹ

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 28''

106° 26' 24''

F-48-81-D-d

miếu Tô Đàm

KX

xã An Mỹ

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 06''

106° 26' 29''

F-48-81-D-d

tuyến đò Cống Láng

KX

xã An Mỹ

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 04''

106° 27' 35''

F-48-81-D-d

tuyến đò Lác

KX

xã An Mỹ

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 43''

106° 27' 04''

F-48-81-D-b

tuyến đò Phần

KX

xã An Mỹ

H. Quỳnh Phụ

20° 36' 57''

106° 27' 45''

F-48-81-D-d

Sông Cô

TV

xã An Mỹ

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 42''

106° 23' 58''

20° 36' 21''

106° 26' 58''

F-48-81-D-b, F-48-81-D-d

Sông Hoá

TV

xã An Mỹ

H. Quỳnh Phụ

20° 43' 46''

106° 24' 20''

20° 38' 26''

106° 35' 56''

F-48-81-D-b, F-48-81-D-d

Sông Sinh (nhánh 1)

TV

xã An Mỹ

H. Quỳnh Phụ

20° 36' 37''

106° 27' 38''

20° 33' 45''

106° 33' 59''

F-48-81-D-d

thôn An Ninh

DC

xã An Ninh

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 43''

106° 24' 35''

F-48-81-D-b

thôn Dục Linh 1

DC

xã An Ninh

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 33''

106° 25' 06''

F-48-81-D-b

thôn Dục Linh 2

DC

xã An Ninh

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 41''

106° 24' 55''

F-48-81-D-b

thôn Kiến Quan

DC

xã An Ninh

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 53''

106° 24' 11''

F-48-81-D-b

thôn Lương Cả

DC

xã An Ninh

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 20''

106° 24' 27''

F-48-81-D-b

thôn Năm Thành

DC

xã An Ninh

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 01''

106° 24' 45''

F-48-81-D-b

thôn Phố Lầy

DC

xã An Ninh

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 32''

106° 24' 42''

F-48-81-D-b

thôn Vạn Phúc

DC

xã An Ninh

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 24''

106° 24' 41''

F-48-81-D-b

Cầu Đen

KX

xã An Ninh

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 27''

106° 24' 15''

F-48-81-D-b

đình Vạn Phúc

KX

xã An Ninh

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 21''

106° 24' 45''

F-48-81-D-b

Đường huyện 72B

KX

xã An Ninh

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 52''

106° 24' 50''

20° 39' 03''

106° 23' 19''

F-48-81-D-b

Đền Giành

KX

xã An Ninh

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 45''

106° 24' 31''

F-48-81-D-b

Khu di tích đình, chùa Giành

KX

xã An Ninh

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 40''

106° 24' 23''

F-48-81-D-b

miếu Kiến Quan

KX

xã An Ninh

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 00''

106° 24' 01''

F-48-81-D-b

Sông Cô

TV

xã An Ninh

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 42''

106° 23' 58''

20° 36' 21''

106° 26' 58''

F-48-81-D-b

Sông Hoá

TV

xã An Ninh

H. Quỳnh Phụ

20° 43' 46''

106° 24' 20''

20° 38' 26''

106° 35' 56''

F-48-81-D-b

thôn Đồng Ấu

DC

xã An Quý

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 23''

106° 23' 33''

F-48-81-D-b

thôn Đông Hải

DC

xã An Quý

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 44''

106° 23' 33''

F-48-81-D-b

thôn Lai Ổn

DC

xã An Quý

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 50''

106° 23' 10''

F-48-81-D-b

thôn Mai Trang

DC

xã An Quý

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 46''

106° 23' 55''

F-48-81-D-b

Thôn Mỹ

DC

xã An Quý

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 11''

106° 23' 02''

F-48-81-D-b

Thôn Sài

DC

xã An Quý

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 31''

106° 22' 56''

F-48-81-D-b

chùa Thiên Trúc

KX

xã An Quý

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 45''

106° 23' 55''

F-48-81-D-b

Cầu Láp

KX

xã An Quý

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 02''

106° 22' 47''

F-48-81-D-b

Chợ Láp

KX

xã An Quý

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 07''

106° 22' 53''

F-48-81-D-b

đền Quan Điều Thất

KX

xã An Quý

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 56''

106° 22' 56''

F-48-81-D-b

Đường huyện 72B

KX

xã An Quý

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 52''

106° 24' 50''

20° 39' 03''

106° 23' 19''

F-48-81-D-b

Đình Sài

KX

xã An Quý

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 27''

106° 22' 55''

F-48-81-D-b

Đường tỉnh 455

KX

xã An Quý

H. Quỳnh Phụ

20° 33' 12''

106° 16' 35''

20° 33' 09''

106° 28' 10''

F-48-81-D-b

Sông Cô

TV

xã An Quý

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 42''

106° 23' 58''

20° 36' 21''

106° 26' 58''

F-48-81-D-b

sông Diêm Hộ

TV

xã An Quý

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 56''

106° 21' 35''

20° 32' 24''

106° 35' 31''

F-48-81-D-b

thôn A Sào

DC

xã An Thái

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 04''

106° 23' 42''

F-48-81-D-b

Thôn Hạ

DC

xã An Thái

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 39''

106° 22' 50''

F-48-81-D-b

thôn Thái Thuần

DC

xã An Thái

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 28''

106° 22' 40''

F-48-81-D-a, F-48-81-D-b

Thôn Thượng

DC

xã An Thái

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 50''

106° 23' 16''

F-48-81-D-b

Thôn Trung

DC

xã An Thái

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 39''

106° 23' 07''

F-48-81-D-b

Di tích lịch sử Bến tượng A Sào

KX

xã An Thái

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 23''

106° 23' 54''

F-48-81-D-b

đền A Sào

KX

xã An Thái

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 17''

106° 23' 40''

F-48-81-D-b

đình A Sào

KX

xã An Thái

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 01''

106° 23' 38''

F-48-81-D-b

Đình Hạ

KX

xã An Thái

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 43''

106° 22' 47''

F-48-81-D-b

Đình Thượng

KX

xã An Thái

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 51''

106° 23' 11''

F-48-81-D-b

Đình Trung

KX

xã An Thái

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 42''

106° 23' 07''

F-48-81-D-b

lăng mộ Cao Ma Lâu

KX

xã An Thái

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 47''

106° 23' 09''

F-48-81-D-b

Sông Hoá

TV

xã An Thái

H. Quỳnh Phụ

20° 43' 46''

106° 24' 20''

20° 38' 26''

106° 35' 56''

F-48-81-D-b

Thôn Đông

DC

xã An Thanh

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 09''

106° 26' 32''

F-48-81-D-b

thôn Minh Đức

DC

xã An Thanh

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 56''

106° 26' 45''

F-48-81-D-b

thôn Thanh Mai

DC

xã An Thanh

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 31''

106° 26' 20''

F-48-81-D-b

Thôn Thượng

DC

xã An Thanh

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 06''

106° 25' 57''

F-48-81-D-b

đình Thôn Đông

KX

xã An Thanh

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 13''

106° 26' 34''

F-48-81-D-b

miếu Thôn Đông

KX

xã An Thanh

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 14''

106° 26' 40''

F-48-81-D-b

Sông Cô

TV

xã An Thanh

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 42''

106° 23' 58''

20° 36' 21''

106° 26' 58''

F-48-81-D-b

Sông Hoá

TV

xã An Thanh

H. Quỳnh Phụ

20° 43' 46''

106° 24' 20''

20° 38' 26''

106° 35' 56''

F-48-81-D-b

thôn Hồng Phong

DC

xã An Tràng

H. Quỳnh Phụ

20° 35' 52''

106° 25' 12''

F-48-81-D-d

Thôn Thượng

DC

xã An Tràng

H. Quỳnh Phụ

20° 36' 22''

106° 24' 07''

F-48-81-D-d

Thôn Tràng

DC

xã An Tràng

H. Quỳnh Phụ

20° 35' 58''

106° 24' 33''

F-48-81-D-d

Thôn Trung

DC

xã An Tràng

H. Quỳnh Phụ

20° 36' 06''

106° 24' 10''

F-48-81-D-d

chùa Thiên Phú

KX

xã An Tràng

H. Quỳnh Phụ

20° 35' 56''

106° 24' 18''

F-48-81-D-d

đền Hồng Phong

KX

xã An Tràng

H. Quỳnh Phụ

20° 35' 42''

106° 25' 08''

F-48-81-D-d

tuyến đò Vàng

KX

xã An Tràng

H. Quỳnh Phụ

20° 35' 54''

106° 23' 54''

F-48-81-D-d

sông Diêm Hộ

TV

xã An Tràng

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 56''

106° 21' 35''

20° 32' 24''

106° 35' 31''

F-48-81-D-d

thôn An Lạc 1

DC

xã An Vinh

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 48''

106° 22' 01''

F-48-81-D-a

thôn An Lạc 2

DC

xã An Vinh

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 34''

106° 22' 01''

F-48-81-D-a, F-48-81-D-c

thôn An Lạc 3

DC

xã An Vinh

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 19''

106° 21' 52''

F-48-81-D-c

thôn Gia Hoà 1

DC

xã An Vinh

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 01''

106° 22' 26''

F-48-81-D-c, F-48-81-D-d

thôn Gia Hoà 2

DC

xã An Vinh

H. Quỳnh Phụ

20° 36' 49''

106° 22' 15''

F-48-81-D-c, F-48-81-D-d

thôn Hưng Đạo 1

DC

xã An Vinh

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 31''

106° 22' 34''

F-48-81-D-a, F-48-81-D-b, F-48-81-D-c, F-48-81-D-d

thôn Hưng Đạo 2

DC

xã An Vinh

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 24''

106° 22' 23''

F-48-81-D-c, F-48-81-D-d

thôn Hương Hoà

DC

xã An Vinh

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 13''

106° 22' 07''

F-48-81-D-c

chùa Cổ Tuyết (chùa Cao Lăng)

KX

xã An Vinh

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 45''

106° 21' 47''

F-48-81-D-a

đền Tứ Phủ Công Đồng

KX

xã An Vinh

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 38''

106° 22' 54''

F-48-81-D-b

đình Cổ Tiết

KX

xã An Vinh

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 26''

106° 22' 04''

F-48-81-D-c

đường Thái Bình - Hà Nam

KX

xã An Vinh

H. Quỳnh Phụ

20° 35' 34''

106° 07' 40''

20° 36' 37''

106° 22' 42''

F-48-81-D-c

miếu Thánh Cả

KX

xã An Vinh

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 34''

106° 22' 07''

F-48-81-D-a

sông Cầu Sa

TV

xã An Vinh

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 09''

106° 19' 53''

20° 37' 56''

106° 21' 35''

F-48-81-D-a, F-48-81-D-c

sông Diêm Hộ

TV

xã An Vinh

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 56''

106° 21' 35''

20° 32' 24''

106° 35' 31''

F-48-81-D-a, F-48-81-D-b

thôn Đại Điền

DC

xã An Vũ

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 52''

106° 24' 36''

F-48-81-D-b

thôn Vọng Lỗ

DC

xã An Vũ

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 08''

106° 24' 22''

F-48-81-D-b, F-48-81-D-d

thôn Vũ Hạ

DC

xã An Vũ

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 29''

106° 24' 32''

F-48-81-D-b

Xóm 3

DC

xã An Vũ

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 54''

106° 24' 44''

F-48-81-D-b

Cầu Môi

KX

xã An Vũ

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 46''

106° 25' 02''

F-48-81-D-b

đền Vũ Hạ

KX

xã An Vũ

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 25''

106° 24' 23''

F-48-81-D-b

đình Vũ Hạ

KX

xã An Vũ

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 25''

106° 24' 29''

F-48-81-D-b

Đình Chợ

KX

xã An Vũ

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 10''

106° 24' 26''

F-48-81-D-d

Đường tỉnh 455

KX

xã An Vũ

H. Quỳnh Phụ

20° 33' 12''

106° 16' 35''

20° 33' 09''

106° 28' 10''

F-48-81-D-b, F-48-81-D-d

Miếu Go

KX

xã An Vũ

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 05''

106° 23' 59''

F-48-81-D-d

Quốc lộ 10

KX

xã An Vũ

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 41''

106° 26' 16''

20° 26' 41''

106° 13' 01''

F-48-81-D-b

từ đường họ Phạm

KX

xã An Vũ

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 52''

106° 24' 45''

F-48-81-D-b

Sông Cô

TV

xã An Vũ

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 42''

106° 23' 58''

20° 36' 21''

106° 26' 58''

F-48-81-D-b

sông Diêm Hộ

TV

xã An Vũ

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 56''

106° 21' 35''

20° 32' 24''

106° 35' 31''

F-48-81-D-d

thôn An Vị

DC

xã Đông Hải

H. Quỳnh Phụ

20° 36' 50''

106° 23' 13''

F-48-81-D-d

thôn Dụ Đại 1

DC

xã Đông Hải

H. Quỳnh Phụ

20° 36' 02''

106° 21' 48''

F-48-81-D-c

thôn Dụ Đại 2

DC

xã Đông Hải

H. Quỳnh Phụ

20° 35' 57''

106° 21' 36''

F-48-81-D-c

thôn Dụ Đại 3

DC

xã Đông Hải

H. Quỳnh Phụ

20° 35' 48''

106° 21' 44''

F-48-81-D-c

thôn Đồng Cừ

DC

xã Đông Hải

H. Quỳnh Phụ

20° 36' 05''

106° 22' 36''

F-48-81-D-c, F-48-81-D-d

thôn Đồng Kỷ

DC

xã Đông Hải

H. Quỳnh Phụ

20° 36' 43''

106° 23' 08''

F-48-81-D-d

thôn Lệ Bảo

DC

xã Đông Hải

H. Quỳnh Phụ

20° 36' 32''

106° 23' 21''

F-48-81-D-d

thôn Vũ Tiến

DC

xã Đông Hải

H. Quỳnh Phụ

20° 35' 43''

106° 22' 17''

F-48-81-D-c

Cầu Sộp

KX

xã Đông Hải

H. Quỳnh Phụ

20° 35' 42''

106° 22' 14''

F-48-81-D-c

Cầu Vật

KX

xã Đông Hải

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 24''

106° 23' 13''

F-48-81-D-d

đền Mẫu Thượng

KX

xã Đông Hải

H. Quỳnh Phụ

20° 36' 50''

106° 23' 22''

F-48-81-D-d

đền Quan Đệ Nhị

KX

xã Đông Hải

H. Quỳnh Phụ

20° 36' 24''

106° 23' 41''

F-48-81-D-d

Đường tỉnh 396B

KX

xã Đông Hải

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 31''

106° 18' 09''

20° 35' 23''

106° 22' 05''

F-48-81-D-c

đường Thái Bình - Hà Nam

KX

xã Đông Hải

H. Quỳnh Phụ

20° 35' 34''

106° 07' 40''

20° 36' 37''

106° 22' 42''

F-48-81-D-c

Đền Đợi

KX

xã Đông Hải

H. Quỳnh Phụ

20° 35' 31''

106° 21' 39''

F-48-81-D-c

Quốc lộ 10

KX

xã Đông Hải

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 41''

106° 26' 16''

20° 26' 41''

106° 13' 01''

F-48-81-D-c, F-48-81-D-d

sông Diêm Hộ

TV

xã Đông Hải

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 56''

106° 21' 35''

20° 32' 24''

106° 35' 31''

F-48-81-D-b, F-48-81-D-d

thôn Bất Nạo

DC

xã Đồng Tiến

H. Quỳnh Phụ

20° 35' 38''

106° 26' 03''

F-48-81-D-d

thôn Cao Mộc

DC

xã Đồng Tiến

H. Quỳnh Phụ

20° 35' 14''

106° 25' 29''

F-48-81-D-d

thôn Cổ Đẳng

DC

xã Đồng Tiến

H. Quỳnh Phụ

20° 34' 36''

106° 26' 08''

F-48-81-D-d

thôn Đò Neo

DC

xã Đồng Tiến

H. Quỳnh Phụ

20° 36' 11''

106° 25' 46''

F-48-81-D-d

thôn Đông Hoè

DC

xã Đồng Tiến

H. Quỳnh Phụ

20° 35' 25''

106° 26' 24''

F-48-81-D-d

thôn Quan Đình Bắc

DC

xã Đồng Tiến

H. Quỳnh Phụ

20° 35' 15''

106° 26' 32''

F-48-81-D-d

thôn Quan Đình Nam

DC

xã Đồng Tiến

H. Quỳnh Phụ

20° 35' 06''

106° 26' 33''

F-48-81-D-d

đền Bất Nạo

KX

xã Đồng Tiến

H. Quỳnh Phụ

20° 35' 44''

106° 26' 06''

F-48-81-D-d

đình Đông Tiêm

KX

xã Đồng Tiến

H. Quỳnh Phụ

20° 35' 31''

106° 26' 17''

F-48-81-D-d

Đình Bền

KX

xã Đồng Tiến

H. Quỳnh Phụ

20° 35' 13''

106° 26' 20''

F-48-81-D-d

Đình Vàng

KX

xã Đồng Tiến

H. Quỳnh Phụ

20° 35' 17''

106° 26' 22''

F-48-81-D-d

Đường tỉnh 455

KX

xã Đồng Tiến

H. Quỳnh Phụ

20° 33' 12''

106° 16' 35''

20° 33' 09''

106° 28' 10''

F-48-81-D-d

miếu Cổ Đẳng

KX

xã Đồng Tiến

H. Quỳnh Phụ

20° 34' 37''

106° 25' 57''

F-48-81-D-d

miếu Đông Đà

KX

xã Đồng Tiến

H. Quỳnh Phụ

20° 35' 29''

106° 26' 31''

F-48-81-D-d

miếu Hoè Thị

KX

xã Đồng Tiến

H. Quỳnh Phụ

20° 35' 23''

106° 26' 17''

F-48-81-D-d

sông Diêm Hộ

TV

xã Đồng Tiến

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 56''

106° 21' 35''

20° 32' 24''

106° 35' 31''

F-48-81-D-d

Sông Cô

TV

xã Đồng Tiến

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 42''

106° 23' 58''

20° 36' 21''

106° 26' 58''

F-48-81-D-d

Sông Sinh (nhánh 1)

TV

xã Đồng Tiến

H. Quỳnh Phụ

20° 36' 37''

106° 27' 38''

20° 33' 45''

106° 33' 59''

F-48-81-D-d

thôn Đông Hồng

DC

xã Quỳnh Bảo

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 35''

106° 18' 51''

F-48-81-D-a, F-48-81-D-c

thôn Nam Đài

DC

xã Quỳnh Bảo

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 49''

106° 18' 37''

F-48-81-D-a

thôn Ngọc Chi

DC

xã Quỳnh Bảo

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 21''

106° 19' 33''

F-48-81-D-a, F-48-81-D-c

thôn Sơn Hoà

DC

xã Quỳnh Bảo

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 04''

106° 18' 48''

F-48-81-D-a

đình Nam Đài

KX

xã Quỳnh Bảo

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 44''

106° 18' 43''

F-48-81-D-a

đình Ngọc Chi

KX

xã Quỳnh Bảo

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 27''

106° 19' 35''

F-48-81-D-c

Đường tỉnh 455

KX

xã Quỳnh Bảo

H. Quỳnh Phụ

20° 33' 12''

106° 16' 35''

20° 33' 09''

106° 28' 10''

F-48-81-D-a

miếu Vua Ông

KX

xã Quỳnh Bảo

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 30''

106° 18' 46''

F-48-81-D-c

sông Yên Lộng

TV

xã Quỳnh Bảo

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 22''

106° 17' 57''

20° 34' 20''

106° 20' 37''

F-48-81-D-a, F-48-81-D-c

thôn Châu Duyên

DC

xã Quỳnh Châu

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 00''

106° 17' 28''

F-48-81-D-a

thôn Hoàng Xá

DC

xã Quỳnh Châu

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 29''

106° 17' 16''

F-48-81-D-a

thôn Khả Lang

DC

xã Quỳnh Châu

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 09''

106° 17' 43''

F-48-81-D-a

thôn Mỹ Xá

DC

xã Quỳnh Châu

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 42''

106° 17' 02''

F-48-81-D-a

thôn Phục Lễ

DC

xã Quỳnh Châu

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 35''

106° 17' 10''

F-48-81-D-a

Khu di tích đình, chùa Khả Lang

KX

xã Quỳnh Châu

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 07''

106° 17' 42''

F-48-81-D-a

Khu di tích đình, chùa Mỹ Xá

KX

xã Quỳnh Châu

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 42''

106° 17' 03''

F-48-81-D-a

Khu di tích đình, miếu Hoàng Xá

KX

xã Quỳnh Châu

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 32''

106° 17' 15''

F-48-81-D-a

thôn An Bái

DC

xã Quỳnh Giao

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 39''

106° 18' 25''

F-48-81-D-a

thôn An Hiệp

DC

xã Quỳnh Giao

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 15''

106° 18' 32''

F-48-81-D-a

thôn Bến Hiệp

DC

xã Quỳnh Giao

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 18''

106° 18' 07''

F-48-81-D-a

thôn Đồng Ngậu

DC

xã Quỳnh Giao

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 20''

106° 18' 16''

F-48-81-D-a

thôn Hào Long

DC

xã Quỳnh Giao

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 23''

106° 18' 48''

F-48-81-D-a

thôn Sơn Đồng

DC

xã Quỳnh Giao

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 03''

106° 18' 45''

F-48-81-D-a

chùa Sơn Đồng

KX

xã Quỳnh Giao

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 59''

106° 18' 37''

F-48-81-D-a

Cầu Dầu

KX

xã Quỳnh Giao

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 12''

106° 18' 15''

F-48-81-D-a

Cầu Đen

KX

xã Quỳnh Giao

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 15''

106° 18' 05''

F-48-81-D-a

Cầu Hiệp

KX

xã Quỳnh Giao

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 31''

106° 18' 09''

F-48-81-D-a

đình Sơn Đồng

KX

xã Quỳnh Giao

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 09''

106° 18' 53''

F-48-81-D-a

Đường tỉnh 396B

KX

xã Quỳnh Giao

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 31''

106° 18' 09''

20° 35' 23''

106° 22' 05''

F-48-81-D-a

Đường tỉnh 452

KX

xã Quỳnh Giao

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 10''

106° 19' 20''

20° 31' 20''

106° 13' 51''

F-48-81-D-a

nhà thờ họ Nguyễn Quang

KX

xã Quỳnh Giao

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 14''

106° 18' 30''

F-48-81-D-a

sông Yên Lộng

TV

xã Quỳnh Giao

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 22''

106° 17' 57''

20° 34' 20''

106° 20' 37''

F-48-81-D-a

Sông Luộc

TV

xã Quỳnh Giao

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 51''

106° 07' 35''

20° 43' 46''

106° 24' 20''

F-48-81-D-a

Sông Sành

TV

xã Quỳnh Giao

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 15''

106° 18' 05''

20° 37' 56''

106° 21' 35''

F-48-81-D-a

thôn An Phú 1 (Làng Đó)

DC

xã Quỳnh Hải

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 42''

106° 20' 11''

F-48-81-D-a

thôn An Phú 2 (Làng Đó)

DC

xã Quỳnh Hải

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 51''

106° 20' 16''

F-48-81-D-a

thôn Cầu Xá (Làng Gòi)

DC

xã Quỳnh Hải

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 19''

106° 20' 43''

F-48-81-D-a

thôn Đoàn Xá

DC

xã Quỳnh Hải

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 32''

106° 19' 47''

F-48-81-D-a

thôn Lê Xá

DC

xã Quỳnh Hải

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 19''

106° 20' 11''

F-48-81-D-a

thôn Quảng Bá

DC

xã Quỳnh Hải

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 14''

106° 19' 32''

F-48-81-D-a

thôn Xuân Trạch ( thôn Đồng Trạch)

DC

xã Quỳnh Hải

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 46''

106° 20' 43''

F-48-81-D-a

cầu Xuân Trạch

KX

xã Quỳnh Hải

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 41''

106° 21' 00''

F-48-81-D-a

chùa An Phú

KX

xã Quỳnh Hải

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 49''

106° 20' 11''

F-48-81-D-a

đình An Phú

KX

xã Quỳnh Hải

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 48''

106° 20' 15''

F-48-81-D-a

đình Cầu Xá

KX

xã Quỳnh Hải

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 15''

106° 20' 44''

F-48-81-D-a

Đường tỉnh 396B

KX

xã Quỳnh Hải

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 31''

106° 18' 09''

20° 35' 23''

106° 22' 05''

F-48-81-D-a

Đường tỉnh 455

KX

xã Quỳnh Hải

H. Quỳnh Phụ

20° 33' 12''

106° 16' 35''

20° 33' 09''

106° 28' 10''

F-48-81-D-a

Khu di tích đình, chùa Lê Xá

KX

xã Quỳnh Hải

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 15''

106° 20' 10''

F-48-81-D-a

miếu An Phú

KX

xã Quỳnh Hải

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 46''

106° 20' 08''

F-48-81-D-a

miếu Cầu Xá

KX

xã Quỳnh Hải

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 15''

106° 20' 46''

F-48-81-D-a

Sông Sành

TV

xã Quỳnh Hải

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 15''

106° 18' 05''

20° 37' 56''

106° 21' 35''

F-48-81-D-a

thôn An Lộng 1

DC

xã Quỳnh Hoàng

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 05''

106° 17' 56''

F-48-81-D-a

thôn An Lộng 2

DC

xã Quỳnh Hoàng

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 11''

106° 17' 53''

F-48-81-D-a

thôn An Lộng 3

DC

xã Quỳnh Hoàng

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 07''

106° 17' 48''

F-48-81-D-a

thôn An Trực

DC

xã Quỳnh Hoàng

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 20''

106° 17' 01''

F-48-81-D-a

thôn Cần Phán

DC

xã Quỳnh Hoàng

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 22''

106° 17' 12''

F-48-81-D-a

thôn Đào Xá

DC

xã Quỳnh Hoàng

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 23''

106° 17' 23''

F-48-81-D-a

thôn Đồng Niên

DC

xã Quỳnh Hoàng

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 57''

106° 16' 45''

F-48-81-D-a

thôn Đồng Trực

DC

xã Quỳnh Hoàng

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 12''

106° 16' 50''

F-48-81-D-a

thôn Hạ Phán

DC

xã Quỳnh Hoàng

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 57''

106° 16' 24''

F-48-81-D-a

thôn Liên Hiệp

DC

xã Quỳnh Hoàng

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 03''

106° 16' 31''

F-48-81-D-a

thôn Ngọc Minh

DC

xã Quỳnh Hoàng

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 20''

106° 16' 51''

F-48-81-D-a

thôn Ngõ Mưa

DC

xã Quỳnh Hoàng

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 56''

106° 17' 01''

F-48-81-D-a

thôn Thượng Phán

DC

xã Quỳnh Hoàng

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 03''

106° 16' 24''

F-48-81-D-a

thôn Trại Vàng

DC

xã Quỳnh Hoàng

H. Quỳnh Phụ

20° 42' 17''

106° 17' 10''

F-48-81-D-a

thôn Vạn Niên

DC

xã Quỳnh Hoàng

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 35''

106° 16' 37''

F-48-81-D-a

đình An Lộng

KX

xã Quỳnh Hoàng

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 00''

106° 17' 56''

F-48-81-D-a

đình Ngõ Mưa

KX

xã Quỳnh Hoàng

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 55''

106° 16' 58''

F-48-81-D-a

Khu di tích đình, miếu Vạn Niên

KX

xã Quỳnh Hoàng

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 32''

106° 16' 38''

F-48-81-D-a

làng nghề Đúc đồng An Lộng

KX

xã Quỳnh Hoàng

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 09''

106° 17' 49''

F-48-81-D-a

từ đường Đoàn Nguyên Phổ

KX

xã Quỳnh Hoàng

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 02''

106° 16' 26''

F-48-81-D-a

Sông Luộc

TV

xã Quỳnh Hoàng

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 51''

106° 07' 35''

20° 43' 46''

106° 24' 20''

F-48-81-D-a

sông Yên Lộng

TV

xã Quỳnh Hoàng

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 22''

106° 17' 57''

20° 34' 20''

106° 20' 37''

F-48-81-D-a

thôn Bái Trang

DC

xã Quỳnh Hoa

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 21''

106° 19' 58''

F-48-81-D-a

thôn Bồ Trang 1

DC

xã Quỳnh Hoa

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 38''

106° 20' 17''

F-48-81-D-a

thôn Bồ Trang 2

DC

xã Quỳnh Hoa

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 31''

106° 20' 05''

F-48-81-D-a

thôn Bồ Trang 3

DC

xã Quỳnh Hoa

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 50''

106° 20' 06''

F-48-81-D-a

thôn Ngọc Quế 1

DC

xã Quỳnh Hoa

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 23''

106° 19' 04''

F-48-81-D-a

thôn Ngọc Quế 2

DC

xã Quỳnh Hoa

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 28''

106° 19' 10''

F-48-81-D-a

thôn Ngọc Quế 3

DC

xã Quỳnh Hoa

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 25''

106° 19' 18''

F-48-81-D-a

thôn Ngọc Quế 4

DC

xã Quỳnh Hoa

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 40''

106° 19' 10''

F-48-81-D-a

thôn Ngọc Quế 5

DC

xã Quỳnh Hoa

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 40''

106° 19' 21''

F-48-81-D-a

đền Ngọc Quế

KX

xã Quỳnh Hoa

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 45''

106° 19' 19''

F-48-81-D-a

đền Vua Ông

KX

xã Quỳnh Hoa

H. Quỳnh Phụ

20° 42' 12''

106° 20' 25''

F-48-81-D-a

đình Bồ Trang

KX

xã Quỳnh Hoa

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 37''

106° 20' 03''

F-48-81-D-a

Sông Luộc

TV

xã Quỳnh Hoa

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 51''

106° 07' 35''

20° 43' 46''

106° 24' 20''

F-48-81-D-a

Sông Sành

TV

xã Quỳnh Hoa

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 15''

106° 18' 05''

20° 37' 56''

106° 21' 35''

F-48-81-D-a

thôn Đông Xá

DC

xã Quỳnh Hội

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 35''

106° 21' 12''

F-48-81-D-a

thôn Lương Mỹ

DC

xã Quỳnh Hội

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 06''

106° 21' 00''

F-48-81-D-a

thôn Nguyên Xá

DC

xã Quỳnh Hội

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 03''

106° 21' 08''

F-48-81-D-a

thôn Phụng Công

DC

xã Quỳnh Hội

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 23''

106° 21' 26''

F-48-81-D-a

thôn Tân Hoá

DC

xã Quỳnh Hội

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 12''

106° 21' 53''

F-48-81-D-a

cầu Bạch Đằng

KX

xã Quỳnh Hội

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 44''

106° 21' 38''

F-48-81-D-a

chùa Phụng Công

KX

xã Quỳnh Hội

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 23''

106° 21' 17''

F-48-81-D-a

Cầu Và

KX

xã Quỳnh Hội

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 04''

106° 22' 06''

F-48-81-D-a

đền Quận Công

KX

xã Quỳnh Hội

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 07''

106° 21' 06''

F-48-81-D-a

đình Lương Mỹ

KX

xã Quỳnh Hội

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 08''

106° 20' 57''

F-48-81-D-a

Đường tỉnh 455

KX

xã Quỳnh Hội

H. Quỳnh Phụ

20° 33' 12''

106° 16' 35''

20° 33' 09''

106° 28' 10''

F-48-81-D-a

sông Cầu Sa

TV

xã Quỳnh Hội

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 09''

106° 19' 53''

20° 37' 56''

106° 21' 35''

F-48-81-D-a, F-48-81-D-c

Sông Sành

TV

xã Quỳnh Hội

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 15''

106° 18' 05''

20° 37' 56''

106° 21' 35''

F-48-81-D-a

thôn Bình Ngọc

DC

xã Quỳnh Hồng

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 12''

106° 19' 33''

F-48-81-D-a

thôn Đồn Xá

DC

xã Quỳnh Hồng

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 25''

106° 20' 27''

F-48-81-D-a

thôn La Vân 1

DC

xã Quỳnh Hồng

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 00''

106° 19' 37''

F-48-81-D-a

thôn La Vân 2

DC

xã Quỳnh Hồng

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 24''

106° 19' 41''

F-48-81-D-a

thôn La Vân 3

DC

xã Quỳnh Hồng

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 31''

106° 19' 32''

F-48-81-D-a

thôn Lương Cụ Bắc

DC

xã Quỳnh Hồng

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 48''

106° 19' 18''

F-48-81-D-a

thôn Lương Cụ Nam

DC

xã Quỳnh Hồng

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 38''

106° 19' 18''

F-48-81-D-a

thôn Mỹ Cụ

DC

xã Quỳnh Hồng

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 54''

106° 18' 49''

F-48-81-D-a

thôn Quỳnh Ngọc

DC

xã Quỳnh Hồng

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 48''

106° 19' 04''

F-48-81-D-a

thôn Tân Thái

DC

xã Quỳnh Hồng

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 23''

106° 18' 57''

F-48-81-D-a

Chùa Cổng

KX

xã Quỳnh Hồng

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 19''

106° 19' 37''

F-48-81-D-a

đền Bình Ngọc

KX

xã Quỳnh Hồng

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 08''

106° 19' 29''

F-48-81-D-a

đình Chồng Diêm

KX

xã Quỳnh Hồng

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 47''

106° 18' 57''

F-48-81-D-a

Đường tỉnh 396B

KX

xã Quỳnh Hồng

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 31''

106° 18' 09''

20° 35' 23''

106° 22' 05''

F-48-81-D-a

Đường tỉnh 455

KX

xã Quỳnh Hồng

H. Quỳnh Phụ

20° 33' 12''

106° 16' 35''

20° 33' 09''

106° 28' 10''

F-48-81-D-a

Khu di tích đình, đền, chùa La Vân

KX

xã Quỳnh Hồng

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 35''

106° 19' 34''

F-48-81-D-a

Khu di tích miếu, chùa Đồn Xá

KX

xã Quỳnh Hồng

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 27''

106° 20' 20''

F-48-81-D-a

Miếu Ngọc

KX

xã Quỳnh Hồng

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 47''

106° 19' 16''

F-48-81-D-a

sông Yên Lộng

TV

xã Quỳnh Hồng

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 22''

106° 17' 57''

20° 34' 20''

106° 20' 37''

F-48-81-D-a

Sông Sành

TV

xã Quỳnh Hồng

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 15''

106° 18' 05''

20° 37' 56''

106° 21' 35''

F-48-81-D-a

thôn Mỹ Giá

DC

xã Quỳnh Hưng

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 39''

106° 19' 59''

F-48-81-D-a, F-48-81-D-c

thôn Phúc Bồi

DC

xã Quỳnh Hưng

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 17''

106° 19' 57''

F-48-81-D-c

thôn Tài Giá

DC

xã Quỳnh Hưng

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 01''

106° 20' 02''

F-48-81-D-a

thôn Tân Dân

DC

xã Quỳnh Hưng

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 02''

106° 19' 41''

F-48-81-D-a

cầu Tài Gia

KX

xã Quỳnh Hưng

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 12''

106° 20' 00''

F-48-81-D-a

chùa Tài Giá

KX

xã Quỳnh Hưng

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 59''

106° 19' 54''

F-48-81-D-a

chùa Tân Dân

KX

xã Quỳnh Hưng

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 56''

106° 19' 33''

F-48-81-D-a

đình Mỹ Giá

KX

xã Quỳnh Hưng

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 44''

106° 19' 58''

F-48-81-D-a

Đường tỉnh 396B

KX

xã Quỳnh Hưng

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 31''

106° 18' 09''

20° 35' 23''

106° 22' 05''

F-48-81-D-a

sông Cầu Sa

TV

xã Quỳnh Hưng

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 09''

106° 19' 53''

20° 37' 56''

106° 21' 35''

F-48-81-D-c

sông Yên Lộng

TV

xã Quỳnh Hưng

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 22''

106° 17' 57''

20° 34' 20''

106° 20' 37''

F-48-81-D-a, F-48-81-D-c

thôn Chung Linh

DC

xã Quỳnh Khê

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 29''

106° 17' 43''

F-48-81-D-a

thôn Đà Thôn

DC

xã Quỳnh Khê

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 55''

106° 17' 49''

F-48-81-D-a

thôn Kỹ Trang

DC

xã Quỳnh Khê

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 15''

106° 17' 23''

F-48-81-D-a

thôn Ngẫu Khê

DC

xã Quỳnh Khê

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 49''

106° 17' 18''

F-48-81-D-a

đình Chung Linh

KX

xã Quỳnh Khê

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 34''

106° 17' 39''

F-48-81-D-a

đình Đà Thôn

KX

xã Quỳnh Khê

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 04''

106° 17' 46''

F-48-81-D-a

đình Kỹ Trang

KX

xã Quỳnh Khê

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 11''

106° 17' 16''

F-48-81-D-a

đình Ngẫu Khê

KX

xã Quỳnh Khê

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 45''

106° 17' 13''

F-48-81-D-a

Đường tỉnh 452

KX

xã Quỳnh Khê

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 10''

106° 19' 20''

20° 31' 20''

106° 13' 51''

F-48-81-D-a

sông Yên Lộng

TV

xã Quỳnh Khê

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 22''

106° 17' 57''

20° 34' 20''

106° 20' 37''

F-48-81-D-a

thôn Đồng Mỹ

DC

xã Quỳnh Lâm

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 40''

106° 15' 12''

F-48-81-D-a

thôn Nghi Phú

DC

xã Quỳnh Lâm

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 49''

106° 16' 03''

F-48-81-D-a

thôn Ngọc Tiến

DC

xã Quỳnh Lâm

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 35''

106° 15' 42''

F-48-81-D-a

thôn Phú Khê

DC

xã Quỳnh Lâm

H. Quỳnh Phụ

20° 42' 08''

106° 15' 38''

F-48-81-D-a

Chùa Soi

KX

xã Quỳnh Lâm

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 56''

106° 15' 09''

F-48-81-D-a

tuyến đò Bến Trại

KX

xã Quỳnh Lâm

H. Quỳnh Phụ

20° 42' 07''

106° 15' 13''

F-48-81-D-a

Sông Luộc

TV

xã Quỳnh Lâm

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 51''

106° 07' 35''

20° 43' 46''

106° 24' 20''

F-48-81-D-a, F-48-81-C-b

thôn An Ký Đông

DC

xã Quỳnh Minh

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 21''

106° 22' 06''

F-48-81-D-a

thôn An Ký Tây

DC

xã Quỳnh Minh

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 00''

106° 21' 43''

F-48-81-D-a

thôn An Ký Trung

DC

xã Quỳnh Minh

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 08''

106° 21' 48''

F-48-81-D-a

thôn Địa Linh

DC

xã Quỳnh Minh

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 33''

106° 20' 46''

F-48-81-D-a

thôn Đông Trụ

DC

xã Quỳnh Minh

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 47''

106° 21' 00''

F-48-81-D-a

thôn Giáo Thiện

DC

xã Quỳnh Minh

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 30''

106° 21' 07''

F-48-81-D-a

thôn Thượng Xá

DC

xã Quỳnh Minh

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 36''

106° 21' 29''

F-48-81-D-a

đền Trần làng An Ký

KX

xã Quỳnh Minh

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 14''

106° 21' 49''

F-48-81-D-a

đền Trần làng Thượng Xá

KX

xã Quỳnh Minh

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 34''

106° 21' 26''

F-48-81-D-a

đình An Ký

KX

xã Quỳnh Minh

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 23''

106° 21' 40''

F-48-81-D-a

đình Đông Trụ

KX

xã Quỳnh Minh

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 34''

106° 21' 02''

F-48-81-D-a

Sông Sành

TV

xã Quỳnh Minh

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 15''

106° 18' 05''

20° 37' 56''

106° 21' 35''

F-48-81-D-a

thôn Châu Tiến

DC

xã Quỳnh Mỹ

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 06''

106° 18' 36''

F-48-81-D-a

thôn Hải Hà

DC

xã Quỳnh Mỹ

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 06''

106° 18' 56''

F-48-81-D-a

thôn Hồng Thịnh

DC

xã Quỳnh Mỹ

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 58''

106° 18' 30''

F-48-81-D-a

thôn Hùng Lộc

DC

xã Quỳnh Mỹ

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 05''

106° 18' 25''

F-48-81-D-a

thôn Quang Trung

DC

xã Quỳnh Mỹ

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 49''

106° 18' 56''

F-48-81-D-a

thôn Tân Hoà

DC

xã Quỳnh Mỹ

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 20''

106° 18' 54''

F-48-81-D-a

cầu Mỹ Hà

KX

xã Quỳnh Mỹ

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 57''

106° 19' 32''

F-48-81-D-a

đường Mỹ Hà

KX

xã Quỳnh Mỹ

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 57''

106° 19' 32''

20° 38' 45''

106° 19' 14''

F-48-81-D-a

Đường tỉnh 455

KX

xã Quỳnh Mỹ

H. Quỳnh Phụ

20° 33' 12''

106° 16' 35''

20° 33' 09''

106° 28' 10''

F-48-81-D-a

Miếu Thóc

KX

xã Quỳnh Mỹ

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 09''

106° 18' 30''

F-48-81-D-a

sông Yên Lộng

TV

xã Quỳnh Mỹ

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 22''

106° 17' 57''

20° 34' 20''

106° 20' 37''

F-48-81-D-a

thôn Bương Hạ Bắc

DC

xã Quỳnh Ngọc

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 29''

106° 16' 32''

F-48-81-D-a

thôn Bương Hạ Đông

DC

xã Quỳnh Ngọc

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 19''

106° 16' 46''

F-48-81-D-a

thôn Bương Hạ Nam

DC

xã Quỳnh Ngọc

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 13''

106° 16' 30''

F-48-81-D-a

thôn Bương Hạ Tây

DC

xã Quỳnh Ngọc

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 23''

106° 16' 22''

F-48-81-D-a

thôn Bương Thượng

DC

xã Quỳnh Ngọc

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 47''

106° 17' 04''

F-48-81-D-a

thôn Đông Châu

DC

xã Quỳnh Ngọc

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 49''

106° 15' 25''

F-48-81-D-a

thôn Đông Quynh

DC

xã Quỳnh Ngọc

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 21''

106° 15' 34''

F-48-81-D-a

thôn Hi Hà

DC

xã Quỳnh Ngọc

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 02''

106° 16' 21''

F-48-81-D-a

thôn Quỳnh Lang

DC

xã Quỳnh Ngọc

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 27''

106° 15' 36''

F-48-81-D-a

thôn Tân Mỹ

DC

xã Quỳnh Ngọc

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 19''

106° 15' 04''

F-48-81-C-b, F-48-81-D-a

Chợ Cầu

KX

xã Quỳnh Ngọc

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 21''

106° 15' 45''

F-48-81-D-a

đình Bương Hạ

KX

xã Quỳnh Ngọc

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 33''

106° 16' 31''

F-48-81-D-a

đình Bương Thượng

KX

xã Quỳnh Ngọc

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 48''

106° 16' 55''

F-48-81-D-a

đình Đông Châu

KX

xã Quỳnh Ngọc

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 52''

106° 15' 18''

F-48-81-D-a

Đường tỉnh 452

KX

xã Quỳnh Ngọc

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 10''

106° 19' 20''

20° 31' 20''

106° 13' 51''

F-48-81-D-a

tuyến đò Tân Mỹ

KX

xã Quỳnh Ngọc

H. Quỳnh Phụ

20° 40' 31''

106° 14' 52''

F-48-81-D-a

Sông Luộc

TV

xã Quỳnh Ngọc

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 51''

106° 07' 35''

20° 43' 46''

106° 24' 20''

F-48-81-C-b, F-48-81-D-a

thôn Hải An

DC

xã Quỳnh Nguyên

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 38''

106° 18' 10''

F-48-81-D-a

thôn Phương Quả Đông

DC

xã Quỳnh Nguyên

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 16''

106° 18' 02''

F-48-81-D-c

thôn Phương Quả Nam

DC

xã Quỳnh Nguyên

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 09''

106° 17' 54''

F-48-81-D-c

thôn Quang Trung

DC

xã Quỳnh Nguyên

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 27''

106° 17' 37''

F-48-81-D-a, F-48-81-D-c

thôn Trình Uyên

DC

xã Quỳnh Nguyên

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 20''

106° 18' 22''

F-48-81-D-c

Chùa Cả

KX

xã Quỳnh Nguyên

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 24''

106° 18' 16''

F-48-81-D-c

chùa Phương Quả

KX

xã Quỳnh Nguyên

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 17''

106° 17' 55''

F-48-81-D-c

đình Hải An

KX

xã Quỳnh Nguyên

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 32''

106° 18' 09''

F-48-81-D-a

đình Trình Uyên

KX

xã Quỳnh Nguyên

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 22''

106° 18' 24''

F-48-81-D-c

Đường tỉnh 455

KX

xã Quỳnh Nguyên

H. Quỳnh Phụ

20° 33' 12''

106° 16' 35''

20° 33' 09''

106° 28' 10''

F-48-81-D-a, F-48-81-D-c

thôn An Khoái

DC

xã Quỳnh Sơn

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 43''

106° 18' 15''

F-48-81-D-a

thôn Cẩn Du

DC

xã Quỳnh Sơn

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 11''

106° 17' 14''

F-48-81-D-a

thôn Đại Phú

DC

xã Quỳnh Sơn

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 17''

106° 18' 14''

F-48-81-D-a

thôn La Triều

DC

xã Quỳnh Sơn

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 39''

106° 18' 15''

F-48-81-D-a

thôn Thượng Thọ

DC

xã Quỳnh Sơn

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 06''

106° 18' 03''

F-48-81-D-a

chùa Cẩn Du

KX

xã Quỳnh Sơn

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 40''

106° 18' 10''

F-48-81-D-a

chùa La Triều

KX

xã Quỳnh Sơn

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 12''

106° 17' 07''

F-48-81-D-a

đền Năm Thôn

KX

xã Quỳnh Sơn

H. Quỳnh Phụ

20° 38' 41''

106° 17' 48''

F-48-81-D-a

đình Cẩn Du

KX

xã Quỳnh Sơn

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 40''

106° 18' 17''

F-48-81-D-a

đình La Triều

KX

xã Quỳnh Sơn

H. Quỳnh Phụ

20° 39' 09''

106° 17' 12''

F-48-81-D-a

sông Yên Lộng

TV

xã Quỳnh Sơn

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 22''

106° 17' 57''

20° 34' 20''

106° 20' 37''

F-48-81-D-a

thôn An Hiệp

DC

xã Quỳnh Thọ

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 10''

106° 21' 49''

F-48-81-D-a

thôn Bắc Sơn

DC

xã Quỳnh Thọ

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 14''

106° 21' 25''

F-48-81-D-a

thôn Đức Chính

DC

xã Quỳnh Thọ

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 45''

106° 20' 59''

F-48-81-D-a

thôn Hồng Thái

DC

xã Quỳnh Thọ

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 51''

106° 21' 00''

F-48-81-D-a

thôn Hưng Đạo

DC

xã Quỳnh Thọ

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 26''

106° 21' 07''

F-48-81-D-a

thôn Minh Đức

DC

xã Quỳnh Thọ

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 38''

106° 21' 13''

F-48-81-D-a

thôn Tiên Bá

DC

xã Quỳnh Thọ

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 09''

106° 20' 57''

F-48-81-D-a

chùa Đại Nẫm

KX

xã Quỳnh Thọ

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 30''

106° 20' 54''

F-48-81-D-a

Cầu Vược

KX

xã Quỳnh Thọ

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 18''

106° 22' 05''

F-48-81-D-a

đình Đại Nẫm

KX

xã Quỳnh Thọ

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 22''

106° 21' 06''

F-48-81-D-a

Đình Sổ

KX

xã Quỳnh Thọ

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 07''

106° 21' 44''

F-48-81-D-a

tuyến đò Rách

KX

xã Quỳnh Thọ

H. Quỳnh Phụ

20° 42' 06''

106° 21' 11''

F-48-81-D-a

Sông Luộc

TV

xã Quỳnh Thọ

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 51''

106° 07' 35''

20° 43' 46''

106° 24' 20''

F-48-81-D-a

Sông Sành

TV

xã Quỳnh Thọ

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 15''

106° 18' 05''

20° 37' 56''

106° 21' 35''

F-48-81-D-a

thôn A Mễ

DC

xã Quỳnh Trang

H. Quỳnh Phụ

20° 36' 13''

106° 20' 57''

F-48-81-D-c

thôn Khang Ninh

DC

xã Quỳnh Trang

H. Quỳnh Phụ

20° 36' 14''

106° 20' 23''

F-48-81-D-c

thôn Tiên Cầu

DC

xã Quỳnh Trang

H. Quỳnh Phụ

20° 36' 46''

106° 20' 16''

F-48-81-D-c

Cầu Chéo

KX

xã Quỳnh Trang

H. Quỳnh Phụ

20° 36' 21''

106° 21' 06''

F-48-81-D-c

đình Vĩnh Phúc

KX

xã Quỳnh Trang

H. Quỳnh Phụ

20° 36' 16''

106° 20' 10''

F-48-81-D-c

Đường tỉnh 396B

KX

xã Quỳnh Trang

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 31''

106° 18' 09''

20° 35' 23''

106° 22' 05''

F-48-81-D-c

đường Thái Bình - Hà Nam

KX

xã Quỳnh Trang

H. Quỳnh Phụ

20° 35' 34''

106° 07' 40''

20° 36' 37''

106° 22' 42''

F-48-81-D-c

miếu A Mễ

KX

xã Quỳnh Trang

H. Quỳnh Phụ

20° 36' 15''

106° 20' 46''

F-48-81-D-c

sông Cầu Sa

TV

xã Quỳnh Trang

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 09''

106° 19' 53''

20° 37' 56''

106° 21' 35''

F-48-81-D-c

sông Yên Lộng

TV

xã Quỳnh Trang

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 22''

106° 17' 57''

20° 34' 20''

106° 20' 37''

F-48-81-D-c

thôn Bình Minh

DC

xã Quỳnh Xá

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 22''

106° 20' 33''

F-48-81-D-a, F-48-81-D-c

thôn Dũng Tiến

DC

xã Quỳnh Xá

H. Quỳnh Phụ

20° 36' 32''

106° 21' 41''

F-48-81-D-c

thôn Đông Hồng

DC

xã Quỳnh Xá

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 00''

106° 20' 55''

F-48-81-D-c

thôn Ô Cách

DC

xã Quỳnh Xá

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 21''

106° 21' 16''

F-48-81-D-c

thôn Xuân La

DC

xã Quỳnh Xá

H. Quỳnh Phụ

20° 36' 48''

106° 21' 06''

F-48-81-D-c

thôn Xuân La Đông

DC

xã Quỳnh Xá

H. Quỳnh Phụ

20° 36' 44''

106° 21' 27''

F-48-81-D-c

Cầu Sa

KX

xã Quỳnh Xá

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 17''

106° 20' 33''

F-48-81-D-c

đình Xuân La

KX

xã Quỳnh Xá

H. Quỳnh Phụ

20° 36' 52''

106° 21' 07''

F-48-81-D-c

Đường tỉnh 396B

KX

xã Quỳnh Xá

H. Quỳnh Phụ

20° 41' 31''

106° 18' 09''

20° 35' 23''

106° 22' 05''

F-48-81-D-a, F-48-81-D-c

đường Thái Bình - Hà Nam

KX

xã Quỳnh Xá

H. Quỳnh Phụ

20° 35' 34''

106° 07' 40''

20° 36' 37''

106° 22' 42''

F-48-81-D-c

sông Cầu Sa

TV

xã Quỳnh Xá

H. Quỳnh Phụ

20° 37' 09''

106° 19' 53''

20° 37' 56''

106° 21' 35''

F-48-81-D-a, F-48-81-D-c

Khu 8 (xóm Đồng Nương)

DC

TT. Diêm Điền

H. Thái Thuỵ

20° 33' 53''

106° 34' 20''

F-48-82-C-c

Khu 9 (làng Tân Sơn)

DC

TT. Diêm Điền

H. Thái Thuỵ

20° 33' 36''

106° 34' 19''

F-48-82-C-c

cảng Diêm Điền

KX

TT. Diêm Điền

H. Thái Thuỵ

20° 33' 12''

106° 33' 41''

F-48-82-C-c

cầu Diêm Điền

KX

TT. Diêm Điền

H. Thái Thuỵ

20° 33' 02''

106° 33' 37''

F-48-82-C-c

đền Đồng Nương

KX

TT. Diêm Điền

H. Thái Thuỵ

20° 33' 54''

106° 34' 21''

F-48-82-C-c

đền Thuận Nghĩa

KX

TT. Diêm Điền

H. Thái Thuỵ

20° 33' 27''

106° 34' 06''

F-48-82-C-c

Đường 3 tháng 2

KX

TT. Diêm Điền

H. Thái Thuỵ

20° 33' 26''

106° 33' 20''

20° 34' 00''

106° 34' 26''

F-48-82-C-c

đường Nguyễn Đức Cảnh

KX

TT. Diêm Điền

H. Thái Thuỵ

20° 34' 22''

106° 33' 35''

20° 33' 33''

106° 34' 02''

F-48-82-C-c

Đường tỉnh 461

KX

TT. Diêm Điền

H. Thái Thuỵ

20° 33' 42''

106° 33' 56''

20° 37' 18''

106° 34' 49''

F-48-82-C-c

Khu lưu niệm Đồng chí Nguyễn Đức Cảnh

KX

TT. Diêm Điền

H. Thái Thuỵ

20° 33' 27''

106° 33' 58''

F-48-82-C-c

Quốc lộ 37

KX

TT. Diêm Điền

H. Thái Thuỵ

20° 33' 12''

106° 33' 36''

20° 37' 35''

106° 32' 33''

F-48-82-C-c

Quốc lộ 37B

KX

TT. Diêm Điền

H. Thái Thuỵ

20° 33' 12''

106° 33' 36''

20° 17' 28''

106° 27' 00''

F-48-82-C-c

Quốc lộ 39

KX

TT. Diêm Điền

H. Thái Thuỵ

20° 39' 10''

106° 07' 41''

20° 33' 12''

106° 33' 36''

F-48-82-C-c

sông Diêm Hộ

TV

TT. Diêm Điền

H. Thái Thuỵ

20° 37' 56''

106° 21' 35''

20° 32' 24''

106° 35' 31''

F-48-82-C-c

Sông Sinh (nhánh 1)

TV

TT. Diêm Điền

H. Thái Thuỵ

20° 36' 37''

106° 27' 38''

20° 33' 45''

106° 33' 59''

F-48-82-C-c

thôn Đông Hoà

DC

xã Hồng Quỳnh

H. Thái Thuỵ

20° 37' 02''

106° 33' 19''

F-48-82-C-c

thôn Nam Bình

DC

xã Hồng Quỳnh

H. Thái Thuỵ

20° 36' 58''

106° 33' 07''

F-48-82-C-c

thôn Tây Thuận

DC

xã Hồng Quỳnh

H. Thái Thuỵ

20° 37' 08''

106° 33' 07''

F-48-82-C-c

Thôn Bắc

DC

xã Hồng Quỳnh

H. Thái Thuỵ

20° 37' 36''

106° 32' 48''

F-48-82-C-a, F-48-82-C-c

cầu phao Sông Hoá

KX

xã Hồng Quỳnh

H. Thái Thuỵ

20° 37' 34''

106° 32' 34''

F-48-82-C-a

Chùa Bụi (Linh Am Tự)

KX

xã Hồng Quỳnh

H. Thái Thuỵ

20° 36' 53''

106° 33' 17''

F-48-82-C-c

Quốc lộ 37

KX

xã Hồng Quỳnh

H. Thái Thuỵ

20° 33' 12''

106° 33' 36''

20° 37' 35''

106° 32' 33''

F-48-82-C-a, F-48-82-C-c

Sông Hoá

TV

xã Hồng Quỳnh

H. Thái Thuỵ

20° 43' 46''

106° 24' 20''

20° 38' 26''

106° 35' 56''

F-48-82-C-a, F-48-82-C-c

thôn Cao Mỹ Cổ Lũng

DC

xã Mỹ Lộc

H. Thái Thuỵ

20° 29' 43''

106° 33' 07''

F-48-94-A-a

thôn Chỉ Thiện

DC

xã Mỹ Lộc

H. Thái Thuỵ

20° 29' 11''

106° 32' 57''

F-48-94-A-a

thôn Đoàn Kết

DC

xã Mỹ Lộc

H. Thái Thuỵ

20° 29' 30''

106° 32' 35''

F-48-94-A-a

thôn Hải Linh

DC

xã Mỹ Lộc

H. Thái Thuỵ

20° 29' 56''

106° 33' 09''

F-48-82-C-c, F-48-94-A-a

thôn Lũng Tả

DC

xã Mỹ Lộc

H. Thái Thuỵ

20° 29' 35''

106° 33' 20''

F-48-94-A-a

thôn Tân Minh

DC

xã Mỹ Lộc

H. Thái Thuỵ

20° 28' 36''

106° 32' 42''

F-48-94-A-a

thôn Vũ Biên

DC

xã Mỹ Lộc

H. Thái Thuỵ

20° 28' 46''

106° 32' 47''

F-48-94-A-a

đền Phố Dâu

KX

xã Mỹ Lộc

H. Thái Thuỵ

20° 28' 18''

106° 33' 12''

F-48-94-A-a

đình Chỉ Thiện

KX

xã Mỹ Lộc

H. Thái Thuỵ

20° 29' 05''

106° 33' 03''

F-48-94-A-a

Đình Triều

KX

xã Mỹ Lộc

H. Thái Thuỵ

20° 28' 54''

106° 32' 35''

F-48-94-A-a

Trung tâm điện lực Thái Bình

KX

xã Mỹ Lộc

H. Thái Thuỵ

20° 28' 50''

106° 33' 27''

F-48-94-A-a

tuyến đò Dâu

KX

xã Mỹ Lộc

H. Thái Thuỵ

20° 28' 12''

106° 33' 13''

F-48-94-A-a

sông Trà Lý

TV

xã Mỹ Lộc

H. Thái Thuỵ

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-94-A-a

thôn Lễ Thần Đoài

DC

xã Thái An

H. Thái Thuỵ

20° 31' 01''

106° 32' 18''

F-48-82-C-c

thôn Lễ Thần Đông

DC

xã Thái An

H. Thái Thuỵ

20° 31' 18''

106° 32' 40''

F-48-82-C-c

thôn Lễ Thần Nam

DC

xã Thái An

H. Thái Thuỵ

20° 30' 50''

106° 32' 18''

F-48-82-C-c

thôn Vũ Công

DC

xã Thái An

H. Thái Thuỵ

20° 30' 33''

106° 32' 02''

F-48-82-C-c

Chợ Bái

KX

xã Thái An

H. Thái Thuỵ

20° 31' 00''

106° 32' 03''

F-48-82-C-c

Chùa Giang

KX

xã Thái An

H. Thái Thuỵ

20° 30' 29''

106° 31' 56''

F-48-82-C-c

Đình Đông

KX

xã Thái An

H. Thái Thuỵ

20° 30' 28''

106° 31' 56''

F-48-82-C-c

Quốc lộ 37B

KX

xã Thái An

H. Thái Thuỵ

20° 33' 12''

106° 33' 36''

20° 17' 28''

106° 27' 00''

F-48-82-C-c

từ đường họ Lưu

KX

xã Thái An

H. Thái Thuỵ

20° 30' 33''

106° 31' 59''

F-48-82-C-c

thôn Chợ Phố

DC

xã Thái Dương

H. Thái Thuỵ

20° 31' 07''

106° 29' 01''

F-48-81-D-d

thôn Đồng Tỉnh

DC

xã Thái Dương

H. Thái Thuỵ

20° 31' 40''

106° 29' 36''

F-48-81-D-d

thôn Trần Phú

DC

xã Thái Dương

H. Thái Thuỵ

20° 31' 44''

106° 29' 18''

F-48-81-D-d

thôn Vị Thuỷ

DC

xã Thái Dương

H. Thái Thuỵ

20° 31' 24''

106° 28' 52''

F-48-81-D-d

chùa Vĩ Long

KX

xã Thái Dương

H. Thái Thuỵ

20° 32' 11''

106° 29' 41''

F-48-81-D-d

Chợ Phố

KX

xã Thái Dương

H. Thái Thuỵ

20° 31' 10''

106° 28' 59''

F-48-81-D-d

đền thờ Tiến sĩ Đinh Trinh

KX

xã Thái Dương

H. Thái Thuỵ

20° 31' 19''

106° 28' 46''

F-48-81-D-d

đình Đồng Tỉnh

KX

xã Thái Dương

H. Thái Thuỵ

20° 31' 35''

106° 29' 34''

F-48-81-D-d

Quốc lộ 39

KX

xã Thái Dương

H. Thái Thuỵ

20° 39' 10''

106° 07' 41''

20° 33' 12''

106° 33' 36''

F-48-81-D-d

sông Diêm Hộ

TV

xã Thái Dương

H. Thái Thuỵ

20° 37' 56''

106° 21' 35''

20° 32' 24''

106° 35' 31''

F-48-81-D-d

sông Tiên Hưng

TV

xã Thái Dương

H. Thái Thuỵ

20° 38' 30''

106° 13' 00''

20° 32' 22''

106° 31' 09''

F-48-81-D-d

thôn Danh Giáo

DC

xã Thái Đô

H. Thái Thuỵ

20° 29' 24''

106° 33' 51''

F-48-94-A-a

thôn Đông Hải

DC

xã Thái Đô

H. Thái Thuỵ

20° 31' 02''

106° 33' 54''

F-48-82-C-c

thôn Đông Tiến

DC

xã Thái Đô

H. Thái Thuỵ

20° 28' 48''

106° 34' 01''

F-48-94-A-a

thôn Nam Duyên

DC

xã Thái Đô

H. Thái Thuỵ

20° 30' 22''

106° 33' 50''

F-48-82-C-c

thôn Nam Hải

DC

xã Thái Đô

H. Thái Thuỵ

20° 30' 44''

106° 33' 53''

F-48-82-C-c

thôn Tân Bồi

DC

xã Thái Đô

H. Thái Thuỵ

20° 29' 02''

106° 34' 04''

F-48-94-A-a

thôn Tân Lập

DC

xã Thái Đô

H. Thái Thuỵ

20° 29' 25''

106° 34' 05''

F-48-94-A-a

cửa Trà Lý

TV

xã Thái Đô

H. Thái Thuỵ

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-94-A-a

sông Trà Lý

TV

xã Thái Đô

H. Thái Thuỵ

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-94-A-a

thôn Hạ Liệt

DC

xã Thái Giang

H. Thái Thuỵ

20° 31' 28''

106° 27' 16''

F-48-81-D-d

Thôn Đoài

DC

xã Thái Giang

H. Thái Thuỵ

20° 31' 03''

106° 26' 34''

F-48-81-D-d

Thôn Nha

DC

xã Thái Giang

H. Thái Thuỵ

20° 31' 28''

106° 26' 52''

F-48-81-D-d

Thôn Trung

DC

xã Thái Giang

H. Thái Thuỵ

20° 31' 18''

106° 26' 46''

F-48-81-D-d

khu Đông Giang

DC

xã Thái Giang

H. Thái Thuỵ

20° 32' 21''

106° 27' 48''

F-48-81-D-d

thôn Phất Lộc Đông

DC

xã Thái Giang

H. Thái Thuỵ

20° 31' 49''

106° 27' 28''

F-48-81-D-d

thôn Phất Lộc Tây

DC

xã Thái Giang

H. Thái Thuỵ

20° 31' 37''

106° 26' 60''

F-48-81-D-d

thôn Phất Lộc Tiến

DC

xã Thái Giang

H. Thái Thuỵ

20° 31' 36''

106° 27' 07''

F-48-81-D-d

thôn Phất Lộc Trung

DC

xã Thái Giang

H. Thái Thuỵ

20° 31' 42''

106° 27' 14''

F-48-81-D-d

thôn Tiền Phong

DC

xã Thái Giang

H. Thái Thuỵ

20° 32' 03''

106° 26' 51''

F-48-81-D-d

đình Phất Lộc

KX

xã Thái Giang

H. Thái Thuỵ

20° 31' 34''

106° 27' 08''

F-48-81-D-d

Đền Trần

KX

xã Thái Giang

H. Thái Thuỵ

20° 31' 32''

106° 26' 55''

F-48-81-D-d

Đường tỉnh 457

KX

xã Thái Giang

H. Thái Thuỵ

20° 32' 03''

106° 25' 13''

20° 23' 27''

106° 26' 28''

F-48-81-D-d

Quốc lộ 39

KX

xã Thái Giang

H. Thái Thuỵ

20° 39' 10''

106° 07' 41''

20° 33' 12''

106° 33' 36''

F-48-81-D-d

từ đường họ Lê

KX

xã Thái Giang

H. Thái Thuỵ

20° 31' 40''

106° 27' 03''

F-48-81-D-d

sông Diêm Hộ

TV

xã Thái Giang

H. Thái Thuỵ

20° 37' 56''

106° 21' 35''

20° 32' 24''

106° 35' 31''

F-48-81-D-d

Sông Hoài

TV

xã Thái Giang

H. Thái Thuỵ

20° 29' 46''

106° 26' 03''

20° 33' 13''

106° 24' 22''

F-48-81-D-d

sông Tiên Hưng

TV

xã Thái Giang

H. Thái Thuỵ

20° 38' 30''

106° 13' 00''

20° 32' 22''

106° 31' 09''

F-48-81-D-d

thôn Bắc Thịnh

DC

xã Thái Hà

H. Thái Thuỵ

20° 30' 13''

106° 26' 52''

F-48-81-D-d

thôn Đông Hưng

DC

xã Thái Hà

H. Thái Thuỵ

20° 30' 03''

106° 27' 16''

F-48-81-D-d, F-48-93-B-b

thôn Nam Cường

DC

xã Thái Hà

H. Thái Thuỵ

20° 30' 02''

106° 26' 53''

F-48-81-D-d, F-48-93-B-b

cầu Trà Giang

KX

xã Thái Hà

H. Thái Thuỵ

20° 29' 27''

106° 27' 01''

F-48-93-B-b

Chợ Quài

KX

xã Thái Hà

H. Thái Thuỵ

20° 30' 23''

106° 27' 12''

F-48-81-D-d

đền Côn Giang

KX

xã Thái Hà

H. Thái Thuỵ

20° 29' 47''

106° 26' 30''

F-48-93-B-b

Đường tỉnh 457

KX

xã Thái Hà

H. Thái Thuỵ

20° 32' 03''

106° 25' 13''

20° 23' 27''

106° 26' 28''

F-48-93-B-b, F-48-81-D-d

Sông Hoài

TV

xã Thái Hà

H. Thái Thuỵ

20° 29' 46''

106° 26' 03''

20° 33' 13''

106° 24' 22''

F-48-81-D-d, F-48-93-B-b

sông Trà Lý

TV

xã Thái Hà

H. Thái Thuỵ

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-81-D-d, F-48-93-B-b

thôn Bắc Tân

DC

xã Thái Hoà

H. Thái Thuỵ

20° 30' 39''

106° 33' 09''

F-48-82-C-c

thôn Duyên Lễ

DC

xã Thái Hoà

H. Thái Thuỵ

20° 30' 46''

106° 33' 39''

F-48-82-C-c

thôn Nam Tân

DC

xã Thái Hoà

H. Thái Thuỵ

20° 30' 30''

106° 33' 31''

F-48-82-C-c

thôn Sơn Cao

DC

xã Thái Hoà

H. Thái Thuỵ

20° 31' 47''

106° 33' 25''

F-48-82-C-c

thôn Thuỳ Dương

DC

xã Thái Hoà

H. Thái Thuỵ

20° 31' 35''

106° 33' 01''

F-48-82-C-c

thôn Tiền Phong

DC

xã Thái Hoà

H. Thái Thuỵ

20° 31' 23''

106° 33' 22''

F-48-82-C-c

thôn Tử Các

DC

xã Thái Hoà

H. Thái Thuỵ

20° 31' 04''

106° 33' 26''

F-48-82-C-c

thôn Vọng Hải

DC

xã Thái Hoà

H. Thái Thuỵ

20° 31' 14''

106° 33' 28''

F-48-82-C-c

chùa làng Thuỳ Dương

KX

xã Thái Hoà

H. Thái Thuỵ

20° 31' 34''

106° 32' 59''

F-48-82-C-c

Chợ Cầu

KX

xã Thái Hoà

H. Thái Thuỵ

20° 31' 12''

106° 33' 31''

F-48-82-C-c

đình làng Thuỳ Dương

KX

xã Thái Hoà

H. Thái Thuỵ

20° 31' 33''

106° 33' 00''

F-48-82-C-c

đình Sơn Cao

KX

xã Thái Hoà

H. Thái Thuỵ

20° 31' 50''

106° 33' 27''

F-48-82-C-c

đình Tử Các

KX

xã Thái Hoà

H. Thái Thuỵ

20° 31' 05''

106° 33' 25''

F-48-82-C-c

Quốc lộ 37B

KX

xã Thái Hoà

H. Thái Thuỵ

20° 33' 12''

106° 33' 36''

20° 17' 28''

106° 27' 00''

F-48-82-C-c

Thôn Bắc

DC

xã Thái Học

H. Thái Thuỵ

20° 29' 37''

106° 31' 14''

F-48-94-A-a

Thôn Đông

DC

xã Thái Học

H. Thái Thuỵ

20° 29' 16''

106° 31' 26''

F-48-94-A-a

Thôn Trung

DC

xã Thái Học

H. Thái Thuỵ

20° 29' 29''

106° 30' 57''

F-48-94-A-a

xóm Trì Lục

DC

xã Thái Học

H. Thái Thuỵ

20° 29' 39''

106° 30' 42''

F-48-94-A-a

Đình Đông

KX

xã Thái Học

H. Thái Thuỵ

20° 29' 27''

106° 31' 41''

F-48-94-A-a

Đường tỉnh 459

KX

xã Thái Học

H. Thái Thuỵ

20° 32' 28''

106° 30' 25''

20° 28' 52''

106° 31' 18''

F-48-94-A-a

Quốc lộ 37B

KX

xã Thái Học

H. Thái Thuỵ

20° 33' 12''

106° 33' 36''

20° 17' 28''

106° 27' 00''

F-48-94-A-a

từ đường và phần mộ Ngự sử Dương Đình Nhâm

KX

xã Thái Học

H. Thái Thuỵ

20° 29' 30''

106° 31' 07''

F-48-94-A-a

Xóm 9

DC

xã Thái Hồng

H. Thái Thuỵ

20° 30' 12''

106° 29' 21''

F-48-81-D-d

Xóm 10

DC

xã Thái Hồng

H. Thái Thuỵ

20° 30' 43''

106° 29' 34''

F-48-81-D-d

thôn Chiêm Thuận

DC

xã Thái Hồng

H. Thái Thuỵ

20° 30' 39''

106° 29' 25''

F-48-81-D-d

thôn Vị Dương Đoài

DC

xã Thái Hồng

H. Thái Thuỵ

20° 31' 13''

106° 29' 34''

F-48-81-D-d

thôn Vị Dương Đông

DC

xã Thái Hồng

H. Thái Thuỵ

20° 31' 27''

106° 29' 48''

F-48-81-D-d

Miếu Đông

KX

xã Thái Hồng

H. Thái Thuỵ

20° 31' 33''

106° 29' 54''

F-48-81-D-d

Xóm 7

DC

xã Thái Hưng

H. Thái Thuỵ

20° 30' 49''

106° 31' 14''

F-48-82-C-c

Xóm 8

DC

xã Thái Hưng

H. Thái Thuỵ

20° 30' 26''

106° 30' 59''

F-48-82-C-c

Xóm 9

DC

xã Thái Hưng

H. Thái Thuỵ

20° 30' 42''

106° 30' 53''

F-48-82-C-c

Xóm 10

DC

xã Thái Hưng

H. Thái Thuỵ

20° 30' 27''

106° 30' 20''

F-48-82-C-c

thôn Văn Hàn Bắc

DC

xã Thái Hưng

H. Thái Thuỵ

20° 30' 53''

106° 31' 29''

F-48-82-C-c

thôn Văn Hàn Đông

DC

xã Thái Hưng

H. Thái Thuỵ

20° 30' 52''

106° 31' 54''

F-48-82-C-c

thôn Văn Hàn Tây

DC

xã Thái Hưng

H. Thái Thuỵ

20° 30' 27''

106° 30' 45''

F-48-82-C-c

thôn Văn Hàn Trung

DC

xã Thái Hưng

H. Thái Thuỵ

20° 30' 43''

106° 31' 34''

F-48-82-C-c

thôn Vũ Thành Đoài

DC

xã Thái Hưng

H. Thái Thuỵ

20° 30' 18''

106° 31' 22''

F-48-82-C-c

thôn Vũ Thành Đông

DC

xã Thái Hưng

H. Thái Thuỵ

20° 30' 09''

106° 31' 41''

F-48-82-C-c

Cầu Cau

KX

xã Thái Hưng

H. Thái Thuỵ

20° 30' 26''

106° 30' 32''

F-48-82-C-c

Đình Bắc

KX

xã Thái Hưng

H. Thái Thuỵ

20° 31' 03''

106° 31' 51''

F-48-82-C-c

Đình Dán

KX

xã Thái Hưng

H. Thái Thuỵ

20° 30' 52''

106° 31' 25''

F-48-82-C-c

Đình Đoài

KX

xã Thái Hưng

H. Thái Thuỵ

20° 30' 13''

106° 31' 35''

F-48-82-C-c

Đình Thượng

KX

xã Thái Hưng

H. Thái Thuỵ

20° 30' 36''

106° 30' 37''

F-48-82-C-c

Đường tỉnh 459

KX

xã Thái Hưng

H. Thái Thuỵ

20° 32' 28''

106° 30' 25''

20° 28' 52''

106° 31' 18''

F-48-82-C-c

từ đường họ Uông

KX

xã Thái Hưng

H. Thái Thuỵ

20° 30' 21''

106° 31' 29''

F-48-82-C-c

từ đường Tiến sĩ Nguyễn Công Định

KX

xã Thái Hưng

H. Thái Thuỵ

20° 30' 38''

106° 31' 30''

F-48-82-C-c

thôn Bằng Lương

DC

xã Thái Nguyên

H. Thái Thuỵ

20° 31' 35''

106° 31' 53''

F-48-82-C-c

thôn Bích Đoài

DC

xã Thái Nguyên

H. Thái Thuỵ

20° 32' 08''

106° 32' 59''

F-48-82-C-c

thôn Hà My

DC

xã Thái Nguyên

H. Thái Thuỵ

20° 31' 57''

106° 32' 39''

F-48-82-C-c

thôn Ngọc Thịnh

DC

xã Thái Nguyên

H. Thái Thuỵ

20° 31' 26''

106° 31' 33''

F-48-82-C-c

thôn Thanh Lương

DC

xã Thái Nguyên

H. Thái Thuỵ

20° 31' 46''

106° 32' 13''

F-48-82-C-c

đình Bích Đoài

KX

xã Thái Nguyên

H. Thái Thuỵ

20° 32' 05''

106° 32' 54''

F-48-82-C-c

đình Hà My

KX

xã Thái Nguyên

H. Thái Thuỵ

20° 31' 57''

106° 32' 44''

F-48-82-C-c

Đình Đoài

KX

xã Thái Nguyên

H. Thái Thuỵ

20° 31' 31''

106° 31' 47''

F-48-82-C-c

sông Diêm Hộ

TV

xã Thái Nguyên

H. Thái Thuỵ

20° 37' 56''

106° 21' 35''

20° 32' 24''

106° 35' 31''

F-48-82-C-c

thôn Đồng Uyên

DC

xã Thái Phúc

H. Thái Thuỵ

20° 30' 32''

106° 28' 36''

F-48-81-D-d

thôn Kỳ Nha

DC

xã Thái Phúc

H. Thái Thuỵ

20° 30' 24''

106° 28' 23''

F-48-81-D-d

thôn Nha Xuyên

DC

xã Thái Phúc

H. Thái Thuỵ

20° 30' 48''

106° 28' 28''

F-48-81-D-d

thôn Phúc Tiền

DC

xã Thái Phúc

H. Thái Thuỵ

20° 30' 31''

106° 27' 47''

F-48-81-D-d

thôn Phúc Trung

DC

xã Thái Phúc

H. Thái Thuỵ

20° 30' 41''

106° 28' 12''

F-48-81-D-d

thôn Tân Phúc

DC

xã Thái Phúc

H. Thái Thuỵ

20° 29' 08''

106° 29' 15''

F-48-93-B-b

thôn Xuân Phố

DC

xã Thái Phúc

H. Thái Thuỵ

20° 30' 59''

106° 28' 13''

F-48-81-D-d

chùa Phúc Lâm

KX

xã Thái Phúc

H. Thái Thuỵ

20° 30' 37''

106° 27' 59''

F-48-81-D-d

đền thờ Tiến sĩ Hà Công Luận

KX

xã Thái Phúc

H. Thái Thuỵ

20° 30' 34''

106° 27' 55''

F-48-81-D-d

từ đường họ Quách

KX

xã Thái Phúc

H. Thái Thuỵ

20° 30' 30''

106° 27' 36''

F-48-81-D-d

từ đường Tiến sĩ Nghiêm Vũ Đằng

KX

xã Thái Phúc

H. Thái Thuỵ

20° 30' 30''

106° 28' 15''

F-48-81-D-d

sông Trà Lý

TV

xã Thái Phúc

H. Thái Thuỵ

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-81-D-d, F-48-93-B-b

thôn Hoài Hữu

DC

xã Thái Sơn

H. Thái Thuỵ

20° 31' 14''

106° 27' 48''

F-48-81-D-d

thôn Hoàng Nguyên

DC

xã Thái Sơn

H. Thái Thuỵ

20° 31' 02''

106° 27' 12''

F-48-81-D-d

thôn Kim Thành

DC

xã Thái Sơn

H. Thái Thuỵ

20° 30' 38''

106° 27' 19''

F-48-81-D-d

thôn Nam Hưng Đông

DC

xã Thái Sơn

H. Thái Thuỵ

20° 30' 36''

106° 27' 05''

F-48-81-D-d

thôn Nam Hưng Tây

DC

xã Thái Sơn

H. Thái Thuỵ

20° 30' 35''

106° 26' 53''

F-48-81-D-d

thôn Thanh Miếu

DC

xã Thái Sơn

H. Thái Thuỵ

20° 30' 42''

106° 27' 33''

F-48-81-D-d

thôn Thanh Phần

DC

xã Thái Sơn

H. Thái Thuỵ

20° 31' 05''

106° 27' 24''

F-48-81-D-d

thôn Việt Cường

DC

xã Thái Sơn

H. Thái Thuỵ

20° 31' 55''

106° 28' 15''

F-48-81-D-d

Chùa Quài

KX

xã Thái Sơn

H. Thái Thuỵ

20° 30' 33''

106° 26' 51''

F-48-81-D-d

Đền Quài

KX

xã Thái Sơn

H. Thái Thuỵ

20° 30' 43''

106° 27' 31''

F-48-81-D-d

Đường tỉnh 457

KX

xã Thái Sơn

H. Thái Thuỵ

20° 32' 03''

106° 25' 13''

20° 23' 27''

106° 26' 28''

F-48-81-D-d

Quốc lộ 39

KX

xã Thái Sơn

H. Thái Thuỵ

20° 39' 10''

106° 07' 41''

20° 33' 12''

106° 33' 36''

F-48-81-D-d

sông Diêm Hộ

TV

xã Thái Sơn

H. Thái Thuỵ

20° 37' 56''

106° 21' 35''

20° 32' 24''

106° 35' 31''

F-48-81-D-d

Sông Hoài

TV

xã Thái Sơn

H. Thái Thuỵ

20° 29' 46''

106° 26' 03''

20° 33' 13''

106° 24' 22''

F-48-81-D-d

sông Tiên Hưng

TV

xã Thái Sơn

H. Thái Thuỵ

20° 38' 30''

106° 13' 00''

20° 32' 22''

106° 31' 09''

F-48-81-D-d

thôn Hồng Thái

DC

xã Thái Tân

H. Thái Thuỵ

20° 29' 46''

106° 31' 37''

F-48-94-A-a

thôn Minh Thành

DC

xã Thái Tân

H. Thái Thuỵ

20° 29' 20''

106° 31' 51''

F-48-94-A-a

thôn Nghĩa Hưng

DC

xã Thái Tân

H. Thái Thuỵ

20° 29' 38''

106° 31' 57''

F-48-94-A-a

thôn Phú Uyên

DC

xã Thái Tân

H. Thái Thuỵ

20° 29' 50''

106° 31' 06''

F-48-94-A-a

chùa Thần Đầu (Cao Nghiêm Tự)

KX

xã Thái Tân

H. Thái Thuỵ

20° 29' 47''

106° 31' 39''

F-48-94-A-a

đình Nam làng Thần Đầu

KX

xã Thái Tân

H. Thái Thuỵ

20° 29' 32''

106° 31' 53''

F-48-94-A-a

đình Phú Uyên

KX

xã Thái Tân

H. Thái Thuỵ

20° 29' 58''

106° 31' 18''

F-48-94-A-a

Đường tỉnh 459

KX

xã Thái Tân

H. Thái Thuỵ

20° 32' 28''

106° 30' 25''

20° 28' 52''

106° 31' 18''

F-48-94-A-a, F-48-82-C-c

Quốc lộ 37B

KX

xã Thái Tân

H. Thái Thuỵ

20° 33' 12''

106° 33' 36''

20° 17' 28''

106° 27' 00''

F-48-94-A-a

thôn Đồng Nhân

DC

xã Thái Thành

H. Thái Thuỵ

20° 28' 11''

106° 29' 54''

F-48-93-B-b, F-48-94-A-a

thôn Liên Khê

DC

xã Thái Thành

H. Thái Thuỵ

20° 28' 00''

106° 28' 33''

F-48-93-B-b

thôn Nghĩa Phong

DC

xã Thái Thành

H. Thái Thuỵ

20° 27' 12''

106° 28' 29''

F-48-93-B-b

thôn Phúc Tân

DC

xã Thái Thành

H. Thái Thuỵ

20° 28' 45''

106° 29' 08''

F-48-93-B-b

thôn Tân Xuân

DC

xã Thái Thành

H. Thái Thuỵ

20° 28' 32''

106° 28' 45''

F-48-93-B-b

thôn Thanh Khê

DC

xã Thái Thành

H. Thái Thuỵ

20° 28' 25''

106° 29' 00''

F-48-93-B-b

thôn Tuân Nghĩa

DC

xã Thái Thành

H. Thái Thuỵ

20° 27' 52''

106° 29' 22''

F-48-93-B-b

xóm Hậu Đồn

DC

xã Thái Thành

H. Thái Thuỵ

20° 28' 48''

106° 28' 49''

F-48-93-B-b

đình Đồng Nhân

KX

xã Thái Thành

H. Thái Thuỵ

20° 28' 11''

106° 29' 53''

F-48-93-B-b

đình Tuân Nghĩa

KX

xã Thái Thành

H. Thái Thuỵ

20° 27' 54''

106° 29' 21''

F-48-93-B-b

sông Trà Lý

TV

xã Thái Thành

H. Thái Thuỵ

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-93-B-b

thôn Bắc Thịnh

DC

xã Thái Thịnh

H. Thái Thuỵ

20° 29' 07''

106° 30' 54''

F-48-94-A-a

thôn Đoài Thịnh

DC

xã Thái Thịnh

H. Thái Thuỵ

20° 28' 35''

106° 30' 44''

F-48-94-A-a

thôn Đông Thịnh

DC

xã Thái Thịnh

H. Thái Thuỵ

20° 28' 56''

106° 31' 22''

F-48-94-A-a

thôn Nam Thịnh

DC

xã Thái Thịnh

H. Thái Thuỵ

20° 28' 39''

106° 30' 57''

F-48-94-A-a

thôn Phúc Thịnh

DC

xã Thái Thịnh

H. Thái Thuỵ

20° 28' 56''

106° 30' 40''

F-48-94-A-a

thôn Trung Thịnh

DC

xã Thái Thịnh

H. Thái Thuỵ

20° 28' 51''

106° 31' 02''

F-48-94-A-a

chùa Nghiêm Phúc

KX

xã Thái Thịnh

H. Thái Thuỵ

20° 29' 01''

106° 30' 46''

F-48-94-A-a

đền Nguyên Tiêu

KX

xã Thái Thịnh

H. Thái Thuỵ

20° 29' 03''

106° 31' 19''

F-48-94-A-a

Đường tỉnh 459

KX

xã Thái Thịnh

H. Thái Thuỵ

20° 32' 28''

106° 30' 25''

20° 28' 52''

106° 31' 18''

F-48-94-A-a

miếu Cá Chép

KX

xã Thái Thịnh

H. Thái Thuỵ

20° 28' 55''

106° 31' 05''

F-48-94-A-a

Quốc lộ 37B

KX

xã Thái Thịnh

H. Thái Thuỵ

20° 33' 12''

106° 33' 36''

20° 17' 28''

106° 27' 00''

F-48-94-A-a

thôn Độc Lập

DC

xã Thái Thọ

H. Thái Thuỵ

20° 27' 35''

106° 30' 44''

F-48-94-A-a

thôn Giáo Lạc

DC

xã Thái Thọ

H. Thái Thuỵ

20° 27' 06''

106° 31' 01''

F-48-94-A-a

thôn Hanh Lập

DC

xã Thái Thọ

H. Thái Thuỵ

20° 27' 57''

106° 31' 21''

F-48-94-A-a

thôn Thiên Kiều

DC

xã Thái Thọ

H. Thái Thuỵ

20° 26' 58''

106° 30' 27''

F-48-94-A-a

thôn Xuân Hoà

DC

xã Thái Thọ

H. Thái Thuỵ

20° 27' 57''

106° 32' 01''

F-48-94-A-a

cầu Trà Lý

KX

xã Thái Thọ

H. Thái Thuỵ

20° 26' 38''

106° 30' 47''

F-48-94-A-a

đình Hanh Lập

KX

xã Thái Thọ

H. Thái Thuỵ

20° 27' 53''

106° 31' 13''

F-48-94-A-a

Nhà máy sản xuất Amoni Nitrat

KX

xã Thái Thọ

H. Thái Thuỵ

20° 27' 27''

106° 31' 43''

F-48-94-A-a

Quốc lộ 37B

KX

xã Thái Thọ

H. Thái Thuỵ

20° 33' 12''

106° 33' 36''

20° 17' 28''

106° 27' 00''

F-48-94-A-a

từ đường Dương Đình Nhâm

KX

xã Thái Thọ

H. Thái Thuỵ

20° 27' 59''

106° 31' 23''

F-48-94-A-a

sông Trà Lý

TV

xã Thái Thọ

H. Thái Thuỵ

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-94-A-a, F-48-93-B-b

thôn Đồng Kinh

DC

xã Thái Thuần

H. Thái Thuỵ

20° 29' 07''

106° 29' 51''

F-48-93-B-b

thôn Linh Thanh

DC

xã Thái Thuần

H. Thái Thuỵ

20° 30' 02''

106° 30' 13''

F-48-82-C-c, F-48-81-D-d, F-48-93-B-b, F-48-94-A-a

Xóm 1

DC

xã Thái Thuần

H. Thái Thuỵ

20° 29' 01''

106° 29' 50''

F-48-94-A-a

Xóm 4

DC

xã Thái Thuần

H. Thái Thuỵ

20° 29' 21''

106° 30' 14''

F-48-94-A-a

Xóm 6

DC

xã Thái Thuần

H. Thái Thuỵ

20° 30' 04''

106° 30' 15''

F-48-82-C-c

xóm Giang Tây

DC

xã Thái Thuần

H. Thái Thuỵ

20° 29' 43''

106° 30' 13''

F-48-94-A-a

thôn Vị Nguyên

DC

xã Thái Thuần

H. Thái Thuỵ

20° 29' 08''

106° 30' 20''

F-48-94-A-a

cầu Linh Thanh

KX

xã Thái Thuần

H. Thái Thuỵ

20° 29' 29''

106° 30' 04''

F-48-94-A-a

thôn Bắc Đồng

DC

xã Thái Thủy

H. Thái Thuỵ

20° 32' 30''

106° 30' 28''

F-48-82-C-c

thôn Kiên Thắng

DC

xã Thái Thủy

H. Thái Thuỵ

20° 31' 48''

106° 30' 35''

F-48-82-C-c

thôn Minh Khai

DC

xã Thái Thủy

H. Thái Thuỵ

20° 31' 54''

106° 30' 45''

F-48-82-C-c

thôn Nam Hưng

DC

xã Thái Thủy

H. Thái Thuỵ

20° 31' 33''

106° 30' 37''

F-48-82-C-c

chùa Phổ Linh

KX

xã Thái Thủy

H. Thái Thuỵ

20° 31' 53''

106° 30' 31''

F-48-82-C-c

Đường tỉnh 459

KX

xã Thái Thủy

H. Thái Thuỵ

20° 32' 28''

106° 30' 25''

20° 28' 52''

106° 31' 18''

F-48-82-C-c

Quốc lộ 39

KX

xã Thái Thủy

H. Thái Thuỵ

20° 39' 10''

106° 07' 41''

20° 33' 12''

106° 33' 36''

F-48-81-D-d, F-48-82-C-c

sông Diêm Hộ

TV

xã Thái Thủy

H. Thái Thuỵ

20° 37' 56''

106° 21' 35''

20° 32' 24''

106° 35' 31''

F-48-82-C-c, F-48-81-D-d

sông Tiên Hưng

TV

xã Thái Thủy

H. Thái Thuỵ

20° 38' 30''

106° 13' 00''

20° 32' 22''

106° 31' 09''

F-48-82-C-c, F-48-81-D-d

thôn Bạch Đằng

DC

xã Thái Thượng

H. Thái Thuỵ

20° 33' 12''

106° 34' 20''

F-48-82-C-c

thôn Bắc Cường

DC

xã Thái Thượng

H. Thái Thuỵ

20° 32' 44''

106° 34' 06''

F-48-82-C-c

thôn Bích Du

DC

xã Thái Thượng

H. Thái Thuỵ

20° 32' 30''

106° 34' 07''

F-48-82-C-c

thôn Các Đông

DC

xã Thái Thượng

H. Thái Thuỵ

20° 32' 17''

106° 34' 02''

F-48-82-C-c

thôn Đông Thọ

DC

xã Thái Thượng

H. Thái Thuỵ

20° 32' 04''

106° 33' 59''

F-48-82-C-c

thôn Sơn Thọ 1

DC

xã Thái Thượng

H. Thái Thuỵ

20° 31' 26''

106° 33' 56''

F-48-82-C-c

thôn Sơn Thọ 2

DC

xã Thái Thượng

H. Thái Thuỵ

20° 31' 37''

106° 34' 00''

F-48-82-C-c

thôn Sơn Thọ 3

DC

xã Thái Thượng

H. Thái Thuỵ

20° 31' 49''

106° 34' 05''

F-48-82-C-c

cầu Diêm Điền

KX

xã Thái Thượng

H. Thái Thuỵ

20° 33' 02''

106° 33' 37''

F-48-82-C-c

đền Sơn Thọ

KX

xã Thái Thượng

H. Thái Thuỵ

20° 31' 44''

106° 34' 05''

F-48-82-C-c

đình Các Đông

KX

xã Thái Thượng

H. Thái Thuỵ

20° 32' 19''

106° 33' 59''

F-48-82-C-c

Đền Hét

KX

xã Thái Thượng

H. Thái Thuỵ

20° 33' 10''

106° 34' 22''

F-48-82-C-c

Quốc lộ 37B

KX

xã Thái Thượng

H. Thái Thuỵ

20° 33' 12''

106° 33' 36''

20° 17' 28''

106° 27' 00''

F-48-82-C-c

cửa Diêm Hộ

TV

xã Thái Thượng

H. Thái Thuỵ

20° 32' 24''

106° 35' 31''

F-48-82-C-c

sông Diêm Hộ

TV

xã Thái Thượng

H. Thái Thuỵ

20° 37' 56''

106° 21' 35''

20° 32' 24''

106° 35' 31''

F-48-82-C-c

thôn Kim Bàng

DC

xã Thái Xuyên

H. Thái Thuỵ

20° 29' 48''

106° 32' 38''

F-48-82-C-c, F-48-94-A-a

thôn Lục Bắc

DC

xã Thái Xuyên

H. Thái Thuỵ

20° 30' 18''

106° 32' 14''

F-48-82-C-c

thôn Lục Nam

DC

xã Thái Xuyên

H. Thái Thuỵ

20° 30' 20''

106° 32' 38''

F-48-82-C-c

thôn Lũng Đầu

DC

xã Thái Xuyên

H. Thái Thuỵ

20° 29' 50''

106° 32' 11''

F-48-94-A-a

xóm Kim Cương

DC

xã Thái Xuyên

H. Thái Thuỵ

20° 29' 43''

106° 32' 11''

F-48-94-A-a

Đình Đông

KX

xã Thái Xuyên

H. Thái Thuỵ

20° 30' 06''

106° 32' 09''

F-48-82-C-c

Đình Từ

KX

xã Thái Xuyên

H. Thái Thuỵ

20° 30' 25''

106° 32' 23''

F-48-82-C-c

Quốc lộ 37B

KX

xã Thái Xuyên

H. Thái Thuỵ

20° 33' 12''

106° 33' 36''

20° 17' 28''

106° 27' 00''

F-48-94-A-a, F-48-82-C-c

thôn An Cố Bắc

DC

xã Thuỵ An

H. Thái Thuỵ

20° 36' 31''

106° 35' 31''

F-48-82-C-c

thôn An Cố Nam

DC

xã Thuỵ An

H. Thái Thuỵ

20° 36' 11''

106° 35' 36''

F-48-82-C-c

thôn An Cố Tân

DC

xã Thuỵ An

H. Thái Thuỵ

20° 35' 17''

106° 35' 34''

F-48-82-C-c

thôn An Cố Trung

DC

xã Thuỵ An

H. Thái Thuỵ

20° 36' 21''

106° 35' 33''

F-48-82-C-c

đền An Cố

KX

xã Thuỵ An

H. Thái Thuỵ

20° 36' 42''

106° 35' 24''

F-48-82-C-c

đình An Cố

KX

xã Thuỵ An

H. Thái Thuỵ

20° 36' 17''

106° 35' 32''

F-48-82-C-c

Đường tỉnh 461

KX

xã Thuỵ An

H. Thái Thuỵ

20° 33' 42''

106° 33' 56''

20° 37' 18''

106° 34' 49''

F-48-82-C-c

thôn An Ninh

DC

xã Thuỵ Bình

H. Thái Thuỵ

20° 34' 39''

106° 31' 48''

F-48-82-C-c

thôn Hạ Tập

DC

xã Thuỵ Bình

H. Thái Thuỵ

20° 34' 57''

106° 32' 01''

F-48-82-C-c

thôn Trà Hồi

DC

xã Thuỵ Bình

H. Thái Thuỵ

20° 34' 09''

106° 31' 47''

F-48-82-C-c

chùa Châu Long Tự

KX

xã Thuỵ Bình

H. Thái Thuỵ

20° 33' 58''

106° 31' 34''

F-48-82-C-c

Đình Đoài

KX

xã Thuỵ Bình

H. Thái Thuỵ

20° 33' 57''

106° 31' 36''

F-48-82-C-c

Đình Trung

KX

xã Thuỵ Bình

H. Thái Thuỵ

20° 34' 23''

106° 31' 55''

F-48-82-C-c

Đường tỉnh 456

KX

xã Thuỵ Bình

H. Thái Thuỵ

20° 32' 32''

106° 26' 13''

20° 33' 26''

106° 33' 20''

F-48-82-C-c

Sông Sinh (nhánh 1)

TV

xã Thuỵ Bình

H. Thái Thuỵ

20° 36' 37''

106° 27' 38''

20° 33' 45''

106° 33' 59''

F-48-81-D-d

Thôn Chính

DC

xã Thuỵ Chính

H. Thái Thuỵ

20° 34' 50''

106° 27' 50''

F-48-81-D-d

thôn Hoè Nha

DC

xã Thuỵ Chính

H. Thái Thuỵ

20° 34' 47''

106° 27' 38''

F-48-81-D-d

Thôn Miếu

DC

xã Thuỵ Chính

H. Thái Thuỵ

20° 34' 54''

106° 27' 60''

F-48-81-D-d

Đền Cả

KX

xã Thuỵ Chính

H. Thái Thuỵ

20° 35' 05''

106° 27' 31''

F-48-81-D-d

Đình Lạng

KX

xã Thuỵ Chính

H. Thái Thuỵ

20° 35' 00''

106° 27' 57''

F-48-81-D-d

Đường tỉnh 455

KX

xã Thuỵ Chính

H. Thái Thuỵ

20° 33' 12''

106° 16' 35''

20° 33' 09''

106° 28' 10''

F-48-81-D-d

Sông Sinh (nhánh 1)

TV

xã Thuỵ Chính

H. Thái Thuỵ

20° 36' 37''

106° 27' 38''

20° 33' 45''

106° 33' 59''

F-48-81-D-d

thôn An Dân Đông

DC

xã Thuỵ Dân

H. Thái Thuỵ

20° 35' 08''

106° 29' 01''

F-48-81-D-d

thôn An Dân Trên

DC

xã Thuỵ Dân

H. Thái Thuỵ

20° 35' 03''

106° 28' 46''

F-48-81-D-d

thôn An Tiêm 1

DC

xã Thuỵ Dân

H. Thái Thuỵ

20° 33' 58''

106° 28' 37''

F-48-81-D-d

thôn An Tiêm 2

DC

xã Thuỵ Dân

H. Thái Thuỵ

20° 34' 05''

106° 28' 30''

F-48-81-D-d

thôn An Tiêm 3

DC

xã Thuỵ Dân

H. Thái Thuỵ

20° 34' 11''

106° 28' 38''

F-48-81-D-d

thôn Vọng Lỗ

DC

xã Thuỵ Dân

H. Thái Thuỵ

20° 34' 51''

106° 28' 31''

F-48-81-D-d

đình An Tiêm

KX

xã Thuỵ Dân

H. Thái Thuỵ

20° 34' 03''

106° 28' 37''

F-48-81-D-d

nghĩa trang 21 tháng 10

KX

xã Thuỵ Dân

H. Thái Thuỵ

20° 34' 27''

106° 28' 42''

F-48-81-D-d

Sông Sinh (nhánh 1)

TV

xã Thuỵ Dân

H. Thái Thuỵ

20° 36' 37''

106° 27' 38''

20° 33' 45''

106° 33' 59''

F-48-81-D-d

thôn Diêm Tỉnh

DC

xã Thuỵ Dũng

H. Thái Thuỵ

20° 36' 05''

106° 34' 26''

F-48-82-C-c

thôn Đầm Sen

DC

xã Thuỵ Dũng

H. Thái Thuỵ

20° 37' 18''

106° 34' 34''

F-48-82-C-c

thôn Đông Dương

DC

xã Thuỵ Dũng

H. Thái Thuỵ

20° 35' 47''

106° 34' 32''

F-48-82-C-c

thôn Phương Man

DC

xã Thuỵ Dũng

H. Thái Thuỵ

20° 36' 15''

106° 34' 42''

F-48-82-C-c

chùa Phương Man

KX

xã Thuỵ Dũng

H. Thái Thuỵ

20° 36' 57''

106° 34' 56''

F-48-82-C-c

đền bà Chiêu Quân

KX

xã Thuỵ Dũng

H. Thái Thuỵ

20° 36' 08''

106° 34' 13''

F-48-82-C-c

đền Đông Dương

KX

xã Thuỵ Dũng

H. Thái Thuỵ

20° 35' 49''

106° 34' 32''

F-48-82-C-c

đình Phương Man

KX

xã Thuỵ Dũng

H. Thái Thuỵ

20° 36' 13''

106° 34' 29''

F-48-82-C-c

tuyến đò Bầu

KX

xã Thuỵ Dũng

H. Thái Thuỵ

20° 37' 31''

106° 34' 36''

F-48-82-C-a

từ đường họ Vũ Hồn

KX

xã Thuỵ Dũng

H. Thái Thuỵ

20° 36' 14''

106° 34' 38''

F-48-82-C-c

Sông Hoá

TV

xã Thuỵ Dũng

H. Thái Thuỵ

20° 43' 46''

106° 24' 20''

20° 38' 26''

106° 35' 56''

F-48-82-C-a, F-48-82-C-c

Sông Sinh (nhánh 2)

TV

xã Thuỵ Dũng

H. Thái Thuỵ

20° 34' 24''

106° 33' 42''

20° 36' 01''

106° 35' 03''

F-48-82-C-c

thôn Duyên Trữ

DC

xã Thuỵ Duyên

H. Thái Thuỵ

20° 33' 42''

106° 27' 46''

F-48-81-D-d

thôn Hậu Trữ

DC

xã Thuỵ Duyên

H. Thái Thuỵ

20° 33' 30''

106° 28' 06''

F-48-81-D-d

thôn Hoá Tài

DC

xã Thuỵ Duyên

H. Thái Thuỵ

20° 33' 22''

106° 27' 30''

F-48-81-D-d

thôn Lễ Củ

DC

xã Thuỵ Duyên

H. Thái Thuỵ

20° 33' 58''

106° 27' 23''

F-48-81-D-d

thôn Nghĩa Chử

DC

xã Thuỵ Duyên

H. Thái Thuỵ

20° 33' 56''

106° 27' 47''

F-48-81-D-d

đền Hóa Tài

KX

xã Thuỵ Duyên

H. Thái Thuỵ

20° 33' 18''

106° 27' 35''

F-48-81-D-d

đình Làng Lễ Củ

KX

xã Thuỵ Duyên

H. Thái Thuỵ

20° 33' 58''

106° 27' 17''

F-48-81-D-d

Đường tỉnh 455

KX

xã Thuỵ Duyên

H. Thái Thuỵ

20° 33' 12''

106° 16' 35''

20° 33' 09''

106° 28' 10''

F-48-81-D-d

Đường tỉnh 456

KX

xã Thuỵ Duyên

H. Thái Thuỵ

20° 32' 32''

106° 26' 13''

20° 33' 26''

106° 33' 20''

F-48-81-D-d

miếu làng Lễ Củ

KX

xã Thuỵ Duyên

H. Thái Thuỵ

20° 33' 56''

106° 27' 01''

F-48-81-D-d

Thôn Đoài (thôn Dương Thanh)

DC

xã Thuỵ Dương

H. Thái Thuỵ

20° 34' 04''

106° 30' 37''

F-48-82-C-c

Thôn Đông (thôn Dương Thanh)

DC

xã Thuỵ Dương

H. Thái Thuỵ

20° 34' 14''

106° 30' 51''

F-48-82-C-c

thôn Hạc Ngang

DC

xã Thuỵ Dương

H. Thái Thuỵ

20° 35' 36''

106° 30' 32''

F-48-82-C-c

thôn Hoành Quan Triều

DC

xã Thuỵ Dương

H. Thái Thuỵ

20° 34' 43''

106° 30' 49''

F-48-82-C-c

thôn Lai Triều

DC

xã Thuỵ Dương

H. Thái Thuỵ

20° 34' 32''

106° 30' 32''

F-48-82-C-c

thôn Lương Thường

DC

xã Thuỵ Dương

H. Thái Thuỵ

20° 34' 39''

106° 30' 29''

F-48-82-C-c

đình Đông Dương Thanh

KX

xã Thuỵ Dương

H. Thái Thuỵ

20° 34' 11''

106° 30' 50''

F-48-82-C-c

Đường tỉnh 456

KX

xã Thuỵ Dương

H. Thái Thuỵ

20° 32' 32''

106° 26' 13''

20° 33' 26''

106° 33' 20''

F-48-82-C-c

làng nghề Hương Lai Triều

KX

xã Thuỵ Dương

H. Thái Thuỵ

20° 34' 31''

106° 30' 30''

F-48-82-C-c

sông Phong Lẫm

TV

xã Thuỵ Dương

H. Thái Thuỵ

20° 32' 24''

106° 28' 04''

20° 34' 09''

106° 32' 51''

F-48-82-C-c

Sông Sinh (nhánh 1)

TV

xã Thuỵ Dương

H. Thái Thuỵ

20° 36' 37''

106° 27' 38''

20° 33' 45''

106° 33' 59''

F-48-82-C-c

thôn Quang Lang Đoài

DC

xã Thuỵ Hải

H. Thái Thuỵ

20° 34' 05''

106° 34' 39''

F-48-82-C-c

thôn Quang Lang Đông

DC

xã Thuỵ Hải

H. Thái Thuỵ

20° 34' 13''

106° 34' 51''

F-48-82-C-c

thôn Tam Đồng

DC

xã Thuỵ Hải

H. Thái Thuỵ

20° 34' 47''

106° 35' 28''

F-48-82-C-c

cảng cá Tân Sơn

KX

xã Thuỵ Hải

H. Thái Thuỵ

20° 33' 53''

106° 34' 46''

F-48-82-C-c

chùa Hưng Quốc

KX

xã Thuỵ Hải

H. Thái Thuỵ

20° 34' 09''

106° 34' 44''

F-48-82-C-c

Cụm công nghiệp Thuỵ Hải

KX

xã Thuỵ Hải

H. Thái Thuỵ

20° 34' 23''

106° 35' 14''

F-48-82-C-c

Đường tỉnh 461

KX

xã Thuỵ Hải

H. Thái Thuỵ

20° 33' 42''

106° 33' 56''

20° 37' 18''

106° 34' 49''

F-48-82-C-c

miếu Ba Thôn

KX

xã Thuỵ Hải

H. Thái Thuỵ

20° 34' 18''

106° 34' 55''

F-48-82-C-c

phủ Chúa Muối

KX

xã Thuỵ Hải

H. Thái Thuỵ

20° 34' 52''

106° 35' 32''

F-48-82-C-c

cửa Diêm Hộ

TV

xã Thuỵ Hải

H. Thái Thuỵ

20° 32' 24''

106° 35' 31''

F-48-82-C-c

sông Diêm Hộ

TV

xã Thuỵ Hải

H. Thái Thuỵ

20° 37' 56''

106° 21' 35''

20° 32' 24''

106° 35' 31''

F-48-82-C-c

thôn Bao Hàm

DC

xã Thuỵ Hà

H. Thái Thuỵ

20° 33' 55''

106° 33' 30''

F-48-82-C-c

thôn Mai Diêm

DC

xã Thuỵ Hà

H. Thái Thuỵ

20° 33' 07''

106° 33' 15''

F-48-82-C-c

thôn Nghĩa Chỉ

DC

xã Thuỵ Hà

H. Thái Thuỵ

20° 33' 26''

106° 32' 53''

F-48-82-C-c

thôn Ngoại Trình

DC

xã Thuỵ Hà

H. Thái Thuỵ

20° 33' 26''

106° 33' 05''

F-48-82-C-c

thôn Trình Trại

DC

xã Thuỵ Hà

H. Thái Thuỵ

20° 34' 01''

106° 32' 56''

F-48-82-C-c

chùa Bao Hàm

KX

xã Thuỵ Hà

H. Thái Thuỵ

20° 33' 54''

106° 33' 19''

F-48-82-C-c

chùa làng Ngoại Trình

KX

xã Thuỵ Hà

H. Thái Thuỵ

20° 33' 26''

106° 33' 16''

F-48-82-C-c

đền Mai Diêm

KX

xã Thuỵ Hà

H. Thái Thuỵ

20° 33' 03''

106° 33' 10''

F-48-82-C-c

đình Làng Ngoại Trình

KX

xã Thuỵ Hà

H. Thái Thuỵ

20° 33' 30''

106° 33' 02''

F-48-82-C-c

Đường 3 tháng 2

KX

xã Thuỵ Hà

H. Thái Thuỵ

20° 33' 26''

106° 33' 20''

20° 34' 00''

106° 34' 26''

F-48-82-C-c

Đền Cả

KX

xã Thuỵ Hà

H. Thái Thuỵ

20° 33' 50''

106° 33' 37''

F-48-82-C-c

Đường tỉnh 456

KX

xã Thuỵ Hà

H. Thái Thuỵ

20° 32' 32''

106° 26' 13''

20° 33' 26''

106° 33' 20''

F-48-82-C-c

Quốc lộ 39

KX

xã Thuỵ Hà

H. Thái Thuỵ

20° 39' 10''

106° 07' 41''

20° 33' 12''

106° 33' 36''

F-48-82-C-c

sông Diêm Hộ

TV

xã Thuỵ Hà

H. Thái Thuỵ

20° 37' 56''

106° 21' 35''

20° 32' 24''

106° 35' 31''

F-48-82-C-c

Sông Sinh (nhánh 1)

TV

xã Thuỵ Hà

H. Thái Thuỵ

20° 36' 37''

106° 27' 38''

20° 33' 45''

106° 33' 59''

F-48-81-C-c

thôn Lưu Đồn

DC

xã Thuỵ Hồng

H. Thái Thuỵ

20° 35' 47''

106° 33' 53''

F-48-82-C-c

thôn Tu Trình

DC

xã Thuỵ Hồng

H. Thái Thuỵ

20° 35' 55''

106° 33' 46''

F-48-82-C-c

thôn Vạn Đồn

DC

xã Thuỵ Hồng

H. Thái Thuỵ

20° 35' 46''

106° 34' 16''

F-48-82-C-c

đình Lưu Đồn

KX

xã Thuỵ Hồng

H. Thái Thuỵ

20° 35' 44''

106° 33' 51''

F-48-82-C-c

đình Tu Trình

KX

xã Thuỵ Hồng

H. Thái Thuỵ

20° 35' 55''

106° 33' 49''

F-48-82-C-c

đình Vạn Đồn

KX

xã Thuỵ Hồng

H. Thái Thuỵ

20° 35' 40''

106° 34' 12''

F-48-82-C-c

miếu Tu Trình

KX

xã Thuỵ Hồng

H. Thái Thuỵ

20° 36' 02''

106° 33' 47''

F-48-82-C-c

Sông Hoá

TV

xã Thuỵ Hồng

H. Thái Thuỵ

20° 43' 46''

106° 24' 20''

20° 38' 26''

106° 35' 56''

F-48-82-C-c

Sông Sinh (nhánh 2)

TV

xã Thuỵ Hồng

H. Thái Thuỵ

20° 34' 24''

106° 33' 42''

20° 36' 01''

106° 35' 03''

F-48-82-C-c

thôn Cao Dương Hạ

DC

xã Thuỵ Hưng

H. Thái Thuỵ

20° 35' 24''

106° 29' 33''

F-48-81-D-d

thôn Cao Dương Thượng

DC

xã Thuỵ Hưng

H. Thái Thuỵ

20° 35' 43''

106° 29' 39''

F-48-81-D-d

thôn Tam Lộng

DC

xã Thuỵ Hưng

H. Thái Thuỵ

20° 35' 05''

106° 29' 27''

F-48-81-D-d

thôn Thu Cúc

DC

xã Thuỵ Hưng

H. Thái Thuỵ

20° 36' 09''

106° 29' 28''

F-48-81-D-d

thôn Xá Thị

DC

xã Thuỵ Hưng

H. Thái Thuỵ

20° 35' 32''

106° 30' 05''

F-48-82-C-c, F-48-81-D-d

chùa Tam Lộng

KX

xã Thuỵ Hưng

H. Thái Thuỵ

20° 35' 00''

106° 29' 19''

F-48-81-D-d

đền Bến Trấn

KX

xã Thuỵ Hưng

H. Thái Thuỵ

20° 36' 26''

106° 29' 16''

F-48-81-D-d

Từ Cả

KX

xã Thuỵ Hưng

H. Thái Thuỵ

20° 35' 43''

106° 29' 40''

F-48-81-D-d

Sông Hoá

TV

xã Thuỵ Hưng

H. Thái Thuỵ

20° 43' 46''

106° 24' 20''

20° 38' 26''

106° 35' 56''

F-48-81-D-d

Sông Sinh (nhánh 1)

TV

xã Thuỵ Hưng

H. Thái Thuỵ

20° 36' 37''

106° 27' 38''

20° 33' 45''

106° 33' 59''

F-48-81-D-d, F-48-82-C-c

thôn An Lệnh

DC

xã Thuỵ Liên

H. Thái Thuỵ

20° 34' 11''

106° 32' 18''

F-48-82-C-c

thôn Cam Đoài

DC

xã Thuỵ Liên

H. Thái Thuỵ

20° 33' 04''

106° 30' 42''

F-48-82-C-c

thôn Cam Đông

DC

xã Thuỵ Liên

H. Thái Thuỵ

20° 33' 08''

106° 31' 04''

F-48-82-C-c

thôn Hoành Quan

DC

xã Thuỵ Liên

H. Thái Thuỵ

20° 33' 29''

106° 31' 33''

F-48-82-C-c

thôn Nam Hoà

DC

xã Thuỵ Liên

H. Thái Thuỵ

20° 33' 25''

106° 31' 05''

F-48-82-C-c

thôn Nghĩa Chỉ

DC

xã Thuỵ Liên

H. Thái Thuỵ

20° 33' 52''

106° 32' 12''

F-48-82-C-c

thôn Trà Bôi

DC

xã Thuỵ Liên

H. Thái Thuỵ

20° 32' 54''

106° 32' 08''

F-48-82-C-c

thôn Trà Linh

DC

xã Thuỵ Liên

H. Thái Thuỵ

20° 32' 51''

106° 31' 02''

F-48-82-C-c

thôn Trung An

DC

xã Thuỵ Liên

H. Thái Thuỵ

20° 33' 39''

106° 32' 00''

F-48-82-C-c

thôn Trung Tinh

DC

xã Thuỵ Liên

H. Thái Thuỵ

20° 33' 29''

106° 31' 52''

F-48-82-C-c

Thôn Đoài

DC

xã Thuỵ Liên

H. Thái Thuỵ

20° 33' 50''

106° 32' 07''

F-48-82-C-c

Đường tỉnh 456

KX

xã Thuỵ Liên

H. Thái Thuỵ

20° 32' 32''

106° 26' 13''

20° 33' 26''

106° 33' 20''

F-48-82-C-c

Quốc lộ 39

KX

xã Thuỵ Liên

H. Thái Thuỵ

20° 39' 10''

106° 07' 41''

20° 33' 12''

106° 33' 36''

F-48-82-C-c

sông Diêm Hộ

TV

xã Thuỵ Liên

H. Thái Thuỵ

20° 37' 56''

106° 21' 35''

20° 32' 24''

106° 35' 31''

F-48-82-C-c

sông Phong Lẫm

TV

xã Thuỵ Liên

H. Thái Thuỵ

20° 32' 24''

106° 28' 04''

20° 34' 09''

106° 32' 51''

F-48-82-C-c

sông Tiên Hưng

TV

xã Thuỵ Liên

H. Thái Thuỵ

20° 38' 30''

106° 13' 00''

20° 32' 22''

106° 31' 09''

F-48-82-C-c

Sông Sinh (nhánh 1)

TV

xã Thuỵ Liên

H. Thái Thuỵ

20° 36' 37''

106° 27' 38''

20° 33' 45''

106° 33' 59''

F-48-82-C-c

thôn Hổ Đội 1

DC

xã Thuỵ Lương

H. Thái Thuỵ

20° 33' 59''

106° 33' 56''

F-48-82-C-c

thôn Hổ Đội 2

DC

xã Thuỵ Lương

H. Thái Thuỵ

20° 34' 07''

106° 34' 14''

F-48-82-C-c

thôn Hổ Đội 3

DC

xã Thuỵ Lương

H. Thái Thuỵ

20° 34' 12''

106° 34' 05''

F-48-82-C-c

thôn Hổ Đội 4

DC

xã Thuỵ Lương

H. Thái Thuỵ

20° 34' 04''

106° 33' 54''

F-48-82-C-c

chùa Đông Linh

KX

xã Thuỵ Lương

H. Thái Thuỵ

20° 34' 30''

106° 34' 31''

F-48-82-C-c

Đình Đông

KX

xã Thuỵ Lương

H. Thái Thuỵ

20° 34' 29''

106° 34' 28''

F-48-82-C-c

Đường 3 tháng 2

KX

xã Thuỵ Lương

H. Thái Thuỵ

20° 33' 26''

106° 33' 20''

20° 34' 00''

106° 34' 26''

F-48-82-C-c

Đường tỉnh 461

KX

xã Thuỵ Lương

H. Thái Thuỵ

20° 33' 42''

106° 33' 56''

20° 37' 18''

106° 34' 49''

F-48-82-C-c

Sông Sinh (nhánh 1)

TV

xã Thuỵ Lương

H. Thái Thuỵ

20° 36' 37''

106° 27' 38''

20° 33' 45''

106° 33' 59''

F-48-82-C-c

Sông Sinh (nhánh 2)

TV

xã Thuỵ Lương

H. Thái Thuỵ

20° 34' 24''

106° 33' 42''

20° 36' 01''

106° 35' 03''

F-48-82-C-c

thôn Cầu Cất

DC

xã Thuỵ Ninh

H. Thái Thuỵ

20° 36' 10''

106° 26' 49''

F-48-81-D-d

Thôn Bùi

DC

xã Thuỵ Ninh

H. Thái Thuỵ

20° 35' 37''

106° 28' 55''

F-48-81-D-d

Thôn Đoài

DC

xã Thuỵ Ninh

H. Thái Thuỵ

20° 35' 44''

106° 27' 44''

F-48-81-D-d

Thôn Gang

DC

xã Thuỵ Ninh

H. Thái Thuỵ

20° 35' 21''

106° 27' 45''

F-48-81-D-d

Thôn Hệ

DC

xã Thuỵ Ninh

H. Thái Thuỵ

20° 36' 14''

106° 27' 36''

F-48-81-D-d

Thôn Hống

DC

xã Thuỵ Ninh

H. Thái Thuỵ

20° 35' 38''

106° 28' 21''

F-48-81-D-d

Thôn Me

DC

xã Thuỵ Ninh

H. Thái Thuỵ

20° 35' 23''

106° 28' 26''

F-48-81-D-d

Thôn Vân

DC

xã Thuỵ Ninh

H. Thái Thuỵ

20° 35' 50''

106° 28' 45''

F-48-81-D-d

Đền Hệ

KX

xã Thuỵ Ninh

H. Thái Thuỵ

20° 36' 26''

106° 27' 47''

F-48-81-D-d

tuyến đò Quán Khái

KX

xã Thuỵ Ninh

H. Thái Thuỵ

20° 35' 57''

106° 28' 30''

F-48-81-D-d

tuyến đò Phần

KX

xã Thuỵ Ninh

H. Thái Thuỵ

20° 36' 57''

106° 27' 45''

F-48-81-D-d

Sông Cô

TV

xã Thuỵ Ninh

H. Thái Thuỵ

20° 41' 42''

106° 23' 58''

20° 36' 21''

106° 26' 58''

F-48-81-D-d

Sông Hoá

TV

xã Thuỵ Ninh

H. Thái Thuỵ

20° 43' 46''

106° 24' 20''

20° 38' 26''

106° 35' 56''

F-48-81-D-d

Sông Sinh (nhánh 1)

TV

xã Thuỵ Ninh

H. Thái Thuỵ

20° 36' 37''

106° 27' 38''

20° 33' 45''

106° 33' 59''

F-48-81-D-d

thôn 1 Đồng Hoà

DC

xã Thuỵ Phong

H. Thái Thuỵ

20° 33' 16''

106° 29' 00''

F-48-81-D-d

thôn 1 Đông Hồ

DC

xã Thuỵ Phong

H. Thái Thuỵ

20° 32' 56''

106° 27' 33''

F-48-81-D-d

thôn 1 Phong Lẫm

DC

xã Thuỵ Phong

H. Thái Thuỵ

20° 32' 59''

106° 28' 17''

F-48-81-D-d

thôn 2 Đồng Hoà

DC

xã Thuỵ Phong

H. Thái Thuỵ

20° 33' 15''

106° 28' 51''

F-48-81-D-d

thôn 2 Đông Hồ

DC

xã Thuỵ Phong

H. Thái Thuỵ

20° 32' 40''

106° 27' 40''

F-48-81-D-d

thôn 2 Phong Lẫm

DC

xã Thuỵ Phong

H. Thái Thuỵ

20° 33' 04''

106° 28' 03''

F-48-81-D-d

thôn 3 Đồng Hoà

DC

xã Thuỵ Phong

H. Thái Thuỵ

20° 33' 10''

106° 28' 43''

F-48-81-D-d

thôn 3 Đông Hồ

DC

xã Thuỵ Phong

H. Thái Thuỵ

20° 32' 51''

106° 27' 27''

F-48-81-D-d

thôn 3 Phong Lẫm

DC

xã Thuỵ Phong

H. Thái Thuỵ

20° 32' 59''

106° 27' 55''

F-48-81-D-d

thôn 4 Phong Lẫm

DC

xã Thuỵ Phong

H. Thái Thuỵ

20° 32' 54''

106° 27' 50''

F-48-81-D-d

đền Đông Hồ

KX

xã Thuỵ Phong

H. Thái Thuỵ

20° 32' 33''

106° 27' 51''

F-48-81-D-d

đình Đồng Hoà

KX

xã Thuỵ Phong

H. Thái Thuỵ

20° 33' 13''

106° 28' 51''

F-48-81-D-d

Đường tỉnh 455

KX

xã Thuỵ Phong

H. Thái Thuỵ

20° 33' 12''

106° 16' 35''

20° 33' 09''

106° 28' 10''

F-48-81-D-d

Đường tỉnh 456

KX

xã Thuỵ Phong

H. Thái Thuỵ

20° 32' 32''

106° 26' 13''

20° 33' 26''

106° 33' 20''

F-48-81-D-d

nhà lưu niệm Phạm Thế Hiển

KX

xã Thuỵ Phong

H. Thái Thuỵ

20° 33' 10''

106° 28' 49''

F-48-81-D-d

nhà thờ Phó bảng Phạm Thế Húc

KX

xã Thuỵ Phong

H. Thái Thuỵ

20° 33' 11''

106° 28' 49''

F-48-81-D-d

sông Diêm Hộ

TV

xã Thuỵ Phong

H. Thái Thuỵ

20° 37' 56''

106° 21' 35''

20° 32' 24''

106° 35' 31''

F-48-81-D-d

sông Phong Lẫm

TV

xã Thuỵ Phong

H. Thái Thuỵ

20° 32' 24''

106° 28' 04''

20° 34' 09''

106° 32' 51''

F-48-81-D-d

sông Tiên Hưng

TV

xã Thuỵ Phong

H. Thái Thuỵ

20° 38' 30''

106° 13' 00''

20° 32' 22''

106° 31' 09''

F-48-81-D-d

thôn Bái Thượng

DC

xã Thuỵ Phúc

H. Thái Thuỵ

20° 34' 11''

106° 29' 36''

F-48-81-D-d

thôn Ry Phúc

DC

xã Thuỵ Phúc

H. Thái Thuỵ

20° 34' 23''

106° 30' 10''

F-48-82-C-c

thôn Thuyền Đỗ

DC

xã Thuỵ Phúc

H. Thái Thuỵ

20° 34' 18''

106° 29' 56''

F-48-81-D-d, F-48-82-C-c

đền làng Ry Phúc

KX

xã Thuỵ Phúc

H. Thái Thuỵ

20° 34' 26''

106° 30' 09''

F-48-82-C-c

Khu di tích đền, chùa Bái Thượng

KX

xã Thuỵ Phúc

H. Thái Thuỵ

20° 34' 16''

106° 29' 34''

F-48-81-D-d

thôn Đông Đoài

DC

xã Thuỵ Quỳnh

H. Thái Thuỵ

20° 35' 27''

106° 33' 08''

F-48-82-C-c

thôn Hoa Quận

DC

xã Thuỵ Quỳnh

H. Thái Thuỵ

20° 35' 43''

106° 33' 07''

F-48-82-C-c

thôn Kha Lý

DC

xã Thuỵ Quỳnh

H. Thái Thuỵ

20° 35' 52''

106° 32' 32''

F-48-82-C-c

thôn Quỳnh Lý

DC

xã Thuỵ Quỳnh

H. Thái Thuỵ

20° 35' 36''

106° 32' 28''

F-48-82-C-c

thôn Thọ Cách

DC

xã Thuỵ Quỳnh

H. Thái Thuỵ

20° 36' 14''

106° 32' 21''

F-48-82-C-c

thôn Tứ Cường

DC

xã Thuỵ Quỳnh

H. Thái Thuỵ

20° 36' 06''

106° 33' 04''

F-48-82-C-c

thôn Vân Am

DC

xã Thuỵ Quỳnh

H. Thái Thuỵ

20° 35' 50''

106° 32' 06''

F-48-82-C-c

chùa làng Quỳnh Lý

KX

xã Thuỵ Quỳnh

H. Thái Thuỵ

20° 35' 27''

106° 32' 25''

F-48-82-C-c

đình Làng Quỳnh Lý

KX

xã Thuỵ Quỳnh

H. Thái Thuỵ

20° 35' 35''

106° 32' 26''

F-48-82-C-c

đình Thọ Cách

KX

xã Thuỵ Quỳnh

H. Thái Thuỵ

20° 36' 20''

106° 32' 17''

F-48-82-C-c

Đình Đoài

KX

xã Thuỵ Quỳnh

H. Thái Thuỵ

20° 35' 31''

106° 33' 07''

F-48-82-C-c

Đình Hoa

KX

xã Thuỵ Quỳnh

H. Thái Thuỵ

20° 35' 52''

106° 33' 05''

F-48-82-C-c

Khu di tích đình, chùa Quận

KX

xã Thuỵ Quỳnh

H. Thái Thuỵ

20° 35' 46''

106° 33' 07''

F-48-82-C-c

miếu Quốc Long

KX

xã Thuỵ Quỳnh

H. Thái Thuỵ

20° 36' 17''

106° 32' 57''

F-48-82-C-c

Quốc lộ 37

KX

xã Thuỵ Quỳnh

H. Thái Thuỵ

20° 33' 12''

106° 33' 36''

20° 37' 35''

106° 32' 33''

F-48-82-C-c

từ Kha Lý

KX

xã Thuỵ Quỳnh

H. Thái Thuỵ

20° 35' 41''

106° 32' 36''

F-48-82-C-c

Sông Hoá

TV

xã Thuỵ Quỳnh

H. Thái Thuỵ

20° 43' 46''

106° 24' 20''

20° 38' 26''

106° 35' 56''

F-48-82-C-c

thôn Hạ Đồng

DC

xã Thuỵ Sơn

H. Thái Thuỵ

20° 32' 31''

106° 29' 29''

F-48-81-D-d

thôn Ngọc Thanh

DC

xã Thuỵ Sơn

H. Thái Thuỵ

20° 32' 54''

106° 30' 12''

F-48-82-C-c

thôn Nhạo Sơn

DC

xã Thuỵ Sơn

H. Thái Thuỵ

20° 33' 23''

106° 29' 34''

F-48-81-D-d

thôn Quân Động

DC

xã Thuỵ Sơn

H. Thái Thuỵ

20° 32' 17''

106° 29' 08''

F-48-81-D-d

thôn Thượng Phúc

DC

xã Thuỵ Sơn

H. Thái Thuỵ

20° 33' 32''

106° 30' 03''

F-48-82-C-c, F-48-81-D-d

thôn Thượng Phúc Đông

DC

xã Thuỵ Sơn

H. Thái Thuỵ

20° 33' 45''

106° 30' 27''

F-48-82-C-c

thôn Trà Xanh

DC

xã Thuỵ Sơn

H. Thái Thuỵ

20° 33' 40''

106° 31' 02''

F-48-82-C-c

thôn Tử Đô

DC

xã Thuỵ Sơn

H. Thái Thuỵ

20° 33' 17''

106° 29' 12''

F-48-81-D-d

đền Hạ Đồng

KX

xã Thuỵ Sơn

H. Thái Thuỵ

20° 32' 23''

106° 29' 16''

F-48-81-D-d

Đường tỉnh 456

KX

xã Thuỵ Sơn

H. Thái Thuỵ

20° 32' 32''

106° 26' 13''

20° 33' 26''

106° 33' 20''

F-48-82-C-c, F-48-81-D-d

sông Diêm Hộ

TV

xã Thuỵ Sơn

H. Thái Thuỵ

20° 37' 56''

106° 21' 35''

20° 32' 24''

106° 35' 31''

F-48-82-C-c, F-48-81-D-d

sông Phong Lẫm

TV

xã Thuỵ Sơn

H. Thái Thuỵ

20° 32' 24''

106° 28' 04''

20° 34' 09''

106° 32' 51''

F-48-82-C-c, F-48-81-D-d

sông Tiên Hưng

TV

xã Thuỵ Sơn

H. Thái Thuỵ

20° 38' 30''

106° 13' 00''

20° 32' 22''

106° 31' 09''

F-48-82-C-c, F-48-81-D-d

thôn Tân An

DC

xã Thuỵ Tân

H. Thái Thuỵ

20° 37' 19''

106° 35' 20''

F-48-82-C-c

thôn Tân Cường

DC

xã Thuỵ Tân

H. Thái Thuỵ

20° 37' 14''

106° 35' 33''

F-48-82-C-c

thôn Tân Dũng

DC

xã Thuỵ Tân

H. Thái Thuỵ

20° 37' 16''

106° 35' 10''

F-48-82-C-c

thôn Tân Phương

DC

xã Thuỵ Tân

H. Thái Thuỵ

20° 37' 24''

106° 35' 05''

F-48-82-C-c

thôn Tân Trường

DC

xã Thuỵ Tân

H. Thái Thuỵ

20° 37' 07''

106° 35' 33''

F-48-82-C-c

Cụm công nghiệp Thuỵ Tân

KX

xã Thuỵ Tân

H. Thái Thuỵ

20° 37' 24''

106° 34' 54''

F-48-82-C-c

Đường tỉnh 461

KX

xã Thuỵ Tân

H. Thái Thuỵ

20° 33' 42''

106° 33' 56''

20° 37' 18''

106° 34' 49''

F-48-82-C-c

tuyến đò Cống C1

KX

xã Thuỵ Tân

H. Thái Thuỵ

20° 38' 25''

106° 36' 01''

F-48-82-C-a

Sông Hoá

TV

xã Thuỵ Tân

H. Thái Thuỵ

20° 43' 46''

106° 24' 20''

20° 38' 26''

106° 35' 56''

F-48-82-C-a

sông Thái Bình

TV

xã Thuỵ Tân

H. Thái Thuỵ

20° 38' 27''

106° 35' 59''

20° 37' 30''

106° 38' 25''

F-48-82-C-a

thôn Khúc Mai

DC

xã Thuỵ Thanh

H. Thái Thuỵ

20° 33' 30''

106° 26' 19''

F-48-81-D-d

thôn Thanh Do

DC

xã Thuỵ Thanh

H. Thái Thuỵ

20° 33' 21''

106° 27' 09''

F-48-81-D-d

thôn Vô Hối Đông

DC

xã Thuỵ Thanh

H. Thái Thuỵ

20° 32' 42''

106° 26' 43''

F-48-81-D-d

thôn Vô Hối Tây

DC

xã Thuỵ Thanh

H. Thái Thuỵ

20° 32' 51''

106° 26' 10''

F-48-81-D-d

cầu Vô Hối

KX

xã Thuỵ Thanh

H. Thái Thuỵ

20° 32' 36''

106° 26' 17''

F-48-81-D-d

đền Vô Hối

KX

xã Thuỵ Thanh

H. Thái Thuỵ

20° 32' 29''

106° 26' 33''

F-48-81-D-d

Đường tỉnh 456

KX

xã Thuỵ Thanh

H. Thái Thuỵ

20° 32' 32''

106° 26' 13''

20° 33' 26''

106° 33' 20''

F-48-81-D-d

miếu Khúc Mai

KX

xã Thuỵ Thanh

H. Thái Thuỵ

20° 33' 21''

106° 26' 03''

F-48-81-D-d

sông Diêm Hộ

TV

xã Thuỵ Thanh

H. Thái Thuỵ

20° 37' 56''

106° 21' 35''

20° 32' 24''

106° 35' 31''

F-48-81-D-d

sông Tiên Hưng

TV

xã Thuỵ Thanh

H. Thái Thuỵ

20° 38' 30''

106° 13' 00''

20° 32' 22''

106° 31' 09''

F-48-81-D-d

Thôn Bắc

DC

xã Thuỵ Trình

H. Thái Thuỵ

20° 35' 26''

106° 34' 09''

F-48-82-C-c

thôn Bắc Ô Trình

DC

xã Thuỵ Trình

H. Thái Thuỵ

20° 34' 46''

106° 33' 09''

F-48-82-C-c

Thôn Đoài

DC

xã Thuỵ Trình

H. Thái Thuỵ

20° 34' 34''

106° 33' 36''

F-48-82-C-c

Thôn Đông

DC

xã Thuỵ Trình

H. Thái Thuỵ

20° 35' 00''

106° 34' 12''

F-48-82-C-c

thôn Nam Ô Trình

DC

xã Thuỵ Trình

H. Thái Thuỵ

20° 34' 32''

106° 33' 03''

F-48-82-C-c

Thôn Thượng

DC

xã Thuỵ Trình

H. Thái Thuỵ

20° 35' 12''

106° 33' 50''

F-48-82-C-c

chùa Phú Xuân

KX

xã Thuỵ Trình

H. Thái Thuỵ

20° 35' 36''

106° 33' 58''

F-48-82-C-c

Khu di tích đình, miếu làng Ô Trình

KX

xã Thuỵ Trình

H. Thái Thuỵ

20° 34' 33''

106° 33' 00''

F-48-82-C-c

Miếu Chính

KX

xã Thuỵ Trình

H. Thái Thuỵ

20° 34' 56''

106° 34' 06''

F-48-82-C-c

Quốc lộ 37

KX

xã Thuỵ Trình

H. Thái Thuỵ

20° 33' 12''

106° 33' 36''

20° 37' 35''

106° 32' 33''

F-48-82-C-c

Sông Sinh (nhánh 1)

TV

xã Thuỵ Trình

H. Thái Thuỵ

20° 36' 37''

106° 27' 38''

20° 33' 45''

106° 33' 59''

F-48-82-C-c

Sông Sinh (nhánh 2)

TV

xã Thuỵ Trình

H. Thái Thuỵ

20° 34' 24''

106° 33' 42''

20° 36' 01''

106° 35' 03''

F-48-82-C-c

thôn Chỉ Bồ

DC

xã Thuỵ Trường

H. Thái Thuỵ

20° 36' 22''

106° 36' 41''

F-48-82-C-c

thôn Đông Ninh

DC

xã Thuỵ Trường

H. Thái Thuỵ

20° 36' 19''

106° 36' 28''

F-48-82-C-c

thôn Đồng Xuân

DC

xã Thuỵ Trường

H. Thái Thuỵ

20° 36' 02''

106° 37' 01''

F-48-82-C-c

thôn Lỗ Trường

DC

xã Thuỵ Trường

H. Thái Thuỵ

20° 36' 37''

106° 36' 50''

F-48-82-C-c

thôn Tam Tri

DC

xã Thuỵ Trường

H. Thái Thuỵ

20° 36' 01''

106° 36' 47''

F-48-82-C-c

thôn Thượng Phúc

DC

xã Thuỵ Trường

H. Thái Thuỵ

20° 36' 02''

106° 36' 18''

F-48-82-C-c

thôn Tri Chỉ Nam

DC

xã Thuỵ Trường

H. Thái Thuỵ

20° 35' 59''

106° 36' 32''

F-48-82-C-c

thôn Tri Chỉ Phú

DC

xã Thuỵ Trường

H. Thái Thuỵ

20° 36' 16''

106° 36' 21''

F-48-82-C-c

thôn Trường Xuân

DC

xã Thuỵ Trường

H. Thái Thuỵ

20° 36' 29''

106° 37' 13''

F-48-82-C-c

chùa Chỉ Bồ

KX

xã Thuỵ Trường

H. Thái Thuỵ

20° 36' 40''

106° 36' 42''

F-48-82-C-c

Chùa Bến

KX

xã Thuỵ Trường

H. Thái Thuỵ

20° 36' 26''

106° 36' 51''

F-48-82-C-c

Chùa Sú

KX

xã Thuỵ Trường

H. Thái Thuỵ

20° 36' 40''

106° 36' 14''

F-48-82-C-c

chùa Vĩnh Phúc

KX

xã Thuỵ Trường

H. Thái Thuỵ

20° 36' 06''

106° 36' 19''

F-48-82-C-c

Đền Chòi

KX

xã Thuỵ Trường

H. Thái Thuỵ

20° 36' 50''

106° 36' 54''

F-48-82-C-c

Đường tỉnh 461

KX

xã Thuỵ Trường

H. Thái Thuỵ

20° 33' 42''

106° 33' 56''

20° 37' 18''

106° 34' 49''

F-48-82-C-c

Khu di tích đình, chùa Lỗ Trường

KX

xã Thuỵ Trường

H. Thái Thuỵ

20° 36' 41''

106° 36' 53''

F-48-82-C-c

sông Thái Bình

TV

xã Thuỵ Trường

H. Thái Thuỵ

20° 38' 27''

106° 35' 59''

20° 37' 30''

106° 38' 25''

F-48-82-C-a, F-48-82-C-b

thôn 1 An Định

DC

xã Thuỵ Văn

H. Thái Thuỵ

20° 34' 59''

106° 31' 36''

F-48-82-C-c

thôn 1 Hoành Sơn

DC

xã Thuỵ Văn

H. Thái Thuỵ

20° 34' 53''

106° 31' 02''

F-48-82-C-c

thôn 2 An Định

DC

xã Thuỵ Văn

H. Thái Thuỵ

20° 34' 49''

106° 31' 32''

F-48-82-C-c

thôn 2 Hoành Sơn

DC

xã Thuỵ Văn

H. Thái Thuỵ

20° 35' 04''

106° 31' 02''

F-48-82-C-c

thôn 3 An Định

DC

xã Thuỵ Văn

H. Thái Thuỵ

20° 34' 39''

106° 31' 23''

F-48-82-C-c

thôn 3 Hoành Sơn

DC

xã Thuỵ Văn

H. Thái Thuỵ

20° 35' 07''

106° 31' 10''

F-48-82-C-c

thôn Văn Tràng

DC

xã Thuỵ Văn

H. Thái Thuỵ

20° 35' 26''

106° 31' 53''

F-48-82-C-c

chùa Hoành Sơn

KX

xã Thuỵ Văn

H. Thái Thuỵ

20° 34' 43''

106° 30' 55''

F-48-82-C-c

làng nghề Mộc - May mặc An Định

KX

xã Thuỵ Văn

H. Thái Thuỵ

20° 34' 47''

106° 31' 30''

F-48-82-C-c

Từ Giành

KX

xã Thuỵ Văn

H. Thái Thuỵ

20° 34' 52''

106° 31' 21''

F-48-82-C-c

từ Hoành Sơn

KX

xã Thuỵ Văn

H. Thái Thuỵ

20° 34' 51''

106° 31' 09''

F-48-82-C-c

Sông Sinh (nhánh 1)

TV

xã Thuỵ Văn

H. Thái Thuỵ

20° 36' 37''

106° 27' 38''

20° 33' 45''

106° 33' 59''

F-48-82-C-c

thôn An Cúc Đông

DC

xã Thuỵ Việt

H. Thái Thuỵ

20° 35' 57''

106° 30' 21''

F-48-82-C-c

thôn An Cúc Tây

DC

xã Thuỵ Việt

H. Thái Thuỵ

20° 35' 56''

106° 30' 07''

F-48-82-C-c, F-48-81-D-d

thôn Cao Trai

DC

xã Thuỵ Việt

H. Thái Thuỵ

20° 35' 51''

106° 30' 44''

F-48-82-C-c

thôn Hoà Đồng

DC

xã Thuỵ Việt

H. Thái Thuỵ

20° 35' 44''

106° 30' 15''

F-48-82-C-c

thôn Việt Tân

DC

xã Thuỵ Việt

H. Thái Thuỵ

20° 36' 27''

106° 30' 38''

F-48-82-C-c

Chợ Gọc

KX

xã Thuỵ Việt

H. Thái Thuỵ

20° 35' 48''

106° 30' 27''

F-48-82-C-c

đền Gọc Chợ

KX

xã Thuỵ Việt

H. Thái Thuỵ

20° 35' 51''

106° 29' 59''

F-48-81-D-d

đền Tứ Xã

KX

xã Thuỵ Việt

H. Thái Thuỵ

20° 35' 48''

106° 30' 36''

F-48-82-C-c

tuyến đò Cõi

KX

xã Thuỵ Việt

H. Thái Thuỵ

20° 36' 54''

106° 30' 29''

F-48-82-C-c

Sông Hoá

TV

xã Thuỵ Việt

H. Thái Thuỵ

20° 43' 46''

106° 24' 20''

20° 38' 26''

106° 35' 56''

F-48-81-D-d, F-48-82-C-c

Sông Sinh (nhánh 1)

TV

xã Thuỵ Việt

H. Thái Thuỵ

20° 36' 37''

106° 27' 38''

20° 33' 45''

106° 33' 59''

F-48-82-C-c

thôn Bình An

DC

xã Thuỵ Xuân

H. Thái Thuỵ

20° 35' 42''

106° 36' 08''

F-48-82-C-c

thôn Bình Xuân

DC

xã Thuỵ Xuân

H. Thái Thuỵ

20° 35' 27''

106° 36' 01''

F-48-82-C-c

thôn Minh Vũ

DC

xã Thuỵ Xuân

H. Thái Thuỵ

20° 35' 42''

106° 36' 25''

F-48-82-C-c

thôn Phấn Vũ Nam

DC

xã Thuỵ Xuân

H. Thái Thuỵ

20° 35' 36''

106° 36' 24''

F-48-82-C-c

thôn Vạn Xuân Đông

DC

xã Thuỵ Xuân

H. Thái Thuỵ

20° 35' 38''

106° 36' 17''

F-48-82-C-c

thôn Vạn Xuân Nam

DC

xã Thuỵ Xuân

H. Thái Thuỵ

20° 35' 32''

106° 36' 15''

F-48-82-C-c

thôn Vũ Đông

DC

xã Thuỵ Xuân

H. Thái Thuỵ

20° 35' 45''

106° 36' 31''

F-48-82-C-c

thôn Xuân Bàng

DC

xã Thuỵ Xuân

H. Thái Thuỵ

20° 35' 49''

106° 36' 25''

F-48-82-C-c

đền Mẫu Vạn Xuân

KX

xã Thuỵ Xuân

H. Thái Thuỵ

20° 35' 47''

106° 36' 21''

F-48-82-C-c

Đình Bẩy

KX

xã Thuỵ Xuân

H. Thái Thuỵ

20° 35' 45''

106° 36' 39''

F-48-82-C-c

đình Vạn Xuân

KX

xã Thuỵ Xuân

H. Thái Thuỵ

20° 35' 28''

106° 36' 02''

F-48-82-C-c

Đường tỉnh 461

KX

xã Thuỵ Xuân

H. Thái Thuỵ

20° 33' 42''

106° 33' 56''

20° 37' 18''

106° 34' 49''

F-48-82-C-c

Khu di tích đình, chùa Làng Phấn Vũ

KX

xã Thuỵ Xuân

H. Thái Thuỵ

20° 35' 40''

106° 36' 32''

F-48-82-C-c

phố Hùng Thắng

DC

TT. Tiền Hải

H. Tiền Hải

20° 24' 03''

106° 29' 42''

F-48-93-B-b

phố Tiểu Hoàng

DC

TT. Tiền Hải

H. Tiền Hải

20° 24' 20''

106° 30' 01''

F-48-94-A-a

Đường tỉnh 465

KX

TT. Tiền Hải

H. Tiền Hải

20° 24' 23''

106° 30' 08''

20° 24' 33''

106° 35' 11''

F-48-94-A-a

lăng tưởng niệm Nguyễn Công Trứ

KX

TT. Tiền Hải

H. Tiền Hải

20° 24' 15''

106° 30' 29''

F-48-94-A-a

nhà thờ họ Trần

KX

TT. Tiền Hải

H. Tiền Hải

20° 24' 03''

106° 29' 56''

F-48-93-B-b

Quốc lộ 37B

KX

TT. Tiền Hải

H. Tiền Hải

20° 33' 12''

106° 33' 36''

20° 17' 28''

106° 27' 00''

F-48-93-B-b, F-48-94-A-a

thôn Trình Nhất Đông

DC

xã An Ninh

H. Tiền Hải

20° 24' 16''

106° 28' 48''

F-48-93-B-b

thôn Trình Nhất Tây

DC

xã An Ninh

H. Tiền Hải

20° 24' 31''

106° 28' 40''

F-48-93-B-b

thôn Trình Nhì

DC

xã An Ninh

H. Tiền Hải

20° 23' 32''

106° 29' 28''

F-48-93-B-b

thôn Trình Trung Đông

DC

xã An Ninh

H. Tiền Hải

20° 23' 58''

106° 29' 05''

F-48-93-B-b

thôn Trình Trung Tây

DC

xã An Ninh

H. Tiền Hải

20° 23' 41''

106° 28' 45''

F-48-93-B-b

Xóm 7

DC

xã An Ninh

H. Tiền Hải

20° 24' 02''

106° 29' 10''

F-48-93-B-b

Đường huyện 37

KX

xã An Ninh

H. Tiền Hải

20° 23' 56''

106° 28' 54''

20° 22' 13''

106° 29' 55''

F-48-93-B-b

Khu lưu niệm Văn thân yêu nước Ngô Quang Bích

KX

xã An Ninh

H. Tiền Hải

20° 24' 16''

106° 28' 34''

F-48-93-B-b

miếu Nội Hon

KX

xã An Ninh

H. Tiền Hải

20° 24' 17''

106° 28' 23''

F-48-93-B-b

nhà lưu niệm Bùi Viện

KX

xã An Ninh

H. Tiền Hải

20° 23' 43''

106° 28' 49''

F-48-93-B-b

nhà lưu niệm Đồng chí Vũ Trọng

KX

xã An Ninh

H. Tiền Hải

20° 24' 26''

106° 28' 42''

F-48-93-B-b

Quốc lộ 37B

KX

xã An Ninh

H. Tiền Hải

20° 33' 12''

106° 33' 36''

20° 17' 28''

106° 27' 00''

F-48-93-B-b

từ đường họ Chu Đại Tôn

KX

xã An Ninh

H. Tiền Hải

20° 23' 45''

106° 28' 49''

F-48-93-B-b

từ đường họ Ngô

KX

xã An Ninh

H. Tiền Hải

20° 24' 16''

106° 28' 38''

F-48-93-B-b

từ đường họ Phạm

KX

xã An Ninh

H. Tiền Hải

20° 23' 37''

106° 28' 40''

F-48-93-B-b

sông Cống Tam Đồng

TV

xã An Ninh

H. Tiền Hải

20° 26' 41''

106° 30' 16''

20° 25' 06''

106° 28' 40''

F-48-93-B-b

thôn An Nhân Bình

DC

xã Bắc Hải

H. Tiền Hải

20° 19' 46''

106° 28' 21''

F-48-93-B-d

thôn An Nhân Hưng

DC

xã Bắc Hải

H. Tiền Hải

20° 20' 17''

106° 28' 21''

F-48-93-B-d

thôn An Phú

DC

xã Bắc Hải

H. Tiền Hải

20° 20' 53''

106° 28' 39''

F-48-93-B-d

thôn Bát Cấp Đông

DC

xã Bắc Hải

H. Tiền Hải

20° 20' 60''

106° 29' 00''

F-48-93-B-d

thôn Bát Cấp Nam

DC

xã Bắc Hải

H. Tiền Hải

20° 20' 46''

106° 28' 55''

F-48-93-B-d

thôn Nam Trạch

DC

xã Bắc Hải

H. Tiền Hải

20° 21' 16''

106° 28' 57''

F-48-93-B-d

thôn Nam Trại

DC

xã Bắc Hải

H. Tiền Hải

20° 21' 19''

106° 28' 18''

F-48-93-B-d

đình Vát Cấp (đình Bát Cấp Nam)

KX

xã Bắc Hải

H. Tiền Hải

20° 20' 44''

106° 28' 53''

F-48-93-B-d

từ đường họ Trần chi 2

KX

xã Bắc Hải

H. Tiền Hải

20° 20' 51''

106° 29' 00''

F-48-93-B-d

từ đường họ Trần chi trên

KX

xã Bắc Hải

H. Tiền Hải

20° 20' 53''

106° 28' 55''

F-48-93-B-d

sông Cốc Giang

TV

xã Bắc Hải

H. Tiền Hải

20° 21' 57''

106° 28' 02''

20° 18' 31''

106° 28' 47''

F-48-93-B-d

sông Kiến Giang

TV

xã Bắc Hải

H. Tiền Hải

20° 26' 25''

106° 12' 58''

20° 22' 53''

106° 33' 54''

F-48-93-B-d

Sông Lân

TV

xã Bắc Hải

H. Tiền Hải

20° 18' 29''

106° 29' 28''

20° 21' 17''

106° 29' 30''

F-48-93-B-d

thôn Cam Lai

DC

xã Đông Cơ

H. Tiền Hải

20° 23' 54''

106° 32' 33''

F-48-94-A-a

thôn Đức Cơ

DC

xã Đông Cơ

H. Tiền Hải

20° 23' 43''

106° 32' 32''

F-48-94-A-a

thôn Lương Điền

DC

xã Đông Cơ

H. Tiền Hải

20° 24' 24''

106° 32' 28''

F-48-94-A-a

thôn Trinh Cát

DC

xã Đông Cơ

H. Tiền Hải

20° 24' 07''

106° 32' 37''

F-48-94-A-a

đền Đức Cơ

KX

xã Đông Cơ

H. Tiền Hải

20° 23' 37''

106° 32' 14''

F-48-94-A-a

Đường tỉnh 465

KX

xã Đông Cơ

H. Tiền Hải

20° 24' 23''

106° 30' 08''

20° 24' 33''

106° 35' 11''

F-48-94-A-a

Khu công nghiệp Tiền Hải

KX

xã Đông Cơ

H. Tiền Hải

20° 23' 29''

106° 31' 22''

F-48-94-A-a

Nhà máy Nước khoáng Vital

KX

xã Đông Cơ

H. Tiền Hải

20° 23' 37''

106° 31' 43''

F-48-94-A-a

Nhà máy Sứ Thái Bình

KX

xã Đông Cơ

H. Tiền Hải

20° 23' 37''

106° 31' 57''

F-48-94-A-a

Sông Cá

TV

xã Đông Cơ

H. Tiền Hải

20° 27' 48''

106° 32' 47''

20° 22' 57''

106° 34' 04''

F-48-94-A-a

Sông Vàng

TV

xã Đông Cơ

H. Tiền Hải

20° 27' 39''

106° 35' 06''

20° 24' 03''

106° 33' 53''

F-48-94-A-a

sông Long Hầu

TV

xã Đông Cơ

H. Tiền Hải

20° 27' 25''

106° 32' 14''

20° 22' 54''

106° 33' 04''

F-48-94-A-a

thôn Tân Hải

DC

xã Đông Hải

H. Tiền Hải

20° 28' 07''

106° 33' 41''

F-48-94-A-a

thôn Thành Long

DC

xã Đông Hải

H. Tiền Hải

20° 27' 43''

106° 33' 53''

F-48-94-A-a

đền Quan Tiền Chấn

KX

xã Đông Hải

H. Tiền Hải

20° 27' 48''

106° 33' 47''

F-48-94-A-a

sông Trà Lý

TV

xã Đông Hải

H. Tiền Hải

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-94-A-a

thôn Bạch Long

DC

xã Đông Hoàng

H. Tiền Hải

20° 25' 21''

106° 34' 35''

F-48-94-A-a

thôn Chỉ Trung

DC

xã Đông Hoàng

H. Tiền Hải

20° 26' 04''

106° 34' 15''

F-48-94-A-a

thôn Đông Hoàng

DC

xã Đông Hoàng

H. Tiền Hải

20° 25' 34''

106° 34' 36''

F-48-94-A-a

thôn Hải Long

DC

xã Đông Hoàng

H. Tiền Hải

20° 25' 28''

106° 35' 23''

F-48-94-A-a

thôn Mỹ Đức

DC

xã Đông Hoàng

H. Tiền Hải

20° 25' 59''

106° 34' 36''

F-48-94-A-a

thôn Tân Lạc

DC

xã Đông Hoàng

H. Tiền Hải

20° 25' 45''

106° 34' 37''

F-48-94-A-a

thôn Vũ Xá

DC

xã Đông Hoàng

H. Tiền Hải

20° 25' 09''

106° 34' 35''

F-48-94-A-a

đình Chỉ Trung

KX

xã Đông Hoàng

H. Tiền Hải

20° 26' 08''

106° 34' 11''

F-48-94-A-a

đình Làng Đông Hoàng

KX

xã Đông Hoàng

H. Tiền Hải

20° 25' 36''

106° 34' 39''

F-48-94-A-a

đình Tân Lạc

KX

xã Đông Hoàng

H. Tiền Hải

20° 25' 49''

106° 34' 39''

F-48-94-A-a

Đường tỉnh 464

KX

xã Đông Hoàng

H. Tiền Hải

20° 26' 25''

106° 30' 47''

20° 24' 05''

106° 34' 34''

F-48-94-A-a

miếu Mỹ Đức

KX

xã Đông Hoàng

H. Tiền Hải

20° 25' 55''

106° 34' 21''

F-48-94-A-a

Sông Cá

TV

xã Đông Hoàng

H. Tiền Hải

20° 27' 48''

106° 32' 47''

20° 22' 57''

106° 34' 04''

F-48-94-A-a

Sông Vàng

TV

xã Đông Hoàng

H. Tiền Hải

20° 27' 39''

106° 35' 06''

20° 24' 03''

106° 33' 53''

F-48-94-A-a

thôn Nho Lâm Đông

DC

xã Đông Lâm

H. Tiền Hải

20° 23' 14''

106° 32' 32''

F-48-94-A-a

thôn Nho Lâm Tây

DC

xã Đông Lâm

H. Tiền Hải

20° 23' 08''

106° 32' 21''

F-48-94-A-a

thôn Thanh Tây

DC

xã Đông Lâm

H. Tiền Hải

20° 23' 28''

106° 32' 19''

F-48-94-A-a

thôn Thanh Đông

DC

xã Đông Lâm

H. Tiền Hải

20° 23' 32''

106° 32' 42''

F-48-94-A-a

đình Nho Lâm

KX

xã Đông Lâm

H. Tiền Hải

20° 23' 12''

106° 32' 44''

F-48-94-A-a

đình Thanh Giám

KX

xã Đông Lâm

H. Tiền Hải

20° 23' 29''

106° 32' 33''

F-48-94-A-a

Đường tỉnh 465

KX

xã Đông Lâm

H. Tiền Hải

20° 24' 23''

106° 30' 08''

20° 24' 33''

106° 35' 11''

F-48-94-A-a

Khu công nghiệp Tiền Hải

KX

xã Đông Lâm

H. Tiền Hải

20° 23' 29''

106° 31' 22''

F-48-94-A-a

Nhà máy Gạch lát ITALIA

KX

xã Đông Lâm

H. Tiền Hải

20° 23' 27''

106° 31' 15''

F-48-94-A-a

Nhà máy Gạch men Long Hầu

KX

xã Đông Lâm

H. Tiền Hải

20° 23' 28''

106° 31' 11''

F-48-94-A-a

Nhà máy MIKADO

KX

xã Đông Lâm

H. Tiền Hải

20° 23' 28''

106° 31' 36''

F-48-94-A-a

Sông Cá

TV

xã Đông Lâm

H. Tiền Hải

20° 27' 48''

106° 32' 47''

20° 22' 57''

106° 34' 04''

F-48-94-A-a

sông Kiến Giang

TV

xã Đông Lâm

H. Tiền Hải

20° 26' 25''

106° 12' 58''

20° 22' 53''

106° 33' 54''

F-48-94-A-a

sông Long Hầu

TV

xã Đông Lâm

H. Tiền Hải

20° 27' 25''

106° 32' 14''

20° 22' 54''

106° 33' 04''

F-48-94-A-a

thôn Hưng Long Bắc

DC

xã Đông Long

H. Tiền Hải

20° 27' 21''

106° 35' 23''

F-48-94-A-a

thôn Hưng Long Nam

DC

xã Đông Long

H. Tiền Hải

20° 26' 35''

106° 35' 38''

F-48-94-A-a

thôn Hưng Thịnh

DC

xã Đông Long

H. Tiền Hải

20° 26' 45''

106° 34' 29''

F-48-94-A-a

Đường tỉnh 464

KX

xã Đông Long

H. Tiền Hải

20° 26' 25''

106° 30' 47''

20° 24' 05''

106° 34' 34''

F-48-94-A-a

Sông Vàng

TV

xã Đông Long

H. Tiền Hải

20° 27' 39''

106° 35' 06''

20° 24' 03''

106° 33' 53''

F-48-94-A-a

cửa Trà Lý

TV

xã Đông Long

H. Tiền Hải

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-94-A-a

sông Trà Lý

TV

xã Đông Long

H. Tiền Hải

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-94-A-a

thôn Đồng Châu

DC

xã Đông Minh

H. Tiền Hải

20° 24' 44''

106° 35' 10''

F-48-94-A-a

thôn Đồng Châu Nội

DC

xã Đông Minh

H. Tiền Hải

20° 24' 48''

106° 34' 34''

F-48-94-A-a

thôn Minh Châu

DC

xã Đông Minh

H. Tiền Hải

20° 23' 43''

106° 34' 34''

F-48-94-A-a

thôn Ngải Châu

DC

xã Đông Minh

H. Tiền Hải

20° 22' 50''

106° 34' 25''

F-48-94-A-a

thôn Thanh Lâm

DC

xã Đông Minh

H. Tiền Hải

20° 23' 16''

106° 34' 20''

F-48-94-A-a

chùa Minh Châu

KX

xã Đông Minh

H. Tiền Hải

20° 23' 39''

106° 34' 36''

F-48-94-A-a

đền Cửa Lân

KX

xã Đông Minh

H. Tiền Hải

20° 22' 42''

106° 34' 07''

F-48-94-A-a

Đường tỉnh 464

KX

xã Đông Minh

H. Tiền Hải

20° 26' 25''

106° 30' 47''

20° 24' 05''

106° 34' 34''

F-48-94-A-a

Đường tỉnh 465

KX

xã Đông Minh

H. Tiền Hải

20° 24' 23''

106° 30' 08''

20° 24' 33''

106° 35' 11''

F-48-94-A-a

Cửa Lân

TV

xã Đông Minh

H. Tiền Hải

20° 22' 21''

106° 35' 17''

F-48-94-A-c

Lạch Lân

TV

xã Đông Minh

H. Tiền Hải

20° 22' 53''

106° 33' 54''

20° 22' 21''

106° 35' 17''

F-48-94-A-a, F-48-94-A-c

Sông Cá

TV

xã Đông Minh

H. Tiền Hải

20° 27' 48''

106° 32' 47''

20° 22' 57''

106° 34' 04''

F-48-94-A-a

Sông Vàng

TV

xã Đông Minh

H. Tiền Hải

20° 27' 39''

106° 35' 06''

20° 24' 03''

106° 33' 53''

F-48-94-A-a

thôn Lạc Thiện

DC

xã Đông Phong

H. Tiền Hải

20° 25' 10''

106° 32' 26''

F-48-94-A-a

thôn Phong Lai

DC

xã Đông Phong

H. Tiền Hải

20° 25' 18''

106° 32' 16''

F-48-94-A-a

thôn Văn Hải

DC

xã Đông Phong

H. Tiền Hải

20° 24' 43''

106° 32' 20''

F-48-94-A-a

thôn Vũ Xá

DC

xã Đông Phong

H. Tiền Hải

20° 24' 59''

106° 32' 32''

F-48-94-A-a

đình Lạc Thiện

KX

xã Đông Phong

H. Tiền Hải

20° 25' 05''

106° 32' 12''

F-48-94-A-a

đình Phong Lai

KX

xã Đông Phong

H. Tiền Hải

20° 25' 16''

106° 32' 19''

F-48-94-A-a

đình Văn Hải

KX

xã Đông Phong

H. Tiền Hải

20° 24' 36''

106° 32' 28''

F-48-94-A-a

đình Vũ Xá

KX

xã Đông Phong

H. Tiền Hải

20° 24' 59''

106° 32' 16''

F-48-94-A-a

Sông Cá

TV

xã Đông Phong

H. Tiền Hải

20° 27' 48''

106° 32' 47''

20° 22' 57''

106° 34' 04''

F-48-94-A-a

sông Long Hầu

TV

xã Đông Phong

H. Tiền Hải

20° 27' 25''

106° 32' 14''

20° 22' 54''

106° 33' 04''

F-48-94-A-a

thôn Hải Nhuận

DC

xã Đông Quý

H. Tiền Hải

20° 26' 15''

106° 32' 12''

F-48-94-A-a

thôn Lợi Thành

DC

xã Đông Quý

H. Tiền Hải

20° 27' 14''

106° 32' 15''

F-48-94-A-a

thôn Ốc Nhuận

DC

xã Đông Quý

H. Tiền Hải

20° 26' 31''

106° 32' 15''

F-48-94-A-a

thôn Quý Đức

DC

xã Đông Quý

H. Tiền Hải

20° 26' 46''

106° 32' 53''

F-48-94-A-a

thôn Trà Lý

DC

xã Đông Quý

H. Tiền Hải

20° 26' 34''

106° 31' 16''

F-48-94-A-a

đình Làng Hải Nhuận

KX

xã Đông Quý

H. Tiền Hải

20° 26' 11''

106° 32' 11''

F-48-94-A-a

đình Làng Ốc Nhuận

KX

xã Đông Quý

H. Tiền Hải

20° 26' 31''

106° 32' 16''

F-48-94-A-a

đình Quý Đức Tây

KX

xã Đông Quý

H. Tiền Hải

20° 26' 32''

106° 32' 29''

F-48-94-A-a

Đường tỉnh 464

KX

xã Đông Quý

H. Tiền Hải

20° 26' 25''

106° 30' 47''

20° 24' 05''

106° 34' 34''

F-48-94-A-a

Sông Cá

TV

xã Đông Quý

H. Tiền Hải

20° 27' 48''

106° 32' 47''

20° 22' 57''

106° 34' 04''

F-48-94-A-a

sông Long Hầu

TV

xã Đông Quý

H. Tiền Hải

20° 27' 25''

106° 32' 14''

20° 22' 54''

106° 33' 04''

F-48-94-A-a

sông Trà Lý

TV

xã Đông Quý

H. Tiền Hải

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-94-A-a

thôn Định Cư Đông

DC

xã Đông Trà

H. Tiền Hải

20° 27' 40''

106° 33' 12''

F-48-94-A-a

thôn Định Cư Tây

DC

xã Đông Trà

H. Tiền Hải

20° 27' 28''

106° 32' 44''

F-48-94-A-a

thôn Phụ Thành

DC

xã Đông Trà

H. Tiền Hải

20° 27' 14''

106° 33' 57''

F-48-94-A-a

Xóm 5

DC

xã Đông Trà

H. Tiền Hải

20° 27' 21''

106° 33' 04''

F-48-94-A-a

chùa An Định

KX

xã Đông Trà

H. Tiền Hải

20° 27' 06''

106° 32' 31''

F-48-94-A-a

đình Định Cư

KX

xã Đông Trà

H. Tiền Hải

20° 27' 33''

106° 33' 15''

F-48-94-A-a

tuyến đò Dâu

KX

xã Đông Trà

H. Tiền Hải

20° 28' 12''

106° 33' 13''

F-48-94-A-a

sông Long Hầu

TV

xã Đông Trà

H. Tiền Hải

20° 27' 25''

106° 32' 14''

20° 22' 54''

106° 33' 04''

F-48-94-A-a

sông Trà Lý

TV

xã Đông Trà

H. Tiền Hải

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-94-A-a

Sông Cá

TV

xã Đông Trà

H. Tiền Hải

20° 27' 48''

106° 32' 47''

20° 22' 57''

106° 34' 04''

F-48-94-A-a

thôn An Phụ

DC

xã Đông Trung

H. Tiền Hải

20° 26' 07''

106° 32' 49''

F-48-94-A-a

thôn Chỉ Trung

DC

xã Đông Trung

H. Tiền Hải

20° 25' 56''

106° 33' 11''

F-48-94-A-a

thôn Mỹ Đức

DC

xã Đông Trung

H. Tiền Hải

20° 25' 45''

106° 32' 58''

F-48-94-A-a

thôn Phong Lạc

DC

xã Đông Trung

H. Tiền Hải

20° 25' 31''

106° 32' 15''

F-48-94-A-a

cầu Phong Lạc

KX

xã Đông Trung

H. Tiền Hải

20° 25' 34''

106° 31' 56''

F-48-94-A-a

đình An Cư

KX

xã Đông Trung

H. Tiền Hải

20° 26' 05''

106° 32' 49''

F-48-94-A-a

đình Phong Lạc

KX

xã Đông Trung

H. Tiền Hải

20° 25' 32''

106° 31' 57''

F-48-94-A-a

đình Phụ Quách

KX

xã Đông Trung

H. Tiền Hải

20° 26' 12''

106° 32' 57''

F-48-94-A-a

Sông Cá

TV

xã Đông Trung

H. Tiền Hải

20° 27' 48''

106° 32' 47''

20° 22' 57''

106° 34' 04''

F-48-94-A-a

sông Long Hầu

TV

xã Đông Trung

H. Tiền Hải

20° 27' 25''

106° 32' 14''

20° 22' 54''

106° 33' 04''

F-48-94-A-a

thôn An Cư

DC

xã Đông Xuyên

H. Tiền Hải

20° 26' 15''

106° 34' 08''

F-48-94-A-a

thôn Hải Long

DC

xã Đông Xuyên

H. Tiền Hải

20° 27' 41''

106° 34' 54''

F-48-94-A-a

thôn Kênh Xuyên

DC

xã Đông Xuyên

H. Tiền Hải

20° 26' 36''

106° 33' 50''

F-48-94-A-a

thôn Quý Đức

DC

xã Đông Xuyên

H. Tiền Hải

20° 26' 48''

106° 33' 49''

F-48-94-A-a

đền Trần Đông Xuyên

KX

xã Đông Xuyên

H. Tiền Hải

20° 26' 39''

106° 34' 08''

F-48-94-A-a

đình An Cư

KX

xã Đông Xuyên

H. Tiền Hải

20° 26' 17''

106° 34' 05''

F-48-94-A-a

đình Kênh Xuyên

KX

xã Đông Xuyên

H. Tiền Hải

20° 26' 35''

106° 33' 47''

F-48-94-A-a

đình Quý Đức

KX

xã Đông Xuyên

H. Tiền Hải

20° 26' 47''

106° 33' 12''

F-48-94-A-a

Đường tỉnh 464

KX

xã Đông Xuyên

H. Tiền Hải

20° 26' 25''

106° 30' 47''

20° 24' 05''

106° 34' 34''

F-48-94-A-a

Sông Cá

TV

xã Đông Xuyên

H. Tiền Hải

20° 27' 48''

106° 32' 47''

20° 22' 57''

106° 34' 04''

F-48-94-A-a

sông Long Hầu

TV

xã Đông Xuyên

H. Tiền Hải

20° 27' 25''

106° 32' 14''

20° 22' 54''

106° 33' 04''

F-48-94-A-a

thôn An Chính

DC

xã Nam Chính

H. Tiền Hải

20° 21' 37''

106° 31' 51''

F-48-94-A-c

thôn Hữu Vy Bắc

DC

xã Nam Chính

H. Tiền Hải

20° 21' 15''

106° 30' 49''

F-48-94-A-c

thôn Hữu Vy Nam

DC

xã Nam Chính

H. Tiền Hải

20° 21' 03''

106° 30' 53''

F-48-94-A-c

thôn Năng Tĩnh

DC

xã Nam Chính

H. Tiền Hải

20° 20' 57''

106° 31' 27''

F-48-94-A-c

thôn Thủ Chính

DC

xã Nam Chính

H. Tiền Hải

20° 21' 02''

106° 32' 07''

F-48-94-A-c

cầu Tám Tấn

KX

xã Nam Chính

H. Tiền Hải

20° 22' 01''

106° 32' 05''

F-48-94-A-c

đền thờ Nguyễn Công Trứ

KX

xã Nam Chính

H. Tiền Hải

20° 21' 08''

106° 31' 29''

F-48-94-A-c

đình Hữu Vi

KX

xã Nam Chính

H. Tiền Hải

20° 21' 11''

106° 30' 41''

F-48-94-A-c

đình Thủ Chính

KX

xã Nam Chính

H. Tiền Hải

20° 21' 00''

106° 31' 54''

F-48-94-A-c

Đường tỉnh 462

KX

xã Nam Chính

H. Tiền Hải

20° 23' 57''

106° 30' 25''

20° 18' 40''

106° 34' 09''

F-48-94-A-c

sông Kiến Giang

TV

xã Nam Chính

H. Tiền Hải

20° 26' 25''

106° 12' 58''

20° 22' 53''

106° 33' 54''

F-48-94-A-c

thôn Chí Cường

DC

xã Nam Cường

H. Tiền Hải

20° 22' 23''

106° 33' 37''

F-48-94-A-c

thôn Đức Cường

DC

xã Nam Cường

H. Tiền Hải

20° 22' 19''

106° 33' 24''

F-48-94-A-c

thôn Hoàng Môn

DC

xã Nam Cường

H. Tiền Hải

20° 22' 58''

106° 33' 22''

F-48-94-A-a

chùa Thiên Long

KX

xã Nam Cường

H. Tiền Hải

20° 22' 15''

106° 33' 20''

F-48-94-A-c

Khu lưu niệm Chủ tịch Hồ Chí Minh

KX

xã Nam Cường

H. Tiền Hải

20° 22' 13''

106° 33' 26''

F-48-94-A-c

Lạch Lân

TV

xã Nam Cường

H. Tiền Hải

20° 22' 53''

106° 33' 54''

20° 22' 21''

106° 35' 17''

F-48-94-A-a, F-48-94-A-c

sông Kiến Giang

TV

xã Nam Cường

H. Tiền Hải

20° 26' 25''

106° 12' 58''

20° 22' 53''

106° 33' 54''

F-48-94-A-a, F-48-94-A-c

thôn An Hạ

DC

xã Nam Hải

H. Tiền Hải

20° 18' 45''

106° 28' 50''

F-48-93-B-d

thôn An Tứ

DC

xã Nam Hải

H. Tiền Hải

20° 19' 01''

106° 29' 12''

F-48-93-B-d

thôn Đông La

DC

xã Nam Hải

H. Tiền Hải

20° 19' 28''

106° 29' 57''

F-48-93-B-d

thôn Nội Lang Bắc

DC

xã Nam Hải

H. Tiền Hải

20° 19' 34''

106° 29' 26''

F-48-93-B-d

thôn Nội Lang Nam

DC

xã Nam Hải

H. Tiền Hải

20° 19' 16''

106° 29' 43''

F-48-93-B-d

thôn Nội Lang Tây

DC

xã Nam Hải

H. Tiền Hải

20° 18' 57''

106° 29' 05''

F-48-93-B-d

thôn Nội Lang Trung

DC

xã Nam Hải

H. Tiền Hải

20° 19' 20''

106° 29' 35''

F-48-93-B-d

thôn Thục Thiện

DC

xã Nam Hải

H. Tiền Hải

20° 19' 06''

106° 29' 20''

F-48-93-B-d

thôn Trung Lang

DC

xã Nam Hải

H. Tiền Hải

20° 19' 11''

106° 29' 27''

F-48-93-B-d

chùa An Hạ

KX

xã Nam Hải

H. Tiền Hải

20° 18' 45''

106° 28' 38''

F-48-93-B-d

chùa Kim Đổ

KX

xã Nam Hải

H. Tiền Hải

20° 19' 38''

106° 29' 16''

F-48-93-B-d

chùa Tây Quang

KX

xã Nam Hải

H. Tiền Hải

20° 19' 08''

106° 28' 47''

F-48-93-B-d

đền thờ An Dương Vương

KX

xã Nam Hải

H. Tiền Hải

20° 19' 20''

106° 29' 10''

F-48-93-B-d

Sông Hồng

TV

xã Nam Hải

H. Tiền Hải

20° 37' 44''

106° 07' 37''

20° 15' 05''

106° 35' 06''

F-48-93-B-d, F-48-94-A-c

Sông Lân

TV

xã Nam Hải

H. Tiền Hải

20° 18' 29''

106° 29' 28''

20° 21' 17''

106° 29' 30''

F-48-93-B-d, F-48-94-A-c

thôn Đông Hào

DC

xã Nam Hà

H. Tiền Hải

20° 19' 56''

106° 29' 42''

F-48-93-B-d

thôn Đông Quách

DC

xã Nam Hà

H. Tiền Hải

20° 20' 53''

106° 30' 16''

F-48-94-A-c

thôn Hướng Tân

DC

xã Nam Hà

H. Tiền Hải

20° 20' 35''

106° 29' 55''

F-48-93-B-d

thôn Vĩnh Trung

DC

xã Nam Hà

H. Tiền Hải

20° 20' 15''

106° 29' 31''

F-48-93-B-d

chùa Long Khánh

KX

xã Nam Hà

H. Tiền Hải

20° 20' 10''

106° 29' 46''

F-48-93-B-d

đình Đông Quách

KX

xã Nam Hà

H. Tiền Hải

20° 20' 56''

106° 30' 09''

F-48-94-A-c

sông Kiến Giang

TV

xã Nam Hà

H. Tiền Hải

20° 26' 25''

106° 12' 58''

20° 22' 53''

106° 33' 54''

F-48-94-A-c, F-48-94-B-d

Sông Lân

TV

xã Nam Hà

H. Tiền Hải

20° 18' 29''

106° 29' 28''

20° 21' 17''

106° 29' 30''

F-48-94-B-d

thôn Đông Biên Bắc

DC

xã Nam Hồng

H. Tiền Hải

20° 20' 6''

106° 31' 05''

F-48-94-A-c

thôn Đông Biên Nam

DC

xã Nam Hồng

H. Tiền Hải

20° 19' 33''

106° 31' 25''

F-48-94-A-c

thôn Phú Lâm

DC

xã Nam Hồng

H. Tiền Hải

20° 20' 17''

106° 31' 21''

F-48-94-A-c

thôn Phương Giang

DC

xã Nam Hồng

H. Tiền Hải

20° 19' 23''

106° 30' 24''

F-48-94-A-c

thôn Phương Viên

DC

xã Nam Hồng

H. Tiền Hải

20° 19' 41''

106° 30' 15''

F-48-94-A-c

thôn Tam Bảo

DC

xã Nam Hồng

H. Tiền Hải

20° 19' 57''

106° 30' 45''

F-48-94-A-c

thôn Viên Ngoại

DC

xã Nam Hồng

H. Tiền Hải

20° 19' 45''

106° 30' 44''

F-48-94-A-c

chùa Trùng Quang

KX

xã Nam Hồng

H. Tiền Hải

20° 20' 07''

106° 30' 20''

F-48-94-A-c

đền Viên Ngoại

KX

xã Nam Hồng

H. Tiền Hải

20° 20' 09''

106° 30' 21''

F-48-94-A-c

đình Đông Biên

KX

xã Nam Hồng

H. Tiền Hải

20° 20' 04''

106° 31' 08''

F-48-94-A-c

đình Phú Lâm

KX

xã Nam Hồng

H. Tiền Hải

20° 20' 11''

106° 31' 25''

F-48-94-A-c

Khu di tích đền, chùa Tam Bảo

KX

xã Nam Hồng

H. Tiền Hải

20° 20' 03''

106° 30' 43''

F-48-94-A-c

Sông Hồng

TV

xã Nam Hồng

H. Tiền Hải

20° 37' 44''

106° 07' 37''

20° 15' 05''

106° 35' 06''

F-48-93-B-d, F-48-94-A-c

thôn Lộc Ninh

DC

xã Nam Hưng

H. Tiền Hải

20° 19' 10''

106° 33' 44''

F-48-94-A-c

thôn Lộc Trung

DC

xã Nam Hưng

H. Tiền Hải

20° 19' 47''

106° 33' 12''

F-48-94-A-c

thôn Tân Trào

DC

xã Nam Hưng

H. Tiền Hải

20° 18' 53''

106° 32' 57''

F-48-94-A-c

đền Lộc Trung

KX

xã Nam Hưng

H. Tiền Hải

20° 19' 55''

106° 33' 16''

F-48-94-A-c

Đường tỉnh 462

KX

xã Nam Hưng

H. Tiền Hải

20° 23' 57''

106° 30' 25''

20° 18' 40''

106° 34' 09''

F-48-94-A-c

Sông Hồng

TV

xã Nam Hưng

H. Tiền Hải

20° 37' 44''

106° 07' 37''

20° 15' 05''

106° 35' 06''

F-48-94-A-c

thôn Bình Thành

DC

xã Nam Phú

H. Tiền Hải

20° 17' 48''

106° 33' 54''

F-48-94-A-c

thôn Hợp Phố

DC

xã Nam Phú

H. Tiền Hải

20° 18' 20''

106° 34' 02''

F-48-94-A-c

thôn Thuý Lạc

DC

xã Nam Phú

H. Tiền Hải

20° 18' 02''

106° 33' 55''

F-48-94-A-c

thôn Trung Thành

DC

xã Nam Phú

H. Tiền Hải

20° 18' 18''

106° 33' 23''

F-48-94-A-c

đền Trung Thành

KX

xã Nam Phú

H. Tiền Hải

20° 18' 31''

106° 33' 31''

F-48-94-A-c

đình Trung Thành

KX

xã Nam Phú

H. Tiền Hải

20° 18' 18''

106° 33' 17''

F-48-94-A-c

Đường tỉnh 462

KX

xã Nam Phú

H. Tiền Hải

20° 23' 57''

106° 30' 25''

20° 18' 40''

106° 34' 09''

F-48-94-A-c

Khu di tích đền, chùa Phúc Thành

KX

xã Nam Phú

H. Tiền Hải

20° 17' 47''

106° 33' 42''

F-48-94-A-c

cửa Ba Lạt

TV

xã Nam Phú

H. Tiền Hải

20° 15' 05''

106° 35' 06''

F-48-94-A-c

Sông Hồng

TV

xã Nam Phú

H. Tiền Hải

20° 37' 44''

106° 07' 37''

20° 15' 05''

106° 35' 06''

F-48-94-A-c

sông Hồng Lấp

TV

xã Nam Phú

H. Tiền Hải

20° 18' 19''

106° 35' 29''

20° 16' 26''

106° 34' 29''

F-48-94-A-c

Sông Sáu

TV

xã Nam Phú

H. Tiền Hải

20° 18' 43''

106° 33' 28''

20° 17' 28''

106° 33' 20''

F-48-94-A-c

thôn Ái Quốc

DC

xã Nam Thanh

H. Tiền Hải

20° 20' 53''

106° 32' 49''

F-48-94-A-c

thôn Đông Cường

DC

xã Nam Thanh

H. Tiền Hải

20° 21' 00''

106° 33' 12''

F-48-94-A-c

thôn Tiến Lợi

DC

xã Nam Thanh

H. Tiền Hải

20° 21' 15''

106° 32' 41''

F-48-94-A-c

thôn Việt Hùng

DC

xã Nam Thanh

H. Tiền Hải

20° 20' 26''

106° 33' 27''

F-48-94-A-c

thôn Việt Thắng

DC

xã Nam Thanh

H. Tiền Hải

20° 20' 30''

106° 33' 01''

F-48-94-A-c

cầu Nam Trung

KX

xã Nam Thanh

H. Tiền Hải

20° 20' 45''

106° 32' 39''

F-48-94-A-c

chùa Thanh Châu

KX

xã Nam Thanh

H. Tiền Hải

20° 21' 00''

106° 33' 20''

F-48-94-A-c

đền Châu Nhai

KX

xã Nam Thanh

H. Tiền Hải

20° 20' 32''

106° 33' 30''

F-48-94-A-c

Đường tỉnh 462

KX

xã Nam Thanh

H. Tiền Hải

20° 23' 57''

106° 30' 25''

20° 18' 40''

106° 34' 09''

F-48-94-A-c

thôn Nam Đồng Bắc

DC

xã Nam Thắng

H. Tiền Hải

20° 21' 38''

106° 33' 08''

F-48-94-A-c

thôn Nam Đồng Nam

DC

xã Nam Thắng

H. Tiền Hải

20° 21' 37''

106° 33' 14''

F-48-94-A-c

thôn Nam Thành

DC

xã Nam Thắng

H. Tiền Hải

20° 21' 26''

106° 33' 07''

F-48-94-A-c

thôn Rưỡng Trực 1

DC

xã Nam Thắng

H. Tiền Hải

20° 21' 46''

106° 32' 49''

F-48-94-A-c

thôn Rưỡng Trực 2

DC

xã Nam Thắng

H. Tiền Hải

20° 21' 50''

106° 32' 57''

F-48-94-A-c

thôn Rưỡng Trực Nam

DC

xã Nam Thắng

H. Tiền Hải

20° 21' 43''

106° 33' 03''

F-48-94-A-c

thôn Tân Hưng 1

DC

xã Nam Thắng

H. Tiền Hải

20° 21' 28''

106° 33' 28''

F-48-94-A-c

thôn Tân Hưng 2

DC

xã Nam Thắng

H. Tiền Hải

20° 21' 19''

106° 33' 19''

F-48-94-A-c

đền Thanh Châu

KX

xã Nam Thắng

H. Tiền Hải

20° 21' 30''

106° 33' 17''

F-48-94-A-c

đền Trần Hưng Đạo

KX

xã Nam Thắng

H. Tiền Hải

20° 21' 31''

106° 33' 30''

F-48-94-A-c

đình Rưỡng Trực

KX

xã Nam Thắng

H. Tiền Hải

20° 21' 48''

106° 32' 39''

F-48-94-A-c

Khu di tích đình, chùa Nam Đồng

KX

xã Nam Thắng

H. Tiền Hải

20° 21' 40''

106° 33' 00''

F-48-94-A-c

miếu Hàng Giáp

KX

xã Nam Thắng

H. Tiền Hải

20° 21' 48''

106° 32' 44''

F-48-94-A-c

sông Kiến Giang

TV

xã Nam Thắng

H. Tiền Hải

20° 26' 25''

106° 12' 58''

20° 22' 53''

106° 33' 54''

F-48-94-A-a, F-48-94-A-c

thôn Đồng Lạc

DC

xã Nam Thịnh

H. Tiền Hải

20° 21' 28''

106° 34' 32''

F-48-94-A-c

thôn Hợp Châu

DC

xã Nam Thịnh

H. Tiền Hải

20° 20' 54''

106° 34' 27''

F-48-94-A-c

thôn Quang Thịnh

DC

xã Nam Thịnh

H. Tiền Hải

20° 21' 42''

106° 34' 32''

F-48-94-A-c

thôn Thiện Châu

DC

xã Nam Thịnh

H. Tiền Hải

20° 20' 20''

106° 34' 23''

F-48-94-A-c

thôn Thiện Tường

DC

xã Nam Thịnh

H. Tiền Hải

20° 19' 57''

106° 34' 18''

F-48-94-A-c

bến cá Cửa Lân

KX

xã Nam Thịnh

H. Tiền Hải

20° 21' 60''

106° 34' 25''

F-48-94-A-c

đình Làng Hợp Châu

KX

xã Nam Thịnh

H. Tiền Hải

20° 20' 48''

106° 34' 26''

F-48-94-A-c

đình Làng Thiện Tường

KX

xã Nam Thịnh

H. Tiền Hải

20° 19' 47''

106° 34' 12''

F-48-94-A-c

Cửa Lân

TV

xã Nam Thịnh

H. Tiền Hải

20° 22' 21''

106° 35' 17''

F-48-94-A-c

Lạch Lân

TV

xã Nam Thịnh

H. Tiền Hải

20° 22' 53''

106° 33' 54''

20° 22' 21''

106° 35' 17''

F-48-94-A-c

thôn Ái Quốc

DC

xã Nam Trung

H. Tiền Hải

20° 20' 43''

106° 32' 05''

F-48-94-A-c

thôn Đại Đồng

DC

xã Nam Trung

H. Tiền Hải

20° 20' 19''

106° 31' 49''

F-48-94-A-c

thôn Độc Lập

DC

xã Nam Trung

H. Tiền Hải

20° 20' 28''

106° 32' 12''

F-48-94-A-c

thôn Đông Phú

DC

xã Nam Trung

H. Tiền Hải

20° 20' 20''

106° 31' 31''

F-48-94-A-c

thôn Hải Định

DC

xã Nam Trung

H. Tiền Hải

20° 19' 27''

106° 32' 17''

F-48-94-A-c

thôn Hải Ngoại

DC

xã Nam Trung

H. Tiền Hải

20° 19' 50''

106° 32' 43''

F-48-94-A-c

thôn Hợp Thành

DC

xã Nam Trung

H. Tiền Hải

20° 20' 30''

106° 31' 46''

F-48-94-A-c

thôn Trung Đồng

DC

xã Nam Trung

H. Tiền Hải

20° 20' 39''

106° 31' 55''

F-48-94-A-c

thôn Việt Hùng

DC

xã Nam Trung

H. Tiền Hải

20° 20' 53''

106° 32' 19''

F-48-94-A-c

thôn Vĩnh Trà

DC

xã Nam Trung

H. Tiền Hải

20° 20' 38''

106° 32' 37''

F-48-94-A-c

cầu Nam Trung

KX

xã Nam Trung

H. Tiền Hải

20° 20' 45''

106° 32' 39''

F-48-94-A-c

đền thờ Trần Hưng Đạo

KX

xã Nam Trung

H. Tiền Hải

20° 20' 25''

106° 31' 46''

F-48-94-A-c

đình Đông Phú

KX

xã Nam Trung

H. Tiền Hải

20° 20' 13''

106° 31' 27''

F-48-94-A-c

đình Làng Trung Đồng

KX

xã Nam Trung

H. Tiền Hải

20° 20' 50''

106° 31' 57''

F-48-94-A-c

đình Roãn Thượng

KX

xã Nam Trung

H. Tiền Hải

20° 20' 38''

106° 31' 43''

F-48-94-A-c

Đường tỉnh 462

KX

xã Nam Trung

H. Tiền Hải

20° 23' 57''

106° 30' 25''

20° 18' 40''

106° 34' 09''

F-48-94-A-c

thôn Công Bồi Đông

DC

xã Phương Công

H. Tiền Hải

20° 23' 07''

106° 29' 08''

F-48-93-B-b

thôn Công Bồi Tây

DC

xã Phương Công

H. Tiền Hải

20° 22' 48''

106° 28' 45''

F-48-93-B-b

thôn Cổ Rổng

DC

xã Phương Công

H. Tiền Hải

20° 23' 18''

106° 29' 26''

F-48-93-B-b

thôn Phương Trạch Đông

DC

xã Phương Công

H. Tiền Hải

20° 23' 10''

106° 29' 40''

F-48-93-B-b

thôn Phương Trạch Tây

DC

xã Phương Công

H. Tiền Hải

20° 22' 57''

106° 29' 10''

F-48-93-B-b

Xóm 5 (Xóm Đình)

DC

xã Phương Công

H. Tiền Hải

20° 22' 46''

106° 29' 04''

F-48-93-B-b

Xóm 7 (Xóm Chùa)

DC

xã Phương Công

H. Tiền Hải

20° 23' 17''

106° 29' 40''

F-48-93-B-b

Xóm 9 (Xóm Bia)

DC

xã Phương Công

H. Tiền Hải

20° 23' 05''

106° 29' 54''

F-48-93-B-b

đình Công Bồi

KX

xã Phương Công

H. Tiền Hải

20° 23' 07''

106° 29' 10''

F-48-93-B-b

Đình Đông (đình Cổ Rồng)

KX

xã Phương Công

H. Tiền Hải

20° 23' 14''

106° 29' 25''

F-48-93-B-b

Đường huyện 37

KX

xã Phương Công

H. Tiền Hải

20° 23' 56''

106° 28' 54''

20° 22' 13''

106° 29' 55''

F-48-93-B-b, F-48-93-B-d, F-48-94-A-a, F-48-94-A-c

từ đường họ Phạm

KX

xã Phương Công

H. Tiền Hải

20° 23' 20''

106° 29' 37''

F-48-93-B-b

từ đường Thái bộc Tự khanh Trần

Quốc Luân

KX

xã Phương Công

H. Tiền Hải

20° 23' 12''

106° 29' 44''

F-48-93-B-b

thôn Hồng Phong

DC

xã Tây An

H. Tiền Hải

20° 24' 29''

106° 29' 36''

F-48-93-B-b

thôn Tiền Phong

DC

xã Tây An

H. Tiền Hải

20° 24' 58''

106° 29' 45''

F-48-93-B-b

thôn Trung Tiến

DC

xã Tây An

H. Tiền Hải

20° 24' 45''

106° 29' 46''

F-48-93-B-b

Xóm 4

DC

xã Tây An

H. Tiền Hải

20° 24' 36''

106° 29' 38''

F-48-93-B-b

Chùa Đường

KX

xã Tây An

H. Tiền Hải

20° 24' 21''

106° 29' 34''

F-48-93-B-b

Đền Tiền

KX

xã Tây An

H. Tiền Hải

20° 24' 46''

106° 29' 56''

F-48-93-B-b

Đình Hậu

KX

xã Tây An

H. Tiền Hải

20° 24' 44''

106° 29' 35''

F-48-93-B-b

Quốc lộ 37B

KX

xã Tây An

H. Tiền Hải

20° 33' 12''

106° 33' 36''

20° 17' 28''

106° 27' 00''

F-48-93-B-b

sông Cống Tam Đồng

TV

xã Tây An

H. Tiền Hải

20° 26' 41''

106° 30' 16''

20° 25' 06''

106° 28' 40''

F-48-93-B-b

thôn Cát Già

DC

xã Tây Giang

H. Tiền Hải

20° 23' 14''

106° 30' 19''

F-48-94-A-a

Thôn Đoài

DC

xã Tây Giang

H. Tiền Hải

20° 23' 34''

106° 29' 44''

F-48-93-B-b

Thôn Đông

DC

xã Tây Giang

H. Tiền Hải

20° 23' 51''

106° 30' 18''

F-48-94-A-a

Thôn Nam

DC

xã Tây Giang

H. Tiền Hải

20° 23' 35''

106° 30' 14''

F-48-94-A-a

Thôn Bắc

DC

xã Tây Giang

H. Tiền Hải

20° 23' 51''

106° 29' 51''

F-48-93-B-b

cầu Cát Già

KX

xã Tây Giang

H. Tiền Hải

20° 23' 18''

106° 30' 19''

F-48-94-A-a

chùa Thư Điền

KX

xã Tây Giang

H. Tiền Hải

20° 23' 42''

106° 29' 45''

F-48-94-A-a

Đình Tổ

KX

xã Tây Giang

H. Tiền Hải

20° 23' 46''

106° 29' 56''

F-48-94-A-a

Đường huyện 37

KX

xã Tây Giang

H. Tiền Hải

20° 23' 56''

106° 28' 54''

20° 22' 13''

106° 29' 55''

F-48-94-A-a, F-48-94-A-c

Đường tỉnh 462

KX

xã Tây Giang

H. Tiền Hải

20° 23' 57''

106° 30' 25''

20° 18' 40''

106° 34' 09''

F-48-94-A-a

Đường tỉnh 465

KX

xã Tây Giang

H. Tiền Hải

20° 24' 23''

106° 30' 08''

20° 24' 33''

106° 35' 11''

F-48-94-A-a

Khu công nghiệp Tiền Hải

KX

xã Tây Giang

H. Tiền Hải

20° 23' 29''

106° 31' 22''

F-48-94-A-a

nhà thờ họ Tạ

KX

xã Tây Giang

H. Tiền Hải

20° 23' 34''

106° 29' 40''

F-48-94-A-a

từ đường họ Phạm

KX

xã Tây Giang

H. Tiền Hải

20° 23' 43''

106° 30' 05''

F-48-94-A-a

sông Long Hầu

TV

xã Tây Giang

H. Tiền Hải

20° 27' 25''

106° 32' 14''

20° 22' 54''

106° 33' 04''

F-48-94-A-a

Thôn Hiên

DC

xã Tây Lương

H. Tiền Hải

20° 25' 12''

106° 29' 55''

F-48-93-B-b

Thôn Nghĩa

DC

xã Tây Lương

H. Tiền Hải

20° 25' 34''

106° 30' 09''

F-48-94-A-a

thôn Lương Phú

DC

xã Tây Lương

H. Tiền Hải

20° 26' 18''

106° 30' 39''

F-48-94-A-a

thôn Trung Tiến

DC

xã Tây Lương

H. Tiền Hải

20° 26' 21''

106° 29' 51''

F-48-93-B-b

Thôn Thượng

DC

xã Tây Lương

H. Tiền Hải

20° 25' 03''

106° 30' 10''

F-48-94-A-a

cầu Trà Lý

KX

xã Tây Lương

H. Tiền Hải

20° 26' 38''

106° 30' 47''

F-48-94-A-a

đền Bắc Lương Phú

KX

xã Tây Lương

H. Tiền Hải

20° 26' 28''

106° 30' 28''

F-48-94-A-a

đền Quốc mẫu Tứ Vị Vua Bà

KX

xã Tây Lương

H. Tiền Hải

20° 25' 20''

106° 30' 10''

F-48-94-A-a

Đường tỉnh 464

KX

xã Tây Lương

H. Tiền Hải

20° 26' 25''

106° 30' 47''

20° 24' 05''

106° 34' 34''

F-48-94-A-a

Quốc lộ 37B

KX

xã Tây Lương

H. Tiền Hải

20° 33' 12''

106° 33' 36''

20° 17' 28''

106° 27' 00''

F-48-93-B-b, F-48-94-A-a

từ đường Tiến sĩ Hoàng Vinh

KX

xã Tây Lương

H. Tiền Hải

20° 24' 58''

106° 30' 05''

F-48-94-A-a

sông Cống Tam Đồng

TV

xã Tây Lương

H. Tiền Hải

20° 26' 41''

106° 30' 16''

20° 25' 06''

106° 28' 40''

F-48-93-B-b

sông Trà Lý

TV

xã Tây Lương

H. Tiền Hải

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-93-B-b, F-48-94-A-a

thôn Đại Hữu

DC

xã Tây Ninh

H. Tiền Hải

20° 25' 15''

106° 31' 10''

F-48-94-A-a

thôn Lạc Thành Bắc

DC

xã Tây Ninh

H. Tiền Hải

20° 25' 25''

106° 30' 37''

F-48-94-A-a

thôn Lạc Thành Nam

DC

xã Tây Ninh

H. Tiền Hải

20° 25' 00''

106° 30' 31''

F-48-94-A-a

thôn Vĩnh Ninh

DC

xã Tây Ninh

H. Tiền Hải

20° 25' 44''

106° 31' 13''

F-48-94-A-a

xóm Ái Quốc

DC

xã Tây Ninh

H. Tiền Hải

20° 25' 05''

106° 30' 37''

F-48-94-A-a

xóm Bắc Hải

DC

xã Tây Ninh

H. Tiền Hải

20° 25' 57''

106° 31' 14''

F-48-94-A-a

xóm Bắc Ngọc Thụ

DC

xã Tây Ninh

H. Tiền Hải

20° 25' 31''

106° 30' 40''

F-48-94-A-a

xóm Đồng Hưng

DC

xã Tây Ninh

H. Tiền Hải

20° 24' 59''

106° 30' 49''

F-48-94-A-a

xóm Nam Ngọc Thụ

DC

xã Tây Ninh

H. Tiền Hải

20° 25' 53''

106° 30' 45''

F-48-94-A-a

xóm Tây Ngọc Thụ

DC

xã Tây Ninh

H. Tiền Hải

20° 26' 03''

106° 30' 50''

F-48-94-A-a

xóm Trung Sơn

DC

xã Tây Ninh

H. Tiền Hải

20° 25' 17''

106° 30' 35''

F-48-94-A-a

cầu Phong Lạc

KX

xã Tây Ninh

H. Tiền Hải

20° 25' 34''

106° 31' 56''

F-48-94-A-a

đình Đại Hữu

KX

xã Tây Ninh

H. Tiền Hải

20° 25' 22''

106° 31' 14''

F-48-94-A-a

đình Lạc Thành

KX

xã Tây Ninh

H. Tiền Hải

20° 25' 05''

106° 30' 35''

F-48-94-A-a

đình Vĩnh Ninh

KX

xã Tây Ninh

H. Tiền Hải

20° 25' 43''

106° 31' 11''

F-48-94-A-a

sông Long Hầu

TV

xã Tây Ninh

H. Tiền Hải

20° 27' 25''

106° 32' 14''

20° 22' 54''

106° 33' 04''

F-48-94-A-a

thôn Lũ Phong

DC

xã Tây Phong

H. Tiền Hải

20° 22' 21''

106° 30' 40''

F-48-94-A-c

thôn Lưu Phương

DC

xã Tây Phong

H. Tiền Hải

20° 21' 51''

106° 29' 60''

F-48-93-B-d, F-48-94-A-c

thôn Quân Trạch

DC

xã Tây Phong

H. Tiền Hải

20° 21' 36''

106° 29' 44''

F-48-93-B-d

thôn Riêm Trì

DC

xã Tây Phong

H. Tiền Hải

20° 22' 44''

106° 30' 18''

F-48-94-A-a

đình Làng Lưu Phương

KX

xã Tây Phong

H. Tiền Hải

20° 22' 02''

106° 30' 04''

F-48-94-A-a

đình Riêm Trì

KX

xã Tây Phong

H. Tiền Hải

20° 22' 34''

106° 30' 14''

F-48-94-A-a

sông Kiến Giang

TV

xã Tây Phong

H. Tiền Hải

20° 26' 25''

106° 12' 58''

20° 22' 53''

106° 33' 54''

F-48-93-B-d, F-48-94-A-a, F- 48-94-A-c

thôn Bắc Sơn

DC

xã Tây Sơn

H. Tiền Hải

20° 24' 44''

106° 30' 29''

F-48-94-A-a

thôn Đông Sơn

DC

xã Tây Sơn

H. Tiền Hải

20° 24' 21''

106° 30' 38''

F-48-94-A-a

thôn Nam Sơn

DC

xã Tây Sơn

H. Tiền Hải

20° 24' 08''

106° 30' 31''

F-48-94-A-a

thôn Trung Sơn

DC

xã Tây Sơn

H. Tiền Hải

20° 24' 35''

106° 30' 17''

F-48-94-A-a

cầu Long Hầu

KX

xã Tây Sơn

H. Tiền Hải

20° 23' 33''

106° 31' 12''

F-48-94-A-a

đình Ngoại Đê

KX

xã Tây Sơn

H. Tiền Hải

20° 24' 20''

106° 30' 31''

F-48-94-A-a

đình Tiểu Hoàng

KX

xã Tây Sơn

H. Tiền Hải

20° 24' 33''

106° 30' 16''

F-48-94-A-a

Đường tỉnh 465

KX

xã Tây Sơn

H. Tiền Hải

20° 24' 23''

106° 30' 08''

20° 24' 33''

106° 35' 11''

F-48-94-A-a

Khu công nghiệp Tiền Hải

KX

xã Tây Sơn

H. Tiền Hải

20° 23' 29''

106° 31' 22''

F-48-94-A-a

Quốc lộ 37B

KX

xã Tây Sơn

H. Tiền Hải

20° 33' 12''

106° 33' 36''

20° 17' 28''

106° 27' 00''

F-48-93-B-b, F-48-94-A-a

sông Long Hầu

TV

xã Tây Sơn

H. Tiền Hải

20° 27' 25''

106° 32' 14''

20° 22' 54''

106° 33' 04''

F-48-94-A-a

thôn Đông Cao 1

DC

xã Tây Tiến

H. Tiền Hải

20° 22' 41''

106° 31' 37''

F-48-94-A-a

thôn Đông Cao 2

DC

xã Tây Tiến

H. Tiền Hải

20° 22' 42''

106° 33' 00''

F-48-94-A-a

thôn Nguyệt Lũ

DC

xã Tây Tiến

H. Tiền Hải

20° 22' 27''

106° 31' 27''

F-48-94-A-a, F-48-94-A-c

thôn Tân Lập

DC

xã Tây Tiến

H. Tiền Hải

20° 22' 03''

106° 31' 48''

F-48-94-A-c

Đường tỉnh 462

KX

xã Tây Tiến

H. Tiền Hải

20° 23' 57''

106° 30' 25''

20° 18' 40''

106° 34' 09''

F-48-94-A-a, F-48-94-A-c

nhà thờ Cụ Ngô Duy Triệu

KX

xã Tây Tiến

H. Tiền Hải

20° 22' 37''

106° 31' 46''

F-48-94-A-a

từ đường họ Ngô Duy Phớn

KX

xã Tây Tiến

H. Tiền Hải

20° 22' 38''

106° 31' 42''

F-48-94-A-a

từ đường họ Ngô Đông Cao

KX

xã Tây Tiến

H. Tiền Hải

20° 22' 41''

106° 31' 44''

F-48-94-A-a

sông Kiến Giang

TV

xã Tây Tiến

H. Tiền Hải

20° 26' 25''

106° 12' 58''

20° 22' 53''

106° 33' 54''

F-48-94-A-a, F- 48-94-A-c

sông Long Hầu

TV

xã Tây Tiến

H. Tiền Hải

20° 27' 25''

106° 32' 14''

20° 22' 54''

106° 33' 04''

F-48-94-A-a

thôn Bắc Trạch 1

DC

xã Vân Trường

H. Tiền Hải

20° 22' 06''

106° 28' 36''

F-48-93-B-d

thôn Bắc Trạch 2

DC

xã Vân Trường

H. Tiền Hải

20° 21' 55''

106° 28' 20''

F-48-93-B-d

thôn Quân Bác Đình

DC

xã Vân Trường

H. Tiền Hải

20° 22' 25''

106° 28' 49''

F-48-93-B-d

thôn Quân Bác Đoài

DC

xã Vân Trường

H. Tiền Hải

20° 22' 18''

106° 28' 43''

F-48-93-B-d

thôn Quân Bác Đông

DC

xã Vân Trường

H. Tiền Hải

20° 22' 35''

106° 28' 56''

F-48-93-B-b

thôn Quân Bác Nam

DC

xã Vân Trường

H. Tiền Hải

20° 21' 42''

106° 29' 07''

F-48-93-B-d

thôn Quân Cao

DC

xã Vân Trường

H. Tiền Hải

20° 22' 22''

106° 28' 02''

F-48-93-B-d

thôn Rạng Đông

DC

xã Vân Trường

H. Tiền Hải

20° 22' 07''

106° 28' 22''

F-48-93-B-d

Đình Tổ

KX

xã Vân Trường

H. Tiền Hải

20° 22' 26''

106° 28' 34''

F-48-93-B-d

từ đường họ Phạm

KX

xã Vân Trường

H. Tiền Hải

20° 21' 45''

106° 28' 22''

F-48-93-B-d

sông Cốc Giang

TV

xã Vân Trường

H. Tiền Hải

20° 21' 57''

106° 28' 02''

20° 18' 31''

106° 28' 47''

F-48-93-B-d

sông Kiến Giang

TV

xã Vân Trường

H. Tiền Hải

20° 26' 25''

106° 12' 58''

20° 22' 53''

106° 33' 54''

F-48-93-B-b, F-48-93-B-d

thôn Hưng Đạo

DC

xã Vũ Lăng

H. Tiền Hải

20° 25' 59''

106° 29' 13''

F-48-93-B-b

thôn Lê Lợi

DC

xã Vũ Lăng

H. Tiền Hải

20° 25' 28''

106° 28' 41''

F-48-93-B-b

thôn Tam Đồng

DC

xã Vũ Lăng

H. Tiền Hải

20° 26' 46''

106° 29' 42''

F-48-93-B-b

thôn Thường Kiệt

DC

xã Vũ Lăng

H. Tiền Hải

20° 25' 18''

106° 28' 33''

F-48-93-B-b

thôn Trưng Vương

DC

xã Vũ Lăng

H. Tiền Hải

20° 25' 40''

106° 28' 51''

F-48-93-B-b

Chùa Trung

KX

xã Vũ Lăng

H. Tiền Hải

20° 25' 16''

106° 28' 26''

F-48-93-B-b

đình Tam Đồng

KX

xã Vũ Lăng

H. Tiền Hải

20° 26' 55''

106° 29' 22''

F-48-93-B-b

Mả Bụt

KX

xã Vũ Lăng

H. Tiền Hải

20° 24' 46''

106° 27' 52''

F-48-93-B-b

sông Cống Tam Đồng

TV

xã Vũ Lăng

H. Tiền Hải

20° 26' 41''

106° 30' 16''

20° 25' 06''

106° 28' 40''

F-48-93-B-b

sông Trà Lý

TV

xã Vũ Lăng

H. Tiền Hải

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-93-B-b, F-48-94-A-a

tổ dân phố An Bình 1

DC

TT. Vũ Thư

H. Vũ Thư

20° 26' 08''

106° 17' 26''

F-48-93-B-a

tổ dân phố An Bình 2

DC

TT. Vũ Thư

H. Vũ Thư

20° 26' 09''

106° 17' 33''

F-48-93-B-a

tổ dân phố Hùng Tiến 1

DC

TT. Vũ Thư

H. Vũ Thư

20° 26' 08''

106° 16' 40''

F-48-93-B-a

tổ dân phố Hùng Tiến 2

DC

TT. Vũ Thư

H. Vũ Thư

20° 26' 07''

106° 16' 46''

F-48-93-B-a

tổ dân phố Minh Tân 1

DC

TT. Vũ Thư

H. Vũ Thư

20° 26' 17''

106° 17' 23''

F-48-93-B-a

tổ dân phố Minh Tân 2

DC

TT. Vũ Thư

H. Vũ Thư

20° 26' 15''

106° 17' 16''

F-48-93-B-a

tổ dân phố Minh Tiến

DC

TT. Vũ Thư

H. Vũ Thư

20° 26' 17''

106° 17' 30''

F-48-93-B-a

tổ dân phố Trung Hưng 1

DC

TT. Vũ Thư

H. Vũ Thư

20° 26' 12''

106° 17' 03''

F-48-93-B-a

tổ dân phố Trung Hưng 2

DC

TT. Vũ Thư

H. Vũ Thư

20° 26' 12''

106° 16' 53''

F-48-93-B-a

tổ dân phố Trung Hưng 3

DC

TT. Vũ Thư

H. Vũ Thư

20° 26' 16''

106° 16' 50''

F-48-93-B-a

Bệnh viện Đa khoa huyện Vũ Thư

KX

TT. Vũ Thư

H. Vũ Thư

20° 26' 31''

106° 17' 26''

F-48-93-B-a

Đường tỉnh 463

KX

TT. Vũ Thư

H. Vũ Thư

20° 26' 11''

106° 16' 45''

20° 21' 38''

106° 17' 43''

F-48-93-B-a

sông Kiến Giang

TV

TT. Vũ Thư

H. Vũ Thư

20° 26' 25''

106° 12' 58''

20° 22' 53''

106° 33' 54''

F-48-93-B-a

thôn Bách Tính

DC

xã Bách Thuận

H. Vũ Thư

20° 24' 53''

106° 13' 30''

F-48-93-A-b

thôn Bình Minh

DC

xã Bách Thuận

H. Vũ Thư

20° 25' 52''

106° 13' 37''

F-48-93-A-b

thôn Chiến Thắng

DC

xã Bách Thuận

H. Vũ Thư

20° 25' 34''

106° 13' 25''

F-48-93-A-b

thôn Liên Hồng

DC

xã Bách Thuận

H. Vũ Thư

20° 25' 50''

106° 12' 54''

F-48-93-A-b

thôn Thuận Nghiệp

DC

xã Bách Thuận

H. Vũ Thư

20° 24' 48''

106° 14' 21''

F-48-93-A-b

thôn Thuận Tân

DC

xã Bách Thuận

H. Vũ Thư

20° 25' 56''

106° 16' 12''

F-48-93-A-b

thôn Thượng Xuân

DC

xã Bách Thuận

H. Vũ Thư

20° 26' 13''

106° 13' 01''

F-48-93-A-b

thôn Tiền Phong

DC

xã Bách Thuận

H. Vũ Thư

20° 24' 55''

106° 14' 11''

F-48-93-A-b

thôn Toàn Thắng

DC

xã Bách Thuận

H. Vũ Thư

20° 25' 11''

106° 13' 50''

F-48-93-A-b

thôn Trung Hoà

DC

xã Bách Thuận

H. Vũ Thư

20° 25' 22''

106° 13' 00''

F-48-93-A-b

Xóm Đông

DC

xã Bách Thuận

H. Vũ Thư

20° 24' 40''

106° 14' 03''

F-48-93-A-b

chùa Từ Vân

KX

xã Bách Thuận

H. Vũ Thư

20° 26' 01''

106° 13' 31''

F-48-93-A-b

Khu di tích đình, chùa Bách Tính

KX

xã Bách Thuận

H. Vũ Thư

20° 24' 55''

106° 13' 49''

F-48-93-A-b

tuyến đò Bách Tính

KX

xã Bách Thuận

H. Vũ Thư

20° 24' 30''

106° 13' 35''

F-48-93-A-b

tuyến đò Thuận Nghiệp

KX

xã Bách Thuận

H. Vũ Thư

20° 24' 24''

106° 14' 09''

F-48-93-A-b

tuyến đò Thuận Vi

KX

xã Bách Thuận

H. Vũ Thư

20° 25' 14''

106° 12' 40''

F-48-93-A-b

từ đường chi 2 họ Phạm Văn

KX

xã Bách Thuận

H. Vũ Thư

20° 24' 52''

106° 14' 20''

F-48-93-A-b

từ đường họ Trịnh tộc

KX

xã Bách Thuận

H. Vũ Thư

20° 25' 24''

106° 13' 45''

F-48-93-A-b

từ đường Nguyễn Kim Nho

KX

xã Bách Thuận

H. Vũ Thư

20° 25' 29''

106° 13' 34''

F-48-93-A-b

Sông Hồng

TV

xã Bách Thuận

H. Vũ Thư

20° 37' 44''

106° 07' 37''

20° 15' 05''

106° 35' 06''

F-48-93-A-b

sông Kiến Giang

TV

xã Bách Thuận

H. Vũ Thư

20° 26' 25''

106° 12' 58''

20° 22' 53''

106° 33' 54''

F-48-93-A-b

thôn Dũng Thuý Hạ

DC

xã Dũng Nghĩa

H. Vũ Thư

20° 27' 02''

106° 13' 45''

F-48-93-A-b

thôn Dũng Thượng

DC

xã Dũng Nghĩa

H. Vũ Thư

20° 27' 59''

106° 14' 49''

F-48-93-A-b

thôn Trà Động

DC

xã Dũng Nghĩa

H. Vũ Thư

20° 27' 07''

106° 14' 02''

F-48-93-A-b

thôn Vô Thái

DC

xã Dũng Nghĩa

H. Vũ Thư

20° 27' 06''

106° 14' 15''

F-48-93-A-b

chùa Vân Quán

KX

xã Dũng Nghĩa

H. Vũ Thư

20° 27' 53''

106° 14' 41''

F-48-93-A-b

Chợ Ngại

KX

xã Dũng Nghĩa

H. Vũ Thư

20° 27' 09''

106° 14' 16''

F-48-93-A-b

đình Dũng Thuý Hạ

KX

xã Dũng Nghĩa

H. Vũ Thư

20° 27' 02''

106° 13' 43''

F-48-93-A-b

đình Dũng Thượng

KX

xã Dũng Nghĩa

H. Vũ Thư

20° 28' 04''

106° 14' 48''

F-48-93-A-b

đình Vô Thái

KX

xã Dũng Nghĩa

H. Vũ Thư

20° 26' 59''

106° 14' 10''

F-48-93-A-b

Quốc lộ 10

KX

xã Dũng Nghĩa

H. Vũ Thư

20° 39' 41''

106° 26' 16''

20° 26' 41''

106° 13' 01''

F-48-93-A-b

Sông Hồng

TV

xã Dũng Nghĩa

H. Vũ Thư

20° 37' 44''

106° 07' 37''

20° 15' 05''

106° 35' 06''

F-48-93-A-b

khu dân cư Đề Thám

DC

xã Duy Nhất

H. Vũ Thư

20° 21' 53''

106° 16' 10''

F-48-93-B-c

khu dân cư Hồng Đức

DC

xã Duy Nhất

H. Vũ Thư

20° 20' 53''

106° 17' 37''

F-48-93-B-c

khu dân cư Nam Long

DC

xã Duy Nhất

H. Vũ Thư

20° 20' 39''

106° 17' 01''

F-48-93-B-c

khu dân cư Nam Tân

DC

xã Duy Nhất

H. Vũ Thư

20° 20' 26''

106° 16' 36''

F-48-93-B-c

khu dân cư Tây Thành

DC

xã Duy Nhất

H. Vũ Thư

20° 21' 46''

106° 15' 54''

F-48-93-B-c

khu dân cư Trung Lang

DC

xã Duy Nhất

H. Vũ Thư

20° 21' 26''

106° 16' 21''

F-48-93-B-c

khu dân cư Trung Long

DC

xã Duy Nhất

H. Vũ Thư

20° 21' 26''

106° 17' 01''

F-48-93-B-c

thôn Dũng Nghĩa

DC

xã Duy Nhất

H. Vũ Thư

20° 21' 23''

106° 17' 43''

F-48-93-B-c

thôn Dũng Nhuệ

DC

xã Duy Nhất

H. Vũ Thư

20° 21' 09''

106° 17' 43''

F-48-93-B-c

thôn Đức Long

DC

xã Duy Nhất

H. Vũ Thư

20° 21' 33''

106° 17' 18''

F-48-93-B-c

thôn Hành Dũng Nghĩa

DC

xã Duy Nhất

H. Vũ Thư

20° 21' 34''

106° 17' 42''

F-48-93-B-c

thôn Minh Hồng

DC

xã Duy Nhất

H. Vũ Thư

20° 20' 53''

106° 17' 12''

F-48-93-B-c

thôn Thiện Long

DC

xã Duy Nhất

H. Vũ Thư

20° 20' 37''

106° 17' 07''

F-48-93-B-c

thôn Trường Xuân

DC

xã Duy Nhất

H. Vũ Thư

20° 21' 53''

106° 16' 19''

F-48-93-B-c

thôn Văn Lang

DC

xã Duy Nhất

H. Vũ Thư

20° 21' 35''

106° 16' 39''

F-48-93-B-c

thôn Văn Lâm

DC

xã Duy Nhất

H. Vũ Thư

20° 20' 46''

106° 16' 39''

F-48-93-B-c

thôn Văn Thái

DC

xã Duy Nhất

H. Vũ Thư

20° 21' 41''

106° 15' 57''

F-48-93-B-c

xóm Cộng Hoà

DC

xã Duy Nhất

H. Vũ Thư

20° 21' 33''

106° 18' 14''

F-48-93-B-c

Cầu Keo

KX

xã Duy Nhất

H. Vũ Thư

20° 21' 38''

106° 17' 39''

F-48-93-B-c

Chùa Keo

KX

xã Duy Nhất

H. Vũ Thư

20° 21' 43''

106° 17' 43''

F-48-93-B-c

Đường tỉnh 463

KX

xã Duy Nhất

H. Vũ Thư

20° 26' 11''

106° 16' 45''

20° 21' 38''

106° 17' 43''

F-48-93-B-c

tuyến đò Quán Các

KX

xã Duy Nhất

H. Vũ Thư

20° 22' 17''

106° 16' 09''

F-48-93-B-c

tuyến đò Vũ Nghĩa

KX

xã Duy Nhất

H. Vũ Thư

20° 20' 21''

106° 17' 24''

F-48-93-B-c

từ đường Nguyễn Doãn Cử

KX

xã Duy Nhất

H. Vũ Thư

20° 21' 19''

106° 17' 41''

F-48-93-B-c

từ đường Phạm Lương Bật

KX

xã Duy Nhất

H. Vũ Thư

20° 21' 49''

106° 16' 21''

F-48-93-B-c

sông Bồng Tiên

TV

xã Duy Nhất

H. Vũ Thư

20° 21' 53''

106° 15' 59''

20° 23' 57''

106° 18' 59''

F-48-93-B-c

Sông Hồng

TV

xã Duy Nhất

H. Vũ Thư

20° 37' 44''

106° 07' 37''

20° 15' 05''

106° 35' 06''

F-48-93-B-c

thôn An Điện

DC

xã Đồng Thanh

H. Vũ Thư

20° 30' 37''

106° 11' 38''

F-48-81-C-d

thôn Đồng Đại 1

DC

xã Đồng Thanh

H. Vũ Thư

20° 30' 54''

106° 11' 54''

F-48-81-C-d

thôn Đồng Đại 2

DC

xã Đồng Thanh

H. Vũ Thư

20° 30' 46''

106° 12' 05''

F-48-81-C-d

thôn Đồng Đại 3

DC

xã Đồng Thanh

H. Vũ Thư

20° 30' 30''

106° 11' 51''

F-48-81-C-d

thôn Thanh Hương 1

DC

xã Đồng Thanh

H. Vũ Thư

20° 29' 51''

106° 11' 54''

F-48-93-A-b

thôn Thanh Hương 2

DC

xã Đồng Thanh

H. Vũ Thư

20° 29' 50''

106° 12' 06''

F-48-93-A-b, F-48-81-C-d

thôn Thanh Hương 3

DC

xã Đồng Thanh

H. Vũ Thư

20° 30' 03''

106° 11' 58''

F-48-81-C-d

cầu Tịnh Xuyên

KX

xã Đồng Thanh

H. Vũ Thư

20° 31' 03''

106° 12' 17''

F-48-81-C-d

chùa Phúc Sơn

KX

xã Đồng Thanh

H. Vũ Thư

20° 30' 31''

106° 11' 59''

F-48-81-C-d

chùa Thanh Hương

KX

xã Đồng Thanh

H. Vũ Thư

20° 30' 01''

106° 12' 07''

F-48-81-C-d

Đường tỉnh 454

KX

xã Đồng Thanh

H. Vũ Thư

20° 35' 23''

106° 13' 31''

20° 22' 39''

106° 20' 30''

F-48-81-C-d

miếu Thánh Quận

KX

xã Đồng Thanh

H. Vũ Thư

20° 30' 11''

106° 12' 28''

F-48-81-C-d

sông Trà Lý

TV

xã Đồng Thanh

H. Vũ Thư

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-81-C-d

thôn An Để

DC

xã Hiệp Hoà

H. Vũ Thư

20° 29' 47''

106° 14' 20''

F-48-93-A-b

thôn Đức Hiệp

DC

xã Hiệp Hoà

H. Vũ Thư

20° 29' 25''

106° 14' 55''

F-48-93-A-b, F-48-93-B-a

thôn Phương Cáp

DC

xã Hiệp Hoà

H. Vũ Thư

20° 29' 39''

106° 14' 58''

F-48-93-B-a

đình Phương Cáp

KX

xã Hiệp Hoà

H. Vũ Thư

20° 29' 41''

106° 15' 01''

F-48-93-B-a

Đường tỉnh 454

KX

xã Hiệp Hoà

H. Vũ Thư

20° 35' 23''

106° 13' 31''

20° 22' 39''

106° 20' 30''

F-48-93-A-b, F-48-93-B-a

tuyến đò Giống

KX

xã Hiệp Hoà

H. Vũ Thư

20° 30' 20''

106° 15' 08''

F-48-81-D-c

tuyến đò Hậu

KX

xã Hiệp Hoà

H. Vũ Thư

20° 31' 02''

106° 14' 31''

F-48-81-C-d

từ đường Đỗ Duy Đê

KX

xã Hiệp Hoà

H. Vũ Thư

20° 30' 00''

106° 15' 17''

F-48-93-B-a

từ đường họ Đặng

KX

xã Hiệp Hoà

H. Vũ Thư

20° 29' 50''

106° 14' 28''

F-48-93-A-b

sông Trà Lý

TV

xã Hiệp Hoà

H. Vũ Thư

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-93-C-d, F-48-93-D-c

thôn Liên Thắng

DC

xã Hoà Bình

H. Vũ Thư

20° 25' 39''

106° 17' 02''

F-48-93-B-a

thôn Lộc Quý

DC

xã Hoà Bình

H. Vũ Thư

20° 25' 01''

106° 16' 13''

F-48-93-B-a

thôn Nẽ Châu

DC

xã Hoà Bình

H. Vũ Thư

20° 25' 10''

106° 16' 40''

F-48-93-B-a

thôn Ngũ Lão

DC

xã Hoà Bình

H. Vũ Thư

20° 25' 20''

106° 16' 47''

F-48-93-B-a

thôn Quyết Thắng

DC

xã Hoà Bình

H. Vũ Thư

20° 25' 46''

106° 17' 02''

F-48-93-B-a

thôn Tây Hồ

DC

xã Hoà Bình

H. Vũ Thư

20° 25' 29''

106° 16' 56''

F-48-93-B-a

thôn Thắng Lợi

DC

xã Hoà Bình

H. Vũ Thư

20° 25' 43''

106° 16' 54''

F-48-93-B-a

thôn Thống Nhất

DC

xã Hoà Bình

H. Vũ Thư

20° 25' 48''

106° 17' 18''

F-48-93-B-a

thôn Trung Hồng

DC

xã Hoà Bình

H. Vũ Thư

20° 24' 50''

106° 16' 30''

F-48-93-B-a

Đường tỉnh 463

KX

xã Hoà Bình

H. Vũ Thư

20° 26' 11''

106° 16' 45''

20° 21' 38''

106° 17' 43''

F-48-93-B-a

miếu Hồng Ân

KX

xã Hoà Bình

H. Vũ Thư

20° 25' 53''

106° 17' 10''

F-48-93-B-a

miếu thờ Tiến sỹ Nguyễn Như Thức

KX

xã Hoà Bình

H. Vũ Thư

20° 25' 45''

106° 17' 04''

F-48-93-B-a

Quốc lộ 10

KX

xã Hoà Bình

H. Vũ Thư

20° 39' 41''

106° 26' 16''

20° 26' 41''

106° 13' 01''

F-48-93-B-a

Trường Trung học phổ thông Nguyễn Trãi

KX

xã Hoà Bình

H. Vũ Thư

20° 25' 56''

106° 17' 11''

F-48-93-B-a

Sông Hồng

TV

xã Hoà Bình

H. Vũ Thư

20° 37' 44''

106° 07' 37''

20° 15' 05''

106° 35' 06''

F-48-93-B-a

sông Kiến Giang

TV

xã Hoà Bình

H. Vũ Thư

20° 26' 25''

106° 12' 58''

20° 22' 53''

106° 33' 54''

F-48-93-B-a

thôn Gia Lạc

DC

xã Hồng Lý

H. Vũ Thư

20° 30' 07''

106° 11' 00''

F-48-81-C-d

thôn Hội Kê

DC

xã Hồng Lý

H. Vũ Thư

20° 29' 30''

106° 11' 32''

F-48-93-A-b

thôn Phú Mỹ

DC

xã Hồng Lý

H. Vũ Thư

20° 29' 52''

106° 11' 03''

F-48-93-A-b, F-48-81-C-d

thôn Thượng Hộ Bắc

DC

xã Hồng Lý

H. Vũ Thư

20° 31' 04''

106° 11' 26''

F-48-81-C-d

thôn Thượng Hộ Nam

DC

xã Hồng Lý

H. Vũ Thư

20° 30' 31''

106° 11' 05''

F-48-81-C-d

thôn Thượng Hộ Trung

DC

xã Hồng Lý

H. Vũ Thư

20° 30' 48''

106° 11' 11''

F-48-81-C-d

đình Gia Lạc

KX

xã Hồng Lý

H. Vũ Thư

20° 30' 08''

106° 11' 09''

F-48-81-C-d

đình Thượng Hộ

KX

xã Hồng Lý

H. Vũ Thư

20° 30' 43''

106° 11' 12''

F-48-81-C-d

tuyến đò Hữu Bị

KX

xã Hồng Lý

H. Vũ Thư

20° 29' 01''

106° 11' 01''

F-48-81-C-d

tuyến đò Thượng Hộ

KX

xã Hồng Lý

H. Vũ Thư

20° 31' 14''

106° 11' 41''

F-48-81-C-d

Sông Hồng

TV

xã Hồng Lý

H. Vũ Thư

20° 37' 44''

106° 07' 37''

20° 15' 05''

106° 35' 06''

F-48-93-A-b, F-48-81-C-d

sông Trà Lý

TV

xã Hồng Lý

H. Vũ Thư

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-81-C-d

thôn Đoàn Kết

DC

xã Hồng Phong

H. Vũ Thư

20° 19' 57''

106° 16' 07''

F-48-93-B-c

thôn Kênh Đào

DC

xã Hồng Phong

H. Vũ Thư

20° 20' 27''

106° 16' 17''

F-48-93-B-c

thôn Nghĩa Tường

DC

xã Hồng Phong

H. Vũ Thư

20° 21' 26''

106° 15' 53''

F-48-93-B-c

thôn Phan Xá

DC

xã Hồng Phong

H. Vũ Thư

20° 21' 09''

106° 15' 59''

F-48-93-B-c

thôn Tân Phong

DC

xã Hồng Phong

H. Vũ Thư

20° 20' 54''

106° 16' 13''

F-48-93-B-c

thôn Thái Phú Đoài

DC

xã Hồng Phong

H. Vũ Thư

20° 20' 43''

106° 15' 25''

F-48-93-B-c

thôn Thái Phú Thọ

DC

xã Hồng Phong

H. Vũ Thư

20° 20' 26''

106° 15' 27''

F-48-93-B-c

thôn Tiền Phong

DC

xã Hồng Phong

H. Vũ Thư

20° 20' 43''

106° 15' 59''

F-48-93-B-c

thôn Tương Đông

DC

xã Hồng Phong

H. Vũ Thư

20° 20' 07''

106° 15' 40''

F-48-93-B-c

Khu di tích đình, chùa Tân Chi Phong

KX

xã Hồng Phong

H. Vũ Thư

20° 20' 53''

106° 16' 11''

F-48-93-B-c

tuyến đò Thái Phú 2

KX

xã Hồng Phong

H. Vũ Thư

20° 19' 58''

106° 15' 20''

F-48-93-B-c

sông Bồng Tiên

TV

xã Hồng Phong

H. Vũ Thư

20° 21' 53''

106° 15' 59''

20° 23' 57''

106° 18' 59''

F-48-93-B-c

Sông Hồng

TV

xã Hồng Phong

H. Vũ Thư

20° 37' 44''

106° 07' 37''

20° 15' 05''

106° 35' 06''

F-48-93-B-c

Thôn Hội

DC

xã Minh Khai

H. Vũ Thư

20° 27' 40''

106° 16' 00''

F-48-93-B-a

Thôn Nội

DC

xã Minh Khai

H. Vũ Thư

20° 28' 03''

106° 16' 15''

F-48-93-B-a

thôn Khê Kiều

DC

xã Minh Khai

H. Vũ Thư

20° 26' 41''

106° 16' 16''

F-48-93-B-a

thôn Nguyệt Lãng

DC

xã Minh Khai

H. Vũ Thư

20° 28' 06''

106° 15' 41''

F-48-93-B-a

thôn Thọ Lộc

DC

xã Minh Khai

H. Vũ Thư

20° 27' 14''

106° 15' 46''

F-48-93-B-a

chùa Phượng Vũ

KX

xã Minh Khai

H. Vũ Thư

20° 27' 01''

106° 16' 10''

F-48-93-B-a

đền Phượng Vũ

KX

xã Minh Khai

H. Vũ Thư

20° 27' 01''

106° 16' 08''

F-48-93-B-a

Khu di tích đền, chùa Hạc (Khu di tích đền, chùa Khê Kiều)

KX

xã Minh Khai

H. Vũ Thư

20° 26' 47''

106° 16' 17''

F-48-93-B-a

Đình Hội

KX

xã Minh Khai

H. Vũ Thư

20° 27' 31''

106° 15' 55''

F-48-93-B-a

Quốc lộ 10

KX

xã Minh Khai

H. Vũ Thư

20° 39' 41''

106° 26' 16''

20° 26' 41''

106° 13' 01''

F-48-93-B-a

làng Nội Hoành

DC

xã Minh Lãng

H. Vũ Thư

20° 28' 50''

106° 16' 20''

F-48-93-B-a

làng Nội Nha

DC

xã Minh Lãng

H. Vũ Thư

20° 28' 47''

106° 16' 28''

F-48-93-B-a

làng Thanh Long

DC

xã Minh Lãng

H. Vũ Thư

20° 28' 59''

106° 16' 10''

F-48-93-B-a

thôn Bùi Xá

DC

xã Minh Lãng

H. Vũ Thư

20° 28' 41''

106° 16' 15''

F-48-93-B-a

thôn Lại Xá

DC

xã Minh Lãng

H. Vũ Thư

20° 28' 37''

106° 17' 23''

F-48-93-B-a

thôn Phù Lôi

DC

xã Minh Lãng

H. Vũ Thư

20° 28' 46''

106° 16' 07''

F-48-93-B-a

thôn Suý Hãng

DC

xã Minh Lãng

H. Vũ Thư

20° 29' 11''

106° 16' 49''

F-48-93-B-a

thôn Thanh Nội

DC

xã Minh Lãng

H. Vũ Thư

20° 28' 52''

106° 16' 17''

F-48-93-B-a

thôn Thanh Trai

DC

xã Minh Lãng

H. Vũ Thư

20° 28' 35''

106° 16' 34''

F-48-93-B-a

thôn Trung Nha

DC

xã Minh Lãng

H. Vũ Thư

20° 28' 17''

106° 16' 56''

F-48-93-B-a

Xóm Trại

DC

xã Minh Lãng

H. Vũ Thư

20° 29' 30''

106° 16' 59''

F-48-93-B-a

cầu Lại Xá

KX

xã Minh Lãng

H. Vũ Thư

20° 28' 33''

106° 17' 38''

F-48-93-B-a

Khu di tích đình, miếu Hoành

KX

xã Minh Lãng

H. Vũ Thư

20° 28' 46''

106° 16' 19''

F-48-93-B-a

Đường tỉnh 454

KX

xã Minh Lãng

H. Vũ Thư

20° 35' 23''

106° 13' 31''

20° 22' 39''

106° 20' 30''

F-48-93-B-a

làng nghề Thêu Minh Lãng

KX

xã Minh Lãng

H. Vũ Thư

20° 28' 43''

106° 16' 15''

F-48-93-B-a

Miếu Giai

KX

xã Minh Lãng

H. Vũ Thư

20° 28' 47''

106° 16' 47''

F-48-93-B-a

sông Trà Lý

TV

xã Minh Lãng

H. Vũ Thư

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-93-B-a

thôn Huyền Sỹ

DC

xã Minh Quang

H. Vũ Thư

20° 27' 13''

106° 17' 22''

F-48-93-B-a

thôn La Nguyễn

DC

xã Minh Quang

H. Vũ Thư

20° 26' 47''

106° 16' 57''

F-48-93-B-a

thôn La Uyên

DC

xã Minh Quang

H. Vũ Thư

20° 26' 25''

106° 16' 50''

F-48-93-B-a

thôn Minh Quàn

DC

xã Minh Quang

H. Vũ Thư

20° 26' 31''

106° 17' 37''

F-48-93-B-a

thôn Trực Nho

DC

xã Minh Quang

H. Vũ Thư

20° 27' 27''

106° 16' 37''

F-48-93-B-a

cầu La Uyên

KX

xã Minh Quang

H. Vũ Thư

20° 26' 12''

106° 16' 28''

F-48-93-B-a

đình Huyền Sỹ

KX

xã Minh Quang

H. Vũ Thư

20° 27' 11''

106° 17' 17''

F-48-93-B-a

đình La Uyên

KX

xã Minh Quang

H. Vũ Thư

20° 26' 26''

106° 16' 55''

F-48-93-B-a

miếu Huyền Sỹ

KX

xã Minh Quang

H. Vũ Thư

20° 27' 16''

106° 17' 17''

F-48-93-B-a

Quốc lộ 10

KX

xã Minh Quang

H. Vũ Thư

20° 39' 41''

106° 26' 16''

20° 26' 41''

106° 13' 01''

F-48-93-B-a

sông Kiến Giang

TV

xã Minh Quang

H. Vũ Thư

20° 26' 25''

106° 12' 58''

20° 22' 53''

106° 33' 54''

F-48-93-B-a

thôn Hoàng Xá

DC

xã Nguyên Xá

H. Vũ Thư

20° 23' 44''

106° 17' 31''

F-48-93-B-a

thôn Kiến Xá

DC

xã Nguyên Xá

H. Vũ Thư

20° 24' 21''

106° 17' 41''

F-48-93-B-a

thôn Ngô Xá

DC

xã Nguyên Xá

H. Vũ Thư

20° 24' 22''

106° 17' 05''

F-48-93-B-a

Thôn Thái

DC

xã Nguyên Xá

H. Vũ Thư

20° 23' 25''

106° 17' 52''

F-48-93-B-a

xóm Đông Hợp

DC

xã Nguyên Xá

H. Vũ Thư

20° 23' 22''

106° 18' 15''

F-48-93-B-a

Khu di tích đình, chùa Ngô Xá

KX

xã Nguyên Xá

H. Vũ Thư

20° 24' 21''

106° 17' 02''

F-48-93-B-a

Đường tỉnh 463

KX

xã Nguyên Xá

H. Vũ Thư

20° 26' 11''

106° 16' 45''

20° 21' 38''

106° 17' 43''

F-48-93-B-a

từ đường Hoàng Công Chất

KX

xã Nguyên Xá

H. Vũ Thư

20° 23' 42''

106° 17' 39''

F-48-93-B-a

từ đường Nguyễn Xuân Huyên

KX

xã Nguyên Xá

H. Vũ Thư

20° 23' 30''

106° 17' 53''

F-48-93-B-a

từ đường Phạm Tư Trực

KX

xã Nguyên Xá

H. Vũ Thư

20° 23' 49''

106° 17' 27''

F-48-93-B-a

sông Bồng Tiên

TV

xã Nguyên Xá

H. Vũ Thư

20° 21' 53''

106° 15' 59''

20° 23' 57''

106° 18' 59''

F-48-93-B-a

sông Ngô Xá

TV

xã Nguyên Xá

H. Vũ Thư

20° 23' 59''

106° 17' 01''

20° 24' 23''

106° 20' 08''

F-48-93-B-a

Sông Hồng

TV

xã Nguyên Xá

H. Vũ Thư

20° 37' 44''

106° 07' 37''

20° 15' 05''

106° 35' 06''

F-48-93-B-a

thôn Bắc Hưng

DC

xã Phúc Thành

H. Vũ Thư

20° 30' 18''

106° 19' 09''

F-48-81-D-c

thôn Đồng Đức

DC

xã Phúc Thành

H. Vũ Thư

20° 29' 30''

106° 18' 01''

F-48-93-B-a

thôn Hữu Hương

DC

xã Phúc Thành

H. Vũ Thư

20° 29' 39''

106° 17' 35''

F-48-93-B-a

thôn Phúc Trung Bắc

DC

xã Phúc Thành

H. Vũ Thư

20° 29' 49''

106° 18' 01''

F-48-93-B-a

thôn Phúc Trung Nam

DC

xã Phúc Thành

H. Vũ Thư

20° 29' 40''

106° 18' 06''

F-48-93-B-a

thôn Tân Hương

DC

xã Phúc Thành

H. Vũ Thư

20° 30' 10''

106° 18' 41''

F-48-81-D-c

thôn Tân Thành

DC

xã Phúc Thành

H. Vũ Thư

20° 30' 31''

106° 17' 44''

F-48-81-D-c

thôn Tây Tiến

DC

xã Phúc Thành

H. Vũ Thư

20° 30' 31''

106° 17' 26''

F-48-81-D-c

Đường huyện 8

KX

xã Phúc Thành

H. Vũ Thư

20° 28' 32''

106° 17' 42''

20° 30' 40''

106° 17' 55''

F-48-93-B-a, F-48-81-D-c

tuyến đò Cống Vực

KX

xã Phúc Thành

H. Vũ Thư

20° 30' 47''

106° 17' 43''

F-48-81-D-c

từ Đồng Đức

KX

xã Phúc Thành

H. Vũ Thư

20° 29' 27''

106° 17' 57''

F-48-93-B-a

sông Trà Lý

TV

xã Phúc Thành

H. Vũ Thư

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-93-B-a, F-48-81-D-c

thôn An Phúc

DC

xã Song An

H. Vũ Thư

20° 24' 37''

106° 17' 46''

F-48-93-B-a

thôn Gián Nghị

DC

xã Song An

H. Vũ Thư

20° 25' 17''

106° 17' 59''

F-48-93-B-a

thôn Gia Hội

DC

xã Song An

H. Vũ Thư

20° 24' 58''

106° 17' 41''

F-48-93-B-a

thôn Kiều Thần

DC

xã Song An

H. Vũ Thư

20° 25' 04''

106° 18' 12''

F-48-93-B-a

thôn Lam Sơn

DC

xã Song An

H. Vũ Thư

20° 24' 56''

106° 17' 30''

F-48-93-B-a

thôn Quý Sơn

DC

xã Song An

H. Vũ Thư

20° 25' 03''

106° 17' 55''

F-48-93-B-a

thôn Tân An

DC

xã Song An

H. Vũ Thư

20° 26' 11''

106° 17' 46''

F-48-93-B-a

thôn Tân Minh

DC

xã Song An

H. Vũ Thư

20° 26' 10''

106° 18' 35''

F-48-93-B-a

Đền Sáo

KX

xã Song An

H. Vũ Thư

20° 25' 01''

106° 18' 09''

F-48-93-B-a

Đường tỉnh 463

KX

xã Song An

H. Vũ Thư

20° 26' 11''

106° 16' 45''

20° 21' 38''

106° 17' 43''

F-48-93-B-a

miếu Họ Đinh

KX

xã Song An

H. Vũ Thư

20° 25' 01''

106° 18' 08''

F-48-93-B-a

Quốc lộ 10

KX

xã Song An

H. Vũ Thư

20° 39' 41''

106° 26' 16''

20° 26' 41''

106° 13' 01''

F-48-93-B-a

sông Kiến Giang

TV

xã Song An

H. Vũ Thư

20° 26' 25''

106° 12' 58''

20° 22' 53''

106° 33' 54''

F-48-93-B-a

thôn An Lợi

DC

xã Song Lãng

H. Vũ Thư

20° 28' 57''

106° 15' 20''

F-48-93-B-a

Thôn Ba

DC

xã Song Lãng

H. Vũ Thư

20° 29' 24''

106° 15' 46''

F-48-93-B-a

Thôn Hội

DC

xã Song Lãng

H. Vũ Thư

20° 28' 49''

106° 15' 19''

F-48-93-B-a

thôn Nam Hưng

DC

xã Song Lãng

H. Vũ Thư

20° 29' 41''

106° 16' 03''

F-48-93-B-a

thôn Phú Mãn

DC

xã Song Lãng

H. Vũ Thư

20° 29' 32''

106° 16' 24''

F-48-93-B-a

Thôn Trung

DC

xã Song Lãng

H. Vũ Thư

20° 29' 13''

106° 15' 30''

F-48-93-B-a

thôn Văn Lãng

DC

xã Song Lãng

H. Vũ Thư

20° 28' 29''

106° 15' 02''

F-48-93-A-b, F-48-93-B-a

xóm Bạch Mã

DC

xã Song Lãng

H. Vũ Thư

20° 29' 29''

106° 15' 57''

F-48-93-B-a

xóm Công Song

DC

xã Song Lãng

H. Vũ Thư

20° 29' 26''

106° 15' 40''

F-48-93-B-a

xóm Đông Hưng

DC

xã Song Lãng

H. Vũ Thư

20° 29' 54''

106° 15' 58''

F-48-93-B-a

xóm Nam Sơn

DC

xã Song Lãng

H. Vũ Thư

20° 29' 41''

106° 16' 07''

F-48-93-B-a

chùa Phúc Thắng

KX

xã Song Lãng

H. Vũ Thư

20° 28' 48''

106° 15' 13''

F-48-93-B-a

Đường tỉnh 454

KX

xã Song Lãng

H. Vũ Thư

20° 35' 23''

106° 13' 31''

20° 22' 39''

106° 20' 30''

F-48-93-B-a

lăng mộ Tiến sĩ Doãn Khuê, Doãn Uẩn

KX

xã Song Lãng

H. Vũ Thư

20° 29' 30''

106° 15' 37''

F-48-93-B-a

từ đường Doãn Uẩn

KX

xã Song Lãng

H. Vũ Thư

20° 28' 50''

106° 15' 15''

F-48-93-B-a

từ đường họ Đỗ Đô

KX

xã Song Lãng

H. Vũ Thư

20° 28' 52''

106° 15' 15''

F-48-93-B-a

từ đường Tiến sĩ Doãn Khuê

KX

xã Song Lãng

H. Vũ Thư

20° 29' 21''

106° 15' 47''

F-48-93-B-a

sông Trà Lý

TV

xã Song Lãng

H. Vũ Thư

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-93-B-a, F-48-93-D-c

thôn Hoà Bình

DC

xã Tam Quang

H. Vũ Thư

20° 27' 35''

106° 15' 10''

F-48-93-B-a

thôn Hợp Tiến

DC

xã Tam Quang

H. Vũ Thư

20° 26' 19''

106° 14' 40''

F-48-93-A-b

thôn Nghĩa Khê

DC

xã Tam Quang

H. Vũ Thư

20° 26' 52''

106° 14' 38''

F-48-93-A-b

thôn Thượng Điền

DC

xã Tam Quang

H. Vũ Thư

20° 26' 21''

106° 15' 23''

F-48-93-B-a

thôn Vô Ngại

DC

xã Tam Quang

H. Vũ Thư

20° 27' 15''

106° 14' 41''

F-48-93-A-b

Cầu Nhì

KX

xã Tam Quang

H. Vũ Thư

20° 26' 18''

106° 14' 40''

F-48-93-A-b

cầu Thượng Điền

KX

xã Tam Quang

H. Vũ Thư

20° 26' 14''

106° 15' 28''

F-48-93-B-a

Khu di tích đình, đền Thượng Điền

KX

xã Tam Quang

H. Vũ Thư

20° 26' 23''

106° 15' 18''

F-48-93-B-a

Miếu Bà

KX

xã Tam Quang

H. Vũ Thư

20° 27' 01''

106° 14' 42''

F-48-93-A-b

Miếu Ông

KX

xã Tam Quang

H. Vũ Thư

20° 26' 44''

106° 14' 53''

F-48-93-A-b

Quốc lộ 10

KX

xã Tam Quang

H. Vũ Thư

20° 39' 41''

106° 26' 16''

20° 26' 41''

106° 13' 01''

F-48-93-A-b, F-48-93-B-a

sông Kiến Giang

TV

xã Tam Quang

H. Vũ Thư

20° 26' 25''

106° 12' 58''

20° 22' 53''

106° 33' 54''

F-48-93-A-b, F-48-93-B-a

thôn Đại Đồng

DC

xã Tân Hoà

H. Vũ Thư

20° 28' 48''

106° 17' 53''

F-48-93-B-a

thôn Đại Hội

DC

xã Tân Hoà

H. Vũ Thư

20° 28' 08''

106° 18' 13''

F-48-93-B-a

thôn Nam Bi

DC

xã Tân Hoà

H. Vũ Thư

20° 27' 57''

106° 17' 45''

F-48-93-B-a

thôn Nhật Tân

DC

xã Tân Hoà

H. Vũ Thư

20° 27' 33''

106° 17' 54''

F-48-93-B-a

thôn Thọ Bi

DC

xã Tân Hoà

H. Vũ Thư

20° 28' 40''

106° 18' 09''

F-48-93-B-a

thôn Tường An

DC

xã Tân Hoà

H. Vũ Thư

20° 29' 08''

106° 17' 53''

F-48-93-B-a

cầu Lại Xá

KX

xã Tân Hoà

H. Vũ Thư

20° 28' 33''

106° 17' 38''

F-48-93-B-a

đình Đại Đồng

KX

xã Tân Hoà

H. Vũ Thư

20° 28' 45''

106° 17' 52''

F-48-93-B-a

đình Tường An

KX

xã Tân Hoà

H. Vũ Thư

20° 29' 02''

106° 17' 54''

F-48-93-B-a

Đường huyện 8

KX

xã Tân Hoà

H. Vũ Thư

20° 28' 32''

106° 17' 42''

20° 30' 40''

106° 17' 55''

F-48-93-B-a

Đường tỉnh 454

KX

xã Tân Hoà

H. Vũ Thư

20° 35' 23''

106° 13' 31''

20° 22' 39''

106° 20' 30''

F-48-93-B-a

Khu lưu niệm Chủ tịch Hồ Chí Minh

KX

xã Tân Hoà

H. Vũ Thư

20° 28' 44''

106° 17' 49''

F-48-93-B-a

Khu di tích lăng, miếu Đại Đồng

KX

xã Tân Hoà

H. Vũ Thư

20° 28' 41''

106° 17' 59''

F-48-93-B-a

từ đường họ Đỗ Đức chi 6

KX

xã Tân Hoà

H. Vũ Thư

20° 28' 47''

106° 17' 47''

F-48-93-B-a

sông Trà Lý

TV

xã Tân Hoà

H. Vũ Thư

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-93-B-a

thôn Bổng Điền Bắc

DC

xã Tân Lập

H. Vũ Thư

20° 26' 31''

106° 13' 40''

F-48-93-A-b

thôn Bổng Điền Nam

DC

xã Tân Lập

H. Vũ Thư

20° 26' 07''

106° 13' 44''

F-48-93-A-b

thôn Tăng Bổng

DC

xã Tân Lập

H. Vũ Thư

20° 25' 06''

106° 14' 40''

F-48-93-A-b

thôn Tân Đệ

DC

xã Tân Lập

H. Vũ Thư

20° 26' 18''

106° 13' 31''

F-48-93-A-b

thôn Trà Khê

DC

xã Tân Lập

H. Vũ Thư

20° 25' 08''

106° 14' 56''

F-48-93-A-b, F-48-93-B-a

thôn Việt Phong

DC

xã Tân Lập

H. Vũ Thư

20° 25' 55''

106° 14' 32''

F-48-93-A-b

xóm Đông An

DC

xã Tân Lập

H. Vũ Thư

20° 27' 20''

106° 13' 31''

F-48-93-A-b

Cầu Nhất

KX

xã Tân Lập

H. Vũ Thư

20° 26' 20''

106° 14' 14''

F-48-93-A-b

cầu Tân Đệ

KX

xã Tân Lập

H. Vũ Thư

20° 26' 41''

106° 13' 01''

F-48-93-A-b

chùa Phúc Tâm

KX

xã Tân Lập

H. Vũ Thư

20° 27' 18''

106° 13' 35''

F-48-93-A-b

Khu di tích đền, chùa Tăng Bổng

KX

xã Tân Lập

H. Vũ Thư

20° 25' 39''

106° 14' 19''

F-48-93-A-b

Khu di tích đình, đền Bổng Điền

KX

xã Tân Lập

H. Vũ Thư

20° 26' 12''

106° 13' 21''

F-48-93-A-b

đình Ngoài Trà Khê

KX

xã Tân Lập

H. Vũ Thư

20° 24' 46''

106° 15' 02''

F-48-93-B-a

đình Tăng Bổng

KX

xã Tân Lập

H. Vũ Thư

20° 25' 11''

106° 14' 39''

F-48-93-A-b

đình Trong Trà Khê

KX

xã Tân Lập

H. Vũ Thư

20° 25' 11''

106° 14' 50''

F-48-93-A-b

Quốc lộ 10

KX

xã Tân Lập

H. Vũ Thư

20° 39' 41''

106° 26' 16''

20° 26' 41''

106° 13' 01''

F-48-93-A-b

sông Kiến Giang

TV

xã Tân Lập

H. Vũ Thư

20° 26' 25''

106° 12' 58''

20° 22' 53''

106° 33' 54''

F-48-93-A-b

Sông Hồng

TV

xã Tân Lập

H. Vũ Thư

20° 37' 44''

106° 07' 37''

20° 15' 05''

106° 35' 06''

F-48-93-A-b, F-48-93-B-a

thôn Mễ Sơn 1

DC

xã Tân Phong

H. Vũ Thư

20° 29' 46''

106° 19' 36''

F-48-93-B-a

thôn Mễ Sơn 2

DC

xã Tân Phong

H. Vũ Thư

20° 29' 58''

106° 19' 33''

F-48-93-B-a, F-48-81-D-c

thôn Ô Mễ 1

DC

xã Tân Phong

H. Vũ Thư

20° 28' 34''

106° 18' 33''

F-48-93-B-a

thôn Ô Mễ 2

DC

xã Tân Phong

H. Vũ Thư

20° 28' 30''

106° 18' 41''

F-48-93-B-a

thôn Ô Mễ 3

DC

xã Tân Phong

H. Vũ Thư

20° 28' 38''

106° 18' 47''

F-48-93-B-a

thôn Ô Mễ 4

DC

xã Tân Phong

H. Vũ Thư

20° 28' 45''

106° 18' 37''

F-48-93-B-a

thôn Thuỵ Bình

DC

xã Tân Phong

H. Vũ Thư

20° 28' 48''

106° 18' 29''

F-48-93-B-a

Chợ Mễ

KX

xã Tân Phong

H. Vũ Thư

20° 28' 27''

106° 18' 31''

F-48-93-B-a

đình Ô Mễ

KX

xã Tân Phong

H. Vũ Thư

20° 28' 46''

106° 18' 45''

F-48-93-B-a

Đường tỉnh 454

KX

xã Tân Phong

H. Vũ Thư

20° 35' 23''

106° 13' 31''

20° 22' 39''

106° 20' 30''

F-48-93-B-a

lăng mộ Tiến sĩ Lại Mẫn

KX

xã Tân Phong

H. Vũ Thư

20° 29' 06''

106° 18' 21''

F-48-93-B-a

từ đường Tiến sĩ Lại Mẫn

KX

xã Tân Phong

H. Vũ Thư

20° 28' 46''

106° 18' 41''

F-48-93-B-a

sông Trà Lý

TV

xã Tân Phong

H. Vũ Thư

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-93-B-a, F-48-81-D-c

thôn An Lạc

DC

xã Trung An

H. Vũ Thư

20° 23' 32''

106° 18' 46''

F-48-93-B-a

thôn An Lộc

DC

xã Trung An

H. Vũ Thư

20° 24' 39''

106° 18' 48''

F-48-93-B-a

thôn Bồn Thôn

DC

xã Trung An

H. Vũ Thư

20° 24' 07''

106° 18' 43''

F-48-93-B-a

thôn Lang Trung

DC

xã Trung An

H. Vũ Thư

20° 25' 17''

106° 18' 30''

F-48-93-B-a

Đường tỉnh 463

KX

xã Trung An

H. Vũ Thư

20° 26' 11''

106° 16' 45''

20° 21' 38''

106° 17' 43''

F-48-93-B-a

sông Bồng Tiên

TV

xã Trung An

H. Vũ Thư

20° 21' 53''

106° 15' 59''

20° 23' 57''

106° 18' 59''

F-48-93-B-a

sông Ngô Xá

TV

xã Trung An

H. Vũ Thư

20° 23' 59''

106° 17' 01''

20° 24' 23''

106° 20' 08''

F-48-93-B-a

thôn Bắc Sơn

DC

xã Tự Tân

H. Vũ Thư

20° 26' 16''

106° 15' 42''

F-48-93-B-a

thôn Đại An

DC

xã Tự Tân

H. Vũ Thư

20° 24' 45''

106° 15' 53''

F-48-93-B-a

thôn Đông An

DC

xã Tự Tân

H. Vũ Thư

20° 26' 01''

106° 15' 54''

F-48-93-B-a

thôn Kiều Mộc

DC

xã Tự Tân

H. Vũ Thư

20° 26' 09''

106° 14' 51''

F-48-93-A-b, F-48-93-B-a

thôn Nam Long

DC

xã Tự Tân

H. Vũ Thư

20° 25' 53''

106° 15' 51''

F-48-93-B-a

thôn Phú Lễ

DC

xã Tự Tân

H. Vũ Thư

20° 25' 32''

106° 15' 15''

F-48-93-B-a

thôn Phú Lễ I

DC

xã Tự Tân

H. Vũ Thư

20° 25' 24''

106° 16' 09''

F-48-93-B-a

thôn Phú Lễ Thượng

DC

xã Tự Tân

H. Vũ Thư

20° 25' 33''

106° 16' 13''

F-48-93-B-a

thôn Phù Sa

DC

xã Tự Tân

H. Vũ Thư

20° 25' 03''

106° 15' 12''

F-48-93-B-a

cầu Thượng Điền

KX

xã Tự Tân

H. Vũ Thư

20° 26' 14''

106° 15' 28''

F-48-93-B-a

cầu Tự Tân

KX

xã Tự Tân

H. Vũ Thư

20° 26' 13''

106° 15' 36''

F-48-93-B-a

chùa Đại An

KX

xã Tự Tân

H. Vũ Thư

20° 24' 52''

106° 15' 53''

F-48-93-B-a

Khu di tích đình, chùa La Điền

KX

xã Tự Tân

H. Vũ Thư

20° 26' 02''

106° 15' 38''

F-48-93-B-a

đình Phú Lễ

KX

xã Tự Tân

H. Vũ Thư

20° 25' 35''

106° 16' 00''

F-48-93-B-a

Quốc lộ 10

KX

xã Tự Tân

H. Vũ Thư

20° 39' 41''

106° 26' 16''

20° 26' 41''

106° 13' 01''

F-48-93-B-a

Sông Hồng

TV

xã Tự Tân

H. Vũ Thư

20° 37' 44''

106° 07' 37''

20° 15' 05''

106° 35' 06''

F-48-93-B-a

sông Kiến Giang

TV

xã Tự Tân

H. Vũ Thư

20° 26' 25''

106° 12' 58''

20° 22' 53''

106° 33' 54''

F-48-93-B-a

thôn Hương Điền

DC

xã Việt Hùng

H. Vũ Thư

20° 27' 55''

106° 13' 38''

F-48-93-A-b

thôn Lộc Điền

DC

xã Việt Hùng

H. Vũ Thư

20° 29' 00''

106° 13' 40''

F-48-93-A-b

thôn Mỹ Bổng

DC

xã Việt Hùng

H. Vũ Thư

20° 27' 35''

106° 13' 51''

F-48-93-A-b

thôn Mỹ Lộc 1

DC

xã Việt Hùng

H. Vũ Thư

20° 28' 23''

106° 13' 37''

F-48-93-A-b

thôn Mỹ Lộc 2

DC

xã Việt Hùng

H. Vũ Thư

20° 28' 18''

106° 13' 50''

F-48-93-A-b

thôn Mỹ Lộc 3

DC

xã Việt Hùng

H. Vũ Thư

20° 28' 23''

106° 13' 57''

F-48-93-A-b

thôn Phú Chử

DC

xã Việt Hùng

H. Vũ Thư

20° 29' 07''

106° 12' 54''

F-48-93-A-b

Chợ Búng

KX

xã Việt Hùng

H. Vũ Thư

20° 28' 32''

106° 13' 32''

F-48-93-A-b

Đình Đông

KX

xã Việt Hùng

H. Vũ Thư

20° 29' 03''

106° 13' 11''

F-48-93-A-b

đình Hương Điền

KX

xã Việt Hùng

H. Vũ Thư

20° 27' 58''

106° 13' 32''

F-48-93-A-b

đình Mỹ Bổng

KX

xã Việt Hùng

H. Vũ Thư

20° 27' 35''

106° 13' 53''

F-48-93-A-b

đình Mỹ Lộc

KX

xã Việt Hùng

H. Vũ Thư

20° 28' 20''

106° 13' 42''

F-48-93-A-b

đình Phủ Mỹ Cơ

KX

xã Việt Hùng

H. Vũ Thư

20° 29' 06''

106° 12' 14''

F-48-93-A-b

lăng mộ Bà Quế Hoa

KX

xã Việt Hùng

H. Vũ Thư

20° 27' 55''

106° 13' 33''

F-48-93-A-b

miếu Lộc Điền

KX

xã Việt Hùng

H. Vũ Thư

20° 28' 54''

106° 13' 28''

F-48-93-A-b

miếu Phú Chử

KX

xã Việt Hùng

H. Vũ Thư

20° 29' 14''

106° 12' 38''

F-48-93-A-b

tuyến đò Búng

KX

xã Việt Hùng

H. Vũ Thư

20° 28' 14''

106° 13' 19''

F-48-93-A-b

Sông Hồng

TV

xã Việt Hùng

H. Vũ Thư

20° 37' 44''

106° 07' 37''

20° 15' 05''

106° 35' 06''

F-48-93-A-b

thôn Bình Chính

DC

xã Việt Thuận

H. Vũ Thư

20° 23' 03''

106° 20' 27''

F-48-93-B-a

thôn Đồng Tiến

DC

xã Việt Thuận

H. Vũ Thư

20° 23' 26''

106° 20' 21''

F-48-93-B-a

thôn Hợp Long

DC

xã Việt Thuận

H. Vũ Thư

20° 23' 28''

106° 19' 59''

F-48-93-B-a

thôn Thái Hạc

DC

xã Việt Thuận

H. Vũ Thư

20° 22' 48''

106° 20' 40''

F-48-93-B-a

thôn Thuận An

DC

xã Việt Thuận

H. Vũ Thư

20° 23' 02''

106° 20' 08''

F-48-93-B-a

thôn Trung Hoà

DC

xã Việt Thuận

H. Vũ Thư

20° 23' 25''

106° 19' 31''

F-48-93-B-a

thôn Việt Cường

DC

xã Việt Thuận

H. Vũ Thư

20° 23' 45''

106° 20' 37''

F-48-93-B-a

thôn Việt Hùng

DC

xã Việt Thuận

H. Vũ Thư

20° 23' 54''

106° 19' 52''

F-48-93-B-a

thôn Việt Tiến

DC

xã Việt Thuận

H. Vũ Thư

20° 23' 43''

106° 19' 13''

F-48-93-B-a

chùa Hộ Quốc

KX

xã Việt Thuận

H. Vũ Thư

20° 22' 50''

106° 20' 19''

F-48-93-B-a

đình Thuận An

KX

xã Việt Thuận

H. Vũ Thư

20° 23' 08''

106° 20' 06''

F-48-93-B-a

Đường tỉnh 454

KX

xã Việt Thuận

H. Vũ Thư

20° 35' 23''

106° 13' 31''

20° 22' 39''

106° 20' 30''

F-48-93-B-a

sông Bồng Tiên

TV

xã Việt Thuận

H. Vũ Thư

20° 21' 53''

106° 15' 59''

20° 23' 57''

106° 18' 59''

F-48-93-B-a

Sông Hồng

TV

xã Việt Thuận

H. Vũ Thư

20° 37' 44''

106° 07' 37''

20° 15' 05''

106° 35' 06''

F-48-93-B-a, F-48-93-B-c

sông Kiến Giang

TV

xã Việt Thuận

H. Vũ Thư

20° 26' 25''

106° 12' 58''

20° 22' 53''

106° 33' 54''

F-48-93-B-a

sông Ngô Xá

TV

xã Việt Thuận

H. Vũ Thư

20° 23' 59''

106° 17' 01''

20° 24' 23''

106° 20' 08''

F-48-93-B-a

Thôn 1

DC

xã Vũ Đoài

H. Vũ Thư

20° 22' 15''

106° 18' 14''

F-48-93-B-c

Thôn 2

DC

xã Vũ Đoài

H. Vũ Thư

20° 22' 06''

106° 18' 34''

F-48-93-B-c

Thôn 3

DC

xã Vũ Đoài

H. Vũ Thư

20° 22' 15''

106° 18' 24''

F-48-93-B-a, F-48-93-B-c

Thôn 4

DC

xã Vũ Đoài

H. Vũ Thư

20° 22' 34''

106° 18' 36''

F-48-93-B-a, F-48-93-B-c

Thôn 5

DC

xã Vũ Đoài

H. Vũ Thư

20° 22' 50''

106° 18' 28''

F-48-93-B-a

Thôn 6

DC

xã Vũ Đoài

H. Vũ Thư

20° 23' 08''

106° 17' 58''

F-48-93-B-a

Thôn 7

DC

xã Vũ Đoài

H. Vũ Thư

20° 22' 42''

106° 18' 26''

F-48-93-B-a

Thôn 8

DC

xã Vũ Đoài

H. Vũ Thư

20° 23' 10''

106° 18' 26''

F-48-93-B-a

Thôn 9

DC

xã Vũ Đoài

H. Vũ Thư

20° 23' 04''

106° 18' 49''

F-48-93-B-a

Thôn 10

DC

xã Vũ Đoài

H. Vũ Thư

20° 23' 01''

106° 19' 05''

F-48-93-B-a

Thôn 11

DC

xã Vũ Đoài

H. Vũ Thư

20° 23' 02''

106° 19' 27''

F-48-93-B-a

đình An Thái

KX

xã Vũ Đoài

H. Vũ Thư

20° 23' 13''

106° 18' 53''

F-48-93-B-a

đình Đông Đoài

KX

xã Vũ Đoài

H. Vũ Thư

20° 22' 56''

106° 18' 14''

F-48-93-B-a

sông Bồng Tiên

TV

xã Vũ Đoài

H. Vũ Thư

20° 21' 53''

106° 15' 59''

20° 23' 57''

106° 18' 59''

F-48-93-B-a, F-48-93-B-c

Sông Hồng

TV

xã Vũ Đoài

H. Vũ Thư

20° 37' 44''

106° 07' 37''

20° 15' 05''

106° 35' 06''

F-48-93-B-c

thôn Bình An

DC

xã Vũ Hội

H. Vũ Thư

20° 25' 03''

106° 21' 05''

F-48-93-B-a

thôn Đức Lân

DC

xã Vũ Hội

H. Vũ Thư

20° 24' 44''

106° 20' 51''

F-48-93-B-a

thôn Hiếu Thiện

DC

xã Vũ Hội

H. Vũ Thư

20° 24' 29''

106° 20' 25''

F-48-93-B-a

thôn Hưng Nhượng

DC

xã Vũ Hội

H. Vũ Thư

20° 24' 34''

106° 20' 53''

F-48-93-B-a

thôn Mỹ Am

DC

xã Vũ Hội

H. Vũ Thư

20° 24' 16''

106° 21' 11''

F-48-93-B-a

thôn Năng An

DC

xã Vũ Hội

H. Vũ Thư

20° 24' 49''

106° 21' 01''

F-48-93-B-a

thôn Năng Tĩnh

DC

xã Vũ Hội

H. Vũ Thư

20° 24' 57''

106° 21' 16''

F-48-93-B-a

thôn Phú Thứ

DC

xã Vũ Hội

H. Vũ Thư

20° 25' 11''

106° 21' 13''

F-48-93-B-a

thôn Trung Lập

DC

xã Vũ Hội

H. Vũ Thư

20° 24' 55''

106° 20' 50''

F-48-93-B-a

cầu Cọi Khê

KX

xã Vũ Hội

H. Vũ Thư

20° 24' 19''

106° 21' 08''

F-48-93-B-a

Chùa Am

KX

xã Vũ Hội

H. Vũ Thư

20° 24' 15''

106° 21' 14''

F-48-93-B-a

Đường tỉnh 454

KX

xã Vũ Hội

H. Vũ Thư

20° 35' 23''

106° 13' 31''

20° 22' 39''

106° 20' 30''

F-48-93-B-a

từ đường họ Nguyễn

KX

xã Vũ Hội

H. Vũ Thư

20° 24' 53''

106° 20' 56''

F-48-93-B-a

sông Kiến Giang

TV

xã Vũ Hội

H. Vũ Thư

20° 26' 25''

106° 12' 58''

20° 22' 53''

106° 33' 54''

F-48-93-B-a

Sông Kìm

TV

xã Vũ Hội

H. Vũ Thư

20° 26' 57''

106° 21' 30''

20° 24' 32''

106° 21' 51''

F-48-93-B-a

thôn Bát Tiên

DC

xã Vũ Tiến

H. Vũ Thư

20° 22' 48''

106° 17' 24''

F-48-93-B-a

thôn Bồng Lai

DC

xã Vũ Tiến

H. Vũ Thư

20° 22' 29''

106° 16' 59''

F-48-93-B-a, F-48-93-B-c

thôn Đông Tiên

DC

xã Vũ Tiến

H. Vũ Thư

20° 22' 23''

106° 17' 52''

F-48-93-B-c

thôn La Trạng

DC

xã Vũ Tiến

H. Vũ Thư

20° 22' 05''

106° 16' 52''

F-48-93-B-c

thôn Lục Tiên

DC

xã Vũ Tiến

H. Vũ Thư

20° 23' 10''

106° 17' 43''

F-48-93-B-a

thôn Nam Tiên

DC

xã Vũ Tiến

H. Vũ Thư

20° 23' 05''

106° 17' 35''

F-48-93-B-a

thôn Ngọc Tiên

DC

xã Vũ Tiến

H. Vũ Thư

20° 22' 28''

106° 17' 21''

F-48-93-B-a, F-48-93-B-c

thôn Quần Tiên

DC

xã Vũ Tiến

H. Vũ Thư

20° 22' 09''

106° 17' 25''

F-48-93-B-c

thôn Song Thuỷ

DC

xã Vũ Tiến

H. Vũ Thư

20° 21' 52''

106° 18' 19''

F-48-93-B-c

thôn Tân Toản

DC

xã Vũ Tiến

H. Vũ Thư

20° 22' 21''

106° 16' 42''

F-48-93-B-a, F-48-93-B-c

thôn Văn Long

DC

xã Vũ Tiến

H. Vũ Thư

20° 22' 46''

106° 17' 40''

F-48-93-B-a

đình Bồng Lai

KX

xã Vũ Tiến

H. Vũ Thư

20° 22' 38''

106° 17' 02''

F-48-93-B-a

đình Bồng Tiên

KX

xã Vũ Tiến

H. Vũ Thư

20° 22' 49''

106° 17' 18''

F-48-93-B-a

Đường tỉnh 463

KX

xã Vũ Tiến

H. Vũ Thư

20° 26' 11''

106° 16' 45''

20° 21' 38''

106° 17' 43''

F-48-93-B-a, F-48-93-B-c

tuyến đò Bồng Lai

KX

xã Vũ Tiến

H. Vũ Thư

20° 22' 47''

106° 16' 51''

F-48-93-B-a

tuyến đò Song Tiên

KX

xã Vũ Tiến

H. Vũ Thư

20° 21' 36''

106° 18' 57''

F-48-93-B-c

từ đường Trần Dương

KX

xã Vũ Tiến

H. Vũ Thư

20° 22' 41''

106° 17' 22''

F-48-93-B-a

từ đường Trần Vĩnh Long

KX

xã Vũ Tiến

H. Vũ Thư

20° 22' 35''

106° 16' 58''

F-48-93-B-a

từ đường Trần Xuân

KX

xã Vũ Tiến

H. Vũ Thư

20° 22' 31''

106° 17' 26''

F-48-93-B-a

sông Bồng Tiên

TV

xã Vũ Tiến

H. Vũ Thư

20° 21' 53''

106° 15' 59''

20° 23' 57''

106° 18' 59''

F-48-93-B-a, F-48-93-B-c

Sông Hồng

TV

xã Vũ Tiến

H. Vũ Thư

20° 37' 44''

106° 07' 37''

20° 15' 05''

106° 35' 06''

F-48-93-B-a, F-48-93-B-c

thôn Nhân Bình

DC

xã Vũ Vân

H. Vũ Thư

20° 22' 17''

106° 21' 07''

F-48-93-B-c

thôn Quang Trung

DC

xã Vũ Vân

H. Vũ Thư

20° 21' 56''

106° 21' 19''

F-48-93-B-c

thôn Thái Sa

DC

xã Vũ Vân

H. Vũ Thư

20° 21' 22''

106° 22' 02''

F-48-93-B-c

thôn Tiền Phong

DC

xã Vũ Vân

H. Vũ Thư

20° 22' 42''

106° 21' 13''

F-48-93-B-a

thôn Việt Thắng

DC

xã Vũ Vân

H. Vũ Thư

20° 21' 45''

106° 21' 54''

F-48-93-B-c

Bệnh viện Phong Da liễu Văn Môn

KX

xã Vũ Vân

H. Vũ Thư

20° 21' 45''

106° 21' 36''

F-48-93-B-c

tuyến phà Sa Cao

KX

xã Vũ Vân

H. Vũ Thư

20° 22' 20''

106° 20' 34''

F-48-93-B-c

Sông Hồng

TV

xã Vũ Vân

H. Vũ Thư

20° 37' 44''

106° 07' 37''

20° 15' 05''

106° 35' 06''

F-48-93-B-c, F-48-93-B-d

thôn Bộ La

DC

xã Vũ Vinh

H. Vũ Thư

20° 23' 47''

106° 21' 11''

F-48-93-B-a

thôn Đông Vinh

DC

xã Vũ Vinh

H. Vũ Thư

20° 23' 37''

106° 21' 50''

F-48-93-B-a

thôn Nhân Hoà

DC

xã Vũ Vinh

H. Vũ Thư

20° 23' 38''

106° 21' 22''

F-48-93-B-a

thôn Trung Hoà

DC

xã Vũ Vinh

H. Vũ Thư

20° 23' 12''

106° 20' 50''

F-48-93-B-a

thôn Việt Tiến

DC

xã Vũ Vinh

H. Vũ Thư

20° 23' 31''

106° 20' 58''

F-48-93-B-a

xóm Đại Đồng

DC

xã Vũ Vinh

H. Vũ Thư

20° 23' 45''

106° 21' 16''

F-48-93-B-a

xóm Đồng Nhân

DC

xã Vũ Vinh

H. Vũ Thư

20° 23' 31''

106° 21' 08''

F-48-93-B-a

xóm Phú Hoà

DC

xã Vũ Vinh

H. Vũ Thư

20° 23' 08''

106° 21' 06''

F-48-93-B-a

xóm Tân Mỹ

DC

xã Vũ Vinh

H. Vũ Thư

20° 23' 59''

106° 21' 01''

F-48-93-B-a

chùa Phúc Hải

KX

xã Vũ Vinh

H. Vũ Thư

20° 23' 49''

106° 20' 57''

F-48-93-B-a

Đường tỉnh 454

KX

xã Vũ Vinh

H. Vũ Thư

20° 35' 23''

106° 13' 31''

20° 22' 39''

106° 20' 30''

F-48-93-B-a

từ đường Dòng họ Lê Viết

KX

xã Vũ Vinh

H. Vũ Thư

20° 23' 21''

106° 20' 57''

F-48-93-B-a

sông Kiến Giang

TV

xã Vũ Vinh

H. Vũ Thư

20° 26' 25''

106° 12' 58''

20° 22' 53''

106° 33' 54''

F-48-93-B-a

thôn Cự Lâm

DC

xã Xuân Hoà

H. Vũ Thư

20° 30' 22''

106° 13' 03''

F-48-81-C-d

thôn Hương

DC

xã Xuân Hoà

H. Vũ Thư

20° 30' 35''

106° 13' 43''

F-48-81-C-d

thôn Hữu Lộc

DC

xã Xuân Hoà

H. Vũ Thư

20° 30' 34''

106° 13' 24''

F-48-81-C-d

thôn Phương Tảo 1

DC

xã Xuân Hoà

H. Vũ Thư

20° 29' 58''

106° 13' 37''

F-48-93-A-b

thôn Phương Tảo 2

DC

xã Xuân Hoà

H. Vũ Thư

20° 29' 53''

106° 13' 53''

F-48-81-C-d

thôn Thanh Bản 1

DC

xã Xuân Hoà

H. Vũ Thư

20° 29' 32''

106° 13' 02''

F-48-93-A-b

thôn Thanh Bản 2

DC

xã Xuân Hoà

H. Vũ Thư

20° 29' 37''

106° 12' 46''

F-48-93-A-b

thôn Thanh Bản 3

DC

xã Xuân Hoà

H. Vũ Thư

20° 29' 42''

106° 12' 57''

F-48-93-A-b

xóm Đông Mỹ

DC

xã Xuân Hoà

H. Vũ Thư

20° 30' 02''

106° 13' 27''

F-48-81-C-d

xóm Quang Lê

DC

xã Xuân Hoà

H. Vũ Thư

20° 30' 38''

106° 13' 43''

F-48-81-C-d

xóm Tràng Lạc

DC

xã Xuân Hoà

H. Vũ Thư

20° 30' 16''

106° 13' 57''

F-48-81-C-d

Đường tỉnh 454

KX

xã Xuân Hoà

H. Vũ Thư

20° 35' 23''

106° 13' 31''

20° 22' 39''

106° 20' 30''

F-48-81-C-d, F-48-93-A-b

miếu Hai Thôn

KX

xã Xuân Hoà

H. Vũ Thư

20° 30' 12''

106° 14' 05''

F-48-81-C-d

miếu Hữu Lộc

KX

xã Xuân Hoà

H. Vũ Thư

20° 30' 44''

106° 13' 16''

F-48-81-C-d

Miếu Hương

KX

xã Xuân Hoà

H. Vũ Thư

20° 30' 20''

106° 13' 43''

F-48-81-C-d

sông Trà Lý

TV

xã Xuân Hoà

H. Vũ Thư

20° 31' 11''

106° 10' 51''

20° 28' 00''

106° 36' 02''

F-48-81-C-d

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Thông tư 04/2019/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Thái Bình do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành

  • Số hiệu: 04/2019/TT-BTNMT
  • Loại văn bản: Thông tư
  • Ngày ban hành: 30/05/2019
  • Nơi ban hành: Bộ Tài nguyên và Môi trường
  • Người ký: Nguyễn Thị Phương Hoa
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Từ số 669 đến số 670
  • Ngày hiệu lực: Kiểm tra
  • Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra
Tải văn bản