Hệ thống pháp luật

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 06/2019/TT-BTNMT

Hà Nội, ngày 28 tháng 6 năm 2019

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THUỶ VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH NINH BÌNH

Căn cứ Luật Đo đạc và bản đồ ngày 14 tháng 6 năm 2018;

Căn cứ Nghị định số 36/2017/NĐ-CP ngày 04 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế; Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Thông tư ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thuỷ văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Ninh Bình.

ban_hành_kèm_theo_thoong_tuw_này_of_vb_25437abeb022b8787c59f54f3532fe9f'>Điều 1.Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thuỷ văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Ninh Bình.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày tháng năm 2019.

Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.


Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Ninh Bình;
- Cục Kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin điện tử Bộ TN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
- Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN (120b).

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Thị Phương Hoa

DANH MỤC

ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THUỶ VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH NINH BÌNH
(Ban hành kèm theo Thông tư số 06/2019/TT-BTNMT ngày 28 tháng 6 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Phần I

QUY ĐỊNH CHUNG

1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thuỷ văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Ninh Bình được chuẩn hoá từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000 khu vực phần đất liền tỉnh Ninh Bình.

2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thuỷ văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Ninh Bình được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố và các huyện, trong đó:

a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hoá. Tên gọi khác của địa danh hoặc ghi chú để phân biệt các địa danh cùng tên trong một đơn vị hành chính cấp xã được thể hiện trong ngoặc đơn.

b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh, trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thuỷ văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.

c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: “P.” là chữ viết tắt của “phường”; “TT.” là chữ viết tắt của “thị trấn”.

d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: “TP.” là chữ viết tắt của “thành phố”; “H.” là chữ viết tắt của “huyện”.

đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.

e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 chứa địa danh chuẩn hoá ở cột “Địa danh”.

Phần II

DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THUỶ VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH NINH BÌNH

Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thuỷ văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Ninh Bình gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

STT

Đơn vị hành chính cấp huyện

Trang

1

Thành phố Ninh Bình

3

2

Thành phố Tam Điệp

14

3

Huyện Gia Viễn

19

4

Huyện Hoa Lư

33

5

Huyện Kim Sơn

45

6

Huyện Nho Quan

62

7

Huyện Yên Khánh

83

8

Huyện Yên Mô

97


Địa danh

Nhóm đối tượng

Tên ĐVHC cấp xã

Tên ĐVHC cấp huyện

Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng

Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

Tọa độ trung tâm

Tọa độ điểm đầu

Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

tổ dân phố Bắc Sơn

DC

P. Bích Đào

TP. Ninh Bình

20° 14' 51''

105° 59' 21''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Bích Sơn

DC

P. Bích Đào

TP. Ninh Bình

20° 14' 43''

105° 59' 39''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Đông Hồ

DC

P. Bích Đào

TP. Ninh Bình

20° 14' 42''

105° 59' 49''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Đông Sơn

DC

P. Bích Đào

TP. Ninh Bình

20° 15' 14''

105° 59' 22''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Đông Xuân

DC

P. Bích Đào

TP. Ninh Bình

20° 15' 05''

105° 59' 18''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Hưng Thịnh

DC

P. Bích Đào

TP. Ninh Bình

20° 14' 42''

105° 59' 57''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Phúc Thịnh

DC

P. Bích Đào

TP. Ninh Bình

20° 14' 44''

106° 00' 04''

F-48-93-C-a

tổ dân phố Thanh Sơn

DC

P. Bích Đào

TP. Ninh Bình

20° 15' 05''

105° 59' 09''

F-48-93-A-c

tổ dân phố Thanh Xuân

DC

P. Bích Đào

TP. Ninh Bình

20° 14' 55''

105° 59' 05''

F-48-93-A-c

tổ dân phố Trung Sơn

DC

P. Bích Đào

TP. Ninh Bình

20° 14' 48''

105° 59' 26''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Vạn Hưng

DC

P. Bích Đào

TP. Ninh Bình

20° 14' 55''

105° 59' 11''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Vạn Thắng

DC

P. Bích Đào

TP. Ninh Bình

20° 14' 50''

105° 59' 15''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Vạn Thịnh

DC

P. Bích Đào

TP. Ninh Bình

20° 14' 51''

105° 59' 11''

F-48-92-D-b

cảng Bích Đào 1

KX

P. Bích Đào

TP. Ninh Bình

20° 15' 06''

105° 59' 54''

F-48-92-B-d

cảng Bích Đào 2

KX

P. Bích Đào

TP. Ninh Bình

20° 15' 04''

105° 59' 59''

F-48-92-B-d

cảng Ninh Phúc

KX

P. Bích Đào

TP. Ninh Bình

20° 15' 06''

106° 00' 06''

F-48-93-A-c

cảng Ninh Phúc 1

KX

P. Bích Đào

TP. Ninh Bình

20° 15' 01''

106° 00' 28''

F-48-93-A-c

đường nối QL1 - cảng Ninh Phúc

KX

P. Bích Đào

TP. Ninh Bình

20° 13' 09''

105° 57' 45''

20° 14' 58''

106° 00' 55''

F-48-93-C-a

đường Nguyễn Công Trứ

KX

P. Bích Đào

TP. Ninh Bình

20° 15' 05''

105° 58' 23''

20° 14' 02''

106° 01' 11''

F-48-92-D-b, F-48-93-C-a

đường Trần Nhân Tông

KX

P. Bích Đào

TP. Ninh Bình

20° 13' 09''

105° 57' 45''

20° 14' 56''

106° 00' 13''

F-48-93-C-a

Quốc lộ 10

KX

P. Bích Đào

TP. Ninh Bình

20° 15' 59''

105° 58' 44''

20° 03' 48''

106° 02' 24''

F-48-92-D-b, F-48-93-C-a

Trường Chính trị tỉnh Ninh Bình

KX

P. Bích Đào

TP. Ninh Bình

20° 14' 58''

105° 59' 14''

F-48-92-D-b

Sông Đáy

TV

P. Bích Đào

TP. Ninh Bình

20° 22' 31''

105° 54' 52''

19° 57' 50''

106° 05' 36''

F-48-92-B-d, F-48-93-A-c

cầu Non Nước

KX

P. Đông Thành

TP. Ninh Bình

20° 15' 59''

105° 58' 44''

F-48-92-B-d

cầu Vân Giang

KX

P. Đông Thành

TP. Ninh Bình

20° 15' 35''

105° 58' 37''

F-48-92-B-d

đền Đồng Bến

KX

P. Đông Thành

TP. Ninh Bình

20° 16' 01''

105° 58' 15''

F-48-92-B-d

đường Đinh Tiên Hoàng

KX

P. Đông Thành

TP. Ninh Bình

20° 17' 09''

105° 57' 47''

20° 15' 34''

105° 58' 26''

F-48-92-B-d

đường Lê Hồng Phong

KX

P. Đông Thành

TP. Ninh Bình

20° 15' 29''

105° 58' 11''

20° 15' 35''

105° 58' 37''

F-48-92-B-d

đường Lương Văn Thăng

KX

P. Đông Thành

TP. Ninh Bình

20° 15' 59''

105° 58' 44''

20° 15' 45''

105° 58' 04''

F-48-92-B-d

đường Trần Hưng Đạo

KX

P. Đông Thành

TP. Ninh Bình

20° 17' 02''

105° 57' 29''

20° 15' 05''

105° 58' 23''

F-48-92-B-d

Quốc lộ 1

KX

P. Đông Thành

TP. Ninh Bình

20° 21' 51''

105° 55' 10''

20° 08' 01''

105° 51' 32''

F-48-92-B-d

Quốc lộ 10

KX

P. Đông Thành

TP. Ninh Bình

20° 15' 59''

105° 58' 44''

20° 03' 48''

106° 02' 24''

F-48-92-B-d

Trung tâm Huấn luyện Thể dục thể thao Tỉnh Ninh Bình

KX

P. Đông Thành

TP. Ninh Bình

20° 16' 06''

105° 58' 21''

F-48-92-B-d

Trường Cao đẳng Nghề Lilama

KX

P. Đông Thành

TP. Ninh Bình

20° 15' 38''

105° 58' 27''

F-48-92-B-d

Sông Đáy

TV

P. Đông Thành

TP. Ninh Bình

20° 22' 31''

105° 54' 52''

19° 57' 50''

106° 05' 36''

F-48-92-B-d

Sông Vân

TV

P. Đông Thành

TP. Ninh Bình

20° 15' 49''

105° 58' 46''

20° 12' 41''

105° 57' 46''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Bắc Phong

DC

P. Nam Bình

TP. Ninh Bình

20° 14' 35''

105° 58' 52''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Chu Văn An

DC

P. Nam Bình

TP. Ninh Bình

20° 14' 25''

105° 58' 24''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Đại Phong

DC

P. Nam Bình

TP. Ninh Bình

20° 14' 54''

105° 58' 46''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Đông Phong

DC

P. Nam Bình

TP. Ninh Bình

20° 14' 17''

105° 58' 42''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Hàn Thuyên

DC

P. Nam Bình

TP. Ninh Bình

20° 15' 01''

105° 58' 29''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Lê Lợi

DC

P. Nam Bình

TP. Ninh Bình

20° 14' 53''

105° 58' 28''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Ngọc Hà

DC

P. Nam Bình

TP. Ninh Bình

20° 14' 38''

105° 58' 15''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Ngô Quyền

DC

P. Nam Bình

TP. Ninh Bình

20° 14' 54''

105° 58' 21''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Phong Quang

DC

P. Nam Bình

TP. Ninh Bình

20° 14' 43''

105° 58' 20''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Phong Sơn

DC

P. Nam Bình

TP. Ninh Bình

20° 14' 49''

105° 58' 54''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Phú Sơn

DC

P. Nam Bình

TP. Ninh Bình

20° 14' 46''

105° 58' 57''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Phú Xuân

DC

P. Nam Bình

TP. Ninh Bình

20° 14' 56''

105° 58' 41''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Trại Lộc

DC

P. Nam Bình

TP. Ninh Bình

20° 14' 15''

105° 58' 46''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Trung Tự

DC

P. Nam Bình

TP. Ninh Bình

20° 14' 58''

105° 58' 29''

F-48-92-D-b

cầu vượt Thanh Bình

KX

P. Nam Bình

TP. Ninh Bình

20° 15' 01''

105° 58' 36''

F-48-92-B-d

Cầu Lim

KX

P. Nam Bình

TP. Ninh Bình

20° 15' 05''

105° 58' 23''

F-48-92-B-d

đường Nguyễn Công Trứ

KX

P. Nam Bình

TP. Ninh Bình

20° 15' 05''

105° 58' 23''

20° 14' 02''

106° 01' 11''

F-48-92-B-d, F-48-92-D-b

ga Ninh Bình

KX

P. Nam Bình

TP. Ninh Bình

20° 14' 35''

105° 58' 20''

F-48-92-D-b

Quốc lộ 10

KX

P. Nam Bình

TP. Ninh Bình

20° 15' 59''

105° 58' 44''

20° 03' 48''

106° 02' 24''

F-48-92-B-d, F-48-92-D-b

Sông Vân

TV

P. Nam Bình

TP. Ninh Bình

20° 15' 49''

105° 58' 46''

20° 12' 41''

105° 57' 46''

F-48-92-B-d, F-48-92-D-b

tổ dân phố Bạch Đằng

DC

P. Nam Thành

TP. Ninh Bình

20° 14' 34''

105° 57' 59''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Bắc Thành

DC

P. Nam Thành

TP. Ninh Bình

20° 14' 59''

105° 58' 02''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Hoà Bình

DC

P. Nam Thành

TP. Ninh Bình

20° 13' 48''

105° 57' 52''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Lê Lợi

DC

P. Nam Thành

TP. Ninh Bình

20° 14' 53''

105° 57' 30''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Phúc Chỉnh 1

DC

P. Nam Thành

TP. Ninh Bình

20° 14' 54''

105° 57' 59''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Phúc Chỉnh 2

DC

P. Nam Thành

TP. Ninh Bình

20° 14' 49''

105° 58' 09''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Phúc Trì

DC

P. Nam Thành

TP. Ninh Bình

20° 14' 15''

105° 57' 47''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Trung Thành

DC

P. Nam Thành

TP. Ninh Bình

20° 15' 02''

105° 57' 54''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Tuệ Tĩnh

DC

P. Nam Thành

TP. Ninh Bình

20° 14' 51''

105° 57' 48''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Văn Miếu

DC

P. Nam Thành

TP. Ninh Bình

20° 14' 59''

105° 57' 43''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Võ Thị Sáu

DC

P. Nam Thành

TP. Ninh Bình

20° 14' 59''

105° 58' 16''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Yết Kiêu

DC

P. Nam Thành

TP. Ninh Bình

20° 14' 38''

105° 58' 06''

F-48-92-D-b

Bệnh viện Đa khoa tỉnh Ninh Bình

KX

P. Nam Thành

TP. Ninh Bình

20° 14' 42''

105° 57' 50''

F-48-92-D-b

cầu Vũng Trắm

KX

P. Nam Thành

TP. Ninh Bình

20° 13' 44''

105° 57' 56''

F-48-92-D-b

chùa Phúc Chỉnh

KX

P. Nam Thành

TP. Ninh Bình

20° 14' 59''

105° 58' 06''

F-48-92-D-b

Công ty Xây dựng số 9

KX

P. Nam Thành

TP. Ninh Bình

20° 14' 04''

105° 57' 46''

F-48-92-D-b

đường 30 tháng 6

KX

P. Nam Thành

TP. Ninh Bình

20° 15' 05''

105° 58' 21''

20° 13' 40''

105° 57' 57''

F-48-92-D-b

Quốc lộ 1

KX

P. Nam Thành

TP. Ninh Bình

20° 21' 51''

105° 55' 10''

20° 08' 01''

105° 51' 32''

F-48-92-B-d, F-48-92-D-b

trạm dừng nghỉ Nam Thành

KX

P. Nam Thành

TP. Ninh Bình

20° 13' 56''

105° 57' 50''

F-48-92-D-b

Sông Vân

TV

P. Nam Thành

TP. Ninh Bình

20° 15' 49''

105° 58' 46''

20° 12' 41''

105° 57' 46''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Bình Chương

DC

P. Ninh Khánh

TP. Ninh Bình

20° 17' 04''

105° 57' 25''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Bình Hà

DC

P. Ninh Khánh

TP. Ninh Bình

20° 17' 13''

105° 57' 21''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Bình Hoà

DC

P. Ninh Khánh

TP. Ninh Bình

20° 17' 03''

105° 57' 42''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Bình Khang

DC

P. Ninh Khánh

TP. Ninh Bình

20° 16' 50''

105° 57' 14''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Bình Yên

DC

P. Ninh Khánh

TP. Ninh Bình

20° 16' 53''

105° 57' 44''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Bình Yên Tây

DC

P. Ninh Khánh

TP. Ninh Bình

20° 16' 50''

105° 57' 39''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Hợp Thành

DC

P. Ninh Khánh

TP. Ninh Bình

20° 16' 16''

105° 57' 46''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Hưng Phúc

DC

P. Ninh Khánh

TP. Ninh Bình

20° 16' 11''

105° 57' 49''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Khánh Bình

DC

P. Ninh Khánh

TP. Ninh Bình

20° 16' 42''

105° 57' 37''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Khánh Minh

DC

P. Ninh Khánh

TP. Ninh Bình

20° 16' 44''

105° 57' 43''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Khánh Tân

DC

P. Ninh Khánh

TP. Ninh Bình

20° 16' 28''

105° 57' 44''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Kim Đa

DC

P. Ninh Khánh

TP. Ninh Bình

20° 16' 44''

105° 58' 11''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Mía Đông

DC

P. Ninh Khánh

TP. Ninh Bình

20° 16' 14''

105° 57' 53''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Trung Thành

DC

P. Ninh Khánh

TP. Ninh Bình

20° 16' 10''

105° 57' 34''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Vinh Quang

DC

P. Ninh Khánh

TP. Ninh Bình

20° 16' 13''

105° 57' 21''

F-48-92-B-d

Tổ dân phố Mía

DC

P. Ninh Khánh

TP. Ninh Bình

20° 16' 13''

105° 57' 50''

F-48-92-B-d

chùa A Nậu

KX

P. Ninh Khánh

TP. Ninh Bình

20° 16' 40''

105° 57' 14''

F-48-92-B-d

đường Đinh Tiên Hoàng

KX

P. Ninh Khánh

TP. Ninh Bình

20° 17' 09''

105° 57' 47''

20° 15' 34''

105° 58' 26''

F-48-92-B-d

đường Trần Hưng Đạo

KX

P. Ninh Khánh

TP. Ninh Bình

20° 17' 02''

105° 57' 29''

20° 15' 05''

105° 58' 23''

F-48-92-B-d

Quốc lộ 1

KX

P. Ninh Khánh

TP. Ninh Bình

20° 21' 51''

105° 55' 10''

20° 08' 01''

105° 51' 32''

F-48-92-B-d

Quốc lộ 38B

KX

P. Ninh Khánh

TP. Ninh Bình

20° 15' 59''

105° 58' 44''

20° 13' 25''

105° 50' 28''

F-48-92-B-d

trạm Biến thế 220KV

KX

P. Ninh Khánh

TP. Ninh Bình

20° 16' 26''

105° 58' 02''

F-48-92-B-d

Núi Sệu

SV

P. Ninh Khánh

TP. Ninh Bình

20° 16' 43''

105° 57' 11''

F-48-92-B-d

Sông Đáy

TV

P. Ninh Khánh

TP. Ninh Bình

20° 22' 31''

105° 54' 52''

19° 57' 50''

106° 05' 36''

F-48-92-B-d

tổ dân phố An Hoà

DC

P. Ninh Phong

TP. Ninh Bình

20° 13' 09''

105° 57' 52''

F-48-92-D-b

tổ dân phố An Lạc

DC

P. Ninh Phong

TP. Ninh Bình

20° 13' 28''

105° 58' 10''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Đa Lộc

DC

P. Ninh Phong

TP. Ninh Bình

20° 14' 02''

105° 58' 45''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Đoàn Kết

DC

P. Ninh Phong

TP. Ninh Bình

20° 13' 59''

105° 58' 00''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Đức Thế

DC

P. Ninh Phong

TP. Ninh Bình

20° 13' 30''

105° 58' 19''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Nam Phong

DC

P. Ninh Phong

TP. Ninh Bình

20° 14' 03''

105° 58' 18''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Phong Đoài

DC

P. Ninh Phong

TP. Ninh Bình

20° 14' 17''

105° 58' 16''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Phong Lộc

DC

P. Ninh Phong

TP. Ninh Bình

20° 14' 05''

105° 58' 48''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Phúc Lai

DC

P. Ninh Phong

TP. Ninh Bình

20° 12' 57''

105° 58' 12''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Phúc Lâm

DC

P. Ninh Phong

TP. Ninh Bình

20° 13' 52''

105° 58' 41''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Phúc Lộc

DC

P. Ninh Phong

TP. Ninh Bình

20° 14' 13''

105° 58' 49''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Tương Lai

DC

P. Ninh Phong

TP. Ninh Bình

20° 14' 07''

105° 57' 58''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Vân Giang

DC

P. Ninh Phong

TP. Ninh Bình

20° 13' 38''

105° 57' 54''

F-48-92-D-b

cầu Ba Vuông

KX

P. Ninh Phong

TP. Ninh Bình

20° 13' 08''

105° 57' 42''

F-48-92-D-b

cầu Sông Hệ

KX

P. Ninh Phong

TP. Ninh Bình

20° 12' 40''

105° 57' 33''

F-48-92-D-b

cầu Vũng Trắm

KX

P. Ninh Phong

TP. Ninh Bình

20° 13' 44''

105° 57' 56''

F-48-92-D-b

Cầu Yên

KX

P. Ninh Phong

TP. Ninh Bình

20° 12' 40''

105° 57' 49''

F-48-92-D-b

đường 30 tháng 6

KX

P. Ninh Phong

TP. Ninh Bình

20° 15' 05''

105° 58' 21''

20° 13' 40''

105° 57' 57''

F-48-92-D-b

đường nối QL1 - cảng Ninh Phúc

KX

P. Ninh Phong

TP. Ninh Bình

20° 13' 09''

105° 57' 45''

20° 14' 58''

106° 00' 55''

F-48-92-D-b

đường Nguyễn Minh Không

KX

P. Ninh Phong

TP. Ninh Bình

20° 19' 11''

105° 56' 25''

20° 13' 08''

105° 57' 29''

F-48-92-D-b

Đường tỉnh 478B

KX

P. Ninh Phong

TP. Ninh Bình

20° 13' 09''

105° 57' 45''

20° 13' 10''

105° 54' 51''

F-48-92-D-b

đường tránh Quốc lộ 1

KX

P. Ninh Phong

TP. Ninh Bình

20° 19' 11''

105° 56' 25''

20° 10' 37''

105° 56' 50''

F-48-92-D-b

đường Trần Nhân Tông

KX

P. Ninh Phong

TP. Ninh Bình

20° 13' 09''

105° 57' 45''

20° 14' 56''

106° 00' 13''

F-48-92-D-b

Quốc lộ 1

KX

P. Ninh Phong

TP. Ninh Bình

20° 21' 51''

105° 55' 10''

20° 08' 01''

105° 51' 32''

F-48-92-D-b

Trung tâm Bảo trợ Xã hội tỉnh Ninh Bình

KX

P. Ninh Phong

TP. Ninh Bình

20° 13' 28''

105° 58' 17''

F-48-92-D-b

Sông Hệ

TV

P. Ninh Phong

TP. Ninh Bình

20° 10' 59''

105° 56' 03''

20° 12' 41''

105° 57' 46''

F-48-92-D-b

Sông Vạc

TV

P. Ninh Phong

TP. Ninh Bình

20° 12' 41''

105° 57' 46''

20° 03' 09''

106° 06' 49''

F-48-92-D-b

Sông Vân

TV

P. Ninh Phong

TP. Ninh Bình

20° 15' 49''

105° 58' 46''

20° 12' 41''

105° 57' 46''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Bắc Thịnh

DC

P. Ninh Sơn

TP. Ninh Bình

20° 14' 33''

105° 59' 46''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Bích Đào

DC

P. Ninh Sơn

TP. Ninh Bình

20° 14' 38''

105° 59' 29''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Hợp Thiện

DC

P. Ninh Sơn

TP. Ninh Bình

20° 13' 22''

105° 59' 08''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Hương Phúc

DC

P. Ninh Sơn

TP. Ninh Bình

20° 14' 24''

105° 59' 31''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Nam Thịnh

DC

P. Ninh Sơn

TP. Ninh Bình

20° 14' 23''

105° 59' 40''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Phong Đào

DC

P. Ninh Sơn

TP. Ninh Bình

20° 14' 37''

105° 59' 37''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Phúc Khánh

DC

P. Ninh Sơn

TP. Ninh Bình

20° 14' 10''

105° 59' 26''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Phương Đình

DC

P. Ninh Sơn

TP. Ninh Bình

20° 14' 02''

105° 59' 23''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Thanh Bình

DC

P. Ninh Sơn

TP. Ninh Bình

20° 14' 50''

105° 59' 05''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Thiện Tân

DC

P. Ninh Sơn

TP. Ninh Bình

20° 13' 31''

105° 59' 12''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Thiện Tiến

DC

P. Ninh Sơn

TP. Ninh Bình

20° 13' 11''

105° 59' 03''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Thượng Lân

DC

P. Ninh Sơn

TP. Ninh Bình

20° 14' 42''

105° 59' 16''

F-48-92-D-b

đường nối QL1 - cảng Ninh Phúc

KX

P. Ninh Sơn

TP. Ninh Bình

20° 13' 09''

105° 57' 45''

20° 14' 58''

106° 00' 55''

F-48-92-D-b

đường Nguyễn Công Trứ

KX

P. Ninh Sơn

TP. Ninh Bình

20° 15' 05''

105° 58' 23''

20° 14' 02''

106° 01' 11''

F-48-92-D-b

đường Trần Nhân Tông

KX

P. Ninh Sơn

TP. Ninh Bình

20° 13' 09''

105° 57' 45''

20° 14' 56''

106° 00' 13''

F-48-92-D-b

Quốc lộ 10

KX

P. Ninh Sơn

TP. Ninh Bình

20° 15' 59''

105° 58' 44''

20° 03' 48''

106° 02' 24''

F-48-92-D-b

Sông Vạc

TV

P. Ninh Sơn

TP. Ninh Bình

20° 12' 41''

105° 57' 46''

20° 03' 09''

106° 06' 49''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Phúc Hải

DC

P. Phúc Thành

TP. Ninh Bình

20° 15' 02''

105° 58' 14''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Phúc Hoà

DC

P. Phúc Thành

TP. Ninh Bình

20° 15' 13''

105° 58' 08''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Phúc Hưng

DC

P. Phúc Thành

TP. Ninh Bình

20° 15' 19''

105° 58' 04''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Phúc Long

DC

P. Phúc Thành

TP. Ninh Bình

20° 15' 05''

105° 58' 13''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Phúc Lộc

DC

P. Phúc Thành

TP. Ninh Bình

20° 15' 12''

105° 58' 11''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Phúc Nam

DC

P. Phúc Thành

TP. Ninh Bình

20° 15' 16''

105° 57' 58''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Phúc Ninh

DC

P. Phúc Thành

TP. Ninh Bình

20° 15' 08''

105° 58' 10''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Phúc Tân

DC

P. Phúc Thành

TP. Ninh Bình

20° 15' 23''

105° 58' 03''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Phúc Thái

DC

P. Phúc Thành

TP. Ninh Bình

20° 15' 12''

105° 58' 03''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Phúc Thắng

DC

P. Phúc Thành

TP. Ninh Bình

20° 15' 11''

105° 58' 16''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Phúc Thiện

DC

P. Phúc Thành

TP. Ninh Bình

20° 15' 04''

105° 58' 07''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Phúc Thịnh

DC

P. Phúc Thành

TP. Ninh Bình

20° 15' 07''

105° 57' 53''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Phúc Trọng

DC

P. Phúc Thành

TP. Ninh Bình

20° 15' 03''

105° 58' 19''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Phúc Trung

DC

P. Phúc Thành

TP. Ninh Bình

20° 15' 24''

105° 58' 10''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Phúc Trực

DC

P. Phúc Thành

TP. Ninh Bình

20° 15' 19''

105° 58' 13''

F-48-92-B-d

Bệnh viện Sản nhi Ninh Bình

KX

P. Phúc Thành

TP. Ninh Bình

20° 15' 05''

105° 57' 44''

F-48-92-B-d

Cầu Lim

KX

P. Phúc Thành

TP. Ninh Bình

20° 15' 05''

105° 58' 23''

F-48-92-B-d

đường 30 tháng 6

KX

P. Phúc Thành

TP. Ninh Bình

20° 15' 05''

105° 58' 21''

20° 13' 40''

105° 57' 57''

F-48-92-B-d, F-48-92-D-b

đường Trần Hưng Đạo

KX

P. Phúc Thành

TP. Ninh Bình

20° 17' 02''

105° 57' 29''

20° 15' 05''

105° 58' 23''

F-48-92-B-d, F-48-92-D-b

Quốc lộ 1

KX

P. Phúc Thành

TP. Ninh Bình

20° 21' 51''

105° 55' 10''

20° 08' 01''

105° 51' 32''

F-48-92-B-d

Viện Quân Y 5

KX

P. Phúc Thành

TP. Ninh Bình

20° 15' 09''

105° 58' 04''

F-48-92-B-d

Sông Vân

TV

P. Phúc Thành

TP. Ninh Bình

20° 15' 49''

105° 58' 46''

20° 12' 41''

105° 57' 46''

F-48-92-B-d, F-48-92-D-b

tổ dân phố Bắc Thành

DC

P. Tân Thành

TP. Ninh Bình

20° 16' 05''

105° 57' 44''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Đẩu Long

DC

P. Tân Thành

TP. Ninh Bình

20° 15' 35''

105° 57' 44''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Khánh Thành

DC

P. Tân Thành

TP. Ninh Bình

20° 15' 47''

105° 57' 54''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Khánh Trung

DC

P. Tân Thành

TP. Ninh Bình

20° 16' 04''

105° 57' 50''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Kỳ Lân

DC

P. Tân Thành

TP. Ninh Bình

20° 15' 58''

105° 57' 50''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Nhật Tân

DC

P. Tân Thành

TP. Ninh Bình

20° 15' 28''

105° 57' 52''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Phúc Tân

DC

P. Tân Thành

TP. Ninh Bình

20° 15' 39''

105° 58' 05''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Tân An

DC

P. Tân Thành

TP. Ninh Bình

20° 16' 02''

105° 57' 35''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Tân Khang

DC

P. Tân Thành

TP. Ninh Bình

20° 15' 34''

105° 58' 06''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Tân Quý

DC

P. Tân Thành

TP. Ninh Bình

20° 15' 28''

105° 58' 06''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Tân Thịnh

DC

P. Tân Thành

TP. Ninh Bình

20° 15' 28''

105° 57' 34''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Tân Trung

DC

P. Tân Thành

TP. Ninh Bình

20° 15' 45''

105° 57' 49''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Tân Văn

DC

P. Tân Thành

TP. Ninh Bình

20° 15' 32''

105° 58' 07''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Trung Nhì

DC

P. Tân Thành

TP. Ninh Bình

20° 15' 43''

105° 58' 02''

F-48-92-B-d

chùa Đẩu Long

KX

P. Tân Thành

TP. Ninh Bình

20° 15' 39''

105° 57' 50''

F-48-92-B-d

đường Trần Hưng Đạo

KX

P. Tân Thành

TP. Ninh Bình

20° 17' 02''

105° 57' 29''

20° 15' 05''

105° 58' 23''

F-48-92-B-d

Quốc lộ 1

KX

P. Tân Thành

TP. Ninh Bình

20° 21' 51''

105° 55' 10''

20° 08' 01''

105° 51' 32''

F-48-92-B-d

Quốc lộ 38B

KX

P. Tân Thành

TP. Ninh Bình

20° 15' 59''

105° 58' 44''

20° 13' 25''

105° 50' 28''

F-48-92-B-d

núi Kỳ Lân

SV

P. Tân Thành

TP. Ninh Bình

20° 15' 55''

105° 57' 58''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Bắc Sơn

DC

P. Thanh Bình

TP. Ninh Bình

20° 15' 07''

105° 58' 35''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Nam Sơn

DC

P. Thanh Bình

TP. Ninh Bình

20° 15' 03''

105° 58' 34''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Ngọc Mỹ

DC

P. Thanh Bình

TP. Ninh Bình

20° 14' 57''

105° 58' 56''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Ngọc Sơn

DC

P. Thanh Bình

TP. Ninh Bình

20° 14' 58''

105° 58' 52''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Ngọc Xuân

DC

P. Thanh Bình

TP. Ninh Bình

20° 15' 01''

105° 58' 47''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Phúc Sơn

DC

P. Thanh Bình

TP. Ninh Bình

20° 15' 24''

105° 58' 39''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Tây Sơn 1

DC

P. Thanh Bình

TP. Ninh Bình

20° 15' 26''

105° 58' 56''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Tây Sơn 2

DC

P. Thanh Bình

TP. Ninh Bình

20° 15' 21''

105° 58' 50''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Tây Sơn 3

DC

P. Thanh Bình

TP. Ninh Bình

20° 15' 15''

105° 58' 45''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Thanh Sơn

DC

P. Thanh Bình

TP. Ninh Bình

20° 15' 09''

105° 58' 29''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Thuý Sơn

DC

P. Thanh Bình

TP. Ninh Bình

20° 15' 35''

105° 58' 44''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Trần Kiên

DC

P. Thanh Bình

TP. Ninh Bình

20° 15' 19''

105° 58' 34''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Trần Phú

DC

P. Thanh Bình

TP. Ninh Bình

20° 15' 13''

105° 58' 31''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Trung Sơn

DC

P. Thanh Bình

TP. Ninh Bình

20° 15' 11''

105° 58' 37''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Vạn Phúc

DC

P. Thanh Bình

TP. Ninh Bình

20° 15' 18''

105° 58' 40''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Vạn Sơn

DC

P. Thanh Bình

TP. Ninh Bình

20° 15' 15''

105° 58' 38''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Vạn Xuân 1

DC

P. Thanh Bình

TP. Ninh Bình

20° 15' 09''

105° 58' 41''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Vạn Xuân 2

DC

P. Thanh Bình

TP. Ninh Bình

20° 15' 02''

105° 58' 40''

F-48-92-B-d

bến xe khách Ninh Bình

KX

P. Thanh Bình

TP. Ninh Bình

20° 15' 05''

105° 58' 28''

F-48-92-B-d

cảng Ninh Bình

KX

P. Thanh Bình

TP. Ninh Bình

20° 15' 43''

105° 58' 59''

F-48-92-B-d

Cầu Lim

KX

P. Thanh Bình

TP. Ninh Bình

20° 15' 05''

105° 58' 23''

F-48-92-B-d

cầu Non Nước (cầu Ninh Bình)

KX

P. Thanh Bình

TP. Ninh Bình

20° 15' 45''

105° 58' 57''

F-48-92-B-d

cầu Vân Giang

KX

P. Thanh Bình

TP. Ninh Bình

20° 15' 35''

105° 58' 37''

F-48-92-B-d

chùa Non Nước

KX

P. Thanh Bình

TP. Ninh Bình

20° 15' 47''

105° 58' 48''

F-48-92-B-d

công viên Núi Thuý

KX

P. Thanh Bình

TP. Ninh Bình

20° 15' 45''

105° 58' 51''

F-48-92-B-d

đền Trương Hán Siêu

KX

P. Thanh Bình

TP. Ninh Bình

20° 15' 43''

105° 58' 46''

F-48-92-B-d

đường Lê Đại Hành

KX

P. Thanh Bình

TP. Ninh Bình

20° 15' 04''

105° 58' 25''

20° 15' 42''

105° 58' 54''

F-48-92-B-d

đường Nguyễn Công Trứ

KX

P. Thanh Bình

TP. Ninh Bình

20° 15' 05''

105° 58' 23''

20° 14' 02''

106° 01' 11''

F-48-92-B-d, F-48-92-D-b

Quốc lộ 10

KX

P. Thanh Bình

TP. Ninh Bình

20° 15' 59''

105° 58' 44''

20° 03' 48''

106° 02' 24''

F-48-92-B-d, F-48-92-D-b

núi Cánh Diều

SV

P. Thanh Bình

TP. Ninh Bình

20° 15' 08''

105° 58' 58''

F-48-92-B-d

núi Non Nước

SV

P. Thanh Bình

TP. Ninh Bình

20° 15' 46''

105° 58' 51''

F-48-92-B-d

Sông Đáy

TV

P. Thanh Bình

TP. Ninh Bình

20° 22' 31''

105° 54' 52''

19° 57' 50''

106° 05' 36''

F-48-92-B-d

Sông Vân

TV

P. Thanh Bình

TP. Ninh Bình

20° 15' 49''

105° 58' 46''

20° 12' 41''

105° 57' 46''

F-48-92-B-d

Cầu Lim

KX

P. Vân Giang

TP. Ninh Bình

20° 15' 05''

105° 58' 23''

F-48-92-B-d

cầu Vân Giang

KX

P. Vân Giang

TP. Ninh Bình

20° 15' 35''

105° 58' 37''

F-48-92-B-d

Chợ Rồng

KX

P. Vân Giang

TP. Ninh Bình

20° 15' 25''

105° 58' 32''

F-48-92-B-d

đường Lê Hồng Phong

KX

P. Vân Giang

TP. Ninh Bình

20° 15' 29''

105° 58' 11''

20° 15' 35''

105° 58' 37''

F-48-92-B-d

đường Trần Hưng Đạo

KX

P. Vân Giang

TP. Ninh Bình

20° 17' 02''

105° 57' 29''

20° 15' 05''

105° 58' 23''

F-48-92-B-d

Quốc lộ 1

KX

P. Vân Giang

TP. Ninh Bình

20° 21' 51''

105° 55' 10''

20° 08' 01''

105° 51' 32''

F-48-92-B-d

Quốc lộ 10

KX

P. Vân Giang

TP. Ninh Bình

20° 15' 59''

105° 58' 44''

20° 03' 48''

106° 02' 24''

F-48-92-B-d

Sông Vân

TV

P. Vân Giang

TP. Ninh Bình

20° 15' 49''

105° 58' 46''

20° 12' 41''

105° 57' 46''

F-48-92-B-d

thôn Bình Khê

DC

xã Ninh Nhất

TP. Ninh Bình

20° 15' 46''

105° 56' 13''

F-48-92-B-d

thôn Đề Lộc

DC

xã Ninh Nhất

TP. Ninh Bình

20° 16' 20''

105° 56' 48''

F-48-92-B-d

thôn Ích Duệ

DC

xã Ninh Nhất

TP. Ninh Bình

20° 16' 00''

105° 56' 55''

F-48-92-B-d

Thôn Hậu

DC

xã Ninh Nhất

TP. Ninh Bình

20° 15' 16''

105° 57' 12''

F-48-92-B-d

thôn Nguyên Ngoại

DC

xã Ninh Nhất

TP. Ninh Bình

20° 16' 40''

105° 56' 12''

F-48-92-B-d

thôn Nguyễn Xá

DC

xã Ninh Nhất

TP. Ninh Bình

20° 16' 19''

105° 56' 16''

F-48-92-B-d

thôn Thượng Bắc

DC

xã Ninh Nhất

TP. Ninh Bình

20° 16' 17''

105° 56' 34''

F-48-92-B-d

thôn Thượng Nam

DC

xã Ninh Nhất

TP. Ninh Bình

20° 16' 09''

105° 56' 36''

F-48-92-B-d

Thôn Thượng

DC

xã Ninh Nhất

TP. Ninh Bình

20° 15' 28''

105° 57' 07''

F-48-92-B-d

Thôn Tiền

DC

xã Ninh Nhất

TP. Ninh Bình

20° 15' 07''

105° 57' 16''

F-48-92-B-d

cầu Tràng An

KX

xã Ninh Nhất

TP. Ninh Bình

20° 15' 26''

105° 56' 33''

F-48-92-B-d

đường Nguyễn Minh Không

KX

xã Ninh Nhất

TP. Ninh Bình

20° 19' 11''

105° 56' 25''

20° 13' 08''

105° 57' 29''

F-48-92-B-d

đường tránh Quốc lộ 1

KX

xã Ninh Nhất

TP. Ninh Bình

20° 19' 11''

105° 56' 25''

20° 10' 37''

105° 56' 50''

F-48-92-B-d

Quần thể danh thắng Tràng An di sản văn hoá và thiên nhiên Thế giới

KX

xã Ninh Nhất

TP. Ninh Bình

20° 15' 32''

105° 54' 30''

F-48-92-B-d

Trường Đại học Hoa Lư

KX

xã Ninh Nhất

TP. Ninh Bình

20° 15' 21''

105° 57' 08''

F-48-92-B-d

núi Chiều Đổi

SV

xã Ninh Nhất

TP. Ninh Bình

20° 15' 29''

105° 56' 04''

F-48-92-B-d

núi Đồng So

SV

xã Ninh Nhất

TP. Ninh Bình

20° 16' 03''

105° 55' 39''

F-48-92-B-d

núi Hang Bụt

SV

xã Ninh Nhất

TP. Ninh Bình

20° 15' 38''

105° 55' 31''

F-48-92-B-d

Sông Chanh

TV

xã Ninh Nhất

TP. Ninh Bình

20° 19' 15''

105° 54' 54''

20° 13' 46''

105° 57' 43''

F-48-92-B-d

thôn Đào Công

DC

xã Ninh Phúc

TP. Ninh Bình

20° 13' 38''

105° 59' 50''

F-48-92-D-b

thôn Đoài Hạ

DC

xã Ninh Phúc

TP. Ninh Bình

20° 14' 21''

106° 00' 12''

F-48-93-C-a

thôn Đoài Thượng

DC

xã Ninh Phúc

TP. Ninh Bình

20° 14' 06''

106° 00' 07''

F-48-93-C-a

thôn Đông Hạ

DC

xã Ninh Phúc

TP. Ninh Bình

20° 14' 20''

106° 00' 30''

F-48-93-C-a

thôn Đông Thượng

DC

xã Ninh Phúc

TP. Ninh Bình

20° 14' 15''

106° 00' 19''

F-48-93-C-a

thôn Khoái Hạ

DC

xã Ninh Phúc

TP. Ninh Bình

20° 12' 17''

105° 59' 23''

F-48-92-D-b

thôn Khoái Thượng

DC

xã Ninh Phúc

TP. Ninh Bình

20° 12' 50''

105° 59' 35''

F-48-92-D-b

thôn Phúc Hạ

DC

xã Ninh Phúc

TP. Ninh Bình

20° 12' 52''

105° 59' 15''

F-48-92-D-b

thôn Phúc Trung

DC

xã Ninh Phúc

TP. Ninh Bình

20° 13' 15''

105° 59' 36''

F-48-92-D-b

thôn Vĩnh Tiến

DC

xã Ninh Phúc

TP. Ninh Bình

20° 14' 45''

106° 00' 14''

F-48-93-C-a

thôn Vườn Hoa

DC

xã Ninh Phúc

TP. Ninh Bình

20° 14' 42''

106° 00' 13''

F-48-93-C-a

bến xe Phía Đông

KX

xã Ninh Phúc

TP. Ninh Bình

20° 14' 25''

105° 59' 56''

F-48-92-D-b

cảng Ninh Phúc 1

KX

xã Ninh Phúc

TP. Ninh Bình

20° 15' 01''

106° 00' 28''

F-48-93-A-c

cảng Ninh Phúc 2

KX

xã Ninh Phúc

TP. Ninh Bình

20° 14' 58''

106° 01' 05''

F-48-93-C-a

cầu Đông Thịnh

KX

xã Ninh Phúc

TP. Ninh Bình

20° 12' 20''

105° 59' 03''

F-48-92-D-b

cầu Nam Bình

KX

xã Ninh Phúc

TP. Ninh Bình

20° 15' 04''

106° 00' 56''

F-48-93-A-c

Chợ Bợi

KX

xã Ninh Phúc

TP. Ninh Bình

20° 14' 36''

106° 00' 13''

F-48-93-C-a

Chùa Gạo

KX

xã Ninh Phúc

TP. Ninh Bình

20° 14' 00''

106° 00' 15''

F-48-93-C-a

Đường cao tốc Bắc Nam (Cầu Giẽ - Ninh Bình)

KX

xã Ninh Phúc

TP. Ninh Bình

20° 15' 04''

106° 00' 56''

20° 11' 18''

105° 57' 10''

F-48-93-A-c, F-48-93-C-a

đường nối QL1 - cảng Ninh Phúc

KX

xã Ninh Phúc

TP. Ninh Bình

20° 13' 09''

105° 57' 45''

20° 14' 58''

106° 00' 55''

F-48-92-D-b, F-48-93-C-a

đường Nguyễn Công Trứ

KX

xã Ninh Phúc

TP. Ninh Bình

20° 15' 05''

105° 58' 23''

20° 14' 02''

106° 01' 11''

F-48-92-D-b, F-48-93-C-a

đường Trần Nhân Tông

KX

xã Ninh Phúc

TP. Ninh Bình

20° 13' 09''

105° 57' 45''

20° 14' 56''

106° 00' 13''

F-48-92-D-b, F-48-93-C-a

Khu công nghiệp Khánh Phú

KX

xã Ninh Phúc

TP. Ninh Bình

20° 14' 26''

106° 01' 19''

F-48-93-C-a

Quốc lộ 10

KX

xã Ninh Phúc

TP. Ninh Bình

20° 15' 59''

105° 58' 44''

20° 03' 48''

106° 02' 24''

F-48-92-D-b, F-48-93-C-a

Sông Đáy

TV

xã Ninh Phúc

TP. Ninh Bình

20° 22' 31''

105° 54' 52''

19° 57' 50''

106° 05' 36''

F-48-93-A-c

Sông Vạc

TV

xã Ninh Phúc

TP. Ninh Bình

20° 12' 41''

105° 57' 46''

20° 03' 09''

106° 06' 49''

F-48-92-D-b

thôn Cổ Loan Hạ 1

DC

xã Ninh Tiến

TP. Ninh Bình

20° 13' 54''

105° 57' 34''

F-48-92-D-b

thôn Cổ Loan Hạ 2

DC

xã Ninh Tiến

TP. Ninh Bình

20° 13' 53''

105° 57' 24''

F-48-92-D-b

thôn Cổ Loan Thượng

DC

xã Ninh Tiến

TP. Ninh Bình

20° 14' 36''

105° 57' 01''

F-48-92-D-b

thôn Cổ Loan Trung 1

DC

xã Ninh Tiến

TP. Ninh Bình

20° 14' 25''

105° 57' 30''

F-48-92-D-b

thôn Cổ Loan Trung 2

DC

xã Ninh Tiến

TP. Ninh Bình

20° 14' 14''

105° 57' 22''

F-48-92-D-b

thôn Hoàng Sơn Đông

DC

xã Ninh Tiến

TP. Ninh Bình

20° 14' 19''

105° 56' 48''

F-48-92-D-b

thôn Hoàng Sơn Tây

DC

xã Ninh Tiến

TP. Ninh Bình

20° 14' 13''

105° 56' 36''

F-48-92-D-b

thôn Phúc Sơn 1

DC

xã Ninh Tiến

TP. Ninh Bình

20° 14' 53''

105° 57' 05''

F-48-92-D-b

thôn Phúc Sơn 2

DC

xã Ninh Tiến

TP. Ninh Bình

20° 14' 47''

105° 56' 59''

F-48-92-D-b

cầu Ninh Tiến 1

KX

xã Ninh Tiến

TP. Ninh Bình

20° 13' 53''

105° 57' 13''

F-48-92-D-b

cầu Ninh Tiến 2

KX

xã Ninh Tiến

TP. Ninh Bình

20° 13' 30''

105° 57' 21''

F-48-92-D-b

chùa Cổ Loan

KX

xã Ninh Tiến

TP. Ninh Bình

20° 14' 43''

105° 57' 07''

F-48-92-D-b

đường Nguyễn Minh Không

KX

xã Ninh Tiến

TP. Ninh Bình

20° 19' 11''

105° 56' 25''

20° 13' 08''

105° 57' 29''

F-48-92-B-d, F-48-92-D-b

đường tránh Quốc lộ 1

KX

xã Ninh Tiến

TP. Ninh Bình

20° 19' 11''

105° 56' 25''

20° 10' 37''

105° 56' 50''

F-48-92-B-d; F-48-92-D-b

Quần thể danh thắng Tràng An di sản văn hoá và thiên nhiên Thế giới

KX

xã Ninh Tiến

TP. Ninh Bình

20° 15' 32''

105° 54' 30''

F-48-92-B-d

Sông Chanh

TV

xã Ninh Tiến

TP. Ninh Bình

20° 19' 15''

105° 54' 54''

20° 13' 46''

105° 57' 43''

F-48-92-B-d, F-48-92-D-b

sông Sào Khê

TV

xã Ninh Tiến

TP. Ninh Bình

20° 17' 58''

105° 53' 46''

20° 13' 44''

105° 57' 25''

F-48-92-D-b

Sông Vân

TV

xã Ninh Tiến

TP. Ninh Bình

20° 15' 49''

105° 58' 46''

20° 12' 41''

105° 57' 46''

F-48-92-D-b

công viên Thành phố Tam Điệp

KX

P. Bắc Sơn

TP. Tam Điệp

20° 09' 23''

105° 54' 40''

F-48-92-D-b

đường Đồng Giao

KX

P. Bắc Sơn

TP. Tam Điệp

20° 09' 32''

105° 55' 11''

20° 10' 58''

105° 50' 00''

F-48-92-D-b

đường Hoàng Quốc Việt

KX

P. Bắc Sơn

TP. Tam Điệp

20° 09' 29''

105° 54' 27''

20° 09' 12''

105° 54' 24''

F-48-92-D-b

đường Quang Trung

KX

P. Bắc Sơn

TP. Tam Điệp

20° 09' 47''

105° 55' 39''

20° 08' 01''

105° 51' 32''

F-48-92-D-b

đường Thiên Quan

KX

P. Bắc Sơn

TP. Tam Điệp

20° 09' 47''

105° 55' 39''

20° 12' 03''

105° 52' 06''

F-48-92-D-b

Quốc lộ 1

KX

P. Bắc Sơn

TP. Tam Điệp

20° 21' 51''

105° 55' 10''

20° 08' 01''

105° 51' 32''

F-48-92-D-b

Quốc lộ 12B

KX

P. Bắc Sơn

TP. Tam Điệp

20° 09' 47''

105° 55' 39''

20° 19' 53''

105° 43' 22''

F-48-92-D-b

Đồi Dài

SV

P. Bắc Sơn

TP. Tam Điệp

20° 10' 20''

105° 54' 32''

F-48-92-D-b

Tổ dân phố 2

DC

P. Nam Sơn

TP. Tam Điệp

20° 09' 03''

105° 53' 56''

F-48-92-D-b

Tố dân phố 4

DC

P. Nam Sơn

TP. Tam Điệp

20° 08' 57''

105° 53' 45''

F-48-92-D-b

Cầu 207

KX

P. Nam Sơn

TP. Tam Điệp

20° 08' 29''

105° 52' 06''

F-48-92-D-a

Công ty cổ phần Đá Đồng Giao

KX

P. Nam Sơn

TP. Tam Điệp

20° 07' 49''

105° 51' 53''

F-48-92-D-a

Công ty cổ phần Phát triển Nam Sơn

KX

P. Nam Sơn

TP. Tam Điệp

20° 08' 11''

105° 52' 23''

F-48-92-D-a

Công ty cổ phần Thực phẩm xuất khẩu Đồng Giao

KX

P. Nam Sơn

TP. Tam Điệp

20° 10' 28''

105° 52' 27''

F-48-92-D-a

Di tích lịch sử Phòng tuyến Tam Điệp, Biện Sơn (khu A)

KX

P. Nam Sơn

TP. Tam Điệp

20° 07' 24''

105° 53' 31''

F-48-92-D-d

đường Quang Trung

KX

P. Nam Sơn

TP. Tam Điệp

20° 09' 47''

105° 55' 39''

20° 08' 01''

105° 51' 32''

F-48-92-D-b; F-48-92-D-a

Đền Dâu

KX

P. Nam Sơn

TP. Tam Điệp

20° 08' 26''

105° 52' 43''

F-48-92-D-b

ga Đồng Giao

KX

P. Nam Sơn

TP. Tam Điệp

20° 08' 20''

105° 52' 08''

F-48-92-D-a

Quốc lộ 1

KX

P. Nam Sơn

TP. Tam Điệp

20° 21' 51''

105° 55' 10''

20° 08' 01''

105° 51' 32''

F-48-92-D-b, F-48-92-D-a

Núi Rếch

SV

P. Nam Sơn

TP. Tam Điệp

20° 08' 22''

105° 53' 25''

F-48-92-D-b

Cầu Thủng

KX

P. Tân Bình

TP. Tam Điệp

20° 10' 48''

105° 53' 57''

F-48-92-D-b

Công ty cổ phần Thực phẩm xuất khẩu Đồng Giao

KX

P. Tân Bình

TP. Tam Điệp

20° 10' 28''

105° 52' 27''

F-48-92-D-a

Công ty cổ phần Vật liệu và Xây lắp Tam Điệp

KX

P. Tân Bình

TP. Tam Điệp

20° 10' 06''

105° 55' 23''

F-48-92-D-b

đền Tráng Sơn

KX

P. Tân Bình

TP. Tam Điệp

20° 10' 26''

105° 55' 07''

F-48-92-D-b

đường Thiên Quan

KX

P. Tân Bình

TP. Tam Điệp

20° 09' 47''

105° 55' 39''

20° 12' 03''

105° 52' 06''

F-48-92-D-b

Quốc lộ 1

KX

P. Tân Bình

TP. Tam Điệp

20° 21' 51''

105° 55' 10''

20° 08' 01''

105° 51' 32''

F-48-92-D-b

Quốc lộ 12B

KX

P. Tân Bình

TP. Tam Điệp

20° 09' 47''

105° 55' 39''

20° 19' 53''

105° 43' 22''

F-48-92-D-b

đồi Lan Bò

SV

P. Tân Bình

TP. Tam Điệp

20° 11' 07''

105° 54' 16''

F-48-92-D-b

Đồi Dài

SV

P. Tân Bình

TP. Tam Điệp

20° 10' 20''

105° 54' 32''

F-48-92-D-b

núi Dóng Than

SV

P. Tân Bình

TP. Tam Điệp

20° 10' 19''

105° 56' 00''

F-48-92-D-b

núi Địa Lý

SV

P. Tân Bình

TP. Tam Điệp

20° 10' 50''

105° 54' 48''

F-48-92-D-b

núi Mả Vối

SV

P. Tân Bình

TP. Tam Điệp

20° 11' 30''

105° 55' 13''

F-48-92-D-b

Núi Lớn

SV

P. Tân Bình

TP. Tam Điệp

20° 10' 33''

105° 55' 25''

F-48-92-D-b

Thung Chùa

SV

P. Tân Bình

TP. Tam Điệp

20° 11' 19''

105° 55' 25''

F-48-92-D-b

sông Bến Đang

TV

P. Tân Bình

TP. Tam Điệp

20° 15' 34''

105° 48' 54''

20° 10' 59''

105° 56' 03''

F-48-92-D-b

Tổ dân phố 3

DC

P. Tây Sơn

TP. Tam Điệp

20° 09' 05''

105° 53' 55''

F-48-92-D-b

đền Quán Cháo

KX

P. Tây Sơn

TP. Tam Điệp

20° 09' 07''

105° 54' 03''

F-48-92-D-b

đường Đồng Giao

KX

P. Tây Sơn

TP. Tam Điệp

20° 09' 32''

105° 55' 11''

20° 10' 58''

105° 50' 00''

F-48-92-D-b

đường Hoàng Quốc Việt

KX

P. Tây Sơn

TP. Tam Điệp

20° 09' 29''

105° 54' 27''

20° 09' 12''

105° 54' 24''

F-48-92-D-b

đường Quang Trung

KX

P. Tây Sơn

TP. Tam Điệp

20° 09' 47''

105° 55' 39''

20° 08' 01''

105° 51' 32''

F-48-92-D-b

Quốc lộ 1

KX

P. Tây Sơn

TP. Tam Điệp

20° 21' 51''

105° 55' 10''

20° 08' 01''

105° 51' 32''

F-48-92-D-b

Bệnh xá Quân Đoàn 1

KX

P. Trung Sơn

TP. Tam Điệp

20° 09' 16''

105° 55' 39''

F-48-92-D-b

cầu Quân Đoàn 1

KX

P. Trung Sơn

TP. Tam Điệp

20° 09' 02''

105° 55' 29''

F-48-92-D-b

Công ty cổ phần Thực phẩm Xuất khẩu Đồng Giao

KX

P. Trung Sơn

TP. Tam Điệp

20° 10' 28''

105° 52' 27''

F-48-92-D-b

đường Ngô Thì Nhậm

KX

P. Trung Sơn

TP. Tam Điệp

20° 09' 23''

105° 55' 00''

20° 08' 43''

105° 55' 26''

F-48-92-D-b

đường Quang Trung

KX

P. Trung Sơn

TP. Tam Điệp

20° 09' 47''

105° 55' 39''

20° 08' 01''

105° 51' 32''

F-48-92-D-b

Quốc lộ 1

KX

P. Trung Sơn

TP. Tam Điệp

20° 21' 51''

105° 55' 10''

20° 08' 01''

105° 51' 32''

F-48-92-D-b

Quốc lộ 21B

KX

P. Trung Sơn

TP. Tam Điệp

20° 03' 29''

106° 07' 42''

20° 09' 23''

105° 55' 00''

F-48-92-D-b

Trường Cao đẳng Nghề Cơ điện Xây dựng Tam Điệp

KX

P. Trung Sơn

TP. Tam Điệp

20° 08' 58''

105° 55' 21''

F-48-92-D-b

hồ Yên Thắng 1

TV

P. Trung Sơn

TP. Tam Điệp

20° 08' 59''

105° 56' 06''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Đàm Khánh Đông

DC

P. Yên Bình

TP. Tam Điệp

20° 09' 57''

105° 56' 40''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Đàm Khánh Tây

DC

P. Yên Bình

TP. Tam Điệp

20° 09' 58''

105° 56' 27''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Đồi Cao 1

DC

P. Yên Bình

TP. Tam Điệp

20° 09' 44''

105° 55' 40''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Đồi Cao 2

DC

P. Yên Bình

TP. Tam Điệp

20° 09' 45''

105° 56' 08''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Lý Nhân

DC

P. Yên Bình

TP. Tam Điệp

20° 10' 20''

105° 56' 51''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Quyết Thắng

DC

P. Yên Bình

TP. Tam Điệp

20° 09' 35''

105° 55' 35''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Ghềnh

DC

P. Yên Bình

TP. Tam Điệp

20° 10' 22''

105° 56' 28''

F-48-92-D-b

chùa Lý Nhân

KX

P. Yên Bình

TP. Tam Điệp

20° 10' 21''

105° 56' 38''

F-48-92-D-b

Cầu Do

KX

P. Yên Bình

TP. Tam Điệp

20° 10' 03''

105° 56' 12''

F-48-92-D-b

Cầu Ghềnh

KX

P. Yên Bình

TP. Tam Điệp

20° 10' 44''

105° 56' 59''

F-48-92-D-b

đường tránh Quốc lộ 1

KX

P. Yên Bình

TP. Tam Điệp

20° 19' 11''

105° 56' 25''

20° 10' 37''

105° 56' 50''

F-48-92-D-b

Ga Ghềnh

KX

P. Yên Bình

TP. Tam Điệp

20° 10' 14''

105° 56' 23''

F-48-92-D-b

Quốc lộ 1

KX

P. Yên Bình

TP. Tam Điệp

20° 21' 51''

105° 55' 10''

20° 08' 01''

105° 51' 32''

F-48-92-D-b

Trường Cao đẳng Nghề Cơ giới Ninh Bình

KX

P. Yên Bình

TP. Tam Điệp

20° 09' 51''

105° 56' 08''

F-48-92-D-b

núi Dóng Than

SV

P. Yên Bình

TP. Tam Điệp

20° 10' 19''

105° 56' 00''

F-48-92-D-b

Sông Khánh

TV

P. Yên Bình

TP. Tam Điệp

20° 10' 03''

105° 56' 12''

20° 10' 07''

105° 57' 09''

F-48-92-D-b

Thôn 1

DC

xã Đông Sơn

TP. Tam Điệp

20° 08' 30''

105° 54' 46''

F-48-92-D-b

Thôn 2

DC

xã Đông Sơn

TP. Tam Điệp

20° 08' 44''

105° 56' 02''

F-48-92-D-b

Thôn 3

DC

xã Đông Sơn

TP. Tam Điệp

20° 08' 06''

105° 56' 26''

F-48-92-D-b

thôn 4A

DC

xã Đông Sơn

TP. Tam Điệp

20° 08' 29''

105° 55' 38''

F-48-92-D-b

thôn 4B

DC

xã Đông Sơn

TP. Tam Điệp

20° 08' 24''

105° 55' 46''

F-48-92-D-b

thôn 4C

DC

xã Đông Sơn

TP. Tam Điệp

20° 08' 40''

105° 55' 26''

F-48-92-D-b

Thôn 5

DC

xã Đông Sơn

TP. Tam Điệp

20° 07' 51''

105° 56' 39''

F-48-92-D-b

Thôn 6

DC

xã Đông Sơn

TP. Tam Điệp

20° 07' 51''

105° 56' 53''

F-48-92-D-b

Thôn 7

DC

xã Đông Sơn

TP. Tam Điệp

20° 07' 38''

105° 57' 22''

F-48-92-D-b

Thôn 8

DC

xã Đông Sơn

TP. Tam Điệp

20° 07' 18''

105° 56' 51''

F-48-92-D-d

Thôn 9

DC

xã Đông Sơn

TP. Tam Điệp

20° 07' 30''

105° 57' 31''

F-48-92-D-d

Thôn 12

DC

xã Đông Sơn

TP. Tam Điệp

20° 07' 14''

105° 54' 44''

F-48-92-D-d

Di tích lịch sử Phòng tuyến Tam Điệp, Biện Sơn (khu B)

KX

xã Đông Sơn

TP. Tam Điệp

20° 07' 19''

105° 54' 48''

F-48-92-D-d

đền Quèn Thờ

KX

xã Đông Sơn

TP. Tam Điệp

20° 07' 40''

105° 55' 00''

F-48-92-D-b

đường Ngô Thì Nhậm

KX

xã Đông Sơn

TP. Tam Điệp

20° 09' 23''

105° 55' 00''

20° 08' 43''

105° 55' 26''

F-48-92-D-b

đường Ninh Tốn

KX

xã Đông Sơn

TP. Tam Điệp

20° 08' 43''

105° 55' 26''

20° 07' 22''

105° 57' 55''

F-48-92-D-b

Quốc lộ 21B

KX

xã Đông Sơn

TP. Tam Điệp

20° 03' 29''

106° 07' 42''

20° 09' 23''

105° 55' 00''

F-48-92-D-b

Đồi Mo

SV

xã Đông Sơn

TP. Tam Điệp

20° 08' 15''

105° 56' 49''

F-48-92-D-b

Đồi Ngang

SV

xã Đông Sơn

TP. Tam Điệp

20° 07' 08''

105° 56' 19''

F-48-92-D-d

núi Con Lợn

SV

xã Đông Sơn

TP. Tam Điệp

20° 06' 48''

105° 56' 38''

F-48-92-D-d

Núi Vàng

SV

xã Đông Sơn

TP. Tam Điệp

20° 08' 38''

105° 55' 04''

F-48-92-D-b

hồ Đoòng Đèn

TV

xã Đông Sơn

TP. Tam Điệp

20° 07' 05''

105° 56' 55''

F-48-92-D-d

Hồ Mừng

TV

xã Đông Sơn

TP. Tam Điệp

20° 07' 31''

105° 56' 52''

F-48-92-D-b

thôn Bãi Sải

DC

xã Quang Sơn

TP. Tam Điệp

20° 09' 47''

105° 51' 34''

F-48-92-D-a

thôn Hang Nước

DC

xã Quang Sơn

TP. Tam Điệp

20° 09' 02''

105° 50' 46''

F-48-92-D-a

thôn Khe Gồi

DC

xã Quang Sơn

TP. Tam Điệp

20° 10' 59''

105° 50' 23''

F-48-92-D-a

thôn Sòng Vặn

DC

xã Quang Sơn

TP. Tam Điệp

20° 10' 32''

105° 51' 31''

F-48-92-D-a

thôn Tân Hạ

DC

xã Quang Sơn

TP. Tam Điệp

20° 09' 19''

105° 52' 52''

F-48-92-D-b

thôn Tân Nam

DC

xã Quang Sơn

TP. Tam Điệp

20° 08' 56''

105° 52' 00''

F-48-92-D-a

thôn Tân Nhuận

DC

xã Quang Sơn

TP. Tam Điệp

20° 09' 44''

105° 52' 01''

F-48-92-D-a

thôn Tân Thượng

DC

xã Quang Sơn

TP. Tam Điệp

20° 09' 30''

105° 52' 27''

F-48-92-D-a

thôn Tân Trung

DC

xã Quang Sơn

TP. Tam Điệp

20° 09' 11''

105° 52' 26''

F-48-92-D-a

thôn Thống Nhất

DC

xã Quang Sơn

TP. Tam Điệp

20° 10' 36''

105° 52' 33''

F-48-92-D-b

thôn Trại Vòng

DC

xã Quang Sơn

TP. Tam Điệp

20° 09' 59''

105° 53' 15''

F-48-92-D-b

chùa Quang Sơn

KX

xã Quang Sơn

TP. Tam Điệp

20° 09' 31''

105° 52' 28''

F-48-92-D-a

Công ty cổ phần Thực phẩm xuất khẩu Đồng Giao

KX

xã Quang Sơn

TP. Tam Điệp

20° 10' 28''

105° 52' 27''

F-48-92-D-a

đền Mẫu Thượng

KX

xã Quang Sơn

TP. Tam Điệp

20° 09' 31''

105° 52' 27''

F-48-92-D-a

đường Đồng Giao

KX

xã Quang Sơn

TP. Tam Điệp

20° 09' 32''

105° 55' 11''

20° 10' 58''

105° 50' 00''

F-48-92-D-a, F-48-92-D-b

Nhà máy Xi măng Tam Điệp

KX

xã Quang Sơn

TP. Tam Điệp

20° 08' 55''

105° 52' 18''

F-48-92-D-a

đồi Đá Lăn

SV

xã Quang Sơn

TP. Tam Điệp

20° 10' 55''

105° 52' 03''

F-48-92-D-a

Đồi Kẽm

SV

xã Quang Sơn

TP. Tam Điệp

20° 10' 06''

105° 53' 23''

F-48-92-D-b

núi Bà Ba

SV

xã Quang Sơn

TP. Tam Điệp

20° 10' 38''

105° 52' 12''

F-48-92-D-a

núi Sung Chi

SV

xã Quang Sơn

TP. Tam Điệp

20° 10' 51''

105° 49' 19''

F-48-92-D-a

hồ Núi Vá

TV

xã Quang Sơn

TP. Tam Điệp

20° 10' 15''

105° 49' 30''

F-48-92-D-a

thôn Đoài Khê

DC

xã Yên Sơn

TP. Tam Điệp

20° 11' 20''

105° 53' 29''

F-48-92-D-b

thôn Đoàn Kết

DC

xã Yên Sơn

TP. Tam Điệp

20° 11' 04''

105° 52' 22''

F-48-92-D-a

thôn Khánh Ninh

DC

xã Yên Sơn

TP. Tam Điệp

20° 11' 21''

105° 52' 51''

F-48-92-D-b

thôn Lang Ca

DC

xã Yên Sơn

TP. Tam Điệp

20° 11' 05''

105° 53' 55''

F-48-92-D-b

Thôn Nguyễn

DC

xã Yên Sơn

TP. Tam Điệp

20° 12' 04''

105° 52' 36''

F-48-92-D-b

thôn Vĩnh Khương

DC

xã Yên Sơn

TP. Tam Điệp

20° 11' 44''

105° 52' 28''

F-48-92-D-a

thôn Yên Đồng

DC

xã Yên Sơn

TP. Tam Điệp

20° 11' 28''

105° 53' 00''

F-48-92-D-b

thôn Yên Lâm

DC

xã Yên Sơn

TP. Tam Điệp

20° 10' 54''

105° 53' 43''

F-48-92-D-b

thôn Yên Phong

DC

xã Yên Sơn

TP. Tam Điệp

20° 11' 28''

105° 52' 43''

F-48-92-D-b

thôn Yên Trung

DC

xã Yên Sơn

TP. Tam Điệp

20° 11' 13''

105° 53' 08''

F-48-92-D-b

cầu Vĩnh Khương

KX

xã Yên Sơn

TP. Tam Điệp

20° 11' 54''

105° 52' 15''

F-48-92-D-a

Cầu Thủng

KX

xã Yên Sơn

TP. Tam Điệp

20° 10' 48''

105° 53' 57''

F-48-92-D-b

đền Lăng Ca

KX

xã Yên Sơn

TP. Tam Điệp

20° 11' 39''

105° 54' 27''

F-48-92-D-b

đường Thiên Quan

KX

xã Yên Sơn

TP. Tam Điệp

20° 09' 47''

105° 55' 39''

20° 12' 03''

105° 52' 06''

F-48-92-D-a, F-48-92-D-b

Quốc lộ 12B

KX

xã Yên Sơn

TP. Tam Điệp

20° 09' 47''

105° 55' 39''

20° 19' 53''

105° 43' 22''

F-48-92-D-a, F-48-92-D-b

Quần thể danh thắng Tràng An di sản văn hoá và thiên nhiên Thế giới

KX

xã Yên Sơn

TP. Tam Điệp

20° 15' 32''

105° 54' 30''

F-48-92-B-d

đồi Ba Mào

SV

xã Yên Sơn

TP. Tam Điệp

20° 10' 47''

105° 53' 34''

F-48-92-D-b

đồi Đá Lăn

SV

xã Yên Sơn

TP. Tam Điệp

20° 10' 55''

105° 52' 03''

F-48-92-D-a

đồi Lan Bò

SV

xã Yên Sơn

TP. Tam Điệp

20° 11' 07''

105° 54' 16''

F-48-92-D-b

núi Bà Ba

SV

xã Yên Sơn

TP. Tam Điệp

20° 10' 38''

105° 52' 12''

F-48-92-D-a

Núi Con

SV

xã Yên Sơn

TP. Tam Điệp

20° 12' 41''

105° 53' 39''

F-48-92-D-b

núi Lũng Vàng

SV

xã Yên Sơn

TP. Tam Điệp

20° 11' 59''

105° 54' 25''

F-48-92-D-b

Núi Mọn

SV

xã Yên Sơn

TP. Tam Điệp

20° 12' 54''

105° 53' 13''

F-48-92-D-b

đập Sòng Cầu

TV

xã Yên Sơn

TP. Tam Điệp

20° 10' 54''

105° 52' 31''

F-48-92-D-b

Hồ Lỳ

TV

xã Yên Sơn

TP. Tam Điệp

20° 11' 20''

105° 53' 16''

F-48-92-D-b

sông Bến Đang

TV

xã Yên Sơn

TP. Tam Điệp

20° 15' 34''

105° 48' 54''

20° 10' 59''

105° 56' 03''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Me

DC

TT. Me

H. Gia Viễn

20° 20' 52''

105° 50' 10''

F-48-92-B-c

tổ dân phố Mới

DC

TT. Me

H. Gia Viễn

20° 20' 57''

105° 49' 46''

F-48-92-B-c

tổ dân phố Mỹ Cát

DC

TT. Me

H. Gia Viễn

20° 21' 38''

105° 50' 24''

F-48-92-B-c

tổ dân phố Mỹ Sơn

DC

TT. Me

H. Gia Viễn

20° 21' 18''

105° 50' 52''

F-48-92-B-c

tổ dân phố Mỹ Trung

DC

TT. Me

H. Gia Viễn

20° 21' 12''

105° 50' 33''

F-48-92-B-c

tổ dân phố Tân Mỹ

DC

TT. Me

H. Gia Viễn

20° 21' 02''

105° 50' 30''

F-48-92-B-c

tổ dân phố Thống Nhất

DC

TT. Me

H. Gia Viễn

20° 20' 50''

105° 50' 56''

F-48-92-B-c

tổ dân phố Tiến Yết

DC

TT. Me

H. Gia Viễn

20° 20' 47''

105° 50' 27''

F-48-92-B-c

Đường tỉnh 477

KX

TT. Me

H. Gia Viễn

20° 20' 03''

105° 55' 46''

20° 19' 25''

105° 44' 52''

F-48-92-B-c

Đường tỉnh 477B

KX

TT. Me

H. Gia Viễn

20° 17' 54''

105° 53' 46''

20° 25' 09''

105° 51' 30''

F-48-92-B-c

Đường tỉnh 477C

KX

TT. Me

H. Gia Viễn

20° 14' 26''

105° 51' 02''

20° 22' 56''

105° 50' 53''

F-48-92-B-c

núi Bồ Đình

SV

TT. Me

H. Gia Viễn

20° 20' 28''

105° 50' 22''

F-48-92-B-c

Thôn 24

DC

xã Gia Hoà

H. Gia Viễn

20° 21' 35''

105° 50' 49''

F-48-92-B-c

Thôn 25

DC

xã Gia Hoà

H. Gia Viễn

20° 21' 44''

105° 50' 37''

F-48-92-B-c

thôn An Ninh

DC

xã Gia Hoà

H. Gia Viễn

20° 22' 02''

105° 51' 16''

F-48-92-B-c

thôn Bích Thượng

DC

xã Gia Hoà

H. Gia Viễn

20° 22' 16''

105° 50' 59''

F-48-92-B-c

thôn Cầu Vàng

DC

xã Gia Hoà

H. Gia Viễn

20° 22' 16''

105° 51' 29''

F-48-92-B-c

thôn Đá Hàn

DC

xã Gia Hoà

H. Gia Viễn

20° 24' 57''

105° 51' 33''

F-48-92-B-a

thôn Đồi Mai

DC

xã Gia Hoà

H. Gia Viễn

20° 21' 12''

105° 51' 15''

F-48-92-B-c

thôn Đồi Ngô

DC

xã Gia Hoà

H. Gia Viễn

20° 23' 04''

105° 50' 50''

F-48-92-B-a

thôn Giá Thượng

DC

xã Gia Hoà

H. Gia Viễn

20° 21' 58''

105° 51' 47''

F-48-92-B-c

thôn Gọng Vó

DC

xã Gia Hoà

H. Gia Viễn

20° 23' 05''

105° 51' 14''

F-48-92-B-a

thôn Hoàng Quyển

DC

xã Gia Hoà

H. Gia Viễn

20° 22' 37''

105° 51' 46''

F-48-92-B-a

thôn Lộc Lương

DC

xã Gia Hoà

H. Gia Viễn

20° 22' 31''

105° 50' 41''

F-48-92-B-a

thôn Phú Nhuận

DC

xã Gia Hoà

H. Gia Viễn

20° 22' 41''

105° 51' 30''

F-48-92-B-a

thôn Phú Sơn

DC

xã Gia Hoà

H. Gia Viễn

20° 22' 49''

105° 50' 44''

F-48-92-B-a

thôn Trung Chính

DC

xã Gia Hoà

H. Gia Viễn

20° 21' 49''

105° 51' 40''

F-48-92-B-c

thôn Vườn Thị

DC

xã Gia Hoà

H. Gia Viễn

20° 23' 03''

105° 51' 58''

F-48-92-B-a

Đường tỉnh 477B

KX

xã Gia Hoà

H. Gia Viễn

20° 17' 54''

105° 53' 46''

20° 25' 09''

105° 51' 30''

F-48-92-B-c, F-48-92-B-a

Đường tỉnh 477C

KX

xã Gia Hoà

H. Gia Viễn

20° 14' 26''

105° 51' 02''

20° 22' 56''

105° 50' 53''

F-48-92-B-c, F-48-92-B-a

Đường tỉnh 477D

KX

xã Gia Hoà

H. Gia Viễn

20° 21' 21''

105° 47' 53''

20° 21' 48''

105° 55' 09''

F-48-92-B-a

Khu bảo tồn thiên nhiên Đất ngập nước Vân Long

KX

xã Gia Hoà

H. Gia Viễn

20° 21' 49''

105° 52' 51''

F-48-92-B-d

đồi Cầu Lân

SV

xã Gia Hoà

H. Gia Viễn

20° 21' 23''

105° 51' 00''

F-48-92-B-c

Đồi Bích

SV

xã Gia Hoà

H. Gia Viễn

20° 21' 05''

105° 51' 18''

F-48-92-B-c

núi Ba Chon

SV

xã Gia Hoà

H. Gia Viễn

20° 23' 57''

105° 51' 34''

F-48-92-B-a

núi Bò Lăn

SV

xã Gia Hoà

H. Gia Viễn

20° 23' 50''

105° 52' 49''

F-48-92-B-a

núi Cánh Nỏ

SV

xã Gia Hoà

H. Gia Viễn

20° 23' 22''

105° 50' 08''

F-48-92-B-a

núi Hàm Rồng

SV

xã Gia Hoà

H. Gia Viễn

20° 24' 43''

105° 51' 59''

F-48-92-B-a

núi Hoàng Quyển

SV

xã Gia Hoà

H. Gia Viễn

20° 22' 42''

105° 52' 48''

F-48-92-B-c

núi Mao Gà

SV

xã Gia Hoà

H. Gia Viễn

20° 24' 14''

105° 51' 06''

F-48-92-B-a

núi Mèo Cào

SV

xã Gia Hoà

H. Gia Viễn

20° 24' 26''

105° 50' 24''

F-48-92-B-a

Núi Dê

SV

xã Gia Hoà

H. Gia Viễn

20° 23' 19''

105° 50' 20''

F-48-92-B-a

Đầm Cút

TV

xã Gia Hoà

H. Gia Viễn

20° 23' 26''

105° 49' 47''

F-48-92-B-a

hồ Trại Cuốn

TV

xã Gia Hoà

H. Gia Viễn

20° 23' 39''

105° 52' 25''

F-48-92-B-a

Suối Tép

TV

xã Gia Hoà

H. Gia Viễn

20° 25' 06''

105° 51' 13''

20° 23' 59''

105° 52' 13''

F-48-92-B-a

Xóm 1

DC

xã Gia Hưng

H. Gia Viễn

20° 23' 58''

105° 48' 25''

F-48-92-B-a

Xóm 2

DC

xã Gia Hưng

H. Gia Viễn

20° 23' 50''

105° 48' 35''

F-48-92-B-a

Xóm 3

DC

xã Gia Hưng

H. Gia Viễn

20° 23' 39''

105° 48' 31''

F-48-92-B-a

Xóm 4

DC

xã Gia Hưng

H. Gia Viễn

20° 23' 35''

105° 48' 44''

F-48-92-B-a

Xóm 5

DC

xã Gia Hưng

H. Gia Viễn

20° 23' 22''

105° 48' 54''

F-48-92-B-a

Xóm 6

DC

xã Gia Hưng

H. Gia Viễn

20° 23' 10''

105° 48' 57''

F-48-92-B-a

Xóm 7

DC

xã Gia Hưng

H. Gia Viễn

20° 23' 08''

105° 49' 07''

F-48-92-B-a

Xóm 8

DC

xã Gia Hưng

H. Gia Viễn

20° 22' 54''

105° 49' 15''

F-48-92-B-a

Xóm 9

DC

xã Gia Hưng

H. Gia Viễn

20° 22' 44''

105° 48' 49''

F-48-92-B-a

Xóm 10

DC

xã Gia Hưng

H. Gia Viễn

20° 22' 52''

105° 48' 48''

F-48-92-B-a

Xóm 11

DC

xã Gia Hưng

H. Gia Viễn

20° 23' 08''

105° 48' 37''

F-48-92-B-a

Xóm 12

DC

xã Gia Hưng

H. Gia Viễn

20° 23' 16''

105° 48' 39''

F-48-92-B-a

Xóm 13

DC

xã Gia Hưng

H. Gia Viễn

20° 23' 35''

105° 49' 41''

F-48-92-B-a

Chợ Viến

KX

xã Gia Hưng

H. Gia Viễn

20° 22' 58''

105° 48' 42''

F-48-92-B-c

Đường tỉnh 477D

KX

xã Gia Hưng

H. Gia Viễn

20° 21' 21''

105° 47' 53''

20° 21' 48''

105° 55' 09''

F-48-92-B-a

Khu bảo tồn thiên nhiên Đất ngập nước Vân Long

KX

xã Gia Hưng

H. Gia Viễn

20° 21' 49''

105° 52' 51''

F-48-92-B-d

động Hoa Lư

SV

xã Gia Hưng

H. Gia Viễn

20° 24' 06''

105° 49' 15''

F-48-92-B-a

núi Mèo Cào

SV

xã Gia Hưng

H. Gia Viễn

20° 24' 26''

105° 50' 24''

F-48-92-B-a

Núi Một

SV

xã Gia Hưng

H. Gia Viễn

20° 24' 36''

105° 48' 18''

F-48-92-B-a

Núi Sún

SV

xã Gia Hưng

H. Gia Viễn

20° 24' 21''

105° 49' 25''

F-48-92-B-a

thung Hoa Lư

SV

xã Gia Hưng

H. Gia Viễn

20° 24' 04''

105° 49' 13''

F-48-92-B-a

Đầm Cút

TV

xã Gia Hưng

H. Gia Viễn

20° 23' 26''

105° 49' 47''

F-48-92-B-a

Sông Bôi

TV

xã Gia Hưng

H. Gia Viễn

20° 26' 22''

105° 46' 53''

20° 20' 02''

105° 48' 49''

F-48-92-B-a

xóm Đông Thắng 1

DC

xã Gia Lạc

H. Gia Viễn

20° 19' 09''

105° 50' 01''

F-48-92-B-c

xóm Đông Thắng 2

DC

xã Gia Lạc

H. Gia Viễn

20° 19' 04''

105° 50' 06''

F-48-92-B-c

xóm Lạc Thiện

DC

xã Gia Lạc

H. Gia Viễn

20° 19' 08''

105° 49' 18''

F-48-92-B-c

xóm Mai Sơn 1

DC

xã Gia Lạc

H. Gia Viễn

20° 18' 17''

105° 50' 34''

F-48-92-B-c

xóm Mai Sơn 2

DC

xã Gia Lạc

H. Gia Viễn

20° 18' 13''

105° 50' 31''

F-48-92-B-c

xóm Mai Sơn 3

DC

xã Gia Lạc

H. Gia Viễn

20° 18' 08''

105° 50' 32''

F-48-92-B-c

xóm Minh Đường

DC

xã Gia Lạc

H. Gia Viễn

20° 18' 41''

105° 49' 18''

F-48-92-B-c

xóm Nam Ninh 1

DC

xã Gia Lạc

H. Gia Viễn

20° 18' 55''

105° 50' 13''

F-48-92-B-c

xóm Nam Ninh 2

DC

xã Gia Lạc

H. Gia Viễn

20° 18' 53''

105° 50' 06''

F-48-92-B-c

xóm Quang Tân

DC

xã Gia Lạc

H. Gia Viễn

20° 19' 00''

105° 50' 09''

F-48-92-B-c

xóm Thắng Lợi

DC

xã Gia Lạc

H. Gia Viễn

20° 19' 01''

105° 50' 03''

F-48-92-B-c

xóm Thống Nhất

DC

xã Gia Lạc

H. Gia Viễn

20° 18' 51''

105° 49' 49''

F-48-92-B-c

cầu phao Đồng Chưa

KX

xã Gia Lạc

H. Gia Viễn

20° 19' 35''

105° 49' 47''

F-48-92-B-c

chùa Lạc Khoái

KX

xã Gia Lạc

H. Gia Viễn

20° 18' 46''

105° 50' 06''

F-48-92-B-c

Đường tỉnh 477C

KX

xã Gia Lạc

H. Gia Viễn

20° 14' 26''

105° 51' 02''

20° 22' 56''

105° 50' 53''

F-48-92-B-c

sông Hoàng Long

TV

xã Gia Lạc

H. Gia Viễn

20° 19' 35''

105° 45' 11''

20° 19' 41''

105° 56' 00''

F-48-92-B-c

Sông Rịa

TV

xã Gia Lạc

H. Gia Viễn

20° 14' 18''

105° 47' 57''

20° 18' 30''

105° 50' 46''

F-48-92-B-c

thôn Bắc Lãng Nội

DC

xã Gia Lập

H. Gia Viễn

20° 21' 18''

105° 53' 42''

F-48-92-B-d

thôn Đông Lãng Nội

DC

xã Gia Lập

H. Gia Viễn

20° 21' 09''

105° 53' 49''

F-48-92-B-d

thôn Lãng Ngoại

DC

xã Gia Lập

H. Gia Viễn

20° 20' 10''

105° 52' 52''

F-48-92-B-d

thôn Nam Lãng Nội

DC

xã Gia Lập

H. Gia Viễn

20° 21' 06''

105° 53' 46''

F-48-92-B-d

thôn Tân Long Mỹ

DC

xã Gia Lập

H. Gia Viễn

20° 20' 13''

105° 54' 06''

F-48-92-B-d

thôn Tây Lãng Nội

DC

xã Gia Lập

H. Gia Viễn

20° 21' 12''

105° 53' 40''

F-48-92-B-d

thôn Xuân Đài

DC

xã Gia Lập

H. Gia Viễn

20° 20' 13''

105° 54' 15''

F-48-92-B-d

xóm Cao Bích

DC

xã Gia Lập

H. Gia Viễn

20° 20' 04''

105° 54' 15''

F-48-92-B-d

xóm Long An

DC

xã Gia Lập

H. Gia Viễn

20° 20' 32''

105° 53' 36''

F-48-92-B-d

xóm Quyết Tiến

DC

xã Gia Lập

H. Gia Viễn

20° 19' 56''

105° 53' 57''

F-48-92-B-d

xóm Tân Ngọc

DC

xã Gia Lập

H. Gia Viễn

20° 20' 02''

105° 54' 09''

F-48-92-B-d

Đường tỉnh 477

KX

xã Gia Lập

H. Gia Viễn

20° 20' 03''

105° 55' 46''

20° 19' 25''

105° 44' 52''

F-48-92-B-d

Đường tỉnh 477D

KX

xã Gia Lập

H. Gia Viễn

20° 21' 21''

105° 47' 53''

20° 21' 48''

105° 55' 09''

F-48-92-B-d

Khu bảo tồn thiên nhiên Đất ngập nước Vân Long

KX

xã Gia Lập

H. Gia Viễn

20° 21' 49''

105° 52' 51''

F-48-92-B-d

mộ Nguyễn Bặc

KX

xã Gia Lập

H. Gia Viễn

20° 20' 12''

105° 52' 24''

F-48-92-B-d

Núi Lương

SV

xã Gia Lập

H. Gia Viễn

20° 21' 31''

105° 54' 01''

F-48-92-B-d

Núi Mây

SV

xã Gia Lập

H. Gia Viễn

20° 21' 47''

105° 53' 46''

F-48-92-B-d

Núi Miêu

SV

xã Gia Lập

H. Gia Viễn

20° 21' 19''

105° 54' 11''

F-48-92-B-d

xóm An Ninh

DC

xã Gia Minh

H. Gia Viễn

20° 18' 42''

105° 48' 41''

F-48-92-B-c

xóm Đòng Bái

DC

xã Gia Minh

H. Gia Viễn

20° 17' 32''

105° 48' 59''

F-48-92-B-c

xóm Hoà Bình

DC

xã Gia Minh

H. Gia Viễn

20° 18' 35''

105° 48' 37''

F-48-92-B-c

xóm Trần Phú

DC

xã Gia Minh

H. Gia Viễn

20° 18' 53''

105° 48' 52''

F-48-92-B-c

Xóm Hạ

DC

xã Gia Minh

H. Gia Viễn

20° 18' 12''

105° 49' 01''

F-48-92-B-c

Xóm Thượng

DC

xã Gia Minh

H. Gia Viễn

20° 18' 08''

105° 48' 47''

F-48-92-B-c

chùa Phúc Hưng

KX

xã Gia Minh

H. Gia Viễn

20° 18' 51''

105° 48' 33''

F-48-92-B-c

Hang Trâu

SV

xã Gia Minh

H. Gia Viễn

20° 18' 50''

105° 48' 31''

F-48-92-B-c

núi Bài Thơ

SV

xã Gia Minh

H. Gia Viễn

20° 19' 14''

105° 48' 21''

F-48-92-B-c

Núi Chùa

SV

xã Gia Minh

H. Gia Viễn

20° 18' 56''

105° 48' 32''

F-48-92-B-c

Núi Dậy

SV

xã Gia Minh

H. Gia Viễn

20° 19' 24''

105° 48' 39''

F-48-92-B-c

núi Hang Cá

SV

xã Gia Minh

H. Gia Viễn

20° 17' 58''

105° 48' 19''

F-48-92-B-c

sông Hoàng Long

TV

xã Gia Minh

H. Gia Viễn

20° 19' 35''

105° 45' 11''

20° 19' 41''

105° 56' 00''

F-48-92-B-c

xóm 1 - Lỗi Sơn

DC

xã Gia Phong

H. Gia Viễn

20° 17' 00''

105° 49' 11''

F-48-92-B-c

xóm 1 - Ngọc Động

DC

xã Gia Phong

H. Gia Viễn

20° 17' 36''

105° 50' 08''

F-48-92-B-c

xóm 2 - Lỗi Sơn

DC

xã Gia Phong

H. Gia Viễn

20° 16' 56''

105° 49' 35''

F-48-92-B-c

xóm 2 - Ngọc Động

DC

xã Gia Phong

H. Gia Viễn

20° 17' 48''

105° 49' 54''

F-48-92-B-c

xóm 3 - Lỗi Sơn

DC

xã Gia Phong

H. Gia Viễn

20° 16' 53''

105° 49' 38''

F-48-92-B-c

xóm 3 - Ngọc Động

DC

xã Gia Phong

H. Gia Viễn

20° 17' 45''

105° 49' 57''

F-48-92-B-c

xóm 4 - Lỗi Sơn

DC

xã Gia Phong

H. Gia Viễn

20° 16' 59''

105° 49' 43''

F-48-92-B-c

xóm 4 - Ngọc Động

DC

xã Gia Phong

H. Gia Viễn

20° 17' 16''

105° 49' 52''

F-48-92-B-c

xóm 5 - Lỗi Sơn

DC

xã Gia Phong

H. Gia Viễn

20° 16' 57''

105° 49' 48''

F-48-92-B-c

xóm Phong Tĩnh

DC

xã Gia Phong

H. Gia Viễn

20° 17' 40''

105° 50' 14''

F-48-92-B-c

cầu Thống Nhất

KX

xã Gia Phong

H. Gia Viễn

20° 16' 28''

105° 49' 57''

F-48-92-B-c

chùa Lỗi Sơn

KX

xã Gia Phong

H. Gia Viễn

20° 16' 59''

105° 49' 28''

F-48-92-B-c

Đường tỉnh 477C

KX

xã Gia Phong

H. Gia Viễn

20° 14' 26''

105° 51' 02''

20° 22' 56''

105° 50' 53''

F-48-92-B-c

nhà thờ Đinh Huy Đạo

KX

xã Gia Phong

H. Gia Viễn

20° 17' 22''

105° 49' 48''

F-48-92-B-c

Sông Rịa

TV

xã Gia Phong

H. Gia Viễn

20° 14' 18''

105° 47' 57''

20° 18' 30''

105° 50' 46''

F-48-92-B-c

thôn Đường 477

DC

xã Gia Phú

H. Gia Viễn

20° 21' 08''

105° 48' 53''

F-48-92-B-c

thôn Kính Chúc

DC

xã Gia Phú

H. Gia Viễn

20° 21' 43''

105° 48' 35''

F-48-92-B-c

Thôn Đồi

DC

xã Gia Phú

H. Gia Viễn

20° 20' 53''

105° 48' 49''

F-48-92-B-c

Thôn Làng

DC

xã Gia Phú

H. Gia Viễn

20° 20' 39''

105° 48' 38''

F-48-92-B-c

Thôn Thượng

DC

xã Gia Phú

H. Gia Viễn

20° 21' 07''

105° 48' 29''

F-48-92-B-c

Xóm 5

DC

xã Gia Phú

H. Gia Viễn

20° 21' 35''

105° 49' 14''

F-48-92-B-c

Xóm 6

DC

xã Gia Phú

H. Gia Viễn

20° 21' 28''

105° 49' 08''

F-48-92-B-c

Cầu Đế

KX

xã Gia Phú

H. Gia Viễn

20° 21' 21''

105° 47' 53''

F-48-92-B-c

Đường tỉnh 477

KX

xã Gia Phú

H. Gia Viễn

20° 20' 03''

105° 55' 46''

20° 19' 25''

105° 44' 52''

F-48-92-B-c

Đường tỉnh 477C

KX

xã Gia Phú

H. Gia Viễn

20° 14' 26''

105° 51' 02''

20° 22' 56''

105° 50' 53''

F-48-92-B-c

Đường tỉnh 477D

KX

xã Gia Phú

H. Gia Viễn

20° 21' 21''

105° 47' 53''

20° 21' 48''

105° 55' 09''

F-48-92-B-c

Sông Bôi

TV

xã Gia Phú

H. Gia Viễn

20° 26' 22''

105° 46' 53''

20° 20' 02''

105° 48' 49''

F-48-92-B-c

thôn Hoài Lai

DC

xã Gia Phương

H. Gia Viễn

20° 20' 22''

105° 51' 11''

F-48-92-B-c

thôn Phương Hưng

DC

xã Gia Phương

H. Gia Viễn

20° 20' 57''

105° 51' 18''

F-48-92-B-c

thôn Văn Bòng

DC

xã Gia Phương

H. Gia Viễn

20° 19' 32''

105° 52' 00''

F-48-92-B-c

thôn Văn Hà 1

DC

xã Gia Phương

H. Gia Viễn

20° 19' 52''

105° 51' 39''

F-48-92-B-c

thôn Văn Hà 2

DC

xã Gia Phương

H. Gia Viễn

20° 19' 43''

105° 51' 47''

F-48-92-B-c

thôn Vĩnh Ninh 1

DC

xã Gia Phương

H. Gia Viễn

20° 19' 22''

105° 52' 06''

F-48-92-B-c

thôn Vĩnh Ninh 2

DC

xã Gia Phương

H. Gia Viễn

20° 19' 16''

105° 52' 10''

F-48-92-B-c

đền thờ Vua Đinh Tiên Hoàng

KX

xã Gia Phương

H. Gia Viễn

20° 19' 34''

105° 51' 58''

F-48-92-B-c

Đường tỉnh 477

KX

xã Gia Phương

H. Gia Viễn

20° 20' 03''

105° 55' 46''

20° 19' 25''

105° 44' 52''

F-48-92-B-c

Đường tỉnh 477B

KX

xã Gia Phương

H. Gia Viễn

20° 17' 54''

105° 53' 46''

20° 25' 09''

105° 51' 30''

F-48-92-B-c

nhà thờ Nguyễn Bặc

KX

xã Gia Phương

H. Gia Viễn

20° 19' 17''

105° 52' 08''

F-48-92-B-c

Đồi Bích

SV

xã Gia Phương

H. Gia Viễn

20° 21' 05''

105° 51' 18''

F-48-92-B-c

Hang Luồn

SV

xã Gia Phương

H. Gia Viễn

20° 19' 59''

105° 51' 05''

F-48-92-B-c

sông Hoàng Long

TV

xã Gia Phương

H. Gia Viễn

20° 18' 08''

105° 52' 33''

20° 19' 27''

105° 50' 03''

F-48-92-B-c

Xóm 1

DC

xã Gia Sinh

H. Gia Viễn

20° 17' 28''

105° 50' 52''

F-48-92-B-c

Xóm 2

DC

xã Gia Sinh

H. Gia Viễn

20° 17' 07''

105° 51' 05''

F-48-92-B-c

Xóm 3

DC

xã Gia Sinh

H. Gia Viễn

20° 17' 43''

105° 51' 49''

F-48-92-B-c

Xóm 4

DC

xã Gia Sinh

H. Gia Viễn

20° 17' 08''

105° 51' 40''

F-48-92-B-c

Xóm 5

DC

xã Gia Sinh

H. Gia Viễn

20° 16' 49''

105° 51' 17''

F-48-92-B-c

Xóm 6

DC

xã Gia Sinh

H. Gia Viễn

20° 16' 03''

105° 51' 32''

F-48-92-B-c

Xóm 7

DC

xã Gia Sinh

H. Gia Viễn

20° 15' 39''

105° 51' 59''

F-48-92-B-c

Xóm 8

DC

xã Gia Sinh

H. Gia Viễn

20° 15' 42''

105° 52' 13''

F-48-92-B-c

Xóm 9

DC

xã Gia Sinh

H. Gia Viễn

20° 16' 24''

105° 52' 13''

F-48-92-B-c

Xóm 10

DC

xã Gia Sinh

H. Gia Viễn

20° 16' 48''

105° 52' 05''

F-48-92-B-c

Xóm 11

DC

xã Gia Sinh

H. Gia Viễn

20° 17' 21''

105° 52' 11''

F-48-92-B-c

chùa Bái Đính

KX

xã Gia Sinh

H. Gia Viễn

20° 16' 28''

105° 51' 46''

F-48-92-B-c

Cầu Đen

KX

xã Gia Sinh

H. Gia Viễn

20° 17' 27''

105° 52' 39''

F-48-92-B-d

Đường tỉnh 479C

KX

xã Gia Sinh

H. Gia Viễn

20° 16' 21''

105° 51' 25''

20° 12' 21''

105° 45' 42''

F-48-92-B-c

Quốc lộ 38B

KX

xã Gia Sinh

H. Gia Viễn

20° 15' 59''

105° 58' 44''

20° 13' 25''

105° 50' 28''

F-48-92-B-c, F-48-92-B-d

Quần thể danh thắng Tràng An di sản văn hoá và thiên nhiên Thế giới

KX

xã Gia Sinh

H. Gia Viễn

20° 15' 32''

105° 54' 30''

F-48-92-B-d

đồi Sào Ngang

SV

xã Gia Sinh

H. Gia Viễn

20° 16' 46''

105° 51' 37''

F-48-92-B-c

Đồi Sói

SV

xã Gia Sinh

H. Gia Viễn

20° 15' 19''

105° 52' 05''

F-48-92-D-a

Hang Nội

SV

xã Gia Sinh

H. Gia Viễn

20° 15' 10''

105° 52' 11''

F-48-92-D-a

Hang Rồng

SV

xã Gia Sinh

H. Gia Viễn

20° 17' 03''

105° 52' 42''

F-48-92-B-c

núi Chon Diêu

SV

xã Gia Sinh

H. Gia Viễn

20° 17' 23''

105° 50' 43''

F-48-92-B-c

núi Chon Xây

SV

xã Gia Sinh

H. Gia Viễn

20° 17' 11''

105° 50' 46''

F-48-92-B-c

núi Con Lợn

SV

xã Gia Sinh

H. Gia Viễn

20° 17' 10''

105° 52' 51''

F-48-92-B-c

Núi Đính

SV

xã Gia Sinh

H. Gia Viễn

20° 16' 22''

105° 51' 55''

F-48-92-B-c

núi Hang Trai

SV

xã Gia Sinh

H. Gia Viễn

20° 17' 34''

105° 52' 14''

F-48-92-B-c

núi Thung Bình

SV

xã Gia Sinh

H. Gia Viễn

20° 15' 45''

105° 51' 43''

F-48-92-B-c

núi Thung U

SV

xã Gia Sinh

H. Gia Viễn

20° 14' 02''

105° 52' 38''

F-48-92-D-a

núi U Bò

SV

xã Gia Sinh

H. Gia Viễn

20° 16' 50''

105° 50' 50''

F-48-92-B-c

Thung Dẻ

SV

xã Gia Sinh

H. Gia Viễn

20° 14' 33''

105° 53' 01''

F-48-92-D-a

Thung Giác

SV

xã Gia Sinh

H. Gia Viễn

20° 15' 53''

105° 52' 35''

F-48-92-B-c

Thung Lau

SV

xã Gia Sinh

H. Gia Viễn

20° 14' 41''

105° 52' 59''

F-48-92-D-a

Thung Lứa

SV

xã Gia Sinh

H. Gia Viễn

20° 14' 51''

105° 52' 52''

F-48-92-D-a

Thung Mỷ

SV

xã Gia Sinh

H. Gia Viễn

20° 14' 24''

105° 53' 07''

F-48-92-D-b

Thung Rốc

SV

xã Gia Sinh

H. Gia Viễn

20° 14' 35''

105° 52' 28''

F-48-92-D-a

Thung Sọt

SV

xã Gia Sinh

H. Gia Viễn

20° 15' 15''

105° 52' 47''

F-48-92-D-a

Thung Ui

SV

xã Gia Sinh

H. Gia Viễn

20° 15' 29''

105° 52' 53''

F-48-92-D-b

sông Hoàng Long

TV

xã Gia Sinh

H. Gia Viễn

20° 19' 35''

105° 45' 11''

20° 19' 41''

105° 56' 00''

F-48-92-B-c, F-48-92-B-d

Sông Rịa

TV

xã Gia Sinh

H. Gia Viễn

20° 14' 18''

105° 47' 57''

20° 18' 30''

105° 50' 46''

F-48-92-B-c

thôn Thần Thiệu

DC

xã Gia Tân

H. Gia Viễn

20° 19' 18''

105° 54' 29''

F-48-92-B-d

thôn Thiện Hối

DC

xã Gia Tân

H. Gia Viễn

20° 20' 08''

105° 54' 33''

F-48-92-B-d

xóm Đông Thượng

DC

xã Gia Tân

H. Gia Viễn

20° 19' 43''

105° 55' 12''

F-48-92-B-d

xóm Hoàng Long

DC

xã Gia Tân

H. Gia Viễn

20° 19' 52''

105° 54' 27''

F-48-92-B-d

xóm Hoà Bình

DC

xã Gia Tân

H. Gia Viễn

20° 19' 46''

105° 54' 35''

F-48-92-B-d

xóm Nam Hải

DC

xã Gia Tân

H. Gia Viễn

20° 19' 27''

105° 54' 59''

F-48-92-B-d

xóm Tân Hối

DC

xã Gia Tân

H. Gia Viễn

20° 19' 09''

105° 55' 10''

F-48-92-B-d

xóm Thanh Long

DC

xã Gia Tân

H. Gia Viễn

20° 19' 45''

105° 54' 18''

F-48-92-B-d

xóm Trung Chính

DC

xã Gia Tân

H. Gia Viễn

20° 19' 36''

105° 55' 01''

F-48-92-B-d

cảng Gia Tân

KX

xã Gia Tân

H. Gia Viễn

20° 19' 20''

105° 54' 52''

F-48-92-B-d

đình Trùng Hạ

KX

xã Gia Tân

H. Gia Viễn

20° 19' 43''

105° 54' 50''

F-48-92-B-d

đình Trùng Thượng

KX

xã Gia Tân

H. Gia Viễn

20° 19' 45''

105° 55' 04''

F-48-92-B-d

đình Vân Thị

KX

xã Gia Tân

H. Gia Viễn

20° 19' 44''

105° 54' 24''

F-48-92-B-d

Đường tỉnh 477

KX

xã Gia Tân

H. Gia Viễn

20° 20' 03''

105° 55' 46''

20° 19' 25''

105° 44' 52''

F-48-92-B-d

Đường tỉnh 477D

KX

xã Gia Tân

H. Gia Viễn

20° 21' 21''

105° 47' 53''

20° 21' 48''

105° 55' 09''

F-48-92-B-d

Khu bảo tồn thiên nhiên Đất ngập nước Vân Long

KX

xã Gia Tân

H. Gia Viễn

20° 21' 49''

105° 52' 51''

F-48-92-B-d

sông Hoàng Long

TV

xã Gia Tân

H. Gia Viễn

20° 19' 35''

105° 45' 11''

20° 19' 41''

105° 56' 00''

F-48-92-B-d

xóm 1 - Phương Đông

DC

xã Gia Thanh

H. Gia Viễn

20° 21' 56''

105° 53' 59''

F-48-92-B-d

xóm 1 - Thượng Hoà

DC

xã Gia Thanh

H. Gia Viễn

20° 21' 08''

105° 54' 38''

F-48-92-B-d

xóm 2 - Phương Đông

DC

xã Gia Thanh

H. Gia Viễn

20° 22' 05''

105° 54' 15''

F-48-92-B-d

xóm 2 - Thượng Hoà

DC

xã Gia Thanh

H. Gia Viễn

20° 21' 24''

105° 55' 06''

F-48-92-B-d

xóm 3 - Phương Đông

DC

xã Gia Thanh

H. Gia Viễn

20° 21' 49''

105° 54' 40''

F-48-92-B-d

xóm 3 - Thượng Hoà

DC

xã Gia Thanh

H. Gia Viễn

20° 21' 18''

105° 55' 07''

F-48-92-B-d

xóm 4 - Phương Đông

DC

xã Gia Thanh

H. Gia Viễn

20° 21' 54''

105° 54' 44''

F-48-92-B-d

xóm 4 - Thượng Hoà

DC

xã Gia Thanh

H. Gia Viễn

20° 21' 32''

105° 55' 16''

F-48-92-B-d

xóm 5 - Phương Đông

DC

xã Gia Thanh

H. Gia Viễn

20° 22' 03''

105° 54' 55''

F-48-92-B-d

xóm 6 - Phương Đông

DC

xã Gia Thanh

H. Gia Viễn

20° 22' 48''

105° 53' 22''

F-48-92-B-b

cầu Đoan Vĩ

KX

xã Gia Thanh

H. Gia Viễn

20° 21' 51''

105° 55' 10''

F-48-92-B-d

chùa Địch Lộng

KX

xã Gia Thanh

H. Gia Viễn

20° 22' 09''

105° 54' 43''

F-48-92-B-d

Đường tỉnh 477D

KX

xã Gia Thanh

H. Gia Viễn

20° 21' 21''

105° 47' 53''

20° 21' 48''

105° 55' 09''

F-48-92-B-d

Khu bảo tồn thiên nhiên Đất ngập nước Vân Long

KX

xã Gia Thanh

H. Gia Viễn

20° 21' 49''

105° 52' 51''

F-48-92-B-d

Quốc lộ 1

KX

xã Gia Thanh

H. Gia Viễn

20° 21' 51''

105° 55' 10''

20° 08' 01''

105° 51' 32''

F-48-92-B-d

Xí nghiệp Khai thác đá Gia Thanh

KX

xã Gia Thanh

H. Gia Viễn

20° 22' 12''

105° 54' 47''

F-48-92-B-d

động Địch Lộng

SV

xã Gia Thanh

H. Gia Viễn

20° 22' 08''

105° 54' 41''

F-48-92-B-d

núi Bũng Trống

SV

xã Gia Thanh

H. Gia Viễn

20° 22' 23''

105° 54' 32''

F-48-92-B-d

núi Hoàng Quyển

SV

xã Gia Thanh

H. Gia Viễn

20° 22' 42''

105° 52' 48''

F-48-92-B-c

Núi Lương

SV

xã Gia Thanh

H. Gia Viễn

20° 21' 31''

105° 54' 01''

F-48-92-B-d

Núi Mây

SV

xã Gia Thanh

H. Gia Viễn

20° 21' 47''

105° 53' 46''

F-48-92-B-d

Núi Miêu

SV

xã Gia Thanh

H. Gia Viễn

20° 21' 19''

105° 54' 11''

F-48-92-B-d

núi Thong Long

SV

xã Gia Thanh

H. Gia Viễn

20° 22' 37''

105° 54' 35''

F-48-92-B-d

núi Vong Trong

SV

xã Gia Thanh

H. Gia Viễn

20° 22' 27''

105° 54' 10''

F-48-92-B-d

đập Đá Hàn

TV

xã Gia Thanh

H. Gia Viễn

20° 22' 52''

105° 53' 06''

F-48-92-B-b

Sông Đáy

TV

xã Gia Thanh

H. Gia Viễn

20° 22' 31''

105° 54' 52''

19° 57' 50''

106° 05' 36''

F-48-92-B-d

thôn Đào Lâm

DC

xã Gia Thắng

H. Gia Viễn

20° 18' 55''

105° 52' 23''

F-48-92-B-c

thôn Quốc Thanh

DC

xã Gia Thắng

H. Gia Viễn

20° 18' 48''

105° 52' 22''

F-48-92-B-c

thôn Vân La

DC

xã Gia Thắng

H. Gia Viễn

20° 18' 37''

105° 52' 24''

F-48-92-B-c

Xóm 1

DC

xã Gia Thắng

H. Gia Viễn

20° 19' 05''

105° 52' 09''

F-48-92-B-c

Xóm 2

DC

xã Gia Thắng

H. Gia Viễn

20° 18' 54''

105° 52' 19''

F-48-92-B-c

Xóm 3

DC

xã Gia Thắng

H. Gia Viễn

20° 18' 49''

105° 52' 14''

F-48-92-B-c

Xóm 4

DC

xã Gia Thắng

H. Gia Viễn

20° 18' 50''

105° 52' 23''

F-48-92-B-c

Xóm 5

DC

xã Gia Thắng

H. Gia Viễn

20° 18' 42''

105° 52' 29''

F-48-92-B-c

Xóm 6

DC

xã Gia Thắng

H. Gia Viễn

20° 18' 40''

105° 52' 17''

F-48-92-B-c

Xóm 7

DC

xã Gia Thắng

H. Gia Viễn

20° 18' 38''

105° 52' 25''

F-48-92-B-c

Xóm 8

DC

xã Gia Thắng

H. Gia Viễn

20° 18' 40''

105° 52' 37''

F-48-92-B-d

Xóm 9

DC

xã Gia Thắng

H. Gia Viễn

20° 18' 33''

105° 52' 29''

F-48-92-B-c

đền Thánh Nguyễn

KX

xã Gia Thắng

H. Gia Viễn

20° 18' 33''

105° 52' 23''

F-48-92-B-c

Đường tỉnh 477B

KX

xã Gia Thắng

H. Gia Viễn

20° 17' 54''

105° 53' 46''

20° 25' 09''

105° 51' 30''

F-48-92-B-c, F-48-92-B-d

sông Hoàng Long (nhánh chính)

TV

xã Gia Thắng

H. Gia Viễn

20° 19' 35''

105° 45' 11''

20° 19' 41''

105° 56' 00''

F-48-92-B-d

sông Hoàng Long (nhánh phụ)

TV

xã Gia Thắng

H. Gia Viễn

20° 18' 08''

105° 52' 33''

20° 19' 27''

105° 50' 03''

F-48-92-B-d

xóm 1 - Đồng Chưa

DC

xã Gia Thịnh

H. Gia Viễn

20° 20' 02''

105° 49' 43''

F-48-92-B-c

xóm 1 - Kênh Gà

DC

xã Gia Thịnh

H. Gia Viễn

20° 19' 50''

105° 48' 43''

F-48-92-B-c

xóm 1 - Liên Huy

DC

xã Gia Thịnh

H. Gia Viễn

20° 20' 32''

105° 49' 24''

F-48-92-B-c

xóm 1 - Trinh Phú

DC

xã Gia Thịnh

H. Gia Viễn

20° 20' 43''

105° 49' 21''

F-48-92-B-c

xóm 2 - Đồng Chưa

DC

xã Gia Thịnh

H. Gia Viễn

20° 19' 59''

105° 49' 45''

F-48-92-B-c

xóm 2 - Kênh Gà

DC

xã Gia Thịnh

H. Gia Viễn

20° 19' 43''

105° 48' 45''

F-48-92-B-c

xóm 2 - Liên Huy

DC

xã Gia Thịnh

H. Gia Viễn

20° 20' 33''

105° 49' 19''

F-48-92-B-c

xóm 2 - Trinh Phú

DC

xã Gia Thịnh

H. Gia Viễn

20° 20' 37''

105° 49' 28''

F-48-92-B-c

xóm 3 - Đồng Chưa

DC

xã Gia Thịnh

H. Gia Viễn

20° 19' 53''

105° 49' 41''

F-48-92-B-c

xóm 3 - Kênh Gà

DC

xã Gia Thịnh

H. Gia Viễn

20° 20' 01''

105° 48' 42''

F-48-92-B-c

xóm 3 - Liên Huy

DC

xã Gia Thịnh

H. Gia Viễn

20° 20' 27''

105° 49' 22''

F-48-92-B-c

xóm 4 - Đồng Chưa

DC

xã Gia Thịnh

H. Gia Viễn

20° 19' 57''

105° 49' 40''

F-48-92-B-c

xóm 4 - Liên Huy

DC

xã Gia Thịnh

H. Gia Viễn

20° 20' 28''

105° 49' 17''

F-48-92-B-c

xóm 5 - Liên Huy

DC

xã Gia Thịnh

H. Gia Viễn

20° 20' 24''

105° 49' 15''

F-48-92-B-c

xóm 6 - Liên Huy

DC

xã Gia Thịnh

H. Gia Viễn

20° 20' 23''

105° 49' 20''

F-48-92-B-c

xóm 7 - Liên Huy

DC

xã Gia Thịnh

H. Gia Viễn

20° 20' 24''

105° 49' 30''

F-48-92-B-c

xóm 8 - Liên Huy

DC

xã Gia Thịnh

H. Gia Viễn

20° 20' 17''

105° 49' 25''

F-48-92-B-c

xóm 9 - Liên Huy

DC

xã Gia Thịnh

H. Gia Viễn

20° 20' 20''

105° 49' 15''

F-48-92-B-c

Đường tỉnh 477

KX

xã Gia Thịnh

H. Gia Viễn

20° 20' 03''

105° 55' 46''

20° 19' 25''

105° 44' 52''

F-48-92-B-c

Đường tỉnh 477C

KX

xã Gia Thịnh

H. Gia Viễn

20° 14' 26''

105° 51' 02''

20° 22' 56''

105° 50' 53''

F-48-92-B-c

hang Tò Vò

SV

xã Gia Thịnh

H. Gia Viễn

20° 19' 55''

105° 48' 47''

F-48-92-B-c

núi Kênh Gà

SV

xã Gia Thịnh

H. Gia Viễn

20° 19' 50''

105° 48' 55''

F-48-92-B-c

núi Tò Vò

SV

xã Gia Thịnh

H. Gia Viễn

20° 20' 05''

105° 48' 32''

F-48-92-B-c

Núi Dậy

SV

xã Gia Thịnh

H. Gia Viễn

20° 19' 24''

105° 48' 39''

F-48-92-B-c

sông Hoàng Long

TV

xã Gia Thịnh

H. Gia Viễn

20° 19' 35''

105° 45' 11''

20° 19' 41''

105° 56' 00''

F-48-92-B-c

Sông Bôi

TV

xã Gia Thịnh

H. Gia Viễn

20° 26' 22''

105° 46' 53''

20° 20' 02''

105° 48' 49''

F-48-92-B-a

thôn Đồng Tiến

DC

xã Gia Tiến

H. Gia Viễn

20° 17' 47''

105° 52' 37''

F-48-92-B-d

thôn Hán Bắc

DC

xã Gia Tiến

H. Gia Viễn

20° 18' 26''

105° 52' 27''

F-48-92-B-c

thôn Hán Nam

DC

xã Gia Tiến

H. Gia Viễn

20° 18' 17''

105° 52' 28''

F-48-92-B-c

thôn Thuận Phong

DC

xã Gia Tiến

H. Gia Viễn

20° 17' 29''

105° 52' 36''

F-48-92-B-d

thôn Xuân Lai

DC

xã Gia Tiến

H. Gia Viễn

20° 18' 05''

105° 52' 52''

F-48-92-B-d

đền Thánh Nguyễn

KX

xã Gia Tiến

H. Gia Viễn

20° 18' 33''

105° 52' 23''

F-48-92-B-c

Đường tỉnh 477B

KX

xã Gia Tiến

H. Gia Viễn

20° 17' 54''

105° 53' 46''

20° 25' 09''

105° 51' 30''

F-48-92-B-d

núi Cắm Gươm

SV

xã Gia Tiến

H. Gia Viễn

20° 18' 00''

105° 53' 16''

F-48-92-B-d

núi Kiếm Lĩnh

SV

xã Gia Tiến

H. Gia Viễn

20° 18' 01''

105° 53' 15''

F-48-92-B-d

sông Hoàng Long

TV

xã Gia Tiến

H. Gia Viễn

20° 19' 35''

105° 45' 11''

20° 19' 41''

105° 56' 00''

F-48-92-B-c, F-48-92-B-d

Thôn 1

DC

xã Gia Trấn

H. Gia Viễn

20° 19' 49''

105° 55' 46''

F-48-92-B-d

Thôn 2

DC

xã Gia Trấn

H. Gia Viễn

20° 20' 28''

105° 56' 22''

F-48-92-B-d

Thôn 3

DC

xã Gia Trấn

H. Gia Viễn

20° 20' 26''

105° 56' 31''

F-48-92-B-d

Thôn 4

DC

xã Gia Trấn

H. Gia Viễn

20° 20' 56''

105° 56' 11''

F-48-92-B-d

Thôn 5

DC

xã Gia Trấn

H. Gia Viễn

20° 20' 45''

105° 55' 56''

F-48-92-B-d

Thôn 6

DC

xã Gia Trấn

H. Gia Viễn

20° 20' 01''

105° 55' 46''

F-48-92-B-d

cầu Gián Khẩu

KX

xã Gia Trấn

H. Gia Viễn

20° 19' 41''

105° 55' 58''

F-48-92-B-d

Đường tỉnh 477

KX

xã Gia Trấn

H. Gia Viễn

20° 20' 03''

105° 55' 46''

20° 19' 25''

105° 44' 52''

F-48-92-B-d

Quốc lộ 1

KX

xã Gia Trấn

H. Gia Viễn

20° 21' 51''

105° 55' 10''

20° 08' 01''

105° 51' 32''

F-48-92-B-d

sông Hoàng Long

TV

xã Gia Trấn

H. Gia Viễn

20° 19' 35''

105° 45' 11''

20° 19' 41''

105° 56' 00''

F-48-92-B-d

Sông Đáy

TV

xã Gia Trấn

H. Gia Viễn

20° 22' 31''

105° 54' 52''

19° 57' 50''

106° 05' 36''

F-48-92-B-d

thôn An Thái

DC

xã Gia Trung

H. Gia Viễn

20° 19' 18''

105° 51' 03''

F-48-92-B-c

thôn Bắc Điềm Khê

DC

xã Gia Trung

H. Gia Viễn

20° 18' 35''

105° 52' 14''

F-48-92-B-c

thôn Chấn Hưng

DC

xã Gia Trung

H. Gia Viễn

20° 18' 40''

105° 50' 58''

F-48-92-B-c

thôn Đông Chi Phong

DC

xã Gia Trung

H. Gia Viễn

20° 19' 27''

105° 51' 19''

F-48-92-B-c

thôn Đông Khê

DC

xã Gia Trung

H. Gia Viễn

20° 18' 29''

105° 51' 34''

F-48-92-B-c

thôn Đức Hậu

DC

xã Gia Trung

H. Gia Viễn

20° 19' 20''

105° 50' 56''

F-48-92-B-c

thôn Hoàng Long

DC

xã Gia Trung

H. Gia Viễn

20° 19' 41''

105° 50' 51''

F-48-92-B-c

thôn Nam Điềm Khê

DC

xã Gia Trung

H. Gia Viễn

20° 18' 21''

105° 52' 14''

F-48-92-B-c

thôn Tây Chi Phong

DC

xã Gia Trung

H. Gia Viễn

20° 18' 52''

105° 51' 35''

F-48-92-B-c

thôn Trung Đồng

DC

xã Gia Trung

H. Gia Viễn

20° 18' 45''

105° 52' 07''

F-48-92-B-c

Hang Luồn

SV

xã Gia Trung

H. Gia Viễn

20° 19' 59''

105° 51' 05''

F-48-92-B-c

sông Hoàng Long

TV

xã Gia Trung

H. Gia Viễn

20° 19' 35''

105° 45' 11''

20° 19' 41''

105° 56' 00''

F-48-92-B-c

Sông Rịa

TV

xã Gia Trung

H. Gia Viễn

20° 14' 18''

105° 47' 57''

20° 18' 30''

105° 50' 46''

F-48-92-B-c

thôn Bích Sơn

DC

xã Gia Vân

H. Gia Viễn

20° 20' 54''

105° 51' 46''

F-48-92-B-c

thôn Mai Trung

DC

xã Gia Vân

H. Gia Viễn

20° 21' 23''

105° 52' 36''

F-48-92-B-d

thôn Phù Long

DC

xã Gia Vân

H. Gia Viễn

20° 20' 55''

105° 52' 43''

F-48-92-B-d

thôn Tập Ninh

DC

xã Gia Vân

H. Gia Viễn

20° 21' 33''

105° 52' 55''

F-48-92-B-d

thôn Thanh Uy

DC

xã Gia Vân

H. Gia Viễn

20° 21' 58''

105° 52' 09''

F-48-92-B-c

thôn Tri Lễ

DC

xã Gia Vân

H. Gia Viễn

20° 21' 02''

105° 52' 36''

F-48-92-B-d

thôn Trung Hoà

DC

xã Gia Vân

H. Gia Viễn

20° 21' 21''

105° 52' 50''

F-48-92-B-d

Đường tỉnh 477

KX

xã Gia Vân

H. Gia Viễn

20° 20' 03''

105° 55' 46''

20° 19' 25''

105° 44' 52''

F-48-92-B-c, F-48-92-B-d

Đường tỉnh 477D

KX

xã Gia Vân

H. Gia Viễn

20° 21' 21''

105° 47' 53''

20° 21' 48''

105° 55' 09''

F-48-92-B-a, F-48-92-B-b, F-48-92-B-d

Khu bảo tồn thiên nhiên Đất ngập nước Vân Long

KX

xã Gia Vân

H. Gia Viễn

20° 21' 49''

105° 52' 51''

F-48-92-B-d

Khu du lịch sinh thái Vân Long

KX

xã Gia Vân

H. Gia Viễn

20° 22' 06''

105° 52' 53''

F-48-92-B-d

Đồi Bích

SV

xã Gia Vân

H. Gia Viễn

20° 21' 05''

105° 51' 18''

F-48-92-B-c

núi Hoàng Quyển

SV

xã Gia Vân

H. Gia Viễn

20° 22' 42''

105° 52' 48''

F-48-92-B-c

núi Mèo Cào

SV

xã Gia Vân

H. Gia Viễn

20° 22' 22''

105° 52' 26''

F-48-92-B-c

Thôn 1

DC

xã Gia Vượng

H. Gia Viễn

20° 20' 06''

105° 50' 08''

F-48-92-B-c

Thôn 2

DC

xã Gia Vượng

H. Gia Viễn

20° 20' 17''

105° 50' 11''

F-48-92-B-c

Thôn 3

DC

xã Gia Vượng

H. Gia Viễn

20° 20' 11''

105° 50' 17''

F-48-92-B-c

Thôn 4

DC

xã Gia Vượng

H. Gia Viễn

20° 20' 11''

105° 50' 32''

F-48-92-B-c

Thôn 5

DC

xã Gia Vượng

H. Gia Viễn

20° 20' 25''

105° 50' 45''

F-48-92-B-c

Thôn 6

DC

xã Gia Vượng

H. Gia Viễn

20° 20' 43''

105° 50' 05''

F-48-92-B-c

Đường tỉnh 477

KX

xã Gia Vượng

H. Gia Viễn

20° 20' 03''

105° 55' 46''

20° 19' 25''

105° 44' 52''

F-48-92-B-c

Đường tỉnh 477B

KX

xã Gia Vượng

H. Gia Viễn

20° 17' 54''

105° 53' 46''

20° 25' 09''

105° 51' 30''

F-48-92-B-c

Đường tỉnh 477C

KX

xã Gia Vượng

H. Gia Viễn

20° 14' 26''

105° 51' 02''

20° 22' 56''

105° 50' 53''

F-48-92-B-c

Hang Am

SV

xã Gia Vượng

H. Gia Viễn

20° 20' 33''

105° 50' 16''

F-48-92-B-c

núi Bồ Đình

SV

xã Gia Vượng

H. Gia Viễn

20° 20' 28''

105° 50' 22''

F-48-92-B-c

sông Hoàng Long

TV

xã Gia Vượng

H. Gia Viễn

20° 19' 35''

105° 45' 11''

20° 19' 41''

105° 56' 00''

F-48-92-B-c

thôn Đồng Xuân

DC

xã Gia Xuân

H. Gia Viễn

20° 21' 09''

105° 55' 56''

F-48-92-B-d

thôn Mưỡu Giáp 1

DC

xã Gia Xuân

H. Gia Viễn

20° 20' 54''

105° 55' 17''

F-48-92-B-d

thôn Mưỡu Giáp 2

DC

xã Gia Xuân

H. Gia Viễn

20° 20' 54''

105° 55' 10''

F-48-92-B-d

thôn Mưỡu Giáp 3

DC

xã Gia Xuân

H. Gia Viễn

20° 20' 42''

105° 55' 08''

F-48-92-B-d

thôn Vũ Đại

DC

xã Gia Xuân

H. Gia Viễn

20° 20' 44''

105° 55' 33''

F-48-92-B-d

thôn Xuân Hoà

DC

xã Gia Xuân

H. Gia Viễn

20° 20' 51''

105° 55' 23''

F-48-92-B-d

Quốc lộ 1

KX

xã Gia Xuân

H. Gia Viễn

20° 21' 51''

105° 55' 10''

20° 08' 01''

105° 51' 32''

F-48-92-B-d

núi Mưỡu Giáp

SV

xã Gia Xuân

H. Gia Viễn

20° 20' 52''

105° 54' 54''

F-48-92-B-d

Sông Đáy

TV

xã Gia Xuân

H. Gia Viễn

20° 22' 31''

105° 54' 52''

19° 57' 50''

106° 05' 36''

F-48-92-B-d

Thôn 1

DC

xã Liên Sơn

H. Gia Viễn

20° 22' 08''

105° 49' 17''

F-48-92-B-c

Thôn 2

DC

xã Liên Sơn

H. Gia Viễn

20° 22' 19''

105° 48' 55''

F-48-92-B-c

Thôn 3

DC

xã Liên Sơn

H. Gia Viễn

20° 22' 29''

105° 48' 53''

F-48-92-B-c

Thôn 4

DC

xã Liên Sơn

H. Gia Viễn

20° 22' 37''

105° 49' 23''

F-48-92-B-a

Thôn 5

DC

xã Liên Sơn

H. Gia Viễn

20° 22' 49''

105° 49' 24''

F-48-92-B-a

Thôn 6

DC

xã Liên Sơn

H. Gia Viễn

20° 22' 45''

105° 49' 36''

F-48-92-B-a

Thôn 7

DC

xã Liên Sơn

H. Gia Viễn

20° 22' 49''

105° 49' 38''

F-48-92-B-a

Thôn 8

DC

xã Liên Sơn

H. Gia Viễn

20° 22' 26''

105° 49' 37''

F-48-92-B-c

Thôn 9

DC

xã Liên Sơn

H. Gia Viễn

20° 22' 17''

105° 49' 39''

F-48-92-B-c

Thôn 10

DC

xã Liên Sơn

H. Gia Viễn

20° 22' 09''

105° 49' 34''

F-48-92-B-c

Thôn 11

DC

xã Liên Sơn

H. Gia Viễn

20° 21' 50''

105° 49' 44''

F-48-92-B-c

Thôn 12

DC

xã Liên Sơn

H. Gia Viễn

20° 21' 47''

105° 49' 56''

F-48-92-B-c

Thôn 13

DC

xã Liên Sơn

H. Gia Viễn

20° 21' 46''

105° 50' 05''

F-48-92-B-c

Thôn 14

DC

xã Liên Sơn

H. Gia Viễn

20° 22' 06''

105° 50' 10''

F-48-92-B-c

Đường tỉnh 477C

KX

xã Liên Sơn

H. Gia Viễn

20° 14' 26''

105° 51' 02''

20° 22' 56''

105° 50' 53''

F-48-92-B-c

Đường tỉnh 477D

KX

xã Liên Sơn

H. Gia Viễn

20° 21' 21''

105° 47' 53''

20° 21' 48''

105° 55' 09''

F-48-92-B-c, F-48-92-B-a

Khu bảo tồn thiên nhiên Đất ngập nước Vân Long

KX

xã Liên Sơn

H. Gia Viễn

20° 21' 49''

105° 52' 51''

F-48-92-B-d

Đồi Chùa

SV

xã Liên Sơn

H. Gia Viễn

20° 22' 11''

105° 49' 32''

F-48-92-B-c

núi Cánh Nỏ

SV

xã Liên Sơn

H. Gia Viễn

20° 23' 22''

105° 50' 08''

F-48-92-B-a

Đầm Cút

TV

xã Liên Sơn

H. Gia Viễn

20° 23' 26''

105° 49' 47''

F-48-92-B-a

Sông Bôi

TV

xã Liên Sơn

H. Gia Viễn

20° 26' 22''

105° 46' 53''

20° 20' 02''

105° 48' 49''

F-48-92-B-a, F-48-92-B-c

tổ dân phố Cầu Huyện

DC

TT. Thiên Tôn

H. Hoa Lư

20° 17' 59''

105° 57' 05''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Đông Nam

DC

TT. Thiên Tôn

H. Hoa Lư

20° 17' 42''

105° 57' 03''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Mỹ Lộ

DC

TT. Thiên Tôn

H. Hoa Lư

20° 17' 47''

105° 57' 11''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Tây Bắc

DC

TT. Thiên Tôn

H. Hoa Lư

20° 17' 42''

105° 56' 59''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Tây Nam

DC

TT. Thiên Tôn

H. Hoa Lư

20° 17' 38''

105° 57' 01''

F-48-92-B-d

tổ dân phố Thiên Sơn

DC

TT. Thiên Tôn

H. Hoa Lư

20° 17' 54''

105° 56' 42''

F-48-92-B-d

cầu Thiên Tôn

KX

TT. Thiên Tôn

H. Hoa Lư

20° 17' 45''

105° 56' 24''

F-48-92-B-d

đền Đa Giá Hạ

KX

TT. Thiên Tôn

H. Hoa Lư

20° 17' 58''

105° 56' 36''

F-48-92-D-b

đường Đại Cồ Việt

KX

TT. Thiên Tôn

H. Hoa Lư

20° 18' 00''

105° 57' 04''

20° 17' 45''

105° 56' 24''

F-48-92-B-d

đường Võ Nguyên Giáp

KX

TT. Thiên Tôn

H. Hoa Lư

20° 18' 39''

105° 56' 43''

20° 17' 31''

105° 57' 16''

F-48-92-B-d

Quốc lộ 1

KX

TT. Thiên Tôn

H. Hoa Lư

20° 21' 51''

105° 55' 10''

20° 08' 01''

105° 51' 32''

F-48-92-B-d

Quốc lộ 38B

KX

TT. Thiên Tôn

H. Hoa Lư

20° 15' 59''

105° 58' 44''

20° 13' 25''

105° 50' 28''

F-48-92-B-d

động Thiên Tôn

SV

TT. Thiên Tôn

H. Hoa Lư

20° 17' 57''

105° 56' 34''

F-48-92-B-d

Núi Voi

SV

TT. Thiên Tôn

H. Hoa Lư

20° 18' 01''

105° 56' 28''

F-48-92-B-d

thôn Bộ Đầu

DC

xã Ninh An

H. Hoa Lư

20° 12' 20''

105° 57' 46''

F-48-92-D-b

thôn Đông Thịnh

DC

xã Ninh An

H. Hoa Lư

20° 12' 17''

105° 58' 50''

F-48-92-D-b

thôn Xuân Mai

DC

xã Ninh An

H. Hoa Lư

20° 11' 49''

105° 57' 55''

F-48-92-D-b

xóm Hoà Thiện

DC

xã Ninh An

H. Hoa Lư

20° 12' 03''

105° 58' 51''

F-48-92-D-b

xóm Kiến Ái

DC

xã Ninh An

H. Hoa Lư

20° 11' 53''

105° 58' 44''

F-48-92-D-b

xóm Trung Đức

DC

xã Ninh An

H. Hoa Lư

20° 11' 57''

105° 58' 44''

F-48-92-D-b

Xóm Dinh

DC

xã Ninh An

H. Hoa Lư

20° 12' 18''

105° 58' 01''

F-48-92-D-b

Xóm Đình

DC

xã Ninh An

H. Hoa Lư

20° 12' 26''

105° 57' 59''

F-48-92-D-b

Xóm Giữa

DC

xã Ninh An

H. Hoa Lư

20° 12' 23''

105° 58' 06''

F-48-92-D-b

Xóm Gòi

DC

xã Ninh An

H. Hoa Lư

20° 12' 10''

105° 58' 09''

F-48-92-D-b

cầu Đông Thịnh

KX

xã Ninh An

H. Hoa Lư

20° 12' 20''

105° 59' 03''

F-48-92-D-b

cầu Quán Vinh

KX

xã Ninh An

H. Hoa Lư

20° 11' 43''

105° 58' 18''

F-48-92-D-b

Cầu Vó

KX

xã Ninh An

H. Hoa Lư

20° 11' 37''

105° 57' 49''

F-48-92-D-b

Cầu Yên

KX

xã Ninh An

H. Hoa Lư

20° 12' 40''

105° 57' 49''

F-48-92-D-b

Công ty cổ phần Phân lân Ninh Bình

KX

xã Ninh An

H. Hoa Lư

20° 12' 29''

105° 57' 42''

F-48-92-D-b

đền Đông Hội

KX

xã Ninh An

H. Hoa Lư

20° 11' 57''

105° 59' 06''

F-48-92-D-b

Đường cao tốc Bắc Nam

KX

xã Ninh An

H. Hoa Lư

20° 15' 04''

106° 00' 56''

20° 11' 18''

105° 57' 10''

F-48-92-D-b

đường tránh Quốc lộ 1

KX

xã Ninh An

H. Hoa Lư

20° 19' 11''

105° 56' 25''

20° 10' 37''

105° 56' 50''

F-48-92-D-b

ga Cầu Yên

KX

xã Ninh An

H. Hoa Lư

20° 12' 15''

105° 57' 49''

F-48-92-D-b

nhà thờ Họ Đào

KX

xã Ninh An

H. Hoa Lư

20° 12' 17''

105° 58' 02''

F-48-92-D-b

Quốc lộ 1

KX

xã Ninh An

H. Hoa Lư

20° 21' 51''

105° 55' 10''

20° 08' 01''

105° 51' 32''

F-48-92-D-b

Sông Hệ

TV

xã Ninh An

H. Hoa Lư

20° 10' 59''

105° 56' 03''

20° 12' 41''

105° 57' 46''

F-48-92-D-b

Sông Vạc

TV

xã Ninh An

H. Hoa Lư

20° 12' 41''

105° 57' 46''

20° 03' 09''

106° 06' 49''

F-48-92-D-b

Sông Vó

TV

xã Ninh An

H. Hoa Lư

20° 11' 21''

105° 56' 47''

20° 11' 54''

105° 59' 12''

F-48-92-D-b

thôn Bãi Trữ

DC

xã Ninh Giang

H. Hoa Lư

20° 19' 08''

105° 55' 24''

F-48-92-B-d

thôn La Vân

DC

xã Ninh Giang

H. Hoa Lư

20° 18' 39''

105° 56' 38''

F-48-92-B-d

thôn Phong Phú

DC

xã Ninh Giang

H. Hoa Lư

20° 18' 28''

105° 56' 19''

F-48-92-B-d

xóm 1 La Mai

DC

xã Ninh Giang

H. Hoa Lư

20° 18' 44''

105° 56' 43''

F-48-92-B-d

xóm 2 La Mai

DC

xã Ninh Giang

H. Hoa Lư

20° 19' 00''

105° 56' 49''

F-48-92-B-d

xóm Đông Trung Trữ

DC

xã Ninh Giang

H. Hoa Lư

20° 18' 52''

105° 55' 47''

F-48-92-B-d

xóm Nam Trung Trữ

DC

xã Ninh Giang

H. Hoa Lư

20° 18' 36''

105° 55' 46''

F-48-92-B-d

xóm Tây Trung Trữ

DC

xã Ninh Giang

H. Hoa Lư

20° 18' 49''

105° 55' 36''

F-48-92-B-d

bến khách ngang sông La

KX

xã Ninh Giang

H. Hoa Lư

20° 19' 09''

105° 57' 00''

F-48-92-B-d

cầu Gián Khẩu

KX

xã Ninh Giang

H. Hoa Lư

20° 19' 41''

105° 55' 58''

F-48-92-B-d

chùa Phong Phú

KX

xã Ninh Giang

H. Hoa Lư

20° 18' 35''

105° 56' 23''

F-48-92-B-d

chùa Trung Trữ

KX

xã Ninh Giang

H. Hoa Lư

20° 18' 36''

105° 55' 38''

F-48-92-B-d

đền Cả La Mai

KX

xã Ninh Giang

H. Hoa Lư

20° 18' 45''

105° 56' 44''

F-48-92-B-d

đường Nguyễn Minh Không

KX

xã Ninh Giang

H. Hoa Lư

20° 19' 11''

105° 56' 25''

20° 13' 08''

105° 57' 29''

F-48-92-B-d

đường tránh Quốc lộ 1

KX

xã Ninh Giang

H. Hoa Lư

20° 19' 11''

105° 56' 25''

20° 10' 37''

105° 56' 50''

F-48-92-B-d

đường Võ Nguyên Giáp

KX

xã Ninh Giang

H. Hoa Lư

20° 18' 39''

105° 56' 43''

20° 17' 31''

105° 57' 16''

F-48-92-B-d

Quốc lộ 1

KX

xã Ninh Giang

H. Hoa Lư

20° 21' 51''

105° 55' 10''

20° 08' 01''

105° 51' 32''

F-48-92-B-d

sông Hoàng Long

TV

xã Ninh Giang

H. Hoa Lư

20° 19' 35''

105° 45' 11''

20° 19' 41''

105° 56' 00''

F-48-92-B-d

Sông Chanh

TV

xã Ninh Giang

H. Hoa Lư

20° 19' 15''

105° 54' 54''

20° 13' 46''

105° 57' 43''

F-48-92-B-d

Sông Đáy

TV

xã Ninh Giang

H. Hoa Lư

20° 22' 31''

105° 54' 52''

19° 57' 50''

106° 05' 36''

F-48-92-B-d

thôn Côi Khê

DC

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 12' 23''

105° 55' 44''

F-48-92-D-b

thôn Hải Nham

DC

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 12' 50''

105° 54' 24''

F-48-92-D-b

thôn Khê Ngoài

DC

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 12' 51''

105° 55' 51''

F-48-92-D-b

thôn Khê Trong

DC

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 13' 00''

105° 55' 34''

F-48-92-D-b

thôn Văn Lâm

DC

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 12' 57''

105° 56' 05''

F-48-92-D-b

cầu Đam Khê

KX

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 12' 54''

105° 55' 57''

F-48-92-D-b

chùa Bích Động

KX

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 13' 06''

105° 54' 51''

F-48-92-D-b

Chùa Móc

KX

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 12' 57''

105° 55' 10''

F-48-92-D-b

đền Nội Lâm

KX

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 15' 24''

105° 53' 48''

F-48-92-D-b

đền Thái Vi

KX

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 13' 30''

105° 55' 40''

F-48-92-D-b

Đường tỉnh 478B

KX

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 13' 09''

105° 57' 45''

20° 13' 10''

105° 54' 51''

F-48-92-D-b

Đền Vối

KX

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 14' 00''

105° 54' 16''

F-48-92-D-b

Đình Các

KX

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 13' 06''

105° 56' 08''

F-48-92-D-b

Khu di tích Tam Cốc

KX

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 13' 58''

105° 55' 03''

F-48-92-D-b

Khu du lịch Tam Cốc Bích Động

KX

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 13' 06''

105° 56' 01''

F-48-92-D-b

Quần thể danh thắng Tràng An di sản văn hoá và thiên nhiên Thế giới

KX

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 15' 32''

105° 54' 30''

F-48-92-B-d

động Bích Động

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 13' 05''

105° 54' 52''

F-48-92-D-b

hang Am Vừng

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 14' 49''

105° 54' 26''

F-48-92-D-b

hang Cây Thị

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 12' 11''

105° 55' 39''

F-48-92-D-b

Hang Ba

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 14' 05''

105° 54' 59''

F-48-92-D-b

Hang Cả

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 13' 45''

105° 55' 44''

F-48-92-D-b

Hang Dình

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 13' 06''

105° 53' 20''

F-48-92-D-b

Hang Hai

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 13' 59''

105° 55' 05''

F-48-92-D-b

Hang Hòm

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 13' 37''

105° 54' 25''

F-48-92-D-b

hang Leo Ngành

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 14' 21''

105° 54' 14''

F-48-92-D-b

Hang Thong

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 13' 39''

105° 54' 21''

F-48-92-D-b

Hang Vàng

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 13' 52''

105° 54' 23''

F-48-92-D-b

Hang Vạng

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 14' 46''

105° 54' 47''

F-48-92-D-b

núi Bắp Chùa

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 13' 30''

105° 54' 09''

F-48-92-D-b

núi Bực Bài

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 14' 47''

105° 54' 35''

F-48-92-D-b

núi Cây Chanh

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 14' 16''

105° 53' 55''

F-48-92-D-b

Núi Con

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 12' 41''

105° 53' 39''

F-48-92-D-b

núi Dãm Sáp

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 13' 54''

105° 54' 50''

F-48-92-D-b

Núi Dãy

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 12' 38''

105° 54' 05''

F-48-92-D-b

núi Đàng Máng

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 12' 19''

105° 56' 02''

F-48-92-D-b

núi Đá Mõ

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 12' 30''

105° 55' 17''

F-48-92-D-b

núi Đầu Hang Cả

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 13' 43''

105° 55' 32''

F-48-92-D-b

núi Đổng Dạng

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 13' 44''

105° 53' 57''

F-48-92-D-b

núi Hang Bải

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 13' 34''

105° 55' 55''

F-48-92-D-b

núi Hang Chùa

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 12' 34''

105° 54' 22''

F-48-92-D-b

núi Hang Đùng

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 13' 26''

105° 56' 10''

F-48-92-D-b

núi Hang Nấp

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 14' 17''

105° 54' 21''

F-48-92-D-b

núi Hang Sồng

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 13' 32''

105° 55' 22''

F-48-92-D-b

núi Hang Vàng

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 14' 00''

105° 54' 30''

F-48-92-D-b

núi Láng Trai

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 13' 58''

105° 54' 06''

F-48-92-D-b

núi Lè Lè

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 12' 45''

105° 54' 55''

F-48-92-D-b

núi Mả Mua

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 13' 21''

105° 55' 39''

F-48-92-D-b

núi Mỏm Gai

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 13' 09''

105° 54' 37''

F-48-92-D-b

núi Quèn Giái

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 13' 50''

105° 55' 48''

F-48-92-D-b

núi Tai Voi

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 12' 54''

105° 55' 00''

F-48-92-D-b

núi Thần Lậu

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 14' 51''

105° 54' 50''

F-48-92-D-b

núi Thung U

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 14' 02''

105° 52' 38''

F-48-92-D-a

núi Thung Vàu

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 14' 08''

105° 53' 05''

F-48-92-D-a

núi Voi Dộ

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 14' 26''

105° 54' 19''

F-48-92-D-b

núi Vũng Lầy

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 14' 31''

105° 53' 42''

F-48-92-D-b

Núi Tướng

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 13' 41''

105° 52' 40''

F-48-92-D-a

thung Đồng Lòng

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 13' 59''

105° 55' 25''

F-48-92-D-b

thung Hang Múa

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 13' 43''

105° 55' 54''

F-48-92-D-b

thung Hang Vạng

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 14' 41''

105° 54' 35''

F-48-92-D-b

thung Lau Lá

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 13' 17''

105° 53' 19''

F-48-92-D-b

thung Mái Trong

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 14' 47''

105° 53' 59''

F-48-92-D-b

thung Tiều Phay

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 14' 03''

105° 55' 03''

F-48-92-D-b

Thung Bùi

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 14' 04''

105° 54' 41''

F-48-92-D-b

Thung Lang

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 13' 50''

105° 52' 45''

F-48-92-D-a

Thung Ngoài

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 13' 37''

105° 54' 01''

F-48-92-D-b

Thung Thầy

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 13' 01''

105° 54' 38''

F-48-92-D-b

Thung Trong

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 13' 24''

105° 54' 06''

F-48-92-D-b

Thung Vàn

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 13' 57''

105° 53' 00''

F-48-92-D-a

Vụng Bưỡi

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 14' 16''

105° 54' 50''

F-48-92-D-b

Vụng Chạy

SV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 14' 53''

105° 54' 17''

F-48-92-D-b

ngòi Bên Đồi

TV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 13' 09''

105° 53' 27''

20° 13' 08''

105° 55' 06''

F-48-92-D-b

sông Đền Nối

TV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 14' 15''

105° 54' 16''

20° 12' 28''

105° 56' 18''

F-48-92-D-b

Sông Hệ

TV

xã Ninh Hải

H. Hoa Lư

20° 10' 59''

105° 56' 03''

20° 12' 41''

105° 57' 46''

F-48-92-D-b

thôn Áng Ngũ

DC

xã Ninh Hoà

H. Hoa Lư

20° 17' 21''

105° 55' 16''

F-48-92-B-d

thôn Áng Sơn

DC

xã Ninh Hoà

H. Hoa Lư

20° 16' 39''

105° 55' 57''

F-48-92-B-d

thôn Đại Áng

DC

xã Ninh Hoà

H. Hoa Lư

20° 16' 48''

105° 55' 45''

F-48-92-B-d

thôn Ngô Hạ

DC

xã Ninh Hoà

H. Hoa Lư

20° 18' 13''

105° 55' 25''

F-48-92-B-d

thôn Ngô Thượng

DC

xã Ninh Hoà

H. Hoa Lư

20° 17' 52''

105° 55' 50''

F-48-92-B-d

thôn Quán Vinh

DC

xã Ninh Hoà

H. Hoa Lư

20° 17' 39''

105° 56' 10''

F-48-92-B-d

thôn Thanh Hạ

DC

xã Ninh Hoà

H. Hoa Lư

20° 17' 59''

105° 55' 32''

F-48-92-B-d

thôn Thanh Thượng

DC

xã Ninh Hoà

H. Hoa Lư

20° 17' 26''

105° 55' 58''

F-48-92-B-d

xóm Nam Triều

DC

xã Ninh Hoà

H. Hoa Lư

20° 17' 08''

105° 55' 33''

F-48-92-B-d

cầu Ninh Hoà

KX

xã Ninh Hoà

H. Hoa Lư

20° 17' 40''

105° 55' 58''

F-48-92-B-d

cầu Thiên Tôn

KX

xã Ninh Hoà

H. Hoa Lư

20° 17' 45''

105° 56' 24''

F-48-92-B-d

chùa Hoa Sơn

KX

xã Ninh Hoà

H. Hoa Lư

20° 16' 57''

105° 55' 17''

F-48-92-B-d

đình Ngô Khê Hạ

KX

xã Ninh Hoà

H. Hoa Lư

20° 18' 17''

105° 55' 33''

F-48-92-B-d

đường Nguyễn Minh Không

KX

xã Ninh Hoà

H. Hoa Lư

20° 19' 11''

105° 56' 25''

20° 13' 08''

105° 57' 29''

F-48-92-B-d

đường tránh Quốc lộ 1

KX

xã Ninh Hoà

H. Hoa Lư

20° 19' 11''

105° 56' 25''

20° 10' 37''

105° 56' 50''

F-48-92-B-d

Quốc lộ 38B

KX

xã Ninh Hoà

H. Hoa Lư

20° 15' 59''

105° 58' 44''

20° 13' 25''

105° 50' 28''

F-48-92-B-d

Quần thể danh thắng Tràng An di sản văn hoá và thiên nhiên Thế giới

KX

xã Ninh Hoà

H. Hoa Lư

20° 15' 32''

105° 54' 30''

F-48-92-B-d

động Hoa Sơn

SV

xã Ninh Hoà

H. Hoa Lư

20° 17' 02''

105° 55' 43''

F-48-92-B-d

Hang Dơi

SV

xã Ninh Hoà

H. Hoa Lư

20° 17' 01''

105° 55' 21''

F-48-92-B-d

núi Đồng So

SV

xã Ninh Hoà

H. Hoa Lư

20° 16' 03''

105° 55' 39''

F-48-92-B-d

núi Phù Đồ

SV

xã Ninh Hoà

H. Hoa Lư

20° 16' 20''

105° 55' 19''

F-48-92-B-d

Núi Voi

SV

xã Ninh Hoà

H. Hoa Lư

20° 16' 57''

105° 55' 12''

F-48-92-B-d

Sông Chanh

TV

xã Ninh Hoà

H. Hoa Lư

20° 19' 15''

105° 54' 54''

20° 13' 46''

105° 57' 43''

F-48-92-B-d

xóm Đông Hoa

DC

xã Ninh Khang

H. Hoa Lư

20° 18' 13''

105° 57' 17''

F-48-92-B-d

xóm Đông Phú

DC

xã Ninh Khang

H. Hoa Lư

20° 17' 19''

105° 58' 28''

F-48-92-B-d

xóm Khánh Trung

DC

xã Ninh Khang

H. Hoa Lư

20° 18' 10''

105° 57' 25''

F-48-92-B-d

xóm Kim Phú

DC

xã Ninh Khang

H. Hoa Lư

20° 18' 15''

105° 57' 39''

F-48-92-B-d

xóm Phấn Thượng

DC

xã Ninh Khang

H. Hoa Lư

20° 17' 38''

105° 58' 08''

F-48-92-B-d

xóm Phấn Trung

DC

xã Ninh Khang

H. Hoa Lư

20° 17' 41''

105° 58' 15''

F-48-92-B-d

xóm Phú Gia

DC

xã Ninh Khang

H. Hoa Lư

20° 17' 39''

105° 57' 46''

F-48-92-B-d

xóm Tiến Thịnh

DC

xã Ninh Khang

H. Hoa Lư

20° 17' 29''

105° 58' 31''

F-48-92-B-d

bến khách ngang sông Bồng

KX

xã Ninh Khang

H. Hoa Lư

20° 18' 28''

105° 58' 10''

F-48-92-B-d

đình Bạch Cừ

KX

xã Ninh Khang

H. Hoa Lư

20° 17' 35''

105° 58' 19''

F-48-92-B-d

núi Phú Gia

SV

xã Ninh Khang

H. Hoa Lư

20° 17' 45''

105° 57' 37''

F-48-92-B-d

Sông Đáy

TV

xã Ninh Khang

H. Hoa Lư

20° 22' 31''

105° 54' 52''

19° 57' 50''

106° 05' 36''

F-48-92-B-d

xóm Đông Đình

DC

xã Ninh Mỹ

H. Hoa Lư

20° 17' 30''

105° 56' 49''

F-48-92-B-d

xóm Nam Chiêm

DC

xã Ninh Mỹ

H. Hoa Lư

20° 17' 11''

105° 56' 53''

F-48-92-B-d

xóm Nhân Lý

DC

xã Ninh Mỹ

H. Hoa Lư

20° 17' 13''

105° 56' 45''

F-48-92-B-d

xóm Quan Đồng

DC

xã Ninh Mỹ

H. Hoa Lư

20° 17' 34''

105° 56' 32''

F-48-92-B-d

xóm Tân Mỹ

DC

xã Ninh Mỹ

H. Hoa Lư

20° 17' 27''

105° 57' 17''

F-48-92-B-d

xóm Tây Đình

DC

xã Ninh Mỹ

H. Hoa Lư

20° 17' 28''

105° 56' 44''

F-48-92-B-d

xóm Thạch Quy

DC

xã Ninh Mỹ

H. Hoa Lư

20° 17' 19''

105° 56' 50''

F-48-92-B-d

xóm Thạch Tác

DC

xã Ninh Mỹ

H. Hoa Lư

20° 17' 07''

105° 57' 00''

F-48-92-B-d

xóm Vinh Viên

DC

xã Ninh Mỹ

H. Hoa Lư

20° 17' 19''

105° 56' 59''

F-48-92-B-d

đường Nguyễn Minh Không

KX

xã Ninh Mỹ

H. Hoa Lư

20° 19' 11''

105° 56' 25''

20° 13' 08''

105° 57' 29''

F-48-92-B-d

đường tránh Quốc lộ 1

KX

xã Ninh Mỹ

H. Hoa Lư

20° 19' 11''

105° 56' 25''

20° 10' 37''

105° 56' 50''

F-48-92-B-d

Đình Thượng

KX

xã Ninh Mỹ

H. Hoa Lư

20° 17' 34''

105° 56' 47''

F-48-92-B-d

Quốc lộ 1

KX

xã Ninh Mỹ

H. Hoa Lư

20° 21' 51''

105° 55' 10''

20° 08' 01''

105° 51' 32''

F-48-92-B-d

Quốc lộ 38B

KX

xã Ninh Mỹ

H. Hoa Lư

20° 15' 59''

105° 58' 44''

20° 13' 25''

105° 50' 28''

F-48-92-B-d

Núi Dộc

SV

xã Ninh Mỹ

H. Hoa Lư

20° 17' 13''

105° 56' 32''

F-48-92-B-d

Sông Chanh

TV

xã Ninh Mỹ

H. Hoa Lư

20° 19' 15''

105° 54' 54''

20° 13' 46''

105° 57' 43''

F-48-92-B-d

thôn Hành Cung

DC

xã Ninh Thắng

H. Hoa Lư

20° 13' 14''

105° 57' 06''

F-48-92-D-b

thôn Hạ Trạo

DC

xã Ninh Thắng

H. Hoa Lư

20° 12' 50''

105° 57' 15''

F-48-92-D-b

thôn Khả Lương

DC

xã Ninh Thắng

H. Hoa Lư

20° 13' 21''

105° 56' 52''

F-48-92-D-b

thôn Tuân Cáo

DC

xã Ninh Thắng

H. Hoa Lư

20° 13' 00''

105° 56' 42''

F-48-92-D-b

cầu Ninh Tiến 2

KX

xã Ninh Thắng

H. Hoa Lư

20° 13' 30''

105° 57' 21''

F-48-92-D-b

chợ Ninh Thắng

KX

xã Ninh Thắng

H. Hoa Lư

20° 13' 08''

105° 57' 06''

F-48-92-D-b

đường Nguyễn Minh Không

KX

xã Ninh Thắng

H. Hoa Lư

20° 19' 11''

105° 56' 25''

20° 13' 08''

105° 57' 29''

F-48-92-D-b

Đường tỉnh 478B

KX

xã Ninh Thắng

H. Hoa Lư

20° 13' 09''

105° 57' 45''

20° 13' 10''

105° 54' 51''

F-48-92-D-b

đường tránh Quốc lộ 1

KX

xã Ninh Thắng

H. Hoa Lư

20° 19' 11''

105° 56' 25''

20° 10' 37''

105° 56' 50''

F-48-92-D-b

Đình Sen

KX

xã Ninh Thắng

H. Hoa Lư

20° 13' 10''

105° 57' 01''

F-48-92-D-b

Quần thể danh thắng Tràng An di sản văn hoá và thiên nhiên Thế giới

KX

xã Ninh Thắng

H. Hoa Lư

20° 15' 32''

105° 54' 30''

F-48-92-B-d

núi Bươm Bướm

SV

xã Ninh Thắng

H. Hoa Lư

20° 13' 47''

105° 56' 19''

F-48-92-D-b

núi Hang Bải

SV

xã Ninh Thắng

H. Hoa Lư

20° 13' 34''

105° 55' 55''

F-48-92-D-b

thung Chẽ Bèo

SV

xã Ninh Thắng

H. Hoa Lư

20° 13' 35''

105° 56' 02''

F-48-92-D-b

sông Sào Khê

TV

xã Ninh Thắng

H. Hoa Lư

20° 17' 58''

105° 53' 46''

20° 13' 44''

105° 57' 25''

F-48-92-D-b

Sông Chanh

TV

xã Ninh Thắng

H. Hoa Lư

20° 19' 15''

105° 54' 54''

20° 13' 46''

105° 57' 43''

F-48-92-B-d

Sông Hệ

TV

xã Ninh Thắng

H. Hoa Lư

20° 10' 59''

105° 56' 03''

20° 12' 41''

105° 57' 46''

F-48-92-D-b

Sông Vân

TV

xã Ninh Thắng

H. Hoa Lư

20° 15' 49''

105° 58' 46''

20° 12' 41''

105° 57' 46''

F-48-92-D-b

thôn Chấn Lữ

DC

xã Ninh Vân

H. Hoa Lư

20° 11' 45''

105° 57' 12''

F-48-92-D-b

thôn Dưỡng Hạ

DC

xã Ninh Vân

H. Hoa Lư

20° 11' 42''

105° 55' 59''

F-48-92-D-b

thôn Dưỡng Thượng

DC

xã Ninh Vân

H. Hoa Lư

20° 11' 56''

105° 55' 40''

F-48-92-D-b

thôn Đồng Quan

DC

xã Ninh Vân

H. Hoa Lư

20° 12' 23''

105° 57' 18''

F-48-92-D-b

thôn Phú Lăng

DC

xã Ninh Vân

H. Hoa Lư

20° 11' 22''

105° 56' 34''

F-48-92-D-b

thôn Tân Dưỡng 1

DC

xã Ninh Vân

H. Hoa Lư

20° 11' 58''

105° 56' 32''

F-48-92-D-b

thôn Tân Dưỡng 2

DC

xã Ninh Vân

H. Hoa Lư

20° 12' 01''

105° 56' 29''

F-48-92-D-b

thôn Vạn Lê

DC

xã Ninh Vân

H. Hoa Lư

20° 10' 47''

105° 56' 17''

F-48-92-D-b

Thôn Hệ

DC

xã Ninh Vân

H. Hoa Lư

20° 11' 46''

105° 56' 21''

F-48-92-D-b

Thôn Thượng

DC

xã Ninh Vân

H. Hoa Lư

20° 11' 49''

105° 56' 39''

F-48-92-D-b

thôn Vũ Xá

DC

xã Ninh Vân

H. Hoa Lư

20° 11' 58''

105° 57' 19''

F-48-92-D-b

thôn Xuân Phúc

DC

xã Ninh Vân

H. Hoa Lư

20° 12' 29''

105° 56' 53''

F-48-92-D-b

thôn Xuân Thành

DC

xã Ninh Vân

H. Hoa Lư

20° 12' 22''

105° 56' 53''

F-48-92-D-b

cảng Hệ Dưỡng

KX

xã Ninh Vân

H. Hoa Lư

20° 12' 27''

105° 56' 19''

F-48-92-D-b

Chùa Tháp

KX

xã Ninh Vân

H. Hoa Lư

20° 12' 32''

105° 54' 49''

F-48-92-D-b

Công ty Xi măng Hệ Dưỡng

KX

xã Ninh Vân

H. Hoa Lư

20° 12' 05''

105° 56' 06''

F-48-92-D-b

đền Hạ Kê Từ

KX

xã Ninh Vân

H. Hoa Lư

20° 11' 44''

105° 56' 10''

F-48-92-D-b

đền Miễu Sơn

KX

xã Ninh Vân

H. Hoa Lư

20° 11' 35''

105° 56' 33''

F-48-92-D-b

đền Thượng Kê Từ

KX

xã Ninh Vân

H. Hoa Lư

20° 11' 41''

105° 56' 32''

F-48-92-D-b

đường tránh Quốc lộ 1

KX

xã Ninh Vân

H. Hoa Lư

20° 19' 11''

105° 56' 25''

20° 10' 37''

105° 56' 50''

F-48-92-D-b

Quần thể danh thắng Tràng An di sản văn hoá và thiên nhiên Thế giới

KX

xã Ninh Vân

H. Hoa Lư

20° 15' 32''

105° 54' 30''

F-48-92-B-d

Trại giam Ninh Khánh

KX

xã Ninh Vân

H. Hoa Lư

20° 12' 17''

105° 55' 15''

F-48-92-D-b

núi Bờ Bớ

SV

xã Ninh Vân

H. Hoa Lư

20° 11' 36''

105° 55' 31''

F-48-92-D-b

núi Đá Bia

SV

xã Ninh Vân

H. Hoa Lư

20° 12' 30''

105° 54' 56''

F-48-92-D-b

núi Đá Mõ

SV

xã Ninh Vân

H. Hoa Lư

20° 12' 30''

105° 55' 17''

F-48-92-D-b

núi Hang Chùa

SV

xã Ninh Vân

H. Hoa Lư

20° 12' 34''

105° 54' 22''

F-48-92-D-b

núi Hang Hốc

SV

xã Ninh Vân

H. Hoa Lư

20° 11' 56''

105° 54' 49''

F-48-92-D-b

núi Lè Lè

SV

xã Ninh Vân

H. Hoa Lư

20° 12' 45''

105° 54' 55''

F-48-92-D-b

núi Lũng Vàng

SV

xã Ninh Vân

H. Hoa Lư

20° 11' 59''

105° 54' 25''

F-48-92-D-b

núi Mả Vối

SV

xã Ninh Vân

H. Hoa Lư

20° 11' 30''

105° 55' 13''

F-48-92-D-b

núi Mỏm Thần

SV

xã Ninh Vân

H. Hoa Lư

20° 11' 19''

105° 55' 49''

F-48-92-D-b

quèn Cổ Yếm

SV

xã Ninh Vân

H. Hoa Lư

20° 12' 19''

105° 54' 22''

F-48-92-D-b

thung Chẽ Dưới

SV

xã Ninh Vân

H. Hoa Lư

20° 11' 40''

105° 55' 19''

F-48-92-D-b

thung Chẽ Trên

SV

xã Ninh Vân

H. Hoa Lư

20° 11' 50''

105° 55' 05''

F-48-92-D-b

thung Hang Cỏ

SV

xã Ninh Vân

H. Hoa Lư

20° 12' 21''

105° 54' 36''

F-48-92-D-b

thung Hang Dứa

SV

xã Ninh Vân

H. Hoa Lư

20° 12' 27''

105° 55' 11''

F-48-92-D-b

thung Hang Sấu

SV

xã Ninh Vân

H. Hoa Lư

20° 12' 00''

105° 54' 58''

F-48-92-D-b

thung Quèn Ma

SV

xã Ninh Vân

H. Hoa Lư

20° 11' 09''

105° 55' 56''

F-48-92-D-b

ngòi Bên Đồi

TV

xã Ninh Vân

H. Hoa Lư

20° 13' 09''

105° 53' 27''

20° 13' 08''

105° 55' 06''

F-48-92-D-b

Sông Bé

TV

xã Ninh Vân

H. Hoa Lư

20° 12' 22''

105° 55' 13''

20° 12' 02''

105° 55' 40''

F-48-92-D-b

Sông Hệ

TV

xã Ninh Vân

H. Hoa Lư

20° 10' 59''

105° 56' 03''

20° 12' 41''

105° 57' 46''

F-48-92-D-b

Sông Vó

TV

xã Ninh Vân

H. Hoa Lư

20° 11' 21''

105° 56' 47''

20° 11' 54''

105° 59' 12''

F-48-92-D-b

thôn Khê Hạ

DC

xã Ninh Xuân

H. Hoa Lư

20° 14' 11''

105° 56' 18''

F-48-92-D-b

thôn Khê Thượng

DC

xã Ninh Xuân

H. Hoa Lư

20° 14' 52''

105° 55' 53''

F-48-92-D-b

thôn Xuân Áng Ngoại

DC

xã Ninh Xuân

H. Hoa Lư

20° 14' 57''

105° 56' 10''

F-48-92-D-b

thôn Xuân Áng Nội

DC

xã Ninh Xuân

H. Hoa Lư

20° 15' 06''

105° 56' 11''

F-48-92-B-d

cầu Tràng An

KX

xã Ninh Xuân

H. Hoa Lư

20° 15' 26''

105° 56' 33''

F-48-92-B-d

chùa Bàn Long

KX

xã Ninh Xuân

H. Hoa Lư

20° 15' 16''

105° 55' 10''

F-48-92-D-b

chùa Khê Hạ

KX

xã Ninh Xuân

H. Hoa Lư

20° 14' 00''

105° 56' 12''

F-48-92-D-b

Quần thể danh thắng Tràng An di sản văn hoá và thiên nhiên Thế giới

KX

xã Ninh Xuân

H. Hoa Lư

20° 15' 32''

105° 54' 30''

F-48-92-B-d

động Bàn Long

SV

xã Ninh Xuân

H. Hoa Lư

20° 15' 17''

105° 55' 10''

F-48-92-B-d

hang Lấm Trong

SV

xã Ninh Xuân

H. Hoa Lư

20° 15' 17''

105° 54' 44''

F-48-92-D-b

Hang Múa

SV

xã Ninh Xuân

H. Hoa Lư

20° 13' 47''

105° 56' 01''

F-48-92-D-b

núi Bàn Sinh

SV

xã Ninh Xuân

H. Hoa Lư

20° 15' 13''

105° 55' 36''

F-48-92-D-b

núi Bực Bài

SV

xã Ninh Xuân

H. Hoa Lư

20° 14' 47''

105° 54' 35''

F-48-92-D-b

núi Bươm Bướm

SV

xã Ninh Xuân

H. Hoa Lư

20° 13' 47''

105° 56' 19''

F-48-92-D-b

núi Chiều Đổi

SV

xã Ninh Xuân

H. Hoa Lư

20° 15' 29''

105° 56' 04''

F-48-92-D-b

núi Cốt Đèn

SV

xã Ninh Xuân

H. Hoa Lư

20° 15' 20''

105° 54' 17''

F-48-92-D-b

núi Đá Lải

SV

xã Ninh Xuân

H. Hoa Lư

20° 14' 27''

105° 55' 38''

F-48-92-D-b

núi Đầu Quèn

SV

xã Ninh Xuân

H. Hoa Lư

20° 14' 35''

105° 55' 03''

F-48-92-D-b

núi Đền Trong

SV

xã Ninh Xuân

H. Hoa Lư

20° 14' 11''

105° 55' 35''

F-48-92-D-b

núi Đồng Phủ

SV

xã Ninh Xuân

H. Hoa Lư

20° 15' 06''

105° 54' 59''

F-48-92-D-b

Núi Kẹm

SV

xã Ninh Xuân

H. Hoa Lư

20° 14' 54''

105° 55' 26''

F-48-92-D-b

Núi Ma

SV

xã Ninh Xuân

H. Hoa Lư

20° 14' 27''

105° 55' 53''

F-48-92-D-b

núi Hang Bụt

SV

xã Ninh Xuân

H. Hoa Lư

20° 15' 38''

105° 55' 31''

F-48-92-B-d

núi Quèn Giái

SV

xã Ninh Xuân

H. Hoa Lư

20° 13' 50''

105° 55' 48''

F-48-92-D-b

núi Ri Rom

SV

xã Ninh Xuân

H. Hoa Lư

20° 14' 37''

105° 55' 47''

F-48-92-D-b

núi Thần Lậu

SV

xã Ninh Xuân

H. Hoa Lư

20° 14' 51''

105° 54' 50''

F-48-92-D-b

thung Hang Cá

SV

xã Ninh Xuân

H. Hoa Lư

20° 14' 56''

105° 54' 57''

F-48-92-D-b

thung Hang Chúi

SV

xã Ninh Xuân

H. Hoa Lư

20° 14' 37''

105° 54' 54''

F-48-92-D-b

Thung Chuối

SV

xã Ninh Xuân

H. Hoa Lư

20° 14' 54''

105° 54' 40''

F-48-92-D-b

Thung Đền

SV

xã Ninh Xuân

H. Hoa Lư

20° 14' 07''

105° 55' 41''

F-48-92-D-b

Thung Mây

SV

xã Ninh Xuân

H. Hoa Lư

20° 15' 04''

105° 54' 22''

F-48-92-D-b

sông Sào Khê

TV

xã Ninh Xuân

H. Hoa Lư

20° 17' 58''

105° 53' 46''

20° 13' 44''

105° 57' 25''

F-48-92-B-d, F-48-92-D-b

Sông Chanh

TV

xã Ninh Xuân

H. Hoa Lư

20° 19' 15''

105° 54' 54''

20° 13' 46''

105° 57' 43''

F-48-92-B-d

thôn Chi Phong

DC

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 17' 08''

105° 53' 32''

F-48-92-B-d

thôn Đông Thành

DC

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 17' 34''

105° 54' 49''

F-48-92-B-d

thôn Tam Kỳ

DC

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 17' 23''

105° 54' 23''

F-48-92-B-d

thôn Tân Hoa

DC

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 17' 43''

105° 54' 21''

F-48-92-B-d

thôn Trường An

DC

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 16' 19''

105° 54' 40''

F-48-92-B-d

thôn Trường Sơn

DC

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 17' 36''

105° 54' 02''

F-48-92-B-d

thôn Trường Thịnh

DC

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 17' 42''

105° 54' 09''

F-48-92-B-d

thôn Trường Xuân

DC

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 17' 47''

105° 54' 03''

F-48-92-B-d

thôn Tụ An

DC

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 19' 03''

105° 55' 04''

F-48-92-B-d

thôn Vàng Ngọc

DC

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 17' 57''

105° 54' 23''

F-48-92-B-d

thôn Yên Trạch

DC

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 17' 46''

105° 54' 42''

F-48-92-B-d

Thôn Bắc

DC

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 17' 24''

105° 54' 17''

F-48-92-B-d

Thôn Đông

DC

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 17' 27''

105° 54' 26''

F-48-92-B-d

Thôn Nam

DC

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 17' 19''

105° 54' 20''

F-48-92-B-d

Thôn Tây

DC

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 17' 19''

105° 54' 16''

F-48-92-B-d

Thôn Trung

DC

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 17' 33''

105° 54' 20''

F-48-92-B-d

bia Cửa Đông

KX

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 17' 31''

105° 54' 50''

F-48-92-B-d

chùa Kim Ngân

KX

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 17' 01''

105° 53' 57''

F-48-92-B-d

chùa Nhất Trụ

KX

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 17' 21''

105° 54' 20''

F-48-92-B-d

Cầu Đông

KX

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 17' 33''

105° 54' 26''

F-48-92-B-d

đền thờ Thục Tiết công chúa

KX

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 17' 24''

105° 54' 19''

F-48-92-B-d

đền Vua Đinh Tiên Hoàng

KX

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 17' 08''

105° 54' 12''

F-48-92-B-d

đền Vua Lê Đại Hành

KX

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 17' 13''

105° 54' 14''

F-48-92-B-d

đình Yên Trạch

KX

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 17' 46''

105° 54' 47''

F-48-92-B-d

Đền Vực

KX

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 17' 19''

105° 52' 53''

F-48-92-B-c

lăng Vua Đinh Tiên Hoàng

KX

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 17' 03''

105° 54' 21''

F-48-92-B-d

lăng Vua Lê Đại Hành

KX

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 16' 47''

105° 54' 17''

F-48-92-B-d

Nhà máy Gạch Sông Chanh

KX

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 19' 00''

105° 54' 57''

F-48-92-B-d

phủ Đông Vương

KX

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 17' 59''

105° 54' 17''

F-48-92-B-d

phủ Kình Thiên

KX

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 17' 27''

105° 54' 29''

F-48-92-B-d

Quốc lộ 38B

KX

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 15' 59''

105° 58' 44''

20° 13' 25''

105° 50' 28''

F-48-92-B-d

Quần thể danh thắng Tràng An di sản văn hoá và thiên nhiên Thế giới

KX

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 15' 32''

105° 54' 30''

F-48-92-B-d

động Am Tiên

SV

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 16' 59''

105° 54' 43''

F-48-92-B-d

Hang Bin

SV

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 16' 35''

105° 53' 23''

F-48-92-B-d

Hang Lôi

SV

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 15' 46''

105° 54' 58''

F-48-92-B-d

Hang Luồn

SV

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 16' 29''

105° 54' 32''

F-48-92-B-d

Hang Muối

SV

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 16' 33''

105° 54' 23''

F-48-92-B-d

Hang Quàn

SV

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 17' 09''

105° 54' 35''

F-48-92-B-d

Hang Tối

SV

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 15' 43''

105° 53' 50''

F-48-92-B-d

Hang Vông

SV

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 16' 19''

105° 53' 27''

F-48-92-B-d

núi Chùa Am

SV

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 17' 22''

105° 54' 05''

F-48-92-B-d

núi Chùa Thủ

SV

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 16' 50''

105° 53' 33''

F-48-92-B-d

núi Con Lợn

SV

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 17' 10''

105° 52' 51''

F-48-92-B-c

núi Cốt Đèn

SV

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 15' 20''

105° 54' 17''

F-48-92-D-b

núi đá Trường Yên

SV

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 16' 59''

105° 54' 18''

F-48-92-B-d

núi Đồng Mang

SV

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 16' 34''

105° 53' 44''

F-48-92-B-d

núi Nắc Nẻ

SV

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 16' 12''

105° 54' 52''

F-48-92-B-d

núi Ngọn Đèn

SV

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 17' 12''

105° 54' 34''

F-48-92-B-d

núi Phù Đồ

SV

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 16' 20''

105° 55' 19''

F-48-92-B-d

núi Thung Giữa

SV

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 16' 16''

105° 54' 11''

F-48-92-B-d

Núi Nghẽn

SV

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 17' 33''

105° 53' 42''

F-48-92-B-d

thung Ang Mương

SV

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 15' 41''

105° 54' 27''

F-48-92-B-d

Thung Đa

SV

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 15' 46''

105° 53' 02''

F-48-92-B-c

Thung La

SV

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 16' 01''

105° 52' 56''

F-48-92-B-c

Thung Láng

SV

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 16' 16''

105° 53' 38''

F-48-92-B-d

Thung Lổ

SV

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 16' 21''

105° 54' 02''

F-48-92-B-d

Thung Mậu

SV

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 17' 16''

105° 53' 56''

F-48-92-B-d

Thung Thuốc

SV

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 16' 18''

105° 53' 20''

F-48-92-B-d

sông Hoàng Long

TV

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 19' 35''

105° 45' 11''

20° 19' 41''

105° 56' 00''

F-48-92-B-d

sông Sào Khê

TV

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 17' 58''

105° 53' 46''

20° 13' 44''

105° 57' 25''

F-48-92-B-d

Sông Chanh

TV

xã Trường Yên

H. Hoa Lư

20° 19' 15''

105° 54' 54''

20° 13' 46''

105° 57' 43''

F-48-92-B-d

Khối 1

DC

TT. Bình Minh

H. Kim Sơn

19° 59' 37''

106° 02' 35''

E-48-9-A-a

Khối 2

DC

TT. Bình Minh

H. Kim Sơn

19° 59' 39''

106° 03' 06''

E-48-9-A-a

Khối 3

DC

TT. Bình Minh

H. Kim Sơn

19° 59' 38''

106° 03' 13''

E-48-9-A-a

Khối 4

DC

TT. Bình Minh

H. Kim Sơn

19° 59' 34''

106° 03' 35''

E-48-9-A-a

Khối 5

DC

TT. Bình Minh

H. Kim Sơn

19° 59' 34''

106° 03' 41''

E-48-9-A-a

Khối 6

DC

TT. Bình Minh

H. Kim Sơn

19° 59' 27''

106° 03' 41''

E-48-9-A-a

Khối 7

DC

TT. Bình Minh

H. Kim Sơn

19° 59' 24''

106° 03' 49''

E-48-9-A-a

Khối 8

DC

TT. Bình Minh

H. Kim Sơn

19° 59' 13''

106° 03' 57''

E-48-9-A-a

Khối 9

DC

TT. Bình Minh

H. Kim Sơn

19° 59' 02''

106° 04' 02''

E-48-9-A-a

Khối 10

DC

TT. Bình Minh

H. Kim Sơn

19° 58' 42''

106° 04' 09''

E-48-9-A-a

Khối 11

DC

TT. Bình Minh

H. Kim Sơn

19° 58' 38''

106° 04' 19''

E-48-9-A-a

Khối 12

DC

TT. Bình Minh

H. Kim Sơn

19° 58' 43''

106° 05' 18''

E-48-9-A-a

Khối 13

DC

TT. Bình Minh

H. Kim Sơn

19° 58' 23''

106° 03' 41''

E-48-9-A-a

bến xe Thị trấn Bình Minh

KX

TT. Bình Minh

H. Kim Sơn

19° 58' 11''

106° 04' 21''

E-48-9-A-a

cầu Tô Hiệu

KX

TT. Bình Minh

H. Kim Sơn

19° 58' 40''

106° 04' 22''

E-48-9-A-a

đường Ven Biển

KX

TT. Bình Minh

H. Kim Sơn

19° 59' 10''

106° 05' 27''

19° 59' 56''

106° 02' 02''

E-48-9-A-a

Đường tỉnh 481

KX

TT. Bình Minh

H. Kim Sơn

19° 58' 41''

106° 04' 22''

19° 59' 11''

106° 05' 27''

E-48-9-A-a

Khu dự trữ sinh quyển Thế giới Bãi Ngang - Cồn Nổi

KX

TT. Bình Minh

H. Kim Sơn

19° 52' 26''

106° 04' 21''

E-48-9-A-a

Quốc lộ 12B kéo dài

KX

TT. Bình Minh

H. Kim Sơn

20° 10' 52''

105° 57' 08''

19° 56' 28''

106° 04' 41''

E-48-9-A-a

kênh Tiêu Mặn

TV

TT. Bình Minh

H. Kim Sơn

19° 59' 16''

106° 01' 37''

19° 57' 55''

106° 05' 26''

E-48-9-A-a

sông Cà Mau

TV

TT. Bình Minh

H. Kim Sơn

20° 05' 55''

106° 02' 04''

19° 59' 10''

106° 02' 59''

E-48-9-A-a

Sông Đáy

TV

TT. Bình Minh

H. Kim Sơn

20° 22' 31''

105° 54' 52''

19° 57' 50''

106° 05' 36''

E-48-9-A-a

tổ dân phố Kiến Thái

DC

TT. Phát Diệm

H. Kim Sơn

20° 05' 46''

106° 05' 20''

F-48-93-C-c

tổ dân phố Năm Dân

DC

TT. Phát Diệm

H. Kim Sơn

20° 05' 26''

106° 05' 06''

F-48-93-C-c

tổ dân phố Phát Diệm Đông

DC

TT. Phát Diệm

H. Kim Sơn

20° 05' 32''

106° 04' 44''

F-48-93-C-c

tổ dân phố Phát Diệm Nam

DC

TT. Phát Diệm

H. Kim Sơn

20° 05' 21''

106° 04' 46''

F-48-93-C-c

tổ dân phố Phát Diệm Tây

DC

TT. Phát Diệm

H. Kim Sơn

20° 05' 31''

106° 04' 39''

F-48-93-C-c

tổ dân phố Phú Vinh

DC

TT. Phát Diệm

H. Kim Sơn

20° 05' 37''

106° 04' 52''

F-48-93-C-c

tổ dân phố Thượng Kiệm

DC

TT. Phát Diệm

H. Kim Sơn

20° 05' 39''

106° 05' 02''

F-48-93-C-c

tổ dân phố Trì Chính

DC

TT. Phát Diệm

H. Kim Sơn

20° 05' 44''

106° 05' 12''

F-48-93-C-c

bến xe khách Kim Sơn

KX

TT. Phát Diệm

H. Kim Sơn

20° 05' 41''

106° 05' 16''

F-48-93-C-c

cầu Kiến Trung

KX

TT. Phát Diệm

H. Kim Sơn

20° 05' 42''

106° 05' 28''

F-48-93-C-c

cầu Trì Chính

KX

TT. Phát Diệm

H. Kim Sơn

20° 05' 35''

106° 05' 09''

F-48-93-C-c

Đường tỉnh 481B

KX

TT. Phát Diệm

H. Kim Sơn

20° 12' 58''

106° 02' 31''

20° 05' 40''

106° 05' 18''

F-48-93-C-c

Đường tỉnh 481D

KX

TT. Phát Diệm

H. Kim Sơn

20° 04' 41''

106° 02' 55''

20° 08' 35''

106° 09' 55''

F-48-93-C-b

nhà thờ Đá Phát Diệm

KX

TT. Phát Diệm

H. Kim Sơn

20° 05' 36''

106° 04' 41''

F-48-93-C-c

Quốc lộ 21B

KX

TT. Phát Diệm

H. Kim Sơn

20° 03' 29''

106° 07' 42''

20° 09' 23''

105° 55' 00''

F-48-93-C-c

Sông Ân

TV

TT. Phát Diệm

H. Kim Sơn

20° 03' 48''

106° 02' 33''

20° 08' 25''

106° 09' 35''

F-48-93-C-c

Sông Vạc

TV

TT. Phát Diệm

H. Kim Sơn

20° 12' 41''

105° 57' 46''

20° 03' 09''

106° 06' 49''

F-48-93-C-c

Xóm 1

DC

xã Ân Hoà

H. Kim Sơn

20° 07' 55''

106° 06' 31''

F-48-93-C-a

Xóm 2

DC

xã Ân Hoà

H. Kim Sơn

20° 07' 51''

106° 06' 28''

F-48-93-C-a

Xóm 3

DC

xã Ân Hoà

H. Kim Sơn

20° 07' 45''

106° 06' 18''

F-48-93-C-a

Xóm 4

DC

xã Ân Hoà

H. Kim Sơn

20° 07' 23''

106° 06' 30''

F-48-93-C-c

Xóm 5

DC

xã Ân Hoà

H. Kim Sơn

20° 06' 54''

106° 06' 49''

F-48-93-C-c

Xóm 6

DC

xã Ân Hoà

H. Kim Sơn

20° 07' 22''

106° 06' 42''

F-48-93-C-c

Xóm 7

DC

xã Ân Hoà

H. Kim Sơn

20° 07' 04''

106° 06' 53''

F-48-93-C-c

Xóm 8

DC

xã Ân Hoà

H. Kim Sơn

20° 07' 15''

106° 06' 54''

F-48-93-C-c

Xóm 9

DC

xã Ân Hoà

H. Kim Sơn

20° 07' 05''

106° 06' 59''

F-48-93-C-c

Xóm 10

DC

xã Ân Hoà

H. Kim Sơn

20° 06' 31''

106° 07' 11''

F-48-93-C-c

Xóm 11

DC

xã Ân Hoà

H. Kim Sơn

20° 05' 32''

106° 07' 54''

F-48-93-C-d

Xóm 12

DC

xã Ân Hoà

H. Kim Sơn

20° 05' 09''

106° 08' 03''

F-48-93-C-d

Xóm 13

DC

xã Ân Hoà

H. Kim Sơn

20° 05' 00''

106° 07' 47''

F-48-93-C-d

Xóm 14

DC

xã Ân Hoà

H. Kim Sơn

20° 04' 23''

106° 08' 16''

F-48-93-C-d

cầu Ân Hoà II

KX

xã Ân Hoà

H. Kim Sơn

20° 06' 27''

106° 07' 08''

F-48-93-C-c

cầu Quy Hậu

KX

xã Ân Hoà

H. Kim Sơn

20° 06' 24''

106° 07' 00''

F-48-93-C-c

Cầu 18

KX

xã Ân Hoà

H. Kim Sơn

20° 08' 44''

106° 05' 42''

F-48-93-C-a

Đường tỉnh 481D

KX

xã Ân Hoà

H. Kim Sơn

20° 04' 41''

106° 02' 55''

20° 08' 35''

106° 09' 55''

F-48-93-C-c

Đường tỉnh 482

KX

xã Ân Hoà

H. Kim Sơn

20° 10' 19''

106° 09' 31''

20° 07' 33''

106° 04' 21''

F-48-93-C-a

Quốc lộ 10

KX

xã Ân Hoà

H. Kim Sơn

20° 15' 59''

105° 58' 44''

20° 03' 48''

106° 02' 24''

F-48-93-C-a, F-48-93-C-c

Sông Ân

TV

xã Ân Hoà

H. Kim Sơn

20° 03' 48''

106° 02' 33''

20° 08' 25''

106° 09' 35''

F-48-93-C-c

Sông Đáy

TV

xã Ân Hoà

H. Kim Sơn

20° 22' 31''

105° 54' 52''

19° 57' 50''

106° 05' 36''

F-48-93-C-d

Xóm 1

DC

xã Chất Bình

H. Kim Sơn

20° 08' 21''

106° 07' 52''

F-48-93-C-b

Xóm 2

DC

xã Chất Bình

H. Kim Sơn

20° 08' 06''

106° 08' 05''

F-48-93-C-b

Xóm 3

DC

xã Chất Bình

H. Kim Sơn

20° 08' 03''

106° 07' 58''

F-48-93-C-b

Xóm 4

DC

xã Chất Bình

H. Kim Sơn

20° 08' 12''

106° 07' 50''

F-48-93-C-b

Xóm 5

DC

xã Chất Bình

H. Kim Sơn

20° 07' 58''

106° 07' 51''

F-48-93-C-b

Xóm 6

DC

xã Chất Bình

H. Kim Sơn

20° 07' 53''

106° 07' 46''

F-48-93-C-b

Xóm 7

DC

xã Chất Bình

H. Kim Sơn

20° 07' 51''

106° 07' 41''

F-48-93-C-b

Xóm 8

DC

xã Chất Bình

H. Kim Sơn

20° 07' 41''

106° 07' 47''

F-48-93-C-b

Xóm 9

DC

xã Chất Bình

H. Kim Sơn

20° 07' 40''

106° 07' 42''

F-48-93-C-b

Xóm 10

DC

xã Chất Bình

H. Kim Sơn

20° 06' 37''

106° 08' 45''

F-48-93-C-d

Xóm 11

DC

xã Chất Bình

H. Kim Sơn

20° 06' 14''

106° 08' 30''

F-48-93-C-d

bến khách ngang sông Chất Thành - Nghĩa Hồng

KX

xã Chất Bình

H. Kim Sơn

20° 06' 32''

106° 08' 53''

F-48-93-C-d

đền Chất Thành

KX

xã Chất Bình

H. Kim Sơn

20° 07' 52''

106° 07' 52''

F-48-93-C-c

đền Làng Quyết Bình

KX

xã Chất Bình

H. Kim Sơn

20° 07' 55''

106° 07' 36''

F-48-93-C-b

Đường tỉnh 481D

KX

xã Chất Bình

H. Kim Sơn

20° 04' 41''

106° 02' 55''

20° 08' 35''

106° 09' 55''

F-48-93-C-d, F-48-93-C-b

Sông Ân

TV

xã Chất Bình

H. Kim Sơn

20° 03' 48''

106° 02' 33''

20° 08' 25''

106° 09' 35''

F-48-93-C-b, F-48-93-C-d

Sông Đáy

TV

xã Chất Bình

H. Kim Sơn

20° 22' 31''

105° 54' 52''

19° 57' 50''

106° 05' 36''

F-48-93-C-d

thôn Cách Tâm

DC

xã Chính Tâm

H. Kim Sơn

20° 08' 42''

106° 08' 05''

F-48-93-C-b

thôn Đường 10

DC

xã Chính Tâm

H. Kim Sơn

20° 07' 41''

106° 08' 39''

F-48-93-C-b

thôn Hàm Phu

DC

xã Chính Tâm

H. Kim Sơn

20° 08' 10''

106° 08' 13''

F-48-93-C-b

thôn Lưu Thanh

DC

xã Chính Tâm

H. Kim Sơn

20° 08' 00''

106° 08' 16''

F-48-93-C-b

thôn Mông Hưu

DC

xã Chính Tâm

H. Kim Sơn

20° 08' 20''

106° 08' 14''

F-48-93-C-b

thôn Thành Đức

DC

xã Chính Tâm

H. Kim Sơn

20° 08' 55''

106° 08' 00''

F-48-93-C-b

Đường tỉnh 481D

KX

xã Chính Tâm

H. Kim Sơn

20° 04' 41''

106° 02' 55''

20° 08' 35''

106° 09' 55''

F-48-93-C-b

Sông Ân

TV

xã Chính Tâm

H. Kim Sơn

20° 03' 48''

106° 02' 33''

20° 08' 25''

106° 09' 35''

F-48-93-C-b

Sông Đáy

TV

xã Chính Tâm

H. Kim Sơn

20° 22' 31''

105° 54' 52''

19° 57' 50''

106° 05' 36''

F-48-93-C-d

Xóm 4

DC

xã Cồn Thoi

H. Kim Sơn

19° 59' 58''

106° 04' 43''

E-48-9-A-a

Xóm 5

DC

xã Cồn Thoi

H. Kim Sơn

19° 59' 48''

106° 04' 20''

E-48-9-A-a

Xóm 6

DC

xã Cồn Thoi

H. Kim Sơn

19° 59' 35''

106° 04' 30''

E-48-9-A-a

xóm 7A Đông

DC

xã Cồn Thoi

H. Kim Sơn

19° 59' 19''

106° 04' 32''

E-48-9-A-a

xóm 7A Tây

DC

xã Cồn Thoi

H. Kim Sơn

19° 59' 19''

106° 04' 11''

E-48-9-A-a

Xóm 7B

DC

xã Cồn Thoi

H. Kim Sơn

19° 58' 56''

106° 04' 33''

E-48-9-A-a

Xóm 7C

DC

xã Cồn Thoi

H. Kim Sơn

19° 58' 56''

106° 04' 14''

E-48-9-A-a

Xóm 8A

DC

xã Cồn Thoi

H. Kim Sơn

19° 59' 51''

106° 04' 51''

E-48-9-A-a

Xóm 8B

DC

xã Cồn Thoi

H. Kim Sơn

19° 59' 26''

106° 04' 48''

E-48-9-A-a

Xóm 9

DC

xã Cồn Thoi

H. Kim Sơn

19° 59' 35''

106° 04' 09''

E-48-9-A-a

cầu Tô Hiệu

KX

xã Cồn Thoi

H. Kim Sơn

19° 58' 40''

106° 04' 22''

E-48-9-A-a

cống Chợ Cồn Thoi

KX

xã Cồn Thoi

H. Kim Sơn

19° 59' 44''

106° 04' 08''

E-48-9-A-a

Đường tỉnh 481

KX

xã Cồn Thoi

H. Kim Sơn

19° 58' 41''

106° 04' 22''

19° 59' 11''

106° 05' 27''

E-48-9-A-a

Quốc lộ 12B kéo dài

KX

xã Cồn Thoi

H. Kim Sơn

20° 10' 52''

105° 57' 08''

19° 56' 28''

106° 04' 41''

E-48-9-A-a

sông Kè Đông

TV

xã Cồn Thoi

H. Kim Sơn

19° 59' 12''

106° 04' 19''

19° 59' 13''

106° 05' 27''

E-48-9-A-a

Sông Đáy

TV

xã Cồn Thoi

H. Kim Sơn

20° 22' 31''

105° 54' 52''

19° 57' 50''

106° 05' 36''

F-48-93-C-c, E-48-9-A-a

Xóm 1

DC

xã Định Hoá

H. Kim Sơn

20° 03' 15''

106° 04' 26''

F-48-93-C-c

Xóm 2

DC

xã Định Hoá

H. Kim Sơn

20° 03' 00''

106° 04' 31''

F-48-93-C-c

Xóm 3

DC

xã Định Hoá

H. Kim Sơn

20° 02' 47''

106° 04' 39''

F-48-93-C-c

Xóm 4

DC

xã Định Hoá

H. Kim Sơn

20° 03' 19''

106° 04' 32''

F-48-93-C-c

Xóm 5

DC

xã Định Hoá

H. Kim Sơn

20° 03' 14''

106° 04' 55''

F-48-93-C-c

Xóm 6

DC

xã Định Hoá

H. Kim Sơn

20° 03' 04''

106° 05' 08''

F-48-93-C-c

Xóm 7

DC

xã Định Hoá

H. Kim Sơn

20° 03' 54''

106° 04' 37''

F-48-93-C-c

Xóm 8

DC

xã Định Hoá

H. Kim Sơn

20° 03' 15''

106° 05' 12''

F-48-93-C-c

Xóm 9

DC

xã Định Hoá

H. Kim Sơn

20° 03' 14''

106° 05' 17''

F-48-93-C-c

Xóm 10

DC

xã Định Hoá

H. Kim Sơn

20° 02' 57''

106° 05' 26''

F-48-93-C-c

Xóm 11

DC

xã Định Hoá

H. Kim Sơn

20° 02' 41''

106° 05' 26''

F-48-93-C-c

Xóm 12

DC

xã Định Hoá

H. Kim Sơn

20° 02' 43''

106° 05' 48''

F-48-93-C-c

cầu Định Hoá

KX

xã Định Hoá

H. Kim Sơn

20° 03' 59''

106° 04' 29''

F-48-93-C-c

chùa Tuy Định

KX

xã Định Hoá

H. Kim Sơn

20° 03' 25''

106° 04' 23''

F-48-93-C-c

đền Tuy Định

KX

xã Định Hoá

H. Kim Sơn

20° 03' 24''

106° 04' 24''

F-48-93-C-c

Quốc lộ 12B kéo dài

KX

xã Định Hoá

H. Kim Sơn

20° 10' 52''

105° 57' 08''

19° 56' 28''

106° 04' 41''

F-48-93-C-c

Quốc lộ 10

KX

xã Định Hoá

H. Kim Sơn

20° 15' 59''

105° 58' 44''

20° 03' 48''

106° 02' 24''

F-48-93-C-c

sông Cà Mau

TV

xã Định Hoá

H. Kim Sơn

20° 05' 55''

106° 02' 04''

19° 59' 10''

106° 02' 59''

F-48-93-C-c

Xóm 1

DC

xã Đồng Hướng

H. Kim Sơn

20° 06' 49''

106° 05' 11''

F-48-93-C-c

Xóm 2

DC

xã Đồng Hướng

H. Kim Sơn

20° 06' 42''

106° 05' 13''

F-48-93-C-c

Xóm 3

DC

xã Đồng Hướng

H. Kim Sơn

20° 06' 34''

106° 05' 17''

F-48-93-C-c

Xóm 4

DC

xã Đồng Hướng

H. Kim Sơn

20° 06' 19''

106° 05' 24''

F-48-93-C-c

Xóm 5

DC

xã Đồng Hướng

H. Kim Sơn

20° 06' 06''

106° 05' 32''

F-48-93-C-c

Xóm 6

DC

xã Đồng Hướng

H. Kim Sơn

20° 05' 55''

106° 05' 36''

F-48-93-C-c

Xóm 7

DC

xã Đồng Hướng

H. Kim Sơn

20° 05' 38''

106° 05' 43''

F-48-93-C-c

Xóm 8

DC

xã Đồng Hướng

H. Kim Sơn

20° 04' 17''

106° 06' 33''

F-48-93-C-c

Xóm 9

DC

xã Đồng Hướng

H. Kim Sơn

20° 03' 46''

106° 07' 02''

F-48-93-C-c

Xóm 11

DC

xã Đồng Hướng

H. Kim Sơn

20° 04' 45''

106° 06' 34''

F-48-93-C-c

Xóm 12

DC

xã Đồng Hướng

H. Kim Sơn

20° 05' 59''

106° 05' 50''

F-48-93-C-c

Xóm 13

DC

xã Đồng Hướng

H. Kim Sơn

20° 06' 07''

106° 05' 46''

F-48-93-C-c

Xóm 14

DC

xã Đồng Hướng

H. Kim Sơn

20° 06' 17''

106° 05' 40''

F-48-93-C-c

Xóm 15

DC

xã Đồng Hướng

H. Kim Sơn

20° 06' 24''

106° 05' 35''

F-48-93-C-c

Xóm 16

DC

xã Đồng Hướng

H. Kim Sơn

20° 06' 33''

106° 05' 32''

F-48-93-C-c

Xóm 17

DC

xã Đồng Hướng

H. Kim Sơn

20° 06' 37''

106° 05' 30''

F-48-93-C-c

Đường tỉnh 481D

KX

xã Đồng Hướng

H. Kim Sơn

20° 04' 41''

106° 02' 55''

20° 08' 35''

106° 09' 55''

F-48-93-C-b

Đường tỉnh 482

KX

xã Đồng Hướng

H. Kim Sơn

20° 10' 19''

106° 09' 31''

20° 07' 33''

106° 04' 21''

F-48-93-C-a

Quốc lộ 10

KX

xã Đồng Hướng

H. Kim Sơn

20° 15' 59''

105° 58' 44''

20° 03' 48''

106° 02' 24''

F-48-93-C-c

Quốc lộ 21B

KX

xã Đồng Hướng

H. Kim Sơn

20° 03' 29''

106° 07' 42''

20° 09' 23''

105° 55' 00''

F-48-93-C-c

Sông Ân

TV

xã Đồng Hướng

H. Kim Sơn

20° 03' 48''

106° 02' 33''

20° 08' 25''

106° 09' 35''

F-48-93-C-c

Sông Đáy

TV

xã Đồng Hướng

H. Kim Sơn

20° 22' 31''

105° 54' 52''

19° 57' 50''

106° 05' 36''

F-48-93-C-c

Sông Vực

TV

xã Đồng Hướng

H. Kim Sơn

20° 06' 02''

106° 06' 11''

20° 03' 28''

106° 07' 21''

F-48-93-C-c

Xóm 1

DC

xã Hồi Ninh

H. Kim Sơn

20° 07' 43''

106° 07' 12''

F-48-93-C-a

Xóm 2

DC

xã Hồi Ninh

H. Kim Sơn

20° 07' 19''

106° 07' 25''

F-48-93-C-c

Xóm 3

DC

xã Hồi Ninh

H. Kim Sơn

20° 07' 03''

106° 07' 33''

F-48-93-C-d

Xóm 4

DC

xã Hồi Ninh

H. Kim Sơn

20° 07' 29''

106° 07' 25''

F-48-93-C-c

Xóm 5

DC

xã Hồi Ninh

H. Kim Sơn

20° 07' 35''

106° 07' 23''

F-48-93-C-a

Xóm 6 + 7

DC

xã Hồi Ninh

H. Kim Sơn

20° 07' 44''

106° 07' 23''

F-48-93-C-a

Xóm 8

DC

xã Hồi Ninh

H. Kim Sơn

20° 07' 26''

106° 07' 36''

F-48-93-C-d

Xóm 9

DC

xã Hồi Ninh

H. Kim Sơn

20° 08' 02''

106° 07' 21''

F-48-93-C-a

Xóm 10

DC

xã Hồi Ninh

H. Kim Sơn

20° 06' 51''

106° 07' 47''

F-48-93-C-d

Xóm 11 + 12

DC

xã Hồi Ninh

H. Kim Sơn

20° 07' 39''

106° 07' 36''

F-48-93-C-b

Xóm 13

DC

xã Hồi Ninh

H. Kim Sơn

20° 08' 30''

106° 06' 59''

F-48-93-C-a

Xóm 14

DC

xã Hồi Ninh

H. Kim Sơn

20° 05' 32''

106° 08' 27''

F-48-93-C-d

Đường tỉnh 481D

KX

xã Hồi Ninh

H. Kim Sơn

20° 04' 41''

106° 02' 55''

20° 08' 35''

106° 09' 55''

F-48-93-C-d

Sông Ân

TV

xã Hồi Ninh

H. Kim Sơn

20° 03' 48''

106° 02' 33''

20° 08' 25''

106° 09' 35''

F-48-93-C-d

Sông Đáy

TV

xã Hồi Ninh

H. Kim Sơn

20° 22' 31''

105° 54' 52''

19° 57' 50''

106° 05' 36''

F-48-93-C-d

Xóm 1

DC

xã Hùng Tiến

H. Kim Sơn

20° 04' 51''

106° 07' 37''

F-48-93-C-d

Xóm 2

DC

xã Hùng Tiến

H. Kim Sơn

20° 06' 24''

106° 06' 53''

F-48-93-C-c

Xóm 3

DC

xã Hùng Tiến

H. Kim Sơn

20° 06' 34''

106° 06' 48''

F-48-93-C-c

Xóm 4

DC

xã Hùng Tiến

H. Kim Sơn

20° 06' 38''

106° 06' 45''

F-48-93-C-c

Xóm 5

DC

xã Hùng Tiến

H. Kim Sơn

20° 06' 45''

106° 06' 42''

F-48-93-C-c

Xóm 7

DC

xã Hùng Tiến

H. Kim Sơn

20° 06' 53''

106° 06' 36''

F-48-93-C-c

Xóm 8

DC

xã Hùng Tiến

H. Kim Sơn

20° 07' 05''

106° 06' 30''

F-48-93-C-c

Xóm 9

DC

xã Hùng Tiến

H. Kim Sơn

20° 08' 04''

106° 06' 00''

F-48-93-C-a

Xóm 10

DC

xã Hùng Tiến

H. Kim Sơn

20° 07' 47''

106° 05' 59''

F-48-93-C-a

Xóm 11

DC

xã Hùng Tiến

H. Kim Sơn

20° 06' 58''

106° 06' 23''

F-48-93-C-c

Xóm 12

DC

xã Hùng Tiến

H. Kim Sơn

20° 06' 39''

106° 06' 35''

F-48-93-C-c

Xóm 13

DC

xã Hùng Tiến

H. Kim Sơn

20° 06' 34''

106° 06' 37''

F-48-93-C-c

Xóm 14

DC

xã Hùng Tiến

H. Kim Sơn

20° 06' 14''

106° 06' 46''

F-48-93-C-c

Xóm 15

DC

xã Hùng Tiến

H. Kim Sơn

20° 04' 06''

106° 08' 01''

F-48-93-C-d

chợ Quy Hậu

KX

xã Hùng Tiến

H. Kim Sơn

20° 06' 20''

106° 06' 55''

F-48-93-C-c

Đường tỉnh 481D

KX

xã Hùng Tiến

H. Kim Sơn

20° 04' 41''

106° 02' 55''

20° 08' 35''

106° 09' 55''

F-48-93-C-c

Đường tỉnh 482

KX

xã Hùng Tiến

H. Kim Sơn

20° 10' 19''

106° 09' 31''

20° 07' 33''

106° 04' 21''

F-48-93-C-a

Quốc lộ 10

KX

xã Hùng Tiến

H. Kim Sơn

20° 15' 59''

105° 58' 44''

20° 03' 48''

106° 02' 24''

F-48-93-C-c

Sông Ân

TV

xã Hùng Tiến

H. Kim Sơn

20° 03' 48''

106° 02' 33''

20° 08' 25''

106° 09' 35''

F-48-93-C-c

Sông Đáy

TV

xã Hùng Tiến

H. Kim Sơn

20° 22' 31''

105° 54' 52''

19° 57' 50''

106° 05' 36''

F-48-93-C-d

xóm Kim Đài

DC

xã Kim Chính

H. Kim Sơn

20° 03' 15''

106° 06' 50''

F-48-93-C-c

Xóm 1

DC

xã Kim Chính

H. Kim Sơn

20° 06' 39''

106° 04' 40''

F-48-93-C-c

Xóm 2

DC

xã Kim Chính

H. Kim Sơn

20° 05' 59''

106° 05' 03''

F-48-93-C-c

Xóm 3

DC

xã Kim Chính

H. Kim Sơn

20° 06' 24''

106° 05' 00''

F-48-93-C-c

Xóm 4

DC

xã Kim Chính

H. Kim Sơn

20° 06' 07''

106° 05' 09''

F-48-93-C-c

Xóm 5

DC

xã Kim Chính

H. Kim Sơn

20° 06' 39''

106° 05' 04''

F-48-93-C-c

Xóm 6

DC

xã Kim Chính

H. Kim Sơn

20° 06' 23''

106° 05' 12''

F-48-93-C-c

Xóm 7A

DC

xã Kim Chính

H. Kim Sơn

20° 05' 49''

106° 05' 30''

F-48-93-C-c

Xóm 7B

DC

xã Kim Chính

H. Kim Sơn

20° 05' 34''

106° 05' 25''

F-48-93-C-c

Xóm 8

DC

xã Kim Chính

H. Kim Sơn

20° 05' 26''

106° 05' 20''

F-48-93-C-c

Xóm 9

DC

xã Kim Chính

H. Kim Sơn

20° 04' 24''

106° 05' 59''

F-48-93-C-c

cầu Kiến Trung

KX

xã Kim Chính

H. Kim Sơn

20° 05' 42''

106° 05' 28''

F-48-93-C-c

Đường tỉnh 481B

KX

xã Kim Chính

H. Kim Sơn

20° 12' 58''

106° 02' 31''

20° 05' 40''

106° 05' 18''

F-48-93-C-a, F-48-93-C-c

Đường tỉnh 481D

KX

xã Kim Chính

H. Kim Sơn

20° 04' 41''

106° 02' 55''

20° 08' 35''

106° 09' 55''

F-48-93-C-b

Đường tỉnh 482

KX

xã Kim Chính

H. Kim Sơn

20° 10' 19''

106° 09' 31''

20° 07' 33''

106° 04' 21''

F-48-93-C-b

Quốc lộ 10

KX

xã Kim Chính

H. Kim Sơn

20° 15' 59''

105° 58' 44''

20° 03' 48''

106° 02' 24''

F-48-93-C-c

Quốc lộ 21B

KX

xã Kim Chính

H. Kim Sơn

20° 03' 29''

106° 07' 42''

20° 09' 23''

105° 55' 00''

F-48-93-C-c

Trung tâm hướng nghiệp và mục vụ Phát Diệm

KX

xã Kim Chính

H. Kim Sơn

20° 05' 53''

106° 05' 07''

F-48-93-C-c

Sông Ân

TV

xã Kim Chính

H. Kim Sơn

20° 03' 48''

106° 02' 33''

20° 08' 25''

106° 09' 35''

F-48-93-C-c

Sông Đáy

TV

xã Kim Chính

H. Kim Sơn

20° 22' 31''

105° 54' 52''

19° 57' 50''

106° 05' 36''

F-48-93-C-c

Sông Vạc

TV

xã Kim Chính

H. Kim Sơn

20° 12' 41''

105° 57' 46''

20° 03' 09''

106° 06' 49''

F-48-93-C-c

Xóm 1

DC

xã Kim Định

H. Kim Sơn

20° 08' 09''

106° 06' 34''

F-48-93-C-a

Xóm 2

DC

xã Kim Định

H. Kim Sơn

20° 07' 39''

106° 06' 54''

F-48-93-C-a

Xóm 3

DC

xã Kim Định

H. Kim Sơn

20° 07' 23''

106° 07' 02''

F-48-93-C-c

Xóm 4

DC

xã Kim Định

H. Kim Sơn

20° 07' 59''

106° 06' 50''

F-48-93-C-a

Xóm 5

DC

xã Kim Định

H. Kim Sơn

20° 07' 34''

106° 07' 05''

F-48-93-C-a

Xóm 6

DC

xã Kim Định

H. Kim Sơn

20° 07' 19''

106° 07' 14''

F-48-93-C-c

Xóm 7

DC

xã Kim Định

H. Kim Sơn

20° 07' 44''

106° 07' 05''

F-48-93-C-a

Xóm 8

DC

xã Kim Định

H. Kim Sơn

20° 07' 04''

106° 07' 10''

F-48-93-C-c

Xóm 9

DC

xã Kim Định

H. Kim Sơn

20° 06' 41''

106° 07' 30''

F-48-93-C-c

Xóm 10

DC

xã Kim Định

H. Kim Sơn

20° 05' 46''

106° 07' 52''

F-48-93-C-d

Xóm 11

DC

xã Kim Định

H. Kim Sơn

20° 06' 00''

106° 07' 54''

F-48-93-C-d

Xóm 12

DC

xã Kim Định

H. Kim Sơn

20° 05' 24''

106° 08' 05''

F-48-93-C-d

Xóm 13

DC

xã Kim Định

H. Kim Sơn

20° 05' 10''

106° 08' 23''

F-48-93-C-d

đình Làng Tức Hiêu

KX

xã Kim Định

H. Kim Sơn

20° 07' 46''

106° 06' 47''

F-48-93-C-a

Đường tỉnh 481D

KX

xã Kim Định

H. Kim Sơn

20° 04' 41''

106° 02' 55''

20° 08' 35''

106° 09' 55''

F-48-93-C-c, F-48-93-C-d

Sông Ân

TV

xã Kim Định

H. Kim Sơn

20° 03' 48''

106° 02' 33''

20° 08' 25''

106° 09' 35''

F-48-93-C-c, F-48-93-C-d

Sông Đáy

TV

xã Kim Định

H. Kim Sơn

20° 22' 31''

105° 54' 52''

19° 57' 50''

106° 05' 36''

F-48-93-C-d

Xóm 1

DC

xã Kim Đông

H. Kim Sơn

19° 58' 19''

106° 04' 58''

E-48-9-A-a

Xóm 2

DC

xã Kim Đông

H. Kim Sơn

19° 57' 59''

106° 04' 33''

E-48-9-A-a

Xóm 3

DC

xã Kim Đông

H. Kim Sơn

19° 57' 52''

106° 04' 13''

E-48-9-A-a

Xóm 4

DC

xã Kim Đông

H. Kim Sơn

19° 57' 29''

106° 04' 38''

E-48-9-A-a

Xóm 5

DC

xã Kim Đông

H. Kim Sơn

19° 56' 49''

106° 04' 35''

E-48-9-A-a

Xóm 6

DC

xã Kim Đông

H. Kim Sơn

19° 57' 05''

106° 03' 58''

E-48-9-A-a

bến xe Kim Đông

KX

xã Kim Đông

H. Kim Sơn

19° 56' 28''

106° 04' 43''

E-48-9-A-a

cầu Kênh Tưới

KX

xã Kim Đông

H. Kim Sơn

19° 57' 49''

106° 04' 23''

E-48-9-A-a

Cầu Trắng

KX

xã Kim Đông

H. Kim Sơn

19° 56' 31''

106° 04' 38''

E-48-9-A-a

Khu dự trữ sinh quyển Thế giới Bãi Ngang - Cồn Nổi

KX

xã Kim Đông

H. Kim Sơn

19° 52' 26''

106° 04' 21''

E-48-9-A-a

Quốc lộ 12B kéo dài

KX

xã Kim Đông

H. Kim Sơn

20° 10' 52''

105° 57' 08''

19° 56' 28''

106° 04' 41''

E-48-9-A-a

Cửa Đáy

TV

xã Kim Đông

H. Kim Sơn

19° 56' 10''

106° 06' 15''

E-48-9-A-a

kênh Tiêu Mặn

TV

xã Kim Đông

H. Kim Sơn

19° 59' 16''

106° 01' 37''

19° 57' 55''

106° 05' 26''

E-48-9-A-a

Xóm 1

DC

xã Kim Hải

H. Kim Sơn

19° 59' 39''

106° 01' 57''

E-48-9-A-a

Xóm 2

DC

xã Kim Hải

H. Kim Sơn

19° 59' 21''

106° 02' 25''

E-48-9-A-a

Xóm 3

DC

xã Kim Hải

H. Kim Sơn

19° 59' 08''

106° 02' 53''

E-48-9-A-a

Xóm 4

DC

xã Kim Hải

H. Kim Sơn

19° 58' 42''

106° 02' 38''

E-48-9-A-a

Xóm 5

DC

xã Kim Hải

H. Kim Sơn

19° 58' 51''

106° 02' 13''

E-48-9-A-a

Xóm 6

DC

xã Kim Hải

H. Kim Sơn

19° 59' 12''

106° 01' 54''

E-48-9-A-a

bến khách ngang sông Càn

KX

xã Kim Hải

H. Kim Sơn

19° 59' 09''

106° 01' 25''

E-48-9-A-a

Khu dự trữ sinh quyển Thế giới Bãi Ngang - Cồn Nổi

KX

xã Kim Hải

H. Kim Sơn

19° 52' 26''

106° 04' 21''

E-48-9-A-a

kênh Tiêu Mặn

TV

xã Kim Hải

H. Kim Sơn

19° 59' 16''

106° 01' 37''

19° 57' 55''

106° 05' 26''

E-48-9-A-a

sông C10

TV

xã Kim Hải

H. Kim Sơn

19° 58' 00''

106° 02' 07''

19° 59' 07''

106° 02' 58''

E-48-9-A-a

Sông Càn

TV

xã Kim Hải

H. Kim Sơn

20° 02' 18''

106° 03' 51''

19° 56' 55''

106° 01' 26''

F-48-93-C-c, E-48-9-A-a

xóm An Hải

DC

xã Kim Mỹ

H. Kim Sơn

19° 59' 57''

106° 02' 59''

E-48-9-A-a

xóm Mỹ Chính

DC

xã Kim Mỹ

H. Kim Sơn

20° 01' 12''

106° 04' 07''

F-48-93-C-c

xóm Mỹ Hoá

DC

xã Kim Mỹ

H. Kim Sơn

20° 00' 49''

106° 04' 06''

F-48-93-C-c

xóm Mỹ Hợp

DC

xã Kim Mỹ

H. Kim Sơn

20° 00' 00''

106° 03' 20''

E-48-9-A-a

xóm Phụ Cấp

DC

xã Kim Mỹ

H. Kim Sơn

20° 00' 45''

106° 03' 25''

F-48-93-C-c

xóm Tân Văn

DC

xã Kim Mỹ

H. Kim Sơn

20° 00' 25''

106° 03' 30''

F-48-93-C-c

Xóm 1

DC

xã Kim Mỹ

H. Kim Sơn

20° 00' 38''

106° 04' 59''

F-48-93-C-c

Xóm 2

DC

xã Kim Mỹ

H. Kim Sơn

20° 01' 20''

106° 04' 30''

F-48-93-C-c

Xóm 3

DC

xã Kim Mỹ

H. Kim Sơn

20° 00' 47''

106° 04' 13''

F-48-93-C-c

Xóm 4

DC

xã Kim Mỹ

H. Kim Sơn

20° 00' 31''

106° 04' 12''

F-48-93-C-c

Xóm 5

DC

xã Kim Mỹ

H. Kim Sơn

20° 00' 50''

106° 04' 47''

F-48-93-C-c

Xóm 6

DC

xã Kim Mỹ

H. Kim Sơn

20° 00' 21''

106° 04' 45''

F-48-93-C-c

cầu Kim Mỹ

KX

xã Kim Mỹ

H. Kim Sơn

20° 01' 20''

106° 04' 18''

F-48-93-C-c

cống Chợ Cồn Thoi

KX

xã Kim Mỹ

H. Kim Sơn

19° 59' 44''

106° 04' 08''

E-48-9-A-a

Quốc lộ 12B kéo dài

KX

xã Kim Mỹ

H. Kim Sơn

20° 10' 52''

105° 57' 08''

19° 56' 28''

106° 04' 41''

F-48-93-C-c, E-48-9-A-a

sông Cà Mau

TV

xã Kim Mỹ

H. Kim Sơn

20° 05' 55''

106° 02' 04''

19° 59' 10''

106° 02' 59''

F-48-93-C-c, F-48-9-A-a

Sông Càn

TV

xã Kim Mỹ

H. Kim Sơn

20° 02' 18''

106° 03' 51''

19° 56' 55''

106° 01' 26''

F-48-93-C-c

Xóm 1

DC

xã Kim Tân

H. Kim Sơn

20° 01' 59''

106° 06' 16''

F-48-93-C-c

Xóm 2

DC

xã Kim Tân

H. Kim Sơn

20° 01' 49''

106° 05' 52''

F-48-93-C-c

Xóm 3

DC

xã Kim Tân

H. Kim Sơn

20° 01' 33''

106° 05' 05''

F-48-93-C-c

Xóm 4

DC

xã Kim Tân

H. Kim Sơn

20° 00' 57''

106° 05' 01''

F-48-93-C-c

Xóm 5

DC

xã Kim Tân

H. Kim Sơn

20° 00' 41''

106° 05' 03''

F-48-93-C-c

Xóm 6

DC

xã Kim Tân

H. Kim Sơn

20° 00' 11''

106° 05' 25''

F-48-93-C-c

Xóm 7

DC

xã Kim Tân

H. Kim Sơn

20° 00' 21''

106° 05' 58''

F-48-93-C-c

Xóm 8

DC

xã Kim Tân

H. Kim Sơn

20° 01' 16''

106° 06' 20''

F-48-93-C-c

Xóm 9

DC

xã Kim Tân

H. Kim Sơn

20° 01' 37''

106° 06' 26''

F-48-93-C-c

Xóm 10

DC

xã Kim Tân

H. Kim Sơn

20° 01' 01''

106° 05' 39''

F-48-93-C-c

Xóm 11

DC

xã Kim Tân

H. Kim Sơn

20° 00' 53''

106° 05' 45''

F-48-93-C-c

Xóm 12

DC

xã Kim Tân

H. Kim Sơn

20° 00' 48''

106° 06' 11''

F-48-93-C-c

Xóm 13

DC

xã Kim Tân

H. Kim Sơn

20° 01' 01''

106° 05' 33''

F-48-93-C-c

bến khách ngang sông Cống Bốn Thước

KX

xã Kim Tân

H. Kim Sơn

20° 00' 55''

106° 06' 15''

F-48-93-C-c

bến khách ngang sông Cống Phát Diệm

KX

xã Kim Tân

H. Kim Sơn

20° 02' 09''

106° 06' 34''

F-48-93-C-c

Sông Đáy

TV

xã Kim Tân

H. Kim Sơn

20° 22' 31''

105° 54' 52''

19° 57' 50''

106° 05' 36''

F-48-93-C-c

Xóm 1

DC

xã Kim Trung

H. Kim Sơn

19° 58' 14''

106° 03' 44''

E-48-9-A-a

Xóm 2

DC

xã Kim Trung

H. Kim Sơn

19° 57' 56''

106° 03' 59''

E-48-9-A-a

Xóm 3

DC

xã Kim Trung

H. Kim Sơn

19° 57' 49''

106° 04' 00''

E-48-9-A-a

Xóm 4

DC

xã Kim Trung

H. Kim Sơn

19° 58' 12''

106° 03' 35''

E-48-9-A-a

Xóm 5

DC

xã Kim Trung

H. Kim Sơn

19° 57' 51''

106° 03' 37''

E-48-9-A-a

Xóm 6

DC

xã Kim Trung

H. Kim Sơn

19° 57' 25''

106° 03' 59''

E-48-9-A-a

Khu dự trữ sinh quyển Thế giới Bãi Ngang - Cồn Nổi

KX

xã Kim Trung

H. Kim Sơn

19° 52' 26''

106° 04' 21''

E-48-9-A-a

kênh Tiêu Mặn

TV

xã Kim Trung

H. Kim Sơn

19° 59' 16''

106° 01' 37''

19° 57' 55''

106° 05' 26''

E-48-9-A-a

Xóm 1

DC

xã Lai Thành

H. Kim Sơn

20° 05' 05''

106° 01' 42''

F-48-93-C-c

Xóm 2A

DC

xã Lai Thành

H. Kim Sơn

20° 04' 56''

106° 02' 57''

F-48-93-C-c

Xóm 2B

DC

xã Lai Thành

H. Kim Sơn

20° 05' 40''

106° 02' 23''

F-48-93-C-c

Xóm 4

DC

xã Lai Thành

H. Kim Sơn

20° 04' 42''

106° 02' 46''

F-48-93-C-c

Xóm 5

DC

xã Lai Thành

H. Kim Sơn

20° 04' 42''

106° 02' 01''

F-48-93-C-c

Xóm 6

DC

xã Lai Thành

H. Kim Sơn

20° 04' 19''

106° 02' 38''

F-48-93-C-c

Xóm 7A

DC

xã Lai Thành

H. Kim Sơn

20° 04' 36''

106° 03' 08''

F-48-93-C-c

Xóm 7B

DC

xã Lai Thành

H. Kim Sơn

20° 04' 46''

106° 03' 11''

F-48-93-C-c

Xóm 8

DC

xã Lai Thành

H. Kim Sơn

20° 04' 17''

106° 01' 53''

F-48-93-C-c

Xóm 9A

DC

xã Lai Thành

H. Kim Sơn

20° 04' 26''

106° 02' 57''

F-48-93-C-c

Xóm 9B

DC

xã Lai Thành

H. Kim Sơn

20° 04' 18''

106° 02' 47''

F-48-93-C-c

Xóm 10

DC

xã Lai Thành

H. Kim Sơn

20° 03' 59''

106° 02' 02''

F-48-93-C-c

Xóm 11

DC

xã Lai Thành

H. Kim Sơn

20° 03' 57''

106° 02' 41''

F-48-93-C-c

Xóm 12

DC

xã Lai Thành

H. Kim Sơn

20° 04' 06''

106° 02' 45''

F-48-93-C-c

Xóm 13

DC

xã Lai Thành

H. Kim Sơn

20° 04' 02''

106° 03' 08''

F-48-93-C-c

Xóm 14A

DC

xã Lai Thành

H. Kim Sơn

20° 04' 58''

106° 03' 38''

F-48-93-C-c

Xóm 14B

DC

xã Lai Thành

H. Kim Sơn

20° 04' 29''

106° 04' 02''

F-48-93-C-c

bến xe Lai Thành

KX

xã Lai Thành

H. Kim Sơn

20° 04' 48''

106° 02' 35''

F-48-93-C-c

cầu Tuy Hoà

KX

xã Lai Thành

H. Kim Sơn

20° 05' 09''

106° 03' 25''

F-48-93-C-c

Đường tỉnh 481D

KX

xã Lai Thành

H. Kim Sơn

20° 04' 41''

106° 02' 55''

20° 08' 35''

106° 09' 55''

F-48-93-C-c

Quốc lộ 10

KX

xã Lai Thành

H. Kim Sơn

20° 15' 59''

105° 58' 44''

20° 03' 48''

106° 02' 24''

F-48-93-C-c

Quốc lộ 12B kéo dài

KX

xã Lai Thành

H. Kim Sơn

20° 10' 52''

105° 57' 08''

19° 56' 28''

106° 04' 41''

F-48-93-C-c

sông Bình Sa

TV

xã Lai Thành

H. Kim Sơn

20° 04' 02''

106° 03' 58''

20° 04' 38''

106° 02' 55''

F-48-93-C-c

sông Cà Mau

TV

xã Lai Thành

H. Kim Sơn

20° 05' 55''

106° 02' 04''

19° 59' 10''

106° 02' 59''

F-48-93-C-c

sông Lai Thành

TV

xã Lai Thành

H. Kim Sơn

20° 03' 51''

106° 04' 24''

20° 03' 49''

106° 02' 33''

F-48-93-C-c

sông Yên Lâm

TV

xã Lai Thành

H. Kim Sơn

20° 04' 52''

106° 01' 42''

20° 04' 29''

106° 02' 47''

F-48-93-C-c

Sông Ân

TV

xã Lai Thành

H. Kim Sơn

20° 03' 48''

106° 02' 33''

20° 08' 25''

106° 09' 35''

F-48-93-C-c

Xóm 1

DC

xã Lưu Phương

H. Kim Sơn

20° 06' 55''

106° 03' 47''

F-48-93-C-c

Xóm 2

DC

xã Lưu Phương

H. Kim Sơn

20° 06' 47''

106° 04' 00''

F-48-93-C-c

Xóm 3

DC

xã Lưu Phương

H. Kim Sơn

20° 05' 56''

106° 04' 29''

F-48-93-C-c

Xóm 4

DC

xã Lưu Phương

H. Kim Sơn

20° 05' 48''

106° 04' 34''

F-48-93-C-c

Xóm 5A

DC

xã Lưu Phương

H. Kim Sơn

20° 05' 38''

106° 04' 25''

F-48-93-C-c

Xóm 5B

DC

xã Lưu Phương

H. Kim Sơn

20° 05' 28''

106° 04' 28''

F-48-93-C-c

Xóm 6

DC

xã Lưu Phương

H. Kim Sơn

20° 05' 16''

106° 04' 48''

F-48-93-C-c

Xóm 7

DC

xã Lưu Phương

H. Kim Sơn

20° 05' 08''

106° 04' 54''

F-48-93-C-c

Xóm 8

DC

xã Lưu Phương

H. Kim Sơn

20° 05' 18''

106° 04' 36''

F-48-93-C-c

Xóm 9

DC

xã Lưu Phương

H. Kim Sơn

20° 05' 06''

106° 04' 42''

F-48-93-C-c

Xóm 10

DC

xã Lưu Phương

H. Kim Sơn

20° 03' 01''

106° 05' 42''

F-48-93-C-c

Xóm 11

DC

xã Lưu Phương

H. Kim Sơn

20° 02' 04''

106° 06' 05''

F-48-93-C-c

Xóm 12

DC

xã Lưu Phương

H. Kim Sơn

20° 03' 09''

106° 05' 59''

F-48-93-C-c

Xóm 13

DC

xã Lưu Phương

H. Kim Sơn

20° 02' 30''

106° 06' 20''

F-48-93-C-c

Đường tỉnh 481D

KX

xã Lưu Phương

H. Kim Sơn

20° 04' 41''

106° 02' 55''

20° 08' 35''

106° 09' 55''

F-48-93-C-b

Quốc lộ 10

KX

xã Lưu Phương

H. Kim Sơn

20° 15' 59''

105° 58' 44''

20° 03' 48''

106° 02' 24''

F-48-93-C-c

Quốc lộ 21B

KX

xã Lưu Phương

H. Kim Sơn

20° 03' 29''

106° 07' 42''

20° 09' 23''

105° 55' 00''

F-48-93-C-c

Sông Ân

TV

xã Lưu Phương

H. Kim Sơn

20° 03' 48''

106° 02' 33''

20° 08' 25''

106° 09' 35''

F-48-93-C-c

Xóm 1

DC

xã Như Hoà

H. Kim Sơn

20° 07' 05''

106° 06' 00''

F-48-93-C-c

Xóm 2

DC

xã Như Hoà

H. Kim Sơn

20° 06' 53''

106° 06' 08''

F-48-93-C-c

Xóm 3

DC

xã Như Hoà

H. Kim Sơn

20° 06' 06''

106° 06' 32''

F-48-93-C-c

Xóm 4

DC

xã Như Hoà

H. Kim Sơn

20° 06' 31''

106° 06' 28''

F-48-93-C-c

Xóm 5

DC

xã Như Hoà

H. Kim Sơn

20° 06' 21''

106° 06' 33''

F-48-93-C-c

Xóm 6

DC

xã Như Hoà

H. Kim Sơn

20° 06' 08''

106° 06' 40''

F-48-93-C-c

Xóm 7

DC

xã Như Hoà

H. Kim Sơn

20° 04' 26''

106° 07' 31''

F-48-93-C-d

Xóm 8

DC

xã Như Hoà

H. Kim Sơn

20° 06' 32''

106° 06' 32''

F-48-93-C-c

Xóm 9

DC

xã Như Hoà

H. Kim Sơn

20° 05' 49''

106° 06' 55''

F-48-93-C-c

đền Như Độ

KX

xã Như Hoà

H. Kim Sơn

20° 07' 17''

106° 05' 55''

F-48-93-C-c

Đường tỉnh 481D

KX

xã Như Hoà

H. Kim Sơn

20° 04' 41''

106° 02' 55''

20° 08' 35''

106° 09' 55''

F-48-93-C-b

Đường tỉnh 482

KX

xã Như Hoà

H. Kim Sơn

20° 10' 19''

106° 09' 31''

20° 07' 33''

106° 04' 21''

F-48-93-C-a

miếu Tuần Lễ

KX

xã Như Hoà

H. Kim Sơn

20° 07' 10''

106° 06' 12''

F-48-93-C-c

Quốc lộ 10

KX

xã Như Hoà

H. Kim Sơn

20° 15' 59''

105° 58' 44''

20° 03' 48''

106° 02' 24''

F-48-93-C-c

Sông Ân

TV

xã Như Hoà

H. Kim Sơn

20° 03' 48''

106° 02' 33''

20° 08' 25''

106° 09' 35''

F-48-93-C-c

Sông Đáy

TV

xã Như Hoà

H. Kim Sơn

20° 22' 31''

105° 54' 52''

19° 57' 50''

106° 05' 36''

F-48-93-C-d

Xóm 1

DC

xã Quang Thiện

H. Kim Sơn

20° 06' 34''

106° 06' 10''

F-48-93-C-c

Xóm 2

DC

xã Quang Thiện

H. Kim Sơn

20° 06' 17''

106° 06' 20''

F-48-93-C-c

Xóm 3

DC

xã Quang Thiện

H. Kim Sơn

20° 06' 33''

106° 06' 03''

F-48-93-C-c

Xóm 4

DC

xã Quang Thiện

H. Kim Sơn

20° 06' 24''

106° 06' 08''

F-48-93-C-c

Xóm 5

DC

xã Quang Thiện

H. Kim Sơn

20° 06' 11''

106° 06' 14''

F-48-93-C-c

Xóm 6

DC

xã Quang Thiện

H. Kim Sơn

20° 06' 20''

106° 06' 04''

F-48-93-C-c

Xóm 7

DC

xã Quang Thiện

H. Kim Sơn

20° 07' 49''

106° 05' 13''

F-48-93-C-a

Xóm 8

DC

xã Quang Thiện

H. Kim Sơn

20° 06' 45''

106° 05' 44''

F-48-93-C-c

Xóm 9

DC

xã Quang Thiện

H. Kim Sơn

20° 06' 20''

106° 05' 59''

F-48-93-C-c

Xóm 10

DC

xã Quang Thiện

H. Kim Sơn

20° 06' 39''

106° 05' 39''

F-48-93-C-c

Xóm 11

DC

xã Quang Thiện

H. Kim Sơn

20° 06' 10''

106° 05' 54''

F-48-93-C-c

Xóm 12

DC

xã Quang Thiện

H. Kim Sơn

20° 05' 55''

106° 06' 12''

F-48-93-C-c

Xóm 13

DC

xã Quang Thiện

H. Kim Sơn

20° 05' 22''

106° 06' 30''

F-48-93-C-c

Xóm 14

DC

xã Quang Thiện

H. Kim Sơn

20° 04' 43''

106° 06' 41''

F-48-93-C-c

Xóm 15

DC

xã Quang Thiện

H. Kim Sơn

20° 04' 17''

106° 07' 19''

F-48-93-C-c

Xóm 16

DC

xã Quang Thiện

H. Kim Sơn

20° 06' 09''

106° 06' 04''

F-48-93-C-c

bến phà Quang Thiện

KX

xã Quang Thiện

H. Kim Sơn

20° 03' 31''

106° 07' 30''

F-48-93-C-d

cầu Quang Thiện

KX

xã Quang Thiện

H. Kim Sơn

20° 06' 02''

106° 06' 12''

F-48-93-C-c

chùa Lạc Thiện

KX

xã Quang Thiện

H. Kim Sơn

20° 06' 03''

106° 06' 02''

F-48-93-C-c

đền Thờ Nguyễn Công Trứ

KX

xã Quang Thiện

H. Kim Sơn

20° 06' 02''

106° 06' 05''

F-48-93-C-c

Đường tỉnh 481D

KX

xã Quang Thiện

H. Kim Sơn

20° 04' 41''

106° 02' 55''

20° 08' 35''

106° 09' 55''

F-48-93-C-b

Đường tỉnh 482

KX

xã Quang Thiện

H. Kim Sơn

20° 10' 19''

106° 09' 31''

20° 07' 33''

106° 04' 21''

F-48-93-C-a

miếu Lạc Thiện

KX

xã Quang Thiện

H. Kim Sơn

20° 06' 23''

106° 05' 51''

F-48-93-C-c

Quốc lộ 10

KX

xã Quang Thiện

H. Kim Sơn

20° 15' 59''

105° 58' 44''

20° 03' 48''

106° 02' 24''

F-48-93-C-c

Quốc lộ 21B

KX

xã Quang Thiện

H. Kim Sơn

20° 03' 29''

106° 07' 42''

20° 09' 23''

105° 55' 00''

F-48-93-C-c

Sông Ân

TV

xã Quang Thiện

H. Kim Sơn

20° 03' 48''

106° 02' 33''

20° 08' 25''

106° 09' 35''

F-48-93-C-c

Sông Đáy

TV

xã Quang Thiện

H. Kim Sơn

20° 22' 31''

105° 54' 52''

19° 57' 50''

106° 05' 36''

F-48-93-C-c, F-48-93-C-d

Sông Vực

TV

xã Quang Thiện

H. Kim Sơn

20° 06' 02''

106° 06' 11''

20° 03' 28''

106° 07' 21''

F-48-93-C-c

Xóm 1

DC

xã Tân Thành

H. Kim Sơn

20° 06' 32''

106° 03' 29''

F-48-93-C-c

Xóm 2

DC

xã Tân Thành

H. Kim Sơn

20° 06' 46''

106° 03' 37''

F-48-93-C-c

Xóm 3

DC

xã Tân Thành

H. Kim Sơn

20° 06' 37''

106° 03' 41''

F-48-93-C-c

Xóm 4

DC

xã Tân Thành

H. Kim Sơn

20° 05' 35''

106° 04' 01''

F-48-93-C-c

Xóm 5

DC

xã Tân Thành

H. Kim Sơn

20° 05' 26''

106° 04' 10''

F-48-93-C-c

Xóm 6

DC

xã Tân Thành

H. Kim Sơn

20° 05' 44''

106° 04' 10''

F-48-93-C-c

Xóm 7

DC

xã Tân Thành

H. Kim Sơn

20° 05' 30''

106° 04' 19''

F-48-93-C-c

Xóm 8

DC

xã Tân Thành

H. Kim Sơn

20° 03' 34''

106° 05' 22''

F-48-93-C-c

Cầu Yêm

KX

xã Tân Thành

H. Kim Sơn

20° 07' 01''

106° 03' 20''

F-48-93-C-c

Đường tỉnh 481D

KX

xã Tân Thành

H. Kim Sơn

20° 04' 41''

106° 02' 55''

20° 08' 35''

106° 09' 55''

F-48-93-C-b

Quốc lộ 10

KX

xã Tân Thành

H. Kim Sơn

20° 15' 59''

105° 58' 44''

20° 03' 48''

106° 02' 24''

F-48-93-C-c

Quốc lộ 21B

KX

xã Tân Thành

H. Kim Sơn

20° 03' 29''

106° 07' 42''

20° 09' 23''

105° 55' 00''

F-48-93-C-c

Sông Ân

TV

xã Tân Thành

H. Kim Sơn

20° 03' 48''

106° 02' 33''

20° 08' 25''

106° 09' 35''

F-48-93-C-c

xóm An Cư

DC

xã Thượng Kiệm

H. Kim Sơn

20° 05' 09''

106° 05' 17''

F-48-93-C-c

xóm Vinh Ngoại

DC

xã Thượng Kiệm

H. Kim Sơn

20° 05' 17''

106° 05' 02''

F-48-93-C-c

Xóm 1

DC

xã Thượng Kiệm

H. Kim Sơn

20° 07' 05''

106° 04' 08''

F-48-93-C-c

Xóm 2

DC

xã Thượng Kiệm

H. Kim Sơn

20° 06' 51''

106° 04' 21''

F-48-93-C-c

Xóm 3

DC

xã Thượng Kiệm

H. Kim Sơn

20° 06' 16''

106° 04' 43''

F-48-93-C-c

Xóm 4

DC

xã Thượng Kiệm

H. Kim Sơn

20° 05' 58''

106° 04' 39''

F-48-93-C-c

Xóm 5

DC

xã Thượng Kiệm

H. Kim Sơn

20° 04' 26''

106° 05' 21''

F-48-93-C-c

Xóm 6

DC

xã Thượng Kiệm

H. Kim Sơn

20° 04' 31''

106° 05' 33''

F-48-93-C-c

Xóm 7

DC

xã Thượng Kiệm

H. Kim Sơn

20° 03' 52''

106° 05' 49''

F-48-93-C-c

Xóm 8

DC

xã Thượng Kiệm

H. Kim Sơn

20° 02' 44''

106° 06' 16''

F-48-93-C-c

Xóm 9

DC

xã Thượng Kiệm

H. Kim Sơn

20° 03' 19''

106° 06' 29''

F-48-93-C-c

đình Thượng Kiệm

KX

xã Thượng Kiệm

H. Kim Sơn

20° 06' 11''

106° 04' 47''

F-48-93-C-c

Quốc lộ 10

KX

xã Thượng Kiệm

H. Kim Sơn

20° 15' 59''

105° 58' 44''

20° 03' 48''

106° 02' 24''

F-48-93-C-c

Sông Đáy

TV

xã Thượng Kiệm

H. Kim Sơn

20° 22' 31''

105° 54' 52''

19° 57' 50''

106° 05' 36''

F-48-93-C-c

Sông Vạc

TV

xã Thượng Kiệm

H. Kim Sơn

20° 12' 41''

105° 57' 46''

20° 03' 09''

106° 06' 49''

F-48-93-C-c

xóm An Cư

DC

xã Văn Hải

H. Kim Sơn

20° 02' 00''

106° 04' 36''

F-48-93-C-c

xóm Bắc Cường

DC

xã Văn Hải

H. Kim Sơn

20° 02' 23''

106° 04' 30''

F-48-93-C-c

xóm Đông Cường

DC

xã Văn Hải

H. Kim Sơn

20° 01' 56''

106° 05' 23''

F-48-93-C-c

xóm Đông Hải

DC

xã Văn Hải

H. Kim Sơn

20° 02' 17''

106° 05' 20''

F-48-93-C-c

xóm Đông Thổ

DC

xã Văn Hải

H. Kim Sơn

20° 02' 10''

106° 04' 31''

F-48-93-C-c

xóm Hoành Hải

DC

xã Văn Hải

H. Kim Sơn

20° 01' 37''

106° 04' 39''

F-48-93-C-c

xóm Hoành Trực

DC

xã Văn Hải

H. Kim Sơn

20° 01' 14''

106° 03' 42''

F-48-93-C-c

xóm Khanh Hải

DC

xã Văn Hải

H. Kim Sơn

20° 01' 29''

106° 04' 32''

F-48-93-C-c

xóm Nam Cường

DC

xã Văn Hải

H. Kim Sơn

20° 01' 49''

106° 05' 42''

F-48-93-C-c

xóm Ninh Cư

DC

xã Văn Hải

H. Kim Sơn

20° 02' 02''

106° 04' 19''

F-48-93-C-c

xóm Tây Cường

DC

xã Văn Hải

H. Kim Sơn

20° 02' 00''

106° 05' 19''

F-48-93-C-c

xóm Tây Hải

DC

xã Văn Hải

H. Kim Sơn

20° 01' 37''

106° 03' 47''

F-48-93-C-c

xóm Tây Thổ

DC

xã Văn Hải

H. Kim Sơn

20° 02' 17''

106° 04' 19''

F-48-93-C-c

xóm Trung Chính

DC

xã Văn Hải

H. Kim Sơn

20° 02' 09''

106° 04' 40''

F-48-93-C-c

Xóm Một

DC

xã Văn Hải

H. Kim Sơn

20° 02' 05''

106° 04' 11''

F-48-93-C-c

cầu Kim Mỹ

KX

xã Văn Hải

H. Kim Sơn

20° 01' 20''

106° 04' 18''

F-48-93-C-c

cầu Việt Nhật

KX

xã Văn Hải

H. Kim Sơn

20° 01' 26''

106° 04' 36''

F-48-93-C-c

Quốc lộ 12B kéo dài

KX

xã Văn Hải

H. Kim Sơn

20° 10' 52''

105° 57' 08''

19° 56' 28''

106° 04' 41''

F-48-93-C-c

sông Cà Mau

TV

xã Văn Hải

H. Kim Sơn

20° 05' 55''

106° 02' 04''

19° 59' 10''

106° 02' 59''

F-48-93-C-c

Sông Càn

TV

xã Văn Hải

H. Kim Sơn

20° 02' 18''

106° 03' 51''

19° 56' 55''

106° 01' 26''

F-48-93-C-c

thôn Chỉ Thiện

DC

xã Xuân Thiện

H. Kim Sơn

20° 08' 48''

106° 08' 19''

F-48-93-C-b

thôn Dũng Thuý

DC

xã Xuân Thiện

H. Kim Sơn

20° 09' 09''

106° 08' 24''

F-48-93-C-b

thôn Huệ Địch

DC

xã Xuân Thiện

H. Kim Sơn

20° 08' 39''

106° 08' 18''

F-48-93-C-b

thôn Năng An

DC

xã Xuân Thiện

H. Kim Sơn

20° 08' 37''

106° 08' 38''

F-48-93-C-b

thôn Như Sơn

DC

xã Xuân Thiện

H. Kim Sơn

20° 09' 02''

106° 08' 33''

F-48-93-C-b

thôn Xuân Hồi

DC

xã Xuân Thiện

H. Kim Sơn

20° 08' 55''

106° 08' 21''

F-48-93-C-b

Thôn 10

DC

xã Xuân Thiện

H. Kim Sơn

20° 08' 00''

106° 08' 56''

F-48-93-C-b

Cầu Đen

KX

xã Xuân Thiện

H. Kim Sơn

20° 08' 12''

106° 09' 11''

F-48-93-C-b

Đường tỉnh 481D

KX

xã Xuân Thiện

H. Kim Sơn

20° 04' 41''

106° 02' 55''

20° 08' 35''

106° 09' 55''

F-48-93-C-b

Sông Ân

TV

xã Xuân Thiện

H. Kim Sơn

20° 03' 48''

106° 02' 33''

20° 08' 25''

106° 09' 35''

F-48-93-C-b

Sông Đáy

TV

xã Xuân Thiện

H. Kim Sơn

20° 22' 31''

105° 54' 52''

19° 57' 50''

106° 05' 36''

F-48-93-C-b, F-48-93-C-d

Xóm 1

DC

xã Yên Lộc

H. Kim Sơn

20° 05' 11''

106° 04' 03''

F-48-93-C-c

Xóm 2

DC

xã Yên Lộc

H. Kim Sơn

20° 05' 23''

106° 03' 53''

F-48-93-C-c

Xóm 3

DC

xã Yên Lộc

H. Kim Sơn

20° 05' 35''

106° 03' 47''

F-48-93-C-c

Xóm 4

DC

xã Yên Lộc

H. Kim Sơn

20° 06' 18''

106° 03' 11''

F-48-93-C-c

Xóm 5

DC

xã Yên Lộc

H. Kim Sơn

20° 06' 12''

106° 03' 03''

F-48-93-C-c

Xóm 6

DC

xã Yên Lộc

H. Kim Sơn

20° 05' 52''

106° 03' 20''

F-48-93-C-c

Xóm 7

DC

xã Yên Lộc

H. Kim Sơn

20° 05' 17''

106° 03' 42''

F-48-93-C-c

Xóm 8

DC

xã Yên Lộc

H. Kim Sơn

20° 04' 20''

106° 04' 14''

F-48-93-C-c

Xóm 9

DC

xã Yên Lộc

H. Kim Sơn

20° 04' 49''

106° 03' 54''

F-48-93-C-c

Xóm 10

DC

xã Yên Lộc

H. Kim Sơn

20° 05' 05''

106° 03' 42''

F-48-93-C-c

Xóm 11

DC

xã Yên Lộc

H. Kim Sơn

20° 05' 13''

106° 03' 26''

F-48-93-C-c

Xóm 12

DC

xã Yên Lộc

H. Kim Sơn

20° 05' 51''

106° 02' 32''

F-48-93-C-c

Xóm 13

DC

xã Yên Lộc

H. Kim Sơn

20° 05' 53''

106° 02' 23''

F-48-93-C-c

cầu Tuy Hoà

KX

xã Yên Lộc

H. Kim Sơn

20° 05' 09''

106° 03' 25''

F-48-93-C-c

đình Thượng Tuy Lộc

KX

xã Yên Lộc

H. Kim Sơn

20° 05' 45''

106° 02' 21''

F-48-93-C-c

Đường tỉnh 481D

KX

xã Yên Lộc

H. Kim Sơn

20° 04' 41''

106° 02' 55''

20° 08' 35''

106° 09' 55''

F-48-93-C-b

Quốc lộ 10

KX

xã Yên Lộc

H. Kim Sơn

20° 15' 59''

105° 58' 44''

20° 03' 48''

106° 02' 24''

F-48-93-C-c

Quốc lộ 12B kéo dài

KX

xã Yên Lộc

H. Kim Sơn

20° 10' 52''

105° 57' 08''

19° 56' 28''

106° 04' 41''

F-48-93-C-c

sông Cà Mau

TV

xã Yên Lộc

H. Kim Sơn

20° 05' 55''

106° 02' 04''

19° 59' 10''

106° 02' 59''

F-48-93-C-c

Sông Ân

TV

xã Yên Lộc

H. Kim Sơn

20° 03' 48''

106° 02' 33''

20° 08' 25''

106° 09' 35''

F-48-93-C-c

Xóm 1

DC

xã Yên Mật

H. Kim Sơn

20° 07' 45''

106° 03' 58''

F-48-93-C-a

Xóm 2

DC

xã Yên Mật

H. Kim Sơn

20° 08' 00''

106° 04' 21''

F-48-93-C-a

Xóm 3

DC

xã Yên Mật

H. Kim Sơn

20° 08' 07''

106° 04' 16''

F-48-93-C-a

Xóm 4

DC

xã Yên Mật

H. Kim Sơn

20° 08' 35''

106° 04' 50''

F-48-93-C-a

Xóm 5

DC

xã Yên Mật

H. Kim Sơn

20° 08' 43''

106° 04' 56''

F-48-93-C-a

Đường tỉnh 481B

KX

xã Yên Mật

H. Kim Sơn

20° 12' 58''

106° 02' 31''

20° 05' 40''

106° 05' 18''

F-48-93-C-a

Sông Vạc

TV

xã Yên Mật

H. Kim Sơn

20° 12' 41''

105° 57' 46''

20° 03' 09''

106° 06' 49''

F-48-93-C-a, F-48-93-C-c

tổ dân phố Bắc Sơn

DC

TT. Nho Quan

H. Nho Quan

20° 19' 20''

105° 44' 47''

F-48-92-A-d

tổ dân phố Đồng Tâm

DC

TT. Nho Quan

H. Nho Quan

20° 19' 09''

105° 44' 41''

F-48-92-A-d

tổ dân phố Hoè Thị

DC

TT. Nho Quan

H. Nho Quan

20° 19' 14''

105° 44' 49''

F-48-92-A-d

tổ dân phố Hồng Lai

DC

TT. Nho Quan

H. Nho Quan

20° 19' 13''

105° 44' 20''

F-48-92-A-d

tổ dân phố Liêu Trung

DC

TT. Nho Quan

H. Nho Quan

20° 18' 59''

105° 44' 33''

F-48-92-A-d

tổ dân phố Nam Giang

DC

TT. Nho Quan

H. Nho Quan

20° 19' 24''

105° 44' 32''

F-48-92-A-d

tổ dân phố Phong Lạc

DC

TT. Nho Quan

H. Nho Quan

20° 19' 23''

105° 45' 01''

F-48-92-B-c

tổ dân phố Tân Lập

DC

TT. Nho Quan

H. Nho Quan

20° 19' 31''

105° 44' 45''

F-48-92-A-d

tổ dân phố Tân Nhất

DC

TT. Nho Quan

H. Nho Quan

20° 19' 04''

105° 44' 58''

F-48-92-A-d

tổ dân phố Tân Tiến

DC

TT. Nho Quan

H. Nho Quan

20° 19' 27''

105° 44' 35''

F-48-92-A-d

tổ dân phố Tiên Lạo

DC

TT. Nho Quan

H. Nho Quan

20° 19' 30''

105° 44' 27''

F-48-92-A-d

Tổ dân phố Bái

DC

TT. Nho Quan

H. Nho Quan

20° 19' 32''

105° 44' 57''

F-48-92-A-d

bến xe Nho Quan

KX

TT. Nho Quan

H. Nho Quan

20° 19' 25''

105° 44' 50''

F-48-92-A-d

Đường tỉnh 477

KX

TT. Nho Quan

H. Nho Quan

20° 20' 03''

105° 55' 46''

20° 19' 25''

105° 44' 52''

F-48-92-A-d, F-48-92-B-c

Quốc lộ 12B

KX

TT. Nho Quan

H. Nho Quan

20° 09' 47''

105° 55' 39''

20° 19' 53''

105° 43' 22''

F-48-92-A-d

sông Hoàng Long

TV

TT. Nho Quan

H. Nho Quan

20° 19' 35''

105° 45' 11''

20° 19' 41''

105° 56' 00''

F-48-92-B-c

Sông Lạng

TV

TT. Nho Quan

H. Nho Quan

20° 24' 41''

105° 41' 01''

20° 19' 35''

105° 45' 11''

F-48-92-A-d, F-48-92-B-c

thôn Bãi Cả

DC

xã Cúc Phương

H. Nho Quan

20° 14' 03''

105° 42' 37''

F-48-92-C-b

thôn Đồng Bót

DC

xã Cúc Phương

H. Nho Quan

20° 15' 55''

105° 44' 42''

F-48-92-A-d

thôn Đồng Quân

DC

xã Cúc Phương

H. Nho Quan

20° 15' 48''

105° 44' 17''

F-48-92-A-d

thôn Đồng Tâm

DC

xã Cúc Phương

H. Nho Quan

20° 15' 22''

105° 43' 51''

F-48-92-A-d

thôn Nga 1

DC

xã Cúc Phương

H. Nho Quan

20° 14' 55''

105° 43' 14''

F-48-92-C-b

thôn Nga 2

DC

xã Cúc Phương

H. Nho Quan

20° 14' 37''

105° 43' 27''

F-48-92-C-b

thôn Nga 3

DC

xã Cúc Phương

H. Nho Quan

20° 14' 24''

105° 43' 18''

F-48-92-C-b

thôn Sấm 1

DC

xã Cúc Phương

H. Nho Quan

20° 14' 16''

105° 42' 00''

F-48-92-C-b

thôn Sấm 2

DC

xã Cúc Phương

H. Nho Quan

20° 14' 26''

105° 41' 22''

F-48-92-C-b

thôn Sấm 3

DC

xã Cúc Phương

H. Nho Quan

20° 14' 17''

105° 41' 03''

F-48-92-C-b

đền Quèn Thạch

KX

xã Cúc Phương

H. Nho Quan

20° 14' 43''

105° 44' 03''

F-48-92-C-b

Đường tỉnh 479D

KX

xã Cúc Phương

H. Nho Quan

20° 19' 37''

105° 44' 06''

20° 11' 34''

105° 46' 55''

F-48-92-A-d, F-48-92-C-b

khu du lịch Xóm Bống

KX

xã Cúc Phương

H. Nho Quan

20° 21' 12''

105° 35' 21''

F-48-92-A-c

khu du lịch Xóm Đăn

KX

xã Cúc Phương

H. Nho Quan

20° 20' 04''

105° 36' 49''

F-48-92-A-c

Vườn Quốc gia Cúc Phương

KX

xã Cúc Phương

H. Nho Quan

20° 20' 06''

105° 34' 45''

F-48-92-A-c

dãy núi Trường Sơn

SV

xã Cúc Phương

H. Nho Quan

động Người Xưa

SV

xã Cúc Phương

H. Nho Quan

20° 17' 44''

105° 40' 01''

F-48-92-A-d

núi Măng Khanh

SV

xã Cúc Phương

H. Nho Quan

20° 14' 41''

105° 43' 05''

F-48-92-C-b

núi Quèn Gà

SV

xã Cúc Phương

H. Nho Quan

20° 15' 11''

105° 43' 31''

F-48-92-C-b

núi Song Đao

SV

xã Cúc Phương

H. Nho Quan

20° 14' 51''

105° 42' 56''

F-48-92-C-b

núi Trầm Tru

SV

xã Cúc Phương

H. Nho Quan

20° 16' 46''

105° 43' 11''

F-48-92-A-d

Quèn Đang

SV

xã Cúc Phương

H. Nho Quan

20° 16' 40''

105° 40' 37''

F-48-92-A-d

Quèn Seo

SV

xã Cúc Phương

H. Nho Quan

20° 17' 44''

105° 39' 26''

F-48-92-A-d

Quèn Voi

SV

xã Cúc Phương

H. Nho Quan

20° 17' 30''

105° 39' 55''

F-48-92-A-d

thung Nước Hồ

SV

xã Cúc Phương

H. Nho Quan

20° 17' 55''

105° 41' 15''

F-48-92-A-d

thung Vãng Lay

SV

xã Cúc Phương

H. Nho Quan

20° 17' 36''

105° 41' 31''

F-48-92-A-d

thung Vó Sống

SV

xã Cúc Phương

H. Nho Quan

20° 17' 12''

105° 42' 06''

F-48-92-A-d

Thung Bông

SV

xã Cúc Phương

H. Nho Quan

20° 16' 40''

105° 42' 39''

F-48-92-A-d

Thung Đin

SV

xã Cúc Phương

H. Nho Quan

20° 14' 20''

105° 44' 01''

F-48-92-C-b

Thung Lá

SV

xã Cúc Phương

H. Nho Quan

20° 17' 30''

105° 42' 04''

F-48-92-A-d

Thung Môn

SV

xã Cúc Phương

H. Nho Quan

20° 16' 56''

105° 42' 56''

F-48-92-A-d

Thung San

SV

xã Cúc Phương

H. Nho Quan

20° 16' 47''

105° 43' 01''

F-48-92-A-d

Hồ Mạc

TV

xã Cúc Phương

H. Nho Quan

20° 15' 30''

105° 42' 24''

F-48-92-A-d

thôn Lạng Uyển

DC

xã Đồng Phong

H. Nho Quan

20° 19' 51''

105° 43' 54''

F-48-92-A-d

thôn Liêu Thượng

DC

xã Đồng Phong

H. Nho Quan

20° 18' 57''

105° 44' 10''

F-48-92-A-d

thôn Phong Lai 1

DC

xã Đồng Phong

H. Nho Quan

20° 19' 41''

105° 44' 11''

F-48-92-A-d

thôn Phong Lai 2

DC

xã Đồng Phong

H. Nho Quan

20° 19' 34''

105° 44' 10''

F-48-92-A-d

thôn Phong Thành

DC

xã Đồng Phong

H. Nho Quan

20° 19' 44''

105° 43' 53''

F-48-92-A-d

thôn Trại Lạo

DC

xã Đồng Phong

H. Nho Quan

20° 19' 52''

105° 44' 15''

F-48-92-A-d

thôn Trung Tâm

DC

xã Đồng Phong

H. Nho Quan

20° 18' 56''

105° 44' 29''

F-48-92-A-d

Thôn Cối

DC

xã Đồng Phong

H. Nho Quan

20° 19' 13''

105° 43' 08''

F-48-92-A-d

cầu Lập Cập

KX

xã Đồng Phong

H. Nho Quan

20° 19' 53''

105° 43' 22''

F-48-92-A-d

Đường tỉnh 479D

KX

xã Đồng Phong

H. Nho Quan

20° 19' 37''

105° 44' 06''

20° 11' 34''

105° 46' 55''

F-48-92-A-d

Quốc lộ 12B

KX

xã Đồng Phong

H. Nho Quan

20° 09' 47''

105° 55' 39''

20° 19' 53''

105° 43' 22''

F-48-92-A-d

trạm biến áp 500KV Nho Quan

KX

xã Đồng Phong

H. Nho Quan

20° 18' 53''

105° 44' 00''

F-48-92-A-d

Núi Cối

SV

xã Đồng Phong

H. Nho Quan

20° 18' 38''

105° 43' 56''

F-48-92-A-d

Sông Lạng

TV

xã Đồng Phong

H. Nho Quan

20° 24' 41''

105° 41' 01''

20° 19' 35''

105° 45' 11''

F-48-92-A-d

thôn Cao Thắng

DC

xã Đức Long

H. Nho Quan

20° 19' 18''

105° 47' 21''

F-48-92-B-c

thôn Cổ Định

DC

xã Đức Long

H. Nho Quan

20° 20' 49''

105° 47' 02''

F-48-92-B-c

thôn Hiền Quan 1

DC

xã Đức Long

H. Nho Quan

20° 20' 49''

105° 47' 24''

F-48-92-B-c

thôn Hiền Quan 2

DC

xã Đức Long

H. Nho Quan

20° 20' 45''

105° 47' 33''

F-48-92-B-c

thôn Nho Phong

DC

xã Đức Long

H. Nho Quan

20° 21' 09''

105° 47' 47''

F-48-92-B-c

thôn Phú Cường

DC

xã Đức Long

H. Nho Quan

20° 20' 54''

105° 48' 08''

F-48-92-B-c

thôn Phú Thịnh

DC

xã Đức Long

H. Nho Quan

20° 20' 48''

105° 48' 09''

F-48-92-B-c

thôn Sơn Luỹ 1

DC

xã Đức Long

H. Nho Quan

20° 19' 58''

105° 48' 11''

F-48-92-B-c

thôn Sơn Luỹ 2

DC

xã Đức Long

H. Nho Quan

20° 19' 56''

105° 48' 13''

F-48-92-B-c

thôn Thần Luỹ 1

DC

xã Đức Long

H. Nho Quan

20° 20' 07''

105° 48' 00''

F-48-92-B-c

thôn Thần Luỹ 2

DC

xã Đức Long

H. Nho Quan

20° 20' 07''

105° 48' 07''

F-48-92-B-c

thôn Thống Nhất

DC

xã Đức Long

H. Nho Quan

20° 21' 07''

105° 47' 04''

F-48-92-B-c

Đường tỉnh 477

KX

xã Đức Long

H. Nho Quan

20° 20' 03''

105° 55' 46''

20° 19' 25''

105° 44' 52''

F-48-92-B-c

núi Đầu Cóc

SV

xã Đức Long

H. Nho Quan

20° 20' 10''

105° 48' 23''

F-48-92-B-c

núi Đầu Rồng

SV

xã Đức Long

H. Nho Quan

20° 19' 10''

105° 46' 50''

F-48-92-B-c

núi Sụ Đội

SV

xã Đức Long

H. Nho Quan

20° 19' 48''

105° 46' 43''

F-48-92-B-c

núi Tò Vò

SV

xã Đức Long

H. Nho Quan

20° 20' 05''

105° 48' 32''

F-48-92-B-c

Núi Đới

SV

xã Đức Long

H. Nho Quan

20° 20' 31''

105° 46' 45''

F-48-92-B-c

Núi Hao

SV

xã Đức Long

H. Nho Quan

20° 20' 04''

105° 47' 04''

F-48-92-B-c

sông Hoàng Long

TV

xã Đức Long

H. Nho Quan

20° 19' 35''

105° 45' 11''

20° 19' 41''

105° 56' 00''

F-48-92-B-c

Sông Bôi

TV

xã Đức Long

H. Nho Quan

20° 26' 22''

105° 46' 53''

20° 20' 02''

105° 48' 49''

F-48-92-B-c

Thôn 1

DC

xã Gia Lâm

H. Nho Quan

20° 23' 32''

105° 46' 29''

F-48-92-B-a

Thôn 2

DC

xã Gia Lâm

H. Nho Quan

20° 23' 21''

105° 46' 26''

F-48-92-B-a

Thôn 3

DC

xã Gia Lâm

H. Nho Quan

20° 22' 57''

105° 46' 16''

F-48-92-B-a

Thôn 4

DC

xã Gia Lâm

H. Nho Quan

20° 23' 44''

105° 45' 28''

F-48-92-B-a

Thôn 5

DC

xã Gia Lâm

H. Nho Quan

20° 22' 55''

105° 45' 58''

F-48-92-B-a

Thôn 6

DC

xã Gia Lâm

H. Nho Quan

20° 22' 50''

105° 46' 15''

F-48-92-B-a

Thôn 7

DC

xã Gia Lâm

H. Nho Quan

20° 22' 43''

105° 46' 27''

F-48-92-B-a

Thôn 8

DC

xã Gia Lâm

H. Nho Quan

20° 22' 31''

105° 46' 55''

F-48-92-B-a

Thôn 9

DC

xã Gia Lâm

H. Nho Quan

20° 22' 22''

105° 47' 08''

F-48-92-B-c

Thôn 10

DC

xã Gia Lâm

H. Nho Quan

20° 22' 31''

105° 46' 36''

F-48-92-B-a

cầu Đất Đỏ

KX

xã Gia Lâm

H. Nho Quan

20° 23' 19''

105° 45' 37''

F-48-92-B-a

cầu Đề Thượng

KX

xã Gia Lâm

H. Nho Quan

20° 23' 42''

105° 46' 35''

F-48-92-B-a

Cầu Na

KX

xã Gia Lâm

H. Nho Quan

20° 22' 22''

105° 46' 39''

F-48-92-B-c

Đường tỉnh 479

KX

xã Gia Lâm

H. Nho Quan

20° 20' 55''

105° 46' 30''

20° 26' 13''

105° 46' 36''

F-48-92-B-a, F-48-92-B-c

Hang Na

SV

xã Gia Lâm

H. Nho Quan

20° 23' 09''

105° 45' 27''

F-48-92-A-b

núi Con Ngựa

SV

xã Gia Lâm

H. Nho Quan

20° 24' 11''

105° 45' 36''

F-48-92-B-a

núi Đầu Ngựa

SV

xã Gia Lâm

H. Nho Quan

20° 24' 29''

105° 45' 34''

F-48-92-B-a

núi Đồng Vươn (núi Đồng Vượn)

SV

xã Gia Lâm

H. Nho Quan

20° 23' 07''

105° 45' 14''

F-48-92-A-b

sông Canh Bầu

TV

xã Gia Lâm

H. Nho Quan

20° 22' 22''

105° 46' 39''

20° 21' 57''

105° 48' 19''

F-48-92-B-c

Sông Na

TV

xã Gia Lâm

H. Nho Quan

20° 24' 00''

105° 45' 04''

20° 22' 22''

105° 46' 39''

F-48-92-B-a, F-48-92-B-c

thôn Đông Minh

DC

xã Gia Sơn

H. Nho Quan

20° 24' 05''

105° 47' 01''

F-48-92-B-a

thôn Hạnh Phúc

DC

xã Gia Sơn

H. Nho Quan

20° 23' 59''

105° 46' 09''

F-48-92-B-a

thôn Nga Mai

DC

xã Gia Sơn

H. Nho Quan

20° 23' 24''

105° 47' 34''

F-48-92-B-a

thôn Ninh Thuỷ

DC

xã Gia Sơn

H. Nho Quan

20° 23' 20''

105° 47' 49''

F-48-92-B-a

thôn Quang Trường

DC

xã Gia Sơn

H. Nho Quan

20° 23' 52''

105° 47' 37''

F-48-92-B-a

thôn Thanh Quyết

DC

xã Gia Sơn

H. Nho Quan

20° 24' 19''

105° 47' 21''

F-48-92-B-a

thôn Xuân Long

DC

xã Gia Sơn

H. Nho Quan

20° 23' 37''

105° 46' 54''

F-48-92-B-a

Đường tỉnh 479

KX

xã Gia Sơn

H. Nho Quan

20° 20' 55''

105° 46' 30''

20° 26' 13''

105° 46' 36''

F-48-92-B-a

núi Con Ngựa

SV

xã Gia Sơn

H. Nho Quan

20° 24' 11''

105° 45' 36''

F-48-92-B-a

núi Đầu Ngựa

SV

xã Gia Sơn

H. Nho Quan

20° 24' 29''

105° 45' 34''

F-48-92-B-a

hồ Vườn Điều

TV

xã Gia Sơn

H. Nho Quan

20° 24' 31''

105° 45' 46''

F-48-92-B-a

Sông Bôi

TV

xã Gia Sơn

H. Nho Quan

20° 26' 22''

105° 46' 53''

20° 20' 02''

105° 48' 49''

F-48-92-B-a

thôn Cây Xa

DC

xã Gia Thuỷ

H. Nho Quan

20° 23' 03''

105° 47' 52''

F-48-92-B-a

thôn Hoàng Long

DC

xã Gia Thuỷ

H. Nho Quan

20° 22' 05''

105° 48' 12''

F-48-92-B-c

thôn Liên Phương

DC

xã Gia Thuỷ

H. Nho Quan

20° 21' 54''

105° 48' 17''

F-48-92-B-c

thôn Mai Xá

DC

xã Gia Thuỷ

H. Nho Quan

20° 22' 45''

105° 47' 33''

F-48-92-B-a

thôn Minh Giang

DC

xã Gia Thuỷ

H. Nho Quan

20° 22' 10''

105° 48' 09''

F-48-92-B-c

thôn Mỹ Lộc

DC

xã Gia Thuỷ

H. Nho Quan

20° 22' 55''

105° 48' 01''

F-48-92-B-a

thôn Mỹ Thịnh

DC

xã Gia Thuỷ

H. Nho Quan

20° 23' 08''

105° 47' 37''

F-48-92-B-a

thôn Mỹ Thượng

DC

xã Gia Thuỷ

H. Nho Quan

20° 23' 15''

105° 47' 23''

F-48-92-B-a

thôn Ngọc Nhị

DC

xã Gia Thuỷ

H. Nho Quan

20° 22' 43''

105° 48' 35''

F-48-92-B-a

thôn Ngọc Sơn

DC

xã Gia Thuỷ

H. Nho Quan

20° 22' 25''

105° 48' 04''

F-48-92-B-c

thôn Tân Sơn

DC

xã Gia Thuỷ

H. Nho Quan

20° 22' 33''

105° 48' 05''

F-48-92-B-a

Thôn Chùa

DC

xã Gia Thuỷ

H. Nho Quan

20° 22' 54''

105° 47' 46''

F-48-92-B-a

bến khách ngang sông Canh Bầu

KX

xã Gia Thuỷ

H. Nho Quan

20° 21' 58''

105° 48' 19''

F-48-92-B-c

chùa Mỹ Hạ

KX

xã Gia Thuỷ

H. Nho Quan

20° 22' 55''

105° 47' 49''

F-48-92-B-a

đình Mỹ Hạ

KX

xã Gia Thuỷ

H. Nho Quan

20° 22' 58''

105° 47' 49''

F-48-92-B-a

đình Ngọc Nhị

KX

xã Gia Thuỷ

H. Nho Quan

20° 22' 39''

105° 48' 42''

F-48-92-B-a

sông Canh Bầu

TV

xã Gia Thuỷ

H. Nho Quan

20° 22' 22''

105° 46' 39''

20° 21' 57''

105° 48' 19''

F-48-92-B-c

Sông Bôi

TV

xã Gia Thuỷ

H. Nho Quan

20° 26' 22''

105° 46' 53''

20° 20' 02''

105° 48' 49''

F-48-92-B-a, F-48-92-B-c

thôn An Nội

DC

xã Gia Tường

H. Nho Quan

20° 21' 17''

105° 46' 48''

F-48-92-B-c

thôn Công Luận

DC

xã Gia Tường

H. Nho Quan

20° 21' 41''

105° 47' 14''

F-48-92-B-c

thôn Đầm Bái

DC

xã Gia Tường

H. Nho Quan

20° 21' 51''

105° 45' 53''

F-48-92-B-c

thôn Kiến Phong

DC

xã Gia Tường

H. Nho Quan

20° 21' 24''

105° 47' 48''

F-48-92-B-c

thôn Mỹ Quế

DC

xã Gia Tường

H. Nho Quan

20° 21' 58''

105° 46' 30''

F-48-92-B-c

thôn Ngọc Thự

DC

xã Gia Tường

H. Nho Quan

20° 22' 02''

105° 45' 55''

F-48-92-B-c

thôn Sơn Cao

DC

xã Gia Tường

H. Nho Quan

20° 21' 11''

105° 46' 07''

F-48-92-B-c

Cầu Đế

KX

xã Gia Tường

H. Nho Quan

20° 21' 21''

105° 47' 53''

F-48-92-B-c

Cầu Na

KX

xã Gia Tường

H. Nho Quan

20° 22' 22''

105° 46' 39''

F-48-92-B-c

Đường tỉnh 477

KX

xã Gia Tường

H. Nho Quan

20° 20' 03''

105° 55' 46''

20° 19' 25''

105° 44' 52''

F-48-92-B-c

Đường tỉnh 479

KX

xã Gia Tường

H. Nho Quan

20° 20' 55''

105° 46' 30''

20° 26' 13''

105° 46' 36''

F-48-92-B-c

Ngã ba Chạ

KX

xã Gia Tường

H. Nho Quan

20° 20' 55''

105° 46' 31''

F-48-92-B-c

núi Thung Mai

SV

xã Gia Tường

H. Nho Quan

20° 21' 44''

105° 45' 13''

F-48-92-B-c

sông Canh Bầu

TV

xã Gia Tường

H. Nho Quan

20° 22' 22''

105° 46' 39''

20° 21' 57''

105° 48' 19''

F-48-92-B-c

Sông Bôi

TV

xã Gia Tường

H. Nho Quan

20° 26' 22''

105° 46' 53''

20° 20' 02''

105° 48' 49''

F-48-92-B-c

Sông Na

TV

xã Gia Tường

H. Nho Quan

20° 24' 00''

105° 45' 04''

20° 22' 22''

105° 46' 39''

F-48-92-B-a, F-48-92-B-c

bản Ao Lươn

DC

xã Kỳ Phú

H. Nho Quan

20° 13' 15''

105° 42' 36''

F-48-92-C-b

bản Đồng Chạo

DC

xã Kỳ Phú

H. Nho Quan

20° 14' 45''

105° 44' 22''

F-48-92-C-b

bản Phùng Thượng

DC

xã Kỳ Phú

H. Nho Quan

20° 13' 26''

105° 46' 36''

F-48-92-D-a

bản Tân Phú

DC

xã Kỳ Phú

H. Nho Quan

20° 12' 10''

105° 45' 50''

F-48-92-D-a

bản Thường Sung

DC

xã Kỳ Phú

H. Nho Quan

20° 15' 04''

105° 44' 55''

F-48-92-A-d

Bản Ao

DC

xã Kỳ Phú

H. Nho Quan

20° 12' 01''

105° 45' 04''

F-48-92-D-a

Bản Cả

DC

xã Kỳ Phú

H. Nho Quan

20° 12' 16''

105° 44' 44''

F-48-92-C-b

Bản Mét

DC

xã Kỳ Phú

H. Nho Quan

20° 13' 36''

105° 44' 17''

F-48-92-C-b

Bản Sạng

DC

xã Kỳ Phú

H. Nho Quan

20° 14' 04''

105° 45' 36''

F-48-92-D-a

Bản Sau

DC

xã Kỳ Phú

H. Nho Quan

20° 12' 11''

105° 44' 24''

F-48-92-C-b

Bản Vóng

DC

xã Kỳ Phú

H. Nho Quan

20° 14' 30''

105° 45' 46''

F-48-92-D-a

Bản Xanh

DC

xã Kỳ Phú

H. Nho Quan

20° 13' 55''

105° 46' 51''

F-48-92-D-a

Bản Xăm

DC

xã Kỳ Phú

H. Nho Quan

20° 13' 18''

105° 46' 29''

F-48-92-D-a

Công ty cổ phần Giống Bò Thịt Sữa Yên Phú

KX

xã Kỳ Phú

H. Nho Quan

20° 13' 44''

105° 46' 23''

F-48-92-D-a

Công ty Nước khoáng Cúc Phương

KX

xã Kỳ Phú

H. Nho Quan

20° 15' 09''

105° 44' 39''

F-48-92-C-b

Công viên Động vật hoang dã Quốc gia Việt Nam

KX

xã Kỳ Phú

H. Nho Quan

20° 13' 27''

105° 47' 03''

F-48-92-D-a

Đường tỉnh 479C

KX

xã Kỳ Phú

H. Nho Quan

20° 16' 21''

105° 51' 25''

20° 12' 21''

105° 45' 42''

F-48-92-D-a

Đường tỉnh 479D

KX

xã Kỳ Phú

H. Nho Quan

20° 19' 37''

105° 44' 06''

20° 11' 34''

105° 46' 55''

F-48-92-C-b, F-48-92-D-a

dãy núi Trường Sơn

SV

xã Kỳ Phú

H. Nho Quan

đồi Mả Se

SV

xã Kỳ Phú

H. Nho Quan

20° 14' 15''

105° 47' 03''

F-48-92-D-a

núi Đá Bạch

SV

xã Kỳ Phú

H. Nho Quan

20° 12' 53''

105° 42' 16''

F-48-92-C-b

núi Đồi Đăng

SV

xã Kỳ Phú

H. Nho Quan

20° 12' 01''

105° 44' 21''

F-48-92-C-b

núi Mắm Tôm

SV

xã Kỳ Phú

H. Nho Quan

20° 13' 37''

105° 41' 35''

F-48-92-C-b

Quèn Mồi

SV

xã Kỳ Phú

H. Nho Quan

20° 13' 29''

105° 44' 36''

F-48-92-C-b

Quèn Mơ

SV

xã Kỳ Phú

H. Nho Quan

20° 13' 51''

105° 44' 41''

F-48-92-C-b

thung Giếng Lấm

SV

xã Kỳ Phú

H. Nho Quan

20° 13' 46''

105° 44' 35''

F-48-92-C-b

Thung Lý

SV

xã Kỳ Phú

H. Nho Quan

20° 14' 01''

105° 44' 18''

F-48-92-C-b

hồ Đồng Chương

TV

xã Kỳ Phú

H. Nho Quan

20° 13' 38''

105° 47' 31''

F-48-92-D-a

thôn Bình An

DC

xã Lạc Vân

H. Nho Quan

20° 19' 42''

105° 45' 08''

F-48-92-B-c

thôn Cẩm Địa

DC

xã Lạc Vân

H. Nho Quan

20° 19' 42''

105° 46' 15''

F-48-92-B-c

thôn Hiền Quan

DC

xã Lạc Vân

H. Nho Quan

20° 20' 17''

105° 46' 08''

F-48-92-B-c

thôn Lạc 1

DC

xã Lạc Vân

H. Nho Quan

20° 20' 51''

105° 45' 57''

F-48-92-B-c

thôn Lạc 2

DC

xã Lạc Vân

H. Nho Quan

20° 20' 41''

105° 46' 15''

F-48-92-B-c

thôn Tứ Mỹ

DC

xã Lạc Vân

H. Nho Quan

20° 19' 06''

105° 46' 19''

F-48-92-B-c

Xóm 1

DC

xã Lạc Vân

H. Nho Quan

20° 20' 05''

105° 45' 08''

F-48-92-B-c

Xóm 2

DC

xã Lạc Vân

H. Nho Quan

20° 19' 52''

105° 45' 12''

F-48-92-B-c

Xóm 3

DC

xã Lạc Vân

H. Nho Quan

20° 19' 42''

105° 45' 17''

F-48-92-B-c

Xóm 4

DC

xã Lạc Vân

H. Nho Quan

20° 19' 34''

105° 45' 35''

F-48-92-B-c

cầu Nho Quan

KX

xã Lạc Vân

H. Nho Quan

20° 19' 35''

105° 45' 11''

F-48-92-B-c

Cống Hốt

KX

xã Lạc Vân

H. Nho Quan

20° 20' 20''

105° 45' 40''

F-48-92-B-c

Đường tỉnh 477

KX

xã Lạc Vân

H. Nho Quan

20° 20' 03''

105° 55' 46''

20° 19' 25''

105° 44' 52''

F-48-92-B-c

Đường tỉnh 479B

KX

xã Lạc Vân

H. Nho Quan

20° 20' 04''

105° 45' 30''

20° 24' 43''

105° 41' 03''

F-48-92-B-c

núi Đầu Rồng

SV

xã Lạc Vân

H. Nho Quan

20° 19' 10''

105° 46' 50''

F-48-92-B-c

núi Sụ Đội

SV

xã Lạc Vân

H. Nho Quan

20° 19' 48''

105° 46' 43''

F-48-92-B-c

Núi Đới

SV

xã Lạc Vân

H. Nho Quan

20° 20' 31''

105° 46' 45''

F-48-92-B-c

Núi Hốt

SV

xã Lạc Vân

H. Nho Quan

20° 20' 12''

105° 45' 48''

F-48-92-B-c

Núi Mũ

SV

xã Lạc Vân

H. Nho Quan

20° 19' 13''

105° 46' 33''

F-48-92-B-c

sông Hoàng Long

TV

xã Lạc Vân

H. Nho Quan

20° 19' 35''

105° 45' 11''

20° 19' 41''

105° 56' 00''

F-48-92-B-c

Sông Lạng

TV

xã Lạc Vân

H. Nho Quan

20° 24' 41''

105° 41' 01''

20° 19' 35''

105° 45' 11''

F-48-92-A-d, F-48-92-B-c

thôn Bách Hoàn

DC

xã Lạng Phong

H. Nho Quan

20° 18' 38''

105° 45' 31''

F-48-92-B-c

thôn Đá Thượng

DC

xã Lạng Phong

H. Nho Quan

20° 19' 11''

105° 45' 37''

F-48-92-B-c

thôn Đồng An

DC

xã Lạng Phong

H. Nho Quan

20° 18' 21''

105° 46' 32''

F-48-92-B-c

thôn Đồng Đinh

DC

xã Lạng Phong

H. Nho Quan

20° 18' 27''

105° 46' 20''

F-48-92-B-c

thôn Sào Hạ

DC

xã Lạng Phong

H. Nho Quan

20° 19' 15''

105° 45' 28''

F-48-92-B-c

thôn Sào Thượng

DC

xã Lạng Phong

H. Nho Quan

20° 19' 16''

105° 45' 17''

F-48-92-B-c

thôn Tam Đồng

DC

xã Lạng Phong

H. Nho Quan

20° 18' 46''

105° 45' 52''

F-48-92-B-c

thôn Tràng An

DC

xã Lạng Phong

H. Nho Quan

20° 17' 56''

105° 45' 59''

F-48-92-B-c

thôn Trung Hạ

DC

xã Lạng Phong

H. Nho Quan

20° 19' 03''

105° 45' 42''

F-48-92-B-c

sông Hoàng Long

TV

xã Lạng Phong

H. Nho Quan

20° 19' 35''

105° 45' 11''

20° 19' 41''

105° 56' 00''

F-48-92-B-c

Thôn 1

DC

xã Phú Long

H. Nho Quan

20° 13' 31''

105° 48' 25''

F-48-92-D-a

Thôn 2

DC

xã Phú Long

H. Nho Quan

20° 13' 15''

105° 48' 00''

F-48-92-D-a

Thôn 3

DC

xã Phú Long

H. Nho Quan

20° 12' 50''

105° 47' 40''

F-48-92-D-a

Thôn 4

DC

xã Phú Long

H. Nho Quan

20° 11' 49''

105° 47' 32''

F-48-92-D-a

Thôn 5

DC

xã Phú Long

H. Nho Quan

20° 11' 32''

105° 46' 53''

F-48-92-D-a

Thôn 6

DC

xã Phú Long

H. Nho Quan

20° 11' 05''

105° 48' 07''

F-48-92-D-a

Thôn 7

DC

xã Phú Long

H. Nho Quan

20° 10' 48''

105° 47' 47''

F-48-92-D-a

Thôn 8

DC

xã Phú Long

H. Nho Quan

20° 10' 30''

105° 47' 04''

F-48-92-D-a

Thôn 9

DC

xã Phú Long

H. Nho Quan

20° 12' 08''

105° 47' 26''

F-48-92-D-a

Thôn 10

DC

xã Phú Long

H. Nho Quan

20° 11' 35''

105° 49' 19''

F-48-92-D-a

cầu Gốc Xung

KX

xã Phú Long

H. Nho Quan

20° 12' 30''

105° 47' 34''

F-48-92-D-a

Công viên Động vật hoang dã Quốc gia Việt Nam

KX

xã Phú Long

H. Nho Quan

20° 13' 27''

105° 47' 03''

F-48-92-D-a

Di tích lịch sử Dốc Giang

KX

xã Phú Long

H. Nho Quan

20° 10' 28''

105° 46' 50''

F-48-92-D-a

Di tích lịch sử Phủ Đồi Ngang

KX

xã Phú Long

H. Nho Quan

20° 13' 03''

105° 47' 45''

F-48-92-D-a

Di tích lịch sử Thung Lóng

KX

xã Phú Long

H. Nho Quan

20° 10' 33''

105° 47' 38''

F-48-92-D-a

Đường tỉnh 479D

KX

xã Phú Long

H. Nho Quan

20° 19' 37''

105° 44' 06''

20° 11' 34''

105° 46' 55''

F-48-92-D-a

Nông trường Đồng Giao

KX

xã Phú Long

H. Nho Quan

20° 12' 24''

105° 48' 17''

F-48-92-D-a

Quốc lộ 45

KX

xã Phú Long

H. Nho Quan

20° 14' 17''

105° 47' 52''

20° 10' 25''

105° 46' 47''

F-48-92-D-a

dãy núi Trường Sơn

SV

xã Phú Long

H. Nho Quan

đồi Cánh Phượng

SV

xã Phú Long

H. Nho Quan

20° 13' 05''

105° 47' 40''

F-48-92-D-a

đồi Mắt Vẹn

SV

xã Phú Long

H. Nho Quan

20° 13' 17''

105° 48' 34''

F-48-92-D-a

đồi Ông Voi

SV

xã Phú Long

H. Nho Quan

20° 13' 09''

105° 49' 10''

F-48-92-D-a

đồi Sụ Đè

SV

xã Phú Long

H. Nho Quan

20° 12' 59''

105° 48' 26''

F-48-92-D-a

Hang Dơi

SV

xã Phú Long

H. Nho Quan

20° 13' 17''

105° 47' 33''

F-48-92-D-a

núi Đá Lải

SV

xã Phú Long

H. Nho Quan

20° 12' 34''

105° 49' 15''

F-48-92-D-a

núi Sung Chi

SV

xã Phú Long

H. Nho Quan

20° 10' 51''

105° 49' 19''

F-48-92-D-a

núi Sụ Trê

SV

xã Phú Long

H. Nho Quan

20° 11' 57''

105° 46' 39''

F-48-92-D-a

Núi Đụn

SV

xã Phú Long

H. Nho Quan

20° 11' 24''

105° 47' 48''

F-48-92-D-a

Thung Khế

SV

xã Phú Long

H. Nho Quan

20° 10' 36''

105° 48' 45''

F-48-92-D-a

Thung Lồi

SV

xã Phú Long

H. Nho Quan

20° 10' 46''

105° 46' 36''

F-48-92-D-a

Ao Trời

TV

xã Phú Long

H. Nho Quan

20° 13' 14''

105° 47' 30''

F-48-92-D-a

hồ Đá Lải

TV

xã Phú Long

H. Nho Quan

20° 13' 18''

105° 48' 51''

F-48-92-D-a

hồ Đồng Chương

TV

xã Phú Long

H. Nho Quan

20° 13' 38''

105° 47' 31''

F-48-92-D-a

thôn Chợ Rịa

DC

xã Phú Lộc

H. Nho Quan

20° 14' 23''

105° 48' 06''

F-48-92-D-a

thôn Đồi Chè

DC

xã Phú Lộc

H. Nho Quan

20° 14' 08''

105° 48' 02''

F-48-92-D-a

thôn Đồi Chùa

DC

xã Phú Lộc

H. Nho Quan

20° 14' 20''

105° 47' 22''

F-48-92-D-a

thôn Đồi Lại

DC

xã Phú Lộc

H. Nho Quan

20° 14' 28''

105° 47' 06''

F-48-92-D-a

thôn Đồi Mít

DC

xã Phú Lộc

H. Nho Quan

20° 14' 02''

105° 47' 35''

F-48-92-D-a

thôn Đồi Thông

DC

xã Phú Lộc

H. Nho Quan

20° 14' 10''

105° 47' 26''

F-48-92-D-a

thôn Hàm Rồng

DC

xã Phú Lộc

H. Nho Quan

20° 14' 20''

105° 47' 13''

F-48-92-D-a

thôn Lộc Ân

DC

xã Phú Lộc

H. Nho Quan

20° 15' 24''

105° 47' 52''

F-48-92-B-c

thôn Phúc Lộc

DC

xã Phú Lộc

H. Nho Quan

20° 14' 27''

105° 47' 50''

F-48-92-D-a

thôn Thống Nhất

DC

xã Phú Lộc

H. Nho Quan

20° 15' 10''

105° 47' 13''

F-48-92-B-c

thôn Yên Sơn

DC

xã Phú Lộc

H. Nho Quan

20° 14' 33''

105° 46' 28''

F-48-92-D-a

thôn Yên Thành

DC

xã Phú Lộc

H. Nho Quan

20° 14' 14''

105° 46' 38''

F-48-92-D-a

thôn Yên Thịnh

DC

xã Phú Lộc

H. Nho Quan

20° 14' 32''

105° 46' 42''

F-48-92-D-a

Thôn Kho

DC

xã Phú Lộc

H. Nho Quan

20° 14' 55''

105° 47' 59''

F-48-92-D-a

Thôn Rịa

DC

xã Phú Lộc

H. Nho Quan

20° 14' 42''

105° 48' 04''

F-48-92-D-a

cầu Làng Kho

KX

xã Phú Lộc

H. Nho Quan

20° 14' 59''

105° 48' 06''

F-48-92-D-a

Cầu Láo

KX

xã Phú Lộc

H. Nho Quan

20° 15' 08''

105° 46' 58''

F-48-92-B-c

Cầu Rịa

KX

xã Phú Lộc

H. Nho Quan

20° 14' 17''

105° 47' 57''

F-48-92-D-a

Đường tỉnh 479C

KX

xã Phú Lộc

H. Nho Quan

20° 16' 21''

105° 51' 25''

20° 12' 21''

105° 45' 42''

F-48-92-B-c, F-48-92-D-a

Đường tỉnh 479E

KX

xã Phú Lộc

H. Nho Quan

20° 14' 08''

105° 49' 12''

20° 18' 17''

105° 46' 47''

F-48-92-B-c, F-48-92-D-a

Quốc lộ 12B

KX

xã Phú Lộc

H. Nho Quan

20° 09' 47''

105° 55' 39''

20° 19' 53''

105° 43' 22''

F-48-92-B-c, F-48-92-D-a

Quốc lộ 45

KX

xã Phú Lộc

H. Nho Quan

20° 14' 17''

105° 47' 52''

20° 10' 25''

105° 46' 47''

F-48-92-D-a

đồi Mả Se

SV

xã Phú Lộc

H. Nho Quan

20° 14' 15''

105° 47' 03''

F-48-92-D-a

hồ Đồng Chương

TV

xã Phú Lộc

H. Nho Quan

20° 13' 38''

105° 47' 31''

F-48-92-D-a

Sông Ráy

TV

xã Phú Lộc

H. Nho Quan

20° 16' 01''

105° 47' 47''

20° 15' 26''

105° 48' 20''

F-48-92-B-c

Sông Rịa

TV

xã Phú Lộc

H. Nho Quan

20° 14' 18''

105° 47' 57''

20° 18' 30''

105° 50' 46''

F-48-92-B-c, F-48-92-D-a

Thôn 1

DC

xã Phú Sơn

H. Nho Quan

20° 20' 08''

105° 44' 58''

F-48-92-A-d

Thôn 2

DC

xã Phú Sơn

H. Nho Quan

20° 20' 14''

105° 44' 31''

F-48-92-A-d

Thôn 3

DC

xã Phú Sơn

H. Nho Quan

20° 20' 21''

105° 44' 52''

F-48-92-A-d

Thôn 4

DC

xã Phú Sơn

H. Nho Quan

20° 20' 32''

105° 44' 58''

F-48-92-A-d

Thôn 5

DC

xã Phú Sơn

H. Nho Quan

20° 20' 34''

105° 44' 38''

F-48-92-A-d

Thôn 6

DC

xã Phú Sơn

H. Nho Quan

20° 20' 37''

105° 43' 33''

F-48-92-A-d

Thôn 7

DC

xã Phú Sơn

H. Nho Quan

20° 20' 54''

105° 43' 56''

F-48-92-A-d

Đường tỉnh 479B

KX

xã Phú Sơn

H. Nho Quan

20° 20' 04''

105° 45' 30''

20° 24' 43''

105° 41' 03''

F-48-92-A-d, F-48-92-B-c

Sông Lạng

TV

xã Phú Sơn

H. Nho Quan

20° 24' 41''

105° 41' 01''

20° 19' 35''

105° 45' 11''

F-48-92-A-d

thôn An Ngải

DC

xã Quảng Lạc

H. Nho Quan

20° 11' 43''

105° 51' 45''

F-48-92-D-a

thôn Đồng Bài

DC

xã Quảng Lạc

H. Nho Quan

20° 12' 31''

105° 50' 16''

F-48-92-D-a

thôn Đồng Bông

DC

xã Quảng Lạc

H. Nho Quan

20° 11' 39''

105° 52' 11''

F-48-92-D-a

thôn Đồng Thanh

DC

xã Quảng Lạc

H. Nho Quan

20° 12' 43''

105° 50' 35''

F-48-92-D-a

thôn Đồng Trung

DC

xã Quảng Lạc

H. Nho Quan

20° 12' 13''

105° 50' 14''

F-48-92-D-a

thôn Hưng Long

DC

xã Quảng Lạc

H. Nho Quan

20° 11' 40''

105° 51' 18''

F-48-92-D-a

thôn Quảng Cư

DC

xã Quảng Lạc

H. Nho Quan

20° 11' 56''

105° 51' 00''

F-48-92-D-a

thôn Quảng Thành

DC

xã Quảng Lạc

H. Nho Quan

20° 12' 51''

105° 50' 54''

F-48-92-D-a

cầu Điếm Tổng

KX

xã Quảng Lạc

H. Nho Quan

20° 12' 55''

105° 51' 07''

F-48-92-D-a

cầu Vĩnh Khương

KX

xã Quảng Lạc

H. Nho Quan

20° 11' 54''

105° 52' 15''

F-48-92-D-a

Quốc lộ 12B

KX

xã Quảng Lạc

H. Nho Quan

20° 09' 47''

105° 55' 39''

20° 19' 53''

105° 43' 22''

F-48-92-D-a

đồi Bồ Đề

SV

xã Quảng Lạc

H. Nho Quan

20° 11' 12''

105° 51' 18''

F-48-92-D-a

đồi Chả Chó

SV

xã Quảng Lạc

H. Nho Quan

20° 12' 01''

105° 49' 30''

F-48-92-D-a

đồi Đá Lăn

SV

xã Quảng Lạc

H. Nho Quan

20° 10' 55''

105° 52' 03''

F-48-92-D-a

đồi Ma Chanh

SV

xã Quảng Lạc

H. Nho Quan

20° 11' 49''

105° 50' 16''

F-48-92-D-a

Đồi Bưởi

SV

xã Quảng Lạc

H. Nho Quan

20° 11' 28''

105° 51' 37''

F-48-92-D-a

Đồi Cao

SV

xã Quảng Lạc

H. Nho Quan

20° 11' 57''

105° 49' 57''

F-48-92-D-a

Đồi Hưng

SV

xã Quảng Lạc

H. Nho Quan

20° 12' 52''

105° 50' 02''

F-48-92-D-a

núi Đá Lải

SV

xã Quảng Lạc

H. Nho Quan

20° 12' 34''

105° 49' 15''

F-48-92-D-a

núi Nước Mọc

SV

xã Quảng Lạc

H. Nho Quan

20° 12' 32''

105° 49' 49''

F-48-92-D-a

đập Cây Trầu

TV

xã Quảng Lạc

H. Nho Quan

20° 11' 45''

105° 50' 23''

F-48-92-D-a

Đập Trời

TV

xã Quảng Lạc

H. Nho Quan

20° 11' 53''

105° 50' 35''

F-48-92-D-a

thôn Anh Trỗi

DC

xã Quỳnh Lưu

H. Nho Quan

20° 13' 26''

105° 50' 22''

F-48-92-D-a

thôn Đồi Khoai

DC

xã Quỳnh Lưu

H. Nho Quan

20° 15' 07''

105° 48' 52''

F-48-92-B-c

thôn Đồi Phương

DC

xã Quỳnh Lưu

H. Nho Quan

20° 15' 15''

105° 48' 30''

F-48-92-B-c

thôn Đồi Thờ

DC

xã Quỳnh Lưu

H. Nho Quan

20° 14' 17''

105° 50' 52''

F-48-92-D-a

thôn Hội Tiến 1

DC

xã Quỳnh Lưu

H. Nho Quan

20° 13' 54''

105° 50' 01''

F-48-92-D-a

thôn Hội Tiến 2

DC

xã Quỳnh Lưu

H. Nho Quan

20° 13' 39''

105° 49' 35''

F-48-92-D-a

thôn Lai Các

DC

xã Quỳnh Lưu

H. Nho Quan

20° 14' 18''

105° 48' 22''

F-48-92-D-a

thôn Lũ Phong

DC

xã Quỳnh Lưu

H. Nho Quan

20° 14' 38''

105° 50' 00''

F-48-92-D-a

thôn Sòng Xanh

DC

xã Quỳnh Lưu

H. Nho Quan

20° 13' 56''

105° 48' 32''

F-48-92-D-a

thôn Xuân Quế

DC

xã Quỳnh Lưu

H. Nho Quan

20° 14' 07''

105° 49' 04''

F-48-92-D-a

Thôn Đồi

DC

xã Quỳnh Lưu

H. Nho Quan

20° 15' 18''

105° 49' 58''

F-48-92-B-c

Thôn Sải

DC

xã Quỳnh Lưu

H. Nho Quan

20° 15' 24''

105° 49' 32''

F-48-92-B-c

Thôn Xanh

DC

xã Quỳnh Lưu

H. Nho Quan

20° 14' 10''

105° 48' 45''

F-48-92-D-a

cầu Bến Nhảy

KX

xã Quỳnh Lưu

H. Nho Quan

20° 14' 04''

105° 50' 49''

F-48-92-D-a

cầu Làng Kho

KX

xã Quỳnh Lưu

H. Nho Quan

20° 14' 59''

105° 48' 06''

F-48-92-D-a

Cầu Quỳnh

KX

xã Quỳnh Lưu

H. Nho Quan

20° 14' 44''

105° 49' 47''

F-48-92-D-a

Di tích lịch sử Khu căn cứ cách mạng Quỳnh Lưu

KX

xã Quỳnh Lưu

H. Nho Quan

20° 13' 55''

105° 49' 06''

F-48-92-D-a

Đường tỉnh 479C

KX

xã Quỳnh Lưu

H. Nho Quan

20° 16' 21''

105° 51' 25''

20° 12' 21''

105° 45' 42''

F-48-92-B-c, F-48-92-D-a

Đường tỉnh 479E

KX

xã Quỳnh Lưu

H. Nho Quan

20° 14' 08''

105° 49' 12''

20° 18' 17''

105° 46' 47''

F-48-92-B-c, F-48-92-D-a

Quốc lộ 12B

KX

xã Quỳnh Lưu

H. Nho Quan

20° 09' 47''

105° 55' 39''

20° 19' 53''

105° 43' 22''

F-48-92-D-a

Quốc lộ 38B

KX

xã Quỳnh Lưu

H. Nho Quan

20° 15' 59''

105° 58' 44''

20° 13' 25''

105° 50' 28''

F-48-92-D-a

đồi Ông Voi

SV

xã Quỳnh Lưu

H. Nho Quan

20° 13' 09''

105° 49' 10''

F-48-92-D-a

Đồi Hưng

SV

xã Quỳnh Lưu

H. Nho Quan

20° 12' 52''

105° 50' 02''

F-48-92-D-a

Đồi Sọng

SV

xã Quỳnh Lưu

H. Nho Quan

20° 13' 22''

105° 50' 13''

F-48-92-D-a

Hang Tiên

SV

xã Quỳnh Lưu

H. Nho Quan

20° 12' 54''

105° 49' 44''

F-48-92-D-a

hồ Đồng Liềm

TV

xã Quỳnh Lưu

H. Nho Quan

20° 13' 12''

105° 49' 49''

F-48-92-D-a

sông Bến Đang

TV

xã Quỳnh Lưu

H. Nho Quan

20° 15' 34''

105° 48' 54''

20° 10' 59''

105° 56' 03''

F-48-92-B-c, F-48-92-D-a

Sông Ráy

TV

xã Quỳnh Lưu

H. Nho Quan

20° 16' 01''

105° 47' 47''

20° 15' 26''

105° 48' 20''

F-48-92-B-c

Sông Rịa

TV

xã Quỳnh Lưu

H. Nho Quan

20° 14' 18''

105° 47' 57''

20° 18' 30''

105° 50' 46''

F-48-92-B-c, F-48-92-D-a

thôn Đồng Quan

DC

xã Sơn Hà

H. Nho Quan

20° 13' 23''

105° 51' 44''

F-48-92-D-a

thôn Đồng Tâm 1

DC

xã Sơn Hà

H. Nho Quan

20° 12' 48''

105° 52' 01''

F-48-92-D-a

thôn Đồng Tâm 2

DC

xã Sơn Hà

H. Nho Quan

20° 12' 39''

105° 52' 01''

F-48-92-D-a

thôn Đồng Tâm 3

DC

xã Sơn Hà

H. Nho Quan

20° 12' 33''

105° 52' 08''

F-48-92-D-a

thôn Đồng Thanh

DC

xã Sơn Hà

H. Nho Quan

20° 13' 14''

105° 51' 47''

F-48-92-D-a

thôn Quỳnh Phong 1

DC

xã Sơn Hà

H. Nho Quan

20° 13' 10''

105° 50' 54''

F-48-92-D-a

thôn Quỳnh Phong 2

DC

xã Sơn Hà

H. Nho Quan

20° 13' 04''

105° 50' 53''

F-48-92-D-a

thôn Quỳnh Phong 3

DC

xã Sơn Hà

H. Nho Quan

20° 13' 23''

105° 50' 30''

F-48-92-D-a

thôn Quỳnh Sơn

DC

xã Sơn Hà

H. Nho Quan

20° 13' 59''

105° 50' 49''

F-48-92-D-a

thôn Trung Thanh

DC

xã Sơn Hà

H. Nho Quan

20° 13' 03''

105° 51' 29''

F-48-92-D-a

cầu Bến Nhảy

KX

xã Sơn Hà

H. Nho Quan

20° 14' 04''

105° 50' 49''

F-48-92-D-a

cầu Điếm Tổng

KX

xã Sơn Hà

H. Nho Quan

20° 12' 55''

105° 51' 07''

F-48-92-D-a

Quốc lộ 12B

KX

xã Sơn Hà

H. Nho Quan

20° 09' 47''

105° 55' 39''

20° 19' 53''

105° 43' 22''

F-48-92-D-a

Quốc lộ 38B

KX

xã Sơn Hà

H. Nho Quan

20° 15' 59''

105° 58' 44''

20° 13' 25''

105° 50' 28''

F-48-92-D-a

Quần thể danh thắng Tràng An di sản văn hoá và thiên nhiên Thế giới

KX

xã Sơn Hà

H. Nho Quan

20° 15' 32''

105° 54' 30''

F-48-92-B-d

Núi Tướng

SV

xã Sơn Hà

H. Nho Quan

20° 13' 41''

105° 52' 40''

F-48-92-D-a

sông Bến Đang

TV

xã Sơn Hà

H. Nho Quan

20° 15' 34''

105° 48' 54''

20° 10' 59''

105° 56' 03''

F-48-92-D-a, F-48-92-D-b

thôn Đính Chàng

DC

xã Sơn Lai

H. Nho Quan

20° 16' 29''

105° 50' 47''

F-48-92-B-c

thôn Đồi Chàng

DC

xã Sơn Lai

H. Nho Quan

20° 15' 51''

105° 50' 21''

F-48-92-B-c

thôn Đồi Dâu

DC

xã Sơn Lai

H. Nho Quan

20° 15' 23''

105° 50' 17''

F-48-92-B-c

thôn Tân Sơn

DC

xã Sơn Lai

H. Nho Quan

20° 14' 15''

105° 50' 59''

F-48-92-D-a

thôn Thái Sơn

DC

xã Sơn Lai

H. Nho Quan

20° 16' 52''

105° 50' 42''

F-48-92-B-c

Thôn Bái

DC

xã Sơn Lai

H. Nho Quan

20° 15' 37''

105° 50' 49''

F-48-92-B-c

Thôn Chàng

DC

xã Sơn Lai

H. Nho Quan

20° 16' 13''

105° 50' 14''

F-48-92-B-c

Thôn Lược

DC

xã Sơn Lai

H. Nho Quan

20° 15' 07''

105° 51' 26''

F-48-92-B-c

Thôn Me

DC

xã Sơn Lai

H. Nho Quan

20° 14' 42''

105° 51' 13''

F-48-92-D-a

Thôn Sưa

DC

xã Sơn Lai

H. Nho Quan

20° 15' 59''

105° 49' 48''

F-48-92-B-c

Thôn Vẽo

DC

xã Sơn Lai

H. Nho Quan

20° 16' 04''

105° 49' 27''

F-48-92-B-c

Thôn Xát

DC

xã Sơn Lai

H. Nho Quan

20° 14' 07''

105° 51' 30''

F-48-92-D-a

cầu Bến Nhảy

KX

xã Sơn Lai

H. Nho Quan

20° 14' 04''

105° 50' 49''

F-48-92-D-a

cầu Thống Nhất

KX

xã Sơn Lai

H. Nho Quan

20° 16' 28''

105° 49' 57''

F-48-92-B-c

Chợ Quán

KX

xã Sơn Lai

H. Nho Quan

20° 15' 29''

105° 50' 29''

F-48-92-B-c

Di tích lịch sử Đồng Báng

KX

xã Sơn Lai

H. Nho Quan

20° 13' 56''

105° 52' 17''

F-48-92-D-a

Di tích lịch sử Khu Trũng

KX

xã Sơn Lai

H. Nho Quan

20° 15' 34''

105° 50' 02''

F-48-92-D-a

Đường tỉnh 477C

KX

xã Sơn Lai

H. Nho Quan

20° 14' 26''

105° 51' 02''

20° 22' 56''

105° 50' 53''

F-48-92-D-a, F-48-92-B-c

Đường tỉnh 479C

KX

xã Sơn Lai

H. Nho Quan

20° 16' 21''

105° 51' 25''

20° 12' 21''

105° 45' 42''

F-48-92-B-c

Quốc lộ 38B

KX

xã Sơn Lai

H. Nho Quan

20° 15' 59''

105° 58' 44''

20° 13' 25''

105° 50' 28''

F-48-92-D-a, F-48-92-B-c

Quần thể danh thắng Tràng An di sản văn hoá và thiên nhiên Thế giới

KX

xã Sơn Lai

H. Nho Quan

20° 15' 32''

105° 54' 30''

F-48-92-B-d

Đồi Sói

SV

xã Sơn Lai

H. Nho Quan

20° 15' 19''

105° 52' 05''

F-48-92-D-a

núi Chon Xây

SV

xã Sơn Lai

H. Nho Quan

20° 17' 11''

105° 50' 46''

F-48-92-B-c

núi Thung U

SV

xã Sơn Lai

H. Nho Quan

20° 14' 02''

105° 52' 38''

F-48-92-D-a

núi U Bò

SV

xã Sơn Lai

H. Nho Quan

20° 16' 50''

105° 50' 50''

F-48-92-B-c

Núi Tướng

SV

xã Sơn Lai

H. Nho Quan

20° 13' 41''

105° 52' 40''

F-48-92-D-a

Thung Chùa

SV

xã Sơn Lai

H. Nho Quan

20° 14' 57''

105° 52' 08''

F-48-92-D-a

Thung Lau

SV

xã Sơn Lai

H. Nho Quan

20° 14' 20''

105° 52' 19''

F-48-92-D-a

sông Bến Đang

TV

xã Sơn Lai

H. Nho Quan

20° 15' 34''

105° 48' 54''

20° 10' 59''

105° 56' 03''

F-48-92-D-a

Sông Rịa

TV

xã Sơn Lai

H. Nho Quan

20° 14' 18''

105° 47' 57''

20° 18' 30''

105° 50' 46''

F-48-92-B-c

thôn Ác - Đội 11

DC

xã Sơn Thành

H. Nho Quan

20° 16' 01''

105° 48' 10''

F-48-92-B-c

thôn Ác - Đội 12

DC

xã Sơn Thành

H. Nho Quan

20° 16' 04''

105° 48' 14''

F-48-92-B-c

thôn Đồng Dược

DC

xã Sơn Thành

H. Nho Quan

20° 16' 18''

105° 48' 52''

F-48-92-B-c

thôn Phú Thứ

DC

xã Sơn Thành

H. Nho Quan

20° 16' 51''

105° 48' 30''

F-48-92-B-c

thôn Ráy - Đội 9

DC

xã Sơn Thành

H. Nho Quan

20° 15' 47''

105° 48' 18''

F-48-92-B-c

thôn Ráy - Đội 10

DC

xã Sơn Thành

H. Nho Quan

20° 15' 46''

105° 48' 22''

F-48-92-B-c

thôn Tân Thành

DC

xã Sơn Thành

H. Nho Quan

20° 16' 48''

105° 48' 49''

F-48-92-B-c

thôn Trung Sơn

DC

xã Sơn Thành

H. Nho Quan

20° 16' 48''

105° 48' 21''

F-48-92-B-c

thôn Tư Ân

DC

xã Sơn Thành

H. Nho Quan

20° 16' 05''

105° 48' 50''

F-48-92-B-c

Thôn Bái

DC

xã Sơn Thành

H. Nho Quan

20° 16' 09''

105° 48' 27''

F-48-92-B-c

Thôn Lạm

DC

xã Sơn Thành

H. Nho Quan

20° 16' 40''

105° 48' 14''

F-48-92-B-c

Thôn Lầu

DC

xã Sơn Thành

H. Nho Quan

20° 16' 50''

105° 48' 39''

F-48-92-B-c

Thôn Trại

DC

xã Sơn Thành

H. Nho Quan

20° 16' 43''

105° 48' 53''

F-48-92-B-c

Đường tỉnh 479E

KX

xã Sơn Thành

H. Nho Quan

20° 14' 08''

105° 49' 12''

20° 18' 17''

105° 46' 47''

F-48-92-B-c

Đền Sầy

KX

xã Sơn Thành

H. Nho Quan

20° 16' 57''

105° 48' 39''

F-48-92-B-c

Đình Ác

KX

xã Sơn Thành

H. Nho Quan

20° 16' 01''

105° 48' 05''

F-48-92-B-c

kênh Thống Nhất

TV

xã Sơn Thành

H. Nho Quan

20° 16' 09''

105° 48' 52''

20° 18' 27''

105° 46' 38''

F-48-92-B-c

Sông Mèn

TV

xã Sơn Thành

H. Nho Quan

20° 15' 54''

105° 47' 13''

20° 16' 01''

105° 47' 47''

F-48-92-B-c

Sông Ráy

TV

xã Sơn Thành

H. Nho Quan

20° 16' 01''

105° 47' 47''

20° 15' 26''

105° 48' 20''

F-48-92-B-c

Sông Rịa

TV

xã Sơn Thành

H. Nho Quan

20° 14' 18''

105° 47' 57''

20° 18' 30''

105° 50' 46''

F-48-92-B-c

thôn Bãi Lóng

DC

xã Thạch Bình

H. Nho Quan

20° 23' 56''

105° 43' 08''

F-48-92-A-b

thôn Đầm Bòng

DC

xã Thạch Bình

H. Nho Quan

20° 21' 55''

105° 42' 56''

F-48-92-A-d

thôn Đầm Rừng

DC

xã Thạch Bình

H. Nho Quan

20° 24' 25''

105° 41' 24''

F-48-92-A-b

thôn Đồi Bồ

DC

xã Thạch Bình

H. Nho Quan

20° 21' 54''

105° 44' 44''

F-48-92-A-d

thôn Đồi Dài

DC

xã Thạch Bình

H. Nho Quan

20° 22' 09''

105° 44' 34''

F-48-92-A-d

thôn Đồi Mây

DC

xã Thạch Bình

H. Nho Quan

20° 22' 22''

105° 43' 33''

F-48-92-A-d

thôn Đồi Ngọc

DC

xã Thạch Bình

H. Nho Quan

20° 23' 02''

105° 42' 59''

F-48-92-A-b

thôn Lạc Bình 1

DC

xã Thạch Bình

H. Nho Quan

20° 21' 41''

105° 44' 31''

F-48-92-A-d

thôn Lạc Bình 2

DC

xã Thạch Bình

H. Nho Quan

20° 21' 22''

105° 44' 31''

F-48-92-A-d

thôn Liên Phương

DC

xã Thạch Bình

H. Nho Quan

20° 21' 43''

105° 43' 42''

F-48-92-A-d

thôn Phú Thịnh

DC

xã Thạch Bình

H. Nho Quan

20° 21' 29''

105° 43' 56''

F-48-92-A-d

thôn Quảng Mào

DC

xã Thạch Bình

H. Nho Quan

20° 23' 47''

105° 41' 46''

F-48-92-A-b

thôn Tân Thành

DC

xã Thạch Bình

H. Nho Quan

20° 21' 44''

105° 43' 09''

F-48-92-A-d

thôn Thạch La

DC

xã Thạch Bình

H. Nho Quan

20° 22' 47''

105° 43' 43''

F-48-92-A-b

thôn Tiền Phong

DC

xã Thạch Bình

H. Nho Quan

20° 23' 27''

105° 43' 30''

F-48-92-A-b

thôn Vệ Chùa

DC

xã Thạch Bình

H. Nho Quan

20° 22' 45''

105° 44' 25''

F-48-92-A-b

thôn Vệ Đình

DC

xã Thạch Bình

H. Nho Quan

20° 23' 03''

105° 44' 16''

F-48-92-A-b

Thôn Lải

DC

xã Thạch Bình

H. Nho Quan

20° 22' 01''

105° 44' 03''

F-48-92-A-d

Đường tỉnh 479B

KX

xã Thạch Bình

H. Nho Quan

20° 20' 04''

105° 45' 30''

20° 24' 43''

105° 41' 03''

F-48-92-A-b, F-48-92-A-d

Đồi Dài

SV

xã Thạch Bình

H. Nho Quan

20° 22' 21''

105° 44' 35''

F-48-92-A-d

núi Hang Khỉ

SV

xã Thạch Bình

H. Nho Quan

20° 24' 09''

105° 42' 37''

F-48-92-A-b

núi Thung Mai

SV

xã Thạch Bình

H. Nho Quan

20° 21' 44''

105° 45' 13''

F-48-92-B-c

Núi Chùa

SV

xã Thạch Bình

H. Nho Quan

20° 22' 51''

105° 43' 50''

F-48-92-A-d

Sông Lạng

TV

xã Thạch Bình

H. Nho Quan

20° 24' 41''

105° 41' 01''

20° 19' 35''

105° 45' 11''

F-48-92-A-b, F-48-92-A-d

thôn Mai Trung

DC

xã Thanh Lạc

H. Nho Quan

20° 16' 39''

105° 46' 56''

F-48-92-B-c

thôn Mai Vân

DC

xã Thanh Lạc

H. Nho Quan

20° 16' 43''

105° 46' 41''

F-48-92-B-c

thôn Mai Xuân

DC

xã Thanh Lạc

H. Nho Quan

20° 16' 48''

105° 47' 07''

F-48-92-B-c

Thôn Dùng

DC

xã Thanh Lạc

H. Nho Quan

20° 17' 21''

105° 48' 09''

F-48-92-B-c

Thôn Làng

DC

xã Thanh Lạc

H. Nho Quan

20° 17' 06''

105° 47' 59''

F-48-92-B-c

Thôn Lược

DC

xã Thanh Lạc

H. Nho Quan

20° 16' 22''

105° 47' 33''

F-48-92-B-c

Thôn Mèn

DC

xã Thanh Lạc

H. Nho Quan

20° 16' 13''

105° 47' 18''

F-48-92-B-c

Thôn Mới

DC

xã Thanh Lạc

H. Nho Quan

20° 17' 22''

105° 47' 40''

F-48-92-B-c

Thôn Thượng

DC

xã Thanh Lạc

H. Nho Quan

20° 17' 05''

105° 47' 37''

F-48-92-B-c

chùa Duy Khánh

KX

xã Thanh Lạc

H. Nho Quan

20° 17' 10''

105° 47' 53''

F-48-92-B-c

Đường tỉnh 479E

KX

xã Thanh Lạc

H. Nho Quan

20° 14' 08''

105° 49' 12''

20° 18' 17''

105° 46' 47''

F-48-92-B-c

kênh Thống Nhất

TV

xã Thanh Lạc

H. Nho Quan

20° 16' 09''

105° 48' 52''

20° 18' 27''

105° 46' 38''

F-48-92-B-c

Kênh 30

TV

xã Thanh Lạc

H. Nho Quan

20° 17' 37''

105° 46' 16''

20° 15' 58''

105° 47' 43''

F-48-92-B-c

Sông Mèn

TV

xã Thanh Lạc

H. Nho Quan

20° 15' 54''

105° 47' 13''

20° 16' 01''

105° 47' 47''

F-48-92-B-c

Sông Ráy

TV

xã Thanh Lạc

H. Nho Quan

20° 16' 01''

105° 47' 47''

20° 15' 26''

105° 48' 20''

F-48-92-B-c

thôn 1 Hữu Thường

DC

xã Thượng Hoà

H. Nho Quan

20° 18' 05''

105° 47' 11''

F-48-92-B-c

thôn 1 Vân Trình

DC

xã Thượng Hoà

H. Nho Quan

20° 17' 48''

105° 47' 57''

F-48-92-B-c

thôn 1 Vân Trung

DC

xã Thượng Hoà

H. Nho Quan

20° 17' 36''

105° 46' 54''

F-48-92-B-c

thôn 2 Hữu Thường

DC

xã Thượng Hoà

H. Nho Quan

20° 18' 05''

105° 47' 05''

F-48-92-B-c

thôn 2 Vân Trình

DC

xã Thượng Hoà

H. Nho Quan

20° 17' 50''

105° 47' 51''

F-48-92-B-c

thôn 2 Vân Trung

DC

xã Thượng Hoà

H. Nho Quan

20° 17' 33''

105° 46' 50''

F-48-92-B-c

thôn 3 Hữu Thường

DC

xã Thượng Hoà

H. Nho Quan

20° 18' 06''

105° 46' 59''

F-48-92-B-c

thôn 3 Vân Trình

DC

xã Thượng Hoà

H. Nho Quan

20° 17' 56''

105° 47' 49''

F-48-92-B-c

thôn 3 Vân Trung

DC

xã Thượng Hoà

H. Nho Quan

20° 17' 41''

105° 46' 47''

F-48-92-B-c

thôn 4 Hữu Thường

DC

xã Thượng Hoà

H. Nho Quan

20° 18' 30''

105° 46' 39''

F-48-92-B-c

thôn 4 Vân Trình

DC

xã Thượng Hoà

H. Nho Quan

20° 18' 02''

105° 47' 39''

F-48-92-B-c

thôn 4 Vân Trung

DC

xã Thượng Hoà

H. Nho Quan

20° 17' 44''

105° 46' 52''

F-48-92-B-c

thôn 5 Vân Trình

DC

xã Thượng Hoà

H. Nho Quan

20° 18' 15''

105° 47' 40''

F-48-92-B-c

thôn Bè Mật

DC

xã Thượng Hoà

H. Nho Quan

20° 17' 41''

105° 46' 10''

F-48-92-B-c

thôn Yên Chỉ

DC

xã Thượng Hoà

H. Nho Quan

20° 17' 51''

105° 46' 26''

F-48-92-B-c

đình Vân Trình

KX

xã Thượng Hoà

H. Nho Quan

20° 17' 55''

105° 47' 45''

F-48-92-B-c

Đường tỉnh 479E

KX

xã Thượng Hoà

H. Nho Quan

20° 14' 08''

105° 49' 12''

20° 18' 17''

105° 46' 47''

F-48-92-B-c

Hang Luồn

SV

xã Thượng Hoà

H. Nho Quan

20° 18' 52''

105° 46' 59''

F-48-92-B-c

Hang Máy

SV

xã Thượng Hoà

H. Nho Quan

20° 18' 12''

105° 47' 30''

F-48-92-B-c

núi Chùa Hang

SV

xã Thượng Hoà

H. Nho Quan

20° 18' 18''

105° 47' 58''

F-48-92-B-c

núi Đầu Rồng

SV

xã Thượng Hoà

H. Nho Quan

20° 19' 10''

105° 46' 50''

F-48-92-B-c

núi Đù Địn

SV

xã Thượng Hoà

H. Nho Quan

20° 18' 03''

105° 47' 25''

F-48-92-B-c

núi Hang Cá

SV

xã Thượng Hoà

H. Nho Quan

20° 17' 58''

105° 48' 19''

F-48-92-B-c

núi Trọng Đũa

SV

xã Thượng Hoà

H. Nho Quan

20° 18' 33''

105° 46' 55''

F-48-92-B-c

Thung Trứng

SV

xã Thượng Hoà

H. Nho Quan

20° 18' 12''

105° 47' 26''

F-48-92-B-c

kênh Thống Nhất

TV

xã Thượng Hoà

H. Nho Quan

20° 16' 09''

105° 48' 52''

20° 18' 27''

105° 46' 38''

F-48-92-B-c

Kênh 30

TV

xã Thượng Hoà

H. Nho Quan

20° 17' 37''

105° 46' 16''

20° 15' 58''

105° 47' 43''

F-48-92-B-c

sông Hoàng Long

TV

xã Thượng Hoà

H. Nho Quan

20° 19' 35''

105° 45' 11''

20° 19' 41''

105° 56' 00''

F-48-92-B-c

thôn An Thượng

DC

xã Văn Phong

H. Nho Quan

20° 18' 29''

105° 44' 10''

F-48-92-A-d

thôn Cầu Mơ

DC

xã Văn Phong

H. Nho Quan

20° 18' 22''

105° 45' 02''

F-48-92-B-c

thôn Thượng Đồng

DC

xã Văn Phong

H. Nho Quan

20° 17' 30''

105° 44' 24''

F-48-92-A-d

thôn Trung Đông

DC

xã Văn Phong

H. Nho Quan

20° 18' 01''

105° 45' 38''

F-48-92-B-c

Thôn Chát

DC

xã Văn Phong

H. Nho Quan

20° 18' 12''

105° 45' 27''

F-48-92-B-c

Thôn Ngải

DC

xã Văn Phong

H. Nho Quan

20° 18' 04''

105° 44' 15''

F-48-92-A-d

Quốc lộ 12B

KX

xã Văn Phong

H. Nho Quan

20° 09' 47''

105° 55' 39''

20° 19' 53''

105° 43' 22''

F-48-92-A-d, F-48-92-B-c

thôn Đồng Ân

DC

xã Văn Phú

H. Nho Quan

20° 15' 23''

105° 46' 59''

F-48-92-B-c

thôn Đồng Nang

DC

xã Văn Phú

H. Nho Quan

20° 15' 52''

105° 45' 32''

F-48-92-B-c

thôn Hiền Lương

DC

xã Văn Phú

H. Nho Quan

20° 14' 57''

105° 46' 11''

F-48-92-D-a

thôn Lão Cầu

DC

xã Văn Phú

H. Nho Quan

20° 14' 49''

105° 46' 18''

F-48-92-D-a

thôn Phú Lâm

DC

xã Văn Phú

H. Nho Quan

20° 15' 43''

105° 45' 50''

F-48-92-B-c

thôn Phú Linh

DC

xã Văn Phú

H. Nho Quan

20° 15' 13''

105° 46' 15''

F-48-92-B-c

thôn Phượng Các

DC

xã Văn Phú

H. Nho Quan

20° 15' 54''

105° 46' 37''

F-48-92-B-c

thôn Phượng Lâm

DC

xã Văn Phú

H. Nho Quan

20° 15' 27''

105° 45' 58''

F-48-92-B-c

thôn Sào Lâm

DC

xã Văn Phú

H. Nho Quan

20° 16' 01''

105° 46' 30''

F-48-92-B-c

thôn Tân Thành

DC

xã Văn Phú

H. Nho Quan

20° 16' 40''

105° 46' 29''

F-48-92-B-c

thôn Thành Bắc

DC

xã Văn Phú

H. Nho Quan

20° 16' 34''

105° 45' 22''

F-48-92-B-c

thôn Thành Nam

DC

xã Văn Phú

H. Nho Quan

20° 16' 00''

105° 45' 38''

F-48-92-B-c

thôn Thành Tây

DC

xã Văn Phú

H. Nho Quan

20° 16' 21''

105° 45' 17''

F-48-92-B-c

thôn Trại Rào

DC

xã Văn Phú

H. Nho Quan

20° 15' 56''

105° 45' 55''

F-48-92-B-c

Cầu Láo

KX

xã Văn Phú

H. Nho Quan

20° 15' 08''

105° 46' 58''

F-48-92-B-c

Cầu Mí

KX

xã Văn Phú

H. Nho Quan

20° 16' 53''

105° 45' 39''

F-48-92-B-c

Quốc lộ 12B

KX

xã Văn Phú

H. Nho Quan

20° 09' 47''

105° 55' 39''

20° 19' 53''

105° 43' 22''

F-48-92-B-c

đồi Chín Tư

SV

xã Văn Phú

H. Nho Quan

20° 15' 31''

105° 45' 51''

F-48-92-B-c

Đồi Đương

SV

xã Văn Phú

H. Nho Quan

20° 14' 38''

105° 46' 19''

F-48-92-D-a

Núi Vóng

SV

xã Văn Phú

H. Nho Quan

20° 15' 13''

105° 46' 04''

F-48-92-D-a

đập Nước Rộ

TV

xã Văn Phú

H. Nho Quan

20° 15' 11''

105° 45' 52''

F-48-92-B-c

hồ Hang Trăn

TV

xã Văn Phú

H. Nho Quan

20° 14' 54''

105° 46' 02''

F-48-92-D-a

hồ Thường Xung

TV

xã Văn Phú

H. Nho Quan

20° 15' 47''

105° 45' 21''

F-48-92-B-c

Sông Mèn

TV

xã Văn Phú

H. Nho Quan

20° 15' 54''

105° 47' 13''

20° 16' 01''

105° 47' 47''

F-48-92-B-c

thôn Bồng Lai

DC

xã Văn Phương

H. Nho Quan

20° 16' 17''

105° 44' 26''

F-48-92-A-d

thôn Tiền Phương 1

DC

xã Văn Phương

H. Nho Quan

20° 17' 23''

105° 44' 03''

F-48-92-A-d

thôn Tiền Phương 2

DC

xã Văn Phương

H. Nho Quan

20° 17' 06''

105° 43' 52''

F-48-92-A-d

thôn Xuân Viên

DC

xã Văn Phương

H. Nho Quan

20° 16' 41''

105° 44' 05''

F-48-92-A-d

Thôn Bến

DC

xã Văn Phương

H. Nho Quan

20° 16' 52''

105° 45' 15''

F-48-92-B-c

Thôn Rồng

DC

xã Văn Phương

H. Nho Quan

20° 17' 14''

105° 44' 44''

F-48-92-A-d

Thôn Sui

DC

xã Văn Phương

H. Nho Quan

20° 17' 08''

105° 45' 13''

F-48-92-B-c

Cầu Mí

KX

xã Văn Phương

H. Nho Quan

20° 16' 53''

105° 45' 39''

F-48-92-B-c

Cầu Sui

KX

xã Văn Phương

H. Nho Quan

20° 17' 23''

105° 45' 17''

F-48-92-B-c

Quốc lộ 12B

KX

xã Văn Phương

H. Nho Quan

20° 09' 47''

105° 55' 39''

20° 19' 53''

105° 43' 22''

F-48-92-B-c

eo Con Ngựa

SV

xã Văn Phương

H. Nho Quan

20° 16' 40''

105° 43' 34''

F-48-92-A-d

núi Trầm Tru

SV

xã Văn Phương

H. Nho Quan

20° 16' 46''

105° 43' 11''

F-48-92-A-d

Thung Vìn

SV

xã Văn Phương

H. Nho Quan

20° 16' 29''

105° 43' 54''

F-48-92-A-d

hồ Yên Quang 4

TV

xã Văn Phương

H. Nho Quan

20° 16' 58''

105° 43' 30''

F-48-92-A-d

thôn Đại Hoà

DC

xã Xích Thổ

H. Nho Quan

20° 25' 11''

105° 46' 38''

F-48-92-B-a

thôn Đức Thành

DC

xã Xích Thổ

H. Nho Quan

20° 26' 00''

105° 45' 57''

F-48-92-B-a

thôn Hồng Quang

DC

xã Xích Thổ

H. Nho Quan

20° 25' 10''

105° 46' 18''

F-48-92-B-a

thôn Hùng Sơn

DC

xã Xích Thổ

H. Nho Quan

20° 24' 33''

105° 46' 20''

F-48-92-B-a

thôn Lạc Long

DC

xã Xích Thổ

H. Nho Quan

20° 25' 35''

105° 46' 59''

F-48-92-B-a

thôn Liên Minh

DC

xã Xích Thổ

H. Nho Quan

20° 25' 57''

105° 46' 53''

F-48-92-B-a

thôn Minh Hồng

DC

xã Xích Thổ

H. Nho Quan

20° 25' 35''

105° 46' 23''

F-48-92-B-a

thôn Minh Long

DC

xã Xích Thổ

H. Nho Quan

20° 25' 44''

105° 46' 55''

F-48-92-B-a

thôn Quyết Thắng

DC

xã Xích Thổ

H. Nho Quan

20° 24' 58''

105° 47' 56''

F-48-92-B-a

thôn Trung Chính

DC

xã Xích Thổ

H. Nho Quan

20° 24' 47''

105° 47' 01''

F-48-92-B-a

cảng Xích Thổ 1

KX

xã Xích Thổ

H. Nho Quan

20° 26' 12''

105° 47' 06''

F-48-92-B-a

Đường tỉnh 479

KX

xã Xích Thổ

H. Nho Quan

20° 20' 55''

105° 46' 30''

20° 26' 13''

105° 46' 36''

F-48-92-B-a

Hang Dơi

SV

xã Xích Thổ

H. Nho Quan

20° 24' 45''

105° 48' 08''

F-48-92-B-a

núi Quyền Giang (núi Quèn Gianh)

SV

xã Xích Thổ

H. Nho Quan

20° 25' 42''

105° 45' 06''

F-48-92-A-b

Sông Bôi

TV

xã Xích Thổ

H. Nho Quan

20° 26' 22''

105° 46' 53''

20° 20' 02''

105° 48' 49''

F-48-92-B-a

thôn Yên Bình

DC

xã Yên Quang

H. Nho Quan

20° 19' 01''

105° 42' 39''

F-48-92-A-d

thôn Yên Minh

DC

xã Yên Quang

H. Nho Quan

20° 18' 27''

105° 42' 34''

F-48-92-A-d

thôn Yên Mỹ

DC

xã Yên Quang

H. Nho Quan

20° 17' 38''

105° 43' 23''

F-48-92-A-d

thôn Yên Ninh

DC

xã Yên Quang

H. Nho Quan

20° 19' 12''

105° 42' 02''

F-48-92-A-d

thôn Yên Phú

DC

xã Yên Quang

H. Nho Quan

20° 18' 47''

105° 41' 55''

F-48-92-A-d

thôn Yên Sơn

DC

xã Yên Quang

H. Nho Quan

20° 18' 09''

105° 42' 58''

F-48-92-A-d

thôn Yên Thái

DC

xã Yên Quang

H. Nho Quan

20° 17' 10''

105° 43' 30''

F-48-92-A-d

thôn Yên Thịnh

DC

xã Yên Quang

H. Nho Quan

20° 18' 29''

105° 43' 01''

F-48-92-A-d

thôn Yên Thuỷ

DC

xã Yên Quang

H. Nho Quan

20° 17' 55''

105° 43' 02''

F-48-92-A-d

Đình Lá

KX

xã Yên Quang

H. Nho Quan

20° 17' 47''

105° 42' 18''

F-48-92-A-d

Đình Mống

KX

xã Yên Quang

H. Nho Quan

20° 18' 06''

105° 42' 15''

F-48-92-A-d

Núi Soi

SV

xã Yên Quang

H. Nho Quan

20° 18' 29''

105° 42' 12''

F-48-92-A-d

hồ Yên Quang 1

TV

xã Yên Quang

H. Nho Quan

20° 18' 31''

105° 41' 53''

F-48-92-A-d

hồ Yên Quang 2

TV

xã Yên Quang

H. Nho Quan

20° 18' 06''

105° 42' 30''

F-48-92-A-d

hồ Yên Quang 3

TV

xã Yên Quang

H. Nho Quan

20° 17' 33''

105° 43' 05''

F-48-92-A-d

hồ Yên Quang 4

TV

xã Yên Quang

H. Nho Quan

20° 16' 58''

105° 43' 30''

F-48-92-A-d

tổ dân phố 1A

DC

TT. Yên Ninh

H. Yên Khánh

20° 11' 21''

106° 03' 26''

F-48-93-C-a

tổ dân phố 1B

DC

TT. Yên Ninh

H. Yên Khánh

20° 11' 06''

106° 03' 37''

F-48-93-C-a

Tổ dân phố 2

DC

TT. Yên Ninh

H. Yên Khánh

20° 11' 02''

106° 03' 42''

F-48-93-C-a

Tổ dân phố 3

DC

TT. Yên Ninh

H. Yên Khánh

20° 10' 53''

106° 03' 47''

F-48-93-C-a

Tổ dân phố 4

DC

TT. Yên Ninh

H. Yên Khánh

20° 10' 36''

106° 03' 57''

F-48-93-C-a

Tổ dân phố 5

DC

TT. Yên Ninh

H. Yên Khánh

20° 10' 35''

106° 04' 01''

F-48-93-C-a

Tổ dân phố 6

DC

TT. Yên Ninh

H. Yên Khánh

20° 10' 26''

106° 04' 03''

F-48-93-C-a

Tổ dân phố 7

DC

TT. Yên Ninh

H. Yên Khánh

20° 10' 20''

106° 04' 17''

F-48-93-C-a

Tổ dân phố 8

DC

TT. Yên Ninh

H. Yên Khánh

20° 11' 11''

106° 03' 56''

F-48-93-C-a

tổ dân phố Bàng Lân

DC

TT. Yên Ninh

H. Yên Khánh

20° 10' 41''

106° 03' 26''

F-48-93-C-a

tổ dân phố Cầu Rào

DC

TT. Yên Ninh

H. Yên Khánh

20° 10' 34''

106° 03' 09''

F-48-93-C-a

tổ dân phố Khu Đông

DC

TT. Yên Ninh

H. Yên Khánh

20° 10' 39''

106° 04' 10''

F-48-93-C-a

tổ dân phố Khu Tây

DC

TT. Yên Ninh

H. Yên Khánh

20° 10' 09''

106° 03' 36''

F-48-93-C-a

tổ dân phố Khu Trung

DC

TT. Yên Ninh

H. Yên Khánh

20° 10' 24''

106° 03' 51''

F-48-93-C-a

tổ dân phố Mai Hoa

DC

TT. Yên Ninh

H. Yên Khánh

20° 10' 39''

106° 03' 21''

F-48-93-C-a

tổ dân phố Nam Giang

DC

TT. Yên Ninh

H. Yên Khánh

20° 09' 21''

106° 03' 17''

F-48-93-C-a

tổ dân phố Thị Lân

DC

TT. Yên Ninh

H. Yên Khánh

20° 10' 55''

106° 03' 36''

F-48-93-C-a

tổ dân phố Thượng Đông

DC

TT. Yên Ninh

H. Yên Khánh

20° 10' 51''

106° 03' 26''

F-48-93-C-a

tổ dân phố Thượng Tây

DC

TT. Yên Ninh

H. Yên Khánh

20° 10' 44''

106° 03' 19''

F-48-93-C-a

tổ dân phố Trung Lân

DC

TT. Yên Ninh

H. Yên Khánh

20° 10' 50''

106° 03' 38''

F-48-93-C-a

cầu Khang Thượng

KX

TT. Yên Ninh

H. Yên Khánh

20° 10' 23''

106° 04' 11''

F-48-93-C-a

Cầu Rào

KX

TT. Yên Ninh

H. Yên Khánh

20° 10' 26''

106° 02' 52''

F-48-93-C-a

Chợ Ninh

KX

TT. Yên Ninh

H. Yên Khánh

20° 10' 56''

106° 03' 46''

F-48-93-C-a

Đường tỉnh 480B

KX

TT. Yên Ninh

H. Yên Khánh

20° 08' 41''

106° 01' 35''

20° 12' 57''

106° 05' 26''

F-48-93-C-a

Đường tỉnh 483

KX

TT. Yên Ninh

H. Yên Khánh

20° 12' 06''

106° 02' 53''

20° 09' 25''

106° 05' 12''

F-48-93-C-a

Quốc lộ 10

KX

TT. Yên Ninh

H. Yên Khánh

20° 15' 59''

105° 58' 44''

20° 03' 48''

106° 02' 24''

F-48-93-C-a

Sông Mới

TV

TT. Yên Ninh

H. Yên Khánh

20° 08' 55''

106° 03' 02''

20° 12' 58''

106° 06' 20''

F-48-93-C-a

Sông Vạc

TV

TT. Yên Ninh

H. Yên Khánh

20° 12' 41''

105° 57' 46''

20° 03' 09''

106° 06' 49''

F-48-93-C-a

thôn Đường 10

DC

xã Khánh An

H. Yên Khánh

20° 13' 40''

106° 01' 37''

F-48-93-C-a

thôn Miễu 1

DC

xã Khánh An

H. Yên Khánh

20° 13' 18''

106° 01' 20''

F-48-93-C-a

thôn Miễu 2

DC

xã Khánh An

H. Yên Khánh

20° 13' 16''

106° 01' 09''

F-48-93-C-a

thôn Phú Hạ

DC

xã Khánh An

H. Yên Khánh

20° 11' 50''

106° 00' 10''

F-48-93-C-a

thôn Phú Thượng

DC

xã Khánh An

H. Yên Khánh

20° 12' 28''

106° 00' 52''

F-48-93-C-a

thôn Phú Trung

DC

xã Khánh An

H. Yên Khánh

20° 12' 07''

106° 00' 31''

F-48-93-C-a

thôn Văn Giáp

DC

xã Khánh An

H. Yên Khánh

20° 13' 26''

106° 01' 28''

F-48-93-C-a

thôn Yên Bắc

DC

xã Khánh An

H. Yên Khánh

20° 11' 59''

106° 00' 56''

F-48-93-C-a

thôn Yên Cống

DC

xã Khánh An

H. Yên Khánh

20° 12' 41''

106° 01' 29''

F-48-93-C-a

Thôn Bùi

DC

xã Khánh An

H. Yên Khánh

20° 12' 46''

106° 01' 03''

F-48-93-C-a

Thôn Triều

DC

xã Khánh An

H. Yên Khánh

20° 13' 33''

106° 01' 22''

F-48-93-C-a

cảng Khánh An 2

KX

xã Khánh An

H. Yên Khánh

20° 13' 36''

106° 01' 57''

F-48-93-C-a

chùa Yên Lữ

KX

xã Khánh An

H. Yên Khánh

20° 13' 35''

106° 01' 29''

F-48-93-C-a

đền Tam Thánh

KX

xã Khánh An

H. Yên Khánh

20° 13' 34''

106° 01' 30''

F-48-93-C-a

đền Văn Giáp

KX

xã Khánh An

H. Yên Khánh

20° 13' 24''

106° 01' 27''

F-48-93-C-a

đình Yên Phú

KX

xã Khánh An

H. Yên Khánh

20° 12' 21''

106° 00' 47''

F-48-93-C-a

Quốc lộ 10

KX

xã Khánh An

H. Yên Khánh

20° 15' 59''

105° 58' 44''

20° 03' 48''

106° 02' 24''

F-48-93-C-a

Sông Đáy

TV

xã Khánh An

H. Yên Khánh

20° 22' 31''

105° 54' 52''

19° 57' 50''

106° 05' 36''

F-48-93-C-a

Sông Vạc

TV

xã Khánh An

H. Yên Khánh

20° 12' 41''

105° 57' 46''

20° 03' 09''

106° 06' 49''

F-48-92-D-b, F-48-93-C-a

Xóm 1

DC

xã Khánh Công

H. Yên Khánh

20° 10' 45''

106° 08' 06''

F-48-93-C-b

Xóm 2

DC

xã Khánh Công

H. Yên Khánh

20° 10' 40''

106° 08' 17''

F-48-93-C-b

Xóm 3

DC

xã Khánh Công

H. Yên Khánh

20° 10' 04''

106° 08' 40''

F-48-93-C-b

Xóm 4

DC

xã Khánh Công

H. Yên Khánh

20° 09' 45''

106° 08' 57''

F-48-93-C-b

Xóm 5

DC

xã Khánh Công

H. Yên Khánh

20° 09' 38''

106° 09' 19''

F-48-93-C-b

Xóm 6

DC

xã Khánh Công

H. Yên Khánh

20° 09' 23''

106° 09' 16''

F-48-93-C-b

Xóm 7

DC

xã Khánh Công

H. Yên Khánh

20° 10' 04''

106° 09' 13''

F-48-93-C-b

Xóm 8

DC

xã Khánh Công

H. Yên Khánh

20° 10' 33''

106° 08' 56''

F-48-93-C-b

Xóm 9

DC

xã Khánh Công

H. Yên Khánh

20° 10' 47''

106° 08' 32''

F-48-93-C-b

Xóm 10

DC

xã Khánh Công

H. Yên Khánh

20° 10' 50''

106° 09' 02''

F-48-93-C-b

Xóm 11

DC

xã Khánh Công

H. Yên Khánh

20° 10' 56''

106° 09' 24''

F-48-93-C-b

Xóm 12

DC

xã Khánh Công

H. Yên Khánh

20° 11' 04''

106° 09' 05''

F-48-93-C-b

Xóm 13

DC

xã Khánh Công

H. Yên Khánh

20° 11' 07''

106° 08' 43''

F-48-93-C-b

Xóm 14

DC

xã Khánh Công

H. Yên Khánh

20° 11' 11''

106° 08' 34''

F-48-93-C-b

Xóm 15

DC

xã Khánh Công

H. Yên Khánh

20° 10' 50''

106° 08' 23''

F-48-93-C-b

Đường tỉnh 476C

KX

xã Khánh Công

H. Yên Khánh

20° 10' 26''

106° 07' 41''

20° 09' 38''

106° 09' 24''

F-48-93-C-b

Đường tỉnh 482

KX

xã Khánh Công

H. Yên Khánh

20° 10' 19''

106° 09' 31''

20° 07' 33''

106° 04' 21''

F-48-93-C-b

Sông Đáy

TV

xã Khánh Công

H. Yên Khánh

20° 22' 31''

105° 54' 52''

19° 57' 50''

106° 05' 36''

F-48-93-C-b

thôn Hạ Giá

DC

xã Khánh Cư

H. Yên Khánh

20° 12' 17''

106° 02' 43''

F-48-93-C-a

thôn Khê Thượng

DC

xã Khánh Cư

H. Yên Khánh

20° 12' 21''

106° 01' 58''

F-48-93-C-a

thôn Thông 1

DC

xã Khánh Cư

H. Yên Khánh

20° 12' 45''

106° 02' 20''

F-48-93-C-a

thôn Thông 2

DC

xã Khánh Cư

H. Yên Khánh

20° 12' 54''

106° 02' 27''

F-48-93-C-a

thôn Xuân Dương 1

DC

xã Khánh Cư

H. Yên Khánh

20° 12' 05''

106° 01' 49''

F-48-93-C-a

thôn Xuân Dương 2

DC

xã Khánh Cư

H. Yên Khánh

20° 11' 48''

106° 01' 36''

F-48-93-C-a

thôn Yên Cư 1

DC

xã Khánh Cư

H. Yên Khánh

20° 12' 05''

106° 01' 30''

F-48-93-C-a

thôn Yên Cư 2

DC

xã Khánh Cư

H. Yên Khánh

20° 12' 25''

106° 01' 48''

F-48-93-C-a

thôn Yên Cư 3

DC

xã Khánh Cư

H. Yên Khánh

20° 12' 38''

106° 01' 54''

F-48-93-C-a

thôn Yên Cư 4

DC

xã Khánh Cư

H. Yên Khánh

20° 13' 07''

106° 02' 11''

F-48-93-C-a

Thôn Trại

DC

xã Khánh Cư

H. Yên Khánh

20° 12' 42''

106° 03' 09''

F-48-93-C-a

bến khách ngang sông Thông

KX

xã Khánh Cư

H. Yên Khánh

20° 13' 11''

106° 02' 27''

F-48-93-C-a

cảng Khánh Cư 1

KX

xã Khánh Cư

H. Yên Khánh

20° 13' 03''

106° 02' 45''

F-48-93-C-a

Cầu Tràng

KX

xã Khánh Cư

H. Yên Khánh

20° 11' 38''

106° 01' 22''

F-48-93-C-a

Đường tỉnh 480C

KX

xã Khánh Cư

H. Yên Khánh

20° 13' 11''

106° 02' 11''

20° 07' 45''

105° 59' 30''

F-48-93-C-a

Đường tỉnh 481B

KX

xã Khánh Cư

H. Yên Khánh

20° 12' 58''

106° 02' 31''

20° 05' 40''

106° 05' 18''

F-48-93-C-a

Đường tỉnh 483

KX

xã Khánh Cư

H. Yên Khánh

20° 12' 06''

106° 02' 53''

20° 09' 25''

106° 05' 12''

F-48-93-C-a

Ngã ba Thông

KX

xã Khánh Cư

H. Yên Khánh

20° 12' 58''

106° 02' 32''

F-48-93-C-a

Quốc lộ 10

KX

xã Khánh Cư

H. Yên Khánh

20° 15' 59''

105° 58' 44''

20° 03' 48''

106° 02' 24''

F-48-93-C-a

Sông Đáy

TV

xã Khánh Cư

H. Yên Khánh

20° 22' 31''

105° 54' 52''

19° 57' 50''

106° 05' 36''

F-48-93-C-a

Sông Vạc

TV

xã Khánh Cư

H. Yên Khánh

20° 12' 41''

105° 57' 46''

20° 03' 09''

106° 06' 49''

F-48-93-C-a

thôn Đông Bốn

DC

xã Khánh Cường

H. Yên Khánh

20° 12' 39''

106° 08' 02''

F-48-93-C-b

thôn Gốc Muỗm

DC

xã Khánh Cường

H. Yên Khánh

20° 12' 37''

106° 06' 43''

F-48-93-C-a

thôn Hải Đức

DC

xã Khánh Cường

H. Yên Khánh

20° 12' 47''

106° 06' 54''

F-48-93-C-a

thôn Nam Cường

DC

xã Khánh Cường

H. Yên Khánh

20° 12' 25''

106° 07' 16''

F-48-93-C-a

thôn Nho Lâm

DC

xã Khánh Cường

H. Yên Khánh

20° 12' 09''

106° 06' 55''

F-48-93-C-a

thôn Tây Một

DC

xã Khánh Cường

H. Yên Khánh

20° 12' 44''

106° 07' 23''

F-48-93-C-a

thôn Trung Cường

DC

xã Khánh Cường

H. Yên Khánh

20° 12' 30''

106° 07' 27''

F-48-93-C-a

Thôn Chín

DC

xã Khánh Cường

H. Yên Khánh

20° 12' 40''

106° 07' 41''

F-48-93-C-b

Thôn Hai

DC

xã Khánh Cường

H. Yên Khánh

20° 12' 44''

106° 06' 35''

F-48-93-C-a

Thôn Một

DC

xã Khánh Cường

H. Yên Khánh

20° 12' 28''

106° 06' 31''

F-48-93-C-a

Thôn Mười

DC

xã Khánh Cường

H. Yên Khánh

20° 12' 41''

106° 07' 55''

F-48-93-C-b

bến khách ngang sông Bà Quăn

KX

xã Khánh Cường

H. Yên Khánh

20° 13' 02''

106° 06' 58''

F-48-93-C-a

Cầu Xanh

KX

xã Khánh Cường

H. Yên Khánh

20° 12' 42''

106° 06' 26''

F-48-93-C-a

Đường tỉnh 481B

KX

xã Khánh Cường

H. Yên Khánh

20° 12' 58''

106° 02' 31''

20° 05' 40''

106° 05' 18''

F-48-93-C-a

Đường tỉnh 481C

KX

xã Khánh Cường

H. Yên Khánh

20° 12' 13''

106° 06' 39''

20° 08' 26''

106° 09' 35''

F-48-93-C-a

Sông Đáy

TV

xã Khánh Cường

H. Yên Khánh

20° 22' 31''

105° 54' 52''

19° 57' 50''

106° 05' 36''

F-48-93-C-a, F-48-93-C-b

xóm Đông A - Nhuận Hải

DC

xã Khánh Hải

H. Yên Khánh

20° 12' 19''

106° 04' 17''

F-48-93-C-a

xóm Đông B - Nhuận Hải

DC

xã Khánh Hải

H. Yên Khánh

20° 12' 15''

106° 04' 13''

F-48-93-C-a

xóm Hạ - Đông Mai

DC

xã Khánh Hải

H. Yên Khánh

20° 11' 25''

106° 04' 40''

F-48-93-C-a

xóm Hạ - Nhuận Hải

DC

xã Khánh Hải

H. Yên Khánh

20° 12' 42''

106° 04' 31''

F-48-93-C-a

xóm Hà Đông - Đông Mai

DC

xã Khánh Hải

H. Yên Khánh

20° 11' 53''

106° 04' 02''

F-48-93-C-a

xóm Lẻ - Vân Bòng

DC

xã Khánh Hải

H. Yên Khánh

20° 12' 40''

106° 03' 40''

F-48-93-C-a

xóm Thượng - Đông Mai

DC

xã Khánh Hải

H. Yên Khánh

20° 11' 30''

106° 03' 47''

F-48-93-C-a

xóm Thượng - Nhuận Hải

DC

xã Khánh Hải

H. Yên Khánh

20° 12' 06''

106° 04' 09''

F-48-93-C-a

xóm Thượng - Vân Bòng

DC

xã Khánh Hải

H. Yên Khánh

20° 12' 09''

106° 03' 18''

F-48-93-C-a

xóm Trung - Vân Bòng

DC

xã Khánh Hải

H. Yên Khánh

20° 12' 21''

106° 03' 27''

F-48-93-C-a

xóm Trung A - Đông Mai

DC

xã Khánh Hải

H. Yên Khánh

20° 11' 28''

106° 04' 08''

F-48-93-C-a

xóm Trung A - Nhuận Hải

DC

xã Khánh Hải

H. Yên Khánh

20° 12' 31''

106° 04' 25''

F-48-93-C-a

xóm Trung B - Đông Mai

DC

xã Khánh Hải

H. Yên Khánh

20° 11' 20''

106° 04' 02''

F-48-93-C-a

xóm Trung B - Nhuận Hải

DC

xã Khánh Hải

H. Yên Khánh

20° 12' 25''

106° 04' 20''

F-48-93-C-a

xóm Vân Lai - Vân Bòng

DC

xã Khánh Hải

H. Yên Khánh

20° 11' 54''

106° 03' 06''

F-48-93-C-a

bến khách ngang sông Bòng

KX

xã Khánh Hải

H. Yên Khánh

20° 13' 10''

106° 03' 34''

F-48-93-C-a

Đường tỉnh 480B

KX

xã Khánh Hải

H. Yên Khánh

20° 08' 41''

106° 01' 35''

20° 12' 57''

106° 05' 26''

F-48-93-C-a

Đường tỉnh 481B

KX

xã Khánh Hải

H. Yên Khánh

20° 12' 58''

106° 02' 31''

20° 05' 40''

106° 05' 18''

F-48-93-C-a

Đường tỉnh 483

KX

xã Khánh Hải

H. Yên Khánh

20° 12' 06''

106° 02' 53''

20° 09' 25''

106° 05' 12''

F-48-93-C-a

mộ Vũ Duy Thanh

KX

xã Khánh Hải

H. Yên Khánh

20° 11' 47''

106° 03' 08''

F-48-93-C-a

nhà thờ Vũ Duy Thanh

KX

xã Khánh Hải

H. Yên Khánh

20° 12' 17''

106° 03' 24''

F-48-93-C-a

Quốc lộ 10

KX

xã Khánh Hải

H. Yên Khánh

20° 15' 59''

105° 58' 44''

20° 03' 48''

106° 02' 24''

F-48-93-C-a

Sông Đáy

TV

xã Khánh Hải

H. Yên Khánh

20° 22' 31''

105° 54' 52''

19° 57' 50''

106° 05' 36''

F-48-93-C-a

Sông Mới

TV

xã Khánh Hải

H. Yên Khánh

20° 08' 55''

106° 03' 02''

20° 12' 58''

106° 06' 20''

F-48-93-C-a

xóm Chợ Dầu

DC

xã Khánh Hoà

H. Yên Khánh

20° 14' 21''

106° 00' 42''

F-48-93-C-a

xóm Thuần Đầu

DC

xã Khánh Hoà

H. Yên Khánh

20° 12' 07''

105° 59' 18''

F-48-92-D-b

xóm Thượng 1

DC

xã Khánh Hoà

H. Yên Khánh

20° 13' 47''

106° 00' 26''

F-48-93-C-a

xóm Thượng 2

DC

xã Khánh Hoà

H. Yên Khánh

20° 13' 40''

106° 00' 24''

F-48-93-C-a

Xóm Chùa

DC

xã Khánh Hoà

H. Yên Khánh

20° 13' 22''

106° 00' 15''

F-48-93-C-a

Xóm Đông

DC

xã Khánh Hoà

H. Yên Khánh

20° 13' 54''

106° 00' 26''

F-48-93-C-a

Xóm Ngoại

DC

xã Khánh Hoà

H. Yên Khánh

20° 12' 52''

106° 00' 13''

F-48-93-C-a

Xóm Nội

DC

xã Khánh Hoà

H. Yên Khánh

20° 12' 37''

106° 00' 04''

F-48-93-C-a

Xóm Rậm

DC

xã Khánh Hoà

H. Yên Khánh

20° 13' 37''

106° 00' 08''

F-48-93-C-a

Xóm Xuân

DC

xã Khánh Hoà

H. Yên Khánh

20° 13' 32''

106° 00' 25''

F-48-93-C-a

cầu vượt Quốc lộ 10

KX

xã Khánh Hoà

H. Yên Khánh

20° 14' 21''

106° 00' 46''

F-48-93-C-a

Chùa Dầu

KX

xã Khánh Hoà

H. Yên Khánh

20° 13' 18''

106° 00' 22''

F-48-93-C-a

Đường cao tốc Bắc Nam

KX

xã Khánh Hoà

H. Yên Khánh

20° 15' 04''

106° 00' 56''

20° 11' 18''

105° 57' 10''

F-48-93-C-a, F-48-92-D-b

đường nối QL1 - Cảng Ninh Phúc

KX

xã Khánh Hoà

H. Yên Khánh

20° 13' 09''

105° 57' 45''

20° 14' 58''

106° 00' 55''

F-48-93-C-a

đường Nguyễn Công Trứ

KX

xã Khánh Hoà

H. Yên Khánh

20° 15' 05''

105° 58' 23''

20° 14' 02''

106° 01' 11''

F-48-93-C-a

Quốc lộ 10

KX

xã Khánh Hoà

H. Yên Khánh

20° 15' 59''

105° 58' 44''

20° 03' 48''

106° 02' 24''

F-48-93-C-a

Sông Vạc

TV

xã Khánh Hoà

H. Yên Khánh

20° 12' 41''

105° 57' 46''

20° 03' 09''

106° 06' 49''

F-48-92-D-b

xóm Chạ Đông

DC

xã Khánh Hội

H. Yên Khánh

20° 10' 30''

106° 05' 56''

F-48-93-C-a

xóm Chạ Tây

DC

xã Khánh Hội

H. Yên Khánh

20° 10' 26''

106° 05' 55''

F-48-93-C-a

xóm Chung Chính

DC

xã Khánh Hội

H. Yên Khánh

20° 11' 04''

106° 05' 52''

F-48-93-C-a

xóm Thổ Tiến

DC

xã Khánh Hội

H. Yên Khánh

20° 11' 02''

106° 04' 52''

F-48-93-C-a

Xóm 2

DC

xã Khánh Hội

H. Yên Khánh

20° 10' 48''

106° 05' 19''

F-48-93-C-a

xóm 4 Đông

DC

xã Khánh Hội

H. Yên Khánh

20° 11' 13''

106° 05' 32''

F-48-93-C-a

xóm 4 Tây

DC

xã Khánh Hội

H. Yên Khánh

20° 11' 03''

106° 05' 26''

F-48-93-C-a

Xóm 7

DC

xã Khánh Hội

H. Yên Khánh

20° 10' 45''

106° 05' 32''

F-48-93-C-a

Xóm 8

DC

xã Khánh Hội

H. Yên Khánh

20° 11' 11''

106° 05' 58''

F-48-93-C-a

Xóm 20

DC

xã Khánh Hội

H. Yên Khánh

20° 10' 39''

106° 05' 14''

F-48-93-C-a

Xóm Chùa

DC

xã Khánh Hội

H. Yên Khánh

20° 10' 57''

106° 05' 45''

F-48-93-C-a

Xóm Đê

DC

xã Khánh Hội

H. Yên Khánh

20° 11' 45''

106° 05' 10''

F-48-93-C-a

Xóm Đồi

DC

xã Khánh Hội

H. Yên Khánh

20° 10' 52''

106° 04' 49''

F-48-93-C-a

Xóm Hương

DC

xã Khánh Hội

H. Yên Khánh

20° 11' 20''

106° 05' 01''

F-48-93-C-a

Xóm Mới

DC

xã Khánh Hội

H. Yên Khánh

20° 10' 29''

106° 06' 48''

F-48-93-C-a

cầu Tam Châu

KX

xã Khánh Hội

H. Yên Khánh

20° 10' 32''

106° 05' 14''

F-48-93-C-a

Đường tỉnh 481B

KX

xã Khánh Hội

H. Yên Khánh

20° 12' 58''

106° 02' 31''

20° 05' 40''

106° 05' 18''

F-48-93-C-a

Sông Điềm

TV

xã Khánh Hội

H. Yên Khánh

20° 10' 52''

106° 04' 41''

20° 10' 28''

106° 05' 17''

F-48-93-C-a

Sông Mới

TV

xã Khánh Hội

H. Yên Khánh

20° 08' 55''

106° 03' 02''

20° 12' 58''

106° 06' 20''

F-48-93-C-a

Xóm 1

DC

xã Khánh Hồng

H. Yên Khánh

20° 09' 26''

106° 04' 18''

F-48-93-C-a

Xóm 2

DC

xã Khánh Hồng

H. Yên Khánh

20° 09' 23''

106° 04' 11''

F-48-93-C-a

Xóm 3

DC

xã Khánh Hồng

H. Yên Khánh

20° 09' 17''

106° 04' 15''

F-48-93-C-a

Xóm 4

DC

xã Khánh Hồng

H. Yên Khánh

20° 09' 19''

106° 04' 20''

F-48-93-C-a

Xóm 5

DC

xã Khánh Hồng

H. Yên Khánh

20° 09' 05''

106° 04' 00''

F-48-93-C-a

Xóm 6

DC

xã Khánh Hồng

H. Yên Khánh

20° 08' 50''

106° 03' 59''

F-48-93-C-a

Xóm 7

DC

xã Khánh Hồng

H. Yên Khánh

20° 09' 00''

106° 04' 09''

F-48-93-C-a

Xóm 8

DC

xã Khánh Hồng

H. Yên Khánh

20° 08' 44''

106° 03' 40''

F-48-93-C-a

Xóm 9

DC

xã Khánh Hồng

H. Yên Khánh

20° 09' 00''

106° 03' 39''

F-48-93-C-a

Xóm 10

DC

xã Khánh Hồng

H. Yên Khánh

20° 08' 55''

106° 03' 23''

F-48-93-C-a

Xóm 11

DC

xã Khánh Hồng

H. Yên Khánh

20° 08' 31''

106° 03' 25''

F-48-93-C-a

Xóm 12

DC

xã Khánh Hồng

H. Yên Khánh

20° 08' 30''

106° 03' 16''

F-48-93-C-a

Xóm 13

DC

xã Khánh Hồng

H. Yên Khánh

20° 08' 15''

106° 03' 25''

F-48-93-C-a

Xóm 14

DC

xã Khánh Hồng

H. Yên Khánh

20° 08' 09''

106° 04' 37''

F-48-93-C-a

Đường tỉnh 481B

KX

xã Khánh Hồng

H. Yên Khánh

20° 12' 58''

106° 02' 31''

20° 05' 40''

106° 05' 18''

F-48-93-C-a

Sông Mới

TV

xã Khánh Hồng

H. Yên Khánh

20° 08' 55''

106° 03' 02''

20° 12' 58''

106° 06' 20''

F-48-93-C-a

Sông Vạc

TV

xã Khánh Hồng

H. Yên Khánh

20° 12' 41''

105° 57' 46''

20° 03' 09''

106° 06' 49''

F-48-93-C-a

xóm Ba Hàng

DC

xã Khánh Lợi

H. Yên Khánh

20° 12' 37''

106° 05' 18''

F-48-93-C-a

xóm Tân 1

DC

xã Khánh Lợi

H. Yên Khánh

20° 12' 05''

106° 05' 09''

F-48-93-C-a

xóm Tân 2

DC

xã Khánh Lợi

H. Yên Khánh

20° 11' 57''

106° 05' 04''

F-48-93-C-a

xóm Thượng 1

DC

xã Khánh Lợi

H. Yên Khánh

20° 12' 13''

106° 04' 41''

F-48-93-C-a

xóm Thượng 2

DC

xã Khánh Lợi

H. Yên Khánh

20° 11' 55''

106° 04' 28''

F-48-93-C-a

xóm Tiên Yên 1

DC

xã Khánh Lợi

H. Yên Khánh

20° 13' 19''

106° 04' 42''

F-48-93-C-a

xóm Tiên Yên 2

DC

xã Khánh Lợi

H. Yên Khánh

20° 13' 03''

106° 04' 51''

F-48-93-C-a

Xóm Bắc

DC

xã Khánh Lợi

H. Yên Khánh

20° 12' 47''

106° 04' 53''

F-48-93-C-a

Xóm Cống

DC

xã Khánh Lợi

H. Yên Khánh

20° 12' 35''

106° 04' 46''

F-48-93-C-a

Xóm Đồng

DC

xã Khánh Lợi

H. Yên Khánh

20° 11' 44''

106° 04' 53''

F-48-93-C-a

Xóm Nội

DC

xã Khánh Lợi

H. Yên Khánh

20° 12' 26''

106° 05' 22''

F-48-93-C-a

Xóm Trung

DC

xã Khánh Lợi

H. Yên Khánh

20° 12' 23''

106° 04' 42''

F-48-93-C-a

chùa Kim Rong

KX

xã Khánh Lợi

H. Yên Khánh

20° 13' 25''

106° 04' 31''

F-48-93-C-a

đền Tiên Yên

KX

xã Khánh Lợi

H. Yên Khánh

20° 13' 25''

106° 04' 30''

F-48-93-C-a

Đường tỉnh 480B

KX

xã Khánh Lợi

H. Yên Khánh

20° 08' 41''

106° 01' 35''

20° 12' 57''

106° 05' 26''

F-48-93-C-a

Đường tỉnh 481B

KX

xã Khánh Lợi

H. Yên Khánh

20° 12' 58''

106° 02' 31''

20° 05' 40''

106° 05' 18''

F-48-93-C-a

Sông Đáy

TV

xã Khánh Lợi

H. Yên Khánh

20° 22' 31''

105° 54' 52''

19° 57' 50''

106° 05' 36''

F-48-93-C-a

Sông Mới

TV

xã Khánh Lợi

H. Yên Khánh

20° 08' 55''

106° 03' 02''

20° 12' 58''

106° 06' 20''

F-48-93-C-a

Xóm 1

DC

xã Khánh Mậu

H. Yên Khánh

20° 11' 40''

106° 05' 49''

F-48-93-C-a

Xóm 2

DC

xã Khánh Mậu

H. Yên Khánh

20° 11' 48''

106° 05' 53''

F-48-93-C-a

Xóm 3

DC

xã Khánh Mậu

H. Yên Khánh

20° 11' 55''

106° 05' 55''

F-48-93-C-a

Xóm 4

DC

xã Khánh Mậu

H. Yên Khánh

20° 12' 04''

106° 05' 56''

F-48-93-C-a

Xóm 5

DC

xã Khánh Mậu

H. Yên Khánh

20° 12' 16''

106° 06' 00''

F-48-93-C-a

Xóm 6

DC

xã Khánh Mậu

H. Yên Khánh

20° 12' 24''

106° 06' 11''

F-48-93-C-a

Xóm 7

DC

xã Khánh Mậu

H. Yên Khánh

20° 11' 59''

106° 06' 44''

F-48-93-C-a

Xóm 8

DC

xã Khánh Mậu

H. Yên Khánh

20° 11' 53''

106° 06' 42''

F-48-93-C-a

Xóm 9

DC

xã Khánh Mậu

H. Yên Khánh

20° 11' 44''

106° 06' 25''

F-48-93-C-a

Xóm 10

DC

xã Khánh Mậu

H. Yên Khánh

20° 11' 24''

106° 06' 15''

F-48-93-C-a

Xóm 11

DC

xã Khánh Mậu

H. Yên Khánh

20° 11' 18''

106° 06' 06''

F-48-93-C-a

Xóm 12

DC

xã Khánh Mậu

H. Yên Khánh

20° 11' 03''

106° 06' 52''

F-48-93-C-a

Xóm 13

DC

xã Khánh Mậu

H. Yên Khánh

20° 11' 05''

106° 07' 06''

F-48-93-C-a

Xóm 14

DC

xã Khánh Mậu

H. Yên Khánh

20° 11' 10''

106° 07' 11''

F-48-93-C-a

Sông Mới

TV

xã Khánh Mậu

H. Yên Khánh

20° 08' 55''

106° 03' 02''

20° 12' 58''

106° 06' 20''

F-48-93-C-a

Xóm 1

DC

xã Khánh Nhạc

H. Yên Khánh

20° 10' 10''

106° 04' 46''

F-48-93-C-a

Xóm 1B

DC

xã Khánh Nhạc

H. Yên Khánh

20° 10' 08''

106° 04' 35''

F-48-93-C-a

Xóm 2A

DC

xã Khánh Nhạc

H. Yên Khánh

20° 09' 51''

106° 04' 19''

F-48-93-C-a

Xóm 2B

DC

xã Khánh Nhạc

H. Yên Khánh

20° 09' 54''

106° 04' 15''

F-48-93-C-a

Xóm 3A

DC

xã Khánh Nhạc

H. Yên Khánh

20° 09' 57''

106° 04' 34''

F-48-93-C-a

Xóm 3B

DC

xã Khánh Nhạc

H. Yên Khánh

20° 10' 02''

106° 04' 40''

F-48-93-C-a

Xóm 3C

DC

xã Khánh Nhạc

H. Yên Khánh

20° 10' 04''

106° 04' 26''

F-48-93-C-a

Xóm 4A

DC

xã Khánh Nhạc

H. Yên Khánh

20° 09' 31''

106° 04' 24''

F-48-93-C-a

Xóm 4B

DC

xã Khánh Nhạc

H. Yên Khánh

20° 09' 24''

106° 04' 27''

F-48-93-C-a

Xóm 5A

DC

xã Khánh Nhạc

H. Yên Khánh

20° 09' 32''

106° 04' 34''

F-48-93-C-a

Xóm 5B

DC

xã Khánh Nhạc

H. Yên Khánh

20° 09' 38''

106° 04' 38''

F-48-93-C-a

Xóm 6

DC

xã Khánh Nhạc

H. Yên Khánh

20° 09' 42''

106° 04' 45''

F-48-93-C-a

Xóm 7

DC

xã Khánh Nhạc

H. Yên Khánh

20° 09' 50''

106° 04' 52''

F-48-93-C-a

Xóm 8

DC

xã Khánh Nhạc

H. Yên Khánh

20° 09' 56''

106° 04' 52''

F-48-93-C-a

Xóm 9

DC

xã Khánh Nhạc

H. Yên Khánh

20° 10' 04''

106° 04' 55''

F-48-93-C-a

Xóm 10A

DC

xã Khánh Nhạc

H. Yên Khánh

20° 10' 10''

106° 05' 04''

F-48-93-C-a

Xóm 10B

DC

xã Khánh Nhạc

H. Yên Khánh

20° 10' 21''

106° 05' 10''

F-48-93-C-a

Xóm 10C

DC

xã Khánh Nhạc

H. Yên Khánh

20° 10' 25''

106° 05' 18''

F-48-93-C-a

Xóm Chùa

DC

xã Khánh Nhạc

H. Yên Khánh

20° 09' 47''

106° 04' 24''

F-48-93-C-a

Xóm Trại

DC

xã Khánh Nhạc

H. Yên Khánh

20° 08' 57''

106° 06' 10''

F-48-93-C-a

cầu Khánh Nhạc

KX

xã Khánh Nhạc

H. Yên Khánh

20° 09' 32''

106° 05' 05''

F-48-93-C-a

cầu Tam Châu

KX

xã Khánh Nhạc

H. Yên Khánh

20° 10' 32''

106° 05' 14''

F-48-93-C-a

chùa Phúc Nhạc

KX

xã Khánh Nhạc

H. Yên Khánh

20° 09' 48''

106° 04' 26''

F-48-93-C-a

Cầu 18

KX

xã Khánh Nhạc

H. Yên Khánh

20° 08' 44''

106° 05' 42''

F-48-93-C-a

đền Thôn Đỗ

KX

xã Khánh Nhạc

H. Yên Khánh

20° 09' 46''

106° 04' 49''

F-48-93-C-a

Đường tỉnh 481B

KX

xã Khánh Nhạc

H. Yên Khánh

20° 12' 58''

106° 02' 31''

20° 05' 40''

106° 05' 18''

F-48-93-C-a

Đường tỉnh 482

KX

xã Khánh Nhạc

H. Yên Khánh

20° 10' 19''

106° 09' 31''

20° 07' 33''

106° 04' 21''

F-48-93-C-a

Đường tỉnh 483

KX

xã Khánh Nhạc

H. Yên Khánh

20° 12' 06''

106° 02' 53''

20° 09' 25''

106° 05' 12''

F-48-93-C-a

Quốc lộ 10

KX

xã Khánh Nhạc

H. Yên Khánh

20° 15' 59''

105° 58' 44''

20° 03' 48''

106° 02' 24''

F-48-93-C-a

Sông Điềm

TV

xã Khánh Nhạc

H. Yên Khánh

20° 10' 52''

106° 04' 41''

20° 10' 28''

106° 05' 17''

F-48-93-C-a

Sông Mới

TV

xã Khánh Nhạc

H. Yên Khánh

20° 08' 55''

106° 03' 02''

20° 12' 58''

106° 06' 20''

F-48-93-C-a

thôn Phú An

DC

xã Khánh Phú

H. Yên Khánh

20° 13' 39''

106° 01' 09''

F-48-93-C-a

thôn Phú Bình

DC

xã Khánh Phú

H. Yên Khánh

20° 14' 08''

106° 01' 10''

F-48-93-C-a

thôn Phú Cường

DC

xã Khánh Phú

H. Yên Khánh

20° 14' 04''

106° 01' 03''

F-48-93-C-a

thôn Phú Hải

DC

xã Khánh Phú

H. Yên Khánh

20° 14' 18''

106° 00' 57''

F-48-93-C-a

thôn Phú Hào

DC

xã Khánh Phú

H. Yên Khánh

20° 15' 08''

106° 02' 27''

F-48-93-A-c

thôn Phú Long

DC

xã Khánh Phú

H. Yên Khánh

20° 13' 40''

106° 01' 01''

F-48-93-C-a

thôn Phú Sơn

DC

xã Khánh Phú

H. Yên Khánh

20° 13' 55''

106° 01' 00''

F-48-93-C-a

thôn Phú Tân

DC

xã Khánh Phú

H. Yên Khánh

20° 13' 53''

106° 01' 22''

F-48-93-C-a

bến khách ngang sông Vĩnh

KX

xã Khánh Phú

H. Yên Khánh

20° 14' 48''

106° 02' 48''

F-48-93-C-a

chùa Phúc Long

KX

xã Khánh Phú

H. Yên Khánh

20° 13' 46''

106° 01' 12''

F-48-93-C-a

Cầu Vệ

KX

xã Khánh Phú

H. Yên Khánh

20° 14' 02''

106° 01' 11''

F-48-93-C-a

đường Nguyễn Công Trứ

KX

xã Khánh Phú

H. Yên Khánh

20° 15' 05''

105° 58' 23''

20° 14' 02''

106° 01' 11''

F-48-93-C-a

Đền Thượng

KX

xã Khánh Phú

H. Yên Khánh

20° 13' 44''

106° 01' 16''

F-48-93-C-a

Khu công nghiệp Khánh Phú

KX

xã Khánh Phú

H. Yên Khánh

20° 14' 26''

106° 01' 19''

F-48-93-C-a

Quốc lộ 10

KX

xã Khánh Phú

H. Yên Khánh

20° 15' 59''

105° 58' 44''

20° 03' 48''

106° 02' 24''

F-48-93-C-a

Sông Đáy

TV

xã Khánh Phú

H. Yên Khánh

20° 22' 31''

105° 54' 52''

19° 57' 50''

106° 05' 36''

F-48-93-A-c, F-48-93-C-a

Xóm 1

DC

xã Khánh Thành

H. Yên Khánh

20° 10' 36''

106° 07' 50''

F-48-93-C-b

Xóm 2

DC

xã Khánh Thành

H. Yên Khánh

20° 10' 35''

106° 07' 56''

F-48-93-C-b

Xóm 3

DC

xã Khánh Thành

H. Yên Khánh

20° 10' 13''

106° 07' 52''

F-48-93-C-b

Xóm 4

DC

xã Khánh Thành

H. Yên Khánh

20° 09' 46''

106° 08' 08''

F-48-93-C-b

Xóm 5

DC

xã Khánh Thành

H. Yên Khánh

20° 10' 08''

106° 08' 06''

F-48-93-C-b

Xóm 6

DC

xã Khánh Thành

H. Yên Khánh

20° 09' 56''

106° 08' 25''

F-48-93-C-b

Xóm 7

DC

xã Khánh Thành

H. Yên Khánh

20° 09' 41''

106° 08' 38''

F-48-93-C-b

Xóm 8

DC

xã Khánh Thành

H. Yên Khánh

20° 09' 32''

106° 08' 28''

F-48-93-C-b

Xóm 9

DC

xã Khánh Thành

H. Yên Khánh

20° 09' 15''

106° 08' 29''

F-48-93-C-b

Xóm 10

DC

xã Khánh Thành

H. Yên Khánh

20° 09' 12''

106° 08' 48''

F-48-93-C-b

Xóm 11

DC

xã Khánh Thành

H. Yên Khánh

20° 09' 21''

106° 09' 05''

F-48-93-C-b

Xóm 12

DC

xã Khánh Thành

H. Yên Khánh

20° 08' 54''

106° 08' 44''

F-48-93-C-b

Xóm 13

DC

xã Khánh Thành

H. Yên Khánh

20° 08' 49''

106° 08' 56''

F-48-93-C-b

Xóm 14

DC

xã Khánh Thành

H. Yên Khánh

20° 09' 01''

106° 09' 23''

F-48-93-C-b

Xóm 15

DC

xã Khánh Thành

H. Yên Khánh

20° 08' 40''

106° 09' 06''

F-48-93-C-b

Xóm 16

DC

xã Khánh Thành

H. Yên Khánh

20° 08' 38''

106° 09' 03''

F-48-93-C-b

Xóm 17

DC

xã Khánh Thành

H. Yên Khánh

20° 08' 13''

106° 09' 47''

F-48-93-C-b

Xóm 18

DC

xã Khánh Thành

H. Yên Khánh

20° 08' 22''

106° 09' 36''

F-48-93-C-b

Xóm 19

DC

xã Khánh Thành

H. Yên Khánh

20° 07' 55''

106° 09' 24''

F-48-93-C-b

bến xe Khánh Thành

KX

xã Khánh Thành

H. Yên Khánh

20° 09' 28''

106° 08' 21''

F-48-93-C-b

bến khách ngang sông Mười

KX

xã Khánh Thành

H. Yên Khánh

20° 08' 34''

106° 09' 50''

F-48-93-C-a

cầu Khánh Thành

KX

xã Khánh Thành

H. Yên Khánh

20° 08' 25''

106° 09' 34''

F-48-93-C-b

Cầu Đen

KX

xã Khánh Thành

H. Yên Khánh

20° 08' 12''

106° 09' 11''

F-48-93-C-b

Đường tỉnh 476C

KX

xã Khánh Thành

H. Yên Khánh

20° 10' 26''

106° 07' 41''

20° 09' 38''

106° 09' 24''

F-48-93-C-b

Đường tỉnh 481C

KX

xã Khánh Thành

H. Yên Khánh

20° 12' 13''

106° 06' 39''

20° 08' 26''

106° 09' 35''

F-48-93-C-b

Đường tỉnh 481D

KX

xã Khánh Thành

H. Yên Khánh

20° 04' 41''

106° 02' 55''

20° 08' 35''

106° 09' 55''

F-48-93-C-b

Đường tỉnh 482

KX

xã Khánh Thành

H. Yên Khánh

20° 10' 19''

106° 09' 31''

20° 07' 33''

106° 04' 21''

F-48-93-C-b

Ngòi Cờ

TV

xã Khánh Thành

H. Yên Khánh

20° 09' 28''

106° 08' 24''

20° 08' 07''

106° 09' 54''

F-48-93-C-b

Sông Ân

TV

xã Khánh Thành

H. Yên Khánh

20° 03' 48''

106° 02' 33''

20° 08' 25''

106° 09' 35''

F-48-93-C-b

Sông Đáy

TV

xã Khánh Thành

H. Yên Khánh

20° 22' 31''

105° 54' 52''

19° 57' 50''

106° 05' 36''

F-48-93-C-b, F-48-93-C-d

xóm Bến Xanh

DC

xã Khánh Thiện

H. Yên Khánh

20° 13' 00''

106° 06' 00''

F-48-93-C-a

xóm Phong An

DC

xã Khánh Thiện

H. Yên Khánh

20° 12' 59''

106° 05' 35''

F-48-93-C-a

xóm Phú Hậu

DC

xã Khánh Thiện

H. Yên Khánh

20° 12' 54''

106° 06' 11''

F-48-93-C-a

xóm Tây Phú

DC

xã Khánh Thiện

H. Yên Khánh

20° 12' 42''

106° 06' 09''

F-48-93-C-a

Xóm 1

DC

xã Khánh Thiện

H. Yên Khánh

20° 12' 55''

106° 05' 54''

F-48-93-C-a

Xóm 2

DC

xã Khánh Thiện

H. Yên Khánh

20° 13' 19''

106° 05' 51''

F-48-93-C-a

Xóm Cầu

DC

xã Khánh Thiện

H. Yên Khánh

20° 12' 49''

106° 06' 24''

F-48-93-C-a

Xóm Chợ

DC

xã Khánh Thiện

H. Yên Khánh

20° 12' 46''

106° 05' 57''

F-48-93-C-a

bến khách ngang sông Xanh

KX

xã Khánh Thiện

H. Yên Khánh

20° 13' 07''

106° 06' 06''

F-48-93-C-a

Cầu Âu

KX

xã Khánh Thiện

H. Yên Khánh

20° 12' 47''

106° 06' 15''

F-48-93-C-a

Cầu Xanh

KX

xã Khánh Thiện

H. Yên Khánh

20° 12' 42''

106° 06' 26''

F-48-93-C-a

Đường tỉnh 480B

KX

xã Khánh Thiện

H. Yên Khánh

20° 08' 41''

106° 01' 35''

20° 12' 57''

106° 05' 26''

F-48-93-C-a

Đường tỉnh 481B

KX

xã Khánh Thiện

H. Yên Khánh

20° 12' 58''

106° 02' 31''

20° 05' 40''

106° 05' 18''

F-48-93-C-a

Sông Đáy

TV

xã Khánh Thiện

H. Yên Khánh

20° 22' 31''

105° 54' 52''

19° 57' 50''

106° 05' 36''

F-48-93-C-a

Sông Mới

TV

xã Khánh Thiện

H. Yên Khánh

20° 08' 55''

106° 03' 02''

20° 12' 58''

106° 06' 20''

F-48-93-C-a

Xóm 1

DC

xã Khánh Thuỷ

H. Yên Khánh

20° 10' 00''

106° 06' 29''

F-48-93-C-a

Xóm 2

DC

xã Khánh Thuỷ

H. Yên Khánh

20° 09' 37''

106° 06' 31''

F-48-93-C-a

Xóm 3

DC

xã Khánh Thuỷ

H. Yên Khánh

20° 10' 04''

106° 06' 57''

F-48-93-C-a

Xóm 4

DC

xã Khánh Thuỷ

H. Yên Khánh

20° 09' 33''

106° 07' 14''

F-48-93-C-a

Xóm 5

DC

xã Khánh Thuỷ

H. Yên Khánh

20° 09' 45''

106° 07' 46''

F-48-93-C-b

Xóm 6

DC

xã Khánh Thuỷ

H. Yên Khánh

20° 09' 13''

106° 07' 47''

F-48-93-C-b

Xóm 7

DC

xã Khánh Thuỷ

H. Yên Khánh

20° 09' 23''

106° 07' 28''

F-48-93-C-a

Xóm 8

DC

xã Khánh Thuỷ

H. Yên Khánh

20° 08' 48''

106° 07' 41''

F-48-93-C-b

Xóm 9

DC

xã Khánh Thuỷ

H. Yên Khánh

20° 08' 46''

106° 07' 19''

F-48-93-C-a

Xóm 10

DC

xã Khánh Thuỷ

H. Yên Khánh

20° 10' 09''

106° 07' 06''

F-48-93-C-a

Đường tỉnh 482

KX

xã Khánh Thuỷ

H. Yên Khánh

20° 10' 19''

106° 09' 31''

20° 07' 33''

106° 04' 21''

F-48-93-C-a

Xóm 1

DC

xã Khánh Tiên

H. Yên Khánh

20° 14' 05''

106° 05' 26''

F-48-93-C-a

Xóm 2

DC

xã Khánh Tiên

H. Yên Khánh

20° 13' 56''

106° 05' 25''

F-48-93-C-a

Xóm 3

DC

xã Khánh Tiên

H. Yên Khánh

20° 13' 45''

106° 05' 32''

F-48-93-C-a

Xóm 4

DC

xã Khánh Tiên

H. Yên Khánh

20° 13' 43''

106° 05' 37''

F-48-93-C-a

Xóm 5

DC

xã Khánh Tiên

H. Yên Khánh

20° 13' 34''

106° 05' 36''

F-48-93-C-a

Xóm 6

DC

xã Khánh Tiên

H. Yên Khánh

20° 13' 27''

106° 05' 29''

F-48-93-C-a

Xóm 7

DC

xã Khánh Tiên

H. Yên Khánh

20° 14' 35''

106° 05' 31''

F-48-93-C-a

Xóm 8

DC

xã Khánh Tiên

H. Yên Khánh

20° 14' 08''

106° 05' 07''

F-48-93-C-a

Xóm 9

DC

xã Khánh Tiên

H. Yên Khánh

20° 13' 44''

106° 05' 11''

F-48-93-C-a

Xóm 10

DC

xã Khánh Tiên

H. Yên Khánh

20° 13' 25''

106° 05' 17''

F-48-93-C-a

chùa Thôn Năm

KX

xã Khánh Tiên

H. Yên Khánh

20° 13' 51''

106° 05' 46''

F-48-93-C-a

đền Thôn Năm

KX

xã Khánh Tiên

H. Yên Khánh

20° 13' 53''

106° 05' 46''

F-48-93-C-a

đình Tiền Tiến

KX

xã Khánh Tiên

H. Yên Khánh

20° 13' 31''

106° 05' 19''

F-48-93-C-a

Đường tỉnh 482

KX

xã Khánh Tiên

H. Yên Khánh

20° 10' 19''

106° 09' 31''

20° 07' 33''

106° 04' 21''

F-48-93-C-a, F-48-93-C-b

Sông Đáy

TV

xã Khánh Tiên

H. Yên Khánh

20° 22' 31''

105° 54' 52''

19° 57' 50''

106° 05' 36''

F-48-93-C-a, F-48-93-A-c

Thôn 1

DC

xã Khánh Trung

H. Yên Khánh

20° 12' 53''

106° 08' 37''

F-48-93-C-b

Thôn 2

DC

xã Khánh Trung

H. Yên Khánh

20° 12' 58''

106° 08' 35''

F-48-93-C-b

Thôn 3

DC

xã Khánh Trung

H. Yên Khánh

20° 12' 25''

106° 08' 13''

F-48-93-C-b

Thôn 4

DC

xã Khánh Trung

H. Yên Khánh

20° 12' 22''

106° 08' 24''

F-48-93-C-b

Thôn 5

DC

xã Khánh Trung

H. Yên Khánh

20° 12' 17''

106° 08' 38''

F-48-93-C-b

Thôn 6

DC

xã Khánh Trung

H. Yên Khánh

20° 12' 23''

106° 08' 53''

F-48-93-C-b

Thôn 7

DC

xã Khánh Trung

H. Yên Khánh

20° 12' 15''

106° 08' 37''

F-48-93-C-b

Thôn 8

DC

xã Khánh Trung

H. Yên Khánh

20° 12' 07''

106° 08' 39''

F-48-93-C-b

Thôn 9

DC

xã Khánh Trung

H. Yên Khánh

20° 11' 57''

106° 08' 09''

F-48-93-C-b

Thôn 10

DC

xã Khánh Trung

H. Yên Khánh

20° 11' 51''

106° 08' 25''

F-48-93-C-b

Thôn 11

DC

xã Khánh Trung

H. Yên Khánh

20° 11' 45''

106° 08' 40''

F-48-93-C-b

Thôn 12

DC

xã Khánh Trung

H. Yên Khánh

20° 11' 43''

106° 08' 36''

F-48-93-C-b

Thôn 13

DC

xã Khánh Trung

H. Yên Khánh

20° 11' 37''

106° 07' 54''

F-48-93-C-b

Thôn 14

DC

xã Khánh Trung

H. Yên Khánh

20° 11' 35''

106° 07' 47''

F-48-93-C-b

Thôn 15

DC

xã Khánh Trung

H. Yên Khánh

20° 11' 27''

106° 07' 59''

F-48-93-C-b

Thôn 16

DC

xã Khánh Trung

H. Yên Khánh

20° 11' 31''

106° 08' 09''

F-48-93-C-b

Thôn 17

DC

xã Khánh Trung

H. Yên Khánh

20° 11' 21''

106° 08' 06''

F-48-93-C-b

Thôn 18

DC

xã Khánh Trung

H. Yên Khánh

20° 11' 22''

106° 07' 47''

F-48-93-C-b

Thôn 19

DC

xã Khánh Trung

H. Yên Khánh

20° 11' 31''

106° 07' 29''

F-48-93-C-a

Thôn 20

DC

xã Khánh Trung

H. Yên Khánh

20° 11' 19''

106° 07' 17''

F-48-93-C-a

Thôn 21

DC

xã Khánh Trung

H. Yên Khánh

20° 11' 02''

106° 07' 22''

F-48-93-C-a

bến khách ngang sông Tam Toà

KX

xã Khánh Trung

H. Yên Khánh

20° 13' 22''

106° 08' 57''

F-48-93-C-a

chùa Kiến Ốc

KX

xã Khánh Trung

H. Yên Khánh

20° 12' 15''

106° 08' 08''

F-48-93-C-b

Chợ Cát

KX

xã Khánh Trung

H. Yên Khánh

20° 11' 17''

106° 07' 16''

F-48-93-C-a

đền Kiến Ốc

KX

xã Khánh Trung

H. Yên Khánh

20° 11' 59''

106° 08' 33''

F-48-93-C-b

Đường tỉnh 476C

KX

xã Khánh Trung

H. Yên Khánh

20° 10' 26''

106° 07' 41''

20° 09' 38''

106° 09' 24''

F-48-93-C-b

Đường tỉnh 481C

KX

xã Khánh Trung

H. Yên Khánh

20° 12' 13''

106° 06' 39''

20° 08' 26''

106° 09' 35''

F-48-93-C-a, F-48-93-C-b

Sông Đáy

TV

xã Khánh Trung

H. Yên Khánh

20° 22' 31''

105° 54' 52''

19° 57' 50''

106° 05' 36''

F-48-93-C-b

xóm 1 - Vân Tiến

DC

xã Khánh Vân

H. Yên Khánh

20° 11' 43''

106° 03' 04''

F-48-93-C-a

xóm 1 - Xuân Tiến

DC

xã Khánh Vân

H. Yên Khánh

20° 11' 08''

106° 02' 31''

F-48-93-C-a

xóm 2 - Vân Tiến

DC

xã Khánh Vân

H. Yên Khánh

20° 11' 35''

106° 02' 58''

F-48-93-C-a

xóm 2 - Xuân Tiến

DC

xã Khánh Vân

H. Yên Khánh

20° 11' 05''

106° 02' 24''

F-48-93-C-a

xóm 3 - Vân Tiến

DC

xã Khánh Vân

H. Yên Khánh

20° 11' 27''

106° 02' 59''

F-48-93-C-a

xóm 3 - Xuân Tiến

DC

xã Khánh Vân

H. Yên Khánh

20° 11' 20''

106° 02' 09''

F-48-93-C-a

xóm 4 - Vân Tiến

DC

xã Khánh Vân

H. Yên Khánh

20° 11' 16''

106° 02' 46''

F-48-93-C-a

xóm 4 - Xuân Tiến

DC

xã Khánh Vân

H. Yên Khánh

20° 10' 51''

106° 01' 54''

F-48-93-C-a

xóm 5 - Vân Tiến

DC

xã Khánh Vân

H. Yên Khánh

20° 11' 13''

106° 02' 41''

F-48-93-C-a

xóm 5 - Xuân Tiến

DC

xã Khánh Vân

H. Yên Khánh

20° 11' 17''

106° 01' 51''

F-48-93-C-a

xóm 6 - Vân Tiến

DC

xã Khánh Vân

H. Yên Khánh

20° 11' 26''

106° 02' 34''

F-48-93-C-a

xóm 6 - Xuân Tiến

DC

xã Khánh Vân

H. Yên Khánh

20° 11' 19''

106° 01' 58''

F-48-93-C-a

xóm 7 - Xuân Tiến

DC

xã Khánh Vân

H. Yên Khánh

20° 11' 22''

106° 02' 18''

F-48-93-C-a

xóm 8 - Xuân Tiến

DC

xã Khánh Vân

H. Yên Khánh

20° 11' 26''

106° 02' 25''

F-48-93-C-a

Đường tỉnh 483

KX

xã Khánh Vân

H. Yên Khánh

20° 12' 06''

106° 02' 53''

20° 09' 25''

106° 05' 12''

F-48-93-C-a

nhà thờ Giáo Xứ Yên Vân

KX

xã Khánh Vân

H. Yên Khánh

20° 11' 09''

106° 02' 21''

F-48-93-C-a

Sông Vạc

TV

xã Khánh Vân

H. Yên Khánh

20° 12' 41''

105° 57' 46''

20° 03' 09''

106° 06' 49''

F-48-93-C-a

tổ dân phố Bắc Yên

DC

TT. Yên Thịnh

H. Yên Mô

20° 09' 32''

106° 00' 28''

F-48-93-C-a

tổ dân phố Bồ Vy 1

DC

TT. Yên Thịnh

H. Yên Mô

20° 09' 31''

106° 00' 44''

F-48-93-C-a

tổ dân phố Bồ Vy 2

DC

TT. Yên Thịnh

H. Yên Mô

20° 09' 52''

106° 00' 56''

F-48-93-C-a

tổ dân phố Cổ Đà

DC

TT. Yên Thịnh

H. Yên Mô

20° 09' 06''

106° 00' 52''

F-48-93-C-a

tổ dân phố Đông Nhạc 1

DC

TT. Yên Thịnh

H. Yên Mô

20° 09' 34''

106° 01' 11''

F-48-93-C-a

tổ dân phố Đông Nhạc 2

DC

TT. Yên Thịnh

H. Yên Mô

20° 09' 17''

106° 01' 09''

F-48-93-C-a

tổ dân phố Hưng Thượng

DC

TT. Yên Thịnh

H. Yên Mô

20° 09' 38''

106° 00' 14''

F-48-93-C-a

tổ dân phố Kim Bảng A

DC

TT. Yên Thịnh

H. Yên Mô

20° 09' 26''

105° 59' 52''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Kim Bảng B

DC

TT. Yên Thịnh

H. Yên Mô

20° 09' 20''

106° 00' 11''

F-48-93-C-a

tổ dân phố Mậu Thịnh

DC

TT. Yên Thịnh

H. Yên Mô

20° 09' 24''

106° 00' 22''

F-48-93-C-a

tổ dân phố Phú Thịnh

DC

TT. Yên Thịnh

H. Yên Mô

20° 09' 45''

105° 59' 59''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Trung Hậu

DC

TT. Yên Thịnh

H. Yên Mô

20° 08' 58''

106° 00' 46''

F-48-93-C-a

tổ dân phố Trung Thành

DC

TT. Yên Thịnh

H. Yên Mô

20° 09' 44''

105° 59' 41''

F-48-92-D-b

tổ dân phố Trung Yên

DC

TT. Yên Thịnh

H. Yên Mô

20° 09' 58''

106° 00' 22''

F-48-93-C-a

tổ dân phố Yên Hạ 1

DC

TT. Yên Thịnh

H. Yên Mô

20° 09' 34''

106° 00' 30''

F-48-93-C-a

tổ dân phố Yên Hạ 2

DC

TT. Yên Thịnh

H. Yên Mô

20° 09' 46''

106° 00' 31''

F-48-93-C-a

tổ dân phố Yên Thổ

DC

TT. Yên Thịnh

H. Yên Mô

20° 09' 59''

105° 59' 29''

F-48-92-D-b

cầu Yên Thổ

KX

TT. Yên Thịnh

H. Yên Mô

20° 10' 17''

105° 59' 13''

F-48-92-D-b

cống Vĩnh Lợi

KX

TT. Yên Thịnh

H. Yên Mô

20° 09' 03''

106° 01' 04''

F-48-93-C-a

Đường tỉnh 480C

KX

TT. Yên Thịnh

H. Yên Mô

20° 13' 11''

106° 02' 11''

20° 07' 45''

105° 59' 30''

F-48-93-C-a

Quốc lộ 12B kéo dài

KX

TT. Yên Thịnh

H. Yên Mô

20° 10' 52''

105° 57' 08''

19° 56' 28''

106° 04' 41''

F-48-92-D-b, F-48-93-C-a

sông Điện Biên

TV

TT. Yên Thịnh

H. Yên Mô

20° 10' 19''

105° 59' 10''

20° 11' 39''

106° 00' 22''

F-48-92-D-b

Sông Gềnh

TV

TT. Yên Thịnh

H. Yên Mô

20° 10' 07''

105° 57' 09''

20° 07' 43''

106° 02' 00''

F-48-93-C-a, F-48-92-D-b

xóm 1 Thạch Lỗi

DC

xã Khánh Dương

H. Yên Mô

20° 11' 33''

106° 00' 57''

F-48-93-C-a

xóm 2 Thạch Lỗi

DC

xã Khánh Dương

H. Yên Mô

20° 11' 20''

106° 00' 41''

F-48-93-C-a

xóm 4 Thạch Lỗi

DC

xã Khánh Dương

H. Yên Mô

20° 11' 14''

106° 00' 31''

F-48-93-C-a

xóm Bắc - Yên Dương

DC

xã Khánh Dương

H. Yên Mô

20° 11' 13''

106° 00' 56''

F-48-93-C-a

xóm Bến - Tiên Dương

DC

xã Khánh Dương

H. Yên Mô

20° 10' 56''

106° 00' 18''

F-48-93-C-a

xóm Cát - Tiên Dương

DC

xã Khánh Dương

H. Yên Mô

20° 10' 58''

106° 00' 31''

F-48-93-C-a

xóm Đình - Tiên Dương

DC

xã Khánh Dương

H. Yên Mô

20° 11' 02''

106° 00' 30''

F-48-93-C-a

xóm Đông - Yên Dương

DC

xã Khánh Dương

H. Yên Mô

20° 11' 09''

106° 00' 51''

F-48-93-C-a

xóm Hàng - Tiên Dương

DC

xã Khánh Dương

H. Yên Mô

20° 11' 07''

106° 00' 42''

F-48-93-C-a

xóm Mới - Yên Dương

DC

xã Khánh Dương

H. Yên Mô

20° 11' 27''

106° 01' 14''

F-48-93-C-a

xóm Nam - Yên Dương

DC

xã Khánh Dương

H. Yên Mô

20° 11' 04''

106° 01' 01''

F-48-93-C-a

xóm Trại - Tiên Dương

DC

xã Khánh Dương

H. Yên Mô

20° 10' 52''

105° 59' 38''

F-48-92-D-b

xóm Trong - Tiên Dương

DC

xã Khánh Dương

H. Yên Mô

20° 11' 11''

106° 00' 35''

F-48-93-C-a

xóm Yên Thịnh

DC

xã Khánh Dương

H. Yên Mô

20° 11' 28''

106° 00' 29''

F-48-93-C-a

Cầu Tràng

KX

xã Khánh Dương

H. Yên Mô

20° 11' 38''

106° 01' 22''

F-48-93-C-a

Đường tỉnh 480C

KX

xã Khánh Dương

H. Yên Mô

20° 13' 11''

106° 02' 11''

20° 07' 45''

105° 59' 30''

F-48-93-C-a

sông Điện Biên

TV

xã Khánh Dương

H. Yên Mô

20° 10' 19''

105° 59' 10''

20° 11' 39''

106° 00' 22''

F-48-92-D-b, F-48-93-C-a

Sông Vạc

TV

xã Khánh Dương

H. Yên Mô

20° 12' 41''

105° 57' 46''

20° 03' 09''

106° 06' 49''

F-48-93-C-a

Xóm 1

DC

xã Khánh Thịnh

H. Yên Mô

20° 10' 28''

106° 01' 10''

F-48-93-C-a

Xóm 2

DC

xã Khánh Thịnh

H. Yên Mô

20° 10' 34''

106° 01' 16''

F-48-93-C-a

Xóm 3

DC

xã Khánh Thịnh

H. Yên Mô

20° 10' 32''

106° 01' 06''

F-48-93-C-a

Xóm 4

DC

xã Khánh Thịnh

H. Yên Mô

20° 10' 42''

106° 01' 12''

F-48-93-C-a

Xóm 5

DC

xã Khánh Thịnh

H. Yên Mô

20° 10' 46''

106° 00' 58''

F-48-93-C-a

Xóm 6

DC

xã Khánh Thịnh

H. Yên Mô

20° 10' 53''

106° 01' 40''

F-48-93-C-a

Xóm 7

DC

xã Khánh Thịnh

H. Yên Mô

20° 11' 03''

106° 01' 37''

F-48-93-C-a

Xóm 8

DC

xã Khánh Thịnh

H. Yên Mô

20° 10' 31''

106° 02' 10''

F-48-93-C-a

Xóm 11

DC

xã Khánh Thịnh

H. Yên Mô

20° 10' 18''

106° 00' 11''

F-48-93-C-a

Xóm 12

DC

xã Khánh Thịnh

H. Yên Mô

20° 10' 27''

106° 00' 31''

F-48-93-C-a

Chùa Tháp

KX

xã Khánh Thịnh

H. Yên Mô

20° 10' 22''

105° 59' 36''

F-48-92-D-b

Đường tỉnh 480C

KX

xã Khánh Thịnh

H. Yên Mô

20° 13' 11''

106° 02' 11''

20° 07' 45''

105° 59' 30''

F-48-93-C-a

Sông Vạc

TV

xã Khánh Thịnh

H. Yên Mô

20° 12' 41''

105° 57' 46''

20° 03' 09''

106° 06' 49''

F-48-93-C-a

xóm 10 Đông Thượng

DC

xã Khánh Thượng

H. Yên Mô

20° 10' 52''

105° 59' 25''

F-48-92-D-b

xóm 1 Đông Thượng

DC

xã Khánh Thượng

H. Yên Mô

20° 10' 56''

105° 59' 20''

F-48-92-D-b

xóm 1 Lam Sơn

DC

xã Khánh Thượng

H. Yên Mô

20° 10' 23''

105° 58' 37''

F-48-92-D-b

xóm 2 Đông Thượng

DC

xã Khánh Thượng

H. Yên Mô

20° 11' 00''

105° 59' 22''

F-48-92-D-b

xóm 2 Lam Sơn

DC

xã Khánh Thượng

H. Yên Mô

20° 10' 33''

105° 58' 44''

F-48-92-D-b

xóm 3 Đồng Phú

DC

xã Khánh Thượng

H. Yên Mô

20° 10' 51''

105° 58' 34''

F-48-92-D-b

xóm 3 Đông Thượng

DC

xã Khánh Thượng

H. Yên Mô

20° 10' 58''

105° 59' 28''

F-48-92-D-b

xóm 4 Đông Thượng

DC

xã Khánh Thượng

H. Yên Mô

20° 10' 53''

105° 58' 59''

F-48-92-D-b

xóm 4 Tịch Trân

DC

xã Khánh Thượng

H. Yên Mô

20° 10' 52''

105° 58' 21''

F-48-92-D-b

xóm 5 Bình Khang

DC

xã Khánh Thượng

H. Yên Mô

20° 10' 35''

105° 58' 59''

F-48-92-D-b

xóm 5 Tịch Trân

DC

xã Khánh Thượng

H. Yên Mô

20° 11' 04''

105° 58' 08''

F-48-92-D-b

xóm 6 Chợ Bến

DC

xã Khánh Thượng

H. Yên Mô

20° 10' 19''

105° 58' 55''

F-48-92-D-b

xóm 6 Đồng Nhân

DC

xã Khánh Thượng

H. Yên Mô

20° 11' 13''

105° 58' 55''

F-48-92-D-b

xóm 7 Đồng Nhân

DC

xã Khánh Thượng

H. Yên Mô

20° 11' 21''

105° 58' 41''

F-48-92-D-b

xóm 8 Thái Hoà

DC

xã Khánh Thượng

H. Yên Mô

20° 11' 48''

105° 59' 06''

F-48-92-D-b

xóm 9 Đông Thượng

DC

xã Khánh Thượng

H. Yên Mô

20° 11' 36''

106° 00' 11''

F-48-93-C-a

cầu Quán Vinh

KX

xã Khánh Thượng

H. Yên Mô

20° 11' 43''

105° 58' 18''

F-48-92-D-b

cầu Yên Thổ

KX

xã Khánh Thượng

H. Yên Mô

20° 10' 17''

105° 59' 13''

F-48-92-D-b

cầu Yên Thổ 2

KX

xã Khánh Thượng

H. Yên Mô

20° 10' 16''

105° 58' 47''

F-48-92-D-b

đền Trung Lận Khê

KX

xã Khánh Thượng

H. Yên Mô

20° 10' 27''

105° 58' 39''

F-48-92-D-b

Đường cao tốc Bắc Nam

KX

xã Khánh Thượng

H. Yên Mô

20° 15' 04''

106° 00' 56''

20° 11' 18''

105° 57' 10''

F-48-92-D-b

Quốc lộ 12B kéo dài

KX

xã Khánh Thượng

H. Yên Mô

20° 10' 52''

105° 57' 08''

19° 56' 28''

106° 04' 41''

F-48-92-D-b

sông Điện Biên

TV

xã Khánh Thượng

H. Yên Mô

20° 10' 19''

105° 59' 10''

20° 11' 39''

106° 00' 22''

F-48-92-D-b, F-48-93-C-a

Sông Gềnh

TV

xã Khánh Thượng

H. Yên Mô

20° 10' 07''

105° 57' 09''

20° 07' 43''

106° 02' 00''

F-48-92-D-b

Sông Vạc

TV

xã Khánh Thượng

H. Yên Mô

20° 12' 41''

105° 57' 46''

20° 03' 09''

106° 06' 49''

F-48-92-D-b, F-48-93-C-a

Sông Vó

TV

xã Khánh Thượng

H. Yên Mô

20° 11' 21''

105° 56' 47''

20° 11' 54''

105° 59' 12''

F-48-92-D-b

Xóm 1

DC

xã Mai Sơn

H. Yên Mô

20° 10' 18''

105° 57' 44''

F-48-92-D-b

Xóm 2

DC

xã Mai Sơn

H. Yên Mô

20° 10' 18''

105° 57' 31''

F-48-92-D-b

Xóm 3

DC

xã Mai Sơn

H. Yên Mô

20° 10' 38''

105° 57' 13''

F-48-92-D-b

Xóm 4

DC

xã Mai Sơn

H. Yên Mô

20° 10' 41''

105° 57' 40''

F-48-92-D-b

Xóm 5

DC

xã Mai Sơn

H. Yên Mô

20° 11' 08''

105° 57' 38''

F-48-92-D-b

Xóm 6

DC

xã Mai Sơn

H. Yên Mô

20° 11' 17''

105° 57' 30''

F-48-92-D-b

Xóm 7

DC

xã Mai Sơn

H. Yên Mô

20° 10' 48''

105° 57' 08''

F-48-92-D-b

Xóm 8

DC

xã Mai Sơn

H. Yên Mô

20° 10' 07''

105° 57' 49''

F-48-92-D-b

cầu vượt Mai Sơn

KX

xã Mai Sơn

H. Yên Mô

20° 11' 22''

105° 57' 37''

F-48-92-D-b

chùa Bình Sơn

KX

xã Mai Sơn

H. Yên Mô

20° 10' 34''

105° 57' 33''

F-48-92-D-b

Cầu Ghềnh

KX

xã Mai Sơn

H. Yên Mô

20° 10' 44''

105° 56' 59''

F-48-92-D-b

Cầu Vó

KX

xã Mai Sơn

H. Yên Mô

20° 11' 37''

105° 57' 49''

F-48-92-D-b

Đường cao tốc Bắc Nam

KX

xã Mai Sơn

H. Yên Mô

20° 15' 04''

106° 00' 56''

20° 11' 18''

105° 57' 10''

F-48-92-D-b

đường tránh Quốc lộ 1

KX

xã Mai Sơn

H. Yên Mô

20° 19' 11''

105° 56' 25''

20° 10' 37''

105° 56' 50''

F-48-92-D-b

Quốc lộ 1

KX

xã Mai Sơn

H. Yên Mô

20° 21' 51''

105° 55' 10''

20° 08' 01''

105° 51' 32''

F-48-92-D-b

Quốc lộ 12B kéo dài

KX

xã Mai Sơn

H. Yên Mô

20° 10' 52''

105° 57' 08''

19° 56' 28''

106° 04' 41''

F-48-92-D-b

Trường Giáo dưỡng Số 2

KX

xã Mai Sơn

H. Yên Mô

20° 10' 59''

105° 56' 59''

F-48-92-D-b

Núi Trầu

SV

xã Mai Sơn

H. Yên Mô

20° 11' 12''

105° 57' 11''

F-48-92-D-b

Sông Gềnh

TV

xã Mai Sơn

H. Yên Mô

20° 10' 07''

105° 57' 09''

20° 07' 43''

106° 02' 00''

F-48-92-D-b

Sông Vó

TV

xã Mai Sơn

H. Yên Mô

20° 11' 21''

105° 56' 47''

20° 11' 54''

105° 59' 12''

F-48-92-D-b

thôn Dân Mới

DC

xã Yên Đồng

H. Yên Mô

20° 06' 00''

105° 57' 19''

F-48-92-D-d

thôn Đồi Khê Hạ

DC

xã Yên Đồng

H. Yên Mô

20° 07' 01''

105° 57' 59''

F-48-92-D-d

thôn Đồi Yên Tế

DC

xã Yên Đồng

H. Yên Mô

20° 06' 37''

105° 56' 47''

F-48-92-D-d

thôn Đông Xá

DC

xã Yên Đồng

H. Yên Mô

20° 05' 39''

105° 58' 50''

F-48-92-D-d

thôn Giải Cờ

DC

xã Yên Đồng

H. Yên Mô

20° 06' 39''

105° 56' 55''

F-48-92-D-d

thôn Hàn Dưới

DC

xã Yên Đồng

H. Yên Mô

20° 05' 28''

105° 59' 02''

F-48-92-D-d

thôn Hàn Trên

DC

xã Yên Đồng

H. Yên Mô

20° 05' 53''

105° 59' 01''

F-48-92-D-d

thôn Hoàng Tiến

DC

xã Yên Đồng

H. Yên Mô

20° 05' 59''

105° 57' 50''

F-48-92-D-d

thôn Khê Hạ

DC

xã Yên Đồng

H. Yên Mô

20° 06' 30''

105° 58' 16''

F-48-92-D-d

thôn Khê Thượng

DC

xã Yên Đồng

H. Yên Mô

20° 06' 53''

105° 57' 38''

F-48-92-D-d

thôn Khê Trung

DC

xã Yên Đồng

H. Yên Mô

20° 06' 32''

105° 58' 00''

F-48-92-D-d

thôn Phong Lẫm Bắc

DC

xã Yên Đồng

H. Yên Mô

20° 06' 16''

105° 58' 58''

F-48-92-D-d

thôn Phong Lẫm Nam

DC

xã Yên Đồng

H. Yên Mô

20° 05' 48''

105° 58' 46''

F-48-92-D-d

thôn Thái Bình

DC

xã Yên Đồng

H. Yên Mô

20° 05' 35''

105° 58' 32''

F-48-92-D-d

thôn Thừa Tiên

DC

xã Yên Đồng

H. Yên Mô

20° 06' 36''

105° 58' 30''

F-48-92-D-d

thôn Tràng Yên

DC

xã Yên Đồng

H. Yên Mô

20° 06' 04''

105° 57' 56''

F-48-92-D-d

thôn Yên Lạc

DC

xã Yên Đồng

H. Yên Mô

20° 06' 26''

105° 58' 31''

F-48-92-D-d

Đường tỉnh 482B

KX

xã Yên Đồng

H. Yên Mô

20° 07' 22''

105° 57' 54''

20° 05' 30''

106° 00' 50''

F-48-92-D-d

Quốc lộ 21B

KX

xã Yên Đồng

H. Yên Mô

20° 03' 29''

106° 07' 42''

20° 09' 23''

105° 55' 00''

F-48-92-D-b

Đồi Ngang

SV

xã Yên Đồng

H. Yên Mô

20° 07' 08''

105° 56' 19''

F-48-92-D-d

núi Ba Ngọn

SV

xã Yên Đồng

H. Yên Mô

20° 06' 34''

105° 57' 24''

F-48-92-D-d

núi Con Lợn

SV

xã Yên Đồng

H. Yên Mô

20° 06' 48''

105° 56' 38''

F-48-92-D-d

núi Giải Cờ

SV

xã Yên Đồng

H. Yên Mô

20° 06' 46''

105° 57' 20''

F-48-92-D-d

Núi Hào

SV

xã Yên Đồng

H. Yên Mô

20° 04' 34''

105° 58' 27''

F-48-92-D-d

hồ Đồng Thái

TV

xã Yên Đồng

H. Yên Mô

20° 05' 22''

105° 57' 26''

F-48-92-D-d

Sông Đằng

TV

xã Yên Đồng

H. Yên Mô

20° 06' 25''

105° 58' 18''

20° 06' 27''

105° 59' 57''

F-48-92-D-d

thôn Đông Trại

DC

xã Yên Hoà

H. Yên Mô

20° 08' 56''

105° 58' 14''

F-48-92-D-b

thôn Hải Nạp

DC

xã Yên Hoà

H. Yên Mô

20° 09' 00''

105° 58' 28''

F-48-92-D-b

thôn Lạc Hiền

DC

xã Yên Hoà

H. Yên Mô

20° 09' 31''

105° 59' 42''

F-48-92-D-b

thôn Liên Trì 1

DC

xã Yên Hoà

H. Yên Mô

20° 09' 51''

105° 59' 05''

F-48-92-D-b

thôn Liên Trì 2

DC

xã Yên Hoà

H. Yên Mô

20° 10' 02''

105° 58' 49''

F-48-92-D-b

thôn Thổ Hoàng

DC

xã Yên Hoà

H. Yên Mô

20° 09' 07''

105° 58' 31''

F-48-92-D-b

thôn Trinh Nữ 1

DC

xã Yên Hoà

H. Yên Mô

20° 08' 23''

105° 59' 23''

F-48-92-D-b

thôn Trinh Nữ 2

DC

xã Yên Hoà

H. Yên Mô

20° 08' 30''

105° 59' 19''

F-48-92-D-b

thôn Trinh Nữ 3

DC

xã Yên Hoà

H. Yên Mô

20° 08' 47''

105° 59' 22''

F-48-92-D-b

thôn Trinh Nữ 4

DC

xã Yên Hoà

H. Yên Mô

20° 08' 59''

105° 59' 37''

F-48-92-D-b

cầu Lạc Hiền

KX

xã Yên Hoà

H. Yên Mô

20° 08' 11''

105° 59' 19''

F-48-92-D-b

cầu Yên Thổ 2

KX

xã Yên Hoà

H. Yên Mô

20° 10' 16''

105° 58' 47''

F-48-92-D-b

Đường tỉnh 480C

KX

xã Yên Hoà

H. Yên Mô

20° 13' 11''

106° 02' 11''

20° 07' 45''

105° 59' 30''

F-48-92-D-b

Kênh La

TV

xã Yên Hoà

H. Yên Mô

20° 09' 18''

105° 57' 54''

20° 08' 15''

105° 58' 01''

F-48-92-D-b

Sông Gềnh

TV

xã Yên Hoà

H. Yên Mô

20° 10' 07''

105° 57' 09''

20° 07' 43''

106° 02' 00''

F-48-92-D-b

Sông La

TV

xã Yên Hoà

H. Yên Mô

20° 08' 50''

105° 56' 49''

20° 09' 57''

105° 58' 30''

F-48-92-D-b

xóm Dò 1

DC

xã Yên Hưng

H. Yên Mô

20° 08' 49''

106° 00' 29''

F-48-93-C-a

xóm Dò 2

DC

xã Yên Hưng

H. Yên Mô

20° 08' 51''

106° 00' 21''

F-48-93-C-a

xóm Dò 3

DC

xã Yên Hưng

H. Yên Mô

20° 08' 58''

106° 00' 23''

F-48-93-C-a

xóm Giữa Đông

DC

xã Yên Hưng

H. Yên Mô

20° 08' 46''

106° 00' 10''

F-48-93-C-a

xóm Giữa Tây

DC

xã Yên Hưng

H. Yên Mô

20° 08' 46''

106° 00' 07''

F-48-93-C-a

xóm Hiền Lâm

DC

xã Yên Hưng

H. Yên Mô

20° 09' 06''

106° 00' 05''

F-48-93-C-a

xóm Hưng Phú

DC

xã Yên Hưng

H. Yên Mô

20° 08' 21''

106° 00' 08''

F-48-93-C-a

xóm Thọ Thái

DC

xã Yên Hưng

H. Yên Mô

20° 08' 23''

106° 00' 27''

F-48-93-C-a

Xóm Đông

DC

xã Yên Hưng

H. Yên Mô

20° 08' 38''

106° 00' 15''

F-48-93-C-a

Xóm Trung

DC

xã Yên Hưng

H. Yên Mô

20° 08' 37''

106° 00' 06''

F-48-93-C-a

Xóm Vòng

DC

xã Yên Hưng

H. Yên Mô

20° 08' 34''

105° 59' 50''

F-48-92-D-b

Sông Gềnh

TV

xã Yên Hưng

H. Yên Mô

20° 10' 07''

105° 57' 09''

20° 07' 43''

106° 02' 00''

F-48-93-C-a, F-48-92-D-b

thôn Đông Đoài

DC

xã Yên Lâm

H. Yên Mô

20° 05' 33''

106° 01' 22''

F-48-93-C-c

thôn Hảo Nho

DC

xã Yên Lâm

H. Yên Mô

20° 04' 21''

106° 00' 58''

F-48-93-C-c

thôn Nhân Phẩm

DC

xã Yên Lâm

H. Yên Mô

20° 04' 05''

106° 01' 23''

F-48-93-C-c

thôn Phù Sa

DC

xã Yên Lâm

H. Yên Mô

20° 04' 41''

106° 01' 18''

F-48-93-C-c

xóm 1 Đông Yên

DC

xã Yên Lâm

H. Yên Mô

20° 04' 57''

106° 00' 57''

F-48-93-C-c

xóm 1 Ngọc Lâm

DC

xã Yên Lâm

H. Yên Mô

20° 05' 42''

106° 00' 55''

F-48-93-C-c

xóm 2 Đông Yên

DC

xã Yên Lâm

H. Yên Mô

20° 04' 37''

106° 00' 52''

F-48-93-C-c

xóm 2 Ngọc Lâm

DC

xã Yên Lâm

H. Yên Mô

20° 05' 34''

106° 01' 00''

F-48-93-C-c

Cầu Hội

KX

xã Yên Lâm

H. Yên Mô

20° 05' 29''

106° 00' 22''

F-48-93-C-c

đình Phù Sa

KX

xã Yên Lâm

H. Yên Mô

20° 04' 39''

106° 01' 22''

F-48-93-C-c

Đường tỉnh 482B

KX

xã Yên Lâm

H. Yên Mô

20° 07' 22''

105° 57' 54''

20° 05' 30''

106° 00' 50''

F-48-93-C-c

Quốc lộ 12B kéo dài

KX

xã Yên Lâm

H. Yên Mô

20° 10' 52''

105° 57' 08''

19° 56' 28''

106° 04' 41''

F-48-93-C-c

núi Câu Rút

SV

xã Yên Lâm

H. Yên Mô

20° 03' 57''

106° 00' 59''

F-48-92-C-c

Núi Kè

SV

xã Yên Lâm

H. Yên Mô

20° 03' 39''

106° 01' 41''

F-48-92-C-c

Núi Trụi

SV

xã Yên Lâm

H. Yên Mô

20° 03' 44''

106° 01' 09''

F-48-92-C-c

sông Cải Cách

TV

xã Yên Lâm

H. Yên Mô

20° 06' 13''

106° 01' 41''

20° 03' 50''

106° 01' 29''

F-48-93-C-c

Sông Hội

TV

xã Yên Lâm

H. Yên Mô

20° 03' 40''

106° 01' 30''

20° 06' 32''

106° 00' 01''

F-48-93-C-c

xóm 1 Đông Sơn

DC

xã Yên Mạc

H. Yên Mô

20° 06' 31''

106° 00' 49''

F-48-93-C-c

xóm 1 Hồng Phong

DC

xã Yên Mạc

H. Yên Mô

20° 06' 18''

106° 01' 21''

F-48-93-C-c

xóm 1 Hồng Thắng

DC

xã Yên Mạc

H. Yên Mô

20° 05' 57''

106° 00' 50''

F-48-93-C-c

xóm 1 Tây Sơn

DC

xã Yên Mạc

H. Yên Mô

20° 06' 36''

106° 00' 38''

F-48-93-C-c

xóm 2 Đông Sơn

DC

xã Yên Mạc

H. Yên Mô

20° 06' 22''

106° 00' 45''

F-48-93-C-c

xóm 2 Hồng Phong

DC

xã Yên Mạc

H. Yên Mô

20° 06' 10''

106° 01' 13''

F-48-93-C-c

xóm 2 Hồng Thắng

DC

xã Yên Mạc

H. Yên Mô

20° 05' 52''

106° 00' 48''

F-48-93-C-c

xóm 2 Tây Sơn

DC

xã Yên Mạc

H. Yên Mô

20° 06' 27''

106° 00' 38''

F-48-93-C-c

xóm 3 Đông Sơn

DC

xã Yên Mạc

H. Yên Mô

20° 06' 25''

106° 01' 00''

F-48-93-C-c

xóm 3 Hồng Phong

DC

xã Yên Mạc

H. Yên Mô

20° 06' 02''

106° 01' 21''

F-48-93-C-c

xóm 3 Hồng Thắng

DC

xã Yên Mạc

H. Yên Mô

20° 05' 48''

106° 00' 47''

F-48-93-C-c

xóm 3 Tây Sơn

DC

xã Yên Mạc

H. Yên Mô

20° 06' 20''

106° 00' 37''

F-48-93-C-c

xóm 4 Đông Sơn

DC

xã Yên Mạc

H. Yên Mô

20° 06' 47''

106° 01' 02''

F-48-93-C-c

xóm 4 Hồng Thắng

DC

xã Yên Mạc

H. Yên Mô

20° 05' 47''

106° 01' 21''

F-48-93-C-c

xóm 5 Hồng Thắng

DC

xã Yên Mạc

H. Yên Mô

20° 06' 06''

106° 00' 08''

F-48-93-C-c

Cầu Bút

KX

xã Yên Mạc

H. Yên Mô

20° 06' 57''

106° 01' 05''

F-48-93-C-c

đền Họ Vũ

KX

xã Yên Mạc

H. Yên Mô

20° 05' 56''

106° 00' 37''

F-48-93-C-c

đền Thờ Thái phó Lê Niệm

KX

xã Yên Mạc

H. Yên Mô

20° 05' 57''

106° 00' 32''

F-48-92-D-d

mộ Vũ Phạm Khải

KX

xã Yên Mạc

H. Yên Mô

20° 05' 57''

106° 00' 38''

F-48-93-C-c

nhà thờ Vũ Phạm Khải

KX

xã Yên Mạc

H. Yên Mô

20° 05' 54''

106° 00' 53''

F-48-93-C-c

Quốc lộ 12B kéo dài

KX

xã Yên Mạc

H. Yên Mô

20° 10' 52''

105° 57' 08''

19° 56' 28''

106° 04' 41''

F-48-93-C-a, F-48-93-C-c

núi Con Voi

SV

xã Yên Mạc

H. Yên Mô

20° 06' 00''

106° 00' 35''

F-48-92-D-d

Núi Bảng

SV

xã Yên Mạc

H. Yên Mô

20° 06' 25''

106° 00' 10''

F-48-92-D-d

Núi Mũ

SV

xã Yên Mạc

H. Yên Mô

20° 06' 06''

106° 00' 18''

F-48-92-D-d

sông Cải Cách

TV

xã Yên Mạc

H. Yên Mô

20° 06' 13''

106° 01' 41''

20° 03' 50''

106° 01' 29''

F-48-93-C-c

Sông Bút

TV

xã Yên Mạc

H. Yên Mô

20° 06' 32''

106° 00' 01''

20° 08' 22''

106° 03' 09''

F-48-92-D-d, F-48-93-C-c, F-48-93-C-a

Sông Gềnh

TV

xã Yên Mạc

H. Yên Mô

20° 10' 07''

105° 57' 09''

20° 07' 43''

106° 02' 00''

F-48-93-C-a

Sông Hội

TV

xã Yên Mạc

H. Yên Mô

20° 03' 40''

106° 01' 30''

20° 06' 32''

106° 00' 01''

F-48-92-D-d, F-48-93-C-c

Xóm 1

DC

xã Yên Mỹ

H. Yên Mô

20° 07' 51''

106° 00' 48''

F-48-93-C-a

Xóm 2

DC

xã Yên Mỹ

H. Yên Mô

20° 07' 40''

106° 00' 46''

F-48-93-C-a

Xóm 3

DC

xã Yên Mỹ

H. Yên Mô

20° 07' 46''

106° 00' 54''

F-48-93-C-a

Xóm 4

DC

xã Yên Mỹ

H. Yên Mô

20° 07' 48''

106° 01' 01''

F-48-93-C-a

Xóm 5A

DC

xã Yên Mỹ

H. Yên Mô

20° 07' 48''

106° 01' 06''

F-48-93-C-a

Xóm 5B

DC

xã Yên Mỹ

H. Yên Mô

20° 07' 38''

106° 01' 04''

F-48-93-C-a

Xóm 6

DC

xã Yên Mỹ

H. Yên Mô

20° 07' 32''

106° 01' 00''

F-48-93-C-a

Xóm 7 Đông

DC

xã Yên Mỹ

H. Yên Mô

20° 07' 22''

106° 00' 44''

F-48-93-C-c

Xóm 7 Tây

DC

xã Yên Mỹ

H. Yên Mô

20° 07' 18''

106° 00' 38''

F-48-93-C-c

Xóm 8A

DC

xã Yên Mỹ

H. Yên Mô

20° 07' 12''

106° 00' 52''

F-48-93-C-c

Xóm 8B

DC

xã Yên Mỹ

H. Yên Mô

20° 07' 00''

106° 00' 41''

F-48-93-C-c

Xóm 9

DC

xã Yên Mỹ

H. Yên Mô

20° 07' 07''

106° 01' 08''

F-48-93-C-c

Xóm 10

DC

xã Yên Mỹ

H. Yên Mô

20° 07' 05''

106° 00' 14''

F-48-93-C-c

Xóm Lão

DC

xã Yên Mỹ

H. Yên Mô

20° 07' 52''

106° 00' 05''

F-48-93-C-a

Xóm Lộc

DC

xã Yên Mỹ

H. Yên Mô

20° 07' 42''

105° 59' 55''

F-48-92-D-b

Cầu Bút

KX

xã Yên Mỹ

H. Yên Mô

20° 06' 57''

106° 01' 05''

F-48-93-C-c

Cầu Lộc

KX

xã Yên Mỹ

H. Yên Mô

20° 07' 38''

105° 59' 50''

F-48-92-D-b

Cầu Lồng

KX

xã Yên Mỹ

H. Yên Mô

20° 08' 14''

106° 01' 14''

F-48-93-C-a

đền Thờ Ninh Tốn

KX

xã Yên Mỹ

H. Yên Mô

20° 06' 58''

106° 00' 46''

F-48-93-C-c

Quốc lộ 21B

KX

xã Yên Mỹ

H. Yên Mô

20° 03' 29''

106° 07' 42''

20° 09' 23''

105° 55' 00''

F-48-92-D-b, F-48-93-C-a

Quốc lộ 12B kéo dài

KX

xã Yên Mỹ

H. Yên Mô

20° 10' 52''

105° 57' 08''

19° 56' 28''

106° 04' 41''

F-48-93-C-a, F-48-93-C-c

Sông Bút

TV

xã Yên Mỹ

H. Yên Mô

20° 06' 32''

106° 00' 01''

20° 08' 22''

106° 03' 09''

F-48-93-C-c

Sông Gềnh

TV

xã Yên Mỹ

H. Yên Mô

20° 10' 07''

105° 57' 09''

20° 07' 43''

106° 02' 00''

F-48-93-C-a

thôn Trung Đồng

DC

xã Yên Nhân

H. Yên Mô

20° 08' 08''

106° 03' 11''

F-48-93-C-a

thôn Yên Sư

DC

xã Yên Nhân

H. Yên Mô

20° 07' 06''

106° 02' 03''

F-48-93-C-c

xóm Bắc Lộc

DC

xã Yên Nhân

H. Yên Mô

20° 06' 57''

106° 01' 47''

F-48-93-C-c

xóm Chí Bình

DC

xã Yên Nhân

H. Yên Mô

20° 06' 51''

106° 01' 20''

F-48-93-C-c

xóm Đông Hà

DC

xã Yên Nhân

H. Yên Mô

20° 06' 38''

106° 01' 24''

F-48-93-C-c

xóm Đông Lộc

DC

xã Yên Nhân

H. Yên Mô

20° 06' 55''

106° 01' 53''

F-48-93-C-c

xóm Nam Lộc

DC

xã Yên Nhân

H. Yên Mô

20° 06' 47''

106° 01' 47''

F-48-93-C-c

xóm Quyết Trung

DC

xã Yên Nhân

H. Yên Mô

20° 07' 00''

106° 01' 18''

F-48-93-C-c

xóm Tây Hà

DC

xã Yên Nhân

H. Yên Mô

20° 06' 38''

106° 01' 13''

F-48-93-C-c

xóm Tây Lộc

DC

xã Yên Nhân

H. Yên Mô

20° 06' 51''

106° 01' 42''

F-48-93-C-c

xóm Trung - Bình Hải

DC

xã Yên Nhân

H. Yên Mô

20° 07' 22''

106° 02' 03''

F-48-93-C-c

xóm Trung - Liên Phương

DC

xã Yên Nhân

H. Yên Mô

20° 07' 52''

106° 02' 42''

F-48-93-C-a

xóm Trung Thịnh

DC

xã Yên Nhân

H. Yên Mô

20° 07' 19''

106° 02' 18''

F-48-93-C-c

xóm Yên Hoà

DC

xã Yên Nhân

H. Yên Mô

20° 07' 15''

106° 02' 25''

F-48-93-C-c

Xóm Bắc

DC

xã Yên Nhân

H. Yên Mô

20° 07' 42''

106° 02' 18''

F-48-93-C-a

Xóm Đông

DC

xã Yên Nhân

H. Yên Mô

20° 07' 36''

106° 02' 27''

F-48-93-C-a

Xóm Ngoài

DC

xã Yên Nhân

H. Yên Mô

20° 07' 57''

106° 02' 58''

F-48-93-C-a

Xóm Tây

DC

xã Yên Nhân

H. Yên Mô

20° 07' 18''

106° 02' 02''

F-48-93-C-c

Xóm Trong

DC

xã Yên Nhân

H. Yên Mô

20° 08' 06''

106° 02' 50''

F-48-93-C-a

Xóm Vạn

DC

xã Yên Nhân

H. Yên Mô

20° 07' 43''

106° 02' 37''

F-48-93-C-a

cầu Phương Nại

KX

xã Yên Nhân

H. Yên Mô

20° 07' 59''

106° 02' 29''

F-48-93-C-a

Cầu Yêm

KX

xã Yên Nhân

H. Yên Mô

20° 07' 01''

106° 03' 20''

F-48-93-C-c

đền Bình Hải

KX

xã Yên Nhân

H. Yên Mô

20° 07' 26''

106° 01' 49''

F-48-93-C-c

Quốc lộ 21B

KX

xã Yên Nhân

H. Yên Mô

20° 03' 29''

106° 07' 42''

20° 09' 23''

105° 55' 00''

F-48-93-C-a, F-48-93-C-c

Sông Bút

TV

xã Yên Nhân

H. Yên Mô

20° 06' 32''

106° 00' 01''

20° 08' 22''

106° 03' 09''

F-48-93-C-a, F-48-93-C-c

Sông Vạc

TV

xã Yên Nhân

H. Yên Mô

20° 12' 41''

105° 57' 46''

20° 03' 09''

106° 06' 49''

F-48-93-C-a, F-48-93-C-c

xóm 1 Thọ Bình

DC

xã Yên Phong

H. Yên Mô

20° 10' 09''

106° 02' 32''

F-48-93-C-a

xóm 2 Thọ Bình

DC

xã Yên Phong

H. Yên Mô

20° 09' 51''

106° 02' 31''

F-48-93-C-a

xóm 3 Thọ Bình

DC

xã Yên Phong

H. Yên Mô

20° 09' 44''

106° 02' 26''

F-48-93-C-a

xóm Cộng Hoà

DC

xã Yên Phong

H. Yên Mô

20° 08' 49''

106° 01' 40''

F-48-93-C-a

xóm Hoàng Kim

DC

xã Yên Phong

H. Yên Mô

20° 09' 03''

106° 02' 00''

F-48-93-C-a

xóm Mỹ Thành

DC

xã Yên Phong

H. Yên Mô

20° 08' 35''

106° 01' 36''

F-48-93-C-a

xóm Nam Thành

DC

xã Yên Phong

H. Yên Mô

20° 08' 29''

106° 01' 34''

F-48-93-C-a

xóm Ngoài Khương Dụ

DC

xã Yên Phong

H. Yên Mô

20° 09' 44''

106° 01' 51''

F-48-93-C-a

xóm Phú Mỹ

DC

xã Yên Phong

H. Yên Mô

20° 08' 37''

106° 01' 34''

F-48-93-C-a

xóm Quán Khương Dụ

DC

xã Yên Phong

H. Yên Mô

20° 09' 48''

106° 01' 37''

F-48-93-C-a

xóm Thị Khương Dụ

DC

xã Yên Phong

H. Yên Mô

20° 09' 29''

106° 01' 55''

F-48-93-C-a

xóm Thượng Trại

DC

xã Yên Phong

H. Yên Mô

20° 09' 10''

106° 01' 35''

F-48-93-C-a

xóm Trong Khương Dụ

DC

xã Yên Phong

H. Yên Mô

20° 09' 41''

106° 01' 43''

F-48-93-C-a

xóm Trung Hậu

DC

xã Yên Phong

H. Yên Mô

20° 08' 55''

106° 01' 37''

F-48-93-C-a

xóm Trung Trại

DC

xã Yên Phong

H. Yên Mô

20° 09' 02''

106° 01' 36''

F-48-93-C-a

xóm Vân Mộng

DC

xã Yên Phong

H. Yên Mô

20° 08' 27''

106° 01' 42''

F-48-93-C-a

cầu Phước Long

KX

xã Yên Phong

H. Yên Mô

20° 08' 06''

106° 01' 22''

F-48-93-C-a

chùa Khương Dụ

KX

xã Yên Phong

H. Yên Mô

20° 09' 35''

106° 01' 47''

F-48-93-C-a

Cầu Lồng

KX

xã Yên Phong

H. Yên Mô

20° 08' 14''

106° 01' 14''

F-48-93-C-a

Cầu Rào

KX

xã Yên Phong

H. Yên Mô

20° 10' 26''

106° 02' 52''

F-48-93-C-a

đền Khương Dụ

KX

xã Yên Phong

H. Yên Mô

20° 09' 35''

106° 01' 46''

F-48-93-C-a

đền Quảng Phúc

KX

xã Yên Phong

H. Yên Mô

20° 08' 36''

106° 01' 29''

F-48-93-C-a

Đường tỉnh 480B

KX

xã Yên Phong

H. Yên Mô

20° 08' 41''

106° 01' 35''

20° 12' 57''

106° 05' 26''

F-48-93-C-a

Quốc lộ 12B kéo dài

KX

xã Yên Phong

H. Yên Mô

20° 10' 52''

105° 57' 08''

19° 56' 28''

106° 04' 41''

F-48-93-C-a

Quốc lộ 21B

KX

xã Yên Phong

H. Yên Mô

20° 03' 29''

106° 07' 42''

20° 09' 23''

105° 55' 00''

F-48-93-C-a

Sông Gềnh

TV

xã Yên Phong

H. Yên Mô

20° 10' 07''

105° 57' 09''

20° 07' 43''

106° 02' 00''

F-48-93-C-a

Sông Vạc

TV

xã Yên Phong

H. Yên Mô

20° 12' 41''

105° 57' 46''

20° 03' 09''

106° 06' 49''

F-48-93-C-a

thôn Hậu Thôn

DC

xã Yên Thái

H. Yên Mô

20° 05' 35''

105° 59' 53''

F-48-92-D-d

thôn Lộc Động

DC

xã Yên Thái

H. Yên Mô

20° 04' 50''

105° 59' 32''

F-48-92-D-d

thôn Tiền Thôn

DC

xã Yên Thái

H. Yên Mô

20° 05' 13''

106° 00' 23''

F-48-93-C-c

thôn Tri Điền

DC

xã Yên Thái

H. Yên Mô

20° 05' 18''

105° 59' 49''

F-48-92-D-d

thôn Từ Đường

DC

xã Yên Thái

H. Yên Mô

20° 05' 02''

106° 00' 23''

F-48-93-C-c

xóm 1 Đông Thôn

DC

xã Yên Thái

H. Yên Mô

20° 05' 33''

106° 00' 24''

F-48-93-C-c

xóm 1 Phú Trì

DC

xã Yên Thái

H. Yên Mô

20° 06' 19''

105° 59' 26''

F-48-92-D-d

xóm 1 Quảng Công

DC

xã Yên Thái

H. Yên Mô

20° 04' 50''

106° 00' 21''

F-48-93-C-c

xóm 2 Đông Thôn

DC

xã Yên Thái

H. Yên Mô

20° 05' 25''

106° 00' 28''

F-48-93-C-c

xóm 2 Phú Trì

DC

xã Yên Thái

H. Yên Mô

20° 06' 26''

105° 59' 38''

F-48-92-D-d

xóm 2 Quảng Công

DC

xã Yên Thái

H. Yên Mô

20° 04' 41''

106° 00' 20''

F-48-93-C-c

xóm Thành Hồ

DC

xã Yên Thái

H. Yên Mô

20° 04' 35''

106° 00' 39''

F-48-93-C-c

Xóm Dầu

DC

xã Yên Thái

H. Yên Mô

20° 05' 34''

106° 00' 15''

F-48-93-C-c

Cầu Hội

KX

xã Yên Thái

H. Yên Mô

20° 05' 29''

106° 00' 22''

F-48-93-C-c

đình Hậu Thôn

KX

xã Yên Thái

H. Yên Mô

20° 05' 38''

105° 59' 55''

F-48-92-D-d

Đường tỉnh 482B

KX

xã Yên Thái

H. Yên Mô

20° 07' 22''

105° 57' 54''

20° 05' 30''

106° 00' 50''

F-48-92-D-d, F-48-93-C-c

hồ Đồng Thái

TV

xã Yên Thái

H. Yên Mô

20° 05' 22''

105° 57' 26''

F-48-93-C-c

Sông Đằng

TV

xã Yên Thái

H. Yên Mô

20° 06' 25''

105° 58' 18''

20° 06' 27''

105° 59' 57''

F-48-92-D-d

Sông Hội

TV

xã Yên Thái

H. Yên Mô

20° 03' 40''

106° 01' 30''

20° 06' 32''

106° 00' 01''

F-48-92-D-d, F-48-93-C-c

thôn Bạch Liên

DC

xã Yên Thành

H. Yên Mô

20° 07' 49''

105° 58' 53''

F-48-92-D-b

thôn Giang Khương

DC

xã Yên Thành

H. Yên Mô

20° 06' 40''

105° 59' 30''

F-48-92-D-d

thôn Thượng Phường

DC

xã Yên Thành

H. Yên Mô

20° 08' 04''

105° 58' 23''

F-48-92-D-b

thôn Tiên Dương

DC

xã Yên Thành

H. Yên Mô

20° 07' 23''

105° 58' 53''

F-48-92-D-d

thôn Trại Đanh

DC

xã Yên Thành

H. Yên Mô

20° 07' 07''

105° 59' 17''

F-48-92-D-d

thôn Yên Hoá

DC

xã Yên Thành

H. Yên Mô

20° 06' 41''

105° 59' 11''

F-48-92-D-d

Thôn 83

DC

xã Yên Thành

H. Yên Mô

20° 07' 23''

105° 58' 30''

F-48-92-D-d

Thôn 92

DC

xã Yên Thành

H. Yên Mô

20° 07' 03''

105° 58' 51''

F-48-92-D-d

Thôn Bái

DC

xã Yên Thành

H. Yên Mô

20° 08' 02''

105° 59' 25''

F-48-92-D-b

Thôn Đanh

DC

xã Yên Thành

H. Yên Mô

20° 07' 13''

105° 59' 34''

F-48-92-D-d

Thôn Đoài

DC

xã Yên Thành

H. Yên Mô

20° 07' 24''

105° 59' 32''

F-48-92-D-d

Thôn Kênh

DC

xã Yên Thành

H. Yên Mô

20° 06' 49''

105° 59' 39''

F-48-92-D-d

Thôn La

DC

xã Yên Thành

H. Yên Mô

20° 07' 48''

105° 59' 23''

F-48-92-D-b

Thôn Lộc

DC

xã Yên Thành

H. Yên Mô

20° 07' 40''

105° 59' 36''

F-48-92-D-b

Thôn Tiên

DC

xã Yên Thành

H. Yên Mô

20° 06' 55''

105° 59' 46''

F-48-92-D-d

cầu Eo Bát 1

KX

xã Yên Thành

H. Yên Mô

20° 07' 29''

105° 58' 45''

F-48-93-C-c

cầu Eo Bát 2

KX

xã Yên Thành

H. Yên Mô

20° 07' 27''

105° 58' 43''

F-48-93-C-c

Cầu Lộc

KX

xã Yên Thành

H. Yên Mô

20° 07' 38''

105° 59' 50''

F-48-92-D-b

Đường tỉnh 480C

KX

xã Yên Thành

H. Yên Mô

20° 13' 11''

106° 02' 11''

20° 07' 45''

105° 59' 30''

F-48-92-D-b

Đền La

KX

xã Yên Thành

H. Yên Mô

20° 07' 39''

105° 59' 20''

F-48-92-D-d

Quốc lộ 21B

KX

xã Yên Thành

H. Yên Mô

20° 03' 29''

106° 07' 42''

20° 09' 23''

105° 55' 00''

F-48-92-D-b, F-48-92-D-d

hồ Yên Thành

TV

xã Yên Thành

H. Yên Mô

20° 07' 12''

105° 58' 45''

F-48-92-D-b

Sông Đằng

TV

xã Yên Thành

H. Yên Mô

20° 06' 25''

105° 58' 18''

20° 06' 27''

105° 59' 57''

F-48-92-D-d

thôn Bình Hào

DC

xã Yên Thắng

H. Yên Mô

20° 08' 21''

105° 57' 39''

F-48-92-D-b

thôn Cầu Cọ

DC

xã Yên Thắng

H. Yên Mô

20° 08' 27''

105° 56' 40''

F-48-92-D-b

thôn Cầu Mễ

DC

xã Yên Thắng

H. Yên Mô

20° 08' 45''

105° 57' 31''

F-48-92-D-b

thôn Khai Khẩn

DC

xã Yên Thắng

H. Yên Mô

20° 09' 33''

105° 58' 22''

F-48-92-D-b

thôn Phố Tu

DC

xã Yên Thắng

H. Yên Mô

20° 10' 02''

105° 57' 43''

F-48-92-D-b

thôn Quảng Hạ

DC

xã Yên Thắng

H. Yên Mô

20° 08' 24''

105° 58' 17''

F-48-92-D-b

thôn Quảng Thượng

DC

xã Yên Thắng

H. Yên Mô

20° 08' 39''

105° 57' 47''

F-48-92-D-b

thôn Trại Sối

DC

xã Yên Thắng

H. Yên Mô

20° 09' 07''

105° 56' 39''

F-48-92-D-b

thôn Vân Du Hạ

DC

xã Yên Thắng

H. Yên Mô

20° 09' 22''

105° 57' 31''

F-48-92-D-b

thôn Vân Du Thượng

DC

xã Yên Thắng

H. Yên Mô

20° 09' 55''

105° 57' 44''

F-48-92-D-b

thôn Vân Du Thượng 1

DC

xã Yên Thắng

H. Yên Mô

20° 09' 55''

105° 57' 39''

F-48-92-D-b

Xóm 1

DC

xã Yên Thắng

H. Yên Mô

20° 09' 54''

105° 57' 34''

F-48-92-D-b

Xóm 2

DC

xã Yên Thắng

H. Yên Mô

20° 09' 38''

105° 57' 23''

F-48-92-D-b

Xóm 3

DC

xã Yên Thắng

H. Yên Mô

20° 09' 31''

105° 57' 20''

F-48-92-D-b

Xóm 4

DC

xã Yên Thắng

H. Yên Mô

20° 09' 43''

105° 57' 07''

F-48-92-D-b

Đền Năn

KX

xã Yên Thắng

H. Yên Mô

20° 08' 57''

105° 57' 43''

F-48-92-D-b

Đồi Mo

SV

xã Yên Thắng

H. Yên Mô

20° 08' 15''

105° 56' 49''

F-48-92-D-b

hồ Yên Thắng

TV

xã Yên Thắng

H. Yên Mô

20° 08' 10''

105° 57' 36''

F-48-92-D-b

kênh N3

TV

xã Yên Thắng

H. Yên Mô

20° 09' 33''

105° 57' 24''

20° 08' 40''

105° 56' 41''

F-48-92-D-b

Kênh La

TV

xã Yên Thắng

H. Yên Mô

20° 09' 18''

105° 57' 54''

20° 08' 15''

105° 58' 01''

F-48-92-D-b

Sông Gềnh

TV

xã Yên Thắng

H. Yên Mô

20° 10' 07''

105° 57' 09''

20° 07' 43''

106° 02' 00''

F-48-92-D-b

Sông La

TV

xã Yên Thắng

H. Yên Mô

20° 08' 50''

105° 56' 49''

20° 09' 57''

105° 58' 30''

F-48-92-D-b

thôn Dân Chủ

DC

xã Yên Từ

H. Yên Mô

20° 07' 54''

106° 02' 18''

F-48-93-C-a

thôn Phúc Khê

DC

xã Yên Từ

H. Yên Mô

20° 08' 50''

106° 02' 59''

F-48-93-C-a

thôn Sa Lung

DC

xã Yên Từ

H. Yên Mô

20° 08' 54''

106° 02' 43''

F-48-93-C-a

thôn Xuân Đồng

DC

xã Yên Từ

H. Yên Mô

20° 08' 21''

106° 02' 47''

F-48-93-C-a

xóm 1 - Phúc Lại

DC

xã Yên Từ

H. Yên Mô

20° 08' 35''

106° 02' 12''

F-48-93-C-a

xóm 2 - Phúc Lại

DC

xã Yên Từ

H. Yên Mô

20° 08' 43''

106° 02' 23''

F-48-93-C-a

xóm Đông Quảng Từ

DC

xã Yên Từ

H. Yên Mô

20° 08' 23''

106° 02' 27''

F-48-93-C-a

xóm Tây Quảng Từ

DC

xã Yên Từ

H. Yên Mô

20° 08' 16''

106° 02' 20''

F-48-93-C-a

Xóm Cầu

DC

xã Yên Từ

H. Yên Mô

20° 07' 56''

106° 01' 48''

F-48-93-C-a

Xóm Chùa

DC

xã Yên Từ

H. Yên Mô

20° 08' 08''

106° 02' 02''

F-48-93-C-a

Xóm Chung

DC

xã Yên Từ

H. Yên Mô

20° 08' 04''

106° 01' 53''

F-48-93-C-a

Xóm Thượng

DC

xã Yên Từ

H. Yên Mô

20° 08' 07''

106° 02' 12''

F-48-93-C-a

cầu Phương Nại

KX

xã Yên Từ

H. Yên Mô

20° 07' 59''

106° 02' 29''

F-48-93-C-a

Quốc lộ 21B

KX

xã Yên Từ

H. Yên Mô

20° 03' 29''

106° 07' 42''

20° 09' 23''

105° 55' 00''

F-48-93-C-a

Sông Bút

TV

xã Yên Từ

H. Yên Mô

20° 06' 32''

106° 00' 01''

20° 08' 22''

106° 03' 09''

F-48-93-C-a

Sông Gềnh

TV

xã Yên Từ

H. Yên Mô

20° 10' 07''

105° 57' 09''

20° 07' 43''

106° 02' 00''

F-48-93-C-a

Sông Vạc

TV

xã Yên Từ

H. Yên Mô

20° 12' 41''

105° 57' 46''

20° 03' 09''

106° 06' 49''

F-48-93-C-a

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Thông tư 06/2019/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thuỷ văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Ninh Bình do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành

  • Số hiệu: 06/2019/TT-BTNMT
  • Loại văn bản: Thông tư
  • Ngày ban hành: 28/06/2019
  • Nơi ban hành: Bộ Tài nguyên và Môi trường
  • Người ký: Nguyễn Thị Phương Hoa
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Từ số 679 đến số 680
  • Ngày hiệu lực: 14/08/2019
  • Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực
Tải văn bản