Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
BỘ TÀI NGUYÊN VÀ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 05/2019/TT-BTNMT | Hà Nội, ngày 28 tháng 6 năm 2019 |
THÔNG TƯ
BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THUỶ VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH NAM ĐỊNH
Căn cứ Luật Đo đạc và bản đồ ngày 14 tháng 6 năm 2018;
Căn cứ Nghị định số 36/2017/NĐ-CP ngày 04 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc, Bản đồ và Thông tin địa lý Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;
Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Thông tư ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, Thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Nam Định.
Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 14 tháng 8 năm 2019.
Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.
| KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC
ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THUỶ VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH NAM ĐỊNH
(Ban hành kèm theo Thông tư số /2019/TT-BTNMT ngày tháng năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
Phần I
QUY ĐỊNH CHUNG
1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, Thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Nam Định được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000 khu vực phần đất liền tỉnh Nam Định.
2. Danh mục địa danh tỉnh Nam Định được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố và các huyện, trong đó:
a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa. Tên gọi khác của địa danh hoặc ghi chú để phân biệt các địa danh cùng tên trong một đơn vị hành chính cấp xã được thể hiện trong ngoặc đơn.
b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh, trong đó: “DC” là nhóm địa danh dân cư; “SV” là nhóm địa danh sơn văn; “TV” là nhóm địa danh Thủy văn; “KX” là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.
c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường”; TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.
d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của “thành phố”; H. là chữ viết tắt của “huyện”.
đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.
e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 chứa địa danh chuẩn hóa ở cột “Địa danh”.
Phần II
DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THUỶ VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH NAM ĐỊNH
Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, Thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Nam Định gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:
STT | Đơn vị hành chính cấp huyện | Trang |
1 | Thành phố Nam Định | 3 |
2 | Huyện Giao Thủy | 14 |
3 | Huyện Hải Hậu | 32 |
4 | Huyện Mỹ Lộc | 58 |
5 | Huyện Nam Trực | 66 |
6 | Huyện Nghĩa Hưng | 87 |
7 | Huyện Trực Ninh | 106 |
8 | Huyện Vụ Bản | 125 |
9 | Huyện Xuân Trường | 138 |
10 | Huyện Ý Yên | 154 |
Địa danh | Nhóm đối tượng | Tên ĐVHC cấp xã | Tên ĐVHC cấp huyện | Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng | Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình | |||||
Tọa độ trung tâm | Tọa độ điểm đầu | Tọa độ điểm cuối | ||||||||
Vĩ độ (độ, phút, giây) | Kinh độ (độ, phút, giây) | Vĩ độ (độ, phút, giây) | Kinh độ (độ, phút, giây) | Vĩ độ (độ, phút, giây) | Kinh độ (độ, phút, giây) | |||||
Chợ Rồng | KX | P. Bà Triệu | TP. Nam Định | 20° 25' 46'' | 106° 10' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Di tích lịch sử Cửa hàng ăn uống dưới hầm | KX | P. Bà Triệu | TP. Nam Định | 20° 25' 49'' | 106° 10' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
đường Hàng Tiện | KX | P. Bà Triệu | TP. Nam Định |
|
| 20° 25' 48'' | 106° 10' 19'' | 20° 25' 56'' | 106° 10' 31'' | F-48-93-A-b |
đường Hoàng Văn Thụ | KX | P. Bà Triệu | TP. Nam Định |
|
| 20° 25' 58'' | 106° 10' 15'' | 20° 25' 27'' | 106° 10' 45'' | F-48-93-A-b |
đường Trần Hưng Đạo | KX | P. Bà Triệu | TP. Nam Định |
|
| 20° 25' 21'' | 106° 10' 39'' | 20° 26' 07'' | 106° 09' 41'' | F-48-93-A-b |
đường Trường Chinh | KX | P. Bà Triệu | TP. Nam Định |
|
| 20° 26' 29'' | 106° 11' 12'' | 20° 25' 48'' | 106° 10' 00'' | F-48-93-A-b |
Quốc lộ 21 | KX | P. Bà Triệu | TP. Nam Định |
|
| 20° 28' 19'' | 106° 02' 33'' | 20° 01' 27'' | 106° 12' 13'' | F-48-93-A-b |
Trường Đại học Kinh tế Kỹ Thuật Công nghiệp | KX | P. Bà Triệu | TP. Nam Định | 20° 25' 54'' | 106° 10' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Di tích lịch sử Khu chỉ huy Sở của Nhà máy Dệt | KX | P. Cửa Bắc | TP. Nam Định | 20° 25' 42'' | 106° 10' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
đường Điện Biên | KX | P. Cửa Bắc | TP. Nam Định |
|
| 20° 25' 48'' | 106° 10' 00'' | 20° 26' 04'' | 106° 08' 54'' | F-48-93-A-b |
đường Giải Phóng | KX | P. Cửa Bắc | TP. Nam Định |
|
| 20° 24' 55'' | 106° 09' 39'' | 20° 26' 07'' | 106° 09' 41'' | F-48-93-A-b |
đường Trường Chinh | KX | P. Cửa Bắc | TP. Nam Định |
|
| 20° 26' 29'' | 106° 11' 12'' | 20° 25' 48'' | 106° 10' 00'' | F-48-93-A-b |
Quốc lộ 21 | KX | P. Cửa Bắc | TP. Nam Định |
|
| 20° 28' 19'' | 106° 02' 33'' | 20° 01' 27'' | 106° 12' 13'' | F-48-93-A-b |
cầu Đò Quan | KX | P. Cửa Nam | TP. Nam Định | 20° 25' 18'' | 106° 10' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
chùa Phong Lộc | KX | P. Cửa Nam | TP. Nam Định | 20° 25' 01'' | 106° 10' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
chùa Vấn Khẩu | KX | P. Cửa Nam | TP. Nam Định | 20° 24' 39'' | 106° 10' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Công ty cổ phần Sinh hóa Nam Định | KX | P. Cửa Nam | TP. Nam Định | 20° 24' 54'' | 106° 10' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
đền Vấn Khẩu | KX | P. Cửa Nam | TP. Nam Định | 20° 24' 44'' | 106° 10' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
đình Phong Lộc | KX | P. Cửa Nam | TP. Nam Định | 20° 25' 01'' | 106° 10' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
đường Đặng Xuân Bảng | KX | P. Cửa Nam | TP. Nam Định |
|
| 20° 25' 16'' | 106° 10' 44'' | 20° 24' 27'' | 106° 11' 36'' | F-48-93-A-b |
Đường tỉnh 490C | KX | P. Cửa Nam | TP. Nam Định |
|
| 20° 25' 11'' | 106° 10' 49'' | 19° 58' 08'' | 106° 08' 13'' | F-48-93-A-b |
đường Vũ Hữu Lợi | KX | P. Cửa Nam | TP. Nam Định |
|
| 20° 25' 11'' | 106° 10' 49'' | 20° 23' 17'' | 106° 10' 41'' | F-48-93-A-b |
Hợp tác xã Vận tải Trung Hải | KX | P. Cửa Nam | TP. Nam Định | 20° 24' 47'' | 106° 10' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Khu du lịch Sinh thái Phường Cửa Nam | KX | P. Cửa Nam | TP. Nam Định | 20° 24' 34'' | 106° 10' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
phủ Phong Lộc | KX | P. Cửa Nam | TP. Nam Định | 20° 24' 58'' | 106° 10' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Quốc lộ 21 | KX | P. Cửa Nam | TP. Nam Định |
|
| 20° 28' 19'' | 106° 02' 33'' | 20° 01' 27'' | 106° 12' 13'' | F-48-93-A-b |
Sông Đào (sông Nam Định) | TV | P. Cửa Nam | TP. Nam Định |
|
| 20° 25' 53'' | 106° 12' 16'' | 20° 15' 08'' | 106° 05' 47'' | F-48-93-A-b |
đường Phù Nghĩa | KX | P. Hạ Long | TP. Nam Định |
|
| 20° 26' 25'' | 106° 11' 04'' | 20° 27' 11'' | 106° 10' 46'' | F-48-93-A-b |
đường Trường Chinh | KX | P. Hạ Long | TP. Nam Định |
|
| 20° 26' 29'' | 106° 11' 12'' | 20° 25' 48'' | 106° 10' 00'' | F-48-93-A-b |
Trường Cao đẳng Sư phạm Nam Định | KX | P. Hạ Long | TP. Nam Định | 20° 26' 32'' | 106° 11' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
cầu Tân Phong | KX | P. Lộc Hạ | TP. Nam Định | 20° 26' 41'' | 106° 12' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
chùa Đệ Tứ | KX | P. Lộc Hạ | TP. Nam Định | 20° 27' 17'' | 106° 10' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Công ty cổ phần may Sông Hồng | KX | P. Lộc Hạ | TP. Nam Định | 20° 27' 14'' | 106° 10' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
đền Lan Hoa | KX | P. Lộc Hạ | TP. Nam Định | 20° 26' 54'' | 106° 10' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
đường Phù Nghĩa | KX | P. Lộc Hạ | TP. Nam Định |
|
| 20° 26' 25'' | 106° 11' 04'' | 20° 27' 11'' | 106° 10' 46'' | F-48-93-A-b |
Quốc lộ 10 | KX | P. Lộc Hạ | TP. Nam Định |
|
| 20° 26' 41'' | 106° 13' 01'' | 20° 15' 59'' | 105° 58' 44'' | F-48-93-A-b |
Quốc lộ 21B | KX | P. Lộc Hạ | TP. Nam Định |
|
| 20° 27' 45'' | 106° 04' 44'' | 20° 03' 29'' | 106° 07' 42'' | F-48-93-A-b |
Trường Đại học Sư phạm Kỹ thuật Nam Định | KX | P. Lộc Hạ | TP. Nam Định | 20° 27' 00'' | 106° 10' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Sông Đào (sông Nam Định) | TV | P. Lộc Hạ | TP. Nam Định |
|
| 20° 25' 53'' | 106° 12' 16'' | 20° 15' 08'' | 106° 05' 47'' | F-48-93-A-b |
chùa Phổ Minh (Chùa Tháp) | KX | P. Lộc Vượng | TP. Nam Định | 20° 27' 21'' | 106° 09' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Đền Trần | KX | P. Lộc Vượng | TP. Nam Định | 20° 27' 27'' | 106° 09' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
đường Đông A | KX | P. Lộc Vượng | TP. Nam Định |
|
| 20° 26' 20'' | 106° 09' 08'' | 20° 26' 07'' | 106° 09' 41'' | F-48-93-A-b |
đường Trần Hưng Đạo | KX | P. Lộc Vượng | TP. Nam Định |
|
| 20° 25' 21'' | 106° 10' 39'' | 20° 26' 07'' | 106° 09' 41'' | F-48-93-A-b |
Quốc lộ 10 | KX | P. Lộc Vượng | TP. Nam Định |
|
| 20° 26' 41'' | 106° 13' 01'' | 20° 15' 59'' | 105° 58' 44'' | F-48-93-A-b |
Quốc lộ 21B | KX | P. Lộc Vượng | TP. Nam Định |
|
| 20° 27' 45'' | 106° 04' 44'' | 20° 03' 29'' | 106° 07' 42'' | F-48-93-A-b |
Quốc lộ 38B | KX | P. Lộc Vượng | TP. Nam Định |
|
| 20° 28' 53'' | 106° 10' 42'' | 20° 15' 59'' | 105° 58' 44'' | F-48-93-A-b |
Trường đào tạo Vận động viên | KX | P. Lộc Vượng | TP. Nam Định | 20° 26' 36'' | 106° 09' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
hồ Lộc Vượng | TV | P. Lộc Vượng | TP. Nam Định | 20° 26' 29'' | 106° 09' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
hồ Truyền Thống | TV | P. Lộc Vượng | TP. Nam Định | 20° 26' 16'' | 106° 10' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
sông Vĩnh Giang | TV | P. Lộc Vượng | TP. Nam Định |
|
| 20° 28' 12'' | 106° 11' 23'' | 20° 24' 45'' | 106° 07' 56'' | F-48-93-A-b |
khu đô thị Công ty Dệt | DC | P. Năng Tĩnh | TP. Nam Định | 20° 25' 16'' | 106° 10' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
đường Trần Huy Liệu | KX | P. Năng Tĩnh | TP. Nam Định |
|
| 20° 25' 15'' | 106° 09' 57'' | 20° 24' 12'' | 106° 07' 46'' | F-48-93-A-b |
đường Trần Phú | KX | P. Năng Tĩnh | TP. Nam Định |
|
| 20° 25' 37'' | 106° 10' 27'' | 20° 25' 17'' | 106° 09' 59'' | F-48-93-A-b |
đường Văn Cao | KX | P. Năng Tĩnh | TP. Nam Định |
|
| 20° 25' 17'' | 106° 09' 59'' | 20° 24' 01'' | 106° 08' 57'' | F-48-93-A-b |
Xí nghiệp may Nam Hải | KX | P. Năng Tĩnh | TP. Nam Định | 20° 24' 51'' | 106° 10' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Sông Đào (sông Nam Định) | TV | P. Năng Tĩnh | TP. Nam Định |
|
| 20° 25' 53'' | 106° 12' 16'' | 20° 15' 08'' | 106° 05' 47'' | F-48-93-A-b |
Bệnh viện Đa khoa tỉnh Nam Định | KX | P. Ngô Quyền | TP. Nam Định | 20° 25' 39'' | 106° 10' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Di tích lịch sử Cột Cờ | KX | P. Ngô Quyền | TP. Nam Định | 20° 25' 26'' | 106° 10' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
đường Trần Phú | KX | P. Ngô Quyền | TP. Nam Định |
|
| 20° 25' 37'' | 106° 10' 27'' | 20° 25' 17'' | 106° 09' 59'' | F-48-93-A-b |
Sông Đào (sông Nam Định) | TV | P. Ngô Quyền | TP. Nam Định |
|
| 20° 25' 53'' | 106° 12' 16'' | 20° 15' 08'' | 106° 05' 47'' | F-48-93-A-b |
Di tích lịch sử Cửa hàng cắt tóc dưới hầm | KX | P. Nguyễn Du | TP. Nam Định | 20° 25' 53'' | 106° 10' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
đường Hoàng Văn Thụ | KX | P. Nguyễn Du | TP. Nam Định |
|
| 20° 25' 58'' | 106° 10' 15'' | 20° 25' 27'' | 106° 10' 45'' | F-48-93-A-b |
đường Lê Hồng Phong | KX | P. Nguyễn Du | TP. Nam Định |
|
| 20° 26' 07'' | 106° 11' 10'' | 20° 25' 37'' | 106° 10' 27'' | F-48-93-A-b |
nhà thờ Khoái Đồng | KX | P. Nguyễn Du | TP. Nam Định | 20° 25' 50'' | 106° 10' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Di tích lịch sử Nhà số 7 phố Bến Ngự | KX | P. Phan Đình Phùng | TP. Nam Định | 20° 25' 36'' | 106° 10' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
đường Hoàng Văn Thụ | KX | P. Phan Đình Phùng | TP. Nam Định |
|
| 20° 25' 58'' | 106° 10' 15'' | 20° 25' 27'' | 106° 10' 45'' | F-48-93-A-b |
đường Lê Hồng Phong | KX | P. Phan Đình Phùng | TP. Nam Định |
|
| 20° 26' 07'' | 106° 11' 10'' | 20° 25' 37'' | 106° 10' 27'' | F-48-93-A-b |
Trung tâm Văn Hóa - Thể thao thanh thiếu niên tỉnh Nam Định | KX | P. Phan Đình Phùng | TP. Nam Định | 20° 25' 45'' | 106° 10' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Sông Đào (sông Nam Định) | TV | P. Phan Đình Phùng | TP. Nam Định |
|
| 20° 25' 53'' | 106° 12' 16'' | 20° 15' 08'' | 106° 05' 47'' | F-48-93-A-b |
Di tích lịch sử Hầm chỉ huy Thành Ủy Nam Định trong thời kỳ chống Mỹ cứu nước | KX | P. Quang Trung | TP. Nam Định | 20° 25' 55'' | 106° 10' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
đường Hàng Cấp | KX | P. Quang Trung | TP. Nam Định |
|
| 20° 25' 56'' | 106° 10' 31'' | 20° 26' 01'' | 106° 10' 36'' | F-48-93-A-b |
đường Hàng Tiện | KX | P. Quang Trung | TP. Nam Định |
|
| 20° 25' 48'' | 106° 10' 19'' | 20° 25' 56'' | 106° 10' 31'' | F-48-93-A-b |
đường Hoàng Văn Thụ | KX | P. Quang Trung | TP. Nam Định |
|
| 20° 25' 58'' | 106° 10' 15'' | 20° 25' 27'' | 106° 10' 45'' | F-48-93-A-b |
đường Trường Chinh | KX | P. Quang Trung | TP. Nam Định |
|
| 20° 26' 29'' | 106° 11' 12'' | 20° 25' 48'' | 106° 10' 00'' | F-48-93-A-b |
nhà thờ Giáo Họ An Phong | KX | P. Quang Trung | TP. Nam Định | 20° 25' 56'' | 106° 10' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
cầu Vĩnh Giang | KX | P. Thống Nhất | TP. Nam Định | 20° 27' 10'' | 106° 10' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
chùa Hàn Sơn | KX | P. Thống Nhất | TP. Nam Định | 20° 26' 22'' | 106° 10' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
đường Trường Chinh | KX | P. Thống Nhất | TP. Nam Định |
|
| 20° 26' 29'' | 106° 11' 12'' | 20° 25' 48'' | 106° 10' 00'' | F-48-93-A-b |
Quốc lộ 10 | KX | P. Thống Nhất | TP. Nam Định |
|
| 20° 26' 41'' | 106° 13' 01'' | 20° 15' 59'' | 105° 58' 44'' | F-48-93-A-b |
Quốc lộ 21B | KX | P. Thống Nhất | TP. Nam Định |
|
| 20° 27' 45'' | 106° 04' 44'' | 20° 03' 29'' | 106° 07' 42'' | F-48-93-A-b |
Bảo tàng Dệt | KX | P. Trần Đăng Ninh | TP. Nam Định | 20° 25' 33'' | 106° 10' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Công ty cổ phần Phát triển đô thị Dệt may Nam Định | KX | P. Trần Đăng Ninh | TP. Nam Định | 20° 25' 27'' | 106° 10' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
đường Trần Huy Liệu | KX | P. Trần Đăng Ninh | TP. Nam Định |
|
| 20° 25' 15'' | 106° 09' 57'' | 20° 24' 12'' | 106° 07' 46'' | F-48-93-A-b |
đường Trần Phú | KX | P. Trần Đăng Ninh | TP. Nam Định |
|
| 20° 25' 37'' | 106° 10' 27'' | 20° 25' 17'' | 106° 09' 59'' | F-48-93-A-b |
ga Nam Định | KX | P. Trần Đăng Ninh | TP. Nam Định | 20° 25' 21'' | 106° 09' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
cầu Đò Quan | KX | P. Trần Hưng Đạo | TP. Nam Định | 20° 25' 18'' | 106° 10' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
đường Lê Hồng Phong | KX | P. Trần Hưng Đạo | TP. Nam Định |
|
| 20° 26' 07'' | 106° 11' 10'' | 20° 25' 37'' | 106° 10' 27'' | F-48-93-A-b |
đường Trần Hưng Đạo | KX | P. Trần Hưng Đạo | TP. Nam Định |
|
| 20° 25' 21'' | 106° 10' 39'' | 20° 26' 07'' | 106° 09' 41'' | F-48-93-A-b |
đường Trần Phú | KX | P. Trần Hưng Đạo | TP. Nam Định |
|
| 20° 25' 37'' | 106° 10' 27'' | 20° 25' 17'' | 106° 09' 59'' | F-48-93-A-b |
Khu di tích Phố Hàng Thao - nơi ghi lại tội ác của giặc Mỹ | KX | P. Trần Hưng Đạo | TP. Nam Định | 20° 25' 28'' | 106° 10' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
nhà thờ lớn Giáo xứ Nam Định | KX | P. Trần Hưng Đạo | TP. Nam Định | 20° 25' 33'' | 106° 10' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
quảng trường Hòa Bình | KX | P. Trần Hưng Đạo | TP. Nam Định | 20° 25' 35'' | 106° 10' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Quốc lộ 21 | KX | P. Trần Hưng Đạo | TP. Nam Định |
|
| 20° 28' 19'' | 106° 02' 33'' | 20° 01' 27'' | 106° 12' 13'' | F-48-93-A-b |
Sông Đào (sông Nam Định) | TV | P. Trần Hưng Đạo | TP. Nam Định |
|
| 20° 25' 53'' | 106° 12' 16'' | 20° 15' 08'' | 106° 05' 47'' | F-48-93-A-b |
Công ty cổ phần Công nghiệp Tàu Thủy Nam Hà | KX | P. Trần Quang Khải | TP. Nam Định | 20° 24' 26'' | 106° 10' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Công ty cổ phần Vận tải Thủy Nam Định | KX | P. Trần Quang Khải | TP. Nam Định | 20° 24' 38'' | 106° 10' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
đường Văn Cao | KX | P. Trần Quang Khải | TP. Nam Định |
|
| 20° 25' 17'' | 106° 09' 59'' | 20° 24' 01'' | 106° 08' 57'' | F-48-93-A-b |
Sông Đào (sông Nam Định) | TV | P. Trần Quang Khải | TP. Nam Định |
|
| 20° 25' 53'' | 106° 12' 16'' | 20° 15' 08'' | 106° 05' 47'' | F-48-93-A-b |
đường Cù Chính Lan | KX | P. Trần Tế Xương | TP. Nam Định |
|
| 20° 26' 27'' | 106° 11' 08'' | 20° 26' 04'' | 106° 11' 18'' | F-48-93-A-b |
đường Hàn Thuyên | KX | P. Trần Tế Xương | TP. Nam Định |
|
| 20° 26' 29'' | 106° 11' 12'' | 20° 26' 01'' | 106° 10' 36'' | F-48-93-A-b |
đường Phù Nghĩa | KX | P. Trần Tế Xương | TP. Nam Định |
|
| 20° 26' 25'' | 106° 11' 04'' | 20° 27' 11'' | 106° 10' 46'' | F-48-93-A-b |
đường Trần Nhật Duật | KX | P. Trần Tế Xương | TP. Nam Định |
|
| 20° 26' 23'' | 106° 11' 02'' | 20° 25' 59'' | 106° 11' 14'' | F-48-93-A-b |
đường Trường Chinh | KX | P. Trần Tế Xương | TP. Nam Định |
|
| 20° 26' 29'' | 106° 11' 12'' | 20° 25' 48'' | 106° 10' 00'' | F-48-93-A-b |
Trung tâm Y tế Thành phố Nam Định | KX | P. Trần Tế Xương | TP. Nam Định | 20° 26' 33'' | 106° 11' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Sông Đào (sông Nam Định) | TV | P. Trần Tế Xương | TP. Nam Định |
|
| 20° 25' 53'' | 106° 12' 16'' | 20° 15' 08'' | 106° 05' 47'' | F-48-93-A-b |
Công ty cổ phần Đầu tư và Thương mại Xe Đạp - Xe Máy | KX | P. Trường Thi | TP. Nam Định | 20° 25' 20'' | 106° 09' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Công ty cổ phần Đay Nam Định | KX | P. Trường Thi | TP. Nam Định | 20° 25' 25'' | 106° 09' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Công ty cổ phần may Nam Hà | KX | P. Trường Thi | TP. Nam Định | 20° 25' 23'' | 106° 09' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Công ty cổ phần Xuất nhập khẩu Thủ công Mỹ nghệ Nam Định | KX | P. Trường Thi | TP. Nam Định | 20° 25' 26'' | 106° 09' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
đường Giải Phóng | KX | P. Trường Thi | TP. Nam Định |
|
| 20° 24' 55'' | 106° 09' 39'' | 20° 26' 07'' | 106° 09' 41'' | F-48-93-A-b |
đường Trần Huy Liệu | KX | P. Trường Thi | TP. Nam Định |
|
| 20° 25' 15'' | 106° 09' 57'' | 20° 24' 12'' | 106° 07' 46'' | F-48-93-A-b |
đường Giải Phóng | KX | P. Văn Miếu | TP. Nam Định |
|
| 20° 24' 55'' | 106° 09' 39'' | 20° 26' 07'' | 106° 09' 41'' | F-48-93-A-b |
đường Trần Huy Liệu | KX | P. Văn Miếu | TP. Nam Định |
|
| 20° 25' 15'' | 106° 09' 57'' | 20° 24' 12'' | 106° 07' 46'' | F-48-93-A-b |
đường Văn Cao | KX | P. Văn Miếu | TP. Nam Định |
|
| 20° 25' 17'' | 106° 09' 59'' | 20° 24' 01'' | 106° 08' 57'' | F-48-93-A-b |
Trường Trung học phổ thông Ngô Quyền | KX | P. Văn Miếu | TP. Nam Định | 20° 25' 02'' | 106° 09' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xí nghiệp Dịch vụ Bao bì Công ty cổ phần Bia Na Da | KX | P. Văn Miếu | TP. Nam Định | 20° 25' 03'' | 106° 09' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
đường Hàn Thuyên | KX | P. Vị Hoàng | TP. Nam Định |
|
| 20° 26' 29'' | 106° 11' 12'' | 20° 26' 01'' | 106° 10' 36'' | F-48-93-A-b |
đường Hùng Vương | KX | P. Vị Hoàng | TP. Nam Định |
|
| 20° 26' 19'' | 106° 10' 41'' | 20° 25' 52'' | 106° 11' 08'' | F-48-93-A-b |
đường Lê Hồng Phong | KX | P. Vị Hoàng | TP. Nam Định |
|
| 20° 26' 07'' | 106° 11' 10'' | 20° 25' 37'' | 106° 10' 27'' | F-48-93-A-b |
đường Trường Chinh | KX | P. Vị Hoàng | TP. Nam Định |
|
| 20° 26' 29'' | 106° 11' 12'' | 20° 25' 48'' | 106° 10' 00'' | F-48-93-A-b |
Mộ Nhà thơ Trần Tế Xương | KX | P. Vị Hoàng | TP. Nam Định | 20° 26' 03'' | 106° 10' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Nhà lưu niệm Nhà thơ Trần Tế Xương | KX | P. Vị Hoàng | TP. Nam Định | 20° 26' 07'' | 106° 10' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Sân vận động Thiên Trường | KX | P. Vị Hoàng | TP. Nam Định | 20° 26' 15'' | 106° 10' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
tượng đài Trần Hưng Đạo | KX | P. Vị Hoàng | TP. Nam Định | 20° 26' 01'' | 106° 10' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
hồ Vị Hoàng | TV | P. Vị Hoàng | TP. Nam Định | 20° 26' 11'' | 106° 10' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
hồ Vị Xuyên | TV | P. Vị Hoàng | TP. Nam Định | 20° 25' 56'' | 106° 10' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Sông Đào (sông Nam Định) | TV | P. Vị Hoàng | TP. Nam Định |
|
| 20° 25' 53'' | 106° 12' 16'' | 20° 15' 08'' | 106° 05' 47'' | F-48-93-A-b |
đường Hàn Thuyên | KX | P. Vị Xuyên | TP. Nam Định |
|
| 20° 26' 29'' | 106° 11' 12'' | 20° 26' 01'' | 106° 10' 36'' | F-48-93-A-b |
đường Hùng Vương | KX | P. Vị Xuyên | TP. Nam Định |
|
| 20° 26' 19'' | 106° 10' 41'' | 20° 25' 52'' | 106° 11' 08'' | F-48-93-A-b |
đường Lê Hồng Phong | KX | P. Vị Xuyên | TP. Nam Định |
|
| 20° 26' 07'' | 106° 11' 10'' | 20° 25' 37'' | 106° 10' 27'' | F-48-93-A-b |
đường Phù Nghĩa | KX | P. Vị Xuyên | TP. Nam Định |
|
| 20° 26' 25'' | 106° 11' 04'' | 20° 27' 11'' | 106° 10' 46'' | F-48-93-A-b |
đường Trần Nhật Duật | KX | P. Vị Xuyên | TP. Nam Định |
|
| 20° 26' 23'' | 106° 11' 02'' | 20° 25' 59'' | 106° 11' 14'' | F-48-93-A-b |
đường Trường Chinh | KX | P. Vị Xuyên | TP. Nam Định |
|
| 20° 26' 29'' | 106° 11' 12'' | 20° 25' 48'' | 106° 10' 00'' | F-48-93-A-b |
Trung tâm Bồi dưỡng Chính trị tỉnh Nam Định | KX | P. Vị Xuyên | TP. Nam Định | 20° 26' 12'' | 106° 11' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Trường Đại học Điều dưỡng Nam Định | KX | P. Vị Xuyên | TP. Nam Định | 20° 26' 20'' | 106° 10' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Trường Trung học phổ thông Chuyên Lê Hồng Phong | KX | P. Vị Xuyên | TP. Nam Định | 20° 26' 10'' | 106° 11' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Sông Đào (sông Nam Định) | TV | P. Vị Xuyên | TP. Nam Định |
|
| 20° 25' 53'' | 106° 12' 16'' | 20° 15' 08'' | 106° 05' 47'' | F-48-93-A-b |
thôn Gia Hòa | DC | xã Lộc An | TP. Nam Định | 20° 24' 38'' | 106° 09' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
thôn Lộng Đồng | DC | xã Lộc An | TP. Nam Định | 20° 24' 31'' | 106° 09' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
thôn Vụ Bản | DC | xã Lộc An | TP. Nam Định | 20° 24' 02'' | 106° 08' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Thị Kiều | DC | xã Lộc An | TP. Nam Định | 20° 24' 31'' | 106° 09' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm Trại | DC | xã Lộc An | TP. Nam Định | 20° 24' 48'' | 106° 09' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Cầu Vụ | KX | xã Lộc An | TP. Nam Định | 20° 23' 54'' | 106° 08' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
đường Lê Đức Thọ | KX | xã Lộc An | TP. Nam Định |
|
| 20° 24' 08'' | 106° 09' 01'' | 20° 23' 53'' | 106° 12' 03'' | F-48-93-A-b |
đường Trần Huy Liệu | KX | xã Lộc An | TP. Nam Định |
|
| 20° 25' 15'' | 106° 09' 57'' | 20° 24' 12'' | 106° 07' 46'' | F-48-93-A-b |
đường Văn Cao | KX | xã Lộc An | TP. Nam Định |
|
| 20° 25' 17'' | 106° 09' 59'' | 20° 24' 01'' | 106° 08' 57'' | F-48-93-A-b |
Quốc lộ 10 | KX | xã Lộc An | TP. Nam Định |
|
| 20° 26' 41'' | 106° 13' 01'' | 20° 15' 59'' | 105° 58' 44'' | F-48-93-A-b |
khu đô thị mới Hòa Vượng | DC | xã Lộc Hòa | TP. Nam Định | 20° 26' 12'' | 106° 09' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm 1 Lương Xá | DC | xã Lộc Hòa | TP. Nam Định | 20° 26' 05'' | 106° 08' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm 1 Phú Ốc | DC | xã Lộc Hòa | TP. Nam Định | 20° 26' 47'' | 106° 08' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm 1 Tân An | DC | xã Lộc Hòa | TP. Nam Định | 20° 25' 54'' | 106° 09' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm 2 Lương Xá | DC | xã Lộc Hòa | TP. Nam Định | 20° 25' 54'' | 106° 08' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm 2 Phú Ốc | DC | xã Lộc Hòa | TP. Nam Định | 20° 26' 15'' | 106° 08' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm 2 Tân An | DC | xã Lộc Hòa | TP. Nam Định | 20° 25' 56'' | 106° 09' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm 3 Lương Xá | DC | xã Lộc Hòa | TP. Nam Định | 20° 25' 54'' | 106° 07' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm 3 Phú Ốc | DC | xã Lộc Hòa | TP. Nam Định | 20° 26' 13'' | 106° 08' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm 3 Tân An | DC | xã Lộc Hòa | TP. Nam Định | 20° 26' 02'' | 106° 08' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm 4 Lương Xá | DC | xã Lộc Hòa | TP. Nam Định | 20° 25' 46'' | 106° 07' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
xóm 4 Phú Ốc | DC | xã Lộc Hòa | TP. Nam Định | 20° 26' 23'' | 106° 08' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm 5 Lương Xá | DC | xã Lộc Hòa | TP. Nam Định | 20° 25' 11'' | 106° 07' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm 5 Phú Ốc | DC | xã Lộc Hòa | TP. Nam Định | 20° 26' 07'' | 106° 08' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
cầu vượt Nam Định | KX | xã Lộc Hòa | TP. Nam Định | 20° 26' 04'' | 106° 08' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Chùa Thỏ | KX | xã Lộc Hòa | TP. Nam Định | 20° 26' 16'' | 106° 08' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
đường Điện Biên | KX | xã Lộc Hòa | TP. Nam Định |
|
| 20° 25' 48'' | 106° 10' 00'' | 20° 26' 04'' | 106° 08' 54'' | F-48-93-A-b |
đường Đông A | KX | xã Lộc Hòa | TP. Nam Định |
|
| 20° 26' 20'' | 106° 09' 08'' | 20° 26' 07'' | 106° 09' 41'' | F-48-93-A-b |
đường Giải Phóng | KX | xã Lộc Hòa | TP. Nam Định |
|
| 20° 24' 55'' | 106° 09' 39'' | 20° 26' 07'' | 106° 09' 41'' | F-48-93-A-b |
Quốc lộ 10 | KX | xã Lộc Hòa | TP. Nam Định |
|
| 20° 26' 41'' | 106° 13' 01'' | 20° 15' 59'' | 105° 58' 44'' | F-48-93-A-b |
Quốc lộ 21 | KX | xã Lộc Hòa | TP. Nam Định |
|
| 20° 28' 19'' | 106° 02' 33'' | 20° 01' 27'' | 106° 12' 13'' | F-48-93-A-b |
Quốc lộ 21B | KX | xã Lộc Hòa | TP. Nam Định |
|
| 20° 27' 45'' | 106° 04' 44'' | 20° 03' 29'' | 106° 07' 42'' | F-48-93-A-b |
Quốc lộ 38B | KX | xã Lộc Hòa | TP. Nam Định |
|
| 20° 28' 53'' | 106° 10' 42'' | 20° 15' 59'' | 105° 58' 44'' | F-48-93-A-b |
sông Vĩnh Giang | TV | xã Lộc Hòa | TP. Nam Định |
|
| 20° 28' 12'' | 106° 11' 23'' | 20° 24' 45'' | 106° 07' 56'' | F-48-93-A-b |
thôn Phúc Trọng | DC | xã Mỹ Xá | TP. Nam Định | 20° 25' 34'' | 106° 09' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
thôn Vị Dương | DC | xã Mỹ Xá | TP. Nam Định | 20° 24' 51'' | 106° 08' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm 1 Mỹ Trọng | DC | xã Mỹ Xá | TP. Nam Định | 20° 25' 00'' | 106° 09' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm 2 Mỹ Trọng | DC | xã Mỹ Xá | TP. Nam Định | 20° 25' 12'' | 106° 09' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm 3 Mỹ Trọng | DC | xã Mỹ Xá | TP. Nam Định | 20° 25' 06'' | 106° 08' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm 4 Mỹ Trọng | DC | xã Mỹ Xá | TP. Nam Định | 20° 25' 33'' | 106° 08' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Bến Mai Xá | DC | xã Mỹ Xá | TP. Nam Định | 20° 24' 50'' | 106° 08' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Đoài 1 Mai Xá | DC | xã Mỹ Xá | TP. Nam Định | 20° 24' 16'' | 106° 07' 59'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Đoài 2 Mai Xá | DC | xã Mỹ Xá | TP. Nam Định | 20° 24' 06'' | 106° 08' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Gôi Mai Xá | DC | xã Mỹ Xá | TP. Nam Định | 20° 25' 31'' | 106° 08' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Thắng Mai Xá | DC | xã Mỹ Xá | TP. Nam Định | 20° 24' 10'' | 106° 08' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Thượng Mai Xá | DC | xã Mỹ Xá | TP. Nam Định | 20° 24' 25'' | 106° 08' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Trung Mai Xá | DC | xã Mỹ Xá | TP. Nam Định | 20° 24' 15'' | 106° 08' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
cầu An Duyên | KX | xã Mỹ Xá | TP. Nam Định | 20° 24' 12'' | 106° 07' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Công ty cổ phần Najimex | KX | xã Mỹ Xá | TP. Nam Định | 20° 25' 09'' | 106° 08' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Công ty trách nhiệm hữu hạn Youngone | KX | xã Mỹ Xá | TP. Nam Định | 20° 25' 14'' | 106° 08' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
đường Giải Phóng | KX | xã Mỹ Xá | TP. Nam Định |
|
| 20° 24' 55'' | 106° 09' 39'' | 20° 26' 07'' | 106° 09' 41'' | F-48-93-A-b |
đường Trần Huy Liệu | KX | xã Mỹ Xá | TP. Nam Định |
|
| 20° 25' 15'' | 106° 09' 57'' | 20° 24' 12'' | 106° 07' 46'' | F-48-93-A-b |
Khu công nghiệp Hòa Xá | KX | xã Mỹ Xá | TP. Nam Định | 20° 25' 32'' | 106° 08' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Quốc lộ 10 | KX | xã Mỹ Xá | TP. Nam Định |
|
| 20° 26' 41'' | 106° 13' 01'' | 20° 15' 59'' | 105° 58' 44'' | F-48-93-A-b |
Quốc lộ 38B | KX | xã Mỹ Xá | TP. Nam Định |
|
| 20° 28' 53'' | 106° 10' 42'' | 20° 15' 59'' | 105° 58' 44'' | F-48-93-A-b |
sông An Duyên | TV | xã Mỹ Xá | TP. Nam Định |
|
| 20° 24' 45'' | 106° 07' 56'' | 20° 23' 24'' | 106° 07' 47'' | F-48-93-A-b |
sông Vĩnh Giang | TV | xã Mỹ Xá | TP. Nam Định |
|
| 20° 28' 12'' | 106° 11' 23'' | 20° 24' 45'' | 106° 07' 56'' | F-48-93-A-b |
xóm 1 Đò Quan | DC | xã Nam Phong | TP. Nam Định | 20° 25' 15'' | 106° 10' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Cộng Hòa | DC | xã Nam Phong | TP. Nam Định | 20° 25' 33'' | 106° 11' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Đồng Ích | DC | xã Nam Phong | TP. Nam Định | 20° 25' 38'' | 106° 12' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Đồng Lạc | DC | xã Nam Phong | TP. Nam Định | 20° 25' 38'' | 106° 11' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Đồng Ngãi | DC | xã Nam Phong | TP. Nam Định | 20° 25' 03'' | 106° 11' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Hùng Vương | DC | xã Nam Phong | TP. Nam Định | 20° 25' 16'' | 106° 10' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Long Giang | DC | xã Nam Phong | TP. Nam Định | 20° 25' 19'' | 106° 10' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Mỹ Lợi 1 | DC | xã Nam Phong | TP. Nam Định | 20° 26' 20'' | 106° 12' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Mỹ Lợi 2 | DC | xã Nam Phong | TP. Nam Định | 20° 26' 24'' | 106° 11' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Mỹ Tiến 1 | DC | xã Nam Phong | TP. Nam Định | 20° 25' 58'' | 106° 11' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Mỹ Tiến 2 | DC | xã Nam Phong | TP. Nam Định | 20° 25' 59'' | 106° 11' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Nam Hùng 1 | DC | xã Nam Phong | TP. Nam Định | 20° 25' 07'' | 106° 12' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Nam Hùng 2 | DC | xã Nam Phong | TP. Nam Định | 20° 25' 40'' | 106° 12' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Nam Phong | DC | xã Nam Phong | TP. Nam Định | 20° 25' 17'' | 106° 12' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Nhất Thanh | DC | xã Nam Phong | TP. Nam Định | 20° 26' 14'' | 106° 12' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Phong Lộc Đông | DC | xã Nam Phong | TP. Nam Định | 20° 25' 05'' | 106° 11' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Quang Trung | DC | xã Nam Phong | TP. Nam Định | 20° 25' 30'' | 106° 10' 59'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Tân Lập | DC | xã Nam Phong | TP. Nam Định | 20° 25' 07'' | 106° 10' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Tiền Phong | DC | xã Nam Phong | TP. Nam Định | 20° 25' 46'' | 106° 11' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Trung Thành | DC | xã Nam Phong | TP. Nam Định | 20° 25' 33'' | 106° 11' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
cầu Đò Quan | KX | xã Nam Phong | TP. Nam Định | 20° 25' 18'' | 106° 10' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
cầu Nam Phong | KX | xã Nam Phong | TP. Nam Định | 20° 25' 07'' | 106° 11' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
cầu Tân Phong | KX | xã Nam Phong | TP. Nam Định | 20° 26' 41'' | 106° 12' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
đền Tam Phủ | KX | xã Nam Phong | TP. Nam Định | 20° 25' 45'' | 106° 12' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
đường Đặng Xuân Bảng | KX | xã Nam Phong | TP. Nam Định |
|
| 20° 25' 16'' | 106° 10' 44'' | 20° 24' 27'' | 106° 11' 36'' | F-48-93-A-b |
Quốc lộ 21 | KX | xã Nam Phong | TP. Nam Định |
|
| 20° 28' 19'' | 106° 02' 33'' | 20° 01' 27'' | 106° 12' 13'' | F-48-93-A-b |
Quốc lộ 21B | KX | xã Nam Phong | TP. Nam Định |
|
| 20° 27' 45'' | 106° 04' 44'' | 20° 03' 29'' | 106° 07' 42'' | F-48-93-A-b |
Trường Đào tạo Nghề số 3 Bộ quốc phòng | KX | xã Nam Phong | TP. Nam Định | 20° 25' 10'' | 106° 11' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
sông Châu Thành | TV | xã Nam Phong | TP. Nam Định |
|
| 20° 25' 09'' | 106° 12' 37'' | 20° 16' 54'' | 106° 13' 18'' | F-48-93-A-b |
Sông Đào (sông Nam Định) | TV | xã Nam Phong | TP. Nam Định |
|
| 20° 25' 53'' | 106° 12' 16'' | 20° 15' 08'' | 106° 05' 47'' | F-48-93-A-b |
Sông Hồng | TV | xã Nam Phong | TP. Nam Định |
|
| 20° 29' 09'' | 106° 10' 53'' | 20° 15' 05'' | 106° 35' 06'' | F-48-93-A-b |
thôn Địch Lễ A | DC | xã Nam Vân | TP. Nam Định | 20° 24' 43'' | 106° 11' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
thôn Địch Lễ B | DC | xã Nam Vân | TP. Nam Định | 20° 24' 25'' | 106° 11' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 2 | DC | xã Nam Vân | TP. Nam Định | 20° 24' 00'' | 106° 11' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm 3 - Vân Cát | DC | xã Nam Vân | TP. Nam Định | 20° 23' 58'' | 106° 10' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm 4 và 5 | DC | xã Nam Vân | TP. Nam Định | 20° 23' 48'' | 106° 11' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 6 | DC | xã Nam Vân | TP. Nam Định | 20° 23' 41'' | 106° 11' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 7A | DC | xã Nam Vân | TP. Nam Định | 20° 23' 36'' | 106° 10' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 7B | DC | xã Nam Vân | TP. Nam Định | 20° 23' 35'' | 106° 10' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 8 | DC | xã Nam Vân | TP. Nam Định | 20° 23' 38'' | 106° 12' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Vân Lợi | DC | xã Nam Vân | TP. Nam Định | 20° 24' 21'' | 106° 11' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Vân Trung | DC | xã Nam Vân | TP. Nam Định | 20° 24' 07'' | 106° 11' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
cầu Nam Vân | KX | xã Nam Vân | TP. Nam Định | 20° 23' 32'' | 106° 12' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
chùa Bồ Đề | KX | xã Nam Vân | TP. Nam Định | 20° 24' 18'' | 106° 10' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
chùa Liên Hoa | KX | xã Nam Vân | TP. Nam Định | 20° 24' 43'' | 106° 11' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
chùa Vân Sơn | KX | xã Nam Vân | TP. Nam Định | 20° 23' 39'' | 106° 10' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
đường Đặng Xuân Bảng | KX | xã Nam Vân | TP. Nam Định |
|
| 20° 25' 16'' | 106° 10' 44'' | 20° 24' 27'' | 106° 11' 36'' | F-48-93-A-b |
đường Lê Đức Thọ | KX | xã Nam Vân | TP. Nam Định |
|
| 20° 24' 08'' | 106° 09' 01'' | 20° 23' 53'' | 106° 12' 03'' | F-48-93-A-b |
Đường tỉnh 490C | KX | xã Nam Vân | TP. Nam Định |
|
| 20° 25' 11'' | 106° 10' 49'' | 19° 58' 08'' | 106° 08' 13'' | F-48-93-A-b |
đường Vũ Hữu Lợi | KX | xã Nam Vân | TP. Nam Định |
|
| 20° 25' 11'' | 106° 10' 49'' | 20° 23' 17'' | 106° 10' 41'' | F-48-93-A-b |
Khu tưởng niệm Đồng chí Lê Đức Thọ | KX | xã Nam Vân | TP. Nam Định | 20° 24' 21'' | 106° 11' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Quốc lộ 21 | KX | xã Nam Vân | TP. Nam Định |
|
| 20° 28' 19'' | 106° 02' 33'' | 20° 01' 27'' | 106° 12' 13'' | F-48-93-A-b |
Quốc lộ 21B | KX | xã Nam Vân | TP. Nam Định |
|
| 20° 27' 45'' | 106° 04' 44'' | 20° 03' 29'' | 106° 07' 42'' | F-48-93-A-b |
Sông Đào (sông Nam Định) | TV | xã Nam Vân | TP. Nam Định |
|
| 20° 25' 53'' | 106° 12' 16'' | 20° 15' 08'' | 106° 05' 47'' | F-48-93-A-b |
Tổ dân phố 1 | DC | TT. Ngô Đồng | H. Giao Thủy | 20° 17' 40'' | 106° 26' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Tổ dân phố 2 | DC | TT. Ngô Đồng | H. Giao Thủy | 20° 17' 18'' | 106° 26' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Tổ dân phố 3 | DC | TT. Ngô Đồng | H. Giao Thủy | 20° 17' 12'' | 106° 26' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Tổ dân phố 4A | DC | TT. Ngô Đồng | H. Giao Thủy | 20° 17' 13'' | 106° 26' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Tổ dân phố 4B | DC | TT. Ngô Đồng | H. Giao Thủy | 20° 17' 00'' | 106° 26' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Tổ dân phố 5A | DC | TT. Ngô Đồng | H. Giao Thủy | 20° 17' 00'' | 106° 26' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Tổ dân phố 5B | DC | TT. Ngô Đồng | H. Giao Thủy | 20° 16' 50'' | 106° 26' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Tổ dân phố 6 | DC | TT. Ngô Đồng | H. Giao Thủy | 20° 17' 00'' | 106° 26' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
bến khách ngang sông Cồn Nhất | KX | TT. Ngô Đồng | H. Giao Thủy | 20° 17' 23'' | 106° 26' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
bến khách ngang sông Ngô Đồng | KX | TT. Ngô Đồng | H. Giao Thủy | 20° 17' 55'' | 106° 25' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
cầu Xuất Khẩu | KX | TT. Ngô Đồng | H. Giao Thủy | 20° 16' 43'' | 106° 26' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Đường tỉnh 488 | KX | TT. Ngô Đồng | H. Giao Thủy |
|
| 20° 19' 45'' | 106° 19' 33'' | 20° 13' 02'' | 106° 27' 52'' | F-48-93-B-d |
Đường tỉnh 489 | KX | TT. Ngô Đồng | H. Giao Thủy |
|
| 20° 22' 17'' | 106° 20' 31'' | 20° 14' 42'' | 106° 34' 09'' | F-48-93-B-d |
Quốc lộ 37B | KX | TT. Ngô Đồng | H. Giao Thủy |
|
| 20° 17' 28'' | 106° 27' 00'' | 20° 24' 01'' | 106° 00' 44'' | F-48-93-B-d |
sông Cồn Nhất | TV | TT. Ngô Đồng | H. Giao Thủy |
|
| 20° 13' 36'' | 106° 23' 27'' | 20° 17' 21'' | 106° 27' 05'' | F-48-93-B-d |
Sông Hồng | TV | TT. Ngô Đồng | H. Giao Thủy |
|
| 20° 29' 09'' | 106° 10' 53'' | 20° 15' 05'' | 106° 35' 06'' | F-48-93-B-d |
Sông Láng | TV | TT. Ngô Đồng | H. Giao Thủy |
|
| 20° 20' 33'' | 106° 21' 34'' | 20° 16' 42'' | 106° 26' 23'' | F-48-93-B-d |
tổ dân phố Bình Trung | DC | TT. Quất Lâm | H. Giao Thủy | 20° 11' 27'' | 106° 21' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
tổ dân phố Cồn Tầu Đông | DC | TT. Quất Lâm | H. Giao Thủy | 20° 12' 19'' | 106° 22' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
tổ dân phố Cồn Tầu Nam | DC | TT. Quất Lâm | H. Giao Thủy | 20° 12' 06'' | 106° 22' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
tổ dân phố Cồn Tầu Tây | DC | TT. Quất Lâm | H. Giao Thủy | 20° 11' 42'' | 106° 22' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
tổ dân phố Lâm Chính | DC | TT. Quất Lâm | H. Giao Thủy | 20° 11' 36'' | 106° 21' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
tổ dân phố Lâm Dũng | DC | TT. Quất Lâm | H. Giao Thủy | 20° 12' 32'' | 106° 22' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
tổ dân phố Lâm Hạ | DC | TT. Quất Lâm | H. Giao Thủy | 20° 11' 42'' | 106° 21' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
tổ dân phố Lâm Hòa | DC | TT. Quất Lâm | H. Giao Thủy | 20° 11' 15'' | 106° 21' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
tổ dân phố Lâm Khang | DC | TT. Quất Lâm | H. Giao Thủy | 20° 12' 12'' | 106° 22' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
tổ dân phố Lâm Ninh | DC | TT. Quất Lâm | H. Giao Thủy | 20° 12' 08'' | 106° 21' 59'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
tổ dân phố Lâm Quý | DC | TT. Quất Lâm | H. Giao Thủy | 20° 12' 43'' | 106° 22' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
tổ dân phố Lâm Sơn | DC | TT. Quất Lâm | H. Giao Thủy | 20° 12' 27'' | 106° 21' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
tổ dân phố Lâm Tân | DC | TT. Quất Lâm | H. Giao Thủy | 20° 11' 55'' | 106° 22' 08'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
tổ dân phố Lâm Thọ | DC | TT. Quất Lâm | H. Giao Thủy | 20° 12' 24'' | 106° 22' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
tổ dân phố Lâm Thượng | DC | TT. Quất Lâm | H. Giao Thủy | 20° 11' 49'' | 106° 21' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
tổ dân phố Lâm Tiên | DC | TT. Quất Lâm | H. Giao Thủy | 20° 12' 34'' | 106° 22' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
tổ dân phố Ninh Tiến | DC | TT. Quất Lâm | H. Giao Thủy | 20° 12' 01'' | 106° 21' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
bãi tắm Quất Lâm | KX | TT. Quất Lâm | H. Giao Thủy | 20° 11' 26'' | 106° 22' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Đường tỉnh 489B | KX | TT. Quất Lâm | H. Giao Thủy |
|
| 20° 14' 40'' | 106° 19' 20'' | 20° 11' 31'' | 106° 22' 50'' | F-48-93-D-a |
Quốc lộ 37B | KX | TT. Quất Lâm | H. Giao Thủy |
|
| 20° 17' 28'' | 106° 27' 00'' | 20° 24' 01'' | 106° 00' 44'' | F-48-93-D-a |
Sông Sò | TV | TT. Quất Lâm | H. Giao Thủy |
|
| 20° 18' 00'' | 106° 25' 43'' | 20° 10' 38'' | 106° 21' 18'' | F-48-93-D-a |
xóm Hải Ninh | DC | xã Bạch Long | H. Giao Thủy | 20° 13' 52'' | 106° 24' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
xóm Hải Yến | DC | xã Bạch Long | H. Giao Thủy | 20° 13' 49'' | 106° 23' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
xóm Hoành Tiến | DC | xã Bạch Long | H. Giao Thủy | 20° 13' 38'' | 106° 24' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
xóm Liên Hải | DC | xã Bạch Long | H. Giao Thủy | 20° 13' 44'' | 106° 23' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
xóm Liên Hoan | DC | xã Bạch Long | H. Giao Thủy | 20° 13' 36'' | 106° 23' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
xóm Nam Hải | DC | xã Bạch Long | H. Giao Thủy | 20° 13' 49'' | 106° 24' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
xóm Tân Phú | DC | xã Bạch Long | H. Giao Thủy | 20° 13' 31'' | 106° 23' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
xóm Thành Tiến | DC | xã Bạch Long | H. Giao Thủy | 20° 13' 49'' | 106° 23' 59'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
xóm Trung Đường | DC | xã Bạch Long | H. Giao Thủy | 20° 13' 52'' | 106° 24' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
xóm Xuân Ninh | DC | xã Bạch Long | H. Giao Thủy | 20° 14' 01'' | 106° 24' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 1 | DC | xã Bình Hòa | H. Giao Thủy | 20° 16' 49'' | 106° 26' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 2 | DC | xã Bình Hòa | H. Giao Thủy | 20° 16' 34'' | 106° 26' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 3 | DC | xã Bình Hòa | H. Giao Thủy | 20° 16' 28'' | 106° 27' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 4 | DC | xã Bình Hòa | H. Giao Thủy | 20° 16' 22'' | 106° 27' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 5 | DC | xã Bình Hòa | H. Giao Thủy | 20° 16' 08'' | 106° 27' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 6 | DC | xã Bình Hòa | H. Giao Thủy | 20° 15' 51'' | 106° 27' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 7 | DC | xã Bình Hòa | H. Giao Thủy | 20° 15' 30'' | 106° 27' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 8 | DC | xã Bình Hòa | H. Giao Thủy | 20° 15' 13'' | 106° 27' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 10 | DC | xã Bình Hòa | H. Giao Thủy | 20° 14' 53'' | 106° 28' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 11 | DC | xã Bình Hòa | H. Giao Thủy | 20° 15' 39'' | 106° 28' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 12 | DC | xã Bình Hòa | H. Giao Thủy | 20° 15' 50'' | 106° 28' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 13 | DC | xã Bình Hòa | H. Giao Thủy | 20° 16' 22'' | 106° 27' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 14 | DC | xã Bình Hòa | H. Giao Thủy | 20° 16' 31'' | 106° 27' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 15 | DC | xã Bình Hòa | H. Giao Thủy | 20° 16' 53'' | 106° 27' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 16 | DC | xã Bình Hòa | H. Giao Thủy | 20° 17' 09'' | 106° 27' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
chùa Diêm Điền | KX | xã Bình Hòa | H. Giao Thủy | 20° 17' 08'' | 106° 26' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
đền Diêm Điền | KX | xã Bình Hòa | H. Giao Thủy | 20° 17' 14'' | 106° 26' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
sông Cồn Năm | TV | xã Bình Hòa | H. Giao Thủy |
|
| 20° 18' 31'' | 106° 29' 56'' | 20° 12' 59'' | 106° 27' 19'' | F-48-93-B-d, F-48-93-D-b |
sông Cồn Nhất | TV | xã Bình Hòa | H. Giao Thủy |
|
| 20° 13' 36'' | 106° 23' 27'' | 20° 17' 21'' | 106° 27' 05'' | F-48-93-B-d |
sông Diêm Điền | TV | xã Bình Hòa | H. Giao Thủy |
|
| 20° 14' 48'' | 106° 28' 12'' | 20° 16' 50'' | 106° 26' 34'' | F-48-93-B-d, F-48-93-D-b |
sông Thuận Hòa | TV | xã Bình Hòa | H. Giao Thủy |
|
| 20° 15' 30'' | 106° 28' 46'' | 20° 17' 16'' | 106° 27' 00'' | F-48-93-B-d |
Xóm 1 | DC | xã Giao An | H. Giao Thủy | 20° 15' 10'' | 106° 30' 42'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Xóm 2 | DC | xã Giao An | H. Giao Thủy | 20° 15' 29'' | 106° 30' 29'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Xóm 3 | DC | xã Giao An | H. Giao Thủy | 20° 15' 22'' | 106° 30' 17'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Xóm 4 | DC | xã Giao An | H. Giao Thủy | 20° 15' 29'' | 106° 30' 03'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Xóm 5 | DC | xã Giao An | H. Giao Thủy | 20° 15' 26'' | 106° 30' 56'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Xóm 6 | DC | xã Giao An | H. Giao Thủy | 20° 15' 45'' | 106° 30' 44'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Xóm 7 | DC | xã Giao An | H. Giao Thủy | 20° 15' 38'' | 106° 30' 34'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Xóm 8 | DC | xã Giao An | H. Giao Thủy | 20° 15' 55'' | 106° 30' 56'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Xóm 9 | DC | xã Giao An | H. Giao Thủy | 20° 15' 35'' | 106° 31' 06'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Xóm 10 | DC | xã Giao An | H. Giao Thủy | 20° 16' 16'' | 106° 30' 46'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Xóm 11 | DC | xã Giao An | H. Giao Thủy | 20° 15' 59'' | 106° 31' 06'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Xóm 12 | DC | xã Giao An | H. Giao Thủy | 20° 15' 46'' | 106° 31' 20'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Xóm 13 | DC | xã Giao An | H. Giao Thủy | 20° 16' 10'' | 106° 31' 19'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Xóm 14 | DC | xã Giao An | H. Giao Thủy | 20° 16' 19'' | 106° 31' 31'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Xóm 15 | DC | xã Giao An | H. Giao Thủy | 20° 16' 29'' | 106° 31' 14'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Xóm 16 | DC | xã Giao An | H. Giao Thủy | 20° 16' 02'' | 106° 31' 46'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Xóm 17 | DC | xã Giao An | H. Giao Thủy | 20° 15' 25'' | 106° 31' 33'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Xóm 18 | DC | xã Giao An | H. Giao Thủy | 20° 15' 13'' | 106° 31' 19'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Xóm 19 | DC | xã Giao An | H. Giao Thủy | 20° 14' 54'' | 106° 31' 04'' |
|
|
|
| F-48-94-C-a |
Xóm 20 | DC | xã Giao An | H. Giao Thủy | 20° 15' 32'' | 106° 31' 40'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Xóm 21 | DC | xã Giao An | H. Giao Thủy | 20° 15' 38'' | 106° 31' 48'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Xóm 22 | DC | xã Giao An | H. Giao Thủy | 20° 15' 45'' | 106° 31' 56'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Đường tỉnh 489 | KX | xã Giao An | H. Giao Thủy |
|
| 20° 22' 17'' | 106° 20' 31'' | 20° 14' 42'' | 106° 34' 09'' | F-48-93-B-d, F-48-94-A-c, F-48-94-C-a |
sông Hàng Tổng | TV | xã Giao An | H. Giao Thủy |
|
| 20° 15' 33'' | 106° 29' 56'' | 20° 16' 38'' | 106° 31' 07'' | F-48-93-B-d, F-48-94-A-c, F-48-94-C-a |
sông Nguyễn Văn Bé | TV | xã Giao An | H. Giao Thủy |
|
| 20° 17' 17'' | 106° 32' 56'' | 20° 12' 59'' | 106° 27' 19'' | F-48-94-A-c, F-48-94-C-a |
sông VB10 | TV | xã Giao An | H. Giao Thủy |
|
| 20° 16' 01'' | 106° 29' 29'' | 20° 14' 41'' | 106° 30' 48'' | F-48-93-B-d, F-48-94-A-c, F-48-94-C-a |
Sông Vọp | TV | xã Giao An | H. Giao Thủy |
|
| 20° 16' 31'' | 106° 33' 48'' | 20° 13' 42'' | 106° 32' 26'' | F-48-94-A-c |
xóm Đông Sơn | DC | xã Giao Châu | H. Giao Thủy | 20° 15' 17'' | 106° 24' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm Lạc Thuần | DC | xã Giao Châu | H. Giao Thủy | 20° 15' 28'' | 106° 24' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm Minh Đoàn | DC | xã Giao Châu | H. Giao Thủy | 20° 15' 56'' | 106° 24' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm Minh Lạc | DC | xã Giao Châu | H. Giao Thủy | 20° 15' 46'' | 106° 24' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm Minh Thắng | DC | xã Giao Châu | H. Giao Thủy | 20° 15' 32'' | 106° 24' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm Mỹ Bình | DC | xã Giao Châu | H. Giao Thủy | 20° 15' 14'' | 106° 24' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm Tây Sơn | DC | xã Giao Châu | H. Giao Thủy | 20° 15' 07'' | 106° 24' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm Thành Thắng | DC | xã Giao Châu | H. Giao Thủy | 20° 15' 09'' | 106° 24' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm Tiên Hưng | DC | xã Giao Châu | H. Giao Thủy | 20° 15' 39'' | 106° 24' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm Tiên Long | DC | xã Giao Châu | H. Giao Thủy | 20° 15' 34'' | 106° 24' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm Tiên Thành | DC | xã Giao Châu | H. Giao Thủy | 20° 15' 19'' | 106° 24' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm Tiên Thủy | DC | xã Giao Châu | H. Giao Thủy | 20° 15' 31'' | 106° 25' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Quốc lộ 37B | KX | xã Giao Châu | H. Giao Thủy |
|
| 20° 17' 28'' | 106° 27' 00'' | 20° 24' 01'' | 106° 00' 44'' | F-48-93-B-d |
sông Cồn Nhất | TV | xã Giao Châu | H. Giao Thủy |
|
| 20° 13' 36'' | 106° 23' 27'' | 20° 17' 21'' | 106° 27' 05'' | F-48-93-B-d |
sông Cồn Nhất 13 | TV | xã Giao Châu | H. Giao Thủy |
|
| 20° 15' 37'' | 106° 25' 03'' | 20° 13' 06'' | 106° 26' 50'' | F-48-93-B-d, F-48-93-D-b |
Xóm 1 | DC | xã Giao Hà | H. Giao Thủy | 20° 16' 23'' | 106° 26' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 2 | DC | xã Giao Hà | H. Giao Thủy | 20° 16' 22'' | 106° 26' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 3 | DC | xã Giao Hà | H. Giao Thủy | 20° 15' 39'' | 106° 26' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 4 | DC | xã Giao Hà | H. Giao Thủy | 20° 15' 25'' | 106° 26' 59'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 5 | DC | xã Giao Hà | H. Giao Thủy | 20° 15' 09'' | 106° 27' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 6 | DC | xã Giao Hà | H. Giao Thủy | 20° 14' 49'' | 106° 27' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 7 | DC | xã Giao Hà | H. Giao Thủy | 20° 15' 01'' | 106° 27' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 8 | DC | xã Giao Hà | H. Giao Thủy | 20° 15' 20'' | 106° 27' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 9 | DC | xã Giao Hà | H. Giao Thủy | 20° 15' 41'' | 106° 27' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 10 | DC | xã Giao Hà | H. Giao Thủy | 20° 15' 57'' | 106° 26' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 11 | DC | xã Giao Hà | H. Giao Thủy | 20° 16' 32'' | 106° 26' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 12 | DC | xã Giao Hà | H. Giao Thủy | 20° 16' 29'' | 106° 26' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
sông Cồn Năm | TV | xã Giao Hà | H. Giao Thủy |
|
| 20° 18' 31'' | 106° 29' 56'' | 20° 12' 59'' | 106° 27' 19'' | F-48-93-D-b |
sông Cồn Nhất | TV | xã Giao Hà | H. Giao Thủy |
|
| 20° 13' 36'' | 106° 23' 27'' | 20° 17' 21'' | 106° 27' 05'' | F-48-93-B-d |
sông Diêm Điền | TV | xã Giao Hà | H. Giao Thủy |
|
| 20° 14' 48'' | 106° 28' 12'' | 20° 16' 50'' | 106° 26' 34'' | F-48-93-B-d |
sông Nhân Hà | TV | xã Giao Hà | H. Giao Thủy |
|
| 20° 15' 04'' | 106° 26' 56'' | 20° 16' 24'' | 106° 25' 57'' | F-48-93-B-d |
Xóm 1 | DC | xã Giao Hải | H. Giao Thủy | 20° 14' 39'' | 106° 27' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 2 | DC | xã Giao Hải | H. Giao Thủy | 20° 14' 18'' | 106° 27' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 3 | DC | xã Giao Hải | H. Giao Thủy | 20° 14' 01'' | 106° 27' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 4 | DC | xã Giao Hải | H. Giao Thủy | 20° 13' 57'' | 106° 27' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 5 | DC | xã Giao Hải | H. Giao Thủy | 20° 13' 51'' | 106° 27' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 6 | DC | xã Giao Hải | H. Giao Thủy | 20° 13' 50'' | 106° 27' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 7 | DC | xã Giao Hải | H. Giao Thủy | 20° 13' 44'' | 106° 27' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 8 | DC | xã Giao Hải | H. Giao Thủy | 20° 13' 11'' | 106° 27' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 9 | DC | xã Giao Hải | H. Giao Thủy | 20° 13' 19'' | 106° 27' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 10 | DC | xã Giao Hải | H. Giao Thủy | 20° 13' 27'' | 106° 27' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 11 | DC | xã Giao Hải | H. Giao Thủy | 20° 13' 33'' | 106° 27' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 12 | DC | xã Giao Hải | H. Giao Thủy | 20° 13' 36'' | 106° 27' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 13 | DC | xã Giao Hải | H. Giao Thủy | 20° 13' 51'' | 106° 27' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 14 | DC | xã Giao Hải | H. Giao Thủy | 20° 13' 52'' | 106° 27' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 15 | DC | xã Giao Hải | H. Giao Thủy | 20° 14' 22'' | 106° 26' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 16 | DC | xã Giao Hải | H. Giao Thủy | 20° 14' 25'' | 106° 26' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 17 | DC | xã Giao Hải | H. Giao Thủy | 20° 14' 34'' | 106° 26' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 18 | DC | xã Giao Hải | H. Giao Thủy | 20° 14' 27'' | 106° 26' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Đường tỉnh 488 | KX | xã Giao Hải | H. Giao Thủy |
|
| 20° 19' 45'' | 106° 19' 33'' | 20° 13' 02'' | 106° 27' 52'' | F-48-93-D-b |
sông Cồn Giữa | TV | xã Giao Hải | H. Giao Thủy |
|
| 20° 17' 39'' | 106° 25' 29'' | 20° 13' 43'' | 106° 27' 28'' | F-48-93-D-b |
sông Cồn Năm | TV | xã Giao Hải | H. Giao Thủy |
|
| 20° 18' 31'' | 106° 29' 56'' | 20° 12' 59'' | 106° 27' 19'' | F-48-93-D-b |
sông Nguyễn Văn Bé | TV | xã Giao Hải | H. Giao Thủy |
|
| 20° 17' 17'' | 106° 32' 56'' | 20° 12' 59'' | 106° 27' 19'' | F-48-93-D-b |
Xóm 1 | DC | xã Giao Hương | H. Giao Thủy | 20° 17' 58'' | 106° 30' 12'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Xóm 2 | DC | xã Giao Hương | H. Giao Thủy | 20° 17' 31'' | 106° 30' 33'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Xóm 3 | DC | xã Giao Hương | H. Giao Thủy | 20° 17' 26'' | 106° 30' 51'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Xóm 4 | DC | xã Giao Hương | H. Giao Thủy | 20° 17' 27'' | 106° 30' 56'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Xóm 5 | DC | xã Giao Hương | H. Giao Thủy | 20° 17' 39'' | 106° 30' 57'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Xóm 6 | DC | xã Giao Hương | H. Giao Thủy | 20° 17' 42'' | 106° 30' 35'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Xóm 7 | DC | xã Giao Hương | H. Giao Thủy | 20° 17' 41'' | 106° 30' 54'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Xóm 8 | DC | xã Giao Hương | H. Giao Thủy | 20° 17' 56'' | 106° 31' 04'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Xóm 9 | DC | xã Giao Hương | H. Giao Thủy | 20° 18' 26'' | 106° 31' 19'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Xóm 10 | DC | xã Giao Hương | H. Giao Thủy | 20° 18' 12'' | 106° 31' 18'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Xóm 11 | DC | xã Giao Hương | H. Giao Thủy | 20° 17' 51'' | 106° 31' 18'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Xóm 12 | DC | xã Giao Hương | H. Giao Thủy | 20° 18' 03'' | 106° 31' 35'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Xóm 13 | DC | xã Giao Hương | H. Giao Thủy | 20° 17' 51'' | 106° 32' 02'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Xóm 14 | DC | xã Giao Hương | H. Giao Thủy | 20° 17' 27'' | 106° 31' 51'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
sông Cồn Năm | TV | xã Giao Hương | H. Giao Thủy |
|
| 20° 18' 31'' | 106° 29' 56'' | 20° 12' 59'' | 106° 27' 19'' | F-48-93-B-d, F-48-94-A-c |
Sông Hồng | TV | xã Giao Hương | H. Giao Thủy |
|
| 20° 29' 09'' | 106° 10' 53'' | 20° 15' 05'' | 106° 35' 06'' | F-48-93-B-d, F-48-94-A-c |
Xóm 1 | DC | xã Giao Lạc | H. Giao Thủy | 20° 15' 52'' | 106° 29' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 2 | DC | xã Giao Lạc | H. Giao Thủy | 20° 15' 46'' | 106° 29' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 3 | DC | xã Giao Lạc | H. Giao Thủy | 20° 15' 35'' | 106° 29' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 4 | DC | xã Giao Lạc | H. Giao Thủy | 20° 15' 19'' | 106° 30' 03'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Xóm 5 | DC | xã Giao Lạc | H. Giao Thủy | 20° 15' 07'' | 106° 29' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 6 | DC | xã Giao Lạc | H. Giao Thủy | 20° 14' 57'' | 106° 30' 08'' |
|
|
|
| F-48-94-C-a |
Xóm 7 | DC | xã Giao Lạc | H. Giao Thủy | 20° 14' 39'' | 106° 30' 27'' |
|
|
|
| F-48-94-C-a |
Xóm 8 | DC | xã Giao Lạc | H. Giao Thủy | 20° 14' 34'' | 106° 30' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 9 | DC | xã Giao Lạc | H. Giao Thủy | 20° 14' 22'' | 106° 29' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 10 | DC | xã Giao Lạc | H. Giao Thủy | 20° 14' 12'' | 106° 29' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 11 | DC | xã Giao Lạc | H. Giao Thủy | 20° 14' 35'' | 106° 29' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 12 | DC | xã Giao Lạc | H. Giao Thủy | 20° 14' 47'' | 106° 29' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 13 | DC | xã Giao Lạc | H. Giao Thủy | 20° 14' 58'' | 106° 29' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 14 | DC | xã Giao Lạc | H. Giao Thủy | 20° 15' 10'' | 106° 29' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 15 | DC | xã Giao Lạc | H. Giao Thủy | 20° 15' 27'' | 106° 28' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 16 | DC | xã Giao Lạc | H. Giao Thủy | 20° 15' 37'' | 106° 29' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 17 | DC | xã Giao Lạc | H. Giao Thủy | 20° 15' 18'' | 106° 29' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 18 | DC | xã Giao Lạc | H. Giao Thủy | 20° 15' 05'' | 106° 29' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 19 | DC | xã Giao Lạc | H. Giao Thủy | 20° 15' 35'' | 106° 29' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 20 | DC | xã Giao Lạc | H. Giao Thủy | 20° 15' 34'' | 106° 29' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 21 | DC | xã Giao Lạc | H. Giao Thủy | 20° 14' 29'' | 106° 30' 14'' |
|
|
|
| F-48-94-C-a |
Xóm 22 | DC | xã Giao Lạc | H. Giao Thủy | 20° 15' 28'' | 106° 29' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Đường tỉnh 489 | KX | xã Giao Lạc | H. Giao Thủy |
|
| 20° 22' 17'' | 106° 20' 31'' | 20° 14' 42'' | 106° 34' 09'' | F-48-93-B-d |
sông Cồn Năm | TV | xã Giao Lạc | H. Giao Thủy |
|
| 20° 18' 31'' | 106° 29' 56'' | 20° 12' 59'' | 106° 27' 19'' | F-48-93-B-d |
sông Nguyễn Văn Bé | TV | xã Giao Lạc | H. Giao Thủy |
|
| 20° 17' 17'' | 106° 32' 56'' | 20° 12' 59'' | 106° 27' 19'' | F-48-93-D-b, F-48-94-C-a |
sông VB10 | TV | xã Giao Lạc | H. Giao Thủy |
|
| 20° 16' 01'' | 106° 29' 29'' | 20° 14' 41'' | 106° 30' 48'' | F-48-93-B-d, F-48-94-A-c, F-48-94-C-a |
Xóm 1 | DC | xã Giao Long | H. Giao Thủy | 20° 14' 22'' | 106° 26' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 2 | DC | xã Giao Long | H. Giao Thủy | 20° 14' 19'' | 106° 26' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 3 | DC | xã Giao Long | H. Giao Thủy | 20° 14' 08'' | 106° 26' 08'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 4 | DC | xã Giao Long | H. Giao Thủy | 20° 14' 02'' | 106° 26' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 5 | DC | xã Giao Long | H. Giao Thủy | 20° 13' 58'' | 106° 26' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 6 | DC | xã Giao Long | H. Giao Thủy | 20° 14' 02'' | 106° 26' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 7 | DC | xã Giao Long | H. Giao Thủy | 20° 14' 06'' | 106° 26' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 8 | DC | xã Giao Long | H. Giao Thủy | 20° 14' 07'' | 106° 26' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 9 | DC | xã Giao Long | H. Giao Thủy | 20° 14' 02'' | 106° 26' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 10 | DC | xã Giao Long | H. Giao Thủy | 20° 13' 57'' | 106° 26' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 11 | DC | xã Giao Long | H. Giao Thủy | 20° 13' 50'' | 106° 26' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 12 | DC | xã Giao Long | H. Giao Thủy | 20° 13' 44'' | 106° 26' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 13 | DC | xã Giao Long | H. Giao Thủy | 20° 13' 49'' | 106° 26' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 14 | DC | xã Giao Long | H. Giao Thủy | 20° 13' 36'' | 106° 26' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 15 | DC | xã Giao Long | H. Giao Thủy | 20° 13' 42'' | 106° 26' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 16 | DC | xã Giao Long | H. Giao Thủy | 20° 13' 33'' | 106° 26' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 17 | DC | xã Giao Long | H. Giao Thủy | 20° 13' 35'' | 106° 27' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 18 | DC | xã Giao Long | H. Giao Thủy | 20° 13' 28'' | 106° 26' 59'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 19 | DC | xã Giao Long | H. Giao Thủy | 20° 13' 25'' | 106° 26' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 20 | DC | xã Giao Long | H. Giao Thủy | 20° 13' 17'' | 106° 26' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 21 | DC | xã Giao Long | H. Giao Thủy | 20° 13' 20'' | 106° 27' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 22 | DC | xã Giao Long | H. Giao Thủy | 20° 13' 03'' | 106° 27' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
sông Cồn Năm | TV | xã Giao Long | H. Giao Thủy |
|
| 20° 18' 31'' | 106° 29' 56'' | 20° 12' 59'' | 106° 27' 19'' | F-48-93-D-b |
sông Cồn Nhất 13 | TV | xã Giao Long | H. Giao Thủy |
|
| 20° 15' 37'' | 106° 25' 03'' | 20° 13' 06'' | 106° 26' 50'' | F-48-93-D-b |
sông Nguyễn Văn Bé | TV | xã Giao Long | H. Giao Thủy |
|
| 20° 17' 17'' | 106° 32' 56'' | 20° 12' 59'' | 106° 27' 19'' | F-48-93-D-b |
xóm Duyên Hải | DC | xã Giao Nhân | H. Giao Thủy | 20° 15' 37'' | 106° 25' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm Duyên Hòa | DC | xã Giao Nhân | H. Giao Thủy | 20° 15' 51'' | 106° 25' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm Duyên Hồng | DC | xã Giao Nhân | H. Giao Thủy | 20° 15' 56'' | 106° 25' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm Duyên Sinh | DC | xã Giao Nhân | H. Giao Thủy | 20° 16' 05'' | 106° 25' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm Duyên Trường | DC | xã Giao Nhân | H. Giao Thủy | 20° 16' 01'' | 106° 26' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm Lạc Thành | DC | xã Giao Nhân | H. Giao Thủy | 20° 15' 42'' | 106° 26' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm Nhân Thắng | DC | xã Giao Nhân | H. Giao Thủy | 20° 16' 16'' | 106° 25' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm Nhân Tiến | DC | xã Giao Nhân | H. Giao Thủy | 20° 16' 27'' | 106° 25' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Đường tỉnh 488 | KX | xã Giao Nhân | H. Giao Thủy |
|
| 20° 19' 45'' | 106° 19' 33'' | 20° 13' 02'' | 106° 27' 52'' | F-48-93-B-d, F-48-93-D-b |
Quốc lộ 37B | KX | xã Giao Nhân | H. Giao Thủy |
|
| 20° 17' 28'' | 106° 27' 00'' | 20° 24' 01'' | 106° 00' 44'' | F-48-93-B-d |
sông Cồn Giữa | TV | xã Giao Nhân | H. Giao Thủy |
|
| 20° 17' 39'' | 106° 25' 29'' | 20° 13' 43'' | 106° 27' 28'' | F-48-93-B-d, F-48-93-D-b |
sông Cồn Nhất | TV | xã Giao Nhân | H. Giao Thủy |
|
| 20° 13' 36'' | 106° 23' 27'' | 20° 17' 21'' | 106° 27' 05'' | F-48-93-B-d |
sông Nhân Hà | TV | xã Giao Nhân | H. Giao Thủy |
|
| 20° 15' 04'' | 106° 26' 56'' | 20° 16' 24'' | 106° 25' 57'' | F-48-93-B-d |
xóm Lâm Bồi | DC | xã Giao Phong | H. Giao Thủy | 20° 13' 34'' | 106° 23' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
xóm Lâm Đình | DC | xã Giao Phong | H. Giao Thủy | 20° 12' 46'' | 106° 22' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
xóm Lâm Hải | DC | xã Giao Phong | H. Giao Thủy | 20° 13' 14'' | 106° 23' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
xóm Lâm Hào | DC | xã Giao Phong | H. Giao Thủy | 20° 12' 56'' | 106° 22' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Lâm Hồ | DC | xã Giao Phong | H. Giao Thủy | 20° 13' 19'' | 106° 22' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Lâm Hoan | DC | xã Giao Phong | H. Giao Thủy | 20° 13' 37'' | 106° 22' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
xóm Lâm Phú | DC | xã Giao Phong | H. Giao Thủy | 20° 12' 55'' | 106° 22' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
xóm Lâm Quan | DC | xã Giao Phong | H. Giao Thủy | 20° 13' 48'' | 106° 23' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
xóm Lâm Tiến | DC | xã Giao Phong | H. Giao Thủy | 20° 13' 04'' | 106° 23' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
xóm Lâm Trụ | DC | xã Giao Phong | H. Giao Thủy | 20° 13' 12'' | 106° 23' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
xóm Liên Phong | DC | xã Giao Phong | H. Giao Thủy | 20° 12' 12'' | 106° 23' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Quốc lộ 37B | KX | xã Giao Phong | H. Giao Thủy |
|
| 20° 17' 28'' | 106° 27' 00'' | 20° 24' 01'' | 106° 00' 44'' | F-48-93-D-a, F-48-93-D-b |
Xóm 1 | DC | xã Giao Tân | H. Giao Thủy | 20° 15' 27'' | 106° 23' 08'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 2 | DC | xã Giao Tân | H. Giao Thủy | 20° 15' 18'' | 106° 22' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 3 | DC | xã Giao Tân | H. Giao Thủy | 20° 15' 23'' | 106° 22' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 4 | DC | xã Giao Tân | H. Giao Thủy | 20° 14' 57'' | 106° 22' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 5 | DC | xã Giao Tân | H. Giao Thủy | 20° 15' 01'' | 106° 22' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 6 | DC | xã Giao Tân | H. Giao Thủy | 20° 15' 01'' | 106° 23' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 7 | DC | xã Giao Tân | H. Giao Thủy | 20° 14' 56'' | 106° 23' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 8 | DC | xã Giao Tân | H. Giao Thủy | 20° 15' 11'' | 106° 23' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 9 | DC | xã Giao Tân | H. Giao Thủy | 20° 15' 23'' | 106° 23' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 10 | DC | xã Giao Tân | H. Giao Thủy | 20° 15' 32'' | 106° 23' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 11 | DC | xã Giao Tân | H. Giao Thủy | 20° 15' 31'' | 106° 23' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 12 | DC | xã Giao Tân | H. Giao Thủy | 20° 15' 12'' | 106° 23' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Sông Sò | TV | xã Giao Tân | H. Giao Thủy |
|
| 20° 18' 00'' | 106° 25' 43'' | 20° 10' 38'' | 106° 21' 18'' | F-48-93-B-c, F-48-93-D-a |
xóm Thanh An | DC | xã Giao Thanh | H. Giao Thủy | 20° 17' 16'' | 106° 30' 17'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
xóm Thanh Châu | DC | xã Giao Thanh | H. Giao Thủy | 20° 16' 43'' | 106° 30' 46'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
xóm Thanh Giáo | DC | xã Giao Thanh | H. Giao Thủy | 20° 16' 38'' | 106° 30' 01'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
xóm Thanh Hùng | DC | xã Giao Thanh | H. Giao Thủy | 20° 16' 06'' | 106° 30' 06'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
xóm Thanh Lâm | DC | xã Giao Thanh | H. Giao Thủy | 20° 17' 24'' | 106° 30' 15'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
xóm Thanh Long | DC | xã Giao Thanh | H. Giao Thủy | 20° 16' 08'' | 106° 29' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm Thanh Minh | DC | xã Giao Thanh | H. Giao Thủy | 20° 16' 59'' | 106° 31' 20'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
xóm Thanh Mỹ | DC | xã Giao Thanh | H. Giao Thủy | 20° 17' 01'' | 106° 30' 39'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
xóm Thanh Nhân | DC | xã Giao Thanh | H. Giao Thủy | 20° 16' 48'' | 106° 30' 45'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
xóm Thanh Tân | DC | xã Giao Thanh | H. Giao Thủy | 20° 16' 45'' | 106° 30' 10'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Đường tỉnh 489 | KX | xã Giao Thanh | H. Giao Thủy |
|
| 20° 22' 17'' | 106° 20' 31'' | 20° 14' 42'' | 106° 34' 09'' | F-48-93-B-d, F-48-94-A-c |
sông Cồn Năm | TV | xã Giao Thanh | H. Giao Thủy |
|
| 20° 18' 31'' | 106° 29' 56'' | 20° 12' 59'' | 106° 27' 19'' | F-48-93-B-d, F-48-94-A-c |
sông Hàng Tổng | TV | xã Giao Thanh | H. Giao Thủy |
|
| 20° 15' 33'' | 106° 29' 56'' | 20° 16' 38'' | 106° 31' 07'' | F-48-93-B-d, F-48-94-A-c |
sông VB10 | TV | xã Giao Thanh | H. Giao Thủy |
|
| 20° 16' 01'' | 106° 29' 29'' | 20° 14' 41'' | 106° 30' 48'' | F-48-93-B-d |
Xóm 16 | DC | xã Giao Thiện | H. Giao Thủy | 20° 16' 23'' | 106° 31' 36'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Xóm 17 | DC | xã Giao Thiện | H. Giao Thủy | 20° 16' 12'' | 106° 31' 47'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Xóm 18 | DC | xã Giao Thiện | H. Giao Thủy | 20° 16' 31'' | 106° 31' 46'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Xóm 19 | DC | xã Giao Thiện | H. Giao Thủy | 20° 16' 23'' | 106° 31' 55'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Xóm 20 | DC | xã Giao Thiện | H. Giao Thủy | 20° 16' 40'' | 106° 31' 55'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Xóm 21 | DC | xã Giao Thiện | H. Giao Thủy | 20° 16' 29'' | 106° 32' 01'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Xóm 22 | DC | xã Giao Thiện | H. Giao Thủy | 20° 16' 46'' | 106° 31' 58'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Xóm 23 | DC | xã Giao Thiện | H. Giao Thủy | 20° 17' 06'' | 106° 31' 34'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Xóm 24 | DC | xã Giao Thiện | H. Giao Thủy | 20° 16' 53'' | 106° 32' 04'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Xóm 25 | DC | xã Giao Thiện | H. Giao Thủy | 20° 17' 01'' | 106° 32' 12'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Xóm 27 | DC | xã Giao Thiện | H. Giao Thủy | 20° 17' 08'' | 106° 32' 16'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Xóm 28 | DC | xã Giao Thiện | H. Giao Thủy | 20° 17' 31'' | 106° 32' 26'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Xóm 29 | DC | xã Giao Thiện | H. Giao Thủy | 20° 17' 37'' | 106° 32' 30'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Xóm 30 | DC | xã Giao Thiện | H. Giao Thủy | 20° 17' 48'' | 106° 32' 19'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
xóm Tân Hồng | DC | xã Giao Thiện | H. Giao Thủy | 20° 16' 14'' | 106° 32' 31'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Đường tỉnh 489 | KX | xã Giao Thiện | H. Giao Thủy |
|
| 20° 22' 17'' | 106° 20' 31'' | 20° 14' 42'' | 106° 34' 09'' | F-48-94-A-c, F-48-94-C-a |
Vườn Quốc gia Xuân Thủy | KX | xã Giao Thiện | H. Giao Thủy | 20° 13' 24'' | 106° 33' 33'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
cửa Ba Lạt | TV | xã Giao Thiện | H. Giao Thủy | 20° 15' 05'' | 106° 35' 06'' |
|
|
|
| F-48-94-A-c |
Sông Hồng | TV | xã Giao Thiện | H. Giao Thủy |
|
| 20° 29' 09'' | 106° 10' 53'' | 20° 15' 05'' | 106° 35' 06'' | F-48-94-A-c |
sông Nguyễn Văn Bé | TV | xã Giao Thiện | H. Giao Thủy |
|
| 20° 17' 17'' | 106° 32' 56'' | 20° 12' 59'' | 106° 27' 19'' | F-48-94-A-c |
Sông Vọp | TV | xã Giao Thiện | H. Giao Thủy |
|
| 20° 16' 31'' | 106° 33' 48'' | 20° 13' 42'' | 106° 32' 26'' | F-48-94-A-c |
Xóm 1 | DC | xã Giao Thịnh | H. Giao Thủy | 20° 14' 45'' | 106° 23' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 2 | DC | xã Giao Thịnh | H. Giao Thủy | 20° 14' 39'' | 106° 22' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 3 | DC | xã Giao Thịnh | H. Giao Thủy | 20° 14' 41'' | 106° 22' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 4 | DC | xã Giao Thịnh | H. Giao Thủy | 20° 14' 25'' | 106° 22' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 5 | DC | xã Giao Thịnh | H. Giao Thủy | 20° 14' 23'' | 106° 22' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 6 | DC | xã Giao Thịnh | H. Giao Thủy | 20° 14' 17'' | 106° 22' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 7 | DC | xã Giao Thịnh | H. Giao Thủy | 20° 13' 57'' | 106° 22' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 8 | DC | xã Giao Thịnh | H. Giao Thủy | 20° 14' 00'' | 106° 22' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 9 | DC | xã Giao Thịnh | H. Giao Thủy | 20° 13' 48'' | 106° 22' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 10 | DC | xã Giao Thịnh | H. Giao Thủy | 20° 13' 16'' | 106° 22' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 11 | DC | xã Giao Thịnh | H. Giao Thủy | 20° 13' 16'' | 106° 22' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 12 | DC | xã Giao Thịnh | H. Giao Thủy | 20° 13' 09'' | 106° 22' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 13 | DC | xã Giao Thịnh | H. Giao Thủy | 20° 13' 06'' | 106° 21' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 14 | DC | xã Giao Thịnh | H. Giao Thủy | 20° 12' 49'' | 106° 21' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 15 | DC | xã Giao Thịnh | H. Giao Thủy | 20° 12' 41'' | 106° 21' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 16 | DC | xã Giao Thịnh | H. Giao Thủy | 20° 12' 13'' | 106° 21' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
cầu Hà Lạn | KX | xã Giao Thịnh | H. Giao Thủy | 20° 12' 06'' | 106° 21' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
cầu Thức Hóa | KX | xã Giao Thịnh | H. Giao Thủy | 20° 14' 00'' | 106° 21' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Đường tỉnh 489B | KX | xã Giao Thịnh | H. Giao Thủy |
|
| 20° 14' 40'' | 106° 19' 20'' | 20° 11' 31'' | 106° 22' 50'' | F-48-93-D-a |
Quốc lộ 37B | KX | xã Giao Thịnh | H. Giao Thủy |
|
| 20° 17' 28'' | 106° 27' 00'' | 20° 24' 01'' | 106° 00' 44'' | F-48-93-D-a |
sông Cồn Giữa | TV | xã Giao Thịnh | H. Giao Thủy |
|
| 20° 13' 27'' | 106° 22' 22'' | 20° 14' 01'' | 106° 21' 38'' | F-48-93-D-a |
Sông Sò | TV | xã Giao Thịnh | H. Giao Thủy |
|
| 20° 18' 00'' | 106° 25' 43'' | 20° 10' 38'' | 106° 21' 18'' | F-48-93-D-a |
xóm 1 Hùng Tiến | DC | xã Giao Tiến | H. Giao Thủy | 20° 16' 46'' | 106° 23' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm 1 Quyết Thắng | DC | xã Giao Tiến | H. Giao Thủy | 20° 16' 30'' | 106° 24' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm 1 Quyết Tiến | DC | xã Giao Tiến | H. Giao Thủy | 20° 16' 59'' | 106° 24' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm 2 Hùng Tiến | DC | xã Giao Tiến | H. Giao Thủy | 20° 16' 31'' | 106° 23' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm 2 Quyết Thắng | DC | xã Giao Tiến | H. Giao Thủy | 20° 16' 27'' | 106° 24' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm 2 Quyết Tiến | DC | xã Giao Tiến | H. Giao Thủy | 20° 16' 57'' | 106° 24' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm 3 Hùng Tiến | DC | xã Giao Tiến | H. Giao Thủy | 20° 16' 43'' | 106° 23' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm 3 Quyết Thắng | DC | xã Giao Tiến | H. Giao Thủy | 20° 16' 21'' | 106° 23' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm 3 Quyết Tiến | DC | xã Giao Tiến | H. Giao Thủy | 20° 16' 45'' | 106° 24' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm 4 Hùng Tiến | DC | xã Giao Tiến | H. Giao Thủy | 20° 16' 35'' | 106° 23' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm 4 Quyết Thắng | DC | xã Giao Tiến | H. Giao Thủy | 20° 16' 15'' | 106° 24' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm 4 Quyết Tiến | DC | xã Giao Tiến | H. Giao Thủy | 20° 16' 51'' | 106° 24' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm 5 Hùng Tiến | DC | xã Giao Tiến | H. Giao Thủy | 20° 16' 33'' | 106° 22' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm 5 Quyết Thắng | DC | xã Giao Tiến | H. Giao Thủy | 20° 16' 04'' | 106° 23' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm 5 Quyết Tiến | DC | xã Giao Tiến | H. Giao Thủy | 20° 16' 48'' | 106° 23' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm 6 Hùng Tiến | DC | xã Giao Tiến | H. Giao Thủy | 20° 16' 19'' | 106° 23' 08'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm 6 Quyết Thắng | DC | xã Giao Tiến | H. Giao Thủy | 20° 15' 58'' | 106° 23' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm 6 Quyết Tiến | DC | xã Giao Tiến | H. Giao Thủy | 20° 16' 43'' | 106° 23' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm 7 Hùng Tiến | DC | xã Giao Tiến | H. Giao Thủy | 20° 16' 25'' | 106° 23' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm 7 Quyết Thắng | DC | xã Giao Tiến | H. Giao Thủy | 20° 16' 07'' | 106° 23' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm 7 Quyết Tiến | DC | xã Giao Tiến | H. Giao Thủy | 20° 16' 39'' | 106° 23' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm 8 Hùng Tiến | DC | xã Giao Tiến | H. Giao Thủy | 20° 16' 19'' | 106° 23' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm 8 Quyết Thắng | DC | xã Giao Tiến | H. Giao Thủy | 20° 16' 10'' | 106° 23' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm 8 Quyết Tiến | DC | xã Giao Tiến | H. Giao Thủy | 20° 16' 28'' | 106° 23' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm 9 Hùng Tiến | DC | xã Giao Tiến | H. Giao Thủy | 20° 15' 59'' | 106° 23' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm 9 Quyết Tiến | DC | xã Giao Tiến | H. Giao Thủy | 20° 16' 35'' | 106° 23' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm 10 Hùng Tiến | DC | xã Giao Tiến | H. Giao Thủy | 20° 16' 09'' | 106° 22' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm 10 Quyết Tiến | DC | xã Giao Tiến | H. Giao Thủy | 20° 16' 23'' | 106° 23' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
cầu Nam Điền B | KX | xã Giao Tiến | H. Giao Thủy | 20° 16' 45'' | 106° 22' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Đường tỉnh 488 | KX | xã Giao Tiến | H. Giao Thủy |
|
| 20° 19' 45'' | 106° 19' 33'' | 20° 13' 02'' | 106° 27' 52'' | F-48-93-B-d |
Đường tỉnh 489 | KX | xã Giao Tiến | H. Giao Thủy |
|
| 20° 22' 17'' | 106° 20' 31'' | 20° 14' 42'' | 106° 34' 09'' | F-48-93-B-c, F-48-93-B-d |
Khu di tích lịch sử - văn hóa Hoành Nha | KX | xã Giao Tiến | H. Giao Thủy | 20° 16' 37'' | 106° 23' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Sông Sò | TV | xã Giao Tiến | H. Giao Thủy |
|
| 20° 18' 00'' | 106° 25' 43'' | 20° 10' 38'' | 106° 21' 18'' | F-48-93-B-c, F-48-93-B-d |
xóm Thị Tứ | DC | xã Giao Xuân | H. Giao Thủy | 20° 14' 29'' | 106° 28' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
xóm Xuân Châu | DC | xã Giao Xuân | H. Giao Thủy | 20° 13' 25'' | 106° 28' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
xóm Xuân Hòanh | DC | xã Giao Xuân | H. Giao Thủy | 20° 14' 25'' | 106° 28' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
xóm Xuân Hùng | DC | xã Giao Xuân | H. Giao Thủy | 20° 14' 07'' | 106° 29' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
xóm Xuân Minh | DC | xã Giao Xuân | H. Giao Thủy | 20° 14' 12'' | 106° 28' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
xóm Xuân Phong | DC | xã Giao Xuân | H. Giao Thủy | 20° 14' 03'' | 106° 29' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
xóm Xuân Thắng | DC | xã Giao Xuân | H. Giao Thủy | 20° 14' 28'' | 106° 28' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
xóm Xuân Thọ | DC | xã Giao Xuân | H. Giao Thủy | 20° 14' 37'' | 106° 28' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
xóm Xuân Tiên | DC | xã Giao Xuân | H. Giao Thủy | 20° 13' 46'' | 106° 28' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
xóm Xuân Tiến | DC | xã Giao Xuân | H. Giao Thủy | 20° 14' 58'' | 106° 28' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
sông Cồn Năm | TV | xã Giao Xuân | H. Giao Thủy |
|
| 20° 18' 31'' | 106° 29' 56'' | 20° 12' 59'' | 106° 27' 19'' | F-48-93-B-d, F-48-93-D-b |
sông Nguyễn Văn Bé | TV | xã Giao Xuân | H. Giao Thủy |
|
| 20° 17' 17'' | 106° 32' 56'' | 20° 12' 59'' | 106° 27' 19'' | F-48-93-D-b |
Xóm 1 | DC | xã Giao Yến | H. Giao Thủy | 20° 14' 59'' | 106° 24' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 2 | DC | xã Giao Yến | H. Giao Thủy | 20° 14' 52'' | 106° 24' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 3 | DC | xã Giao Yến | H. Giao Thủy | 20° 14' 44'' | 106° 24' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 4 | DC | xã Giao Yến | H. Giao Thủy | 20° 14' 47'' | 106° 24' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 5 | DC | xã Giao Yến | H. Giao Thủy | 20° 14' 43'' | 106° 24' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 6 | DC | xã Giao Yến | H. Giao Thủy | 20° 14' 39'' | 106° 23' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 7 | DC | xã Giao Yến | H. Giao Thủy | 20° 14' 33'' | 106° 23' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 8 | DC | xã Giao Yến | H. Giao Thủy | 20° 14' 22'' | 106° 23' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 9 | DC | xã Giao Yến | H. Giao Thủy | 20° 14' 15'' | 106° 23' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 10 | DC | xã Giao Yến | H. Giao Thủy | 20° 14' 29'' | 106° 23' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 11 | DC | xã Giao Yến | H. Giao Thủy | 20° 14' 19'' | 106° 23' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 12 | DC | xã Giao Yến | H. Giao Thủy | 20° 14' 15'' | 106° 23' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 13 | DC | xã Giao Yến | H. Giao Thủy | 20° 14' 05'' | 106° 23' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 14 | DC | xã Giao Yến | H. Giao Thủy | 20° 13' 50'' | 106° 23' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Xóm 15 | DC | xã Giao Yến | H. Giao Thủy | 20° 13' 53'' | 106° 23' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-D-b |
Quốc lộ 37B | KX | xã Giao Yến | H. Giao Thủy |
|
| 20° 17' 28'' | 106° 27' 00'' | 20° 24' 01'' | 106° 00' 44'' | F-48-93-B-d, F-48-93-D-b |
sông Cồn Nhất | TV | xã Giao Yến | H. Giao Thủy |
|
| 20° 13' 36'' | 106° 23' 27'' | 20° 17' 21'' | 106° 27' 05'' | F-48-93-B-d, F-48-93-D-b |
Xóm 1 | DC | xã Hoành Sơn | H. Giao Thủy | 20° 17' 05'' | 106° 25' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 2 | DC | xã Hoành Sơn | H. Giao Thủy | 20° 17' 01'' | 106° 25' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 3 | DC | xã Hoành Sơn | H. Giao Thủy | 20° 16' 48'' | 106° 25' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 4 | DC | xã Hoành Sơn | H. Giao Thủy | 20° 16' 34'' | 106° 25' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 5 | DC | xã Hoành Sơn | H. Giao Thủy | 20° 16' 38'' | 106° 24' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 6 | DC | xã Hoành Sơn | H. Giao Thủy | 20° 16' 29'' | 106° 24' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 7 | DC | xã Hoành Sơn | H. Giao Thủy | 20° 16' 08'' | 106° 24' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 8 | DC | xã Hoành Sơn | H. Giao Thủy | 20° 16' 39'' | 106° 24' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 9 | DC | xã Hoành Sơn | H. Giao Thủy | 20° 16' 43'' | 106° 24' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 10 | DC | xã Hoành Sơn | H. Giao Thủy | 20° 16' 59'' | 106° 24' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 11 | DC | xã Hoành Sơn | H. Giao Thủy | 20° 17' 32'' | 106° 25' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 12 | DC | xã Hoành Sơn | H. Giao Thủy | 20° 17' 15'' | 106° 25' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 13 | DC | xã Hoành Sơn | H. Giao Thủy | 20° 16' 52'' | 106° 26' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 14 | DC | xã Hoành Sơn | H. Giao Thủy | 20° 16' 37'' | 106° 26' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 15 | DC | xã Hoành Sơn | H. Giao Thủy | 20° 17' 15'' | 106° 25' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 16 | DC | xã Hoành Sơn | H. Giao Thủy | 20° 16' 53'' | 106° 25' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 17 | DC | xã Hoành Sơn | H. Giao Thủy | 20° 16' 42'' | 106° 25' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
cầu Giao Sơn | KX | xã Hoành Sơn | H. Giao Thủy | 20° 17' 45'' | 106° 25' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
cầu Xuất Khẩu | KX | xã Hoành Sơn | H. Giao Thủy | 20° 16' 43'' | 106° 26' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Đường tỉnh 488 | KX | xã Hoành Sơn | H. Giao Thủy |
|
| 20° 19' 45'' | 106° 19' 33'' | 20° 13' 02'' | 106° 27' 52'' | F-48-93-B-d |
Đường tỉnh 489 | KX | xã Hoành Sơn | H. Giao Thủy |
|
| 20° 22' 17'' | 106° 20' 31'' | 20° 14' 42'' | 106° 34' 09'' | F-48-93-B-d |
Quốc lộ 37B | KX | xã Hoành Sơn | H. Giao Thủy |
|
| 20° 17' 28'' | 106° 27' 00'' | 20° 24' 01'' | 106° 00' 44'' | F-48-93-B-d |
sông Cồn Giữa | TV | xã Hoành Sơn | H. Giao Thủy |
|
| 20° 17' 39'' | 106° 25' 29'' | 20° 13' 43'' | 106° 27' 28'' | F-48-93-B-d |
sông Cồn Nhất | TV | xã Hoành Sơn | H. Giao Thủy |
|
| 20° 13' 36'' | 106° 23' 27'' | 20° 17' 21'' | 106° 27' 05'' | F-48-93-B-d |
Sông Láng | TV | xã Hoành Sơn | H. Giao Thủy |
|
| 20° 20' 33'' | 106° 21' 34'' | 20° 16' 42'' | 106° 26' 23'' | F-48-93-B-d |
Sông Sò | TV | xã Hoành Sơn | H. Giao Thủy |
|
| 20° 18' 00'' | 106° 25' 43'' | 20° 10' 38'' | 106° 21' 18'' | F-48-93-B-d |
Xóm 1 | DC | xã Hồng Thuận | H. Giao Thủy | 20° 17' 07'' | 106° 27' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 2 | DC | xã Hồng Thuận | H. Giao Thủy | 20° 16' 21'' | 106° 28' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 3 | DC | xã Hồng Thuận | H. Giao Thủy | 20° 16' 27'' | 106° 28' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 4 | DC | xã Hồng Thuận | H. Giao Thủy | 20° 16' 02'' | 106° 28' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 5 | DC | xã Hồng Thuận | H. Giao Thủy | 20° 15' 50'' | 106° 28' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 6 | DC | xã Hồng Thuận | H. Giao Thủy | 20° 16' 21'' | 106° 29' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 7 | DC | xã Hồng Thuận | H. Giao Thủy | 20° 16' 47'' | 106° 28' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 8 | DC | xã Hồng Thuận | H. Giao Thủy | 20° 17' 06'' | 106° 28' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 9 | DC | xã Hồng Thuận | H. Giao Thủy | 20° 17' 15'' | 106° 28' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 10 | DC | xã Hồng Thuận | H. Giao Thủy | 20° 17' 07'' | 106° 29' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 11 | DC | xã Hồng Thuận | H. Giao Thủy | 20° 17' 45'' | 106° 29' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 12 | DC | xã Hồng Thuận | H. Giao Thủy | 20° 17' 48'' | 106° 29' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 13 | DC | xã Hồng Thuận | H. Giao Thủy | 20° 17' 38'' | 106° 29' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 14 | DC | xã Hồng Thuận | H. Giao Thủy | 20° 16' 47'' | 106° 29' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 15 | DC | xã Hồng Thuận | H. Giao Thủy | 20° 16' 27'' | 106° 29' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 16 | DC | xã Hồng Thuận | H. Giao Thủy | 20° 16' 06'' | 106° 28' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 17 | DC | xã Hồng Thuận | H. Giao Thủy | 20° 17' 13'' | 106° 29' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 18 | DC | xã Hồng Thuận | H. Giao Thủy | 20° 16' 58'' | 106° 29' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
bến khách ngang sông Cồn Nhì | KX | xã Hồng Thuận | H. Giao Thủy | 20° 17' 18'' | 106° 27' 59'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
chùa Hà Cát | KX | xã Hồng Thuận | H. Giao Thủy | 20° 17' 17'' | 106° 28' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
đền Hà Cát | KX | xã Hồng Thuận | H. Giao Thủy | 20° 17' 19'' | 106° 28' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Đường tỉnh 489 | KX | xã Hồng Thuận | H. Giao Thủy |
|
| 20° 22' 17'' | 106° 20' 31'' | 20° 14' 42'' | 106° 34' 09'' | F-48-93-B-d |
sông Cồn Năm | TV | xã Hồng Thuận | H. Giao Thủy |
|
| 20° 18' 31'' | 106° 29' 56'' | 20° 12' 59'' | 106° 27' 19'' | F-48-93-B-d, F-48-94-A-c |
sông Cồn Nhất | TV | xã Hồng Thuận | H. Giao Thủy |
|
| 20° 13' 36'' | 106° 23' 27'' | 20° 17' 21'' | 106° 27' 05'' | F-48-93-B-d |
sông Cồn Tư | TV | xã Hồng Thuận | H. Giao Thủy |
|
| 20° 16' 23'' | 106° 28' 52'' | 20° 17' 53'' | 106° 29' 14'' | F-48-93-B-d |
Sông Hồng | TV | xã Hồng Thuận | H. Giao Thủy |
|
| 20° 29' 09'' | 106° 10' 53'' | 20° 15' 05'' | 106° 35' 06'' | F-48-93-B-d |
sông Thuận Hòa | TV | xã Hồng Thuận | H. Giao Thủy |
|
| 20° 15' 30'' | 106° 28' 46'' | 20° 17' 16'' | 106° 27' 00'' | F-48-93-B-d |
sông Thuận Thành | TV | xã Hồng Thuận | H. Giao Thủy |
|
| 20° 15' 55'' | 106° 28' 57'' | 20° 16' 17'' | 106° 27' 59'' | F-48-93-B-d |
Tổ dân phố 1 | DC | TT. Cồn | H. Hải Hậu | 20° 07' 37'' | 106° 16' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Tổ dân phố 2 | DC | TT. Cồn | H. Hải Hậu | 20° 07' 58'' | 106° 16' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Tổ dân phố 3 | DC | TT. Cồn | H. Hải Hậu | 20° 07' 50'' | 106° 16' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Tổ dân phố 4A | DC | TT. Cồn | H. Hải Hậu | 20° 07' 39'' | 106° 16' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Tổ dân phố 4B | DC | TT. Cồn | H. Hải Hậu | 20° 07' 16'' | 106° 16' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
Tổ dân phố 5 | DC | TT. Cồn | H. Hải Hậu | 20° 07' 33'' | 106° 16' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
tổ dân phố Cao An | DC | TT. Cồn | H. Hải Hậu | 20° 07' 37'' | 106° 16' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
tổ dân phố Đỗ Bá | DC | TT. Cồn | H. Hải Hậu | 20° 07' 21'' | 106° 16' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
tổ dân phố Hùng Uyển | DC | TT. Cồn | H. Hải Hậu | 20° 07' 46'' | 106° 16' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
tổ dân phố Nam Thịnh | DC | TT. Cồn | H. Hải Hậu | 20° 07' 01'' | 106° 16' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
tổ dân phố Nguyễn Chẩm A | DC | TT. Cồn | H. Hải Hậu | 20° 07' 15'' | 106° 16' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
tổ dân phố Nguyễn Chẩm B | DC | TT. Cồn | H. Hải Hậu | 20° 07' 23'' | 106° 15' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
tổ dân phố Nguyễn Tảo | DC | TT. Cồn | H. Hải Hậu | 20° 07' 33'' | 106° 15' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
tổ dân phố Nguyễn Thọ | DC | TT. Cồn | H. Hải Hậu | 20° 07' 38'' | 106° 16' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
tổ dân phố Thị Lý | DC | TT. Cồn | H. Hải Hậu | 20° 07' 35'' | 106° 15' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
tổ dân phố Vũ Đức | DC | TT. Cồn | H. Hải Hậu | 20° 07' 49'' | 106° 16' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
cầu Hải Tây II | KX | TT. Cồn | H. Hải Hậu | 20° 08' 06'' | 106° 16' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Chùa Cồn | KX | TT. Cồn | H. Hải Hậu | 20° 07' 35'' | 106° 16' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Đường tỉnh 488C | KX | TT. Cồn | H. Hải Hậu |
|
| 20° 11' 52'' | 106° 19' 25'' | 20° 07' 28'' | 106° 11' 26'' | F-48-93-D-a, F-48-93-D-c |
Quốc lộ 21 | KX | TT. Cồn | H. Hải Hậu |
|
| 20° 28' 19'' | 106° 02' 33'' | 20° 01' 27'' | 106° 12' 13'' | F-48-93-D-a, F-48-93-D-c |
Sông Múc | TV | TT. Cồn | H. Hải Hậu |
|
| 20° 14' 17'' | 106° 16' 59'' | 20° 04' 21'' | 106° 14' 42'' | F-48-93-D-a, F-48-93-D-c |
tổ dân phố Số 01 | DC | TT. Thịnh Long | H. Hải Hậu | 20° 02' 55'' | 106° 13' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
tổ dân phố Số 02 | DC | TT. Thịnh Long | H. Hải Hậu | 20° 02' 45'' | 106° 13' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
tổ dân phố Số 03 | DC | TT. Thịnh Long | H. Hải Hậu | 20° 02' 40'' | 106° 13' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
tổ dân phố Số 04 | DC | TT. Thịnh Long | H. Hải Hậu | 20° 02' 43'' | 106° 13' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
tổ dân phố Số 05 | DC | TT. Thịnh Long | H. Hải Hậu | 20° 02' 32'' | 106° 13' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
tổ dân phố Số 06 | DC | TT. Thịnh Long | H. Hải Hậu | 20° 03' 29'' | 106° 13' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
tổ dân phố Số 07 | DC | TT. Thịnh Long | H. Hải Hậu | 20° 04' 06'' | 106° 13' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
tổ dân phố Số 08 | DC | TT. Thịnh Long | H. Hải Hậu | 20° 03' 24'' | 106° 12' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
tổ dân phố Số 09 | DC | TT. Thịnh Long | H. Hải Hậu | 20° 02' 37'' | 106° 13' 08'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
tổ dân phố Số 10 | DC | TT. Thịnh Long | H. Hải Hậu | 20° 02' 26'' | 106° 13' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
tổ dân phố Số 11 | DC | TT. Thịnh Long | H. Hải Hậu | 20° 02' 22'' | 106° 13' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
tổ dân phố Số 12 | DC | TT. Thịnh Long | H. Hải Hậu | 20° 02' 15'' | 106° 12' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
tổ dân phố Số 13 | DC | TT. Thịnh Long | H. Hải Hậu | 20° 02' 27'' | 106° 12' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
tổ dân phố Số 14 | DC | TT. Thịnh Long | H. Hải Hậu | 20° 02' 08'' | 106° 12' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
tổ dân phố Số 15 | DC | TT. Thịnh Long | H. Hải Hậu | 20° 02' 13'' | 106° 12' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
tổ dân phố Số 16 | DC | TT. Thịnh Long | H. Hải Hậu | 20° 01' 58'' | 106° 12' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
tổ dân phố Số 17 | DC | TT. Thịnh Long | H. Hải Hậu | 20° 02' 07'' | 106° 13' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
tổ dân phố Số 18 | DC | TT. Thịnh Long | H. Hải Hậu | 20° 01' 51'' | 106° 12' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
tổ dân phố Số 19 | DC | TT. Thịnh Long | H. Hải Hậu | 20° 01' 46'' | 106° 12' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
tổ dân phố Số 20 | DC | TT. Thịnh Long | H. Hải Hậu | 20° 01' 34'' | 106° 12' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
tổ dân phố Số 21 | DC | TT. Thịnh Long | H. Hải Hậu | 20° 01' 33'' | 106° 12' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
tổ dân phố Số 22 | DC | TT. Thịnh Long | H. Hải Hậu | 20° 01' 12'' | 106° 12' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
bến khách ngang sông Gót Tràng | KX | TT. Thịnh Long | H. Hải Hậu | 20° 00' 50'' | 106° 11' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Khu du lịch Thịnh Long | KX | TT. Thịnh Long | H. Hải Hậu | 20° 01' 24'' | 106° 12' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Quốc lộ 21 | KX | TT. Thịnh Long | H. Hải Hậu |
|
| 20° 28' 19'' | 106° 02' 33'' | 20° 01' 27'' | 106° 12' 13'' | F-48-93-C-d |
sông Ninh Cơ | TV | TT. Thịnh Long | H. Hải Hậu |
|
| 20° 20' 31'' | 106° 17' 57'' | 19° 58' 54'' | 106° 10' 55'' | F-48-93-C-d |
tổ dân phố Số 1 | DC | TT. Yên Định | H. Hải Hậu | 20° 12' 05'' | 106° 17' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
tổ dân phố Số 2 | DC | TT. Yên Định | H. Hải Hậu | 20° 12' 11'' | 106° 17' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
tổ dân phố Số 3 | DC | TT. Yên Định | H. Hải Hậu | 20° 11' 54'' | 106° 17' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
tổ dân phố Số 4 | DC | TT. Yên Định | H. Hải Hậu | 20° 11' 53'' | 106° 17' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
tổ dân phố Số 5 | DC | TT. Yên Định | H. Hải Hậu | 20° 12' 10'' | 106° 17' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
tổ dân phố Số 6 | DC | TT. Yên Định | H. Hải Hậu | 20° 12' 08'' | 106° 17' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
tổ dân phố Số 7 | DC | TT. Yên Định | H. Hải Hậu | 20° 12' 04'' | 106° 17' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
cầu Hàng Vàng | KX | TT. Yên Định | H. Hải Hậu | 20° 12' 01'' | 106° 17' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
cầu Nhà Xứ | KX | TT. Yên Định | H. Hải Hậu | 20° 12' 02'' | 106° 17' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
cầu Yên Định | KX | TT. Yên Định | H. Hải Hậu | 20° 12' 03'' | 106° 17' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
chùa Phúc An | KX | TT. Yên Định | H. Hải Hậu | 20° 12' 16'' | 106° 17' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Quốc lộ 21 | KX | TT. Yên Định | H. Hải Hậu |
|
| 20° 28' 19'' | 106° 02' 33'' | 20° 01' 27'' | 106° 12' 13'' | F-48-93-D-a |
Quốc lộ 37B | KX | TT. Yên Định | H. Hải Hậu |
|
| 20° 17' 28'' | 106° 27' 00'' | 20° 24' 01'' | 106° 00' 44'' | F-48-93-D-a |
Sông Múc | TV | TT. Yên Định | H. Hải Hậu |
|
| 20° 14' 17'' | 106° 16' 59'' | 20° 04' 21'' | 106° 14' 42'' | F-48-93-D-a |
Xóm 1 | DC | xã Hải An | H. Hải Hậu | 20° 08' 55'' | 106° 11' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 2 | DC | xã Hải An | H. Hải Hậu | 20° 08' 56'' | 106° 12' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 3 | DC | xã Hải An | H. Hải Hậu | 20° 08' 43'' | 106° 11' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 4 | DC | xã Hải An | H. Hải Hậu | 20° 08' 45'' | 106° 11' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 5 | DC | xã Hải An | H. Hải Hậu | 20° 08' 49'' | 106° 11' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 6 | DC | xã Hải An | H. Hải Hậu | 20° 08' 44'' | 106° 11' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 7 | DC | xã Hải An | H. Hải Hậu | 20° 08' 31'' | 106° 11' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 8 | DC | xã Hải An | H. Hải Hậu | 20° 08' 44'' | 106° 11' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 9 | DC | xã Hải An | H. Hải Hậu | 20° 08' 51'' | 106° 11' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 10 | DC | xã Hải An | H. Hải Hậu | 20° 08' 39'' | 106° 10' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 11 | DC | xã Hải An | H. Hải Hậu | 20° 09' 05'' | 106° 11' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 12 | DC | xã Hải An | H. Hải Hậu | 20° 09' 03'' | 106° 11' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 13 | DC | xã Hải An | H. Hải Hậu | 20° 09' 33'' | 106° 11' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 14 | DC | xã Hải An | H. Hải Hậu | 20° 08' 32'' | 106° 11' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 15 | DC | xã Hải An | H. Hải Hậu | 20° 08' 35'' | 106° 11' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
bến khách ngang sông Cống Cau | KX | xã Hải An | H. Hải Hậu | 20° 08' 35'' | 106° 10' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
đền An Trạch | KX | xã Hải An | H. Hải Hậu | 20° 08' 52'' | 106° 11' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
sông Ninh Cơ | TV | xã Hải An | H. Hải Hậu |
|
| 20° 20' 31'' | 106° 17' 57'' | 19° 58' 54'' | 106° 10' 55'' | F-48-93-C-b |
Xóm 1 | DC | xã Hải Anh | H. Hải Hậu | 20° 14' 07'' | 106° 16' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 2A | DC | xã Hải Anh | H. Hải Hậu | 20° 13' 49'' | 106° 16' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 2B | DC | xã Hải Anh | H. Hải Hậu | 20° 13' 48'' | 106° 15' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 3 | DC | xã Hải Anh | H. Hải Hậu | 20° 13' 34'' | 106° 16' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 4A | DC | xã Hải Anh | H. Hải Hậu | 20° 13' 35'' | 106° 16' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 4B | DC | xã Hải Anh | H. Hải Hậu | 20° 13' 29'' | 106° 16' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 5 | DC | xã Hải Anh | H. Hải Hậu | 20° 13' 31'' | 106° 16' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 6 | DC | xã Hải Anh | H. Hải Hậu | 20° 13' 33'' | 106° 16' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 7 | DC | xã Hải Anh | H. Hải Hậu | 20° 13' 26'' | 106° 16' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 8 | DC | xã Hải Anh | H. Hải Hậu | 20° 13' 23'' | 106° 16' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 9 | DC | xã Hải Anh | H. Hải Hậu | 20° 13' 26'' | 106° 16' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 10 | DC | xã Hải Anh | H. Hải Hậu | 20° 13' 16'' | 106° 16' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 11 | DC | xã Hải Anh | H. Hải Hậu | 20° 12' 53'' | 106° 16' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 12 | DC | xã Hải Anh | H. Hải Hậu | 20° 12' 55'' | 106° 15' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 13 | DC | xã Hải Anh | H. Hải Hậu | 20° 12' 24'' | 106° 15' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 14 | DC | xã Hải Anh | H. Hải Hậu | 20° 12' 16'' | 106° 15' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 15 | DC | xã Hải Anh | H. Hải Hậu | 20° 12' 00'' | 106° 15' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 16 | DC | xã Hải Anh | H. Hải Hậu | 20° 12' 20'' | 106° 15' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 17 | DC | xã Hải Anh | H. Hải Hậu | 20° 12' 16'' | 106° 15' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 18 | DC | xã Hải Anh | H. Hải Hậu | 20° 12' 24'' | 106° 15' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 19 | DC | xã Hải Anh | H. Hải Hậu | 20° 12' 31'' | 106° 15' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 20 | DC | xã Hải Anh | H. Hải Hậu | 20° 12' 33'' | 106° 15' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 21 | DC | xã Hải Anh | H. Hải Hậu | 20° 12' 38'' | 106° 15' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 22 | DC | xã Hải Anh | H. Hải Hậu | 20° 12' 47'' | 106° 15' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 23 | DC | xã Hải Anh | H. Hải Hậu | 20° 12' 50'' | 106° 15' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 24 | DC | xã Hải Anh | H. Hải Hậu | 20° 12' 55'' | 106° 15' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
cầu Chợ Đình | KX | xã Hải Anh | H. Hải Hậu | 20° 12' 21'' | 106° 15' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Cầu Ngói | KX | xã Hải Anh | H. Hải Hậu | 20° 13' 38'' | 106° 16' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Chợ Lương | KX | xã Hải Anh | H. Hải Hậu | 20° 13' 39'' | 106° 16' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Chùa Lương | KX | xã Hải Anh | H. Hải Hậu | 20° 13' 40'' | 106° 16' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
đền Tứ Tổ | KX | xã Hải Anh | H. Hải Hậu | 20° 13' 40'' | 106° 16' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Quốc lộ 37B | KX | xã Hải Anh | H. Hải Hậu |
|
| 20° 17' 28'' | 106° 27' 00'' | 20° 24' 01'' | 106° 00' 44'' | F-48-93-C-b, F-48-93-D-a |
sông Ninh Cơ | TV | xã Hải Anh | H. Hải Hậu |
|
| 20° 20' 31'' | 106° 17' 57'' | 19° 58' 54'' | 106° 10' 55'' | F-48-93-D-a |
Xóm 4 | DC | xã Hải Bắc | H. Hải Hậu | 20° 12' 49'' | 106° 17' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 8 | DC | xã Hải Bắc | H. Hải Hậu | 20° 12' 35'' | 106° 17' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 10 | DC | xã Hải Bắc | H. Hải Hậu | 20° 12' 22'' | 106° 16' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 12 | DC | xã Hải Bắc | H. Hải Hậu | 20° 12' 09'' | 106° 16' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm An Lộc | DC | xã Hải Bắc | H. Hải Hậu | 20° 12' 39'' | 106° 17' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Đông Biên | DC | xã Hải Bắc | H. Hải Hậu | 20° 12' 13'' | 106° 17' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Giáp Nội | DC | xã Hải Bắc | H. Hải Hậu | 20° 12' 27'' | 106° 17' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Phương Đức | DC | xã Hải Bắc | H. Hải Hậu | 20° 13' 07'' | 106° 18' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Triệu Phúc | DC | xã Hải Bắc | H. Hải Hậu | 20° 13' 30'' | 106° 17' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Triệu Thông A | DC | xã Hải Bắc | H. Hải Hậu | 20° 13' 16'' | 106° 17' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Triệu Thông B | DC | xã Hải Bắc | H. Hải Hậu | 20° 13' 05'' | 106° 17' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
chùa Xã Hạ | KX | xã Hải Bắc | H. Hải Hậu | 20° 12' 26'' | 106° 17' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
đền Xã Hạ | KX | xã Hải Bắc | H. Hải Hậu | 20° 12' 25'' | 106° 17' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Sông Múc | TV | xã Hải Bắc | H. Hải Hậu |
|
| 20° 14' 17'' | 106° 16' 59'' | 20° 04' 21'' | 106° 14' 42'' | F-48-93-D-a |
xóm 1 Phú Lễ | DC | xã Hải Châu | H. Hải Hậu | 20° 04' 56'' | 106° 13' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm 1 Phú Văn Nam | DC | xã Hải Châu | H. Hải Hậu | 20° 05' 56'' | 106° 13' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm 2 Phú Lễ | DC | xã Hải Châu | H. Hải Hậu | 20° 04' 55'' | 106° 12' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm 2 Phú Văn Nam | DC | xã Hải Châu | H. Hải Hậu | 20° 05' 44'' | 106° 13' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm 3 Phú Lễ | DC | xã Hải Châu | H. Hải Hậu | 20° 04' 51'' | 106° 12' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm 3 Phú Văn Nam | DC | xã Hải Châu | H. Hải Hậu | 20° 05' 37'' | 106° 14' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm 4 Phú Lễ | DC | xã Hải Châu | H. Hải Hậu | 20° 04' 39'' | 106° 12' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm 4 Phú Văn Nam | DC | xã Hải Châu | H. Hải Hậu | 20° 05' 23'' | 106° 13' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm 5 Phú Lễ | DC | xã Hải Châu | H. Hải Hậu | 20° 04' 32'' | 106° 12' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm 5 Phú Văn Nam | DC | xã Hải Châu | H. Hải Hậu | 20° 05' 17'' | 106° 13' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm 6 Phú Lễ | DC | xã Hải Châu | H. Hải Hậu | 20° 04' 34'' | 106° 13' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm 6 Phú Văn Nam | DC | xã Hải Châu | H. Hải Hậu | 20° 05' 12'' | 106° 13' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm 7 Phú Lễ | DC | xã Hải Châu | H. Hải Hậu | 20° 03' 52'' | 106° 13' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm 7 Phú Văn Nam | DC | xã Hải Châu | H. Hải Hậu | 20° 05' 06'' | 106° 13' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm 8 Phú Lễ | DC | xã Hải Châu | H. Hải Hậu | 20° 03' 57'' | 106° 13' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm 8 Phú Văn Nam | DC | xã Hải Châu | H. Hải Hậu | 20° 04' 58'' | 106° 13' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm 9 Phú Lễ | DC | xã Hải Châu | H. Hải Hậu | 20° 04' 44'' | 106° 13' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm 9 Phú Văn Nam | DC | xã Hải Châu | H. Hải Hậu | 20° 05' 06'' | 106° 13' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm 10 Phú Lễ | DC | xã Hải Châu | H. Hải Hậu | 20° 03' 51'' | 106° 12' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm 10 Phú Văn Nam | DC | xã Hải Châu | H. Hải Hậu | 20° 05' 01'' | 106° 13' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm 11 Phú Văn Nam | DC | xã Hải Châu | H. Hải Hậu | 20° 04' 21'' | 106° 13' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
bến khách ngang sông Phú Lễ | KX | xã Hải Châu | H. Hải Hậu | 20° 04' 25'' | 106° 12' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Quốc lộ 21 | KX | xã Hải Châu | H. Hải Hậu |
|
| 20° 28' 19'' | 106° 02' 33'' | 20° 01' 27'' | 106° 12' 13'' | F-48-93-C-d |
Quốc lộ 21B | KX | xã Hải Châu | H. Hải Hậu |
|
| 20° 27' 45'' | 106° 04' 44'' | 20° 03' 29'' | 106° 07' 42'' | F-48-93-C-d |
sông Ninh Cơ | TV | xã Hải Châu | H. Hải Hậu |
|
| 20° 20' 31'' | 106° 17' 57'' | 19° 58' 54'' | 106° 10' 55'' | F-48-93-C-d |
Xóm 1 | DC | xã Hải Chính | H. Hải Hậu | 20° 07' 18'' | 106° 17' 59'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
Xóm 2 | DC | xã Hải Chính | H. Hải Hậu | 20° 07' 08'' | 106° 17' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
Xóm 3 | DC | xã Hải Chính | H. Hải Hậu | 20° 07' 03'' | 106° 17' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
Xóm 4 | DC | xã Hải Chính | H. Hải Hậu | 20° 06' 59'' | 106° 16' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
Xóm 5 | DC | xã Hải Chính | H. Hải Hậu | 20° 07' 12'' | 106° 17' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
xóm Nam Ninh | DC | xã Hải Chính | H. Hải Hậu | 20° 06' 09'' | 106° 17' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
xóm Sơn Đông | DC | xã Hải Chính | H. Hải Hậu | 20° 06' 15'' | 106° 16' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
xóm Tây Ninh | DC | xã Hải Chính | H. Hải Hậu | 20° 06' 00'' | 106° 16' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
xóm Tây Sơn | DC | xã Hải Chính | H. Hải Hậu | 20° 06' 32'' | 106° 16' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
xóm Trung Châu | DC | xã Hải Chính | H. Hải Hậu | 20° 06' 39'' | 106° 17' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
Quốc lộ 21 | KX | xã Hải Chính | H. Hải Hậu |
|
| 20° 28' 19'' | 106° 02' 33'' | 20° 01' 27'' | 106° 12' 13'' | F-48-93-D-c |
Xóm 1 | DC | xã Hải Cường | H. Hải Hậu | 20° 07' 38'' | 106° 14' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 2 | DC | xã Hải Cường | H. Hải Hậu | 20° 07' 33'' | 106° 15' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 3 | DC | xã Hải Cường | H. Hải Hậu | 20° 07' 01'' | 106° 14' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 4 | DC | xã Hải Cường | H. Hải Hậu | 20° 06' 57'' | 106° 14' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 5 | DC | xã Hải Cường | H. Hải Hậu | 20° 06' 41'' | 106° 14' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 6 | DC | xã Hải Cường | H. Hải Hậu | 20° 06' 49'' | 106° 14' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 7 | DC | xã Hải Cường | H. Hải Hậu | 20° 06' 57'' | 106° 15' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
Xóm 8 | DC | xã Hải Cường | H. Hải Hậu | 20° 06' 56'' | 106° 15' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
Xóm 9 | DC | xã Hải Cường | H. Hải Hậu | 20° 06' 53'' | 106° 15' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
Xóm 10 | DC | xã Hải Cường | H. Hải Hậu | 20° 06' 59'' | 106° 15' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
Xóm 11 | DC | xã Hải Cường | H. Hải Hậu | 20° 06' 58'' | 106° 15' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
Xóm 12 | DC | xã Hải Cường | H. Hải Hậu | 20° 06' 59'' | 106° 16' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
cầu Chợ Quán | KX | xã Hải Cường | H. Hải Hậu | 20° 07' 31'' | 106° 15' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Đường tỉnh 488C | KX | xã Hải Cường | H. Hải Hậu |
|
| 20° 11' 52'' | 106° 19' 25'' | 20° 07' 28'' | 106° 11' 26'' | F-48-93-C-b, F-48-93-D-a |
xóm Đông Châu | DC | xã Hải Đông | H. Hải Hậu | 20° 09' 12'' | 106° 19' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Hải Điền | DC | xã Hải Đông | H. Hải Hậu | 20° 09' 31'' | 106° 18' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Hợp Thành | DC | xã Hải Đông | H. Hải Hậu | 20° 10' 25'' | 106° 20' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Nam Châu | DC | xã Hải Đông | H. Hải Hậu | 20° 08' 51'' | 106° 18' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Nam Giang | DC | xã Hải Đông | H. Hải Hậu | 20° 09' 40'' | 106° 19' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Tây Cát | DC | xã Hải Đông | H. Hải Hậu | 20° 08' 43'' | 106° 18' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Trần Phú | DC | xã Hải Đông | H. Hải Hậu | 20° 09' 22'' | 106° 19' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Trung Đồng | DC | xã Hải Đông | H. Hải Hậu | 20° 09' 10'' | 106° 18' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Xuân Hà | DC | xã Hải Đông | H. Hải Hậu | 20° 09' 23'' | 106° 19' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Đường tỉnh 488C | KX | xã Hải Đông | H. Hải Hậu |
|
| 20° 11' 52'' | 106° 19' 25'' | 20° 07' 28'' | 106° 11' 26'' | F-48-93-D-a, F-48-93-D-c |
cửa Hà Lạn | TV | xã Hải Đông | H. Hải Hậu | 20° 10' 38'' | 106° 21' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
sông Hải Hậu | TV | xã Hải Đông | H. Hải Hậu |
|
| 20° 09' 30'' | 106° 16' 53'' | 20° 09' 34'' | 106° 19' 30'' | F-48-93-D-a |
Sông Sò | TV | xã Hải Đông | H. Hải Hậu |
|
| 20° 18' 00'' | 106° 25' 43'' | 20° 10' 38'' | 106° 21' 18'' | F-48-93-D-a |
Xóm 1 | DC | xã Hải Đường | H. Hải Hậu | 20° 11' 45'' | 106° 15' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 2 | DC | xã Hải Đường | H. Hải Hậu | 20° 11' 44'' | 106° 14' 59'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 3 | DC | xã Hải Đường | H. Hải Hậu | 20° 11' 06'' | 106° 15' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 4 | DC | xã Hải Đường | H. Hải Hậu | 20° 10' 58'' | 106° 15' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 5 | DC | xã Hải Đường | H. Hải Hậu | 20° 10' 42'' | 106° 14' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 6 | DC | xã Hải Đường | H. Hải Hậu | 20° 10' 30'' | 106° 15' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 7 | DC | xã Hải Đường | H. Hải Hậu | 20° 10' 03'' | 106° 14' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 8A | DC | xã Hải Đường | H. Hải Hậu | 20° 10' 07'' | 106° 14' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 8B | DC | xã Hải Đường | H. Hải Hậu | 20° 09' 47'' | 106° 14' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 9 | DC | xã Hải Đường | H. Hải Hậu | 20° 09' 26'' | 106° 14' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 10 | DC | xã Hải Đường | H. Hải Hậu | 20° 09' 16'' | 106° 14' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 11 | DC | xã Hải Đường | H. Hải Hậu | 20° 09' 10'' | 106° 14' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 12 | DC | xã Hải Đường | H. Hải Hậu | 20° 08' 52'' | 106° 14' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 13 | DC | xã Hải Đường | H. Hải Hậu | 20° 08' 24'' | 106° 14' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 14 | DC | xã Hải Đường | H. Hải Hậu | 20° 08' 39'' | 106° 14' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 15 | DC | xã Hải Đường | H. Hải Hậu | 20° 08' 20'' | 106° 14' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 16 | DC | xã Hải Đường | H. Hải Hậu | 20° 08' 36'' | 106° 14' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 17 | DC | xã Hải Đường | H. Hải Hậu | 20° 09' 05'' | 106° 14' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 18 | DC | xã Hải Đường | H. Hải Hậu | 20° 09' 22'' | 106° 14' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 19 | DC | xã Hải Đường | H. Hải Hậu | 20° 09' 38'' | 106° 14' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 20 | DC | xã Hải Đường | H. Hải Hậu | 20° 10' 03'' | 106° 15' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 21 | DC | xã Hải Đường | H. Hải Hậu | 20° 10' 19'' | 106° 15' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 22 | DC | xã Hải Đường | H. Hải Hậu | 20° 10' 58'' | 106° 15' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 23 | DC | xã Hải Đường | H. Hải Hậu | 20° 11' 31'' | 106° 15' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 24 | DC | xã Hải Đường | H. Hải Hậu | 20° 11' 40'' | 106° 15' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 25 | DC | xã Hải Đường | H. Hải Hậu | 20° 11' 46'' | 106° 15' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Mỹ Đức | DC | xã Hải Giang | H. Hải Hậu | 20° 07' 41'' | 106° 12' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm Mỹ Hòa | DC | xã Hải Giang | H. Hải Hậu | 20° 07' 38'' | 106° 12' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm Mỹ Thọ I | DC | xã Hải Giang | H. Hải Hậu | 20° 07' 40'' | 106° 11' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm Mỹ Thọ II | DC | xã Hải Giang | H. Hải Hậu | 20° 07' 56'' | 106° 11' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm Mỹ Thuận | DC | xã Hải Giang | H. Hải Hậu | 20° 07' 46'' | 106° 12' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm Mỹ Tiến | DC | xã Hải Giang | H. Hải Hậu | 20° 07' 56'' | 106° 12' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm Ninh Đông | DC | xã Hải Giang | H. Hải Hậu | 20° 07' 26'' | 106° 12' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Ninh Giang | DC | xã Hải Giang | H. Hải Hậu | 20° 07' 29'' | 106° 12' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Ninh Hà | DC | xã Hải Giang | H. Hải Hậu | 20° 07' 02'' | 106° 12' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Ninh Thành | DC | xã Hải Giang | H. Hải Hậu | 20° 07' 06'' | 106° 12' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Ninh Trung | DC | xã Hải Giang | H. Hải Hậu | 20° 07' 01'' | 106° 12' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
bến khách ngang sông Ninh Mỹ | KX | xã Hải Giang | H. Hải Hậu | 20° 07' 19'' | 106° 11' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Đường tỉnh 488C | KX | xã Hải Giang | H. Hải Hậu |
|
| 20° 11' 52'' | 106° 19' 25'' | 20° 07' 28'' | 106° 11' 26'' | F-48-93-C-b, F-48-93-C-d |
Quốc lộ 21B | KX | xã Hải Giang | H. Hải Hậu |
|
| 20° 27' 45'' | 106° 04' 44'' | 20° 03' 29'' | 106° 07' 42'' | F-48-93-C-b, F-48-93-C-d |
sông Ninh Cơ | TV | xã Hải Giang | H. Hải Hậu |
|
| 20° 20' 31'' | 106° 17' 57'' | 19° 58' 54'' | 106° 10' 55'' | F-48-93-C-b, F-48-93-C-d |
Xóm 1 | DC | xã Hải Hà | H. Hải Hậu | 20° 11' 43'' | 106° 19' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 2 | DC | xã Hải Hà | H. Hải Hậu | 20° 11' 41'' | 106° 19' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 3 | DC | xã Hải Hà | H. Hải Hậu | 20° 12' 08'' | 106° 19' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 4 | DC | xã Hải Hà | H. Hải Hậu | 20° 11' 48'' | 106° 19' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 5 | DC | xã Hải Hà | H. Hải Hậu | 20° 11' 42'' | 106° 19' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 6 | DC | xã Hải Hà | H. Hải Hậu | 20° 11' 47'' | 106° 19' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 7 | DC | xã Hải Hà | H. Hải Hậu | 20° 11' 44'' | 106° 19' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 8 | DC | xã Hải Hà | H. Hải Hậu | 20° 11' 46'' | 106° 18' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 9 | DC | xã Hải Hà | H. Hải Hậu | 20° 11' 45'' | 106° 18' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 10 | DC | xã Hải Hà | H. Hải Hậu | 20° 11' 33'' | 106° 18' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 11 | DC | xã Hải Hà | H. Hải Hậu | 20° 10' 58'' | 106° 18' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 12 | DC | xã Hải Hà | H. Hải Hậu | 20° 11' 07'' | 106° 19' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
cầu Chợ Quán | KX | xã Hải Hà | H. Hải Hậu | 20° 11' 52'' | 106° 19' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Đường tỉnh 488C | KX | xã Hải Hà | H. Hải Hậu |
|
| 20° 11' 52'' | 106° 19' 25'' | 20° 07' 28'' | 106° 11' 26'' | F-48-93-D-a |
Quốc lộ 37B | KX | xã Hải Hà | H. Hải Hậu |
|
| 20° 17' 28'' | 106° 27' 00'' | 20° 24' 01'' | 106° 00' 44'' | F-48-93-D-a |
xóm Cồn Tròn Đông | DC | xã Hải Hòa | H. Hải Hậu | 20° 03' 15'' | 106° 14' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Cồn Tròn Tây | DC | xã Hải Hòa | H. Hải Hậu | 20° 03' 00'' | 106° 14' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Tân Hùng | DC | xã Hải Hòa | H. Hải Hậu | 20° 04' 20'' | 106° 14' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Xuân An | DC | xã Hải Hòa | H. Hải Hậu | 20° 03' 41'' | 106° 14' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Xuân Đài Đông | DC | xã Hải Hòa | H. Hải Hậu | 20° 04' 44'' | 106° 15' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
xóm Xuân Đài Tây | DC | xã Hải Hòa | H. Hải Hậu | 20° 04' 32'' | 106° 14' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Xuân Hà | DC | xã Hải Hòa | H. Hải Hậu | 20° 03' 50'' | 106° 14' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Xuân Hòa Đông | DC | xã Hải Hòa | H. Hải Hậu | 20° 04' 43'' | 106° 14' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Xuân Hòa Tây | DC | xã Hải Hòa | H. Hải Hậu | 20° 04' 34'' | 106° 14' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Xuân Phong | DC | xã Hải Hòa | H. Hải Hậu | 20° 05' 12'' | 106° 14' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Xuân Thịnh | DC | xã Hải Hòa | H. Hải Hậu | 20° 04' 43'' | 106° 14' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Xuân Trung | DC | xã Hải Hòa | H. Hải Hậu | 20° 04' 00'' | 106° 14' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Quốc lộ 21 | KX | xã Hải Hòa | H. Hải Hậu |
|
| 20° 28' 19'' | 106° 02' 33'' | 20° 01' 27'' | 106° 12' 13'' | F-48-93-C-d, F-48-93-D-c |
Sông Múc | TV | xã Hải Hòa | H. Hải Hậu |
|
| 20° 14' 17'' | 106° 16' 59'' | 20° 04' 21'' | 106° 14' 42'' | F-48-93-C-d, F-48-93-D-c |
Xóm 1 | DC | xã Hải Hưng | H. Hải Hậu | 20° 13' 45'' | 106° 18' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 2 | DC | xã Hải Hưng | H. Hải Hậu | 20° 13' 39'' | 106° 18' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 3 | DC | xã Hải Hưng | H. Hải Hậu | 20° 13' 06'' | 106° 18' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 4 | DC | xã Hải Hưng | H. Hải Hậu | 20° 12' 51'' | 106° 18' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 5 | DC | xã Hải Hưng | H. Hải Hậu | 20° 12' 56'' | 106° 18' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 6 | DC | xã Hải Hưng | H. Hải Hậu | 20° 13' 04'' | 106° 18' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 7 | DC | xã Hải Hưng | H. Hải Hậu | 20° 12' 53'' | 106° 18' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 8 | DC | xã Hải Hưng | H. Hải Hậu | 20° 12' 47'' | 106° 18' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 9 | DC | xã Hải Hưng | H. Hải Hậu | 20° 12' 45'' | 106° 18' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 10 | DC | xã Hải Hưng | H. Hải Hậu | 20° 12' 38'' | 106° 18' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 11 | DC | xã Hải Hưng | H. Hải Hậu | 20° 12' 41'' | 106° 18' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 12 | DC | xã Hải Hưng | H. Hải Hậu | 20° 12' 34'' | 106° 18' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 13 | DC | xã Hải Hưng | H. Hải Hậu | 20° 12' 14'' | 106° 18' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 14 | DC | xã Hải Hưng | H. Hải Hậu | 20° 12' 15'' | 106° 18' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 15 | DC | xã Hải Hưng | H. Hải Hậu | 20° 12' 09'' | 106° 18' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 16 | DC | xã Hải Hưng | H. Hải Hậu | 20° 12' 08'' | 106° 18' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 17 | DC | xã Hải Hưng | H. Hải Hậu | 20° 12' 04'' | 106° 18' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 18 | DC | xã Hải Hưng | H. Hải Hậu | 20° 11' 45'' | 106° 17' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 19 | DC | xã Hải Hưng | H. Hải Hậu | 20° 11' 42'' | 106° 17' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 20 | DC | xã Hải Hưng | H. Hải Hậu | 20° 10' 41'' | 106° 17' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
cầu Chợ Trâu | KX | xã Hải Hưng | H. Hải Hậu | 20° 12' 57'' | 106° 19' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
cầu Hàng Bạc | KX | xã Hải Hưng | H. Hải Hậu | 20° 11' 58'' | 106° 18' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
cầu Hàng Thụ | KX | xã Hải Hưng | H. Hải Hậu | 20° 11' 57'' | 106° 18' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Quốc lộ 21 | KX | xã Hải Hưng | H. Hải Hậu |
|
| 20° 28' 19'' | 106° 02' 33'' | 20° 01' 27'' | 106° 12' 13'' | F-48-93-D-a |
Quốc lộ 37B | KX | xã Hải Hưng | H. Hải Hậu |
|
| 20° 17' 28'' | 106° 27' 00'' | 20° 24' 01'' | 106° 00' 44'' | F-48-93-D-a |
Sông Múc | TV | xã Hải Hưng | H. Hải Hậu |
|
| 20° 14' 17'' | 106° 16' 59'' | 20° 04' 21'' | 106° 14' 42'' | F-48-93-D-a |
Xóm 1 | DC | xã Hải Long | H. Hải Hậu | 20° 11' 55'' | 106° 16' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 2 | DC | xã Hải Long | H. Hải Hậu | 20° 12' 07'' | 106° 16' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 3 | DC | xã Hải Long | H. Hải Hậu | 20° 12' 04'' | 106° 16' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 4 | DC | xã Hải Long | H. Hải Hậu | 20° 11' 52'' | 106° 16' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 5 | DC | xã Hải Long | H. Hải Hậu | 20° 11' 44'' | 106° 16' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 6 | DC | xã Hải Long | H. Hải Hậu | 20° 11' 39'' | 106° 16' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 7 | DC | xã Hải Long | H. Hải Hậu | 20° 11' 27'' | 106° 15' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 8 | DC | xã Hải Long | H. Hải Hậu | 20° 11' 27'' | 106° 16' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 9 | DC | xã Hải Long | H. Hải Hậu | 20° 11' 25'' | 106° 16' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 10 | DC | xã Hải Long | H. Hải Hậu | 20° 11' 19'' | 106° 16' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 11 | DC | xã Hải Long | H. Hải Hậu | 20° 11' 15'' | 106° 16' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 12 | DC | xã Hải Long | H. Hải Hậu | 20° 10' 52'' | 106° 16' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 13 | DC | xã Hải Long | H. Hải Hậu | 20° 10' 34'' | 106° 16' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 14 | DC | xã Hải Long | H. Hải Hậu | 20° 10' 20'' | 106° 15' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 15 | DC | xã Hải Long | H. Hải Hậu | 20° 10' 03'' | 106° 16' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 16 | DC | xã Hải Long | H. Hải Hậu | 20° 10' 41'' | 106° 15' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 17 | DC | xã Hải Long | H. Hải Hậu | 20° 10' 22'' | 106° 15' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
cầu Tùng Lâm | KX | xã Hải Long | H. Hải Hậu | 20° 12' 03'' | 106° 16' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Quốc lộ 37B | KX | xã Hải Long | H. Hải Hậu |
|
| 20° 17' 28'' | 106° 27' 00'' | 20° 24' 01'' | 106° 00' 44'' | F-48-93-D-a |
Xóm 1 | DC | xã Hải Lộc | H. Hải Hậu | 20° 11' 28'' | 106° 19' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 2 | DC | xã Hải Lộc | H. Hải Hậu | 20° 11' 26'' | 106° 19' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 3 | DC | xã Hải Lộc | H. Hải Hậu | 20° 11' 29'' | 106° 19' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 4 | DC | xã Hải Lộc | H. Hải Hậu | 20° 11' 18'' | 106° 20' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 5 | DC | xã Hải Lộc | H. Hải Hậu | 20° 10' 40'' | 106° 19' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 6 | DC | xã Hải Lộc | H. Hải Hậu | 20° 11' 06'' | 106° 19' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 7 | DC | xã Hải Lộc | H. Hải Hậu | 20° 11' 12'' | 106° 19' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 8 | DC | xã Hải Lộc | H. Hải Hậu | 20° 11' 05'' | 106° 19' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 9 | DC | xã Hải Lộc | H. Hải Hậu | 20° 10' 45'' | 106° 20' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 10 | DC | xã Hải Lộc | H. Hải Hậu | 20° 10' 09'' | 106° 19' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 11 | DC | xã Hải Lộc | H. Hải Hậu | 20° 09' 58'' | 106° 19' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Sông Sò | TV | xã Hải Lộc | H. Hải Hậu |
|
| 20° 18' 00'' | 106° 25' 43'' | 20° 10' 38'' | 106° 21' 18'' | F-48-93-D-a |
Xóm 3 | DC | xã Hải Lý | H. Hải Hậu | 20° 07' 56'' | 106° 18' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 4 | DC | xã Hải Lý | H. Hải Hậu | 20° 08' 04'' | 106° 18' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 5 | DC | xã Hải Lý | H. Hải Hậu | 20° 08' 04'' | 106° 18' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
Xóm 6 | DC | xã Hải Lý | H. Hải Hậu | 20° 07' 57'' | 106° 18' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 7 | DC | xã Hải Lý | H. Hải Hậu | 20° 07' 44'' | 106° 18' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 8 | DC | xã Hải Lý | H. Hải Hậu | 20° 07' 33'' | 106° 18' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 9 | DC | xã Hải Lý | H. Hải Hậu | 20° 07' 39'' | 106° 18' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 10 | DC | xã Hải Lý | H. Hải Hậu | 20° 07' 50'' | 106° 18' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm A | DC | xã Hải Lý | H. Hải Hậu | 20° 07' 31'' | 106° 17' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm B | DC | xã Hải Lý | H. Hải Hậu | 20° 07' 34'' | 106° 17' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm C | DC | xã Hải Lý | H. Hải Hậu | 20° 07' 37'' | 106° 17' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm Đ | DC | xã Hải Lý | H. Hải Hậu | 20° 07' 35'' | 106° 17' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Đinh Tiên Hoàng | DC | xã Hải Lý | H. Hải Hậu | 20° 07' 34'' | 106° 17' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm E | DC | xã Hải Lý | H. Hải Hậu | 20° 07' 43'' | 106° 18' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Lê Lợi | DC | xã Hải Lý | H. Hải Hậu | 20° 07' 33'' | 106° 16' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Quang Trung | DC | xã Hải Lý | H. Hải Hậu | 20° 07' 03'' | 106° 16' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
xóm Tây Cát | DC | xã Hải Lý | H. Hải Hậu | 20° 08' 05'' | 106° 18' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Văn Lý | DC | xã Hải Lý | H. Hải Hậu | 20° 07' 32'' | 106° 18' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 1 | DC | xã Hải Minh | H. Hải Hậu | 20° 13' 44'' | 106° 16' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 2A | DC | xã Hải Minh | H. Hải Hậu | 20° 13' 56'' | 106° 16' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 2B | DC | xã Hải Minh | H. Hải Hậu | 20° 13' 49'' | 106° 15' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 3 | DC | xã Hải Minh | H. Hải Hậu | 20° 13' 36'' | 106° 16' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 3A | DC | xã Hải Minh | H. Hải Hậu | 20° 14' 19'' | 106° 16' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 3B | DC | xã Hải Minh | H. Hải Hậu | 20° 14' 37'' | 106° 15' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 4A | DC | xã Hải Minh | H. Hải Hậu | 20° 13' 46'' | 106° 15' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 4B | DC | xã Hải Minh | H. Hải Hậu | 20° 13' 47'' | 106° 15' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 5 | DC | xã Hải Minh | H. Hải Hậu | 20° 13' 34'' | 106° 15' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 6 | DC | xã Hải Minh | H. Hải Hậu | 20° 13' 43'' | 106° 14' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 7A | DC | xã Hải Minh | H. Hải Hậu | 20° 13' 29'' | 106° 15' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 7B | DC | xã Hải Minh | H. Hải Hậu | 20° 13' 18'' | 106° 15' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 8 | DC | xã Hải Minh | H. Hải Hậu | 20° 13' 11'' | 106° 15' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm 9 Liên Minh | DC | xã Hải Minh | H. Hải Hậu | 20° 13' 51'' | 106° 15' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm 9 Tân Tiến | DC | xã Hải Minh | H. Hải Hậu | 20° 14' 42'' | 106° 15' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm 10 Liên Minh | DC | xã Hải Minh | H. Hải Hậu | 20° 13' 14'' | 106° 15' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm 10 Tân Tiến | DC | xã Hải Minh | H. Hải Hậu | 20° 14' 14'' | 106° 15' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 30 | DC | xã Hải Minh | H. Hải Hậu | 20° 14' 09'' | 106° 14' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 31 | DC | xã Hải Minh | H. Hải Hậu | 20° 14' 23'' | 106° 14' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 32 | DC | xã Hải Minh | H. Hải Hậu | 20° 14' 18'' | 106° 15' 08'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 33 | DC | xã Hải Minh | H. Hải Hậu | 20° 13' 59'' | 106° 14' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 34 | DC | xã Hải Minh | H. Hải Hậu | 20° 14' 09'' | 106° 15' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 35 | DC | xã Hải Minh | H. Hải Hậu | 20° 14' 04'' | 106° 15' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 37 | DC | xã Hải Minh | H. Hải Hậu | 20° 13' 56'' | 106° 15' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Bắc Hải | DC | xã Hải Minh | H. Hải Hậu | 20° 14' 35'' | 106° 15' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm Gò | DC | xã Hải Minh | H. Hải Hậu | 20° 14' 55'' | 106° 15' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
chùa Phúc Hải | KX | xã Hải Minh | H. Hải Hậu | 20° 13' 57'' | 106° 15' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
sông Ninh Cơ | TV | xã Hải Minh | H. Hải Hậu |
|
| 20° 20' 31'' | 106° 17' 57'' | 19° 58' 54'' | 106° 10' 55'' | F-48-93-B-c, F-48-93-C-b, F-48-93-D-a |
Xóm 1 | DC | xã Hải Nam | H. Hải Hậu | 20° 12' 59'' | 106° 19' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 2 | DC | xã Hải Nam | H. Hải Hậu | 20° 12' 40'' | 106° 19' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 3 | DC | xã Hải Nam | H. Hải Hậu | 20° 12' 54'' | 106° 19' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 4 | DC | xã Hải Nam | H. Hải Hậu | 20° 12' 51'' | 106° 19' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 5 | DC | xã Hải Nam | H. Hải Hậu | 20° 13' 04'' | 106° 19' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 6 | DC | xã Hải Nam | H. Hải Hậu | 20° 13' 05'' | 106° 19' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 7 | DC | xã Hải Nam | H. Hải Hậu | 20° 13' 25'' | 106° 20' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 8 | DC | xã Hải Nam | H. Hải Hậu | 20° 13' 20'' | 106° 20' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 9 | DC | xã Hải Nam | H. Hải Hậu | 20° 13' 45'' | 106° 20' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 10 | DC | xã Hải Nam | H. Hải Hậu | 20° 13' 31'' | 106° 20' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 11 | DC | xã Hải Nam | H. Hải Hậu | 20° 13' 33'' | 106° 20' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 12 | DC | xã Hải Nam | H. Hải Hậu | 20° 13' 37'' | 106° 20' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 13 | DC | xã Hải Nam | H. Hải Hậu | 20° 13' 38'' | 106° 20' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 14 | DC | xã Hải Nam | H. Hải Hậu | 20° 14' 01'' | 106° 20' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 15 | DC | xã Hải Nam | H. Hải Hậu | 20° 14' 08'' | 106° 20' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 16 | DC | xã Hải Nam | H. Hải Hậu | 20° 14' 11'' | 106° 20' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 17 | DC | xã Hải Nam | H. Hải Hậu | 20° 14' 15'' | 106° 21' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 18 | DC | xã Hải Nam | H. Hải Hậu | 20° 14' 09'' | 106° 20' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 19 | DC | xã Hải Nam | H. Hải Hậu | 20° 12' 55'' | 106° 19' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 20 | DC | xã Hải Nam | H. Hải Hậu | 20° 14' 38'' | 106° 21' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
cầu Chợ Trâu | KX | xã Hải Nam | H. Hải Hậu | 20° 12' 57'' | 106° 19' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
cầu Thức Hóa | KX | xã Hải Nam | H. Hải Hậu | 20° 14' 00'' | 106° 21' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Đường tỉnh 489B | KX | xã Hải Nam | H. Hải Hậu |
|
| 20° 14' 40'' | 106° 19' 20'' | 20° 11' 31'' | 106° 22' 50'' | F-48-93-D-a |
Quốc lộ 21 | KX | xã Hải Nam | H. Hải Hậu |
|
| 20° 28' 19'' | 106° 02' 33'' | 20° 01' 27'' | 106° 12' 13'' | F-48-93-D-a |
Sông Sò | TV | xã Hải Nam | H. Hải Hậu |
|
| 20° 18' 00'' | 106° 25' 43'' | 20° 10' 38'' | 106° 21' 18'' | F-48-93-D-a |
Xóm 1 | DC | xã Hải Ninh | H. Hải Hậu | 20° 06' 57'' | 106° 13' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 2 | DC | xã Hải Ninh | H. Hải Hậu | 20° 06' 49'' | 106° 13' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 3 | DC | xã Hải Ninh | H. Hải Hậu | 20° 06' 54'' | 106° 13' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 4 | DC | xã Hải Ninh | H. Hải Hậu | 20° 06' 30'' | 106° 13' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 5 | DC | xã Hải Ninh | H. Hải Hậu | 20° 07' 02'' | 106° 13' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 6 | DC | xã Hải Ninh | H. Hải Hậu | 20° 06' 52'' | 106° 13' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 7 | DC | xã Hải Ninh | H. Hải Hậu | 20° 06' 39'' | 106° 13' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 8 | DC | xã Hải Ninh | H. Hải Hậu | 20° 06' 08'' | 106° 13' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 9 | DC | xã Hải Ninh | H. Hải Hậu | 20° 06' 26'' | 106° 12' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 10 | DC | xã Hải Ninh | H. Hải Hậu | 20° 06' 48'' | 106° 13' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 11 | DC | xã Hải Ninh | H. Hải Hậu | 20° 06' 43'' | 106° 12' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 12 | DC | xã Hải Ninh | H. Hải Hậu | 20° 06' 46'' | 106° 12' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 13 | DC | xã Hải Ninh | H. Hải Hậu | 20° 06' 39'' | 106° 12' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 14 | DC | xã Hải Ninh | H. Hải Hậu | 20° 06' 13'' | 106° 12' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 15 | DC | xã Hải Ninh | H. Hải Hậu | 20° 06' 11'' | 106° 12' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 16 | DC | xã Hải Ninh | H. Hải Hậu | 20° 06' 14'' | 106° 12' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 17 | DC | xã Hải Ninh | H. Hải Hậu | 20° 06' 10'' | 106° 12' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 18 | DC | xã Hải Ninh | H. Hải Hậu | 20° 05' 28'' | 106° 12' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 19 | DC | xã Hải Ninh | H. Hải Hậu | 20° 05' 24'' | 106° 12' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Quốc lộ 21B | KX | xã Hải Ninh | H. Hải Hậu |
|
| 20° 27' 45'' | 106° 04' 44'' | 20° 03' 29'' | 106° 07' 42'' | F-48-93-C-d |
sông Ninh Cơ | TV | xã Hải Ninh | H. Hải Hậu |
|
| 20° 20' 31'' | 106° 17' 57'' | 19° 58' 54'' | 106° 10' 55'' | F-48-93-C-d |
Xóm 1A | DC | xã Hải Phong | H. Hải Hậu | 20° 08' 55'' | 106° 14' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 1B | DC | xã Hải Phong | H. Hải Hậu | 20° 09' 02'' | 106° 14' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 2A | DC | xã Hải Phong | H. Hải Hậu | 20° 09' 14'' | 106° 13' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 2B | DC | xã Hải Phong | H. Hải Hậu | 20° 09' 15'' | 106° 13' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 2C | DC | xã Hải Phong | H. Hải Hậu | 20° 08' 44'' | 106° 13' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 2D | DC | xã Hải Phong | H. Hải Hậu | 20° 09' 21'' | 106° 13' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 3A | DC | xã Hải Phong | H. Hải Hậu | 20° 09' 08'' | 106° 13' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 3B | DC | xã Hải Phong | H. Hải Hậu | 20° 09' 07'' | 106° 13' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 4A | DC | xã Hải Phong | H. Hải Hậu | 20° 09' 21'' | 106° 13' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 4B | DC | xã Hải Phong | H. Hải Hậu | 20° 09' 09'' | 106° 13' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 5A | DC | xã Hải Phong | H. Hải Hậu | 20° 08' 25'' | 106° 13' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 5B | DC | xã Hải Phong | H. Hải Hậu | 20° 08' 27'' | 106° 13' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 6A | DC | xã Hải Phong | H. Hải Hậu | 20° 08' 09'' | 106° 13' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 6B | DC | xã Hải Phong | H. Hải Hậu | 20° 08' 00'' | 106° 13' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 6C | DC | xã Hải Phong | H. Hải Hậu | 20° 07' 53'' | 106° 13' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 7A | DC | xã Hải Phong | H. Hải Hậu | 20° 08' 07'' | 106° 13' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 7B | DC | xã Hải Phong | H. Hải Hậu | 20° 08' 09'' | 106° 13' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 7C | DC | xã Hải Phong | H. Hải Hậu | 20° 07' 58'' | 106° 13' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 8A | DC | xã Hải Phong | H. Hải Hậu | 20° 08' 02'' | 106° 13' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 8B | DC | xã Hải Phong | H. Hải Hậu | 20° 07' 28'' | 106° 13' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 9A | DC | xã Hải Phong | H. Hải Hậu | 20° 07' 32'' | 106° 13' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 9B | DC | xã Hải Phong | H. Hải Hậu | 20° 07' 28'' | 106° 13' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Đường tỉnh 488C | KX | xã Hải Phong | H. Hải Hậu |
|
| 20° 11' 52'' | 106° 19' 25'' | 20° 07' 28'' | 106° 11' 26'' | F-48-93-C-b, F-48-93-C-d |
Quốc lộ 21B | KX | xã Hải Phong | H. Hải Hậu |
|
| 20° 27' 45'' | 106° 04' 44'' | 20° 03' 29'' | 106° 07' 42'' | F-48-93-C-b |
xóm Bình Khanh | DC | xã Hải Phú | H. Hải Hậu | 20° 07' 50'' | 106° 13' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm Đoàn Mai | DC | xã Hải Phú | H. Hải Hậu | 20° 08' 08'' | 106° 14' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm Hoàng Thức | DC | xã Hải Phú | H. Hải Hậu | 20° 07' 39'' | 106° 14' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm Lưu Rong | DC | xã Hải Phú | H. Hải Hậu | 20° 07' 45'' | 106° 14' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm Mai Quyền | DC | xã Hải Phú | H. Hải Hậu | 20° 06' 51'' | 106° 13' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Minh Thiện | DC | xã Hải Phú | H. Hải Hậu | 20° 07' 57'' | 106° 14' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm Nguyễn Rinh | DC | xã Hải Phú | H. Hải Hậu | 20° 06' 38'' | 106° 14' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Nguyễn Trung | DC | xã Hải Phú | H. Hải Hậu | 20° 06' 57'' | 106° 14' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Nguyễn Vượng | DC | xã Hải Phú | H. Hải Hậu | 20° 06' 24'' | 106° 13' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Phạm Ruyến | DC | xã Hải Phú | H. Hải Hậu | 20° 07' 37'' | 106° 14' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm Phạm Thoại | DC | xã Hải Phú | H. Hải Hậu | 20° 07' 35'' | 106° 13' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm Phạm Tuấn | DC | xã Hải Phú | H. Hải Hậu | 20° 06' 07'' | 106° 13' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Trần Hiềng | DC | xã Hải Phú | H. Hải Hậu | 20° 06' 34'' | 106° 14' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Trần Hộ | DC | xã Hải Phú | H. Hải Hậu | 20° 07' 23'' | 106° 13' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Trần Hòa | DC | xã Hải Phú | H. Hải Hậu | 20° 06' 55'' | 106° 14' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Văn Khoa | DC | xã Hải Phú | H. Hải Hậu | 20° 07' 39'' | 106° 14' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm Vũ Đĩnh | DC | xã Hải Phú | H. Hải Hậu | 20° 08' 16'' | 106° 14' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Đường tỉnh 488C | KX | xã Hải Phú | H. Hải Hậu |
|
| 20° 11' 52'' | 106° 19' 25'' | 20° 07' 28'' | 106° 11' 26'' | F-48-93-C-b, F-48-93-C-d |
Xóm 1 | DC | xã Hải Phúc | H. Hải Hậu | 20° 11' 52'' | 106° 20' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 2 | DC | xã Hải Phúc | H. Hải Hậu | 20° 11' 52'' | 106° 20' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 3 | DC | xã Hải Phúc | H. Hải Hậu | 20° 11' 43'' | 106° 20' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 4 | DC | xã Hải Phúc | H. Hải Hậu | 20° 11' 51'' | 106° 20' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 5 | DC | xã Hải Phúc | H. Hải Hậu | 20° 12' 38'' | 106° 20' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 6 | DC | xã Hải Phúc | H. Hải Hậu | 20° 12' 03'' | 106° 20' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 7 | DC | xã Hải Phúc | H. Hải Hậu | 20° 12' 04'' | 106° 20' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 8 | DC | xã Hải Phúc | H. Hải Hậu | 20° 11' 54'' | 106° 20' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 9 | DC | xã Hải Phúc | H. Hải Hậu | 20° 12' 02'' | 106° 20' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 10 | DC | xã Hải Phúc | H. Hải Hậu | 20° 11' 58'' | 106° 20' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 11 | DC | xã Hải Phúc | H. Hải Hậu | 20° 12' 03'' | 106° 20' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 12 | DC | xã Hải Phúc | H. Hải Hậu | 20° 11' 50'' | 106° 20' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 13 | DC | xã Hải Phúc | H. Hải Hậu | 20° 11' 53'' | 106° 20' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 14 | DC | xã Hải Phúc | H. Hải Hậu | 20° 11' 51'' | 106° 19' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 15 | DC | xã Hải Phúc | H. Hải Hậu | 20° 11' 49'' | 106° 19' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
cầu Hà Lạn | KX | xã Hải Phúc | H. Hải Hậu | 20° 12' 06'' | 106° 21' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
chùa Hà Lạn | KX | xã Hải Phúc | H. Hải Hậu | 20° 11' 56'' | 106° 20' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Quốc lộ 37B | KX | xã Hải Phúc | H. Hải Hậu |
|
| 20° 17' 28'' | 106° 27' 00'' | 20° 24' 01'' | 106° 00' 44'' | F-48-93-D-a |
Sông Sò | TV | xã Hải Phúc | H. Hải Hậu |
|
| 20° 18' 00'' | 106° 25' 43'' | 20° 10' 38'' | 106° 21' 18'' | F-48-93-D-a |
Xóm 1 | DC | xã Hải Phương | H. Hải Hậu | 20° 11' 37'' | 106° 17' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 2 | DC | xã Hải Phương | H. Hải Hậu | 20° 11' 54'' | 106° 17' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 3 | DC | xã Hải Phương | H. Hải Hậu | 20° 11' 55'' | 106° 16' 59'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 4 | DC | xã Hải Phương | H. Hải Hậu | 20° 11' 55'' | 106° 16' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 5 | DC | xã Hải Phương | H. Hải Hậu | 20° 11' 35'' | 106° 16' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 6 | DC | xã Hải Phương | H. Hải Hậu | 20° 11' 28'' | 106° 16' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 7 | DC | xã Hải Phương | H. Hải Hậu | 20° 11' 24'' | 106° 17' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 8 | DC | xã Hải Phương | H. Hải Hậu | 20° 11' 20'' | 106° 17' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 9 | DC | xã Hải Phương | H. Hải Hậu | 20° 11' 09'' | 106° 17' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 10 | DC | xã Hải Phương | H. Hải Hậu | 20° 11' 17'' | 106° 16' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 11 | DC | xã Hải Phương | H. Hải Hậu | 20° 11' 12'' | 106° 16' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 12 | DC | xã Hải Phương | H. Hải Hậu | 20° 10' 38'' | 106° 16' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 13 | DC | xã Hải Phương | H. Hải Hậu | 20° 10' 42'' | 106° 16' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
cầu Tùng Lâm | KX | xã Hải Phương | H. Hải Hậu | 20° 12' 03'' | 106° 16' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
đền Bảo Ninh | KX | xã Hải Phương | H. Hải Hậu | 20° 11' 01'' | 106° 16' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Quốc lộ 37B | KX | xã Hải Phương | H. Hải Hậu |
|
| 20° 17' 28'' | 106° 27' 00'' | 20° 24' 01'' | 106° 00' 44'' | F-48-93-D-a |
Sông Múc | TV | xã Hải Phương | H. Hải Hậu |
|
| 20° 14' 17'' | 106° 16' 59'' | 20° 04' 21'' | 106° 14' 42'' | F-48-93-D-a |
Xóm 1 | DC | xã Hải Quang | H. Hải Hậu | 20° 10' 31'' | 106° 19' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 2 | DC | xã Hải Quang | H. Hải Hậu | 20° 10' 28'' | 106° 18' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 3 | DC | xã Hải Quang | H. Hải Hậu | 20° 10' 06'' | 106° 18' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 4 | DC | xã Hải Quang | H. Hải Hậu | 20° 10' 05'' | 106° 19' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 5 | DC | xã Hải Quang | H. Hải Hậu | 20° 09' 46'' | 106° 19' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 6 | DC | xã Hải Quang | H. Hải Hậu | 20° 09' 47'' | 106° 18' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 7 | DC | xã Hải Quang | H. Hải Hậu | 20° 10' 08'' | 106° 18' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 8 | DC | xã Hải Quang | H. Hải Hậu | 20° 10' 03'' | 106° 18' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 9 | DC | xã Hải Quang | H. Hải Hậu | 20° 09' 44'' | 106° 18' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 10 | DC | xã Hải Quang | H. Hải Hậu | 20° 09' 41'' | 106° 17' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 11 | DC | xã Hải Quang | H. Hải Hậu | 20° 09' 56'' | 106° 17' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 12 | DC | xã Hải Quang | H. Hải Hậu | 20° 10' 11'' | 106° 18' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 13 | DC | xã Hải Quang | H. Hải Hậu | 20° 10' 08'' | 106° 17' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 14 | DC | xã Hải Quang | H. Hải Hậu | 20° 10' 13'' | 106° 17' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 15 | DC | xã Hải Quang | H. Hải Hậu | 20° 09' 57'' | 106° 17' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 17 | DC | xã Hải Quang | H. Hải Hậu | 20° 09' 30'' | 106° 16' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 18 | DC | xã Hải Quang | H. Hải Hậu | 20° 10' 14'' | 106° 17' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 19 | DC | xã Hải Quang | H. Hải Hậu | 20° 09' 39'' | 106° 17' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
cầu Hải Quang I | KX | xã Hải Quang | H. Hải Hậu | 20° 10' 30'' | 106° 17' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
cầu Hải Quang II | KX | xã Hải Quang | H. Hải Hậu | 20° 09' 30'' | 106° 16' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Đường tỉnh 488C | KX | xã Hải Quang | H. Hải Hậu |
|
| 20° 11' 52'' | 106° 19' 25'' | 20° 07' 28'' | 106° 11' 26'' | F-48-93-D-a |
Quốc lộ 21 | KX | xã Hải Quang | H. Hải Hậu |
|
| 20° 28' 19'' | 106° 02' 33'' | 20° 01' 27'' | 106° 12' 13'' | F-48-93-D-a |
sông Hải Hậu | TV | xã Hải Quang | H. Hải Hậu |
|
| 20° 09' 30'' | 106° 16' 53'' | 20° 09' 34'' | 106° 19' 30'' | F-48-93-D-a |
Sông Múc | TV | xã Hải Quang | H. Hải Hậu |
|
| 20° 14' 17'' | 106° 16' 59'' | 20° 04' 21'' | 106° 14' 42'' | F-48-93-D-a |
Xóm 1 | DC | xã Hải Sơn | H. Hải Hậu | 20° 09' 45'' | 106° 15' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 2 | DC | xã Hải Sơn | H. Hải Hậu | 20° 09' 38'' | 106° 15' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 3 | DC | xã Hải Sơn | H. Hải Hậu | 20° 09' 23'' | 106° 15' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 4 | DC | xã Hải Sơn | H. Hải Hậu | 20° 09' 07'' | 106° 15' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 5 | DC | xã Hải Sơn | H. Hải Hậu | 20° 08' 26'' | 106° 15' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 6 | DC | xã Hải Sơn | H. Hải Hậu | 20° 08' 47'' | 106° 15' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 7 | DC | xã Hải Sơn | H. Hải Hậu | 20° 07' 55'' | 106° 15' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 8 | DC | xã Hải Sơn | H. Hải Hậu | 20° 08' 22'' | 106° 15' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 9 | DC | xã Hải Sơn | H. Hải Hậu | 20° 07' 53'' | 106° 15' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 10 | DC | xã Hải Sơn | H. Hải Hậu | 20° 07' 36'' | 106° 15' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 11 | DC | xã Hải Sơn | H. Hải Hậu | 20° 07' 38'' | 106° 15' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
cầu Chợ Quán | KX | xã Hải Sơn | H. Hải Hậu | 20° 07' 31'' | 106° 15' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Đường tỉnh 488C | KX | xã Hải Sơn | H. Hải Hậu |
|
| 20° 11' 52'' | 106° 19' 25'' | 20° 07' 28'' | 106° 11' 26'' | F-48-93-D-a |
xóm Đỗ Đăng | DC | xã Hải Tân | H. Hải Hậu | 20° 08' 09'' | 106° 16' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Lâm Liết | DC | xã Hải Tân | H. Hải Hậu | 20° 07' 59'' | 106° 16' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Lê Đê | DC | xã Hải Tân | H. Hải Hậu | 20° 09' 08'' | 106° 16' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Nguyễn Đào | DC | xã Hải Tân | H. Hải Hậu | 20° 09' 39'' | 106° 16' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Nguyễn Phú | DC | xã Hải Tân | H. Hải Hậu | 20° 09' 04'' | 106° 16' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Nguyễn Ước | DC | xã Hải Tân | H. Hải Hậu | 20° 09' 50'' | 106° 16' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Phạm Giảng | DC | xã Hải Tân | H. Hải Hậu | 20° 08' 05'' | 106° 16' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Phạm Luận | DC | xã Hải Tân | H. Hải Hậu | 20° 08' 29'' | 106° 16' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Phạm Tăng | DC | xã Hải Tân | H. Hải Hậu | 20° 09' 25'' | 106° 16' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Thanh Mai | DC | xã Hải Tân | H. Hải Hậu | 20° 09' 11'' | 106° 16' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Trần Đồng | DC | xã Hải Tân | H. Hải Hậu | 20° 08' 46'' | 106° 16' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Trần Mạnh | DC | xã Hải Tân | H. Hải Hậu | 20° 08' 00'' | 106° 15' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Trần Thuần | DC | xã Hải Tân | H. Hải Hậu | 20° 07' 57'' | 106° 16' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Trần Tiếp | DC | xã Hải Tân | H. Hải Hậu | 20° 07' 53'' | 106° 16' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Sông Múc | TV | xã Hải Tân | H. Hải Hậu |
|
| 20° 14' 17'' | 106° 16' 59'' | 20° 04' 21'' | 106° 14' 42'' | F-48-93-D-a |
Xóm 1 | DC | xã Hải Tây | H. Hải Hậu | 20° 08' 12'' | 106° 17' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 2 | DC | xã Hải Tây | H. Hải Hậu | 20° 08' 03'' | 106° 17' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 3 | DC | xã Hải Tây | H. Hải Hậu | 20° 07' 58'' | 106° 16' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 4 | DC | xã Hải Tây | H. Hải Hậu | 20° 08' 13'' | 106° 17' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 5 | DC | xã Hải Tây | H. Hải Hậu | 20° 08' 22'' | 106° 16' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 6 | DC | xã Hải Tây | H. Hải Hậu | 20° 08' 40'' | 106° 17' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 7 | DC | xã Hải Tây | H. Hải Hậu | 20° 08' 46'' | 106° 17' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 8 | DC | xã Hải Tây | H. Hải Hậu | 20° 08' 55'' | 106° 17' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 9 | DC | xã Hải Tây | H. Hải Hậu | 20° 08' 59'' | 106° 16' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 10 | DC | xã Hải Tây | H. Hải Hậu | 20° 09' 05'' | 106° 17' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 11 | DC | xã Hải Tây | H. Hải Hậu | 20° 08' 57'' | 106° 17' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 12 | DC | xã Hải Tây | H. Hải Hậu | 20° 08' 45'' | 106° 17' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 13 | DC | xã Hải Tây | H. Hải Hậu | 20° 08' 32'' | 106° 17' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 14 | DC | xã Hải Tây | H. Hải Hậu | 20° 08' 37'' | 106° 17' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 15 | DC | xã Hải Tây | H. Hải Hậu | 20° 08' 29'' | 106° 17' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 16 | DC | xã Hải Tây | H. Hải Hậu | 20° 08' 11'' | 106° 17' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
cầu Hải Tây I | KX | xã Hải Tây | H. Hải Hậu | 20° 08' 53'' | 106° 16' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
cầu Hải Tây II | KX | xã Hải Tây | H. Hải Hậu | 20° 08' 06'' | 106° 16' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Đường tỉnh 488C | KX | xã Hải Tây | H. Hải Hậu |
|
| 20° 11' 52'' | 106° 19' 25'' | 20° 07' 28'' | 106° 11' 26'' | F-48-93-D-a |
Quốc lộ 21 | KX | xã Hải Tây | H. Hải Hậu |
|
| 20° 28' 19'' | 106° 02' 33'' | 20° 01' 27'' | 106° 12' 13'' | F-48-93-D-a |
Sông Múc | TV | xã Hải Tây | H. Hải Hậu |
|
| 20° 14' 17'' | 106° 16' 59'' | 20° 04' 21'' | 106° 14' 42'' | F-48-93-D-a |
xóm Ba Loan | DC | xã Hải Thanh | H. Hải Hậu | 20° 11' 28'' | 106° 18' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Hoan Huỳnh | DC | xã Hải Thanh | H. Hải Hậu | 20° 11' 26'' | 106° 18' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Lưu Tuỳ | DC | xã Hải Thanh | H. Hải Hậu | 20° 11' 23'' | 106° 18' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Nguyễn Chẩm | DC | xã Hải Thanh | H. Hải Hậu | 20° 11' 46'' | 106° 18' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Nguyễn Hoằng | DC | xã Hải Thanh | H. Hải Hậu | 20° 11' 56'' | 106° 18' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Nguyễn My | DC | xã Hải Thanh | H. Hải Hậu | 20° 11' 04'' | 106° 18' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Nguyễn Quất | DC | xã Hải Thanh | H. Hải Hậu | 20° 11' 48'' | 106° 18' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Thức Tới | DC | xã Hải Thanh | H. Hải Hậu | 20° 11' 46'' | 106° 18' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Trần Cường | DC | xã Hải Thanh | H. Hải Hậu | 20° 10' 59'' | 106° 17' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Vĩnh Hiệp | DC | xã Hải Thanh | H. Hải Hậu | 20° 11' 36'' | 106° 18' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Xướng Cau | DC | xã Hải Thanh | H. Hải Hậu | 20° 11' 32'' | 106° 18' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Xướng Chử Dưới | DC | xã Hải Thanh | H. Hải Hậu | 20° 12' 11'' | 106° 18' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Xướng Chử Trên | DC | xã Hải Thanh | H. Hải Hậu | 20° 12' 36'' | 106° 19' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
cầu Hàng Thụ | KX | xã Hải Thanh | H. Hải Hậu | 20° 11' 57'' | 106° 18' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Quốc lộ 21 | KX | xã Hải Thanh | H. Hải Hậu |
|
| 20° 28' 19'' | 106° 02' 33'' | 20° 01' 27'' | 106° 12' 13'' | F-48-93-D-a |
Quốc lộ 37B | KX | xã Hải Thanh | H. Hải Hậu |
|
| 20° 17' 28'' | 106° 27' 00'' | 20° 24' 01'' | 106° 00' 44'' | F-48-93-D-a |
Xóm 1 | DC | xã Hải Toàn | H. Hải Hậu | 20° 09' 04'' | 106° 12' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 2 | DC | xã Hải Toàn | H. Hải Hậu | 20° 09' 04'' | 106° 12' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 3 | DC | xã Hải Toàn | H. Hải Hậu | 20° 09' 06'' | 106° 12' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 4 | DC | xã Hải Toàn | H. Hải Hậu | 20° 09' 05'' | 106° 12' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 5 | DC | xã Hải Toàn | H. Hải Hậu | 20° 09' 36'' | 106° 12' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 6 | DC | xã Hải Toàn | H. Hải Hậu | 20° 08' 09'' | 106° 12' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 7 | DC | xã Hải Toàn | H. Hải Hậu | 20° 08' 52'' | 106° 12' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 8 | DC | xã Hải Toàn | H. Hải Hậu | 20° 08' 51'' | 106° 12' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 9 | DC | xã Hải Toàn | H. Hải Hậu | 20° 08' 40'' | 106° 12' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 10 | DC | xã Hải Toàn | H. Hải Hậu | 20° 08' 39'' | 106° 12' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 11 | DC | xã Hải Toàn | H. Hải Hậu | 20° 08' 30'' | 106° 12' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 12 | DC | xã Hải Toàn | H. Hải Hậu | 20° 08' 16'' | 106° 11' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm Hưng Bình | DC | xã Hải Triều | H. Hải Hậu | 20° 05' 38'' | 106° 16' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
xóm Quang Phục | DC | xã Hải Triều | H. Hải Hậu | 20° 05' 15'' | 106° 16' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
xóm Tân Minh | DC | xã Hải Triều | H. Hải Hậu | 20° 05' 44'' | 106° 16' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
xóm Tân Phong | DC | xã Hải Triều | H. Hải Hậu | 20° 05' 36'' | 106° 16' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
xóm Tân Thịnh | DC | xã Hải Triều | H. Hải Hậu | 20° 05' 31'' | 106° 16' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
xóm Tây Bình | DC | xã Hải Triều | H. Hải Hậu | 20° 04' 56'' | 106° 15' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
xóm Tây Tiến | DC | xã Hải Triều | H. Hải Hậu | 20° 04' 57'' | 106° 15' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
xóm Việt An | DC | xã Hải Triều | H. Hải Hậu | 20° 05' 35'' | 106° 16' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
xóm Việt Tiến | DC | xã Hải Triều | H. Hải Hậu | 20° 05' 15'' | 106° 16' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
xóm Xuân Hương | DC | xã Hải Triều | H. Hải Hậu | 20° 05' 17'' | 106° 15' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
cầu Xuân Hương | KX | xã Hải Triều | H. Hải Hậu | 20° 05' 15'' | 106° 15' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
Quốc lộ 21 | KX | xã Hải Triều | H. Hải Hậu |
|
| 20° 28' 19'' | 106° 02' 33'' | 20° 01' 27'' | 106° 12' 13'' | F-48-93-D-c |
Sông Múc | TV | xã Hải Triều | H. Hải Hậu |
|
| 20° 14' 17'' | 106° 16' 59'' | 20° 04' 21'' | 106° 14' 42'' | F-48-93-D-c |
Xóm 1 | DC | xã Hải Trung | H. Hải Hậu | 20° 14' 34'' | 106° 17' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 2 | DC | xã Hải Trung | H. Hải Hậu | 20° 14' 25'' | 106° 17' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 3 | DC | xã Hải Trung | H. Hải Hậu | 20° 14' 39'' | 106° 17' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 4 | DC | xã Hải Trung | H. Hải Hậu | 20° 14' 04'' | 106° 17' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 5 | DC | xã Hải Trung | H. Hải Hậu | 20° 14' 01'' | 106° 17' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 6 | DC | xã Hải Trung | H. Hải Hậu | 20° 14' 04'' | 106° 17' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 7 | DC | xã Hải Trung | H. Hải Hậu | 20° 13' 53'' | 106° 17' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 8 | DC | xã Hải Trung | H. Hải Hậu | 20° 14' 06'' | 106° 16' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 9 | DC | xã Hải Trung | H. Hải Hậu | 20° 13' 54'' | 106° 16' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 10 | DC | xã Hải Trung | H. Hải Hậu | 20° 13' 17'' | 106° 17' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 11 | DC | xã Hải Trung | H. Hải Hậu | 20° 13' 30'' | 106° 17' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 12 | DC | xã Hải Trung | H. Hải Hậu | 20° 13' 29'' | 106° 16' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 13 | DC | xã Hải Trung | H. Hải Hậu | 20° 13' 24'' | 106° 16' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 14 | DC | xã Hải Trung | H. Hải Hậu | 20° 13' 18'' | 106° 17' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 15 | DC | xã Hải Trung | H. Hải Hậu | 20° 13' 05'' | 106° 17' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 16 | DC | xã Hải Trung | H. Hải Hậu | 20° 12' 56'' | 106° 16' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 17 | DC | xã Hải Trung | H. Hải Hậu | 20° 12' 47'' | 106° 16' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 18 | DC | xã Hải Trung | H. Hải Hậu | 20° 12' 35'' | 106° 16' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 19 | DC | xã Hải Trung | H. Hải Hậu | 20° 12' 14'' | 106° 16' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
bến khách ngang sông Cống Múc | KX | xã Hải Trung | H. Hải Hậu | 20° 14' 15'' | 106° 16' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
cầu Tùng Lâm | KX | xã Hải Trung | H. Hải Hậu | 20° 12' 03'' | 106° 16' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
chùa Phúc Sơn | KX | xã Hải Trung | H. Hải Hậu | 20° 13' 36'' | 106° 17' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Quốc lộ 37B | KX | xã Hải Trung | H. Hải Hậu |
|
| 20° 17' 28'' | 106° 27' 00'' | 20° 24' 01'' | 106° 00' 44'' | F-48-93-D-a |
Sông Múc | TV | xã Hải Trung | H. Hải Hậu |
|
| 20° 14' 17'' | 106° 16' 59'' | 20° 04' 21'' | 106° 14' 42'' | F-48-93-D-a |
sông Múc 2 | TV | xã Hải Trung | H. Hải Hậu |
|
| 20° 13' 31'' | 106° 17' 11'' | 20° 14' 53'' | 106° 17' 50'' | F-48-93-D-a |
sông Ninh Cơ | TV | xã Hải Trung | H. Hải Hậu |
|
| 20° 20' 31'' | 106° 17' 57'' | 19° 58' 54'' | 106° 10' 55'' | F-48-93-D-a |
Xóm 1 | DC | xã Hải Vân | H. Hải Hậu | 20° 14' 26'' | 106° 19' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 2 | DC | xã Hải Vân | H. Hải Hậu | 20° 14' 37'' | 106° 19' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 3 | DC | xã Hải Vân | H. Hải Hậu | 20° 13' 45'' | 106° 19' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 4 | DC | xã Hải Vân | H. Hải Hậu | 20° 13' 36'' | 106° 19' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 5 | DC | xã Hải Vân | H. Hải Hậu | 20° 13' 50'' | 106° 19' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 6 | DC | xã Hải Vân | H. Hải Hậu | 20° 13' 48'' | 106° 19' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 7 | DC | xã Hải Vân | H. Hải Hậu | 20° 13' 34'' | 106° 19' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 8 | DC | xã Hải Vân | H. Hải Hậu | 20° 13' 43'' | 106° 19' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 9 | DC | xã Hải Vân | H. Hải Hậu | 20° 13' 35'' | 106° 19' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 10 | DC | xã Hải Vân | H. Hải Hậu | 20° 13' 26'' | 106° 19' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 11 | DC | xã Hải Vân | H. Hải Hậu | 20° 13' 19'' | 106° 19' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 12 | DC | xã Hải Vân | H. Hải Hậu | 20° 13' 15'' | 106° 19' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
cầu Chợ Trâu | KX | xã Hải Vân | H. Hải Hậu | 20° 12' 57'' | 106° 19' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Cầu Tây | KX | xã Hải Vân | H. Hải Hậu | 20° 14' 26'' | 106° 19' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Đường tỉnh 489B | KX | xã Hải Vân | H. Hải Hậu |
|
| 20° 14' 40'' | 106° 19' 20'' | 20° 11' 31'' | 106° 22' 50'' | F-48-93-D-a |
Quốc lộ 21 | KX | xã Hải Vân | H. Hải Hậu |
|
| 20° 28' 19'' | 106° 02' 33'' | 20° 01' 27'' | 106° 12' 13'' | F-48-93-D-a |
Xóm Bắc | DC | xã Hải Xuân | H. Hải Hậu | 20° 06' 19'' | 106° 16' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
xóm Đức Thuận | DC | xã Hải Xuân | H. Hải Hậu | 20° 06' 44'' | 106° 15' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
xóm Hoàng Sơn | DC | xã Hải Xuân | H. Hải Hậu | 20° 05' 57'' | 106° 16' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
xóm Hồng Thái | DC | xã Hải Xuân | H. Hải Hậu | 20° 06' 50'' | 106° 16' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
xóm Kim Liên | DC | xã Hải Xuân | H. Hải Hậu | 20° 06' 29'' | 106° 15' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
Xóm Tây | DC | xã Hải Xuân | H. Hải Hậu | 20° 06' 11'' | 106° 16' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
xóm Trần Phú | DC | xã Hải Xuân | H. Hải Hậu | 20° 06' 48'' | 106° 16' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
Xóm Trung | DC | xã Hải Xuân | H. Hải Hậu | 20° 06' 05'' | 106° 16' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
xóm Xuân Hóa | DC | xã Hải Xuân | H. Hải Hậu | 20° 05' 41'' | 106° 15' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
xóm Xuân Hương | DC | xã Hải Xuân | H. Hải Hậu | 20° 05' 25'' | 106° 15' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
xóm Xuân Lập | DC | xã Hải Xuân | H. Hải Hậu | 20° 05' 55'' | 106° 16' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
xóm Xuân Phương Đông | DC | xã Hải Xuân | H. Hải Hậu | 20° 05' 51'' | 106° 15' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
xóm Xuân Phương Tây | DC | xã Hải Xuân | H. Hải Hậu | 20° 06' 02'' | 106° 15' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
cầu Xuân Hương | KX | xã Hải Xuân | H. Hải Hậu | 20° 05' 15'' | 106° 15' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
Quốc lộ 21 | KX | xã Hải Xuân | H. Hải Hậu |
|
| 20° 28' 19'' | 106° 02' 33'' | 20° 01' 27'' | 106° 12' 13'' | F-48-93-D-c |
Trung tâm Điều dưỡng người có công tỉnh Nam Định | KX | xã Hải Xuân | H. Hải Hậu | 20° 06' 38'' | 106° 16' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-D-c |
Sông Múc | TV | xã Hải Xuân | H. Hải Hậu |
|
| 20° 14' 17'' | 106° 16' 59'' | 20° 04' 21'' | 106° 14' 42'' | F-48-93-D-c |
tổ dân phố An Hưng | DC | TT. Mỹ Lộc | H. Mỹ Lộc | 20° 26' 36'' | 106° 06' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
tổ dân phố Bắc Lê Xá | DC | TT. Mỹ Lộc | H. Mỹ Lộc | 20° 26' 19'' | 106° 05' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
tổ dân phố Đặng Xá | DC | TT. Mỹ Lộc | H. Mỹ Lộc | 20° 26' 37'' | 106° 07' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
tổ dân phố Hào Hưng | DC | TT. Mỹ Lộc | H. Mỹ Lộc | 20° 26' 19'' | 106° 06' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
tổ dân phố Hào Quang | DC | TT. Mỹ Lộc | H. Mỹ Lộc | 20° 26' 09'' | 106° 06' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
tổ dân phố Hưng Lộc | DC | TT. Mỹ Lộc | H. Mỹ Lộc | 20° 26' 41'' | 106° 06' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
tổ dân phố Mỹ Tục | DC | TT. Mỹ Lộc | H. Mỹ Lộc | 20° 26' 40'' | 106° 06' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
tổ dân phố Nam Lê Xá | DC | TT. Mỹ Lộc | H. Mỹ Lộc | 20° 26' 13'' | 106° 05' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
tổ dân phố Thịnh Lộc | DC | TT. Mỹ Lộc | H. Mỹ Lộc | 20° 26' 33'' | 106° 05' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
tổ dân phố Trung Quyên | DC | TT. Mỹ Lộc | H. Mỹ Lộc | 20° 26' 03'' | 106° 06' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
tổ dân phố Vạn Đồn | DC | TT. Mỹ Lộc | H. Mỹ Lộc | 20° 26' 28'' | 106° 07' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
cầu Đặng Xá | KX | TT. Mỹ Lộc | H. Mỹ Lộc | 20° 26' 37'' | 106° 07' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Cầu Giáng | KX | TT. Mỹ Lộc | H. Mỹ Lộc | 20° 26' 32'' | 106° 06' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
cầu Lê Xá | KX | TT. Mỹ Lộc | H. Mỹ Lộc | 20° 26' 33'' | 106° 05' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
ga Đặng Xá | KX | TT. Mỹ Lộc | H. Mỹ Lộc | 20° 26' 35'' | 106° 07' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Quốc lộ 21 | KX | TT. Mỹ Lộc | H. Mỹ Lộc |
|
| 20° 28' 19'' | 106° 02' 33'' | 20° 01' 27'' | 106° 12' 13'' | F-48-93-A-a |
Quốc lộ 21B | KX | TT. Mỹ Lộc | H. Mỹ Lộc |
|
| 20° 27' 45'' | 106° 04' 44'' | 20° 03' 29'' | 106° 07' 42'' | F-48-93-A-a |
kênh T5 | TV | TT. Mỹ Lộc | H. Mỹ Lộc |
|
| 20° 27' 32'' | 106° 06' 43'' | 20° 23' 10'' | 106° 05' 59'' | F-48-93-A-a |
thôn Bảo Long Bãi | DC | xã Mỹ Hà | H. Mỹ Lộc | 20° 29' 58'' | 106° 07' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
thôn Bảo Long Làng | DC | xã Mỹ Hà | H. Mỹ Lộc | 20° 29' 40'' | 106° 07' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Thôn Bến | DC | xã Mỹ Hà | H. Mỹ Lộc | 20° 29' 13'' | 106° 06' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Bình An | DC | xã Mỹ Hà | H. Mỹ Lộc | 20° 28' 49'' | 106° 07' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
thôn Cầu Giữa | DC | xã Mỹ Hà | H. Mỹ Lộc | 20° 28' 57'' | 106° 08' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Thôn Chỉ | DC | xã Mỹ Hà | H. Mỹ Lộc | 20° 29' 01'' | 106° 07' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Thôn Chợ | DC | xã Mỹ Hà | H. Mỹ Lộc | 20° 28' 58'' | 106° 07' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Thôn Cửa | DC | xã Mỹ Hà | H. Mỹ Lộc | 20° 28' 45'' | 106° 07' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Thôn Đòng | DC | xã Mỹ Hà | H. Mỹ Lộc | 20° 28' 41'' | 106° 07' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
thôn Đồng Cao | DC | xã Mỹ Hà | H. Mỹ Lộc | 20° 29' 02'' | 106° 06' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Kếu Làng | DC | xã Mỹ Hà | H. Mỹ Lộc | 20° 29' 00'' | 106° 06' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Kếu Trại | DC | xã Mỹ Hà | H. Mỹ Lộc | 20° 29' 04'' | 106° 06' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Thôn Nội | DC | xã Mỹ Hà | H. Mỹ Lộc | 20° 28' 48'' | 106° 07' 59'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
thôn Quang Liệt | DC | xã Mỹ Hà | H. Mỹ Lộc | 20° 29' 10'' | 106° 08' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Thôn Rõ | DC | xã Mỹ Hà | H. Mỹ Lộc | 20° 28' 59'' | 106° 07' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
thôn Vòng Trại | DC | xã Mỹ Hà | H. Mỹ Lộc | 20° 29' 32'' | 106° 08' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
kênh Chính Tây | TV | xã Mỹ Hà | H. Mỹ Lộc |
|
| 20° 28' 48'' | 106° 08' 13'' | 20° 27' 22'' | 106° 05' 55'' | F-48-93-A-a, F-48-93-A-b |
sông Châu Giang | TV | xã Mỹ Hà | H. Mỹ Lộc |
|
| 20° 29' 44'' | 106° 08' 19'' | 20° 29' 01'' | 106° 10' 47'' | F-48-93-A-b |
sông Ninh Giang | TV | xã Mỹ Hà | H. Mỹ Lộc |
|
| 20° 28' 24'' | 106° 02' 44'' | 20° 29' 44'' | 106° 08' 17'' | F-48-81-C-d, F-48-93-A-a, F-48-93-A-b |
Thôn 1 | DC | xã Mỹ Hưng | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 09'' | 106° 07' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Thôn 2 | DC | xã Mỹ Hưng | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 06'' | 106° 07' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Thôn 3 | DC | xã Mỹ Hưng | H. Mỹ Lộc | 20° 26' 42'' | 106° 07' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Thôn 4 | DC | xã Mỹ Hưng | H. Mỹ Lộc | 20° 26' 40'' | 106° 07' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Thôn 5 | DC | xã Mỹ Hưng | H. Mỹ Lộc | 20° 26' 34'' | 106° 07' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Thôn 6 | DC | xã Mỹ Hưng | H. Mỹ Lộc | 20° 26' 25'' | 106° 07' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Thôn 7 | DC | xã Mỹ Hưng | H. Mỹ Lộc | 20° 26' 27'' | 106° 07' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Thôn 8 | DC | xã Mỹ Hưng | H. Mỹ Lộc | 20° 26' 33'' | 106° 07' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Thôn 9 | DC | xã Mỹ Hưng | H. Mỹ Lộc | 20° 26' 14'' | 106° 07' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Thôn 10 | DC | xã Mỹ Hưng | H. Mỹ Lộc | 20° 25' 58'' | 106° 06' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
cầu Đặng Xá | KX | xã Mỹ Hưng | H. Mỹ Lộc | 20° 26' 37'' | 106° 07' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
đài Chiến Thắng | KX | xã Mỹ Hưng | H. Mỹ Lộc | 20° 26' 39'' | 106° 07' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Quốc lộ 21 | KX | xã Mỹ Hưng | H. Mỹ Lộc |
|
| 20° 28' 19'' | 106° 02' 33'' | 20° 01' 27'' | 106° 12' 13'' | F-48-93-A-a, F-48-93-A-b |
Quốc lộ 21B | KX | xã Mỹ Hưng | H. Mỹ Lộc |
|
| 20° 27' 45'' | 106° 04' 44'' | 20° 03' 29'' | 106° 07' 42'' | F-48-93-A-a, F-48-93-A-b |
kênh Chính Tây | TV | xã Mỹ Hưng | H. Mỹ Lộc |
|
| 20° 28' 48'' | 106° 08' 13'' | 20° 27' 22'' | 106° 05' 55'' | F-48-93-A-a |
kênh T5 | TV | xã Mỹ Hưng | H. Mỹ Lộc |
|
| 20° 27' 32'' | 106° 06' 43'' | 20° 23' 10'' | 106° 05' 59'' | F-48-93-A-a |
thôn Bảo Lộc | DC | xã Mỹ Phúc | H. Mỹ Lộc | 20° 28' 17'' | 106° 09' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
thôn Bồi Đông | DC | xã Mỹ Phúc | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 37'' | 106° 09' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
thôn Bồi Tây | DC | xã Mỹ Phúc | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 14'' | 106° 09' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
thôn Cấp Tiến 1 | DC | xã Mỹ Phúc | H. Mỹ Lộc | 20° 28' 17'' | 106° 09' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
thôn Cấp Tiến 2 | DC | xã Mỹ Phúc | H. Mỹ Lộc | 20° 28' 14'' | 106° 09' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
thôn Đàm Thanh | DC | xã Mỹ Phúc | H. Mỹ Lộc | 20° 28' 35'' | 106° 10' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Thôn Hóp | DC | xã Mỹ Phúc | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 20'' | 106° 09' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Thôn La | DC | xã Mỹ Phúc | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 06'' | 106° 09' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
thôn Liễu Nha | DC | xã Mỹ Phúc | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 29'' | 106° 10' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Thôn Lốc | DC | xã Mỹ Phúc | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 45'' | 106° 09' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
thôn Lựu Phố | DC | xã Mỹ Phúc | H. Mỹ Lộc | 20° 28' 15'' | 106° 09' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
thôn Tam Đoài | DC | xã Mỹ Phúc | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 42'' | 106° 09' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
thôn Tam Đông | DC | xã Mỹ Phúc | H. Mỹ Lộc | 20° 28' 00'' | 106° 10' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
thôn Văn Hưng | DC | xã Mỹ Phúc | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 52'' | 106° 10' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
thôn Vạn Khoảnh | DC | xã Mỹ Phúc | H. Mỹ Lộc | 20° 28' 21'' | 106° 10' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
cầu Vĩnh Giang (Cầu Đá) | KX | xã Mỹ Phúc | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 10'' | 106° 10' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Chợ Viềng | KX | xã Mỹ Phúc | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 57'' | 106° 10' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
đền Bảo Lộc | KX | xã Mỹ Phúc | H. Mỹ Lộc | 20° 28' 05'' | 106° 09' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
đền Lựu Phố | KX | xã Mỹ Phúc | H. Mỹ Lộc | 20° 28' 11'' | 106° 10' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Quốc lộ 10 | KX | xã Mỹ Phúc | H. Mỹ Lộc |
|
| 20° 26' 41'' | 106° 13' 01'' | 20° 15' 59'' | 105° 58' 44'' | F-48-93-A-b |
Quốc lộ 21B | KX | xã Mỹ Phúc | H. Mỹ Lộc |
|
| 20° 27' 45'' | 106° 04' 44'' | 20° 03' 29'' | 106° 07' 42'' | F-48-93-A-b |
Quốc lộ 38B | KX | xã Mỹ Phúc | H. Mỹ Lộc |
|
| 20° 28' 53'' | 106° 10' 42'' | 20° 15' 59'' | 105° 58' 44'' | F-48-93-A-b |
sông Châu Giang | TV | xã Mỹ Phúc | H. Mỹ Lộc |
|
| 20° 29' 44'' | 106° 08' 19'' | 20° 29' 01'' | 106° 10' 47'' | F-48-93-A-b |
sông Vĩnh Giang | TV | xã Mỹ Phúc | H. Mỹ Lộc |
|
| 20° 28' 12'' | 106° 11' 23'' | 20° 24' 45'' | 106° 07' 56'' | F-48-93-A-b |
thôn Bình Dân | DC | xã Mỹ Tân | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 57'' | 106° 12' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
thôn Cộng Hòa | DC | xã Mỹ Tân | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 38'' | 106° 12' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
thôn Đoàn Kết | DC | xã Mỹ Tân | H. Mỹ Lộc | 20° 28' 22'' | 106° 12' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
thôn Đường 10 | DC | xã Mỹ Tân | H. Mỹ Lộc | 20° 26' 42'' | 106° 12' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
thôn Hồng Hà 1 | DC | xã Mỹ Tân | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 59'' | 106° 13' 08'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
thôn Hồng Hà 2 | DC | xã Mỹ Tân | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 51'' | 106° 12' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
thôn Hồng Phong 1 | DC | xã Mỹ Tân | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 11'' | 106° 12' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
thôn Hồng Phong 2 | DC | xã Mỹ Tân | H. Mỹ Lộc | 20° 26' 59'' | 106° 12' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
thôn Hồng Phú | DC | xã Mỹ Tân | H. Mỹ Lộc | 20° 26' 53'' | 106° 12' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
thôn Hồng Phúc | DC | xã Mỹ Tân | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 05'' | 106° 12' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
thôn Hưng Long | DC | xã Mỹ Tân | H. Mỹ Lộc | 20° 26' 35'' | 106° 12' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
thôn Liên Minh | DC | xã Mỹ Tân | H. Mỹ Lộc | 20° 28' 13'' | 106° 12' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
thôn Nghĩa Hưng | DC | xã Mỹ Tân | H. Mỹ Lộc | 20° 28' 04'' | 106° 11' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
thôn Phố Bến | DC | xã Mỹ Tân | H. Mỹ Lộc | 20° 26' 30'' | 106° 12' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
thôn Phụ Long | DC | xã Mỹ Tân | H. Mỹ Lộc | 20° 26' 13'' | 106° 12' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
thôn Tân Đệ | DC | xã Mỹ Tân | H. Mỹ Lộc | 20° 26' 44'' | 106° 12' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
thôn Thượng Trang | DC | xã Mỹ Tân | H. Mỹ Lộc | 20° 28' 28'' | 106° 12' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
thôn Trung Trại | DC | xã Mỹ Tân | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 28'' | 106° 12' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Bến khách ngang sông Búng | KX | xã Mỹ Tân | H. Mỹ Lộc | 20° 28' 05'' | 106° 13' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
cầu Tân Đệ | KX | xã Mỹ Tân | H. Mỹ Lộc | 20° 26' 41'' | 106° 13' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
cầu Tân Phong | KX | xã Mỹ Tân | H. Mỹ Lộc | 20° 26' 41'' | 106° 12' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
đền Cây Quế | KX | xã Mỹ Tân | H. Mỹ Lộc | 20° 26' 19'' | 106° 12' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Quốc lộ 10 | KX | xã Mỹ Tân | H. Mỹ Lộc |
|
| 20° 26' 41'' | 106° 13' 01'' | 20° 15' 59'' | 105° 58' 44'' | F-48-93-A-b |
Quốc lộ 21B | KX | xã Mỹ Tân | H. Mỹ Lộc |
|
| 20° 27' 45'' | 106° 04' 44'' | 20° 03' 29'' | 106° 07' 42'' | F-48-93-A-b |
Sông Đào (sông Nam Định) | TV | xã Mỹ Tân | H. Mỹ Lộc |
|
| 20° 25' 53'' | 106° 12' 16'' | 20° 15' 08'' | 106° 05' 47'' | F-48-93-A-b |
Sông Hồng | TV | xã Mỹ Tân | H. Mỹ Lộc |
|
| 20° 29' 09'' | 106° 10' 53'' | 20° 15' 05'' | 106° 35' 06'' | F-48-93-A-b |
thôn An Cổ | DC | xã Mỹ Thành | H. Mỹ Lộc | 20° 25' 12'' | 106° 07' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Cư Nhân | DC | xã Mỹ Thành | H. Mỹ Lộc | 20° 25' 21'' | 106° 06' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Đa Mễ Đông | DC | xã Mỹ Thành | H. Mỹ Lộc | 20° 26' 01'' | 106° 06' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Đa Mễ Tây | DC | xã Mỹ Thành | H. Mỹ Lộc | 20° 26' 01'' | 106° 06' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Dị Sử | DC | xã Mỹ Thành | H. Mỹ Lộc | 20° 25' 27'' | 106° 06' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Động Phấn | DC | xã Mỹ Thành | H. Mỹ Lộc | 20° 25' 21'' | 106° 06' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Xóm 1 | DC | xã Mỹ Thành | H. Mỹ Lộc | 20° 25' 33'' | 106° 06' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Xóm 2 | DC | xã Mỹ Thành | H. Mỹ Lộc | 20° 25' 20'' | 106° 06' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Xóm 3 | DC | xã Mỹ Thành | H. Mỹ Lộc | 20° 25' 05'' | 106° 06' 08'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Xóm 4 | DC | xã Mỹ Thành | H. Mỹ Lộc | 20° 25' 08'' | 106° 06' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Xóm 5 | DC | xã Mỹ Thành | H. Mỹ Lộc | 20° 25' 09'' | 106° 06' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Xóm 6 | DC | xã Mỹ Thành | H. Mỹ Lộc | 20° 25' 12'' | 106° 06' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Xóm 7 | DC | xã Mỹ Thành | H. Mỹ Lộc | 20° 25' 11'' | 106° 06' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
đình Cao Đài | KX | xã Mỹ Thành | H. Mỹ Lộc | 20° 25' 17'' | 106° 06' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
miễu Cao Đài | KX | xã Mỹ Thành | H. Mỹ Lộc | 20° 25' 14'' | 106° 06' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
kênh T5 | TV | xã Mỹ Thành | H. Mỹ Lộc |
|
| 20° 27' 32'' | 106° 06' 43'' | 20° 23' 10'' | 106° 05' 59'' | F-48-93-A-a |
Thôn Mai | DC | xã Mỹ Thắng | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 49'' | 106° 08' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Thôn Mỹ | DC | xã Mỹ Thắng | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 35'' | 106° 08' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Thôn Nội | DC | xã Mỹ Thắng | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 20'' | 106° 07' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
thôn Thát Đoài | DC | xã Mỹ Thắng | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 31'' | 106° 07' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
thôn Thát Đông | DC | xã Mỹ Thắng | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 31'' | 106° 07' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Thôn Thịnh | DC | xã Mỹ Thắng | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 03'' | 106° 08' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 7 | DC | xã Mỹ Thắng | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 48'' | 106° 08' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 8 | DC | xã Mỹ Thắng | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 38'' | 106° 08' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 9 | DC | xã Mỹ Thắng | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 42'' | 106° 08' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 10 | DC | xã Mỹ Thắng | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 42'' | 106° 08' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Bườn 1 | DC | xã Mỹ Thắng | H. Mỹ Lộc | 20° 28' 43'' | 106° 08' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Bườn 2 | DC | xã Mỹ Thắng | H. Mỹ Lộc | 20° 28' 24'' | 106° 08' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Bườn 3 | DC | xã Mỹ Thắng | H. Mỹ Lộc | 20° 28' 27'' | 106° 08' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm Kim | DC | xã Mỹ Thắng | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 46'' | 106° 07' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
cầu Sắc | KX | xã Mỹ Thắng | H. Mỹ Lộc | 20° 28' 14'' | 106° 08' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Đình Bườn | KX | xã Mỹ Thắng | H. Mỹ Lộc | 20° 28' 20'' | 106° 08' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Mộ Các nhân vật lịch sử liên quan | KX | xã Mỹ Thắng | H. Mỹ Lộc | 20° 28' 26'' | 106° 08' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Miếu Trúc | KX | xã Mỹ Thắng | H. Mỹ Lộc | 20° 28' 32'' | 106° 08' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
kênh Chính Tây | TV | xã Mỹ Thắng | H. Mỹ Lộc |
|
| 20° 28' 48'' | 106° 08' 13'' | 20° 27' 22'' | 106° 05' 55'' | F-48-93-A-a, F-48-93-A-b |
sông Châu Giang | TV | xã Mỹ Thắng | H. Mỹ Lộc |
|
| 20° 29' 44'' | 106° 08' 19'' | 20° 29' 01'' | 106° 10' 47'' | F-48-93-A-b |
thôn Bói Trung | DC | xã Mỹ Thịnh | H. Mỹ Lộc | 20° 26' 26'' | 106° 05' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Đồng Nhuệ | DC | xã Mỹ Thịnh | H. Mỹ Lộc | 20° 26' 41'' | 106° 05' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Liêm Thôn | DC | xã Mỹ Thịnh | H. Mỹ Lộc | 20° 25' 51'' | 106° 05' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Liêm Trại | DC | xã Mỹ Thịnh | H. Mỹ Lộc | 20° 25' 48'' | 106° 04' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Xóm Bắc | DC | xã Mỹ Thịnh | H. Mỹ Lộc | 20° 25' 46'' | 106° 05' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Xóm Bến | DC | xã Mỹ Thịnh | H. Mỹ Lộc | 20° 26' 48'' | 106° 05' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Xóm Đình | DC | xã Mỹ Thịnh | H. Mỹ Lộc | 20° 26' 59'' | 106° 05' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Xóm Đông | DC | xã Mỹ Thịnh | H. Mỹ Lộc | 20° 25' 34'' | 106° 05' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Xóm Nam | DC | xã Mỹ Thịnh | H. Mỹ Lộc | 20° 25' 34'' | 106° 05' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Xóm Trung | DC | xã Mỹ Thịnh | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 18'' | 106° 05' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Cầu Mái | KX | xã Mỹ Thịnh | H. Mỹ Lộc | 20° 26' 44'' | 106° 04' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Chợ Huyện | KX | xã Mỹ Thịnh | H. Mỹ Lộc | 20° 25' 50'' | 106° 05' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
đình Khả Lực | KX | xã Mỹ Thịnh | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 00'' | 106° 05' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
đình Tiểu Liên | KX | xã Mỹ Thịnh | H. Mỹ Lộc | 20° 25' 43'' | 106° 05' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Nhà máy Tấm lợp VINA | KX | xã Mỹ Thịnh | H. Mỹ Lộc | 20° 26' 36'' | 106° 04' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Quốc lộ 21 | KX | xã Mỹ Thịnh | H. Mỹ Lộc |
|
| 20° 28' 19'' | 106° 02' 33'' | 20° 01' 27'' | 106° 12' 13'' | F-48-93-A-a |
Quốc lộ 21B | KX | xã Mỹ Thịnh | H. Mỹ Lộc |
|
| 20° 27' 45'' | 106° 04' 44'' | 20° 03' 29'' | 106° 07' 42'' | F-48-93-A-a |
sông Ninh Giang | TV | xã Mỹ Thịnh | H. Mỹ Lộc |
|
| 20° 28' 24'' | 106° 02' 44'' | 20° 29' 44'' | 106° 08' 17'' | F-48-93-A-a |
sông Tiên Hương | TV | xã Mỹ Thịnh | H. Mỹ Lộc |
|
| 20° 27' 29'' | 106° 04' 26'' | 20° 25' 43'' | 106° 04' 36'' | F-48-93-A-a |
thôn Cầu Nhân | DC | xã Mỹ Thuận | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 15'' | 106° 04' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Đại Thắng | DC | xã Mỹ Thuận | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 24'' | 106° 04' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Đống Ba | DC | xã Mỹ Thuận | H. Mỹ Lộc | 20° 26' 55'' | 106° 03' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Hàn Thông | DC | xã Mỹ Thuận | H. Mỹ Lộc | 20° 28' 04'' | 106° 03' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Nam Khánh | DC | xã Mỹ Thuận | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 46'' | 106° 04' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Phú Vinh | DC | xã Mỹ Thuận | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 03'' | 106° 04' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
xóm Lê Hồng Phong | DC | xã Mỹ Thuận | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 31'' | 106° 04' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
xóm Liên Minh | DC | xã Mỹ Thuận | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 30'' | 106° 04' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Xóm Lộc | DC | xã Mỹ Thuận | H. Mỹ Lộc | 20° 28' 20'' | 106° 03' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Xóm Phúc | DC | xã Mỹ Thuận | H. Mỹ Lộc | 20° 28' 06'' | 106° 03' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
xóm Quang Trung | DC | xã Mỹ Thuận | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 52'' | 106° 05' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Xóm Thọ | DC | xã Mỹ Thuận | H. Mỹ Lộc | 20° 28' 20'' | 106° 02' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Cầu Họ | KX | xã Mỹ Thuận | H. Mỹ Lộc | 20° 28' 18'' | 106° 02' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Chợ Mạng | KX | xã Mỹ Thuận | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 44'' | 106° 04' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
đình Sùng Văn | KX | xã Mỹ Thuận | H. Mỹ Lộc | 20° 28' 13'' | 106° 03' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Đường tỉnh 486B | KX | xã Mỹ Thuận | H. Mỹ Lộc |
|
| 20° 27' 24'' | 106° 03' 38'' | 20° 22' 22'' | 106° 04' 10'' | F-48-93-A-a |
ga Cầu Họ | KX | xã Mỹ Thuận | H. Mỹ Lộc | 20° 28' 02'' | 106° 02' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Quốc lộ 21 | KX | xã Mỹ Thuận | H. Mỹ Lộc |
|
| 20° 28' 19'' | 106° 02' 33'' | 20° 01' 27'' | 106° 12' 13'' | F-48-93-A-a |
Quốc lộ 21B | KX | xã Mỹ Thuận | H. Mỹ Lộc |
|
| 20° 27' 45'' | 106° 04' 44'' | 20° 03' 29'' | 106° 07' 42'' | F-48-93-A-a |
sông Cầu Họ (kênh S17) | TV | xã Mỹ Thuận | H. Mỹ Lộc |
|
| 20° 28' 24'' | 106° 02' 44'' | 20° 26' 50'' | 106° 01' 42'' | F-48-93-A-a |
sông Ninh Giang | TV | xã Mỹ Thuận | H. Mỹ Lộc |
|
| 20° 28' 24'' | 106° 02' 44'' | 20° 29' 44'' | 106° 08' 17'' | F-48-93-A-a |
sông Tiên Hương | TV | xã Mỹ Thuận | H. Mỹ Lộc |
|
| 20° 27' 29'' | 106° 04' 26'' | 20° 25' 43'' | 106° 04' 36'' | F-48-93-A-a |
thôn La Chợ | DC | xã Mỹ Tiến | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 43'' | 106° 06' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn La Đồng | DC | xã Mỹ Tiến | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 18'' | 106° 06' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Lang Xá | DC | xã Mỹ Tiến | H. Mỹ Lộc | 20° 28' 37'' | 106° 06' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Nguyễn Huệ | DC | xã Mỹ Tiến | H. Mỹ Lộc | 20° 28' 11'' | 106° 06' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Vị Việt | DC | xã Mỹ Tiến | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 06'' | 106° 06' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
xóm Bãi Ngoài | DC | xã Mỹ Tiến | H. Mỹ Lộc | 20° 29' 17'' | 106° 05' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Quốc lộ 21B | KX | xã Mỹ Tiến | H. Mỹ Lộc |
|
| 20° 27' 45'' | 106° 04' 44'' | 20° 03' 29'' | 106° 07' 42'' | F-48-93-A-a |
kênh Chính Tây | TV | xã Mỹ Tiến | H. Mỹ Lộc |
|
| 20° 28' 48'' | 106° 08' 13'' | 20° 27' 22'' | 106° 05' 55'' | F-48-93-A-a |
kênh T5 | TV | xã Mỹ Tiến | H. Mỹ Lộc |
|
| 20° 27' 32'' | 106° 06' 43'' | 20° 23' 10'' | 106° 05' 59'' | F-48-93-A-a |
sông Ninh Giang | TV | xã Mỹ Tiến | H. Mỹ Lộc |
|
| 20° 28' 24'' | 106° 02' 44'' | 20° 29' 44'' | 106° 08' 17'' | F-48-93-A-a |
Thôn 1 | DC | xã Mỹ Trung | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 56'' | 106° 10' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Thôn 2 | DC | xã Mỹ Trung | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 59'' | 106° 10' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Thôn 3 | DC | xã Mỹ Trung | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 51'' | 106° 10' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Thôn 4 | DC | xã Mỹ Trung | H. Mỹ Lộc | 20° 28' 00'' | 106° 11' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Thôn 5 | DC | xã Mỹ Trung | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 53'' | 106° 11' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Thôn 6 | DC | xã Mỹ Trung | H. Mỹ Lộc | 20° 28' 05'' | 106° 10' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Thôn 7 | DC | xã Mỹ Trung | H. Mỹ Lộc | 20° 28' 14'' | 106° 10' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Thôn 8 | DC | xã Mỹ Trung | H. Mỹ Lộc | 20° 28' 25'' | 106° 10' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Thôn 9 | DC | xã Mỹ Trung | H. Mỹ Lộc | 20° 28' 40'' | 106° 10' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Thôn 10 | DC | xã Mỹ Trung | H. Mỹ Lộc | 20° 28' 09'' | 106° 11' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Thôn 11 | DC | xã Mỹ Trung | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 38'' | 106° 11' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Thôn 12 | DC | xã Mỹ Trung | H. Mỹ Lộc | 20° 28' 06'' | 106° 11' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
bến khách ngang sông Hữu Bị | KX | xã Mỹ Trung | H. Mỹ Lộc | 20° 28' 55'' | 106° 10' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Đình Cả | KX | xã Mỹ Trung | H. Mỹ Lộc | 20° 28' 20'' | 106° 10' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Khu công nghiệp Mỹ Trung | KX | xã Mỹ Trung | H. Mỹ Lộc | 20° 27' 27'' | 106° 11' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Quốc lộ 10 | KX | xã Mỹ Trung | H. Mỹ Lộc |
|
| 20° 26' 41'' | 106° 13' 01'' | 20° 15' 59'' | 105° 58' 44'' | F-48-93-A-b |
Quốc lộ 21B | KX | xã Mỹ Trung | H. Mỹ Lộc |
|
| 20° 27' 45'' | 106° 04' 44'' | 20° 03' 29'' | 106° 07' 42'' | F-48-93-A-b |
Quốc lộ 38B | KX | xã Mỹ Trung | H. Mỹ Lộc |
|
| 20° 28' 53'' | 106° 10' 42'' | 20° 15' 59'' | 105° 58' 44'' | F-48-93-A-b |
sông Châu Giang | TV | xã Mỹ Trung | H. Mỹ Lộc |
|
| 20° 29' 44'' | 106° 08' 19'' | 20° 29' 01'' | 106° 10' 47'' | F-48-93-A-b |
Sông Hồng | TV | xã Mỹ Trung | H. Mỹ Lộc |
|
| 20° 29' 09'' | 106° 10' 53'' | 20° 15' 05'' | 106° 35' 06'' | F-48-93-A-b |
sông Vĩnh Giang | TV | xã Mỹ Trung | H. Mỹ Lộc |
|
| 20° 28' 12'' | 106° 11' 23'' | 20° 24' 45'' | 106° 07' 56'' | F-48-93-A-b |
tổ dân phố Số 1 | DC | TT. Nam Giang | H. Nam Trực | 20° 20' 34'' | 106° 11' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
tổ dân phố Số 2 | DC | TT. Nam Giang | H. Nam Trực | 20° 20' 33'' | 106° 11' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
tổ dân phố Số 3 | DC | TT. Nam Giang | H. Nam Trực | 20° 20' 30'' | 106° 11' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
tổ dân phố Số 4 | DC | TT. Nam Giang | H. Nam Trực | 20° 20' 32'' | 106° 11' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
tổ dân phố Số 5 | DC | TT. Nam Giang | H. Nam Trực | 20° 20' 28'' | 106° 11' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
tổ dân phố Số 6 | DC | TT. Nam Giang | H. Nam Trực | 20° 20' 20'' | 106° 11' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
tổ dân phố Số 7 | DC | TT. Nam Giang | H. Nam Trực | 20° 20' 21'' | 106° 11' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
tổ dân phố Số 8 | DC | TT. Nam Giang | H. Nam Trực | 20° 20' 16'' | 106° 10' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
tổ dân phố Số 9 | DC | TT. Nam Giang | H. Nam Trực | 20° 20' 18'' | 106° 10' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
tổ dân phố Số 10 | DC | TT. Nam Giang | H. Nam Trực | 20° 20' 16'' | 106° 10' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
tổ dân phố Số 11 | DC | TT. Nam Giang | H. Nam Trực | 20° 20' 11'' | 106° 10' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
tổ dân phố Số 12 | DC | TT. Nam Giang | H. Nam Trực | 20° 20' 07'' | 106° 10' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
tổ dân phố Số 13 | DC | TT. Nam Giang | H. Nam Trực | 20° 20' 33'' | 106° 10' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
tổ dân phố Số 14 | DC | TT. Nam Giang | H. Nam Trực | 20° 20' 34'' | 106° 10' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
tổ dân phố Số 15 | DC | TT. Nam Giang | H. Nam Trực | 20° 20' 31'' | 106° 10' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
tổ dân phố Số 16 | DC | TT. Nam Giang | H. Nam Trực | 20° 20' 37'' | 106° 10' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
tổ dân phố Số 17 | DC | TT. Nam Giang | H. Nam Trực | 20° 20' 35'' | 106° 10' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
cầu Trại Dân | KX | TT. Nam Giang | H. Nam Trực | 20° 21' 09'' | 106° 10' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
cầu Vân Tràng | KX | TT. Nam Giang | H. Nam Trực | 20° 20' 32'' | 106° 10' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
chùa Đại Bi | KX | TT. Nam Giang | H. Nam Trực | 20° 20' 20'' | 106° 10' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Đền Am | KX | TT. Nam Giang | H. Nam Trực | 20° 20' 38'' | 106° 11' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
đền Giáp Ba | KX | TT. Nam Giang | H. Nam Trực | 20° 20' 19'' | 106° 10' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Đường tỉnh 485B | KX | TT. Nam Giang | H. Nam Trực |
|
| 20° 20' 57'' | 106° 14' 41'' | 20° 20' 12'' | 106° 10' 10'' | F-48-93-A-d |
Đường tỉnh 490C | KX | TT. Nam Giang | H. Nam Trực |
|
| 20° 25' 11'' | 106° 10' 49'' | 19° 58' 08'' | 106° 08' 13'' | F-48-93-A-d |
Trường Trung học phổ thông Nam Trực | KX | TT. Nam Giang | H. Nam Trực | 20° 20' 15'' | 106° 10' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Sông Đào (sông Nam Định) | TV | TT. Nam Giang | H. Nam Trực |
|
| 20° 25' 53'' | 106° 12' 16'' | 20° 15' 08'' | 106° 05' 47'' | F-48-93-A-d |
thôn Cổ Chử | DC | xã Bình Minh | H. Nam Trực | 20° 19' 40'' | 106° 12' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Cổ Lũng | DC | xã Bình Minh | H. Nam Trực | 20° 19' 13'' | 106° 10' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Nho Lâm | DC | xã Bình Minh | H. Nam Trực | 20° 19' 01'' | 106° 11' 59'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Thôn Phan | DC | xã Bình Minh | H. Nam Trực | 20° 19' 22'' | 106° 10' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Thôn Rót | DC | xã Bình Minh | H. Nam Trực | 20° 19' 17'' | 106° 10' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Thôn Xẫy | DC | xã Bình Minh | H. Nam Trực | 20° 19' 20'' | 106° 11' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Xứ Trưởng | DC | xã Bình Minh | H. Nam Trực | 20° 18' 46'' | 106° 10' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Bãi Cát | DC | xã Bình Minh | H. Nam Trực | 20° 18' 49'' | 106° 13' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Đông Cổ Nông | DC | xã Bình Minh | H. Nam Trực | 20° 19' 15'' | 106° 12' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Đông Hành Quần | DC | xã Bình Minh | H. Nam Trực | 20° 18' 48'' | 106° 11' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Đông Thượng Dưới | DC | xã Bình Minh | H. Nam Trực | 20° 19' 22'' | 106° 12' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Đông Thượng Trên | DC | xã Bình Minh | H. Nam Trực | 20° 19' 31'' | 106° 12' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Minh Hồng | DC | xã Bình Minh | H. Nam Trực | 20° 18' 17'' | 106° 13' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Tây Cổ Nông | DC | xã Bình Minh | H. Nam Trực | 20° 19' 14'' | 106° 12' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Tây Hành Quần | DC | xã Bình Minh | H. Nam Trực | 20° 18' 32'' | 106° 11' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Tây Thượng Dưới | DC | xã Bình Minh | H. Nam Trực | 20° 19' 14'' | 106° 12' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Tây Thượng Trên | DC | xã Bình Minh | H. Nam Trực | 20° 19' 24'' | 106° 12' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Cầu Ngói | KX | xã Bình Minh | H. Nam Trực | 20° 19' 18'' | 106° 12' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Cầu Trắng | KX | xã Bình Minh | H. Nam Trực | 20° 19' 08'' | 106° 10' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Đường tỉnh 487B | KX | xã Bình Minh | H. Nam Trực |
|
| 20° 21' 24'' | 106° 14' 58'' | 20° 17' 16'' | 106° 08' 42'' | F-48-93-A-d |
Đường tỉnh 490C | KX | xã Bình Minh | H. Nam Trực |
|
| 20° 25' 11'' | 106° 10' 49'' | 19° 58' 08'' | 106° 08' 13'' | F-48-93-A-d |
phủ thờ Bà chúa Nguyễn Thị Ngọc Xuân | KX | xã Bình Minh | H. Nam Trực | 20° 19' 26'' | 106° 12' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Quốc lộ 21B | KX | xã Bình Minh | H. Nam Trực |
|
| 20° 27' 45'' | 106° 04' 44'' | 20° 03' 29'' | 106° 07' 42'' | F-48-93-A-d |
sông Châu Thành | TV | xã Bình Minh | H. Nam Trực |
|
| 20° 25' 09'' | 106° 12' 37'' | 20° 16' 54'' | 106° 13' 18'' | F-48-93-A-d |
Xóm 1 | DC | xã Điền Xá | H. Nam Trực | 20° 24' 31'' | 106° 13' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 2 | DC | xã Điền Xá | H. Nam Trực | 20° 24' 21'' | 106° 13' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 3 | DC | xã Điền Xá | H. Nam Trực | 20° 24' 19'' | 106° 13' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 4 | DC | xã Điền Xá | H. Nam Trực | 20° 24' 01'' | 106° 13' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 5 | DC | xã Điền Xá | H. Nam Trực | 20° 23' 55'' | 106° 13' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 6 | DC | xã Điền Xá | H. Nam Trực | 20° 24' 18'' | 106° 13' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 7 | DC | xã Điền Xá | H. Nam Trực | 20° 24' 12'' | 106° 13' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 8 | DC | xã Điền Xá | H. Nam Trực | 20° 24' 07'' | 106° 13' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 9 | DC | xã Điền Xá | H. Nam Trực | 20° 23' 57'' | 106° 13' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 10 | DC | xã Điền Xá | H. Nam Trực | 20° 24' 01'' | 106° 13' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 11 | DC | xã Điền Xá | H. Nam Trực | 20° 23' 56'' | 106° 13' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 12 | DC | xã Điền Xá | H. Nam Trực | 20° 23' 56'' | 106° 13' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 13 | DC | xã Điền Xá | H. Nam Trực | 20° 24' 16'' | 106° 13' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 14 | DC | xã Điền Xá | H. Nam Trực | 20° 24' 11'' | 106° 13' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 15 | DC | xã Điền Xá | H. Nam Trực | 20° 24' 05'' | 106° 14' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 16 | DC | xã Điền Xá | H. Nam Trực | 20° 24' 05'' | 106° 14' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 17 | DC | xã Điền Xá | H. Nam Trực | 20° 23' 55'' | 106° 14' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 18 | DC | xã Điền Xá | H. Nam Trực | 20° 24' 04'' | 106° 14' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 19 | DC | xã Điền Xá | H. Nam Trực | 20° 23' 58'' | 106° 15' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-B-a |
Xóm 20 | DC | xã Điền Xá | H. Nam Trực | 20° 24' 05'' | 106° 15' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-B-a |
Xóm 21 | DC | xã Điền Xá | H. Nam Trực | 20° 22' 37'' | 106° 13' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 22 | DC | xã Điền Xá | H. Nam Trực | 20° 22' 51'' | 106° 13' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 23 | DC | xã Điền Xá | H. Nam Trực | 20° 22' 51'' | 106° 13' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 24 | DC | xã Điền Xá | H. Nam Trực | 20° 22' 54'' | 106° 13' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 25 | DC | xã Điền Xá | H. Nam Trực | 20° 22' 52'' | 106° 13' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 26 | DC | xã Điền Xá | H. Nam Trực | 20° 23' 01'' | 106° 13' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 27 | DC | xã Điền Xá | H. Nam Trực | 20° 23' 04'' | 106° 13' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 28 | DC | xã Điền Xá | H. Nam Trực | 20° 22' 57'' | 106° 14' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 29 | DC | xã Điền Xá | H. Nam Trực | 20° 23' 05'' | 106° 14' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 30 | DC | xã Điền Xá | H. Nam Trực | 20° 23' 10'' | 106° 14' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 31 | DC | xã Điền Xá | H. Nam Trực | 20° 23' 31'' | 106° 13' 59'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 32 | DC | xã Điền Xá | H. Nam Trực | 20° 23' 52'' | 106° 13' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 33 | DC | xã Điền Xá | H. Nam Trực | 20° 23' 42'' | 106° 13' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
bến khách ngang sông Bách Tính | KX | xã Điền Xá | H. Nam Trực | 20° 24' 25'' | 106° 13' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
cầu Đỗ Xá | KX | xã Điền Xá | H. Nam Trực | 20° 22' 42'' | 106° 13' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Cầu Vòi | KX | xã Điền Xá | H. Nam Trực | 20° 22' 57'' | 106° 13' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Quốc lộ 21 | KX | xã Điền Xá | H. Nam Trực |
|
| 20° 28' 19'' | 106° 02' 33'' | 20° 01' 27'' | 106° 12' 13'' | F-48-93-A-b, F-48-93-A-d |
sông Châu Thành | TV | xã Điền Xá | H. Nam Trực |
|
| 20° 25' 09'' | 106° 12' 37'' | 20° 16' 54'' | 106° 13' 18'' | F-48-93-A-b, F-48-93-A-d |
Sông Hồng | TV | xã Điền Xá | H. Nam Trực |
|
| 20° 29' 09'' | 106° 10' 53'' | 20° 15' 05'' | 106° 35' 06'' | F-48-93-A-b, F-48-93-B-a |
thôn An Lộc | DC | xã Đồng Sơn | H. Nam Trực | 20° 17' 55'' | 106° 09' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Đông Lạc | DC | xã Đồng Sơn | H. Nam Trực | 20° 17' 26'' | 106° 11' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Thôn Khoát | DC | xã Đồng Sơn | H. Nam Trực | 20° 18' 24'' | 106° 09' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Thượng Đồng | DC | xã Đồng Sơn | H. Nam Trực | 20° 17' 16'' | 106° 10' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Trại Vườn | DC | xã Đồng Sơn | H. Nam Trực | 20° 16' 40'' | 106° 10' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 1 Dương Độ | DC | xã Đồng Sơn | H. Nam Trực | 20° 18' 40'' | 106° 09' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 2 Dương Độ | DC | xã Đồng Sơn | H. Nam Trực | 20° 18' 35'' | 106° 09' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 3 Sa Lung | DC | xã Đồng Sơn | H. Nam Trực | 20° 18' 45'' | 106° 09' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 4 Sa Lung | DC | xã Đồng Sơn | H. Nam Trực | 20° 18' 52'' | 106° 09' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 5 Giao Cù Thượng | DC | xã Đồng Sơn | H. Nam Trực | 20° 18' 37'' | 106° 10' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 6 Giao Cù Thượng | DC | xã Đồng Sơn | H. Nam Trực | 20° 18' 28'' | 106° 10' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 9 Vân Cù | DC | xã Đồng Sơn | H. Nam Trực | 20° 17' 47'' | 106° 09' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 10 Vân Cù | DC | xã Đồng Sơn | H. Nam Trực | 20° 17' 45'' | 106° 09' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 11 Giao Cù Trung | DC | xã Đồng Sơn | H. Nam Trực | 20° 17' 44'' | 106° 09' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 12 Giao Cù Trung | DC | xã Đồng Sơn | H. Nam Trực | 20° 17' 36'' | 106° 09' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 13 Nam Phong | DC | xã Đồng Sơn | H. Nam Trực | 20° 16' 34'' | 106° 10' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 14 Nam Phong | DC | xã Đồng Sơn | H. Nam Trực | 20° 16' 31'' | 106° 10' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 15 Tây Lạc | DC | xã Đồng Sơn | H. Nam Trực | 20° 17' 46'' | 106° 10' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 16 Tây Lạc | DC | xã Đồng Sơn | H. Nam Trực | 20° 17' 50'' | 106° 10' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 17 Tây Lạc | DC | xã Đồng Sơn | H. Nam Trực | 20° 17' 55'' | 106° 10' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 18 Tây Lạc | DC | xã Đồng Sơn | H. Nam Trực | 20° 18' 01'' | 106° 10' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 19 Tây Lạc | DC | xã Đồng Sơn | H. Nam Trực | 20° 18' 08'' | 106° 10' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Bến khách ngang sông Đế | KX | xã Đồng Sơn | H. Nam Trực | 20° 19' 08'' | 106° 09' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
cầu Giao Cù Hạ | KX | xã Đồng Sơn | H. Nam Trực | 20° 17' 22'' | 106° 10' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
cầu Thạch Bi | KX | xã Đồng Sơn | H. Nam Trực | 20° 15' 58'' | 106° 10' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
chùa Viên Quang Như | KX | xã Đồng Sơn | H. Nam Trực | 20° 18' 06'' | 106° 10' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
đền Giao Cù | KX | xã Đồng Sơn | H. Nam Trực | 20° 17' 38'' | 106° 09' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Đường tỉnh 487 | KX | xã Đồng Sơn | H. Nam Trực |
|
| 20° 20' 08'' | 106° 17' 58'' | 20° 15' 18'' | 106° 07' 11'' | F-48-93-A-d |
Đường tỉnh 487B | KX | xã Đồng Sơn | H. Nam Trực |
|
| 20° 21' 24'' | 106° 14' 58'' | 20° 17' 16'' | 106° 08' 42'' | F-48-93-A-d |
Đường tỉnh 490C | KX | xã Đồng Sơn | H. Nam Trực |
|
| 20° 25' 11'' | 106° 10' 49'' | 19° 58' 08'' | 106° 08' 13'' | F-48-93-A-d |
Sông Đào (sông Nam Định) | TV | xã Đồng Sơn | H. Nam Trực |
|
| 20° 25' 53'' | 106° 12' 16'' | 20° 15' 08'' | 106° 05' 47'' | F-48-93-A-d |
Xóm 1 | DC | xã Hồng Quang | H. Nam Trực | 20° 22' 18'' | 106° 11' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 2 và 3 | DC | xã Hồng Quang | H. Nam Trực | 20° 22' 17'' | 106° 11' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 4 | DC | xã Hồng Quang | H. Nam Trực | 20° 22' 18'' | 106° 11' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 5 và 7 | DC | xã Hồng Quang | H. Nam Trực | 20° 22' 13'' | 106° 11' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 6 | DC | xã Hồng Quang | H. Nam Trực | 20° 22' 21'' | 106° 11' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 8 | DC | xã Hồng Quang | H. Nam Trực | 20° 22' 18'' | 106° 11' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 9 | DC | xã Hồng Quang | H. Nam Trực | 20° 22' 11'' | 106° 11' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 10 | DC | xã Hồng Quang | H. Nam Trực | 20° 22' 10'' | 106° 11' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Cát Thành | DC | xã Hồng Quang | H. Nam Trực | 20° 21' 51'' | 106° 12' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm Chiền | DC | xã Hồng Quang | H. Nam Trực | 20° 22' 34'' | 106° 12' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm Đậu | DC | xã Hồng Quang | H. Nam Trực | 20° 22' 29'' | 106° 12' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm Đông | DC | xã Hồng Quang | H. Nam Trực | 20° 22' 39'' | 106° 12' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm Dứa | DC | xã Hồng Quang | H. Nam Trực | 20° 22' 17'' | 106° 12' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm Giang | DC | xã Hồng Quang | H. Nam Trực | 20° 22' 33'' | 106° 12' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Hậu Phú | DC | xã Hồng Quang | H. Nam Trực | 20° 21' 46'' | 106° 12' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Lạc Na | DC | xã Hồng Quang | H. Nam Trực | 20° 21' 32'' | 106° 12' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Mộng Giáo | DC | xã Hồng Quang | H. Nam Trực | 20° 21' 51'' | 106° 13' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Mộng Lương | DC | xã Hồng Quang | H. Nam Trực | 20° 22' 02'' | 106° 13' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm Phố | DC | xã Hồng Quang | H. Nam Trực | 20° 23' 18'' | 106° 12' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Rạch Đông | DC | xã Hồng Quang | H. Nam Trực | 20° 21' 35'' | 106° 13' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Rạch Tây | DC | xã Hồng Quang | H. Nam Trực | 20° 21' 42'' | 106° 13' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Rạch Trung | DC | xã Hồng Quang | H. Nam Trực | 20° 21' 36'' | 106° 13' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm Rộc | DC | xã Hồng Quang | H. Nam Trực | 20° 21' 40'' | 106° 12' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Tân Thành | DC | xã Hồng Quang | H. Nam Trực | 20° 22' 34'' | 106° 13' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Thị 8 | DC | xã Hồng Quang | H. Nam Trực | 20° 22' 20'' | 106° 12' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Thị 9 | DC | xã Hồng Quang | H. Nam Trực | 20° 22' 25'' | 106° 12' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm Thự | DC | xã Hồng Quang | H. Nam Trực | 20° 22' 07'' | 106° 12' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Trại Làng | DC | xã Hồng Quang | H. Nam Trực | 20° 22' 43'' | 106° 12' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Trại Xám | DC | xã Hồng Quang | H. Nam Trực | 20° 23' 46'' | 106° 12' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
cầu Nam Vân | KX | xã Hồng Quang | H. Nam Trực | 20° 23' 32'' | 106° 12' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Cầu Vòi | KX | xã Hồng Quang | H. Nam Trực | 20° 22' 57'' | 106° 13' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Đền Xám | KX | xã Hồng Quang | H. Nam Trực | 20° 22' 28'' | 106° 12' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Quốc lộ 21 | KX | xã Hồng Quang | H. Nam Trực |
|
| 20° 28' 19'' | 106° 02' 33'' | 20° 01' 27'' | 106° 12' 13'' | F-48-93-A-b |
Quốc lộ 21B | KX | xã Hồng Quang | H. Nam Trực |
|
| 20° 27' 45'' | 106° 04' 44'' | 20° 03' 29'' | 106° 07' 42'' | F-48-93-A-b, F-48-93-A-d |
sông Châu Thành | TV | xã Hồng Quang | H. Nam Trực |
|
| 20° 25' 09'' | 106° 12' 37'' | 20° 16' 54'' | 106° 13' 18'' | F-48-93-A-b, F-48-93-A-d |
thôn Bơ Cầu | DC | xã Nam Cường | H. Nam Trực | 20° 21' 59'' | 106° 10' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Thôn Đoài | DC | xã Nam Cường | H. Nam Trực | 20° 21' 48'' | 106° 11' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Thôn Đông | DC | xã Nam Cường | H. Nam Trực | 20° 21' 50'' | 106° 11' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Thôn Hậu | DC | xã Nam Cường | H. Nam Trực | 20° 21' 57'' | 106° 11' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Ngưu Trì | DC | xã Nam Cường | H. Nam Trực | 20° 21' 12'' | 106° 12' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Thôn Nguyễn | DC | xã Nam Cường | H. Nam Trực | 20° 21' 40'' | 106° 10' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Thôn Phan | DC | xã Nam Cường | H. Nam Trực | 20° 21' 47'' | 106° 11' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Thanh Khê | DC | xã Nam Cường | H. Nam Trực | 20° 21' 01'' | 106° 11' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Thôn Thượng | DC | xã Nam Cường | H. Nam Trực | 20° 21' 16'' | 106° 12' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Thôn Trai | DC | xã Nam Cường | H. Nam Trực | 20° 22' 05'' | 106° 10' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Thôn Trù | DC | xã Nam Cường | H. Nam Trực | 20° 21' 44'' | 106° 11' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Thôn Trung | DC | xã Nam Cường | H. Nam Trực | 20° 21' 48'' | 106° 11' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Đường tỉnh 490C | KX | xã Nam Cường | H. Nam Trực |
|
| 20° 25' 11'' | 106° 10' 49'' | 19° 58' 08'' | 106° 08' 13'' | F-48-93-A-b, F-48-93-A-d |
Quốc lộ 21B | KX | xã Nam Cường | H. Nam Trực |
|
| 20° 27' 45'' | 106° 04' 44'' | 20° 03' 29'' | 106° 07' 42'' | F-48-93-A-d |
sông Châu Thành | TV | xã Nam Cường | H. Nam Trực |
|
| 20° 25' 09'' | 106° 12' 37'' | 20° 16' 54'' | 106° 13' 18'' | F-48-93-A-d |
thôn Chiền A | DC | xã Nam Dương | H. Nam Trực | 20° 19' 42'' | 106° 10' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Chiền B | DC | xã Nam Dương | H. Nam Trực | 20° 19' 41'' | 106° 10' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Đông Đầm | DC | xã Nam Dương | H. Nam Trực | 20° 19' 36'' | 106° 12' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Thôn Phượng | DC | xã Nam Dương | H. Nam Trực | 20° 19' 31'' | 106° 10' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Quán Chiền | DC | xã Nam Dương | H. Nam Trực | 20° 19' 42'' | 106° 10' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Tây Đầm | DC | xã Nam Dương | H. Nam Trực | 20° 19' 34'' | 106° 11' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Thi Châu A | DC | xã Nam Dương | H. Nam Trực | 20° 19' 51'' | 106° 10' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Thi Châu B | DC | xã Nam Dương | H. Nam Trực | 20° 19' 34'' | 106° 10' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Trung Hòa | DC | xã Nam Dương | H. Nam Trực | 20° 19' 31'' | 106° 11' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Thôn Vọc | DC | xã Nam Dương | H. Nam Trực | 20° 19' 28'' | 106° 11' 08'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 1 và 2 | DC | xã Nam Dương | H. Nam Trực | 20° 19' 40'' | 106° 11' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 3 và 4 | DC | xã Nam Dương | H. Nam Trực | 20° 19' 40'' | 106° 11' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 5 | DC | xã Nam Dương | H. Nam Trực | 20° 19' 36'' | 106° 10' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 6 và 7 | DC | xã Nam Dương | H. Nam Trực | 20° 19' 32'' | 106° 10' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Cầu Trắng | KX | xã Nam Dương | H. Nam Trực | 20° 19' 08'' | 106° 10' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Đường tỉnh 490C | KX | xã Nam Dương | H. Nam Trực |
|
| 20° 25' 11'' | 106° 10' 49'' | 19° 58' 08'' | 106° 08' 13'' | F-48-93-A-d |
Đền Gin | KX | xã Nam Dương | H. Nam Trực | 20° 19' 39'' | 106° 10' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Sông Đào (sông Nam Định) | TV | xã Nam Dương | H. Nam Trực |
|
| 20° 25' 53'' | 106° 12' 16'' | 20° 15' 08'' | 106° 05' 47'' | F-48-93-A-d |
Xóm 1 | DC | xã Nam Hải | H. Nam Trực | 20° 17' 28'' | 106° 13' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 2 | DC | xã Nam Hải | H. Nam Trực | 20° 17' 18'' | 106° 13' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 3 | DC | xã Nam Hải | H. Nam Trực | 20° 17' 11'' | 106° 13' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 4 | DC | xã Nam Hải | H. Nam Trực | 20° 17' 03'' | 106° 13' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 5 | DC | xã Nam Hải | H. Nam Trực | 20° 17' 07'' | 106° 13' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 6 | DC | xã Nam Hải | H. Nam Trực | 20° 16' 57'' | 106° 13' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 7 | DC | xã Nam Hải | H. Nam Trực | 20° 16' 48'' | 106° 13' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 8 | DC | xã Nam Hải | H. Nam Trực | 20° 16' 45'' | 106° 13' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 9 | DC | xã Nam Hải | H. Nam Trực | 20° 16' 36'' | 106° 13' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 10 | DC | xã Nam Hải | H. Nam Trực | 20° 16' 38'' | 106° 13' 59'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 11 | DC | xã Nam Hải | H. Nam Trực | 20° 16' 15'' | 106° 14' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 12 | DC | xã Nam Hải | H. Nam Trực | 20° 16' 25'' | 106° 14' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 13 | DC | xã Nam Hải | H. Nam Trực | 20° 16' 36'' | 106° 14' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 14 | DC | xã Nam Hải | H. Nam Trực | 20° 16' 47'' | 106° 14' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 15 | DC | xã Nam Hải | H. Nam Trực | 20° 16' 41'' | 106° 14' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 16 | DC | xã Nam Hải | H. Nam Trực | 20° 17' 00'' | 106° 14' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 17 | DC | xã Nam Hải | H. Nam Trực | 20° 17' 11'' | 106° 14' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 18 | DC | xã Nam Hải | H. Nam Trực | 20° 17' 16'' | 106° 14' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 19 | DC | xã Nam Hải | H. Nam Trực | 20° 17' 22'' | 106° 14' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 20 | DC | xã Nam Hải | H. Nam Trực | 20° 17' 14'' | 106° 13' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 21 | DC | xã Nam Hải | H. Nam Trực | 20° 15' 56'' | 106° 13' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Quốc lộ 21B | KX | xã Nam Hải | H. Nam Trực |
|
| 20° 27' 45'' | 106° 04' 44'' | 20° 03' 29'' | 106° 07' 42'' | F-48-93-A-d |
sông Châu Thành | TV | xã Nam Hải | H. Nam Trực |
|
| 20° 25' 09'' | 106° 12' 37'' | 20° 16' 54'' | 106° 13' 18'' | F-48-93-A-d |
sông Rõng | TV | xã Nam Hải | H. Nam Trực |
|
| 20° 16' 54'' | 106° 13' 18'' | 20° 12' 34'' | 106° 11' 41'' | F-48-93-A-d |
Sông Quýt (sông Cổ Lễ - Bà Lữ) | TV | xã Nam Hải | H. Nam Trực |
|
| 20° 15' 24'' | 106° 14' 15'' | 20° 19' 35'' | 106° 15' 45'' | F-48-93-A-d |
Xóm 1 | DC | xã Nam Hoa | H. Nam Trực | 20° 20' 22'' | 106° 14' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 2 | DC | xã Nam Hoa | H. Nam Trực | 20° 20' 17'' | 106° 13' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 3 | DC | xã Nam Hoa | H. Nam Trực | 20° 20' 10'' | 106° 13' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 4 | DC | xã Nam Hoa | H. Nam Trực | 20° 20' 08'' | 106° 13' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 5 | DC | xã Nam Hoa | H. Nam Trực | 20° 20' 00'' | 106° 13' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 6 | DC | xã Nam Hoa | H. Nam Trực | 20° 20' 08'' | 106° 13' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 7 | DC | xã Nam Hoa | H. Nam Trực | 20° 20' 12'' | 106° 13' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 8 | DC | xã Nam Hoa | H. Nam Trực | 20° 19' 53'' | 106° 13' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 9 | DC | xã Nam Hoa | H. Nam Trực | 20° 19' 50'' | 106° 13' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 10 | DC | xã Nam Hoa | H. Nam Trực | 20° 19' 48'' | 106° 13' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 11 | DC | xã Nam Hoa | H. Nam Trực | 20° 19' 46'' | 106° 13' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 12 | DC | xã Nam Hoa | H. Nam Trực | 20° 19' 51'' | 106° 13' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 13 | DC | xã Nam Hoa | H. Nam Trực | 20° 20' 00'' | 106° 13' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 14 | DC | xã Nam Hoa | H. Nam Trực | 20° 19' 54'' | 106° 12' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 15 | DC | xã Nam Hoa | H. Nam Trực | 20° 20' 42'' | 106° 13' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 16 | DC | xã Nam Hoa | H. Nam Trực | 20° 20' 39'' | 106° 13' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 17 | DC | xã Nam Hoa | H. Nam Trực | 20° 20' 36'' | 106° 13' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Đường tỉnh 485B | KX | xã Nam Hoa | H. Nam Trực |
|
| 20° 20' 57'' | 106° 14' 41'' | 20° 20' 12'' | 106° 10' 10'' | F-48-93-A-d |
Đường tỉnh 487B | KX | xã Nam Hoa | H. Nam Trực |
|
| 20° 21' 24'' | 106° 14' 58'' | 20° 17' 16'' | 106° 08' 42'' | F-48-93-A-d |
sông Châu Thành | TV | xã Nam Hoa | H. Nam Trực |
|
| 20° 25' 09'' | 106° 12' 37'' | 20° 16' 54'' | 106° 13' 18'' | F-48-93-A-d |
thôn Đông Trung Thắng | DC | xã Nam Hồng | H. Nam Trực | 20° 20' 23'' | 106° 14' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Ân Thái | DC | xã Nam Hồng | H. Nam Trực | 20° 20' 13'' | 106° 14' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Đoài Bàng | DC | xã Nam Hồng | H. Nam Trực | 20° 20' 29'' | 106° 14' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Đông Bình | DC | xã Nam Hồng | H. Nam Trực | 20° 19' 37'' | 106° 14' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Đông Thành | DC | xã Nam Hồng | H. Nam Trực | 20° 19' 47'' | 106° 14' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Hồng An | DC | xã Nam Hồng | H. Nam Trực | 20° 20' 36'' | 106° 14' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Hồng Cát | DC | xã Nam Hồng | H. Nam Trực | 20° 20' 53'' | 106° 14' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Hồng Đại | DC | xã Nam Hồng | H. Nam Trực | 20° 21' 07'' | 106° 14' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Hồng Đoàn | DC | xã Nam Hồng | H. Nam Trực | 20° 21' 07'' | 106° 14' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Hồng Long 1 | DC | xã Nam Hồng | H. Nam Trực | 20° 20' 50'' | 106° 14' 08'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Hồng Long 2 | DC | xã Nam Hồng | H. Nam Trực | 20° 20' 48'' | 106° 14' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Hồng Ninh | DC | xã Nam Hồng | H. Nam Trực | 20° 20' 16'' | 106° 14' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Hồng Phong | DC | xã Nam Hồng | H. Nam Trực | 20° 20' 20'' | 106° 14' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Hồng Tiến | DC | xã Nam Hồng | H. Nam Trực | 20° 21' 31'' | 106° 14' 59'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Nam Việt | DC | xã Nam Hồng | H. Nam Trực | 20° 20' 20'' | 106° 14' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Phúc Đức | DC | xã Nam Hồng | H. Nam Trực | 20° 20' 36'' | 106° 14' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Tây Bình | DC | xã Nam Hồng | H. Nam Trực | 20° 19' 36'' | 106° 14' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Thịnh Phú | DC | xã Nam Hồng | H. Nam Trực | 20° 19' 49'' | 106° 14' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Thượng Phú | DC | xã Nam Hồng | H. Nam Trực | 20° 20' 57'' | 106° 14' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Tiền Làng | DC | xã Nam Hồng | H. Nam Trực | 20° 19' 42'' | 106° 14' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Trung Thịnh | DC | xã Nam Hồng | H. Nam Trực | 20° 19' 39'' | 106° 14' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Cầu Khâm | KX | xã Nam Hồng | H. Nam Trực | 20° 21' 26'' | 106° 14' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Đường tỉnh 485B | KX | xã Nam Hồng | H. Nam Trực |
|
| 20° 20' 57'' | 106° 14' 41'' | 20° 20' 12'' | 106° 10' 10'' | F-48-93-A-d |
Đường tỉnh 487B | KX | xã Nam Hồng | H. Nam Trực |
|
| 20° 21' 24'' | 106° 14' 58'' | 20° 17' 16'' | 106° 08' 42'' | F-48-93-A-d |
Quốc lộ 21 | KX | xã Nam Hồng | H. Nam Trực |
|
| 20° 28' 19'' | 106° 02' 33'' | 20° 01' 27'' | 106° 12' 13'' | F-48-93-A-d, F-48-93-B-c |
Sông Hồng | TV | xã Nam Hồng | H. Nam Trực |
|
| 20° 29' 09'' | 106° 10' 53'' | 20° 15' 05'' | 106° 35' 06'' | F-48-93-A-d, F-48-93-B-c |
xóm Cầu Chanh | DC | xã Nam Hùng | H. Nam Trực | 20° 20' 49'' | 106° 12' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Điện An | DC | xã Nam Hùng | H. Nam Trực | 20° 19' 45'' | 106° 12' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Đông Cổ Tung | DC | xã Nam Hùng | H. Nam Trực | 20° 20' 34'' | 106° 12' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Đông Nam | DC | xã Nam Hùng | H. Nam Trực | 20° 20' 46'' | 106° 12' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Giữa Cổ Tung | DC | xã Nam Hùng | H. Nam Trực | 20° 20' 34'' | 106° 12' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm May | DC | xã Nam Hùng | H. Nam Trực | 20° 20' 53'' | 106° 12' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Minh Tâm | DC | xã Nam Hùng | H. Nam Trực | 20° 19' 51'' | 106° 12' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Minh Thọ | DC | xã Nam Hùng | H. Nam Trực | 20° 19' 53'' | 106° 12' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Minh Tiến | DC | xã Nam Hùng | H. Nam Trực | 20° 19' 53'' | 106° 12' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm Nam | DC | xã Nam Hùng | H. Nam Trực | 20° 20' 47'' | 106° 12' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Nghĩa Kế | DC | xã Nam Hùng | H. Nam Trực | 20° 20' 40'' | 106° 13' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Phố Cầu | DC | xã Nam Hùng | H. Nam Trực | 20° 20' 31'' | 106° 12' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Rục Kiều | DC | xã Nam Hùng | H. Nam Trực | 20° 21' 08'' | 106° 12' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm Tạo | DC | xã Nam Hùng | H. Nam Trực | 20° 21' 02'' | 106° 12' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Tây Cổ Tung | DC | xã Nam Hùng | H. Nam Trực | 20° 20' 35'' | 106° 12' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Trên Làng | DC | xã Nam Hùng | H. Nam Trực | 20° 21' 01'' | 106° 12' 59'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Vượt Đông | DC | xã Nam Hùng | H. Nam Trực | 20° 20' 51'' | 106° 13' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Xuân Lôi | DC | xã Nam Hùng | H. Nam Trực | 20° 21' 03'' | 106° 13' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
chùa Cổ Gia | KX | xã Nam Hùng | H. Nam Trực | 20° 20' 49'' | 106° 12' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
chùa Cổ Tung | KX | xã Nam Hùng | H. Nam Trực | 20° 20' 32'' | 106° 12' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
chùa Thọ Tung | KX | xã Nam Hùng | H. Nam Trực | 20° 19' 48'' | 106° 12' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
đền Thọ Tung | KX | xã Nam Hùng | H. Nam Trực | 20° 19' 48'' | 106° 12' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Đường tỉnh 485B | KX | xã Nam Hùng | H. Nam Trực |
|
| 20° 20' 57'' | 106° 14' 41'' | 20° 20' 12'' | 106° 10' 10'' | F-48-93-A-d |
Quốc lộ 21B | KX | xã Nam Hùng | H. Nam Trực |
|
| 20° 27' 45'' | 106° 04' 44'' | 20° 03' 29'' | 106° 07' 42'' | F-48-93-A-d |
sông Châu Thành | TV | xã Nam Hùng | H. Nam Trực |
|
| 20° 25' 09'' | 106° 12' 37'' | 20° 16' 54'' | 106° 13' 18'' | F-48-93-A-d |
thôn Bằng Hưng | DC | xã Nam Lợi | H. Nam Trực | 20° 17' 55'' | 106° 13' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Đô Hạ | DC | xã Nam Lợi | H. Nam Trực | 20° 18' 42'' | 106° 13' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Đô Thượng | DC | xã Nam Lợi | H. Nam Trực | 20° 18' 59'' | 106° 13' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Đồng Bản | DC | xã Nam Lợi | H. Nam Trực | 20° 17' 08'' | 106° 15' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
thôn Liên Bách | DC | xã Nam Lợi | H. Nam Trực | 20° 18' 40'' | 106° 14' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Nam Hưng | DC | xã Nam Lợi | H. Nam Trực | 20° 18' 02'' | 106° 13' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Quần Lao | DC | xã Nam Lợi | H. Nam Trực | 20° 18' 10'' | 106° 13' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Trung Hạ | DC | xã Nam Lợi | H. Nam Trực | 20° 18' 32'' | 106° 13' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Vĩnh Thượng | DC | xã Nam Lợi | H. Nam Trực | 20° 19' 04'' | 106° 13' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 1 Biên Hòa | DC | xã Nam Lợi | H. Nam Trực | 20° 17' 02'' | 106° 14' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 1 Đô Đò | DC | xã Nam Lợi | H. Nam Trực | 20° 19' 35'' | 106° 13' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 1 Đô Quan | DC | xã Nam Lợi | H. Nam Trực | 20° 18' 46'' | 106° 14' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 1 Duyên Hưng | DC | xã Nam Lợi | H. Nam Trực | 20° 17' 59'' | 106° 14' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 1 Ngọc Tỉnh | DC | xã Nam Lợi | H. Nam Trực | 20° 18' 01'' | 106° 14' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 2 Biên Hòa | DC | xã Nam Lợi | H. Nam Trực | 20° 17' 03'' | 106° 14' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 2 Đô Đò | DC | xã Nam Lợi | H. Nam Trực | 20° 19' 57'' | 106° 13' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 2 Đô Quan | DC | xã Nam Lợi | H. Nam Trực | 20° 18' 37'' | 106° 13' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 2 Duyên Hưng | DC | xã Nam Lợi | H. Nam Trực | 20° 17' 56'' | 106° 14' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 2 Ngọc Tỉnh | DC | xã Nam Lợi | H. Nam Trực | 20° 17' 55'' | 106° 14' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 3 Duyên Hưng | DC | xã Nam Lợi | H. Nam Trực | 20° 17' 57'' | 106° 14' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Đường tỉnh 487 | KX | xã Nam Lợi | H. Nam Trực |
|
| 20° 20' 08'' | 106° 17' 58'' | 20° 15' 18'' | 106° 07' 11'' | F-48-93-A-d |
Sông Quýt (sông Cổ Lễ - Bà Lữ) | TV | xã Nam Lợi | H. Nam Trực |
|
| 20° 15' 24'' | 106° 14' 15'' | 20° 19' 35'' | 106° 15' 45'' | F-48-93-A-d, F-48-93-B-c |
xóm Đại Thắng | DC | xã Nam Mỹ | H. Nam Trực | 20° 24' 25'' | 106° 12' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Đồng Ích | DC | xã Nam Mỹ | H. Nam Trực | 20° 24' 53'' | 106° 12' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Đồng Tâm | DC | xã Nam Mỹ | H. Nam Trực | 20° 24' 21'' | 106° 11' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Quyết Tiến | DC | xã Nam Mỹ | H. Nam Trực | 20° 24' 59'' | 106° 11' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Tân Dân | DC | xã Nam Mỹ | H. Nam Trực | 20° 24' 07'' | 106° 12' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Tiền Phong 1 | DC | xã Nam Mỹ | H. Nam Trực | 20° 24' 31'' | 106° 12' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Tiền Phong 2 | DC | xã Nam Mỹ | H. Nam Trực | 20° 24' 25'' | 106° 12' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Trung Thành | DC | xã Nam Mỹ | H. Nam Trực | 20° 23' 55'' | 106° 12' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
cầu Vô Hoạn | KX | xã Nam Mỹ | H. Nam Trực | 20° 24' 05'' | 106° 11' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Quốc lộ 21 | KX | xã Nam Mỹ | H. Nam Trực |
|
| 20° 28' 19'' | 106° 02' 33'' | 20° 01' 27'' | 106° 12' 13'' | F-48-93-A-b |
Quốc lộ 21B | KX | xã Nam Mỹ | H. Nam Trực |
|
| 20° 27' 45'' | 106° 04' 44'' | 20° 03' 29'' | 106° 07' 42'' | F-48-93-A-b |
sông Châu Thành | TV | xã Nam Mỹ | H. Nam Trực |
|
| 20° 25' 09'' | 106° 12' 37'' | 20° 16' 54'' | 106° 13' 18'' | F-48-93-A-b |
thôn Du Tư | DC | xã Nam Thanh | H. Nam Trực | 20° 17' 35'' | 106° 15' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
thôn Duyên Giang | DC | xã Nam Thanh | H. Nam Trực | 20° 19' 57'' | 106° 15' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Long Hưng | DC | xã Nam Thanh | H. Nam Trực | 20° 18' 14'' | 106° 14' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Phú Cường | DC | xã Nam Thanh | H. Nam Trực | 20° 18' 48'' | 106° 14' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Quần Trà | DC | xã Nam Thanh | H. Nam Trực | 20° 19' 18'' | 106° 15' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
thôn Tân Giang | DC | xã Nam Thanh | H. Nam Trực | 20° 19' 36'' | 106° 15' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
thôn Thượng Lao | DC | xã Nam Thanh | H. Nam Trực | 20° 19' 16'' | 106° 15' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
thôn Trung Thắng | DC | xã Nam Thanh | H. Nam Trực | 20° 19' 05'' | 106° 14' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Tương Nam | DC | xã Nam Thanh | H. Nam Trực | 20° 19' 23'' | 106° 15' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
thôn Xối Trì | DC | xã Nam Thanh | H. Nam Trực | 20° 18' 16'' | 106° 15' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm 1 Bình Yên | DC | xã Nam Thanh | H. Nam Trực | 20° 19' 06'' | 106° 14' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 1 Hồng Phong | DC | xã Nam Thanh | H. Nam Trực | 20° 18' 11'' | 106° 15' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm 1 Quyết Tiến | DC | xã Nam Thanh | H. Nam Trực | 20° 17' 55'' | 106° 15' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm 1 Rạng Đông | DC | xã Nam Thanh | H. Nam Trực | 20° 18' 06'' | 106° 15' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm 1 Thôn Nội | DC | xã Nam Thanh | H. Nam Trực | 20° 19' 38'' | 106° 15' 08'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 1 Xối Tây | DC | xã Nam Thanh | H. Nam Trực | 20° 18' 25'' | 106° 14' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 2 Bình Yên | DC | xã Nam Thanh | H. Nam Trực | 20° 18' 59'' | 106° 14' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 2 Hồng Phong | DC | xã Nam Thanh | H. Nam Trực | 20° 18' 04'' | 106° 15' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm 2 Quyết Tiến | DC | xã Nam Thanh | H. Nam Trực | 20° 17' 55'' | 106° 15' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm 2 Rạng Đông | DC | xã Nam Thanh | H. Nam Trực | 20° 18' 08'' | 106° 15' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm 2 Thôn Nội | DC | xã Nam Thanh | H. Nam Trực | 20° 19' 43'' | 106° 15' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 2 Xối Tây | DC | xã Nam Thanh | H. Nam Trực | 20° 18' 19'' | 106° 14' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 3 Xối Tây | DC | xã Nam Thanh | H. Nam Trực | 20° 18' 22'' | 106° 14' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
bến khách ngang sông Nam Thanh | KX | xã Nam Thanh | H. Nam Trực | 20° 19' 54'' | 106° 15' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
đền Thượng Lao | KX | xã Nam Thanh | H. Nam Trực | 20° 19' 16'' | 106° 14' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
đền Xối Thượng | KX | xã Nam Thanh | H. Nam Trực | 20° 18' 58'' | 106° 14' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Đường tỉnh 487 | KX | xã Nam Thanh | H. Nam Trực |
|
| 20° 20' 08'' | 106° 17' 58'' | 20° 15' 18'' | 106° 07' 11'' | F-48-93-A-d, F-48-93-B-c |
Quốc lộ 21 | KX | xã Nam Thanh | H. Nam Trực |
|
| 20° 28' 19'' | 106° 02' 33'' | 20° 01' 27'' | 106° 12' 13'' | F-48-93-B-c |
cống Cổ Lễ | TV | xã Nam Thanh | H. Nam Trực | 20° 19' 33'' | 106° 15' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Sông Hồng | TV | xã Nam Thanh | H. Nam Trực |
|
| 20° 29' 09'' | 106° 10' 53'' | 20° 15' 05'' | 106° 35' 06'' | F-48-93-B-c |
Sông Quýt (sông Cổ Lễ - Bà Lữ) | TV | xã Nam Thanh | H. Nam Trực |
|
| 20° 15' 24'' | 106° 14' 15'' | 20° 19' 35'' | 106° 15' 45'' | F-48-93-A-d, F-48-93-B-c |
thôn Chính Trang | DC | xã Nam Thái | H. Nam Trực | 20° 16' 29'' | 106° 11' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Đắc Sở | DC | xã Nam Thái | H. Nam Trực | 20° 16' 44'' | 106° 11' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Hải Hạ | DC | xã Nam Thái | H. Nam Trực | 20° 15' 55'' | 106° 11' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Hải Thượng | DC | xã Nam Thái | H. Nam Trực | 20° 16' 18'' | 106° 11' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Khánh Hạ | DC | xã Nam Thái | H. Nam Trực | 20° 16' 06'' | 106° 12' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Khánh Thượng | DC | xã Nam Thái | H. Nam Trực | 20° 16' 40'' | 106° 12' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Lạc Thiện | DC | xã Nam Thái | H. Nam Trực | 20° 16' 46'' | 106° 11' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Nam Trang | DC | xã Nam Thái | H. Nam Trực | 20° 16' 40'' | 106° 11' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Ngoại Đê | DC | xã Nam Thái | H. Nam Trực | 20° 16' 19'' | 106° 12' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Phú Hào | DC | xã Nam Thái | H. Nam Trực | 20° 16' 40'' | 106° 12' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Phú Thọ | DC | xã Nam Thái | H. Nam Trực | 20° 15' 39'' | 106° 10' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Phú Thụ | DC | xã Nam Thái | H. Nam Trực | 20° 15' 30'' | 106° 10' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Tân Hưng | DC | xã Nam Thái | H. Nam Trực | 20° 16' 15'' | 106° 10' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Thạch Bi | DC | xã Nam Thái | H. Nam Trực | 20° 15' 41'' | 106° 10' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Tiền Vinh | DC | xã Nam Thái | H. Nam Trực | 20° 17' 02'' | 106° 11' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Trại Hạ | DC | xã Nam Thái | H. Nam Trực | 20° 16' 01'' | 106° 11' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Trung Nghĩa | DC | xã Nam Thái | H. Nam Trực | 20° 15' 48'' | 106° 10' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Trung Thái | DC | xã Nam Thái | H. Nam Trực | 20° 15' 40'' | 106° 10' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Vinh Thọ | DC | xã Nam Thái | H. Nam Trực | 20° 16' 29'' | 106° 11' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Xuân Dương | DC | xã Nam Thái | H. Nam Trực | 20° 16' 50'' | 106° 12' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Cầu Tây | KX | xã Nam Thái | H. Nam Trực | 20° 15' 12'' | 106° 10' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
cầu Thạch Bi | KX | xã Nam Thái | H. Nam Trực | 20° 15' 58'' | 106° 10' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
đền Tiền Vinh | KX | xã Nam Thái | H. Nam Trực | 20° 17' 04'' | 106° 11' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Đường tỉnh 490C | KX | xã Nam Thái | H. Nam Trực |
|
| 20° 25' 11'' | 106° 10' 49'' | 19° 58' 08'' | 106° 08' 13'' | F-48-93-A-d |
từ đường Họ Phạm | KX | xã Nam Thái | H. Nam Trực | 20° 15' 53'' | 106° 11' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
sông Rõng | TV | xã Nam Thái | H. Nam Trực |
|
| 20° 16' 54'' | 106° 13' 18'' | 20° 12' 34'' | 106° 11' 41'' | F-48-93-A-d |
xóm 1 Bồng Lai | DC | xã Nam Thắng | H. Nam Trực | 20° 23' 15'' | 106° 16' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-B-a |
xóm 1 Thắng Hùng | DC | xã Nam Thắng | H. Nam Trực | 20° 23' 40'' | 106° 16' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-B-a |
xóm 1 Thắng Lợi | DC | xã Nam Thắng | H. Nam Trực | 20° 23' 42'' | 106° 15' 59'' |
|
|
|
| F-48-93-B-a |
xóm 2 Bồng Lai | DC | xã Nam Thắng | H. Nam Trực | 20° 23' 04'' | 106° 16' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-B-a |
xóm 2 Thắng Hùng | DC | xã Nam Thắng | H. Nam Trực | 20° 23' 37'' | 106° 16' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-B-a |
xóm 2 Thắng Lợi | DC | xã Nam Thắng | H. Nam Trực | 20° 23' 31'' | 106° 15' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-B-a |
xóm Dương Bình | DC | xã Nam Thắng | H. Nam Trực | 20° 23' 34'' | 106° 14' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Dương Hòa | DC | xã Nam Thắng | H. Nam Trực | 20° 22' 57'' | 106° 15' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-B-a |
xóm Dương Phú | DC | xã Nam Thắng | H. Nam Trực | 20° 23' 37'' | 106° 14' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Dương Thắng | DC | xã Nam Thắng | H. Nam Trực | 20° 23' 24'' | 106° 14' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Dương Thành | DC | xã Nam Thắng | H. Nam Trực | 20° 23' 42'' | 106° 14' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Dương Xuân | DC | xã Nam Thắng | H. Nam Trực | 20° 23' 26'' | 106° 14' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm Mới | DC | xã Nam Thắng | H. Nam Trực | 20° 23' 29'' | 106° 16' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-B-a |
xóm Thắng An | DC | xã Nam Thắng | H. Nam Trực | 20° 23' 48'' | 106° 15' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-B-a |
xóm Thắng Dũng | DC | xã Nam Thắng | H. Nam Trực | 20° 23' 58'' | 106° 15' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-B-a |
xóm Thắng Toàn | DC | xã Nam Thắng | H. Nam Trực | 20° 23' 31'' | 106° 16' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-B-a |
bến khách ngang sông Bồng Lai | KX | xã Nam Thắng | H. Nam Trực | 20° 22' 49'' | 106° 16' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-B-a |
Đền thờ Trạng nguyên Nguyễn Hiền | KX | xã Nam Thắng | H. Nam Trực | 20° 23' 31'' | 106° 14' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Sông Hồng | TV | xã Nam Thắng | H. Nam Trực |
|
| 20° 29' 09'' | 106° 10' 53'' | 20° 15' 05'' | 106° 35' 06'' | F-48-93-B-a |
xóm 1 Cổ Giả | DC | xã Nam Tiến | H. Nam Trực | 20° 18' 04'' | 106° 13' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 2 Cổ Giả | DC | xã Nam Tiến | H. Nam Trực | 20° 18' 09'' | 106° 13' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 3 An Nông | DC | xã Nam Tiến | H. Nam Trực | 20° 17' 54'' | 106° 13' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 4 An Nông | DC | xã Nam Tiến | H. Nam Trực | 20° 17' 53'' | 106° 13' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 5 An Nông | DC | xã Nam Tiến | H. Nam Trực | 20° 17' 58'' | 106° 12' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 6 Thạch Cầu | DC | xã Nam Tiến | H. Nam Trực | 20° 18' 00'' | 106° 12' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 7 Thạch Cầu | DC | xã Nam Tiến | H. Nam Trực | 20° 17' 55'' | 106° 12' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 8 Thạch Cầu | DC | xã Nam Tiến | H. Nam Trực | 20° 17' 53'' | 106° 12' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 9 Thạch Cầu | DC | xã Nam Tiến | H. Nam Trực | 20° 17' 49'' | 106° 12' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 10 Đồng Quỹ | DC | xã Nam Tiến | H. Nam Trực | 20° 17' 51'' | 106° 12' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 11 Đồng Quỹ | DC | xã Nam Tiến | H. Nam Trực | 20° 17' 53'' | 106° 12' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 12 Đồng Quỹ | DC | xã Nam Tiến | H. Nam Trực | 20° 17' 57'' | 106° 12' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 13 Đồng Quỹ | DC | xã Nam Tiến | H. Nam Trực | 20° 18' 04'' | 106° 12' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 14 Đồng Quỹ | DC | xã Nam Tiến | H. Nam Trực | 20° 18' 00'' | 106° 12' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 15 Đồng Quỹ | DC | xã Nam Tiến | H. Nam Trực | 20° 17' 59'' | 106° 12' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 16 Đồng Quỹ | DC | xã Nam Tiến | H. Nam Trực | 20° 17' 45'' | 106° 12' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 17 Đồng Quỹ | DC | xã Nam Tiến | H. Nam Trực | 20° 17' 53'' | 106° 12' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 18 Đạo Quỹ | DC | xã Nam Tiến | H. Nam Trực | 20° 17' 50'' | 106° 11' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 19 Đạo Quỹ | DC | xã Nam Tiến | H. Nam Trực | 20° 17' 46'' | 106° 12' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 20 Nam Trực | DC | xã Nam Tiến | H. Nam Trực | 20° 17' 46'' | 106° 11' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 21 Nam Trực | DC | xã Nam Tiến | H. Nam Trực | 20° 17' 53'' | 106° 11' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 22 Nam Trực | DC | xã Nam Tiến | H. Nam Trực | 20° 17' 45'' | 106° 11' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 23 Nam Trực | DC | xã Nam Tiến | H. Nam Trực | 20° 17' 50'' | 106° 11' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 24 Nam Trực | DC | xã Nam Tiến | H. Nam Trực | 20° 17' 41'' | 106° 11' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 25 Lạc Chính | DC | xã Nam Tiến | H. Nam Trực | 20° 17' 46'' | 106° 11' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 26 Lạc Chính | DC | xã Nam Tiến | H. Nam Trực | 20° 17' 43'' | 106° 11' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 27 Lạc Chính | DC | xã Nam Tiến | H. Nam Trực | 20° 17' 38'' | 106° 11' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
chùa Đạo Quỹ | KX | xã Nam Tiến | H. Nam Trực | 20° 17' 54'' | 106° 11' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
chùa Lạc Chính | KX | xã Nam Tiến | H. Nam Trực | 20° 17' 46'' | 106° 11' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
đền Đồng Quỹ | KX | xã Nam Tiến | H. Nam Trực | 20° 17' 53'' | 106° 12' 08'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Đường tỉnh 487 | KX | xã Nam Tiến | H. Nam Trực |
|
| 20° 20' 08'' | 106° 17' 58'' | 20° 15' 18'' | 106° 07' 11'' | F-48-93-A-d |
Quốc lộ 21B | KX | xã Nam Tiến | H. Nam Trực |
|
| 20° 27' 45'' | 106° 04' 44'' | 20° 03' 29'' | 106° 07' 42'' | F-48-93-A-d |
sông Châu Thành | TV | xã Nam Tiến | H. Nam Trực |
|
| 20° 25' 09'' | 106° 12' 37'' | 20° 16' 54'' | 106° 13' 18'' | F-48-93-A-d |
Xóm 1 | DC | xã Nam Toàn | H. Nam Trực | 20° 24' 06'' | 106° 11' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 2 | DC | xã Nam Toàn | H. Nam Trực | 20° 23' 42'' | 106° 11' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 3 | DC | xã Nam Toàn | H. Nam Trực | 20° 23' 38'' | 106° 11' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 4 | DC | xã Nam Toàn | H. Nam Trực | 20° 23' 28'' | 106° 11' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 5 | DC | xã Nam Toàn | H. Nam Trực | 20° 23' 13'' | 106° 11' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 6 | DC | xã Nam Toàn | H. Nam Trực | 20° 23' 07'' | 106° 11' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 7 | DC | xã Nam Toàn | H. Nam Trực | 20° 23' 06'' | 106° 11' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 8 | DC | xã Nam Toàn | H. Nam Trực | 20° 22' 56'' | 106° 11' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 9 | DC | xã Nam Toàn | H. Nam Trực | 20° 23' 03'' | 106° 11' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
cầu An Lá | KX | xã Nam Toàn | H. Nam Trực | 20° 23' 04'' | 106° 10' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
cầu Vô Hoạn | KX | xã Nam Toàn | H. Nam Trực | 20° 24' 05'' | 106° 11' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
đường Lê Đức Thọ | KX | xã Nam Toàn | H. Nam Trực |
|
| 20° 24' 08'' | 106° 09' 01'' | 20° 23' 53'' | 106° 12' 03'' | F-48-93-A-b |
Đường tỉnh 490C | KX | xã Nam Toàn | H. Nam Trực |
|
| 20° 25' 11'' | 106° 10' 49'' | 19° 58' 08'' | 106° 08' 13'' | F-48-93-A-b |
Quốc lộ 21 | KX | xã Nam Toàn | H. Nam Trực |
|
| 20° 28' 19'' | 106° 02' 33'' | 20° 01' 27'' | 106° 12' 13'' | F-48-93-A-b |
Quốc lộ 21B | KX | xã Nam Toàn | H. Nam Trực |
|
| 20° 27' 45'' | 106° 04' 44'' | 20° 03' 29'' | 106° 07' 42'' | F-48-93-A-b |
Xóm 1 | DC | xã Nghĩa An | H. Nam Trực | 20° 24' 10'' | 106° 10' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 2 | DC | xã Nghĩa An | H. Nam Trực | 20° 24' 00'' | 106° 10' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 3 | DC | xã Nghĩa An | H. Nam Trực | 20° 23' 57'' | 106° 10' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 4 | DC | xã Nghĩa An | H. Nam Trực | 20° 23' 29'' | 106° 10' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 5 | DC | xã Nghĩa An | H. Nam Trực | 20° 23' 30'' | 106° 10' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 6 | DC | xã Nghĩa An | H. Nam Trực | 20° 23' 42'' | 106° 10' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 7 | DC | xã Nghĩa An | H. Nam Trực | 20° 23' 23'' | 106° 09' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 8 | DC | xã Nghĩa An | H. Nam Trực | 20° 23' 26'' | 106° 10' 08'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 9 | DC | xã Nghĩa An | H. Nam Trực | 20° 22' 58'' | 106° 10' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 10 | DC | xã Nghĩa An | H. Nam Trực | 20° 22' 48'' | 106° 10' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 11 | DC | xã Nghĩa An | H. Nam Trực | 20° 22' 58'' | 106° 10' 08'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 12 | DC | xã Nghĩa An | H. Nam Trực | 20° 22' 48'' | 106° 10' 08'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 13 | DC | xã Nghĩa An | H. Nam Trực | 20° 23' 13'' | 106° 09' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 14 | DC | xã Nghĩa An | H. Nam Trực | 20° 22' 52'' | 106° 09' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 15 | DC | xã Nghĩa An | H. Nam Trực | 20° 22' 44'' | 106° 09' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 16 | DC | xã Nghĩa An | H. Nam Trực | 20° 22' 26'' | 106° 09' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 17 | DC | xã Nghĩa An | H. Nam Trực | 20° 22' 14'' | 106° 09' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 18 | DC | xã Nghĩa An | H. Nam Trực | 20° 22' 17'' | 106° 10' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 19 | DC | xã Nghĩa An | H. Nam Trực | 20° 22' 01'' | 106° 09' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 20 | DC | xã Nghĩa An | H. Nam Trực | 20° 21' 49'' | 106° 09' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 21 | DC | xã Nghĩa An | H. Nam Trực | 20° 21' 30'' | 106° 10' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 22 | DC | xã Nghĩa An | H. Nam Trực | 20° 21' 22'' | 106° 10' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 23 | DC | xã Nghĩa An | H. Nam Trực | 20° 21' 37'' | 106° 10' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 24 | DC | xã Nghĩa An | H. Nam Trực | 20° 21' 35'' | 106° 10' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
cầu An Lá | KX | xã Nghĩa An | H. Nam Trực | 20° 23' 04'' | 106° 10' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
cầu Trại Dân | KX | xã Nghĩa An | H. Nam Trực | 20° 21' 09'' | 106° 10' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
đền An Lá | KX | xã Nghĩa An | H. Nam Trực | 20° 23' 43'' | 106° 10' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
đường Lê Đức Thọ | KX | xã Nghĩa An | H. Nam Trực |
|
| 20° 24' 08'' | 106° 09' 01'' | 20° 23' 53'' | 106° 12' 03'' | F-48-93-A-b |
Đường tỉnh 490C | KX | xã Nghĩa An | H. Nam Trực |
|
| 20° 25' 11'' | 106° 10' 49'' | 19° 58' 08'' | 106° 08' 13'' | F-48-93-A-b, F-48-93-A-d |
Nhà máy Gạch Tuy Nel | KX | xã Nghĩa An | H. Nam Trực | 20° 21' 19'' | 106° 10' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Quốc lộ 21 | KX | xã Nghĩa An | H. Nam Trực |
|
| 20° 28' 19'' | 106° 02' 33'' | 20° 01' 27'' | 106° 12' 13'' | F-48-93-A-b |
Sông Đào (sông Nam Định) | TV | xã Nghĩa An | H. Nam Trực |
|
| 20° 25' 53'' | 106° 12' 16'' | 20° 15' 08'' | 106° 05' 47'' | F-48-93-A-b, F-48-93-A-d |
xóm 1 Nam Dương | DC | xã Tân Thịnh | H. Nam Trực | 20° 23' 21'' | 106° 14' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 2 | DC | xã Tân Thịnh | H. Nam Trực | 20° 22' 33'' | 106° 15' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-B-a |
Xóm 3 | DC | xã Tân Thịnh | H. Nam Trực | 20° 22' 35'' | 106° 15' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-B-a |
Xóm 4 | DC | xã Tân Thịnh | H. Nam Trực | 20° 22' 38'' | 106° 15' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-B-a |
Xóm 5 | DC | xã Tân Thịnh | H. Nam Trực | 20° 22' 42'' | 106° 15' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-B-a |
Xóm 6 | DC | xã Tân Thịnh | H. Nam Trực | 20° 22' 56'' | 106° 15' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-B-a |
Xóm 7 | DC | xã Tân Thịnh | H. Nam Trực | 20° 22' 49'' | 106° 15' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-B-a |
Xóm 8 | DC | xã Tân Thịnh | H. Nam Trực | 20° 22' 36'' | 106° 15' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-B-a |
Xóm 9 | DC | xã Tân Thịnh | H. Nam Trực | 20° 22' 30'' | 106° 15' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 10 | DC | xã Tân Thịnh | H. Nam Trực | 20° 22' 15'' | 106° 15' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 11 | DC | xã Tân Thịnh | H. Nam Trực | 20° 21' 57'' | 106° 15' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 12 | DC | xã Tân Thịnh | H. Nam Trực | 20° 22' 33'' | 106° 15' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-B-a |
Xóm 13 | DC | xã Tân Thịnh | H. Nam Trực | 20° 22' 30'' | 106° 15' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 14 | DC | xã Tân Thịnh | H. Nam Trực | 20° 22' 36'' | 106° 16' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-B-a |
Xóm 15 | DC | xã Tân Thịnh | H. Nam Trực | 20° 22' 16'' | 106° 15' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 16 | DC | xã Tân Thịnh | H. Nam Trực | 20° 22' 07'' | 106° 15' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 17 | DC | xã Tân Thịnh | H. Nam Trực | 20° 22' 06'' | 106° 14' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 18 | DC | xã Tân Thịnh | H. Nam Trực | 20° 22' 09'' | 106° 14' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 19 | DC | xã Tân Thịnh | H. Nam Trực | 20° 22' 11'' | 106° 14' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 20 | DC | xã Tân Thịnh | H. Nam Trực | 20° 22' 14'' | 106° 14' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 21 | DC | xã Tân Thịnh | H. Nam Trực | 20° 22' 15'' | 106° 14' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 22 | DC | xã Tân Thịnh | H. Nam Trực | 20° 22' 06'' | 106° 14' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 23 | DC | xã Tân Thịnh | H. Nam Trực | 20° 22' 05'' | 106° 13' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 24 | DC | xã Tân Thịnh | H. Nam Trực | 20° 21' 58'' | 106° 13' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 25 | DC | xã Tân Thịnh | H. Nam Trực | 20° 22' 01'' | 106° 14' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 26 | DC | xã Tân Thịnh | H. Nam Trực | 20° 21' 49'' | 106° 14' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 27 | DC | xã Tân Thịnh | H. Nam Trực | 20° 21' 45'' | 106° 14' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 28 | DC | xã Tân Thịnh | H. Nam Trực | 20° 21' 40'' | 106° 14' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 29 | DC | xã Tân Thịnh | H. Nam Trực | 20° 21' 48'' | 106° 14' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
bến khách ngang sông Quán Các | KX | xã Tân Thịnh | H. Nam Trực | 20° 22' 22'' | 106° 16' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
cầu Cao Lộng | KX | xã Tân Thịnh | H. Nam Trực | 20° 22' 16'' | 106° 14' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
cầu Đồng Lư | KX | xã Tân Thịnh | H. Nam Trực | 20° 21' 48'' | 106° 14' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Đền Đá | KX | xã Tân Thịnh | H. Nam Trực | 20° 22' 51'' | 106° 15' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-B-a |
Quốc lộ 21 | KX | xã Tân Thịnh | H. Nam Trực |
|
| 20° 28' 19'' | 106° 02' 33'' | 20° 01' 27'' | 106° 12' 13'' | F-48-93-A-b |
Sông Hồng | TV | xã Tân Thịnh | H. Nam Trực |
|
| 20° 29' 09'' | 106° 10' 53'' | 20° 15' 05'' | 106° 35' 06'' | F-48-93-B-a, F-48-93-B-c |
Tổ dân phố 1 | DC | TT. Liễu Đề | H. Nghĩa Hưng | 20° 13' 39'' | 106° 10' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Tổ dân phố 2 | DC | TT. Liễu Đề | H. Nghĩa Hưng | 20° 13' 15'' | 106° 10' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Tổ dân phố 3 | DC | TT. Liễu Đề | H. Nghĩa Hưng | 20° 12' 31'' | 106° 11' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Tổ dân phố Bắc | DC | TT. Liễu Đề | H. Nghĩa Hưng | 20° 13' 24'' | 106° 10' 59'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Tổ dân phố Đoài | DC | TT. Liễu Đề | H. Nghĩa Hưng | 20° 13' 11'' | 106° 11' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Tổ dân phố Đông | DC | TT. Liễu Đề | H. Nghĩa Hưng | 20° 13' 20'' | 106° 11' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Tổ dân phố Nam | DC | TT. Liễu Đề | H. Nghĩa Hưng | 20° 13' 10'' | 106° 11' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
tổ dân phố Nam Phú | DC | TT. Liễu Đề | H. Nghĩa Hưng | 20° 12' 44'' | 106° 11' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
tổ dân phố Nam Sơn | DC | TT. Liễu Đề | H. Nghĩa Hưng | 20° 12' 57'' | 106° 11' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
tổ dân phố Tân Thành | DC | TT. Liễu Đề | H. Nghĩa Hưng | 20° 13' 56'' | 106° 11' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
tổ dân phố Tân Thọ | DC | TT. Liễu Đề | H. Nghĩa Hưng | 20° 13' 24'' | 106° 11' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
cầu Đại Tám | KX | TT. Liễu Đề | H. Nghĩa Hưng | 20° 12' 32'' | 106° 10' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
cầu Nghĩa Hiệp | KX | TT. Liễu Đề | H. Nghĩa Hưng | 20° 13' 17'' | 106° 11' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
cầu phao Ninh Cường | KX | TT. Liễu Đề | H. Nghĩa Hưng | 20° 12' 28'' | 106° 11' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Đường tỉnh 490C | KX | TT. Liễu Đề | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 25' 11'' | 106° 10' 49'' | 19° 58' 08'' | 106° 08' 13'' | F-48-93-C-b |
Quốc lộ 37B | KX | TT. Liễu Đề | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 17' 28'' | 106° 27' 00'' | 20° 24' 01'' | 106° 00' 44'' | F-48-93-C-b |
sông Ninh Cơ | TV | TT. Liễu Đề | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 20' 31'' | 106° 17' 57'' | 19° 58' 54'' | 106° 10' 55'' | F-48-93-C-b |
Sông Rõng | TV | TT. Liễu Đề | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 16' 54'' | 106° 13' 18'' | 20° 12' 34'' | 106° 11' 41'' | F-48-93-C-b |
Tổ dân phố 1 | DC | TT. Quỹ Nhất | H. Nghĩa Hưng | 20° 03' 20'' | 106° 07' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Tổ dân phố 2 | DC | TT. Quỹ Nhất | H. Nghĩa Hưng | 20° 03' 11'' | 106° 08' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Tổ dân phố 3 | DC | TT. Quỹ Nhất | H. Nghĩa Hưng | 20° 03' 05'' | 106° 09' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Tổ dân phố 4 | DC | TT. Quỹ Nhất | H. Nghĩa Hưng | 20° 03' 19'' | 106° 08' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Tổ dân phố 5 | DC | TT. Quỹ Nhất | H. Nghĩa Hưng | 20° 03' 23'' | 106° 09' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Tổ dân phố 6 | DC | TT. Quỹ Nhất | H. Nghĩa Hưng | 20° 03' 29'' | 106° 09' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Tổ dân phố 7 | DC | TT. Quỹ Nhất | H. Nghĩa Hưng | 20° 03' 26'' | 106° 08' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Tổ dân phố 8 | DC | TT. Quỹ Nhất | H. Nghĩa Hưng | 20° 03' 30'' | 106° 08' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Tổ dân phố 9 | DC | TT. Quỹ Nhất | H. Nghĩa Hưng | 20° 03' 56'' | 106° 08' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
bến khách ngang sông Quỹ Nhất | KX | TT. Quỹ Nhất | H. Nghĩa Hưng | 20° 03' 25'' | 106° 07' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Quốc lộ 21B | KX | TT. Quỹ Nhất | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 27' 45'' | 106° 04' 44'' | 20° 03' 29'' | 106° 07' 42'' | F-48-93-C-d |
Sông Đáy | TV | TT. Quỹ Nhất | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 22' 09'' | 105° 55' 57'' | 19° 56' 10'' | 106° 06' 15'' | F-48-93-C-c, F-48-93-C-d |
Tổ dân phố 1 | DC | TT. Rạng Đông | H. Nghĩa Hưng | 19° 59' 45'' | 106° 10' 05'' |
|
|
|
| E-48-9-A-b |
Tổ dân phố 2 | DC | TT. Rạng Đông | H. Nghĩa Hưng | 19° 59' 32'' | 106° 09' 07'' |
|
|
|
| E-48-9-A-b |
Tổ dân phố 3 | DC | TT. Rạng Đông | H. Nghĩa Hưng | 19° 59' 45'' | 106° 08' 58'' |
|
|
|
| E-48-9-A-b |
Tổ dân phố 4 | DC | TT. Rạng Đông | H. Nghĩa Hưng | 19° 59' 31'' | 106° 08' 49'' |
|
|
|
| E-48-9-A-b |
Tổ dân phố 5 | DC | TT. Rạng Đông | H. Nghĩa Hưng | 19° 59' 22'' | 106° 08' 34'' |
|
|
|
| E-48-9-A-b |
Tổ dân phố 6 | DC | TT. Rạng Đông | H. Nghĩa Hưng | 19° 59' 38'' | 106° 08' 26'' |
|
|
|
| E-48-9-A-b |
Tổ dân phố 7 | DC | TT. Rạng Đông | H. Nghĩa Hưng | 19° 59' 29'' | 106° 07' 40'' |
|
|
|
| E-48-9-A-b |
Tổ dân phố 8 | DC | TT. Rạng Đông | H. Nghĩa Hưng | 19° 59' 30'' | 106° 06' 58'' |
|
|
|
| E-48-9-A-a |
Tổ dân phố 9 | DC | TT. Rạng Đông | H. Nghĩa Hưng | 19° 59' 23'' | 106° 06' 38'' |
|
|
|
| E-48-9-A-a |
Tổ dân phố 10 | DC | TT. Rạng Đông | H. Nghĩa Hưng | 19° 59' 21'' | 106° 09' 55'' |
|
|
|
| E-48-9-A-b |
Tổ dân phố 11 | DC | TT. Rạng Đông | H. Nghĩa Hưng | 19° 58' 33'' | 106° 06' 53'' |
|
|
|
| E-48-9-A-a |
tổ dân phố Đông Bình | DC | TT. Rạng Đông | H. Nghĩa Hưng | 19° 59' 50'' | 106° 10' 28'' |
|
|
|
| E-48-9-A-b |
Công ty trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Nông nghiệp Rạng Đông | KX | TT. Rạng Đông | H. Nghĩa Hưng | 19° 59' 31'' | 106° 08' 44'' |
|
|
|
| E-48-9-A-b |
Đường tỉnh 490C | KX | TT. Rạng Đông | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 25' 11'' | 106° 10' 49'' | 19° 58' 08'' | 106° 08' 13'' | F-48-93-C-d, E-48-9-A-b |
sông Quần Vinh 2 | TV | TT. Rạng Đông | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 00' 05'' | 106° 10' 33'' | 20° 00' 05'' | 106° 06' 21'' | F-48-93-C-d, E-48-9-A-a, E-48-9-A-b |
thôn Ba Hạ | DC | xã Hoàng Nam | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 40'' | 106° 07' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-C-a |
thôn Đông Tĩnh | DC | xã Hoàng Nam | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 11'' | 106° 07' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-C-a |
thôn Hà Dương | DC | xã Hoàng Nam | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 14'' | 106° 07' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm Bơn | DC | xã Hoàng Nam | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 40'' | 106° 06' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-C-a |
xóm Châu Thành Đông | DC | xã Hoàng Nam | H. Nghĩa Hưng | 20° 15' 04'' | 106° 06' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm Châu Thành Tây | DC | xã Hoàng Nam | H. Nghĩa Hưng | 20° 15' 00'' | 106° 06' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm Đông Cường | DC | xã Hoàng Nam | H. Nghĩa Hưng | 20° 13' 53'' | 106° 06' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-C-a |
Xóm Mới | DC | xã Hoàng Nam | H. Nghĩa Hưng | 20° 13' 34'' | 106° 06' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-C-a |
xóm Nam Cường | DC | xã Hoàng Nam | H. Nghĩa Hưng | 20° 13' 58'' | 106° 07' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-C-a |
xóm Nam Thịnh | DC | xã Hoàng Nam | H. Nghĩa Hưng | 20° 13' 28'' | 106° 06' 59'' |
|
|
|
| F-48-93-C-a |
xóm Nghĩa Dũng | DC | xã Hoàng Nam | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 12'' | 106° 06' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-C-a |
xóm Nghĩa Hùng | DC | xã Hoàng Nam | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 10'' | 106° 06' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-C-a |
xóm Nghĩa Phong | DC | xã Hoàng Nam | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 17'' | 106° 06' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-C-a |
Xóm Phố | DC | xã Hoàng Nam | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 40'' | 106° 06' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-C-a |
Xóm Phủ | DC | xã Hoàng Nam | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 46'' | 106° 06' 08'' |
|
|
|
| F-48-93-C-a |
xóm Tây An (xóm Hưng Thịnh) | DC | xã Hoàng Nam | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 05'' | 106° 06' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-C-a |
xóm Tây An (xóm Sa Hạ) | DC | xã Hoàng Nam | H. Nghĩa Hưng | 20° 13' 59'' | 106° 06' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-C-a |
xóm Thái Bình | DC | xã Hoàng Nam | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 04'' | 106° 07' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-C-a |
xóm Trung Phú | DC | xã Hoàng Nam | H. Nghĩa Hưng | 20° 13' 55'' | 106° 06' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-C-a |
bến khách ngang sông Bà Quăn | KX | xã Hoàng Nam | H. Nghĩa Hưng | 20° 13' 14'' | 106° 06' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-C-a |
Bến khách ngang sông Xanh | KX | xã Hoàng Nam | H. Nghĩa Hưng | 20° 13' 14'' | 106° 06' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-C-a |
chùa Hà Dương | KX | xã Hoàng Nam | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 22'' | 106° 07' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-C-a |
chùa Hưng Thịnh | KX | xã Hoàng Nam | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 09'' | 106° 06' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-C-a |
đền Hà Dương | KX | xã Hoàng Nam | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 24'' | 106° 07' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-C-a |
đền Hưng Thịnh | KX | xã Hoàng Nam | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 08'' | 106° 06' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-C-a |
Sông Đào (sông Nam Định) | TV | xã Hoàng Nam | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 25' 53'' | 106° 12' 16'' | 20° 15' 08'' | 106° 05' 47'' | F-48-93-A-c |
Sông Đáy | TV | xã Hoàng Nam | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 22' 09'' | 105° 55' 57'' | 19° 56' 10'' | 106° 06' 15'' | F-48-93-A-c, F-48-93-C-a, F-48-93-C-b |
Xóm 1 | DC | xã Nam Điền | H. Nghĩa Hưng | 19° 58' 16'' | 106° 08' 01'' |
|
|
|
| E-48-9-A-b |
Xóm 2 | DC | xã Nam Điền | H. Nghĩa Hưng | 19° 58' 22'' | 106° 08' 02'' |
|
|
|
| E-48-9-A-b |
Xóm 3 | DC | xã Nam Điền | H. Nghĩa Hưng | 19° 58' 32'' | 106° 07' 59'' |
|
|
|
| E-48-9-A-b |
Xóm 4 | DC | xã Nam Điền | H. Nghĩa Hưng | 19° 58' 43'' | 106° 08' 06'' |
|
|
|
| E-48-9-A-b |
Xóm 5 | DC | xã Nam Điền | H. Nghĩa Hưng | 19° 58' 44'' | 106° 07' 53'' |
|
|
|
| E-48-9-A-b |
Xóm 6 | DC | xã Nam Điền | H. Nghĩa Hưng | 19° 58' 35'' | 106° 07' 17'' |
|
|
|
| E-48-9-A-a |
Xóm 7 | DC | xã Nam Điền | H. Nghĩa Hưng | 19° 58' 25'' | 106° 06' 46'' |
|
|
|
| E-48-9-A-a |
Xóm 8 | DC | xã Nam Điền | H. Nghĩa Hưng | 19° 58' 17'' | 106° 06' 23'' |
|
|
|
| E-48-9-A-a |
Xóm 9 | DC | xã Nam Điền | H. Nghĩa Hưng | 19° 58' 21'' | 106° 06' 12'' |
|
|
|
| E-48-9-A-a |
Xóm 10 | DC | xã Nam Điền | H. Nghĩa Hưng | 19° 57' 39'' | 106° 06' 30'' |
|
|
|
| E-48-9-A-a |
Đường tỉnh 490C | KX | xã Nam Điền | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 25' 11'' | 106° 10' 49'' | 19° 58' 08'' | 106° 08' 13'' | F-48-93-A-b |
Cửa Đáy | TV | xã Nam Điền | H. Nghĩa Hưng | 19° 56' 10'' | 106° 06' 15'' |
|
|
|
| E-48-9-A-a |
Sông Đáy | TV | xã Nam Điền | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 22' 09'' | 105° 55' 57'' | 19° 56' 10'' | 106° 06' 15'' | E-48-9-A-a |
đội 1 - Xóm 1 An Lạc | DC | xã Nghĩa Bình | H. Nghĩa Hưng | 20° 03' 14'' | 106° 10' 59'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
đội 2 - Xóm 1 An Lạc | DC | xã Nghĩa Bình | H. Nghĩa Hưng | 20° 03' 18'' | 106° 11' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
đội 3 - Xóm 1 Quần Phương | DC | xã Nghĩa Bình | H. Nghĩa Hưng | 20° 03' 20'' | 106° 11' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
đội 4 - Xóm 1 Thiên Bình | DC | xã Nghĩa Bình | H. Nghĩa Hưng | 20° 03' 53'' | 106° 11' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
đội 5 - Xóm 1 Thiên Bình | DC | xã Nghĩa Bình | H. Nghĩa Hưng | 20° 03' 44'' | 106° 11' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
đội 6 - Xóm 40 | DC | xã Nghĩa Bình | H. Nghĩa Hưng | 20° 04' 15'' | 106° 12' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
đội 7 - Xóm 50 | DC | xã Nghĩa Bình | H. Nghĩa Hưng | 20° 03' 49'' | 106° 12' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
đội 8 - Xóm 2 Thiên Bình | DC | xã Nghĩa Bình | H. Nghĩa Hưng | 20° 03' 13'' | 106° 11' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
đội 9 - Xóm 1 Thịnh Phú | DC | xã Nghĩa Bình | H. Nghĩa Hưng | 20° 03' 11'' | 106° 11' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
đội 10 - Xóm 2 Thịnh Phú | DC | xã Nghĩa Bình | H. Nghĩa Hưng | 20° 03' 00'' | 106° 11' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
đội 11 - Xóm 3 Thịnh Phú | DC | xã Nghĩa Bình | H. Nghĩa Hưng | 20° 02' 42'' | 106° 11' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
đội 12 - Xóm 2 Quần Phương | DC | xã Nghĩa Bình | H. Nghĩa Hưng | 20° 03' 03'' | 106° 11' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
đội 13 - Xóm 3 Quần Phương | DC | xã Nghĩa Bình | H. Nghĩa Hưng | 20° 02' 56'' | 106° 11' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
đội 14 - Xóm 2 An Lạc | DC | xã Nghĩa Bình | H. Nghĩa Hưng | 20° 02' 56'' | 106° 11' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Đội 16 | DC | xã Nghĩa Bình | H. Nghĩa Hưng | 20° 03' 26'' | 106° 11' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Đường tỉnh 490C | KX | xã Nghĩa Bình | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 25' 11'' | 106° 10' 49'' | 19° 58' 08'' | 106° 08' 13'' | F-48-93-C-d |
Quốc lộ 21B | KX | xã Nghĩa Bình | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 27' 45'' | 106° 04' 44'' | 20° 03' 29'' | 106° 07' 42'' | F-48-93-C-d |
sông Ninh Cơ | TV | xã Nghĩa Bình | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 20' 31'' | 106° 17' 57'' | 19° 58' 54'' | 106° 10' 55'' | F-48-93-C-d |
Sông Vạc | TV | xã Nghĩa Bình | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 02' 05'' | 106° 10' 55'' | 20° 02' 01'' | 106° 12' 06'' | F-48-93-C-d |
Xóm 1 | DC | xã Nghĩa Châu | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 42'' | 106° 08' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 2 | DC | xã Nghĩa Châu | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 48'' | 106° 08' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 3 | DC | xã Nghĩa Châu | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 44'' | 106° 08' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 4 | DC | xã Nghĩa Châu | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 26'' | 106° 08' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 5 | DC | xã Nghĩa Châu | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 17'' | 106° 08' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 6 | DC | xã Nghĩa Châu | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 18'' | 106° 08' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 7 | DC | xã Nghĩa Châu | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 20'' | 106° 09' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 8 | DC | xã Nghĩa Châu | H. Nghĩa Hưng | 20° 13' 52'' | 106° 08' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 9 | DC | xã Nghĩa Châu | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 07'' | 106° 08' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 10 | DC | xã Nghĩa Châu | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 01'' | 106° 08' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 11 | DC | xã Nghĩa Châu | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 00'' | 106° 08' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 12 | DC | xã Nghĩa Châu | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 14'' | 106° 07' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 13 | DC | xã Nghĩa Châu | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 20'' | 106° 07' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 14 | DC | xã Nghĩa Châu | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 25'' | 106° 07' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 15 | DC | xã Nghĩa Châu | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 31'' | 106° 08' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 16 | DC | xã Nghĩa Châu | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 31'' | 106° 08' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 17 | DC | xã Nghĩa Châu | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 44'' | 106° 08' 08'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 18 | DC | xã Nghĩa Châu | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 51'' | 106° 08' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 19 | DC | xã Nghĩa Châu | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 11'' | 106° 08' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Quốc lộ 37B | KX | xã Nghĩa Châu | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 17' 28'' | 106° 27' 00'' | 20° 24' 01'' | 106° 00' 44'' | F-48-93-A-c, F-48-93-C-a, F-48-93-C-b |
kênh Tam Tòa | TV | xã Nghĩa Châu | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 13' 52'' | 106° 09' 29'' | 20° 13' 34'' | 106° 09' 21'' | F-48-93-C-b |
Sông Đáy | TV | xã Nghĩa Châu | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 22' 09'' | 105° 55' 57'' | 19° 56' 10'' | 106° 06' 15'' | F-48-93-C-b |
Thôn 1 | DC | xã Nghĩa Đồng | H. Nghĩa Hưng | 20° 17' 48'' | 106° 09' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Thôn 2 | DC | xã Nghĩa Đồng | H. Nghĩa Hưng | 20° 17' 33'' | 106° 08' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Thôn 3 | DC | xã Nghĩa Đồng | H. Nghĩa Hưng | 20° 17' 37'' | 106° 09' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Thôn 4 | DC | xã Nghĩa Đồng | H. Nghĩa Hưng | 20° 17' 34'' | 106° 09' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Thôn 5 | DC | xã Nghĩa Đồng | H. Nghĩa Hưng | 20° 17' 26'' | 106° 09' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Thôn 6 | DC | xã Nghĩa Đồng | H. Nghĩa Hưng | 20° 17' 25'' | 106° 09' 08'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Thôn 7 | DC | xã Nghĩa Đồng | H. Nghĩa Hưng | 20° 17' 22'' | 106° 09' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Thôn 8 | DC | xã Nghĩa Đồng | H. Nghĩa Hưng | 20° 16' 00'' | 106° 09' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Bến khách ngang sông Sành | KX | xã Nghĩa Đồng | H. Nghĩa Hưng | 20° 17' 36'' | 106° 08' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Đường tỉnh 487 | KX | xã Nghĩa Đồng | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 20' 08'' | 106° 17' 58'' | 20° 15' 18'' | 106° 07' 11'' | F-48-93-A-d |
Đường tỉnh 487B | KX | xã Nghĩa Đồng | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 21' 24'' | 106° 14' 58'' | 20° 17' 16'' | 106° 08' 42'' | F-48-93-A-d |
Sông Đào (sông Nam Định) | TV | xã Nghĩa Đồng | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 25' 53'' | 106° 12' 16'' | 20° 15' 08'' | 106° 05' 47'' | F-48-93-A-d |
xóm 1 - Nam Hải | DC | xã Nghĩa Hải | H. Nghĩa Hưng | 20° 00' 33'' | 106° 06' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-C-c |
xóm 1 - Ngọc Lâm | DC | xã Nghĩa Hải | H. Nghĩa Hưng | 20° 00' 07'' | 106° 06' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-C-c |
xóm 1 - Phú Thọ | DC | xã Nghĩa Hải | H. Nghĩa Hưng | 20° 01' 12'' | 106° 08' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm 2 - Nam Hải | DC | xã Nghĩa Hải | H. Nghĩa Hưng | 20° 00' 35'' | 106° 07' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-C-c |
xóm 2 - Ngọc Lâm | DC | xã Nghĩa Hải | H. Nghĩa Hưng | 19° 59' 42'' | 106° 06' 45'' |
|
|
|
| E-48-9-A-a |
xóm 2 - Phú Thọ | DC | xã Nghĩa Hải | H. Nghĩa Hưng | 20° 01' 01'' | 106° 08' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm 3 - Nam Hải | DC | xã Nghĩa Hải | H. Nghĩa Hưng | 20° 00' 37'' | 106° 07' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm 3 - Phú Thọ | DC | xã Nghĩa Hải | H. Nghĩa Hưng | 20° 01' 05'' | 106° 08' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm 4 - Nam Hải | DC | xã Nghĩa Hải | H. Nghĩa Hưng | 20° 00' 26'' | 106° 07' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm 4 - Phú Thọ | DC | xã Nghĩa Hải | H. Nghĩa Hưng | 20° 01' 30'' | 106° 07' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm 5 - Nam Hải | DC | xã Nghĩa Hải | H. Nghĩa Hưng | 20° 00' 24'' | 106° 07' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-C-c |
xóm 5 - Phú Thọ | DC | xã Nghĩa Hải | H. Nghĩa Hưng | 20° 01' 22'' | 106° 07' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm 6 - Nam Hải | DC | xã Nghĩa Hải | H. Nghĩa Hưng | 20° 00' 25'' | 106° 07' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-C-c |
xóm 6 - Phú Thọ | DC | xã Nghĩa Hải | H. Nghĩa Hưng | 20° 01' 07'' | 106° 07' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm 7 - Nam Hải | DC | xã Nghĩa Hải | H. Nghĩa Hưng | 19° 59' 59'' | 106° 06' 29'' |
|
|
|
| E-48-9-A-a |
xóm 8 - Nam Hải | DC | xã Nghĩa Hải | H. Nghĩa Hưng | 19° 59' 44'' | 106° 06' 31'' |
|
|
|
| E-48-9-A-a |
bến khách ngang sông Ngọc Lâm 1 | KX | xã Nghĩa Hải | H. Nghĩa Hưng | 20° 00' 33'' | 106° 06' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-C-c |
hồ Ý Yên | TV | xã Nghĩa Hải | H. Nghĩa Hưng | 20° 00' 03'' | 106° 08' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Sông Đáy | TV | xã Nghĩa Hải | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 22' 09'' | 105° 55' 57'' | 19° 56' 10'' | 106° 06' 15'' | F-48-93-C-c, E-48-9-A-a |
sông Quần Vinh 2 | TV | xã Nghĩa Hải | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 00' 05'' | 106° 10' 33'' | 20° 00' 05'' | 106° 06' 21'' | F-48-93-C-c, F-48-93-C-d, E-48-9-A-a, E-48-9-A-b |
thôn Đồng Nghĩa | DC | xã Nghĩa Hồng | H. Nghĩa Hưng | 20° 06' 03'' | 106° 09' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Bắc Giang | DC | xã Nghĩa Hồng | H. Nghĩa Hưng | 20° 06' 12'' | 106° 10' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Bắc Sơn | DC | xã Nghĩa Hồng | H. Nghĩa Hưng | 20° 05' 57'' | 106° 10' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Đô Lương | DC | xã Nghĩa Hồng | H. Nghĩa Hưng | 20° 06' 13'' | 106° 10' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Đông Đồng Quỹ | DC | xã Nghĩa Hồng | H. Nghĩa Hưng | 20° 06' 04'' | 106° 09' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Đồng Tình | DC | xã Nghĩa Hồng | H. Nghĩa Hưng | 20° 06' 29'' | 106° 09' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Hồng Thái | DC | xã Nghĩa Hồng | H. Nghĩa Hưng | 20° 05' 32'' | 106° 10' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Ngòi Ô | DC | xã Nghĩa Hồng | H. Nghĩa Hưng | 20° 05' 02'' | 106° 10' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Ô Khê | DC | xã Nghĩa Hồng | H. Nghĩa Hưng | 20° 05' 10'' | 106° 10' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Quang Trung | DC | xã Nghĩa Hồng | H. Nghĩa Hưng | 20° 05' 07'' | 106° 10' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Tây Đồng Quỹ | DC | xã Nghĩa Hồng | H. Nghĩa Hưng | 20° 06' 01'' | 106° 09' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Thái Học | DC | xã Nghĩa Hồng | H. Nghĩa Hưng | 20° 05' 48'' | 106° 10' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Thái Nguyên | DC | xã Nghĩa Hồng | H. Nghĩa Hưng | 20° 05' 06'' | 106° 10' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Thuận Môn | DC | xã Nghĩa Hồng | H. Nghĩa Hưng | 20° 06' 17'' | 106° 09' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Võ Bắc | DC | xã Nghĩa Hồng | H. Nghĩa Hưng | 20° 05' 40'' | 106° 10' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Võ Nam | DC | xã Nghĩa Hồng | H. Nghĩa Hưng | 20° 05' 31'' | 106° 10' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
bến khách ngang sông Cửa Đồn | KX | xã Nghĩa Hồng | H. Nghĩa Hưng | 20° 06' 28'' | 106° 09' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Sông Đáy | TV | xã Nghĩa Hồng | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 22' 09'' | 105° 55' 57'' | 19° 56' 10'' | 106° 06' 15'' | F-48-93-C-d |
xóm 1 Văn Giáo | DC | xã Nghĩa Hùng | H. Nghĩa Hưng | 20° 02' 20'' | 106° 07' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm 2 Văn Giáo | DC | xã Nghĩa Hùng | H. Nghĩa Hưng | 20° 02' 20'' | 106° 07' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-C-c |
xóm 3 và 4 Văn Giáo | DC | xã Nghĩa Hùng | H. Nghĩa Hưng | 20° 02' 12'' | 106° 07' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-C-c |
xóm An Ninh Đông | DC | xã Nghĩa Hùng | H. Nghĩa Hưng | 20° 01' 59'' | 106° 08' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm An Ninh Tây | DC | xã Nghĩa Hùng | H. Nghĩa Hưng | 20° 02' 02'' | 106° 08' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Ba Đê | DC | xã Nghĩa Hùng | H. Nghĩa Hưng | 20° 02' 09'' | 106° 06' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-C-c |
xóm Hòa Lạc Đông | DC | xã Nghĩa Hùng | H. Nghĩa Hưng | 20° 02' 20'' | 106° 08' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Hòa Lạc Tây | DC | xã Nghĩa Hùng | H. Nghĩa Hưng | 20° 02' 26'' | 106° 08' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Sỹ Hội Bắc | DC | xã Nghĩa Hùng | H. Nghĩa Hưng | 20° 02' 00'' | 106° 07' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Sỹ Hội Nam | DC | xã Nghĩa Hùng | H. Nghĩa Hưng | 20° 01' 56'' | 106° 07' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Thổ Ương | DC | xã Nghĩa Hùng | H. Nghĩa Hưng | 20° 02' 04'' | 106° 07' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Thượng Hội Trại | DC | xã Nghĩa Hùng | H. Nghĩa Hưng | 20° 03' 11'' | 106° 07' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-C-c |
bến khách ngang sông Thổ Cư | KX | xã Nghĩa Hùng | H. Nghĩa Hưng | 20° 02' 11'' | 106° 06' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-C-c |
bến khách ngang sông Thượng Hội Trại | KX | xã Nghĩa Hùng | H. Nghĩa Hưng | 20° 03' 20'' | 106° 07' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-C-c |
đền Sỹ Hội | KX | xã Nghĩa Hùng | H. Nghĩa Hưng | 20° 02' 06'' | 106° 07' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Sông Đáy | TV | xã Nghĩa Hùng | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 22' 09'' | 105° 55' 57'' | 19° 56' 10'' | 106° 06' 15'' | F-48-93-C-c |
xóm Đồng An | DC | xã Nghĩa Lạc | H. Nghĩa Hưng | 20° 07' 42'' | 106° 10' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm Đồng Hưng | DC | xã Nghĩa Lạc | H. Nghĩa Hưng | 20° 06' 48'' | 106° 10' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Đồng Lợi | DC | xã Nghĩa Lạc | H. Nghĩa Hưng | 20° 07' 18'' | 106° 09' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Đồng Lực | DC | xã Nghĩa Lạc | H. Nghĩa Hưng | 20° 06' 55'' | 106° 10' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Đồng Nguyên | DC | xã Nghĩa Lạc | H. Nghĩa Hưng | 20° 07' 04'' | 106° 10' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Đồng Nhân | DC | xã Nghĩa Lạc | H. Nghĩa Hưng | 20° 06' 40'' | 106° 10' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Đồng Ninh | DC | xã Nghĩa Lạc | H. Nghĩa Hưng | 20° 07' 35'' | 106° 10' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm Đồng Quang | DC | xã Nghĩa Lạc | H. Nghĩa Hưng | 20° 06' 43'' | 106° 11' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Đồng Tâm | DC | xã Nghĩa Lạc | H. Nghĩa Hưng | 20° 06' 14'' | 106° 11' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Đồng Thành | DC | xã Nghĩa Lạc | H. Nghĩa Hưng | 20° 06' 50'' | 106° 11' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Đồng Thịnh | DC | xã Nghĩa Lạc | H. Nghĩa Hưng | 20° 06' 49'' | 106° 09' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Nguyên Lực | DC | xã Nghĩa Lạc | H. Nghĩa Hưng | 20° 07' 09'' | 106° 10' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Tâm Lương | DC | xã Nghĩa Lạc | H. Nghĩa Hưng | 20° 06' 22'' | 106° 10' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
bến khách ngang sông Ninh Mỹ | KX | xã Nghĩa Lạc | H. Nghĩa Hưng | 20° 07' 15'' | 106° 11' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Đường tỉnh 490C | KX | xã Nghĩa Lạc | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 25' 11'' | 106° 10' 49'' | 19° 58' 08'' | 106° 08' 13'' | F-48-93-C-b, F-48-93-C-d |
Sông Đáy | TV | xã Nghĩa Lạc | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 22' 09'' | 105° 55' 57'' | 19° 56' 10'' | 106° 06' 15'' | F-48-93-C-b, F-48-93-C-d |
sông Ninh Cơ | TV | xã Nghĩa Lạc | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 20' 31'' | 106° 17' 57'' | 19° 58' 54'' | 106° 10' 55'' | F-48-93-C-b, F-48-93-C-d |
xóm Cường Lâm | DC | xã Nghĩa Lâm | H. Nghĩa Hưng | 20° 01' 27'' | 106° 08' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Khang Lâm | DC | xã Nghĩa Lâm | H. Nghĩa Hưng | 20° 02' 16'' | 106° 08' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Lạc Phú A | DC | xã Nghĩa Lâm | H. Nghĩa Hưng | 20° 00' 04'' | 106° 08' 59'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Lạc Phú B | DC | xã Nghĩa Lâm | H. Nghĩa Hưng | 20° 00' 30'' | 106° 08' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Ninh Lâm | DC | xã Nghĩa Lâm | H. Nghĩa Hưng | 20° 02' 16'' | 106° 08' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Phú Lâm | DC | xã Nghĩa Lâm | H. Nghĩa Hưng | 20° 02' 50'' | 106° 08' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Quý Lâm | DC | xã Nghĩa Lâm | H. Nghĩa Hưng | 20° 02' 34'' | 106° 08' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Thịnh Lâm | DC | xã Nghĩa Lâm | H. Nghĩa Hưng | 20° 01' 17'' | 106° 08' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Thọ Lâm | DC | xã Nghĩa Lâm | H. Nghĩa Hưng | 20° 02' 25'' | 106° 08' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Văn Anh | DC | xã Nghĩa Lâm | H. Nghĩa Hưng | 20° 02' 57'' | 106° 08' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Văn Cường | DC | xã Nghĩa Lâm | H. Nghĩa Hưng | 20° 01' 28'' | 106° 08' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Văn Dũng | DC | xã Nghĩa Lâm | H. Nghĩa Hưng | 20° 02' 15'' | 106° 08' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Văn Hùng | DC | xã Nghĩa Lâm | H. Nghĩa Hưng | 20° 02' 22'' | 106° 08' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Văn Tiến | DC | xã Nghĩa Lâm | H. Nghĩa Hưng | 20° 01' 18'' | 106° 08' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Di tích lịch sử văn hóa Phạm Văn Nghị và những người có công khai hoang lấn Biển | KX | xã Nghĩa Lâm | H. Nghĩa Hưng | 20° 03' 03'' | 106° 08' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
sông Quần Vinh 2 | TV | xã Nghĩa Lâm | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 00' 05'' | 106° 10' 33'' | 20° 00' 05'' | 106° 06' 21'' | F-48-93-C-d, E-48-9-A-b |
xóm Bùi Chu | DC | xã Nghĩa Lợi | H. Nghĩa Hưng | 20° 00' 16'' | 106° 09' 59'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Cầu Cổ | DC | xã Nghĩa Lợi | H. Nghĩa Hưng | 19° 59' 52'' | 106° 09' 40'' |
|
|
|
| E-48-9-A-b |
xóm Đồng Mỹ | DC | xã Nghĩa Lợi | H. Nghĩa Hưng | 20° 00' 45'' | 106° 09' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Đồng Nam | DC | xã Nghĩa Lợi | H. Nghĩa Hưng | 20° 00' 36'' | 106° 09' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Đồng Nhân | DC | xã Nghĩa Lợi | H. Nghĩa Hưng | 19° 59' 42'' | 106° 09' 11'' |
|
|
|
| E-48-9-A-b |
xóm Đồng Trạch | DC | xã Nghĩa Lợi | H. Nghĩa Hưng | 20° 00' 23'' | 106° 09' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Kiên Thành | DC | xã Nghĩa Lợi | H. Nghĩa Hưng | 20° 00' 02'' | 106° 10' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Nam Điền | DC | xã Nghĩa Lợi | H. Nghĩa Hưng | 20° 00' 57'' | 106° 09' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Nam Dương | DC | xã Nghĩa Lợi | H. Nghĩa Hưng | 20° 01' 12'' | 106° 10' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Ngọc Ninh | DC | xã Nghĩa Lợi | H. Nghĩa Hưng | 20° 00' 18'' | 106° 10' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Ngọc Tỉnh | DC | xã Nghĩa Lợi | H. Nghĩa Hưng | 20° 00' 45'' | 106° 10' 08'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Phương Đê | DC | xã Nghĩa Lợi | H. Nghĩa Hưng | 20° 01' 32'' | 106° 10' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Sỹ Lạc | DC | xã Nghĩa Lợi | H. Nghĩa Hưng | 19° 59' 42'' | 106° 09' 29'' |
|
|
|
| E-48-9-A-b |
xóm Tân Bình | DC | xã Nghĩa Lợi | H. Nghĩa Hưng | 20° 00' 13'' | 106° 10' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Tràng Sinh | DC | xã Nghĩa Lợi | H. Nghĩa Hưng | 20° 00' 03'' | 106° 10' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Vinh Phú | DC | xã Nghĩa Lợi | H. Nghĩa Hưng | 20° 00' 15'' | 106° 09' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Đường tỉnh 490C | KX | xã Nghĩa Lợi | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 25' 11'' | 106° 10' 49'' | 19° 58' 08'' | 106° 08' 13'' | F-48-93-C-d |
sông Quần Vinh 1 | TV | xã Nghĩa Lợi | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 00' 38'' | 106° 09' 28'' | 20° 00' 46'' | 106° 11' 34'' | F-48-93-C-d |
sông Quần Vinh 2 | TV | xã Nghĩa Lợi | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 00' 05'' | 106° 10' 33'' | 20° 00' 05'' | 106° 06' 21'' | F-48-93-C-d, E-48-9-A-b |
Xóm 1 | DC | xã Nghĩa Minh | H. Nghĩa Hưng | 20° 15' 45'' | 106° 07' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 2 | DC | xã Nghĩa Minh | H. Nghĩa Hưng | 20° 15' 44'' | 106° 07' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 3 | DC | xã Nghĩa Minh | H. Nghĩa Hưng | 20° 15' 44'' | 106° 07' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 4 | DC | xã Nghĩa Minh | H. Nghĩa Hưng | 20° 15' 44'' | 106° 07' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 5 | DC | xã Nghĩa Minh | H. Nghĩa Hưng | 20° 15' 41'' | 106° 06' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 6 | DC | xã Nghĩa Minh | H. Nghĩa Hưng | 20° 15' 26'' | 106° 06' 59'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 7 | DC | xã Nghĩa Minh | H. Nghĩa Hưng | 20° 15' 21'' | 106° 06' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 8 | DC | xã Nghĩa Minh | H. Nghĩa Hưng | 20° 15' 30'' | 106° 06' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 9 | DC | xã Nghĩa Minh | H. Nghĩa Hưng | 20° 15' 27'' | 106° 06' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
bến khách ngang sông Đống Cao | KX | xã Nghĩa Minh | H. Nghĩa Hưng | 20° 15' 54'' | 106° 06' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Đường tỉnh 487 | KX | xã Nghĩa Minh | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 20' 08'' | 106° 17' 58'' | 20° 15' 18'' | 106° 07' 11'' | F-48-93-A-c, F-48-93-A-d |
Quốc lộ 37B | KX | xã Nghĩa Minh | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 17' 28'' | 106° 27' 00'' | 20° 24' 01'' | 106° 00' 44'' | F-48-93-A-c |
Sông Đào (sông Nam Định) | TV | xã Nghĩa Minh | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 25' 53'' | 106° 12' 16'' | 20° 15' 08'' | 106° 05' 47'' | F-48-93-A-c, F-48-93-A-d |
thôn Đội 1 | DC | xã Nghĩa Phong | H. Nghĩa Hưng | 20° 05' 54'' | 106° 11' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
thôn Đội 2 | DC | xã Nghĩa Phong | H. Nghĩa Hưng | 20° 05' 45'' | 106° 11' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
thôn Đội 3 | DC | xã Nghĩa Phong | H. Nghĩa Hưng | 20° 05' 33'' | 106° 11' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
thôn Đội 4 | DC | xã Nghĩa Phong | H. Nghĩa Hưng | 20° 05' 15'' | 106° 11' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
thôn Đội 5 | DC | xã Nghĩa Phong | H. Nghĩa Hưng | 20° 05' 25'' | 106° 11' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
thôn Đội 6 | DC | xã Nghĩa Phong | H. Nghĩa Hưng | 20° 05' 52'' | 106° 10' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
thôn Đội 7 | DC | xã Nghĩa Phong | H. Nghĩa Hưng | 20° 05' 46'' | 106° 10' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
thôn Đội 8 | DC | xã Nghĩa Phong | H. Nghĩa Hưng | 20° 05' 40'' | 106° 11' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
thôn Đội 9 | DC | xã Nghĩa Phong | H. Nghĩa Hưng | 20° 05' 11'' | 106° 11' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
thôn Đội 10 | DC | xã Nghĩa Phong | H. Nghĩa Hưng | 20° 05' 14'' | 106° 11' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
thôn Đội 11 | DC | xã Nghĩa Phong | H. Nghĩa Hưng | 20° 04' 42'' | 106° 11' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
thôn Đội 12 | DC | xã Nghĩa Phong | H. Nghĩa Hưng | 20° 04' 27'' | 106° 12' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
thôn Đội 13 | DC | xã Nghĩa Phong | H. Nghĩa Hưng | 20° 04' 24'' | 106° 11' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
thôn Đội 14 | DC | xã Nghĩa Phong | H. Nghĩa Hưng | 20° 04' 23'' | 106° 11' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
thôn Đội 15 | DC | xã Nghĩa Phong | H. Nghĩa Hưng | 20° 04' 14'' | 106° 11' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
bến khách ngang sông Phú Lễ | KX | xã Nghĩa Phong | H. Nghĩa Hưng | 20° 04' 27'' | 106° 12' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Đường tỉnh 490C | KX | xã Nghĩa Phong | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 25' 11'' | 106° 10' 49'' | 19° 58' 08'' | 106° 08' 13'' | F-48-93-C-d |
Quốc lộ 21B | KX | xã Nghĩa Phong | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 27' 45'' | 106° 04' 44'' | 20° 03' 29'' | 106° 07' 42'' | F-48-93-C-d |
sông Ninh Cơ | TV | xã Nghĩa Phong | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 20' 31'' | 106° 17' 57'' | 19° 58' 54'' | 106° 10' 55'' | F-48-93-C-d |
Xóm 1 | DC | xã Nghĩa Phú | H. Nghĩa Hưng | 20° 04' 08'' | 106° 10' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 2 | DC | xã Nghĩa Phú | H. Nghĩa Hưng | 20° 04' 03'' | 106° 10' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 3 | DC | xã Nghĩa Phú | H. Nghĩa Hưng | 20° 04' 21'' | 106° 10' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 4 | DC | xã Nghĩa Phú | H. Nghĩa Hưng | 20° 04' 26'' | 106° 10' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 5 | DC | xã Nghĩa Phú | H. Nghĩa Hưng | 20° 04' 29'' | 106° 10' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 6 | DC | xã Nghĩa Phú | H. Nghĩa Hưng | 20° 04' 18'' | 106° 09' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 7 | DC | xã Nghĩa Phú | H. Nghĩa Hưng | 20° 04' 26'' | 106° 09' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 8 | DC | xã Nghĩa Phú | H. Nghĩa Hưng | 20° 04' 17'' | 106° 09' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 9 | DC | xã Nghĩa Phú | H. Nghĩa Hưng | 20° 04' 27'' | 106° 09' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 10 | DC | xã Nghĩa Phú | H. Nghĩa Hưng | 20° 04' 24'' | 106° 09' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 11 | DC | xã Nghĩa Phú | H. Nghĩa Hưng | 20° 04' 30'' | 106° 08' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 12 | DC | xã Nghĩa Phú | H. Nghĩa Hưng | 20° 04' 32'' | 106° 09' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 13 | DC | xã Nghĩa Phú | H. Nghĩa Hưng | 20° 04' 59'' | 106° 08' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 14 | DC | xã Nghĩa Phú | H. Nghĩa Hưng | 20° 05' 13'' | 106° 08' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 15 | DC | xã Nghĩa Phú | H. Nghĩa Hưng | 20° 05' 13'' | 106° 09' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
đền Bình Hải | KX | xã Nghĩa Phú | H. Nghĩa Hưng | 20° 04' 24'' | 106° 09' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
sông Ninh Hải | TV | xã Nghĩa Phú | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 04' 45'' | 106° 10' 19'' | 20° 00' 59'' | 106° 11' 00'' | F-48-93-C-d |
Sông Đáy | TV | xã Nghĩa Phú | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 22' 09'' | 105° 55' 57'' | 19° 56' 10'' | 106° 06' 15'' | F-48-93-C-d |
Khu 8 | DC | xã Nghĩa Phúc | H. Nghĩa Hưng | 19° 59' 49'' | 106° 10' 36'' |
|
|
|
| E-48-9-A-b |
Xóm 1 | DC | xã Nghĩa Phúc | H. Nghĩa Hưng | 20° 00' 07'' | 106° 10' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 2 | DC | xã Nghĩa Phúc | H. Nghĩa Hưng | 20° 00' 01'' | 106° 10' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 3 | DC | xã Nghĩa Phúc | H. Nghĩa Hưng | 20° 00' 05'' | 106° 10' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 4 | DC | xã Nghĩa Phúc | H. Nghĩa Hưng | 19° 59' 56'' | 106° 10' 59'' |
|
|
|
| E-48-9-A-b |
Xóm 5 | DC | xã Nghĩa Phúc | H. Nghĩa Hưng | 20° 00' 09'' | 106° 11' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 6 | DC | xã Nghĩa Phúc | H. Nghĩa Hưng | 20° 00' 06'' | 106° 11' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 7 | DC | xã Nghĩa Phúc | H. Nghĩa Hưng | 20° 00' 14'' | 106° 11' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Đường tỉnh 490C | KX | xã Nghĩa Phúc | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 25' 11'' | 106° 10' 49'' | 19° 58' 08'' | 106° 08' 13'' | F-48-93-C-d, E-48-9-A-b |
cửa Lạch Giang | TV | xã Nghĩa Phúc | H. Nghĩa Hưng | 19° 59' 01'' | 106° 10' 54'' |
|
|
|
| E-48-9-A-b |
sông Ninh Cơ | TV | xã Nghĩa Phúc | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 20' 31'' | 106° 17' 57'' | 19° 58' 54'' | 106° 10' 55'' | F-48-93-C-d, E-48-9-A-b |
sông Quần Vinh 1 | TV | xã Nghĩa Phúc | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 00' 38'' | 106° 09' 28'' | 20° 00' 46'' | 106° 11' 34'' | F-48-93-C-d |
sông Quần Vinh 2 | TV | xã Nghĩa Phúc | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 00' 05'' | 106° 10' 33'' | 20° 00' 05'' | 106° 06' 21'' | F-48-93-C-d, E-48-9-A-b |
xóm 1 Quần Liêu | DC | xã Nghĩa Sơn | H. Nghĩa Hưng | 20° 11' 31'' | 106° 10' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm 1 Thống Nhất | DC | xã Nghĩa Sơn | H. Nghĩa Hưng | 20° 12' 08'' | 106° 09' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm 2 Quần Liêu | DC | xã Nghĩa Sơn | H. Nghĩa Hưng | 20° 11' 21'' | 106° 10' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm 2 Thống Nhất | DC | xã Nghĩa Sơn | H. Nghĩa Hưng | 20° 12' 03'' | 106° 10' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm 3 Quần Liêu | DC | xã Nghĩa Sơn | H. Nghĩa Hưng | 20° 11' 29'' | 106° 10' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm 3 Thống Nhất | DC | xã Nghĩa Sơn | H. Nghĩa Hưng | 20° 12' 22'' | 106° 09' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm 4 Quần Liêu | DC | xã Nghĩa Sơn | H. Nghĩa Hưng | 20° 11' 22'' | 106° 10' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm 4 Thống Nhất | DC | xã Nghĩa Sơn | H. Nghĩa Hưng | 20° 12' 21'' | 106° 10' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm 5 Quần Liêu | DC | xã Nghĩa Sơn | H. Nghĩa Hưng | 20° 11' 23'' | 106° 09' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm 5 Thống Nhất | DC | xã Nghĩa Sơn | H. Nghĩa Hưng | 20° 12' 24'' | 106° 10' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm 6 Quần Liêu | DC | xã Nghĩa Sơn | H. Nghĩa Hưng | 20° 11' 31'' | 106° 09' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm 6 Thống Nhất | DC | xã Nghĩa Sơn | H. Nghĩa Hưng | 20° 12' 12'' | 106° 10' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm 7 Quần Liêu | DC | xã Nghĩa Sơn | H. Nghĩa Hưng | 20° 11' 24'' | 106° 09' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm 7 Thống Nhất | DC | xã Nghĩa Sơn | H. Nghĩa Hưng | 20° 12' 19'' | 106° 10' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm 8 Quần Liêu | DC | xã Nghĩa Sơn | H. Nghĩa Hưng | 20° 10' 52'' | 106° 10' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm 8 Thống Nhất | DC | xã Nghĩa Sơn | H. Nghĩa Hưng | 20° 12' 18'' | 106° 10' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm 9 Quần Liêu | DC | xã Nghĩa Sơn | H. Nghĩa Hưng | 20° 10' 48'' | 106° 10' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm 9 Thống Nhất | DC | xã Nghĩa Sơn | H. Nghĩa Hưng | 20° 12' 19'' | 106° 10' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm 10 Quần Liêu | DC | xã Nghĩa Sơn | H. Nghĩa Hưng | 20° 10' 07'' | 106° 10' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm 10 Thống Nhất | DC | xã Nghĩa Sơn | H. Nghĩa Hưng | 20° 12' 24'' | 106° 10' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm 11 Quần Liêu | DC | xã Nghĩa Sơn | H. Nghĩa Hưng | 20° 10' 03'' | 106° 10' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm 11 Thống Nhất | DC | xã Nghĩa Sơn | H. Nghĩa Hưng | 20° 12' 15'' | 106° 10' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm 12 Quần Liêu | DC | xã Nghĩa Sơn | H. Nghĩa Hưng | 20° 10' 14'' | 106° 10' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm 12 Thống Nhất | DC | xã Nghĩa Sơn | H. Nghĩa Hưng | 20° 11' 34'' | 106° 10' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm 13 Quần Liêu | DC | xã Nghĩa Sơn | H. Nghĩa Hưng | 20° 10' 16'' | 106° 10' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm 14 Quần Liêu | DC | xã Nghĩa Sơn | H. Nghĩa Hưng | 20° 10' 15'' | 106° 09' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm 15 Quần Liêu | DC | xã Nghĩa Sơn | H. Nghĩa Hưng | 20° 08' 42'' | 106° 10' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm 16 Quần Liêu | DC | xã Nghĩa Sơn | H. Nghĩa Hưng | 20° 08' 39'' | 106° 10' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
bến khách ngang sông Cống Cau | KX | xã Nghĩa Sơn | H. Nghĩa Hưng | 20° 08' 38'' | 106° 10' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Bến khách ngang sông Mười | KX | xã Nghĩa Sơn | H. Nghĩa Hưng | 20° 08' 36'' | 106° 10' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
cầu Đại Tám | KX | xã Nghĩa Sơn | H. Nghĩa Hưng | 20° 12' 32'' | 106° 10' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
cầu Quần Liêu | KX | xã Nghĩa Sơn | H. Nghĩa Hưng | 20° 11' 28'' | 106° 10' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Cầu Giữa | KX | xã Nghĩa Sơn | H. Nghĩa Hưng | 20° 11' 27'' | 106° 10' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Cụm công nghiệp Nghĩa Sơn | KX | xã Nghĩa Sơn | H. Nghĩa Hưng | 20° 11' 48'' | 106° 10' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Đường tỉnh 481D | KX | xã Nghĩa Sơn | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 08' 35'' | 106° 09' 55'' | 20° 08' 31'' | 106° 10' 23'' | F-48-93-C-b |
Đường tỉnh 490C | KX | xã Nghĩa Sơn | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 25' 11'' | 106° 10' 49'' | 19° 58' 08'' | 106° 08' 13'' | F-48-93-C-b |
sông Ninh Cơ | TV | xã Nghĩa Sơn | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 20' 31'' | 106° 17' 57'' | 19° 58' 54'' | 106° 10' 55'' | F-48-93-C-b |
Sông Đáy | TV | xã Nghĩa Sơn | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 22' 09'' | 105° 55' 57'' | 19° 56' 10'' | 106° 06' 15'' | F-48-93-C-b |
Xóm 1 | DC | xã Nghĩa Tân | H. Nghĩa Hưng | 20° 03' 21'' | 106° 10' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 2 | DC | xã Nghĩa Tân | H. Nghĩa Hưng | 20° 03' 16'' | 106° 10' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 3 | DC | xã Nghĩa Tân | H. Nghĩa Hưng | 20° 03' 02'' | 106° 10' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 4 | DC | xã Nghĩa Tân | H. Nghĩa Hưng | 20° 03' 05'' | 106° 10' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 5 | DC | xã Nghĩa Tân | H. Nghĩa Hưng | 20° 02' 34'' | 106° 10' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 6 | DC | xã Nghĩa Tân | H. Nghĩa Hưng | 20° 01' 58'' | 106° 10' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 7 | DC | xã Nghĩa Tân | H. Nghĩa Hưng | 20° 02' 09'' | 106° 10' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 8 | DC | xã Nghĩa Tân | H. Nghĩa Hưng | 20° 03' 09'' | 106° 10' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Đường tỉnh 490C | KX | xã Nghĩa Tân | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 25' 11'' | 106° 10' 49'' | 19° 58' 08'' | 106° 08' 13'' | F-48-93-C-d |
Quốc lộ 21B | KX | xã Nghĩa Tân | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 27' 45'' | 106° 04' 44'' | 20° 03' 29'' | 106° 07' 42'' | F-48-93-C-d |
kênh Âm Sa | TV | xã Nghĩa Tân | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 00' 52'' | 106° 10' 46'' | 20° 01' 53'' | 106° 10' 27'' | F-48-93-C-d |
sông Ninh Hải | TV | xã Nghĩa Tân | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 04' 45'' | 106° 10' 19'' | 20° 00' 59'' | 106° 11' 00'' | F-48-93-C-d |
Xóm 1 | DC | xã Nghĩa Thái | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 44'' | 106° 08' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 2 | DC | xã Nghĩa Thái | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 47'' | 106° 09' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 3 | DC | xã Nghĩa Thái | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 52'' | 106° 09' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 4 | DC | xã Nghĩa Thái | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 36'' | 106° 09' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 5 | DC | xã Nghĩa Thái | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 32'' | 106° 09' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 6 | DC | xã Nghĩa Thái | H. Nghĩa Hưng | 20° 15' 15'' | 106° 09' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 7 | DC | xã Nghĩa Thái | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 57'' | 106° 09' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 8 | DC | xã Nghĩa Thái | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 49'' | 106° 09' 59'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 9 | DC | xã Nghĩa Thái | H. Nghĩa Hưng | 20° 15' 15'' | 106° 10' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 10 | DC | xã Nghĩa Thái | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 40'' | 106° 09' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 11 | DC | xã Nghĩa Thái | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 42'' | 106° 09' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 12 | DC | xã Nghĩa Thái | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 36'' | 106° 09' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 13 | DC | xã Nghĩa Thái | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 33'' | 106° 09' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 14 | DC | xã Nghĩa Thái | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 49'' | 106° 10' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 15 | DC | xã Nghĩa Thái | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 44'' | 106° 10' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 16 | DC | xã Nghĩa Thái | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 35'' | 106° 10' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 17 | DC | xã Nghĩa Thái | H. Nghĩa Hưng | 20° 13' 50'' | 106° 10' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Cầu Tây | KX | xã Nghĩa Thái | H. Nghĩa Hưng | 20° 15' 12'' | 106° 10' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
kênh Tam Tòa | TV | xã Nghĩa Thái | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 13' 52'' | 106° 09' 29'' | 20° 13' 34'' | 106° 09' 21'' | F-48-93-C-b |
xóm Bảo Điền | DC | xã Nghĩa Thành | H. Nghĩa Hưng | 20° 02' 29'' | 106° 09' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Chỉ Thiện | DC | xã Nghĩa Thành | H. Nghĩa Hưng | 20° 02' 58'' | 106° 08' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Công Điền Chỉ Thiện | DC | xã Nghĩa Thành | H. Nghĩa Hưng | 20° 01' 14'' | 106° 09' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Hậu Điền | DC | xã Nghĩa Thành | H. Nghĩa Hưng | 20° 01' 41'' | 106° 09' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Liên Thành | DC | xã Nghĩa Thành | H. Nghĩa Hưng | 20° 01' 24'' | 106° 09' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Lương Điền | DC | xã Nghĩa Thành | H. Nghĩa Hưng | 20° 02' 24'' | 106° 09' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Minh Điền | DC | xã Nghĩa Thành | H. Nghĩa Hưng | 20° 02' 42'' | 106° 09' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Mỹ Điền | DC | xã Nghĩa Thành | H. Nghĩa Hưng | 20° 02' 33'' | 106° 09' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Phúc Điền | DC | xã Nghĩa Thành | H. Nghĩa Hưng | 20° 01' 01'' | 106° 09' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Phương Điền | DC | xã Nghĩa Thành | H. Nghĩa Hưng | 20° 02' 51'' | 106° 09' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Tây Thành | DC | xã Nghĩa Thành | H. Nghĩa Hưng | 20° 02' 21'' | 106° 09' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
xóm Thiện Thắng | DC | xã Nghĩa Thành | H. Nghĩa Hưng | 20° 02' 25'' | 106° 09' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
chùa Hải Vân Tự | KX | xã Nghĩa Thành | H. Nghĩa Hưng | 20° 02' 44'' | 106° 09' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
đền thờ Doãn Khê | KX | xã Nghĩa Thành | H. Nghĩa Hưng | 20° 02' 41'' | 106° 09' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
đền thờ Phúc Điền | KX | xã Nghĩa Thành | H. Nghĩa Hưng | 20° 00' 59'' | 106° 09' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Đường tỉnh 490C | KX | xã Nghĩa Thành | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 25' 11'' | 106° 10' 49'' | 19° 58' 08'' | 106° 08' 13'' | F-48-93-C-d |
nhà thờ Xứ Chỉ Thiện | KX | xã Nghĩa Thành | H. Nghĩa Hưng | 20° 02' 58'' | 106° 08' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 1 | DC | xã Nghĩa Thắng | H. Nghĩa Hưng | 20° 00' 41'' | 106° 10' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 2 | DC | xã Nghĩa Thắng | H. Nghĩa Hưng | 20° 00' 55'' | 106° 10' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 3 | DC | xã Nghĩa Thắng | H. Nghĩa Hưng | 20° 01' 13'' | 106° 10' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 4 | DC | xã Nghĩa Thắng | H. Nghĩa Hưng | 20° 00' 58'' | 106° 10' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 5 | DC | xã Nghĩa Thắng | H. Nghĩa Hưng | 20° 02' 02'' | 106° 10' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 6 | DC | xã Nghĩa Thắng | H. Nghĩa Hưng | 20° 01' 30'' | 106° 11' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 7 | DC | xã Nghĩa Thắng | H. Nghĩa Hưng | 20° 01' 11'' | 106° 11' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 8 | DC | xã Nghĩa Thắng | H. Nghĩa Hưng | 20° 00' 51'' | 106° 11' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 9 | DC | xã Nghĩa Thắng | H. Nghĩa Hưng | 20° 00' 22'' | 106° 10' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
Xóm 10 | DC | xã Nghĩa Thắng | H. Nghĩa Hưng | 20° 00' 17'' | 106° 10' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
bến khách ngang sông Gót Tràng | KX | xã Nghĩa Thắng | H. Nghĩa Hưng | 20° 00' 50'' | 106° 11' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-C-d |
kênh Âm Sa | TV | xã Nghĩa Thắng | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 00' 52'' | 106° 10' 46'' | 20° 01' 53'' | 106° 10' 27'' | F-48-93-C-d |
sông Ninh Cơ | TV | xã Nghĩa Thắng | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 20' 31'' | 106° 17' 57'' | 19° 58' 54'' | 106° 10' 55'' | F-48-93-C-d |
sông Ninh Hải | TV | xã Nghĩa Thắng | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 04' 45'' | 106° 10' 19'' | 20° 00' 59'' | 106° 11' 00'' | F-48-93-C-d |
sông Quần Vinh 1 | TV | xã Nghĩa Thắng | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 00' 38'' | 106° 09' 28'' | 20° 00' 46'' | 106° 11' 34'' | F-48-93-C-d |
Sông Vạc | TV | xã Nghĩa Thắng | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 02' 05'' | 106° 10' 55'' | 20° 02' 01'' | 106° 12' 06'' | F-48-93-C-d |
thôn Bình A | DC | xã Nghĩa Thịnh | H. Nghĩa Hưng | 20° 15' 43'' | 106° 07' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Hạ Kỳ | DC | xã Nghĩa Thịnh | H. Nghĩa Hưng | 20° 16' 47'' | 106° 08' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Hải Bình | DC | xã Nghĩa Thịnh | H. Nghĩa Hưng | 20° 16' 34'' | 106° 08' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Hải Lạng Trang | DC | xã Nghĩa Thịnh | H. Nghĩa Hưng | 20° 16' 37'' | 106° 09' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Hải Sơn | DC | xã Nghĩa Thịnh | H. Nghĩa Hưng | 20° 16' 15'' | 106° 08' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Hải Tân | DC | xã Nghĩa Thịnh | H. Nghĩa Hưng | 20° 16' 15'' | 106° 08' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Hanh Thụ | DC | xã Nghĩa Thịnh | H. Nghĩa Hưng | 20° 15' 31'' | 106° 08' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Hưng Đạo | DC | xã Nghĩa Thịnh | H. Nghĩa Hưng | 20° 15' 21'' | 106° 08' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Hưng Nghĩa | DC | xã Nghĩa Thịnh | H. Nghĩa Hưng | 20° 15' 19'' | 106° 08' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Kỳ Hưng | DC | xã Nghĩa Thịnh | H. Nghĩa Hưng | 20° 15' 26'' | 106° 08' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Long Yến | DC | xã Nghĩa Thịnh | H. Nghĩa Hưng | 20° 16' 05'' | 106° 08' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Nam Thanh Nghị | DC | xã Nghĩa Thịnh | H. Nghĩa Hưng | 20° 16' 10'' | 106° 08' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Thượng Kỳ | DC | xã Nghĩa Thịnh | H. Nghĩa Hưng | 20° 15' 59'' | 106° 09' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
chùa Hạ Kỳ | KX | xã Nghĩa Thịnh | H. Nghĩa Hưng | 20° 16' 53'' | 106° 08' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
đền Hạ Kỳ | KX | xã Nghĩa Thịnh | H. Nghĩa Hưng | 20° 16' 52'' | 106° 08' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
đình Hưng Lộc | KX | xã Nghĩa Thịnh | H. Nghĩa Hưng | 20° 15' 34'' | 106° 08' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Đường tỉnh 487 | KX | xã Nghĩa Thịnh | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 20' 08'' | 106° 17' 58'' | 20° 15' 18'' | 106° 07' 11'' | F-48-93-A-d |
Sông Đào (sông Nam Định) | TV | xã Nghĩa Thịnh | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 25' 53'' | 106° 12' 16'' | 20° 15' 08'' | 106° 05' 47'' | F-48-93-A-d |
phố Hải Đông | DC | xã Nghĩa Trung | H. Nghĩa Hưng | 20° 13' 12'' | 106° 10' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
phố Thống Nhất | DC | xã Nghĩa Trung | H. Nghĩa Hưng | 20° 13' 53'' | 106° 10' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm 1 - Thụ Long | DC | xã Nghĩa Trung | H. Nghĩa Hưng | 20° 13' 13'' | 106° 09' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm 2 - Thụ Lộc | DC | xã Nghĩa Trung | H. Nghĩa Hưng | 20° 13' 29'' | 106° 09' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm 3 - Thụ Thành | DC | xã Nghĩa Trung | H. Nghĩa Hưng | 20° 13' 11'' | 106° 09' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm 4 - Thụ Phúc | DC | xã Nghĩa Trung | H. Nghĩa Hưng | 20° 13' 24'' | 106° 10' 08'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm 5 - An Cát | DC | xã Nghĩa Trung | H. Nghĩa Hưng | 20° 13' 10'' | 106° 10' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm 6 - An Trung | DC | xã Nghĩa Trung | H. Nghĩa Hưng | 20° 13' 14'' | 106° 10' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm 7 - An Phú | DC | xã Nghĩa Trung | H. Nghĩa Hưng | 20° 12' 26'' | 106° 09' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm 8 - Hải Tây | DC | xã Nghĩa Trung | H. Nghĩa Hưng | 20° 13' 16'' | 106° 10' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm 9 - Hải Tiến | DC | xã Nghĩa Trung | H. Nghĩa Hưng | 20° 13' 17'' | 106° 10' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm 10 - Hải Đông | DC | xã Nghĩa Trung | H. Nghĩa Hưng | 20° 13' 19'' | 106° 10' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm 11 - Hải Thượng | DC | xã Nghĩa Trung | H. Nghĩa Hưng | 20° 14' 07'' | 106° 10' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm 12 - Hải Nam | DC | xã Nghĩa Trung | H. Nghĩa Hưng | 20° 12' 40'' | 106° 10' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
bến khách ngang sông Tam Tòa | KX | xã Nghĩa Trung | H. Nghĩa Hưng | 20° 13' 21'' | 106° 09' 08'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Đường tỉnh 490C | KX | xã Nghĩa Trung | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 25' 11'' | 106° 10' 49'' | 19° 58' 08'' | 106° 08' 13'' | F-48-93-C-b |
Quốc lộ 37B | KX | xã Nghĩa Trung | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 17' 28'' | 106° 27' 00'' | 20° 24' 01'' | 106° 00' 44'' | F-48-93-C-b |
kênh Đại Tám A | TV | xã Nghĩa Trung | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 13' 34'' | 106° 09' 21'' | 20° 13' 22'' | 106° 09' 16'' | F-48-93-C-b |
Sông Đáy | TV | xã Nghĩa Trung | H. Nghĩa Hưng |
|
| 20° 22' 09'' | 105° 55' 57'' | 19° 56' 10'' | 106° 06' 15'' | F-48-93-C-b |
tổ dân phố Bắc Bình | DC | TT. Cát Thành | H. Trực Ninh | 20° 15' 38'' | 106° 16' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
tổ dân phố Bắc Cát | DC | TT. Cát Thành | H. Trực Ninh | 20° 15' 21'' | 106° 15' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
tổ dân phố Bắc Đại 1 | DC | TT. Cát Thành | H. Trực Ninh | 20° 16' 03'' | 106° 16' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
tổ dân phố Bắc Đại 2 | DC | TT. Cát Thành | H. Trực Ninh | 20° 15' 50'' | 106° 16' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
tổ dân phố Bắc Giang | DC | TT. Cát Thành | H. Trực Ninh | 20° 15' 10'' | 106° 16' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
tổ dân phố Bắc Giới | DC | TT. Cát Thành | H. Trực Ninh | 20° 15' 29'' | 106° 16' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
tổ dân phố Bắc Hòa | DC | TT. Cát Thành | H. Trực Ninh | 20° 15' 04'' | 106° 16' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
tổ dân phố Bắc Hoàng | DC | TT. Cát Thành | H. Trực Ninh | 20° 15' 41'' | 106° 15' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
tổ dân phố Bắc Hồng | DC | TT. Cát Thành | H. Trực Ninh | 20° 15' 56'' | 106° 16' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
tổ dân phố Bắc Lương | DC | TT. Cát Thành | H. Trực Ninh | 20° 15' 30'' | 106° 16' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
tổ dân phố Bắc Phú | DC | TT. Cát Thành | H. Trực Ninh | 20° 15' 42'' | 106° 16' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
tổ dân phố Bắc Thịnh | DC | TT. Cát Thành | H. Trực Ninh | 20° 15' 49'' | 106° 16' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
tổ dân phố Bắc Tiến | DC | TT. Cát Thành | H. Trực Ninh | 20° 15' 32'' | 106° 15' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
tổ dân phố Bắc Trung | DC | TT. Cát Thành | H. Trực Ninh | 20° 15' 33'' | 106° 15' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
tổ dân phố Hòa Lạc | DC | TT. Cát Thành | H. Trực Ninh | 20° 14' 58'' | 106° 16' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
tổ dân phố Hòa Phong | DC | TT. Cát Thành | H. Trực Ninh | 20° 15' 16'' | 106° 15' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
tổ dân phố Lam Sơn | DC | TT. Cát Thành | H. Trực Ninh | 20° 15' 05'' | 106° 16' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
tổ dân phố Liên Phú | DC | TT. Cát Thành | H. Trực Ninh | 20° 14' 25'' | 106° 16' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
tổ dân phố Nam An | DC | TT. Cát Thành | H. Trực Ninh | 20° 14' 32'' | 106° 16' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
tổ dân phố Nam Tiến | DC | TT. Cát Thành | H. Trực Ninh | 20° 14' 52'' | 106° 17' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
tổ dân phố Phú Cường | DC | TT. Cát Thành | H. Trực Ninh | 20° 14' 09'' | 106° 16' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
tổ dân phố Phú Thọ | DC | TT. Cát Thành | H. Trực Ninh | 20° 14' 34'' | 106° 16' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
tổ dân phố Sơn Ký | DC | TT. Cát Thành | H. Trực Ninh | 20° 15' 48'' | 106° 16' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
tổ dân phố Tây Sơn | DC | TT. Cát Thành | H. Trực Ninh | 20° 14' 48'' | 106° 16' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
tổ dân phố Trung Hòa | DC | TT. Cát Thành | H. Trực Ninh | 20° 15' 06'' | 106° 16' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
tổ dân phố Việt Hưng | DC | TT. Cát Thành | H. Trực Ninh | 20° 14' 56'' | 106° 16' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
bến khách ngang sông Cống Múc | KX | TT. Cát Thành | H. Trực Ninh | 20° 14' 20'' | 106° 16' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Đường tỉnh 488B | KX | TT. Cát Thành | H. Trực Ninh |
|
| 20° 17' 57'' | 106° 16' 56'' | 20° 14' 53'' | 106° 10' 39'' | F-48-93-B-c |
sông Ninh Cơ | TV | TT. Cát Thành | H. Trực Ninh |
|
| 20° 20' 31'' | 106° 17' 57'' | 19° 58' 54'' | 106° 10' 55'' | F-48-93-B-c, F-48-93-D-a |
tổ dân phố Đình Cựu | DC | TT. Cổ Lễ | H. Trực Ninh | 20° 18' 54'' | 106° 16' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
tổ dân phố Đông Bắc Đồng | DC | TT. Cổ Lễ | H. Trực Ninh | 20° 19' 10'' | 106° 16' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
tổ dân phố Đông Đò | DC | TT. Cổ Lễ | H. Trực Ninh | 20° 18' 35'' | 106° 17' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
tổ dân phố Nam Hà | DC | TT. Cổ Lễ | H. Trực Ninh | 20° 18' 29'' | 106° 16' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
tổ dân phố Nghĩa Sơn | DC | TT. Cổ Lễ | H. Trực Ninh | 20° 18' 43'' | 106° 16' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
tổ dân phố Song Khê | DC | TT. Cổ Lễ | H. Trực Ninh | 20° 18' 27'' | 106° 16' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
tổ dân phố Tây Kênh | DC | TT. Cổ Lễ | H. Trực Ninh | 20° 19' 07'' | 106° 16' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
tổ dân phố Thượng Đền | DC | TT. Cổ Lễ | H. Trực Ninh | 20° 19' 16'' | 106° 16' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
tổ dân phố Trần Phú | DC | TT. Cổ Lễ | H. Trực Ninh | 20° 19' 18'' | 106° 15' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
tổ dân phố Việt Cường | DC | TT. Cổ Lễ | H. Trực Ninh | 20° 19' 15'' | 106° 15' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
cầu Vô Tình | KX | TT. Cổ Lễ | H. Trực Ninh | 20° 18' 05'' | 106° 16' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
chùa Cổ Lễ | KX | TT. Cổ Lễ | H. Trực Ninh | 20° 19' 23'' | 106° 15' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Đền thờ Trạng Nguyên Đào Sư Tích | KX | TT. Cổ Lễ | H. Trực Ninh | 20° 18' 49'' | 106° 16' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Đường tỉnh 487 | KX | TT. Cổ Lễ | H. Trực Ninh |
|
| 20° 20' 08'' | 106° 17' 58'' | 20° 15' 18'' | 106° 07' 11'' | F-48-93-B-c |
Mộ Trạng Nguyên Đào Sư Tích | KX | TT. Cổ Lễ | H. Trực Ninh | 20° 18' 52'' | 106° 16' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Quốc lộ 21 | KX | TT. Cổ Lễ | H. Trực Ninh |
|
| 20° 28' 19'' | 106° 02' 33'' | 20° 01' 27'' | 106° 12' 13'' | F-48-93-B-c |
cống Cổ Lễ | TV | TT. Cổ Lễ | H. Trực Ninh | 20° 19' 33'' | 106° 15' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Sông Hồng | TV | TT. Cổ Lễ | H. Trực Ninh |
|
| 20° 29' 09'' | 106° 10' 53'' | 20° 15' 05'' | 106° 35' 06'' | F-48-93-B-c |
Sông Quýt | TV | TT. Cổ Lễ | H. Trực Ninh |
|
| 20° 15' 24'' | 106° 14' 15'' | 20° 19' 35'' | 106° 15' 45'' | F-48-93-B-c |
tổ dân phố Bắc Đường | DC | TT. Ninh Cường | H. Trực Ninh | 20° 10' 10'' | 106° 11' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
tổ dân phố Đạo Đường | DC | TT. Ninh Cường | H. Trực Ninh | 20° 12' 01'' | 106° 12' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
tổ dân phố Đông Bắc | DC | TT. Ninh Cường | H. Trực Ninh | 20° 11' 42'' | 106° 12' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
tổ dân phố Đông Bình | DC | TT. Ninh Cường | H. Trực Ninh | 20° 11' 21'' | 106° 12' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
tổ dân phố Đống Lương | DC | TT. Ninh Cường | H. Trực Ninh | 20° 11' 31'' | 106° 11' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
tổ dân phố Hồ Tây | DC | TT. Ninh Cường | H. Trực Ninh | 20° 11' 37'' | 106° 11' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
tổ dân phố Nam Đường | DC | TT. Ninh Cường | H. Trực Ninh | 20° 09' 36'' | 106° 11' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
tổ dân phố Nghị Bắc | DC | TT. Ninh Cường | H. Trực Ninh | 20° 11' 52'' | 106° 12' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
tổ dân phố Nghị Nam | DC | TT. Ninh Cường | H. Trực Ninh | 20° 11' 35'' | 106° 12' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
tổ dân phố Nghị Trung | DC | TT. Ninh Cường | H. Trực Ninh | 20° 11' 44'' | 106° 12' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
tổ dân phố Tân Ninh | DC | TT. Ninh Cường | H. Trực Ninh | 20° 12' 08'' | 106° 11' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
tổ dân phố Tây Đường 1 | DC | TT. Ninh Cường | H. Trực Ninh | 20° 10' 18'' | 106° 11' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
tổ dân phố Tây Đường 2 | DC | TT. Ninh Cường | H. Trực Ninh | 20° 10' 25'' | 106° 11' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
tổ dân phố Thanh Minh | DC | TT. Ninh Cường | H. Trực Ninh | 20° 12' 28'' | 106° 12' 08'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
tổ dân phố Trung Thành | DC | TT. Ninh Cường | H. Trực Ninh | 20° 10' 55'' | 106° 11' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
tổ dân phố Vị Nghĩa | DC | TT. Ninh Cường | H. Trực Ninh | 20° 12' 15'' | 106° 12' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
cầu phao Ninh Cường | KX | TT. Ninh Cường | H. Trực Ninh | 20° 12' 28'' | 106° 11' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Quốc lộ 37B | KX | TT. Ninh Cường | H. Trực Ninh |
|
| 20° 17' 28'' | 106° 27' 00'' | 20° 24' 01'' | 106° 00' 44'' | F-48-93-C-b |
sông Ninh Cơ | TV | TT. Ninh Cường | H. Trực Ninh |
|
| 20° 20' 31'' | 106° 17' 57'' | 19° 58' 54'' | 106° 10' 55'' | F-48-93-C-b |
xóm Ba Trại | DC | xã Liêm Hải | H. Trực Ninh | 20° 17' 08'' | 106° 19' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm Bắc | DC | xã Liêm Hải | H. Trực Ninh | 20° 17' 13'' | 106° 18' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Bắc Trường Hải | DC | xã Liêm Hải | H. Trực Ninh | 20° 17' 52'' | 106° 18' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Chợ Đường | DC | xã Liêm Hải | H. Trực Ninh | 20° 17' 05'' | 106° 18' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm Chử | DC | xã Liêm Hải | H. Trực Ninh | 20° 17' 18'' | 106° 17' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm Chùa | DC | xã Liêm Hải | H. Trực Ninh | 20° 16' 42'' | 106° 17' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Cựu Trường Hải | DC | xã Liêm Hải | H. Trực Ninh | 20° 17' 26'' | 106° 18' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Cựu Tuân Lục | DC | xã Liêm Hải | H. Trực Ninh | 20° 17' 21'' | 106° 18' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm Đảo | DC | xã Liêm Hải | H. Trực Ninh | 20° 17' 18'' | 106° 18' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Đồng Thiệu | DC | xã Liêm Hải | H. Trực Ninh | 20° 17' 58'' | 106° 17' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Đông Tuân Lục | DC | xã Liêm Hải | H. Trực Ninh | 20° 17' 30'' | 106° 18' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Hậu Trạch | DC | xã Liêm Hải | H. Trực Ninh | 20° 17' 30'' | 106° 17' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Hùng Thắng | DC | xã Liêm Hải | H. Trực Ninh | 20° 17' 06'' | 106° 18' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Hùng Vương | DC | xã Liêm Hải | H. Trực Ninh | 20° 16' 52'' | 106° 18' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Lã Khê I | DC | xã Liêm Hải | H. Trực Ninh | 20° 17' 53'' | 106° 17' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Lã Khê II | DC | xã Liêm Hải | H. Trực Ninh | 20° 17' 57'' | 106° 17' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Lương Đồng Mỹ Lang | DC | xã Liêm Hải | H. Trực Ninh | 20° 18' 14'' | 106° 16' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm Nam | DC | xã Liêm Hải | H. Trực Ninh | 20° 17' 41'' | 106° 17' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Nam Trường Hải | DC | xã Liêm Hải | H. Trực Ninh | 20° 17' 38'' | 106° 18' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Nam Tuân Lục | DC | xã Liêm Hải | H. Trực Ninh | 20° 17' 18'' | 106° 18' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Phúc Đình I | DC | xã Liêm Hải | H. Trực Ninh | 20° 17' 44'' | 106° 17' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Phúc Đình II | DC | xã Liêm Hải | H. Trực Ninh | 20° 17' 48'' | 106° 17' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Phương Lăng Vượt | DC | xã Liêm Hải | H. Trực Ninh | 20° 17' 22'' | 106° 17' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Quang Trung | DC | xã Liêm Hải | H. Trực Ninh | 20° 16' 49'' | 106° 18' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Sinh Nát | DC | xã Liêm Hải | H. Trực Ninh | 20° 16' 25'' | 106° 17' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm Thượng | DC | xã Liêm Hải | H. Trực Ninh | 20° 17' 06'' | 106° 17' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Tiền Trạch | DC | xã Liêm Hải | H. Trực Ninh | 20° 17' 30'' | 106° 18' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm Trại | DC | xã Liêm Hải | H. Trực Ninh | 20° 16' 50'' | 106° 17' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Trung Đình I | DC | xã Liêm Hải | H. Trực Ninh | 20° 17' 54'' | 106° 17' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Trung Đình II | DC | xã Liêm Hải | H. Trực Ninh | 20° 17' 45'' | 106° 17' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Trung Hưng Ngoã | DC | xã Liêm Hải | H. Trực Ninh | 20° 17' 36'' | 106° 17' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Trung I | DC | xã Liêm Hải | H. Trực Ninh | 20° 17' 02'' | 106° 17' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Trung II | DC | xã Liêm Hải | H. Trực Ninh | 20° 17' 05'' | 106° 17' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Vô Tình Ngoặt Kéo | DC | xã Liêm Hải | H. Trực Ninh | 20° 18' 01'' | 106° 16' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
cầu Chợ Đường | KX | xã Liêm Hải | H. Trực Ninh | 20° 17' 02'' | 106° 18' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
cầu Thần Lộ | KX | xã Liêm Hải | H. Trực Ninh | 20° 17' 28'' | 106° 17' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
cầu Vô Tình | KX | xã Liêm Hải | H. Trực Ninh | 20° 18' 05'' | 106° 16' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
đền Tuân Lục | KX | xã Liêm Hải | H. Trực Ninh | 20° 17' 24'' | 106° 18' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Đường tỉnh 488B | KX | xã Liêm Hải | H. Trực Ninh |
|
| 20° 17' 57'' | 106° 16' 56'' | 20° 14' 53'' | 106° 10' 39'' | F-48-93-B-c |
Quốc lộ 21 | KX | xã Liêm Hải | H. Trực Ninh |
|
| 20° 28' 19'' | 106° 02' 33'' | 20° 01' 27'' | 106° 12' 13'' | F-48-93-B-c |
sông Ninh Cơ | TV | xã Liêm Hải | H. Trực Ninh |
|
| 20° 20' 31'' | 106° 17' 57'' | 19° 58' 54'' | 106° 10' 55'' | F-48-93-B-c |
thôn An Ngoài | DC | xã Phương Định | H. Trực Ninh | 20° 18' 16'' | 106° 18' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
thôn An Trong | DC | xã Phương Định | H. Trực Ninh | 20° 18' 13'' | 106° 17' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
thôn Chợ Sồng | DC | xã Phương Định | H. Trực Ninh | 20° 18' 35'' | 106° 18' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
thôn Cổ Chất 1 | DC | xã Phương Định | H. Trực Ninh | 20° 18' 56'' | 106° 18' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
thôn Cổ Chất 2 | DC | xã Phương Định | H. Trực Ninh | 20° 18' 51'' | 106° 17' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
thôn Cự Trữ 1 | DC | xã Phương Định | H. Trực Ninh | 20° 18' 39'' | 106° 17' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
thôn Cự Trữ 2 | DC | xã Phương Định | H. Trực Ninh | 20° 18' 43'' | 106° 17' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
thôn Cự Trữ 3 | DC | xã Phương Định | H. Trực Ninh | 20° 18' 48'' | 106° 17' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
thôn Đại Thắng 1 | DC | xã Phương Định | H. Trực Ninh | 20° 17' 36'' | 106° 18' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
thôn Đại Thắng 2 | DC | xã Phương Định | H. Trực Ninh | 20° 17' 18'' | 106° 18' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
thôn Đại Thắng 3 | DC | xã Phương Định | H. Trực Ninh | 20° 17' 42'' | 106° 19' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
thôn Đại Thắng 4 | DC | xã Phương Định | H. Trực Ninh | 20° 17' 45'' | 106° 19' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
thôn Đại Thắng 5 | DC | xã Phương Định | H. Trực Ninh | 20° 17' 23'' | 106° 19' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
thôn Hòa Bình | DC | xã Phương Định | H. Trực Ninh | 20° 18' 39'' | 106° 17' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
thôn Hòa Lạc | DC | xã Phương Định | H. Trực Ninh | 20° 18' 48'' | 106° 18' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
thôn Hợp Hòa | DC | xã Phương Định | H. Trực Ninh | 20° 19' 49'' | 106° 18' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
thôn Hợp Thịnh 1 | DC | xã Phương Định | H. Trực Ninh | 20° 19' 05'' | 106° 17' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
thôn Hợp Thịnh 2 | DC | xã Phương Định | H. Trực Ninh | 20° 19' 17'' | 106° 18' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
thôn Nhự Nương | DC | xã Phương Định | H. Trực Ninh | 20° 18' 59'' | 106° 17' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
thôn Phú Ninh | DC | xã Phương Định | H. Trực Ninh | 20° 19' 00'' | 106° 17' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
thôn Phú Thịnh | DC | xã Phương Định | H. Trực Ninh | 20° 18' 48'' | 106° 18' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
thôn Phương Hạ | DC | xã Phương Định | H. Trực Ninh | 20° 18' 14'' | 106° 18' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
thôn Tiền Tiên | DC | xã Phương Định | H. Trực Ninh | 20° 18' 26'' | 106° 17' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
thôn Trung Khê | DC | xã Phương Định | H. Trực Ninh | 20° 19' 14'' | 106° 17' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
thôn Văn Cảnh | DC | xã Phương Định | H. Trực Ninh | 20° 18' 24'' | 106° 18' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
chùa Cổ Chất | KX | xã Phương Định | H. Trực Ninh | 20° 18' 53'' | 106° 17' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
chùa Cự Trữ | KX | xã Phương Định | H. Trực Ninh | 20° 18' 42'' | 106° 17' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
sông Ninh Cơ | TV | xã Phương Định | H. Trực Ninh |
|
| 20° 20' 31'' | 106° 17' 57'' | 19° 58' 54'' | 106° 10' 55'' | F-48-93-B-c |
thôn Dịch Diệp | DC | xã Trực Chính | H. Trực Ninh | 20° 19' 18'' | 106° 17' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm An Bình | DC | xã Trực Chính | H. Trực Ninh | 20° 19' 50'' | 106° 17' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm An Định | DC | xã Trực Chính | H. Trực Ninh | 20° 19' 26'' | 106° 17' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm An Khánh | DC | xã Trực Chính | H. Trực Ninh | 20° 19' 31'' | 106° 17' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm An Ninh | DC | xã Trực Chính | H. Trực Ninh | 20° 20' 07'' | 106° 17' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm An Thành | DC | xã Trực Chính | H. Trực Ninh | 20° 19' 43'' | 106° 17' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm An Thịnh | DC | xã Trực Chính | H. Trực Ninh | 20° 19' 36'' | 106° 17' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm An Trạch | DC | xã Trực Chính | H. Trực Ninh | 20° 19' 56'' | 106° 18' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm An Vinh | DC | xã Trực Chính | H. Trực Ninh | 20° 19' 57'' | 106° 17' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
bến khách ngang sông Duy Nhất | KX | xã Trực Chính | H. Trực Ninh | 20° 20' 14'' | 106° 17' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Đường tỉnh 487 | KX | xã Trực Chính | H. Trực Ninh |
|
| 20° 20' 08'' | 106° 17' 58'' | 20° 15' 18'' | 106° 07' 11'' | F-48-93-B-c |
Sông Hồng | TV | xã Trực Chính | H. Trực Ninh |
|
| 20° 29' 09'' | 106° 10' 53'' | 20° 15' 05'' | 106° 35' 06'' | F-48-93-B-c |
sông Ninh Cơ | TV | xã Trực Chính | H. Trực Ninh |
|
| 20° 20' 31'' | 106° 17' 57'' | 19° 58' 54'' | 106° 10' 55'' | F-48-93-B-c |
xóm An Cường | DC | xã Trực Cường | H. Trực Ninh | 20° 11' 21'' | 106° 12' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm An Ninh | DC | xã Trực Cường | H. Trực Ninh | 20° 11' 45'' | 106° 12' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm Đề Thám | DC | xã Trực Cường | H. Trực Ninh | 20° 12' 09'' | 106° 12' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm Đức Long | DC | xã Trực Cường | H. Trực Ninh | 20° 11' 20'' | 106° 12' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm Hậu Đồng | DC | xã Trực Cường | H. Trực Ninh | 20° 12' 38'' | 106° 13' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm Hồng Phong | DC | xã Trực Cường | H. Trực Ninh | 20° 12' 56'' | 106° 13' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm Hồng Thái | DC | xã Trực Cường | H. Trực Ninh | 20° 12' 44'' | 106° 12' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm Khang Ninh | DC | xã Trực Cường | H. Trực Ninh | 20° 11' 39'' | 106° 12' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm Nam Hòa | DC | xã Trực Cường | H. Trực Ninh | 20° 09' 58'' | 106° 12' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm Nhân Nghĩa | DC | xã Trực Cường | H. Trực Ninh | 20° 12' 00'' | 106° 12' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm Phú Cường | DC | xã Trực Cường | H. Trực Ninh | 20° 10' 38'' | 106° 12' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm Phú Ninh | DC | xã Trực Cường | H. Trực Ninh | 20° 10' 53'' | 106° 12' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm Thái Hòa | DC | xã Trực Cường | H. Trực Ninh | 20° 10' 15'' | 106° 12' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm Thái Học | DC | xã Trực Cường | H. Trực Ninh | 20° 12' 14'' | 106° 13' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
chùa Ninh Cường | KX | xã Trực Cường | H. Trực Ninh | 20° 12' 11'' | 106° 12' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Quốc lộ 37B | KX | xã Trực Cường | H. Trực Ninh |
|
| 20° 17' 28'' | 106° 27' 00'' | 20° 24' 01'' | 106° 00' 44'' | F-48-93-C-b |
sông Ninh Cơ | TV | xã Trực Cường | H. Trực Ninh |
|
| 20° 20' 31'' | 106° 17' 57'' | 19° 58' 54'' | 106° 10' 55'' | F-48-93-C-b |
Xóm 3 | DC | xã Trực Đại | H. Trực Ninh | 20° 12' 22'' | 106° 14' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 4 | DC | xã Trực Đại | H. Trực Ninh | 20° 12' 17'' | 106° 14' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 5 | DC | xã Trực Đại | H. Trực Ninh | 20° 12' 19'' | 106° 14' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 6 | DC | xã Trực Đại | H. Trực Ninh | 20° 12' 15'' | 106° 14' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 7 | DC | xã Trực Đại | H. Trực Ninh | 20° 12' 16'' | 106° 14' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 10 | DC | xã Trực Đại | H. Trực Ninh | 20° 12' 45'' | 106° 14' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 13 | DC | xã Trực Đại | H. Trực Ninh | 20° 12' 54'' | 106° 14' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 21 | DC | xã Trực Đại | H. Trực Ninh | 20° 12' 53'' | 106° 13' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 22 | DC | xã Trực Đại | H. Trực Ninh | 20° 12' 56'' | 106° 13' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm Cường Hải | DC | xã Trực Đại | H. Trực Ninh | 20° 13' 45'' | 106° 14' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm Cường Liêm | DC | xã Trực Đại | H. Trực Ninh | 20° 13' 17'' | 106° 13' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm Cường Nghĩa | DC | xã Trực Đại | H. Trực Ninh | 20° 13' 31'' | 106° 13' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm Cường Phú | DC | xã Trực Đại | H. Trực Ninh | 20° 13' 05'' | 106° 13' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm Cường Sơn | DC | xã Trực Đại | H. Trực Ninh | 20° 14' 01'' | 106° 14' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm Cường Thịnh | DC | xã Trực Đại | H. Trực Ninh | 20° 13' 24'' | 106° 14' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm Cường Tiến | DC | xã Trực Đại | H. Trực Ninh | 20° 13' 06'' | 106° 14' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm Khai Minh | DC | xã Trực Đại | H. Trực Ninh | 20° 11' 49'' | 106° 14' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm Khai Quang | DC | xã Trực Đại | H. Trực Ninh | 20° 12' 13'' | 106° 14' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm Khuân Đông | DC | xã Trực Đại | H. Trực Ninh | 20° 12' 47'' | 106° 14' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm Nam Cường | DC | xã Trực Đại | H. Trực Ninh | 20° 11' 45'' | 106° 14' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
xóm Trung Khuân | DC | xã Trực Đại | H. Trực Ninh | 20° 12' 51'' | 106° 14' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
bến khách ngang sông Thanh Đại | KX | xã Trực Đại | H. Trực Ninh | 20° 14' 02'' | 106° 14' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Quốc lộ 21B | KX | xã Trực Đại | H. Trực Ninh |
|
| 20° 27' 45'' | 106° 04' 44'' | 20° 03' 29'' | 106° 07' 42'' | F-48-93-C-b |
Quốc lộ 37B | KX | xã Trực Đại | H. Trực Ninh |
|
| 20° 17' 28'' | 106° 27' 00'' | 20° 24' 01'' | 106° 00' 44'' | F-48-93-C-b |
sông Ninh Cơ | TV | xã Trực Đại | H. Trực Ninh |
|
| 20° 20' 31'' | 106° 17' 57'' | 19° 58' 54'' | 106° 10' 55'' | F-48-93-C-b |
Sông Thốp | TV | xã Trực Đại | H. Trực Ninh |
|
| 20° 09' 46'' | 106° 13' 53'' | 20° 13' 58'' | 106° 14' 03'' | F-48-93-C-b |
Thôn 1 | DC | xã Trực Đạo | H. Trực Ninh | 20° 16' 34'' | 106° 15' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Thôn 2 | DC | xã Trực Đạo | H. Trực Ninh | 20° 16' 40'' | 106° 15' 08'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Thôn 3 | DC | xã Trực Đạo | H. Trực Ninh | 20° 16' 35'' | 106° 15' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Thôn 4 | DC | xã Trực Đạo | H. Trực Ninh | 20° 16' 29'' | 106° 15' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Thôn 5 | DC | xã Trực Đạo | H. Trực Ninh | 20° 16' 29'' | 106° 15' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Thôn 6 | DC | xã Trực Đạo | H. Trực Ninh | 20° 16' 29'' | 106° 15' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Thôn 7 | DC | xã Trực Đạo | H. Trực Ninh | 20° 16' 27'' | 106° 15' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Thôn 8 | DC | xã Trực Đạo | H. Trực Ninh | 20° 16' 24'' | 106° 14' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Thôn 9 | DC | xã Trực Đạo | H. Trực Ninh | 20° 16' 10'' | 106° 14' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Thôn 10 | DC | xã Trực Đạo | H. Trực Ninh | 20° 15' 46'' | 106° 14' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Thôn 11 | DC | xã Trực Đạo | H. Trực Ninh | 20° 15' 30'' | 106° 14' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Thôn 12 | DC | xã Trực Đạo | H. Trực Ninh | 20° 15' 30'' | 106° 15' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Thôn 13 | DC | xã Trực Đạo | H. Trực Ninh | 20° 15' 49'' | 106° 15' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Thôn 14 | DC | xã Trực Đạo | H. Trực Ninh | 20° 15' 58'' | 106° 15' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Thôn 15 | DC | xã Trực Đạo | H. Trực Ninh | 20° 16' 01'' | 106° 15' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Thôn 16 | DC | xã Trực Đạo | H. Trực Ninh | 20° 15' 53'' | 106° 15' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Thôn 17 | DC | xã Trực Đạo | H. Trực Ninh | 20° 15' 50'' | 106° 15' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Thôn 18 | DC | xã Trực Đạo | H. Trực Ninh | 20° 16' 01'' | 106° 15' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Thôn 19 | DC | xã Trực Đạo | H. Trực Ninh | 20° 16' 00'' | 106° 15' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Thôn 20 | DC | xã Trực Đạo | H. Trực Ninh | 20° 16' 00'' | 106° 15' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Thôn 21 | DC | xã Trực Đạo | H. Trực Ninh | 20° 16' 02'' | 106° 15' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Thôn 22 | DC | xã Trực Đạo | H. Trực Ninh | 20° 16' 02'' | 106° 15' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Đường tỉnh 488B | KX | xã Trực Đạo | H. Trực Ninh |
|
| 20° 17' 57'' | 106° 16' 56'' | 20° 14' 53'' | 106° 10' 39'' | F-48-93-A-d, F-48-93-B-c |
sông Ninh Cơ | TV | xã Trực Đạo | H. Trực Ninh |
|
| 20° 20' 31'' | 106° 17' 57'' | 19° 58' 54'' | 106° 10' 55'' | F-48-93-B-c |
Sông Quýt (Đò Giang) | TV | xã Trực Đạo | H. Trực Ninh |
|
| 20° 15' 24'' | 106° 14' 15'' | 20° 19' 35'' | 106° 15' 45'' | F-48-93-A-d, F-48-93-B-c |
Xóm 1 | DC | xã Trực Hùng | H. Trực Ninh | 20° 12' 14'' | 106° 11' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 2 | DC | xã Trực Hùng | H. Trực Ninh | 20° 12' 00'' | 106° 11' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 3 | DC | xã Trực Hùng | H. Trực Ninh | 20° 12' 01'' | 106° 11' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 4 | DC | xã Trực Hùng | H. Trực Ninh | 20° 11' 47'' | 106° 11' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 5 | DC | xã Trực Hùng | H. Trực Ninh | 20° 11' 44'' | 106° 11' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 6 | DC | xã Trực Hùng | H. Trực Ninh | 20° 11' 41'' | 106° 11' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 7 | DC | xã Trực Hùng | H. Trực Ninh | 20° 11' 38'' | 106° 11' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 8 | DC | xã Trực Hùng | H. Trực Ninh | 20° 11' 15'' | 106° 11' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 9 | DC | xã Trực Hùng | H. Trực Ninh | 20° 11' 17'' | 106° 11' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 10 | DC | xã Trực Hùng | H. Trực Ninh | 20° 11' 20'' | 106° 11' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 11 | DC | xã Trực Hùng | H. Trực Ninh | 20° 09' 08'' | 106° 10' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 12 | DC | xã Trực Hùng | H. Trực Ninh | 20° 09' 31'' | 106° 10' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 13 | DC | xã Trực Hùng | H. Trực Ninh | 20° 09' 52'' | 106° 11' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 14 | DC | xã Trực Hùng | H. Trực Ninh | 20° 09' 57'' | 106° 11' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 15 | DC | xã Trực Hùng | H. Trực Ninh | 20° 10' 13'' | 106° 10' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 16 | DC | xã Trực Hùng | H. Trực Ninh | 20° 10' 43'' | 106° 10' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 17 | DC | xã Trực Hùng | H. Trực Ninh | 20° 10' 49'' | 106° 10' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 18 | DC | xã Trực Hùng | H. Trực Ninh | 20° 10' 34'' | 106° 11' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 19 | DC | xã Trực Hùng | H. Trực Ninh | 20° 10' 34'' | 106° 11' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 20 | DC | xã Trực Hùng | H. Trực Ninh | 20° 10' 35'' | 106° 11' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 21 | DC | xã Trực Hùng | H. Trực Ninh | 20° 10' 30'' | 106° 11' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 22 | DC | xã Trực Hùng | H. Trực Ninh | 20° 10' 26'' | 106° 11' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 23 | DC | xã Trực Hùng | H. Trực Ninh | 20° 10' 35'' | 106° 10' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 24 | DC | xã Trực Hùng | H. Trực Ninh | 20° 11' 40'' | 106° 11' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 25 | DC | xã Trực Hùng | H. Trực Ninh | 20° 12' 12'' | 106° 11' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
cầu phao Ninh Cường | KX | xã Trực Hùng | H. Trực Ninh | 20° 12' 28'' | 106° 11' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Hợp tác xã Nông nghiệp Việt Hùng | KX | xã Trực Hùng | H. Trực Ninh | 20° 10' 38'' | 106° 11' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Hợp tác xã Nông nghiệp Việt Tiến | KX | xã Trực Hùng | H. Trực Ninh | 20° 10' 17'' | 106° 10' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Quốc lộ 37B | KX | xã Trực Hùng | H. Trực Ninh |
|
| 20° 17' 28'' | 106° 27' 00'' | 20° 24' 01'' | 106° 00' 44'' | F-48-93-C-b |
sông Ninh Cơ | TV | xã Trực Hùng | H. Trực Ninh |
|
| 20° 20' 31'' | 106° 17' 57'' | 19° 58' 54'' | 106° 10' 55'' | F-48-93-C-b |
Xóm 1 | DC | xã Trực Hưng | H. Trực Ninh | 20° 16' 28'' | 106° 13' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 2 | DC | xã Trực Hưng | H. Trực Ninh | 20° 16' 26'' | 106° 13' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 3 | DC | xã Trực Hưng | H. Trực Ninh | 20° 16' 38'' | 106° 12' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 4 | DC | xã Trực Hưng | H. Trực Ninh | 20° 16' 24'' | 106° 13' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 5 | DC | xã Trực Hưng | H. Trực Ninh | 20° 16' 07'' | 106° 13' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 6 | DC | xã Trực Hưng | H. Trực Ninh | 20° 16' 03'' | 106° 12' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 7 | DC | xã Trực Hưng | H. Trực Ninh | 20° 15' 42'' | 106° 12' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 8 | DC | xã Trực Hưng | H. Trực Ninh | 20° 15' 51'' | 106° 12' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 9 | DC | xã Trực Hưng | H. Trực Ninh | 20° 15' 58'' | 106° 12' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 10 | DC | xã Trực Hưng | H. Trực Ninh | 20° 15' 55'' | 106° 12' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 11 | DC | xã Trực Hưng | H. Trực Ninh | 20° 15' 19'' | 106° 12' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 12 | DC | xã Trực Hưng | H. Trực Ninh | 20° 15' 08'' | 106° 12' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 13 | DC | xã Trực Hưng | H. Trực Ninh | 20° 15' 21'' | 106° 12' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 14 | DC | xã Trực Hưng | H. Trực Ninh | 20° 15' 07'' | 106° 12' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 15 | DC | xã Trực Hưng | H. Trực Ninh | 20° 15' 35'' | 106° 12' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 16 | DC | xã Trực Hưng | H. Trực Ninh | 20° 16' 21'' | 106° 12' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 17 | DC | xã Trực Hưng | H. Trực Ninh | 20° 15' 44'' | 106° 11' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 18 | DC | xã Trực Hưng | H. Trực Ninh | 20° 16' 50'' | 106° 13' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
đền Quan Quận | KX | xã Trực Hưng | H. Trực Ninh | 20° 15' 22'' | 106° 12' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Đền Trần | KX | xã Trực Hưng | H. Trực Ninh | 20° 15' 32'' | 106° 12' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Đường tỉnh 488B | KX | xã Trực Hưng | H. Trực Ninh |
|
| 20° 17' 57'' | 106° 16' 56'' | 20° 14' 53'' | 106° 10' 39'' | F-48-93-A-d |
Quốc lộ 21B | KX | xã Trực Hưng | H. Trực Ninh |
|
| 20° 27' 45'' | 106° 04' 44'' | 20° 03' 29'' | 106° 07' 42'' | F-48-93-A-d |
Sông Rõng | TV | xã Trực Hưng | H. Trực Ninh |
|
| 20° 16' 54'' | 106° 13' 18'' | 20° 12' 34'' | 106° 11' 41'' | F-48-93-A-d |
Xóm 1 | DC | xã Trực Khang | H. Trực Ninh | 20° 15' 10'' | 106° 11' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 2 | DC | xã Trực Khang | H. Trực Ninh | 20° 15' 03'' | 106° 11' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 3 | DC | xã Trực Khang | H. Trực Ninh | 20° 14' 59'' | 106° 11' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 4 | DC | xã Trực Khang | H. Trực Ninh | 20° 14' 55'' | 106° 11' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 5 | DC | xã Trực Khang | H. Trực Ninh | 20° 14' 52'' | 106° 11' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 6 | DC | xã Trực Khang | H. Trực Ninh | 20° 15' 27'' | 106° 11' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 7 | DC | xã Trực Khang | H. Trực Ninh | 20° 15' 13'' | 106° 11' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 8 | DC | xã Trực Khang | H. Trực Ninh | 20° 15' 06'' | 106° 11' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 9 | DC | xã Trực Khang | H. Trực Ninh | 20° 14' 58'' | 106° 11' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 10 | DC | xã Trực Khang | H. Trực Ninh | 20° 15' 16'' | 106° 12' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 11 | DC | xã Trực Khang | H. Trực Ninh | 20° 15' 03'' | 106° 12' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 12 | DC | xã Trực Khang | H. Trực Ninh | 20° 14' 14'' | 106° 11' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 13 | DC | xã Trực Khang | H. Trực Ninh | 20° 14' 01'' | 106° 11' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 14 | DC | xã Trực Khang | H. Trực Ninh | 20° 15' 39'' | 106° 11' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Đường tỉnh 488B | KX | xã Trực Khang | H. Trực Ninh |
|
| 20° 17' 57'' | 106° 16' 56'' | 20° 14' 53'' | 106° 10' 39'' | F-48-93-A-d |
Sông Rõng | TV | xã Trực Khang | H. Trực Ninh |
|
| 20° 16' 54'' | 106° 13' 18'' | 20° 12' 34'' | 106° 11' 41'' | F-48-93-A-d |
Thôn 1 | DC | xã Trực Mỹ | H. Trực Ninh | 20° 14' 50'' | 106° 12' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Thôn 2 | DC | xã Trực Mỹ | H. Trực Ninh | 20° 14' 46'' | 106° 12' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Thôn 3 | DC | xã Trực Mỹ | H. Trực Ninh | 20° 14' 43'' | 106° 12' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Thôn 4 | DC | xã Trực Mỹ | H. Trực Ninh | 20° 14' 30'' | 106° 12' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Thôn 5 | DC | xã Trực Mỹ | H. Trực Ninh | 20° 14' 40'' | 106° 12' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Thôn 6 | DC | xã Trực Mỹ | H. Trực Ninh | 20° 14' 04'' | 106° 12' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Thôn 7 | DC | xã Trực Mỹ | H. Trực Ninh | 20° 14' 06'' | 106° 12' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Thôn 8 | DC | xã Trực Mỹ | H. Trực Ninh | 20° 13' 57'' | 106° 12' 59'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Thôn 9 | DC | xã Trực Mỹ | H. Trực Ninh | 20° 13' 56'' | 106° 12' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Thôn 10 | DC | xã Trực Mỹ | H. Trực Ninh | 20° 13' 40'' | 106° 12' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Thôn 11 | DC | xã Trực Mỹ | H. Trực Ninh | 20° 13' 35'' | 106° 12' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Thôn 12 | DC | xã Trực Mỹ | H. Trực Ninh | 20° 13' 30'' | 106° 12' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Thôn 13 | DC | xã Trực Mỹ | H. Trực Ninh | 20° 13' 29'' | 106° 12' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Thôn 14 | DC | xã Trực Mỹ | H. Trực Ninh | 20° 13' 33'' | 106° 12' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
sông Ninh Cơ | TV | xã Trực Mỹ | H. Trực Ninh |
|
| 20° 20' 31'' | 106° 17' 57'' | 19° 58' 54'' | 106° 10' 55'' | F-48-93-C-b |
Xóm 1 | DC | xã Trực Nội | H. Trực Ninh | 20° 16' 11'' | 106° 13' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 2 | DC | xã Trực Nội | H. Trực Ninh | 20° 16' 08'' | 106° 13' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 3 | DC | xã Trực Nội | H. Trực Ninh | 20° 15' 23'' | 106° 13' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 4 | DC | xã Trực Nội | H. Trực Ninh | 20° 15' 25'' | 106° 13' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 5 | DC | xã Trực Nội | H. Trực Ninh | 20° 15' 22'' | 106° 13' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 6 | DC | xã Trực Nội | H. Trực Ninh | 20° 15' 20'' | 106° 13' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 7 | DC | xã Trực Nội | H. Trực Ninh | 20° 15' 27'' | 106° 13' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 8 | DC | xã Trực Nội | H. Trực Ninh | 20° 15' 34'' | 106° 12' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 9 | DC | xã Trực Nội | H. Trực Ninh | 20° 15' 08'' | 106° 13' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 10 | DC | xã Trực Nội | H. Trực Ninh | 20° 15' 10'' | 106° 13' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 11 | DC | xã Trực Nội | H. Trực Ninh | 20° 15' 03'' | 106° 13' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 12 | DC | xã Trực Nội | H. Trực Ninh | 20° 14' 30'' | 106° 13' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 13 | DC | xã Trực Nội | H. Trực Ninh | 20° 14' 58'' | 106° 13' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 14 | DC | xã Trực Nội | H. Trực Ninh | 20° 14' 56'' | 106° 13' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 15 | DC | xã Trực Nội | H. Trực Ninh | 20° 14' 53'' | 106° 13' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 16 | DC | xã Trực Nội | H. Trực Ninh | 20° 14' 52'' | 106° 13' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 17 | DC | xã Trực Nội | H. Trực Ninh | 20° 14' 15'' | 106° 13' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 18 | DC | xã Trực Nội | H. Trực Ninh | 20° 13' 51'' | 106° 13' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 19 | DC | xã Trực Nội | H. Trực Ninh | 20° 13' 57'' | 106° 13' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
chùa Làng Sa Đê | KX | xã Trực Nội | H. Trực Ninh | 20° 15' 38'' | 106° 12' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
đền Làng Sa Đê | KX | xã Trực Nội | H. Trực Ninh | 20° 15' 37'' | 106° 12' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Đường tỉnh 488B | KX | xã Trực Nội | H. Trực Ninh |
|
| 20° 17' 57'' | 106° 16' 56'' | 20° 14' 53'' | 106° 10' 39'' | F-48-93-A-d |
Quốc lộ 21B | KX | xã Trực Nội | H. Trực Ninh |
|
| 20° 27' 45'' | 106° 04' 44'' | 20° 03' 29'' | 106° 07' 42'' | F-48-93-A-d, F-48-93-C-b |
sông Ninh Cơ | TV | xã Trực Nội | H. Trực Ninh |
|
| 20° 20' 31'' | 106° 17' 57'' | 19° 58' 54'' | 106° 10' 55'' | F-48-93-C-b |
Xóm 1 | DC | xã Trực Thái | H. Trực Ninh | 20° 12' 15'' | 106° 13' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 2 | DC | xã Trực Thái | H. Trực Ninh | 20° 12' 13'' | 106° 13' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 3 | DC | xã Trực Thái | H. Trực Ninh | 20° 12' 01'' | 106° 13' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 4 | DC | xã Trực Thái | H. Trực Ninh | 20° 12' 12'' | 106° 13' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 5 | DC | xã Trực Thái | H. Trực Ninh | 20° 12' 02'' | 106° 13' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 6 | DC | xã Trực Thái | H. Trực Ninh | 20° 11' 54'' | 106° 13' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 7 | DC | xã Trực Thái | H. Trực Ninh | 20° 11' 39'' | 106° 13' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 8 | DC | xã Trực Thái | H. Trực Ninh | 20° 11' 17'' | 106° 13' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 9 | DC | xã Trực Thái | H. Trực Ninh | 20° 11' 19'' | 106° 13' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 10 | DC | xã Trực Thái | H. Trực Ninh | 20° 10' 55'' | 106° 13' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 11 | DC | xã Trực Thái | H. Trực Ninh | 20° 10' 55'' | 106° 13' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 12 | DC | xã Trực Thái | H. Trực Ninh | 20° 10' 38'' | 106° 12' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 13 | DC | xã Trực Thái | H. Trực Ninh | 20° 10' 14'' | 106° 13' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 14 | DC | xã Trực Thái | H. Trực Ninh | 20° 10' 05'' | 106° 13' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 15 | DC | xã Trực Thái | H. Trực Ninh | 20° 09' 46'' | 106° 13' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Quốc lộ 21B | KX | xã Trực Thái | H. Trực Ninh |
|
| 20° 27' 45'' | 106° 04' 44'' | 20° 03' 29'' | 106° 07' 42'' | F-48-93-C-b |
Quốc lộ 37B | KX | xã Trực Thái | H. Trực Ninh |
|
| 20° 17' 28'' | 106° 27' 00'' | 20° 24' 01'' | 106° 00' 44'' | F-48-93-C-b |
Xóm 1 | DC | xã Trực Thắng | H. Trực Ninh | 20° 11' 38'' | 106° 14' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 2 | DC | xã Trực Thắng | H. Trực Ninh | 20° 11' 13'' | 106° 14' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 3 | DC | xã Trực Thắng | H. Trực Ninh | 20° 10' 56'' | 106° 14' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 4 | DC | xã Trực Thắng | H. Trực Ninh | 20° 10' 32'' | 106° 14' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 5 | DC | xã Trực Thắng | H. Trực Ninh | 20° 10' 23'' | 106° 14' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 6 | DC | xã Trực Thắng | H. Trực Ninh | 20° 10' 07'' | 106° 14' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 7 | DC | xã Trực Thắng | H. Trực Ninh | 20° 10' 13'' | 106° 14' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 8 | DC | xã Trực Thắng | H. Trực Ninh | 20° 10' 06'' | 106° 13' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 9 | DC | xã Trực Thắng | H. Trực Ninh | 20° 09' 45'' | 106° 13' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 10 | DC | xã Trực Thắng | H. Trực Ninh | 20° 10' 06'' | 106° 13' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 11 | DC | xã Trực Thắng | H. Trực Ninh | 20° 10' 28'' | 106° 13' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 12 | DC | xã Trực Thắng | H. Trực Ninh | 20° 10' 47'' | 106° 13' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 13 | DC | xã Trực Thắng | H. Trực Ninh | 20° 11' 08'' | 106° 14' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 14 | DC | xã Trực Thắng | H. Trực Ninh | 20° 11' 12'' | 106° 14' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Quốc lộ 21B | KX | xã Trực Thắng | H. Trực Ninh |
|
| 20° 27' 45'' | 106° 04' 44'' | 20° 03' 29'' | 106° 07' 42'' | F-48-93-C-b |
Sông Thốp | TV | xã Trực Thắng | H. Trực Ninh |
|
| 20° 09' 46'' | 106° 13' 53'' | 20° 13' 58'' | 106° 14' 03'' | F-48-93-C-b |
Xóm 1 | DC | xã Trực Thanh | H. Trực Ninh | 20° 15' 38'' | 106° 14' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 2 | DC | xã Trực Thanh | H. Trực Ninh | 20° 15' 25'' | 106° 14' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 3 | DC | xã Trực Thanh | H. Trực Ninh | 20° 15' 42'' | 106° 14' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 4 | DC | xã Trực Thanh | H. Trực Ninh | 20° 15' 40'' | 106° 14' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 5 | DC | xã Trực Thanh | H. Trực Ninh | 20° 15' 28'' | 106° 14' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 6 | DC | xã Trực Thanh | H. Trực Ninh | 20° 15' 32'' | 106° 14' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 7 | DC | xã Trực Thanh | H. Trực Ninh | 20° 15' 08'' | 106° 14' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 8 | DC | xã Trực Thanh | H. Trực Ninh | 20° 15' 03'' | 106° 14' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm 9 | DC | xã Trực Thanh | H. Trực Ninh | 20° 14' 58'' | 106° 14' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 10 | DC | xã Trực Thanh | H. Trực Ninh | 20° 14' 56'' | 106° 14' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 11 | DC | xã Trực Thanh | H. Trực Ninh | 20° 14' 42'' | 106° 14' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 12 | DC | xã Trực Thanh | H. Trực Ninh | 20° 14' 24'' | 106° 14' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 13 | DC | xã Trực Thanh | H. Trực Ninh | 20° 14' 16'' | 106° 14' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 14 | DC | xã Trực Thanh | H. Trực Ninh | 20° 14' 45'' | 106° 14' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Xóm 15 | DC | xã Trực Thanh | H. Trực Ninh | 20° 14' 46'' | 106° 14' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
bến khách ngang sông Thanh Đại | KX | xã Trực Thanh | H. Trực Ninh | 20° 14' 06'' | 106° 14' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Đường tỉnh 488B | KX | xã Trực Thanh | H. Trực Ninh |
|
| 20° 17' 57'' | 106° 16' 56'' | 20° 14' 53'' | 106° 10' 39'' | F-48-93-A-d |
sông Cái Bản | TV | xã Trực Thanh | H. Trực Ninh |
|
| 20° 15' 24'' | 106° 14' 15'' | 20° 13' 58'' | 106° 13' 52'' | F-48-93-A-d, F-48-93-C-b |
sông Ninh Cơ | TV | xã Trực Thanh | H. Trực Ninh |
|
| 20° 20' 31'' | 106° 17' 57'' | 19° 58' 54'' | 106° 10' 55'' | F-48-93-B-c, F-48-93-C-b, F-48-93-D-a |
Sông Quýt | TV | xã Trực Thanh | H. Trực Ninh |
|
| 20° 15' 24'' | 106° 14' 15'' | 20° 19' 35'' | 106° 15' 45'' | F-48-93-A-d |
Thôn 1 | DC | xã Trực Thuận | H. Trực Ninh | 20° 14' 53'' | 106° 10' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Thôn 2 | DC | xã Trực Thuận | H. Trực Ninh | 20° 14' 37'' | 106° 10' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Thôn 3 | DC | xã Trực Thuận | H. Trực Ninh | 20° 14' 28'' | 106° 10' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Thôn 4 | DC | xã Trực Thuận | H. Trực Ninh | 20° 13' 58'' | 106° 10' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Thôn 5 | DC | xã Trực Thuận | H. Trực Ninh | 20° 14' 40'' | 106° 11' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Thôn 6 | DC | xã Trực Thuận | H. Trực Ninh | 20° 14' 50'' | 106° 11' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Thôn 7 | DC | xã Trực Thuận | H. Trực Ninh | 20° 14' 03'' | 106° 11' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Thôn 8 | DC | xã Trực Thuận | H. Trực Ninh | 20° 13' 36'' | 106° 11' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Thôn 9 | DC | xã Trực Thuận | H. Trực Ninh | 20° 13' 40'' | 106° 11' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Thôn 10 | DC | xã Trực Thuận | H. Trực Ninh | 20° 13' 30'' | 106° 12' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Thôn 11 | DC | xã Trực Thuận | H. Trực Ninh | 20° 13' 26'' | 106° 11' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
Thôn 12 | DC | xã Trực Thuận | H. Trực Ninh | 20° 13' 24'' | 106° 12' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-C-b |
cầu Đông Thụ | KX | xã Trực Thuận | H. Trực Ninh | 20° 15' 03'' | 106° 10' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Cầu Tây | KX | xã Trực Thuận | H. Trực Ninh | 20° 15' 12'' | 106° 10' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Đường tỉnh 488B | KX | xã Trực Thuận | H. Trực Ninh |
|
| 20° 17' 57'' | 106° 16' 56'' | 20° 14' 53'' | 106° 10' 39'' | F-48-93-A-d, F-48-93-C-b |
Đường tỉnh 490C | KX | xã Trực Thuận | H. Trực Ninh |
|
| 20° 25' 11'' | 106° 10' 49'' | 19° 58' 08'' | 106° 08' 13'' | F-48-93-A-d, F-48-93-C-b |
sông Ninh Cơ | TV | xã Trực Thuận | H. Trực Ninh |
|
| 20° 20' 31'' | 106° 17' 57'' | 19° 58' 54'' | 106° 10' 55'' | F-48-93-C-b |
Sông Rõng | TV | xã Trực Thuận | H. Trực Ninh |
|
| 20° 16' 54'' | 106° 13' 18'' | 20° 12' 34'' | 106° 11' 41'' | F-48-93-A-d, F-48-93-C-b |
Xóm 1 | DC | xã Trực Tuấn | H. Trực Ninh | 20° 16' 11'' | 106° 17' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 2 | DC | xã Trực Tuấn | H. Trực Ninh | 20° 16' 41'' | 106° 17' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 3 | DC | xã Trực Tuấn | H. Trực Ninh | 20° 16' 40'' | 106° 16' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 4 | DC | xã Trực Tuấn | H. Trực Ninh | 20° 16' 26'' | 106° 16' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 5 | DC | xã Trực Tuấn | H. Trực Ninh | 20° 16' 29'' | 106° 16' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 6 | DC | xã Trực Tuấn | H. Trực Ninh | 20° 16' 27'' | 106° 16' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 7 | DC | xã Trực Tuấn | H. Trực Ninh | 20° 16' 29'' | 106° 16' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 8 | DC | xã Trực Tuấn | H. Trực Ninh | 20° 16' 18'' | 106° 16' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 9 | DC | xã Trực Tuấn | H. Trực Ninh | 20° 16' 13'' | 106° 16' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 10 | DC | xã Trực Tuấn | H. Trực Ninh | 20° 16' 02'' | 106° 16' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 11 | DC | xã Trực Tuấn | H. Trực Ninh | 20° 16' 15'' | 106° 16' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 12 | DC | xã Trực Tuấn | H. Trực Ninh | 20° 16' 23'' | 106° 16' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 13 | DC | xã Trực Tuấn | H. Trực Ninh | 20° 16' 41'' | 106° 16' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 14 | DC | xã Trực Tuấn | H. Trực Ninh | 20° 16' 50'' | 106° 15' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 15 | DC | xã Trực Tuấn | H. Trực Ninh | 20° 17' 10'' | 106° 15' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Đường tỉnh 488B | KX | xã Trực Tuấn | H. Trực Ninh |
|
| 20° 17' 57'' | 106° 16' 56'' | 20° 14' 53'' | 106° 10' 39'' | F-48-93-B-c |
Sông Quýt | TV | xã Trực Tuấn | H. Trực Ninh |
|
| 20° 15' 24'' | 106° 14' 15'' | 20° 19' 35'' | 106° 15' 45'' | F-48-93-B-c |
Xóm 1 | DC | xã Trung Đông | H. Trực Ninh | 20° 19' 01'' | 106° 15' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 2 | DC | xã Trung Đông | H. Trực Ninh | 20° 18' 55'' | 106° 15' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 3 | DC | xã Trung Đông | H. Trực Ninh | 20° 18' 48'' | 106° 16' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 4 | DC | xã Trung Đông | H. Trực Ninh | 20° 18' 45'' | 106° 15' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 5 | DC | xã Trung Đông | H. Trực Ninh | 20° 18' 42'' | 106° 15' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 6 | DC | xã Trung Đông | H. Trực Ninh | 20° 18' 40'' | 106° 15' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 7 | DC | xã Trung Đông | H. Trực Ninh | 20° 18' 29'' | 106° 15' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 8 | DC | xã Trung Đông | H. Trực Ninh | 20° 18' 27'' | 106° 15' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 9 | DC | xã Trung Đông | H. Trực Ninh | 20° 18' 21'' | 106° 15' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 10 | DC | xã Trung Đông | H. Trực Ninh | 20° 18' 14'' | 106° 15' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 11 | DC | xã Trung Đông | H. Trực Ninh | 20° 18' 21'' | 106° 15' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 12 | DC | xã Trung Đông | H. Trực Ninh | 20° 18' 31'' | 106° 15' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 13 | DC | xã Trung Đông | H. Trực Ninh | 20° 18' 28'' | 106° 15' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 14 | DC | xã Trung Đông | H. Trực Ninh | 20° 18' 45'' | 106° 15' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 15 | DC | xã Trung Đông | H. Trực Ninh | 20° 18' 20'' | 106° 15' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 16 | DC | xã Trung Đông | H. Trực Ninh | 20° 18' 15'' | 106° 15' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 17 | DC | xã Trung Đông | H. Trực Ninh | 20° 18' 11'' | 106° 16' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 18 | DC | xã Trung Đông | H. Trực Ninh | 20° 18' 04'' | 106° 16' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 19 | DC | xã Trung Đông | H. Trực Ninh | 20° 17' 57'' | 106° 16' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 20 | DC | xã Trung Đông | H. Trực Ninh | 20° 17' 35'' | 106° 16' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 21 | DC | xã Trung Đông | H. Trực Ninh | 20° 17' 32'' | 106° 16' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 22 | DC | xã Trung Đông | H. Trực Ninh | 20° 17' 17'' | 106° 17' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 23 | DC | xã Trung Đông | H. Trực Ninh | 20° 17' 30'' | 106° 16' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 24 | DC | xã Trung Đông | H. Trực Ninh | 20° 17' 24'' | 106° 16' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 25 | DC | xã Trung Đông | H. Trực Ninh | 20° 17' 26'' | 106° 16' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 26 | DC | xã Trung Đông | H. Trực Ninh | 20° 17' 19'' | 106° 16' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 27 | DC | xã Trung Đông | H. Trực Ninh | 20° 17' 06'' | 106° 16' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 28 | DC | xã Trung Đông | H. Trực Ninh | 20° 17' 18'' | 106° 15' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Di tích lịch sử Địa điểm các Đồn binh thời Trần | KX | xã Trung Đông | H. Trực Ninh | 20° 18' 07'' | 106° 16' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Đường tỉnh 487 | KX | xã Trung Đông | H. Trực Ninh |
|
| 20° 20' 08'' | 106° 17' 58'' | 20° 15' 18'' | 106° 07' 11'' | F-48-93-B-c |
Quốc lộ 21 | KX | xã Trung Đông | H. Trực Ninh |
|
| 20° 28' 19'' | 106° 02' 33'' | 20° 01' 27'' | 106° 12' 13'' | F-48-93-B-c |
Sông Quýt | TV | xã Trung Đông | H. Trực Ninh |
|
| 20° 15' 24'' | 106° 14' 15'' | 20° 19' 35'' | 106° 15' 45'' | F-48-93-A-d, F-48-93-B-c |
Xóm 13 | DC | xã Việt Hùng | H. Trực Ninh | 20° 15' 43'' | 106° 18' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Bắc Phong | DC | xã Việt Hùng | H. Trực Ninh | 20° 15' 51'' | 106° 17' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Bắc Sơn | DC | xã Việt Hùng | H. Trực Ninh | 20° 16' 47'' | 106° 18' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Bình Minh 1 | DC | xã Việt Hùng | H. Trực Ninh | 20° 16' 20'' | 106° 17' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Bình Minh 2 | DC | xã Việt Hùng | H. Trực Ninh | 20° 16' 05'' | 106° 17' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Chín 1 | DC | xã Việt Hùng | H. Trực Ninh | 20° 16' 10'' | 106° 18' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Chín 2 | DC | xã Việt Hùng | H. Trực Ninh | 20° 15' 59'' | 106° 18' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Đoài 1 | DC | xã Việt Hùng | H. Trực Ninh | 20° 16' 28'' | 106° 18' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Đoài 2 | DC | xã Việt Hùng | H. Trực Ninh | 20° 16' 24'' | 106° 18' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Đông 1 | DC | xã Việt Hùng | H. Trực Ninh | 20° 16' 24'' | 106° 18' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Đông 2 | DC | xã Việt Hùng | H. Trực Ninh | 20° 16' 33'' | 106° 18' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Đồng Tiến | DC | xã Việt Hùng | H. Trực Ninh | 20° 15' 18'' | 106° 17' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Nam Cường | DC | xã Việt Hùng | H. Trực Ninh | 20° 15' 48'' | 106° 17' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Nam Cựu 1 | DC | xã Việt Hùng | H. Trực Ninh | 20° 16' 28'' | 106° 18' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Nam Cựu 2 | DC | xã Việt Hùng | H. Trực Ninh | 20° 16' 22'' | 106° 18' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Nam Hùng | DC | xã Việt Hùng | H. Trực Ninh | 20° 15' 45'' | 106° 17' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Nam Tiến (xóm Trực Bình) | DC | xã Việt Hùng | H. Trực Ninh | 20° 15' 16'' | 106° 18' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Nam Tiến (xóm Trực Tĩnh) | DC | xã Việt Hùng | H. Trực Ninh | 20° 16' 12'' | 106° 18' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Phượng Tường 1 | DC | xã Việt Hùng | H. Trực Ninh | 20° 16' 47'' | 106° 19' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Phượng Tường 2 | DC | xã Việt Hùng | H. Trực Ninh | 20° 16' 39'' | 106° 19' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Trung 1 | DC | xã Việt Hùng | H. Trực Ninh | 20° 15' 54'' | 106° 17' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Trung 2 | DC | xã Việt Hùng | H. Trực Ninh | 20° 15' 47'' | 106° 17' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Trung Hải | DC | xã Việt Hùng | H. Trực Ninh | 20° 15' 39'' | 106° 18' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Trung Thành 1 | DC | xã Việt Hùng | H. Trực Ninh | 20° 15' 55'' | 106° 17' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Trung Thành 2 | DC | xã Việt Hùng | H. Trực Ninh | 20° 15' 52'' | 106° 17' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
cầu Chợ Đường | KX | xã Việt Hùng | H. Trực Ninh | 20° 17' 02'' | 106° 18' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
cầu Lạc Quần | KX | xã Việt Hùng | H. Trực Ninh | 20° 15' 59'' | 106° 19' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
cầu Phượng Tường | KX | xã Việt Hùng | H. Trực Ninh | 20° 16' 17'' | 106° 18' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Đường tỉnh 488B | KX | xã Việt Hùng | H. Trực Ninh |
|
| 20° 17' 57'' | 106° 16' 56'' | 20° 14' 53'' | 106° 10' 39'' | F-48-93-B-c |
Quốc lộ 21 | KX | xã Việt Hùng | H. Trực Ninh |
|
| 20° 28' 19'' | 106° 02' 33'' | 20° 01' 27'' | 106° 12' 13'' | F-48-93-B-c |
sông Ninh Cơ | TV | xã Việt Hùng | H. Trực Ninh |
|
| 20° 20' 31'' | 106° 17' 57'' | 19° 58' 54'' | 106° 10' 55'' | F-48-93-B-c, F-48-93-D-a |
tổ dân phố Đông Côi Sơn | DC | TT. Gôi | H. Vụ Bản | 20° 19' 50'' | 106° 05' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
tổ dân phố Lương Thế Vinh | DC | TT. Gôi | H. Vụ Bản | 20° 20' 12'' | 106° 05' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
tổ dân phố Mỹ Côi | DC | TT. Gôi | H. Vụ Bản | 20° 20' 07'' | 106° 04' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
tổ dân phố Non Côi | DC | TT. Gôi | H. Vụ Bản | 20° 19' 57'' | 106° 04' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
tổ dân phố Tây Côi Sơn | DC | TT. Gôi | H. Vụ Bản | 20° 19' 47'' | 106° 04' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
tổ dân phố Tây Sơn | DC | TT. Gôi | H. Vụ Bản | 20° 19' 57'' | 106° 04' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
tổ dân phố Trần Huy Liệu | DC | TT. Gôi | H. Vụ Bản | 20° 20' 04'' | 106° 04' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
tổ dân phố Vân Côi | DC | TT. Gôi | H. Vụ Bản | 20° 20' 14'' | 106° 04' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
tổ dân phố Văn Côi | DC | TT. Gôi | H. Vụ Bản | 20° 19' 53'' | 106° 04' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
cầu Dư Duệ | KX | TT. Gôi | H. Vụ Bản | 20° 19' 34'' | 106° 04' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
ga Núi Gôi | KX | TT. Gôi | H. Vụ Bản | 20° 19' 57'' | 106° 04' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Nhà máy Tấm lợp Thái Nguyên | KX | TT. Gôi | H. Vụ Bản | 20° 20' 07'' | 106° 04' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Quốc lộ 10 | KX | TT. Gôi | H. Vụ Bản |
|
| 20° 26' 41'' | 106° 13' 01'' | 20° 15' 59'' | 105° 58' 44'' | F-48-93-A-c |
Quốc lộ 37B | KX | TT. Gôi | H. Vụ Bản |
|
| 20° 17' 28'' | 106° 27' 00'' | 20° 24' 01'' | 106° 00' 44'' | F-48-93-A-c |
Núi Gôi | SV | TT. Gôi | H. Vụ Bản | 20° 19' 47'' | 106° 04' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Bối La | DC | xã Cộng Hòa | H. Vụ Bản | 20° 24' 12'' | 106° 04' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Bối Xuyên Hạ | DC | xã Cộng Hòa | H. Vụ Bản | 20° 23' 38'' | 106° 03' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Bối Xuyên Thượng | DC | xã Cộng Hòa | H. Vụ Bản | 20° 24' 00'' | 106° 03' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Bùi Trung | DC | xã Cộng Hòa | H. Vụ Bản | 20° 24' 10'' | 106° 03' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Châu Bạc | DC | xã Cộng Hòa | H. Vụ Bản | 20° 22' 59'' | 106° 04' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Ngọc Sài | DC | xã Cộng Hòa | H. Vụ Bản | 20° 23' 00'' | 106° 04' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Ngọc Thành | DC | xã Cộng Hòa | H. Vụ Bản | 20° 23' 07'' | 106° 03' 59'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Phúc Lương | DC | xã Cộng Hòa | H. Vụ Bản | 20° 22' 58'' | 106° 04' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Thôn Tháp | DC | xã Cộng Hòa | H. Vụ Bản | 20° 23' 13'' | 106° 04' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Thiện Vịnh | DC | xã Cộng Hòa | H. Vụ Bản | 20° 22' 43'' | 106° 04' 08'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Thông Khê | DC | xã Cộng Hòa | H. Vụ Bản | 20° 22' 48'' | 106° 03' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Thôn Vậy | DC | xã Cộng Hòa | H. Vụ Bản | 20° 24' 15'' | 106° 04' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Cầu Vậy | KX | xã Cộng Hòa | H. Vụ Bản | 20° 23' 58'' | 106° 04' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Đường tỉnh 486B | KX | xã Cộng Hòa | H. Vụ Bản |
|
| 20° 27' 24'' | 106° 03' 38'' | 20° 22' 22'' | 106° 04' 10'' | F-48-93-A-a, F-48-93-A-c |
Quốc lộ 38B | KX | xã Cộng Hòa | H. Vụ Bản |
|
| 20° 28' 53'' | 106° 10' 42'' | 20° 15' 59'' | 105° 58' 44'' | F-48-93-A-a, F-48-93-A-c |
sông Tiên Hương | TV | xã Cộng Hòa | H. Vụ Bản |
|
| 20° 21' 47'' | 106° 04' 03'' | 20° 23' 24'' | 106° 07' 47'' | F-48-93-A-a |
thôn An Cự | DC | xã Đại An | H. Vụ Bản | 20° 23' 44'' | 106° 06' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Thôn Ngói | DC | xã Đại An | H. Vụ Bản | 20° 23' 05'' | 106° 06' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
xóm Đông An Duyên | DC | xã Đại An | H. Vụ Bản | 20° 24' 30'' | 106° 07' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm Đông Đại Đê | DC | xã Đại An | H. Vụ Bản | 20° 23' 33'' | 106° 07' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
xóm Giữa An Duyên | DC | xã Đại An | H. Vụ Bản | 20° 24' 24'' | 106° 07' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
xóm Hậu An Hưng | DC | xã Đại An | H. Vụ Bản | 20° 23' 44'' | 106° 06' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
xóm Miễu An Hưng | DC | xã Đại An | H. Vụ Bản | 20° 23' 24'' | 106° 06' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
xóm Tây Đại Đê | DC | xã Đại An | H. Vụ Bản | 20° 23' 27'' | 106° 07' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
xóm Thượng An Duyên | DC | xã Đại An | H. Vụ Bản | 20° 24' 22'' | 106° 07' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
xóm Thượng Đại Đê | DC | xã Đại An | H. Vụ Bản | 20° 23' 48'' | 106° 07' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
xóm Tiền An Hưng | DC | xã Đại An | H. Vụ Bản | 20° 23' 26'' | 106° 06' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
xóm Trung Đại Đê | DC | xã Đại An | H. Vụ Bản | 20° 23' 40'' | 106° 07' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
cầu An Duyên | KX | xã Đại An | H. Vụ Bản | 20° 24' 12'' | 106° 07' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
cầu Bất Di | KX | xã Đại An | H. Vụ Bản | 20° 23' 09'' | 106° 06' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Quốc lộ 38B | KX | xã Đại An | H. Vụ Bản |
|
| 20° 28' 53'' | 106° 10' 42'' | 20° 15' 59'' | 105° 58' 44'' | F-48-93-A-a, F-48-93-A-b |
kênh T5 | TV | xã Đại An | H. Vụ Bản |
|
| 20° 27' 32'' | 106° 06' 43'' | 20° 23' 10'' | 106° 05' 59'' | F-48-93-A-a |
sông Nguyễn Văn Tiếp | TV | xã Đại An | H. Vụ Bản |
|
| 20° 24' 45'' | 106° 07' 56'' | 20° 22' 47'' | 106° 09' 08'' | F-48-93-A-b |
sông Tiên Hương | TV | xã Đại An | H. Vụ Bản |
|
| 20° 21' 47'' | 106° 04' 03'' | 20° 23' 24'' | 106° 07' 47'' | F-48-93-A-a, F-48-93-A-b |
sông Vạn Than | TV | xã Đại An | H. Vụ Bản |
|
| 20° 24' 08'' | 106° 07' 01'' | 20° 23' 58'' | 106° 06' 07'' | F-48-93-A-a |
thôn Điện Biên | DC | xã Đại Thắng | H. Vụ Bản | 20° 19' 07'' | 106° 08' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Đình Hương | DC | xã Đại Thắng | H. Vụ Bản | 20° 20' 41'' | 106° 08' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Đoàn Kết | DC | xã Đại Thắng | H. Vụ Bản | 20° 20' 29'' | 106° 08' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Đồng Hòa | DC | xã Đại Thắng | H. Vụ Bản | 20° 20' 04'' | 106° 09' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Đồng Lân | DC | xã Đại Thắng | H. Vụ Bản | 20° 18' 59'' | 106° 08' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Đông Linh | DC | xã Đại Thắng | H. Vụ Bản | 20° 20' 24'' | 106° 08' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Đống Xuyên | DC | xã Đại Thắng | H. Vụ Bản | 20° 19' 43'' | 106° 07' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Hồng Tiến | DC | xã Đại Thắng | H. Vụ Bản | 20° 20' 42'' | 106° 08' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Lạc Thiện | DC | xã Đại Thắng | H. Vụ Bản | 20° 19' 42'' | 106° 07' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Làng Mới | DC | xã Đại Thắng | H. Vụ Bản | 20° 18' 43'' | 106° 08' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Phong Vinh | DC | xã Đại Thắng | H. Vụ Bản | 20° 19' 23'' | 106° 08' 59'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Thiệu An | DC | xã Đại Thắng | H. Vụ Bản | 20° 20' 05'' | 106° 08' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Thống Nhất | DC | xã Đại Thắng | H. Vụ Bản | 20° 19' 07'' | 106° 08' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Thượng Linh | DC | xã Đại Thắng | H. Vụ Bản | 20° 20' 30'' | 106° 07' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Thái Hưng | DC | xã Đại Thắng | H. Vụ Bản | 20° 20' 06'' | 106° 09' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Thanh Ý | DC | xã Đại Thắng | H. Vụ Bản | 20° 20' 05'' | 106° 09' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm Tiên | DC | xã Đại Thắng | H. Vụ Bản | 20° 19' 46'' | 106° 09' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Bến khách ngang sông Đế | KX | xã Đại Thắng | H. Vụ Bản | 20° 19' 17'' | 106° 09' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
bến khách ngang sông Kinh Lũng | KX | xã Đại Thắng | H. Vụ Bản | 20° 20' 14'' | 106° 09' 59'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Sông Chanh | TV | xã Đại Thắng | H. Vụ Bản |
|
| 20° 23' 07'' | 106° 07' 19'' | 20° 16' 15'' | 106° 07' 38'' | F-48-93-A-c |
Sông Đào (sông Nam Định) | TV | xã Đại Thắng | H. Vụ Bản |
|
| 20° 25' 53'' | 106° 12' 16'' | 20° 15' 08'' | 106° 05' 47'' | F-48-93-A-d |
Sông Lác | TV | xã Đại Thắng | H. Vụ Bản |
|
| 20° 20' 28'' | 106° 07' 16'' | 20° 18' 33'' | 106° 08' 31'' | F-48-93-A-c, F-48-93-A-d |
Thôn Đào | DC | xã Hiển Khánh | H. Vụ Bản | 20° 25' 46'' | 106° 03' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Hạnh Lâm | DC | xã Hiển Khánh | H. Vụ Bản | 20° 24' 29'' | 106° 03' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Hậu Nha | DC | xã Hiển Khánh | H. Vụ Bản | 20° 26' 26'' | 106° 04' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Lại Xá | DC | xã Hiển Khánh | H. Vụ Bản | 20° 25' 35'' | 106° 04' 08'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Liên Xương | DC | xã Hiển Khánh | H. Vụ Bản | 20° 24' 58'' | 106° 03' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Môn Nha | DC | xã Hiển Khánh | H. Vụ Bản | 20° 26' 13'' | 106° 04' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Ngõ Quan | DC | xã Hiển Khánh | H. Vụ Bản | 20° 26' 34'' | 106° 04' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Phú Đa | DC | xã Hiển Khánh | H. Vụ Bản | 20° 26' 40'' | 106° 04' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Phú Nội | DC | xã Hiển Khánh | H. Vụ Bản | 20° 24' 46'' | 106° 03' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Thượng Đồng | DC | xã Hiển Khánh | H. Vụ Bản | 20° 26' 12'' | 106° 04' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Thôn Triệu | DC | xã Hiển Khánh | H. Vụ Bản | 20° 25' 08'' | 106° 04' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Cầu Mái | KX | xã Hiển Khánh | H. Vụ Bản | 20° 26' 44'' | 106° 04' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Đường tỉnh 486B | KX | xã Hiển Khánh | H. Vụ Bản |
|
| 20° 27' 24'' | 106° 03' 38'' | 20° 22' 22'' | 106° 04' 10'' | F-48-93-A-a |
Quốc lộ 21 | KX | xã Hiển Khánh | H. Vụ Bản |
|
| 20° 28' 19'' | 106° 02' 33'' | 20° 01' 27'' | 106° 12' 13'' | F-48-93-A-a |
thôn An Thứ | DC | xã Hợp Hưng | H. Vụ Bản | 20° 24' 16'' | 106° 05' 08'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Đồng Lạc | DC | xã Hợp Hưng | H. Vụ Bản | 20° 24' 12'' | 106° 06' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Khả Chính | DC | xã Hợp Hưng | H. Vụ Bản | 20° 24' 23'' | 106° 05' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Lập Thành | DC | xã Hợp Hưng | H. Vụ Bản | 20° 24' 23'' | 106° 05' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Lập Vũ | DC | xã Hợp Hưng | H. Vụ Bản | 20° 25' 13'' | 106° 05' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Lương Mỹ | DC | xã Hợp Hưng | H. Vụ Bản | 20° 24' 26'' | 106° 06' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Nội Chế | DC | xã Hợp Hưng | H. Vụ Bản | 20° 24' 53'' | 106° 05' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Thám Hòa | DC | xã Hợp Hưng | H. Vụ Bản | 20° 25' 01'' | 106° 04' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Thị Thôn | DC | xã Hợp Hưng | H. Vụ Bản | 20° 24' 30'' | 106° 05' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Tiên Chưởng | DC | xã Hợp Hưng | H. Vụ Bản | 20° 25' 40'' | 106° 04' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Thôn Vàng | DC | xã Hợp Hưng | H. Vụ Bản | 20° 24' 46'' | 106° 05' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Xóm 12 | DC | xã Hợp Hưng | H. Vụ Bản | 20° 24' 40'' | 106° 04' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Xóm 13 | DC | xã Hợp Hưng | H. Vụ Bản | 20° 24' 37'' | 106° 04' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Xóm 14 | DC | xã Hợp Hưng | H. Vụ Bản | 20° 24' 35'' | 106° 04' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
đền Vụ Nữ (đền Mai Hồng) | KX | xã Hợp Hưng | H. Vụ Bản | 20° 24' 32'' | 106° 04' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
kênh T5 | TV | xã Hợp Hưng | H. Vụ Bản |
|
| 20° 27' 32'' | 106° 06' 43'' | 20° 23' 10'' | 106° 05' 59'' | F-48-93-A-a |
xóm 1 Hậu | DC | xã Kim Thái | H. Vụ Bản | 20° 21' 40'' | 106° 04' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm 1 Tiến | DC | xã Kim Thái | H. Vụ Bản | 20° 21' 42'' | 106° 04' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 2 | DC | xã Kim Thái | H. Vụ Bản | 20° 21' 50'' | 106° 04' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm 2 Vân Hùng | DC | xã Kim Thái | H. Vụ Bản | 20° 21' 51'' | 106° 04' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm 3 Đông | DC | xã Kim Thái | H. Vụ Bản | 20° 21' 35'' | 106° 04' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm 3 Tây | DC | xã Kim Thái | H. Vụ Bản | 20° 21' 34'' | 106° 04' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm 3 Vân Hùng | DC | xã Kim Thái | H. Vụ Bản | 20° 22' 00'' | 106° 04' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 4 | DC | xã Kim Thái | H. Vụ Bản | 20° 21' 57'' | 106° 04' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm Cầu | DC | xã Kim Thái | H. Vụ Bản | 20° 21' 00'' | 106° 04' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm Già Đông | DC | xã Kim Thái | H. Vụ Bản | 20° 21' 10'' | 106° 05' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm Già Tây | DC | xã Kim Thái | H. Vụ Bản | 20° 21' 13'' | 106° 05' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm Mới | DC | xã Kim Thái | H. Vụ Bản | 20° 21' 03'' | 106° 05' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm Pheo | DC | xã Kim Thái | H. Vụ Bản | 20° 20' 42'' | 106° 04' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm Tân Phương | DC | xã Kim Thái | H. Vụ Bản | 20° 21' 24'' | 106° 05' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm Tiền | DC | xã Kim Thái | H. Vụ Bản | 20° 20' 54'' | 106° 04' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm Uông | DC | xã Kim Thái | H. Vụ Bản | 20° 21' 16'' | 106° 04' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm Vân Tiến | DC | xã Kim Thái | H. Vụ Bản | 20° 21' 47'' | 106° 05' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Cầu Đất | KX | xã Kim Thái | H. Vụ Bản | 20° 21' 55'' | 106° 04' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Chợ Sại | KX | xã Kim Thái | H. Vụ Bản | 20° 21' 42'' | 106° 04' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Công ty cổ phần cơ khí đúc Phương Linh | KX | xã Kim Thái | H. Vụ Bản | 20° 21' 08'' | 106° 04' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
lăng Liễu Hạnh | KX | xã Kim Thái | H. Vụ Bản | 20° 21' 21'' | 106° 04' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Phủ Giầy | KX | xã Kim Thái | H. Vụ Bản | 20° 21' 43'' | 106° 04' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
phủ Tiên Hương | KX | xã Kim Thái | H. Vụ Bản | 20° 21' 42'' | 106° 04' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
phủ Vân Cát | KX | xã Kim Thái | H. Vụ Bản | 20° 22' 09'' | 106° 04' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Quốc lộ 37B | KX | xã Kim Thái | H. Vụ Bản |
|
| 20° 17' 28'' | 106° 27' 00'' | 20° 24' 01'' | 106° 00' 44'' | F-48-93-A-c |
Quốc lộ 38B | KX | xã Kim Thái | H. Vụ Bản |
|
| 20° 28' 53'' | 106° 10' 42'' | 20° 15' 59'' | 105° 58' 44'' | F-48-93-A-c |
Núi Cầu | SV | xã Kim Thái | H. Vụ Bản | 20° 21' 12'' | 106° 04' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Núi Ngăm | SV | xã Kim Thái | H. Vụ Bản | 20° 22' 06'' | 106° 03' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
núi Tiên Hương | SV | xã Kim Thái | H. Vụ Bản | 20° 21' 38'' | 106° 04' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Sông Sắt | TV | xã Kim Thái | H. Vụ Bản |
|
| 20° 26' 50'' | 106° 01' 41'' | 20° 15' 13'' | 106° 02' 45'' | F-48-93-A-c |
sông Tiên Hương | TV | xã Kim Thái | H. Vụ Bản |
|
| 20° 21' 47'' | 106° 04' 03'' | 20° 23' 24'' | 106° 07' 47'' | F-48-93-A-c |
xóm 1 - Đắc Lực | DC | xã Liên Bảo | H. Vụ Bản | 20° 22' 39'' | 106° 06' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
xóm 1 Tổ Cầu | DC | xã Liên Bảo | H. Vụ Bản | 20° 21' 16'' | 106° 07' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm 2 - Đắc Lực | DC | xã Liên Bảo | H. Vụ Bản | 20° 22' 36'' | 106° 06' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
xóm 2 Tổ Cầu | DC | xã Liên Bảo | H. Vụ Bản | 20° 21' 09'' | 106° 07' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm 3 - Đắc Lực | DC | xã Liên Bảo | H. Vụ Bản | 20° 22' 40'' | 106° 07' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
xóm 3 Định Trạch | DC | xã Liên Bảo | H. Vụ Bản | 20° 21' 33'' | 106° 06' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm 4 - Đắc Lực | DC | xã Liên Bảo | H. Vụ Bản | 20° 22' 31'' | 106° 07' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
xóm 4 Định Trạch | DC | xã Liên Bảo | H. Vụ Bản | 20° 21' 42'' | 106° 06' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm 5 Định Trạch | DC | xã Liên Bảo | H. Vụ Bản | 20° 22' 01'' | 106° 06' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm 5 Trung Phu | DC | xã Liên Bảo | H. Vụ Bản | 20° 22' 53'' | 106° 07' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm 6 Cao Phương | DC | xã Liên Bảo | H. Vụ Bản | 20° 21' 29'' | 106° 06' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm 6 Trung Phu | DC | xã Liên Bảo | H. Vụ Bản | 20° 22' 46'' | 106° 07' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm 7 Cao Phương | DC | xã Liên Bảo | H. Vụ Bản | 20° 21' 35'' | 106° 06' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm 7 Trình Xuyên | DC | xã Liên Bảo | H. Vụ Bản | 20° 22' 33'' | 106° 07' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
xóm 8 Cao Phương | DC | xã Liên Bảo | H. Vụ Bản | 20° 21' 23'' | 106° 06' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm 8 Trình Xuyên | DC | xã Liên Bảo | H. Vụ Bản | 20° 22' 28'' | 106° 07' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 9 Trình Xuyên | DC | xã Liên Bảo | H. Vụ Bản | 20° 22' 16'' | 106° 07' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm 10 Rộc Thôn | DC | xã Liên Bảo | H. Vụ Bản | 20° 22' 06'' | 106° 07' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Cầu Chuối | KX | xã Liên Bảo | H. Vụ Bản | 20° 21' 25'' | 106° 07' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
đền thờ Lương Thế Vinh | KX | xã Liên Bảo | H. Vụ Bản | 20° 21' 38'' | 106° 06' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
ga Trình Xuyên | KX | xã Liên Bảo | H. Vụ Bản | 20° 22' 22'' | 106° 07' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Quốc lộ 10 | KX | xã Liên Bảo | H. Vụ Bản |
|
| 20° 26' 41'' | 106° 13' 01'' | 20° 15' 59'' | 105° 58' 44'' | F-48-93-A-b, F-48-93-A-c, F-48-93-A-d |
Trường Cao đẳng Công nghiệp Nam Định | KX | xã Liên Bảo | H. Vụ Bản | 20° 23' 12'' | 106° 08' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Sông Chanh | TV | xã Liên Bảo | H. Vụ Bản |
|
| 20° 23' 07'' | 106° 07' 19'' | 20° 16' 15'' | 106° 07' 38'' | F-48-93-A-a, F-48-93-A-b, F-48-93-A-c |
Sông Ngói | TV | xã Liên Bảo | H. Vụ Bản |
|
| 20° 23' 10'' | 106° 05' 59'' | 20° 23' 24'' | 106° 07' 47'' | F-48-93-A-a, F-48-93-A-b |
sông Nguyễn Văn Tiếp | TV | xã Liên Bảo | H. Vụ Bản |
|
| 20° 24' 45'' | 106° 07' 56'' | 20° 22' 47'' | 106° 09' 08'' | F-48-93-A-b |
đội 1 Xóm Thượng | DC | xã Liên Minh | H. Vụ Bản | 20° 20' 19'' | 106° 05' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
đội 2 Xóm Thượng | DC | xã Liên Minh | H. Vụ Bản | 20° 20' 27'' | 106° 05' 59'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn An Lễ | DC | xã Liên Minh | H. Vụ Bản | 20° 20' 54'' | 106° 06' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Ngọ Trang | DC | xã Liên Minh | H. Vụ Bản | 20° 20' 01'' | 106° 06' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Tam Giáp | DC | xã Liên Minh | H. Vụ Bản | 20° 20' 37'' | 106° 06' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Trung Nghĩa | DC | xã Liên Minh | H. Vụ Bản | 20° 20' 45'' | 106° 06' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Tứ Giáp | DC | xã Liên Minh | H. Vụ Bản | 20° 20' 26'' | 106° 06' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Vân Bảng | DC | xã Liên Minh | H. Vụ Bản | 20° 19' 30'' | 106° 06' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm Đội 2 Hổ Sơn | DC | xã Liên Minh | H. Vụ Bản | 20° 19' 49'' | 106° 06' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm Đội 3 Hổ Sơn | DC | xã Liên Minh | H. Vụ Bản | 20° 19' 43'' | 106° 06' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm Đội 4 Hổ Sơn | DC | xã Liên Minh | H. Vụ Bản | 20° 19' 35'' | 106° 06' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm Đội 6 Nhì Giáp | DC | xã Liên Minh | H. Vụ Bản | 20° 20' 51'' | 106° 06' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm Đội 7 Nhì Giáp | DC | xã Liên Minh | H. Vụ Bản | 20° 20' 46'' | 106° 06' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm Tâm | DC | xã Liên Minh | H. Vụ Bản | 20° 20' 32'' | 106° 06' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm Tiền | DC | xã Liên Minh | H. Vụ Bản | 20° 20' 28'' | 106° 06' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Quốc lộ 10 | KX | xã Liên Minh | H. Vụ Bản |
|
| 20° 26' 41'' | 106° 13' 01'' | 20° 15' 59'' | 105° 58' 44'' | F-48-93-A-c |
Núi Hổ | SV | xã Liên Minh | H. Vụ Bản | 20° 19' 36'' | 106° 05' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Sông Chanh | TV | xã Liên Minh | H. Vụ Bản |
|
| 20° 23' 07'' | 106° 07' 19'' | 20° 16' 15'' | 106° 07' 38'' | F-48-93-A-c |
Sông Lác | TV | xã Liên Minh | H. Vụ Bản |
|
| 20° 20' 28'' | 106° 07' 16'' | 20° 18' 33'' | 106° 08' 31'' | F-48-93-A-c |
Thôn Chiều | DC | xã Minh Tân | H. Vụ Bản | 20° 22' 23'' | 106° 02' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Thôn Hạ | DC | xã Minh Tân | H. Vụ Bản | 20° 22' 03'' | 106° 02' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Thôn Hoàng | DC | xã Minh Tân | H. Vụ Bản | 20° 22' 51'' | 106° 03' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Thôn Lúa | DC | xã Minh Tân | H. Vụ Bản | 20° 23' 18'' | 106° 02' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Tân Lập | DC | xã Minh Tân | H. Vụ Bản | 20° 23' 11'' | 106° 02' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Thôn Thượng | DC | xã Minh Tân | H. Vụ Bản | 20° 22' 06'' | 106° 03' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Thôn Vân | DC | xã Minh Tân | H. Vụ Bản | 20° 23' 12'' | 106° 03' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Cầu Ngăm | KX | xã Minh Tân | H. Vụ Bản | 20° 21' 54'' | 106° 03' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Đường tỉnh 486B | KX | xã Minh Tân | H. Vụ Bản |
|
| 20° 27' 24'' | 106° 03' 38'' | 20° 22' 22'' | 106° 04' 10'' | F-48-93-A-c |
Quốc lộ 37B | KX | xã Minh Tân | H. Vụ Bản |
|
| 20° 17' 28'' | 106° 27' 00'' | 20° 24' 01'' | 106° 00' 44'' | F-48-93-A-c |
Quốc lộ 38B | KX | xã Minh Tân | H. Vụ Bản |
|
| 20° 28' 53'' | 106° 10' 42'' | 20° 15' 59'' | 105° 58' 44'' | F-48-93-A-c |
Núi Ngăm | SV | xã Minh Tân | H. Vụ Bản | 20° 22' 06'' | 106° 03' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Sông Sắt | TV | xã Minh Tân | H. Vụ Bản |
|
| 20° 26' 50'' | 106° 01' 41'' | 20° 15' 13'' | 106° 02' 45'' | F-48-93-A-a, F-48-93-A-c |
Thôn Bịch | DC | xã Minh Thuận | H. Vụ Bản | 20° 26' 19'' | 106° 02' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Đống Đất | DC | xã Minh Thuận | H. Vụ Bản | 20° 25' 59'' | 106° 01' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Duyên Hạ | DC | xã Minh Thuận | H. Vụ Bản | 20° 25' 31'' | 106° 01' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Hướng Nghĩa | DC | xã Minh Thuận | H. Vụ Bản | 20° 27' 24'' | 106° 02' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Kênh Đào | DC | xã Minh Thuận | H. Vụ Bản | 20° 26' 22'' | 106° 01' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Thôn Phu | DC | xã Minh Thuận | H. Vụ Bản | 20° 26' 30'' | 106° 03' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Phú Cốc | DC | xã Minh Thuận | H. Vụ Bản | 20° 26' 57'' | 106° 02' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Phú Lão | DC | xã Minh Thuận | H. Vụ Bản | 20° 26' 36'' | 106° 02' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Phú Vinh | DC | xã Minh Thuận | H. Vụ Bản | 20° 26' 43'' | 106° 02' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Trại Kho | DC | xã Minh Thuận | H. Vụ Bản | 20° 26' 06'' | 106° 02' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
sông Cầu Họ (kênh S17) | TV | xã Minh Thuận | H. Vụ Bản |
|
| 20° 28' 24'' | 106° 02' 44'' | 20° 26' 50'' | 106° 01' 42'' | F-48-93-A-a |
Sông Sắt | TV | xã Minh Thuận | H. Vụ Bản |
|
| 20° 26' 50'' | 106° 01' 41'' | 20° 15' 13'' | 106° 02' 45'' | F-48-93-A-a |
xóm Bất Di 1 | DC | xã Quang Trung | H. Vụ Bản | 20° 23' 09'' | 106° 05' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
xóm Bất Di 2 | DC | xã Quang Trung | H. Vụ Bản | 20° 23' 06'' | 106° 05' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
xóm Bất Di 3 | DC | xã Quang Trung | H. Vụ Bản | 20° 23' 20'' | 106° 05' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Xóm Đồng | DC | xã Quang Trung | H. Vụ Bản | 20° 22' 16'' | 106° 05' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm Hội 2 | DC | xã Quang Trung | H. Vụ Bản | 20° 22' 43'' | 106° 05' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
xóm Hội Một | DC | xã Quang Trung | H. Vụ Bản | 20° 22' 42'' | 106° 05' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
xóm Làng 1 | DC | xã Quang Trung | H. Vụ Bản | 20° 22' 39'' | 106° 05' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
xóm Làng 2 | DC | xã Quang Trung | H. Vụ Bản | 20° 22' 35'' | 106° 05' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Xóm Phủ | DC | xã Quang Trung | H. Vụ Bản | 20° 22' 56'' | 106° 06' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
xóm Quang Minh | DC | xã Quang Trung | H. Vụ Bản | 20° 22' 42'' | 106° 05' 59'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
xóm Quang Tiến 1 | DC | xã Quang Trung | H. Vụ Bản | 20° 22' 48'' | 106° 06' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
xóm Quang Tiến 2 | DC | xã Quang Trung | H. Vụ Bản | 20° 22' 38'' | 106° 06' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Xóm Tiên | DC | xã Quang Trung | H. Vụ Bản | 20° 22' 39'' | 106° 05' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Xóm Xôi | DC | xã Quang Trung | H. Vụ Bản | 20° 22' 49'' | 106° 06' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
cầu Bất Di | KX | xã Quang Trung | H. Vụ Bản | 20° 23' 09'' | 106° 06' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
đền Giáp Nhất | KX | xã Quang Trung | H. Vụ Bản | 20° 22' 31'' | 106° 05' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Quốc lộ 38B | KX | xã Quang Trung | H. Vụ Bản |
|
| 20° 28' 53'' | 106° 10' 42'' | 20° 15' 59'' | 105° 58' 44'' | F-48-93-A-a |
kênh T5 | TV | xã Quang Trung | H. Vụ Bản |
|
| 20° 27' 32'' | 106° 06' 43'' | 20° 23' 10'' | 106° 05' 59'' | F-48-93-A-a |
sông Tiên Hương | TV | xã Quang Trung | H. Vụ Bản |
|
| 20° 21' 47'' | 106° 04' 03'' | 20° 23' 24'' | 106° 07' 47'' | F-48-93-A-a |
thôn An Lạc | DC | xã Tam Thanh | H. Vụ Bản | 20° 19' 30'' | 106° 05' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Dư Duệ | DC | xã Tam Thanh | H. Vụ Bản | 20° 19' 21'' | 106° 04' 59'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Lê Xá | DC | xã Tam Thanh | H. Vụ Bản | 20° 20' 25'' | 106° 03' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Phú Thọ | DC | xã Tam Thanh | H. Vụ Bản | 20° 19' 54'' | 106° 03' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Phú Thứ | DC | xã Tam Thanh | H. Vụ Bản | 20° 19' 19'' | 106° 04' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Quảng Cư | DC | xã Tam Thanh | H. Vụ Bản | 20° 19' 36'' | 106° 03' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Thôn Tiền | DC | xã Tam Thanh | H. Vụ Bản | 20° 19' 18'' | 106° 05' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm Trung Cấp | DC | xã Tam Thanh | H. Vụ Bản | 20° 18' 54'' | 106° 05' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Cầu Tào | KX | xã Tam Thanh | H. Vụ Bản | 20° 19' 15'' | 106° 03' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Nhà máy nước Vụ Bản | KX | xã Tam Thanh | H. Vụ Bản | 20° 19' 13'' | 106° 03' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Quốc lộ 10 | KX | xã Tam Thanh | H. Vụ Bản |
|
| 20° 26' 41'' | 106° 13' 01'' | 20° 15' 59'' | 105° 58' 44'' | F-48-93-A-c |
Quốc lộ 37B | KX | xã Tam Thanh | H. Vụ Bản |
|
| 20° 17' 28'' | 106° 27' 00'' | 20° 24' 01'' | 106° 00' 44'' | F-48-93-A-c |
núi Lê Xá | SV | xã Tam Thanh | H. Vụ Bản | 20° 20' 41'' | 106° 04' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Sông Sắt | TV | xã Tam Thanh | H. Vụ Bản |
|
| 20° 26' 50'' | 106° 01' 41'' | 20° 15' 13'' | 106° 02' 45'' | F-48-93-A-c |
thôn Bàn Kết | DC | xã Tân Khánh | H. Vụ Bản | 20° 24' 54'' | 106° 02' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Đống Lương | DC | xã Tân Khánh | H. Vụ Bản | 20° 24' 11'' | 106° 02' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Hạ Xá | DC | xã Tân Khánh | H. Vụ Bản | 20° 25' 16'' | 106° 02' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Nhị Thôn | DC | xã Tân Khánh | H. Vụ Bản | 20° 24' 57'' | 106° 01' 59'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Phong Cốc | DC | xã Tân Khánh | H. Vụ Bản | 20° 23' 58'' | 106° 03' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Phú Thôn | DC | xã Tân Khánh | H. Vụ Bản | 20° 25' 09'' | 106° 02' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Thọ Trường | DC | xã Tân Khánh | H. Vụ Bản | 20° 25' 00'' | 106° 01' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Trại Giầu | DC | xã Tân Khánh | H. Vụ Bản | 20° 24' 44'' | 106° 01' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Việt An | DC | xã Tân Khánh | H. Vụ Bản | 20° 24' 31'' | 106° 01' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Sông Sắt | TV | xã Tân Khánh | H. Vụ Bản |
|
| 20° 26' 50'' | 106° 01' 41'' | 20° 15' 13'' | 106° 02' 45'' | F-48-93-A-a |
Xóm 1 | DC | xã Tân Thành | H. Vụ Bản | 20° 22' 54'' | 106° 09' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 2 | DC | xã Tân Thành | H. Vụ Bản | 20° 23' 01'' | 106° 09' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 3 | DC | xã Tân Thành | H. Vụ Bản | 20° 23' 16'' | 106° 08' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 4 | DC | xã Tân Thành | H. Vụ Bản | 20° 23' 19'' | 106° 09' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 5 | DC | xã Tân Thành | H. Vụ Bản | 20° 23' 13'' | 106° 09' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 6 | DC | xã Tân Thành | H. Vụ Bản | 20° 23' 27'' | 106° 09' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 7 | DC | xã Tân Thành | H. Vụ Bản | 20° 24' 16'' | 106° 09' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 8 | DC | xã Tân Thành | H. Vụ Bản | 20° 24' 22'' | 106° 09' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm 9 | DC | xã Tân Thành | H. Vụ Bản | 20° 23' 32'' | 106° 08' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Quốc lộ 10 | KX | xã Tân Thành | H. Vụ Bản |
|
| 20° 26' 41'' | 106° 13' 01'' | 20° 15' 59'' | 105° 58' 44'' | F-48-93-A-b |
Quốc lộ 21 | KX | xã Tân Thành | H. Vụ Bản |
|
| 20° 28' 19'' | 106° 02' 33'' | 20° 01' 27'' | 106° 12' 13'' | F-48-93-A-b |
Sông Đào (sông Nam Định) | TV | xã Tân Thành | H. Vụ Bản |
|
| 20° 25' 53'' | 106° 12' 16'' | 20° 15' 08'' | 106° 05' 47'' | F-48-93-A-b |
sông Nguyễn Văn Tiếp | TV | xã Tân Thành | H. Vụ Bản |
|
| 20° 24' 45'' | 106° 07' 56'' | 20° 22' 47'' | 106° 09' 08'' | F-48-93-A-b |
thôn Dương Lai Ngoài | DC | xã Thành Lợi | H. Vụ Bản | 20° 22' 38'' | 106° 08' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
thôn Dương Lai Trong | DC | xã Thành Lợi | H. Vụ Bản | 20° 22' 22'' | 106° 08' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm A | DC | xã Thành Lợi | H. Vụ Bản | 20° 22' 35'' | 106° 08' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Xóm B | DC | xã Thành Lợi | H. Vụ Bản | 20° 22' 25'' | 106° 08' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm Bến | DC | xã Thành Lợi | H. Vụ Bản | 20° 21' 41'' | 106° 08' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm C | DC | xã Thành Lợi | H. Vụ Bản | 20° 22' 10'' | 106° 08' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm C và Áp Phú | DC | xã Thành Lợi | H. Vụ Bản | 20° 22' 06'' | 106° 08' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm Chải | DC | xã Thành Lợi | H. Vụ Bản | 20° 21' 35'' | 106° 08' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm Chợ | DC | xã Thành Lợi | H. Vụ Bản | 20° 21' 48'' | 106° 08' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm Cùng | DC | xã Thành Lợi | H. Vụ Bản | 20° 21' 31'' | 106° 08' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm Cuối | DC | xã Thành Lợi | H. Vụ Bản | 20° 21' 40'' | 106° 07' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm Đông | DC | xã Thành Lợi | H. Vụ Bản | 20° 21' 46'' | 106° 08' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Đồng Giang | DC | xã Thành Lợi | H. Vụ Bản | 20° 21' 04'' | 106° 09' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Đồng Lợi | DC | xã Thành Lợi | H. Vụ Bản | 20° 21' 21'' | 106° 09' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Đồng Nguyên | DC | xã Thành Lợi | H. Vụ Bản | 20° 21' 15'' | 106° 09' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Đồng Tiến | DC | xã Thành Lợi | H. Vụ Bản | 20° 21' 02'' | 106° 09' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Xóm Hát | DC | xã Thành Lợi | H. Vụ Bản | 20° 21' 44'' | 106° 08' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Minh Khai | DC | xã Thành Lợi | H. Vụ Bản | 20° 21' 17'' | 106° 07' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Phú Cốc | DC | xã Thành Lợi | H. Vụ Bản | 20° 22' 06'' | 106° 08' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Sa Trung | DC | xã Thành Lợi | H. Vụ Bản | 20° 21' 39'' | 106° 08' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Trại Gạo | DC | xã Thành Lợi | H. Vụ Bản | 20° 21' 54'' | 106° 08' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Trại Nội | DC | xã Thành Lợi | H. Vụ Bản | 20° 22' 25'' | 106° 08' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
xóm Trần Phú | DC | xã Thành Lợi | H. Vụ Bản | 20° 21' 05'' | 106° 07' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Cầu Dành | KX | xã Thành Lợi | H. Vụ Bản | 20° 23' 00'' | 106° 08' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-A-b |
Chợ Gạo | KX | xã Thành Lợi | H. Vụ Bản | 20° 21' 53'' | 106° 08' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Đền Đông | KX | xã Thành Lợi | H. Vụ Bản | 20° 21' 51'' | 106° 08' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Quốc lộ 10 | KX | xã Thành Lợi | H. Vụ Bản |
|
| 20° 26' 41'' | 106° 13' 01'' | 20° 15' 59'' | 105° 58' 44'' | F-48-93-A-b |
Sông Chanh | TV | xã Thành Lợi | H. Vụ Bản |
|
| 20° 23' 07'' | 106° 07' 19'' | 20° 16' 15'' | 106° 07' 38'' | F-48-93-A-c, F-48-93-A-d |
Sông Đào (sông Nam Định) | TV | xã Thành Lợi | H. Vụ Bản |
|
| 20° 25' 53'' | 106° 12' 16'' | 20° 15' 08'' | 106° 05' 47'' | F-48-93-A-b, F-48-93-A-d |
sông Nguyễn Văn Tiếp | TV | xã Thành Lợi | H. Vụ Bản |
|
| 20° 24' 45'' | 106° 07' 56'' | 20° 22' 47'' | 106° 09' 08'' | F-48-93-A-b |
Xóm Bái | DC | xã Trung Thành | H. Vụ Bản | 20° 23' 47'' | 106° 04' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Xóm Chinh | DC | xã Trung Thành | H. Vụ Bản | 20° 23' 26'' | 106° 05' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Xóm Chùa | DC | xã Trung Thành | H. Vụ Bản | 20° 23' 15'' | 106° 04' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Xóm Đông | DC | xã Trung Thành | H. Vụ Bản | 20° 23' 18'' | 106° 05' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Xóm Hoè | DC | xã Trung Thành | H. Vụ Bản | 20° 23' 14'' | 106° 05' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Xóm Nhì | DC | xã Trung Thành | H. Vụ Bản | 20° 22' 54'' | 106° 05' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Xóm Nội | DC | xã Trung Thành | H. Vụ Bản | 20° 23' 18'' | 106° 04' 59'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Xóm Phạm | DC | xã Trung Thành | H. Vụ Bản | 20° 23' 43'' | 106° 05' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Xóm Phố | DC | xã Trung Thành | H. Vụ Bản | 20° 22' 55'' | 106° 04' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Xóm Quế | DC | xã Trung Thành | H. Vụ Bản | 20° 23' 16'' | 106° 04' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
xóm Tư 1 | DC | xã Trung Thành | H. Vụ Bản | 20° 22' 40'' | 106° 05' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
xóm Tư 2 | DC | xã Trung Thành | H. Vụ Bản | 20° 22' 39'' | 106° 05' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Xóm Xuân | DC | xã Trung Thành | H. Vụ Bản | 20° 23' 07'' | 106° 04' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Chợ Dần | KX | xã Trung Thành | H. Vụ Bản | 20° 22' 59'' | 106° 05' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Quốc lộ 38B | KX | xã Trung Thành | H. Vụ Bản |
|
| 20° 28' 53'' | 106° 10' 42'' | 20° 15' 59'' | 105° 58' 44'' | F-48-93-A-a |
sông Tiên Hương | TV | xã Trung Thành | H. Vụ Bản |
|
| 20° 21' 47'' | 106° 04' 03'' | 20° 23' 24'' | 106° 07' 47'' | F-48-93-A-a |
thôn Cựu Hào | DC | xã Vĩnh Hào | H. Vụ Bản | 20° 18' 33'' | 106° 06' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Đại Lại | DC | xã Vĩnh Hào | H. Vụ Bản | 20° 18' 51'' | 106° 07' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Hồ Sen | DC | xã Vĩnh Hào | H. Vụ Bản | 20° 18' 50'' | 106° 06' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Tiên Hào | DC | xã Vĩnh Hào | H. Vụ Bản | 20° 18' 42'' | 106° 07' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Vĩnh Lại | DC | xã Vĩnh Hào | H. Vụ Bản | 20° 19' 04'' | 106° 07' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
chùa Vĩnh Lại (chùa Thuận An) | KX | xã Vĩnh Hào | H. Vụ Bản | 20° 19' 01'' | 106° 07' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
đền Vĩnh Lại | KX | xã Vĩnh Hào | H. Vụ Bản | 20° 18' 59'' | 106° 06' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Sông Chanh | TV | xã Vĩnh Hào | H. Vụ Bản |
|
| 20° 23' 07'' | 106° 07' 19'' | 20° 16' 15'' | 106° 07' 38'' | F-48-93-A-c |
Sông Lác | TV | xã Vĩnh Hào | H. Vụ Bản |
|
| 20° 20' 28'' | 106° 07' 16'' | 20° 18' 33'' | 106° 08' 31'' | F-48-93-A-d |
tổ dân phố Số 1 | DC | TT. Xuân Trường | H. Xuân Trường | 20° 16' 53'' | 106° 21' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
tổ dân phố Số 2 | DC | TT. Xuân Trường | H. Xuân Trường | 20° 17' 18'' | 106° 21' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
tổ dân phố Số 3 | DC | TT. Xuân Trường | H. Xuân Trường | 20° 17' 35'' | 106° 20' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
tổ dân phố Số 4 | DC | TT. Xuân Trường | H. Xuân Trường | 20° 17' 29'' | 106° 20' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
tổ dân phố Số 5 | DC | TT. Xuân Trường | H. Xuân Trường | 20° 17' 30'' | 106° 20' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
tổ dân phố Số 6 | DC | TT. Xuân Trường | H. Xuân Trường | 20° 17' 37'' | 106° 20' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
tổ dân phố Số 7 | DC | TT. Xuân Trường | H. Xuân Trường | 20° 17' 17'' | 106° 20' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
tổ dân phố Số 8 | DC | TT. Xuân Trường | H. Xuân Trường | 20° 17' 17'' | 106° 20' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
tổ dân phố Số 9 | DC | TT. Xuân Trường | H. Xuân Trường | 20° 17' 01'' | 106° 20' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
tổ dân phố Số 10 | DC | TT. Xuân Trường | H. Xuân Trường | 20° 17' 00'' | 106° 20' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
tổ dân phố Số 11 | DC | TT. Xuân Trường | H. Xuân Trường | 20° 17' 00'' | 106° 20' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
tổ dân phố Số 12 | DC | TT. Xuân Trường | H. Xuân Trường | 20° 16' 56'' | 106° 19' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
tổ dân phố Số 13 | DC | TT. Xuân Trường | H. Xuân Trường | 20° 16' 59'' | 106° 19' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
tổ dân phố Số 14 | DC | TT. Xuân Trường | H. Xuân Trường | 20° 16' 30'' | 106° 19' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
tổ dân phố Số 15 | DC | TT. Xuân Trường | H. Xuân Trường | 20° 16' 35'' | 106° 19' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
tổ dân phố Số 16 | DC | TT. Xuân Trường | H. Xuân Trường | 20° 16' 21'' | 106° 19' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
tổ dân phố Số 17 | DC | TT. Xuân Trường | H. Xuân Trường | 20° 16' 01'' | 106° 19' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
tổ dân phố Số 18 | DC | TT. Xuân Trường | H. Xuân Trường | 20° 17' 32'' | 106° 20' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
cầu Chéo Xuân Bảng | KX | TT. Xuân Trường | H. Xuân Trường | 20° 17' 25'' | 106° 20' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
cầu Lạc Quần | KX | TT. Xuân Trường | H. Xuân Trường | 20° 15' 59'' | 106° 19' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
đền Xuân Bảng | KX | TT. Xuân Trường | H. Xuân Trường | 20° 17' 28'' | 106° 20' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Đường tỉnh 489 | KX | TT. Xuân Trường | H. Xuân Trường |
|
| 20° 22' 17'' | 106° 20' 31'' | 20° 14' 42'' | 106° 34' 09'' | F-48-93-B-c |
Đường tỉnh 489C | KX | TT. Xuân Trường | H. Xuân Trường |
|
| 20° 15' 38'' | 106° 19' 29'' | 20° 21' 22'' | 106° 20' 58'' | F-48-93-B-c |
Quốc lộ 21 | KX | TT. Xuân Trường | H. Xuân Trường |
|
| 20° 28' 19'' | 106° 02' 33'' | 20° 01' 27'' | 106° 12' 13'' | F-48-93-B-c |
sông Ninh Cơ | TV | TT. Xuân Trường | H. Xuân Trường |
|
| 20° 20' 31'' | 106° 17' 57'' | 19° 58' 54'' | 106° 10' 55'' | F-48-93-B-c |
Xóm 1 | DC | xã Thọ Nghiệp | H. Xuân Trường | 20° 17' 41'' | 106° 23' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 2 | DC | xã Thọ Nghiệp | H. Xuân Trường | 20° 17' 26'' | 106° 23' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 3 | DC | xã Thọ Nghiệp | H. Xuân Trường | 20° 17' 35'' | 106° 23' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 4 | DC | xã Thọ Nghiệp | H. Xuân Trường | 20° 17' 41'' | 106° 23' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 5 | DC | xã Thọ Nghiệp | H. Xuân Trường | 20° 17' 22'' | 106° 23' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 6 | DC | xã Thọ Nghiệp | H. Xuân Trường | 20° 17' 21'' | 106° 23' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 7 | DC | xã Thọ Nghiệp | H. Xuân Trường | 20° 17' 30'' | 106° 23' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 8 | DC | xã Thọ Nghiệp | H. Xuân Trường | 20° 17' 12'' | 106° 23' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 9 | DC | xã Thọ Nghiệp | H. Xuân Trường | 20° 17' 18'' | 106° 23' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 10 | DC | xã Thọ Nghiệp | H. Xuân Trường | 20° 17' 27'' | 106° 23' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 11 | DC | xã Thọ Nghiệp | H. Xuân Trường | 20° 17' 06'' | 106° 23' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 12 | DC | xã Thọ Nghiệp | H. Xuân Trường | 20° 17' 40'' | 106° 22' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 13 | DC | xã Thọ Nghiệp | H. Xuân Trường | 20° 17' 16'' | 106° 22' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 14 | DC | xã Thọ Nghiệp | H. Xuân Trường | 20° 17' 25'' | 106° 22' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 15 | DC | xã Thọ Nghiệp | H. Xuân Trường | 20° 17' 47'' | 106° 22' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 16 | DC | xã Thọ Nghiệp | H. Xuân Trường | 20° 18' 01'' | 106° 22' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 17 | DC | xã Thọ Nghiệp | H. Xuân Trường | 20° 18' 16'' | 106° 22' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 18 | DC | xã Thọ Nghiệp | H. Xuân Trường | 20° 18' 04'' | 106° 22' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 19 | DC | xã Thọ Nghiệp | H. Xuân Trường | 20° 17' 52'' | 106° 22' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 20 | DC | xã Thọ Nghiệp | H. Xuân Trường | 20° 17' 44'' | 106° 22' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 21 | DC | xã Thọ Nghiệp | H. Xuân Trường | 20° 17' 40'' | 106° 23' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 22 | DC | xã Thọ Nghiệp | H. Xuân Trường | 20° 18' 16'' | 106° 23' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 23 | DC | xã Thọ Nghiệp | H. Xuân Trường | 20° 18' 12'' | 106° 23' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Sông Sò | TV | xã Thọ Nghiệp | H. Xuân Trường |
|
| 20° 18' 00'' | 106° 25' 43'' | 20° 10' 38'' | 106° 21' 18'' | F-48-93-B-c, F-48-93-B-d |
Xóm 1 | DC | xã Xuân Bắc | H. Xuân Trường | 20° 18' 19'' | 106° 20' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 2 | DC | xã Xuân Bắc | H. Xuân Trường | 20° 18' 30'' | 106° 20' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 3 | DC | xã Xuân Bắc | H. Xuân Trường | 20° 18' 42'' | 106° 21' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 4 | DC | xã Xuân Bắc | H. Xuân Trường | 20° 18' 28'' | 106° 21' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 5 | DC | xã Xuân Bắc | H. Xuân Trường | 20° 18' 42'' | 106° 21' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 6 | DC | xã Xuân Bắc | H. Xuân Trường | 20° 18' 44'' | 106° 21' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 7 | DC | xã Xuân Bắc | H. Xuân Trường | 20° 18' 31'' | 106° 21' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 8 | DC | xã Xuân Bắc | H. Xuân Trường | 20° 18' 19'' | 106° 21' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 9 | DC | xã Xuân Bắc | H. Xuân Trường | 20° 18' 18'' | 106° 21' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 10 | DC | xã Xuân Bắc | H. Xuân Trường | 20° 18' 11'' | 106° 21' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 11 | DC | xã Xuân Bắc | H. Xuân Trường | 20° 18' 18'' | 106° 21' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 12 | DC | xã Xuân Bắc | H. Xuân Trường | 20° 18' 46'' | 106° 21' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 1 | DC | xã Xuân Châu | H. Xuân Trường | 20° 21' 36'' | 106° 19' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 2 | DC | xã Xuân Châu | H. Xuân Trường | 20° 21' 48'' | 106° 19' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 3 | DC | xã Xuân Châu | H. Xuân Trường | 20° 21' 48'' | 106° 19' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 4 | DC | xã Xuân Châu | H. Xuân Trường | 20° 22' 00'' | 106° 20' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 5 | DC | xã Xuân Châu | H. Xuân Trường | 20° 21' 22'' | 106° 20' 08'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 6 | DC | xã Xuân Châu | H. Xuân Trường | 20° 21' 25'' | 106° 20' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 7 | DC | xã Xuân Châu | H. Xuân Trường | 20° 21' 25'' | 106° 20' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 8 | DC | xã Xuân Châu | H. Xuân Trường | 20° 21' 40'' | 106° 20' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
bến khách ngang sông Sa Cao | KX | xã Xuân Châu | H. Xuân Trường | 20° 22' 17'' | 106° 20' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Đường tỉnh 489 | KX | xã Xuân Châu | H. Xuân Trường |
|
| 20° 22' 17'' | 106° 20' 31'' | 20° 14' 42'' | 106° 34' 09'' | F-48-93-B-c |
Đường tỉnh 489C | KX | xã Xuân Châu | H. Xuân Trường |
|
| 20° 15' 38'' | 106° 19' 29'' | 20° 21' 22'' | 106° 20' 58'' | F-48-93-B-c |
Sông Hồng | TV | xã Xuân Châu | H. Xuân Trường |
|
| 20° 29' 09'' | 106° 10' 53'' | 20° 15' 05'' | 106° 35' 06'' | F-48-93-B-a, F-48-93-B-c |
Xóm 1 | DC | xã Xuân Đài | H. Xuân Trường | 20° 20' 08'' | 106° 21' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 2 | DC | xã Xuân Đài | H. Xuân Trường | 20° 19' 53'' | 106° 22' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 3 | DC | xã Xuân Đài | H. Xuân Trường | 20° 19' 39'' | 106° 22' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 4 | DC | xã Xuân Đài | H. Xuân Trường | 20° 19' 30'' | 106° 22' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 5 | DC | xã Xuân Đài | H. Xuân Trường | 20° 19' 25'' | 106° 22' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 6 | DC | xã Xuân Đài | H. Xuân Trường | 20° 19' 16'' | 106° 22' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 7 | DC | xã Xuân Đài | H. Xuân Trường | 20° 19' 04'' | 106° 22' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 8 | DC | xã Xuân Đài | H. Xuân Trường | 20° 19' 03'' | 106° 23' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm 9 | DC | xã Xuân Đài | H. Xuân Trường | 20° 18' 37'' | 106° 23' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Cầu Láng | KX | xã Xuân Đài | H. Xuân Trường | 20° 19' 46'' | 106° 22' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Đường tỉnh 488 | KX | xã Xuân Đài | H. Xuân Trường |
|
| 20° 19' 45'' | 106° 19' 33'' | 20° 13' 02'' | 106° 27' 52'' | F-48-93-B-c, F-48-93-B-d |
Sông Láng | TV | xã Xuân Đài | H. Xuân Trường |
|
| 20° 20' 33'' | 106° 21' 34'' | 20° 16' 42'' | 106° 26' 23'' | F-48-93-B-c, F-48-93-B-d |
Xóm 1 | DC | xã Xuân Hòa | H. Xuân Trường | 20° 15' 16'' | 106° 20' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 2 | DC | xã Xuân Hòa | H. Xuân Trường | 20° 15' 01'' | 106° 20' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 3 | DC | xã Xuân Hòa | H. Xuân Trường | 20° 14' 33'' | 106° 20' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 4 | DC | xã Xuân Hòa | H. Xuân Trường | 20° 14' 23'' | 106° 20' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 5 | DC | xã Xuân Hòa | H. Xuân Trường | 20° 14' 19'' | 106° 20' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 6 | DC | xã Xuân Hòa | H. Xuân Trường | 20° 14' 38'' | 106° 20' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 7 | DC | xã Xuân Hòa | H. Xuân Trường | 20° 14' 40'' | 106° 20' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 8 | DC | xã Xuân Hòa | H. Xuân Trường | 20° 14' 49'' | 106° 20' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 9 | DC | xã Xuân Hòa | H. Xuân Trường | 20° 14' 52'' | 106° 20' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 10 | DC | xã Xuân Hòa | H. Xuân Trường | 20° 14' 59'' | 106° 20' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Xóm 11 | DC | xã Xuân Hòa | H. Xuân Trường | 20° 15' 07'' | 106° 21' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 12 | DC | xã Xuân Hòa | H. Xuân Trường | 20° 15' 08'' | 106° 21' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 13 | DC | xã Xuân Hòa | H. Xuân Trường | 20° 15' 16'' | 106° 21' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 14 | DC | xã Xuân Hòa | H. Xuân Trường | 20° 15' 26'' | 106° 21' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 15 | DC | xã Xuân Hòa | H. Xuân Trường | 20° 15' 30'' | 106° 21' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 16 | DC | xã Xuân Hòa | H. Xuân Trường | 20° 15' 38'' | 106° 21' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 17 | DC | xã Xuân Hòa | H. Xuân Trường | 20° 15' 31'' | 106° 20' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 18 | DC | xã Xuân Hòa | H. Xuân Trường | 20° 15' 36'' | 106° 20' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Đường tỉnh 489B | KX | xã Xuân Hòa | H. Xuân Trường |
|
| 20° 14' 40'' | 106° 19' 20'' | 20° 11' 31'' | 106° 22' 50'' | F-48-93-D-a |
Xóm 1 | DC | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường | 20° 20' 47'' | 106° 19' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 2 | DC | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường | 20° 20' 35'' | 106° 19' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 3 | DC | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường | 20° 20' 13'' | 106° 18' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 4 | DC | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường | 20° 20' 15'' | 106° 19' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 5 | DC | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường | 20° 20' 13'' | 106° 19' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 6 | DC | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường | 20° 20' 12'' | 106° 19' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 7 | DC | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường | 20° 20' 11'' | 106° 19' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 8 | DC | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường | 20° 20' 09'' | 106° 19' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 9 | DC | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường | 20° 20' 06'' | 106° 19' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 10 | DC | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường | 20° 20' 04'' | 106° 19' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 11 | DC | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường | 20° 20' 01'' | 106° 19' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 12 | DC | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường | 20° 19' 59'' | 106° 19' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 13 | DC | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường | 20° 19' 57'' | 106° 19' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 14 | DC | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường | 20° 19' 55'' | 106° 19' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 15 | DC | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường | 20° 20' 00'' | 106° 19' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 16 | DC | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường | 20° 19' 49'' | 106° 19' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 17 | DC | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường | 20° 19' 46'' | 106° 18' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 18 | DC | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường | 20° 19' 46'' | 106° 19' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 19 | DC | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường | 20° 19' 42'' | 106° 19' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 20 | DC | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường | 20° 19' 36'' | 106° 19' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 21 | DC | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường | 20° 19' 39'' | 106° 19' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 22 | DC | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường | 20° 19' 50'' | 106° 19' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 23 | DC | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường | 20° 19' 29'' | 106° 19' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 24 | DC | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường | 20° 19' 26'' | 106° 20' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 25 | DC | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường | 20° 19' 28'' | 106° 19' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 26 | DC | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường | 20° 19' 23'' | 106° 19' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 27 | DC | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường | 20° 19' 32'' | 106° 19' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 28 | DC | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường | 20° 19' 21'' | 106° 19' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 29 | DC | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường | 20° 19' 10'' | 106° 19' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 30 | DC | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường | 20° 19' 05'' | 106° 19' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 31 | DC | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường | 20° 18' 53'' | 106° 19' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 32 | DC | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường | 20° 18' 21'' | 106° 19' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 33 | DC | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường | 20° 18' 12'' | 106° 19' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 34 | DC | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường | 20° 18' 05'' | 106° 18' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 35 | DC | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường | 20° 18' 21'' | 106° 18' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 36 | DC | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường | 20° 18' 13'' | 106° 18' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 37 | DC | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường | 20° 18' 08'' | 106° 18' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
bến khách ngang sông Ba Bò | KX | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường | 20° 20' 14'' | 106° 18' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
bến khách ngang sông Cựa Gà | KX | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường | 20° 19' 33'' | 106° 18' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
bến khách ngang sông Hồng Tiến | KX | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường | 20° 21' 34'' | 106° 19' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Bến khách ngang sông Sồng | KX | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường | 20° 18' 21'' | 106° 18' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
chùa Dũng Trí | KX | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường | 20° 20' 11'' | 106° 18' 59'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
chùa Keo Hành Thiện | KX | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường | 20° 20' 37'' | 106° 19' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
chùa Ngọc Tiên | KX | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường | 20° 19' 48'' | 106° 18' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
chùa Xuân Thiện | KX | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường | 20° 18' 24'' | 106° 18' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Đường tỉnh 488 | KX | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường |
|
| 20° 19' 45'' | 106° 19' 33'' | 20° 13' 02'' | 106° 27' 52'' | F-48-93-B-c |
Đường tỉnh 489 | KX | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường |
|
| 20° 22' 17'' | 106° 20' 31'' | 20° 14' 42'' | 106° 34' 09'' | F-48-93-B-c |
Nhà lưu niệm Đồng chí Trường Chinh | KX | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường | 20° 20' 05'' | 106° 19' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Sông Hồng | TV | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường |
|
| 20° 29' 09'' | 106° 10' 53'' | 20° 15' 05'' | 106° 35' 06'' | F-48-93-B-c |
sông Ninh Cơ | TV | xã Xuân Hồng | H. Xuân Trường |
|
| 20° 20' 31'' | 106° 17' 57'' | 19° 58' 54'' | 106° 10' 55'' | F-48-93-B-c |
Xóm 8 | DC | xã Xuân Kiên | H. Xuân Trường | 20° 16' 35'' | 106° 19' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 9 | DC | xã Xuân Kiên | H. Xuân Trường | 20° 16' 30'' | 106° 19' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 10A | DC | xã Xuân Kiên | H. Xuân Trường | 20° 16' 24'' | 106° 19' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 10B | DC | xã Xuân Kiên | H. Xuân Trường | 20° 16' 20'' | 106° 19' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 12A | DC | xã Xuân Kiên | H. Xuân Trường | 20° 16' 02'' | 106° 19' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 12B | DC | xã Xuân Kiên | H. Xuân Trường | 20° 16' 06'' | 106° 19' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 13 | DC | xã Xuân Kiên | H. Xuân Trường | 20° 16' 10'' | 106° 19' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 14 | DC | xã Xuân Kiên | H. Xuân Trường | 20° 15' 59'' | 106° 19' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 15 | DC | xã Xuân Kiên | H. Xuân Trường | 20° 15' 45'' | 106° 19' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 16 | DC | xã Xuân Kiên | H. Xuân Trường | 20° 15' 56'' | 106° 19' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 19A | DC | xã Xuân Kiên | H. Xuân Trường | 20° 15' 38'' | 106° 19' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 19B | DC | xã Xuân Kiên | H. Xuân Trường | 20° 15' 31'' | 106° 19' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 19C | DC | xã Xuân Kiên | H. Xuân Trường | 20° 14' 47'' | 106° 19' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Cầu Tây | KX | xã Xuân Kiên | H. Xuân Trường | 20° 14' 26'' | 106° 19' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
chùa Kiên Lao | KX | xã Xuân Kiên | H. Xuân Trường | 20° 16' 34'' | 106° 19' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
đền Kiên Lao | KX | xã Xuân Kiên | H. Xuân Trường | 20° 16' 34'' | 106° 19' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Đường tỉnh 489B | KX | xã Xuân Kiên | H. Xuân Trường |
|
| 20° 14' 40'' | 106° 19' 20'' | 20° 11' 31'' | 106° 22' 50'' | F-48-93-D-a |
Đường tỉnh 489C | KX | xã Xuân Kiên | H. Xuân Trường |
|
| 20° 15' 38'' | 106° 19' 29'' | 20° 21' 22'' | 106° 20' 58'' | F-48-93-B-c |
phố Bùi Chu | DC | xã Xuân Ngọc | H. Xuân Trường | 20° 18' 01'' | 106° 19' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
thôn Bùi Chu | DC | xã Xuân Ngọc | H. Xuân Trường | 20° 18' 28'' | 106° 19' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
thôn Hạ Linh | DC | xã Xuân Ngọc | H. Xuân Trường | 20° 18' 18'' | 106° 20' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
thôn Liên Thượng | DC | xã Xuân Ngọc | H. Xuân Trường | 20° 19' 01'' | 106° 19' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
thôn Liên Thủy | DC | xã Xuân Ngọc | H. Xuân Trường | 20° 18' 36'' | 106° 20' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
thôn Phú An | DC | xã Xuân Ngọc | H. Xuân Trường | 20° 18' 07'' | 106° 20' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
thôn Trung Lễ | DC | xã Xuân Ngọc | H. Xuân Trường | 20° 18' 41'' | 106° 20' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
thôn Trung Linh | DC | xã Xuân Ngọc | H. Xuân Trường | 20° 17' 54'' | 106° 20' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Đường tỉnh 489 | KX | xã Xuân Ngọc | H. Xuân Trường |
|
| 20° 22' 17'' | 106° 20' 31'' | 20° 14' 42'' | 106° 34' 09'' | F-48-93-B-c |
Đường tỉnh 489C | KX | xã Xuân Ngọc | H. Xuân Trường |
|
| 20° 15' 38'' | 106° 19' 29'' | 20° 21' 22'' | 106° 20' 58'' | F-48-93-B-c |
nhà thờ Chính Tòa Bùi Chu | KX | xã Xuân Ngọc | H. Xuân Trường | 20° 18' 32'' | 106° 19' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
sông Ninh Cơ | TV | xã Xuân Ngọc | H. Xuân Trường |
|
| 20° 20' 31'' | 106° 17' 57'' | 19° 58' 54'' | 106° 10' 55'' | F-48-93-B-c |
xóm 1 Nghĩa Xá | DC | xã Xuân Ninh | H. Xuân Trường | 20° 14' 51'' | 106° 18' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm 1 Xuân Dục | DC | xã Xuân Ninh | H. Xuân Trường | 20° 13' 51'' | 106° 18' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm 1-2 Hưng Nhân | DC | xã Xuân Ninh | H. Xuân Trường | 20° 14' 17'' | 106° 18' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm 2 Nghĩa Xá | DC | xã Xuân Ninh | H. Xuân Trường | 20° 14' 39'' | 106° 18' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm 2 Xuân Dục | DC | xã Xuân Ninh | H. Xuân Trường | 20° 13' 40'' | 106° 18' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm 3 Hưng Nhân | DC | xã Xuân Ninh | H. Xuân Trường | 20° 14' 01'' | 106° 18' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm 3 Nghĩa Xá | DC | xã Xuân Ninh | H. Xuân Trường | 20° 14' 42'' | 106° 18' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm 3 Xuân Dục | DC | xã Xuân Ninh | H. Xuân Trường | 20° 13' 51'' | 106° 18' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm 4 Nghĩa Xá | DC | xã Xuân Ninh | H. Xuân Trường | 20° 14' 55'' | 106° 18' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm 4 Xuân Dục | DC | xã Xuân Ninh | H. Xuân Trường | 20° 13' 47'' | 106° 18' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm 5 Xuân Dục | DC | xã Xuân Ninh | H. Xuân Trường | 20° 13' 35'' | 106° 18' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm 6 Nghĩa Xá | DC | xã Xuân Ninh | H. Xuân Trường | 20° 14' 50'' | 106° 18' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm 7 Nghĩa Xá | DC | xã Xuân Ninh | H. Xuân Trường | 20° 14' 43'' | 106° 18' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm 8 Nghĩa Xá | DC | xã Xuân Ninh | H. Xuân Trường | 20° 15' 04'' | 106° 18' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Bắc Sơn | DC | xã Xuân Ninh | H. Xuân Trường | 20° 15' 43'' | 106° 19' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Cống Đá | DC | xã Xuân Ninh | H. Xuân Trường | 20° 15' 19'' | 106° 18' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Đình Phùng | DC | xã Xuân Ninh | H. Xuân Trường | 20° 15' 25'' | 106° 18' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Đông Thắng | DC | xã Xuân Ninh | H. Xuân Trường | 20° 14' 34'' | 106° 19' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Đông Thành | DC | xã Xuân Ninh | H. Xuân Trường | 20° 15' 40'' | 106° 19' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Đông Thịnh | DC | xã Xuân Ninh | H. Xuân Trường | 20° 15' 34'' | 106° 19' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Hoàng Diệu 1 | DC | xã Xuân Ninh | H. Xuân Trường | 20° 15' 17'' | 106° 19' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Hoàng Diệu 2 | DC | xã Xuân Ninh | H. Xuân Trường | 20° 15' 15'' | 106° 19' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Hưng Đạo | DC | xã Xuân Ninh | H. Xuân Trường | 20° 15' 38'' | 106° 19' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Lam Sơn 1 | DC | xã Xuân Ninh | H. Xuân Trường | 20° 14' 16'' | 106° 19' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Lam Sơn 2 | DC | xã Xuân Ninh | H. Xuân Trường | 20° 14' 09'' | 106° 19' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Lê Lợi | DC | xã Xuân Ninh | H. Xuân Trường | 20° 13' 58'' | 106° 18' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Múc 2 | DC | xã Xuân Ninh | H. Xuân Trường | 20° 14' 45'' | 106° 17' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Nam Lạc 1 | DC | xã Xuân Ninh | H. Xuân Trường | 20° 15' 05'' | 106° 18' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Nam Lạc 2 | DC | xã Xuân Ninh | H. Xuân Trường | 20° 15' 01'' | 106° 18' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Phố Lạc Quần | DC | xã Xuân Ninh | H. Xuân Trường | 20° 15' 45'' | 106° 19' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Quang Trung | DC | xã Xuân Ninh | H. Xuân Trường | 20° 13' 43'' | 106° 19' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Tân Hòa 1 | DC | xã Xuân Ninh | H. Xuân Trường | 20° 14' 50'' | 106° 19' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
xóm Tân Hòa 2 | DC | xã Xuân Ninh | H. Xuân Trường | 20° 14' 42'' | 106° 19' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Cầu Kích | KX | xã Xuân Ninh | H. Xuân Trường | 20° 14' 44'' | 106° 19' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
cầu Nghĩa Xá | KX | xã Xuân Ninh | H. Xuân Trường | 20° 15' 10'' | 106° 18' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Chợ Ấp | KX | xã Xuân Ninh | H. Xuân Trường | 20° 13' 30'' | 106° 18' 08'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
chùa Nghĩa Xá | KX | xã Xuân Ninh | H. Xuân Trường | 20° 14' 52'' | 106° 18' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
Quốc lộ 21 | KX | xã Xuân Ninh | H. Xuân Trường |
|
| 20° 28' 19'' | 106° 02' 33'' | 20° 01' 27'' | 106° 12' 13'' | F-48-93-B-c, F-48-93-D-a |
Cống Múc | TV | xã Xuân Ninh | H. Xuân Trường | 20° 14' 49'' | 106° 17' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
sông Múc 2 | TV | xã Xuân Ninh | H. Xuân Trường |
|
| 20° 13' 31'' | 106° 17' 11'' | 20° 14' 53'' | 106° 17' 50'' | F-48-93-D-a |
sông Ninh Cơ | TV | xã Xuân Ninh | H. Xuân Trường |
|
| 20° 20' 31'' | 106° 17' 57'' | 19° 58' 54'' | 106° 10' 55'' | F-48-93-B-c, F-48-93-D-a |
Xóm 1 | DC | xã Xuân Phong | H. Xuân Trường | 20° 19' 56'' | 106° 20' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 2 | DC | xã Xuân Phong | H. Xuân Trường | 20° 19' 52'' | 106° 21' 08'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 3 | DC | xã Xuân Phong | H. Xuân Trường | 20° 19' 54'' | 106° 21' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 4 | DC | xã Xuân Phong | H. Xuân Trường | 20° 19' 40'' | 106° 21' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 5 | DC | xã Xuân Phong | H. Xuân Trường | 20° 19' 35'' | 106° 21' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 6 | DC | xã Xuân Phong | H. Xuân Trường | 20° 19' 47'' | 106° 21' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 7 | DC | xã Xuân Phong | H. Xuân Trường | 20° 19' 34'' | 106° 21' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 8 | DC | xã Xuân Phong | H. Xuân Trường | 20° 20' 08'' | 106° 21' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 9 | DC | xã Xuân Phong | H. Xuân Trường | 20° 19' 57'' | 106° 21' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 10 | DC | xã Xuân Phong | H. Xuân Trường | 20° 19' 53'' | 106° 21' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 11 | DC | xã Xuân Phong | H. Xuân Trường | 20° 19' 16'' | 106° 21' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 12 | DC | xã Xuân Phong | H. Xuân Trường | 20° 19' 22'' | 106° 21' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 13 | DC | xã Xuân Phong | H. Xuân Trường | 20° 19' 10'' | 106° 21' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 14 | DC | xã Xuân Phong | H. Xuân Trường | 20° 19' 11'' | 106° 21' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 15 | DC | xã Xuân Phong | H. Xuân Trường | 20° 19' 24'' | 106° 21' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 16 | DC | xã Xuân Phong | H. Xuân Trường | 20° 19' 40'' | 106° 21' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 17 | DC | xã Xuân Phong | H. Xuân Trường | 20° 19' 23'' | 106° 22' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 18 | DC | xã Xuân Phong | H. Xuân Trường | 20° 19' 08'' | 106° 22' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
chùa Thọ Vực | KX | xã Xuân Phong | H. Xuân Trường | 20° 19' 28'' | 106° 21' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
đền Thọ Vực | KX | xã Xuân Phong | H. Xuân Trường | 20° 19' 27'' | 106° 21' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Đường tỉnh 488 | KX | xã Xuân Phong | H. Xuân Trường |
|
| 20° 19' 45'' | 106° 19' 33'' | 20° 13' 02'' | 106° 27' 52'' | F-48-93-B-c |
Đường tỉnh 489C | KX | xã Xuân Phong | H. Xuân Trường |
|
| 20° 15' 38'' | 106° 19' 29'' | 20° 21' 22'' | 106° 20' 58'' | F-48-93-B-c |
xóm Bình Minh | DC | xã Xuân Phú | H. Xuân Trường | 20° 18' 01'' | 106° 23' 59'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm Cố Gắng | DC | xã Xuân Phú | H. Xuân Trường | 20° 17' 16'' | 106° 24' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm Cộng Hòa | DC | xã Xuân Phú | H. Xuân Trường | 20° 18' 15'' | 106° 23' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm Đoàn Kết | DC | xã Xuân Phú | H. Xuân Trường | 20° 18' 21'' | 106° 24' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm Đông Thượng | DC | xã Xuân Phú | H. Xuân Trường | 20° 17' 51'' | 106° 25' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm Giải Phóng | DC | xã Xuân Phú | H. Xuân Trường | 20° 17' 51'' | 106° 25' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm Hạnh Phúc | DC | xã Xuân Phú | H. Xuân Trường | 20° 18' 16'' | 106° 24' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm Hoành Hanh | DC | xã Xuân Phú | H. Xuân Trường | 20° 17' 06'' | 106° 23' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm La Văn Cầu | DC | xã Xuân Phú | H. Xuân Trường | 20° 17' 27'' | 106° 24' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm Quyết Thắng | DC | xã Xuân Phú | H. Xuân Trường | 20° 17' 43'' | 106° 24' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm Tây Nam | DC | xã Xuân Phú | H. Xuân Trường | 20° 17' 29'' | 106° 25' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm Trưng Nhị | DC | xã Xuân Phú | H. Xuân Trường | 20° 17' 52'' | 106° 24' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm Trung Tiến | DC | xã Xuân Phú | H. Xuân Trường | 20° 18' 29'' | 106° 23' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm Trưng Trắc | DC | xã Xuân Phú | H. Xuân Trường | 20° 17' 31'' | 106° 23' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm Xuân Châu | DC | xã Xuân Phú | H. Xuân Trường | 20° 17' 53'' | 106° 24' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Đường tỉnh 488 | KX | xã Xuân Phú | H. Xuân Trường |
|
| 20° 19' 45'' | 106° 19' 33'' | 20° 13' 02'' | 106° 27' 52'' | F-48-93-B-d |
Sông Láng | TV | xã Xuân Phú | H. Xuân Trường |
|
| 20° 20' 33'' | 106° 21' 34'' | 20° 16' 42'' | 106° 26' 23'' | F-48-93-B-d |
Sông Sò | TV | xã Xuân Phú | H. Xuân Trường |
|
| 20° 18' 00'' | 106° 25' 43'' | 20° 10' 38'' | 106° 21' 18'' | F-48-93-B-d |
Xóm 1 | DC | xã Xuân Phương | H. Xuân Trường | 20° 18' 11'' | 106° 21' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 2 | DC | xã Xuân Phương | H. Xuân Trường | 20° 18' 18'' | 106° 21' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 3 | DC | xã Xuân Phương | H. Xuân Trường | 20° 17' 55'' | 106° 21' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 4 | DC | xã Xuân Phương | H. Xuân Trường | 20° 18' 01'' | 106° 22' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 5 | DC | xã Xuân Phương | H. Xuân Trường | 20° 18' 11'' | 106° 22' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 6 | DC | xã Xuân Phương | H. Xuân Trường | 20° 17' 55'' | 106° 22' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm Bắc | DC | xã Xuân Phương | H. Xuân Trường | 20° 18' 04'' | 106° 21' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm Nam | DC | xã Xuân Phương | H. Xuân Trường | 20° 17' 59'' | 106° 21' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Vương cung thánh đường Đức Mẹ Vô nhiễm Nguyên tội (nhà thờ Phú Nhai) | KX | xã Xuân Phương | H. Xuân Trường | 20° 18' 03'' | 106° 21' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm A | DC | xã Xuân Tân | H. Xuân Trường | 20° 19' 56'' | 106° 23' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm B | DC | xã Xuân Tân | H. Xuân Trường | 20° 19' 51'' | 106° 23' 08'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm Bắc | DC | xã Xuân Tân | H. Xuân Trường | 20° 19' 47'' | 106° 23' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm Cựu | DC | xã Xuân Tân | H. Xuân Trường | 20° 19' 55'' | 106° 22' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm Đông | DC | xã Xuân Tân | H. Xuân Trường | 20° 19' 38'' | 106° 23' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm Đông An | DC | xã Xuân Tân | H. Xuân Trường | 20° 19' 08'' | 106° 24' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm Liêu Thượng | DC | xã Xuân Tân | H. Xuân Trường | 20° 19' 31'' | 106° 23' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm Lý | DC | xã Xuân Tân | H. Xuân Trường | 20° 20' 21'' | 106° 22' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Nam Hòa | DC | xã Xuân Tân | H. Xuân Trường | 20° 18' 24'' | 106° 24' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm Phú Ân | DC | xã Xuân Tân | H. Xuân Trường | 20° 18' 56'' | 106° 24' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm Quang | DC | xã Xuân Tân | H. Xuân Trường | 20° 19' 59'' | 106° 22' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm Tây | DC | xã Xuân Tân | H. Xuân Trường | 20° 19' 40'' | 106° 22' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm Trần | DC | xã Xuân Tân | H. Xuân Trường | 20° 20' 06'' | 106° 22' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm Trung | DC | xã Xuân Tân | H. Xuân Trường | 20° 19' 41'' | 106° 22' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
xóm Văn Phú | DC | xã Xuân Tân | H. Xuân Trường | 20° 18' 41'' | 106° 24' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Xóm Võ | DC | xã Xuân Tân | H. Xuân Trường | 20° 20' 14'' | 106° 23' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
bến khách ngang sông Liêu Đông | KX | xã Xuân Tân | H. Xuân Trường | 20° 20' 17'' | 106° 23' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
bến khách ngang sông Ngô Đồng | KX | xã Xuân Tân | H. Xuân Trường | 20° 18' 02'' | 106° 25' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Cầu Láng | KX | xã Xuân Tân | H. Xuân Trường | 20° 19' 46'' | 106° 22' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
cầu Tài Đức (Cầu Tài) | KX | xã Xuân Tân | H. Xuân Trường | 20° 18' 36'' | 106° 24' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
Đường tỉnh 488 | KX | xã Xuân Tân | H. Xuân Trường |
|
| 20° 19' 45'' | 106° 19' 33'' | 20° 13' 02'' | 106° 27' 52'' | F-48-93-B-d |
Sông Hồng | TV | xã Xuân Tân | H. Xuân Trường |
|
| 20° 29' 09'' | 106° 10' 53'' | 20° 15' 05'' | 106° 35' 06'' | F-48-93-B-d |
Sông Láng | TV | xã Xuân Tân | H. Xuân Trường |
|
| 20° 20' 33'' | 106° 21' 34'' | 20° 16' 42'' | 106° 26' 23'' | F-48-93-B-c, F-48-93-B-d |
Sông Sò | TV | xã Xuân Tân | H. Xuân Trường |
|
| 20° 18' 00'' | 106° 25' 43'' | 20° 10' 38'' | 106° 21' 18'' | F-48-93-B-d |
Xóm 1 | DC | xã Xuân Thành | H. Xuân Trường | 20° 20' 42'' | 106° 20' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 2 | DC | xã Xuân Thành | H. Xuân Trường | 20° 20' 37'' | 106° 20' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 3 | DC | xã Xuân Thành | H. Xuân Trường | 20° 20' 35'' | 106° 21' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 4 | DC | xã Xuân Thành | H. Xuân Trường | 20° 20' 49'' | 106° 21' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 5 | DC | xã Xuân Thành | H. Xuân Trường | 20° 21' 06'' | 106° 21' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 6 | DC | xã Xuân Thành | H. Xuân Trường | 20° 20' 36'' | 106° 21' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 7 | DC | xã Xuân Thành | H. Xuân Trường | 20° 20' 48'' | 106° 21' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 8 | DC | xã Xuân Thành | H. Xuân Trường | 20° 20' 37'' | 106° 21' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 9 | DC | xã Xuân Thành | H. Xuân Trường | 20° 20' 28'' | 106° 22' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 10 | DC | xã Xuân Thành | H. Xuân Trường | 20° 20' 11'' | 106° 22' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 11 | DC | xã Xuân Thành | H. Xuân Trường | 20° 20' 27'' | 106° 22' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 12 | DC | xã Xuân Thành | H. Xuân Trường | 20° 20' 25'' | 106° 22' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-B-d |
cầu Cát Xuyên | KX | xã Xuân Thành | H. Xuân Trường | 20° 20' 33'' | 106° 21' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
chợ Cát Xuyên | KX | xã Xuân Thành | H. Xuân Trường | 20° 20' 30'' | 106° 21' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Đường tỉnh 488 | KX | xã Xuân Thành | H. Xuân Trường |
|
| 20° 19' 45'' | 106° 19' 33'' | 20° 13' 02'' | 106° 27' 52'' | F-48-93-B-c |
Đường tỉnh 489C | KX | xã Xuân Thành | H. Xuân Trường |
|
| 20° 15' 38'' | 106° 19' 29'' | 20° 21' 22'' | 106° 20' 58'' | F-48-93-B-c |
Sông Hồng | TV | xã Xuân Thành | H. Xuân Trường |
|
| 20° 29' 09'' | 106° 10' 53'' | 20° 15' 05'' | 106° 35' 06'' | F-48-93-B-c, F-48-93-B-d |
Sông Láng | TV | xã Xuân Thành | H. Xuân Trường |
|
| 20° 20' 33'' | 106° 21' 34'' | 20° 16' 42'' | 106° 26' 23'' | F-48-93-B-c |
xóm Đội 1 | DC | xã Xuân Thượng | H. Xuân Trường | 20° 21' 10'' | 106° 19' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Đội 2 | DC | xã Xuân Thượng | H. Xuân Trường | 20° 21' 00'' | 106° 19' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Đội 3 | DC | xã Xuân Thượng | H. Xuân Trường | 20° 20' 37'' | 106° 19' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Đội 4 | DC | xã Xuân Thượng | H. Xuân Trường | 20° 20' 15'' | 106° 19' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Đội 5 | DC | xã Xuân Thượng | H. Xuân Trường | 20° 19' 56'' | 106° 19' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Đội 6 | DC | xã Xuân Thượng | H. Xuân Trường | 20° 20' 25'' | 106° 20' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Đội 7 | DC | xã Xuân Thượng | H. Xuân Trường | 20° 20' 26'' | 106° 20' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Đội 8 | DC | xã Xuân Thượng | H. Xuân Trường | 20° 20' 31'' | 106° 20' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
xóm Đội 9 | DC | xã Xuân Thượng | H. Xuân Trường | 20° 20' 58'' | 106° 20' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Đường tỉnh 489 | KX | xã Xuân Thượng | H. Xuân Trường |
|
| 20° 22' 17'' | 106° 20' 31'' | 20° 14' 42'' | 106° 34' 09'' | F-48-93-B-c |
Đường tỉnh 489C | KX | xã Xuân Thượng | H. Xuân Trường |
|
| 20° 15' 38'' | 106° 19' 29'' | 20° 21' 22'' | 106° 20' 58'' | F-48-93-B-c |
Xóm 1 | DC | xã Xuân Thủy | H. Xuân Trường | 20° 19' 59'' | 106° 20' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 2 | DC | xã Xuân Thủy | H. Xuân Trường | 20° 19' 53'' | 106° 20' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 3 | DC | xã Xuân Thủy | H. Xuân Trường | 20° 19' 59'' | 106° 20' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 4 | DC | xã Xuân Thủy | H. Xuân Trường | 20° 20' 02'' | 106° 20' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 5 | DC | xã Xuân Thủy | H. Xuân Trường | 20° 19' 56'' | 106° 20' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 6 | DC | xã Xuân Thủy | H. Xuân Trường | 20° 19' 53'' | 106° 20' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 7 | DC | xã Xuân Thủy | H. Xuân Trường | 20° 19' 22'' | 106° 20' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 8 | DC | xã Xuân Thủy | H. Xuân Trường | 20° 19' 25'' | 106° 20' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 9 | DC | xã Xuân Thủy | H. Xuân Trường | 20° 19' 23'' | 106° 20' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 10 | DC | xã Xuân Thủy | H. Xuân Trường | 20° 19' 13'' | 106° 20' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 11 | DC | xã Xuân Thủy | H. Xuân Trường | 20° 19' 03'' | 106° 20' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 12 | DC | xã Xuân Thủy | H. Xuân Trường | 20° 18' 25'' | 106° 20' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 13 | DC | xã Xuân Thủy | H. Xuân Trường | 20° 18' 51'' | 106° 20' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 14 | DC | xã Xuân Thủy | H. Xuân Trường | 20° 19' 08'' | 106° 20' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
chùa Hoành Quán | KX | xã Xuân Thủy | H. Xuân Trường | 20° 18' 46'' | 106° 20' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
đền Xuân Hy | KX | xã Xuân Thủy | H. Xuân Trường | 20° 18' 52'' | 106° 20' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Đường tỉnh 488 | KX | xã Xuân Thủy | H. Xuân Trường |
|
| 20° 19' 45'' | 106° 19' 33'' | 20° 13' 02'' | 106° 27' 52'' | F-48-93-B-c |
Đường tỉnh 489C | KX | xã Xuân Thủy | H. Xuân Trường |
|
| 20° 15' 38'' | 106° 19' 29'' | 20° 21' 22'' | 106° 20' 58'' | F-48-93-B-c |
Xóm 1 | DC | xã Xuân Tiến | H. Xuân Trường | 20° 16' 40'' | 106° 20' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 2 | DC | xã Xuân Tiến | H. Xuân Trường | 20° 16' 48'' | 106° 20' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 3 | DC | xã Xuân Tiến | H. Xuân Trường | 20° 16' 27'' | 106° 20' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 4 | DC | xã Xuân Tiến | H. Xuân Trường | 20° 16' 18'' | 106° 20' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 5 | DC | xã Xuân Tiến | H. Xuân Trường | 20° 16' 30'' | 106° 20' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 6 | DC | xã Xuân Tiến | H. Xuân Trường | 20° 16' 19'' | 106° 20' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 7 | DC | xã Xuân Tiến | H. Xuân Trường | 20° 16' 13'' | 106° 20' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 8 | DC | xã Xuân Tiến | H. Xuân Trường | 20° 16' 08'' | 106° 20' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 9 | DC | xã Xuân Tiến | H. Xuân Trường | 20° 16' 13'' | 106° 20' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 10 | DC | xã Xuân Tiến | H. Xuân Trường | 20° 16' 10'' | 106° 20' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Đường tỉnh 489C | KX | xã Xuân Tiến | H. Xuân Trường |
|
| 20° 15' 38'' | 106° 19' 29'' | 20° 21' 22'' | 106° 20' 58'' | F-48-93-B-c |
Xóm 1 | DC | xã Xuân Trung | H. Xuân Trường | 20° 17' 41'' | 106° 21' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 2 | DC | xã Xuân Trung | H. Xuân Trường | 20° 17' 37'' | 106° 21' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 3 | DC | xã Xuân Trung | H. Xuân Trường | 20° 17' 33'' | 106° 21' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 4 | DC | xã Xuân Trung | H. Xuân Trường | 20° 17' 20'' | 106° 21' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 5 | DC | xã Xuân Trung | H. Xuân Trường | 20° 17' 15'' | 106° 21' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 6 | DC | xã Xuân Trung | H. Xuân Trường | 20° 17' 25'' | 106° 21' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 7 | DC | xã Xuân Trung | H. Xuân Trường | 20° 17' 36'' | 106° 21' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 8 | DC | xã Xuân Trung | H. Xuân Trường | 20° 17' 40'' | 106° 21' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 9 | DC | xã Xuân Trung | H. Xuân Trường | 20° 17' 47'' | 106° 21' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 10 | DC | xã Xuân Trung | H. Xuân Trường | 20° 17' 42'' | 106° 21' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 11 | DC | xã Xuân Trung | H. Xuân Trường | 20° 17' 29'' | 106° 21' 59'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
cầu Nam Điền A | KX | xã Xuân Trung | H. Xuân Trường | 20° 16' 48'' | 106° 22' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
cầu Nam Điền B | KX | xã Xuân Trung | H. Xuân Trường | 20° 16' 45'' | 106° 22' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
chùa Xuân Trung | KX | xã Xuân Trung | H. Xuân Trường | 20° 18' 20'' | 106° 21' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Đường tỉnh 489 | KX | xã Xuân Trung | H. Xuân Trường |
|
| 20° 22' 17'' | 106° 20' 31'' | 20° 14' 42'' | 106° 34' 09'' | F-48-93-B-c |
Sông Sò | TV | xã Xuân Trung | H. Xuân Trường |
|
| 20° 18' 00'' | 106° 25' 43'' | 20° 10' 38'' | 106° 21' 18'' | F-48-93-B-c |
Xóm 1 | DC | xã Xuân Vinh | H. Xuân Trường | 20° 17' 15'' | 106° 21' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 2 | DC | xã Xuân Vinh | H. Xuân Trường | 20° 16' 44'' | 106° 21' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 3 | DC | xã Xuân Vinh | H. Xuân Trường | 20° 16' 39'' | 106° 21' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 4 | DC | xã Xuân Vinh | H. Xuân Trường | 20° 16' 43'' | 106° 21' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 5 | DC | xã Xuân Vinh | H. Xuân Trường | 20° 16' 32'' | 106° 21' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 6 | DC | xã Xuân Vinh | H. Xuân Trường | 20° 16' 30'' | 106° 21' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 7 | DC | xã Xuân Vinh | H. Xuân Trường | 20° 16' 39'' | 106° 21' 21'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 8 | DC | xã Xuân Vinh | H. Xuân Trường | 20° 16' 26'' | 106° 21' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 9 | DC | xã Xuân Vinh | H. Xuân Trường | 20° 16' 19'' | 106° 21' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 10 | DC | xã Xuân Vinh | H. Xuân Trường | 20° 16' 12'' | 106° 21' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 11A | DC | xã Xuân Vinh | H. Xuân Trường | 20° 16' 31'' | 106° 22' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 11B | DC | xã Xuân Vinh | H. Xuân Trường | 20° 16' 36'' | 106° 22' 08'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 12 | DC | xã Xuân Vinh | H. Xuân Trường | 20° 16' 16'' | 106° 21' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 13 | DC | xã Xuân Vinh | H. Xuân Trường | 20° 16' 07'' | 106° 21' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 14 | DC | xã Xuân Vinh | H. Xuân Trường | 20° 15' 59'' | 106° 21' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 15 | DC | xã Xuân Vinh | H. Xuân Trường | 20° 15' 52'' | 106° 21' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 16 | DC | xã Xuân Vinh | H. Xuân Trường | 20° 15' 32'' | 106° 21' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 17 | DC | xã Xuân Vinh | H. Xuân Trường | 20° 15' 24'' | 106° 21' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 18 | DC | xã Xuân Vinh | H. Xuân Trường | 20° 15' 17'' | 106° 21' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Xóm 19 | DC | xã Xuân Vinh | H. Xuân Trường | 20° 14' 55'' | 106° 21' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-D-a |
cầu Nam Điền A | KX | xã Xuân Vinh | H. Xuân Trường | 20° 16' 48'' | 106° 22' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
cầu Nam Điền B | KX | xã Xuân Vinh | H. Xuân Trường | 20° 16' 45'' | 106° 22' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
đền An Cư | KX | xã Xuân Vinh | H. Xuân Trường | 20° 16' 35'' | 106° 21' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-B-c |
Đường tỉnh 489 | KX | xã Xuân Vinh | H. Xuân Trường |
|
| 20° 22' 17'' | 106° 20' 31'' | 20° 14' 42'' | 106° 34' 09'' | F-48-93-B-c |
Sông Sò | TV | xã Xuân Vinh | H. Xuân Trường |
|
| 20° 18' 00'' | 106° 25' 43'' | 20° 10' 38'' | 106° 21' 18'' | F-48-93-B-c, F-48-93-D-a |
tổ dân phố Số 1 | DC | TT. Lâm | H. Ý Yên | 20° 19' 18'' | 106° 01' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
tổ dân phố Số 2 | DC | TT. Lâm | H. Ý Yên | 20° 19' 19'' | 106° 00' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
tổ dân phố Số 3 | DC | TT. Lâm | H. Ý Yên | 20° 19' 22'' | 106° 00' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
tổ dân phố Số 4 | DC | TT. Lâm | H. Ý Yên | 20° 19' 22'' | 106° 00' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
tổ dân phố Số 5 | DC | TT. Lâm | H. Ý Yên | 20° 19' 10'' | 106° 00' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
tổ dân phố Số 6 | DC | TT. Lâm | H. Ý Yên | 20° 19' 12'' | 106° 00' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
tổ dân phố Số 7 | DC | TT. Lâm | H. Ý Yên | 20° 19' 00'' | 106° 00' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
tổ dân phố Số 8 | DC | TT. Lâm | H. Ý Yên | 20° 19' 41'' | 106° 00' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
tổ dân phố Số 9 | DC | TT. Lâm | H. Ý Yên | 20° 18' 58'' | 106° 01' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
tổ dân phố Số 10 | DC | TT. Lâm | H. Ý Yên | 20° 19' 34'' | 106° 00' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
cầu Bệnh Viện | KX | TT. Lâm | H. Ý Yên | 20° 19' 30'' | 106° 00' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
cầu Cơ Khí | KX | TT. Lâm | H. Ý Yên | 20° 19' 17'' | 106° 01' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Đường tỉnh 485 | KX | TT. Lâm | H. Ý Yên |
|
| 20° 19' 56'' | 106° 00' 18'' | 20° 24' 02'' | 105° 56' 32'' | F-48-93-A-c |
Quốc lộ 37C | KX | TT. Lâm | H. Ý Yên |
|
| 20° 17' 29'' | 106° 05' 47'' | 20° 21' 30'' | 105° 57' 07'' | F-48-93-A-c |
Quốc lộ 38B | KX | TT. Lâm | H. Ý Yên |
|
| 20° 28' 53'' | 106° 10' 42'' | 20° 15' 59'' | 105° 58' 44'' | F-48-93-A-c |
thôn Chợ Ngò | DC | xã Yên Bằng | H. Ý Yên | 20° 16' 12'' | 106° 00' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Thôn Cuối | DC | xã Yên Bằng | H. Ý Yên | 20° 16' 11'' | 106° 00' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Dinh Tần | DC | xã Yên Bằng | H. Ý Yên | 20° 15' 59'' | 105° 58' 59'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
thôn Đệ Mới | DC | xã Yên Bằng | H. Ý Yên | 20° 15' 34'' | 106° 01' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Đoài Cầu Cổ | DC | xã Yên Bằng | H. Ý Yên | 20° 16' 05'' | 105° 59' 41'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
thôn Đoài Ngô Xá | DC | xã Yên Bằng | H. Ý Yên | 20° 16' 26'' | 106° 00' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Thôn Đông | DC | xã Yên Bằng | H. Ý Yên | 20° 16' 19'' | 106° 00' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Đông Biểu | DC | xã Yên Bằng | H. Ý Yên | 20° 16' 07'' | 106° 00' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Hưng Thịnh | DC | xã Yên Bằng | H. Ý Yên | 20° 15' 43'' | 105° 59' 21'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
Thôn Lục | DC | xã Yên Bằng | H. Ý Yên | 20° 16' 03'' | 106° 00' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Thôn Ngô | DC | xã Yên Bằng | H. Ý Yên | 20° 16' 16'' | 106° 00' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Thôn Nhất | DC | xã Yên Bằng | H. Ý Yên | 20° 16' 05'' | 105° 59' 56'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
Thôn Nhì | DC | xã Yên Bằng | H. Ý Yên | 20° 16' 11'' | 105° 59' 55'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
thôn Ninh Mật | DC | xã Yên Bằng | H. Ý Yên | 20° 15' 20'' | 106° 00' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Thôn Phận | DC | xã Yên Bằng | H. Ý Yên | 20° 16' 01'' | 106° 00' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Thôn Tam | DC | xã Yên Bằng | H. Ý Yên | 20° 16' 03'' | 106° 00' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Trung Đồng | DC | xã Yên Bằng | H. Ý Yên | 20° 15' 35'' | 106° 00' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
cầu Nam Bình | KX | xã Yên Bằng | H. Ý Yên | 20° 15' 04'' | 106° 00' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
cầu Ninh Bình (cầu Non Nước) | KX | xã Yên Bằng | H. Ý Yên | 20° 15' 45'' | 105° 58' 57'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
cầu Non Nước | KX | xã Yên Bằng | H. Ý Yên | 20° 15' 59'' | 105° 58' 44'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
Đường cao tốc Cầu Giẽ - Ninh Bình (Đường cao tốc Bắc Nam) | KX | xã Yên Bằng | H. Ý Yên |
|
| 20° 25' 28'' | 105° 58' 12'' | 20° 15' 04'' | 106° 00' 56'' | F-48-93-A-c |
Quốc lộ 10 | KX | xã Yên Bằng | H. Ý Yên |
|
| 20° 26' 41'' | 106° 13' 01'' | 20° 15' 59'' | 105° 58' 44'' | F-48-92-B-d, F-48-93-A-c |
Quốc lộ 38B | KX | xã Yên Bằng | H. Ý Yên |
|
| 20° 28' 53'' | 106° 10' 42'' | 20° 15' 59'' | 105° 58' 44'' | F-48-92-B-d, F-48-93-A-c |
kênh Bắc Đường 10 | TV | xã Yên Bằng | H. Ý Yên |
|
| 20° 16' 54'' | 106° 00' 12'' | 20° 16' 06'' | 105° 59' 10'' | F-48-92-B-d, F-48-93-A-c |
Sông Đáy | TV | xã Yên Bằng | H. Ý Yên |
|
| 20° 22' 09'' | 105° 55' 57'' | 19° 56' 10'' | 106° 06' 15'' | F-48-92-B-d, F-48-93-A-c |
thôn An Hạ | DC | xã Yên Bình | H. Ý Yên | 20° 21' 17'' | 106° 00' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn An Khang | DC | xã Yên Bình | H. Ý Yên | 20° 21' 41'' | 106° 00' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn An Ninh | DC | xã Yên Bình | H. Ý Yên | 20° 21' 45'' | 106° 00' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn An Phú | DC | xã Yên Bình | H. Ý Yên | 20° 21' 35'' | 106° 00' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn An Quý | DC | xã Yên Bình | H. Ý Yên | 20° 21' 38'' | 106° 00' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn An Thanh | DC | xã Yên Bình | H. Ý Yên | 20° 20' 54'' | 106° 01' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn An Thị | DC | xã Yên Bình | H. Ý Yên | 20° 21' 44'' | 105° 59' 50'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
thôn An Thọ | DC | xã Yên Bình | H. Ý Yên | 20° 21' 43'' | 106° 00' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn An Thượng | DC | xã Yên Bình | H. Ý Yên | 20° 21' 47'' | 106° 00' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn An Tĩnh | DC | xã Yên Bình | H. Ý Yên | 20° 20' 48'' | 106° 01' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn An Tố | DC | xã Yên Bình | H. Ý Yên | 20° 21' 02'' | 106° 00' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn An Trung | DC | xã Yên Bình | H. Ý Yên | 20° 21' 30'' | 106° 00' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn An Vân | DC | xã Yên Bình | H. Ý Yên | 20° 21' 56'' | 106° 00' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Thôn Bùng | DC | xã Yên Bình | H. Ý Yên | 20° 21' 06'' | 106° 00' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Thôn Vàng | DC | xã Yên Bình | H. Ý Yên | 20° 20' 36'' | 106° 00' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
cầu An Cừ | KX | xã Yên Bình | H. Ý Yên | 20° 21' 21'' | 106° 00' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Cầu Bùng | KX | xã Yên Bình | H. Ý Yên | 20° 21' 01'' | 106° 00' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Đường tỉnh 485 | KX | xã Yên Bình | H. Ý Yên |
|
| 20° 19' 56'' | 106° 00' 18'' | 20° 24' 02'' | 105° 56' 32'' | F-48-92-B-d |
Quốc lộ 37B | KX | xã Yên Bình | H. Ý Yên |
|
| 20° 17' 28'' | 106° 27' 00'' | 20° 24' 01'' | 106° 00' 44'' | F-48-93-A-c |
Quốc lộ 37C | KX | xã Yên Bình | H. Ý Yên |
|
| 20° 17' 29'' | 106° 05' 47'' | 20° 21' 30'' | 105° 57' 07'' | F-48-92-B-d |
Quốc lộ 38B | KX | xã Yên Bình | H. Ý Yên |
|
| 20° 28' 53'' | 106° 10' 42'' | 20° 15' 59'' | 105° 58' 44'' | F-48-93-A-c |
Sông Sinh | TV | xã Yên Bình | H. Ý Yên |
|
| 20° 23' 27'' | 105° 59' 18'' | 20° 22' 08'' | 106° 02' 15'' | F-48-93-A-c |
xóm An Ninh | DC | xã Yên Chính | H. Ý Yên | 20° 22' 06'' | 105° 58' 26'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
xóm An Thắng | DC | xã Yên Chính | H. Ý Yên | 20° 22' 04'' | 105° 58' 17'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
xóm Anh Dũng | DC | xã Yên Chính | H. Ý Yên | 20° 22' 38'' | 105° 58' 49'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
xóm Đoàn Kết | DC | xã Yên Chính | H. Ý Yên | 20° 22' 24'' | 105° 58' 45'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
xóm Độc Lập | DC | xã Yên Chính | H. Ý Yên | 20° 21' 21'' | 105° 59' 18'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
xóm Dũng Tiến | DC | xã Yên Chính | H. Ý Yên | 20° 22' 26'' | 105° 58' 31'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
xóm Hưng Long | DC | xã Yên Chính | H. Ý Yên | 20° 22' 26'' | 105° 59' 21'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
xóm Hùng Sơn | DC | xã Yên Chính | H. Ý Yên | 20° 22' 03'' | 105° 58' 39'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
xóm Lạc Thủy | DC | xã Yên Chính | H. Ý Yên | 20° 22' 17'' | 105° 58' 22'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
xóm Minh Sơn | DC | xã Yên Chính | H. Ý Yên | 20° 21' 48'' | 105° 59' 25'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
xóm Ninh Thắng | DC | xã Yên Chính | H. Ý Yên | 20° 21' 58'' | 105° 58' 24'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
xóm Quang Trung | DC | xã Yên Chính | H. Ý Yên | 20° 21' 15'' | 105° 59' 14'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
xóm Quyết Thắng | DC | xã Yên Chính | H. Ý Yên | 20° 21' 03'' | 105° 59' 19'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
xóm Quyết Tiến | DC | xã Yên Chính | H. Ý Yên | 20° 21' 06'' | 105° 59' 23'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
xóm Thành Công | DC | xã Yên Chính | H. Ý Yên | 20° 22' 50'' | 105° 58' 43'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
xóm Thống Nhất | DC | xã Yên Chính | H. Ý Yên | 20° 21' 11'' | 105° 59' 23'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
xóm Trung Thành | DC | xã Yên Chính | H. Ý Yên | 20° 21' 17'' | 105° 59' 20'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
xóm Tự Do | DC | xã Yên Chính | H. Ý Yên | 20° 21' 33'' | 105° 59' 10'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
xóm Vạn Thắng | DC | xã Yên Chính | H. Ý Yên | 20° 22' 31'' | 105° 58' 46'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
xóm Việt Hùng | DC | xã Yên Chính | H. Ý Yên | 20° 22' 08'' | 105° 58' 32'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
xóm Việt Hưng | DC | xã Yên Chính | H. Ý Yên | 20° 21' 42'' | 105° 58' 31'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
xóm Viết Tiến | DC | xã Yên Chính | H. Ý Yên | 20° 22' 17'' | 105° 58' 35'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
Cầu Bo | KX | xã Yên Chính | H. Ý Yên | 20° 22' 07'' | 105° 58' 16'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
Đường cao tốc Cầu Giẽ - Ninh Bình | KX | xã Yên Chính | H. Ý Yên |
|
| 20° 25' 28'' | 105° 58' 12'' | 20° 15' 04'' | 106° 00' 56'' | F-48-92-B-b, F-48-92-B-d |
Đường tỉnh 485 | KX | xã Yên Chính | H. Ý Yên |
|
| 20° 19' 56'' | 106° 00' 18'' | 20° 24' 02'' | 105° 56' 32'' | F-48-92-B-d |
Quốc lộ 37C | KX | xã Yên Chính | H. Ý Yên |
|
| 20° 17' 29'' | 106° 05' 47'' | 20° 21' 30'' | 105° 57' 07'' | F-48-92-B-d |
Kênh Tây | TV | xã Yên Chính | H. Ý Yên |
|
| 20° 19' 37'' | 105° 59' 38'' | 20° 21' 27'' | 105° 58' 45'' | F-48-92-B-d |
Sông Bo | TV | xã Yên Chính | H. Ý Yên |
|
| 20° 21' 26'' | 105° 58' 43'' | 20° 21' 54'' | 105° 57' 39'' | F-48-92-B-d |
Sông Chèm | TV | xã Yên Chính | H. Ý Yên |
|
| 20° 20' 58'' | 105° 58' 53'' | 20° 20' 39'' | 105° 59' 48'' | F-48-92-B-d |
sông Mỹ Đô | TV | xã Yên Chính | H. Ý Yên |
|
| 20° 24' 09'' | 106° 01' 36'' | 20° 21' 26'' | 105° 57' 03'' | F-48-92-B-b, F-48-92-B-d |
sông Thiên Phái | TV | xã Yên Chính | H. Ý Yên |
|
| 20° 21' 26'' | 105° 58' 43'' | 20° 21' 04'' | 105° 57' 09'' | F-48-92-B-d |
thôn Đọ Xá | DC | xã Yên Cường | H. Ý Yên | 20° 17' 33'' | 106° 04' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Đông Hậu | DC | xã Yên Cường | H. Ý Yên | 20° 16' 34'' | 106° 04' 47'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Duyên Mỹ | DC | xã Yên Cường | H. Ý Yên | 20° 17' 57'' | 106° 04' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Mậu Lực | DC | xã Yên Cường | H. Ý Yên | 20° 17' 29'' | 106° 05' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Nhân Lý | DC | xã Yên Cường | H. Ý Yên | 20° 16' 56'' | 106° 04' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Phú Bình | DC | xã Yên Cường | H. Ý Yên | 20° 16' 59'' | 106° 05' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Tiền Đông | DC | xã Yên Cường | H. Ý Yên | 20° 16' 52'' | 106° 05' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Tiền Tây | DC | xã Yên Cường | H. Ý Yên | 20° 16' 54'' | 106° 05' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Tống Xá | DC | xã Yên Cường | H. Ý Yên | 20° 17' 24'' | 106° 05' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Trực Mỹ 1 | DC | xã Yên Cường | H. Ý Yên | 20° 17' 56'' | 106° 05' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Trực Mỹ 2 | DC | xã Yên Cường | H. Ý Yên | 20° 17' 59'' | 106° 05' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Trực Mỹ 3 | DC | xã Yên Cường | H. Ý Yên | 20° 17' 59'' | 106° 05' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Trung Cường | DC | xã Yên Cường | H. Ý Yên | 20° 17' 22'' | 106° 04' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm Ánh Hồng 1 | DC | xã Yên Cường | H. Ý Yên | 20° 16' 45'' | 106° 06' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm Ánh Hồng 2 | DC | xã Yên Cường | H. Ý Yên | 20° 16' 39'' | 106° 06' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm Chính | DC | xã Yên Cường | H. Ý Yên | 20° 17' 02'' | 106° 05' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm Cời | DC | xã Yên Cường | H. Ý Yên | 20° 16' 40'' | 106° 05' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm Đông Tiền 1 | DC | xã Yên Cường | H. Ý Yên | 20° 16' 27'' | 106° 05' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm Đông Tiền 2 | DC | xã Yên Cường | H. Ý Yên | 20° 16' 26'' | 106° 05' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm Lẻ | DC | xã Yên Cường | H. Ý Yên | 20° 17' 05'' | 106° 06' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm Nguốn | DC | xã Yên Cường | H. Ý Yên | 20° 16' 52'' | 106° 06' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm Tây Hạ | DC | xã Yên Cường | H. Ý Yên | 20° 16' 37'' | 106° 05' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm Trại | DC | xã Yên Cường | H. Ý Yên | 20° 17' 05'' | 106° 05' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm Trung Đông | DC | xã Yên Cường | H. Ý Yên | 20° 16' 57'' | 106° 06' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm Trung Lang | DC | xã Yên Cường | H. Ý Yên | 20° 17' 11'' | 106° 05' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Quốc lộ 37B | KX | xã Yên Cường | H. Ý Yên |
|
| 20° 17' 28'' | 106° 27' 00'' | 20° 24' 01'' | 106° 00' 44'' | F-48-93-A-c |
Quốc lộ 37C | KX | xã Yên Cường | H. Ý Yên |
|
| 20° 17' 29'' | 106° 05' 47'' | 20° 21' 30'' | 105° 57' 07'' | F-48-93-A-c |
Thôn Cẩm | DC | xã Yên Dương | H. Ý Yên | 20° 20' 54'' | 106° 02' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Thôn Dương | DC | xã Yên Dương | H. Ý Yên | 20° 20' 19'' | 106° 01' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Khả Lang | DC | xã Yên Dương | H. Ý Yên | 20° 20' 15'' | 106° 01' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Thôn Trung | DC | xã Yên Dương | H. Ý Yên | 20° 20' 32'' | 106° 02' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Vũ Xuyên | DC | xã Yên Dương | H. Ý Yên | 20° 21' 13'' | 106° 02' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Chợ Mụa | KX | xã Yên Dương | H. Ý Yên | 20° 21' 26'' | 106° 02' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
chùa Đống Trúc | KX | xã Yên Dương | H. Ý Yên | 20° 20' 40'' | 106° 02' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
chùa Khả Lang | KX | xã Yên Dương | H. Ý Yên | 20° 20' 11'' | 106° 01' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Chùa Phỏng | KX | xã Yên Dương | H. Ý Yên | 20° 20' 27'' | 106° 01' 59'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
đền Cửa Tướng | KX | xã Yên Dương | H. Ý Yên | 20° 21' 03'' | 106° 02' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
đền Khả Lang | KX | xã Yên Dương | H. Ý Yên | 20° 20' 23'' | 106° 01' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Đình Cẩm | KX | xã Yên Dương | H. Ý Yên | 20° 20' 47'' | 106° 02' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Đình Dương | KX | xã Yên Dương | H. Ý Yên | 20° 20' 22'' | 106° 01' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Đình Mụa | KX | xã Yên Dương | H. Ý Yên | 20° 21' 19'' | 106° 02' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Đình Trung | KX | xã Yên Dương | H. Ý Yên | 20° 20' 33'' | 106° 02' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Quốc lộ 38B | KX | xã Yên Dương | H. Ý Yên |
|
| 20° 28' 53'' | 106° 10' 42'' | 20° 15' 59'' | 105° 58' 44'' | F-48-93-A-c |
Xóm 1 | DC | xã Yên Đồng | H. Ý Yên | 20° 16' 46'' | 106° 03' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 2 | DC | xã Yên Đồng | H. Ý Yên | 20° 16' 30'' | 106° 03' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 3 | DC | xã Yên Đồng | H. Ý Yên | 20° 16' 35'' | 106° 03' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 4 | DC | xã Yên Đồng | H. Ý Yên | 20° 16' 23'' | 106° 03' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 5 | DC | xã Yên Đồng | H. Ý Yên | 20° 16' 17'' | 106° 03' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 6 | DC | xã Yên Đồng | H. Ý Yên | 20° 16' 18'' | 106° 03' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 7 | DC | xã Yên Đồng | H. Ý Yên | 20° 16' 14'' | 106° 03' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 8 | DC | xã Yên Đồng | H. Ý Yên | 20° 16' 20'' | 106° 03' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 9 | DC | xã Yên Đồng | H. Ý Yên | 20° 16' 14'' | 106° 03' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 10 | DC | xã Yên Đồng | H. Ý Yên | 20° 16' 10'' | 106° 03' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 11 | DC | xã Yên Đồng | H. Ý Yên | 20° 16' 11'' | 106° 03' 08'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 12 | DC | xã Yên Đồng | H. Ý Yên | 20° 16' 04'' | 106° 03' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 13 | DC | xã Yên Đồng | H. Ý Yên | 20° 16' 02'' | 106° 03' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 14 | DC | xã Yên Đồng | H. Ý Yên | 20° 16' 01'' | 106° 03' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 15 | DC | xã Yên Đồng | H. Ý Yên | 20° 15' 55'' | 106° 03' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 16 | DC | xã Yên Đồng | H. Ý Yên | 20° 15' 52'' | 106° 03' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 17 | DC | xã Yên Đồng | H. Ý Yên | 20° 15' 56'' | 106° 04' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 18 | DC | xã Yên Đồng | H. Ý Yên | 20° 16' 11'' | 106° 03' 59'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 19 | DC | xã Yên Đồng | H. Ý Yên | 20° 16' 24'' | 106° 04' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 20 | DC | xã Yên Đồng | H. Ý Yên | 20° 16' 23'' | 106° 04' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 21 | DC | xã Yên Đồng | H. Ý Yên | 20° 16' 24'' | 106° 04' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 22 | DC | xã Yên Đồng | H. Ý Yên | 20° 15' 35'' | 106° 03' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 23 | DC | xã Yên Đồng | H. Ý Yên | 20° 15' 25'' | 106° 03' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 24 | DC | xã Yên Đồng | H. Ý Yên | 20° 15' 25'' | 106° 03' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 25 | DC | xã Yên Đồng | H. Ý Yên | 20° 15' 24'' | 106° 03' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 26 | DC | xã Yên Đồng | H. Ý Yên | 20° 15' 24'' | 106° 03' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 27 | DC | xã Yên Đồng | H. Ý Yên | 20° 15' 15'' | 106° 03' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 28 | DC | xã Yên Đồng | H. Ý Yên | 20° 15' 28'' | 106° 04' 05'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 29 | DC | xã Yên Đồng | H. Ý Yên | 20° 15' 27'' | 106° 04' 09'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 30 | DC | xã Yên Đồng | H. Ý Yên | 20° 15' 26'' | 106° 03' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 31 | DC | xã Yên Đồng | H. Ý Yên | 20° 15' 25'' | 106° 04' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 32 | DC | xã Yên Đồng | H. Ý Yên | 20° 15' 03'' | 106° 04' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 33 | DC | xã Yên Đồng | H. Ý Yên | 20° 15' 09'' | 106° 04' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 34 | DC | xã Yên Đồng | H. Ý Yên | 20° 14' 59'' | 106° 03' 59'' |
|
|
|
| F-48-93-C-a |
Xóm 35 | DC | xã Yên Đồng | H. Ý Yên | 20° 14' 48'' | 106° 03' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-C-a |
Bến khách ngang sông Vọng | KX | xã Yên Đồng | H. Ý Yên | 20° 13' 54'' | 106° 04' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-C-a |
Chợ Nấp | KX | xã Yên Đồng | H. Ý Yên | 20° 15' 45'' | 106° 03' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Chùa Tràn | KX | xã Yên Đồng | H. Ý Yên | 20° 15' 31'' | 106° 03' 59'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
cống Mỹ Tho | KX | xã Yên Đồng | H. Ý Yên | 20° 15' 54'' | 106° 02' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
phủ Quảng Cung | KX | xã Yên Đồng | H. Ý Yên | 20° 15' 32'' | 106° 03' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Sông Đáy | TV | xã Yên Đồng | H. Ý Yên |
|
| 20° 22' 09'' | 105° 55' 57'' | 19° 56' 10'' | 106° 06' 15'' | F-48-93-C-a |
Sông Sắt | TV | xã Yên Đồng | H. Ý Yên |
|
| 20° 26' 50'' | 106° 01' 41'' | 20° 15' 13'' | 106° 02' 45'' | F-48-93-A-c |
thôn Cao Bồ | DC | xã Yên Hồng | H. Ý Yên | 20° 17' 10'' | 106° 00' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Đằng Động | DC | xã Yên Hồng | H. Ý Yên | 20° 18' 43'' | 106° 00' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm 1 An Lộc Thượng | DC | xã Yên Hồng | H. Ý Yên | 20° 18' 55'' | 105° 59' 51'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
xóm 2 An Lộc Thượng | DC | xã Yên Hồng | H. Ý Yên | 20° 18' 53'' | 105° 59' 38'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
xóm 3 An Lộc Hạ | DC | xã Yên Hồng | H. Ý Yên | 20° 18' 13'' | 106° 00' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm 4 An Lộc Hạ | DC | xã Yên Hồng | H. Ý Yên | 20° 18' 13'' | 105° 59' 45'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
xóm 6 Hoàng Nghị | DC | xã Yên Hồng | H. Ý Yên | 20° 18' 08'' | 106° 00' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm 7 Hoàng Nghị | DC | xã Yên Hồng | H. Ý Yên | 20° 18' 15'' | 106° 00' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm 8 Hoàng Nê | DC | xã Yên Hồng | H. Ý Yên | 20° 18' 06'' | 106° 00' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm 9 Hoàng Nê | DC | xã Yên Hồng | H. Ý Yên | 20° 17' 51'' | 106° 00' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Đường cao tốc Cầu Giẽ - Ninh Bình | KX | xã Yên Hồng | H. Ý Yên |
|
| 20° 25' 28'' | 105° 58' 12'' | 20° 15' 04'' | 106° 00' 56'' | F-48-92-B-d, F-48-93-A-c |
Quốc lộ 10 | KX | xã Yên Hồng | H. Ý Yên |
|
| 20° 26' 41'' | 106° 13' 01'' | 20° 15' 59'' | 105° 58' 44'' | F-48-93-A-c |
Quốc lộ 37C | KX | xã Yên Hồng | H. Ý Yên |
|
| 20° 17' 29'' | 106° 05' 47'' | 20° 21' 30'' | 105° 57' 07'' | F-48-93-A-c |
Quốc lộ 38B | KX | xã Yên Hồng | H. Ý Yên |
|
| 20° 28' 53'' | 106° 10' 42'' | 20° 15' 59'' | 105° 58' 44'' | F-48-93-A-c |
Xóm 1 | DC | xã Yên Hưng | H. Ý Yên | 20° 19' 46'' | 105° 56' 50'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
Xóm 2 | DC | xã Yên Hưng | H. Ý Yên | 20° 19' 40'' | 105° 56' 50'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
Xóm 3 | DC | xã Yên Hưng | H. Ý Yên | 20° 19' 40'' | 105° 57' 00'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
Xóm 4 | DC | xã Yên Hưng | H. Ý Yên | 20° 19' 35'' | 105° 57' 11'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
Xóm 5 | DC | xã Yên Hưng | H. Ý Yên | 20° 19' 41'' | 105° 57' 29'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
Xóm 6 | DC | xã Yên Hưng | H. Ý Yên | 20° 20' 09'' | 105° 58' 01'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
Xóm 7 | DC | xã Yên Hưng | H. Ý Yên | 20° 20' 04'' | 105° 58' 02'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
Xóm 8 | DC | xã Yên Hưng | H. Ý Yên | 20° 20' 22'' | 105° 57' 42'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
Xóm 9 | DC | xã Yên Hưng | H. Ý Yên | 20° 20' 29'' | 105° 57' 35'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
kênh T.4 | TV | xã Yên Hưng | H. Ý Yên |
|
| 20° 19' 42'' | 105° 58' 09'' | 20° 20' 18'' | 105° 58' 39'' | F-48-92-B-d |
Sông Đáy | TV | xã Yên Hưng | H. Ý Yên |
|
| 20° 22' 09'' | 105° 55' 57'' | 19° 56' 10'' | 106° 06' 15'' | F-48-92-B-d |
thôn Am Bình | DC | xã Yên Khang | H. Ý Yên | 20° 16' 11'' | 106° 01' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn An Châu | DC | xã Yên Khang | H. Ý Yên | 20° 16' 24'' | 106° 02' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Đông Anh | DC | xã Yên Khang | H. Ý Yên | 20° 16' 18'' | 106° 02' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Đồng Cách | DC | xã Yên Khang | H. Ý Yên | 20° 16' 03'' | 106° 02' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Hòa Cụ | DC | xã Yên Khang | H. Ý Yên | 20° 16' 01'' | 106° 02' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Mễ Hạ | DC | xã Yên Khang | H. Ý Yên | 20° 15' 57'' | 106° 01' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Mễ Thượng | DC | xã Yên Khang | H. Ý Yên | 20° 16' 07'' | 106° 01' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Quảng Nạp | DC | xã Yên Khang | H. Ý Yên | 20° 16' 06'' | 106° 02' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Trại Mễ | DC | xã Yên Khang | H. Ý Yên | 20° 15' 18'' | 106° 01' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Trung Hưng | DC | xã Yên Khang | H. Ý Yên | 20° 16' 12'' | 106° 02' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Uy Bắc | DC | xã Yên Khang | H. Ý Yên | 20° 15' 57'' | 106° 01' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Uy Nam | DC | xã Yên Khang | H. Ý Yên | 20° 15' 23'' | 106° 01' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
chùa Đô Quan | KX | xã Yên Khang | H. Ý Yên | 20° 16' 08'' | 106° 01' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
đình Đô Quan | KX | xã Yên Khang | H. Ý Yên | 20° 16' 07'' | 106° 01' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Đường cao tốc Cầu Giẽ - Ninh Bình | KX | xã Yên Khang | H. Ý Yên |
|
| 20° 25' 28'' | 105° 58' 12'' | 20° 15' 04'' | 106° 00' 56'' | F-48-93-A-c |
Đường tỉnh 57C | KX | xã Yên Khang | H. Ý Yên |
|
| 20° 17' 53'' | 106° 01' 30'' | 20° 15' 56'' | 106° 02' 48'' | F-48-93-A-c |
Sông Cầm | TV | xã Yên Khang | H. Ý Yên |
|
| 20° 15' 51'' | 106° 01' 11'' | 20° 16' 15'' | 106° 02' 37'' | F-48-93-A-c |
Sông Đáy | TV | xã Yên Khang | H. Ý Yên |
|
| 20° 22' 09'' | 105° 55' 57'' | 19° 56' 10'' | 106° 06' 15'' | F-48-93-A-c |
Sông Sắt | TV | xã Yên Khang | H. Ý Yên |
|
| 20° 26' 50'' | 106° 01' 41'' | 20° 15' 13'' | 106° 02' 45'' | F-48-93-A-c |
thôn An Liêm | DC | xã Yên Khánh | H. Ý Yên | 20° 20' 47'' | 105° 59' 53'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
Thôn Bến | DC | xã Yên Khánh | H. Ý Yên | 20° 19' 53'' | 105° 59' 19'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
thôn Đông An Lạc | DC | xã Yên Khánh | H. Ý Yên | 20° 19' 42'' | 105° 59' 57'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
thôn Đông Tu Cổ | DC | xã Yên Khánh | H. Ý Yên | 20° 20' 27'' | 106° 00' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Thôn Hạ | DC | xã Yên Khánh | H. Ý Yên | 20° 19' 47'' | 105° 58' 55'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
thôn Tây An Lạc | DC | xã Yên Khánh | H. Ý Yên | 20° 19' 47'' | 105° 59' 41'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
thôn Tây Tu Cổ | DC | xã Yên Khánh | H. Ý Yên | 20° 20' 27'' | 106° 00' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Thôn Thị | DC | xã Yên Khánh | H. Ý Yên | 20° 20' 37'' | 105° 59' 19'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
Thôn Thượng | DC | xã Yên Khánh | H. Ý Yên | 20° 20' 07'' | 105° 59' 21'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
Thôn Trung | DC | xã Yên Khánh | H. Ý Yên | 20° 19' 52'' | 105° 59' 03'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
thôn Tu Cổ Trại | DC | xã Yên Khánh | H. Ý Yên | 20° 20' 44'' | 106° 00' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Từ Liêm | DC | xã Yên Khánh | H. Ý Yên | 20° 19' 56'' | 105° 59' 50'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
thôn Xuất Cốc Hậu | DC | xã Yên Khánh | H. Ý Yên | 20° 20' 37'' | 105° 59' 58'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
thôn Xuất Cốc Tiền | DC | xã Yên Khánh | H. Ý Yên | 20° 20' 23'' | 105° 59' 33'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
chùa Linh Quang Tự | KX | xã Yên Khánh | H. Ý Yên | 20° 20' 00'' | 105° 59' 09'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
Đường cao tốc Cầu Giẽ - Ninh Bình | KX | xã Yên Khánh | H. Ý Yên |
|
| 20° 25' 28'' | 105° 58' 12'' | 20° 15' 04'' | 106° 00' 56'' | F-48-92-B-d |
Đường tỉnh 485 | KX | xã Yên Khánh | H. Ý Yên |
|
| 20° 19' 56'' | 106° 00' 18'' | 20° 24' 02'' | 105° 56' 32'' | F-48-92-B-d, F-48-93-A-c |
Quốc lộ 37C | KX | xã Yên Khánh | H. Ý Yên |
|
| 20° 17' 29'' | 106° 05' 47'' | 20° 21' 30'' | 105° 57' 07'' | F-48-92-B-d, F-48-93-A-c |
Quốc lộ 38B | KX | xã Yên Khánh | H. Ý Yên |
|
| 20° 28' 53'' | 106° 10' 42'' | 20° 15' 59'' | 105° 58' 44'' | F-48-93-A-c |
Kênh Tây | TV | xã Yên Khánh | H. Ý Yên |
|
| 20° 19' 37'' | 105° 59' 38'' | 20° 21' 27'' | 105° 58' 45'' | F-48-92-B-d |
Sông Chèm | TV | xã Yên Khánh | H. Ý Yên |
|
| 20° 20' 58'' | 105° 58' 53'' | 20° 20' 39'' | 105° 59' 48'' | F-48-92-B-d |
thôn An Ninh | DC | xã Yên Lộc | H. Ý Yên | 20° 16' 51'' | 106° 07' 08'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn An Thịnh | DC | xã Yên Lộc | H. Ý Yên | 20° 17' 52'' | 106° 06' 03'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Đồng Tân | DC | xã Yên Lộc | H. Ý Yên | 20° 17' 34'' | 106° 06' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Đông Tiền Phong | DC | xã Yên Lộc | H. Ý Yên | 20° 16' 36'' | 106° 07' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Hòa Bình | DC | xã Yên Lộc | H. Ý Yên | 20° 16' 12'' | 106° 06' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Hồng Thái | DC | xã Yên Lộc | H. Ý Yên | 20° 17' 44'' | 106° 06' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Minh Đức | DC | xã Yên Lộc | H. Ý Yên | 20° 17' 17'' | 106° 06' 15'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Phúc Đình | DC | xã Yên Lộc | H. Ý Yên | 20° 17' 29'' | 106° 06' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Tân Thành | DC | xã Yên Lộc | H. Ý Yên | 20° 16' 51'' | 106° 07' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Tân Tiến | DC | xã Yên Lộc | H. Ý Yên | 20° 16' 46'' | 106° 07' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Tây Tiền Phong | DC | xã Yên Lộc | H. Ý Yên | 20° 16' 28'' | 106° 06' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Vụ Ngoại | DC | xã Yên Lộc | H. Ý Yên | 20° 17' 23'' | 106° 06' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Yên Phú | DC | xã Yên Lộc | H. Ý Yên | 20° 17' 43'' | 106° 06' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Yên Thái | DC | xã Yên Lộc | H. Ý Yên | 20° 18' 06'' | 106° 06' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
bến khách ngang sông Đống Cao | KX | xã Yên Lộc | H. Ý Yên | 20° 16' 06'' | 106° 06' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
chợ Đống Cao | KX | xã Yên Lộc | H. Ý Yên | 20° 16' 18'' | 106° 06' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Chùa Đề | KX | xã Yên Lộc | H. Ý Yên | 20° 17' 55'' | 106° 06' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Quốc lộ 37B | KX | xã Yên Lộc | H. Ý Yên |
|
| 20° 17' 28'' | 106° 27' 00'' | 20° 24' 01'' | 106° 00' 44'' | F-48-93-A-c |
Sông Chanh | TV | xã Yên Lộc | H. Ý Yên |
|
| 20° 23' 07'' | 106° 07' 19'' | 20° 16' 15'' | 106° 07' 38'' | F-48-93-A-d |
Sông Đào (sông Nam Định) | TV | xã Yên Lộc | H. Ý Yên |
|
| 20° 25' 53'' | 106° 12' 16'' | 20° 15' 08'' | 106° 05' 47'' | F-48-93-A-c, F-48-93-A-d |
thôn Bình Điền | DC | xã Yên Lợi | H. Ý Yên | 20° 23' 48'' | 106° 01' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Đồng Lợi | DC | xã Yên Lợi | H. Ý Yên | 20° 22' 41'' | 106° 01' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Đồng Quan | DC | xã Yên Lợi | H. Ý Yên | 20° 23' 54'' | 106° 01' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Long Chương | DC | xã Yên Lợi | H. Ý Yên | 20° 23' 12'' | 106° 00' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Nam Sơn | DC | xã Yên Lợi | H. Ý Yên | 20° 22' 52'' | 106° 00' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Phương Sơn | DC | xã Yên Lợi | H. Ý Yên | 20° 22' 28'' | 106° 00' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Thanh Đại | DC | xã Yên Lợi | H. Ý Yên | 20° 23' 05'' | 106° 00' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Thanh Mỹ | DC | xã Yên Lợi | H. Ý Yên | 20° 23' 12'' | 106° 00' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Thanh Sơn | DC | xã Yên Lợi | H. Ý Yên | 20° 22' 51'' | 106° 00' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Thanh Thịnh | DC | xã Yên Lợi | H. Ý Yên | 20° 23' 32'' | 106° 00' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Thanh Thủy 1 | DC | xã Yên Lợi | H. Ý Yên | 20° 23' 03'' | 106° 00' 50'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Thanh Thủy 2 | DC | xã Yên Lợi | H. Ý Yên | 20° 22' 17'' | 106° 00' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Thanh Trung | DC | xã Yên Lợi | H. Ý Yên | 20° 23' 09'' | 106° 00' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Trung Thành | DC | xã Yên Lợi | H. Ý Yên | 20° 22' 20'' | 106° 00' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
cầu Kênh Bắc | KX | xã Yên Lợi | H. Ý Yên | 20° 22' 04'' | 106° 00' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
cầu Phương Nhi | KX | xã Yên Lợi | H. Ý Yên | 20° 22' 18'' | 106° 00' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
cầu Vĩnh Tứ | KX | xã Yên Lợi | H. Ý Yên | 20° 24' 01'' | 106° 00' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Chùa Nề | KX | xã Yên Lợi | H. Ý Yên | 20° 23' 19'' | 106° 00' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
chùa Ngô Xá | KX | xã Yên Lợi | H. Ý Yên | 20° 23' 15'' | 106° 00' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
đình Ngô Xá | KX | xã Yên Lợi | H. Ý Yên | 20° 23' 15'' | 106° 00' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Quốc lộ 37B | KX | xã Yên Lợi | H. Ý Yên |
|
| 20° 17' 28'' | 106° 27' 00'' | 20° 24' 01'' | 106° 00' 44'' | F-48-93-A-a, F-48-93-A-c |
tháp Chương Sơn | KX | xã Yên Lợi | H. Ý Yên | 20° 23' 20'' | 106° 00' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Núi Nề | SV | xã Yên Lợi | H. Ý Yên | 20° 23' 21'' | 106° 00' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Núi Ngô | SV | xã Yên Lợi | H. Ý Yên | 20° 22' 57'' | 106° 00' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
núi Phương Nhi | SV | xã Yên Lợi | H. Ý Yên | 20° 22' 36'' | 106° 00' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
sông Mỹ Đô | TV | xã Yên Lợi | H. Ý Yên |
|
| 20° 24' 09'' | 106° 01' 36'' | 20° 21' 26'' | 105° 57' 03'' | F-48-92-B-b |
Sông Sắt | TV | xã Yên Lợi | H. Ý Yên |
|
| 20° 26' 50'' | 106° 01' 41'' | 20° 15' 13'' | 106° 02' 45'' | F-48-93-A-a |
Sông Sinh | TV | xã Yên Lợi | H. Ý Yên |
|
| 20° 23' 27'' | 105° 59' 18'' | 20° 22' 08'' | 106° 02' 15'' | F-48-92-B-b, F-48-92-B-d, F-48-93-A-c |
thôn An Nhân | DC | xã Yên Lương | H. Ý Yên | 20° 18' 33'' | 106° 03' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Đông Vinh | DC | xã Yên Lương | H. Ý Yên | 20° 18' 38'' | 106° 05' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Hoàng Mẫu | DC | xã Yên Lương | H. Ý Yên | 20° 18' 03'' | 106° 03' 29'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Khang Thọ | DC | xã Yên Lương | H. Ý Yên | 20° 18' 39'' | 106° 03' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Lương Đống | DC | xã Yên Lương | H. Ý Yên | 20° 18' 14'' | 106° 04' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Nam Vinh | DC | xã Yên Lương | H. Ý Yên | 20° 18' 20'' | 106° 05' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Ngọc Tân | DC | xã Yên Lương | H. Ý Yên | 20° 18' 35'' | 106° 03' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Nhân Nghĩa | DC | xã Yên Lương | H. Ý Yên | 20° 17' 56'' | 106° 04' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Quảng Thượng | DC | xã Yên Lương | H. Ý Yên | 20° 18' 55'' | 106° 04' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Tân Phú | DC | xã Yên Lương | H. Ý Yên | 20° 19' 05'' | 106° 03' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Tây Vinh | DC | xã Yên Lương | H. Ý Yên | 20° 18' 38'' | 106° 05' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Thụy Nội | DC | xã Yên Lương | H. Ý Yên | 20° 18' 20'' | 106° 05' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Thụy Quang | DC | xã Yên Lương | H. Ý Yên | 20° 18' 43'' | 106° 04' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Quốc lộ 37B | KX | xã Yên Lương | H. Ý Yên |
|
| 20° 17' 28'' | 106° 27' 00'' | 20° 24' 01'' | 106° 00' 44'' | F-48-93-A-c |
Sông Sắt | TV | xã Yên Lương | H. Ý Yên |
|
| 20° 26' 50'' | 106° 01' 41'' | 20° 15' 13'' | 106° 02' 45'' | F-48-93-A-c |
thôn Ba Thượng | DC | xã Yên Minh | H. Ý Yên | 20° 22' 38'' | 106° 01' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Ba Trung | DC | xã Yên Minh | H. Ý Yên | 20° 22' 49'' | 106° 01' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Giáp Nhất | DC | xã Yên Minh | H. Ý Yên | 20° 22' 27'' | 106° 02' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Giáp Nhì | DC | xã Yên Minh | H. Ý Yên | 20° 22' 59'' | 106° 02' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Thôn Lương | DC | xã Yên Minh | H. Ý Yên | 20° 23' 51'' | 106° 02' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Nội Hoàng | DC | xã Yên Minh | H. Ý Yên | 20° 21' 57'' | 106° 02' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Quan Thiều | DC | xã Yên Minh | H. Ý Yên | 20° 21' 42'' | 106° 02' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Thôn Xưa | DC | xã Yên Minh | H. Ý Yên | 20° 23' 33'' | 106° 02' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Quốc lộ 37B | KX | xã Yên Minh | H. Ý Yên |
|
| 20° 17' 28'' | 106° 27' 00'' | 20° 24' 01'' | 106° 00' 44'' | F-48-93-A-c |
Quốc lộ 38B | KX | xã Yên Minh | H. Ý Yên |
|
| 20° 28' 53'' | 106° 10' 42'' | 20° 15' 59'' | 105° 58' 44'' | F-48-93-A-c |
Sông Sắt | TV | xã Yên Minh | H. Ý Yên |
|
| 20° 26' 50'' | 106° 01' 41'' | 20° 15' 13'' | 106° 02' 45'' | F-48-93-A-a, F-48-93-A-c |
Sông Sinh | TV | xã Yên Minh | H. Ý Yên |
|
| 20° 23' 27'' | 105° 59' 18'' | 20° 22' 08'' | 106° 02' 15'' | F-48-93-A-c |
Thôn Ba | DC | xã Yên Mỹ | H. Ý Yên | 20° 21' 26'' | 106° 03' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Thôn Cầu | DC | xã Yên Mỹ | H. Ý Yên | 20° 20' 52'' | 106° 03' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Thôn Chùa | DC | xã Yên Mỹ | H. Ý Yên | 20° 21' 19'' | 106° 03' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Thôn Giữa | DC | xã Yên Mỹ | H. Ý Yên | 20° 21' 06'' | 106° 03' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Thôn Hóp | DC | xã Yên Mỹ | H. Ý Yên | 20° 21' 10'' | 106° 02' 56'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Hữu Hạ | DC | xã Yên Mỹ | H. Ý Yên | 20° 20' 16'' | 106° 03' 36'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Hữu Thượng | DC | xã Yên Mỹ | H. Ý Yên | 20° 20' 28'' | 106° 03' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Thôn Lẻ | DC | xã Yên Mỹ | H. Ý Yên | 20° 21' 40'' | 106° 03' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Thiện Mỹ | DC | xã Yên Mỹ | H. Ý Yên | 20° 21' 46'' | 106° 02' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Cầu Ngăm | KX | xã Yên Mỹ | H. Ý Yên | 20° 21' 54'' | 106° 03' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Quốc lộ 37B | KX | xã Yên Mỹ | H. Ý Yên |
|
| 20° 17' 28'' | 106° 27' 00'' | 20° 24' 01'' | 106° 00' 44'' | F-48-93-A-c |
Quốc lộ 38B | KX | xã Yên Mỹ | H. Ý Yên |
|
| 20° 28' 53'' | 106° 10' 42'' | 20° 15' 59'' | 105° 58' 44'' | F-48-93-A-c |
Sông Sắt | TV | xã Yên Mỹ | H. Ý Yên |
|
| 20° 26' 50'' | 106° 01' 41'' | 20° 15' 13'' | 106° 02' 45'' | F-48-93-A-c |
thôn An Liêu | DC | xã Yên Nghĩa | H. Ý Yên | 20° 23' 02'' | 105° 57' 48'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
thôn Bắc Cổ Liêu | DC | xã Yên Nghĩa | H. Ý Yên | 20° 23' 42'' | 105° 58' 26'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
thôn Bắc Nhân Nghĩa | DC | xã Yên Nghĩa | H. Ý Yên | 20° 22' 32'' | 105° 58' 13'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
thôn Bắc Thanh Khê | DC | xã Yên Nghĩa | H. Ý Yên | 20° 23' 19'' | 105° 58' 06'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
thôn Đô Phan | DC | xã Yên Nghĩa | H. Ý Yên | 20° 22' 49'' | 105° 57' 51'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
thôn Đoàn Kết | DC | xã Yên Nghĩa | H. Ý Yên | 20° 23' 58'' | 105° 56' 31'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
thôn Nam Cổ Liêu | DC | xã Yên Nghĩa | H. Ý Yên | 20° 23' 38'' | 105° 58' 28'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
thôn Nam Nhân Nghĩa | DC | xã Yên Nghĩa | H. Ý Yên | 20° 22' 26'' | 105° 58' 15'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
thôn Nam Thanh Khê | DC | xã Yên Nghĩa | H. Ý Yên | 20° 23' 10'' | 105° 58' 13'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
thôn Ngọc Chuế Làng | DC | xã Yên Nghĩa | H. Ý Yên | 20° 23' 25'' | 105° 58' 12'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
thôn Ngọc Chuế Trại | DC | xã Yên Nghĩa | H. Ý Yên | 20° 23' 25'' | 105° 58' 29'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
thôn Nha Cầu | DC | xã Yên Nghĩa | H. Ý Yên | 20° 23' 13'' | 105° 58' 00'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
thôn Trung Cầu | DC | xã Yên Nghĩa | H. Ý Yên | 20° 23' 29'' | 105° 57' 55'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
xóm Tân Giang | DC | xã Yên Nghĩa | H. Ý Yên | 20° 23' 07'' | 105° 58' 39'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
Đình Ruối | KX | xã Yên Nghĩa | H. Ý Yên | 20° 23' 28'' | 105° 58' 08'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
Đường cao tốc Cầu Giẽ - Ninh Bình | KX | xã Yên Nghĩa | H. Ý Yên |
|
| 20° 25' 28'' | 105° 58' 12'' | 20° 15' 04'' | 106° 00' 56'' | F-48-92-B-b |
Nhà máy Gạch Trung Nghĩa | KX | xã Yên Nghĩa | H. Ý Yên | 20° 23' 00'' | 105° 57' 19'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
sông Kinh Thủy | TV | xã Yên Nghĩa | H. Ý Yên |
|
| 20° 23' 19'' | 105° 58' 41'' | 20° 26' 03'' | 105° 58' 27'' | F-48-92-B-b |
sông Mỹ Đô | TV | xã Yên Nghĩa | H. Ý Yên |
|
| 20° 24' 09'' | 106° 01' 36'' | 20° 21' 26'' | 105° 57' 03'' | F-48-92-B-b, F-48-92-B-d |
Xóm 1 | DC | xã Yên Nhân | H. Ý Yên | 20° 16' 20'' | 106° 04' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 2 | DC | xã Yên Nhân | H. Ý Yên | 20° 16' 00'' | 106° 04' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 3 | DC | xã Yên Nhân | H. Ý Yên | 20° 15' 16'' | 106° 04' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 4 | DC | xã Yên Nhân | H. Ý Yên | 20° 15' 42'' | 106° 04' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 5 | DC | xã Yên Nhân | H. Ý Yên | 20° 15' 24'' | 106° 04' 37'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 6 | DC | xã Yên Nhân | H. Ý Yên | 20° 15' 31'' | 106° 04' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 7 | DC | xã Yên Nhân | H. Ý Yên | 20° 16' 26'' | 106° 04' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 8 | DC | xã Yên Nhân | H. Ý Yên | 20° 16' 08'' | 106° 04' 59'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 9 | DC | xã Yên Nhân | H. Ý Yên | 20° 15' 47'' | 106° 05' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 10 | DC | xã Yên Nhân | H. Ý Yên | 20° 15' 57'' | 106° 05' 49'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 11 | DC | xã Yên Nhân | H. Ý Yên | 20° 16' 02'' | 106° 05' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 12 | DC | xã Yên Nhân | H. Ý Yên | 20° 16' 05'' | 106° 06' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 13 | DC | xã Yên Nhân | H. Ý Yên | 20° 16' 07'' | 106° 06' 19'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 14 | DC | xã Yên Nhân | H. Ý Yên | 20° 16' 11'' | 106° 06' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm 15 | DC | xã Yên Nhân | H. Ý Yên | 20° 16' 31'' | 106° 06' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm Phong Doanh | DC | xã Yên Nhân | H. Ý Yên | 20° 15' 26'' | 106° 05' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
chùa Phạm Xá | KX | xã Yên Nhân | H. Ý Yên | 20° 16' 08'' | 106° 06' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
chùa Thụ Ích | KX | xã Yên Nhân | H. Ý Yên | 20° 15' 35'' | 106° 04' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
đền Phạm Xá | KX | xã Yên Nhân | H. Ý Yên | 20° 16' 09'' | 106° 06' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
đình Phạm Xá | KX | xã Yên Nhân | H. Ý Yên | 20° 16' 06'' | 106° 06' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Quốc lộ 37B | KX | xã Yên Nhân | H. Ý Yên |
|
| 20° 17' 28'' | 106° 27' 00'' | 20° 24' 01'' | 106° 00' 44'' | F-48-93-A-c |
Sông Đào (sông Nam Định) | TV | xã Yên Nhân | H. Ý Yên |
|
| 20° 25' 53'' | 106° 12' 16'' | 20° 15' 08'' | 106° 05' 47'' | F-48-93-A-c |
Sông Đáy | TV | xã Yên Nhân | H. Ý Yên |
|
| 20° 22' 09'' | 105° 55' 57'' | 19° 56' 10'' | 106° 06' 15'' | F-48-93-A-c, F-48-93-C-a |
xóm Bắc Phong | DC | xã Yên Ninh | H. Ý Yên | 20° 19' 21'' | 106° 02' 14'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm Hùng Thắng | DC | xã Yên Ninh | H. Ý Yên | 20° 18' 30'' | 106° 02' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm La Tiến | DC | xã Yên Ninh | H. Ý Yên | 20° 18' 36'' | 106° 02' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm May | DC | xã Yên Ninh | H. Ý Yên | 20° 20' 07'' | 106° 03' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm Nam Phong | DC | xã Yên Ninh | H. Ý Yên | 20° 19' 13'' | 106° 02' 08'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm Nguyễn | DC | xã Yên Ninh | H. Ý Yên | 20° 19' 34'' | 106° 03' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm Ninh Hạ | DC | xã Yên Ninh | H. Ý Yên | 20° 18' 45'' | 106° 02' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm Ninh Thượng | DC | xã Yên Ninh | H. Ý Yên | 20° 19' 02'' | 106° 02' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm Quyết Phong | DC | xã Yên Ninh | H. Ý Yên | 20° 18' 29'' | 106° 02' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Cầu Tào | KX | xã Yên Ninh | H. Ý Yên | 20° 19' 15'' | 106° 03' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
đền Ninh Xá | KX | xã Yên Ninh | H. Ý Yên | 20° 18' 58'' | 106° 02' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
đình La Xuyên | KX | xã Yên Ninh | H. Ý Yên | 20° 18' 33'' | 106° 02' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Quốc lộ 10 | KX | xã Yên Ninh | H. Ý Yên |
|
| 20° 26' 41'' | 106° 13' 01'' | 20° 15' 59'' | 105° 58' 44'' | F-48-93-A-c |
Sông Sắt | TV | xã Yên Ninh | H. Ý Yên |
|
| 20° 26' 50'' | 106° 01' 41'' | 20° 15' 13'' | 106° 02' 45'' | F-48-93-A-c |
thôn An Bái | DC | xã Yên Phong | H. Ý Yên | 20° 19' 24'' | 105° 58' 56'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
thôn An Thái | DC | xã Yên Phong | H. Ý Yên | 20° 19' 12'' | 105° 59' 06'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
thôn Ba Khu | DC | xã Yên Phong | H. Ý Yên | 20° 19' 18'' | 105° 58' 59'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
thôn Bồ Đề | DC | xã Yên Phong | H. Ý Yên | 20° 19' 18'' | 105° 59' 28'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
thôn Bồng Quỹ | DC | xã Yên Phong | H. Ý Yên | 20° 18' 53'' | 105° 58' 12'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
thôn Đinh Khu | DC | xã Yên Phong | H. Ý Yên | 20° 19' 21'' | 105° 59' 16'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
thôn Hưng Xá | DC | xã Yên Phong | H. Ý Yên | 20° 19' 33'' | 105° 58' 47'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
thôn Ninh Thôn | DC | xã Yên Phong | H. Ý Yên | 20° 19' 26'' | 105° 58' 42'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
thôn Nội Thôn | DC | xã Yên Phong | H. Ý Yên | 20° 19' 06'' | 105° 59' 22'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
thôn Phú Giáp | DC | xã Yên Phong | H. Ý Yên | 20° 19' 16'' | 105° 57' 55'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
thôn Trung Khu | DC | xã Yên Phong | H. Ý Yên | 20° 19' 35'' | 105° 59' 11'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
Bến khách ngang sông Bồng | KX | xã Yên Phong | H. Ý Yên | 20° 18' 33'' | 105° 58' 15'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
Bến khách ngang sông La | KX | xã Yên Phong | H. Ý Yên | 20° 19' 19'' | 105° 57' 10'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
Chợ Nguyễn (cũ) | KX | xã Yên Phong | H. Ý Yên | 20° 19' 27'' | 105° 59' 09'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
Chợ Nguyễn (mới) | KX | xã Yên Phong | H. Ý Yên | 20° 19' 17'' | 105° 58' 50'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
Đường cao tốc Cầu Giẽ - Ninh Bình | KX | xã Yên Phong | H. Ý Yên |
|
| 20° 25' 28'' | 105° 58' 12'' | 20° 15' 04'' | 106° 00' 56'' | F-48-92-B-d |
kênh T.4 | TV | xã Yên Phong | H. Ý Yên |
|
| 20° 19' 42'' | 105° 58' 09'' | 20° 20' 18'' | 105° 58' 39'' | F-48-92-B-d |
Kênh Tây | TV | xã Yên Phong | H. Ý Yên |
|
| 20° 19' 37'' | 105° 59' 38'' | 20° 21' 27'' | 105° 58' 45'' | F-48-92-B-d |
Sông Đáy | TV | xã Yên Phong | H. Ý Yên |
|
| 20° 22' 09'' | 105° 55' 57'' | 19° 56' 10'' | 106° 06' 15'' | F-48-92-B-d |
thôn Ba Trại Hạ | DC | xã Yên Phú | H. Ý Yên | 20° 20' 35'' | 105° 58' 43'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
thôn Ba Trại Thượng | DC | xã Yên Phú | H. Ý Yên | 20° 20' 41'' | 105° 59' 03'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
thôn Kim Phú | DC | xã Yên Phú | H. Ý Yên | 20° 21' 28'' | 105° 58' 22'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
thôn Nhất Ninh A | DC | xã Yên Phú | H. Ý Yên | 20° 20' 50'' | 105° 57' 52'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
thôn Nhất Ninh B | DC | xã Yên Phú | H. Ý Yên | 20° 20' 46'' | 105° 58' 03'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
thôn Phú Ninh | DC | xã Yên Phú | H. Ý Yên | 20° 20' 52'' | 105° 58' 21'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
thôn Phú Nội | DC | xã Yên Phú | H. Ý Yên | 20° 20' 45'' | 105° 58' 31'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
thôn Phú Thịnh | DC | xã Yên Phú | H. Ý Yên | 20° 21' 19'' | 105° 57' 15'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
thôn Phúc Ninh | DC | xã Yên Phú | H. Ý Yên | 20° 21' 01'' | 105° 57' 59'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
thôn Quang Trung | DC | xã Yên Phú | H. Ý Yên | 20° 21' 12'' | 105° 57' 40'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
thôn Quyết Thắng Đông | DC | xã Yên Phú | H. Ý Yên | 20° 20' 45'' | 105° 57' 49'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
thôn Quyết Thắng Tây | DC | xã Yên Phú | H. Ý Yên | 20° 20' 49'' | 105° 57' 36'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
thôn Tân Quang Bắc | DC | xã Yên Phú | H. Ý Yên | 20° 21' 00'' | 105° 57' 39'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
thôn Tân Quang Nam | DC | xã Yên Phú | H. Ý Yên | 20° 21' 01'' | 105° 57' 27'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
thôn Trại Giáo | DC | xã Yên Phú | H. Ý Yên | 20° 20' 40'' | 105° 58' 16'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
Chợ Sở | KX | xã Yên Phú | H. Ý Yên | 20° 20' 51'' | 105° 57' 39'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
Đường cao tốc Cầu Giẽ - Ninh Bình | KX | xã Yên Phú | H. Ý Yên |
|
| 20° 25' 28'' | 105° 58' 12'' | 20° 15' 04'' | 106° 00' 56'' | F-48-92-B-d |
nhà thờ Lỗ Xá | KX | xã Yên Phú | H. Ý Yên | 20° 20' 42'' | 105° 58' 14'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
Kênh Bắc | TV | xã Yên Phú | H. Ý Yên |
|
| 20° 21' 30'' | 105° 57' 17'' | 20° 21' 26'' | 105° 58' 43'' | F-48-92-B-d |
Kênh Tây | TV | xã Yên Phú | H. Ý Yên |
|
| 20° 19' 37'' | 105° 59' 38'' | 20° 21' 27'' | 105° 58' 45'' | F-48-92-B-d |
Sông Bo | TV | xã Yên Phú | H. Ý Yên |
|
| 20° 21' 26'' | 105° 58' 43'' | 20° 21' 54'' | 105° 57' 39'' | F-48-92-B-d |
Sông Chèm | TV | xã Yên Phú | H. Ý Yên |
|
| 20° 20' 58'' | 105° 58' 53'' | 20° 20' 39'' | 105° 59' 48'' | F-48-92-B-d |
Sông Đáy | TV | xã Yên Phú | H. Ý Yên |
|
| 20° 22' 09'' | 105° 55' 57'' | 19° 56' 10'' | 106° 06' 15'' | F-48-92-B-d |
sông Mỹ Đô | TV | xã Yên Phú | H. Ý Yên |
|
| 20° 24' 09'' | 106° 01' 36'' | 20° 21' 26'' | 105° 57' 03'' | F-48-92-B-d |
sông Thiên Phái | TV | xã Yên Phú | H. Ý Yên |
|
| 20° 21' 26'' | 105° 58' 43'' | 20° 21' 04'' | 105° 57' 09'' | F-48-92-B-d |
thôn An Quang 1 | DC | xã Yên Phúc | H. Ý Yên | 20° 16' 51'' | 106° 08' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn An Quang 2 | DC | xã Yên Phúc | H. Ý Yên | 20° 16' 36'' | 106° 08' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn An Thành | DC | xã Yên Phúc | H. Ý Yên | 20° 16' 24'' | 106° 08' 02'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Thôn Cầu | DC | xã Yên Phúc | H. Ý Yên | 20° 17' 39'' | 106° 07' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Thôn Chúc | DC | xã Yên Phúc | H. Ý Yên | 20° 17' 30'' | 106° 07' 20'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Đồng Lạc | DC | xã Yên Phúc | H. Ý Yên | 20° 18' 13'' | 106° 08' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Hùng Vương | DC | xã Yên Phúc | H. Ý Yên | 20° 17' 52'' | 106° 07' 08'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Lê Lợi | DC | xã Yên Phúc | H. Ý Yên | 20° 18' 04'' | 106° 07' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Thôn Nguyễn | DC | xã Yên Phúc | H. Ý Yên | 20° 17' 51'' | 106° 07' 45'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Thôn Trạng | DC | xã Yên Phúc | H. Ý Yên | 20° 17' 52'' | 106° 08' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Thôn Trung | DC | xã Yên Phúc | H. Ý Yên | 20° 17' 58'' | 106° 07' 59'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Vĩnh Ninh | DC | xã Yên Phúc | H. Ý Yên | 20° 17' 28'' | 106° 08' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
thôn Yên Bình | DC | xã Yên Phúc | H. Ý Yên | 20° 17' 09'' | 106° 07' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Bến khách ngang sông Sành | KX | xã Yên Phúc | H. Ý Yên | 20° 17' 31'' | 106° 08' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-A-d |
Sông Chanh | TV | xã Yên Phúc | H. Ý Yên |
|
| 20° 23' 07'' | 106° 07' 19'' | 20° 16' 15'' | 106° 07' 38'' | F-48-93-A-c, F-48-93-A-d |
Sông Đào (sông Nam Định) | TV | xã Yên Phúc | H. Ý Yên |
|
| 20° 25' 53'' | 106° 12' 16'' | 20° 15' 08'' | 106° 05' 47'' | F-48-93-A-d |
thôn Cổ Phương | DC | xã Yên Phương | H. Ý Yên | 20° 21' 34'' | 105° 56' 38'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
thôn Lữ Đô | DC | xã Yên Phương | H. Ý Yên | 20° 22' 21'' | 105° 57' 24'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
thôn Mỹ Lộc | DC | xã Yên Phương | H. Ý Yên | 20° 22' 17'' | 105° 58' 04'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
thôn Phù Cầu | DC | xã Yên Phương | H. Ý Yên | 20° 22' 01'' | 105° 57' 39'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
thôn Thái Hòa | DC | xã Yên Phương | H. Ý Yên | 20° 21' 55'' | 105° 56' 26'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
thôn Thượng Cát | DC | xã Yên Phương | H. Ý Yên | 20° 22' 57'' | 105° 57' 11'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
Xóm Đông | DC | xã Yên Phương | H. Ý Yên | 20° 21' 37'' | 105° 57' 11'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
xóm Hùng Phú | DC | xã Yên Phương | H. Ý Yên | 20° 21' 54'' | 105° 56' 45'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
xóm Sơn Hải | DC | xã Yên Phương | H. Ý Yên | 20° 22' 01'' | 105° 56' 44'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
Xóm Tây | DC | xã Yên Phương | H. Ý Yên | 20° 21' 41'' | 105° 56' 55'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
Xóm Trung | DC | xã Yên Phương | H. Ý Yên | 20° 21' 42'' | 105° 57' 00'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
Cầu Bo | KX | xã Yên Phương | H. Ý Yên | 20° 22' 07'' | 105° 58' 16'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
Đường tỉnh 485 | KX | xã Yên Phương | H. Ý Yên |
|
| 20° 19' 56'' | 106° 00' 18'' | 20° 24' 02'' | 105° 56' 32'' | F-48-92-B-b, F-48-92-B-d |
Quốc lộ 37C | KX | xã Yên Phương | H. Ý Yên |
|
| 20° 17' 29'' | 106° 05' 47'' | 20° 21' 30'' | 105° 57' 07'' | F-48-92-B-d |
Sông Đáy | TV | xã Yên Phương | H. Ý Yên |
|
| 20° 22' 09'' | 105° 55' 57'' | 19° 56' 10'' | 106° 06' 15'' | F-48-92-B-d |
sông Mỹ Đô | TV | xã Yên Phương | H. Ý Yên |
|
| 20° 24' 09'' | 106° 01' 36'' | 20° 21' 26'' | 105° 57' 03'' | F-48-92-B-d |
Thôn 1 | DC | xã Yên Quang | H. Ý Yên | 20° 18' 08'' | 105° 59' 05'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
Thôn 2 | DC | xã Yên Quang | H. Ý Yên | 20° 17' 57'' | 105° 59' 14'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
Thôn 3 | DC | xã Yên Quang | H. Ý Yên | 20° 17' 24'' | 105° 59' 28'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
Thôn 6 | DC | xã Yên Quang | H. Ý Yên | 20° 17' 07'' | 105° 59' 18'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
Thôn 7A | DC | xã Yên Quang | H. Ý Yên | 20° 16' 58'' | 105° 59' 16'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
Thôn 7B | DC | xã Yên Quang | H. Ý Yên | 20° 16' 49'' | 105° 59' 27'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
thôn Đông Duy | DC | xã Yên Quang | H. Ý Yên | 20° 17' 18'' | 105° 59' 39'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
Chợ Đăng | KX | xã Yên Quang | H. Ý Yên | 20° 17' 40'' | 105° 59' 22'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
Quốc lộ 10 | KX | xã Yên Quang | H. Ý Yên |
|
| 20° 26' 41'' | 106° 13' 01'' | 20° 15' 59'' | 105° 58' 44'' | F-48-93-A-c |
Quốc lộ 38B | KX | xã Yên Quang | H. Ý Yên |
|
| 20° 28' 53'' | 106° 10' 42'' | 20° 15' 59'' | 105° 58' 44'' | F-48-92-B-d, F-48-93-A-c |
Sông Đáy | TV | xã Yên Quang | H. Ý Yên |
|
| 20° 22' 09'' | 105° 55' 57'' | 19° 56' 10'' | 106° 06' 15'' | F-48-93-A-c |
thôn An Nhân | DC | xã Yên Tân | H. Ý Yên | 20° 23' 51'' | 105° 58' 56'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
thôn An Sọng | DC | xã Yên Tân | H. Ý Yên | 20° 24' 05'' | 105° 59' 21'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
thôn Mai Độ | DC | xã Yên Tân | H. Ý Yên | 20° 23' 10'' | 105° 58' 56'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
thôn Mai Phú | DC | xã Yên Tân | H. Ý Yên | 20° 22' 11'' | 105° 59' 54'' |
|
|
|
| F-48-92-B-d |
thôn Mai Thanh | DC | xã Yên Tân | H. Ý Yên | 20° 22' 56'' | 105° 59' 43'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
thôn Mai Vị | DC | xã Yên Tân | H. Ý Yên | 20° 22' 33'' | 105° 59' 25'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
thôn Nguyệt Bói | DC | xã Yên Tân | H. Ý Yên | 20° 23' 58'' | 106° 00' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Nguyệt Hạ | DC | xã Yên Tân | H. Ý Yên | 20° 23' 05'' | 106° 00' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Nguyệt Thượng | DC | xã Yên Tân | H. Ý Yên | 20° 23' 37'' | 106° 00' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
thôn Nguyệt Trung | DC | xã Yên Tân | H. Ý Yên | 20° 23' 26'' | 105° 59' 59'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
cầu Vĩnh Tứ | KX | xã Yên Tân | H. Ý Yên | 20° 24' 01'' | 106° 00' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-A-a |
Quốc lộ 37B | KX | xã Yên Tân | H. Ý Yên |
|
| 20° 17' 28'' | 106° 27' 00'' | 20° 24' 01'' | 106° 00' 44'' | F-48-93-A-a |
núi Mai Thanh | SV | xã Yên Tân | H. Ý Yên | 20° 23' 08'' | 105° 59' 19'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
sông Kinh Thủy | TV | xã Yên Tân | H. Ý Yên |
|
| 20° 23' 19'' | 105° 58' 41'' | 20° 26' 03'' | 105° 58' 27'' | F-48-92-B-b |
sông Mỹ Đô | TV | xã Yên Tân | H. Ý Yên |
|
| 20° 24' 09'' | 106° 01' 36'' | 20° 21' 26'' | 105° 57' 03'' | F-48-92-B-b |
Sông Sinh | TV | xã Yên Tân | H. Ý Yên |
|
| 20° 23' 27'' | 105° 59' 18'' | 20° 22' 08'' | 106° 02' 15'' | F-48-92-B-b, F-48-92-B-d, F-48-93-A-c |
thôn Đồng Lạc | DC | xã Yên Thắng | H. Ý Yên | 20° 17' 53'' | 106° 03' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Đồng Quang | DC | xã Yên Thắng | H. Ý Yên | 20° 17' 49'' | 106° 02' 52'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Dương Hồi | DC | xã Yên Thắng | H. Ý Yên | 20° 16' 58'' | 106° 03' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Hùng Tâm | DC | xã Yên Thắng | H. Ý Yên | 20° 17' 01'' | 106° 03' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Nhân Trạch | DC | xã Yên Thắng | H. Ý Yên | 20° 17' 14'' | 106° 04' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Phù Đô | DC | xã Yên Thắng | H. Ý Yên | 20° 17' 33'' | 106° 02' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Phù Lưu | DC | xã Yên Thắng | H. Ý Yên | 20° 17' 30'' | 106° 03' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Phúc Chỉ | DC | xã Yên Thắng | H. Ý Yên | 20° 17' 29'' | 106° 04' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Phúc Lộc | DC | xã Yên Thắng | H. Ý Yên | 20° 17' 41'' | 106° 03' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Tam Quang | DC | xã Yên Thắng | H. Ý Yên | 20° 16' 50'' | 106° 03' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Thái Hòa | DC | xã Yên Thắng | H. Ý Yên | 20° 17' 15'' | 106° 03' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Thị Tứ | DC | xã Yên Thắng | H. Ý Yên | 20° 17' 36'' | 106° 03' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Trại Đường | DC | xã Yên Thắng | H. Ý Yên | 20° 17' 12'' | 106° 03' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm Chùa | DC | xã Yên Thắng | H. Ý Yên | 20° 17' 35'' | 106° 04' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm Đông | DC | xã Yên Thắng | H. Ý Yên | 20° 17' 08'' | 106° 03' 39'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm Hạ | DC | xã Yên Thắng | H. Ý Yên | 20° 17' 25'' | 106° 04' 18'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm Hậu | DC | xã Yên Thắng | H. Ý Yên | 20° 17' 24'' | 106° 04' 34'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Cầu Đen | KX | xã Yên Thắng | H. Ý Yên | 20° 17' 54'' | 106° 02' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Chợ Lương | KX | xã Yên Thắng | H. Ý Yên | 20° 17' 32'' | 106° 03' 24'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
chùa Phúc Chỉ | KX | xã Yên Thắng | H. Ý Yên | 20° 17' 38'' | 106° 03' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Quốc lộ 37C | KX | xã Yên Thắng | H. Ý Yên |
|
| 20° 17' 29'' | 106° 05' 47'' | 20° 21' 30'' | 105° 57' 07'' | F-48-93-A-c |
Sông Sắt | TV | xã Yên Thắng | H. Ý Yên |
|
| 20° 26' 50'' | 106° 01' 41'' | 20° 15' 13'' | 106° 02' 45'' | F-48-93-A-c |
thôn An Hộ | DC | xã Yên Thành | H. Ý Yên | 20° 23' 51'' | 105° 57' 39'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
thôn Bô Sơn | DC | xã Yên Thành | H. Ý Yên | 20° 24' 37'' | 105° 56' 52'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
thôn Đô Hoàng | DC | xã Yên Thành | H. Ý Yên | 20° 24' 18'' | 105° 57' 43'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
thôn Đông Phú | DC | xã Yên Thành | H. Ý Yên | 20° 24' 05'' | 105° 57' 50'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
thôn Hương Ngãi | DC | xã Yên Thành | H. Ý Yên | 20° 23' 42'' | 105° 57' 53'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
thôn Ngọc Minh | DC | xã Yên Thành | H. Ý Yên | 20° 23' 38'' | 105° 57' 08'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
thôn Phú Thọ | DC | xã Yên Thành | H. Ý Yên | 20° 23' 52'' | 105° 56' 33'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
thôn Quán Tràm | DC | xã Yên Thành | H. Ý Yên | 20° 24' 14'' | 105° 57' 17'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
thôn Thanh Trung | DC | xã Yên Thành | H. Ý Yên | 20° 23' 45'' | 105° 57' 03'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
thôn Thượng Đồng | DC | xã Yên Thành | H. Ý Yên | 20° 23' 55'' | 105° 57' 05'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
thôn Vạn Phúc | DC | xã Yên Thành | H. Ý Yên | 20° 24' 17'' | 105° 57' 31'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
Đường tỉnh 485 | KX | xã Yên Thành | H. Ý Yên |
|
| 20° 19' 56'' | 106° 00' 18'' | 20° 24' 02'' | 105° 56' 32'' | F-48-92-B-b |
thôn Bình Hạ | DC | xã Yên Thọ | H. Ý Yên | 20° 23' 02'' | 105° 55' 43'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
thôn Bình Thượng | DC | xã Yên Thọ | H. Ý Yên | 20° 23' 49'' | 105° 56' 02'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
Thôn Bóng | DC | xã Yên Thọ | H. Ý Yên | 20° 23' 06'' | 105° 56' 33'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
thôn Đanh Trại | DC | xã Yên Thọ | H. Ý Yên | 20° 23' 08'' | 105° 56' 45'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
thôn Đông Hưng | DC | xã Yên Thọ | H. Ý Yên | 20° 23' 09'' | 105° 57' 02'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
thôn Thanh Bình | DC | xã Yên Thọ | H. Ý Yên | 20° 22' 40'' | 105° 56' 25'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
thôn Thọ Cách | DC | xã Yên Thọ | H. Ý Yên | 20° 23' 27'' | 105° 56' 24'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
Đường tỉnh 485 | KX | xã Yên Thọ | H. Ý Yên |
|
| 20° 19' 56'' | 106° 00' 18'' | 20° 24' 02'' | 105° 56' 32'' | F-48-92-B-b |
Sông Đáy | TV | xã Yên Thọ | H. Ý Yên |
|
| 20° 22' 09'' | 105° 55' 57'' | 19° 56' 10'' | 106° 06' 15'' | F-48-92-B-d |
sông Nguyệt Đức (kênh KN) | TV | xã Yên Thọ | H. Ý Yên |
|
| 20° 24' 05'' | 105° 56' 22'' | 20° 22' 12'' | 105° 55' 57'' | F-48-92-B-b, F-48-92-B-d |
xóm Bắc Sơn | DC | xã Yên Tiến | H. Ý Yên | 20° 17' 11'' | 106° 01' 40'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Xóm Bè | DC | xã Yên Tiến | H. Ý Yên | 20° 17' 29'' | 106° 01' 01'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm Cộng Hòa | DC | xã Yên Tiến | H. Ý Yên | 20° 17' 04'' | 106° 01' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm Đằng Chương | DC | xã Yên Tiến | H. Ý Yên | 20° 18' 05'' | 106° 02' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm Đông Hưng | DC | xã Yên Tiến | H. Ý Yên | 20° 17' 08'' | 106° 01' 53'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm Đông Thịnh | DC | xã Yên Tiến | H. Ý Yên | 20° 17' 52'' | 106° 02' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm Đồng Tiến | DC | xã Yên Tiến | H. Ý Yên | 20° 16' 51'' | 106° 02' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm Đồng Văn | DC | xã Yên Tiến | H. Ý Yên | 20° 17' 02'' | 106° 02' 23'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm Hoa Lư | DC | xã Yên Tiến | H. Ý Yên | 20° 17' 02'' | 106° 01' 42'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm Hùng Vương | DC | xã Yên Tiến | H. Ý Yên | 20° 18' 00'' | 106° 01' 58'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm Kênh Hội | DC | xã Yên Tiến | H. Ý Yên | 20° 17' 20'' | 106° 02' 27'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm Quyết Tiến | DC | xã Yên Tiến | H. Ý Yên | 20° 17' 41'' | 106° 02' 06'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm Tân Cầu | DC | xã Yên Tiến | H. Ý Yên | 20° 18' 12'' | 106° 02' 22'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm Tân Hưng | DC | xã Yên Tiến | H. Ý Yên | 20° 17' 50'' | 106° 01' 59'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm Tân Lập | DC | xã Yên Tiến | H. Ý Yên | 20° 18' 14'' | 106° 01' 38'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm Thượng Thôn | DC | xã Yên Tiến | H. Ý Yên | 20° 18' 18'' | 106° 02' 12'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm Trung Thôn | DC | xã Yên Tiến | H. Ý Yên | 20° 17' 48'' | 106° 01' 28'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm Trung Thứ | DC | xã Yên Tiến | H. Ý Yên | 20° 17' 11'' | 106° 01' 33'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
xóm Văn Tiên | DC | xã Yên Tiến | H. Ý Yên | 20° 17' 19'' | 106° 01' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Cầu Đen | KX | xã Yên Tiến | H. Ý Yên | 20° 17' 54'' | 106° 02' 16'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
đình Cát Đằng | KX | xã Yên Tiến | H. Ý Yên | 20° 17' 54'' | 106° 01' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
đình Thượng Đồng | KX | xã Yên Tiến | H. Ý Yên | 20° 17' 00'' | 106° 01' 30'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Đường tỉnh 57C | KX | xã Yên Tiến | H. Ý Yên |
|
| 20° 17' 53'' | 106° 01' 30'' | 20° 15' 56'' | 106° 02' 48'' | F-48-93-A-c |
ga Cát Đằng | KX | xã Yên Tiến | H. Ý Yên | 20° 17' 48'' | 106° 01' 25'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Quốc lộ 10 | KX | xã Yên Tiến | H. Ý Yên |
|
| 20° 26' 41'' | 106° 13' 01'' | 20° 15' 59'' | 105° 58' 44'' | F-48-93-A-c |
Quốc lộ 37C | KX | xã Yên Tiến | H. Ý Yên |
|
| 20° 17' 29'' | 106° 05' 47'' | 20° 21' 30'' | 105° 57' 07'' | F-48-93-A-c |
Quốc lộ 38B | KX | xã Yên Tiến | H. Ý Yên |
|
| 20° 28' 53'' | 106° 10' 42'' | 20° 15' 59'' | 105° 58' 44'' | F-48-93-A-c |
Sông Sắt | TV | xã Yên Tiến | H. Ý Yên |
|
| 20° 26' 50'' | 106° 01' 41'' | 20° 15' 13'' | 106° 02' 45'' | F-48-93-A-c |
thôn Hạc Bổng | DC | xã Yên Trị | H. Ý Yên | 20° 14' 19'' | 106° 03' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-C-a |
thôn Ngọc Chấn | DC | xã Yên Trị | H. Ý Yên | 20° 14' 11'' | 106° 01' 48'' |
|
|
|
| F-48-93-C-a |
thôn Ngư Nghiệp | DC | xã Yên Trị | H. Ý Yên | 20° 13' 26'' | 106° 02' 26'' |
|
|
|
| F-48-93-C-a |
thôn Tướng Loát | DC | xã Yên Trị | H. Ý Yên | 20° 14' 37'' | 106° 03' 46'' |
|
|
|
| F-48-93-C-a |
thôn Vĩnh Trị | DC | xã Yên Trị | H. Ý Yên | 20° 14' 48'' | 106° 03' 07'' |
|
|
|
| F-48-93-C-a |
Xóm Bến | DC | xã Yên Trị | H. Ý Yên | 20° 13' 46'' | 106° 03' 00'' |
|
|
|
| F-48-93-C-a |
Xóm Giáo | DC | xã Yên Trị | H. Ý Yên | 20° 13' 58'' | 106° 03' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-C-a |
Xóm Giữa | DC | xã Yên Trị | H. Ý Yên | 20° 14' 07'' | 106° 03' 17'' |
|
|
|
| F-48-93-C-a |
xóm Trại Bến | DC | xã Yên Trị | H. Ý Yên | 20° 13' 16'' | 106° 02' 41'' |
|
|
|
| F-48-93-C-a |
xóm Trại Trong | DC | xã Yên Trị | H. Ý Yên | 20° 13' 36'' | 106° 02' 10'' |
|
|
|
| F-48-93-C-a |
Xóm Trong | DC | xã Yên Trị | H. Ý Yên | 20° 13' 58'' | 106° 02' 51'' |
|
|
|
| F-48-93-C-a |
Bến khách ngang sông Bòng | KX | xã Yên Trị | H. Ý Yên | 20° 13' 16'' | 106° 03' 31'' |
|
|
|
| F-48-93-C-a |
Bến khách ngang sông Thông | KX | xã Yên Trị | H. Ý Yên | 20° 13' 17'' | 106° 02' 32'' |
|
|
|
| F-48-93-C-a |
Bến khách ngang sông Vĩnh | KX | xã Yên Trị | H. Ý Yên | 20° 14' 50'' | 106° 02' 55'' |
|
|
|
| F-48-93-C-a |
đền Ngọc Chấn | KX | xã Yên Trị | H. Ý Yên | 20° 14' 19'' | 106° 01' 54'' |
|
|
|
| F-48-93-C-a |
đền Tướng Loát | KX | xã Yên Trị | H. Ý Yên | 20° 14' 30'' | 106° 03' 43'' |
|
|
|
| F-48-93-C-a |
Sông Đáy | TV | xã Yên Trị | H. Ý Yên |
|
| 20° 22' 09'' | 105° 55' 57'' | 19° 56' 10'' | 106° 06' 15'' | F-48-93-A-c, F-48-93-C-a |
Sông Sắt | TV | xã Yên Trị | H. Ý Yên |
|
| 20° 26' 50'' | 106° 01' 41'' | 20° 15' 13'' | 106° 02' 45'' | F-48-93-A-c |
thôn Hoàng Giang | DC | xã Yên Trung | H. Ý Yên | 20° 25' 39'' | 105° 58' 33'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
thôn Mạc Sơn | DC | xã Yên Trung | H. Ý Yên | 20° 24' 32'' | 105° 58' 14'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
Thôn Nhuộng | DC | xã Yên Trung | H. Ý Yên | 20° 25' 15'' | 105° 58' 06'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
thôn Phương Hưng | DC | xã Yên Trung | H. Ý Yên | 20° 25' 35'' | 105° 58' 52'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
Thôn Thông | DC | xã Yên Trung | H. Ý Yên | 20° 24' 04'' | 105° 58' 43'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
thôn Tiêu Bảng | DC | xã Yên Trung | H. Ý Yên | 20° 24' 43'' | 105° 58' 47'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
Thôn Trung | DC | xã Yên Trung | H. Ý Yên | 20° 25' 25'' | 105° 58' 30'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
thôn Văn Minh | DC | xã Yên Trung | H. Ý Yên | 20° 24' 56'' | 105° 58' 48'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
thôn Văn Mỹ | DC | xã Yên Trung | H. Ý Yên | 20° 26' 01'' | 105° 58' 39'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
Đường cao tốc Cầu Giẽ - Ninh Bình | KX | xã Yên Trung | H. Ý Yên |
|
| 20° 25' 28'' | 105° 58' 12'' | 20° 15' 04'' | 106° 00' 56'' | F-48-92-B-b |
Núi Mực | SV | xã Yên Trung | H. Ý Yên | 20° 24' 14'' | 105° 58' 11'' |
|
|
|
| F-48-92-B-b |
sông Kinh Thủy | TV | xã Yên Trung | H. Ý Yên |
|
| 20° 23' 19'' | 105° 58' 41'' | 20° 26' 03'' | 105° 58' 27'' | F-48-92-B-b |
thôn Bắc Đường 12 | DC | xã Yên Xá | H. Ý Yên | 20° 20' 12'' | 106° 00' 44'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Cổ Liêu | DC | xã Yên Xá | H. Ý Yên | 20° 19' 36'' | 106° 01' 11'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Đông Tống Xá | DC | xã Yên Xá | H. Ý Yên | 20° 19' 58'' | 106° 01' 13'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
thôn Tây Tống Xá | DC | xã Yên Xá | H. Ý Yên | 20° 19' 55'' | 106° 01' 04'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
chùa An Việt | KX | xã Yên Xá | H. Ý Yên | 20° 19' 55'' | 106° 01' 35'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
đền thờ Đức Thánh Tổ | KX | xã Yên Xá | H. Ý Yên | 20° 19' 51'' | 106° 00' 57'' |
|
|
|
| F-48-93-A-c |
Quốc lộ 38B | KX | xã Yên Xá | H. Ý Yên |
|
| 20° 28' 53'' | 106° 10' 42'' | 20° 15' 59'' | 105° 58' 44'' | F-48-93-A-c |
- 1Thông tư 03/2019/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Vĩnh Phúc do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 2Thông tư 04/2019/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Thái Bình do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 3Thông tư 10/2019/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hưng Yên do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 4Thông tư 11/2019/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hải Dương do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 1Nghị định 36/2017/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường
- 2Luật Đo đạc và bản đồ 2018
- 3Thông tư 03/2019/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Vĩnh Phúc do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 4Thông tư 04/2019/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Thái Bình do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 5Thông tư 10/2019/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hưng Yên do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 6Thông tư 11/2019/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Hải Dương do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
Thông tư 05/2019/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, Thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Nam Định do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- Số hiệu: 05/2019/TT-BTNMT
- Loại văn bản: Thông tư
- Ngày ban hành: 28/06/2019
- Nơi ban hành: Bộ Tài nguyên và Môi trường
- Người ký: Nguyễn Thị Phương Hoa
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Từ số 673 đến số 674
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra