- 1Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 2Thông tư liên tịch 20/2015/TTLT-BGDĐT-BNV quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo - Bộ Nội vụ ban hành
- 3Thông tư liên tịch 21/2015/TTLT-BGDĐT-BNV quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học công lập do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo - Bộ Nội vụ ban hành
- 4Thông tư liên tịch 22/2015/TTLT-BGDĐT-BNV quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở công lập do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo - Bộ Nôi vụ ban hành
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 995/QĐ-UBND | Quảng Ngãi, ngày 08 tháng 6 năm 2016 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NGÃI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 20/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 14/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non; Thông tư liên tịch số 21/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 16/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học công lập; Thông tư liên tịch số 22/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 16/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở công lập;
Xét đề nghị của Chủ tịch UBND huyện Sơn Hà tại Công văn số 139/UBND-NV ngày 29/01/2016 và Giám đốc Sở Nội vụ tại Công văn số 819/SNV ngày 06/6/2016,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với 964 viên chức là giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc UBND huyện Sơn Hà (có phương án cụ thể kèm theo).
Điều 2. Căn cứ vào phương án được UBND tỉnh phê duyệt, Chủ tịch UBND huyện Sơn Hà hoàn chỉnh thủ tục bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với từng viên chức là giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc thẩm quyền quản lý.
Điều 3. Đối với những viên chức đã được bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp tại Điều 1 nhưng còn thiếu tiêu chuẩn theo quy định thì cơ quan quản lý, sử dụng viên chức có trách nhiệm tạo điều kiện để viên chức bổ sung.
Điều 4. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 5. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Nội vụ; Chủ tịch UBND huyện Sơn Hà và viên chức có tên trong danh sách tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | KT. CHỦ TỊCH |
BỔ NHIỆM VÀO CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP VÀ XẾP LƯƠNG ĐỐI VỚI GIÁO VIÊN MẦM NON, TIỂU HỌC, TRUNG HỌC CƠ SỞ THUỘC UBND HUYỆN SƠN HÀ
(Kèm theo Quyết định số 995/QĐ-UBND ngày 08 tháng 6 năm 2016 của Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Ngãi)
Số TT | Đơn vị/Họ và tên | ngày tháng năm sinh | chức vụ/ vị trí việc làm | trình đô chuyên môn | Trình độ ngoại ngữ | Trình độ tin học | Ngạch, lương hiện hưởng | Chức danh nghề nghiệp, lương được chuyển xếp | Ghi chú | ||||||||||||
Mã ngạch | Bậc lương | Hệ số lương | %PC TN VK (nếu có) | Hệ số chênh lệch bảo lưu (nếu có) | Thời gian nâng lương lần sau | Chức danh nghề nghiệp | Mã số | Bậc lương | Hệ số lương | %PC TN VK (nếu có) | Hệ số chênh lệch bảo lưu (nếu có) | Thời gian nâng lương lần sau | |||||||||
I | CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP GIÁO VIÊN MẦM NON | ||||||||||||||||||||
| Trường Mầm non Họa Mi |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
1 | Nguyễn Thị Hồng Thư | 8/11/1978 | Hiệu trưởng | Đại học | B | B | 15a.205 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/12/2014 |
| |
2 | Nguyễn Thị Hường | 24/8/1981 | P.Hiệu trưởng | Đại học | B | B | 15a.205 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/03/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/03/2013 |
| |
3 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 8/8/1980 | P.Hiệu trưởng | Đại học | B | B | 15a.205 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/04/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/04/2013 |
| |
4 | Nguyễn Thị Vân | 18/1/1981 | GVMN cao cấp | Đại học | B | B | 15a.205 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/06/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/06/2015 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
5 | Lê Thị Quỳnh Ngân | 28/0/1990 | GVMN chính | Cao đẳng | A | A | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 |
| |
6 | Đặng Thị Phi Yến | 01/9/1987 | GVMN chính | Cao đẳng | B | A | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 |
| |
7 | Trần Thị Hương | 29/9/1982 | GVMN chính | Đại học | B | A | 15a.206 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/01/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/01/2013 |
| |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
8 | Nguyễn Thị Lưu Hiệp | 19/7/1984 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 09/06/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 09/06/2015 |
| |
9 | Nguyễn Thị Kim Liên | 28/7/1967 | GVMN | Cao đẳng |
|
| 15,115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/09/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/09/2014 |
| |
10 | Nguyễn Thị Yến Ly | 3/7/1979 | GVMN | Trung cấp |
| B | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/03/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/03/2014 |
| |
11 | Nguyễn Thị Lệ Thủy | 29/6/1968 | GVMN | Cao đẳng |
|
| 15,115 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/09/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/09/2015 |
| |
12 | Nguyễn Thị Phượng | 18/6/1972 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/03/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/03/2014 |
| |
13 | Đinh Thị Kim Thanh | 7/4/1982 | GVMN | Đại học |
|
| 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/03/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/03/2014 |
| |
14 | Võ Thị Hoa Sim | 10/11/1986 | GVMN | Đại học |
|
| 15,115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 22/04/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 22/04/2015 |
| |
15 | Nguyễn Thị Cẩm Toàn | 10/4/1985 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/12/2014 |
| |
16 | Bùi Thị Thanh Thúy | 6/4/1986 | GVMN | Trung cấp |
| A | 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 |
| |
17 | Tạ Thị Hoa | 14/4/1984 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 |
| |
18 | Đinh Thị Nú | 20/9/1990 | GVMN | Trung cấp | B | A | 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 |
| |
19 | Đinh Thị Kiều | 20/12/1978 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 |
| |
| Trường Mẫu giáo Sơn Kỳ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
20 | Đinh Thị Trai | 27/07/1984 | GVMN cao cấp | Đại học | B | B | 15a.205 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/03/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/03/2013 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
21 | Trần Thị Giang | 12/11/1991 | GVMN chính | Cao đẳng |
|
| 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/02/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/02/2014 |
| |
22 | Trần Thị Ánh Nguyệt | 25/02/1992 | GVMN chính | Cao đẳng |
|
| 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/02/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/02/2014 |
| |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
23 | Phùng Thị Quyên | 25/12/1981 | Hiệu trưởng | Đại học | B | B | 15,115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/03/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/03/2014 |
| |
24 | Trần Thị Nhàn | 16/04/1975 | P.Hiệu trưởng | Đại học | B | A | 15,115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2015 |
| |
25 | Nguyễn Thị Ánh Hồng | 10/03/1983 | GVMN | Cao đẳng |
|
| 15,115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/03/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/03/2014 |
| |
26 | Đinh Thị Toàn | 08/09/1979 | GVMN | Cao đẳng |
|
| 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/03/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/03/2014 |
| |
27 | Đinh Thị Đẩy | 01/06/1980 | GVMN | Đại học | B | A | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/03/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/03/2014 |
| |
28 | Đinh Thị Suốt | 04/03/1981 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 09/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
|
| 09/12/2015 |
| |
29 | Hồ Thị Quỳnh Kha | 14/05/1981 | GVMN | Cao đẳng |
| B | 15,115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 09/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 09/12/2015 |
| |
30 | Trần Thị Bích Ngọc | 15/02/1982 | GVMN | Cao đẳng |
|
| 15,115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2015 |
| |
31 | Đào Thị Viên | 09/09/1986 | GVMN | Trung cấp | B | B | 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 |
| |
| Trường Mẫu giáo Sơn Linh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
32 | Lê Thị Thu Hồng | 31/1/1983 | GVMN cao cấp | Đại học | B | B | 15a.205 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/03/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/03/2013 |
| |
33 | Nguyễn Thị Kim Phúc | 13/8/1982 | GVMN cao cấp | Đại học | B | B | 15a.205 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/03/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/03/2013 |
| |
34 | Nguyễn Nhã Vân | 9/8/1987 | GVMN cao cấp | Đại học | B | A | 15a.205 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/07/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/07/2013 |
| |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
35 | Đinh Thị Gái | 12/7/1980 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/03/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/03/2014 |
| |
36 | Nguyễn Thị Đồng | 12/1/1982 | Hiệu trưởng | Đại học | B | B | 15,115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/07/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/07/2014 |
| |
37 | Võ Thị Oanh | 30/10/1982 | P.Hiệu trưởng | Đại học | B | B | 15,115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2015 |
| |
38 | Nguyễn Thị Nga | 15/2/1984 | GVMN | THSP |
|
| 15,115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 09/11/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 09/11/2015 |
| |
39 | Nguyễn Thị Hồng Kỳ | 1/10/1982 | GVMN | THSP |
| A | 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 |
| |
40 | Đinh Thị Toàn | 15/7/1983 | GVMN | THSP | B | A | 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 |
| |
41 | Cao Nguyên Nhật Huệ | 23/12/1982 | GVMN | THSP | A | B | 15,115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 10/8/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 10/8/2014 |
| |
| Trường Mẫu giáo Sơn Nham |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
42 | Nguyễn Thị Lan | 26/02/1967 | GVMN cao cấp | Đại học | B | B | 15a.205 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/03/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/03/2013 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
43 | Trần Thị Thúy Hằng | 08/07/1984 | GVMN chính | Đại học | B | B | 15a.206 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2015 |
| |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
44 | Trần Thị Thu Thanh | 04/03/1977 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/09/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/09/2015 |
| |
45 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 06/11/1985 | P.Hiệu trưởng | Đại học | B | B | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 03/09/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 03/09/2015 |
| |
46 | Nguyễn Thị Ngọc Sương | 03/07/1976 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 04/11/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 04/11/2014 |
| |
47 | Bùi Thị Hòa | 15/10/1981 | Hiệu trưởng | Đại học | B | B | 15,115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 |
| |
48 | Đinh Thị Sinh | 13/03/1983 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 03/09/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 03/09/2015 |
| |
49 | Phạm Thị Thu Hằng | 04/06/1986 | GVMN | Cao đẳng | B | B | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/05/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/05/2014 |
| |
50 | Nguyễn Thị Bích Liễu | 16/07/1987 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2015 |
| |
| Trường Mẫu giáo Sơn Thành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
51 | Trần Thị Bích Thành | 15/7/1984 | Hiệu trưởng | Đại học |
| A | 15a.206 | 3/10 | 2.72 |
|
| 1/10/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2.72 |
|
| 1/10/2014 |
| |
52 | Nguyễn Thị Hồng Sâm | 11/04/1988 | GVMN chính | Đại học |
| A | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 1/8/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 1/8/2013 |
| |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
53 | Vương Thị Bích Thoa | 07/06/1987 | P.Hiệu trưởng | Đại học |
| A | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 1/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 1/12/2015 |
| |
54 | Đinh Thị Thu Hà | 27/04/1980 | GVMN | Đại học |
|
| 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 1/12/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 1/12/2014 |
| |
55 | Lê Thị Mai Hương | 15/1/1985 | GVMN | Đại học |
| A | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 3/9/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 3/9/2015 |
| |
56 | Lê Thị Lan | 08/05/1982 | GVMN | Đại học | A | A | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 3/9/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 3/9/2015 |
| |
57 | Đinh Thị Suốt | 15/6/1984 | GVMN | Đại học | A | A | 15,115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 1/1/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 1/1/2015 |
| |
58 | Đinh Thị Thùy Tiên | 30/6/1982 | GVMN | Đại học | A | A | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 1/3/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 1/3/2014 |
| |
59 | Trần Thị Trúc | 12/01/1988 | GVMN | Đại học |
| A | 15,115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 30/11/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 30/11/2015 |
| |
60 | TrầnThị Nhật | 20/4/1987 | GVMN | Đại học |
| A | 15,115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 1/10/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 1/10/2014 |
| |
61 | Phạm Thị Thúy | 27/3/1983 | GVMN | Trung cấp |
| A | 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/6/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/6/2015 |
| |
62 | Đinh Thị Thường | 27/7/1990 | GVMN | Trung cấp | B | B | 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/2/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/2/2015 |
| |
63 | Đinh Thị Sắc | 19/10/1985 | GVMN | Cao dẳng |
| A | 15,115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 1/10/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 1/10/2014 |
| |
| Truờng Mẫu giáo Sơn Thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
64 | Phạm Thị Bích Ngọc | 09/03/1972 | GVMN cao cấp | Đại học | B | B | 15a.205 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/03/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/03/2013 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
65 | Nguyễn Thị Ánh Tuyến | 02/12/1985 | Hiệu trưởng | Đại học | B | B | 15a.206 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2015 |
| |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
66 | Nguyễn Thị Sơn Ca | 02/03/1975 | P.Hiệu trưởng | Đại học |
|
| 15,115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/09/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/09/2014 |
| |
67 | Nguyễn Thị Bích Hà | 10/05/1983 | GVMN | Cao đẳng |
| B | 15,115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/12/2014 |
| |
68 | Trần Thị Quỳnh Trang | 28/08/1982 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/12/2015 |
| |
69 | Nguyễn Thị Kiều | 04/04/1986 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2015 |
| |
70 | Nguyễn Thị Đức | 06/05/1964 | GVMN | Cao đẳng |
|
| 15,115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/09/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/09/2014 |
| |
71 | Đinh Thị Sà | 05/10/1983 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 |
| |
72 | Nguyễn Thị Xuân Nam | 10/09/1982 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/03/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/03/2014 |
| |
73 | Vũ Thị Nguyên | 06/12/1988 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 02/10/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 02/10/2014 |
| |
| Trường Mần non Hương Sen |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
74 | Lê Thị Từ Vi | 26/8/1985 | P.Hiệu trưởng | Đại học | B | VP | 15a.206 | 3/10 | 2.72 |
|
| 1/12/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2.72 |
|
| 1/12/2013 |
| |
75 | Đinh Thị Ly Ly | 04/01/1986 | GVMN chính | Đại học | B | B | 15a.206 | 3/10 | 2.72 |
|
| 30/11/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2.72 |
|
| 30/11/2015 |
| |
76 | Trần Thị Minh Hường | 27/02/1986 | GVMN chính | Cao đẳng |
| A | 15a.206 | 3/10 | 2.72 |
|
| 1/12/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2.72 |
|
| 1/12/2015 |
| |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
77 | Nguyễn Thị Bé | 02/10/1981 | Hiệu trưởng | Đại học | B | B | 15,115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 1/9/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 1/9/2015 |
| |
78 | Đinh Thị Minh Bé | 22/12/1987 | GVMN | Trung cấp | B | B | 15,115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 1/4/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 1/4/2014 |
| |
79 | Trần Ngọc Phương Thảo | 12/03/1990 | GVMN | Đại học | B | A | 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/2/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/2/2015 |
| |
80 | Đinh Thị Thuyên | 10/09/1990 | GVMN | Trung cấp | B | B | 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/2/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/2/2015 |
| |
81 | Phạm Thị Phi Yến | 05/09/1986 | GVMN | Trung cấp | B | B | 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/2/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/2/2015 |
| |
82 | Đinh Thị Sang | 0/7/1989 | GVMN | Trung cấp | B | B | 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/2/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/2/2015 |
| |
83 | Trần Thị Kiều Diễm | 08/04/1983 | GVMN | Trung cấp | B | B | 15,115 | 2/12 | 2,06 |
|
| 1/2/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2,06 |
|
| 1/2/2015 |
| |
84 | Cao Thị Nhi | 08/08/1990 | GVMN | Trung cấp | B | B | 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/2/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/2/2015 |
| |
85 | Đinh Thị Thùy Nương | 18/06/1989 | GVMN | Trung cấp | B | B | 15,115 | 2/12 | 2,06 |
|
| 1/2/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2,06 |
|
| 1/2/2015 |
| |
86 | Phạm Thị Thúy Ngọc | 23/03/1984 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 9/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 9/12/2015 |
| |
87 | Bùi Thị Hồng Vân | 22/02/1985 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/2/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/2/2015 |
| |
| Trường Mẫu giáo Sơn Hạ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
88 | Nguyễn Thị Thanh Lan | 31/12/1968 | H.Trưởng | Đại học | B | A | 15a.205 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2014 |
| |
89 | Nguyễn Lưu Thị Hòa | 20/08/1986 | GVMN cao cấp | Đại học | B | A | 15a.205 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/03/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/03/2014 |
| |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
90 | Đinh Thị Rỗi | 11/02/1980 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/03/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/03/2014 |
| |
91 | Trần Thị Nhung | 24/02/1984 | GVMN | Đại học | B | A | 15,115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 09/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 09/12/2015 |
| |
92 | Huỳnh Thị Thư | 14/09/1985 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/10/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/10/2014 |
| |
93 | Đinh Thị Thu Bích | 21/07/1983 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 03/09/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 03/09/2015 |
| |
94 | Võ Thị Thu Dung | 07/08/1987 | GVMN | Đại học | B | VP | 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 |
| |
95 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 12/03/1980 | P.Hiệu trưởng | Cao đẳng | B | B | 15,115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2015 |
| |
96 | Phạm Thị Ngoan | 09/08/1984 | GVMN | Cao đẳng |
| B | 15,115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 09/06/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 09/06/2015 |
| |
97 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | 03/06/1986 | GVMN | Cao đẳng | B | B | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2015 |
| |
98 | Phạm Thị Tú Ánh | 07/01/1990 | GVMN | THSP | B |
| 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 |
| |
| Trường Mẫu giáo Sơn Bao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
99 | Lê Thị Thủy | 09/03/1968 | Hiệu trưởng | Đại học | B | A | 15a.205 | 5/9 | 3.66 |
|
| 1/5/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3.66 |
|
| 1/5/2013 |
| |
100 | Trần Thị Thanh Nga | 04/01/1978 | P.Hiệu trưởng | Đại học | B | A | 15a.205 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2014 |
| |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
101 | Trần Thị Nhạn | 15/10/1982 | GVMN | Đại học |
|
| 15,115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/9/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/9/2015 |
| |
102 | Trần Thị Mỹ Linh | 19/1/1985 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 9/6/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 9/6/2015 |
| |
103 | Đỗ Thị Định | 07/07/1978 | GVMN | Đại học |
|
| 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/3/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/3/2014 |
| |
104 | Phan Thị Tuyết Nga | 10/08/1983 | GVMN | Đại học | B | A | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2015 |
| |
105 | Huỳnh Thị Tuyết | 01/01/1985 | GVMN | Đại học | B | A | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 03/9/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 03/9/2015 |
| |
106 | Phạm Thị Hồng | 10/05/1983 | GVMN | Đại học | B | A | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 03/9/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 03/9/2015 |
| |
| Trường Mẫu giáo Sơn Ba |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
107 | Nguyễn Thị Hải Ly | 15/5/1987 | P.Hiệu trưởng | Đại học | B | B | 15a.205 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/01/2014 |
| |
108 | Nguyễn Thị Diễm My | 31/12/1985 | GVMN cao cấp | Đại học | B | B | 15a.205 | 2/9 | 2.67 |
|
| 03/01/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2.67 |
|
| 03/01/2013 |
| |
109 | Nguyễn Thị Liễu | 08/12/1984 | GVMN cao cấp | Đại học | B | B | 15a.205 | 1/9 | 2.34 |
|
| 08/01/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2.34 |
|
| 08/01/2013 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
110 | Dương Thị Chung | 18/01/1981 | GVMN chính | Đại học | B | B | 15a.206 | 3/10 | 2.72 |
|
| 12/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2.72 |
|
| 12/01/2015 |
| |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
111 | Đinh Thị Sỹ | 16/9/1979 | Hiệu trưởng | Đại học | B | B | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 09/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 09/01/2014 |
| |
112 | Võ Cao Thị Ánh Na | 17/3/1987 | GVMN | THSP | A | A | 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 02/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 02/01/2015 |
| |
113 | Đinh Thị Hương | 30/05/1991 | GVMN | THSP | A | A | 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 02/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 02/01/2015 |
| |
114 | Đinh Thị Ngân | 19/07/1984 | GVMN | THSP |
|
| 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 02/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 02/01/2015 |
| |
115 | Phạm Thị Đết | 14/05/1986 | GVMN | THSP |
|
| 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 02/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 02/01/2015 |
| |
| Trường Mẫu giáo Sơn Giang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
116 | Lê Thị Ngân | 20/3/1984 | H.Trưởng | Đại học | B | A | 15a.205 | 2/9 | 2.67 |
|
| 1/3/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2.67 |
|
| 1/3/2013 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
117 | Đặng Thị Thúy Hồng | 6/11/1990 | GVMN chính | Cao đẳng | B | THVP | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 1/8/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 1/8/2013 |
| |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
118 | Đinh Thị Sương | 16/7/1985 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 1/3/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 1/3/2014 |
| |
119 | Đinh Thị Lạc | 18/9/1984 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/10/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/10/2014 |
| |
120 | Nguyễn Thị Thu Ngân | 3/2/1983 | P.Hiệu trưởng | Đại học | B | B | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/5/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/5/2014 |
| |
121 | Trần Thị Bích Ngọc | 05/10/1985 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/4/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/4/2014 |
| |
122 | Lương Thị Thúy Kiều | 3/6/1985 | GVMN | Cao đẳng | B | B | 15,115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/12/2014 |
| |
123 | Lê Thị Thi | 15/10/1989 | GVMN | THSP | A | A | 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/2/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/2/2015 |
| |
124 | Hồ Thị Tâm | 14/11/1987 | GVMN | THSP |
|
| 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/2/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/2/2015 |
| |
125 | Trịnh Thị Thu Thảo | 18/10/1991 | GVMN | THSP | B |
| 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/2/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/2/2015 |
| |
126 | Nguyễn Thị Thu Ngân | 27/10/1988 | GVMN | THSP | B |
| 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/2/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/2/2015 |
| |
| Trường Mẫu giáo Sơn Thượng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
127 | Võ Thị Hồng Vân | 05/10/1976 | H.Trưởng | Đại học | A |
| 15a.205 | 6/9 | 3.99 |
|
| 09/01/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 6/9 | 3.99 |
|
| 09/01/2015 |
| |
128 | Nguyễn Thị Khánh Linh | 09/11/1971 | P.Hiệu trưởng | Đại học | A | A | 15a.205 | 6/9 | 3.99 |
|
| 09/01/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 6/9 | 3.99 |
|
| 09/01/2015 |
| |
129 | Nguyễn Thị Mỵ Vương | 04/05/1991 | GVMN cao cấp | Đại học | A | B | 15a.205 | 1/9 | 2.34 |
|
| 02/10/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2.34 |
|
| 02/10/2015 |
| |
130 | Cao Thị Trường | 18/12/1987 | GVMN cao cấp | Đại học | B | A | 15a.205 | 2/9 | 2.67 |
|
| 12/02/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2.67 |
|
| 12/02/2014 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
131 | Đinh Thị Cúc | 07/10/1984 | GVMN chính | Cao đẳng |
|
| 15a.206 | 3/10 | 2.72 |
|
| 10/01/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2.72 |
|
| 10/01/2014 |
| |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
132 | Lê Thị Bảy | 15/04/1973 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15,115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 03/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 03/01/2014 |
| |
133 | Nguyễn Thị Hương | 06/08/1980 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15,115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 |
| |
134 | Bạch Thị Quỳnh Phương | 25/2/1980 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15,115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 12/09/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 12/09/2015 |
| |
135 | Phan Thị Công | 08/08/1988 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 02/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 02/01/2015 |
| |
136 | Nguyễn Thị Diễm Trang | 11/06/1989 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 02/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 02/01/2015 |
| |
137 | Phạm Thị Trúc Ly | 15/03/1989 | GVMN | Trung cấp | B |
| 15,115 | 3/12 | 2.26 |
|
| 06/11/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
|
| 06/11/2014 |
| |
| Trường Mầm non 17/3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
138 | Nguyễn Thị Nguyên | 14/07/1986 | P.Hiệu trưởng | Đại học |
| B | 15a.205 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/09/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/09/2013 |
| |
139 | Bùi Thị Bích Nhi | 08/03/1988 | GVMN cao cấp | Đại học | B | A | 15a.205 | 1/9 | 2.34 |
|
| 05/08/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2.34 |
|
| 05/08/2013 |
| |
140 | Trương Thị Phượng | 22/09/1987 | GVMN cao cấp | Đại học | B | B | 15a.205 | 1/9 | 2.34 |
|
| 05/08/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2.34 |
|
| 05/08/2013 |
| |
141 | Nguyễn Thị Thảo | 25/01/1989 | GVMN cao cấp | Đại học | B |
| 15a.205 | 1/9 | 2.34 |
|
| 05/08/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2.34 |
|
| 05/08/2013 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
142 | Phạm Thị Thu Hiền | 10/10/1988 | P.Hiệu trưởng | Cao đẳng | B | B | 15a.206 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/06/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/06/2015 |
| |
143 | Hồ Thị Minh Thu | 02/10/1986 | GVMN chính | Đại học | B | B | 15a.206 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/04/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/04/2014 |
| |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
144 | Trần Thị Thúy Kiều | 04/05/1981 | Hiệu trưởng | Đại học | B | B | 15,115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/07/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/07/2015 |
| |
145 | Trần Thị Xuân Hương | 17/05/1986 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2015 |
| |
146 | Tôn Thị Phương Lý | 08/01/1987 | GVMN | Cao đẳng | B | B | 15,115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/10/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/10/2014 |
| |
147 | Đỗ Thị Ngà | 10/10/1973 | GVMN | Đại học |
|
| 15,115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/12/2015 |
| |
148 | Trần Thị Thanh Thủy | 01/06/1983 | GVMN | Cao đẳng |
|
| 15,115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 09/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
|
| 09/12/2015 |
| |
149 | Nguyễn Thị Trường Giang | 26/09/1989 | GVMN | Trung cấp |
| B | 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 |
| |
150 | Phan Thị Tuyền | 10/04/1983 | GVMN | Cao đẳng |
| B | 15,115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/02/2015 |
| |
151 | Bùi Thị Thủy | 12/11/1985 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 03/09/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 03/09/2015 |
| |
152 | TrầnThị Diệu | 26/04/1984 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/12/2015 |
| |
153 | Trần Thị Thôi | 19/09/1982 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/12/2015 |
| |
154 | Ung Thị Tuyết Mai | 18/09/1983 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/03/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/03/2015 |
| |
| Trường Mầm non Hoa Mai |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
155 | Nguyễn Thị Học | 14/7/1973 | H.Trưởng | Đại học | B | A | 15a.205 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/02/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/02/2014 |
| |
156 | Trần Thị Thủy | 18/9/1982 | P.Hiệu trưởng | Đại học | B | B | 15a.205 | 3/9 | 3.00 |
|
| 15/6/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 |
|
| 15/6/2014 |
| |
157 | Mai Thị Phượng | 28/01/1982 | GVMN cao cấp | Đại học | B | A | 15a.205 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/3/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/3/2013 |
| |
158 | Nguyễn Thị Việt Thi | 25/01/1985 | GVMN cao cấp | Đại học |
| A | 15a.205 | 3/9 | 3.00 |
|
| 15/12/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 |
|
| 15/12/2014 |
| |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
159 | Nguyễn Thị Ái Nhi | 29/11/1982 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/07/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/07/2014 |
| |
160 | Võ Thị Tố Nga | 10/12/1985 | GVMN | Đại học |
|
| 15,115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/12/2015 |
| |
161 | Phan Thị Thành | 26/5/1984 | GVMN | Đại học | B | A | 15,115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/10/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/10/2014 |
| |
162 | Nguyễn Thị Oanh | 25/5/1984 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15,115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 02/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 02/01/2015 |
| |
163 | Nguyễn Thị Thu Định | 16/11/1986 | GVMN | Đại học |
|
| 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 08/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 08/01/2015 |
| |
164 | Lâm Thị Hoàng Viên | 24/8/1990 | GVMN | Đại học | A | A | 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 |
| |
165 | Nguyễn Thị Ngọc Thảo | 19/8/1989 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15,115 | 3/12 | 2.26 |
|
| 12/5/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
|
| 12/5/2015 |
| |
| Trường Mẫu giáo Sơn Hải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
166 | Vũ Thị Lê Na | 23/5/1968 | H.Trưởng | Đại học | B | A | 15a.205 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/09/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/09/2015 |
| |
167 | Lê Thị Thu Hồng | 10/5/1982 | GVMN cao cấp | Đại học | B | B | 15a.205 | 3/9 | 3.00 |
|
| 15/12/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 |
|
| 15/12/2014 |
| |
168 | Nguyễn Thị Phương Lê | 09/10/1984 | GVMN cao cấp | Đại học | B | B | 15a.205 | 2/9 | 2.67 |
|
| 03/03/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2.67 |
|
| 03/03/2014 |
| |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
169 | Phạm Thị Minh Lai | 08/02/1984 | P.Hiệu trưởng | Đại học | B | B | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2015 |
| |
170 | Đinh Thị Trót | 18/10/1979 | GVMN | Cao đẳng |
|
| 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 08/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 08/01/2015 |
| |
171 | Lê Thị Thu Thủy | 06/7/1990 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 |
| |
| Trường Mầm non Tuổi Thơ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
172 | Nguyễn Thị Thủy | 06/10/1980 | GVMN cao cấp | Đại học | B | KTV | 15a.205 | 2/9 | 2.67 |
|
| 02/12/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2.67 |
|
| 02/12/2014 |
| |
173 | Nguyễn Thị Minh Tân | 02/01/1985 | GVMN cao cấp | Đại học | B |
| 15a.205 | 2/9 | 2.67 |
|
| 1/1/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2.67 |
|
| 1/1/2014 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
174 | Nguyễn Thị Hưng | 25/04/1984 | P.Hiệu trưởng | Đại học | B | B | 15a.206 | 3/10 | 2.72 |
|
| 1/4/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2.72 |
|
| 1/4/2014 |
| |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
175 | Trương Thị Minh Dưỡng | 12/10/1987 | Hiệu trưởng | Đại học | B | A | 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 1/6/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 1/6/2014 |
| |
176 | Phan Thị Lệ Thu | 26/12/1986 | GVMN | Cao đẳng |
|
| 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 03/9/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 03/9/2015 |
| |
117 | Đinh Thị Sen | 15/04/1983 | GVMN | Đại học | B | B | 15,115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 1/5/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 1/5/2014 |
| |
178 | Đinh Thị Mia | 18/05/1983 | GVMN | Đại học |
|
| 15,115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/3/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/3/2014 |
| |
179 | Phạm Thị Tường Vy | 08/11/1981 | GVMN | Đại học |
|
| 15,115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 1/1/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 1/1/2014 |
| |
180 | Tôn Thị Nữ Thi | 05/06/1987 | GVMN | THSP | B | B | 15,115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/2/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/2/2015 |
| |
| Phòng GD&ĐT huyện Sơn Hà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
181 | Nguyễn T. Minh Phương | 29/7/1976 | GVMN cao cấp | ĐH |
|
| 15a.205 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2014 |
| |
II | CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIỂU HỌC | ||||||||||||||||||||
| Trường Tiểu học Di Lăng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
1 | Vương Thị Dung | 02/2/1962 | Hiệu trưởng | ĐH |
|
| 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 1/8/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 1/8/2015 |
| |
2 | Võ Thị Thanh Thủy | 11/6/1974 | P. Hiệu trưởng | ĐH |
|
| 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 1/1/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 1/1/2013 |
| |
3 | Đinh Thị Oách | 10/11/1978 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 4/9 | 3.33 |
|
| 1/10/2014 | GVTH hạng ll | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 |
|
| 1/10/2014 |
| |
4 | Phan Vũ Quang | 27/7/1981 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 4/9 | 3.33 |
|
| 1/4/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 |
|
| 1/4/2014 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
5 | Đàm Thị Thu Hằng | 20/02/1981 | GVTH chính | ĐH |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 1/12/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 1/12/2013 |
| |
6 | Đào Thị Hào | 05/8/1973 | GVTH chính | ĐH |
|
| 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 1/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 1/12/2014 |
| |
7 | Vũ Kiều Trinh | 19/4/1989 | GVTH chính | ĐH | B |
| 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 1/8/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 1/8/2013 |
| |
8 | Nguyễn Trương Thu Phươ... | 03/10/1988 | GVTH chính | ĐH |
|
| 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 9/8/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 9/8/2014 |
| |
9 | Lâm Thị Thanh Hà | 29/7/1987 | GVTH chính | ĐH | B | A | 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/8/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/8/2015 |
| |
10 | Ngô Thị Tuyết Hương | 16/02/1962 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 10/10 | 4.89 |
|
| 1/1/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 |
|
| 1/1/2014 |
| |
11 | Phan Thị Mai | 03/2/1961 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 1/2/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 1/2/2014 |
| |
12 | Nguyễn Thị Thu Hà | 20/10/1965 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/11/2013 |
| |
13 | Đinh Thị Hải Nam | 01/3/1969 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a,204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/11/2013 |
| |
14 | Lê Thị Thu Hảo | 21/10/1988 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 1/8/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 1/8/2013 |
| |
15 | Nguyễn Thị Diệp | 02/01/1978 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 1/4/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 1/4/2014 |
| |
16 | Nguyễn Thị My Sa | 19/05/1990 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/2/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/2/2015 |
| |
17 | Nguyễn Thuỳ Trúc | 09/01/1990 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 1/8/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 1/8/2013 |
| |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
18 | Võ Nhật Hào | 20/02/1982 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 5/12 | 2.66 |
|
| 1/11/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2.66 |
|
| 1/11/2014 |
| |
19 | Huỳnh Thị Nhung | 12/12/1972 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 8/12 | 3.26 |
|
| 1/9/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3.26 |
|
| 1/9/2014 |
| |
20 | Trần Ngọc Thành | 20/11/1969 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 1/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 1/9/2015 |
| |
| Trường Tiểu học Sơn Ba |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
21 | Đặng Văn Cương | 25/5/1973 | Hiệu trưởng | ĐH |
| B | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2015 |
| |
22 | Nguyễn Bá Thùy | 10/12/1966 | P. Hiệu trưởng | ĐH |
| B | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/09/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/09/2014 |
| |
23 | Nguyễn Ngọc Hải | 20/10/1983 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 12/08/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
|
| 12/08/2014 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
24 | Lê Thanh Hòa | 20/8/1978 | P. Hiệu trưởng | CĐ |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/02/2014 |
| |
25 | Đặng Hồ Thành | 30/1/1976 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/02/2014 |
| |
26 | Đinh Thị Sương | 12/01/1976 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/02/2014 |
| |
27 | Phan Ngọc Chí | 16/10/1983 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/08/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/08/2015 |
| |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
28 | Trần Mạnh Thưởng | 29/10/1986 | GVTH | ĐH | B | A | 15.114 | 4/12 | 2.46 |
|
| 19/07/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 |
|
| 19/07/2015 |
| |
29 | Nguyễn Thị Ánh Na | 10/10/1988 | GVTH | ĐH | B | B | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 |
| |
30 | Lưu Nguyễn Thuý Ly | 16/4/1987 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/02/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/02/2015 |
| |
31 | Võ Thị Mỹ Hoài | 29/6/1989 | GVTH | T.Cấp | B | B | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 |
| |
32 | Phạm Thị Ngói | 16/5/1989 | GVTH | T.Cấp |
|
| 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 15/12/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 15/12/2014 |
| |
33 | Đinh Văn Tờ | 18/3/1986 | GVTH | T.Cấp | B | B | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 |
| |
34 | Đinh Thành Thác | 20/5/1968 | GVTH | T.Cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 13% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 13% |
| 01/01/2015 |
| |
35 | Đinh Văn Hạ | 02/05/1984 | GVTH | T.Cấp | B | B | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 |
| |
36 | Phạm Thị Khánh | 20/8/1988 | GVTH | T.Cấp |
| A | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 |
| |
37 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | 18/3/1989 | GVTH | T.Cấp | B | B | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 |
| |
38 | Đinh Văn Dục | 07/10/1985 | GVTH | T.Cấp |
| A | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2014 |
| |
39 | Đinh Văn Tỉ | 12/03/1986 | GVTH | T.Cấp | B | B | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 |
| |
40 | Huỳnh Thị Ngọ | 13/07/1989 | GVTH | T.Cấp | B | B | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 |
| |
41 | Đinh Văn Bôn | 23/07/1989 | GVTH | T.Cấp |
|
| 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 |
| |
42 | Đinh Văn Ngoan | 15/03/1963 | GVTH | T.Cấp |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
| |
| Trường Tiểu học Sơn Hạ I |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
43 | Hồ Xuân Anh | 21/3/1968 | Hiệu trưởng | ĐH |
| B | 15a.203 | 5/10 | 3.66 |
|
| 1/11/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/10 | 3.66 |
|
| 1/11/2013 |
| |
44 | Trần Thị Cẩm Tiên | 30/7/1987 | P. Hiệu trưởng | ĐH | B | B | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 1/6/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
|
| 1/6/2014 |
| |
45 | Đinh Thị Hồng Bé | 10/04/1976 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 4/9 | 3.33 |
|
| 1/8/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 |
|
| 1/8/2014 |
| |
46 | Trịnh Thị Xí | 10/10/1967 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 3/9 | 3.00 |
|
| 1/2/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 |
|
| 1/2/2014 |
| |
47 | Đinh Bảo Diêu | 02/09/1958 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 6% |
| 1/9/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 6% |
| 1/9/2015 |
| |
48 | Phạm Thị Bé | 20/3/1965 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 1/12/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
|
| 1/12/2014 |
| |
49 | Trần Đức Thanh | 12/12/1968 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 5/9 | 3.66 |
|
| 1/11/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 |
|
| 1/11/2013 |
| |
50 | Ngô Thị Tuyết | 02/02/1990 | GVTH cao cấp | ĐH | Cử nhân |
| 15a.203 | 1/9 | 2.34 |
|
| 24/1/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
|
| 24/1/2015 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
51 | Mai Hồng Hải | 15/9/1974 | P. Hiệu trưởng | ĐH | Cử nhân | B | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/3/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/3/2014 |
| |
52 | Nguyễn Thị Lệ Ái | 02/06/1977 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/8/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/8/2013 |
| |
53 | Hồ Thị Thu | 02/06/1968 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 1/3/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 1/3/2015 |
| |
54 | Trần Anh Xin | 04/02/1974 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 1/2/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 1/2/2014 |
| |
55 | Nguyễn Thị Quỳnh Hương | 02/03/1973 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 1/1/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 1/1/2014 |
| |
56 | Nguyễn Thị Kim Hồng | 01/04/1975 | GVTH chính | ĐH |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 1/4/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 1/4/2014 |
| |
51 | Cao Thị Xuân Lý | 12/02/1979 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 1/1/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 1/1/2014 |
| |
58 | Nguyễn Thị Lý Hoa | 04/08/1979 | GVTH chính | ĐH |
| B | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/11/2013 |
| |
59 | Châu Thị Loan | 02/04/1978 | GVTH chính | ĐH |
|
| 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 1/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 1/12/2014 |
| |
60 | Đinh Trà | 07/06/1982 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 26/3/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 26/3/2014 |
| |
61 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 10/12/1982 | GVTH chính | ĐH |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/8/2014 |
| |
62 | Bạch Duy Thanh | 15/10/1984 | GVTH chính | CĐ |
| B | 15a.204 | 3/10 | 2.72 |
|
| 1/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 3/10 | 2.72 |
|
| 1/9/2015 |
| |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
63 | Nguyễn Văn Thành | 20/8/1956 | GVTH | T.Cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 14% |
| 1/1/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 14% |
| 1/1/2015 |
| |
64 | Đinh Thị Nhất | 05/04/1964 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 1/1/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 1/1/2015 |
| |
65 | Trần Ngọc Đạo | 12/04/1967 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 1/1/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 1/1/2015 |
| |
66 | Đặng Thị Thu Tư | 04/12/1985 | GVTH | T.Cấp |
|
| 15.114 | 5/12 | 2.66 |
|
| 1/11/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2.66 |
|
| 1/11/2014 |
| |
67 | Đoàn Thị Bích Phụng | 06/02/1989 | GVTH | ĐH | B | B | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 1/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 1/10/2014 |
| |
68 | Nguyễn Tấn Châu | 05/04/1973 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 1/1/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 1/1/2015 |
| |
69 | Phạm Thị Nhung | 07/06/1971 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 6/12 | 2.86 |
|
| 1/1/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 6/12 | 2.86 |
|
| 1/1/2014 |
| |
70 | Trần Thị Hòa | 29/5/1984 | GVTH | T.Cấp |
|
| 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 12/2/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 12/2/2015 |
| |
71 | Phan Văn Trà | 10/07/1963 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 1/1/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 1/1/2015 |
| |
72 | Nguyễn Ngọc Kha | 15/1/1989 | GVTH | CĐ |
| B | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 10/2/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 10/2/2014 |
| |
73 | Phạm Thị Giang | 19/10/1982 | GVTH | T.Cấp |
|
| 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/2/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/2/2015 |
| |
74 | Trần Thị Kim Thanh | 04/02/1990 | GVTH | T.cấp | B | B | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/2/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/2/2015 |
| |
| Trường Tiểu học Sơn Kỳ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
75 | Nguyễn Đức Huy | 26/10/1967 | GVTH cao cấp | ĐH | A | B | 15a.203 | 5/10 | 3.66 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/10 | 3.66 |
|
| 01/12/2013 |
| |
76 | Nguyễn Thị Thuận | 16/02/1977 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/05/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/05/2013 |
| |
77 | Nguyễn Thị Mỹ | 02/9/1970 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/07/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/07/2013 |
| |
78 | Hà Xuân Phồi | 18/9/1983 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 14/8/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
|
| 14/8/2014 |
| |
79 | Đinh Văn Đảo | 02/02/1986 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 1/9 | 2.34 |
|
| 10/02/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
|
| 10/02/2015 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
80 | Đinh Xuân Diễu | 06/7/1962 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2014 |
| |
81 | Nguyễn Thị Hương | 02/02/1971 | GVTH chính | CĐ |
| VP | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 |
| |
82 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 12/10/1978 | GVTH chính | ĐH | B | B | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2013 |
| |
83 | Phạm Thị Kim Loan | 12/10/1972 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/11/2015 |
| |
84 | Nguyễn Thị Kim Quyên | 30/10/1987 | GVTH chính | ĐH | A | A | 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/8/2014 |
| |
85 | Phan Thị Hồng Cúc | 07/02/1988 | GVTH chính | ĐH | B | VP | 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 10/08/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 10/08/2015 |
| |
86 | Trần Anh Đào | 01/01/1980 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 09/8/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 09/8/2014 |
| |
87 | Trần Nguyễn Hoàng Chươ... | 20/5/1988 | GVTH chính | ĐH |
|
| 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 10/02/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 10/02/2015 |
| |
88 | Nguyễn Thị Tú Trinh | 21/1/1988 | GVTH chính | ĐH |
|
| 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/8/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/8/2013 |
| |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
89 | Phạm Thanh Hiền | 10/02/1964 | GVTH | T.cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4,06 | 13% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 13% |
| 01/01/2015 |
| |
90 | Phan Văn Vui | 11/10/1975 | GVTH | CĐ |
| B | 15.114 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/07/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/07/2014 |
| |
91 | Phạm Văn Trách | 28/01/1983 | GVTH | T.Cấp |
|
| 15.114 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/11/2014 |
| |
92 | Đinh Công Roan | 25/05/1961 | GVTH | T.Cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4,06 | 9% |
| 01/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 9% |
| 01/9/2015 |
| |
93 | Đinh Ngọc Lâm | 21/9/1974 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2015 |
| |
94 | Đinh Văn Bắc | 15/2/1965 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2015 |
| |
95 | Vũ Thị Dịu | 20/6/1978 | GVTH | T.Cấp |
|
| 15.114 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2015 |
| |
96 | Đinh Duy Khôi | 02/3/1975 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/11/2015 |
| |
97 | Lê Thị Huyền Trang | 10/8/1988 | GVTH | T.Cấp |
|
| 15.114 | 4/12 | 2,46 |
|
| 15/7/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2,46 |
|
| 15/7/2015 |
| |
98 | Nguyễn Thị Bích | 02/4/1989 | GVTH | T.Cấp |
| VP | 15.114 | 3/12 | 2,26 |
|
| 09/08/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2,26 |
|
| 09/08/2014 |
| |
99 | Đinh Văn Liêu | 20/2/1985 | GVTH | T.Cấp |
| B | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 |
| |
100 | Đinh Thị Trái | 16/12/1988 | GVTH | T.Cấp |
| B | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 |
| |
101 | Đinh Thị Mai | 19/9/1988 | GVTH | T.Cấp |
| B | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 |
| |
102 | Nguyễn Hải Hưng | 20/11/1990 | GVTH | T.Cấp | B | B | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/08/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/08/2014 |
| |
103 | Đinh Nếu | 06/02/1984 | GVTH | T.Cấp |
|
| 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 |
| |
104 | Dương Thị Trang | 07/4/1991 | GVTH | T.Cấp |
|
| 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 |
| |
105 | Nguyễn Thị Thạch | 26/4/1989 | GVTH | T.Cấp | B | A | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 |
| |
106 | Tôn Long Kha | 21/9/1987 | GVTH | ĐH | B | B | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 |
| |
107 | Phạm Thị Cường | 15/6/1990 | GVTH | T.Cấp |
| B | 15.114 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/06/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/06/2015 |
| |
| Trường Tiểu học Sơn Linh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
108 | Phạm Văn Trung | 10/10/1966 | Hiệu trưởng | ĐH |
|
| 15a.203 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/01/2013 |
| |
109 | Phan Thị Phương | 24/3/1972 | P. Hiệu trưởng | ĐH |
|
| 15a.203 | 4/9 | 3,33 |
|
| 07/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3,33 |
|
| 07/01/2013 |
| |
110 | Nguyễn Thị Hằng | 30/11/1978 | P. Hiệu trưởng | ĐH |
|
| 15a.203 | 5/10 | 3,66 |
|
| 09/01/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/10 | 3,66 |
|
| 09/01/2014 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
111 | Trần Thị Thịnh | 10/10/1987 | GVTH chính | ĐH | A | A | 15a.204 | 2/10 | 2,41 |
|
| 08/09/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2,41 |
|
| 08/09/2014 |
| |
112 | Nguyễn Thị Lệ Ánh | 27/5/1990 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 1/10 | 2,10 |
|
| 08/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2,10 |
|
| 08/01/2013 |
| |
113 | Nguyễn Thị Thảo Trang | 01/01/1973 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 11/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 11/01/2013 |
| |
114 | Nguyễn Thị Hòa | 16/7/1967 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4,58 |
|
| 03/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.09 | 9/10 | 4,58 |
|
| 03/01/2015 |
| |
115 | Nguyễn Anh Tiến | 29/6/1968 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 09/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.10 | 8/10 | 4,27 |
|
| 09/01/2013 |
| |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
116 | Đinh Thị Hường | 01/10/1983 | GVTH | ĐH |
|
| 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 10/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 10/01/2014 |
| |
117 | Nguyễn Quốc Dân | 12/10/1967 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 11/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 11/01/2014 |
| |
118 | Lê Thị Ly | 17/7/1991 | GVTH | T.Cấp | B | B | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 02/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 02/01/2015 |
| |
119 | Võ Xuân Dũng | 20/7/1978 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
| |
120 | Nguyễn Văn Đông | 17/3/1967 | GVTH | T.Cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 10/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 10/01/2015 |
| |
121 | Nguyễn T. Thu Hà | 01/02/1969 | GVTH | T.Cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 09/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 09/01/2015 |
| |
122 | Đỗ T. Ngọc Hương | 02/02/1968 | GVTH | T.Cấp | A | A | 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 09/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 09/01/2014 |
| |
123 | Đinh Văn Nước | 28/8/1971 | GVTH | T.Cấp |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
| |
124 | Lê Ngọc Hồng | 20/10/1965 | GVTH | T.Cấp |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
| |
125 | Đinh Văn Quay | 19/6/1963 | GVTH | T.Cấp |
|
| 15.114 | 8/12 | 3.26 |
|
| 04/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3.26 |
|
| 04/01/2015 |
| |
126 | Đinh Văn Tân | 13/6/1970 | GVTH | T.Cấp |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
| |
127 | Đinh Văn Hoa | 22/8/1978 | GVTH | T.Cấp |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
| |
128 | Nguyễn Thị Hường | 20/4/1969 | GVTH | T.Cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/01/2015 |
| |
129 | Nguyễn Thanh Tuấn | 20/3/1968 | GVTH | T.Cấp |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
| |
130 | Lương Thị Thảo | 02/03/1985 | GVTH | T.Cấp | B |
| 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 10/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 10/01/2014 |
| |
131 | Trịnh T. Hoài Thương | 10/10/1988 | GVTH | T.Cấp |
|
| 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 02/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 02/01/2015 |
| |
132 | Trương Thị Thu Buồn | 09/06/1985 | GVTH | T.Cấp |
|
| 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 08/11/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 08/11/2014 |
| |
133 | Bạch Hồng Thiện | 11/08/1974 | GVTH | T.Cấp |
|
| 15.114 | 8/12 | 3.26 |
|
| 05/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3.26 |
|
| 05/01/2015 |
| |
134 | Lê Văn Điệp | 02/12/1957 | GVTH | T.Cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 17% |
| 09/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 17% |
| 09/01/2015 |
| |
| Trường Tiểu học Sơn Nham |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
135 | Huỳnh Công Chiến | 10/10/1969 | Hiệu trưởng | ĐH |
|
| 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 1/9/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 1/9/2013 |
| |
136 | Lê Thị Thủy | 1/4/1976 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 5/10 | 3.66 |
|
| 1/6/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/10 | 3.66 |
|
| 1/6/2014 |
| |
137 | Nguyễn Văn Toàn | 14/10/1987 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 16/8/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
|
| 16/8/2014 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
138 | Lê Thị Bé Một | 15/6/1978 | GVTH chính | ĐH |
| B | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/3/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/3/2014 |
| |
139 | Bùi Phan Hồng Hạnh | 2/10/1975 | GVTH chính | CĐSP |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/12/2014 |
| |
140 | Nguyễn Thị Kim Loan | 7/5/1976 | GVTH chính | CĐSP |
| B | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/12/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/12/2015 |
| |
141 | Trần Thị Bảy | 28/12/1972 | GVTH chính | ĐH | B | B | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/10/2013 |
| |
142 | Nguyễn Hùng | 10/3/1985 | GVTH chính | ĐH |
|
| 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 16/8/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 16/8/2015 |
| |
143 | Đồ Thị Thanh Bằng | 1/5/1975 | GVTH chính | CĐSP |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/9/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/9/2013 |
| |
144 | Lê Thị Mười | 6/8/1981 | GVTH chính | ĐH |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 1/2/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 1/2/2014 |
| |
145 | Tôn Thị Vi Lan | 27/10/1979 | GVTH chính | ĐH | B | B | 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 19/1/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 19/1/2013 |
| |
146 | Trần Thị Kim Phượng | 30/05/1988 | GVTH chính | ĐH | B | A | 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 1/4/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 1/4/2014 |
| |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
147 | Lê Thị Ngọc Phương | 20/2/1976 | P. Hiệu trưởng | ĐH | A |
| 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 1/1/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 1/1/2014 |
| |
148 | Trương Thị Thu Thảo | 12/8/1963 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 1/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 1/10/2015 |
| |
149 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 12/10/1971 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 1/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 1/9/2015 |
| |
150 | Phạm Thị Tụy | 4/3/1968 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 8/12 | 3.26 |
|
| 1/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3.26 |
|
| 1/4/2015 |
| |
151 | Đinh Trường | 2/9/1973 | GVTH | CĐSP |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 1/1/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 1/1/2015 |
| |
152 | Nguyễn Thị Tiên | 15/4/1978 | GVTH | CĐSP |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 1/1/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 1/1/2015 |
| |
153 | Trần Thị Ngọc Loan | 15/1/1981 | GVTH | ĐH |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 1/1/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 1/1/2015 |
| |
154 | Trần Thị Thanh Hoàng | 15/12/1978 | GVTH | CĐSP |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 1/1/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 1/1/2015 |
| |
155 | Nguyễn Thị Lệ | 22/12/1985 | GVTH | ĐH | A | A | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 1/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 1/10/2014 |
| |
156 | Hoàng Phương Nam | 20/2/1990 | GVTH | CĐSP | B | B | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/2/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/2/2015 |
| |
157 | Nguyễn Văn Mẫn | 15/4/1968 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 1/6/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 1/6/2015 |
| |
158 | Nguyễn Thị Tuyền | 8/11/1993 | GVTH | THSP | A | B | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 24/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 24/7/2014 |
| |
| Trường Tiểu học Sơn Thượng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
159 | Phan Khắc Hiền | 18/01/1967 | Hiệu trưởng | ĐH |
|
| 15a.203 | 5/9 | 3.66 |
|
| 1/11/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 |
|
| 1/11/2013 |
| |
160 | Phạm Thanh Hùng | 15/12/1970 | P. Hiệu trưởng | ĐH |
|
| 15a.203 | 5/9 | 3.66 |
|
| 1/11/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 |
|
| 1/11/2013 |
| |
161 | Lâm Thị Nghĩa | 20/11/1977 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 5/9 | 3.66 |
|
| 1/11/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 |
|
| 1/11/2013 |
| |
162 | Lê Mạnh Đông | 16/01/1965 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 1/12/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
|
| 1/12/2014 |
| |
163 | Đào Thị Hồng Lan | 02/3/1979 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 5/9 | 3.66 |
|
| 1/6/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 |
|
| 1/6/2014 |
| |
164 | Đinh Thị Định | 06/12/1965 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 1/1/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 1/1/2014 |
| |
165 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 04/6/1988 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 1/9 | 2.34 |
|
| 1/8/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
|
| 1/8/2013 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
166 | Ung Thị Thu Trinh | 28/10/1980 | P.H.T | ĐH | B | B | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 1/5/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 1/5/2013 |
| |
167 | Võ Thị Ngọc Loan | 15/6/1977 | GVTH chính | ĐH |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/9/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/9/2013 |
| |
168 | Phan Quang Lâm | 12/9/1974 | GVTH chính | ĐH | B | B | 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 1/8/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 1/8/2013 |
| |
169 | Lê Quang Vương | 06/6/1982 | GVTH chính | ĐH |
|
| 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 1/4/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 1/4/2014 |
| |
170 | Tô Thị Mỹ | 11/11/1969 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 1/2/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 1/2/2014 |
| |
171 | Nguyễn T. Thu Dung | 10/1/1964 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 1/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 1/9/2015 |
| |
172 | Nguyễn Thị Hồng Trang | 02/02/1988 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/02/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/02/2015 |
| |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
173 | Nguyễn Thị Sắn | 20/12/1968 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
| |
174 | Trần Thị Lợi | 04/12/1979 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 09/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 09/01/2015 |
| |
175 | Đinh Văn Dũng | 15/10/1968 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
| |
176 | Trương Công Phương | 10/5/1960 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 10/12 | 3.66 |
|
| 11/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3.66 |
|
| 11/01/2014 |
| |
177 | Sơn Thị Ban | 23/6/1962 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 09/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 09/01/2015 |
| |
178 | Nguyễn Thị Thanh | 08/5/1962 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 09/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 09/01/2015 |
| |
179 | Đinh Thị Minh Thông | 25/7/1975 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 1/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 1/10/2015 |
| |
180 | Đinh Thị Kim Dung | 25/9/1963 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 1/6/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 1/6/2015 |
| |
181 | Cao Thị Bích Khuyên | 22/12/1967 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 1/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 1/9/2015 |
| |
182 | Đinh Thị Nga | 28/9/1971 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 1/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 1/10/2015 |
| |
183 | Đặng Hữu Phước | 19/9/1966 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 1/7/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 1/7/2015 |
| |
184 | Lê Thị Hoa | 29/8/1964 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 1/1/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 1/1/2015 |
| |
185 | Bạch Thị Hoàng Diễm | 27/3/1979 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 4/12 | 2.46 |
|
| 1/6/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 |
|
| 1/6/2015 |
| |
186 | Cao Thị Thu | 10/9/1987 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 15/7/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 15/7/2015 |
| |
187 | Nguyễn Thị Kim Tuyền | 19/11/1990 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/2/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/2/2015 |
| |
188 | Bùi Thị Thủy | 06/5/1985 | GVTH | THSP |
| B | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 1/2/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 1/2/2015 |
| |
189 | Đinh Thị Mai | 01/6/1966 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 26/4/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 26/4/2014 |
| |
190 | Nguyễn Thị Thanh | 07/01/1992 | GVTH | THSP | B | B | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 08/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 08/10/2014 |
| |
| Trường Tiểu học Sơn Thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
191 | Huỳnh Cho | 07/04/1970 | P. Hiệu trưởng | ĐH | B | B | 15a.203 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/10/2014 |
| |
192 | Nguyễn Thị Hà | 15/09/1975 | GVTH cao cấp | ĐH | B | A | 15a.203 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/03/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/03/2014 |
| |
193 | Bùi Thị Thu Hoành | 05/08/1972 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/12/2014 |
| |
194 | Đặng Văn Cung | 20/09/1967 | GVTH cao cấp | ĐH | B | A | 15a.203 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/01/2014 |
| |
195 | Trần Thị Sương | 24/08/1990 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 1/9 | 2.34 |
|
| 24/1/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
|
| 24/1/2015 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
196 | Phạm Thị Thúy | 01/01/1970 | Hiệu trưởng | ĐH | B | B | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 09/04/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 09/04/2014 |
| |
197 | Nguyễn Quang Sáu | 01/01/1975 | P. Hiệu trưởng | ĐH | B | B | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/03/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/03/2015 |
| |
198 | Nguyễn Thảo Vân Hiên | 18/04/1988 | GVTH chính | ĐH | B | A | 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 26/03/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 26/03/2014 |
| |
199 | Võ Thị Phương Thùy | 02/02/1988 | GVTH chính | ĐH | B | B | 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 26/03/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 26/03/2014 |
| |
200 | Trần Minh Kha | 01/01/1985 | GVTH chính | ĐH | B | B | 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 26/03/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 26/03/2014 |
| |
201 | Nguyễn Tấn Nhất | 17/05/1985 | GVTH chính | CĐ | A | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 |
| |
202 | Mai Thị Hà Phương | 08/02/1989 | GVTH chính | CĐ | B |
| 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 |
| |
203 | Bùi Việt Thư | 10/12/1990 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 24/1/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 24/1/2015 |
| |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
204 | Nguyễn Văn Tiến | 10/09/1981 | GVTH | ĐH | B | B | 15.114 | 4/12 | 2.46 |
|
| 15/07/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 |
|
| 15/07/2015 |
| |
205 | Đinh Văn Trem | 12/10/1977 | GVTH | CĐ | B | B | 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
| |
206 | Trương Công Chung | 03/06/1990 | GVTH | CĐ | B | A | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 |
| |
207 | Trần Văn Phúc | 10/07/1986 | GVTH | CĐ | B | B | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 |
| |
208 | Hồ Ngọc Thanh | 10/10/1962 | GVTH | T.Cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 16% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 16% |
| 01/01/2015 |
| |
209 | Trần Đức Thọ | 20/10/1968 | GVTH | T.Cấp |
|
| 15.114 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/11/2014 |
| |
210 | Đỗ Thị Ý Hiệp | 13/11/1990 | GVTH | T.Cấp |
| A | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 19/02/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 19/02/2014 |
| |
211 | Nguyễn Ngọc Khéo | 10/10/1958 | GVTH | T.Cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/09/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/09/2015 |
| |
212 | Nguyễn Thị Hồng Lê | 10/03/1962 | GVTH | T.Cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/10/2015 |
| |
213 | Nguyễn Đình Tuấn | 21/06/1984 | GVTH | T.Cấp |
| A | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 15/02/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 15/02/2014 |
| |
214 | Bùi Thị Thái Hòa | 11/12/1990 | GVTH | T.Cấp |
|
| 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 |
| |
215 | Nguyễn Thị Huyền | 01/06/1990 | GVTH | T.Cấp |
| B | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 |
| |
216 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 08/11/1990 | GVTH | T.Cấp |
| B | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 03/04/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 03/04/2015 |
| |
| Trường Tiểu học và THCS Nước Nia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
217 | Thới Nam Huy | 12/06/1967 | H.Trưởng | ĐH |
| B | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/09/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/09/2013 |
| |
218 | Cao Văn Dũng | 14/05/1964 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 6% |
| 01/08/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 6% |
| 01/08/2015 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
219 | Nguyễn Hữu Danh | 17/05/1968 | GVTH chính | ĐH |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/08/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/08/2013 |
| |
220 | Nguyễn Thị Hương | 25/02/1983 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 26/03/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 26/03/2014 |
| |
221 | Lương Thanh Thùy | 17/10/1989 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 |
| |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
222 | Đinh Văn Cây | 10/05/1983 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 02/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 02/10/2014 |
| |
223 | Nguyễn Thị Kim Yến | 02/06/1964 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
| |
224 | Phạm Thị Lệ Ni | 21/09/1987 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 |
| |
225 | Phan Thị Tuyên | 02/06/1975 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/06/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/06/2015 |
| |
| Trường Tiểu học và THCS Sơn Hải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
226 | Nguyễn Thị Mơ ước | 29/9/1981 | P. Hiệu trưởng | ĐH |
|
| 15a.203 | 4/9 | 3.33 |
|
| 1/2/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 |
|
| 1/2/2015 |
| |
227 | Võ Đình Hòa | 9/9/1967 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 3/9 | 3.00 |
|
| 1/1/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 |
|
| 1/1/2014 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
228 | Trần Đức Nghiêm | 04/05/1968 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 1/1/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 1/1/2014 |
| |
229 | Vũ Thị Tường Vy | 09/10/1988 | GVTH chính | ĐH | B | B | 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 1/4/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 1/4/2014 |
| |
230 | Trần Thị Kiều Thương | 05/01/1986 | GVTH chính | ĐH |
|
| 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 26/3/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 26/3/2014 |
| |
231 | Trần Thị Minh Hiền | 9/11/1974 | GVTH chính | ĐH |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/1/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/1/2014 |
| |
232 | Nguyễn Tấn Nam | 20/10/1970 | GVTH chính | ĐH | A | B | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 1/2/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 1/2/2014 |
| |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
233 | Nguyễn Thị Xuân Ánh | 18/12/1980 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 1/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 1/10/2014 |
| |
234 | Đinh Thị Thu Hương | 24/4/1975 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 1/6/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 1/6/2015 |
| |
235 | Đinh Văn Hải | 4/4/1972 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 1/1/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 1/1/2015 |
| |
236 | Lê Thị Vỵ | 10/4/1967 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 1/3/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 1/3/2014 |
| |
237 | Nguyễn Thị Tường Vi | 16/2/1974 | GVTH | ĐH |
| B | 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 1/1/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 1/1/2015 |
| |
238 | Đinh Tấn Lê | 27/3/1967 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 10/12 | 3.66 |
|
| 1/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3.66 |
|
| 1/10/2015 |
| |
239 | Trần Thị Bích | 19/7/1978 | GVTH | ĐH |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 1/1/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 1/1/2015 |
| |
240 | Thái Thị Xuân Sanh | 04/09/1968 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 10/12 | 3.66 |
|
| 1/11/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3.66 |
|
| 1/11/2014 |
| |
241 | Nguyễn Văn Tuấn | 14/6/1969 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 10/12 | 3.66 |
|
| 1/11/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3.66 |
|
| 1/11/2014 |
| |
242 | Nguyễn Thị Dang | 01/01/1978 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 1/1/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 1/1/2015 |
| |
243 | Đinh Thị Loan | 15/7/1971 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 1/1/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 1/1/2015 |
| |
| Trường Tiểu học và THCS Sơn Nham |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
244 | Đinh Thị Minh Kiều | 20/10/1985 | GVTH cao cấp | ĐH | A | B | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 15/08/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
|
| 15/08/2015 |
| |
245 | Lê Thanh Vương | 13/03/1986 | GVTH cao cấp | ĐH | B | A | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/04/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/04/2014 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
246 | Hồ Nhật Tiến | 30/12/1978 | P. Hiệu trưởng | ĐH | B | B | 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/02/2014 |
| |
241 | Đinh Thị Triều | 29/12/1987 | GVTH chính | ĐH |
| THVP | 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 17/08/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 17/08/2014 |
| |
248 | Nguyễn Thị Phượng | 06/09/1977 | GVTH chính | ĐH | B | B | 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/02/2014 |
| |
249 | Trần Đinh Nhân | 02/06/1966 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/02/2014 |
| |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
250 | Phạm Thành Thủy | 09/10/1964 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/09/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/09/2014 |
| |
251 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh | 10/05/1976 | GVTH | CĐ |
| B | 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
| |
252 | Trần Quang Sau | 10/03/1966 | GVTH | CĐ | B | B | 15.114 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/11/2014 |
| |
253 | Phạm Thị Tiên | 10/06/1979 | GVTH | CĐ | B | B | 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
| |
254 | Lê Thị Tâm | 01/01/1969 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
| |
| Trường Tiểu học Di Lăng I |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
255 | Đinh Thị Bích Nhàn | 05/09/1975 | Hiệu trưởng | ĐH |
| B | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 12/01/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 12/01/2014 |
| |
256 | Đinh Thị Nga | 06/09/1978 | P. Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15a.203 | 5/9 | 3.66 |
|
| 03/01/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 |
|
| 03/01/2014 |
| |
257 | Từ Thị Thanh Tâm | 19/05/1979 | GVTH cao cấp | ĐH | A | B | 15a.203 | 4/9 | 3.33 |
|
| 10/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 |
|
| 10/01/2013 |
| |
258 | Nguyễn Thị Hân | 09/09/1969 | GVTH cao cấp | ĐH |
| B | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 10/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 10/01/2013 |
| |
259 | Trần Thị Hồng | 21/08/1971 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 09/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 09/01/2013 |
| |
260 | Võ Thị Thu Vân | 30/03/1984 | GVTH cao cấp | ĐH | B | A | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 12/01/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
|
| 12/01/2014 |
| |
261 | Nguyễn Thị Viên | 30/12/1970 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 4/9 | 3.33 |
|
| 07/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 |
|
| 07/01/2013 |
| |
262 | Trương Thị Trang | 25/2/1980 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 4/9 | 3.33 |
|
| 04/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 |
|
| 04/01/2013 |
| |
263 | Trần Thị Bích Thắm | 10/02/1970 | GVTH cao cấp | ĐH | B |
| 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 09/01/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 09/01/2015 |
| |
264 | Cao Thị Tám | 06/01/1969 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 09/01/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 09/01/2014 |
| |
265 | Lê Thị Chúng | 22/07/1973 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 12/01/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 12/01/2014 |
| |
266 | Nguyễn Thị Bích Thủy | 20/06/1977 | GVTH cao cấp | ĐH | A | B | 15a.203 | 5/9 | 3.66 |
|
| 03/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 |
|
| 03/01/2013 |
| |
267 | Nguyễn Thị Tân | 12/10/1972 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 09/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 09/01/2013 |
| |
268 | Kim Thị Xuân Hải | 25/02/1974 | GVTH cao cấp | ĐH | A |
| 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 10/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 10/01/2013 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
269 | Phạm Thanh Hải | 10/10/1967 | PHT | ĐH | B | B | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 09/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 09/01/2015 |
| |
270 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 05/11/1972 | GVTH chính | ĐH | B | B | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 12/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 12/01/2014 |
| |
271 | Nguyễn Thị Phương | 01/01/1972 | GVTH chính | ĐH |
|
| 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 12/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 12/01/2013 |
| |
272 | Nguyễn Thành Lâm | 21/12/1969 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 02/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 02/01/2014 |
| |
273 | Bùi Thị Hồng Lan | 19/04/1976 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 08/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 08/01/2013 |
| |
274 | Trần Thị Bích Kiều | 20/10/1985 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 3/10 | 2.72 |
|
| 15/11/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 3/10 | 2.72 |
|
| 15/11/2015 |
| |
275 | Nguyễn Thị Phụng | 10/01/1976 | GVTH chính | CĐ | CĐ |
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 09/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 09/01/2013 |
| |
276 | Nguyễn Thị Bồng | 26/04/1971 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 12/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 12/01/2015 |
| |
277 | Đỗ Quang Ngọc | 26/06/1989 | GVTH chính | CĐ | B |
| 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/02/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/02/2015 |
| |
278 | Lê Thị Bình | 24/05/1992 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 02/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 02/10/2015 |
| |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
279 | Võ Thị Kiều Loan | 20/04/1990 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 18/02/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 18/02/2014 |
| |
280 | Bùi Thị Thúy | 29/10/1987 | GVTH | T.Cấp |
| B | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 26/04/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 26/04/2014 |
| |
281 | Thi Thị Minh Phấn | 10/12/1984 | GVTH | T.Cấp | B | B | 15.114 | 4/12 | 2.46 |
|
| 12/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 |
|
| 12/01/2014 |
| |
282 | Ngô Hồng Đạt | 18/10/1988 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 18/02/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 18/02/2014 |
| |
283 | Trần Minh Thao | 15/05/1965 | GVTH | T.Cấp | B | A | 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
| |
| Trường Tiểu học Sơn Bao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
284 | Nguyễn Thị Hương | 26/09/1970 | Hiệu trưởng | ĐH |
| A | 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/09/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/09/2015 |
| |
285 | Nguyễn Văn Thạnh | 16/10/1975 | P. Hiệu trưởng | ĐH |
| A | 15a.203 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/12/2014 |
| |
286 | Nguyễn Thị Mai Hương | 01/02/1968 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/08/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/08/2013 |
| |
287 | Trần Thị Thúy Diễm | 26/11/1980 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/01/2014 |
| |
288 | Nguyễn Thị M. Huệ | 15/05/1968 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/09/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/09/2014 |
| |
289 | Đoàn Thị Q. Vương | 02/09/1983 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 19/09/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
|
| 19/09/2013 |
| |
290 | Nguyễn Thị Hà | 11/09/1978 | GVTH cao cấp | ĐH |
| B | 15a.203 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/04/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/04/2014 |
| |
291 | Lê Thị Thu Thủy | 28/02/1968 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/11/2014 |
| |
292 | Nguyễn Thị Lựu | 04/07/1972 | GVTH cao cấp | ĐH |
| B | 15a.203 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/01/2014 |
| |
293 | Phạm Thị Minh Hoàng | 24/08/1978 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/11/2013 |
| |
294 | Huỳnh Tấn Hoa | 06/01/1978 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/01/2014 |
| |
295 | Nguyễn Văn Nhanh | 10/02/1990 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 1/9 | 2.34 |
|
| 10/02/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
|
| 10/02/2015 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
296 | Huỳnh Thị Kim Viễn | 17/02/1987 | GVTH chính | ĐH |
| A | 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/08/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/08/2015 |
| |
297 | Ngô Thị Kim Lan | 10/05/1976 | P. Hiệu trưởng | ĐH |
| B | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/04/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/04/2013 |
| |
298 | Nguyễn Thị Càm | 02/02/1968 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2013 |
| |
299 | Nguyễn Thị Thu Lệ | 05/01/1975 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/11/2013 |
| |
300 | Nguyễn Thị Chung | 19/03/1963 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/06/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/06/2015 |
| |
301 | Đặng Thị Loan | 10/12/1962 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/02/2014 |
| |
302 | Đinh Thị Trơ | 23/01/1990 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/02/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/02/2015 |
| |
303 | Huỳnh Thị Cơ | 17/05/1972 | GVTH chính | ĐH |
| B | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/03/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/03/2015 |
| |
304 | Nguyễn Thị Uyên Thục | 02/08/1975 | GVTH chính | ĐH |
| B | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/08/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/08/2013 |
| |
305 | Đinh Thị Chiến | 04/10/1964 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/02/2014 |
| |
306 | Nguyễn Thị Kim Cúc | 01/11/1975 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/09/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/09/2014 |
| |
307 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 02/01/1986 | GVTH chính | ĐH |
| A | 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 16/08/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 16/08/2014 |
| |
308 | Vũ Thị Hồng Diễm | 12/10/1991 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/02/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/02/2015 |
| |
309 | Nguyễn Thị Hồng Nhung | 29/01/1988 | GVTH chính | CĐ |
| B | 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/08/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/08/2015 |
| |
310 | Bùi Văn Hiệp | 14/07/1985 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/04/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/04/2014 |
| |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
311 | Đinh Thị Lên | 17/11/1976 | GVTH | THSP |
| B | 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
| |
312 | Lâm Thị Chung | 20/10/1961 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/09/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/09/2015 |
| |
313 | Nguyễn Ngọc Anh | 20/02/1968 | GVTH | CĐ |
| B | 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
| |
314 | Ngô Thị Thúy | 05/03/1988 | GVTH | THSP |
| A | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 15/02/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 15/02/2014 |
| |
315 | Đinh Văn Lênh | 25/03/1975 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
| |
316 | Trần Huy Hiệu | 20/02/1976 | GVTH | THSP |
| A | 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
| |
317 | Đỗ Tấn Kỳ | 09/09/1972 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/05/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/05/2015 |
| |
| Trường Tiểu học Sơn Hạ II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
318 | Đinh Thị Diệu Chi | 25/11/1981 | P. Hiệu trưởng | ĐH | B | B | 15a.203 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/10/2014 |
| |
319 | Huỳnh Thị Hương | 04/10/1962 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/01/2015 |
| |
320 | Phạm Thị Thu Phúc | 10/11/1983 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/04/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/04/2014 |
| |
321 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 07/09/1983 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/08/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/08/2013 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
322 | Vũ Như Nghĩa | 24/07/1970 | Hiệu trưởng | ĐH | B | B | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/07/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/07/2015 |
| |
323 | Thới Văn Lưu | 18/04/1986 | GVTH chính | ĐH |
|
| 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 |
| |
324 | Ngô Thị Lan Anh | 01/02/1977 | GVTH chính | ĐH | B | B | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/09/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/09/2013 |
| |
325 | Sơn Thị Trà Giang | 14/02/1972 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/02/2014 |
| |
326 | Đinh Thị Mau | 05/06/1973 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/03/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/03/2015 |
| |
327 | Dương Thị Thủy | 02/02/1972 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/02/2014 |
| |
328 | Nguyễn Thị Hóa | 10/10/1977 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/02/2014 |
| |
329 | Võ Thị Lạc | 13/06/1977 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/11/2013 |
| |
330 | Đinh Thị Thảo | 10/04/1971 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/02/2014 |
| |
331 | Đinh Thị Hương | 15/05/1973 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/09/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/09/2015 |
| |
332 | Hồ Văn Thành | 20/07/1978 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/04/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/04/2015 |
| |
333 | Tạ Thanh Hà | 01/01/1969 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/02/2014 |
| |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
334 | Lê Thị Minh Cảnh | 02/06/1984 | GVTH | ĐH |
|
| 15.114 | 4/12 | 2.46 |
|
| 15/07/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 |
|
| 15/07/2015 |
| |
335 | Nguyễn Thị Tuyết Hoa | 01/08/1972 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/12/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/12/2015 |
| |
336 | Trần Tây | 25/05/1969 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/09/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/09/2015 |
| |
337 | Phạm Thị Phú Phúc | 01/11/1987 | GVTH | THSP | B | B | 15.114 | 4/12 | 2.46 |
|
| 03/03/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 |
|
| 03/03/2014 |
| |
338 | Trần Thị Thanh Hương | 15/10/1965 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/09/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/09/2015 |
| |
339 | Đinh Văn Rìa | 08/05/1963 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/01/2015 |
| |
340 | Trần Đình Kiều | 09/08/1969 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
| |
341 | Đinh Thị Trà Giang | 24/02/1982 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 4/12 | 2.46 |
|
| 19/07/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 |
|
| 19/07/2015 |
| |
342 | Đinh Hồng Nhé | 02/04/1974 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
| |
343 | Nguyễn Thị Hồng Hoa | 03/09/1984 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 |
| |
| Trường Tiểu học Sơn Thành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
344 | Trần Thị Thu Hà | 12/12/1972 | Hiệu trưởng | ĐH |
| A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/04/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/04/2014 |
| |
345 | Nguyễn Thị Pô Ly | 11/05/1981 | P. Hiệu trưởng | ĐH | B | A | 15a.203 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/08/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/08/2015 |
| |
346 | Huỳnh Thị Xuân Loan | 04/02/1976 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/07/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/07/2013 |
| |
347 | Đinh Văn Miêu | 27/07/1978 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 31/10/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
|
| 31/10/2013 |
| |
348 | Lâm Thị Thanh Huệ | 02/10/1982 | GVTH cao cấp | ĐH | B | A | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/11/2013 |
| |
349 | Bùi Trung Vương | 12/9/1980 | GVTH cao cấp | ĐH |
| B | 15a.203 | 5/10 | 3.66 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/10 | 3.66 |
|
| 01/12/2014 |
| |
350 | Trương Thị Thùy | 01/10/1976 | GVTH cao cấp | ĐH | B |
| 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2014 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
351 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 25/3/1983 | GVTH chính | ĐH |
|
| 15a.204 | 3/10 | 2.72 |
|
| 02/05/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 3/10 | 2.72 |
|
| 02/05/2015 |
| |
352 | Bùi Trung Kiên | 12/12/1978 | GVTH chính | ĐH |
|
| 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/09/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/09/2015 |
| |
353 | Phạm Thị Thanh Tâm | 22/4/1964 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/09/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/09/2015 |
| |
354 | Kim Thị Xuân Hường | 10/06/1968 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/03/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/03/2015 |
| |
355 | Phan Thị Yến | 04/02/1980 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2015 |
| |
356 | Đinh Thị Nhút | 15/05/1971 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/08/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/08/2013 |
| |
357 | Nguyễn Thị Lý | 09/10/1970 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/08/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/08/2013 |
| |
358 | Đinh Thị Đú | 01/12/1990 | GVTH chính | CĐ | B |
| 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 |
| |
359 | Hoàng Ngọc Anh Tài | 15/10/1980 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 07/02/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 07/02/2015 |
| |
360 | Phạm Thị Hương | 10/10/1968 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/08/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/08/2013 |
| |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
361 | Nguyễn Thị Thuỷ | 02/06/1979 | GVTH | ĐH |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/07/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/07/2014 |
| |
362 | Đặng Thị Bích Thảo | 18/6/1978 | GVTH | ĐH | B | B | 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/03/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/03/2015 |
| |
363 | Hồ Thị Lệ Thủy | 09/09/1974 | GVTH | ĐH |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/07/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/07/2014 |
| |
364 | Trịnh Thị Tư | 20/09/1973 | GVTH | ĐH | B | B | 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
| |
365 | Đinh Thị Minh Lan | 20/10/1973 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
| |
366 | Võ Thị Kim Anh | 15/4/1971 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
| |
367 | Trương Thị Bích Thảo | 21/12/1977 | GVTH | CĐ | A | B | 15.114 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 |
| |
368 | Nguyễn Văn Phong | 16/8/1968 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
| |
369 | Lê Thị Bé | 24/09/1970 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
| |
370 | Trần Thị Trà | 27/08/1967 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/10/2015 |
| |
371 | Võ Thị Thúy An | 06/08/1975 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/06/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/06/2015 |
| |
372 | Đinh Thị Chuốc | 07/09/1988 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 15/02/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 15/02/2014 |
| |
373 | Vương Thị Thể Chi | 24/4/1961 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/03/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/03/2015 |
| |
374 | Đinh Văn Ráo (A) | 12/12/1963 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/10/2015 |
| |
375 | Đinh Tấn Lễ | 08/02/1964 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/10/2015 |
| |
376 | Võ Thị Hương Nguyên | 15/11/1988 | GVTH | THSP | B | A | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 |
| |
377 | Trương Thị Kim Loan | 08/10/1984 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 |
| |
378 | Đỗ Thị Mỹ Hiền | 16/12/1989 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 |
| |
379 | Võ Ngọc Hiếu | 17/06/1986 | GVTH | THSP |
| A | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 |
| |
380 | Lê Thị Ngọc Hải | 4/6/1987 | GVTH | THSP | B | A | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 |
| |
381 | Đinh Văn Ráo (B) | 19/5/1967 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/10/2014 |
| |
| Trường Tiểu học Sơn Giang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
382 | Nguyễn Thạch | 02/02/1958 | Hiệu trưởng | ĐH |
|
| 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 6% |
| 01/08/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 6% |
| 01/08/2015 |
| |
383 | Nguyễn Quốc Bảo | 25/08/1985 | P. Hiệu trưởng | ĐH | A | B | 15a.203 | 3/9 | 3.00 |
|
| 15/02/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 |
|
| 15/02/2015 |
| |
384 | Võ Thị Kim Phấn | 22/12/1976 | P. Hiệu trưởng | ĐH |
|
| 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/07/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/07/2013 |
| |
385 | Hồ Hữu Dũng | 10/02/1969 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/09/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/09/2013 |
| |
386 | Tạ Thị Hoan | 13/02/1967 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/08/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/08/2014 |
| |
387 | Lê Thị Trúc | 08/05/1978 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/08/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/08/2013 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
388 | Nguyễn Cường | 23/03/1975 | GVTH chính | ĐH |
|
| 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/04/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/04/2014 |
| |
389 | Bùi Thị Hường | 11/02/1967 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/02/2014 |
| |
390 | Vương Thị Hồng Lan | 10/10/1967 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/11/2013 |
| |
391 | Phạm Thị Lờ | 12/03/1974 | GVTH chính | ĐH |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/08/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/08/2013 |
| |
392 | Hồ Xuân Mỹ | 10/05/1973 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/06/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/06/2014 |
| |
393 | Đinh Văn Thẻ | 16/03/1987 | GVTH chính | ĐH | B | B | 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/04/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/04/2014 |
| |
394 | Nguyễn Thị Minh Thư | 01/06/1979 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/02/2014 |
| |
395 | Lê Thị Thu Trầm | 11/10/1972 | GVTH chính | ĐH |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/02/2014 |
| |
396 | Bùi Thị Thu Hồng | 15/11/1975 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/02/2014 |
| |
397 | Nguyễn Thị Thủy | 18/09/1973 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/09/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/09/2015 |
| |
398 | Dương Thị Thanh | 20/08/1992 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/02/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/02/2015 |
| |
399 | Trần Văn Phúc | 20/08/1978 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2014 |
| |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
400 | Phạm Thị Thùy Linh | 06/03/1981 | GVTH | T.Cấp |
|
| 15.114 | 4/12 | 2.46 |
|
| 16/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 |
|
| 16/01/2015 |
| |
401 | Đinh Thị Tố Nga | 26/02/1969 | GVTH | ĐH | B | B | 15.114 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/08/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/08/2015 |
| |
402 | Đinh Văn Nhủ | 02/02/1961 | GVTH | T.Cấp |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
| |
403 | Trần Thị Mai Thùy | 30/06/1987 | GVTH | T.Cấp |
|
| 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 |
| |
404 | Phạm Thị Tịnh | 11/10/1969 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/11/2014 |
| |
405 | Võ Thị Thu Sương | 22/12/1975 | GVTH | T.Cấp |
|
| 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/06/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/06/2015 |
| |
406 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 29/02/1965 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
| |
407 | Hồ Xuân Nhật | 27/06/1990 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 15/02/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 15/02/2014 |
| |
408 | Phan Thị Như Quỳnh | 20/12/1989 | GVTH | T.Cấp |
|
| 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 15/02/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 15/02/2014 |
| |
409 | Trần Thị Bích Liên | 12/04/1989 | GVTH | T.Cấp | B | B | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 15/02/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 15/02/2014 |
| |
410 | Đinh Thị Thu | 08/08/1983 | GVTH | T.Cấp |
|
| 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 |
| |
411 | Đặng Trường Chinh | 29/04/1986 | GVTH | T.Cấp |
|
| 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 |
| |
412 | Nguyễn Thành Tứ | 12/04/1991 | GVTH | T.Cấp | B | B | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 |
| |
413 | Phạm Thị Thu Thuyền | 01/11/1974 | GVTH | T.Cấp |
|
| 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/06/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/06/2015 |
| |
414 | Võ Thị Hồng Bích | 06/10/1977 | GVTH | ĐH | B | B | 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2015 |
| |
415 | Huỳnh Tấn Sơn | 10/10/1967 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/10/2015 |
| |
| Trường Tiểu học Sơn Cao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
416 | Đỗ Thị Thanh Nhã | 24/9/1976 | P. Hiệu trưởng | ĐH |
| B | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 1/9/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 1/9/2013 |
| |
417 | Nguyễn Đức Vinh | 12/04/1976 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 3/9 | 3.00 |
|
| 1/1/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 |
|
| 1/1/2014 |
| |
418 | Đinh Văn Thịnh | 07/06/1985 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 1/1/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
|
| 1/1/2014 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
419 | Phạm Ngọc An | 08/02/1973 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 1/2/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 1/2/2014 |
| |
420 | Nguyễn Đức Nguyên | 10/03/1990 | GVTH chính | ĐH | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 1/8/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 1/8/2013 |
| |
421 | Nguyễn Dũng | 29/11/1973 | GVTH chính | ĐH | A | A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/7/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/7/2013 |
| |
422 | Nguyễn Thị Hà Vy | 01/11/1990 | GVTH chính | ĐH | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 1/8/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 1/8/2013 |
| |
423 | Nguyễn Thị Tuyết Minh | 15/10/1979 | GVTH chính | ĐH | B | B | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 1/3/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 1/3/2015 |
| |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
424 | Đinh Thị Thân | 10/09/1978 | GVTH | ĐH |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 1/1/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 1/1/2015 |
| |
425 | Nguyễn Văn Thương | 29/9/1990 | GVTH | CĐ | B | B | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 10/2/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 10/2/2014 |
| |
426 | Nguyễn Thị Phượng | 02/01/1968 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 1/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 1/9/2015 |
| |
427 | Nguyễn Thị Thúy Kiều | 24/1/1989 | GVTH | THSP | B | B | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 10/2/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 10/2/2014 |
| |
428 | Nguyễn Thị Thanh | 21/1/1988 | GVTH | THSP |
| A | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 10/2/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 10/2/2014 |
| |
429 | Đinh Thị Nú | 17/4/1989 | GVTH | THSP | B | B | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/2/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/2/2015 |
| |
430 | Hạ Thị Huyền | 16/8/1988 | GVTH | THSP |
| B | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 10/2/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 10/2/2014 |
| |
431 | Phạm Thái Sơn | 13/9/1961 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 14% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 14% |
| 01/01/2015 |
| |
432 | Đinh Văn Trờ | 14/33/1961 | P.H.T | THSP |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 14% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 14% |
| 01/01/2015 |
| |
433 | Lâm Tấn Đức | 02/01/1961 | Hiệu trưởng | THSP |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 10% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 10% |
| 01/01/2015 |
| |
434 | Đinh Nếu | 01/10/1986 | GVTH | THSP |
| A | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 10/2/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 10/2/2014 |
| |
435 | Đinh Thị Qui | 05/10/1989 | GVTH | THSP | B | B | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 10/2/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 10/2/2014 |
| |
436 | Tôn Long Hoàng | 20/6/1973 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 1/1/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 1/1/2015 |
| |
437 | Trần Nhật Tân | 17/5/1987 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/2/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/2/2015 |
| |
438 | Đinh Thị Trang | 10/06/1991 | GVTH | THSP | B | B | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/2/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/2/2015 |
| |
439 | Đinh Thị Tiến | 20/2/1990 | GVTH | THSP | B | B | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 10/2/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 10/2/2014 |
| |
440 | Lê Văn Bình | 10/11/1973 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
| |
441 | Trần Thị Kim Huệ | 20/8/1990 | GVTH | THSP | B | B | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/2/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/2/2015 |
| |
442 | Đinh Réo | 12/06/1965 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
| |
| Trường Tiểu học và THCS Sơn Trung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
443 | Đỗ Thị Hương | 06/02/1965 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2014 |
| |
444 | Nguyễn Thị Lâm Thủy | 20/01/1970 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/09/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/09/2015 |
| |
445 | Phạm Thị Hoa Lệ | 21/08/1974 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/08/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/08/2014 |
| |
446 | Đàm T.Thanh Nga | 28/28/1978 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 5/10 | 3.66 |
|
| 01/03/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/10 | 3.66 |
|
| 01/03/2014 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
447 | Bùi Thị Thu Hồng | 05/11/1969 | P. Hiệu trưởng | ĐH |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2015 |
| |
448 | Phạm Thị Ngọc Giang | 20/03/1977 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/02/2014 |
| |
449 | Lâm Thị Nguyên | 28/10/1969 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/09/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/09/2013 |
| |
450 | Trần Thị Trình | 20/09/1972 | GVTH chính | ĐH |
|
| 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 |
| |
451 | Phạm Thị Thuý | 06/12/1962 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/02/2014 |
| |
452 | Nguyễn Văn Hoàng | 06/01/1969 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/11/2013 |
| |
453 | Trần Minh Ban | 10/10/1960 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/02/2014 |
| |
454 | Hồ Hữu Sơn | 02/09/1965 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/11/2013 |
| |
455 | Đinh Thị Xuân | 25/06/1978 | GVTH chính | ĐH |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/08/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/08/2013 |
| |
456 | Nguyễn Thị Huân | 20/10/1968 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/09/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/09/2013 |
| |
457 | Phạm Thị Thu | 06/11/1980 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/01/2014 |
| |
458 | Trần Thị Ngọc Ánh | 12/08/1989 | GVTH chính | ĐH |
|
| 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/08/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/08/2015 |
| |
459 | Lương Nữ Trường Vũ | 19/4/1977 | GVTH chính | ĐH |
|
| 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 1/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 1/12/2014 |
| |
460 | Võ Thị Bé | 22/06/1966 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/02/2014 |
| |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
461 | Đồng Thị Kim Anh | 09/10/1963 | GVTH | T.Cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 |
| |
462 | Cao Thị Loan | 06/03/1973 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
| |
463 | Trần Đình Thanh | 04/04/1964 | GVTH | T.Cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/01/2015 |
| |
464 | Phạm Thị Hương | 08/11/1961 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/10/2015 |
| |
465 | Ưng Thị Tường Vi | 20/07/1988 | GVTH | T.cấp |
|
| 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2015 |
| |
466 | Trần Thị Kim Phượng | 01/12/1987 | GVTH | ĐH |
|
| 15.114 | 4/12 | 2.46 |
|
| 19/07/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 |
|
| 19/07/2015 |
| |
467 | Đinh Xuân Tréo | 01/02/1963 | GVTH | T.Cấp |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/10/2015 |
| |
| Phòng GD&ĐT huyện Sơn Hà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
468 | Trần Hữu Đức | 20/10/1976 | Chuyên viên | ĐH |
|
| 15a.203 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/09/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/09/2014 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
469 | Lê Văn Nghĩa | 27/4/1978 | Chuyên viên | ĐH | B | B | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 09/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 09/01/2013 |
| |
470 | Nguyễn Thị An Khương | 24/8/1973 | Chuyên viên | ĐH | B | B | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 09/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 09/01/2015 |
| |
III | CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP GIÁO VIÊN TRUNG HỌC CƠ SỞ | ||||||||||||||||||||
| Trường Tiểu học và THCS Nước Nia |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
1 | Huỳnh Nguyên Huy | 02/05/1981 | P.Hiệu trưởng | ĐH |
| B | 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/03/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/03/2014 |
| |
2 | Vy Thị Dung | 25/08/1984 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 2/9 | 2.67 |
|
| 19/01/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2.67 |
|
| 19/01/2013 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
3 | Huỳnh Thị Tố Nga | 02/03/1979 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2015 |
| |
4 | Nguyễn Lam Sơn | 21/01/1973 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/09/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/09/2014 |
| |
5 | Đinh Thị Hà | 10/01/1979 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/06/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/06/2014 |
| |
6 | Đinh Văn Trảy | 09/12/1987 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 16/08/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 16/08/2014 |
| |
7 | Hà Quang Lâm | 16/08/1977 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2015 |
| |
8 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 27/12/1990 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 |
| |
9 | Phạm Thị Hạnh | 15/05/1983 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/01/2015 |
| |
| Trường Tiểu học và THCS Sơn Hải |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
10 | Nguyễn Hồng Phúc | 10/06/1987 | GVTHCS chính | ĐH | B | A | 15a.201 | 2/9 | 2.67 |
|
| 16/12/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2.67 |
|
| 16/12/2014 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
11 | Trần Hoài Nghĩa | 07/11/1986 | GVTHCS | ĐH | B | CĐ | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/1/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/1/2013 |
| |
12 | Nguyễn Tấn Lịch | 02/05/1981 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 1/12/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 1/12/2013 |
| |
13 | Ngô Thị Việt Hà | 12/11/1978 | P.Hiệu trưởng | ĐH | A | B | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/10/2015 |
| |
14 | Nguyễn Thành Nhân | 18/3/1987 | GVTHCS | ĐH | A | B | 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 1/8/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 1/8/2013 |
| |
15 | Nguyễn Minh Tùng | 10/02/1976 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 1/11/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 1/11/2013 |
| |
16 | Nguyễn Thị Bé | 26/11/1980 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 1/11/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 1/11/2013 |
| |
17 | Phạm Thanh Sơn | 20/4/1984 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 1/1/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 1/1/2015 |
| |
18 | Lê Thị Từ Lâm | 23/6/1992 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/2/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/2/2015 |
| |
19 | Đinh Tri | 17/5/1975 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/9/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/9/2014 |
| |
20 | Bùi Thị Thúy Vân | 16/5/1981 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 1/11/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 1/11/2014 |
| |
21 | Nguyễn Văn Quang | 02/04/1980 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 1/9/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 1/9/2014 |
| |
22 | Đinh Thị Giang | 05/04/1987 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 9/8/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 9/8/2014 |
| |
| Trường Tiểu học và THCS Sơn Nham |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
23 | Mai Hồng Hà | 12/12/1979 | Hiệu trưởng | ĐH | B | A | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 23/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 23/01/2015 |
| |
24 | Lê Văn Duy | 20/11/1977 | P.Hiệu trưởng | ĐH | C | B | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/4/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/4/2015 |
| |
25 | Nguyễn Văn Hùng | 28/06/1966 | GVTHCS | CĐ | B |
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 09/01/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 09/01/2014 |
| |
26 | Huỳnh T. Phương Thúy | 26/06/1984 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 07/11/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 07/11/2015 |
| |
27 | Đinh Thị Lệ Thu | 11/11/1982 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 07/11/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 07/11/2015 |
| |
28 | Bạch Thị Minh Hậu | 02/11/1980 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/01/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/01/2013 |
| |
29 | Đặng Ngọc Trí | 19/05/1985 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 07/11/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 07/11/2015 |
| |
30 | Đỗ Thị Chiêu | 16/02/1984 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/08/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/08/2015 |
| |
31 | Nguyễn Thị Trang | 05/09/1990 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 |
| |
32 | Phạm Công Tính | 28/07/1988 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 |
| |
33 | Đinh Thị Khăng | 16/05/1983 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 09/08/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 09/08/2014 |
| |
34 | Chế Hoài Phương | 04/02/1984 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 |
| |
35 | Nguyễn Thị Phương | 09/10/1984 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/08/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/08/2015 |
| |
36 | Trần Thanh Thế | 02/02/1980 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2013 |
| |
| Trường Tiểu học và THCS Sơn Trung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
37 | Nguyễn Thị Hảo | 21/06/1977 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/10/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/10/2015 |
| |
38 | Nguyễn Thị Yên | 04/08/1982 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/08/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/08/2015 |
| |
39 | Trần Thị Thảo | 09/09/1983 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/12/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/12/2013 |
| |
40 | Đinh Văn Nho | 08/08/1984 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 2/9 | 2.67 |
|
| 09/08/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2.67 |
|
| 09/08/2014 |
| |
41 | Phạm Thị Mai | 10/02/1981 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.202 | 2/9 | 2.67 |
|
| 09/08/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2.67 |
|
| 09/08/2014 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
42 | Phùng Ngọc Tấn | 16/12/1971 | Hiệu trưởng | ĐH |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/03/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/03/2014 |
| |
43 | Đinh Thị Mỹ Lạc | 10/10/1980 | P. Hiệu trưởng | ĐH |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2013 |
| |
44 | Phạm Ngọc Tuyên | 31/10/1985 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 07/11/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 07/11/2015 |
| |
45 | Hồ T.Minh Thương | 22/04/1984 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 07/11/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 07/11/2015 |
| |
46 | Đậu Văn Vinh | 06/05/1965 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/09/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/09/2013 |
| |
47 | Nguyễn Thị Hậu | 29/09/1971 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2015 |
| |
48 | Nguyễn T.Minh Hải | 10/05/1983 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2014 |
| |
49 | Trần Thái Vương | 09/05/1986 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 13/11/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 13/11/2015 |
| |
50 | Nguyễn Thị Hồng | 06/06/1979 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 09/08/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 09/08/2014 |
| |
51 | Lê Ngọc Thạch | 10/04/1988 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2012 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2012 |
| |
52 | Trần Thị Kim Phúc | 13/02/1989 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2012 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2012 |
| |
53 | Võ Thị Thi | 01/04/1992 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/02/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/02/2014 |
| |
| Trường Trung học cơ sở Di Lăng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
54 | Nguyễn Văn Thành | 30/12/1974 | Hiệu trưởng | ĐH | B | CĐ | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2013 |
| |
55 | Phan Xuân Hùng | 22/11/1977 | P.Hiệu trưởng | ĐH | ĐH | B | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/10/2013 |
| |
56 | Võ Thị Hương Thảo | 19/05/1984 | GVTHCS chính | ĐH | B | B | 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/10/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/10/2014 |
| |
57 | Lê Nguyên Khoa | 23/01/1983 | GVTHCS chính | ĐH | B | ĐH | 15a.201 | 2/9 | 2.67 |
|
| 15/08/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2.67 |
|
| 15/08/2015 |
| |
58 | Trịnh Tuấn Anh | 17/09/1970 | GVTHCS chính | ĐH |
| B | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/03/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/03/2015 |
| |
59 | Phan Thị Thu Hồng | 28/04/1980 | GVTHCS chính | ĐH | B | B | 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/11/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/11/2013 |
| |
60 | Lê Thị Thu Hà | 08/04/1968 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2013 |
| |
61 | Trần Như Hương | 27/03/1972 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/02/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/02/2014 |
| |
62 | Phan Thị Thu Hương | 26/11/1987 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH | B | 15a.201 | 2/9 | 2.67 |
|
| 16/08/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2.67 |
|
| 16/08/2014 |
| |
63 | Đinh Thị Sa Ly | 15/08/1986 | GVTHCS chính | ĐH | B | A | 15a.201 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/08/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/08/2013 |
| |
64 | Cao Văn Lê | 01/01/1971 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH |
| 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 23/01/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 23/01/2015 |
| |
65 | Nguyễn Thị Tính | 26/08/1991 | GVTHCS chính | ĐH | B | B | 15a.201 | 1/9 | 2.34 |
|
| 05/05/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 1/9 | 2.34 |
|
| 05/05/2015 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
66 | Bùi Thanh Quang | 10/05/1979 | P.Hiệu trưởng | ĐH | A |
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2013 |
| |
67 | Phạm Thành Thắng | 06/08/1980 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2014 |
| |
68 | Trần Thị Thu Hằng | 10/10/1988 | GVTHCS | TS | B | CĐ | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 16/08/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 16/08/2014 |
| |
69 | Nguyễn Thị Thu | 14/03/1981 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 26/03/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 26/03/2015 |
| |
70 | Huỳnh Thị Tường Vy | 01/09/1986 | GVTHCS | CĐ | B | CĐ | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 16/08/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 16/08/2014 |
| |
71 | Huỳnh Ngọc Phát | 30/11/1989 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/08/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/08/2015 |
| |
72 | Trần Ngọc Quang | 10/09/1979 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2013 |
| |
73 | Phan Thị Bích Liên | 08/02/1980 | GVTHCS | ĐH |
| B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2013 |
| |
74 | Lê Hồng Phong | 10/06/1980 | GVTHCS | ĐH |
| B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2014 |
| |
75 | Ngô Thị Ánh Ly | 30/12/1984 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 19/01/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 19/01/2013 |
| |
76 | Trương Thị Bốn | 12/09/1979 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2015 |
| |
77 | Trần Thị Vĩnh Uyên | 20/02/1980 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2013 |
| |
78 | Phạm Thị Thu Hà | 10/06/1980 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/09/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/09/2013 |
| |
79 | Nguyễn Thị Thúy Liễu | 10/08/1982 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 07/11/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 07/11/2015 |
| |
80 | Từ Thị Thanh Thúy | 01/02/1983 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/04/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/04/2014 |
| |
81 | Nguyễn Thị Bích Sâm | 10/01/1971 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/09/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/09/2015 |
| |
82 | Lê Thị Thúy Ngân | 15/12/1972 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/09/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/09/2015 |
| |
83 | Nguyễn Văn Hùng | 22/11/1980 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 15/11/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 15/11/2013 |
| |
84 | Trần Thị Kiều Tâm | 27/07/1987 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 16/08/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 16/08/2014 |
| |
85 | Lê Thị Thu Hiền | 14/09/1983 | GVTHCS | ĐH | B | KTV | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/02/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/02/2013 |
| |
| Trường Trung học cơ sở Sơn Bao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
86 | Trần Văn Hải | 15/08/1964 | Hiệu trưởng | ĐH | B | B | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 7% |
| 01/03/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 7% |
| 01/03/2015 |
| |
81 | Phạm Thị Hồng | 09/03/1981 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 26/09/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 26/09/2015 |
| |
88 | Nguyễn Sĩ | 01/01/1982 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 3/9 | 3.00 |
|
| 19/7/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3.00 |
|
| 19/7/2015 |
| |
89 | Lê Thị Li Na | 04/04/1983 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 2/9 | 2.67 |
|
| 09/08/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2.67 |
|
| 09/08/2014 |
| |
90 | Nguyễn Minh Thiện | 18/12/1987 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/8/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/8/2013 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
91 | Tề Ngọc Quang | 20/12/1984 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/08/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/08/2015 |
| |
92 | Lê Thị Hạnh | 01/01/1986 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/07/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/07/2014 |
| |
93 | Đinh Thị Hằng | 04/12/1987 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/12/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/12/2015 |
| |
94 | Từ Thanh Đủ | 10/10/1979 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2015 |
| |
95 | Trần Anh Tâm | 29/10/1975 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/03/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/03/2015 |
| |
96 | Nguyễn Sỹ Hòa | 26/05/1978 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 11/02/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 11/02/2013 |
| |
97 | Đinh Thị Minh Nghiên | 14/05/1977 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/09/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/09/2014 |
| |
98 | Bùi Thị Thúy Oanh | 18/08/1986 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/01/2015 |
| |
99 | Bùi Thị Phúc | 07/05/1981 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 16/02/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 16/02/2015 |
| |
100 | Đinh Thị Hạnh | 26/03/1973 | P.Hiệu trưởng | CĐ |
| A | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2013 |
| |
101 | Trần Hồng Phúc | 23/05/1979 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/08/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/08/2014 |
| |
102 | Nguyễn Thị Hồng Vy | 13/10/1990 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/8/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/8/2013 |
| |
103 | Nguyễn Thị Hồng Yến | 09/09/1985 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 17/05/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 17/05/2013 |
| |
104 | Từ Phương Thảo | 23/08/1978 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2015 |
| |
105 | Nguyễn Thị Hậu | 04/09/1982 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/2/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/2/2015 |
| |
106 | Đỗ Thị Ảnh | 16/10/1990 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/2/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/2/2015 |
| |
107 | Lê Thị Vân | 02/04/1992 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/02/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/02/2015 |
| |
| Trường Trung học cơ sở Sơn Cao |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
108 | Trần Đức Lượng | 21/11/1978 | Hiệu trưởng | ĐH | A | B | 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 |
| |
109 | Trần Quốc Việt | 28/07/1978 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 |
| |
110 | Nguyễn Thị Thành | 04/08/1980 | GVTHCS chính | ĐH | B | B | 15a.201 | 2/9 | 2.67 |
|
| 19/1/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2.67 |
|
| 19/1/2013 |
| |
111 | Đinh Xuân Thảo | 12/11/1984 | GVTHCS chính | ĐH | A |
| 15a.201 | 2/9 | 2.67 |
|
| 15/1/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2.67 |
|
| 15/1/2013 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
112 | Ngô Thanh Trà | 01/08/1976 | P.Hiệu trưởng | ĐH | B | CĐ | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 10/01/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 10/01/2013 |
| |
113 | Trương Quang Cảnh | 01/08/1970 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/01/2015 |
| |
114 | Nguyễn Thị Phương | 04/06/1983 | GVTHCS | ĐH | B | KTV | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 02/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 02/01/2015 |
| |
115 | Hồ Văn Chung | 16/04/1983 | GVTHCS | ĐH | A | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 11/07/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 11/07/2015 |
| |
116 | Nguyễn Thị Út | 01/01/1979 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/01/2015 |
| |
117 | Lê Văn Lại | 10/10/1984 | GVTHCS | ĐH |
| B | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/01/2015 |
| |
118 | Nguyễn Thị Tín | 20/06/1982 | GVTHCS | ĐH | B | A | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 19/1/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 19/1/2013 |
| |
119 | Bùi Tấn Vinh | 09/05/1983 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/8/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/8/2014 |
| |
120 | Đinh Thị Soi | 11/02/1985 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/12/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/12/2014 |
| |
121 | Lê Ngọc Sơn | 26/06/1984 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/8/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/8/2014 |
| |
122 | Nguyễn Tấn Phương | 20/10/1987 | GVTHCS | ĐH |
| KTV | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 15/8/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 15/8/2014 |
| |
123 | Nguyễn Thị Trúc Ly | 06/05/1990 | GVTHCS | ĐH | C | B | 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 |
| |
124 | Võ Thị Bích Thu | 27/05/1991 | GVTHCS | ĐH | A |
| 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/2/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/2/2015 |
| |
125 | Đinh Văn Lợi | 20/10/1978 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 10/01/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 10/01/2013 |
| |
126 | Đinh Trót | 17/05/1980 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/8/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/8/2014 |
| |
127 | Đinh Thị The | 03/02/1980 | GVTHCS | CĐ |
| B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/8/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/8/2014 |
| |
128 | Đinh Thị Lấp | 29/09/1983 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 02/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 02/01/2015 |
| |
129 | Đinh Thị Phe | 03/09/1986 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 14/8/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 14/8/2014 |
| |
130 | Trinh Thị Trang | 16/07/1979 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/8/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/8/2014 |
| |
131 | Đinh Thị He | 20/08/1985 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/8/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/8/2014 |
| |
132 | Đinh Hồng Sanh | 16/08/1987 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 08/01/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 08/01/2013 |
| |
133 | Nguyễn Thị Vinh | 08/02/1989 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 08/01/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 08/01/2013 |
| |
| Trường Trung học cơ sở Sơn Giang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
134 | Nguyễn T. Thanh Dung | 28/07/1979 | Hiệu trưởng | ĐH | A |
| 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 |
| |
135 | Huỳnh Thị Hoa | 11/12/1967 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/08/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/08/2013 |
| |
136 | Nguyễn Tấn Thanh | 20/06/1967 | P.Hiệu trưởng | ĐH | B |
| 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/08/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/08/2013 |
| |
137 | Võ Đình Thanh | 20/08/1981 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 26/09/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 26/09/2015 |
| |
138 | Lương Thị Ngân | 10/10/1984 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/10/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/10/2014 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
139 | Nguyễn Đăng Việt | 11/11/1964 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/01/2015 |
| |
140 | Nguyễn Phi Thành | 20/04/1976 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2014 |
| |
141 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 10/05/1981 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2014 |
| |
142 | Nguyễn Thị Sỹ | 20/10/1984 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 07/11/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 07/11/2015 |
| |
143 | Nguyễn Thị Lệ Thu | 01/05/1980 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/04/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/04/2015 |
| |
144 | Nguyễn Trường Hận | 01/01/1982 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/01/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/01/2013 |
| |
145 | Đinh Thị Trãi | 02/12/1978 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2013 |
| |
146 | Nguyễn Tấn Duy | 02/10/1983 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2014 |
| |
147 | Võ Thị Bích Hạnh | 25/03/1980 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2014 |
| |
148 | Lâm Văn Lý | 20/04/1980 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2013 |
| |
149 | Huỳnh Tấn Tân | 24/11/1971 | GVTHCS | ĐH |
| B | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/09/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/09/2014 |
| |
150 | Nguyễn Thị Như Quỳnh | 10/10/1987 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 10/08/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 10/08/2014 |
| |
151 | Nguyễn Tấn Triền | 08/06/1990 | GVTHCS | CĐ |
| B | 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/02/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/02/2015 |
| |
152 | Vũ Thị Thúy Liễu | 16/09/1991 | GVTHCS | CĐ | A |
| 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/02/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/02/2015 |
| |
| Trường Trung học cơ sở Sơn Linh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
153 | Lê Khanh | 28/12/1965 | Hiệu trưởng | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/07/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/07/2013 |
| |
154 | Phan Ánh | 30/12/1967 | P. Hiệu trưởng | ĐH |
|
| 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2013 |
| |
155 | Trần Thế Tú | 06/08/1981 | P. Hiệu trưởng | ĐH |
| A | 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/12/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/12/2013 |
| |
156 | Lê Bá Hoàng | 13/03/1978 | GVTHCS chính | ĐH | Pháp A |
| 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/09/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/09/2013 |
| |
157 | Đinh Thị Giang | 22/05/1985 | GVTHCS chính | ĐH | Trung | A | 158.201 | 2/9 | 2.67 |
|
| 15/08/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2.67 |
|
| 15/08/2015 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
158 | Phạm Viết Hưng | 12/12/1978 | GVTHCS | ĐH | A | A | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2013 |
| |
159 | Nguyễn Hồng Sơn | 02/05/1976 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2015 |
| |
160 | Nguyễn Thanh Hải | 25/10/1979 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/06/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/06/2014 |
| |
161 | Nguyễn T.Thu Nhung | 02/07/1987 | GVTHCS | ĐH | C | A | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 09/08/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 09/08/2014 |
| |
162 | Nguyễn Thị Ái Vân | 18/08/1983 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/02/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/02/2015 |
| |
163 | Đinh Thị Siết | 16/02/1983 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 07/11/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 07/11/2015 |
| |
164 | Bùi Thị Cảnh | 12/07/1989 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/08/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/08/2015 |
| |
165 | Trương Thị Như Ý | 16/02/1989 | GVTHCS | ĐH | B | A | 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 |
| |
166 | Nguyễn Thị Kim Lệ | 15/04/1979 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 26/09/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 26/09/2015 |
| |
167 | Võ Quốc Thịnh | 20/09/1982 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2.12 |
|
| 01/04/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.12 |
|
| 01/04/2014 |
| |
168 | Phạm Hồng Quy | 05/07/1980 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/03/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/03/2014 |
| |
169 | Huỳnh Tấn Thành | 16/03/1989 | GVTHCS | CĐ | B | Giấy CN | 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 |
| |
170 | Trương Quang Thanh | 01/09/1986 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/08/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/08/2015 |
| |
171 | Võ Thị Thanh Tuyền | 17/12/1990 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 |
| |
172 | Nguyễn Thị Hường | 25/04/1990 | GVTHCS | CĐ | B | A | 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 |
| |
173 | Bùi Hữu Tín | 25/03/1988 | GVTHCS | CĐ |
| B | 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 |
| |
174 | Dương Vân Nga | 06/06/1986 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 |
| |
175 | Nguyễn Công Bài | 14/04/1988 | GVTHCS | CĐ | B |
| 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 |
| |
| Trường Trung học cơ sở Sơn Thành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
176 | Nguyễn Sinh | 18/12/1959 | Hiệu trưởng | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 9% |
| 01/01/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 9% |
| 01/01/2015 |
| |
177 | Nguyễn Đình Hà | 12/9/1980 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/6/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/6/2014 |
| |
178 | Nguyễn Văn Sanh | 12/01/1976 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/02/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/02/2014 |
| |
179 | Đặng Thị Kim Cúc | 14/4/1988 | GVTHCS chính | ĐH | B | A | 15a.201 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/8/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/8/2013 |
| |
180 | Ngô Thị Tình | 20/10/1991 | GVTHCS chính | ĐH | B |
| 15a.201 | 1/9 | 2.34 |
|
| 10/02/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 1/9 | 2.34 |
|
| 10/02/2015 |
| |
181 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 27/12/1989 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 1/9 | 2.34 |
|
| 24/01/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 1/9 | 2.34 |
|
| 24/01/2014 |
| |
182 | Nguyễn Thanh Thắm | 20/10/1980 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 26/9/2012 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 26/9/2012 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
183 | Đoàn Bá Tam | 01/01/1962 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/3/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/3/2014 |
| |
184 | Võ Thị Lan | 10/10/1980 | GVTHCS | ĐH |
| B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2013 |
| |
185 | Nguyễn Thị Kim Cúc | 25/12/1980 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/7/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/7/2013 |
| |
186 | Nguyễn Thị Thanh Hùng | 12/5/1980 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2013 |
| |
187 | Lê Văn Thành | 24/9/1975 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2015 |
| |
188 | Phan Thị Thùy Trang | 27/7/1980 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2013 |
| |
189 | Võ Thị Hoa | 10/3/1979 | GVTHCS | ĐH |
| B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2014 |
| |
190 | Đinh Thị Trước | 20/5/1977 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2015 |
| |
191 | Đinh Tria | 07/7/1980 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2013 |
| |
192 | Phạm Văn Đồng | 12/4/1978 | P.Hiệu trưởng | ĐH | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/9/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/9/2013 |
| |
193 | Phạm Văn Mai | 05/12/1981 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2013 |
| |
194 | Nguyễn Thị Ngọc | 20/9/1979 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 23/7/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 23/7/2014 |
| |
195 | Ngô Thị Thanh Tuyến | 10/7/1982 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/4/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/4/2014 |
| |
196 | Bạch Thị Âu Điệp | 10/01/1980 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 26/3/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 26/3/2015 |
| |
197 | Đinh Văn Rác | 20/01/1981 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 16/01/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 16/01/2013 |
| |
198 | Võ Thị Thu Hạ | 09/8/1986 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/8/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/8/2013 |
| |
199 | Trần Thị Thu Hạnh | 03/01/1990 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/8/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/8/2013 |
| |
200 | Bùi Trung Trực | 27/7/1983 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2013 |
| |
201 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 20/12/1981 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2013 |
| |
202 | Phan Văn Tùng | 02/9/1981 | GVTHCS | ĐH |
| B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 26/9/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 26/9/2015 |
| |
| Trường Trung học cơ sở Sơn Thượng |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
203 | Bùi Ngọc Cẩm Ly | 30/09/1983 | GVTHCS chính | ĐH | B | A | 15a.201 | 2/9 | 2.67 |
|
| 16/12/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2.67 |
|
| 16/12/2014 |
| |
204 | Trương Thị Yến | 04/11/1986 | GVTHCS chính | ĐH | B |
| 15a.201 | 2/9 | 2.67 |
|
| 26/10/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2.67 |
|
| 26/10/2013 |
| |
205 | Nguyễn Văn Thông | 16/06/1957 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 12% |
| 01/01/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 12% |
| 01/01/2015 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
206 | Võ Duy Phúc | 22/08/1980 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 23/07/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 23/07/2014 |
| |
207 | Nguyễn Thị Bình | 11/03/1976 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2013 |
| |
208 | Đinh Văn Vờ | 05/03/1976 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2013 |
| |
209 | Lê Thị Hồng Loan | 30/07/1982 | P.Hiệu trưởng | CĐ |
| B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2013 |
| |
210 | Võ Thị Bích Hạnh | 15/10/1978 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 26/09/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 26/09/2015 |
| |
211 | Nguyễn Thị Thiện | 22/05/1979 | GVTHCS | CĐ |
| B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/01/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/01/2014 |
| |
212 | Trần Thị Tố Loan | 02/12/1985 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/01/2015 |
| |
213 | Lương Hữu Huynh | 28/10/1985 | GVTHCS | CĐ |
| B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 16/08/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 16/08/2014 |
| |
214 | Đinh Thị Săm | 18/05/1987 | GVTHCS | CĐ | B | A | 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2012 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2012 |
| |
215 | Lâm Ngọc Tình | 01/01/1988 | GVTHCS | CĐ | B | A | 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2012 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2012 |
| |
216 | Trần Thị Thanh Dung | 04/06/1985 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/12/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/12/2014 |
| |
217 | Trần Thị Lợi | 03/10/1976 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/09/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/09/2014 |
| |
218 | Đinh Thị Hoàng Huy | 30/01/1980 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2014 |
| |
219 | Phan Tiến Dũng | 05/01/1981 | Hiệu trưởng | CĐ | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 15/11/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 15/11/2013 |
| |
220 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 01/02/1964 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/09/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/09/2015 |
| |
| Trường Trung học cơ sở Sơn Thủy |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
221 | Tạ Đình Trường An | 31/3/1979 | Hiệu trưởng | ĐH |
| CĐ | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 10/01/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 10/01/2015 |
| |
222 | Trần Quốc Văn | 25/5/1986 | GVTHCS chính | ĐH |
| B | 15a.201 | 2/9 | 2.67 |
|
| 19/8/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2.67 |
|
| 19/8/2014 |
| |
223 | Bạch Thị Thu Nhi | 5/6/1981 | GVTHCS chính | ĐH | B | A | 15a.201 | 2/9 | 2.67 |
|
| 19/8/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2.67 |
|
| 19/8/2014 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
224 | Nguyễn Phương Thúy | 19/5/1985 | P.Hiệu trưởng | ĐH | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 05/07/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 05/07/2015 |
| |
225 | Phan Thị Hồng Liễu | 2/3/1977 | GVTHCS | ĐH | ĐH | A | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 09/01/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 09/01/2014 |
| |
226 | Nguyễn Tấn Dũng | 09/10/1969 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 09/01/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 09/01/2014 |
| |
227 | Trương Thị Thúy | 15/7/1977 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 10/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 10/01/2015 |
| |
228 | Nguyễn Thị X. Sương | 11/10/1982 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 20/9/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 20/9/2015 |
| |
229 | Nguyễn Duy Linh | 17/6/1980 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 08/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 08/01/2015 |
| |
230 | Đinh Thị Long Phượng | 19/10/1985 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/01/2015 |
| |
231 | Nguyễn Thị Mai | 10/2/1982 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 08/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 08/01/2015 |
| |
232 | Đào Thanh Khuyên | 12/3/1983 | GVTHCS | ĐH | B |
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 11/07/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 11/07/2015 |
| |
233 | Lê Bá Dương | 10/8/1980 | GVTHCS | ĐH | A | A | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 24/8/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 24/8/2015 |
| |
234 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 3/4/1987 | GVTHCS | ĐH | B | CĐ | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 19/8/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 19/8/2014 |
| |
235 | Đinh Văn Chen | 30/8/1983 | GVTHCS | CĐ | B | A | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/8/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/8/2015 |
| |
236 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 12/12/1987 | GVTHCS | ĐH |
| B | 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 |
| |
237 | Ao Thị Mến | 9/5/1992 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 02/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 02/10/2015 |
| |
238 | Vũ Thị Vi | 7/2/1991 | GVTHCS | CĐ | B | CĐ | 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 08/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 08/10/2015 |
| |
| Trường Trung học cơ sở Sơn Hạ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
239 | Lê Mực | 30/09/1961 | Hiệu trưởng | ĐH |
| B | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 18% |
| 01/01/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 18% |
| 01/01/2015 |
| |
240 | Tạ Ngọc Thái | 02/01/1965 | P.Hiệu trưởng | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/06/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/06/2014 |
| |
241 | Nguyễn Thị Sơn Hà | 07/07/1978 | P.Hiệu trưởng | ĐH |
|
| 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/03/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/03/2014 |
| |
242 | Lưu Khánh | 20/03/1958 | GVTHCS chính | ĐH | B |
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 8% |
| 01/01/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 8% |
| 01/01/2015 |
| |
243 | Phạm Đình Tuấn | 15/12/1962 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 6% |
| 01/09/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 6% |
| 01/09/2015 |
| |
244 | Lê Thị Hoàng Chi | 26/02/1964 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2014 |
| |
245 | Nguyễn Thị Hồng Dũng | 25/10/1965 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/02/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/02/2013 |
| |
246 | Nguyễn Thị Tịnh | 22/11/1969 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2014 |
| |
247 | Bùi Văn Hiếu | 14/05/1977 | GVTHCS chính | ĐH | A | B | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/10/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/10/2015 |
| |
248 | Trần Thị Thu Hương | 04/11/1978 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2014 |
| |
249 | Phạm Thị Lê Na | 22/08/1980 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/09/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/09/2014 |
| |
250 | Lê Quang Nam | 17/09/1984 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/08/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/08/2013 |
| |
251 | Nguyễn Thị Hà Thanh | 14/06/1985 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 3/9 | 3.00 |
|
| 13/05/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3.00 |
|
| 13/05/2015 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
252 | Trương Thị Ngọc Anh | 11/09/1983 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 07/05/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 07/05/2015 |
| |
253 | Trần Thị Phước | 01/10/1979 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/04/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/04/2015 |
| |
254 | Lê Thị Thảo | 10/06/1982 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2014 |
| |
255 | Võ Thị Phương | 30/04/1962 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 8% |
| 01/09/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 8% |
| 01/09/2015 |
| |
256 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | 15/09/1973 | GVTHCS | ĐH |
| B | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/09/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/09/2014 |
| |
257 | Đinh Văn Nốp | 10/04/1975 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/09/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/09/2014 |
| |
258 | Phạm Văn Téo | 30/06/1976 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/09/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/09/2014 |
| |
259 | Đinh Thị Minh Thu | 08/10/1977 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2015 |
| |
260 | Võ Văn Phòng | 14/11/1978 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/06/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/06/2014 |
| |
261 | Đinh Hoài Phương | 30/08/1978 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/09/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/09/2014 |
| |
262 | Phạm Thị Ngọc Hoa | 06/05/1979 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2013 |
| |
263 | Trần Thị Huệ | 04/04/1979 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 26/03/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 26/03/2015 |
| |
264 | Trần Văn Liễu | 26/12/1979 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/03/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/03/2014 |
| |
265 | Trần Minh Sơn | 10/09/1979 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/07/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/07/2013 |
| |
266 | Nguyễn Thị Lý | 10/05/1980 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2014 |
| |
267 | Nguyễn Ngọc Phúc | 04/11/1983 | GVTHCS | ĐH | B |
| 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 05/11/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 05/11/2015 |
| |
268 | Đặng Văn Phú | 18/05/1986 | GVTHCS | ĐH | B |
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 12/08/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 12/08/2014 |
| |
269 | Đinh Văn Siêng | 28/12/1986 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/08/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/08/2015 |
| |
270 | Nguyễn Thị Minh Tín | 18/11/1986 | GVTHCS | ĐH | B | A | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 19/01/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 19/01/2013 |
| |
271 | Nguyễn Thị Chiêu | 10/02/1987 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 12/08/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 12/08/2014 |
| |
272 | Nguyễn Văn Tình | 12/10/1988 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 |
| |
273 | Nguyễn Thu Hiền | 26/01/1990 | GVTHCS | CĐ | B |
| 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 |
| |
274 | Nguyễn Thị Cẩm Tú | 08/02/1990 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 |
| |
275 | Nguyễn Thị Hồng Huế | 22/05/1979 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2015 |
| |
276 | Nguyễn Thị Thanh Hải | 11/10/1992 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 24/01/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 24/01/2014 |
| |
| Trường Trung học cơ sở Sơn Nham |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
277 | Nguyễn Hữu Mai | 20/04/1965 | Hiệu trưởng | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 5% |
| 01/01/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 5% |
| 01/01/2015 |
| |
278 | Trần Văn Anh | 21/06/1977 | P.Hiệu trưởng | ĐH |
| A | 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/09/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/09/2013 |
| |
279 | Đặng Thị Bích Nhàn | 20/06/1982 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 25/11/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 25/11/2013 |
| |
280 | Nguyễn Thị Ly | 01/04/1979 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/10/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/10/2015 |
| |
281 | Đinh Truân | 08/05/1982 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/10/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/10/2014 |
| |
282 | Phạm Thị Thu | 20/10/1979 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH | A | 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/09/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/09/2014 |
| |
283 | Nguyễn Thị Định | 22/09/1978 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/08/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/08/2015 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
284 | Mai Thị Lý | 24/12/1979 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2015 |
| |
285 | Phạm Văn Hiếu | 02/10/1969 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/08/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/08/2014 |
| |
286 | Phạm Thị Sâm | 25/05/1976 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/09/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/09/2014 |
| |
287 | Nguyễn Vũ Nho | 20/04/1981 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 26/09/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 26/09/2015 |
| |
288 | Huỳnh Thị Thanh Tuyến | 10/01/1988 | GVTHCS | ĐH |
| B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 14/08/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 14/08/2014 |
| |
289 | Đinh Thị Thu Soan | 20/11/1985 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 14/08/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 14/08/2014 |
| |
290 | Cao Ánh Dương | 02/06/1978 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/09/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/09/2013 |
| |
291 | Nguyễn Thanh Thảo | 20/09/1977 | GVTHCS | ĐH | A |
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2013 |
| |
292 | Huỳnh Thị Nguyệt | 03/07/1984 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 17/01/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 17/01/2013 |
| |
| Trường Trung học cơ sở Sơn Ba |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
293 | Trần Duy Hùng | 28/11/1977 | Hiệu trưởng | ĐH | B1 | B | 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/12/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/12/2014 |
| |
294 | Lê Thị Phụng | 12/05/1985 | GVTHCS chính | ĐH |
| B | 15a.201 | 2/9 | 2.67 |
|
| 15/08/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2.67 |
|
| 15/08/2015 |
| |
295 | Bùi Thị Kim Phượng | 29/03/1983 | GVTHCS chính | ĐH | B | KTV | 15a.201 | 3/9 | 3.00 |
|
| 13/11/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3.00 |
|
| 13/11/2014 |
| |
296 | Phạm Thị Thanh Nga | 22/02/1983 | GVTHCS chính | ĐH | B | B | 15a.201 | 1/9 | 2.34 |
|
| 24/01/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 1/9 | 2.34 |
|
| 24/01/2014 |
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
297 | Đặng Ngọc Việt | 15/11/1979 | P.Hiệu trưởng | ĐH | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2014 |
| |
298 | Lê Huy Quốc | 05/08/1983 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2013 |
| |
299 | Nguyễn Thị Mỹ Phương | 10/08/1981 | GVTHCS | CĐ |
| B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 12/08/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 12/08/2014 |
| |
300 | Đinh Thị Mỹ Lạc | 31/12/1987 | GVTHCS | CĐ |
| B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 10/08/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 10/08/2015 |
| |
301 | Ngô Thị Thu Nga | 26/06/1989 | GVTHCS | ĐH | B | KTV | 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/02/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/02/2015 |
| |
302 | Nguyễn Thị Vi Na | 12/01/1985 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/02/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/02/2015 |
| |
303 | Nguyễn Văn Bảo | 01/01/1979 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 12/08/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 12/08/2014 |
| |
304 | Đinh Văn Ưa | 10/12/1988 | GVTHCS | CĐ |
| B | 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 |
| |
305 | Đinh Văn Dậu | 19/03/1981 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/01/2015 |
| |
306 | Trịnh Đông Chơn | 06/10/1986 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/08/2013 |
| |
307 | Đào Thị Phượng | 02/09/1985 | GVTHCS | CĐ |
| VP | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 10/08/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 10/08/2015 |
| |
308 | Đinh Văn Bua | 16/09/1983 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 12/08/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 12/08/2014 |
| |
| Phòng GD&ĐT huyện Sơn Hà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
309 | Nguyễn Hữu Liệu | 15/10/1966 | GVTHCS chính | ĐH | B | B | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 7% |
| 1/11/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 7% |
| 1/11/2015 |
| |
310 | Đặng Văn Thịnh | 15/12/1979 | GVTHCS chính | Thạc sĩ | B | B | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2014 |
| |
311 | Bùi Tấn An | 12/2/1981 | GVTHCS chính | ĐH | B | B | 15a.201 | 2/9 | 2.67 |
|
| 19/8/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2.67 |
|
| 19/8/2014 |
| |
| Trung tâm Giáo dục nghề nghiệp - Giáo dục thường xuyên huyện Sơn Hà |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
312 | Bùi Văn Năng | 27/12/1973 | P. Giám đốc | ĐH | B | B | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/09/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/09/2013 |
| |
313 | Đoàn Quang Thắng | 08/05/1966 | Giáo vụ | ĐH | B | B | 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/09/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/09/2013 |
| |
Danh sách có 964 viên chức, trong đó:
* GV Mầm non 181 người;
* GV Tiểu học 470 người;
* GV Trung học cơ sở 313 người.
- 1Quyết định 868/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi
- 2Quyết định 1285/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với 68 viên chức chuyên ngành địa chính, đo đạc bản đồ thuộc Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Ngãi
- 3Quyết định 1200/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
- 4Quyết định 1102/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
- 1Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 2Thông tư liên tịch 20/2015/TTLT-BGDĐT-BNV quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo - Bộ Nội vụ ban hành
- 3Thông tư liên tịch 21/2015/TTLT-BGDĐT-BNV quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học công lập do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo - Bộ Nội vụ ban hành
- 4Thông tư liên tịch 22/2015/TTLT-BGDĐT-BNV quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở công lập do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo - Bộ Nôi vụ ban hành
- 5Quyết định 868/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi
- 6Quyết định 1285/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với 68 viên chức chuyên ngành địa chính, đo đạc bản đồ thuộc Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Ngãi
- 7Quyết định 1200/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
- 8Quyết định 1102/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
Quyết định 995/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
- Số hiệu: 995/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 08/06/2016
- Nơi ban hành: Tỉnh Quảng Ngãi
- Người ký: Lê Quang Thích
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 08/06/2016
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực