- 1Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 2Thông tư liên tịch 20/2015/TTLT-BGDĐT-BNV quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo - Bộ Nội vụ ban hành
- 3Thông tư liên tịch 21/2015/TTLT-BGDĐT-BNV quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học công lập do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo - Bộ Nội vụ ban hành
- 4Thông tư liên tịch 22/2015/TTLT-BGDĐT-BNV quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở công lập do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo - Bộ Nôi vụ ban hành
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1200/QĐ-UBND | Quảng Ngãi, ngày 05 tháng 7 năm 2016 |
QUYẾT ĐỊNH
PHÊ DUYỆT PHƯƠNG ÁN BỔ NHIỆM VÀO CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP VÀ XẾP LƯƠNG ĐỐI VỚI GIÁO VIÊN MẦM NON, TIỂU HỌC, TRUNG HỌC CƠ SỞ THUỘC UBND HUYỆN BA TƠ
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NGÃI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 20/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 14/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non; Thông tư liên tịch số 21/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 16/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học công lập; Thông tư liên tịch số 22/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 16/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở công lập;
Xét đề nghị của Chủ tịch UBND huyện Ba Tơ tại Công văn số 1618/UBND ngày 23/6/2016 và Giám đốc Sở Nội vụ tại Công văn số 987/SNV ngày 04/7/2016,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với 780 viên chức là giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc UBND huyện Ba Tơ (có phương án cụ thể kèm theo).
Điều 2. Căn cứ vào phương án được UBND tỉnh phê duyệt, Chủ tịch UBND huyện Ba Tơ ban hoàn chỉnh thủ tục bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với từng viên chức là giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc thẩm quyền quản lý.
Điều 3. Đối với những viên chức đã được bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp tại Điều 1 nhưng còn thiếu tiêu chuẩn theo quy định thì cơ quan quản lý, sử dụng viên chức có trách nhiệm tạo điều kiện để viên chức bổ sung đủ chuẩn.
Điều 4. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 5. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Nội vụ; Chủ tịch UBND huyện Ba Tơ và viên chức có tên tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | CHỦ TỊCH |
PHƯƠNG ÁN
BỔ NHIỆM CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP VÀ XẾP LƯƠNG ĐỐI VỚI GIÁO VIÊN MẦM NON, TIỂU HỌC, TRUNG HỌC CƠ SỞ THUỘC UBND HUYỆN BA TƠ
(Kèm theo Quyết định số 1200/QĐ-UBND ngày 05 tháng 07 năm 2016 của Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Ngãi)
Số TT | Đơn vị/Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Chức vụ/vị trí việc làm | Trình độ chuyên môn | Trình độ ngoại ngữ | Trình độ tin học | Ngạch, lương hiện hưởng | Chức danh nghề nghiệp, lương được chuyển xếp |
| |||||||||||
Mã ngạch | Bậc lương | Hệ số lương | %PC TN VK (nếu có) | Hệ số chênh lệch bảo lưu (nếu có) | Thời gian nâng lương lần sau | Chức danh nghề nghiệp | Mã số | Bậc lương | Hệ số | %PC TN VK (nếu có) | Hệ số chênh lệch bảo lưu (nếu có) | Thời gian nâng lương lần sau | Ghi chú | |||||||
I | CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP GIÁO VIÊN MẦM NON | |||||||||||||||||||
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mầm non Ba Ngạc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
1 | Hồ Thị Thanh | 20/5/1972 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a.205 | 3/9 | 3,0 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3,0 |
|
| 01/7/2015 |
|
2 | Trần Thị Thu | 07/8/1986 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a.205 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/5/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/5/2014 |
|
| Mầm non Ba Tiêu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
3 | Chế Thị Kim Tuyến | 15/10/1979 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a,205 | 2/9 | 2,67 |
|
| 1/1/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2,67 |
|
| 1/1/2013 |
|
4 | Đồng Thị Liền | 07/05/1982 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a,205 | 2/9 | 2,67 |
|
| 1/5/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2,67 |
|
| 1/5/2014 |
|
| Mầm non Ba Vì |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
5 | Hồ Thị Tuyết | 03/05/1982 | GVMN cao cấp | ĐH | B | A | 15a,205 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/3/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/3/2015 |
|
6 | Võ Thị Bích Phượng | 03/10/1982 | GVMN cao cấp | ĐH | B | A | 15a,205 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2013 |
|
7 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | 01/01/1986 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a,205 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/11/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/11/2014 |
|
| Mầm non Ba Xa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
8 | Võ Thị Mỹ Trang | 01/07/1981 | GVMN cao cấp | Đ,Học | Anh B | B | 15a.205 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/12/2014 |
|
9 | Bùi Thị Thanh Truyện | 11/10/1981 | GVMN cao cấp | Đ,Học | Anh B | B | 15a.205 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2013 |
|
10 | Trần Thu Hiền | 26/09/1984 | GVMN cao cấp | Đ,Học | Anh B | B | 15a.205 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/11/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/11/2013 |
|
| Mầm non Ba Tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
11 | Phạm Thị Ly Na | 18,07,1979 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a205 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/01/2015 |
|
12 | Trịnh Thị Thương | 02,12,1982 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a205 | 3/9 | 3,0 |
|
| 01/06/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3,0 |
|
| 01/06/2014 |
|
13 | Mai Thị Chung | 18,09,1982 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a,205 | 3/9 | 3,0 |
|
| 01/05/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3,0 |
|
| 01/05/2014 |
|
14 | Phạm Thị Phí | 20,06,1981 | GVMN cao cấp | ĐH | B |
| 15a,205 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2013 |
|
15 | Phạm Thị My | 25,09,1978 | GVMN cao cấp | ĐH | B | A | 15a,205 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2013 |
|
| Mầm non Ba Dinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
16 | Bùi Thị Nhuận | 01/01/1971 | GVMN cao cấp | ĐHSP | A | V.phòng | 15a.205 | 4/9 | 3,33 |
|
| 1/8/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3,33 |
|
| 1/8/2013 |
|
17 | Nguyễn Thị Kiều Liên | 14/12/1979 | GVMN cao cấp | ĐHSP | B | B | 15a.205 | 2/9 | 2,67 |
|
| 1/1/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2,67 |
|
| 1/1/2013 |
|
18 | Ngô Thị Tuyết Nhung | 01/10/1984 | GVMN cao cấp | ĐHSP | B | A | 15a.205 | 2/9 | 2,67 |
|
| 1/1/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2,67 |
|
| 1/1/2013 |
|
19 | Trần Thị Kiều Thu | 01/01/1979 | GVMN cao cấp | ĐHSP | B | A | 15a.205 | 2/9 | 2,67 |
|
| 1/3/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2,67 |
|
| 1/3/2013 |
|
20 | Huỳnh Thị Thắm | 01.06.1981 | GVMN cao cấp | ĐHSP |
|
| 15a.205 | 2/9 | 2,67 |
|
| 1/1/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2,67 |
|
| 1/1/2013 |
|
| Mầm non Ba Giang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
21 | Lê Thị Mười | 02/03/1980 | GVMN cao cấp | ĐHSP | B | A | 15a.205 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/07/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/07/2015 |
|
22 | Phạm Thị Phách | 12/05/1984 | GVMN cao cấp | ĐHSP | A | A | 15a.205 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2013 |
|
23 | Trần Thị Sương Tuyết | 06/09/1984 | GVMN cao cấp | ĐHSP | B | B | 15a.205 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2013 |
|
| Mầm non Ba Chùa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
24 | Nguyễn Thị Đức | 01/10/1962 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 9/9 | 4,98 | 6% |
| 01/02/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/02/2015 |
|
25 | Vũ Thị Thủy | 18/9/1982 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/5/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/5/2014 |
|
| Mầm non 11/3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
26 | Dương Thị Mai | 20/3/1965 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a.205 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/02/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/02/2014 |
|
27 | Đặng Thị Kim Dung | 15/12/1979 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a.205 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2014 |
|
28 | Phạm Thị Hồng Hạnh | 11/10/1981 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a.205 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/3/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/3/2015 |
|
29 | Nguyễn Thị Thắm | 20/10/1981 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a.205 | 3/9 | 3,0 |
|
| 01/6/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3,0 |
|
| 01/6/2014 |
|
30 | Nguyễn Thị Thúy Diễm | 01/01/1985 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a.205 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/11/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/11/2013 |
|
31 | Nguyễn Thị Nông | 02/8/1983 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a.205 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2013 |
|
32 | Đoàn Thị Pháp | 02/01/1973 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a.205 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2013 |
|
33 | Mai Thị Phụng | 20/12/1981 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a.205 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2013 |
|
34 | Huỳnh Thị Thùy Chung | 16/8/1987 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a.205 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/6/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/6/2014 |
|
| Mầm non Ba Bích |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
35 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 29/09/1964 | GVMN cao cấp | ĐHSPMN | A | A | 15a.205 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/01/2014 |
|
36 | Vũ Thị Tuyết Lan | 12/09/1969 | GVMN cao cấp | ĐHSPMN | B | KTV | 15a.205 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2013 |
|
37 | Nguyễn Thị Hồng | 08/04/1986 | GVMN cao cấp | ĐHSPMN | B | B | 15a.205 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/12/2014 |
|
| Mầm non Ba Nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
38 | Lê Thị Kim Dung | 24/04/1986 | GVMN cao cấp | ĐH | Anh A | B | 15a.205 | 3/9 | 3,0 |
|
| 01/09/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3,0 |
|
| 01/09/2014 |
|
| Mầm non Ba Thành | GVMN cao cấp |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
39 | Phạm Thị Hy | 02/09/1979 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a.205 | 8/12 | 3,00 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/12/2014 |
|
| Mầm non Ba Vinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
40 | Lê Minh Hiền | 02/09/1978 | GVMN cao cấp | ĐH | C | B | 15a.205 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/07/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/07/2013 |
|
41 | Phạm Thị Đin | 05/03/1975 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/01/2015 |
|
42 | Nguyễn Thị Hiền | 09/01/1983 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a.205 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/05/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/05/2014 |
|
| Mầm non Ba Điền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
43 | Nguyễn Thị Kiều | 7/9/1983 | GVMN cao cấp | ĐHSP | B | B | 15a205 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2013 |
|
44 | Lê Thị Hiền Nhi | 01/01/1981 | GVMN cao cấp | ĐHSP | B | B | 15a205 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2013 |
|
| Mầm non Ba Động |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
45 | Phạm Thị Hồng Nhụy | 10/11/1978 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/01/2014 |
|
46 | Nguyễn Thị Thọ | 19/06/1985 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a.205 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/05/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/05/2014 |
|
| Mầm non Ba Liên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
47 | Nguyễn Thị Thu Hương | 12/02/1981 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a.205 | 3/9 | 3,0 |
|
| 1/07/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3,0 |
|
| 1/07/2015 |
|
48 | Lê Thị Phương Đài | 17/08/1983 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a.205 | 2/9 | 2,67 |
|
| 1/1/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2,67 |
|
| 1/1/2013 |
|
| Phòng Giáo dục và Đào tạo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
49 | Trần Thị Xuân Nương | 06/9/1970 | GVMN cao cấp | ĐH | A | B | 15a.205 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/8/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/8/2013 |
|
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mầm non Ba Vì |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
1 | Cao Thị Thanh Tâm | 17/08/1983 | GVMN chính | CĐ | 0 | 0 | 15a.206 | 3/10 | 2,71 |
|
| 01/11/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2,71 |
|
| 01/11/2013 |
|
2 | Lê Thị Kim Huệ | 26/3/1984 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 3/10 | 2,71 |
|
| 01/3/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2,71 |
|
| 01/3/2014 |
|
3 | Bùi Thị Mỹ Hạnh | 10/10/1986 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/11/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/11/2014 |
|
4 | Nguyễn Thị Thanh Trang | 26/6/1990 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/3/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/3/2014 |
|
| Mầm non Ba Xa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
5 | Lê Tịnh Nghi | 20/10/1991 | GVMN chính | C,Đẳng | Anh B | A | 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/03/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/03/2015 |
|
| Mầm non Ba Chùa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
6 | Nguyễn T. Tuyết Hoa | 09/10/1981 | GVMN chính | CĐ | A | B | 15a.206 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/3/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/3/2015 |
|
| Mầm non 11/3 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
7 | Nguyễn Thị Bích Long | 24/3/1981 | GVMN chính | CĐSPMN | B | A | 15a.206 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/9/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/9/2015 |
|
8 | Nguyễn Thị Lan | 01/01/1985 | GVMN chính | ĐH | B | B | 15a.206 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2013 |
|
| Mầm non Ba Lế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
9 | Nguyễn Thị Tường Vi | 7/7/1978 | GVMN chính | CĐSP |
|
| 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/3/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/3/2014 |
|
| Mầm non Ba Cung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
10 | Phạm Thi Đêm | 10/09/1980 | GVMN chính | CĐSP | B | B | 15a.206 | 4 | 3,03 |
|
| 01/09/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 8/10 | 3,03 |
|
| 01/09/2015 |
|
11 | Tạ Thị Thu Thảo | 26/02/1991 | GVMN chính | CĐSP | B | B | 15a.206 | 1 | 2,1 |
|
| 20/05/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,1 |
|
| 20/05/2015 |
|
| Mầm non Ba Liên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
12 | Trần Thị Thu Cường | 20/11/1986 | GVMN chính | ĐH | B | B | 15a,206 | 3/10 | 2,72 |
|
| 1/7/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2,72 |
|
| 1/7/2015 |
|
| Mầm non Ba Khâm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
13 | Lê Thị Bích Phương | 20/06/1981 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/11/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/11/2014 |
|
14 | Nguyễn Thị Tường Vi | 01/01/1988 | GVMN chính | ĐH | B | B | 15a.206 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/11/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/11/2014 |
|
15 | Phạm Thị Vương | 09/03/1987 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/03/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/03/2014 |
|
* | Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Mầm non Ba Ngạc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
1 | Phạm Thị Đợi | 08/6/1975 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | IV.07.02.06 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/01/2015 |
|
2 | Thân Thị Thu Hường | 03/10/1984 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/11/2015 | GVMN hạng IV | IV.07.02.06 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/11/2015 |
|
3 | Nguyễn Thị Hằng | 25/5/1988 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/5/2015 | GVMN hạng IV | IV.07.02.06 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/5/2015 |
|
4 | Mai Thị Lan | 27/11/1988 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/3/2014 | GVMN hạng IV | IV.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/3/2014 |
|
5 | Thành Nữ Thu Viên | 12/7/1992 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/9/2014 | GVMN hạng IV | IV.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/9/2014 |
|
| Mầm non Ba Tiêu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
6 | Phạm Thị Hạnh | 24/12/1978 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 8/12 | 3,26 |
|
| 1/1/2005 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3,26 |
|
| 1/1/2005 |
|
7 | Phạm Thị Yến | 22/02/1980 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 8/12 | 3,26 |
|
| 1/1/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3,26 |
|
| 1/1/2015 |
|
8 | Huỳnh Thị Kim Anh | 20/05/1982 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 5/12 | 2,66 |
|
| 1/1/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2,66 |
|
| 1/1/2014 |
|
9 | Võ Thị Tố Nữ | 05/01/1988 | GVMN | TC |
| THVP | 15.115 | 2/12 | 2,26 |
|
| 1/5/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2,26 |
|
| 1/5/2015 |
|
10 | Nguyễn Thị Thùy | 28/6/1990 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/3/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/3/2014 |
|
11 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 07/11/1988 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/3/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/3/2014 |
|
| Mầm non Ba Vì |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
12 | Nguyễn Thị Phôn | 02/10/1980 | GVMN | TC | B | A | 15.115 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/5/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/5/2015 |
|
13 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 16/02/1985 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/3/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/3/2014 |
|
14 | Huỳnh Thị Kiều Hoanh | 20/03/1990 | GVMN | TC | B | VP | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/9/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/9/2014 |
|
15 | Phạm Thị Thu Viên | 02/06/1990 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/9/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/9/2014 |
|
16 | Dương Thị Thanh Thọ | 06/12/1990 | GVMN | TC | B | VP | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/9/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/9/2014 |
|
17 | Ngô Thị Phương | 26/01/1988 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/3/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/3/2014 |
|
| Mầm non Ba Xa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
18 | Phan Thị Kim Thùy | 14/05/1985 | GVMN | T,Cấp |
|
| 15.115 | 4/12 | 2,46 |
|
| 01/03/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2,46 |
|
| 01/03/2014 |
|
19 | Hồ Thị Lệ Vân | 20/10/1988 | GVMN | T,Cấp |
|
| 15.115 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/11/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/11/2014 |
|
20 | Phạm Thị Sinh | 05/06/1978 | GVMN | T,Cấp |
|
| 15.115 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/05/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/05/2015 |
|
21 | Phạm Thị Trật | 25/05/1988 | GVMN | T,Cấp | Anh B | B | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/09/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/09/2014 |
|
22 | Phạm Thị Thin | 12/06/1990 | GVMN | T,Cấp | Anh B | B | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/09/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/09/2014 |
|
23 | Phạm Thị Xuyên | 03/02/1984 | GVMN | T,Cấp | Anh B | B | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/03/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/03/2014 |
|
24 | Phạm Thị Thanh Thúy | 10/04/1990 | GVMN | T,Cấp | Anh B | A | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/09/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/09/2014 |
|
25 | Phạm Thị Hương Yến | 27/04/1991 | GVMN | T,Cấp | Anh B | B | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/09/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/09/2014 |
|
| Mầm non Ba Tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
26 | Võ Thị Chín | 19,01,1971 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/01/2015 |
|
27 | Nguyễn Thị Cảnh | 05,09,1962 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/01/2015 |
|
28 | Phạm Thị Pheo | 05,10,1980 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/01/2014 |
|
29 | Nguyễn T.Thanh Vân | 30.10.1988 | GVMN | TC | A | B | 15.115 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/05/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/05/2015 |
|
30 | Phạm Thị Nhân | 17.11.1987 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/05/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/05/2015 |
|
31 | Bùi Thị Thúy Vinh | 02.12.1987 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/03/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/03/2014 |
|
32 | Phạm Thị Thanh | 03.04.1986 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/03/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/03/2014 |
|
| Mầm non Ba Dinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
33 | Nguyễn Thị Lệ Thu | 11/03/1969 | GVMN | THSP |
| B | 15.115 | 5/12 | 2,66 |
|
| 1/1/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2,66 |
|
| 1/1/2014 |
|
34 | Trần Thị Hồng Nga | 03/01/1969 | GVMN | THSP |
| B | 15.115 | 5/12 | 2,66 |
|
| 1/1/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2,66 |
|
| 1/1/2014 |
|
35 | Phan Thị Kim Hoàng | 03/10/1989 | GVMN | THSP |
| B | 15.115 | 3/12 | 2,26 |
|
| 1/5/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2,26 |
|
| 1/5/2015 |
|
36 | Lê Thị Hồng Như | 28/10/1985 | GVMN | THSP | B | B | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/3/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/3/2014 |
|
31 | Phạm Thị Lâm Mân | 30/8/1992 | GVMN | THSP | B | V.phòng | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 1/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 1/02/2015 |
|
38 | Ngô Thị Thu Thùy | 06/12/1986 | GVMN | THSP | B | B | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/3/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/3/2014 |
|
39 | Phạm Thị Xui | 15/8/1990 | GVMN | THSP |
| B | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/9/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/9/2014 |
|
40 | Đinh Thị Den | 04/10/1984 | GVMN | THSP | B | V.phòng | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/3/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/3/2014 |
|
| Mầm non Ba Giang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
41 | Nguyễn Thị Bích Phượng | 21/02/1988 | GVMN | ĐHSP | B | A | 15.115 | 4/12 | 2,46 |
|
| 07/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2,46 |
|
| 07/01/2015 |
|
42 | Bùi Thị Ái Hoa | 23/05/1988 | GVMN | ĐHSP | B | A | 15.115 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/05/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/05/2015 |
|
43 | Phạm Thị Mận | 06/09/1988 | GVMN | TCSP | B | A | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/03/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/03/2014 |
|
| Mầm non Ba Chùa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
44 | Phạm Thị Đí | 09/10/1983 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/01/2015 |
|
45 | Phạm Thị Mai | 15/4/1988 | GVMN | TC | A | A | 15.115 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/5/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/5/2015 |
|
46 | Lương Ái Linh | 13/7/1992 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/3/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 01/3/2014 |
|
| Mầm non 11/3 Ba Tơ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
47 | Phạm Thị Đành | 19/7/1966 | GVMN | TC SPMN |
|
| 15.115 | 12/12 | 4,06 | 12 |
| 1/1/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4,06 | 12 |
| 1/1/2015 |
|
48 | Huỳnh Thị Thủy | 01/5/1965 | GVMN | TC SPMN |
|
| 15.115 | 5/12 | 4,06 | 14 |
| 1/1/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 4,06 | 14 |
| 1/1/2015 |
|
49 | Đinh Thị Lan Hương | 11/5/1976 | GVMN | TC SPTH | B | B | 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 1/1/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 1/1/2014 |
|
50 | Phạm Thị Mỹ Linh | 22/5/1980 | GVMN | TC SPMN | B | B | 15.115 | 6/12 | 2,86 |
|
| 1/1/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2,86 |
|
| 1/1/2014 |
|
51 | Phạm Thị Thảo | 13/10/1968 | GVMN | TC SPMN |
|
| 15.115 | 5/12 | 2,66 |
|
| 1/1/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2,66 |
|
| 1/1/2014 |
|
52 | Nguyễn Thị Kiều Thanh | 18/5/1988 | GVMN | Cử nhân MN | B | B | 15.115 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/5/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/5/2015 |
|
53 | Phạm Thị Minh Yến | 14/12/1988 | GVMN | TC SPMN |
|
| 15.115 | 3/12 | 2,26 |
|
| 1/5/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2,26 |
|
| 1/5/2015 |
|
54 | Phạm Thị Trung Liên | 14/10/1987 | GVMN | TC SPMN |
|
| 15.115 | 3/12 | 2,26 |
|
| 1/5/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2,26 |
|
| 1/5/2015 |
|
55 | Phạm Thị Phan | 15/8/1985 | GVMN | TC SPMN | B | B | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/3/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/3/2014 |
|
| Mầm non Ba Bích |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
56 | Bùi Thị Mỹ Á | 13/07/1982 | GVMN | ĐHSPMN | B | B | 15.115 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/07/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/07/2015 |
|
57 | Phạm Thị Ngoanh | 19/05/1979 | GVMN | CĐSPMN | B | B | 15.115 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/01/2014 |
|
58 | Phạm Thị Sôm | 20/05/1982 | GVMN | ĐHSPMN | B | B | 15.115 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2f66 |
|
| 01/01/2014 |
|
59 | Nguyễn Thị Thìn | 13/10/1988 | GVMN | TCSPMN | B | B | 15.115 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/11/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/11/2014 |
|
| Mầm non Ba Lế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
60 | Phạm Thị Phước | 6/10/1981 | GVMN | ĐHSP | B | B | 15.115 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/1/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/1/2015 |
|
61 | Phạm Thị Minh | 20/10/1977 | GVMN | TCSP |
|
| 15.115 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/1/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/1/2015 |
|
62 | Phạm Thị Phụng | 22/2/1980 | GVMN | ĐHSP | B | B | 15.115 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/1/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/1/2014 |
|
63 | Phạm Thụy Thùy Nga | 7/11/1982 | GVMN | ĐHSP | B | B | 15.115 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/1/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/1/2014 |
|
64 | Phạm Thị Tiên | 14/5/1981 | GVMN | ĐHSP | B | B | 15.115 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/1/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/1/2014 |
|
65 | Huỳnh Thị Xiếu | 8/5/1968 | GVMN | TCSP |
|
| 15.115 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/1/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/1/2014 |
|
66 | Tô Thị Thùy Trang | 19/8/1980 | GVMN | TCSP |
|
| 15.115 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/1/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/1/2014 |
|
| Mầm non Ba Nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
67 | Phạm Thị Dế | 10/10/1988 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/05/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/05/2015 |
|
68 | Phạm Thị Kim Thoa | 06/02/1987 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/05/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/05/2015 |
|
| Mầm non Ba Cung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
69 | Phạm Thị Na | 27/05/1971 | GVMN | TCSP |
| A | 15.115 | 8 | 3,26 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/01/2015 |
|
70 | Nguyễn Thi Hường | 07/07/1987 | GVMN | ĐHSP | B | B | 15.115 | 4 | 2,46 |
|
| 01/07/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2,46 |
|
| 01/07/2015 |
|
71 | Nguyễn Thị Lệ Hường | 10/06/1986 | GVMN | TCSP | B | B | 15.115 | 4 | 2,46 |
|
| 01/07/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2,46 |
|
| 01/07/2015 |
|
12 | Lê Thị Minh Nguyền | 10/09/1985 | GVMN | TCSP | B | B | 15.115 | 3 | 2,26 |
|
| 01/11/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/11/2014 |
|
73 | Nguyễn Thị Thúy Ngà | 04/10/1982 | GVMN | TCSP | B | B | 15.115 | 2 | 2,06 |
|
| 10/09/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2,06 |
|
| 10/09/2015 |
|
| Mầm non Ba Thành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
74 | Phạm Thị Chép | 14/01/1980 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 3/9 | 3,26 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/01/2015 |
|
75 | Phạm Thị Trưa | 30/05/1981 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/01/2014 |
|
76 | Phan Thị Quỳnh Như | 28/08/1988 | GVMN | TC | THVP |
| 15.115 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/05/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/05/2015 |
|
77 | Võ Thị My Ni | 27/04/1986 | GVMN | TC | THVP |
| 15.115 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/05/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/05/2015 |
|
78 | Phạm Thị Lý | 20/09/1986 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/05/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/05/2015 |
|
79 | Võ Thị Diệu Hiền | 10/06/1988 | GVMN | TC | THVP |
| 15.115 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/05/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/05/2015 |
|
80 | Phạm Thị Hợp | 20/08/1992 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/09/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/09/2014 |
|
| Mầm non Ba Vinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
81 | Phạm Thị Bích Thủy | 28/10/1979 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/01/2014 |
|
82 | Phạm Thị Lan | 19/12/1981 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/01/2014 |
|
83 | Võ Thị Hồng Thắm | 30/04/1987 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/05/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/05/2015 |
|
84 | Phạm Thị Một | 15/05/1990 | GVMN | TC | B | A | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/03/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/03/2014 |
|
85 | Huỳnh Thị Kiều Hoanh | 27/03/1991 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/03/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/03/2014 |
|
86 | Phan Thị Đức | 06/06/1991 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/03/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/03/2014 |
|
87 | Đinh Thị Thủy | 05/09/1992 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 01/02/2015 |
|
| Mầm non Ba Điền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
88 | Phạm Thị Thói | 18/12/1978 | GVMN | THSP | B | B | 15.115 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/01/2015 |
|
89 | Huỳnh Thị Thanh Diễn | 20/4/1985 | GVMN | ĐHSP | B | B | 15.115 | 4/12 | 2,46 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2,46 |
|
| 01/01/2015 |
|
90 | Võ Thị Liêm | 20/11/1988 | GVMN | THSP | B | B | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 03/10/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 03/10/2014 |
|
91 | Phạm Thị Hiền | 26/7/1990 | GVMN | THSP | B | B | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 09/10/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 09/10/2014 |
|
| Mầm non Ba Động |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
92 | Trần Thị Nhơn | 10/06/1965 | GVMN | TC |
|
| 15,115 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/01/2015 |
|
93 | Nguyễn Thị Công | 18/08/1979 | GVMN | ĐH | B | B | 15,115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/07/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/07/2015 |
|
94 | Trương Thị Thanh Thúy | 20/09/1986 | GVMN | ĐH | B | B | 15,115 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/01/2014 |
|
95 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | 28/01/1987 | GVMN | ĐH | B | A | 15,115 | 3/12 | 2,26 |
|
| 04/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2,26 |
|
| 04/01/2014 |
|
96 | Huỳnh Thị Kiều | 10/09/1990 | GVMN | TC | B | A | 15,115 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/05/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/05/2015 |
|
97 | Từ Thị Thanh Nhàn | 13/04/1989 | GVMN | TC | B | B | 15,115 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/05/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/05/2015 |
|
| Mầm non Ba Liên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| , | |
98 | Dương Thị Hồng | 05/09/1980 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 8/12 | 3,26 |
|
| 1/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3,26 |
|
| 1/01/2015 |
|
99 | Phạm Thị Mai | 07/02/1980 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 8/12 | 3,26 |
|
| 1/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3,26 |
|
| 1/01/2015 |
|
100 | Phạm Thị Mỹ Diệp | 05/11/1982 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 5/12 | 2,66 |
|
| 1/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2,66 |
|
| 1/01/2014 |
|
101 | Phạm Thị Lệ Hằng | 8/04/1985 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 5/12 | 2,66 |
|
| 1/11/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2,66 |
|
| 1/11/2015 |
|
| Mầm non Ba Trang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
102 | Phạm Thị Cài | 26/12/1978 | GVMN | Trung cấp |
| B | 15.115 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/01/2014 |
|
103 | Phạm Thị Đon | 16/08/1979 | GVMN | Trung cấp | B | B | 15.115 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/01/2014 |
|
104 | Phạm Thị Tiên | 11/01/1983 | GVMN | Trung cấp |
| B | 15.115 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/01/2014 |
|
105 | Phạm Thị Phê | 18/05/1982 | GVMN | Trung cấp |
| B | 15.115 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/01/2014 |
|
106 | Nguyễn Thị Tú Oanh | 7/12/1991 | GVMN | Trung cấp | B | A | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/03/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/03/2014 |
|
| Mầm non Ba Khâm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
107 | Phạm Thị Thành | 20/08/1982 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/01/2014 |
|
108 | Lê Thị Tiến | 14/7/1983 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/5/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/5/2015 |
|
109 | Nguyễn Thị Kim Liên | 10/07/1981 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/01/2014 |
|
110 | Trần Thị Hằng | 18/01/1990 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/03/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 10/03/2014 |
|
II | CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIỂU HỌC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||||||
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiểu học Ba Ngạc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
1 | Nguyễn Thị Bích Vân | 09/08/1969 | GVTH cao cấp | Đại học |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/06/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/06/2014 |
|
2 | Đoàn Ngọc Vinh | 02/02/1968 | GVTH cao cấp | Đại học |
| B | 15a.203 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/07/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/07/2015 |
|
3 | Hồ Văn Thành | 30/10/1977 | GVTH cao cấp | Đại học |
| A | 15a.203 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/01/2013 |
|
4 | Nguyễn Thị Hồng Hoanh | 19/06/1976 | GVTH cao cấp | Đại học |
| A | 15a.203 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/01/2013 |
|
5 | Phạm Duy Khách | 02/10/1975 | GVTH cao cấp | Đại học |
| A | 15a.203 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/07/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/07/2013 |
|
6 | Phạm Thị Thu | 10/02/1978 | GVTH cao cấp | Đại học |
| A | 15a.203 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/01/2014 |
|
7 | Phạm Thị Lênh | 13/04/1975 | GVTH cao cấp | Đại học |
| A | 15a.203 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/01/2014 |
|
| Tiểu học Ba Tiêu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
8 | Nguyễn Bá Tâm | 09/09/1968 | GVTH cao cấp | Đại học | A | A | 15a203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 1/1/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 1/1/2014 |
|
9 | Trần Ngọc Vỹ | 16/10/1974 | GVTH cao cấp | Đại học | A | B | 15a203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 1/7/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 1/7/2015 |
|
10 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 16/6/1975 | GVTH cao cấp | Đại học | B | A | 15a203 | 5/9 | 3.66 |
|
| 1/1/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 |
|
| 1/1/2013 |
|
11 | Nguyễn Thị Bông | 03/09/1976 | GVTH cao cấp | Đại học | A | B | 15a203 | 5/9 | 3.66 |
|
| 1/1/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 |
|
| 1/1/2013 |
|
12 | Huỳnh Thị Thúy Tình | 09/03/1979 | GVTH cao cấp | Đại học | A | B | 15a203 | 3/9 | 3.00 |
|
| 1/1/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 |
|
| 1/1/2013 |
|
| Tiểu học Ba Vì |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
13 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 17/05/1969 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2014 |
|
14 | Phạm Văn Thắc | 07/05/1987 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a203 | 1/9 | 2.34 |
|
| 03/10/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
|
| 03/10/2015 |
|
15 | Trần Thị Nghị | 30/12/1989 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a203 | 1/9 | 2.34 |
|
| 03/10/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
|
| 03/10/2015 |
|
16 | Vũ Thị Hiệp | 04/10/1992 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a203 | 1/9 | 2.34 |
|
|
| GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
|
|
| Tập sự |
| Tiểu học Ba Xa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
17 | Thân Hạ Vy | 10/11/1984 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 04/01/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
|
| 04/01/2014 |
|
18 | Bùi Thanh Tuấn | 29/8/1987 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/11/2014 |
|
19 | Nguyễn Công Hoàng | 12/09/1989 | GVTH cao cấp | ĐH | C | B | 15a.203 | 1/9 | 2.34 |
|
| 10/03/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
|
| 10/03/2015 |
|
20 | Nguyễn Thị Trường Giang | 20/02/1990 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 1/9 | 2.34 |
|
| 10/09/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
|
| 10/09/2015 |
|
21 | Lê Thị Thanh Phượng | 12/07/1991 | GVTH cao cấp | ĐH | B |
| 15a.203 | 1/9 | 2.34 |
|
|
| GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
|
|
| Tập sự |
| Tiểu học Ba Tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
22 | Nguyễn Thị Kim Liên | 22/12/1966 | GVTH cao cấp | Đại học | B | B | 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 1/04/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
|
| 1/04/2013 |
|
23 | Lê Thị Đăng | 02/6/1966 | GVTH cao cấp | Đại học |
|
| 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/08/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/08/2015 |
|
24 | Tô Thị Phi | 07/03/1969 | GVTH cao cấp | Đại học |
|
| 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 1/1/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 1/1/2014 |
|
25 | Trần Văn Xuân | 9/01/1972 | GVTH cao cấp | Đại học |
|
| 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 1/11/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 1/11/2015 |
|
26 | Trần Ngọc Thuỳ | 11/09/1972 | GVTH cao cấp | Đại học | B | KTV | 15a.203 | 5/9 | 3.66 |
|
| 1/7/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 |
|
| 1/7/2013 |
|
| Tiểu học Ba Dinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
27 | Phùng Thị Kim Liên | 18/03/1977 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/11/2015 |
|
28 | Phạm Thị Thu Hằng | 13/02/1974 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2013 |
|
29 | Nguyễn Thị Ánh Xuân | 02/10/1976 | GVTH cao cấp | ĐH | A |
| 15a.203 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/01/2014 |
|
30 | Ngô Thị Hải Vân | 20/10/1976 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/01/2014 |
|
31 | Phan Thị Trang | 02/09/1978 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/01/2014 |
|
32 | Nguyễn Thị Thu Hà | 20/10/1980 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/11/2013 |
|
33 | Phạm Thị Sen | 22/12/1982 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/01/2015 |
|
34 | Nguyễn Quân | 20/01/1987 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/12/2014 |
|
35 | Phạm Kim Ngọc | 31/12/1983 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2013 |
|
| TH&THCS Ba Giang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
36 | Nguyễn Công Thảo | 20/01/1966 | GVTH cao cấp | ĐHSP |
|
| 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 6 |
| 01/08/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9 | 4.98 | 6 |
| 01/08/2013 |
|
37 | Huỳnh Văn Lịnh | 15/02/1968 | GVTH cao cấp | ĐHSP |
| B | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7 | 4.32 |
|
| 01/01/2014 |
|
38 | Nguyễn Tấn Dũng | 31/03/1968 | GVTH cao cấp | ĐHSP |
| B | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6 | 3.99 |
|
| 01/11/2015 |
|
39 | Nguyễn Văn Vũ | 15/10/1968 | GVTH cao cấp | ĐHSP | A | A | 15a.203 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3 | 3.00 |
|
| 01/01/2013 |
|
| TH&THCS Ba Chùa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
40 | Nguyễn Thị Huệ | 17/12/1970 | GVTH cao cấp | ĐHSP |
|
| 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/11/2015 |
|
| Tiểu học thị trấn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
41 | Trần Thị Thanh Hải | 07.10.1964 | GVTH cao cấp | ĐHSP |
| B | 15a.203 | 9 | 4.98 | 7% |
| 01/11/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9 | 4.98 | 7 |
| 01/11/2015 |
|
43 | Nguyễn Thị Lan | 14.02.1963 | GVTH cao cấp | ĐHSP |
|
| 15a.203 | 7 | 4.32 |
|
| 01/8/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7 | 4.32 |
|
| 01/8/2015 |
|
44 | Lê Thị Thanh Chung | 02.05.1975 | GVTH cao cấp | ĐHSP |
| B | 15a.203 | 7 | 4.32 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7 | 4.32 |
|
| 01/02/2014 |
|
45 | Phạm Thị Thu | 06.07.1969 | GVTH cao cấp | ĐHSP |
| VP | 15a.203 | 7 | 4.32 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7 | 4.32 |
|
| 01/01/2015 |
|
46 | Nguyễn Thị Huyền | 09.11.1968 | GVTH cao cấp | ĐHSP |
|
| 15a.203 | 7 | 4.32 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7 | 4.32 |
|
| 01/8/2014 |
|
47 | Trần Thị Phương | 20.11.1975 | GVTH cao cấp | ĐHSP | A | B | 15a.203 | 3 | 3.00 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3 | 3.00 |
|
| 01/01/2013 |
|
48 | Huỳnh Thị Ái Thùy | 12.02.1982 | GVTH cao cấp | ĐHSP | B | B | 15a.203 | 3 | 3.00 |
|
| 01/9/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3 | 3.00 |
|
| 01/9/2013 |
|
| TH&THCS Ba Bích |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
49 | Trần Thị Đạt | 08/06/1979 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 4 | 3.33 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4 | 3.33 |
|
| 01/01/2015 |
|
50 | Nguyễn Anh Văn | 22/08/1980 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 3 | 3 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3 | 3 |
|
| 01/01/2013 |
|
| Tiểu học Ba Lế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
51 | Trương Đình Uyển | 08/10/1965 | GVTH cao cấp | Đại học |
|
| 15a.203 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/12/2013 |
|
| Tiểu học Ba Cung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
52 | Đặng Thị Thu | 20/11/1978 | GVTH cao cấp | ĐHSP | A | A | 15a.203 | 3/9 | 3.0 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.0 |
|
| 01/01/2013 |
|
| Tiểu học Ba Thành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
53 | Huỳnh Hữu Nhàn | 05/04/1965 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/08/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/08/2014 |
|
54 | Trần Thị Tứ | 20/08/1972 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/08/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/08/2014 |
|
55 | Huỳnh Thị Thủy | 22/04/1974 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2014 |
|
56 | Trần Thị Bích Chiến | 19/11/1975 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2014 |
|
57 | Trần Ngọc Pháp | 06/06/1978 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/07/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/07/2015 |
|
58 | Nguyễn Thị Nga | 22/10/1973 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 3/9 | 3 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.0 |
|
| 01/01/2013 |
|
| Tiểu học Ba Vinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
59 | Nguyễn Tấn Hạnh | 11/8/1974 | GVTH cao cấp | ĐHSP |
|
| 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2013 |
|
60 | Nguyễn Thị Triều | 25/02/1977 | GVTH cao cấp | ĐHSP | B | B | 15a.203 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/7/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/7/2015 |
|
61 | Đinh Thị Đê Na | 14/8/1975 | GVTH cao cấp | ĐHSP | B | B | 15a.203 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/01/2014 |
|
62 | Võ Thị Xuân Phương | 05/02/1978 | GVTH cao cấp | ĐHSP | B | B | 15a.203 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/07/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/07/2013 |
|
63 | Trần Duy Thắng | 02/02/1978 | GVTH cao cấp | ĐHSP | B | B | 15a.203 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/12/2014 |
|
| TH&THCS Ba Điền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
64 | Phạm Văn Chuyện | 06/03/1968 | GVTH cao cấp | ĐHSP |
|
| 15a.203 | 8 | 4.65 |
|
| 01/08/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8 | 4.65 |
|
| 01/08/2014 |
|
65 | Bùi Nguyên Vũ | 03/05/1973 | GVTH cao cấp | Cử nhân GD | B | A | 15a.203 | 6 | 3.99 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6 | 3.99 |
|
| 01/08/2014 |
|
| Tiểu học Ba Động |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
66 | Huỳnh Hữu Sự | 01/01/1975 | GVTH cao cấp | Đại học | B | B | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/11/2013 |
|
67 | Kiều Thị Thủy | 09/4/1983 | GVTH cao cấp | Đại học | B | B | 15a.203 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/11/2013 |
|
68 | Võ Thị Thanh Dung | 02/6/1991 | GVTH cao cấp | Đại học |
|
| 15a.203 | 1/9 | 2.34 |
|
| 10/3/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
|
| 10/3/2015 |
|
| TH&THCS Ba Liên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
69 | Trần Thị Thu Thập | 06/06/1976 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/7/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4 | 3.33 |
|
| 01/7/2015 |
|
70 | Trần Thị Phước Quyên | 25/05/1983 | GVTH cao cấp | ĐH | B | A | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2 | 2.67 |
|
| 01/3/2014 |
|
| Tiểu học Ba Trang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
71 | Đặng Quốc Sơn | 11/11/1790 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/12/2013 |
|
| Phòng Giáo dục và Đào tạo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
72 | Lê Thị Tố Liên | 11/9/1968 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/11/2015 |
|
* | HẠNG III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiểu học Ba Ngạc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
1 | Nguyễn Phước Xuân | 02/02/1963 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2013 |
|
2 | Lê Văn Ninh | 13/04/1966 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/11/2015 |
|
3 | Lê Sơn | 12/06/1972 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/11/2015 |
|
4 | Lê Thị Thương | 22/07/1977 | GVTH chính | Cao đẳng |
| B | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/01/2015 |
|
5 | Trần Lan | 24/9/1969 | GVTH chính | Cao đẳng |
| B | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/01/2015 |
|
6 | Mai Văn Vui | 04/12/1975 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/11/2014 |
|
7 | Phạm Thị Lành | 20/06/1987 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/11/2014 |
|
| Tiểu học Ba Tiêu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
8 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 23/6/1975 | GVTH chính | Cao đẳng |
| B | 15a204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 1/5/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 1/5/2015 |
|
9 | Võ Ngọc Điềm | 10/9/1988 | GVTH chính | Cao đẳng | B | B | 15a204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 1/12/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2/10 |
|
| 1/12/2015 |
|
10 | Lê Thị Hoàn Hữu | 17/8/1992 | GVTH chính | Cao đẳng | B | B | 15a204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 1/12/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 1/12/2015 |
|
11 | Phạm Văn Danh | 5/4/1991 | GVTH chính | Cao đẳng | B | B | 15a204 | 1/10 | 2.10 |
|
|
| GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
|
| Tập sự |
| Tiểu học Ba Vì |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
12 | Phạm Văn Công | 28/08/1966 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a204 | 10/10 | 4.89 | 5 |
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 | 5 |
| 01/01/2015 |
|
13 | Trần Thị Thu Thao | 15/04/1974 | GVTH chính | CĐ |
| B | 15a204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 04/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 04/01/2014 |
|
14 | Nguyễn Thị Thiên Lý | 10/06/1977 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 05/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 05/01/2015 |
|
15 | Nguyễn Thị Thùy Vân | 22/08/1972 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2015 |
|
16 | Trần Thị Bích Vân | 20/06/1975 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 09/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 09/01/2013 |
|
17 | Trương Quang Trang | 14/01/1972 | GVTH chính | CĐ | B |
| 15a204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 04/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 04/01/2015 |
|
18 | Nguyễn Thị Thanh | 18/11/1977 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 09/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 09/01/2013 |
|
19 | Kiều Duy Lộc | 10/04/1975 | GVTH chính | CĐ |
| B | 15a204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 04/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 04/01/2014 |
|
20 | Trần Thị Thanh Vân | 01/02/1979 | GVTH chính | ĐH | B | B | 15a204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 06/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 06/01/2015 |
|
21 | Nguyễn Thị Bích Chung | 04/04/1974 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2013 |
|
22 | Võ Thị Phương Thanh | 09/09/1982 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a204 | 3/10 | 2.72 |
|
| 07/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 3/10 | 2.72 |
|
| 07/01/2015 |
|
23 | Nguyễn Thị Thu | 23/8/1983 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2014 |
|
24 | Huỳnh Long Nguyện | 26/12/1988 | GVTH chính | ĐH |
|
| 15a204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 05/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 05/01/2014 |
|
25 | Hồ Thị Bích Huệ | 25/01/1992 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a204 | 1/10 | 2.1 |
|
| 03/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.1 |
|
| 03/10/2015 |
|
| Tiểu học Ba Xa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
26 | Nguyễn Thị Thu Nương | 15/5/1964 | GVTH chính | CĐ |
| B | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/04/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/04/2013 |
|
27 | Nguyễn Thị Minh Thiều | 17/10/1964 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 |
|
28 | Lê Kim Tâm | 12/12/1959 | GVTH chính | CĐ |
| B | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/03/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/03/2013 |
|
29 | Huỳnh Thị Hương | 20/12/1962 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/11/2015 |
|
30 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 01/01/1978 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2013 |
|
31 | Lê Thị Thu | 05/04/1972 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2013 |
|
32 | Lê Thị Hiền | 06/05/1975 | GVTH chính | CĐ |
| B | 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2013 |
|
33 | Nguyễn Thị Hoa | 24/09/1978 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2013 |
|
34 | Phạm Thị Ry | 20/09/1977 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2013 |
|
35 | Phan Thị Liễu | 10/04/1973 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2013 |
|
36 | Phạm Văn Đôn | 19/01/1976 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2013 |
|
37 | Nguyễn Thị Năng | 20/02/1991 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
|
| GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
|
| Tập sự |
38 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 06/05/1992 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/09/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/09/2015 |
|
| Tiểu học Ba Tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
39 | Bùi Thị Tuyên | 30/11/1968 | GVTH chính | Cao Đẳng |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 1/12/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 1/12/2015 |
|
40 | Trần Thị Thuý | 01/01/1971 | GVTH chính | Cao Đẳng | B | KTV | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 1/1/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 1/1/2015 |
|
41 | Lê Thị Quỳnh Trâm | 09/10/1969 | GVTH chính | Cao Đẳng |
|
| 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 1/11/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 1/11/2015 |
|
42 | Đặng Thị Hữu Hạnh | 11/11/1967 | GVTH chính | Cao Đẳng |
|
| 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 1/11/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 1/11/2015 |
|
43 | Trần Thị Tiếp | 05/05/1965 | GVTH chính | Cao Đẳng |
|
| 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 1/11/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 1/11/2015 |
|
44 | Nguyễn Thị Kim Anh | 20/10/1973 | GVTH chính | Cao Đẳng |
|
| 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 1/1/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 1/1/2015 |
|
45 | Bùi Thị Khéo | 17/6/1968 | GVTH chính | Cao Đẳng |
|
| 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 1/11/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 1/11/2015 | * |
46 | Phạm Thị Hồng Thủy | 23/1/1971 | GVTH chính | Cao Đẳng | B | KTV | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 1/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 1/10/2013 |
|
47 | Lê Thị Mười | 02/12/1970 | GVTH chính | Cao Đẳng |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/7/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/7/2014 |
|
48 | Phạm Thị Thu Hiền | 05/11/1977 | GVTH chính | Cao Đẳng |
|
| 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 1/1/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 1/1/2015 |
|
49 | Nguyễn Thị Mai | 20/01/1977 | GVTH chính | Cao Đẳng |
|
| 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 1/1/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 1/1/2015 |
|
50 | Võ Thị Thủy | 01/01/1968 | GVTH chính | Cao Đẳng |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 1/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 1/11/2013 |
|
51 | Huỳnh Thị Kim Phương | 01/11/1978 | GVTH chính | Cao Đẳng |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 1/1/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 1/1/2013 |
|
52 | Đoàn Thị Tạm | 08/02/1972 | GVTH chính | Cao Đẳng |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 1/1/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 1/1/2013 |
|
53 | Huỳnh Thị Dự | 15/3/1963 | GVTH chính | Cao Đẳng |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 1/1/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 1/1/2013 |
|
54 | Đoàn Thị Hạnh | 25/12/1966 | GVTH chính | Cao Đẳng |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 1/1/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 1/1/2013 |
|
55 | Hoàng Thị Minh Thư | 09/05/1975 | GVTH chính | Cao Đẳng |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 1/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 1/11/2013 |
|
56 | Lê Văn Thừa | 02/10/1983 | GVTH chính | Cao Đẳng |
|
| 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/3/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/3/2015 |
|
57 | Nguyễn Duy Bách | 13/8/1990 | GVTH chính | Cao Đẳng |
|
| 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/03/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/03/2015 |
|
| Tiểu học Ba Dinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
58 | Huỳnh Thị Kim Luyên | 02/02/1963 | GVTH chính | CĐ | A |
| 15a.204 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/01/2014 |
|
59 | Võ Thị Kim Dung | 20/02/1967 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2015 |
|
60 | Nguyễn Thị Ba | 10/02/1963 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2015 |
|
61 | Bùi Thị Lệ Hoa | 10/10/1964 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2015 |
|
62 | Bùi Thị Nguyệt | 07/01/1971 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2014 |
|
63 | Võ Thị Ánh Tuyết | 23/9/1966 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/11/2013 |
|
64 | Phạm Thị Dem | 08/09/1972 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/11/2013 |
|
65 | Nguyễn Thị Kim Nhung | 09/06/1976 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/11/2015 |
|
66 | Lâm Thị Thanh Thuý | 10/07/1977 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/09/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/09/2013 |
|
67 | Nguyễn Thị Hà Giang | 06/02/1976 | GVTH chính | CĐ | A | B | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/11/2013 |
|
68 | Nguyễn Thị Khâm | 13/06/1971 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2013 |
|
69 | Hồ Thị Thu Thủy | 12/12/1973 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2013 |
|
70 | Tạ Thị Minh | 08/08/1967 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2013 |
|
71 | Võ Thị Thuý Hằng | 10/09/1981 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2013 |
|
12 | Trần Văn Trưởng | 21/02/1978 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/11/2014 |
|
73 | Nguyễn Hữu Hiệu | 20/11/1986 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/11/2013 |
|
74 | Phạm Thị Lệ Diễm | 24/02/1987 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/11/2014 |
|
75 | Nguyễn Thị Thu Ba | 02/02/1991 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 1/10 | 2.1 |
|
| 10/03/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.1 |
|
| 10/03/2015 |
|
| TH&THCS Ba Giang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
76 | Nguyễn Văn Tính | 16/04/1964 | GVTH chính | CĐSP |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 |
|
77 | Thái Thị Tâm | 10/11/1966 | GVTH chính | CĐSP |
|
| 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7 | 3.96 |
|
| 01/01/2015 |
|
78 | Phạm Thị Thu | 28/12/1991 | GVTH chính | CĐSP | A |
| 15a.204 | 1/10 | 2.1 |
|
| 10/03/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1 | 2.1 |
|
| 10/03/2015 |
|
79 | Phạm Thị Vân | 09/10/1988 | GVTH chính | CĐSP |
|
| 15a.204 | 1/10 | 2.1 |
|
| 10/03/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1 | 2.1 |
|
| 10/03/2015 |
|
| TH&THCS Ba Chùa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
80 | Nguyễn Thị Kim Cúc | 04/10/1969 | GVTH chính | CĐSP |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/08/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/08/2015 |
|
81 | Phạm Thị Đàng | 12/12/1976 | GVTH chính | CĐSP |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2013 |
|
82 | Lê Thị Trà Giang | 13/08/1982 | GVTH chính | CĐSP |
|
| 15a.204 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/06/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/06/2013 |
|
83 | Nguyễn Nhật Sang | 04/02/1989 | GVTH chính | ĐHSP |
|
| 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/11/2014 |
|
| Tiểu học thị trấn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
84 | Phạm Thị Chánh | 20.09.1963 | GVTH chính | CĐSP |
|
| 15a.204 | 10 | 4.89 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10 | 4.89 |
|
| 01/01/2015 |
|
85 | Lê Thị Chính | 16.09.1967 | GVTH chính | CĐSP |
|
| 15a.204 | 9 | 4.58 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9 | 4.58 |
|
| 01/01/2015 |
|
86 | Định Thị Minh Tuyết | 28.05.1967 | GVTH chính | CĐSP |
|
| 15a.204 | 8 | 4.27 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8 | 4.27 |
|
| 01/11/2013 |
|
87 | Nguyễn Thị Minh Phượng | 09.04.1969 | GVTH chính | CĐSP |
|
| 15a.204 | 8 | 4.27 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8 | 4.27 |
|
| 01/11/2013 |
|
88 | Lê Thị Hoanh | 20.04.1968 | GVTH chính | CĐSP |
|
| 15a.204 | 8 | 4.27 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8 | 4.27 |
|
| 01/11/2013 |
|
89 | Trương Thị Bích Lộc | 06.08.1972 | GVTH chính | CĐSP |
|
| 15a.204 | 8 | 4.27 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8 | 4.27 |
|
| 01/01/2014 |
|
90 | Vũ Thị Đào | 13.12.1969 | GVTH chính | CĐSP |
|
| 15a.204 | 7 | 3.96 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7 | 3.96 |
|
| 01/01/2015 |
|
91 | Lê Thị Hồng Đào | 20/12/1977 | GVTH chính | CĐSP |
|
| 15a.204 | 7 | 3.96 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7 | 3.96 |
|
| 01/11/2015 |
|
92 | Nguyễn Trung Tân | 23.11.1976 | GVTH chính | CĐSP |
| A | 15a.204 | 6 | 3.65 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6 | 3.65 |
|
| 01/01/2015 |
|
93 | Lê Thị Thu Thủy | 01.02.1977 | GVTH chính | ĐHSP | B | B | 15a.204 | 6 | 3.65 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6 | 3.65 |
|
| 01/8/2014 |
|
94 | Phạm Thị Mỹ Trinh | 24/4/1982 | GVTH chính | ĐHSP | B | B | 15a.204 | 4 | 3.03 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4 | 3.03 |
|
| 01/7/2014 |
|
95 | Nguyễn Thị Bích Duyên | 10.08.1992 | GVTH chính | CĐSP | B | B | 15a.204 | 1 | 2.10 |
|
| 10/3/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1 | 2.10 |
|
| 10/3/2015 |
|
96 | Phạm Văn Đùng | 18/8/1988 | GVTH chính | CĐSP | B | B | 15a.204 | 1 | 2.10 |
|
|
| GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1 | 2.10 |
|
|
| Tập sự |
| TH&THCS Ba Bích |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
97 | Nguyễn Minh Ngọc | 30/12/1968 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 9 | 4.58 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9 | 4.58 |
|
| 01/01/2015 |
|
98 | Trần Thị Tám | 02/03/1963 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 9 | 4.58 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9 | 4.58 |
|
| 01/01/2015 |
|
99 | Nguyễn Thị Hồng Tâm | 23/09/1968 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 9 | 4.58 |
|
| 01/07/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9 | 4.58 |
|
| 01/07/2014 |
|
100 | Phạm Thị Rin | 19/11/1968 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 9 | 4.58 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9 | 4.58 |
|
| 01/01/2015 |
|
101 | Trần Thị Thanh | 26/12/1971 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 7 | 3.96 |
|
| 01/07/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7 | 3.96 |
|
| 01/07/2014 |
|
102 | Nguyễn Thị Hồng | 02/10/1963 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 5 | 3.34 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5 | 3.34 |
|
| 01/01/2015 |
|
103 | Phạm Thị Bích Loan | 19/05/1979 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 5 | 3.34 |
|
| 01/04/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5 | 3.34 |
|
| 01/04/2015 |
|
104 | Nguyễn Thị Tuyết Lan | 15/05/1975 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 5 | 3.34 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5 | 3.34 |
|
| 01/01/2015 |
|
| Tiểu học Ba Lế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
105 | Nguyễn Tâm | 05/01/1962 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2013 |
|
106 | Hồ Thị Thanh Tâm | 29/06/1967 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/01/2015 |
|
107 | Nguyễn Thị Lan | 01/04/1963 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2013 |
|
108 | Phạm Văn Rới | 20/07/1967 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2013 |
|
109 | Nguyễn Công Minh | 29/06/1975 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2013 |
|
| TH&THCS Ba Nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
110 | Phạm Văn Trơn | 15/8/1968 | GVTH chính | CĐSP |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/01/2013 |
|
111 | Huỳnh Văn Thuấn | 9/12/1986 | GVTH chính | CĐSP | A | A | 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/11/2014 |
|
| Tiểu học Ba Cung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
112 | Trần Ngọc Thành | 8/8/1968 | GVTH chính | CĐSP |
|
| 15a.204 | 10/10 | 4.89 | 5 |
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 | 5 |
| 01/01/2015 |
|
113 | Trần Thị Thu | 3/7/1964 | GVTH chính | CĐSP |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/12/2014 |
|
114 | Cao Thị Thanh Châm | 15/11/1966 | GVTH chính | CĐSP |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/11/2013 |
|
115 | Huỳnh Thị Thịnh | 7/6/1969 | GVTH chính | CĐSP |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/11/2013 |
|
116 | Lê Thị Mỹ Nhung | 20/6/1974 | GVTH chính | CĐSP |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/02/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/02/2013 |
|
11? | Nguyễn Thị Thu Thảo | 02/06/1980 | GVTH chính | CĐSP |
|
| 15a.204 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/09/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/09/2013 |
|
118 | Nguyễn Hồng Phương | 03/10/1992 | GVTH chính | CĐSP | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.1 |
|
| 01/12/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.1 |
|
| 01/12/2015 |
|
| Tiểu học Ba Thành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
119 | Trần Văn Ngọc | 18/11/1965 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/12/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/12/2015 |
|
120 | Bùi Thị Thanh Nhàn | 10/10/1965 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2015 |
|
121 | Huỳnh Thị Thúy | 02/12/1970 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/11/2015 |
|
122 | Nguyễn Thị Nhàn | 08/09/1961 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/01/2015 |
|
123 | Phạm Thị Xuân | 19/12/1976 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2013 |
|
| Tiểu học Ba Vinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
124 | Trần Văn Khiêm | 30/06/1967 | GVTH chính | CĐSP |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2015 |
|
125 | Phạm Đình Nga | 08/12/1963 | GVTH chính | CĐSP |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/12/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/12/2015 |
|
126 | Nguyễn Đình Tuyên | 12/2/1978 | GVTH chính | CĐSP |
|
| 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/01/2015 |
|
127 | Phạm Thị Đứa | 25/11/1974 | GVTH chính | CĐSP |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2013 |
|
128 | Phạm Thị Hênh | 05/5/1975 | GVTH chính | CĐSP |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2013 |
|
129 | Huỳnh Thị Ty | 26/11/1993 | GVTH chính | CĐSP |
| B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/12/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/12/2015 |
|
130 | Lê Thị Viết Giang | 23/11/1988 | GVTH chính | CĐSP |
|
| 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
|
| GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
|
| Tập sự |
| TH&THCS Ba Điền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
131 | Phùng Quốc Dũng | 25/02/1983 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 2 | 2.41 |
|
| 04/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2 | 2.41 |
|
| 04/01/2014 |
|
| Tiểu học Ba Động |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
132 | Nguyễn Trần Như Thùy Dung | 30/3/1989 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/3/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/3/2014 |
|
133 | Lê Thị Hồng Trí | 07/5/1968 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/4/2014 |
|
134 | Hoàng Thị Thiện Thảo | 24/4/1964 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2015 |
|
135 | Diệp Du Thanh | 02/02/1990 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/3/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/3/2015 |
|
136 | Đỗ Thị Hoàng Anh | 07/9/1993 | GVTH chính | Cao đẳng | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/12/2016 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/12/2016 |
|
| TH&THCS Ba Liên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
137 | Võ Cao Cường | 12/11/1978 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5 | 3.34 |
|
| 01/7/2014 |
|
138 | Trần Thị Lệ Thu | 23/6/1977 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/7/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5 | 3.34 |
|
| 01/7/2015 |
|
139 | Nguyễn Thị Hồng Hạnh | 20/6/1978 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5 | 3.34 |
|
| 01/01/2015 |
|
140 | Trần Thị Mỹ Trang | 14/10/1989 | GVTH chính | CĐ | A | B | 15a.204 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 3 | 2.72 |
|
| 01/3/2014 |
|
141 | Huỳnh Thị Thanh Nhàn | 01/01/1991 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.1 |
|
| 10/3/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1 | 2.1 |
|
| 10/3/2015 |
|
| Tiểu học Ba Trang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
142 | Phạm Thị My | 22/12/1962 | GVTH chính | CĐ |
| B | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2013 |
|
143 | Lê Ngọc Danh | 02/06/1972 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/11/2013 |
|
144 | Phạm Văn Rên | 25/04/1966 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/11/2013 |
|
145 | Phạm Văn Ó | 25/10/1967 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/11/2013 |
|
146 | Lê Tuấn | 24/02/1966 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2013 |
|
147 | Định Thị Minh Thương | 08/08/1974 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2013 |
|
148 | Vi Hoài Bảo | 10/06/1991 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 1/12 | 2.10 |
|
| 10/03/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/12 | 2.10 |
|
| 10/03/2015 |
|
149 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 30/06/1988 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/11/2014 |
|
| Tiểu học Ba Khâm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
150 | Hoàng Minh Hương | 12/02/1967 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 7/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 |
|
151 | Nguyễn Công Hạp | 20/6/1982 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 1/10 | 2.1 |
|
| 03/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.1 |
|
| 03/10/2015 |
|
152 | Nguyễn Thị Phương | 30/6/1993 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.204 | 1/10 | 2.1 |
|
| 12/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.1 |
|
| 12/01/2015 |
|
* | Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Tiểu học Ba Ngạc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
1 | Phạm Văn Lang | 12/02/1964 | GVTH | Trung cấp |
| A | 15114 | 12/12 | 4.06 | 12 |
| 01/02/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 12 |
| 01/02/2015 |
|
2 | Hoàng Thị Liễu | 14/09/1971 | GVTH | Trung cấp |
| A | 15114 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/11/2014 |
|
3 | Hồ Thị Thu Trang | 29/04/1980 | GVTH | Trung cấp |
| A | 15114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
|
4 | Nguyễn Khánh Dư | 01/02/1973 | GVTH | Trung cấp |
| A | 15114 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
5 | Nguyễn Thị Bảo Chân | 10/06/1983 | GVTH | Trung cấp |
| A | 15114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/05/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/05/2015 |
|
6 | Định Thị Mỹ Hậu | 05/02/1984 | GVTH | Trung cấp |
| A | 15114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/05/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/05/2015 |
|
| Tiểu học Ba Tiêu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
7 | Kiều Duy Dũng | 27/7/1966 | GVTH | Trung cấp |
| B | 15114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 1/1/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 1/1/2014 |
|
8 | Trương Thị Nương | 20/10/1970 | GVTH | Trung cấp | A | B | 15114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 1/5/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3.86 |
|
| 1/5/2015 |
|
9 | Phạm Thị Thi | 21/5/1986 | GVTH | Trung cấp |
| A | 15114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 1/7/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 1/7/2015 |
|
10 | Huỳnh Thị Minh Thư | 12/4/1994 | GVTH | Trung cấp | B | B | 15114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 1/12/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 1/12/2015 |
|
11 | Phạm Văn Sinh | 7/6/1989 | GVTH | Trung cấp | B | B | 15114 | 1/12 | 1.86 |
|
|
| GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
|
| Tập sự |
| Tiểu học Ba Vì |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
12 | Đặng Văn Giám | 20/10/1969 | GV TH | ĐH |
|
| 15.114 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2015 |
|
13 | Nguyễn Thị Quyên Sa | 15/02/1978 | GV TH | ĐH |
|
| 15.114 | 8/12 | 3.26 |
|
| 07/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3.26 |
|
| 07/01/2015 |
|
14 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 09/07/1978 | GV TH | ĐH |
| B | 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
|
15 | Huỳnh Thị Kim Ánh | 30/10/1965 | GV TH | T/CẨP |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 07/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 07/01/2014 |
|
16 | Trần Ngọc Mai | 12/01/1990 | GV TH | ĐH | B | B | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 11/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 11/01/2014 |
|
17 | Phạm Thị Phương Lam | 02/07/1986 | GV TH | T/CẤP | B | A | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 05/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 05/01/2015 |
|
18 | Nguyễn Thúy Vân | 14/9/1990 | GV TH | ĐH | B | B | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 03/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 03/10/2014 |
|
19 | Bùi Thị Thanh | 30/10/1993 | GV TH | T/CẤP | B | A | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 09/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 09/10/2014 |
|
20 | Phạm Thị Xưa | 29/12/1990 | GV TH | T/CẤP |
|
| 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 03/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 03/10/2014 |
|
21 | Nguyễn Thị Trà My | 08/10/1987 | GV TH | T/CẤP | B | B | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 09/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 09/10/2014 |
|
22 | Nguyễn Thị Cẩm Quyên | 10/12/1994 | GV TH | T/CẤP | B | B | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
|
| GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
|
| Tập sự |
| Tiểu học Ba Xa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
23 | Phạm Văn Đá | 12/10/1962 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 6 |
| 01/12/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 6 |
| 01/12/2015 |
|
24 | Phạm Văn Moan | 25/05/1964 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 5 |
| 01/12/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 5 |
| 01/12/2014 |
|
25 | Phạm Minh Hợi | 12/06/1964 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/12/2014 |
|
26 | Phạm Văn Lý | 10/12/1967 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2015 |
|
21 | Nguyễn Thanh Hoàng | 10/11/1974 | GVTH | TC |
| B | 15.114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/05/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/05/2015 |
|
28 | Phạm Thị Hương | 02/03/1973 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/11/2015 |
|
29 | Phạm Văn U | 09/04/1967 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/11/2015 |
|
30 | Ngô Hữu Thanh | 24/12/1959 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/04/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/04/2015 |
|
31 | Phạm Văn Mông | 19/06/1966 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/06/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/06/2015 |
|
32 | Phạm Văn Quảy | 25/9/1964 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
|
33 | Phạm Văn Trơn | 26/8/1968 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
34 | Phạm Thị Tẻo | 06/08/1976 | GVTH | TC |
| B | 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
|
35 | Trịnh Văn Thành | 08/05/1970 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/07/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/07/2014 |
|
36 | Phạm Văn Đường | 02/03/1963 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
|
37 | Nguyễn Thị Tường Vi | 11/02/1979 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/01/2015 |
|
38 | Đoàn Ngọc Minh | 24/6/1985 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/05/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/05/2015 |
|
39 | Hồ Đình Sơn | 05/12/1983 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/05/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/05/2015 |
|
40 | Phạm Thị Vuông | 27/4/1986 | GVTH | TC |
| B | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 10/09/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 10/09/2014 |
|
| Tiểu học Ba Tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
41 | Phạm Văn Nía | 10/10/1963 | GVTH | Trung cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 5 |
| 1/1/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 5 |
| 1/1/2015 |
|
42 | Phạm Quý Đôn | 15/3/1956 | GVTH | Trung cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 14 |
| 1/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 14 |
| 1/10/2015 |
|
43 | Phạm Hồng Ây | 29/10/1963 | GVTH | Trung cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 7 |
| 01/12/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 7 |
| 01/12/2015 |
|
44 | Phạm Văn Phép | 21/10/1961 | GVTH | Trung cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 1/1/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 1/1/2015 |
|
45 | Nguyễn Thị Bảy | 02/5/1967 | GVTH | Trung cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 5 |
| 1/1/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 5 |
| 1/1/2015 |
|
46 | Phạm Văn Thi | 12/03/1967 | GVTH | Trung cấp |
|
| 15.114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 1/11/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3.86 |
|
| 1/11/2015 |
|
47 | Nguyễn Thị Xuân Thương | 03/06/1981 | GVTH | Trung cấp |
|
| 15.114 | 5/12 | 2.66 |
|
| 1/5/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2.66 |
|
| 1/5/2015 |
|
48 | Bùi Thị Ngọc Nhung | 04/03/1990 | GVTH | Trung cấp |
|
| 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 1/11/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 1/11/2014 |
|
49 | Trần Thị Thu Hà | 16/10/1986 | GVTH | Trung cấp |
|
| 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 1/5/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 1/5/2015 |
|
50 | Phạm Thị Hương | 06/05/1990 | GVTH | Trung cấp |
|
| 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 10/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 10/10/2014 |
|
51 | Bùi Thị Thúy Hoa | 03/12/1994 | GVTH | Trung cấp |
|
| 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 1/6/2016 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 1/6/2016 |
|
| Tiểu học Ba Dinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
52 | Ngô Thị Nghiệm | 01/01/1963 | GVTH | TC |
| B | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 11 | 0 | 01/12/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 11 |
| 01/12/2015 |
|
| Tiểu học & THCS Ba Giang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
53 | Phạm Văn Ích | 20/03/1960 | GVTH | THSP |
|
| 15114 | 12/12 | 4.06 | 5 |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12 | 4.06 | 5 |
| 01/01/2015 |
|
54 | Phạm Thanh Tùng | 10/05/1960 | GVTH | THSP |
|
| 15114 | 12/12 | 4.06 | 5 |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12 | 4.06 | 5 |
| 01/01/2015 |
|
55 | Huỳnh Thị Cảm | 15/07/1964 | GVTH | CĐSP |
|
| 15114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.08 | 11 | 3.86 |
|
| 01/11/2015 |
|
56 | Phạm Văn Vờ | 12/08/1967 | GVTH | THSP |
|
| 15114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11 | 3.86 |
|
| 01/11/2015 |
|
57 | Nguyễn Thị Lai | 02/02/1982 | GVTH | THSP |
|
| 15114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/05/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3 | 2.26 |
|
| 01/05/2015 |
|
| Tiểu học & THCS Ba Chùa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
58 | Phạm Thị Pheo | 10/11/1961 | GVTH | TCSP |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 9 |
| 01/12/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 9 |
| 01/12/2015 |
|
59 | Phạm Thị Ế | 28/8/1970 | GVTH | TCSP |
|
| 15.114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/11/2015 |
|
| Tiểu học Thị trấn Ba Tơ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
60 | Phan Thị Lệ Huyền | 06.01.1970 | GV | TCSP |
|
| 15.114 | 12 | 4.06 | 5 |
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12 | 4.06 | 5 |
| 01/12/2015 |
|
61 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 31.08.1979 | GV | ĐHSP |
|
| 15.114 | 7 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
|
62 | Hà Thị Thùy | 17.04.1989 | GV | CĐSP | A | B | 15.114 | 3 | 2.26 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3 | 2.26 |
|
| 01/5/2015 |
|
63 | Phan Quang Quân | 12.12.1989 | GV | CĐSP | B | B | 15.114 | 3 | 2.26 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3 | 2.26 |
|
| 01/5/2015 |
|
| Tiểu học Ba Lế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
64 | Phạm Chí Tình | 20/12/1960 | GVTH | Trung cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 9 |
| 01/12/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 9 |
| 01/12/2015 |
|
65 | Trương Công Luật | 23/10/1964 | GVTH | Trung cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 10 |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 10 |
| 01/01/2015 |
|
66 | Phạm Văn Ngóa | 07/11/1966 | GVTH | Trung cấp |
|
| 15.114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2015 |
|
67 | Đặng Ngọc Hiền | 13/01/1960 | GVTH | Trung cấp |
|
| 15.114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
68 | Phạm Long Gây | 20/07/1972 | GVTH | Trung cấp |
|
| 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 |
|
69 | Phạm Văn Bạc | 15/04/1970 | GVTH | Trung cấp |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
|
70 | Phạm Thị Bích Thủy | 01/01/1978 | GVTH | Trung cấp |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
|
71 | Thới Chiến | 07/11/1967 | GVTH | Trung cấp |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
|
11 | Nguyễn Thị Trang | 28/09/1989 | GVTH | Trung cấp |
|
| 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/05/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/05/2015 |
|
| Tiểu học và THCS Ba Nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
73 | Phạm Văn Ít | 30/10/1967 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 6 |
| 01/12/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 6 |
| 01/12/2014 |
|
74 | Võ Hải | 23/11/1968 | GVTH | THSP |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 5 |
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 5 |
| 01/01/2014 |
|
75 | Phạm Văn Châu | 12/6/1964 | GVTH | THSP |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2015 |
|
76 | Phạm Văn Ói | 15/5/1978 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
|
77 | Phạm Văn Đót | 20/10/1962 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
|
78 | Phạm Văn Díp | 15/10/1967 | GVTH | THSP |
| A | 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
|
| Tiểu học Ba Cung |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
79 | Trần Thị Kim Nga | 04/02/1966 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 5 |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 5 |
| 01/01/2015 |
|
80 | Võ Thị Minh Sương | 2/7/1966 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 5 |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 5 |
| 01/01/2015 |
|
81 | Nguyễn Thị Liễu | 10/07/1969 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
| Tiểu học Ba Thành |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
82 | Phạm Văn Đồng | 05/10/1965 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 5 |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 5 |
| 01/01/2015 |
|
83 | Huỳnh Thị Lan | 12/03/1968 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 5 |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 5 |
| 01/01/2015 |
|
84 | Huỳnh Thị Báu | 05/11/1961 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 5 |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 5 |
| 01/01/2015 |
|
85 | Đặng Thị Dâng | 15/06/1969 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 5 |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 5 |
| 01/01/2015 |
|
86 | Phạm Thị Sang | 02/03/1965 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
87 | Trần Thị Thanh Điền | 10/08/1976 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/11/2015 |
|
88 | Nguyễn Huy Phong | 04/08/1985 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/07/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/07/2015 |
|
89 | Nguyễn Thị Xuân Hoài | 12/06/1983 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/07/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/07/2014 |
|
90 | Phan Quang Quỳnh | 19/11/1986 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/05/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/05/2015 |
|
91 | Hồ Thị Song Duyên | 28/11/1965 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
| Tiểu học Ba Vinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
92 | Phan Quang Thạch | 13/9/1958 | GVTH | TCSP |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 12 |
| 01/12/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 12 |
| 01/12/2015 |
|
93 | Trần Phi Khanh | 15/09/1963 | GVTH | TCSP |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 7 |
| 01/12/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 7 |
| 01/12/2015 |
|
94 | Phạm Thị An | 01/5/1965 | GVTH | TCSP |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
95 | Nguyễn Đức Sáu | 24/12/1970 | GVTH | TCSP |
|
| 15.114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/11/2015 |
|
96 | Lê Thanh Lệ | 19/9/1975 | GVTH | TCSP |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
97 | Nguyễn T. T. Nguyệt | 20/02/1969 | GVTH | TCSP |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
|
98 | Phạm Văn Rế | 21/03/1977 | GVTH | TCSP |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
99 | Phạm Văn Sót | 15/03/1973 | GVTH | TCSP |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
|
100 | Phạm Thị Hồng Xuyến | 10/12/1968 | GVTH | TCSP |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
|
101 | Lê Văn Muôn | 22/12/1969 | GVTH | TCSP |
| B | 15.114 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
102 | Nguyễn Thị Mỹ Hênh | 01/4/1987 | GVTH | TCSP |
| A | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/05/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/05/2015 |
|
103 | Phạm Thị Thoát | 15/09/1990 | GVTH | TCSP |
| B | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 10/09/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 10/09/2014 |
|
104 | Phạm Thị Nấy | 15/10/1989 | GVTH | TCSP | B | B | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/12/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/12/2015 |
|
| Tiểu học & THCS Ba Điền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
105 | Phạm Văn Ước | 08/09/1964 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12 | 4.06 | 6 |
| 01/12/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12 | 4.06 | 6 |
| 01/12/2015 |
|
106 | Nguyễn Thanh Vân | 09/08/1964 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12 | 4.06 | 5 |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12 | 4.06 | 5 |
| 01/01/2015 |
|
107 | Phạm Thị Thanh Hương | 30/05/1971 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 7 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
| Tiểu học Ba Động |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
108 | Nguyễn Thị Nguyệt | 01/01/1965 | GVTH | T.cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/01/2015 |
|
109 | Võ Thị Xuân Hương | 10/3/1964 | GVTH | T.cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/12/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/12/2015 |
|
110 | Trần Thị Nga | 06/01/1965 | GVTH | T.cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/01/2015 |
|
111 | Trần Thị Châu Phương | 16/11/1973 | GVTH | T.cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/4/2015 |
|
112 | Trần Văn Mỵ | 12/5/1971 | GVTH | T.cấp |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
113 | Võ Duy Luyện | 27/11/1980 | GVTH | T.cấp |
|
| 15.114 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/11/2015 |
|
114 | Nguyễn Thị Minh Hà | 26/7/1984 | GVTH | T.cấp |
|
| 15.114 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/5/2015 |
|
115 | Nguyễn Thị Tàu | 02/7/1990 | GVTH | T.cấp |
|
| 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2015 |
|
| Tiểu học & THCS Ba Liên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
116 | Nguyễn Văn Phúc | 01/01/1968 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 |
|
| Tiểu học Ba Trang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
117 | Phạm Văn Rồi | 01/11/1967 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/01/2015 |
|
118 | Phạm Văn Triệu | 10/12/1964 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/12/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/12/2015 |
|
119 | Phạm Văn Đức | 11/01/1976 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/11/2015 |
|
120 | Phạm Văn Rết | 22/04/1976 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/06/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/06/2015 |
|
121 | Phạm Văn Ghết | 15/05/1960 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/06/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/06/2015 |
|
122 | Phạm Văn Tum | 17/07/1977 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/06/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/06/2015 |
|
123 | Phạm Văn Một | 12/01/1976 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/06/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/06/2015 |
|
124 | Phạm Trung Ngường | 25/05/1962 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
125 | Phạm Văn Minh | 05/05/1970 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
|
126 | Phạm Văn Đợi | 05/05/1959 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
|
127 | Phạm Thị Thơm | 29/12/1977 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
|
128 | Lưu Nguyễn Thúy Vy | 10/04/1988 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/05/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/05/2015 |
|
129 | Trần Thị Liên | 21/03/1989 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/05/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/05/2015 |
|
130 | Kiều Thị Xuân Đào | 12/06/1988 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/05/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/05/2015 |
|
131 | Lê Điệp | 21/01/1981 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 10/09/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 10/09/2014 |
|
132 | Đỗ Văn Trường | 07/06/1990 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 10/09/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 10/09/2014 |
|
| Tiểu học Ba Khâm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
133 | Võ Hồ | 07/01/1964 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 14 |
| 01/1/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 14 |
| 01/1/2015 |
|
134 | Dương Văn Hùng | 26/08/1964 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 14 |
| 01/1/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 14 |
| 01/1/2015 |
|
135 | Đinh Trọng Bút | 20/03/1961 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 6 |
| 01/12/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 6 |
| 01/12/2015 |
|
136 | Phạm Thị Lành | 24/04/1967 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 5 |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 5 |
| 01/01/2015 |
|
137 | Phạm Văn Quyên | 27/06/1970 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 8/12 | 3.46 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3.46 |
|
| 01/6/2015 |
|
138 | Trần Văn Khương | 13/06/1969 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 6/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 6/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
|
139 | Đỗ Minh Đúng | 10/08/1979 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 6/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 6/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
|
140 | Phạm Văn Bình | 20/06/1976 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 6/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 6/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
|
141 | Phạm Văn Tó | 16/12/1974 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 6/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 6/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
142 | Trần Quốc Khương | 20/01/1977 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 6/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 6/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
|
143 | Lê Thanh Hiến | 01/02/1968 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 6/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 6/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 |
|
144 | Phạm Văn Ếch | 10/09/1977 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/01/2013 |
|
145 | Lê Thị Diệp Loan | 21/11/1988 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 2/12 | 2.26 |
|
| 01/05/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.26 |
|
| 01/05/2015 |
|
146 | Nguyễn T X Duyên | 16/3/1986 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 2/12 | 2.26 |
|
| 01/05/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.26 |
|
| 01/05/2015 |
|
147 | Phạm Văn Bưu | 02/04/1989 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 03/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 03/10/2014 |
|
| Phòng Giáo dục và Đào tạo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
148 | Huỳnh Văn Hưng | 10/12/1967 | GVTH | Trung cấp | A | B | 15.114 | 12/12 | 4,06 | 8 |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 8 |
| 01/10/2015 |
|
III | CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP GIÁO VIÊN TRUNG HỌC CƠ SỞ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||||
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| THCS Ba Ngạc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
1 | Đặng Quang Trí | 16/6/1983 | GVTHCS chính | ĐH |
| B | 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 1/4/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3,33 |
|
| 1/4/2015 |
|
2 | Nguyễn Thị Thiêm | 15/4/1991 | GVTHCS chính | ĐH | B | B | 15a.201 | 1/9 | 2,34 |
|
| 10/3/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 1/9 | 2,34 |
|
| 10/3/2015 |
|
3 | Võ Đình Hoan | 27/7/1991 | GVTHCS chính | ĐH | B | B | 15a.201 | 1/9 | 2,34 |
|
| 1/12/2016 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 1/9 | 2,34 |
|
| 1/12/2016 |
|
| THCS Ba Tiêu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
4 | Nguyễn Văn Lộc | 17/10/1981 | GVTHCS chính | ĐH | B | B | 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01-01-2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/01/2013 |
|
5 | Nguyễn T. Lan Phương | 15/11/1990 | GVTHCS chính | ĐH | B | B | 15a.201 | 1/9 | 2,34 |
|
| 12-09-2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 1/9 | 2,34 |
|
| 12/09/2015 |
|
| THCS Ba Vì |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
6 | Lê Xuân An | 28/12/1957 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 11% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 11% |
| 01/10/2015 |
|
7 | Nguyễn Thanh Hoàng | 30/12/1975 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/09/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/09/2013 |
|
8 | Phạm Hữu Đức | 24/05/1985 | GVTHCS chính | ĐH |
| B | 15a.201 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2013 |
|
9 | Phạm Thị Ba | 13/02/1990 | GVTHCS chính | ĐH | C |
| 15a.201 | 1/9 | 2,34 |
|
| 10/03/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 1/9 | 2,34 |
|
| 10/03/2015 |
|
| PTDTBT THCS Ba Xa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
10 | Dương Thị Dược | 02/10/1969 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/02/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/02/2014 |
|
11 | Trương Văn Trình | 24/8/1978 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/12/2014 |
|
12 | Phạm Đông Duy | 15/7/1979 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/07/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/07/2013 |
|
13 | Trần Đình Thức | 10/07/1979 | GVTHCS chính | ĐH | B | B | 15a.201 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/09/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/09/2013 |
|
14 | Trần Phúc | 08/02/1983 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/10/2013 |
|
| THCS Ba Tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
15 | Huỳnh Thị Đào | 20/10/1970 | GVTHCS chính | ĐH | B | B | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 1/4/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 1/4/2014 |
|
16 | Đinh Trần Thúy Vy | 20/05/1979 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 2/9 | 2,67 |
|
| 1/1/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2,67 |
|
| 1/1/2013 |
|
17 | Ngô Hữa Hóa | 20/12/1983 | GVTHCS chính | ĐH | B | A | 15a.201 | 2/9 | 2,67 |
|
| 4/1/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2,67 |
|
| 4/1/2014 |
|
| THCS Ba Dinh - Ba Tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
18 | Trần Đình Thảo | 27/8/1979 | GVTHCS chính | ĐH |
| KTV | 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/6/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/6/2015 |
|
19 | Trần Trung Hy | 2/11/1983 | GVTHCS chính | ĐH | B | VP | 15a.201 | 2/9 | 2,67 |
|
| 04/7/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2,67 |
|
| 04/7/2013 |
|
| THCS Ba Giang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
20 | Phạm Thị Tố Quyên | 14/06/1983 | GVTHCS chính | ĐH |
| B | 15a.201 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/07/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/07/2015 |
|
21 | Phạm Thị Tường Vi | 30/10/1985 | GVTHCS chính | ĐH | B | A | 15a.201 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/07/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/07/2015 |
|
| TH&THCS Ba Chùa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
22 | Nguyễn Văn Giàu | 04/04/1959 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 12 |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 12 |
| 01/10/2015 |
|
23 | Huỳnh Thị Luyến | 10/6/1975 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/09/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/09/2014 |
|
| THCS Thị trấn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
24 | Nguyễn Thị Bé | 15/09/1962 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 8% |
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 8% |
| 01/12/2015 |
|
25 | Lê Thị Tuyết Lệ | 26/04/1976 | GVTHCS chính | ĐH |
| B | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/9/2015 |
|
26 | Huỳnh Thị Quỳnh Nga | 08/06/1978 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2014 |
|
27 | Huỳnh Thị Hạ Quyên | 05/12/1978 | GVTHCS chính | ĐH | B |
| 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/12/2013 |
|
28 | Nguyễn Thị Kim Trinh | 20/02/1980 | GVTHCS chính | ĐH | B | B | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/5/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/5/2014 |
|
29 | Nguyễn Thị Hoan | 26/02/1983 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/8/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/8/2013 |
|
| TH&THCS Ba Bích |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
30 | Lê Đức Thới | 17/04/1963 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 7% |
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 7% |
| 01/01/2015 |
|
31 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 16/05/1979 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/12/2014 |
|
32 | Đỗ Văn Linh | 28/11/1983 | GVTHCS chính | ĐH |
| KTV | 15a.201 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2013 |
|
| TH&THCS Ba Lế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
33 | Huỳnh Thị Tạo | 05/03/1965 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/11/2014 |
|
34 | Trần Kim Mậu | 01/01/1968 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/01/2014 |
|
35 | Nguyễn Mậu Hải | 06/05/1980 | GVTHCS chính | ĐH | B | A | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/06/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/06/2015 |
|
36 | Nguyễn Hải Dương | 01/03/1984 | GVTHCS chính | ĐH | B | KTV | 15a.201 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/09/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/09/2013 |
|
37 | Tôn Thị Phong | 27/01/1983 | GVTHCS chính | ĐH |
| THVP | 15a.201 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/07/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/07/2014 |
|
| TH&THCS Ba Nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
38 | Trần Văn Thắng | 15/7/1979 | GVTHCS chính | ĐH | A | B | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/9/2015 |
|
39 | Mai Xuân Dung | 1/7/1980 | GVTHCS chính | ĐH | A | B | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/02/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/02/2013 |
|
40 | Phạm Thị Thanh Thúy | 20/4/1981 | GVTHCS chính | ĐH | B | B | 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/12/2014 |
|
41 | Võ Thanh Việt | 2/11/1985 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2013 |
|
| THCS Ba Vinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
42 | Trần Ngọc Lựu | 19/06/1960 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 19% |
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 19% |
| 01/12/2015 |
|
43 | Phạm Thị Tuyết Mai | 26/02/1979 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/11/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/11/2013 |
|
44 | Nguyễn T Hồng Phượng | 15/05/1980 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2013 |
|
45 | Võ Thị Kim Tuyết | 11/05/1978 | GVTHCS chính | ĐH |
| B | 15a.201 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2013 |
|
| THCS Ba Động |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
46 | Lê Duy Khoa | 12/02/1963 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 6% |
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 6% |
| 01/01/2015 |
|
47 | Lê Văn Sáng | 07/10/1965 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 6% |
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 6% |
| 01/01/2015 |
|
48 | Thới Thị Thu Anh | 25/12/1974 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/9/2015 |
|
49 | Nguyễn Thị Nga | 11/3/1977 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2015 |
|
50 | Nguyễn Thị Mỹ Chung | 10/8/1982 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/12/2013 |
|
51 | Bùi Tấn Vược | 30/7/1983 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 09/4/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3,33 |
|
| 09/4/2015 |
|
| TH&THCS Ba Liên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
52 | Huỳnh Văn Trãi | 01/01/1961 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/9/2015 |
|
53 | Lê Nguyên Tất Phát | 15/9/1980 | GVTHCS chính | ĐH | B | B | 158.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/01/2015 |
|
54 | Huỳnh Quang Sáu | 05/4/1974 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/11/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/11/2013 |
|
| THCS Ba Trang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
55 | Hà Đức Tú | 29/04/1965 | GVTHCS chính | ĐHSP |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/01/2015 |
|
56 | Nguyễn Minh Lài | 15/10/1979 | GVTHCS chính | ĐHSP | A |
| 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/03/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/03/2014 |
|
| THCS Ba Khâm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
57 | Phan Văn Chí | 02/02/1978 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| B | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/10/2013 |
|
| Phòng Giáo dục và Đào tạo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
58 | Nguyễn Hoàng Dũng | 01/01/1962 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 9 |
| 01/02/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 9 |
| 01/02/2015 |
|
59 | Lê Ngọc Tồn | 05/01/1973 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15.113 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/01/2015 |
|
60 | Nguyễn Văn Thân | 06/5/1980 | GVTHCS chính | ĐH | B | B | 15a.201 | 4/9 | 3,66 |
|
| 01/02/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3,66 |
|
| 01/02/2014 |
|
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| THCS Ba Ngạc |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
1 | Nguyễn Thị Thúy Lệ | 14/11/1977 | GVTHCS | CĐ |
| B | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 1/7/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 1/7/2014 |
|
2 | Huỳnh Trúc | 30/9/1963 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 1/5/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 1/5/2014 |
|
3 | Đặng Quang Khanh | 5/8/1983 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 1/5/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 1/5/2015 |
|
4 | Đinh Ngọc Bích | 20/11/1980 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 1/9/2012 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 1/9/2012 |
|
5 | Bùi Thị Bích Vân | 6/10/1982 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 1/1/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 1/1/2013 |
|
6 | Phạm Văn Ý | 11/5/1979 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 4/1/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 4/1/2014 |
|
7 | Nguyễn Anh Văn | 3/7/1989 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 1/11/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 1/11/2014 |
|
8 | Hồ Tấn Viên | 2/4/1985 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 1/1/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 1/1/2013 |
|
9 | Phạm Văn Sứ | 30/5/1985 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/3/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/3/2015 |
|
10 | Ngô Hoàng Long | 27/3/1991 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/3/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/3/2015 |
|
| THCS Ba Tiêu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
11 | Nguyễn Thị Tâm Thư | 20/12/1965 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 6 |
| 01-09-2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 6 |
| 09/01/2015 |
|
12 | Nguyễn Văn Tiến | 19/09/1981 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01-12-2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 12/01/2013 |
|
13 | Đinh Thị Kim Cúc | 25/09/1983 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 09-04-2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 04/09/2015 |
|
14 | Phạm Thị Thu | 21/09/1984 | GVTHCS | CĐ |
| VP | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01-01-2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2013 |
|
15 | Đinh Thị Thúy Nam | 01/04/1985 | GVTHCS | CĐ |
| KTV | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01-01-2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2013 |
|
16 | Đinh Văn Phúc | 20/12/1982 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01-11-2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 11/01/2014 |
|
| THCS Ba Vì |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
17 | Nguyễn Văn Khoa | 01/01/1963 | GVTHCS | CĐ |
| B | 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 6% |
| 01/09/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 6% |
| 01/09/2015 |
|
18 | Lê Văn Dũng | 01/02/1977 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/09/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/09/2013 |
|
19 | Phạm Thị Phượng | 20/10/1967 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/01/2015 |
|
20 | Lê Tấn Trí | 02/02/1977 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/09/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/09/2015 |
|
21 | Nguyễn Thị Bích Thủy | 02/01/1974 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/09/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/09/2015 |
|
23 | Trần Đức Hoanh | 10/08/1977 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/12/2014 |
|
24 | Trần Đức | 10/12/1977 | GVTHCS | ĐH |
| B | 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/12/2013 |
|
25 | Võ Thị Lệ Hiền | 01/04/1984 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2013 |
|
26 | Phạm Văn Viết | 19/10/1986 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/09/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/09/2014 |
|
27 | Phạm Thụy Thùy Nghi | 11/02/1986 | GVTHCS | CĐ | B | A | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/11/2014 |
|
28 | Nguyễn Thành Lễ | 01/04/1986 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2013 |
|
29 | Phạm Thị Phiếu | 01/12/1985 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/03/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/03/2015 |
|
30 | Đỗ Thị Phương | 01/10/1991 | GVTHCS | CĐ | A | B | 15a.202 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/03/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/03/2015 |
|
PTDTBT THCS BaXa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
31 | Huỳnh Văn Hội | 10/9/1961 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/01/2014 |
|
32 | Nguyễn Duy Bắc | 03/05/1977 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/01/2015 |
|
33 | Trần Mạnh Bạo | 11/6/1964 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/01/2015 |
|
34 | Phạm Thị Thụy | 22/12/1984 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/01/2015 |
|
35 | Phạm Văn Đĩ | 19/5/1982 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/01/2015 |
|
36 | Phạm Văn Đen | 03/6/1983 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/01/2015 |
|
37 | Phạm Văn Khâu | 09/01/1981 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/11/2014 |
|
38 | Nguyễn Lữ Mai Trâm | 30/4/1989 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/11/2014 |
|
39 | Nguyễn T. Hồng Thắm | 02/02/1986 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/11/2014 |
|
| THCS Ba Tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
40 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 08/05/1964 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3,96 |
|
| 1/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3,96 |
|
| 1/9/2015 |
|
41 | Nguyễn Thị Bích Thủy | 19/06/1976 | GVTHCS | CĐ |
| B | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 1/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 1/9/2015 |
|
42 | Nguyễn Đình Tín | 10/05/1978 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 1/1/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 1/1/2014 |
|
43 | Đinh Thị Minh Loan | 24/10/1981 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a,202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 1/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 1/9/2015 |
|
44 | Phạm Thị Phương | 11/07/1979 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 1/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 1/10/2013 |
|
45 | Phạm Thị Hồng Phong | 19/01/1980 | GVTHCS | ĐH | A | B | 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 1/12/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 1/12/2013 |
|
46 | Nguyễn Đình Tâm | 25/07/1984 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 1/7/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2,72 |
|
| 1/7/2015 |
|
47 | Cao Thị Phương Thầm | 20/06/1981 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 1/1/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 1/1/2013 |
|
48 | Định Thị Hoanh | 27/03/1983 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 1/1/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 1/1/2013 |
|
49 | Phạm Thị Sê | 25/12/1986 | GVTHCS | CĐ |
| THU D | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 1/9/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 1/9/2014 |
|
50 | Trương Vĩnh Cường | 14/05/1986 | GVTHCS | ĐH | A | B | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 1/11/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 1/11/2014 |
|
51 | Đoàn Huy Tưởng | 21/03/1985 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 1/1/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 1/1/2013 |
|
52 | Huỳnh Thị Huyên | 28/09/1985 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/3/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/3/2015 |
|
| THCS Ba Dinh- Tô |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
53 | Phan Văn Bình | 21/10/1957 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/9/2014 |
|
54 | Nguyễn Thế Trung | 13/9/1972 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/7/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/7/2014 |
|
55 | Ngô Thị Nhị | 01/01/1971 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/7/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/7/2014 |
|
56 | Võ Thị Phụng | 20/10/1966 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/1/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/1/2015 |
|
57 | Phạm Thị Nhân | 02/10/1971 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/1/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/1/2015 |
|
58 | Trần Thị Chí Lập | 06/04/1979 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/3/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/3/2015 |
|
59 | Trần Đức Quy | 30/05/1970 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/1/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/1/2015 |
|
60 | Phạm Thị Lai Tình | 17/12/1978 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/3/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/3/2013 |
|
61 | Nguyễn Thanh Sơn | 15/02/1978 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/6/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/6/2013 |
|
62 | Trần Thị Ái Nhi | 13/04/1982 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/6/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/6/2015 |
|
63 | Lê Thị Nhật | 04/9/1985 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/1/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/1/2015 |
|
64 | Huỳnh Thị Sang | 08/02/1986 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/1/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/1/2015 |
|
65 | Bế Thị Mai | 18/04/1981 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/1/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/1/2015 |
|
66 | Lê Thị Tường Vy | 31/05/1982 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/1/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/1/2013 |
|
67 | Nguyễn Thị Cẩm My | 017/1986 | GVTHCS | CĐ | B | VP | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/11/2014 |
|
68 | Trần Thị Thắm | 07/04/1990 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/3/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/3/2014 |
|
| TH&THCS Ba Giang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
69 | Đào Văn Thành | 19/07/1975 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/07/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/07/2014 |
|
70 | Nguyễn Thị Hương Trà | 22/02/1976 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2013 |
|
71 | Đinh Thị Thu Hoài | 15/07/1978 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/09/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/09/2015 |
|
12 | Phạm Tiến Dũng | 18/01/1979 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/10/2013 |
|
73 | Phạm Văn Nhứt | 02/02/1980 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/10/2013 |
|
74 | Phùng Thị Mỹ Hạnh | 06/06/1985 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/07/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/07/2015 |
|
75 | Trần Thị Mỹ Lệ | 25/04/1987 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/07/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/07/2015 |
|
76 | Nguyễn Thị Trà Mỵ | 27/07/1987 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/09/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/09/2014 |
|
77 | Nguyễn Thị Bích Trang | 31/03/1980 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2013 |
|
| TH&THCS Ba Chùa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
78 | Nguyễn Tiến Trung | 20/09/1978 | GV THCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/09/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/09/2015 |
|
79 | Phạm Thị Thúy Hằng | 29/12/1977 | GV THCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/01/2015 |
|
80 | Phạm Thị Như Thảo | 31/07/1979 | GV THCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/03/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/03/2015 |
|
81 | Nguyễn Thị Huyền | 03/07/1979 | GV THCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/03/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/03/2015 |
|
82 | Huỳnh Thị Lại | 13/05/1976 | GV THCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/03/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/03/2015 |
|
83 | Huỳnh Thị Tố Oanh | 07/09/1979 | GV THCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/12/2013 |
|
84 | Nguyễn Thị Ánh Xuân | 10/03/1980 | GV THCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/12/2013 |
|
85 | Đặng Văn Nghiệm | 20/09/1983 | GV THCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/06/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/06/2014 |
|
86 | Phạm Thị Minh Thơ | 04/04/1992 | GV THCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/03/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/03/2015 |
|
| THCS TT Ba Tơ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
87 | Trần Văn Quý | 12/08/1967 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/4/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/4/2014 |
|
88 | Ngô Tấn Nam | 11/02/1981 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/5/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/5/2014 |
|
89 | Trần Thị Kim Phượng | 12/09/1978 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/12/2013 |
|
90 | Trần Văn Hoàng | 27/11/1977 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/9/2013 |
|
91 | Trần Đức Lý | 25/01/1981 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/10/2015 |
|
92 | Ngô Thanh Thảo | 25/02/1982 | GVTHCS | CĐ | A | KTV | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/11/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/11/2013 |
|
93 | Bùi Thị Điệp | 25/01/1979 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/02/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/02/2013 |
|
94 | Trần Thị Kim Anh | 02/11/1980 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/6/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/6/2015 |
|
95 | Nguyễn Minh Văn | 20/10/1976 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/3/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/3/2013 |
|
96 | Đỗ Thanh Vũ | 13/07/1982 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 04/7/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 04/7/2013 |
|
97 | Trần Thu Vân | 06/09/1987 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2015 |
|
98 | Nguyễn Thị Huyền | 10/12/1984 | GVTHGS | CĐ |
| A | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2013 |
|
99 | Bùi Việt Quốc | 04/03/1984 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| Tập sự |
| TH&THCS Ba Bích |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
100 | Nguyễn Công Chính | 20/05/1976 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/04/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/04/2015 |
|
102 | Phan Thị Tịnh | 02/09/1977 | GVTHCS | ĐH |
| B | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/07/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/07/2014 |
|
103 | Nguyễn Thị Hậu | 20/05/1979 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/03/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/03/2015 |
|
104 | Nguyễn Tấn Truyền | 20/11/1981 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/12/2015 |
|
105 | Phạm Thị Năm | 25/08/1978 | GVTHCS | ĐH | B | KTV | 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/06/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/06/2013 |
|
106 | Trần Thị Tuyết Thủy | 26/07/1977 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/02/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/02/2014 |
|
107 | Huỳnh Thị Mỹ Hạnh | 11/10/1982 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.203 | 4/10 | 3,03 |
|
| 09/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 09/10/2015 |
|
108 | Trần Thanh Hải | 14/08/1985 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 15/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2,72 |
|
| 15/12/2014 |
|
| THCS Ba Lế |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
109 | Nguyễn Văn Trầm | 30/12/1964 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/01/2015 |
|
110 | Ngô Trùng Phương | 11/04/1980 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/01/2014 |
|
111 | Trần Thị Thanh Tuyền | 10/10/1978 | GVTHCS | ĐH |
| B | 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/12/2013 |
|
112 | Huỳnh Văn Sỹ | 11/10/1978 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/01/2015 |
|
113 | Phạm Văn Xung | 20/04/1981 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 04/01/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 04/01/2014 |
|
114 | Phạm Văn Thời | 02/03/1980 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2013 |
|
| TH&THCS Ba Nam |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
115 | Phạm Anh Tuấn | 6/9/1978 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/10/2014 |
|
116 | Phạm Xuân Sang | 10/11/1985 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/01/2015 |
|
117 | Võ Thị Họp | 10/11/1982 | GVTHCS | CĐ | A |
| 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 04/01/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 04/01/2014 |
|
118 | Phạm Văn Trích | 25/5/1980 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2013 |
|
119 | Phạm Giang Tưởng | 19/1/1990 | GVTHCS | CĐ |
| B | 15a.202 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/03/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/03/2015 |
|
| THCS Ba Vinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
120 | Phạm Văn Bừng | 21/05/1961 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/07/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/07/2015 |
|
121 | Nguyễn Văn Phu | 14/10/1966 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/12/2014 |
|
122 | Nguyễn Văn Dương | 30/08/1968 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/04/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/04/2014 |
|
123 | Nguyễn Thị Thảo | 21/04/1976 | GVTHCS | ĐH | B | A | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/01/2015 |
|
124 | Phạm Thị Sạch | 16/04/1976 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/09/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/09/2015 |
|
125 | Huỳnh Huy Tơ | 20/10/1980 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/09/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/09/2015 |
|
126 | Nguyễn Quang Duy | 15/06/1980 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2013 |
|
127 | Phạm Văn Thanh | 13/02/1981 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/01/2015 |
|
128 | Trần Thị Thuyền | 04/09/1982 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/11/2014 |
|
129 | Phạm Văn Thinh | 11/04/1986 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/09/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/09/2014 |
|
130 | Võ Quang Tuyên | 20/11/1985 | GVTHCS | ĐH | B | VP | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 04/01/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 04/01/2014 |
|
| TH&THCS Ba Điền |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
131 | Phạm Quốc Hải | 04/01/1969 | GV THCS | ĐH | B | B | 15a202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2014 |
|
132 | Phạm Nam | 10/02/1970 | GV THCS | ĐH | B | B | 15a202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/01/2015 |
|
133 | Đỗ Hồng Thơm | 11/10/1969 | GV THCS | CĐ |
|
| 15a202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/01/2015 |
|
134 | Phạm Quang Nin | 24/06/1971 | GV THCS | ĐH |
| B | 15a202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/06/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/06/2013 |
|
135 | Phạm Minh Khương | 25/11/1969 | GV THCS | ĐH | B | B | 15a202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/12/2013 |
|
136 | Phạm Văn Xanh | 20/07/1980 | GV THCS | CĐ |
|
| 15a202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/11/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/11/2013 |
|
137 | Phạm Thị Phúc | 08/02/1977 | GV THCS | CĐ |
|
| 15a202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2013 |
|
138 | Nguyễn Diên Đăng Khoa | 03/10/1989 | GV THCS | CĐ |
|
| 15a202 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/03/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/03/2014 |
|
139 | Hồ Minh Phương | 03/12/1991 | GV THCS | CĐ | B |
| 15a202 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/03/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/03/2014 |
|
| THCS Ba Động |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
140 | Văn Tiến Dũng | 13/3/1964 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/01/2014 |
|
141 | Trần Thị Thu Thoa | 01/01/1966 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/11/2014 |
|
142 | Huỳnh Thị Phương Hiền | 12/5/1963 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/12/2013 |
|
143 | Huỳnh Thị Đăng | 10/01/1977 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/10/2013 |
|
144 | Phạm Thị Ninh | 15/5/1975 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2015 |
|
145 | Đinh Thị Lan Anh | 18/1/1975 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/10/2015 |
|
146 | Trương Công Huy | 07/3/1978 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/12/2013 |
|
147 | Lê Thị Minh Khấm | 15/8/1980 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/9/2015 |
|
148 | Đàm Vân | 01/9/1978 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/01/2013 |
|
149 | Trần Đình Thịnh | 23/8/1983 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 09/4/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 09/4/2015 |
|
150 | Bùi Thị Phương Thảo | 26/02/1988 | GVTHCS | ĐH | B |
| 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/11/2014 |
|
151 | Nguyễn T Phương Diễm | 10/6/1986 | GVTHCS | ĐH | B |
| 15a.202 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/3/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/3/2014 |
|
152 | Phạm Thị Ngọc Quỳnh | 27/6/1993 | GVTHCS | CĐ | B |
| 15a.202 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/12/2016 |
|
| TH&THCS Ba Liên |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
153 | Thới Xuân Việt | 14/01/1976 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2015 |
|
154 | Đặng Thị Ý Nguyện | 23/4/1980 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/3/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/3/2013 |
|
155 | Lê Quang Thịnh | 02/02/1981 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/01/2014 |
|
156 | Trần Anh Hào | 09/7/1984 | GVTHCS | CĐ | B | KTV | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2013 |
|
157 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 28/3/1979 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2013 |
|
158 | Lê Hoàng Tạo | 27/11/1987 | GVTHCS | CĐ | B |
| 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2013 |
|
| THCS Ba Trang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
159 | Nguyễn Văn Tuyến | 19/04/1979 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/12/2013 |
|
160 | Đinh Quang Hùng | 06/09/1985 | GVTHCS | ĐHSP |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/01/2015 |
|
161 | Phạm Văn Thành | 29/07/1979 | GVTHCS | ĐHSP |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/01/2015 |
|
162 | Võ Ngọc Quê | 10/12/1982 | GVTHCS | ĐHSP |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2013 |
|
163 | Phạm Văn Khí | 02/02/1980 | GVTHCS | ĐHSP |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2013 |
|
164 | Phạm Trung Lâm | 06/06/1983 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2013 |
|
165 | Phạm Thị Khê | 20/03/1985 | GVTHCS | CĐSP |
| B | 15a.202 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/03/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/03/2014 |
|
166 | Đỗ Tấn Cảnh | 6/6/1980 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 1/11/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 1/11/2014 |
|
| THCS Ba Khâm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
167 | Nguyễn Minh Hải | 19/10/1977 | GVTHCS | CĐSP | B | B | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/01/2015 |
|
168 | Trần Quốc Nhật | 07/06/1980 | GVTHCS | CĐSP | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/3/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/3/2015 |
|
169 | Lê Hạ Bích Nguyệt | 10/10/1979 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/10/2013 |
|
170 | Phạm Văn Tân | 18/06/1982 | GVTHCS | CĐSP | B | B | 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/01/2015 |
|
171 | Bùi Văn Nhâm | 07/12/1979 | GVTHCS | CĐSP | B |
| 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2013 |
|
172 | Phạm T Thúy Oanh Kiều | 06/08/1983 | GVTHCS | CĐSP |
| B | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/11/2014 |
|
173 | Huỳnh Trường Giang | 30/11/1989 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/3/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/3/2015 |
|
| Phòng Giáo dục và Đào tạo |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
174 | Phạm Văn Dũng | 06/11/1976 | Viên chức | CĐ |
| B | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/07/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/07/2014 |
|
Danh sách có 780 viên chức, trong đó:
* GV Mầm non 174 người (hạng II: 49; hạng III: 15; hạng IV: 110);
* GV Tiểu học 372 người (hạng II: 72; hạng III: 152; hạng IV: 148)
* GV Trung học cơ sở 234 người (hạng II: 60; hạng III:174).
- 1Quyết định 1106/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt bổ sung phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với viên chức là giáo viên mầm non trung học phổ thông, trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện: Minh Long, Mộ Đức, Quảng Ngãi
- 2Quyết định 1285/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với 68 viên chức chuyên ngành địa chính, đo đạc bản đồ thuộc Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Ngãi
- 3Quyết định 1611/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện Tây Trà, tỉnh Quảng Ngãi
- 4Quyết định 995/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
- 5Quyết định 1111/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân thành phố Quảng Ngãi
- 6Quyết định 1102/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
- 7Quyết định 1547/QĐ-UBND năm 2019 quy định về các minh chứng, điểm tăng thêm, chấm hồ sơ, sát hạch xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông công lập do tỉnh Thái Bình ban hành
- 1Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 2Thông tư liên tịch 20/2015/TTLT-BGDĐT-BNV quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo - Bộ Nội vụ ban hành
- 3Thông tư liên tịch 21/2015/TTLT-BGDĐT-BNV quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học công lập do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo - Bộ Nội vụ ban hành
- 4Thông tư liên tịch 22/2015/TTLT-BGDĐT-BNV quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở công lập do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo - Bộ Nôi vụ ban hành
- 5Quyết định 1106/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt bổ sung phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với viên chức là giáo viên mầm non trung học phổ thông, trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện: Minh Long, Mộ Đức, Quảng Ngãi
- 6Quyết định 1285/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với 68 viên chức chuyên ngành địa chính, đo đạc bản đồ thuộc Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Ngãi
- 7Quyết định 1611/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện Tây Trà, tỉnh Quảng Ngãi
- 8Quyết định 995/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
- 9Quyết định 1111/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân thành phố Quảng Ngãi
- 10Quyết định 1102/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
- 11Quyết định 1547/QĐ-UBND năm 2019 quy định về các minh chứng, điểm tăng thêm, chấm hồ sơ, sát hạch xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông công lập do tỉnh Thái Bình ban hành
Quyết định 1200/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
- Số hiệu: 1200/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 05/07/2016
- Nơi ban hành: Tỉnh Quảng Ngãi
- Người ký: Trần Ngọc Căng
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 05/07/2016
- Tình trạng hiệu lực: Đã biết