Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1102/QĐ-UBND | Quảng Ngãi, ngày 23 tháng 6 năm 2016 |
QUYẾT ĐỊNH
PHÊ DUYỆT PHƯƠNG ÁN BỔ NHIỆM VÀO CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP VÀ XẾP LƯƠNG ĐỐI VỚI GIÁO VIÊN MẦM NON, TIỂU HỌC, TRUNG HỌC CƠ SỞ THUỘC UBND HUYỆN TƯ NGHĨA
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NGÃI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 20/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 14/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non; Thông tư liên tịch số 21/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 16/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học công lập; Thông tư liên tịch số 22/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 16/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở công lập;
Xét đề nghị của Chủ tịch UBND huyện Tư Nghĩa tại Tờ trình số 33/TTr-UBND ngày 03/3/2016 và Giám đốc Sở Nội vụ tại Công văn số 891/SNV ngày 17/6/2016,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với 1206 viên chức là giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc UBND huyện Tư Nghĩa (có phương án cụ thể kèm theo).
Điều 2. Căn cứ vào phương án được UBND tỉnh phê duyệt, Chủ tịch UBND huyện Tư Nghĩa hoàn chỉnh thủ tục bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với từng viên chức là giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc thẩm quyền quản lý.
Điều 3. Đối với những viên chức đã được bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp tại Điều 1 nhưng còn thiếu tiêu chuẩn theo quy định thì cơ quan quản lý, sử dụng viên chức có trách nhiệm tạo điều kiện để viên chức bổ sung.
Điều 4. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 5. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Nội vụ; Chủ tịch UBND huyện Tư Nghĩa và viên chức có tên tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | KT. CHỦ TỊCH |
PHƯƠNG ÁN
BỔ NHIỆM CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP VÀ XẾP LƯƠNG ĐỐI VỚI GIÁO VIÊN MẦM NON, TIỂU HỌC, TRUNG HỌC CƠ SỞ THUỘC UBND HUYỆN TƯ NGHĨA
(Kèm theo Quyết định số 1102/QĐ-UBND ngày 23 tháng 6 năm 2016 của Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Ngãi)
Số TT | Đơn vị/ Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Chức vụ/ vị trí việc làm | Trình độ chuyên môn | Trình độ ngoại ngữ | Trình độ tin học | Ngạch, lương hiện hưởng | Chức danh nghề nghiệp, lương được chuyển xếp | Ghi chú | |||||||||||
Mã ngạch | Bậc lương | Hệ số lương | %PC TN VK (nếu có) | Hệ số chênh lệch bảo lưu (nếu có) | Thời gian nâng lương lần sau | Chức danh nghề nghiệp | Mã số | Bậc lương | Hệ số | %PC TN VK (nếu có) | Hệ số chênh lệch bảo lưu (nếu có) | Thời gian nâng lương lần sau | ||||||||
| CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP GIÁO VIÊN MẦM NON | |||||||||||||||||||
| MẦM NON NGHĨA LÂM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Bùi Thị Ngọc Bích | 17/11/1971 | GVMN cao cấp | ĐH |
| B | 15a.205 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/3/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/3/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Trần Thị Phương Chi | 20/12/1986 | GVMN chính | CĐ |
| A | 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 |
|
3 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 24/4/1985 | GVMN chính | CĐ |
| A | 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 |
|
4 | Võ Thị Hoa Sen | 14/01/1988 | GVMN chính | CĐ |
|
| 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/01/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/01/2013 |
|
5 | Võ Thị Nhạn | 29/3/1991 | GVMN chính | CĐ | B | A | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Nguyễn Thị Minh | 02/02/1973 | GVMN | TC | B | A | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/7/2015 |
|
7 | Thới Thị Đào | 14/8/1971 | GVMN | TC | A | A | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/7/2015 |
|
8 | Nguyễn Thị Huệ | 26/11/1977 | GVMN | TC | A | A | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 |
|
9 | Nguyễn Thị Dung | 04/3/1970 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
10 | Trần Thị Yến Nhi | 02/02/1983 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2015 |
|
11 | Bùi Thị Minh Nguyệt | 16/02/1979 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/7/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/7/2014 |
|
12 | Bùi Thị Vân | 11/01/1980 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2015 |
|
13 | Lê Thị Ngọc Hậu | 27/7/1984 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/10/2015 |
|
14 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 20/6/1985 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/10/2015 |
|
15 | Nguyễn Thị Hồng Cẩm | 26/6/1985 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
16 | Nguyễn Thị Hồng Cẩm | 02/12/1988 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
17 | Đỗ Thị Trâm | 28/01/1990 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 |
|
18 | Nguyễn Thị Liễu | 10/8/1990 | GVMN | TC | B | A | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 |
|
19 | Lâm Thị Đức | 16/12/1991 | GVMN | TC | B | A | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 |
|
20 | Bùi Thị Trầm | 27/02/1988 | GVMN | TC | B | A | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/01/2015 |
|
| MẦM NON NGHĨA SƠN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 | Lê Thị Hoài Như | 21/8/1990 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 | Võ Thị Minh Kiều | 20/10/1985 | GVMN | ĐH |
|
| 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 |
|
23 | Võ Thị Minh Nguyệt | 03/02/1966 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
| MẦM NON NGHĨA THỌ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 | Nguyễn Thị Tuyền | 12/8/1980 | GVMN cao cấp | ĐH |
| A | 15a.205 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/01/2015 |
|
25 | Huỳnh Thị Kim Ngân | 10/8/1992 | GVMN cao cấp | ĐH | B | A | 15a.205 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2016 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2016 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26 | Lê Thị Ánh Tuyết | 08/8/1968 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/7/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/7/2014 |
|
21 | Nguyễn Thị Thủy | 05/5/1972 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2015 |
|
28 | Đặng Thị Bích Ngọc | 19/4/1980 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 |
|
29 | Hoàng Thị Thư | 15/12/1985 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/01/2015 |
|
30 | Võ Thị Ngân | 18/6/1989 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/7/2015 |
|
| MẦM NON NGHĨA THẮNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
31 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 21/06/1988 | GVMN cao cấp | ĐH | B | A | 15a.205 | 1/9 | 2.34 |
|
| 17/02/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2.34 |
|
| 17/02/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32 | Trần Thị Minh Hiếu | 30/04/1984 | GVMN chính | ĐH |
| A | 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 |
|
33 | Nguyễn Thị Hải | 11/01/1987 | GVMN chính | ĐH | A | B | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 05/5/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 05/5/2015 |
|
34 | Huỳnh Thị Trâm | 20/08/1982 | GVMN chính | CĐ |
|
| 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/12/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/12/2015 |
|
35 | Nguyễn Thị Lưu Hậu | 21/10/1990 | GVMN chính | CĐ | A | A | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36 | Nguyễn Thị Thường | 03/05/1981 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2015 |
|
37 | Phạm Thị Thanh Thu | 24/11/1977 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 |
|
38 | Võ Thị Kim Toàn | 08/09/1979 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
39 | Trần Thị Thu Thảo | 19/10/1984 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/01/2015 |
|
40 | Lý Thị Minh Ánh | 14/11/1989 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/01/2015 |
|
41 | Huỳnh Thị Kim Thoa | 02/02/1991 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/07/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/07/2015 |
|
42 | Lê Thị Kim Yến | 15/06/1966 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
43 | Đinh Thị Mỹ Tuyết | 19/06/1977 | GVMN | TC | A |
| 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/7/2015 |
|
| MẦM NON NGHĨA THUẬN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
44 | Nguyễn Công Minh Hiếu | 25/12/1982 | GVMN cao cấp | ĐH | A | B | 15a.205 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/01/2015 |
|
45 | Lê Thị Ngọc Châu | 10/01/1979 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/9/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/9/2015 |
|
46 | Phạm Nữ Ân | 10/12/1981 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/9/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/9/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
47 | Tôn Thị Khánh | 10/10/1990 | GVMN chính | ĐH | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2014 |
|
48 | Trần Thị Thanh Phường | 20/8/1986 | GVMN chính | ĐH |
| B | 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 |
|
49 | Võ Thị Hoài Trang | 28/3/1982 | GVMN chính | ĐH |
| B | 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 |
|
50 | Bùi Thị Hồng Thanh | 25/12/1981 | GVMN chính | ĐH | B | B | 15a.206 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
51 | Võ Thị Đến | 04/01/1967 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
52 | Trần Thị Mỹ Dung | 04/02/1962 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
53 | Huỳnh Thị Mỹ Hạnh | 01/9/1989 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 |
|
54 | Nguyễn Thị Lai | 04/7/1962 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
55 | Nguyễn Thị Minh Thủy | 01/01/1980 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/5/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/5/2015 |
|
56 | Lê Thị Bích Thùy | 26/12/1989 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 |
|
57 | Võ Thị Tuyết Nhung | 09/9/1985 | GVMN | ĐH | B | A | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
58 | Lê Thị Bích Phượng | 28/9/1986 | GVMN | ĐH |
| A | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
59 | Nguyễn Thị Thuý Vân | 30/4/1979 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/3/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/3/2014 |
|
| MẦM NON NGHĨA KỲ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
60 | Vù Thị Quỳnh Như | 02/9/1970 | GVMN cao cấp | ĐH | B | A | 15a.205 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/9/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/9/2015 |
|
61 | Đoàn Thị Thùy Văn | 19/01/1978 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/4/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/4/2013 |
|
62 | Nguyễn Thị Minh Xuân | 01/02/1980 | GVMN cao cấp | ĐH | A | VP | 15a.205 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/9/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/9/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
63 | Nguyễn Thị Huyền Nga | 08/6/1984 | GVMN chính | ĐH |
| B | 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 |
|
64 | Trần Thị Hạnh | 07/10/1984 | GVMN chính | ĐH | B | B | 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
65 | Phạm Thị Lệ Thuyên | 04/01/1966 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
66 | Nguyễn Thị Kim Chi | 20/3/1962 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
67 | Trần Thị Lê | 10/10/1966 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
68 | Nguyễn Thị Lê | 01/01/1966 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
69 | Nguyễn Thị Lê | 08/8/1969 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
70 | Võ Thị Đào | 01/10/1965 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
71 | Nguyễn Thị Kiều Vinh | 30/10/1968 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 |
|
12 | Nguyễn Thị Trình | 09/11/1966 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 |
|
73 | Võ Thị Phượng | 20/02/1977 | GVMN | CĐ |
|
| 15.115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/7/2015 |
|
74 | Đỗ Thị Mỹ | 10/10/1969 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
75 | Lê Thị Thu Tâm | 20/8/1976 | GVMN | CĐ |
|
| 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
76 | Huỳnh Thị Ly | 10/12/1979 | GVMN | ĐH |
| B | 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
77 | Võ Thị Thu Ba | 10/02/1987 | GVMN | ĐH | B | A | 15.115 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 |
|
78 | Phan Thị Mỹ Nữ | 31/8/1987 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/12/2014 |
|
| MẦM NON NGHĨA ĐIỀN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
79 | Tạ Thị Võ Thự | 16/9/1978 | GVMN cao cấp | ĐH | A | B | 15a.205 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/9/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/9/2015 |
|
80 | Lê Thị Nhân | 02/8/1965 | GVMN cao cấp | ĐH | A |
| 15a.205 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2015 |
|
81 | Võ Thị Kim Hoa | 06/6/1978 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/12/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
82 | Võ Thị Mỹ Phú | 14/3/1980 | GVMN chính | ĐH |
|
| 15a.206 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2015 |
|
83 | Bạch Thị Thảo | 20/7/1991 | GVMN chính | CĐ | A | A | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 |
|
84 | Nguyễn Thị Hạnh | 09/4/1985 | GVMN chính | CĐ | B | A | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
85 | Nguyễn Thị Hiếu | 01/5/1961 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/7/2015 |
|
86 | Nguyễn Thị Lệ Thu | 10/01/1981 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/7/2015 |
|
87 | Nguyễn Thị Khánh Tiết | 28/12/1979 | GVMN | ĐH | B | A | 15.115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/7/2015 |
|
88 | Tạ Thị Hà | 10/12/1968 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
89 | Nguyễn Thị Thu Thơm | 11/10/1987 | GVMN | ĐH |
| B | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 |
|
90 | Phan Thị Thanh Thoa | 17/4/1989 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 |
|
91 | Nguyễn Thị Yên | 10/01/1989 | GVMN | ĐH | B | A | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 |
|
92 | Tạ Thị Thúy Quyên | 02/6/1991 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 |
|
93 | Nguyễn Thị Ly Na | 10/3/1989 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 |
|
| MẦM NON NGHĨA HÒA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
94 | Đặng Thị Minh Thu | 27/7/1973 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a.205 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/4/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/4/2013 |
|
95 | Đồng Thị Tuyến | 01/11/1968 | GVMN cao cấp | ĐH | B | A | 15a.205 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2013 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
96 | Lê Thị Bích Hạnh | 20/7/1985 | GVMN chính | ĐH | A | B | 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 |
|
97 | Nguyễn Thị Thuý Nga | 10/12/1985 | GVMN chính | ĐH | B | B | 15a.206 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2015 |
|
98 | Đào Thị Khuyên | 10/11/1978 | GVMN chính | CĐ | B | A | 15a.206 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2015 |
|
99 | Bùi Thị Thu Sang | 13/02/1990 | GVMN chính | CĐ | B | A | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 |
|
100 | Trương Thị Nhân | 23/4/1990 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2016 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2016 |
|
101 | Võ Thị Thanh Thảo | 06/4/1990 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2014 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
102 | Huỳnh Thị Minh Phương | 10/11/1980 | GVMN | ĐH | A | B | 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
103 | Trần Thị Thu Nguyệt | 21/6/1981 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
104 | Ngô Thị Hội | 03/10/1981 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
105 | Trần Thị Như Vy | 16/3/1981 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
106 | Phạm Thị Hồng Nhung | 20/6/1988 | GVMN | ĐH | B | VP | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
107 | Ngô Thị Ly | 02/12/1988 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
108 | Lê Thị Thu Hiền | 30/01/1980 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2015 |
|
109 | Nguyễn Thị Thu Trang | 08/01/1978 | GVMN | CĐ |
|
| 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 |
|
110 | Trần Thị Hà | 31/12/1976 | GVMN | CĐ |
|
| 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 |
|
111 | Mai Thị Kim Phụng | 12/4/1965 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/7/2015 |
|
112 | Đinh Thị Nhỏ | 30/12/1969 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 |
|
113 | Đặng Thị Oanh | 22/11/1968 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
114 | Mai Thị Bích Thuận | 20/02/1972 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 |
|
115 | Hoàng Thị Bích Giang | 01/01/1969 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
116 | Nguyễn Thị Kim Liên | 12/11/1990 | GVMN | TC | B | A | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 15/6/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 15/6/2014 |
|
| MẦM NON NGHĨA TRUNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
117 | Bùi Thị Kim Duyên | 11/11/1968 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a.205 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/3/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/3/2015 |
|
118 | Nguyễn Thị Minh Chấn | 29/01/1969 | GVMN cao cấp | ĐH | B | A | 15a.205 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
119 | Võ Thị Hồng Điệp | 02/02/1986 | GVMN chính | CĐ | B | A | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/01/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/01/2013 |
|
120 | Nguyễn Thị Cẩm Hà | 19/7/1992 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
121 | Trần Thị Nhì | 02/02/1969 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
122 | Lê Thị Lăng | 12/10/1963 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
123 | Nguyễn Thị Lục | 17/3/1969 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
124 | Trương Thị Trinh | 06/02/1968 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
125 | Huỳnh Thị Thu Hà | 05/12/1970 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 |
|
126 | Nguyễn Thị Phượng | 02/3/1970 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 |
|
127 | Cao Thị Ánh Tuyết | 02/5/1972 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 |
|
128 | Phạm Thị Xuân Trâm | 20/4/1970 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 |
|
129 | Ngô Thị Kim Trinh | 23/02/1974 | GVMN | CĐ | B | B | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 |
|
130 | Huỳnh Thị Lê | 08/7/1986 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 |
|
131 | Lê Thị Thanh Hương | 16/3/1980 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 |
|
132 | Trần Thị Thiện | 02/8/1984 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 10/9/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 10/9/2014 |
|
133 | Hoàng Thị Loan | 20/9/1988 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 10/3/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 10/3/2015 |
|
134 | Nguyễn Thị Xuân | 26/02/1979 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 186 |
|
| 06/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 186 |
|
| 06/7/2015 |
|
| MẦM NON NGHĨA THƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
135 | Nguyễn Thị Kiều Loan | 21/10/1965 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/9/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/9/2015 |
|
136 | Bùi Thị Kim Tuyến | 06/5/1977 | GVMN cao cấp | ĐH |
| A | 15a.205 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/9/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/9/2015 |
|
137 | Lưu Thị Hiền | 15/10/1984 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 1/9 | 2.34 |
|
| 17/02/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2.34 |
|
| 17/02/2015 |
|
138 | Võ Thị Trinh | 14/12/1982 | GVMN cao cấp | ĐH | B | A | 15a.205 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2016 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2016 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
139 | Đỗ Thị Bích Luyến | 17/4/1983 | GVMN chính | CĐ |
|
| 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/01/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/01/2013 |
|
140 | Đỗ Thị Mỹ Hoa | 26/6/1989 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 |
|
141 | Võ Thị Thu Thùy | 07/11/1991 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2014 |
|
142 | Lê Thị Mai Thảo | 10/6/1986 | GVMN chính | ĐH | B | A | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
143 | Lương Thị Hòe | 01/01/1970 | GVMN | ĐH | A | A | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/4/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/4/2015 |
|
144 | Lê Thị Thanh Thủy | 01/12/1973 | GVMN | ĐH |
| A | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 |
|
145 | Võ Thị Thu Nhàn | 12/02/1982 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 |
|
146 | Trần Thị Thùy | 06/02/1977 | GVMN | CĐ |
| B | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 |
|
147 | Thượng Thị Hường | 10/7/1963 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
148 | Nguyễn Thị Yến Thi | 13/11/1965 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
149 | Lê Thị Minh Duyên | 14/7/1967 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
150 | Nguyễn Thị Vân | 01/01/1968 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
151 | Nguyễn Thị Phụng | 20/8/1968 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 |
|
152 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 21/6/1967 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 |
|
153 | Nguyễn Thị Loan Phương | 21/4/1972 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 |
|
154 | Phạm Thị Kim Truyền | 07/3/1970 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 |
|
155 | Võ Đình Uyên Trinh | 06/8/1969 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 15/6/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 15/6/2014 |
|
156 | Trần Thị Tường Vi | 17/7/1989 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 |
|
157 | Võ Thị Thành | 16/11/1989 | GVMN | TC | A | A | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/7/2015 |
|
158 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 30/11/1992 | GVMN | TC | A | A | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/7/2015 |
|
| MẦM NON NGHĨA PHƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
159 | Kiều Thị Hoàng Lân | 05/8/1979 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a.205 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/9/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/9/2015 |
|
160 | Nguyễn Thị Lệ Chi | 20/01/1982 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a.205 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/01/2014 |
|
161 | Kiều Thị Xuân Diệu | 18/6/1972 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a.205 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 |
|
162 | Kiều Thị Bé | 02/5/1976 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a.205 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
163 | Hoàng Thị Tường Vy | 20/6/1984 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
164 | Nguyễn Thị Kiều Nhi | 14/4/1979 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2014 |
|
165 | Võ Thị Xuân Đào | 19/11/1974 | GVMN | ĐH | A | B | 15.115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
166 | Võ Thị Toàn | 17/4/1970 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 |
|
167 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 27/11/1980 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2014 |
|
168 | Nguyễn Tố Nữ | 02/02/1992 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 10/3/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 10/3/2015 |
|
169 | Phan Thị Cúc | 17/3/1961 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
| MẦM NON THỊ TRẤN SÔNG VỆ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
170 | Phạm Thị Thu Bích | 01/01/1985 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/7/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/7/2014 |
|
171 | Bùi Thị Thuấn Nhi | 14/4/1988 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2013 |
|
172 | Lê Thị Hồng Dương | 28/10/1986 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2013 |
|
173 | Bùi Thanh Bích Thụy | 11/4/1987 | GVMN chính | CĐ |
|
| 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2013 |
|
174 | Nguyễn Thị Bích Hiệp | 20/11/1991 | GVMN chính | CĐ | B | A | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
175 | Đoàn Thị Tính | 01/01/1972 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
176 | Nguyễn Thị Bé | 06/9/1969 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/7/2015 |
|
177 | Trần Thị Lành | 04/5/1970 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 |
|
178 | Cao Thị Vũ Hằng | 13/3/1976 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
179 | Tạ Thị Chi | 20/10/1966 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
180 | Nguyễn Thị Hồng Thư | 25/7/1990 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/12/2014 |
|
181 | Huỳnh Thị Minh Phượng | 12/6/1982 | GVMN | TC | B |
| 15.115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/3/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/3/2014 |
|
| MẦM NON NGHĨA MỸ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
182 | Phạm Thị Ẩn | 08/9/1972 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/3/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/3/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
183 | Trần Thị Bông | 30/3/1966 | GVMN | ĐH | B | A | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
184 | Võ Thị Bê | 10/6/1967 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
185 | Lương Thị Mai | 18/4/1972 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 |
|
186 | Nguyễn Thị Truyền | 28/02/1969 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 |
|
187 | Đoàn Thị Khiêm | 15/7/1970 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 |
|
188 | Lê Thị Mỹ | 27/8/1963 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
189 | Trần Thị Phương Tuyền | 16/11/1980 | GVMN | ĐH |
|
| 15.115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/10/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/10/2014 |
|
190 | Phạm Thị Diễm | 04/9/1986 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
191 | Võ Thị Minh Nầy | 20/8/1984 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
192 | Huỳnh Thị Thu Cúc | 05/01/1988 | GVMN | ĐH |
|
| 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 |
|
193 | Lê Thị Hiệp | 01/10/1990 | GVMN | ĐH | B |
| 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 |
|
194 | Lê Thị Kim Cúc | 12/12/1964 | GVMN | ĐH | B |
| 15.115 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/10/2015 |
|
195 | Trần Nguyễn Hồng Hạnh | 20/10/1986 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/12/2014 |
|
| MẦM NON NGHĨA HIỆP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
196 | Trần Thị Thu Trúc | 16/4/1973 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 3/10 | 2.72 |
|
| 06/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2.72 |
|
| 06/01/2015 |
|
197 | Trần Thị Thu Kiều | 24/4/1990 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 |
|
198 | Phạm Thị Mỹ Lệ | 02/11/1991 | GVMN chính | CĐ | A | B | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
199 | Dương Thị Hiền | 01/6/1962 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
200 | Trần Thị Dung | 15/5/1965 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
201 | Đoàn Thị Bích | 06/8/1965 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
202 | Lương Thị Thân | 14/8/1967 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
203 | Chế Thị Hường | 16/02/1965 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
204 | Hồ Thị Hồng | 10/10/1967 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
205 | Huỳnh Thị Phổ | 16/01/1972 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 |
|
206 | Lương Thị Bé Lan | 09/9/1974 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 |
|
207 | Lê Thị Trinh | 01/3/1976 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 |
|
208 | Trần Thị Mỹ | 21/5/1978 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
209 | Lương Thị Đan Thư | 01/01/1984 | GVMN | ĐH | A |
| 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
210 | Phạm Thị Mai Huyền | 20/5/1984 | GVMN | ĐH | A |
| 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
211 | Hồ Thị Anh Thư | 23/01/1986 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
212 | Dương Thị Vi Sa | 07/5/1987 | GVMN | ĐH | B | A | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
| MẦM NON SAO MAI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
213 | Trương Thị Hà Giang | 15/10/1991 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a.205 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
214 | Cao Thị Hồng Trinh | 21/01/1981 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/7/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/7/2013 |
|
215 | Nguyễn Thị Quỳnh | 09/02/1975 | GVMN chính | ĐH | B | B | 15a.206 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/3/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/3/2013 |
|
216 | Nguyễn Xuân Hồng | 21/02/1984 | GVMN chính | ĐH | B | B | 15a.206 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/4/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/4/2015 |
|
217 | Nguyễn Thị Hồng Loan | 05/3/1987 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/10/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/10/2013 |
|
218 | Nguyễn Thị Nhật Lệ | 01/7/1992 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
219 | Phan Thị Hậu | 04/6/1970 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/4/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/4/2015 |
|
220 | Võ Thị Lệ Khanh | 16/8/1975 | GVMN | ĐH | B | A | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 |
|
221 | Trương Thị Bích Thủy | 25/8/1970 | GVMN | ĐH | B | A | 15.115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
222 | Lưu Thị Thu Dung | 11/8/1984 | GVMN | ĐH | B | A | 15.115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2014 |
|
223 | Trần Thu Thủy | 30/12/1966 | GVMN | ĐH | B | A | 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2014 |
|
224 | Đoàn Thị Phương Châu | 28/7/1977 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/01/2015 |
|
225 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 05/6/1983 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/12/2014 |
|
226 | Nguyễn Thị Xuân Thùy | 09/11/1978 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
227 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 15/3/1990 | GVMN | TC | A | B | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/12/2014 |
|
228 | Phạm Thị Cẩm Tú | 18/02/1990 | GVMN | TC | B | A | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 03/7/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 03/7/2014 |
|
229 | Trần Thị Ngọc Bích | 25/4/1984 | GVMN | CĐ | A | A | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/12/2014 |
|
230 | Hà Thị Bích Hà | 08/01/1992 | GVMN | TC | A | A | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 |
|
| MẦM NON HOA SEN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
231 | Phạm Thị Lương | 02/8/1964 | GVMN cao cấp | ĐH | B | A | 15a.205 | 9/9 | 4.98 | 5% |
| 01/10/2012 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 9/9 | 4.98 | 5% |
| 01/10/2012 |
|
232 | Trần Thị Ngọc Bích | 17/11/1978 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/7/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/7/2014 |
|
233 | Võ Thị Thơm | 21/7/1979 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2015 |
|
234 | Nguyễn Thị Lễ | 10/10/1979 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/4/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/4/2013 |
|
235 | Nguyễn Thị Huyền Nga | 17/12/1989 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a.205 | 1/9 | 2.34 |
|
| 17/8/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2.34 |
|
| 17/8/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
236 | Tôn Nữ Thu Hiếu | 07/7/1978 | GVMN chính | ĐH | B | A | 15a.206 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/7/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/7/2014 |
|
237 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | 13/12/1982 | GVMN chính | ĐH | B | A | 15a.206 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/01/2015 |
|
238 | Đinh Thị Liên Việt | 08/12/1988 | GVMN chính | ĐH | B | A | 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 |
|
239 | Nguyễn T. Tuyết Nhung | 18/4/1989 | GVMN chính | ĐH | B | B | 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 |
|
240 | Nguyễn Kim Oanh | 27/01/1980 | GVMN chính | CĐ | A | A | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2014 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
241 | Lê Thị Tư | 15/01/1963 | GVMN | ĐH |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 | 16% |
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 16% |
| 01/01/2015 |
|
242 | Nguyễn Thị Tường | 10/02/1968 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 | 10% |
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 10% |
| 01/10/2015 |
|
243 | Phạm Thị Thủy | 12/12/1968 | GVMN | ĐH |
| A | 15.115 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/10/2015 |
|
244 | Võ Thị Mai Trang | 30/11/1976 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/12/2014 |
|
245 | Bùi Thị Kim Hoa | 31/12/1979 | GVMN | ĐH | B | A | 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/7/2015 |
|
246 | Nguyễn Thị Sơn | 06/10/1984 | GVMN | ĐH | B | A | 15.115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/7/2015 |
|
247 | Cao Thị Hiếu | 07/10/1982 | GVMN | ĐH | A | A | 15.115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2014 |
|
248 | Huỳnh T. Chiêu Nguyên | 14/7/1980 | GVMN | ĐH | B | A | 15.115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/01/2014 |
|
249 | Đoàn Thị Trúc Phương | 10/5/1984 | GVMN | ĐH | B | A | 15.115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/01/2014 |
|
250 | Đỗ Thị Bích Phượng | 22/6/1984 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/01/2014 |
|
251 | Võ Thị Lan Hương | 12/01/1986 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/01/2014 |
|
| MẦM NON HỌA MI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
252 | Bùi Thị Kim Hoàng | 18/7/1961 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a.205 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/12/2014 |
|
253 | Nguyễn H. Cẩm Xuyên | 01/02/1977 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/7/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/7/2014 |
|
254 | Nguyễn Thị Thanh Yến | 16/10/1977 | GVMN cao cấp | ĐH | B | A | 15a.205 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/3/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/3/2015 |
|
255 | Nguyễn Lê Phương Thúy | 20/6/1991 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a.205 | 1/9 | 2.34 |
|
| 17/02/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2.34 |
|
| 17/02/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
256 | Nguyễn Thị Tuyết Ánh | 27/6/1983 | GVMN chính | ĐH | B | A | 15a.206 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2015 |
|
257 | Nguyễn Thị Tố Loan | 03/7/1983 | GVMN chính | ĐH | B | A | 15a.206 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2015 |
|
258 | Phạm Thị Ánh Nguyệt | 25/8/1982 | GVMN chính | ĐH | A | A | 15a.206 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/7/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/7/2014 |
|
259 | Hoàng Thùy Kha | 01/01/1974 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/3/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/3/2015 |
|
260 | Võ Thị Hoàng Anh | 19/8/1985 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2015 |
|
261 | Nguyễn Thị Thanh | 12/3/1987 | GVMN chính | CĐ | B | A | 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 |
|
262 | Đỗ Thị Như Cầm | 04/9/1993 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2016 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2016 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
263 | Trần Thị Lệ Tiên | 02/4/1967 | GVMN | ĐH | B | A | 15.115 | 12/12 | 4.06 | 10% |
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 10% |
| 01/10/2015 |
|
264 | Dương Thị Thu Vân | 10/02/1978 | GVMN | ĐH | B | A | 15.115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2014 |
|
265 | Nguyễn Thị Việt Ghi | 15/02/1983 | GVMN | ĐH | A | A | 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/7/2015 |
|
266 | Nguyễn Thị Thu Hương | 20/12/1984 | GVMN | ĐH | B | A | 15.115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2014 |
|
267 | Hoàng Thị Loan | 19/10/1983 | GVMN | ĐH | B | A | 15.115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/01/2014 |
|
268 | Lê Thị Vân | 20/3/1984 | GVMN | ĐH | B | A | 15.115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/01/2014 |
|
269 | Võ Thị Thúy Hằng | 04/7/1988 | GVMN | ĐH | A | B | 15.115 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 |
|
270 | Nguyễn Thị Phường | 20/10/1961 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 | 15% |
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 15% |
| 01/10/2015 |
|
271 | Võ Thị Kim Thanh | 26/5/1961 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/6/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/6/2015 |
|
272 | Nguyễn T. Tăng Kim Yến | 13/02/1964 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/10/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/10/2014 |
|
273 | Trần Thị Thuận | 01/12/1965 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2015 |
|
274 | Lê Thị Bình | 02/12/1993 | GVMN | TC | A | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/7/2015 |
|
| Phòng GD&ĐT huyện Tư Nghĩa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
275 | Lê Thị Huyền Trâm | 10/01/1970 | GVMN cao cấp | ĐH | B |
| 15a.205 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/6/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/6/2015 |
|
276 | Nguyễn T. Thu Phương | 16/3/1981 | GVMN chính | ĐH | A |
| 15a.206 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/4/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/4/2014 |
|
II | CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIỂU HỌC | |||||||||||||||||||
| TIỂU HỌC NGHĨA LÂM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 25/10/1976 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/6/2015 |
|
2 | Huỳnh Cao Thị Ngọc | 24/6/1992 | GVTH cao cấp | ĐH | B | A | 15a.203 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2016 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2016 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Võ Duy | 02/10/1969 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2014 |
|
4 | Phạm Thị Cảnh | 20/4/1966 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/9/2015 |
|
5 | Nguyễn Thị Sâm | 05/3/1969 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/9/2015 |
|
6 | Lê Thị Ngọc Yến | 16/3/1972 | GVTH chính | ĐH | A | A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2015 |
|
7 | Nguyễn Thị Bích Thoa | 20/10/1989 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/9/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/9/2014 |
|
8 | Nguyễn Thị Hằng | 01/10/1984 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/12/2013 |
|
9 | Lê Thị Mạnh Hường | 07/10/1989 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2016 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2016 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 | Trương Văn Vương | 20/10/1956 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 19% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 19% |
| 01/10/2015 |
|
11 | Lê Thị Ngọc Hạnh | 16/10/1972 | GVTH | CĐ | A | A | 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
12 | Nguyễn Thị Kim Anh | 05/01/1972 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2015 |
|
13 | Lê Thị Chín | 19/6/1970 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2015 |
|
14 | Trương Cao Cảnh | 20/7/1982 | GVTH | CĐ | B | B | 15.114 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/5/2014 |
|
15 | Phan Hoàng Chương | 11/10/1985 | GVTH | CĐ | B | B | 15.114 | 5/12 | 2.66 |
|
| 08/6/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2.66 |
|
| 08/6/2015 |
|
16 | Nguyễn Ngọc Hân | 12/3/1985 | GVTH | ĐH |
|
| 15.114 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/11/2015 |
|
17 | Trần Thị Như Hóa | 19/11/1984 | GVTH | ĐH | B | B | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/7/2014 |
|
18 | Phạm Thị Yến Vân | 24/3/1988 | GVTH | TC |
| B | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 15/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 15/9/2015 |
|
19 | Bùi Thị Phương Diệu | 28/10/1987 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 06/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 06/01/2015 |
|
20 | Võ Thị Thi Phường | 28/9/1992 | GVTH | TC | A | B | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/01/2015 |
|
21 | Trần Thị Mỹ Vi | 20/10/1992 | GVTH | TC | A | B | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/7/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/7/2015 |
|
22 | Võ Thị Ngọc Sang | 13/7/1987 | GVTH | TC |
| B | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 |
|
| TIỂU HỌC NGHĨA SƠN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 | Nguyễn Thị Thắm | 28/1/1991 | GVTH cao cấp | ĐH | ĐH | C | 15a.203 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2016 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2016 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
24 | Hà Thị Kim Thúy | 15/8/1989 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 12/11/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 12/11/2014 |
|
25 | Nguyễn Thị Bích Thắng | 10/10/1992 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/8/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/8/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26 | Hồ Thị Hồng Phấn | 20/11/1968 | GVTH | ĐH | B | B | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/01/2015 |
|
27 | Dương Thị Kim Hoa | 11/12/1974 | GVTH | ĐH | B | A | 15.114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/8/2014 |
|
28 | Nguyễn Thị Minh Hoa | 04/12/1972 | GVTH | ĐH | B | B | 15.114 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/3/2014 |
|
29 | Lê Thị Sen | 30/6/1978 | GVTH | ĐH | B | A | 15.114 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
30 | Nguyễn Thị Kim Huệ | 03/3/1969 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
31 | Nguyễn Thị Thanh | 12/6/1969 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
32 | Hồ Thị Phương Thảo | 18/9/1989 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/7/2014 |
|
33 | Phạm Thị Thúy Kiều | 14/7/1991 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/01/2015 |
|
34 | Bạch Thị Diễm Hằng | 19/5/1989 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 26/9/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 26/9/2014 |
|
| TIỂU HỌC NGHĨA THỌ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
35 | Võ Văn Hải | 07/6/1966 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/4/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/4/2013 |
|
36 | Nguyễn Thị Thu Hà | 03/9/1978 | GVTH cao cấp | ĐH | B | A | 15a.203 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/6/2015 |
|
37 | Trần Thị Bé Em | 16/10/1980 | GVTH cao cấp | ĐH | B | A | 15a.203 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/3/2015 |
|
38 | Trương Thị Hồng Huyền | 09/3/1992 | GVTH cao cấp | ĐH | ĐH | B | 15a.203 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2016 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2016 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
39 | Lê Thị Thanh Thúy | 10/10/1967 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 |
|
40 | Lê Thị Tâm | 14/5/1975 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/3/2015 |
|
41 | Huỳnh Tấn Sĩ | 02/4/1986 | GVTH chính | CĐ | B |
| 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 10/01/2013 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
42 | Nguyễn Hữu Phúc | 19/4/1957 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 12% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 12% |
| 01/10/2015 |
|
43 | Nguyễn Cao Kiều | 09/6/1967 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/09/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/09/2015 |
|
44 | Phạm Thị Sen | 08/10/1968 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/10/2015 |
|
45 | Lê Thị Sâm | 18/11/1966 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2015 |
|
46 | Võ Thị Kim Thông | 12/12/1968 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/3/2015 |
|
47 | Đoàn Thị Thu Thủy | 25/8/1967 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/12/2014 |
|
48 | Lê Thị Thu Thủy | 25/11/1989 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 15/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 15/9/2015 |
|
| TIỂU HỌC QUYẾT THẮNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
49 | Nguyễn Thị Đáng | 02/8/1973 | GVTH cao cấp | ĐH | A | B | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/12/2014 |
|
50 | Đặng Thị Thu Hiền | 12/12/1973 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/10/2013 |
|
51 | Thới Thị Họp | 02/4/1997 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/3/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52 | Lê Thụy Kiền | 07/10/1964 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/3/2015 |
|
53 | Phan Thị Bích Thủy | 08/8/1968 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/12/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/12/2015 |
|
54 | Nguyễn Thị Năm | 01/8/1968 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/3/2015 |
|
55 | Trần Thị Tùng | 21/8/1969 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/7/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/7/2013 |
|
56 | Lê Thị Noa | 20/02/1969 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/7/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/7/2013 |
|
57 | Đặng Thị Tuyển | 03/02/1970 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 |
|
58 | Bạch Thị Hoài Phương | 01/01/1973 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2014 |
|
59 | Nguyễn Thị Lệ | 25/8/1974 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2015 |
|
60 | Nguyễn Thị Nga | 29/12/1975 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2015 |
|
61 | Chế Thị Ánh Tuyết | 16/6/1976 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/3/2013 |
|
62 | Trần Thị Minh Hạnh | 20/7/1992 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 |
|
63 | Huỳnh Thị Minh Yến | 22/11/1977 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2014 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
64 | Phan Thị Tuyến | 08/10/1975 | GVTH | ĐH | B | A | 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/9/2014 |
|
65 | Lê Thị Quyên | 02/01/1977 | GVTH | ĐH | B | B | 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/9/2014 |
|
66 | Nguyễn Thị Khương | 01/01/1973 | GVTH | CĐ |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
67 | Đặng Thị Thanh | 21/4/1971 | GVTH | CĐ |
| A | 15.114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
68 | Lê Văn Đông | 31/12/1961 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 12% |
| 01/12/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 12% |
| 01/12/2015 |
|
69 | Nguyễn Thị Ái Việt | 16/8/1985 | GVTH | TC | A | B | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 |
|
| TIỂU HỌC ĐÔNG THẮNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
70 | Võ Thị Cần | 02/01/1978 | GVTH cao cấp | CĐ |
|
| 15a.203 | 3/9 | 3.00 |
|
| 15/11/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 |
|
| 15/11/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
71 | Trần Thị Sự | 15/5/1965 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/3/2015 |
|
72 | Trương Văn Truyền | 06/12/1966 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/9/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
73 | Võ Thị Thu Đông | 10/11/1970 | GVTH | CĐ |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/11/2015 |
|
74 | Đào Thị Ái Nhi | 20/4/1974 | GVTH | CĐ |
| A | 15.114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/10/2014 |
|
75 | Trần Thị Một | 30/12/1967 | GVTH | CĐ |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/12/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/12/2015 |
|
76 | Võ Thị Nương | 22/4/1968 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
77 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 26/02/1980 | GVTH | ĐH |
| A | 15.114 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/6/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/6/2014 |
|
78 | Huỳnh Thị Hường | 20/4/1985 | GVTH | ĐH | B | B | 15.114 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/9/2015 |
|
79 | Huỳnh Thị Thanh | 09/9/1983 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/11/2015 |
|
80 | Huỳnh Thị Huệ | 04/4/1984 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 5/12 | 2.66 |
|
| 08/6/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2.66 |
|
| 08/6/2015 |
|
81 | Lê Thị Thu Sương | 08/10/1984 | GVTH | CĐ | B | A | 15.114 | 5/12 | 2.66 |
|
| 08/6/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2.66 |
|
| 08/6/2015 |
|
| TIỂU HỌC NGHĨA THUẬN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
82 | Đỗ Thị Như Hoa | 27/12/1974 | GVTH cao cấp | ĐH | B | A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/3/2015 |
|
83 | Trịnh Thị Ngọt | 24/7/1965 | GVTH cao cấp | ĐH | B | A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2013 |
|
84 | Đỗ Thị Thu Hà | 16/6/1966 | GVTH cao cấp | ĐH | C | B | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/4/2014 |
|
85 | Nguyễn Thị Ninh | 20/8/1969 | GVTH cao cấp | ĐH | B | A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2014 |
|
86 | Mai Thị Kim Trúc | 20/4/1978 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/10/2013 |
|
87 | Đoàn Thị Lan Anh | 06/02/1984 | GVTH cao cấp | ĐH | C | A | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 07/11/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
|
| 07/11/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
88 | Võ Thị Thu Xuân | 17/3/1973 | GVTH chính | CĐ | C | A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/12/2013 |
|
89 | Lê Thị Văn Lan | 16/6/1972 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/7/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/7/2013 |
|
90 | Võ Thị Thiên Nga | 02/5/1970 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 |
|
91 | Từ Quang Thiện | 01/10/1971 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2015 |
|
92 | Phạm Thị Thu Thảo | 15/7/1972 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2015 |
|
93 | Trương Thị Minh | 10/8/1974 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/11/2013 |
|
94 | Nguyễn Thị Khánh Hoa | 18/3/1978 | GVTH chính | CĐ | CĐ | A | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/5/2015 |
|
95 | Nguyễn Thị Thi | 10/02/1992 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2016 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2016 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
96 | Lê Thị Nguyệt | 03/4/1976 | GVTH | ĐH | B | A | 15.114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/9/2015 |
|
97 | Mai Thị Thu Thảo | 05/5/1975 | GVTH | ĐH | A | A | 15.114 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/4/2014 |
|
98 | Trần Thị Nga | 20/10/1976 | GVTH | ĐH |
| A | 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/12/2014 |
|
99 | Trương Văn Côi | 12/11/1972 | GVTH | CĐ | B | A | 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
100 | Huỳnh Đoàn Hoàng Vân | 04/01/1990 | GVTH | CĐ | B | B | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 |
|
101 | Nguyễn Thị Thu Sương | 27/02/1983 | GVTH | TC | A | A | 15.114 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/9/2015 |
|
102 | Nguyễn Thị Phương | 14/10/1966 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/10/2015 |
|
103 | Phạm Thị Phong | 10/8/1982 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/11/2015 |
|
| TIỂU HỌC NGHĨA KỲ BẮC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
104 | Võ Văn Thành | 04/3/1962 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 10% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 10% |
| 01/01/2015 |
|
105 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 01/8/1975 | GVTH cao cấp | ĐH | ĐH | B | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2013 |
|
106 | Đặng Ngọc Nguyên Anh | 06/9/1984 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 3/9 | 3.00 |
|
| 15/9/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 |
|
| 15/9/2013 |
|
107 | Đặng Trần Thảo Uyên | 09/10/1976 | GVTH cao cấp | ĐH | A | B | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/12/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/12/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
108 | Đỗ Thị Mỹ Hạnh | 20/9/1976 | GVTH chính | ĐH |
| B | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2015 |
|
109 | Từ Thị Thu Sang | 01/10/1972 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2014 |
|
110 | Trần Thị Ánh Ngọc | 20/8/1976 | GVTH chính | ĐH | A |
| 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/3/2015 |
|
111 | Đoàn Thị Hồng Lê | 28/02/1977 | GVTH chính | ĐH |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2014 |
|
112 | Từ Thị Loan | 25/3/1968 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 |
|
113 | Lê Thị Xuân Hồng | 07/11/1963 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2014 |
|
114 | Trần Thị Bích Bông | 24/12/1977 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2014 |
|
115 | Nguyễn Thị Lệ | 24/8/1968 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/12/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/12/2015 |
|
116 | Võ Thị Cẩm Tú | 05/5/1972 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/11/2013 |
|
117 | Lê Thị Chín | 01/3/1968 | GVTH chính | CĐ | CĐ | A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2015 |
|
118 | Hà Thị Kim Nhung | 15/9/1973 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2015 |
|
119 | Nguyễn Thị Minh Hiếu | 28/9/1980 | GVTH chính | CĐ | A |
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/8/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/8/2015 |
|
120 | Nguyễn Phạm Diễm Trinh | 17/7/1977 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2015 |
|
121 | Huỳnh Thị Minh Tuyết | 31/12/1969 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/9/2015 |
|
122 | Huỳnh Quốc Dũng | 25/3/1989 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2014 |
|
123 | Nguyễn Thị Minh | 19/6/1976 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/8/2014 |
|
124 | Lê Thị Lan | 08/8/1964 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
125 | Đinh Thị Quỳnh Liên | 29/3/1968 | GVTH | CĐ | B | A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/10/2015 |
|
126 | Nguyễn Thị Luận | 26/5/1978 | GVTH | CĐ | A | A | 15.114 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/02/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/02/2015 |
|
127 | Lê Thị Kim Cương | 10/10/1984 | GVTH | CĐ | B | B | 15.114 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/8/2014 |
|
128 | Phan Văn Dung | 12/6/1956 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 14% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 14% |
| 01/10/2015 |
|
129 | Võ Thành Hải | 26/9/1957 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 15% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 15% |
| 01/10/2015 |
|
130 | Trần Thị Phúc | 18/5/1961 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 |
|
131 | Võ Thị Can | 04/5/1971 | GVTH | CĐ | B | A | 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/7/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/7/2015 |
|
132 | Nguyễn Ngọc Hùng | 06/6/1960 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 13% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 13% |
| 01/10/2015 |
|
133 | Bùi Thị Hoài Thu | 10/10/1963 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/12/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/12/2015 |
|
134 | Nguyễn Thị Châu Loan | 19/9/1969 | GVTH | ĐH | B | A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/12/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/12/2015 |
|
135 | Bùi Thanh Tân | 10/8/1992 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/7/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/7/2015 |
|
| TIỂU HỌC NGHĨA KỲ NAM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
136 | Nguyễn Thị Trinh | 29/10/1971 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2015 |
|
137 | Hà Thị Kiều Oanh | 05/9/1967 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2015 |
|
138 | Bùi Thị Điệp | 07/4/1974 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/12/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/12/2015 |
|
139 | Huỳnh Thị Thoan | 21/9/1976 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/9/2014 |
|
140 | Nguyễn Quốc Hân | 20/10/1977 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/4/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
141 | Nguyễn Dũng | 15/4/1957 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 10/10 | 4.89 | 10% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 | 10% |
| 01/10/2015 |
|
142 | Nguyễn Nhị | 01/01/1963 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 |
|
143 | Lê Thị Ngọc Anh | 10/12/1968 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2014 |
|
144 | Huỳnh Thị Thu | 12/02/1968 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/7/2014 |
|
145 | Nguyễn Thị Đoàn | 10/5/1969 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 |
|
146 | Huỳnh Thị Nghĩa | 29/11/1974 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2014 |
|
147 | Trần Thị Oanh | 09/11/1982 | GVTH chính | ĐH | B | B | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/7/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/7/2015 |
|
148 | Phan Thị Thủy Thuyền | 21/01/1988 | GVTH chính | ĐH | B | VP | 15a.204 | 1/10 | 2.1 |
|
| 17/02/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.1 |
|
| 17/02/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
149 | Lê Đình Tốt | 03/3/1957 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/01/2015 |
|
150 | Đinh Thị Thúy Phương | 12/01/1962 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 |
|
151 | Mai Thị Thùy | 28/12/1969 | GVTH | CĐ |
| B | 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
152 | Nguyễn Thị Quỳnh Dao | 26/8/1968 | GVTH | CĐ |
| A | 15.114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2014 |
|
153 | Trần Thị Xuân Thu | 20/12/1970 | GVTH | CĐ |
| A | 15.114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/7/2014 |
|
154 | Trần Thị Thu | 02/8/1979 | GVTH | ĐH | B | B | 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/3/2015 |
|
155 | Nguyễn Thị Hồng Khánh | 15/4/1984 | GVTH | CĐ | B | B | 15.114 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/11/2015 |
|
156 | Trần Thị Lan Viễn | 07/02/1983 | GVTH | CĐ | B | A | 15.114 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/11/2015 |
|
157 | Trịnh Thị Mỹ | 02/12/1981 | GVTH | CĐ |
| A | 15.114 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/02/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/02/2015 |
|
| TIỂU HỌC NGHĨA ĐIỀN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
158 | Đỗ Thị Thu Đông | 07/01/1968 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/7/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/7/2013 |
|
159 | Bùi Thị Ý Nhi | 13/3/1972 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/7/2014 |
|
160 | Lê Thị Thùy Dung | 16/4/1975 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/3/2015 |
|
161 | Đoàn Thị Vân | 07/02/1972 | GVTH cao cấp | ĐH | B | A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2014 |
|
162 | Nguyễn Thị Vỹ | 20/6/1964 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2013 |
|
163 | Huỳnh Thị Mỹ Hiền | 16/10/1972 | GVTH cao cấp | ĐH | A |
| 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
164 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 02/11/1962 | GVTH chính | CĐ | CĐ |
| 15a.204 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 |
|
165 | Võ Thị Bảy | 02/01/1964 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/6/2015 |
|
166 | Nguyễn Thị Hạnh | 20/02/1965 | GVTH chính | CĐ | B |
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2013 |
|
167 | Hứa Thị Mỹ Hoa | 12/9/1980 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 |
|
168 | Nguyễn Văn Phúc | 11/02/1989 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2016 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2016 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
169 | Trịnh Văn Thông | 25/6/1958 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 |
|
170 | Trần Đình Thủy | 02/5/1961 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 12% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 12% |
| 01/10/2015 |
|
171 | Tân Thị Kim Anh | 02/10/1964 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/10/2015 |
|
172 | Trần Thị Lệ Hằng | 01/3/1970 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/3/2015 |
|
173 | Võ Thị Xuân Linh | 06/5/1970 | GVTH | TC | A | A | 15.114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/12/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/12/2015 |
|
174 | Đoàn Thị Thu Hải | 08/10/1974 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/3/2014 |
|
175 | Nguyễn Thị Kim Lên | 15/11/1976 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/11/2014 |
|
176 | Phạm Thị Ngọc Bích | 01/01/1979 | GVTH | TC | A |
| 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2015 |
|
177 | Nguyễn Tiên | 01/02/1979 | GVTH | TC | A | B | 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/4/2015 |
|
178 | Lê Thị Minh Thủy | 10/7/1983 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/5/2014 |
|
179 | Nguyễn Thị Hồng Yến | 15/6/1981 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/9/2015 |
|
180 | Nguyễn T. Minh Nguyệt | 19/7/1993 | GVTH | TC | A | B | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/7/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/7/2015 |
|
| TIỂU HỌC PHAN VĂN ĐƯỜNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
181 | Trương N. Kim Dung | 21/11/1979 | GVTH cao cấp | ĐH | ĐH | B | 15a.203 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/9/2014 |
|
182 | Phạm Thị Hồng Hải | 07/9/1966 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/9/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
183 | Trần Dũng | 06/02/1957 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/10/2015 |
|
184 | Đặng Hoàng | 07/7/1957 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 |
|
185 | Bùi Thị Thanh Huệ | 06/12/1974 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/5/2015 |
|
186 | Đinh Thị Đào | 01/01/1978 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2013 |
|
187 | Trần Thị Ngọc Xuân | 03/4/1992 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
188 | Nguyễn Tấn Quang | 20/10/1957 | GVTH | CĐ |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/01/2015 |
|
189 | Trần Thị Lệ Thu | 29/12/1973 | GVTH | ĐH |
| A | 15.114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/5/2014 |
|
190 | Bùi Thị Thiều Mơ | 25/02/1975 | GVTH | ĐH |
| A | 15.114 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/3/2014 |
|
191 | Đinh Thị Thanh Tuyền | 12/5/1976 | GVTH | CĐ | B | B | 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/6/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/6/2014 |
|
192 | Trần Đức Vinh | 02/01/1976 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/12/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/12/2015 |
|
193 | Nguyễn Thị Thủy | 02/11/1975 | GVTH | CĐ | A | A | 15.114 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/12/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/12/2015 |
|
194 | Bùi Nữ Li Li | 01/11/1989 | GVTH | ĐH | B | A | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 15/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 15/10/2014 |
|
195 | Tống Thị Thu Thủy | 23/5/1987 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/01/2014 |
|
196 | Phạm Thị Minh Thoại | 28/01/1989 | GVTH | TC | A | A | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/01/2013 |
|
| TIỂU HỌC TÂY HÒA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
197 | Bùi Thiện Quang | 18/06/1958 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 8% | 0,15 | 01/9/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 8% | 0,15 | 01/9/2015 |
|
198 | Lê Thị Minh Hằng | 10/07/1968 | GVTH cao cấp | ĐH | C | B | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/7/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
199 | Nguyễn Ngọc Hoàng | 17/11/1956 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2014 |
|
200 | Nguyễn Thị Kiều | 21/12/1979 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 |
|
201 | Trần Thị Hồng Đào | 30/03/1978 | GVTH chính | ĐH | C | B | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/9/2015 |
|
202 | Nguyễn Thị Mai | 02/06/1982 | GVTH chính | CĐ | C | B | 15a.204 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/8/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/8/2013 |
|
203 | Võ Thị Bé | 10/11/1979 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 14/8/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 14/8/2013 |
|
204 | Phan Thị Lan Thường | 25/05/1987 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/8/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/8/2015 |
|
205 | Nguyễn Thị Bích Mỹ | 16/02/1991 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2016 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2016 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
206 | Nguyễn Tự | 27/12/1960 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 13% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 13% |
| 01/10/2015 |
|
207 | Phạm Phú Tri | 20/10/1956 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 10% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 10% |
| 01/01/2015 |
|
208 | Mai Ngọc Tứ | 25/05/1965 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/11/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/11/2015 |
|
209 | Phan Thị Phước Hồng | 19/10/1967 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/01/2015 |
|
210 | Đoàn Thị Thảo | 30/11/1967 | GVTH | CĐ | C | B | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/10/2015 |
|
211 | Phạm Thị Mỹ Dung | 26/01/1967 | GVTH | CĐ | B | B | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/11/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/11/2015 |
|
212 | Trần Thị Thanh Hương | 10/04/1967 | GVTH | ĐH | C | B | 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
213 | Nguyễn Thị Phượng | 24/08/1975 | GVTH | ĐH | C | B | 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/12/2014 |
|
214 | Tôn Thị Ngọc Ngà | 04/02/1977 | GVTH | ĐH | C | B | 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2015 |
|
215 | Đặng Thị Mai Linh | 10/02/1984 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/5/2014 |
|
216 | Phan Nữ Hoàng Vi | 16/08/1982 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/3/2014 |
|
217 | Lê Thị Thu Thúy | 03/10/1988 | GVTH | CĐ | B | B | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 28/6/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 28/6/2014 |
|
218 | Nguyễn Thị Điệp | 28/09/1982 | GVTH | ĐH | C | B | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/4/2015 |
|
219 | Phạm Thị Uyên | 08/08/1988 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 |
|
220 | Nguyễn Hữu Tuyến | 20/12/1983 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/01/2015 |
|
| TIỂU HỌC THỊ TRẤN LA HÀ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
221 | Võ Thị Thu Thủy | 30/6/1971 | GVTHCS chính | ĐH | C | B | 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/5/2015 |
|
222 | Huỳnh Thị Kim Ngân | 10/10/1970 | GVTH cao cấp | ĐH | C | B | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/3/2015 |
|
223 | Phạm Thị Thanh Thu | 15/5/1971 | GVTH cao cấp | ĐH | ĐH | B | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2013 |
|
224 | Nguyễn Thị Thủy | 01/01/1975 | GVTH cao cấp | ĐH | C | B | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/10/2013 |
|
225 | Huỳnh Thị Diệu Tin | 21/4/1975 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/3/2015 |
|
226 | Nguyễn Thị Kim Hương | 15/10/1977 | GVTH cao cấp | ĐH | C | B | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/8/2014 |
|
227 | Hoàng Lan | 13/3/1982 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/02/2014 |
|
228 | Huỳnh Thị Kim Lin | 01/01/1973 | GVTH cao cấp | ĐH | C | B | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/5/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
229 | Lê Thị Lê | 15/12/1964 | GVTH chính | CĐ | C | B | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/03/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/03/2015 |
|
230 | Nguyễn Thị Nga | 23/9/1963 | GVTH chính | CĐ | CĐ |
| 15a.204 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 |
|
231 | Nguyễn Thị Thùy | 22/10/1964 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2015 |
|
232 | Lê Văn Thủy | 22/6/1965 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2014 |
|
233 | Nguyễn Thị Minh Thu | 20/3/1968 | GVTH chính | CĐ | C | B | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/3/2015 |
|
234 | Nguyễn Lê Thị Xuân Lộc | 20/02/1970 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2015 |
|
235 | Nguyễn Hữu Vinh | 10/4/1970 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/7/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/7/2013 |
|
236 | Bùi Thị Túy Vân | 04/6/1972 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/9/2014 |
|
237 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 25/9/1979 | GVTH chính | CĐ | B |
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/7/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/7/2015 |
|
238 | Nguyễn Xuân Ba | 16/4/1990 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/3/2013 |
|
,239 | Bùi Thị Thu Ly | 15/8/1991 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 |
|
240 | Nguyễn Lê Thị Thu Trang | 05/3/1974 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
241 | Lê Thị Xuân Sửu | 01/01/1962 | GVTH | TC | A | B | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/01/2015 |
|
242 | Phan Thị Hiền | 25/8/1962 | GVTH | TC |
| B | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/3/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/3/2015 |
|
243 | Nguyễn Thị Nga | 06/3/1967 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/01/2015 |
|
244 | Võ Thị Nghĩa | 20/4/1967 | GVTH | TC |
| B | 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/12/2014 |
|
245 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 25/01/1972 | GVTH | TC | C | B | 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/4/2015 |
|
246 | Bùi Thị Quế Lam | 01/01/1974 | GVTH | TC | C | B | 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/4/2014 |
|
247 | Bạch Thị Nga | 07/7/1977 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/8/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/8/2015 |
|
248 | Trần Thị Minh Thương | 28/02/1983 | GVTH | TC | A | B | 15.114 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/5/2014 |
|
249 | Ngô Thị Nhung | 27/7/1989 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 |
|
250 | Cao Thị Đồng | 22/02/1981 | GVTH | TC | C | B | 15.114 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/3/2015 |
|
251 | Nguyễn Thị Kiều Hoa | 07/4/1992 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 |
|
252 | Phạm Thị Quỳnh Như | 02/02/1980 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/01/2014 |
|
253 | Nguyễn Thị Huyền | 09/11/1978 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/4/2015 |
|
| TIỂU HỌC TÂN AN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
254 | Nguyễn Thị Mến | 08/10/1970 | GVTH cao cấp | ĐH | C | B | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/3/2015 |
|
255 | Lê Thị Hồng Nga | 23/5/1973 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/12/2014 |
|
256 | Võ Thị Thuận | 11/12/1983 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/11/2013 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
257 | Trần Đức Hơn | 06/8/1957 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/10/2015 |
|
258 | Nguyễn Thị Minh Huệ | 01/01/1972 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/6/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/6/2013 |
|
259 | Nguyễn Thị Minh Tuyết | 26/02/1972 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/6/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/6/2013 |
|
260 | Vũ Thị Ngọc Diệp | 01/8/1968 | GVTH chính | CĐ | C | B | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/11/2014 |
|
261 | Võ Thị Mỹ Trang | 02/7/1978 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2015 |
|
262 | Bùi Thị Bạch Lan | 10/10/1988 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 14/3/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 14/3/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
263 | Đinh Thị Thu Tuyết | 17/5/1964 | GVTH | CĐ | B | B | 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/9/2015 |
|
264 | Huỳnh Thị Thanh Thúy | 06/9/1979 | GVTH | ĐH | B | B | 15.114 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/4/2015 |
|
265 | Lê Cao Nguyên | 08/8/1971 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/6/2015 |
|
266 | Huỳnh Thị Nhẫn | 18/9/1982 | GVTH | ĐH | B | B | 15.114 | 5/12 | 2.66 |
|
| 15/3/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2.66 |
|
| 15/3/2015 |
|
267 | Bùi Vạn Nhung | 02/5/1984 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/7/2014 |
|
268 | Đoàn Thị Kim Phúc | 27/5/1988 | GVTH | ĐH | B | B | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 15/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 15/9/2015 |
|
269 | Trần Thị Như Phụng | 10/10/1991 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 |
|
| TIỂU HỌC CHÂU PHÚ ĐIỀN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
270 | Trương Thị Bích Hà | 29/5/1975 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2014 |
|
271 | Phạm Thị Hồng Cúc | 19/9/1969 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2015 |
|
272 | Lê Thị Thủy | 02/02/1976 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/9/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
273 | Lê Thị Nga My | 20/6/1976 | GVTH chính | CĐ | B2 | B | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2014 |
|
274 | La Lê Lệ Huyền | 15/3/1977 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/8/2014 |
|
275 | Phạm Ngọc Tể | 31/12/1969 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/5/2014 |
|
276 | Đỗ Thị Mỹ Trang | 12/02/1992 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2016 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2016 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
277 | Nguyễn Phi Trung | 26/7/1963 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 10% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 10% |
| 01/01/2015 |
|
278 | Nguyễn Văn Mại | 28/12/1956 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/01/2015 |
|
279 | Nguyễn Thị Diễm Châu | 20/02/1968 | GVTH | CĐ | B | A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/01/2015 |
|
280 | Nguyễn Thị Thục Vũ | 01/01/1974 | GVTH | CĐ | B | A | 15.114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/7/2014 |
|
281 | Trần Thị Thu Nhi | 18/10/1990 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/4/2015 |
|
282 | Nguyễn Thị Hẹn | 20/9/1970 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
283 | Lê Hoàng Khải | 02/12/1981 | GVTH | TC | A | A | 15.114 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/5/2014 |
|
284 | Trương Thị Kim Trâm | 01/9/1979 | GVTH | ĐH | B | B | 15.114 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/4/2015 |
|
285 | Võ Thị Minh Rồi | 02/3/1977 | GVTH | ĐH | B | A | 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/5/2015 |
|
286 | Nguyễn Anh Vũ | 09/5/1988 | GVTH | CĐ | B |
| 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/7/2014 |
|
287 | Lê Thị Thu Thảo | 11/12/1975 | GVTH | CĐ | B | B | 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/6/2015 |
|
288 | Nguyễn Thị Thu Thắm | 02/6/1976 | GVTH | CĐ | B | A | 15.114 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/3/2014 |
|
| TIỂU HỌC LA HÀ NGHĨA THƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
289 | Võ Thị Thu Huệ | 10/4/1965 | GVTH cao cấp | ĐH | B | A | 15a.203 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/4/2015 |
|
290 | Hồ Thị Thu Bích | 01/01/1964 | GVTH cao cấp | ĐH | B | A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/4/2014 |
|
291 | Đăng Thị Minh Trinh | 12/10/1975 | GVTH cao cấp | ĐH | ĐH |
| 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/10/2013 |
|
292 | Lê Thị Thanh Nhàn | 19/12/1979 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 1/9 | 2.34 |
|
| 17/02/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
|
| 17/02/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
293 | Tôn Thanh Thủy | 10/5/1972 | GVTH chính | ĐH | B | A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/11/2014 |
|
294 | Lê Thị Thanh | 28/11/1974 | GVTH chính | ĐH | B | A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/3/2015 |
|
295 | Huỳnh Thị Thu Hương | 03/02/1978 | GVTH chính | ĐH | A | A | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/6/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/6/2013 |
|
296 | Lê Định | 24/3/1970 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/4/2014 |
|
297 | Tô Thị Thúy | 03/7/1976 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2014 |
|
298 | Lê Thị Mình Trang | 11/3/1967 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2015 |
|
299 | Lê Thị Duyên | 16/7/1967 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/11/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 | Lê Văn Thuật | 20/7/1970 | GVTH | CĐ | B | A | 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
301 | Trần Phi Tùng | 28/5/1958 | GVTH | CĐ |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/02/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/02/2015 |
|
302 | Trần Văn Toàn | 28/02/1984 | GVTH | CĐ | B |
| 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/7/2014 |
|
303 | Võ Thanh Khiêm | 25/9/1978 | GVTH | CĐ | B | TC | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/7/2014 |
|
304 | Lê Nguyễn Thị Thùy Trang | 07/5/1983 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/02/2014 |
|
305 | Võ Thị Thanh Tân | 15/4/1982 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/7/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/7/2015 |
|
306 | Phan Thị Thanh Mỹ | 26/6/1962 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/9/2015 |
|
| TIỂU HỌC ĐIỆN AN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
307 | Võ Thị Ánh Hồng | 24/02/1977 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/3/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
308 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | 03/9/1976 | GVTHCS | CĐ | CĐ | B | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 15/9/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 3/10 | 2.72 |
|
| 15/9/2013 |
|
309 | Võ Đình Toản | 10/7/1957 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 10/10 | 4.89 | 12% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 | 12% |
| 01/10/2015 |
|
310 | Đào Tấn Dũng | 12/02/1958 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 10/10 | 4.89 | 8% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 | 8% |
| 01/10/2015 |
|
311 | Tạ Bông | 20/4/1968 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2014 |
|
312 | Bùi Thị Tuý Phụng | 04/9/1968 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/7/2014 |
|
313 | Nguyễn Thị Đoàn | 18/09/1968 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/9/2014 |
|
314 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 10/02/1974 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/11/2013 |
|
315 | Hồ Thị Minh Huệ | 16/12/1976 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2014 |
|
316 | Huỳnh Thị Lan Huệ | 01/01/1971 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/4/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/4/2013 |
|
317 | Nguyễn Thị Trúc Ly | 27/9/1970 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2014 |
|
318 | Nguyễn Trần Thị Hoàng N | 16/9/1973 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/8/2014 |
|
319 | Nguyễn Thị Thu Thanh | 02/3/1976 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2013 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
320 | Tân Thị Bích Khuê | 01/01/1973 | GVTH | TC | A | A | 15.114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/10/2014 |
|
321 | Hà Thị Thanh Tuyền | 02/02/1978 | GVTH | TC | A | A | 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/6/2015 |
|
322 | Lê Minh Đức | 26/03/1986 | GVTH | TC | A | A | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 |
|
| TIỂU HỌC VẠN AN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
323 | Bùi Văn Bạn | 20/11/1957 | GVTH cao cấp | ĐH | A |
| 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 5% |
| 01/9/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 5% |
| 01/9/2015 |
|
324 | Lê Thị Xuân Xanh | 01/01/1965 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2013 |
|
325 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 18/8/1969 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/11/2014 |
|
326 | Lê Thị Kim Hoa | 10/8/1961 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 10/10 | 4.89 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 | 7% |
| 01/10/2015 |
|
327 | Phan Thị Hạnh | 05/10/1972 | GVTH chính | CĐ | A | B | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/7/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/7/2013 |
|
328 | Đào Thị Xuân Lan | 10/8/1965 | GVTH chính | CĐ |
| B | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2014 |
|
329 | Nguyễn Thị Hương | 12/10/1971 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/12/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/12/2015 |
|
330 | Phạm Thị Thúy Hoa | 02/9/1975 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/04/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/04/2014 |
|
331 | Kiều Thị Xuân Phụng | 02/12/1985 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 03/03/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 03/03/2014 |
|
332 | Trương Quang Lùn | 27/9/1989 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 |
|
333 | Nguyễn Tấn Nghĩa | 31/12/1976 | GVTHCS | CĐ | B |
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2014 |
|
334 | Nguyễn Thị Kiều Trang | 14/12/1985 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/11/2015 |
|
335 | Hoàng Thị Búp | 04/4/1987 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/7/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 06/7/2015 |
|
| TIỂU HỌC NGHĨA PHƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
336 | Lê Thị Thùy Lam | 06/02/1970 | GVTH cao cấp | ĐH | ĐH |
| 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/01/2015 |
|
337 | Phạm Thị Thanh Hòa | 23/11/1975 | GVTH cao cấp | ĐH |
| B | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/3/2015 |
|
338 | Phạm Thị My | 24/02/1982 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/11/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
339 | Võ Thị Ngọc Hồng | 01/7/1964 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/12/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/12/2015 |
|
340 | Lê Thị Thanh Nga | 08/10/1969 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 |
|
341 | Lê Thị Vân | 04/01/1968 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/9/2015 |
|
342 | Nguyễn Thị Thu Hà | 14/7/1978 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2014 |
|
343 | Lê Thị Xuân Nhan | 20/9/1977 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2014 |
|
344 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 06/7/1979 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/3/2014 |
|
345 | Nguyễn Thanh Trang | 01/12/1984 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 09/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 09/01/2013 |
|
346 | Trần Thị Mỹ Vân | 01/01/1990 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 09/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 09/01/2013 |
|
347 | Mai Thị Kim Sang | 27/6/1987 | GVTH chính | CĐ |
| VP | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 09/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 09/01/2013 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
348 | Lê Thị Liên | 27/5/1966 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/11/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/11/2015 |
|
349 | Nguyễn Thị Khánh | 24/6/1966 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/10/2015 |
|
350 | Nguyễn Thị Lài | 20/11/1965 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/01/2015 |
|
351 | Phạm Thị Hoa | 27/3/1966 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 |
|
352 | Huỳnh Thị Quyên | 05/5/1966 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 |
|
353 | Châu Thị Thanh | 19/9/1974 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/3/2014 |
|
354 | Bùi Thị Thanh Huệ | 20/02/1978 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/9/2015 |
|
355 | Nguyễn Thị Phú | 25/7/1977 | GVTH | TC |
| B | 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/3/2015 |
|
356 | Nguyễn Thị Thảo | 29/7/1979 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/4/2015 |
|
357 | Tô Thị Phương Dung | 26/01/1986 | GVTH | TC |
| B | 15.114 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/9/2015 |
|
358 | Lê Thiện Nguyên | 23/6/1987 | GVTH | TC | B |
| 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/7/2014 |
|
359 | Trần Hồng Diệp | 07/9/1987 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/8/2014 |
|
| TIỂU HỌC THỊ TRẤN SÔNG VỆ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
360 | Đỗ Thị Minh Hường | 16/6/1963 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2013 |
|
361 | Nguyễn Thị Xanh | 28/8/1974 | GVTH cao cấp | ĐH | ĐH | B | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/10/2013 |
|
362 | Huỳnh Sỹ Đạt | 12/12/1990 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 1/9 | 2.34 |
|
| 17/02/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
|
| 17/02/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
363 | Nguyễn Thị Kim Vương | 05/8/1981 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 20/11/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 20/11/2014 |
|
364 | Huỳnh Thị Diệu | 25/12/1962 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/6/2015 |
|
365 | Phan Thị Thu Thảo | 16/9/1973 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2015 |
|
366 | Lê Văn Đặng | 01/8/1959 | GVTH chính | ĐH | B | A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 |
|
367 | Nguyễn Thị Hoàng Anh | 24/01/1973 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/3/2015 |
|
368 | Nguyễn Thị Minh Hiền | 11/8/1987 | GVTH chính | ĐH |
| VP | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/01/2013 |
|
369 | Trần Thị Thanh Nữ | 03/02/1988 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/01/2013 |
|
370 | Đăng Tân Như Lê | 02/01/1991 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/8/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/8/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
371 | Lê Thị Na | 06/02/1967 | GVTH | CĐ |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/5/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/5/2015 |
|
372 | Trần Thị Lệ Thúy | 04/4/1961 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 10% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 10% |
| 01/01/2015 |
|
373 | Lê Thị Minh Nhuận | 16/6/1973 | GVTH | ĐH | B | A | 15.114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/5/2015 |
|
374 | Trần Thị Lệ Thủy | 23/9/1982 | GVTH | TC |
| ĐH | 15.114 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/5/2014 |
|
375 | Chế Thị Phượng | 10/3/1983 | GVTH | ĐH | B | A | 15.114 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/3/2014 |
|
| TIỂU HỌC NGHĨA MỸ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
376 | Phạm Thị Xuân Trinh | 10/12/1965 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/4/2015 | GVIH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/4/2015 |
|
377 | Nguyễn Đình Tiếp | 20/9/1965 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/9/2015 | GVIH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/9/2015 |
|
378 | Trương Thị Ninh | 26/5/1972 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/4/2013 | GVIH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/4/2013 |
|
379 | Đặng Thị Hường | 05/10/1974 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/5/2014 | GVIH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/5/2014 |
|
380 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 25/9/1978 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/3/2015 | GVIH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/3/2015 |
|
381 | Nguyễn Văn Nam | 19/5/1991 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2016 | GVIH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2016 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
382 | Trần Thị Chí | 12/3/1966 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/6/2015 |
|
383 | Nguyễn Duy Thiệu | 02/4/1967 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/3/2014 |
|
384 | Võ Thị Thu | 16/02/1969 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2014 |
|
385 | Phan Thị Tuyết Trinh | 18/12/1968 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 |
|
386 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 12/3/1968 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 |
|
387 | Võ Thị Thanh Tuyền | 20/8/1968 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 |
|
388 | Trần Quốc Thành | 06/12/1969 | GVTH chính | ĐH |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/5/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/5/2013 |
|
389 | Lê Thị Thanh Thúy | 06/10/1987 | GVTH chính | ĐH |
|
| 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/5/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/5/2013 |
|
390 | Võ Thị Xuân Nương | 02/02/1989 | GVTH chính | ĐH | A | A | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 |
|
391 | Thượng Tấn Lập | 03/9/1984 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 |
|
392 | Nguyễn Thị Nhơn | 04/5/1991 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 17/02/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
393 | Nguyễn Thị Xuân Thu | 01/01/1962 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 |
|
394 | Võ Thị Dưỡng | 05/11/1964 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
395 | Huỳnh Thị Thu Ngoan | 20/7/1969 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/01/2015 |
|
3% | Lê Thị Lành | 21/7/1972 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/4/2015 |
|
397 | Lê Thị Luyện | 02/02/1972 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2015 |
|
398 | Võ Thị Lê Hương | 22/3/1972 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/3/2014 |
|
399 | Đào Thị Thanh Tâm | 24/8/1985 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/5/2014 |
|
400 | Trương Thị Kim Duyên | 10/9/1984 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 5/12 | 2.26 |
|
| 08/6/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2.26 |
|
| 08/6/2015 |
|
401 | Bùi Thị Kim Huệ | 10/11/1984 | GVTH | ĐH |
|
| 15.114 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/02/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/02/2015 |
|
| TIỂU HỌC ĐÔNG HIỆP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
402 | Lê Tỵ | 02/8/1956 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 12% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 12% |
| 01/10/2015 |
|
403 | Võ Thị Hiệu | 11/12/1977 | GVTH cao cấp | ĐH | ĐH | A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/9/2014 |
|
404 | Lê Quốc Hưng | 01/10/1984 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 1/9 | 2.34 |
|
| 17/02/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
|
| 17/02/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
405 | Đinh Thị Kim Cúc | 14/11/1970 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/5/2014 |
|
406 | Lê Thanh Tùng | 10/02/1982 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/01/2013 |
|
407 | Phạm Hồng Nhung | 24/6/1987 | GVTH chính | ĐH | B | VP | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/5/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/5/2013 |
|
408 | Võ Thị Tiên | 13/4/1987 | GVTH chính | ĐH | B | VP | 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 26/9/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 26/9/2013 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
409 | Phan Văn Dũng | 22/8/1956 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 12% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 12% |
| 01/10/2015 |
|
410 | Hồ Văn Thành | 29/12/1956 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 14% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 14% |
| 01/10/2015 |
|
411 | Trần Thị Thúy Liễu | 20/4/1976 | GVTH | ĐH | A | A | 15.114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/3/2015 |
|
412 | Nguyễn Thị Minh Hòa | 17/9/1983 | GVTH | CĐ | B | B | 15.114 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/5/2014 |
|
413 | Lê Thị Diễm Trinh | 27/7/1985 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 |
|
| TIỂU HỌC TÂY HIỆP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
414 | Lê Vĩnh Phú | 06/7/1977 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
415 | Phan Thị Hoàng Dung | 17/7/1967 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/3/2015 |
|
416 | Trần Đức Trung | 12/10/1965 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/9/2015 |
|
417 | Nguyễn Thị Nhẫn | 30/4/1969 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 |
|
418 | Phạm Thảo | 01/7/1969 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 |
|
419 | Bùi Thanh Tuấn | 18/3/1979 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2013 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
420 | Phan Văn Trung | 07/01/1957 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 13% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 13% |
| 01/10/2015 |
|
421 | Tạ Hồng Loan | 08/10/1962 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 |
|
422 | Lê Thị Bích Liên | 07/7/1968 | GVTH | CĐ |
| B | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/11/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/11/2015 |
|
423 | Lê Thị Thanh | 01/01/1972 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/7/2014 |
|
424 | Kiều Thị Sử | 06/8/1968 | GVTH | ĐH | A | A | 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
425 | Lê Thị Kim Ly | 27/7/1976 | GVTH | ĐH | B | A | 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/12/2014 |
|
426 | Nguyễn Thị Minh Thịnh | 10/9/1974 | GVTH | ĐH | B | A | 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/12/2014 |
|
427 | Lê Thị Thắm | 25/5/1977 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/12/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/12/2015 |
|
428 | Huỳnh Thị Lan Vân | 15/10/1984 | GVTH | CĐ | B | B | 15.114 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/12/2014 |
|
429 | Phan Thị DiễmTrang | 27/9/1984 | GVTH | ĐH |
| A | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/7/2014 |
|
430 | Nguyễn Thị Hạ My | 25/3/1984 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 |
|
431 | Nguyễn Thị Phượng | 20/02/1989 | GVTH | ĐH | B | B | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/7/2014 |
|
432 | Đỗ Thị Bình | 10/10/1984 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/2/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/2/2014 |
|
III | CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP GIÁO VIÊN TRUNG HỌC CƠ SỞ | |||||||||||||||||||
| THCS NGHĨA LÂM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Nguyễn Phúc Lộc | 20/10/1974 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/12/2014 |
|
2 | Phạm Ngọc Thống | 29/8/1969 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/6/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/6/2014 |
|
3 | Hồ Văn Thái | 05/10/1970 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2015 |
|
4 | Nguyễn Ngọc Vương | 24/5/1974 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2015 |
|
5 | Trần Quốc Cường | 04/4/1974 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2015 |
|
6 | Lê Thanh Hiền | 12/12/1970 | GVTHCS chính | ĐH | B | B | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2015 |
|
7 | Nguyễn Năm | 20/5/1974 | GVTHCS chính | ĐH | B |
| 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/02/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/02/2014 |
|
8 | Lê Văn Hưng | 17/02/1974 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2013 |
|
9 | Võ Thị Hồng | 22/12/1990 | GVTHCS chính | ĐH | B | B | 15a.201 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2016 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2016 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 | Lâm Thanh Nam | 10/10/1987 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/7/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/7/2013 |
|
11 | Chế Thị Phương Anh | 20/6/1988 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 14/3/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 14/3/2015 |
|
12 | Bùi Thị Thuật | 12/11/1978 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2015 |
|
13 | Hồ Thị Kim Chung | 12/5/1980 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/02/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/02/2013 |
|
14 | Bùi Duy Tấn | 02/8/1985 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/10/2015 |
|
15 | Nguyễn Thị Bình | 06/11/1985 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/8/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/8/2013 |
|
16 | Nguyễn Thị Huỳnh Nhi | 20/01/1989 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/3/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/3/2013 |
|
17 | Nguyễn Thị Kim Hường | 15/10/1980 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 |
|
18 | Tôn Thị Thu Hiếu | 21/5/1989 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 14/3/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 14/3/2015 |
|
19 | Nguyễn Thị Duyên | 28/4/1976 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2015 |
|
20 | Nguyễn Thị Tiên | 10/4/1978 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/5/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/5/2014 |
|
21 | Huỳnh Tấn Phiền | 24/12/1967 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 |
|
22 | Trần Thị Xuân Yến | 26/6/1967 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2014 |
|
23 | Võ Thị Bé Chi | 20/4/1973 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2013 |
|
24 | Nguyễn Thị Bích Hào | 12/10/1978 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/7/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/7/2015 |
|
25 | Trần Thị Phương | 03/4/1976 | GVTHCS | CĐ | A | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 |
|
26 | Võ Thị Thu Thủy | 12/02/1978 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/02/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/02/2015 |
|
27 | Trịnh Thị Biên | 04/9/1980 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2013 |
|
28 | Đặng Thị Dung | 07/8/1979 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 |
|
29 | Trương Thị Trà Giang | 14/3/1985 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/12/2014 |
|
30 | Nguyễn Thị Thu Thụy | 10/3/1980 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/12/2014 |
|
31 | Hồ Thị Trúc Quyên | 27/01/1990 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 31/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 31/01/2013 |
|
| THCS NGHĨA THẮNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
32 | Nguyễn Mậu Chuẩn | 01/8/1969 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH | A | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2014 |
|
33 | Lê Công Tuệ | 08/8/1963 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 7% |
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 7% |
| 01/10/2014 |
|
34 | Trương Hữu Kiệt | 01/01/1966 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/9/2015 |
|
35 | Bạch Ngọc Chi | 01/8/1969 | GVTHCS chính | ĐH | A | B | 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/6/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/6/2015 |
|
36 | Phan Thị Huệ | 12/4/1967 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/12/2013 |
|
37 | Trần Thị Hồng Duyên | 28/02/1968 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH |
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2015 |
|
38 | Lê Thị Phước | 09/11/1969 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH |
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/7/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/7/2014 |
|
39 | Võ Văn Dũng | 02/3/1969 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/3/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/3/2015 |
|
40 | Lê Thị Kiều Diễm | 30/7/1969 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2015 |
|
41 | Lê Bá Thuyết | 18/4/1970 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2015 |
|
42 | Nguyễn Thị Sen Hạ | 24/8/1991 | GVTHCS chính | ĐH | B | ĐH | 15a.201 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
43 | Nguyễn Thị Chút | 15/8/1979 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2013 |
|
44 | Lê Thị Mỹ Hoa | 01/6/1982 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/6/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/6/2014 |
|
45 | Võ Thị Hoàng Oanh | 30/9/1974 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2014 |
|
46 | Lê Thị Huyền | 28/5/1977 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/9/2013 |
|
47 | Trần Hữu Trí | 24/11/1985 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/01/2015 |
|
48 | Bạch Trung Mưu | 25/12/1957 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 7% |
| 01/10/2015 |
|
49 | Lê Đình Tòng | 02/3/1960 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 6% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 6% |
| 01/10/2015 |
|
50 | Mai Đình Thiện | 20/10/1962 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/10/2015 |
|
51 | Phạm Thị Chí | 02/7/1963 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 |
|
52 | Nguyễn Thị Lệ Nga | 15/7/1961 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 |
|
53 | Võ Thị Thanh Tùng | 06/4/1962 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 |
|
54 | Trần Đình Ngật | 20/4/1963 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 |
|
55 | Nguyễn Thị Thanh Đạm | 24/7/1966 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/4/2015 |
|
56 | Phạm Văn Dư | 05/4/1966 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2014 |
|
57 | Nguyễn Văn Bình | 20/5/1965 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/12/2015 |
|
58 | Lê Đình Khiêm | 15/10/1966 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 |
|
59 | Nguyễn Văn Huệ | 06/9/1968 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 |
|
60 | Võ Thị Thu Giang | 02/10/1968 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 |
|
61 | Đỗ Thị Phương Trang | 15/11/1969 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/11/2014 |
|
62 | Phạm Thị Lệ Xuân | 15/01/1974 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2013 |
|
63 | Đỗ Thị Ngọc Tiên | 06/3/1974 | GVTHCS | CĐ | CĐ | A | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2013 |
|
64 | Lê Thị Thu Nguyệt | 20/8/1974 | GVTHCS | CĐ | A |
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2013 |
|
65 | Phạm Thị Lan Hương | 20/4/1974 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2013 |
|
66 | Huỳnh Thị Thịnh | 10/12/1972 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2013 |
|
67 | Đặng Thị Oanh Em | 16/12/1978 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/5/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/5/2014 |
|
68 | Trần Hoài Năm | 19/5/1978 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2015 |
|
69 | Lê Thị Tự | 10/6/1980 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2015 |
|
70 | Trần Thị Mỹ Hiền | 30/7/1975 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/4/2015 |
|
71 | Nguyễn Quang Hợp | 15/2/1981 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2015 |
|
72 | Nguyễn Hoàng Minh | 10/12/1987 | GVTHCS | CĐ |
| B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/4/2015 |
|
73 | Trương Quang An | 20/5/1987 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/01/2013 |
|
| THCS NGHĨA THUẬN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
74 | Võ Thành Nho | 01/01/1970 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2014 |
|
75 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 10/10/1962 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 5% |
| 01/10/2015 |
|
76 | Võ Hồng Tý | 02/02/1974 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 15/03/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 15/03/2015 |
|
77 | Hoàng Thị Bích Đào | 01/11/1965 | GVTHCS chính | ĐH | B |
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/12/2015 |
|
78 | Lê Thị Nhi | 02/3/1966 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2014 |
|
79 | Nguyễn Thị Hồng Trang | 26/11/1968 | GVTHCS chính | ĐH | B |
| 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/6/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/6/2015 |
|
80 | Thái Văn Quang | 20/6/1976 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2013 |
|
81 | Phạm Thị Thu | 02/6/1968 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/11/2015 |
|
82 | Lê Thị Ngọc Sương | 16/01/1969 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2014 |
|
83 | Nguyễn Thị Xuân | 01/01/1965 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/12/2015 |
|
84 | Lương Thị Hồng | 21/9/1971 | GVTHCS chính | ĐH |
| B | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2015 |
|
85 | Nguyễn Quang | 02/8/1978 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/03/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/03/2013 |
|
86 | Phạm Thị Minh Phương | 21/7/1982 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/4/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/4/2014 |
|
87 | Ngô Lực | 01/01/1961 | GVTHCS chính | ĐH | B | ĐH | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 9% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 9% |
| 01/10/2015 |
|
88 | Trần Cao Chương | 22/02/1965 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2015 |
|
89 | Phan Thị Thùy Thanh | 13/8/1977 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/7/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/7/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
90 | Lê Tôn Đắc | 10/10/1970 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2013 |
|
91 | Huỳnh Thị Mỹ Hạnh | 16/02/1966 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2013 |
|
92 | Võ Văn Phong | 20/9/1965 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 |
|
93 | Nguyễn Thị Định | 14/7/1978 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/8/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/8/2014 |
|
94 | Nguyễn Thị Mộng Cầm | 26/3/1979 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 |
|
95 | Nguyễn Thị Quỳnh Châu | 18/3/1981 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2013 |
|
96 | Lê Thị Thanh Hải | 08/11/1980 | GVTHCS | CĐ | B | A | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/7/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/7/2014 |
|
97 | Đặng Minh Thành | 10/10/1979 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/6/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/6/2014 |
|
98 | Bùi Đình Tuyên | 01/01/1982 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/7/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/7/2015 |
|
99 | Võ Thị Mỹ Quyền | 11/12/1978 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/6/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/6/2015 |
|
100 | Phạm Thị Bích Thủy | 03/7/1983 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/5/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/5/2015 |
|
101 | Nguyễn Thị Trang | 20/10/1981 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/01/2015 |
|
102 | Nguyễn Thị Thùy Sính | 19/9/1989 | GVTHCS | CĐ |
| C | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 |
|
103 | Võ Thị Nhung | 02/02/1971 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 |
|
104 | Nguyễn Thị Xuân Hoài | 12/11/1983 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/03/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/03/2015 |
|
105 | Lê Thị Kim Loan | 06/10/1986 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/8/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/8/2013 |
|
106 | Phạm Thị Mỹ Hạnh | 20/12/1989 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/01/2013 |
|
| THCS NGHĨA KỲ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
107 | Nguyễn Văn Dượt | 19/6/1961 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 9% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 9% |
| 01/10/2015 |
|
108 | Nguyễn Long | 04/10/1964 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 7% |
| 01/10/2015 |
|
109 | Lê Thị Bình | 24/9/1962 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2013 |
|
110 | Trương Văn A | 06/9/1962 | GVTHCS chính | ĐH | B | A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2013 |
|
111 | Nguyễn Thị Minh Nguyệt | 28/9/1966 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH | A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2015 |
|
112 | Trần Thị Sâm | 21/7/1964 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2013 |
|
113 | Bùi Ngọc Hoa | 10/12/1964 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/12/2015 |
|
114 | Nguyễn Thị Hồng Lan | 27/9/1967 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/12/2015 |
|
115 | Nguyễn Thị Sương | 20/10/1971 | GVTHCS chính | ĐH | B | A | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/12/2014 |
|
116 | Diệp Thu Hồng | 12/10/1967 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH | A | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/3/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/3/2015 |
|
117 | Lê Ngọc Ân | 06/9/1969 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2015 |
|
118 | Châu Thị Hưng | 04/5/1969 | GVTHCS chính | ĐH | B | A | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2015 |
|
119 | Phạm Nhân Tạo | 21/6/1965 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH | B | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2013 |
|
120 | Đỗ Thị Kim Huệ | 15/12/1973 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH | A | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2013 |
|
121 | Phan Thị Hồng Tiên | 06/10/1970 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH | A | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/4/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/4/2014 |
|
122 | Trần Thị Thùy Vân | 07/01/1978 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/9/2015 |
|
123 | Trần Thị Ngự Uyển | 20/8/1977 | GVTHCS chính | ĐH | B | CĐ | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/6/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/6/2015 |
|
124 | Châu Nữ Tùng Điệp | 24/5/1981 | GVTHCS chính | ĐH | B | A | 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2015 |
|
125 | Nguyễn Thị Hạnh | 02/3/1979 | 0 | ĐH | B | B | 01.003 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/7/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/7/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
126 | Nguyễn Minh Điền | 01/11/1966 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 9% |
| 01/6/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 9% |
| 01/6/2015 |
|
127 | Lê Thị Kim Oanh | 15/12/1961 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 7% |
| 01/10/2015 |
|
128 | La Quang Vinh | 20/8/1964 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 7% |
| 01/10/2015 |
|
129 | Phạm Thị Khánh Thư | 04/10/1961 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 7% |
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 7% |
| 01/12/2015 |
|
130 | Đoàn Minh Đức | 02/6/1963 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/10/2015 |
|
131 | Trương Thị Minh Hoàn | 22/12/1963 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 |
|
132 | Huỳnh Thị Lan Hường | 10/5/1962 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 |
|
133 | Bùi Phụ Đạo | 01/01/1968 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/9/2015 |
|
134 | Phạm Thị Nga | 25/8/1965 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/4/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/4/2014 |
|
135 | Bùi Thị Nguyên | 18/4/1966 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2014 |
|
136 | Huỳnh Thị Tùng | 12/11/1964 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2014 |
|
137 | Đoàn Thiện Khiêm | 10/3/1967 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/4/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/4/2014 |
|
138 | Ngô Tấn Hùng | 10/8/1966 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/4/2015 |
|
139 | Hồ Thị Thúy Vy | 01/10/1967 | GVTHCS | CĐ | CĐ | A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/6/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/6/2015 |
|
140 | Võ Thị Thanh Thủy | 11/3/1967 | GVTHCS | CĐ | CĐ |
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/12/2015 |
|
141 | Văn Thị Mẹo | 01/01/1965 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2015 |
|
142 | Nguyễn Thị Kim Nga | 03/02/1970 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 |
|
143 | Đào Văn Vĩnh | 06/6/1964 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/4/2015 |
|
144 | Lê Thị Kiều Duyên | 28/11/1967 | GVTHCS | ĐH | B | A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 |
|
145 | Nguyễn Phương Thảo | 10/10/1965 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 |
|
146 | Nguyễn Văn Giáp | 19/3/1965 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 |
|
147 | Nguyễn Đình Thuyên | 06/6/1971 | GVTHCS | ĐH | B | A | 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 |
|
148 | La Thị Tân | 02/7/1969 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2015 |
|
149 | Nguyễn Văn Bốn | 15/5/1970 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 |
|
150 | Võ Thành Đức | 16/8/1966 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2014 |
|
151 | Nguyễn Thị Ngọc Thủy | 29/01/1976 | GVTHCS | CĐ |
| CĐ | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2013 |
|
152 | Nguyễn Thị Mỹ Nữ | 30/01/1978 | GVTHCS | ĐH | ĐH | A | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2015 |
|
153 | Nguyễn Thị Phương Bình | 09/01/1977 | GVTHCS | CĐ | B | CĐ | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/01/2013 |
|
154 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 04/8/1979 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/3/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/3/2014 |
|
155 | Nguyễn Thị Lành | 25/4/1978 | GVTHCS | CĐ | B | CĐ | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2015 |
|
156 | Nguyễn Thị Thanh Hậu | 12/3/1980 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/02/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/02/2015 |
|
157 | Võ Lắm | 15/7/1978 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/6/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/6/2014 |
|
158 | Lê Thị Thúy Liễu | 12/12/1980 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2015 |
|
159 | Phùng Thị Thùy Trâm | 15/02/1981 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/6/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/6/2014 |
|
160 | Nguyễn Thị Kim Phúc | 10/12/1981 | GVTHCS | ĐH | B | A | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2015 |
|
161 | Tống Thị Lệ Quyên | 04/3/1982 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2013 |
|
162 | Đỗ Thị Mỹ Hạnh | 28/8/1980 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/7/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/7/2013 |
|
163 | Nguyễn Thị Bích Lưu | 16/6/1977 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/01/2013 |
|
164 | Trần Thị Thúy Phương | 02/6/1985 | GVTHCS | ĐH | ĐH | A | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/3/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/3/2015 |
|
165 | Ngô Thị Thanh Toàn | 10/10/1983 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/8/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/8/2013 |
|
166 | Lê Thị Hoàng Diệu | 27/12/1985 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/11/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/11/2013 |
|
167 | Lê Thị Kim Yến | 16/4/1987 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 29/12/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 29/12/2013 |
|
168 | Trần Quốc Đạt | 14/4/1985 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/4/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/4/2014 |
|
169 | Phạm Thị Hạnh | 25/5/1987 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 14/3/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 14/3/2015 |
|
170 | Nguyễn Thế Tài | 03/3/1975 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 |
|
171 | Bùi Thị Trúc | 06/10/1972 | GVTHCS | ĐH | A | A | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/8/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/8/2015 |
|
172 | Đinh Hồng Phi | 17/4/1977 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/10/2015 |
|
173 | Phạm Thị Mai | 12/12/1979 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 |
|
| THCS NGHĨA ĐIỀN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
174 | Nguyễn Thị Hà | 25/7/1961 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 11% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 11% |
| 01/10/2015 |
|
175 | Lê Thị Minh Hương | 20/12/1964 | GVTHCS chính | ĐH | A |
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2013 |
|
176 | Vũ Thị Phương Thảo | 20/12/1967 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH |
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2013 |
|
177 | Nguyễn Thị Liên | 20/11/1966 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH |
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/12/2015 |
|
178 | Phạm Thị Tuyết Nhung | 10/02/1969 | GVTHCS chính | ĐH | A |
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2015 |
|
179 | Ngô Thị Minh Tâm | 16/6/1980 | GVTHCS chính | ĐH | A |
| 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/11/2014 |
|
180 | Nguyễn Thế Luyện | 31/8/1979 | GVTHCS chính | ĐH | B |
| 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/8/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/8/2015 |
|
181 | Nguyễn Thị Hồng Cẩm | 08/8/1978 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2013 |
|
182 | Lê Thị Ràng | 06/6/1980 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/12/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
183 | Nguyễn Tấn Lộc | 20/02/1966 | GVTHCS | ĐH |
| B | 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 |
|
184 | Võ Thị Mỹ Hiệu | 15/3/1968 | GVTHCS | ĐH | B | A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/01/2015 |
|
185 | Trần Thị Ánh Hoanh | 07/12/1978 | GVTHCS | ĐH | A | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/02/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/02/2015 |
|
186 | Nguyễn Thị Nguyệt Trinh | 06/02/1979 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2014 |
|
187 | Mai Thị Hồng Cẩm | 12/11/1980 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2015 |
|
188 | Nguyễn Thị Ái Hàng | 28/9/1981 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 15/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 15/9/2013 |
|
189 | Dương Thị Thu Hường | 27/9/1982 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2015 |
|
190 | Lê Thị Phi Yến | 20/5/1981 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 |
|
191 | Nguyễn Thị Lệ Hiền | 30/7/1981 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/4/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/4/2014 |
|
192 | Võ Văn Trọng | 06/02/1957 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/10/2015 |
|
193 | Bùi Công Phương | 12/4/1957 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 8% |
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 8% |
| 01/11/2015 |
|
194 | Trần Thị Tuyết Lan | 05/5/1966 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/4/2015 |
|
195 | Hà Thị Thu Hằng | 18/3/1972 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 |
|
196 | Phạm Thị Ánh Nguyệt | 10/01/1975 | GVTHCS | CĐ | CĐ | A | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2014 |
|
197 | Phan Tấn Hào | 15/8/1978 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2015 |
|
198 | Lê Thị Ngọc Huyền | 26/5/1967 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/01/2013 |
|
199 | Võ Thị Thanh Hoa | 11/01/1986 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/7/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/7/2015 |
|
200 | Phạm Phan Thanh Hồng | 15/12/1987 | GVTHCS | CĐ |
| B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2014 |
|
201 | Đồng Thị Đều | 03/6/1972 | GVTH | ĐH |
|
| 15.114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng V | V.07.03.09 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/5/2014 |
|
| THCS NGHĨA HÒA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
202 | Trương Thuận Hưng | 10/01/1965 | GVTHCS chính | ĐH | C | B | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 5% |
| 01/10/2015 |
|
203 | Lê Quang Chu | 12/02/1961 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 5% |
| 01/10/2015 |
|
204 | Lê Nữ Đồng Thuyền | 10/02/1964 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2015 |
|
205 | Trần Công Tại | 15/11/1964 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/02/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/02/2014 |
|
206 | Đặng Thị Bích | 18/3/1968 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2013 |
|
207 | Trịnh Văn Hòa | 12/9/1969 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/3/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/3/2015 |
|
208 | Trần Thị Nhã Mai | 10/11/1977 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/7/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/7/2014 |
|
209 | Lê Thị Quỳnh Thư | 15/8/1979 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/11/2014 |
|
210 | Đoàn Thị Thanh | 08/11/1979 | GVTHCS chính | ĐH | B | A | 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/12/2014 |
|
211 | Trần Lê Phương Nghĩa Th | 27/12/1981 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/8/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/8/2015 |
|
212 | Trần Thị Thanh Trà | 12/8/1981 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/10/2013 |
|
213 | Nguyễn Nhật Anh Thu | 30/3/1978 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/12/2014 |
|
214 | Võ Thị Nhã Uyên | 16/9/1982 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/02/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/02/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
215 | Thượng Tấn Đại | 10/10/1978 | GVTHCS | ĐH | B |
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2014 |
|
216 | Trần Hữu Thủy | 16/6/1979 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2014 |
|
217 | Ngụy Anh Tuấn | 26/11/1978 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/5/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/5/2014 |
|
218 | Đặng Thị Quỳnh Viên | 02/4/1978 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/9/2014 |
|
219 | Nguyễn Thị Ý Nguyện | 23/10/1980 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2014 |
|
220 | Dư Thị Minh Thủy | 20/8/1981 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/5/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/5/2015 |
|
221 | Phạm Ly Ly | 10/9/1983 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 |
|
222 | Nguyễn Thị Oanh | 20/5/1982 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 |
|
223 | Nguyễn Thị Xuân Sang | 12/5/1982 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 15/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 15/9/2013 |
|
224 | Trương Trung Việt | 20/11/1977 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 |
|
225 | Nguyễn Vũ Thúy Mai | 01/4/1985 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/11/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/11/2013 |
|
226 | Nguyễn Thị Ánh Thuyết | 19/01/1985 | GVTHCS | ĐH | B | A | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/10/2015 |
|
227 | Lê Văn Thân | 24/02/1980 | GVTHCS | ĐH | B | A | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 19/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 19/01/2013 |
|
228 | Lê Thành Mai Phương | 19/3/1985 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/4/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/4/2014 |
|
229 | Nguyễn Thị Bảo Hoàng | 25/12/1985 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 21/7/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 21/7/2015 |
|
230 | Phan Thị Thùy Đông | 12/5/1987 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 21/7/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 21/7/2015 |
|
231 | Đinh Trường | 08/8/1963 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 |
|
232 | Phạm Thị Hoa | 20/6/1963 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 |
|
233 | Lê Thành Long | 15/01/1966 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/01/2015 |
|
234 | Đặng Xuân Nghĩa | 16/3/1967 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/6/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/6/2015 |
|
235 | Đặng Thị Lệ Liên | 10/6/1963 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/6/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/6/2015 |
|
236 | Lê Trần Thọ | 24/5/1965 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/02/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/02/2013 |
|
237 | Nguyễn Thị Phụng | 01/12/1972 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/11/2014 |
|
238 | Đoàn Thị Nhật Phương | 16/5/1975 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2013 |
|
239 | Võ Thị Thành | 13/11/1968 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2013 |
|
240 | Trần Cảnh | 21/6/1975 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 |
|
241 | Lê Hoàng Khải | 21/10/1980 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2016 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2016 |
|
| THCS THỊ TRẤN LA HÀ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
242 | Huỳnh Tấn An | 11/12/1957 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 17% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 17% |
| 01/10/2015 |
|
243 | Nguyễn Huynh | 20/02/1958 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 14% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 14% |
| 01/10/2015 |
|
244 | Phạm Thị Tường | 14/02/1962 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 8% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 8% |
| 01/10/2015 |
|
245 | Đinh Thị Thu Hà | 22/5/1965 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 7% |
| 01/10/2015 |
|
246 | Trần Thị Thanh Tùng | 08/4/1961 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2013 |
|
247 | Lê Thị Tuyết | 08/9/1967 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/12/2014 |
|
248 | Nguyễn Thị Duy Mỹ | 01/6/1963 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/12/2015 |
|
249 | Huỳnh Văn Trí | 20/7/1964 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2013 |
|
250 | Huỳnh Thị Hồng | 14/10/1965 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/11/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/11/2013 |
|
251 | Ngô Trọng Hiếu | 30/12/1968 | GVTHCS chính | ĐH | B | B | 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/9/2014 |
|
252 | Trần Thị Như Cảnh | 10/5/1970 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/03/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/03/2015 |
|
253 | Lê Đức Duy | 08/3/1967 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 7/9 | 432 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 432 |
|
| 01/10/2013 |
|
254 | Nguyễn Thị Thu Hà | 20/5/1968 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2014 |
|
255 | Nguyễn Thị Thu Vang | 12/10/1972 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2015 |
|
256 | Nguyễn Thị Thiên Thu | 20/3/1969 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2014 |
|
257 | Phạm Thị Xuân Thảo | 01/10/1970 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/10/2013 |
|
258 | Trần Thị Minh Tâm | 14/4/1973 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2013 |
|
259 | Lê Thị Hồng | 21/12/1976 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/01/2013 |
|
260 | Phan Thị Minh Phương | 21/02/1981 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2015 |
|
261 | Võ Thị Bông | 04/01/1980 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/12/2014 |
|
262 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 03/7/1979 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2013 |
|
263 | Nguyễn Quốc Hân | 13/10/1976 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/5/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/5/2014 |
|
264 | Nguyễn Văn Lên | 16/4/1982 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/3/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/3/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
265 | Bùi Văn Thanh | 02/9/1960 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 16% |
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 16% |
| 01/12/2015 |
|
266 | Huỳnh Văn Tuấn | 15/10/1958 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 12% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 12% |
| 01/10/2015 |
|
267 | Võ Năng Cường | 20/4/1958 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 10% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 10% |
| 01/10/2015 |
|
268 | Nguyễn Tấn Quang | 20/9/1966 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/01/2015 |
|
269 | Nguyễn Nhật | 06/8/1969 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2013 |
|
270 | Lê Thị Kim Tuyết | 10/12/1966 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 10/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 10/10/2013 |
|
271 | Trần Đình Thắm | 21/4/1965 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 |
|
272 | Phạm Ngọc Trung | 01/7/1978 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2015 |
|
273 | Trương Thị Tâm | 01/10/1979 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/4/2015 |
|
274 | Trịnh Thị Kim Liên | 24/7/1980 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/4/2015 |
|
275 | Trần Đình Nghĩa | 20/8/1979 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/6/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/6/2015 |
|
276 | Trần Thị Viên | 07/02/1980 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2013 |
|
277 | Phạm Thị Phương Thảo | 01/01/1982 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/9/2014 |
|
278 | Nguyễn Thị Thu Châu | 12/9/1970 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 15/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 15/9/2013 |
|
279 | Phạm Hồng Quân | 23/5/1980 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 10/4/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 10/4/2014 |
|
280 | Phạm Huy Tính | 22/7/1992 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 06/01/2015 |
|
281 | Tôn Trang Ảnh | 10/12/1975 | GVTH | ĐH |
|
| 15.114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/4/2015 |
|
| THCS NGHĨA TRUNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
282 | Nguyễn Duy Sơn | 15/8/1961 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 10% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 10% |
| 01/10/2015 |
|
283 | Trần Khơi | 20/3/1964 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2013 |
|
284 | Tân Thị Thu Thảo | 06/3/1968 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2013 |
|
285 | Lê Thị Phương Thúy | 11/7/1964 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2015 |
|
286 | Nguyễn Thị Trinh | 29/10/1964 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/4/2015 |
|
287 | Nguyễn Thị Hào | 16/4/1966 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2015 |
|
288 | Trần Thị Kim Chi | 01/10/1966 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2014 |
|
289 | Lý Thị Thùy Hải | 09/9/1967 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/5/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/5/2014 |
|
290 | Lê Nghìn | 13/3/1970 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/02/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/02/2014 |
|
291 | Nguyễn Nữ Phương Chi | 06/6/1983 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/12/2013 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
292 | Phạm Xuân Viện | 28/02/1959 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 7% |
| 01/10/2015 |
|
293 | Phan Tấn Sanh | 06/01/1956 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 7% |
| 01/10/2015 |
|
294 | Trần Công Hiếu | 20/6/1956 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 8% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 8% |
| 01/10/2015 |
|
295 | Võ Văn Trung | 28/5/1959 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 9% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 9% |
| 01/10/2015 |
|
296 | Nguyễn Chế Thu | 12/02/1957 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 13% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 13% |
| 01/10/2015 |
|
297 | Trương Thị Hằng Nga | 08/12/1961 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 |
|
298 | Trần Hạnh | 02/5/1967 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/9/2015 |
|
299 | Trần Thị Phúc | 03/7/1961 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/01/2014 |
|
300 | Phan Thượng Hưng | 12/01/1970 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2013 |
|
301 | Tạ Thị Nhạn | 25/02/1964 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2014 |
|
302 | Phan Thanh Lâm | 12/12/1967 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2015 |
|
303 | Võ Đình Dũng | 30/12/1965 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2013 |
|
304 | Phan Thị Hạnh | 02/02/1964 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/5/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/5/2013 |
|
305 | Lê Thị Liễu | 04/12/1967 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 |
|
306 | Đoàn Thị Ngọc Diệp | 18/8/1971 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2014 |
|
307 | Nguyễn Thị Xuân Hương | 02/02/1964 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2014 |
|
308 | Bùi Thị Thanh Tuyền | 05/6/1971 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/4/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/4/2014 |
|
309 | Nguyễn Thị Mỹ Hoa | 08/3/1976 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2013 |
|
310 | Đặng Thị Kim Tuyên | 02/3/1978 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2014 |
|
311 | Nguyễn Thị Ngọc | 05/5/1980 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2014 |
|
312 | Nguyễn Minh Diễm | 21/11/1982 | GVTHCS | CĐ | A |
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/4/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/4/2014 |
|
313 | Nguyễn Thịnh | 23/01/1983 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 |
|
314 | Trần Thị Thanh Nhung | 20/12/1982 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 20/11/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 20/11/2014 |
|
315 | Võ Thị Thúy Kiều | 08/11/1983 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2015 |
|
316 | Nguyễn Thị Ngọc | 10/01/1979 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/5/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/5/2015 |
|
317 | Lê Thị Hồng Trâm | 12/6/1984 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 15/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 15/9/2013 |
|
318 | Phạm Thị Trinh | 04/11/1984 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/4/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/4/2014 |
|
319 | Huỳnh Thị Vân | 12/5/1984 | GVTHCS | CĐ | B | A | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/4/2015 |
|
320 | Bùi Thị Thúy Vân | 02/6/1988 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 09/7/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 09/7/2015 |
|
321 | Bùi Quang Bảo | 20/9/1986 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 05/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 05/01/2013 |
|
322 | Nguyễn Văn Tám | 02/12/1975 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/3/2014 |
|
| THCS NGHĨA THƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
323 | Kiều Quang Nở | 25/11/1957 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 15% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 15% |
| 01/10/2015 |
|
324 | Đoàn Mịch | 26/5/1964 | GVTHCS chính | ĐH | C | B | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 7% |
| 01/10/2015 |
|
325 | Huỳnh Ngọc Kỳ | 02/4/1956 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 7% |
| 01/10/2015 |
|
326 | Lê Văn Hai | 17/5/1959 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 5% |
| 01/10/2015 |
|
327 | Tạ Thị Xuân Hương | 01/8/1967 | GVTHCS chính | ĐH | CĐ | B | 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/04/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/04/2015 |
|
328 | Trương Đăng Quang | 01/12/1965 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2015 |
|
329 | Phạm Thị Lệ Diễm | 01/01/1967 | GVTHCS chính | ĐH | B | A | 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/4/2015 |
|
330 | Tân Thị Liên | 16/02/1972 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH | B | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2013 |
|
331 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 25/01/1970 | GVTHCS chính | ĐH | B | B | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/10/2014 |
|
332 | Bùi Thị Kim Anh | 26/3/1964 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2014 |
|
333 | Đào Khánh Chi | 20/5/1982 | GVTHCS chính | ĐH | B | B | 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/10/2013 |
|
334 | Võ Văn Nguyên | 22/8/1978 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/8/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/8/2014 |
|
335 | Nguyễn Việt Phải | 11/6/1981 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 3/9 | 3.00 |
|
| 15/9/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3.00 |
|
| 15/9/2013 |
|
336 | Võ Thị Lệ Diễm | 25/9/1980 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/8/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/8/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
337 | Trần Văn Liên | 28/02/1957 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 10% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 10% |
| 01/10/2015 |
|
338 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 15/10/1961 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 10% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 10% |
| 01/10/2015 |
|
339 | Nguyễn Mậu Hoa | 14/02/1957 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 |
|
340 | Lê Thị Mỹ Lê | 20/6/1968 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/01/2015 |
|
341 | Bùi Thị Hoài Hương | 25/9/1965 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2014 |
|
342 | Trần Sinh | 18/4/1964 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 |
|
343 | Trần Thị Loan | 05/12/1964 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2013 |
|
344 | Huỳnh Thị Thủy | 10/3/1969 | GVTHCS | ĐH | B | A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/3/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/3/2014 |
|
345 | Lê Thị Sang | 18/8/1962 | GVTHCS | CĐ | CĐ | A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/4/2015 |
|
346 | Trần Văn Giáp | 16/8/1965 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/12/2015 |
|
347 | Trần Văn Đá | 25/4/1966 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2014 |
|
348 | Nguyễn Thị Bảy | 12/02/1968 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 |
|
349 | Phạm Thị Thắm | 19/6/1968 | GVTHCS | CĐ | CĐ | A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 |
|
350 | Nguyễn Thị Phương Loan | 07/11/1968 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 |
|
351 | Huỳnh Văn Tuấn | 20/5/1966 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/6/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/6/2015 |
|
352 | Lê Tấn Xuân | 25/4/1959 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/02/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/02/2014 |
|
353 | Lê Thị Hồng Loan | 20/12/1972 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2014 |
|
354 | Huỳnh Văn Phùng | 29/12/1966 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 |
|
355 | Ngô Thị Bích Tùng | 12/5/1974 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/5/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/5/2015 |
|
356 | Hà Thị Thu Hường | 20/12/1979 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 |
|
357 | Trần Đức Dũng | 01/10/1979 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2015 |
|
358 | Trần Trung Dung | 10/5/1981 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 |
|
359 | Đỗ Thị Lan Viên | 02/10/1982 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 |
|
360 | Nguyễn Thị Thu Trang | 23/11/1984 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2015 |
|
361 | Nguyễn Thị Thu Thúy | 15/4/1984 | GVTHCS | ĐH | B |
| 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/10/2015 |
|
362 | Lê Thị Cẩm Thùy | 12/12/1983 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2.12 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.12 |
|
| 01/10/2015 |
|
363 | Lê Thị Anh Huệ | 01/01/1973 | GVTHCS | CĐ | ĐH | A | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2013 |
|
364 | Lê Thị Vy Na | 18/12/1983 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2014 |
|
365 | Võ Phục | 02/9/1966 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2013 |
|
366 | Nguyễn Đăng Vĩ | 11/12/1981 | GVTHCS | ĐH | B |
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/6/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/6/2013 |
|
367 | Mai Thức | 02/02/1957 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 10% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 10% |
| 01/01/2015 |
|
| THCS NGHĨA PHƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
368 | Võ Đình Hoanh | 24/6/1963 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 7% |
| 01/10/2015 |
|
369 | Võ Đình Luận | 12/01/1961 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 14% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 14% |
| 01/10/2015 |
|
370 | Lương Văn Bá | 10/10/1958 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 10% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 10% |
| 01/10/2015 |
|
371 | Võ Thị Bích Huyên | 03/4/1968 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/01/2014 |
|
372 | Nguyễn Tấn | 20/6/1962 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/4/2015 |
|
373 | Phạm Thị Thủy Tiên | 04/6/1977 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/3/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/3/2014 |
|
374 | Trần Thị Thanh Phương | 18/01/1980 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/4/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/4/2014 |
|
375 | Huỳnh Thị Ngọc Dung | 25/3/1987 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 2/9 | 2.67 |
|
| 15/3/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2.67 |
|
| 15/3/2015 |
|
376 | Nguyễn Thị Yến Ly | 05/9/1981 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/12/2014 |
|
377 | Lương Duy Hùng | 25/12/1989 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH | C | 15a.201 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2016 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2016 |
|
378 | Phạm Thị Trinh | 17/10/1980 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
379 | Võ Hữu Thịnh | 01/01/1964 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 |
|
380 | Nguyễn Thị Túy Vân | 31/12/1961 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 |
|
381 | Hà Thị Thoa | 12/12/1963 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/4/2015 |
|
382 | Nguyễn Văn Hân | 29/4/1969 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/9/2014 |
|
383 | Lê Thị Lệ Chi | 02/3/1978 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2015 |
|
384 | Nguyễn Thị Đệ | 01/01/1971 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 |
|
385 | Nguyễn Thị Tân | 02/02/1965 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 |
|
386 | Trần Thị Mỹ Hạnh | 22/12/1972 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2015 |
|
387 | Nguyễn Tấn Nghĩa | 10/10/1970 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2013 |
|
388 | Nguyễn Thị Búp | 02/11/1978 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 |
|
389 | Võ Thị Phụng | 01/8/1973 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2014 |
|
390 | Hoàng Thị Kim Chi | 03/02/1978 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 |
|
391 | Võ Thị Ngọc Bích | 20/4/1977 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/02/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/02/2015 |
|
392 | Lê Hoàng Vũ | 01/01/1982 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/6/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/6/2014 |
|
393 | Nguyễn Văn Đạt | 10/3/1978 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/9/2014 |
|
394 | Võ Thị Lệ Khương | 16/3/1981 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2013 |
|
395 | Nguyễn Thị Hồng Thu | 20/01/1972 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2014 |
|
396 | Trương Thị Mùi | 17/8/1981 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/01/2015 |
|
397 | Mai Thị Thu Hòa | 10/3/1985 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/3/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/3/2015 |
|
398 | Hoàng Thị Tuyên | 11/4/1983 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/3/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/3/2015 |
|
399 | Lê Thị Quỳnh Trang | 27/10/1987 | GVTHCS | CĐ | B |
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/3/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/3/2015 |
|
400 | Nguyễn Thị Minh | 02/10/1981 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/3/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/3/2015 |
|
401 | Nguyễn Văn Luân | 04/12/1983 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 07/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 07/01/2013 |
|
402 | Đặng Thị Hà | 12/12/1979 | GVTHCS | CĐ |
| B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2015 |
|
403 | Bùi Thị Huệ | 02/4/1988 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/4/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/4/2014 |
|
404 | Phan Thị Xuân Nương | 18/3/1974 | GVTHCS | CĐ |
| B | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2014 |
|
405 | Phạm Thị Huyền | 01/01/1981 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 02/5/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 02/5/2015 |
|
406 | Nguyễn Trần Kim Uyên | 01/01/1977 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/3/2014 |
|
| THCS THỊ TRẤN SÔNG VỆ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
407 | Lương Anh Kiệt | 20/12/1958 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 10% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 10% |
| 01/10/2015 |
|
408 | Phạm Văn Thụy | 07/8/1957 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 10% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 10% |
| 01/10/2015 |
|
409 | Nguyễn Trung | 30/12/1963 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 6% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 6% |
| 01/10/2015 |
|
410 | Vũ Thị Phi Phi | 25/5/1963 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2013 |
|
411 | Nguyễn Thị Trinh | 20/11/1964 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2013 |
|
412 | Trần Thị Mỹ Vân | 03/5/1980 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/6/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/6/2014 |
|
413 | Nguyễn Thị Lệ Mỹ | 23/6/1981 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/12/2014 |
|
414 | Huỳnh Thị Tuyết Mỹ | 22/6/1982 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/6/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/6/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
415 | Nguyễn Thị Thủy | 31/7/1965 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 |
|
416 | Cao Thị Thu Trúc | 25/6/1964 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/4/2015 |
|
417 | Võ Thị Kim Lệ | 20/10/1969 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/7/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/7/2014 |
|
418 | Lương Thị Hồng Hạnh | 20/10/1969 | GVTHCS | CĐ | B | A | 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2014 |
|
419 | Lương Thị Ni Lan | 02/9/1968 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 |
|
420 | Nguyễn Tấn Ngọc | 15/12/1968 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2013 |
|
421 | Huỳnh Văn Giáp | 06/7/1966 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2015 |
|
422 | Nguyễn Thị Thu Ba | 25/11/1977 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2013 |
|
423 | Phạm Thị Kiện | 16/8/1979 | GVTHCS | ĐH | C | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2014 |
|
424 | Đỗ Thị Tuyết Sương | 22/6/1982 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 |
|
425 | Trần Thanh Chung | 14/8/1983 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 |
|
426 | Bùi Thị Thiên Hà | 04/10/1983 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/5/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/5/2015 |
|
427 | Nguyễn Thị Hoàng Vân | 29/6/1979 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/8/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/8/2013 |
|
428 | Cao Thị Kim Khánh | 16/12/1985 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/10/2015 |
|
429 | Phạm Thị Nhung | 08/4/1986 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 09/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 09/01/2013 |
|
| THCS NGHĨA MỸ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
430 | Bùi Thị Minh | 10/9/1966 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH |
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/11/2014 |
|
431 | Nguyễn Thị Diệu | 02/6/1967 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/4/2015 |
|
432 | Lê Quang Hoàng Phi | 30/12/1970 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH | A | 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/7/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/7/2015 |
|
433 | Nguyễn Thị Tươi | 12/5/1966 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2014 |
|
434 | Lê Thị Lan | 23/6/1979 | GVTHCS chính | ĐH | A |
| 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2013 |
|
435 | Hồ Hoàng Kim Quí | 26/7/1983 | GVTHCS chính | ĐH | A |
| 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/12/2013 |
|
436 | Võ Thị Thanh Tuyền | 06/9/1982 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/12/2013 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
437 | Võ Ngọc Hoan | 07/7/1962 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 9% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 9% |
| 01/10/2015 |
|
438 | Lương Văn Mai | 24/6/1957 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 11% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 11% |
| 01/10/2015 |
|
439 | Bùi Thị Phương Mai | 01/11/1961 | GVTHCS | CĐ | A |
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2014 |
|
440 | Huỳnh Thị Mơ | 16/8/1965 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/01/2015 |
|
441 | Đặng Thị Kim | 12/12/1966 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2014 |
|
442 | Nguyễn Thị Thu Tia | 16/8/1970 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 |
|
443 | Đặng Thị Bạch Tuyết | 12/02/1968 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 |
|
444 | Ngô Văn Trịnh | 31/12/1968 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 |
|
445 | Nguyễn Thị Minh Trang | 30/7/1976 | GVTHCS | ĐH | ĐH | A | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2013 |
|
446 | Lê Thị Thanh | 25/7/1967 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2013 |
|
447 | Nguyễn Thị Hiền | 22/02/1979 | GVTHCS | ĐH | B | A | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 |
|
448 | Nguyễn Thị Mỹ Hòa | 01/7/1979 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2015 |
|
449 | Võ Thị Quỳnh Hương | 10/5/1980 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/5/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/5/2013 |
|
450 | Phan Văn Ấn | 09/02/1980 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 |
|
451 | Đỗ Thành Công | 07/11/1986 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/4/2015 |
|
452 | Nguyễn Đoàn Thị Ngọc T | 08/01/1979 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/8/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/8/2013 |
|
453 | Nguyễn Vũ Bích Lân | 08/9/1987 | GVTHCS | ĐH |
| A. | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 14/3/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 14/3/2015 |
|
454 | Trần Thị Trà Mi | 10/02/1986 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/01/2013 |
|
| THCS NGHĨA HIỆP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
455 | Lê Tú Anh | 20/01/1957 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 14% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 14% |
| 01/10/2015 |
|
456 | Trịnh Thị Tấn | 01/01/1962 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2013 |
|
457 | Nguyễn Văn Tiềm | 02/3/1962 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 10% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 10% |
| 01/10/2015 |
|
458 | Phạm Thị Triều Tiên | 09/12/1962 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/4/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/4/2013 |
|
459 | Phan Thị Chính | 20/3/1964 | GVTHCS chính | ĐH | A |
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/01/2015 |
|
460 | Phan Thị Thu Hà | 04/10/1964 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/11/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/11/2013 |
|
461 | Nguyễn Thanh Nam | 06/02/1966 | GVTHCS chính | ĐH | A |
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2013 |
|
462 | Huỳnh Thị Kiều Duyên | 07/8/1977 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2013 |
|
463 | Nguyễn Thị Hoàng Dung | 12/6/1980 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/11/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/11/2013 |
|
464 | Đinh Thị Lệ Ly | 17/8/1990 | GVTHCS chính | ĐH | B |
| 15a.201 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 1/9 | 2.34 |
|
| 06/01/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
465 | Ngô Liên | 02/4/1956 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 6% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 6% |
| 01/10/2015 |
|
466 | Trần Côn | 10/10/1956 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 9% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 9% |
| 01/10/2015 |
|
467 | Đặng Phú | 18/12/1957 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 10% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 10% |
| 01/10/2015 |
|
468 | Trần Văn Mạng | 25/6/1958 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 10% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 10% |
| 01/10/2015 |
|
469 | Tống Phước Trà | 28/9/1958 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/10/2015 |
|
470 | Trần Thị Thanh Hiền | 16/01/1962 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 6% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 6% |
| 01/10/2015 |
|
471 | Ngô Văn Tùng | 03/02/1965 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2013 |
|
472 | Lê Thị Tuyết | 20/8/1965 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 |
|
473 | Lê Thị Xuân Lan | 04/5/1966 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2013 |
|
474 | Phạm Văn Tiến | 02/5/1966 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 |
|
475 | Phạm Thị Thu Trang | 30/3/1967 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2013 |
|
476 | Nguyễn Văn Đồng | 19/3/1978 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 |
|
477 | Bùi Cẩm Lai | 22/6/1980 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/5/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/5/2014 |
|
478 | Trương Thị Lan Phin | 03/9/1980 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/9/2013 |
|
479 | Võ Thị Huyền | 04/12/1981 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2015 |
|
480 | Bùi Ngọc Lâm | 25/01/1981 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/6/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/6/2014 |
|
481 | Lê Thị Hồng Thuận | 22/6/1982 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2015 |
|
482 | Nguyễn Thị Thủy | 10/10/1982 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/6/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/6/2014 |
|
483 | Cao Thị Thái Danh | 25/12/1982 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/6/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/6/2014 |
|
484 | Phạm Thị Diệu | 27/11/1983 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/10/2015 |
|
485 | Huỳnh Thị Thanh Nghĩa | 31/7/1985 | GVTHCS | CĐ | B |
| 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/9/2015 |
|
486 | Đặng Thị Tường Vi | 07/02/1985 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/4/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/4/2014 |
|
487 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 20/11/1986 | GVTHCS | CĐ |
| VP | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 14/3/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 14/3/2015 |
|
488 | Ngô Thị Sa | 09/6/1987 | GVTHCS | CĐ | B | VP | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/4/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/4/2014 |
|
489 | Phạm Nguyễn Hồng Thuy | 20/5/1988 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2014 |
|
| Phòng GD&ĐT huyện Tư Nghĩa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
490 | Nguyễn Văn Thọ | 01/8/1964 | GVTHCS chính | ĐH |
| B | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 6% |
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 6% |
| 01/01/2015 |
|
491 | Đinh Duy Tính | 10/10/1962 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 10% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 10% |
| 01/10/2015 |
|
492 | Nguyễn Văn Vinh | 09/01/1957 | GVTHCS chính | ĐH | A |
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 14% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 14% |
| 01/10/2015 |
|
493 | Nguyễn Thị Kim | 25/8/1962 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 8% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 8% |
| 01/10/2015 |
|
494 | Tạ Lối | 15/12/1958 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 18% |
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 18% |
| 01/01/2015 |
|
495 | Đinh Duy Cường | 04/4/1966 | GVTHCS chính | ĐH | A | B | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 7% |
| 01/10/2015 |
|
496 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 27/7/1975 | GVTHCS chính | ĐH |
| ĐH | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/9/2014 |
|
497 | Trương Công Hải | 09/10/1979 | GVTHCS chính | ĐH | A | B | 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/12/2013 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
498 | Phạm Đăng Huyên | 19/6/1976 | GVTHCS | CĐ | B |
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/4/2015 |
|
Danh sách có 1206 viên chức, trong đó:
* GV Mầm non 276 người;
* GV Tiểu học 432 người;
* GV Trung học cơ sở 498 người.
- 1Quyết định 1106/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt bổ sung phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với viên chức là giáo viên mầm non trung học phổ thông, trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện: Minh Long, Mộ Đức, Quảng Ngãi
- 2Quyết định 1200/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
- 3Quyết định 995/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
- 4Quyết định 1547/QĐ-UBND năm 2019 quy định về các minh chứng, điểm tăng thêm, chấm hồ sơ, sát hạch xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông công lập do tỉnh Thái Bình ban hành
- 5Kế hoạch 103/KH-UBND về tổ chức xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp từ hạng III lên hạng II đối với giáo viên trung học phổ thông công lập tỉnh Thái Bình năm 2018
- 1Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 2Thông tư liên tịch 20/2015/TTLT-BGDĐT-BNV quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo - Bộ Nội vụ ban hành
- 3Thông tư liên tịch 21/2015/TTLT-BGDĐT-BNV quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học công lập do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo - Bộ Nội vụ ban hành
- 4Thông tư liên tịch 22/2015/TTLT-BGDĐT-BNV quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở công lập do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo - Bộ Nôi vụ ban hành
- 5Quyết định 1106/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt bổ sung phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với viên chức là giáo viên mầm non trung học phổ thông, trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện: Minh Long, Mộ Đức, Quảng Ngãi
- 6Quyết định 1200/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
- 7Quyết định 995/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
- 8Quyết định 1547/QĐ-UBND năm 2019 quy định về các minh chứng, điểm tăng thêm, chấm hồ sơ, sát hạch xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở, trung học phổ thông công lập do tỉnh Thái Bình ban hành
- 9Kế hoạch 103/KH-UBND về tổ chức xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp từ hạng III lên hạng II đối với giáo viên trung học phổ thông công lập tỉnh Thái Bình năm 2018
Quyết định 1102/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện Tư Nghĩa, tỉnh Quảng Ngãi
- Số hiệu: 1102/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 23/06/2016
- Nơi ban hành: Tỉnh Quảng Ngãi
- Người ký: Lê Quang Thích
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra