- 1Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 2Thông tư liên tịch 20/2015/TTLT-BGDĐT-BNV quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo - Bộ Nội vụ ban hành
- 3Thông tư liên tịch 21/2015/TTLT-BGDĐT-BNV quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học công lập do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo - Bộ Nội vụ ban hành
- 4Thông tư liên tịch 22/2015/TTLT-BGDĐT-BNV quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở công lập do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo - Bộ Nôi vụ ban hành
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 868/QĐ-UBND | Quảng Ngãi, ngày 19 tháng 5 năm 2016 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NGÃI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 20/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 14/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non; Thông tư liên tịch số 21/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 16/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học công lập; Thông tư liên tịch số 22/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 16/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở công lập;
Xét đề nghị của UBND huyện Mộ Đức tại Tờ trình số 04/TTr-UBND ngày 01/02/2016 và Giám đốc Sở Nội vụ tại Công văn số 731/SNV ngày 17/5/2016,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với 1.285 viên chức là giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc UBND huyện Mộ Đức (có phương án cụ thể kèm theo).
Điều 2. Căn cứ vào phương án được UBND tỉnh phê duyệt, Chủ tịch UBND huyện Mộ Đức hoàn chỉnh thủ tục bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với từng viên chức là giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc thẩm quyền quản lý.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Nội vụ; Chủ tịch UBND huyện Mộ Đức và viên chức có tên tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | KT. CHỦ TỊCH |
BỔ NHIỆM CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP VÀ XẾP LƯƠNG ĐỐI VỚI GIÁO VIÊN MẦM NON, TIỂU HỌC, TRUNG HỌC CƠ SỞ THUỘC UBND HUYỆN MỘ ĐỨC
(Kèm theo Quyết định số 868/QĐ-UBND ngày 19 tháng 5 năm 2016 của Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Ngãi)
Số TT | Đơn vị/Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Chức vụ/vị trí việc làm | Trình độ chuyên môn | Trình độ ngoại ngữ | Trình độ tin học | Ngạch, lương hiện hưởng | Chức danh nghề nghiệp, lương được chuyển xếp | Ghi chú | ||||||||||
Mã ngạch | Bậc lương | Hệ số lương | %PC TN VK (nếu có) | Hệ số chênh lệch bảo lưu (nếu có) | Thời gian nâng lương lần sau | Chức danh nghề nghiệp | Mã số ngạch | Bậc lương | Hệ số | %PC TN VK (nếu có) | Thời gian nâng lương lần sau | ||||||||
I | CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP GIÁO VIÊN MẦM NON | ||||||||||||||||||
* | Hạng II | ||||||||||||||||||
+ | MN ĐỨC THẠNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Phan Thị Nồng | 10/10/1978 | Hiệu trưởng | ĐH | B | A | 15a.205 | 3/9 | 3.0 |
|
| 01/5/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.0 |
| 01/5/2013 |
|
2 | Cao Thị Hồng Nương | 01/01/1990 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a.205 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/11/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2.34 |
| 01/11/2014 |
|
3 | Nguyễn Thụy Hoài Tân | 20/02/1990 | GVMN cao cấp | ĐH | B | A | 15a.205 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/11/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2.34 |
| 01/11/2015 |
|
+ | MN ĐỨC HÒA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Lê Thị Hiền | 20/10/1978 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15a.205 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/4/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 |
| 01/4/2015 |
|
+ | MN ĐỨC NHUẬN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Bùi Thị Kim Dung | 02/05/1961 | Hiệu trưởng | ĐH |
|
| 15a.205 | 9/9 | 4.98 | 6% |
| 01/08/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/08/2015 |
|
6 | Trịnh Thị Thanh Tùng | 01/08/1980 | GVMN cao cấp | ĐH |
|
| 15a.205 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/07/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 |
| 01/07/2015 |
|
+ | MN ĐỨC HIỆP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Hoàng Thị Phương Liễu | 24/12/1967 | GVMN cao cấp | SPMN | A | B | 15a.205 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/07/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 6/9 | 3.99 |
| 01/07/2015 |
|
+ | MN ĐỨC LÂN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Trương Thị Thu Vân | 12/01/1972 | Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15a.205 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3.66 |
| 01/01/2015 |
|
9 | Nguyễn Thị Hồng Minh | 02/06/1968 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15a.205 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/4/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 6/9 | 3.99 |
| 01/4/2015 |
|
+ | MN ĐỨC THẮNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 | Huỳnh Thị Mỹ Viên | 03/12/1976 | Hiệu trưởng | ĐHMN |
| B | 15a.205 | 3/9 | 3.00 |
|
| 1/4/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 |
| 1/4/2015 |
|
11 | Nguyễn Thị Trầm | 15/03/1989 | GVMN cao cấp | ĐHMN | B | A | 15a.205 | 1/9 | 2.34 |
|
| 1/11/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2.34 |
| 1/11/2014 |
|
12 | Nguyễn Thị Kim Cương | 25/01/1991 | GVMN cao cấp | ĐHMN | B | B | 15a.205 | 1/9 | 2.34 |
|
| 1/11/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2.34 |
| 1/11/2014 |
|
+ | MN TT MỘ ĐỨC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 | Trần Thị Muộn | 11/01/1966 | Hiệu trưởng | ĐHMN |
|
| 15a.205 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/08/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 6/9 | 3.99 |
| 01/08/2013 |
|
14 | Lâm Thị Mỹ Lệ | 02/06/1968 | Phó Hiệu trưởng | ĐHMN |
|
| 15a.205 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/07/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 6/9 | 3.99 |
| 01/07/2014 |
|
15 | Trần Mộng Nam | 22/05/1967 | Phó Hiệu trưởng | ĐHMN |
|
| 15a.205 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/07/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 7/9 | 4.32 |
| 01/07/2015 |
|
16 | Trần Thị Ngọc Ánh | 02/04/1969 | GVMN cao cấp | ĐHMN |
|
| 15a.205 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/07/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 9/9 | 4.98 |
| 01/07/2015 |
|
17 | Lê Thị Thanh Nga | 20/07/1972 | GVMN cao cấp | ĐHMN |
|
| 15a.205 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/07/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 6/9 | 3.99 |
| 01/07/2013 |
|
18 | Phan Thị Tuyết | 10/12/1976 | GVMN cao cấp | ĐHMN |
|
| 15a.205 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/01/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3.66 |
| 01/01/2013 |
|
+ | MN ĐỨC TÂN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 | Phạm Thị Ánh Tuyết | 12/8/1972 | Hiệu trưởng | ĐHMN | B | A | 15a.205 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/6/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3.66 |
| 01/6/2014 |
|
+ | MN ĐỨC LỢI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 | Huỳnh Thị Thịnh | 25/10/1968 | Hiệu trưởng | ĐHMN | B |
| 15a.205 | 6/9 | 3.99 |
|
| 1/7/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 6/9 | 3.99 |
| 1/7/2015 |
|
21 | Trần Thị Bích Liên | 29/04/1990 | GVMN cao cấp | ĐHMN | B | B | 15a.205 | 1/9 | 2.34 |
|
| 1/11/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2.34 |
| 1/11/2014 |
|
+ | MN ĐỨC PHONG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 | Trương Thị Dưỡng | 16/03/1966 | Hiệu trưởng | ĐHMN | A | B | 15a.205 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/01/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 9/9 | 4.98 |
| 01/01/2013 |
|
23 | Nguyễn Thị Kim Dung | 16/03/1966 | GVMN cao cấp | ĐHMN |
| B | 15a.205 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/01/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 9/9 | 4.98 |
| 01/01/2013 |
|
24 | Lê Thị Thi Thơ | 25/04/1969 | Phó Hiệu trưởng | ĐHMN | B | B | 15a.205 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/02/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 6/9 | 3.99 |
| 01/02/2013 |
|
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ | MN ĐỨC HÒA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Đinh Thị Ngọc Hân | 01/05/1990 | GVMN chính | ĐH | B | B | 15a206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/11/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
| 01/11/2014 |
|
+ | MN ĐỨC NHUẬN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Huỳnh Thị Mỵ | 30/08/1992 | GVMN chính | CĐ |
|
| 15a.206 | 1/10 | 2.1 |
|
| 01/11/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.1 |
| 01/11/2014 |
|
3 | Nguyễn Thị Bé Diễm | 09/04/1992 | GVMN chính | CĐ |
|
| 15a.206 | 1/10 | 2.1 |
|
| 01/11/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.1 |
| 01/11/2014 |
|
4 | Bùi Thị Thảo Trang | 23/02/1985 | GVMN chính | CĐ |
|
| 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 04/07/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
| 04/07/2014 |
|
+ | MN ĐỨC HIỆP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Phan Lệ Quyên | 24/09/1991 | GVMN chính | SPMN | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2.1 |
|
| 01/11/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.1 |
| 01/11/2014 |
|
+ | MN ĐỨC LÂN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Nguyễn Thị Kim Tiếng | 11/10/1991 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/11/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
| 01/11/2014 |
|
+ | MN ĐỨC THẮNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Lê Thị Thắm | 07/04/1988 | GVMN chính | CĐMN | CCB | THVP | 15a.206 | 1/10 | 2.1 |
|
| 1/11/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.1 |
| 1/11/2014 |
|
+ | MN TT MỘ ĐỨC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Phạm Thị Ngọc Thảo | 07/11/1983 | GVMN chính | CĐMN |
|
| 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/07/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
| 01/07/2013 |
|
+ | MN ĐỨC TÂN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Trần Thị Ánh Huệ | 23/6/1986 | GVMN chính | CĐMN | B | A | 15a.206 | 1/10 | 2.1 |
|
| 01/11/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.1 |
| 01/11/2014 |
|
10 | Nguyễn Thị Lệ Anh | 19/10/1985 | GVMN chính | CĐMN |
|
| 15a.206 | 1/10 | 2.1 |
|
| 01/11/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.1 |
| 01/11/2014 |
|
11 | Trần Thị Thu Nương | 22/10/1990 | GVMN chính | CĐMN |
|
| 15a.206 | 1/10 | 2.1 |
|
| 01/11/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.1 |
| 01/11/2014 |
|
+ | MN ĐỨC PHONG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
12 | Lê Thị Minh Quân | 06/10/1990 | GVMN chính | CĐMN | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2.1 |
|
| 01/11/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.1 |
| 01/11/2014 |
|
13 | Bùi Thị Lựu | 16/02/1990 | GVMN chính | CĐMN | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2.1 |
|
| 01/11/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.1 |
| 01/11/2014 |
|
+ | MN ĐỨC MINH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
14 | Trần Thị Liên | 27/02/1989 | GVMN chính | CĐMN | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2.1 |
|
| 01/11/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.1 |
| 01/11/2014 |
|
+ | MN ĐỨC CHÁNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 | Lê Thị Quyên | 14/8/1988 | GVMN chính | CĐMN |
|
| 15a.206 | 1/10 | 2.1 |
|
| 01/11/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.1 |
| 01/11/2014 |
|
* | Hạng VI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ | MN ĐỨC THẠNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 23/10/1974 | Phó Hiệu trưởng | TC | B | A | 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/1/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
| 01/1/2015 |
|
2 | Nguyễn Thị Bình Trang | 02/10/1987 | Phó Hiệu trưởng | TC | A | A | 15.115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
| 01/12/2014 |
|
3 | Trần Thị Điệp | 06/08/1967 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/2/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
| 01/2/2015 |
|
4 | Trần Thị Lệ Huyền | 01/01/1968 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/4/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
| 01/4/2015 |
|
5 | Trần Thị Biền | 10/09/1965 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/2/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
| 01/2/2015 |
|
6 | Trần Thị Tuyết Hùng | 03/01/1962 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/2/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
| 01/2/2015 |
|
7 | Huỳnh Thị Phương | 15/4/1970 | GVMN | TC | B | A | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
| 01/01/2015 |
|
8 | Nguyễn Thị Lệ Hà | 01/01/1963 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/2/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
| 01/2/2015 |
|
9 | Nguyễn Thị Kim Chi | 02/08/1968 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/1/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
| 01/1/2015 |
|
10 | Bùi Thị Lan Hương | 10/12/1966 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/2/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
| 01/2/2015 |
|
11 | Nguyễn Thị Thúy Lan | 15/01/1966 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/2/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
| 01/2/2015 |
|
12 | Nguyễn Thị Tiến | 26/10/1986 | GVMN | TC | A | A | 15.115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/4/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
| 01/4/2014 |
|
13 | Cao Thị Thảo | 25/05/1986 | GVMN | TC | B | A | 15.115 | 3/12 | 2.26 |
|
| 9/2/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
| 9/2/2014 |
|
14 | Đoàn Thảo Ly | 19/03/1986 | GVMN | TC | B | A | 15.115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/11/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
| 01/11/2014 |
|
15 | Lê Thị Mỹ Kiều | 07/05/1985 | GVMN | TC | B | A | 15.115 | 3/12 | 2.26 |
|
| 05/9/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
| 05/9/2015 |
|
16 | Trần Thị Kim Yến | 05/09/1984 | GVMN | TC | A | A | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/11/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
| 01/11/2014 |
|
+ | MN ĐỨC HÒA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
17 | Ngô Thị Quỳnh Thư | 04/04/1974 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 1/4/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
| 1/4/2015 |
|
18 | Ngô Thị Mận | 20/12/1975 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 1/4/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
| 1/4/2015 |
|
19 | Trần Thị Xuân Dần | 08/03/1967 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
| 01/10/2015 |
|
20 | Cao Thị Minh Nguyệt | 21/09/1965 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
| 01/02/2015 |
|
21 | Phan Thị Thu Thủy | 16/10/1969 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
| 01/10/2015 |
|
22 | Trần Thị Lệ Thúy | 09/12/1970 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 1/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
| 1/10/2015 |
|
23 | Võ Thị Quế | 28/04/1968 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/1015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
| 01/01/1015 |
|
24 | Bùi Thị Kim Yến | 10/06/1964 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 1/2/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
| 1/2/2015 |
|
25 | Đặng Thị Huệ | 02/10/1988 | GVMN | TC | B | A | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 1/11/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
| 1/11/2014 |
|
26 | Trần Thị Công | 14/2/1978 | GVMN | TC | B | A | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 1/5/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
| 1/5/2015 |
|
+ | MN ĐỨC NHUẬN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27 | Bùi Thị Én | 30/04/1961 | GVMN | TH |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 | 19% |
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 19% | 01/10/2015 |
|
28 | Nguyễn Thị Huệ | 17/01/1970 | GVMN | TH |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/04/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
| 01/04/2015 |
|
29 | Huỳnh Thị Rồi | 02/04/1967 | GVMN | TH |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 5% | 01/01/2015 |
|
30 | Trần Thị Sau | 29/02/1961 | GVMN | TH |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/09/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 6% | 01/09/2015 |
|
31 | Trần Thị Thọ | 20/10/1964 | GVMN | TH |
|
| 15.115 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/03/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3.66 |
| 01/03/2014 |
|
32 | Nguyễn Thi Khánh Ly | 10/05/1987 | GVMN | TH |
|
| 15.115 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
| 01/01/2014 |
|
33 | Nguyễn Thị Kiều Nga | 12/06/1965 | GVMN | TH |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
| 01/02/2015 |
|
34 | Lê Thị Hóa | 19/09/1964 | GVMN | TH |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
| 01/02/2015 |
|
35 | Nguyễn Thị Chanh | 08/09/1968 | GVMN | TH |
|
| 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
| 01/10/2015 |
|
36 | Nguyễn Thị Hòa | 20/04/1967 | GVMN | TH |
|
| 15.115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
| 01/10/2015 |
|
37 | Nguyễn Thị Số | 16/06/1966 | GVMN | TH |
|
| 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
| 01/01/2015 |
|
38 | Phạm Thị Đủ | 02/07/1968 | GVMN | TH |
|
| 15.115 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3.66 |
| 01/10/2015 |
|
39 | Phan Thị Xin | 02/11/1977 | GVMN | TH |
|
| 15.115 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3.66 |
| 01/10/2015 |
|
40 | Lê Thị Minh Thùy | 12/09/1987 | GVMN | TH |
|
| 15.115 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
| 01/01/2015 |
|
41 | Lê Thị Hoàng Mai | 12/12/1978 | GVMN | TH |
|
| 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
| 01/10/2015 |
|
42 | Trần Thị Kim Thoa | 02/05/1987 | GVMN | TH |
|
| 15.115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
| 01/12/2015 |
|
43 | Trần Thị Như Thìn | 12/09/1988 | GVMN | TH |
|
| 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/11/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
| 01/11/2014 |
|
44 | Nguyễn Thị Đào | 02/04/1965 | GVMN | TH |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 | 12% |
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 12% | 01/01/2015 |
|
+ | MN ĐỨC HIỆP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
45 | Lý Thị Kim Liên | 10-02-1978 | Hiệu trưởng | TC | B | B | 15.115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/4/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
| 01/4/2015 |
|
46 | Phạm Thị Thanh Nhành | 01-01-1966 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
| 01/02/2015 |
|
47 | Lê Thị Thu | 07-06-1967 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
| 01/02/2015 |
|
48 | Đoàn Thị Nương | 12-02-1962 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
| 01/02/2015 |
|
49 | Trần Thị Ngọc Hân | 12/3/1966 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
| 01/10/2015 |
|
50 | Đoàn Thị Liên | 03-01-1968 | GVMN | TC | A | A | 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
| 01/02/2015 |
|
51 | Nguyễn Thị Mận | 01-11-1986 | GVMN | TC | B | A | 15.115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/08/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
| 01/08/2015 |
|
52 | Nguyễn Thị Duyên | 14-03-1987 | GVMN | TC | A | B | 15.115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/03/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
| 01/03/2015 |
|
53 | Võ Thị Thúy Kiều | 20-08-1986 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/06/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
| 01/06/2015 |
|
54 | Đỗ Thị Tường Vi | 04-01-1984 | GVMN | TC | A | B | 15.115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 07/11/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
| 07/11/2014 |
|
55 | Nguyễn Thị Kiều Thủy | 20-10-1973 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
| 01/01/2014 |
|
56 | Lê Thị Thúy Hằng | 21-10-1981 | GVMN | TC | A | B | 15.115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/04/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
| 01/04/2014 |
|
57 | Võ Thị Ly A | 20-06-1990 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 3/12 | 2.26 |
|
| 02/12/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
| 02/12/2014 |
|
+ | MN ĐỨC LÂN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
58 | Trương Thị Lệ Tràm | 08/12/1975 | Phó Hiệu trưởng | TC | B | A | 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
| 01/01/2015 |
|
59 | Lê Thị Đức Kế | 12/10/1967 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
| 01/02/2015 |
|
60 | Lê Thị Hà | 15/07/1971 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
| 01/02/2015 |
|
61 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 20/10/1967 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
| 01/02/2015 |
|
62 | Nguyễn Thị Anh Thư | 16/09/1968 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/8/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
| 01/8/2014 |
|
63 | Nguyễn Thị Thanh Tùng | 11/10/1968 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
| 01/02/2015 |
|
64 | Nguyễn Thị Thúy Hà | 14/09/1970 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
| 01/01/2015 |
|
65 | Nguyễn Thị Thủy Tiên | 30/12/1971 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
| 01/10/2015 |
|
66 | Ngô Thị Vân Kiều | 01/04/1978 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
| 01/02/2015 |
|
67 | Trần Thị Lệ Quyên | 24/05/1978 | GVMN | TC | A | A | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
| 01/10/2015 |
|
68 | ĐặngThị Thanh Thu | 16/10/1980 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
| 01/10/2015 |
|
69 | Lữ Thị Nhẹ | 01/12/1984 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
| 01/01/2015 |
|
70 | Nguyễn Thị Ly | 02/10/1990 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
| 01/12/2014 |
|
71 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 15/6/1985 | GVMN | TC | A | A | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/10/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
| 01/10/2014 |
|
72 | Trần Thị Kim Liên | 06/06/1974 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/4/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
| 01/4/2014 |
|
+ | MN ĐỨC PHÚ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
73 | Nguyễn Thị Lợi | 14/9/1977 | Phó Hiệu trưởng | TCMN |
| A | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/4/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
| 01/4/2015 |
|
12 | Phạm Thị Kim Phương | 05/11/1961 | GVMN | TCMN |
| A | 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
| 01/02/2015 |
|
74 | Nguyễn Thị Sang | 02/01/1966 | GVMN | TCMN |
| A | 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 1/2/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
| 1/2/2015 |
|
75 | Võ Thị Trang | 17/4/1969 | GVMN | TCMN |
| A | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 1/4/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
| 1/4/2015 |
|
76 | Nguyễn Thị Thúy | 9/11/1971 | GVMN | TCMN |
| A | 15.115 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3.66 |
| 01/10/2015 |
|
77 | Đoàn Thị Quí Yến | 28/2/1972 | GVMN | TCMN |
| A | 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/10/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
| 01/10/2014 |
|
78 | Nguyễn Thị Mười | 17/9/1969 | GVMN | TCMN |
| A | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
| 01/10/2015 |
|
79 | Trương Thị Trang | 29/11/1977 | GVMN | TCMN |
| A | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 1/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
| 1/10/2015 |
|
80 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | 29/1/1977 | GVMN | TCSP |
| A | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
| 01/10/2015 |
|
+ | MN ĐỨC THẮNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
81 | Nguyễn Thị Kia | 12/02/1969 | Phó Hiệu trưởng | TCMN |
| B | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 1/7/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
| 1/7/2014 |
|
82 | Nguyễn Thị Nhi | 24/02/1987 | GVMN | TCMN |
| A | 15.115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 1/1/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
| 1/1/2015 |
|
83 | Lê Thị Phương Tuyến | 12/06/1987 | GVMN | TCMN | B | B | 15.115 | 3/12 | 2.26 |
|
| 18/11/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
| 18/11/2014 |
|
84 | Trương Thị Mỹ Trâm | 06/04/1989 | GVMN | TCMN | B | A | 15.115 | 3/12 | 2.26 |
|
| 1/7/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
| 1/7/2014 |
|
85 | Đỗ Thị Thấn | 05/01/1969 | GVMN | TCMN |
| A | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 1/1/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
| 1/1/2015 |
|
86 | Nguyễn Thị Miền | 24/03/1966 | GVMN | TCMN |
| A | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 1/7/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
| 1/7/2014 |
|
87 | Lê Thị Vân | 01/09/1992 | GVMN | TCMN | B | A | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 1/11/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
| 1/11/2014 |
|
88 | Lý Huyền Trang | 14/06/1992 | GVMN | TCMN | B | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 1/11/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
| 1/11/2014 |
|
89 | Nguyễn Thị Mai | 01/08/1983 | GVMN | TCMN | A | A | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 1/5/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
| 1/5/2015 |
|
90 | Bùi Thị Thân | 12/12/1979 | GVMN | TCMN | B | KTV | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 1/5/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
| 1/5/2015 |
|
91 | Lê Thị Diễm | 28/07/1980 | GVMN | TCMN | B | A | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 1/5/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
| 1/5/2015 |
|
92 | Trương Thị Nga | 10/10/1983 | GVMN | TCMN | B | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 1/11/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
| 1/11/2014 |
|
+ | MN TT MỘ ĐỨC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
93 | Phạm Thị Thuỳ Lâm | 10/02/1970 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/04/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
| 01/04/2015 |
|
94 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 20/10/1963 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/02/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
| 01/02/2014 |
|
95 | Lê Thị Xuân Lự | 16/11/1966 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/02/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
| 01/02/2014 |
|
96 | Nguyễn Thi Kim Nhung | 03/05/1977 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/07/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3.66 |
| 01/07/2015 |
|
97 | Nguyễn Thị Kim Truyền | 30/12/1981 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/04/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
| 01/04/2015 |
|
98 | Đinh Thị Kim Tuyết | 08/09/1988 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 3/12 | 2.26 |
|
| 04/07/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
| 04/07/2015 |
|
99 | Nguyễn Thị Phương Anh | 15/04/1983 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
| 01/01/2014 |
|
100 | Nguyễn Thị Điệp | 16/12/1981 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
| 01/01/2014 |
|
101 | Trần Thị Xuân Thuỳ | 04/04/1964 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
| 01/01/2014 |
|
102 | Huỳnh Thị Lựu | 14/02/1968 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
| 01/01/2014 |
|
103 | Nguyễn Thị Hoài Trang | 20/10/1987 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
| 01/01/2014 |
|
104 | Võ Thị Thu Hiền | 12/04/1990 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
| 01/01/2014 |
|
105 | Nguyễn Thị Tố Nhi | 26/08/1985 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
| 01/01/2014 |
|
106 | Lê Thị Thanh Xuân | 25/02/1987 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 3/12 | 2.26 |
|
| 15/03/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
| 15/03/2014 |
|
107 | Nguyễn Thị Thu Hường | 22/04/1990 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/09/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
| 01/09/2014 |
|
108 | Nguyễn Thị Ngọc Hoa | 24/01/1991 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 3/12 | 2.26 |
|
| 05/09/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
| 05/09/2015 |
|
109 | Lê Thị Thương | 06/02/1985 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 3/12 | 2.26 |
|
| 05/09/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
| 05/09/2015 |
|
110 | Nguyễn Thị Kiều Vân | 15/05/1985 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
| 01/01/2015 |
|
111 | Trần Ngọc Quỳnh | 08/02/1990 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/11/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
| 01/11/2014 |
|
+ | MN ĐỨC TÂN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
112 | Trương Thị Quỳnh Oanh | 31/10/1970 | Phó Hiệu trưởng | TCMN |
|
| 15.115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/4/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
| 01/4/2015 |
|
113 | Nguyễn Thị Nữ | 29/5/1976 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/4/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
| 01/4/2015 |
|
114 | Châu Thị Kim Cúc | 07/3/1967 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3.66 |
| 01/10/2015 |
|
115 | Trần Thị Minh Thoảng | 10/3/1970 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
| 01/01/2015 |
|
116 | Trần Thị Tường Vy | 09/9/1972 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3.66 |
| 01/10/2015 |
|
117 | Trần Thị Trà Linh | 08/8/1976 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
| 01/10/2015 |
|
118 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 07/6/1976 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
| 01/10/2015 |
|
119 | Võ Thị Diễm Kiều | 10/2/1984 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/11/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
| 01/11/2014 |
|
120 | Nguyễn Thị Thu Sang | 04/11/1982 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 3/12 | 2.26 |
|
| 04/5/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
| 04/5/2014 |
|
121 | Nguyễn Thị Bích Liên | 27/3/1985 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/5/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
| 01/5/2015 |
|
122 | Nguyễn Thị Cẩm Lệ | 25/02/1988 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/11/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
| 01/11/2014 |
|
123 | Đỗ Thị Xanh Xanh | 24/6/1992 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/5/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
| 01/5/2015 |
|
+ | MN ĐỨC LỢI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
124 | Tống Thị Tuyết Nhung | 12/08/1976 | Phó Hiệu trưởng | TCMN | B | B | 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 1/4/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
| 1/4/2015 |
|
125 | Trần Thị Ánh Thu | 02/09/1974 | Phó Hiệu trưởng | TCMN | B |
| 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 1/4/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
| 1/4/2015 |
|
126 | Trần Thị Ánh Tuyết | 12/10/1969 | GVMN | TCMN | B | B | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 1/1/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
| 1/1/2015 |
|
127 | Phạm Thị Phi Phùng | 02/09/1972 | GVMN | TCMN | B | B | 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 1/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
| 1/10/2015 |
|
128 | Trần Thị Nữ | 11/11/1972 | GVMN | TCMN | A | A | 15.115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 1/4/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
| 1/4/2015 |
|
129 | Võ Thị Thúy Lan | 01/04/1991 | GVMN | TCMN | A | A | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 1/11/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
| 1/11/2014 |
|
130 | Nguyễn Thị Thu Trang | 05/01/1990 | GVMN | TCMN | A | A | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 1/11/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
| 1/11/2014 |
|
131 | Đỗ Thị Hương Giang | 17/04/1991 | GVMN | TCMN | A | B | 15.115 | 1/12 | 186 |
|
| 1/11/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
| 1/11/2014 |
|
132 | Bùi Thị Kim Thịnh | 27/04/1985 | GVMN | TCMN | B | A | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 1/5/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
| 1/5/2015 |
|
133 | Nguyễn Thị Kim Mỹ | 16/06/1991 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 22/10/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
| 22/10/2014 |
|
+ | MN ĐỨC PHONG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
134 | Lê Thị Thanh Hà | 09/10/1979 | Phó Hiệu trưởng | TCMN | B | B | 15.115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
| 01/01/2015 |
|
135 | Nguyễn Thị Kim Liên | 25/07/1970 | GVMN | TCMN |
| A | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/04/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
| 01/04/2015 |
|
136 | Phạm Thị Tuyết Mai | 23/09/1988 | GVMN | TCMN | B | B | 15.115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/9/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
| 01/9/2014 |
|
137 | Nguyễn Thị Dung | 12/10/1966 | GVMN | TCMN | A | B | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
| 01/01/2015 |
|
138 | Nguyễn Thị Hồng Thọ | 20/11/1975 | GVMN | TCMN |
| B | 15.115 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3.66 |
| 01/10/2015 |
|
139 | Nguyễn Thị Nhân | 06/10/1966 | GVMN | TCMN | A | B | 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
| 01/02/2015 |
|
140 | Nguyễn Thị Tía | 20/11/1970 | GVMN | TCMN |
| B | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
| 01/10/2015 |
|
141 | Huỳnh Thị Vỵ | 05/06/1968 | GVMN | TCMN |
| B | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
| 01/01/2015 |
|
142 | Phạm Thị Dũng | 19/10/1965 | GVMN | TCMN | A | B | 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
| 01/02/2015 |
|
143 | Phạm Thị Ít | 14/05/1966 | GVMN | TCMN | A | B | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
| 01/01/2015 |
|
144 | Nguyễn Thị Hướng | 15/07/1968 | GVMN | TCMN | B | B | 15.115 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/10/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3.66 |
| 01/10/2014 |
|
145 | Phạm Thị Kim Cúc | 30/12/1971 | GVMN | TCMN |
| B | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
| 01/10/2015 |
|
146 | Cao Thị Lai | 20/11/1968 | GVMN | TCMN |
| B | 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
| 01/02/2015 |
|
147 | Phạm Thị Bé Loan | 01/07/1982 | GVMN | TCMN | B | B | 15.115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
| 01/01/2014 |
|
148 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 21/05/1979 | GVMN | TCMN | A | B | 15.115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/9/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
| 01/9/2014 |
|
149 | Phạm Thị Ánh Nguyệt | 10/10/1972 | GVMN | TCMN | A | A | 15.115 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/07/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
| 01/07/2014 |
|
150 | Nguyễn Thị Bé Năm | 20/06/1989 | GVMN | TCMN | B | A | 15.115 | 3/12 | 2.26 |
|
| 15/5/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
| 15/5/2014 |
|
151 | Huỳnh Thị Phương | 01/12/1990 | GVMN | TCMN | A | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/11/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
| 01/11/2014 |
|
152 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 01/04/1993 | GVMN | TCMN | A | A | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/11/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
| 01/11/2014 |
|
+ | MN ĐỨC MINH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
153 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 20/03/1965 | Hiệu trưởng | TCMN | B | B | 15.115 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 6% | 01/10/2015 |
|
154 | Thân Thị Bê | 01/01/1969 | Phó Hiệu trưởng | TCMN | B | B | 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/07/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
| 01/07/2015 |
|
155 | Phạm Thị Kim Hạnh | 25/06/1973 | Phó Hiệu trưởng | TCMN | A | A | 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/04/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
| 01/04/2015 |
|
156 | Lê Thị Kim Thanh | 12/09/1970 | GVMN | TCMN | B | B | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
| 01/01/2015 |
|
157 | Phan Thị Loan | 26/05/1977 | GVMN | TCMN | B | B | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/10/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
| 01/10/2014 |
|
158 | Nguyễn Thị Thúy Ái | 03/09/1980 | GVMN | TCMN | B | B | 15.115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/10/2013 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
| 01/10/2013 |
|
159 | Trần Thị Xuân Thủy | 10/05/1987 | GVMN | TCMN | B | A | 15.115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/07/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
| 01/07/2015 |
|
160 | Cao Hoàng Hân Châu | 14/06/1987 | GVMN | TCMN | B | B | 15.115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/07/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
| 01/07/2014 |
|
161 | Nguyễn Thị Mỹ Trang | 30/10/1987 | GVMN | TCMN |
| B | 15.115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
| 01/12/2015 |
|
162 | Lê Thị Sương | 06/02/1987 | GVMN | TCMN | B | A | 15.115 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/09/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
| 01/09/2014 |
|
163 | Võ Thị Phương Loan | 10/02/1968 | GVMN | TCMN |
| B | 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
| 01/02/2015 |
|
164 | Nguyễn Thị Tề | 06/09/1966 | GVMN | TCMN |
| B | 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
| 01/02/2015 |
|
165 | Trần Thị Kim Liên | 25/08/1966 | GVMN | TCMN |
| B | 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
| 01/02/2015 |
|
166 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 08/10/1968 | GVMN | TCMN |
| B | 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
| 01/02/2015 |
|
167 | Nguyễn Thị Thu Lệ | 01/06/1969 | GVMN | TCMN |
| B | 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/11/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
| 01/11/2015 |
|
168 | Võ Thị Thúy | 20/03/1969 | GVMN | TCMN |
| B | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/04/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
| 01/04/2015 |
|
169 | Võ Thị Lệ Thu | 29/05/1991 | GVMN | TCMN | B | A | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/11/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
| 01/11/2014 |
|
170 | Nguyễn Thị Trinh | 15/01/1993 | GVMN | TCMN | B | A | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/05/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
| 01/05/2015 |
|
171 | Nguyễn Thị Thu Ngà | 27/03/1992 | GVMN | TCMN | B | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/5/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
| 01/5/2015 |
|
172 | Nguyễn Thị Phượng | 11/11/1993 | GVMN | TCMN | B | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/5/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
| 01/5/2015 |
|
173 | Trịnh Thị Hồng Lam | 01/01/1983 | GVMN | TCMN | B | A | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/5/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
| 01/5/2015 |
|
+ | MN ĐỨC CHÁNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
174 | Nguyễn Thị Bích Tuận | 3/2/19863 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 | 23% |
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 23% | 01/10/2015 |
|
175 | Trần Thị Hoài Nam | 19/5/1982 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/04/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
| 01/04/2015 |
|
176 | Lê Thị Hoài Linh | 27/8/1984 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
| 01/7/2015 |
|
177 | Bùi Thị Thùy Mỹ | 12/4/1987 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/03/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
| 01/03/2015 |
|
178 | Bùi Thị Ánh Nga | 6/5/1982 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 09/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
| 09/12/2015 |
|
179 | Nguyễn Thị Hồng Lan | 10/8/1970 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/04/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
| 01/04/2015 |
|
180 | Phạm Thị Bích Thạch | 25/5/1975 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/04/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
| 01/04/2015 |
|
181 | Nguyễn Thị Thanh | 6/4/1969 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 1/1/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
| 1/1/2015 |
|
182 | Võ Thị Phương | 14/7/1967 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
| 01/10/2015 |
|
183 | Đặng Thị Hai | 20/8/1969 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 1/1/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
| 1/1/2015 |
|
184 | Từ Thị Ánh Dương | 20/3/1984 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/05/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
| 01/05/2015 |
|
185 | Nguyễn Thị Nhật Loan | 2/4/1986 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 3/12 | 2.26 |
|
| 1/1/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
| 1/1/2015 |
|
186 | Nguyễn Thị Minh | 10/4/1965 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3.66 |
| 01/10/2015 |
|
187 | Huỳnh Thị Tuyết Định | 2/3/1987 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/11/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
| 01/11/2014 |
|
188 | Phạm Thị Phước | 02/02/1968 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
| 01/02/2015 |
|
189 | Nguyễn Thị Mến | 5/9/1984 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 01/12 | 1.86 |
|
| 01/11/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 01/12 | 1.86 |
| 01/11/2014 |
|
190 | Lê Thị Thùy | 21/2/1965 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
| 01/10/2015 |
|
191 | Lê Thị Hân | 20/10/1961 | GVMN | TCMN |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
| 01/02/2015 |
|
II | CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIỂU HỌC | ||||||||||||||||||
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ | TH KIẾN KHƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Trần Thị Thuý Hồng | 23/08/1964 | Hiệu trưởng | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/04/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
| 01/04/2015 |
|
2 | Lê Thị Thanh Tuyền | 03/06/1964 | Phó Hiệu trưởng | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/04/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
| 01/04/2015 |
|
3 | Võ Văn Thính | 10/04/1957 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 |
| 01/01/2013 |
|
4 | Trần Thị Xuân Hồng | 06/10/1965 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
| 01/10/2013 |
|
5 | Nguyễn Thị Nga | 05/09/1962 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
| 01/10/2014 |
|
6 | Nguyễn Thị Tám | 01/01/1968 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
| 01/01/2014 |
|
7 | Nguyễn Thị Thu Hà | 20/10/1969 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/04/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
| 01/04/2013 |
|
8 | Võ Thị Mai | 14/07/1966 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
| 01/10/2013 |
|
9 | Thân Thị Triển | 11/05/1968 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
| 01/10/2013 |
|
10 | Tạ Thị Thuỳ Dương | 16/06/1968 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
| 01/01/2014 |
|
11 | Nguyễn Thị Thanh | 16/07/1967 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/08/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
| 01/08/2014 |
|
12 | Lê Thị Hồng Diệp | 01/01/1969 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
| 01/01/2015 |
|
13 | Trần Thị Việt | 06/06/1965 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
| 01/10/2014 |
|
14 | Bùi Thị Tường Vi | 27/04/1973 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 01/01/2013 |
|
15 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 20/05/1973 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 01/01/2013 |
|
16 | Huỳnh Thị Mỹ Lệ | 20/03/1975 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/05/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 01/05/2015 |
|
17 | Trần Thị Bích Tanh | 05/10/1979 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| A | 150.203 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/03/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 |
| 01/03/2013 |
|
18 | Nguyễn Thị Trường Ca | 09/02/1982 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/09/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 |
| 01/09/2014 |
|
19 | Lê Thị Thanh Hiền | 10/08/1966 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/07/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.98 |
| 01/07/2015 |
|
20 | Trần Thị Thu Hà | 25/04/1991 | GVTH cao cấp | ĐHCNTT |
| A | 15a.203 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
| 01/11/2015 |
|
+ | TH MỎ CÀY |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 | Lê Dũng | 15/10/1965 | Hiệu trưởng | ĐHTH | B | A | 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
| 01/01/2013 |
|
22 | Trần Thị Thu Thuận | 03/04/1974 | Phó Hiệu trưởng | ĐHTH | B | A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 01/01/2013 |
|
23 | Đoàn Thị Vân | 30/03/1965 | GVTH cao cấp | ĐHTH | B | A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 1/3/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
| 1/3/2014 |
|
24 | Phan Thanh Hồng | 30/12/1970 | GVTH cao cấp | ĐHTH | B | A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 1/8/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
| 1/8/2013 |
|
25 | Nguyễn Thị Bích Phê | 12/02/1968 | GVTH cao cấp | ĐHTH | B | A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 01/01/2013 |
|
26 | Đỗ Thị Mỹ Lệ | 05/10/1975 | GVTH cao cấp | ĐHTH | B | A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 1/8/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 1/8/2014 |
|
27 | Nguyễn Thị Tốt | 06/02/1980 | GVTH cao cấp | ĐHTH | B | A | 15a.203 | 3/9 | 3.00 |
|
| 2/12/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 |
| 2/12/2014 |
|
28 | Lê Thị Hồng Giang | 07/10/1983 | GVTH cao cấp | ĐHTH | B | A | 15a.203 | 3/9 | 3.00 |
|
| 10/3/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 |
| 10/3/2015 |
|
29 | Chế Thị Kiều Nguyệt | 17/05/1978 | GVTH cao cấp | ĐHTH | B | A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 1/2/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 1/2/2014 |
|
+ | TH ĐỨC PHONG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
30 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | 17.12.1965 | Phó Hiệu trưởng | ĐHTH | B | A | 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/04/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
| 01/04/2014 |
|
31 | Nguyễn Thị Hiền | 10.06.1976 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/03/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 01/03/2013 |
|
32 | Phạm Thị Nữ | 30.10.1984 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
| 01/10/2014 |
|
33 | Võ Thị Minh Phương | 01.12.1981 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
| 01/11/2014 |
|
34 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | 14.04.1972 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/05/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 01/05/2015 |
|
35 | Nguyễn Quốc Anh | 06.12.1967 | GVTH cao cấp | ĐHTH | B | A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 18/02/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
| 18/02/2015 |
|
36 | Ng Thị Quỳnh Khuyên | 01.01.1979 | GVTH cao cấp | ĐHTH | B2 | B | 15a.203 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 |
| 01/10/2013 |
|
37 | Lê Thị Thúy Huyên | 08.12.1980 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/03/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 |
| 01/03/2013 |
|
38 | Lê Thị Kim Phượng | 01.10.1976 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/08/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 01/08/2014 |
|
39 | Hồ Thị Thanh | 01.01.1970 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 01/01/2015 |
|
40 | Trần Thị Ngọc Huân | 01.11.1984 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
| 01/01/2014 |
|
41 | Phạm Trần Ngọc Tuyết | 17.12.1982 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 15/08/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
| 15/08/2014 |
|
42 | Nguyễn Thị Húy | 17.07.1968 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
| 01/10/2014 |
|
+ | TH ĐỨC PHÚ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
43 | Cao Thị Minh Tâm | 10/06/1963 | Phó Hiệu trưởng | ĐHTN | A | A | 15a203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/07/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
| 01/07/2013 |
|
44 | Nguyễn Đức Họp | 16/02/1975 | Phó Hiệu trưởng | ĐHTN | B | A | 15a203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/05/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 01/05/2014 |
|
45 | Trần Thị Một | 07/08/1973 | GVTH cao cấp | ĐHTN |
|
| 15a203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 01/01/2013 |
|
46 | Cao Thị Thanh Uyên | 18/8/1978 | GVTH cao cấp | ĐHTN | A | A | 15a203 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 |
| 01/10/2013 |
|
47 | Trần Thị Tố Trinh | 09/11/1991 | GVTH cao cấp | ĐHTN | B |
| 15a203 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
| 01/11/2015 |
|
+ | TH BẮC PHONG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
48 | Hồ Văn Ba | 08/07/1963 | Phó Hiệu trưởng | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
| 01/01/2013 |
|
49 | Võ Thị Thúy Hồng | 26/12/1962 | GVTH cao cấp | ĐHTH | B | A | 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
| 01/01/2013 |
|
50 | Nguyễn Thị Cho | 02/06/1966 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
| 01/10/2014 |
|
51 | HuỳnhThị Kim Mai | 20/08/1963 | GVTH cao cấp | ĐHTH | B | A | 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
| 01/10/2015 |
|
52 | Nguyễn Thị Trang | 20/10/1971 | GVTH cao cấp | ĐHTH | B | A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/08/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
| 01/08/2014 |
|
53 | Lê Thị Thúy Loan | 10/08/1969 | GVTH cao cấp | ĐHTH | B | A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
| 01/02/2014 |
|
54 | Nguyễn Thị Linh | 27/02/1969 | GVTH cao cấp | ĐHTH | B | A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 01/01/2013 |
|
55 | Đỗ Thị Bé Ly | 05/05/1972 | GVTH cao cấp | ĐHTH | B | A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 01/02/2014 |
|
56 | Phạm Thị Phương Lan | 30/06/1983 | GVTH cao cấp | ĐHTH | B | A | 15a.203 | 3/9 | 3.00 |
|
| 10/09/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 |
| 10/09/2015 |
|
+ | TH NAM HÒA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
57 | Đặng Kỹ | 01/01/1962 | Hiệu trưởng | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/08/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 |
| 01/08/2013 |
|
58 | Nguyễn Thị Hương | 28/4/1976 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 1/8/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 1/8/2014 |
|
59 | Nguyễn Kiến | 06/10/1966 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
| 01/01/2015 |
|
60 | Võ Thị Thọ | 19/9/1969 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 1/1/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 1/1/2013 |
|
61 | Đỗ Thị Tam | 22/2/1968 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 1/1/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 1/1/2013 |
|
62 | Lê Thị Thanh | 25/11/1986 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | B | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 1/12/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
| 1/12/2014 |
|
63 | Nguyễn Công Tri | 28/3/1957 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 6% |
| 01/08/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 6% | 01/08/2015 |
|
64 | Phạm Thị Thu Hà | 06/01/1976 | GVTHCS chính | ĐH Anh | ĐH | A | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 1/12/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 1/12/2013 |
|
65 | Phan Thị Thanh Thuyền | 11/03/1990 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | ĐH | 15a.203 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 234 |
| 01/11/2015 |
|
+ | TH ĐỨC HIỆP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
66 | Thái Thị Thùy Trang | 01/01/1967 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/05/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 |
| 01/05/2015 |
|
67 | Trịnh Thị Hồng | 02/04/1977 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 01/02/2014 |
|
68 | Nguyễn T. Xuân Huyên | 15/04/1977 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| B | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/08/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 01/08/2014 |
|
69 | Phạm Thị Hương | 09/11/1983 | GVTHCS chính | ĐHAnh | ĐH | A | 15a.201 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 |
| 01/11/2015 | thcs An |
70 | Lý Thị Thùy Ninh | 07/02/1983 | GVTH cao cấp | ĐHTH | B | A | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
| 01/6/2015 |
|
+ | TH VĂN BÂN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
71 | Phạm Ngọc Công | 24/7/1957 | Hiệu trưởng | ĐHTH | B | A | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 14% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 14% | 01/10/2015 |
|
72 | Nguyễn Thị Hồng Gương | 02/2/1974 | GVTH cao cấp | ĐHTH | B | A | 15a.203 | 7/9 | 432 |
|
| 01/04/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
| 01/04/2015 |
|
73 | Nguyễn Thị Minh Thư | 04/8/1976 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| B | 15a.203 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/12/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 |
| 01/12/2015 |
|
74 | Nguyễn Thị Thu Chí | 20/10/1975 | GVTH cao cấp | ĐHTH | B | A | 15a.203 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/06/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 |
| 01/06/2014 |
|
75 | Lê Thị Hòa | 02/9/1975 | GVTH cao cấp | ĐHTH | B | B | 15a.203 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/09/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 |
| 01/09/2014 |
|
76 | Cao Thị Xuân Phương | 07/8/1977 | GVTH cao cấp | ĐH Anh | ĐH | A | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/06/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
| 01/06/2015 |
|
+ | TH BẮC HÒA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
77 | Huỳnh Trung Toàn | 09/04/1966 | Hiệu trưởng | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 1/10/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
| 1/10/2014 |
|
78 | Bùi Thị Hữu | 18/07/1977 | Phó Hiệu trưởng | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 5/9 | 3.66 |
|
| 1/1/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 |
| 1/1/2013 |
|
+ | TH BỒ ĐỀ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
79 | Bùi Thị Minh Hạ | 27/11/1966 | Phó Hiệu trưởng | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/07/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
| 01/07/2014 |
|
80 | Trần Đình Dũng | 27/12/1956 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 |
| 01/01/2013 |
|
81 | Lê Quang Tuyển | 03/08/1965 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/04/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
| 01/04/2015 |
|
82 | Trương Thị Bắc | 16/04/1964 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/04/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
| 01/04/2014 |
|
83 | Trần Thị Cúc | 07/01/1965 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
| 01/10/2014 |
|
84 | Võ Thị Kim Ánh | 27/03/1968 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 01/01/2013 |
|
85 | Ngô Thị Trang | 26/06/1974 | GVTH cao cấp | ĐHTH | B1 | A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 01/12/2013 |
|
86 | Đoàn Thị Xuân Nguyệt | 03/02/1975 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A1 | A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/03/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 01/03/2014 |
|
87 | Ngô Thị Minh Hương | 16/01/1977 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A1 | A | 15a.203 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 |
| 01/01/2013 |
|
88 | Huỳnh Thị Bích Hằng | 28/08/1974 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 01/02/2014 |
|
89 | Mai Thị Xuân Thuỳ | 15/12/1985 | GVTH cao cấp | ĐHTH | C | A | 15a.203 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/05/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 |
| 01/05/2015 |
|
90 | Nguyễn Thị Mỹ Hương | 04/11/1984 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
| 01/01/2014 |
|
91 | Cao Thị Bạch Thu | 04/11/1973 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 01/02/2014 |
|
92 | Tạ Thị Danh | 02/02/1984 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
| 01/12/2014 |
|
+ | TH ĐỨC MINH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
93 | Phạm Văn Phương | 12/01/1969 | Hiệu trưởng | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/04/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
| 01/04/2014 |
|
94 | Bùi Tấn Ninh | 28/07/1957 | Phó Hiệu trưởng | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 8% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 8% | 01/10/2015 |
|
95 | Nguyễn Công | 14/08/1962 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
| 01/10/2015 |
|
96 | Trần Hào | 02/01/1961 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
| 01/10/2015 |
|
97 | Huỳnh Thuận | 15/08/1966 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
| 01/10/2015 |
|
98 | Trịnh Thị Bích Hường | 07/05/1963 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
| 01/10/2015 |
|
99 | Nguyễn Thị Tranh Vui | 05/09/1963 | GVTH cao cấp | ĐHTH | B | A | 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
| 01/10/2015 |
|
100 | Bùi Thị Hòa | 20/10/1968 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
| 01/10/2015 |
|
101 | Bùi Thị Kim Hồng | 20/12/1972 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/04/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 01/04/2015 |
|
102 | Trịnh Thị Út | 02/06/1970 | GVTH cao cấp | ĐHTH | B | B | 15a.203 | 7/9 | 432 |
|
| 01/07/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
| 01/07/2015 |
|
103 | Nguyễn Thị Hải Vân | 10/01/1976 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/03/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 01/03/2013 |
|
104 | Nguyễn T. Xuân Nương | 15/09/1978 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/02/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 01/02/2015 |
|
105 | Nguyễn Thị Hà | 02/09/1982 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 3/9 | 3.00 |
|
| 10/03/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3..00 |
| 10/03/2015 |
|
106 | Ng.Thị Phương Lan | 19/02/1978 | GVTH cao cấp | ĐH Anh | B2 | B | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
| 01/12/2014 |
|
107 | Trần Thị Tơ | 20/08/1969 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
| 01/10/2013 |
|
108 | Bùi Thị Thu Vân | 11/11/1965 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
| 01/12/2014 |
|
109 | Bùi Thị Quốc | 10/10/1973 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/03/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 |
| 01/03/2013 |
|
110 | Lương Thị Hòa | 02/02/1969 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/05/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
| 01/05/2014 |
|
111 | Trương Thị Hồng | 25/05/1979 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 01/02/2014 |
|
112 | Võ Thị Mỹ Liên | 08/04/1973 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 01/01/2013 |
|
113 | Phạm Thị Kiều | 24/12/1972 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
| 01/02/2014 |
|
114 | Nguyễn Thị Thúy Kiều | 01/03/1981 | GVTH cao cấp | ĐH Anh | A | A | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/09/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
| 01/09/2014 |
|
115 | Đoàn Quốc Mai Nam | 06/09/1982 | GVTH cao cấp | ĐHTH | B | B | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/03/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
| 01/03/2014 |
|
116 | Trương Thị Phong Quỳnh | 11/12/1981 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | KTV | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
| 01/01/2013 |
|
117 | Bùi Thị Nhàn | 30/12/1978 | GVTHCS chính | ĐHAnh | B2 | B | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 01/10/2015 |
|
+ | TH ĐỨC TÂN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
118 | Nguyễn Thị Phượng | 15/3/1978 | Phó Hiệu trưởng | ĐHTH | B | B | 15a.203 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/07/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 |
| 01/07/2013 |
|
+ | TH ĐỨC THẠNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
119 | Huỳnh Thị Hiền | 28/10/1979 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
|
| 15a.203 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 |
| 01/10/2015 |
|
120 | Lâm Thị Kim Phúc | 02/09/1985 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
| 01/7/2014 |
|
121 | Nguyễn Thị Kim Tiến | 03/05/1981 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 15/08/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
| 15/08/2014 |
|
122 | Lê Thị Thạnh | 08/10/1965 | Phó Hiệu trưởng | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
| 01/10/2014 |
|
123 | Nguyễn Thị Kim Hương | 20/03/1964 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
| 01/10/2014 |
|
124 | Phan Văn Quyền | 10/10/1966 | Hiệu trưởng | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 432 |
| 01/10/2014 |
|
125 | Trần Thị Chính | 05/03/1963 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
| 01/10/2014 |
|
126 | Trần Thị Hồng Thư | 15/05/1964 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
| 01/10/2014 |
|
127 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 10/07/1969 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/08/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
| 01/08/2014 |
|
128 | Nguyễn Lê Duyên Duyên | 03/03/1969 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/08/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
| 01/08/2014 |
|
129 | Nguyễn Thị Phi Tùng | 15/02/1969 | GVTH cao cấp | ĐHTH | B | A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 01/01/2013 |
|
130 | Nguyễn Thị Thu | 02/02/1972 | GVTH cao cấp | ĐHTH | B | B | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 01/01/2013 |
|
131 | Phạm Thị Xuân Diệu | 01/01/1967 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 01/01/2013 |
|
132 | Trần Thị Tý | 02/02/1965 | GVTH cao cấp | ĐHTH | B | B | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
| 01/01/2013 |
|
133 | Trịnh Thị Hồng Lê | 14/04/1975 | Phó Hiệu trưởng | ĐHTH |
|
| 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 01/01/2013 |
|
134 | Trương Thị Gương | 15/08/1976 | GVTH cao cấp | ĐHTH | B | A | 15a.203 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 |
| 01/01/2013 |
|
135 | Lê Thị Thúy Lệ | 26/10/1975 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
|
| 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 01/12/2013 |
|
136 | Hồ Thị Minh Tánh | 15/09/1969 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
| 01/02/2014 |
|
+ | TH NĂNG AN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
137 | Bùi Đình Cách | 13/7/1963 | Hiệu trưởng | ĐHQL | A | A | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 5% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/01/2015 |
|
138 | Hoàng Thị Thúy Diệu | 09/2/1969 | Phó Hiệu trưởng | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/07/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 |
| 01/07/2014 |
|
139 | Lê Thị Thu Viên | 06/03/1983 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/09/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
| 01/09/2014 |
|
140 | Trần Thị Ánh Phượng | 12/02/1985 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/06/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
| 01/06/2015 |
|
141 | Trần Thị Thúy Hương | 05/05/1979 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/09/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
| 01/09/2014 |
|
142 | Lê Thị Thu Phượng | 07/12/1967 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/04/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
| 01/04/2014 |
|
143 | Nguyễn Thị Hoa | 10/02/1978 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/07/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 |
| 01/07/2013 |
|
+ | TH THẠCH THANG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
144 | Nguyễn Văn Tuyên | 10.12.1966 | Hiệu trưởng | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
| 01/10/2013 |
|
145 | Trương Thị Thu Hiền | 12.8.1975 | Phó Hiệu trưởng | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 01/12/2013 |
|
146 | Vương Văn Tỵ | 22.7.1968 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
|
| 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
| 01/10/2013 |
|
147 | Nguyễn Nhứt | 20.10.1962 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
| 01/10/2014 |
|
148 | Phan Ngọc Lâm | 29.8.1968 | GVTH cao cấp | ĐHTH | B | A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
| 01/8/2014 |
|
149 | Phạm Thị Lưu | 10.10.1966 | GVTH cao cấp | ĐHTH | B | A | 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
| 01/10/2014 |
|
150 | Nguyễn Thị Miền | 02.02.1969 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
|
| 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 01/01/2013 |
|
151 | Nguyễn Thị Kim Ngọc | 29.6.1970 | GVTH cao cấp | ĐHTH | B | A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 01/01/2013 |
|
152 | Trần Thị Mến | 22.9.1977 | GVTH cao cấp | ĐHTH | B | A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 01/02/2014 |
|
153 | Nguyễn Thị Lệ Thu | 24.7.1976 | GVTH cao cấp | ĐHTH | B | A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 01/8/2014 |
|
154 | Nguyễn Thị Kim Cúc | 14.4.1978 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 |
| 01/3/2013 |
|
+ | TH THẠCH TRỤ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
155 | Nguyễn Văn Trình | 16/4/1963 | Phó Hiệu trưởng | ĐHTH | B | A | 15a.203 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/8/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 |
| 01/8/2013 |
|
156 | Nguyễn Hương | 18/6/1963 | GVTH cao cấp | ĐHTH | B | A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/8/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 01/8/2013 |
|
157 | Trần Thị Định | 08/4/1963 | GVTH cao cấp | ĐHTH | B | A | 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
| 01/10/2013 |
|
158 | Nguyễn Dũng | 10/8/1963 | GVTH cao cấp | ĐHTH | B | A | 15a.203 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/7/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 |
| 01/7/2015 |
|
159 | Nguyễn Mậu Đông | 20/8/1967 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A |
| 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/2/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
| 01/2/2013 |
|
160 | Từ Thị Thêm | 01/01/1974 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A |
| 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 01/8/2014 |
|
161 | Đinh Thị Bích Thuỳ | 02/4/1973 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 01/8/2014 |
|
162 | Nguyễn Thị Thu Huệ | 20/5/1978 | GVTH cao cấp | ĐHTH | B | A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/2/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 01/2/2014 |
|
163 | Đoàn Thị Hồng Vân | 24/02/1978 | GVTH cao cấp | ĐHTH | B | A | 15a.203 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 |
| 01/3/2013 |
|
164 | Lê Thị Thu Nhị | 20/7/1986 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
|
| 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
| 01/6/2015 |
|
+ | TH TT Mộ Đức |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
165 | Lê Thị Thanh Thúy | 01/02/1976 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 1/8/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 1/8/2014 |
|
166 | Trần Thị Đa | 08/10/1970 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 1/8/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
| 1/8/2014 |
|
167 | Phạm Thị Tình | 12/08/1964 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 1/4/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
| 1/4/2014 |
|
168 | Trương Thị Diệu Hà | 20/03/1977 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 5/9 | 3.66 |
|
| 1/2/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 |
| 1/2/2014 |
|
169 | Phan Thị Thu Phong | 08/11/1980 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| A | 15a203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 15/8/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
| 15/8/2014 |
|
170 | Lê Nữ Kim Hà | 05/09/1975 | GVTH cao cấp | ĐHTH | B | A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 1/3/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 1/3/2013 |
|
171 | Lê Thị Hồng Trang | 11/04/1975 | GVTH cao cấp | ĐHTH | B | A | 15a203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 1/3/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 1/3/2013 |
|
+ | TH TÚ SƠN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
172 | Nguyễn Luân | 25/06/1963 | Hiệu trưởng | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 9% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 9% | 01/10/2015 |
|
173 | Nguyễn Nghĩa | 06/10/1965 | GVTH cao cấp | ĐH Sử |
| A | 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
| 01/10/2014 |
|
174 | Lê Thị Gái | 09/09/1968 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
| 01/01/2014 |
|
175 | Lương Thị Kim Quy | 20/10/1973 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/03/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 01/03/2013 |
|
176 | Lê Thị Thu Hà | 12/10/1975 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
|
| 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/03/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 01/03/2013 |
|
177 | Huỳnh Thị Kim Nương | 10/05/1974 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
|
| 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/03/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 01/03/2013 |
|
178 | Bùi Thị Lan | 24/10/1978 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A |
| 15a.203 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/07/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 |
| 01/07/2013 |
|
179 | Nguyễn Thị Lệ Hà | 17/01/1983 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
|
| 15a.203 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/03/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 |
| 01/03/2014 |
|
180 | Trần Hà My | 16/02/1988 | GVTH cao cấp | ĐHXH | A | A | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
| 01/12/2014 |
|
181 | Trần Thị Thanh Thúy | 24/06/1976 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/09/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
| 01/09/2014 |
|
+ | TH ĐỨC THẮNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
182 | Nguyễn Văn Đức | 30/02/1957 | Phó Hiệu trưởng | ĐHTH |
|
| 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 6% |
| 01/8/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 6% | 1/8/2015 |
|
183 | Nguyễn Thị Tạo | 15/07/1964 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/1/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
| 1/1/2013 |
|
184 | Nguyễn Thị Túy Diệp | 15/04/1973 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 1/10/2013 |
|
185 | Trần Thị Thu Lệ | 10/01/1980 | GVTH cao cấp | ĐHTH | B | A | 15a.203 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 |
| 1/10/2013 |
|
186 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 26/12/1970 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/2/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 1/2/2014 |
|
187 | Bùi Thị Thúy Nĩ | 06/10/1975 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/3/1014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 1/3/1014 |
|
188 | Đặng Thị Qúy Ân | 30/12/1973 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
| 1/5/2014 |
|
189 | Huỳnh Thị Ngọc Vân | 03/10/1980 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 |
| 1/8/2014 |
|
190 | Lê Quang Tuyến | 15/06/1979 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 20/8/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
| 20/8/2014 |
|
191 | Nguyễn Thị Mỹ Nguyệt | 15/05/1985 | GVTH cao cấp | ĐHNN | B2 | B | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 20/8/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
| 20/8/2014 |
|
192 | Lê Thị Nguyệt | 15/06/1983 | GVTH cao cấp | ĐHTH | B | A | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
| 1/9/2014 |
|
193 | Đỗ Thị Ái My | 16/03/1981 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 20/8/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
| 20/8/2014 |
|
194 | Phạm Thị Điệp | 01/02/1965 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
| 1/10/2014 |
|
+ | TH ĐỨC LỢI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
195 | Nguyễn Biên | 16/06/1958 | Hiệu trưởng | ĐHTH | A | B | 15a.203 | 9/9 | 4.98 |
|
| 1/1/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 |
| 1/1/2013 |
|
196 | Nguyễn Bảy | 20/11/1959 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A |
| 15a.203 | 9/9 | 4.98 |
|
| 1/1/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 |
| 1/1/2013 |
|
197 | Tạ Thị Hà Thành | 12/08/1976 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | B | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 1/7/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 1/7/2015 |
|
198 | Huỳnh Thị Tài | 30/12/1976 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| B | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 1/3/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
| 1/3/2014 |
|
199 | Nguyễn Lê Diễm Uyên | 15/09/1983 | GVTH cao cấp | ĐHTH | B | B | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 1/9/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
| 1/9/2014 |
|
200 | Trần Thị Xuân Hương | 25/05/1980 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 3/9 | 3.00 |
|
| 1/12/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3 |
| 1/12/2014 |
|
201 | Nguyễn Thị Phải | 02/11/1982 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 3/9 | 3.00 |
|
| 1/9/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 |
| 1/9/2013 |
|
202 | Bùi Thị Luyện | 20/02/1985 | GVTH cao cấp | ĐHTH | A | A | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 15/10/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
| 15/10/2013 |
|
203 | Nguyễn Thị Phương Đào | 25/06/1984 | GVTH cao cấp | ĐHTH |
| A | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 1/9/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
| 1/9/2014 |
|
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ | TH KIẾN KHƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Trần Thị Kim Oanh | 31/07/1978 | GVTHCS | CĐTA | CĐ | A | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
| 01/01/2015 |
|
2 | Phạm Văn Phước | 16/03/1975 | GVTHCS | CĐTD |
| A | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
| 01/12/2015 |
|
3 | Trần Thị Diễm Thương | 08/02/1977 | GVTH chính | CĐTA | CĐ | A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/05/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
| 01/05/2014 |
|
4 | Nguyễn Thị Quy | 24/08/1977 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/03/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
| 01/03/2014 |
|
5 | Lê Thị Hòa | 01/05/1969 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/08/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
| 01/8/2014 |
|
+ | TH MỎ CÀY |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
6 | Đoàn Thị Kim Ngà | 06/02/1962 | GVTH chính | CĐTH | B | B | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 1/2/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
| 1/2/2014 |
|
7 | Võ Thị Như | 18/07/1964 | GVTH chính | CĐTH | B | B | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 1/2/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
| 1/2/2014 |
|
8 | Đặng Thị Huyên | 29/03/1965 | GVTH chính | CĐTH | B | B | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 1/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
| 1/11/2013 |
|
9 | Võ Thị Hóa | 20/07/1968 | GVTH chính | CĐTH | B | B | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 1/3/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
| 1/3/2013 |
|
10 | Nguyễn Hoàng Thao | 01/08/1972 | GVTH chính | CĐTH | B | B | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 1/5/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
| 1/5/2014 |
|
11 | Trần Thị Hồng Linh | 05/12/1979 | GVTH chính | CĐTH | B2 |
| 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 1/12/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
| 1/12/2013 |
|
12 | Cao Thị Cẩm Ly | 28/10/1974 | GVTH chính | CĐTH | B2 | A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 1/9/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
| 1/9/2014 |
|
13 | Trần Thị Hồng Anh | 20/11/1981 | GVTH chính | CĐTH | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 1/11/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
| 1/11/2014 |
|
14 | Cao Thị Xuân Biền | 30/01/1989 | GVTH chính | CĐTH | B | A | 15a204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 1/11/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
| 1/11/2014 |
|
15 | Trương Thị Đông | 26/08/1968 | GVTH chính | CĐTH | B | B | 15a204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 1/1/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
| 1/1/2014 |
|
+ | TH ĐỨC PHONG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 | Bùi Thị Lệ Thu | 16.03.1963 | GVTH chính | CĐTH | A | A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01.02.2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
| 01.02.2014 |
|
17 | Nguyễn Thị Tuyết | 26.12.1965 | GVTH chính | CĐTH | A | A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01.08.2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
| 01.08.2013 |
|
18 | Nguyễn Thị Kim Chi | 15.03.1964 | GVTH chính | CĐTH | B | A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01.02.2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
| 01.02.2014 |
|
19 | Lê Văn Định | 16.05.1963 | GVTH chính | CĐTH | A | A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01.02.2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
| 01.02.2014 |
|
20 | Phạm Thị Hòa | 18.01.1975 | GVTH chính | CĐTH | A | A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01.03.2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
| 01.03.2013 |
|
21 | Nguyễn Thị Tuyết | 10.12.1967 | GVTH chính | CĐTH | B | A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01.02.2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
| 01.02.2014 |
|
22 | Nguyễn Thị Kim Dung | 20.11.1966 | Hiệu trưởng | CĐTH | B | A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01.10.2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
| 01.10.2013 |
|
+ | TH ĐỨC PHÚ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 | Trần Biên | 01/12/1956 | Hiệu trưởng | CĐTH |
| A | 15a204 | 10/10 | 4.89 | 11% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 | 11% | 01/10/2015 |
|
24 | Huỳnh Trung Khả | 18/8/1962 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
| 01/10/2013 |
|
25 | Nguyễn Thạnh | 10/6/1961 | GVTH chính | CĐTH |
|
| 15a204 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 |
| 01/02/2014 |
|
26 | Lê Thị Quyên | 09/7/1963 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
| 01/02/2014 |
|
27 | Nguyễn Thị Nghĩa | 11/4/1962 | GVTH chính | CĐTH |
|
| 15a204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
| 01/02/2014 |
|
28 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 10/12/1962 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
| 01/02/2014 |
|
29 | Phạm Thị Thanh Thuý | 15/4/1966 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
| 01/10/2013 |
|
30 | Trần Thị Thanh Thúy | 10/10/1971 | GVTH chính | CĐTH |
|
| 15a204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
| 01/11/2013 |
|
31 | Huỳnh Thị Quý | 31/12/1970 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
| 01/02/2014 |
|
32 | Quách Thị Mệ | 08/08/1974 | GVTH chính | CĐTH |
|
| 15a204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/05/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
| 01/05/2015 |
|
33 | Hồ Thị Thúy Vân | 02/01/1969 | GVTH chính | CĐTH |
|
| 15a204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/06/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
| 01/06/2015 |
|
34 | Nguyễn Thị Nương | 25/12/1965 | GVTH chính | CĐTH |
|
| 15a204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
| 01/02/2014 |
|
35 | Đỗ Thị Kim Chi | 20/7/1976 | GVTH chính | CĐTH |
|
| 15a204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/03/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
| 01/03/2013 |
|
36 | Trần Thị Quỳnh Đức | 26/6/1978 | GVTH chính | CĐTH |
|
| 15a204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
| 01/08/2014 |
|
37 | Châu Tấn Vinh | 08/7/1982 | GVTH chính | CĐTH |
|
| 15a204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/09/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
| 01/09/2014 |
|
38 | Trần Thị Ly | 16/11/1969 | GVTH chính | CĐTH |
|
| 15a204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/04/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
| 01/04/2014 |
|
39 | TrầnThị Thủy | 06/6/1970 | GVTH chính | CĐTH |
|
| 15a204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
| 01/07/2013 |
|
40 | Lê Thị Thanh Phương | 20/10/1977 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/08/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
| 01/08/2014 |
|
41 | Nguyễn Thị Minh Thư | 27/7/1976 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/04/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
| 01/04/2014 |
|
42 | Nguyễn Thị Huyền | 10/12/1985 | GVTH chính | CĐVH | A | A | 15a204 | 3/10 | 2.72 |
|
| 10/09/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 3/10 | 2.72 |
| 10/09/2015 |
|
+ | TH BẮC PHONG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
43 | Võ Mỹ | 20/08/1956 | Hiệu trưởng | CĐTH |
|
| 15a.204 | 10/10 | 4.89 | 6% |
| 01/08/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 | 6% | 01/08/2015 |
|
44 | Phạm Thị Bích Vân | 07/07/1965 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
| 01/10/2013 |
|
45 | Lê Thị Thanh Huyền | 24/05/1967 | GVTH chính | CĐTH | B | A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
| 01/10/2013 |
|
46 | Nguyễn Thị Hai | 24/07/1965 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
| 01/01/2013 |
|
47 | Lê Thị Muốn | 17/04/1969 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/08/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
| 01/08/2014 |
|
48 | Võ Thị Hạnh | 10/12/1970 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/08/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
| 01/08/2014 |
|
49 | Thái Thị Vi Linh | 21/07/1976 | GVTH chính | CĐTH | B | A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
| 01/11/2013 |
|
50 | Nguyễn Thị Hòa | 10/10/1975 | GVTH chính | CĐ Anh | CĐ | A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
| 01/12/2014 |
|
51 | Trần Như Tấn Vinh | 14/09/1985 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
| 01/11/2014 |
|
+ | TH NAM HÒA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52 | Lê Thị Ánh | 28/12/1967 | Phó Hiệu trưởng | CĐTH | A | A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 1/7/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
| 1/7/2014 |
|
53 | NguyễnThị Kim Uyên | 08/10/1966 | GVTH chính | CĐTH | A | A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 1/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
| 1/10/2015 |
|
54 | Đỗ Thị Thanh Sương | 10/08/1969 | GVTH chính | CĐTH | A | A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 1/2/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
| 1/2/2014 |
|
55 | Phạm Thị Luận | 12/01/1967 | GVTH chính | CĐTH | A | A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
| 01/10/2015 |
|
56 | Phạm Thị Thanh Tịnh | 02/02/1975 | GVTH chính | CĐTH | A | A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/3/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
| 1/3/2013 |
|
57 | Võ Thị Minh Hiếu | 10/07/1967 | GVTH chính | CĐTH | A | A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 1/8/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
| 1/8/2014 |
|
58 | Đoàn Thị Kim Dung | 13/1/1988 | GVTH chính | CĐTH | A | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 1/11/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
| 1/11/2014 |
|
59 | Trần Thị Hường | 28/12/1966 | GVTH chính | CĐTH | A | A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 1/10/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
| 1/10/2014 |
|
60 | Phan Nguyên Trường Lân | 19/10/1986 | GVTH chính | CĐTH | A | A | 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
| 01/12/2014 |
|
+ | TH ĐỨC HIỆP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
61 | Lê Vĩnh Thái | 25/12/1956 | Hiệu trưởng | CĐTH | A | A | 15a.204 | 10/10 | 4.89 | 6% |
| 01/08/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 | 6% | 01/08/2015 |
|
62 | Ngô Văn Hùng | 12/05/1962 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a.204 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 |
| 01/02/2014 |
|
63 | Nguyễn Thị Hoa | 30/01/1963 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
| 01/02/2014 |
|
64 | Bùi Thị Lược | 16/08/1961 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
| 01/02/2014 |
|
65 | Nguyễn Dương | 10/05/1964 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
| 01/02/2014 |
|
66 | Trần Thị Hồng Nhiễu | 01/07/1966 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/07/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
| 01/07/2014 |
|
67 | Cao Thị Tường Vy | 02/01/1967 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
| 01/01/2014 |
|
68 | Huỳnh Thị Nữ | 01/01/1967 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
| 01/10/2013 |
|
69 | Trần Thị Kim Ngọc | 27/10/1968 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
| 01/01/2015 |
|
70 | Trần Thị Điệp | 01/01/1971 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
| 01/02/2014 |
|
71 | Trịnh Thị Ni | 01/04/1969 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
| 01/02/2014 |
|
72 | Ngô Thị Lan Trinh | 29/04/1973 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
| 01/08/2014 |
|
73 | Mạch Thị Nga | 12/04/1975 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/03/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
| 01/03/2014 |
|
74 | Nguyễn Thị Thu Kiều | 09/10/1976 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/08/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
| 01/8/2014 |
|
75 | Đoàn Thị Viết | 18/02/1975 | GVTHCS | ĐHTH | ĐH | A | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
| 01/12/2014 |
|
76 | Nguyễn Thị Quốc Vân | 19/03/1977 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/07/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
| 01/07/2013 |
|
+ | TH VĂN BÂN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
77 | Nguyễn Thị Nhường | 13/7/1967 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
| 01/10/2015 |
|
78 | Nguyễn Tấn Ban | 12/10/1982 | GVTHCS | CĐTD | B | B | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 3/10 | 2.72 |
| 01/01/2014 |
|
79 | Nguyễn Thị Kiều Diễm | 30/01/1979 | GVTHCS | CĐ Anh | ĐH | A | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
| 01/01/2013 |
|
80 | Lê Thị Mẫn | 06/11/1967 | GVTH chính | CĐTH | A | A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
| 01/01/2013 |
|
81 | Lê Thị Hương | 20/11/1967 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
| 01/10/2013 |
|
82 | Nguyễn Thị Cúc | 22/11/1980 | GVTH chính | ĐHTH | B |
| 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
| 01/10/2014 |
|
83 | Bùi Thị Cúc | 24/3/1967 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/08/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
| 01/08/2014 |
|
84 | Phạm Thị Mỹ Trinh | 18/7/1979 | GVTH chính | CĐTH | B | B | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/03/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
| 01/03/2013 |
|
85 | Nguyễn Thị Phương Thương | 30/7/1978 | GVTH chính | CĐTH | B | B | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
| 01/02/2014 |
|
86 | Võ Xuân Cứ | 12/6/1962 | GVTH chính | CĐTH |
| B | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
| 01/10/2013 |
|
+ | TH BẮC HÒA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
87 | Võ Thị Minh Nguyệt | 02/06/1979 | GVTH chính | CĐTH | Pháp B | A | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 1/1/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
| 1/1/2015 |
|
88 | Bùi Thị Thu Trang | 20/08/1980 | GVTH chính | CĐTH | B | A | 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 1/7/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
| 1/7/2014 |
|
89 | Nguyễn Thị Gái | 10/03/1979 | GVTH chính | CĐTH |
| B | 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 1/7/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
| 1/7/2014 |
|
+ | TH BỒ ĐỀ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
90 | Nguyễn Văn Khôi | 20/07/1958 | Hiệu trưởng | CĐTH |
| A | 15a204 | 10/10 | 4.89 | 6% |
| 01/02/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 | 6% | 01/02/2015 |
|
91 | Cao Thị Nhung | 25/09/1961 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
| 01/10/2013 |
|
92 | Đặng Thị Thư | 10/04/1965 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
| 01/10/2013 |
|
93 | Trầm Thị Hảo | 20/06/1962 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
| 01/10/2015 |
|
94 | Võ Thị Tạo | 20/04/1966 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
| 01/10/2015 |
|
95 | Trần Thị Việt Thu | 10/09/1977 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/08/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
| 01/08/2014 |
|
96 | Nguyễn Lực | 27/09/1977 | GVTHCS | CĐTH | A | A | 15a202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
| 01/10/2013 |
|
97 | Nguyễn Thị Hiền | 18/10/1990 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
| 01/11/2014 |
|
+ | TH ĐỨC MINH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
98 | Phạm Thị Ngọc Điệp | 21/04/1975 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/03/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
| 01/03/2013 |
|
99 | Nguyễn Thị Phu | 30/08/1976 | GVTH chính | CĐTH | A | A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/03/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
| 01/03/2013 |
|
100 | Cao Thị Hiệp | 01/01/1982 | GVTH chính | CĐTH | A | A | 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/08/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
| 01/08/2015 |
|
101 | Nguyễn Văn Linh | 24/08/1988 | GVTH chính | CĐTD | B | B | 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/06/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
| 01/06/2015 |
|
102 | Trương Thị Danh | 01/01/1968 | GVTH chính | CĐTH | A | A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
| 01/10/2013 |
|
103 | Phạm Thị Thu | 10/06/1967 | GVTH chính | CĐTH | A | A | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/03/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
| 01/03/2013 |
|
104 | Nguyễn Thị Kim Chi | 05/10/1979 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
| 01/10/2013 |
|
105 | Huỳnh Sáu | 18/04/1969 | GVTH chính | CĐTH | A | A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/08/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
| 01/08/2014 |
|
106 | Lê Thị Kim Oanh | 24/02/1968 | GVTH chính | CĐTH | A | A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/08/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
| 01/08/2014 |
|
107 | Đàm Thị Ngọc Ánh | 01/02/1984 | GVTH chính | CĐ MT |
| A | 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/09/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
| 01/09/2014 |
|
108 | Nguyễn Thị Bé Sáu | 19/05/1983 | GVTH chính | CĐAN | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.1 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.1 |
| 01/11/2014 |
|
+ | TH ĐỨC TÂN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
109 | Nguyễn Vinh Quang | 20/6/1956 | Hiệu trưởng | CĐTH |
| A | 15a.204 | 10/10 | 4.89 | 10% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 | 10% | 01/10/2015 | T7/ |
110 | Đoàn Tấn Tứ | 01/02/1966 | Phó Hiệu trưởng | CĐTH |
| B | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
| 01/10/2013 |
|
111 | Lê Thị Bích Liên | 10/10/1962 | GVTH chính | CĐTH |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
| 01/01/2014 |
|
112 | Lê Thị Cẩm Thanh | 16/7/1962 | GVTH chính | CĐTH |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
| 01/02/2014 |
|
113 | Trần Thị Niềm | 13/8/1965 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
| 01/10/2015 |
|
114 | Lê Thị Thu Linh | 05/12/1963 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
| 01/10/2015 |
|
115 | Hồ Thị Minh Quang | 01/01/1965 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
| 01/4/2015 |
|
116 | Trần Thị Kiều Hoanh | 08/8/1968 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
| 01/3/2013 |
|
117 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 11/9/1975 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
| 01/5/2014 |
|
118 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 05/9/1977 | GVTH chính | ĐHTH | B | A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/6/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
| 01/6/2013 |
|
119 | Trần Thị Hoàng Hoanh | 16/6/1966 | GVTH chính | CĐTH |
| B | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
| 01/10/2013 |
|
120 | Nguyễn Thị Điểm | 25/8/1977 | GVTH chính | ĐHAnh | B2 |
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
| 01/11/2014 |
|
121 | Trần Thị Yến | 05/10/1975 | GVTH chính | ĐHTH | B | A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
| 01/02/2014 |
|
122 | Võ Thị Quý Linh | 05/02/1977 | GVTH chính | ĐHTH |
| B | 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/4/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
| 01/4/2013 |
|
123 | Cao Thị Thanh Hiền | 02/4/1976 | GVTH chính | ĐHTH | B | A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
| 01/3/2013 |
|
124 | Hoàng Thị Thu Hường | 26/02/1987 | GVTH chính | ĐHTH |
| A | 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/8/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
| 15/8/2014 |
|
125 | Nguyễn Thanh Khiết | 20/02/1979 | GVTH chính | ĐHA | B2 | A | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
| 01/4/2015 |
|
126 | Nguyễn Thị Nhỏ | 16/7/1977 | GVTH chính | ĐHTH | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
| 01/10/2014 |
|
127 | Hồ Thị Hoa | 13/01/1987 | GVTH chính | ĐHTH | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
| 01/11/2014 |
|
128 | Bạch Thùy Dung | 15/9/1989 | GVTH chính | ĐHTH | B | A | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
| 01/11/2014 |
|
129 | Ngô Thị Thu Chung | 03/3/1992 | GVTH chính | CĐTH | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
| 01/11/2014 |
|
130 | Nguyễn Thị Vy | 30/3/1989 | GVTH chính | CĐTH | B |
| 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
| 01/11/2015 |
|
+ | TH ĐỨC THẠNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
131 | Võ Thị Phương | 02/04/1964 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/04/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
| 01/04/2015 |
|
132 | Nguyễn Thị Thơm | 06/10/1969 | GVTH chính | CĐTH |
| B | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/08/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
| 01/08/2014 |
|
133 | Nguyễn Thị Thu Thời | 11/10/1970 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/08/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
| 01/08/2014 |
|
134 | Phùng Thị Thu Hương | 09/10/1978 | GVTH chính | CĐTH | A | A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/08/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
| 01/8/2014 |
|
135 | Phạm Thị Hồng Trà | 06/10/1974 | GVTH chính | CĐTH |
|
| 15a.204 | 5/10 | 3.65 |
|
| 01/09/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.65 |
| 01/09/2013 |
|
136 | Phạm Thị Xuôi | 04/05/1964 | GVTH chính | CĐTH | A | A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
| 01/10/2013 |
|
137 | Ngô Thị Thủy | 20/12/1976 | GVTH chính | CĐAnh | Pháp C | A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
| 01/12/2013 |
|
138 | Nguyễn Thị Anh Quyên | 08/09/1974 | GVTH chính | CĐTH | A | A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/03/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
| 01/03/2013 |
|
139 | Nguyễn Thị Thanh Viện | 25/02/1988 | GVTH chính | CĐTH |
|
| 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/04/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
| 01/04/2014 |
|
140 | Nguyễn Thị Xuân Hương | 10/05/1981 | GVTH chính | CĐTH |
|
| 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/04/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
| 01/04/2014 |
|
141 | Trần Thanh Hưng | 10/02/1985 | GVTH chính | CĐTH |
|
| 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
| 01/11/2014 |
|
142 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 24/09/1963 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a.204 | 10/10 | 4.89 |
|
| 1/8/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 |
| 1/8/2013 |
|
143 | Lê Thị Thời | 25/03/1963 | GVTH chính | CĐTH |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 1/8/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
| 1/8/2013 |
|
144 | Lê Thị Mỹ Hòa | 01/05/1991 | GVTH chính | CĐTH |
|
| 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 1/11/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
| 1/11/2015 |
|
145 | Tạ Thị Thùy Nga | 26/11/1978 | GVTH chính | CĐTH | B | B | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/09/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
| 01/09/2014 |
|
+ | TH NĂNG AN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
146 | Lê Thị Bích Vân | 02/08/1966 | GVTH chính | CĐTH | A | A | 15a204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
| 01/10/2013 |
|
147 | Nguyễn Thị Thu Hà | 05/02/1989 | GVTH chính | CĐTH | A | A | 15a204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
| 01/11/2014 |
|
148 | Nguyễn Thị Thu Tâm | 10/08/1963 | GVTH chính | CĐTH | A | A | 15a204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
| 01/10/2015 |
|
149 | Võ Thị Thảo | 07/08/1969 | GVTH chính | CĐTH | A | A | 15a204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
| 01/02/2014 |
|
150 | Nguyễn Thị Thu Thúy | 24/06/1968 | GVTH chính | CĐTH | B1 | A | 15a204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
| 01/01/2013 |
|
151 | Huỳnh Thị Sinh | 04/02/1975 | GVTH chính | CĐTH | A | A | 15a204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
| 01/12/2013 |
|
152 | Cao Thị Hồng Thương | 01/04/1988 | GVTH chính | CĐTH | A | A | 15a204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
| 01/11/2014 |
|
+ | TH THẠCH THANG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
153 | Lê Thị Thanh Hải | 01.3.1968 | GVTH chính | CĐTH |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
| 01/01/2014 |
|
154 | Nguyễn Thị Mỹ Hoà | 18.12.1977 | GVTH chính | CĐTH |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
| 01/8/2014 |
|
+ | TH THẠCH TRỤ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
155 | Phạm Thị Xuân Trang | 06/02/1968 | GVTH chính | CĐTH |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
| 01/3/2013 |
|
156 | Võ Thị Thắm | 05/5/1973 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
| 01/12/2013 |
|
157 | Nguyễn Thị Dung | 16/5/1978 | GVTH chính | CĐTH | A | A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
| 01/8/2014 |
|
158 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 03/10/1978 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
| 01/9/2014 |
|
159 | Võ Mạnh Hiệp | 15/5/1979 | GVTH chính | CĐTH |
|
| 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
| 01/9/2014 |
|
160 | Nguyễn Thị Huyền | 12/01/1992 | GVTH chính | CĐTH | A | B | 15a.204 | 1/10 | 2.1 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.1 |
| 01/11/2015 |
|
161 | Nguyễn Văn Thoại | 08/7/1990 | GVTH chính | CĐTH | A | A | 15a.204 | 1/10 | 2.1 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.1 |
| 01/11/2015 |
|
+ | THTT MỘ ĐỨC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
162 | Huỳnh Thị Kim Kim | 01/07/1978 | GVTHCS | CĐAnh | B2 | THVP | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 1/1/2015 | GVTH hạng III | V.07.04.08 | 3/10 | 2.72 |
| 1/1/2015 |
|
163 | Đỗ Thị Xuân Lộc | 18/2/1976 | GVTHCS | CĐANH | B2 | A | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/9/2014 | GVTH hạng III | V.07.04.08 | 6/10 | 3.65 |
| 1/9/2014 |
|
164 | Phạm Thị Quyên | 11/01/1981 | GVTHCS | CĐVĂN |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 1/12/2013 | GVTH hạng III | V.07.04.08 | 4/10 | 3.03 |
| 1/12/2013 |
|
165 | Huỳnh Đương | 31/12/1956 | Hiệu trưởng | CĐTH |
| A | 15a204 | 10/10 | 4.89 | 11% |
| 1/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 | 11% | 1/10/2015 |
|
166 | Ngô Thị Ngọc Tuyền | 22/08/1970 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 1/8/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
| 1/8/2015 |
|
167 | Nguyễn Thị Xoà Phôn | 08/06/1986 | GVTH chính | CĐCN | B | THVP | 15a204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 1/6/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
| 1/6/2015 |
|
168 | Nguyễn Trọng Tuyên | 15/06/1961 | GVTH chính | CĐTD |
|
| 15a.204 | 10/10 | 4.89 |
|
| 1/2/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 |
| 1/2/2014 |
|
169 | Bùi Thị Hồng | 20/10/1962 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a.204 | 10/10 | 4.89 |
|
| 1/2/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 |
| 1/2/2014 |
|
170 | Võ Thị Ngọc Hội | 31/12/1961 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a.204 | 10/10 | 4.89 |
|
| 1/2/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 |
| 1/2/2014 |
|
171 | Nguyễn Thị Nguyệt | 26/10/1967 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 1/7/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
| 1/7/2013 |
|
172 | Bùi Thị Hàn Quyên | 01/01/1965 | GVTH chính | CĐTH |
|
| 15a204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 1/1/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
| 1/1/2014 |
|
173 | Bùi Thị Ánh Tuyết | 10/10/1962 | GVTH chính | CĐTH |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 1/2/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
| 1/2/2014 |
|
174 | Trần Thị Liên | 03/04/1962 | GVTH chính | CĐTH |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 1/2/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
| 1/2/2014 |
|
175 | Lê Thị Xuân Thương | 02/09/1977 | GVTH chính | CĐTH | A | B | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/2/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
| 1/2/2014 |
|
176 | Huỳnh Thị Cúc | 31/12/1964 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 1/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
| 1/10/2013 |
|
177 | Đỗ Thị Danh | 24/10/1966 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 1/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
| 1/10/2013 |
|
178 | Trần Thị Minh Trí | 31/12/1970 | Phó Hiệu trưởng | CĐTH |
| A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 1/5/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
| 1/5/2013 |
|
179 | Huỳnh Thị Kim Hoanh | 16/08/1973 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 1/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
| 1/11/2013 |
|
180 | Phạm Ngọc Hoàng | 30/01/1985 | GVTH chính | CĐTD | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.1 |
|
| 1/10/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.1 |
| 1/10/2014 |
|
181 | Võ Văn Tân | 12/09/1991 | GVTH chính | CĐCN | B |
| 15a.204 | 1/10 | 2.1 |
|
| 1/11/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.1 |
| 1/11/2014 |
|
+ | TH TÚ SƠN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
182 | Trương Văn Khai | 02/02/1962 | Phó Hiệu trưởng | CĐTH |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/08/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
| 01/08/2013 |
|
183 | Nguyễn Thị Thanh Tuyết | 17/07/1963 | GVTH chính | CĐTH |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
| 01/02/2014 |
|
184 | Nguyễn Thị Nga | 06/03/1964 | GVTH chính | CĐTH |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
| 01/10/2013 |
|
185 | Tô Thị Chính | 20/02/1962 | GVTH chính | CĐTH |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
| 01/10/2013 |
|
186 | Đoàn Thị Anh | 10/08/1966 | GVTH chính | CĐTH |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/08/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
| 01/08/2014 |
|
187 | Phan Thị Hà | 12/10/1967 | GVTH chính | CĐTH |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/05/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
| 01/05/2014 |
|
188 | Nguyễn Thị Thanh Cảnh | 11/11/1979 | GVTH chính | CĐ Anh | CĐ | B | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
| 01/11/2013 |
|
189 | Trần Tiến Dũng | 04/02/1980 | GVTHCS | CĐ Sử |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
| 01/11/2014 |
|
190 | Đỗ Thị Trang | 02/09/1988 | GVTH chính | CĐ Tin | B | CĐ | 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/06/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
| 01/06/2015 |
|
191 | Huỳnh Thị Thùy | 02/07/1991 | GVTH chính | CĐTH | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.1 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.1 |
| 01/11/2014 |
|
192 | Nguyễn Thị Dương | 10/12/1977 | GVTH chính | CĐ Anh | CĐ | A | 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/08/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
| 15/08/2014 |
|
+ | TH ĐỨC THẮNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
193 | Đặng Thị Liên | 01/11/1965 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/1/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
| 1/1/2013 |
|
194 | Nguyễn Thị Tường Vy | 15/12/1972 | GVTHCS | ĐHNN | B1 | B | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
| 1/5/2015 |
|
195 | Nguyễn Thị Bảo Hòa | 10/08/1985 | GVTH chính | ĐHTH |
| A | 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/1/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
| 1/1/2013 |
|
196 | Võ Thị Thanh Nga | 19/05/1967 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
| 1/8/2014 |
|
197 | Ngô Thị Nhẫn | 22/11/1979 | GVTH chính | ĐHTH | B | A | 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 20/8/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
| 20/8/2014 |
|
198 | Huỳnh Thị Thúy Diễm | 04/01/1975 | GVTH chính | ĐHTH |
| A | 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
| 1/3/2013 |
|
+ | TH ĐỨC LỢI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
199 | Lê Đức Liêm | 08/04/1957 | Phó Hiệu trưởng | CĐTH |
|
| 15a.204 | 10/10 | 4.89 | 11% |
| 1/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 | 11% | 1/10/2015 |
|
200 | Cao Văn Hạnh | 30/04/1959 | GVTH chính | CĐTH |
|
| 15a.204 | 10/10 | 4.89 | 6% |
| 1/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 | 6% | 1/10/2015 |
|
201 | Mai Thị Liễu | 02/03/1962 | GVTH chính | CĐTH |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 1/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
| 1/10/2013 |
|
202 | Bùi Tấn Châu | 25/09/1968 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 1/1/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
| 1/1/2014 |
|
203 | Lương Thị Hoàng | 01/08/1968 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 1/7/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
| 1/7/2013 |
|
204 | Đỗ Thị Xuân Tuyền | 20/02/1975 | GVTH chính | CĐTH |
| A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 1/5/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
| 1/5/2014 |
|
205 | Võ Thị Mỹ Lệ | 20/02/1978 | GVTH chính | CĐ Anh | CĐ |
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 1/4/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
| 1/4/2013 |
|
206 | Nguyễn Thị Thảo | 01/11/1987 | GVTH chính | CĐTH | B | A | 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 20/08/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
| 20/08/2014 |
|
207 | Võ Thành Mốt | 21/12/1986 | GVTH chính | CĐTH | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 1/10/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
| 1/10/2014 |
|
208 | Lê Thuý Uyên | 02/09/1990 | GVTH chính | CĐTH | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 1/11/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
| 1/11/2014 |
|
209 | Trần Văn Quỳnh Trâm | 15/11/1977 | GVTHCS | CĐ Anh | CĐ |
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/9/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
| 1/9/2014 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ | TH KIẾN KHƯƠNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Nguyễn Thị Thu Hà | 19/11/1990 | GVTH | TCAN |
| A | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
| 01/11/2014 |
|
2 | Bùi Thị Như Ý | 18/04/1985 | GVTH | TCMT |
| A | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
| 01/10/2015 |
|
+ | TH MỎ CÀY |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Trần Đức Vinh | 07/07/1958 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 13% |
| 1/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 13% | 1/10/2015 |
|
4 | Phan Thị Mười | 20/10/1961 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 12% |
| 1/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 12% | 1/10/2015 |
|
5 | Phạm Ngọc Văn | 31/12/1963 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 1/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 9% | 1/10/2015 |
|
6 | La Thị Dũng | 28/12/1965 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 1/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 7% | 1/10/2015 |
|
7 | Bùi Thị Kim Lâm | 16/10/1963 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 1/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 7% | 1/10/2015 |
|
8 | Vương Thị Hoàng Anh | 23/07/1988 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 1/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
| 1/7/2014 |
|
9 | Trần Mỹ Hoa | 12/09/1986 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 1/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
| 1/10/2014 |
|
+ | TH ĐỨC PHONG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 | Lê Thị Hương | 25.08.1964 | GVTH | TC | A | A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 8% | 01/10/2015 |
|
11 | Võ Thị Ánh | 10.10.1963 | GVTH | TC | A | A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 8% | 01/10/2015 |
|
12 | Mai Thị Thanh Trà | 05.01.1969 | GVTH | TC | A | A | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
| 01/10/2014 |
|
13 | Hồ Thị Kim Thuyên | 20.08.1965 | GVTH | TC | A | A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 7% | 01/10/2015 |
|
14 | Đoàn Duy Thái | 20.06.1988 | GVTH | TC | A | A | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/07/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
| 01/07/2014 |
|
+ | TH ĐỨC PHÚ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
15 | Nguyễn Minh | 20/7/1957 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/09/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3.66 |
| 01/09/2015 |
|
16 | Trần Thị Chín | 28/10/1983 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/03/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2.66 |
| 01/03/2015 |
|
17 | Lê Hoàng Vũ | 16/11/1985 | GVTH | TC | B |
| 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/07/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
| 01/07/2014 |
|
18 | Dương Anh Văn | 20/02/1986 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/05/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
| 01/05/2015 |
|
+ | TH BẮC PHONG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
19 | Cao Thị Suông | 19/08/1966 | GVTH | TCSP |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 8% | 01/10/2015 |
|
20 | Võ Thị Hường | 10/10/1964 | GVTH | TCSP |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 7% | 01/10/2015 |
|
21 | Nguyễn Thị Mỹ Nương | 28/11/1983 | GVTH | TCSP |
| A | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
| 01/01/2014 |
|
+ | TH NAM HÒA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 | Dương Thị Kim Ánh | 23/3/1980 | GVTH | ĐH | A | B | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 15/8/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
| 15/8/2014 |
|
23 | Trương Văn Kiểm | 12/10/1956 | GVTH | TH | A | A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 14% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 14% | 01/10/2015 |
|
24 | Lê Bảo Vương | 12/07/1988 | GVTH | TH | A | A | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 1/9/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
| 1/9/2014 |
|
+ | TH ĐỨC HIỆP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25 | Nguyễn Thị Tuyết | 16/02/1962 | GVTH | THSP |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 6% | 01/10/2015 |
|
26 | Võ Minh Trí | 25/12/1984 | GVTH | THSP | B | B | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/03/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
| 01/03/2015 |
|
+ | TH VĂN BÂN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
27 | Nguyễn Thị Xuân Hương | 22/6/1971 | GVTH | THSP | B | B | 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/07/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
| 01/07/2014 |
|
28 | Cù Thị Thọ | 18/6/1979 | GVTH | THSP | A | B | 15.114 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/03/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3.26 |
| 01/03/2015 |
|
29 | Nguyễn Thị Quỳnh Vi | 28/01/1989 | GVTH | THSP | B | B | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
| 01/01/2014 |
|
30 | Trần Thị Hồng Ly | 13/11/1987 | GVTH | THSP | A | A | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
| 01/01/2014 |
|
31 | Phạm Thị Như Quỳnh | 12/08/1985 | GVTH | THSP | B | B | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
| 01/01/2015 |
|
32 | Trần Thị Thu Sương | 06/03/1984 | GVTH | ĐHTH | B | A | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
| 01/01/2014 |
|
33 | Tạ Thị Ngọc Tuyền | 10/02/1984 | GVTH | THSP | B | B | 15.114 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2.66 |
| 01/11/2014 |
|
34 | Lê Thị Bường | 20/10/1962 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 7% | 01/01/2015 |
|
35 | Trần Quang Thề | 16/3/1957 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 13% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 13% | 01/10/2015 |
|
36 | Võ Thị Kim Tuyến | 08/9/1989 | GVTH | TC Tin | B | B | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
| 01/11/2014 |
|
+ | TH BẮC HÒA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
37 | Nguyễn Trần Trang | 31/12/1989 | GVTH | THSP | A | B | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 1/7/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
| 1/7/2015 |
|
38 | Lê Duy Lam | 01/02/1985 | GVTH | THSP | B | B | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 1/3/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
| 1/3/2015 |
|
39 | Lê Thị MinhThư | 02/06/1979 | GVTH | THSP | B | B | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 15/2/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
| 15/2/2015 |
|
40 | Trần Thị Ngọc Trinh | 31/12/1967 | GVTH | THSP |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 1/1/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
| 1/1/2015 |
|
41 | Ngô Thị Tuyết Mai | 10/12/1984 | GVTH | THSP |
| B | 15.114 | 5/12 | 2.66 |
|
| 1/5/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2.66 |
| 1/5/2014 |
|
42 | Phan Thị Thiện Cam | 01/01/1968 | GVTH | THSP |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 1/1/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
| 1/1/2015 |
|
43 | Trần Thị Minh Thiền | 18/12/1991 | GVTH | THSP | B | B | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 1/11/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
| 1/11/2014 |
|
44 | Trần Thị Thuý Giải | 20/08/1966 | GVTH | THSP |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 1/12/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 8% | 1/12/2015 |
|
+ | TH BỒ ĐỀ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
45 | Nguyễn Liêm | 30/12/1957 | GVTH | THSP |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 14% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 14% | 01/10/2015 |
|
46 | Trần Anh Tuấn | 20/11/1958 | GVTH | THSP |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 12% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 12% | 01/10/2015 |
|
47 | Trần Thị Liên | 16/06/1963 | GVTH | THSP |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 9% | 01/10/2015 |
|
48 | Nguyễn Thị Anh Thư | 04/07/1962 | GVTH | THSP |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 9% | 01/10/2015 |
|
49 | Nguyễn Thị Hồng | 20/12/1967 | GVTH | THSP |
| A | 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
| 01/12/2014 |
|
50 | Đinh Thị Minh Tâm | 29/08/1980 | GVTH | THSP |
| A | 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/05/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
| 01/05/2014 |
|
51 | Huỳnh Thị Mỹ Nữ | 17/08/1984 | GVTH | THSP | B | B | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
| 01/01/2014 |
|
52 | Lê Ái Thùy Trang | 20/10/1988 | GVTH | THSP | B | A | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/12/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
| 01/12/2015 |
|
53 | Lê Thị Hồng Trầm | 16/06/1988 | GVTH | THSP | B | B | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
| 01/10/2014 |
|
54 | Nguyễn Thị Thùy Dung | 18/12/1990 | GVTH | THSP |
| A | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
| 01/10/2014 |
|
55 | Huỳnh Minh Quân | 11/07/1993 | GVTH | THSP | B | A | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
| 01/11/2014 |
|
+ | TH ĐỨC MINH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
56 | Đỗ Thị Nhung | 16/02/1964 | GVTH | TCSP | A | A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 7% | 01/01/2015 |
|
57 | Trần Thị Bương | 05/05/1985 | GVTH | TCSP | A | A | 15.114 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/08/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2.66 |
| 01/08/2014 |
|
+ | TH ĐỨC TÂN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
58 | Nguyễn Thị Ngọc Hiếu | 29/6/1989 | GVTH | ĐHTH | B | A | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
| 01/3/2015 |
|
59 | Cao Minh Thái | 23/7/1987 | GVTH | TC Tin | A |
| 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
| 01/01/2014 |
|
60 | Phạm Thị Thu Hà | 30/5/1990 | GVTH | ĐHTH | B | B | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
| 01/01/2014 |
|
61 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 06/6/1969 | GVTH | ĐHTH | B |
| 15.114 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3.26 |
| 01/10/2014 |
|
+ | TH ĐỨC THẠNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
62 | Trần Thị Bích Huệ | 01/01/1985 | GVTH | TCSP |
| A | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
| 01/01/2014 |
|
63 | Trần Thị Nương | 27/07/1989 | GVTH | TCSP | B | A | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
| 01/10/2014 |
|
64 | Trần Phương Ánh | 03/01/1989 | GVTH | TCSP | B | B | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
| 01/10/2014 |
|
65 | Nguyễn Văn Triển | 20/12/1982 | GVTH | TCSP | A | A | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
| 01/01/2014 |
|
66 | Trương Quang Chấn | 10/06/1957 | GVTH | TCSP |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 13% |
| 1/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 13% | 01/10/2015 |
|
+ | TH NĂNG AN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
67 | Trần Thị Như Hải | 20/08/1962 | GVTH | THSP |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 9% | 01/10/2015 |
|
68 | Lê Thị Kiều Hoanh | 27/08/1989 | GVTH | THSP | A | A | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 04/07/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
| 04/07/2015 |
|
69 | Bùi Đình Phương | 02/02/1963 | GVTH | THSP |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 9% | 01/10/2015 |
|
70 | Phan Mau | 10/11/1957 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 13% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 13% | 01/10/2015 |
|
+ | TH THẠCH THANG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
71 | Trương Thị Kim Loan | 22.12.1964 | GVTH | TC |
| CCA | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 9% | 01/10/2015 |
|
72 | Nguyễn Thị Kim Dung | 01.01.1965 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 7% | 01/10/2015 |
|
73 | Nguyễn Mai Hằng | 15.01.1987 | GVTH | TC | B | CCB | 15.114 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2.46 |
| 01/7/2014 |
|
+ | TH THẠCH TRỤ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
74 | Phạm Thị Thu Cầm | 02/4/1962 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 8% | 01/10/2015 |
|
75 | Nguyễn Thị Khoa | 20/10/1964 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 8% | 01/10/2015 |
|
76 | Võ Thị Quy | 01/01/1962 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 8% | 01/10/2015 |
|
77 | Nguyễn Thị Thu Hà | 09/6/1962 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 8% | 01/10/2015 |
|
78 | Nguyễn Thị Như Lưu | 18/8/1963 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 6% | 01/10/2015 |
|
79 | Đinh Thị Thỏa | 02/7/1982 | GVTH | THSP |
| B | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/12/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
| 01/12/2015 |
|
80 | Nguyễn Thị Thanh Thưởng | 01/9/1993 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
| 01/11/2014 |
|
81 | Nguyễn Thị Huyên | 20/4/1991 | GVTH | THSP | B | B | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
| 01/11/2014 |
|
82 | Bùi Thị Minh Tuyền | 20/8/1983 | GVTH | THSP | B | B | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
| 01/11/2014 |
|
+ | THTT MỘ ĐỨC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
83 | Nguyễn Thị Xuân | 19/1/1973 | GVTH | TCSP |
| A | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 15/8/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
| 15/8/2014 |
|
+ | TH TÚ SƠN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
84 | Trần Thị Thanh Trúc | 20/03/1966 | GVTH | TC Nhạc |
|
| 15.114 | 6/10 | 2.86 |
|
| 01/05/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 6/10 | 2.86 |
| 01/05/2015 |
|
+ | TH ĐỨC THẮNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
85 | Nguyễn Hữu Thành | 16/12/1956 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 10% |
| 01/1/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 10% | 1/1/2015 |
|
86 | Đặng Văn Hùng | 12/10/1958 | GVTH | THSP |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 9% | 1/10/2015 |
|
87 | Lê Thị Tuyết | 25/11/1962 | GVTH | THSP |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 7% | 1/10/2015 |
|
88 | Nguyễn Thị Hết | 12/02/1964 | GVTH | THSP |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 7% | 1/10/2015 |
|
89 | Trịnh Thị Sa | 15/03/1964 | GVTH | THSP |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 7% | 1/10/2015 |
|
90 | Cao Đức Thắng | 02/06/1975 | GVTH | THSP | B | A | 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/1/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
| 1/1/2015 |
|
91 | Nguyễn Thị Viễn | 24/02/1978 | GVTH | THSP | B | A | 15.114 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/1/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3.06 |
| 1/1/2015 |
|
92 | Hồ Thị Vệ Giang | 04/07/1985 | GVTH | THSP | B | A | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/2/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
| 1/2/2015 |
|
93 | Nguyễn Thành Chung | 14/10/1985 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
| 1/7/2014 |
|
+ | TH ĐỨC LỢI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
94 | Võ Quốc Phong | 20/10/1958 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 14% |
| 1/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 14% | 1/10/2015 |
|
95 | Trần Mười | 10/01/1957 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 13% |
| 1/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 13% | 1/10/2015 |
|
96 | Lê Tấn Lực | 29/10/1960 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 13% |
| 1/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 13% | 1/10/2015 |
|
97 | Bùi Văn Khánh | 25/08/1959 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 13% |
| 1/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 13% | 1/10/2015 |
|
98 | Đinh Tấn Hùng | 08/07/1960 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 12% |
| 1/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 12% | 1/10/2015 |
|
99 | Trịnh Vinh | 19/04/1961 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 1/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 9% | 1/10/2015 |
|
100 | Nguyễn Thị Minh Nhựt | 15/08/1968 | GVTH | THSP |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 1/7/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 5% | 1/7/2015 |
|
101 | Bùi Thị Hiền My | 06/07/1987 | GVTH | THSP | B | B | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 15/2/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
| 15/2/2015 |
|
102 | Trần Thị Vi | 05/09/1988 | GVTH | THSP | B | B | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 1/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
| 1/10/2014 |
|
103 | Lê Thị Phương Thảo | 10/03/1987 | GVTH | TCTD | B | B | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 1/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
| 1/10/2014 |
|
104 | Võ Thị Thanh Trầm | 19/12/1988 | GVTH | THSP | B | A | 15.114 | 2/12 | 2.06 |
|
| 1/1/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.06 |
| 1/1/2014 |
|
III | CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP GIÁO VIÊN TRUNG HỌC CƠ SỞ | ||||||||||||||||||
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ | THCS BẮC PHONG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Võ Văn Dung | 03/03/1966 | Hiệu trưởng | ĐHSP | B | B | 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/02/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
| 01/02/2014 |
|
2 | Nguyễn Văn Thạch | 22/01/1960 | Phó Hiệu trưởng | ĐHSP |
| B | 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
| 01/10/2013 |
|
3 | Trần Chiêm | 10/07/1966 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| B | 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
| 01/01/2014 |
|
4 | Nguyễn Xuân Anh | 21/9/1961 | GVTHCS chính | ĐHSP | A | B | 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
| 01/10/2013 |
|
5 | Lê Thị Thu Thảo | 22/10/1964 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| B | 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
| 01/10/2013 |
|
6 | Lê Văn Tánh | 22/9/1967 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| B | 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
| 01/01/2015 |
|
7 | Lê Thị Thủy | 12/7/1965 | GVTHCS chính | ĐHSP | B | B | 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
| 01/01/2015 |
|
8 | Trịnh Lắm | 9/5/1968 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| B | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
| 01/01/2013 |
|
9 | Nguyễn Thị Kim Mai | 02/8/1968 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| B | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/05/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
| 01/05/2014 |
|
10 | Lê Thị Nha Trang | 03/06/1978 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| B | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/09/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
| 01/09/2014 |
|
11 | Nguyễn Đức Tính | 31/7/1974 | GVTHCS chính | ĐHSP | A | B | 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
| 01/10/2013 |
|
12 | Mai Xuân Cường | 12/11/1977 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| B | 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
| 01/10/2013 |
|
13 | Trần Tiến Duy | 24/12/1981 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| B | 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/09/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
| 01/09/2013 |
|
14 | Nguyễn Thị Hồng Điệp | 23/7/1981 | GVTHCS chính | ĐHSP | A | B | 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
| 01/12/2014 |
|
15 | Ngô Thị Châu Thùy | 25/9/1983 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| A | 15a.201 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/09/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3.00 |
| 01/09/2014 |
|
+ | THCS ĐỨC MINH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
16 | Huỳnh Ngọc Phương | 15/02/1961 | Hiệu trưởng | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/10/2015 |
|
17 | Trầm Hòa | 29/12/1958 | Phó Hiệu trưởng | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 10% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 10% | 01/10/2015 |
|
18 | Lê Duy Khôi | 27/3/1968 | GVTHCS chính | ĐH | B2 anh | A | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
| 01/01/2014 |
|
19 | Lý Thị Nhung | 23/11/1972 | GVTHCS chính | ĐH | B2 anh | A | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
| 01/01/2013 |
|
20 | Nguyễn Thị Thu Anh | 15/02/1975 | GVTHCS chính | ĐH | B2 anh | A | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
| 01/12/2013 |
|
21 | Phạm Thị Bích Ngọc | 11/02/1976 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
| 01/12/2013 |
|
+ | THCS ĐỨC TÂN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 | Lê Thị Thanh Thúy | 09/11/1978 | Phó Hiệu trưởng | ĐHSP |
| A | 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/02/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
| 01/02/2015 |
|
23 | Nguyễn Văn Quang | 07/04/1958 | GVTHCS chính | ĐHSP |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/10/2015 |
|
24 | Huỳnh Thị Phi Phi | 21/01/1967 | GVTHCS chính | ĐHSP |
|
| 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/04/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
| 01/04/2015 |
|
25 | Trần Thị Bích Tín | 06/06/1964 | GVTHCS chính | ĐHSP | A |
| 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
| 01/01/2014 |
|
26 | Trần Thị Phương Thu | 01/08/1981 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| A | 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/03/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
| 01/03/2014 |
|
21 | Lê Thị Thu Ái | 04/09/1963 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| B | 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
| 01/10/2013 |
|
28 | Trần Ngọc Thịnh | 23/03/1976 | GVTHCS chính | ĐHSP | B | A | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
| 01/12/2013 |
|
+ | THCS NGUYỄN TRÃI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29 | Huỳnh Bá | 20/04/1962 | Hiệu trưởng | ĐHSP | A | A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/04/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
| 01/04/2014 |
|
30 | Đoàn Văn Trúc | 24/07/1965 | Phó Hiệu trưởng | ĐHSP |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/07/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
| 01/07/2014 |
|
31 | Nguyễn Tấn Hưng | 30/06/1975 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 9% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 9% | 01/10/2015 |
|
32 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 13/03/1969 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| B | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/04/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
| 01/04/2014 |
|
33 | Bùi Hồng Hà | 02/03/1968 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| B | 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/05/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
| 01/05/2013 |
|
34 | Nguyễn Trường | 10/10/1962 | GVTHCS chính | ĐHSP |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
| 01/10/2013 |
|
35 | Huỳnh Trương | 30/10/1966 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| A | 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/08/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
| 01/08/2014 |
|
36 | Châu Nguyễn Hồng Điệp | 30/01/1979 | GVTHCS chính | ĐHSP | ĐH | A | 15a.201 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/09/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2.67 |
| 01/09/2014 |
|
37 | Trần Thị Phúc Nguyên | 30/04/1988 | GVTHCS chính | ĐHSP | B | B | 15a.201 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/09/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2.67 |
| 01/09/2014 |
|
38 | Trần Thị Thu Thuý | 23/12/1974 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| A | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/08/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
| 01/08/2014 |
|
39 | Đoàn Thị Thiên Hương | 03/10/1978 | GVTHCS chính | ĐHSP |
|
| 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
| 01/12/2014 |
|
40 | Trịnh Quang Mỹ | 05/04/1964 | GVTHCS chính | ĐHSP |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
| 01/10/2015 |
|
41 | Đoàn Anh Mỹ | 25/02/1981 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| A | 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
| 01/11/2015 |
|
42 | Phạm Hồng Nhất | 04/02/1979 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| A | 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
| 01/12/2015 |
|
43 | Nguyễn Thị Thuỳ Trâm | 10/09/1972 | GVTHCS chính | ĐHSP |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/02/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
| 01/02/2013 |
|
44 | Nguyễn Thị Ái Thu | 06/12/1974 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| A | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/09/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
| 01/09/2013 |
|
45 | Bùi Thị Vương | 10/01/1976 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| A | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
| 01/12/2013 |
|
+ | THCS ĐỨC CHÁNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
46 | Trịnh Minh Tường | 30/12/1958 | Hiệu trưởng | ĐHSP |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 11% |
| 1/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 11% | 1/10/2015 |
|
47 | Nguyễn Mỹ Lang | 15/03/1956 | Phó Hiệu trưởng | ĐHSP |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 11% |
| 1/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 11% | 1/10/2015 |
|
48 | Trần Địch Cam | 01/01/1962 | GVTHCS chính | ĐHSP | A | A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 1/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
| 1/10/2013 |
|
49 | Lê Thị Mỹ Liên | 02/5/1961 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 1/1/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
| 1/1/2015 |
|
50 | Phạm Văn Hiếu | 09/09/1965 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 1/5/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
| 1/5/2014 |
|
51 | Lê Văn Tại | 19/02/1961 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| A | 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 1/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
| 1/10/2013 |
|
52 | Ngô Thị Thu Hiền | 14/08/1968 | GVTHCS chính | ĐHSP | ĐH | A | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 1/1/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
| 1/1/2013 |
|
53 | Vũ Đình Hùng | 20/10/1968 | GVTHCS chính | ĐHSP | ĐH | A | 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 1/8/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
| 1/8/2014 |
|
54 | Phạm Thị Phươmg | 01/07/1968 | GVTHCS chính | ĐHSP | ĐH | A | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 1/5/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
| 1/5/2014 |
|
55 | Võ Văn Hà | 05/06/1970 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| A | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 1/2/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
| 1/2/2014 |
|
56 | Nguyễn Thị Sen | 06/06/1969 | Phó Hiệu trưởng | ĐHSP |
| A | 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 1/7/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
| 1/7/2014 |
|
57 | Nguyễn Thị Bích Phượng | 16/08/1968 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| A | 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 1/1/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
| 1/1/2015 |
|
58 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 01/08/1977 | GVTHCS chính | ĐHSP | ĐH | A | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 1/9/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
| 1/9/2014 |
|
59 | Trần Thị Gái | 26/08/1968 | GVTHCS chính | ĐHSP | ĐH | A | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 1/1/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
| 1/1/2013 |
|
60 | Nguyễn Thị Lệ Tuyết | 6/11/1978 | GVTHCS chính | ĐHSP | ĐH | A | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 1/9/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
| 1/9/2014 |
|
61 | Trần Thị Bích Thủy | 08/12/1966 | GVTHCS chính | ĐHSP | A | A | 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 1/8/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
| 1/8/2014 |
|
62 | Nguyễn Thị Bích Liễu | 6/5/1970 | GVTHCS chính | ĐHSP | A | A | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 1/1/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
| 1/1/2013 |
|
63 | Trương Ngọc Việt | 24/02/1977 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| A | 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 1/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
| 1/10/2013 |
|
64 | Lê Thị Minh | 22/02/1980 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| A | 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 1/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
| 1/10/2013 |
|
65 | Nguyễn Thị Minh Việt | 10/6/1983 | GVTHCS chính | ĐHSP | B1 | A | 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 1/6/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
| 1/6/2014 |
|
66 | Phạm Ngọc Ánh | 04/03/1980 | GVTHCS chính | ĐHSP | B | A | 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 1/11/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
| 1/11/2014 |
|
67 | Phan Thuê | 20/03/1960 | GVTHCS chính | ĐHSP | B | ĐH | 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 1/6/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
| 1/6/2014 |
|
68 | Huỳnh Thị Thu Thảo | 20/05/1985 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| A | 15a.201 | 3/9 | 3.00 |
|
| 10/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3.00 |
| 10/9/2015 |
|
69 | Võ Thị Vân | 14/02/1981 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| A | 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 1/6/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
| 1/6/2014 |
|
70 | Huỳnh Thị Mỹ Lệ | 13/08/1981 | GVTHCS chính | ĐHSP | A | A | 15a.201 | 3/9 | 3.00 |
|
| 1/9/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3.00 |
| 1/9/2013 |
|
71 | Ngô Đình Hà | 30/12/1957 | GV trung học | ĐHSP | B | ĐH | 15.113 | 9/9 | 4.98 | 14% |
| 1/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 14% | 1/10/2015 |
|
+ | THCS ĐỨC HIỆP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
72 | Nguyễn Tấn Minh | 12/03/1960 | Hiệu trưởng | ĐHSP | B | A | 15a201 | 9/9 | 4.98 | 11% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 11% | 01/10/2015 |
|
73 | Võ Đạo | 14/05/1958 | GVTHCS chính | ĐHSP |
|
| 15a201 | 9/9 | 4.98 | 10% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 10% | 01/10/2015 |
|
74 | Trần Hữu Hán | 15/09/1960 | GVTHCS chính | ĐHSP |
|
| 15a201 | 9/9 | 4.98 | 8% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 8% | 01/10/2015 |
|
75 | Lê Văn Mận | 07/02/1959 | Phó Hiệu trưởng | ĐHSP |
| A | 15a201 | 9/9 | 4.98 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 7% | 01/10/2015 |
|
76 | Nguyễn Minh Tánh | 16/04/1976 | GVTHCS chính | ĐHSP |
|
| 15a201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/1/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
| 1/1/2013 |
|
77 | Lê Thị Hoàng Le | 19/07/1981 | GVTHCS chính | ĐHSP | A | A | 15a201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
| 1/10/2013 |
|
78 | Nguyễn Xuân Thu | 14/09/1984 | GVTHCS chính | ĐHSP | A | A | 15a201 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/6/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3.00 |
| 1/6/2014 |
|
79 | Trần Thị Xuân Hoàng | 02/10/1982 | GVTHCS chính | ĐHSP | A | A | 15a201 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/7/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2.67 |
| 1/7/2014 |
|
80 | Đặng Thị Mỹ Trang | 09/09/1985 | GVTHCS chính | ĐHSP | A | A | 15a201 | 2/9 | 2.67 |
|
| 12/11/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2.67 |
| 12/11/2014 |
|
+ | THCS ĐỨC LÂN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
81 | Phạm Kim Tiên | 12/02/1966 | Hiệu trưởng | ĐHSP | A | A | 15a-201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/2/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
| 01/2/2014 |
|
82 | Nguyễn Đức Thanh Liêm | 10/10/1978 | Phó Hiệu trưởng | ĐHSP | ĐH | B | 15a-201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
| 01/01/2015 | Anh |
83 | Đỗ Ngọc Bình | 10/02/1963 | Phó Hiệu trưởng | ĐHSP |
| A | 15a-201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
| 01/10/2014 |
|
84 | Phạm Văn Lý | 20/3/1957 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| A | 15a-201 | 9/9 | 4.98 | 9% |
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 9% | 01/12/2015 |
|
85 | Phan Văn Lực | 29/11/1960 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| A | 15a-201 | 9/9 | 4.98 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 7% | 01/10/2015 |
|
86 | Nguyễn Phước Châu | 28/4/1973 | GVTHCS chính | ĐHSP | A | A | 15a-201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
| 01/11/2014 |
|
87 | Trần Thị Kim Phượng | 12/12/1968 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| A | 15a-201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/8/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
| 01/8/2013 |
|
88 | Nguyễn Ngọc Tiên | 8/1/1968 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| A | 15a-201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
| 01/01/2014 |
|
89 | Nguyễn Thị Mỹ Nữ | 10/8/1965 | GVTHCS chính | ĐHSP | A | A | 15a-201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
| 01/01/2015 |
|
90 | Nguyễn Thị Thu | 2/9/1964 | GVTHCS chính | ĐHSP | A | A | 15a-201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
| 01/01/2015 |
|
91 | Châu Thị Việt Tú | 18/4/1979 | GVTHCS chính | ĐHSP | ĐH | B | 15a-201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
| 01/4/2015 | Anh |
92 | Nguyễn Thị Hồng Huê | 26/6/1980 | GVTHCS chính | ĐHSP | B | B | 15a-201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
| 01/01/2013 |
|
93 | Trần Thị Kim Hoa | 29/10/1982 | GVTHCS chính | ĐHSP | A | B | 15a-201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/6/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
| 01/6/2015 |
|
94 | Đặng Hữu Phong | 10/4/1981 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| A | 15a-201 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2.67 |
| 01/12/2014 |
|
95 | Lê Trọng Khoa | 19/9/1982 | GVTHCS chính | ĐHSP | CNTin | 15a-201 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2.67 |
| 01/12/2014 |
| |
96 | Nguyễn Thị Vi | 20/4/1983 | GVTHCS chính | ĐHSP | B | VP | 15a-201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
| 01/11/2015 |
|
+ | THCS ĐỨC LỢI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
97 | Võ Thanh Bình | 10/02/1984 | GVTHCS chính | ĐHSP | A | A | 15a.201 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3.00 |
| 01/12/2014 |
|
98 | Nguyễn Quốc Định | 15/9/1979 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| A | 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/05/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
| 01/05/2015 |
|
99 | Nguyễn Văn Mười | 08/12/1966 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| B | 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
| 01/11/2014 |
|
100 | Phan Thị Hồng Ngọc | 12/02/1981 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| A | 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/03/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
| 01/03/2014 |
|
101 | Trần Thế Phương | 10/06/1960 | Hiệu trưởng | ĐHSP | A | B | 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
| 01/10/2013 |
|
102 | Võ Tân Sơn | 21/12/1984 | GVTHCS chính | ĐHSP |
|
| 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
| 01/11/2015 |
|
103 | Nguyễn Thị Xuân Thắm | 10/10/1979 | GVTHCS chính | ĐHSP |
|
| 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
| 01/10/2013 |
|
104 | Đoàn Thị Thùy | 18/04/1968 | GVTHCS chính | ĐHSP |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
| 01/11/2015 |
|
105 | Nguyễn Thị Viên | 08/08/1988 | GVTHCS chính | ĐHSP | B | A | 15a.201 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/06/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2.67 |
| 01/06/2015 |
|
106 | Đoàn Thị Xuân Oanh | 20/05/1984 | GVTHCS chính | ĐHSP | B | A | 15a.201 | 2/9 | 2.67 |
|
| 15/02/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2.67 |
| 15/02/2014 |
|
+ | THCS ĐỨC PHONG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
107 | Trần Công Châu | 10/03/1959 | Hiệu trưởng | ĐHSP |
| A | 15a201 | 9/9 | 4.98 | 11% |
| 1/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 11% | 1/10/2015 |
|
108 | Nguyễn Hiển | 20/05/1962 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| A | 15a201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 1/1/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
| 1/1/2015 |
|
109 | Nguyễn Phước Thịnh | 31/03/1963 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| A | 15a201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 1/7/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
| 1/7/2014 |
|
110 | Phan Thanh Hùng | 10/08/1962 | GVTHCS chính | ĐHSP |
|
| 15a201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 1/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
| 1/10/2013 |
|
111 | Nguyễn Cường | 22/12/1966 | Phó Hiệu trưởng | ĐHSP |
| A | 15a201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 1/7/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
| 1/7/2013 |
|
112 | Nguyễn Văn Kiệt | 10/10/1966 | Phó Hiệu trưởng | ĐHSP |
|
| 15a201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 1/1/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
| 1/1/2015 |
|
113 | Nguyễn Bền | 15/07/1966 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| A | 15a201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 1/8/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
| 1/8/2014 |
|
114 | Võ Hiệu | 13/08/1963 | GVTHCS chính | CĐSP |
| A | 15a201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 1/2/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
| 1/2/2014 |
|
115 | Phạm Thị Sáu | 21/12/1970 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| A | 15a201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 1/1/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
| 1/1/2013 |
|
116 | Nguyễn Văn Tú | 04/11/1967 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| A | 15a201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 1/5/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
| 1/5/2015 |
|
117 | Trần Thái Sơn | 06/09/1974 | GVTHCS chính | ĐHSP | B2 |
| 15a201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 1/1/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
| 1/1/2013 |
|
118 | Võ Thị Hồng Quân | 20/10/1977 | GVTHCS chính | ĐHSP |
|
| 15a201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 1/9/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
| 1/9/2014 |
|
119 | Nguyễn Thành Hưng | 10/07/1975 | GVTHCS chính | ĐHSP | A | ĐH | 15a201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 1/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
| 1/10/2013 |
|
120 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 01/01/1979 | GVTHCS chính | ĐHSP |
|
| 15a201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 1/4/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
| 1/4/2015 |
|
121 | Nguyễn Thị Linh Nhi | 20/01/1985 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| Kĩ sư | 15a201 | 2/9 | 2.67 |
|
| 1/9/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2.67 |
| 1/9/2014 |
|
+ | THCS ĐỨC PHÚ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
122 | Bùi Thiên Cường | 04/08/1961 | Hiệu trưởng | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
| 01/10/2013 |
|
123 | Hồ Tú Anh | 02/05/1967 | GVTHCS chính | CĐSP | B1 | A | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
| 01/01/2014 |
|
124 | Nguyễn Thị Triều | 01/11/1978 | GVTHCS chính | CĐSP | B | B | 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
| 01/01/2014 |
|
+ | THCS ĐỨC THẮNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
125 | Trần Bảy | 22/03/1956 | GVTHCS chính | ĐHSP |
|
| 15a201 | 9/9 | 4.98 | 10% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 10% | 01/10/2015 |
|
126 | Lương Văn Nghiệp | 01/01/1963 | GVTHCS chính | ĐHSP |
|
| 15a201 | 9/9 | 4.98 | 9% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 9% | 01/10/2015 |
|
127 | Lê Tuấn Sơn | 20/07/1959 | Hiệu trưởng | ĐHSP |
|
| 15a201 | 9/9 | 4.98 | 8% |
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 8% | 01/01/2015 |
|
128 | Trịnh Minh Côi | 01/01/1963 | GVTHCS chính | ĐHSP |
|
| 15a201 | 9/9 | 4.98 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/10/2015 |
|
129 | Lê Vinh Đường | 12/02/1962 | Phó Hiệu trưởng | ĐHSP |
| A | 15a201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
| 01/10/2013 |
|
130 | Hồ Thị Tám | 15/06/1967 | GVTHCS chính | ĐHSP |
|
| 15a201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
| 01/01/2013 |
|
131 | Lê Thị Thu Thanh | 01/02/1966 | GVTHCS chính | ĐHSP |
|
| 15a201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
| 01/01/2013 |
|
132 | Lê Vinh Đông | 02/01/1963 | GVTHCS chính | ĐHSP |
|
| 15a201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
| 01/01/2013 |
|
133 | Phạm Thị Thu Yến | 24/11/1974 | GVTHCS chính | ĐHSP | ĐH |
| 15a201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/09/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
| 01/09/2013 |
|
134 | Đoàn Thị Thoại Nhi | 31/08/1975 | GVTHCS chính | ĐHSP | ĐH |
| 15a201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
| 01/12/2013 |
|
135 | Hoàng Đình Tuấn | 16/07/1978 | GVTHCS chính | ĐHSP |
|
| 15a201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
| 01/10/2014 |
|
136 | Nguyễn Văn Châu | 20/09/1977 | GVTHCS chính | ĐHSP |
|
| 15a201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
| 01/10/2013 |
|
137 | Võ Thị Thanh Trang | 20/03/1983 | GVTHCS chính | ĐHSP |
|
| 15a201 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/09/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2.67 |
| 01/09/2014 |
|
138 | Trần Thị Hạnh Nguyên | 16/07/1984 | GVTHCS chính | ĐHSP | A | A | 15a201 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/09/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3.00 |
| 01/09/2014 |
|
+ | THCS ĐỨC THẠNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
139 | Lê Thị Thu Ba | 28-4-1968 | GVTHCS chính | ĐHSP | B2 | A | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/7/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
| 01/7/2013 |
|
140 | Nguyễn Văn Dũng | 01-01-1967 | Hiệu trưởng | ĐHSP | B | A | 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/7/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
| 01/7/2013 |
|
141 | Phan Văn Dũng | 10-10-1968 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| A | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
| 01/4/2015 |
|
142 | Trần Thị Quỳnh Hoa | 19-9-1981 | GVTHCS chính | ĐHSP | B | A | 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/6/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
| 01/6/2015 |
|
143 | Nguyễn Thị Bích Hòa | 01-7-1984 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| Tin | 15a.201 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2.67 |
| 01/01/2013 |
|
144 | Nguyễn Thị Diệu Hương | 31-01-1978 | GVTHCS chính | ĐHSP | A | A | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/3/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
| 01/3/2015 |
|
145 | Cao Văn Luông | 07-7-1962 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| ĐH | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 15% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 15% | 01/10/2015 |
|
146 | Nguyễn Thị Ngọc Lựu | 01-5-1975 | GVTHCS chính | ĐHSP | B2 | KTV | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
| 01/4/2015 |
|
147 | Cao Thị Minh Phương | 21-01-1964 | GVTHCS chính | ĐHSP | A | A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
| 01/4/2015 |
|
148 | Lê Thị Thanh Thuỳ | 21-3-1981 | GVTHCS chính | ĐHSP |
|
| 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/6/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
| 01/6/2015 |
|
149 | Phạm Thị Mỹ Trinh | 15-3-1978 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| B | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
| 01/9/2015 |
|
150 | Trương Thị Yến Vi | 07-8-1987 | GVTHCS chính | ĐHSP | B | A | 15a.201 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2.67 |
| 01/9/2014 |
|
+ | THCS NAM ĐÀN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
151 | Trần Văn Lý | 02/2/1966 | Hiệu trưởng | ĐHSP |
| B | 15a201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 1/2/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
| 1/2/2014 |
|
152 | Trần Thị Xuân Thuyền | 21/5/1983 | Phó Hiệu trưởng | ĐHSP | B | B | 15a201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 1/12/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
| 1/12/2014 |
|
153 | Lê Văn Hà | 10/7/1962 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| A | 15a201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 1/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
| 1/10/2013 |
|
154 | Nguyễn Văn Uyên | 01/1/1964 | GVTHCS chính | ĐHSP | B | A | 15a201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 1/8/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
| 1/8/2014 |
|
155 | Huỳnh Thị Bình | 13/1/1969 | GVTHCS chính | ĐHSP | B2 | A | 15a201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 1/11/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
| 1/11/2013 |
|
156 | Nguyễn Thị Kim Thái | 25/5/1972 | GVTHCS chính | ĐHSP | B2 | A | 15a201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 1/5/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
| 1/5/2014 |
|
157 | Đỗ Lê Nguyên Phi | 08/4/1980 | GVTHCS chính | ĐHSP | B2 | A | 15a201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 1/5/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
| 1/5/2015 |
|
158 | Trần Thị Xuân Thùy | 23/4/1979 | GVTHCS chính | ĐHSP | A | A | 15a201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 1/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
| 1/10/2013 |
|
159 | Lê Thị Thanh Lý | 02/5/1979 | GVTHCS chính | ĐHSP | A | B | 15a201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 1/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
| 1/10/2013 |
|
160 | Nguyễn Thị Bích Dưỡng | 10/2/1985 | GVTHCS chính | ĐHSP | B | B | 15a201 | 2/9 | 2.67 |
|
| 1/9/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2.67 |
| 1/9/2014 |
|
161 | Trương Quốc Dũng | 27/11/1979 | GVTHCS chính | ĐHSP | A | B | 15a201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 1/5/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
| 1/5/2013 |
|
162 | Trần Thị Việt Hòa | 01/06/1972 | GVTHCS chính | ĐHSP | B2 | A | 15a201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 1/1/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
| 1/1/2013 |
|
163 | Phạm Thị Ngọc Diểm | 23/6/1981 | GVTHCS chính | ĐHSP | B2 | B | 15a201 | 3/9 | 3.00 |
|
| 1/8/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3 |
| 1/8/2013 |
|
164 | Nguyễn Thị Hồng Anh | 30/5/1980 | GVTHCS chính | ĐHSP | A | A | 15a201 | 2/9 | 2.67 |
|
| 1/6/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2.67 |
| 1/6/2015 |
|
+ | THCS NGUYỄN BÁ LOAN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
165 | Nguyễn Văn Chương | 19/6/1967 | Hiệu trưởng | ĐHSP |
| A | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
| 01/01/2013 |
|
166 | Nguyễn Văn Anh | 26/10/1957 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 9% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 9% | 01/10/2015 |
|
167 | Nguyễn Tấn Hoành | 26/7/1958 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 7% | 01/10/2015 |
|
168 | Bùi Tấn Ninh | 10/01/1957 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 7% | 01/10/2015 |
|
169 | Trần Nhạn | 05/9/1963 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 5% |
| 01/09/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 5% | 01/09/2015 |
|
170 | Đoàn Ngọc Thoại | 08/8/1960 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
| 01/10/2013 |
|
171 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 13/6/1963 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| A | 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
| 01/01/2014 |
|
172 | Đặng Thị Chín | 07/02/1969 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| A | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/02/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
| 01/02/2014 |
|
173 | Đoàn Thị Như Thoa | 01/01/1972 | GVTHCS chính | ĐHSP | ĐH | B | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
| 01/01/2013 |
|
174 | Phạm Thị Minh Thư | 15/01/1975 | GVTHCS chính | ĐHSP | ĐH | A | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
| 01/12/2013 |
|
175 | Hà Như Thu | 22/10/1979 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| B | 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
| 01/11/2014 |
|
176 | Trần Thị Kim Mỹ | 02/4/1977 | GVTHCS chính | ĐHSP | ĐH | A | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/03/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
| 01/03/2014 |
|
177 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 20/10/1986 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| A | 15a.201 | 3/9 | 3.00 |
|
| 10/3/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3.00 |
| 10/03/2015 |
|
178 | Phạm Thị Trâm | 10/10/1982 | GVTHCS chính | ĐHSP | B | A | 15a.201 | 2/9 | 2.67 |
|
| 6/5/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2.67 |
| 6/5/2014 |
|
+ | THCS ĐỨC HÒA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
179 | Trần Thị Bích Diệp | 25/09/1976 | Phó Hiệu trưởng | ĐHSP |
| A | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 1/3/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
| 1/3/2014 |
|
180 | Phạm Minh Hương | 01/12/1959 | GVTHCS chính | ĐHSP |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 10% |
| 1/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 10% | 1/10/2015 |
|
181 | Trần Thị Huyên Min | 06/06/1965 | GVTHCS chính | ĐHSP |
| A | 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 1/7/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
| 1/7/2013 |
|
182 | Trần Hưng | 30/04/1959 | GVTHCS chính | ĐHSP |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 8% |
| 1/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 8% | 1/10/2015 |
|
183 | Võ Thị Như Nguyệt | 16/12/1978 | GVTHCS chính | ĐHSP |
|
| 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 1/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
| 1/10/2013 |
|
184 | Phạm Thị Nương | 17/11/1969 | GVTHCS chính | ĐHSP |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 1/1/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
| 1/1/2013 |
|
185 | Ngô Thị Kim Liên | 21/07/1975 | GVTHCS chính | ĐHSP |
|
| 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 1/12/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
| 1/12/2013 |
|
186 | Ngô Minh Hiền | 01/03/1980 | GV trung học | ĐHSP |
|
| 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 1/4/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
| 1/4/2015 |
|
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
+ | THCS BẮC PHONG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Nguyễn Thị Lâm | 10/11/1968 | GVTHCS | CĐSP |
| B | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 01/01/2015 |
|
2 | Phạm Thị Hoàng Hảo | 8/8/1970 | GVTHCS | CĐSP |
| B | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 01/11/2015 |
|
3 | Lê Tuấn Kiệt | 21/11/1979 | GVTHCS | ĐHSP |
| B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/05/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
| 01/05/2015 |
|
4 | Nguyễn Thị Ngọc Vân | 15/5/1981 | GVTHCS | ĐHSP |
| B | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 10/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
| 10/9/2015 |
|
5 | Cao Thanh Long | 12/12/1984 | GVTHCS | CĐSP |
| B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/6/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
| 01/6/2015 |
|
6 | Nguyễn Thị Tùng Chi | 04/11/1987 | GVTHCS | CĐSP |
| THVP | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/6/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
| 01/6/2015 |
|
7 | Hồ Ngọc Điệp | 10/12/1982 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/04/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
| 01/04/2014 |
|
8 | Nguyễn Văn Trung | 30/4/1984 | GVTHCS | ĐHSP | A | B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/09/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
| 01/09/2014 |
|
9 | Trịnh Thị Thuận | 14/6/1987 | GVTHCS | ĐHSP | B | THVP | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/09/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
| 01/09/2014 |
|
10 | Nguyễn Thành Công | 20/10/1973 | GVTHCS | CĐSP |
| B | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
| 01/12/2013 |
|
11 | Huỳnh Thế Vinh | 05/05/1982 | GVTHCS | ĐHSP |
| B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
| 01/12/2013 |
|
12 | Nguyễn Thị Tố Nga | 25/5/1982 | GVTHCS | CĐSP | B | A | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
| 01/10/2013 |
|
+ | THCS ĐỨC MINH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 | Bùi Văn Thập | 12/01/1961 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
| 01/12/2014 |
|
14 | Búi Thị Xuyến | 05/03/1966 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
| 01/12/2014 |
|
15 | Bùi Văn Khoa | 30/12/1966 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/05/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 01/05/2014 |
|
16 | Nguyễn Lê Tuấn Vinh | 12/08/1977 | GVTHCS | CĐ | B | A | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/09/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
| 01/09/2014 |
|
17 | Nguyễn Văn Gương | 02/01/1964 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
| 01/10/2015 |
|
18 | Lê Thị Bảy | 13/3/1965 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/09/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
| 01/09/2015 |
|
19 | Huỳnh Thị Bích Thủy | 16/7/1971 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 01/11/2015 |
|
20 | Lê Thị Thu Tuyển | 02/02/1966 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
| 01/11/2015 |
|
21 | Trần Thị Hồng Loan | 20/12/1986 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/09/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
| 01/09/2014 |
|
22 | Nguyễn Thị Hoàng Hoanh | 14/6/1980 | GVTHCS | CĐ | B | A | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/05/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
| 01/05/2015 |
|
23 | Trần Thị Nga | 10/10/1966 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
| 01/01/2015 |
|
24 | Đinh Thị Xuân Lan | 10/11/1968 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 01/01/2015 |
|
25 | Lê Thị Phụng Giao | 07/08/1968 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 01/01/2015 |
|
26 | Trần Như Kỉnh | 16/11/1964 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 01/01/2013 |
|
27 | Trần Nuôi | 01/11/1960 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 8% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 8% | 01/10/2015 |
|
28 | Trần Thị Liên | 28/10/1968 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 01/01/2013 |
|
29 | Lê Văn Toa | 05/06/1961 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 10/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
| 01/10/2013 |
|
30 | Trần Thị Huấn | 01/8/1961 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 10/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
| 01/10/2013 |
|
31 | Nguyễn Thị Minh Cảm | 07/12/1969 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/03/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
| 01/03/2013 |
|
32 | Nguyễn Thiện Thành | 08/12/1967 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
| 01/12/2013 |
|
33 | Nguyễn Công Huy Hiệp | 18/7/1979 | GVTHCS | CĐ | B | CĐ | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
| 01/10/2013 |
|
34 | Nguyễn Thị Hân | 17/4/1979 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
| 1/10/2013 |
|
35 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 01/05/1978 | GVTHCS | CĐ | B | A | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
| 01/10/2013 |
|
36 | Ngô Thị Minh | 11/11/1982 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/11/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.12 |
| 01/11/2013 |
|
+ | THCS ĐỨC TÂN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
37 | Nguyễn Sáng | 05/05/1958 | Hiệu trưởng | CĐSP |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 8% |
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 8% | 01/01/2015 |
|
38 | Võ Ngọc Tuyên | 20/05/1969 | GVTHCS | CĐSP | A | A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 01/11/2015 |
|
39 | Nguyễn Thị Liễu | 05/07/1961 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
| 01/01/2015 |
|
40 | Trần Thế Phương | 10/08/1962 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
| 01/01/2015 |
|
41 | Nguyễn Thị Đào | 25/02/1962 | GVTHCS | CĐSP |
| B | 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
| 01/10/2015 |
|
42 | Huỳnh Quang Cương | 01/01/1963 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
| 01/10/2015 |
|
43 | Lê Thị Xuân Hiền | 15/04/1966 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/05/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 01/05/2015 |
|
44 | Nguyễn Thị Thu | 10/12/1968 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 01/10/2015 |
|
45 | Dương Thị Tường Vy | 31/12/1965 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
| 01/01/2015 |
|
46 | Trương Thị Thạch Thảo | 25/10/1983 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
| 01/11/2015 |
|
47 | Nguyễn Thị Chí Lý | 15/09/1987 | GVTHCS | CĐSP |
| B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/06/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
| 01/06/2015 |
|
48 | Trần Thị Mai Ca | 12/07/1988 | GVTHCS | CĐSP | B |
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/06/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
| 01/06/2015 |
|
49 | Lê Phước Nguyễn | 15/12/1961 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
| 01/01/2014 |
|
50 | Lê Thị Mận | 12/12/1965 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
| 01/01/2014 |
|
51 | Nguyễn Thị Kiều | 19/05/1986 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/09/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
| 01/09/2014 |
|
52 | Ngô Văn Mạnh | 22/12/1986 | GVTHCS | CĐSP |
| B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
| 01/12/2014 |
|
53 | Đỗ Trường Duy | 06/02/1986 | GVTHCS | CĐSP | B |
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
| 01/12/2014 |
|
54 | Nguyễn Đức Hùng | 20/06/1962 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
| 01/10/2013 |
|
55 | Nguyễn Thị Pha | 31/10/1961 | GVTHCS | CĐSP | A |
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
| 01/10/2013 |
|
56 | Nguyễn Thị Túy | 19/08/1962 | GVTHCS | CĐSP | A |
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
| 01/10/2013 |
|
57 | Trần Thị Cẩm Ngọc | 01/01/1970 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/11/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
| 01/11/2013 |
|
58 | Nguyễn Thị En | 30/12/1975 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/09/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
| 01/09/2013 |
|
59 | Trần Thị Bảy | 06/06/1976 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
| 01/12/2013 |
|
+ | THCS NGUYỄN TRÃI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
60 | Huỳnh Ngọc Lan Hương | 27/02/1986 | GVTHCS | ĐHSP |
| CĐ | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
| 01/01/2014 |
|
61 | Trần Thị Thanh Thảo | 16/07/1987 | GVTHCS | ĐHSP |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/07/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
| 01/07/2013 |
|
62 | Bùi Thị Thanh Vị | 01/02/1987 | GVTHCS | ĐHSP | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
| 01/10/2013 |
|
63 | Nguyễn Thị Ái Phượng | 19/08/1984 | GVTHCS | ĐHSP |
| A | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/08/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
| 15/08/2014 |
|
64 | Nguyễn Thị Năm | 16/03/1985 | GVTHCS | ĐHSP |
| A | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/08/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
| 15/08/2014 |
|
65 | Nguyễn Văn Hiến | 01/06/1981 | GVTHCS | ĐHSP | B | A | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
| 01/12/2014 |
|
66 | Phan Thị Lin Đa | 30/10/1982 | GVTHCS | ĐHSP |
| A | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/6/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
| 01/6/2014 |
|
67 | Huỳnh Thị Kim Cúc | 12/02/1981 | GVTHCS | ĐHSP |
| A | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/6/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
| 01/6/2014 |
|
68 | Trương Thị Yến Ngọc | 01/10/1985 | GVTHCS | ĐHSP | B | B | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/05/2015. | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.720 |
| 01/05/2015 |
|
69 | Huỳnh Thị Vân Anh | 02/04/1984 | GVTHCS | ĐHSP | A | A | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/09/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
| 01/09/2015 |
|
70 | Trần Thị Thu Hiền | 17/06/1981 | GVTHCS | ĐHSP |
| B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
| 01/11/2015 |
|
71 | Nguyễn Thị Thanh Hằng | 03/10/1978 | GVTHCS | ĐHSP | B | A | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/05/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
| 01/05/2015 |
|
72 | Phan Lễ | 08/09/1972 | GVTHCS | ĐHSP |
| CĐ | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/09/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
| 01/09/2013 |
|
73 | Đỗ Thị Hồng Diễm | 12/10/1978 | GVTHCS | ĐHSP |
| A | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
| 01/10/2013 |
|
74 | Nguyễn Thị Thu Thuỷ | 21/02/1979 | GVTHCS | ĐHSP |
| A | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
| 01/10/2013 |
|
75 | Võ Thị Bé | 16/04/1983 | GVTHCS | ĐHSP | B | A | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
| 01/12/2013 |
|
76 | Cao Như Ngọc | 05/11/1971 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
| 01/10/2013 |
|
77 | Võ Thị Xuân Lan | 01/04/1976 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/09/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
| 01/09/2014 |
|
78 | Lê Hữu Tân | 10/03/1961 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
| 01/10/2014 |
|
79 | Lê Thị Thu | 10/12/1966 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
| 01/01/2015 |
|
80 | Nguyễn Đức Vinh | 01/06/1961 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 5% | 01/10/2015 |
|
81 | Hồ Thị Minh Lý | 20/10/1961 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 5% | 01/10/2015 |
|
82 | HuỳnhThị Thông | 01/01/1966 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
| 01/11/2015 |
|
83 | Cao Thị Hạnh | 03/11/1964 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
| 01/01/2013 |
|
84 | Huỳnh Trung Lương | 14/01/1963 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
| 01/10/2013 |
|
+ | THCS ĐỨC CHÁNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
85 | Trần Văn Vàng | 15/04/1958 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 8% |
| 1/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 8% | 1/10/2015 |
|
86 | Đặng Văn Phước | 02/05/1957 | GVTHCS | CĐSP | A | A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 11% |
| 1/1/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 11% | 1/1/2015 |
|
87 | Trần Quá | 20/3/1957 | GVTHCS | CĐSP | A | A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 7% |
| 1/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 7% | 1/10/2015 |
|
88 | Đoàn Ẩn | 10/03/1958 | GVTHCS | CĐSP |
| - | 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 7% |
| 1/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 7% | 1/I0/2015 |
|
89 | Nguyễn Văn Như | 02/02/1958 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 1/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 5% | 1/10/2015 |
|
90 | Bùi Thị Sương | 08/09/1961 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 1/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
| 1/10/2013 |
|
91 | Nguyễn Thị Hiền | 22/02/1961 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 1/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
| 1/10/2013 |
|
92 | Nguyễn Thị Minh Thiết | 18/02/1962 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 1/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
| 1/10/2013 |
|
93 | Nguyễn Thị Thơ | 10/03/1966 | GVTHCS | CĐSP | A | A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 1/1/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 1/1/2013 |
|
94 | Trần Thị Kim Vân | 22/02/1962 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 1/1/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
| 1/1/2015 |
|
95 | Trần Thị Ngọc Tuyền | 01/01/1964 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 1/1/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
| 1/1/2015 |
|
96 | Trần Thị Sinh | 06/09/1966 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 1/1/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 1/1/2013 |
|
97 | Nguyễn Thành Long | 15/04/1965 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 1/1/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
| 1/1/2014 |
|
98 | Trịnh Thị Thuý Vân | 10/03/1964 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 1/4/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
| 1/4/2014 |
|
99 | Lê Thị Tươi | 01/01/1964 | GVTHCS | CĐSP | B2 | A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 1/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
| 1/10/2013 |
|
100 | Nguyễn Thị Thu Yến | 16/10/1969 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 1/5/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 1/5/2015 |
|
101 | Bùi Thị Thuý Hồng | 14/03/1976 | GVTHCS | CĐSP | ĐH | B | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/9/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
| 1/9/2014 |
|
102 | Lương Minh Tân | 02/10/1972 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 1/11/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
| 1/11/2015 |
|
103 | Huỳnh Thị Hưng | 25/12/1968 | GVTHGS | CĐSP | B | A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 1/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 1/10/2015 |
|
104 | Võ Thị Ánh Tuyết | 30/12/1975 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/12/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
| 1/12/2013 |
|
105 | Nguyễn Thị Phượng | 12/05/1983 | GVTHCS | CĐSP | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 1/6/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
| 1/6/2014 |
|
106 | Nguyễn Tô Ni | 08/09/1969 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 1/5/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
| 1/5/2014 |
|
107 | Đặng Thị Mỹ Duyên | 04/09/1977 | GVTHCS | CĐSP | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 1/11/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
| 1/11/2014 |
|
108 | Phạm Thị Thủy | 12/11/1982 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 1/5/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
| 1/5/2015 |
|
109 | Võ Thị Thành | 20/11/1988 | GVTHCS | CĐSP | B | A | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 1/1/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
| 1/1/2014 |
|
110 | Nguyễn Phan Mi Lệ | 04/03/1983 | GVTHCS | CĐSP | B | A | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 1/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
| 1/10/2013 |
|
111 | Trần Thị Lệ Huyền | 01/01/1972 | GVTHCS | CĐSP | B | A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 1/11/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 1/11/2015 |
|
112 | Lê Thị Anh Đào | 26/06/1984 | GVTHCS | CĐSP | B | A | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/8/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
| 15/8/2014 |
|
113 | Nguyễn Thị Thủy | 22/07/1984 | GVTHCS | CĐSP | B | A | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 1/9/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
| 1/9/2014 |
|
114 | Trần Thị Thu Hường | 15/10/1986 | GVTHCS | CĐSP | B | A | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 1/9/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
| 1/9/2014 |
|
115 | Trần Quốc Văn | 16/02/1983 | GVTHCS | CĐSP | B | A | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 1/6/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
| 1/6/2015 |
|
116 | Nguyễn Thị My Ly | 21/02/1985 | GVTHCS | CĐSP | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 1/6/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
| 1/6/2015 |
|
117 | Nguyễn Đức Truyền | 19/11/1981 | GVTHCS | CĐSP | A | A | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 1/112015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
| 1/1/2015 |
|
118 | Bùi Thị Bích Nga | 08/07/1989 | GVTHCS | CĐSP | C | A | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 1/6/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | ### |
| 1/6/2015 |
|
119 | Bùi Thị Như Quỳnh | 15/10/1987 | GVTHCS | CĐSP | B | A | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/8/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | ### |
| 15/8/2014 |
|
+ | THCS ĐỨC HIỆP |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
120 | Thới Ngọc Thu | 25/07/1961 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 1/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 5% | 1/10/2015 |
|
121 | Nguyễn Thanh Hồng | 16/06/1959 | GVTHCS | CĐSP | CĐ |
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 1/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
| 1/10/2013 |
|
122 | Trần Văn Hiếu | 13/02/1962 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 1/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
| 1/10/2013 |
|
123 | Phạm Tấn Thanh | 24/07/1961 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 1/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
| 1/12/2014 |
|
124 | Lê Văn Hùng | 01/12/1962 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 1/4/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
| 1/4/2014 |
|
125 | Thới Thị Tư | 02/10/1963 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 1/7/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
| 1/7/2013 |
|
126 | Trần Đức Sỹ | 13/03/1967 | GVTHCS | ĐHSP |
| A | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
| 1/9/2013 |
|
127 | Trần Thị Kim Ngọc | 30/12/1967 | GVTHCS | CĐSP | CĐ |
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 1/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 1/10/2015 |
|
128 | Lê Thị Ảnh | 02/02/1972 | GVTHCS | ĐHSP | ĐH | A | 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 1/5/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
| 1/5/2015 |
|
129 | Phan Thị Sen | 02/05/1971 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 1/11/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
| 1/11/2015 |
|
130 | Cao Thị Mỹ Vân | 21/03/1971 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/1/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
| 1/1/2013 |
|
131 | Hoàng T Phương Lênh | 16/12/1967 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 1/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 1/10/2015 |
|
132 | Chế Thị Thuỳ Dương | 15/04/1979 | GVTHCS | CĐSP | A | A | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 1/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
| 1/10/2013 |
|
133 | Huỳnh Thị Như Ý | 16/01/1984 | GVTHCS | ĐH Tin | A | ĐH | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 1/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
| 1/12/2014 |
|
+ | THCS ĐỨC LÂN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
134 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 20/9/1976 | GVTHCS | CĐSP | B | CN | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
| 01/9/2014 |
|
135 | Lâm Thị Bạch Tuyết | 26/6/1980 | GVTHCS | CĐSP | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
| 01/01/2014 |
|
136 | Phạm Thị Yến Ly | 20/5/1988 | GVTHCS | CĐSP | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
| 01/01/2014 |
|
137 | Nguyễn Toán | 25/5/1985 | GVTHCS | CĐSP | B | A | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/04/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
| 01/04/2014 |
|
138 | Trần Thị Kim Yến | 16/4/1987 | GVTHCS | CĐSP | B | VP | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
| 01/9/2014 |
|
139 | Nguyễn Thị Xuân Nương | 12/9/1983 | GVTHCS | CĐSP | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
| 01/12/2014 |
|
140 | Bùi Thị Ngọc Ánh | 26/6/1981 | GVTHCS | CĐSP | A | A | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
| 01/11/2014 |
|
141 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 2/2/1972 | GVTHCS | CĐSP | B | A | 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
| 01/10/2013 |
|
142 | Nguyễn Thị Ánh Hoa | 10/8/1973 | GVTHCS | CĐSP | B | CN | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
| 01/9/2013 |
|
143 | Huỳnh Tấn Hùng | 25/9/1981 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/5/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
| 01/5/2015 |
|
144 | Bùi Thị Mai Chi | 25/3/1981 | GVTHCS | CĐSP | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
| 01/10/2013 |
|
145 | Nguyễn Tấn Thời | 16/12/1976 | GVTHCS | CĐSP | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
| 01/9/2013 |
|
146 | Trần Tiếp | 2/10/1957 | GVTHCS | CĐSP | A | A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 7% | 01/10/2015 |
|
147 | Trần Nam | 7/11/1957 | GVTHCS | CĐSP | A | A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 8% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 8% | 01/10/2015 |
|
148 | Cao Thị Thanh Thuyền | 15/9/1979 | GVTHCS | CĐSP | CĐ | A | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
| 01/01/2014 | GV An |
149 | Huỳnh Quảng | 15/8/1961 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 6% |
| 01/8/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 6% | 01/8/2015 |
|
150 | Huỳnh Tấn Nghị | 20/6/1966 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
| 01/01/2014 |
|
151 | Nguyễn Thị Yên | 4/10/1964 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
| 01/01/2014 |
|
152 | Đoàn Thị Thảo | 30/3/1965 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/5/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 01/5/2014 |
|
153 | Nguyễn Thị Thu Hà | 20/11/1972 | GVTHCS | CĐSP | A | A | 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/5/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
| 01/5/2014 |
|
154 | Phan Thị Hồ Thủy | 29/11/1975 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
| 01/3/2014 |
|
155 | Nguyễn Thị Duyên | 8/9/1978 | GVTHCS | CĐSP | A | B | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/09/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
| 01/09/2014 |
|
156 | Võ Nguyên Ngọc | 2/12/1981 | GVTHCS | CĐSP | A | A | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
| 01/12/2014 |
|
157 | Lê Tấn | 10/6/1962 | GVTHCS | CĐSP | CĐ | A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
| 01/10/2013 | GV An |
158 | Võ Như Nhâm | 10/12/1963 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
| 01/01/2013 |
|
159 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 02/2/1965 | GVTHCS | CĐSP | CĐ | A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
| 01/01/2015 | GV An |
160 | Phạm Quang Phong | 20/6/1962 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
| 01/10/2013 |
|
161 | Nguyễn Thị Thúy Nga | 12/8/1963 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
| 01/01/2015 |
|
162 | Nguyễn Thạnh | 25/8/1960 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
| 01/10/2015 |
|
163 | Bùi Thị Bền | 12/7/1964 | GVTHCS | CĐSP | A | A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
| 01/10/2013 |
|
164 | Huỳnh Nam | 18/10/1963 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 01/01/2013 |
|
165 | Lý Thị Huấn | 12/2/1970 | GVTHCS | CĐSP | CĐ | A | 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
| 01/10/2013 | GV An |
166 | Phan Thị Hồng | 9/6/1969 | GVTHCS | CĐSP | A | A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 01/10/2015 |
|
167 | Nguyễn Thị Phúc | 9/3/1969 | GVTHCS | CĐSP | A | A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 01/11/2015 |
|
168 | Phạm Thị Thanh Hà | 16/9/1980 | GVTHCS | CĐSP |
| B | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/8/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
| 01/8/2013 |
|
169 | Lê Thị Mỹ Kiều | 16/7/1980 | GVTHCS | CĐSP | B | B | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/8/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
| 01/8/2013 |
|
170 | Trần Thị Thanh Hà | 30/1/1986 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/6/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
| 01/6/2015 |
|
171 | Nguyễn Thanh Đạo | 1/2/1982 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
| 01/9/2013 |
|
172 | Nguyễn Thị Thu Dung | 25/10/1965 | GVTHCS | CĐSP |
| B | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 01/10/2015 |
|
+ | THCS ĐỨC LỢI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
173 | Nguyễn Văn Chín | 22/02/1968 | GVTHCS | CĐSP | B | B | 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
| 01/10/2013 |
|
174 | Trần Diện | 17/08/1962 | GVTHCS | CĐSP | B2 |
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 5% | 01/10/2015 |
|
175 | Nguyễn Dừa | 20/09/1976 | Phó Hiệu trưởng | ĐHSP | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/09/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
| 01/09/2013 |
|
176 | Võ Muộn | 16/06/1961 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 5% | 01/10/2015 |
|
177 | Nguyễn Nhường | 24/04/1966 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 158.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 01/01/2015 |
|
178 | Phan Văn Phải | 20/04/1968 | GVTHCS | CĐSP | B2 |
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/09/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
| 01/09/2015 |
|
179 | Lê Thị Thúy Phương | 26/3/1977 | GVTHCS | CĐSP | B2 | A | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
| 01/11/2014 |
|
180 | Phạm Thị Mỹ Sa | 08/01/1986 | GVTHCS | CĐSP | B | B | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
| 01/12/2014 |
|
181 | Lê Thị Thu Thái | 05/01/1967 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 01/01/2015 |
|
182 | Nguyễn Thượng Thơ | 01/01/1961 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
| 01/10/2013 |
|
183 | Lê Thị Thúy | 07/11/1964 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
| 01/10/2015 |
|
184 | Phan Thị Thanh Thúy | 10/04/1970 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
| 01/11/2014 |
|
185 | Phạm Thanh Tuấn | 12/10/1981 | GVTHCS | ĐHSP |
| A | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/05/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
| 01/05/2015 |
|
186 | Đoàn Thị Yến Phi | 01/06/1979 | GVTHCS | ĐHSP |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/04/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
| 01/04/2015 |
|
187 | Lê Thị Minh Châu | 21/11/1984 | GVTHCS | ĐHSP | A | VP | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/07/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
| 01/07/2013 |
|
188 | Phạm Tuấn Lâm | 01/01/1981 | GVTHCS | ĐHSP |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
| 01/01/2014 |
|
189 | Trần Ngọc Thông | 01/10/1970 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/06/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
| 01/06/2015 |
|
190 | Võ Phương Đài | 14/11/1983 | GVTHCS | ĐHSP | B | B | 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
| 01/10/2014 |
|
+ | THCS ĐỨC PHONG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
191 | Phạm Ngọc Vỹ | 10/02/1957 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 7% |
| 1/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 7% | 1/10/2015 |
|
192 | Nguyễn Đào | 20/12/1957 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 10% |
| 1/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 10% | 1/10/2015 |
|
193 | Lê Vân | 25/12/1956 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 1/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 5% | 1/10/2015 |
|
194 | Nguyễn Thị Liễu | 20/04/1961 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 1/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
| 1/10/2013 |
|
195 | Nguyễn Thị Xuân Lan | 19/09/1961 | GVTHCS | CĐSP |
| B | 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 1/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
| 1/10/2013 |
|
196 | Bùi Điều | 07/07/1963 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 1/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
| 1/10/2015 |
|
197 | Phạm Thị Ngọc | 10/02/1963 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 1/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
| 1/10/2013 |
|
198 | Nguyễn Công Dũng | 03/08/1963 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 1/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
| 1/10/2013 |
|
199 | Nguyễn Mậu Tú | 03/10/1964 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 1/1/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
| 1/1/2014 |
|
200 | Phan Thị Nỡ | 06/01/1966 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 1/1/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
| 1/1/2014 |
|
201 | Nguyễn Thị Sơn | 12/10/1965 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 1/1/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
| 1/1/2014 |
|
202 | Lê Thị Yến | 12/09/1967 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 1/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
| 1/9/2015 |
|
203 | Nguyễn Viễn | 21/12/1969 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 1/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 1/10/2015 |
|
204 | Nguyễn Thị Hồng | 20/10/1969 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 1/4/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
| 1/4/2013 |
|
205 | Nguyễn Thị Thu Hà | 07/03/1970 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 1/11/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 1/11/2015 |
|
206 | Phạm Ngọc Vũ | 15/07/1965 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 1/11/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 1/11/2015 |
|
207 | Nguyễn Thị Thanh Yên | 15/08/1970 | GVTHCS | CĐSP | B2 | A | 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 1/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
| 1/9/2013 |
|
208 | Võ Thị Ngọc | 30/12/1972 | GVTHCS | CĐSP | B2 | A | 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 1/11/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
| 1/11/2014 |
|
209 | Trần Thị Ngọc Tính | 10/10/1974 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 1/11/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
| 1/11/2015 |
|
210 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 06/10/1975 | GVTHCS | CĐSP |
| CĐ | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
| 1/9/2013 |
|
211 | Lê Thị Huyên | 04/11/1975 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/12/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
| 1/12/2013 |
|
212 | Nguyễn Thị Kiều Oanh | 30/05/1976 | GVTHCS | CĐSP | B2 | A | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/9/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
| 1/9/2014 |
|
213 | Nguyễn Thị Thanh Diệu | 18/06/1978 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 1/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
| 1/10/2013 |
|
214 | Phạm Hoài Thanh | 30/04/1977 | GVTHCS | CĐSP | A |
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 1/2/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
| 1/2/2015 |
|
215 | Nguyễn Thị Thân | 10/12/1980 | GVTHCS | CĐSP |
| B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 1/4/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
| 1/4/2015 |
|
216 | Nguyễn Thị Thu Ba | 04/03/1980 | GVTHCS | CĐSP | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 1/6/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
| 1/6/2015 |
|
217 | Lê Thị Băng Tuyền | 06/04/1971 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 1/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
| 1/10/2013 |
|
218 | Bùi Văn Hùng | 03/06/1980 | GVTHCS | CĐSP |
| B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 1/3/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
| 1/3/2014 |
|
219 | Đỗ Thi Phúc | 20/02/1984 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 1/1/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
| 1/1/2014 |
|
+ | THCS ĐỨC PHÚ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
220 | Lê Đức Tuấn | 20/10/1964 | GVTHCS | CĐSP |
| B | 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
| 01/10/2014 |
|
221 | Trần Trọng | 29/8/1964 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
| 01/12/2014 |
|
222 | Nguyễn Thị Lục | 12/09/1961 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 7% |
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 7% | 01/12/2015 |
|
223 | Trần Đông Xuân | 12/07/1965 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
| 01/01/2014 |
|
224 | Bùi Thị Quyên | 16/6/1965 | GVTHCS | CĐSP |
| B | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
| 01/01/2014 |
|
225 | Huỳnh Thị Nga | 06/12/1965 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
| 01/01/2015 |
|
226 | Nguyễn Thái | 16/11/1965 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
| 01/01/2015 |
|
227 | Bùi Tấn Thanh | 10/03/1964 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
| 01/10/2013 |
|
228 | Trương Thị Vân | 09/11/1964 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
| 01/10/2013 |
|
229 | Trần Thị Kiều My | 25/02/1970 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 01/01/2015 |
|
230 | Nguyễn Thị Bích Thủy | 07/10/1966 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 01/01/2015 |
|
231 | Trần Thị Kim Duyên | 20/8/1968 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 01/01/2015 |
|
232 | Nguyễn Thị Thu Vân | 01/01/1970 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 01/10/2015 |
|
233 | Bùi Thị Hường | 20/8/1966 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 01/10/2015 |
|
234 | Trần Thị Kim Oanh | 25/5/1970 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 01/10/2015 |
|
235 | Lê Đức Nở | 11/10/1968 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 01/01/2013 |
|
236 | Lê Thị Hằng | 23/10/1961 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 01/11/2014 |
|
237 | Huỳnh Thị Thu Hương | 03/10/1969 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/05/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
| 01/05/2015 |
|
238 | Nguyễn Phạn | 10/04/1969 | GVTHCS | CĐSP | B | A | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/09/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
| 01/09/2015 |
|
239 | Phạm Thị Minh Diễm | 14/10/1978 | GVTHCS | CĐSP | A | A | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/09/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
| 01/09/2015 |
|
240 | Nguyễn Thị Kim Liên | 21/9/1978 | Phó Hiệu trưởng | CĐSP | A | A | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
| 01/12/2014 |
|
241 | Đặng Thị Tám | 19/01/1974 | GVTHCS | CĐSP | B2 | A | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
| 01/12/2013 |
|
242 | Lê Thị Thanh Thủy | 16/6/1976 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/09/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
| 01/09/2014 |
|
243 | Hồ Thị Tuyền | 06/02/1978 | GVTHCS | CĐSP | B2 | A | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
| 01/01/2013 |
|
244 | Trần Thị Tám | 10/07/1979 | GVTHCS | CĐSP | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/09/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
| 01/09/2015 |
|
245 | Phạm Thị CẩmThuỳ | 02/11/1981 | GVTHCS | CĐSP | B |
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
| 01/10/2013 |
|
246 | Nguyễn Hoàng Tài | 04/8/1979 | GVTHCS | CĐSP |
| B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
| 01/10/2013 |
|
247 | Nguyễn Thị Thanh Tùng | 15/12/1978 | GVTHCS | CĐSP | A | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
| 01/10/2013 |
|
+ | THCS ĐỨC THẮNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
248 | Nguyễn Lý | 01/01/1957 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 11% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 11% | 01/10/2015 |
|
249 | Lương Thạch Nghĩa | 20/10/1957 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 7% | 01/10/2015 |
|
250 | Nguyễn Lương | 02/02/1957 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 6% |
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 6% | 01/01/2015 |
|
251 | Đặng Thị Kim Ba | 17/11/1962 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 5% | 01/10/2015 |
|
252 | Trịnh Hồng Công | 02/01/1961 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
| 01/10/2013 |
|
253 | Lê Vĩnh Còn | 01/01/1962 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.89 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.89 |
| 01/12/2013 |
|
254 | Biện Táo | 08/09/1962 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
| 01/10/2015 |
|
255 | Nguyễn Minh Khâm | 01/01/1964 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
| 01/10/2013 |
|
256 | Lê Thị Chiêu Ánh | 03/09/1965 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
| 01/10/2013 |
|
257 | Võ Nghi | 16/06/1964 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
| 01/10/2013 |
|
258 | Trần Thị Thu Dung | 10/02/1965 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
| 01/01/2015 |
|
259 | Trần Thị Liệu | 08/01/1969 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 01/10/2015 |
|
260 | Huỳnh Thị Bé | 02/02/1967 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 01/11/2015 |
|
261 | Nguyễn Thị Quỳnh Nhiên | 12/11/1982 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/09/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
| 01/09/2015 |
|
262 | Nguyễn Thị Hương Lan | 20/05/1984 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/11/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
| 01/11/2013 |
|
263 | Lương Thị Phường | 02/02/1982 | GVTHCS | CĐSP | B | ĐH | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/11/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
| 01/11/2013 |
|
264 | Võ Thị Huyền | 20/09/1987 | GVTHCS | CĐSP |
| B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
| 01/01/2014 |
|
265 | Trần Thị Thiết | 20/02/1983 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/09/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
| 01/09/2014 |
|
266 | Lê Thị Ánh Tuyết | 27/06/1982 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 15/05/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
| 15/05/2013 |
|
267 | Lê Thị Hương Giang | 13/12/1977 | GVTHCS | CĐSP | ĐH |
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/03/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
| 01/03/2014 |
|
+ | THCS ĐỨC THẠNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
268 | Phạm Thị Lan Anh | 07-10-1986 | GVTHCS |
|
| A | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
| 01/01/2014 |
|
269 | Thân Thị Kim Anh | 20-10-1978 | GVTHCS | CĐSP | B |
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
| 01/9/2015 |
|
270 | Võ Dậu | 11-6-1957 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 5% | 01/10/2015 |
|
271 | Trần Đức | 13-6-1960 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
| 01/10/2014 |
|
272 | Lê Quang Hiếu | 01-4-1978 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/6/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
| 01/6/2014 |
|
273 | Phạm Văn Hòa | 05-5-1957 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 10% |
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 10% | 01/12/2015 |
|
274 | Nguyễn Thị Phương Lam | 05-9-1980 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/4/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
| 01/4/2014 |
|
275 | Trương Thị Ba Lan | 10-02-1966 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 01/01/2015 |
|
276 | Phạm Thị Ái Liên | 12-6-1977 | GVTHCS | CĐSP | B2 |
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
| 01/10/2015 |
|
277 | Mai Văn Nghiệp | 20-01-1960 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
| 01/10/2014 |
|
278 | Phạm Thị Thuyền | 18-8-1966 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
| 01/11/2014 |
|
279 | Nguyễn Thành Trinh | 26-12-1967 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.21 |
| 01/10/2014 |
|
280 | Nguyễn Thị Trinh | 04-8-1967 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 01/11/2014 |
|
281 | Trần Quang Tự | 01-01-1964 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
| 01/12/2014 |
|
282 | Trương Văn Tựu | 01-01-1963 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
| 01/01/2014 |
|
+ | THCS NAM ĐÀN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
283 | Phan Hoài Nam | 03/8/1956 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 11% |
| 1/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 11% | 1/10/2015 |
|
284 | Nguyễn Văn Phổ | 17/3/1961 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 1/12/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
| 1/12/2013 |
|
285 | Võ Thị Minh Mạng | 31/12/1963 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 1/1/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
| 1/1/2013 |
|
286 | Lê Chương | 01/1/1960 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 1/1/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
| 1/1/2015 |
|
287 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 10/6/1968 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 1/11/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 1/11/2015 |
|
288 | Ưng Thị Lệ Uyên | 10/12/1964 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 1/1/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
| 1/1/2015 |
|
289 | Phạm Thị Diễm Lài | 12/8/1975 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
| 1/9/2013 |
|
290 | Phạm Thị Kiều Ánh | 01/12/1961 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 1/4/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
| 1/4/2015 |
|
291 | Lê Lơ | 20/6/1962 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 7% |
| 1/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 7% | 1/10/2015 |
|
292 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 12/4/1976 | GVTHCS | CĐSP | B | A | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/12/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
| 1/12/2013 |
|
293 | Lê Trung Dũng | 10/12/1974 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/3/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
| 1/3/2015 |
|
294 | Nguyễn T.Thuỳ Dương | 14/3/1984 | GVTHCS | CĐSP | B | B | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 1/11/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
| 1/11/2013 |
|
295 | Trần Thị Viên | 20/3/1984 | GVTHCS | CĐSP | B | B | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 1/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
| 1/9/2013 |
|
296 | Ngô Thị Hồng Thắm | 30/8/1986 | GVTHCS | CĐSP | B |
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 1/2/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
| 1/2/2013 |
|
297 | Lê Thị Bích Hồng | 12/03/1988 | GVTHCS | CĐSP | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 1/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
| 1/12/2014 |
|
298 | Hồ Thị Thu Hiền | 27/4/1985 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 1/6/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
| 1/6/2015 |
|
299 | Huỳnh Thị T.Phượng | 23/10/1982 | GVTHCS | CĐSP | C | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 1/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
| 1/10/2013 |
|
+ | THCS NGUYỄN BÁ LOAN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
300 | Nguyễn Văn Minh | 12/8/1957 | Phó Hiệu trưởng | CĐSP |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 17% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 17% | 01/10/2015 |
|
301 | Trần Quang Khải | 16/3/1961 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 5% | 01/01/2015 |
|
302 | Trần Chỉ | 20/6/1960 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 7% | 01/10/2015 |
|
303 | Nguyễn Mỹ Tín | 14/12/1956 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 10% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 10% | 01/10/2015 |
|
304 | Nguyễn Thanh Long | 10/02/1957 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 8% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 8% | 01/10/2015 |
|
305 | Võ Thị Thu Diệu | 06/4/1962 | GVTHCS | CĐSP | A | B | 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
| 01/10/2013 |
|
306 | Trần Thị Thu Nhạn | 05/9/1962 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
| 01/10/2013 |
|
307 | Nguyễn Thị Minh Thư | 20/8/1962 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
| 01/10/2014 |
|
308 | Bùi Tấn Viện | 12/12/1963 | GVTHCS | CĐSP | B | A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
| 01/01/2014 |
|
309 | Trần Đức Qua | 08/9/1964 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
| 01/10/2013 |
|
310 | Trương Thị Chiện | 16/5/1961 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
| 01/10/2013 |
|
311 | Lê Thị Bích Lài | 04/3/1962 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
| 01/10/2014 |
|
312 | Ngô Thị Thu Thủy | 05/8/1965 | GVTHCS | CĐSP | CĐ | A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 01/01/2013 |
|
313 | Đặng Thị Kim Liên | 10/6/1966 | GVTHCS | CĐSP | CĐ | A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 01/01/2013 |
|
314 | Bùi Thị Kim Anh | 20/10/1965 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
| 01/01/2015 |
|
315 | Nguyễn Thị Thanh Huệ | 08/04/1968 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 01/10/2015 |
|
316 | Ngô Thị Lệ | 20/12/1970 | GVTHCS | CĐSP | B | A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/05/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 01/05/2015 |
|
317 | Trần Ngọc Duy | 05/01/1977 | GVTHCS | CĐSP | B | A | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
| 01/01/2015 |
|
318 | Tôn Thị Cao Hạ | 27/6/1980 | GVTHCS | CĐSP | B | A | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/06/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
| 01/06/2014 |
|
319 | Trần Thị Thanh Tuyền | 02/6/1985 | GVTHCS | CĐSP | B | ĐH | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/08/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
| 15/08/2014 |
|
320 | Nguyễn Thị Lê Giang | 22/12/1987 | GVTHCS | CĐSP | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/7/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
| 01/7/2013 |
|
321 | Xa Thị Tính | 10/01/1987 | GVTHCS | CĐSP | B | C | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
| 01/01/2014 |
|
322 | Phạm Thị Phương Thảo | 21/9/1987 | GVTHCS | CĐSP | B | A | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/03/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
| 01/03/2014 |
|
323 | Đào Thị Thu Lệ | 17/10/1979 | GVTHCS | CĐSP | B | B | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/8/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
| 01/8/2013 |
|
324 | Võ Thị Chuyện | 09/9/1981 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/06/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
| 01/06/2014 |
|
325 | Nguyễn Thị Phấn | 30/12/1982 | GVTHCS | CĐSP | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/09/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
| 01/09/2015 |
|
326 | Trương Thị Thúy Vân | 10/10/1980 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/09/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
| 01/09/2014 |
|
327 | Lê Thị Mỹ Dung | 12/10/1984 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
| 01/10/2013 |
|
328 | Nguyễn Thị Như Diễm | 01/01/1984 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
| 01/01/2014 |
|
+ | THCS ĐỨC HÒA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
329 | Võ Đình Phận | 03/08/1969 | Hiệu trưởng | CĐSP |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 1/11/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 1/11/2015 |
|
330 | Trần Thị Anh | 01/01/1985 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 1/9/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
| 1/9/2014 |
|
331 | Trần Thị Niêm Trà | 23/09/1968 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 1/1/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
| 1/1/2014 |
|
332 | Hồ Phong thuần | 20/10/1959 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 7% |
| 1/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 7% | 1/10/2015 |
|
333 | Phạm Tú Anh | 10/10/1984 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 1/6/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
| 1/6/2015 |
|
334 | Nguyễn Văn Chương | 26/06/1968 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 1/1/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 1/1/2015 |
|
335 | Nguyễn Thị Hùng | 20/10/1970 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 1/4/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
| 1/4/2013 |
|
336 | Nguyễn Thị Thanh By | 28/02/1966 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 1/1/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 1/1/2015 |
|
337 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 02/01/1975 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/9/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
| 1/9/2014 |
|
338 | Huỳnh Trung Soi | 02/08/1965 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 1/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.98 |
| 1/12/2014 |
|
339 | Nguyễn Thị Thuật | 07/12/1968 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 1/1/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 1/1/2015 |
|
340 | Đỗ Thị Thới | 20/02/1965 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 1/1/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 1/1/2013 |
|
341 | Huỳnh Trung Kiên | 26/08/1968 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 1/11/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 1/11/2014 |
|
342 | Hoàng Thiện Lộc | 06/12/1961 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 1/12/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
| 1/12/2013 |
|
343 | Bùi Đình Duy | 10/11/1977 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
| 01/10/2013 |
|
344 | Phạm Thị Minh Tâm | 01/10/1964 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
| 01/01/2015 |
|
345 | Lê Thị Tuyết | 11/08/1964 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 1/1/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
| 1/1/2015 |
|
346 | Nguyễn Thị Diệu | 15/06/1968 | GVTHCS | CĐSP |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 01/01/2015 |
|
347 | Nguyễn Thị Diệu | 15/05/1966 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 1/1/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 1/1/2015 |
|
348 | Trần Thị Ngọc Huyến | 08/05/1970 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 1/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
| 1/10/2015 |
|
349 | Trần Thị Phương Thuý | 10/12/1974 | GVTHCS | ĐHSP |
| A | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 1/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
| 1/9/2013 |
|
350 | Phạm Văn Phi | 12/10/1982 | GVTHCS | ĐHSP |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 10/3/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
| 10/3/2015 |
|
351 | Nguyễn Đức Vị | 01/01/1969 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 1/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
| 1/10/2014 |
|
352 | Lê Thị Kiều Diễm | 20/12/1981 | GVTHCS | CĐSP |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 1/6/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
| 1/6/2015 |
|
Danh sách có 1285 viên chức, trong đó:
* GV Mầm non 231 người (hạng II: 24, hạng III: 15, hạng IV: 192);
* GV Tiểu học 516 người (hạng II: 203, hạng III: 209, hạng IV: 104);
* GV Trung học cơ sở 538 người (hạng II: 186, hạng III: 352).
- 1Quyết định 4595/QĐ-UBND năm 2014 Kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng cán bộ quản lý và giáo viên mầm non giai đoạn 2014-2015 và định hướng đến năm 2020 do thành phố Hồ Chí Minh ban hành
- 2Quyết định 31/2014/QĐ-UBND hỗ trợ thâm niên đối với giáo viên mầm non đang hợp đồng lao động theo vị trí việc làm tại trường mầm non công lập trên địa bàn thành phố Đà Nẵng
- 3Quyết định 960/QĐ-UBND về giao biên chế quản lý hành chính nhà nước; số lượng người làm việc trong đơn vị sự nghiệp công lập; cán bộ y tế xã, phường, thị trấn và giáo viên mầm non làm việc theo chế độ hợp đồng lao động trong các cơ sở giáo dục mầm non công lập năm 2015 do tỉnh Nam Định ban hành
- 4Quyết định 1106/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt bổ sung phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với viên chức là giáo viên mầm non trung học phổ thông, trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện: Minh Long, Mộ Đức, Quảng Ngãi
- 5Quyết định 1285/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với 68 viên chức chuyên ngành địa chính, đo đạc bản đồ thuộc Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Ngãi
- 6Quyết định 1611/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện Tây Trà, tỉnh Quảng Ngãi
- 7Quyết định 995/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
- 1Quyết định 4595/QĐ-UBND năm 2014 Kế hoạch đào tạo, bồi dưỡng cán bộ quản lý và giáo viên mầm non giai đoạn 2014-2015 và định hướng đến năm 2020 do thành phố Hồ Chí Minh ban hành
- 2Quyết định 31/2014/QĐ-UBND hỗ trợ thâm niên đối với giáo viên mầm non đang hợp đồng lao động theo vị trí việc làm tại trường mầm non công lập trên địa bàn thành phố Đà Nẵng
- 3Quyết định 960/QĐ-UBND về giao biên chế quản lý hành chính nhà nước; số lượng người làm việc trong đơn vị sự nghiệp công lập; cán bộ y tế xã, phường, thị trấn và giáo viên mầm non làm việc theo chế độ hợp đồng lao động trong các cơ sở giáo dục mầm non công lập năm 2015 do tỉnh Nam Định ban hành
- 4Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 5Thông tư liên tịch 20/2015/TTLT-BGDĐT-BNV quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo - Bộ Nội vụ ban hành
- 6Thông tư liên tịch 21/2015/TTLT-BGDĐT-BNV quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học công lập do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo - Bộ Nội vụ ban hành
- 7Thông tư liên tịch 22/2015/TTLT-BGDĐT-BNV quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở công lập do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo - Bộ Nôi vụ ban hành
- 8Quyết định 1106/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt bổ sung phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với viên chức là giáo viên mầm non trung học phổ thông, trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện: Minh Long, Mộ Đức, Quảng Ngãi
- 9Quyết định 1285/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với 68 viên chức chuyên ngành địa chính, đo đạc bản đồ thuộc Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Ngãi
- 10Quyết định 1611/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện Tây Trà, tỉnh Quảng Ngãi
- 11Quyết định 995/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện Sơn Hà, tỉnh Quảng Ngãi
Quyết định 868/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện Mộ Đức tỉnh Quảng Ngãi
- Số hiệu: 868/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 19/05/2016
- Nơi ban hành: Tỉnh Quảng Ngãi
- Người ký: Lê Quang Thích
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 19/05/2016
- Tình trạng hiệu lực: Đã biết