- 1Luật giá 2012
- 2Nghị định 177/2013/NĐ-CP hướng dẫn Luật giá
- 3Thông tư 25/2014/TT-BTC quy định phương pháp định giá chung đối với hàng hóa, dịch vụ do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 4Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 5Nghị định 149/2016/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 177/2013/NĐ-CP hướng dẫn Luật giá
- 6Thông tư 03/2018/TT-BTTTT về Định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình truyền hình do Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
- 7Nghị định 32/2019/NĐ-CP quy định về giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường xuyên
- 8Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 9Thông tư 09/2020/TT-BTTTT về định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình phát thanh do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
- 10Nghị định 60/2021/NĐ-CP về cơ chế tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập
- 11Quyết định 20/2022/QĐ-UBND quy định về định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Bình Dương
- 12Nghị quyết 19/NQ-HĐND năm 2023 về Danh mục dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước thuộc lĩnh vực thông tin và truyền thông trên địa bàn tỉnh Bình Dương
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 55/QĐ-UBND | Bình Dương, ngày 12 tháng 01 năm 2024 |
BAN HÀNH ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH, TRUYỀN HÌNH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH BÌNH DƯƠNG
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Giá ngày 20 tháng 6 năm 2012;
Căn cứ Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;
Căn cứ Nghị định số 149/2016/NĐ-CP ngày 11 tháng 11 năm 2016 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;
Căn cứ Nghị định số 32/2019/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2019 của Chính phủ quy định giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường xuyên;
Căn cứ Nghị định số 60/2021/NĐ-CP ngày 21 tháng 6 năm 2021 của Chính phủ quy định cơ chế tự chủ của đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Thông tư số 25/2014/TT-BTC ngày 17 tháng 02 năm 2014 của Bộ Tài chính quy định phương pháp định giá chung đối với hàng hóa, dịch vụ;
Căn cứ Thông tư số 03/2018/TT-BTTTT ngày 20 tháng 4 năm 2018 của Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình truyền hình;
Căn cứ Thông tư số 09/2020/TT-BTTTT ngày 24 tháng 4 năm 2020 của Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình phát thanh;
Căn cứ Nghị quyết số 19/NQ-HĐND ngày 07/7/2023 của Hội đồng nhân dân tỉnh Bình Dương về việc ban hành Danh mục dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước thuộc lĩnh vực thông tin và truyền thông trên địa bàn tỉnh Bình Dương;
Căn cứ Quyết định số 20/2022/QĐ-UBND ngày 12 tháng 7 năm 2022 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương về việc quy định định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Bình Dương;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông tại Tờ trình số 101/TTr-STTTT ngày 26 tháng 10 năm 2023; ý kiến của Sở Tài chính tại Công văn số 210/STC-QLGCS ngày 12/01/2023 về việc thẩm định đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Bình Dương (lần 2); Thông báo số 464/TB-UBND ngày 29/12/2023 về kết luận của lãnh đạo UBND tỉnh tại phiên họp UBND tỉnh lần thứ 52 - khóa X.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Bình Dương.
Điều 2. Phạm vi điều chỉnh và đối tượng áp dụng
1. Phạm vi điều chỉnh
Đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Bình Dương được xây dựng cho từng thể loại, thời lượng chương trình đã được ban hành kèm theo Quyết định số 20/2022/QĐ-UBND ngày 12 tháng 7 năm 2022 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương về việc quy định định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Bình Dương.
2. Đối tượng áp dụng
a) Các cơ quan, tổ chức sử dụng ngân sách nhà nước để sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình.
b) Các cơ quan báo chí được cấp phép hoạt động phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước để sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình.
c) Các cơ quan, tổ chức khác có liên quan đến sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước.
d) Khuyến khích cơ quan, tổ chức không sử dụng ngân sách nhà nước để sản xuất các chương trình phát thanh, truyền hình áp dụng Đơn giá về sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình ban hành kèm theo văn bản này.
1. Hướng dẫn áp dụng đơn giá quy định tại Phụ lục I kèm theo Quyết định này.
2. Đơn giá sản xuất chương trình phát thanh quy định tại Phụ lục II kèm theo Quyết định này.
3. Đơn giá sản xuất chương trình truyền hình quy định tại Phụ lục III kèm theo Quyết định này.
4. Trung tâm Văn hóa Thể thao và Truyền thanh, Đài Truyền thanh các huyện, thị xã, thành phố trên địa bàn tỉnh Bình Dương áp dụng đơn giá không vượt quá 70% đơn giá ban hành tại Quyết định này.
5. Đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước ban hành tại Quyết định này là giá tối đa. Căn cứ tình hình thực tế, Thủ trưởng cơ quan, đơn vị có thẩm quyền quy định cụ thể đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình nhưng không được vượt quá đơn giá ban hành tại Quyết định này.
1. Sở Thông tin và Truyền thông, Sở Tài chính phải đảm bảo tính trung thực, hợp lý, hợp pháp và hoàn toàn chịu trách nhiệm trước pháp luật về tính chính xác, tính pháp lý của toàn bộ hồ sơ, giấy tờ kèm theo trong việc tham mưu UBND tỉnh ban hành đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Bình Dương.
2. Giao Sở Thông tin và Truyền thông chủ trì, phối hợp Sở Tài chính hướng dẫn thực hiện Quyết định này; tổng hợp những khó khăn, vướng mắc và kịp thời báo cáo Ủy ban nhân dân tỉnh xem xét, điều chỉnh kịp thời.
1. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc các Sở: Tài chính, Thông tin và Truyền thông; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
2. Quyết định có hiệu lực kể từ ngày ký./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
HƯỚNG DẪN ÁP DỤNG
(Kèm theo Quyết định số 55/QĐ-UBND ngày 12/01/2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương)
1. Các thành phần chi phí trong đơn giá
a) Chi phí trực tiếp bao gồm: nhân công, vật liệu, khấu hao thiết bị sử dụng.
b) Chi phí chung: chi phí nguyên liệu, vật liệu, công cụ, dụng cụ, nhiên liệu, năng lượng; chi phí điện, nước, nhiên liệu, vệ sinh môi trường, công cụ, dụng cụ văn phòng; chi phí nhân công gián tiếp bao gồm chi lương và các khoản chi theo lương, các khoản phải đóng góp; chi phí khấu hao tài sản cố định dùng chung; sửa chữa tài sản cố định; thông tin tuyên truyền liên lạc: bao gồm các khoản chi phí: cước phí điện thoại trong nước, cước bưu chính, fax, sách báo tạp chí thư viện, thuê bao điện thoại, cước phí internet, thư viện điện tử; chi khác: thuê chuyên gia, giảng viên trong nước, hội nghị, phí và lệ phí, bảo hiểm tài sản.
2. Ngoài các thành phần chi phí tại mục 1 nêu trên, đơn giá sản xuất các chương trình phát thanh, truyền hình chưa bao gồm các khoản mục chi phí nghiệp vụ chuyên môn đặc thù như sau:
- Chi phí mua bản quyền các chương trình để biên tập, khai thác: Kịch bản tiểu phẩm, phim truyện, format chương trình;
- Chi phí thuê cố vấn chương trình;
- Chi phí thuê máy móc thiết bị chuyên dùng sử dụng trực tiếp chưa có trong định mức;
- Chi phí trang trí sân khấu; đạo cụ; chi phí thuê địa điểm tổ chức sự kiện, chi phí liên quan đến hoạt động nghệ thuật (ca sĩ, nhạc sĩ, hòa âm, phối khí,..);
- Chi phí tại tổng khống chế (đạo diễn sóng, thư ký sóng, kỹ thuật, điện năng, chi phí chung và các chi phí hợp lệ khác);
- Chi phí thuê truyền dẫn, phát sóng các chương trình phát thanh, truyền hình trên các hạ tầng thiết yếu (vệ tinh, số mặt đất, VTVcab...);
- Thuế giá trị gia tăng;
- Lợi nhuận.
Khi phát sinh chi phí này đơn vị lập dự toán và trình các cấp có thẩm quyền phê duyệt theo quy định của pháp luật.
3. Đơn giá ban hành kèm theo Quyết định này được xây dựng theo mức lương cơ sở 1.490.000 đồng. Khi có sự điều chỉnh về lương cơ sở, mức đóng bảo hiểm xã hội thì đơn giá trên điều chỉnh như sau:
Chi phí nhân công (mới) = Chi phí nhân công trong đơn giá x hệ số K.
Trong đó: K = Lương cơ sở mới/1.490.000.
4. Trường hợp đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình đã ban hành có thời lượng khác với thời lượng quy định trong bộ đơn giá thì được tính như sau:
a) Trường hợp đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình đã ban hành có 2 nấc thời lượng mà việc sản xuất chương trình thực tế có cùng thể loại nhưng có thời lượng khác và nằm giữa 2 nấc thời lượng trong bảng đơn giá thì được tính bằng công thức nội suy: G = g1 + (g2-g1) x (B-b1) : (b2-b1)
Trong đó:
- G: Đơn giá sản xuất chương trình tương ứng với thời lượng B
- B: Thời lượng của chương trình cần xác định giá
- b1: Thời lượng tại cận dưới liền kề với thời lượng B
- b2: Thời lượng tại cận trên liền kề với thời lượng B
- g1: Đơn giá sản xuất chương trình tại b1
- g2: Đơn giá sản xuất chương trình tại b2
b) Trường hợp đơn giá sản xuất thể loại chương trình đã ban hành chỉ có một thời lượng hoặc thời lượng của chương trình sản xuất ngoài khoảng thời lượng tối thiểu hoặc tối đa trong thể loại thì áp dụng tính đơn giá bình quân theo phút, theo thời lượng như sau: G = (g1:b1)x B
Trong đó:
- G: Đơn giá sản xuất chương trình cần xác định theo thời lượng thực tế
- g1: Đơn giá đã quy định cho sản xuất chương trình có thời lượng gần nhất với thời lượng chương trình sản xuất
- b1: Thời lượng chương trình có trong đơn giá tương ứng với đơn giá g1
- B: Thời lượng chương trình thực tế sản xuất cần xác định đơn giá.
5. Trường hợp đối với những thể loại chương trình phát thanh, truyền hình có yêu cầu kỹ thuật, sản xuất mang tính đặc thù riêng... khác với quy định trong đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình. Căn cứ vào yêu cầu kỹ thuật (tiêu chuẩn kỹ thuật), biện pháp, điều kiện sản xuất và phương pháp xây dựng đơn giá theo quy định, hướng dẫn của Sở Thông tin và Truyền thông và các đơn vị liên quan để lập đơn giá bổ sung trình cơ quan có thẩm quyền theo quy định hiện hành.
ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH
(Kèm theo Quyết định số 55/QĐ-UBND ngày 12/01/2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương)
Đơn vị tính: Nghìn đồng
STT | Mã hiệu | Thể loại | Thời lượng | Thời lượng tư liệu khai thác lại | Đơn giá | Trong đó | Đơn giá sau khi trừ KHTS | |
Lương và các khoản theo lương | KHTSCĐ |
| ||||||
A | B | C | D | E | 1 | 2 | 3 | 4=1-3 |
| 13.01.00.00.00 | Bản tin thời sự |
|
| - | - | - | - |
| 13.01.00.01.00 | Bản tin thời sự trực tiếp |
|
| - | - | - | - |
1 | 13.01.00.01.01 | Bản tin thời sự trực tiếp | 05 phút | 0% | 918 | 689 | 9 | 909 |
13.01.00.01.01.1 |
|
| đến 30% | 768 | 576 | 8 | 760 | |
13.01.00.01.01.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 600 | 450 | 6 | 594 | |
13.01.00.01.01.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 439 | 329 | 4 | 435 | |
13.01.00.01.01.4 |
|
| trên 70% | 256 | 191 | 2 | 254 | |
2 | 13.01.00.01.02 | Bản tin thời sự trực tiếp | 10 phút | 0% | 1.749 | 1.311 | 18 | 1.731 |
13.01.00.01.02.1 |
|
| đến 30% | 1.442 | 1.081 | 14 | 1.428 | |
13.01.00.01.02.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 1.119 | 838 | 11 | 1.108 | |
13.01.00.01.02.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 807 | 603 | 8 | 799 | |
13.01.00.01.02.4 |
|
| trên 70% | 420 | 311 | 4 | 416 | |
3 | 13.01.00.01.03 | Bản tin thời sự trực tiếp | 15 phút | 0% | 2.755 | 2.066 | 28 | 2.727 |
13.01.00.01.03.1 |
|
| đến 30% | 2.295 | 1.721 | 23 | 2.272 | |
13.01.00.01.03.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 1.833 | 1.374 | 18 | 1.815 | |
13.01.00.01.03.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 1.362 | 1.019 | 13 | 1.349 | |
13.01.00.01.03.4 |
|
| trên 70% | 792 | 591 | 7 | 785 | |
| 13.01.00.02.00 | Bản tin thời sự ghi âm phát sau |
|
| - | - | - | - |
4 | 13.01.00.02.01 | Bản tin thời sự ghi âm phát sau | 05 phút | 0% | 855 | 640 | 9 | 846 |
13.01.00.02.01.1 |
|
| đến 30% | 697 | 521 | 7 | 690 | |
13.01.00.02.01.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 536 | 400 | 5 | 531 | |
13.01.00.02.01.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 375 | 279 | 4 | 371 | |
13.01.00.02.01.4 |
|
| trên 70% | 186 | 137 | 2 | 184 | |
5 | 13.01.00.02.02 | Bản tin thời sự ghi âm phát sau | 10 phút | 0% | 1.671 | 1.253 | 17 | 1.654 |
13.01.00.02.02.1 |
|
| đến 30% | 1.363 | 1.020 | 14 | 1.349 | |
13.01.00.02.02.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 1.040 | 777 | 11 | 1.029 | |
13.01.00.02.02.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 727 | 542 | 7 | 720 | |
13.01.00.02.02.4 |
|
| trên 70% | 343 | 253 | 3 | 340 | |
6 | 13.01.00.02.03 | Bản tin thời sự ghi âm phát sau | 15 phút | 0% | 2.472 | 1.855 | 25 | 2.447 |
13.01.00.02.03.1 |
|
| đến 30% | 2.010 | 1.508 | 21 | 1.989 | |
13.01.00.02.03.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 1.553 | 1.164 | 16 | 1.537 | |
13.01.00.02.03.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 1.087 | 813 | 11 | 1.076 | |
13.01.00.02.03.4 |
|
| trên 70% | 512 | 381 | 5 | 507 | |
| 13.02.00.00.00 | Bản tin chuyên đề ghi âm phát sau |
|
| - | - | - | - |
7 | 13.02.00.00.01 | Bản tin chuyên đề ghi âm phát sau | 05 phút | 0% | 891 | 667 | 9 | 882 |
13.02.00.00.01.1 |
|
| đến 30% | 718 | 538 | 7 | 711 | |
13.02.00.00.01.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 548 | 410 | 6 | 542 | |
13.02.00.00.01.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 384 | 287 | 4 | 380 | |
13.02.00.00.01.4 |
|
| trên 70% | 167 | 123 | 2 | 165 | |
8 | 13.02.00.00.02 | Bản tin chuyên đề ghi âm phát sau | 10 phút | 0% | 1.826 | 1.371 | 19 | 1.807 |
13.02.00.00.02.1 |
|
| đến 30% | 1.468 | 1.101 | 15 | 1.453 | |
13.02.00.00.02.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 1.119 | 838 | 12 | 1.107 | |
13.02.00.00.02.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 765 | 572 | 8 | 757 | |
13.02.00.00.02.4 |
|
| trên 70% | 333 | 247 | 3 | 330 | |
9 | 13.02.00.00.03 | Bản tin chuyên đề ghi âm phát sau | 15 phút | 0% | 2.605 | 1.956 | 27 | 2.578 |
13.02.00.00.03.1 |
|
| đến 30% | 2.102 | 1.577 | 22 | 2.080 | |
13.02.00.00.03.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 1.608 | 1.206 | 17 | 1.591 | |
13.02.00.00.03.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 1.113 | 833 | 12 | 1.101 | |
13.02.00.00.03.4 |
|
| trên 70% | 494 | 368 | 5 | 489 | |
| 13.03.00.00.00 | Bản tin tiếng dân tộc |
|
| - | - | - | - |
10 | 13.03.00.00.01 | Bản tin tiếng dân tộc | 10 phút | 0% | 338 | 253 | 3 | 335 |
11 | 13.03.00.00.02 | Bản tin tiếng dân tộc | 15 phút | 0% | 538 | 404 | 5 | 533 |
| 13.04.00.00.00 | Chương trình thời sự tổng hợp |
|
| - | - | - | - |
| 13.04.00.01.00 | Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp |
|
| - | - | - | - |
12 | 13.04.00.01.01 | Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp | 30 phút | 0% | 4.165 | 3.125 | 41 | 4.124 |
13.04.00.01.01.1 |
|
| đến 30% | 3.426 | 2.568 | 33 | 3.393 | |
13.04.00.01.01.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 2.689 | 2.014 | 26 | 2.663 | |
13.04.00.01.01.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 1.945 | 1.453 | 19 | 1.926 | |
13.04.00.01.01.4 |
|
| trên 70% | 1.014 | 752 | 9 | 1.005 | |
13 | 13.04.00.01.02 | Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp | 45 phút | 0% | 6.279 | 4.711 | 62 | 6.217 |
13.04.00.01.02.1 |
|
| đến 30% | 5.183 | 3.886 | 51 | 5.132 | |
13.04.00.01.02.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 4.084 | 3.059 | 40 | 4.044 | |
13.04.00.01.02.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 2.987 | 2.233 | 29 | 2.958 | |
13.04.00.01.02.4 |
|
| trên 70% | 1.619 | 1.203 | 15 | 1.604 | |
| 13.04.00.02.00 | Chương trình thời sự tổng hợp ghi âm phát sau |
|
| - | - | - | - |
14 | 13.04.00.02.01 | Chương trình thời sự tổng hợp ghi âm phát sau | 30 phút | 0% | 3.955 | 2.964 | 39 | 3.916 |
13.04.00.02.01.1 |
|
| đến 30% | 3.222 | 2.412 | 32 | 3.190 | |
13.04.00.02.01.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 2.483 | 1.856 | 24 | 2.459 | |
13.04.00.02.01.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 1.740 | 1.297 | 17 | 1.723 | |
13.04.00.02.01.4 |
|
| trên 70% | 814 | 599 | 8 | 806 | |
| 13.05.00.00.00 | Chương trình tiếng nước ngoài |
|
| - | - | - | - |
| 13.05.01.01.00 | Bản tin thời sự tiếng nước ngoài trực tiếp |
|
| - | - | - | - |
15 | 13.05.01.01.01 | Bản tin thời sự tiếng nước ngoài trực tiếp | 5 phút | 0% | 522 | 393 | 5 | 517 |
16 | 13.05.01.01.02 | Bản tin thời sự tiếng nước ngoài trực tiếp | 10 phút | 0% | 693 | 521 | 6 | 687 |
17 | 13.05.01.01.03 | Bản tin thời sự tiếng nước ngoài trực tiếp | 15 phút | 0% | 1.056 | 794 | 9 | 1.047 |
| 13.05.01.02.00 | Bản tin thời sự tiếng nước ngoài ghi âm phát sau |
|
| - | - | - | - |
18 | 13.05.01.02.01 | Bản tin thời sự tiếng nước ngoài ghi âm phát sau | 5 phút | 0% | 461 | 347 | 4 | 457 |
19 | 13.05.01.02.02 | Bản tin thời sự tiếng nước ngoài ghi âm phát sau | 10 phút | 0% | 599 | 450 | 5 | 594 |
20 | 13.05.01.02.03 | Bản tin thời sự tiếng nước ngoài ghi âm phát sau | 15 phút | 0% | 884 | 664 | 8 | 876 |
| 13.05.02.00.00 | Bản tin chuyên đề tiếng nước ngoài |
|
| - | - | - | - |
21 | 13.05.02.00.01 | Bản tin chuyên đề tiếng nước ngoài | 5 phút | 0% | 558 | 420 | 5 | 553 |
| 13.05.03.00.00 | Chương trình thời sự tổng hợp tiếng nước ngoài ghi âm phát sau |
|
| - | - | - | - |
22 | 13.05.03.00.01 | Chương trình thời sự tổng hợp tiếng nước ngoài ghi âm phát sau | 30 phút | 0% | 1.647 | 1.232 | 15 | 1.632 |
| 13.06.00.00.00 | Bản tin thời tiết |
|
| - | - | - | - |
23 | 13.06.00.00.01 | Bản tin thời tiết | 05 phút | 0% | 107 | 80 | 1 | 106 |
| 13.07.00.00.00 | Chương trình tư vấn |
|
| - | - | - | - |
| 13.07.00.01.00 | Chương trình tư vấn trực tiếp |
|
| - | - | - | - |
24 | 13.07.00.01.01 | Chương trình tư vấn trực tiếp | 30 phút | 0% | 3.013 | 2.273 | 29 | 2.984 |
| 13.07.00.02.00 | Chương trình tư vấn phát sau |
|
| - | - | - | - |
25 | 13.07.00.02.01 | Chương trình tư vấn phát sau | 15 phút | 0% | 932 | 700 | 9 | 923 |
26 | 13.07.00.02.02 | Chương trình tư vấn phát sau | 30 phút | 0% | 2.255 | 1.697 | 22 | 2.233 |
| 13.08.00.00.00 | Chương trình tọa đàm |
|
| - | - | - | - |
| 13.08.00.01.00 | Chương trình tọa đàm trực tiếp |
|
| - | - | - | - |
27 | 13.08.00.01.01 | Chương trình tọa đàm trực tiếp | 30 phút | 0% | 4.052 | 3.054 | 39 | 4.013 |
13.08.00.01.01.1 |
|
| đến 30% | 2.629 | 1.984 | 24 | 2.605 | |
28 | 13.08.00.01.02 | Chương trình tọa đàm trực tiếp | 45 phút | 0% | 4.532 | 3.420 | 42 | 4.490 |
13.08.00.01.02.1 |
|
| đến 30% | 3.110 | 2.350 | 27 | 3.083 | |
29 | 13.08.00.01.03 | Chương trình tọa đàm trực tiếp | 60 phút | 0% | 4.994 | 3.768 | 45 | 4.949 |
13.08.00.01.03.1 |
|
| đến 30% | 3.572 | 2.698 | 31 | 3.541 | |
| 13.08.00.02.00 | Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau |
|
| - | - | - | - |
30 | 13.08.00.02.01 | Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau | 30 phút | 0% | 3.677 | 2.768 | 36 | 3.641 |
13.08.00.02.01.1 |
|
| đến 30% | 2.356 | 1.773 | 22 | 2.334 | |
31 | 13.08.00.02.02 | Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau | 45 phút | 0% | 4.021 | 3.027 | 39 | 3.982 |
13.08.00.02.02.1 |
|
| đến 30% | 2.705 | 2.037 | 26 | 2.679 | |
| 13.09.00.00.00 | Chương trình tạp chí |
|
| - | - | - | - |
32 | 13.09.00.02.01 | Chương trình tạp chí | 10 phút | 0% | 1.731 | 1.301 | 18 | 1.713 |
13.09.00.02.01.1 |
|
| đến 30% | 1.622 | 1.219 | 17 | 1.605 | |
13.09.00.02.01.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 1.524 | 1.145 | 16 | 1.508 | |
13.09.00.02.01.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 1.421 | 1.067 | 15 | 1.406 | |
13.09.00.02.01.4 |
|
| trên 70% | 1.280 | 962 | 13 | 1.267 | |
33 | 13.09.00.02.02 | Chương trình tạp chí | 15 phút | 0% | 2.689 | 2.020 | 28 | 2.661 |
13.09.00.02.02.1 |
|
| đến 30% | 2.476 | 1.860 | 26 | 2.450 | |
13.09.00.02.02.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 2.278 | 1.711 | 23 | 2.255 | |
13.09.00.02.02.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 2.075 | 1.558 | 21 | 2.054 | |
13.09.00.02.02.4 |
|
| trên 70% | 1.811 | 1.360 | 19 | 1.792 | |
34 | 13.09.00.02.03 | Chương trình tạp chí | 20 phút | 0% | 3.205 | 2.407 | 33 | 3.172 |
13.09.00.02.03.1 |
|
| đến 30% | 3.052 | 2.292 | 32 | 3.020 | |
13.09.00.02.03.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 2.820 | 2.118 | 29 | 2.791 | |
13.09.00.02.03.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 2.583 | 1.940 | 27 | 2.556 | |
13.09.00.02.03.4 |
|
| trên 70% | 2.288 | 1.718 | 23 | 2.265 | |
| 13.10.00.00.00 | Chương trình điểm báo |
|
| - | - | - | - |
| 13.10.00.01.00 | Chương trình điểm báo trong nước trực tiếp |
|
| - | - | - | - |
35 | 13.10.00.01.01 | Chương trình điểm báo trong nước trực tiếp | 05 phút | 0% | 118 | 88 | 1 | 117 |
36 | 13.10.00.01.02 | Chương trình điểm báo trong nước trực tiếp | 10 phút | 0% | 185 | 139 | 2 | 183 |
| 13.10.00.02.00 | Chương trình điểm báo trong nước phát sau |
|
| - | - | - | - |
37 | 13.10.00.02.01 | Chương trình điểm báo trong nước phát sau | 05 phút | 0% | 112 | 84 | 1 | 111 |
| 13.11.00.00.00 | Phóng sự |
|
| - | - | - | - |
| 13.11.01.00.00 | Phóng sự chính luận |
|
| - | - | - | - |
38 | 13.11.01.00.01 | Phóng sự chính luận | 05 phút | 0% | 1.277 | 961 | 13 | 1.264 |
13.11.01.00.01.1 |
|
| đến 30% | 1.166 | 878 | 12 | 1.154 | |
13.11.01.00.01.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 1.056 | 795 | 11 | 1.045 | |
13.11.01.00.01.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 950 | 715 | 10 | 940 | |
13.11.01.00.01.4 |
|
| trên 70% | 812 | 611 | 8 | 804 | |
39 | 13.11.01.00.02 | Phóng sự chính luận | 10 phút | 0% | 1.878 | 1.413 | 19 | 1.859 |
13.11.01.00.02.1 |
|
| đến 30% | 1.717 | 1.291 | 18 | 1.699 | |
13.11.01.00.02.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 1.539 | 1.158 | 16 | 1.523 | |
13.11.01.00.02.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 1.366 | 1.028 | 14 | 1.352 | |
13.11.01.00.02.4 |
|
| trên 70% | 1.169 | 880 | 12 | 1.157 | |
| 13.11.02.00.00 | Phóng sự chân dung |
|
| - | - | - | - |
40 | 13.11.02.00.01 | Phóng sự chân dung | 5 phút | 0% | 1.005 | 756 | 10 | 995 |
13.11.02.00.01.1 |
|
| đến 30% | 907 | 682 | 9 | 898 | |
13.11.02.00.01.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 813 | 611 | 8 | 805 | |
13.11.02.00.01.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 718 | 540 | 7 | 711 | |
13.11.02.00.01.4 |
|
| trên 70% | 600 | 451 | 6 | 594 | |
41 | 13.11.02.00.02 | Phóng sự chân dung | 10 phút | 0% | 1.692 | 1.274 | 17 | 1.675 |
13.11.02.00.02.1 |
|
| đến 30% | 1.546 | 1.164 | 16 | 1.530 | |
13.11.02.00.02.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 1.397 | 1.051 | 14 | 1.383 | |
13.11.02.00.02.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 1.251 | 942 | 13 | 1.238 | |
13.11.02.00.02.4 |
|
| trên 70% | 1.066 | 803 | 11 | 1.055 | |
| 13.11.03.00.00 | Phóng sự điều tra |
|
| - | - | - | - |
42 | 13.11.03.00.01 | Phóng sự điều tra | 05 phút | 0% | 2.958 | 2.243 | 24 | 2.934 |
13.11.03.00.01.1 |
|
| đến 30% | 2.699 | 2.046 | 22 | 2.677 | |
13.11.03.00.01.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 2.439 | 1.849 | 20 | 2.419 | |
43 | 13.11.03.00.02 | Phóng sự điều tra | 10 phút | 0% | 4.427 | 3.356 | 36 | 4.391 |
13.11.03.00.02.1 |
|
| đến 30% | 4.038 | 3.061 | 33 | 4.005 | |
13.11.03.00.02.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 3.649 | 2.766 | 29 | 3.620 | |
| 13.12.00.00.00 | Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát thanh |
|
| - | - | - | - |
44 | 13.12.00.00.01 | Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát thanh | 90 phút | 0% | 8.565 | 6.444 | 77 | 8.488 |
45 | 13.12.00.00.02 | Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát thanh | 120 phút | 0% | 9.087 | 6.828 | 81 | 9.006 |
46 | 13.12.00.00.03 | Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát thanh | 180 phút | 0% | 9.831 | 7.374 | 85 | 9.746 |
| 13.13.00.00.00 | Chương trình giao lưu |
|
| - | - | - | - |
| 13.13.00.01.00 | Chương trình giao lưu trực tiếp |
|
| - | - | - | - |
47 | 13.13.00.01.01 | Chương trình giao lưu trực tiếp | 30 phút | 0% | 4.212 | 3.171 | 40 | 4.172 |
13.13.00.01.01.1 |
|
| đến 30% | 2.822 | 2.125 | 25 | 2.797 | |
48 | 13.13.00.01.02 | Chương trình giao lưu trực tiếp | 45 phút | 0% | 4.798 | 3.612 | 45 | 4.753 |
13.13.00.01.02.1 |
|
| đến 30% | 3.412 | 2.570 | 30 | 3.382 | |
49 | 13.13.00.01.03 | Chương trình giao lưu trực tiếp | 55 phút | 0% | 5.143 | 3.872 | 48 | 5.095 |
13.13.00.01.03.1 |
|
| đến 30% | 3.757 | 2.829 | 33 | 3.724 | |
| 13.13.00.02.00 | Chương trình giao lưu ghi âm phát sau |
|
| - | - | - | - |
50 | 13.13.00.02.01 | Chương trình giao lưu ghi âm phát sau | 30 phút | 0% | 4.012 | 3.017 | 39 | 3.973 |
13.13.00.02.01.1 |
|
| đến 30% | 2.642 | 1.987 | 25 | 2.617 | |
51 | 13.13.00.02.02 | Chương trình giao lưu ghi âm phát sau | 45 phút | 0% | 4.404 | 3.312 | 43 | 4.361 |
13.13.00.02.02.1 |
|
| đến 30% | 3.017 | 2.269 | 28 | 2.989 | |
52 | 13.13.00.02.03 | Chương trình giao lưu ghi âm phát sau | 55 phút | 0% | 4.670 | 3.508 | 45 | 4.625 |
13.13.00.02.03.1 |
|
| đến 30% | 3.288 | 2.468 | 31 | 3.257 | |
| 13.14.00.00.00 | Chương trình bình luận |
|
| - | - | - | - |
53 | 13.14.00.00.01 | Chương trình bình luận | 05 phút | 0% | 610 | 463 | 5 | 605 |
54 | 13.14.00.00.02 | Chương trình bình luận | 10 phút | 0% | 972 | 737 | 8 | 964 |
| 13.15.00.00.00 | Chương trình xã luận |
|
| - | - | - | - |
55 | 13.15.00.00.01 | Chương trình xã luận | 05 phút | 0% | 2.090 | 1.585 | 17 | 2.073 |
56 | 13.15.00.00.02 | Chương trình xã luận | 10 phút | 0% | 3.124 | 2.369 | 25 | 3.099 |
| 13.16.00.00.00 | Tiểu phẩm |
|
| - | - | - | - |
57 | 13.16.00.00.01 | Tiểu phẩm | 05 phút | 0% | 1.181 | 889 | 10 | 1.171 |
58 | 13.16.00.00.02 | Tiểu phẩm | 10 phút | 0% | 1.849 | 1.396 | 16 | 1.833 |
59 | 13.16.00.00.03 | Tiểu phẩm | 15 phút | 0% | 2.486 | 1.869 | 21 | 2.465 |
| 13.17.00.00.00 | Game show |
|
| - | - | - | - |
| 13.17.00.10.00 | Game show phát trực tiếp |
|
| - | - | - | - |
60 | 13.17.00.10.01 | Game show phát trực tiếp | 55 phút | 0% | 1.255 | 942 | 12 | 1.243 |
| 13.17.00.20.00 | Game show phát sau |
|
| - | - | - | - |
61 | 13.17.00.20.01 | Game show phát sau | 55 phút | 0% | 1.306 | 980 | 13 | 1.293 |
| 13.18.00.00.00 | Biên tập kịch truyền thanh |
|
| - | - | - | - |
62 | 13.18.00.00.01 | Biên tập kịch truyền thanh | 15 phút | 0% | 2.987 | 2.258 | 24 | 2.963 |
63 | 13.18.00.00.02 | Biên tập kịch truyền thanh | 30 phút | 0% | 4.596 | 3.469 | 37 | 4.559 |
64 | 13.18.00.00.03 | Biên tập kịch truyền thanh | 60 phút | 0% | 7.498 | 5.648 | 60 | 7.438 |
65 | 13.18.00.00.04 | Biên tập kịch truyền thanh | 90 phút | 0% | 11.788 | 8.870 | 94 | 11.694 |
| 13.19.00.00.00 | Biên tập ca kịch |
|
| - | - | - | - |
66 | 13.19.00.00.01 | Biên tập ca kịch | 90 phút | 0% | 11.581 | 8.651 | 92 | 11.489 |
| 13.20.00.00.00 | Thu tác phẩm mới |
|
| - | - | - | - |
| 13.20.10.00.00 | Thu truyện |
|
| - | - | - | - |
67 | 13.20.10.00.01 | Thu truyện | 10 phút | 0% | 498 | 374 | 4 | 494 |
| 13.20.20.00.00 | Thu thơ, thu nhạc |
|
| - | - | - | - |
68 | 13.20.20.00.01 | Thu thơ, thu nhạc | 5 phút | 0% | 473 | 356 | 4 | 469 |
| 13.21.00.00.00 | Đọc truyện |
|
| - | - | - | - |
69 | 13.21.00.00.01 | Đọc truyện | 15 phút | 0% | 179 | 135 | 2 | 177 |
70 | 13.21.00.00.02 | Đọc truyện | 20 phút | 0% | 234 | 176 | 2 | 232 |
71 | 13.21.00.00.03 | Đọc truyện | 30 phút | 0% | 338 | 255 | 3 | 335 |
| 13.22.00.00.00 | Phát thanh văn học |
|
| - | - | - | - |
72 | 13.22.00.00.01 | Chương trình phát thanh văn học | 15 phút | 0% | 1.185 | 890 | 11 | 1.174 |
73 | 13.22.00.00.02 | Chương trình phát thanh văn học | 30 phút | 0% | 2.548 | 1.914 | 25 | 2.523 |
| 13.23.00.00.00 | Bình truyện |
|
| - | - | - | - |
74 | 13.23.00.00.01 | Bình truyện | 30 phút | 0% | 1.944 | 1.458 | 19 | 1.925 |
| 13.24.00.00.00 | Trả lời thính giả ghi âm phát sau |
|
| - | - | - | - |
| 13.24.10.00.00 | Trả lời thính giả dạng điều tra |
|
| - | - | - | - |
75 | 13.24.10.00.01 | Trả lời thính giả dạng điều tra | 10 phút | 0% | 3.992 | 3.019 | 35 | 3.957 |
76 | 13.24.10.00.02 | Trả lời thính giả dạng điều tra | 15 phút | 0% | 4.948 | 3.741 | 43 | 4.905 |
77 | 13.24.10.00.03 | Trả lời thính giả dạng điều tra | 30 phút | 0% | 6.434 | 4.862 | 56 | 6.378 |
| 13.24.20.00.00 | Trả lời thính giả dạng không điều tra |
|
| - | - | - | - |
78 | 13.24.20.00.01 | Trả lời thính giả dạng không điều tra | 10 phút | 0% | 588 | 441 | 5 | 583 |
79 | 13.24.20.00.02 | Trả lời thính giả dạng không điều tra | 30 phút | 0% | 1.280 | 959 | 12 | 1.268 |
| 13.25.00.00.00 | Chương trình phổ biến kiến thức |
|
| - | - | - | - |
| 13.25.10.00.00 | Chương trình dạy Tiếng Việt |
|
| - | - | - | - |
80 | 13.25.10.00.01 | Chương trình dạy Tiếng Việt | 15 phút | 0% | 517 | 390 | 5 | 512 |
| 13.25.20.00.00 | Chương trình dạy tiếng nước ngoài |
|
| - | - | - | - |
81 | 13.25.20.00.01 | Chương trình dạy tiếng nước ngoài | 15 phút | 0% | 598 | 448 | 5 | 593 |
| 13.25.30.00.00 | Chương trình dạy học hát |
|
| - | - | - | - |
82 | 13.25.30.00.01 | Chương trình dạy học hát | 15 phút | 0% | 654 | 490 | 7 | 647 |
83 | 13.25.30.00.02 | Chương trình dạy học hát | 30 phút | 0% | 1.117 | 835 | 11 | 1.106 |
| 13.25.40.00.00 | Chương trình dạy học chuyên ngành |
|
| - | - | - | - |
84 | 13.25.40.00.01 | Chương trình dạy học chuyên ngành | 15 phút | 0% | 465 | 348 | 5 | 460 |
| 13.26.00.00.00 | Biên tập bộ nhạc hiệu, nhạc cắt chương trình |
|
| - | - | - | - |
85 | 13.26.00.00.01 | Biên tập bộ nhạc hiệu, nhạc cắt chương trình |
| 0% | 1.794 | 1.358 | 16 | 1.778 |
| 13.27.00.00.00 | Show phát thanh |
|
| - | - | - | - |
| 13.27.00.01.00 | Show phát thanh trực tiếp |
|
| - | - | - | - |
86 | 13.27.00.01.01 | Show phát thanh trực tiếp | 30 phút | 0% | 4.525 | 3.410 | 41 | 4.484 |
13.27.00.01.01.1 |
|
| đến 30% | 4.260 | 3.211 | 39 | 4.221 | |
13.27.00.01.01.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 3.979 | 3.000 | 36 | 3.943 | |
13.27.00.01.01.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 3.707 | 2.794 | 33 | 3.674 | |
13.27.00.01.01.4 |
|
| trên 70% | 3.370 | 2.541 | 29 | 3.341 | |
87 | 13.27.00.01.02 | Show phát thanh trực tiếp | 60 phút | 0% | 7.948 | 5.993 | 72 | 7.876 |
13.27.00.01.02.1 |
|
| đến 30% | 7.060 | 5.323 | 64 | 6.996 | |
13.27.00.01.02.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 6.178 | 4.657 | 55 | 6.123 | |
13.27.00.01.02.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 5.307 | 4.001 | 47 | 5.260 | |
13.27.00.01.02.4 |
|
| trên 70% | 4.199 | 3.164 | 36 | 4.163 | |
88 | 13.27.00.01.03 | Show phát thanh trực tiếp | 115 phút | 0% | 12.252 | 9.229 | 117 | 12.135 |
13.27.00.01.03.1 |
|
| đến 30% | 10.906 | 8.215 | 103 | 10.803 | |
13.27.00.01.03.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 9.476 | 7.137 | 88 | 9.388 | |
13.27.00.01.03.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 8.054 | 6.066 | 74 | 7.980 | |
13.27.00.01.03.4 |
|
| trên 70% | 6.269 | 4.721 | 56 | 6.213 | |
| 13.27.00.02.00 | Show phát thanh phát sau |
|
| 4.170 | 3.143 | 40 | 4.130 |
89 | 13.27.00.02.00 | Show phát thanh phát sau | 30 phút | 0% | 4.170 | 3.143 | 40 | 4.130 |
13.27.00.02.00.1 |
|
| đến 30% | 3.705 | 2.793 | 35 | 3.670 | |
13.27.00.02.00.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 3.241 | 2.443 | 31 | 3.210 | |
13.27.00.02.00.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 2.776 | 2.094 | 26 | 2.750 | |
13.27.00.02.00.4 |
|
| trên 70% | 2.204 | 1.663 | 20 | 2.184 | |
90 |
| Chương trình biên tập áp dụng theo thu thơ, thu nhạc | 5 phút |
| 80 | 61 | 1 | 79 |
91 |
| Chương trình biên tập áp dụng theo thu thơ, thu nhạc | 10 phút |
| 161 | 121 | 2 | 159 |
92 |
| Chương trình biên tập áp dụng theo thu thơ, thu nhạc | 15 phút |
| 241 | 182 | 2 | 239 |
93 |
| Chương trình biên tập áp dụng theo thu thơ, thu nhạc | 20 phút |
| 321 | 242 | 3 | 318 |
94 |
| Chương trình biên tập áp dụng theo thu thơ, thu nhạc | 30 phút |
| 482 | 363 | 5 | 477 |
95 |
| Chương trình biên tập áp dụng theo thu thơ, thu nhạc | 50 phút |
| 803 | 605 | 8 | 795 |
96 |
| Chương trình biên tập áp dụng theo thu thơ, thu nhạc | 60 phút |
| 964 | 726 | 9 | 955 |
97 |
| Chương trình biên tập áp dụng theo thu thơ, thu nhạc | 90 phút |
| 1.446 | 1.090 | 14 | 1.432 |
ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH
(Kèm theo Quyết định số 55/QĐ-UBND ngày 12/01/2024 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bình Dương)
Đơn vị tính: Nghìn đồng
STT | Mã hiệu | Thể loại | Thời lượng | Thời lượng tư liệu khai thác | Đơn giá | Trong đó | Đơn giá sau khi trừ KHTSCĐ | |
Lương và các khoản theo lương 1.490.000 | KHTSCĐ | |||||||
A | B | C | D | E | 1 | 2 | 3 | 4=1-3 |
| 01.03.01.00.00 | Bản tin truyền hình |
|
| - | - | - | - |
| 01.03.01.10.00 | Bản tin truyền hình ngắn |
|
| - | - | - | - |
1 | 01.03.01.10.10 | Bản tin truyền hình ngắn | 5 phút | 0% | 2.424 | 1.618 | 282 | 2.142 |
01.03.01.10.10.1 |
|
| đến 30% | 2.041 | 1.332 | 277 | 1.764 | |
01.03.01.10.10.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 1.648 | 1.039 | 272 | 1.376 | |
01.03.01.10.10.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 1.262 | 751 | 268 | 994 | |
01.03.01.10.10.4 |
|
| trên 70% | 785 | 394 | 262 | 523 | |
| 01.03.01.20.00 | Bản tin truyền hình trong nước |
|
| - | - | - | - |
| 01.03.01.21.00 | Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp |
|
| - | - | - | - |
2 | 01.03.01.21.10 | Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp | 10 phút | 0% | 5.748 | 3.547 | 1.053 | 4.695 |
01.03.01.21.10.1 |
|
| đến 30% | 4.958 | 2.958 | 1.043 | 3.915 | |
01.03.01.21.10.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 4.175 | 2.373 | 1.033 | 3.142 | |
01.03.01.21.10.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 3.390 | 1.787 | 1.023 | 2.367 | |
01.03.01.21.10.4 |
|
| trên 70% | 2.417 | 1.062 | 1.011 | 1.406 | |
3 | 01.03.01.21.20 | Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp | 15 phút | 0% | 7.783 | 4.213 | 2.196 | 5.587 |
01.03.01.21.20.1 |
|
| đến 30% | 6.845 | 3.515 | 2.183 | 4.662 | |
01.03.01.21.20.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 5.886 | 2.801 | 2.171 | 3.715 | |
01.03.01.21.20.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 4.937 | 2.095 | 2.159 | 2.778 | |
01.03.01.21.20.4 |
|
| trên 70% | 3.752 | 1.211 | 2.143 | 1.609 | |
4 | 01.03.01.21.30 | Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp | 20 phút | 0% | 7.981 | 5.098 | 1.217 | 6.764 |
01.03.01.21.30.1 |
|
| đến 30% | 6.875 | 4.275 | 1.202 | 5.673 | |
01.03.01.21.30.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 5.759 | 3.445 | 1.188 | 4.571 | |
01.03.01.21.30.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 4.645 | 2.616 | 1.173 | 3.472 | |
01.03.01.21.30.4 |
|
| trên 70% | 3.257 | 1.582 | 1.155 | 2.102 | |
5 | 01.03.01.21.40 | Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp | 30 phút | 0% | 10.746 | 7.043 | 1.394 | 9.352 |
01.03.01.21.40.1 |
|
| đến 30% | 9.161 | 5.864 | 1.374 | 7.787 | |
01.03.01.21.40.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 7.580 | 4.688 | 1.353 | 6.227 | |
01.03.01.21.40.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 5.980 | 3.499 | 1.332 | 4.648 | |
01.03.01.21.40.4 |
|
| trên 70% | 4.005 | 2.026 | 1.307 | 2.698 | |
| 01.03.01.22.00 | Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau |
|
| - | - | - | - |
6 | 01.03.01.22.10 | Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau | 10 phút | 0% | 4.485 | 3.135 | 334 | 4.151 |
01.03.01.22.10.1 |
|
| đến 30% | 3.699 | 2.549 | 324 | 3.375 | |
01.03.01.22.10.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 2.912 | 1.962 | 314 | 2.598 | |
01.03.01.22.10.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 2.127 | 1.376 | 304 | 1.823 | |
01.03.01.22.10.4 |
|
| trên 70% | 1.155 | 650 | 292 | 863 | |
7 | 01.03.01.22.20 | Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau | 15 phút | 0% | 5.411 | 3.794 | 381 | 5.030 |
01.03.01.22.20.1 |
|
| đến 30% | 4.465 | 3.089 | 369 | 4.096 | |
01.03.01.22.20.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 3.510 | 2.377 | 357 | 3.153 | |
01.03.01.22.20.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 2.551 | 1.664 | 344 | 2.207 | |
01.03.01.22.20.4 |
|
| trên 70% | 1.360 | 774 | 329 | 1.031 | |
8 | 01.03.01.22.30 | Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau | 20 phút | 0% | 6.355 | 4.459 | 437 | 5.918 |
01.03.01.22.30.1 |
|
| đến 30% | 5.405 | 3.754 | 423 | 4.982 | |
01.03.01.22.30.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 4.248 | 2.893 | 408 | 3.840 | |
01.03.01.22.30.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 3.102 | 2.040 | 394 | 2.708 | |
01.03.01.22.30.4 |
|
| trên 70% | 1.660 | 964 | 375 | 1.285 | |
9 | 01.03.01.22.40 | Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau | 30 phút | 0% | 9.271 | 6.578 | 540 | 8.731 |
01.03.01.22.40.1 |
|
| đến 30% | 7.623 | 5.353 | 519 | 7.104 | |
01.03.01.22.40.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 5.982 | 4.130 | 498 | 5.484 | |
01.03.01.22.40.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 4.334 | 2.904 | 477 | 3.857 | |
01.03.01.22.40.4 |
|
| trên 70% | 2.288 | 1.378 | 451 | 1.837 | |
| 01.03.01.30.00 | Bản tin truyền hình tiếng dân tộc biên dịch |
|
| - | - | - | - |
10 | 01.03.01.30.10 | Bản tin truyền hình tiếng dân tộc biên dịch | 15 phút | 0% | 1.511 | 577 | 751 | 760 |
11 | 01.03.01.30.20 | Bản tin truyền hình tiếng dân tộc biên dịch | 30 phút | 0% | 2.183 | 994 | 873 | 1.310 |
| 01.03.01.40.00 | Bản tin truyền hình chuyên đề |
|
| - | - | - | - |
12 | 01.03.01.40.10 | Bản tin truyền hình chuyên đề | 5 phút | 0% | 2.408 | 1.618 | 265 | 2.143 |
01.03.01.40.10.1 |
|
| đến 30% | 2.024 | 1.332 | 260 | 1.764 | |
01.03.01.40.10.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 1.632 | 1.039 | 255 | 1.377 | |
01.03.01.40.10.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 1.244 | 751 | 250 | 994 | |
01.03.01.40.10.4 |
|
| trên 70% | 767 | 394 | 245 | 522 | |
13 | 01.03.01.40.20 | Bản tin truyền hình chuyên đề | 15 phút | 0% | 4.994 | 3.483 | 374 | 4.620 |
01.03.01.40.20.1 |
|
| đến 30% | 4.130 | 2.840 | 363 | 3.767 | |
01.03.01.40.20.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 3.266 | 2.197 | 352 | 2.914 | |
01.03.01.40.20.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 2.410 | 1.559 | 341 | 2.069 | |
01.03.01.40.20.4 |
|
| trên 70% | 1.331 | 754 | 328 | 1.003 | |
| 01.03.01.50.00 | Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch |
|
| - | - | - | - |
14 | 01.03.01.50.10 | Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch | 10 phút | 0% | 1.240 | 654 | 293 | 947 |
15 | 01.03.01.50.20 | Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch | 15 phút | 0% | 1.887 | 1.081 | 336 | 1.551 |
16 | 01.03.01.50.30 | Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch | 20 phút | 0% | 2.426 | 1.419 | 386 | 2.040 |
| 01.03.01.60.00 | Bản tin truyền hình biên dịch sang tiếng nước ngoài |
|
| - | - | - | - |
17 | 01.03.01.60.10 | Bản tin truyền hình biên dịch sang tiếng nước ngoài | 15 phút | 0% | 2.155 | 1.272 | 339 | 1.816 |
18 | 01.03.01.60.20 | Bản tin truyền hình biên dịch sang tiếng nước ngoài | 30 phút | 0% | 3.091 | 1.766 | 462 | 2.629 |
| 01.03.01.70.00 | Bản tin truyền hình thời tiết |
|
| - | - | - | - |
19 | 01.03.01.70.10 | Bản tin truyền hình thời tiết | 5 phút | 0% | 1.660 | 432 | 643 | 1.017 |
| 01.03.01.80.00 | Bản tin truyền hình chạy chữ |
|
|
|
|
| - |
20 | 01.03.01.80.00 | Bản tin truyền hình chạy chữ | 15 phút | 0% | 393 | 296 | 5 | 388 |
| 01.03.02.00.00 | Chương trình thời sự tổng hợp |
|
| - | - | - | - |
| 01.03.02.01.00 | Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp |
|
| - | - | - | - |
21 | 01.03.02.01.10 | Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp | 10 phút | 0% | 5.614 | 3.400 | 1.052 | 4.562 |
01.03.02.01.10.1 |
|
| đến 30% | 4.859 | 2.846 | 1.042 | 3.817 | |
01.03.02.01.10.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 4.104 | 2.292 | 1.032 | 3.072 | |
01.03.02.01.10.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 3.349 | 1.738 | 1.023 | 2.326 | |
01.03.02.01.10.4 |
|
| trên 70% | 2.407 | 1.045 | 1.010 | 1.397 | |
22 | 01.03.02.01.20 | Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp | 15 phút | 0% | 7.105 | 4.433 | 1.138 | 5.967 |
01.03.02.01.20.1 |
|
| đến 30% | 6.100 | 3.698 | 1.125 | 4.975 | |
01.03.02.01.20.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 5.061 | 2.938 | 1.112 | 3.949 | |
01.03.02.01.20.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 4.036 | 2.188 | 1.098 | 2.938 | |
01.03.02.01.20.4 |
|
| trên 70% | 2.932 | 1.378 | 1.084 | 1.848 | |
23 | 01.03.02.01.30 | Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp | 20 phút | 0% | 9.097 | 5.844 | 1.229 | 7.868 |
01.03.02.01.30.1 |
|
| đến 30% | 7.802 | 4.898 | 1.212 | 6.590 | |
01.03.02.01.30.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 6.483 | 3.935 | 1.196 | 5.287 | |
01.03.02.01.30.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 5.178 | 2.980 | 1.179 | 3.999 | |
01.03.02.01.30.4 |
|
| trên 70% | 3.546 | 1.780 | 1.158 | 2.388 | |
24 | 01.03.02.01.40 | Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp | 30 phút | 0% | 11.277 | 7.304 | 1.400 | 9.877 |
01.03.02.01.40.1 |
|
| đến 30% | 10.229 | 6.556 | 1.385 | 8.844 | |
01.03.02.01.40.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 7.961 | 4.892 | 1.357 | 6.604 | |
01.03.02.01.40.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 6.285 | 3.673 | 1.335 | 4.950 | |
01.03.02.01.40.4 |
|
| trên 70% | 4.222 | 2.163 | 1.309 | 2.913 | |
25 | 01.03.02.01.50 | Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp | 45 phút | 0% | 13.164 | 8.460 | 1.632 | 11.532 |
01.03.02.01.50.1 |
|
| đến 30% | 11.235 | 7.070 | 1.608 | 9.627 | |
01.03.02.01.50.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 9.310 | 5.682 | 1.583 | 7.727 | |
01.03.02.01.50.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 7.396 | 4.302 | 1.559 | 5.837 | |
01.03.02.01.50.4 |
|
| trên 70% | 5.011 | 2.569 | 1.529 | 3.482 | |
| 01.03.02.02.00 | Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau |
|
| - | - | - | - |
26 | 01.03.02.02.10 | Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau | 10 phút | 0% | 4.340 | 2.980 | 333 | 4.007 |
01.03.02.02.10.1 |
|
| đến 30% | 3.579 | 2.422 | 323 | 3.256 | |
01.03.02.02.10.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 2.829 | 1.871 | 314 | 2.515 | |
01.03.02.02.10.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 2.075 | 1.318 | 304 | 1.771 | |
01.03.02.02.10.4 |
|
| trên 70% | 1.133 | 625 | 292 | 841 | |
27 | 01.03.02.02.20 | Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau | 15 phút | 0% | 5.787 | 4.006 | 385 | 5.402 |
01.03.02.02.20.1 |
|
| đến 30% | 4.776 | 3.267 | 372 | 4.404 | |
01.03.02.02.20.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 3.742 | 2.510 | 359 | 3.383 | |
01.03.02.02.20.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 2.716 | 1.760 | 346 | 2.370 | |
01.03.02.02.20.4 |
|
| trên 70% | 1.443 | 823 | 330 | 1.113 | |
28 | 01.03.02.02.30 | Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau | 20 phút | 0% | 7.131 | 4.948 | 446 | 6.685 |
01.03.02.02.30.1 |
|
| đến 30% | 5.869 | 4.028 | 429 | 5.440 | |
01.03.02.02.30.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 4.596 | 3.098 | 413 | 4.183 | |
01.03.02.02.30.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 3.315 | 2.162 | 396 | 2.919 | |
01.03.02.02.30.4 |
|
| trên 70% | 1.740 | 1.006 | 376 | 1.364 | |
29 | 01.03.02.02.40 | Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau | 30 phút | 0% | 9.527 | 6.631 | 544 | 8.983 |
01.03.02.02.40.1 |
|
| đến 30% | 7.833 | 5.397 | 522 | 7.311 | |
01.03.02.02.40.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 6.139 | 4.165 | 500 | 5.639 | |
01.03.02.02.40.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 4.437 | 2.926 | 478 | 3.959 | |
01.03.02.02.40.4 |
|
| trên 70% | 2.334 | 1.386 | 451 | 1.883 | |
| 01.03.03.00.00 | Phóng sự |
|
| - | - | - | - |
| 01.03.03.10.00 | Phóng sự chính luận |
|
| - | - | - | - |
30 | 01.03.03.10.10 | Phóng sự chính luận | 5 phút | 0% | 3.362 | 2.522 | 42 | 3.320 |
01.03.03.10.10.1 |
|
| đến 30% | 3.030 | 2.273 | 37 | 2.993 | |
01.03.03.10.10.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 2.706 | 2.031 | 33 | 2.673 | |
01.03.03.10.10.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 2.378 | 1.785 | 28 | 2.350 | |
01.03.03.10.10.4 |
|
| trên 70% | 1.963 | 1.474 | 22 | 1.941 | |
31 | 01.03.03.10.20 | Phóng sự chính luận | 10 phút | 0% | 4.634 | 3.473 | 62 | 4.572 |
01.03.03.10.20.1 |
|
| đến 30% | 4.108 | 3.080 | 54 | 4.054 | |
01.03.03.10.20.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 3.586 | 2.689 | 46 | 3.540 | |
01.03.03.10.20.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 3.060 | 2.295 | 38 | 3.022 | |
01.03.03.10.20.4 |
|
| trên 70% | 2.408 | 1.806 | 28 | 2.380 | |
32 | 01.03.03.10.30 | Phóng sự chính luận | 15 phút | 0% | 5.858 | 4.387 | 83 | 5.775 |
01.03.03.10.30.1 |
|
| đến 30% | 5.145 | 3.854 | 71 | 5.074 | |
01.03.03.10.30.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 4.440 | 3.327 | 60 | 4.380 | |
01.03.03.10.30.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 3.732 | 2.797 | 49 | 3.683 | |
01.03.03.10.30.4 |
|
| trên 70% | 2.849 | 2.137 | 34 | 2.815 | |
| 01.03.03.20.00 | Phóng sự điều tra |
|
| - | - | - | - |
33 | 01.03.03.20.10 | Phóng sự điều tra | 5 phút | 0% | 6.036 | 4.569 | 58 | 5.978 |
01.03.03.20.10.1 |
|
| đến 30% | 5.332 | 4.037 | 51 | 5.281 | |
01.03.03.20.10.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 4.633 | 3.508 | 44 | 4.589 | |
34 | 01.03.03.20.20 | Phóng sự điều tra | 10 phút | 0% | 8.492 | 6.427 | 83 | 8.409 |
01.03.03.20.20.1 |
|
| đến 30% | 7.531 | 5.699 | 73 | 7.458 | |
01.03.03.20.20.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 6.574 | 4.976 | 62 | 6.512 | |
35 | 01.03.03.20.30 | Phóng sự điều tra | 15 phút | 0% | 14.264 | 10.796 | 138 | 14.126 |
01.03.03.20.30.1 |
|
| đến 30% | 12 664 | 9.585 | 121 | 12.543 | |
01.03.03.20.30.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 11.065 | 8.375 | 104 | 10.961 | |
| 01.03.03.30.00 | Phóng sự đồng hành |
|
| - | - | - | - |
36 | 01.03.03.30.10 | Phóng sự đồng hành | 15 phút | 0% | 4.818 | 3.607 | 68 | 4.750 |
01.03.03.30.10.1 |
|
| đến 30% | 4.103 | 3.071 | 57 | 4.046 | |
01.03.03.30.10.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 3.387 | 2.535 | 47 | 3.340 | |
01.03.03.30.10.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 2.671 | 1.999 | 36 | 2.635 | |
01.03.03.30.10.4 |
|
| trên 70% | 1.774 | 1.327 | 23 | 1.751 | |
37 | 01.03.03.30.20 | Phóng sự đồng hành | 25 phút | 0% | 13.304 | 9.948 | 206 | 13.098 |
01.03.03.30.20.1 |
|
| đến 30% | 11.142 | 8.332 | 171 | 10.971 | |
01.03.03.30.20.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 8.988 | 6.721 | 136 | 8.852 | |
01.03.03.30.20.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 6.440 | 4.815 | 96 | 6.344 | |
01.03.03.30.20.4 |
|
| trên 70% | 4.135 | 3.094 | 57 | 4.078 | |
| 01.03.03.40.00 | Phóng sự chân dung |
|
| - | - | - | - |
38 | 01.03.03.40.10 | Phóng sự chân dung | 5 phút | 0% | 1.963 | 1.468 | 29 | 1.934 |
01.03.03.40.10.1 |
|
| đến 30% | 1.745 | 1.305 | 25 | 1.720 | |
01.03.03.40.10.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 1.527 | 1.142 | 22 | 1.505 | |
01.03.03.40.10.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 1.309 | 980 | 18 | 1.291 | |
01.03.03.40.10.4 |
|
| trên 70% | 1.035 | 775 | 13 | 1.022 | |
39 | 01.03.03.40.20 | Phóng sự chân dung | 15 phút | 0% | 4.135 | 3.092 | 61 | 4.074 |
01.03.03.40.20.1 |
|
| đến 30% | 3 612 | 2.701 | 53 | 3.559 | |
01.03.03.40.20.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 3.081 | 2.304 | 44 | 3.037 | |
01.03.03.40.20.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 2.558 | 1.914 | 35 | 2.523 | |
01.03.03.40.20.4 |
|
| trên 70% | 1.901 | 1.422 | 24 | 1.877 | |
40 | 01.03.03.40.30 | Phóng sự chân dung | 20 phút | 0% | 5.366 | 4.013 | 79 | 5.287 |
01.03.03.40.30.1 |
|
| đến 30% | 4.689 | 3.507 | 68 | 4.621 | |
01.03.03.40.30.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 4.012 | 3.001 | 57 | 3.955 | |
01.03.03.40.30.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 3.334 | 2.494 | 46 | 3.288 | |
01.03.03.40.30.4 |
|
| trên 70% | 2.483 | 1.858 | 32 | 2.451 | |
| 01.03.03.50.00 | Phóng sự tài liệu |
|
| - | - | - | - |
41 | 01.03.03.50.10 | Phóng sự tài liệu | 5 phút | 0% | 5.729 | 4.306 | 73 | 5.656 |
01.03.03.50.10.1 |
|
| đến 30% | 5.027 | 3.779 | 63 | 4.964 | |
01.03.03.50.10.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 4.334 | 3.259 | 53 | 4.281 | |
01.03.03.50.10.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 3.632 | 2.732 | 43 | 3.589 | |
01.03.03.50.10.4 |
|
| trên 70% | 2.758 | 2.077 | 30 | 2.728 | |
42 | 01.03.03.50.20 | Phóng sự tài liệu | 15 phút | 0% | 11.317 | 8.498 | 150 | 11.167 |
01.03.03.50.20.1 |
|
| đến 30% | 9.716 | 7.297 | 126 | 9.590 | |
01.03.03.50.20.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 8.119 | 6.099 | 103 | 8.016 | |
01.03.03.50.20.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 6.517 | 4.898 | 80 | 6.437 | |
01.03.03.50.20.4 |
|
| trên 70% | 4.518 | 3.399 | 51 | 4.467 | |
| 01.03.04.00.00 | Ký sự |
|
| - | - | - | - |
43 | 01.03.04.00.10 | Ký sự | 15 phút | 0% | 14.415 | 10.854 | 172 | 14.243 |
01.03.04.00.10.1 |
|
| đến 30% | 12.654 | 9.529 | 150 | 12.504 | |
01.03.04.00.10.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 10.907 | 8.213 | 129 | 10.778 | |
01.03.04.00.10.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 9.146 | 6.887 | 107 | 9.039 | |
01.03.04.00.10.4 |
|
| trên 70% | 6.958 | 5.240 | 80 | 6.878 | |
44 | 01.03.04.00.20 | Ký sự | 20 phút | 0% | 16.756 | 12.615 | 203 | 16.553 |
01.03.04.00.20.1 |
|
| đến 30% | 14.674 | 11.047 | 178 | 14.496 | |
01.03.04.00.20.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 12.600 | 9.486 | 152 | 12.448 | |
01.03.04.00.20.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 10.518 | 7.918 | 127 | 10.391 | |
01.03.04.00.20.4 |
|
| trên 70% | 7.918 | 5.961 | 95 | 7.823 | |
45 | 01.03.04.00.30 | Ký sự | 30 phút | 0% | 23.906 | 18.000 | 289 | 23.617 |
01.03.04.00.30.1 |
|
| đến 30% | 21.261 | 16.006 | 259 | 21.002 | |
01.03.04.00.30.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 18.458 | 13.896 | 225 | 18.233 | |
01.03.04.00.30.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 15.653 | 11.784 | 191 | 15.462 | |
01.03.04.00.30.4 |
|
| trên 70% | 13.609 | 10.253 | 159 | 13.450 | |
| 01.03.05.00.00 | Phim tài liệu |
|
| - | - | - | - |
| 01.03.05.10.00 | Phim tài liệu - sản xuất |
|
| - | - | - | - |
46 | 01.03.05.10.10 | Phim tài liệu - sản xuất | 10 phút | 0% | 15.611 | 11.781 | 177 | 15.434 |
01.03.05.10.10.1 |
|
| đến 30% | 13.795 | 10.411 | 155 | 13.640 | |
01.03.05.10.10.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 11.989 | 9.050 | 132 | 11.857 | |
01.03.05.10.10.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 10.174 | 7.681 | 110 | 10.064 | |
01.03.05.10.10.4 |
|
| trên 70% | 7.911 | 5.975 | 82 | 7.829 | |
47 | 01.03.05.10.20 | Phim tài liệu - sản xuất | 20 phút | 0% | 25.933 | 19.547 | 320 | 25.613 |
01.03.05.10.20.1 |
|
| đến 30% | 22.655 | 17.076 | 278 | 22.377 | |
01.03.05.10.20.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 19.380 | 14.608 | 237 | 19.143 | |
01.03.05.10.20.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 16.102 | 12.137 | 196 | 15.906 | |
01.03.05.10.20.4 |
|
| trên 70% | 12.004 | 9.048 | 144 | 11.860 | |
48 | 01.03.05.10.30 | Phim tài liệu - sản xuất | 30 phút | 0% | 38.848 | 29.293 | 469 | 38.379 |
01.03.05.10.30.1 |
|
| đến 30% | 34.448 | 25.976 | 415 | 34.033 | |
01.03.05.10.30.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 30.047 | 22.659 | 360 | 29.687 | |
01.03.05.10.30.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 25.644 | 19.339 | 305 | 25.339 | |
01.03.05.10.30.4 |
|
| trên 70% | 20.143 | 15.192 | 236 | 19.907 | |
49 | 01.03.05.10.40 | Phim tài liệu - sản xuất | 45 phút | 0% | 58.207 | 43.889 | 705 | 57.502 |
01.03.05.10.40.1 |
|
| đến 30% | 51.445 | 38.790 | 621 | 50.824 | |
01.03.05.10.40.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 44.682 | 33.691 | 537 | 44.145 | |
01.03.05.10.40.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 37.920 | 28.592 | 454 | 37.466 | |
01.03.05.10.40.4 |
|
| trên 70% | 29.471 | 22.222 | 349 | 29.122 | |
| 01.03.05.20.00 | Phim tài liệu - Biên dịch |
|
| - | - | - | - |
50 | 01.03.05.20.10 | Phim tài liệu - Biên dịch | 20 phút | 0% | 2.707 | 2.033 | 34 | 2.673 |
51 | 01.03.05.20.20 | Phim tài liệu - Biên dịch | 60 phút | 0% | 5.087 | 3.819 | 63 | 5.024 |
| 01.03.06.00.00 | Tạp chí |
|
| - | - | - | - |
52 | 01.03.06.00.10 | Tạp chí | 15 phút | 0% | 5.795 | 4.019 | 501 | 5.294 |
01.03.06.00.10.1 |
|
| đến 30% | 5.178 | 3.557 | 492 | 4.686 | |
01.03.06.00.10.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 4.563 | 3.096 | 483 | 4.080 | |
01.03.06.00.10.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 3.946 | 2.633 | 475 | 3.471 | |
01.03.06.00.10.4 |
|
| trên 70% | 3.182 | 2.062 | 464 | 2.718 | |
53 | 01.03.06.00.20 | Tạp chí | 20 phút | 0% | 7.980 | 5.497 | 741 | 7.239 |
01.03.06.00.20.1 |
|
| đến 30% | 6.878 | 4.813 | 538 | 6.340 | |
01.03.06.00.20.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 5.749 | 4.065 | 394 | 5.355 | |
01.03.06.00.20.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 4.666 | 3.350 | 251 | 4.415 | |
01.03.06.00.20.4 |
|
| trên 70% | 3.927 | 2.459 | 685 | 3.242 | |
54 | 01.03.06.00.30 | Tạp chí | 30 phút | 0% | 11.165 | 7.721 | 997 | 10.168 |
01.03.06.00.30.1 |
|
| đến 30% | 9.879 | 6.757 | 978 | 8.901 | |
01.03.06.00.30.2 |
|
| trên 30% đến 50% | 8.585 | 5.788 | 959 | 7.626 | |
01.03.06.00.30.3 |
|
| trên 50% đến 70% | 7.294 | 4.821 | 940 | 6.354 | |
01.03.06.00.30.4 |
|
| trên 70% | 5.668 | 3.603 | 916 | 4.752 | |
| 01.03.07.00.00 | Tọa đàm |
|
| - | - | - | - |
| 01.03.07.11.00 | Tọa đàm trường quay trực tiếp |
|
| - | - | - | - |
55 | 01.03.07.11.10 | Tọa đàm trường quay trực tiếp | 15 phút | 0% | 5.867 | 3.128 | 1.744 | 4.123 |
01.03.07.11.10.1 |
|
| đến 30% | 5.121 | 2.572 | 1.733 | 3.388 | |
56 | 01.03.07.11.20 | Tọa đàm trường quay trực tiếp | 30 phút | 0% | 10.148 | 6.013 | 2.218 | 7.930 |
01.03.07.11.20.1 |
|
| đến 30% | 7.707 | 4.196 | 2.179 | 5.528 | |
57 | 01.03.07.11.30 | Tọa đàm trường quay trực tiếp | 45 phút | 0% | 11.889 | 6.994 | 2.660 | 9.229 |
01.03.07.11.30.1 |
|
| đến 30% | 9.146 | 4.955 | 2.615 | 6.531 | |
| 01.03.07.12.00 | Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau |
|
| - | - | - | - |
58 | 01.03.07.12.10 | Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau | 15 phút | 0% | 4.963 | 2.824 | 1.240 | 3.723 |
01.03.07.12.10.1 |
|
| đến 30% | 4.117 | 2.194 | 1.226 | 2.891 | |
59 | 01.03.07.12.20 | Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau | 20 phút | 0% | 6.292 | 3.748 | 1.344 | 4.948 |
01.03.07.12.20.1 |
|
| đến 30% | 4.634 | 2.513 | 1.318 | 3.316 | |
60 | 01.03.07.12.30 | Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau | 30 phút | 0% | 8.747 | 5.455 | 1.547 | 7.200 |
01.03.07.12.30.1 |
|
| đến 30% | 6.317 | 3.646 | 1.508 | 4.809 | |
61 | 01.03.07.12.40 | Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau | 40 phút | 0% | 10.184 | 6 330 | 1.823 | 8.361 |
01.03.07.12.40.1 |
|
| đến 30% | 7.501 | 4.337 | 1.777 | 5.724 | |
| 01.03.07.22.00 | Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau |
|
| - | - | - | - |
62 | 01.03.07.22.10 | Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau | 15 phút | 0% | 5.127 | 3.839 | 73 | 5.054 |
01.03.07.22.10.1 |
|
| đến 30% | 4.325 | 3.242 | 61 | 4.264 | |
63 | 01.03.07.22.20 | Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau | 20 phút | 0% | 7.453 | 5.581 | 107 | 7.346 |
01.03.07.22.20.1 |
|
| đến 30% | 5.854 | 4.385 | 82 | 5.772 | |
64 | 01.03.07.22.30 | Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau | 30 phút | 0% | 9.639 | 7.212 | 145 | 9.494 |
01.03.07.22.30.1 |
|
| đến 30% | 7.240 | 5.417 | 107 | 7.133 | |
| 01.03.08.00.00 | Giao lưu |
|
| - | - | - | - |
| 01.03.08.11.00 | Giao lưu trường quay trực tiếp |
|
| - | - | - | - |
65 | 01.03.08.11.10 | Giao lưu trường quay trực tiếp | 30 phút | 0% | 19.308 | 11.677 | 3.980 | 15.328 |
01.03.08.11.10.1 |
|
| đến 30% | 17.053 | 9.990 | 3.946 | 13.107 | |
| 01.03.08.12.00 | Giao lưu trường quay ghi hình phát sau |
|
| - | - | - | - |
66 | 01.03.08.12.10 | Giao lưu trường quay ghi hình phát sau | 30 phút | 0% | 12.069 | 7.148 | 2.673 | 9.396 |
01.03.08.12.10.1 |
|
| đến 30% | 9.803 | 5.451 | 2.639 | 7.164 | |
| 01.03.08.21.00 | Giao lưu ngoại cảnh trực tiếp |
|
| - | - | - | - |
67 | 01.03.08.21.10 | Giao lưu ngoại cảnh trực tiếp | 30 phút | 0% | 13.032 | 9.825 | 127 | 12.905 |
01.03.08.21.10.1 |
|
| đến 30% | 11.342 | 8.567 | 106 | 11.236 | |
| 01.03.08.22.00 | Giao lưu ngoại cảnh ghi hình phát sau |
|
| - | - | - | - |
68 | 01.03.08.22.10 | Giao lưu ngoại cảnh ghi hình phát sau | 30 phút | 0% | 10.551 | 7.931 | 120 | 10.431 |
01.03.08.22.10.1 |
|
| đến 30% | 8.920 | 6.707 | 100 | 8.820 | |
| 01.03.08.30.00 | Giao lưu trường quay trực tiếp có chương trình biểu diễn nghệ thuật |
|
| - | - | - | - |
69 | 01.03.08.30.20 | Giao lưu trường quay trực tiếp có chương trình biểu diễn nghệ thuật | 90 phút | 0% | 38.281 | 19.594 | 12.575 | 25.706 |
01.03.08.30.20.1 |
|
| đến 30% | 36.020 | 17.902 | 12.541 | 23.479 | |
| 01.03.09.00.00 | Tư vấn qua truyền hình |
|
| - | - | - | - |
70 | 01.03.09.00.10 | Tư vấn qua truyền hình | 30 phút |
| 8.059 | 6.025 | 120 | 7.939 |
| 01.03.10.01.00 | Tường thuật trực tiếp |
|
| - | - | - | - |
71 | 01.03.10.01.20 | Tường thuật trực tiếp | 60 phút |
| 20.880 | 15.708 | 209 | 20.671 |
72 | 01.03.10.01.30 | Tường thuật trực tiếp | 90 phút |
| 21.346 | 16.058 | 214 | 21.132 |
73 | 01.03.10.01.40 | Tường thuật trực tiếp | 120 phút |
| 21.830 | 16.415 | 219 | 21.611 |
74 | 01.03.10.01.50 | Tường thuật trực tiếp | 150 phút |
| 22.313 | 16.766 | 224 | 22.089 |
75 | 01.03.10.01.60 | Tường thuật trực tiếp | 180 phút |
| 22.725 | 17.076 | 228 | 22.497 |
| 01.03.11.00.00 | Hình hiệu, trailer |
|
| - | - | - | - |
| 01.03.11.10.00 | Trailer cổ động |
|
| - | - | - | - |
76 | 01.03.11.10.10 | Trailer cổ động | 01 phút |
| 1.049 | 792 | 10 | 1.039 |
77 | 01.03.11.10.20 | Trailer cổ động | 01 phút 30 giây |
| 1.224 | 925 | 11 | 1.213 |
78 | 01.03.11.10.30 | Trailer cổ động | 02 phút 20 giây |
| 1.693 | 1.279 | 15 | 1.678 |
| 01.03.11.20.00 | Trailer giới thiệu |
|
| - | - | - | - |
79 | 01.03.11.20.10 | Trailer giới thiệu | 45 giây |
| 373 | 281 | 4 | 369 |
80 | 01.03.11.20.10.1 | Trailer giới thiệu | 01 phút |
| 451 | 339 | 5 | 446 |
81 | 01.03.11.20.10.2 | Trailer giới thiệu | 01 phút 30 giây |
| 534 | 402 | 5 | 529 |
| 01.03.11.30.00 | Hình hiệu kênh |
|
|
|
|
| - |
82 | 01.03.11.30.00 | Hình hiệu kênh |
|
| 31.580 | 23.966 | 252 | 31.328 |
| 01.03.11.40.00 | Bộ hình hiệu chương trình |
|
|
|
|
| - |
83 | 01.03.11.40.00 | Bộ hình hiệu chương trình |
|
| 11.193 | 8.476 | 97 | 11.096 |
| 01.03.11.50.00 | Hình hiệu quảng cáo |
|
| - | - | - | - |
84 | 01.03.11.50.10 | Hình hiệu quảng cáo | 30 giây |
| 8.359 | 6.310 | 80 | 8.279 |
| 01.03.12.00.00 | Đồ họa |
|
| - | - | - | - |
85 | 01.03.12.10.00 | Đồ họa mô phỏng động |
|
| 1.517 | 1.145 | 15 | 1.502 |
86 | 01.03.12.20.00 | Đồ họa mô phỏng tĩnh |
|
| 400 | 302 | 4 | 396 |
87 | 01.03.12.30.00 | Đồ họa bản tin dạng mô phỏng động |
|
| 213 | 160 | 2 | 211 |
88 | 01.03.12.40.00 | Đồ họa bản tin dạng mô phỏng tĩnh |
|
| 91 | 68 | 1 | 90 |
89 | 01.03.12.50.00 | Đồ họa bản tin dạng biểu đồ |
|
| 34 | 26 | - | 34 |
| 01.03.13.00.00 | Trả lời khán giả |
|
| - | - | - | - |
| 01.03.13.01.00 | Trả lời khán giả trực tiếp |
|
| - | - | - | - |
90 | 01.03.13.01.10 | Trả lời khán giả trực tiếp | 60 phút |
| 10.197 | 6.054 | 2.214 | 7.983 |
| 01.03.13.02.00 | Trả lời khán giả ghi hình phát sau |
|
| - | - | - | - |
91 | 01.03.13.02.10 | Trả lời khán giả ghi hình phát sau - Dạng trả lời đơn thư | 15 phút |
| 8.472 | 6.057 | 514 | 7.958 |
92 | 01.03.13.02.20 | Trả lời khán giả ghi hình phát sau - Dạng trả lời câu hỏi thông thường của khán giả | 30 phút |
| 6.110 | 3.625 | 1.332 | 4.778 |
| 01.03.14.00.00 | Chương trình truyền hình trên mạng Internet |
|
| - | - | - | - |
93 | 01.03.14.00.10 | Chương trình truyền hình trên mạng Internet | 5 phút |
| 51 | 37 | 1 | 50 |
94 | 01.03.14.00.20 | Chương trình truyền hình trên mạng Internet | 10 phút |
| 71 | 52 | 2 | 69 |
95 | 01.03.14.00.30 | Chương trình truyền hình trên mạng Internet | 15 phút |
| 98 | 73 | 2 | 96 |
96 | 01.03.14.00.40 | Chương trình truyền hình trên mạng Internet | 20 phút |
| 111 | 82 | 3 | 108 |
97 | 01.03.14.00.50 | Chương trình truyền hình trên mạng Internet | 30 phút |
| 162 | 120 | 4 | 158 |
98 | 01.03.14.00.60 | Chương trình truyền hình trên mạng Internet | 45 phút |
| 178 | 132 | 5 | 173 |
| 01.03.15.00.00 | Chương trình biên tập - trong nước |
|
| - | - | - | - |
99 | 01.03.15.10.00.1 | Chương trình biên tập - trong nước | 15 phút |
| 543 | 336 | 9 | 534 |
100 | 01.03.15.10.00.2 | Chương trình biên tập - trong nước | 30 phút |
| 1.058 | 651 | 18 | 1.040 |
101 | 01.03.15.10.00.3 | Chương trình biên tập từ tiếng nước ngoài | 15 phút |
| 659 | 424 | 11 | 648 |
102 | 01.03.15.10.00.4 | Chương trình biên tập từ tiếng nước ngoài | 30 phút |
| 1.318 | 847 | 21 | 1.297 |
|
| PHỤ LỤC BIÊN DỊCH VÀ PHỤ ĐỀ |
|
| - | - | - | - |
| 1 | Biên dịch và phụ đề từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài |
|
|
|
|
| - |
| 1.1 | Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời khán giả |
|
| - | - | - | - |
103 | 1.1.1 | Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự tổng hợp và trả lời khán giả từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài | 5 phút |
| 208 | 156 | 2 | 206 |
104 | 1.1.2 | Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự tổng hợp và trả lời khán giả từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài | 10 phút |
| 351 | 263 | 4 | 347 |
105 | 1.1.3 | Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự tổng hợp và trả lời khán giả từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài | 15 phút |
| 525 | 394 | 6 | 519 |
106 | 1.1.4 | Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự tổng hợp và trả lời khán giả từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài | 20 phút |
| 638 | 478 | 8 | 630 |
107 | 1.1.5 | Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự tổng hợp và trả lời khán giả từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài | 30 phút |
| 775 | 582 | 10 | 765 |
| 1.2 | Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
|
| - | - | - | - |
108 | 1.2.1 | Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài | 5 phút |
| 323 | 243 | 3 | 320 |
109 | 1.2.2 | Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài | 10 phút |
| 636 | 479 | 7 | 629 |
110 | 1.2.3 | Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài | 15 phút |
| 963 | 725 | 10 | 953 |
111 | 1.2.4 | Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài | 20 phút |
| 1.280 | 964 | 14 | 1.266 |
112 | 1.2.5 | Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài | 25 phút |
| 1.602 | 1.207 | 17 | 1.585 |
113 | 1.2.6 | Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài | 30 phút |
| 1.916 | 1.443 | 21 | 1.895 |
114 | 1.2.7 | Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài | 50 phút |
| 3.180 | 2.394 | 34 | 3.146 |
| 1.3 | Biên dịch và phụ đề tạp chí |
|
| - | - | - | - |
115 | 1.3.1 | Biên dịch và phụ đề tạp chí từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài | 15 phút |
| 905 | 681 | 10 | 895 |
116 | 1.3.2 | Biên dịch và phụ đề tạp chí từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài | 20 phút |
| 1.236 | 931 | 13 | 1.223 |
117 | 1.3.3 | Biên dịch và phụ đề tạp chí từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài | 30 phút |
| 1.814 | 1.365 | 20 | 1.794 |
| 1.4 | Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
|
| - | - | - | - |
118 | 1.4.1 | Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài | 15 phút |
| 806 | 607 | 9 | 797 |
119 | 1.4.2 | Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài | 20 phút |
| 1.103 | 830 | 12 | 1.091 |
120 | 1.4.3 | Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài | 30 phút |
| 1.648 | 1.241 | 18 | 1.630 |
121 | 1.4.4 | Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài | 40 phút |
| 1.808 | 1.360 | 21 | 1.787 |
| 2 | Biên dịch và phụ đề từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt |
|
|
|
|
| - |
| 2.1 | Biên dịch bản tin, chương trình thời sự và trả lời khán giả |
|
| - | - | - | - |
122 | 2.1.1 | Biên dịch bản tin truyền hình, chương trình thời sự và trả lời khán giả từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt | 5 phút |
| 135 | 101 | 2 | 133 |
123 | 2.1.2 | Biên dịch bản tin truyền hình, chương trình thời sự và trả lời khán giả từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt | 10 phút |
| 237 | 178 | 3 | 234 |
124 | 2.1.3 | Biên dịch bản tin truyền hình, chương trình thời sự và trả lời khán giả từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt | 15 phút |
| 343 | 256 | 4 | 339 |
125 | 2.1.4 | Biên dịch bản tin truyền hình, chương trình thời sự và trả lời khán giả từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt | 20 phút |
| 423 | 317 | 5 | 418 |
126 | 2.1.5 | Biên dịch bản tin truyền hình, chương trình thời sự và trả lời khán giả từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt | 30 phút |
| 520 | 389 | 7 | 513 |
| 2.2 | Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
|
| - | - | - | - |
127 | 2.2.1 | Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt | 5 phút |
| 209 | 157 | 2 | 207 |
128 | 2.2.2 | Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt | 10 phút |
| 419 | 315 | 5 | 414 |
129 | 2.2.3 | Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt | 15 phút |
| 628 | 472 | 7 | 621 |
130 | 2.2.4 | Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt | 20 phút |
| 833 | 625 | 10 | 823 |
131 | 2.2.5 | Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt | 25 phút |
| 1.036 | 779 | 12 | 1.024 |
132 | 2.2.6 | Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt | 30 phút |
| 1.251 | 940 | 15 | 1.236 |
133 | 2.2.7 | Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt | 50 phút |
| 2.044 | 1.535 | 24 | 2.020 |
| 2.3 | Biên dịch và phụ đề tạp chí |
|
| - | - | - | - |
134 | 2.3.1 | Biên dịch và phụ đề tạp chí từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt | 15 phút |
| 583 | 438 | 7 | 576 |
135 | 2.3.2 | Biên dịch và phụ đề tạp chí từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt | 20 phút |
| 797 | 598 | 9 | 788 |
136 | 2.3.3 | Biên dịch và phụ đề tạp chí từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt | 30 phút |
| 1.171 | 879 | 14 | 1.157 |
| 2.4 | Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
|
| - | - | - | - |
137 | 2.4.1 | Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt | 15 phút |
| 526 | 395 | 6 | 520 |
138 | 2.4.2 | Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt | 20 phút |
| 713 | 535 | 9 | 704 |
139 | 2.4.3 | Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt | 30 phút |
| 1.069 | 803 | 13 | 1.056 |
140 | 2.4.4 | Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt | 40 phút |
| 1.188 | 892 | 15 | 1.173 |
| 3 | Biên dịch và phụ đề từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc |
|
| - | - | - | - |
| 3.1 | Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả |
|
| - | - | - | - |
141 | 3.1.1 | Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc | 5 phút |
| 150 | 112 | 2 | 148 |
142 | 3.1.2 | Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc | 10 phút |
| 279 | 208 | 5 | 274 |
143 | 3.1.3 | Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc | 15 phút |
| 397 | 295 | 7 | 390 |
144 | 3.1.4 | Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc | 20 phút |
| 489 | 364 | 8 | 481 |
145 | 3.1.5 | Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc | 30 phút |
| 645 | 480 | 12 | 633 |
| 3.2 | Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
|
| - | - | - | - |
146 | 3.2.1 | Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc | 5 phút |
| 181 | 135 | 3 | 178 |
147 | 3.2.2 | Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc | 10 phút |
| 356 | 266 | 5 | 351 |
148 | 3.2.3 | Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc | 15 phút |
| 517 | 385 | 8 | 509 |
149 | 3.2.4 | Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc | 20 phút |
| 677 | 505 | 10 | 667 |
150 | 3.2.5 | Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc | 25 phút |
| 805 | 601 | 13 | 792 |
151 | 3.2.6 | Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc | 30 phút |
| 1.017 | 759 | 16 | 1.001 |
152 | 3.2.7 | Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc | 50 phút |
| 1.519 | 1.133 | 24 | 1.495 |
| 3.3 | Biên dịch và phụ đề tạp chí |
|
| - | - | - | - |
153 | 3.3.1 | Biên dịch và phụ đề tạp chí từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc | 15 phút |
| 453 | 338 | 7 | 446 |
154 | 3.3.2 | Biên dịch và phụ đề tạp chí từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc | 20 phút |
| 605 | 451 | 10 | 595 |
155 | 3.3.3 | Biên dịch và phụ đề tạp chí từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc | 30 phút |
| 889 | 663 | 14 | 875 |
| 3.4 | Biên dịch tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
|
| - | - | - | - |
156 | 3.4.1 | Biên dịch tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc | 15 phút |
| 412 | 308 | 7 | 405 |
157 | 3.4.2 | Biên dịch tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc | 20 phút |
| 561 | 418 | 9 | 552 |
158 | 3.4.3 | Biên dịch tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình từ tiếng Việt sang tiếng | 30 phút |
| 836 | 624 | 14 | 822 |
…… | …… |
|
|
|
|
|
|
|
| …… | …tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, …truyền hình từ tiếng Việt sang tiếng… | 40 phút |
| 989 | 737 | 17 | 972 |
|
| …và phụ đề từ tiếng dân tộc sang… |
|
| - | - | - | - |
|
| …và phụ đề bản tin, trả lời khán giả |
|
| - | - | - | - |
|
| …và phụ đề bản tin, trả lời khán giả từ … sang tiếng Việt | 5 phút |
| 102 | 75 | 2 | 100 |
|
| …và phụ đề bản tin, trả lời khán giả từ … sang tiếng Việt | 10 phút |
| 178 | 132 | 3 | 175 |
|
| …và phụ đề bản tin, trả lời khán giả từ … sang tiếng Việt | 15 phút |
| 251 | 186 | 4 | 247 |
|
| …và phụ đề bản tin, trả lời khán giả từ … sang tiếng Việt | 20 phút |
| 307 | 228 | 5 | 302 |
|
| …và phụ đề bản tin, trả lời khán giả từ … sang tiếng Việt | 30 phút |
| 382 | 284 | 6 | 376 |
|
| …và phụ đề phóng sự, ký sự, phim… |
|
| - | - | - | - |
|
| …và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài… dân tộc sang tiếng Việt | 5 phút |
| 140 | 105 | 2 | 138 |
|
| …và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài … dân tộc sang tiếng Việt | 10 phút |
| 275 | 206 | 4 | 271 |
|
| …và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài … dân tộc sang tiếng Việt | 15 phút |
| 400 | 298 | 5 | 395 |
170 | 4.2.6 | Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu từ tiếng dân tộc sang tiếng Việt | 30 phút |
| 779 | 582 | 11 | 768 |
171 | 4.2.7 | Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu từ tiếng dân tộc sang tiếng Việt | 50 phút |
| 1.123 | 838 | 16 | 1.107 |
| 4.3 | Biên dịch và phụ đề tạp chí |
|
| - | - | - | - |
172 | 4.3.1 | Biên dịch và phụ đề tạp chí từ tiếng dân tộc sang tiếng Việt | 15 phút |
| 324 | 241 | 5 | 319 |
173 | 4.3.2 | Biên dịch và phụ đề tạp chí từ tiếng dân tộc sang tiếng Việt | 20 phút |
| 444 | 331 | 6 | 438 |
174 | 4.3.3 | Biên dịch và phụ đề tạp chí từ tiếng dân tộc sang tiếng Việt | 30 phút |
| 651 | 486 | 9 | 642 |
| 4.4 | Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
|
| - | - | - | - |
175 | 4.4.1 | Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình từ tiếng dân tộc sang tiếng Việt | 15 phút |
| 295 | 220 | 4 | 291 |
176 | 4.4.2 | Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình từ tiếng dân tộc sang tiếng Việt | 20 phút |
| 400 | 298 | 6 | 394 |
177 | 4.4.3 | Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình từ tiếng dân tộc sang tiếng Việt | 30 phút |
| 598 | 447 | 9 | 589 |
178 | 4.4.4 | Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình từ tiếng dân tộc sang tiếng Việt | 40 phút |
| 678 | 505 | 10 | 668 |
- 1Quyết định 377/QĐ-UBND năm 2023 về đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Quảng Trị
- 2Quyết định 1083/QĐ-UBND năm 2023 về đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình đối với các dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực báo chí (báo nói, báo hình) của Đài Phát thanh và Truyền hình Khánh Hòa
- 3Quyết định 58/2023/QĐ-UBND về Đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình phục vụ nhiệm vụ chính trị của thành phố Hải Phòng
- 1Luật giá 2012
- 2Nghị định 177/2013/NĐ-CP hướng dẫn Luật giá
- 3Thông tư 25/2014/TT-BTC quy định phương pháp định giá chung đối với hàng hóa, dịch vụ do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 4Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 5Nghị định 149/2016/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 177/2013/NĐ-CP hướng dẫn Luật giá
- 6Thông tư 03/2018/TT-BTTTT về Định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình truyền hình do Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
- 7Nghị định 32/2019/NĐ-CP quy định về giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường xuyên
- 8Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 9Thông tư 09/2020/TT-BTTTT về định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình phát thanh do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
- 10Nghị định 60/2021/NĐ-CP về cơ chế tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập
- 11Quyết định 20/2022/QĐ-UBND quy định về định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Bình Dương
- 12Quyết định 377/QĐ-UBND năm 2023 về đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Quảng Trị
- 13Quyết định 1083/QĐ-UBND năm 2023 về đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình đối với các dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực báo chí (báo nói, báo hình) của Đài Phát thanh và Truyền hình Khánh Hòa
- 14Nghị quyết 19/NQ-HĐND năm 2023 về Danh mục dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước thuộc lĩnh vực thông tin và truyền thông trên địa bàn tỉnh Bình Dương
- 15Quyết định 58/2023/QĐ-UBND về Đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình phục vụ nhiệm vụ chính trị của thành phố Hải Phòng
Quyết định 55/QĐ-UBND năm 2024 về Đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Bình Dương
- Số hiệu: 55/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 12/01/2024
- Nơi ban hành: Tỉnh Bình Dương
- Người ký: Nguyễn Lộc Hà
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 12/01/2024
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực