- 1Luật giá 2012
- 2Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 3Nghị định 149/2016/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 177/2013/NĐ-CP hướng dẫn Luật giá
- 4Thông tư 03/2018/TT-BTTTT về Định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình truyền hình do Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
- 5Nghị định 32/2019/NĐ-CP quy định về giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường xuyên
- 6Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 7Thông tư 09/2020/TT-BTTTT về định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình phát thanh do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
- 8Nghị định 60/2021/NĐ-CP về cơ chế tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập
- 9Thông tư 56/2022/TT-BTC hướng dẫn nội dung về cơ chế tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập; xử lý tài sản, tài chính khi tổ chức lại, giải thể đơn vị sự nghiệp công lập do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 10Quyết định 3326/QĐ-UBND năm 2022 định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình đối với dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực báo chí (báo nói, báo hình) trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1083/QĐ-UBND | Khánh Hòa, ngày 16 tháng 5 năm 2023 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KHÁNH HÒA
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Luật Giá ngày 20/6/2012;
Căn cứ Nghị định số 149/2016/NĐ-CP ngày 11/11/2016 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14/11/2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;
Căn cứ Nghị định số 32/2019/NĐ-CP ngày 10/4/2019 của Chính phủ quy định giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường xuyên;
Căn cứ Nghị định số 60/2021/NĐ-CP ngày 21/6/2021 của Chính phủ quy định cơ chế tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Thông tư số 56/2022/TT-BTC ngày 16/9/2022 của Bộ Tài chính hướng dẫn một số nội dung về cơ chế tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập; xử lý tài sản, tài chính khi tổ chức lại, giải thể đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Thông tư số 03/2018/TT-BTTTT ngày 20/4/2018 của Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành Định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình truyền hình;
Căn cứ Thông tư số 09/2020/TT-BTTTT ngày 24/4/2020 của Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành Định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình phát thanh;
Căn cứ Quyết định số 3290/QĐ-UBND ngày 10/12/2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh về việc ban hành Danh mục dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực thông tin và truyền thông trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa;
Căn cứ Quyết định số 3326/QĐ-UBND ngày 02/12/2022 của Ủy ban nhân dân tỉnh về việc ban hành định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình đối với các dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực báo chí (báo nói, báo hình) trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông tại Tờ trình số 1335/TTr-STTTT ngày 08/5/2023.
QUYẾT ĐỊNH:
Đơn giá trên (không bao gồm thuế giá trị gia tăng) làm cơ sở để các cơ quan, tổ chức đặt hàng cho Đài Phát thanh và Truyền hình Khánh Hòa sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình đối với các dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực báo chí (báo nói, báo hình).
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký và thay thế Quyết định số 3412/QĐ-UBND ngày 23/12/2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh Khánh Hòa về việc phê duyệt đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình đối với các dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực báo chí (báo nói, báo hình) của Đài Phát thanh và Truyền hình Khánh Hòa.
| KT. CHỦ TỊCH |
BẢNG ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH ĐỐI VỚI CÁC DỊCH VỤ SỰ NGHIỆP CÔNG SỬ DỤNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRONG LĨNH VỰC BÁO CHÍ (BÁO NÓI, BÁO HÌNH) CỦA ĐÀI PHÁT THANH VÀ TRUYỀN HÌNH KHÁNH HÒA
(Kèm theo Quyết định số 1083/QĐ-UBND ngày 16 tháng 5 năm 2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh Khánh Hòa)
ĐVT: đồng
STT | Dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước | Mã hiệu | Đơn giá dịch vụ sự nghiệp công |
I | BẢN TIN THỜI SỰ | 13.01.00.00.00 |
|
1 | BẢN TIN THỜI SỰ TRỰC TIẾP | 13.01.00.01.00 |
|
| Thời lượng 5 phút | 13.01.00.01.01 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 908.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 772.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 620.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 474.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 307.000 |
| Thời lượng 10 phút | 13.01.00.01.02 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 1.700.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 1.421.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 1.127.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 843.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 491.000 |
| Thời lượng 15 phút | 13.01.00.01.03 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 2.691.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 2.273.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 1.852.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 1.423.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 905.000 |
2 | BẢN TIN THỜI SỰ GHI ÂM PHÁT SAU | 13.01.00.02.00 |
|
| Thời lượng 5 phút | 13.01.00.02.01 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 789.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 646.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 499.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 354.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 182.000 |
| Thời lượng 10 phút | 13.01.00.02.02 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 1.545.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 1.264.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 970.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 686.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 336.000 |
| Thời lượng 15 phút | 13.01.00.02.03 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 2.276.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 1.855.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 1.439.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 1.015.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 492.000 |
II | BẢN TIN CHUYÊN ĐỀ GHI ÂM PHÁT SAU | 13.02.00.00.00 |
|
| Thời lượng 5 phút | 13.02.00.00.01 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 821.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 665.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 510.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 362.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 164.000 |
| Thời lượng 10 phút | 13.02.00.00.02 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 1.675.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 1.349.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 1.031.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 709.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 316.000 |
| Thời lượng 15 phút | 13.02.00.00.03 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 2.386.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 1.928.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 1.479.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 1.028.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 464.000 |
III | BẢN TIN TIẾNG DÂN TỘC | 13.03.00.00.00 |
|
| Thời lượng 10 phút | 13.03.00.00.01 | 323.000 |
| Thời lượng 15 phút | 13.03.00.00.02 | 524.000 |
IV | CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP | 13.04.00.00.00 |
|
l | CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP TRỰC TIẾP | 13.04.00.01.00 |
|
| Thời lượng 15 phút | 13.04.00.01.03 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 1.999.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 1.663.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 1.328.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 989.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 565.000 |
| Thời lượng 30 phút | 13.04.00.01.01 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 3.998.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 3.326.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 2.655.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 1.977.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 1.130.000 |
| Thời lượng 45 phút | 13.04.00.01.02 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 5.984.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 4.986.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 3.986.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 2.987.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 1.742.000 |
2 | CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP GHI ÂM PHÁT SAU | 13.04.00.02.00 |
|
| Thời lượng 30 phút | 13.04.00.02.01 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 3.662.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 2.995.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 2.323.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 1.647.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 803.000 |
V | CHƯƠNG TRÌNH TIẾNG NƯỚC NGOÀI | 13.05.00.00.00 |
|
1 | BẢN TIN THỜI SỰ TIẾNG NƯỚC NGOÀI TRỰC TIẾP | 13.05.01.01.00 |
|
| Thời lượng 5 phút | 13.05.01.01.01 | 482.000 |
| Thời lượng 10 phút | 13.05.01.01.02 | 645.000 |
| Thời lượng 15 phút | 13.05.01.01.03 | 976.000 |
2 | BẢN TIN THỜI SỰ TIẾNG NƯỚC NGOÀI GHI ÂM PHÁT SAU | 13.05.01.02.00 |
|
| Thời lượng 5 phút | 13.05.01.02.01 | 424.000 |
| Thời lượng 10 phút | 13.05.01.02.02 | 557.000 |
| Thời lượng 15 phút | 13.05.01.02.03 | 819.000 |
3 | BẢN TIN CHUYÊN ĐỀ TIẾNG NƯỚC NGOÀI | 13.05.02.00.00 |
|
| Thời lượng 5 phút | 13.05.02.00.01 | 513.000 |
4 | CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP TIẾNG NƯỚC NGOÀI GHI ÂM PHÁT SAU | 13.05.03.00.00 |
|
| Thời lượng 30 phút | 13.05.03.00.01 | 1.786.000 |
VI | BẢN TIN THỜI TIẾT | 13.06.00.00.00 |
|
| Thời lượng 5 phút | 13.06.00.00.01 | 102.000 |
VII | CHƯƠNG TRÌNH TƯ VẤN | 13.07.00.00.00 |
|
1 | CHƯƠNG TRÌNH TƯ VẤN TRỰC TIẾP | 13.07.00.01.00 |
|
| Thời lượng 30 phút | 13.07.00.00.01 | 2.942.000 |
2 | CHƯƠNG TRÌNH TƯ VẤN PHÁT SAU | 07.00.02.00 |
|
| Thời lượng 15 phút | 07.00.02.01 | 862.000 |
| Thời lượng 30 phút | 13.07.00.02.02 | 2.075.000 |
VIII | CHƯƠNG TRÌNH TỌA ĐÀM | 13.08.00.00.00 |
|
1 | CHƯƠNG TRÌNH TỌA ĐÀM TRỰC TIẾP | 13.08.00.01.00 |
|
| Thời lượng 30 phút | 13.08.00.01.01 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 3.907.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 2.607.000 |
| Thời lượng 45 phút | 13.08.00.01.02 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 4.386.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 3.086.000 |
| Thời lượng 60 phút | 13.08.00.01.03 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 4.856.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 3.556.000 |
2 | CHƯƠNG TRÌNH TỌA ĐÀM GHI ÂM PHÁT SAU | 13.08.00.02.00 |
|
| Thời lượng 30 phút | 13.08.00.02.01 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 3.623.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 2.419.000 |
| Thời lượng 45 phút | 13.08.00.02.01 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 4.009.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 2.809.000 |
IX | CHƯƠNG TRÌNH TẠP CHÍ | 13.09.00.00.00 |
|
| Thời lượng 10 phút | 13.09.00.02.01 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 1.590.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 1.491.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 1.402.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 1.308.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 1.180.000 |
| Thời lượng 15 phút | 13.09.00.02.02 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 2.474.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 2.280.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 2.100.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 1.915.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 1.675.000 |
| Thời lượng 20 phút | 13.09.00.02.03 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 2.945.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 2.805.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 2.594.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 2.379.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 2.111.000 |
| Thời lượng 30 phút | 13.09.00.02.04 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 3.492.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 3.353.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 3.137.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 2.929.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 2.660.000 |
X | CHƯƠNG TRÌNH ĐIỂM BÁO | 10.00.00.00 |
|
1 | CHƯƠNG TRÌNH ĐIỂM BÁO TRONG NƯỚC TRỰC TIẾP | 10.00.01.00 |
|
| Thời lượng 5 phút | 13.10.00.01.01 | 145.000 |
| Thời lượng 10 phút | 13.10.00.01.02 | 220.000 |
2 | CHƯƠNG TRÌNH ĐIỂM BÁO TRONG NƯỚC PHÁT SAU | 10.00.02.00 |
|
| Thời lượng 5 phút | 13.10.00.02.01 | 102.000 |
XI | PHÓNG SỰ | 13.11.00.00.00 |
|
1 | PHÓNG SỰ CHÍNH LUẬN | 13.11.01.00.00 |
|
| Thời lượng 5 phút | 13.11.01.00.01 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 1.171.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 1.070.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 970.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 873.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 747.000 |
| Thời lượng 10 phút | 11.01.00.02 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 1.729.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 1.574.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 1.413.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 1.255.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 1.075.000 |
2 | PHÓNG SỰ CHÂN DUNG | 13.11.02.00.00 |
|
| Thời lượng 5 phút | 13.11.02.00.01 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 917.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 828.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 742.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 657.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 550.000 |
| Thời lượng 10 phút | 13.11.02.00.02 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 1.544.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 1.412.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 1.276.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 1.144.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 977.000 |
3 | PHÓNG SỰ ĐIỀU TRA | 13.11.03.00.00 |
|
| Thời lượng 05 phút | 13.11.03.00.01 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 2.721.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 2.484.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 2.247.000 |
| Thời lượng 10 phút | 13.11.03.00.02 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 4.067.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 3.712.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 3.356.000 |
XII | CHƯƠNG TRÌNH TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP TRÊN SÓNG PHÁT THANH | 13.12.00.00.00 |
|
| Thời lượng 90 phút | 13.12.00.00.01 | 8.732.000 |
| Thời lượng 120 phút | 13.12.00.00.02 | 9.316.000 |
| Thời lượng 180 phút | 13.12.00.00.03 | 10.198.000 |
XIII | CHƯƠNG TRÌNH GIAO LƯU | 13.13.00.00.00 |
|
1 | CHƯƠNG TRÌNH GIAO LƯU TRỰC TIẾP | 13.13.00.01.00 |
|
| Thời lượng 30 phút | 13.13.00.01.01 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 4.220.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 2.951.000 |
| Thời lượng 45 phút | 13.13.00.01.02 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 4.801.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 3.536.000 |
| Thời lượng 55 phút | 13.13.00.01.03 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 5.154.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 3.888.000 |
2 | CHƯƠNG TRÌNH GIAO LƯU GHI ÂM PHÁT SAU | 13.13.00.02.00 |
|
| Thời lượng 30 phút | 13.13.00.02.01 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 3.698.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 2.447.000 |
| Thời lượng 45 phút | 13.00.02.02 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 4.065.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 2.801.000 |
| Thời lượng 55 phút | 13.13.00.02.03 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 4.336.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 3.074.000 |
XIV | CHƯƠNG TRÌNH BÌNH LUẬN | 13.14.00.00.00 |
|
| Thời lượng 5 phút | 13.14.00.00.01 | 561.000 |
| Thời lượng 10 phút | 13.14.00.00.02 | 892.000 |
XV | CHƯƠNG TRÌNH XÃ LUẬN | 13.15.00.00.00 |
|
| Thời lượng 5 phút | 13.15.00.00.01 | 1.913.000 |
| Thời lượng 10 phút | 13.15.00.00.02 | 2.862.000 |
XVI | TIỂU PHẨM | 13.16.00.00.00 |
|
| Thời lượng 5 phút | 13.16.00.00.01 | 1.105.000 |
| Thời lượng 10 phút | 13.16.00.00.02 | 1.726.000 |
| Thời lượng 15 phút | 13.16.00.00.03 | 2.355.000 |
XVII | GAME SHOW | 13.17.00.00.00 |
|
1 | GAME SHOW PHÁT TRỰC TIẾP | 13.17.00.10.00 |
|
| Thời lượng 55 phút | 13.17.00.10.01 | 1.425.000 |
2 | GAME SHOW PHÁT SAU | 13.17.00.20.00 |
|
| Thời lượng 55 phút | 13.17.00.20.01 | 1.151.000 |
XVIII | BIÊN TẬP KỊCH TRUYỀN THANH | 13.18.00.00.00 |
|
| Thời lượng 15 phút | 13.18.00.00.01 | 2.790.000 |
| Thời lượng 30 phút | 13.18.00.00.02 | 4.334.000 |
| Thời lượng 60 phút | 13.18.00.00.03 | 7.141.000 |
| Thời lượng 90 phút | 13.18.00.00.04 | 11.243.000 |
XIX | BIÊN TẬP CA KỊCH | 13.19.00.00.00 |
|
| Thời lượng 90 phút | 13.19.00.00.01 | 11.192.000 |
XX | THU TÁC PHẨM MỚI | 13.20.00.00.00 |
|
1 | THU TRUYỆN | 13.20.10.00.00 |
|
| Thời lượng 10 phút | 20.10.00.01 | 468.000 |
2 | THU THƠ, THU NHẠC | 13.20.20.00.00 |
|
| Thời lượng 5 phút | 13.20.20.00.01 | 438.000 |
XXI | ĐỌC TRUYỆN | 13.21.00.00.00 |
|
| Thời lượng 15 phút | 13.21.00.00.01 | 167.000 |
| Thời lượng 20 phút | 13.21.00.00.02 | 219.000 |
| Thời lượng 30 phút | 13.21.00.00.03 | 317.000 |
XXII | PHÁT THANH VĂN HỌC | 13.22.00.00.00 |
|
| Thời lượng 15 phút | 13.22.00.00.01 | 1.106.000 |
| Thời lượng 30 phút | 13.22.00.00.02 | 2.360.000 |
XXIII | BÌNH TRUYỆN | 13.23.00.00.00 |
|
| Thời lượng 30 phút | 23.00.00.01 | 1.808.000 |
XXIV | TRẢ LỜI THÍNH GIẢ GHI ÂM PHÁT SAU | 13.24.00.00.00 |
|
1 | TRẢ LỜI THÍNH GIẢ DẠNG ĐIỀU TRA | 13.24.10.00.00 |
|
| Thời lượng 10 phút | 13.24.10.00 01 | 3.661.000 |
| Thời lượng 15 phút | 13.24.10.00.02 | 4.548.000 |
| Thời lượng 30 phút | 13.24.10.00.03 | 5.934.000 |
2 | TRẢ LỜI THÍNH GIẢ DẠNG KHÔNG ĐIỀU TRA | 13.24.20.00.00 |
|
| Thời lượng 10 phút | 13.24.20.00.01 | 550.000 |
| Thời lượng 30 phút | 13.24.20.00.02 | 1.210.000 |
XXV | CHƯƠNG TRÌNH PHỔ BIẾN KIẾN THỨC | 13.25.00.00.00 |
|
1 | CHƯƠNG TRÌNH DẠY TIẾNG VIỆT | 13.25.10.00.00 |
|
| Thời lượng 15 phút | 13.25.10.00.01 | 480.000 |
2 | CHƯƠNG TRÌNH DẠY TIẾNG NƯỚC NGOÀI | 13.25.20.00.00 |
|
| Thời lượng 15 phút | 13.25.20.00.01 | 570.000 |
3 | CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC HÁT | 13.25.30.00.00 |
|
| Thời lượng 15 phút | 13.25.30.00.01 | 616.000 |
| Thời lượng 30 phút | 13.25.30.00.02 | 1.062.000 |
4 | CHƯƠNG TRÌNH DẠY HỌC CHUYÊN NGÀNH | 13.25.40.00.00 |
|
| Thời lượng 15 phút | 13.25.40.00.01 | 441.000 |
XXVI | BIÊN TẬP BỘ NHẠC HIỆU, NHẠC CẮT CHƯƠNG TRÌNH | 13.26.00.00.00 |
|
| 01 bộ nhạc hiệu, nhạc cắt chương trình phát thanh | 13.26.00.00.01 | 1.644.000 |
XXVII | SHOW PHÁT THANH | 13.27.00.00.00 |
|
1 | SHOW PHÁT THANH TRỰC TIẾP | 13.27.00.01.00 |
|
| Thời lượng 30 phút | 13.27.00.01.01 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 4.360.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 4.118.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 3.862.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 3.613.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 3.306.000 |
| Thời lượng 60 phút | 13.27.00.01.02 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 8.105.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 7.285.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 6.471.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 5.668.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 4.645.000 |
| Thời lượng 115 phút | 13.27.00.01.03 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 11.645.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 10.409.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 9.099.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 7.797.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 6.161.000 |
2 | SHOW PHÁT THANH PHÁT SAU | 13.27.00.02.00 |
|
| Thời lượng 30 phút | 13.27.00.02.00 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 3.827.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 3.404.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 2.982.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 2.559.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 2.039.000 |
BẢNG ĐƠN GIÁ SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH ĐỐI VỚI CÁC DỊCH VỤ SỰ NGHIỆP CÔNG SỬ DỤNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC TRONG LĨNH VỰC BÁO CHÍ (BÁO NÓI, BÁO HÌNH) CỦA ĐÀI PHÁT THANH VÀ TRUYỀN HÌNH KHÁNH HÒA
(Kèm theo Quyết định số 1083/QĐ-UBND ngày 16 tháng 05 năm 2023 của Ủy ban nhân dân tỉnh Khánh Hòa)
ĐVT: đồng
TT | Dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước | Mã hiệu | Đơn giá dịch vụ sự nghiệp công |
I | BẢN TIN TRUYỀN HÌNH | 01.03.01.00.00 |
|
1 | BẢN TIN TRUYỀN HÌNH NGẮN | 01.03.01.10.00 |
|
| Thời lượng 5 phút | 01.03.01.10.10 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 2.140.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 1.766.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 1.383.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 1.006.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 540.000 |
2 | BẢN TIN TRUYỀN HÌNH TRONG NƯỚC | 01.03.01.20.00 |
|
2.1 | BẢN TIN TRUYỀN HÌNH TRONG NƯỚC PHÁT TRỰC TIẾP | 01.03.01.21.00 |
|
| Thời lượng 10 phút | 01.03.01.21.10 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 4.697.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 3.929.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 3.167.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 2.403.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 1.445.000 |
| Thời lượng 15 phút | 01.03.01.21.20 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 5.659.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 4.749.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 3.808.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 2.888.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 1.726.000 |
| Thời lượng 20 phút | 01.03.01.21.30 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 6.747.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 5.676.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 4.586.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 3.508.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 2.163.000 |
| Thời lượng 30 phút | 01.03.01.21.40 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 9.332.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 7.787.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 6.257.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 4.699.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 2.784.000 |
2.2 | BẢN TIN TRUYỀN HÌNH TRONG NƯỚC GHI HÌNH PHÁT SAU | 01.03.01.22.00 |
|
| Thời lượng 10 phút | 01.03.01.22.10 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 4.133.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 3.368.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 2.603.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 1.839.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 881.000 |
| Thời lượng 15 phút | 01.03.01.22.20 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 5.004.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 4.086.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 3.160.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 2.221.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 1.063.000 |
| Thời lượng 20 phút | 01.03.01.22.30 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 5.884.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 4.959.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 3.831.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 2.723.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 1.327.000 |
| Thời lượng 30 phút | 01.03.01.22.40 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 8.665.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 7.061.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 5.475.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 3.872.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 1.893.000 |
3 | BẢN TIN TRUYỀN HÌNH TIẾNG DÂN TỘC BIÊN DỊCH | 01.03.01.30.00 |
|
| Thời lượng 15 phút | 01.03.01.30.10 | 787.000 |
| Thời lượng 20 phút | 01.03.01.30.30 | 972.000 |
| Thời lượng 30 phút | 01.03.01.30.20 | 1.343.000 |
4 | BẢN TIN TRUYỀN HÌNH CHUYÊN ĐỀ | 01.03.01.40.00 |
|
| Thời lượng 5 phút | 01.03.01.40.10 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 2.150.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 1.776.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 1.393.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 1.005.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 538.000 |
| Thời lượng 15 phút | 01.03.01.40.20 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 4.607.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 3.767.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 2.917.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 2.086.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 1.037.000 |
5 | BẢN TIN TRUYỀN HÌNH QUỐC TẾ BIÊN DỊCH | 01.03.01.50.00 |
|
| Thời lượng 10 phút | 01.03.01.50.10 | 870.000 |
| Thời lượng 15 phút | 01.03.01.50.20 | 1.422.000 |
| Thời lượng 20 phút | 01.03.01.50.30 | 1.867.000 |
6 | BẢN TIN TRUYỀN HÌNH BIÊN DỊCH SANG TIẾNG NƯỚC NGOÀI | 01.03.01.60.00 |
|
| Thời lượng 10 phút | 01.03.01.60.30 | 1.146.000 |
| Thời lượng 15 phút | 01.03.01.60.10 | 1.719.000 |
| Thời lượng 30 phút | 01.03.01.60.20 | 2.535.000 |
7 | BẢN TIN TRUYỀN HÌNH THỜI TIẾT | 01.03.01.70.00 |
|
| Thời lượng 3 phút | 01.03.01.70.20 | 355.000 |
| Thời lượng 5 phút | 01.03.01.70.10 | 592.000 |
8 | BẢN TIN TRUYỀN HÌNH CHẠY CHỮ | 01.03.01.80.00 |
|
| Thời lượng 15 phút | 01.03.01.80.00 | 391.000 |
II | CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP | 01.03.02.00.00 |
|
1 | CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP PHÁT TRỰC TIẾP | 01.03.02.01.00 |
|
| Thời lượng 10 phút | 01.03.02.01.10 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 4.489.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 3.770.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 3.050.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 2.331.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 1.420.000 |
| Thời lượng 15 phút | 01.03.02.01.20 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 5.866.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 4.911.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 3.913.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 2.939.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 1.880.000 |
| Thời lượng 20 phút | 01.03.02.01.30 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 7.684.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 6.449.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 5.191.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 3.959.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 2.408.000 |
| Thời lượng 30 phút | 01.03.02.01.40 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 9.657.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 8.652.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 6.510.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 4.914.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 2.951.000 |
| Thời lượng 45 phút | 01.03.02.01.50 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 11.218.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 9.403.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 7.591.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 5.800.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 3.541.000 |
2 | CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP GHI HÌNH PHÁT SAU | 01.03.02.02.00 |
|
| Thời lượng 10 phút | 01.03.02.02.10 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 3.913.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 3.189.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 2.475.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 1.756.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 845.000 |
| Thời lượng 15 phút | 01.03.02.02.20 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 5.279.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 4.308.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 3.326.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 2.340.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 1.124.000 |
| Thời lượng 20 phút | 01.03.02.02.30 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 6.523.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 5.316.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 4.109.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 2.884.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 1.381.000 |
| Thời lượng 30 phút | 01.03.02.02.40 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 8.733.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 7.131.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 5.520.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 3.900.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 1.901.000 |
III | PHÓNG SỰ | 01.03.03.00.00 |
|
1 | PHÓNG SỰ CHÍNH LUẬN | 01.03.03.10.00 |
|
| Thời lượng 5 phút | 01.03.03.10.10 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 3.231.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 2.907.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 2.589.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 2.268.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 1.862.000 |
| Thời lượng 10 phút | 01.03.03.10.20 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 4.475.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 3.962.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 3.453.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 2.940.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 2.303.000 |
| Thời lượng 15 phút | 01.03.03.10.30 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 5.653.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 4.960.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 4.275.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 3.585.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 2.726.000 |
| Thời lượng 20 phút | 01.03.03.10.40 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 6.920.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 6.097.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 5.275.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 4.452.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 3.422.000 |
2 | PHÓNG SỰ ĐIỀU TRA | 01.03.03.20.00 |
|
| Thời lượng 5 phút | 01.03.03.20.10 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 5.827.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 5.138.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 4.453.000 |
| Thời lượng 10 phút | 01.03.03.20.20 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 8.197.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 7.257.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 6.321.000 |
| Thời lượng 15 phút | 01.03.03.20.30 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 13.767.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 12.200.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 10.635.000 |
3 | PHÓNG SỰ ĐỒNG HÀNH | 01.03.03.30.00 |
|
| Thời lượng 15 phút | 01.03.03.30.10 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 4.714.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 4.012.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 3.310.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 2.608.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 1.728.000 |
| Thời lượng 25 phút | 01.03.03.30.20 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 12.604.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 10.563.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 8.529.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 6.132.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 3.947.000 |
4 | PHÓNG SỰ CHÂN DUNG | 01.03.03.40.00 |
|
| Thời lượng 5 phút | 01.03.03.40.10 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 1.892.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 1.680.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 1.468.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 1.257.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 991.000 |
| Thời lượng 15 phút | 01.03.03.40.20 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 4.011.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 3.502.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 2.985.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 2.476.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 1.836.000 |
| Thời lượng 20 phút | 01.03.03.40.30 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 5.212.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 4.552.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 3.892.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 3.232.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 2.403.000 |
5 | PHÓNG SỰ TÀI LIỆU | 01.03.03.05.00 |
|
| Thời lượng 5 phút | 01.03.03.50.10 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 5.431.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 4.764.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 4.104.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 3.437.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 2.606.000 |
| Thời lượng 15 phút | 01.03.03.50.20 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 10.612.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 9.118.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 7.628.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 6.134.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 4.269.000 |
IV | KÝ SỰ | 01.03.04.00.00 |
|
| Thời lượng 15 phút | 01.03.04.00.10 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 13.758.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 12.066.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 10.387.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 8.696.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 6.594.000 |
| Thời lượng 20 phút | 01.03.04.00.20 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 15.993.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 13.992.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 11.999.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 9.998.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 7.501.000 |
| Thời lượng 30 phút | 01.03.04.00.30 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 22.819.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 20.264.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 17.567.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 14.868.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 12.864.000 |
V | PHIM TÀI LIỆU | 01.03.05.00.00 |
|
1 | PHIM TÀI LIỆU - SẢN XUẤT | 01.03.05.10.00 |
|
| Thời lượng 10 phút | 01.03.05.10.10 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 14.694.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 12.986.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 11.287.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 9.578.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 7.449.000 |
| Thời lượng 20 phút | 01.03.05.10.20 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 24.393.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 21.314.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 18.237.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 15.157.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 11.307.000 |
| Thời lượng 30 phút | 01.03.05.10.30 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 36.824.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 32.630.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 28.435.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 24.238.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 18.996.000 |
| Thời lượng 45 phút | 01.03.05.10.40 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 54.768.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 48.412.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 42.057.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 35.701.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 27.761.000 |
2 | PHIM TÀI LIỆU - BIÊN DỊCH | 01.03.05.20.00 |
|
| Thời lượng 20 phút | 01.03.05.20.10 | 2.575.000 |
| Thời lượng 60 phút | 01.03.05.20.20 | 4.889.000 |
VI | TẠP CHÍ | 01.03.06.00.00 |
|
| Thời lượng 5 phút | 01.03.06.00.40 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 1.747.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 1.546.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 1.345.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 1.143.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 890.000 |
| Thời lượng 10 phút | 01.03.06.00.50 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 3.495.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 3.092.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 2.690.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 2.287.000 |
| Khai thác tư liệu trên 70% |
| 1.781.000 |
| Thời lượng 15 phút | 01.03.06.00.10 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 5.242.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 4.638.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 4.035.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 3.430.000 |
| Khai thác tư liệu trên 10% |
| 2.671.000 |
| Thời lượng 20 phút | 01.03.06.00.20 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 7.167.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 6.260.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 5.267.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 4.326.000 |
| Khai thác tư liệu trên 10% |
| 3.193.000 |
| Thời lượng 30 phút | 01.03.06.00.30 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 10.041.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 8.786.000 |
| Khai thác tư liệu trên 30% đến 50% |
| 7.523.000 |
| Khai thác tư liệu trên 50% đến 70% |
| 6.263.000 |
| Khai thác tư liệu trên 10% |
| 4.677.000 |
VII | TỌA ĐÀM | 01.03.07.00.00 |
|
1 | TỌA ĐÀM TRƯỜNG QUAY TRỰC TIẾP | 01.03.07.11.00 |
|
| Thời lượng 15 phút | 01.03.07.11.10 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 4.105.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 3.369.000 |
| Thời lượng 30 phút | 01.03.07.11.20 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 7.886.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 5.482.000 |
| Thời lượng 45 phút | 01.03.07.11.30 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 9.203.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 6.511.000 |
2 | TỌA ĐÀM TRƯỜNG QUAY GHI HÌNH PHÁT SAU | 01.03.07.12.00 |
|
| Thời lượng 15 phút | 01.03.07.12.10 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 3.683.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 2.857.000 |
| Thời lượng 20 phút | 01.03.07.12.20 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 4.923.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 3.298.000 |
| Thời lượng 30 phút | 01.03.07.12.30 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 7.144.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 4.762.000 |
| Thời lượng 40 phút | 01.03.07.12.40 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 8.314.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 5.677.000 |
3 | TỌA ĐÀM NGOẠI CẢNH GHI HÌNH PHÁT SAU | 01.03.07.22.00 |
|
| Thời lượng 15 phút | 01.03.07.22.10 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 4.886.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 4.080.000 |
| Thời lượng 20 phút | 01.03.07.22.20 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 7.114.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 5.568.000 |
| Thời lượng 30 phút | 01.03.07.22.30 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 9.216.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 6.895.000 |
VIII | GIAO LƯU | 01.03.08.00.00 |
|
1 | GIAO LƯU TRƯỜNG QUAY TRỰC TIẾP | 01.03.08.11.00 |
|
| Thời lượng 30 phút | 01.03.08.11.10 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 14.896.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 12.696.000 |
2 | GIAO LƯU TRƯỜNG QUAY GHI HÌNH PHÁT SAU | 01.03.08.12.00 |
|
| Thời lượng 30 phút | 01.03.08.12.10 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 9.196.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 6.985.000 |
3 | GIAO LƯU NGOẠI CẢNH TRỰC TIẾP | 01.03.08.21.00 |
|
| Thời lượng 30 phút | 01.03.08.21.10 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 12.509.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 10.801.000 |
4 | GIAO LƯU NGOẠI CẢNH GHI HÌNH PHÁT SAU | 01.03.08.22.00 |
|
| Thời lượng 30 phút | 01.03.08.22.10 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 10.132.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 8.522.000 |
5 | GIAO LƯU TRƯỜNG QUAY TRỰC TIẾP CÓ CHƯƠNG TRÌNH BIỂU DIỄN NGHỆ THUẬT | 01.03.08.30.00 |
|
| Thời lượng 90 phút | 01.03.08.30.20 |
|
| Không khai thác tư liệu |
| 25.266.000 |
| Khai thác tư liệu đến 30% |
| 23.060.000 |
IX | TƯ VẤN QUA TRUYỀN HÌNH | 01.03.09.00.00 |
|
| Thời lượng 30 phút | 01.03.09.00.10 | 7.725.000 |
X | TƯỜNG THUẬT TRỰC TIẾP | 01.03.10.01.00 |
|
| Thời lượng 45 phút | 01.03.10.01.10 | 19.816.000 |
| Thời lượng 60 phút | 01.03.10.01.20 | 20.107.000 |
| Thời lượng 90 phút | 01.03.10.01.30 | 20.615.000 |
| Thời lượng 120 phút | 01.03.10.01.40 | 21.176.000 |
| Thời lượng 150 phút | 01.03.10.01.50 | 21.758.000 |
| Thời lượng 180 phút | 01.03.10.01.60 | 22.218.000 |
XI | HÌNH HIỆU, TRAILER | 01.03.11.00.00 |
|
1 | TRAILER CỔ ĐỘNG | 01.03.11.10.00 |
|
| Thời lượng 01 phút | 01.03.11.10.10 | 980.000 |
| Thời lượng 01 phút 30 giây | 01.03.11.10.20 | 1.145.000 |
| Thời lượng 02 phút 20 giây | 01.03.11.10.30 | 1.582.000 |
2 | TRAILER GIỚI THIỆU | 01.03.11.20.00 |
|
| Thời lượng 45 giây | 01.03.11.20.10 | 349.000 |
| Then lượng 01 phút | 01.03.11.20.10 | 421.000 |
| Thời lượng 01 phút 30 giây | 01.03.11.20.10 | 499.000 |
3 | HÌNH HIỆU KÊNH | 01.03.11.30.00 | 29.553.000 |
4 | BỘ HÌNH HIỆU CHƯƠNG TRÌNH | 01.03.11.40.00 | 10.429.000 |
5 | HÌNH HIỆU QUẢNG CÁO | 01.03.11.50.00 |
|
| Thời lượng 30 giây | 01.03.11.50.10 | 7.762.000 |
XII | ĐỒ HỌA | 01.03.12.00.00 |
|
1 | ĐỒ HỌA MÔ PHỎNG ĐỘNG | 01.03.12.10.00 | 1.408.000 |
2 | ĐỒ HỌA MÔ PHỎNG TĨNH | 01.03.12.20.00 | 373.000 |
3 | ĐỒ HỌA BẢN TIN DẠNG MÔ PHỎNG ĐỘNG | 01.03.12.30.00 | 198.000 |
4 | ĐỒ HỌA BẢN TIN DẠNG MÔ PHỎNG TĨNH | 01.03.12.40.00 | 85.000 |
5 | ĐỒ HỌA BẢN TIN DẠNG BIỂU ĐỒ | 01.03.12.50.00 | 33.000 |
XIII | TRẢ LỜI KHÁN GIẢ | 01.03.13.00.00 |
|
1 | TRẢ LỜI KHÁN GIẢ TRỰC TIẾP | 01.03.13.01.00 |
|
| Thời lượng 60 phút | 01.03.13.01.10 | 7.941.000 |
2 | TRẢ LỜI KHÁN GIẢ GHI HÌNH PHÁT SAU | 01.03.13.02.00 |
|
2.1 | Dạng trả lời đơn thư thời lượng 10 phút | 01.03.13.02.30 | 5.150.000 |
2.2 | Dạng trả lời đơn thư thời lượng 15 phút | 01.03.13.02.10 | 7.726.000 |
2.3 | Dạng trả lời câu hỏi thông thường của khán giả thời lượng 30 phút | 01.03.13.02.20 | 4.699.000 |
XIV | CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH TRÊN MẠNG INTERNET | 01.03.14.00.00 |
|
| Thời lượng 5 phút | 01.03.14.00.10 | 54.000 |
| Thời lượng 10 phút | 01.03.14.00.20 | 81.000 |
| Thời lượng 15 phút | 01.03.14.00.30 | 114.000 |
| Thời lượng 20 phút | 01.03.14.00.40 | 134.000 |
| Thời lượng 30 phút | 01.03.14.00.50 | 197.000 |
| Thời lượng 45 phút | 01.03.14.00.60 | 236.000 |
XV | CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH BIÊN TẬP - TRONG NƯỚC | 01.03.15.00.00 |
|
| Thời lượng 15 phút | 01.03.15.10.00 | 445.000 |
| Thời lượng 30 phút | 01.03.15.10.00 | 866.000 |
XVI | BIÊN DỊCH VÀ PHỤ ĐỀ |
|
|
1 | Biên dịch và phụ đề từ tiếng Việt sang tiếng nước ngoài |
|
|
1.1 | Biên dịch và phụ đề bản tin, chương trình thời sự, trả lời khán giả |
|
|
| Thời lượng 5 phút |
| 205.000 |
| Thời lượng 10 phút |
| 348.000 |
| Thời lượng 15 phút |
| 525.000 |
| Thời lượng 20 phút |
| 638.000 |
| Thời lượng 30 phút |
| 782.000 |
1.2 | Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
|
|
| Thời lượng 5 phút |
| 312.000 |
| Thời lượng 10 phút |
| 614.000 |
| Thời lượng 15 phút |
| 934.000 |
| Thời lượng 20 phút |
| 1.239.000 |
| Thời lượng 25 phút |
| 1.548.000 |
| Thời lượng 30 phút |
| 1.850.000 |
| Thời lượng 50 phút |
| 3.074.000 |
1.3 | Biên dịch và phụ đề tạp chí |
|
|
| Thời lượng 15 phút |
| 880.000 |
| Thời lượng 20 phút |
| 1.198.000 |
| Thời lượng 30 phút |
| 1.754.000 |
1.4 | Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
|
|
| Thời lượng 15 phút |
| 782.000 |
| Thời lượng 20 phút |
| 1.073.000 |
| Thời lượng 30 phút |
| 1.599.000 |
| Thời lượng 40 phút |
| 1.764.000 |
2 | Biên dịch và phụ đề từ tiếng nước ngoài sang tiếng Việt |
|
|
2.1 | Biên dịch bản tin, chương trình thời sự và trả lời khán giả |
|
|
| Thời lượng 5 phút |
| 137.000 |
| Thời lượng 10 phút |
| 242.000 |
| Thời lượng 15 phút |
| 355.000 |
| Thời lượng 20 phút |
| 438.000 |
| Thời lượng 30 phút |
| 544.000 |
2.2 | Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
|
|
| Thời lượng 5 phút |
| 206.000 |
| Thời lượng 10 phút |
| 411.000 |
| Thời lượng 15 phút |
| 621.000 |
| Thời lượng 20 phút |
| 820.000 |
| Thời lượng 25 phút |
| 1.018.000 |
| Thời lượng 30 phút |
| 1.227.000 |
| Thời lượng 50 phút |
| 2.010.000 |
2.3 | Biên dịch và phụ đề tạp chí |
|
|
| Thời lượng 15 phút |
| 579.000 |
| Thời lượng 20 phút |
| 787.000 |
| Thời lượng 30 phút |
| 1.152.000 |
2.4 | Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
|
|
| Thời lượng 15 phút |
| 519.000 |
| Thời lượng 20 phút |
| 709.000 |
| Thời lượng 30 phút |
| 1.056.000 |
| Thời lượng 40 phút |
| 1.183.000 |
3 | Biên dịch và phụ đề từ tiếng Việt sang tiếng dân tộc |
|
|
3.1 | Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả |
|
|
| Thời lượng 5 phút |
| 150.000 |
| Thời lượng 10 phút |
| 279.000 |
| Thời lượng 15 phút |
| 402.000 |
| Thời lượng 20 phút |
| 495.000 |
| Thời lượng 30 phút |
| 654.000 |
3.2 | Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
|
|
| Thời lượng 5 phút |
| 178.000 |
| Thời lượng 10 phút |
| 351.000 |
| Thời lượng 15 phút |
| 514.000 |
| Thời lượng 20 phút |
| 671.000 |
| Thời lượng 25 phút |
| 798.000 |
| Thời lượng 30 phút |
| 1.002.000 |
| Thời lượng 50 phút |
| 1.509.000 |
3.3 | Biên dịch và phụ đề tạp chí |
|
|
| Thời lượng 15 phút |
| 454.000 |
| Thời lượng 20 phút |
| 604.000 |
| Thời lượng 30 phút |
| 883.000 |
3.4 | Biên dịch tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
|
|
| Thời lượng 15 phút |
| 410.000 |
| Thời lượng 20 phút |
| 562.000 |
| Thời lượng 30 phút |
| 833.000 |
| Thời lượng 40 phút |
| 989.000 |
4 | Biên dịch và phụ đề từ tiếng dân tộc sang tiếng Việt |
|
|
4.1 | Biên dịch và phụ đề bản tin, trả lời khán giả |
|
|
| Thời lượng 5 phút |
| 106.000 |
| Thời lượng 10 phút |
| 185.000 |
| Thời lượng 15 phút |
| 268.000 |
| Thời lượng 20 phút |
| 328.000 |
| Thời lượng 30 phút |
| 414.000 |
4.2 | Biên dịch và phụ đề phóng sự, ký sự, phim tài liệu |
|
|
| Thời lượng 5 phút |
| 141.000 |
| Thời lượng 10 phút |
| 277.000 |
| Thời lượng 15 phút |
| 407.000 |
| Thời lượng 20 phút |
| 526.000 |
| Thời lượng 25 phút |
| 620.000 |
| Thời lượng 30 phút |
| 784.000 |
| Thời lượng 50 phút |
| 1.147.000 |
4.3 | Biên dịch và phụ đề tạp chí |
|
|
| Thời lượng 15 phút |
| 336.000 |
| Thời lượng 20 phút |
| 456.000 |
| Thời lượng 30 phút |
| 665.000 |
4.4 | Biên dịch và phụ đề tọa đàm, giao lưu ghi hình phát sau, tư vấn qua truyền hình |
|
|
| Thời lượng 15 phút |
| 303.000 |
| Thời lượng 20 phút |
| 414.000 |
| Thời lượng 30 phút |
| 615.000 |
| Thời lượng 40 phút |
| 705.000 |
- 1Quyết định 2308/QĐ-UBND năm 2022 về Đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Bến Tre
- 2Quyết định 40/2022/QĐ-UBND quy định đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Tây Ninh
- 3Quyết định 377/QĐ-UBND năm 2023 về đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Quảng Trị
- 4Quyết định 3412/QĐ-UBND năm 2020 phê duyệt đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình đối với các dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực báo chí (báo nói, báo hình) của Đài Phát thanh và Truyền hình Khánh Hòa
- 5Quyết định 45/2023/QĐ-UBND về định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình phát thanh sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh
- 6Quyết định 55/QĐ-UBND năm 2024 về Đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Bình Dương
- 1Luật giá 2012
- 2Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 3Nghị định 149/2016/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 177/2013/NĐ-CP hướng dẫn Luật giá
- 4Thông tư 03/2018/TT-BTTTT về Định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình truyền hình do Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
- 5Nghị định 32/2019/NĐ-CP quy định về giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường xuyên
- 6Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 7Thông tư 09/2020/TT-BTTTT về định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình phát thanh do Bộ trưởng Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
- 8Nghị định 60/2021/NĐ-CP về cơ chế tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập
- 9Thông tư 56/2022/TT-BTC hướng dẫn nội dung về cơ chế tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập; xử lý tài sản, tài chính khi tổ chức lại, giải thể đơn vị sự nghiệp công lập do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 10Quyết định 2308/QĐ-UBND năm 2022 về Đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Bến Tre
- 11Quyết định 40/2022/QĐ-UBND quy định đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Tây Ninh
- 12Quyết định 3326/QĐ-UBND năm 2022 định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình đối với dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực báo chí (báo nói, báo hình) trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa
- 13Quyết định 377/QĐ-UBND năm 2023 về đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn tỉnh Quảng Trị
- 14Quyết định 45/2023/QĐ-UBND về định mức kinh tế - kỹ thuật về sản xuất chương trình phát thanh sử dụng ngân sách nhà nước trên địa bàn Thành phố Hồ Chí Minh
- 15Quyết định 55/QĐ-UBND năm 2024 về Đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình trên địa bàn tỉnh Bình Dương
Quyết định 1083/QĐ-UBND năm 2023 về đơn giá sản xuất chương trình phát thanh, truyền hình đối với các dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước trong lĩnh vực báo chí (báo nói, báo hình) của Đài Phát thanh và Truyền hình Khánh Hòa
- Số hiệu: 1083/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 16/05/2023
- Nơi ban hành: Tỉnh Khánh Hòa
- Người ký: Đinh Văn Thiệu
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 16/05/2023
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực