Hệ thống pháp luật

UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH NAM ĐỊNH

--------

CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
--------------------

Số: 41/2013/QĐ-UBND

Nam Định, ngày 20 tháng 12 năm 2013

 

QUYẾT ĐỊNH

V/V BAN HÀNH BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ TÀU THUYỀN, XE Ô TÔ, XE GẮN MÁY TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH NAM ĐỊNH

UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH NAM ĐỊNH

Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân ngày 26/11/2003;

Căn cứ Luật Quản lý thuế ngày 29/11/2006;

Căn cứ Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ; Nghị định số 23/2013/NĐ-CP ngày 25/3/2013 của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung một số Điều của Nghị định số 45/2011/NĐ-CP;

Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ; Thông tư số 34/2013/TT-BTC ngày 28/3/2013 của Bộ Tài chính về việc sửa đổi, bổ sung một số Điều của Thông tư số 124/2011/TT-BTC;

Căn cứ giá tàu thuyền, xe ô tô, xe gắn máy trên địa bàn tỉnh;

Xét đề nghị của Cục Thuế tỉnh tại Văn bản số 3483/CT-THNVDT ngày 02/12/2013 và Sở Tài chính tại Tờ trình số 1920/TTr-STC ngày 10/12/2013 về việc ban hành bảng giá tính lệ phí trước bạ tàu thuyền, xe ô tô, xe gắn máy,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Bảng giá tính lệ phí trước bạ tàu thuyền, xe ô tô, xe gắn máy trên địa bàn tỉnh Nam Định.

Điều 2. Giao Sở Tài chính chủ trì, phối hợp với Cục Thuế và các đơn vị liên quan theo dõi biến động giá mua, giá bán tàu thuyền, xe ô tô, xe gắn máy trên thị trường đề nghị UBND tỉnh điều chỉnh, bổ sung Bảng giá tính lệ phí trước bạ cho phù hợp.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày 01/01/2014 và thay thế

Quyết định số 27/2013/QĐ-UBND ngày 09/8/2013 của UBND tỉnh Nam Định.

Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Cục trưởng Cục Thuế, Chủ tịch UBND các huyện, thành phố; các đối tượng nộp lệ phí trước bạ và các tổ chức, cá nhân liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- Bộ Tài chính, Bộ Tư pháp;
- Đoàn đại biểu Quốc hội tỉnh;
- Thường trực HĐND, UBND tỉnh;
- Như Điều 3;
- Công an tỉnh;
- Sở Tư pháp;
- Công báo tỉnh, Website tỉnh;
- Lưu: VP1, VP6.

TM. UỶ BAN NHÂN DÂN
KT.CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH THƯỜNG TRỰC




Bùi Đức Long

 

BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ TÀU THUỶ

(Kèm theo Quyết định số 41/2013/QĐ-UBND ngày 20 /12/2013 của UBND tỉnh Nam Định)

STT

TÊN, LOẠI PHƯƠNG TIỆN

GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TBẠ
(Đã có thuế GTGT)

1

2

3

 

CHƯƠNG I: TÀU CHỞ HÀNG HOÁ

 

PHẦN I: TÀU CHỞ HÀNG PHƯƠNG TIỆN THUỶ NỘI ĐỊA

1

Tàu vỏ thép

Dưới 100 tấn

2 triệu đồng/1 tấn

2

Tàu vỏ thép

Từ 100 tấn đến dưới 300 tấn

2,5 triệu đồng/1 tấn

3

Tàu vỏ thép

Từ 300 tấn đến dưới 500 tấn

3 triệu đồng/1 tấn

4

Tàu vỏ thép

Từ 500 tấn đến dưới 800 tấn

3,5 triệu đồng/1 tấn

5

Tàu vỏ thép

Từ 800 tấn đến dưới 1000 tấn

4 triệu đồng/1 tấn

6

Tàu vỏ thép

Từ 1000 tấn đến dưới 1200 tấn

4,5 triệu đồng/1 tấn

7

Tàu vỏ thép

Từ 1200 tấn đến dưới 1500 tấn

5 triệu đồng/1 tấn

8

Tàu vỏ thép

Từ 1500 tấn đến dưới 2000 tấn

5,5 triệu đồng/1 tấn

9

Tàu vỏ thép

Từ 2000 tấn trở lên

6 triệu đồng/1 tấn

10

XÀ LAN

đến 500 tấn

3 triệu đồng/1 tấn

11

XÀ LAN

Từ trên 500 tấn đến 1000 tấn

3,2 triệu đồng/1 tấn

12

TÀU KÉO, TÀU ĐẨY

 

4 triệu đồng/CV

 

 

 

 

 

PHẦN II: TÀU CHỞ HÀNG ĐƯỜNG BIỂN TRONG NƯỚC

13

Tàu vỏ thép

Dưới 1000 tấn

5,5 triệu đồng/1 tấn

14

Tàu vỏ thép

Từ 1000 tấn đến dưới 1500 tấn

6 triệu đồng/1 tấn

15

Tàu vỏ thép

Từ 1500 tấn đến dưới 2000 tấn

6,5 triệu đồng/1 tấn

16

Tàu vỏ thép

Từ 2000 tấn đến dưới 2500 tấn

7,5 triệu đồng/1 tấn

17

Tàu vỏ thép

Từ 2500 tấn đến dưới 3000 tấn

8 triệu đồng/1 tấn

18

Tàu vỏ thép

Từ 3000 tấn trở lên

8,5 triệu đồng/1 tấn

 

PHẦN III: TÀU CHỞ HÀNG ĐƯỜNG BIỂN QUỐC TẾ

19

Tàu vỏ thép

Dưới 1000 tấn

7 triệu đồng/1 tấn

20

Tàu vỏ thép

Từ 1000 tấn đến dưới 1500 tấn

8 triệu đồng/1 tấn

21

Tàu vỏ thép

Từ 1500 tấn đến dưới 2000 tấn

8,5 triệu đồng/1 tấn

22

Tàu vỏ thép

Từ 2000 tấn đến dưới 2500 tấn

9 triệu đồng/1 tấn

23

Tàu vỏ thép

Từ 2500 tấn đến dưới 3000 tấn

10 triệu đồng/1 tấn

24

Tàu vỏ thép

Từ 3000 tấn đến dưới 4000 tấn

13 triệu đồng/1 tấn

25

Tàu vỏ thép

Từ 4000 tấn đến dưới 5000 tấn

14 triệu đồng/1 tấn

26

Tàu vỏ thép

Từ 5000 tấn đến dưới 6000 tấn

15 triệu đồng/1 tấn

27

Tàu vỏ thép

Từ 6000 tấn đến dưới 8000 tấn

16 triệu đồng/1 tấn

28

Tàu vỏ thép

Từ 8000 tấn trở lên

17 triệu đồng/1 tấn

 

CHƯƠNG II: VỎ TÀU THUỶ

29

Vỏ tàu thuỷ

tương đương 65% giá trị tàu cùng hạng tàu và trọng tải

 

 

 

 

 

CHƯƠNG III: TỔNG THÀNH MÁY TÀU THUỶ

30

Loại 15 đến dưới 30CV

Trung Quốc, VN sản xuất

0,25 triệu đồng/1 CV

31

Loại 30 đến 60CV

Trung Quốc, VN sản xuất

0,5 triệu đồng/1 CV

32

Loại trên 60 đến 90CV

Trung Quốc, VN sản xuất

0,5 triệu đồng/1 CV

33

Loại trên 90 đến 135 CV

Trung Quốc sản xuất

0,6 triệu đồng/1 CV

34

Loại 145CV

Trung Quốc sản xuất

0,8 triệu đồng/1 CV

35

Loại trên 145 đến 250CV

Trung Quốc sản xuất

0,9 triệu đồng/1 CV

36

Loại trên 250 CV trở lên

Trung Quốc sản xuất

1,1 triệu đồng/1 CV

37

Loại trên 250 CV trở lên

Mỹ, Nhật Bản sản xuất

2 triệu đồng/1 CV

38

Loại trên 250 CV trở lên

CHLB Đức sản xuất

2,5 triệu đồng/1 CV

39

Tổng thành máy tàu thuỷ

Liên Xô cũ sản xuất

1 triệu đồng/1 CV

40

Tổng thành máy tàu thuỷ

Tiệp Khắc cũ sản xuất

1 triệu đồng/1 CV

41

Tổng thành máy tàu thuỷ

Ba Lan sản xuất

1 triệu đồng/1 CV

 

 

 

 

Một số quy định về giá tính lệ phí trước bạ

1. Giá tính trước bạ ghi tại cột 3 là giá thanh toán tài sản mới 100% đã bao gồm thuế GTGT

2. Đối với tài sản trước bạ là tài sản cũ đã qua sử dụng thì giá tính lệ phí trước bạ là giá trị tài sản mới (100%) nhân (x) tỷ lệ (%) chất lượng còn lại của tài sản trước bạ như sau:

2.1. Giá trị tài sản mới (100%) xác định theo bảng giá tài sản tính lệ phí trước bạ do Uỷ ban nhân dân tỉnh quy định.

2.2. Tỷ lệ (%) chất lượng còn lại của tài sản trước bạ được quy định cụ thể như sau:

a) Kê khai lệ phí trước bạ lần đầu tại Việt Nam:

- Tài sản mới: 100%.

- Tài sản đã qua sử dụng nhập khẩu vào Việt Nam: 85%.

b) Kê khai lệ phí trước bạ tại Việt Nam từ lần thứ 2 trở đi (trường hợp tài sản đã được kê khai, nộp lệ phí trước bạ tại Việt Nam thực hiện chuyển nhượng và kê khai lệ phí trước bạ tiếp theo với cơ quan quản lý nhà nước):

- Thời gian đã sử dụng trong 1 năm: 85%

- Thời gian đã sử dụng trên 1 đến 3 năm: 70%

- Thời gian đã sử dụng từ trên 3 đến 6 năm: 50%

- Thời gian đã sử dụng trên 6 đến 10 năm: 30%

- Thời gian đã sử dụng trên 10 năm: 20%

c) Thời gian đã sử dụng của tài sản được xác định như sau:

- Đối với tài sản được sản xuất tại Việt Nam, thời gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) sản xuất tài sản đó đến năm kê khai lệ phí trước bạ;

- Đối với tài sản mới (100%) nhập khẩu, thời gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) nhập khẩu tài sản đó đến năm kê khai lệ phí trước bạ.

Trường hợp không xác định được thời điểm nhập khẩu thì tính theo thời điểm (năm) sản xuất ra tài sản đó.

- Đối với tài sản đã qua sử dụng nhập khẩu kê khai lệ phí trước bạ tại Việt Nam từ lần thứ 2 trở đi, thời gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) sản xuất tài sản đó đến năm kê khai lệ phí trước bạ và giá trị tài sản làm căn cứ xác định giá tính lệ phí trước bạ là giá của loại tài sản tương ứng do Uỷ ban nhân dân tỉnh quy định mới 100%.

3. Đối với các loại tàu, thuyền chưa có trong bảng giá thì giá tính lệ phí trước bạ là giá ghi trên hoá đơn.

4. Trường hợp nếu giá ghi trên hoá đơn cao hơn giá do Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh quy định thì lấy theo giá hoá đơn.

 

BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE GẮN MÁY

(Kèm theo Quyết định số 41/2013/QĐ-UBND ngày 20/12/2013 của UBND tỉnh Nam Định)

ĐVT: Triệu đồng

STT

TÊN, LOẠI XE

GIÁ TÍNH LPTB (Đã bao gồm thuế GTGT)

 

XE CỦA HÃNG HONDA

-

1

HONDA DREAM II (CAO)

 

 

Sản xuất từ năm 2002 về trước

16,0

 

2003 - 2004

18,0

 

2005

22,0

2

HONDA DREAM II (KIỂU MỚI MÁY MSE)

 

 

Sản xuất từ năm 2002 về trước

16,0

 

2003 - 2004

17,1

 

2005

18,0

3

HONDA DREAM II (BÉO, MÁY MPE)

 

 

Sản xuất từ năm 2002 về trước

14,0

 

2003 - 2004

15,0

 

2005

18,0

4

Wave 100 cc Thái Lan.SX :

 

 

Sản xuất từ năm 2002 về trước

17,0

 

2003 - 2004

18,0

 

2005

20,0

5

Wave 110 cc Thái Lan SX :

 

 

Sản xuất từ năm 2002 về trước

17,0

 

2003 - 2004

19,0

 

2005

21,0

6

WAVE 125cc Thái Lan SX

34,0

7

@ 125cc

90,0

8

@ 150cc

111,4

9

@ STREAM (WH125T-2) 125cc

26,0

10

CLICK JF 18

27,5

11

CLICK JF 18 PLAY

28,0

12

CLICK 125CC Nhập khẩu

37,0

13

CUBTOM CM 125

55,0

14

DAME 100

15,0

15

DAMSELCL 100; CT 100

14,0

16

FOMAH DYLAN 125cc

90,0

17

FOMAH DYLAN 150cc

111,4

18

FUTURE 110 từ 2005 về trước

21,0

19

FUTURE NEO KVLS 125; KVLA

21,6

20

FUTURE NEO KVLS(D)

21,1

21

FUTURE NEO GT KTMJ, KVLS

21,6

22

FUTURE NEO FI 125cc

25,0

23

FUTURE NEO FI © 125cc

26,2

24

FUTURE NEO JC 35-64

24,0

25

FUTURE NEO JC 35-64 (D)

23,0

26

FUTURE JC53 X Vành nan hoa, phanh đĩa

24,7

27

FUTURE JC53X Vành nan hoa, phanh cơ

22,5

28

FUTURE JC53 FI

28,5

29

FUTURE JC53 FI (C)

29,5

30

FUTURE JC533 chế hoà khí (xám đen, đen xám vàng, đen đỏ, đỏ đen, nâu vàng đen)

24,3

31

FUTURE JC534 vành nan, phanh đĩa (xám đen, đen xám vàng, đen đỏ, đỏ đen, nâu vàng đen)

28,6

32

FUTURE JC535 vành đúc, phanh đĩa (xám đen, đen xám vàng, đen đỏ, đỏ đen, nâu vàng đen)

29,5

33

HONDA AIRBLADE KVGF © 108

33,0

34

HONDA AIRBLADE KVG © REPSOL

33,0

35

HONDA AIRBLADE FI - HÀNG NHẬP KHẨU

41,0

36

HONDA AIRBLADE FI - HÀNG NHẬP KHẨU-SƠN TỪ TÍNH

36,0

37

HONDA AIRBLADE FI - HÀNG LẮP RÁP

38,0

38

HONDA AIRBLADE FI SPORT- HÀNG LẮP RÁP

37,0

39

HONDA AIRBLADE FI JF27 các màu còn lại

36,0

40

HONDA AIRBLADE FI JF27 đen xám, đỏ đen, trắng xám đen

38,5

41

HONDA AIRBLADE FI JF27 màu đen vàng, trắng đỏ đen, đen đỏ

40,5

42

HONDA AIRBLADE FI JF27 vàng bạc đen, xám bạc đen

40,5

43

HONDA AIRBLADE FI JF46 đen xám, đen đỏ, đen cam

41,0

44

HONDA AIRBLADE FI JF46 trắng xám

40,5

45

HONDA AIRBLADE FI JF46 vàng đen trắng, đỏ đen trắng, đỏ trắng đen

43,0

46

HONDA AIR BLADE FI Magnet

39,0

47

HONDA AIR BLADE JF46 phiên bản sơn từ tính 2 màu xám bạc đen, vàng đen

39,0

48

HONDA AIR BLADE 125cc JF46 phiên bản sơn từ tính 2 màu xám bạc đen, vàng đen

38,0

49

HONDA PS 125i Xuất sứ ITALIA

80,0

50

HONDA PS 150i Xuất sứ ITALIA

94,7

51

HONDA JOYING 125 Xuất sứ T.Quốc

31,0

52

HONDA MASIER (WH125-5) - T.Quốc

29,0

53

HONDA LEAD màu vàng nhạt đen

36,0

54

HONDA LEAD các màu còn lại

35,5

55

HONDA JF 240 LEAD vàng đen

37,2

56

HONDA JF 240 LEAD đỏ đen, trắng đen, xanh đen, nâu đen

35,2

57

HONDA JF 45 LEAD đen, trắng, xám, đỏ, vàng

35,7

58

HONDA JF 45 LEAD xanh vàng, vàng nhạt vàng

36,7

59

HONDA 150 cc ga Nhật

66,8

60

HONDA JF33 VISION các mầu

27,8

61

VISION phiên bản tiêu chuẩn JF33E (màu bạc xám, đen xám, đỏ xám)

27,3

62

VISION phiên bản thời trang JF33E (màu đen, trắng, đỏ, xanh, nâu)

27,5

63

HONDA GMN

14,5

64

HONDA JF43 PCX

51,0

65

HONDA JF30 PCX

55,5

66

REBEL 125 cc

50,0

67

REBEL 110cc MINI

20,0

68

SCR 110 (WH110T)

32,0

69

SH 125cc

108,0

70

SH 125cc - VIỆT NAM LẮP RÁP

105,6

71

SH 150cc - VIỆT NAM LẮP RÁP

133,9

72

SH 150

129,0

73

SH 150i

146,2

74

SH 125i JF42 125cc (mầu đỏ đen xám trắng, nâu đen xám trắng) - VN SX

66,9

75

SH 125i JF42 125cc (mầu trắng đen xám, xám đen trắng) – VN sản xuất

65,4

76

SH 125i JF42 125cc (mầu đen xám trắng) - Việt Nam SX

67,4

77

SH 150i KF14 150cc các mầu - Việt Nam SX

78,0

78

SH Mode JF51 SH MODE các màu đen, đen đỏ, trắng nâu, xanh nâu, đỏ đen, hồng nâu, vàng nhạt nâu

47,2

79

INJECTION SHI 150

111,4

80

SH 300i

122,5

81

SPACY 125 cc

80,0

82

SPACY GCCN 102 cc

29,5

83

SUPER DREAM KFVZ, KVVA-STD

16,0

84

SUPER DREAM

19,2

85

SUPER DREAM HA08

19,5

86

SUPER DREAM JA27 mầu nâu (R150)

17,8

87

WAVE 1 KTLZ

8,5

88

WAVE 110 S JC43 (Phanh đĩa, vành nan hoa)

15,6

89

WAVE 110 S(D) JC43 (Phanh cơ, vành nan hoa)

16,8

90

WAVE 110 S JC521 (Phanh đĩa, vành nan hoa)

17,3

91

WAVE 110 S JC521 đen bạc; (đỏ,xám, xanh) bạc đen; trắng vàng đen

17,6

92

WAVE 110 S JC521 trắng đen, đỏ trắng đen

17,8

93

WAVE 110 S(D) JC521 (Phanh cơ, vành nan hoa)

16,4

94

WAVE 110 S(D) JC521 đen bạc, (đỏ, xanh, xám) bạc đen, trắng vàng đen

16,3

95

WAVE 110 S(D) JC521 trắng đen, đỏ trắng đen

16,7

96

WAVE 110 RSX JC52 (Phanh đĩa, vành nan hoa)

19,3

97

WAVE 110 RSX JC52 trắng đen xám cam bạc, vàng đen nâu trắng bạc, xám bạc xanh trắng đen

19,4

98

WAVE 110 RSX JC52 trắng đen xám đỏ bạc, đen đỏ xám trắng bạc

19,8

99

WAVE 110 RSX(C) JC52 (Phanh đĩa, vành đúc)

21,0

100

WAVE JC52E RSX vành nan hoa (màu đen xám, đen đỏ, xám vàng đen, đỏ đen, trắng xanh đen, trắng đỏ đen)

19,5

101

WAVE JC52E RSX (C) vành đúc (màu đen xám, đen đỏ, xám vàng đen, đỏ đen, trắng xanh đen, trắng đỏ đen)

20,9

102

WAVE 110 S(D) JC51

16,5

103

WAVE 110 RS JC43 (Phanh đĩa, vành nan hoa)

15,6

104

WAVE 110 RS(C) JC43 (Phanh đĩa, vành đúc)

19,2

105

WAVE ALPHA+ KRSR 100cc, KVRP

13,5

106

WAVE ALPHA (KRSM, KTLK, KTLN, KTLZ) 100cc

13,0

107

WAVE ALPHA HC 12

16,2

108

WAVE ALPHA HC 120

15,8

109

WAVE Alpha HC121 các mầu xanh đen bạc, xám đen bạc, đen bạc, trắng đen bạc, đỏ đen bạc

16,2

110

Wave S(D) JC52E phanh cơ, vành nan (màu đen xám, đỏ đen, vàng đen)

16,9

111

Wave S JC52E phanh đĩa, vành nan ((màu đen xám, đỏ đen, vàng đen)

17,9

112

Wave S(D) Limited JC52E phanh cơ, vành nan (màu trắng nâu xám, đen đỏ xám, đen vàng trắng)

17,1

113

Wave S Limited JC52E phanh đĩa, vành nan (màu trắng nâu xám, đen đỏ xám, đen vàng trắng)

18,1

114

Wave RS JC52E phanh đĩa, vành nan (màu đen xám, đen đỏ, trắng đen)

18,1

115

Wave RS(C) JC52E phanh đĩa, vành nan (màu đen xám, đen đỏ, trắng đen)

19,5

116

WAVE a ZX; S KVRR 100cc

14,5

117

WAVE RSX; KVRP; S, KVRR; KVRV

20,0

118

WAVE RSX JC43

17,2

119

WAVE RSX JC43 (C)

20,0

120

WAVE RSX JC432

20,0

121

WAVE RSX JC432 ©

22,5

122

WAVE RSX FI AT

26,5

123

WAVE RSX FI AT (C)

27,5

124

WAVE S KVRP

14,5

125

WAVE S DRUM

14,5

126

WAVE RS KVRP (C)

16,5

127

WAVE RS JC43 (C)

17,5

128

WAVE RS JC520

17,8

129

WAVE RS JC520 ©

19,4

130

WAVE 100S KVRJ; WAVE RSX KVRV (C)

18,3

131

WAVE 125I Thái

22,7

132

Wesin Cap TD 100 W

15,0

133

HONDA BREEZE

19,5

134

HONDA CBR Thái

59,0

 

XE CỦA HÃNG SUZUKI

 

135

AMITY 125 UE125CT

25,5

136

AVENIS 150

66,8

137

AVENIS 125

37,0

138

AN 150

50,1

139

BEST 110 cc

19,0

140

FX 125; GN 125

25,0

141

SHOGUN FD125 XSD

22,0

142

RGV 120

23,0

143

JUARA FX 125

25,0

144

SMASH FD110 XCD 110cc

15,0

145

SMASH FD110XCSD 110cc

14,0

146

SMASH REVO FK110D

16,0

147

SMASH XCDL

13,0

148

SUZUKI HAYATE UW 125sc

22,0

149

SUZUKI HAYATE 12SS FI

29,5

150

SUZUKI X-BIKE FL125SD

22,0

151

SUZUKI X SKYDRIVE UK - 125cc

24,0

152

SUZUKI GZ125HS

19,8

153

SUZUKI GZ150-A

45,1

154

SUZUKI EN150-Afi

44,0

155

VIVA CDX; CSD; SJ 110cc

21,5

 

XE CỦA HÃNG YAMAHA

 

156

AVENUE; CYGNUS 125c - X.sứ - T.Quốc

32,0

157

BWs 1CN1 125cc (xe tay ga) - Nhập khẩu - Đài Loan

59,2

158

CYGNUS.125

51,0

159

CUXI 1DW1

31,9

160

EXCITER IS92; IS94; IS96

33,1

161

EXCITER 1S9A

35,9

162

EXCITER RC 55P1

38,9

163

EXCITER 55P1(55P2)

39,1

164

EXCITER 5P71

33,6

165

EXCITER 1S94

33,1

166

EXCITER IS91; IS93

36,0

167

EXCITER GP 55P1 (55P2)

39,2

168

FORCE 125cc

50,0

169

FOTSE X4V 125

46,0

170

JUPITER MX 2S01; 2S11

22,0

171

JUPITER MX 4B21

23,5

172

JUPITER MX 5B91; 5B94 phanh cơ

22,7

173

JUPITER MX 5B92; 5B95 phanh đĩa

23,1

174

JUPITER MX 5B93, 5B96

23,8

175

JUPITER 5VT1, 5VT2

22,0

176

JUPITER 5VT7

26,0

177

JUPITER 100 cc 5SD Phanh đĩa

22,0

178

JUPITER 100 cc 5SD1 phanh đĩa vành đúc

23,0

179

JUPITER 100 cc 5SD2

21,0

180

JUPITER 110cc . 5VT1; 5VT2

21,5

181

JUPITER 110cc . 5VT3

24,0

182

JUPITER RC 31C5

26,7

183

JUPITER GRAVITA Vành tăm phanh cơ 31C1

21,3

184

JUPITER GRAVITA Vành tăm phanh đĩa 31C2

24,5

185

JUPITER GRAVITA Vành đúc 31C3

25,7

186

JUPITER GRAVITA 5B95

24,3

187

JUPITER GRAVITA 5B96

24,1

188

JUPITER GRAVITA STD 31C4

23,7

189

JUPITER GRAVITA FI phanh đĩa 1PB2

26,5

190

JUPITER GRAVITA FI vành đúc, phanh đĩa 1PB3

27,8

191

JUPITER RC 31C3,C5

25,7

192

MIO - Amore 5WP2; 5WP6

15,0

193

MIO - Amore 5WPE

16,5

194

MIO - Classico 5WP1; 5WP5

16,0

195

MIO - Classico 5WPA

15,0

196

MIO - Classico 4D11, 4D12, 23C1

22,6

197

MIO - Maximo 5WP4;5WP3;5WP5;5WPA

17,0

198

MIO ULTIMO 5WP9

17,0

199

MIO ULTIMO 4P84

18,7

200

MIO ULTIMO 4P83

20,9

201

MIO ULTIMO 23B2,B3

21,3

202

MIO MAXIMO 4P82, 4P83

20,0

203

MIO ULTIMO 23B3 VÀNH ĐÚC

21,1

204

MIO ULTIMO Cơ 23B1

19,3

205

LEXAM 15C1

24,1

206

LEXAM 15C2

25,6

207

LUVIAS 44S1

26,0

208

LUVIAS FI 1SK1

27,1

209

NOUVO 5VD1

21,0

210

NOUVO 2B51; 2B52; 2B56; 2B54 125CC

24,5

211

NOUVO 22S2

24,1

212

NOUVO 5P11

32,8

213

NOUVO 5P11RC/LTD

33,1

214

NOUVO LX-STD 5P15; 5P11

32,9

215

NOUVO LX-LTD/RC 5P15 5P11

33,1

216

NOUVO SX 1DB1

34,8

217

NOUVO SX STD 1DB1

34,9

218

NOUVO SX RC 1DB1

35,8

219

NOUVO SX GP 1DB1

36,3

220

NOZZA 1DR1

32,8

221

SIRIUS 101,8 CC 5HU3

20,5

222

SIRIUS 101,8 CC 5HU9

16,0

223

SIRIUS 101,8cc 5HU2

19,5

224

SIRIUS 101,8cc 5HU8

15,0

225

SIRIUS 3S31

15,0

226

SIRIUS 3S41

16,0

227

SIRIUS 5C61; 5C63

17,5

228

SIRIUS 5C62; 5C64

18,1

229

SIRIUS 5C64 -5C6F - Vành Đúc

20,5

230

SIRIUS 5C64 -5C6G - Vành Đúc

20,8

231

SIRIUS 5C64 -5C6D - Phanh Đĩa

18,4

232

Sirius FI 1FC1

22,3

233

SIRIUS 5C6K phanh đĩa, vành đúc

20,3

234

SIRIUS cơ 5C6J

17,3

235

SIRIUS đĩa 5C6H

18,3

236

TAURUS PHANH CƠ 16S2

15,5

237

TAURUS PHANH ĐĨA 16S1

16,5

238

TAURUS PHANH CƠ 16S4 (16SB)

15,5

239

TAURUS PHANH ĐĨA 16S3 (16SC)

16,5

240

YAMAHA 125

47,0

 

CÁC XE NHẬP KHẨU VÀ SX LẮP RÁP TRONG NƯỚC CÓ NGUỒN GỐC TỪ TQ, ĐÀI LOAN, HÀN QUỐC

 

241

HUPPER SANTO

33,0

242

HUPPER MONTE

33,0

243

HUPPER ROMEO

36,3

244

ACE STAR C110-1

13,0

245

ACUMEN 100, 110

4,9

246

ADUKA 100; 110

5,0

247

AGASI

5,5

248

AILES SA7

9,5

249

ALISON 100cc; 110cc

4,8

250

AMAZE 100; 110

4,5

251

AMGIO 50W

4,5

252

AMGIO 110; 100

7,0

253

AMIGO 97 11(SA1)

10,0

254

ANGEL 100 cc VA2

12,0

255

ANGEL HI 85 CC

11,0

256

ANGEL II 100 cc VAG;VAD

11,5

257

ANGEL POWER; ANGEL POWER II 81,4 CC

10,0

258

ANGEL X VA6; VA8

9,0

259

ANGEL EZ 110 VD4; VD8

12,0

260

ANGOX

4,1

261

ANSSI 110

5,0

262

ARENA 100; 110

5,0

263

ARROW.6 và 7.9 (110, 110D)

7,0

264

ARROW.7 110-6

10,0

265

ARROW.7 110-5A

6,0

266

ASEAN FD 110 cc

20,0

267

ASTREA C110

5,8

268

ASYW 100;110

6,0

269

Attila 125cc M9B; M9N

21,5

270

Attila 125cc phanh đĩa M9T

23,5

271

Attila VICTORIA M9P 125cc

27,0

272

Attila VICTORIA M9R 125cc

25,0

273

Attila VICTORIA VT1 125c

27,0

274

Attila VICTORIA VT2 125cc

25,0

275

Attila VICTORIA VT6; VT7 125cc

28,0

276

Attila VICTORIA VTH 125cc

23,1

277

Attila ELIZABETH 125cc VTC

28,0

278

Attila ELIZABETH VTB 125cc

30,4

279

Attila VTV5 125cc

30,0

280

Attila ELIZABETH EFI VUA 125cc

33,6

281

AVONA 110

6,5

282

ATZ

5,0

283

AURIGA

4,1

284

AUCUMA 100, 110

4,9

285

AWARD

4,3

286

BACKHAND

12,0

287

BACKHAND SPORT 110

13,0

288

BALMY

6,0

289

BAZAN

4,5

290

BELITA

5,0

291

BELLE 110

7,0

292

BENDO 110

7,5

293

BEST WAY

5,0

294

BESTERY

6,0

295

BESTWAN

6,0

296

BET Win 150 nữ, tay ga Đài Loan

54,6

297

BETOT 100

7,5

298

BIANCO (125 cc ga - Hàn Quốc; Đài Loan)

27,0

299

BIZIL 100; 110

5,0

300

BONUS

14,0

301

BONNY 100, 110

4,9

302

BOSS SB4 100cc

9,0

303

CALYN

6,0

304

CANARY 100; 110

4,5

305

CAVALRY 110

4,7

306

CHICILONG 100; 110

5,0

307

CITI NEW 100; 110

5,8

308

CITIKOREV

5,8

309

CITIS

5,2

310

CITIS C110; @

5,8

311

CITICUP

4,7

312

CITY JAPAMDL 50

6,0

313

CPI BD 100-D; RD; DE

5,5

314

CPI BD 125 T-A

11,0

315

CPI LT 110-F

5,5

316

CTACIF 100, 110

4,5

317

CUPFA 100; 110

7,0

318

CUPMOTOR 110

6,0

319

DAEHAN 100

6,2

320

DAEHAN 125

7,0

321

DAEHAN 150

7,0

322

DAEHAN NOVA100; 110

5,0

323

DAEHAN ANTIC

22,0

324

DAEHAN APRA; II 100CC HQ

6,2

325

DAEHAN SM100

6,2

326

DAEHAN Smart 125cc

7,0

327

DAEHAN SUNNY 125cc

20,0

328

DAEHAN SUPER 100-B

6,2

329

DAEHAN C110, C50

5,8

330

DAELIM VS 125, xuất xứ HQ

24,0

331

DAEMOT

6,0

332

DAISAKI 110-6

6,5

333

DAM SAN 100H-1

6,0

334

DAME 100; 110

5,5

335

DAMSEL

6,0

336

DANIC 110-6

5,5

337

DAYANG DY

6,5

338

DAZAN 110

6,0

339

DEARY

5,5

340

DEDE 89 110

6,5

341

DETECH - 50, 100, 110 , xuất xứ Đài Loan

7,5

342

DIAMOND BLUE

16,0

343

DRAGON 110; 110

5,5

344

DRAMA

7,0

345

DRAO

4,5

346

DRASTIC

5,5

347

DRIN 100; 110

5,0

348

DRUM

6,5

349

DYLAN 125cc (Liên doanh Đài loan VN)

46,0

350

DYOR 110

6,0

351

DYOR 125

10,0

352

DYOR 150

31,7

353

DURAB

5,0

354

ELEGANT SA6 97,2cc

11,0

355

ELGO

4,2

356

ENJOY 125 Z1 (KAD)

16,0

357

ENGAAL

4,5

358

EPIRE 110

5,0

359

EQUAL 110; 100

4,5

360

ESPECIAL 100H; 110H

6,5

361

ESPERO 100; 110

7,0

362

ETS 100, 110

4,9

363

EVERY

5,5

364

EXCEL 150 H5K

35,6

365

EXCEL II VS1

42,9

366

EVERY 100; 110

5,0

367

EVROREIBEL - DD150E-8

22,7

368

EVROREIBEL - DD125E-8

18,8

369

FAIRY 110 cc

7,0

370

FAMOUS 100, 110S, 110F, 110J

4,7

371

FAMYLA

7,0

372

FANDAR 110-6

5,0

373

FANLIM 100, 110

4,9

374

FANTOM 100; 110

4,6

375

FASHION 110; 110 HM; 100; 50

9,5

376

FASHION 100; 100 HM-2

5,0

377

FASHION 125-1; 125-2

18,0

378

FASHION 125-4

27,5

379

FASHION TM KOREA, SM KOREA

9,0

380

FASHION SAPPHIRE 125

31,0

381

FASTEST C125, Xuất xứ TQ

14,0

382

FATAKI

4,5

383

FAVOUR 100, 110

4,9

384

FEELING

7,0

385

FERROLI 110E

5,0

386

FIONDASCR 110

6,0

387

FICITY 110

8,0

388

FIGO 100; 110

7,5

389

FILLY 100 nữ, tay ga Đài Loan

15,5

390

FINEHAND 100; 110

5,5

391

FINICAL 100, 110

4,9

392

FITURY

4,5

393

FLAME 125

50,0

394

FLASH 100; 110

5,5

395

FLYWAY

5,0

396

FOCOL 100; 110

7,0

397

FONDARS C50; C110

5,8

398

FOREHAND 100; 110

5,5

399

FORLIST 100, 110

4,9

400

FOSIC-67 100; 110

6,5

401

FOTRE 125

45,0

402

FOTSE 125 SR

45,0

403

FULAI 110

7,5

404

FUMIDO

5,5

405

FUMUDO 110

6,0

406

FUNEOMOTO 100; 110

6,3

407

FUNITURE 100; 110

7,0

408

FUNIDA 110-5

5,0

409

FUNIKI 110-6

5,0

410

FURIOUS

5,0

411

FUSACO 100CC ; 110CC

5,5

412

FUSIN 100; 110; 50; 125,

6,0

413

FUSIN 125 (ga)

16,0

414

FUSIN 125 (số)

12,0

415

FUSKI

6,0

416

FUTIRFI

4,6

417

FUZEKO

5,5

418

FUZIX

7,0

419

FYM. MAX 125

30,0

420

GABON 100, 110

4,9

421

GALAXY

9,0

422

GANASSI 110-1; 100cc

5,1

423

GENIE 100; 110

5,0

424

GENTLE

6,4

425

GENZO 100; 110

4,2

426

GLAD 100, 110

4,9

427

GLINT 100; 110

4,5

428

GSIM

5,3

429

GUANGTA 100, 110

9,5

430

GUIDA 100; 110

4,8

431

GX SANDAR

5,5

432

HADO SIVA 100Korea, xuất xứ HQ

12,0

433

HADO SIVA 50Korea, xuất xứ HQ

9,0

434

HADO SIVA JP 100,

11,0

435

HALLEY II 100-A

6,2

436

HaLim 50; 100; 110cc , xuất xứ HQ

9,0

437

HALIM máy DAESIN 125 (tay ga) HQ

22,5

438

HALIM XO 125

22,0

439

HAMADA

4,5

440

HAMCO 100; 110

6,5

441

HAN SOM 100

7,0

442

HAND @

7,5

443

HANDLE 100; 110; 110A

6,6

444

HANDO 100

8,0

445

HAOJUE BELAHJ 125-3, 124cc - T.Quốc

29,0

446

HAOJUE HJ 100T-3, 102cc - Ga - T.Quốc

18,0

447

HDBEST 100, 110

4,9

448

HD MALAI 100, 110

4,9

449

HAPHAT 100, 110

4,9

450

HAVICO 100cc , 110cc

6,5

451

HDMOTOR 110cc

5,0

452

HEASUN (ga) 125 F; F5

24,0

453

HEASUN (ga) 125 F2

26,0

454

HEASUN (ga) 125 F3

23,0

455

HEASUN (ga) 125 SP

20,0

456

HEASUN A100, 110, II

9,0

457

HENGE 110

6,5

458

HISUDA 100; 110

5,5

459

HOASUNG

4,5

460

HOIYDAZX

6,0

461

HOLDER

8,0

462

HOLEI 100; 110

9,5

463

HONDA @ STRIAM (TQ sản xuất)

26,0

464

HONDA CKD

5,8

465

HONDA SDH 125 (TQ sản xuất)

29,0

466

HONDA SHADOW 125 ga, Đài Loan

75,0

467

HONLEI 100; 110; 110-1

5,8

468

HONLEI VINA 110

5,5

469

HONOR 100, 110

5,5

470

HONPAR 110

6,0

471

HONSHA 100, 111

7,0

472

HONSUJ 100, 110

4,9

473

HUNDA JAPA 100

5,1

474

HUNDA CPI 100; 110

6,8

475

HUNDAX 100, 110

6,4

476

IMOTO

4,1

477

IMPRESSA 100, Xuất xứ TQ

7,5

478

INTERNAL

4,1

479

INTIMEX 100; 110

7,0

480

JACOSI 110RS

5,0

481

JAMOTO 100; 110

6,7

482

JAPOTO 110

5,5

483

JARGON

7,0

484

JASPER 110

13,0

485

JASPER 100 LF

5,0

486

JIU LONG (100cc - 110cc)

6,0

487

JL 100-6

4,5

488

JOCKEY 125 nữ, tay ga Đài Loan

27,0

489

JOLIMOTOR C110

5,8

490

JONQUIL 100; 110

5,0

491

JOY RIDE

27,5

492

JUMPETI 100, 110

4,9

493

JUNIKI 110-6

5,0

494

JUNON 100; 110

9,0

495

KAISER 100; 110

7,0

496

KWASAKKI

4,7

497

KIMCO Dance 100; 110; 110D

13,0

498

KIMCO CANDY - Đĩa - 110c

17,7

499

KIMCO CANDY - 50CC

17,2

500

KIMCO CANDY Hi 50 - 50CC phanh đĩa

18,1

501

KIMCO CANDY Dulexe, Deluxe-4U phanh đĩa

17,7

502

KIMCO CANDY Deluxe-4U(Hi) phanh đĩa

18,7

503

Kymco Candy Hi50 -50cc phanh đùm

19,7

504

Kymco Pepple S 125cc phanh đĩa

41,5

505

KIMPO CK100

5,0

506

KINER

4,5

507

KITAFU 100

6,5

508

KOBE 100, 110

6,5

509

KORESIAM 110

6,5

510

KOZUMI 110

5,5

511

KRIS

6,5

512

KSHAHI

4,5

513

KWANG YANG 150

31,2

514

KWASHAKI C50; C110

5,8

515

KYMCO SOLONA 125

45,8

516

KYMCO VIVIO 125

25,0

517

KYMCO ZING 150

55,7

518

KYMCO JOCKEY 125

18,2

519

KYMCO JOCKEY SR 125

17,2

520

KYMCO JOCKEY SR 125 SH

16,2

521

KYMCO Like Fi phanh đĩa

33,2

522

KYMCO Like ALA5 phanh đĩa

30,0

523

KYMCO People 16Fi phanh đĩa 125cc

38,7

524

KYMCO Like Many Fi phanh đĩa 125cc

31,2

525

KYMCO Like Many Fi phanh đùm 125cc

29,9

526

LANDA

8,0

527

LANKHOA 100; 110

5,0

528

LFM 110

7,0

529

LENOVA 100; 110

7,5

530

LEVER

6,5

531

LEVIN

4,8

532

LIFAN 100, 110; AONE 110; GM 110

7,5

533

LIFAN 125

16,0

534

LIFAN LF 150

22,3

535

LIFAN V

21,0

536

LOTUS

5,0

537

LiSoHaKa 100cc; 110cc

7,0

538

LISOHAKA 125 cc

11,5

539

LISOHAKA 150cc

17,8

540

LONG BOLB 150T-26 X.xứ TQ

26,7

541

LONSTAR LX, 110

6,0

542

LUCKY 110

9,0

543

LUCKY 125 - ZS1

28,0

544

LUXARY 100; 110

5,0

545

MAGIC II VAH

12,5

546

MAGIC R 110 phanh cơ VAA

12,0

547

MAGIC RR 110 phanh đĩa VA9

14,0

548

MAGIC RR 110 vành đúc, phanh đĩa VA1

14,0

549

MAJESTY 100; 110

7,5

550

MAX III PLUS

7,0

551

MAXWAY 100, 110

8,5

552

MBK.FLAME 125cc

50,0

553

MICAX 100; 110

5,0

554

MICADO 100E

6,0

555

MILKYWAY 100; 110

4,5

556

MODEL II 110

7,0

557

MOTOSTAR 110 phanh đĩa-M3G

15,5

558

MOTOSTAR 110 phanh cơ-M3H

14,5

559

MOTOSTAR Met-in 100cc-VR3

14,0

560

MOVIE 150 ga, Đài Loan

51,2

561

NAGAKI 100; 110

4,4

562

NAGAKI 125

20,0

563

NAGAKI 50

9,0

564

NAGOASI

4,7

565

NAKADO 110

4,5

566

NAKASEI 100; 110

4,4

567

NAKITA

6,5

568

NAORI 50; 100; 110

5,0

569

NASSZA 100, 110

4,5

570

NATURE 100

5,5

571

NAVAL 100, 110

4,9

572

NEOMOTO 100; 110

6,2

573

NEW MOTOSTAR 110 VAE

13,5

574

NEWSIM

7,0

575

NEWWAVE 100; 110

6,2

576

NEWEI 100; 110

5,5

577

NEWINDO 100; 110

4,5

578

NOKYO 110

6,5

579

NOMUZA 100; 110

6,0

580

NORIS 100, 110

4,9

581

NOUBON

10,0

582

NOVEL

6,0

583

ORIENTAL 100, 100A, 110

6,5

584

OREAD 100, 110

4,9

585

ORIGIN 100, 110

4,9

586

OSTRICH 100, 110

4,9

587

OYEM 100; 110

5,5

588

PARISA 100, 110

4,5

589

PELICAN 100, 110

4,9

590

PENMAN

4,5

591

PERROLI 50

4,5

592

PIOGO - DX - 110 VIETNAM

11,0

593

PIOGO - DX

5,1

594

PITURY 100cc; 110cc

5,1

595

PLATCO

7,0

596

PLAZIX

5,5

597

PLUS

5,0

598

POLISH 100, 110

4,9

599

PRASE 100, 110

4,9

600

PREAN II 100cc-110cc (Xuất xứ ĐL-HQ)

8,0

601

PRESENT - 110

6,5

602

PRIME 100, 110

4,9

603

@ MOTO

7,0

604

PS MOTO 110cc; 100cc; 110F; 110J

4,7

605

PS MOTO 100

4,6

606

PLUCO

4,5

607

REIONDA 110

6,0

608

RENDO 100; 110

8,0

609

RETOT 100;110

7,5

610

RIVER

6,5

611

RIMA

5,8

612

ROMEO

4,5

613

ROONEY 110TH1

5,5

614

ROSSINO

4,5

615

RS1 110cc

10,0

616

RS II SA4

8,0

617

RUPI

5,1

618

RUBITHA'S

7,0

619

RXIM

5,5

620

S.PHONDA 125

8,0

621

SADOKA 100,110,110A

6,5

622

SAGAWA 100; 110

5,5

623

SAKA 110

6,0

624

SALUT SA2

9,0

625

SAMWEI 110-5

8,0

626

SAMWEI 110-6

7,5

627

SAPHIRE

20,0

628

SAVAHA 100, 110

4,9

629

SAVANT 100, 110

4,9

630

SAVI 110 @ ; II

13,0

631

SAVI 100@; 110; WIN 100

8,0

632

SAVI UBOX 110

7,5

633

SCR - VAMAI-LA C110

5,8

634

SCR - YAMAHA

5,8

635

SEAWAY

5,5

636

SEWU 100, 110

5,0

637

SHARK 125

42,0

638

SHHOLDAR

6,1

639

SHLX@

5,1

640

SHMOTO 110

4,5

641

SHOZUKA 110TH1

5,5

642

SHUZA

5,0

643

SIGNAX 125

14,0

644

SIHAMOTOR

4,3

645

SILVA110

5,0

646

SIMBA 100-110, xuất xứ TQ

5,5

647

SIMBA 97cc - Hàn Quốc

9,5

648

SINDY 125 @, Xuất xứ TQ

24,0

649

SINDY 125Y , Xuất xứ TQ

20,0

650

SINDY 125Z, Xuất xứ TQ

21,0

651

SINDY 50(I) xuất xứ TQ; C50 (I, II)

8,0

652

SINO STAR V124

8,5

653

SINO STAR W; X; B; XZ 110cc

7,0

654

SINUDA

11,5

655

SINVA 110, Xuất xứ TQ

7,5

656

SIRENA 50; 100; 110

8,0

657

SKY GO 110; V110

7,0

658

SOCO 100

4,5

659

SONKA 100, 110

4,5

660

SOEM 110

6,0

661

SONHA 100; 110

5,0

662

SOTHAI 100; 110

8,5

663

SPACEMAN 100

5,0

664

SPARI @ 125

16,0

665

SPARI@ 110

5,0

666

STEED 100, 110

4,9

667

STORM 100; 110

4,1

668

SUBITO 100

6,0

669

SUCCESSFUL 100cc; 110cc

5,0

670

SUFAT (BACKHAND) 110cc; 100CC

9,0

671

SUFAT 100, 110cc

8,0

672

SUKAWA 100cc; 110cc

6,0

673

SUNDAR 110cc; 100cc

5,5

674

SUNLUX 100, 110

4,5

675

SUMAN

5,5

676

SUNGGU

4,5

677

SUNTAN

6,0

678

SUPE HALIM 125 - Hàn Quốc

24,0

679

SUPER B

5,5

680

Super HALIM 100

13,0

681

SUPER MA C100

21,0

682

SUPER MALAYS 100; 110

5,5

683

SUPER Si va 100cc Delim, xuất xứ HQ

13,0

684

SUPER SIVA 50Korea , xuất xứ HQ

9,5

685

SUPER STAR 100, 110

5,0

686

SUPOPORT 97cc - Hàn Quốc

9,0

687

SUPPORT 100-110, Xuất xứ TQ

8,5

688

SUSUKULX 110

6,0

689

SURDA 110-6

7,0

690

SURUMA

9,5

691

SUVINA

4,5

692

SYM CELLO XS125-12

15,5

693

SYM ANGELA-VCA

15,8

694

SYMAX 110; 100

6,8

695

SYMECAX 110; 100

5,0

696

SYMECOX 110; 100

5,0

697

SVN 100, 110

8,0

698

SWAN 110S

5,0

699

SWEAR 110 cc, xuất xứ TQ

7,0

700

TALENT 100; 110

6,5

701

TAMIS - 110

5,5

702

TEAM 100cc; 110cc;

6,0

703

TEAM 100cc; 110cc;

6,0

704

TECHNIC

4,5

705

TELLO 110

5,0

706

TELLO 125

6,5

707

TENDER

5,0

708

TIAN

5,1

709

TIANMA

5,5

710

TIRANA

6,5

711

TOXIC 110

6,0

712

TRAENCOMOTOR

6,5

713

T&T ALURE 100, 110

4,9

714

UNION 125

7,0

715

UNION 150

7,0

716

VARLET 110

5,5

717

VALENTI 110

4,5

718

VAMAHA 110; 100

5,5

719

VANILLA

5,1

720

VCM

5,0

721

VESSEL

5,0

722

VIDAGIS

4,5

723

VICTORY

6,0

724

VYEM 110cc; 100cc

5,5

725

DAEMACO X110, V110 Vành đúc, thường

8,0

726

STAR FA Kiểu W, DR

5,5

727

VALOUR 100, 110

4,9

728

VEMVIPI 100, 110

4,9

729

VICKY Kiểu W, DR

5,5

730

VIGOUR 100, 110

4,9

731

VIEXIM 110

6,0

732

VIEWAY 100, 110

6,5

733

VINAMOTO 100; 110

7,0

734

VINASHIN 100; 110

6,0

735

VINAWIN

5,0

736

VIOLET

6,0

737

VIRGO SS1

18,0

738

VISOUL 110

4,5

739

VIVI D 110

12,0

740

VVav @

7,0

741

VVT O @ 110

5,5

742

W.GRAND 100; 110

4,5

743

WAIT

6,3

744

WAKE UP

6,0

745

WALLET 110

5,0

746

WAMUS

6,0

747

WANA 100,110

8,0

748

WANHAI 100, 110

4,9

749

WANLI 110

7,0

750

WARAI-RX 100; 110

5,5

751

WARLIKE 110

5,5

752

WARM

6,0

753

WAROVA C100, C110,

5,4

754

WATER

5,0

755

WATI

7,0

756

WAVINA 110; 100A; 100CC

6,5

757

WAVINA - NADA 110 (Máy MSE; MPE)

18,0

758

WAWEJP

5,5

759

WAXEN 100

6,5

760

WAXIN 11OTH

7,0

761

WAYMOTO 100, 110

4,5

762

WAYEC

5,0

763

WAYMAN 110

5,5

764

WAYTHAI 110

5,0

765

WAZEHUNDA 100, 110

4,5

766

WEDDING 100, 110

4,9

767

WELL 110

5,0

768

WENDY

8,0

769

WHING 125

29,0

770

WINDOW 100; 110

5,0

771

WIRUCO 100; 110

8,5

772

WISE WS 110

6,5

773

WISH 100; 110

5,5

774

WIVERN 100, 110

4,9

775

WOANTA

4,5

776

WOHDA 100

6,0

777

WRENA 100, 110

4,9

778

WTO @

4,5

779

WUSPOR

8,5

780

XEMAVY

4,5

781

XINHA

8,0

782

XIONGSHI 125

17,0

783

XO 125

27,0

784

YAMAHA .ZY 125 (TQ sản xuất)

29,0

785

YAMAHA MAX SV 125 (TQ sản xuất)

21,0

786

YAMAHA.GTR BXC125

40,0

787

YAMAI - TAX

7,3

788

YAMALLA

5,0

789

YAMALLAV

5,8

790

YAMIKI

5,0

791

YAMOTOR 100; 110

6,3

792

YASUTA

4,5

793

YATTAHA

6,0

794

YMT

7,0

795

YOSHIDA 50; 110

4,5

796

YUMATI

8,0

797

ZAPPY

6,0

798

ZEKKO

4,5

799

ZINDA

4,5

800

ZONLY

4,5

801

ZONAM 100; 110

4,5

802

ZONOX 110; 100

4,5

803

ZUKEN

6,5

804

ZYMAS 100; 110

4,8

805

Loại xe 100 cc, 110 cc khác

7,0

806

Loại xe 125 cc khác

16,0

807

Loại xe 150 cc khác

29,0

808

Loại xe 50 cc khác

9,0

809

SYMEN

4,7

810

NEW SIVA - xuất xứ Trung Quốc

5,5

811

SUPER SIVA - xuất xứ Trung Quốc

5,5

812

CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 100E

5,4

813

BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 100

5,4

814

CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 100E lz

5,9

815

BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 100 lz

5,9

816

CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 110E lz

5,9

817

BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 110 lz

5,9

818

CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 110E

5,4

819

BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 110

5,4

820

CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 110E-R cơ lz

6,3

821

CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 110E-R cơ

5,8

822

BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 100-R cơ lz

6,3

823

BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 100-R cơ

5,8

824

CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 110E-R đĩa lz

6,5

825

BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 110-R đĩa lz

6,5

826

CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 110E-R đĩa

5,9

827

BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 110-R đĩa

5,9

828

CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 100E-RW cơ lz

6,2

829

BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 110-RW cơ lz

6,2

830

CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 100E-RW cơ

5,8

831

BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 110-RW cơ

5,8

832

CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 110E-RW đĩa lz

6,3

833

BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 110-RW đĩa lz

6,3

834

CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 110E-RW đĩa

6,0

835

BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 110-RW đĩa

6,0

836

CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 110E-S cơ lz

5,9

837

BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 110-S cơ lz

5,9

838

CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 110E-S cơ

5,4

839

BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 110-S cơ

5,4

840

CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 110E-S đĩa lz

6,0

841

BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 110-S đĩa lz

6,0

842

CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 110E-S đĩa

5,6

843

BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 110-S đĩa

5,6

844

CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 110E-TR cơ lz

6,6

845

BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 110-TR cơ lz

6,6

846

CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 110E-TR đĩa lz

6,7

847

BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 110-TR đĩa lz

6,7

848

CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 110E-W lz

6,6

849

BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 110-W lz

6,6

850

CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1EWA lz

6,1

851

BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-1WA lz

6,1

852

CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1EWA

5,5

853

BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-1WA

5,5

854

CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1ED lz

6,0

855

BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-2D lz

6,0

856

CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1ED

5,5

857

BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-2D

5,5

858

CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1ER cơ lz

6,5

859

BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-1R cơ lz

6,5

860

CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1ER cơ

5,9

861

BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-1R cơ

5,9

862

CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1ER đĩa lz

6,7

863

BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-1R đĩa lz

6,7

864

CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1ER đĩa

6,0

865

BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-1R đĩa

6,0

866

CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1ERW cơ lz

6,3

867

BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-1RW cơ lz

6,3

868

CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1ERW cơ

6,0

869

BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-1RW cơ

6,0

870

CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1ERW đĩa lz

6,5

871

BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-1RW đĩa lz

6,5

872

CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1ERW đĩa

6,1

873

BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-1RW đĩa

6,1

874

CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1ES cơ lz

6,0

875

BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-1S cơ lz

6,0

876

CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1ES cơ

5,6

877

BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-1S cơ

5,6

878

CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1ES đĩa lz

6,2

879

BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-1S đĩa lz

6,2

880

CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1ES đĩa

5,8

881

BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-1S đĩa

5,8

882

CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1ETR cơ lz

6,7

883

BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-1TR cơ lz

6,7

884

CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1ETR cơ

6,3

885

BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-1TR cơ

6,3

886

CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1ETR đĩa lz

6,9

887

BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-1TR đĩa lz

6,9

888

CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1ETR đĩa

6,4

889

BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-1TR đĩa

6,4

890

CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 100E super 01

5,7

891

BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 100 super 01

5,7

892

CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1ED super 01

5,8

893

BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-2 super 01

5,8

894

CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 100E super 02

5,8

895

BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 100 super 02

5,8

896

CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1ED super 02

5,9

897

BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-2 super 02

5,9

898

CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 100E super 01 lz

6,0

899

BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 100 super 01 lz

6,0

900

CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 100E super 02 lz

6,0

901

BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 100 super 02 lz

6,0

902

CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1ED super 01 lz

6,1

903

BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-2 super 01 lz

6,1

904

CANARY, POLISH, SAVANT, FAVOUR, FERROLI, FERVOR, GUIDA, YASUTA, HDMOTOR, CAVALRY, LXMOTO, MIKADO, PROMOTO, PS MOTO, SHMOTO, SOME, TENDER, VEMVIPI, AMGIO 50-1ED super 02 lz

6,2

905

BOSYMAX, ETS, FUTIRFI, PALENNO 50-2 super 02 lz

6,2

906

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 100M, 110M

5,4

907

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 100M lz, 110M lz

5,9

908

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 110M-R cơ

5,8

909

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 110M-R đĩa

5,9

910

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 110M-R cơ lz

6,3

911

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 110M-R đĩa lz

6,5

912

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 110M-RW cơ

5,8

913

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 110M-RW đĩa

5,9

914

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 110M-RW cơ lz

6,2

915

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 110M-RW đĩa lz

6,3

916

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 110M-F cơ

5,6

917

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 110M-F đĩa

5,8

918

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 110M-S cơ

5,4

919

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 110M-S đĩa

5,6

920

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 110M-S cơ lz

5,9

921

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 110M-S đĩa lz

6,0

922

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 110M-TR cơ

6,1

923

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 110M-TR đĩa

6,3

924

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 110M-TR cơ lz

6,6

925

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 110M-TR đĩa lz

6,7

926

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 110M-W

6,0

927

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 110M-W lz

6,6

928

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MWA, 50-1MD

5,5

929

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MWA lz, 50-1MD lz

6,0

930

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MF cơ

5,8

931

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MF đĩa

6,0

932

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MR cơ

5,9

933

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MR đĩa

6,1

934

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MR cơ lz

6,5

935

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MR đĩa lz

6,7

936

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MWR cơ

6,0

937

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MWR đĩa

6,1

938

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MWR cơ lz

6,3

939

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MWR đĩa lz

6,5

940

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MS cơ

5,6

941

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MS đĩa

5,8

942

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MS cơ lz

6,0

943

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MS đĩa lz

6,2

944

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MTR cơ

6,3

945

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MTR đĩa

6,4

946

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MTR cơ lz

6,7

947

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MTR đĩa lz

6,9

948

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 100 M super 01

5,7

949

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MD super 01

5,8

950

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 100 M super 02

5,8

951

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MD super 02

5,9

952

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 100 M super 01 lz

6,0

953

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 100 M super 02 lz

6,0

954

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MD super 01 lz

6,1

955

FERROLI, CAVALRY, MIKADO, VESIANO 50-1MD super 02 lz

6,2

 

LOẠI KHÁC

 

956

AVE UC 150 - Nhật

116,6

957

HongKing Power 125

10,5

958

HongKingS Fil ly100cc

35,0

959

HongKingS Jockey 125cc

44,0

960

KWASAKI CHE ERAN 110 L

22,0

961

MINCK 125 CC

7,0

962

NEWSIVA JP100, xuất xứ Nhật

13,0

963

PIAGGIO FLY 125 i.e Xuất sứ T.Quốc

44,0

964

PIAGGIO FLY 125 i.e-310 Việt Nam sản xuất

39,9

965

PIAGGIO FLY 150 i.e-310 Việt Nam sản xuất

48,5

966

PIAGGIO ZIP 100 Xuất sứ T.Quốc

30,0

967

PIAGGIO ZIP 100-310 lắp ráp tại Việt Nam

30,9

968

PIAGGIO VESPA ET4 125 Hàng Nhập khẩu

70,0

969

PIAGGIO VESPA ET8 150 Hàng Nhập khẩu

83,5

970

PIAGGIO VESPA GRANTURIS 125 Hàng Nhập khẩu

90,0

971

PIAGGIO VESPA GRANTURISMO 125 Hàng NK

112,0

972

PIAGGIO VESPA LX 125 Hàng Nhập khẩu

86,5

973

PIAGGIO VESPA LXV 125 Hàng Nhập khẩu

100,0

974

PIAGGIO VESPA LX 150 Hàng Nhập khẩu

105,6

975

PIAGGIO VESPA LX 125-110 Việt Nam sản xuất

65,0

976

PIAGGIO VESPA LX 125 i.e Việt Nam sản xuất

61,8

977

PIAGGIO VESPA LX 150 i.e Việt Nam sản xuất

80,5

978

PIAGGIO VESPA S 125-111 Việt Nam sản xuất

68,0

979

PIAGGIO VESPA LX 150-210 Việt Nam sản xuất

78,0

980

PIAGGIO VESPA PX 125 Hàng Nhập khẩu

122,8

981

PIAGGIO VESPA S 150-211 Việt Nam sản xuất

80,0

982

PIAGGIO VESPA S 125 i.e Việt Nam sản xuất

69,5

983

PIAGGIO VESPA S 150 i.e Việt Nam sản xuất

82,0

984

PIAGGIO VESPA LX 125 i.e-300 Việt Nam sản xuất

67,9

985

PIAGGIO VESPA LX 125 3V i.e-500 Việt Nam sản xuất

66,9

986

PIAGGIO VESPA LX 150 3V i.e-600 Việt Nam sản xuất

80,7

987

PIAGGIO VESPA S 125 3V i.e-600 Việt Nam sản xuất

69,7

988

PIAGGIO VESPA S 150 3V i.e-601 Việt Nam sản xuất

82,2

989

PIAGGIO VESPA LXV 125 3V i.e-502 Việt Nam sản xuất

73,9

63,9

340,0

68,8

79,8

990

PIAGGIO VESPA LT 125 3V i.e-503 Việt Nam sản xuất

991

PIAGGIO VESPA 946 nhập khẩu

992

PIAGGIO VESPA Prima vera 125 3V ie-100 Việt Nam sản xuất

993

PIAGGIO VESPA GTS 125 3V ie-310 Việt Nam sản xuất

994

PIAGGIO BEVERLY 125 Hàng Nhập khẩu

143,0

995

PIAGGIO LIBERTY 125 Việt Nam sản xuất

51,0

996

PIAGGIO LIBERTY 125 i.e Việt Nam sản xuất

55,2

997

PIAGGIO LIBERTY 150 Việt Nam sản xuất

62,5

998

PIAGGIO LIBERTY 125 i.e-100 Việt Nam sản xuất

57,9

999

PIAGGIO LIBERTY 150 i.e Việt Nam sản xuất

68,0

1000

SUPER SI VA100 (YASUTA), xuất xứ Nhật

13,0

1001

FUSHIDA 150; 175 (Mô tô 3 bánh)

32,0

1002

EXOTIC YX 150ZH; 175ZH-A (Mô tô 3 bánh)

32,0

1003

DONGHONG DH150ZH-3 (Mô tô 3 bánh)

32,3

 

CÁC LOẠI HONDA KHÁC

 

1004

HON DA CUB KIỂU 81, PRESS CUB81 - 50CC

9,0

1005

HON DA CUB KIỂU 82 - 50CC

11,0

1006

HONDA CUB KIỂU 81 - 70 VÀ 90CC

12,0

1007

HONDA CUB KIỂU 82 - 70 VÀ 90CC

16,0

1008

CUB THAILAND-HD50

8,2

1009

HONDA DELUXE C70 DD, DE,DG,DM,DN,DJ

14,0

1010

HON DA DELUXE C90 DD

15,0

1011

HON DA ASTREA GRAND 100CC

20,0

1012

HON DA WIN

17,0

 

 

 

Một số quy định về giá tính lệ phí trước bạ

1. Giá tính trước bạ ghi tại cột 1 là giá thanh toán xe mới 100% đã bao gồm thuế GTGT

2. Đối với tài sản trước bạ là tài sản cũ đã qua sử dụng thì giá tính lệ phí trước bạ là giá trị tài sản mới (100%) nhân (x) tỷ lệ (%) chất lượng còn lại của tài sản trước bạ như sau:

2.1. Giá trị tài sản mới (100%) xác định theo bảng giá tài sản tính lệ phí trước bạ do Uỷ ban nhân dân tỉnh quy định.

2.2. Tỷ lệ (%) chất lượng còn lại của tài sản trước bạ được quy định cụ thể như sau:

a) Kê khai lệ phí trước bạ lần đầu tại Việt Nam:

- Tài sản mới: 100%.

- Tài sản đã qua sử dụng nhập khẩu vào Việt Nam: 85%.

b) Kê khai lệ phí trước bạ tại Việt Nam từ lần thứ 2 trở đi (trường hợp tài sản đã được kê khai, nộp lệ phí trước bạ tại Việt Nam thực hiện chuyển nhượng và kê khai lệ phí trước bạ tiếp theo với cơ quan quản lý nhà nước):

- Thời gian đã sử dụng trong 1 năm: 85%

- Thời gian đã sử dụng trên 1 đến 3 năm: 70%

- Thời gian đã sử dụng từ trên 3 đến 6 năm: 50%

- Thời gian đã sử dụng trên 6 đến 10 năm: 30%

- Thời gian đã sử dụng trên 10 năm: 20%

c) Thời gian đã sử dụng của tài sản được xác định như sau:

- Đối với tài sản được sản xuất tại Việt Nam, thời gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) sản xuất tài sản đó đến năm kê khai lệ phí trước bạ;

- Đối với tài sản mới (100%) nhập khẩu, thời gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) nhập khẩu tài sản đó đến năm kê khai lệ phí trước bạ.

Trường hợp không xác định được thời điểm nhập khẩu thì tính theo thời điểm (năm) sản xuất ra tài sản đó.

- Đối với tài sản đã qua sử dụng nhập khẩu kê khai lệ phí trước bạ tại Việt Nam từ lần thứ 2 trở đi, thời gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) sản xuất tài sản đó đến năm kê khai lệ phí trước bạ và giá trị tài sản làm căn cứ xác định giá tính lệ phí trước bạ là giá của loại tài sản tương ứng do Uỷ ban nhân dân tỉnh quy định mới 100%.

3. Đối với các loại xe máy chưa có trong bảng giá thì giá tính lệ phí trước bạ là giá ghi trên hoá đơn.

4. Trường hợp nếu giá ghi trên hoá đơn cao hơn giá do UBND tỉnh quy định thì lấy theo giá hoá đơn

 


BẢNG GIÁ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE Ô TÔ

(Kèm theo Quyết định số 41/2013/QĐ-UBND ngày 20/12/2013 của UBND tỉnh Nam Định)

Đơn vị: triệu VN đồng

STT

HÃNG SẢN XUẤT

TÊN, LOẠI XE

XUẤT XỨ, HÃNG SX

GIÁ TÍNH (đã có thuế GTGT)

1

2

3

4

5

 

CHƯƠNG I: XE NHÃN HIỆU TOYOTA

 

PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL

1

TOYOTA

CROWN 2.5

Nhập khẩu

750

2

TOYOTA

CROWN Super Saloon 2.8-3.0 Super Saloon 2.8-3.0

Nhập khẩu

850

3

TOYOTA

CROWN Royal Saloon 3.0 Royal Saloon 3.0

Nhập khẩu

950

4

TOYOTA

CROWN 4.0

Nhập khẩu

1.200

5

TOYOTA

LEXUS ES 250

Nhập khẩu

500

6

TOYOTA

LEXUS GS 300

Nhập khẩu

1.000

7

TOYOTA

LEXUS ES 300

Nhập khẩu

900

8

TOYOTA

LEXUS LS400

Nhập khẩu

1.350

9

TOYOTA

LEXUS RX350

Nhập khẩu

2.025

10

TOYOTA

LEXUS ES350

Nhập khẩu

2.111

11

TOYOTA

LEXUS GS 350

Nhập khẩu

2.315

12

TOYOTA

LEXUS GX470

Nhập khẩu

2.665

13

TOYOTA

LEXUS GX460

Nhập khẩu

2.625

14

TOYOTA

LEXUS LX 570 - 2012

Nhập khẩu

4.075

15

TOYOTA

CORONA, CARINA, VISTA đến 1.6

Nhập khẩu

420

16

TOYOTA

CORONA, CARINA, VISTA từ 1.8 đến 2.0

Nhập khẩu

530

17

TOYOTA

COROLLA-ALTIS 1.3 (5 chỗ)

Công ty TOYOTA VN

300

18

TOYOTA

COROLLA-ALTIS 1.8 (5 chỗ) ZZE122L-GEMEKH

Công ty TOYOTA VN

586

19

TOYOTA

COROLLA-ALTIS 1.8 (5 chỗ) ZZE122L-GEPGKH

Công ty TOYOTA VN

625

20

TOYOTA

COROLLA-ALTIS 2.0AT (5 chỗ) ZRE143L-GEPVKH

Công ty TOYOTA VN

770

21

TOYOTA

COROLLA-ALTIS 1.8AT (5 chỗ) ZRE142L-GEPGKH

Công ty TOYOTA VN

710

22

TOYOTA

COROLLA-ALTIS 1.8MT (5 chỗ) ZRE142L-GEFGKH

Công ty TOYOTA VN

734

23

TOYOTA

COROLLA-ALTIS 2.0 CVT (5 chỗ) ZRE143L-GEXVKH

Công ty TOYOTA VN

855

24

TOYOTA

COROLLA-ALTIS 2.0 RS (5 chỗ) ZRE143L-GEXVKH

Công ty TOYOTA VN

899

25

TOYOTA

COROLLA-ALTIS 1.8 CVT (5 chỗ) ZRE142L-GEXGKH

Công ty TOYOTA VN

786

26

TOYOTA

CAMRY từ 1.8 đến 2.0

Nhập khẩu

550

27

TOYOTA

CAMRY 2.0E 5 chỗ

Nhập khẩu

781

28

TOYOTA

CAMRY 2.0 ACV51L-JEPNKU, 5 chỗ, số tự động

Công ty TOYOTA VN

982

29

TOYOTA

CAMRY từ 2.2 đến 2.5

Nhập khẩu

1.129

30

TOYOTA

CAMRY 3.0

Nhập khẩu

1.241

31

TOYOTA

CAMRY LE - 5 chỗ, động cơ 2,5

Nhập khẩu

658

32

TOYOTA

CAMRY 3.5Q GSV40L- JETGKU

Công ty TOYOTA VN

1.507

33

TOYOTA

CAMRY 2.4G ACV40L- JEAEKU

Công ty TOYOTA VN

1.058

34

TOYOTA

CAMRY 2.5G ASV50L-JETEKU, 5 chỗ, số tự động, ĐH tự động 2 vùng

Công ty TOYOTA VN

1.129

35

TOYOTA

CAMRY 2.5Q ASV50L-JETEKU, 5 chỗ, số tự động, ĐH tự động 3 vùng

Công ty TOYOTA VN

1.241

36

TOYOTA

ARISTO 3.0

Nhập khẩu

725

37

TOYOTA

ARISTO 4.0

Nhập khẩu

780

38

TOYOTA

WINDOW 2.5

Nhập khẩu

860

39

TOYOTA

WINDOW 3.0

Nhập khẩu

1.100

40

TOYOTA

AVALON 3.0

Nhập khẩu

900

41

TOYOTA

SCEPTER 2.2

Nhập khẩu

800

42

TOYOTA

SCEPTER 3.0

Nhập khẩu

880

43

TOYOTA

CRESSIDA dưới 3.0

Nhập khẩu

700

44

TOYOTA

CRESSIDA 3.0

Nhập khẩu

750

45

TOYOTA

MACK II, CHSER, CRESTA 2.0

Nhập khẩu

500

46

TOYOTA

MACK II, CHSER, CRESTA 2.4, 2.5

Nhập khẩu

650

47

TOYOTA

MACK II, CHSER, CRESTA 3.0

Nhập khẩu

750

48

TOYOTA

COROLLA, SPINTER, CORSA, TERCEL 1.3

Nhập khẩu

350

49

TOYOTA

COROLLA, SPINTER, CORSA, TERCEL 1.5, 1.6

Nhập khẩu

400

50

TOYOTA

COROLLA, SPINTER, CORSA, TERCEL 1.8, 2.0

Nhập khẩu

450

51

TOYOTA

STALET 1.3-1.5

Nhập khẩu

350

52

TOYOTA

VIOS E NCP93L BEMRKU 1.5 (5 chỗ)

Công ty TOYOTA VN

552

53

TOYOTA

VIOS G NCP93L BEPGKU 1.5 (5 chỗ)

Công ty TOYOTA VN

602

54

TOYOTA

VIOS C NCP93L BEMDKU 1.5 (5 chỗ)

Công ty TOYOTA VN

520

55

TOYOTA

VIOS LIMO NCP93L BEMDKU 1.5 (5 chỗ)

Công ty TOYOTA VN

520

56

TOYOTA

CAMRY 30VMCV 30L 3.0

Công ty TOYOTA VN

1.040

57

TOYOTA

ZACE GL 1.8 (5 chỗ)

Công ty TOYOTA VN

300

58

TOYOTA

YARIS SEDAN AT 1.3 (5chỗ)

Nhập khẩu

620

59

TOYOTA

YARIS HATCHBACK AT 1.3 (5 chỗ)

Nhập khẩu

602

60

TOYOTA

YARIS E NCP91L-AHPRKM - HATCHBACK 1.5cc 5 chỗ số tự động, SX 2012/2013

Nhập khẩu

650

61

TOYOTA

YARIS RS NCP91L-AHPRKM - HATCHBACK 1.5cc 5 chỗ số tự động, SX 2012/2013

Nhập khẩu

688

62

TOYOTA

VENZA 2672cc (5 chỗ)

Nhập khẩu

1.266

 

PHẦN II: XE THÊ THAO, 2CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER)

63

TOYOTA

MR2 2.0

Nhập khẩu

550

64

TOYOTA

SUPRA 2.0

Nhập khẩu

550

65

TOYOTA

SUPRA '2.5

Nhập khẩu

650

66

TOYOTA

CELICA 2.0

Nhập khẩu

500

67

TOYOTA

CYNOS 1.5

Nhập khẩu

420

68

TOYOTA

86 ZN6-ALE7 Coupe 2 cửa, 4 chỗ, AT 2.0, SX năm 2012/2013

Nhập khẩu

1.651

 

PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP)

69

TOYOTA

4 RUNNER 2.4, 2.5 (loại 4 cửa)

Nhập khẩu

600

70

TOYOTA

4 RUNNER 2.4, 2.5 (loại 2 cửa)

Nhập khẩu

550

71

TOYOTA

4 RUNNER 3.0 (loại 4 cửa)

Nhập khẩu

600

72

TOYOTA

4 RUNNER 3.0 (loại 2 cửa)

Nhập khẩu

550

73

TOYOTA

4 RUNNER LIMITED động cơ 4.0

Nhập khẩu

1.000

74

TOYOTA

WISH 7 Chỗ 2.0

Nhập khẩu

761

75

TOYOTA

LANDCRUISER 70 dưới 2.8, 2 cửa, thân ngắn

Nhập khẩu

550

76

TOYOTA

LANDCRUISER 70 từ 2.8 đến 3.5, 2 cửa, thân dài

Nhập khẩu

650

77

TOYOTA

LANDCRUISER 70 từ 4.0 đến 4.5, 2 cửa, thân dài

Nhập khẩu

700

78

TOYOTA

LANDCRUISER 70 từ 4.0 đến 4.5, 4 cửa

Nhập khẩu

700

79

TOYOTA

LANDCRUISER 80 4.0, 4 cửa, động cơ xăng

Nhập khẩu

800

80

TOYOTA

LANDCRUISER 80 4.0, 4 cửa, động cơ diesel

Nhập khẩu

850

81

TOYOTA

LANDCRUISER 80 4.5, 4 cửa, thân to, lốp to

Nhập khẩu

1.000

82

TOYOTA

LANDCRUISER 80 4.5, 4 cửa, thân nhỏ, lốp nhỏ

Nhập khẩu

1.000

83

TOYOTA

LANDCRUISER 90-PRADƠ 2.7

Nhập khẩu

750

84

TOYOTA

LANDCRUISER -PRADO TX-L 2.7, 7 chỗ ngồi

Nhập khẩu

1.634

85

TOYOTA

LANDCRUISER -PRADO TX-L 7 chỗ, số tự động 4 cấp, máy xăng 2,7, 4X4, SX 2012/2013

Nhập khẩu

1.956

86

TOYOTA

LANDCRUISER -PRADO TX-L (TRJ150L-GKPEK) XE 7 chỗ, số tự động 4 cấp, máy xăng 2.7, 4X4, SX 2013

Nhập khẩu

2.071

87

TOYOTA

LANDCRUISER UZJ200L GNAEK 8 CHỖ 4.7

Nhập khẩu

1.145

88

TOYOTA

LANDCRUISER VX 8 chỗ, số tự động 6 cấp, máy xăng 4.7, 4x4, ghế da, mâm đúc, SX 2012/2013

Nhập khẩu

2.658

89

TOYOTA

LANDCRUISER VX URJ202L GNTEK 8 chỗ, máy xăng 4.7, ghế da, mâm đúc

Nhập khẩu

1.066

90

TOYOTA

LANDCRUISER VX URJ202L GNTEK 8 CHỖ, máy xăng 4.7, ghế nỉ, mâm thép

Nhập khẩu

2.410

91

TOYOTA

PREVIA 7-8 chỗ

Nhập khẩu

700

92

TOYOTA

TOWNACE LITEACE 7-8 chỗ

Nhập khẩu

500

93

TOYOTA

ZACE GL 1.8 (8 chỗ)

Công ty TOYOTA VN

350

94

TOYOTA

ZACE SURF 1.8 (8 chỗ)

Công ty TOYOTA VN

450

95

TOYOTA

LANDCRUISER 3.0 (8 chỗ)

Công ty TOYOTA VN

450

96

TOYOTA

LAND 5.0 (8 chỗ)

Công ty TOYOTA VN

950

97

TOYOTA

INNOVA E TGN40L-GKMDKU (8 chỗ, số tay 5 cấp, máy xăng 2.0, cửa sổ chỉnh điện)

Công ty TOYOTA VN

694

98

TOYOTA

INNOVA GSR TGN40L- GKMNKU

Công ty TOYOTA VN

754

99

TOYOTA

INNOVA G TGN40L- GKMNKU

Công ty TOYOTA VN

715

100

TOYOTA

INNOVA G TGN40L-GKPDKU (8 chỗ, số tự động 4 cấp, máy xăng 2.0)

Công ty TOYOTA VN

736

101

TOYOTA

INNOVA J TGN40L-GKMRKU

Công ty TOYOTA VN

663

102

TOYOTA

INNOVA V TGN40L-GKPNKU

Công ty TOYOTA VN

800

103

TOYOTA

FORTUNER G 7 CHỖ KUN60L-NKMSHU 2.5

Công ty TOYOTA VN

878

104

TOYOTA

FORTUNER V 7 CHỖ TGN51L-NKPSKU 2.7, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, 4x4

Công ty TOYOTA VN

1.039

105

TOYOTA

FORTUNER V 7 CHỖ TGN61L-NKPSKU 2.7 số tự động 4 cấp, động cơ xăng, 4x2

Công ty TOYOTA VN

934

106

TOYOTA

FORTUNER V TRD 7 Chỗ, số tự động 4 cấp, TGN51L- NKPSKU 2.7

Công ty TOYOTA VN

1.060

107

TOYOTA

LAND CRUISER PRADO TX-L TRJ150L - GKPEK Động cơ xăng 4x4, 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, dung tích 2,7cc

Công ty TOYOTA VN

1.923

108

TOYOTA

LAND CRUISER VX UZJ200L-GNAEK, Động cơ xăng 4x4, 8 chỗ ngồi, số tự động 5 cấp, dung tích 4.664 cc

Nhập khẩu

2.608

109

TOYOTA

HIACE TRH213L-JDMNKU SUPER WAGON dung tích 2,7 - 10 chỗ

Công ty TOYOTA VN

823

110

TOYOTA

HIACE TRH213L-JEMDKU COMMUTER dung tích 2,7 - 16 chỗ, động cơ xăng

Công ty TOYOTA VN

681

111

TOYOTA

HIGHLANDER 2.7

Nhập khẩu

1.180

112

TOYOTA

HIACE KDH212L-JEMDYU COMMUTER dung tích 2,5 - 16 chỗ, động cơ dầu

Công ty TOYOTA VN

704

113

TOYOTA

HIACE 16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ dầu 2.5, SX năm 2013

Nhập khẩu

1.164

114

TOYOTA

HIACE 16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ xăng 2.7, SX năm 2013

Nhập khẩu

1.084

 

PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-16 CHỖ

115

TOYOTA

HIACE COMMUTE 12 chỗ

Nhập khẩu

550

116

TOYOTA

HIACE COMMUTE GASOLINE 16 chỗ

Công ty TOYOTA VN

681

117

TOYOTA

HIACE COMMUTE DIESEL 16 chỗ

Công ty TOYOTA VN

704

118

TOYOTA

HIACE 16 chỗ 2.5

Công ty TOYOTA VN

450

 

PHẦN V: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT

119

TOYOTA

COASTER 20-26 chỗ

Nhập khẩu

850

120

TOYOTA

COASTER 30-40 chỗ

Nhập khẩu

900

121

TOYOTA

HIACE KDH222L-LEMDY dung tích 2,5 - 16 Chỗ, đcơ dầu, SX 2012/2013

Nhập khẩu

1.145

122

TOYOTA

HIACE TRH223L-LEMDK dung tích 2,7 - 16 Chỗ, đcơ xăng, SX 2012/2013

Nhập khẩu

1.066

 

PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN)

123

TOYOTA

HIACE GLASS VAN (3-6 chỗ)

Nhập khẩu

400

124

TOYOTA

LITACE VAN, TOWNACE VAN (2-5 chỗ)

Nhập khẩu

400

125

TOYOTA

HILUX DOUBLE CAR 2.0 (4cửa, 6 chỗ)

Nhập khẩu

350

126

TOYOTA

HILUX DOUBLE CAR 2.2, 2.4, (4cửa, 6 chỗ)

Nhập khẩu

350

127

TOYOTA

HILUX DOUBLE CAR 2.8, 3.0 (4cửa, 6 chỗ)

Nhập khẩu

400

128

TOYOTA

DANEL VAN (khoang hàng kín)

Nhập khẩu

400

129

TOYOTA

HILUX 2.0 (2 cửa, 2-3 chỗ)

Nhập khẩu

300

130

TOYOTA

HILUX 2.2, 2.4 (2 cửa, 2-3 chỗ)

Nhập khẩu

350

131

TOYOTA

HILUX 2.8, 3.0 (2 cửa, 2-3 chỗ)

Nhập khẩu

400

132

TOYOTA

HILUX G KUN26L-PRMSYM Pickup (4x4) động cơ Diesel 3.0, (5 chỗ), (520kg) SX 2012/2013

Nhập khẩu

723

133

TOYOTA

HILUX E KUN15L-PRMSYM Pickup (4x2) động cơ Diesel 2.5, (5 chỗ), (545kg)

Nhập khẩu

579

134

TOYOTA

HILUX Pickup cabin kép (4x2), 5 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ Diesel 2.5, (585kg) SX 2012/2013

Nhập khẩu

627

135

TOYOTA

HILUX E Pickup cabin kép (4x2), 5 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ Diesel 2.5, (585kg) SX 2012/2013

Nhập khẩu

627

136

TOYOTA

T100 3.4

Nhập khẩu

400

137

TOYOTA

LITACE, TOWNACE (từ 1 tấn trở xuống)

Nhập khẩu

200

138

TOYOTA

ACE S5, DINA 150 (từ trên 1 tấn đến 1,5 tấn)

Nhập khẩu

250

139

TOYOTA

ACE G25, DINA 200 (từ trên 1,5 tấn đến 2 tấn)

Nhập khẩu

300

140

TOYOTA

DINA 300 (từ trên 2 tấn đến 3 tấn)

Nhập khẩu

400

 

CHƯƠNG II: XE NHÃN HIỆU MITSUBISHI

 

PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL)

141

MITSUBISHI

DEBONAIR 3.5

Nhập khẩu

1.300

142

MITSUBISHI

DIAMANTE 2.0

Nhập khẩu

600

143

MITSUBISH

I DIAMANTE 2.4 - 2.5

Nhập khẩu

700

144

MITSUBISHI

DIAMANTE 3.0

Nhập khẩu

1.000

145

MITSUBISHI

SIOMA 2.0

Nhập khẩu

600

146

MITSUBISHI

SIOMA 2.4 - 2.5

Nhập khẩu

700

147

MITSUBISHI

SIOMA 3 .0

Nhập khẩu

900

148

MITSUBISHI

EMERAUDE 1.8

Nhập khẩu

600

149

MITSUBISHI

EMERAUDE 2.0

Nhập khẩu

650

150

MITSUBISHI

GALANT 1.8

Nhập khẩu

600

151

MITSUBISHI

GALANT 2.0

Nhập khẩu

600

152

MITSUBISHI

GALANT 2.3 - 2.5

Nhập khẩu

700

153

MITSUBISHI

ETERNA 1.8

Nhập khẩu

600

154

MITSUBISHI

ETERNA 2.0

Nhập khẩu

650

155

MITSUBISHI

MIRAGE 1193cc số tự động, 5 chỗ, sx năm 2013

Nhập khẩu

510

156

MITSUBISHI

MIRAGE 1193cc số sàn, 5 chỗ, sx năm 2013

Nhập khẩu

440

157

MITSUBISHI

MIRAGE 1.3

Nhập khẩu

400

158

MITSUBISHI

MIRAGE 1.5-1.6

Nhập khẩu

450

159

MITSUBISHI

MIRAGE 1.8

Nhập khẩu

500

160

MITSUBISHI

MIRAGE 2.0

Nhập khẩu

550

161

MITSUBISHI

LANCER 1.5-1.6

Nhập khẩu

450

162

MITSUBISHI

LANCER 1.8

Nhập khẩu

500

163

MITSUBISHI

LANCER 2.0

Nhập khẩu

550

164

MITSUBISHI

LIBERO 1.8

Nhập khẩu

550

165

MITSUBISHI

LIBERO 2.0

Nhập khẩu

600

166

MITSUBISHI

LANGER LVT 5 chỗ

Công ty Vinastar

350

167

MITSUBISHI

LANCER GALA 2.0 (5chỗ)

Công ty VinaStar

580

168

MITSUBISHI

LANCER GALA 1.6 AT (5chỗ)

Công ty VinaStar

400

169

MITSUBISHI

LANCER GALA 1.6 MT (5chỗ)

Công ty VinaStar

470

170

MITSUBISHI

LANCER GALA CS6ASRJELVT 2.0 (5chỗ)

Công ty VinaStar

470

171

MITSUBISHI

LANCER GALA CS3ASTJELVT 1.6 AT (5chỗ)

Công ty VinaStar

365

172

MITSUBISHI

LANCER GALA CS3ASNJELVT 1.6 MT (5chỗ)

Công ty VinaStar

365

 

PHẦN II: XE THỂ THAO, 2CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER)

 

PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP)

173

MITSUBISHI

Recreational Vehicle Runner 7 chỗ

Nhập khẩu

 

174

MITSUBISHI

MINI CAB 7 chỗ

Nhập khẩu

 

175

MITSUBISHI

MONTERO 3.0

Nhập khẩu

 

176

MITSUBISHI

MONTERO 3.5

Nhập khẩu

 

177

MITSUBISHI

PAJERO 2.5

Nhập khẩu

 

178

MITSUBISHI

PAJERO 2.5 (2 cửa)

Nhập khẩu

 

179

MITSUBISHI

PAJERO 2.6 (4 cửa)

Nhập khẩu

 

180

MITSUBISHI

PAJERO 2.6 (2 cửa)

Nhập khẩu

 

181

MITSUBISHI

PAJERO 2.8 (4 cửa)

Nhập khẩu

 

182

MITSUBISHI

PAJERO 2.8 (2 cửa)

Nhập khẩu

 

183

MITSUBISHI

PAJERO 3.0 (4 cửa)

Nhập khẩu

 

184

MITSUBISHI

PAJERO 3.0 (2 cửa)

Nhập khẩu

 

185

MITSUBISHI

PAJERO 3.5 (4 cửa)

Nhập khẩu

 

186

MITSUBISHI

PAJERO 3.5 (2 cửa)

Nhập khẩu

 

187

MITSUBISHI

PAJERO 3.5 4 cửa (Semi-high rool Wagon)

Nhập khẩu

 

188

MITSUBISHI

PAJERO 3.5 2 cửa (Metal TOP 3.5-V6-24/GLS)

Nhập khẩu

 

189

MITSUBISHI

PAJERO SUPRE MC 7 chỗ

Công ty Vinastar

 

190

MITSUBISHI

PAJERO XX 7 chỗ

Công ty Vinastar

 

191

MITSUBISHI

PAJERO X 7 chỗ

Công ty Vinastar

710

192

MITSUBISHI

PAJERO GLS DELUXE

Công ty Vinastar

650

193

MITSUBISHI

PAJERO SUPREME V45WG (7 chỗ)

Công ty Vinastar

768

194

MITSUBISHI

PAJERO XXGL V6 V33 VH (7 chỗ)

Công ty Vinastar

624

195

MITSUBISHI

PAJERO GLS AT V93WLRXVQL (số tự động), 7 chỗ, SX năm 2012, 2013

Nhập khẩu

2.440

196

MITSUBISHI

PAJERO GLS V93WLRXVQL

Nhập khẩu

2.025

197

MITSUBISHI

PAJERO GLS MT V93WLNXVQL; 7 chỗ, SX năm 2012, 2013

Nhập khẩu

2.277

198

MITSUBISHI

PAJERO GL V93WLNDVQL, 9 chỗ, SX năm 2012, 2013

Nhập khẩu

1.970

199

MITSUBISHI

PAJERO Sport D.4WD.MT KH4WGNMZL VT2

Trong nước

871

200

MITSUBISHI

PAJERO Sport D.4WD.MT KH4WGNMZL VT3

Trong nước

871

201

MITSUBISHI

PAJERO Sport D.2WD.AT KG4WGRMZL VT2

Trong nước

861

202

MITSUBISHI

PAJERO Sport D.2WD.AT KG4WGRMZL VT3

Trong nước

861

203

MITSUBISHI

PAJERO Sport G.2WD.AT KG6WGYPYL VT3

Trong nước

977

204

MITSUBISHI

PICKUP 1.8-2.0

Nhập khẩu

300

205

MITSUBISHI

PICKUP 2.2 - 2.5

Nhập khẩu

320

206

MITSUBISHI

PICKUP 2.6-3.0

Nhập khẩu

350

207

MITSUBISHI

V45 WG 7 chỗ

Công ty Vinastar

870

208

MITSUBISHI

GLV6 V33 VH 7 chỗ

Công ty Vinastar

710

209

MITSUBISHI

GLV6 V33 V 7 chỗ

Công ty Vinastar

520

210

MITSUBISHI

JOLIE SS 8 chỗ

Công ty Vinastar

430

211

MITSUBISHI

JOLIE MB 8 chỗ

Công ty Vinastar

410

212

MITSUBISHI

JOLIE YVT 20 (8 chỗ)

Công ty Vinastar

400

213

MITSUBISHI

JOLIE MB VB2WLNJEYVT (8chỗ)

Công ty Vinastar

300

214

MITSUBISHI

JOLIE MB VB2WLNHEYVT (8chỗ)

Công ty Vinastar

 

215

MITSUBISHI

GRANDIS 7 chỗ

Công ty Vinastar

 

216

MITSUBISHI

GRANDIS NA4WLRUYLVT 2.4 (7chỗ)

Công ty Vinastar

 

217

MITSUBISHI

GRANDIS NA4WLRUYLVT 2.4 (7chỗ) LIMITED

Công ty Vinastar

 

218

MITSUBISHI

ZINGER GLS AT 8 CHỖ 2011,2012

VC4WLRHEYVT 2.4 sản xuất năm

Công ty Vinastar

219

MITSUBISHI

ZINGER GLS 8 CHỖ VC4WLNHEYVT 2.4 sản xuất năm 2011,2012

Công ty Vinastar

 

220

MITSUBISHI

ZINGER GLS MT 8 CHỖ

VC4WLNHEYVT

Công ty Vinastar

221

MITSUBISHI

ZINGER GL 8 CHỖ VC4WLNHEYVT

Công ty Vinastar

 

222

MITSUBISHI

DELICA

7-8 chỗ

Nhập khẩu

223

MITSUBISHI

CHARIOT

7 chỗ

Nhập khẩu

 

PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ

224

MITSUBISHI

L300

Nhập khẩu

 

225

MITSUBISHI

L300

Công ty VinaStar

 

226

MITSUBISHI

L400

Nhập khẩu

 

227

MITSUBISHI

DELICA

10-12 chỗ

Nhập khẩu

228

MITSUBISHI

PAJERO Xe cứu thương V93WLNDVQL

Nhập khẩu

 

229

MITSUBISHI

PAJERO L300 Xe cứu thương P13WHLNEKL

Nhập khẩu

 

 

PHẦN V: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT

230

MITSUBISHI

ROSA

29-30 chỗ

Nhập khẩu

231

MITSUBISHI

ROSA

25-26 chỗ

Nhập khẩu

232

MITSUBISHI

AEROMIDI

31-40 chỗ

Nhập khẩu

233

MITSUBISHI

AEROMIDI

41-50 chỗ

Nhập khẩu

234

MITSUBISHI

AEROMIDI

51-60 chỗ

Nhập khẩu

235

MITSUBISHI

AEROMIDI

61-70 chỗ

Nhập khẩu

236

MITSUBISHI

AEROMIDI

71-80 chỗ

Nhập khẩu

237

MITSUBISHI

AEROMIDI

81-90 chỗ

Nhập khẩu

238

MITSUBISHI

BUS

51-60 chỗ

Nhập khẩu

239

MITSUBISHI

QUEEN

31-40 chỗ

Nhập khẩu

240

MITSUBISHI

QUEEN

51-60 chỗ

Nhập khẩu

 

PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN)

241

MITSUBISHI

BRAVO (5-6 chỗ) dưới 1.0 khoang hàng không có kính

Nhập khẩu

 

242

MITSUBISHI

DELICA (7 - 9 chỗ) khoang hàng không có kính

Nhập khẩu

 

243

MITSUBISHI

DELICA (12-15 chỗ) 1.300, khoang hàng không có kính

Nhập khẩu

 

244

MITSUBISHI

DELICA

1 tấn trở xuống

Nhập khẩu

245

MITSUBISHI

GUST CANTER

trên 1 tấn -1,5 tấn

Nhập khẩu

246

MITSUBISHI

CANTER 20

trên 1,5 tấn -2 tấn

Nhập khẩu

247

MITSUBISHI

CANTER 30

trên 2 tấn -3 tấn

Nhập khẩu

248

MITSUBISHI

CANTER 35

trên 3 tấn -3,5 tấn

Nhập khẩu

249

MITSUBISHI

CANTER FE659 F6LDD 4.5 GREAT

Công ty VinaStar

 

250

MITSUBISHI

CANTER FE659 F6LDD3(TK) 4.5 GREAT

Công ty VinaStar

 

251

MITSUBISHI

CANTER FE659 F6LDD3-ALL TTK4.5GREAT

Công ty VinaStar

 

252

MITSUBISHI

CANTER FE645E3.5WIDE3,5 tấn

Công ty VinaStar

 

253

MITSUBISHI

CANTER FE645E3.5WIDE3,5 tấn-SAMCO TM

Công ty VinaStar

 

254

MITSUBISHI

CANTER FE645E-TTK3.5WIDE thùng kín

Công ty VinaStar

 

255

MITSUBISHI

CANTER FE53EGL 1,9LW 1,9 tấn

Công ty VinaStar

 

256

MITSUBISHI

CANTER FE53EGLDD3-Samco thùng kín 1,9LW

Công ty VinaStar

 

257

MITSUBISHI

CANTER FE53 EGLDD3-TTK 1.9LW thùng kín

Công ty VinaStar

297

258

MITSUBISHI

CANTER FE85 PG6SLDD1

Công ty VinaStar

551

259

MITSUBISHI

CANTER FE85 PG6SLDD1 (TC)

Công ty VinaStar

580

260

MITSUBISHI

CANTER FE85 PG6SLDD1 (TK)

Công ty VinaStar

601

261

MITSUBISHI

CANTER FE84PE6SLDD1

Công ty VinaStar

533

262

MITSUBISHI

CANTER FE84PE6SLDD1 (TC)

Công ty VinaStar

558

263

MITSUBISHI

CANTER FE84PE6SLDD1 (TK)

Công ty VinaStar

578

264

MITSUBISHI

CANTER FE73 PE6SLDD1

Công ty VinaStar

490

265

MITSUBISHI

CANTER FE73 PE6SLDD1 (TC)

Công ty VinaStar

523

266

MITSUBISHI

CANTER FE73 PE6SLDD1 (TK)

Công ty VinaStar

543

267

MITSUBISHI

CANTER 7.5 GREAT C & C FE85PG6SLDD1 dung tích máy 3908cc

Công ty VinaStar

642

268

MITSUBISHI

CANTER 7.5 GREAT C & C FE85PHZSLDD1 dung tích máy 3908cc, sx năm 2012, 2013

Công ty VinaStar

648

269

MITSUBISHI

CANTER 7.5 GREAT T.HỞ FE85PG6SLDD1

Công ty VinaStar

688

270

MITSUBISHI

CANTER 7.5 GREAT T.KÍN FE85PG6SLDD1

Công ty VinaStar

725

271

MITSUBISHI

CANTER 6.5 WIDE C&C FE84PE6SLDD1 dung tích máy 3908cc, sx năm 2012, 2013

Công ty VinaStar

620

272

MITSUBISHI

CANTER 6.5 WIDE T.HỞ FE84PE6SLDD1

Công ty VinaStar

656

273

MITSUBISHI

CANTER 6.5 WIDE T.KÍN FE84PE6SLDD1

Công ty VinaStar

686

274

MITSUBISHI

CANTER 4.7LW C&C FE73PE6SLDD1 dung tích máy 3908cc, sx năm 2012, 2013

Công ty VinaStar

585

275

MITSUBISHI

CANTER 4.7LW T.HỞ FE73PE6SLDD2

Công ty VinaStar

609

276

MITSUBISHI

CANTER 4.7LW T.KÍN FE73PE6SLDD3

Công ty VinaStar

640

277

MITSUBISHI

CANTER HD C&C FE85PHZSLDD1 dung tích 3908cc, 3 chỗ, sx năm 2013

Công ty VinaStar

693

278

MITSUBISHI

CANTER HD 8.2 TC FE85PHZSLDD1 dung tích 3908cc, 3 chỗ, sx năm 2013

Trong nước

729

279

MITSUBISHI

CANTER HD 8.2 TM FE85PHZSLDD1 dung tích 3908cc, 3 chỗ, sx năm 2013

Trong nước

 

280

MITSUBISHI

CANTER HD 8.2 TK FE85PHZSLDD1 dung tích 3908cc, 3 chỗ, sx năm 2013

Trong nước

 

281

MITSUBISHI

CANTER

Công ty VinaStar

 

282

MITSUBISHI

FUSO

trên 4 tấn - 4,5 tấn

Nhập khẩu

283

MITSUBISHI

FUSO

trên 4,5 tấn - 5,5 tấn

Nhập khẩu

284

MITSUBISHI

FUSO

trên 5,5 tấn - 6,5 tấn

Nhập khẩu

285

MITSUBISHI

FUSO

trên 6,5 tấn - 7,5 tấn

Nhập khẩu

286

MITSUBISHI

FUSO

trên 7,5 tấn - 8,5 tấn

Nhập khẩu

287

MITSUBISHI

FUSO

trên 8 tấn - 10 tấn

Nhập khẩu

288

MITSUBISHI

FUSO

trên 10 tấn - 11,5 tấn

Nhập khẩu

289

MITSUBISHI

TRITON DC GLS AT pick-up ca bin kép

2.5L, GLS KB4TGJRXZL (số tự động) SX năm 2012, 2013

Nhập khẩu

290

MITSUBISHI

TRITON DC GLS pick-up ca bin kép

2.5L, GLS KB4TGJNXZL, SX năm 2012, 2013

Nhập khẩu

291

MITSUBISHI

TRITON DC GLX pick-up ca bin kép

GLX KA4THJNUZL, SX năm 2012, 2013

Nhập khẩu

292

MITSUBISHI

TRITON DC GL pick-up ca bin kép

GL KB5TNJNMEL, SX năm 2012, 2013

Nhập khẩu

293

MITSUBISHI

TRITON SC GL 4WD

GL KB5TNENMEL

Nhập khẩu

294

MITSUBISHI

TRITON SC GL 2WD

GL KBA5TNENMEL

Nhập khẩu

 

CHƯƠNG III: XE NHÃN HIỆU HONDA

 

PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL)

295

HONDA

LEGEND, ACUNA LEGEND 2.7

Nhập khẩu

500

296

HONDA

LEGEND, ACUNA LEGEND 3.2

Nhập khẩu

950

297

HONDA

ACCORD 1.8

Nhập khẩu

550

298

HONDA

ACCORD 2.0

Nhập khẩu

600

299

HONDA

ACCORD 2.2

Nhập khẩu

650

300

HONDA

ACCORD 2.3-2.5

Nhập khẩu

1.435

301

HONDA

ACCORD 5 chỗ 3.5AT

Nhập khẩu

1.780

302

HONDA

INSPIRE 2.0

Nhập khẩu

650

303

HONDA

INSPIRE 2.5

Nhập khẩu

750

304

HONDA

VIGOR 2.0

Nhập khẩu

600

305

HONDA

VIGOR2.5

Nhập khẩu

700

306

HONDA

ASCOT INNOVA 2.0

Nhập khẩu

650

307

HONDA

ASCOT INNOVA 2.3

Nhập khẩu

750

308

HONDA

CIVIC 1.5-1.6

Nhập khẩu

450

309

HONDA

CIVIC 1.8 L 5MTFD1 (5 chỗ)

Công ty HONDA VN

656

310

HONDA

CIVIC 1.8 L 5ATFD1 (5 chỗ)

Công ty HONDA VN

738

311

HONDA

CIVIC 2.0 L 5ATFD2 (5 chỗ)

Công ty HONDA VN

825

312

HONDA

CIVIC 1.8MT

Công ty HONDA VN

725

313

HONDA

CIVIC 1.8AT

Công ty HONDA VN

780

314

HONDA

CIVIC 2.0AT

Công ty HONDA VN

860

315

HONDA

CR – V 2.4AT

Công ty HONDA VN

1.133

316

HONDA

CR – V 2.4L AT RE3 - 5 chỗ Special Edition

Công ty HONDA VN

1.140

317

HONDA

CR - V 2.0L AT

Công ty HONDA VN

998

318

HONDA

CR - V 2.0

Nhập khẩu Đài Loan

787

319

HONDA

INTEGRA 1.6

Nhập khẩu

450

320

HONDA

CR - V 2.0 - 5 chỗ

Nhập khẩu

787

321

HONDA

CRV 2.4L AT RE3 5 Chỗ

Công ty HONDA VN

1.089

322

HONDA

CITY 1.5L MT

Công ty HONDA VN

540

323

HONDA

CITY 1.5L AT

Công ty HONDA VN

580

324

HONDA

CITY 1.5L MT sx năm 2013, số khung bắt đầu từ RLHGM267DY3XXXXXX

Công ty HONDA VN

550

325

HONDA

CITY 1.5L AT sx năm 2013, số khung bắt đầu từ RLHGM257DY3XXXXXX

Công ty HONDA VN

590

326

HONDA

CITY 1.5L AT sx năm 2013, số khung bắt đầu từ RLHGM267DY32XXXXX

Công ty HONDA VN

615

327

PHẦN II: XE THỂ THAO, 2CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER)

328

HONDA

PRELUDE COUPE

Nhập khẩu

500

329

HONDA

CITY

Nhập khẩu

250

330

HONDA

TODAY

Nhập khẩu

200

 

PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP)

331

HONDA

PASSPORT 4 cửa, 3.2

Nhập khẩu

700

332

HONDA

ODYSSEY 4 cửa, 7 chỗ, 2.2

Nhập khẩu

600

333

HONDA

6 chỗ, minicar

Nhập khẩu

200

 

PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ

334

HONDA

12 chỗ

Nhập khẩu

450

 

PHẦN V: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT

 

PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN)

335

HONDA

ACTY dưới 1.0

Nhập khẩu

160

 

CHƯƠNG IV: XE NHÃN HIỆU MAZDA

 

PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL)

336

MAZDA

SENTA 2.5

Nhập khẩu

650

337

MAZDA

SENTA 3.0

Nhập khẩu

800

338

MAZDA

CRONOS 1.8

Nhập khẩu

500

339

MAZDA

CRONOS 2.0

Nhập khẩu

550

340

MAZDA

CRONOS 2.5

Nhập khẩu

600

341

MAZDA

929 2.5

Nhập khẩu

630

342

MAZDA

929 3.0

Nhập khẩu

800

343

MAZDA

EFINI MS-9 2.5

Nhập khẩu

650

344

MAZDA

EFINI MS-9 3.0

Nhập khẩu

800

345

MAZDA

EFINI MS-8, 626 2.0

Nhập khẩu

550

346

MAZDA

EFINI MS-8, 626 2.5

Nhập khẩu

650

347

MAZDA

EFINI MS-6 1.8

Nhập khẩu

520

348

MAZDA

EFINI MS-6 2.0

Nhập khẩu

550

349

MAZDA

TELSTAR 1.8

Nhập khẩu

500

350

MAZDA

TELSTAR 2.0

Nhập khẩu

550

351

MAZDA

TELSTAR 2.5

Nhập khẩu

650

352

MAZDA

LASER 1.5-1.6

Nhập khẩu

400

353

MAZDA

EUNOS 500

Nhập khẩu

600

354

MAZDA

AUTOZAM CLEF 2.0

Nhập khẩu

550

355

MAZDA

AUTOZAM CLEF 2.5

Nhập khẩu

650

356

MAZDA

1598cc 3-5 chỗ

Nhập khẩu

506

357

MAZDA

AUTOZAM REWE 4 cửa 1.3-1.5

Nhập khẩu

380

358

MAZDA

323, FAMILA 1.5-1.6 (4cửa)

Nhập khẩu

400

359

MAZDA

323, FAMILA 1.8 (4cửa)

Nhập khẩu

450

360

MAZDA

323 1.6

Cty ôtô Hoà Bình (VMC)

300

361

MAZDA

626 2.0

Cty ôtô Hoà Bình (VMC)

400

362

MAZDA

B2200

Cty ôtô Hoà Bình (VMC)

220

363

MAZDA

2.0

Cty ôtô Hoà Bình (VMC)

400

364

MAZDA

6 2.0

Cty ôtô Hoà Bình (VMC)

500

365

MAZDA

3B VSP 1.6

Cty ôtô Hoà Bình (VMC)

400

366

MAZDA

CX-5 5 chỗ; 2.0

Nhập khẩu

1.175

 

PHẦN II: XE THỂ THAO, 2 CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER)

367

MAZDA

EFINI RX7 COUPE 2 cửa

Nhập khẩu

500

368

MAZDA

FESTIVAL 2 cửa, 1.1-1.3

Nhập khẩu

270

369

MAZDA

323, FAMILA 1.5-1.6 (2 cửa)

Nhập khẩu

370

370

MAZDA

323, FAMILA 1.8 (2cửa)

Nhập khẩu

450

371

MAZDA

AUTOZAM CURIE 2 cửa 657cc

Nhập khẩu

250

 

PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP)

372

MAZDA

NAVAJO LX4 WD 4-0, 2 cửa, 4 chỗ

Nhập khẩu

600

373

MAZDA

MPV-L 3.0, 3 cửa, 7 chỗ

Nhập khẩu

600

374

MAZDA

E2000, BONGO 8-10 chỗ

Nhập khẩu

400

375

MAZDA

PICKUP B-Series 1.6-2.0

Nhập khẩu

300

376

MAZDA

PICKUP B-Series 2.2-25

Nhập khẩu

350

377

MAZDA

PICKUP B-Series 2.6-3.0

Nhập khẩu

400

378

MAZDA

PICKUP B-Series trên 3.0

Nhập khẩu

400

 

PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ

379

MAZDA

E2000, BONGO 12-15 chỗ

Nhập khẩu

400

380

MAZDA

E2000 12 chỗ

Cty ôtô Hoà Bình (VMC)

300

 

PHẦN V: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT

381

MAZDA

25-26 chỗ

Nhập khẩu

450

382

MAZDA

29-30 chỗ

Nhập khẩu

450

 

PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN)

383

MAZDA

Thùng dưới 1tấn

Nhập khẩu

170

384

MAZDA

Thùng trên 1 tấn đến 1,5 tấn

Nhập khẩu

210

385

MAZDA

Thùng trên 1,5 tấn đến 2 tấn

Nhập khẩu

280

386

MAZDA

Thùng trên 2 tấn đến 3 tấn

Nhập khẩu

400

387

MAZDA

Thùng trên 3 tấn đến 3,5 tấn

Nhập khẩu

400

388

MAZDA

Thùng trên 3,5 tấn đến 4 tấn

Nhập khẩu

450

 

CHƯƠNG V: XE NHÃN HIỆU ISUZU

 

PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL)

389

ISUZU

PIAZZA 1.8 (4 cửa)

Nhập khẩu

430

390

ISUZU

ASKA 1.8

Nhập khẩu

450

391

ISUZU

2.0

Nhập khẩu

490

392

ISUZU

GEMINI Sedan 1.5 (4 cửa)

Nhập khẩu

370

393

ISUZU

GEMINI Sedan 1.7 (4 cửa)

Nhập khẩu

390

 

PHẦN II: XE THỂ THAO, 2 CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER)

394

ISUZU

GEMINI Coupe 1.6 (2 cửa)

Nhập khẩu

370

 

PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP)

395

ISUZU

RODEO SV-6 4WD, 3.2 (4cửa)

Nhập khẩu

700

396

ISUZU

TROOPER, BIGHORN (2cửa) 3.1

Nhập khẩu

530

397

ISUZU

TROOPER, BIGHORN (4cửa) 3.1

Nhập khẩu

580

398

ISUZU

TROOPER, BIGHORN (2cửa) 3.2

Nhập khẩu

600

399

ISUZU

TROOPER, BIGHORN (4cửa) 3.2

Nhập khẩu

650

400

ISUZU

MU, AMIGO

Nhập khẩu

530

401

ISUZU

FARGO 8-10 chỗ

Nhập khẩu

330

402

ISUZU

PICKUP 1.6-2.0

Nhập khẩu

300

403

ISUZU

PICKUP 2.2-2.5

Nhập khẩu

300

404

ISUZU

PICKUP 2.6-3.0

Nhập khẩu

350

405

ISUZU

PICKUP trên 3.0

Nhập khẩu

400

406

ISUZU

TBR 54F 8 chỗ

Công ty LD Isuzu VN

450

407

ISUZU

HILANDER VSPFC 8chỗ

Công ty LD Isuzu VN

500

408

ISUZU

7 chỗ

Công ty Isuzu Quang Đô

550

409

ISUZU

D-MAX TFR85H MT-LS

Nhập khẩu

602

410

ISUZU

D-MAX TFR85H MT-LS

Công ty LD Isuzu VN

510

 

PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ

411

ISUZU

FARGO 12 chỗ

Nhập khẩu

450

 

PHẦN V: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT

412

ISUZU

JOUNEY 26-27 chỗ

Nhập khẩu

650

413

ISUZU

JOUNEY 29-30 chỗ

Nhập khẩu

700

414

ISUZU

LUXURY MID 31-40 chỗ

Nhập khẩu

750

415

ISUZU

LR 195 PS 51-60 chỗ

Nhập khẩu

1.100

416

ISUZU

230 PS 61-70 chỗ

Nhập khẩu

1.150

417

ISUZU

71-80 chỗ

Nhập khẩu

1.200

418

ISUZU

81-90 chỗ

Nhập khẩu

1.400

419

ISUZU

30 chỗ

Cty cơ khí Sài Gòn

600

 

PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN)

420

ISUZU

FARGO 7-9 chỗ, tải nhẹ mui kín, khoang hàng không kính

Nhập khẩu

300

421

ISUZU

FARGO 12-15 chỗ, tải nhẹ mui kín, khoang hàng không kính

Nhập khẩu

350

422

ISUZU

Thùng cố định dưới 1 tấn

Nhập khẩu

200

423

ISUZU

Thùng cố định trên 1 tấn đến 1,5 tấn

Nhập khẩu

250

424

ISUZU

Thùng cố định trên 1,5 đến 2 tấn

Nhập khẩu

300

425

ISUZU

Thùng cố định trên 2 tấn đến 3 tấn

Nhập khẩu

400

426

ISUZU

Thùng cố định trên 3 tấn đến 3,5 tấn

Nhập khẩu

430

427

ISUZU

Thùng cố định trên 3,5 tấn đến 4 tấn

Nhập khẩu

450

428

ISUZU

Thùng cố định trên 4 tấn đến 4,5 tấn

Nhập khẩu

470

429

ISUZU

Thùng cố định trên 4,5 tấn đến 5,5 tấn

Nhập khẩu

530

430

ISUZU

Thùng cố định trên 5,5 tấn đến 6,5 tấn

Nhập khẩu

550

431

ISUZU

Thùng cố định trên 6,5 tấn đến 7,5 tấn

Nhập khẩu

600

432

ISUZU

Thùng cố định trên 7,5 tấn đến 8,5 tấn

Nhập khẩu

630

433

ISUZU

Thùng cố định trên 8,5 tấn đến 10 tấn

Nhập khẩu

650

434

ISUZU

Thùng cố định trên 10 tấn đến 15 tấn

Nhập khẩu

700

435

ISUZU

Thùng kín 1,2 tấn

Công ty LD Isuzu VN

220

436

ISUZU

Thùng kín 3 tấn

Công ty LD Isuzu VN

250

437

ISUZU

Thùng kín 5,5 tấn

Công ty LD Isuzu VN

300

438

ISUZU

NORTKO1

Công ty LD Isuzu VN

400

439

ISUZU

NQR 71R 5,5 tấn

Công ty Isuzu Quang Đô

300

440

ISUZU

NQR 75L 4.5 tấn

Cty TNHH KD ô tô Nisu

677

441

ISUZU

TẢI BEN 2000 (kg)

Công ty cơ khí Sài Gòn

300

442

ISUZU

Tải chở rác 4,5 tấn

Công ty cơ khí Sài Gòn

550

 

CHƯƠNG VI: XE NHÃN HIỆU DAIHATSU

 

PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL)

443

DAIHATSU

CHARADE HATCHBACK 1.0 (4 cửa)

Nhập khẩu

270

444

DAIHATSU

CHARADE Sedan 1.3 (4 cửa)

Nhập khẩu

300

445

DAIHATSU

CHARADE HATCHBACK 1.0 (2 cửa)

Nhập khẩu

220

446

DAIHATSU

CHARADE HATCHBACK 1.3 (2 cửa)

Nhập khẩu

230

447

DAIHATSU

APPLAUSE 1.6 (4 cửa)

Nhập khẩu

350

448

DAIHATSU

MIRA 659cc

Nhập khẩu

220

449

DAIHATSU

XE 5 CHỖ, 1495cc

Nhập khẩu

415

450

DAIHATSU

OPTI 659cc

Nhập khẩu

200

 

PHẦN II: XE THỂ THAO, 2CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER)

 

PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP)

451

DAIHATSU

RUGGER Hardtop 2.8 (2cửa)

Nhập khẩu

550

452

DAIHATSU

FEROZA-ROCKY Hardtop 1.6 (2cửa)

Nhập khẩu

420

453

DAIHATSU

DELTA WIDE 7-8 chỗ

Nhập khẩu

330

454

DAIHATSU

ATRAI 6 chỗ, 659cc

Nhập khẩu

200

455

DAIHATSU

TERIOS 1.3

Cty Daihatsu VN

300

 

PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ

 

PHẦN V: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT

 

PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN)

456

DAIHATSU

Thùng cố định dưới 1 tấn

Nhập khẩu

200

457

DAIHATSU

Thùng cố định trên 1 tấn đến 1,5 tấn

Nhập khẩu

210

458

DAIHATSU

Thùng cố định trên 1,5 tấn đến 2 tấn

Nhập khẩu

280

459

DAIHATSU

Thùng cố định trên 2 tấn đến 3 tấn

Nhập khẩu

400

460

DAIHATSU

Thùng cố định trên 3 tấn đến 3,5 tấn

Nhập khẩu

420

461

DAIHATSU

Thùng cố định trên 3,5 tấn đến 4 tấn

Nhập khẩu

450

462

DAIHATSU

JUMBO 1,13 tấn

Cty Daihatsu VN

133

463

DAIHATSU

2CITY VAN SEMI DELUXE

Cty Daihatsu VN

220

464

DAIHATSU

2CITY VAN SUPER DELUXE

Cty Daihatsu VN

250

465

DAIHATSU

2CITY VAN DELUXE

Cty Daihatsu VN

220

466

DAIHATSU

2 DEVAN (BLINDVAN)

Cty Daihatsu VN

157

467

DAIHATSU

VICTOR (Double cabin)

Cty Daihatsu VN

200

 

CHƯƠNG VII: XE NHÃN HIỆU SUZUKI

 

PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL)

468

SUZUKI

CULTUS Sedan 1.5 (4 cửa)

Nhập khẩu

370

469

SUZUKI

CULTUS Hatchback 1.0 (4 cửa)

Nhập khẩu

310

470

SUZUKI

CULTUS Hatchback 1.0 - 1.5 (2 cửa)

Nhập khẩu

280

471

SUZUKI

SWIFT 1.6

Nhập khẩu

400

472

SUZUKI

SWIFT GL 1.4 5 CHỖ

Nhập khẩu

599

473

SUZUKI

SWIFT 1.5 AT 5 CHỖ

Cty VN Suzuki

605

474

SUZUKI

SWIFT 1.5 MT 5 CHỖ

Cty VN Suzuki

568

475

SUZUKI

ALTO 657cc

Nhập khẩu

200

476

SUZUKI

VITARA 4WD 1.6 (5 chỗ)

Cty Suzuki VN

250

477

SUZUKI

VITARA SE416 5 chỗ

Cty VN Suzuki

334

478

SUZUKI

SL410R WAGON R 5chỗ

Cty VN Suzuki

230

479

SUZUKI

GRAND VITARA Xe con 5 chỗ 1.995 cc

Nhập khẩu

878

 

PHẦN II: XE THỂ THAO, 2CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER)

 

PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP)

480

SUZUKI

SAMURAI 1.3

Nhập khẩu

350

481

SUZUKI

ESCUDO-SIDEWICK (2 cửa) 1.6

Nhập khẩu

390

482

SUZUKI

ESCUDO-SIDEWICK (4 cửa) 1.6

Nhập khẩu

400

483

SUZUKI

ESCUDO-SIDEWICK (2 cửa) 2.0

Nhập khẩu

470

484

SUZUKI

ESCUDO-SIDEWICK (4 cửa) 2.0

Nhập khẩu

500

485

SUZUKI

JIMNY 657cc (2 cửa)

Nhập khẩu

220

486

SUZUKI

EVERY 657cc (6 chỗ)

Nhập khẩu

200

487

SUZUKI

CARY 657cc (6chỗ)

Nhập khẩu

190

488

SUZUKI

SK410 WV – Bac 970cc (7chỗ)

Cty Suzuki VN

291

489

SUZUKI

APV GL 8 chỗ; 1590 cc

Cty Suzuki VN

495

490

SUZUKI

APV GL 8 chỗ

Cty LD VN Suzuki

385

491

SUZUKI

APV GLX 8 chỗ

Cty Suzuki VN

482

492

SUZUKI

APV GLX 8 chỗ

Cty LD VN Suzuki

418

493

SUZUKI

SK 410 WV 7 chỗ

Cty VN Suzuki

288

494

SUZUKI

SK 410 WV 8 chỗ

Cty VN Suzuki

264

495

SUZUKI

CARRY WINDOW VAN SK410WV Xe con 7 chỗ 970 cc

Cty VN Suzuki

351

496

SUZUKI

CARRY WINDOW VAN SK410WV Màu bạc metallic; Xe con 7 chỗ 970 cc

Cty VN Suzuki

352

497

SUZUKI

APV GL Xe con 8 chỗ 1590 cc

Cty VN Suzuki

495

 

PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ

 

PHẦN V: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT

 

PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN)

498

SUZUKI

SK410K 750KG (970cc)

Cty Suzuki VN

199

499

SUZUKI

SK410K/TS-TK 500Kg

Cty Suzuki VN

190

500

SUZUK

EURO2 SK410K

Cty VN Suzuki

146

501

SUZUKI

775kg

Cty Suzuki VN

80

502

SUZUKI

SK410BV 710KG (970cc) thùng kín

Cty Suzuki VN

189

503

SUZUKI

EURO 2 SK410BV

Cty VN Suzuki

163

504

SUZUKI

APV-VAN GL 8 chỗ

Cty VN Suzuki

318

505

SUZUKI

APV-VAN GLX 8 chỗ

Cty VN Suzuki

350

506

SUZUKI

CARRY (Không trợ lực) 1.59 tấn

Cty VN Suzuki

192

507

SUZUKI

CARRY (Có trợ lực) 1.59 tấn

Cty VN Suzuki

202

508

SUZUKI

CARRY TRUCT SK410K Xe tải 970 cc

Cty VN Suzuki

201

509

SUZUKI

SUPER CARRY Pro ko trợ lực Xe tải 1590 cc

Nhập khẩu

223

510

SUZUKI

SUPER CARRY Pro có trợ lực Xe tải 1590 cc

Nhập khẩu

241

511

SUZUKI

I SUPER CARRY Pro có trợ lực Màu bạc metallic Xe tải 1590 cc

Nhập khẩu

240

512

SUZUKI

SUPER CARRY Pro có trợ lực, có điều hòa; Xe tải 1590 cc

Nhập khẩu

251

513

SUZUKI

SUPER CARRY Pro có trợ lực, có điều hòa, màu bạc metallic; Xe tải 1590 cc

Nhập khẩu

252

514

SUZUKI

CARRY BLIND VAN SK410BV Xe tải Van 970 cc

Cty VN Suzuki

234

 

CHƯƠNG VIII: XE NHÃN HIỆU DAEWOO, KIA, ASIA

 

PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL)

515

DAEWOO

MATIZSE dưới 1.0

Cty LD Daewoo VN

140

516

DAEWOO

MATIZSE đã qua sử dụng dưới 1.0

Nhập khẩu Hàn Quốc

198

517

DAEWOO

CIELO 1.5, 5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

220

518

DAEWOO

LANOS IS 1.5, 5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

240

519

DAEWOO

LANOSSX 1.5, 5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

240

520

DAEWOO

NUBIRA SX 1.6, 5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

220

521

DAEWOO

LEGANZA SX 2.0, 5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

320

522

DAEWOO

NUBIRA SX 2.0, 5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

270

523

DAEWOO

LEGANZA CDX 2.0, 5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

350

524

DAEWOO

MAGNUS 2.0, 5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

400

525

DAEWOO

MAGNUS LA 69L-2, 5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

500

526

DAEWOO

LACETTI VISE 1.6, 5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

300

527

DAEWOO

LACETTI CDX 1.6, 5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

369

528

DAEWOO

LACETTI MAX 1.8, 5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

357

529

DAEWOO

LACETTI SE 1.6, 5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

410

530

DAEWOO

GENTRA SX 1.5 5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

346

531

DAEWOO

GENTRA SX 1.2 5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

260

532

DAEWOO

SPARK KLAF4U 5 chỗ

Cty LD Daewoo VN

200

533

DAEWOO, KIA, ASIA

dưới 1.0

Nhập khẩu

140

534

DAEWOO, KIA, ASIA

1.0-1.3

Nhập khẩu

190

535

DAEWOO, KIA, ASIA

trên 1.3 đến 1.6

Nhập khẩu

240

536

DAEWOO, KIA, ASIA

1.7-1.8

Nhập khẩu

290

537

DAEWOO, KIA, ASIA

2.0

Nhập khẩu

380

538

DAEWOO, KIA, ASIA

trên 2.0 đến 2.2

Nhập khẩu

470

539

DAEWOO, KIA, ASIA

trên 2.2 đến dưới 2.8

Nhập khẩu

490

540

DAEWOO, KIA, ASIA

2.8-3.0

Nhập khẩu

520

541

KIA

PRIDE 1.3

Cty Hoà Bình

170

542

KIA

1.3

Cty Hoà Bình

150

543

KIA

SPECTRA 1.6

Cty Hoà Bình

250

544

KIA

MORNING (RNYSA2432), 5 chỗ Máy xăng, số sàn - LXMT

Cty ôtô Trường Hải

273

545

KIA

MORNING (RNYSA2432), 5 chỗ Máy xăng, số sàn - EXMT

Cty ôtô Trường Hải

284

546

KIA

MORNING (SLX), 5 chỗ Máy xăng, số tự động - 999cc

Cty ôtô Trường Hải

248

547

KIA

MORNING (RNYSA2433), 5 chỗ Máy xăng, số tự động - SXAT

Cty ôtô Trường Hải

305

548

KIA

CARENS 7 Chỗ FGFC42, Máy xăng, số sàn

Cty ôtô Trường Hải

456

549

KIA

CARENS 7 Chỗ FGKA42 (RNYFG5212), Máy xăng, số sàn

Cty ôtô Trường Hải

494

550

KIA

CARENS FGKA43 (RNYFG5213)7 chỗ máy xăng, số tự động

Cty ôtô Trường Hải

587

551

KIA

FORTE TDFC42 5 chỗ, 1.6

Cty ôtô Trường Hải

444

552

KIA

SORENTO 2WD DSLMT (KNAKU814AA), 7 chỗ máy dầu số sàn, 1 cầu

Nhập khẩu

834

553

KIA

SORENTO 2WD GASMT (KNAKU811AA), 7 chỗ máy xăng số sàn, 1 cầu

Nhập khẩu

804

554

KIA

SORENTO 2WD GASAT (KNAKU811BA), 7 chỗ máy xăng số tự động, 1 cầu

Nhập khẩu

842

555

KIA

SORENTO 4WD GASAT (KNAKU811DA), 7 chỗ máy xăng số tự động, 2 cầu

Nhập khẩu

871

556

KIA

SPORTAGE 5 chỗ, Máy xăng, 2.0

Nhập khẩu

850

557

KIA

CERATO-EX (KNAKU411AA), 5 chỗ, Máy xăng, số sàn

Nhập khẩu

463

558

KIA

CERATO-EX (KNAKU411BA), 5 chỗ, Máy xăng, số tự động

Nhập khẩu

506

559

KIA

CERATO-SX (KNAFW411BA), 5 chỗ, Máy xăng, số tự động

Nhập khẩu

521

560

KIA

CERATO-KOUP (KNAFW612BA), 5 chỗ, Máy xăng, số tự động

Nhập khẩu

641

561

KIA

CERATO, 1.6 - 5 chỗ

Nhập khẩu

424

562

KIA

RIO (4 cửa - KNADG413AA), 5 chỗ, Máy xăng, Số sàn

Nhập khẩu

398

563

KIA

RIO (5 cửa - KNADH513AA), 5 chỗ, Máy xăng, Số sàn

Nhập khẩu

423

564

KIA

RIO (5 cửa - KNADH513BA), 5 chỗ, Máy xăng, Số tự động

Nhập khẩu

441

565

KIA

SOUL (KNẠT811AA), 5 chỗ, Máy xăng, Số sàn, mâm 18

Nhập khẩu

501

566

KIA

SOUL (KNẠT811BA), 5 chỗ, Máy xăng, Số tự động, mâm 18

Nhập khẩu

521

567

SAMSUNG

SM3 RE, 5 chỗ dung tích 1.6cm3

Nhập khẩu

341

 

PHẦN II: XE THỂ THAO, 2CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER)

 

PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP)

568

DAEWOO, KIA, ASIA

6-7 chỗ dưới 1.0

Nhập khẩu

190

569

DEAWOO

CAPTIVA LS

Cty LD Daewoo VN

462

570

DEAWOO

CAPTIVA LT

Cty LD Daewoo VN

504

571

DEAWOO

CAPTIVA LT Auto

Cty LD Daewoo VN

547

572

DEAWOO

CHEVROLET CRUZE KL1 J-LNB11/CD5

Cty LD Daewoo VN

569

573

DEAWOO

CHEVROLET CRUZE KL1 J-LNE11/AA5

Cty LD Daewoo VN

480

574

DEAWOO

CHEVROLET CRUZE KL1 J-LNB11/AC5

Cty LD Daewoo VN

540

575

DEAWOO

CHEVROLET CRUZE LT - 5 chỗ

Nhập khẩu Hàn Quốc

332

576

DEAWOO

CHEVROLET AVEO - 7 chỗ

Nhập khẩu Hàn Quốc

372

 

PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ

 

PHẦN V: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT

577

DAEWOO

BS090-D4 động cơ Diesel DOOSAL 34 ghế

Nhập khẩu

952

578

DAEWOO

BS090A- động cơ Diesel DE08TIS 34 ghế

Nhập khẩu

1.207

579

DAEWOO

BH115E động cơ Diesel DOOSAL DE12T46

Nhập khẩu

1.344

580

DAEWOO

BS090HGF động cơ Diesel DE08 TIS 33 ghế

Nhập khẩu

1.003

581

DAEWOO

BH115EG2 động cơ Diesel DE 12 TIS 45 ghế

Nhập khẩu

1.338

582

DAEWOO

BH Luxury Air động cơ Diesel DE12TIS 46 ghế

Nhập khẩu

1.907

583

DAEWOO, KIA, ASIA

10-16 chỗ

Nhập khẩu

380

584

DAEWOO, KIA, ASIA

20-26 chỗ

Nhập khẩu

500

585

DAEWOO, KIA, ASIA

27-30 chỗ

Nhập khẩu

620

586

DAEWOO, KIA, ASIA

31-40 chỗ

Nhập khẩu

750

587

DAEWOO, KIA, ASIA

41-50 chỗ

Nhập khẩu

900

588

DAEWOO, KIA, ASIA

51-60 chỗ

Nhập khẩu

950

589

DAEWOO, KIA, ASIA

61-70 chỗ

Nhập khẩu

1.050

590

DAEWOO, KIA, ASIA

71-80 chỗ

Nhập khẩu

1.100

591

DAEWOO, KIA, ASIA

31 chỗ ngồi - 25 đứng

Nhập khẩu

952

 

PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN)

592

DAEWOO, KIA, ASIA

Thùng dưới 1 tấn

Nhập khẩu

120

593

DAEWOO, KIA, ASIA

Thùng 1 tấn

Nhập khẩu

140

594

DAEWOO, KIA, ASIA

Thùng trên 1 tấn đến 1,5 tấn

Nhập khẩu

180

595

DAEWOO, KIA, ASIA

Thùng trên 1,5 đến dưới 2,5 tấn

Nhập khẩu

190

596

DAEWOO, KIA, ASIA

Thùng 2,5 đến dưới 3,5 tấn

Nhập khẩu

250

597

DAEWOO, KIA, ASIA

Thùng 3,5 đến dưới 4,5 tấn

Nhập khẩu

320

598

DAEWOO, KIA, ASIA

Thùng 4,5 tấn đến 6 tấn

Nhập khẩu

380

599

DAEWOO, KIA, ASIA

Thùng trên 6 tấn đến 8 tấn

Nhập khẩu

450

600

DAEWOO, KIA, ASIA

Thùng trên 8 tấn đến 11 tấn

Nhập khẩu

520

601

DAEWOO, KIA, ASIA

Thùng trên 11 tấn đến 15 tấn

Nhập khẩu

620

602

DAEWOO, KIA, ASIA

Thùng trên 15 tấn đến 23 tấn

Nhập khẩu

670

603

DAEWOO, KIA, ASIA

dạng xe mini, dưới 1 tấn, khoang hàng kín

Nhập khẩu

140

604

DAEWOO, KIA, ASIA

dạng xe 10-16 chỗ, trên 1 tấn, khoang hàng kín

Nhập khẩu

250

605

KIA

1,5 tấn

Cty Hoà Bình

150

 

CHƯƠNG IX: XE NHÃN HIỆU HUYNDAI

 

PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL)

606

HUYNDAI

dưới 1.0

Nhập khẩu

150

607

HUYNDAI

1.0-1.3

Nhập khẩu

200

608

HUYNDAI

trên 1.3 đến 1.6

Nhập khẩu

250

609

HUYNDAI

1.7-1.8

Nhập khẩu

300

610

HUYNDAI

2.0

Nhập khẩu

400

611

HUYNDAI

trên 2.0 đến dưới 2.8

Nhập khẩu

500

612

HUYNDAI

2.8-3.0

Nhập khẩu

550

613

HUYNDAI

VEACRUZ 3,0-4x4, động cơ dầu, số tự động-7 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

1.090

614

HUYNDAI

VEACRUZ 3,8-4x4, động cơ xăng, số tự động-7 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

995

615

HUYNDAI

SANTAFE 2.7 4x4, động cơ xăng, số sàn -7 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

590

616

HUYNDAI

SANTAFE 2.4 4x4, động cơ xăng, số tự động -7 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

1.111

617

HUYNDAI

SANTAFE 2.4 4x2, động cơ xăng, số tự động -7 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

1.091

618

HUYNDAI

SANTAFE 2.4 4x2, động cơ dầu, số tự động -7 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

1.091

619

HUYNDAI

SANTAFE 2.2 4x4, động cơ xăng, số tự động-7 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

682

620

HUYNDAI

SANTA FE 2.2 -4x4, động cơ dầu, số tự động-7 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

715

621

HUYNDAI

SANTAFE CM7UBC 2.0 (7chỗ, động cơ diesel)

Cty CP ôtô Huyndai VN

1.091

622

HUYNDAI

SANTAFE MLX 2.0 - 7 chỗ

Cty CP ôtô Huyndai VN

850

623

HUYNDAI

SANTAFE SLX 2.0 - 7 chỗ

Cty CP ôtô Huyndai VN

900

624

HUYNDAI

L 30CW 1.6 - 5 chỗ

Cty CP ôtô Huyndai VN

427

625

HUYNDAI

ACCENT 1.4-2x4, động cơ xăng, số sàn -5 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

510

626

HUYNDAI

ACCENT 1.5-2x4, động cơ dầu, số sàn -5 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

450

627

HUYNDAI

ACCEET 1.4 - 5 chỗ

Nhập khẩu Hàn Quốc

570

628

HUYNDAI

GETZ 1.4, 2x4, động cơ xăng, số sàn-5 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

320

629

HUYNDAI

GETZ 1.4, 2x4, động cơ xăng, số tự động -5 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

540

630

HUYNDAI

GET, 5 Chỗ, 1086cc

Cty ô tô Hyundai VN

240

631

HUYNDAI

ELANTRA HD-16, 1.6-2x4, động cơ xăng, số sàn -5 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

446

632

HUYNDAI

TUCSON 2.0 động cơ xăng, số tự động -5 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

883

633

HUYNDAI

ELANTRA 1.6-2x4, động cơ xăng, số tự động-5 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

415

634

HUYNDAI

SONATA YF-BB6AB-1 2.0L, số tự động

Cty ô tô Hyundai VN

924

635

HUYNDAI

AVANTE - HD-16GS-M4 1.6L, số sàn 5 cấp

Cty ô tô Hyundai VN

487

636

HUYNDAI

AVANTE - HD-16GS-A5 1.6L, số tự động 4 cấp

Cty ô tô Hyundai VN

555

637

HUYNDAI

AVANTE - HD-16GS-A4 2.0L, số tự động 4 cấp

Cty ô tô Hyundai VN

594

638

HUYNDAI

I30CW 1.6,2x4, động cơ xăng, số tự động 4 cấp - 5 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

646

639

HUYNDAI

I20 1.4,2x4, động cơ xăng, số tự động 4 cấp - 5 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

508

640

HUYNDAI

I10 1.2,2x4, động cơ xăng, số tự động 4 cấp - 5 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

420

641

HUYNDAI

I10 1.1,2x4, động cơ xăng, số sàn 5 cấp - 5 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

354

642

HUYNDAI

Genesis 2.0,4x4, động cơ xăng, số tự động 5 cấp - 4 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

1.055

643

EquusVS380

3.8,2x4, động cơ xăng, số tự động 6 cấp - 5 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

2.626

644

Equus VS460

4.6,2x4, động cơ xăng, số tự động 6 cấp - 5 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

3.131

645

HUYNDAI H-1

2.4,2x4, động cơ xăng, số sàn 5 cấp - 6 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

707

646

HUYNDAI H-1

2.4,2x4, động cơ xăng, số sàn 5 cấp - 9 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

768

647

HUYNDAI H-1

2.5,2x4, động cơ dầu, số sàn 5 cấp - 9 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

828

648

HUYNDAI Veloster

1.6,2x4, động cơ xăng, số tự động 6 cấp - 4 chỗ

Cty ô tô Hyundai VN

798

649

HUYNDAI Eon

0.8L, động cơ xăng, số sàn 5 cấp - 5 chỗ - SX năm 2011 hoặc 2012

Nhập khẩu Ấn Độ

328

 

PHẦN II: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP)

650

HUYNDAI

SANTAFE 2.7 (9chỗ, động cơ xăng)

Cty CP ôtô Huyndai VN

800

651

HUYNDAI

STAREX 2.5 (9chỗ, động cơ diesel)

Cty CP ôtô Huyndai VN

590

652

HUYNDAI

GRAND STAREX -2.4 (8 chỗ, động cơ xăng) số sàn

Cty CP ôtô Huyndai VN

510

653

HUYNDAI

GRAND STAREX -2.4 (9 chỗ, động cơ xăng) số tự động

Cty CP ôtô Huyndai VN

572

654

HUYNDAI

GRAND STAREX -2.5 (8 chỗ, động diesel) số sàn

Cty CP ôtô Huyndai VN

541

655

HUYNDAI

GRAND STAREX -2.5(12 chỗ, động cơ diesel) số sàn

Cty CP ôtô Huyndai VN

572

656

HUYNDAI

STAREX (cứu thương) 2.5 (6chỗ, động cơ diesel)

Cty CP ôtô Huyndai VN

431

657

HUYNDAI

STAREX (cứu thương) 2.4 (6chỗ, động cơ xăng)

Cty CP ôtô Huyndai VN

422

658

HUYNDAI

STAREX (chuyển tiền) 2.5 (6chỗ, động cơ diesel)

Cty CP ôtô Huyndai VN

450

659

HUYNDAI

STAREX (chuyển tiền) 2.4 (6chỗ, động cơ xăng)

Cty CP ôtô Huyndai VN

422

 

PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ

660

HUYNDAI

GALOPE R

Nhập khẩu

350

661

HUYNDAI

6-7 chỗ dưới 1.0

Nhập khẩu

200

 

PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT

662

HUYNDAI

GRACE 10-16 chỗ

Nhập khẩu

400

663

HUYNDAI

20-26 chỗ

Nhập khẩu

550

664

HUYNDAI

27-30 chỗ

Nhập khẩu

650

665

HUYNDAI

31-40 chỗ

Nhập khẩu

800

666

HUYNDAI

41-50 chỗ

Nhập khẩu

950

667

HUYNDAI

51-60 chỗ

Nhập khẩu

1.050

668

HUYNDAI

61-70 chỗ

Nhập khẩu

1.150

669

HUYNDAI

71-80 chỗ

Nhập khẩu

1.250

670

HUYNDAI

COUNTY 29 chỗ

NM ô tô Đồng Vàng 1

1.008

671

HUYNDAI

COUNTY 29 chỗ

Cty cơ khí ôtô 1-5

600

672

HUYNDAI

LINE 29 chỗ

Cty cơ khí ôtô 1-5

800

673

HUYNDAI

30-40 chỗ

Cty cơ khí ôtô 1-5

750

674

HUYNDAI

41-50 chỗ

Cty cơ khí ôtô 1-5

900

675

HUYNDAI

51-60 chỗ

Cty cơ khí ôtô 1-5

1.000

676

HUYNDAI

COUNTY HDKR 29 chỗ

Nhà máy ô tô CỬU LONG

850

 

PHẦN V: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN)

677

HUYNDAI

Thùng dưới 1 tấn

Cty cơ khí ôtô 1-5

130

678

HUYNDAI

Thùng 1 tấn

Cty cơ khí ôtô 1-5

140

679

HUYNDAI

Thùng 1,25 tấn

Cty cơ khí ôtô 1-5

180

680

HUYNDAI

Thùng 2,5 tấn

Cty cơ khí ôtô 1-5

230

681

HUYNDAI

Thùng 3,5 tấn

Cty cơ khí ôtô 1-5

300

682

HUYNDAI

Thùng 4,5 tấn

Cty cơ khí ôtô 1-5

350

683

HUYNDAI

Thùng trên 4,5 tấn đến 6 tấn

Cty cơ khí ôtô 1-5

400

684

HUYNDAI

Thùng trên 6 tấn đến 8 tấn

Cty cơ khí ôtô 1-5

430

685

HUYNDAI

Thùng trên 8 tấn đến 11 tấn

Cty cơ khí ôtô 1-5

500

686

HUYNDAI

Thùng trên 11 tấn đến 15 tấn

Cty cơ khí ôtô 1-5

600

687

HUYNDAI

Thùng trên 15 tấn đến 23 tấn

Cty cơ khí ôtô 1-5

650

688

HUYNDAI

HD 65 Không thùng HD 2,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

453

689

HUYNDAI

HD 65 Thùng HD 2,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

474

690

HUYNDAI

HD 72 Không thùng HD 3,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

471

691

HUYNDAI

HD 72 Thùng HD 3,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

495

692

HUYNDAI

Thùng dưới 1 tấn

Nhập khẩu

130

693

HUYNDAI

Thùng 1 tấn

Nhập khẩu

150

694

HUYNDAI

Thùng trên 1 tấn đến 1,5 tấn

Nhập khẩu

200

695

HUYNDAI

Thùng trên 1,5 đến dưới 2,5 tấn

Nhập khẩu

210

696

HUYNDAI

Thùng 2,5 đến dưới 3,5 tấn

Nhập khẩu

270

697

HUYNDAI

Thùng 3,5 đến dưới 4,5 tấn

Nhập khẩu

320

698

HUYNDAI

Thùng 4,5 tấn đến 6 tấn

Nhập khẩu

410

699

HUYNDAI

Thùng trên 6 tấn đến 8 tấn

Nhập khẩu

490

700

HUYNDAI

Thùng trên 8 tấn đến 11 tấn

Nhập khẩu

520

701

HUYNDAI

Thùng trên 11 tấn đến 15 tấn

Nhập khẩu

620

702

HUYNDAI

Thùng trên 15 tấn đến 23 tấn

Nhập khẩu

640

703

HUYNDAI

dạng xe mini, dưới 1 tân, khoang hàng kín

Nhập khẩu

150

704

HUYNDAI

dạng xe 10-16 chỗ, trên 1 tấn, khoang hàng kín

Nhập khẩu

270

705

HUYNDAI H-1

2.5L, 4x2, động cơ dầu, số sàn 5 cấp, 3 chỗ

Nhập khẩu

620

706

HUYNDAIH100/TC-TL

2.5L,4x2, động cơ dầu, số sàn 5 cấp, 3 chỗ, tải trọng 1,19 tấn

Nhập khẩu

418

707

HUYNDAIH100/TC-MP

2.5L,4x2, động cơ dầu, số sàn 5 cấp, 3 chỗ, tải trong 0,98 tấn

Nhập khẩu

431

708

HUYNDAIH100/TC-TK

2.5L, 4x2, động cơ dầu, số sàn 5 cấp, 3 chỗ, tải trọng 0,92 tấn

Nhập khẩu

435

 

CHƯƠNG X: XE NHÃN HIỆU KHÁC CỦA NHẬT BẢN, HÀN QUỐC: SUBARU-FUJI, HINO, NISSAN

 

PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL)

709

SUBARU FUJI

LEGACY Sedan 1.8 (BC3-C63)

Nhập khẩu

530

710

SUBARU FUJI

LEGACY Sedan 2.0 (BC5-C65-BC4)

Nhập khẩu

550

711

SUBARU FUJI

LEGACY Stations Vagon 1.8 (BF3-J63)

Nhập khẩu

540

712

SUBARU FUJI

LEGACY Stations Vagon 2.0 (BF5-J65)

Nhập khẩu

570

713

SUBARU FUJI

LEGACY Stations Vagon 2.2 (BF7-J67)

Nhập khẩu

600

714

SUBARU FUJI

IMPREZA 1.5 (4cửa)

Nhập khẩu

390

715

SUBARU FUJI

IMPREZA 1.6 (4cửa)

Nhập khẩu

400

716

SUBARU FUJI

IMPREZA 1.8 (4cửa)

Nhập khẩu

470

717

SUBARU FUJI

IMPREZA 2.0 (4cửa)

Nhập khẩu

530

718

SUBARU FUJI

JUSTY HATCHBACK 1.2 (2 cửa)

Nhập khẩu

250

719

SUBARU FUJI

VIVIO 658cc

Nhập khẩu

220

720

NISSAN TEANA

2.0 AT 5 chỗ

Nhập khẩu

940

721

NISSAN TEANA

2.5L AT 5 chỗ

Nhập khẩu

1.200

722

NISSAN TEANA

2.0 5 chỗ

Nhập khẩu

693

723

NISSAN TEANA

VQ35 LUX AT 5 chỗ

Nhập khẩu

2.425

724

NISSAN TEANA

2.5 SL (BDBALVZL33EWABCD) dc xăng, 2.488cc. 5 chỗ, số tự động 1 cầu, sx 2013

Nhập khẩu

1.400

725

NISSAN TEANA

3.5 SL (BLJALVWL33EWAB) đc xăng, 3.498cc, 5 chỗ, số tự động 1 cầu, sx 2013

Nhập khẩu

1.695

726

NISSAN NAVARA

2.5 LE (PICK UP)

Nhập khẩu

657

727

NISSAN NAVARA

2.5 LE 6MT

Nhập khẩu

687

728

NISSAN

SUNNY N17 XV, sx năm 2012, 2013

SX trong nước

588

729

NISSAN

SUNNY N17 XL sx năm 2012, 2013

SX trong nước

538

730

NISSAN

SUNNY N17 sx năm 2012, 2013

SX trong nước

518

731

NISSAN MURANO

CVT VQ35 LUX Model: TLJNLWWZ51ERA-ED 5 chỗ

Nhập khẩu

2.789

732

NISSAN

GRAND LIVINA L10M SX năm 2011

Cty TNHH Nissan VN

613

733

NISSAN

GRAND LIVINA L10M SX năm 2012, 2013

Cty TNHH Nissan VN

634

734

NISSAN

GRAND LIVINA L10A SX năm 2011

Cty TNHH Nissan VN

635

735

NISSAN

GRAND LIVINA L10A SX năm 2012, 2013

Cty TNHH Nissan VN

655

736

NISSAN

GRAND LIVINA 1.8L 4AT

Cty Hoà Bình

685

737

NISSAN

GRAND LIVINA 1.8L 6MT

Cty Hoà Bình

636

738

NISSAN

X-Trail CVT QR25LUX Model: TDBNLJWT31EWABKDL, 5 chỗ, 2 cầu

Nhập khẩu

1.811

739

NISSAN

JUKE MT MR16DDT UPPER Model: FDPALUYF15UWCC-DJA, 5 chỗ, số sàn

Nhập khẩu

1.345

740

NISSAN

JUKE CVT HR16 UPPER Model: FDTALUZF15EWCCADJB, 5 chỗ, số tự động

Nhập khẩu

1.219

 

PHẦN II: XE THỂ THAO, 2CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER)

741

NISSAN

370Z7AT VQ37 LUX Model: GLSALHLZ34EWA-U (2 chỗ)

Nhập khẩu

3.102

 

PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP)

742

SUBARU FUJI

BIGHORN 3.2 (4 cửa)

Nhập khẩu

650

743

SUBARU FUJI

DOMINGO 7 chỗ

Nhập khẩu

250

744

NISSAN

NAVARA XE xe PICKUP cabin kép; số tự động

Nhập khẩu

770

 

PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ

 

PHẦN V: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT

745

HINO

31-40 chỗ

Nhập khẩu

850

746

HINO

41-50 chỗ

Nhập khẩu

950

747

HINO

51-60 chỗ

Nhập khẩu

1.050

748

HINO

61-70 chỗ

Nhập khẩu

1.200

749

HINO

71-80 chỗ

Nhập khẩu

1.250

750

HINO

81-90 chỗ

Nhập khẩu

1.450

751

NISSAN DIESEL

31-40 chỗ

Nhập khẩu

850

752

NISSAN DIESEL

41-50 chỗ

Nhập khẩu

1.000

753

NISSAN DIESEL

51-60 chỗ

Nhập khẩu

1.100

754

NISSAN DIESEL

61-70 chỗ

Nhập khẩu

1.200

755

NISSAN DIESEL

71-80 chỗ

Nhập khẩu

1.300

756

NISSAN DIESEL

81-90 chỗ

Nhập khẩu

1.500

 

PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN)

757

HINO

2 tấn đến 2,5

Nhập khẩu

400

758

HINO

trên 2,5 tấn đến 3 tấn

Nhập khẩu

400

759

HINO

trên 3 tấn đến 3,5 tấn

Nhập khẩu

420

760

HINO

trên 3,5 tấn đến 4 tấn

Nhập khẩu

450

761

HINO

trên 4 tấn đến 4,5 tấn

Nhập khẩu

470

762

HINO

trên 4,5 tấn đến 5,5 tấn

Nhập khẩu

500

763

HINO

trên 5,5 tấn đến 6,5 tấn

Nhập khẩu

550

764

HINO

trên 6,5 tấn đến 7,5 tấn

Nhập khẩu

600

765

HINO

trên 7,5 tấn đến 8,5 tấn

Nhập khẩu

630

766

HINO

trên 8,5 tấn đến 10 tấn

Nhập khẩu

650

767

HINO

trên 10 tấn đến 11,5 tấn

Nhập khẩu

700

768

HINO

trên 11,5 tấn đến 15 tấn

Nhập khẩu

750

769

NISSAN DIESEL

trên 1,5 tấn đến 2 tấn

Nhập khẩu

280

770

NISSAN DIESEL

trên 2 tấn đến 2,5 tấn

Nhập khẩu

380

771

NISSAN DIESEL

trên 2,5 tấn đến 3 tấn

Nhập khẩu

400

772

NISSAN DIESEL

trên 3 tấn đến 3,5 tấn

Nhập khẩu

410

773

NISSAN DIESEL

trên 3,5 tấn đến 4 tấn

Nhập khẩu

450

774

NISSAN DIESEL

trên 4 tấn đến 4,5 tấn

Nhập khẩu

460

775

NISSAN DIESEL

trên 4,5 tấn đến 5,5 tấn

Nhập khẩu

500

 

CHƯƠNG XI: XE NHÃN HIỆU MERCEDES-BENZ

 

PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL)

776

MERCEDES-BENZ

180 4-5 chỗ

Nhập khẩu

900

777

MERCEDES-BENZ

190E 1.7-1.8, 4-5 chỗ

Nhập khẩu

700

778

MERCEDES-BENZ

190E 2.0, 4-5 chỗ

Nhập khẩu

720

779

MERCEDES-BENZ

190E 2.3, 4-5 chỗ

Nhập khẩu

730

780

MERCEDES-BENZ

190E 2.5, 4-5 chỗ

Nhập khẩu

750

781

MERCEDES-BENZ

190E 2.6, 4-5 chỗ

Nhập khẩu

770

782

MERCEDES-BENZ

190D 2.0, 4-5 chỗ

Nhập khẩu

648

783

MERCEDES-BENZ

190D 2.5, 4-5 chỗ

Nhập khẩu

675

784

MERCEDES-BENZ

200 2.0

Nhập khẩu

720

785

MERCEDES-BENZ

200E, 200D 2.0

Nhập khẩu

720

786

MERCEDES-BENZ

200TE, 200TD 2.0

Nhập khẩu

792

787

MERCEDES-BENZ

220E

Nhập khẩu

1.150

788

MERCEDES-BENZ

230E

Nhập khẩu

1.250

789

MERCEDES-BENZ

260E

Nhập khẩu

1.350

790

MERCEDES-BENZ

280E

Nhập khẩu

1.600

791

MERCEDES-BENZ

300E

Nhập khẩu

1.700

792

MERCEDES-BENZ

320E

Nhập khẩu

1.800

793

MERCEDES-BENZ

S320

Nhập khẩu

1.900

794

MERCEDES-BENZ

400E 4.2

Nhập khẩu

1.950

795

MERCEDES-BENZ

400SE

Nhập khẩu

2.000

796

MERCEDES-BENZ

400SEL 4.2

Nhập khẩu

2.000

797

MERCEDES-BENZ

420E

Nhập khẩu

2.150

798

MERCEDES-BENZ

420SE

Nhập khẩu

2.350

799

MERCEDES-BENZ

420SEL

Nhập khẩu

2.450

800

MERCEDES-BENZ

S420

Nhập khẩu

2.550

801

MERCEDES-BENZ

E420

Nhập khẩu

2.650

802

MERCEDES-BENZ

350, 380

Nhập khẩu

1.800

803

MERCEDES-BENZ

450

Nhập khẩu

2.450

804

MERCEDES-BENZ

480

Nhập khẩu

2.500

805

MERCEDES-BENZ

500E

Nhập khẩu

2.550

806

MERCEDES-BENZ

500SE

Nhập khẩu

2.650

807

MERCEDES-BENZ

500SEL

Nhập khẩu

2.750

808

MERCEDES-BENZ

GLK 300 4MATIC (X204)

Nhập khẩu

1.504

 

PHẦN II: XE THỂ THAO, 2 CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER)

 

PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP)

809

MERCEDES-BENZ

200G

Nhập khẩu

530

810

MERCEDES-BENZ

220G, 230G

Nhập khẩu

550

811

MERCEDES-BENZ

240G, 250G

Nhập khẩu

600

812

MERCEDES-BENZ

280G, 290G

Nhập khẩu

650

813

MERCEDES-BENZ

300G

Nhập khẩu

700

 

PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ

 

PHẦN V: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT

814

MERCEDES-BENZ

MB 140D 16 chỗ

Cty MERCEDESBENZ VN

420

815

MERCEDES-BENZ

311 CD1 16 chỗ

Cty MERCEDESBENZ VN

450

 

PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN)

816

MERCEDES-BENZ

Thùng cố định dưới 1 tấn

Nhập khẩu

170

817

MERCEDES-BENZ

Thùng cố định từ 1 tấn đến 1,5 tấn

Nhập khẩu

210

818

MERCEDES-BENZ

Thùng cố định trên 1,5 tấn đến 2 tấn

Nhập khẩu

280

819

MERCEDES-BENZ

Thùng cố định trên 2 tấn đến 3 tấn

Nhập khẩu

400

820

MERCEDES-BENZ

Thùng cố định trên 3 tấn đến 3,5 tấn

Nhập khẩu

420

821

MERCEDES-BENZ

Thùng cố định trên 3,5 tấn đến 4 tấn

Nhập khẩu

450

822

MERCEDES-BENZ

Thùng cố định trên 4 tấn đến 4,5 tấn

Nhập khẩu

460

823

MERCEDES-BENZ

Thùng cố định trên 4,5 tấn đến 5,5 tấn

Nhập khẩu

530

824

MERCEDES-BENZ

Thùng cố định trên 5,5 tấn đến 6,5 tấn

Nhập khẩu

550

825

MERCEDES-BENZ

Thùng cố định trên 6,5 tấn đến 7,5 tấn

Nhập khẩu

600

826

MERCEDES-BENZ

Thùng cố định trên 7,5 tấn đến 8,5 tấn

Nhập khẩu

630

827

MERCEDES-BENZ

Thùng cố định trên 8,5 tấn đến 10 tấn

Nhập khẩu

650

828

MERCEDES-BENZ

Thùng cố định trên 10 tấn đến 15 tấn

Nhập khẩu

750

 

CHƯƠNG XII: XE NHÃN HIỆU KHÁC CỦA ĐỨC: AUDI, BMW, OPEL, VOLKSWAGEN, IFA

 

PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL)

829

AUDI

1.8

Nhập khẩu

550

830

AUDI

2.0

Nhập khẩu

600

831

AUDI

2.2-2.5

Nhập khẩu

650

832

AUDI

2.6-3.0

Nhập khẩu

800

833

AUDI

A8L 3.0 TFSI QUATTRO 5 chỗ

Nhập khẩu

4.591

834

BMW

316i sedan 4 cửa

Nhập khẩu

600

835

BMW

318i sedan 4 cửa

Nhập khẩu

650

836

BMW

320i sedan 4 cửa

Nhập khẩu

750

837

BMW

325i sedan 4 cửa

Nhập khẩu

800

838

BMW

518i sedan 4 cửa

Nhập khẩu

750

839

BMW

520i sedan 4 cửa

Nhập khẩu

800

840

BMW

525i sedan 4 cửa

Nhập khẩu

850

841

BMW

530i sedan 4 cửa

Nhập khẩu

1.000

842

BMW

730i sedan 4 cửa

Nhập khẩu

1.050

843

BMW

733i sedan 4 cửa

Nhập khẩu

1.050

844

BMW

320i sedan 4 cửa

Cty ôtô Hoà Bình (VMC)

650

845

BMW

525i sedan 4 cửa

Cty ôtô Hoà Bình (VMC)

750

846

BMW

318i-78A7 2.0, 5 chỗ

Cty ôtô Hoà Bình (VMC)

750

847

BMW

X6 XDRIVER 35i

Nhập khẩu

3.850

848

OPEL

dưới 1.3

Nhập khẩu

370

849

OPEL

1.3

Nhập khẩu

400

850

OPEL

trên 1.3-1.6

Nhập khẩu

500

851

OPEL

1.7-2.0

Nhập khẩu

600

852

OPEL

trên 2.0-2.5

Nhập khẩu

700

853

OPEL

trên 2.5-3.0

Nhập khẩu

800

854

OPEL

trên 3.0-3.2

Nhập khẩu

950

855

VOLKSWAGEN

1.0-dưới 1.3

Nhập khẩu

350

856

VOLKSWAGEN

1.3

Nhập khẩu

400

857

VOLKSWAGEN

trên 1.3-1.6

Nhập khẩu

500

858

VOLKSWAGEN

1.7-2.0

Nhập khẩu

550

859

VOLKSWAGEN

2.2-2.6

Nhập khẩu

650

860

VOLKSWAGEN

2.7-3.0

Nhập khẩu

800

861

VOLKSWAGEN

trên 3.0-3.2

Nhập khẩu

900

862

VOLKSWAGEN

NEW BEETLE 1.6 Mui cứng, SX năm 2009

Nhập khẩu

995

863

VOLKSWAGEN

NEW BEETLE 1.6 Mui cứng, SX năm 2010

Nhập khẩu

1.055

864

VOLKSWAGEN

NEW BEELE 2.0 Mui cứng, SX năm 2009

Nhập khẩu

1.168

865

VOLKSWAGEN

TIGUAN 2.0 SX năm 2010

Nhập khẩu

1.525

866

VOLKSWAGEN

TIGUAN 2.0 SX năm 2009

Nhập khẩu

1.495

867

VOLKSWAGEN

TIGUAN 2.0 SX năm 2011

Nhập khẩu

1.555

868

VOLKSWAGEN

TIGUAN 2.0 TSI 4Motion SX năm 2010

Nhập khẩu

1.555

869

VOLKSWAGEN

TIGUAN 2.0 TSI 4Motion SX năm 2011

Nhập khẩu

1.555

870

VOLKSWAGEN

PASSAT 2.0 SX năm 2009

Nhập khẩu

1.359

871

VOLKSWAGEN

PASSAT CC 2.0, SX năm 2009

Nhập khẩu

1.595

872

VOLKSWAGEN

PASSAT CC 2.0, SX năm 2010

Nhập khẩu

1.661

873

VOLKSWAGEN

PASSAT CC SPORT 2.0, SX năm 2009

Nhập khẩu

1.661

874

VOLKSWAGEN

SCIROCCO SPORT 1.4, SX năm 2010

Nhập khẩu

796

875

VOLKSWAGEN

VOLKSWAGEN CC 2.0

Nhập khẩu

1.595

876

VOLKSWAGEN

TOUAREG R5 2.5

Nhập khẩu

2.222

 

PHẦN II: XE THỂ THAO, 2CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER)

 

PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP)

877

VOLKSWAGEN

9 chỗ

Nhập khẩu

450

 

PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ

878

VOLKSWAGEN

12-15 chỗ

Nhập khẩu

500

 

PHẦN V: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XEM BUÝT

879

VOLKSWAGEN

16-25 chỗ

Nhập khẩu

600

880

VOLKSWAGEN

26-45 chỗ

Nhập khẩu

800

881

IFA

25-51 chỗ

Nhập khẩu

300

 

PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN)

882

IFA

Ben tự đổ 5 tấn

Nhập khẩu

250

883

IFA

Thùng 5 tấn

Nhập khẩu

220

 

CHƯƠNG XIII: XE NHÃN HIỆU FORD

 

PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL)

884

FORD

CROWN VICTORIA 4.6

Nhập khẩu

850

885

FORD

COUTOUR 2.5

Nhập khẩu

650

886

FORD

ASPIRE 1.3

Nhập khẩu

420

887

FORD

ESCORT 1.9

Nhập khẩu

450

888

FORD

TAURUS 3.0

Nhập khẩu

850

889

FORD

ESCAPEIEZ 2.0 (5 chỗ)

Cty TNHH Ford VN

420

890

FORD

ESCAPE EV24 2.3(5 chỗ) XLT máy xăng

Cty TNHH Ford VN

833

891

FORD

ESCAPE EV65 2.3(5 chỗ) XLS máy xăng

Cty TNHH Ford VN

729

892

FORD

ESCAPEIEZ XIS 20L

Cty TNHH Ford VN

450

893

FORD

ESCAPEIEZ XIS 30L VAGAT

Cty TNHH Ford VN

530

894

FORD

LASER LX 1.6

Cty TNHH Ford VN

300

895

FORD

LASER GHIA 1.8

Cty TNHH Ford VN

350

896

FORD

LASER GHIA MT 2.0L Duratec16 van, MT

Cty TNHH Ford VN

699

897

FORD

MONDEO 2.0

Cty TNHH Ford VN

500

898

FORD

MONDEO GHIA 2.5

Cty TNHH Ford VN

580

899

FORD

MONDEO B4YCIBB 2.5

Cty TNHH Ford VN

550

900

FORD

MONDEO BAYLCBD 2.5

Cty TNHH Ford VN

700

901

FORD

MONDEO BA7 2.3

Cty TNHH Ford VN

892

902

FORD

FOCUS DA3 AODB AT 2.0

Cty TNHH Ford VN

697

903

FORD

FOCUS DA3 G6DH AT 2.0

Cty TNHH Ford VN

795

904

FORD

FOCUS DA3 QQDD AT 1.8

Cty TNHH Ford VN

624

905

FORD

FOCUS DB3 QQDD MT 1.8

Cty TNHH Ford VN

597

906

FORD

FOCUS DB3 AODB AT 2.0, ICA2, SX 2010, 2011, 2012, 2013

Cty TNHH Ford VN

699

907

FORD

FOCUS AT 1.9

Cty TNHH Ford VN

471

908

FORD

FOCUS AT 1.10

Cty TNHH Ford VN

472

909

FORD

FOCUS AT 1.11

Cty TNHH Ford VN

473

910

FORD

FOCUS AT 1.8

Cty TNHH Ford VN

515

911

FORD

FOCUS DYB 4D PNDB MT 1.6; 5 chỗ 4 cửa; C346 Ambiente SX 2012, 2013

Cty TNHH Ford VN

689

912

FORD

FOCUS DYB 4D PNDB AT 1.6; 5 chỗ 5 cửa; C346 Trent SX 2012, 2013

Cty TNHH Ford VN

749

913

FORD

FOCUS DYB 4D MGDB AT 2.0; 5 chỗ 4 cửa; C346 Ghia SX 2012, 2013

Cty TNHH Ford VN

849

914

FORD

FOCUS DYB 5D PNDB AT 1.6; 5 chỗ 4 cửa; C346 Trend SX 2012, 2013

Cty TNHH Ford VN

749

915

FORD

FOCUS DYB 5D MGDB AT 2.0; 5 chỗ 5 cửa; C346 Sport SX 2012, 2013

Cty TNHH Ford VN

843

916

FORD

FIESTA JA8 4D TSJA AT Ôtô con 5 chỗ ngồi, số tự động, máy xăng 1,6

Cty TNHH Ford VN

553

917

FORD

FIESTA JA8 5D TSJA AT Ôtô con 5 chỗ ngồi, số tự động, máy xăng 1,6; 5 cửa

Cty TNHH Ford VN

606

918

FORD

FIESTA JA8 4D M6JA MT Ôtô con 5 chỗ ngồi, 4 cửa, số sàn, máy xăng 1,4

Cty TNHH Ford VN

532

919

FORD

FIESTA DR75-LAB 5 chỗ, số tự động, máy xăng 1.6

Nhập khẩu

522

920

FORD

FIESTA DP09-LAA 5 chỗ, số tự động, máy xăng 1.6

Nhập khẩu

522

 

PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP)

921

FORD

ESCAPE IN2E NLD4

Cty ôtô Hoà Bình (VMC)

630

922

FORD

ESCAPE IN2E NG24

Cty ôtô Hoà Bình (VMC)

550

923

FORD

GHIA AT 1.8

Cty ôtô Hoà Bình (VMC)

450

924

FORD

PICKUP 8 chỗ

Cty ôtô Hoà Bình (VMC)

450

925

FORD

RANGER XLT

Cty ôtô Hoà Bình (VMC)

350

926

FORD

RANGER 2AWXLT

Cty ôtô Hoà Bình (VMC)

450

927

FORD

RANGER 2AW

Cty ôtô Hoà Bình (VMC)

450

928

FORD

RANGER PICKUP UV7C XLT 4x4, cabin kép

Cty ôtô Hoà Bình (VMC)

514

929

FORD

RANGER PICKUP UV7C XL, 4x4, cabin kép

Cty ôtô Hoà Bình (VMC)

458

930

FORD

RANGER PICKUP UV7B XL, 4x2, cabin kép

Cty ôtô Hoà Bình (VMC)

406

931

FORD

RANGER PICKUP UV7C XL, 4x4, cabin kép

Cty TNHH Ford VN

503

932

FORD

RANGER PICKUP UV7C diesel XL, 4x4, cabin kép

Cty TNHH Ford VN

448

933

FORD

RANGER PICKUP UV7C diesel XL, 4x2, cabin kép

Cty TNHH Ford VN

400

934

FORD

RANGER PICKUP UV7C diesel XLT, 4x4, cabin kép cao cấp du lịch

Cty TNHH Ford VN

532

935

FORD

RANGER PICKUP UV7C diesel XLT, 4x4, cabin kép cao cấp thể thao

Cty TNHH Ford VN

525

936

FORD

RANGER PICKUP UV7C diesel XL, 4x4, cabin kép nắp che thùng sau

Cty TNHH Ford VN

470

937

FORD

RANGER PICKUP UV7C diesel XL, 4x2, cabin kép nắp che thùng sau

Cty TNHH Ford VN

415

938

FORD

RANGER PICKUP UF5F903 diesel XLT, 4x4 Wildtrak, cabin kép, số sàn

Nhập khẩu

655

939

FORD

RANGER PICKUP UF5F902 diesel XL, 4x4, cabin kép nắp che thùng sau, số sàn

Nhập khẩu

706

940

FORD

RANGER PICKUP UF5F902 diesel XLT, 4x4, cabin kép nắp che thùng sau, số sàn

Nhập khẩu

708

941

FORD

RANGER PICKUP UF5F901 diesel XL, 4x4, cabin kép nắp che thùng sau, số sàn

Nhập khẩu

622

942

FORD

RANGER PICKUP UF5FLAA diesel XL, 4x4, cabin kép, số sàn

Nhập khẩu

595

943

FORD

RANGER PICKUP UF5FLAB diesel XL, 4x4, cabin kép, số sàn

Nhập khẩu

679

944

FORD

RANGER PICKUP UF5FLAB diesel XLT, 4x4, cabin kép, số sàn

Nhập khẩu

681

945

FORD

RANGER PICKUP UF4M901 diesel XL, 4x2, cabin kép nắp che thùng sau, số sàn

Nhập khẩu

696

946

FORD

RANGER PICKUP UF4MLAC diesel XLT, 4x2, cabin kép nắp che thùng sau, số tự động

Nhập khẩu

670

947

FORD

RANGER PICKUP UF4L901 diesel XL, 4x2, cabin kép nắp che thùng sau, số sàn

Nhập khẩu

582

948

FORD

RANGER PICKUP UF4LLAD diesel XL, 4x2, cabin kép, số sàn

Nhập khẩu

557

949

FORD

RANGER PICKUP UG6F901 diesel XLT Wildtrak, 4x4, cabin kép, số sàn

Nhập khẩu

718

950

FORD

EVEREST UV9G 7chỗ

Cty ôtô Hoà Bình (VMC)

450

951

FORD

EVEREST UV9F

Cty ôtô Hoà Bình (VMC)

450

952

FORD

EVEREST UV9H

Cty ôtô Hoà Bình (VMC)

664

953

FORD

EVEREST UV9R, 2.5

Cty ôtô Hoà Bình (VMC)

531

954

FORD

EVEREST UV9P, 2.6

Cty ôtô Hoà Bình (VMC)

547

955

FORD

EVEREST UV9S, 2.5

Cty ôtô Hoà Bình (VMC)

664

956

FORD

7 chỗ 2.5 động cơ DIESEL EVEREST UW 851-2

Cty TNHH Ford VN

920

957

FORD

7 chỗ 2.5 động cơ DIESEL EVEREST số tự động UW 151-7

Cty TNHH Ford VN

833

958

FORD

7 chỗ 2.5 động cơ DIESEL EVEREST số cơ khí UW 151-2

Cty TNHH Ford VN

773

959

FORD

RANGER PICKUP UG1J LAC chasiss cab diesel, 4x4, cabin kép, số sàn, 92kW

Nhập khẩu

582

960

FORD

RANGER PICKUP UG1J LAB diesel, 4x4, cabin kép, số sàn, 92kW

Nhập khẩu

592

961

FORD

RANGER PICKUP UG1H LAD diesel XLS, 4x2, cabin kép, số sàn, 92kW

Nhập khẩu

605

962

FORD

RANGER PICKUP UG1S LAA diesel XLS, 4x2, cabin kép, số tự động, 110kW

Nhập khẩu

632

963

FORD

RANGER PICKUP UG1T LAA diesel XLT, 4x4, cabin kép, số sàn, 110kW

Nhập khẩu

744

964

FORD

RANGER PICKUP UG1V LAA diesel Waldtrk, 4x2, cabin kép, số tự động, 110kW

Nhập khẩu

766

965

FORD

RANGER PICKUP UG1J 901 ôtô tải - pick up,loại 4x4 truyền động 2 cầu, cabin kép, số sàn, 92kW, lắp chụp thùng sau canopy, sx năm 2013

Nhập khẩu

618

966

FORD

RANGER PICKUP UG1H 901 ôtô tải - pickup, diesel XLS, loại 4x2 truyền động 1 cầu, cabin kép, số sàn, 92kW, lắp chụp thùng sau canopy, sx năm 2013

Nhập khẩu

631

967

FORD

RANGER PICKUP UG1S 901 ôtô tải - pickup, diesel XLS, loại 4x2 truyền động 1 cầu, cabin kép, số tự động, 110kW, lắp chụp thùng sau canopy, sx năm 2013

Nhập khẩu

658

968

FORD

RANGER PICKUP UG1T 901 ôtô tải - pickup, diesel XLT, loại 4x4 truyền động 2 cầu, cabin kép, số sàn, 110kW, lắp chụp thùng sau canopy, sx năm 2013

Nhập khẩu

770

 

PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ

 

PHẦN V: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT

969

FORD

TRANSIT PCCISFA

Cty ôtô Hoà Bình (VMC)

400

970

FORD

TRANSIT FCCY HFFA

Cty ôtô Hoà Bình (VMC)

450

971

FORD

TRANSIT FCC6 SWFA 16 chỗ

Cty TNHH Ford VN

574

972

FORD

TRANSIT FCC6 GZFB 16 chỗ

Cty TNHH Ford VN

566

973

FORD

TRANSIT FCC6 PHFA 16 chỗ

Cty TNHH Ford VN

770

974

FORD

TRANSIT FCC6 SWFA 10 chỗ

Cty TNHH Ford VN

585

975

FORD

TRANSIT FCC6 SWFA 9S 9 chỗ

Cty TNHH Ford VN

595

976

FORD

TRANSIT FCC6 SWFA 3 chỗ

Cty TNHH Ford VN

404

977

FORD

TRANSIT XE TẢI FAC6 PHFA

Cty TNHH Ford VN

599

978

FORD TRANSIT

JX6582T-M3 16 chỗ, Turbo Diesel 2.4L TDCi, MCA, Mid (lazăng thép, ghế ngồi bọc vải) sx 2012, 2013

Cty TNHH Ford VN

825

979

FORD TRANSIT

JX6582T-M3 16 chỗ, Turbo Diesel 2.4L TDCi, MCA, High (lazăng hợp kim nhôm, ghế ngồi bọc da) sx 2012, 2013

Cty TNHH Ford VN

879

 

CHƯƠNG XIV: XE NHÃN HIỆU KHÁC CỦA MỸ: LINCOLN, CADILLAC, CHRYSLER, MERCURY, PLYMOUT, OLDSMOBILE, PONTIAC, JEEP, CHEVROLET…

 

PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL)

980

LINCOLN

CONTINENTAL 4.6 SEDAN

Nhập khẩu

1.200

981

LINCOLN

TOUR CAR 4.6 SEDAN

Nhập khẩu

1.300

982

CADILLAC

De Ville Concours 4.6 sedan

Nhập khẩu

1.400

983

CADILLAC

Fleetwood 5.7 sedan

Nhập khẩu

1.300

984

CADILLAC

Seville 4.6 sedan

Nhập khẩu

1.600

985

CHRYSLER

NEW YORKER 3.5

Nhập khẩu

1.050

986

CHRYSLER

CONCORDE 3.5

Nhập khẩu

800

987

CHRYSLER

CIRRUS 2.5

Nhập khẩu

700

988

MERCURY

GRAND MARQUIS 4.6

Nhập khẩu

820

989

MERCURY

MYSTIQUE 2.5

Nhập khẩu

650

990

MERCURY

SABLE 3.8

Nhập khẩu

750

991

MERCURY

TRACCER 1.8

Nhập khẩu

550

992

PLYMOUT

NEON 2.0

Nhập khẩu

550

993

PLYMOUT

ACCLAIM 3.0

Nhập khẩu

600

994

OLDSMOBILE

ACHIEVVA 3.1

Nhập khẩu

620

995

OLDSMOBILE

AURORA 4.0

Nhập khẩu

1.100

996

OLDSMOBILE

CIEVA 3.2

Nhập khẩu

650

997

OLDSMOBILE

CUTLASS SUPREME 3.4

Nhập khẩu

700

998

OLDSMOBILE

EIGHTYEIGHT 3.8

Nhập khẩu

900

999

PONTIAC

BONNE VILLE 3.8

Nhập khẩu

800

1000

PONTIAC

GRAND AM 3.2

Nhập khẩu

600

1001

PONTIAC

SUNFIRE 2.2

Nhập khẩu

550

1002

JEEP

đến 2.5

Nhập khẩu

450

1003

JEEP

trên 2.5-4.0

Nhập khẩu

500

1004

JEEP

trên 4.0-5.2

Nhập khẩu

700

1005

JEEP

MEKONG

Công ty Mekong VN

250

 

PHẦN II: XE THỂ THAO, 2CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER)

 

PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP)

1006

CHEVROLET

SUBURBAN 5.7, 4cửa, 9 chỗ

Nhập khẩu

900

 

PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ

1007

Xe chở khách do Mỹ sản xuất

12-15 chỗ

Nhập khẩu

900

 

PHẦN V: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT

1008

Xe chở khách do Mỹ sản xuất

16-25 chỗ

Nhập khẩu

1.000

1009

Xe chở khách do Mỹ sản xuất

26-35 chỗ

Nhập khẩu

1.000

1010

Xe chở khách do Mỹ sản xuất

36-45 chỗ

Nhập khẩu

1.200

1011

Xe chở khách do Mỹ sản xuất

46-55 chỗ

Nhập khẩu

1.300

 

PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN)

 

CHƯƠNG XV: CÁC XE NHÃN HIỆU PHÁP: RENAULT, PEUGEOT...

 

PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL)

 

PHẦN II: XE THỂ THAO, 2CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER)

 

PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP)

1012

RENAULT

dưới 12 chỗ

Nhập khẩu

400

1013

Các loại xe chở khách do Pháp sản xuất từ 12-15 chỗ

Nhập khẩu

500

1014

PEUGEOT

504 PICKUP 2 cửa, 3 chỗ

Nhập khẩu

250

1015

PEUGEOT

505 PICKUP 4 cửa, 6 chỗ

Nhập khẩu

350

 

PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ

1016

PEUGEOT

305 12 chỗ

Nhập khẩu

350

1017

PEUGEOT

306 12 chỗ, 1.4

Nhập khẩu

340

1018

PEUGEOT

306 12 chỗ, 1.6

Nhập khẩu

350

1019

PEUGEOT

306 12 chỗ, 1.8

Nhập khẩu

360

1020

PEUGEOT

309 12 chỗ, 1.4

Nhập khẩu

300

1021

PEUGEOT

309 12 chỗ, 1.6

Nhập khẩu

320

1022

PEUGEOT

309 12 chỗ, 2.0

Nhập khẩu

350

1023

PEUGEOT

106 1.1

Nhập khẩu

200

1024

PEUGEOT

106 1.3

Nhập khẩu

220

1025

PEUGEOT

205 1.4-1.6

Nhập khẩu

250

1026

PEUGEOT

405 1.6

Nhập khẩu

380

1027

PEUGEOT

405 1.9

Nhập khẩu

400

1028

PEUGEOT

504

Nhập khẩu

230

1029

PEUGEOT

505

Nhập khẩu

400

1030

PEUGEOT

605 1.4-1.6

Nhập khẩu

400

1031

PEUGEOT

605 trên 1.6-1.8

Nhập khẩu

450

1032

PEUGEOT

605 trên 1.8 đến dưới 2.0

Nhập khẩu

500

1033

PEUGEOT

605 2.0

Nhập khẩu

600

1034

PEUGEOT

605 2.1

Nhập khẩu

650

1035

RENAULT

T20

Nhập khẩu

300

1036

RENAULT

T21 dưới 1.8

Nhập khẩu

450

1037

RENAULT

T21 1.8 trở lên

Nhập khẩu

500

1038

RENAULT

T25

Nhập khẩu

500

1039

RENAULT

SAFRANE 2.2

Nhập khẩu

550

1040

RENAULT

SAFRANE 3.0

Nhập khẩu

650

1041

RENAULT

EXPRESS dưới 1.4

Nhập khẩu

300

1042

RENAULT

EXPRESS từ 1.4 đến 1.7

Nhập khẩu

350

1043

RENAULT

EXPRESS trên 1.7

Nhập khẩu

400

1044

RENAULT

CLIO từ 1.1 đến 1.2

Nhập khẩu

250

1045

RENAULT

CLIO 1.4

Nhập khẩu

300

1046

RENAULT

CLIO 1.8

Nhập khẩu

350

1047

RENAULT

từ 12 đến 15 chỗ

Nhập khẩu

450

1048

CITROEL

AX 1.1

Nhập khẩu

200

1049

CITROEL

AX 1.4

Nhập khẩu

220

1050

CITROEL

ZX 1.4

Nhập khẩu

300

1051

CITROEL

ZX 1.6

Nhập khẩu

350

1052

CITROEL

ZX 1.8

Nhập khẩu

400

1053

CITROEL

ZX 2.0

Nhập khẩu

450

1054

CITROEL

XM 1.8-1.9

Nhập khẩu

400

1055

CITROEL

XM 2.0

Nhập khẩu

450

1056

CITROEL

XM 2.1

Nhập khẩu

500

1057

CITROEL

XM 3.0

Nhập khẩu

700

1058

CITROEL

BX 1.4

Nhập khẩu

300

1059

CITROEL

BX 1.6

Nhập khẩu

400

 

PHẦN V: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT

1060

RENAULT

16 -20 chỗ

Nhập khẩu

600

1061

Các loại xe chở khách do Pháp sản xuất từ 16-20 chỗ

Nhập khẩu

600

1062

Các loại xe chở khách do Pháp sản xuất từ 21-25 chỗ

Nhập khẩu

700

1063

Các loại xe chở khách do Pháp sản xuất từ 26-30 chỗ

Nhập khẩu

800

1064

Các loại xe chở khách do Pháp sản xuất từ 31-40 chỗ

Nhập khẩu

900

1065

Các loại xe chở khách do Pháp sản xuất từ 41-50 chỗ

Nhập khẩu

1.000

 

PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN)

 

CHƯƠNG XVI: XE KHÔNG CÓ NHÃN HIỆU VÀ CÓ NHÃN HIỆU CỦA TRUNG QUỐC, VIỆT NAM

 

PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL)

1066

Xe do Trung quốc sản xuất

đến 1.6

Nhập khẩu

200

1067

Xe do Trung quốc sản xuất

trên 1.6-2.0

Nhập khẩu

230

 

PHẦN II: XE THỂ THAO, 2 CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER)

 

PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP)

1068

Xe do Trung quốc sản xuất 7-11 chỗ

Nhập khẩu

200

1069

MEKONG

STAR 4WD loại cũ, máy HQ

Công ty Mekong

260

1070

MEKONG

STAR 4WD loại mới, máy Đức

Công ty Mekong

320

1071

SSANG YONG

7 chỗ

Công ty Mekong

300

1072

FAIRY

4JB1-C7 7 chỗ, (động cơ diesel)

Cty TNHH Đức Phương

100

1073

FAIRY

SF 491 QE C7 7 chỗ, (động cơ xăng)

Cty TNHH Đức Phương

100

1074

FAIRY

4JB1-BT5 động cơ diesel

Cty TNHH Đức Phương

132

1075

FAIRY

SF 491 QE BT5 động cơ xăng

Cty TNHH Đức Phương

123

1076

FAIRY

DA465QE-1A08 8 chỗ, (động cơ xăng)

Cty TNHH Đức Phương

60

1077

FAIRY

DA465Q-2/D1 xe 5 chỗ

Cty TNHH Đức Phương

60

1078

FAIRY

JX493Q1 xe bán tải

Cty TNHH Đức Phương

60

1079

FAIRY

GW491QE xe bán tải

Cty TNHH Đức Phương

60

1080

JAC

HFC6450M2 động cơ xăng

Cty TNHH Đức Phương

185

1081

GREAT WALL

CC6460KM03 5 CHỖ

Cty TNHH Đức Phương

120

1082

GREAT WALL

CC6460VM00 7 CHỖ

Cty TNHH Đức Phương

120

1083

HAFEIHFJ

970cc (7chỗ)

Cty ôtô Trường Hải

140

1084

HUANGHAI

PRONTO DD6490A 7chỗ

MEKONG AUTO

394

1085

HUANGHAI

PREMIO MAX 5 chỗ

MEKONG AUTO

319

1086

HUANGHAI

PREMIO DD1030 5 chỗ

MEKONG AUTO

290

1087

HUANGHAI

PREMIO MAX DD1022F 5 chỗ

MEKONG AUTO

300

1088

HUANGHAI

PREMIO MAX GS DD1022F 5 chỗ

MEKONG AUTO

308

1089

HUANGHAI

PREMIO MAX GS DD1022F/MK-CT (Xe chở tiền)

MEKONG AUTO

435

1090

HUANGHAI

PRONTO DD6490A-CT 5 chỗ (Xe chở tiền)

MEKONG AUTO

424

1091

JINBEI

SY1027ADQ36-DP PASO 990 BEC Ô tô chassi tải

MEKONG AUTO

118

1092

JINBEI

SY1027ADQ36 PASO 990 BES Ô tô tải

MEKONG AUTO

125

1093

JINBEI

SY1027ADQ36 DP PASO 990 SEC (ô tô sát xi tải)

MEKONG AUTO

132

1094

JINBEI

SY1027ADQ36 DP PASO 990 SES (ô tô tải)

MEKONG AUTO

140

1095

JINBEI

SY1027ADQ36 DP PASO 990 SEC/TB (ô tô tải, thùng mui phủ bạt)

MEKONG AUTO

151

1096

JINBEI

SY1027ADQ36 DP PASO 990 SEC/TB (ô tô tải. thùng kín)

MEKONG AUTO

155

1097

JRD

SUV DAILY II máy xăng 7 chỗ SX năm 2007

Cty LD ôtô JRD-VN

194

1098

JRD

SUV DAILY II máy dầu 7 chỗ SX năm 2007

Cty LD ôtô JRD-VN

194

1099

JRD

SUV DAILY II máy xăng 7 chỗ SX năm 2008

Cty LD ôtô JRD-VN

204

1100

JRD

SUV DAILY II máy dầu 7 chỗ SX năm 2008

Cty LD ôtô JRD-VN

204

1101

JRD

SUV DAILY II máy dầu có TURBO,7 chỗ

Cty LD ôtô JRD-VN

224

1102

JRD

SUV DAILY I máy dầu 7 chỗ, SX 2008

Cty LD ôtô JRD-VN

222

1103

JRD

SUV DAILY I máy dầu có TURBO, 7 chỗ

Cty LD ôtô JRD-VN

227

1104

JRD

MEGA I máy xăng 7 chỗ

Cty LD ôtô JRD-VN

147

1105

JRD

MEGA II máy xăng 7 chỗ

Cty LD ôtô JRD-VN

161

1106

JRD

MEGA II.D máy xăng 8 chỗ

Cty LD ôtô JRD-VN

109

1107

JRD

MANJIA I máy xăng 2 chỗ 700Kg

Cty LD ôtô JRD-VN

115

1108

JRD

MANJIA I máy xăng 2 chỗ 600Kg

Cty LD ôtô JRD-VN

126

1109

JRD

MANJIA II máy xăng 4 chỗ 420Kg

Cty LD ôtô JRD-VN

158

1110

JRD

STORM I máy dầu 2 chỗ 980kg, SX 2007

Cty LD ôtô JRD-

159

1111

JRD

máy dầu 2 chỗ 980kg, SX STORM I 2008

Cty LD ôtô JRD-VN

161

1112

JRD

DAILY PICKUP 1 cầu (5 chỗ) máy dầu SX năm 2007

Cty LD ôtô JRD-VN

182

1113

JRD

DAILY PICKUP 1 cầu (5 chỗ) máy dầu SX năm 2008

Cty LD ôtô JRD-VN

192

1114

JRD

DAILY PICKUP 1 cầu (5 chỗ) máy dầu có TURBO (4X2)

Cty LD ôtô JRD-VN

212

1115

JRD

DAILY PICKUP 1 cầu (5 chỗ) máy xăng

Cty LD ôtô JRD-VN

212

1116

JRD

EXCEL I 1,45 tấn (3 chỗ) máy dầu

Cty LD ôtô JRD-VN

200

1117

JRD

EXCEL -C 1,95 tấn (3 chỗ) máy dầu 2.5CC

Cty LD ôtô JRD-VN

235

1118

JRD

EXCEL -D 2,2 tấn (3 chỗ) máy dầu 3.7CC

Cty LD ôtô JRD-VN

236

1119

JRD

EXCEL -S 4 tấn (3 chỗ) máy dầu 3.9CC

Cty LD ôtô JRD-VN

315

1120

JRD

EXCEL II 2.5 tấn (3 chỗ) máy dầu, có ben

Cty LD ôtô JRD-VN

185

1121

JRD

EXCEL II 5 tấn (3 chỗ) máy dầu, có ben

Cty LD ôtô JRD-VN

214

1122

JRD

TRAVEL 5 chỗ máy xăng SX năm 2007

Cty LD ôtô JRD-VN

138

1123

JRD

TRAVEL 5 chỗ máy xăng SX năm 2008

Cty LD ôtô JRD-VN

143

1124

JRD

TRAVEL 5 chỗ máy xăng, Fuel Injection

Cty LD ôtô JRD-VN

153

1125

JRD

TRAVEL 5 chỗ máy dầu

Cty LD ôtô JRD-VN

173

 

PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ

1126

Xe do Trung quốc sản xuất 12-15 chỗ

Nhập khẩu

250

 

PHẦN V: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT

1127

Xe do Trung quốc sản xuất

21-26 chỗ

Nhập khẩu

300

1128

Xe do Trung quốc sản xuất

27-30 chỗ

Nhập khẩu

350

1129

Xe do Trung quốc sản xuất

31-40 chỗ

Nhập khẩu

400

1130

Xe do Trung quốc sản xuất

trên 40 chỗ

Nhập khẩu

450

1131

TRANSINCO

HB CAK 374 37 chỗ (máy T.Quốc)

Cty Hoà Bình

300

1132

TRANSINCO

HB CAK 374 37 chỗ

Cty Hoà Bình

600

1133

TRANSINCO

25 chỗ ngồi và 20 chỗ đứng (máy T.Quốc)

Cty Hoà Bình

400

1134

MEKONG

IVECO 16-20 chỗ, máy lạnh

Công ty Mekong

450

1135

MEKONG

IVECO 16-20 chỗ, không máy lạnh

Công ty Mekong

420

1136

MEKONG

IVECO 27-30 chỗ, máy lạnh

Công ty Mekong

470

1137

MEKONG

IVECO 27-30 chỗ, không máy lạnh

Công ty Mekong

430

1138

MEKONG

IVECO trên 30 chỗ, máy lạnh

Công ty Mekong

700

1139

MEKONG

IVECO trên 30 chỗ, không máy lạnh

Công ty Mekong

550

1140

MEKONG

AMBULANCE 4WD (cứu thương)

Công ty Mekong

250

1141

TANDA

K9BT1 29 chỗ

Cty cơ khí ôtô Đà nẵng

300

1142

TANDA

K50T1 50 chỗ

Cty cơ khí ôtô Đà nẵng

380

1143

TANDA

50 chỗ

Cty cơ khí ôtô Đà nẵng

350

1144

Hoàng Trà CAR

6710D 28 chỗ

Công ty TNHH Hoàng Trà

250

1145

Hoàng Trà CAR

6701C1 29 chỗ

Công ty TNHH Hoàng Trà

330

1146

Hoàng Trà CAR

YC6701C1 29 chỗ

Công ty TNHH Hoàng Trà

410

1147

Xe khách, khung gầm Tquốc

29 chỗ

Nhà máy Việt Trung

290

1148

Xe khách, khung gầm Tquốc

30-45 chỗ

Nhà máy Việt Trung

320

1149

Xe khách, khung gầm Tquốc

46-55 chỗ

Nhà máy Việt Trung

400

1150

TRANSINCO

1-5 (máy TQ) 28-30 chỗ

Cty cơ khí ôtô 1-5

290

1151

TRANSINCO

1-5 (máy TQ) 32 chỗ

Cty cơ khí ôtô 1-5

300

1152

TRANSINCO

1-5 (máy TQ) 25-38 chỗ

Cty cơ khí ôtô 1-5

320

1153

TRANSINCO

1-5 (máy TQ) 42-55 chỗ

Cty cơ khí ôtô 1-5

400

1154

TRANSINCO

1-5 (máy TQ) 30 chỗ đứng và 30 chỗ ngồi

Cty cơ khí ôtô 1-5

520

1155

TRANSINCO

1-5 K29 (máy HQ) 29 chỗ, không máy lạnh

Cty cơ khí ôtô 1-5

450

1156

TRANSINCO

1-5 K29 (máy HQ) 29 chỗ, có máy lạnh

Cty cơ khí ôtô 1-5

500

1157

TRANSINCO

1-5 K36 (máy HQ) 36 chỗ, không máy lạnh

Cty cơ khí ôtô 1-5

600

1158

TRANSINCO

1-5 K49 (máy HQ) 46 chỗ, không máy lạnh

Cty cơ khí ôtô 1-5

700

1159

TRANSINCO

1-5 K29 gầm TQ có máy lạnh, ghế cố định

Cty cơ khí ôtô 1-5

445

1160

TRANSINCO

1-5 K35-39 gầm TQ, không điều hoà

Cty cơ khí ôtô 1-5

445

1161

TRANSINCO

1-5 K29 H7-EURO 2 điều hoà Danko, ghế cố định-gầm TQ

Cty cơ khí ôtô 1-5

470

1162

TRANSINCO

1-5 K51 C1 máy trước, không điều hoà, gầm TQ

Cty cơ khí ôtô 1-5

540

1163

TRANSINCO

1-5 K51 C2 máy trước, có điều hoà công suất 24,000Kclo/h-gâm TQ

Cty cơ khí ôtô 1-5

620

1164

TRANSINCO

1-5 K46D- ghế bật Simili, điều hoà Danko công suất 24,000Kclo/h-gầm TQ

Cty cơ khí ôtô 1-5

650

1165

TRANSINCO

1-5 K46D- ghế bật Simili, điều hoà Mando nhập khẩu-gầm TQ

Cty cơ khí ôtô 1-5

695

1166

TRANSINCO

1-5 K29 NJ (2) xe 2 tầng giường nằm H7-EURO 2 điều hoà Danko, ghế cố định-gầm TQ

Cty cơ khí ôtô 1-5

740

1167

TRANSINCO

1-5K29NJ(10 xe 2 tầng giường nằm, điều hoà Mando có công suất 24.000Kclo/h - Gầm TQ

Cty cơ khí ôtô 1-5

770

1168

TRANSINCO

1-5 K29H8-EURO 2 (D4DB) khung gầm Huyndai - Hàn Quốc, điều hoà liên doanh Danko

Cty cơ khí ôtô 1-5

640

1169

TRANSINCO

1-5 K29H8-EURO 2 (D4DB) khung gầm Huyndai - Hàn Quốc, điều hoà Mando (2 lốc), ghế nhập khẩu

Cty cơ khí ôtô 1-5

735

1170

TRANSINCO

1-5 K29H8-EURO 2 (D4DB) khung gâm Huyndai - Hàn Quốc, nhập khẩu toàn bộ

Cty cơ khí ôtô 1-5

775

1171

TRANSINCO

1-5 B40 Điều hoà linh kiện Nhật - hàn, gầm Trung Quốc

Cty cơ khí ôtô 1-5

440

1172

TRANSINCO

1-5 B45-EURO 2, Không điều hoà, gầm Trung Quốc

Cty cơ khí ôtô 1-5

450

1173

TRANSINCO

1-5 B45-EURO 2 (19 ghế ngôi + 26 đứng) Điều hoà Danko, Gầm Trung Quốc

Cty cơ khí ôtô 1-5

510

1174

TRANSINCO

1-5 B65B, Máy trước, không điều hoà, gầm Trung Quốc

Cty cơ khí ôtô 1-5

530

1175

TRANSINCO

1-5 B50, Điều hoà Danko, Gầm Trung Quốc

Cty cơ khí ôtô 1-5

550

1176

TRANSINCO

1-5 B60E, Điều hoà Danko, Gầm Trung Quốc

Cty cơ khí ôtô 1-5

635

1177

TRANSINCO

1-5B60E, Điều hoà nhập đồng bộ, Gầm Trung Quốc

Cty cơ khí ôtô 1-5

680

1178

TRANSINCO

1-5 B40/H8 (1) EURO 2 (23 ghế ngôi +17 vị trí đứng) Điều hoà linh kiện liên doanh Danko, gầm Hàn Quốc

Cty cơ khí ôtô 1-5

635

1179

TRANSINCO

1-5B40/H8 EURO 2, Điều hoà Manko, gầm Hàn Quốc

Cty cơ khí ôtô 1-5

660

1180

Xe chở khách

29 chỗ

Cty CK ôtô Hoà Bình sx

550

1181

TRANSINCO

HB JACK 29 29 chỗ, không máy lạnh

Cty CK ôtô Hoà Bình sx

380

1182

TRANSINCO

HB JACK 29 29 chỗ, có máy lạnh

Cty CK ôtô Hoà Bình sx

410

1183

TRANSINCO

HB JACK 30 30 chỗ, không máy lạnh

Cty CK ôtô Hoà Bình sx

375

1184

TRANSINCO

HB JACK 30 30 chỗ, có máy lạnh

Cty CK ôtô Hoà Bình sx

415

1185

TRANSINCO

HB CA K37-K39 37-39 chỗ, không máy lạnh

Cty CK ôtô Hoà Bình sx

360

1186

TRANSINCO

HB HZ K50 50 chỗ

Cty CK ôtô Hoà Bình sx

505

1187

TRANSINCO

HBJAS B45 25 chỗ ngồi và 18 chỗ đứng (máy lạnh)

Cty CK ôtô Hoà Bình sx

560

1188

TRANSINCO

HBJAS B45 25 chỗ ngồi và 18 chỗ đứng (không máy lạnh)

Cty CK ôtô Hoà Bình sx

510

1189

SAMCO

BGAI 29 ghế (động cơ ISUZU) có máy lạnh

Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn

787

1190

SAMCO

BG6I 34 ghế (động cơ ISZU) có máy lạnh

Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn

860

1191

SAMCO-HINO

BE5 46 ghế

Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn

1.528

1192

SAMCO-ISUZU

BG7I 26 ghế ngồi/21 chỗ đứng

Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn

791

1193

SAMCO-ISUZU

BG4w 28 ghế ngồi/22 chỗ đứng

Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn

687

1194

SAMCO - ẤN ĐỘ

BV1 18 ghế ngồi/22 chỗ đứng, Máy lạnh

Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn

582

1195

SAMCO - ẤN ĐỘ

BV1 18 ghế ngồi/22 chỗ đứng, Quạt mát

Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn

525

1196

SAMCO-MERCEDES

BL2 46 ghế ngồi/34 chỗ đứng

Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn

1.052

1197

SAMCO-ISUZU

BGAw 29 chỗ

Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn

1.240

1198

SAMCO-ISUZU

BG6w 34 chỗ

Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn

854

1199

SAMCO-ISUZU

BGP1 24 chỗ

Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn

768

1200

SAMCO-HINO

BE8 38 chỗ, ghế nằm

Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn

1.719

1201

SAMCO-DONGFENG

BT4 38 chỗ

Tổng CTY CK ôtô Sài Gòn

645

1202

THACO

KINGLONG 40 chỗ

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

2.445

1203

THACO

KB80SLI 35 chỗ

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

806

1204

THACO

KB88SLI 39 chỗ

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

907

1205

THACO

KB88SEI 39 chỗ

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

1.008

1206

THACO

KB120SH XE KHÁCH CÓ GIƯỜNG NẰM

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

2.428

1207

THACO

HUYNDAIHB120ESL XE KHÁCH CÓ GIƯỜNG NẰM

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

2.900

1208

THACO

HUYNDAIHB120SL XE KHÁCH CÓ GIƯỜNG NẰM

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

2.700

1209

THACO

HUYNDAI COUNTY CRDI

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

764

1210

THACO

HUYNDAI COUNTY CITY

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

738

1211

HUYNDAI

UNIVERSE SPACE LUXURY

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

2.628

1212

HUYNDAI

UNIVERSE EXPRESS NOBLE

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

2.948

1213

FUSIN

JB28SL XE KHÁCH 28 ghế

Cty ôtô Đông Phong

400

1214

FUSIN

JB35SL XE KHÁCH 35 ghế

Cty ôtô Đông Phong

610

 

PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN)

1215

Xe do Trung quốc sản xuất

dưới 1 tấn

Nhập khẩu

60

1216

Xe do Trung quốc sản xuất

từ 1 tấn đến 1,5 tấn

Nhập khẩu

70

1217

Xe do Trung quốc sản xuất

trên 1,5 tấn đến 2,5 tấn

Nhập khẩu

90

1218

Xe do Trung quốc sản xuất

trên 2,5 tấn đến 4,5 tấn

Nhập khẩu

140

1219

Xe do Trung quốc sản xuất

trên 4,5 tấn đến 6 tấn

Nhập khẩu

220

1220

Xe do Trung quốc sản xuất

trên 6 tấn đến 8 tấn

Nhập khẩu

260

1221

Xe do Trung quốc sản xuất

trên 8 tấn đến 10 tấn

Nhập khẩu

290

1222

Xe do Trung quốc sản xuất

trên 10 tấn đến 13 tấn

Nhập khẩu

330

1223

Xe do Trung quốc sản xuất

trên 13 tấn đến 15 tấn

Nhập khẩu

400

1224

Xe do Trung quốc sản xuất

PICKUP 500kg, 5 chỗ

Nhập khẩu

200

1225

Xe do Trung quốc sản xuất

TRADE MARK Xe Ben 9,7 tấn

Nhập khẩu

1.140

1226

DONGFENG

Xe chở nhiên liệu CSC5164GYY

Nhập khẩu

650

1227

DONGFENG

Xe chở nhiên liệu LQ5152GJY

Nhập khẩu

615

1228

DONGFENG

Xe cẩu DFL1250A2/TC-LC.C260

Cty CP tập đoàn Thành Công

1.180

1229

CNHTC

ZZ3251N3841A Xe Ben 9,7 tấn

Nhập khẩu

855

1230

CNHTC

HOWO/ZZ3257N3647C Xe ben trọng tải 25 tấn, SX 2011

Nhập khẩu

1.120

1231

MEKONG

xe tải đến 2,5 tấn chỉ có Sat-xi (Chassis)

Công ty Mekong

260

1232

MEKONG

xe tải đến 2,5 tấn thùng cố định

Công ty Mekong

270

1233

MEKONG

xe tải đến 2,5 tấn thùng kín

Công ty Mekong

300

1234

MEKONG

xe tải đến 2,5 tấn FIAT TEMPRA 1.6

Công ty Mekong

250

1235

MEKONG

IVECO TURBO DAILY TRUCK 4910

Công ty Mekong

270

1236

MEKONG

AUTO PASO 990D DES Xe tải

Công ty Mekong

172

1237

MEKONG

AUTO PASO 990D DES/TB Xe tải thùng mui phủ bạt

Công ty Mekong

185

1238

MEKONG

AUTO PASO 990D DES/TK Xe tải thùng kín

Công ty Mekong

190

1239

MEKONG

AUTO PASO 2.0 TD Ôtô tải

Công ty Mekong

261

1240

MEKONG

AUTO PASO 2.0 TD-C Ôtô Chassis tải

Công ty Mekong

249

1241

MEKONG

AUTO PASO 2.0 TD-C/TB Xe tải thùng mui phủ bạt

Công ty Mekong

280

1242

MEKONG

AUTO PASO 2.0 TD-C/TK Xe tải thùng kín

Công ty Mekong

290

1243

MEKONG

AUTO PASO 2.5 TD-C xe sát xi tải

Công ty Mekong

224

1244

MEKONG

AUTO PASO 2.5 TD ôtô tải

Công ty Mekong

236

1245

QING Q1

Tải ben 1,8 tấn

Công ty Mekong

100

1246

CHUANMU

Tải ben 2,3 tấn

Công ty Mekong

120

1247

LIPAN

Tải ben 2,98 tấn

Công ty Mekong

150

1248

Xe tải do cty TNHH Hào Hoa sx

3 tấn

Cty TNHH Hào Hoa

120

1249

Xe tải do cty TNHH Quang Khoa sx

2,5 tấn

cty TNHH Quang Khoa

90

1250

Xe tải do cty TNHH Quang Khoa sx

3,5 tấn

cty TNHH Quang Khoa

100

1251

Hoa Mai

HD550A-TK không ĐH - Cabin đôi 550kg

Cty TNHH Hoa mai

160

1252

Hoa Mai

HD2000A-TK không ĐH - Cabin đơn 2 tấn

Cty TNHH Hoa mai

205

1253

Hoa Mai

HD 680A-TD không ĐH - Cabin đôi 680kg

Cty TNHH Hoa mai

162

1254

Hoa Mai

HD 680A-TL không ĐH - Cabin đôi 680kg

Cty TNHH Hoa Mai

151

1255

Hoa Mai

HD 680A-E2TD 680kg

Cty TNHH Hoa Mai

177

1256

Hoa Mai

HD 700 700kg

Cty TNHH Hoa Mai

155

1257

Hoa Mai

HD 720A-TK không ĐH - Cabin đơn 720kg

Cty TNHH Hoa Mai

155

1258

Hoa Mai

HD 900A-TL không ĐH - Cabin đơn 900kg

Cty TNHH Hoa Mai

142

1259

Hoa Mai

HD 990TK có ĐH 990kg

Cty TNHH Hoa Mai

174

1260

Hoa Mai

HD 990 990kg

Cty TNHH Hoa Mai

197

1261

Hoa Mai

HD 990TL 990kg

Cty TNHH Hoa Mai

104

1262

Hoa Mai

HD 990TL có ĐH 990kg

Cty TNHH Hoa Mai

166

1263

Hoa Mai

HD 990A-E2TD 990kg

Cty TNHH Hoa Mai

215

1264

Hoa Mai

HD1000A 1 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

150

1265

Hoa Mai

HD1250 1,25 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

155

1266

Hoa Mai

HD1500 1,5 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

206

1267

Hoa Mai

HD1500A.4X4 1,5 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

241

1268

Hoa Mai

HD1800A 1,8 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

170

1269

Hoa Mai

HD1800A-E2TD 1,8 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

245

1270

Hoa Mai

HD1800B 1,8 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

226

1271

Hoa Mai

HD 1800 TL có ĐH 1,8 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

195

1272

Hoa Mai

HD 1800 TK Không ĐH 1,8 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

199

1273

Hoa Mai

HD 1800 TK có ĐH 1,8 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

204

1274

Hoa Mai

HD2000TL 2 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

180

1275

Hoa Mai

HD2000TL/MB1 2 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

188

1276

Hoa Mai

HD2000A-TK không ĐH - Cabin đơn 2 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

205

1277

Hoa Mai

HD2350 2,3 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

205

1278

Hoa Mai

HD2350 4x4 2,3 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

210

1279

Hoa Mai

HD2500 2,5 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

287

1280

Hoa Mai

HD2500 4x4 2,5 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

260

1281

Hoa Mai

HD2500A. 4x4- E2TD 2,5 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

271

1282

Hoa Mai

T.3T 3 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

206

1283

Hoa Mai

T.3T/MB 3 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

218

1284

Hoa Mai

TĐ2TA-1 2 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

205

1285

Hoa Mai

TĐ3Tc-1 3 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

236

1286

Hoa Mai

TĐ3T(4x4)-1 3 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

260

1287

Hoa Mai

HD3000 3 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

268

1288

Hoa Mai

HD3250 3,25 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

242

1289

Hoa Mai

HD3250. 4x4 3,25 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

266

1290

Hoa Mai

HD3450. 3,45 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

280

1291

Hoa Mai

HD3450. 4X4 Lốp 825-20 3,45 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

315

1292

Hoa Mai

HD3450. 4X4 Lốp 900-20 3,45 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

320

1293

Hoa Mai

HD3450MP 4X4 Lốp 825-20 3,45 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

340

1294

Hoa Mai

HD3450MP 4X4 Lốp 900-22 3,45 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

345

1295

Hoa Mai

HD3450A - MP 4x4 Cabin đôi, có đh 3,45 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

382

1296

Hoa Mai

HD3450A - Cabin đơn 3,45 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

316

1297

Hoa Mai

HD3450A-E2TD - Cabin đơn 3,45 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

336

1298

Hoa Mai

HD3450B - Cabin kép 3,45 tấn

Cty TNHH Hoa mai

334

1299

Hoa Mai

HD3450A. 4x4 Cabin đơn 3,45 tấn

Cty TNHH Hoa mai

357

1300

Hoa Mai

HD3450A. 4x4-E2TD Cabin đơn 3,45 tấn

Cty TNHH Hoa mai

377

1301

Hoa Mai

HD3450B. 4x4 Cabin kép 3,45 tấn

Cty TNHH Hoa mai

375

1302

Hoa Mai

HD3450MP có ĐH - Cabin đôi 3,45 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

332

1303

Hoa Mai

HD3450A-E2MP có ĐH - Cabin đôi 3,45 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

352

1304

Hoa Mai

HD3450A 4x4- E2MP có ĐH - Cabin đôi 3,45 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

390

1305

Hoa Mai

HD3600 3,6 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

255

1306

Hoa Mai

HD3600MP có ĐH - Cabin đôi 3,6 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

332

1307

Hoa Mai

TĐ 4,5T 4,5 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

195

1308

Hoa Mai

HD4500 4,5 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

316

1309

Hoa Mai

HD4500A. 4x4 4,5 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

215

1310

Hoa Mai

HD4650 4,65 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

250

1311

Hoa Mai

HD4650. 4x4 4,65 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

275

1312

Hoa Mai

HD4950 Cabin đơn 4,95 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

346

1313

Hoa Mai

HD4950 4x4 Cabin đơn 4,95 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

387

1314

Hoa Mai

HD4950A-E2TD cabin đơn 4,95 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

366

1315

Hoa Mai

HD4950A.4X4-E2TD cabin đơn 4,95 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

407

1316

Hoa Mai

HD4950A cabin kép 4,95 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

364

1317

Hoa Mai

HD4950A 4x4cabin kép 4,95 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

405

1318

Hoa Mai

HD4950MP có ĐH - Cabin đôi 4,95 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

382

1319

Hoa Mai

HD5000 5 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

310

1320

Hoa Mai

HD5000 4x4 5 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

345

1321

Hoa Mai

HD5000MP 4x4 không ĐH 5 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

365

1322

Hoa Mai

HD5000A-MP.4x4 có ĐH 5 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

409

1323

Hoa Mai

HD5000A 4x4- E2MP có ĐH thùng 5,5m 5 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

418

1324

Hoa Mai

HD5000B 4x4- E2MP có ĐH thùng 6,8m 5 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

425

1325

Hoa Mai

HD5000MP 4x4 có ĐH 5 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

415

1326

Hoa Mai

HD6450A-E2TD Cabin đơn 6,45 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

368

1327

Hoa Mai

HD6450A 4x4- E2TD Cabin đơn 6,45 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

409

1328

Hoa Mai

HD6500 không ĐH 6,5 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

387

1329

Hoa Mai

HD6500 có ĐH 6,5 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

436

1330

Hoa Mai

HD 7000 có ĐH 7 tấn

Cty TNHH Hoa Mai

500

1331

DING FENG

730kg

Cty XNK&HTĐT GTVT

70

1332

DING FENG

700kg

Cty XNK&HTĐT GTVT

70

1333

WU LINH

560kg

Cty XNK&HTĐT GTVT

65

1334

JIFANG

700kg

Cty XNK&HTĐT GTVT

60

1335

TRANSITCO

JL2515 CD1 1800kg

Cty cổ phần ôtô (tMt)

85

1336

TRANSITCO

JL2815 CD1 1800kg

Cty cổ phần ôtô (tMt)

100

1337

TRANSITCO

JL5830 CD1 1500kg

Cty cổ phần ôtô (tMt)

120

1338

TRANSITCO

JL5840 PD1 PD1A 3 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

120

1339

TRANSITCO

JL5840 PDIA 4 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

130

1340

TRANSITCO

JL5840 PDIB 4 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

120

1341

TRANSITCO

JL5840 PDIC 4 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

110

1342

TRANSITCO

JL5840 PDIB LA CDI 4 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

120

1343

TRANSITCO

JL5840D PDIC (ben) 3,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

120

1344

TRANSITCO

JL5830 PD 3 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

110

1345

TRANSITCO

JL5840 PDI 4 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

120

1346

JUILONG

JL 1010G 750 kg

Cty cổ phần ôtô (tMt)

55

1347

JUILONG

JL 1010 GA 750 kg

Cty cổ phần ôtô (tMt)

65

1348

CỬULONG

KY1016T 650 kg

Cty cổ phần ôtô (tMt)

120

1349

CỬULONG

KY1016T-MB 550 kg

Cty cổ phần ôtô (tMt)

120

1350

CỬULONG

CL2810D2A/TC 800 Kg

Cty cổ phần ôtô (tMt)

145

1351

CỬULONG

CL2810D2A-TL 800 Kg

Cty cổ phần ôtô (tMt)

145

1352

CỬULONG

CL2810D2A-TL/TC 800 Kg

Cty cổ phần ôtô (tMt)

145

1353

CỬULONG

CL3805T - TURBO EUROII 950Kg

Cty cổ phần ôtô (tMt)

147

1354

CỬULONG

CL3610T - CLDFA Thùng lửng 1,25 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

167

1355

CỬULONG

CL DF4810T - TURBO EUROII 1,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

182

1356

CỬULONG

CL7027 T2 không điều hoà 2,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

185

1357

CỬULONG

CL7027 T2 có điều hoà 2,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

190

1358

CỬULONG

CL7035T TURBO EUROII không điều hoà 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

217

1359

CỬULONG

CL7035T TURBO EUROII có điều hoà 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

223

1360

CỬULONG

CL7050T TURBO EUROII không điều hoà 4,95 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

235

1361

CỬULONG

CL7050T TURBO EUROII có điều hoà 4,95 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

241

1362

CỬULONG

CL9970TT2 không điều hoà 7 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

310

1363

CỬULONG

CL9970TT2 có điều hoà 7 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

317

1364

CỬULONG

CL9670DA-2 Lốp 10.00-20 7 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

372

1365

CỬULONG

CL9670DA-2 Lốp 11.00-20 7 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

390

1366

CỬULONG

CL3810D ben A TURBO EUROII 950KG

Cty cổ phần ôtô (tMt)

150

1367

CỬULONG

CL4025DG3B-TC ben A 2,35 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

214

1368

CỬULONG

CL8550D ben A TURBO EUROII 4,95 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

333

1369

CỬULONG

CL10280D TURBO EUROII 8 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

445

1370

CỬULONG

CL3810DA 950 Kg

Cty cổ phần ôtô (tMt)

131

1371

CỬULONG

CL3812DA 1,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

143

1372

CỬULONG

CL3812DA1 1,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

158

1373

CỬULONG

CL3812DA2 1,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

143

1374

CỬULONG

CL8135D 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

294

1375

CỬULONG

CL8135D ben A TURBO EUROII 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

310

1376

CỬULONG

CL8135D2 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

336

1377

CỬULONG

CLDFA3.45T 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

205

1378

CỬULONG

CLDFA3.45T2 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

218

1379

CỬULONG

CLDFA3.45T2-LK 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

218

1380

CỬULONG

CLDFA3.45T3 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

205

1381

CỬULONG

CLDFA3.50T 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

205

1382

CỬULONG

CLDFA3.2T1 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

205

1383

CỬULONG

CLDFA3.2T3 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

205

1384

CỬULONG

CLDFA3.45T2-LK 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

205

1385

CỬULONG

CLDFA3.45T3-LK 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

205

1386

CỬULONG

CL KC6625D 2,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

265

1387

CỬULONG

CL KC6625D2 2,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

298

1388

CỬULONG

CL KC8135D2 T550 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

365

1389

CỬULONG

CL KC8135D2 T650 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

365

1390

CỬULONG

CL KC8135D2 T650A 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

368

1391

CỬULONG

CL KC8135D2 T750 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

365

1392

CỬULONG

CL KC8135D T650 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

320

1393

CỬULONG

CL KC8135D T750 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

320

1394

CỬULONG

KC8135D 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

280

1395

CỬULONG

KC8135D-T650A 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

336

1396

CỬULONG

KC8135D-T750 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

280

1397

CỬULONG

KC8135D2 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

365

1398

CỬULONG

CL KC8550D 5 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

331

1399

CỬULONG

CL KC8550D2 5 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

367

1400

CỬULONG

KC3815D-T400 1,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

166

1401

CỬULONG

KC3815D-T550 1,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

166

1402

CỬULONG

KC8135D2-T550 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

350

1403

CỬULONG

KC3815D-T650A 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

350

1404

CỬULONG

KC9050D-T600 4,95 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

365

1405

CỬULONG

KC9050D-T700 4,95 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

365

1406

CỬULONG

KC9050D2-T600 4,95 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

382

1407

CỬULONG

KC9050D2-T700 4,95 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

382

1408

CỬULONG

KC9060D2-T600 6 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

382

1409

CỬULONG

KC9060D2-T700 6 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

382

1410

CỬULONG

KC9060D-T600 6 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

365

1411

CỬULONG

KC9060D-T700 6 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

365

1412

CỬULONG

9670D2A 6,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

429

1413

CỬULONG

9670D2A-TT 6,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

429

1414

CỬULONG

DFA9670DA-1 6,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

431

1415

CỬULONG

DFA9670DA-2 6,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

431

1416

CỬULONG

DFA9670DA-3 6,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

431

1417

CỬULONG

DFA9670DA-4 6,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

431

1418

CỬULONG

DFA9670D-T750 6,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

441

1419

CỬULONG

DFA9670D-T860 6,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

441

1420

CỬULONG

CL9670D2A 7 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

395

1421

CỬULONG

CL9670D2A-TT 7 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

395

1422

CỬULONG

CLDFA9670DA-1 7 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

377

1423

CỬULONG

CLDFA9670DA-2 7 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

377

1424

CỬULONG

CLDFA9670DA-3 7 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

377

1425

CỬULONG

CLDFA9670DA-4 7 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

377

1426

CỬULONG

CLDFA9670D-T750 7 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

377

1427

CỬULONG

CLDFA9670D-T860 7 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

500

1428

CỬULONG

DFA 9950D-T700 4,95

Cty cổ phần ôtô (tMt)

369

1429

CỬULONG

DFA 9950D-T850 4,95

Cty cổ phần ôtô (tMt)

371

1430

CỬULONG

DFA 9970T 7 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

263

1431

CỬULONG

DFA 9970T1 6,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

263

1432

CỬULONG

DFA 9970T1 7 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

293

1433

CỬULONG

DFA 9970T2 7 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

263

1434

CỬULONG

DFA 9970T2-MB 6,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

263

1435

CỬULONG

DFA 9970T3 7 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

263

1436

CỬULONG

DFA 9970T3-MB 6,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

263

1437

CỬULONG

DFA 9975T-MB 7,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

319

1438

CỬULONG

DFA 12080D 7,86 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

475

1439

CỬULONG

DFA 12080D-HD 7,86 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

475

1440

CỬULONG

KC 13208D 7,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

631

1441

CỬULONG

KC 13208D-1 7,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

631

1442

CỬULONG

CLDFA9970T2 7 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

286

1443

CỬULONG

CLDFA9970T2-MB 7 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

293

1444

CỬULONG

CLDFA9970T3 7 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

293

1445

CỬULONG

CLDFA9970T3-MB 7 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

293

1446

CỬULONG

CLDFA9975T-MB 7,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

348

1447

CỬULONG

CL DFA12080D 8 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

405

1448

CỬULONG

CL DFA10307D 7 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

293

1449

CỬULONG

CL DFA12080D-HD 8 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

455

1450

CỬULONG

5830 D2 ben 2,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

140

1451

CỬULONG

5830 DGA ben 2,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

176

1452

CỬULONG

5830 D ben 2,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

130

1453

CỬULONG

5840 DQ 3,4 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

180

1454

CỬULONG

5840 DQ1 3,4 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

180

1455

CỬULONG

5840 D2 3,4 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

204

1456

CỬULONG

5220 D2A 2 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

193

1457

CỬULONG

4025 QT 2,5 tấn (thùng)

Cty cổ phần ôtô (tMt)

141

1458

CỬULONG

4025 QT 1 2,3 tấn (thùng)

Cty cổ phần ôtô (tMt)

120

1459

CỬULONG

4026 QT 7; QT8; QT9 2,5 TẤN

Cty cổ phần ôtô (tMt)

143

1460

CỬULONG

4025 DA2 2,3 tấn (ben)

Cty cổ phần ôtô (tMt)

139

1461

CỬULONG

4025 D2A 2,35 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

190

1462

CỬULONG

4025 DA 1 2,3 tấn (ben)

Cty cổ phần ôtô (tMt)

139

1463

CỬULONG

5840 DGA1 3,4 tấn (ben)

Cty cổ phần ôtô (tMt)

160

1464

JIULONG

5840D 3,4 tấn (ben)

Cty cổ phần ôtô (tMt)

185

1465

JIULONG

2,8 tấn (ben)

Cty cổ phần ôtô (tMt)

120

1466

JIULONG

5830 D 3 tấn (ben)

Cty cổ phần ôtô (tMt)

120

1467

JIULONG

1,8 tấn (thùng)

Cty cổ phần ôtô (tMt)

130

1468

CỬULONG

Ben 1,25 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

107

1469

CỬULONG

Ben 1,05 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

105

1470

CỬULONG

Ben 3,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

160

1471

CỬULONG

Thùng 1,25 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

100

1472

CỬULONG

Thùng 1,05 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

90

1473

CỬULONG

Thùng 3,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

130

1474

CỬULONG

4025 DG2 2,35 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

135

1475

CỬULONG

4025 DG3B; DG3C 2,35 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

196

1476

CỬULONG

4025 DG3B-TC 2,35 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

196

1477

CỬULONG

2210 FTDA 1 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

105

1478

CỬULONG

CLDLA 3 .2 T1 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

186

1479

CỬULONG

DFA3810D 950kg

Cty cổ phần ôtô (tMt)

153

1480

CỬULONG

DFA3810T 950kg

Cty cổ phần ôtô (tMt)

124

1481

CỬULONG

DFA3810T-MB 850kg

Cty cổ phần ôtô (tMt)

124

1482

CỬULONG

DFA3810T1-MB 850kg

Cty cổ phần ôtô (tMt)

124

1483

CỬULONG

DFA3810T1 950kg

Cty cổ phần ôtô (tMt)

124

1484

CỬULONG

DFA4215T 1,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

205

1485

CỬULONG

DFA4215T-MB 1,25 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

205

1486

CỬULONG

DFA4215T1 1,25 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

205

1487

CỬULONG

DFA4215T1-MB 1,05 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

205

1488

CỬULONG

DFA 7027T 2 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

130

1489

CỬULONG

DFA 7027T2 2,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

149

1490

CỬULONG

DFA 7027T3 2,25 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

149

1491

CỬULONG

DFA 7027T3-MB 2,25 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

149

1492

CỬULONG

DFA 7027T2/TK 2,1 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

141

1493

CỬULONG

DFA 2.95T3 2,95 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

164

1494

CỬULONG

DFA 2.95T3/MB 2,75 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

164

1495

CỬULONG

DFA 6027T-MB 2,25 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

224

1496

CỬULONG

DFA 6027T 2,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

224

1497

CỬULONG

DFA 6027T-MB 2,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

246

1498

CỬULONG

DFA 6027T1-MB 1,9 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

224

1499

CỬULONG

DFA 3.2T3 3,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

275

1500

CỬULONG

DFA 3 .2T3-LK 3,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

275

1501

CỬULONG

DFA3.45T2 3.45 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

275

1502

CỬULONG

DFA3.45T2-LK 3.45 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

275

1503

CỬULONG

DFA 7050T 4,95 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

275

1504

CỬULONG

DFA 7050T/LK 4,95 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

275

1505

CỬULONG

DFA 7050T-MB 4,7 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

275

1506

CỬULONG

DFA 7050T-MB/LK 4,7 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

275

1507

CỬULONG

ZB5220D 2,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

192

1508

CỬULONG

ZB5220D2 2,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

180

1509

CỬULONG

ZB5225D 2,35 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

188

1510

CỬULONG

ZB5225D2 2,35 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

230

1511

CỬULONG

ZB3810T1 850Kg

Cty cổ phần ôtô (tMt)

140

1512

CỬULONG

ZB3810T1 950 Kg

Cty cổ phần ôtô (tMt)

153

1513

CỬULONG

ZB3810T1-MB 850Kg

Cty cổ phần ôtô (tMt)

153

1514

CỬULONG

ZB3810T1-MB 950Kg

Cty cổ phần ôtô (tMt)

140

1515

CỬULONG

ZB3812T1 1,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

160

1516

CỬULONG

ZB3812T1-MB 1 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

160

1517

CỬULONG

ZB3812T3N 1,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

160

1518

CỬULONG

ZB3812T3N-MB 1 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

160

1519

CỬULONG

ZB3812D-T550 1,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

188

1520

CỬULONG

ZB3812D3N-T550 1,2 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

188

1521

CỬULONG

CL2810 TG, tay lái thường, 990kg

Cty cổ phần ôtô (tMt)

90

1522

CỬULONG

CLDFA, trợ lực tay lái 1,25 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

130

1523

CỬULONG

CLDFA, tay lái thường, 1,25 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

116

1524

CỬULONG

700-16, trợ lực tay lái, không máy lạnh, 1,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

132

1525

CỬULONG

700-16, trợ lực tay lái, có máy lạnh, 1,8 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

138

1526

CỬULONG

700-16, trợ lực tay lái, có máy lạnh, 2,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

147

1527

CỬULONG

700-16, trợ lực tay lái, không máy lạnh, 2,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

142

1528

CỬULONG

825-16, trợ lực tay lái, có máy lạnh, 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

183

1529

CỬULONG

825-16, trợ lực tay lái, không máy lạnh, 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

167

1530

CỬULONG

825-16, trợ lực tay lái, có máy lạnh, turbo, 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

177

1531

CỬULONG

825-16, trợ lực tay lái, không máy lạnh, turbo, 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

183

1532

CỬULONG

CL2210 FTD A ben đơn 550kg

Cty cổ phần ôtô (tMt)

72

1533

CỬULONG

CL 2810DG ben A, tay lái thường 850kg

Cty cổ phần ôtô (tMt)

110

1534

CỬULONG

CL 2810D2A 800kg

Cty cổ phần ôtô (tMt)

129

1535

CỬULONG

CL 2810DG ben A, tay lái thường 950kg

Cty cổ phần ôtô (tMt)

110

1536

CỬULONG

CL 3810TG xe tải thùng, tay lái thường 1000kg

Cty cổ phần ôtô (tMt)

120

1537

CỬULONG

CL 3810TG ben A, tay lái thường 1000kg

Cty cổ phần ôtô (tMt)

134

1538

CỬULONG

CL 4025DA ben A 2,35 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

157

1539

CỬULONG

CL 4025D1 ben A 2,35 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

176

1540

CỬULONG

CL 5830D3 ben A 3 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

185

1541

CỬULONG

CL 7540D ben đôi 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

205

1542

CỬULONG

CL 5840D2 ben A 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

200

1543

CỬULONG

CL 5840 DQ ben A 3,45 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

237

1544

CỬULONG

CL 5840 DQ ben A 4,75 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

245

1545

CỬULONG

7540DA 3,4 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

210

1546

CỬULONG

7540 D2A1 3,4 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

226

1547

CỬULONG

7550 D2B 4,6 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

250

1548

CỬULONG

7550 DA 4,7 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

208

1549

CỬULONG

7550 DQ 4,7 tấn (ben)

Cty cổ phần ôtô (tMt)

256

1550

CỬULONG

7550 DQ1 4,7 tấn (ben đôi)

Cty cổ phần ôtô (tMt)

230

1551

CỬULONG

9650 D2A 5 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

361

1552

CỬULONG

9650T2 5 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

358

1553

CỬULONG

9650T2-MB 5 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

370

1554

CỬULONG

9650T2-MB 4,75 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

385

1555

CỬULONG

DEA9950D-T700 4,95 tấn

CN điện máy xe đạp xe máy HNN

425

1556

CỬULONG

KC6025D-PD 2,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

234

1557

CỬULONG

KC6025D2-PD 2,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

263

1558

CỬULONG

KC6025D-PH 2,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

272

1559

CỬULONG

KC6025D2-PH 2,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

292

1560

TMT

HUYNDAI HD65/TL 2,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

390

1561

TMT

HUYNDAI HD65/MB1 2,4 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

390

1562

TMT

HUYNDAI HD65/MB2 2,4 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

390

1563

TMT

HUYNDAI HD65/TK 2,4 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

390

1564

TMT

HUYNDAI HD65/MB3 1,9 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

390

1565

TMT

HUYNDAI HD65/MB4 1,9 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

390

1566

TMT

HUYNDAI HD72/TL 3,5 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

420

1567

TMT

HUYNDAI HD72/MB1 3,4 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

420

1568

TMT

HUYNDAI HD72/MB2 3,4 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

420

1569

TMT

HUYNDAI HD72/TK 3,4 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

420

1570

SINOTRUC

ZZ4257N3241V 14,5 tấn

Nhà máy ôtô Cửu Long

567

1571

SINOTRUC

ZZ4187M3511V 8,4 tấn

Nhà máy ôtô Cửu Long

494

1572

SINOTRUC

ZZ4257M3231V 15,7 tấn

Nhà máy ôtô Cửu Long

525

1573

SINOTRUC

ZZ1201G60C5W Xe Sat si

Nhà máy ôtô Cửu Long

510

1574

SINOTRUC

ZZ1251M6041W Xe Sat si

Nhà máy ôtô Cửu Long

612

1575

SINOTRUC

ZZ3257N3847B 9,7 Tấn

Nhà máy ôtô Cửu Long

712

1576

SINOTRUC

ZZ3257N3847B 10 TẤN

Nhà máy ôtô Cửu Long

730

1577

SINOTRUC

ZZ5257GJBN3641W 11,7 Tấn

Nhà máy ôtô Cửu Long

916

1578

SINOTRUC

ZZ5257GJBN3647W 10,5 Tấn

Nhà máy ôtô Cửu Long

886

1579

SANYANG

THÙNG KÍN SC1 - B1

Cty ô tô Sanyang VN

144

1580

SYM T880

Ô TÔ TẢI TỰ ĐỔ SC1-B-2 880Kg

Cty ô tô Sanyang VN

152

1581

SYM T880

Ô TÔ TẢI TỰ ĐỔ SC1-B2-2 880Kg

Cty ô tô Sanyang VN

147

1582

SYM T1000

SC2-A 1 tấn

Cty ô tô Sanyang VN

171

1583

SYM T1000

SC2-A2 1 tấn

Cty ô tô Sanyang VN

166

1584

SYM T1000

SC2-B 2,4 tấn

Cty ô tô Sanyang VN

166

1585

SYM T1000

SC2-B2 2,4 tấn

Cty ô tô Sanyang VN

160

1586

SYM VAN

V5 -SC3- A2 Ô tô tải Van, có điều hoà

Cty ô tô Sanyang VN

241

1587

SYM VAN

V9-SC3-B2 (Ô tô con)

Cty ô tô Sanyang VN

201

1588

SYM VAN

V11SC3-C2 (Ô tô khách)

Cty ô tô Sanyang VN

211

1589

SANYANG

THÙNG KÍN SC1 - B2

Nhà máy ôtô Cửu Long

140

1590

SYM T880

ÔTÔ TẢI SC1-A 880kg SC1-A

Cty ô tô Sanyang VN

129

1591

SYM T880

Ô TÔ TẢI SC1 - A2 880 kg SC1-A2

Cty ô tô Sanyang VN

126

1592

SYM T880

Ô TÔ TẢI SC1 - A2 có thùng lửng, có điều hoà

Cty ô tô Sanyang VN

152

1593

SYM T880

Ô TÔ TẢI SC1 - A2 có thùng lửng, không điều hoà

Cty ô tô Sanyang VN

145

1594

SYM T880

Ô TÔ TẢI SC1 - A2 không thùng lửng, có điều hoà

Cty ô tô Sanyang VN

148

1595

SYM T880

Ô TÔ TẢI SC1 - A2 không thùng lửng, không điều hoà

Cty ô tô Sanyang VN

141

1596

SYM T880

Ô TÔ Sát xi tải SC1-B SC1 - B 1890kg (trọng lượng toàn bộ)

Cty ô tô Sanyang VN

126

1597

SYM T880

Ô TÔ Sát xi tải SC1-B2 SC1-B2

Cty ô tô Sanyang VN

123

1598

SYM T880

Ô TÔ Sát xi tải SC1-B2-1 Thùng kín, không điều hoà

Cty ô tô Sanyang VN

165

1599

SYM T880

Ô TÔ Sát xi tải SC1-B2-1 Thùng kín, có điều hoà

Cty ô tô Sanyang VN

172

1600

Xe tải

CL 7550 DGA 4,75 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

236

1601

Xe tải

CL 7550 DGA -1 4,75 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

320

1602

Xe tải không thùng

CL 7550 QT1, có máy lạnh, lốp 900-20, không thùng 5 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

210

1603

Xe tải không thùng

CL 7550 QT1, lốp 900-20, không thùng 5 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

205

1604

Xe tải không thùng

CL 7550 QT1, có máy lạnh 6,08tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

208

1605

Xe tải không thùng

CL 7550 QT1, không máy lạnh 6,08tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

198

1606

Xe tải không thùng

CL 7550 QT2; QT4 6,08tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

233

1607

Xe tải không thùng

CL 9650TL; 9650TL/MB 5tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

288

1608

Xe tải thùng

CL DFA, không máy lạnh, lốp 825-20 6 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

240

1609

Xe tải thùng

CL DFA, có máy lạnh, lốp 825-20 6 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

252

1610

Xe tải thùng

CL DFA, không máy lạnh, lốp 900-20 6 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

245

1611

Xe tải thùng

CL DFA, có máy lạnh, lốp 900-20 6 tấn

Cty cổ phần ôtô (tMt)

242

1612

YINGTIAN

YIS 815PD 3,5 tấn (ben)

XN lắp ráp ôtô, Cty XDTM LD TQ

120

1613

TRANSITCO

4 tấn

XN lắp ráp ôtô, Cty XDTM LD TQ

160

1614

DONGSLING

VT 5840D 3,85 tấn

Nhà máy Việt Trung

150

1615

VietTrung

VT 4025 D 2,3 tấn

Nhà máy Việt Trung

120

1616

VietTrung

DFM 7.8 7 tấn

Nhà máy Việt Trung

329

1617

VietTrung

DMV8,0/TB 7.5 tấn tấn

Nhà máy Việt Trung

360

1618

JINGBEL

SY 3030 DFH2 1,1 tấn (ben)

NM ôtô Xuân Kiên, CN VPhúc

100

1619

JINGBEL

SY 1041 OLS3 1,6 tấn (ben)

NM ôtô Xuân Kiên, CN VPhúc

110

1620

JINGBEL

SY 10210 MF3 860kg (thùng)

NM ôtô Xuân Kiên, CN VPhúc

80

1621

JINGBEL

1044 OV 1,68 tấn (thùng)

NM ôtô Xuân Kiên, CN VPhúc

120

1622

SONGHUAJIANG

HFJ-101G 650 Kg

NM ôtô Xuân Kiên, CN VPhúc

117

1623

SONGHUAJIANG

HFJ 101G 1,2tấn

NM ôtô Xuân Kiên, CN VPhúc

112

1624

VINAXUKI

990 Kg

NM ôtô Xuân Kiên, CN VPhúc

166

1625

VINAXUKI

1200B

NM ôtô Xuân Kiên, CN VPhúc

162

1626

CHIẾN THẮNG

2DI (TẢI BEN) 2 tấn

Cty TNHH ôtô Chiến Thắng

120

1627

CHIẾN THẮNG

3DI (TẢI BEN) 3 tấn

Cty TNHH ôtô Chiến Thắng

150

1628

CHIẾN THẮNG

CTI 50DI 1,5 tấn

Cty TNHH ôtô Chiến Thắng

193

1629

CHIẾN THẮNG

CT500D1 5 tấn

Cty TNHH ôtô Chiến Thắng

300

1630

CHIẾN THẮNG

CT098D1 980Kg

Cty TNHH ôtô Chiến Thắng

157

1631

CHIẾN THẮNG

CT2D42 tấn

Cty TNHH DVTM Hoàng Sơn

259

1632

FORCIA

HN 888TD2 2 tấn

Liên doanh

120

1633

FORCIA

Ben A không số phụ TURBO 950Kg

Cty CP ôtô XM Hà Nội

128

1634

FORCIA

Ben A không số phụ 818Kg

Cty CP ôtô XM Hà Noi

112

1635

FORCIA

Ben A có số phụ TURBO 950Kg

Cty CP ôtô XM Hà Noi

130

1636

FORLAND

4 tấn

Cty ôtô Trường Hải

130

1637

FUSIN

CT 1000 990kg

Cty ôtô Đô Thành

102

1638

FUSIN

LD1800 1.8 tấn

Cty ôtô Đô Thành

142

1639

FUSIN

FT1500 1.5 tấn

Cty ôtô Đô Thành

137

1640

FUSIN

ZD2000 XE BEN 2.0 tấn

Cty ôtô Đô Thành

142

1641

FUSIN

FT 2500E 2,5 tấn

Cty ôtô Đô Thành

222

1642

FUSIN

LD 3450 XE BEN 3,45 tấn

Cty ôtô Đô Thành

292

1643

MIGHTY HD65

Ô tô sát xi tải hiệu Huyndai HD65

Cty ô tô Đô Thành

489

1644

MIGHTY HD72

Ô tô sát xi tải hiệu Huyndai HD 72

Cty ô tô Đô Thành

508

1645

MIGHTY

Xe khách hiệu HDk29-K29 K29-K29

Cty ô tô Đô Thành

887

1646

FAW

CA1061HK26L4-HTTTC-62 3,4 tấn

Công ty Hoàng Trà

239

1647

FAW

CA1061HK26L4-HT.TTC-41 3,5 tấn

Công ty Hoàng Trà

239

1648

FAW

CA1061HK26L4-HT.TTC-32 3,0 tấn

Công ty Hoàng Trà

239

1649

FAW

CA1061HK26L4-HT.MB-67 2,8 tấn

Công ty Hoàng Trà

267

1650

FAW

CA1061HK26L4-HT.TK-44 2,6 tấn

Công ty Hoàng Trà

271

1651

FAW

CA1061XXYHK26L4 3,5 tấn

Công ty Hoàng Trà

274

1652

FAW

CAH1121K28L6R5

Nhập khẩu nguyên chiếc

336

1653

FAW

CAH1121K28L6R5-HTTTV-33 5,5 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

329

1654

FAW

CAH1121K28L6R5-HT.MB-38 5,2 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

361

1655

FAW

CAH1121K28L6R5-HT.KM-37 5,4 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

336

1656

FAW

CAH1121K28L6R5-HTTK-45 4,4 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

336

1657

FAW

CA5166XXYP1K2L5-HT.TTC-46 8 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

462

1658

FAW

CA5166XXYP1K2L5-HT.MB- 63 8 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

462

1659

FAW

CAH1121K28L6R6

Nhập khẩu nguyên chiếc

354

1660

FAW

HT.MB-74 5.2 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

336

1661

FAW

HT.MB-75 8 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

586

1662

FAW

HTTTC-68 8,4 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

558

1663

FAW

HTTTC-76 8.3 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

575

1664

FAW

HTTTC-75 8 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

611

1665

FAW

CA1200PK2L7P3A80 8,5 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

558

1666

FAW

CA5200XXYPK2L7T3A80-1 8 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

568

1667

FAW

CA1258P1K2L11T1 13,2 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

845

1668

FAW

CA1258P1K2L11T1-HTTTC-60 14 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

758

1669

FAW

CA1258P1K2L11T1-HTTTC-53 13 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

758

1670

FAW

CA1258P1K2L11T1-HT.MB 12 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

845

1671

FAW

CA1258P1K2L11T1-HT.MB-58 14 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

803

1672

FAW

CA1258P1K2L11T1-HT.MB-59 14 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

803

1673

FAW

CA1258P1K2L11T1-HTTK-48 11,2 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

845

1674

FAW

CA1276PK219T3A95, 6X2

Công ty Hoàng Trà

678

1675

FAW

QD5310XXYP2K11L7T4-1 17,2 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

760

1676

FAW

CA5310XXYP2K1L7T4

Nhập khẩu nguyên chiếc

920

1677

FAW

CA5310XXYP2K11L7T4-1 17,2 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

902

1678

FAW

CA5312CLXY21K2L2T4A2 18 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

1.951

1679

FAW

CA5312CLXY21K2L2T4A2 18 tấn (CA6DL2-35)

Nhập khẩu nguyên chiếc

1.023

1680

FAW

CA5312CLXYP21K2L2T4A2 17 tấn (CA6DL2-35)

Nhập khẩu nguyên chiếc

1.000

1681

FAW

CHASSI FAW LZT5160XXYPK2E3L5A95, 4X2, Xe tải 8 tấn

Công ty Hoàng Trà

628

1682

FAW

CHASSI FAW CA1251PK2E3L10T3A95, 6X2, Xe tải 11,21 tấn

Công ty Hoàng Trà

788

1683

FAW

CA3250P1K2T1 XE TỰ ĐỔ 9,7 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

845

1684

FAW

CA3250P1K2T1 XE TỰ ĐỔ 12,9 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

845

1685

FAW

CA3252P1K2T1A XE TỰ ĐỔ

Nhập khẩu nguyên chiếc

1.051

1686

FAW

CA3252P2K2T1A XE TỰ ĐỔ 12,9 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

1.051

1687

FAW

CA3253P7K2T1A XE TỰ ĐỔ 9,7 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

768

1688

FAW

CA3256P2K2T1A80 XE TỰ ĐỔ 9,7 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

868

1689

FAW

CA3256P2K2T1A80 XE TỰ ĐỔ 9,7 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

955

1690

FAW

CA3256P2K2T1A80 XE TỰ ĐỔ 12,9 tấn (CA6DF2L-32)

Nhập khẩu nguyên chiếc

890

1691

FAW

CA3256P2K2T1EA81, 6X2, XE TỰ ĐỔ 9,33 tấn, Sx 2011

Công ty Hoàng Trà

1.078

1692

FAW

CA3256P2K2T1EA81, 6X2, XE TỰ ĐỔ 9,33 tấn

Công ty Hoàng Trà

1.168

1693

FAW

CA3256P2K2T1A80 XE TỰ ĐỔ 12,9 tấn (WD615.69)

Nhập khẩu nguyên chiếc

911

1694

FAW

CA3311P2K2LT4A80 XE TỰ ĐỔ 9,7 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

960

1695

FAW

CA33112P2K2LT4E-350Ps XE TỰ ĐỔ

Nhập khẩu nguyên chiếc

1.142

1696

FAW

CA3320P2K15LT1A80 XE TỰ ĐỔ 8,1tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

1.043

1697

FAW

LZT3165PK2E3A95 XE TỰ ĐỔ 3,5 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

418

1698

FAW

LZT3253P1K2T1A91 XE TỰ ĐỔ 3,5 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

788

1699

FAW

LZT3242P2K2E3T1A92 XE TỰ ĐỔ 3,5 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

918

1700

FAW

LZT5253GJBT1A92 XE TỰ ĐỔ 3,5 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

1.175

1701

FAW

LZT3162PK2E3A95, 4X2, XE TỰ ĐỔ 7,45 tấn

Công ty Hoàng Trà

528

1702

FAW

LZT3161PK2E3A90, 4X2, XE TỰ ĐỔ 7,9 tấn

Công ty Hoàng Trà

628

1703

FAW

CA4143P11K2A80 ĐẦU KÉO

Nhập khẩu nguyên chiếc

476

1704

FAW

CA4161P1K2A80 ĐẦU KÉO

Nhập khẩu nguyên chiếc

537

1705

FAW

CA4182P21K2 ĐẦU KÉO

Nhập khẩu nguyên chiếc

572

1706

FAW

CA4252P21K2T1A80 ĐẦU KÉO 23,89 tấn

Nhập khẩu nguyên chiếc

724

1707

FAW

CA4258P2K2T1 ĐẦU KÉO

Nhập khẩu nguyên chiếc

534

1708

FAW

CA4258P2K2T1A80 ĐẦU KÉO

Nhập khẩu nguyên chiếc

655

1709

FAW

LG5163GJP Chở xăng 11,5m3

Nhập khẩu nguyên chiếc

792

1710

FAW

LG5252GJP Chở xăng 18 m3

Nhập khẩu nguyên chiếc

916

1712

FAW

LG5246GSNA Chở xi măng 19,5m3

Nhập khẩu nguyên chiếc

1.092

1713

FAW

LG5319GFL Chở xi măng 22m3

Nhập khẩu nguyên chiếc

1.254

1714

FAW

HT5314GYQ Chở khí 30,96m3

Nhập khẩu nguyên chiếc

1.406

1715

FAW

CA5253GJBA70 Xe trộn bê tông 8m3

Nhập khẩu nguyên chiếc

1.197

1716

FAW

CA5258GPSC (16-20m3) Xe phun nước

Nhập khẩu nguyên chiếc

889

1717

FAW

SLA5160 (10-15m3) Xe phun nước

Nhập khẩu nguyên chiếc

713

1718

FAW

CA1083P9K2L (5-8m3) Xe phun nước

Nhập khẩu nguyên chiếc

504

1719

FAW

CA5250GJBEA80 Xe trộn bê tông

Nhập khẩu nguyên chiếc

1.276

1720

FAW

LZT5253GJBT1A92 , 6X4 3,5 tấn Xe trộn bê tông

Công ty Hoàng Trà

1.198

1721

TRƯỜNG HẢI

FC 4800 4,8 Tấn

Cty ôtô Trường Hải

300

1722

SINOTRUC

ZZ1201G60C5W xe tải thùng, động cơ 190, công thức 6x4 lốp bố thép 11.00R-20, 10 tấn

CTY CP ĐT VA PT MAY VN

535

1723

SINOTRUC

ZZ1251G6041W xe tải thùng, động cơ 266HP, công thức 6x4 lốp bố thép 11.00R-20, 13,3 tấn

CTY CP ĐT VA PT MAY VN

637

1724

HEIBAO

SM1023 XE BEN 660kg

Công ty Hoàng Trà

119

1725

HEIBAO

SM1023 860kg (thùng)

Công ty Hoàng Trà

108

1726

HEIBAO

SM1023-HT-70 690kg (thùng)

Nhập khẩu nguyên chiếc

115

1727

HEIBAO

SM 1023-HT.MB-27 710 Kg (có mui)

Công ty Hoàng Trà

108

1728

HEIBAO

SM 1023-HTTK-28 660 Kg (thùng kín)

Công ty Hoàng Trà

108

1729

HEIBAO

SM 1023 - HT.TB- 29 660kg(Ben nhẹ)

Công ty Hoàng Trà

106

1730

HEIBAO

SM 1023 -HT.TB – 65 700kg (Ben nhẹ)

Công ty Hoàng Trà

106

1731

HEIBAO

SM 1023 - HT.TB02,39 660kg (Ben nhẹ)

Công ty Hoàng Trà

106

1732

HEIBAO

HFJ1028AV - HT.TTC79 285 Kg (thùng kín)

Công ty Hoàng Trà

105

1733

HOÀNG TRÀ

CA1031K4.SX-HTTTC-52 1.1 tấn

Công ty Hoàng Trà

124

1734

HOÀNG TRÀ

CA1031K4.SX-HT.MB-51 970Kg

Công ty Hoàng Trà

130

1735

HOÀNG TRÀ

CA1031K4.SX-HT.TK-50 975KG

Công ty Hoàng Trà

138

1736

HONTA

FHT800T

Công ty Hoàng Trà

118

1737

HOANG TRA

FHT 860T 860KG, Xe ô tô tải

Công ty Hoàng Trà

123

1738

HOANG TRA

FHT 860T-01 860KG, Xe ô tô tải

Công ty Hoàng Trà

112

1739

HOANG TRA

FHT 860-01MB 500KG, Xe ô tô tải, có mui

Công ty Hoàng Trà

124

1740

HOANG TRA

FHT 860T-01MB 350KG, Xe ô tô tải, có mui

Công ty Hoàng Trà

124

1741

HOANG TRA

FHT 860T-MB 700KG, ôtô tải có mui

Công ty Hoàng Trà

131

1742

HOANG TRA

FHT 860T-TK 700KG, thùng kín

Công ty Hoàng Trà

133

1743

HOANG TRA

FHT 860T-01TK 500KG, thùng kín

Công ty Hoàng Trà

124

1744

HOANG TRA

FHT 860T-01TK 250KG, thùng kín

Công ty Hoàng Trà

124

1745

HOANG TRA

FHT980B Xe ben 980KG

Công ty Hoàng Trà

198

1746

HONTA

FHT980T 3,5 tấn

Công ty Hoàng Trà

173

1747

HONTA

FHT980B Xe ben 980KG

Công ty Hoàng Trà

185

1748

HOÀNG TRÀ

FHT 1250T 1.25 tấn

Công ty Hoàng Trà

172

1749

HOÀNG TRÀ

FHT 1250T 1,1 tấn

Công ty Hoàng Trà

158

1750

HOÀNG TRÀ

FHT1250T-MB 1.25 tấn

Công ty Hoàng Trà

187

1751

HOÀNG TRÀ

FHT1250T-MB 970Kg, Xe ô tô tải có mui

Công ty Hoàng Trà

173

1752

HOÀNG TRÀ

FHT1840T 1.85 tấn

Công ty Hoàng Trà

199

1753

HOÀNG TRÀ

FHT1840T-MB 1.495 tấn

Công ty Hoàng Trà

217

1754

HOÀNG TRÀ

FHT1840T-TK 1.450 tấn

Công ty Hoàng Trà

221

1755

HOÀNG TRÀ

FHT1990T 1.99 tấn

Công ty Hoàng Trà

218

1756

HOÀNG TRÀ

FHT1990T-MB 1.49 tấn, có mui

Công ty Hoàng Trà

236

1757

HOÀNG TRÀ

FHT7900SX-TTC; TTC 3.45 tấn

Công ty Hoàng Trà

284

1758

HOÀNG TRÀ

FHT7900SX-MB 3.5 tấn

Công ty Hoàng Trà

284

1759

HOÀNG TRÀ

FHT3450T 3.5 tấn

Công ty Hoàng Trà

274

1760

HOÀNG TRÀ

CA1041K2L2.SX-HTTTC-49 1,8 tấn

Công ty Hoàng Trà

168

1761

HOÀNG TRÀ

CA1041K2L2.SX-HT.TTC-61 1,5 tấn

Công ty Hoàng Trà

168

1762

HOÀNG TRÀ

CA1041K2L2.SX-HT.MB-54 1,5 tấn

Công ty Hoàng Trà

176

1763

HOÀNG TRÀ

CA1041K2L2.SX-HT.TK-55 1,5 tấn

Công ty Hoàng Trà

190

1764

HOÀNG TRÀ

CA3041K5L XE TỰ ĐỔ 1,65 tấn

Công ty Hoàng Trà

138

1765

HOÀNG TRÀ

FHT-CA1176K2L7CX XE CHỞ XĂNG

Công ty Hoàng Trà

756

1766

HOÀNG TRÀ

FHT-CA1258P1K2L11T1CX XE CHỞ XĂNG

Công ty Hoàng Trà

920

1767

HOÀNG TRÀ

FHT-CA1258P1K2L11T1PN XE PHUN NƯỚC

Công ty Hoàng Trà

946

1768

HOÀNG TRÀ

FHT-CA1176P1K2L7PN XE PHUN NƯỚC

Công ty Hoàng Trà

715

1769

HOÀNG TRÀ

FHT-CAH1121K28L6R5PN XE PHUN NƯỚC

Công ty Hoàng Trà

941

1770

HOWO

ZZ3257N3647B 1,5 tấn (Xe tải ben)

Công ty Hoàng Trà

1.168

1771

KESDA

860Kg Ben

Công ty Hoàng Trà

122

1772

GIẢI PHÓNG

T1029.YT 1 tấn

Cty CP 0 tô Giải Phóng

115

1773

GIẢI PHÓNG

T3070.YJ/MPB 2,7 tấn

Cty CP 0 tô Giải Phóng

230

1774

GIẢI PHÓNG

TO836.FAW-1/MPB 0,7 tấn

Cty CP AUTOCENTER Hà Nam

132

1775

GIẢI PHÓNG

T1546.YJ-1 Xe tải 1.5 tấn

CN điện máy Hà Nam Ninh

190

1776

THACO

TOWNER 750 750 Kg

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

115

1777

THACO

TOWNER 750-MBB CÓ MUI 650 Kg

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

123

1778

THACO

TOWNER 750-TK THÙNG KÍN 650 Kg

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

129

1779

THACO

TOWNER 750-TB TỰ ĐỔ 560 Kg

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

130

1780

THACO

TOWNER 750-BCR, CƠ CẤU NÂNG HẠ THÙNG HÀNG

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

135

1781

THACO

K2700-TMB-C 1 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

219

1782

THACO

FD450 4,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

297

1783

THACO

CTI.50DI 1,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

219

1784

THACO

FD2300A 990Kg

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

159

1785

THACO

FD600 6 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

327

1786

THACO

FLC250 2,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

208

1787

THACO

FLC345A 3,45 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

253

1788

THACO

TC345 3,45 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

273

1789

THACO

FC099L THÙNG DÀI 990Kg

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

156

1790

THACO

FC099L-MBB THÙNG CÓ MUI PHỦ 900 Kg

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

167

1791

THACO

FC099L-MBM THÙNG CÓ MUI PHỦ 900 Kg

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

169

1792

THACO

FC099L-TK THÙNG KÍN 830 Kg

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

174

1793

THACO

FC125 1,25 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

176

1794

THACO

FC125-MBB THÙNG CÓ MUI PHỦ 1,15 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

188

1795

THACO

FC125-MBM THÙNG CÓ MUI PHỦ 1,15 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

189

1796

THACO

FC125-TK THÙNG KÍN 1 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

194

1797

THACO

FC150 1,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

186

1798

THACO

FC150-MBB THÙNG CÓ MUI PHỦ 1,35 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

200

1799

THACO

FC150-MBM THÙNG CÓ MUI PHỦ 1,35 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

199

1800

THACO

FC150-TK THÙNG KÍN 1,25 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

205

1801

THACO

FC200 2 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

213

1802

THACO

FC200-MBB THÙNG CÓ MUI PHỦ 1,85 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

229

1803

THACO

FC200-MBM THÙNG CÓ MUI PHỦ 1,85 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

228

1804

THACO

FC200-TK THÙNG KÍN 1,7 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

234

1805

THACO

FC250 2,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

223

1806

THACO

FC250-MBB THÙNG CÓ MUI PHỦ 2,35 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

240

1807

THACO

FC250-MBM THÙNG CÓ MUI PHỦ 2,3 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

239

1808

THACO

FC250-TK THÙNG KÍN 2,2 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

246

1809

THACO

FC345 3,45 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

253

1810

THACO

FC345-MBB THÙNG CÓ MUI PHỦ 3,2 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

271

1811

THACO

FC345-MBM THÙNG CÓ MUI PHỦ 3,2 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

273

1812

THACO

FC345-TK THÙNG KÍN 3,1 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

277

1813

THACO

FC350 3,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

269

1814

THACO

FC350-MBB THÙNG CÓ MUI PHỦ 3,1 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

290

1815

THACO

FC350-MBM THÙNG CÓ MUI PHỦ 3 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

201

1816

THACO

FC350-TK THÙNG KÍN 2,74 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

296

1817

THACO

FC450 4,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

269

1818

THACO

FC450-MBB 4,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

302

1819

THACO

FC500 5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

310

1820

THACO

FC500-MBB THUNG có MUI PHỦ 4,6 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

343

1821

THACO

FC500-TK THÙNG KÍN 4,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

337

1822

THACO

FC700 7 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

347

1823

THACO

FC700-MBB THÙNG CÓ MUI PHỦ 6,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

379

1824

THACO

FD990 TỰ ĐỔ 990 Kg

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

167

1825

THACO

FD125 TỰ ĐỔ 1,25 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

204

1826

THACO

FD200 TỰ ĐỔ 2 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

239

1827

THACO

FD200B-4WD TỰ ĐỔ 2 tấn - 2 CẦU

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

266

1828

THACO

FD345 TỰ ĐỔ 3,45 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

292

1829

THACO

FD35A-4WD TỰ ĐỔ 3,45 tấn - 2 CẦU

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

327

1830

THACO

FD450 TỰ ĐỔ 4,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

305

1831

THACO

FD499 TỰ ĐỔ 4,99 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

333

1832

THACO

FD499-4WD TỰ ĐỔ 4,99 tấn - 2 CẦU

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

387

1833

THACO

FD600 TỰ ĐỔ 6 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

333

1834

THACO

FD600A TỰ ĐỔ 6 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

337

1835

THACO

FD600-4WD TỰ ĐỔ 6 tấn - 2 CẦU

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

387

1836

THACO

FD600B-4WD TỰ ĐỔ 6 tấn - 2 CẦU

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

391

1837

THACO

FD800 TỰ ĐỔ 8 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

464

1838

THACO

OLLIN150 1,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

204

1839

THACO

OLLIN150-MBB THÙNG CÓ MUI PHỦ 1,2 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

218

1840

THACO

OLLIN150-MBM THÙNG CÓ MUI PHỦ 1,2 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

218

1841

THACO

OLLIN150TK THÙNG KÍN 1,15 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

224

1842

THACO

OLLIN198 1,98 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

240

1843

THACO

OLLIN198-MBB THÙNG CÓ MUI PHỦ 1,83 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

254

1844

THACO

OLLIN198-MBM THÙNG CÓ MUI PHỦ 1,78 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

259

1845

THACO

OLLIN198TK THÙNG KÍN 1,73 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

262

1846

THACO

OLLIN250 2,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

245

1847

THACO

OLLIN250-MBB THÙNG CÓ MUI PHỦ 2,35 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

260

1848

THACO

OLLIN250-MBM THÙNG CÓ MUI PHỦ 2,3 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

264

1849

THACO

OLLIN250-TK THÙNG KÍN 2,25 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

267

1850

THACO

OLLIN345 3,45 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

375

1851

THACO

OLLIN345-MBB THÙNG CÓ MUI PHỦ 3,25 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

325

1852

THACO

OLLIN345-MBM THÙNG CÓ MUI PHỦ 3,25 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

326

1853

THACO

OLLIN345-TK THÙNG KÍN 3,2 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

332

1854

THACO

OLLIN450 4,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

312

1855

THACO

OLLIN450-MBB THÙNG CÓ MUI PHỦ 4,1 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

390

1856

THACO

OLLIN450-TK THÙNG KÍN 4,3 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

336

1857

THACO

OLLIN700 7 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

374

1858

THACO

OLLIN700-MBB THÙNG CÓ MUI PHỦ 6,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

408

1859

THACO

AUMARK198 1,98 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

312

1860

THACO

AUMARK198-MBB THÙNG CÓ MUI PHỦ 1,85 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

327

1861

THACO

AUMARK198-MBM THÙNG CÓ MUI PHỦ 1,85 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

331

1862

THACO

AUMARK198-TK THÙNG KÍN 1,8 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

335

1863

THACO

AUMARK250 2,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

313

1864

THACO

AUMARK250-MBB THÙNG CÓ MUI PHỦ 2,3 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

328

1865

THACO

AUMARK250-MBM THÙNG CÓ MUI PHỦ 2,3 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

332

1866

THACO

AUMARK250-TK THÙNG KÍN 2,2 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

336

1867

THACO

AUMAN820-MBB có mui 8,2 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

544

1868

THACO

AUMAN990-MBB có mui 9,9 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

617

1869

THACO

AUMAN1290-MBB có mui 12,9 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

823

1870

THACO

AUMAN1300 TỰ ĐỔ 13 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

967

1871

THACO

TD600 6 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

374

1872

THACO

TD600-4WD 6 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

492

1873

FOTON

BJ5243VMCGP 14,8 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

590

1874

FOTON

BJ5243VMCGP/THACO-TMB-C, có mui 9 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

590

1875

FOTON

BJ1311VNPKJ 17,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

998

1876

FOTON

BJ1311VNPKJ/THACO-TMB, có mui 15 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

998

1877

FOTON

BJ414SJFJA-2 ĐẦU KÉO 27,6 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

468

1878

FOTON

BJ4183SMFJB-2 ĐẦU KÉO 35,6 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

653

1879

FOTON

BJ4253SMFJB-S3 ĐẦU KÉO 38,9 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

780

1880

KIA

K2700 1 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

309

1881

KIA

K2700II 1,25 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

250

1882

KIA

K2700II/THACO-TMB-C, THÙNG CÓ MUI PHỦ 1 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

215

1883

KIA

K2700II/THACO-TK-C, THÙNG KÍN 1 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

220

1884

KIA

K3000S 1,4 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

290

1885

KIA

K3000S/THACO-TMB-C, THÙNG CÓ MUI PHỦ 1,2 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

245

1886

KIA

K3000S/THACO-MBB-C, THÙNG CÓ MUI PHỦ 1,2 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

305

1887

KIA

K3000S/THACO-TK-C, THÙNG KÍN 1,1 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

320

1888

HUYNDAI

HD65/THACO-TB 2,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

508

1889

HUYNDAI

HD120/THACO 5,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

744

1890

HUYNDAI

HD120/THACO-MBB Có Mui 5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

781

1891

HUYNDAI

HD120/THACO-L 5,5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

764

1892

HUYNDAI

HD120/THACO-L-MBB Có Mui 5 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

807

1893

HUYNDAI

HD170 SAT-XI CO buồng lái

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

1.179

1894

HUYNDAI

HD170/THACO-MBB co mui 8,1 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

1.179

1895

HUYNDAI

HD250 SAT-XI CÓ BUỒNG LÁI

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

1.489

1896

HUYNDAI

HD250/THACO-MBB CÓ MUI 13,1 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

1.489

1897

HUYNDAI

HD320 SAT-XI CÓ BUỒNG LÁI

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

1.669

1898

HUYNDAI

HD320/THACO-MBB CÓ MUI 17 tấn

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

1.669

1899

HUYNDAI

HD700 SAT-XI CÓ BUỒNG LÁI

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

1.309

1900

HUYNDAI

HD1000 SAT-XI CÓ BUỒNG LÁI

Cty lắp ráp ô tô Trường Hải

1.489

1901

AN THÁI

AC7000TD1 7 tấn

Cty CP ô tô An Thái

335

1902

AN THÁI

AC7500KM1 Có mui 7,5 tấn

Cty CP ô tô An Thái

457

1903

AN THÁI

4950TĐ2 4,95 tấn

Cty CP CONECO thương mại

365

1904

TRƯƠNGGIANG

DFMTD7TA XE TẢI BEN 7 Tấn 5 Số Cầu gang, SX năm 2010

Cty TNHH ôtô Đông Phong

387

1905

TRƯƠNGGIANG

DFMTD7TA XE TẢI BEN 7 Tấn 5 Số Cầu thép, SX năm 2010

Cty TNHH ôtô Đông Phong

400

1906

TRƯƠNGGIANG

DFMTD7TA XE TẢI BEN 7 Tấn 6 Số Cầu thép, SX năm 2010

Cty TNHH ôtô Đông Phong

430

1907

TRƯƠNGGIANG

DFM TD7TB XE TẢI BEN 7 Tấn 6 Số Cầu thép, SX năm 2010, 2011,2012

Cty TNHH ôtô Đông Phong

450

1908

TRƯƠNGGIANG

DFM TD7,5TA XE TẢI BEN 7,5 Tấn 6 số 1 cầu sx năm 2010, 2011

Cty TNHH ôtô Đông Phong

455

1909

TRƯƠNGGIANG

DFM TD7.5TA XE TẢI BEN 7,5 Tấn; 6 số 1 cầu sx 2011,2012

Cty TNHH ôtô Đông Phong

475

1910

TRƯƠNGGIANG

DFM TD2.35TA XE TẢI BEN 2,35 Tấn

Cty TNHH ôtô Đông Phong

265

1911

TRƯƠNGGIANG

DFM TD2.35TB XE TẢI BEN 2,35 tấn, loại 5 số SX năm 2010,2011

Cty TNHH ôtô Đông Phong

270

1912

TRƯƠNGGIANG

DFM TD2.35TC XE TẢI BEN 2,35 tấn, loại 7 số SX năm 2010,2011

Cty TNHH ôtô Đông Phong

275

1913

TRƯƠNGGIANG

DFM TD2.5B XE TẢI BEN 2,5 tấn sx năm 2010,2011

Cty TNHH ôtô Đông Phong

225

1914

TRƯƠNGGIANG

DEM TD3.35T4X2 XE TẢI BEN 3,45 Tấn

Cty TNHH ôtô Đông Phong

275

1915

TRƯƠNGGIANG

DFM TD3.45-4X2 XE TẢI BEN 3,45 Tấn Máy 85KW, SX năm 2009

Cty TNHH ôtô Đông Phong

295

1916

TRƯƠNGGIANG

DFM TD3.45-4X2 XE TẢI BEN 3,45 Tấn Máy 96KW, SX năm 2010, 2011

Cty TNHH ôtô Đông Phong

355

1917

TRƯƠNGGIANG

DFM TD3.45B XE TẢI BEN 3,45 tấn, loại 5 số SX năm 2010,2011

Cty TNHH ôtô Đông Phong

270

1918

TRƯƠNGGIANG

DFM TD3.45TC4X4 XE TẢI BEN 2 cầu 3,45 Tấn SX năm 2012

Cty TNHH ôtô Đông Phong

390

1919

TRƯƠNGGIANG

DFM TD3.45TA4x2 Xe tải ben 1 cầu 3,45 tấn, loại máy 96kw, sx năm 2013

Cty TNHH ôtô Đông Phong

390

1920

TRƯƠNGGIANG

DFM 3.45TD XE TẢI BEN 3,45 Tấn SX năm 2010,2011

Cty TNHH ôtô Đông Phong

365

1921

TRƯƠNGGIANG

DFM TD3.45M XE TẢI BEN 3,45 tấn, loại 7 số, SX năm 2010,2011

Cty TNHH ôtô Đông Phong

275

1922

TRƯƠNGGIANG

DFMEQ5T-TMB XE TẢI THÙNG 4,9 Tấn

Cty TNHH ôtô Đông Phong

270

1923

TRƯƠNGGIANG

DEM EQ7TA-KM XE TẢI THÙNG 6,9 Tấn

Cty TNHH ôtô Đông Phong

313

1924

TRƯƠNGGIANG

DFM TD7T XE TẢI BEN 7 Tấn

Cty TNHH ôtô Đông Phong

345

1925

TRƯƠNGGIANG

DFM TD7T 4x4 XE TẢI BEN 2 cầu 6,5 Tấn, SX năm 2010

Cty TNHH ôtô Đông Phong

430

1926

TRƯƠNGGIANG

DFM TD4.95T XE TẢI BEN 4,95 Tấn

Cty TNHH ôtô Đông Phong

320

1927

TRƯƠNGGIANG

DEM TD4.98T4X4 XE TẢI BEN 2 cầu 4,98 tấn Máy 96Kw, SX năm 2010

Cty TNHH ôtô Đông Phong

395

1928

TRƯƠNGGIANG

DEM TD4.98T4X4 XE TẢI BEN 4,98 Tấn Máy 96Kw, SX năm 2009

Cty TNHH ôtô Đông Phong

349

1929

TRƯƠNGGIANG

DFM TD4.99T XE TẢI BEN 4,99 Tấn SX năm 2010, 2011

Cty TNHH ôtô Đông Phong

450

1930

TRƯƠNGGIANG

DFM TD4.99T XE TẢI BEN loại cầu thép, 6 số, yuchai, 100kw, tải 4.99 Tấn SX 2011,2012

Cty TNHH ôtô Đông Phong

440

1931

TRƯƠNGGIANG

DFM TD4.98TB XE TẢI BEN 4,98 Tấn SX năm 2010,2011

Cty TNHH ôtô Đông Phong

380

1932

TRƯƠNGGIANG

DFM TD8180 XE TẢI BEN 7,3 Tấn, sản xuất năm 2011

Cty TNHH ôtô Đông Phong

600

1933

TRƯƠNGGIANG

DFM TD8180 XE TẢI BEN 7,3 Tấn, sản xuất năm 2012

Cty TNHH ôtô Đông Phong

630

1934

TRƯƠNGGIANG

DFM TD8T4X2 XE TẢI BEN 7,8 Tấn, sản xuất năm 2012

Cty TNHH ôtô Đông Phong

600

1935

TRƯƠNGGIANG

DFM TD12TC6x4 XE TẢI BEN 12 Tấn, sản xuất năm 2012

Cty TNHH ôtô Đông Phong

725

1936

TRƯƠNGGIANG

DFM TL900A XE TẢI BEN 900Kg

Cty TNHH ôtô Đông Phong

160

1937

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ7TA – TMB XE TẢI THÙNG 6,88 Tấn

Cty TNHH ôtô Đông Phong

298

1938

TRƯƠNGGIANG

DFM TD5T4X4 XE TẢI BEN 5 Tấn Máy 85KW, SX năm 2009

Cty TNHH ôtô Đông Phong

341

1939

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ3.8T – KM XE TẢI THÙNG 3,25 Tấn

Cty TNHH ôtô Đông Phong

257

1940

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ8T – TMB XE TẢI THÙNG 7,5 Tấn

Cty TNHH ôtô Đông Phong

436

1941

TRƯƠNGGIANG

DFM TD7TA4X4 XE TẢI BEN 6,5 Tấn

Cty TNHH ôtô Đông Phong

430

1942

TRƯƠNGGIANG

DFM TD7TB4X4 XE TẢI BEN 7 Tấn, 2 Cầu thép, 6 số, SX năm 2010

Cty TNHH ôtô Đông Phong

470

1943

TRƯƠNGGIANG

DFM TD0.97TA XE TẢI BEN 1 Tấn SX năm 2010,2011

Cty TNHH ôtô Đông Phong

165

1944

TRƯƠNGGIANG

DFM TD6.5B XE TẢI BEN 6,5 Tấn SX năm 2010,2011,2012

Cty TNHH ôtô Đông Phong

380

1945

TRƯƠNGGIANG

DFM TD6.9B XE TẢI BEN 6,9 Tấn SX năm 2010,2011 loại máy 96kw

Cty TNHH ôtô Đông Phong

355

1946

TRƯƠNGGIANG

DFM TD1.8TA XE TẢI BEN 1,8 Tấn SX năm 2010,2011

Cty TNHH ôtô Đông Phong

225

1947

TRƯƠNGGIANG

DFM-TL900A XE TẢI THÙNG 1 cầu, 900Kg, động cơ 38KW SX năm 2010,2011

Cty TNHH ôtô Đông Phong

150

1948

TRƯƠNGGIANG

DFM-TL900A/KM XE TẢI THÙNG 1 cầu, 680Kg, động cơ 38KW SX năm 2010,2011

Cty TNHH ôtô Đông Phong

150

1949

TRƯƠNGGIANG

DFM-TD990KC4X2 XE TẢI BEN 990Kg, động cơ 54KW SX năm 2012

Cty TNHH ôtô Đông Phong

207

1950

TRƯƠNGGIANG

DFM-TT1.25TA; 1.25TA/KM XE TẢI THÙNG 1,25 tấn, động cơ 38KW SX năm 2010,2011

Cty TNHH ôtô Đông Phong

155

1951

TRƯƠNGGIANG

DFM TD1.25B XE TẢI BEN 1,25 tấn, sx năm 2010,2011

Cty TNHH ôtô Đông Phong

165

1952

TRƯƠNGGIANG

DFM TT1.5B XE TẢI THÙNG, động cơ 46kw, 2,5 tấn , sx năm 2010

Cty TNHH ôtô Đông Phong

222

1953

TRƯƠNGGIANG

DFM-TT1.8TA; 1.8TA/KM XE TẢI THÙNG 1,8; 1,6 tấn, động cơ 46KW SX năm 2010,2011

Cty TNHH ôtô Đông Phong

170

1954

TRƯƠNGGIANG

DFM - TT1.850B XE TẢI THÙNG, 1,85 tấn, động cơ 38w, sx năm 2010,2011

Cty TNHH ôtô Đông Phong

200

1955

TRƯƠNGGIANG

DFM - TT1.850TB XE TẢI THÙNG, 1,85 tấn, động cơ 38w, sx năm 2010,2011

Cty TNHH ôtô Đông Phong

155

1956

TRƯƠNGGIANG

DFM - TT1.850TB/KM XE TẢI THÙNG, 1,65 tấn, động cơ 38w, sx năm 2010,2011

Cty TNHH ôtô Đông Phong

155

1957

TRƯƠNGGIANG

DFM -TT3.8B XE TẢI THÙNG. 3,8 Tấn sx năm 2011

Cty TNHH ôtô Đông Phong

257

1958

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ1.8T4X2 Xe tải thùng 1.8 tấn, động cơ 46kw, sx năm 2011

Cty TNHH ôtô Đông Phong

170

1959

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ3.8T-KM XE TẢI THÙNG 3,25 tấn, SX năm 2009

Cty TNHH ôtô Đông Phong

257

1960

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ3.8T4X2 XE TẢI THÙNG 3,45 tấn, SX năm 2010,2012

Cty TNHH ôtô Đông Phong

340

1961

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ4.98TB/KM XE TẢI THÙNG 6.8 tấn, SX năm 2013

Cty TNHH ôtô Đông Phong

380

1962

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ4.98T-KM XE TẢI THÙNG 4,98 tấn, 96w, SX năm 2010, 2011,2012

Cty TNHH ôtô Đông Phong

360

1963

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ4.98T-KM6511 XE TẢI THÙNG 6.5 tấn, 96w, SX năm 2010, 2011,2012

Cty TNHH ôtô Đông Phong

360

1964

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ7TA-TMB XE TẢI THÙNG 1 cầu, 6,9 tấn, SX năm 2009

Cty TNHH ôtô Đông Phong

323

1965

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ7TA-KM XE TẢI THÙNG 6,9 tấn, 5 số, Cầu gang, SX năm 2010

Cty TNHH ôtô Đông Phong

338

1966

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ7TA-KM XE TẢI THÙNG 6,9 tấn, 5 số, Cầu thép, SX năm 2010

Cty TNHH ôtô Đông Phong

351

1967

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ7TA-KM XE TẢI THÙNG 6,9 tấn, 6 số, Cầu gang, SX năm 2010

Cty TNHH ôtô Đông Phong

348

1968

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ7TA-KM XE TẢI THÙNG 6,9 tấn, 6 số, Cầu thép, SX năm 2010

Cty TNHH ôtô Đông Phong

361

1969

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ7TB-KM XE TẢI THÙNG 7 tấn, 6 số, Cầu thép, SX năm 2011, 2012

Cty TNHH ôtô Đông Phong

412

1970

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ7TC4X2-KM XE TẢI THÙNG 6,9 tấn, 6 số, Cầu thép, SX năm 2012

Cty TNHH ôtô Đông Phong

475

1971

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ7TC4X2-KM XE TẢI THÙNG 6,9 tấn, SX năm 2012 Cabin mới

Cty TNHH ôtô Đông Phong

475

1972

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ7T4x4/KM XE TẢI THÙNG 2 cầu 3,14 tấn, SX năm 2012

Cty TNHH ôtô Đông Phong

430

1973

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ7140TA XE TẢI THÙNG 7 tấn, 6 số, Cầu thép, SX năm 2010

Cty TNHH ôtô Đông Phong

425

1974

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ7140TA XE TẢI THÙNG 7 tấn, 6 số, Cầu thép, SX năm 2011

Cty TNHH ôtô Đông Phong

435

1975

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ7140TA/KM XE TẢI THÙNG 7 tấn, 6 số, Cầu thép, Động cơ Cumins SX năm 2011

Cty TNHH ôtô Đông Phong

435

1976

TRƯƠNGGIANG

DFM-TT1.85B/KM XE TẢI THÙNG 1,65 tấn, động cơ 38KW, SX năm 2010

Cty TNHH ôtô Đông Phong

200

1977

TRƯƠNGGIANG

DFM-TT2.5B; 2.5B/KM XE TẢI THÙNG 2,5; 2,3 tấn, động cơ 46KW, SX năm 2010,2011,2012

Cty TNHH ôtô Đông Phong

185

1978

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ7TB-KM XE TẢI THÙNG 7 tấn, 6 số, Hộp số to, Cầu thép, SX năm 2011

Cty TNHH ôtô Đông Phong

412

1979

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ6T4X4/3.45KM XE TẢI THÙNG 3,45 tấn, SX năm 2011,2012

Cty TNHH ôtô Đông Phong

385

1980

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ3.45T4x4/KM XE TẢI THÙNG 3,45 tấn, SX năm 2011,2012

Cty TNHH ôtô Đông Phong

385

1981

TRƯƠNGGIANG

DFM EQ3.45TC4x4/KM XE TẢI THÙNG 3,45 tấn, SX năm 2011,2012

Cty TNHH ôtô Đông Phong

350

1982

TRƯƠNGGIANG

XE TẢI THÙNG 9,4 tấn, SX DFM EQ9T6x2/KM năm 2011

Cty TNHH ôtô Đông Phong

640

1983

TRƯƠNGGIANG

XE TẢI THÙNG 7,25 tấn, DFM EQ8T4X2/KM SX năm 2011

Cty TNHH ôtô Đông Phong

520

1984

TRƯƠNGGIANG

XE TẢI THÙNG 9,3 tấn, SX DFM EQ9TB6x2/KM năm 2011

Cty TNHH ôtô Đông Phong

640

1985

TRƯƠNGGIANG

XE TẢI THÙNG 9,3 tấn, SX DFM EQ9TB6x2/KM năm 2013

Cty TNHH ôtô Đông Phong

645

1986

TRƯƠNGGIANG

Xe tải thùng 1 cầu, 8.6 tấn, DFM EQ9TC6x2-KM SX năm 2013

Cty TNHH ôtô Đông Phong

645

1987

TRƯƠNGGIANG

XE TẢI THÙNG 8,6 tấn, SX DFM EQ8TB4X2/KM năm 2011

Cty TNHH ôtô Đông Phong

520

1988

TRƯƠNGGIANG

XE TẢI THÙNG 8,6 tấn, SX DFM EQ8TB4X2/KM năm 2012

Cty TNHH ôtô Đông Phong

545

1989

TRƯƠNGGIANG

XE TẢI THÙNG 8,6 tấn, SX DFM EQ8TB4X2/KM năm 2013

Cty TNHH ôtô Đông Phong

550

1990

TRƯƠNGGIANG

XE TẢI THÙNG 7,4 tấn, SX DFM EQ8TC4x2L/KM năm 2012

Cty TNHH ôtô Đông Phong

555

1991

TRƯƠNGGIANG

Xe tải thùng 1 cầu, 8 tấn, SX DFM EQ8TC4x2 - KM năm 2013

Cty TNHH ôtô Đông Phong

550

1992

VEAM MOTOR

RABBIT KHÔNG THÙNG 990Kg

Nhà máy ô tô VEAM

219

1993

VEAM MOTOR

RABBIT XE BEN 990Kg

Nhà máy ô tô VEAM

240

1994

VEAM MOTOR

RABBIT XE TẢI THÙNG 990Kg

Nhà máy ô tô VEAM

227

1995

VEAM MOTOR

XE TẢI THÙNG KÍN RABBIT 990Kg

Nhà máy ô tô VEAM

200

1996

VEAM MOTOR

RABBIT XE TẢI MUI BẠT 990Kg

Nhà máy ô tô VEAM

233

1997

VEAM MOTOR

RABBIT XE TẢI CHASSI 990Kg

Nhà máy ô tô VEAM

183

1998

VEAM MOTOR

CUB 1.25T KHÔNG THÙNG 1.25 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

230

1999

VEAM MOTOR

CUB 1.25T XE BEN 1.25 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

254

2000

VEAM MOTOR

CUB 1.25T XE TẢI THÙNG 1,25 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

239

2001

VEAM MOTOR

CUB 1.25T XE TẢI THÙNG KÍN 1,25 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

240

2002

VEAM MOTOR

CUB 1.25T XE TẢI MUI BẠT 1,25 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

207

2003

VEAM MOTOR

CUB 1.25T XE TẢI CHASSI 1,25 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

192

2004

VEAM MOTOR

FOX KHÔNG THÙNG 1,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

241

2005

VEAM MOTOR

FOX XE BEN 1.5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

268

2006

VEAM MOTOR

FOX XE TẢI THÙNG 1,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

251

2007

VEAM MOTOR

FOX XE TẢI THÙNG KÍN 1,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

222

2008

VEAM MOTOR

FOX XE TẢI MUI BẠT 1,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

218

2009

VEAM MOTOR

FOX XE TẢI CHASSI 1,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

201

2010

VEAM MOTOR

FOX TL 1.5T - 1 Xe tải

Nhà máy ô tô VEAM

270

2011

VEAM MOTOR

FOX MB 1.5T - 1 Xe tải (có mui)

Nhà máy ô tô VEAM

291

2012

VEAM MOTOR

FOX TK 1.5T - 1 Xe tải (thùng kín)

Nhà máy ô tô VEAM

294

2013

VEAM MOTOR

FOX TL 1.5T - 2 Xe tải (khấu trừ thùng 10 triệu, điều hoà 7 triệu)

Nhà máy ô tô VEAM

261

2014

VEAM MOTOR

FOX MB 1.5T - 2 Xe tải (có mui) (khấu trừ thùng 24 triệu, điều hoà 7 triệu)

Nhà máy ô tô VEAM

275

2015

VEAM MOTOR

FOX TK 1.5T - 2 Xe tải (thùng kín) (khấu trừ thùng 25 triệu, điều hoà 7 triệu)

Nhà máy ô tô VEAM

276

2016

VEAM MOTOR

DRAGON TL 2,5T-1

Nhà máy ô tô VEAM

464

2017

VEAM MOTOR

DRAGON MB 2,5T- 1 (có mui)

Nhà máy ô tô VEAM

481

2018

VEAM MOTOR

DRAGON TK 2,5T-1 (thùng kín)

Nhà máy ô tô VEAM

485

2019

VEAM MOTOR

DRAGON TL 2,5T-2 (khấu trừ thùng 32 triệu, điều hoà 7 triệu)

Nhà máy ô tô VEAM

464

2020

VEAM MOTOR

DRAGON MB 2,5T- 2 (có mui) (khấu trừ thùng 49 triệu, điều hoà 7 triệu)

Nhà máy ô tô VEAM

481

2021

VEAM MOTOR

DRAGON TK 2,5T -2 ( thùng kín) (khấu trừ thùng 53 triệu, điều hoà 7 triệu)

Nhà máy ô tô VEAM

485

2022

VEAM MOTOR

PUMA KHÔNG THÙNG 2 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

293

2023

VEAM MOTOR

PUMA XE TẢI THÙNG 2 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

306

2024

VEAM MOTOR

PUMA XE BEN 2 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

333

2025

VEAM MOTOR

PUMA XE TẢI THÙNG KÍN 2 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

275

2026

VEAM MOTOR

PUMA XE TẢI MUI BẠT 2 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

268

2027

VEAM MOTOR

PUMA XE TẢI CHASSI 2 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

244

2028

VEAM MOTOR

BULL KHÔNG THÙNG 2,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

310

2029

VEAM MOTOR

BULL XE TẢI THÙNG 2,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

324

2030

VEAM MOTOR

BULL XE BEN 2,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

352

2031

VEAM MOTOR

XE TẢI THÙNG KÍN 2,5 BULL tấn

Nhà máy ô tô VEAM

291

2032

VEAM MOTOR

BULL XE TẢI MUI BẠT 2,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

284

2033

VEAM MOTOR

BULL XE TẢI CHASSI 2,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

258

2034

VEAM MOTOR

TIGER KHÔNG THÙNG 3 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

406

2035

VEAM MOTOR

TIGER XE TẢI THÙNG 3 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

427

2036

VEAM MOTOR

LION KHÔNG THÙNG 3,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

425

2037

VEAM MOTOR

LION XE TẢI THÙNG 3,5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

446

2038

VEAM MOTOR

LION - 1 VH 3490 Tải thùng, động cơ 130, truyền động 4x2

Nhà máy ô tô VEAM

479

2039

VEAM MOTOR

LION - 1 VH 3490 Thùng kín, động cơ 130, truyền động 4x2

Nhà máy ô tô VEAM

501

2040

VEAM MOTOR

LION - 1 VH 3490 Mui bạt, động cơ 130, truyền động 4x2

Nhà máy ô tô VEAM

497

2041

VEAM MOTOR

LION - 1 VH 3490 Không thùng, động cơ 130, truyền động 4x2

Nhà máy ô tô VEAM

447

2042

VEAM MOTOR

CAMEL VH 4490 Tải thùng, động cơ 140, truyền động 4x2

Nhà máy ô tô VEAM

499

2043

VEAM MOTOR

CAMEL VH 4490 Thùng kín, động cơ 140, truyền động 4x2

Nhà máy ô tô VEAM

521

2044

VEAM MOTOR

CAMEL VH 4490 Mui bạt, động cơ 140, truyền động 4x2

Nhà máy ô tô VEAM

517

2045

VEAM MOTOR

CAMEL VH 4490 Không thùng, động cơ 140, truyền động 4x2

Nhà máy ô tô VEAM

467

2046

VEAM MOTOR

VM437041 XE TẢI THÙNG 5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

499

2047

VEAM MOTOR

VM533603 XE TẢI THÙNG 8,3 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

699

2048

VEAM MOTOR

VM630305 XE TẢI THÙNG 13,3 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

899

2049

VEAM MOTOR

XE TẢI BEN 9,8 tấn (thùng VM555102 to)

Nhà máy ô tô VEAM

635

2050

VEAM MOTOR

VM555102 XE TẢI BEN 9,8 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

599

2051

VEAM MOTOR

VM551605 XE TẢI BEN 20 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

999

2052

VEAM MOTOR

VM651705 XE TẢI BEN 19 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

1.090

2053

VEAM MOTOR

VM543203 XE ĐẦU KÉO 36 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

635

2054

VEAM MOTOR

VM642205 XE ĐẦU KÉO 44 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

818

2055

VEAM MOTOR

VM642208 XE ĐẦU KÉO 52 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

863

2056

DAEWOO

XE ĐẦU KÉO

Nhập khẩu Hàn Quốc

500

2057

JPM

B2.80V Xe tải 2.8 tấn

Chi nhánh Cty TNHH Hùng Hưng

180

2058

RƠ MOÓC

C/MC

Nhập khẩu Trung Quốc

415

2059

PORSCHE

Xe Đức mới 100%, 2 chỗ, Boxster 2010; 2011; 2012 2893cc, Boxer 6 xylanh

Nhập khẩu

2.300

2060

PORSCHE

Xe Đức mới 100%, 2 chỗ, Boxster 2012; 2013 2706cc, Boxer 6 xylanh

Nhập khẩu

3.040

2061

PORSCHE

Xe Đức mới 100%, 2 chỗ, Boxster S 2012; 2013 3436cc, Boxer 6 xylanh

Nhập khẩu

3.787

2062

PORSCHE

Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 911 Carrera 2012; 2013 3436cc, Boxer 6 xylanh

Nhập khẩu

5.609

2063

PORSCHE

Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 911 Carrera S 2012; 2013 3800cc, Boxer 6 xylanh

Nhập khẩu

6.465

2064

PORSCHE

911 Carrera Cabriolet 2012; 2013 Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 3436cc, Boxer 6 xylanh

Nhập khẩu

6.351

2065

PORSCHE

911 Carrera S Cabriolet 2012; 2013 Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 3800cc, Boxer 6 xylanh

Nhập khẩu

7.215

2066

PORSCHE

Cayman 2013 Xe Đức mới 100%, 2 chỗ, 2706cc, Boxer 6 xylanh

Nhập khẩu

3.215

2067

PORSCHE

CaymanS 2013 Xe Đức mới 100%, 2 chỗ, 3.436cc, Boxer 6 xylanh

Nhập khẩu

4.075

2068

PORSCHE

Cayman 2009; 2011; 2012 Xe Đức mới 100%, 2 chỗ, 2893cc, Boxer 6 xylanh

Nhập khẩu

2.200

2069

PORSCHE

Cayenne đời xe 2012 sản xuất năm 2011; 2012 Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 3598cc, V6

Nhập khẩu

3.207

2070

PORSCHE

Cayenne đời xe 2013 sản xuất năm 2013 Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 3598cc, V6

Nhập khẩu

3.170

2071

PORSCHE

Cayenne đời xe 2014 sản xuất năm 2013 Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 3598cc, V6

Nhập khẩu

3.206

2072

PORSCHE

CayenneS2011; 2012; 2013 Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 4806 cc, V8

Nhập khẩu

4.183

2073

PORSCHE

Cayenne S đời xe 2014 sản xuất 2013 Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 4806 cc, V9

Nhập khẩu

4.241

2074

PORSCHE

Cayenne S Hybrid; 2011;2012; 2013 Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 2995cc,V6 hybrid

Nhập khẩu

4.492

2075

PORSCHE

Cayenne S Hybrid đời xe 2014 sản xuất 2013 Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 2995cc,V6 hybrid

Nhập khẩu

4.543

2076

PORSCHE

Cayenne Turbo Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 4806cc, V8

Nhập khẩu

6.546

2077

PORSCHE

Cayenne Turbo đời xe 2014 sản xuất 2013 Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 4806cc, V8 tăng áp kép

Nhập khẩu

6.641

2078

PORSCHE

Cayenne GTS; 2013 Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 4806cc, V8

Nhập khẩu

4.968

2079

PORSCHE

Cayenne GTS đời xe 2014 sản xuất 2013 Xe Đức mới 100%, 5 chỗ, 4806cc, V8

Nhập khẩu

5.041

2080

PORSCHE

Panamera S 2011;2012; 2013 Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 4806cc, V8

Nhập khẩu

5.973

2081

PORSCHE

Panamera S đời xe 2014 sản xuất 2013 động cơ V6 tăng áp kép, 2997cc

Nhập khẩu

6.074

2082

PORSCHE

Panamera 2011;2012 Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 3605cc, V6

Nhập khẩu

4.224

2083

PORSCHE

Panamera 2013; đời xe 2013 - sx Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 2012 3605cc, V6

Nhập khẩu

4.178

2084

PORSCHE

Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, Panamera đời xe 2014 - sx 2013 3605cc, V6

Nhập khẩu

4.495

2085

PORSCHE

Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, Panamera 4: 2012; 2013 3605cc, V6

Nhập khẩu

4.479

2086

PORSCHE

Panamera 4 đời xe 2014 sản xuất Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, 2013 3605cc, V6

Nhập khẩu

4.632

2087

PORSCHE

Xe Đức mới 100%, 4 chỗ, Panamera 4S: 2012; 2013 4806cc, V8

Nhập khẩu

6.272

2088

PORSCHE

Panamera 4S đời xe 2014 sản xuất 2013 động cơ V6 tăng áp kép, 2997cc

Nhập khẩu

6.380

2089

DONG BEN

DB1020D/KM 630 Kg

Cty CP ô tô Đông Bản VN

145

2090

JAC

TRA1083K-TRACI/KM1

Cty CP ô tô JAC VN

430

2091

JAC

TRA1083K-TRACI/TK1

Cty CP ô tô JAC VN

435

2092

JAC

TRA1083K-TRACI

Cty CP ô tô JAC VN

425

2093

JAC

JAC-HFC1061K

Cty CP ô tô JAC VN

352

2094

JAC

JAC-HFC1061K/TK1

Cty CP ô tô JAC VN

265

2095

JAC

JAC-HFC1061K/KM1

Cty CP ô tô JAC VN

360

2096

JAC

JAC-TRA1047K-TRACI

Cty CP ô tô JAC VN

330

2097

JAC

JAC-TRA1047K-TRACI/TL

Cty CP ô tô JAC VN

330

2098

JAC

JAC-TRA1047K-TRACI/TK1

Cty CP ô tô JAC VN

340

2099

JAC

JAC-TRA1047K-TRACI/KM1

Cty CP ô tô JAC VN

335

2100

JAC

JAC-HFC1047K

Cty CP ô tô JAC VN

335

2101

JAC

JAC-HFC1047K/TK1

Cty CP ô tô JAC VN

345

2102

JAC

JAC-HFC1047K/KM1

Cty CP ô tô JAC VN

340

2103

JAC

JAC-TRA1041K-TRACI

Cty CP ô tô JAC VN

306

2104

JAC

JAC-TRA1041K-TRACI/TK1

Cty CP ô tô JAC VN

315

2105

JAC

JAC-TRA1041K-TRACI/KM1

Cty CP ô tô JAC VN

310

2106

JAC

JAC-TRA1041K-TRACI/KM2

Cty CP ô tô JAC VN

310

2107

JAC

JAC-HFC1041K

Cty CP ô tô JAC VN

301

2108

JAC

JAC-HFC1041K/TK1

Cty CP ô tô JAC VN

315

2109

JAC

JAC-HFC1041K/KM1

Cty CP ô tô JAC VN

310

2110

JAC

JAC-HFC1041K/KM2

Cty CP ô tô JAC VN

310

2111

JAC

JAC-HFC1044K

Cty CP ô tô JAC VN

267

2112

JAC

JAC-HFC1044K/TK1

Cty CP ô tô JAC VN

280

2113

JAC

JAC-HFC1044K/KM1

Cty CP ô tô JAC VN

275

2114

JAC

JAC-HFC1044K/KM2

Cty CP ô tô JAC VN

275

2115

JAC

JAC-HFC1030K

Cty CP ô tô JAC VN

258

2116

JAC

JAC-HFC1030K-TRACI/TK1

Cty CP ô tô JAC VN

270

2117

JAC

JAC-HFC1030K-TRACI/KM1

Cty CP ô tô JAC VN

265

2118

JAC

JAC-HFC1030K-TRACI/KM2

Cty CP ô tô JAC VN

265

2119

JAC

JAC-HFC1020K

Cty CP ô tô JAC VN

222

2120

JAC

JAC-TRA1020K-TRACI/TK1

Cty CP ô tô JAC VN

235

2121

JAC

JAC-TRA1020K-TRACI/KM1

Cty CP ô tô JAC VN

230

2122

JAC

JAC-TRA1020K-TRACI/KM2

Cty CP ô tô JAC VN

230

2123

JAC

JAC-HFC1025KZ

Cty CP ô tô JAC VN

212

2124

JAC

JAC-HFC1025KZ JAC/TK1

Cty CP ô tô JAC VN

225

2125

JAC

JAC-HFC1025KZ JAC/KM1

Cty CP ô tô JAC VN

220

2126

JAC

JAC-HFC1025KZ JAC/KM2

Cty CP ô tô JAC VN

220

2127

JAC

JAC-HFC1040KZ

Cty CP ô tô JAC VN

245

2128

JAC

JAC-HFC1040KZ/TK1

Cty CP ô tô JAC VN

255

2129

JAC

JAC-HFC1040KZ/KM1

Cty CP ô tô JAC VN

250

2130

JAC

JAC-HFC1040KZ/KM2

Cty CP ô tô JAC VN

250

2131

JAC

JAC-HFC1061KT

Cty CP ô tô JAC VN

362

2132

JAC

JAC-HFC1061KT/TK1

Cty CP ô tô JAC VN

375

2133

JAC

JAC-HFC1061KT/KM1

Cty CP ô tô JAC VN

370

2134

JAC

JAC-HFC1061KT/KM2

Cty CP ô tô JAC VN

370

2135

SONGHONG

SH2500B XE TẢI TỰ ĐỔ 2,5 tấn

CTCP KD hàng CN NAM ĐINH

120

2136

SONGHONG

SH1000 XE TẢI TỰ ĐỔ 1,0 tấn

CTCP KD hàng CN NAM ĐINH

100

 

CHƯƠNG XVII: CÁC XE NHÃN HIỆU KHÁC

 

PHẦN I: XE CON 4-5 CHỖ (SEDAN, HATCHBACK, UNIVERSAL)

2137

FIAT

TABLEAHLX 1.6, 5 chỗ

Cty Mekong VN

350

2138

CHRYSLERR

300 Touring 2.7

Nhập khẩu của Mỹ

1.326

2139

CHRYSLERR

300c 2.7 (5chỗ)

Nhập khẩu

1.355

2140

LADA

2104-2105-2107 1.5-1.6

Nhập khẩu

15

2141

LADA

2108-2109

Nhập khẩu

17

2142

Uoat, xe du lịch 12-15 chỗ

Nhập khẩu

20

 

PHẦN II: XE THỂ THAO, 2CHỖ, 2 CỬA (COUPE, ROADSTER)

 

PHẦN III: XE CHỞ NGƯỜI, ĐA CHỨC NĂNG TỪ 6 ĐẾN DƯỚI 12 CHỖ, XE BÁN TẢI (SUV, MINIVAN, PICKUP)

 

PHẦN IV: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 12-15 CHỖ

 

PHẦN V: XE CHỞ NGƯỜI TỪ 16 CHỖ TRỞ LÊN, XE BUÝT

 

PHẦN VI: XE TẢI, XE HÒM CHỞ HÀNG (VAN)

2143

MAZ

437041-268 XE TẢI THÙNG VM 5 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

548

2144

MAZ

533603-220 XE TẢI THÙNG VM 8,3 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

768

2145

MAZ

630305-220 XE TẢI THÙNG VM 13,3 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

989

2146

MAZ

555102-223 XE BEN VM 9,8 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

658

2147

MAZ

555102-225 XE BEN VM 9,8 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

699

2148

MAZ

551605-271 XE BEN VM 20 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

1.077

2149

MAZ

551605-275 XE BEN VM 20 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

1.099

2150

MAZ

651705-282 XE BEN VM 19 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

1.198

2151

MAZ

543203-220 XE ĐẦU KÉO VM 36 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

699

2152

MAZ

642205-222 XE ĐẦU KÉO VM 44 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

899

2153

MAZ

642208-232 XE ĐẦU KÉO VM 52 tấn

Nhà máy ô tô VEAM

948

2154

MAZ

Thùng

Nhập khẩu

100

2155

MAZ

Ben

Nhập khẩu

110

2156

KAMAZ

Thùng 13 tấn

Nhập khẩu

110

2157

KAMAZ

Ben 13 tấn

Nhập khẩu

150

2158

Ô tô tải

533603-225 (khấu trừ thùng 26 triệu, điều hoà 8 triệu)

Nhà máy ô tô VEAM

778

2159

ZIL131, ZIL157, ZIL130, GAZ66, GAZ53, GAZ51, URAL BELLA

Nhập khẩu

50

Một số quy định về giá tính lệ phí trước bạ

1. Giá tính trước bạ ghi tại cột 5 là giá thanh toán xe mới 100% đã bao gồm thuế GTGT

2. Đối với tài sản trước bạ là tài sản cũ đã qua sử dụng thì giá tính lệ phí trước bạ là giá trị tài sản mới (100%) nhân (x) tỷ lệ (%) chất lượng còn lại của tài sản trước bạ như sau:

2.1. Giá trị tài sản mới (100%) xác định theo bảng giá tài sản tính lệ phí trước bạ do Uỷ ban nhân dân tỉnh quy định.

2.2. Tỷ lệ (%) chất lượng còn lại của tài sản trước bạ được quy định cụ thể như sau:

a) Kê khai lệ phí trước bạ lần đầu tại Việt Nam:

- Tài sản mới: 100%.

- Tài sản đã qua sử dụng Nhập khẩu vào Việt Nam: 85%.

b) Kê khai lệ phí trước bạ tại Việt Nam từ lần thứ 2 trở đi (trường hợp tài sản đã được kê khai, nộp lệ phí trước bạ tại Việt Nam thực hiện chuyển nhượng và kê khai lệ phí trước bạ tiếp theo với cơ quan quản lý nhà nước):

- Thời gian đã sử dụng trong 1 năm: 85%

- Thời gian đã sử dụng trên 1 đến 3 năm: 70%

- Thời gian đã sử dụng từ trên 3 đến 6 năm: 50%

- Thời gian đã sử dụng trên 6 đến 10 năm: 30%

- Thời gian đã sử dụng trên 10 năm: 20%

c) Thời gian đã sử dụng của tài sản được xác định như sau:

- Đối với tài sản được sản xuất tại Việt Nam, thời gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) sản xuất tài sản đó đến năm kê khai lệ phí trước bạ;

- Đối với tài sản mới (100%) Nhập khẩu, thời gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) Nhập khẩu tài sản đó đến năm kê khai lệ phí trước bạ. Trường hợp không xác định được thời điểm Nhập khẩu thì tính theo thời điểm (năm) sản xuất ra tài sản đó.

- Đối với tài sản đã qua sử dụng Nhập khẩu kê khai lệ phí trước bạ tại Việt Nam từ lần thứ 2 trở đi, thời gian đã sử dụng tính từ thời điểm (năm) sản xuất tài sản đó đến năm kê khai lệ phí trước bạ và giá trị tài sản làm căn cứ xác định giá tính lệ phí trước bạ là giá của loại tài sản tương ứng do Uỷ ban nhân dân tỉnh quy định mới 100%.

3. Đối với các loại ô tô chưa có trong bảng giá thì giá tính lệ phí trước bạ là giá ghi trên hoá đơn.

4. Trường hợp nếu giá ghi trên hoá đơn cao hơn giá do Uỷ ban nhân dân cấp tỉnh quy định thì lấy theo giá hoá đơn.

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 41/2013/QĐ-UBND về bảng giá tính lệ phí trước bạ tàu thuyền, xe ô tô, xe gắn máy trên địa bàn tỉnh Nam Định

  • Số hiệu: 41/2013/QĐ-UBND
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 20/12/2013
  • Nơi ban hành: Tỉnh Nam Định
  • Người ký: Bùi Đức Long
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 01/01/2014
  • Ngày hết hiệu lực: 01/05/2014
  • Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực
Tải văn bản