Hệ thống pháp luật

UỶ BAN NHÂN DÂN
TỈNH THÁI NGUYÊN
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 31/QĐ-UBND

Thái Nguyên, ngày 08 tháng 01 năm 2014

 

QUYẾT ĐỊNH

VỀ VIỆC BAN HÀNH BẢNG GIÁ TỐI THIỂU ĐỂ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI XE Ô TÔ, XE MÁY TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH THÁI NGUYÊN

CHỦ TỊCH UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH THÁI NGUYÊN

Căn cứ Luật Tổ chức HĐND và UBND ngày 26/11/2003;

Căn cứ Pháp lệnh Phí, lệ phí số 38/2001/PL-UBTVQH10 ngày 28/08/2001 của Ủy ban Thường vụ Quốc Hội;

Căn cứ Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17/6/2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ và Nghị định số 23/2013/NĐ-CP ngày 25/3/2013 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ;

Căn cứ Thông tư số 71/2010/TT-BTC ngày 07/5/2010 hướng dẫn ấn định thuế đối với cơ sở kinh doanh xe ô tô, xe hai bánh gắn máy ghi giá bán xe ô tô, xe hai bánh gắn máy trên hoá đơn giao cho người tiêu dùng thấp hơn giá giao dịch trên thị trường;

Căn cứ Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31/8/2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ; Thông tư số 34/2013/TT-BTC ngày 28/3/2013 của Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 124/2011/TT-BTC ;

Xét đề nghị của Sở Tài chính tại Tờ trình số 3148/TTr-STC ngày 26/12/2013 (kèm theo Biên bản họp liên ngành giữa Sở Tài chính, Cục Thuế tỉnh lập ngày 25/12/2013),

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành bảng giá tối thiểu để tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên, cụ thể như sau:

(Có Phụ lục bảng giá chi tiết số 01, 02 kèm theo Quyết định này)

Điều 2. Trong quá trình thực hiện, Cục Thuế Thái Nguyên có trách nhiệm phát hiện tài sản đăng ký nộp lệ phí trước bạ nhưng chưa được quy định trong bảng giá tính lệ phí trước bạ của địa phương hoặc giá quy định trong bảng giá chưa phù hợp với quy định, kịp thời phối hợp với Sở Tài chính báo cáo UBND tỉnh bổ sung, sửa đổi bảng giá tính lệ phí trước bạ cho phù hợp.

- Bảng giá quy định trên là tài sản mới 100% chưa qua sử dụng. Trường hợp tài sản đã qua sử dụng, giao cho Chi cục Thuế các huyện, thành phố Thái Nguyên và thị xã Sông Công căn cứ vào giá trị còn lại của tài sản để xác định mức giá tính lệ phí trước bạ theo quy định của pháp luật. Cục thuế Thái Nguyên chịu trách nhiệm kiểm tra giá sát việc thực hiện.

- Quyết định này được áp dụng sau 10 ngày kể từ ngày ký và thay thế các Quyết định của Cục Thuế Thái Nguyên trước đây ban hành Bảng giá tối thiểu để tính lệ phí trước bạ các loại tài sản ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên.

Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh, Cục trưởng Cục Thuế, Giám đốc Sở Tài chính, Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh, Chủ tịch UBND các huyện, thành phố, thị xã và các đơn vị, tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Trung tâm Thông tin tỉnh;
- Lưu: VT, KTTH.
 (nghiavd/T1/3/20b)

KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Nhữ Văn Tâm

 

PHỤ LỤC I

BẢNG GIÁ TỐI THIỂU ĐỂ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE Ô TÔ
(Kèm theo Quyết định số: 31 /QĐ-UBND ngày 08 tháng 01 năm 2014 của UBND tỉnh Thái Nguyên)

STT

LOẠI XE

Mức giá

1

2

3

 

CHƯƠNG I: XE Ô TÔ NHẬT

 

 

A. XE Ô TÔ HIỆU TOYOTA

 

I

 TOYOTA LEXUS

 

1

 Loại IS 250.

1.400

2

 Loại LS 430 (4.3).

2.800

3

 Loại LS 400 (4.0)

2.000

4

 Loại LS 460 (4.6) sản xuất năm 2011

2.800

5

 Loại LS 600

3.000

6

 Loại GS, ES 3.5

1.700

7

 Loại GS, ES 300

1.600

8

 Loại LX 470

2.300

9

 Loại LX 570 (5.7) sản xuất năm 2011

3.500

10

 Loại GX 470

2.200

11

 Loại RX 330

1.500

12

 Loại RX 350

1.600

13

 Loại RX 450H

1.705

14

Lexus GKUN26L-PRMSYM chở người 5 chỗ và hàng 530Kg 2.982cc3

578

II

 TOYOTA CROWN

 

15

 Loại Super Saloon 3.0

1.100

16

 Loại Royal Saloon 3.0 tính bằng 110% loại Super Saloon 3.0

1.210

17

 Loại STD dung tích xy lanh 2.4

800

18

 Loại STD dung tích xy lanh 2.2

700

III

 TOYOTA CRESSIDA

 

19

 Loại dung tích xy lanh 3.0

1.000

20

 Loại dung tích xy lanh 2.5 trở xuống

800

IV

 TOYOTA AVALON

 

21

 TOYOTA AVALON 3.0

1.100

22

 TOYOTA AVALON 3.5

1.300

V

 TOYOTA CAMRY

 

23

 Loại dung tích xy lanh 3.0 - 3.5

1.200

24

 Loại dung tích xy lanh 2.4

1.100

25

 Loại dung tích xy lanh 2.2

1.000

26

 Loại dung tích xy lanh 2.0

850

VI

TOYOTA SUPRA

 

27

 TOYOTA SUPRA 3.0

1.500

VII

 TOYOTA LOẠI COROLLA

 

28

 Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống

550

29

 Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6

700

30

 Loại dung tích xy lanh 1.8 AT 5 chỗ

800

31

 Loại dung tích xy lanh 2.0

800

32

 Loại dung tích xy lanh 2.2 - 2.5

850

33

 Loại dung tích xy lanh 2.8 - 3.0

950

VIII

 TOYOTA LOẠI KHÁC: CORONA, CARINA

 

 

 STARLET, CELICA, MARKII, CRESTA (04 CỬA)

 

34

 Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống

550

35

 Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6

700

36

 Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0

800

37

 Loại dung tích xy lanh 2.2 - 2.5

850

38

 Loại dung tích xy lanh 2.8 - 3.0

950

39

 Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa có cùng dung tích

 

IX

 TOYOTA 4 RUNER (HILUX SUF)

 

40

Loại 04 cửa, 3.0

1.000

41

Loại 04 cửa, 2.4

850

42

Loại Hilux G-KUN26L-PRMSYM 4x4 động cơ dầu dung tích 2982cm3, 520 kg

723

43

Loại Hilux E-KUN15L-PRMSYM 4x2 động cơ dầu dung tích 2494cm3

579

44

Loại Hilux G ôtô tải, pick up cabin kép, số tay 5 cấp, máy dầu DT 2982cm3, t.tải 520 kg

723

45

Loại Hilux E ôtô tải, pick up cabin kép, số tay 5 cấp, máy dầu DT 2494cm3, t.tải 585 kg

627

46

Loại Hilux ôtô tải, pick up cabin kép, số tay 5 cấp, máy dầu DT 2494cm3, t.tải 585 kg

627

47

Loại Hilux E-KUN35L-PRMSHM 4x2 cabin kép, số tay 5 cấp, máy dầu DT 2494cm3, trọng tải 585 kg

637

48

Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích

 

X

 TOYOTA LAND CRUISER

 

49

 Loại 4.5, 05 cửa, thân to, lốp to

1.550

50

 Loại 4.2, 05 cửa, thân to, lốp to

1.400

51

 Loại STD 4.0 trở xuống, 05 cửa

1.100

52

 Loại Prado 2.7, 05 cửa, thân to, lốp to

1.500

53

 Loại Prado 4.0, 05 cửa, thân to, lốp to

1.600

54

 Toyota Land Cruiser Prado TX-L 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, 2,694 cm3

1.956

55

 Toyota Land Cruiser UZJ 200L-GNAEK 08 chỗ 4.7 cm3

2.608

56

 Toyota Land Cruiser VX URJ 202L-GNAEK 08 chỗ 4.608 cm3, 4x4, ghế da, mâm đúc

2.658

57

 Toyota Land Cruiser Prado TX-L TRJ150L-GKPEK, 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, 4x4, đ.cơ xăng dt 2,694 cm3

2.071

58

 Toyota Land Cruiser VX URJ 202L-GNTEK 08 chỗ 4.608 cm3, 4x4, ghế da, mâm đúc, số TĐ 6 cấp

2.702

59

 Toyota Land Cruiser VX URJ 202L-GNAEK 08 chỗ 4.608 cm3, 4x4, ghế nỉ, mâm thép

2.410

60

 Loại thân nhỏ, lốp nhỏ Tính bằng 80% loại thân to, lốp to

 

61

 Loại Land Cruiser II tính bằng 80% loại Land Cruiser cùng

 

62

dung tích, cùng kiểu dáng

 

63

 Loại 03 cửa Tính bằng 80% loại 05 cửa cùng loại, dung tích

 

64

 Toyota rav4

1.000

65

 Toyota Zace

650

66

 Toyota Previa, Trevia

1.400

67

 Toyota Siena o7 chỗ 3.3

1.200

68

 Toyota Town - Ace, Lite - Ace

840

XI

 TOYOTA HIACE

 

69

 Loại 12 chỗ

550

70

 Loại 15, 16 chỗ

600

71

Toyota Hiace máy dầu (16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ 2.494 cm3)

1.145

72

Toyota Hiace máy xăng (16 chỗ, số tay 5 cấp, động cơ 2.693 cm3)

1.066

73

 Toyota Hilux E KUN15L-PRMSYM (4X2) 2.494 - 545Kg 5 chỗ

579

74

 Toyota Hilux KUN26L-PRMSYM 2.982Cm3-5 chỗ-chở hàng

600

75

 Toyota Hilux E KUN15L-PRMSYM (4X2) 2.5 - 550Kg 5 chỗ (TLan)

568

76

 Toyota Hilux G KUN26L-PRMSYM (4X4) 2,982 - 520Kg 5 chỗ, Đ.Cơ dầu, số tay 5 cấp

735

77

 Toyota Hilux G KUN26L-PRMSYM (4X4) 3,0 - 530Kg 5 chỗ (T.Lan)

711

XII

 TOYOTA COASTER

 

78

 Loại 24, 26 chỗ

1.000

79

 Loại 30 chỗ

1.100

XIV

 TOYOTA FOR TUNER

 

80

 FOR TUNER 2.7

950

XIII

 TOYOTA YARIS

 

81

 TOYOTA YARIS 5 chỗ 1.1

500

82

 TOYOTA YARIS 5 chỗ 1.3

550

83

 TOYOTA YARIS NC91L-AHPRKM 5 chỗ, 5 cửa, số tự động, 1.497cm3

658

84

TOYOTA Yaris RS NCP91L-AHPRKM (Hatchback, 5 cửa, số tự động, ghế da), SX năm 2013

699

85

TOYOTA Yaris RS (Hatchback, 5 cửa, số tự động, động cơ 1497 cm3 ghế da)

688

86

TOYOTA Yaris E

650

87

TOYOTA Yaris E NCP91L-AHPRKM (Hatchback, 5 cửa, số tự động, ghế nỉ, dt 1,497 cm3), sản xuất năm 2013

661

88

TOYOTA 86 (Coupé, 2 cửa, 4 chố ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ 1998 cm3)

1.651

89

TOYOTA 86 ZN6-ALE7(Coupé, 2 cửa, 4 chố ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ 1998 cm3), sản xuất năm 2013

1.678

XIV

TOYOTA VENZA

 

90

TOYOTA VenZa 2.7

950

91

TOYOTA VenZa T3.5

1.200

XV

TOYOTA HIGHLANDER

 

92

TOYOTA HIGHLANDER 2.7 sản xuất năm 2011

1.180

 

B. XE Ô TÔ HIỆU NISSAN

 

I

NISSAN CEDRIC

 

93

NISSAN CEDRIC, GLORIA, MAXIMA

 

94

NISSAN CEDRIC, GLORIA, MAXIMA 3.0

1.100

II

NISSAN INFINITI

 

95

Loại dung tích xy lanh trên 2.0 đến 3.0

1.800

96

Loại dung tích xy lanh trên 3.0 đến 4.5

2.000

III

NISSAN LOẠI KHÁC: CEFIRO, LAUREL, BLUEBIRD, BRIMERA, SUNNY, SENTRA, ALTIMA (04 CỬA)

 

97

Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống

650

98

Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6

700

99

Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0

750

100

Loại dung tích xy lanh 2.2 - 2.5

1.000

101

Loại dung tích xy lanh 2.8 - 3.0

1.200

102

NISSAN SUNNY N17 XV

622

103

NISSAN SUNNY N17 XL

557

104

NISSAN SUNNY N17

535

105

Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích

 

IV

NISSAN PATROL, SAFARI

 

106

Loại dung tích xy lanh 4.2, thân to, lốp to, 04 cửa

1.300

107

Loại dung tích xy lanh 2.8, 04 cửa

1.100

108

Loại thân nhỏ, lốp nhỏ Tính bằng 80% loại thân to, lốp to

 

109

Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích

 

V

NISSAN PATHFINDER, TERRANO, MURANO

 

110

Loại dung tích xy lanh 2.4, 05 cửa

900

111

Loại dung tích xy lanh 2.7, 05 cửa

1.000

112

Loại 03 cửa Tính bằng 80% loại 05 cửa cùng loại, dung tích

 

VI

NISSAN URVAN

 

113

Loại 12 chỗ

500

114

Loại 15 chỗ

550

VII

NISSAN CIVILIAN

 

115

Loại 26 chỗ

900

116

Loại 30 chỗ

1.000

117

NISSAN Teana 2.0 - 5 chỗ

750

118

NISSAN Teana 2.5 - 5 chỗ

1.000

119

Nissan Teana 2.5 SL(BDBALVZL33EWABCD), Đ.cơ xăng, dt 2.488cc, 5 chỗ, số TĐ, 1 cầu (N.Khẩu)

1.400

120

Nissan Teana 3.5 SL(BLJALVWL33EWAB), Đ.cơ xăng, dt 3.498cc, 5 chỗ, số TĐ, 1 cầu (N.Khẩu)

1.695

121

NISSAN NAVA RA (nhập khẩu Thái Lan)

642

122

Nissan Grand Livina 10A, SX năm 2011, loại xe CKD

635

123

Nissan Grand Livina 10A, SX năm 2012, loại xe CKD

655

124

Nissan Grand Livina 10M, SX năm 2011, loại xe CKD

614

125

Nissan Grand Livina 10M, SX năm 2012, loại xe CKD

634

126

Nissan Navara LE, loại xe CBU

687

127

Nissan Navara XE, loại xe CBU

770

128

Nissan 370Z 7AT VQ37LUX, 02 chỗ, model: GLSALHLZ34EWA-U (CBU), SX 2012,2013, NK

2.802

129

Nissan Murano CVT VQ35 LUX, 05 chỗ, model: TLJNLWWZ51ERA-ED (CBU), SX năm 2012,2013, NK

2.489

130

Nissan Teana VQ35 LUX, 05 chỗ, số tự động (CBU)

2.125

131

Nissan X-Trail CVT QR25 LUX, 05 chỗ, 2 cầu, model: TDBNLJWT31EWABKDL

1.511

132

Nissan Juke MT MR16DDT Upper, 05 chỗ, số sàn: FDPALUYF15UWCC-DJA

1.195

133

Nissan Juke CVT HR16 Upper, 05 chỗ, số tự động: FDTALUZF15EWCC-DJB

1.219

 

C. XE Ô TÔ HIỆU HONDA

 

I

Honda Legend, Accura , Accord, Straem, CR -V 2.4 LATRE

 

134

Honda Legend,

1.500

135

Honda Accura 3.0 - 3.7

2.000

136

Honda Accord 2.4

1.100

137

Honda Accord 2.4 AT 5 chỗ ngồi số tự động

1.435

138

Honda Straem 2,0 07 chỗ

800

139

Honda -CR -V 2.4 LATRE 3

860

140

Honda Accord 3.5 AT 5 chỗ số tự động

1.780

II

 HONDA ACCORD, INSPIRE, VIGOR

 

141

Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0

900

142

Loại dung tích xy lanh 2.2

1.000

143

Loại dung tích xy lanh 2.7

1.200

III

 HONDACIVIC

 

144

Civic, Integra 1.6

650

145

Civic 1.8l 5 MT FD1

495

146

Civic 1.8l 5AMT FD1

515

147

Civic 2.0l 5AT FD2

605

148

Xe điểm I, II, III mục C là xe 04 cửa, nếu là xe 02 cửa thì tính bằng 80% xe 04 cửa cùng loại ,dung tích

 

149

Honda Passport gầm cao

1.000

150

Honda Odyssey CRV 07, 08 chỗ

900

151

Honda Minica 06 chỗ

500

 

D. XE Ô TÔ HIỆU MITSUBISHI

 

I

 MITSUBISHI 04, 05 CHỖ, 04 CỬA

 

152

 Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống

600

153

 Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6

650

154

 Loại dung tích xy lanh 1.8 - 2.0

700

155

 Loại dung tích xy lanh 2.2 - 2.5

900

156

 Loại dung tích xy lanh 2.8 - 3.0

1.100

157

 Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích

 

II

 MITSUBISHI MONTERO, PAJERO, 04, 05 CỬA, GẦM CAO

 

158

 Loại dung tích xy lanh 2.5 trở xuống

900

159

 Loại dung tích xy lanh 2.6 đến 3.0

1.100

160

 Loại 3.0 chuyên dùng chở tiền

510

161

 Loại dung tích xy lanh trên 3.0

1.200

162

 Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 05 cửa cùng dung tích

 

163

 Mtsubishi Expo RVR, Derica 07, 8 chỗ

900

164

 Mtsubishi Mni Car 06 chỗ

500

165

 Mitsubishi Pajero GLS AT 7 chỗ số tự động (V93WLRXVQL) NK, SX 2012, 2013

2.071

166

 Mitsubishi Pajero GLS MT 7 chỗ (V93WLNXVQL) NK, SX 2012, 2013

1.932

167

 Mitsubishi Pajero GLS 7 chỗ dung tích 2.972cm3 NK

2.025

168

 Mitsubishi Pajero GL 9 chỗ (V93WLNDVQL) NK, SX 2012, 2013

1.671

169

 Mitsubishi l300, Delica 12 chỗ

600

III

XE CỨU THƯƠNG MITSUBISHI

 

170

 Mitsubishi Pajero cứu thương 4+1 chỗ 2972cc NK, SX 2012, 2013

960

171

 Mitsubishi L300 cứu thương 6+1 chỗ 1997cc NK

783

172

 Mitsubishi Pajero xe cứu thương 4+1 chỗ (V93WLNDVQL) NK

983

173

 Mitsubishi L300 xe cứu thương 6+1 chỗ (P13WHLNEKL) NK

724

IV

XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH MITSUBISHI

 

174

 Mitsubishi Triton DC GLS AT xe tải 640Kg số tự động (pick-up cabin kép) NK, SX 2012, 2013

687

175

 Mitsubishi Triton DC GLS xe tải 650Kg (pick-up ca bin kép) NK, SX 2012, 2013

660

176

 Mitsubishi Triton DC GLX xe tải 680Kg (pick-up ca bin kép) NK, SX 2012, 2013

573

177

 Mitsubishi Triton DC GL xe tải 715Kg (pick-up ca bin kép) NK, SX 2012, 2013

527

178

 Mitsubishi Triton GL4WD xe tải 1025Kg (pick-up ca bin kép) NK

460

179

 Mitsubishi Triton GL2WD xe tải 895Kg (pick-up ca bin kép) NK

380

V

XE MITSUBISHI KHÁCH

 

180

 Loại 26 chỗ

800

181

 Loại 30 chỗ

1.000

 

E. XE Ô TÔ HIỆU MAZDA

 

I

 MAZDA

 

182

 MAZDA 3 - 2.0

630

II

 MAZDA 929, SENTIA

 

183

 Loại dung tích xy lanh 3.0

1.200

184

 Loại dung tích xy lanh dưới 3.0

1.000

III

 MAZDA 626

 

185

 Loại dung tích xy lanh 2.0

800

186

 Loại dung tích xy lanh trên 2.0

1.000

187

Mazda 6 (4 cửa, máy xăng 2.488 lít, số tự động 6 cấp, 5 chỗ) CBU

1.215

188

Mazda CX-9 AWD (4 cửa, máy xăng 3.7 lít, số tự động 6 cấp, 7 chỗ) CBU

1.695

189

Mazda 6 (4 cửa, máy xăng 1,998 lít, số tự động 6 cấp, 5 chỗ) CBU

1.069

IV

 MAZDA 323

 

190

 Loại dung tích xy lanh 1.3

600

191

 Loại dung tích xy lanh 1.5 - 1.6

650

192

 Mazda MPV 07 - 08 chỗ

900

193

 Mazda E 2000 12 đến 15 chỗ

600

194

 Mazda 24 đến 26 chỗ

800

195

 Mazda 27 đến 30 chỗ

1.000

196

Mazda 3, 05 chỗ, 5 cửa, máy xăng 2 lit, số sàn 6 cấp, 1 cầu

820

197

Mazda 3, 05 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lit, số tự động 4 cấp, 1 cầu

840

198

Mazda MX-5 ROADSTER, 02 chỗ, 2 cửa, máy xăng 2 lít, số sàn, 1 cầu

1.590

199

Mazda MX-5, 02 chỗ, 2 cửa, máy xăng 2 lít, số tự động 6 cấp

1.590

200

Mazda CX-5 AT-2WD, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 2 lít, số tự động 6 cấp, 1 cầu (lLoại CKD)

1.029

201

Mazda CX-5 AT-AWD, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 2 lít, số tự động 6 cấp, 2 cầu (loại CKD)

1.079

202

Mazda 2 DE-MT(RN2DE5YM5) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số sàn 5 cấp

539

203

Mazda 2 DE-AT(RN2DE5YA4) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số tự động 4 cấp

568

204

Mazda 2, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số sàn 5 cấp

470

205

Mazda 2, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số tự động 4 cấp

499

206

Mazda 2 MT (2 DE-MT) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số sàn 5 cấp (loại CKD)

505

207

Mazda 2 AT (2 DE-AT) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,5 lít, số tự động 4 cấp (loại CKD)

534

208

Mazda3MT(Phiên bản nâng cấp Facelift) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 5 cấp

730

209

Mazda3AT(Phiên bản nâng cấp Facelift) 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lít, số TĐ 4 cấp

782

210

Mazda3MT, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 5 cấp, SX TN

720

211

Mazda 3 BL-AT (RN2BL4ZA4), 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1,6 lít, tự động 4 cấp

659

212

Mazda 3 BL-MT (RN2BL4ZM5), 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 5 cấp

644

213

Mazda 3 BL-MT, 5 chỗ, 4 cửa, máy xăng 1,6 lít, số tự động

704

214

Mazda 3, 5 chỗ, 5 cửa, máy xăng 1,6 lít, số sàn 5 cấp

705

215

MAZDA BT-50, 5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 2,2 lít, số sàn 6 cấp

630

216

MAZDA BT-50, 5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 3,2 lít, số tự động 6 cấp

720

217

Ôtô tải (pick up cabin kép) Mazda BT-50 (5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 2.2 lít, số sàn 6 cấp) CBU

638

218

Ôtô tải (pick up cabin kép) Mazda BT-50 (5 chỗ, 4 cửa, máy dầu 3.2 lít, số tự động 6 cấp) CBU

760

 

F. XE Ô TÔ HIỆU ISUZU

 

I

 ISUZU 04, 05 CHỖ, 04 CỬA

 

219

 Loại dung tích xy lanh 1.6 trở xuống

500

220

 Loại dung tích xy lanh 1.8, 2.0

600

221

 Loại Isuzu Trooper, Bighorn 04 cửa

1.000

222

 LOẠI 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích

 

II

 ISUZU CHỞ NGƯỜI TỪ 08 ĐẾN 30 CHỖ

 

223

 Loại 08 đến 10 chỗ

500

224

 Loại 11 đến 16 chỗ

550

225

 Loại 17 đến 26 chỗ

700

226

 Loại 26 đến 30 chỗ

800

 

G. XE Ô TÔ HIỆU DAIHATSU

 

227

 Daihatsu Charader 1.0

400

228

 Daihatsu Charader 1.3

500

229

 Daihatsu Applause

700

230

 Aihatsu Rugger 2.8 gầm cao

800

231

 Daihatsu Feroza, Rocky 1.6 gầm cao

600

232

 Daihatsu Mini Car 06 chỗ

500

 

H. XE Ô TÔ HIỆU SUZUKI

 

I

 Suzuki 04, 05 chỗ 04 cửa

 

233

 Loại dung tích xi lanh 1.0

400

234

 Loại dung tích xi lanh 1.3

500

235

 Loại dung tích xi lanh 1.5, 1.6

600

236

 Suzuki Samurai, Sidewick gầm cao 1.3

600

237

 Suzuki Samurai, Sidewick gầm cao 1.5, 1.6

700

238

 Suzuki Grand VITARA 2.0, 05 chỗ, nhập khẩu

870

239

 Suzuki Vitara Grand gầm cao 2.7, 07 chỗ

800

240

 Suzuki Mini Car: Carry 06 chỗ

400

241

 Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích

 

242

 Suzuki SWIFT 1.5AT 5 chỗ

605

243

 Suzuki SWIFT 1.5MT 5 chỗ

570

244

 Suzuki APV GLB 8 chỗ

371

245

 Suzuki APV GLXS 7 chỗ

411

246

Suzuki SWIFT GL, 5 chỗ ngồi, dung tích 1372cc, nhập khẩu

599

 

J. XE Ô TÔ HIỆU SABARU, FUJI

 

247

 Legacy

850

248

 Imprera

750

 

 K. XE Ô TÔ BUS CÁC HÃNG CỦA NHẬT

 

249

 Xe Bus 31 đến 40 chỗ

1.400

250

 Xe Bus 41 đến 50 chỗ

1.500

 

 L. XE Ô TÔ TẢI CÁC HÃNG CỦA NHẬT

 

I

 XE TẢI MUI KÍN

 

251

(kiểu xe khách khoang hàng liền cabin) tính bằng 80% xe cùng loại, cùng dung tích

 

II

 XE PICKUP HIỆU TOYOTA, NISSAN 04 CỬA

 

252

 Loại dung tích xy lanh 2.0 trở xuống

400

253

 Loại dung tích xy lanh 2.2 đến dưới 2.8

520

254

 Loại dung tích xy lanh 2.8 đến 3.0

500

255

 Loại 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng dung tích

 

III

XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH

 

256

 Loại trọng tải dưới 01 tấn

200

257

 Loại trọng tải 01 tấn đến 1.5 tấn

250

258

 Loại trọng tải trên 1.5 tấn đến 02 tấn

300

259

 Loại trọng tải trên 02 tấn đến 03 tấn

350

260

 Loại trọng tải trên 03 tấn đến 05 tấn

450

261

 Loại trọng tải trên 05 tấn đến 07 tấn

500

262

 Loại trọng tải trên 07 tấn đến 09 tấn

550

263

 Loại trọng tải trên 09 tấn đến 11 tấn

600

264

 Loại trọng tải trên 11 tấn đến 15 tấn

700

265

 Loại trọng tải trên 15 tấn đến 20 tấn

750

266

 Loại trọng tải trên 20 tấn

850

267

 Loại MITSUBISHI loại 650 Kg

520

 

CHƯƠNG II: XE Ô TÔ ĐỨC

 

 

A. XE Ô TÔ HIỆU MERCEDES - BENZ

 

268

 Mercedes E180

1.200

269

 Mercedes E190

1.300

270

 Mercedes E200 5 chỗ

1.352

271

 Mercedes E220

1.500

272

 Mercedes E230 tính bằng 105 % Mercedes E220

1.575

273

 Mercedes E240 (5 chỗ) tính bằng 110 % Mercedes E220

1.650

274

 Mercedes E250, E260 tính bằng 115 % Mercedes E220

1.725

275

 Mercedes E280 (5 chỗ) tính bằng 120 % Mercedes E220

1.800

276

 Mercedes E300

1.800

277

 Mercedes E320, E350, E380

2.000

278

 Mercedes BENZ S 350

3.200

279

 Mercedes E400

2.100

280

 Mercedes E420, E430, E450

2.200

281

 Mercedes S500, S560

2.700

282

 Mercedes S600

2.900

283

 Mercedes CLS 350

2.400

284

 Mercedes CLS 500

2.900

285

 Mercedes - GL 550

3.200

286

 Mescedes Model C tính bằng 80% Model E

 

287

 Mescedes Model ML tính bằng 90% Model E

 

288

 Mescedes Model S tính bằng 130% Model E

 

289

 Mescedes Model G tính bằng 150% Model E

 

 

B. XE Ô TÔ HIỆU BMW

 

I

 BMW SERIES 3

 

290

 BMW 316i

1.000

291

 BMW 318i

1.100

292

 BMW 320i

1.200

293

 BMW 323i, 324i, 325i

1.250

294

 BMW 328i

1.400

II

 BMW SERIES 5

 

295

 BMW 518i

1.200

296

 BMW 520i

1.300

297

 BMW 525i

1.400

298

 BMW 528i, 530i

1.500

299

 BMW 535i

1.600

300

 BMW 540i

1.800

301

 BMW 528i 3.0/16

2.500

302

 BMW 535i G Turismo 3.0/16

3.000

III

 BMW SERIES 7

 

303

 BMW 725i, 728i

1.500

304

 BMW 730i, 735i

1.700

305

 BMW 740i

1.900

306

 BMW 750i

2.400

307

 BMW 760i

4.500

308

 BMW 730Li 3.0/16

4.000

309

 BMW 740Li 3.0/16

4.500

310

 BMW 750Li 4.4/V8

5.500

311

 BMW X6 35i 3.3/16

3.000

IV

 BMW SERIES 8

 

312

 BMW 840 G

2.100

313

 BMW 850 G

2.200

V

 BMW 2 CẦU GẦM CAO

 

314

 BMW X5 3.0

1.900

315

 BMW X5 4.0

2.000

316

 BMW X5 4.4

2.100

317

 BMW X3 2.3

1.400

 

C. XE Ô TÔ HIỆU AUDI

 

318

 AUDI A4 1.8 L/14

1400

319

 AUDI A6 2.8

1.600

320

 AUDI A6 2.0 L/14

1.800

321

 AUDI 3.6 Q7

2.000

322

 AUDI A8 2.5

2.000

323

 AUDI S6

2.100

324

 AUDI V8

2.200

325

 AUDI Q7 3.0 L/V6

3.200

326

 AUDI A8 3.0 L/V6

4.000

327

 AUDI A8 4.2 L/V8

5.000

 

D. XE Ô TÔ HIỆU VOLKSWAGEN, OPEL

 

I

 XE DU LỊCH 04, 05 CHỖ

 

328

 Loại dung tích xy lanh 1.3 trở xuống

600

329

 Loại dung tích xy lanh trên 1.3 đến 1.6

650

330

 Loại dung tích xy lanh trên 1.6 đến 2.0

750

331

 Loại dung tích xy lanh trên 2.0 đến 2.5

850

332

 Loại dung tích xy lanh trên 2.5 đến 3.0

1.200

333

Volkswagen New Beetle 1.6 AT 2 cửa, 4 chỗ

995

334

Volkswagen New Beetle 1.6 dung tích 1595 cm2 6 số tự đông, động cơ xăng (SX 2010)

1.055

335

Volkswagen Passat CC 1.984 cm3 số tự động - 6 số động cơ xăng

1.595

336

Volkswagen Passat CC 1.984 cm3 số tự động 6 số động cơ xăng (SX 2010)

1.661

337

Volkswagen Passat CC Sport 1.984 cm3 số tự động-6 số động cơ xăng

1.661

338

Volkswagen Scirocco Sport 1.394 cm3, 7 số tự động- động cơ xăng (2010)

796

339

Volkswagen Tiguan 1.984m3 số tự động - 6 số động cơ xăng

1.495

340

Volkswagen Tiguan 1.984m3 số tự động - 6 số động cơ xăng SX 2010

1.525

341

Volkswagen Tiguan 1.984m3 số tự động - 7 số động cơ xăng SX 2011

1.555

342

Volkswagen Tiguan 1.984m3 số tự động - 6 số động cơ xăng SX 2011

1.555

343

Volkswagen New Beetle 2.0 cm3 số tự động - 6 số động cơ xăng

1.168

344

Volkswagen Passat 1.984 cm3 số tự động - 6 số động cơ xăng

1.359

345

Volkswagen Touareg R5 2.461 cm3 số tự động - 6 số động cơ dầu

2.222

346

Volkswagen CC1.984 cm3 số tự động - 6 số động cơ xăng

1.595

 

Đ. XE Ô TÔ HIỆU PORSCHE

 

347

Porsche Boxste, 2 chỗ, loại 2893 cc, sản xuất năm 2010, 2011

2.300

348

Porsche Cayman, 2 chỗ, loại 2893 cc, sản xuất năm 2010, 2011

2.200

349

Porsche Cayman, 2 chỗ, loại 2706 cc, sản xuất năm 2013

3.215

350

Porsche Cayman S, 2 chỗ, loại 3436 cc, sản xuất năm 2013

4.075

351

Porsche Cayenne, 5 chỗ, loại 3598 cc, sản xuất năm 2010, 2011

2.500

352

Porsche Cayenne S, 5 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2010, 2011

3.400

353

Porsche Cayenne S Hybrid, 5 chỗ, loại 2995 cc, sản xuất năm 2010, 2011

3.600

354

Porsche Cayenne Turbo, 5 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2010, 2011

5.200

355

Porsche Panamara S, 4 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2010, 2011

4.400

356

Porsche Panamara , 4 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2010, 2011

3.454

357

Porsche Boxster, 2 chỗ, loại 2706 cc cc, sản xuất năm 2012

3.068

358

Porsche Boxster, 2 chỗ, loại 2706 cc cc, sản xuất năm 2013

3.040

359

Porsche Boxster, 2 chỗ, loại 2706 cc cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

3.091

360

Porsche Boxster S, 2 chỗ, loại 3436 cc cc, sản xuất năm 2012

3.899

361

Porsche Boxster S, 2 chỗ, loại 3436 cc cc, sản xuất năm 2013

3.787

362

Porsche Boxster S, 2 chỗ, loại 3436 cc cc, sản xuất năm 2013

3.848

363

Porsche Boxster 911 Carrera, 4 chỗ, loại 3436 cc cc, sản xuất năm 2011, 2012

5.636

364

Porsche Boxster 911 Carrera, 4 chỗ, loại 3436 cc cc, sản xuất năm 2013

5.609

365

Porsche Boxster 911 Carrera S, 4 chỗ, loại 3800 cc cc, sản xuất năm 2012

6.488

366

Porsche Boxster 911 Carrera S, 4 chỗ, loại 3800 cc cc, sản xuất năm 2013

6.465

367

Porsche Boxster 911 Carrera Cabriolet, 4 chỗ, loại 3436 cc cc, sản xuất năm 2012

6.386

368

Porsche Boxster 911 Carrera Cabriolet, 4 chỗ, loại 3436 cc cc, sản xuất năm 2013

6.351

369

Porsche Boxster 911 Carrera S Cabriolet, 4 chỗ, loại 3800 cc cc, sản xuất năm 2012

7.245

370

Porsche Boxster 911 Carrera S Cabriolet, 4 chỗ, loại 3800 cc cc, sản xuất năm 2013

7.215

371

Porsche Cayenne, 05 chỗ, loại 3598 cc, sản xuất năm 2011, 2012

3.207

372

Porsche Cayenne, 05 chỗ, loại 3598 cc, sản xuất năm 2013

3.170

373

Porsche Cayenne, 05 chỗ, loại 3598 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

3.207

374

Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2011, 2012

4.268

375

Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2013

4.183

376

Porsche Cayenne S, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

4.241

377

Porsche Cayenne S Hybrid, 05 chỗ, loại 2995 cc, sản xuất năm 2012

4.727

378

Porsche Cayenne S Hybrid, 05 chỗ, loại 2995 cc, sản xuất năm 2013

4.492

379

Porsche Cayenne S Hybrid, 05 chỗ, loại 2995 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

4.543

380

Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2012

6.668

381

Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2013

6.546

382

Porsche Cayenne Turbo, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

6.641

383

Porsche Cayenne GTS, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2012

5.105

384

Porsche Cayenne GTS, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2013

4.968

385

Porsche Cayenne GTS, 05 chỗ, loại 4806 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

5.041

386

Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2012

4.224

387

Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3605 cc, đời 2012, sản xuất năm 2011

4.224

388

Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3605 cc, đời 2012, sản xuất năm 2012

4.224

389

Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3605 cc, đời 2013, sản xuất năm 2012

4.178

390

Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3605 cc, đời 2013, sản xuất năm 2013

4.178

391

Porsche Panamera, 04 chỗ, loại 3605 cc, đời 2013, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

4.496

392

Porsche Panamera 4, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2012

4.528

393

Porsche Panamera 4, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2013

4.479

394

Porsche Panamera 4, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

4.633

395

Porsche Panamera S, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2012

6.071

396

Porsche Panamera S, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2013

5.973

397

Porsche Panamera S, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

6.074

398

Porsche Panamera 4S, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2012

6.393

399

Porsche Panamera 4S, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2013

6.272

400

Porsche Panamera 4S, 04 chỗ, loại 3605 cc, sản xuất năm 2013, đời xe 2014

6.381

 

E. XE Ô TÔ BUS CÁC HÃNG CỦA ĐỨC

 

401

 Tính bằng giá xe Bus cùng loại do Nhật sản xuất

 

 

F. XE Ô TÔ TẢI CÁC HÃNG CỦA ĐỨC

 

402

 Tính bằng giá xe tải hàng Toyota sản xuất

 

 

CHƯƠNG III: XE Ô TÔ PHÁP

 

 

A. XE Ô TÔ HIỆU PEUGEOT

 

403

 Peugeot 106

320

404

 Peugeot 205

370

405

 Peugeot 306, 309

420

406

 Peugeot 405

500

407

 Peugeot 406

550

408

 Peugeot 505

600

409

 Peugeot 605

650

 

B. XE Ô TÔ HIỆU RENAULT

 

410

 Renault 19

400

411

 Renault 21

500

412

 Renault 25

550

413

 Renault Safrane

700

414

 Renault Espace; Cl10

350

 

C. XE Ô TÔ HIỆU CITROEL

 

415

 Citroel AX

350

416

 Citroel ZX

400

417

 Citroel BX

450

418

 Citroel XM 2.0

550

419

 Citroel XM 3.0

700

 

D. XE Ô TÔ BUS CÁC HÃNG CỦA PHÁP

 

420

 Tính bằng 90% giá xe Bus các hãng Nhật sản xuất

 

 

E. XE Ô TÔ TẢI CÁC HÃNG CỦA PHÁP

 

421

 Tính bằng 90% giá xe tải các hãng Nhật sản xuất

 

 

CHƯƠNG IV: XE Ô TÔ Ý, THUỴ ĐIỂN, MỸ, ÚC

 

 

A. XE Ô TÔ HIỆU FIAT

 

422

 Fiat 1.3 trở xuống

350

423

 Fiat trên 1.3 đến 1.6

400

424

 Fiat trên1.6 đến 2.0

500

 

B. XE Ô TÔ HIỆU VOLVO

 

425

 Volvo 960 3.0

1.000

426

 Volvo 940 2.3

900

427

 Volvo 2.5 (07 chỗ)

850

 

C. XE Ô TÔ HIỆU FORD

 

I

Xe du lịch

 

428

 Ford 1.3 trở xuống

400

429

 Ford trên 1.3 đến 1.6

500

430

 Ford trên 1.6 đến 2.0

650

431

 FORD FIESTA 5 chỗ, số tự động, máy xăng 1.596cm3 5 cửa DR75-LAB

522

432

 FORD FIESTA 5 chỗ, số tự động, máy xăng 1.596cm3 4 cửa DP09-LAA

522

433

 Ford Mon deo BA7, 2.5 động cơ xăng, 5 chỗ

979

II

 Xe tải Ford Ranger Pick up

 

434

 Ford Ranger UF5F901 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x2, Điesel XL

492

435

 Ford Ranger UF5F901 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XL

621

436

 Ford Ranger UF4M901 Xe tải cabin kép, có nóc che, số tự động, 4x2, Điesel XLT

696

437

 Ford Ranger UF4L901 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x2, Điesel XL

581

438

 Ford Ranger UF5F901 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XLT

525

439

 Ford Ranger UF5F902 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XLT

706

440

 Ford Ranger UF5F902 Xe tải cabin kép, có nóc che, số sàn, 4x4, Điesel XL

640

441

 Ford Ranger UF4MLAC Xe tải cabin kép, số tự động, 4x2, Điesel XLT

669

442

 Ford Ranger UF4FLLAD Xe tải cabin kép, số sàn, 4x2, Điesel XL

556

443

 Ford Ranger UF5FLAB Xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT

679

444

 Ford Ranger UF5FLAA Xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XL

594

445

 Ford Ranger UF5F903 Xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT Wildtrak

669

446

 Ford Ranger UG6F901 Xe tải cabin kép, số sàn, 4x4, Điesel XLT Wildtrak

717

 

D. XE VẬN TẢI

 

447

 Xe đầu kéo mỹ

700

 

E. XE HIỆU KHÁC

 

447

 CheVrolel-Camaro 300C Hemi 5.7 (Mỹ sx)

4.000

449

CAM RY-LE -2.494cc (Mỹ sx)

1.000

 

CHƯƠNG V: XE Ô TÔ HÀN QUỐC

 

 

A. XE HIỆU DAEWOO

 

I

 XE DU LỊCH 04, 05 CHỖ

 

450

Loại Lacetti - 1.6 CDX

600

451

Loại Lacetti - 1.6 SE

450

452

Loại Matiz 1.0

350

 

DAEWOO-Matiz dung tích 796cc, nhập khẩu từ Hàn quốc

260

II

LOẠI KHÁC

 

453

 Loại dung tích xy lanh 1.0 trở xuống

250

454

 Loại dung tích xy lanh trên 1.0 đến 1.3

300

455

 Loại dung tích xy lanh trên 1.3 đến 1.6

440

456

 Loại dung tích xy lanh trên 1.6 đến 2.0

470

457

 Loại dung tích xy lanh trên 2.0 đến 2.5

580

458

 Loại dung tích xy lanh trên 2.5 đến 3.0

700

III

 XE GẦM CAO

 

459

 Loại dung tích xy lanh 2.5 trở xuống

570

460

 Loại dung tích xy lanh trên 2.5 đến 3.0

680

461

 Loại dung tích xy lanh trên 3.0

830

IV

 XE BUS

 

462

 Loại Mini Car dưới 1.0

320

463

 Loại 07 đến 09 chỗ

420

464

 Loại 10 đến 12 chỗ

520

465

 Loại 13 đến 15 chỗ

620

466

 Loại 16 đến 26 chỗ

720

467

 L oại 27 đến 30 chỗ

820

468

 Loại 31 đến 40 chỗ

1.020

469

 Loại 41 đến 50 chỗ

1.223

470

 Loại 50 đến 60 chỗ

1.420

471

 Loại trên 60 chỗ (cả chỗ ngồi, chỗ đứng)

1.450

472

buýt BS090Đ 30+1 ghế hoặc 31+1ghế động cơ Điezel Đ1146

800

473

buýt BS090ĐL 25 ghế và 47 chỗ đứng động cơ Điezel Đ1146

800

474

buýt GDW 6900 25 ghế và 64 chỗ đứng động cơ YC4G180-20

595

475

buýt BS106Đ 28 ghế và 55 chỗ đứng động cơ Điezel ĐE08TIS

1.189

476

 XE TẢI MUI KÍN (KHOANG HÀNG LIỀN CABIN)

 

477

 + Tính bằng 80% xe cùng loại, dung tích

 

V

 XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH

 

478

 Loại trọng tải dưới 01 tấn

160

479

 Loại trọng tải 01 tấn đến 1,5 tấn

200

480

 Loại trọng tải trên 1.5 tấn đến 2,5 tấn

250

481

 Loại trọng tải trên 2.5 tấn đến 3,5 tấn

300

482

 Loại trọng tải trên 3.5 tấn đến 06 tấn

350

483

 Loại trọng tải trên 06 tấn đến 08 tấn

400

484

 Loại trọng tải trên 08 tấn đến 11 tấn

450

485

 Loại trọng tải trên 11 tấn đến 15 tấn

550

486

 Loại trọng tải trên 15 tấn

650

 

B. XE HIỆU HYUNDAI

 

I

 XE DU LỊCH 04, 05 CHỖ

 

487

Velna - 1.4 - 5 chỗ

400

488

J30 - 1.6 - 5 chỗ

550

489

Tuson - 2.0 - 5 chỗ

700

490

 Hyundai EON 5 chỗ SX năm 2011,2012

328

491

 Hyundai VELOSTE 1.6 SX năm 2011

550

492

 Hyundai ACCENT 5 chỗ (máy xăng 1400)

420

493

 Hyundai ACCENT 5 chỗ (máy dầu 1400)

470

494

 Hyundai GETZ 5 chỗ (máy xăng 1100)

320

495

 Hyundai GETZ 5 chỗ (máy xăng 1400)

340

496

 Hyundai GETZ 5 chỗ tự động (máy xăng 1400)

360

497

 Hyundai GETZ 5 chỗ (máy xăng 1.599)

370

498

 Hyundai GETZ 5 chỗ tự động (máy xăng 1.599)

395

499

 Hyundai ELANTRA 5 chỗ tự động (máy xăng 1600)

505

500

 Hyundai ELANTRA 5 chỗ tự động (máy xăng 1797cc)

601

501

 Hyundai ELANTRA 5 chỗ (máy xăng 1600)

440

502

 Hyundai GRAND STAREX 6 chỗ (máy dầu 2400)

502

503

 Hyundai GRAND STAREX 6 chỗ (máy dầu 2500)

538

504

SONATA 2.0 - 5 chỗ máy xăng

800

505

Santafe 2.0 - 7 chỗ

900

506

 Hyundai SANTAFE gold 7 chỗ

730

507

 Hyundai 2.0 - 7 chỗ

510

508

 Hyundai SantaFe 7 chỗ (động cơ Diesel 2.200)

718

509

 Hyundai SantaFe 7 chỗ (động cơ xăng 2.700)

682

510

 Hyundai SantaFe 7 chỗ, máy xăng 2.4L, số tự động 6 cấp 4x4, SX 2013 tại Hàn Quốc

1.358

511

 Hyundai SantaFe 7 chỗ, máy xăng 2.4L, số tự động 6 cấp 4x2, SX 2011

1.091

512

 Hyundai SantaFe 7 chỗ, máy xăng 2.4L, số tự động 6 cấp 4x4, SX 2011

1.111

513

 Hyundai SantaFe 7 chỗ, máy dầu 2.0L, số tự động 6 cấp 4x2, SX 2011

1.091

514

 Hyundai Starex 9 chỗ (động cơ Diesel 2.500)

601

515

 Hyundai VERACRUZ 7 chỗ tự động (máy dầu 3000)

1.242

516

 Hyundai VERACRUZ 7 chỗ tự động (máy xăng 3800)

1.150

517

 Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động (máy xăng 2700) TC1

898

518

 Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động (máy dầu 2200) TC1

952

519

 Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động (máy dầu 2.700) TC2

790

520

 Hyundai SANTAFE 7 chỗ tự động (máy dầu 2.200) TC2

820

521

 Hyundai GRAND STAREX 8 chỗ (máy xăng 2400)

603

522

 Hyundai GRAND STAREX 9 chỗ tự động (máy xăng 2500)

664

523

 Hyundai GRAND STAREX 9 chỗ (máy dầu 2400)

605

524

 Hyundai GRAND STAREX 12 chỗ (máy dầu 2500)

605

525

 Hyundai Eon, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 0,8L, SX 2011 tại Ấn Độ

328

526

 Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 1.0L, SX 2013 tại Ấn Độ

334

527

 Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.0L, SX 2013 tại Ấn Độ

397

528

 Hyundai Grand i10, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.2L, SX 2013 tại Ấn Độ

435

529

 Hyundai i10, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 1.1L, SX 2011 tại Ấn Độ

354

530

 Hyundai i10, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.2L, SX 2011tại Ấn Độ

354

531

 Hyundai i20, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.4L, SX 2011tại Ấn Độ

508

532

 Hyundai i30 CW, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.6L, SX 2011

646

533

 Hyundai ACCENT, 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, máy xăng 1.4L, SX 2013 tại Hàn Quốc

541

534

 Hyundai ACCENT Blue, 5 chỗ ngồi, số tự động vô cấp, máy xăng 1.4L, SX 2013 tại Hàn Quốc

570

535

 Hyundai ACCENT, 5 chỗ ngồi, số sàn 6 cấp, máy xăng 1.4L, SX 2013 tại Hàn Quốc

522

536

 Hyundai ACCENT, 5 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 1.4L, SX 2011

510

537

 Hyundai ACCENT, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, máy xăng 1.4L, SX 2011

540

538

 Hyundai SONATA, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 2.0L, SX 2011

924

539

 Hyundai TUCSON, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 2.0L, SX 2013 tại Hàn Quốc

890

540

 Hyundai TUCSON, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 2.4L, SX 2013 tại Hàn Quốc

1.047

541

 Hyundai TUCSON, 5 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, máy xăng 2.0L, SX 2011

883

542

 Hyundai Genesis Coupe 2.0 T, 4 chỗ, số tự động 5cấp, máy xăng 2.0L, SX 2011

1.056

543

EQUUS VS380 5 chỗ, số tự động 6 cấp máy xăng 3.8 L, SX năm 2011

2.626

544

EQUUS VS460 5 chỗ, số tự động 6 cấp máy xăng 4.6L, SX năm 2011

3.131

545

 Hyundai H-1, 6 chỗ ngồi, số sàn 5 cấp, máy xăng 2.4L, SX 2011

707

546

 Hyundai H-1, xe tải van, số sàn 5 cấp, máy xăng 2.5L, SX 2011

620

547

 Hyundai H-1, 9 chỗ, số sàn 5 cấp, máy xăng 2.5L, SX 2011

768

548

 Hyundai H-1, 9 chỗ, số sàn 5 cấp, máy dầu 2.5L, SX 2011

828

549

 Hyundai Veloster, 4 chỗ, số tự động 6 cấp, máy xăng 1.6L, SX 2011

798

II

XE CỨU THƯƠNG HYUNDAI

 

550

 Hyundai Starex 6 chỗ ( cứu thương máy dầu 2.500)

429

551

 Hyundai Starex 6 chỗ ( cứu thương máy xăng 2.400)

459

552

 Cứu thương GRAND STAREX 6 chỗ (máy dầu 2500)

459

553

 Cứu thương GRAND STAREX 6 chỗ (máy xăng 2400) LUX

538

554

 Cứu thương GRAND STAREX 6 chỗ (máy xăng 2400)

538

III

XE TẢI HYUNDAI

 

 

XE TẢI VAN

 

555

Hyundai GRAND STAREX (máy dầu 2,500)

441

 

XE TẢI THÙNG HÃNG HYUNDAI

 

556

 Hyundai loại dưới 1 tấn

200

557

 Hyundai loại 1 tấn

250

558

 Hyundai loại 1,5 tấn

300

559

 Hyundai loại 2,5 tấn

350

560

 Hyundai loại 3,5 tấn

400

561

 Hyundai MEGA 4,5 TON sản xuất 2006 dung tích 6.606cm3 4500 Kg

520

562

 Hyundai loại 5 tấn HD120/THACO-L-MBB

810

563

 Hyundai loại 5,5 tấn HD120/THACO-L

765

564

Tải tự đổ trọng tải 12,7 tấn Hyundai HD/270/THACO-TB

1.490

565

HD - 270 trọng tải 15 tấn

1.330

566

HD 370/THACO-TB xe tự đổ trọng tải 18 tấn

2.105

567

Hyundai loại 24 tấn

1.350

568

Hyundai loại 25,5 tấn

1.300

569

HD - 206 trọng tải 27 tấn

1.200

570

HD -520 trọng tải 36 tấn

1.500

IV

XE HÃNG HYUNDAI CHỞ KHÁCH

 

571

 Hyundai Aero 45 chỗ (cả chỗ đứng, ngồi)

1.100

572

Hyundai 47 chỗ hyundai UNIVERSELX

2.598

573

Hyundai 47 chỗ hyundai UNIVERSE NB

2.938

574

Hyundai Global 900, 54 chỗ (cả chỗ đứng, chỗ ngồi)

780

575

Hyundai Aero trên 60 chỗ (cả chỗ đứng, chỗ ngồi)

1.450

576

 Loại khác Tính bằng 90% hiệu Daewoo cùng loại

 

V

XE HÃNG HYUNDAI CHUYÊN DÙNG

 

577

Santafe 2.0 chở tiền

600

578

 hyundai Teracam 3.5 2 cầu chuyên dụng chở tiền

360

579

Xe chở xăng dầu dung tích 6557cm3 FAW

750

580

Xe trộn bê tông

1.200

581

Xe đầu kéo

1.200

582

Xe sát xi có buồng lái HD 170

1.179

583

Xe sát xi có buồng lái HD 250

1.489

584

Xe sát xi có buồng lái HD 320

1.669

585

Xe sát xi có buồng lái HD 700

1.309

586

Xe sát xi có buồng lái HD 1000

1.489

 

C. XE HIỆU KIA

 

I

XE CON

 

587

 FCRTDLI 5 chỗ

350

588

 PRIDELX dung tích 1399 cm3

226

589

 CERATO SLX 5 chỗ 1591cm3

550

590

 5 chỗ máy xăng số sàn 2.0 cm3 CERATO -KOUP (KNAFW612BA)

652

591

 5 chỗ động cơ xăng (số sàn) RIO (4 cửa KNADE223)

454

592

 5 chỗ động cơ xăng RIO (5 cửa KNADE243296)

407

593

 5 chỗ động cơ xăng, số tự động RIO (5 cửa KNADE243386)

423

594

 5 chỗ động cơ xăng, số tự động RIO (5 cửa KNADH513AA)

421

595

KIA RIO (KNADN412BC), 5 chỗ, động cơ xăng 1,4 LIT, số tự động 4 cấp

529

596

Kia Sportage

874

597

 SORENTO EX

560

598

 5 chỗ động cơ xăng, số tự động OPTIMAEX

576

599

 5 chỗ động cơ xăng, số tự động CERATO (5 cửa-KNAFW511BB)

589

600

 5 chỗ động cơ xăng, số tự động OPTIMA (KNAGN411BB)

809

601

 5 chỗ máy xăng 1.4lít số tự động PICANTO TA 1.2 L (KNABX512BC)

459

602

 5 chỗ động cơ xăng, số sàn CARENS (KNAHH81AAA)

456

603

 7 chỗ động cơ xăng, số sàn CARENS (KNAFG521287)

477

604

7 chỗ động cơ xăng số tự động CARENS (KNAFG521387)

500

605

7 chỗ máy xăng 1 cầu (số tự động) SORENTO 2WD GASAT (KNAKU811BA)

875

606

7 chỗ máy xăng 1 cầu (số tự động) SORENTO 2WD GASAT (KNAKU811BB)

890

607

7 chỗ máy xăng 1 cầu (số sàn) SORENTO 2WD GASMT (KNAKU811AA)

845

608

7 chỗ máy xăng 1 cầu (số sàn) SORENTO 2WD DSLMT (KNAKU814AA)

865

609

7 chỗ máy dầu 1 cầu (số sàn) SORENTO 2WD DSLMT (KNAKU814AA)

865

610

7 chỗ máy xăng 2 cầu (số tự động) SORENTO 4WD GASAT (KNAKU811DA)

910

611

7 chỗ máy xăng 2 cầu (số tự động) SORENTO 4WD GASAT (KNAKU811DB)

925

612

7 chỗ máy dầu (số sàn) CARENS (KNAFG524287)

490

613

7 chỗ máy dầu (số tự động) CARENS (KNAFG524387)

513

614

7 chỗ máy dầu (số tự động) SORENTOEX (KNAJC521385) 2WD

700

615

7 chỗ máy dầu (số tự động) SORENTOEX (KNAJC521885) 4WD

713

616

 7 chỗ máy dầu số sàn 2.2 cm3 SORENTO EX (KNAKU814AA)

835

617

 5 chỗ động cơ xăng, (số sàn) CERATO-EX (KNAFU411AA)

443

618

 5 chỗ động cơ xăng, (số tự động) CERATO-EX (KNAFU411BA)

480

619

 5 chỗ động cơ xăng, (số tự động) CERATO-SX (KNAFW411BA)

504

620

 5 chỗ động cơ xăng, (số sàn, mâm 16) SOUL (KNAJT811AA)

480

621

 5 chỗ động cơ xăng, (số sàn, mâm 16) SOUL (KNAJT811BA)

485

622

 5 chỗ động cơ xăng, (số sàn, mâm 16L) CAENS (KNHH81AAA)

456

623

 5 chỗ động cơ xăng, (số sàn, mâm 18) SOUL (KNAJT811AA)

497

624

 5 chỗ động cơ xăng, (số sàn, mâm 18) SOUL (KNAJT811BA)

497

625

 5 chỗ động cơ xăng, (số tự động, mâm 18) SOUL (KNAJT811BA)

522

626

 5 chỗ động cơ xăng, số sàn RJO (4 cửa KNADG413AA)

396

627

 5 chỗ động cơ xăng, số sàn RJO (5 cửa KNADG513AA)

421

628

 5 chỗ động cơ xăng, số tự động RJO (5 cửa KNADG513BA)

439

629

 5 chỗ động cơ xăng, số tự động MAGENTIS ( KNAGH417BA)

704

630

 5 chỗ động cơ xăng, số tự động MAGENTIS ( KNAGH417BB)

704

631

 5 chỗ máy xăng,2 cầu số sàn SPORTAGE ( KNAPC811CB)

790

632

 5 chỗ máy xăng,2 cầu số tự động SPORTAGE ( KNAPC811DB)

815

633

 7 chỗ máy dầu số sàn 2.2 cm3 SORENTO (KNAFU811BA)

780

634

 7 chỗ máy xăng, 2 cầu, số sàn SORENTO 4WD GASMT (KNAKU811CA)

882

635

 8 chỗ máy xăng số tự động CARNIVAL (KNAMH812BB)

820

636

 8 chỗ máy xăng số sàn CARNIVAL (KNHMH812AA)

750

637

 11 chỗ máy dầu số sàn CARNIVAL (KNHMD371AA)

750

638

Forte - 1.6

500

639

LOTZE - LEX 2.0

650

640

Moning - 999 cc

360

641

Moning - trên 1.0 cc

360

642

SOUL 5 chỗ 1.6

500

643

Kia PICANTO (KNABK513BAT), 5 chỗ, số tự động, máy xăng 1,1 lít (CBU)

317

II

XE TẢI

 

644

Kia loại 1 tấn

230

645

Kia loại 1,4 tấn

270

 

D. XE HIỆU KHÁC

 

646

 Sang Yong Chairman 3.2

540

647

 Loại khác Tính bằng 90% hiệu Daewoo cùng loại

 

 

CHƯƠNG VI: XE Ô TÔ CHLB NGA

 

648

 Xe Uoat

200

649

 Xe Paz

250

650

 Xe Uoat tải 1.5 tấn

180

651

 Xe Gaz

200

652

 Xe Zil

250

653

 Xe Maz

370

654

 Xe Kamaz, Kraz, Ural

430

 

CHƯƠNG VII: XE Ô TÔ TRUNG QUỐC

 

I

XE CON

 

655

Image-SFJ 6370D 8 chỗ dung tích xi lanh 1030cc (CTy trường thanh)

100

656

BYD dưới 1.0 SX năm 2010, 2011

210

657

BYD G3QCJ7182A4

340

658

BYD G3QCJ7152A

310

659

BYDFOOCJ 7100L2 5 chỗ, dung tích xi lanh 998 cc

210

II

XE TẢI THÙNG CỐ ĐỊNH

 

660

 Loại trọng tải dưới 01 tấn

130

661

 Loại trọng tải 01 tấn đến 1.5 tấn

150

662

 Loại trọng tải trên 1.5 tấn đến 2.5 tấn

170

663

 Loại trọng tải trên 2.5 tấn đến 4.5 tấn

200

664

 Loại trọng tải trên 4.5 tấn đến 06 tấn

230

665

 Loại trọng tải trên 06 tấn đến 08 tấn

250

666

 Loại trọng tải trên 08 tấn đến 10 tấn

300

667

 Loại trọng tải trên 10 tấn

350

668

 Dạng Feng DFL 3251A 8.900cm3 trong tải 9 tấn

900

669

CNHTC 9.726 cm3 trọng tải 9 tấn

1.100

670

CHUAN LU CGC3058 BBD KHÔNG CÓ TRỢ LỰC TAY LÁI

150

671

CHUAN LU CGC3058 BBD CÓ TRỢ LỰC TAY LÁI

156

III

XE TẢI BEN

 

672

CNHTC/HOWO trọng tải 11TẤN, SX năm 2011

1.400

673

CNHTC/HOWO trọng tải 12,2 TẤN, SX năm 2010

1.300

 

CHƯƠNG VIII: XE Ô TÔ ĐÀI LOAN

 

674

TOYOTA COLLA 1.6 sản xuất năm 2010, 2011

600

 

CHƯƠNG IX: XE Ô TÔ LIÊN DOANH VIỆT NAM

 

 

A. XE CÔNG TY TNHH Ô TÔ HOÀ BÌNH (VMC)

 

675

 Mazda 3 MT 1.6 5 chỗ

482

676

 Mazda 3 AT 1.6 5 chỗ

507

677

 Mazda 323

420

678

 Mazda 626 2.0

680

679

 Mazda6 2.0 5 chỗ

546

680

 Mazda6 2.3 5 chỗ

627

681

 Mazda E2000

340

682

 Mazda B2200, 04 cửa

320

683

 Mazda B2200, 02 cửa Tính bằng 80% loại 04 cửa cùng loại, dung tích

 

684

 Mazda Premacy 1.8 - 7 chỗ

402

685

 Kia Pride 1.3

250

686

 Kia Pride cd5

210

687

 Kia Ceres

240

688

 Kia Pregio

420

689

 Kia Spectra 1.6 - 5 chỗ

260

690

 Kia Camival GS 2.5 - 7 Chỗ

502

691

 Kia Camival LS 2.5 - 9 Chỗ

576

692

 Kia Camival LS 2.5 - 5 Chỗ

470

693

 BMV 318i A 2.0L - 5 chỗ

920

694

 BMV 320i

950

695

 BMV 325iA 2.5L- 5 chỗ

1.030

696

 BMV 525i

1.120

697

 BMV 528i

1.200

698

 Subaru Legacy

520

699

Kia Spec tra

314

700

Kia Spec tra 1,25T

182

701

Kia Spec tra 1,4T

210

702

Kia MOR NING SLX

195

703

Nissan Grand Livina L10A

705

704

Nissan Grand Livina L10M

654

 

B. XE CÔNG TY MEKONG

 

705

 Mekong Jeep

270

706

 Mekong Star

260

707

 Mekong tải thùng cố định dưới 2.5 tấn

290

708

 Iveco Turbo Daily 16 chỗ đến 24 chỗ

450

709

 Iveco Turbo Daily 30 chỗ trở lên

670

710

 Iveco Turbo Daily 4010, 4910

300

711

 Fiat Tempra

360

712

 Fiat Siena 1.3

240

713

 Fiat Siena HLX 1.6 5 chỗ

354

714

 Musso 602

460

715

 Musso E230

570

716

 Musso E32p

780

717

 Musso 661

490

718

 Premio

270

719

 Musso GL 2.3

500

720

 Musso libero

530

721

 Musso CT

400

722

 At Albea ELX 1.3 5 chỗ

349

723

 Fiat Albea HLX 1.6 5 chỗ

445

724

 Fat Doblo 1.6 7 chỗ

397

725

 Pick-Up Admiral BQ 1020A

220

726

 Shuguangprnto DG 6472

420

727

 Shuguangprnto DG 6471 C 07 chỗ

390

728

Huanghai Premio Max GS DD1022F/MK-CT, ôtô chở tiền

435

729

Mekong Auto Paso 990D DES, ôtô tải

157

730

Mekong Auto Paso 990D DES/TB, ôtô tải thùng mui phủ bạt

170

731

Mekong Auto Paso 990D DES/TK, ôtô tải thùng kin

175

732

Mekong Auto/Paso 2.0TD tải

231

733

Mekong Auto/Paso 2.0TD-C (ôtô Chassis tải)

219

734

Mekong Auto/Paso 2.0TD-C/TB (tải có mui)

250

735

Mekong Auto/Paso 2.0TD-C/TK (tải thùng kín)

260

736

Jinbei Sy1027ADQ36-DP Paso 990 SEC (ôtô sát xi tải)

132

737

Jinbei Sy1027ADQ36-DP Paso 990 SES (ôtô tải)

140

738

Jinbei Sy1027ADQ36-DP Paso 990 SEC/TB (ôtô tải, thùng mui phủ bạt)

151

739

Jinbei Sy1027ADQ36-DP Paso 990 SEC/TK (ôtô tải, thùng kín)

155

740

Huanghai Pronto DD6490A-CT, ôtô chở tiền

424

 

C. XE CÔNG TY Ô TÔ TOYOTA VIỆT NAM

 

I

 TOYOTA COROLLA

 

741

 Toyota Corolla 1.3 J

450

742

 Toyota Corolla 1.3

300

743

 Toyota Corolla 1.6

410

744

 Toyota Corolla Altis ZZE122L-GEMEKH 5 chỗ 1.8cm3

560

745

 Toyota Corolla ZZE142L-GEPGKH 5 chỗ 1.8cm3 AT

695

746

 Toyota Corolla ZZE142L-GEMEKH 5 chỗ 1.8cm3 MT

675

747

 Toyota Corolla ZRE142L-GEFGKH 5 chỗ 1.8cm3 MT

746

748

 Toyota Corolla ZRE142L-GEMEKH 5 chỗ 1.8cm3 CVT

722

749

 Toyota Corolla ZRE142L-GEXGKH 5 chỗ 1.8cm3 CVT số tự động

799

750

 Toyota Corolla ZRE143L-GEMEKH 5 chỗ 2.0 cm3 CVT

786

751

 Toyota Corolla ZRE143L-GEXVKH 5 chỗ 2.0 cm3 CVT số tự động

869

752

 Toyota Corolla ZRE143L-GEXVKH 5 chỗ 2.0 RS số tự động, bộ ốp thân thể thao

914

753

 Toyota Corolla ZR143L-GEPVKH 5 chỗ 2.0cm3 AT

786

754

 Toyota Corolla 2.0cm3

670

755

 Toyota Corolla ZRE143LJEPVKH 5 chỗ 2.0cm3

700

756

 Toyota Corolla ZRE142LGEPGKH 5 chỗ 1.8 cm3

640

757

 Toyota Corolla ZRE142LGEMGKH 5 chỗ 1.8 cm3

605

II

TOYOTA CAMRY

 

758

 Toyota Camry 2.2

510

759

 Toyota Camry 2.4 LE

670

760

 Toyota Camry 2.4X- 2007

810

761

 Toyota Camry 2.4G - 5 chỗ

810

762

 Toyota Camry 2.4G ACV40L-JEAEKU 5 chỗ 2.362 cm3

1.093

763

 Toyota Camry 3.5G SV40L-JETGKU 5 chỗ 3.500 cm3

1.275

764

 Toyota Camry 3.5Q SV40L-JETGKU 5 chỗ, số tự động 6 cấp, 3.456 cm3

1.507

765

 Toyota Camry GLX

977

766

 Toyota Camry 3.5Q- 2007

1.054

767

 Toyota Camry 3.5Q GSV40L-JETGKU 5 chỗ 3.456 cm3

1.507

768

 Toyota Camry Grande 3.0

1.000

769

 Toyota Camry 3.0 -5 chỗ

960

770

 Toyota Camry GLX 5 chỗ 2.362 cm3 (Autralia sản xuất)

900

771

Toyota Camry 2.5 Q, ASV50L-JETEKU, 5 chố ngồi, số tự động 6 cấp, DT 2.494 cc, Điều hòa 3 vùng

1.292

772

Toyota Camry 2.5 G, ASV50L-JETEKU, 5 chố ngồi, số tự động 6 cấp, DT 2.494 cc, điều hòa 2 vùng

1.164

773

Toyota Camry ACV51L-JEPNKU, 5 chố ngồi, 5 cửa, số tự động 4 cấp, DT 1.998 cc

999

III

TOYOTA ZACE

 

774

 Toyota Zace DX 1.8

410

775

 Toyota Zace G1 1.8

470

776

 Toyota Zace SURF 1.8

500

IV

TOYOTA VIOS

 

777

 Toyota Vios G NCP93L-BEPGKU - 5 chỗ 1.5 cm3, cửa sổ chỉnh điện

612

778

 Toyota Vios E NCP93L-BEMRKU - 5 chỗ 1.5 cm3, cửa sổ chỉnh điện

561

779

 Toyota Vios C NCP93L-BEMDKU - 5 chỗ 1.5 cm3

488

780

 Toyota Vios Limo NCP93L-BEPDKU - 5 chỗ 1.5 cm3, cửa sổ chỉnh tay

529

IV

 TOYOTA LAND CRUISER

 

781

 Toyota Land Cruiser

1.137

782

 Toyota Land Cruiser UZJ200L-GNAEK 8 chỗ 4664 cm3

2.228

V

TOYOTA HIACE

 

783

 Toyota Hiace TRJ1213L-JDMNKU 10 chỗ Super wagon 2.694 máy xăng

768

784

 Toyota Hiace 12 chỗ

540

785

 Toyota Hiace Cummute TRH213L-JEMDKU 16 chỗ .2.694 cm3 xăng

681

786

 Toyota Hiace Cummute KDH212L-JEMDYU 16 chỗ .2.494 cm3 máy dầu

657

787

 Toyota Hiace Cummuter 2.7- xăng 15 chỗ

476

788

 Toyota Hiace Cummuter 2.5- Diesel 15 chỗ

493

789

 Toyota Hiace TRH213L-JDMNKU Super Wagon 10 chỗ 2.7 cm3 máy xăng

823

790

 Toyota Hiace KDH212L-JEMDYU Cummuter Điesel 16 chỗ 2.5 cm3

704

791

 Toyota Hiace Van

480

792

 Toyota Hiace KDH222L-LEMDY, 16 chỗ, số tay 5 cấp, Đ.cơ dầu 2494 cm3

1.164

793

 Toyota Hiace TRH223L-LEMDK, 16 chỗ, số tay 5 cấp, Đ.cơ xăng 2693 cm3

1.084

VI

 TOYOTA INNOVA

 

794

 Toyota Innova G 08 chỗ

495

795

 Toyota Innova G TGN40L-GKPMNKU 08 chỗ 2.0 cm3

587

796

 Toyota Innova J 08 chỗ

415

797

 Toyota Innova J TGN40L-GKMRKU 08 chỗ 2.0 cm3, cửa sổ chỉnh tay

673

798

 Toyota Innova V TGN40L-GKPNKU 07 chỗ 2.0 cm3, số tự động 4 cấp

814

799

 Toyota Innova G TGN40L-GKPDKU 08 chỗ 2.0 cm3, số tự động 4 cấp

748

800

 Toyota Innova TGN40L-GKPNKU 07 chỗ 2.0 cm3, số tự động 4 cấp

800

801

 Toyota Innova TGN40L-GKPNKU 08 chỗ 2.0 cm3, số tự động 4 cấp

736

802

 Toyota Innova TGN40L-GKPNKU 08 chỗ 2.0 cm3, số tay 5 cấp, cửa sổ chỉnh điện

694

803

 Toyota Innova E TGN40L-GKPNKU 08 chỗ 2.0 cm3, số tay 5 cấp, cửa sổ chỉnh điện

705

804

 Toyota Innova GSR TGN40L-GKMNKU 08 chỗ 2.0 cm3

704

805

 Toyota Innova GSR TGN40L-GKMNKU 07 chỗ 2.0 cm3

754

806

 Toyota Innova GKPNKU V 1.5 cm3

668

807

 Toyota Innova GKMNKU G 1.5 cm3

603

808

 Toyota Innova GKMRKU J 1.5 cm3

540

VII

TOYOTA LAND CRUISER

 

809

 Toyota Land Cruiser UZJ 200L-GNAEK 08 chỗ 4.7 cm3

1.648

VIII

TOYOTA FORTUNER  

 

810

 Toyota Fortuner 5 5 chỗ 2.699 cm3 (InĐônêxia sản xuất)

900

811

 Toyota Fortuner TGN51L-NKPSKU 7 chỗ 2.694 cm3 V4x4 máy xăng, số tự động

1.056

812

 Toyota Fortuner TGN61L-NKPSKU 7 chỗ 2.694 cm3 V4x2 máy xăng, số tự động

950

813

 Toyota Fortuner TGN51L-NKPSKU 7 chỗ 2.694 cm3 máy xăng, số tự động

1.060

814

 Toyota Fortunersr V TGN 51Ll-NKPSKU 7 chỗ 2.694 cm3 máy xăng

1.012

815

 Toyota Fortunersr G KUN60L-NKMSHU 7 chỗ máy dầu 4x2, 2.494 cm3

892

IX

TOYOTA LOẠI

 

816

Toyota Yaris

550

817

Toyota Yaris từ 1.1 trở xuống

500

818

Toyota Yaris từ 1.1 đén 1.3 cm3

550

819

Toyota 86 (ZN6-ALE7) Coupé, 2 cửa, 4 chỗ, số tự động 6 cấp, Đ.cơ xăng 1998cm2

1651

 

D. XE CÔNG TY LD MERCEDES-BENZ VIỆT NAM

 

820

 Mercedes E230

1.100

821

 Mercedes Ee240

1.200

822

 Mercedes C180k 1.8 Elegance 5 chỗ

944

823

 Mercedes C180k Classic 1.8 5 chỗ

806

824

 Mercedes C180k Sport 1.8 5 chỗ

931

825

 Mercedes C200

800

826

 Mercedes C240

1.250

827

 Mercedes E200k Elegance 1.8 5chỗ

1.344

828

 Mercedes E200 Avantgarde 5 chỗ

1.424

829

 Mercedes E240E

1.800

830

 Mercedes E280 Elegance 5 chỗ 7Seed

2.000

831

 Mercedes E280 Elegance 2007 3.0 5 chỗ 7Seed

2.000

832

 Mercedes E280 Avantgarde 3.0 5 chỗ 7Seed

1.198

833

 Mercedes Sprinter 311

550

834

 Mercedes MB 700

500

835

 Mercedes MB 140, 16 chỗ

550

836

 Mercedes MB 100, 9 chỗ

650

837

 Mercedes Cityliner 34 chỗ

1.170

838

 Mercedes Cityliner 35 - 37 chỗ

1.200

839

 Mercedes Cityliner 44 chỗ

1.850

840

 Mercedes 16 chỗ Spinter CDI 311

597

841

 Mercedes 16 chỗ Spinter CDI 312 - Special Edition

621

842

 Mercedes -Benz GLK250 4MATC (204X)

1.500

 

E. XE CÔNG TY TNHH FORD VIỆT NAM

 

843

 Ford Laser 1.8

570

844

 Ford Laser 1.6

460

845

 Ford Laser Lxi 5 chỗ

480

846

 Ford Laser Ghia 1.8 MT

583

847

 Ford Laser Ghia AT 1.9 5 chỗ

609

848

 Ford Ranger XL 2.5- 5 chỗ

446

849

 Ford Ranger XLT 2.5 - 5 chỗ

501

850

 Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàng TC XL

450

851

 Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàng TC XL có lắp thùng

475

852

 Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàng TC XLT

507

853

 Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàng cao cấp du.lịch XLT

539

854

 Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàng cao cấp thể thao XLT

528

855

 Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàng cao cấp du lịch XLT. Active

559

856

 Ford Ranger 2AW ca bin kép chở hàng cao cấp thể thao XLTXLT Active

548

857

 Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XLT, 2 cầu,

554

858

 Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép ) Điesel XL, 2 cầu,

495

859

 Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XLT, 2 cầu, trang bị cao cấp du lịch

587

860

 Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XLT, 2 cầu, trang bị cao cấp thể thao

578

861

 Ford Ranger 2AW 8F2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XL, 2 cầu, trang bị nắp che thùng sau

520

862

 Ford Ranger 2AW IF2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XL, 1 cầu, trang bị nắp che thùng sau

457

863

 Ford Ranger 2AW IF2-2 (PICK UP xe tải ca bin kép) Điesel XL

439

864

 Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4, Diesel XLT tiêu chuẩn

551

865

 Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4, Diesel XL tiêu chuẩn

472

866

 Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x2, Diesel XL tiêu chuẩn

419

867

 Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4, Diesel XLT cao cấp du lịch

583

868

 Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4, Diesel XLT cao cấp thể thao

574

869

 Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x4, Diesel XL nắp che thùng sau

495

870

 Ford Ranger UV7C PICK UP chở hàng cabin kép, 4x2, Diesel XL nắp che thùng sau

440

871

Ford Ranger UG1JLAC, ôtô tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x4, 2 cầu, Diesel 92 KW

582

872

Fird Ranger UG1JLAB, ôtô tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x4, 2 cầu, Diesel 92 KW

592

873

Fird Ranger UG1HLAD, tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x2, 1 cầu, Diesel XLS92 KW

605

874

Fird Ranger UG1SLAA, tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x2, 1 cầu, Diesel XLS110 KW

632

875

Fird Ranger UG1TLAA, tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x4, 2 cầu, Diesel XLS110 KW

744

876

Fird Ranger UG1VLAA, tải chasiss cab-pick up, cabin kép, số sàn, loại 4x2, 1 cầu, Diesel wildtrak110 KW

766

 

FORD MONDEO

 

877

 Ford Mondeo 2.0 AT 5 chỗ

710

878

 Ford Mondeo BA7 -2.261cc-5 chỗ, động cơ xăng, số tự động

941

879

 Ford Mondeo 2.5 Ghia V6 5 chỗ

830

880

 Ford Mondeo B4Y- lCBD 5 chỗ

841

881

 Ford Mondeo B4Y- LJBB 5 chỗ

719

882

Ford Mondeo BA7, 5 chỗ, Số tự động, động cơ xăng, dung tích 2261 cc

892

 

FORD ESCAPE

 

883

 Ford Escape 2.0

560

884

 Ford Escape XLS 2.3 AT 5 chỗ

645

885

 Ford Escape EV24 XLT 2.3L hộp số tự động 5 chỗ, 2 cầu, động cơ xăng

833

886

 Ford Escape EV65 XLS 2.3L hộp số tự động 5 chỗ 1 cầu

729

887

 Ford Escape XLT 3.0L AT 5 chỗ

702

888

 Ford Escape LN2 ENGD4.số tự động 5 chỗ đ. cơ xăng 3.0l

750

889

 Ford Escape LN2 ENGZ 4.số tự động 5 chỗ đ. cơ xăng 2.3l

653

890

 Ford Eve Rest UV9G 2.5 7 chỗ động cơ dầu

531

891

 Ford Eve Rest UV9F 2.6 7 chỗ động cơ xăng

548

892

 Ford Eve Rest UV9H 2.5 7 chỗ động cơ dầu

672

893

 Ford Eve Rest UV9G 7 chỗ động cơ dầu, cao cấp

544

894

 Ford Eve Rest UV9F 7 chỗ động cơ xăng, cao cấp

561

895

 Ford Eve Rest UW 151-7, số tự động, 7 chỗ, 1 cầu động cơ dầu 2.499cc

844

896

 Ford Eve Rest UW 151-2, số cơ khí, 7 chỗ, 1 cầu động cơ dầu 2.499cc

773

897

 Ford Eve Rest UW 851-2, số cơ khí, 7 chỗ, 2 cầu động cơ dầu 2.499cc

880

898

 Ford Eve Rest UW 151-7, số cơ khí, 7 chỗ, động cơ dầu 2.499cc

840

899

 Ford Eve Rest UW 151-2, số cơ khí, 7 chỗ, động cơ dầu 2.499cc

792

 

FORD FIESTA

 

900

Ford Fiesta JA84 4DTSJA AT 5 chỗ, số tự động, máy xăng 1.596cm3, 4 cửa

535

901

Ford Fiesta JA8 4DTSJA AT 5 chỗ, số tự động, máy xăng 1.596cm3, 4 cửa

553

902

Ford Fiesta JA84 5DTSJA AT 5 chỗ, số tự động, máy xăng 1.596cm3, 5 cửa

589

903

Ford Fiesta JA8 5DTSJA AT 5 chỗ, số tự động, máy xăng 1.596cc, 5 cửa

606

904

Ford Fiesta JA84 4D M6JA MT 5 chỗ, số sàn, máy xăng 1.388cm3, 4 cửa

532

905

Ford Fiesta JA8 4D UEJD MT MID, 5 chỗ, số cơ khí, Đ.cơ xăng dt 1498 cc, 4 cửa Mid trend, SX 2013

549

906

Ford Fiesta JA8 5D UEJD AT MID, 5 chỗ, số tự động, Đ.cơ xăng dt 1498 cc, 5 cửa Mid trend, SX 2013

579

907

Ford Fiesta JA8 5D UEJD AT SPORT, 5 chỗ, số tự động, Đ.cơ xăng dt 1498 cc, 5 cửa SPORT, SX 2013

612

908

Ford Fiesta JA8 4D UEJD AT TITA, 5 chỗ, số tự động, Đ.cơ xăng dt 1498 cc, 4 cửa TITA, SX 2013

612

909

Ford Fiesta JA8 5D MIJE AT SPORT, 5 chỗ, số tự động, Đ.cơ xăng dt 998 cc, 5 cửa SPORT, SX 2013

659

 

FORD TRANSIT

 

910

 Ford Transit 9 chỗ

470

911

 Ford Transit 12 chỗ

520

912

 Ford Transitfccy-HFFA 16 chỗ (đcơ dầu limited)

586

913

 Ford Transitfccy-HFFA 16 chỗ (đ cơ dầu )

556

914

 Ford Transitfccy-ESPA 16 chỗ (đ cơ xăng )

556

915

 Ford Transitfccy-ESPA 16 chỗ (đ cơ xănglimited )

586

916

 Ford Transit FCC6 SWFA xe khách 16 chỗ (động cơ dầu Diesel)

598

917

 Ford Transit FCC6 PHFA xe khách 16 chỗ (động cơ Diesel)

770

918

 Ford Transit FCA6 SWFA9S xe con 9 chỗ (động cơ dầu Diesel)

653

919

 Ford Transit FCA6 SWFA xe khách 10 chỗ (động cơ dầu Diesel)

610

920

 Ford Transit FCC6 GZFA xe khách 16 chỗ. Petrol

623

921

 Ford Transit FCC6 GZFB xe khách 16 chỗ. Petrol

590

922

 Ford Transit JXC6582 T-M3 xe khách 16 chỗ Động cơ Diesel, Mid (ghế bọc vải, lazăng thép)

826

923

 Ford Transit JXC6582 T-M3 xe khách 16 chỗ Động cơ Diesel, High (ghế bọc da, lazăng HK nhôm)

879

 

XE TẢI FORD

 

924

 Ford Transit FAC6 SWFA (xe tải) 3 chỗ Diesel

495

925

 Ford Transit FAC6 PHFA (xe tải) 3 chỗ Diesel

504

926

 Ford Transit (FAC6 PHFA) tải Van, động cơ dầu , thỏa mãn tiêu chuẩn EURO2

599

927

 Ford Transit (FAC6 PHFA) tải Van - (tính bằng 80% loại 12 chỗ) bỏ 80%

 

928

 Ford Transit JX6582T-M3 16 chỗ, đ.cơ Diesel, tiêu chuẩn EURO2

825

929

FOR Land trọng tải 990kg (tải tự đổ CTy Trường Thành SX) có 3 chỗ

97

930

 Ford tải 1,8 tấn

270

931

 Ford Trader tải 4 tấn

370

 

FORD EVEREST

 

932

 Ford Everest 4X2 2.5 UV9G

490

933

 Ford Everest 4X2 2.6 UV9Fuv9F

510

934

 Ford Everest 4X4 2.5 UV9H

650

935

 Ford Everest 4X2 2.5 UV9R 7 chỗ động cơ dầu

538

936

 Ford Everest 4X2 2.6 UV9P 7 chỗ động cơ dầu

554

937

 Ford Everest 4X4 2.5 UV9S 7 chỗ động cơ dầu

713

938

 Ford Everest UW151-2, 7 chỗ, động cơ dầu, 2.5L. ICA2, hộp số cơ khí

774

939

 Ford Everest UW151-7, 7 chỗ, động cơ dầu, 2.5L, ICA2, hộp số tự động

833

940

 Ford Everest UW851-2, 7 chỗ, động cơ dầu, 2.5L, ICA2, hộp số cơ khí

921

 

FORD FOCUS

 

941

 Ford Focus 1.6 LX 5 chỗ

461

942

 Ford Focus 1.8 MT 5 chỗ

494

943

 Ford Focus 1.8 AT 5 chỗ

515

944

 Ford Focus 2.0 MT 5 chỗ

566

945

 Ford Focus 2.0 AT 5 chỗ

576

946

 Ford Focus 2.0 5 chỗ (5 cửa)

606

947

 Ford Focus DA3 G6DH AT 5 chỗ, 2.0, số tự động, 5 cửa động cơ diesel

786

948

 Ford Focus DA3 AODB AT 5 chỗ, 2.0, số tự động, 5 cửa động cơ xăng

673

949

 Ford Focus DA3 G6DH AT 5 chỗ, số tự động, 5 cửa động cơ diesel, 1997 cc, ICA2

795

950

 Ford Focus DA3 QQDD AT 5 chỗ, số tự động, 5 cửa động cơ xăng, 1798 cc, ICA2

624

951

 Ford Focus DB3 QQDD MT 5 chỗ, số cơ khí, 4 cửa động cơ xăng, 1798 cc, ICA2

597

952

 Ford Focus DB3 AODB AT 5 chỗ, số tự động, 4 cửa động cơ xăng, 1999 cc, ICA2

699

953

 Ford Focus DB3 AODB AT 5 chỗ, 2.0, số tự động, 4 cửa

634

954

 Ford Focus DB3 AODB MT 5 chỗ, 2.0, số tự động

596

955

 Ford Focus DA3 QQDD AT 5 chỗ, 1.8, số tự động, động cơ xăng

639

956

 Ford Focus DA3 QQDD MT 5 chỗ, 1.8, số cơ khí, động cơ xăng

581

957

 Ford Focus DB3 QQDD MT 5 chỗ 1.8, số tự động, động cơ xăng

600

958

 Ford Focus DB3 BZMT 5 chỗ, 1.6, tư động

518

959

 Ford Focus DB3 AODB AT 5 chỗ, 4 cửa, 2.0, tư động

717

960

 Ford Focus DB3 AODB AT 5 chỗ, 5 cửa, 2.0, tư động

721

961

Ford Focus DYB 4D PNDB MT, 5 chỗ, số cơ khí, động cơ xăng 1596cc, 4 cửa, C346 Ambiente

689

962

Ford Focus DYB 5D PNDB AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng 1596cc, 5 cửa, C346 Trend

749

963

Ford Focus DYB 4D PNDB AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng 1596cc, 4 cửa, C346 Trend

749

964

Ford Focus DYB 4D MGDB AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng 1999cc, GDI, 4 cửa, C346 Ghia

849

965

Ford Focus DYB 5D MGDB AT, 5 chỗ, số tự động, động cơ xăng 1999cc, GDI, 4 cửa, C346 Sport

843

 

F. XE CÔNG TY LDSX Ô TÔ NGÔI SAO (VINASTAR)

 

I

XE CON

 

966

 Mitsubishi Lance 1.6

450

967

 Mtsubishi Jolie SS 8 chỗ

357

968

 Mitsubishi Jolie MB 8 chỗ

339

969

 Mitsubishi jolie VB2 Wlbheyvt

440

970

 Mitsubishi jolie limited 8 chỗ

373

971

 Mitsubishi Pajero 2.4

500

972

 Mitsubishi Pajero 3.0

530

973

 Mitsubishi Pajero X

630

974

 Mitsubishi Pajero X 3.0

680

975

 Mitsubishi Pajero XX 7 chỗ GL V6 V33VH

644

976

 Mitsubishi Pajero XX 3.0

780

977

 Mitsubishi Pajero Supreme 7 chỗ V45WG

792

978

 Mitsubishi Pajero Sport D.4 WD.MT 2.477cc 7 chỗ ngồi, sx 2013

871

979

 Mitsubishi Pajero Sport D.2WD.AT 2.477cc 7 chỗ ngồi, sx 2013

861

980

 Mitsubishi l300

420

981

 Mitsubishi l300 Van - tính bằng 80% loại l300 9 đến 12 chỗ

 

982

 Mitsubishi Grandis NA4WLRUYLVT 2.4-. 7chỗ

660

983

 Mitsubishi Canter 3,5

300

984

 Mitsubishi Canter 1,9 lw

280

985

 Mitsubishi Canter 1,9 lw TNK

310

986

 Mitsubishi Canter 1,9 lw TCK

315

II

XE TẢI

 

987

 Mitsubishi Canter 3,5 Wide (xe tải)

310

988

 Mitsubishi Canter 3,5 Wide TNK (xe tải)

335

989

 Mitsubishi Canter 3,5 Wide TCK (xe tải)

345

990

 Mitsubishi Canter 4,5 Great (xe tải)

325

991

 Mitsubishi Canter 4,5 Great TNK (xe tải)

360

992

 Mitsubishi Canter 4,5 Great TCK (xe tải)

370

993

 Mitsubishi Canter 4,7 LW C&C (xe tải)

355

994

 Mitsubishi Canter 4.7LW T.Kín FE73PE6S LDD1 (TK) xe tải

640

995

 Mitsubishi Canter 4.7LW T.Hở FE73PE6S LDD1 (TC) xe tải

609

996

 Mitsubishi Canter 4.7 LW C&C FE73PE6S LDD1 xe sát xi tải, sx 2012, 2013

585

997

 Mitsubishi Canter 6.5 WIDE C&C (xe sát xi tải)(xe tải)

614

998

 Mitsubishi Canter 6.5 WIDE T.Kín FE84PE6S LDD1 (TK) xe tải

686

999

 Mitsubishi Canter 6.5 WIDE T.Hở FE84PE6S LDD1 (TC) xe tải

655

1000

 Mitsubishi Canter 6.5 C&C WIDE T.Kín FE84PE6S LDD1 sát xi tải, sx 2012, 2013

620

1001

 Mitsubishi Canter 7.5 GREAT C&C (xe sát xi tải)

641

1002

 Mitsubishi Canter 7.5 GREAT T.Kín FE85PG6S LDD1 xe tải

699

1003

 Mitsubishi Canter 7.5 GREAT T.Kín FE85PG6S LDD1 (TK) xe tải

724

1004

 Mitsubishi Canter 7.5 GREAT T.Hở FE85PG6S LDD1 (TC) (xe tải)

688

1005

 Mitsubishi Canter 7.5 GREAT C&C FE85PG6S LDD1 (xe sát xi tải)

562

III

XE CON

 

1006

 Mitsubishi Grandis NA4WLRUYLVT dung tích 2.4cm3. 7chỗ

1.033

1007

 Mitsubishi GrandisLimited NA4WLRUYLVT dung tích 2.4cm3. 7chỗ

1.075

1008

 Mitsubishi Zinger GLS AT (VC4WLNHEYVI) dung tich 2.4cm3. 8 chỗ

728

1009

 Mitsubishi Zinger GLS (VC4WLNHEYVT) dung tich 2.4cm3. 8 chỗ

697

1010

 Mitsubishi Zinger GLS MT (VC4WLNEYVI) dung tich 2.4cm3. 8 chỗ

640

1011

 Mitsubishi Zinger GL (VC4WLNEYVI) dung tich 2.4cm3.8 chỗ

550

1012

 Proton Wira

370

1013

 Misubishi Lancer Gala 2.0 5 chỗ

524

1014

 Misubishi Lancer Gala 1.6 AT 5 chỗ

410

1015

 Misubishi Lancer 1.6 MT 5 chỗ

410

1016

DacChiMi 8 chỗ

191

1017

 Thùng xe tải tiêu chuẩn

13

 

G. XE CÔNG TY LD DAEWOO (VIDAMCO)

 

I

XE CON

 

1018

 Daewoo Cielo

270

1019

 Daewoo Espero, Prince

370

1020

 Daewoo Super Saloon

420

1021

 Daewoo Leganza

450

1022

 Daewoo Matiz SE 5 chỗ

210

1023

 Daewoo Matiz SE Colour 5 chỗ

214

1024

 Daewoo Matiz S 5 chỗ

206

1025

 Daewoo Lanos LS 1.5 5 chỗ

280

1026

 Daewoo Lanos SX 1.5 5 chỗ

282

1027

 Daewoo Nubira 1.6 - 5 chỗ

350

1028

 Daewoo Nubira 2.0

370

1029

 Daewoo Magnus Eagle 2.0 5 chỗ

514

1030

 Daewoo Magnus Diamond 2.0 5 chỗ

436

1031

 Daewoo Magnus L6 2.5 5 chỗ

486

1032

 Daewoo BS 090 W/A

1.000

1033

 Daewoo BS 105 W/A

1.120

1034

 Daewoo Lacetti 1.6 - 5 chỗ

365

1035

 Daewoo Lacetti EX 1.8 5 chỗ

333

1036

 Daewoo Lacetti Max 1.8 5 chỗ

389

1037

 Daewoo Gentra S 1.5 5 chỗ

294

1038

 Daewoo Gentra S X 1.5 5 chỗ

350

1039

CapTtva LS

460

1040

CapTtva LT auto

500

1041

CapTtva LT auto

540

1042

CHEVROLET - SPARK-796cc 5 chỗ

240

1043

CHEVROLET - SPARK-996cc 5 chỗ

270

1044

CHEVROLET - AVEOKLANSN1FYU 1498 cc 5 chỗ

382

1045

CHEVROLET - LACETTI KIANF6U 1598 cc 5 chỗ

414

1046

CHEVROLET CRUZEKL1J-JNE11/AA , 5 chỗ

500

1047

CHEVROLET CRUZE 1.6 SX năm 2011

450

1048

CHEVROLET CRUZE 1.8 SX năm 2011

500

1049

VIVANT - 7 chỗ

400

II

XE TẢI DAEWOO

 

1050

Tải van hiệu CHEVROLET SPARK VAN 2 chỗ

180

1051

Tải van hiệu CHEVROLET SPARK VAN 796cm3

154

1052

Tải van hiệu CHEVROLET - SPARK-WAN loại 335Kg

155

III

XE KHÁCH DAEWOO

 

1053

BS090-D3; 31 chỗ + 25 chỗ đứng máy dầu DOOSAN D1146 (N khẩu)

952

1054

BS090-D4; 34 chỗ động cơ dầu DOOSAN D1146 (N khẩu)

952

1055

BH 115E; 46 chỗ động cơ dầu DOOSAN DE 12T (N khẩu)

1.344

1056

BS090A động cơ DE08TIS 33+1 Ghế 1 cửa lên xuống

1.207

1057

BH Luxury Air 46 ghế DE12TIS 1 cửa lên xuống

1.907

1058

Daewoo FX120, 47 chỗ ngồi kể cả người lái

3.150

1059

Daewoo GDW 6103, 46 chỗ ngồi kể cả người lái

1.690

1060

Daewoo BS090 D6, xe buýt thành phố, 26 chỗ ngồi kể cả người lái, 34 chỗ đứng

1.990

1061

Daewoo GDW 6901 HG3, xe buýt thành phố, 25 chỗ ngồi kể cả người lái, 35 chỗ đứng

1.760

1062

Daewoo GDW 6117 HKC, xe buýt thành phố, 47 chỗ ngồi kể cả người lái

1.953

IV

XE BUÝT DAEWOO

 

1063

 BS090-HGE 33 chỗ máy dầu công suất 225ps/2300 vòng phút (nhập khẩu)

1.004

1064

 BH 115E-G2; 45 chỗ động cơ dầu 310ps/2100 vòng phút (nhập khẩu)

1.338

 

H. XE CÔNG TY LD SUZUKI VIỆTNAM

 

I

XE DU LỊCH

 

1065

 Suzuki 6 chỗ

200

1066

 Suzuki Vitara 1.6, 5 chỗ

356

1067

 Suzuki Wagon r+ 1.6 5 chỗ

250

1068

 Suzuki Carry Truck (tải nhẹ)

110

1069

 Suzuki Blind Van (tải nhẹ thùng kín)

140

1070

 Suzuki Window Van

180

1071

 Suzuki APV GLX 1.6, 8 chỗ số tự động

480

1072

 Suzuki APV GL, 8 chỗ ngồi, DT 1.590 cc, VN SX

486

1073

 Suzuki APV GL 1.6, 8 chỗ số tay

486

1074

 Suzuki SK410WV 7 chỗ

338

1075

 Suzuki Cary Window Van SK410WV 7 chỗ, DT 970 cm3, VN SX

344

1076

 Suzuki SK410WV -BAC 7 chỗ

290

1077

 Suzuki SWIFT MT 5 chỗ

520

1078

 Suzuki SWIFT AT 5 chỗ

560

1079

 Suzuki SL410R WAGON R 5 chỗ

234

1080

 Suzuki VITARA SE416 5chỗ

339

1081

 Suzuki Model TRUCK SK 410K

129

1082

 Suzuki Model TRUCK LIMITED SK410K

129

1083

 Suzuki Model BLIND VAN SK410BV

162

1084

 Suzuki Model BLIND VAN LIMITED SK410BV

164

1085

 Suzuki Model WINDOW VAN SK410WV

209

1086

 Suzuki Model WINDOW VAN LIMITED SK410WV

220

1087

 Suzuki Model WAGON R SL410R

245

1088

 Suzuki Model WAGON R LIMITED SL410R

246

1089

 Suzuki Model VITARA SE416

363

1090

 Suzuki Model VITARA LIMITED SE416

364

1091

 Suzuki Model APV GL GC416V GL

349

1092

 Suzuki Model APV GL LIMITED GC416V GL

354

1093

 Suzuki Model APV GLX RC416V GLX

381

1094

 Suzuki Model APV GLX LIMITED RC416V GLX

396

II

XE TẢI NHẸ

 

1095

 Suzuki tải nhẹ SK 410K, Carry Truck, Thể tích làm việc 970 cm3

192

1096

 Suzuki tải nhẹ thùng kín SK410BV

228

1097

 Suzuki tải Carry (Super Carry Pro) không có trợ lực

218

1098

 Suzuki tải Carry (Super Carry Pro) có trợ lực, dung tích 1590 cm3, nhập khẩu

228

1099

 Suzuki tải Carry (Super Carry Pro) có trợ lực, dt 1590 cm3, NK, có điều hoà

238

1100

 Suzuki tải Van (Carry Blind Van) SK410BV, DT 970 cm3, VN SX

226

1101

 Suzuki tải mui kín (thùng hàng liền cabin) - tính bằng 80% loại 6 chỗ cùng kiểu dáng

 

 

I. XE CÔNG TY SX Ô TÔ DAIHATSU (VIETINDO)

 

1102

 Daihatsu Jumbo, Q. BIC

130

1103

 Daihatsu Citivan 1.6, 7 chỗ (mầu xanh, ghi sáng)

275

1104

 Daihatsu Citivan 1.6, 7 chỗ (mầu ghi sáng, đỏ đun)

264

1105

 Daihatsu Citivan 1.6,7 chỗ (mầu trắng)

248

1106

 Daihatsu Devan (blind van)

190

1107

 Daihatsu (double cabin), Victor

240

1108

 Daihatsu Terios 1.3, 5 chỗ

362

1109

 Daihatsu Hijet Jumbo (S92LP)

135

1110

 Daihatsu Hijet Q.Bic

143

1111

 Daihatsu DEVAN (S92LV)

159

1112

 Daihatsu Victor

177

1113

 Daihatsu Citivan (S92LV) loại Semi-Deluxe

191

1114

 Daihatsu Citivan (S92LV) loại Super-Deluxe

218

1115

 Daihatsu TERIOS

258

 

J. XE DO CÔNG TY HONDA

 

1116

CIVIC 2.0 AT FD2 (5 chỗ) (hàng nhập khẩu)

860

1117

CIVIC 1.8 AT FDI (5 chỗ) (hàng nhập khẩu)

780

1118

CIVIC 1.8 MT FDI (5 chỗ) (hàng nhập khẩu)

725

1119

CIVIC 2.0 AT FD2 (5 chỗ) (do Honda Việt Nam SX))

850

1120

CIVIC 1.8 AT FDI (5 chỗ) (Do Honda Việt Nam SX)

754

1121

CIVIC 1.8 MT FDI (5 chỗ) (Do Honda Việt Nam SX)

689

1122

CRV 2.4L AT

1100

1123

CR -V 2.4 LAT RE3 (5 chỗ)

1.133

1124

CR-V Special Edition

1.138

1125

CR -V 2.4 LAT RE3, 5 chỗ, phiên bản thường

1.070

1126

CR -V 2.4 LAT RE3, 5 chỗ, phiên bản đặc biệt

1.074

1127

CR-V 2.0L AT

998

1128

CR-V 2.4L AT

1.140

1129

CITY 1.5L MT

540

1130

CITY 1.5L AT

580

1131

CITY 1.5L MT (số khung bắt đầu từ RLHGM267DY3XXXXXX, RLHGM257DY3XXXXXX)

550

1132

CITY 1.5L AT (số khung bắt đầu từ RLHGM267DY3XXXXXX, RLHGM257DY3XXXXXX)

590

1133

CITY 1.5L AT (Số khung bắt đầu từ RLHGM267DY32XXXXX)

615

 

K. XE CÔNG TY ISUZU VIỆT NAM

 

1134

 Isuzu Pickup, 4 cửa

300

1135

 Isuzu Pickup, 2 cửa tính bằng 80%loại 04 cửa cùng loại, dung tích

 

1136

 Isuzu Trooper S 3.2 7 chỗ

722

1137

 Isuzu Trooper LS

900

1138

 Isuzu Hi-Lander LX Limited MT 7 chỗ

466

1139

 Isuzu Hi-Lander V- Spec MT 7 chỗ

542

1140

 Isuzu Hi-Lander V- Spec AT 7 chỗ

570

1141

 Isuzu Hi-Lander V- Spec SC 2.5 ( MT) 8 chỗ

553

1142

 Isuzu Hi-Lander V- Spec SC 2.5 ( AT) 8 chỗ

579

1143

 Isuzu Hi-Lander X-Trme AT 7 chỗ

544

1144

 Isuzu Hi-Lander X-Trme MT 7 chỗ

544

1145

 Isuzu tải 1.45 tấn

250

1146

 Isuzu tải 1.6 tấn

270

1147

 Isuzu tải 2 tấn

300

1148

 Isuzu tải 3 tấn

320

1149

 Isuzu tải 5 tấn

360

1150

 Isuzu D-Max TFS 54H 05 chỗ và 600 kg

460

1151

 Isuzu D-Max TFS77Hh 05 chỗ và 550 kg

530

1152

 Isuzu D-Max LS 3.0 MT 5 chỗ

546

1153

 Isuzu D-Max LS 3.0 AT 5 chỗ

571

1154

 Isuzu D-Max S 2.5 MT 5 chỗ

458

1155

 Isuzu D-Max S 3.0 MT 5 chỗ

510

1156

 Isuzu D-Max S 3.0 MT 5 chỗ FSE

536

1157

 Isuzu D-Max SC 3.0 MT 5 chỗ FSE

554

1158

 Isuzu D-Max SC 3.0 AT 5 chỗ FSE

581

 

L. XE CÔNG TY HINO VIỆT NAM

 

1159

 Hino tải 5,3 tấn

350

1160

 Hino tải 7 tấn

450

1161

 Hino tải 9 tấn

620

1162

 Hino tải 10 tấn

890

 

M. Ô TÔ LIÊN DOANH JRD-VIỆT NAM SẢN XUẤT

 

I

XE DU LỊCH

 

1163

JRD SUV DAILY I. 1 cầu. 7 chỗ máy dầu (Xilanh 2.800cc) TURBO

244

1164

JRD SUV DAILY II. 1 cầu. 7 chỗ máy dầu (Xilanh 2.800cc) TURBO

224

1165

JRD SUV DAILY II SX năm 2007

214

1166

JRD SUV DAILY II SX năm 2008

224

1167

JRD SUV DAILY II 4X2 (dung tích Xilanh 2.400cc)

287

1168

JRD SUV DAILY II 4X2 (dung tích Xilanh 2.800cc)

245

1169

JRD SUV DAILY II 4X4 (dung tích Xilanh 2.400cc)

319

1170

JRD SUV DAILY II 4X4 (dung tích Xilanh 2.800cc)

281

1171

JRD STORM -I (2 chỗ) máy dầu sx năm 2007

159

1172

JRD STORM -I (2 chỗ) máy dầu sx năm 2008

161

1173

JRD MEGA I (dung tích Xilanh 1.100cc)

135

1174

JRD MEGA I (7 chỗ) động cơ xăng

145

1175

JRD MEGA II (dung tích Xilanh 1.100cc)

112

1176

JRD MEGA II.D (8 chỗ) động cơ xăng 1,1 lít

109

1177

JRD MEGA II (7 chỗ) động cơ xăng

142

1178

JRD DAILY SUV II (7 chỗ)

290

1179

JRD DAILY SUV II (7 chỗ) máy xăng

312

1180

JRD PICK UP (5 chỗ) máy dầu , 2.8 TURBO

230

1181

JRD DAILY PICKUP-I (4x2) (5 chỗ) máy dầu , 2.8 L có TURBO, SX năm 2007

182

1182

JRD DAILY PICKUP-I (4x2) (5 chỗ) máy dầu , 2.8 L có TURBO, SX năm 2008

192

1183

JRD DAILY PICKUP-I (4x2) (5 chỗ) máy dầu , 2.8 L có TURBO

212

1184

JRD DAILY PICK UP (5 chỗ) máy xăng

240

1185

JRD DAILY PICK UP (5 chỗ) máy xăng

266

1186

JRD DAILY PICK UP SX năm 2007

202

1187

JRD DAILY PICK UP SX năm 2008

212

1188

JRD DAILY PICK UP II 4X2 (dung tích Xilanh 2.400cc)

225

1189

JRD DAILY PICK UP I 4X2 (dung tích Xilanh 2.800cc)

232

1190

JRD DAILY PICK UP II 4X4 (dung tích Xilanh 2.800cc)

275

1191

JRD SUV I DAILY - II ( 7 chỗ) máy dầu, 2,8 L SX năm 2007

214

1192

JRD SUV II DAILY - II ( 7 chỗ) máy dầu, 2,8 L SX năm 2208

224

1193

JRD SUV I DAILY - I (4x2) ( 7 chỗ) máy dầu, 2,8 L TURBO, SX năm 2008

222

1194

JRD SUV I DAILY - I (4x2) ( 7 chỗ) máy dầu, 2,8 L TURBO

227

1195

JRD SUV II DAILY - II (4x2) ( 7 chỗ) máy dầu, 2,8 L TURBO, SX năm 2007

194

1196

JRD SUV II DAILY - II (4x2) ( 7 chỗ) máy dầu, 2,8 L TURBO, SX năm 2008

204

1197

JRD SUV II DAILY - II (4x2) ( 7 chỗ) máy dầu, 2,8 L TURBO

224

1198

JRD TRAVFL SX năm 2007, 5 chỗ MPV, máy xăng 1,1 lít

138

1199

JRD TRAVFL SX năm 2008, 5 chỗ MPV, máy xăng 1,1 lít

143

1200

JRD TRAVFL SX năm 2007, 5 chỗ MPV, máy xăng 1,1 lít

153

II

XE TẢI

 

1201

JRD MANJIA -II (Xe tải loại 420kg 4 chỗ máy xăng)

158

1202

JRD MANJIA I (xe tải loại 600Kg 2 chỗ máy xăng)

123

1203

JRD STORM-I (xe tải loại 980Kg 2 chỗ máy dầu)

162

1204

JRD MANJIA I (xe tải loại nhỏ trọng lượng toàn bộ 1.470 kg)

77

1205

JRD MANJIA II (xe tải loại nhỏ trọng lượng toàn bộ 1.490 kg)

77

1206

JRD MANJIA I (xe 5-8 chỗ)

144

1207

JRD MANJIA II (xe 5-8 chỗ)

139

1208

JRD MANJIA I ( trọng lượng toàn bộ 3.800 kg)

154

1209

JRD MANJIA II (trọng lượng toàn bộ 3.005 kg)

176

1210

JRD EXCELI ( 3 chỗ trọng lượng toàn bộ 3.800 kg)

156

1211

JRD EXCELI ( 2 chỗ 1,45 tấn) máy dầu

200

1212

JRD EXCELII ( 3 chỗ có ben) trọng tải 3 tấn

215

1213

JRD EXCELII ( 3 chỗ có ben) trọng tải 5 tấn

225

1214

JRD STORM I (xe tải loại 980Kg 2 chỗ máy dầu)

170

1215

JRD EXCEL-1 (3 chỗ) trọng tải 1,45 tấn

176

1216

JRD EXCEL-1 (3 chỗ) trọng tải 1,45 tấn, máy dầu, có máy lạnh

200

1217

JRD EXCEL-C (3 chỗ) trọng tải 1,95 tấn

235

1218

JRD EXCEL-D (3 chỗ) trọng tải 2,2 tấn máy dầu

230

1219

JRD EXCEL-S (3 chỗ) trọng tải 4 tấn

315

1220

JRD EXCELII ( 3 chỗ có ben tự đổ) trọng tải 2,5 tấn máy dầu

185

1221

JRD TRAVEL (5 chỗ) Máy xăng 1.1L

162

1222

JRD TRAVEL (5 chỗ) Máy dầu

162

 

P. Ô TÔ NISSAN VIỆT NAM SẢN XUẤT

 

I

XE DU LỊCH

 

1223

Navara 2.5L 6MT

687

 

Q. XE DO CÔNG TY CP HYUNDAI THÀNH CÔNG

 

I

XE DU LỊCH

 

1224

Hyundai AVANTE 1.6 SX năm 2011

500

1225

Hyundai AVANTE HD-16GS-M4, 5 chỗ máy xăng1.6L SX 2011

476

1226

Hyundai AVANTE HD-16GS-A5, 5 chỗ máy xăng1.6L SX 2011

535

1227

Hyundai AVANTE HD-20GS-A4, 5 chỗ máy xăng 2.0L SX 2011

594

1228

Hyundai ELANTRAHD-16- M4, 5 chỗ máy xăng 1.6L SX 2011

446

1229

Hyundai SONATA YF- BB6AB- 1, 5 chỗ máy xăng 2.0L SX 2011

920

1230

Hyundai SANTAFE CM7UBC, 7 chỗ máy dầu, 2.0L SX 2011

1.091

II

XE TẢI

 

1231

Hyundai H 100/TC-MB, máy dầu 2.5 L SX năm 2011

431

1232

Hyundai H 100/TC-TK, máy dầu 2.5 L SX năm 2011

435

1233

Hyundai H 100/TC-TL, máy dầu 2.5 L SX năm 2011

418

 

G. XE Ô TÔ KHÁC DO VIỆT NAM SX

 

 

I. XE KHÁCH TRANSINCO 1-5 (CHASSIS TRUNG QUỐC)

 

1234

 Trasinco AH k30 (30 chỗ)

330

1235

 Trasinco CA k35 (35 chỗ)

350

1236

 Trasinco A-CA6801D102-K1 B (39 chỗ)

370

1237

 Trasinco CA K51B (51 chỗ)

410

1238

 Trasinco CA K44 (44 chỗ)

580

1239

 Trasinco JA K32 (32 chỗ)

350

1240

 Trasinco A-CA6900D210-2KC-GHNA (51 chỗ)

490

1241

 Trasinco A-CA6900D210-2K1C (46 chỗ)

570

1242

 Trasinco DHZ1130 KR1-K1C (46 chỗ)

640

1243

 Trasinco DHZ1130 K29NJ (xe 02 tầng, giường nằm)

730

 

II. XE KHÁCH TRANSINCO 1-5 (CHASSIS HÀN QUỐC)

 

1244

 Transinco K29h3, K29h4

550

1245

 Transinco AT K36 (36 chỗ)

750

1246

 Transinco ACK46A, ACK46H (46 chỗ)

880

1247

 Transinco AERO CITY-K1C-WC (42 chỗ)

990

1248

 Transinco A BS090 K34 (34 chỗ)

760

1249

 Transinco A BS106 K42 (42 chỗ)

880

1250

 Transinco AC B80D (80 chỗ cả chỗ ngồi, chỗ đứng)

840

 

III. XE HOÀNG TRÀ

 

III.1

 Xe khách Hoàng Trà

 

1251

 Hoàng Trà CA- K28 chỗ ngồi

315

III.2

 Hoàng Trà 29 chỗ HT1.FAW29T1

 

1252

 - Không có điều hoà

314

1253

 - Có điều hoà

342

III.3

 Hoàng Trà 29 chỗ YC6701C1

 

1254

 - Không có điều hoà

344

1255

 - Có điều hoà

410

III.4

 Xe khách thành phố YC6701C6Bỳ40

 

1256

 - Không có điều hoà

315

1257

 - Có điều hoà

343

III.5

 XE tải Hoàng Trà

 

III.5.1

LOẠI 0,6 đến 0,86 tấn

 

1258

HEIBAO 0,86 tấn SM1023 thùng tiêu chuẩn

122

1259

HEIBAO 0,71 tấn SM1023 HT.MB-27 thùng mui phủ bạt

122

1260

HEIBAO 0,66 tấn SM1023 HT.TK-28 thùng kín tiêu chuẩn

122

1261

HEIBAO SM1023 HT.TK-28 thùng kín chassi

110

III.5.2

LOẠI trên 0,86 đến 1 tấn

 

1262

CA 1031K4 SX-HT.MB-51 thùng phủ bạt

130

1263

CA 1031K4 SX-HT.TK-50 thùng phủ bạt

138

1264

FHT1250T-MB có mui

180

III.5.3

LOẠI trên 1,1 đến 1,8 tấn

 

1265

FAW CA 1031K4 thùng tiêu chuẩn

129

1266

FAW CA 1031K4 -HT.MB-24 thùng phủ bạt

127

1267

FAW CA 1031K4 -HT.TK02-25 thùng kín tiêu chuẩn

127

1268

FAW CA 1031K4 -HT.TK02-25 thùng kín chassi

131

1269

CA 1031K4 SX-HT.TTC-52 thùng tiêu chuẩn

124

1270

CA 1031K2L2. SX-HT.TTC-49 thùng tiêu chuẩn

168

1271

CA 1031K2L2. SX-HT.TTC-54 thùng phủ bạt

176

1272

CA 1031K2L2. SX-HT.TTC-55 thùng kín

189

1273

FHT1250T tải trọng 1.105 Kg

172

1274

FHT1990T-MB tải trọng 1.495 Kg 4DW93-84

249

III.5.4

LOẠI trên 1,8 tấn

 

a

FAW CA 1041K2L2-HT.TTC-40 thùng tiêu chuẩn

 

1275

 - Không có trợ lực tay lái

159

1276

 - Có trợ lực tay lái

165

b

FAW CA 1041K2L2-HT.MB-42 thùng phủ bạt

 

1277

 - Không có trợ lực tay lái

157

1278

 - Có trợ lực tay lái

163

c

FAW CA 1041K2L2-HT.TK-43 thùng kín, tiêu chuẩn

 

1279

 - Không có trợ lực tay lái

159

1280

 - Có trợ lực tay lái

165

d

FAW CA 1041K2L2-HT.TK-43 thùng kín chassi

 

1281

 - Không có trợ lực tay lái

171

1282

 - Có trợ lực tay lái

177

1283

CA 1041K2L2-HT.TTC-61 thùng tiêu chuẩn

168

1284

FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC-32 thùng tiêu chuẩn

239

1285

FAW CA1061HK26L4 -HT.MB-67 thùng phủ bạt

267

1286

FAW CA1061HK26L4 -HT.TK-44 thùng kín

271

1287

FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC-62 thùng tiêu chuẩn

239

1288

HONTA FHT800T

119

1289

FHT1840T

218

1290

FHT1840T-MB có mui

229

1291

FHT1840T-TK thùng kín

232

1292

FHT1990T tải trọng 1.990 Kg 4DW93-84

237

III.5.5

LOẠI 3,5 TẤN

 

1293

FAW CA1061HK26L4 sát xi tải

219

1294

FAW CA1061HK26L4 -HT.TTC-41thùng tiêu chuẩn

239

1295

FAW CA1061XXYHK26L4

274

1296

FAW LZT3165PK2E3A95

418

1297

FAW LZT3253P1K2T1A91

788

1298

FAW LZT3242P2K2E3T1A92

918

1299

FAW LZT5252GJBT1A92

1175

1300

FHT 3450T 85KW

284

1301

HONTA FHT980T

170

1302

FHT7900SX-TTC

260

1303

FHT7900SX-MB

298

III.5.6

LOẠI trên 5 đến 5,5 TẤN (NKTQ)

 

1304

FAW CAH1121K28L6R5-HT.TTC-33 thùng mui tiêu chuẩn

329

1305

FAW CAH1121K28L6R5-HT.MB-38 thùng phủ bạt

361

1306

FAW CAH1121K28L6R5-HT.KM-37 thùng phủ bạt

336

1307

FAW CAH1121K28L6R5-HT.TK-45 thùng kín

336

1308

FAW CAH1121K28K6R5

336

1309

FAW CAH1121K28K6R6

355

1310

FAW HT.MB-74

336

III.5.7

LOẠI 8 tấn đến 8,5 tấn (NKTQ)

 

1311

FAW CA5166XXYPlK2L5-HT.TTC-46 thùng tiêu chuẩn

462

1312

FAW CA5166XXYPlK2L5-HT.MB-63 thùng phủ bạt

462

1313

FAW HT.TTC-76

575

1314

FAW HT.MB -75 có mui

586

1315

FAW HT.TTC-68 thùng tiêu chuẩn

558

1316

FAW CA1200PK2L7P3A80 thùng tiêu chuẩn

558

1317

FAW CA5200XXYPK2L7T3A80-1thùng mui bạt

568

III.5.8

LOẠI TỪ 11TẤN TRỞ LÊN (NKTQ)

 

1318

 11 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.TK-48

895

1319

 12 tấn 192KW FAW CA1228PIK2L11T1

883

1320

 12 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.MB-58

885

1321

 12 tấn có mui 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.MB

845

1322

 13 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.TTC-53

758

1323

 13 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.MB-59

885

1324

 13,250 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1

845

1325

 14 tấn 192KW FAW CA1258PIK2L11T1-HT.TTC-60

758

1326

 (206KW) FAW CA5310XXYP2K1L7T4

920

1327

 16 tấn (220KW) FAW QD5310XXYP2K1L7T4-1

711

1328

 17,190 tấn có mui 206KW FAW CA5310XXYP2K11L7T4-1

902

1329

 18 tấn 192KW FAW CA5312CLXY21K2L2T4A2

976

1330

 18 tấn 258KW FAW CA5312CLXY21K2L2T4A2

1.950

1331

 18 tấn có mui 258KW FAW CA5312CLXY21K2L2T4A2

1.022

 

IV. XE BEN HOÀNG TRÀ (NKTQ)

 

1332

Loại 0,66 tấn HEIBAO SM1023-HT.TB02-39

119

1333

Loại 0,69 tấn HEIBAO SM1023-HT.70

150

1334

Loại 1,65 tấn 47KW FAW CA3041K5L

138

1335

Loại 9,65 tấn 192KW FAW CA3258P1K2T1

698

1336

Loại 9,69 tấn 192KW FAW CA3250P1K2T1 (sx năm 2008)

770

1337

Loại 9,69 tấn 192KW FAW CA3250P1K2T1 (sx năm 2010)

845

1338

Loại 12,885 tấn 192KW FAW CA3250P1K2T1

845

1339

Loại ZT3242P2K2E3T1A92, 261, KW FAW CA6DL2-35E3F

987

1340

Loại 258 KW FAW CA3252P2K2T1A

1.050

1341

Loại 15 tấn FAW CA3258P1K2T1A

768

1342

Loại 19 tấn FAW: CA3320P2K2T1A80 động cơ 320PS, ben giữa

726

1343

Loại 19 tấn FAW động cơ 320PS, ben đứng

807

1344

Loại 19 tấn FAW động cơ 360PS, ben đứng

888

1345

213KW FAW CA3256P2K2T1A80

858

1346

236KW FAW CA3256P2K2T1A80

890

1347

236KW FAW CA3311P2K2T1A80

960

1348

247KW FAW CA3256P2K2T1A80

991

1349

Loại 258 KW FAW CA3312P2K2lT4E-350ps

1.145

1350

Loại 258 KW FAW CA3252P2K2T1A

1.050

1351

266KW FAW CA3320P2K15T1A80

1.042

 

V. XE ĐẦU KÉO HOÀNG TRÀ (NKTQ)

 

 

XE ĐẦU KÉO MỘT CẦU

 

1352

 Loại (162KW) FAW CA4143P11K2A80

475

1353

 Loại (192KW) FAW CA4161P1K2A80

537

1354

 Loại (192KW) FAW CA4168P1K2

436

1355

 Loại (228KW) FAW CA4182P21K2

572

 

XE ĐẦU KÉO HAI CẦU

 

1356

 Loại (192KW) FAW CA4258P2K2T1

534

1357

 Loại (228KW) FAW CA4252P21K2T1A

688

1358

 Loại (247KW) FAW CA4258P2K2T1A80

654

1359

 Loại (258KW) FAW CA4252P21T1A80

724

1360

 Loại (280KW) FAW CA4258P2K2T1A80 (NKTQ)

798

 

VI. XE CHUYÊN DÙNG

 

VI.1

CHỞ XĂNG

 

1361

Loại 132KW LG5163GJP

770

1362

Loại 154KW LG5252GJP

891

1363

Loại 162KW FHT-CA1176K2L7CX

756

1364

Loại 162KW FHT-CA1258F1K2L11T1CX

920

1365

Loại 192KW LG5153GJP

1.017

VI.2

CHỞ XI MĂNG

 

1366

Loại 176KW LG5246SNA

1.062

1367

Loại 220KW LG5319GPL

1.220

VI.3

CHỞ KHÍ

 

1368

Loại 192KW HT5314 GYQ

1.368

VI.4

XE TRỘN BÊ TÔNG

 

1369

Loại FAW 220KW LG5257GJB

1.080

1370

Loại FAW 228KW CA5253GJBA70

1.200

VI.5

XE PHUN NƯỚC

 

1371

Loại FAW 97KW CA1083P9K2L (5-8M3)

505

1372

Loại FAW 132KW SLA5160 (10-15M3)

710

1373

Loại FAW 192KW CA5258 GPSC (16-20M3)

890

1374

Loại FHT 192 KW CA1258P1K2L11T1PN

946

1375

Loại FHT 162 KW CA1176P1K2L7PN

715

1376

Loại FHT 100 KW CAH1121K28L6R5PN

941

1377

Loại FHT 81 KW CAH1121K28L6R5PN

385

 

VII. XE KHÁCH KHÁC

 

1378

 TRAENCO Chongqing CKZ6753 động cơ 103KW 27chỗ

320

1379

 Chongqing CKZ6753 động cơ 88 KW 27chỗ

305

1380

 County 29 chỗ ngồi

820

1381

 Samco 30 chỗ (đóng trên chassis isuzu)

610

1382

 Chongqing CKZ 6753 27 chỗ (Cty ô tô Sài gòn sx)

250

1383

 Mef A5- Lavi- 304SAGACO I 08 chỗ (Cty ô tô Sài gòn sx)

179

1384

 Uaz 31515 07 chỗ

200

 

VIII. XE DO CÔNG TY SANYANG SẢN XUẤT

 

 

XE TẢI HIỆU

 

1385

 Loại SYM T880 tải SC1-A

124

1386

 Loại SYM T880 tải SC1-A2

123

1387

 Loại SYM T880 tải SC1-A2 (có thùng lửng, có điều hòa)

152

1388

 Loại SYM T880 tải SC1-A2 (có thùng lửng, không điều hòa)

145

1389

 Loại SYM T880 tải SC1-A2 (không thùng lửng, có điều hòa)

148

1390

 Loại SYM T880 tải SC1-A2 (không thùng lửng, không điều hòa)

141

1391

 Loại SYM T880 tải SC1-B2-1 (thùng kín, không điều hòa)

165

1392

 Loại SYM T880 tải SC1-B2-1 (thùng kín, có điều hòa)

172

1393

 Loại SYM T880 tải SC1-B-1 (thùng kín, có điều hòa)

172

1394

 Loại SYM T880 Sát xi tải SC1-B

155

1395

 Loại SYM T880 Sát xi tải SC1-B2

140

1396

 Loại SYM T1000 kg SC2-A

172

1397

 Loại SYM T1000 kg SC2-A2

166

1398

 Loại SYT Sát xi tải SC2-B

166

1399

 Loại SYT Sát xi tải SC2-B2

160

 

XE TẢI HIỆU

 

1400

 Yingtian YT4010PD

85

1401

 Yingtian YT5815PD

105

1402

 YỤEJIN

170

1403

 YUEJIN TM2 35DA

185

1404

KOODOO

160

1405

KOODOO Xe chở khách 8 chỗ 1.091

150

1406

HONOR 3TD1

210

1407

SOYAT NHQ 6520E3

185

1408

 Forland BJ 3052Ec

134

1409

 Transinco Jl 2515CD1

90

1410

 Transinco Jl 2815D1

120

1411

 Transinco Jl 5830PD1

135

1412

 Transinco Jl 5830PD1A

135

1413

 Transinco Jl 5840PD1A

140

1414

 Transinco Jl 5840PD1B

145

1415

 Transinco Jl 5840PD1C

155

1416

 Transinco Jl 5840PD1AA 3,45 tấn

140

1417

 Jiulong Jl 1010G

60

1418

 Jiulong Jl 1010GA

65

1419

 Jiulong 5830 D

142

1420

 Jiulong 5840 D

165

 

XE TẢI TỰ ĐỔ

 

1421

Xe tải tự đổ SC1-B-2 loại 880Kg

167

1422

Xe tải tự đổ SC1-B2-2 loại 880Kg

162

 

XE TẢI NHẸ

 

1423

Xe tải SC1-A loại 880Kg

130

1424

Xe tải SC1-A2 loại 880Kg

126

1425

Xe tải SC2-A loại 1000Kg

172

1426

Xe tải SC2-A2 loại 1000Kg

166

 

XE SÁT XI TẢI

 

1427

Xe Sat xi tải SC1-B loại 1890Kg

126

1428

Xe Sát xi tải SC1-B2 loại 1890Kg

123

1429

Xe Sat xi tải SC2-B loại 2365Kg

166

1430

Xe Sát xi tải SC2-B2 loại 2365Kg

160

1431

Xe tải van V5-SC3-A2 có điều hòa

241

 

XE DU LỊCH

 

1432

Xe con V9-SC3-B2

221

 

XE KHÁCH

 

1433

Xe khách V11-SC3-C2

233

 

IX. XE DO CÔNG TY CỔ PHẦN Ô TÔ TMT SẢN XUẤT

 

IX.1

XE CỬU LONG

 

 

LOẠI 1016

 

1434

Cuu long tải thùng KY 1016T, trọng tải 650kg

120

1435

Cuu long tải thùng có mui phủ KY 1016T-MB, trọng tải 550kg

120

 

LOẠI 2210

 

1436

Cửu long 2210 FTDA - 1 tấn

105

 

LOẠI 2810

 

1437

Cuu long 2810 D2A/TC - 0,8 tấn

145

1438

Cuu long 2810 D2A/TL - 0,8 tấn

145

1439

Cửu long 2810 D2A-TL/TC - 0,8 tấn

145

1440

 Cuu long Cl 2810 DA - 950kg

118

1441

 Cuu long 2810 DG - 950 kg

118

1442

 Cuulong CL2810 TG - 950kg

118

 

LOẠI 2815

 

1443

 Cuu long Cl 2815 D

132

1444

 Cuu long Cl 2815 DL

138

 

LOẠI 3810

 

1445

 Cuu long 3810T-1 tấn; 3810T1-1 tấn

120

1446

Cuu long DFA 3810T, trọng tải 950 kg

124

1447

 Cuu long DFA3810T-MB có mui phủ - 850kg

124

1448

Cuu long DFA 3810T1, trọng tải 950 kg

124

1449

Cuulong DFA3810T1-MB có mui phủ, trọng tải 850 kg

124

1450

Cuu long 3810 DFA-T1-MB - 850kg

125

1451

 Cuu long 3810DFA - 950kg

125

1452

Cuu long 3810DFA T1-MB - 950kg

125

1453

 Cuu long DFA3810D - 950kg, ôtô tải tự đổ

153

1454

 Cuu long ZB 3810T1 - 850kg

155

1455

 Cuu long ZB 3810T1 - MB, tải thùng có mui phủ, trọng tải 850kg

153

1456

 Cuu long ZB 3810T1 - trọng tải 950kg

153

1457

Cuu long ZB 3810T1-MB - 950kg

155

1458

Cuu long ZB 3810T1-MB - 1tấn

175

 

LOẠI 3812

 

1459

 Cuu long ZB 3812T1, loại 1,2 tấn

160

1460

 Cuu long ZB 3812T1-MB, loại 1 tấn, có mui phủ

160

1461

 Cuu long ZB 3812T3N, loại 1,2 tấn

160

1462

 Cuu long ZB 3812T3N- MB, loại 1,0 tấn

160

1463

 Cuu long ZB 3812D3N-T550, loại 1,2tấn

188

1464

 Cuu long ZB 3812T1-1,2 tấn

153

1465

 Cuu long ZB 3812D-T550- 1,2 tấn

188

1466

 Cuu long 3812T - 1,2 tấn

130

1467

Cuu long 3812T-MB - 1,2 tấn

130

1468

 Cuu long 3812DA - 1,2 tấn

143

1469

Cuu long 3812DA1 - 1,2 tấn

143

1470

Cuu long 3812DA2 - 1,2 tấn

143

 

LOẠI 3815

 

1471

 Cuu long KC 3815D-T400- 1,2 tấn

166

1472

 Cuu long KC 3815D-T550- 1,2 tấn

166

 

LOẠI 4020

 

1473

 Cuu long 4020DA1 - 2,35 tấn

154

1474

 Cuu long Cl 4020 D

135

 

LOẠI 4025

 

1475

 Cuu long 4025DA1 - 2,35 tấn

152

1476

 Cuu long 4025DA2 - 2,35 tấn

176

1477

 Cuu long 4025DG2 - 2,35 tấn

150

1478

 Cuu long ben 4025 QT - 2,5 tấn

138

1479

 Cuu long thùng 4025 QT1- 2,3 tấn

150

1480

 Cuu long 4025D - 2,5 tấn

144

1481

 Cuu long 4025 D2 - 2,35 tấn

153

1482

 Cuu long 4025 D1 - 2,35 tấn

147

1483

 Cuu long 4025 DG - 2,35tấn

150

1484

 Cuu long 4025 DG1 - 2,35tấn

140

1485

 cuu long 4025 DG2 2,35 tấn

150

1486

 Cuu long 4025 QT - 2,5tấn

138

1487

 Cuu long 4025 QT1 - 2,5tấn

138

1488

 Cuu long 4025 QT3 - 2,5tấn

130

1489

 Cuu long 4025 QT4 - 2,5tấn

138

1490

 Cuu long 4025 QT6 trọng tải 2,5 tấn

140

1491

 Cuu long 4025 QT7 trọng tải 2,25 tấn

145

1492

Cuu long 4025 QT8 trọng tải 2,25 tấn

145

1493

 Cuu long 4025 QT9 trọng tải 2,25 tấn

145

1494

 Cuu long 4025 DA 2,35 tấn

145

1495

 Cuu long 4025 DA 1 - 2,35 tấn

153

1496

 Cuu long 4025 D2A - 2,35 tấn

213

1497

Cuu long 4025 D2A-TC - 2,35 tấn

213

1498

 Cuu long 4025 DG3A - 2,35 tấn

158

1499

 Cuu long 4025 DG3B - 2,35 tấn, tải tự đổ

196

1500

 Cuu long 4025 DG3C Loại - 2,35 tấn

188

1501

 Cuu long 4025 DG3B-TC - 2,35 tấn

196

 

LOẠI 4215

 

1502

Cuu long DFA 4215T -1,5 tấn;

205

1503

 Cuu long DFA 4215T1- 1,25 tấn

205

1504

Cuu long DFA 4215T -MB-1,25 tấn;

205

1505

Cuu long DFA 4215T1-MB - 1,05 tấn

205

 

LOẠI 5220

 

1506

 Cuu long ZB 5220D-2,2 tấn;

192

1507

 Cuu long 5220 D2A 2,00 tấn

196

1508

Cuulong tự đổ 2 cầu ZB5220D2, loại 2,2 tấn

180

 

LOẠI 5225

 

1509

 Cuu long ZB 5225D-2,35 tấn

187

1510

 Cuu long tự đổ 2 cầu ZB 5225D2-2,35 tấn

230

1511

 Cuu long ZB 5225 D2 - 2,35 tấn

243

 

LOẠI 5830

 

1512

 Cuu long Ben 5830 D1, D2 - 2,8 tấn

170

1513

 Cuu long Ben 5830 DAG - 2,8 tấn

176

1514

 Cuu long Ben 5830 DAG - 3,0 tấn

161

1515

 Cuu long Ben 5830 D - 2,8 tấn

162

1516

 Cuu long Ben 5830 D2 - 3 tấn

155

1517

 Cuu long Ben 5830 D3

164

1518

 Cuu long Ben 5830 DA - 3 tấn

187

1519

 Cuu long 5830 D3 - 2.8 tấn

170

1520

 Cuu long 5830 D3 - 3,0 tấn

146

 

LOẠI 5840

 

1521

 Cuu long Cl 5840 D

187

1522

 Cuu long Ben 5840 D2 - 3,45 tấn

195

1523

 Cuu long Ben 5840 DGA - 3,45 tấn

180

1524

 Cuu long Ben 5840 DGA1 - 3,45 tấn

200

1525

 Cuu long Ben 5840 ,DQ1 - 3,45 tấn

208

1526

 Cuu long Ben 5840 DQ - 3,45 tấn

242

1527

 Cuu long 5840 DG1 - 3.45 tấn

173

1528

 Cuu long 5840 D2 - 3,45 tấn

205

1529

 Cuu long 5840 DQ - 3,45 tấn

240

 

LOẠI 6025

 

1530

CL DFA 6025 T - 2,5 tấn;

212

1531

CL DFA 6025 T - 2,5 tấn- MB

212

1532

KC 6025D-PD 2,5 tấn, tải tự đổ

234

1533

KC 6025D-PH 2,5 tấn

272

1534

Cuulong tải tự đổ 2 cầu KC6025D2-PD, loại 2,5 tấn

263

1535

Cuulong tải tự đổ 2 cầu KC6025D2-PH, loại 2,5 tấn

292

 

LOẠI 6027

 

1536

CL DFA 6027 T - 2,5 tấn- MB

178

1537

Cuulong DFA 6027 T - 2,5 tấn;

224

1538

Cuulong DFA 6027 T-MB, có mui phủ - 2,25 tấn;

224

1539

Cuulong DFA 6027 T1-MB, có mui phủ - 1,9 tấn;

224

 

LOẠI 6625

 

1540

 Cuu long KC 6625D - 2,5 tấn

265

1541

 Cuu long KC 6625D2- 2,5 tấn

298

 

LOẠI 7027

 

1542

 Cuu long 7027T1 - 1,75 tấn

143

1543

 Cuu long 7027T1 - 1,75 tấn có điều hoà

150

1544

 Cuu long 7027T - 2 tấn

143

1545

 Cuu long 7027T - 2 tấn có điều hoà

150

1546

Cuu long DFA 7027T2/TK - 2,1 tấn

174

1547

 Cuu long DFA 7027T3 - 2,25 tấn

149

1548

 Cuu long DFA 7027T3-MB, có mui phủ - 2,25 tấn

149

1549

Cuu long DFA 7027T2, loại 2,5 tấn

149

 

LOẠI 7050

 

1550

 Cuu long DFA 7050T-MB 4,7 tấn

258

1551

 Cuu long DFA 7050T-MB/LK 4,7 tấn

275

1552

 Cuu long DFA 7050T 4,95 tấn

275

1553

 Cuu long DFA 7050T/LK 4,95 tấn

275

1554

 Cuu long DFA 7050T-MB 4,95 tấn

275

1555

 Cuu long DFA 7050T-MB/LK 4,95 tấn

275

 

LOẠI 7540

 

1556

 Cuu long 7540 DA - 3,45 tấn

210

1557

 Cuu long 7540 DA1 - 3,45 tấn

269

1558

 Cuu long 7540 D2A - 3,45 tấn

240

 

LOẠI 7550

 

1559

 Cuu long 7550 DA - 4,75 tấn

215

1560

 Cuu long 7550 D2A - 4,6 tấn

235

1561

 Cuu long 7550 D2B - 4,6 tấn

315

1562

 Cuu long 7550 DGA - 4,75 tấn

286

1563

 Cuu long 7550 DGA-1 - 4,75 Tấn

286

1564

 Cuu long 7550 DQ - 4,75 tấn, 7550 DQ1 - 4,75 tấn

220

 

LOẠI 7750

 

1565

 Cuu long 7750 DA - 4,75 tấn

200

1566

 Cuu long 7750 DGA - 4,75 tấn

250

1567

 Cuu long 7750 DGA1 - 4,75 tấn

220

1568

 Cuu long 7750 QT4 - 5 tấn

200

1569

 Cuu long 7750 QT - 6,08 tấn

205

1570

 Cuu long 7750 QT1 - 6,08 tấn

205

1571

 Cuu long 7750 QT1 - 6,08 tấn (xe Sát-xi)

210

1572

 Cuu long 7750 QT4 trọng tải 6,08 tấn

235

1573

 Cuu long 7750 QT2 trọng tải 6,8 tấn

235

1574

 Cuu long 7750 QT3

235

 

LOẠI 8135

 

1575

 Cuu long KC 8135D-3,45 tấn

280

1576

 Cuu long KC 8135D-T650A-3,45 tấn

336

1577

 Cuu long KC 8135D-T750-3,45 tấn

280

1578

 Cuu long KC 8135D2- 3,45 tấn, 2 cầu

365

1579

 Cuu long KC 8135D2-T550-3,45 tấn

365

1580

 Cuu long KC 8135D2-T650 -3,45 tấn;

365

1581

 Cuu long KC 8135D2-T650A-3,45 tấn;

368

1582

 Cuu long KC 8135D2-T750-3,45 tấn

365

 

LOẠI 8550

 

1583

 Cuu long KC 8550D - 5 tấn

331

1584

 Cuu long KC 8550D2 - 5 tấn

367

 

LOẠI 8850

 

1585

 Cuu long CLKC 8850D - 5 tấn

316

1586

 Cuu long CLKC 8850D2 - 5 tấn

351

 

LOẠI 9050

 

1587

 Cuu long CLKC9050D-T600 - 4,95 tấn;

365

1588

 Cuu long CLKC9050D-T700 - 4,95 tấn

365

1589

 Cuu long CLKC9050D2-T600 - 4,95 tấn;

382

1590

 Cuu long CLKC9050D2-T700 - 4,95 tấn

382

 

LOẠI 9060

 

1591

 Cuu long CLKC 9060D-T600 - 6 tấn

365

1592

 Cuu long CLKC 9060D-T700 - 6 tấn

365

1593

 Cuu long CLKC 9060D2-T600 - 6 tấn

382

1594

 Cuu long CLKC 9060D2-T700 - 6 tấn

382

 

LOẠI 9650

 

1595

 Cuu long 9650T2-MB - 4,75 tấn

385

1596

 Cuu long CLKC9650D2A -5 tấn

361

1597

 Cuu long 9650T2 - 5,00 tấn

385

1598

 Cuu long 9650T2-MB - 5,00 tấn

282

 

LOẠI 9670

 

1599

 Cuu long DFA 9670D-T750 - 6,8 tấn

440

1600

 Cuu long DFA 9670D-T860 - 6,8 tấn

440

1601

 Cuu long DFA9670DA-1 - 6,8 tấn

431

1602

 Cuu long DFA9670DA-2 - 6,8 tấn

431

1603

 Cuu long DFA9670DA-3 - 6,8 tấn

431

1604

 Cuu long DFA9670DA-4 - 6,8 tấn

431

1605

 Cuu long DFA9670D-T750 - 6,8 tấn

441

1606

 Cuu long DFA9670D-T860 - 6,8 tấn

441

1607

 Cuu long 9670D2A - 6,8 tấn

429

1608

 Cuu long 9670D2A-TT -6,8 tấn

429

1609

 Cuu long DFA 9670DA-1 - 7 tấn

335

1610

 Cuu long DFA 9670DA-2 - 7 tấn

335

1611

 Cuu long DFA 9670DA-3 - 7 tấn

335

1612

 Cuu long DFA 9670DA-4 - 7 tấn

335

1613

 Cuu long DFA 9670D-T750 - 7 tấn

370

1614

 Cuu long DFA 9670D-T860 - 7 tấn

370

1615

 Cuu long 9670D2A - 7,00 tấn

371

1616

 Cuu long 9670D2A-TT - 7,00 tấn

371

 

LOẠI 9950

 

1617

Cửu long DFA9950D-T700, trọng tải 4,95 tấn

369

1618

Cửu long DFA9950D-T850

371

 

LOẠI 9960

 

1619

 Cuu long 9960 TL - 5,00 tấn

290

1620

 Cuu long 9960 TL/MB - 5,00 tấn

290

1621

 Cuu long CLDFA 9960T1 - 5,7 tấn

266

1622

 Cuu long CLDFA 9960T - 6 tấn

266

 

LOẠI 9970

 

1623

Cuu long DFA 9970T - 7 tấn

263

1624

Cuu long DFA9970T1 - 6,8 tấn, có mui phủ

263

1625

Cuu long DFA9970T1 - 7 tấn

292

1626

 Cuu long DFA 9970T2 - 7 tấn

292

1627

 Cuu long DFA 9970T3 - 7 tấn

292

1628

 Cuu long 9970T - 7,00 tấn

271

1629

 Cuu long 9970T1 - 7,00 tấn

271

1630

 Cuu long 9970T2 - 7,00 tấn

263

1631

 Cuu long 9970T2-MB - 6,8 tấn

263

1632

 Cuu long 9970T2-MB - 7,00 tấn

285

1633

 Cuu long 9970T3 -MB - 6,8 tấn

263

1634

 Cuu long 9970T3 - 7,00 tấn

263

1635

 Cuu long 9970T3-MB - 7,00 tấn

285

1636

Cuulong KC13208T-MB2, tải có mui

620

 

LOẠI 9975

 

1637

Cuu long CLDFA9975T-MB - 7,2 tấn

319

 

LOẠI 10307

 

1638

 Cuu long DFA 10307D - 6,8 tấn

293

 

LOẠI 12080

 

1639

 Cuu long DFA 12080D - 7,86 tấn

475

1640

 Cuu long DFA 12080D - 8 tấn

440

1641

 Cuu long DFA 12080D-HD - 7,86 tấn

475

1642

 Cuu long DFA 12080D-HD - 8 tấn

440

1643

Cuulong KC13208D, 7,8 tấn, tải tự đổ

631

1644

Cuulong KC13208D-1, 7,5 tấn, tải tự đổ

631

 

LOẠI KHÁC

 

1645

 Cuu long CL DFA1 - 1,05 tấn

135

1646

 Cuu long CL DFA - 1,25 tấn

146

1647

 Cuu long CL DFA1 - 1,25 tấn

146

1648

 Cuu long CL DFA1/TK -1,25 tấn

146

1649

 Cuu long DFA 1.6T5 - 1,6 tấn

142

1650

 Cuu long CL DFA 1.8T - 1,8 tấn

143

1651

 Cuu long CL DFA 1.8T2 - 1,8 tấn

143

1652

 Cuu long DFA 1.8T4 - 1,8 tấn

150

1653

 Cuu long CL DFA 1.6T3 - 1,8 tấn

136

1654

 Cuu long DFA - 2,25 tấn

140

1655

 Cuu long DFA - 2,35 tấn

170

1656

 Cuu long DFA 2.70T5 - 2,7 tấn

158

1657

 Cuu long DFA 2.95T3/MB - 2,75 tấn

170

1658

 Cuu long DFA 2.90T4, - 2,9 tấn

165

1659

 Cuu long DFA 2.95T3 - 2,95 tấn

170

1660

 Cuu long CL DFA 2.95T2 - 3 tấn

158

1661

 Cuu long CL DFA 2.75T3 - 3 tấn

152

1662

 Cuu long DFA 3.0 T - 3 tấn

158

1663

 Cuu long DFA 3.0 T1 - 3 tấn

152

1664

 Cuu long DFA3.2T3 - 3,2 tấn, có mui phủ

275

1665

 Cuu long DFA3.2T3 -LK - 3,2 tấn, có mui phủ

275

1666

 Cuu long DFA 3,2 T1

185

1667

 Cuu long DFA 3,45 tấn

185

1668

 Cuu long DFA3.45T - 3,45 tấn

205

1669

 Cuu long DFA3.45T1 - 3,45 tấn

205

1670

 Cuu long DFA3.45T3 - 3,45 tấn

205

1671

 Cuu long DFA3.50T - 3,45 tấn

205

1672

 Cuu long DFA3.2T1 - 3,45 tấn

205

1673

Cuu long DFA3.2T3 - 3,45 tấn

205

1674

 Cuu long DFA3.45T2- 3,45 tấn;

275

1675

 Cuu long DFA3.45T2 -LK 3,45 tấn

275

1676

 Cuu long DFA3.2T3 -LK 3,45 tấn

205

1677

 Cuu long CNHTC 331HP-MB -13.350 Kg

745

1678

 Cuu long SINOTRUK ZZ4257N3241V-14.500 Kg

570

1679

 Cuu long SINOTRUK ZZ4187M3511V-8.400 Kg

500

1680

 Cuu long SINOTRUK ZZ4257M3231V-15.720 Kg

530

1681

 Cuu long SINOTRUK ZZ1201G 60 C5W

515

1682

 Cuu long SINOTRUK ZZ1251M 6041W

615

1683

 Cuu long SINOTRUK ZZ3257N 3847 B 9.770 Kg

715

1684

 Cuu long SINOTRUK ZZ3257N 3847 B 10.070 Kg

735

1685

 Cuu long SINOTRUK ZZ5257GJBN 3641 W 11.770 Kg

920

1686

 Cuu long SINOTRUK ZZ5257GJBM 3647 W 10.560 Kg

890

1687

Xe chở khách COUNTY HDKR SL29S

850

1688

Xe ô tô tải tự đổ 7,8 tấn CUULONG KC13208D

650

 

XE HUYNDAI

 

1689

Xe tải Hyundai HD65/MB3 1900kg

390

1690

Xe tải Hyundai HD65/MB4 1900kg

390

1691

Xe tải Hyundai HD65/MB1 2400kg

390

1692

Xe tải Hyundai HD65/MB2 2400kg

390

1693

Xe tải Hyundai HD65/TK 2400kg

390

1694

Xe tải Hyundai HD65/TL 2500kg

390

1695

Xe tải Hyundai HD72/MB1 3400kg

420

1696

Xe tải Hyundai HD72/MB2 3400kg

420

1697

Xe tải Hyundai HD72/TK 3400kg

420

1698

Xe tải Hyundai HD72/TL 3500kg

420

 

X. XE DO CTY TNHH Ô TÔ ĐÔNG PHONG SẢN XUẤT

 

X.1

Loại xe tự đổ 1 cầu 4x2 (DONGFENG TRƯỜNG GIANG)

 

1699

 DFM-TD0.98TA 0,960Kg (SX 2010)

195

1700

 DFM-TD0.97TA 0,970Kg (SX 2010, 2011)

145

1701

 DFM-TD1.8TA 1.800Kg (SX 2010)

235

1702

 DFM-TD4.98TB 4.980Kg (SX 2010, 2011)

380

1703

 DFM-TL900A 900Kg

160

1704

 DFM-TD4.99T 4.990Kg

450

1705

 DFM-TD2.35TA 2.350Kg

265

1706

 DFM-TD2.35TC 2.350Kg, loại 7 số, SX năm 2010 (2011)

275

1707

 DFM-TD2.35TB 2.350Kg (SX2010, 2011)

270

1708

 DFM-TD2.35TC 2.350Kg, (SX2010, 2011)

285

1709

 DFM-TD3.45B 3.450Kg ( Loại 5 số, SX năm 2010, 2011)

270

1710

 DFM-TD3.45-4x2 3.450Kg (Loại máy 85 KW, SX năm 2009)

295

1711

 DFM-3.45 TD 3.450Kg (Loại máy 96 KW, SX năm 2010, 2011)

355

1712

 DFM-TD6.5B 6.785Kg (SX năm 2010, 2011)

380

1713

 DFM-TD6.9B 6.900Kg (Loại máy 96 Kw cầu chậm, SX năm 2010, 2011)

355

1714

 DFM-TD7/TD TD7T 6.980Kg 5 số cầu gang

345

1715

 DFM-TD7/TA 6.950Kg 5 số cầu gang

387

1716

 DFM-TD7/TA 6.950Kg 5 số cầu thép

400

1717

 DFM-TD7/TA 6.950Kg 6 số cầu thép

430

1718

DFM TD7TB 6950 Kg ben 1 cầu, SX năm 2010 (2011) (2012)

450

1719

DFM TD7TB 6950 Kg loại 6 số cầu thép, hộp số to, cầu chậm, SX năm 2011,2012

460

1720

 DFM-TD7/TA 6.950Kg 6 số cầu thép, hộp số to, cầu chậm

460

1721

 DFM-TD7/TD4x4 7.000Kg

470

1722

 DFM-TD8/TD8180 7.300Kg

600

1723

 DFM-TD7,5/TA 7.500Kg 6 số 1 cầu- cầu thép máy Cummins, SX năm 2010, 2011

445

1724

 DFM-TD7,5/TA 7.500Kg 6 số, 1 cầu, cầu thép máy cummins SX 2011, hộp số to

475

1725

 DFM-TD4.95T 4.950Kg (sản xuất 2009)

320

1726

 DFM-TD4.98T 4.980Kg (sản xuất 2010)

400

1727

 DFM-TD3.45-4x2 động cơ loại 85KW

300

1728

 DFM-TD3.45-4x2 động cơ loại 96KW

365

1729

 DFM-TD6.5B-4x2 6.500 kg sản xuất năm 2010

400

1730

 DFM-TD3.45-4x2 loại máy 85KW, 3.450 kg, SX năm 2009

295

1731

 DFM-TD3.45-4x2 loại máy 96 KW cầu chậm, 3.450 kg, SX năm 2010, 2011

365

1732

 DFM-TD6.9B loại máy 96 KW cầu chậm, 6.900 kg, SX năm 2010

365

1733

 DFM-TD2.35TB loại 5 số, 2,350 kg, SX năm 2010

280

1734

 DFM-TD2.35TC loại 7 số, 2,350 kg, SX năm 2010

285

1735

DFM-TD3.45M loại 7 số, 3.450 kg, SX năm 2010, 2011

275

1736

DFM-TD1.25B ,1.250 kg, SX năm 2011

145

1737

DFM-TD1.8TA ,1.800 kg, SX năm 2010, 2011

225

1738

DFM-TD 2.5B, 2.500 kg, SX năm 2010, 2011

225

1739

DFM-TD 8180, 7.300 kg, SX năm 2011

600

1740

DFM TD 4,99 T (Cầu thep 8 số, động cơ Yuchai, máy 100 Kw, SX năm 2010

440

1741

DFM TD 4,99 T (Cầu thép 6 số, động cơ Yuchai, máy 100 Kw, SX năm 2011

440

1742

DFM TD 990KC4x2, 990 kg, SX năm 2012

207

1743

DFM TD8180, 7300 kg, SX năm 2012

630

1744

DFM TD8T4x2, 7800 kg, SX năm 2012

580

1745

DFM TD12TC6x4, 12000 kg

725

1746

DFM TD3,45TC4x4, SX năm 2012

390

X.2

Loại xe tự đổ 2 cầu 4x4 (DONGFENG TRƯỜNG GIANG)

 

1747

 DFM-TD4.98T 4x4 (4.980Kg) đông cơ loại 96Kw (SX 2009)

349

1748

 DFM-TD4.98T 4x4 (4.980Kg) đông cơ loại 96Kw, 2 cầu (SX 2010)

395

1749

 DFM-TD5T 4x4 (5.000Kg) đông cơ loại 85Kw

341

1750

 DFM-TD7T 4x4 (6.500Kg) sx năm 2010

430

1751

 DFM-TD7TB 4x4 (7.000Kg) đông cơ Cummins, 6 số, cầu thép

470

X.3

Xe tải thùng (DONGFENG TRƯỜNG GIANG)

 

1752

 DFM-TL900A đông cơ loại 38Kw, SX năm 2010, 2011

150

1753

 DFM-TL900A/KM (680kg )đông cơ loại 38Kw, SX năm 2010, 2011

150

1754

DFM TT1,25 TA, loại động cơ 38 Kw, SX năm 2010, 2011

155

1755

DFM TT1,25 TA/KM, loại động cơ 38 Kw, SX năm 2010, 2011

155

1756

DFM TT1.850TB, loại động cơ 38 Kw, SX năm 2010, 2011

155

1757

DFM TT1.850TB/KM, loại động cơ 38 Kw, SX năm 2010, 2011

155

1758

DFA-TT1.25TA (1250Kg) động cơ 38Kw có thùng lửng

200

1759

DFA-TT1.25TA/KM (1250Kg) động cơ 38Kw, SX năm 2010

200

1760

DFA-TT1.25TA/KM (1150Kg) động cơ 38Kw, SX năm 2010

200

1761

DFA-TT1.8TA (1800Kg) động cơ 46Kw

185

1762

DFA-TT1.8TA/KM (1800Kg) động cơ 46Kw, SX năm 2010

222

1763

 DFM-TT1.8 TA/KM (1.600 Kg) Loại động cơ 46Kw, sản xuất năm 2010

185

1764

 DFM-TT1.8 TA (1.800 Kg) Loại động cơ 46Kw, sản xuất năm 2010, 2011

170

1765

DFM TT1.8TA/KM, 1600 kg, loại động cơ 46 Kw, SX năm 2010, 2011

170

1766

 DFM-TT1.850 TB (1.850 Kg) Loại động cơ 38Kw, sản xuất năm 2010

200

1767

 DFM-TT1.850 TB/TM (1.650 Kg) Loại động cơ 38Kw, sản xuất năm 2010

222

1768

 DFM-TT2.5B/KM (2.300 Kg) Loại động cơ 46Kw, sản xuất năm 2010, 2011

185

1769

 DFM-TT2.5B(2.500 Kg) Loại động cơ 46Kw, sản xuất năm 2010, 2011

185

1770

DFM EQ1.8 T4x2, động cơ 46 Kw, SX năm 2011

170

1771

DFM EQ3.8 T4x2, SX năm 2012

340

1772

 DFM-EQ3.8T-KM 3.250Kg SX 2009)

257

1773

 DFM-EQ5T-TMB 4.900Kg SX 2009)

293

1774

 DFM-EQ 6T4x4/3.45 KMT 4x4-KM, 3.450Kg, SX năm 2011, 2012

385

1775

 DFM-EQ4.98T-KM 4.980Kg động cơ 96 KW, SX năm 2010, 2011

360

1776

 DFM-EQ4.98T/KM 6511, 6500Kg động cơ 96 KW, SX năm 2010, 2011

360

1777

DFM EQ3.45TC4x4/KM, 3450 kg, SX năm 2012

350

1778

 DFM-EQ 3.45T 4x4-KM, 6500Kg, SX năm 2011

385

1779

 DFM-EQ 3.45T 4x4-KM, 6250Kg, SX năm 2011, 2012

385

1780

 DFM-EQ7TA-TMB 6.885Kg SX 2009)

323

1781

DFM EQ7TC4x2/KM, 6900 kg, SX năm 2012

470

1782

DFM EQ7TC4x2/KM, 6900 kg, SX năm 2012, ca bin mới

475

1783

 DFM-EQ7TA-KM 6.900Kg -cầu gang- 5 số

338

1784

 DFM-EQ7TA-KM 6.900Kg -cầu thép- 5 số

351

1785

 DFM-EQ7TA-KM 6.900Kg -cầu gang- 6 số

348

1786

 DFM-EQ7TA-KM 6.900Kg -cầu thép- 6 số

361

1787

 DFM-EQ7TB-KM (7.000Kg) đông cơ 100Kw máy yuhai

390

1788

 DFM-EQ7TB-KM (7.000Kg) Loại cầu thép 6 số, SX năm 2011

390

1789

 DFM-EQ7TB-KM (7.000Kg) Loại cầu thép 6 số, hộp to, SX năm 2011, 2012

412

1790

 DFM-EQ7140TA/KM (7.000Kg) đông cơ Cummins, 6 số, cầu thép SX 2011

435

1791

 DFM-EQ7140TA (7.000Kg) đông cơ Cummins, 6 số, cầu thép

425

1792

 DFM-EQ8TB4X2/KM (8600Kg) sản xuất năm 2011

520

1793

 DFM-EQ8TB4X2/KM (8600Kg) sản xuất năm 2012

545

1794

 DFM-EQ9TB6X2/KM (9300Kg) sản xuất năm 2011

640

1795

 DFM-EQ9TB6X2/KM (9300Kg) sản xuất năm 2013

645

1796

DFM-EQ8TC4x2/KM sản xuất năm 2013

550

1797

DFM-EQ8TC4x2L/KM (7.400kg), sản xuất năm 2012

555

1798

DFM-EQ7T4x4/LM (tải thùng, 2 cầu, 6140 kg), sản xuất năm 2012

430

1799

DFE-EQ3.45TC4x4/KM (Tải thùng 3.450kg), sản xuất năm 2012

350

1800

DFM-TD 3,45TA 4x2, loại máy 96Kw, SX năm 2013

390

1801

DFM-4,98TB/KM, loại 4.980 kg, SX năm 2013

380

X.4

XE TẢI KHÁC

 

 

 Jinbei SY 1044 DVS3

 

1802

 - không có trợ lực tay laí

168

1803

 - Có trợ lực tay laí

172

1804

 Jinbei SY 1047 DVS3

175

 

 Jinbei SY 1041 DLS3

 

1805

 - không có trợ lực tay laí

141

1806

 - Có trợ lực tay laí

146

1807

 Jinbei SY 1030 DFH3

140

1808

 Jinbei SY 3030 DFH2

146

1809

 Jinbei SY 1062 DRY

232

1810

 Jinbei HFJ 1011G 780 kg

97

1811

 Jinbei SY 1021 DMF3

103

1812

 Jinbei SY 1022 DEF

98

1813

DAMSEL chở hàng trong tải 380Kg (CTCP TĐ Đức Phương SX)

55

1814

SY 5044 xe tải đông lạnh

200

1815

SY 5047 xe tải đông lạnh

 

1816

 - không có trợ lực tay laí

204

1817

 - Có trợ lực tay laí

210

1818

Xe tải đa dụng XK 985-6AT (SY1030SML3)

 

1819

 Động cơ khí thải EURO1

143

1820

 Động cơ khí thải EURO2

146

1821

 Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

150

1822

Xe tải đa dụng XK 1400-6AT (SY1041SLS3)

 

1823

 Động cơ khí thải EURO1

157

1824

 Động cơ khí thải EURO2

161

1825

 Động cơ khí thải EURO2 có TURBO

163

1826

SY1030SML3 (Xe đa dụng)

143

1827

SY1041SLS3 (Xe đa dụng)

157

 

Xe giải phóng

 

1828

Xe tải tự đổ VT 7550D- 4,9 tấn hiệu việt trung

230

1829

Xe giải phóng loại T1546. Y/MPB dung tích2.545cm3

175

1830

Xe tải QUANG KHOA loại 2 tấn đền 2,5 tấn

155

1831

Xe tải ben AN THÁI CONECO 7 tấn

375

1832

Xe tải THACO AUMASK 250-MBB dung tch 2.771 trọng tải 230Kg

310

 

I. XE DO XNTN XUÂN KIÊN SẢN XUẤT

 

 

XE TẢI THÙNG

 

1833

Xe tải thùng dưới 1 tấn Vinaxuki 990T

126

1834

xe tải thùng HFJ 1011G 650Kg

95

 

Q. XE Ô TÔ DO CTY HA NA MO TO SẢN XUẤT

 

 

Xe tải Ben hiệu FORCIA

 

1835

Loại ben (4650Kg)

226

1836

Loại ben A ( 818Kg)

115

1837

Loại ben đôi ( 818Kg)

115

1838

Loại ben ( 666Kg)

95

1839

Loại tải thùng (950Kg) dung tich 1.809

120

1840

Tự đổ FC457 T1

203

1841

Xe tải thùng hiệu FORCIA

 

1842

Loại tải thùng (1490Kg)

137

1843

Loại tải thùng (990Kg)

125

1844

Loại tải thùng (560Kg)

83

1845

Loại HN888TĐ2/TL (950Kg) và HN888TĐ2/TM (900Kg)

94

 

R. XE CÔNG TY Ô TÔ DO HUAN TAO SẢN XUẤT

 

1846

Xe tải Qing Qi MEKOZB 1044 JDD-EMB 1250 kg

115

 

S. XE CÔNG TY ĐẦU TƯ & PHÁT TRIỂN CÔNG NGHỆ VIỆT NAM SẢN

 

1847

FOTON HT 1250T

95

1848

FOTON HT 1490T

111

1849

FOTON HT 1950TD

121

1850

FOTON HT 1950TD1

121

 

T. XE DO CÔNG TY TNHH TM HOÀNG HUY SẢN XUẤT

 

I

XE TẢI HIỆU DAM SAN

 

1851

Loại TD 0,86 tấn trọng tải 860Kg(lưu ý 47.1 trang 8-2685 . 30-1111)

116

1852

Xe tải thùng DS 1.85 T 1,85 tấn

119

II

XE TẢI TỰ ĐỔ

 

1853

 DS 1.85 D1 1,85 tấn

129

1854

 DS 3.45 D1 (một cầu không Locke)

154

1855

 DS 3.45 D3 (một cầu có Locke)

159

1856

 DS 3.45 D2 (hai cầu không Locke, ca bin cũ)

176

1857

 DS 3.45 D2 (hai cầu có Locke, ca bin cũ)

178

1858

 DS 3.45 D2A (hai cầu có Locke, ca bin cũ)

182

III

XE TẢI HIỆU KESDA

 

1859

Loại TD 0,86 tấn trọng tải 860Kg

116

 

U. XE Ô TÔ DO XNTN HOA MAI SẢN XUẤT

 

I

KÝ HIỆU HD

 

1860

HD 550A-TK trọng tải 550Kg không điều hòa ca bin đôi

160

1861

HD 680A-TL trọng tải 680Kg không điều hòa ca bin đôi

151

1862

HD 680A-TD trọng tải 680Kg

162

1863

HD 680A-E2TD trọng tải 680Kg

177

1864

HD720A-TK trọng tải 720 kg, không điều hoà, cabin đơn

155

1865

HD 700 trọng tải 700Kg

155

1866

HD 900A-TL trọng tải 900Kg không điều hòa ca bin đơn

142

1867

HD 990 trọng tải 990Kg

197

1868

HD 990TL trọng tải 990Kg có điều hoà

166

1869

HD 990TK trọng tải 990Kg có điều hoà

174

1870

HD990A-E2TD, trọng tải 990 kg

222

1871

HD 1000 trọng tải 1 tấn

102

1872

HD 4500. 4x4 trọng tải 4,5 tấn

206

1873

HD 1000A trọng tải 1000 kg

150

1874

HD 1250 trọng tải 1250 kg

155

1875

HD 1500A. 4x4 trọng tải 1,5 tấn

241

1876

HD 1500A-E2TD, trọng tải 1,5 tấn

240

1877

HD 1800A trọng tải 1800 kg

180

1878

HD 1800B trọng tải 1800 kg

226

1879

HD 1800A-E2TD trọng tải 1800 kg

250

1880

HD 1800TK trọng tải 1800Kg, không có điều hoà

199

1881

HD 1800TL trọng tải 1800Kg có điều hoà

200

1882

HD 1800TK trọng tải 1800Kg có điều hoà

208

1883

HD 1900A trọng tải 1900 kg

190

1884

HD 2000A trọng tải 2000 kg

150

1885

HD 2000TL trọng tải 2000 kg

180

1886

HD 2000TL/MB1 trọng tải 2000 kg

188

1887

HD 2000 A-TK trọng tải 2000 kg, không điều hoà, cabin đơn

205

1888

HD 2350 trọng tải 2350 kg

205

1889

HD 2350. 4x4 trọng tải 2350 kg

220

1890

HD 2500A.4x4-E2TD trọng tải 2500 kg

276

1891

HD 2500. trọng tải 2500 kg

287

1892

HD 2500. 4x4 trọng tải 2500 kg

260

1893

HD 3000. trọng tải 3000 kg

268

1894

HD 3250 trọng tải 3250 kg

242

1895

HD 3250. 4x4 trọng tải 3250 kg

266

1896

HD 3450 trọng tải 3450 kg

300

1897

HD 3450 A trọng tải 3450 kg ca bin đơn

316

1898

HD 3450 A-E2TD trọng tải 3450 kg ca bin đơn

336

1899

HD 3450 B trọng tải 3450 kg ca bin kép

334

1900

HD 3450 4x4 trọng tải 3450 kg (lốp 825-20)

339

1901

HD 3450 4x4 trọng tải 3450 kg (lốp 900-20)

320

1902

HD 3450 A 4x4 trọng tải 3450 kg ca bin đơn

357

1903

HD 3450 A 4x4-E2TD trọng tải 3450 kg ca bin đơn

377

1904

HD 3450 B 4x4 trọng tải 3450 kg ca bin kép

375

1905

HD 3450 MP 4x4 trọng tải 3450 kg (lốp 825-20)

340

1906

HD 3450 MP 4x4 trọng tải 3450 kg (lốp 900-20)

345

1907

HD 3450 MP trọng tải 3450 kg có điều hoà

315

1908

HD 3450 MP trọng tải 3450 kg có điều hoà, ca bin đôi

332

1909

HD 3450 A-E2MP trọng tải 3450 kg, có điều hòa, ca bin đôi

352

1910

HD 3450 A.4x4-E2MP trọng tải 3450 kg, ca bin đôi, cố điều hòa

390

1911

HD 3450A- MP 4X4 trọng tải 3450 kg có điều hoà ca bin đôi

382

1912

HD 3450A- MP 4X4 trọng tải 3450 kg có điều hoà

363

1913

HD 3600 trọng tải 3600 kg

265

1914

HD 3600 MP trọng tải 3600 kg có điều hoà, ca bin đơn

332

1915

HD 3600 trọng tải 3600 kg có điều hoà

315

1916

HD 4500. trọng tải 4500 kg

316

1917

HD 4500A. trọng tải 4500 kg

280

1918

HD 4500A. 4x4 trọng tải 4500 kg

220

1919

HD 4650 trọng tải 4650 kg

250

1920

HD 4650.4x4 trọng tải 4650 kg

275

1921

HD 4950. trọng tải 4950 kg

329

1922

HD 4950. trọng tải 4950 kg ca bin đơn

346

1923

HD 4950A trọng tải 4950 kg ca bin kép

364

1924

HD 4950A-E2TD trọng tải 4950 kg ca bin đơn

366

1925

HD 4950. 4x4 trọng tải 4950 kg

368

1926

HD 4950MP trọng tải 4950 kg có điều hoà

363

1927

HD 4950MP trọng tải 4950 kg ca bin kép

382

1928

HD 4950. 4x4 trọng tải 4950 kg ca bin đơn

387

1929

HD 4950. 4x4-E2TD trọng tải 4950 kg ca bin đơn

407

1930

HD 5000 trọng tải 5000 kg

310

1931

HD 5000.4x4 trọng tải 5000 kg

345

1932

HD 5000.MP 4x4 trọng tải 5000 kg (không có điều hoà)

365

1933

HD 5000.MP 4x4 trọng tải 5000 kg (có điều hoà)

394

1934

HD 5000A.4x4 - E2MP trọng tải 5000 kg (có điều hoà), thùng 6,8 m

418

1935

HD 5000B.4x4 - E2MP trọng tải 5000 kg (có điều hoà), thùng 6,8 m

425

1936

HD 5000.MP4x4 trọng tải 5000 kg (có điều hoà)

389

1937

HD 5000A-.MP.4x4 trọng tải 5000 kg (có điều hoà, thùng 5,5 m)

409

1938

HD 5000MP.4x4 trọng tải 5000 kg (có điều hoà, thùng 6,8 m)

415

1939

HD 6450A-E2TD, ca bin đơn

376

1940

HD 6450A.4x4-E2TD, ca bin kép

413

1941

HD 6500 trọng tải 6500 kg (không có điều hoà)

387

1942

HD 6500.trọng tải 6500 kg (có điều hoà)

436

1943

HD 7000.trọng tải 7000 kg (có điều hoà)

500

II

KÝ HIỆU TD

 

1944

T.3T 3000Kg

206

1945

T.3T/MB1 3000Kg

218

1946

TĐ2 TA-1 2 Tấn tự đổ

170

1947

TĐ3 TC- 1. 3 Tấn tự đổ

162

1948

TĐ3T( 4 X 4)-1. 3 Tấn tự đổ

182

1949

TD 4,5T

186

1950

TĐ2TA-1 trọng tải 2000 kg

205

1951

TĐ3Te-1 trọng tải 3000 kg

236

1952

TĐ3T(4x4)-1 trọng tải 3000 kg

260

1953

TĐ4.5T trọng tải 4500 kg

200

 

V. XE DO CT CPCN&TM STC SẢN XUẤT

 

1954

Xe tải ben hiệu HONOR 2TD1 - 2.000Kg

210

 

VI. CÔNG TY TNHH CHU LAI TRƯỜNG HẢI

 

I

 XE CON NHÃN HIỆU KIA

 

1955

 5 chỗ (máy xăng số sàn) LXMT MORNING (BAH42F8)

266

1956

 5 chỗ (máy xăng số sàn) EXMT MORNING (BAH42F8)

278

1957

 5 chỗ (máy xăng số tự động) SXAT MORNING (BAH43F8)

294

1958

 5 chỗ (máy xăng số sàn) LXMT MORNING (RNYSA2432)

272

1959

 5 chỗ (máy xăng số sàn) EXMT MORNING (RNYSA2432)

283

1960

 5 chỗ (máy xăng số tự động) SXAT MORNING (RNYSA2433)

294

1961

 5 chỗ (máy xăng số tự động) SXAT MORNING BAH 43F8(RNYSA2433)

355

1962

5 chố, máy xăng 1.2 L, số sán 5 cấp KIA MORNING TA EXMT (MORNING TA 12G E2 MT (RNYTB51M5)

340

1963

5 chố, máy xăng 1.2 L, số sán 5 cấp KIA MORNING EXMTH (MORNING TA 12G E2 MT (RNYTB51M5)

354

1964

 5 chỗ máy xăng số sàn FORTE TDFC42 (RNYTD41M5AC)

423

1965

 5 chỗ máy xăng số tự động FORTE TDFC43 (RNYTD41M5AC)

504

1966

 5 chỗ máy xăng số sàn FORTE TD16GE2 MT (RNYTD41M6AC) 2011

450

1967

 5 chỗ máy xăng số tự động FORTE TD16GE2 AT (RNYTD41A6AC) 2011

531

1968

 5 chỗ máy xăng số tự động FORTE SXAT 2013 TD16GE2 AT (RNYTD41A6) (loại CKD)

574

1969

5 chỗ, máy xăng 1.6L, số sàn 6 cấp KIA FORTE EXMTH FORTE TD 16GE2 MT (RNYTD41M6)

489

1970

5 chỗ, máy xăng 1.6L, số sàn 6 cấp KIA FORTE MT, FORTE TD 16GE2 MT (RNYTD41M6)

465

1971

5 chỗ, máy xăng 1.6L, số sàn 6 cấp KIA FORTE EXMT FORTE TD 16GE2 MT (RNYTD41M6)

535

1972

5 chỗ, máy xăng 1.6L, số T.Đ 6 cấp KIA FORTE SXAT FORTE TD 16GE2 AT (RNYTD41A6)

569

1973

5 chỗ, máy xăng 1.6L, số T.Đ 6 cấp KIA FORTE SXAT 2013, FORTE TD 16GE2 AT (RNYTD41A6)

554

1974

 5 chỗ máy xăng số sàn EX MT High FORTE TD16GE2 MT (RNYTD41M6)

479

1975

 5 chỗ máy xăng 1,6L, số sàn 6 cấp, SX MT FORTE TD16GE2 MT (RNYTD41M6)

465

1976

 5 chỗ máy xăng số sàn SX AT FORTE TD16GE2 MT (RNYTD41A6)

559

1977

 5 chỗ máy xăng số sàn FORTE TDFC42 (RNYTD41M5)

443

1978

 5 chỗ máy xăng số sàn FORTE TDFC43 (RNYTD41A4)

504

1979

5 chỗ, máy xăng, số sàn 6 cấp, KIA FORTE SXMTH 2013(FORTE TD16GE2 MT; RNYTD41M6 (CKD)

499

1980

5 chỗ, máy xăng, số tự động 6 cấp, KIA FORTE SXAT 2013(FORTE TD16GE2 AT; RNYTD41A6 (CKD)

574

1981

 5 chỗ máy xăng 1cầu, 2.0L số tự động SPORTAGE 2WD AT(KNAPC811BC)

829

1982

 5 chỗ máy xăng 2cầu, 2.0L số tự động SPORTAGE 4WD AT(KNAPC811DC)

865

1983

 5 chỗ, máy xăng 2.0L, 1 cầu, số tự động 6 cấp, SPORTAGE (2013) (KNAPC811BD) (CBU)

870

1984

 5 chỗ máy xăng 1.6L số tự động CERATO HATCHBACK (KNAFW511BC)

646

1985

 5 chỗ máy xăng 2.0L số tự động OPTIMA 2.0 GAS AT (KNAGN411BB)

915

1986

 5 chỗ máy xăng 2.0L số tự động 6 cấp, KIA OPTIMA

910

1987

5 chỗ, máy xăng 3.5 L, số tự động 6 cấp KIA CADENZA 3.5 AT (KNALN414)

1.330

1988

5 chỗ, máy xăng 1.2L, số sàn 5 cấp KIA PICANTO TA SXMT 2013 PICANTO TA 12G E2 MT (RNYTA51M5)

377

1989

5 chỗ, máy xăng 1.2L, số T.Đ 4 cấp KIA PICANTO TA SXMT 2013 PICANTO TA 12G E2 AT (RNYTA51A4)

402

1990

5 chỗ, máy xăng 1.4L, số TĐ 4 cấp KIA RIO 1.4L 5 cửa AT RIO (KNADN512)

564

1991

5 chỗ, máy xăng 2.0L, Số T.Đ 6 cấp KIA KOUP 2.0 AT KOUP (KNAFW612)

729

1992

5 chỗ, máy xăng 1.6L, số T.Đ 6 cấp KIA HATCBACK 1.6 AT HATCHBACK (KNAFW511)

661

1993

5 chỗ, máy xăng 2.0L, Số T.Đ 6 cấp KIA OPTIMA 2.0 AT OPTIMA (KNAGN411)

910

1994

 7 chỗ (máy xăng số tự động) CARNIVAL (FLBGV6B)

430

1995

 7 chỗ (máy xăng số sàn) CARENS FGFC 42 (RNYFG5212)

450

1996

 7 chỗ (máy xăng số sàn) CARNSFGKA42 (RNYFG5212)

494

1997

 7 chỗ (máy xăng số sàn) EX MT CARNSFGKA42 (RNYFG5212)

534

1998

 7 chỗ (máy xăng số sàn) SX MT CARNSFGKA42 (RNYFG5212)

549

1999

 7 chỗ (máy xăng số sàn) SX AT CARNSFGKA43 (RNYFG5213)

569

2000

7 chỗ, máy xăng 2.0L, số sàn 5 cấp KIA CARENS EXMT CARENS FGKA42 (RNYFG5212)

519

2001

7 chỗ, máy xăng 2.0L, số sàn 5 cấp KIA CARENS EXMT High CARENS FGKA42 (RNYFG5212)

539

2002

7 chỗ, máy xăng 2.0L, số sàn 5 cấp KIA CARENS SXMT CARENS FGKA42 (RNYFG5212)

564

2003

7 chỗ, máy xăng 2.0L, số T.Đ 4 cấp KIA CARENS SXAT CARENS FGKA43 (RNYFG5213)

584

2004

7 chỗ (máy xăng 1 cầu số sàn) SOZENTO 2WD MT (RNYXM51M6BC)

844

2005

7 chỗ (máy xăng 1 cầu số tự động) SOZENTO 2WD AT (RNYXM51A6BC)

878

2006

7 chỗ (máy xăng 1 cầu số tự động) SOZENTO 2WD AT (RNYXM51D6BC)

920

2007

7 chỗ, máy xăng 2.4 L, số sàn 6 cấp, 1 cầu KIA SORENTO MT 2WD SORENTO XM 24G E2 MT-2WD (RNYXM51M6)

854

2008

7 chỗ, máy xăng 2.4 L, số T.Đ 6 cấp, 1 cầu KIA SORENTO AT 2WD SORENTO XM 24G E2 AT-2WD (RNYXM51A6)

863

2009

7 chỗ, máy xăng 2.4 L, số T.Đ 6 cấp, 2 cầu KIA SORENTO AT 4WD SORENTO XM 24G E2 AT-4WD (RNYXM51D6)

879

2010

 7 chỗ (máy xăng số tự động) CARENSFGKA43 (RNYF5213)

514

2011

 8 chỗ (máy xăng, số sàn 2.7) CARNTVAL (KNAMH812AA)

690

2012

 11 chỗ (máy dầu, số sàn 2.9) CARNTVAL (KNAMD371AA)

710

2013

KIA PICANTO TA 12G E2 AT, máy xăng 1,2 lít, số tự động (PNYTA51A4*C)

444

2014

KIA PICANTO TA 12G E2 MT, máy xăng 1,2 lít, số sàn (PNYTA51M5*C)

417

2015

KIA MORNING TA 12G E2 MT, máy xăng 1,2 lít, số sàn (PNYTB51M5*C)

365

2016

KIA PICANTO, máy xăng 1,2 lít, số tự động (KNABX512BC)

444

2017

KIA K3 GMT, máy xăng, 1,6L, 5 chỗ, số sàn 6 cấp, K3 YD 16G E2 MT (RNYYD41M6)

588

2018

KIA K3 GAT, máy xăng, 1,6L, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, K3 YD 16G E2 AT (RNYYD41M6)

633

2019

KIA K3 GAT, máy xăng, 2L, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, K3 YD 20G E2 AT (RNYYD41M6)

689

2020

KIA K3 CERATO GMT, máy xăng, 1,6L, 5 chỗ, số sàn 6 cấp, KIA CERATO (KNAFX411AD)

598

2021

KIA K3 CERATO GAT, máy xăng, 1,6L, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, KIA CERATO (KNAFX411BD)

658

2022

KIA K3 CERATO GAT, máy xăng, 2L, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, KIA CERATO (KNAFX417BD)

729

2023

KIA K3 CERATO 5DR GAT, máy xăng, 1,6L, 5 chỗ, số tự động 6 cấp, KIA CERATO (KNAFZ511BE)

720

II

 XE TẢI THÙNG NHÃN HIỆU KIA

 

2024

K2700II/THACO-XTL có mui 900kg xe tập lái

245

2025

K2700II/THACO-TMB-C có mui phủ, 1 tấn

248

2026

K2700II/THACO-TK-C có thùng kín 1 tấn

254

2027

K3000S/THACO-TK-C có thùng kín 1,1 tấn

290

2028

K3000S/THACO-TMB-C có mui phủ, 1,2 tấn

290

2029

K3000S/THACO-MBB-C có mui phủ, 1,2 tấn

285

2030

K3000S/THACO TRỤCK-MBB có mui phủ, 1,2 tấn

302

2031

K3000S/THACO TRUCK-MBM có mui phủ, 1,15 tấn

307

2032

K3000S/THACO TRỤCK-TK, 1 tấn

309

2033

K3000S/THACO TRUCK-BNTK thùng kín, có thiết bị nâng hạ hàng 800 kg

340

2034

K3000S/THACO TRUCK-BNMB thùng kín, có thiết bị nâng hạ hàng 950 kg

336

2035

K2700 1 tấn

 

2036

K2700II, 1,25 tấn

252

2037

K3000S, 1,4 tấn

288

2038

ô-tô tải 1 tấn KIA K2700II/THACO TRUCK-XTL

265

2039

ô-tô tải 930 kg KIA K2700II/THACO TRUCK-MBB

265

2040

ô-tô tải 930 kg tấn KIA K2700II/THACO TRUCK-MBM

270

2041

ô-tô tải 830 kg KIA K2700II/THACO TRUCK-TK

274

III

XE TẢI HUYNDAI THACO

 

2042

Xe tải thùng có mui 1,55 tấn HD 65-LMBB

525

2043

Xe tải thùng có mui 1,6 tấn HD 65-LTK

527

2044

Xe tải 1,99 tấn THACO hyundai HD65-LTL

504

2045

Xe tải có mui, có thiết bị nâng hạ hàng 1,75 tấn HYUNDAI HD65-BNMB

568

2046

Xe tải có mui, có thiết bị nâng hạ hàng, HYUNDAI HD65-BNLMB

568

2047

Xe tải thùng kín, có thiết bị nâng hạ hàng 1,8 tấn HYUNDAI HD65-BNTK

557

2048

Xe tải thùng có mui 2 tấn HD65-MBB

525

2049

Xe tải thùng kín 2 tấn HD 65-TK

527

2050

Xe tải thùng có mui 3 tấn HD 72-MBB

596

2051

Xe tải thùng kín 3 tấn HD 72-TK

600

2052

Xe tải 3,45 tấn HD345

516

2053

Xe tải có mui 3 tấn HD345-MB1

539

2054

Xe tải thùng kín 3 tấn HD345-TK

543

2055

Xe tải thùng có mui phủ Hyundai 2,4 tấn HD65/THACO-MBB

532

2056

Xe tải thùng kín Hyundai 2,4 tấn HD65/THACO-TK

528

2057

Xe tải Hyundai 2,5 tấn HD65/THACO

504

2058

Xe tải tự đổ Hyundai 2,5 tấn HD65/THACO-TB

515

2059

Xe tải có mui phủ Hyundai 3,4 tấn HD72/THACO-MBB

561

2060

Xe tải thùng kín Hyundai 3,4 tấn HD72/THACO-TK

562

2061

Xe tải Hyundai 3,5 tấn HD72/THACO

573

2062

Xe tải Hyundai 7,3 tấn HD72-CS

550

2063

Xe tải có mui Hyundai 5 tấn HD120/THACO-MBB

798

2064

Xe tải có mui Hyundai 5 tấn HD120/THACO-L-MBB

857

2065

Xe tải Hyundai 5,5 tấn HD120/THACO

744

2066

Xe tải Hyundai 5,5 tấn HD120/THACO-L

799

2067

Xe tải Hyundai 6.305 Kg HD 120

740

2068

Xe tải tự đổ Hyundai 2,5 tấn HD65/THACO-TB

508

2069

Ô tô sát-xi có buồng lái HD 170

1.229

2070

 Ô tô tải có mui 8,1 tấn HD 170/THACO-MBB

1.229

2071

Ô tô sát-xi có buồng lái HD 250

1.519

2072

 Ô tô tải có mui 12,7 tấn HD 270/THACO-TB

1.530

2073

 Ô tô tải có mui 13,15 tấn HD 250/THACO-MBB

1.519

2074

Ô tô sát-xi có buồng lái HD 320

1.669

2075

 Ô tô tải có mui 17 tấn HD 320/THACO-MBB

1.669

2076

 Ô tô tải có mui 18 tấn HD 370/THACO-TB

2.155

2077

Xe tải tự đổ Hyundai 18 tấn HD370/THACO-TB

2.240

2078

Xe ôtô xi téc HYUNDAI HD260/THACO-XTNL

1.918

2079

Ô tô sát-xi có buồng lái HD 700

1.309

2080

Ô tô sát-xi có buồng lái HD 1000

1.489

IV

 XE TẢI THÙNG NHÃN HIỆU THACO

 

 

 THACO TOWNER

 

2081

Tải tự đổ trong tải 560kg TOWNER750-TB

146

2082

Tải thùng có mui phủ trong tải 650kg THACO TOWNER750-MBB

147

2083

Tải thùng kín trong tải 650kg THACO TOWNER750A-TK

151

2084

Tải tự đổ trong tải 520kg THACO TOWNER750-TB

150

2085

Tải tự đổ trong tải 520kg THACO TOWNER750A-TB

150

2086

Tải thùng kín trong tải 650kg TOWNER750-TK

151

2087

 Tải 700Kg TOWNER700-TB

148

2088

 Tải thùng kín 700Kg THACO TOWNER950-TK

199

2089

 Tải 750Kg THACO TOWNER750

135

2090

 Tải 750Kg THACO TOWNER750A

135

2091

 Tải 650Kg THACO TOWNER750A-MBB

147

2092

 Tải 600Kg THACO TOWNER750A-TK

151

2093

Tải 950 kg THACO TOWNER950

180

2094

Tải 850 kg THACO TOWNER950-MB1

193

2095

Tải 750 kg THACO TOWNER950-MB2

195

2096

 Tải cơ cấu nâng hạ thùng hàng TOWNER750-BCR

136

 

THACO TẢI THÙNG

 

2097

Tải thùng kín trọng tải 830kg FC099L-TK

216

2098

Tải thùng có mui phủ trọng tải 880kg FC2300-MBB-C

125

2099

Tải thùng, thùng kín trọng tải 880kg FC2300-TC-C

130

2100

Tải thùng, thùng kín trọng tải 880kg FC2600-TK-C

144

2101

Xe tải thùng kín trọng tải 830kg 099L-TK

189

2102

Tải thùng có mui phủ trọng tải 900kg FCL099-MBB

212

2103

Tải thùng có mui phủ trọng tải 900kg FCL099-MBM

212

2104

Tải thùng có mui phủ trọng tải 900kg FC2300-TMB-C

125

2105

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 900kg FC2600-TMB-C

140

2106

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 900kg FC2600-MBB-C

140

2107

Xe tải thùng ngắn trọng tải 990kg FC 23000

115

2108

Xe tải thùng dài trọng tải 990kg FC 2600

127

2109

Xe tải thùng dài trọng tải 990kg FC 099L

200

2110

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 990kg 099L-MBB

167

2111

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 990kg 099L-MBM

169

2112

Xe tải trọng tải 990kg PD 990

160

2113

Tải thùng, thùng kín trọng tải 1 tấn FC2200-TK-C

161

2114

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 1 tấn FC2200-TMB-C

156

2115

Tải thùng, thùng có mui phủ trọng tải 1 tấn FC2200-MMB-C

156

2116

Xe tải thùng trọng tải 1 tấn FC 125-TK

174

2117

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1 tấn FLC 125-MBB

226

2118

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1,1 tấn FLC 125-MBM

226

2119

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1 tấn FLC 125-TK

233

2120

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1,15 tấn FC 125-MBB

171

2121

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1,15 tấn FC 125-MBM

168

2122

Xe tải thùng trọng tải 1,25 tấn FC 125

185

2123

Xe tải thùng trọng tải 1,25 tấn FLC 125

214

2124

Xe tải thùng trọng tải 1,25 tấn FC 2200

143

2125

Xe tải thùng trọng tải 1,25 tấn FC 150-TK

233

2126

Xe tải thùng kín trọng tải 1,25 tấn FLC 150-TK

217

2127

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1,3 tấn FC 150-MBM

183

2128

Xe tải thùng có mui trọng tải 1,3 tấn FLC 150-MBB

225

2129

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1,35 tấn FC 150-MBB

200

2130

Xe tải thùng có mui trọng tải 1,35 tấn FLC 150-MBM

230

2131

Xe tải thùng trọng tải 1,5 tấn FC 150

186

2132

Xe tải thùng trọng tải 1,5 tấn FLC 150

191

2133

Xe tải thùng kín trọng tải 1,65 tấn FLC198-TK

265

2134

Xe tải thùng kín trọng tải 1,7 tấn FC200-TK

234

2135

Xe tải có mui trọng tải 1,7 tấn FLC198-MBB-1

265

2136

Xe tải có mui trọng tải 1,7 tấn FLC198-MBB

265

2137

Xe tải có mui trọng tải 1,78 tấn FLC198-MBM

269

2138

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1,85 tấn FC 200-MBB

229

2139

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 1,85 tấn FC 200-MBM

228

2140

Xe tải thùng trọng tải 1,98 tấn FLC198

248

2141

Xe tải trọng tải 2 Tấn FD 200b-4WD

250

2142

Xe tải trọng tải 2 tấn FC 200

224

2143

Xe tải thùng có mui phủ 1,55 tấn HD65-LMBB

480

2144

Xe tải thùng kín 1,6 tấn HD65-LTK

479

2145

Xe tải thùng có mui phủ 2 tấn HD65-MBB

488

2146

Xe tải thùng kín 2 tấn HD65-TK

481

2147

Xe tải thùng có mui phủ 3 tấn HD72-MBB

519

2148

Xe tải thùng kín 3 tấn HD72-TK

523

2149

Tải thùng trọng tải 2 tấn BJ1043V8JE6-F

185

2150

ôtô Tải 2,5 tấn FLC250

269

2151

Tải thùng kín trọng tải 2,15 tấn FLC250-TK

292

2152

Tải thùng kín trọng tải 2,2 tấn FC 250-TK

246

2153

Tải thùng có mui trọng tải 2,2 tấn FLC250-MBB

288

2154

Tải thùng, thùng kín trọng tải 2,3 tấn FC3300-TK-C

220

2155

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 2,3 tấn FC3300-MBB-C

213

2156

Xe tải thùng kín trọng tải 2,3 tấn FC 3300-TK-C

219

2157

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 2,3 tấn FC 250-MBM

285

2158

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 2,3 tấn FLC250-MBM

291

2159

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 2,35 tấn FC 250-MBB

240

2160

Xe tải thùng có mui phủ trọng tải 2,4 tấn FC 3300-TMB-C

213

2161

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 2,4 tấn FC3300-TMB-C

215

2162

Tải thùng trọng tải 2,5 tấn PC 3300

197

2163

Tải thùng trọng tải 2,5 tấn FC 250

223

2164

Tải thùng trọng tải 2,5 tấn PLC 250

208

2165

Tải thùng, thùng kín trọng tải 2,7 tấn TC345-TK

361

2166

Tải thùng, thùng kín trọng tải 2,7 tấn FLC345-TK

361

2167

Tải thùng, thùng kín trọng tải 2,74 tấn FC350-TK

296

2168

Tải thùng, có mui trọng tải 2,75 tấn FLC300-MBB

300

2169

Tải thùng,kín trọng tải 2,75 tấn FLC300-TK

301

2170

Tải thùng, thùng kín trọng tải 2,8 tấn FC3900-TK-C

221

2171

Tải thùng, có mui trọng tải 2,8 tấn FLC300-MBM

302

2172

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 2,85 tấn FC3900-TMB-C

218

2173

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 2,95 tấn TC345-MBB

357

2174

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 2,95 tấn FLC345-MBB

357

2175

Tải thùng trọng tải 3 tấn PC 3900

189

2176

Tải thùng trọng tải 3 tấn PLC 300

254

2177

Tải thùng kín trọng tải 3,45 tấn FLC 345A

320

2178

Tải thùng kín trọng tải 3,45 tấn FLC 345B

348

2179

Tải thùng kín trọng tải 3,2 tấn FLC 345B-MB1

373

2180

Tải thùng kín trọng tải 3,2 tấn FLC 345B-MB2

373

2181

Tải thùng kín trọng tải 3,1 tấn FLC 345B-TK

376

2182

Tải thùng kín trọng tải 3 tấn FLC 345A-TK

346

2183

Tải thùng kín trọng tải 3 tấn PLC 345A-TK

346

2184

Tải thùng có mui trọng tải 3 tấn TC 345-MBM

357

2185

Tải thùng có mui trọng tải 3 tấn FLC 345-MBM

357

2186

Xe tải có mui trọng tải 3.000Kg FC350-MBM

273

2187

Xe tải có mui trọng tải 3,05 tấn FLC345A-MBB

343

2188

Xe tải có mui trọng tải 3,05 tấn FTC345-MBB-1

469

2189

Tải 3,45 tấn FTC345

444

2190

Xe tải có mui trọng tải 3,05 tấn FTC345-MBB

469

2191

Xe tải có mui trọng tải 3,2 tấn FTC345-MBM

468

2192

Xe tải có mui trọng tải 3,2 tấn FTC345A-MBM

468

2193

Xe tải có mui trọng tải 3 tấn FTC345-TK

470

2194

Xe tải có mui trọng tài 3 tấn HD345-MB1 (loại CKD)

510

2195

Xe tải có mui trọng tải 3,2 tấn FLC345-MBM

455

2196

Tải thùng, thùng kín trọng tải 3,1 tấn FC345-TK

281

2197

Tải thùng, thùng kín trọng tải 3,1 tấn FC4100-TK-C

255

2198

Tải thùng, thùng kín trọng tải 3,1 tấn FC4100K-TK-C

224

2199

Xe tải có mui trọng tải 3.1 tấn (FC350-MBB)

273

2200

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 3,2 tấn FC4100-TMB-C

254

2201

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 3,2 tấn FC4100K-TMB-C

223

2202

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 3,2 tấn FC345-MBB

275

2203

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 3,2 tấn FC345-MBM

277

2204

Tải thùng có mui phủ trọng tải 3,2 tấn FC 4100-TMB-C

240

2205

Tải thùng có mui trọng tải 3,2 tấn FLC 345A-MBM

344

2206

Tải thùng trọng tải 3,45 tấn ca bin đơn FC 4100

230

2207

Tải thùng trọng tải 3,45 tấn ca bin đơn 1900 FC 4100

237

2208

Tải thùng trọng tải 3,45 tấn ca bin đơn 1900 FC 345

253

2209

Tải trọng tải 3,45 tấn ca bin kép 1900 PC 4100K

200

2210

Tải trọng tải 3,45 tấn PLC 345A

281

2211

Tải trọng tải 3,45 tấn PLC 345

304

2212

Tải trọng tải 3,45 tấn PTC 345

439

2213

Tải trọng tải 3,45 tấn TC 345

304

2214

Tải thùng trọng tải 3,5 tấn FC 350

269

2215

Tải thùng có mui trọng tải 4 tấn TC 450-MBB

357

2216

Tải thùng có mui trọng tải 4 tấn FTC 450-MBB-1

459

2217

Tải tập lái có mui trọng tải 4 tấn FLC 450-XTL

358

2218

Tải 4,5 tấn FLC 450A

348

2219

Tải có mui 4,25 tấn FLC450A-MB1

373

2220

Tải có mui trọng tải 4 tấn FLC 450-MBB

357

2221

Tải có mui trọng tải 4 tấn FLC 450-MBB-1

357

2222

Tải tập lái, có mui, FLC 450A-XTL (CKD)

378

2223

 Xe Tải trọng tải 4,5 tấn FC 450

273

2224

 Xe Tải trọng tải 4,5 tấn FLC 450

332

2225

 Xe Tải trọng tải 4,5 tấn FC 450-MBB

300

2226

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 4,5 tấn FC4200-TMB-C

330

2227

Tải thùng, thùng kín trọng tải 4,5 tấn FC4200-TK-C

321

2228

Tải trọng tải 4,5 tấn FLC450

289

2229

 Xe Tải trọng tải 4,5 tấn FTC 450

444

2230

 Xe Tải trọng tải 4 tấn FTC 450-MBB

469

2231

 Xe Tải trọng tải 4 tấn FTC 450-MBB-1

469

2232

 Xe Tải trọng tải 4 tấn FTC 450-TK

470

2233

Tải thùng, thùng kín trọng tải 4,5 tấn FC500-TK

307

2234

Tải trọng tải 4,5 tấn TC450

332

2235

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 4,6 tấn FC500-MBB

311

2236

Tải trọng tải 4,950 tấn TC550-MBB

394

2237

Tải thùng trọng tải 5 tấn FC 4200

276

2238

Tải thùng trọng tải 5 tấn FC 500

322

2239

Tải trọng tải 5,5 tấn TC 550

336

2240

Tải có mui phủ trọng tải 6 tấn FC4800-TMB-C

357

2241

Xe trọng tải 6 tấn FC600-4WD

399

2242

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 6,5 tấn FC700-MBB

389

2243

Tải thùng trọng tải 6,5 tấn FC 4800

325

2244

Tải thùng có mui 6,5 tấn FTC 700-MBB

512

2245

Tải thùng có mui phủ 6,5 tấn FC 700-MBB

352

2246

Tải thùng trọng tải 7 tấn FC 700

324

2247

Tải thùng trọng tải 6 tấn FLC 600A-4WD

531

2248

Tải thùng trọng tải 6 tấn FLC 600A-4WD/MB1 (CKD)

600

2249

Tải có mui 3,45 tấn FLC 345A-4WD/MB1 (CKD)

552

2250

Tải có mui 3,45 tấn FLC 345A-4WD (CKD)

503

2251

Tải thùng trọng tải 7,5 tấn FLC 800-4WD

566

2252

Tải thùng trọng tải 7,6 tấn FLC 800-MBB

483

 

 THACCO AUMARK

 

2253

Tải thùng, thùng kín trọng tải 1,8 tấn AUMARK198-TK

379

2254

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 1,85 tấn AUMARK198-MBB

379

2255

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 1,85 tấn AUMARK198-MBM

379

2256

Tải thùng trọng tải 1,98 tấn AUMARK198

359

2257

Tải thùng, thùng kín trọng tải 2,2 tấn AUMARK250-TK

379

2258

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 2,3 tấn AUMARK250-MBB

379

2259

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 2,3 tấn AUMARK250-MBM

379

2260

Tải thùng trọng tải 2,5 tấn AUMARK250

359

2261

Tải chở ôtô 2,5 tấn AUMARK250CD

359

2262

Tải trọng tải 3,45 tấn AUMARK345

320

2263

Tải thùng trọng tải 3,45 tấn AUMARK 250

305

2264

Tải thùng trọng tải 4,5 tấn AUMARK 450

317

2265

Tải thùng có mui phủ trọng tải 8,2 tấn AUMARK 820-MBB

599

2266

Tải thùng có mui phủ trọng tải 8,2 tấn AUMAN820-MBB

645

2267

Xe tải có mui trọng tải 9,9 tấn AUMAN 990-MBB

740

2268

Xe tải có mui trọng tải 12,9 tấn AUMAN1290-MBB

970

2269

Tải thùng có mui phủ troọng tải 17,9 tấn AUMANC 1790/W380-MB1

1.315

2270

Ô tô tải tự đổ 13 tấn AUMAND1300

1.098

2271

Ôtô tải 25,5 tấn Thaco AUMAN D2550/W340

1.300

2272

Ôtô tải 33 tấn Thaco AUMAN D3300/W380

1.575

 

 THACCO OLLIN

 

2273

Tải thùng kín trọng tải 1,15 tấn OLLIN150-TK

224

2274

Tải thùng có mui phủ trọng tải 1,2 tấn OLLIN150-MBB

218

2275

Tải thùng có mui phủ trọng tải 1,2 tấn OLLIN150-MBM

218

2276

Tải thùng trọng tải 1,5 tấn OLLIN150

204

2277

Tải thùng kín trọng tải 1,6 tấn OLLIN198-LTK

332

2278

Tải thùng có mui trọng tải 1,6 tấn OLLIN198-LMBM

347

2279

Tải thùng trọng tải 1,65 tấn OLLIN198-LMBB

330

2280

Tải thùng, thùng kín trọng tải 1.73 tấn OLLIN 198-TK

332

2281

Tải thùng, có mui trọng tải 1.78 tấn OLLIN 198-MBM

347

2282

Tải thùng, có mui trọng tải 1.83 tấn OLLIN 198-MBB

330

2283

Tải thùng trọng tải 1,98 tấn OLLIN198

313

2284

Tải thùng kín trọng tải 2,25 tấn OLLIN 250-TK

332

2285

Tải thùng có mui phủ trọng tải 2,3 tấn OLLIN 250-MBM

347

2286

Tải thùng có mui phủ trọng tải 2,35 tấn OLLIN 250-MBB

332

2287

Tải thùng trọng tải 2,5 tấn OLLIN250

313

2288

Tải thùng, thùng kín trọng tải 3.2 tấn OLLIN345-TK

425

2289

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 3.25 tấn OLLIN345-MBB

416

2290

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 3.25 tấn OLLIN345-MBM

419

2291

Tải thùng trọng tải 3,45 tấn OLLIN345

395

2292

Tải thùng 3,45 tấn OLLIN 345A-CS/TL

409

2293

Tải thùng 3,45 tấn OLLIN 345A-CS/MB1

430

2294

Tải thùng 3,45 tấn OLLIN 345A-CS/TK

439

2295

Tải thùng, có mui phủ trọng tải 4,1 tấn OLLIN450-MBB

419

2296

Tải thùng, thùng kín trọng tải 4,3 tấn OLLIN450-TK

428

2297

Tải thùng trọng tải 4,5 tấn OLLIN 450

399

2298

Ôtô Tải có mui, trọng tải 5 tấn THACO OLLIN 450A-CS/TL (loại CKD)

409

2299

Ôtô Tải có mui, trọng tải 5 tấn THACO OLLIN 450A-CS/MB1 (loại CKD)

429

2300

Ôtô Tải thùng kín, trọng tải 5 tấn THACO OLLIN 450A-CS/TK (loại CKD)

435

2301

Tải thùng có mui phủ trọng tải 6,5 tấn OLLIN700-MBB

509

2302

Tải thùng trọng tải 7 tấn OLLIN 700

463

2303

Tải thùng trọng tải 7 tấn OLLIN 700A-CS/TL, loại hình (CKD)

477

2304

Tải thùng trọng tải 14,2 tấn OLLIN 700A-CS loại hình (CKD)

452

2305

Tải thùng có mui, trọng tải 7 tấn OLLIN 700A-CS/MB1, loại hình (CKD)

520,3

2306

Tải thùng có mui 7,1 tấn OLLIN800-MBB-1

546

2307

Tải thùng trọng tải 8 tấn OLLIN 800

492

2308

Tải thùng trọng tải 8 tấn OLLIN 800A-CS/TL

497

2309

Tải thùng trọng tải 8 tấn OLLIN 800A-CS/MB1

497

2310

Tải thùng trọng tải 14,250 tấn OLLIN 800A-CS

469

2311

Ôtô tải sát xi THACO OLLIN345A-CS

389

2312

Ôtô tải sát xi THACO OLLIN450A-CS

389

 

XE TẢI BEN TỰ ĐỔ (THACO)

 

2313

Tải tự đổ trọng tải 990 kg FD099

213

2314

Tải tự đổ trọng tải 990 kg FLD099A (loại hình CKD)

213

2315

Tải tự đổ trọng tải 1,25 tấn FD2200A

167

2316

Tải tự đổ trọng tải 1,25 tấn FD125

189

2317

Tải tự đổ trọng tải 1,5 tấn FLD150

272

2318

Tải tự đổ trọng tải 1,5 tấn FLD150A (CKD)

262

2319

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn QD20-4WD

212

2320

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn FD2700A

197

2321

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn FD200

254

2322

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn FLD200

265

2323

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn 2 cầu FD200-4WD

331

2324

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn 2 cầu TD200-4WD

337

2325

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn 2 cầu FLD200A-4WD

352

2326

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn 2 cầu FD200B-4WD

279

2327

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn 2 cầu FD200A-4WD

240

2328

Tải tự đổ trọng tải 2,5 tấn FLD250

302

2329

Tải tự đổ trọng tải 2,5 tấn FLD250A (CKD)

312

2330

Tải tự đổ trọng tải 3 tấn FD3800A

197

2331

Tải tự đổ trọng tải 3 tấn FLD300

293

2332

Tải tự đổ trọng tải FD 3,45 tấn trong tải 3450Kg

293

2333

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn QD35-4WD

270

2334

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD3500A

265

2335

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD345

303

2336

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD3500A-ca bin 1900

257

2337

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD35A-4WD 2 cầu

337

2338

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FD345-4WD 2 cầu

326

2339

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn TD345

375

2340

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn TD345-4WD 2 cầu

415

2341

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FLD345A-4WD (loại CKD)

432

2342

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn FLD345A (loại CKD)

390

2343

Tải tự đổ trọng tải 4,1 tấn FLD600A-4WD (loại CKD)

504

2344

Tải tự đổ trọng tải 4,1 tấn FLD600A (loại CKD)

437

2345

Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn FD4100A

211

2346

Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn FD4500A

305

2347

Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn FD4100A1-ca bin đơn

264

2348

Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn QD45-4WD

275

2349

Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn FD450

280

2350

Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn TD450

345

2351

Tải tự đổ trọng tải 4,99 tấn FLD499

378

2352

Tải tự đổ trọng tải 4,99 tấn FLD500

366

2353

Tải tự đổ trọng tải 4,99 tấn - 2 cầu FD499-4WD

394

2354

Tải tự đổ trọng tải 4,99 tấn - 2 cầu FLD499-4WD

437

2355

Tải tự đổ trọng tải 6 tấn FD4200A

320

2356

Tải tự đổ trọng tải 6 tấn FD600

333

2357

Tải tự đổ trọng tải 6 tấn FD600A

348

2358

Tải tự đổ trọng tải 6 tấn FD600A-4WD

387

2359

Tải tự đổ trọng tải 6 tấn TD600

427

2360

Tải tự đổ trọng tải 6 tấn TD600-4WD

407

2361

Tải tự đổ trọng tải 6 tấn 2 cầu FD600-4WD

486

2362

Tải tự đổ trọng tải 6 tấn 2 cầu TD600-4WD

486

2363

Tải tự đổ trọng tải 6 tấn 2 cầu FD600B-4WD

391

2364

Ô tô tải 7 tấn THACO FTC 700

496

2365

Tải tự đổ trọng tải 6,5 tấn 2 cầu FLD750-4WD

570

2366

Tải tự đổ trọng tải 7 tấn FLD 1000

667

2367

Tải tự đổ trọng tải 7,2 tấn FLD750

491

2368

Tải tự đổ trọng tải 7,5 tấn 2 cầu FLD800-4WD

633

2369

Tải tự đổ trọng tải 7,9 tấn FLD 800

573

2370

Tải tự đổ trọng tải 8 tấn FD 800

484

2371

Tải tự đổ trọng tải 12 tấn THACO FTD 1200

1.210

2372

Tải tự đổ trọng tải 12,3 tấn BJ3251DLPJB-5

877

2373

Tải tự đổ trọng tải 12,5 tấn THACO FTD1250

1.205

2374

Tải tự đổ trọng tải 12,7 tấn HD270/D340

1.610

2375

Tải tự đổ trọng tải 12,7 tấn HD270/D340A

1.610

2376

Tải tự đổ trọng tải 12 tấn HD270/D380A

1.705

2377

Tải tự đổ trọng tải 12 tấn HD270/D380B

1.685

2378

Tải tự đổ trọng tải 12 tấn HD270/D380

1.645

 

XE TẢI NHÃN HIỆU

 

2379

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn QJ4525D

166

2380

Tải tự đổ trọng tải 2 tấn QD20-4WD

193

2381

Tải tự đổ trọng tải 3,45 tấn QD35-4WD

258

2382

Tải tự đổ trọng tải 4 tấn QJ7540D

213

2383

Tải tự đổ trọng tải 4,5 tấn QD45-4WD

283

 

XE TẢI NHÃN HIỆU FOTON

 

2384

Tải loại trọng tải 1,2 tấn BJ1043V8JB5-2/THACO-TK-C

187

2385

Tải loại trọng tải 1,35 tấn BJ1043V8JB5-2/THACO-TMB-C

183

2386

Tải loại trọng tải 1,25 tấn BJ1043V8JB5-2/THACO-MMB-C

183

2387

Tải loại trọng tải 1,5 tấn BJ1043V8JB5-2

163

2388

Tải loại trọng tải 1,85 tấn BJ1043V8JE6-F/THACO-TMB-C

200

2389

Tải loại trọng tải 1,7 tấn BJ1043V8JE6-F/THACO-MMB-C

201

2390

Tải loại trọng tải 1,7 tấn BJ1043V8JE6-F/THACO-TK-C

204

2391

Tải loại trọng tải 2 tấn BJ1043V8JE6-F

192

2392

Tải loại trọng tải 9 tấn BJ15243VMCGP/THACO-TMB-C

603

2393

Tải loại trọng tải 14,8 tấn BJ5243VMCGP

603

2394

Tải loại trọng tải 15 tấn BJ1311VNPKJ/THACO-TMB

998

2395

Tải loại trọng tải 17,5 tấn BJ1311VNPKJ

998

2396

Tải loại trọng tải 27,6 tấn BJ4141SJFJA-2

400

2397

 Ô tô đầu kéo 27,6 tấn BJ4141SJFJA-2

468

2398

 Ô tô đầu kéo 24,88 tấn BJ4253SMFKB-1

1.105

2399

 Ô tô đầu kéo 25 tấn BJ4253SMFKB-12

1.175

2400

 Ô tô đầu kéo 35,625 tấn BJ4183SMFJB-2

565

2401

Ô tô đầu kéo 38,925 tấn BJ4253SMFJB-S3

692

 

XE TẢI THACO KHÁC

 

2402

Ô tô tải 1,25 tấn FC125

158

2403

Ô tô tải 1,5 tấn FC150

173

2404

Ô tô tải 1,5 tấn FLC150

211

2405

Ô tô tải 1,98 tấn FLC198

226

2406

Ô tô tải 2,5 tấn FLC250

263

2407

Ô tô tải 3 tấn FLC300

279

2408

Ô tô tải 3,45 tấn FLC345A

320

2409

Ô tô tải 3,45 tấn FLC345

332

2410

Ô tô tải 3,45 tấn TC345

332

2411

Ô tô tải 3,5 tấn FC350

246

2412

Ô tô tải 4,5 tấn FLC450

321

2413

Ô tô tải 4,5 tấn TC450

321

2414

Ô tô tải 5 tấn FC500

284

2415

Ô tô tải 5,5 tấn TC550

359

2416

Ô tô tải 7 tấn FC700

324

2417

Ô tô tải 7 tấn FTC700

512

2418

Ô tô tải 7 tấn FLC800-4WD-MBB

555

2419

Ô tô tải 7,5 tấn FLC800-4WD

555

2420

Ô tô tải 8 tấn FLC800

441

2421

Ô tô tải 8,2 tấn FLC820

556

2422

Ô tô tải 2,5 tấn HD 65

445

2423

Ô tô tải 3,5 tấn HD 65

473

2424

Ô tô tải 5,5 tấn HC550

773

2425

Ô tô tải 6 tấn HC600

793

2426

Ô tô tải 6,5 tấn HC750-TK

923

2427

Ô tô tải 6,8 tấn HC750-MBB

919

2428

Ô tô tải 7,5 tấn HC750A

830

2429

Ô tô tải 7,5 tấn HC750

873

2430

Ô tô tải 8,2 tấn FTC820

556

2431

Ôtô xi téc (chở mủ cao su), 4,6 tấn THACO FLC345A-4WD-CS/CMCS

663

2432

Ôtô xi téc (chở mủ cao su), 5,7 tấn THACO FLC600A-4WD-CS/CMCS

711

V

 XE KHÁCH NHÃN HIỆU THACO

 

2433

Loại 28 chỗ JB70

795

2434

Loại 35 chỗ JB86L

637

2435

Loại 35 chỗ KB80SLI

806

2436

Loại 30 chỗ KB80SLII

740

2437

Loại 39 chỗ KB88SLI

907

2438

Loại 35 chỗ KB88SLII

864

2439

Loại 39 chỗ KB88SEI

1.008

2440

Loại 35 chỗ KB88SEII

954

2441

Loại 51 chỗ KB110SLI

1.100

2442

Loại 47 chỗ KB110SL

1.093

2443

Loại 51 chỗ KB110SE1

1.200

2444

Loại 47 chỗ KB110SEII

1.193

2445

Loại 51 chỗ KB115SE1

1.757

2446

Loại 47 chỗ KB115SEII

1.730

2447

Loại 51 chỗ KB120LS1

1.999

2448

Loại 29 chỗ (ghế 2-2) D4DD HYUNDAI COUNTY CRDi

917

2449

Loại 29 chỗ (ghế 2-2) D4DD Nội đia.HYUNDAI COUNTY CRDI

764

2450

Loại 29 chỗ (ghế 2-3)HQ HYUNDAI COUNTY

798

2451

Loại 29 chỗ (ghế HQ 1-3) D4DD HYUNDAI COUNTY CRDi

937

2452

Loại 29 chỗ (ghế VN 1-3) D4DD Nội địa HYUNDAI COUNTY CRDI

816

2453

Loại 47 chỗ HYUNDAI 115L

1.403

2454

Loại 47 chỗ HYUNDAI UNIVERSE LX

2.598

2455

Loại 47 chỗ HYUNDAI UNIVERSE NB

2.938

2456

Loại 47 chỗ HYUNDAI UNIVERSE SPACE LUXURY

2.688

2457

Loại 47 chỗ HYUNDAI UNIVERSE EXPRESS NOBLE

3.028

2458

Loại 80 chỗ HC112L

1.070

2459

Loại xe có giường nằm KB120SE

2.250

2460

Loại xe có giường nằm KB120SH

2.428

2461

Loại xe có giường nằm THACO TB120SL-W (CKD)

2.777

2462

Loại xe có giường nằm THACO TB120SL-WW (CKD)

2.797

2463

Loại xe có giường nằm THACO HB120SLD-B (CKD)

3.020

2464

Loại xe có giường nằm HUYN DAI HB120SL

2.840

2465

Loại xe có giường nằm HUYN DAI HB120SLS

2.820

2466

Loại xe có giường nằm HUYN DAI HB120ESL

3.000

2467

Loại xe có giường nằm HUYN DAI HB120SSL

3.020

2468

Xe khách THACO hyundai HB70CS

1.028

2469

Xe khách THACO TB120S-W

2.617

2470

Xe khách THACO hyundai HB120SLD

2.840

2471

Xe khách THACO hyundai HB120SS

2.828

2472

Xe khách THACO hyundai HB90ES

1.673

2473

Xe khách THACO hyundai HB90LF

1.598

2474

Xe khách THACO hyundai HB90HF

1.598

2475

Xe khách THACO hyundai HB90ETS

1.703

2476

Xe khách THACO hyundai HB120S

2.608

2477

Xe khách THACO hyundai HB115

2.010

2478

Xe khách thành phố THACO hyundai COUNTY CITY

784

2479

Xe khách THACO hyundai COUNTY CRDI

814

2480

Xe khách THACO HB120SS, loại CKD

2.728

2481

Xe khách THACO HB70ES

1.013

2482

Xe khách THACO HB70CT

970

 

VII. CÔNG TY CP Ô TÔ ĐÔ THÀNH

 

 

XE TẢI NHÃN HIỆU FUSIN

 

2483

CT 1000 loại 990 Kg

105

2484

FT 1500 Loại 1.500Kg

143

2485

FT 2500 Loại 2.500Kg

225

 

XE TẢI TỰ ĐỔ NHÃN HIỆU FUSIN

 

2486

 LD 1800 Loại 1.800Kg

157

2487

ZD 2000 Loại 2.000Kg

157

2488

LD 3.450 Loại 3.450Kg

292

2489

LD 18010 Fusin 1,8 tấn

170

2490

FT 1500 Fusin 1,5 tấn

140

 

XE Ô TÔ TẢI HIỆU HUYNDAI

 

2491

MIGHTY HD 65

499

2492

MIGHTY HD 65 Thùng kín

499

2493

MIGHTY HD 65 Thùng mui bạt

499

2494

MIGHTY HD 72

519

2495

MIGHTY HD 72 Thùng kín

519

2496

MIGHTY HD 72 Thùng mui bạt

519

 

XE Ô TÔ SÁT XI TẢI HUYNDAI

 

2497

MIGHTY HD65

489

2498

MIGHTY HD72

508

 

XE KHÁCH NHÃN HIỆU FUSIN

 

2499

JB28SL

400

2500

JB35SL

610

2501

HDK29-29

920

 

VIII. XE DO NHÀ MAY VEAM MOTOR

 

 

Ô TÔ TẢI

 

2502

Ôtô tải Fox TL 1.5T-1 (có điều hòa)

288

2503

Ôtô tải có mui Fox MB 1.5T-1 (có điều hòa)

311

2504

Ôtô tải thùng kín Fox TK 1.5T-1 (có điều hòa)

315

2505

Ôtô tải Fox TL 1.5T-2

244

2506

Ôtô tải Fox TL 1.5T-2(có điều hòa)

251

2507

Ôtô tải Fox TL 1.5T-2(có thùng)

254

2508

Ôtô tải Fox TL 1.5T-2(có điều hòa, có thùng)

261

2509

Ôtô tải Fox MB 1.5T-2

244

2510

Ôtô tải Fox MB 1.5T-2(có điều hòa)

251

2511

Ôtô tải Fox MB 1.5T-2(có thùng)

268

2512

Ôtô tải Fox MB 1.5T-2(có điều hòa, có thùng)

275

2513

Ôtô tải Fox TK 1.5T-2

244

2514

Ôtô tải Fox TK 1.5T-2(có điều hòa)

251

2515

Ôtô tải Fox TK 1.5T-2(có thùng)

269

2516

Ôtô tải Fox TK 1.5T-2(có điều hòa, có thùng)

276

2517

Ôtô tải 533603-225

744

2518

Ôtô tải 533603-225(có điều hòa)

752

2519

Ôtô tải 533603-225(có thùng)

770

2520

Ôtô tải Fox 533603-225(có điều hòa, có thùng)

778

2521

Ôtô tải Dragon TL 2.5T-1 (có điều hòa)

497

2522

Ôtô tải Dragon TL 2.5T-2

425

2523

Ôtô tải Dragon TL 2.5T-2, có điều hòa

432

2524

Ôtô tải Dragon TL 2.5T-2, có thùng

457

2525

Ôtô tải Dragon TL 2.5T-2, có thùng, có điều hòa

464

2526

Ôtô tải Dragon MB 2.5T-2

425

2527

Ôtô tải Dragon MB 2.5T-2, có điều hòa

432

2528

Ôtô tải Dragon MB 2.5T-2, có thùng

474

2529

Ôtô tải Dragon MB 2.5T-2, có thùng, có điều hòa

481

2530

Ôtô tải Dragon TK 2.5T-2

425

2531

Ôtô tải Dragon TK 2.5T-2, có điều hòa

432

2532

Ôtô tải Dragon TK 2.5T-2, có thùng

478

2533

Ôtô tải Dragon TK 2.5T-2, có thùng, có điều hòa

485

2534

Ôtô tải có mui, Dragon MB 2.5T-1 (có điều hòa)

516

2535

Ôtô tải thùng kín, Dragon TK 2.5T-1(có điều hòa)

520

2536

Ôtô tải Lion-1 VH 3490, tải thùng

514

2537

Ôtô tải Lion-1 VH 3490, thùng kín

537

2538

Ôtô tải Lion-1 VH 3490, mui bạt

532

2539

Ôtô tải Lion-1 VH 3490, không thùng

479

2540

Ôtô tải Camel VH 4490, tải thùng

536

2541

Ôtô tải Camel VH 4490, thùng kín

559

2542

Ôtô tải Camel VH 4490, mui bạt

554

2543

Ôtô tải Camel VH 4490, không thùng

501

 

LOẠI MODEL

 

2544

Model Rabbit 990

190

2545

Model Cub 1250

200

2546

Model Fox1490

210

2547

Model Fuma 1990

255

2548

Model Bull 2500

270

2549

Model VM 555102-223

600

2550

Model VM 551605-271

1.000

 

LOẠI RABIT VK990-83-4x2

 

2551

Xe tải ben

231

2552

Xe tải không thùng

211

2553

Xe tải thùng

219

2554

Xe tải thùng kín

220

2555

Xe tải mui bạt

216

2556

Xe chassis

201

 

LOẠI CUP (1250) VK1240-83-4x2

 

2557

Xe tải ben

245

2558

Xe tải không thùng

222

2559

Xe tải thùng

231

2560

Xe tải thùng kín

232

2561

Xe tải mui bạt

228

2562

Xe chassis

211

 

Loại FOX VK 1490-83-4x2

 

2563

Xe tải ben

258

2564

Xe tải không thùng

233

2565

Xe tải thùng

243

2566

Xe tải thùng kín

244

2567

Xe tải mui bạt

240

2568

Xe chassis

221

 

LOẠI FUMA VK 1990-83-4x2

 

2569

Xe tải ben

323

2570

Xe tải thùng

297

2571

Xe tải không thùng

284

2572

Xe tải thùng kín

303

2573

Xe tải mui bạt

295

2574

Xe chassis

268

 

LOẠI BuII VK 2490-83-4x2

 

2575

Xe tải ben

341

2576

Xe tải không thùng

301

2577

Xe tải thùng

315

2578

Xe tải thùng kín

320

2579

Xe tải mui bạt

312

2580

Xe chassis

284

 

LOẠI TIGER VH 2990 120-4x2

 

2581

Xe tải thùng

416

2582

Xe tải không thùng

395

 

LOẠI LION VH 3490 130-4x2

 

2583

Xe tải thùng

434

2584

Xe tải không thùng

413

 

DÒNG XE HUYNDAI HD 65 (HD2500 120 4x2)

 

2585

Xe tải thùng

462

2586

Xe tải không thùng

441

 

DÒNG XE HUYNDAI HD 72 (HD3500 130 4x2)

 

2587

Xe tải thùng

482

2588

Xe tải không thùng

458

 

LOẠI XE TẢI THÙNG VM

 

2589

VM 437041-5050-155-4x2

535

2590

VM 533603-8300-250-4x2

750

2591

VM 630305-13300-330-6x4

967

2592

VM555102-9800-230-4X2 (thùng to)

635

 

LOẠI XE TẢI BEN VM

 

2593

Maz 555102-223 VM 9800-230-4x2

642

2594

Maz 555102-225 VM 9800-230-4x2

682

2595

Maz 5521605-271 VM 20000-330-6x 4

1.053

2596

Maz 5521605-275 VM 20000-330-6x 4

1.075

2597

Maz 651705 VM 1900-330-6x 6

1.173

2598

VM555102-9800-230-4X2

1.099

2599

VM651705-19000-330-6X6

1.199

 

LOẠI XE ĐẦU KÉO VM

 

2600

Maz 543203 VM 36000-250-4x2

682

2601

Maz 642205 VM 44000-330- 6x4

879

2602

Maz 642208 VM 52000-330- 6x4

863

2603

VM543203-36000-250-4x2

699

2604

VM642205-44000-330-6x4

900

2605

VM642208-52000-400-6x4

927

 

IX. XE DO CÔNG TY TNHH CHIẾN THẮNG SẢN XUẤT

 

 

Ô TÔ TẢI BÀN (THÙNG LỬNG)

 

2606

Chiến Thắng -CT 750TM1, loại 750, dung tích 1050 cm3

76

2607

Chiến Thắng -CT 750T1, loại 750 kg YH465Q-1E 38,5KW

95

2608

Chiến Thắng 3D2, loại 2.000 kg

215

2609

Chiến Thắng loại 3,450 kg đến 3.500 kg

300

2610

Chiến Thắng -CT0.98T3, loại 980 kg QC480ZLQ 38 KW

147

2611

Chiến Thắng -CT0.98T3, loại 980 kg, 38 KW

142

2612

Chiến Thắng -CT2.50T1, loại 2.500 kg 490QZL 60 KW

192

2613

Chiến Thắng -CT2.50T1, loại 2.500 kg, 60 KW

187

2614

Chiến Thắng -CT3.45T1, loại 3.450 kg 490QZL 60 KW

228

2615

Chiến Thắng -CT3.45T1, loại 3.450 kg, 60 KW

218

2616

Chiến Thắng -CT3.48TL1/4x4, loại 3480 kg YC4D120-20 Tu bo-Euro2, 90 KW

355

2617

Chiến Thắng -CT4.95T1, loại 4.950 kg 4100QBZL 81 KW

250

2618

Chiến Thắng -CT4.95T1, loại 4.950 kg, 81 KW

240

 

Ô TÔ TẢI BÀI CÓ KHUNG MUI

 

2619

Chiến Thắng - CT 750T1/KM, loại 700kg YH465Q-1E 38,5 KW

99

2620

Chiến Thắng - CT0.98T3/KM, loại 800kg QC480ZLQ 38 KW

152

2621

Chiến Thắng - CT0.98T3/KM, loại 800kg, 38 KW

147

2622

Chiến Thắng - CT02.50T1/KM, loại 2.250kg 490QZL 60 KW

198

2623

Chiến Thắng - CT02.50T1/KM, loại 2.250kg, 60 KW

193

2624

Chiến Thắng - CT3.48TL1/4x4-KM, 3.000kg YC4D120-20 Tu bo-Euro 2, 90 KW

365

2625

Chiến Thắng - CT3.45T1/KM, loại 3.200kg 490QZL 60 KW

235

2626

Chiến Thắng - CT3.45T1/KM, loại 3.200kg, 60 KW

225

2627

Chiến Thắng - CT4.95T1/KM, loại 4.600kg 4100QBZL 81 KW

258

2628

Chiến Thắng - CT4.95T1/KM, loại 4.600kg, 81 KW

248

 

Ô TÔ TẢI BEN (Ô TÔ TẢI TỰ ĐỔ)

 

2629

Chiến Thắng CT0.98D1, loại 980 kg QC480ZLQ ca bin lật 38 KW

156

2630

Chiến Thắng CT0.98D1, loại 980 kg, 38 KW

151

2631

Chiến Thắng CT0.98D2, loại 980 kg QC480ZLQ ca bin không lật 38 KW

149

2632

Chiến Thắng CT0.98D2, loại 980 kg QC480ZLQ ca bin lật 38 KW

151

2633

Chiến Thắng CT990D1-11, loại 990 kg 4DW92-73 ca bin lật 54 KW

220

2634

Chiến Thắng - CT1.50D1, loại 1.500 kg 490QZL Tu-Euro2, 60 KW

226

2635

Chiến Thắng - CT1.50D1, loại 1.500 kg, 60 KW

216

2636

Chiến Thắng - CT2D4, loại 2.000 kg 4100QBZL Tubo-Euro2, 2 Cầu 81 KW

258

2637

Chiến Thắng - CT2D4, loại 2.000 kg, 81 KW

248

2638

Chiến Thắng - CT2.00D2/4x4, loại 2.000 kg 490QZL Tubo-Euro2, 2 cầu 60 KW

255

2639

Chiến Thắng - CT2.00D2/4x4, loại 2.000 kg, 60 KW

243

2640

Chiến Thắng - CT3.45D1, loại 3.450 kg 4102QBZL Tubo-Euro2, 1 cầu 85 KW

309

2641

Chiến Thắng - CT3.45D1, loại 3.450 kg, 85 KW

326

2642

Chiến Thắng - CT3.45D1/4x4, loại 3.450 kg 4102QBZL Tubo-Euro2, 2 Cầu 85 KW

341

2643

Chiến Thắng - CT3.45D1/4x4, loại 3.450 kg, 85 KW

298

2644

Chiến Thắng - CT3.48D1/4x4, 3.480 kg YCD4120-20 Tubu-Euro2, 2 cầu 85 KW

341

2645

Chiến Thắng - CT3.48D1, loại 3.480 kg, 85 KW

318

2646

Chiến Thắng - CT4.50D2/4x4, loại 4.500 kg, 90 KW

344

2647

Chiến Thắng - CT4.50D3, loại 4.500 kg YC4D120-20 Tubo-Euro2, 1 cầu 90 KW

333

2648

Chiến Thắng - CT4.50D2/4x4, 4.500 kg YC4D120-20 Tubo-Euro2, 2 cầu 90 KW

359

2649

Chiến Thắng - CT4.95D1, loại 4.950 kg, 85 KW

316

2650

Chiến Thắng - CT4.95D1, loại 4.950 kg 4102QBZL Tubo-Euro2, 1 cầu 85 KW

331

2651

Chiến Thắng - CT4.95D1/4x4, loại 4.950 kg, 85KW

336

2652

Chiến Thắng - CT4.95D1/4x4, loại 4.950 kg 4102QBZL Tubo-Euro2, 2 cầu 85KW

351

2653

Chiến Thắng - CT5.00D1, loại 5.000 kg, 90 KW

316

2654

Chiến Thắng - CT5.00D1, loại 5,000 kg YC4D120-20 Tubo-Euro2, 1 cầu 90KW

343

2655

Chiến Thắng - CT5.00D1/4x4, loại 5.000 kg, 90 KW

336

2656

Chiến Thắng - CT5.00D1/4x4, 5.000 kg YC4D120-20 Tubo-Euro2, 2 cầu 90KW

366

2657

Chiến Thắng - CT7.00D1, loại 6.600 kg, 100 KW

348

2658

Chiến Thắng - CT7.00D1, 6.600 kg YC4E135-21 Tubo-Euro2, 1 cầu 100 KW

363

2659

Chiến Thắng - CT8 D1, loại 6.850 kg, 100 KW

402

2660

Chiến Thắng - CT8 D1, loại 6.850 kg YC4E135-21 Tubo-Euro2, 1cầu 100 KW

417

2661

Chiến Thắng - CT8 D1/4x4, 6.800 kg YC4E135-21 Tubo-Euro2, 2cầu 100 KW

463

2662

Chiến Thắng - CT8D1, loại 6.800 kg, 100 KW

448

 

X. XE DO CÔNG TY CP Ô TÔ JAC VIỆT NAM SẢN XUẤT

 

2663

TRA1083K-TRACI/KM1

430

2664

TRA1083K-TRACI/TM1

435

2665

TRA1083K-TRACI

425

2666

JAC-HFC1061K

352

2667

JAC-HFC1061K/TK1

265

2668

JAC-HFC1061K/KM1

360

2669

JAC-TRA1047K-TRACI

330

2670

JAC-TRA1047K-TRACI/TL

330

2671

JAC-TRA1047K-TRACI/TK1

340

2672

JAC-TRA1047K-TRACI/KM1

335

2673

JAC-HFC1047K

335

2674

JAC-HFC1047K/TK1

345

2675

JAC-HFC1047K/KM1

340

2676

JAC-TRA1041K-TRACI

306

2677

JAC-TRA1041K-TRACI/TK1

315

2678

JAC-TRA1041K-TRACI/KM1

310

2679

JAC-TRA1041K-TRACI/KM2

310

2680

JAC-HFC1041K

301

2681

JAC-HFC1041K/TK1

315

2682

JAC-HFC1041K/KM1

310

2683

JAC-HFC1041K/KM2

310

2684

JAC-HFC1044K

267

2685

JAC-HFC1044K/TK1

280

2686

JAC-HFC1044K/KM1

275

2687

JAC-HFC1044K/KM2

275

2688

JAC-HFC1030K

258

2689

JAC-HFC1030K-TRACI/TK1

270

2690

JAC-HFC1030K-TRACI/KM1

265

2691

JAC-HFC1030K-TRACI/KM12

265

2692

JAC-HFC1020K

222

2693

JAC-HFC1020K-TRACI/TK1

235

2694

JAC-HFC1020K-TRACI/KM1

230

2695

JAC-HFC1020K-TRACI/KM2

230

2696

JAC-HFC1025KZ

212

2697

JAC-HFC1025KZ JAC/TK1

225

2698

JAC-HFC1025KZ JAC/KM1

220

2699

JAC-HFC1025KZ JAC/KM2

220

2700

JAC-HFC1040KZ

245

2701

JAC-HFC1040KZ/TK1

255

2702

JAC-HFC1040KZ/KM1

250

2703

JAC-HFC1040KZ/KM2

250

2704

JAC-HFC1061KT

362

2705

JAC-HFC1061KT/TK1

375

2706

JAC-HFC1061KT/KM1

370

2707

JAC-HFC1061KT/KM2

370

 

XI. XE CÔNG TY MÁY NÔNG NGHIỆP VIỆT TRUNG

 

 

XE TẢI TỰ ĐỔ MODEL

 

2708

DVM8.0 động cơ Cunins tăng áp, có số phụ, 1 cầu chủ động tải trọng 7.500Kg

412

2709

DVM7.8 (cẩu thép) động cơ tăng áp, 1 cầu chủ động tải trọng 7.000Kg

380

2710

DVM7.8 (cẩu gang) động cơ tăng áp, 1 cầu chủ động tải trọng 7.000Kg

365

2711

DVM4.95-T5A động cơ tăng áp, 1 cầu chủ động tải trọng 4.950Kg

380

2712

DVM3.45 động cơ tăng áp, có số phụ,1 cầu chủ động tải trọng 3.450Kg

320

2713

DVM2.5 động cơ tăng áp, có số phụ,1 cầu chủ động tải trọng 2.450Kg

245

2714

DVM8.04x4 động cơ tăng áp, 2 cầu chủ động tải trọng 6.590Kg

432

2715

DVM8.04x4-A1 động cơ tăng áp, 2 cầu chủ động (lắp cẩu thép) tải trọng 6.390Kg

442

2716

DVM6.04x4 động cơ tăng áp, 2 cầu chủ động tải trọng 6.000Kg

355

2717

DVM3.454x4 động cơ tăng áp, 2 cầu chủ động, cẩu thép tải trọng 3.450Kg

345

2718

DVM2.454x4 động cơ tăng áp, 2 cầu chủ động, cẩu thép tải trọng 2.450Kg

290

2719

Xe tải có mui Model (không bao gồm tổng thành thùng)

350

2720

DVM5.0TB4x4 động cơ tăng áp, 2 cầu chủ động, tải trọng 4.950Kg

372

2721

DVM3.45TB4x4 động cơ tăng áp, 2 cầu chủ động, tải trọng 3.450Kg

316

2722

DVM8.0/TB4x4 động cơ tăng áp, 1 cầu chủ động có số phụ, tải trọng 7.500Kg

363

2723

DVM5.0/TB động cơ Cunins tăng áp, 1cầu chủ động, có số phụ, tải trọng 4.950Kg

307

 

XII. XE CÔNG TY CP TẬP ĐOÀN T&T SẢN XUẤT

 

2724

Xe chở hàng bốn bánh có gắn động cơ EXOTIC GS300, dung tích 300

68

 

XIII. XE CÔNG TY THNN T&T MOTOR SẢN XUẤT

 

2725

Xe chở hàng bốn bánh có gắn động cơ EXOTIC GS300, dung tích 300

39

 

XIV. CÁC LOẠI XE CHƯA ĐƯỢC QUY ĐỊNH

 

 

 GIÁ CỤ THỂ TẠI BẢNG GIÁ NÀY

 

1

Xe vận tải ben tính bằng 105% xe vận tải thùng tương tự.

 

2

Xe vận tải thùng kín (khoang hàng rời ca bin) tính bằng 110% xe vận tải thùng tương tự.

 

3

 Xe vận tải đông lạnh tính bằng 120% xe vận tải thùng tương tự.

 

4

Xe téc tính bằng 130% xe vận tải thùng tương tự .

 

*

 Riêng xe téc chở ga tính bằng 150% xe vận tải thùng tương tự.

 

5

Xe cần cẩu tính bằng 150% xe vận tải thùng tương tự (Trừ xe cần cẩu tự hành chỉ dùng để cẩu)

 

6

 Xe trộn bê tông tính bằng 140% xe vận tải thùng tương tự.

 

7

Xe thang tính bằng 120% xe vận tải thùng tương tự.

 

8

 Xe khoan địa chất tính bằng 120% xe vận tải thùng tương tự.

 

9

 Xe du lịch, xe việt dã gầm cao, xe tải Pickup tại phần này là loại xe 04 cửa hoặc xe 02 cửa thì tíng bằng cùng loại xe có cùng kiểu dáng,dung tích

 

10

 Xe cẩu vòi tính bằng 105% xe vận tải thùng tương tự.

 

11

Xe đầu kéo tính bằng 80% xe vận tải cùng chủng loại.

 

12

Xe rơ mooc chuyên dùng được tính theo hoá đơn hợp lệ hoặc giá CIF + các khoản thuế phải nộp (hoặc miễn).

 

 

CHƯƠNG IX: MÁY TỔNG THÀNH Ô TÔ

 

 

A. MÁY DO CÁC NƯỚC G7 SX

 

1

 Dung tích 1.0 trở xuống

15

2

 Dung tích trên 1.0 đến 1.6

25

3

 Dung tích trên 1.6 đến 2.0

30

4

 Dung tích trên 2.0 đến 2.5

35

5

 Dung tích trên 2.5 đến 3.0

40

6

 Dung tích trên 3.0 đến 6.0

50

7

 Dung tích trên 6.0

60

 

B. MÁY DO CÁC NƯỚC KHÁC SX

 

1

 Dung tích 1.0 trở xuống

10

2

 Dung tích trên 1.0 đến 1.6

15

3

 Dung tích trên 1.6 đến 2.0

20

4

 Dung tích trên 2.0 đến 2.5

25

5

 Dung tích trên 2.5 đến 3.0

30

6

 Dung tích trên 3.0 đến 6.0

40

7

 Dung tích trên 6.0

50

 

CHƯƠNG X: XE DO INDONESIA SX

 

 

TOYOTA FORTUNER

 

 

Toyota fortunuer 2.7 SR5 Premium, 7 chỗ ngồi, SX năm 2013, xuất xứ Indonesia

900

 

CHƯƠNG XI: CÁC LOẠI XE KHÔNG CÓ TRONG BẢNG GIÁ, XE CŨ

 

 

- Các loại xe khác chưa có trong bảng giá thì giá tính lệ phí trước bạ là giá chuyển nhượng thực tế trên thị trường.

 

 

- Các loại xe có trong bảng giá nhưng giá ghi trên hóa đơn cao hơn giá trong bảng giá thì giá tính lệ phí trước bạ là giá ghi trên hóa đơn bán hàng hợp pháp của người bán.

 

 

- Riêng các loại xe cũ không có trong bảng giá này giao cho Chi cục trưởng Chi cục Thuế chịu trách nhiệm khi xác định giá tính thu lệ phí trước bạ.

 

 

PHỤ LỤC II

BẢNG GIÁ TỐI THIỂU ĐỂ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ XE MÁY
(Kèm theo Quyết định số: 31/QĐ-UBND ngày 08 tháng 01 năm 2014 của UBND tỉnh Thái Nguyên)

STT

Loại xe, kiểu, dáng; nơi, năm sản xuất

Mức giá

1

2

3

I

Xe máy do Trung Quốc sản xuất và liên doanh với Việt Nam

 

A

Loại xe dưới 50 cm3

5

I

Riêng các loại xe sau áp giá

 

1

CPI

6

2

SINDY I (kiểu VECPA)

7

3

SINDY II (kiểu VECPA)

9

B

 Loại xe trên 50 cm3 đến 100 cm3

6

I

 Xe do tập đoàn HONLEI

 

II

 Xe do CTCP Xây lắp Điện máy

 

III

 XE DO CÁC DN KHÁC

 

C

Loại xe > 100 cm3 đến 110cm3

7

I

Riêng các loại xe sau áp giá

 

1

SINOSTER

8

2

RETOT

9

3

FAS HION 125 HMKOREA, FAS HION TMKOREA

9

4

SAN DA, SHUZA

9

5

FAS HION SMKOREA

9

6

ELE GANT SAC; ELE GENT SAA

10

7

SUPER HA LIM

11

8

KYMCO DAN CE 110

12

9

Haojue HJ 110T-3

13

10

KYMCO DAN CC 110

14

11

KYMCO DAN CC 110D

14

12

KYMCO (NK)

50

13

DETECH, PAS HION 100, LAN DA, SI NO STIR

8

14

SO KY GO 110, LIPAN

8

15

ESPERO

8

16

KTAFU

8

17

DETECH (Kiểu DREAM 50 -100)

8

18

DETECH (Kiểu DREAM 110)

9

19

HAN LIM 100 Kiểu Best, LI PAM

9

20

SU PAT BK 100-110, RSII,

9

21

SINDY II (kiểu VECPA); RETOT

9

22

ZN 125T-K; ZN 125T-F

18

23

AIR BIETAT 108cc

37

Đ

Loại xe trên 110 cm3 đến 150 cm3

 

24

AVNUE

30

25

BACK KHAND II . 100, 110

6

26

BACK KHAND SPORT 100, 110

10

27

CPI 125

16

28

CPI BD125T-A xe tay ga

10

29

CM 125

6

30

CYGNUS-Z (nhập khẩu)

28

31

SUZUKI ADDRESS 125 (nhập khẩu)

40

32

DIAMOND BLUE 125 (nhập khẩu)

40

33

DIAMOND BLUE 125

16

34

DAEHAN

8

35

DYOR 150

13

36

ESH@

18

37

Hao JUE BELA 125

25

38

PS 150i

32

39

SH 150i (nhập khẩu)

36

40

PASHION 125 Xe ga

9

41

PASHION 125

22

42

PASHION 125-4

22

43

FIM-MAX 125

30

44

PASHION 125I

6

45

FU SIN C125-1

12

46

FU SIN C150

13

47

FU SIN - XSTAR

16

48

FUMA

30

49

HAE SUN

10

50

HONG KINH SPO WER

12

51

HON DA@ TREAM

29

52

HON DA RR 150 (WH-150-2)

35

53

TARANIS

30

54

INJECTION Shi 150

35

55

JOCKEI SR 125

29

56

JO JING - 125

30

57

JOXING(WT 125-3A)

29

58

LIPAN

8

59

LI SO HA KA 125-150

8

60

LI PAN 125

15

61

SCR 110 cc

35

62

SIGNAX 125

15

63

SU PHAT II

10

64

STAS

16

65

SDH TQ 125

30

66

SDH C125-S

12

67

XIONG SHI

13

68

ZN 125T-K; ZN 125T-F;

18

II

Xe máy do Hàn Quốc sản xuất và liên doanh với Việt Nam

 

69

CPI

8

70

DAE LIM 50

9

71

DAE HAN 50

9

72

DAN SAN 100

8

73

DAN SAN 110

9

74

DAE HAN SMAR 125

23

75

DAE HAN ANTIC

22

76

DAE HAN II

11

77

DAE HAN SUPER

11

78

DAE HAN APRA

10

79

DAE HAN NO VA100

10

80

DAE HAN NO VA110

13

81

DAE HAN Sun ny

20

82

DAE HAN Sm

7

83

DAE HAN Sm 100

8

84

DAE HAN 150

29

85

DAE HAN SUPER

8

86

DAE HAN SMART

22

87

DAE HAN ANTIC

22

88

DAE LIM 125 côn tay

43

89

DAE LIM

14

90

HA DO SI VA

11

91

HEI SUN

9

92

HYO SUNG 110

9

93

HYO SUNG 125

13

94

HYO SUNG 150

15

95

HA LIM 125

27

96

HA LIM F125

27

97

HA LIM XO 125 cc

21

98

HAE SUN 125

23

99

HAE SUN Smi le 125

23

100

Halley II 100-A

6,2

101

MA CA TO

7

102

SUFEHALIM

13

103

UNI ON

9

104

UNI ON 150

29

105

UNI ON 125

20

III

Xe có nguồn gốc từ Thái Lan

 

106

BEST

15

107

DEDME

17

108

DREAM ME

20

109

DREAM ME MPE

17

110

DAME

17

111

DAMSEL

17

112

FAI RI

20

113

WA VE 100

20

IV

Xe do Nhật Bản sản xuất và liên doanh với Việt Nam

 

A

Hãng HONDA

 

114

VISION

27

115

VISION JF 33

28

116

VISION JF 33E (Màu Bạc xám, đen xám, đỏ xám)

27

117

VISION JF 33E (Màu đen, trắng, đỏ, xanh, nâu))

28

118

AIR BLADE KVG(C)

32

119

AIR BLADE KVG(C)RPSOL

34

120

AIR BLADE KVGF (C)

32

121

AIR BLADE KVGF (S)

30

122

AIR BLADE KVGF

31

123

AIR BLADE F1

36

124

AIR BLADE F1 Sơn từ tính (Magnet)

35

125

AIR BLADE Fepsol

38

126

AIR BLADE F1 Repsol

33

127

AIR BLADE F1 (MACNET)

40

128

AIR BLADE F1 (JF27) (Mầu Đen bạc, trắng bạc đen, đỏ bạc đen)

36

129

AIR BLADE F1 (JF27) (Mầu đen đỏ, trắng đen đỏ, đen vàng)

37

130

AIR BLADE F1 (JF27) (Xám bạc đen, vàng bạc đen)

38

131

AIR BLADE F1 T.thao

37

132

AIR BLADE F1 Maget

38

133

AIR BLADE F1 JF46 (Mầu Đỏ, xám, trắng xám, đen cam)

36

134

AIR BLADE F1 JF46 cao cấp (Mầu Đỏ đen trắng, đỏ trắng đen, vàng đen trắng)

37

135

AIR BLADE F1 JF46 đặc biệt (Mầu Đỏ đen trắng, đỏ trắng đen, vàng đen trắng)

38

136

AIR BLADE F1 JF46 đặc biệt sơn từ tính (NHB51, Y219)

39

137

AIR BLADE F1 JF46 đặc biệt sơn từ tính (NHB51, Y219 )

38

138

SH 125

100

139

SH 150

110

140

SH 125cc JF 42 SH125i, Việt Nam sản xuất

65

141

SH 150cc KF14 SH150i

75

142

SH JF29 SH 125i, Italia sản xuất

110

143

SH KF 11 SH 150

134

144

SH 150 (nhập khẩu)

130

145

SH 300i

250

146

Sh mode JF51 SH Mode

47

147

SPACY-102

31

148

SPACY GCCN 102

35

149

SPACY-125

90

150

DY LAN-125

90

151

DY LAN-150

110

152

Riêng Hon Da SH, PS, DYLAN trên 200cm3

250

153

SUPER DREAM HA 08

17

154

SUPER DREAM KVVA-STD

17

155

SUPER DREAM KVVA-HT

18

156

SUPER DREAM 200/VAQ06

16

157

SUPER DREAM JA27

19

158

 @ 125

80

159

 @ 150

100

160

REBEL 125

80

161

CUS TOM 125

70

162

CLICK

27

163

CLICK Exceed

26

164

CLICK Click

27

165

Hon Da 81/50

16

166

Hon Da 81/70

18

167

Hon Da 82/50

17

168

Hon Da 82/70

20

169

HODC SIN CU GCFN vn sx

35

170

FUTURE thường

24

171

FUTURE FI

29

172

FUTURE FI (C)

30

173

FUTURE NEO FI KVLH

28

174

FUTURE NEO FI KVLH (C)

29

175

FUTURE NEO KVLN

23

176

FUTURE NEO gtkvln

24

177

FUTURE NEO KVLN (D)

22

178

FUTURE NEO KTMJ

23

179

FUTURE II

23

180

FUTURE KVLA

22

181

FUTURE GT

24

182

FUTURE X FI phanh đĩa, vành nan hoa JC 35

29

183

FUTURE X FI (C) phanh đĩa, vành đúc JC 35 (C)

30

184

FUTURE phanh đĩa, vành nan hoa JC 35

24

185

FUTURE phanh cơ, vành nan hoa JC 35 (D)

23

186

FUTURE phanh đĩa, vành nan hoa JC 35-64

23

187

FUTURE phanh đĩa, vành đúc JC 35 C

24

188

FUTURE JC 53

24

189

FUTURE FI JC 53 vành nan, phanh đĩa

28

190

FUTURE FI (C) JC 53 vành đúc, phanh đĩa

29

191

FUTURE phanh đĩa, vành nan hoa JC D

22

192

FUTURE phanh cơ, vành nan hoa JC D

22

193

FUTURE phanh đĩa, vành nan hoa JC X

22

194

FUTURE phanh đĩa, vành nan hoa JC XFI

27

195

FUTURE phanh đĩa, vành đúc JC XFI (C)

28

196

FUTURE JC 533 (màu xám đen, đen xám vàng, đen đỏ, đỏ đen, nâu vàng đen)

24

197

FUTURE F1 JC 534 (màu xanh đen, đen xám vàng, đen đỏ, đỏ đen, nâu vàng đen)

29

198

FUTURE F1 JC 535 (màu xanh đen, đen xám vàng, đen đỏ, đỏ đen, nâu vàng đen)

30

199

JF30 PCX

58

200

WA VE GMN

14

201

SUPE DREAM

16

202

SUPE DREAM (KEVZ-STD)

16

203

SUPE DREAM (KEVZ-LTD)

17

204

SUPE DREAM - HT

17

205

WA VE

13

206

WA VE HC 120

15

207

WA VE ERV KTLN

17

208

WAVA FD 110 CDX phanh cơ

21

209

WAVA FD 110 CSD phanh đĩa

22

210

WA VE Œ 97

13

211

WA VE Œ +

14

212

WA VE Alpha HC120WAVE 

16

213

Wave Alpha HC121Wave màu đen bạc, trắng đen bạc, đỏ đen bạc)

17

214

WA VE Œ KVRL

13

215

WA VE Œ KVRJ

18

216

WAVE Œ KVRP

13

217

WAVE Œ KWY hoặc HON DA HC12WAVE Œ

14

218

WA VE ZX

17

219

WA VE RS

16

220

WAVE RS KVRL

16

221

WAVE RS KVRP

16

222

WAVE RS KVRP (C)

18

223

WAVE S KVRR

16

224

WAVE S KVRP hoặc HON DA JC43 WAVE S

16

225

WAVE S KVRP (D) hoặc HON DA JC43 WAVE S(D)

15

226

WAVE RSV

17

227

Wave RSX KVRV hoặc HON DA JC43 WAVE RSX

18

228

Wave RSX KVRV (c) hoặc HON DA JC43 WAVE RSX (C)

19

229

Wave RSX FIAT

27

230

Wave RSX FIAT (c)

28

231

Wave RSV KVRV (c)

19

232

WAVE I KTLZ

12

233

WAVE 110 RSX JC432 Vành nan hoa

19

234

WAVE 110 RSX JC432 Vành đúc

20

235

WAVE RSX FIAT JA 08 Vành nan hoa

30

236

WAVE RSX FIAT JA 08 Vành đúc

31

237

WAVE S KWY (D) phanh cơ hoặc HON DA JC431 WAVE S (D)

16

238

WAVE S KWY phanh đĩa hoặc HON DA JC431 WAVE S

17

239

WAVE RS KWY vành nan hoa hoặc HON DA JC43 WAVE RS

16

240

WAVE RS KWY (C) vành đúc hoặc HON DA JC43 WAVE RS (C)

18

241

WAVE RS phanh đĩa, vành nan hoa JC 520WAVE RS

18

242

WAVE RS vành đúc JC 520WAVE RS (C)

19

243

WAVE RS X FIAT

28

244

WAVE RS X FIAT (C)

29

245

WAVE S phanh cơ, vành nan hoa JC 521WAVE S (D)

17

246

WAVE S phanh đĩa, vành nan hoa JC 521WAVE S

18

247

WAVE RS X

19

248

WAVE RS X -C

21

249

WAVE S (phanh cơ, vành nan) JC52E Wave S(D) (màu đen xám, đỏ đen, vàng đen)

18

250

WAVE S (phanh đĩa, vành nan) JC52E Wave S (màu đen xám, đỏ đen, vàng đen)

18

251

WAVE S Limited (phanh cơ, vành nan) JC52E Wave S(D)

17

252

WAVE S Limited (phanh đĩa, vành nan) JC52E Wave S

18

253

XM Honda JC 52E Wave S (D) B3 (đen xám, đen đỏ, vàng đen)

18

254

XM Honda JC 52E Wave S (D) B4 (đen vàng trắng, đen đỏ xám, trắng nâu xám)

18

255

XM Honda JC 52E Wave S (BO)) (vàng đen, đỏ đen, đen xám))

19

256

XM Honda JC 52E Wave S (B1)) (trắng nâu xám, đen đỏ xám, đen vàng trắng)

19

257

WAVE RS (phanh đĩa, vành nan) JC 52E Wave RS

18

258

WAVE RS (phanh đĩa, vành nan) JC 52E Wave RS ©

20

259

WAVE RSX (vành nan) JC52E Wave RSX

20

260

WAVE RSX (vành đúc) JC52E Wave RSX ©

22

261

LEAD JF24 LEAD - ST

35

262

LEAD JF24 LEAD - SC

35

263

 JF240 LEAD

35

264

 JF240 LEAD (vàng nhạt đen YR299)

36

265

 JF240 LEAD (vàng đen Y209)

37

266

JF45 LEAD (màu Đen, trắng, xám, đỏ, Vàng)

36

267

JF45 LEAD (màu xanh vàng, vàng nhạt vàng)

37

268

LEAD (nhập khẩu)

38

269

BREEZE (WH 110T-3), Trung Quốc SX

19

270

FF 30 PCX

59

271

Xe máy PCX

50

B

Hãng SUZUKI

 

272

 HA YA TE

24

273

HAYATE SS 125 Phiên bản thường UW 125 SCN

26

274

HAYATE SS 125 Phiên bản Đặc biệt UW 125 ZSCN

27

275

AMIIYVE 125

27

276

G2 125 HS

22

277

VI VA CDX 110

20

278

VI VA CSD

21

279

VI VA RTSD

22

280

VI VA CRX

23

281

VI VA XCD

14

282

VI VA XCSD

15

283

VI VA XSD

22

284

BUGMAN 150

70

285

LEO NA DO 150

80

286

SHONGUN

26

287

Sapphire 125 (xe ga)

26

288

Sapphire Bella 125 cty Tiến lộc

21

289

Sapphire 125 (xe ga) cty Tiến lộc SX

21

290

Fashion 125 (xe ga)

12

291

SMASH 110

14

292

SMASH FD110XCD phanh cơ

14

293

SMASH FD110XCSD phanh đĩa

15

294

SMASH FD110XCDL pha to

14

295

SMASH Revo 110 phanh cơ

15

296

SMASH Revo 110 phanh đĩa

16

297

SMASH revo 110 vành đúc

17

298

SMASH Revo

16

299

SMASH Revo FK 110D

15

300

SMASH Revo FK 110SD

16

301

SMASH Revo FK 110 SCD

17

302

SMASH Revo FK 110 ZD

15

303

SMASH Revo FK 110 ZSC

17

304

SHOGUN R 125 FD 125 XSD

23

305

Skydnveuk - 125 SC

25

306

HAYATE UW 125 SC

25

307

HAYATE SPECIAL EDITTION UW 125 ZSC

25

308

HAYATE 125 SS F1

30

309

X-BIKE SPORT PRODUCTION SP PL 125 SCD

23

310

X- BiKe - 125

22

C

Hãng YAMAHA

 

311

BWS-YW125CB; BWs-1CN1

59

312

BIANCO

45

313

CYGNUS

28

314

CUXI 1DW1 100cm2

32

315

DYLAN 125

45

316

EXCEL 150 cc

34

317

EXCEL 150 H5K

34

318

EXCEL 115 K

32

319

EXCEL 1S91 phanh đĩa

26

320

EXCEL 1S92 phanh đĩa

28

321

Exciter 1S93 phanh đĩa

32

322

Exciter phanh đĩa, vành đúc 1S94

33

323

Exciter - 5P71

34

324

EXCITER R phanh đĩa, vành đúc, côn tự động 1S9A

36

325

EXCITER RC phanh đĩa, vành đúc, côn tay 55P1

39

326

EXCITER GP phanh đĩa, vành đúc, côn tay 55P2

39

327

FOJSE 125

45

328

FORCE 125

45

329

FLANCO

45

330

GRAVITA vành tăm phanh cơ 31C1

21

331

GRAVITA vành tăm phanh đĩa 31C2

24

332

GRAVITA STD 31 C4

24

333

JU PI TER 110

22

334

JU PI TER MX phanh cơ 5B91

21

335

JU PI TER MX phanh đĩa 5B92

22

336

JU PI TER MX vành đúc 5B93

23

337

JU PI TER MX phanh cơ 5B94

22

338

JU PI TER MX - 5B95

23

339

JU PI TER MX Cơ - 5B94

23

340

JU PI TER MX Đĩa - 5B95

24

341

JU PI TER RC 31 C3

27

342

JU PI TER Gravita 31 C2

24

343

JU PI TER Gravita phanh đĩa 5B95

23

344

JU PI TER Gravita vành đúc 5B96

24

345

JU PI TER phanh cơ 5VT1

21

346

JU PI TER phanh đĩa 5VT2

22

347

JU PI TER MX phanh cơ 2S11

22

348

JU PI TER MX phanh đĩa 2S01

23

349

JU PI TER phanh đĩa 4B2 thể thao

24

350

JU PI TER RC vành đúc 31C3

26

351

JU PI TER RC 31C5

27

352

JU PI TER Gravita FI 1PB2

27

353

JU PI TER FI (vành đúc, phanh đĩa)

28

354

SI RI US 110

15

355

SI RI US phanh cơ 3S31

15

356

SI RI US phanh đĩa 3S41

16

357

SI RI US phanh cơ 5HU8

16

358

SI RI US phanh đĩa 5HU9

17

359

SI RI US phanh cơ 5C61

15

360

SI RI US phanh đĩa 5C62

16

361

SI RI US phanh cơ 5C63

17

362

SI RI US phanh đĩa 5C64

18

363

SIRIUS -5C6F 5C64

19

364

SIRIUS -5C6G 5C64

19

365

SIRIUS Cơ-5C6E 5C63

17

366

SIRIUS Đĩa -5C6D 5C64

18

367

SIRIUS Đĩa - Đúc 5C6G 5C64

20

368

SIRIUS Đĩa - Đúc 5C6F 5C64

20

369

SIRIUS Cơ-5C6J

17

370

SIRIUS đĩa-5C6H

18

371

SIRIUS FI-1FC1

22

372

LUVIIAS FI-1SK1

27

373

SIRIUS đĩa-đúc- 5C6K

20

374

3S31

15

375

SHU2 -5H118

20

376

SHU2 -5H119

21

377

5VT1

23

378

5VT2

24

379

5SD1

23

380

5SD2

23

381

Taurus phanh cơ 16S2

16

382

Taurus phanh đĩa 16S1

17

383

Taurusls phanh cơ 16S4

15

384

Taurus phanh đĩa 16S3

16

385

ZY 125 T-2

30

386

LEXAM vành tăm phanh đĩa 15C1

24

387

LEXAM vành đúc phanh đĩa 15C2

26

388

LUVIAS 44S1 125cm2

26

389

MIO ULTI MO 5WP9

17

390

MIO CLASSICO 5WP1/5WP5

16

391

MIO CLASSICO 5WP2/5WP6

15

392

MIO CLASSICO 5WP3/5WP4

17

393

MIO CLASSICO 5WPA

15

394

MIO AMO RE 5WPE

17

395

MIO MAXIMO 5WWP4

17

396

Mio Maximo phanh đĩa 23B2

21

397

MIO VLL TIMO 4P

19

398

Mio Classico 4D12

21

399

Mio Classico 23C1phanh đĩa vành đúc

23

400

Mio Ulimo phanh cơ vành đúc

20

401

Mio Ulimo phanh đĩa vành đúc 23B1

21

402

Mio Ulimo phanh cơ vành tăm 23B3

19

403

MOU VO 125 5V

23

404

MOU VO 2B51

23

405

MOU VO 2B52

24

406

NOUVO 2B56

24

407

NOUVO 22S2 vành đúc 113,7cc

25

408

NOUVO 22S2 vành đúc thể thao113,7cc

26

409

NOUVO LX 5P11

33

410

NOUVO LX-LTD/RC 5P11

33

411

NOUVO SX STD 1DB1

35

412

NOUVO SX RC 1DB1

36

413

NOUVO SX GP

36

414

NOZZA 1DR1

33

D

Xe do Việt Nam liên doanh với Đài Loan sản xuất (WMEP)

 

415

AMI GO (phanh cơ) 1

10

416

AMI GO (phanh đĩa) 2

12

417

AN GEL VA2

14

418

ATTILA

24

419

ATTILAVICTORIA VT1 xe ga 125

23

420

ATTILAVICTORIA VT2; VT9 xe ga 125

21

421

ATTILAVICTORIA M9B xe ga 125

29

422

ATTILAVICTORIA M9R xe ga 125

25

423

ATTILA 125 phanh cơ M9B

23

424

ATTILA 125 phanh đĩa M9B

25

425

ATTILA VICTORIA VT3 xe ga 125 phanh đĩa

27

426

ATTILA VICTORIA VT4 xe ga 125 phanh cơ

25

427

ATTILA Elizabeth VT5 125 phanh đĩa

30

428

ATTILA Elizabeth VT6 125 phanh cơ

28

429

ATTILA Victoria VT7 125 phanh đĩa

26

430

ATTILA Victoria VT8 125 phanh đĩa

23

431

ATTILA VICTORIA VTF xe ga 125 phanh đĩa

23

432

ATTILA VICTORIA VTg xe ga 125 phanh cơ

21

433

ATTILA ELIZABETHEFI-VUB

33

434

AN GEL 100 VA2

12

435

AN GEL II VAD

13

436

AN GEL 100

12

437

AN GEL I

11

438

AN GEL I I

12

439

AN GEL II VAG phanh đĩa

12

440

AN GEL II VAG phanh cơ

12

441

AN GEL X VA6

12

442

AN GEL X VA7

12

443

AN GEL X VA8

12

444

AN GEL X VA2

14

445

AN GEL + EZ 110

12

446

AN GEL + EZ 110R

13

447

BOSS

8

448

DYLAN150 Đài loan sản xuất

40

449

DAE HAN Sm 100

8

450

ELEGANT SA6

10

451

EXCEL II VA1, VSI

38

452

EXCEL II VS5 150

38

453

EZ 110R VD3

14

454

EZ 110R VD4

12

455

GALAXY SM4

10

456

HOCKY

27

457

MOTO STAR VAE 110

14

458

MOTO STAR MET IN

14

459

MOTO STAR 110 M3H

15

460

MOTO STAR M3G

16

461

MOTO STAR M3H

15

462

MAGIC VAA phanh cơ

13

463

MAGIC VA9 phanh đĩa

14

464

MAGIC VAL 110 RR

15

465

MAGIC VAII 108

14

466

MAGIC RR

15

467

NEWANGEL H1

12

468

ENJOY 125 Z1 (KAD) xe ga

19

469

ENJOY 125 Z2 (KAF) xe ga

19

470

ENJOY 125 Z3 (KAH) xe ga

19

471

RS

10

472

RS II SA4

8

473

SUZUKI LD Đài loan sx 125

35

474

SAN DA

10

475

SYM POWEP HJ1

12

476

SALUT SA2

9

477

SHARK VVB 125

45

478

VIR GO SS1

18

479

KYMCO ZING 150 cc

47

480

KYMCO VIVIO 125

23

481

KYMCO SOLONA 125

44

482

KYMCO SRJOCKEY 125

29

483

KYMCO LIKE Fi Đĩa 125 cc

30

484

Kymco Like Many Fi, phanh đĩa, 125 cc

31

485

Kymco Like Many Fi, phanh đùm, 125 cc

30

486

Kymco Like Many Fi VC25CC, phanh đĩa, 125 cc

31

487

Kymco Like Many Fi VC25CD, phanh đùm, 125 cc

30

488

KYMCO LIKE ALA5 125 cc 29,2

29

489

KYMCO CANDY 50cc, phanh đĩa

17

490

KYMCO CANDY Hi 50cc, phanh đĩa

18

491

Kymco Candy S KA10DA, phanh đĩa, 50 CC

22

492

KYMCO CANDY Hi 50cc, phanh đùm

20

493

KYMCO CANDY DELUXE-4U 110cc

18

494

KYMCO CANDY DELUXE-4U (Hi), 110cc, phanh đĩa

19

495

KYMCO CANDY MMC Đĩa 110cc

18

496

KYMCO CANDY DELUXE MMC Đĩa 110cc

18

497

KYMCO PEOPLE 16 Fi Đĩa 125cc

39

498

KYMCO PEOPLE S VC25CA, 125cc

42

499

KYMCO JOCKEY Fi 125 - VC 25 Đĩa 125cc

26

500

KYMCO JOCKEY Fi 125 - VC 25 Cơ 125cc

25

501

KYMCO JOCKEY CK 125 - SD 25 Đĩa 125cc

21

502

KYMCO JOCKEY CK 125 - SD 25 Cơ 125cc

20

503

JOCKEY 125 phanh đĩa SX năm 2010 trở về trước (125 cc)

18

504

JOCKEY SR 125 phanh đĩa SX năm 2010 trở về trước (125 cc)

17

505

JOCKEY SR 125 H phanh cơ (đùm) SX năm 2010 trở về trước (125 cc)

16

506

JOCKEY 125 phanh đĩa SX năm 2011 (125 cc)

21

507

JOCKEY SR 125 phanh đĩa SX năm 2011 (125 cc)

21

508

JOCKEY SR 125 H phanh cơ (đùm) SX năm 2011 (125 cc)

20

E

Xe do ITALIA liên doanh với Việt Nam

 

509

VESPA PIAGIO LX 125 -110

67

510

VESPA PIAGIO LX 150 - 210

81

511

VESPA PIAGIO S 125 -111

70

512

VESPA PIAGIO S 150 - 211

82

513

VESPA LX 125 i.e - 300

68

514

Piaggio Liberty 125 i.e - 100

58

515

Piaggio Zip 100-310

31

516

Piaggio Fly 125 i.e-110

40

517

Piaggio Fly 150 i.e-310

49

518

Piaggio Liberty 125 i.e-100

57

519

Piaggio Liberty 150 i.e-200

71

520

Piaggio Liberty 150 i.e-300

67

521

Piaggio Liberty 125 i.e

54

522

VESPA LX 125 3V i.e - 500

67

523

VESPA LX 150 3V i.e - 600

81

524

VESPA S 125 3V i.e - 501

70

525

VESPA S 150 3V i.e - 601

82

F

Xe do YTALIA sản xuất

 

526

Piaggio Beverly-125

143

527

VESPA PIAGIO-125

70

528

VESPA PIAGGO - 150

90

529

VESPA PX 125

123

530

VESPA PX 125 (M74/1/00)

123

G

Các loại xe khác

 

531

Spcay Việt Nam liên doanh với Đài loan

35

532

Ky mco LIKE 125

33

533

BET & WIN 150

50

534

DYOC 150

20

535

DYOC 125

10

536

FGO 125

35

537

FILLY

40

538

MO VIE 150

45

539

FORSE 125

45

I

Xe có nguồn gốc từ đài loan và liên doanh với nhật

 

540

YAMAHA CYGNUS

45

K

Các loại xe không có trong bảng giá, xe cũ

 

 

- Các loại xe khác chưa có trong bảng giá thì giá tính lệ phí trước bạ là giá chuyển nhượng thực tế trên thị trường.

 

 

- Các loại xe có trong bảng giá nhưng giá ghi trên hóa đơn cao hơn giá trong bảng giá thì giá tính lệ phí trước bạ là giá ghi trên hóa đơn bán hàng hợp pháp của người bán.

 

 

- Riêng các loại xe cũ không có trong bảng giá này giao cho Chi cục trưởng Chi cục Thuế chịu trách nhiệm khi xác định giá tính thu lệ phí trước bạ.

 

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 31/QĐ-UBND năm 2014 về bảng giá tối thiểu để tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên

  • Số hiệu: 31/QĐ-UBND
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 08/01/2014
  • Nơi ban hành: Tỉnh Thái Nguyên
  • Người ký: Nhữ Văn Tâm
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 18/01/2014
  • Ngày hết hiệu lực: 10/03/2015
  • Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực
Tải văn bản