Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 34/2012/QĐ-UBND | Khánh Hòa, ngày 16 tháng 10 năm 2012 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC QUY ĐỊNH GIÁ TỐI THIỂU TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ ĐỐI VỚI TÀI SẢN LÀ Ô TÔ (KỂ CẢ Ô TÔ ĐIỆN) VÀ ẤN ĐỊNH GIÁ BÁN ĐỐI VỚI CƠ SỞ KINH DOANH Ô TÔ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH KHÁNH HÒA
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH KHÁNH HÒA
Căn cứ Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban nhân dân ngày 26 tháng 11 năm 2003;
Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân ngày 03 tháng 12 năm 2004;
Căn cứ Nghị định số 45/2011/NĐ-CP ngày 17 tháng 6 năm 2011 của Chính phủ về lệ phí trước bạ;
Căn cứ Thông tư số 71/2010/TT-BTC ngày 07 tháng 5 năm 2010 của Bộ Tài chính hướng dẫn ấn định thuế đối với cơ sở kinh doanh xe ô tô, xe hai bánh gắn máy ghi giá bán trên hóa đơn cho người tiêu dùng thấp hơn giá giao dịch thông thường trên thị trường;
Căn cứ Thông tư số 124/2011/TT-BTC ngày 31 tháng 8 năm 2011 của Bộ Tài chính hướng dẫn về lệ phí trước bạ;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính tại Tờ trình số 3433/TTr-STC ngày 03 tháng 10 năm 2012,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Nay quy định giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với tài sản là ô tô (kể cả ô tô điện) và ấn định giá bán đối với cơ sở kinh doanh ô tô trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa như sau:
3. Trường hợp các loại xe ô tô mới phát sinh chưa có trong Bảng giá quy định tại Khoản 1 Điều này thì áp dụng giá thực tế thanh toán tại thời điểm chuyển nhượng và đảm bảo nguyên tắc giá bán cao hơn giá mua với chênh lệch tối thiểu là 3% trên giá mua (giá chưa có thuế).
4. Trường hợp xe ô tô đã qua sử dụng thì thực hiện như sau:
Giá tính lệ phí trước bạ là giá tài sản mới (100%) nhân (X) tỷ lệ (%) chất lượng còn lại của tài sản trước bạ.
a) Giá trị tài sản mới (100%) xác định theo Bảng giá quy định tại Khoản 1 Điều này.
b) Tỷ lệ (%) chất lượng còn lại của tài sản trước bạ được quy định cụ thể như sau:
- Kê khai lệ phí trước bạ lần đầu tại Việt Nam:
+ Tài sản mới: 100%
+ Tài sản đã qua sử dụng nhập khẩu vào Việt Nam: 85%
- Kê khai lệ phí trước bạ tại Việt Nam từ lần thứ 2 trở đi (trường hợp tài sản đã được kê khai, nộp lệ phí trước bạ tại Việt Nam thực hiện chuyển nhượng và kê khai lệ phí trước bạ tiếp theo với cơ quan quản lý nhà nước):
+ Thời gian đã sử dụng trong 01 năm: 85%
+ Thời gian đã sử dụng trên 01 năm đến 03 năm: 70%
+ Thời gian đã sử dụng trên 03 năm đến 06 năm: 50%
+ Thời gian đã sử dụng trên 06 năm đến 10 năm: 30%
+ Thời gian đã sử dụng trên 10 năm: 20%
- Thời gian đã sử dụng của tài sản được xác định như sau:
+ Đối với tài sản sản xuất tại Việt Nam, thời gian đã sử dụng tính từ năm sản xuất đến năm kê khai lệ phí trước bạ;
+ Đối với tài sản mới (100%) nhập khẩu, thời gian đã sử dụng tính từ năm nhập khẩu đến năm kê khai lệ phí trước bạ. Trường hợp không xác định được năm nhập khẩu thì tính theo năm sản xuất;
+ Đối với tài sản đã qua sử dụng nhập khẩu kê khai lệ phí trước bạ tại Việt Nam từ lần thứ 2 trở đi, thời gian đã sử dụng tính từ năm sản xuất đến năm kê khai lệ phí trước bạ và giá trị làm căn cứ xác định giá tính lệ phí trước bạ là giá của tài sản tương ứng do Ủy ban nhân dân tỉnh quy định mới (100%). Trường hợp không xác định được năm sản xuất thì thời gian đã sử dụng tính từ năm nhập khẩu và giá trị làm căn cứ xác định giá tính lệ phí trước bạ là giá của tài sản tương ứng đã qua sử dụng (85%).
Điều 2.
1. Trong quá trình thực hiện, Cục trưởng Cục Thuế tỉnh Khánh Hòa có trách nhiệm chỉ đạo các Chi cục Thuế trên địa bàn của tỉnh phát hiện kịp thời tài sản là ô tô đăng ký nộp lệ phí trước bạ nhưng chưa được quy định trong Bảng giá tính lệ phí trước bạ tại Phụ lục kèm theo Quyết định này hoặc giá quy định trong Bảng giá chưa phù hợp với quy định để có ý kiến đề xuất kịp thời gửi Sở Tài chính.
2. Ủy ban nhân dân tỉnh ủy quyền cho Giám đốc Sở Tài chính thông báo điều chỉnh, bổ sung Bảng giá tối thiểu xe ô tô mới (100%) dùng để tính lệ phí trước bạ và ấn định giá bán đối với cơ sở kinh doanh ô tô cho phù hợp theo đề nghị của cơ quan thuế và các thông báo giá của cơ sở sản xuất kinh doanh ô tô.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực sau 10 ngày kể từ ngày ký và thay thế Quyết định số 14/2011/QĐ-UBND ngày 05 tháng 7 năm 2011 của Ủy ban nhân dân tỉnh Khánh Hòa về việc quy định giá tối thiểu xe ô tô dùng làm căn cứ tính lệ phí trước bạ đối với tài sản là ô tô và ấn định giá bán đối với cơ sở kinh doanh ô tô trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa và các văn bản của Cục Thuế tỉnh Khánh Hòa về việc điều chỉnh, bổ sung Bảng giá tối thiểu xe ô tô mới (100%) dùng để tính lệ phí trước bạ và ấn định giá bán đối với cơ sở kinh doanh ô tô ban hành kèm theo Quyết định số 14/2011/QĐ-UBND.
Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Tài chính; Cục trưởng Cục Thuế tỉnh Khánh Hòa; Thủ trưởng các ban, ngành, đoàn thể; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
PHỤ LỤC
BẢNG GIÁ TỐI THIỂU XE Ô TÔ MỚI (100%) DÙNG ĐỂ TÍNH LỆ PHÍ TRƯỚC BẠ VÀ ẤN ĐỊNH GIÁ BÁN ĐỐI VỚI CƠ SỞ KINH DOANH Ô TÔ TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH KHÁNH HÒA
(Kèm theo Quyết định số 34/2012/QĐ-UBND ngày 16 tháng 10 năm 2012 của Ủy ban nhân dân tỉnh Khánh Hòa)
Số TT | Loại xe | Giá xe mới |
| Xe đông lạnh SY5047 máy lạnh Nhật Bản, động cơ Diezel CA498 kiểu NISSAN, không trợ lực tay lái | 183.000.000 |
| Xe tải đông lạnh 999kg JINBEI SY 5047 XXY-V phanh hơi | 183.000.000 |
| Xe ben RABBIT VK, trọng tải 990kg, động cơ 83ps, truyền động 4x2 wd | 485.100.000 |
| Xe tải thùng RABBIT VK, trọng tải 990kg, động cơ 83ps, truyền động 4x2 wd | 459.800.000 |
| Xe thùng kín RABBIT VK, trọng tải 990kg, động cơ 83ps, truyền động 4x2 wd | 231.000.000 |
| Xe mui bạt RABBIT VK, trọng tải 990kg, động cơ 83ps, truyền động 4x2 wd | 226.600.000 |
| Xe chassis RABBIT VK, trọng tải 990kg, động cơ 83ps, truyền động 4x2 wd | 232.100.000 |
| Xe ben Cub (1250) VK, trọng tải 1.240kg, động cơ 83ps, truyền động 4x2 wd | 269.500.000 |
| Xe tải thùng Cub (1250) VK, trọng tải 1.240kg, động cơ 83ps, truyền động 4x2 wd | 254.100.000 |
| Xe thùng kín Cub (1250) VK, trọng tải 1.240kg, động cơ 83ps, truyền động 4x2 wd | 245.300.000 |
| Xe mui bạt Cub (1250) VK, trọng tải 1.240kg, động cơ 83ps, truyền động 4x2 wd | 240.900.000 |
| Xe chassis Cub (1250) VK, trọng tải 1.240kg, động cơ 83ps, truyền động 4x2 wd | 244.200.000 |
| Xe ben FOX VK, trọng tải 1.490kg, động cơ 83ps, truyền động 4x2 wd | 283.800.000 |
| Xe tải thùng FOX VK, trọng tải 1.490kg, động cơ 83ps, truyền động 4x2 wd | 267.300.000 |
| Xe thùng kín FOX VK, trọng tải 1.490kg, động cơ 83ps, truyền động 4x2 wd | 258.500.000 |
| Xe mui bạt FOX VK, trọng tải 1.490kg, động cơ 83ps, truyền động 4x2 wd | 254.100.000 |
| Xe chassis FOX VK, trọng tải 1.490kg, động cơ 83ps, truyền động 4x2 wd | 256.300.000 |
| Xe ben PUMA VK, trọng tải 1.990kg, động cơ 83ps, truyền động 4x2 wd | 355.300.000 |
| Xe tải thùng PUMA VK, trọng tải 1.990kg, động cơ 83ps, truyền động 4x2 wd | 326.700.000 |
| Xe thùng kín PUMA VK, trọng tải 1.990kg, động cơ 83ps, truyền động 4x2 wd | 323.400.000 |
| Xe mui bạt PUMA VK, trọng tải 1.990kg, động cơ 83ps, truyền động 4x2 wd | 314.600.000 |
| Xe chassis PUMA VK, trọng tải 1.990kg, động cơ 83ps, truyền động 4x2 wd | 312.400.000 |
| Xe ben BULL VK, trọng tải 2.490kg, động cơ 83ps, truyền động 4x2 wd | 375.100.000 |
| Xe tải thùng BULL VK, trọng tải 2.490kg, động cơ 83ps, truyền động 4x2 wd | 346.500.000 |
| Xe thùng kín BULL VK, trọng tải 2.490kg, động cơ 83ps, truyền động 4x2 wd | 341.000.000 |
| Xe mui bạt BULL VK, trọng tải 2.490kg, động cơ 83ps, truyền động 4x2 wd | 333.300.000 |
| Xe chassis BULL VK, trọng tải 2.490kg, động cơ 83ps, truyền động 4x2 wd | 331.100.000 |
| Xe tải thùng TIGER VH, trọng tải 2.990kg, động cơ 120ps, truyền động 4x2 wd | 457.600.000 |
| Xe không thùng TIGER VH, trọng tải 2.990kg, động cơ 120ps, truyền động 4x2 wd | 434.500.000 |
| Xe tải thùng LION VH, trọng tải 3.490kg, động cơ 130ps, truyền động 4x2 wd | 477.400.000 |
| Xe không thùng LION VH, trọng tải 3.490kg, động cơ 130ps, truyền động 4x2 wd | 454.300.000 |
| Xe tải thùng VM437041, trọng tải 5.050kg, động cơ 155ps, truyền động 4x2 wd | 588.500.000 |
| Xe tải thùng VM533603, trọng tải 8.300kg, động cơ 250ps, truyền động 4x2 wd | 825.000.000 |
| Xe tải thùng VM630305, trọng tải 13.300kg, động cơ 330ps, truyền động 6x4 wd | 1.063.700.000 |
| Xe ben (thùng to) VM555102, trọng tải 9.800kg, động cơ 230ps, truyền động 4x2 wd | 750.200.000 |
| Xe ben VM555102, trọng tải 9.800kg, động cơ 230ps, truyền động 4x2 wd | 706.200.000 |
| Xe ben VM551605, trọng tải 20.000kg, động cơ 330ps, truyền động 6x4 wd | 1.074.700.000 |
| Xe ben MAZ 551605-271 VM, trọng tải 20.000kg, động cơ 330ps, truyền động 6x4 wd | 1.158.300.000 |
| Xe ben MAZ 551605-275 VM, trọng tải 20.000kg, động cơ 330ps, truyền động 6x4 wd | 1.182.500.000 |
| Xe ben VM651705, trọng tải 19.000kg, động cơ 330ps, truyền động 6x6 wd | 1.290.300.000 |
| Đầu kéo VM543203, trọng tải 36.000kg, động cơ 250ps, truyền động 4x2 wd | 750.200.000 |
| Đầu kéo VM642205, trọng tải 44.000kg, động cơ 330ps, truyền động 6x4 wd | 966.900.000 |
| Đầu kéo VM642208, trọng tải 52.000kg, động cơ 400ps, truyền động 6x4 wd | 1.019.700.000 |
| Hyundai HD 65, động cơ 120Ps, truyền động 4x2, tải thùng | 508.200.000 |
| Hyundai HD 65, động cơ 120Ps, truyền động 4x2, tải không thùng | 485.100.000 |
| Hyundai HD 72, động cơ 130Ps, truyền động 4x2, tải thùng | 530.200.000 |
| Hyundai HD 72, động cơ 130Ps, truyền động 4x2, tải không thùng | 503.800.000 |
| Xe bán tải loại một hàng ghế rưỡi CC 1021 LR sản xuất 2005 | 183.000.000 |
| Xe bán tải loại cabin sơn điện ly CC 1021 LSR sản xuất 2005 | 229.000.000 |
| Xe tải loại cabin kép CC 1021 LSR | 206.000.000 |
| Xe 8 chỗ ngồi HFJ 6376 sản xuất 2005 | 175.000.000 |
| Xe 8 chỗ ngồi HFJ 6371 sản xuất 2005 | 172.000.000 |
| Xe khách 29 chỗ ngồi VINAXUKI sản xuất 2005 | 399.000.000 |
| Xe khách 29 chỗ ngồi VINAXUKI | 404.000.000 |
| Xe khách 35 chỗ ngồi VINAXUKI | 450.000.000 |
| Xe khách 29 chỗ ngồi FAW sản xuất 2005 | 365.000.000 |
| Xe 8 chỗ HFJ 6376 | 180.000.000 |
| Xe 8 chỗ HFJ 6371 | 177.000.000 |
| Xe tải 780 kg HFJ 1011G | 76.000.000 |
| Xe tải 650 kg cộng 2 người HFJ1011G. Công nghệ ITALIA, động cơ phun xăng đánh lửa điện tử đa điểm, khí thải EURO2 | 83.000.000 |
| Xe tải XK1060, động cơ Diezel CY của Mỹ, công suất 68 kw, thùng hàng: Dài 4300mm x rộng 2100mm x cao 500mm, tải trọng 2400 kg, khí thải EURO2 | 167.000.000 |
| Xe tải đa dụng SY1030SML3, 2 hàng ghế 6 chỗ ngồi, kích thước dài 5370 x rộng 1910 x cao 2150, tải trọng 985 kg, động cơ 36,8 kw | 129.000.000 |
| Xe tải đa dụng SY1041SLS3, 2 hàng ghế 6 chỗ ngồi, kích thước dài 5990 x rộng 1910 x cao 2415, động cơ 2,6 lít 44 kw, có trợ lực tay lái | 143.000.000 |
| Ô tô tải BALLOONCA loại 1,25A, trọng tải 1.250kg sản xuất 2005 | 67.000.000 |
| Ô tô tải DAMCO loại 1,2 tấn có trợ lực tay lái, có thùng lửng | 137.000.000 |
| Ô tô tải DAMCO loại 1,2 tấn tay lái cơ, có thùng lửng | 129.000.000 |
| Ô tô tải mui phủ VINAXUKI 6000TL; 4214 cm3, tải trọng 6,0 tấn | 319.000.000 |
| Xe tải VINAXUKI 1490T/MB1, trọng tải: 1390kg, thể tích: 2156 cm3 | 191.200.000 |
| Xe tải VINAXUKI; 1,24 tấn | 122.000.000 |
| Xe tải VINAXUKI - 470TL; 0,47 tấn | 69.500.000 |
| Xe tải VINAXUKI - 3500TL; 3,5 tấn | 240.000.000 |
| Xe tải tự đổ VINAXUKI - 1990BA; 1,99 tấn | 142.000.000 |
| Xe tải có mui phủ VINAXUKI - 990T/MB1; 0,9 tấn | 118.000.000 |
| Xe tải có mui phủ VINAXUKI - 3500TL; 3,5 tấn | 245.000.000 |
| Xe tải VINAXUKI - 3500TL; 3,5 tấn | 245.810.000 |
| Xe tải VINAXUKI - 990T; 0,99 tấn | 134.000.000 |
| Ô tô tải VINAXUKI, số loại: XK7TL1, dung tích xi lanh 6494 cm3, tải trọng 8,2 tấn | 607.305.000 |
| Ô tô tải SONGHUAJIANG-HFJ1011G; 0,65 tấn | 85.000.000 |
| Ô tô tải SONGHUAJIANG-HFJ1011G/VINAXUKI-TD, 970 cm3; 0,50 tấn | 108.000.000 |
| Xe tải tự đổ VINAXUKI - 4500BA; 4,5 tấn sx 2008 | 220.000.000 |
| JRD SUV DAILY II 4X2 xăng | 288.190.000 |
| JRD SUV DAILY II 4X2 Diesel | 233.800.000 |
| JRD SUV DAILY II 4X2 Diesel . Bao gồm phụ tùng cao cấp thay thế | 325.650.000 |
| JRD SUV DAILY II 4X4 Diesel | 336.490.000 |
| JRD SUV DAILY - I (7 chỗ), máy dầu 2,8L, sản xuất năm 2008 | 247.100.000 |
| JRD SUV II DAILY - II (7 chỗ), máy dầu 2,8L, sản xuất năm 2007 | 214.240.000 |
| JRD SUV II DAILY - II (7 chỗ), máy dầu 2,8L, sản xuất năm 2008 | 224.240.000 |
| JRD MEGA I xăng | 133.630.000 |
| JRD MEGA II xăng | 111.090.000 |
| JRD DAILY PICK UP 4X2 xăng | 225.239.000 |
| JRD DAILY PICK UP 4X2 Diesel | 257.439.000 |
| JRD DAILY PICK UP 4X4 Diesel | 273.539.000 |
| JRD MANJIA I xăng | 74.060.000 |
| JRD MANJIA I, Ô tô tải, máy xăng, 2 chỗ, 700kg | 99.365.000 |
| JRD MANJIA-I, tải 600kg, 02 chỗ | 97.823.000 |
| JRD STORM-I, tải 980kg, 02 chỗ | 144.784.000 |
| JRD MANJIA II xăng | 74.060.000 |
| JRD EXCEL I Diesel | 154.560.000 |
| JRD SUV DAILY II (7 chỗ) động cơ xăng | 288.655.000 |
| JRD SUV DAILY II (7 chỗ) động cơ dầu | 304.781.000 |
| JRD SUV DAILY II, 1 cầu; 7 chỗ, máy dầu, 2.8L, TURBO | 224.240.000 |
| JRD SUV DAILY II, 1 cầu; 7 chỗ, máy dầu, 2.8L, sản xuất năm 2008 | 204.240.000 |
| JRD SUV DAILY II, 1 cầu; 7 chỗ, máy dầu, 2.8L, sản xuất năm 2007 | 194.240.000 |
| JRD SUV DAILY I, 1 cầu; 7 chỗ, máy dầu, 2.8L, TURBO | 227.100.000 |
| JRD SUV DAILY I, 1 cầu; 7 chỗ, máy dầu, 2.8L, sản xuất năm 2008 | 222.100.000 |
| JRD MEGA I (7 chỗ), máy xăng | 154.992.000 |
| JRD MEGA I (7 chỗ), máy xăng. Bao gồm phụ tùng cao cấp thay thế | 160.320.000 |
| JRD MEGA II.D (7 chỗ); máy xăng | 160.320.000 |
| JRD MEGA II (7 chỗ); máy xăng | 132.765.000 |
| JRD MEGA II (7 chỗ); máy xăng. Bao gồm phụ tùng cao cấp thay thế | 160.320.000 |
| JRD STORM I (2 chỗ) dầu | 138.684.000 |
| JRD STORM; Ô tô tải (2 chỗ), máy dầu, 980 kg | 145.290.000 |
| JRD DAILY PICKUP 1 cầu (5 chỗ) máy dầu | 254.791.000 |
| JRD DAILY PICKUP 1 cầu (5 chỗ) máy dầu 4x2 | 220.440.000 |
| JRD DAILY PICKUP 1 cầu (5 chỗ) máy dầu 4x2 .Bao gồm phụ tùng cao cấp thay thế | 275.550.000 |
| JRD DAILY PICKUP 1 cầu (5 chỗ) xăng | 238.665.000 |
| JRD PICKUP 1 cầu (5 chỗ) , máy dầu, 2.8L, TURBO | 234.775.000 |
| JRD EXCEL I, 1,45 tấn (2 chỗ) dầu | 159.647.000 |
| JRD EXCEL I,1,45 tấn (2 chỗ), máy dầu, có máy lạnh (New moder) | 164.679.000 |
| JRD EXCEL 1,45 tấn (2 chỗ), máy dầu, có máy lạnh (New mode) | 170.340.000 |
| JRD EXCEL- I, tải, 1,45 tấn, 03 chỗ | 172.764.000 |
| JRD EXCEL-II, tải, 2,5 tấn, 03 chỗ | 181.372.000 |
| JRD EXCEL-C, tải, 1,95 tấn, 03 chỗ | 195.098.000 |
| JRD EXCEL-D, tải 2,2 tấn, 03 chỗ | 209.874.000 |
| JRD EXCEL-S, tải 4 tấn, 03 chỗ | 266.790.000 |
| JRD EXCEL II có ben (3 chỗ) 3 tấn | 208.025.000 |
| JRD EXCEL II có ben (3 chỗ) 5 tấn | 217.701.000 |
| JRD EXCEL II, Ô tô tải tự đổ, 3 chỗ, 2,5 tấn | 198.730.000 |
| JRD TRAVEL (5 chỗ) dầu | 175.773.000 |
| JRD TRAVEL (5 chỗ), máy xăng | 163.664.000 |
| JRD TRAVEL, 5 chỗ, máy xăng, 1.1L | 152.810.000 |
| JRD TRAVEL, 5 chỗ, máy xăng, 1.1L, sản xuất năm 2008 | 142.810.000 |
| JRD TRAVEL, 5 chỗ, máy xăng, 1.1L, sản xuất năm 2007 | 137.810.000 |
| JRD TRAVEL (5 chỗ), máy xăng. Bao gồm phụ tùng cao cấp thay thế | 198.730.000 |
| JRD MANJIA-I tải 600kg, 2 chỗ, máy xăng, Fuel Injection; MANJIA-I/TK tải 440kg; MANJIA-I/TM tải 500kg | 126.000.000 |
| JRD MANJIA II tải 420kg, 4 chỗ, máy xăng, ô tô tải (cabin kép); Fuel Injection | 158.000.000 |
| JRD STORM-I, tải 980kg, 2 chỗ, máy dầu; TORM-I/TK, tải trọng 770kg; STORM-I/TM, tải trọng 800kg | 166.000.000 |
| JRD STORM-I, tải 980kg, 2 chỗ, máy dầu; TORM-I/TK, tải trọng 770kg; STORM-I/TM, tải trọng 800kg, sản xuất năm 2007 | 159.000.000 |
| JRD STORM-I, tải 980kg, 2 chỗ, máy dầu; TORM-I/TK, tải trọng 770kg; STORM-I/TM, tải trọng 800kg, sản xuất năm 2008 | 161.000.000 |
| JRD EXCEL -I 1,45 tấn (3 chỗ), máy dầu, có máy lạnh, Direct Injection; EXCEL I/TK (tải trọng 1.200kg); EXCEL I/TMB (tải trọng 1.250kg) | 200.000.000 |
| JRD EXCEL C 1,95 tấn (3 chỗ), máy dầu, có Turbo, Intercooler; EXCEL C/TK (tải trọng 1.650kg); EXCEL C/TM (tải trọng 1.700kg) | 235.000.000 |
| JRD EXCEL D 2,2 tấn (3 chỗ), máy dầu, có Turbo, Intercooler; EXCEL D/TK (tải trọng 1.850kg); EXCEL D/TM (tải trọng 2.100kg) | 235.950.000 |
| JRD EXCEL S 4 tấn (3 chỗ), máy dầu, có Turbo, Intercooler | 315.000.000 |
| JRD EXCEL -II Ô tô tải tự đổ (3 chỗ), máy dầu, 2,5 tấn, máy dầu, Direct Injection | 185.250.000 |
| JRD MEGA I (7chỗ), máy xăng, 1.1L | 146.910.000 |
| JRD MEGA II.D (8chỗ), máy xăng, 1.1L | 108.990.000 |
| JRD DAILY PICKUP-I (4x2) 5 chỗ, máy dầu, có Turbo, 2.8L | 212.000.000 |
| JRD DAILY PICKUP-I 5 chỗ, máy dầu 2.8L, sản xuất năm 2007 | 182.000.000 |
| JRD DAILY PICKUP-I 5 chỗ, máy dầu 2.8L, sản xuất năm 2008 | 192.000.000 |
| JRD SUV I DAILY -I (4x2), 7 chỗ, máy dầu có Turbo, 2,8L | 247.100.000 |
| JRD SUV II DAILY -II (4x2), 7 chỗ, máy dầu có Turbo, 2,8L | 244.240.000 |
| Ô tô con CHERY.Số loại: SQR7080S117; 5 chỗ | 178.500.000 |
| Ô tô tải tự đổ FORCIA HN950TĐ1, thể tích 1.809 cm3, tải trọng 0,95 tấn | 145.000.000 |
| SSANG YONG MUSSO 7 chỗ | 364.000.000 |
| SSANG YONG MUSSO E23 | 433.350.000 |
| SSANG YONG MUSSO LIBERO E23 A/T | 465.450.000 |
| SSANG YONG | Tương đương Hyundai cùng năm sản xuất |
| SSANG YONG | Tương đương Hyundai cùng năm sản xuất |
| PMC PREMIO DX | 314.685.000 |
| PMC PRONTO DX-FACELIFT | 354.645.000 |
| HINO-FGIJPUB, tải trọng 9,4 tấn VN sản xuất 2008 | 772.000.000 |
| Ô tô tải có mui, nhãn hiệu HINO. Số loại FG8JPSB-TV1-MB.ST; 8,1 tấn | 808.446.000 |
| Ô tô tải có mui HINO. Số loại: FG8JPSB-TL9,4/TRUONGLONG-FG.CB; tải trọng 8,85 tấn | 1.116.000.000 |
| Ô tô tải có mui, nhãn hiệu HINO. Số loại FL8JTSA 6x2-MB.ST; 14,75 tấn | 1.047.601.000 |
| Ô tô tải có mui, nhãn hiệu HINO. Số loại FL8JTSA 6x2/MM.TMB-TN; 16,2 tấn | 1.279.845.000 |
| Ô tô tải nhãn hiệu HINO. Số loại FL8JTSA 6x2-TL; 16,3 tấn | 1.421.000.000 |
| Ô tô tải HINO. Số loại: WU422L-TL, tải trọng 4,5 tấn | 480.000.000 |
| KIA số loại PRIDE CD5 | 148.000.000 |
| MAZDA số loại 6 | 442.000.000 |
| ISUZU Loại Ô tô tải có cần trục 4570 cm3 | 580.000.000 |
| Ô tô bơm bê tông ISUZU-ZLT5281THB125-37, dung tích xi lanh 14256 cm3 | 4.177.670.000 |
| Ô tô tải có mui , hiệu FAX loại CA1061HK26L4-HT.MB-67, dung tích xi lanh 3.168 cm3; sản xuất 2008; 2,85 tấn | 222.000.000 |
| HINO - FG1JPUB/TRUONGLONG-FG.CB; tải thùng có mui phủ; 8,7 tấn | 763.750.000 |
| ASIA - Xe đầu kéo sản xuất 1995 | 220.000.000 |
| ASIA - Xe trộn bê tông sản xuất 1991 | 371.000.000 |
| Ô tô tải VAN hiệu SSANG YONG KORANDO 602EL; HQ sx 2003; 0,5 tấn | 125.882.000 |
| Ô tô con 5 chỗ hiệu LIFAN 520(LF7130A) VN sx 2008 | 202.564.000 |
| LIFAN 520 LF 7130A; VN sx 2007 | 110.000.000 |
| LIFAN 520 LF 7160; VN sx 2007 | 130.000.000 |
| Ô tô 7 chỗ FAIRY 4JB1.C7 loại động cơ dầu | 242.505.000 |
| Ô tô 7 chỗ FAIRY SF491QE.C7 loại động cơ xăng | 176.000.000 |
| Ô tô 5 chỗ FAIRY DA465Q-2/DI | 105.600.000 |
| Xe bán tải FAIRY 4JB1.B5T loại động cơ dầu | 105.600.000 |
| Xe bán tải FAIRY SF491QE.B5T loại động cơ xăng | 105.600.000 |
| Ô tô tải QING QI. Số loại ZB1022BDA 950kg | 101.000.000 |
| Ô tô tải QING QI. Số loại MEKO ZB1022BDA-F1 700kg | 99.000.000 |
| Ô tô tải QING QI. Số loại MEKO ZB1044 JDD-E1 1500kg | 115.800.000 |
| Ô tô tải QING QI. Số loại MEKO ZB1044 JDD-EMB 1250kg | 116.600.000 |
| Ô tô tải QING QI. Số loại HT 2000 4x4 2000kg | 155.800.000 |
| Ô tô tải tự đổ SONGHONG. Số loại SH 3450 - Trọng tải 3,45 tấn | 189.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ SONGHONG; Trọng tải 2,0 tấn | 136.500.000 |
| Ô tô tải SONGHONG SH1480; Trọng tải 1,48 tấn | 137.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM TD7T (loại 5 số cầu gang, sx năm 2010 tải trọng 6.980 kg) | 345.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM TD7TA (loại xe tải tự đổ, 1 cầu 4x2, 5 số cầu gang, sx năm 2010 tải trọng 6.950 kg) | 387.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM TD7TA (loại xe tải tự đổ, 1 cầu 4x2, 5 số cầu thép, sx năm 2010 tải trọng 6.950 kg) | 400.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM TD7TA (loại xe tải tự đổ, 1 cầu 4x2, 6 số cầu thép, sx năm 2010 tải trọng 6.950 kg) | 430.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM TD7TB (loại xe tải tự đổ, 1 cầu 4x2, 6 số cầu thép, hộp số to, cầu chậm, sx năm 2011, 2012 tải trọng 6.950 kg) | 460.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM TD7,5TA (loại xe tải tự đổ, 1 cầu 4x2, 6 số cầu thép máy Cummins, sx năm 2010 tải trọng 7.500 kg) | 465.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM TD4.99T (loại xe tải tự đổ, 1 cầu 4x2, 8 số cầu thép, động cơ Yuchai máy 100Kw, SX năm 2010 tải trọng 4.990 kg) | 440.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM TD4.99T (loại xe tải tự đổ, 1 cầu 4x2, cầu thép, 6 số, động cơ Yuchai, máy 100Kw, sx năm 2011, 2012 tải trọng 4.990 kg) | 450.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM TD4.95T (loại xe tải tự đổ, 1 cầu 4x2, sx năm 2009, tải trọng 4.950 kg) | 320.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM TD4.98TB (loại xe tải tự đổ, 1 cầu 4x2, sx năm 2010, 2011, 2012 tải trọng 4.980 kg) | 400.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM TD3.45 - 4x2 (loại xe tải tự đổ, 1 cầu 4x2, loại máy 85Kw, sx năm 2009, tải trọng 3.450 kg) | 295.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM TD3.45 - 4x2 (loại xe tải tự đổ, 1 cầu 4x2, loại máy 96Kw cầu chậm, SX năm 2010, 2011, tải trọng 3.450 kg) | 365.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM TD2.35TB (loại xe tải tự đổ, 1 cầu 4x2, 5số, sx năm 2010, 2011, tải trọng 2.350 kg) | 280.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM TD2.35TC (loại xe tải tự đổ, 1 cầu 4x2, 7số, sx năm 2010, 2011 tải trọng 2.350 kg) | 285.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM TD0.98TA (loại xe tải tự đổ, 1 cầu 4x2, sx năm 2010, tải trọng 960 kg) | 195.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM TD1.8TA (loại xe tải tự đổ, 1 cầu 4x2, sx năm 2010, 2011, tải trọng 1800 kg) | 235.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM TD4.98T 4x4 (loại xe tải tự đổ, 2 cầu 4x4, máy 96Kw, sx năm 2009, tải trọng 4.980 kg) | 349.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM TD4.98T 4x4 (loại xe tải tự đổ, 2 cầu 4x4, máy 96Kw, cầu chậm, sx năm 2010, tải trọng 4.980 kg) | 415.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM TD5T 4x4 (loại xe tải tự đổ, 2 cầu 4x4, máy 85Kw, sx năm 2009, tải trọng 5.000 kg) | 341.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM TD7T 4x4 (loại xe tải tự đổ, 2 cầu 4x4, sx năm 2010, tải trọng 6.500 kg) | 430.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM TD7TB 4x4 (loại xe tải tự đổ, 2 cầu 4x4, cầu thép, 6 số, động cơ Cummis, sx năm 2010, tải trọng 7.000 kg) | 490.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM TL900A (loại xe Ô tô tải thùng, động cơ 38Kw, sx năm 2010, 2011 tải trọng 900 kg) | 150.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM TT1.25TA (loại xe Ô tô tải thùng, động cơ 38Kw, sx năm 2010, 2011 tải trọng 1.250 kg) | 170.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM TT1.8TA (loại xe Ô tô tải thùng, động cơ 46Kw, sx năm 2010, 2011, tải trọng 1.800 kg) | 185.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM EQ3.8T-KM (loại xe Ô tô tải thùng, sx năm 2009, tải trọng 3.250 kg) | 257.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM EQ7TA-TMB (loại xe Ô tô tải thùng, sx năm 2009, tải trọng 6.885 kg) | 323.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM EQ7TA-KM (loại xe Ô tô tải thùng, cầu gang 5 số, sx năm 2010, tải trọng 6.900 kg) | 338.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM EQ7TA-KM (loại xe Ô tô tải thùng, cầu thép 5 số, sx năm 2010, tải trọng 6.900 kg) | 351.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM EQ7TA-KM (loại xe Ô tô tải thùng, cầu gang 6 số, sx năm 2010, tải trọng 6.900 kg) | 348.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM EQ7TA-KM (loại xe Ô tô tải thùng, cầu thép 6 số, sx năm 2010, tải trọng 6.900 kg) | 361.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM EQ7TB-KM (loại xe Ô tô tải thùng, cầu thép 6 số, sx năm 2011, 2012 tải trọng 7.000 kg) | 390.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM EQ7TB-KM (loại xe Ô tô tải thùng, cầu thép 6 số, hộp số to, sx năm 2011-2012, tải trọng 7.000 kg) | 412.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM EQ7140TA (loại xe Ô tô tải thùng, 1cầu, cầu thép 6 số, động cơ Cumins, sx năm 2010 tải trọng 7.000 kg) | 425.000.000 |
| Ô tô tải ben TRUONGGIANG , số loại; DFM TC7TA 4x4, tải trọng 6,5 tấn | 430.000.000 |
| Ô tô tải ben TRUONGGIANG , số loại; DEM TD4.98T4x4, tải trọng 4,98 tấn | 365.000.000 |
| Ô tô tải ben 1 cầu TRUONGGIANG , số loại; DFM-TD7TA , tải trọng 6,95 tấn | 380.000.000 |
| Ô tô tải ben TRUONGGIANG , số loại; DFM-3.45TD, tải trọng 3,45 tấn | 308.000.000 |
| Ô tô tải TRUONGGIANG , số loại; DFM EQ7TA-KM, tải trọng 6,9 tấn | 362.560.000 |
| TRUONG GIANG DFM TD7,5TA (loại xe tải tự đổ, 1 cầu 4x2, 6 số cầu thép máy Cummins, SX năm 2011, 2012, hộp số to, tải trọng 7.500 kg) | 475.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM TD0.97TA (loại xe tải tự đổ, 1 cầu 4x2, sx năm 2010, 2011, tải trọng 0.960kg, 0.970kg) | 195.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM TD8180 (loại xe tải tự đổ, 1 cầu 4x2, sx năm 2011, tải trọng 7.300 kg) | 600.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM TD8180 (loại xe tải tự đổ, 1 cầu 4x2, sx năm 2012, tải trọng 7.300 kg) | 660.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM TD8T4x2 (loại xe tải tự đổ, 1 cầu 4x2, sx năm 2012, tải trọng 7.800 kg) | 630.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM TL900A/KM (loại xe Ô tô tải thùng, động cơ 38Kw, sx năm 2010, 2011 tải trọng 680 kg) | 150.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM TT1.25TA/KM (loại xe Ô tô tải thùng, động cơ 38Kw, sx năm 2010, 2011 tải trọng 1.250kg, 1.150kg) | 170.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM TT1.8TA/KM (loại xe Ô tô tải thùng, động cơ 46Kw, sx năm 2010, 2011, tải trọng 1.600kg, 1.800kg) | 185.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM EQ4.98T-KM (loại xe Ô tô tải thùng, loại động cơ 96Kw, sx năm 2010, 2011, 2012 tải trọng 4.980 kg) | 360.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM EQ7140TA (loại xe Ô tô tải thùng, 1cầu, cầu thép 6 số, động cơ Cumins, sx năm 2011, 2012 tải trọng 7.000 kg) | 435.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM TD6.5B (loại xe tải tự đổ, 1 cầu 4x2, sx năm 2010, 2011, 2012 tải trọng 6.500kg, 6.785kg) | 400.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM TD6.9B (loại xe tải tự đổ, 1 cầu 4x2, loại máy 96Kw cầu chậm, sx năm 2010, 2011, tải trọng 6.900 kg) | 365.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM TD3.45B (loại xe tải tự đổ, 1 cầu 4x2, loại 5 số, sx năm 2010, 2011, tải trọng 3.450 kg) | 280.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM TD3.45M (loại xe tải tự đổ, 1 cầu 4x2, loại 7 số, sx năm 2010, 2011 tải trọng 3.450 kg) | 285.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM TD1.25B (loại xe tải tự đổ, 1 cầu 4x2, sx năm 2010, tải trọng 1.250 kg) | 195.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM TD1.25B (loại xe tải tự đổ, 1 cầu 4x2, sx năm 2011, tải trọng 1.250 kg) | 195.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM TD2.5B (loại xe tải tự đổ, 1 cầu 4x2, loại sx năm 2010, 2011, tải trọng 2.500 kg) | 235.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM TT1.850B (loại xe Ô tô tải thùng, động cơ 38Kw, sx năm 2010, tải trọng 1.850 kg) | 200.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM TT1.850B/KM (loại xe Ô tô tải thùng, động cơ 38Kw, sx năm 2010, tải trọng 1.650 kg) | 200.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM TT1.850TB (loại xe Ô tô tải thùng, động cơ 38Kw, sx năm 2010, 2011, tải trọng 1.850 kg) | 170.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM TT1.850TB/KM (loại xe Ô tô tải thùng, động cơ 38Kw, sx năm 2010, 2011, tải trọng 1.650 kg) | 170.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM TT1.5B (loại xe Ô tô tải thùng, động cơ 46Kw, sx năm 2010, tải trọng 2.500 kg) | 222.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM TT2.5B (loại xe Ô tô tải thùng, động cơ 46Kw, sx năm 2010, 2011, 2012 tải trọng 2.500 kg) | 185.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM TT2.5B/KM (loại xe Ô tô tải thùng, động cơ 46Kw, sx năm 2010, 2011, 2012 tải trọng 2.300 kg) | 185.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM EQ8TB4x2/KM (loại xe Ô tô tải thùng, sx năm 2012, tải trọng 8.600 kg) | 590.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM TT3.8B (loại xe Ô tô tải thùng, sx năm 2011, tải trọng 3.800 kg) | 257.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM EQ4.98T/KM6511 (loại xe Ô tô tải thùng, loại động cơ 96Kw, sx năm 2010, 2011, 2012 tải trọng 6.500kg) | 360.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM EQ3.45T4x4-KM (loại xe Ô tô tải thùng, sx năm 2011, 2012 tải trọng 6.500kg) | 385.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM EQ6T4x4/3.45KM (loại xe Ô tô tải thùng, sx năm 2011, 2012 tải trọng 3.450kg) | 385.000.000 |
| Ô tô tải TRƯƠNGGIANG. Số loại: DFM EQ7140TA-KM; tải trọng 7,0 tấn; dung tích xi lanh 3920 cm3 | 400.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM EQ9T6x2/KM (loại xe Ô tô tải thùng, sx năm 2011, tải trọng 9.400kg) | 640.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM EQ9TB6x2/KM (loại xe Ô tô tải thùng, sx năm 2011, 2012 tải trọng 9.300kg) | 640.000.000 |
| TRUONG GIANG DFM EQ8T4x2/KM (loại xe Ô tô tải thùng, sx năm 2011, tải trọng 7.250kg) | 520.000.000 |
| Ô tô tải có khung mui TRƯƠNGGIANG. Số loại: DFM EQ7140TA-KM; tải trọng 7,0 tấn; dung tích xi lanh 3920 cm3 | 445.990.000 |
| Ô tô tải (có mui) DONGFENG, số loại HH.TM15, tải trọng 15,3 tấn, dung tích xi lanh 8900 cm3 | 885.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ DONGFENG nhãn hiệu TRUONGGIANG, số loại DFM-TD7.5TA, 1cầu, động cơ CUMMINS 140mã lực | 415.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ DONGFENG nhãn hiệu TRUONGGIANG, số loại DFM-TD4.99T, 1cầu, động cơ YUCHAI | 400.000.000 |
| Ô tô ben 1 cầu, động cơ 54kw, Số loại: TRUONG GIANG DFM TD990KC4x2, sx năm 2012, tải trọng 990kg | 220.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ DONGFENG nhãn hiệu TRUONGGIANG, số loại DFM-TD2.35TA, 1cầu, động cơ YUCHAI | 265.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ DONGFENG nhãn hiệu TRUONGGIANG, số loại DFM-TD2.35TC; 2,35 tấn | 270.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ DONGFENG nhãn hiệu TRUONGGIANG, số loại DFM-TD7TB 4x4; 7,0 tấn | 470.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ DONGFENG nhãn hiệu TRUONGGIANG, số loại DFM-TD4.98TB; 4,98 tấn | 370.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ DONGFENG nhãn hiệu TRUONGGIANG, số loại DFM-TL900A; 0,9 tấn | 160.000.000 |
| Xe Ô tô tải ben TRUONG GIANG, số loại DFM-TD7TB, loại động cơ 100Kw, máy yuchai, sản xuất năm 2011, 6 số cầu thép, Tải trọng 6.95kg | 430.000.000 |
| Ô tô tải VIETTRUNG, số loại: DVM8.0/TB; 7,5 tấn | 390.000.000 |
| Xe ô tô tải tự đổ Model DVM8.0, động cơ Cumin tăng áp, có số phụ, 01 cầu chủ động. Lắp lốp 1100 - 20, tải trọng 7500 kg | 412.000.000 |
| Xe ô tô tải tự đổ Model DVM7.8 (cầu thép), động cơ tăng áp, 01 cầu chủ động, cabin B07. Lắp lốp 1100 - 20, tải trọng 7000 kg | 380.000.000 |
| Xe ô tô tải tự đổ Model DVM7.8 (cầu gang), động cơ tăng áp, 01 cầu chủ động, cabin B07. Lắp lốp 1100 - 20, tải trọng 7000 kg | 365.000.000 |
| Xe ô tô tải tự đổ Model DVM4.95T5A, động cơ tăng áp, 01 cầu chủ động, cabin B07. Lắp lốp 1100 - 20, tải trọng 4950 kg | 380.000.000 |
| Xe ô tô tải tự đổ Model DVM3.45, động cơ tăng áp, có số phụ, 01 cầu chủ động, cabin B07. Lắp lốp 900 - 20, tải trọng 3450 kg | 320.000.000 |
| Xe ô tô tải tự đổ Model DVM2.5, động cơ tăng áp, có số phụ, 01 cầu chủ động. Lốp 825 - 16, tải trọng 2450 kg | 245.000.000 |
| Xe ô tô tải tự đổ Model DVM8.0 4x4, động cơ tăng áp, 02 cầu chủ động. Cabin B07, Lốp 1100 - 20, tải trọng 6590 kg | 432.000.000 |
| Xe ô tô tải tự đổ Model DVM8.0 4x4-A1, động cơ tăng áp, 02 cầu chủ động. Cabin B07 lắp cầu thép, trục trước dùng nối chữ thập, Lốp 1100 - 20, tải trọng 6350 kg | 442.000.000 |
| Xe ô tô tải tự đổ Model DVM6.0 4x4, động cơ tăng áp, 02 cầu chủ động. Cabin B07, Lốp 900 - 20, tải trọng 6000 kg | 355.000.000 |
| Xe ô tô tải tự đổ Model DVM3.45 4x4, động cơ tăng áp, 02 cầu chủ động. Cabin B07, cầu thép. Lốp 900 - 20, tải trọng 3450 kg | 345.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ VIETTRUNG DVM3.45 4x4, dung tích 3983 cm3, tải trọng 3450kg | 410.000.000 |
| Xe ô tô tải tự đổ Model DVM2.45 4x4, động cơ tăng áp, 02 cầu chủ động. Cầu thép. Lốp 825 - 16, tải trọng 2450 kg | 290.000.000 |
| Xe ô tô tải có mui Model DVM5.0TB 4x4, động cơ tăng áp, 02 cầu chủ động. Cabin B07. (Không bao gồm tổng thành thùng). Lốp 900 - 20, tải trọng 4950 kg | 368.000.000 |
| Xe ô tô tải có mui Model DVM5.0TB 4x4, động cơ tăng áp, 02 cầu chủ động. Cabin B07. (Không bao gồm tổng thành thùng). Lốp 1000 - 20, tải trọng 4950 kg | 372.000.000 |
| Xe ô tô tải có mui Model DVM3.45TB 4x4, động cơ tăng áp, 02 cầu chủ động. Cabin B07. (Không bao gồm tổng thành thùng). Lốp 900 - 20, tải trọng 3450 kg | 316.000.000 |
| Xe ô tô tải có mui Model DVM8.0/TB, động cơ Cumin tăng áp, 01 cầu chủ động, có số phụ. Cabin B07. (Không bao gồm tổng thành thùng). | 363.000.000 |
| Xe ô tô tải có mui Model DVM8.0/TB, động cơ Cumin tăng áp, 01 cầu chủ động, có số phụ. Cabin B07. (Không bao gồm tổng thành thùng) | 360.000.000 |
| Xe ô tô tải có mui Model DVM5.0/TB, động cơ tăng áp, 01 cầu chủ động, có số phụ. Cabin B07. (Không bao gồm tổng thành thùng) | 307.000.000 |
| Xe ô tô tải có mui Model DVM5.0/TB, động cơ tăng áp, 01 cầu chủ động, có số phụ. Cabin B07. (Không bao gồm tổng thành thùng) | 304.000.000 |
| Ô tô tải có cần cẩu SAMCO-TCM102; 2,5 tấn | 515.500.000 |
| Ô tô tải có mui phủ THACO-FC3300-TMB-C; 2,4 tấn | 191.000.000 |
| Ô tô tải THACO-FC3300; 2,5 tấn | 180.000.000 |
| Ô tô tải THACO-FC2200; 1,25 tấn | 136.000.000 |
| Ô tô tải THACO-FC4200; 5 tấn | 255.000.000 |
| Ô tô tải THACO-FC2600; 0,99 tấn | 120.000.000 |
| Ô tô tải THACO-FC700; 7 tấn | 331.000.000 |
| Ô tô tải THACO-TOWNER750; 970 cm3; 750kg | 117.000.000 |
| Ô tô tải có mui THACO TOWNER750-MBB; 970 cm3; 650kg | 148.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ THACO TOWNER700-TB; trọng tải: 700 kg, thể tích: 1.051 cm3 | 163.000.000 |
| Ô tô tải THACO FLC125, trọng tải: 1250kg, thể tích: 1089 cm3 | 225.000.000 |
| Ô tô tải thùng kín THACO HD65-LTK, trọng tải: 1600kg, thể tích: 3907 cm3 | 502.000.000 |
| Ô tô tải có mui THACO FLC125-MBB, trọng tải: 1000kg, thể tích: 1809 cm3 | 228.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ THACO FLD200, trọng tải: 2000kg, thể tích: 2540 cm3 | 280.000.000 |
| Ô tô tải có mui THACO-FC250-MBB; 2,35 tấn | 241.000.000 |
| Ô tô tải THACO-FC250; 2,5 tấn | 241.000.000 |
| Ô tô tải có mui THACO-FC125-MBB; 1,15 tấn | 188.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ THACO-FD2700A; 2,0 tấn | 168.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ THACO-FD35-4WD; 3,45 tấn | 258.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ THACO-FD200-4WD; 2,0 tấn, sản xuất 2008 | 214.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ THACO-FD200B-4WD; 2,0 tấn | 276.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ THACO-TD200-4WD; dung tích 2540 cm3; tải trọng 2,0 tấn | 326.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ nhãn hiệu: THACO FD200 (Việt Nam lắp ráp), trọng tải: 2.000kg, thể tích: 2545 cm3 | 280.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ THACO-FD3500A; 3,45 tấn | 213.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ THACO-FD2300A; 0,99 tấn | 134.500.000 |
| Ô tô tải tự đổ THACO- FD099; 0,99 tấn | 180.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ THACO-FD345, 3,45 tấn | 296.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ THACO-FD345A-4WD, tải trọng 3,45 tấn, dung tích xi lanh 3298 cm3 | 343.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ THACO-AUMAND1300, tải trọng 13,0 tấn, dung tích xi lanh 9726 cm3 | 996.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ THACO. Số loại FD600-4WD, tải trọng 6 tấn | 391.000.000 |
| Ô tô tảiTHACO-FC500; tải trọng 5,0 tấn; dung tích xi lanh 4214 cm3 | 330.000.000 |
| Ô tô tải có mui THACO-FC2200-TMB-C; 1,0 tấn | 149.500.000 |
| Ô tô tải THACO-FC4100; 3,45 tấn | 237.000.000 |
| Ô tô tải có mui THACO-FC4200-TMB-C; 4,5 tấn | 279.000.000 |
| Ô tô tải có mui THACO-FC150-MBB; 1,35 tấn | 199.600.000 |
| Ô tô tải có mui THACO-FC345-MBB; 3,2 tấn | 261.474.000 |
| Ô tô tải THACO-OLLIN700, tải trọng 7,0 tấn | 376.000.000 |
| Ô tô tải THACO-OLLIN250; 3432 cm3; tải trọng 2,5 tấn | 323.000.000 |
| Ô tô tải (tự đổ) THACO. Số loại TD600-4WD; tải trọng 6,0 tấn; dung tích xi lanh 4214 cm3 | 475.000.000 |
| Ô tô khách 39 chỗ THACO-KB88SEI | 944.000.000 |
| Ô tô khách 35 chỗ THACO-KB88SEII | 939.000.000 |
| Ô tô khách 29 chỗ hiệu SAMCO BGP3, thể tích 2999 cm3 (VN liên doanh) | 898.000.000 |
| Ô tô khách 34 chỗ hiệu SAMCO BG6w, thể tích 5193 cm3(VN liên doanh) | 1.290.000.000 |
| Ô tô khách (có giường nằm) 42 chỗ hiệu BA-HAI CA K42 UNIVERSE, thể tích 6.557 cm3(VN liên doanh) | 1.600.000.000 |
| Ô tô khách 46 chỗ hiệu NEW SUPER AERO CITY NGT HK46, thể tích 11.149 cm3 (VN liên doanh) | 1.950.000.000 |
| Ô tô tải nhãn hiệu: THACO FTC450 (Việt Nam lắp ráp), trọng tải: 4.500kg, thể tích: 3760 cm3 | 446.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ nhãn hiệu: THACO FLD800-4WD (Việt Nam lắp ráp), trọng tải: 7.500kg, thể tích: 4257 cm3 | 633.000.000 |
| Ô tô tải (có mui) THACO. Số loại: FC500-MBB; tải trọng 4,6 tấn; dung tích xi lanh 4214 cm3 | 354.000.000 |
| Ô tô khách có giường nằm, 42 chỗ THACO-KB120SE | 2.269.090.000 |
| Ô tô tải thùng kín KIA-K3000S/THACO-TK-C , tải trọng 1,1 tấn | 288.300.000 |
| Ô tô khách có giường nằm 40 chỗ mới 100%, hiệu: THACO KB120SH, thể tích: 10520 cm3 | 2.512.170.000 |
| Ô tô khách có giường nằm 40 chỗ mới 100%, hiệu: THACO HYUNDAI HB120SSL, thể tích: 12344 cm3 | 2.640.000.000 |
| Ô tô tải (có mui), KIA. Số loại K3000S/THACO-MBB-C, tải trọng 1,2 tấn | 293.600.000 |
| Ô tô khách 29 chỗ hiệu COUNTY HD, sx 2010, thể tích 3907 cm3 (VN) | 790.000.000 |
| Ô tô khách 29 chỗ hiệu COUNTY, sx 2010, thể tích 3907 cm3 (VN) | 903.310.000 |
| Ô tô khách 29 chỗ (ghế 2-2)-VND4DD THACO-HYUNDAI COUNTY CRDi | 837.000.000 |
| Ô tô khách 47 chỗ THACO-HYUNDAI 115L | 1.340.000.000 |
| Ô tô khách có giường nằm 40 chỗ THACO-HYUNDAI HB120SL, sx 2010, thể tích 12920 cm3 | 2.500.840.000 |
| Ô tô khách 47 chỗ THACO HYUNDAI HB120S, thể tích 12920 cm3 (VN liên doanh) | 2.424.000.000 |
| Ô tô tải FOTON-BJ1043V8JB5-2; 1,5 tấn | 144.200.000 |
| Ô tô tải FOTON-BJ1043V8JE6-F/THACO-TMB-C; 1,85 tấn | 187.700.000 |
| Ô tô tải FOTON-BJ1268VMPJP/TRUONGHAI-TMB; 11 tấn | 587.100.000 |
| Ô tô tải FOTON-BJ1043V8JE6-F; 2 tấn | 173.000.000 |
| Ô tô tải FOTON-BJ5243VMCGP; 14,8 tấn | 573.000.000 |
| Ô tô tải có mui ANTHAI CONECO.Số loại AC7500KM1, tải trọng 7,5 tấn | 334.750.000 |
| Ô tô tải có mui ANTHAI CONECO.Số loại 4950KM1, tải trọng 4,95 tấn | 288.400.000 |
| Ô tô tải tự đổ HOA MAI; 3,25 tấn | 203.500.000 |
| Ô tô tải tự đổ HOA MAI TD3T(4x4)-1; 3,0 tấn | 260.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ HOA MAI-HD990; 0,99 tấn | 197.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ HOA MAI-HD1000A; 1,0 tấn | 150.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ HOA MAI-HD1250; 1,25 tấn | 155.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ HOA MAI-HD1500.4x4; 1,5 tấn | 206.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ HOA MAI-HD1800A; 1,8 tấn | 180.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ HOA MAI-HD1800B; 1,8 tấn | 226.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ HOA MAI-HD1900; 1,9 tấn | 190.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ HOA MAI-TĐ2TA-1; 2,0 tấn | 205.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ HOA MAI-HD2000TL; 2,0 tấn | 180.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ HOA MAI-HD2000TL/MB1; 2,0 tấn | 188.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ HOA MAI-HD2350; 2,35 tấn | 205.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ HOA MAI-HD2350.4x4; 2,35 tấn | 220.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ HOA MAI-HD2500; 2,5 tấn | 287.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ HOA MAI-HD2500.4x4; 2,5 tấn | 260.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ HOA MAI-T.3T; 3,0 tấn | 206.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ HOA MAI-T.3T/MB1; 3,0 tấn | 218.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ HOA MAI-TĐ3TC-1; 3,0 tấn | 236.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ HOA MAI-HD3000; 3,0 tấn | 286.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ HOA MAI-HD3250; 3,25 tấn | 242.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ HOA MAI-HD3250.4x4; 3,25 tấn | 266.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ HOA MAI-HD3450; 3,45 tấn | 280.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ HOA MAI-HD3450.4x4; 3,45 tấn .Lốp 825-20 | 315.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ HOA MAI-HD3450MP.4x4; 3,45 tấn .Lốp 825-20 | 340.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ HOA MAI-HD3450.4x4; 3,45 tấn .Lốp 900-20 | 320.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ HOA MAI-HD3450MP.4x4; 3,45 tấn .Lốp 900-20 | 345.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ HOA MAI-HD3600; 3,6 tấn | 265.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ HOA MAI-HD4500; 4,5 tấn | 327.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ HOA MAI-HD4650; 4,65 tấn | 250.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ HOA MAI-HD4650.4x4; 4,65 tấn | 275.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ HOA MAI-HD4950; 4,95 tấn | 346.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ HOA MAI-HD4950.4x4; 4,95 tấn | 387.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ HOA MAI-HD5000; 5,0 tấn | 310.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ HOA MAI-HD5000.4x4; 5,0 tấn | 345.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ HOA MAI-HD5000MP.4x4; 5,0 tấn, không có điều hòa | 365.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ HOA MAI-HD5000MP.4x4; 5,0 tấn, có điều hòa | 375.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ HOA MAI-HD6500; 6,5 tấn, không có điều hòa | 387.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ HOA MAI-HD6500; 6,5 tấn, có điều hòa | 436.000.000 |
| Ô tô tải ben HOA MAI HD680A-TD, trọng tải 680kg | 162.000.000 |
| Ô tô tải ben HOA MAI HD700, trọng tải 700kg | 155.000.000 |
| Ô tô tải ben HOA MAI HD1500A.4x4, trọng tải 1.500kg | 241.000.000 |
| Ô tô tải ben HOA MAI HD3450A, trọng tải 3.450kg, cabin đơn | 316.000.000 |
| Ô tô tải ben HOA MAI HD3450B, trọng tải 3.450kg, cabin đôi | 334.000.000 |
| Ô tô tải ben HOA MAI HD3450A.4x4, trọng tải 3.450kg, cabin đơn | 357.000.000 |
| Ô tô tải ben HOA MAI HD3450B.4x4, trọng tải 3.450kg, cabin đôi | 375.000.000 |
| Ô tô tải ben HOA MAI HD4950A, tải trọng 4.950kg, cabin kép | 364.000.000 |
| Ô tô tải ben HOA MAI HD4950A.4x4, tải trọng 4.950kg, cabin kép | 405.000.000 |
| Ô tô tải ben HOA MAI-HD7000, trọng tải 7.000kg, có điều hòa | 500.000.000 |
| Ô tô tải thùng HOA MAI HD680A-TL, trọng tải 680kg, không có điều hòa, cabin đôi | 151.000.000 |
| Ô tô tải thùng HOA MAI HD720A-TK, trọng tải 720kg, không có điều hòa, cabin đơn | 155.000.000 |
| Ô tô tải thùng HOA MAI HD900A-TL, trọng tải 900kg, không có điều hòa, cabin đơn | 142.000.000 |
| Ô tô tải thùng HOA MAI HD990TL, trọng tải 990kg, có điều hòa | 166.000.000 |
| Ô tô tải thùng HOA MAI HD990TK, trọng tải 990kg, có điều hòa | 174.000.000 |
| Ô tô tải thùng HOA MAI HD1800TL, trọng tải 1.800kg, có điều hòa | 195.000.000 |
| Ô tô tải thùng HOA MAI HD1800TK, trọng tải 1.800kg, không có điều hòa | 199.000.000 |
| Ô tô tải thùng HOA MAI HD1800TK, trọng tải 1.800kg, có điều hòa | 204.000.000 |
| Ô tô tải thùng HOA MAI HD3450MP, trọng tải 3.450kg, có điều hòa, cabin đôi | 332.000.000 |
| Ô tô tải thùng HOA MAI HD3450A-MP.4x4, trọng tải 3.450kg, có điều hòa, cabin đôi | 382.000.000 |
| Ô tô tải thùng HOA MAI HD3600MP, trọng tải 3.600kg, có điều hòa, cabin đơn | 332.000.000 |
| Ô tô tải thùng HOA MAI HD4950MP, trọng tải 4.950kg, có điều hòa, cabin đôi | 382.000.000 |
| Ô tô tải thùng HOA MAI HD5000A-MP.4x4, trọng tải 5.000kg, có điều hòa, thùng 5,5m | 409.000.000 |
| Ô tô tải thùng HOA MAI HD5000MP.4x4, trọng tải 5.000kg, có điều hòa, thùng 6,8m | 415.000.000 |
| Ô tô tải thùng HOA MAI HD550A-TK trọng tải 550kg, cabin đôi, không điều hoà | 160.000.000 |
| Ô tô tải thùng HOA MAI HD2000A-TK trọng tải 2.000kg, cabin đơn, không điều hoà | 205.000.000 |
| Ô tô pick-up cabin kép chở 5 người và 0,5 tấn VIỆT HÀ | 151.000.000 |
| Ô tô TANDA 29 CHỖ NGỒI | 376.000.000 |
| Ô tô TRANSINCO-BAHAICA-B80A; 39 chỗ ngồi, 41 chỗ đứng | 597.400.000 |
| Ô tô khách có giường nằm 40 chỗ mới 100%, hiệu: TRANSINCO 1-5 EXPRESS HSX K40WC, thể tích: 11.149 cm3 | 2.575.000.000 |
| Ô tô khách 35 chỗ mới 100%, hiệu: TRANSINCO 1-5 AT K35, thể tích: 6606 cm3 | 1.926.100.000 |
| Ô tô khách (Thành phố), nhãn hiệu BA-HAI. Số loại CAB 80AE2. Đóng mới từ Ô tô sát xi; 39 chỗ ngồi + 41 chỗ đứng | 650.000.000 |
| Ô tô khách BA-HAI. Số loại HC K29E2, 29 chỗ | 728.000.000 |
| Ô tô khách BAHAI CA K52AE2, thể tích 6.557 cm3; 52 chỗ | 760.000.000 |
| Ô tô khách TRANSINCO-HEACO K29ST; 29 chỗ | 439.900.000 |
| Ô tô tải tự đổ DAMSAN-DS3.45D2A; 3,4 tấn | 195.700.000 |
| Ô tô tải thùng có mui phủ HOANGTRA; 1,495 tấn | 150.000.000 |
| HOÀNG TRÀ, Xe tải nhẹ; Thùng tiêu chuẩn; Model CA1031K4.SX-HT.TTC-52; Tải trọng 1105 kg; Công suất 36KW | 124.000.000 |
| HOÀNG TRÀ, Xe tải nhẹ; Thùng phủ bạt; Model CA1031K4.SX-HT.MB-51; Tải trọng 970 kg; Công suất 36KW | 129.500.000 |
| HOÀNG TRÀ, Xe tải nhẹ; Thùng kín; Model CA1031K4.SX-HT.TK50; Tải trọng 975 kg; Công suất 36KW | 138.000.000 |
| HOÀNG TRÀ, Xe tải nhẹ; Thùng tiêu chuẩn; Model CA1041K2L2.SX-HT.TTC-61; Tải trọng 1850 kg; Công suất 62,5KW | 168.000.000 |
| HOÀNG TRÀ, Xe tải nhẹ; Thùng tiêu chuẩn; Model CA1041K2L2.SX-HT.TTC-49; Tải trọng 1495 kg; Công suất 62,5KW | 168.000.000 |
| HOÀNG TRÀ, Xe tải nhẹ; Thùng phủ bạt; Model CA1041K2L2.SX-HT.MB-54; Tải trọng 1495 kg; Công suất 62,5KW | 175.500.000 |
| HOÀNG TRÀ, Xe tải nhẹ; Thùng kín; Model CA1041K2L2.SX-HT.TK-55; Tải trọng 1450 kg; Công suất 62,5KW | 188.500.000 |
| HOÀNG TRÀ, Xe ben tự đổ; Model CA3041K5L; Tải trọng 1650 kg; Công suất 47KW | 678.000.000 |
| HOÀNG TRÀ, Xe tải; Model FHT1250T; Tải trọng 1105 kg; Công suất 36KW | 143.000.000 |
| HOÀNG TRÀ, Xe tải có mui; Model FHT1250T-MB; Tải trọng 970 kg; Công suất 36KW | 158.000.000 |
| HOÀNG TRÀ, Xe tải; Model FHT1250T; Tải trọng 1250 kg; Công suất 38KW | 165.000.000 |
| HOÀNG TRÀ, Xe tải có mui; Model FHT1250T-MB; Tải trọng 990 kg; Công suất 38KW | 180.000.000 |
| HOÀNG TRÀ, Xe tải; Model FHT1840T; Tải trọng 1850 kg; Công suất 62,5KW | 187.500.000 |
| HOÀNG TRÀ, Xe tải có mui; Model FHT1840T-MB; Tải trọng 1495 kg; Công suất 62,5KW | 205.500.000 |
| HOÀNG TRÀ, Xe tải thùng kín; Model FHT1840T-TK; Tải trọng 1495 kg; Công suất 62,5KW | 209.500.000 |
| HOÀNG TRÀ, Xe tải; Model FHT1840T; Tải trọng 1840 kg; Công suất 60KW | 211.200.000 |
| HOÀNG TRÀ, Xe tải có mui; Model FHT1840T-MB; Tải trọng 1495 kg; Công suất 60KW | 229.200.000 |
| HOÀNG TRÀ, Xe tải thùng kín; Model FHT1840T-TK; Tải trọng 1495 kg; Công suất 60KW | 231.200.000 |
| HOÀNG TRÀ, Xe tải; Model FHT7900SX-TTC; Tải trọng 3450 kg; Công suất 85KW | 283.800.000 |
| HOÀNG TRÀ, Xe tải có mui; Model FHT7900SX-MB; Tải trọng 3500 kg; Công suất 85KW | 283.800.000 |
| HOÀNG TRÀ, Xe khách 29 chỗ; Model YC6701C1; Công suất 96KW | 330.000.000 |
| HEIBAO, xe tải nhẹ; Model HFJ1028AV-HT.TTC-79; Tải trọng 285kg; Công suất 38KW | 105.000.000 |
| HOÀNG TRÀ, Xe tải; Model FHT860T; Tải trọng 860 kg; Công suất 35.5KW | 103.000.000 |
| HOÀNG TRÀ, Xe tải có mui; Model FHT860MB; Tải trọng 500 kg; Công suất 35.5KW | 115.000.000 |
| HOÀNG TRÀ, Xe tải có mui; Model FHT860T-MB; Tải trọng 350kg; Công suất 35.5KW | 115.000.000 |
| HOÀNG TRÀ, Xe tải thùng kín; Model FHT860T-TK; Tải trọng 500kg; Công suất 35.5KW | 115.000.000 |
| HOÀNG TRÀ, Xe tải thùng kín; Model FHT860T-TK; Tải trọng 250kg; Công suất 35.5KW | 115.000.000 |
| HOÀNG TRÀ, Xe tải có mui; Model FHT860T-MB; Tải trọng 700kg; Công suất 35.5KW | 127.900.000 |
| HOÀNG TRÀ, Xe tải thùng kín; Model FHT860T-TK; Tải trọng 700kg; Công suất 35.5KW | 129.900.000 |
| HOÀNG TRÀ, Xe tải; Model FHT1990T; Tải trọng 1990 kg; Công suất 62KW | 202.000.000 |
| HOÀNG TRÀ, Xe tải có mui; Model FHT1990T-MB; Tải trọng 1495 kg; Công suất 62KW | 220.000.000 |
| HOÀNG TRÀ, Xe tải có mui; Model FHT7900SX-MB01; Tải trọng 3450 kg; Công suất 85KW | 283.800.000 |
| Ô tô tải FAW, model CHASSI FAW-LZT5160XXYPK2E3L5A95 (4x2), tải trọng 8.000kg, công suất 132kw | 613.000.000 |
| Ô tô tải FAW, model CHASSI FAW-CA1251PK2E3L10T3A95 (6x2), tải trọng 11.215kg, công suất 162kw | 773.000.000 |
| Ô tô tải FAW, model CHASSI FAW-LZT5255CXYP2K2E3L3T1A92 (6x4), tải trọng 14.505kg, công suất 192kw | 973.000.000 |
| Ô tô tải FAW, model CHASSI FAW-CA1176PK2L9T3A95 (6x2), công suất 162kw | 663.000.000 |
| Ô tô tải ben 4x2 FAW, model LZT3162PK2E3A95 (4x2), tải trọng 7.450kg, công suất 106kw | 513.000.000 |
| Ô tô tải ben 4x2 FAW, model CA3161PK2E3A90, tải trọng 7.905kg, công suất 138kw | 613.000.000 |
| Ô tô tải ben 6x4 FAW, model CA3256P2K2TIEA81, tải trọng 9.330kg, công suất 279kw | 1.138.000.000 |
| FAW, Xe tải nặng có mui; Model QD5310XXYP2K11L7T4-1; Tải trọng 17.190 kg; Công suất 206KW | 760.000.000 |
| FAW, Xe tải nặng có mui; Model CA5312CLXYP21K2L2T4A2; Tải trọng 17040 kg; Công suất 258KW | 1.000.000.000 |
| HEIBAO, Ô tô tải, thùng có nắp che và cơ cấu nâng hạ; Model SM1023-HT-70; Tải trọng 690 kg; Công suất 30KW | 115.000.000 |
| HEIBAO, Xe ben nhẹ; Model SM1023-HT.TB-29; Tải trọng 660 kg; Công suất 30KW | 106.400.000 |
| HEIBAO, Xe ben nhẹ; Model SM1023-HT.TB-65; Tải trọng 700 kg; Công suất 30KW | 106.400.000 |
| HEIBAO, Xe ben nhẹ; Model SM1023-HT.TB02-39; Tải trọng 660 kg; Công suất 30KW | 106.400.000 |
| HOÀNG TRÀ, Xe ben nhẹ FHT980T; Trọng tải 980 kg; Công suất 38KW | 172.800.000 |
| Ô tô tải ben 4x2 HATRA, model FHT980B, tải trọng 980kg, công suất 38kw | 188.000.000 |
| Ô tô tải ben 4x2 HONTA, model FHT980B, tải trọng 980kg, công suất 38kw | 175.000.000 |
| FAW, Xe ben tự đổ; Model CA3250P1K2T1; Tải trọng 12.885 kg; Công suất 192KW | 822.800.000 |
| FAW, Xe ben tự đổ; Model CA3256P2K2T1EA81 (6x4); Công suất 279KW | 1.063.000.000 |
| DONGFENG, Xe ben tự đổ; Model EQ3061GD; công suất 279Kw | 492.800.000 |
| HOWO, xe ben tự đổ; Model ZZ3257N3847A; công suất 273Kw | 1.087.900.000 |
| HOWO, xe ben tự đổ; Model ZZ3257N3647B (6x4); công suất 273Kw | 1.153.000.000 |
| FAW, Xe trộn bê tông; Model CA5250GJBEA80; Công suất 228KW, 247KW | 1.276.000.000 |
| FAW, Xe đầu kéo; 6x4; Model CA4252P21K2T1A80;tải trọng 23890kg; Công suất 258KW | 723.800.000 |
| HEIBAO, xe tải nhẹ; thùng tiêu chuẩn; Model SM1023; Tải trọng 860kg; Công suất 30KW | 105.000.000 |
| HEIBAO, xe tải nhẹ; thùng phủ bạt; Model SM1023-HT.MB-27; Tải trọng 710kg; Công suất 30KW | 105.000.000 |
| HEIBAO, xe tải nhẹ; thùng kín; Model SM1023-HT.TK-28; Tải trọng 660kg; Công suất 30KW | 105.000.000 |
| HEIBAO, Xe ben tự đổ; Model SM1023; Tải trọng 660 kg; Công suất 36KW | 119.000.000 |
| HEIBAO, Xe ben tự đổ, thùng có nắp che và cơ cấu nâng hạ; Model SM1023; Tải trọng 690 kg; Công suất 30KW | 130.900.000 |
| FAW, Xe tải trung; Thùng tiêu chuẩn; Model CA1061HK26L4-HT.TTC-62; Tải trọng 3400 kg; Công suất 88KW | 239.000.000 |
| FAW, Xe tải trung; Thùng tiêu chuẩn; Model CA1061HK26L4-HT.TTC-41; Tải trọng 3500 kg; Công suất 88KW | 239.000.000 |
| FAW, Xe tải trung; Thùng tiêu chuẩn; Model CA1061HK26L4-HT.TTC-32; Tải trọng 2960 kg; Công suất 88KW | 239.000.000 |
| FAW, Xe tải trung; Thùng phủ bạt; Model CA1061HK26L4-HT.MB-67; Tải trọng 2850 kg; Công suất 88KW | 267.000.000 |
| FAW, Xe tải trung; Thùng kín; Model CA1061HK26L4-HT.TK-44; Tải trọng 2645 kg; Công suất 88KW | 271.000.000 |
| FAW, Xe tải trung; Thùng tiêu chuẩn; Model CAH1121K28L6R5; Công suất 100KW | 335.500.000 |
| FAW, Xe tải; Model CAH1121K28L6R6; Công suất 100KW | 353.500.000 |
| FAW, Xe tải có mui; Model HT.MB-74; tải trọng 5200kg; Công suất 100KW | 360.500.000 |
| FAW, Xe tải có mui; Model HT.MB-74; tải trọng 5250kg; Công suất 100KW | 324.500.000 |
| FAW, Xe tải; Model HT.MB-75; tải trọng 8000kg; Công suất 136KW | 610.300.000 |
| FAW, Xe tải c; Model HT.TTC-76; tải trọng 8300kg; Công suất 162KW | 602.300.000 |
| FAW, Xe tải trung; Thùng tiêu chuẩn; Model CAH1121K28L6R5-HT.TTC-33; Tải trọng 5500 kg; Công suất 100KW | 329.000.000 |
| FAW, Xe tải trung; Thùng phủ bạt; Model CAH1121K28L6R5-HT.MB-38; Tải trọng 5200 kg; Công suất 100KW | 361.000.000 |
| FAW, Xe tải trung; Thùng phủ bạt; Model CAH1121K28L6R5-HT.KM-37; Tải trọng 5400 kg; Công suất 100KW | 360.500.000 |
| FAW, Xe tải trung; Thùng kín; Model CAH1121K28L6R5-HT.TK-45; Tải trọng 4450 kg; Công suất 100KW | 369.500.000 |
| FAW, Xe tải trung; Model CAH1121K28L6R5; Tải trọng 6105 kg; Công suất 100KW | 324.500.000 |
| FAW, Xe tải trung; Thùng tiêu chuẩn; Model CA5166XXYP1K2L5-HT.TTC-46; Tải trọng 8000 kg; Công suất 132KW | 462.000.000 |
| FAW, Xe tải trung; Thùng phủ bạt; Model CA5166XXYP1K2L5-HT.MB-63; Tải trọng 8000 kg; Công suất 132KW | 497.000.000 |
| FAW, Xe tải trung; Thùng tiêu chuẩn; Model HT.TTC-68; Tải trọng 8400 kg; Công suất 162KW | 558.000.000 |
| FAW, Xe tải trung; Thùng tiêu chuẩn; Model CA1200PK2L7P3A80; Tải trọng 8500 kg; Công suất 136KW | 558.000.000 |
| FAW, Xe tải trung; Thùng phủ bạt; Model CA5200XXYPK2L7T3A80-1; Tải trọng 8000 kg; Công suất 136KW | 568.000.000 |
| FAW, Xe tải nặng; Thùng tiêu chuẩn; Model CA1258P1K2L11T1; Tải trọng 13250 kg; Công suất 192KW | 844.800.000 |
| FAW, Xe tải nặng; Thùng tiêu chuẩn; Model CA1258P1K2L11T1-HT.TTC-60; Tải trọng 14000 kg; Công suất 192KW | 744.000.000 |
| FAW, Xe tải nặng; Thùng tiêu chuẩn; Model CA1258P1K2L11T1-HT.TTC-53; Tải trọng 13000 kg; Công suất 192KW | 744.000.000 |
| FAW, Xe tải nặng; Thùng phủ bạt; Model CA1258P1K2L11T1-HT.MB-58; Tải trọng 12000 kg; Công suất 192KW | 792.000.000 |
| FAW, Xe tải nặng; Thùng phủ bạt; Model CA1258P1K2L11T1-HT.MB-59; Tải trọng 13000 kg; Công suất 192KW | 792.000.000 |
| FAW, Xe tải nặng có mui; Model CA1258P1K2L11T1-HT.MB; Tải trọng 12000 kg; Công suất 192KW | 884.800.000 |
| FAW, Xe tải nặng; Thùng kín; Model CA1258P1K2L11T1-HT.TK-48; Tải trọng 11250 kg; Công suất 192KW | 844.800.000 |
| FAW, Xe tải nặng; Thùng mui bạt; Model CA5312CLXY21K2L2T4A2; Tải trọng 18000 kg; Công suất 258KW | 1.950.900.000 |
| FAW, Xe tải nặng có mui; Model CA5310XXYP2K1L7T4; Công suất 206KW | 920.000.000 |
| FAW, Xe tải nặng; Thùng tiêu chuẩn; Model CA1312P21K2L2T4A2-HT.TTC-69; Tải trọng 16400 kg; Công suất 258KW | 1.028.000.000 |
| FAW, Xe ben tự đổ; Model CA3250P1K2T1; Tải trọng 9690 kg; Công suất 192KW(sx 2008) | 767.800.000 |
| FAW, Xe ben tự đổ; Model CA3250P1K2T1; Tải trọng 9690 kg; Công suất 192KW(sx 2010) | 844.800.000 |
| FAW, Xe ben tự đổ; Model CA3253P7K2T1A; Công suất 206KW | 768.000.000 |
| FAW, Xe ben tự đổ; Model CA3256P2K2T1A80; Công suất 236KW | 889.900.000 |
| FAW, Xe ben tự đổ; Model CA3256P2K2T1A80; Công suất 247KW | 954.800.000 |
| FAW, Xe ben tự đổ; Model CA3256P2K2T1A80; Công suất 213KW | 858.000.000 |
| FAW, Xe ben tự đổ; Model CA3311P2K2T4A80; Công suất 236KW | 960.000.000 |
| FAW, Xe ben tự đổ; Model CA3320P2K15T1A80; Tải trọng 8170 kg;Công suất 266KW | 992.200.000 |
| FAW, Xe ben tự đổ; Model CA3252P2K2T1A; Công suất 258KW | 1.050.500.000 |
| FAW, Xe ben tự đổ; Model CA3312P2K2LT4E-350ps; Công suất 258KW | 1.141.800.000 |
| FAW, Xe ben tự đổ; Model CA3311P2K2T4A80; Công suất 266KW | 1.080.000.000 |
| FAW, Xe đầu kéo; 4x2; Model CA4143P11K2A80; Công suất 162KW | 573.000.000 |
| FAW, Xe đầu kéo; 4x2; Model CA4172PK2E3A95, tải trọng 16.995kg; Công suất 176KW | 603.000.000 |
| FAW, Xe đầu kéo; 4x2; Model CA4161P1K2A80; Công suất 192KW | 536.800.000 |
| FAW, Xe đầu kéo; 4x2; Model CA4182P21K2; Công suất 228KW | 560.560.000 |
| FAW, Xe đầu kéo; 6x4; Model CA4258P2K2T1; Công suất 192KW | 654.500.000 |
| FAW, Xe đầu kéo; 6x4; Model CA4258P2K2T1A80; Công suất 247KW | 654.500.000 |
| FAW, Xe đầu kéo; 6x4; Model CA4252P21K2T1A80;tải trọng 23890kg; Công suất 247KW | 723.800.000 |
| FAW, Xe đầu kéo; 4x2; Model CA4252P21K2T1A80; Công suất 258KW | 692.000.000 |
| FAW, Xe đầu kéo; 4x2; Model CA4258P2K2T1A80; Tải trọng 23980;Công suất 280KW | 798.000.000 |
| FAW, Xe chuyên dùng chở xăng (4x2); 11,5 m3; Model LG5163GJP; Tải trọng kg; Công suất 132KW | 763.380.000 |
| FAW, Xe chuyên dùng chở xăng (6x4); 18 m3; Model LG5252GJP; Tải trọng kg; Công suất 154KW | 882.882.000 |
| FAW, Xe chuyên dùng chở xăng (8x4); 24 m3; Model LG5153GJP; Tải trọng kg; Công suất 192KW | 1.004.796.000 |
| FAW, Xe chuyên dùng chở xi măng (6x4); 19,5 m3; Model LG5246GSNA; Tải trọng kg; Công suất 176KW | 1.049.256.000 |
| FAW, Xe chuyên dùng chở xi măng (8x4); 22 m3; Model LG5319GFL; Tải trọng kg; Công suất 220KW | 1.209.280.000 |
| FAW, Xe chuyên dùng chở khí (8x4); 30,96 m3; Model HT5314GYQ; Tải trọng kg; Công suất 192KW | 1.342.692.000 |
| FAW, Xe chuyên dùng trộn bê tông; 8 m3; Model LG5257GJB; Tải trọng kg; Công suất 220KW | 1.052.884.000 |
| FAW, Xe chuyên dùng trộn bê tông; 8 m3; Model CA5252GJBP2K2T1; Tải trọng kg; Công suất 228KW | 1.111.500.000 |
| FAW, Xe chuyên dùng trộn bê tông; 8 m3; Model CA5253GJBA70; Tải trọng kg; Công suất 228KW | 1.080.000.000 |
| FAW, Xe trộn bê tông; 7700 cm3; Model CA5253GJBA70; Công suất 228KW | 1.196.800.000 |
| FAW, Xe trộn bê tông; Model LZT5253GJBT1A92 (6x4), tải trọng 25.000kg; Công suất 246KW | 1.183.000.000 |
| FAW, Xe phun nước; Model CA5358GPSC(16-20 m3); Công suất 192KW | 888.800.000 |
| FAW, Xe phun nước; Model SLA5160 (10-15 m3); Công suất 132KW | 712.800.000 |
| FAW, Xe phun nước; Model CA1083P9K2L (5-8 m3); Công suất 97KW | 503.800.000 |
| Ô tô tải DONGFENG-DFL1311A1/TC-TL; 15,36 tấn | 741.600.000 |
| Ô tô tải DONGFENG-DFL 1250A2/TC-MP; 11,15 tấn | 657.140.000 |
| Ô tô tải DONGFENG-EQ1168G7D1/TC-TL; 8,0 tấn | 420.000.000 |
| Ô tô tải có mui DONGFENG-EQ1168G7D1/HH-TM1; 7,2 tấn | 470.000.000 |
| Ô tô tải có mui DONGFENG DFL1311A1/TC-MP.L300; 12,5 tấn | 875.712.000 |
| Ô tô tải có mui DONGFENG DFL1311A1/HH-TM; 14,7 tấn | 630.000.000 |
| Ô tô tải có mui DONGFENG DFL1311A1/HH-TM1; dung tích xilanh 8.900 cm3; 14,7 tấn, sản xuất 2008 | 620.000.000 |
| Ô tô tải có mui DONGFENG DFL1250A2.GMC/MPB; 8300 cm3, tải trọng 12,5 tấn | 800.000.000 |
| Ô tô tải có mui DONGFENG DFL1250A2/HH-TM; 10,8 tấn sx 2008 | 628.300.000 |
| Ô tô tải DONGFENG DFL1311A1; 18,365 tấn | 973.350.000 |
| Ô tô tải (có mui) THANHCONG. Số loại: EQB190-21/TC-MP, dung tích xi lanh 5883 cm3, tải trọng 7 tấn | 435.690.000 |
| Ô tô tải THANHCONG. Số loại: EQB190-21/TC-TL, dung tích xi lanh 5883 cm3, tải trọng 7,67 tấn | 450.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ THACO. Số loại: FTD1200, tải trọng 12,0 tấn, dung tích xi lanh 9726 cm3 | 1.075.000.000 |
| Ô tô tải (có mui) HINO. Số loại: FG8JPSB-TV1/MM.TMB-TN, tải trọng 8,77 tấn; dung tích xi lanh 7.684 cm3 | 824.000.000 |
| Ô tô khách nhãn hiệu COUNTY HMC. Số loại: NGT HK29DD, VN sx 2011; 29 chỗ | 778.680.000 |
| Ô tô tải tự đổ THANHCONG YC4D120-21/6TD; 6,0 tấn | 265.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ THANHCONG-4102QBZ4X4/5TD, tải trọng 5 tấn | 338.500.000 |
| Ô tô tải tự đổ , nhãn hiệu FUSIN ZD2000; tải trọng 2 tấn (VN-TQ) | 142.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ , nhãn hiệu FUSIN FT2500L; tải trọng 2,5 tấn | 177.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ LD1800 , nhãn hiệu FUSIN CT1000; tải trọng 1,8 tấn | 142.000.000 |
| Ô tô tải có mui , nhãn hiệu FUSIN, loại FT1500/TMB; dung tích xi lanh 2.088 cm3; tải trọng 1,25 tấn | 150.000.000 |
| Xe Ô tô sát xi tải HYUNDAI MIGHTY HD65 | 489.000.000 |
| Xe Ô tô sát xi tải HYUNDAI MIGHTY HD72 | 508.000.000 |
| Ô tô tải có mui THACO HD72-MBB, dung tích 3907cm3, tải trọng 3 tấn | 534.500.000 |
| Ô tô tải THACO HD72 dung tích 3907 cm3, tải trọng 3,5 tấn | 500.000.000 |
| Xe Ô tô khách HDK29 | 887.000.000 |
| Ô tô tải, nhãn hiệu FUSIN CT1000; tải trọng 0,99 tấn | 101.500.000 |
| Ô tô tải, nhãn hiệu FUSIN LT1250; tải trọng 1,25 tấn | 124.000.000 |
| Ô tô tải, nhãn hiệu FUSIN FT1500; tải trọng 1,5 tấn | 137.000.000 |
| Ô tô tải, nhãn hiệu FUSIN LT1500; tải trọng 1,5 tấn | 140.000.000 |
| Ô tô tải, nhãn hiệu FUSIN FT2500E; tải trọng 2,5 tấn | 222.000.000 |
| Ô tô tải, nhãn hiệu FUSIN FT2500L; tải trọng 2,5 tấn | 172.000.000 |
| Ô tô tải, nhãn hiệu FUSIN LD3450; tải trọng 3,45 | 292.000.000 |
| Ô tô khách, nhãn hiệu FUSIN JB28SL | 400.000.000 |
| Ô tô khách, nhãn hiệu FUSIN JB35SL | 609.600.000 |
| ROMOOC - VN lắp ráp | 50.000.000 |
| Ô tô khách 29 chỗ ngồi COUNTY HA K29DD: sản xuất, đóng mới vỏ xe trên cơ sở khung gầm của Huyndai-County, động cơ D4DD (hệ thống kim phun điện tử, tiêu chuẩn khí thải EURO III): xe nội thất nội (la phông trần, máng gió điều hoà, ốp trụ …. Composite), ghế bật, bọc vải Simili | 735.000.000 |
| Ô tô khách 29 chỗ ngồi COUNTY HA K29DD: sản xuất, đóng mới vỏ xe trên cơ sở khung gầm của Huyndai-County, động cơ D4DD (hệ thống kim phun điện tử, tiêu chuẩn khí thải EURO III): xe nội thất nội (la phông trần, máng gió điều hoà, ốp trụ …. Composite), ghế bật, bọc vải nhập khẩu từ Hàn Quốc | 740.000.000 |
| Ô tô khách 29 chỗ ngồi COUNTY HA K29DD: sản xuất, đóng mới vỏ xe trên cơ sở khung gầm của Huyndai-County, động cơ D4DD (hệ thống kim phun điện tử, tiêu chuẩn khí thải EURO III): xe nội thất nhập khẩu của Huyndai Mobis, ghế bật, bọc vải simili | 745.000.000 |
| Ô tô khách 29 chỗ ngồi COUNTY HA K29DD: sản xuất, đóng mới vỏ xe trên cơ sở khung gầm của Huyndai-County, động cơ D4DD (hệ thống kim phun điện tử, tiêu chuẩn khí thải EURO III): xe nội thất nhập khẩu của Huyndai Mobis, ghế bật, bọc vải nhập khẩu từ Hàn Quốc | 750.000.000 |
| Xe sản xuất từ năm 1985 trở về trước không được quy định trong bảng giá ban hành kèm theo quyết định này thì được xác định như sau: |
|
| Xe do Hàn Quốc sản xuất từ năm 1989 trở về trước không được quy định trong bảng giá ban hành kèm theo quyết định này thì được xác định như sau: Giá xe mới, sản xuất 1975–1985 bằng 60% giá xe đời 1990–1991; |
|
| Các loại xe đã đăng ký sử dụng tại Việt Nam, khi thay máy hoặc thay khung xe và được Sở Giao thông vận tải giám định an toàn kỹ thuật, thu lệ phí trước bạ bằng 25% giá xe cũ tương ứng với chủng loại xe, nước sản xuất, năm sản xuất; |
|
| Xe ô tô đặc chủng có trang thiết bị song hành (xe cẩu, xe nâng, xe lạnh, xe bồn) nếu không được quy định trong khung bảng giá thì giá tối thiểu để tính lệ phí trước bạ bằng 120% giá xe tải cùng chủng loại, cùng năm sản xuất; |
|
| Trường hợp xe tải thùng cố định có trọng tải trên 11 tấn nếu không được quy định trong khung bảng giá thì cách xác định giá tối thiểu như sau: |
|
| Ô tô tải thùng có mui phủ JACTRA 1025T-TRACI.TMB; 1,05 tấn | 150.000.000 |
| Ô tô tải JAC-TRA1025T-TRACI; 1,25 tấn | 161.500.000 |
| Ô tô tải có mui JAC, TRA1044K-TRACI/MP; 2.250kg, sản xuất năm 2008 | 220.420.000 |
| Ô tô tải JAC TRA1083K-TRACI/KM1 | 430.000.000 |
| Ô tô tải JAC TRA1083K-TRACI/TK1 | 435.000.000 |
| Ô tô tải JAC TRA1083K-TRACI, dung tích 4752 cm3, tải trọng 6,4 tấn | 425.000.000 |
| Ô tô tải JAC HFC1061K | 352.000.000 |
| Ô tô tải JAC HFC1061K/TK1 | 265.000.000 |
| Ô tô tải có mui JAC HFC1061K/KM1, dung tích 3856 cm3, trọng tải 3,05 tấn | 360.000.000 |
| Ô tô tải JAC TRA1047K-TRACI | 330.000.000 |
| Ô tô tải JAC TRA1047K-TRACI/TL | 330.000.000 |
| Ô tô tải JAC TRA1047K-TRACI/TK1 | 340.000.000 |
| Ô tô tải JAC TRA1047K-TRACI/KM1 | 335.000.000 |
| Ô tô tải JAC HFC1047K | 335.000.000 |
| Ô tô tải JAC HFC1047K/TK1 | 345.000.000 |
| Ô tô tải có mui JAC HFC1047K/KM1, trọng tải: 2150kg, thể tích 2771 cm3 | 340.000.000 |
| Ô tô tải JAC TRA1041K-TRACI | 306.000.000 |
| Ô tô tải JAC TRA1041K-TRACI/TK1 | 315.000.000 |
| Ô tô tải JAC TRA1041K-TRACI/KM1 | 310.000.000 |
| Ô tô tải JAC TRA1041K-TRACI/KM2 | 310.000.000 |
| Ô tô tải JAC HFC1041K | 301.000.000 |
| Ô tô tải JAC HFC1041K/TK1 | 315.000.000 |
| Ô tô tải JAC HFC1041K/KM1 | 310.000.000 |
| Ô tô tải JAC HFC1041K/KM2 | 310.000.000 |
| Ô tô tải JAC HFC1044K | 267.000.000 |
| Ô tô tải JAC HFC1044K/TK1 | 280.000.000 |
| Ô tô tải JAC HFC1044K/KM1 | 275.000.000 |
| Ô tô tải JAC HFC1044K/KM2 | 275.000.000 |
| Ô tô tải JAC HFC1030K | 258.000.000 |
| Ô tô tải JAC HFC1030K-TRACI/TK1 | 270.000.000 |
| Ô tô tải JAC HFC1030K-TRACI/KM1 | 265.000.000 |
| Ô tô tải JAC HFC1030K-TRACI/KM2 | 265.000.000 |
| Ô tô tải JAC HFC1020K | 222.000.000 |
| Ô tô tải JAC TRA1020K-TRACI/TK1 | 235.000.000 |
| Ô tô tải JAC TRA1020K-TRACI/KM1 | 230.000.000 |
| Ô tô tải JAC TRA1020K-TRACI/KM2 | 230.000.000 |
| Ô tô tải JAC HFC1025KZ | 212.000.000 |
| Ô tô tải JAC HFC1025KZ JAC/TK1 | 225.000.000 |
| Ô tô tải JAC HFC1025KZ JAC/KM1 | 220.000.000 |
| Ô tô tải JAC HFC1025KZ JAC/KM2 | 220.000.000 |
| Ô tô tải JAC HFC1040KZ | 245.000.000 |
| Ô tô tải JAC HFC1040KZ/TK1 | 255.000.000 |
| Ô tô tải JAC HFC1040KZ/KM1 | 250.000.000 |
| Ô tô tải JAC HFC1040KZ/KM2 | 250.000.000 |
| Ô tô tải JAC HFC1061KT | 362.000.000 |
| Ô tô tải JAC HFC1061KT/TK1 | 375.000.000 |
| Ô tô tải JAC HFC1061KT/KM1 | 370.000.000 |
| Ô tô tải JAC HFC1061KT/KM2 | 370.000.000 |
| Ô tô tải mới 100%, hiệu: HYUNDAI Mighty HD72, trọng tải: 3500kg, thể tích: 3907 cm3 | 473.800.000 |
| Ô tô tải mới 100% hiệu: SYM, trọng tải: 1000kg, thể tích: 1493 cm3 | 194.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ mới 100% hiệu: SYMT880, trọng tải: 600kg, thể tích: 1343 cm3 | 190.000.000 |
| Ô tô tải mới 100%, hiệu: Giải Phóng T0836 FAW-1/MPB, trọng tải: 700kg, thể tích: 970 cm3 | 120.000.000 |
| Ô tô tải mới 100%, hiệu: Giải Phóng T0836 FAW-1, trọng tải: 810kg, thể tích: 970 cm3 | 125.000.000 |
| Ô tô tải mới 100%, hiệu: Hino, trọng tải: 9.400kg, thể tích: 7684 cm3 | 1.130.491.000 |
| Ô tô tải mới 100%, hiệu: Hino FG8JPSB-TL9.4, trọng tải: 15.700kg, thể tích: 7684 cm3 | 1.500.000.000 |
| Ô tô tải thùng kín mới 100%, hiệu: Hino FL8JTSL-TL 6X2 - QUYỀN AUTO.08TK, trọng tải: 14.850kg, thể tích: 7684 cm3 | 1.912.320.000 |
| Ô tô tải mới 100%, hiệu: VEAM CUB 1.25T, trọng tải: 1250kg, thể tích: 2665 cm3 | 201.000.000 |
| Ô tô tải mới 100%, hiệu: VEAM RABBIT 1.0T, trọng tải: 990kg, thể tích: 2665 cm3 | 190.550.000 |
| Ô tô tải mới 100%, hiệu: VEAM FOX 1.5T, trọng tải: 1490kg, thể tích: 2665 cm3 | 211.000.000 |
| Ô tô tải thùng kín mới 100%, hiệu: THACO FLC198-TK, trọng tải: 1650kg, thể tích: 2540 cm3 | 238.000.000 |
| Ô tô tải mới 100%, hiệu: THACO OLLIN345, trọng tải: 3450kg, thể tích: 4087 cm3 | 330.000.000 |
| Ô tô tải THACO OLLIN345-MBM, trọng tải: 3250kg, thể tích: 4087 cm3 | 424.000.000 |
| Ô tô tải mới 100%, hiệu: THACO FLC250, trọng tải: 2500kg, thể tích: 2545 cm3 | 239.000.000 |
| Ô tô tải có mui nhãn hiệu: THACO FLC250-MBB (Việt Nam lắp ráp), trọng tải: 2.200kg, thể tích: 2545 cm3 | 276.500.000 |
| Ô tô tải thùng kín nhãn hiệu: HINO WU342L-TL/ĐL-TTK (Việt nam lắp ráp), trọng tải: 2.000kg, thể tích: 4.009 cm3 | 647.500.000 |
| Ô tô tải HINO WU342L-HBMMB3/TL (Việt nam lắp ráp), trọng tải: 1950kg, thể tích: 4.009 cm3 | 570.000.000 |
| Ô tô tải có mui nhãn hiệu: TTCM DF-MB (Việt Nam lắp ráp), trọng tải: 13.100 kg, thể tích: 7.252 cm3 | 777.000.000 |
| Ô tô tải có mui mới 100%, hiệu: CHIẾN THẮNG CT7TM2, trọng tải: 7000kg, thể tích: 6494 cm3 | 400.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ mới 100%, hiệu: VIỆT TRUNG DVM8.0 4X4, trọng tải: 6590kg, thể tích: 4257 cm3 | 463.000.000 |
| Ô tô tải mới 100% hiệu: FORCIA 990TL, trọng tải: 990kg, thể tích: 1.809 cm3 | 145.000.000 |
| Ô tô tải tự đổ mới 100%, hiệu: MAZ 555102-223, trọng tải: 7500kg, thể tích: 11150 cm3 | 606.670.000 |
| Ô tô tải tự đổ mới 100%, hiệu: HOANG TRA FHT980B, trọng tải: 980kg, thể tích: 1809 cm3 | 170.000.000 |
| Sơ mi rơ moóc tải (chở container) hiệu: KCT 753-CC-01, trọng tải: 31.000kg, | 249.200.000 |
| Ô tô xitec (chở nhiên liệu) nhãn hiệu: KAMAZ 53229-1740-15/PMSC-16XD (Việt Nam lắp ráp), trọng tải: 13.120kg, thể tích: 10.850 cm3 | 1.375.000.000 |
| DONGBEN 1020D, tải trọng 780kg | 108.000.000 |
| DONGBEN 1020D, tải trọng 1.650kg | 148.000.000 |
| DONGBEN 1020D, tải trọng 2.870kg | 150.000.000 |
| DONGBEN DB1020D-1/KM, ô tô tải có khung mui, dung tích 1051cm3, tải trọng 0,59 tấn | 140.000.000 |
| CHƯƠNG II: XE DO MỸ SẢN XUẤT |
|
1 | Loại xe du lịch gầm thấp: |
|
1.1 | XE HIỆU FORD |
|
| FORD CROWN VICTORIA 4.6 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 700.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 750.000.000 |
| FORD COUTOUR 2.5 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550.000.000 |
| FORD ASPIRE 1.3 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 180.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 220.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 320.000.000 |
| FORD ESCORT 1.9 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 240.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 270.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 320.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 350.000.000 |
| FORD TAURUS 3.0 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 700.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 750.000.000 |
| Xe chở khách hiệu PORD, DODGE, GMC do Mỹ sản xuất | Thu tương đương xe chở khách hiệu RENAULT |
| Xe vận tải hiệu PORD, DODGE, GMC do Mỹ sản xuất | Thu tương đương xe vận tải hiệu HINO |
| FORD MONDEO BA7, động cơ xăng 2.3L, 4 cửa, số tự động, thoả mãn tiêu chuẩn khí thải Euro II, 5 chỗ (nhập khẩu) | 951.238.000 |
| FORD RANGER UF5F902 ô tô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, có nóc che thùng sau, số sàn, loại 4x4, Diesel XLT | 708.200.000 |
| FORD RANGER UF5F901 ô tô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, có nóc che thùng sau, số sàn, loại 4x4, Diesel XL | 622.200.000 |
| FORD RANGER UF5FLAA ô tô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số sàn, loại 4x4, Diesel XL | 595.200.000 |
| FORD RANGER UF5FLAB ô tô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số sàn, loại 4x4, Diesel XLT | 681.200.000 |
| FORD RANGER UF4M901 ô tô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, có nóc che thùng sau, số tự động, loại 4x2, Diesel XLT | 695.970.000 |
| FORD RANGER UF4MLAC ô tô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số tự động, loại 4x2, Diesel XLT | 670.200.000 |
| FORD RANGER UF4L901 ô tô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, có nóc che thùng sau, số sàn, loại 4x2, Diesel XL | 582.200.000 |
| FORD RANGER UF4LLAD ô tô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số sàn, loại 4x2, Diesel XL | 557.200.000 |
| FORD RANGER UG6F901 ô tô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số sàn, loại 4x4, Diesel XLT Wildtrak | 718.200.000 |
| FORD RANGER UF5F903 ô tô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số sàn, loại 4x4, Diesel XLT Wildtrak | 668.850.000 |
| FORD RANGER UG1J LAC ô tô tải chasiss cab- Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số sàn, loại 4x4, Diesel, công suất 92kw | 582.000.000 |
| FORD RANGER UG1J LAB ô tô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số sàn, loại 4x4, Diesel, công suất 92kw | 592.000.000 |
| FORD RANGER UG1H LAD ô tô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số sàn, loại 4x2, Diesel XLS, công suất 92kw | 605.000.000 |
| FORD RANGER UG1S LAA ô tô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số tự động, loại 4x2, Diesel XLS, công suất 110kw | 632.000.000 |
| FORD RANGER UG1T LAA ô tô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số sàn, loại 4x4, Diesel XLT, công suất 110kw | 744.000.000 |
| FORD RANGER UG1V LAA ô tô tải - Pick up, nhập khẩu mới, Cabin kép, số tự động, loại 4x2, Diesel Wildtrak, công suất 110kw | 766.000.000 |
1.2 | XE HIỆU LINCOLN |
|
| LINCOLN CONTINENTAL, 4.6, Sedan, 4 cửa |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 600.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 800.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 1.000.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1.100.000.000 |
| LINCOLN TOUR CAR, 4.6, Sedan, 4 cửa |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 600.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 700.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 900.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 1.100.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1.200.000.000 |
| Ô tô khách 11 chỗ ngồi, nhãn hiệu LINCOLN SIGNATURE, sx 2006 | 1.507.300.000 |
| Ô tô khách 10 chỗ ngồi, nhãn hiệu LINCOLN ROYALE, sx 2007 | 1.310.000.000 |
1.3 | XE HIỆU CADILLAC |
|
| CADILLAC DE VILLE CONCOURS, 4.6, Sedan, 4 cửa |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 600.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 800.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 1.000.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 1.200.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1.300.000.000 |
| CADILLAC FLEETWOOD, 5.7, Sedan, 4 cửa |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 700.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 900.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 1.100.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1.200.000.000 |
| CADILLAC SEVILLE, 4.6, Sedan, 4 cửa |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 700.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 900.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 1.200.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 1.400.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1.500.000.000 |
1.4 | XE HIỆU CHRYSLER |
|
| CHRYSLER NEW YORKER 3.5 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 700.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 900.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 950.000.000 |
| CHRYSLER CONCORDE 3.5 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 600.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 700.000.000 |
| CHRYSLER CIRRUS 2.5 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 270.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 370.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600.000.000 |
1.5 | XE HIỆU MERCURY |
|
| MERCURY GRAND MARQUIS, 4.6 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 220.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 420.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 650.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 720.000.000 |
| MERCURY MYSTIQUE, 2.5 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 220.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 280.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550.000.000 |
| MERCURY SABLE, 3.8 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 600.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 650.000.000 |
| MERCURY TRACCER, 1.8 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 450.000.000 |
| MERCEDES BENZ R500 do Mỹ sản xuất năm 2005; 6 chỗ | 2.015.400.000 |
1.6 | XE HIỆU PLYMOUT |
|
| PLYMOUT NEON, 2.0 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 180.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 220.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 280.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 450.000.000 |
| PLYMOUT ACCLAIM, 3.0 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 320.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500.000.000 |
1.7 | XE HIỆU OLDSMOBILE |
|
| OLDSMOBILE ACHIEVA, 3.1 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 180.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 230.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 470.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 520.000.000 |
| OLDSMOBILE AURORA, 4.0 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 750.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 950.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1.000.000.000 |
| OLDSMOBILE CIEVA, 3.2 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550.000.000 |
| OLDSMOBILE CUTLASS SUPREME, 3.4 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600.000.000 |
| OLDSMOBILE EIGHTY EIGHT, 3.8 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 550.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 750.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 800.000.000 |
| OLDSMOBILE NINETY EIGHT, 3.8 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 580.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 850.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 900.000.000 |
1.8 | XE HIỆU PONTIAC |
|
| PONTIAC BONNEVILLE, 3.8 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 650.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 700.000.000 |
| PONTIAC GRAND AM, 3.2 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 320.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500.000.000 |
| PONTIAC SUNFIRE, 2.2 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 180.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 450.000.000 |
1.9 | XE HIỆU DODGE |
|
| DODGE NEON 2.0 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 280.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 380.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500.000.000 |
| DODGE INTREPID, 3.5 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 650.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 700.000.000 |
| DODGE SPIRIT 3.0 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 280.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 380.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500.000.000 |
| DODGE STRATUS 2.5 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 420.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600.000.000 |
2 | Loại xe việt dã gầm cao: |
|
2.1 | XE HIỆU CHEVROLET |
|
| CHEVROLET SUBURBAN 5.7, 4 cửa, 9 chỗ |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 700.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 800.000.000 |
| CHEVROLET BLAZER |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 280.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 380.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 480.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 680.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 750.000.000 |
2.2 | XE HIỆU JEEP WRANGLER |
|
| Loại 2.5 trở xuống |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 240.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 280.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 450.000.000 |
| Loại trên 2.5 tới 4.0 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 240.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400.000.000 |
| Loại trên 4.0 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 320.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 450.000.000 |
2.3 | XE HIỆU JEEP CHEROKEE |
|
| XE HIỆU JEEP GRAND CHEROKEE |
|
| Loại 2.5 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 280.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 380.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 420.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 570.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 620.000.000 |
| Loại 4.0 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 600.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 660.000.000 |
| Loại trên 4.0 tới 5.2 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 320.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 420.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 470.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 650.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 700.000.000 |
3 | Loại khác |
|
| Ô tô 7 chỗ nhãn hiệu TOYOTA SIENNA XLE, sản xuất 2007, model 2007, dung tích xi lanh 3.5L,1 cầu, số tự động (Mỹ) | 1.011.713.000 |
| Ô tô 5 chỗ nhãn hiệu TOYOTA CAMRY LE, sản xuất 2007, dung tích 2.362 cm3 (Mỹ) | 709.500.000 |
| Ô tô 8 chỗ nhãn hiệu TOYOTA SIENNA LE, sản xuất 2007, dung tích 3.456 cm3 (Mỹ) | 776.505.000 |
| Ô tô con 07 chỗ nhãn hiệu: TOYOTA SIENNA LIMITED (Mỹ sản xuất), thể tích: 3456 cm3 | 1.680.300.000 |
| Ô tô 5 chỗ nhãn hiệu ACURA RDX, dung tích xi lanh 2,3L; 2 cầu, số tự động; sản xuất năm 2007 (Mỹ) | 1.090.000.000 |
| Xe đầu kéo các hiệu sản xuất từ năm 1998 trở về sau (Mỹ) | 370.000.000 |
| Xe đầu kéo | Thu tương đương xe INTERNATIONAL |
| TOYOTA VENZA, thể tích: 2672 cm3(Mỹ); 5 chỗ | 1.035.212.000 |
| Ô tô con 07 chỗ mới 100%, hiệu: TOYOTA HIGHLANDER, thể tích: 2672 cm3 | 1.071.425.000 |
| MERCURY MAGUIS 3.8 - Xe du lịch - Mỹ sản xuất 1985 | Thu tương đương xe MERCURY Sable 3.8 |
| Ô tô đầu kéo FREIGHTLINER ST120064ST, dung tích xi lanh 12700cm3 (Mỹ) | 621.770.000 |
| INTERNATIONAL- Xe đầu kéo- Mỹ (đã qua sử dụng) |
|
| - Sản xuất 1990-1991 | 207.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 217.000.000 |
| - Sản xuất 1994 | 237.000.000 |
| - Sản xuất 1995 | 257.000.000 |
| - Sản xuất 1996 | 277.000.000 |
| - Sản xuất 1997 | 297.000.000 |
| INTERNATIONAL - xe trộn bê tông- Mỹ sản xuất 1991 | 243.000.000 |
| GROVE - xe tải cẩu- Mỹ sản xuất 1993 | 545.000.000 |
| DODGE DAKATO - Xe Pickup- Mỹ sản xuất 1996 | 188.000.000 |
| Ô tô 8 chỗ hiệu HONDA ODYSSEY EX-L Mỹ sản xuất 2007 | 887.204.000 |
| Ô tô đầu kéo hiệu FREIGHTLINER (USA) INTERNATIONAL (MEXICO), sản xuất năm 2002 | 688.300.000 |
| CHƯƠNG III: XE DO NHẬT BẢN SẢN XUẤT |
|
1 | HÃNG TOYOTA SẢN XUẤT |
|
1.1 | Loại xe hòm kín, gầm thấp: |
|
| TOYOTA CROWN: |
|
| Toyota Crown 2.5 trở xuống |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 550.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 650.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 750.000.000 |
| Toyota Crown trên 2.5 tới 3.0 |
|
| Crown Super Saloon 2.8-3.0 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 650.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 750.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 850.000.000 |
| Crown Royal Saloon 3.0 |
|
| - Sản xuất 1992-1993 | 750.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 900.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 950.000.000 |
| Toyota Crown 4.0 |
|
| - Sản xuất 1989-1991 | 650.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 780.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 950.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1.200.000.000 |
| TOYOTA LEXUS |
|
| Lexus 2.5 (ES250) |
|
| - Sản xuất 1990-1991 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 500.000.000 |
| Lexus 3.0 (GS300) |
|
| - Sản xuất 1992-1993 | 750.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 950.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1.000.000.000 |
| Lexus 3.0 (ES300) |
|
| - Sản xuất 1992-1993 | 700.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 850.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 900.000.000 |
| Lexus 4.0 (LS400) |
|
| - Sản xuất 1989-1991 | 700.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 850.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 1.100.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1.350.000.000 |
| TOYOTA CORONA, TOYOTA CARINA, TOYOTA VISTA |
|
| Loại 1.5; 1.6 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 230.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 420.000.000 |
| Loại 1.8; 2.0 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 270.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 530.000.000 |
| TOYOTA CAMRY |
|
| Toyota Camry 1.8 - 2.0 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 370.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550.000.000 |
| Toyota Camry 2.2 - 2.5 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 600.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 650.000.000 |
| Toyota Camry 3.0 |
|
| - Sản xuất 1992-1993 | 550.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 650.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 750.000.000 |
| TOYOTA ARISTO |
|
| Toyota Aristo 4.0 |
|
| - Sản xuất 1990-1991 | 700.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 850.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 1.100.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1.350.000.000 |
| Toyota Aristo 3.0 |
|
| - Sản xuất 1990-1991 | 650.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 750.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 950.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1.000.000.000 |
| TOYOTA WINDOW |
|
| Loại 3.0 |
|
| - Sản xuất 1991 | 680.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 780.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 1.000.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1.100.000.000 |
| Loại 2.5 |
|
| - Sản xuất 1991 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 600.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 750.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 800.000.000 |
| TOYOTA AVALON 3.0 |
|
| - Sản xuất 1995 | 800.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 900.000.000 |
| TOYOTA SCEPTER |
|
| Loại 3.0 |
|
| - Sản xuất 1992-1993 | 680.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 780.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 880.000.000 |
| Loại 2.2 |
|
| - Sản xuất 1992-1993 | 600.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 750.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 800.000.000 |
| TOYOTA CRESSIDA |
|
| Toyota Cressida 3.0 |
|
| - Sản xuất 1989-1991 | 480.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 600.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 700.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 750.000.000 |
| Toyota Cressida dưới 3.0 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 440.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 520.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 620.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 700.000.000 |
| TOYOTA MACK II, TOYOTA CHASER, TOYOTA CRESTA |
|
| Loại 2.0 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500.000.000 |
| Loại 2.4 - 2.5 |
|
| - Sản xuất 1989-1991 | 420.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 480.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 650.000.000 |
| Loại 3.0 |
|
| - Sản xuất 1989-1991 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 550.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 650.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 750.000.000 |
| TOYOTA COROLLA, TOYOTA SPINTER, TOYOTA CORSA, TOYOTA TERCEL |
|
| Loại 1.3 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 190.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 220.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 280.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 350.000.000 |
| Loại 1.5; 1.6 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 270.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 330.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 380.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400.000.000 |
| Loại 1.8; 2.0 |
|
| - Sản xuất 1989-1991 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 480.000.000 |
| Ô tô 4 chỗ hiệu TOYOTA COROLLA 1.8, sản xuất năm 1985 | Tương đương xe TOYOTA CORONA 1.8; cùng năm sản xuất |
| TOYOTA COROLLA XLI 1.8; 5 chỗ sx 2007 | 474.272.000 |
| TOYOTA STALET 1.3 - 1.5 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 150.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 230.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 260.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 350.000.000 |
| TOYOTA CYNOS 1.5 COUPE, 2 cửa |
|
| - Sản xuất 1991 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 280.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 420.000.000 |
| TOYOTA MR2 2.0 COUPE, 2 cửa |
|
| - Sản xuất 1989-1991 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550.000.000 |
| TOYOTA SUPRA COUPE, 2 cửa |
|
| Loại 2.0 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 270.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550.000.000 |
| Loại 2.5 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 550.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 600.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 650.000.000 |
| TOYOTA CELICA 2.0 COUPE |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 240.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 330.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500.000.000 |
1.2 | Loại xe việt dã gầm cao: |
|
| TOYOTA 4 RUNNER |
|
| Loại 4 cánh cửa, 3.0 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 420.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 480.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600.000.000 |
| Loại 2 cánh cửa, 3.0 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 320.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550.000.000 |
| Loại 4 cánh cửa, 2.4 - 2.5 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 370.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550.000.000 |
| Loại 2 cánh cửa, 2.4 - 2.5 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 320.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500.000.000 |
| TOYOTA LAND CRUISER |
|
| Toyota Land Cruiser 70 |
|
| Loại xe 2 cánh cửa, thân ngắn, dưới 2.8 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 380.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550.000.000 |
| Loại xe 2 cánh cửa, thân dài, từ 2.8 - 3.5 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 470.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 520.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 570.000.000 |
| Loại xe 2 cánh cửa, thân dài, từ 4.0 - 4.5 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 370.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 420.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 490.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 540.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600.000.000 |
| Loại xe 2 cánh cửa |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600.000.000 |
| Toyota Land Cruiser 90, Toyota Prado 2.7 |
|
| - Sản xuất 1986 | 700.000.000 |
| Toyota Land Cruiser 80 |
|
| Loại 4.0, 4 cánh cửa, chạy xăng |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 550.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 650.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 750.000.000 |
| Loại 4.2, 4 cánh cửa, chạy diezen |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 460.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 520.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 600.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 700.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 800.000.000 |
| Loại 4.2, 4 cánh cửa, chạy diezen |
|
| Loại thân to, lốp to |
|
| - Sản xuất 1992-1993 | 800.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 900.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 950.000.000 |
| Loại thân nhỏ, lốp nhỏ |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 650.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 700.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 850.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 900.000.000 |
| TOYOTA LAND CRUISER PRADOSTATION WAGON sản xuất năm 2006 | 997.004.000 |
| TOYOTA LAND CRUISER VX UZJ200L-GNAEK; 8 chỗ, số tự động 5 cấp, động cơ xăng, dung tích 4.664 cm3, 4x4 (xe nhập khẩu), sản xuất năm 2011-2012 | 2.608.000.000 |
| TOYOTA LAND CRUISER VX URJ202L-GNTEK; 8 chỗ, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 4.608 cm3, 4x4, ghế da, mâm đúc (xe nhập khẩu), sản xuất năm 2012 | 2.675.000.000 |
| TOYOTA LAND CRUISER VX URJ202L-GNTEK; 8 chỗ, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dung tích 4.608 cm3, 4x4, ghế nỉ, mâm thép (xe nhập khẩu), sản xuất năm 2012 | 2.410.000.000 |
| TOYOTA 86 ZN6-ALE7, coupé, 2 cửa, 4 chỗ ngồi, số tự động 6 cấp, động cơ xăng, dụng tích 1.998 cm3 (xe nhập khẩu, sản xuất năm 2012) | 1.651.000.000 |
1.3 | Xe chở khách |
|
| TOYOTA PREVIA 7 - 8 chỗ ngồi |
|
| - Sản xuất 1990-1991 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 470.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 570.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600.000.000 |
| TOYOTA TOWNACE LITEACE 7 - 8 chỗ ngồi |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 270.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 320.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 370.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 420.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 440.000.000 |
| TOYOTA RAV4 BASE dung tích xi lanh 2.362 cm3; 7 chõ sx 2007 | 611.710.000 |
| TOYOTA FORTUNER SR5 dung tích xi lanh 2,694 cm3; 7 chỗ (Indonesia sx 2007) | 623.150.000 |
| TOYOTA HIACE COMMUTE 12 chỗ ngồi |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 280.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 330.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 380.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 430.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 450.000.000 |
| TOYOTA HIACE COMMUTE 15 chỗ ngồi |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 470.000.000 |
| TOYOTA COASTER 26 chỗ ngồi |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 550.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 650.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 700.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 750.000.000 |
| TOYOTA COASTER 30 chỗ ngồi |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 600.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 700.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 750.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 800.000.000 |
1.4 | Xe du lịch có thùng chở hàng |
|
| TOYOTA HIACE GLASS VAN 3-6 chỗ ngồi |
|
| - Sản xuất 1989-1991 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 370.000.000 |
| TOYOTA LITACE VAN, TOWN ACE VAN 2-5 chỗ ngồi |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 160.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 320.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 340.000.000 |
| TOYOTA HILUX DOUBLE CAR, 4 cửa, 6 chỗ ngồi |
|
| Loại 2.0 trở xuống |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 150.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 240.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 260.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 300.000.000 |
| Loại 2.2 - 2.4 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 210.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 280.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 320.000.000 |
| Loại 2.8 - 3.0 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 240.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 280.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 330.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 350.000.000 |
1.5 | Xe tải nhẹ |
|
| TOYOTA PANEL VAN, khoang hàng kín |
|
| - Sản xuất 1989-1991 | 230.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 280.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 330.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 350.000.000 |
| TOYOTA HILUX 2 cửa, 2-3 chỗ ngồi |
|
| Loại 2.0 trở xuống |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 120.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 160.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 230.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 250.000.000 |
| Loại 2.2 - 2.4 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 170.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 240.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 270.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 300.000.000 |
| Loại 2.8 - 3.0 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 230.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 270.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 330.000.000 |
| TOYOTA T100, 3.4 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 210.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 240.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 280.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 310.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 340.000.000 |
1.6 | Xe tải thùng |
|
| Loại xe tải thùng cố định |
|
| Trọng tải từ 1 tấn trở xuống (TOYOTA LETEACE, TOYOTA TOWN ACE..) |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 100.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 120.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 140.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 150.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 170.000.000 |
| Trọng tải từ 1 tấn tới 1,5 tấn (TOYOTA ACE S5, TOYOTA DINA 150..) |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 120.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 140.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 160.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 170.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 190.000.000 |
| Trọng tải trên 1,5 tấn tới 2 tấn (TOYOTA ACE G25, TOYOTA DINA 200..) |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 150.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 170.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 230.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 260.000.000 |
| Trọng tải trên 2 tấn tới 3 tấn (TOYOTA DINA 300..) |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 180.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 240.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 340.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 380.000.000 |
| Trọng tải trên 3 tấn tới 3,5 tấn (TOYOTA DINA 350..) |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 330.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400.000.000 |
1.7 | Xe loại khác |
|
| Loại xe tải có thùng tự đổ |
|
| Tính bằng 105% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất |
|
| Loại xe có cẩu vòi nhỏ gắn vào xe |
|
| Tính bằng 120% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất |
|
| Loại xe có thùng chở hàng kín gắn trên chassic xe |
|
| Tính bằng 125% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất |
|
| Loại xe tải chỉ có chassic, không có thùng |
|
| Tính bằng 90% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất |
|
| Ô tô 8 chỗ nhãn hiệu LEXUS GX 470, tay lái thuận, dung tích xi lanh 4,7L; 2 cầu, số tự động, sản xuất năm 2005 | 1.176.900.000 |
| Ô tô 8 chỗ nhãn hiệu LEXUS GX 470 do Nhật sản xuất năm 2007 | 1.427.580.000 |
| Ô tô 5 chỗ nhãn hiệu LEXUS RX 350, dung tích xi lanh 3,5L; Canada, sản xuất năm 2006 | 1.283.600.000 |
| Ô tô con 05 chỗ nhãn hiệu: LEXUS RX350 AWD (Nhật sản xuất), thể tích: 3456 cm3 | 2.031.700.000 |
| Ô tô 5 chỗ nhãn hiệu LEXUS ES350, dung tích 3.456 cm3; Nhật, sản xuất năm 2007 | 1.283.600.000 |
| Ô tô 5 chỗ nhãn hiệu LEXUS LS460L, dung tích 4608 cm3; Nhật, sản xuất năm 2006 | 1.894.118.000 |
| Ô tô con 05 chỗ mới 100%, hiệu: LEXUS RX450H, thể tích: 3456 cm3 | 2.035.500.000 |
| Ô tô con 08 chỗ đã qua sử dụng, hiệu: LEXUS LX570, thể tích: 5663cm3 | 2.650.000.000 |
| TOYOTA HILUX G KUN26L-PRMSYM (4x4). Loại pickup chở hàng và chở người, cabin kép, số tay 5 cấp. Động cơ Diesel, dung tích 2.982 cm3, 05 chỗ ngồi.Trọng tải chở hàng 520kg, 555kg (xe nhập khẩu), sản xuất năm 2011-2012 | 723.000.000 |
| TOYOTA HILUX E KUN15L-PRMSYM (4x2). Loại pickup chở hàng và chở người, cabin kép, số tay 5 cấp. Động cơ Diesel, dung tích 2.494 cm3, 05 chỗ ngồi.Trọng tải chở hàng 545kg, 575kg (nhập khẩu), sản xuất năm 2011-2012 | 579.000.000 |
| TOYOTA LANDCRUISER PRADOTX-L; sx 2010, thể tích 2694cm3; 7 chỗ (Nhật) | 1.802.920.000 |
| TOYOTA LAND CRUISER PRADO TX-L TRJ150L-GKPEK; động cơ xăng, 4x4; 7 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, 2.694 cm3, (xe nhập khẩu) sản xuất năm 2011-2012 | 1.923.000.000 |
| TOYOTA COROLLA XLL, dung tích xilanh 1.598 cm3 (Nhật sx) | 500.000.000 |
| TOYOTA YARIS, thể tích: 1299 cm3 (Nhật); 5 chỗ | 378.000.000 |
| TOYOTA YARIS NCP91L-AHPRKM, Hatchback, 5 cửa, 5 chỗ ngồi, động cơ xăng, số tự động 4 cấp, dung tích 1.497 cm3 (nhập khẩu), sản xuất năm 2011-2012 | 658.000.000 |
| TOYOTA YARIS RS, hatchback, 5 cửa, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.497 cm3, ghế da, sản xuất năm 2012 (nhập khẩu) | 696.000.000 |
| TOYOTA YARIS E, hatchback, 5 cửa, 5 chỗ ngồi, số tự động 4 cấp, động cơ xăng, dung tích 1.497 cm3, ghế nỉ, sản xuất năm 2012 (nhập khẩu) | 658.000.000 |
| TOYOTA VAN (xe khách- Nhật) sản xuất 1985 | Tương đươg xe TOYOTA TOWNACE |
| Ô tô con 07 chỗ nhãn hiệu: TOYOTA 4 RUNNER SR5 (Nhật sản xuất), thể tích: 3956 cm3 | 1.500.000.000 |
2 | HÃNG NISSAN SẢN XUẤT |
|
2.1 | Xe hòm kín, gầm thấp |
|
| NISSAN PRESIDENT 4.5 |
|
| - Sản xuất 1989-1991 | 700.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 900.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 1.250.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1.400.000.000 |
| NISSAN CIMA 4.2 |
|
| - Sản xuất 1988-1989 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1990-1991 | 600.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 800.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 1.000.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1.200.000.000 |
| NISSAN GLORIA 3.0 |
|
| - Sản xuất 1989-1991 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 750.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 850.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 950.000.000 |
| NISSAN CEDRIC 2.8 - 3.0 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 550.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 650.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 800.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 900.000.000 |
| NISSAN INFINITY |
|
| Loại 4.5 |
|
| - Sản xuất 1989-1991 | 650.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 850.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 1.150.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1.300.000.000 |
| Loại 3.0 |
|
| - Sản xuất 1989-1991 | 550.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 800.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 900.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1.000.000.000 |
| NISSAN CEFIRO |
|
| Loại 2.0 |
|
| - Sản xuất 1988 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 380.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550.000.000 |
| Loại 2.4; 2.5 |
|
| - Sản xuất 1988 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 700.000.000 |
| Loại 3.0 |
|
| - Sản xuất 1988 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 600.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 700.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 800.000.000 |
| NISSAN LAUREL, NISSAN STANZA, NISSAN ALTIMA |
|
| Loại 2.0 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 280.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 420.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550.000.000 |
| Loại 2.4; 2.5 |
|
| - Sản xuất 1989-1991 | 420.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 650.000.000 |
| NISSAN SKYLINE |
|
| Loại 1.8 - 2.0 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 280.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 420.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 520.000.000 |
| Loại 2.4 - 2.5 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 410.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 490.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 540.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 640.000.000 |
| Loại trên 2.5 |
|
| - Sản xuất 1992-1993 | 550.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 650.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 750.000.000 |
| NISSAN BLUEBIRD, NISSAN PRIMBRA |
|
| Loại 1.5 - 1.6 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 380.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 420.000.000 |
| Loại 1.8 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 270.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500.000.000 |
| Loại 2.0 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 280.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 420.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 460.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 520.000.000 |
| NISSAN SUNNY, NISSAN PREZEA, NISSAN SENTRA |
|
| Loại 1.3 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 150.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 350.000.000 |
| Loại 1.5 - 1.6 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 170.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 380.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400.000.000 |
| Loại 1.8 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 320.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 380.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 450.000.000 |
| NISSAN SILVIA 2.0 COUPE, 2 cửa |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 170.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 380.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400.000.000 |
| NISSAN 180SX 2.0 COUPE, 2 cửa |
|
| - Sản xuất 1989-1991 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500.000.000 |
| NISSAN PULSAR |
|
| Loại 4 cánh cửa |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 170.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 380.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400.000.000 |
| Loại 2 cánh cửa |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 160.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 280.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 320.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 380.000.000 |
| NISSAN MARCH |
|
| Loại 1.3 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 150.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 350.000.000 |
| Loại 1.0 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 120.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 170.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 240.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 270.000.000 |
| NISSAN PRAIRIE 7 chỗ ngồi, 4 cửa |
|
| Loại 2.4 - 2.5 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550.000.000 |
| Loại 1.8 - 2.0 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 240.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 450.000.000 |
| NISSAN AVENIR 1.8, 2.0 |
|
| - Sản xuất 1990-1991 | 230.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 290.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 390.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 440.000.000 |
| NISSAN AD |
|
| - Sản xuất 1990-1991 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400.000.000 |
2.2 | Xe việt dã gầm cao |
|
| NISSAN PATROL, NISSAN SAFARI |
|
| Loại nóc cao, thân to, lốp to, 4.2, 4 cửa |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 550.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 650.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 700.000.000 |
| Loại nóc cao, thân tiêu chuẩn, lốp nhỏ, 4.2, 4 cửa |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 650.000.000 |
| Loại nóc tiêu chuẩn, thân tiêu chuẩn, lốp nhỏ, 4.2, 4 cửa |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 280.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 380.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 480.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600.000.000 |
| Loại 2 cửa, 4.2 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 480.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550.000.000 |
| NISSAN PHATHEINDER, NISSAN TERRANO |
|
| Loại 4 cửa, 3.0 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550.000.000 |
| Loại 2 cửa, 3.0 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 440.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 480.000.000 |
| Loại 4 cửa, 2.7 trở xuống |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 240.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 340.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 440.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 480.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 520.000.000 |
| Loại 2 cửa, 2.7 trở xuống |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 220.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 320.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 420.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 460.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500.000.000 |
2.3 | Xe chở khách |
|
| NISSAN VANETTE |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 420.000.000 |
| NISSAN QUEEN |
|
| - Sản xuất 1992-1993 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 470.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550.000.000 |
| NISSAN URVAN |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 280.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 330.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 380.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 420.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 450.000.000 |
| NISSAN HOMY |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 270.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 320.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 370.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 420.000.000 |
| NISSAN CARAVAN |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 270.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 320.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 370.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 420.000.000 |
| NISSAN CILIVIAN 26 chỗ |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 470.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 570.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 630.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 700.000.000 |
| NISSAN CILIVIAN 30 chỗ |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 600.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 680.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 750.000.000 |
2.4 | Xe du lịch có thùng chở hàng |
|
| NISSAN URVAN 3-6 chỗ |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 330.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 360.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400.000.000 |
| NISSAN VANETTE 2-5 chỗ |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 280.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 320.000.000 |
| NISSAN PICKUP DOUBLE CAB 4 cửa, 6 chỗ |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 240.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 270.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 350.000.000 |
2.5 | Xe tải nhỏ |
|
| NISSAN URVAN PANEL VAN khoang hàng kín |
|
| (dạng xe 15 chỗ, khoang hàng không có kính, có 2-3 chỗ ngồi ở hàng ghế lái) |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 220.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 270.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 330.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 360.000.000 |
| NISSAN VANETTE BLIND VAN |
|
| (Dạng xe 7-9 chỗ, khoang hàng không có kính, có 2-3 chỗ ngồi ở hàng ghế lái) |
|
| Loại thân ngắn (Standard Body) |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 180.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 230.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 260.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 280.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 320.000.000 |
| Loại thân dài (Long Body) |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 190.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 240.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 270.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 290.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 330.000.000 |
| NISSAN PICKUP 2 cửa, 3 chỗ |
|
| Loại 2.0 trở xuống |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 120.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 160.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 190.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 230.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 250.000.000 |
| Loại 2.2 - 2.4 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 130.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 170.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 240.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 270.000.000 |
| Loại 2.7 - 3.0 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 170.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 230.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 270.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 300.000.000 |
2.6 | Xe tải thùng |
|
| Loại xe tải thùng chở hàng cố định |
|
| Trọng tải dưới 1 tấn (NISSAN VANETTE) |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 100.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 120.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 140.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 150.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 160.000.000 |
| Trọng tải 1 tấn (NISSAN ATLAS 100) |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 120.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 130.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 160.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 170.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 190.000.000 |
| Trọng tải trên 1 tấn tới 1,5 tấn (NISSAN ATLAS 150) |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 120.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 140.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 160.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 170.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 190.000.000 |
| Trọng tải trên 1,5 tấn tới 2 tấn (NISSAN ATLAS 200) |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 150.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 170.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 230.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 250.000.000 |
| Trọng tải trên 2 tấn tới 3 tấn (NISSAN ATLAS 300) |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 180.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 240.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 340.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 360.000.000 |
2.7 | Xe loại khác |
|
| Xe NISSAN DATSUN | Thu tương đương xe NISSAN SUNNY |
| NISSAN STANZA 1.6 (xe du lịch- Nhật) sản xuất 1984 | Tương đươg xe NISSAN CEDRIC 3.0 |
| NISSAN PICKUP (xe chở tiền - Nhật) sản xuất 2001 | 393.000.000 |
| NISSAN (xe ben 11 tấn - Nhật) sản xuất 1993 | 320.000.000 |
| NISSAN MAXIMA 3.0 (xe du lịch - Nhật) sản xuất 1985 | Tương đươg xe NISSAN SUNNY 3.0 |
| Ô tô 4 chỗ hiệu NISSAN MAXIMA 3.0 (Nhật sản xuất 1991) | Thu tương đương xe NISSAN GLORIA, 3.0, cùng năm sản xuất |
| NISSAN PATROL 3.0 (Nhật) | Thu tương đương xe NISSAN TERRANO loại 4 cửa, 3.0 cùng năm sản xuất |
| Ô tô tải hiệu NISSAN (Nhật) | Thu tương đương xe hiệu HINO cùng trọng tải, cùng năm sản xuất |
| NISSAN 370Z 7AT VQ37 LUX, ô tô 2 chỗ (mã model: GLSALHLZ34EWA-U) | 3.102.000.000 |
| NISSAN MURANO CVT VQ35 LUX, ô tô 5 chỗ (mã model: TLJNLWWZ51ERA-ED) | 2.789.000.000 |
| NISSAN TEANA VQ35 LUX, ô tô 5 chỗ, số tự động | 2.425.000.000 |
| NISSAN X-TRAIL CVT QR25 LUX, ô tô 5 chỗ, 2 cầu (mã model: TDBNLJWT31EWABKDL) | 1.811.000.000 |
| NISSAN JUKE MT MR16DDT UPPER, ô tô 5 chỗ, số sàn (mã model: FDPALUYF15UWCC-DJA) | 1.345.000.000 |
| NISSAN JUKE CVT HR16 UPPER, ô tô 5 chỗ, số tự động (mã model: FDTALUZF15EWCCADJB) | 1.219.000.000 |
| Loại xe tải có thùng tự đổ |
|
| Tính bằng 105% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất |
|
| Loại xe có cẩu vòi nhỏ gắn vào xe |
|
| Tính bằng 120% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất |
|
| Loại xe có thùng chở hàng kín gắn trên chassic xe |
|
| Tính bằng 125% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất |
|
| Loại xe tải chỉ có chassic, không có thùng |
|
| Tính bằng 90% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất |
|
3 | HÃNG MITSUBISHI SẢN XUẤT |
|
3.1 | Xe hòm kín |
|
| MITSUBISHI DEBONAIR 3.5 |
|
| - Sản xuất 1992-1993 | 800.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 1.000.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1.200.000.000 |
| MITSUBISHI DIAMANTE |
|
| Loại 2.0 |
|
| - Sản xuất 1990-1991 | 370.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 420.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 560.000.000 |
| Loại 2.4 - 2.5 |
|
| - Sản xuất 1990-1991 | 440.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 480.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 650.000.000 |
| Loại 3.0 |
|
| - Sản xuất 1990-1991 | 600.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 800.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 850.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 900.000.000 |
| MITSUBISHI SIOMA |
|
| Loại 2.0 |
|
| - Sản xuất 1990-1991 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 480.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550.000.000 |
| Loại 2.4 - 2.5 |
|
| - Sản xuất 1990-1991 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 630.000.000 |
| Loại 3.0 |
|
| - Sản xuất 1990-1991 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 650.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 700.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 800.000.000 |
| MITSUBISHI EMERAUDE |
|
| Loại 1.8 |
|
| - Sản xuất 1992-1993 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550.000.000 |
| Loại 2.0 |
|
| - Sản xuất 1992-1993 | 480.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 520.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 570.000.000 |
| MITSUBISHI GALANT |
|
| Loại 1.8 |
|
| - Sản xuất 1985 về trước | 140.000.000 |
| - Sản xuất 1986-1988 | 240.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 360.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 420.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 480.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 520.000.000 |
| Loại 2.0 |
|
| - Sản xuất 1985 về trước | 150.000.000 |
| - Sản xuất 1986-1988 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 380.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 440.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550.000.000 |
| Loại 2.3 - 2.5 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600.000.000 |
| MITSUBISHI GALANT 1.5, Nhật sản xuất 1982 | Thu tương đương xe MITSUBISHI LANCE 1.5 |
| MITSUBISHI ETERNA |
|
| Loại 2.0 |
|
| - Sản xuất 1990-1991 | 380.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 530.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 560.000.000 |
| Loại 1.8 |
|
| - Sản xuất 1990-1991 | 270.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 440.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550.000.000 |
| MITSUBISHI MIRAGE |
|
| Loại 1.3 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 160.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 350.000.000 |
| Loại 1.5 - 1.6 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 180.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 220.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 280.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 380.000.000 |
| Loại 1.8 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 220.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 450.000.000 |
| Loại 2.0 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500.000.000 |
| MITSUBISHI LANCER |
|
| Loại 1.5 - 1.6 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 180.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 220.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 280.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 380.000.000 |
| Loại 1.8 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 220.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 450.000.000 |
| Loại 2.0 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500.000.000 |
| MITSUBISHI LIBERO |
|
| Loại 1.8 |
|
| - Sản xuất 1992-1993 | 370.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 420.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 470.000.000 |
| Loại 2.0 |
|
| - Sản xuất 1992-1993 | 420.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 470.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 520.000.000 |
| MITSUBISHI CHARIOT 7 chỗ, 4 cửa, 3 hàng ghế |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 420.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550.000.000 |
| MITSUBISHI RVR (Recreational Vehicle Runner) |
|
| - Sản xuất 1991 | 420.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550.000.000 |
| MITSUBISHI MINI CAB |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 100.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 130.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 160.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 230.000.000 |
3.2 | Xe việt dã gầm cao |
|
| MITSUBISHI MONTERO |
|
| Loại 3.0 |
|
| - Sản xuất 1994-1995 | 750.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 800.000.000 |
| Loại 3.5 |
|
| - Sản xuất 1994-1995 | 770.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 820.000.000 |
| MITSUBISHI PAJERO |
|
| Loại 2.5, 4 cửa |
|
| - Sản xuất 1989-1991 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 480.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 580.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 650.000.000 |
| Loại 2.5, 2 cửa |
|
| - Sản xuất 1989-1991 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 430.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 530.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600.000.000 |
| Loại 2.6, 4 cửa |
|
| - Sản xuất 1989-1991 | 420.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 600.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 670.000.000 |
| Loại 2.6, 2 cửa |
|
| - Sản xuất 1989-1991 | 360.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 540.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 580.000.000 |
| Loại 2.8, 4 cửa |
|
| - Sản xuất 1989-1991 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 550.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 650.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 700.000.000 |
| Loại 2.8, 2 cửa |
|
| - Sản xuất 1989-1991 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 600.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 650.000.000 |
| Loại 3.0, 4 cửa |
|
| - Sản xuất 1989-1991 | 470.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 570.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 670.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 720.000.000 |
| Loại 3.0, 2 cửa |
|
| - Sản xuất 1989-1991 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 550.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 650.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 700.000.000 |
| Loại 3.5, 4 cửa (Semi-high roof Wagon 3.5) |
|
| - Sản xuất 1992-1993 | 650.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 700.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 750.000.000 |
| Loại 3.5, 2 cửa (Metal Top 3.5 V6-24/GLS) |
|
| - Sản xuất 1992-1993 | 600.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 650.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 700.000.000 |
3.3 | Xe chở khách |
|
| MITSUBISHI L300 |
|
| - Sản xuất 1992-1993 | 280.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 320.000.000 |
| MITSUBISHI L400 |
|
| - Sản xuất 1992-1993 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 320.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 340.000.000 |
| MITSUBISHI DELICA 10-12 chỗ |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 320.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 340.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 360.000.000 |
| MITSUBISHI DELICA 7-8 chỗ |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 180.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 230.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 320.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 340.000.000 |
| MITSUBISHI ROSA 29-30 chỗ |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 320.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 420.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 550.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 650.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 700.000.000 |
| MITSUBISHI ROSA 25-26 chỗ |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 600.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 650.000.000 |
| MITSUBISHI AERO MIDI 31-40 chỗ |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 600.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 700.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 800.000.000 |
| MITSUBISHI AERO MIDI 41-50 chỗ |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 550.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 650.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 750.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 900.000.000 |
| MITSUBISHI AERO MIDI 51-60 chỗ |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 600.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 700.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 800.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1.000.000.000 |
| MITSUBISHI AERO MIDI 61-70 chỗ |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 550.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 650.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 750.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 900.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1.150.000.000 |
| MITSUBISHI AERO MIDI 71-80 chỗ |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 600.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 700.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 900.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 1.100.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1.200.000.000 |
| MITSUBISHI AERO STAR 81-90 chỗ |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 650.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 750.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 1.000.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 1.300.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1.400.000.000 |
| MITSUBISHI BUS 51-60 chỗ |
|
| - Sản xuất 1985 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1986-1988 | 550.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 650.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 750.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 900.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1.150.000.000 |
| MITSUBISHI QUEEN 31-40 chỗ |
|
| - Sản xuất 1985 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1986-1988 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 550.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 650.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 750.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 900.000.000 |
| MITSUBISHI QUEEN 51-60 chỗ |
|
| - Sản xuất 1985 | 470.000.000 |
| - Sản xuất 1986-1988 | 570.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 670.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 770.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 950.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1.200.000.000 |
3.4 | Xe vận tải |
|
| Xe tải du lịch MITSUBISHI PICKUP |
|
| Loại 1.8 - 2.0 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 110.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 150.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 190.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 220.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 240.000.000 |
| Loại 2.2 - 2.5 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 120.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 160.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 230.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 260.000.000 |
| Loại 2.6 - 3.0 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 170.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 230.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 270.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 300.000.000 |
| Xe tải nhẹ, mui kín |
|
| MITSUBISHI BRAVO (dạng xe 5-6 chỗ ngồi, dưới 1.0, khoang hàng không có kính) |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 60.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 80.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 120.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 140.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 150.000.000 |
| MITSUBISHI DELICA (dạng xe 7-9 chỗ ngồi, khoang hàng không có kính) |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 100.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 120.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 150.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 190.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 230.000.000 |
| MITSUBISHI DELICA L300 (dạng xe 12-15 chỗ ngồi, khoang hàng không có kính) |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 150.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 180.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 230.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 260.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 280.000.000 |
| Xe tải thùng |
|
| Loại xe tải thùng chở hàng cố định |
|
| Trọng tải 1 tấn trở xuống (MITSUBISHI DELICA..) |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 100.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 120.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 130.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 140.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 150.000.000 |
| Trọng tải trên 1 tấn tới 1,5 tấn (MITSUBISHI GUST-CANTER) |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 120.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 140.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 160.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 170.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 190.000.000 |
| Trọng tải trên 1,5 tấn tới 2 tấn (MITSUBISHI CANTER 20) |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 150.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 170.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 230.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 250.000.000 |
| Trọng tải trên 2 tấn tới 3 tấn (MITSUBISHI CANTER 30) |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 180.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 240.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 340.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 360.000.000 |
| Trọng tải trên 3 tấn tới 3,5 tấn (MITSUBISHI CANTER 35) |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 330.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 380.000.000 |
| Trọng tải trên 3,5 tấn tới 4 tấn (MITSUBISHI FUSO) |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 280.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 380.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400.000.000 |
| Trọng tải trên 4 tấn tới 4,5 tấn (MITSUBISHI FUSO) |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 380.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 430.000.000 |
| Trọng tải trên 4,5 tấn tới 5,5 tấn (MITSUBISHI FUSO) |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 280.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 330.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 480.000.000 |
| Trọng tải trên 5,5 tấn tới 6,5 tấn (MITSUBISHI FUSO) |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 430.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 480.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500.000.000 |
| Trọng tải trên 6,5 tấn tới 7,5 tấn (MITSUBISHI FUSO) |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 330.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 380.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550.000.000 |
| Trọng tải trên 7,5 tấn tới 8,5 tấn (MITSUBISHI FUSO) |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 480.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 530.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 580.000.000 |
| Trọng tải trên 8,5 tấn tới 10 tấn (MITSUBISHI FUSO) |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 380.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 430.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600.000.000 |
| Trọng tải trên 10 tấn tới 11,5 tấn |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 530.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 580.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 630.000.000 |
| Xe Ô tô chuyên dùng chở tiền hiệu MITSUBISHI PAJERO (Nhật sản xuất năm 2007) | 559.140.000 |
| Ô tô chuyên dùng chở tiền mới 100%, hiệu: MITSUBISHI PAJERO GL, số chỗ ngồi: 05, trọng tải: 300kg, thể tích: 2972 cm3 | 1.185.958.000 |
3.5 | Xe loại khác |
|
| Loại xe tải có thùng tự đổ |
|
| Tính bằng 105% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất |
|
| Loại xe có cẩu vòi nhỏ gắn vào xe |
|
| Tính bằng 120% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất |
|
| Loại xe có thùng chở hàng kín gắn trên chassic xe |
|
| Tính bằng 125% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất |
|
| Loại xe tải chỉ có chassic, không có thùng |
|
| Tính bằng 90% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất |
|
| Mitsubishi Triton DC GLS (AT), ô tô tải (pick-up cabin kép), số loại Triton GLS (Số tự động), 2477cc, 5 chỗ ngồi | 674.300.000 |
| Mitsubishi Triton DC GLS, ô tô tải (pick-up cabin kép), số loại Triton GLS, 2477cc, 5 chỗ ngồi | 647.020.000 |
| Mitsubishi Triton DC GLX, ô tô tải (pick-up cabin kép), số loại Triton GLX, 2477cc, 5 chỗ ngồi | 563.640.000 |
| Mitsubishi Triton DC GL, ô tô tải (pick-up cabin kép), số loại Triton GL, 2351cc, 5 chỗ ngồi | 527.560.000 |
| Mitsubishi Pajero GLS AT, ô tô 07 chỗ ngồi, số loại Pajero GLS (số tự động), 2972cc (nhập khẩu) | 2.138.840.000 |
| Mitsubishi Pajero GLS, ô tô 07 chỗ ngồi, số loại Pajero GLS, 2972cc (nhập khẩu) | 2.066.460.000 |
| Mitsubishi Pajero GL, ô tô 9 chỗ ngồi, số loại Pajero GL, 2972cc (nhập khẩu) | 1.815.330.000 |
| Xe cứu thương Mitsubishi Pajero, xe cứu thương 4+1 chỗ, số loại Pajero, 2972cc (nhập khẩu) | 1.074.045.000 |
| Xe cứu thương Mitsubishi L300, xe cứu thương hiệu 6+1 chỗ, số loại L300, 1997cc (nhập khẩu) | 783.090.000 |
| MITSUBISHI - Xe cần cẩu bánh lốp- Nhật sản xuất 1991 | 620.000.000 |
| MITSUBISHI - FM260, động cơ Diesel, trọng tải 6 tấn, 7545 cm3 (nhập khẩu) | 352.940.000 |
4 | HÃNG HONDA SẢN XUẤT |
|
4.1 | Loại xe hòm kín, gầm thấp: |
|
| HONDA LEGEND, ACURA LEGEND |
|
| Loại 3.2 |
|
| - Sản xuất 1990-1991 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 650.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 750.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 850.000.000 |
| Loại 2.7 |
|
| - Sản xuất 1986-1987 | 370.000.000 |
| - Sản xuất 1988-1989 | 400.000.000 |
| HONDA ACCORD |
|
| Loại 2.3 - 2.5 |
|
| - Sản xuất 1994-1995 | 600.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 650.000.000 |
| Loại 2.2 |
|
| - Sản xuất 1990-1991 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 480.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600.000.000 |
| Loại 2.0 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 380.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 430.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550.000.000 |
| Loại 1.8 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 320.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500.000.000 |
| HONDA INSPIRE |
|
| Loại 2.0 |
|
| - Sản xuất 1989-1991 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 580.000.000 |
| Loại 2.5 |
|
| - Sản xuất 1989-1991 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 530.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 600.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 650.000.000 |
| HONDA VIGOR |
|
| Loại 2.0 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 380.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 430.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550.000.000 |
| Loại 2.5 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 420.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 580.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 630.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 650.000.000 |
| HONDA ASCOT INNOVA |
|
| Loại 2.0 |
|
| - Sản xuất 1989-1991 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600.000.000 |
| Loại 2.3 - 2.5 |
|
| - Sản xuất 1989-1991 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 550.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 650.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 700.000.000 |
| HONDA CIVIC |
|
| Loại 1.5 - 1.6 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 150.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400.000.000 |
| HONDA INTEGRA |
|
| Loại 1.6 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 150.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400.000.000 |
| HONDA PRELUDE COUPE 2 cửa |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 280.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 450.000.000 |
| HONDA CITY |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 80.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 120.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 160.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 220.000.000 |
| HONDA TODAY |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 60.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 80.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 100.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 140.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 160.000.000 |
4.2 | Xe việt dã gầm cao |
|
| HONDA PASSPORT 4 cửa, 3.2 |
|
| - Sản xuất 1992-1993 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 600.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 650.000.000 |
4.3 | Xe chở khách |
|
| HONDA ODYSSEY 4 cửa, 7 chỗ, 2.2 |
|
| - Sản xuất 1992-1993 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550.000.000 |
| HONDA chở khách 12 chỗ |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 160.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 230.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 320.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 360.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400.000.000 |
| HONDA chở khách 6 chỗ ngồi, loại minicar, dưới 1.0 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 80.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 100.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 130.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 150.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 160.000.000 |
| Ô tô 5 chỗ nhãn hiệu HONDA CR-V EXL, dung tích xi lanh 2345, sản xuất năm 2007 (Nhật) | 798.179.000 |
| Ô tô con 05 chỗ mới 100%, hiệu: HONDA CR-V, thể tích 1997 cm3 (Đài Loan) | 728.331.000 |
4.4 | Xe tải nhẹ, mui kín |
|
| HONDA ACTY loại xe mini, dưới 1.0, khoang hàng không có kính |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 60.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 80.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 100.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 120.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 140.000.000 |
5 | HÃNG MAZDA SẢN XUẤT |
|
5.1 | Loại xe hòm kín, gầm thấp: |
|
| MAZDA SENTIA, 4 cửa |
|
| Loại 3.0 |
|
| - Sản xuất 1991 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 550.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 650.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 750.000.000 |
| Loại 2.5 |
|
| - Sản xuất 1991 | 360.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600.000.000 |
| MAZDA CRONOS, 4 cửa |
|
| Loại 2.5 |
|
| - Sản xuất 1991 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 480.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 530.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 580.000.000 |
| Loại 2.0 |
|
| - Sản xuất 1991 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 380.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 470.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500.000.000 |
| Loại 1.8 |
|
| - Sản xuất 1991 | 320.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 430.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 480.000.000 |
| MAZDA 929, 4 cửa |
|
| Loại 3.0 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 380.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 530.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 630.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 730.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 750.000.000 |
| Loại 2.5 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 340.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 480.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 530.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 580.000.000 |
| MAZDA EFINI MS-9, 4 cửa |
|
| Loại 3.0 |
|
| - Sản xuất 1991 | 540.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 640.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 740.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 770.000.000 |
| Loại 2.5 |
|
| - Sản xuất 1991 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 530.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 560.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600.000.000 |
| MAZDA EFINI MS-8, MAZDA 626 |
|
| Loại 2.5 |
|
| - Sản xuất 1991 | 490.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 520.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 590.000.000 |
| Loại 2.0 |
|
| - Sản xuất 1991 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 380.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 470.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500.000.000 |
| MAZDA TELSTAR, 4 cửa |
|
| Loại 2.5 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 360.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600.000.000 |
| Loại 2.0 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 280.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 380.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 470.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500.000.000 |
| Loại 1.8 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 450.000.000 |
| MAZDA LASER, 4 cửa, 1.5-1.6 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 170.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 350.000.000 |
| MAZDA EFINI MS-6, 4 cửa |
|
| Loại 2.0 |
|
| - Sản xuất 1991 | 360.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 390.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 480.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500.000.000 |
| Loại 1.8 |
|
| - Sản xuất 1991 | 310.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 360.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 420.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 470.000.000 |
| MAZDA EUNOS 500, 4 cửa |
|
| - Sản xuất 1991 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550.000.000 |
| MAZDA AUTOZAM CLEF, Sedan, 4 cửa |
|
| Loại 2.5 |
|
| - Sản xuất 1991 | 420.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 460.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 520.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 580.000.000 |
| Loại 2.0 |
|
| - Sản xuất 1991 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500.000.000 |
| MAZDA 323, MAZDA FAMILA |
|
| Loại 1.5 - 1.6, 4 cửa |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 170.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 350.000.000 |
| Loại 1.8, 4 cửa |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400.000.000 |
| Loại 1.5 - 1.6, 2 cửa |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 150.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 180.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 230.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 280.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 320.000.000 |
| Loại 1.8, 2 cửa |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 180.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 230.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 280.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 330.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 380.000.000 |
| MAZDA EFINI RX7, COUPE, 2 cửa |
|
| - Sản xuất 1990-1991 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 450.000.000 |
| MAZDA AUTOZAM |
|
| Mazda Autozam Rewe, 4 cuwar, 1.3-1.5 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 150.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 180.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 280.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 330.000.000 |
| Mazda Autozam Cane, 2 cửa, 657cc |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 80.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 120.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 140.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 170.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 200.000.000 |
| MAZDA FESTIVAL, 2 cửa, 1.1-1.3 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 100.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 140.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 160.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 220.000.000 |
5.2 | Xe việt dã gầm cao |
|
| MAZDA NAVAJO LX 4WD, 4.0, 2 cửa, 4 chỗ |
|
| - Sản xuất 1992-1993 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550.000.000 |
5.3 | Xe chở khách |
|
| MAZDA MPV.L 3.0, 3 cửa, 7 chỗ |
|
| - Sản xuất 1992-1993 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550.000.000 |
| MAZDA E200, MAZDA BONGO, 8-10 chỗ |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 280.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 320.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 350.000.000 |
| MAZDA E200, MAZDA BONGO, 12-15 chỗ |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 220.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 270.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 360.000.000 |
| MAZDA 25-26 chỗ |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 280.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 330.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 380.000.000 |
| MAZDA 29-30 chỗ |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 280.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400.000.000 |
| Ô tô con 05 chỗ nhãn hiệu: MAZDA 3 (Nhật sản xuất), thể tích: 1598 cm3 | 784.860.000 |
5.4 | Xe vận tải |
|
| Xe tải du lịch (MAZDA PICKUP B-Series) |
|
| Loại 1.6 - 2.0 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 150.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 180.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 220.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 250.000.000 |
| Loại 2.2 - 2.5 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 170.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 240.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 280.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 300.000.000 |
| Loại 2.6 - 3.0 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 220.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 320.000.000 |
| Loại trên 3.0 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 220.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 240.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 270.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 320.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 340.000.000 |
| Xe tải thùng |
|
| Loại xe tải thùng cố định |
|
| Trọng tải 1 tấn trở xuống |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 100.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 120.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 130.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 140.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 150.000.000 |
| Trọng tải trên 1 tấn tới 1,5 tấn |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 120.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 140.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 160.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 170.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 190.000.000 |
| Trọng tải trên 1,5 tấn tới 2 tấn |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 150.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 170.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 230.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 250.000.000 |
| Trọng tải trên 2 tấn tới 3 tấn |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 180.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 240.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 340.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 360.000.000 |
| Trọng tải trên 3 tấn tới 3,5 tấn |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 330.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 380.000.000 |
| Trọng tải trên 3,5 tấn tới 4 tấn |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 280.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 380.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400.000.000 |
5.5 | Xe loại khác |
|
| Xe MAZDA LUCE | Thu tương đương xe MAZDA FESTIVAL |
| Xe FUSO | Thu tương đương xe MITSUBISHI FUSO |
| Loại xe tải có thùng tự đổ |
|
| Tính bằng 105% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất |
|
| Loại xe có cẩu vòi nhỏ gắn vào xe |
|
| Tính bằng 120% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất |
|
| Loại xe có thùng chở hàng kín gắn trên chassic xe |
|
| Tính bằng 125% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất |
|
| Loại xe tải chỉ có chassic, không có thùng |
|
| Tính bằng 90% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất |
|
6 | HÃNG ISUZU SẢN XUẤT |
|
6.1 | Loại xe hòm kín, gầm thấp: |
|
| ISUZU PIAZZA 1.8, 4 cửa |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 180.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 240.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 600.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 380.000.000 |
| ISUZU ASKA |
|
| Loại 1.8 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 320.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 370.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400.000.000 |
| Loại 2.0 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 220.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 270.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 440.000.000 |
| ISUZU GEMINI |
|
| ISUZU GEMINI, Sedan, 4 cửa, 1.5 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 160.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 280.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 320.000.000 |
| ISUZU GEMINI, Sedan, 4 cửa, 1.7 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 170.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 210.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 260.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 340.000.000 |
| ISUZU GEMINI COUPE, 2 cửa, 1.5 - 1.6 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 150.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 190.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 240.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 280.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 320.000.000 |
6.2 | Xe việt dã gầm cao |
|
| ISUZU RODEO SV-6 4WD, 3.2, 4 cửa |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 360.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 560.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 650.000.000 |
| ISUZU TROOPER, ISUZU BIGHORN |
|
| Loại xe 3.2, 4 cửa |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 240.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 340.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 440.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600.000.000 |
| Loại xe 3.2, 2 cửa |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550.000.000 |
| Loại xe 3.1, 4 cửa |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 230.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 330.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 430.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 530.000.000 |
| Loại xe 3.1, 2 cửa |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 480.000.000 |
| ISUZU MU, ISUZU AMIGO |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 480.000.000 |
6.3 | Xe chở khách |
|
| ISUZU FARGO, 8-10 chỗ ngồi |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 150.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 190.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 220.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 280.000.000 |
| ISUZU FARGO, 12 chỗ ngồi |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 230.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 330.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 350.000.000 |
| ISUZU JOUNEY 26-27 chỗ ngồi |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 470.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 540.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 580.000.000 |
| ISUZU JOUNEY 29-30 chỗ ngồi |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 520.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 600.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 650.000.000 |
| ISUZU 31-40 chỗ ngồi (LUXURY MID..) |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 290.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 390.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 490.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 590.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 690.000.000 |
| ISUZU 41-50 chỗ ngồi (JOUNEY..) |
|
| - Sản xuất 1985 | 340.000.000 |
| - Sản xuất 1986-1988 | 440.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 540.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 640.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 740.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 840.000.000 |
| ISUZU 51-60 chỗ ngồi (LR195 PS..) |
|
| - Sản xuất 1985 | 380.000.000 |
| - Sản xuất 1986-1988 | 480.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 580.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 680.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 780.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 980.000.000 |
| ISUZU 61-70 chỗ ngồi (230PS..) |
|
| - Sản xuất 1985 | 430.000.000 |
| - Sản xuất 1986-1988 | 530.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 630.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 730.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 850.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1.050.000.000 |
| ISUZU 71-80 chỗ ngồi |
|
| - Sản xuất 1985 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1986-1988 | 550.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 650.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 850.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 1.000.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1.100.000.000 |
| ISUZU 81-90 chỗ ngồi |
|
| - Sản xuất 1985 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1986-1988 | 600.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 700.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 900.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 1.200.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 1.300.000.000 |
6.4 | Xe vận tải |
|
| Xe tải du lịch (ISUZU PICKUP) |
|
| Loại 1.6 - 2.0 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 110.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 150.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 190.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 220.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 240.000.000 |
| Loại 2.2 - 2.5 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 120.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 160.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 210.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 230.000.000 |
| Loại 2.6 - 3.0 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 170.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 230.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 270.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 300.000.000 |
| Loại trên 3.0 |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 280.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 320.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 350.000.000 |
| Xe tải nhẹ, mui kín, khoang hàng không có kính |
|
| ISUZU FARGO - dạng xe 7-9 chỗ ngồi |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 100.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 120.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 150.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 190.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 230.000.000 |
| ISUZU FARGO - dạng xe 12-15 chỗ ngồi |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 150.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 180.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 230.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 260.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 280.000.000 |
| Xe tải thùng |
|
| Loại xe tải thùng cố định |
|
| Trọng tải 1 tấn trở xuống |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 100.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 120.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 130.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 140.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 150.000.000 |
| Trọng tải trên 1 tấn tới 1,5 tấn |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 120.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 140.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 160.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 170.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 190.000.000 |
| Trọng tải trên 1,5 tấn tới 2 tấn |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 150.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 170.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 230.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 250.000.000 |
| Trọng tải trên 2 tấn tới 3 tấn |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 180.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 240.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 340.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 360.000.000 |
| Trọng tải trên 3 tấn tới 3,5 tấn |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 330.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 380.000.000 |
| Trọng tải trên 3,5 tấn tới 4 tấn |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 280.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 380.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 400.000.000 |
| Trọng tải trên 4 tấn tới 4,5 tấn |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 250.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 380.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 430.000.000 |
| Trọng tải trên 4,5 tấn tới 5,5 tấn |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 280.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 330.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 480.000.000 |
| Trọng tải trên 5,5 tấn tới 6,5 tấn |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 430.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 480.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500.000.000 |
| Trọng tải trên 6,5 tấn tới 7,5 tấn |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 330.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 380.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550.000.000 |
| Trọng tải trên 7,5 tấn tới 8,5 tấn |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 480.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 530.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 580.000.000 |
| Trọng tải trên 8,5 tấn tới 10 tấn |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 380.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 430.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600.000.000 |
| Trọng tải trên 10 tấn tới 11,5 tấn |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 530.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 580.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 630.000.000 |
6.5 | Xe loại khác |
|
| Loại xe tải có thùng tự đổ |
|
| Tính bằng 105% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất |
|
| Loại xe có cẩu vòi nhỏ gắn vào xe |
|
| Tính bằng 120% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất |
|
| Loại xe có thùng chở hàng kín gắn trên chassic xe |
|
| Tính bằng 125% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất |
|
| Loại xe tải chỉ có chassic, không có thùng |
|
| Tính bằng 90% giá xe tải thùng cố định cùng trọng tải, cùng năm sản xuất |
|
| ISUZU TROOPER (xe chở tiền - Nhật) sản xuất 2002 | 328.000.000 |
| ISUZU TROOPER 2.4 (xe du lịch - Nhật) sản xuất 1989 | 280.000.000 |
| ISUZU (xe đầu kéo - Nhật) sản xuất 1991 | 170.000.000 |
| Xe ô tô quét đường ISUZU, sản xuất năm 2006 | 963.816.000 |
| Ô tô tải (pick up cabin kép) ISUZU D-MAX LS, 2999 cm3, 525 kg, 5 chỗ | 583.000.000 |
7 | HÃNG SUBARUFUJI SẢN XUẤT |
|
7.1 | Loại xe hòm kín, gầm thấp: |
|
| SUBARU-FUJI LEGACY, Sedan, 4 cửa |
|
| Loại 2.0 (BC5-C65-BC4) |
|
| - Sản xuất 1989-1991 | 370.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 420.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 480.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 500.000.000 |
| Loại 1.8 (BC3-C63) |
|
| - Sản xuất 1989-1991 | 350.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 460.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 480.000.000 |
| SUBARU-FUJI LEGACY, Stationsvagon, 4 cửa |
|
| Loại 2.2 (BF7-J67) |
|
| - Sản xuất 1989-1991 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 500.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 550.000.000 |
| Loại 2.0 (BF5-J65) |
|
| - Sản xuất 1989-1991 | 380.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 440.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 490.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 520.000.000 |
| Loại 1.8 (BF3-J63) |
|
| - Sản xuất 1989-1991 | 360.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 410.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 470.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 490.000.000 |
| SUBARU-FUJI IMPREZA |
|
| Loại 2.0, Sedan, 4 cửa |
|
| - Sản xuất 1992-1993 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 480.000.000 |
| Loại 1.8, Sedan, 4 cửa |
|
| - Sản xuất 1992-1993 | 380.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 400.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 420.000.000 |
| Loại 1.6, Sedan, 4 cửa |
|
| - Sản xuất 1992-1993 | 300.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 340.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 360.000.000 |
| Loại 1.5, Sedan, 4 cửa |
|
| - Sản xuất 1992-1993 | 280.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 320.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 340.000.000 |
| SUBARU-FUJI JUSTY HATCHBACK |
|
| Loại 1.2, 2 cửa |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 100.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 150.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 170.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 200.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 220.000.000 |
| SUBARU-FUJI VIVIO, 658cc |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 80.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 100.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 130.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 150.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 170.000.000 |
7.2 | Xe việt dã gầm cao |
|
| SUBARU BIGHORN 3.2, 4 cửa |
|
| - Sản xuất 1990-1991 | 370.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 450.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 550.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 600.000.000 |
7.3 | Xe chở khách |
|
| SUBARU-FUJI DOMINGO, 7 chỗ |
|
| - Sản xuất 1986-1988 | 120.000.000 |
| - Sản xuất 1989-1991 | 140.000.000 |
| - Sản xuất 1992-1993 | 160.000.000 |
| - Sản xuất 1994-1995 | 180.000.000 |
| - Sản xuất 1996 về sau | 200.000.000 |
- 1Quyết định 14/2011/QĐ-UBND quy định giá tối thiểu xe ô tô dùng làm căn cứ tính lệ phí trước bạ đối với tài sản là ô tô và ấn định giá bán đối với cơ sở kinh doanh ô tô trên địa bàn tỉnh Khánh Hoà do Ủy ban nhân dân tỉnh Khánh Hoà ban hành
- 2Quyết định 221/QĐ-UBND năm 2014 bổ sung bảng giá tối thiểu để tính lệ phí trước bạ xe ôtô, gắn máy trên địa bàn tỉnh Bình Phước
- 3Quyết định 31/QĐ-UBND năm 2014 về bảng giá tối thiểu để tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên
- 4Quyết định 19/2014/QĐ-UBND về bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ôtô, môtô, gắn máy và tàu, thuyền trên địa bàn tỉnh Nghệ An
- 1Quyết định 14/2011/QĐ-UBND quy định giá tối thiểu xe ô tô dùng làm căn cứ tính lệ phí trước bạ đối với tài sản là ô tô và ấn định giá bán đối với cơ sở kinh doanh ô tô trên địa bàn tỉnh Khánh Hoà do Ủy ban nhân dân tỉnh Khánh Hoà ban hành
- 2Quyết định 14/2014/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 34/2012/QĐ-UBND quy định giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với tài sản là ô tô (kể cả ô tô điện) và ấn định giá bán đối với cơ sở kinh doanh ô tô trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa
- 1Luật Tổ chức Hội đồng nhân dân và Ủy ban Nhân dân 2003
- 2Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật của Hội đồng nhân dân và Uỷ ban nhân dân 2004
- 3Thông tư 71/2010/TT-BTC hướng dẫn ấn định thuế đối với cơ sở kinh doanh xe ôtô, xe hai bánh gắn máy ghi giá bán xe ôtô, xe hai bánh gắn máy trên hóa đơn giao cho người tiêu dùng thấp hơn giá giao dịch thông thường trên thị trường do Bộ Tài chính ban hành
- 4Nghị định 45/2011/NĐ-CP về lệ phí trước bạ
- 5Thông tư 124/2011/TT-BTC hướng dẫn lệ phí trước bạ do Bộ Tài chính ban hành
- 6Quyết định 221/QĐ-UBND năm 2014 bổ sung bảng giá tối thiểu để tính lệ phí trước bạ xe ôtô, gắn máy trên địa bàn tỉnh Bình Phước
- 7Quyết định 31/QĐ-UBND năm 2014 về bảng giá tối thiểu để tính lệ phí trước bạ đối với xe ô tô, xe máy trên địa bàn tỉnh Thái Nguyên
- 8Quyết định 19/2014/QĐ-UBND về bảng giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với xe ôtô, môtô, gắn máy và tàu, thuyền trên địa bàn tỉnh Nghệ An
Quyết định 34/2012/QĐ-UBND quy định giá tối thiểu tính lệ phí trước bạ đối với tài sản là ô tô (kể cả ô tô điện) và ấn định giá bán đối với cơ sở kinh doanh ô tô trên địa bàn tỉnh Khánh Hòa
- Số hiệu: 34/2012/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 16/10/2012
- Nơi ban hành: Tỉnh Khánh Hòa
- Người ký: Nguyễn Chiến Thắng
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra