- 1Quyết định 1989/QĐ-TTg năm 2010 ban hành Danh mục lưu vực sông liên tỉnh do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 2Quyết định 341/QĐ-BTNMT năm 2012 về Danh mục lưu vực sông nội tỉnh do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 3Luật tài nguyên nước 2012
- 4Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 5Quyết định 1757/QĐ-BTNMT năm 2020 về Danh mục nguồn nước liên tỉnh và Danh mục nguồn nước liên quốc gia (nguồn nước mặt) do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 6Công văn 1391/BTNMT-TNN năm 2020 về góp ý Dự thảo “Danh mục nguồn nước liên tỉnh, liên quốc gia (nguồn nước mặt)” và xây dựng, ban hành Danh mục nguồn nước mặt nội tỉnh do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2932/QĐ-UBND | Hoà Bình, ngày 27 tháng 11 năm 2020 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC NGUỒN NƯỚC MẶT NỘI TỈNH HÒA BÌNH
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HOÀ BÌNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 06 năm 2015;
Căn cứ Luật Tài nguyên nước số 17/2012/QH13 ngày 21 tháng 6 năm 2012;
Căn cứ Quyết định số 1989/QĐ-TTg ngày 01 tháng 11 năm 2010 của Thủ tướng Chính phủ Về việc ban hành Danh mục lưu vực sông liên tỉnh;
Căn cứ Quyết định số 341/QĐ-BTNMT ngày 23 tháng 3 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường Về việc ban hành Danh mục lưu vực sông nội tỉnh;
Căn cứ Quyết định số 1757/QĐ-BTNMT ngày 11 tháng 8 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường Về việc ban hành Danh mục nguồn nước liên tỉnh và Danh mục nguồn nước liên quốc gia (nguồn nước mặt);
Căn cứ Văn bản số 1391/BTNMT-TNN ngày 18 tháng 3 năm 2020 của Bộ Tài nguyên và Môi trường V/v góp ý Dự thảo Danh mục nguồn nước liên tỉnh, liên quốc gia (nguồn nước mặt) và xây dựng, ban hành Danh mục nguồn nước mặt nội tỉnh;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 192/TTr-STNMT, ngày 26 tháng 3 năm 2020.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục nguồn nước mặt nội tỉnh Hòa Bình; bao gồm 2319 sông, suối, kênh, rạch trên địa bàn tỉnh Hòa Bình.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường; Thủ trưởng các cơ quan nhà nước cấp tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố và các tổ chức, cá nhân có liên quan căn cứ Quyết định thi hành./.
| KT. CHỦ TỊCH |
DANH MỤC
NGUỒN NƯỚC MẶT NỘI TỈNH HÒA BÌNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số: 2932/QĐ-UBND ngày 27 tháng 11 năm 2020 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Hòa Bình)
| Tên sông, suối, kênh, rạch | Tên khác | Chiều dài (Km) | Xã, Phường, Thị trấn | Huyện, Thành phố | Tỉnh | Vùng địa lý |
1 |
|
| 0.6 | Nánh Nghê | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
2 |
|
| 1.5 | Nánh Nghê | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
3 |
|
| 1.2 | Nánh Nghê | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
4 |
|
| 0.8 | Nánh Nghê | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
5 |
|
| 0.5 | Nánh Nghê | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
6 |
|
| 0.8 | Nánh Nghê | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
7 |
|
| 2.0 | Nánh Nghê | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
8 |
|
| 0.7 | Nánh Nghê | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
9 |
|
| 0.7 | Nánh Nghê | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
10 |
|
| 0.3 | Giáp Đắt | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
11 |
|
| 0.4 | Giáp Đắt | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
12 |
|
| 0.3 | Mường Chiềng | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
13 |
|
| 0.7 | Mường Chiềng | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
14 |
|
| 0.8 | Mường Chiềng | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
15 |
|
| 0.5 | Nánh Nghê | Đà Bắc | Hòa Bìm | TDMNPB |
16 |
|
| 0.9 | Nánh Nghê | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
17 |
|
| 1.9 | Nánh Nghê | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
18 |
|
| 0.6 | Mường Chiềng | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
19 |
|
| 0.3 | Giáp Đắt | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
20 |
|
| 0.9 | Mường Chiềng | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
21 |
|
| 1.9 | Cun Pheo | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
22 |
|
| 0.7 | Bao La | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
23 |
|
| 0.7 | Vầy Nưa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
24 |
|
| 1.4 | Tân Thành | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
25 |
|
| 0.8 | Tân Thành | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
26 |
|
| 0.3 | Tân Thành | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
27 |
|
| 0.6 | Yên Hòa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
28 |
|
| 1.5 | Yên Hòa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
29 |
|
| 4.7 | Yên Hòa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
30 |
|
| 1.7 | Yên Hòa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
31 |
|
| 0.5 | Đoàn Kết | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
32 |
|
| 0.6 | Đoàn Kết | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
33 |
|
| 0.9 | Đoàn Kết | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
34 |
|
| 0.6 | Đồng Ruộng | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
35 |
|
| 2.3 | Đồng Ruộng | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
36 |
|
| 0.9 | Đồng Ruộng | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
37 |
|
| 0.5 | Đồng Ruộng | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
38 |
|
| 0.8 | Tiền Phong | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
39 |
|
| 0.5 | Cao Sơn | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
40 |
|
| 0.3 | Cao Sơn | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
41 |
|
| 0.2 | Cao Sơn | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
42 |
|
| 0.3 | Cao Sơn | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
43 |
|
| 1.0 | Cao Sơn | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
44 |
|
| 0.8 | Cao Sơn | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
45 |
|
| 0.5 | Cao Sơn | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
46 |
|
| 1.5 | Cao Sơn | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
47 |
|
| 0.4 | Hiền Lương | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
48 |
|
| 2.3 | Hiền Lương | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
49 |
|
| 0.6 | Tú Lý | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
50 |
|
| 1.7 | TT. Đà Bắc | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
51 |
|
| 0.6 | Tú Lý | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
52 |
|
| 0.4 | Cao Sơn | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
53 |
|
| 0.7 | Cao Sơn | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
54 |
|
| 0.5 | Cao Sơn | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
55 |
|
| 0.6 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
56 |
|
| 0.6 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
57 |
|
| 0.5 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
58 |
|
| 0.6 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
59 |
|
| 0.5 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
60 |
|
| 1.2 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
61 | suối Phốn |
| 2.1 | Tân Pheo | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
62 |
|
| 0.4 | Tân Pheo | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
63 |
|
| 1.2 | Đồng Chum | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
64 |
|
| 0.4 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa BÌnh | TDMNPB |
65 |
|
| 0.6 | Tú Lý | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
66 |
|
| 0.5 | Tú Lý | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
67 |
|
| 0.3 | Tân Pheo | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
68 |
|
| 0.5 | Tân Pheo | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
69 |
|
| 0.7 | Đoàn Kết | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
70 |
|
| 0.6 | Đoàn Kết | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
71 |
|
| 1.2 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
72 |
|
| 1.6 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
73 |
|
| 0.8 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
74 | Suối Be |
| 1.9 | Trung Thành | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
75 |
|
| 2.8 | Trung Thành | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
76 |
|
| 0.7 | Tân Pheo | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
77 |
|
| 0.6 | Tân Pheo | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
78 |
|
| 0.5 | Tân Pheo | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
79 |
|
| 2.6 | Tân Pheo | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
80 |
|
| 0.8 | Tân Pheo | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
81 |
|
| 0.5 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
82 |
|
| 0.9 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
83 |
|
| 0.5 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
84 |
|
| 0.7 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
85 |
|
| 1.2 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
86 |
|
| 0.5 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
87 |
|
| 0.7 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
88 |
|
| 0.7 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
89 |
|
| 1.0 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
90 |
|
| 1.2 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
91 |
|
| 1.7 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
92 |
|
| 1.0 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
93 |
|
| 0.6 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
94 |
|
| 1.2 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
95 |
|
| 1.3 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
96 |
|
| 1.1 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
97 |
|
| 0.8 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
98 |
|
| 2.1 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
99 |
|
| 1.6 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
100 |
|
| 1.2 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
101 |
|
| 0.6 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
102 |
|
| 0.7 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
103 |
|
| 0.8 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
104 |
|
| 0.6 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
105 |
|
| 0.9 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
106 |
|
| 1.3 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
107 |
|
| 0.7 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
108 |
|
| 0.7 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
109 |
|
| 1.0 | Yên Hòa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
110 |
|
| 0.7 | Yên Hòa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
111 |
|
| 0.6 | Yên Hòa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
112 |
|
| 1.2 | Yên Hòa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
113 |
|
| 1.0 | Đoàn Kết | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
114 |
|
| 1.4 | Đoàn Kết | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
115 |
|
| 1.2 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
116 |
|
| 0.9 | Tú Lý | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
117 |
|
| 2.2 | Tú Lý | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
118 |
|
| 0.9 | Tú Lý | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
119 |
|
| 1.4 | Tú Lý | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
120 |
|
| 0.7 | Tu Lý | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
121 |
|
| 1.2 | Tú Lý | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
122 |
|
| 1.0 | Tú Lý | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
123 |
|
| 0.9 | Tú Lý | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
124 |
|
| 0.4 | Tú Lý | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
125 |
|
| 1.0 | Cao Sơn | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
126 |
|
| 2.4 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
127 |
|
| 2.6 | Đoàn Kết | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
128 |
|
| 0.3 | Đồng Ruộng | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
129 |
|
| 0.5 | Đồng Chum | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
130 |
|
| 0.2 | Đồng Chum | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
131 |
|
| 0.8 | Đoàn Kết | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
132 |
|
| 0.9 | Đoàn Kết | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
133 |
|
| 0.5 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
134 |
|
| 0.7 | Trung Thành | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
135 |
|
| 0.4 | Trung Thành | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
136 |
|
| 0.2 | Trung Thành | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
137 |
|
| 1.2 | Trung Thành | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
138 |
|
| 1.2 | Tân Dân | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
139 |
|
| 0.6 | Yên Hòa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
140 |
|
| 0.4 | Đoàn Kết | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
141 |
|
| 0.8 | Đoàn Kết | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
142 |
|
| 1.2 | Đoàn Kết | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
143 |
|
| 1.4 | Đồng Chum | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
144 |
|
| 0.4 | Giáp Đắt | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
145 |
|
| 0.5 | Tân Pheo | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
146 |
|
| 0.5 | Tân Pheo | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
147 |
|
| 0.6 | Đoàn Kết | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
148 |
|
| 0.6 | Đồng Chum | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
149 |
|
| 0.6 | Đồng Chum | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
150 |
|
| 0.6 | Đồng Chum | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
151 |
|
| 0.8 | Đồng Chum | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
152 |
|
| 0.4 | Đồng Chum | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
153 |
|
| 0.7 | TT. Đà Bắc | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
154 |
|
| 0.5 | Tú Lý | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
155 |
|
| 0.4 | Tú Lý | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
156 |
|
| 1.3 | Trung Thành | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
157 |
|
| 0.6 | Đồng Ruộng | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
158 |
|
| 1.0 | Tân Thành | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
159 |
|
| 1.9 | Tân Thành | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
160 |
|
| 0.9 | Tân Thành | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
161 |
|
| 2.1 | Tân Thành | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
162 |
|
| 0.7 | Tân Thành | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
163 |
|
| 1.1 | Tân Thành | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
164 |
|
| 0.6 | Tân Thành | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
165 |
|
| 1.0 | Tân Thành | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
166 |
|
| 0.3 | Tân Thành | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
167 |
|
| 0.5 | Sơn Thủy | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
168 |
|
| 1.0 | Sơn Thủy | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
169 |
|
| 4.0 | Vầy Nưa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
170 |
|
| 0.4 | Vầy Nưa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
171 |
|
| 0.4 | Vầy Nưa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
172 |
|
| 0.6 | Vầy Nưa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
173 |
|
| 0.6 | Vầy Nưa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
174 |
|
| 1.9 | Vầy Nưa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
175 |
|
| 1.8 | Vầy Nưa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
176 |
|
| 0.6 | Vầy Nưa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
177 |
|
| 2.6 | Vầy Nưa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
178 |
|
| 0.7 | Cao Sơn | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
179 |
|
| 1.3 | Vầy Nưa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
180 |
|
| 0.5 | Vầy Nưa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
181 |
|
| 0.5 | Vầy Nưa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
182 |
|
| 0.5 | Vầy Nưa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
183 |
|
| 1.4 | Tiền Phong | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
184 |
|
| 0.6 | Tiền Phong | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
185 |
|
| 0.9 | Tiền Phong | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
186 |
|
| 0.9 | Cao Sơn | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
187 |
|
| 0.5 | Cao Sơn | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
188 |
|
| 2.1 | Cao Sơn | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
189 |
|
| 0.4 | Cao Sơn | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
190 |
|
| 0.3 | Cao Sơn | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
191 |
|
| 0.9 | Hiền Lương | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
192 |
|
| 3.5 | Yên Hòa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
193 |
|
| 1.5 | Yên Hòa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
194 |
|
| 0.9 | Tân Thành | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
195 |
|
| 1.0 | Tân Thành | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
196 |
|
| 1.6 | Đồng Ruộng | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
197 |
|
| 2.0 | Tân Thành | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
198 |
|
| 0.7 | Tân Thành | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
199 |
|
| 0.8 | Tân Thành | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
200 |
|
| 0.8 | Tân Thành | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
201 |
|
| 0.8 | Tiền Phong | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
202 |
|
| 1.1 | Tiền Phong | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
203 |
|
| 0.6 | Tiền Phong | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
204 |
|
| 1.5 | Tiền Phong | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
205 |
|
| 0.9 | Tân Thành | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
206 |
|
| 1.4 | Tân Thành | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
207 |
|
| 1.5 | Tân Tành | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
208 |
|
| 1.3 | Tân Thành | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
209 |
|
| 3.2 | Tân Thành | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
210 |
|
| 1.1 | Tân Thành | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
211 |
|
| 0.4 | Tân Thành | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
212 |
|
| 0.5 | Tiền Phong | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
213 |
|
| 0.5 | Tiền Phong | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
214 |
|
| 0.6 | Tiền Phong | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
215 |
|
| 1.5 | Yên Hòa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
216 |
|
| 1.2 | Tân Thành | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
217 |
|
| 1.4 | Tân Thành | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
218 |
|
| 2.1 | Tiền Phong | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
219 |
|
| 3.5 | Tiền Phong | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
220 |
|
| 1.0 | Tiền Phong | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
221 |
|
| 0.5 | Tiền Phong | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
222 |
|
| 2.5 | Trung Thành | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
223 |
|
| 0.6 | Cao Sơn | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
224 |
|
| 0.9 | Cao Sơn | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
225 |
|
| 0.5 | Cao Sơn | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
226 |
|
| 0.9 | Trung Thành | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
227 |
|
| 1.0 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
228 |
|
| 0.7 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
229 |
|
| 0.5 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
230 |
|
| 2.8 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
231 |
|
| 1.5 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
232 |
|
| 0.9 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
233 |
|
| 1.0 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
234 |
|
| 1.4 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
235 |
|
| 1.6 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
236 |
|
| 2.3 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
237 |
|
| 0.6 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
238 |
|
| 1.3 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
239 |
|
| 1.3 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
240 | Suối Co Phay |
| 1.7 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
241 | Suối Co Phay |
| 2.2 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
242 |
|
| 1.2 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
243 |
|
| 0.7 | Hiền Lương | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
244 |
|
| 1.4 | Hiền Lương | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
245 |
|
| 0.7 | Hiền Lương | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
246 |
|
| 2.2 | Hiền Lương | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
247 |
|
| 1.0 | Hiền Lương | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
248 |
|
| 1.2 | Hiền Lương | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
249 |
|
| 0.7 | Hiền Lương | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
250 |
|
| 0.8 | Tiền Phong | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
251 |
|
| 1.0 | Tiền Phong | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
252 |
|
| 3.0 | Tiền Phong | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
253 |
|
| 0.5 | Tiền Phong | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
254 |
|
| 0.9 | Tiền Phong | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
255 |
|
| 0.9 | Tiền Phong | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
256 |
|
| 1.7 | Vầy Nưa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
257 |
|
| 0.4 | Vầy Nưa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
258 |
|
| 1.1 | Vầy Nưa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
259 |
|
| 1.1 | Vầy Nưa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
260 |
|
| 3.7 | Vầy Nưa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
261 |
|
| 1.3 | Vầy Nưa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
262 |
|
| 0.3 | Vầy Nưa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
263 |
|
| 1.3 | Vầy Nưa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
264 |
|
| 0.4 | Vầy Nưa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
265 |
|
| 0.3 | Vầy Nưa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
266 |
|
| 0.6 | Vầy Nưa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
267 |
|
| 0.6 | Vầy Nưa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
268 |
|
| 1.5 | Vầy Nưa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
269 |
|
| 0.6 | Vầy Nưa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
270 |
|
| 1.7 | Vầy Nưa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
271 |
|
| 1.0 | Vầy Nưa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
272 |
|
| 0.9 | Bình Thanh | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
273 |
|
| 0.6 | Bình Thanh | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
274 |
|
| 0.6 | Thung Nai | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
275 |
|
| 0.4 | Thung Nai | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
276 |
|
| 0.4 | Tú Lý | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
277 |
|
| 0.9 | Tú Lý | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
278 |
|
| 0.6 | Tú Lý | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
279 |
|
| 1.7 | Cao Sơn | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
280 |
|
| 1.0 | Tiền Phong | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
281 |
|
| 1.2 | Tiền Phong | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
282 |
|
| 1.3 | Vầy Nưa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
283 |
|
| 1.0 | Vầy Nưa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
284 |
|
| 0.7 | Phúc Sạn | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
285 |
|
| 1.1 | Tân Thành | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
286 |
|
| 4.7 | Đồng Ruộng | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
287 |
|
| 4.4 | Đồng Ruộng | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
288 |
|
| 0.9 | Đồng Ruộng | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
289 |
|
| 0.3 | Đồng Ruộng | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
290 |
|
| 0.5 | Đồng Ruộng | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
291 |
|
| 0.5 | Đồng Ruộng | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
292 |
|
| 2.4 | Yên Hòa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
293 |
|
| 2.7 | Yên Hòa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
294 |
|
| 2.5 | Yên Hòa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
295 |
|
| 0.9 | Yên Hòa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
296 |
|
| 3.8 | Tân Thành | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
297 |
|
| 1.0 | Tân Thành | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
298 |
|
| 0.5 | Tân Thành | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
299 |
|
| 2.8 | Tân Thành | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
300 |
|
| 2.1 | Đồng Ruộng | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
301 |
|
| 0.6 | Nhân Mỹ | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
302 |
|
| 0.8 | Xăm Khòe | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
303 |
|
| 0.4 | Xăm Khòe | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
304 |
|
| 1.1 | Xăm Khòe | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
305 |
|
| 0.4 | Xăm Khòe | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
306 |
|
| 0.7 | Nà Phòn | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
307 |
|
| 0.4 | TT. Mai Châu | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
308 |
|
| 1.2 | Chiềng Châu | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
309 | Suối Còn |
| 0.9 | Chiềng Châu | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
310 |
|
| 0.3 | Mai Hạ | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
311 |
|
| 0.2 | Mai Hạ | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
312 |
|
| 0.6 | Chiềng Châu | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
313 |
|
| 1.3 | Mai Hạ | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
314 |
|
| 0.3 | Vạn Mai | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
315 |
|
| 1.1 | Vạn Mai | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
316 |
|
| 2.0 | Vạn Mai | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
317 |
|
| 0.3 | Vạn Mai | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
318 |
|
| 0.4 | Vạn Mai | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
319 | Suối Tôm |
| 2.2 | Phú Cường | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
320 |
|
| 0.4 | Phú Cường | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
321 |
|
| 0.9 | Quyết Chiến | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
322 | Suối Cá |
| 1.5 | Quyết Chiến | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
323 |
|
| 0.6 | Quyết Chiến | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
324 | Suối Nà Lụt |
| 3.0 | Thaành Sơn | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
325 |
|
| 1.7 | Thaành Sơn | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
326 | Suối Bục |
| 3.7 | Vân Sơn | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
327 |
|
| 2.2 | Mai Hịch | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
328 |
|
| 0.6 | Mai Hịch | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
329 |
|
| 0.8 | Mai Hịch | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
330 |
|
| 0.4 | Mai Hịch | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
331 |
|
| 0.4 | Phú Cường | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
332 |
|
| 1.0 | Mỹ Hòa | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
333 |
|
| 1.6 | Mỹ Hòa | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
334 |
|
| 1.0 | Mỹ Hòa | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
335 |
|
| 0.3 | Phong Phú | Tân lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
336 |
|
| 1.6 | Phong Phú | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
337 |
|
| 1.2 | Phong Phú | Tân lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
338 |
|
| 0.4 | Phong Phú | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
339 |
|
| 0.9 | Phong Phú | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
340 |
|
| 1.3 | Phong Phú | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
341 |
|
| 0.6 | Phong Phú | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
342 |
|
| 0.4 | Phong Phú | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
343 |
|
| 1.3 | Phong Phú | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
344 |
|
| 0.8 | Phong Phú | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
345 |
|
| 1.0 | Phong phú | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
346 |
|
| 1.3 | Nhân Mỹ | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
347 |
|
| 1.2 | Nhân Mỹ | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
348 |
|
| 0.6 | Nhân Mỹ | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
349 |
|
| 1.2 | Phong Phú | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
350 |
|
| 0.3 | Phú Cường | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
351 |
|
| 0.5 | Phú Cường | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
352 |
|
| 0.5 | Vân Sơn | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
353 |
|
| 0.5 | Ngố Luông | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
354 |
|
| 0.6 | Phú Vinh | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
355 |
|
| 1.4 | Phong Phú | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
356 |
|
| 0.4 | Nhân Mỹ | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
357 |
|
| 0.3 | Nhân Mỹ | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
358 |
|
| 0.7 | Nhân mỹ | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
359 | Suối Hưng |
| 0.6 | Quyết Chiến | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
360 | Suối Khao |
| 1.0 | Quyết Chiến | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
361 |
|
| 0.4 | Xăm Khòe | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
362 |
|
| 0.4 | Chiềng Châu | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
363 |
|
| 0.4 | Vạn Mai | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
364 |
|
| 0.8 | Vạn Mai | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
365 |
|
| 1.4 | Vân Sơn | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
366 |
|
| 1.2 | Sơn Thủy | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
367 |
|
| 1.1 | Sơn Thủy | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
368 |
|
| 1.0 | Đồng Tân | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
369 |
|
| 0.8 | Đồng Tân | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
370 |
|
| 2.2 | Đồng Tân | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
371 |
|
| 1.3 | Nà Phòn | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
372 |
|
| 0.5 | Tòng Đậu | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
373 |
|
| 0.8 | Mỹ Hòa | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
374 |
|
| 0.8 | Suối Hoa | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
375 |
|
| 1.8 | Suối Hoa | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
376 |
|
| 1.1 | Thung Nai | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
377 |
|
| 0.9 | Phong Phú | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
378 |
|
| 0.5 | Nhân Mỹ | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
379 |
|
| 0.4 | Vạn Mai | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
380 |
|
| 0.4 | Chiềng Châu | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
381 |
|
| 0.8 | Phong Phú | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
382 |
|
| 0.6 | Nhân Mỹ | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
383 |
|
| 0.6 | Nhân Mỹ | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
384 |
|
| 0.8 | Phong Phú | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
385 |
|
| 0.7 | Mỹ Hòa | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
386 |
|
| 0.3 | Mỹ Hòa | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
387 |
|
| 0.3 | Phú Vinh | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
388 |
|
| 0.3 | Vạn Mai | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
389 |
|
| 1.8 | Tân Lập | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
390 |
|
| 0.2 | Thạch Yên | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
391 |
|
| 0.4 | HợpTiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
392 |
|
| 0.3 | Quý Hòa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
393 |
|
| 0.3 | Nhân Mỹ | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
394 |
|
| 0.5 | Quý Hòa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
395 |
|
| 0.4 | Bình Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
396 |
|
| 0.7 | Hợp Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
397 |
|
| 0.4 | Tú Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
398 |
|
| 0.8 | Tú Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
399 |
|
| 0.8 | Hợp Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
400 |
|
| 0.5 | Hợp Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
401 |
|
| 0.6 | Hợp Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
402 |
|
| 0.6 | Tú Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
403 |
|
| 1.7 | Tuân Đạo | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
404 |
|
| 1.7 | Quý Hòa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
405 |
|
| 0.8 | Quý Hòa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
406 | Suối Cà |
| 2.2 | Quý Hòa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
407 |
|
| 0.5 | Tân Lập | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
408 |
|
| 0.3 | Tân Lập | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
409 |
|
| 0.3 | Tân Lập | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
410 |
|
| 0.6 | Dũng Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
411 |
|
| 0.6 | Thạch Yên | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
412 |
|
| 1.3 | Nam Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
413 |
|
| 0.3 | Thạch Yên | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
414 | Sông Cheo |
| 2.8 | Hợp Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
415 |
|
| 1.0 | Hợp Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
416 |
|
| 0.6 | Hợp Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
417 |
|
| 0.5 | Hợp Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
418 |
|
| 0.8 | Hợp Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
419 |
|
| 1.0 | Hợp Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
420 |
|
| 2.1 | Hợp Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
421 |
|
| 0.6 | Hợp Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
422 |
|
| 0.7 | Hợp Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
423 |
|
| 0.4 | Hợp Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
424 |
|
| 0.3 | Hợp Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
425 |
|
| 0.4 | Hợp Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
426 |
|
| 1.1 | Quý Hòa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
427 |
|
| 0.5 | Quý Hòa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
428 |
|
| 0.4 | Quý Hòa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
429 |
|
| 1.2 | Tuân Đạo | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
430 |
|
| 0.3 | Văn Nghĩa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
431 |
|
| 1.2 | Văn Nghĩa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
432 | Suối Bũng |
| 2.5 | Văn Nghĩa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
433 |
|
| 0.6 | Văn Nghĩa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
434 | Suối Chăng |
| 2.6 | Văn Nghĩa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
435 |
|
| 0.8 | Nhân Nghĩa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
436 |
|
| 1.0 | Nhân Nghĩa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
437 |
|
| 1.4 | Tân Lập | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
438 |
|
| 1.7 | Tân Lập | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
439 |
|
| 0.7 | Tân Lập | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
440 |
|
| 0.2 | Tuân Đạo | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
441 |
|
| 1.5 | Tân Lập | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
442 |
|
| 0.6 | Tân Lập | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
443 |
|
| 2.5 | Miền Đồi | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
444 |
|
| 1.2 | Miền Đồi | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
445 |
|
| 0.5 | Miền Đồi | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
446 |
|
| 0.3 | Miền Đồi | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
447 |
|
| 0.7 | Miền Đồi | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
448 |
|
| 0.4 | Ngọc Mỹ | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
449 |
|
| 0.5 | Ngọc Mỹ | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
450 | Suối Bảng |
| 2.5 | Miền Đồi | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
451 |
|
| 0.7 | Đông Lai | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
452 |
|
| 2.3 | Đông Lai | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
453 | S. Tải Táng |
| 1.4 | Thanh Hối | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
454 |
|
| 0.5 | Thanh Hối | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
455 |
|
| 0.7 | Thanh Hối | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
456 |
|
| 0.7 | Thanh Hối | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
457 |
|
| 2.2 | Thanh Hối | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
458 | Suối Cun |
| 2.3 | TT. Mãn Đức | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
459 |
|
| 1.0 | TT. Mãn Đức | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
460 |
|
| 1.1 | Tử Nê | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
461 |
|
| 1.0 | Lỗ Sơn | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
462 |
|
| 1.9 | Lỗ Sơn | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
463 |
|
| 1.2 | Gia Mô | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
464 |
|
| 0.9 | Gia Mô | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
465 |
|
| 0.9 | Gia Mô | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
466 |
|
| 0.4 | Gia Mô | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
467 |
|
| 1.5 | Gia Mô | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
468 |
|
| 1.9 | Phú Lương | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
469 |
|
| 1.2 | Văn Sơn | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
470 |
|
| 0.7 | Nhân Nghĩa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
471 |
|
| 0.7 | Tân Lập | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
472 |
|
| 0.8 | Quý Hòa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
473 |
|
| 0.5 | Quý Hòa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
474 |
|
| 1.2 | Tân Lập | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
475 |
|
| 0.4 | Thạch Yên | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
476 |
|
| 1.0 | Bắc Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
477 |
|
| 0.6 | Suối Hoa | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
478 |
|
| 0.6 | Mỹ Hòa | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
479 |
|
| 0.8 | TT. Cao Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
480 |
|
| 0.7 | Hợp Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
481 |
|
| 0.6 | Hợp Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
482 |
|
| 0.3 | Hợp Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
483 |
|
| 1.2 | Hợp Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
484 |
|
| 0.9 | Hợp Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
485 |
|
| 1.1 | Hợp Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
486 |
|
| 0.6 | Tây Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
487 |
|
| 0.7 | Hợp Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
488 |
|
| 1.2 | Hợp Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
489 |
|
| 1.7 | Hợp Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
490 |
|
| 1.1 | Hợp Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
491 |
|
| 1.4 | Hợp Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
492 |
|
| 0.4 | Bình Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
493 |
|
| 0.9 | Vĩnh Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
494 |
|
| 0.2 | Đông Bắc | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
495 |
|
| 0.9 | Đông Bắc | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
496 |
|
| 1.0 | Đông Bắc | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
497 |
|
| 1.6 | Vĩnh Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
498 |
|
| 1.3 | Vĩnh Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
499 |
|
| 0.9 | Tú Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
500 |
|
| 0.8 | Tú Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
501 |
|
| 0.7 | Tú Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
502 |
|
| 0.5 | Thu Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
503 |
|
| 0.6 | Tú Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
504 |
|
| 0.4 | Bình Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
505 |
|
| 0.3 | Bình Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
506 |
|
| 0.9 | Vĩnh Đồng | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
507 |
|
| 0.3 | Thung Nai | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
508 |
|
| 0.8 | Hợp Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
509 |
|
| 0.2 | Hợp Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
510 |
|
| 0.9 | Hợp Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
511 | S. Rốc Vá |
| 1.9 | Hợp Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
512 |
|
| 1.9 | Vĩnh Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
513 |
|
| 0.6 | Tú Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
514 |
|
| 1.9 | TT. Mãn Đức | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
515 |
|
| 0.4 | Nhân Mỹ | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
516 |
|
| 0.9 | Quý Hòa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
517 |
|
| 0.3 | Vĩnh Đồng | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
518 |
|
| 0.3 | Sơn Thủy | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
519 |
|
| 0.3 | Sơn Thủy | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
520 |
|
| 0.9 | Sơn Thủy | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
521 |
|
| 0.4 | Đông Bắc | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
522 |
|
| 0.5 | Hợp Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
523 |
|
| 0.6 | Tuân Đạo | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
524 |
|
| 0.3 | Nhân Nghĩa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
525 |
|
| 0.2 | Bình Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
526 |
|
| 0.3 | Bình Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
527 |
|
| 0.4 | Bình Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
528 |
|
| 0.4 | Bình Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
529 |
|
| 0.2 | Bình Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
530 |
|
| 5.6 | Cun Pheo | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
531 |
|
| 0.7 | Vạn Mai | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
532 |
|
| 4.0 | Cun Pheo | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
533 |
|
| 3.8 | Cun Pheo | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
534 |
|
| 1.4 | Vạn Mai | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
535 |
|
| 0.6 | Vạn Mai | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
536 |
|
| 2.4 | Vạn Mai | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
537 |
|
| 0.2 | Vạn Mai | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
538 |
|
| 5.1 | Vạn Mai | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
539 |
|
| 0.9 | Mai Hịch | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
540 |
|
| 1.9 | Mai Hịch | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
541 |
|
| 0.8 | Mai Hịch | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
542 |
|
| 1.7 | Mai Hịch | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
543 |
|
| 2.9 | Xăm Khòe | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
544 |
|
| 2.2 | Xăm Khòe | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
545 |
|
| 7.3 | Xăm Khòe | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
546 |
|
| 1.8 | Bao La | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
547 |
|
| 1.7 | Bao La | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
548 |
|
| 1.1 | Xăm Khòe | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
549 |
|
| 0.6 | Xăm Khòe | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
550 |
|
| 1.9 | Nà Phòn | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
551 | Hón Khoái |
| 2.9 | Ngố Luông | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
552 |
|
| 1.4 | Quyết Thắng | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
553 |
|
| 1.7 | Quyết Thắng | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
554 |
|
| 1.0 | Thượng Cốc | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
555 | Suối Đôi |
| 7.0 | Ngọc Mỹ | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
556 |
|
| 0.8 | Ngọc Mỹ | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
557 |
|
| 1.2 | Văn Sơn | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
558 |
|
| 1.6 | Ngọc Mỹ | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
559 |
|
| 1.3 | Văn Sơn | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
560 |
|
| 1.2 | Văn Sơn | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
561 |
|
| 4.3 | Văn Sơn | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
562 | Suối ốc |
| 6.6 | Văn Sơn | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
563 |
|
| 1.9 | Văn Sơn | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
564 |
|
| 2.7 | Văn Sơn | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
565 |
|
| 3.7 | Tân Lập | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
566 |
|
| 1.0 | Văn Nghĩa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
567 |
|
| 2.1 | Văn Nghĩa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
568 |
|
| 2.4 | Văn Nghĩa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
569 |
|
| 0.8 | Văn Nghĩa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
570 |
|
| 4.1 | Tân Lập | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
571 |
|
| 2.8 | Quý Hòa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
572 |
|
| 2.9 | Miền Đồi | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
573 |
|
| 1.3 | Miền Đồi | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
574 |
|
| 1.1 | Miền Đồi | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
575 |
|
| 1.9 | Miền Đồi | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
576 |
|
| 1.3 | Miền Đồi | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
577 |
|
| 0.5 | Tân Lập | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
578 |
|
| 2.4 | Tuân Đạo | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
579 |
|
| 2.9 | Quý Hòa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
580 | S. Khao Va |
| 3.9 | Tuân Đạo | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
581 |
|
| 1.0 | Tuân Đạo | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
582 |
|
| 1.4 | Quý Hòa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
583 |
|
| 0.8 | Quý Hòa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
584 | Suối Roi |
| 1.7 | Quý Hòa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
585 |
|
| 1.3 | Quý Hòa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
586 |
|
| 0.5 | Quý Hòa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
587 |
|
| 2.8 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
588 |
|
| 0.5 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
589 |
|
| 0.6 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
590 |
|
| 3.2 | Hợp Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
591 |
|
| 0.8 | Hợp Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
592 | Suối Sằn |
| 3.3 | Hợp Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
593 |
|
| 1.7 | Hợp Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
594 | S. Bãi Lan |
| 3.1 | Hợp Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
595 |
|
| 1.6 | Hợp Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
596 |
|
| 1.4 | Hợp Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
597 | Suối Bái |
| 3.4 | Đông Bắc | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
598 |
|
| 3.6 | Vĩnh Đồng | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
599 |
|
| 2.6 | Vĩnh Đồng | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
600 |
|
| 1.6 | Xuân Thủy | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
601 | Suối Đầm |
| 7.6 | Đông Bắc | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
602 |
|
| 1.7 | Đông Bắc | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
603 |
|
| 3.1 | Vĩnh Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
604 |
|
| 0.9 | Sơn Thủy | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
605 |
|
| 1.5 | Vĩnh Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
606 |
|
| 0.5 | Vĩnh Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
607 |
|
| 0.6 | Vĩnh Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
608 |
|
| 0.5 | Quý Hòa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
609 |
|
| 1.2 | Quý Hòa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
610 |
|
| 2.5 | Hợp Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
611 |
|
| 1.3 | Hợp Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
612 |
|
| 2.3 | Hợp Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
613 |
|
| 1.6 | Hợp Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
614 |
|
| 1.6 | Hợp Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
615 |
|
| 0.9 | Hợp Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
616 |
|
| 2.2 | Hợp Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
617 |
|
| 0.4 | Hợp Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
618 |
|
| 0.7 | Hợp Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
619 | Suối Đáy |
| 5.8 | Hợp Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
620 |
|
| 1.5 | Hợp Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
621 |
|
| 1.1 | Hợp Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
622 |
|
| 0.5 | Hợp Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
623 |
|
| 1.4 | Hợp Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
624 | Suối Mưng |
| 2.8 | Hợp Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
625 |
|
| 3.8 | Hợp Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
626 |
|
| 1.5 | Hợp Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
627 |
|
| 2.2 | Sơn Thủy | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
628 |
|
| 1.8 | Sơn Thủy | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
629 |
|
| 1.8 | Bao La | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
630 |
|
| 1.8 | Mai Hạ | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
631 |
|
| 1.6 | Mai Hạ | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
632 |
|
| 0.6 | Mai Hạ | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
633 |
|
| 0.5 | Mai Hạ | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
634 |
|
| 1.0 | Mai Hạ | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
635 |
|
| 1.3 | Vạn Mai | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
636 |
|
| 1.2 | Mai Hạ | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
637 |
|
| 1.1 | Chiềng Châu | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
638 |
|
| 1.3 | Chiềng Châu | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
639 |
|
| 0.5 | Chiềng Châu | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
640 |
|
| 0.5 | Chiềng Châu | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
641 | K. Nà Phừa |
| 3.7 | Chiềng Châu | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
642 | Suối Nà Phòn |
| 2.8 | Nà Phòn | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
643 |
|
| 1.5 | Nà Phòn | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
644 |
|
| 2.9 | TT. Mai Châu | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
645 | Suối Văn |
| 4.4 | TT. Mai Châu | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
646 |
|
| 2.0 | Phú Cường | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
647 |
|
| 2.1 | Phú Cường | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
648 |
|
| 0.5 | Phú Cường | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
649 |
|
| 0.5 | Phú Cường | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
650 |
|
| 2.8 | Phú Cường | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
651 |
|
| 2.0 | Phú Cường | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
652 |
|
| 0.7 | Phú Cường | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
653 |
|
| 1.0 | Phú Cường | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
654 |
|
| 2.1 | Trung Hòa | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
655 |
|
| 3.4 | Mỹ Hòa | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
656 |
|
| 3.2 | Trung Hòa | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
657 |
|
| 1.2 | Mỹ Hòa | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
658 |
|
| 1.8 | Mỹ Hòa | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
659 |
|
| 6.2 | Trung Hòa | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
660 |
|
| 1.5 | Thung Nai | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
661 |
|
| 2.6 | Bắc Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
662 |
|
| 2.6 | Bắc Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
663 |
|
| 2.0 | Bắc Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
664 | Suối Tiêu |
| 4.6 | Bắc Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
665 |
|
| 1.3 | Bắc Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
666 | Suối Trẹo |
| 2.3 | Tú Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
667 | Suối Rếch |
| 6.1 | Tú Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
668 |
|
| 0.5 | Vĩnh Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
669 |
|
| 2.2 | Thu Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
670 |
|
| 1.8 | Thu Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
671 |
|
| 1.9 | Thu Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
672 |
|
| 1.0 | Tú Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
673 |
|
| 1.4 | Tú Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
674 | S. Mùn Dài |
| 2.1 | Tú Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
675 |
|
| 2.3 | Tú Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
676 |
|
| 1.3 | Tú Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
677 |
|
| 2.7 | Tú Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
678 | S. Tải Kháng |
| 2.5 | Tú Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
679 | Suối Khét |
| 3.2 | Tú Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
680 | Suối Củ |
| 6.4 | Tú Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
681 |
|
| 1.8 | Tú Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
682 |
|
| 1.0 | Tú Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
683 |
|
| 1.9 | Tú Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
684 | Suối Cượng |
| 2.5 | Tú Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
685 |
|
| 0.8 | Hợp Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
686 |
|
| 1.9 | Vĩnh Đồng | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
687 |
|
| 0.2 | Vĩnh Đồng | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
688 |
|
| 1.3 | Ngọc Mỹ | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
689 |
|
| 0.3 | Miền Đồi | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
690 | Suối Pheo | Suối Cái, Suối Đại | 8.2 | Thạch Yên | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
691 |
|
| 1.0 | Thạch Yên | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
692 |
|
| 1.3 | Thạch Yên | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
693 |
|
| 1.4 | Thạch Yên | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
694 |
|
| 1.4 | Thạch Yên | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
695 |
|
| 0.6 | Thạch Yên | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
696 | Suối Dai |
| 3.3 | Thạch Yên | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
697 | Suối Thôi |
| 5.2 | Thạch Yên | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
698 |
|
| 0.6 | Dũng Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
699 |
|
| 1.3 | Thạch Yên | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
700 |
|
| 4.7 | Nam Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
701 | Suối Khuận |
| 4.4 | Nam Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
702 |
|
| 1.0 | Dũng Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
703 |
|
| 3.2 | Dũng Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
704 |
|
| 1.4 | Tây Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
705 |
|
| 0.6 | Tây Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
706 |
|
| 2.8 | Tây Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
707 |
|
| 2.0 | Tây Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
708 |
|
| 2.1 | Thu Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
709 |
|
| 3.9 | Hợp Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
710 |
|
| 1.2 | Hợp Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
711 |
|
| 0.4 | Hợp Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
712 |
|
| 3.6 | Hợp Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
713 |
|
| 1.1 | Hợp Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
714 |
|
| 0.7 | Hợp Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
715 |
|
| 1.6 | Hợp Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
716 | Suối Cái |
| 2.6 | Hợp Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
717 |
|
| 2.3 | Hợp Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
718 |
|
| 1.1 | Hợp Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
719 |
|
| 0.9 | Hợp Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
720 |
|
| 0.5 | Hợp Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
721 |
|
| 1.3 | Hợp Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
722 |
|
| 0.6 | Hợp Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
723 |
|
| 5.0 | Hợp Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
724 |
|
| 3.3 | Hợp Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
725 |
|
| 1.6 | Hợp Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
726 |
|
| 0.9 | Dũng Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
727 |
|
| 0.3 | Thạch Yên | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
728 |
|
| 5.2 | Thạch Yên | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
729 |
|
| 2.3 | Thạch Yên | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
730 |
|
| 0.8 | Thạch Yên | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
731 |
|
| 0.6 | Thạch Yên | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
732 |
|
| 0.7 | Thạch Yên | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
733 |
|
| 0.7 | Thạch Yên | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
734 |
|
| 0.8 | Hợp Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
735 |
|
| 0.3 | Hợp Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
736 |
|
| 1.3 | Hợp Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
737 |
|
| 0.9 | Tân Thành | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
738 |
|
| 0.8 | Tân Thành | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
739 |
|
| 3.9 | Tân Thành | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
740 |
|
| 0.8 | Tân Thành | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
741 |
|
| 2.4 | Tân Thành | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
742 |
|
| 1.5 | Tân Thành | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
743 |
|
| 1.0 | Tân Thành | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
744 |
|
| 1.2 | Tân Thành | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
745 |
|
| 2.4 | Yên Hòa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
746 |
|
| 2.4 | Yên Hòa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
747 |
|
| 1.6 | Yên Hòa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
748 |
|
| 1.4 | Yên Hòa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
749 |
|
| 3.2 | Tiền Phong | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
750 |
|
| 1.2 | Tiền Phong | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
751 |
|
| 1.2 | Trung Thành | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
752 |
|
| 0.8 | Trung Thành | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
753 |
|
| 1.4 | Trung Thành | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
754 |
|
| 0.8 | Trung Thành | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
755 |
|
| 1.2 | Trung Thành | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
756 |
|
| 2.4 | Trung Thành | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
757 |
|
| 2.2 | Trung Thành | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
758 |
|
| 2.4 | Trung Thành | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
759 |
|
| 1.0 | Trung Thành | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
760 |
|
| 2.1 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
761 |
|
| 1.8 | Cao Sơn | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
762 |
|
| 1.2 | Cao Sơn | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
763 |
|
| 3.2 | Cao Sơn | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
764 |
|
| 0.9 | Cao Sơn | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
765 |
|
| 2.7 | Tú Lý | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
766 | Suối Chuồng |
| 6.1 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
767 | S. Chuồng |
| 4.8 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
768 | Suối Tát |
| 6.0 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
769 |
|
| 0.7 | Đoàn Kết | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
770 |
|
| 1.5 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
771 |
|
| 2.8 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
772 |
|
| 1.0 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
773 |
|
| 1.7 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
774 |
|
| 1.0 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
775 |
|
| 0.5 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
776 |
|
| 0.5 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
777 |
|
| 1.4 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
778 |
|
| 2.4 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
779 |
|
| 0.3 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
780 |
|
| 7.8 | Đoàn Kết | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
781 |
|
| 0.8 | Đoàn Kết | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
782 |
|
| 2.6 | Đoàn Kết | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
783 |
|
| 1.9 | Đoàn Kết | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
784 |
|
| 0.6 | Đoàn Kết | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
785 |
|
| 1.2 | Đoàn Kết | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
786 |
|
| 2.2 | Yên Hòa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
787 |
|
| 3.2 | Đoàn Kết | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
788 |
|
| 3.2 | Đoàn Kết | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
789 |
|
| 2.1 | Đoàn Kết | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
790 |
|
| 1.8 | Đoàn Kết | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
791 |
|
| 0.9 | Đoàn Kết | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
792 |
|
| 1.1 | Đồng Ruộng | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
793 |
|
| 1.0 | Đồng Ruộng | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
794 |
|
| 0.9 | Đồng Ruộng | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
795 |
|
| 2.2 | Đồng Ruộng | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
796 |
|
| 1.4 | Đồng Ruộng | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
797 |
|
| 6.6 | Đồng Chum | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
798 |
|
| 0.8 | Đồng Chum | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
799 |
|
| 1.1 | Đồng Chum | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
800 |
|
| 1.3 | Đồng Chum | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
801 |
|
| 1.7 | Đồng Chum | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
802 |
|
| 0.7 | Đồng Chum | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
803 |
|
| 1.7 | Đồng Ruộng | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
804 |
|
| 1.6 | Tân Pheo | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
805 |
|
| 0.6 | Tân Pheo | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
806 |
|
| 2.3 | Tân Pheo | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
807 |
|
| 1.0 | Tân Pheo | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
808 |
|
| 3.7 | Tân Pheo | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
809 |
|
| 1.0 | Tân Pheo | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
810 |
|
| 0.6 | Tân Pheo | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
811 |
|
| 1.0 | Tân Pheo | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
812 |
|
| 0.8 | Tân Pheo | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
813 |
|
| 6.3 | Tân Pheo | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
814 |
|
| 1.3 | Tân Pheo | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
815 |
|
| 1.1 | Tân Pheo | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
816 |
|
| 0.4 | Tân Pheo | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
817 |
|
| 2.1 | Tân Pheo | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
818 |
|
| 0.8 | Tân Pheo | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
819 |
|
| 0.7 | Tân Pheo | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
820 |
|
| 0.3 | Giáp Đắt | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
821 |
|
| 2.2 | Giáp Đắt | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
822 |
|
| 0.6 | Giáp Đắt | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
823 |
|
| 0.8 | Giáp Đắt | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
824 |
|
| 3.1 | Giáp Đắt | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
825 |
|
| 0.5 | Giáp Đắt | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
826 |
|
| 0.9 | Mường Chiềng | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
827 |
|
| 1.2 | Mường Chiềng | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
828 |
|
| 0.9 | Đồng Chum | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
829 |
|
| 3.3 | Mường Chiềng | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
830 |
|
| 1.1 | Đồng Chum | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
831 |
|
| 1.2 | Mường Chiềng | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
832 |
|
| 0.4 | Mường Chiềng | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
833 |
|
| 1.3 | Mường Chiềng | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
834 |
|
| 1.2 | Mường Chiềng | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
835 |
|
| 2.9 | Mường Chiềng | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
836 |
|
| 2.4 | Mường Chiềng | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
837 |
|
| 0.9 | Mường Chiềng | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
838 |
|
| 0.6 | Mường Chiềng | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
839 |
|
| 0.5 | Mường Chiềng | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
840 |
|
| 0.4 | Mường Chiềng | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
841 |
|
| 2.6 | Mường Chiềng | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
842 |
|
| 3.8 | Nánh Nghê | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
843 |
|
| 0.7 | Nánh Nghê | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
844 |
|
| 2.3 | Nánh Nghê | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
845 |
|
| 1.5 | Nánh Nghê | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
846 |
|
| 0.5 | Nánh Nghê | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
847 |
|
| 0.5 | Nánh Nghê | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
848 |
|
| 2.5 | Mường Chiềng | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
849 |
|
| 1.0 | Nánh Nghê | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
850 |
|
| 0.8 | Mường Chiềng | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
851 |
|
| 0.3 | Nánh Nghê | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
852 |
|
| 1.1 | Mường Chiềng | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
853 |
|
| 0.9 | Mường Chiềng | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
854 |
|
| 2.3 | Giáp Đắt | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
855 |
|
| 1.4 | Giáp Đắt | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
856 |
|
| 0.8 | Giáp Đắt | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
857 |
|
| 2.4 | Giáp Đắt | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
858 |
|
| 1.0 | Giáp Đắt | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
859 | S. Thu Lu |
| 3.0 | Giáp Đắt | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
860 |
|
| 0.9 | Giáp Đắt | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
861 |
|
| 0.8 | Giáp Đắt | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
862 |
|
| 0.7 | Giáp Đắt | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
863 |
|
| 0.6 | Giáp Đắt | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
864 |
|
| 3.9 | Giáp Đắt | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
865 |
|
| 0.6 | Nánh Nghê | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
866 |
|
| 1.6 | Nánh Nghê | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
867 |
|
| 1.1 | Nánh Nghê | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
868 |
|
| 1.3 | Nánh Nghê | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
869 |
|
| 1.5 | Nánh Nghê | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
870 |
|
| 0.9 | Nánh Nghê | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
871 |
|
| 0.8 | Nánh Nghê | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
872 |
|
| 0.7 | Nánh Nghê | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
873 |
|
| 1.0 | Nánh Nghê | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
874 |
|
| 2.6 | Nánh Nghê | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
875 |
|
| 0.8 | Nánh Nghê | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
876 |
|
| 2.5 | Nánh Nghê | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
877 |
|
| 0.7 | Ngọc Mỹ | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
878 |
|
| 0.6 | Đông Lai | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
879 |
|
| 2.2 | Đông Lai | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
880 |
|
| 1.3 | Đông Lai | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
881 | S. Chè Ráy | S. Bò Lau | 4.0 | Thaành Sơn | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
882 |
|
| 0.4 | Vân Sơn | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
883 |
|
| 0.8 | Vân Sơn | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
884 |
|
| 1.5 | Vân Sơn | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
885 |
|
| 1.3 | Vân Sơn | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
886 |
|
| 2.0 | Phong Phú | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
887 |
|
| 5.6 | Phong Phú | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
888 |
|
| 2.6 | TT. Mãn Đức | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
889 |
|
| 3.4 | TT. Mãn Đức | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
890 |
|
| 1.4 | TT. Mãn Đức | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
891 | S. Bai Lâu | S. Bai Cu | 5.4 | Tử Nê | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
892 |
|
| 1.4 | TT. Mãn Đức | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
893 |
|
| 2.4 | TT. Mãn Đức | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
894 |
|
| 0.3 | Nhân Mỹ | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
895 |
|
| 2.4 | TT. Mãn Đức | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
896 |
|
| 6.4 | TT. Mãn Đức | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
897 |
|
| 1.5 | Tây Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
898 |
|
| 1.4 | Văn Nghĩa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
899 | Hón Cái |
| 2.4 | Yên Phú | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
900 |
|
| 0.3 | Yên Phú | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
901 |
|
| 0.7 | Vân Sơn | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
902 |
|
| 2.6 | Nhân Mỹ | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
903 |
|
| 0.7 | Nhân Mỹ | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
904 |
|
| 3.6 | Cao Sơn | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
905 |
|
| 6.5 | Cao Sơn | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
906 |
|
| 3.5 | Cao Sơn | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
907 |
|
| 0.6 | Cao Sơn | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
908 |
|
| 1.5 | Vầy Nưa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
909 |
|
| 4.2 | Hiền Lương | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
910 |
|
| 2.9 | Hiền Lương | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
911 |
|
| 4.6 | Đồng Tân | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
912 |
|
| 2.3 | Đồng Tân | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
913 |
|
| 3.0 | Tân Thành | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
914 |
|
| 0.6 | Đông Lai | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
915 |
|
| 0.8 | Tú Lý | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
916 |
|
| 0.7 | Tú Lý | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
917 |
|
| 3.9 | Tú Lý | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
918 |
|
| 1.3 | Tú Lý | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
919 |
|
| 1.4 | Tú Lý | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
920 |
|
| 1.2 | Tú Lý | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
921 |
|
| 1.3 | TT. Đà Bắc | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
922 |
|
| 1.0 | Tú Lý | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
923 |
|
| 0.8 | Tú Lý | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
924 |
|
| 2.7 | Tân Pheo | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
925 |
|
| 2.1 | Tân Pheo | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
926 |
|
| 0.9 | Tân Pheo | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
927 |
|
| 2.7 | Tân Pheo | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
928 |
|
| 1.4 | Tân Pheo | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
929 |
|
| 3.5 | Tân Pheo | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
930 |
|
| 2.2 | Tân Pheo | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
931 |
|
| 0.6 | Tân Pheo | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
932 |
|
| 1.3 | Tân Pheo | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
933 |
|
| 0.5 | Tân Pheo | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
934 |
|
| 7.6 | Hiền Lương | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
935 |
|
| 1.1 | Đồng Chum | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
936 |
|
| 0.8 | Giáp Đắt | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
937 |
|
| 1.9 | Đồng Chum | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
938 |
|
| 0.9 | Đồng Chum | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
939 |
|
| 0.8 | Mường Chiềng | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
940 | Suối Kế |
| 4.6 | Mường Chiềng | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
941 | Suối Nánh |
| 9.2 | Nánh Nghê | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
942 | Suối Bao |
| 6.3 | Giáp Đắt | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
943 | Suối Trông |
| 7.7 | Đồng Ruộng | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
944 | Suối Bông |
| 4.3 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
945 |
|
| 5.5 | Cao Sơn | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
946 | Suối Mếu |
| 4.3 | Quý Hòa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
947 | S. Trong Màn |
| 3.2 | Quý Hòa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
948 |
|
| 1.9 | Tân Lập | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
949 |
|
| 1.8 | Miền Đồi | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
950 |
|
| 2.2 | Ngọc Mỹ | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
951 |
|
| 0.3 | Yên Phú | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
952 |
|
| 0.6 | Văn Nghĩa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
953 |
|
| 1.2 | Vĩnh Đồng | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
954 |
|
| 1.6 | Vĩnh Đồng | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
955 |
|
| 0.9 | Vĩnh Đồng | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
956 |
|
| 0.3 | Quý Hòa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
957 | Sông Khang |
| 6.5 | Hợp Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
958 |
|
| 1.3 | Hợp Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
959 |
|
| 0.4 | Quý Hòa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
960 |
|
| 1.2 | Quý Hòa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
961 |
|
| 0.8 | Đông Bắc | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
962 |
|
| 1.8 | Thu Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
963 |
|
| 0.5 | Miền Đồi | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
964 |
|
| 1.8 | Thạch Yên | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
965 | S. Bái Rườm | S. Bai Lân | 7.6 | Thanh Hối | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
966 |
|
| 0.6 | Miền Đồi | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
967 |
|
| 3.3 | Hợp Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
968 |
|
| 0.8 | Hợp Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
969 |
|
| 1.6 | Đồng Tan | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
970 |
|
| 5.8 | Sơn Thủy | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
971 |
|
| 0.7 | Thanh Hối | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
972 |
|
| 3.0 | Nhân Mỹ | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
973 |
|
| 3.8 | Tử Nê | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
974 |
|
| 0.5 | Nánh Nghê | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
975 | Suối Nghê |
| 9.4 | Nánh Nghê | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
976 | Suối Chăng |
| 4.0 | Nhân Nghĩa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
977 |
|
| 4.4 | Nhân Nghĩa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
978 |
|
| 0.9 | Vạn Mai | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
979 |
|
| 3.6 | Vầy Nưa | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
980 |
|
| 0.6 | Tú Lý | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
981 |
|
| 1.0 | Hoà Bình | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
982 |
|
| 0.9 | Hoà Bình | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
983 |
|
| 1.5 | Hoà Bình | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
984 |
|
| 1.3 | Hoà Bình | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
985 |
|
| 1.1 | Toàn Sơn | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
986 |
|
| 0.8 | Hoà Bình | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
987 |
|
| 2.0 | Hoà Bình | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
988 |
|
| 1.2 | Toàn Sơn | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
989 |
|
| 1.6 | Yên Mông | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
990 |
|
| 0.6 | Yên Mông | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
991 |
|
| 0.5 | Yên Mông | TP.Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
992 |
|
| 1.1 | Yên Mông | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
993 |
|
| 1.7 | Ph. Kỳ Sơn | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
994 |
|
| 0.9 | Trung Minh | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
995 |
|
| 1.4 | Trung Minh | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
996 |
|
| 1.1 | Ph. Tân Hòa | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
997 |
|
| 1.2 | Ph. Tân Hòa | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
998 |
|
| 1.0 | Ph. Tân Hòa | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
999 |
|
| 0.9 | Ph. Tân Hòa | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1000 |
|
| 1.0 | Yên Mông | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1001 |
|
| 0.8 | Yên Mông | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1002 |
|
| 0.7 | Yên Mông | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1003 |
|
| 1.4 | Ph. Kỳ Sơn | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1004 |
|
| 1.6 | Hiền Lương | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
1005 |
|
| 2.1 | Ph. Thịnh Lang | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1006 |
|
| 1.4 | Ph. Thịnh Lang | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1007 |
|
| 1.1 | Tú Lý | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
1008 |
|
| 1.0 | Tú Lý | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
1009 |
|
| 0.6 | Thịnh Minh | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1010 |
|
| 0.5 | Thịnh Minh | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1011 |
|
| 3.4 | Thịnh Minh | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1012 |
|
| 0.9 | Hợp Thành | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1013 |
|
| 1.9 | Hợp Thành | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1014 |
|
| 1.0 | Yên Mông | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1015 |
|
| 0.3 | Quang Tiến | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1016 | Suối Cũn |
| 1.3 | Quang Tiến | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1017 |
|
| 0.9 | Quang Tiến | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1018 |
|
| 0.3 | Quang Tiến | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1019 |
|
| 0.8 | Ph. Kỳ Sơn | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1020 |
|
| 1.5 | Quang Tiến | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1021 |
|
| 1.7 | Phúc Tiến | Tp. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1022 |
|
| 1.1 | Quang Tiến | Tp. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1023 |
|
| 0.9 | Quang Tiến | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1024 | S. Mân Can |
| 1.1 | Mông Hóa | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1025 |
|
| 0.7 | Mông Hóa | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1026 |
|
| 0.8 | Mông Hóa | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1027 | Suối Tải Mắc |
| 1.8 | Mông Hóa | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1028 | Suối Mác |
| 1.9 | Mông Hóa | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1029 |
|
| 3.4 | Lâm Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1030 |
|
| 1.7 | Mông Hóa | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1031 |
|
| 0.8 | Quang Tiến | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1032 |
|
| 0.6 | Quang Tiến | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1033 |
|
| 0.3 | Quang Tiến | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1034 |
|
| 0.7 | Độc Lập | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1035 |
|
| 0.9 | Mông Hóa | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1036 |
|
| 1.2 | Mông Hóa | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1037 |
|
| 2.4 | Mông Hóa | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1038 |
|
| 1.1 | Mông Hóa | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1039 |
|
| 1.3 | Mông Hóa | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1040 |
|
| 0.3 | Mông Hóa | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1041 |
|
| 1.7 | Lâm Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1042 |
|
| 0.3 | Lâm Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1043 |
|
| 0.2 | Lâm Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1044 |
|
| 0.7 | Lâm Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1045 |
|
| 2.2 | Cao Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1046 |
|
| 1.3 | Cao Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1047 |
|
| 0.6 | Cao Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1048 |
|
| 1.7 | Độc Lập | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1049 |
|
| 1.0 | Độc Lập | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1050 |
|
| 1.9 | Độc Lập | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1051 |
|
| 0.4 | Độc Lập | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1052 |
|
| 0.6 | Độc Lập | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1053 |
|
| 0.8 | Độc Lập | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1054 |
|
| 0.6 | Độc Lập | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1055 |
|
| 0.6 | Độc Lập | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1056 |
|
| 0.5 | Mông Hóa | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1057 |
|
| 0.6 | Lâm Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1058 |
|
| 0.4 | Lâm Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1059 |
|
| 0.3 | Lâm Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1060 |
|
| 0.4 | Dân Hòa | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1061 |
|
| 0.4 | Lâm Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1062 |
|
| 0.3 | Cao Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1063 |
|
| 0.6 | Cao Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1064 |
|
| 1.3 | Tân Vinh | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1065 |
|
| 0.8 | Cao Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1066 |
|
| 0.8 | Độc Lập | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1067 |
|
| 0.9 | Độc Lập | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1068 |
|
| 1.0 | Mông Hóa | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1069 |
|
| 0.2 | Mông Hóa | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1070 |
|
| 0.6 | Độc Lập | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1071 |
|
| 0.4 | Cao Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1072 |
|
| 0.6 | Quang Tiến | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1073 |
|
| 0.8 | Thịnh Minh | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1074 |
|
| 1.1 | Toàn Sơn | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
1075 |
|
| 1.1 | Lâm Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1076 |
|
| 0.6 | Lâm Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1077 |
|
| 0.5 | Lâm Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1078 |
|
| 0.8 | Hợp Thành | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1079 |
|
| 1.0 | Hợp Thành | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1080 |
|
| 1.2 | Hợp Thành | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1081 |
|
| 1.0 | Thịnh Minh | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1082 |
|
| 0.5 | Quang Tiến | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1083 |
|
| 0.7 | Lâm Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1084 |
|
| 0.3 | Lâm Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1085 |
|
| 0.9 | Hiền Lương | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
1086 |
|
| 0.9 | Toàn Sơn | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
1087 |
|
| 0.8 | Toàn Sơn | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
1088 |
|
| 0.9 | Toàn Sơn | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
1089 |
|
| 1.4 | Trung Minh | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1090 |
|
| 0.4 | Mông Hóa | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1091 |
|
| 1.3 | Trung Minh | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1092 |
|
| 0.6 | Toàn Sơn | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
1093 |
|
| 0.6 | Dân Chủ | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1094 |
|
| 0.7 | Ph. Thái Bình | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1095 |
|
| 1.1 | Ph. Thái Bình | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1096 |
|
| 0.5 | Bình Thanh | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
1097 |
|
| 0.5 | Bình Thanh | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
1098 |
|
| 0.7 | Bình Thanh | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
1099 |
|
| 0.6 | Bình Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1100 |
|
| 0.3 | Bình Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1101 |
|
| 0.7 | Vĩnh Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1102 |
|
| 0.6 | Đú Sáng | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1103 |
|
| 0.5 | Độc Lập | Kỳ Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1104 |
|
| 0.6 | Độc Lập | Kỳ Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1105 |
|
| 1.8 | Đú Sáng | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1106 |
|
| 1.2 | Đú Sáng | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1107 |
|
| 0.2 | Đú Sáng | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1108 |
|
| 0.6 | Độc Lập | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1109 |
|
| 1.4 | Đú Sáng | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1110 |
|
| 1.9 | Ph. Thái Bình | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1111 |
|
| 0.6 | Ph. Thái Bình | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1112 |
|
| 0.6 | Bình Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1113 |
|
| 0.9 | Toàn Sơn | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
1114 |
|
| 0.5 | Ph. Thống Nhất | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1115 |
|
| 0.4 | Ph. Thống Nhất | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1116 |
|
| 0.5 | Ph. Thống Nhất | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1117 |
|
| 1.4 | Độc Lập | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1118 |
|
| 1.0 | Đú Sáng | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1119 |
|
| 1.0 | Cao Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1120 |
|
| 0.8 | Cao Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1121 |
|
| 0.4 | Cao Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1122 |
|
| 0.6 | Cao Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1123 |
|
| 0.4 | Cao Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1124 |
|
| 0.8 | Cao Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1125 |
|
| 0.4 | Độc Lập | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1126 |
|
| 0.2 | Ph. Thái Bình | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1127 |
|
| 0.4 | Ph. Thái Bình | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1128 |
|
| 0.5 | Ph. Thái Bình | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1129 |
|
| 1.2 | Đú Sáng | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1130 |
|
| 1.4 | Đú Sáng | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1131 |
|
| 3.2 | Tú Lý | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
1132 |
|
| 3.0 | Yên Mông | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1133 |
|
| 2.8 | Yên Mông | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1134 |
|
| 1.6 | Độc Lập | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1135 |
|
| 1.4 | Độc Lập | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1136 |
|
| 2.0 | Độc Lập | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1137 |
|
| 3.4 | Độc Lập | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1138 | Suối Ba |
| 4.3 | Mông Hóa | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1139 | Suối Thiên |
| 2.7 | Mông Hóa | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1140 | Suối Anh |
| 5.5 | Mông Hóa | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1141 |
|
| 1.2 | Mông Hóa | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1142 |
|
| 2.7 | Quang Tiến | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1143 | Suối Man |
| 2.5 | Quang Tiến | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1144 |
|
| 5.7 | Lâm Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1145 |
|
| 1.0 | Lâm Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1146 |
|
| 2.3 | Tân Vinh | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1147 |
|
| 1.2 | Cao Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1148 |
|
| 3.1 | Cao Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1149 |
|
| 4.0 | Mông Hóa | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1150 |
|
| 2.1 | Cao Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1151 |
|
| 4.5 | Độc Lập | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1152 |
|
| 2.8 | Độc Lập | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1153 |
|
| 2.6 | Độc Lập | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1154 |
|
| 2.2 | Yên Mông | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1155 |
|
| 1.2 | Yên Mông | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1156 |
|
| 5.4 | Trung Minh | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1157 |
|
| 4.8 | Ph. Kỳ Sơn | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1158 |
|
| 1.2 | Ph. Kỳ Sơn | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1159 |
|
| 2.9 | Sủ Ngòi | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1160 |
|
| 0.7 | Sủ Ngòi | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1161 |
|
| 0.9 | Sủ Ngòi | TP.Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1162 | Suối Sào |
| 1.9 | Ph. Đồng Tiến | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1163 |
|
| 1.0 | Sủ Ngòi | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1164 |
|
| 1.3 | Ph. Kỳ Sơn | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1165 |
|
| 4.4 | Độc Lập | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1166 |
|
| 6.6 | Hoà Bình | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1167 |
|
| 1.3 | Tú Lý | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
1168 |
|
| 2.1 | Toàn Sơn | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
1169 |
|
| 5.6 | Hiền Lương | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
1170 |
|
| 0.9 | Hiền Lương | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
1171 |
|
| 10.8 | Toàn Sơn | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
1172 |
|
| 1.3 | Toàn Sơn | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
1173 |
|
| 1.4 | Toàn Sơn | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
1174 |
|
| 1.7 | Toàn Sơn | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
1175 |
|
| 1.4 | Tú Lý | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
1176 |
|
| 2.8 | Tú Lý | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
1177 |
|
| 3.3 | Hợp Thành | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1178 |
|
| 0.8 | Hợp Thành | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1179 |
|
| 2.3 | Thịnh Minh | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1180 |
|
| 3.8 | Thịnh Minh | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1181 |
|
| 1.1 | Quang Tiến | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1182 |
|
| 2.9 | Quang Tiến | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1183 |
|
| 1.5 | Quang Tiến | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1184 |
|
| 2.3 | Quang Tiến | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1185 |
|
| 1.0 | Quang Tiến | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1186 |
|
| 0.5 | Quang Tiến | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1187 |
|
| 3.2 | Quang Tiến | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1188 |
|
| 2.4 | Quang Tiến | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1189 |
|
| 1.1 | Quang Tiến | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1190 |
|
| 3.0 | Yên Mông | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1191 |
|
| 2.0 | Yên Mông | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1192 |
|
| 4.0 | Yên Mông | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1193 | Suối Cuối |
| 5.1 | Đú Sáng | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1194 |
|
| 1.6 | Độc Lập | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1195 | Suối Mùi |
| 5.7 | Độc Lập | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1196 |
|
| 0.8 | Độc Lập | Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1197 |
|
| 0.3 | Độc Lập | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1198 |
|
| 2.4 | Độc Lập | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1199 |
|
| 1.7 | Độc Lập | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1200 |
|
| 1.3 | Độc Lập | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1201 |
|
| 0.2 | Độc Lập | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1202 | Suối Đúc |
| 7.3 | Đú Sáng | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1203 | Suối Tràng |
| 3.2 | Cao Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1204 |
|
| 1.4 | Đú Sáng | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1205 | Suối Khuộc |
| 8.6 | Cao Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1206 | Suối Mí |
| 4.1 | Đú Sáng | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1207 |
|
| 1.5 | Đú Sáng | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1208 |
|
| 1.0 | Đú Sáng | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1209 |
|
| 1.1 | Đú Sáng | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1210 |
|
| 2.1 | Đú Sáng | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1211 |
|
| 0.4 | Đú Sáng | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1212 |
|
| 0.8 | Bình Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1213 |
|
| 1.2 | Bình Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1214 |
|
| 2.1 | Bình Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1215 |
|
| 2.9 | Bình Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1216 |
|
| 2.0 | Bình Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1217 |
|
| 2.8 | Bình Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1218 |
|
| 1.7 | Bình Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1219 |
|
| 2.6 | Đú Sáng | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1220 |
|
| 2.2 | Đú Sáng | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1221 |
|
| 8.1 | Vĩnh Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1222 |
|
| 1.4 | Đú Sáng | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1223 | S. Hang Nai |
| 1.8 | Tú Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1224 | Suối Rút |
| 4.6 | Tú Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1225 | S. Sáng Ngọc |
| 4.4 | Đú Sáng | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1226 | S. Giữa Đông | Suối Môn | 8.2 | Đông Lai | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
1227 | Suối Mu |
| 9.7 | Bình Thanh | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
1228 |
|
| 0.5 | Bình Thanh | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
1229 | S. Lá Rẩm |
| 1.4 | Ph. Dân Chủ | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1230 |
|
| 3.1 | Ph. Dân Chủ | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1231 | Suối Sinh |
| 2.6 | Ph. Thống Nhất | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1232 | S. Gò Cái |
| 3.0 | Ph. Thống Nhất | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1233 |
|
| 1.7 | Ph. Thống Nhất | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1234 | S. Tài Khiển |
| 3.3 | Ph, Thống Nhất | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1235 |
|
| 2.0 | Bình Thanh | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
1236 |
|
| 1.3 | Ph. Thái Bình | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1237 |
|
| 4.2 | Sơn Thủy | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
1238 |
|
| 0.2 | Gia Mô | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
1239 |
|
| 2.5 | Gia Mô | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
1240 | Suối Môn |
| 4.8 | TT. Mãn Đức | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
1241 |
|
| 1.6 | Tòng Đậu | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
1242 |
|
| 2.5 | Mai Hạ | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
1243 |
|
| 0.7 | Đồng Ruộng | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
1244 |
|
| 2.5 | Ph. Dân Chủ | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1245 | Suối Măng |
| 10.4 | Thu Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
1246 | Suối Mơ |
| 3.8 | Bắc Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
1247 |
|
| 1.1 | Bình Thanh | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
1248 |
|
| 0.3 | Độc Lập | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1249 |
|
| 1.8 | Ph. Thống Nhất | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
1250 |
|
| 1.8 | TT. Cao Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
1251 |
|
| 0.7 | Thung Nai | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
1252 |
|
| 1.4 | Cao Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1253 |
|
| 0.4 | Cao Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1254 |
|
| 0.3 | Cao Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1255 |
|
| 0.5 | Cao Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1256 |
|
| 0.4 | Cao Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1257 |
|
| 0.5 | Cao Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1258 |
|
| 0.4 | Cao Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1259 |
|
| 0.4 | Cao Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1260 |
|
| 1.0 | Cao Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1261 |
|
| 1.0 | Cao Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1262 |
|
| 0.6 | Cao Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1263 |
|
| 0.4 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1264 |
|
| 0.5 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1265 |
|
| 0.4 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1266 |
|
| 0.3 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1267 |
|
| 0.9 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1268 |
|
| 1.0 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1269 |
|
| 0.9 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1270 |
|
| 0.9 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1271 |
|
| 0.3 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1272 |
|
| 0.3 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1273 |
|
| 0.6 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1274 |
|
| 0.5 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1275 |
|
| 1.0 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1276 |
|
| 0.9 | Cao Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1277 |
|
| 1.0 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1278 |
|
| 0.5 | Cao Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1279 |
|
| 0.7 | Cao Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1280 |
|
| 0.8 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1281 |
|
| 2.1 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1282 |
|
| 1.4 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1283 |
|
| 0.6 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1284 |
|
| 3.6 | Cao Dương | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1285 |
|
| 0.7 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1286 |
|
| 6.3 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1287 |
|
| 0.9 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1288 |
|
| 3.5 | Cao Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1289 |
|
| 1.8 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1290 |
|
| 1.3 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1291 |
|
| 1.8 | Cao Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1292 |
|
| 1.2 | Cao Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1293 |
|
| 1.2 | Cao Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1294 |
|
| 0.9 | Cao Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1295 |
|
| 1.2 | Cao Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1296 |
|
| 1.9 | Cao Dương | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1297 |
|
| 1.8 | TT. Bo | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1298 |
|
| 1.2 | TT. Bo | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1299 |
|
| 0.4 | TT. Bo | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1300 |
|
| 0.4 | TT. Bo | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1301 |
|
| 1.0 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1302 |
|
| 0.7 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1303 |
|
| 0.4 | TT. Bo | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1304 |
|
| 0.6 | Vĩnh Đồng | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1305 |
|
| 1.9 | TT. Bo | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1306 |
|
| 0.6 | Xuân Thủy | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1307 |
|
| 1.0 | TT. Bo | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1308 |
|
| 2.2 | Xuân tThủy | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1309 |
|
| 0.6 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1310 |
|
| 0.3 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1311 |
|
| 0.9 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1312 |
|
| 1.1 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1313 |
|
| 1.8 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1314 |
|
| 0.8 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1315 |
|
| 0.7 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1316 |
|
| 0.9 | Cao Dương | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1317 |
|
| 0.8 | Cao Dương | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1318 |
|
| 1.1 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1319 |
|
| 1.9 | TT. Bo | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1320 |
|
| 0.2 | TT. Bo | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1321 |
|
| 0.4 | TT. Bo | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1322 |
|
| 1.1 | Cao Dương | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1323 |
|
| 0.7 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1324 |
|
| 0.5 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1325 |
|
| 1.4 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1326 |
|
| 0.3 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1327 |
|
| 0.6 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1328 |
|
| 0.8 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1329 |
|
| 0.6 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1330 |
|
| 1.2 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1331 |
|
| 1.6 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1332 |
|
| 0.5 | Quý Hoà | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1333 |
|
| 0.8 | Quý Hoà | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1334 |
|
| 0.3 | Quý Hoà | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1335 |
|
| 0.4 | Quý Hoà | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1336 |
|
| 0.7 | Quý Hoà | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1337 |
|
| 0.5 | Quý Hoà | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1338 |
|
| 0.7 | Quý Hoà | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1339 |
|
| 0.7 | Quý Hoà | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1340 |
|
| 0.4 | Quý Hoà | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1341 |
|
| 0.6 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1342 |
|
| 0.4 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1343 |
|
| 0.8 | Quý Hoà | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1344 |
|
| 0.7 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1345 |
|
| 0.5 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1346 |
|
| 0.9 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1347 |
|
| 0.9 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1348 |
|
| 0.8 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1349 |
|
| 0.4 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1350 |
|
| 1.3 | Quý Hoà | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1351 |
|
| 0.6 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1352 |
|
| 1.0 | Quý Hoà | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1353 |
|
| 0.5 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1354 |
|
| 0.6 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1355 |
|
| 1.4 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1356 |
|
| 0.7 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1357 |
|
| 0.7 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1358 |
|
| 0.8 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1359 |
|
| 0.5 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1360 |
|
| 0.6 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1361 |
|
| 0.7 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1362 |
|
| 0.5 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1363 |
|
| 1.2 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1364 |
|
| 1.4 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1365 |
|
| 0.5 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1366 |
|
| 0.7 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1367 |
|
| 0.8 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1368 |
|
| 0.3 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1369 |
|
| 0.7 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1370 |
|
| 0.2 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1371 |
|
| 0.4 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1372 |
|
| 1.1 | Nam Thượng | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1373 |
|
| 0.7 | TT. Ba Hàng | Lạc Thủy | Hòa Bình | TDMNPB |
1374 |
|
| 0.4 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1375 |
|
| 0.7 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1376 |
|
| 0.7 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1377 |
|
| 1.4 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1378 |
|
| 0.4 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1379 |
|
| 0.9 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1380 |
|
| 0.5 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1381 |
|
| 1.6 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1382 |
|
| 0.4 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1383 |
|
| 0.5 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1384 |
|
| 0.9 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1385 |
|
| 0.8 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1386 |
|
| 0.7 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1387 |
|
| 0.8 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1388 |
|
| 0.4 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1389 |
|
| 0.6 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1390 |
|
| 0.9 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1391 |
|
| 0.6 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1392 |
|
| 0.4 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1393 |
|
| 1.2 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1394 |
|
| 0.6 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1395 |
|
| 0.5 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1396 |
|
| 1.1 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1397 |
|
| 0.8 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1398 |
|
| 0.8 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1399 |
|
| 0.4 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1400 |
|
| 0.4 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1401 |
|
| 0.5 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1402 |
|
| 0.7 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1403 |
|
| 0.4 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1404 |
|
| 0.5 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1405 |
|
| 0.6 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1406 |
|
| 0.6 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1407 |
|
| 0.8 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1408 |
|
| 0.8 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1409 |
|
| 1.2 | Văn Nghĩa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1410 |
|
| 0.4 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1411 |
|
| 1.4 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1412 |
|
| 0.7 | Văn Nghĩa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1413 |
|
| 0.4 | Văn Nghĩa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1414 |
|
| 0.4 | Văn Nghĩa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1415 |
|
| 0.5 | Bình Hẻm | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1416 |
|
| 0.5 | Bình Hẻm | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1417 |
|
| 0.4 | Bình Hẻm | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1418 |
|
| 0.6 | Bình Hẻm | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1419 |
|
| 0.5 | Văn Nghĩa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1420 |
|
| 0.8 | Văn Nghĩa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1421 |
|
| 0.9 | Văn Nghĩa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1422 |
|
| 0.4 | Văn Nghĩa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1423 |
|
| 0.5 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1424 |
|
| 1.4 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1425 |
|
| 0.5 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1426 |
|
| 0.4 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1427 |
|
| 2.0 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1428 |
|
| 0.4 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1429 |
|
| 0.4 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1430 |
|
| 0.4 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1431 |
|
| 0.7 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1432 |
|
| 0.6 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1433 |
|
| 0.6 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1434 |
|
| 0.9 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1435 |
|
| 0.4 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1436 |
|
| 0.8 | Lạc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1437 |
|
| 0.5 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1438 |
|
| 0.5 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1439 |
|
| 0.4 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1440 |
|
| 0.3 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1441 |
|
| 0.4 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1442 |
|
| 0.3 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1443 |
|
| 1.2 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1444 |
|
| 0.7 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1445 |
|
| 0.4 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1446 |
|
| 0.5 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1447 |
|
| 0.5 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1448 |
|
| 0.6 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1449 |
|
| 0.5 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1450 |
|
| 1.0 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1451 |
|
| 0.5 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1452 |
|
| 0.6 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1453 |
|
| 0.5 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1454 |
|
| 1.3 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1455 |
|
| 0.9 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1456 |
|
| 0.4 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1457 |
|
| 0.3 | Văn Nghĩa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1458 |
|
| 0.5 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1459 |
|
| 0.6 | Văn Nghĩa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1460 |
|
| 0.7 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1461 |
|
| 0.6 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1462 |
|
| 0.5 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1463 |
|
| 0.4 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1464 |
|
| 0.6 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1465 |
|
| 0.4 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1466 |
|
| 0.5 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1467 |
|
| 1.1 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1468 |
|
| 1.0 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1469 |
|
| 0.3 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1470 |
|
| 0.5 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1471 |
|
| 0.7 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1472 |
|
| 0.5 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1473 |
|
| 0.7 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1474 |
|
| 0.5 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1475 |
|
| 0.8 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1476 |
|
| 0.4 | Sào Báy | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1477 |
|
| 0.6 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1478 |
|
| 0.4 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1479 |
|
| 0.5 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1480 |
|
| 0.4 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1481 |
|
| 0.3 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1482 |
|
| 0.5 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1483 |
|
| 0.5 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1484 |
|
| 0.7 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1485 |
|
| 0.4 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1486 |
|
| 0.4 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1487 |
|
| 1.1 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1488 |
|
| 0.4 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1489 |
|
| 0.5 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1490 |
|
| 0.6 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1491 |
|
| 0.6 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1492 |
|
| 0.3 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1493 |
|
| 0.3 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1494 |
|
| 0.5 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1495 |
|
| 0.3 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1496 |
|
| 1.0 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1497 |
|
| 0.5 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1498 |
|
| 0.8 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1499 |
|
| 0.6 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1500 |
|
| 0.5 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1501 |
|
| 0.5 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1502 |
|
| 2.0 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1503 |
|
| 0.5 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1504 |
|
| 0.5 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1505 |
|
| 0.3 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1506 |
|
| 0.7 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1507 |
|
| 0.4 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1508 |
|
| 0.6 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1509 |
|
| 0.6 | Hưng Thi | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1510 |
|
| 0.5 | Mỵ Hòa | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1511 |
|
| 0.3 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1512 |
|
| 0.6 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1513 |
|
| 0.3 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1514 |
|
| 0.9 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1515 |
|
| 1.5 | Hưng Thi | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1516 |
|
| 0.8 | Hưng Thi | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1517 |
|
| 0.5 | Hưng Thi | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1518 |
|
| 0.5 | Hưng Thi | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1519 |
|
| 0.6 | Hưng Thi | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1520 |
|
| 0.4 | Hưng Thi | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1521 |
|
| 0.5 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1522 |
|
| 1.5 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1523 |
|
| 0.6 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1524 |
|
| 0.3 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1525 |
|
| 1.4 | Hưng Thi | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1526 |
|
| 0.5 | Hưng Thi | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1527 |
|
| 0.6 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1528 |
|
| 0.6 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1529 |
|
| 0.8 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1530 |
|
| 1.5 | Phú Thành | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1531 |
|
| 1.5 | Mỵ Hòa | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1532 |
|
| 0.5 | Phú Thành | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1533 |
|
| 0.6 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1534 |
|
| 1.0 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1535 |
|
| 0.4 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1536 |
|
| 0.5 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1537 |
|
| 0.5 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1538 |
|
| 0.5 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1539 |
|
| 0.5 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1540 |
|
| 0.5 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1541 |
|
| 0.5 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1542 |
|
| 0.5 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1543 |
|
| 0.4 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1544 |
|
| 0.6 | Mỵ Hòa | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1545 |
|
| 0.4 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1546 |
|
| 0.6 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1547 |
|
| 0.6 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1548 |
|
| 0.3 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1549 |
|
| 0.6 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1550 |
|
| 0.9 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1551 |
|
| 0.4 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1552 |
|
| 0.3 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1553 |
|
| 0.3 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1554 |
|
| 0.4 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1555 |
|
| 0.4 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1556 |
|
| 0.4 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1557 |
|
| 0.5 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1558 |
|
| 0.4 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1559 |
|
| 0.5 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1560 |
|
| 0.4 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1561 |
|
| 0.3 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1562 |
|
| 0.4 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1563 |
|
| 0.2 | Thanh Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1564 |
|
| 0.5 | Thanh Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1565 |
|
| 0.4 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1566 |
|
| 1.0 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1567 |
|
| 0.5 | Cao Dương | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1568 |
|
| 1.0 | Cao Dương | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1569 |
|
| 0.5 | Cao Dương | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1570 |
|
| 0.9 | Cao Dương | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1571 |
|
| 0.6 | Cao Dương | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1572 |
|
| 0.5 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1573 |
|
| 0.4 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1574 |
|
| 0.3 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1575 |
|
| 0.2 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1576 |
|
| 0.3 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1577 |
|
| 0.3 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1578 |
|
| 0.3 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1579 |
|
| 0.2 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1580 |
|
| 0.3 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1581 |
|
| 0.5 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1582 |
|
| 0.5 | Cao Dương | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1583 |
|
| 0.5 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1584 |
|
| 0.3 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1585 |
|
| 0.4 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1586 |
|
| 0.6 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1587 |
|
| 0.6 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1588 |
|
| 0.2 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1589 |
|
| 0.4 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1590 |
|
| 0.9 | TT. Bo | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1591 |
|
| 0.4 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1592 |
|
| 0.4 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1593 |
|
| 0.3 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1594 |
|
| 0.5 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1595 |
|
| 0.8 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1596 |
|
| 0.5 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1597 |
|
| 1.4 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1598 |
|
| 0.5 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1599 |
|
| 0.5 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1600 |
|
| 0.3 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1601 |
|
| 0.3 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1602 |
|
| 0.3 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1603 |
|
| 0.5 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1604 |
|
| 0.4 | Cao Dương | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1605 |
|
| 0.3 | Cao Dương | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1606 |
|
| 0.8 | Cao Dương | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1607 |
|
| 0.5 | Cao Dương | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1608 |
|
| 0.5 | Cao Dương | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1609 |
|
| 0.9 | Cao Dương | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1610 |
|
| 0.5 | Cao Dương | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1611 |
|
| 0.7 | Cao Dương | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1612 |
|
| 1.3 | Cao Dương | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1613 |
|
| 1.8 | Thanh Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1614 |
|
| 0.4 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1615 |
|
| 0.7 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1616 |
|
| 0.9 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1617 |
|
| 0.2 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1618 |
|
| 1.0 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1619 |
|
| 0.5 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1620 |
|
| 0.8 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1621 |
|
| 1.2 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1622 |
|
| 0.9 | Xuân Thủy | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1623 |
|
| 0.3 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1624 |
|
| 0.4 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1625 |
|
| 0.4 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1626 |
|
| 0.5 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1627 |
|
| 1.5 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1628 |
|
| 0.3 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1629 |
|
| 0.7 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1630 |
|
| 0.3 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1631 |
|
| 0.5 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1632 |
|
| 0.5 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1633 |
|
| 0.4 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1634 |
|
| 0.8 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1635 |
|
| 0.9 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1636 |
|
| 0.8 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1637 |
|
| 0.7 | TT. Ba Hàng | Lạc Thủy | Hòa Bình | TDMNPB |
1638 |
|
| 0.7 | TT. Ba Hàng | Lạc Thủy | Hòa Bình | TDMNPB |
1639 |
|
| 0.3 | Phú Thành | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1640 |
|
| 0.5 | Phú Thành | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1641 |
|
| 1.1 | Hưng Thi | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1642 |
|
| 0.3 | TT. Ba Hàng | Lạc Thủy | Hòa Bình | TDMNPB |
1643 |
|
| 0.9 | TT. Ba Hàng | Lạc Thủy | Hòa Bình | TDMNPB |
1644 |
|
| 0.7 | TT. Ba Hàng | Lạc Thủy | Hòa Bình | TDMNPB |
1645 |
|
| 0.4 | TT. Ba Hàng | Lạc Thủy | Hòa Bình | TDMNPB |
1646 |
|
| 0.3 | Quý Hoà | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1647 |
|
| 0.2 | Quý Hoà | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1648 |
|
| 0.3 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1649 |
|
| 0.3 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1650 |
|
| 0.6 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1651 |
|
| 0.6 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1652 |
|
| 1.4 | Cao Dương | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1653 |
|
| 0.6 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1654 |
|
| 1.3 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1655 |
|
| 0.6 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1656 |
|
| 1.1 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1657 |
|
| 0.9 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1658 |
|
| 0.5 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1659 |
|
| 0.7 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1660 |
|
| 1.2 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1661 |
|
| 0.6 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1662 |
|
| 0.6 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1663 |
|
| 1.8 | TT. Ba Hàng | Lạc Thủy | Hòa Bình | TDMNPB |
1664 |
|
| 0.6 | Nam Thượng | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1665 |
|
| 1.5 | Nam Thượng | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1666 |
|
| 1.0 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1667 |
|
| 1.2 | Sào Báy | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1668 |
|
| 1.1 | Sào Báy | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1669 |
|
| 1.6 | TT. Ba Hàng | Lạc Thủy | Hòa Bình | TDMNPB |
1670 |
|
| 0.9 | Sào Báy | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1671 |
|
| 0.4 | Sào Báy | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1672 |
|
| 0.6 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1673 |
|
| 0.7 | Nam Thượng | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1674 |
|
| 0.4 | Nam Thượng | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1675 |
|
| 1.6 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1676 |
|
| 3.9 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1677 |
|
| 1.9 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1678 |
|
| 0.8 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1679 |
|
| 0.9 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1680 |
|
| 0.6 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1681 |
|
| 0.3 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1682 |
|
| 1.7 | Văn Nghĩa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1683 |
|
| 0.6 | Văn Nghĩa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1684 |
|
| 0.4 | Bình Hẻm | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1685 |
|
| 0.8 | Sào Báy | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1686 |
|
| 0.3 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1687 |
|
| 1.8 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1688 |
|
| 0.6 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1689 |
|
| 1.3 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1690 |
|
| 0.5 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1691 |
|
| 0.6 | Phú Nghĩa | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1692 |
|
| 0.8 | Thống Nhất | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1693 |
|
| 0.7 | Hưng Thi | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1694 |
|
| 1.7 | Hưng Thi | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1695 |
|
| 1.1 | Hưng Thi | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1696 |
|
| 1.6 | Hưng Thi | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1697 |
|
| 0.4 | Thống Nhất | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1698 |
|
| 1.8 | Mỵ Hòa | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1699 |
|
| 0.7 | Mỵ Hòa | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1700 |
|
| 2.4 | Hưng Thi | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1701 |
|
| 0.9 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1702 |
|
| 0.7 | Mỵ Hòa | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1703 |
|
| 3.3 | Mỵ Hòa | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1704 |
|
| 0.7 | Mỵ Hòa | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1705 |
|
| 0.6 | Mỵ Hòa | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1706 |
|
| 0.6 | Sào Báy | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1707 |
|
| 1.7 | Thanh Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1708 |
|
| 1.0 | Phú Thành | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1709 |
|
| 0.6 | TT. Ba Hàng | Lạc Thủy | Hòa Bình | TDMNPB |
1710 |
|
| 0.4 | Thanh Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1711 |
|
| 0.6 | Thanh Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1712 |
|
| 1.0 | Thanh Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1713 |
|
| 0.9 | Thanh Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1714 |
|
| 0.7 | TT. Ba Hàng | Lạc Thủy | Hòa Bình | TDMNPB |
1715 |
|
| 0.4 | TT. Ba Hàng | Lạc Thủy | Hòa Bình | TDMNPB |
1716 |
|
| 0.6 | TT. Ba Hàng | Lạc Thủy | Hòa Bình | TDMNPB |
1717 |
|
| 0.6 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1718 |
|
| 0.8 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1719 |
|
| 0.2 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1720 |
|
| 0.3 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1721 |
|
| 0.5 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1722 |
|
| 0.3 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1723 |
|
| 0.4 | Xuân Thủy | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1724 |
|
| 0.2 | Xuân Thủy | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1725 |
|
| 0.4 | Xuân Thủy | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1726 |
|
| 0.7 | Bảo Hiệu | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1727 |
|
| 0.5 | Bình Hẻm | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1728 |
|
| 3.9 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1729 |
|
| 1.3 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1730 |
|
| 3.1 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1731 |
|
| 0.9 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1732 |
|
| 1.9 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1733 |
|
| 1.2 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1734 |
|
| 1.2 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1735 |
|
| 2.0 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1736 |
|
| 0.7 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1737 |
|
| 4.4 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1738 |
|
| 1.5 | Cao Dương | Lạc Thủy | Hòa Bình | TDMNPB |
1739 |
|
| 2.6 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1740 |
|
| 2.8 | Cao Dương | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1741 |
|
| 1.0 | Cao Dương | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1742 |
|
| 2.4 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1743 |
|
| 2.5 | Kim Lâp | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1744 |
|
| 1.3 | Kim Lâp | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1745 |
|
| 4.5 | Kim Lâp | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1746 |
|
| 1.4 | Kim Lâp | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1747 |
|
| 1.0 | Kim Lâp | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1748 |
|
| 3.7 | TT, Bo | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1749 |
|
| 1.0 | TT, Bo | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1750 |
|
| 3.7 | TT, Bo | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1751 |
|
| 1.0 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1752 |
|
| 2.4 | TT, Bo | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1753 |
|
| 1.4 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1754 |
|
| 2.5 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1755 |
|
| 1.4 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1756 |
|
| 1.6 | Quý Hoà | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1757 |
|
| 1.5 | Quý Hoà | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1758 |
|
| 2.5 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1759 |
|
| 4.1 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1760 |
|
| 2.9 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1761 |
|
| 2.9 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1762 |
|
| 1.6 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1763 |
|
| 1.8 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1764 |
|
| 2.8 | Thanh Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1765 |
|
| 3.5 | Thanh Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1766 |
|
| 1.6 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1767 |
|
| 2.5 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1768 |
|
| 1.2 | Trung Bì | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1769 |
|
| 6.8 | Thanh Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1770 |
|
| 0.7 | Kim Lập | Kim Nôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1771 |
|
| 1.6 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1772 |
|
| 2.9 | Nam Thượng | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1773 |
|
| 1.5 | Nam Thượng | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1774 |
|
| 3.8 | Nam Thượng | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1775 |
|
| 3.4 | Nam Thượng | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1776 |
|
| 2.5 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1777 |
|
| 1.4 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1778 |
|
| 2.3 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1779 |
|
| 2.5 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1780 |
|
| 3.3 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1781 |
|
| 1.4 | Quý Hoà | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1782 |
|
| 0.7 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1783 |
|
| 0.5 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1784 |
|
| 9.7 | Quý Hoà | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1785 |
|
| 0.9 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1786 |
|
| 0.9 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1787 |
|
| 1.5 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1788 |
|
| 0.5 | Sào Báy | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1789 |
|
| 5.9 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1790 |
|
| 4.3 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1791 |
|
| 4.8 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1792 |
|
| 1.1 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1793 |
|
| 1.2 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1794 |
|
| 3.7 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1795 |
|
| 1.5 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1796 |
|
| 1.1 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1797 |
|
| 1.7 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1798 |
|
| 0.8 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1799 |
|
| 2.6 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1800 |
|
| 1.5 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1801 |
|
| 2.4 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1802 |
|
| 1.7 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1803 |
|
| 3.9 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1804 |
|
| 2.8 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1805 |
|
| 0.9 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1806 |
|
| 1.2 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1807 |
|
| 0.8 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1808 |
|
| 1.2 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1809 |
|
| 3.1 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1810 |
|
| 0.9 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1811 |
|
| 1.5 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1812 |
|
| 0.7 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1813 |
|
| 0.6 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1814 |
|
| 0.7 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1815 |
|
| 1.0 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1816 |
|
| 1.2 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1817 |
|
| 1.1 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1818 |
|
| 3.0 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1819 |
|
| 1.6 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1820 |
|
| 3.2 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1821 |
|
| 1.2 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1822 |
|
| 0.7 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1823 |
|
| 1.6 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1824 |
|
| 7.5 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1825 |
|
| 1.5 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1826 |
|
| 1.6 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1827 |
|
| 4.3 | Liên Hoà | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1828 |
|
| 1.6 | Đồng Môn | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1829 |
|
| 0.6 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1830 |
|
| 1.5 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1831 |
|
| 0.9 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1832 |
|
| 2.5 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1833 |
|
| 3.1 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1834 |
|
| 0.9 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1835 |
|
| 0.7 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1836 |
|
| 0.7 | Văn Nghĩa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1837 |
|
| 1.6 | Văn Nghĩa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1838 |
|
| 1.6 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1839 |
|
| 0.7 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1840 |
|
| 2.0 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1841 |
|
| 0.6 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1842 |
|
| 1.4 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1843 |
|
| 2.0 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1844 |
|
| 3.0 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1845 |
|
| 0.7 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1846 |
|
| 0.9 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1847 |
|
| 0.8 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1848 |
|
| 2.2 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1849 |
|
| 2.1 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1850 |
|
| 1.0 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1851 |
|
| 5.6 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1852 |
|
| 1.7 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1853 |
|
| 0.5 | Hưng Thi | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1854 |
|
| 2.6 | Nam Thượng | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1855 |
|
| 1.7 | TT. Ba Hàng | Lạc Thủy | Hòa Bình | TDMNPB |
1856 |
|
| 2.2 | TT. Ba Hàng | Lạc Thủy | Hòa Bình | TDMNPB |
1857 |
|
| 1.4 | Sào Báy | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1858 |
|
| 1.7 | Mỵ Hòa | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1859 |
|
| 1.9 | Mỵ Hòa | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1860 |
|
| 1.2 | TT. Ba Hàng | Lạc Thủy | Hòa Bình | TDMNPB |
1861 |
|
| 0.8 | TT. Ba Hàng | Lạc Thủy | Hòa Bình | TDMNPB |
1862 |
|
| 0.7 | TT. Ba Hàng | Lạc Thủy | Hòa Bình | TDMNPB |
1863 |
|
| 1.3 | Mỵ Hòa | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1864 |
|
| 0.5 | Mỵ Hòa | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1865 |
|
| 6.3 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1866 |
|
| 2.9 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1867 |
|
| 2.9 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1868 |
|
| 1.0 | Khoan Dụ | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1869 |
|
| 0.6 | Đồng Tâm | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1870 |
|
| 0.5 | Phú Nghĩa | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1871 |
|
| 0.4 | Phú Nghĩa | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1872 |
|
| 2.5 | Phú Nghĩa | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1873 |
|
| 3.9 | Bình Hẻm | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1874 |
|
| 1.2 | Bình Hẻm | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1875 |
|
| 4.1 | Bình Hẻm | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1876 |
|
| 1.3 | Bình Hẻm | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1877 |
|
| 1.5 | Bình Hẻm | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1878 |
|
| 2.0 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1879 |
|
| 1.3 | Bình Hẻm | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1880 |
|
| 0.7 | Hưng Thi | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1881 |
|
| 0.6 | Hưng Thi | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1882 |
|
| 0.6 | Hưng Thi | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1883 |
|
| 2.2 | Lạc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1884 |
|
| 0.9 | Hưng Thi | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1885 |
|
| 0.6 | Hưng Thi | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1886 |
|
| 1.6 | Hưng Thi | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1887 |
|
| 2.3 | Hưng Thi | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1888 |
|
| 5.4 | Lạc Hưng | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1889 |
|
| 0.4 | Lạc Hưng | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1890 |
|
| 7.3 | Thống Nhất | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1891 |
|
| 1.0 | Lạc Thịnh | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1892 |
|
| 4.1 | TT. Chi Nê | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1893 |
|
| 1.0 | Phú Nghĩa | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1894 |
|
| 0.8 | Đoàn Kết | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1895 |
|
| 13.1 | TT. Hàng Trạm | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1896 |
|
| 0.3 | Bình Hẻm | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1897 |
|
| 0.9 | Bình Hẻm | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1898 |
|
| 16.6 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1899 |
|
| 0.4 | TT. Bo | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1900 |
|
| 1.7 | TT. Bo | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1901 |
|
| 1.6 | Xuân Thủy | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1902 |
|
| 1.8 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1903 |
|
| 1.7 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1904 |
|
| 2.1 | Nam Thượng | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1905 |
|
| 3.5 | Sào Báy | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1906 |
|
| 5.0 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1907 |
|
| 3.4 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1908 |
|
| 1.5 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1909 |
|
| 0.3 | Cuối Hạ | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1910 |
|
| 0.8 | Quý Hoà | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1911 |
|
| 3.5 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1912 |
|
| 2.9 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1913 |
|
| 0.5 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1914 |
|
| 0.5 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1915 |
|
| 1.4 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1916 |
|
| 0.6 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1917 |
|
| 3.9 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1918 |
|
| 2.2 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1919 |
|
| 1.7 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1920 |
|
| 0.4 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1921 |
|
| 1.2 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1922 |
|
| 8.5 | Kim Lập | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
1923 |
|
| 3.8 | Cao Dương | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1924 |
|
| 4.8 | Cao Dương | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1925 |
|
| 0.6 | Bình Hẻm | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1926 |
|
| 0.6 | An Bình | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1927 |
|
| 0.7 | An Bình | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1928 |
|
| 2.5 | Thống Nhất | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1929 |
|
| 0.4 | Thống Nhất | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1930 |
|
| 0.7 | Ngọc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1931 |
|
| 2.5 | Yên Trị | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1932 |
|
| 0.9 | Yên Trị | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1933 |
|
| 0.5 | Ngọc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1934 |
|
| 0.3 | Đoàn Kết | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1935 |
|
| 0.7 | Phú Lai | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1936 |
|
| 1.0 | Phú Lai | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1937 |
|
| 1.3 | Đoàn Kết | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1938 |
|
| 0.4 | Phú Lai | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1939 |
|
| 1.5 | TT. Hàng Tạm | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1940 |
|
| 1.5 | Đoàn Kết | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1941 |
|
| 0.6 | Đoàn Kết | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1942 |
|
| 1.2 | Đoàn Kết | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1943 |
|
| 0.7 | Hữu Lợi | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1944 |
|
| 1.6 | Hữu Lợi | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1945 |
|
| 0.4 | Hữu Lợi | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1946 |
|
| 1.9 | Lạc Thịnh | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1947 |
|
| 1.1 | Lạc Thịnh | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1948 |
|
| 1.5 | Ân Nghĩa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1949 |
|
| 0.5 | Đa Phúc | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1950 |
|
| 1.0 | Ân Nghĩa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1951 |
|
| 2.6 | Bình Chân | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1952 |
|
| 0.8 | Vũ Bình | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1953 |
|
| 0.9 | Vũ Bình | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1954 |
|
| 1.2 | Vũ Bình | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1955 |
|
| 1.2 | Lạc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1956 |
|
| 1.0 | Bảo Hiệu | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1957 |
|
| 0.4 | Yên Trị | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1958 |
|
| 1.2 | Phú Lai | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1959 |
|
| 1.4 | Yên Trị | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1960 |
|
| 1.2 | Ngọc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1961 |
|
| 0.7 | Yên Nghiệp | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1962 |
|
| 0.9 | Lạc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1963 |
|
| 0.4 | Ngọc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1964 |
|
| 0.4 | Ân Nghĩa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1965 |
|
| 1.3 | Ngọc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1966 |
|
| 0.4 | Ngọc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1967 |
|
| 0.6 | Ngọc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1968 |
|
| 1.5 | Ngọc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1969 |
|
| 0.3 | Ngọc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1970 |
|
| 0.2 | Thống Nhất | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1971 |
|
| 1.1 | Bảo Hiệu | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1972 |
|
| 2.4 | Yên Nghiệp | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1973 |
|
| 1.2 | Yên Nghiệp | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1974 |
|
| 0.9 | TT. Hàng Trạm | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1975 |
|
| 0.7 | Ân Nghĩa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1976 |
|
| 0.9 | Ngọc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1977 |
|
| 0.8 | Ngọc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1978 |
|
| 0.3 | Ngọc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1979 |
|
| 2.9 | Bảo Hiệu | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1980 |
|
| 0.9 | Bình Hẻm | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1981 |
|
| 0.3 | Bình Hẻm | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1982 |
|
| 0.5 | Bình Hẻm | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1983 |
|
| 0.7 | Bình Hẻm | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1984 |
|
| 1.9 | Bình Hẻm | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1985 |
|
| 1.1 | Bình Hẻm | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1986 |
|
| 1.2 | Bình Hẻm | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1987 |
|
| 0.8 | Bình Hẻm | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1988 |
|
| 0.4 | Bình Hẻm | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1989 |
|
| 0.6 | Bình Hẻm | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1990 |
|
| 0.4 | Bình Hẻm | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1991 |
|
| 0.9 | Bình Hẻm | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1992 |
|
| 0.4 | Bình Hẻm | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1993 |
|
| 0.3 | Lạc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1994 |
|
| 0.5 | Bình Hẻm | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1995 |
|
| 0.5 | Bình Hẻm | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1996 |
|
| 0.5 | Bình Hẻm | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
1997 |
|
| 1.4 | Lạc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1998 |
|
| 0.5 | Lạc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
1999 |
|
| 0.4 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2000 |
|
| 1.1 | Lạc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2001 |
|
| 0.4 | Lạc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2002 |
|
| 0.6 | Lạc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2003 |
|
| 0.5 | Lạc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2004 |
|
| 0.7 | Bình Hẻm | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2005 |
|
| 1.2 | Lạc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2006 |
|
| 0.4 | Lạc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2007 |
|
| 0.4 | Lạc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2008 |
|
| 0.4 | Lạc Hưng | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2009 |
|
| 0.4 | Lạc Hưng | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2010 |
|
| 0.5 | Lạc Hưng | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2011 |
|
| 0.3 | Lạc Hưng | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2012 |
|
| 0.9 | Hưng Thi | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2013 |
|
| 0.5 | Hưng Thi | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2014 |
|
| 0.4 | Bảo Hiệu | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2015 |
|
| 1.4 | Bảo Hiệu | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2016 |
|
| 0.7 | Bảo Hiệu | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2017 |
|
| 1.6 | Bảo Hiệu | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2018 |
|
| 0.7 | Bảo Hiệu | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2019 |
|
| 0.3 | Bảo Hiệu | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2020 |
|
| 0.4 | Bảo Hiệu | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2021 |
|
| 0.4 | Bảo Hiệu | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2022 |
|
| 0.3 | Thống Nhất | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2023 |
|
| 0.3 | Thống Nhất | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2024 |
|
| 0.5 | Thống Nhất | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2025 |
|
| 0.3 | Thống Nhất | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2026 |
|
| 0.2 | Thống Nhất | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2027 |
|
| 1.1 | Thống Nhất | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2028 |
|
| 0.6 | Thống Nhất | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2029 |
|
| 0.8 | Thống Nhất | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2030 |
|
| 0.8 | An Bình | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2031 |
|
| 1.7 | Thống Nhất | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2032 |
|
| 0.4 | An Bình | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2033 |
|
| 0.4 | Thống Nhất | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2034 |
|
| 0.4 | Thống Nhất | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2035 |
|
| 1.0 | Thống Nhất | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2036 |
|
| 1.4 | Thống Nhất | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2037 |
|
| 0.5 | An Bình | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2038 |
|
| 0.4 | Thống Nhất | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2039 |
|
| 0.3 | Thống Nhất | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2040 |
|
| 0.4 | Thống Nhất | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2041 |
|
| 0.3 | Lạc Thịnh | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2042 |
|
| 2.2 | Lạc Thịnh | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2043 |
|
| 0.6 | Lạc Thịnh | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2044 |
|
| 0.6 | Yên Nghiệp | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2045 |
|
| 2.2 | Lạc Thịnh | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2046 |
|
| 0.7 | TT. Hàng Trạm | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2047 |
|
| 0.5 | TT. Hàng Trạm | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2048 |
|
| 0.6 | TT. Hàng Trạm | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2049 |
|
| 2.0 | TT. Hàng Trạm | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2050 |
|
| 0.4 | TT. Hàng Trạm | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2051 |
|
| 0.7 | Đa Phúc | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2052 |
|
| 2.1 | Đa Phúc | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2053 |
|
| 0.5 | Đa Phúc | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2054 |
|
| 1.0 | Đa Phúc | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2055 |
|
| 0.5 | Vũ Bình | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2056 |
|
| 2.3 | Vũ Bình | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2057 |
|
| 0.5 | Vũ Bình | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2058 |
|
| 1.5 | Yên Nghiệp | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2059 |
|
| 0.4 | Đa Phúc | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2060 |
|
| 1.3 | Lạc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2061 |
|
| 0.4 | Lạc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2062 |
|
| 0.3 | Bảo Hiệu | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2063 |
|
| 0.4 | Bảo Hiệu | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2064 |
|
| 0.4 | Bảo Hiệu | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2065 |
|
| 2.3 | Lạc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2066 |
|
| 0.9 | Lạc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2067 |
|
| 0.6 | Lạc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2068 |
|
| 0.3 | Lạc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2069 |
|
| 0.7 | Lạc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2070 |
|
| 0.7 | Lạc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2071 |
|
| 0.5 | Bình Hẻm | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2072 |
|
| 0.4 | Hưng Thi | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2073 |
|
| 0.9 | An Bình | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2074 |
|
| 0.8 | Bình Hẻm | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2075 |
|
| 0.5 | Bảo Hiệu | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2076 |
|
| 1.4 | Bảo Hiệu | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2077 |
|
| 0.8 | Thống Nhất | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2078 |
|
| 0.4 | Bảo Hiệu | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2079 |
|
| 0.6 | Lạc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2080 |
|
| 0.9 | Vũ Bình | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2081 |
|
| 0.3 | Thống Nhất | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2082 |
|
| 1.9 | Lạc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2083 |
|
| 0.4 | An Bình | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2084 |
|
| 0.6 | Phú Lai | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2085 |
|
| 0.3 | Phú Lai | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2086 |
|
| 0.3 | Lạc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2087 | Sg. Bé |
| 5.9 | Yên Nghiệp | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2088 |
|
| 5.4 | Lạc Thịnh | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2089 |
|
| 1.4 | Ngọc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2090 |
|
| 2.2 | Ngọc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2091 |
|
| 2.8 | Ngọc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2092 |
|
| 0.8 | Ngọc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2093 |
|
| 2.4 | Ngọc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2094 |
|
| 1.2 | Ngọc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2095 |
|
| 1.0 | Yên Trị | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2096 |
|
| 3.6 | Yên Trị | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2097 |
|
| 3.3 | Yên Trị | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2098 |
|
| 0.8 | Ngọc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2099 |
|
| 0.6 | Đoàn Kết | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2100 |
|
| 1.9 | Yên Trị | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2101 |
|
| 1.2 | Yên Trị | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2102 |
|
| 2.0 | Đoàn Kết | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2103 |
|
| 1.4 | An Bình | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2104 |
|
| 1.1 | An Bình | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2105 |
|
| 1.5 | Hữu Lợi | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2106 |
|
| 1.9 | Hữu Lợi | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2107 |
|
| 2.2 | Hữu Lợi | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2108 |
|
| 1.5 | Bảo Hiệu | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2109 |
|
| 1.7 | TT, Hàng Trạm | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2110 |
|
| 1.6 | Lạc Thịnh | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2111 |
|
| 1.6 | Lạc Thịnh | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2112 |
|
| 2.1 | Lạc Thịnh | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2113 |
|
| 2.3 | Yên Nghiệp | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2114 |
|
| 0.6 | Yên Nghiệp | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2115 |
|
| 1.7 | Lạc Thịnh | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2116 |
|
| 1.7 | Lạc Thịnh | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2117 |
|
| 1.0 | Lạc Thịnh | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2118 |
|
| 4.4 | Lạc Thịnh | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2119 |
|
| 1.7 | Lạc Thịnh | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2120 |
|
| 3.2 | Đa Phúc | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2121 |
|
| 3.1 | Đa Phúc | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2122 |
|
| 2.3 | Bảo Hiệu | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2123 |
|
| 0.5 | Bảo Hiệu | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2124 |
|
| 0.9 | Bảo Hiệu | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2125 |
|
| 6.0 | Đa Phúc | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2126 |
|
| 3.4 | Đa Phúc | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2127 |
|
| 2.3 | Đa Phúc | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2128 |
|
| 3.9 | Bình Chân | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2129 |
|
| 1.5 | Bình Hẻm | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2130 |
|
| 1.4 | Bình Hẻm | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2131 |
|
| 2.1 | Bình Hẻm | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2132 |
|
| 0.4 | Bình Hẻm | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2133 |
|
| 2.0 | Bình Hẻm | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2134 |
|
| 2.1 | Bình Hẻm | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2135 |
|
| 1.4 | Bình Hẻm | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2136 |
|
| 1.0 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2137 |
|
| 1.8 | Lạc Sỹ | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2138 |
|
| 1.1 | Lạc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2139 |
|
| 1.7 | Lạc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2140 |
|
| 1.9 | Lạc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2141 |
|
| 1.8 | Thống Nhất | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2142 |
|
| 3.7 | Thống Nhất | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2143 |
|
| 2.7 | Thống Nhất | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2144 |
|
| 1.2 | An Bình | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2145 |
|
| 1.2 | An Bình | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2146 |
|
| 1.9 | Thống Nhất | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2147 |
|
| 1.1 | Thống Nhất | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2148 |
|
| 1.7 | Thống Nhất | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2149 |
|
| 2.6 | Thống Nhất | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2150 |
|
| 1.2 | Thống Nhất | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2151 |
|
| 0.9 | Thống Nhất | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2152 |
|
| 1.3 | Thống Nhất | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2153 |
|
| 2.5 | Thống Nhất | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2154 |
|
| 4.3 | Bảo Hiệu | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2155 |
|
| 2.6 | Hưng Thi | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2156 |
|
| 2.6 | Bảo Hiệu | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2157 |
|
| 0.6 | Đồng Tâm | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2158 |
|
| 1.1 | Đồng Tâm | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2159 |
|
| 0.5 | Đồng Tâm | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2160 |
|
| 1.0 | Đồng Tâm | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2161 |
|
| 0.7 | Đồng Tâm | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2162 |
|
| 0.9 | Khoan Dụ | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2163 |
|
| 0.5 | Khoan Dụ | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2164 |
|
| 1.3 | Đồng Tâm | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2165 |
|
| 0.2 | Đồng Tâm | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2166 |
|
| 0.4 | Đồng Tâm | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2167 |
|
| 0.6 | Đồng Tâm | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2168 |
|
| 0.5 | Đồng Tâm | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2169 |
|
| 0.3 | Đồng Tâm | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2170 |
|
| 0.3 | Đồng Tâm | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2171 |
|
| 0.5 | Đồng Tâm | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2172 |
|
| 0.8 | Đồng Tâm | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2173 |
|
| 0.7 | Đồng Tâm | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2174 |
|
| 0.7 | Đồng Tâm | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2175 |
|
| 2.7 | Khoan Dụ | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2176 |
|
| 1.2 | Đồng Tâm | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2177 |
|
| 1.6 | Đồng Tâm | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2178 |
|
| 0.6 | Đồng Tâm | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2179 |
|
| 1.3 | Đồng Tâm | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2180 |
|
| 0.7 | Đồng Tâm | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2181 |
|
| 0.8 | Đồng Tâm | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2182 |
|
| 2.6 | Đồng Tâm | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2183 |
|
| 6.3 | Đồng Tâm | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2184 |
|
| 0.5 | Đoàn Kết | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2185 |
|
| 1.7 | Thịnh Minh | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
2186 |
|
| 1.4 | Thịnh Minh | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
2187 |
|
| 0.7 | Thịnh Minh | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
2188 |
|
| 0.5 | Thịnh Minh | TP.Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
2189 |
|
| 1.5 | Thịnh Minh | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
2190 |
|
| 0.2 | Thịnh Minh | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
2191 |
|
| 2.1 | Thịnh Minh | TP.Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
2192 |
|
| 8.2 | Đồng Tâm | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2193 |
|
| 1.7 | An Bình | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2194 |
|
| 2.1 | An Bình | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2195 |
|
| 1.0 | Phú Lai | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2196 |
|
| 0.8 | Đoàn Kết | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2197 |
|
| 0.4 | Ngọc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2198 |
|
| 1.7 | Ngọc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2199 |
|
| 4.5 | Yên Trị | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2200 |
|
| 1.6 | Lạc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2201 |
|
| 2.1 | Đoàn Kết | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2202 |
|
| 5.5 | Phú Lai | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2203 |
|
| 6.3 | Thống Nhất | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2204 |
|
| 2.5 | Yên Nghiệp | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2205 |
|
| 2.2 | Ngọc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2206 |
|
| 1.1 | Khoan Dụ | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2207 |
|
| 1.2 | Yên Bồng | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2208 |
|
| 2.3 | Yên Bồng | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2209 |
|
| 1.0 | Khoan Dụ | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2210 |
|
| 3.2 | Yên Bồng | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2211 |
|
| 7.4 | Hòa Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2212 |
|
| 2.0 | Thanh Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2213 |
|
| 1.9 | Phú Thành | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2214 |
|
| 1.3 | Phú Thành | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2215 |
|
| 2.4 | Phú Nghĩa | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2216 |
|
| 1.8 | TT. Ba Hàng | Lạc Thủy | Hòa Bình | TDMNPB |
2217 |
|
| 1.1 | Thanh Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2218 |
|
| 2.6 | Thanh Cao | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2219 |
|
| 4.6 | Thanh Cao | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2220 |
|
| 1.9 | Thống Nhất | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2221 |
|
| 1.0 | Phú Nghĩa | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2222 |
|
| 6.1 | Ngọc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2223 |
|
| 1.2 | TT. Ba Hàng | Lạc Thủy | Hòa Bình | TDMNPB |
2224 |
|
| 4.8 | Hòa Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2225 |
|
| 4.0 | Phú Thành | Lạc Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2226 |
|
| 2.1 | Thanh Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2227 |
|
| 2.6 | Thanh Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2228 |
|
| 2.4 | Lạc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2229 |
|
| 1.4 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
2230 |
|
| 0.7 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
2231 |
|
| 6.6 | Lạc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2232 |
|
| 2.0 | Lạc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2233 |
|
| 0.8 | Lạc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2234 |
|
| 1.1 | Đoàn Kết | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2235 |
|
| 0.4 | Đoàn Kết | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2236 |
|
| 0.6 | Ngọc Lương | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2237 |
|
| 0.6 | Ân Nghĩa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2238 |
|
| 1.0 | Ân Nghĩa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2239 |
|
| 7.0 | Yên Nghiệp | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2240 |
|
| 2.0 | Đoàn Kết | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2241 |
|
| 5.4 | Đa Phúc | Yên Thuỷ | Hòa Bình | TDMNPB |
2242 |
|
| 8.1 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
2243 |
|
| 1.5 | Văn Nghĩa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2244 |
|
| 0.5 | Chí Đạo | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2245 |
|
| 0.4 | Hương Nhượng | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2246 |
|
| 0.7 | Tân Mỹ | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2247 |
|
| 0.3 | Vũ Bình | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2248 |
|
| 1.2 | Yên Phú | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2249 |
|
| 0.5 | Ngố Luông | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
2250 |
|
| 0.8 | Ngố Luông | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
2251 |
|
| 0.2 | Thượng Cốc | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2252 |
|
| 0.6 | Chí Đạo | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2253 |
|
| 0.4 | Chí Đạo | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2254 |
|
| 0.3 | Hương Nhượng | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2255 |
|
| 1.7 | Tân Mỹ | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2256 |
|
| 0.3 | Hương Nhượng | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2257 |
|
| 0.3 | Phú Lương | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2258 |
|
| 0.6 | Tân Mỹ | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2259 |
|
| 1.0 | Yên Phú | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2260 |
|
| 0.3 | Phúc Tuy | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2261 |
|
| 0.2 | Tân Mỹ | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2262 |
|
| 0.3 | Tự Do | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2263 |
|
| 0.5 | Tự Do | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2264 |
|
| 0.6 | Tự Do | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2265 |
|
| 0.3 | Tự Do | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2266 |
|
| 0.7 | Tự Do | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2267 |
|
| 0.4 | Tự Do | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2268 |
|
| 0.9 | Ngọc Lâu | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2269 |
|
| 0.3 | Yên Phú | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2270 |
|
| 1.0 | Chí Đạo | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2271 |
|
| 4.0 | Ngọc Lâu | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 | suối Môn |
| 10.8 | Tự Do | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 1.3 | Tự Do | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 1.7 | Tự Do | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 1.0 | Tự Do | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 1.4 | Tự Do | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 0.7 | Tự Do | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 0.9 | Tự Do | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 1.1 | Tự Do | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 1.0 | Tự Do | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 0.8 | Tự Do | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 4.0 | Tân Mỹ | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 2.8 | Tân Mỹ | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 4.0 | Hương Nhượng | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 1.6 | TT. Vụ Bản | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 | suối Bống |
| 1.5 | Vũ Bình | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 | S. Bai Cha |
| 2.4 | TT. Vụ Bản | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 | suối Thông |
| 1.7 | Vũ Bình | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 | suối Đan |
| 1.9 | Vũ Bình | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 0.5 | Vũ Bình | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 | Suối Thảo |
| 2.6 | Vũ Bình | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 1.5 | Vũ Bình | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 0.5 | Vũ Bình | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 0.7 | Vũ Bình | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 1.1 | Vũ Bình | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 1.5 | Yên Phú | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 0.4 | Yên Phú | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 0.5 | Yên Phú | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 0.6 | Yên Phú | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 0.7 | Yên Phú | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 3.0 | Yên Phú | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 1.9 | Yên Phú | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 1.1 | Yên Phú | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 0.4 | TT. Vụ Bản | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 2.0 | Xuất Hóa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 4.4 | Xuất Hóa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 3.4 | Quyết Thắng | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 1.1 | Chí Đạo | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 1.0 | Chí Đạo | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 1.6 | Quyết Thắng | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 | suối Rồng |
| 3.6 | Quyết Thắng | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 0.7 | Quyết Thắng | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 2.0 | Quyết Thắng | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 0.5 | Quyết Thắng | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 3.9 | Hương Nhượng | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 1.4 | Định Cư | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 0.7 | TT. Vụ Bản | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 1.0 | TT. Vụ Bản | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 2.6 | Tân Mỹ | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 0.9 | Tân Mỹ | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 2.0 | Hương Nhượng | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 | suối Đạnh |
| 4.3 | Phú Lương | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 4.5 | Vũ Bình | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 5.0 | Vũ Bình | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 3.6 | Ân Nghĩa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 2.7 | Thịnh Minh | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 2.3 | Thịnh Minh | TP. Hòa | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 | S. Nậm Tèo |
| 3.2 | Thịnh Minh | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 1.9 | Thịnh Minh | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 1.8 | Cao Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2272 |
|
| 3.2 | Cao Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2273 | Suối Sóng |
| 8.3 | Bình Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
2274 |
|
| 10.8 | Hùng Sơn | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
2275 |
|
| 1.8 | Xuân Thủy | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
2276 |
|
| 3.4 | Xuân Thủy | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
2277 |
|
| 1.4 | Xuân Thủy | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
2278 |
|
| 1.3 | Xuân Thủy | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
2279 |
|
| 2.2 | Vĩnh Đồng | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
2280 |
|
| 2.2 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
2281 |
|
| 1.6 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
2282 |
|
| 2.5 | Kim Bôi | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
2283 |
|
| 0.9 | Quý Hòa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2284 |
|
| 0.9 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2285 |
|
| 0.6 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2286 |
|
| 0.9 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2287 |
|
| 1.8 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2288 |
|
| 2.5 | Bình Cảng | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2289 | Phụ lưu số 1 |
| 12.3 | Ph. Kỳ Sơn | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
2290 | Phụ lưu số 72 |
| 12.4 | Bình Thanh | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
2291 | Suối Vàng |
| 46.6 | Hợp Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
2292 | Suối Bưng |
| 13.1 | Hợp Phong | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
2293 | Suối Văn |
| 10.3 | Cao Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2294 | Suối Yêng |
| 10.5 | Lâm Sơn | Lương Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2295 | Suối Thần |
| 17.6 | Quang Tiến | TP. Hòa | Hòa Bình | TDMNPB |
2296 | Ngòi Sủ |
| 13.2 | Ph. Thống Nhất | TP. Hòa Bình | Hòa Bình | TDMNPB |
2297 | Suối Tra |
| 11.7 | Toàn Sơn | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
2298 | Suối Sổ |
| 16.5 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
2299 | Suối Láo |
| 12.7 | Tú Lý | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
2300 | Suối Trâm |
| 24.4 | Tân Minh | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
2301 | Suối Chum |
| 16.0 | Giáp Đắt | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
2302 | Phụ lưu số 4 |
| 13.6 | Nuông Dăm | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
2303 | Phụ lưu số 3 |
| 16.5 | Quý Hòa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2304 | Suối Chiềng |
| 18.7 | Hợp Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
2305 | Suối Văn | Suối Cái, Suối Ngào | 16.6 | Thạch Yên | Cao Phong | Hòa Bình | TDMNPB |
2306 | Phụ lưu số 1 |
| 10.4 | Phú Lai | Yên Thủy | Hòa Bình | TDMNPB |
2307 | Sông Đồng |
| 10.7 | Vĩnh Tiến | Kim Bôi | Hòa Bình | TDMNPB |
2308 | Suối Nhạp |
| 25.5 | Đoàn Kết | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
2309 | Suối Nước |
| 11.8 | Cao Sơn | Đà Bắc | Hòa Bình | TDMNPB |
2310 | Suối Biêng | Suối Làng | 14.8 | Miền Đồi | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2311 | Suối Mùn | Suối Thía | 15.3 | Tòng Đậu | Mai Châu | Hòa Bình | TDMNPB |
2312 | Suối Điêu |
| 11.8 | Miền Đồi | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2313 | Suối Kem | Suối Khài | 11.5 | Phú Cường | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
2314 | Suối Chăng | Sông Hông | 14.3 | Mỹ Thành | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2315 | Phụ lưu số 2 |
| 14.9 | Lạc Lương | Yên Thủy | Hòa Bình | TDMNPB |
2316 | Sông Cái | Sông Sào | 30.2 | Lạc Sỹ | Yên Thủy | Hòa Bình | TDMNPB |
2317 | Phụ lưu số 1 |
| 15.0 | Quý Hòa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2318 | Suối Đồm | Sông Cộng Hoà, S. Bến Lấp | 17.7 | Quý Hòa | Lạc Sơn | Hòa Bình | TDMNPB |
2319 | Sông Trọng | Suối Vìn | 51.8 | Phú Cường | Tân Lạc | Hòa Bình | TDMNPB |
Ghi chú | Những nguồn nước sông, suối, kênh, rạch chưa có tên trong Danh mục này là những nguồn nước chưa xác định được tên trên bản đồ địa hình tỷ lệ 1/50 000 |
- 1Quyết định 4169/QĐ-UBND năm 2017 về phê duyệt định mức sản xuất nước sạch từ nguồn nước mặt trên địa bàn tỉnh Quảng Nam
- 2Quyết định 1283/QĐ-UBND năm 2020 về Danh mục nguồn nước nội tỉnh (nguồn nước mặt) tỉnh Ninh Bình
- 3Quyết định 23/QĐ-UBND năm 2021 về Danh mục nguồn nước mặt nội tỉnh trên địa bàn tỉnh Kon Tum
- 4Quyết định 1798/QĐ-UBND năm 2021 về Danh mục Nguồn nước nội tỉnh trên địa bàn tỉnh Kiên Giang (nguồn nước mặt)
- 5Quyết định 2539/QĐ-UBND năm 2021 về danh mục nguồn nước mặt nội tỉnh trên địa bàn tỉnh Yên Bái
- 6Quyết định 1036/QĐ-UBND năm 2022 phê duyệt Danh mục nguồn nước mặt nội tỉnh, tỉnh Điện Biên
- 1Quyết định 1989/QĐ-TTg năm 2010 ban hành Danh mục lưu vực sông liên tỉnh do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 2Quyết định 341/QĐ-BTNMT năm 2012 về Danh mục lưu vực sông nội tỉnh do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 3Luật tài nguyên nước 2012
- 4Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 5Quyết định 4169/QĐ-UBND năm 2017 về phê duyệt định mức sản xuất nước sạch từ nguồn nước mặt trên địa bàn tỉnh Quảng Nam
- 6Quyết định 1757/QĐ-BTNMT năm 2020 về Danh mục nguồn nước liên tỉnh và Danh mục nguồn nước liên quốc gia (nguồn nước mặt) do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 7Quyết định 1283/QĐ-UBND năm 2020 về Danh mục nguồn nước nội tỉnh (nguồn nước mặt) tỉnh Ninh Bình
- 8Quyết định 23/QĐ-UBND năm 2021 về Danh mục nguồn nước mặt nội tỉnh trên địa bàn tỉnh Kon Tum
- 9Công văn 1391/BTNMT-TNN năm 2020 về góp ý Dự thảo “Danh mục nguồn nước liên tỉnh, liên quốc gia (nguồn nước mặt)” và xây dựng, ban hành Danh mục nguồn nước mặt nội tỉnh do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 10Quyết định 1798/QĐ-UBND năm 2021 về Danh mục Nguồn nước nội tỉnh trên địa bàn tỉnh Kiên Giang (nguồn nước mặt)
- 11Quyết định 2539/QĐ-UBND năm 2021 về danh mục nguồn nước mặt nội tỉnh trên địa bàn tỉnh Yên Bái
- 12Quyết định 1036/QĐ-UBND năm 2022 phê duyệt Danh mục nguồn nước mặt nội tỉnh, tỉnh Điện Biên
Quyết định 2932/QĐ-UBND năm 2020 về Danh mục nguồn nước mặt nội tỉnh Hòa Bình
- Số hiệu: 2932/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 27/11/2020
- Nơi ban hành: Tỉnh Hòa Bình
- Người ký: Đinh Công Sứ
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 27/11/2020
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực