Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
BỘ TÀI NGUYÊN VÀ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1757/QĐ-BTNMT | Hà Nội, ngày 11 tháng 8 năm 2020 |
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC NGUỒN NƯỚC LIÊN TỈNH VÀ DANH MỤC NGUỒN NƯỚC LIÊN QUỐC GIA (NGUỒN NƯỚC MẶT)
BỘ TRƯỞNG BỘ TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
Căn cứ Luật Tài nguyên nước ngày 21 tháng 6 năm 2012;
Căn cứ Nghị định số 36/2017/NĐ-CP ngày 04 tháng 4 năm 2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;
Căn cứ Quyết định số 1989/QĐ-TTg ngày 01 tháng 11 năm 2010 của Thủ tướng Chính phủ về việc ban hành Danh mục lưu vực sông liên tỉnh;
Căn cứ Quyết định số 341/QĐ-BTNMT ngày 23 tháng 3 năm 2012 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường về việc ban hành Danh mục lưu vực sông nội tỉnh;
Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Quản lý tài nguyên nước.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục nguồn nước liên tỉnh và Danh mục nguồn nước liên quốc gia (nguồn nước mặt), gồm:
1. Nguồn nước liên tỉnh thuộc 697 sông, suối, kênh, rạch và 38 hồ.
2. Nguồn nước liên quốc gia thuộc 173 sông, suối, kênh, rạch.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành. Chánh Văn phòng Bộ, Vụ trưởng Vụ Pháp chế, Cục trưởng Cục Quản lý tài nguyên nước, Thủ trưởng các đơn vị liên quan trực thuộc Bộ, Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương, Thủ trưởng các cơ quan, tổ chức và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC NGUỒN NƯỚC LIÊN TỈNH (NGUỒN NƯỚC MẶT)
(Ban hành kèm theo Quyết định số 1757/QĐ-BTNMT ngày 11 tháng 8 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
I- DANH MỤC NGUỒN NƯỚC LIÊN TỈNH THUỘC CÁC SÔNG, SUỐI, KÊNH, RẠCH
TT | Mã sông | Tên sông | Chảy ra | Chiều dài (km) | Chiều dài thuộc tỉnh, thành phố (km) | Vị trí đầu sông | Vị trí cuối sông | Ghi chú | ||||||||||
Tọa độ X | Tọa độ Y | Xã, huyện, tỉnh | Tọa độ X | Tọa độ Y | Xã, huyện, tỉnh | |||||||||||||
1 | 01 | 01 | 08 | 02 |
|
|
| Sông Tà Cáy | Sông Hiến | 32 | Bắc Kạn (23); Cao Bằng (9) | 598788 | 2488500 | Cốc Đán, Ngân Sơn, Bắc Kạn | 611087 | 2500327 | Hoa Thám, Nguyên Bình, Cao Bằng |
|
2 | 01 | 01 | 08 | 03 |
|
|
| Sông Minh Khai | Sông Hiến | 58 | Bắc Kạn (5,5); Cao Bằng (52,5) | 617658 | 2475184 | Thượng Quan, Ngân Sơn, Bắc Kạn | 625038 | 2502917 | Lê Chung, Hoà An, Cao Bằng |
|
3 | 01 | 01 | 08 | 03 | 01 |
|
| Phụ lưu số 1 | Sông Minh Khai | 5 | Bắc Kạn (1,6); Bắc Kạn - Cao Bằng (3,4) | 619856 | 2476697 | Thượng Quan, Ngân Sơn, Bắc Kạn | 619666 | 2478650 | Thượng Quan, Ngân Sơn, Bắc Kạn; Quang Trọng, Thạch An, Cao Bằng |
|
4 | 01 | 01 | 08 | 03 | 04 |
|
| Nậm Cung | Sông Minh Khai | 32 | Bắc Kạn (19,3); Cao Bằng (12,7) | 604955 | 2484337 | Đức Vân, Ngân Sơn, Bắc Kạn | 621685 | 2489374 | Minh Khai, Thạch An, Cao Bằng |
|
5 | 01 | 02 | 27 |
|
|
|
| Sông Bắc Giang | Sông Kỳ Cùng | 134 | Bắc Kạn (69); Lạng Sơn (65) | 597843 | 2479324 | Vân Tùng, Ngân Sơn, Bắc Kạn | 655601 | 2455275 | Hùng Việt, Tràng Định, Lạng Sơn |
|
6 | 01 | 02 | 27 | 05 |
|
|
| Khuổi Màn | Sông Bắc Giang | 8 | Bắc Kạn (4); Lạng Sơn (4) | 625652 | 2452719 | Kim Lư, Na Rì, Bắc Kạn | 627443 | 2456966 | Vĩnh Yên, Bình Gia, Lạng Sơn |
|
7 | 01 | 02 | 28 | 07 |
|
|
| Suối Thả Cao | Sông Bắc Khê | 33 | Cao Bằng (20); Lạng Sơn (13) | 639887 | 2487926 | Thái Cường, Thạch An, Cao Bằng | 647832 | 2465133 | Chi Lăng, Lạng Sơn, Lạng Sơn |
|
8 | 01 | 02 | 28 | 08 |
|
|
| Khuổi ỏ | Sông Bắc Khê | 24 | Cao Bằng (13); Lạng Sơn (11) | 646029 | 2483445 | Lê Lai, Thạch An, Cao Bằng | 648804 | 2464510 | Chi Lăng, Lạng Sơn, Lạng Sơn |
|
9 | 02 | 01 |
|
|
|
|
| Sông Thái Bình | Biển | 411 | Bắc Kạn (121); Thái Nguyên (83); Thái Nguyên - Bắc Giang (25); Hà Nội - Bắc Giang (14,7); Bắc Ninh - Bắc Giang (67); Bắc Ninh - Hải Dương (16,6); Hải Dương (53); Hải Phòng (24,7); Hải Phòng - Thái Bình (6) | 564707 | 2459951 | Phương Viên, Chợ Đồn, Bắc Kạn | 674522 | 2279428 | Đông Hưng, Tiên Lãng, Hải Phòng; Thụy Trường, Thái Thụy, Thái Bình | Tên khác: Dòng chính từ thượng nguồn đến Phả Lại là "Sông Cầu" |
10 | 02 | 01 | 12 |
|
|
|
| Sông Chợ Chu | Sông Cầu | 45 | Thái Nguyên (43); Thái Nguyên - Bắc Kạn (0,6); Bắc Kạn (1,4) | 554619 | 2417679 | Thanh Định, Định Hoá, Thái Nguyên | 580608 | 2419831 | Chợ Mới, Chợ Mới, Bắc Kạn |
|
11 | 02 | 01 | 23 |
|
|
|
| Sông Công | Sông Cầu | 105 | Thái nguyên (92,2); Thái Nguyên - Hà Nội (12,8) | 554719 | 2416882 | Thanh Định, Định Hoá, Thái Nguyên | 592379 | 2358624 | Thuận Thành, Phổ Yên, Thái Nguyên; Trung Giã, Sóc Sơn, Hà Nội |
|
12 | 02 | 01 | 23 | 13 |
|
|
| Suối Cầu Triền | Sông Công | 14 | Thái Nguyên (4); Thái Nguyên - Hà Nội (4,6); Hà Nội (5,4) | 579715 | 2364907 | Thành Công, Phổ Yên, Thái Nguyên | 588209 | 2361051 | Bắc Sơn, Sóc Sơn, Hà Nội | Tên khác: Ngòi Cái |
13 | 02 | 01 | 27 |
|
|
|
| Sông Cà Lồ | Sông Cầu | 88 | Vĩnh Phúc (30); Vĩnh Phúc - Hà Nội (6,4); Hà Nội (34,5); Hà Nội - Bắc Ninh (0,3); Hà Nội (1,7); Hà Nội - Bắc Ninh (5); Hà Nội (7,3); Hà Nội - Bắc Ninh (1); Hà Nội (1,3); Hà Nội - Bắc Ninh (0,5) | 563101 | 2356541 | Đống Đa, Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc | 597141 | 2349478 | Việt Long, Sóc Sơn, Hà Nội; Tam Giang, Yên Phong, Bắc Ninh |
|
14 | 02 | 01 | 27 | 03 |
|
|
| Phụ lưu số 3 | Sông Cà Lồ | 26,4 | Vĩnh Phúc - Hà Nội (19); Vĩnh Phúc (7,4) | 563627 | 2345178 | Vạn Yên, Mê Linh, Hà Nội; Nguyệt Đức, Yên Lạc, Vĩnh Phúc | 571040 | 2350905 | Sơn Lôi, Bình Xuyên, Vĩnh Phúc | Tên khác: Sông Cà Lồ Cụt |
15 | 02 | 01 | 27 | 05 |
|
|
| Phụ lưu số 4 | Sông Cà Lồ | 16 | Vĩnh Phúc (9); Vĩnh Phúc - Hà Nội (6,3); Vĩnh Phúc (0,7) | 580695 | 2360928 | Ngọc Thanh, Phúc Yên, Vĩnh Phúc | 574141 | 2351451 | Nam Viêm, Phúc Yên, Vĩnh Phúc |
|
16 | 02 | 01 | 27 | 05 | 01 |
|
| Sông Đồng Đò | Phụ lưu số 4 | 9 | Hà Nội (7); Hà Nội - Vĩnh Phúc (0,8); Hà Nội (1,2) | 582428 | 2359442 | Minh Trí, Sóc Sơn, Hà Nội | 577281 | 2355055 | Minh Trí, Sóc Sơn, Hà Nội |
|
17 | 02 | 01 | 30 |
|
|
|
| Sông Thương | Sông Thái Bình | 166 | Lạng Sơn (77); Lạng Sơn - Bắc Giang (8,5); Bắc Giang (71); Bắc Giang - Hải Dương (9,5) | 677314 | 2406140 | Vân Thủy, Chi Lăng, Lạng Sơn | 634789 | 2336315 | Phả Lại, Chí Linh, Hải Dương; Đồng Phúc, Yên Dũng, Bắc Giang |
|
18 | 02 | 01 | 30 | 03 |
|
|
| Sông Hóa | Sông Thương | 47 | Lạng Sơn (12,5); Bắc Giang (29,5); Lạng Sơn (5) | 678750 | 2394892 | Hữu Kiên, Chi Lăng, Lạng Sơn | 654361 | 2385046 | Chi Lăng, Chi Lăng, Lạng Sơn |
|
19 | 02 | 01 | 30 | 03 | 02 |
|
| Suối Vực Ngướm | Sông Hóa (tại Hồ Cấm Sơn) | 33 | Lạng Sơn (26); Bắc Giang (7) | 680674 | 2395074 | Hữu Kiên, Chi Lăng, Lạng Sơn | 664407 | 2385423 | Tân Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang | Tên khác: Suối Cấm Thù |
20 | 02 | 01 | 30 | 09 |
|
|
| Sông Trung | Sông Thương | 71 | Lạng Sơn (2); Thái Nguyên (34); Lạng Sơn (35) | 619393 | 2409500 | Vũ Lễ, Bắc Sơn, Lạng Sơn | 640983 | 2377424 | Đồng Tân, Hữu Lũng, Lạng Sơn | Tên khác: Sông Rong (Đoạn chảy qua tỉnh Thái Nguyên) |
21 | 02 | 01 | 30 | 09 | 03 |
|
| Sông Bậu | Sông Trung | 36 | Lạng Sơn (29,5); Thái Nguyên (6,5) | 631452 | 2416214 | Tân Hương, Bắc Sơn, Lạng Sơn | 622713 | 2394297 | Bình Long, Võ Nhai, Thái Nguyên |
|
22 | 02 | 01 | 30 | 09 | 04 |
|
| Suối Nậm Cam | Sông Trung | 5,5 | Thái Nguyên (2,4); Lạng Sơn (3,1) | 621626 | 2391160 | Bình Long, Võ Nhai, Thái Nguyên | 624933 | 2393239 | Quyết Thắng, Hữu Lũng, Lạng Sơn |
|
23 | 02 | 01 | 30 | 12 |
|
|
| Suối Xe Điếu | Sông Thương | 3,8 | Lạng Sơn (1,9); Lạng Sơn - Bắc Giang (1,9) | 637877 | 2368949 | Hòa Thắng, Hữu Lũng, Lạng Sơn | 637776 | 2371500 | Hòa Thắng, Hữu Lũng, Lạng Sơn; Hương Sơn, Lạng Giang, Bắc Giang |
|
24 | 02 | 01 | 30 | 13 |
|
|
| Suối Dọc | Sông Thương | 7,6 | Lạng Sơn (1,7); Bắc Giang (5,9) | 628075 | 2378837 | Vân Nham, Hữu Lũng, Lạng Sơn | 627998 | 2374142 | Đông Sơn, Yên Thế, Bắc Giang |
|
25 | 02 | 01 | 30 | 14 |
|
|
| Sông Sỏi | Sông Thương | 48 | Thái Nguyên (8,8); Thái Nguyên - Bắc Giang (3,6); Bắc Giang (35,6) | 604703 | 2389356 | Hợp Tiến, Đồng Hỷ, Thái Nguyên | 621899 | 2369516 | Bố Hạ, Yên Thế, Bắc Giang |
|
26 | 02 | 01 | 30 | 14 | 01 |
|
| Suối Đá Beo | Sông Sỏi | 7 | Thái Nguyên (5,5); Bắc Giang -Thái Nguyên (1,5) | 605431 | 2390034 | Hợp Tiến, Đồng Hỷ, Thái Nguyên | 606537 | 2384848 | Xuân Lương, Yên Thế, Bắc Giang; Hợp Tiến, Đồng Hỷ, Thái Nguyên |
|
27 | 02 | 01 | 30 | 14 | 02 |
|
| Suối Nà Vóc | Sông Sỏi | 7,7 | Thái Nguyên (2,5); Bắc Giang (5,2) | 608168 | 2388182 | Hợp Tiến, Đồng Hỷ, Thái Nguyên | 610834 | 2383959 | Xuân Lương, Yên Thế, Bắc Giang |
|
28 | 02 | 01 | 30 | 14 | 03 |
|
| Suối Diên | Sông Sỏi | 18 | Thái Nguyên (9); Bắc Giang (9) | 606817 | 2395717 | Liên Minh, Võ Nhai, Thái Nguyên | 612083 | 2383847 | Canh Nậu, Yên Thế, Bắc Giang |
|
29 | 02 | 01 | 30 | 14 | 04 |
|
| Suối Mỏ Hương | Sông Sỏi | 11 | Lạng Sơn (4); Bắc Giang (7) | 621614 | 2382703 | Đồng Tiến, Hữu Lũng, Lạng Sơn | 620442 | 2373850 | Hồng Kỳ, Yên Thế, Bắc Giang |
|
30 | 02 | 01 | 30 | 16 | 01 |
|
| Phụ lưu số 1 (Suối Cầu Đen) | Ngòi Phú Khê | 15 | Thái Nguyên (9); Bắc Giang (6) | 607457 | 2378410 | Tân Thành, Phú Bình, Thái Nguyên | 610900 | 2367407 | Lam Cốt, Tân Yên, Bắc Giang |
|
31 | 02 | 01 | 30 | 19 |
|
|
| Sông Lục Nam | Sông Thương | 200 | Lạng Sơn (67); Bắc Giang (133) | 706975 | 2395397 | Lợi Bác, Lộc Bình, Lạng Sơn | 636148 | 2344250 | Đức Giang, Yên Dũng, Bắc Giang |
|
32 | 02 | 01 | 30 | 19 | 11 |
|
| Sông Đinh Đèn | Sông Lục Nam | 99 | Lạng Sơn (44); Bắc Giang (55) | 679338 | 2392632 | Hữu Kiên, Chi Lăng, Lạng Sơn | 685399 | 2357843 | Yên Định, Sơn Động, Bắc Giang |
|
33 | 02 | 01 | 30 | 19 | 11 | 02 |
| Suối Cặn | Sông Đinh Đèn | 6,5 | Lạng Sơn (5); Bắc Giang (1,5) | 688392 | 2389654 | Hữu Lân, Lộc Bình, Lạng Sơn | 689894 | 2384198 | Xa Lý, Lục Ngạn, Bắc Giang |
|
34 | 02 | 01 | 30 | 19 | 11 | 03 |
| Suối Ngà | Sông Đinh Đèn | 8 | Lạng Sơn (4,3); Bắc Giang (3,7) | 685504 | 2388920 | Hữu Lân, Lộc Bình, Lạng Sơn | 687060 | 2382018 | Xa Lý, Lục Ngạn, Bắc Giang |
|
35 | 02 | 01 | 30 | 19 | 11 | 05 |
| Suối Làng Nõn | Sông Đình Đèn | 33 | Lạng Sơn (7,6); Lạng Sơn - Bắc Giang (3,8); Bắc Giang (21,6) | 683092 | 2390555 | Hữu Kiên, Chi Lăng, Lạng Sơn | 681134 | 2373120 | Cấm Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang | Tên khác: Suối Mỏ |
36 | 02 | 01 | 30 | 19 | 11 | 06 |
| Suối Cầm | Sông Đinh Đèn | 35 | Lạng Sơn (9); Lạng Sơn - Bắc Giang (0,8); Bắc Giang (25,2) | 697206 | 2383018 | Ái Quốc, Lộc Bình, Lạng Sơn | 684210 | 2367123 | Đại Sơn, Sơn Động, Bắc Giang |
|
37 | 02 | 01 | 30 | 19 | 11 | 06 | 01 | Suối Đồng Chướng | Suối Cầm | 6,5 | Lạng Sơn (2); Bắc Giang (3); Lạng Sơn - Bắc Giang (1,5) | 697973 | 2374387 | Thái Bình, Đình Lập, Lạng Sơn | 695639 | 2377607 | Thái Bình, Đình Lập, Lạng Sơn; Cấm Sơn, Lục Ngạn, Bắc Giang |
|
38 | 02 | 01 | 30 | 20 |
|
|
| Phụ lưu số 18 (Ngòi Triệu) | Sông Thương | 16 | Hải Dương (9,3); Hải Dương - Bắc Giang (3,5); Hải Dương (3,2) | 647037 | 2346939 | Bắc An, Chí Linh, Hải Dương | 636863 | 2340617 | Hưng Đạo, Chí Linh, Hải Dương |
|
39 | 02 | 01 | PL01 |
|
|
|
| Sông Ngũ Huyện Khê | Sông Cầu | 34 | Hà Nội (8,7); Bắc Ninh (25,3) | 588662 | 2330536 | Ngọc Thụy, Long Biên, Hà Nội | 608517 | 2345207 | Hòa Long, Bắc Ninh, Bắc Ninh |
|
40 | 02 | 01 | PL01 | 01 |
|
|
| Phụ lưu số 1 | Sông Ngũ Huyện Khê | 4,4 | Hà Nội - Bắc Ninh (1); Bắc Ninh (3,4) | 595021 | 2341154 | Văn Môn, Yên Phong, Bắc Ninh; Thụy Lâm, Đông Anh, Hà Nội | 598696 | 2340397 | Đông Thọ, Yên Phong, Bắc Ninh | Tên khác: PL Sông Ngũ Huyện Khê |
41 | 02 | 01 | PL02 |
|
|
|
| Sông Kinh Thầy | Sông Cửa Cấm | 50 | Hải Dương (27,5); Hải Dương - Quảng Ninh (5); Hải Dương (9,3); Hải Phòng - Hải Dương (8,2) | 636030 | 2329373 | Nhân Huệ, Chí Linh, Hải Dương | 665328 | 2317172 | Hợp Thành, Thủy Nguyên, Hải Phòng; Minh Hòa, Kinh Môn, Hải Dương |
|
42 | 02 | 01 | PL02 | 01 |
|
|
| Sông Đông Mai | Sông Kinh Thầy | 28 | Hải Dương (20,5); Quảng Ninh -Hải Dương (7,5) | 654626 | 2347821 | Hoàng Hoa Thám, Chí Linh, Hải Dương | 650925 | 2330199 | Nguyễn Huệ, Đông Triều, Quảng Ninh; Văn Đức, Chí Linh, Hải Dương |
|
43 | 02 | 01 | PL02 | 01 | 02 |
|
| Suối Vàng | Sông Đông Mai | 19 | Quảng Ninh (11,5); Quảng Ninh -Hải Dương (7,5) | 657885 | 2345484 | An Sinh, Đông Triều, Quảng Ninh | 649493 | 2335915 | Bình Dương, Đông Triều, Quảng Ninh; Hoàng Tiến, Chí Linh, Hải Dương |
|
44 | 02 | 01 | PL03 |
|
|
|
| Sông Kinh Môn | Sông Cửa Cấm | 45 | Hải Dương (33); Hải Phòng - Hải Dương (12) | 646327 | 2325271 | Đồng Lạc, Chí Linh, Hải Dương | 665328 | 2317172 | Đại Bản, An Dương, Hải Phòng; Minh Hòa, Kinh Môn, Hải Dương |
|
45 | 02 | 01 | PL04 | 01 | 01 |
|
| Sông Văn Dương | Sông Rế | 20,6 | Hải Dương (16,6); Hải Phòng -Hải Dương (4) | 654083 | 2315504 | Thanh Lang, Thanh Hà, Hải Dương | 660061 | 2314046 | Lê Thiện, An Dương, Hải Phòng; Kim Tân, Kim Thành, Hải Dương |
|
46 | 02 | 01 | PL05 |
|
|
|
| Sông Bạch Đằng | Biển | 52 | Hải Dương - Quảng Ninh (18); Quảng Ninh - Hải Phòng (34) | 655556 | 2329411 | Hồng Phong, Đông Triều, Quảng Ninh; Hoành Sơn, Kinh Môn, Hải Dương | 684465 | 2305245 | Liên Vị, Quảng Yên, Quảng Ninh; Đông Hải 2, Hải An, Hải Phòng | Tên khác: Sông Mạo Khê, Sông Đá Vách, Sông Đá Bạch |
47 | 02 | 01 | PL05 | 01 |
|
|
| Phân lưu số 8 (Sông Hàn Màu) | Sông Bạch Đằng | 8 | Hải Dương - Hải Phòng (8) | 661541 | 2323376 | An Sơn, Thủy Nguyên, Hải Phòng; Phú Thứ, Kinh Môn, Hải Dương | 667361 | 2325439 | Lại Xuân, Thủy Nguyên, Hải Phòng; Minh Tân, Kinh Môn, Hải Dương |
|
48 | 02 | 01 | PL06 |
|
|
|
| Sông Lạch Tray | Biển | 49 | Hải Dương - Hải Phòng (13); Hải Phòng (36) | 654126 | 2306654 | Bát Trang, An Lão, Hải Phòng; Thanh Quang, Thanh Hà, Hải Dương | 682167 | 2298296 | Tràng Cát, Hải An, Hải Phòng |
|
49 | 02 | 01 | PL06 | 01 |
|
|
| Sông Bạ Mưu | Sông Lạch Tray | 22 | Hải Dương (10,6); Hải Dương -Hải Phòng (8,4); Hải Phòng (3) | 654138 | 2311737 | Bình Dân, Kim Thành, Hải Dương | 661544 | 2307158 | An Hoà, An Dương, Hải Phòng |
|
50 | 02 | 01 | PL06 | 01 | 01 |
|
| Sông Hà Nhuận | Sông Bạ Mưu | 2,2 | Hải Dương - Hải Phòng (2,2) | 660061 | 2314046 | An Hòa, An Dương, Hải Phòng; Kim Tân, Kim Thành, Hải Dương | 658615 | 2313594 | Kim Tân, Kim Thành, Hải Dương; An Hòa, An Dương, Hải Phòng |
|
51 | 02 | 01 | PL07 |
|
|
|
| Sông Văn Úc | Biển | 68 | Hải Dương (27); Hải Dương - Hải Phòng (10); Hải Phòng (31) | 646418 | 2322594 | Cộng Hòa, Nam Sách, Hải Dương | 676655 | 2288409 | Đại Hợp, Kiến Thụy, Hải Phòng |
|
52 | 02 | 01 | PL07 | 01 |
|
|
| Sông Mía | Sông Văn Úc | 3 | Hải Phòng - Hải Dương (3) | 654307 | 2300780 | Đại Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng; Vĩnh Lập, Thanh Hà, Hải Dương | 656812 | 2301011 | Đại Thắng, Tiên Lãng, Hải Phòng; Vĩnh Lập, Thanh Hà, Hải Dương |
|
53 | 02 | 01 | PL08 |
|
|
|
| Sông Kẻ Sặt | Sông Thái Bình | 31 | Hưng Yên - Hải Dương (4); Hải Dương (27) | 618233 | 2310903 | Thúc Kháng, Bình Giang, Hải Dương; Ngọc Lâm, Mỹ Hào, Hưng Yên | 639989 | 2314501 | Ngọc Châu, Hải Dương, Hải Dương | Tên khác: Sông Sặt |
54 | 02 | 01 | PL08 | 01 |
|
|
| Sông Cẩm Giàng | Sông Kẻ Sặt | 26 | Bắc Ninh (2,5); Bắc Ninh - Hưng Yên (1,8); Bắc Ninh (1,5); Hưng Yên (6,7); Hưng Yên - Hải Dương (0,5); Hải Dương (13) | 607918 | 2324864 | Ngũ Thái, Thuận Thành, Bắc Ninh | 625146 | 2314068 | Cẩm Phúc, Cẩm Giàng, Hải Dương |
|
55 | 02 | 01 | PL08 | 01 | 01 |
|
| Sông Thứa | Sông Cẩm Giàng | 8 | Bắc Ninh (6); Hải Dương (2) | 624599 | 2324755 | Thứa, Lương Tài, Bắc Ninh | 620011 | 2320391 | Cẩm Hưng, Cẩm Giàng, Hải Dương |
|
56 | 02 | 01 | PL08 | 01 | 02 |
|
| Sông Thâu | Sông Cẩm Giàng | 14,5 | Hải Dương - Bắc Ninh (2); Hải Dương (1,8); Bắc Ninh - Hải Dương (10,7) | 631874 | 2321756 | Minh Tân, Lương Tài, Bắc Ninh; Đức Chính, Cẩm Giàng, Hải Dương | 621195 | 2319303 | Lâm Thao, Lương Tài, Bắc Ninh; Cẩm Giang, Cẩm Giàng, Hải Dương | Tên khác: Sông Bùi |
57 | 02 | 01 | PL08 | 01 | 03 |
|
| Sông Bần Vũ Xá | Sông Cẩm Giàng | 17 | Hưng Yên (15); Hải Dương (2) | 607702 | 2315808 | Bần Yên Nhân, Mỹ Hào, Hưng Yên | 621378 | 2318287 | Lương Điền, Cẩm Giàng, Hải Dương |
|
58 | 02 | 02 |
|
|
|
|
| Sông Hồng | Biển | 551 | Lào Cai (127); Yên Bái (103); Phú Thọ (88); Phú Thọ - Hà Nội (11); Hà Nội - Vĩnh Phúc (26); Hà Nội (51); Hà Nội - Hưng Yên (33); Hưng Yên - Hà Nam (21); Hà Nam - Thái Bình (17); Thái Bình - Nam Định (74) | 360884 | 2521554 | A Mú Sung, Bát Xát, Lào Cai | 665452 | 2240643 | Nam Phú, Tiền Hải, Thái Bình; Giao Thiện, Giao Thủy, Nam Định | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc; Tên khác: Dòng chính từ thượng nguồn đến Việt Trì là "Sông Thao" |
59 | 02 | 02 | 01 |
|
|
|
| Sông Lũng Pô | Sông Thao | 38 | Lai Châu (2,5); Lào Cai (35,5) | 346315 | 2500667 | Nậm Xe, Phong Thổ, Lai Châu | 360884 | 2521554 | A Mú Sung, Bát Xát, Lào Cai | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
60 | 02 | 02 | 16 | 07 | 03 |
|
| Nậm Tha | Ngòi Chán | 54 | Yên Bái (15,5); Lào Cai (38,5) | 420175 | 2423055 | Nậm Có, Mù Căng Chải, Yên Bái | 432072 | 2440763 | Chiềng Ken, Văn Bàn, Lào Cai |
|
61 | 02 | 02 | 20 |
|
|
|
| Ngòi Bùn | Sông Thao | 12 | Yên Bái (9); Lào Cai (3) | 443381 | 2453416 | Lang Thíp, Văn Yên, Yên Bái | 436385 | 2448953 | Bảo Hà, Bảo Yên, Lào Cai |
|
62 | 02 | 02 | 50 |
|
|
|
| Ngòi Sen | Sông Thao | 16 | Phú Thọ (8,5); Yên Bái (1,5); Phú Thọ - Yên Bai (2); Yên Bái (4) | 503422 | 2391874 | Hà Lương, Hạ Hoà, Phú Thọ | 493260 | 2394765 | Minh Quân, Trấn Yên, Yên Bái |
|
63 | 02 | 02 | 51 |
|
|
|
| Sông Đất Dia | Sông Thao | 17 | Yên Bái (13); Phú Thọ (4) | 479936 | 2384353 | Việt Hồng, Trấn Yên, Yên Bái | 491536 | 2390334 | Đan Thượng, Hạ Hoà, Phú Thọ |
|
64 | 02 | 02 | 54 |
|
|
|
| Ngòi Lao | Sông Thao | 76 | Yên Bái (52); Phú Thọ (24) | 459521 | 2371353 | Cát Thịnh, Văn Chấn, Yên Bái | 500724 | 2382769 | Bằng Giã, Hạ Hoà, Phú Thọ |
|
65 | 02 | 02 | 55 |
|
|
|
| Ngòi Giành | Sông Thao | 54 | Yên Bái (6,5); Phú Thọ (47,5) | 486684 | 2364620 | Nghĩa Tâm, Văn Chấn, Yên Bái | 504516 | 2377678 | Vĩnh Chân, Hạ Hoà, Phú Thọ |
|
66 | 02 | 02 | 60 |
|
|
|
| Sông Bứa | Sông Thao | 117 | Sơn La (26); Phú Thọ (91) | 469409 | 2347104 | Tân Lang, Phù Yên, Sơn La | 520926 | 2358292 | Lương Lỗ, Thanh Ba, Phú Thọ |
|
67 | 02 | 02 | 60 | 02 |
|
|
| Suối Cơi | Sông Bứa | 23 | Sơn La (21,5); Phú Thọ (1,5) | 473520 | 2361841 | Mường Cơi, Phù Yên, Sơn La | 483747 | 2353350 | Thu Cúc, Tân Sơn, Phú Thọ |
|
68 | 02 | 02 | 63 |
|
|
|
| Sông Đà | Sông Hồng | 543 | Lai Châu (120); Lai Châu - Điện Biên (75); Điện Biên - Sơn La (2); Sơn La (215); Sơn La - Hòa Bình (23); Hòa Bình (65); Hòa Bình - Phú Thọ (9); Phú Thọ - Hà Nội (34) | 224269 | 2497133 | Mù Cả, Mường Tè, Lai Châu | 536722 | 2351462 | Dân Quyền, Tam Nông, Phú Thọ; Phong Vân, Ba Vì, Hà Nội | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
69 | 02 | 02 | 63 | 01 | 01 |
|
| Suối Pa Ma | Suối Ta | 20 | Điện Biên (10); Lai Châu - Điện Biên (10) | 223978 | 2485232 | Sen Thượng, Mường Nhé, Điện Biên | 224348 | 2496074 | Mù Cả, Mường Tè, Lai Châu; Sen Thượng, Mường Nhé, Điện Biên |
|
70 | 02 | 02 | 63 | 01 | 01 | 01 |
| Phụ lưu số 1 | Suối Pa Ma | 4 | Điện Biên - Lai Châu (4) | 228316 | 2487938 | Mù Cả, Mường Tè, Lai Châu; Sen Thượng, Mường Nhé, Điện Biên | 226917 | 2490438 | Sen Thượng, Mường Nhé, Điện Biên; Mù Cả, Mường Tè, Lai Châu |
|
71 | 02 | 02 | 63 | 04 |
|
|
| Nậm Ma | Sông Đà | 75 | Điện Biên (42); Lai Châu (33) | 220459 | 2459683 | Chung Chải, Mường Nhé, Điện Biên | 244238 | 2498365 | Ka Lăng, Mường Tè, Lai Châu |
|
72 | 02 | 02 | 63 | 03 | 03 |
|
| Nậm Lum | Nậm Ma | 10 | Lai Châu (1,5); Điện Biên (8,5) | 239415 | 2473438 | Tà Tổng, Mường Tè, Lai Châu | 233723 | 2472097 | Chung Chải, Mường Nhé, Điện Biên |
|
73 | 02 | 02 | 63 | 03 | 06 |
|
| Suối Mo Phí | Nậm Ma | 47 | Điện Biên (42); Điện Biên - Lai Châu (3); Lai Châu (2) | 207379 | 2482509 | Sín Thầu, Mường Nhé, Điện Biên | 233037 | 2482351 | Mù Cả, Mường Tè, Lai Châu |
|
74 | 02 | 02 | 63 | 19 |
|
|
| Nậm Nhạt | Sông Đà | 128 | Điện Biên (113,5); Điện Biên - Lai Châu (2,5); Lai Châu (12) | 257889 | 2409268 | Nà Bủng, Nậm Pồ, Điện Biên | 286251 | 2449850 | Mường Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu |
|
75 | 02 | 02 | 63 | 19 | 09 |
|
| Suối Nầm Ta Na | Nậm Nhạt | 15 | Điện Biên (14); Điện Biên - Lai Châu (1) | 270930 | 2435190 | Pa Tần, Nậm Pồ, Điện Biên | 279370 | 2441611 | Nậm Khăn, Nậm Pồ, Điện Biên; Mường Mô, Nậm Nhùm, Lai Châu |
|
76 | 02 | 02 | 63 | 19 | 09 | 01 |
| Nậm Va | Suối Nầm Ta Na | 6 | Điện Biên (0,5); Lai Châu - Điện Biên (5,5) | 274015 | 2441933 | Pa Tần, Nậm Pồ, Điện Biên | 279048 | 2441084 | Mường Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu; Pa Tần, Nậm Pồ, Điện Biên |
|
77 | 02 | 02 | 63 | 19 | 10 |
|
| Huổi Văng | Nậm Nhạt | 6,7 | Điện Biên - Lai Châu (6,7) | 285854 | 2444652 | Nậm Khăn, Nậm Pồ, Điện Biên; Mường Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu | 280984 | 2443274 | Nậm Khăn, Nậm Pồ, Điện Biên; Mường Mô, Nậm Nhùm, Lai Châu |
|
78 | 02 | 02 | 63 | 19 | 11 |
|
| Nậm Nhè | Nậm Nhạt | 96 | Điện Biên (71); Lai Châu (25) | 228363 | 2460697 | Chung Chải, Mường Nhé, Điện Biên | 280700 | 2443650 | Mường Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu |
|
79 | 02 | 02 | 63 | 19 | 11 | 06 |
| Nậm Ninh | Nậm Nhè | 7,2 | Điện Biên (4,2); Điện Biên - Lai Châu (3) | 263586 | 2452428 | Mường Toong, Mường Nhé, Điện Biên | 267564 | 2448996 | Mường Toong, Mường Nhé, Điện Biên; Mường Mô, Nậm Nhùm, Lai Châu |
|
80 | 02 | 02 | 63 | 19 | 11 | 07 |
| Nậm Ngà | Nậm Nhè | 38 | Lai Châu (9); Lai Châu - Điện Biên (14); Lai Châu (15) | 253557 | 2462215 | Tà Tổng, Mường Tè, Lai Châu | 273911 | 2453143 | Mường Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu |
|
81 | 02 | 02 | 63 | 19 | 11 | 07 | 01 | Nậm Mỹ | Nậm Ngà | 10 | Lai Châu (6); Điện Biên (4) | 259880 | 2454501 | Tà Tổng, Mường Tè, Lai Châu | 263588 | 2461386 | Mường Toong, Mường Nhé, Điện Biên |
|
82 | 02 | 02 | 63 | 19 | 11 | 08 |
| Nậm Chà | Nậm Nhè | 77 | Điện Biên (69); Lai Châu (8) | 241082 | 2435460 | Nậm Kè, Mường Nhé, Điện Biên | 276193 | 2448700 | Mường Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu |
|
83 | 02 | 02 | 63 | 19 | 11 | 08 | 01 | Phụ lưu số 4 | Nậm Chà | 5,2 | Điện Biên - Lai Châu (5,2) | 273573 | 2442754 | Mường Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu; Pa Tần, Nậm Pồ, Điện Biên | 270763 | 2445431 | Pa Tần, Nậm Pồ, Điện Biên; Mường Mô, Nậm Nhùm, Lai Châu |
|
84 | 02 | 02 | 63 | 19 | 11 | 08 | 02 | Phụ lưu số 5 | Nậm Chà | 2,5 | Lai Châu (1,8); Lai Châu - Điện Biên (0,2); Điện Biên (0,5) | 270340 | 2447568 | Mường Mô, Nậm Nhùn, Lai Châu | 270861 | 2445678 | Pa Tần, Nậm Pồ, Điện Biên |
|
85 | 02 | 02 | 63 | 33 |
|
|
| Huổi Pha | Sông Đà | 5,6 | Lai Châu - Sơn La (5,6) | 346558 | 2434803 | Cà Nàng, Quỳnh Nhai, Sơn La; Nậm Hăn, Sìn Hồ, Lai Châu | 344646 | 2430427 | Nậm Hăn, Sìn Hồ, Lai Châu; Cà Nàng, Quỳnh Nhai, Sơn La |
|
86 | 02 | 02 | 63 | 35 |
|
|
| Nậm Cơ | Sông Đà | 27 | Điện Biên (15); Sơn La (12) | 336967 | 2426037 | Tủa Thàng, Tủa Chùa, Điện Biên | 350986 | 2415770 | Mường Chiên, Quỳnh Nhai, Sơn La |
|
87 | 02 | 02 | 63 | 43 |
|
|
| Nậm Mu | Sông Đà | 181 | Lai Châu (151); Sơn La (30) | 344591 | 2469318 | Bản Giang, Tam Đường, Lai Châu | 388972 | 2380641 | Liệp Tè, Thuận Châu, Sơn La |
|
88 | 02 | 02 | 63 | 43 | 03 | 01 |
| Huổi Hô | Nậm Dê | 11 | Lào Cai (3); Lai Châu (8) | 357223 | 2478632 | Trung Lèng Hồ, Bát Xát, Lào Cai | 362400 | 2471056 | Bình Lư, Tam Đường, Lai Châu |
|
89 | 02 | 02 | 63 | 43 | 12 | 02 | 01 | Phụ lưu số 1 | Nậm Ui | 4 | Sơn La (2); Lai Châu (2) | 352713 | 2434596 | Cà Nàng, Quỳnh Nhai, Sơn La | 354301 | 2436535 | Nậm Sỏ, Tân Uyên, Lai Châu |
|
90 | 02 | 02 | 63 | 43 | 12 | 03 |
| Nậm Cộng | Nậm Sỏ | 33 | Sơn La (18); Lai Châu (15) | 357415 | 2423388 | Cà Nàng, Quỳnh Nhai, Sơn La | 367926 | 2434536 | Tà Mít, Tân Uyên, Lai Châu |
|
91 | 02 | 02 | 63 | 43 | 12 | 03 | 01 | Phụ lưu số 1 | Nậm Cộng | 4 | Sơn La - Lai Châu (4) | 362056 | 2427823 | Tà Mít, Tân Uyên, Lai Châu; Chiềng Khay, Quỳnh Nhai, Sơn La | 361379 | 2430994 | Chiềng Khay, Quỳnh Nhai, Sơn La; Tà Mít, Tân Uyên, Lai Châu |
|
92 | 02 | 02 | 63 | 43 | 13 |
|
| Nậm Mùa | Nậm Mu | 32 | Sơn La (13); Lai Châu (19) | 362893 | 2419883 | Chiềng Khay, Quỳnh Nhai, Sơn La | 370269 | 2431942 | Pha Mu, Than Uyên, Lai Châu |
|
93 | 02 | 02 | 63 | 43 | 15 | 03 |
| Nậm Than | Nậm Mít | 26 | Yên Bái (3); Lai Châu (23) | 396084 | 2427733 | Hồ Bốn, Mù Căng Chải, Yên Bái | 382079 | 2436929 | Mường Mít, Than Uyên, Lai Châu |
|
94 | 02 | 02 | 63 | 43 | 16 | 01 |
| Phụ lưu số 1 | Nậm Chi | 8 | Sơn La (5,5); Lai Châu (2,5) | 364502 | 2418730 | Chiềng Khay, Quỳnh Nhai, Sơn La | 368951 | 2419734 | Pha Mu, Than Uyên, Lai Châu |
|
95 | 02 | 02 | 63 | 43 | 16 | 02 |
| Nậm Phát | Nậm Chi | 21 | Sơn La (4,5); Lai Châu (16,5) | 363384 | 2423316 | Chiềng Khay, Quỳnh Nhai, Sơn La | 373541 | 2428465 | Pha Mu, Than Uyên, Lai Châu |
|
96 | 02 | 02 | 63 | 43 | 16 | 02 | 01 | Huổi Lầu | Nậm Phát | 2,5 | Lai Châu (0,5); Lai Châu - Sơn La (2) | 366311 | 2420868 | Pha Mu, Than Uyên, Lai Châu | 365869 | 2422913 | Pha Mu, Than Uyên, Lai Châu; Chiềng Khay, Quỳnh Nhai, Sơn La |
|
97 | 02 | 02 | 63 | 43 | 19 |
|
| Nậm Kim | Nậm Mu | 69 | Yên Bái (60,5); Lai Châu (8,5) | 422602 | 2403588 | Púng Luông, Mù Căng Chải, Yên Bái | 379749 | 2416266 | Mường Kim, Than Uyên, Lai Châu |
|
98 | 02 | 02 | 63 | 43 | 19 | 03 | 01 | Nậm Đứng | Nậm Bốn | 8,2 | Yên Bái (5,5); Lai Châu (2,7) | 388867 | 2422026 | Hồ Bốn, Mù Căng Chải, Yên Bái | 383162 | 2421688 | Mường Kim, Than Uyên, Lai Châu |
|
99 | 02 | 02 | 63 | 43 | 20 |
|
| Nậm Mó | Nậm Mu | 39 | Yên Bái (19); Lai Châu (20) | 403758 | 2410311 | Lao Chải, Mù Căng Chải, Yên Bái | 380793 | 2402731 | Khoen On, Than Uyên, Lai Châu |
|
100 | 02 | 02 | 63 | 43 | 20 | 01 |
| Phụ lưu số 1 | Nậm Mó | 4 | Yên Bái (0,8); Yên Bái - Lai Châu (3,2) | 390504 | 2413076 | Lao Chải, Mù Căng Chải, Yên Bái | 391420 | 2409963 | Lao Chải, Mù Cang Chải, Yên Bái; Tà Mung, Than Uyên, Lai Châu |
|
101 | 02 | 02 | 63 | 43 | 20 | 02 |
| Nậm Khốt | Nậm Mó | 11 | Yên Bái (6); Lai Châu (5) | 393868 | 2404232 | Chế Tạo, Mù Căng Chải, Yên Bái | 388429 | 2408166 | Khoen On, Than Uyên, Lai Châu |
|
102 | 02 | 02 | 63 | 43 | 20 | 02 | 01 | Phụ lưu số 1 | Nậm Khốt | 8,6 | Yên Bái (5); Yên Bái - Lai Châu (1,8); Lai Châu (1,8) | 396602 | 2406588 | Chế Tạo, Mù Căng Chải, Yên Bái | 389818 | 2406171 | Khoen On, Than Uyên, Lai Châu |
|
103 | 02 | 02 | 63 | 43 | 21 |
|
| Huổi Quảng | Nậm Mu | 3,7 | Lai Châu (2,4); Sơn La (1,3) | 385715 | 2401972 | Khoen On, Than Uyên, Lai Châu | 384686 | 2399174 | Chiềng Lao, Mường La, Sơn La |
|
104 | 02 | 02 | 63 | 43 | 23 |
|
| Suối Trai | Nậm Mu | 36 | Yên Bái (20); Yên Bái - Sơn La (3); Sơn La (13) | 411066 | 2401642 | Chế Tạo, Mù Căng Chải, Yên Bái | 390062 | 2389047 | Chiềng Lao, Mường La, Sơn La |
|
105 | 02 | 02 | 63 | 43 | 23 | 02 |
| Suối Bà Lon | Suối Trai | 3 | Sơn La - Yên Bái (3) | 401539 | 2395314 | Hua Trai, Mường La, Sơn La; Chế Tạo, Mù Căng Chải, Yên Bái | 399102 | 2396971 | Hua Trai, Mường La, Sơn La; Chế Tạo, Mù Cang Chải, Yên Bái |
|
106 | 02 | 02 | 63 | 43 | 23 | 03 |
| Nậm Khốt | Suối Trai | 13 | Yên Bái (9,7); Yên Bái - Sơn La (3,3) | 389582 | 2403083 | Chế Tạo, Mù Căng Chải, Yên Bái | 396963 | 2396360 | Chế Tạo, Mù Cang Chải, Yên Bái; Hua Trai, Mường La, Sơn La |
|
107 | 02 | 02 | 63 | 43 | 23 | 05 |
| Nậm Khít | Suối Trai | 7,5 | Yên Bái (3,5); Yên Bái - Sơn La (1); Sơn La (3) | 390938 | 2399101 | Chế Tạo, Mù Căng Chải, Yên Bái | 394614 | 2393831 | Hua Trai, Mường La, Sơn La |
|
108 | 02 | 02 | 63 | 45 |
|
|
| Suối Chiến | Sông Đà | 53 | Yên Bái (5,5); Sơn La (47,5) | 431134 | 2395650 | Nậm Khắt, Mù Căng Chải, Yên Bái | 399839 | 2374706 | Tạ Bú, Mường La, Sơn La |
|
109 | 02 | 02 | 63 | 45 | 01 |
|
| Phụ lưu số 1 | Suối Chiến | 6 | Yên Bái (5); Sơn La (1) | 427808 | 2398981 | Nậm Khắt, Mù Căng Chải, Yên Bái | 424459 | 2395260 | Ngọc Chiến, Mường La, Sơn La |
|
110 | 02 | 02 | 63 | 45 | 02 |
|
| Suối Nước Nóng | Suối Chiến | 7 | Yên Bái (6); Sơn La (1) | 426192 | 2400354 | Nậm Khắt, Mù Căng Chải, Yên Bái | 424261 | 2395154 | Ngọc Chiến, Mường La, Sơn La |
|
111 | 02 | 02 | 63 | 45 | 03 |
|
| Nậm Khắt | Suối Chiến | 26 | Yên Bái (20); Sơn La (6) | 424897 | 2400636 | Nậm Khắt, Mù Căng Chải, Yên Bái | 414416 | 2390347 | Ngọc Chiến, Mường La, Sơn La |
|
112 | 02 | 02 | 63 | 65 |
|
|
| Suối Khoang | Sông Đà | 30 | Sơn La (25); Hoà Bình - Sơn La (5) | 473235 | 2342971 | Mường Do, Phù Yên, Sơn La | 485999 | 2325542 | Nánh Nghê, Đà Bắc, Hòa Bình; Nam Phong, Phù Yên, Sơn La | Tên khác: Suối Do |
113 | 02 | 02 | 63 | 69 | 02 |
|
| Suối Cảng | Suối Tân | 16 | Hoà Bình (3,4); Sơn La (12,6) | 502973 | 2299442 | Tân Thành, Mai Châu, Hòa Bình | 495312 | 2302442 | Mường Men, Vân Hồ, Sơn La |
|
114 | 02 | 02 | 63 | 71 |
|
|
| Phụ lưu số 70 (Suối Solo) | Sông Đà (tại Hồ Hòa Bình) | 21 | Sơn La (11); Sơn La - Hòa Bình (2,5); Hoà Bình (7,5) | 492446 | 2295836 | Chiềng Yên, Vân Hồ, Sơn La | 507840 | 2296032 | Tân Thành, Mai Châu, Hòa Bình |
|
115 | 02 | 02 | 63 | 78 |
|
|
| Suối Hương | Sông Đà | 9 | Hà Nội (7,3); Hòa Bình (1,7) | 538289 | 2325554 | Khánh Thượng, Ba Vì, Hà Nội | 533359 | 2323314 | Thịnh Minh, Hòa Bình, Hòa Bình | Tên khác: Ngòi Cái |
116 | 02 | 02 | 63 | 79 |
|
|
| Ngòi Lạt | Sông Đà | 37 | Hoà Bình (17); Hòa Bình - Phú Thọ (1); Phú Thọ (19) | 519006 | 2307295 | Cao Sơn, Đà Bắc, Hòa Bình | 532637 | 2323627 | Tu Vũ, Thanh Thủy, Phú Thọ |
|
117 | 02 | 02 | 63 | 79 | 01 |
|
| Phụ lưu số 1 | Ngòi Lạt | 5 | Phú Thọ (1,3); Phú Thọ - Hoà Bình (3,7) | 521314 | 2314846 | Yên Sơn, Thanh Sơn, Phú Thọ | 525010 | 2316136 | Yên Sơn, Thanh Sơn, Phú Thọ; Tú Lý, Đà Bắc, Hòa Bình |
|
118 | 02 | 02 | 63 | 79 | 03 |
|
| Phụ lưu số 2 (Suối Cái) | Ngòi Lạt | 16 | Hoà Bình (5); Phú Thọ (11) | 530116 | 2310326 | Tu Lý, Đà Bắc, Hòa Bình | 529540 | 2322635 | Lương Nha, Thanh Sơn, Phú Thọ |
|
119 | 02 | 02 | 65 |
|
|
|
| Sông Lô | Sông Hồng | 283 | Hà Giang (93); Hà Giang - Tuyên Quang (18); Tuyên Quang (103); Tuyên Quang - Phú Thọ (3); Phú Thọ (13); Tuyên Quang - Phú Thọ (16); Phú Thọ - Vĩnh Phúc (34); Phú Thọ (3) | 484407 | 2536643 | Thanh Thủy, Vị Xuyên, Hà Giang | 544525 | 2353949 | Bến Gót, Việt Trì, Phú Thọ | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
120 | 02 | 02 | 65 | 15 | 05 |
|
| Ngòi Hi | Ngòi Sảo | 20 | Hà Giang (2,4); Tuyên Quang (2,6); Hà Giang (15) | 508580 | 2477092 | Hữu Sản, Bắc Quang, Hà Giang | 498675 | 2481157 | Bằng Hành, Bắc Quang, Hà Giang |
|
121 | 02 | 02 | 65 | 19 | 08 |
|
| Ngòi Kim | Sông Con | 38 | Yên Bái (4,5); Hà Giang (33,5) | 468332 | 2458949 | Khánh Thiện, Lục Yên, Yên Bái | 488371 | 2462080 | Vĩnh Tuy, Bắc Quang, Hà Giang |
|
122 | 02 | 02 | 65 | 25 |
|
|
| Ngòi Mục | Sông Lô | 16 | Yên Bái (5); Tuyên Quang (11) | 496205 | 2435961 | Cảm Nhân, Yên Bình, Yên Bái | 503394 | 2440853 | Tân Thành, Hàm Yên, Tuyên Quang |
|
123 | 02 | 02 | 65 | 30 |
|
|
| Sông Gâm | Sông Lô | 222 | Cao Bằng (67); Hà Giang (37); Tuyên Quang (118) | 580703 | 2544940 | Cô Ba, Bảo Lạc, Cao Bằng | 519757 | 2422197 | Phúc Ninh, Yên Sơn, Tuyên Quang | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
124 | 02 | 02 | 65 | 30 | 04 |
|
| Sông Nho Quế | Sông Gâm | 74 | Hà Giang (50,3); Hà Giang - Cao Bằng (13,2); Cao Bằng (10,5) | 528789 | 2585985 | Lũng Cú, Đồng Văn, Hà Giang | 556084 | 2537536 | Lý Bôn, Bảo Lâm, Cao Bằng | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
125 | 02 | 02 | 65 | 30 | 04 | 02 |
| Sông Nhiệm | Sông Nho Quế | 49 | Hà Giang (48,7); Cao Bằng - Hà Giang (0,3) | 514632 | 2552355 | Đông Minh, Yên Minh, Hà Giang | 549782 | 2544709 | Lý Bôn, Bảo Lâm, Cao Bằng; Niêm Tòng, Mèo Vạc, Hà Giang |
|
126 | 02 | 02 | 65 | 30 | 04 | 02 | 06 | Suối Ba Ta | Sông Nhiệm | 24 | Cao Bằng (20); Hà Giang (4) | 540633 | 2532158 | Nam Cao, Bảo Lâm, Cao Bằng | 544358 | 2546512 | Niêm Tòng, Mèo Vạc, Hà Giang |
|
127 | 02 | 02 | 65 | 30 | 08 |
|
| Suối Pắc Nhúng | Sông Gâm | 22 | Cao Bằng (18,2); Hà Giang - Cao Bằng (0,1); Cao Bằng (3,7) | 558615 | 2508381 | Yên Thổ, Bảo Lâm, Cao Bằng | 545775 | 2518127 | Quảng Lâm, Bảo Lâm, Cao Bằng |
|
128 | 02 | 02 | 65 | 30 | 15 |
|
| Suối Nà Thin | Sông Gâm | 10 | Hà Giang (3); Tuyên Quang (7) | 532163 | 2503589 | Phiêng Luông, Bắc Mê, Hà Giang | 529806 | 2495343 | Khuôn Hà, Lâm Bình, Tuyên Quang |
|
129 | 02 | 02 | 65 | 30 | 17 |
|
| Suối Nàm Vàng | Sông Gâm | 56 | Cao Bằng (11); Hà Giang (18,7); Hà Giang - Tuyên Quang (4,3); Tuyên Quang (22) | 558007 | 2507002 | Yên Thổ, Bảo Lâm, Cao Bằng | 539429 | 2483434 | Côn Lôn, Na Hang, Tuyên Quang |
|
130 | 02 | 02 | 65 | 30 | 17 | 01 |
| Khuổi Chuông | Suối Nàm Vàng | 10 | Cao Bằng (4); Hà Giang (6) | 553667 | 2505952 | Yên Thổ, Bảo Lâm, Cao Bằng | 547144 | 2504478 | Đường Hồng, Bắc Mê, Hà Giang |
|
131 | 02 | 02 | 65 | 30 | 17 | 01 | 01 | Suối Bán Loòng | Khuổi Chuông | 3,6 | Cao Bằng (3,1); Hà Giang (0,5) | 553349 | 2504594 | Yên Thổ, Bảo Lâm, Cao Bằng | 550446 | 2504183 | Đường Âm, Bắc Mê, Hà Giang |
|
132 | 02 | 02 | 65 | 30 | 17 | 02 |
| Suối Nà Thầy | Suối Nàm Vàng | 13 | Tuyên Quang (11); Hà Giang -Tuyên Quang (2) | 555961 | 2499108 | Thượng Giáp, Na Hang, Tuyên Quang | 546173 | 2500560 | Đường Âm, Bắc Mê, Hà Giang; Thượng Giáp, Na Hang, Tuyên Quang |
|
133 | 02 | 02 | 65 | 30 | 17 | 02 | 01 | Khe Nà Thìn | Suối Nà Thầy | 2,7 | Hà Giang (1,6); Tuyên Quang (1,1) | 550109 | 2502629 | Đường Âm, Bắc Mê, Hà Giang | 548893 | 2500853 | Thượng Giáp, Na Hang, Tuyên Quang |
|
134 | 02 | 02 | 65 | 30 | 19 |
|
| Sông Năng | Sông Gâm | 117 | Cao Bằng (6,8); Bắc Kạn (20,2); Cao Bằng - Bắc Kạn (23); Bắc Kạn (40); Tuyên Quang (27) | 571610 | 2517734 | Sơn Lộ, Bảo Lạc, Cao Bằng | 540687 | 2474517 | Na Hang, Na Hang, Tuyên Quang |
|
135 | 02 | 02 | 65 | 30 | 19 | 01 |
| Suối Nà Lại | Sông Năng | 8 | Cao Bằng (2); Bắc Kạn (6) | 579333 | 2510386 | Ca Thành, Nguyên Bình, Cao Bằng | 573670 | 2509018 | Bằng Thành, Pác Nặm, Bắc Kạn |
|
136 | 02 | 02 | 65 | 30 | 19 | 12 |
| Suối Bắc Lè | Sông Năng | 6,2 | Tuyên Quang (0,3); Tuyên Quang - Bắc Kạn (1,7); Tuyên Quang (4,2) | 557573 | 2478278 | Đà Vị, Na Hang, Tuyên Quang | 556083 | 2482935 | Đà Vị, Na Hang, Tuyên Quang |
|
137 | 02 | 02 | 65 | 30 | 19 | 12 | 01 | Suối Tát Dạ | Suối Bắc Lè | 3 | Bắc Kạn (2); Tuyên Quang (1) | 557905 | 2480264 | Nam Mẫu, Ba Bể, Bắc Kạn | 555887 | 2481926 | Đà Vị, Na Hang, Tuyên Quang |
|
138 | 02 | 02 | 65 | 30 | 23 |
|
| Khuổi Quãng | Sông Gâm | 42 | Bắc Kạn (18,5); Tuyên Quang (23,5) | 554948 | 2450707 | Yên Thượng, Chợ Đồn, Bắc Kạn | 534723 | 2457227 | Yên Lập, Chiêm Hoá, Tuyên Quang | Tên khác: Suối Làng Ho; Đoạn chảy qua tỉnh Bắc Kạn gọi là Suối Nà Nhàm |
139 | 02 | 02 | 65 | 30 | 24 | 01 |
| Suối Cầu Kheo | Ngòi Quãng | 13 | Hà Giang (9); Tuyên Quang (4) | 500550 | 2464225 | Đức Xuân, Bắc Quang, Hà Giang | 508919 | 2468284 | Trung Hà, Chiêm Hoá, Tuyên Quang |
|
140 | 02 | 02 | 65 | 30 | 24 | 01 | 01 | Suối Ba | Suối Cầu Kheo | 12 | Hà Giang (8); Tuyên Quang (4) | 500000 | 2470970 | Đức Xuân, Bắc Quang, Hà Giang | 507730 | 2469237 | Trung Hà, Chiêm Hoá, Tuyên Quang | Tên khác: Ngòi Ba |
141 | 02 | 02 | 65 | 40 |
|
|
| Sông Chảy | Sông Lô | 303 | Hà Giang (63); Hà Giang - Lào Cai (8); Lào Cai (123); Lào Cai - Yên Bái (5); Yên Bái (76); Yên Bái - Tuyên Quang (5,5); Yên Bái - Phú Thọ (6); Phu Thọ (16,5) | 460804 | 2502565 | Hồ Thầu, Hoàng Su Phì, Hà Giang | 519630 | 2393339 | Đoan Hùng, Đoan Hùng, Phú Thọ | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
142 | 02 | 02 | 65 | 40 | 05 | 02 |
| Suối Bản Ngô | Nậm Dần | 12 | Lào Cai (4,3); Hà Giang (7,7) | 438585 | 2500693 | Tả Củ Tỷ, Bắc Hà, Lào Cai | 444729 | 2507255 | Cốc Pài, Xín Mần, Hà Giang |
|
143 | 02 | 02 | 65 | 40 | 14 | 01 |
| Nậm Lăng | Sông Bắc Cương | 12 | Hà Giang (8,7); Lào Cai (3,3) | 448549 | 2481278 | Bản Rịa, Quang Bình, Hà Giang | 444813 | 2477608 | Nghĩa Đô, Bảo Yên, Lào Cai |
|
144 | 02 | 02 | 65 | 40 | 17 |
|
| Ngòi Thâu | Sông Chảy | 20 | Hà Giang (14); Lào Cai (6) | 459477 | 2465421 | Nà Khương, Quang Bình, Hà Giang | 451051 | 2456241 | Xuân Thượng, Bảo Yên, Lào Cai |
|
145 | 02 | 02 | 65 | 40 | 19 |
|
| Sông Kiêng | Sông Chảy | 18 | Yên Bái (10); Lào Cai (8) | 459846 | 2465025 | Tân Phượng, Lục Yên, Yên Bái | 455269 | 2454705 | Phúc Khánh, Bảo Yên, Lào Cai |
|
146 | 02 | 02 | 65 | 40 | 20 |
|
| Ngòi Chỉ | Sông Chảy | 13 | Lào Cai (12); Yên Bái - Lào Cai (1) | 454389 | 2444020 | Phúc Khánh, Bảo Yên, Lào Cai | 457585 | 2453189 | An Lạc, Lục Yên, Yên Bái; Phúc Khánh, Bảo Yên, Lào Cai |
|
147 | 02 | 02 | 65 | 40 | 33 | 01 | 01 | Suối Đá Bàn | Ngòi Thôn | 5 | Tuyên Quang (4,7); Yên Bái (0,3) | 509242 | 2411284 | Mỹ Bằng, Yên Sơn, Tuyên Quang | 507028 | 2408615 | Yên Bình, Yên Bình, Yên Bái |
|
148 | 02 | 02 | 65 | 40 | 34 |
|
| Ngòi Ham | Sông Chảy | 9,8 | Tuyên Quang (7,8); Tuyên Quang - Phú Thọ (1,2); Phú Thọ (0,8) | 515046 | 2403625 | Phú Lâm, Tuyên Quang, Tuyên Quang | 509260 | 2401242 | Hùng Xuyên, Đoan Hùng, Phú Thọ |
|
149 | 02 | 02 | 65 | 40 | 35 |
|
| Ngòi Nga | Sông Chảy | 10 | Yên Bái (6,5); Yên Bái - Phú Thọ (3,5) | 503058 | 2399871 | Đại Minh, Yên Bình, Yên Bái | 509876 | 2397543 | Đại Minh, Yên Bình, Yên Bái; Phú Lâm, Đoan Hùng, Phú Thọ |
|
150 | 02 | 02 | 65 | 40 | 35 | 01 |
| Ngòi Đinh | Ngòi Nga | 6,7 | Phú Thọ (6,1); Phú Thọ - Yên Bái (0,2); Yên Bai (0,4) | 503239 | 2398003 | Bằng Luân, Đoan Hùng, Phú Thọ | 507607 | 2398015 | Đại Minh, Yên Bình, Yên Bái |
|
151 | 02 | 02 | 65 | 40 | 36 |
|
| Ngòi Cáo Xóc | Sông Chảy | 11 | Tuyên Quang (7,3); Tuyên Quang - Phú Thọ (1); Phú Thọ (2,7) | 520420 | 2400486 | Nhữ Khê, Yên Sơn, Tuyên Quang | 515670 | 2396053 | Hùng Xuyên, Đoan Hùng, Phú Thọ |
|
152 | 02 | 02 | 65 | 40 | 36 | 01 |
| Suối An Khê | Ngòi Cáo Xóc | 4 | Tuyên Quang (2,1) Tuyên Quang - Phú Thọ (1,9) | 515308 | 2401028 | Nhữ Hán, Yên Sơn, Tuyên Quang | 516027 | 2398218 | Nhữ Khê, Yên Sơn, Tuyên Quang; Hùng Xuyên, Đoan Hùng, Phú Thọ | Tên khác: Suối Hồ |
153 | 02 | 02 | 65 | 40 | 36 | 01 | 01 | Suối Liên Minh | Suối An Khê | 3 | Tuyên Quang (1,4); Phú Thọ (1,6) | 513201 | 2399979 | Nhữ Hán, Yên Sơn, Tuyên Quang | 515432 | 2398944 | Hùng Xuyên, Đoan Hùng, Phú Thọ |
|
154 | 02 | 02 | 65 | 40 | 37 |
|
| Suối Đồng Máng | Sông Chảy | 7 | Tuyên Quang (2,8); Phú Thọ (4,2) | 521764 | 2397580 | Đội Bình, Yên Sơn, Tuyên Quang | 519282 | 2393754 | Vân Du, Đoan Hùng, Phú Thọ |
|
155 | 02 | 02 | 65 | 40 | 37 | 01 |
| Suối Đồng Dấu | Suối Đồng Máng | 4,6 | Tuyên Quang (2,8); Tuyên Quang - Phú Thọ (0,5); Phú Thọ (1,3) | 520398 | 2398907 | Đội Bình, Yên Sơn, Tuyên Quang | 520051 | 2395851 | Vân Du, Đoan Hùng, Phú Thọ |
|
156 | 02 | 02 | 65 | 41 | 01 |
|
| Ngòi Con | Suối Cải | 10,5 | Tuyên Quang (3,7); Vĩnh Phúc -Tuyên Quang (1,1,); Tuyên Quang (5,7) | 540678 | 2379312 | Phú Lương, Sơn Dương, Tuyên Quang | 536464 | 2382814 | Tam Đa, Sơn Dương, Tuyên Quang |
|
157 | 02 | 02 | 65 | 47 |
|
|
| Sông Phó Đáy | Sông Lô | 188 | Bắc Kạn (43,7); Tuyên Quang (99); Vĩnh Phúc (45,3) | 559347 | 2452049 | Ngọc Phái, Chợ Đồn, Bắc Kạn | 546463 | 2355471 | Sơn Đông, Lập Thạch, Vĩnh Phúc |
|
158 | 02 | 02 | 65 | 47 | 07 | 03 | 02 | Lũng Tẩu | Ngòi Thia | 4,6 | Thái Nguyên (2,5); Tuyên Quang (2,1) | 552810 | 2409229 | Phú Đình, Định Hoá, Thái Nguyên | 549524 | 2407932 | Tân Trào, Sơn Dương, Tuyên Quang |
|
159 | 02 | 02 | 65 | 47 | 11 |
|
| Suối Khèo Sòi | Sông Phó Đáy | 6 | Tuyên Quang (4,4); Tuyên Quang - Vĩnh Phúc (1,6) | 554335 | 2383016 | Ninh Lai, Sơn Dương, Tuyên Quang | 551295 | 2380459 | Ninh Lai, Sơn Dương, Tuyên Quang; Đạo Tú, Tam Đảo, Vĩnh Phúc |
|
160 | 02 | 02 | 65 | 47 | 12 |
|
| Suối Cỏ | Sông Phó Đáy | 6 | Tuyên Quang (0,8); Vĩnh Phúc (5,2) | 546652 | 2379997 | Đại Phú, Sơn Dương, Tuyên Quang | 550305 | 2377861 | Hợp Lý, Lập Thạch, Vĩnh Phúc |
|
161 | 02 | 02 | 65 | 47 | 12 | 01 |
| Suối Cầu Lội | Suối Cỏ | 2 | Tuyên Quang (1,7); Vĩnh Phúc (0,3) | 546029 | 2380017 | Đại Phú, Sơn Dương, Tuyên Quang | 547364 | 2379094 | Quang Sơn, Lập Thạch, Vĩnh Phúc |
|
162 | 02 | 02 | 65 | 47 | 12 | 02 |
| Suối Nam Hiên | Suối Cỏ | 1,8 | Tuyên Quang (1,1); Vĩnh Phúc (0,7) | 548505 | 2379973 | Sơn Nam, Sơn Dương, Tuyên Quang | 547823 | 2378910 | Quang Sơn, Lập Thạch, Vĩnh Phúc |
|
163 | 02 | 02 | PL01 |
|
|
|
| Sông Đáy | Biển | 250 | Hà Nội (119,5); Hà Nội - Hà Nam (1,8); Hà Nam (46); Hà Nam - Ninh Bình (2,7); Nam Định - Ninh Bình (80) | 565073 | 2339952 | Trung Châu, Đan Phượng, Hà Nội | 614541 | 2206488 | Nam Điền, Nghĩa Hưng, Nam Định; Kim Đông, Kim Sơn, Ninh Bình |
|
164 | 02 | 02 | PL01 | 01 | 03 |
|
| Sông Cầu Đầm | Sông Bùi | 27 | Hoà Bình (3,9); Hà Nội (23,1) | 541764 | 2319010 | Quang Tiến, Hòa Bình, Hòa Bình | 554089 | 2332698 | Trạch Mỹ Lộc, Phúc Thọ, Hà Nội |
|
165 | 02 | 02 | PL01 | 01 | 07 |
|
| Sông Con | Sông Bùi | 32 | Hoà Bình (23); Hòa Bình - Hà Nội (2,3); Hà Nội (6,7) | 549777 | 2302366 | Cao Sơn, Lương Sơn, Hòa Bình | 561977 | 2311940 | Thủy Xuân Tiên, Chương Mỹ, Hà Nội |
|
166 | 02 | 02 | PL01 | 01 | 08 |
|
| Phụ lưu số 8 (Suối Dộc Công) | Sông Bùi | 12 | Hoà Bình (5); Hà Nội (7) | 558820 | 2304651 | Cư Yên, Lương Sơn, Hoà Bình | 563376 | 2310792 | Thủy Xuân Tiên, Chương Mỹ, Hà Nội |
|
167 | 02 | 02 | PL01 | 01 | 09 |
|
| Phụ lưu số 9 | Sông Bùi | 13 | Hoà Bình (0,2); Hòa Bình - Hà Nội (3); Hà Nội (9,8) | 559205 | 2302492 | Liên Sơn, Lương Sơn, Hoà Bình | 564162 | 2310774 | Thanh Bình, Chương Mỹ, Hà Nội |
|
168 | 02 | 02 | PL01 | 01 | 10 |
|
| Phụ lưu số 10 (Suối Yên Trình) | Sông Bùi | 10 | Hoà Bình (0,9); Hà Nội (9,1) | 562791 | 2303729 | Liên Sơn, Lương Sơn, Hoà Bình | 567383 | 2309156 | Tốt Động, Chương Mỹ, Hà Nội |
|
169 | 02 | 02 | PL01 | 01 | 11 |
|
| Sông Bến Gò | Sông Bùi | 22 | Hoà Bình (14,2); Hòa Bình - Hà Nội (2,3); Hà Nội (5,5) | 558724 | 2298671 | Liên Sơn, Lương Sơn, Hoà Bình | 567793 | 2309025 | Tốt Động, Chương Mỹ, Hà Nội |
|
170 | 02 | 02 | PL01 | 02 |
|
|
| Sông Thanh Hà | Sông Đáy | 19 | Hoà Bình (1); Hòa Bình - Hà Nội (1,7); Hà Nội (16,3) | 570024 | 2283804 | Thanh Cao, Lương Sơn, Hòa Bình | 580802 | 2280813 | Hùng Tiến, Mỹ Đức, Hà Nội |
|
171 | 02 | 02 | PL01 | 02 | 01 |
|
| Phụ lưu số 1 | Sông Thanh Hà | 12 | Hoà Bình (5,2); Hòa Bình - Hà Nội (1,8); Hòa Bình (1,1); Hà Nội (3,9) | 576040 | 2274558 | Phú Thành, Lạc Thủy, Hòa Bình | 572965 | 2283200 | An Phú, Mỹ Đức, Hà Nội |
|
172 | 02 | 02 | PL01 | 03 | 01 |
|
| Sông Lạng | Sông Hoàng Long | 31 | Hoà Bình (10); Hòa Bình - Nình Bình (12,7); Ninh Bình (8,3) | 565273 | 2261480 | Lạc Lương, Yên Thủy, Hòa Bình | 581198 | 2245702 | Gia Minh, Gia Viễn, Ninh Bình |
|
173 | 02 | 02 | PL01 | 03 | 02 |
|
| Sông Bôi | Sông Hoàng Long | 127 | Hoà Bình (110,6); Ninh Bình (16,4) | 540080 | 2305025 | Độc Lập, Hòa Bình, Hòa Bình | 584890 | 2248261 | Gia Thịnh, Gia Viễn, Ninh Bình |
|
174 | 02 | 02 | PL01 | 03 | 02 | 05 |
| Phụ lưu số 5 | Sông Bôi | 14 | Hà Nam (2,8); Hoà Bình (11,2) | 585461 | 2270192 | Ba Sao, Kim Bảng, Hà Nam | 580502 | 2265598 | Khoan Dụ, Lạc Thủy, Hòa Bình |
|
175 | 02 | 02 | PL01 | 03 | 02 | 06 |
| Sông Can Bầu | Sông Bôi | 31 | Hoà Bình (20,4); Ninh Bình (10,6) | 571694 | 2261010 | Thống Nhất, Lạc Thủy, Hòa Bình | 584105 | 2252139 | Gia Thủy, Nho Quan, Ninh Bình |
|
176 | 02 | 02 | PL02 |
|
|
|
| Sông Nhuệ | Sông Đáy | 75 | Hà Nội (60); Hà Nội - Hà Nam (2); Hà Nam (13) | 580240 | 2333355 | Võng La, Đông Anh, Hà Nội | 594657 | 2271876 | Phù Vân, Phủ Lý, Hà Nam |
|
177 | 02 | 02 | PL02 | 01 |
|
|
| Sông Măng Giang | Sông Nhuệ | 9,6 | Hà Nội (1,2); Hà Nội - Hà Nam (1,5); Hà Nội (1); Hà Nội - Hà Nam (5,9) | 584755 | 2285825 | Đội Bình, Ứng Hoà, Hà Nội | 593126 | 2284004 | Đông Lỗ, Ứng Hòa, Hà Nội; Đại Cương, Kim Bảng, Hà Nam |
|
178 | 02 | 02 | PL03 |
|
|
|
| Sông Kinh Thủy | Sông Đáy | 19 | Nam Định (4); Nam Định - Hà Nam (1,1); Hà Nam (13,9) | 602095 | 2254812 | Yên Nghĩa, Ý Yên, Nam Định | 595459 | 2268963 | Thanh Châu, Phủ Lý, Hà Nam |
|
179 | 02 | 02 | PL04 |
|
|
|
| Sông Nguyệt Đức | Sông Đáy | 8,5 | Hà Nam (2,3); Hà Nam - Nam Định (6,2) | 597547 | 2258237 | Thanh Hương, Thanh Liêm, Hà Nam | 597321 | 2252598 | Thanh Hải, Thanh Liêm, Hà Nam; Yên Thọ, Ý Yên, Nam Định | Tên khác: Kênh KN |
180 | 02 | 02 | PL05 |
|
|
|
| Sông Mỹ Đô | Sông Đáy | 11 | Hà Nam - Nam Định (2,4); Nam Định (1,1); Hà Nam - Nam Định (0,4); Nam’ Định (7,1) | 607075 | 2256384 | Yên Lợi, Ý Yên, Nam Định; An Lão, Bình Lục, Hà Nam | 599535 | 2251352 | Yên Phương, Ý Yên, Nam Định |
|
181 | 02 | 02 | PL06 |
|
|
|
| Sông Đuống | Sông Thái Bình | 62 | Hà Nội (24); Bắc Ninh (38) | 586729 | 2331643 | Tàm Xá, Đông Anh, Hà Nội | 634920 | 2332972 | Cao Đức, Gia Bình, Bắc Ninh |
|
182 | 02 | 02 | PL07 |
|
|
|
| Sông Bắc Hưng Hải | Sông Kẻ Sặt | 35 | Hà Nội (0,7); Hưng Yên (3); Hưng Yên - Hà Nội (1); Hà Nội (2); Hưng Yên (28,3) | 594091 | 2320009 | Lĩnh Nam, Hoàng Mai, Hà Nội | 618233 | 2310903 | Ngọc Lâm, Mỹ Hào, Hưng Yên |
|
183 | 02 | 02 | PL07 | 01 |
|
|
| Sông Thiên Đức | Sông Bắc Hưng Hải | 20 | Hà Nội (10); Bắc Ninh (3); Hưng Yên (7) | 598846 | 2326874 | Cổ Bi, Gia Lâm, Hà Nội | 601519 | 2319058 | Tân Quang, Văn Lâm, Hưng Yên |
|
184 | 02 | 02 | PL08 |
|
|
|
| Sông Luộc | Sông Thái Bình | 70 | Hưng Yên (2,5); Hưng Yên - Thái Bình (28,5); Thái Bình - Hải Dương (21); Hải Phòng - Hải Dương (18) | 615104 | 2280348 | Tân Hưng, Hưng Yên, Hưng Yên | 655657 | 2296349 | Giang Biên, Vĩnh Bảo, Hải Phòng; Nguyên Giáp, Tứ Kỳ, Hải Dương |
|
185 | 02 | 02 | PL08 | 01 |
|
|
| Sông Cửu An | Sông Luộc | 33 | Hưng Yên - Hải Dương (5,6); Hải Dương (2,6); Hưng Yên - Hải Dương (24,3); Hải Dương (0,5) | 618233 | 2310903 | Thúc Kháng, Bình Giang, Hải Dương; Phù Ủng, Ân Thi, Hưng Yên | 629914 | 2288981 | Hồng Phong, Thanh Miện, Hải Dương |
|
186 | 02 | 02 | PL09 |
|
|
|
| Sông Hoá | Sông Thái Bình | 38 | Thái Bình - Hải Phòng (1,7); Hải Phòng (1,9); Thái Bình - Hải Phòng (6); Thái Bình (2,4); Thái Bình - Hải Phòng (26) | 646405 | 2292844 | Thắng Thủy, Vĩnh Bảo, Hải Phòng; An Khê, Quỳnh Phụ, Thái Bình | 666683 | 2283247 | An Tân, Thái Thụy, Thái Bình; Trấn Dương, Vĩnh Bảo, Hải Phòng |
|
187 | 02 | 02 | PL10 |
|
|
|
| Sông Sắt | Sông Đáy | 39 | Hà Nam (9,7); Hà Nam - Nam Định (5,7); Nam Định (23,6) | 607718 | 2270750 | Đồng Du, Bình Lục, Hà Nam | 609177 | 2239786 | Yên Khang, Ý Yên, Nam Định |
|
188 | 02 | 02 | PL11 |
|
|
|
| Sông Châu Giang | Sông Hồng | 48 | Hà Nam (40,2); Nam Định - Hà Nam (7,8) | 608806 | 2280539 | Chuyên Ngoại, Duy Tiên, Hà Nam | 623250 | 2265757 | Mỹ Trung, Mỹ Lộc, Nam Định; Hòa Hậu, Lý Nhân, Hà Nam |
|
189 | 02 | 02 | PL11 | 01 |
|
|
| Sông Nông Giang | Sông Châu Giang | 25 | Hà Nội (5,2); Hà Nội - Hà Nam (3); Hà Nội (9,3); Hà Nội - Hà Nam (2,8); Hà Nam (4,7) | 592763 | 2288456 | Phú Yên, Phú Xuyên, Hà Nội | 603457 | 2281173 | Yên Nam, Duy Tiên, Hà Nam |
|
190 | 03 |
|
|
|
|
|
| Sông Mã | Biển | 455 | Điện Biên (45,6); Điện Biên - Sơn La (14,6); Điện Biên (45); Sơn La (86); Thanh Hóa (67,2); Thanh Hóa - Hòa Bình (2,6); Thanh Hóa (194) | 299214 | 2323339 | Mường Lói, Điện Biên, Điện Biên | 597638 | 2188199 | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Sông XBG Việt Nam-Lào |
191 | 03 | 07 |
|
|
|
|
| Phụ lưu số 7 | Sông Mã | 3,2 | Sơn La (2,6); Điện Biên (0,6) | 323390 | 2328946 | Sam Kha, Sốp Cộp, Sơn La | 321463 | 2330751 | Phình Giàng, Điện Biên Đông, Điện Biên |
|
192 | 03 | 09 |
|
|
|
|
| Phụ lưu số 8 (Suối Dộc Công) | Sông Mã | 3 | Sơn La (2,5); Điện Biên (0,5) | 323975 | 2333556 | Sam Kha, Sốp Cộp, Sơn La | 321344 | 2333199 | Phình Giàng, Điện Biên Đông, Điện Biên |
|
193 | 03 | 18 |
|
|
|
|
| Nậm Hua | Sông Mã | 83 | Điện Biên (63,3); Điện Biên - Sơn La (2,5); Sơn La (17,2) | 308361 | 2393235 | Nà Sáy, Tuần Giáo, Điện Biên | 337645 | 2357354 | Bó Sinh, Sông Mã, Sơn La |
|
194 | 03 | 18 | 05 |
|
|
|
| Nậm E | Nậm Hua | 40 | Sơn La (35,7); Điện Biên - Sơn La (4,3) | 347142 | 2381649 | Mường é, Thuận Châu, Sơn La | 335339 | 2370319 | Tênh Phông, Tuần Giáo, Điện Biên; Long Hẹ, Thuận Châu, Sơn La |
|
195 | 03 | 18 | 06 |
|
|
|
| Phụ lưu số 6 | Nậm Hua | 14 | Điện Biên (7); Sơn La (7) | 323981 | 2366082 | Xa Dung, Điện Biên Đông, Điện Biên | 334346 | 2366450 | Mường Bám, Thuận Châu, Sơn La |
|
196 | 03 | 18 | 06 | 01 |
|
|
| Huổi Kênh | Phụ lưu số 6 | 6 | Điện Biên (3,8); Điện Biên - Sơn La (2,2) | 324430 | 2367348 | Xa Dung, Điện Biên Đông, Điện Biên | 329364 | 2366481 | Xa Dung, Điện Biên Đông, Điện Biên; Mường Bám, Thuận Châu, Sơn La |
|
197 | 03 | 18 | 07 | 07 |
|
|
| Phụ lưu số 7 | Nậm Hua | 16 | Điện Biên (14); Sơn La (2) | 323363 | 2364103 | Xa Dung, Điện Biên Đông, Điện Biên | 333962 | 2363740 | Mường Bám, Thuận Châu, Sơn La |
|
198 | 03 | 40 |
|
|
|
|
| Suối Quanh | Sông Mã | 42,5 | Sơn La (35,8); Thanh Hóa (6,7) | 460345 | 2294527 | Chiềng Sơn, Mộc Châu, Sơn La | 482434 | 2278444 | Trung Sơn, Quan Hóa, Thanh Hóa |
|
199 | 03 | 40 | 01 |
|
|
|
| Suối Theo | Suối Quanh | 30 | Sơn La (26,7); Thanh Hóa (1,1); Sơn La - Thanh Hóa (0,8); Sơn La (0,7); Thanh Hóa (0,7) | 463056 | 2285909 | Tân Xuân, Vân Hồ, Sơn La | 480229 | 2281467 | Trung Sơn, Quan Hóa, Thanh Hóa |
|
200 | 03 | 59 |
|
|
|
|
| Sông Bưởi | Sông Mã | 143 | Hoà Bình (69,4); Thanh Hóa (73,6) | 519821 | 2285360 | Phú Vinh, Tân Lạc, Hòa Bình | 566371 | 2213651 | Ninh Khang, Vĩnh Lộc, Thanh Hóa |
|
201 | 03 | 59 | 04 |
|
|
|
| Sông Ngang | Sông Bưởi | 20 | Hoà Bình (6,2); Thanh Hóa (13,8) | 537757 | 2255936 | Tự Do, Lạc Sơn, Hòa Bình | 554111 | 2248506 | Thạch Lâm, Thạch Thành, Thanh Hóa | Tên khác: Suối Sát |
202 | 03 | 61 |
|
|
|
|
| Sông Chu | Sông Mã | 159 | Nghệ An (56); Nghệ An - Thanh Hoa (1,8); Thanh Hóa (101,2) | 483301 | 2202469 | Thông Thụ, Quế Phong, Nghệ An | 579339 | 2198718 | Thiệu Thịnh, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Nậm Săm |
203 | 03 | 61 | 09 |
|
|
|
| Nậm Khuê | Sông Chu | 23 | Nghệ An (5,4); Nghệ An - Thanh HÓa (1,6); Thanh Hóa (16) | 499141 | 2203783 | Thông Thụ, Quế Phong, Nghệ An | 514132 | 2203110 | Yên Nhân, Thường Xuân, Thanh Hóa | Tên khác: Nậm Sung |
204 | 04 |
|
|
|
|
|
| Sông Cả | Biển | 418 | Nghệ An (380); Hà Tĩnh - Nghệ An (38) | 402344 | 2176735 | Keng Đu, Kỳ Sơn, Nghệ An | 580113 | 2074926 | Xuân Hội, Nghi Xuân, Hà Tĩnh; Nghi Hải, Cửa Lò, Nghệ An | Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Sông Lam |
205 | 04 | 28 |
|
|
|
|
| Sông Hiếu | Sông Cả | 227 | Nghệ An (86,5); Thanh Hóa -Nghệ An (7); Nghệ An (133,5) | 475949 | 2186418 | Hạnh Dịch, Quế Phong, Nghệ An | 497083 | 2104952 | Đỉnh Sơn, Anh Sơn, Nghệ An | Tên khác: Nậm Việc, Nậm Lán, Suối Lân |
206 | 04 | 28 | 12 |
|
|
|
| Suối Tong | Sông Hiếu | 15 | Thanh Hóa - Nghệ An (15) | 536506 | 2161073 | Nghĩa Mai, Nghĩa Đàn, Nghệ An; Xuân Hòa, Thọ Xuân, Thanh Hóa | 530598 | 2153590 | Xuân Hòa, Thọ Xuân, Thanh Hóa; Nghĩa Mai, Nghĩa Đàn, Nghệ An | Tên khác: Suối Chai |
207 | 04 | 28 | 16 |
|
|
|
| Khe Ang | Sông Hiếu | 27 | Thanh Hóa (5,5); Nghệ An (21,5) | 540628 | 2156967 | Xuân Hòa, Thọ Xuân, Thanh Hóa | 539774 | 2140409 | Nghĩa Hồng, Nghĩa Đàn, Nghệ An | Tên khác: Suối Sao |
208 | 04 | 28 | 18 |
|
|
|
| Sông Sào | Sông Hiếu | 36 | Thanh Hóa (8); Nghệ An (28) | 558894 | 2155449 | Thanh Tân, Như Thanh, Thanh Hóa | 544682 | 2137552 | Nghĩa Lâm, Nghĩa Đàn, Nghệ An | Tên khác: Sông Tơ Long, Sông Mây Lu |
209 | 04 | 28 | 18 | 01 |
|
|
| Phụ lưu số1 (Suối Làng Chuôi) | Sông Sào | 17 | Thanh Hóa (7,5); Nghệ An (9,5) | 544090 | 2154454 | Bãi Trành, Như Xuân, Thanh Hóa | 550684 | 2146490 | Nghĩa Lâm, Nghĩa Đàn, Nghệ An |
|
210 | 04 | 28 | 40 |
|
|
|
| Sông Ngàn Sâu | Sông Cả | 159 | Hà Tĩnh (52); Quảng Bình (2,3); Quảng Bình - Hà Tĩnh (0,2); Hà Tĩnh (104,5) | 563242 | 1991294 | Hương Lâm, Hương Khê, Hà Tĩnh | 565803 | 2052624 | Tùng Châu, Đức Thọ, Hà Tĩnh | Tên khác: Sông La |
211 | 04 | 28 | 40 | 03 |
|
|
| Sông Rào Tre | Sông Ngàn Sâu | 34 | Quảng Bình (15); Hà Tĩnh (19) | 568008 | 1983737 | Trọng Hóa, Minh Hóa, Quảng Bình | 576284 | 1998477 | Hương Lâm, Hương Khê, Hà Tĩnh | Tên khác: Suối Lộn Lên |
212 | 04 | 28 | 40 | 04 |
|
|
| Khe Ba Giang | Sông Ngàn Sâu | 17 | Hà Tĩnh (10,4); Quảng Bình (6,4); Quảng Bình - Hà Tĩnh (0,2) | 595372 | 2002040 | Hương Trạch, Hương Khê, Hà Tĩnh | 586659 | 1997054 | Hương Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình; Hương Trạch, Hương Khê, Hà Tĩnh |
|
213 | 04 | 28 | 40 | 04 | 01 |
|
| Phụ lưu số 1 | Khe Ba Giang | 8,4 | Hà Tĩnh (1,6); Quảng Bình (5,4); Hà Tĩnh (1,4) | 594541 | 2000968 | Hương Trạch, Hương Khê, Hà Tĩnh | 591421 | 1998902 | Hương Trạch, Hương Khê, Hà Tĩnh |
|
214 | 04 | 28 | 40 | 16 |
|
|
| Suối Hói Động | Sông Ngàn Sâu | 14 | Nghệ An (7,6); Nghệ An - Hà Tĩnh' (1,5); Hà Tĩnh (4,9) | 557462 | 2055453 | Nam Kim, Nam Đàn, Nghệ An | 564613 | 2051318 | Tùng Châu, Đức Thọ, Hà Tĩnh |
|
215 | 05 | 01 |
|
|
|
|
| Sông Vu Gia | Biển | 209 | Kon Tum (40,5); Quảng Nam (143,5); Quảng Nam - Đà Nẵng (2,2); Đà Nẵng (22,8) | 812994 | 1661046 | Ngọc Linh, Đắk Glei, Kon Tum | 844427 | 1781947 | Thuận Phước, Hải Châu, Đà Nẵng | Diện tích lưu vực và chiều dài dòng chính tính đến Giao Thủy |
216 | 05 | 01 | 05 |
|
|
|
| Sông Nước Chè | Sông Vu Gia | 38 | Kon Tum (2,7); Quảng Nam (35,3) | 794013 | 1683740 | Đắk Man, Đắk Glei, Kon Tum | 802426 | 1708161 | Khâm Đức, Phước Sơn, Quảng Nam |
|
217 | 05 | 01 | 07 |
|
|
|
| Sông Thanh | Sông Vu Gia | 72 | Kon Tum (20); Quảng Nam (52) | 787341 | 1692813 | Đắk Blô, Đắk Glei, Kon Tum | 796575 | 1736671 | Cà Dy, Nam Giang, Quảng Nam | Tên khác: Sông Đắk Peng |
218 | 05 | 01 | 11 |
|
|
|
| Sông Côn | Sông Vu Gia | 59 | Thừa Thiên Huế (2); Quảng Nam (57) | 799261 | 1778846 | Thượng Lộ, Nam Đông, Thừa Thiên Huế | 814902 | 1753949 | Đại Lãnh, Đại Lộc, Quảng Nam | Tên khác: Sông Con |
219 | 05 | 01 | PL01 |
|
|
|
| Sông Vĩnh Điện | Sông Vu Gia | 23 | Quảng Nam (11,5); Quảng Nam -Đà Nang (1,1); Đà Nang (10,4) | 846364 | 1756852 | Điện Phong, Điện Bàn, Quảng Nam | 845961 | 1774805 | Hòa Cường Nam, Hải Châu, Đà Nang | Tên khác: Sông Đò Toản |
220 | 05 | 01 | PL02 |
|
|
|
| Sông Quá Giáng | Sông Vĩnh Diện | 15 | Quảng Nam (12,2); Quảng Nam - Đà Nang (0,4); Quảng Nam - Đà Nang (0,8); Đà Nang (1,6) | 835986 | 1760256 | Điện Hồng, Điện Bàn, Quảng Nam | 844193 | 1768584 | Hòa Xuân, Cẩm Lệ, Đà Nang | Tên khác: La Thọ |
221 | 05 | 02 |
|
|
|
|
| Sông Thu Bồn | Biển | 206 | Kon Tum (9,8); Quảng Nam (196,2) | 831352 | 1656033 | Văn Xuôi, Tu Mơ Rông, Kon Tum | 863443 | 1758427 | Cửa Đại, Hội An, Quảng Nam | Tên khác: Sông Cửa Đại, Sông Cẩm Lệ |
222 | 05 | 02 | 07 |
|
|
|
| Sông Vang | Sông Thu Bồn | 33 | Quảng Ngãi (13); Quảng Nam (20) | 862605 | 1687767 | Trà Hiệp, Trà Bồng, Quảng Ngãi | 841109 | 1698581 | Trà Đốc, Bắc Trà My, Quảng Nam |
|
223 | 06 |
|
|
|
|
|
| Sông Ba | Biển | 395 | Gia Lai (302); Gia Lai - Phú Yên (1,5); Phú Yên (91,5) | 863681 | 1615553 | Đăk Roong, Kbang, Gia Lai | 968653 | 1450452 | Phường 6, Tuy Hòa, Phú Yên | Tên khác: Sông Đà Rằng, Sông Ea Pa |
224 | 06 | 16 |
|
|
|
|
| Sông Đắk Po Kor | Sông Ba | 52 | Gia Lai - Bình Định (8); Gia Lai (44) | 907524 | 1536489 | Vĩnh An, Tây Sơn, Bình Định; Ya Hội, Đăk Pơ, Gia Lai | 884917 | 1519029 | Yang Nam, Kông Chro, Gia Lai | Tên khác: Sông Đắk Ha Way |
225 | 06 | 22 | 17 |
|
|
|
| Sông Ea Son | Sông Ba A Yun | 63 | Đắk Lắk (29,5); Gia Lai (33,5) | 854381 | 1458589 | Dliê Yang, Ea H'leo, Đắk Lắk | 858461 | 1500095 | Ia aKe, Phú Thiện, Gia Lai | Tên khác: Suối Ea Y |
226 | 06 | 22 | 17 | 01 |
|
|
| Suối Ea Tia | Sông Ea Son | 5 | Đắk Lắk (3); Gia Lai (2) | 856406 | 1476448 | Ea Sol, Ea H'leo, Đắk Lắk | 857189 | 1480333 | Ia Hiao, Phú Thiện, Gia Lai |
|
227 | 06 | 22 | 17 | 02 |
|
|
| Sông Ia Bal | Sông Ea Son | 24 | Đắk Lắk (12); Gia Lai (12) | 850362 | 1471808 | Ea Sol, Ea H'leo, Đắk Lắk | 854387 | 1489800 | Ia Sol, Phú Thiện, Gia Lai | Tên khác: Sông Ea Zin, Sông Ea Znin |
228 | 06 | 22 | 17 | 02 | 01 |
|
| Sông EA Ko nho | Sông Ia Bal | 10 | Đắk Lắk (6,4); Đắk Lắk - Gia Lai (3,6) | 849450 | 1475427 | Ea Sol, Ea H'leo, Đắk Lắk | 853354 | 1480752 | Ea Sol, Ea H'Leo, Đắk Lắk; Ia Piar, Phú Thiện, Gia Lai |
|
229 | 06 | 22 | 17 | 02 | 01 | 01 |
| Phụ lưu số 1 | Sông EA Ko nho | 3,5 | Gia Lai (1,7); Gia Lai - Đắk Lắk (1,8) | 847729 | 1482047 | la Piar, Phú Thiện, Gia Lai | 850371 | 1480659 | Ia Piar, Phú Thiện, Gia Lai; Ea Sol, Ea H'leo, Đắk Lắk |
|
230 | 06 | 22 | 20 |
|
|
|
| Sông Ia Hao | Sông Ba A Yun | 37 | Đắk Lắk (12); Gia Lai (25) | 859161 | 1468352 | Ea Sol, Ea H'leo, Đắk Lắk | 871412 | 1488512 | Ia Hiao, Phú Thiện, Gia Lai | Tên khác: Sông Ea Yao, Sông Ea Ro Mui |
231 | 06 | 22 | 20 | 02 |
|
|
| Suối Ea Chro Lao | Sông Ia Hao | 12 | Đắk Lắk (9,5); Gia Lai (2,5) | 857706 | 1469432 | Ea Sol, Ea H'leo, Đắk Lắk | 859773 | 1479510 | Ia Hiao, Phú Thiện, Gia Lai |
|
232 | 06 | 23 |
|
|
|
|
| Sông Ea Rbol | Sông Ba | 42 | Đắk Lắk (15,3); Đắk Lắk - Gia Lai (5,5); Gia Lai (21,2) | 873180 | 1455704 | Cư Klông, Krông Năng, Đắk Lắk | 874312 | 1482268 | Ia Sao, Ayun Pa, Gia Lai | Tên khác: Sông Ea Rơ Ban |
233 | 06 | 23 | 01 |
|
|
|
| Suối Ia Rau | Sông Ea Rbol | 9,5 | Đắk Lắk - Gia Lai (9,5) | 875346 | 1457481 | la Sao, Ayun Pa, Gia Lai; Ea Hiao, Ea H'leo, Đắk Lắk | 870204 | 1464094 | Ea Hiao, Ea H'leo, Đắk Lắk; Ia Sao, Ayun Pa, Gia Lai |
|
234 | 06 | 30 |
|
|
|
|
| Sông Ea Mlách | Sông Ba | 54 | Phú Yên (16); Gia Lai (38) | 914385 | 1483495 | Phú Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên | 900926 | 1458377 | Phú Cần, Krông Pa, Gia Lai |
|
235 | 06 | 30 | 01 | 01 |
|
|
| Suối Lớn | Suối Egno | 8 | Phú Yên (1,8); Gia Lai (6,2) | 920870 | 1468054 | Phước Tân, Sơn Hòa, Phú Yên | 913989 | 1468103 | Đất Bằng, Krông Pa, Gia Lai |
|
236 | 06 | 32 |
|
|
|
|
| Sông Cà Lúi | Sông Ba | 56 | Phú Yên (30); Phú Yên - Gia Lai (26) | 919671 | 1479574 | Phước Tân, Sơn Hòa, Phú Yên | 907633 | 1453152 | Krông Pa, Sơn Hòa, Phú Yên; Chư Ngọc, Krông Pa, Gia Lai |
|
237 | 06 | 33 |
|
|
|
|
| Sông Krông Năng | Sông Ba | 134 | Đắk Lắk (108); Đắk Lắk - Phú Yên (9,5); Phú Yên - Gia Lai (3); Gia Lai (13,5) | 873762 | 1454872 | Cư Klông, Krông Năng, Đắk Lắk | 907199 | 1451623 | Ia HDreh, Krông Pa, Gia Lai | Tên khác: Sông Ea Krông |
238 | 06 | 33 | 10 |
|
|
|
| Suối Ea Kmen | Sông Krông Năng | 10 | Phú Yên (1,8); Phú Yên - Đắk Lắk (0,8); Đắk Lắk (7,4) | 910558 | 1429920 | Ealy, Sông Hinh, Phú Yên | 903181 | 1433265 | Cư Prao, M'Đrắk, Đắk Lắk |
|
239 | 06 | 33 | 11 |
|
|
|
| Suối Ea Dhông Reng | Sông Krông Năng | 10 | Phú Yên (3,5); Đắk Lắk - Phú Yên (6,5) | 909391 | 1433694 | Ealy, Sông Hinh, Phú Yên | 902649 | 1433771 | Cư Prao, M'Đrắk, Đắk Lắk; Ealy, Sông Hinh, Phú Yên |
|
240 | 06 | 33 | 12 | 02 |
|
|
| Suối Ea Kra | Suối Ea Pych | 24 | Gia Lai (10); Đắk Lắk (14) | 888899 | 1443659 | la HDreh, Krông Pa, Gia Lai | 891926 | 1436205 | Ea Sô, Ea Kar, Đắk Lắk | Tên khác: Suối Ea Kner |
241 | 06 | 33 | 13 | 01 |
|
|
| Phụ lưu số 1 | Suối Ea Păt | 7 | Đắk Lắk - Gia Lai (3); Gia Lai (4) | 892485 | 1441122 | Krông Năng, Krông Pa, Gia Lai; Ea Sô, Ea Kar, Đắk Lắk | 897722 | 1442247 | Krông Năng, Krông Pa, Gia Lai |
|
242 | 06 | 33 | 14 |
|
|
|
| Suối Hum | Sông Krông Năng | 15 | Phú Yên (11); Gia Lai (4) | 910003 | 1435081 | Ealy, Sông Hinh, Phú Yên | 904670 | 1446619 | Krông Năng, Krông Pa, Gia Lai | Tên khác: Suối Ea Li |
243 | 06 | 37 |
|
|
|
|
| Sông Hinh | Sông Ba | 101 | Đắk Lắk (50,3); Đắk Lắk - Phú Yên (4,5); Phú Yên (46,2) | 917941 | 1395081 | Ea Trang, M'Đrắk, Đắk Lắk | 931657 | 1443504 | Đức Bình Đông, Sông Hinh, Phú Yên | Tên khác: Sông Nhô |
244 | 06 | 37 | 04 |
|
|
|
| Suối Ea Ngao | Sông Hinh | 16 | Phú Yên (8,4); Đắk Lắk - Phú Yên (7,6) | 934817 | 1409706 | Sông Hinh, Sông Hinh, Phú Yên | 931208 | 1420148 | Cư K Róa, M'Đrắk, Đắk Lắk; Sông Hinh, Sông Hinh, Phú Yên | Tên khác: Suối Ea Ngẩu |
245 | 06 | 37 | 04 | 01 |
|
|
| Phụ lưu số 1 | Suối Ea Ngao | 5 | Đắk Lắk - Phú Yên (5) | 932686 | 1411641 | Sông Hinh, Sông Hinh, Phú Yên; Cư K Róa, M'Đrắk, Đắk Lắk | 932974 | 1415902 | Cư K Róa, M'Đrắk, Đắk Lắk; Sông Hinh, Sông Hinh, Phú Yên |
|
246 | 07 |
|
|
|
|
|
| Sông Đồng Nai | Biển | 627 | Lâm Đồng (195); Lâm Đồng - Đắk Nông (110); Lâm Đồng - Bình Phước (45); Lâm Đồng - Đắk Nông (47); Đồng Nai (84); Đồng Nai - Bình Dương (30); Bình Dương (7); Đồng Nai - Bình Dương (7); Đồng Nai (16); Đồng Nai - Thành phố Hồ Chí Minh (43); Thành phố Hồ Chí Minh (21); Thành phố Hồ Chí Minh - Long An (9); Thành phố Hồ Chí Minh (13) | 904437 | 1352554 | Đạ Chais, Lạc Dương, Lâm Đồng | 697484 | 1150818 | Lý Nhơn, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh | Tên khác: Sông Soài Rạp, Sông Nhà Bè |
247 | 07 | 16 | 09 | 01 | 01 |
|
| Suối Da Dram | Sông Da Pirr | 8,5 | Đắk Nông (1,5); Đắk Nông - Lâm Đồng (6,5); Lâm Đồng (0,5) | 832346 | 1312344 | Đắk PLao, Đăk Glong, Đắk Nông | 837312 | 1314097 | Phúc Thọ, Lâm Hà, Lâm Đồng |
|
248 | 07 | 22 | 01 |
|
|
|
| Phụ lưu số 1 | Sông Da Se Do | 7 | Đắk Nông (4,5); Lâm Đồng (2,5) | 827758 | 1311240 | Đắk PLao, Đăk Glong, Đắk Nông | 830114 | 1305490 | Tân Thanh, Lâm Hà, Lâm Đồng |
|
249 | 07 | 32 |
|
|
|
|
| Sông Đắk R' Keh | Sông Đồng Nai | 50 | Đắk Nông (42,5); Đắk Nông -Bình Phước (7,5) | 773308 | 1327145 | Kiến Đức, Đắk R'Lấp, Đắk Nông | 760380 | 1301971 | Hưng Bình, Đắk R'Lấp, Đắk Nông; Đồng Nai, Bù Đăng, Bình Phước | Tên khác: Sông Đắk Anh Kống |
250 | 07 | 32 | 03 |
|
|
|
| Sông Đắk Kar | Sông Đắk R' Keh | 30 | Đắk Nông (21); Đắk Nông - Bình Phước (9) | 771033 | 1324174 | Kiến Thành, Đắk R'Lấp, Đắk Nông | 762337 | 1306409 | Hưng Bình, Đắk R'Lấp, Đắk Nông; Đồng Nai, Bù Đăng, Bình Phước |
|
251 | 07 | 32 | 03 | 02 |
|
|
| Sông Đắk Ru | Sông Đắk Kar | 13 | Đắk Nông (8); Đắk Nông - Bình Phước (5) | 764839 | 1319977 | Quảng Tín, Đắk R'Lấp, Đắk Nông | 764106 | 1312226 | Đắk Ru, Đắk R'Lấp, Đắk Nông; Phú Sơn, Bù Đăng, Bình Phước |
|
252 | 07 | 39 |
|
|
|
|
| Sông Đắk Lua | Sông Đồng Nai | 39 | Bình Phước (4); Đồng Nai (35) | 737280 | 1277335 | Đăng Hà, Bù Đăng, Bình Phước | 759018 | 1274265 | Dak Lua, Tân Phú, Đồng Nai |
|
253 | 07 | 39 | 01 |
|
|
|
| Suối Nam | Sông Đắk Lua | 11 | Bình Phước (4); Đồng Nai (7) | 736654 | 1277740 | Đăng Hà, Bù Đăng, Bình Phước | 742103 | 1272694 | Dak Lua, Tân Phú, Đồng Nai |
|
254 | 07 | 39 | 02 |
|
|
|
| Suối Đồng Sặt | Sông Đắk Lua | 17 | Bình Phước (15,6); Đồng Nai (1,4) | 736176 | 1278831 | Đăng Hà, Bù Đăng, Bình Phước | 746686 | 1274645 | Dak Lua, Tân Phú, Đồng Nai |
|
255 | 07 | 39 | 02 | 01 |
|
|
| Suối Đắk Lô | Suối Đồng Sặt | 6,3 | Bình Phước (1,7); Đồng Nai (4,6) | 740924 | 1275112 | Đăng Hà, Bù Đăng, Bình Phước | 746172 | 1274891 | Dak Lua, Tân Phú, Đồng Nai |
|
256 | 07 | 43 |
|
|
|
|
| Sông Đa Guoay | Sông Đồng Nai | 93 | Lâm Đồng (85); Lâm Đồng - Đồng Nai (8) | 798451 | 1299640 | B' Lá, Bảo Lâm, Lâm Đồng | 765024 | 1264208 | Đạ Kho, Đạ Tẻh, Lâm Đồng; Nam Cát Tiên, Tân Phú, Đồng Nai | Tên khác: Sông Da Huoai, Sông Da M' Bri |
257 | 07 | 43 | 02 |
|
|
|
| Sông Dac Hoai | Sông Đa Guoay | 47 | Bình Thuận (1); Lâm Đồng (13,8); Bình Thuận - Lâm Đồng (5,3); Lâm Đồng (26,9) | 805189 | 1257611 | Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận | 782063 | 1264060 | Phước Lộc, Đạ Huoai, Lâm Đồng | Tên khác: Sông Da Huoai |
258 | 07 | 43 | 02 | 01 |
|
|
| Sông Dac Sé Po | Sông Dac Hoai | 17 | Bình Thuận (12); Lâm Đồng (5) | 795740 | 1252092 | Nghị Đức, Tánh Linh, Bình Thuận | 789841 | 1258046 | Đạ Ploa, Đạ Huoai, Lâm Đồng | Tên khác: Sông Mêpu |
259 | 07 | 43 | 02 | 02 |
|
|
| Suối Da Dinh Bon | Sông Dac Hoai | 10 | Bình Thuận (3,7); Lâm Đồng (6,3) | 783067 | 1255796 | Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận | 786115 | 1260656 | Hà Lâm, Đạ Huoai, Lâm Đồng |
|
260 | 07 | 43 | 02 | 04 |
|
|
| Suối Da Leu | Sông Dac Hoai | 9,4 | Bình Thuận (4,8); Lâm Đồng (4,6) | 778743 | 1255399 | Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận | 782471 | 1263084 | Hà Lâm, Đạ Huoai, Lâm Đồng |
|
261 | 07 | 43 | 03 |
|
|
|
| Sông Đa Guy | Sông Đa Guoay | 19 | Lâm Đồng (10); Đồng Nai - Lâm Đồng (9) | 779146 | 1260800 | Ma Đa Guôi, Đạ Huoai, Lâm Đồng | 769842 | 1265458 | Nam Cát Tiên, Tân Phú, Đồng Nai; Đạ Kho, Đạ Tẻh, Lâm Đồng | Tên khác: Sông Da Guy |
262 | 07 | 43 | 03 | 01 |
|
|
| Suối Da Gooil | Sông Đa Guy | 8 | Bình Thuận (2,2); Đồng Nai (0,4); Lâm Đồng (5,4) | 779166 | 1258073 | Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận | 775241 | 1260004 | Ma Đa Guôi, Đạ Huoai, Lâm Đồng |
|
263 | 07 | 43 | 03 | 01 | 01 |
|
| Phụ lưu số 1 | Suối Da Gooil | 5 | Đồng Nai (4); Lâm Đồng (1) | 776800 | 1255218 | Phú Sơn, Tân Phú, Đồng Nai | 775449 | 1259070 | Ma Đa Guôi, Đạ Huoai, Lâm Đồng |
|
264 | 07 | 45 |
|
|
|
|
| Sông La Ngà | Sông Đồng Nai (tại Hồ Trị An) | 299 | Lâm Đồng (93); Bình Thuận (126,4); Bình Thuận - Đồng Nai (49); Đồng Nai (30,6) | 799939 | 1303000 | B'Lá, Bảo Lâm, Lâm Đồng | 745462 | 1239114 | Thanh Sơn, Định Quán, Đồng Nai |
|
265 | 07 | 45 | 08 |
|
|
|
| Sông Da S' Răng | Sông La Ngà | 14 | Bình Thuân (2,5); Lâm Đồng (11,5) | 806259 | 1256892 | Bắc Ruộng, Tánh Linh, Bình Thuận | 812675 | 1265024 | Lộc Nam, Bảo Lâm, Lâm Đồng |
|
266 | 07 | 45 | 08 | 01 |
|
|
| Suối Da Het | Sông Da S' Răng | 4 | Bình Thuận (2,5); Lâm Đồng (1,5) | 809830 | 1256262 | Đa Mi, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | 809117 | 1259498 | Lộc Nam, Bảo Lâm, Lâm Đồng |
|
267 | 07 | 45 | 10 |
|
|
|
| Suối Da Hou | Sông La Ngà | 3,4 | Bình Thuận (2,6); Lâm Đồng (0,8) | 816911 | 1257627 | Đa Mi, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | 819108 | 1257934 | Lộc Nam, Bảo Lâm, Lâm Đồng |
|
268 | 07 | 45 | 13 |
|
|
|
| Phụ lưu số 13 | Sông La Ngà | 7,3 | Lâm Đồng (2,4); Bình Thuận (4,9) | 823263 | 1257309 | Hòa Bắc, Di Linh, Lâm Đồng | 821059 | 1253160 | Đa Mi, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
|
269 | 07 | 45 | 14 |
|
|
|
| Suối Thi | Sông La Ngà | 35 | Lâm Đồng (21); Bình Thuận (14) | 835024 | 1267271 | Gung Ré, Di Linh, Lâm Đồng | 825382 | 1246705 | La Dạ, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận | Tên khác: Sông Đan Sách, Sông Da R'Sas |
270 | 07 | 45 | 14 | 01 |
|
|
| Phụ lưu số 1 | Suối Thi | 4 3 | Lâm Đồng (1,8); Lâm Đồng -Bình Thuận (2,5) | 824462 | 1256627 | Sơn Điền, Di Linh, Lâm Đồng | 827604 | 1254567 | Sơn Điền, Di Linh, Lâm Đồng; Đông Tiến, Hàm Thuận Bắc, Bình Thuận |
|
271 | 07 | 45 | 22 |
|
|
|
| Sông Cầu Be | Sông La Ngà | 17 | Bình Thuận (10); Bình Thuận - Đồng Nai (7) | 781922 | 1253836 | Sùng Nhơn, Đức Linh, Bình Thuận | 775412 | 1245122 | Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận; Phú Bình, Tân Phú, Đồng Nai | Tên khác: Sông Đa Kai, Suối Nách |
272 | 07 | 45 | 22 | 01 |
|
|
| Suối Cầu Be | Sông Cầu Be | 7 | Bình Thuận (0,5); Đồng Nai (0,3); Bình Thuận - Đồng Nai (6,2) | 777328 | 1255329 | Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận | 775175 | 1250700 | Đa Kai, Đức Linh, Bình Thuận; Phú Trung, Tân Phú, Đồng Nai |
|
273 | 07 | 45 | 25 |
|
|
|
| Suối Gia Huỳnh | Sông La Ngà | 32 | Bình Thuận (26,7); Bình Thuận -Đồng Nai (5,3) | 777479 | 1233607 | Nam Chính, Đức Linh, Bình Thuận | 761412 | 1222625 | Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận; Suối Cao, Xuân Lộc, Đồng Nai |
|
274 | 07 | 45 | 25 | 01 |
|
|
| Suối Chết | Suối Gia Huỳnh | 26 | Bình Thuận (3); Bình Thuận -Đồng Nai (23) | 778827 | 1216924 | Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận | 764424 | 1221264 | Đông Hà, Đức Linh, Bình Thuận; Xuân Thành, Xuân Lộc, Đồng Nai | Tên khác: Suối Gia Huynh |
275 | 07 | 51 |
|
|
|
|
| Sông Bé | Sông Đồng Nai | 385 | Đắk Nông (47); Đắk Nông - Bình Phước (18,6); Bình Phước (203,5); Bình Phước - Bình Dương (15,5); Bình Dương (76,8); Đồng Nai - Bình Dương (23,6) | 764439 | 1354765 | Đắk Búk So, Tuy Đức, Đắk Nông | 714472 | 1228745 | Hiếu Liêm, Vĩnh Cửu, Đồng Nai; Hiếu Liêm, Bắc Tân Uyên, Bình Dương | Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Đắk Glun, Sông Da Tang Đinh |
276 | 07 | 51 | 03 |
|
|
|
| Phụ lưu số 3 | Sông Bé | 7,6 | Đắk Nông (3,5); Đắk Nông - Bình Phước (4,1) | 745528 | 1336285 | Quảng Trực, Tuy Đức, Đắk Nông | 742688 | 1330821 | Quảng Trực, Tuy Đức, Đắk Nông; Bù Gia Mập, Bù Gia Mập, Bình Phước |
|
277 | 07 | 51 | 04 |
|
|
|
| Sông Đắk Me | Sông Bé | 50 | Đắk Nông (37,5); Đắk Nông - Bình Phước (0,8); Bình Phước (11,7) | 755204 | 1357434 | Quảng Trực, Tuy Đức, Đắk Nông | 738229 | 1331368 | Bù Gia Mập, Bù Gia Mập, Bình Phước | Tên khác: Sông Đắk R'Ké |
278 | 07 | 51 | 04 | 01 |
|
|
| Suối Đắk TChueng | Sông Đắk Me | 5 | Đắk Nông (1,5); Đắk Nông - Bình Phước (3,5) | 744881 | 1340901 | Quảng Trực, Tuy Đức, Đắk Nông | 743053 | 1337607 | Quảng Trực, Tuy Đức, Đắk Nông; Bù Gia Mập, Bù Gia Mập, Bình Phước |
|
279 | 07 | 51 | 04 | 02 |
|
|
| Sông Đăk R Me Nhỏ | Sông Đắk Me | 32 | Đắk Nông (3,3); Bình Phước (28,7) | 744587 | 1348636 | Quảng Trực, Tuy Đức, Đắk Nông | 738953 | 1333397 | Bù Gia Mập, Bù Gia Mập, Bình Phước |
|
280 | 07 | 51 | 04 | 02 | 01 |
|
| Phụ lưu số 1 | Sông Đăk R Me Nhỏ | 18 | Đắk Nông (13); Bình Phước (5) | 748337 | 1351642 | Quảng Trực, Tuy Đức, Đắk Nông | 740568 | 1341088 | Bù Gia Mập, Bù Gia Mập, Bình Phước |
|
281 | 07 | 51 | 09 |
|
|
|
| Sông Đắk R' Lấp | Sông Bé | 123 | Đắk Nông (45); Đắk Nông - Bình Phước (2); Bình Phước (76) | 765511 | 1345140 | Quảng Tâm, Tuy Đức, Đắk Nông | 723604 | 1308737 | Đức Hạnh, Bù Gia Mập, Bình Phước | Tên khác: Sông Đắk NBLiêng |
282 | 07 | 51 | 09 | 03 |
|
|
| Phụ lưu số 3 | Sông Đắk R' Lấp | 6,8 | Đắk Nông (3,7); Bình Phước -Đắk Nông (3,1) | 762148 | 1318906 | Đắk Ru, Đắk R'Lấp, Đắk Nông | 757540 | 1320384 | Phú Sơn, Bù Đăng, Bình Phước; Đắk Ru, Đắk R'Lấp, Đắk Nông |
|
283 | 07 | 51 | 09 | 04 |
|
|
| Sông Đắk B' Lấp | Sông Đắk R' Lấp | 28 | Đắk Nông (21,2); Đắk Nông -Bình Phước (6,8) | 762286 | 1338624 | Đắk Ngo, Tuy Đức, Đắk Nông | 756023 | 1321019 | Đắk Ngo, Tuy Đức, Đắk Nông; Phú Sơn, Bù Đăng, Bình Phước | Tên khác: Sông Đak Noh |
284 | 07 | 51 | 13 |
|
|
|
| Sông Đắk Huýt | Sông Bé | 120 | Đắk Nông (28,4); Bình Phước (91,6) | 758527 | 1360943 | Quảng Trực, Tuy Đức, Đắk Nông | 706196 | 1324610 | Phước Thiện, Bù Đốp, Bình Phước | Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Prek Đăk Huơp, Sông Prêk Đak Dang |
285 | 07 | 51 | 13 | 02 |
|
|
| Sông Đắk Đo | Sông Đắk Huýt | 10 | Đắk Nông (3,7); Bình Phước (6,3) | 743117 | 1354845 | Quảng Trực, Tuy Đức, Đắk Nông | 736492 | 1358675 | Bù Gia Mập, Bù Gia Mập, Bình Phước |
|
286 | 07 | 51 | 13 | 03 |
|
|
| Sông Đắk Soi | Sông Đắk Huýt | 35 | Đắk Nông (11); Bình Phước (24) | 748265 | 1355210 | Quảng Trực, Tuy Đức, Đăk Nông | 727816 | 1348274 | Bù Gia Mập, Bù Gia Mập, Bình Phước |
|
287 | 07 | 51 | 28 |
|
|
|
| Sông Dinh | Sông Bé | 13 | Bình Phước (10); Bình Dương -Bình Phước (3) | 703391 | 1271608 | Tiến Hưng, Đồng Xoài, Bình Phước | 692614 | 1269887 | An Thái, Phú Giáo, Bình Dương; Tân Thành, Đồng Xoài, Bình Phước |
|
288 | 07 | 51 | 30 |
|
|
|
| Suối Ngang | Sông Bé | 10,7 | Bình Phước (9,6); Bình Phước - Bình Dương (1,1) | 680265 | 1265784 | Minh Thành, Chơn Thành, Bình Phước | 685730 | 1260485 | Minh Thành, Chơn Thành, Bình Phước; An Long, Phú Giáo, Bình Dương |
|
289 | 07 | 51 | 31 |
|
|
|
| Suối Thôn | Sông Bé | 21 | Bình Phước (12,3); Bình Phước -Bình Dương (4); Bình Dương (4,7) | 676931 | 1266928 | Minh Hưng, Chơn Thành, Bình Phước | 684295 | 1253201 | Tân Long, Phú Giáo, Bình Dương | Tên khác: Suối Cái |
290 | 07 | 51 | 31 | 01 |
|
|
| Suối Đôn | Suối Thôn | 8,8 | Bình Dương (1,4); Bình Dương -Bình Phước (7,4) | 674915 | 1257303 | Trừ Văn Thố, Bàu Bàng, Bình Dương | 682508 | 1255804 | Tân Long, Phú Giáo, Bình Dương; Thành Tâm, Chơn Thành, Bình Phước |
|
291 | 07 | 51 | 32 |
|
|
|
| Sông Nước Trong | Sông Bé | 34 | Bình Phước (4); Bình Phước -Bình Dương (6,2); Bình Dương (23,8) | 699989 | 1268657 | Tiến Hưng, Đồng Xoài, Bình Phước | 691498 | 1245345 | Vĩnh Hòa, Ninh Giang, Bình Dương |
|
292 | 07 | 51 | 32 | 01 |
|
|
| Suối Bố | Sông Nước Trong | 8,7 | Bình Phước (2,3); Bình Dương (6,4) | 695021 | 1262184 | Tân Lập, Đồng Phú, Bình Phước | 689027 | 1257992 | An Linh, Phú Giáo, Bình Dương |
|
293 | 07 | 51 | 34 |
|
|
|
| Suối Giai | Sông Bé | 39 | Bình Phước (15,5); Bình Dương (23,5) | 703669 | 1269567 | Tiến Hưng, Đồng Xoài, Bình Phước | 701708 | 1244484 | Tam Lập, Phú Giáo, Bình Dương |
|
294 | 07 | 51 | 34 | 01 |
|
|
| Kênh Suối Giai | Suối Giai | 18,5 | Bình Dương (15,8); Bình Phước (2,7) | 692613 | 1247015 | Vĩnh Hòa, Ninh Giang, Bình Dương | 697129 | 1260450 | Tân Lập, Đồng Phú, Bình Phước |
|
295 | 07 | 51 | 34 | 02 |
|
|
| Suối Bàu Chu | Suối Giai | 3,4 | Bình Dương - Bình Phước (3,4) | 698991 | 1259217 | An Bình, Phú Giáo, Bình Dương; Tân Lập, Đồng Phú, Bình Phước | 696139 | 1258667 | An Bình, Phú Giáo, Bình Dương; Tân Lập, Đồng Phú, Bình Phước | Tên khác: Suối Bàu Chư |
296 | 07 | 51 | 35 |
|
|
|
| Suối Rạc | Sông Bé | 106 | Bình Phước (82,2); Bình Phước -Bình Dương (12); Bình Dương (11,8) | 726901 | 1283170 | Đồng Tâm, Đồng Phú, Bình Phước | 704693 | 1244087 | Tam Lập, Phú Giáo, Bình Dương | Tên khác: Suối Ra |
297 | 07 | 51 | 35 | 06 |
|
|
| Suối Triết | Suối Rạc | 4,4 | Bình Dương - Bình Phước (4,4) | 705434 | 1254340 | Tam Lập, Phú Giáo, Bình Dương; Tân Lập, Đồng Phú, Bình Phước | 704478 | 1250737 | Tam Lập, Phú Giáo, Bình Dương; Tân Lập, Đồng Phú, Bình Phước |
|
298 | 07 | 51 | 35 | 07 |
|
|
| Rạch Bé | Suối Rạc | 47 | Bình Phước (38); Bình Phước -Bình Dương (0,4); Bình Dương (8,6) | 719985 | 1274839 | Tân Phước, Đồng Phú, Bình Phước | 706018 | 1248989 | Tam Lập, Phú Giáo, Bình Dương | Tên khác: Suối Phê, Suối Ba, Suối Pa Pếch |
299 | 07 | 51 | 35 | 07 | 01 |
|
| Suối Say | Rạch Bé | 6,5 | Bình Phước (3,8); Bình Dương -Bình Phước (2,7) | 712026 | 1258288 | Tân Hòa, Đồng Phú, Bình Phước | 707484 | 1254621 | Tam Lập, Phú Giáo, Bình Dương; Tân Hòa, Đồng Phú, Bình Phước |
|
300 | 07 | 51 | 35 | 07 | 01 | 01 |
| Phụ lưu số 1 | Suối Say | 3 | Bình Phước (0,6); Bình Phước -Bình Dương (2,4) | 711059 | 1256518 | Tân Hòa, Đồng Phú, Bình Phước | 709077 | 1256165 | Tân Hòa, Đồng Phú, Bình Phước; Tam Lập, Phú Giáo, Bình Dương |
|
301 | 07 | 51 | 36 |
|
|
|
| Sông Mã Đà | Sông Bé | 99 | Bình Phước (9); Bình Phước - Đồng Nai (71,5); Đồng Nai - Bình Dương (18,5) | 733290 | 1280151 | Nghĩa Trung, Bù Đăng, Bình Phước | 708703 | 1242245 | Hiếu Liêm, Vĩnh Cửu, Đồng Nai; Tam Lập, Phú Giáo, Bình Dương | Tên khác: Sông Bà Năng, Suối Báng |
302 | 07 | 51 | 36 | 04 |
|
|
| Suối Đôi | Sông Mã Đà | 18 | Bình Phước (11,7); Bình Phước -Bình Dương (6,3) | 717083 | 1261853 | Tân Hòa, Đồng Phú, Bình Phước | 711366 | 1250844 | Tân Hòa, Đồng Phú, Bình Phước; Tam Lập, Phú Giáo, Bình Dương |
|
303 | 07 | 56 |
|
|
|
|
| Rạch Ông Tiếp | Sông Đồng Nai | 5,8 | Bình Dương (1,8); Đồng Nai (2,1); Đồng Nai - Bình Dương (1,9) | 692765 | 1209941 | Tân Bình, Vĩnh Cửu, Bình Dương | 694604 | 1212735 | Tân Hạnh, Biên Hòa, Đồng Nai; Thái Hòa, Tân Uyên, Bình Dương |
|
304 | 07 | 56 | 01 |
|
|
|
| Rạch Cau | Rạch Ông Tiếp | 2,5 | Bình Dương (0,3); Bình Dương - Đồng Nai (2,2) | 693623 | 1209719 | Tân Bình, Vĩnh Cửu, Bình Dương | 692861 | 1211376 | Tân Bình, Vĩnh Cửu, Bình Dương; Tân Hạnh, Biên Hòa, Đồng Nai |
|
305 | 07 | 56 | 02 |
|
|
|
| Phụ lưu số 2 | Rạch Ông Tiếp | 2,8 | Bình Dương (1,3); Bình Dương - Đồng Nai (1,5) | 692344 | 1213768 | Thái Hòa, Tân Uyên, Bình Dương | 693363 | 1212603 | Thái Hòa, Tân Uyên, Bình Dương; Tân Hạnh, Biên Hòa, Đồng Nai |
|
306 | 07 | 57 |
|
|
|
|
| Phụ lưu số 57 | Sông Đồng Nai | 4 | Bình Dương (1); Đồng Nai (3) | 693688 | 1208937 | Tân Bình, Vĩnh Cửu, Bình Dương | 695516 | 1211459 | Bửu Long, Biên Hòa, Đồng Nai |
|
307 | 07 | 58 |
|
|
|
|
| Rạch Sỏi | Sông Đồng Nai | 3,3 | Bình Dương (0,4); Bình Dương - Đồng Nai (0,6); Đồng Nai (2,3) | 695046 | 1208910 | Tân Bình, Vĩnh Cửu, Bình Dương | 696073 | 1211207 | Bửu Long, Biên Hòa, Đồng Nai | Tên khác: Rạch Cầu Sỏi |
308 | 07 | 60 |
|
|
|
|
| Sông Ngọc | Sông Đồng Nai | 7 | Đồng Nai - Bình Dương (3,5); Đồng Nai (1,3); Đồng Nai - Bình Dương (2,2) | 695959 | 1208191 | Tân Đông Hiệp, Dĩ An, Bình Dương; Hóa An, Biên Hòa, Đồng Nai | 700728 | 1206017 | Tân Vạn, Biên Hòa, Đồng Nai; Bình Thắng, Dĩ An, Bình Dương |
|
309 | 07 | 65 |
|
|
|
|
| Sông Sài Gòn | Sông Đồng Nai | 251 | Bình Phước (49,5); Bình Phước -Tây Ninh (30,5); Tây Ninh - Bình Dương (66,7); Bình Dương - Thành phố Hồ Chí Minh (66,8); Thành phố Hồ Chí Minh (37,5) | 668977 | 1312151 | Lộc Tấn, Lộc Ninh, Bình Phước | 693417 | 1188538 | Thạnh Mỹ Lợi, 2, Thành phố Hồ Chí Minh | Sông XBG Việt Nam-Campuchia |
310 | 07 | 65 | 09 |
|
|
|
| Suối Tà Mông | Sông Sài Gòn (tại Hồ Dầu Tiếng) | 26 | Bình Phước (8); Bình Phước - Bình Dương (18) | 671526 | 1276148 | Đồng Nơ, Hớn Quản, Bình Phước | 654973 | 1271443 | Tân Hiệp, Hớn Quản, Bình Phước; Minh Hòa, Dầu Tiếng, Bình Dương | Tên khác: Suối Lấp |
311 | 07 | 65 | 16 |
|
|
|
| Rạch Thê Thài | Sông Sài Gòn | 9,3 | Tây Ninh - Thành phố Hồ Chí Minh (5,3); Thành phố Hồ Chí Minh (4) | 655732 | 1226314 | Trung Lập Thượng, Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh; Hưng Thuận, Trảng Bàng, Tây Ninh | 661236 | 1232135 | Phú Mỹ Hưng, Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
312 | 07 | 65 | 17 |
|
|
|
| Sông Thị Tính | Sông Sài Gòn | 74 | Bình Phước (3); Bình Phước -Bình Dương (10); Bình Dương (61) | 673033 | 1269350 | Minh Hưng, Chơn Thành, Bình Phước | 674974 | 1220909 | Phú An, Bến Cát, Bình Dương | Tên khác: Suối Bà Vã |
313 | 07 | 65 | 17 | 01 |
|
|
| Suối Ông Thành | Sông Thị Tính | 10 | Bình Phước (5,2); Bình Phước -Bình Dương (4,8) | 671375 | 1262483 | Minh Long, Chơn Thành, Bình Phước | 667736 | 1259397 | Minh Long, Chơn Thành, Bình Phước; Cây Trường II, Bàu Bàng, Bình Dương | Tên khác: Suối Xóm Hồ |
314 | 07 | 65 | 17 | 01 | 01 |
|
| Suối Hồ Đá | Suối Ông Thành | 2 7 | Bình Phước (0,7); Bình Dương -Bình Phước (2) | 673477 | 1259382 | Thành Tâm, Chơn Thành, Bình Phước | 671420 | 1258164 | Cây Trường II, Bàu Bảng, Bình Dương; Minh Long, Chơn Thành, Bình Phước |
|
315 | 07 | 66 |
|
|
|
|
| Sông Vàm Cỏ | Sông Đồng Nai | 251 | Tây Ninh (124); Tây Ninh - Long An (6); Long An (95); Long An - Tiền Giang (26) | 590747 | 1289294 | Tân Bình, Tây Ninh, Tây Ninh | 690123 | 1161220 | Long Hựu Đông, Cần Đước, Long An; Tân Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang | Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Vàm Cỏ Đông |
316 | 07 | 66 | 06 |
|
|
|
| Rạch Tràm | Sông Vàm Cỏ | 24,8 | Long An (16,5); Long An - Tây Ninh (8,3) | 632663 | 1197564 | Mỹ Bình, Đức Huệ, Long An | 638899 | 1214295 | Mỹ Quý Đông, Đức Huệ, Long An; Phước Chỉ, Trảng Bàng, Tây Ninh |
|
317 | 07 | 67 |
|
|
|
|
| Sông Thị Vải | Biển | 90 | Đồng Nai (10,5); Đồng Nai - Bà Rịa - Vũng Tàu (9,5); Đồng Nai (43,2); Đồng Nai - Bà Rịa - Vũng Tàu (6,8); Thành phố Hồ Chí Minh - Bà Rịa - Vũng Tàu (20) | 745364 | 1197454 | Long Giao, Cẩm Mỹ, Đồng Nai | 719903 | 1158767 | Thạnh An, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh; Phước Hoà, Phú Mỹ, Bà Rịa - Vũng Tàu | Tên khác: Sông Cái Mép, Rạch Cầu, Suối Cả |
318 | 07 | 67 | 01 |
|
|
|
| Suối Sóc | Sông Thị Vải | 17 | Đồng Nai (9); Bà Rịa - Vũng Tàu (8) | 745692 | 1196241 | Long Giao, Cẩm Mỹ, Đồng Nai | 735352 | 1188630 | Cù Bị, Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
319 | 07 | 67 | 02 |
|
|
|
| Suối Cầu Vạc | Sông Thị Vải | 27 | Bà Rịa - Vũng Tàu (0,4); Đồng Nai (26,6) | 733934 | 1186307 | Cù Bị, Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu | 720113 | 1179343 | Phước Thái, Long Thành, Đồng Nai | Tên khác: Suối Le |
320 | 07 | 67 | 02 | 01 |
|
|
| Suối Đá Vàng | Suối Cầu Vạc | 10 | Đồng Nai (2,5); Đồng Nai - Bà Rịa - Vũng Tàu (4); Đồng Nai (3,5) | 733076 | 1183251 | Phước Bình, Long Thành, Đồng Nai | 726813 | 1179376 | Phước Bình, Long Thành, Đồng Nai |
|
321 | 07 | 68 |
|
|
|
|
| Rạch Gò Công | Sông Tắc | 12 | Bình Dương - Thành phố Hồ Chí Minh (3,4); Thành phố Hồ Chí Minh (8,6) | 693202 | 1204869 | Linh Xuân, Thủ Đức, Thành phố Hồ Chí Minh; Đông Hòa, Dĩ An, Bình Dương | 700473 | 1198072 | Long Thạnh Mỹ, Quận 9, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
322 | 07 | PL02 |
|
|
|
|
| Rạch Ba Manh | Sông Vàm Cỏ | 3,7 | Tây Ninh (1,1); Long An - Tây Ninh (1,4); Long An (1,2) | 640182 | 1219841 | An Hòa, Trảng Bàng, Tây Ninh | 639668 | 1217135 | Lộc Giang, Đức Hòa, Long An |
|
323 | 07 | PL05 | 03 |
|
|
|
| Kênh Xáng Lớn | Sông Vàm Cỏ | 27 | Thành phố Hồ Chí Minh (21,7); Long An (5,3) | 670441 | 1207281 | Tân Phú Trung, Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh | 656359 | 1185999 | Thạnh Hòa, Bến Lức, Long An | Tên khác: Kênh An Hạ |
324 | 07 | PL05 | 03 | 01 |
|
|
| Kênh Bà Bửu | Kênh Xáng Lớn | 3,6 | Long An (2); Thành phố Hồ Chí Minh (1,6) | 658523 | 1191174 | Hựu Thạnh, Đức Hòa, Long An | 660780 | 1188340 | Bình Lợi, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
325 | 07 | PL05 | 03 | 02 |
|
|
| Kênh Ba Lạt | Kênh Xáng Lớn | 2 3 | Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (2,3) | 662428 | 1186626 | Bình Lợi, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh; Tân Hòa, Bến Lức, Long An | 660942 | 1188421 | Lương Hòa, Bến Lức, Long An; Bình Lợi, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
326 | 07 | PL05 | 03 | 03 |
|
|
| Kênh An Hạ | Kênh Xáng Lớn | 9 3 | Long An (8,3); Thành phố Hồ Chí Minh (1) | 656033 | 1193301 | Thạnh Lợi, Bến Lức, Long An | 665358 | 1193193 | Phạm Văn Hai, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
327 | 07 | PL05 | 03 | 03 | 01 |
|
| Kênh Ngang | Kênh An Hạ | 5,6 | Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (5,6) | 659835 | 1189549 | Bình Lợi, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh; Hựu Thạnh, Đức Hòa, Long An | 664109 | 1193124 | Đức Hòa Hạ, Đức Hòa, Long An; Bình Lợi, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
328 | 07 | PL06 |
|
|
|
|
| Sông Cần Giuộc | Sông Vàm Cỏ | 40 | Thành phố Hồ Chí Minh (10,5); Thành phố Hồ Chí Minh - Long An (1); Long An (28,5) | 676823 | 1184493 | Phường 16, Quận 8, Thành phố Hồ Chí Minh | 690145 | 1161933 | Tân Tập, Cần Giuộc, Long An |
|
329 | 07 | PL06 | 01 |
|
|
|
| Rạch Cầu Ngang | Sông Cần Giuộc | 1,4 | Thành phố Hồ Chí Minh - Long An (1,4) | 681465 | 1176944 | Cần Giuộc, Cần Giuộc, Long An; Quy Đức, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh | 682070 | 1176849 | Quy Đức, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh; Cần Giuộc, Cần Giuộc, Long An |
|
330 | 07 | PL06 | 02 |
|
|
|
| Rạch Bà Lao | Sông Cần Giuộc | 12 | Thành phố Hồ Chí Minh (10); Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (2) | 681647 | 1186222 | Bình Hưng, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh | 682793 | 1177028 | Long Hậu, Cần Giuộc, Long An; Đa Phước, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh | Tên khác: Rạch Xã Tân |
331 | 07 | PL06 | 03 |
|
|
|
| Rạch Hốc Hư | Rạch Cầu Tràm | 3,7 | Long An (0,5); Thành phố Hồ Chí Minh - Long An (0,7); Thành phố Hồ Chí Minh (2); Thành phố Hồ Chí Minh - Long An (0,5) | 680720 | 1175577 | Cần Giuộc, Cần Giuộc, Long An | 678641 | 1175126 | Cần Giuộc, Cần Giuộc, Long An; Quy Đức, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
332 | 07 | PL07 |
|
|
|
|
| Sông Bến Lức | Sông Vàm Cỏ | 33 | Thành phố Hồ Chí Minh (21,8); Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (1,2); Long An (10) | 687984 | 1190047 | An Lợi Đông, Quận 2, Thành phố Hồ Chí Minh | 661092 | 1176771 | Thạnh Đức, Bến Lức, Long An | Tên khác: Kênh Tẻ |
333 | 07 | PL07 | 01 |
|
|
|
| Kênh Ranh | Sông Bến Lức | 3,8 | Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (3,8) | 667125 | 1185252 | Bình Lợi, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh; Tân Bửu, Bến Lức, Long An | 667850 | 1181742 | Tân Bửu, Bến Lức, Long An; Tân Nhựt, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
334 | 07 | PL07 | 02 |
|
|
|
| Rạch Ông Thoàn | Sông Bến Lức | 5,5 | Long An (2,4); Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (3,1) | 667573 | 1178937 | Tân Bửu, Bến Lức, Long An | 669019 | 1181913 | Mỹ Yên, Bến Lức, Long An; Tân Túc, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
335 | 07 | PL07 | 03 | 01 |
|
|
| Kênh Độc Lập | Kênh 12 | 3,6 | Long An (1,8); Thành phố Hồ Chí Minh - Long An (0,2); Thành phố Hồ Chí Minh (1,6) | 661083 | 1185520 | Tân Hòa, Bến Lức, Long An | 663922 | 1187819 | Lê Minh Xuân, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
336 | 07 | PL07 | 03 | 02 |
|
|
| Kênh Đôi | Kênh 12 | 2 5 | Long An (1,1); Thành phố Hồ Chí Minh (1,4) | 663352 | 1185461 | Tân Hòa, Bến Lức, Long An | 664222 | 1187641 | Lê Minh Xuân, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
337 | 07 | PL07 | 03 | 03 |
|
|
| Kênh Thày Thuốc | Kênh 12 | 4 | Long An (2); Thành phố Hồ Chí Minh - Long An (1,4); Thành phố Hồ Chí Minh (0,6) | 663059 | 1184083 | Tân Hòa, Bến Lức, Long An | 666556 | 1186268 | Bình Lợi, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
338 | 07 | PL08 |
|
|
|
|
| Rạch Tra | Sông Sài Gòn | 44 | Tây Ninh (1,5); Thành phố Hồ Chí Minh - Long An (19); Long An - Tây Ninh (5,8); Thành phố Hồ Chí Minh (17,7) | 644204 | 1219678 | An Hòa, Trảng Bàng, Tây Ninh | 680897 | 1208345 | Bình Mỹ, Củ Chi, Thành phố Hồ Chí Minh | Tên khác: Kênh Sáng |
339 | 07 | PL08 | 01 |
|
|
|
| Kênh Mới | Rạch Tra | 3 | Tây Ninh - Long An (3) | 640425 | 1219105 | Lộc Giang, Đức Hòa, Long An; An Hòa, Trảng Bàng, Tây Ninh | 643148 | 1218606 | An Ninh Đông, Đức Hòa, Long An; An Hòa, Trảng Bàng, Tây Ninh |
|
340 | 07 | PL08 | 02 |
|
|
|
| Kênh Ranh | Rạch Tra | 17 | Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (17) | 664305 | 1193152 | Bình Lợi, Bình Chánh, Thành phố Hồ Chí Minh; Đức Hoà Hạ, Đức Hòa, Long An | 664172 | 1207600 | Mỹ Hạnh Bắc, Đức Hòa, Long An; Tân Thới Nhì, Hóc Môn, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
341 | 07 | PL09 |
|
|
|
|
| Sông Lòng Tàu | Biển | 43 | Thành phố Hồ Chí Minh - Đồng Nai (9,3); Thành phố Hồ Chí Minh (33,7) | 693797 | 1180848 | Phước Khánh, Nhơn Trạch, Đồng Nai; Bình Khánh, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh | 712177 | 1158203 | Long Hòa, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
342 | 07 | PL09 | 01 |
|
|
|
| Sông Đồng Tranh | Sông Lòng Tàu | 25 | Đồng Nai - Thành phố Hồ Chí Minh (15); Thành phố Hồ Chí Minh (10) | 700603 | 1175471 | Tam Thôn Hiệp, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh; Phước Khánh, Nhơn Trạch, Đồng Nai | 710075 | 1165001 | Tam Thôn Hiệp, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
343 | 07 | PL09 | 01 | 01 |
|
|
| Sông Tắc Cua | Sông Ba Gioi | 5 | Đồng Nai - Thành phố Hồ Chí Minh (5) | 711618 | 1172572 | Thạnh An, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh; Phước An, Nhơn Trạch, Đồng Nai | 716302 | 1170586 | Phước An, Nhơn Trạch, Đồng Nai; Thạnh An, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
344 | 07 | PL09 | 01 | 02 |
|
|
| Sông Giò Gia | Sông Thị Vải | 29 | Đồng Nai (19,8); Thành phố Hồ Chí Minh (9,2) | 707809 | 1175535 | Phước An, Nhơn Trạch, Đồng Nai | 720080 | 1164060 | Thạnh An, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
345 | 07 | PL10 |
|
|
|
|
| Sông Kinh | Sông Đồng Nai | 9 | Thành phố Hồ Chí Minh - Long An (7); Thành phố Hồ Chí Minh (2) | 684168 | 1178646 | Long Hậu, Cần Giuộc, Long An; Nhơn Đức, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh | 691160 | 1177827 | Bình Khánh, Cần Giờ, Thành phố Hồ Chí Minh | Tên khác: Rạch Doi |
346 | 07 | PL11 |
|
|
|
|
| Rạch Giồng | Sông Đồng Nai | 12 | Long An (6,5); Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (0,8); Thành phố Hồ Chí Minh (4,7) | 683037 | 1175869 | Cần Giuộc, Cần Giuộc, Long An | 691128 | 1170136 | Hiệp Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
347 | 07 | PL11 | 01 |
|
|
|
| Rạch Ông Viễn | Rạch Giồng | 2,6 | Long An (2,2); Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (0,4) | 688043 | 1174649 | Long Hậu, Cần Giuộc, Long An | 687840 | 1173049 | Long Hậu, Cần Giuộc, Long An; Hiệp Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
348 | 07 | PL11 | 01 | 01 |
|
|
| Phụ lưu số 1 | Rạch Ông Viễn | 1,5 | Long An (0,5); Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (1) | 688255 | 1174351 | Long Hậu, Cần Giuộc, Long An | 688201 | 1173174 | Long Hậu, Cần Giuộc, Long An; Hiệp Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
349 | 07 | PL11 | 02 |
|
|
|
| Rạch Bà Đăng | Sông Đồng An | 3 | Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (1); Long An (2) | 687288 | 1169454 | Hiệp Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh; Phước Lại, Cần Giuộc, Long An | 688205 | 1172354 | Phước Lại, Cần Giuộc, Long An |
|
350 | 07 | PL11 | 03 |
|
|
|
| Phụ lưu số 3 | Rạch Giồng | 5,5 | Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (4,2); Thành phố Hồ Chí Minh (1,3) | 689162 | 1176120 | Hiệp Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh; Long Hậu, Cần Giuộc, Long An | 689992 | 1172474 | Hiệp Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
351 | 07 | PL11 | 03 | 01 |
|
|
| Rạch Vẹt | Phụ lưu số 3 | 1,2 | Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (1,2) | 688400 | 1173715 | Hiệp Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh; Long Hậu, Cần Giuộc, Long An | 689374 | 1173492 | Long Hậu, Cần Giuộc, Long An; Hiệp Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
352 | 07 | PL12 |
|
|
|
|
| Rạch Chim | Sông Đồng Nai | 5,5 | Long An - Thành phố Hồ Chí Minh (5,5) | 688383 | 1171376 | Hiệp Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh; Phước Vĩnh Đông, Cần Giuộc, Long An | 690802 | 1169863 | Phước Vĩnh Đông, Cần Giuộc, Long An; Hiệp Phước, Nhà Bè, Thành phố Hồ Chí Minh |
|
353 | 08 | 12 |
|
|
|
|
| Sông Sê San (Mê Công) | Campuchia | 245 | Kon Tum (144); Kon Tum - Gia Lai (95); Gia Lai (6) | 793581 | 1682818 | Đắk Man, Đắk Glei, Kon Tum | 764767 | 1526449 | Ia Dom, Đức Cơ, Gia Lai | Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Krông Pơ Kô |
354 | 08 | 12 | 17 |
|
|
|
| Sông Đắk Bla | Sông Sê San (tại Hồ Ya Ly) | 157 | Kon Tum (102); Gia Lai - Kon Tum (12); Kon TUm (43) | 840968 | 1657626 | Măng Buk, Kon Plông, Kon Tum | 810297 | 1590149 | Sa Bình, Sa Thầy, Kon Tum | Tên khác: Đắk Nghé |
355 | 08 | 12 | 17 | 06 |
|
|
| Sông Đắk Pơ Ne | Sông Đắk Bla | 56 | Gia Lai (0,1); Kon Tum (55,9) | 865568 | 1617086 | Đăk Roong, KBang, Gia Lai | 843186 | 1601211 | Tân Lập, Kon Rẫy, Kon Tum |
|
356 | 08 | 12 | 17 | 06 | 01 |
|
| Sông Đắk Pne | Sông Đắk Pơ Ne | 48 | Gia Lai (35,5); Kon Tum (12,5) | 860072 | 1577455 | Kon PNe, KBang, Gia Lai | 854698 | 1607740 | Đắk Pne, Kon Rẫy, Kon Tum |
|
357 | 08 | 12 | 17 | 08 |
|
|
| Sông Đắk Po Kei | Sông Đắk Bla | 43 | Gia Lai (38); Gia Lai - Kon Tum (5) | 857297 | 1578749 | Hà Đông, Đăk Đoa, Gia Lai | 838181 | 1589565 | Hà Tây, Chư Păh, Gia Lai; Đắk Tờ Re, Kon Rẫy, Kon Tum |
|
358 | 08 | 12 | 17 | 08 | 04 |
|
| Sông Đắk Poe | Sông Đắk Po Kei | 23 | Kon Tum (13,4); Kon Tum - Gia Lai (9,6) | 850780 | 1597028 | Đắk Pne, Kon Rẫy, Kon Tum | 839977 | 1588940 | Đắk Tờ Re, Kon Rẫy, Kon Tum; Hà Tây, Chư Păh, Gia Lai |
|
359 | 08 | 18 |
|
|
|
|
| Sông Ia H' Leo | Campuchia | 149 | Đắk Lắk (148,5); Gia Lai - Đắk Lắk (0,5) | 858665 | 1451916 | Ea Tân, Krông Năng, Đắk Lắk | 781960 | 1472259 | Ia Mơ, Chư Prông, Gia Lai; Ia RVê, Ea Súp, Đắk Lắk | Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Ea Đrăng |
360 | 08 | 18 | 02 |
|
|
|
| Sông Ea H' Leo | Sông Ia H' Leo | 89 | Đắk Lắk (34,3); Đắk Lắk - Gia Lai (41); Đắk Lắk (13,7) | 852351 | 1460196 | Dliê Yang, Ea H'leo, Đắk Lắk | 813559 | 1470402 | Ia JLơi, Ea Súp, Đắk Lắk |
|
361 | 08 | 18 | 02 | 02 |
|
|
| Suối Ea H' Leo | Sông Ea H' Leo | 5 | Đắk Lắk (1,5); Đắk Lắk - Gia Lai (3,5) | 847767 | 1479718 | Ea H'leo, Ea H'leo, Đắk Lắk | 843984 | 1481889 | Ea H'leo, Ea H'leo, Đắk Lắk; Ia Le, Chư Pưh, Gia Lai |
|
362 | 08 | 18 | 02 | 09 |
|
|
| Phụ lưu số 8 | Sông Ea H' Leo | 10 | Gia Lai (4); Đắk Lắk (6) | 817864 | 1484459 | Ia Blứ, Chư Pưh, Gia Lai | 815403 | 1476152 | Ia JLơi, Ea Súp, Đắk Lắk |
|
363 | 08 | 18 | 10 |
|
|
|
| Sông Ia Lốp | Sông Ia H' Leo | 120 | Gia Lai (89); Đắk Lắk - Gia Lai (31) | 826169 | 1523662 | Ia Glai, Chư Sê, Gia Lai | 783077 | 1472755 | Ia Lốp, Ea Súp, Đắk Lắk; Ia Mơ, Chư Prông, Gia Lai |
|
364 | 08 | 18 | 10 | 05 |
|
|
| Phụ lưu số 5 | Sông Ia Lốp | 10 | Đắk Lắk (4,5); Gia Lai (5,5) | 807474 | 1478270 | Ia JLơi, Ea Súp, Đắk Lắk | 807887 | 1485640 | Ia Piơr, Chư Prông, Gia Lai |
|
365 | 08 | 24 |
|
|
|
|
| Sông Srê Pốk (Mê Công) | Campuchia | 371 | Đắk Lắk (244); Đắk Lắk - Đắk Nông (63); Đắk Lắk (64) | 860374 | 1452118 | Ea Tân, Krông Năng, Đắk Lắk | 769602 | 1440808 | Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk | Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Đắk Krô |
366 | 08 | 24 | 24 |
|
|
|
| Sông Ea Krông Nô | Sông Srê Pốk (Mê Công) | 194 | Lâm Đồng (23); Lâm Đồng - Đắk Lắk (103,5); Đắk Nông - Đắk Lắk (67,5) | 903295 | 1352221 | Đạ Chais, Lạc Dương, Lâm Đồng | 824453 | 1383240 | Buôn Choah, KRông Nô, Đắk Nông; Buôn Trấp, Krông Ana, Đắk Lắk | Tên khác: Sông Da M'Rong, Sông Ea K'rông K'Nô |
367 | 08 | 24 | 24 | 13 |
|
|
| Sông Da R' Mang | Sông Ea Krông Nô | 85 | Đắk Nông (41,5); Lâm Đồng -Đắk Nông (43,5) | 803983 | 1341102 | Đắk Ha, Đăk Glong, Đắk Nông | 838607 | 1348976 | Đạ Rsal, Đam Rông, Lâm Đồng; Quảng Hòa, Đăk Glong, Đắk Nông | Tên khác: Sông Nao M' Bôm |
368 | 08 | 24 | 24 | 13 | 05 |
|
| Sông Đa N' hong | Sông Da R' Mang | 49 | Đắk Nông (10); Lâm Đồng - Đắk Nông (39) | 829892 | 1313846 | Đắk PLao, Đăk Glong, Đắk Nông | 822429 | 1335590 | Liêng SRônh, Đam Rông, Lâm Đồng; Đắk R'Măng, Đăk Glong, Đắk Nông |
|
369 | 08 | 24 | 33 |
|
|
|
| Sông Ea Ndrich | Sông Srê Pốk (Mê Công) | 40 | Đắk Nông (34,2); Đắk Nông -Đắk Lắk (5,8) | 797735 | 1394410 | Đắk R'La, Đắk Mil, Đắk Nông | 806387 | 1416971 | Ea Pô, Cư Jút, Đắk Nông; Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk | Tên khác: Sông Đắk Rích |
370 | 08 | 24 | 33 | 01 |
|
|
| Suối Ea Drich | Sông Ea Ndrich | 10 | Đắk Nông (8,7); Đắk Nông - Đắk Lắk (1,3) | 800487 | 1408916 | Đắk Wil, Cư Jút, Đắk Nông | 803320 | 1414555 | Đắk Wil, Cư Jút, Đắk Nông; Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk |
|
371 | 08 | 24 | 36 |
|
|
|
| Sông Đắk Klau | Sông Srê Pốk (Mê Công) | 75 | Đắk Nông (56); Đắk Lắk (19) | 783287 | 1377992 | Đắk Mil, Đắk Mil, Đắk Nông | 800433 | 1425049 | Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk | Tên khác: Sông Đắk Khau, Sông Đắk KLo Ou |
372 | 08 | 24 | 39 |
|
|
|
| Sông Đắk Ki Na | Sông Srê Pốk (Mê Công) | 90 | Đắk Nông (59); Đắk Lắk (31) | 784864 | 1380620 | Đắk Lao, Đắk Mil, Đắk Nông | 792856 | 1431129 | Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk | Tên khác: Sông Đắk Ken |
373 | 08 | 24 | 39 | 03 |
|
|
| Sông Đắk KRông | Sông Đắk Ki Na | 32 | Đắk Nông (30); Đắk Lắk (2) | 789109 | 1400400 | Đắk Wil, Cư Jút, Đắk Nông | 789374 | 1417528 | Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk | Tên khác: Sông Đắk N'Bun, Sông Đắk N'Đrong |
374 | 08 | 24 | 39 | 04 |
|
|
| Sông Đắk Tul | Sông Đắk Ki Na | 16 | Đắk Nông (13,5); Đắk Lắk (2,5) | 790617 | 1407589 | Đắk Wil, Cư Jút, Đắk Nông | 790278 | 1418021 | Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk | Tên khác: Sông Đắk Tui |
375 | 08 | 24 | 39 | 05 |
|
|
| Sông Đắk Tu | Sông Đắk Ki Na | 17 | Đắk Nông (7); Đắk Lắk (10) | 793547 | 1411323 | Đắk Wil, Cư Jút, Đắk Nông | 794024 | 1421706 | Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk | Tên khác: Sông Đắk Klau, Sông Đắk Rô, Sông Đắk Ro |
376 | 08 | 24 | 39 | 05 | 01 |
|
| Suối Đak Klau | Sông Đắk Tu | 9,5 | Đắk Nông (4,2); Đắk Lắk (5,3) | 794050 | 1411885 | Đắk Wil, Cư Jút, Đắk Nông | 794853 | 1419207 | Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk |
|
377 | 08 | 24 | 44 |
|
|
|
| Sông Đắk Na | Sông Srê Pốk (Mê Công) | 40 | Đắk Nông (4); Đắk Lắk (36) | 781245 | 1413326 | Đắk Wil, Cư Jút, Đắk Nông | 777364 | 1434742 | Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk | Tên khác: Sông Đắk Yang Lay |
378 | 08 | 24 | 44 | 01 |
|
|
| Phụ lưu số 1 (suối Đắk Lis) | Sông Đắk Na | 15 | Đắk Nông (3); Đắk Nông - Đắk Lắk (0,8); Đắk Lắk (11,2) | 781569 | 1414105 | Đắk Wil, Cư Jút, Đắk Nông | 781726 | 1426089 | Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk |
|
379 | 08 | 24 | 46 |
|
|
|
| Sông Đắk Đăm | Sông Srê Pốk (Mê Công) | 111 | Đắk Nông (75); Đắk Lắk (36) | 771897 | 1363722 | Thuận Hạnh, Đắk Song, Đắk Nông | 770058 | 1440479 | Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk | Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Đắk Đam, Sông Prêk Dak Dăm |
380 | 08 | 25 |
|
|
|
|
| Sông Tiền | Biển | 257 | An Giang - Đồng Tháp (2,5); Đồng Tháp (5,7); An Giang (4); Đồng Tháp (2); An Giang (2); Đồng Tháp (50); An Giang - Đồng Tháp (30,5); Đồng Tháp (37,5); Đồng Tháp - Tiền Giang (6,8); Tiền Giang - Vĩnh Long (22,7); Tiền Giang - Bến Tre (37); Tiền Giang (12,8); Tiền Giang - Bến Tre (43,5) | 520373 | 1206310 | Thường Phước 1, Hồng Ngự, Đồng Tháp; Vĩnh Xương, Tân Châu, An Giang | 691684 | 1127160 | Phú Tân, Tân Phú Đông, Tiền Giang; Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre | Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Mê Công |
381 | 08 | 25 | PL01 |
|
|
|
| Kênh Trung Ương | Sông Tiền | 44 | Long An (16); Đồng Tháp (28) | 580880 | 1198237 | Vĩnh Thạnh, Tân Hưng, Long An | 536736 | 1194321 | Long Khánh B, Hồng Ngự, Đồng Tháp | Tên khác: Kênh Long An |
382 | 08 | 25 | PL02 |
|
|
|
| Kênh An Long | Sông Tiền | 44 | Long An (12); Đồng Tháp (32) | 580868 | 1198187 | Vĩnh Thạnh, Tân Hưng, Long An | 538796 | 1187756 | Phú Thuận B, Hồng Ngự, Đồng Tháp | Tên khác: Kênh Trung Tâm, Kênh An Bình, Kênh Cái Môn |
383 | 08 | 25 | PL03 |
|
|
|
| Sông Bảo Định | Sông Tiền | 27 | Long An (8); Tiền Giang (19) | 654383 | 1165796 | Phường 2, Tân An, Long An | 649612 | 1144635 | Phường 1, Mỹ Tho, Tiền Giang |
|
384 | 08 | 25 | PL03 | 01 |
|
|
| Phân lưu số 1 | Sông Bảo Định | 3,6 | Tiền Giang (0,9); Long An (0,6); Long An - Tiền Giang (1); Long An (1,1) | 654405 | 1159288 | Trung Hòa, Chợ Gạo, Tiền Giang | 652302 | 1160369 | Tân Khánh, Tân An, Long An |
|
385 | 08 | 25 | PL03 | 02 |
|
|
| Rạch Ông Đạo | Sông Bảo Định | 8 | Tiền Giang (5,2); Tiền Giang - Long An (2,8) | 645587 | 1161106 | Tân Lý Đông, Châu Thành, Tiền Giang | 651872 | 1158608 | Tân Hương, Châu Thành, Tiền Giang; Tân Khánh, Tân An, Long An |
|
386 | 08 | 25 | PL04 |
|
|
|
| Sông Sa Đéc | Sông Tiền | 51 | An Giang - Đồng Tháp (5,2); Đồng Tháp (43,5); Vĩnh Long - Đồng Tháp (2,3) | 553387 | 1142733 | Bình Thành, Lấp Vò, Đồng Tháp; Hoà An, Chợ Mới, An Giang | 597649 | 1136161 | Tân Hội, Vĩnh Long, Vĩnh Long; An Nhơn, Châu Thành, Đồng Tháp |
|
387 | 08 | 25 | PL04 | 01 |
|
|
| Rạch Cái Tàu Thượng | Sông Sa Đéc | 11,7 | An Giang - Đồng Tháp (11,7) | 560311 | 1153503 | Mỹ An Hưng A, Lấp Vò, Đồng Tháp; Hội An, Chợ Mới, An Giang | 556775 | 1145760 | Hòa An, Chợ Mới, An Giang; Lấp Vò, Lấp Vò, Đồng Tháp |
|
388 | 08 | 25 | PL04 | 02 |
|
|
| Rạch Ông Tư | Sông Sa Đéc | 4,2 | Đồng Tháp (1,2); Vĩnh Long (3) | 596720 | 1132028 | An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp | 596545 | 1135031 | Tân Hội, Vĩnh Long, Vĩnh Long | Tên khác: Sông Cái Gia Lớn |
389 | 08 | 25 | PL04 | 02 | 01 |
|
| Sông Cái Gia Nhỏ | Rạch Ông Tư | 3 | Đồng Tháp - Vĩnh Long (2,4); Vĩnh Long (0,6) | 595845 | 1134851 | Tân Hội, Vĩnh Long, Vĩnh Long; Cái Tàu Hạ, Châu Thành, Đồng Tháp | 597417 | 1133280 | Tân Hội, Vĩnh Long, Vĩnh Long |
|
390 | 08 | 25 | PL05 |
|
|
|
| Kênh Dương Văn Dương | Sông Tiền | 90 | Long An (42,5); Long An - Đồng Tháp (3); Đồng Tháp (44,5) | 629148 | 1178779 | Thủy Tây, Thạnh Hóa, Long An | 540816 | 1182958 | Tân Quới, Thanh Bình, Đồng Tháp | Tên khác: Kênh Hưng Thạnh, Kênh An Long, Kênh Đồng Tiến |
391 | 08 | 25 | PL05 | 01 |
|
|
| Kênh Bào Môn | Kênh Dương Văn Dương | 3 | Đồng Tháp (1,7); Long An (1,3) | 589871 | 1175001 | Trường Xuân, Tháp Mười, Đồng Tháp | 591289 | 1177372 | Hậu Thạnh Tây, Tân Thạnh, Long An | Tên khác: Kênh Biện Minh Mới |
392 | 08 | 25 | PL06 |
|
|
|
| Kênh Phước Xuyên | Kênh Dương Văn Dương | 49 | Đồng Tháp (21); Long An - Đồng Tháp (28) | 554149 | 1211529 | Thông Bình, Tân Hồng, Đồng Tháp | 585194 | 1178453 | Vĩnh Bửu, Tân Hưng, Long An; Trường Xuân, Tháp Mười, Đồng Tháp | Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Thông Bình |
393 | 08 | 25 | PL06 | 02 |
|
|
| Kênh Tân Thành - Lò Gạch | Kênh Phước Xuyên | 16 | Long An (12,3); Đồng Tháp (3,7) | 572624 | 1207709 | Hưng Hà, Tân Hưng, Long An | 557061 | 1205779 | Thông Bình, Tân Hồng, Đồng Tháp | Tên khác: Kênh T7 |
394 | 08 | 25 | PL06 | 02 | 01 |
|
| Rạch Cái Môn | Kênh Tân Thành - Lò Gạch | 3,2 | Đồng Tháp (2,6); Long An (0,6) | 559908 | 1203743 | Tân Thành A, Tân Hồng, Đồng Tháp | 562251 | 1205568 | Hưng Điền, Tân Hưng, Long An |
|
395 | 08 | 25 | PL07 |
|
|
|
| Sông Trà | Sông Vàm Cỏ | 17 | Long An - Tiền Giang (17) | 664045 | 1152108 | Quơn Long, Chợ Gạo, Tiền Giang; An Lục Long, Châu Thành, Long An | 673567 | 1154337 | Bình Xuân, Gò Công, Tiền Giang; Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An | Tên khác: Sông Tra |
396 | 08 | 25 | PL07 | 01 |
|
|
| Rạch Chàm | Sông Trà | 12,5 | Long An - Tiền Giang (12,5) | 660534 | 1150193 | Tân Thuận Bình, Chợ Gạo, Tiền Giang; An Lục Long, Châu Thành, Long An | 668097 | 1152427 | Thanh Vĩnh Đông, Châu Thành, Long An; Đồng Sơn, Gò Công Tây, Tiền Giang | Tên khác: Sông Quân Cạn |
397 | 08 | 25 | PL08 |
|
|
|
| Kênh Bắc Đông | Sông Vàm Cỏ Tây | 33 | Long An (16,5); Long An - Tiền Giang (9,7); Long An (6,8) | 614631 | 1173006 | Tân Thành, Tân Thạnh, Long An | 647147 | 1170643 | Mỹ An, Thủ Thừa, Long An |
|
398 | 08 | 25 | PL09 |
|
|
|
| Kênh Tháp Mười | Sông Vàm Cỏ Tây | 93 | Đồng Tháp (43,5); Tiền Giang (46,7); Long An (2,8) | 560591 | 1162196 | Phong Mỹ, Cao Lãnh, Đồng Tháp | 649587 | 1167824 | Mỹ Phú, Thủ Thừa, Long An | Tên khác: Kênh Nguyễn Văn Tiếp |
399 | 08 | 25 | PL09 | 01 |
|
|
| Kênh Bùi Mới | Kênh Tháp Mười | 13 | Long An (10,5); Đồng Tháp (2,5) | 600732 | 1175566 | Nhơn Hòa Lập, Tân Thạnh, Long An | 599094 | 1162563 | Đốc Binh Kiều, Tháp Mười, Đồng Tháp |
|
400 | 08 | 25 | PL09 | 01 | 01 |
|
| Kênh Đầu Ngàn | Kênh Bùi Mới | 19,5 | Đồng Tháp (2,5); Long An - Đồng Tháp (17) | 585978 | 1177367 | Trường Xuân, Tháp Mười, Đồng Tháp | 599378 | 1165203 | Tân Thành, Tân Thạnh, Long An; Đốc Binh Kiều, Tháp Mười, Đồng Tháp | Tên khác: Kênh Ranh Đồng Tháp |
401 | 08 | 25 | PL09 | 02 |
|
|
| Kênh Bằng Lăng | Kênh Tháp Mười | 13 | Long An (10,2); Tiền Giang - Đồng Tháp (2,8) | 603415 | 1175070 | Tân Lập, Tân Thạnh, Long An | 602894 | 1162120 | Hậu Mỹ Bắc B, Cái Bè, Tiền Giang; Đốc Binh Kiều, Tháp Mười, Đồng Tháp |
|
402 | 08 | 25 | PL09 | 03 |
|
|
| Kênh Phụng Thới | Kênh Tháp Mười | 12,6 | Long An (9,8); Tiền Giang (2,8) | 607643 | 1174251 | Tân Lập, Tân Thạnh, Long An | 605596 | 1161943 | Hậu Mỹ Bắc B, Cái Bè, Tiền Giang |
|
403 | 08 | 25 | PL09 | 04 |
|
|
| Kênh Cà Nhíp | Kênh Tháp Mười | 13 | Long An (9,7); Tiền Giang (3,3) | 613704 | 1173143 | Tân Thạnh, Tân Thạnh, Long An | 611055 | 1161900 | Mỹ Thành Bắc, Cai Lậy, Tiền Giang |
|
404 | 08 | 25 | PL09 | 05 |
|
|
| Rạch Láng Cát | Kênh Tháp Mười | 8 | Long An - Tiền Giang (3,6); Tiền Giang (4,4) | 640496 | 1170728 | Tân Hòa Đông, Tân Phước, Tiền Giang; Mỹ An, Thủ Thừa, Long An | 645111 | 1165505 | Phú Mỹ, Tân Phước, Tiền Giang |
|
405 | 08 | 25 | PL09 | 05 | 01 |
|
| Kênh Hai Hạc | Rạch Láng Cát | 45 | Đồng Tháp - Long An (3,5); Tiền Giang - Long An (18); Tiền Giang (23,5) | 599378 | 1165203 | Tân Thành, Tân Thạnh, Long An; Đốc Binh Kiều, Tháp Mười, Đồng Tháp | 643179 | 1168341 | Tân Hòa Đông, Tân Phước, Tiền Giang | Tên khác: Kênh Xanh, Kênh Hai Hạt |
406 | 08 | 25 | PL09 | 05 | 01 | 01 |
| Kênh 1 | Kênh Hai Hạc | 5,8 | Long An - Tiền Giang (5,8) | 620308 | 1169393 | Thạnh Hòa, Tân Phước, Tiền Giang; Tân Hòa, Tân Thạnh, Long An | 620440 | 1163551 | Tân Hòa, Tân Thạnh, Long An; Thạnh Hòa, Tân Phước, Tiền Giang |
|
407 | 08 | 25 | PL09 | 06 |
|
|
| Sông Cũ | Kênh Tháp Mười | 2 | Tiền Giang (1,2); Tiền Giang - Long An (0,8) | 645487 | 1166090 | Phú Mỹ, Tân Phước, Tiền Giang | 647064 | 1165936 | Phú Mỹ, Tân Phước, Tiền Giang; Mỹ Phú, Thủ Thừa, Long An |
|
408 | 08 | 25 | PL09 | 07 |
|
|
| Rạch Tràm Tróc | Kênh Tháp Mười | 5,7 | Long An - Tiền Giang (5,7) | 643181 | 1168343 | Phú Mỹ, Tân Phước, Tiền Giang; Mỹ An, Thủ Thừa, Long An | 647064 | 1165936 | Mỹ Phú, Thủ Thừa, Long An; Phú Mỹ, Tân Phước, Tiền Giang |
|
409 | 08 | 25 | PL09 | 08 |
|
|
| Rạch Gốc | Kênh Tháp Mười | 6 | Tiền Giang (3,3); Tiền Giang - Long An (2,7) | 647129 | 1161232 | Tân Hội Đông, Châu Thành, Tiền Giang | 647300 | 1166113 | Tân Hòa Thành, Tân Phước, Tiền Giang; Lợi Bình Nhơn, Tân An, Long An |
|
410 | 08 | 25 | PL10 |
|
|
|
| Rạch Cần Đốt | Sông Vàm Cỏ Tây | 7,8 | Tiền Giang (0,6); Tiền Giang - Long An (0,5); Long An (6,7) | 649026 | 1160586 | Tân Hương, Châu Thành, Tiền Giang | 650943 | 1166580 | Hướng Thọ Phú, Tân An, Long An |
|
411 | 08 | 25 | PL11 | 01 |
|
|
| Phân lưu số 1 | Rạch Cần Đốt | 4,5 | Tiền Giang (1,6); Long An - Tiền Giang (0,3); Long An (2,6) | 648268 | 1161954 | Tân Hội Đông, Châu Thành, Tiền Giang | 650571 | 1164556 | Lợi Bình Nhơn, Tân An, Long An |
|
412 | 08 | 25 | PL11 | 01 | 01 |
|
| Phân lưu số 2 | Rạch Ông Dao | 3,5 | Long An (1,1); Long An - Tiền Giang (0,8); Tiền Giang (1,6) | 649371 | 1164200 | Lợi Bình Nhơn, Tân An, Long An | 648377 | 1161134 | Tân Hội Đông, Châu Thành, Tiền Giang |
|
413 | 08 | 25 | PL12 |
|
|
|
| Rạch Tầm Vu | Sông Vàm Cỏ Tây | 18 | Tiền Giang (0,8); Tiền Giang - Long An (0,4); Long An (1); Tiền Giang - Long An (1,4); Long An (14,4) | 659258 | 1148934 | Đăng Hưng Phước, Chợ Gạo, Tiền Giang | 664455 | 1160283 | Phú Ngãi Trị, Châu Thành, Long An | Tên khác: Rạch Bà Lý 3 |
414 | 08 | 25 | PL12 | 01 |
|
|
| Rạch Cổ Cò | Rạch Tầm Vu | 11,3 | Long An (1); Long An - Tiền Giang (8,7); Long An (1,6) | 652183 | 1159789 | Tân Khánh, Tân An, Long An | 660248 | 1155533 | Tầm Vu, Châu Thành, Long An | Tên khác: Rạch Bà Lý 1 |
415 | 08 | 25 | PL13 |
|
|
|
| Sông Cổ Chiên | Biển | 94 | Vĩnh Long (13); Bến Tre (20); Vĩnh Long - Bến Tre (18); Bến Tre (6,5); Trà Vinh (1,6); Bến Tre - Trà Vinh (1,4); Bến Tre (8,5); Bến Tre - Trà Vinh (19); Trà Vinh (6) | 601241 | 1137042 | An Bình, Long Hồ, Vĩnh Long | 672929 | 1083797 | Long Hòa, Châu Thành, Trà Vinh |
|
416 | 08 | 25 | PL14 |
|
|
|
| Rạch Bàng | Sông Cổ Chiên | 24 | Trà Vinh (14,5); Trà Vinh - Vĩnh Long (3,8); Trà Vinh (5,7) | 625819 | 1096215 | Tân Bình, Càng Long, Trà Vinh | 635671 | 1114607 | Đức Mỹ, Càng Long, Trà Vinh | Tên khác: Sông Càng Long, Sông An Trường |
417 | 08 | 25 | PL14 | 01 |
|
|
| Sông Mây Tức | Rạch Bàng | 14 | Vĩnh Long (3); Vĩnh Long - Trà Vinh (9,7); Trà Vinh (1,3) | 621490 | 1109633 | Hiếu Thuận, Vũng Liêm, Vĩnh Long | 632893 | 1106237 | Càng Long, Càng Long, Trà Vinh | Tên khác: Sông Mai Tức |
418 | 08 | 25 | PL14 | 02 |
|
|
| Rạch Cá Chuối | Rạch Bàng | 3,8 | Vĩnh Long (2); Trà Vinh (0,5); Vĩnh Long - Trà Vinh (1); Trà Vinh (0,3) | 633590 | 1114703 | Trung Thành Đông, Vũng Liêm, Vĩnh Long | 634743 | 1112156 | Đức Mỹ, Càng Long, Trà Vinh |
|
419 | 08 | 25 | PL14 | 02 | 01 |
|
| Rạch Giồng Ké | Rạch Cá Chuối | 4 | Vĩnh Long (3,5); Vĩnh Long - Trà Vinh (0,5) | 631005 | 1111819 | Trung Ngãi, Vũng Liêm, Vĩnh Long | 634473 | 1112267 | Trung Ngãi, Vũng Liêm, Vĩnh Long; Đức Mỹ, Càng Long, Trà Vinh |
|
420 | 08 | 25 | PL14 | 03 |
|
|
| Rạch Sâu | Rạch Bàng | 3,5 | Vĩnh Long (1,4); Trà Vinh (2,1) | 633977 | 1114788 | Trung Thành Đông, Vũng Liêm, Vĩnh Long | 635816 | 1112488 | Đức Mỹ, Càng Long, Trà Vinh | Tên khác: Rạch Cả Sửu |
421 | 08 | 25 | PL15 |
|
|
|
| Sông Bình Tiên | Sông Trà Mơn | 21 | Đồng Tháp (13); Vĩnh Long (8) | 584067 | 1138102 | Phường 2, Sa Đéc, Đồng Tháp | 579202 | 1119137 | Tân Bình, Bình Tân, Vĩnh Long |
|
422 | 08 | 25 | PL15 | 01 |
|
|
| Kênh 26-3 | Sông Bình Tiên | 2 | Đồng Tháp - Vĩnh Long (2) | 581736 | 1127455 | Tân Hưng, Bình Tân, Vĩnh Long; Tân Phú, Châu Thành, Đồng Tháp | 582926 | 1125894 | Tân Phú, Châu Thành, Đồng Tháp; Tân Hưng, Bình Tân, Vĩnh Long |
|
423 | 08 | 25 | PL15 | 02 |
|
|
| Kênh Mới | Sông Bình Tiên | 3,8 | Vĩnh Long (1); Đồng Tháp - Vĩnh Long (0,6); Vĩnh Long (2,2) | 584685 | 1126294 | Tân Thành, Bình Tân, Vĩnh Long | 582158 | 1123473 | Tân Thành, Bình Tân, Vĩnh Long |
|
424 | 08 | 25 | PL16 |
|
|
|
| Kênh 12 | Sông Ba Rài | 32 | Long An (23); Tiền Giang (9) | 608099 | 1184622 | Tân Lập, Mộc Hóa, Long An | 621772 | 1155507 | Mỹ Hạnh Trung, Cai Lậy, Tiền Giang |
|
425 | 08 | 25 | PL17 |
|
|
|
| Sông Phú An | Sông Cái Tàu | 14 | Vĩnh Long (5); Đồng Tháp (9) | 605060 | 1126949 | Phước Hậu, Long Hồ, Vĩnh Long | 594807 | 1132982 | Phú Hựu, Châu Thành, Đồng Tháp | Tên khác: Rạch Xẻo Trâu |
426 | 08 | 25 | PL17 | 01 | 01 |
|
| Sông Cầu Chùa | Sông Cái Cam | 6,4 | Vĩnh Long (4); Vĩnh Long - Đồng Tháp (0,7); Vĩnh Long (1,7) | 602486 | 1132515 | Trường An, Vĩnh Long, Vĩnh Long | 601930 | 1128777 | Tân Hạnh, Long Hồ, Vĩnh Long | Tên khác: Kênh Bà Lăng, Sông Tân Nhơn |
427 | 08 | 25 | PL17 | 02 |
|
|
| Sông Hàng Thẻ | Sông Phú An | 4,5 | Vĩnh Long (3); Vĩnh Long - Đồng Tháp (1,5) | 599079 | 1124104 | Thạnh Quới, Long Hồ, Vĩnh Long | 600356 | 1128365 | Lộc Hòa, Long Hồ, Vĩnh Long; An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp |
|
428 | 08 | 25 | PL17 | 02 | 01 |
|
| Kênh Cơ Nhà | Sông Hàng Thẻ | 4 | Đồng Tháp - Vĩnh Long (0,7); Vĩnh Long (1,3); Vĩnh Long - Đồng Tháp (2) | 597196 | 1126562 | Thạnh Quới, Long Hồ, Vĩnh Long; An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp | 599836 | 1126961 | Thạnh Quới, Long Hồ, Vĩnh Long; An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp |
|
429 | 08 | 25 | PL17 | 03 | 01 |
|
| Rạch Tư Nhành | Sông Cầu Chùa | 1,7 | Vĩnh Long (0,7); Đồng Tháp (1) | 599964 | 1131304 | Tân Hòa, Vĩnh Long, Vĩnh Long | 599513 | 1129788 | An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp |
|
430 | 08 | 25 | PL17 | 04 |
|
|
| Rạch Ông Sử | Sông Phú An | 2,8 | Vĩnh Long (0,7); Đồng Tháp (2,1) | 599033 | 1131705 | Tân Hòa, Vĩnh Long, Vĩnh Long | 598175 | 1129283 | An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp |
|
431 | 08 | 25 | PL17 | 05 |
|
|
| Rạch Xẻo Trần | Sông Phú An | 5 | Vĩnh Long - Đồng Tháp (1,6); Đồng Tháp (3,4) | 595785 | 1126558 | Thạnh Quới, Long Hồ, Vĩnh Long; An Khánh, Châu Thành, Đồng Tháp | 597318 | 1129832 | An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp |
|
432 | 08 | 25 | PL17 | 05 | 01 |
|
| Kênh 26-3 | Sông Hòa Thanh 2 | 4,8 | Vĩnh Long (1,9); Vĩnh Long - Đồng Tháp (1,4); Vĩnh Long (1,5) | 596127 | 1125821 | Thạnh Quới, Long Hồ, Vĩnh Long | 596558 | 1122269 | Thạnh Quới, Long Hồ, Vĩnh Long |
|
433 | 08 | 25 | PL17 | 05 | 01 | 01 |
| Kênh Cơ Nhì | Kênh 26-3 | 4,3 | Đồng Tháp (1,2); Đồng Tháp - Vĩnh Long (3,1) | 595862 | 1127792 | An Khánh, Châu Thành, Đồng Tháp | 595569 | 1124046 | An Khánh, Châu Thành, Đồng Tháp; Thạnh Quới, Long Hồ, Vĩnh Long |
|
434 | 08 | 25 | PL17 | 06 |
|
|
| Rạch Cái Đỏ | Sông Phú An | 7,5 | Vĩnh Long (5,5); Đồng Tháp (2) | 598924 | 1136119 | Tân Hòa, Vĩnh Long, Vĩnh Long | 597123 | 1130572 | An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp | Tên khác: Rạch Cái Đôi |
435 | 08 | 25 | PL17 | 06 | 01 |
|
| Rạch Lẫm | Rạch Cái Đỏ | 2 | Đồng Tháp - Vĩnh Long (1,2); Vĩnh Long (0,8) | 597336 | 1132633 | Tân Hội, Vĩnh Long, Vĩnh Long; An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp | 599208 | 1132994 | Tân Hòa, Vĩnh Long, Vĩnh Long |
|
436 | 08 | 25 | PL17 | 06 | 02 |
|
| Rạch Bà Cả | Rạch Cái Đỏ | 0,6 | Đồng Tháp (0,2); Vĩnh Long (0,4) | 598432 | 1132015 | An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp | 598953 | 1132157 | Tân Hòa, Vĩnh Long, Vĩnh Long |
|
437 | 08 | 25 | PL17 | 06 | 02 | 01 |
| Kênh Ranh | Rạch Bà Cả | 0,6 | Vĩnh Long - Đồng Tháp (0,6) | 598598 | 1132699 | An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp; Tân Hòa, Vĩnh Long, Vĩnh Long | 598558 | 1132054 | Tân Hòa, Vĩnh Long, Vĩnh Long; An Phú Thuận, Châu Thành, Đồng Tháp |
|
438 | 08 | 25 | PL18 |
|
|
|
| Sông Cái Vùng | Sông Tiền | 21 | Đồng Tháp - An Giang (21) | 537921 | 1184711 | Phú Thuận B, Hồng Ngự, Đồng Tháp; Chợ Vàm, Phú Tân, An Giang | 528298 | 1193757 | Long Thuận, Hồng Ngự, Đồng Tháp; Long Sơn, Tân Châu, An Giang |
|
439 | 08 | 25 | PL19 |
|
|
|
| Rạch Trà Ngoa | Sông Tam Bình | 28 | Trà Vinh (10); Trà Vinh - Vĩnh Long (3,5); Vĩnh Long (14,5) | 627983 | 1091489 | Tân An, Càng Long, Trà Vinh | 607563 | 1107972 | Loan Mỹ, Tam Bình, Vĩnh Long | Tên khác: Kênh Long Hội |
440 | 08 | 25 | PL19 | 01 |
|
|
| Rạch Ngã Hậu | Rạch Trà Ngoa | 10,4 | Vĩnh Long - Trà Vinh (10,4) | 624188 | 1108378 | Mỹ Cẩm, Càng Long, Trà Vinh; Hiếu Nhơn, Vũng Liêm, Vĩnh Long | 621796 | 1098930 | Hiếu Nghĩa, Vũng Liêm, Vĩnh Long; Tân Bình, Càng Long, Trà Vinh | Tên khác: Sông Ngã Hậu |
441 | 08 | 25 | PL20 |
|
|
|
| Rạch Dâu | Sông Cái Cối | 27 | Tiền Giang (1,8); Tiền Giang - Đồng Tháp (18,4); Tiền Giang (6,8) | 604325 | 1161913 | Hậu Mỹ Bắc B, Cái Bè, Tiền Giang | 593258 | 1140786 | Tân Thanh, Cái Bè, Tiền Giang |
|
442 | 08 | 25 | PL20 | 01 |
|
|
| Rạch Kinh Ranh | Rạch Dâu | 3,2 | Đồng Tháp - Tiền Giang (3,2) | 589104 | 1146611 | Thanh Mỹ, Tháp Mười, Đồng Tháp; Tân Hưng, Cái Bè, Tiền Giang | 592223 | 1146119 | Tân Hưng, Cái Bè, Tiền Giang; Thanh Mỹ, Tháp Mười, Đồng Tháp |
|
443 | 08 | 25 | PL27 | 01 |
|
|
| Rạch Giàng Nhỏ | Kênh 79 | 6,3 | Đồng Tháp (2,6); Long An (3,7) | 563217 | 1198725 | Tân Phước, Tân Hồng, Đồng Tháp | 568895 | 1201391 | Hưng Thạnh, Tân Hưng, Long An | Tên khác: Kênh T35 |
444 | 08 | 25 | PL32 | 01 |
|
|
| Kênh Trung Ương | Kênh Nguyễn Văn Tiếp | 41 | Long An - Tiền Giang (10,5); Long An (25); Đồng Tháp (5,5) | 630869 | 1169935 | Thạnh Tân, Tân Phước, Tiền Giang; Thạnh An, Thạnh Hóa, Long An | 590855 | 1166045 | Mỹ Hòa, Tháp Mười, Đồng Tháp | Tên khác: Kênh 5000 Bắc Đông |
445 | 08 | 25 | PL37 | 01 |
|
|
| Kênh Đào | Sông Cái Lân | 3,5 | Đồng Tháp (1,4); Đồng Tháp - Tiền Giang (1,6); Tiền Giang (0,5) | 589210 | 1147847 | Mỹ Hiệp, Cao Lãnh, Đồng Tháp | 589645 | 1144598 | Tân Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
|
446 | 08 | 25 | PL37 | 02 |
|
|
| Kênh Hội Đồng Tường | Sông Cái Lân | 2,6 | Đồng Tháp (2); Tiền Giang (0,6) | 588161 | 1146566 | Mỹ Long, Cao Lãnh, Đồng Tháp | 589577 | 1144306 | Tân Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
|
447 | 08 | 25 | PL37 | 03 |
|
|
| Rạch Ngã Chùa Nhỏ | Sông Cái Lân | 3,8 | Đồng Tháp (3,5); Tiền Giang (0,3) | 586593 | 1143210 | Mỹ Hiệp, Cao Lãnh, Đồng Tháp | 589778 | 1142692 | Tân Hưng, Cái Bè, Tiền Giang |
|
448 | 08 | 25 | PL37 | 04 |
|
|
| Phân lưu số 4 | Sông Cái Lân | 4 | Đồng Tháp - Tiền Giang (4) | 591399 | 1138600 | Tân Thanh, Cái Bè, Tiền Giang; Bình Thạnh, Cao Lãnh, Đồng Tháp | 590674 | 1140815 | Bình Thạnh, Cao Lãnh, Đồng Tháp; Tân Thanh, Cái Bè, Tiền Giang |
|
449 | 08 | 26 |
|
|
|
|
| Sông Hậu | Biển | 258 | An Giang (104); An Giang - Đồng Tháp (1,5); Cần Thơ - Đồng Tháp (49); Cần Thơ - Vĩnh Long (6,5); Cần Thơ (7); Cần Thơ - Vĩnh Long (3); Cần Thơ (10); Vĩnh Long - Hậu Giang (7,5); Sóc Trăng (23,5); Trà Vinh (4,5); Sóc Trăng - Trà Vinh (41,5) | 506324 | 1213001 | Khánh An, An Phú, An Giang | 649256 | 1053129 | An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng; Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh | Sông XBG Việt Nam-Campuchia |
450 | 08 | 26 | PL03 |
|
|
|
| Kênh Vĩnh Tế | Sông Châu Đốc | 66 | An Giang (46); Kiên Giang (20) | 512400 | 1185060 | Vĩnh Ngươn, Châu Đốc, An Giang | 455811 | 1164443 | Tân Khánh Hòa, Giang Thành, Kiên Giang |
|
451 | 08 | 26 | PL05 |
|
|
|
| Kênh Vĩnh Tre | Sông Hậu | 63 | Kiên Giang (11,5); An Giang (51,5) | 478673 | 1135015 | Bình Giang, Hòn Đất, Kiên Giang | 523090 | 1174191 | Mỹ Phú, Châu Phú, An Giang | Tên khác: Kênh Tri Tôn |
452 | 08 | 26 | PL05 | 01 |
|
|
| Kênh HT1-422 | Kênh Vĩnh Tre | 11,5 | Kiên Giang - An Giang (11,5) | 479693 | 1151819 | Vĩnh Phước, Tri Tôn, An Giang; Bình Giang, Hòn Đất, Kiên Giang | 484981 | 1144861 | Bình Giang, Hòn Đất, Kiên Giang; Lương An Trà, Tri Tôn, An Giang |
|
453 | 08 | 26 | PL05 | 02 |
|
|
| Kênh Ninh Phước 2 | Kênh Vĩnh Tre | 17 | Kiên Giang - An Giang (17) | 501780 | 1140594 | Lương An Trà, Tri Tôn, An Giang; Bình Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang | 484992 | 1144855 | Cô Tô, Tri Tôn, An Giang; Nam Thái Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang |
|
454 | 08 | 26 | PL05 | 03 |
|
|
| Kênh Ngã Ba | Kênh Vĩnh Tre | 31 | Kiên Giang (17,5); An Giang (13,5) | 491675 | 1126434 | Hòn Đất, Hòn Đất, Kiên Giang | 505857 | 1153889 | An Hảo, Tịnh Biên, An Giang |
|
455 | 08 | 26 | PL06 |
|
|
|
| Kênh 10 | Sông Hậu | 56 | Kiên Giang (17,5); An Giang (38,5) | 496865 | 1123001 | Sơn Kiên, Hòn Đất, Kiên Giang | 525415 | 1170523 | Vĩnh Thạnh Trung, Châu Phú, An Giang |
|
456 | 08 | 26 | PL07 |
|
|
|
| Kênh Ba Thê | Sông Hậu | 57 | Kiên Giang (19); An Giang (38) | 501654 | 1119123 | Sóc Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang | 528998 | 1167434 | Bình Thạnh Đông, Phú Tân, An Giang |
|
457 | 08 | 26 | PL07 | 01 |
|
|
| Kênh Ranh Tỉnh | Kênh Ba Thê | 13,8 | Kiên Giang - An Giang (13,8) | 501691 | 1140450 | Cô Tô, Tri Tôn, An Giang; Nam Thái Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang | 513608 | 1133506 | Mỹ Hiệp Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang; Vọng Thê, Thoại Sơn, An Giang |
|
458 | 08 | 26 | PL07 | 02 |
|
|
| Kênh Vành Đai Núi Ba Thê | Kênh Ba Thê | 7 | An Giang (3,3); An Giang - Kiên Giang (1); An Giang (2,7) | 517142 | 1133741 | Vọng Đông, Thoại Sơn, An Giang | 514442 | 1134770 | Vọng Thê, Thoại Sơn, An Giang |
|
459 | 08 | 26 | PL07 | 03 |
|
|
| Kênh Ranh | Kênh Vành Đai Núi Ba Thê | 3,2 | Kiên Giang - An Giang (3,2) | 517889 | 1129686 | Óc Eo, Thoại Sơn, An Giang; Mỹ Hiệp Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang | 515527 | 1131854 | Mỹ Hiệp Sơn, Hòn Đất, Kiên Giang; Óc Eo, Thoại Sơn, An Giang |
|
460 | 08 | 26 | PL08 | 01 |
|
|
| Kênh 18 | Kênh Rạch Giá - Hà Tiên | 27 | An Giang (4); Kiên Giang (23) | 478691 | 1161631 | Vĩnh Gia, Tri Tôn, An Giang | 467258 | 1137127 | Kiên Bình, Kiên Lương, Kiên Giang | Tên khác: Kênh T4 |
461 | 08 | 26 | PL08 | 02 |
|
|
| Kênh T5 | Kênh Rạch Giá - Hà Tiên | 28 | Kiên Giang (17); An Giang (11) | 471516 | 1136995 | Bình Giang, Hòn Đất, Kiên Giang | 485536 | 1161786 | Lạc Quới, Tri Tôn, An Giang |
|
462 | 08 | 26 | PL08 | 02 | 01 |
|
| Kênh Nam Vĩnh Tế 9 | Kênh T5 | 16,7 | Kiên Giang (7,8); An Giang (8,9) | 475043 | 1146898 | Kiên Bình, Kiên Lương, Kiên Giang | 484492 | 1160034 | Lạc Quới, Tri Tôn, An Giang |
|
463 | 08 | 26 | PL08 | 02 | 02 |
|
| Kênh Ranh | Kênh T5 | 10,6 | Kiên Giang - An Giang (10,6) | 475963 | 1161490 | Vĩnh Gia, Tri Tôn, An Giang; Vĩnh Phú, Giang Thành, Kiên Giang | 480009 | 1152366 | Vĩnh Phú, Giang Thành, Kiên Giang; Vĩnh Phước , Tri Tôn, An Giang |
|
464 | 08 | 26 | PL08 | 03 |
|
|
| Kênh T6 | Kênh Rạch Giá - Hà Tiên | 31 | An Giang (17,5); Kiên Giang (13,5) | 488339 | 1164154 | Lạc Quới, Tri Tôn, An Giang | 475264 | 1136876 | Bình Giang, Hòn Đất, Kiên Giang |
|
465 | 08 | 26 | PL08 | 04 |
|
|
| Kênh Kiến Hảo | Kênh Rạch Giá - Hà Tiên | 26 | An Giang (7); Kiên Giang (19) | 521938 | 1134619 | Vọng Đông, Thoại Sơn, An Giang | 504880 | 1115027 | Mỹ Lâm, Hòn Đất, Kiên Giang |
|
466 | 08 | 26 | PL09 | 01 |
|
|
| Kênh Trà Keo | Kênh Xã Diễu | 1,8 | An Giang (1,2); Kiên Giang (0,6) | 519778 | 1129711 | Bình Thành, Thoại Sơn, An Giang | 518628 | 1128303 | Tân Thành, Tân Hiệp, Kiên Giang |
|
467 | 08 | 26 | PL09 | 02 |
|
|
| Kênh 3000 | Kênh Xã Diễu | 3,6 | An Giang (3,2); Kiên Giang (0,4) | 521862 | 1130487 | Bình Thành, Thoại Sơn, An Giang | 519753 | 1127580 | Tân Thành, Tân Hiệp, Kiên Giang |
|
468 | 08 | 26 | PL09 | 03 |
|
|
| Kênh 2400 | Kênh Xã Diễu | 3,6 | An Giang (3,3); Kiên Giang (0,3) | 522263 | 1130286 | Bình Thành, Thoại Sơn, An Giang | 520160 | 1127310 | Tân Thành, Tân Hiệp, Kiên Giang |
|
469 | 08 | 26 | PL09 | 04 |
|
|
| Kênh 1800 | Kênh Xã Diễu | 3,7 | An Giang (3,5); Kiên Giang (0,2) | 522833 | 1130006 | Bình Thành, Thoại Sơn, An Giang | 520673 | 1126967 | Tân Thành, Tân Hiệp, Kiên Giang |
|
470 | 08 | 26 | PL09 | 05 |
|
|
| Kênh 1500 | Kênh Xã Diễu | 3,8 | An Giang (3,6); Kiên Giang (0,2) | 523088 | 1129894 | Bình Thành, Thoại Sơn, An Giang | 520929 | 1126797 | Tân Thành, Tân Hiệp, Kiên Giang |
|
471 | 08 | 26 | PL10 |
|
|
|
| Sông Rạch Giá-Long Xuyên | Sông Hậu | 68 | Kiên Giang (24,2); Kiên Giang - An Giang (3,8); An Giang (40) | 508423 | 1106021 | Vĩnh Thanh Vân, Rạch Giá, Kiên Giang | 549165 | 1148222 | Mỹ Hòa Hưng, Long Xuyên , An Giang | Tên khác: Sông Rạch Giá, Sông Thoại Sơn |
472 | 08 | 26 | PL11 |
|
|
|
| Sông Rạch Sỏi | Biển | 60 | An Giang (0,6); An Giang - Cần Thơ (2); Cần Thơ (5,5); An Giang (1,7); Cần Thơ (19,2); Kiên Giang (31) | 553907 | 1141757 | Mỹ Thạnh, Long Xuyên , An Giang | 511678 | 1100002 | An Hòa, Rạch Giá, Kiên Giang | Tên khác: Kênh Rạch Sỏi-Vàm Cống |
473 | 08 | 26 | PL11 | 01 |
|
|
| Kênh Bờ Ao | Sông Rạch Sỏi | 14,5 | An Giang (12,2); Cần Thơ (2,3) | 540872 | 1145828 | Vĩnh Thành, Châu Thành, An Giang | 550482 | 1138684 | Vĩnh Trinh, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ |
|
474 | 08 | 26 | PL11 | 01 | 01 |
|
| Rạch Ngọn Cái | Kênh Bờ Ao | 2,5 | An Giang (2,1); Cần Thơ - An Giang (0,4) | 550901 | 1140566 | Mỹ Thạnh, Long Xuyên , An Giang | 548783 | 1139281 | Vĩnh Trinh, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ; Mỹ Thạnh, Long Xuyên , An Giang | Tên khác: Ngã Cái |
475 | 08 | 26 | PL11 | 02 |
|
|
| Kênh Ranh | Sông Rạch Sỏi | 3,6 | An Giang - Cần Thơ (3,6) | 546410 | 1139331 | Vĩnh Trinh, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ; Phú Thuận, Thoại Sơn, An Giang | 547868 | 1136010 | Phú Thuận, Thoại Sơn, An Giang; Vĩnh Trinh, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ |
|
476 | 08 | 26 | PL11 | 02 | 01 |
|
| Kênh Ranh Vĩnh Trịnh | Kênh Ranh | 5,3 | An Giang - Cần Thơ (5,3) | 551827 | 1139938 | Vĩnh Trinh, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ; Mỹ Thạnh, Long Xuyên , An Giang | 546523 | 1139065 | Mỹ Thạnh, Long Xuyên, An Giang; Vĩnh Trinh, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ |
|
477 | 08 | 26 | PL11 | 03 |
|
|
| Kênh Ranh | Sông Rạch Sỏi | 10,6 | Cần Thơ - An Giang (10,6) | 536623 | 1131454 | Vĩnh Khánh, Thoại Sơn, An Giang; Thạnh Qưới, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ | 546697 | 1134826 | Thạnh Mỹ, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ; Phú Thuận, Thoại Sơn, An Giang |
|
478 | 08 | 26 | PL11 | 04 |
|
|
| Kênh Ông Cò | Sông Rạch Sỏi | 16,3 | An Giang (13); Cần Thơ (3,3) | 534725 | 1144151 | Vĩnh Trạch, Thoại Sơn, An Giang | 541245 | 1129305 | Thạnh Qưới, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ |
|
479 | 08 | 26 | PL11 | 05 |
|
|
| Kênh Đầu Ngàn | Sông Rạch Sỏi | 6,5 | Kiên Giang - Cần Thơ (5,6); Cần Thơ (0,9) | 538251 | 1116949 | Thạnh An, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ; Thạnh Đông B, Tân Hiệp, Kiên Giang | 534490 | 1122060 | Thạnh An, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ |
|
480 | 08 | 26 | PL11 | 06 |
|
|
| Kênh H | Sông Rạch Sỏi | 15,5 | An Giang (5,5); An Giang - Cần Thơ (5); Cần Thơ (5) | 531310 | 1140581 | Định Mỹ, Thoại Sơn, An Giang | 539273 | 1127124 | Thạnh An, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ |
|
481 | 08 | 26 | PL11 | 07 |
|
|
| Kênh G | Sông Rạch Sỏi | 15 | An Giang (4); Cần Thơ (11) | 530029 | 1138915 | Định Mỹ, Thoại Sơn, An Giang | 538415 | 1126250 | Thạnh An, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ |
|
482 | 08 | 26 | PL11 | 08 |
|
|
| Kênh F | Sông Rạch Sỏi | 14,4 | An Giang (3,2); An Giang - Cần Thơ (0,3); Cần Thơ (10,9) | 529498 | 1137201 | Định Mỹ, Thoại Sơn, An Giang | 537384 | 1125262 | Thạnh An, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ |
|
483 | 08 | 26 | PL11 | 08 | 01 |
|
| Kênh ấp Chiến Lược Mới | Kênh F | 4 | An Giang - Cần Thơ (4) | 533967 | 1135824 | Thạnh An, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ; Định Thành, Thoại Sơn, An Giang | 531280 | 1134538 | Định Thành, Thoại Sơn, An Giang; Thạnh An, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ |
|
484 | 08 | 26 | PL11 | 08 | 02 |
|
| Kênh ấp Chiến Lược | Kênh F | 4,4 | Cần Thơ - An Giang (4,4) | 528398 | 1132742 | Núi Sập, Thoại Sơn, An Giang; Thạnh Lợi, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ | 531450 | 1134278 | Thạnh Lợi, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ; Núi Sập, Thoại Sơn, An Giang |
|
485 | 08 | 26 | PL12 |
|
|
|
| Sông Thốt Nốt | Sông Hậu | 53 | Kiên Giang (20); Cần Thơ (33) | 534307 | 1092725 | Giồng Giềng, Giồng Riềng, Kiên Giang | 558528 | 1135783 | Thốt Nốt, Thốt Nốt, Cần Thơ |
|
486 | 08 | 26 | PL13 |
|
|
|
| Kênh Đờn Dang | Kênh Ông Hiển | 42 | An Giang (4); Cần Thơ (11,3); Kiên Giang (26,7) | 538306 | 1135962 | Vĩnh Khánh, Thoại Sơn, An Giang | 511502 | 1103752 | An Hòa, Rạch Giá, Kiên Giang | Tên khác: Kênh Đòn Dong, Kênh Đòn Dông |
487 | 08 | 26 | PL14 |
|
|
|
| Kênh Chưng Bầu | Sông Cái Bé | 37 | Cần Thơ (6,5); Kiên Giang (30,5) | 546636 | 1115677 | Cờ Đỏ, Cờ Đỏ, Cần Thơ | 523149 | 1089360 | Long Thạnh, Giồng Riềng, Kiên Giang |
|
488 | 08 | 26 | PL14 | 01 |
|
|
| Kênh KH3 | Kênh Chưng Bầu | 18,5 | Kiên Giang (16,2); Cần Thơ (2,3) | 533315 | 1098187 | Thạnh Bình, Giồng Riềng, Kiên Giang | 542163 | 1114532 | Thạnh Phú, Cờ Đỏ, Cần Thơ |
|
489 | 08 | 26 | PL14 | 02 |
|
|
| Kênh 8 | Kênh Chưng Bầu | 1,2 | Cần Thơ - Kiên Giang (1,2) | 538961 | 1114608 | Thạnh Đông B, Tân Hiệp, Kiên Giang; Thạnh Phú, Cờ Đỏ, Cần Thơ | 539763 | 1113674 | Thạnh Phú, Cờ Đỏ, Cần Thơ; Thạnh Đông B, Tân Hiệp, Kiên Giang |
|
490 | 08 | 26 | PL14 | 02 | 01 |
|
| Kênh Bờ Ao | Kênh 8 | 6 | Cần Thơ (4); Cần Thơ - Kiên Giang (2) | 537693 | 1120639 | Thạnh An, Vĩnh Thạnh, Cần Thơ | 538945 | 1114605 | Thạnh Phú, Cờ Đỏ, Cần Thơ; Thạnh Đông B, Tân Hiệp, Kiên Giang |
|
491 | 08 | 26 | PL14 | 03 |
|
|
| Kênh Ranh | Kênh Chưng Bầu | 27 | Hậu Giang (0,5); Hậu Giang - Kiên Giang (1); Cần Thơ - Kiên Giang (25,5) | 559505 | 1095405 | Vị Bình, Vị Thủy, Hậu Giang | 539777 | 1113637 | Thạnh Phú, Cờ Đỏ, Cần Thơ; Thạnh Đông B, Tân Hiệp, Kiên Giang |
|
492 | 08 | 26 | PL15 |
|
|
|
| Sông Ô Môn | Sông Hậu | 52 | Kiên Giang (22,5); Cần Thơ (29,5) | 541042 | 1082636 | Vĩnh Hòa Hưng Bắc, Gò Quao, Kiên Giang | 572024 | 1122111 | Thới An, Ô Môn, Cần Thơ | Tên khác: Kênh Bà Đầm |
493 | 08 | 26 | PL15 | 01 |
|
|
| Kênh KH8 | Sông Ô Môn | 15,7 | Cần Thơ (0,7); Hậu Giang (0,8); Cần Thơ (7); Kiên Giang (7,2) | 562192 | 1104581 | Trường Xuân, Thới Lai, Cần Thơ | 551994 | 1092713 | Hoà Hưng, Giồng Riềng, Kiên Giang |
|
494 | 08 | 26 | PL15 | 02 |
|
|
| Kênh Thị Đội | Sông Ô Môn | 27 | Kiên Giang (12,5); Cần Thơ (14,5) | 537483 | 1099219 | Thạnh Hưng, Giồng Riềng, Kiên Giang | 560969 | 1112860 | Thới Lai, Thới Lai, Cần Thơ |
|
495 | 08 | 26 | PL16 |
|
|
|
| Sông Cái Lớn | Biển | 73 | Kiên Giang (14,5); Kiên Giang - Hậu Giang (10,8); Kiên Giang (47,7) | 544010 | 1087555 | Hoà Thuận, Giồng Riềng, Kiên Giang | 509896 | 1099999 | Tây Yên, An Biên, Kiên Giang |
|
496 | 08 | 26 | PL16 | 01 |
|
|
| Sông Ba Voi | Sông Cái Lớn | 17 | Hậu Giang (0,8); Hậu Giang - Kiên Giang (16,2) | 548359 | 1082196 | Vị Tân, Vị Thanh, Hậu Giang | 542998 | 1077339 | Tân Tiến, Vị Thanh, Hậu Giang; Vĩnh Hòa Hưng Nam, Gò Quao, Kiên Giang |
|
497 | 08 | 26 | PL16 | 02 |
|
|
| Sông Nước Đục | Sông Cái Lớn | 61 | Hậu Giang (60); Hậu Giang - Kiên Giang (1) | 567697 | 1075397 | Long Bình, Long Mỹ, Hậu Giang | 536533 | 1071276 | Hỏa Tiến, Vị Thanh, Hậu Giang; Vĩnh Thắng, Gò Quao, Kiên Giang | Tên khác: Sông Cái Lớn |
498 | 08 | 26 | PL16 | 02 | 01 |
|
| Sông Nước Trong | Sông Nước Đục | 21 | Hậu Giang (10); Hậu Giang - Kiên Giang (11) | 550396 | 1064205 | Lương Tâm, Long Mỹ, Hậu Giang | 536959 | 1070274 | Vĩnh Viễn A, Long Mỹ, Hậu Giang; Vĩnh Thắng, Gò Quao, Kiên Giang |
|
499 | 08 | 26 | PL16 |
|
|
|
| Sông Ngã Ba Cái Tàu | Sông Cái Lớn | 72 | Hậu Giang (9,5); Hậu Giang - Bạc Liêu (30); Kiên Giang - Bạc Liêu (16,5); Kiên Giang (16) | 565114 | 1061682 | Thuận Hưng, Long Mỹ, Hậu Giang | 525707 | 1074929 | Thủy Liễu, Gò Quao, Kiên Giang |
|
500 | 08 | 26 | PL16 | 01 |
|
|
| Rạch Tà Xông | Sông Ngã Ba Cái Tàu | 6 | Kiên Giang - Hậu Giang (2,8); Hậu Giang (3,2) | 541521 | 1063205 | Lương Nghĩa, Long Mỹ, Hậu Giang; Vĩnh Tuy, Gò Quao, Kiên Giang | 545510 | 1061505 | Lương Nghĩa, Long Mỹ, Hậu Giang | Tên khác: Rạch Tà Ông |
501 | 08 | 26 | PL16 | 01 | 01 |
|
| Rạch Ngọn Tà Ông | Rạch Tà Xông | 4,6 | Hậu Giang - Kiên Giang (4,6) | 544488 | 1067112 | Vĩnh Tuy, Gò Quao, Kiên Giang; Lương Nghĩa, Long Mỹ, Hậu Giang | 543638 | 1063728 | Lương Nghĩa, Long Mỹ, Hậu Giang; Vĩnh Tuy, Gò Quao, Kiên Giang |
|
502 | 08 | 26 | PL16 | 01 | 02 |
|
| Rạch Bào Ráng | Rạch Tà Xông | 6 | Kiên Giang (2,3); Hậu Giang (3,7) | 539497 | 1063444 | Vĩnh Tuy, Gò Quao, Kiên Giang | 544945 | 1062560 | Lương Nghĩa, Long Mỹ, Hậu Giang | Tên khác: Long Mỹ 2 |
503 | 08 | 26 | PL16 | 02 |
|
|
| Rạch Ngã Ba Đình | Sông Ngã Ba Cái Tàu | 35 | Bạc Liêu (2,7); Bạc Liêu - Kiên Giang (32,3) | 533448 | 1040600 | Ninh Thạnh Lợi A, Hồng Dân, Bạc Liêu | 532185 | 1065436 | Vĩnh Lộc A, Hồng Dân, Bạc Liêu; Vĩnh Bình Bắc, Vĩnh Thuận, Kiên Giang |
|
504 | 08 | 26 | PL17 |
|
|
|
| Sông Xếp | Sông Hậu | 7,7 | Đồng Tháp (3); Đồng Tháp - Vĩnh Long (0,3); Vĩnh Long (4,4) | 572459 | 1123044 | Phong Hòa, Lai Vung, Đồng Tháp | 578020 | 1118276 | Tân Bình, Bình Tân, Vĩnh Long | Tên khác: Rạch Xếp Lớn |
505 | 08 | 26 | PL17 | 01 |
|
|
| Kênh Xã Hời | Sông Xếp | 12 | Đồng Tháp (2,8); Đồng Tháp - Vĩnh Long (9,2) | 581138 | 1130653 | Tân Phú Trung, Châu Thành, Đồng Tháp | 574868 | 1121400 | Phong Hòa, Lai Vung, Đồng Tháp; Tân An Thạnh, Bình Tân, Vĩnh Long | Tên khác: Kênh Xã Hời |
506 | 08 | 26 | PL18 | 01 |
|
|
| Kênh 20-3 | Sông Trà Môn | 9 | Đồng Tháp (2); Vĩnh Long (7) | 581585 | 1129482 | Tân Phú, Châu Thành, Đồng Tháp | 577194 | 1121695 | Tân An Thạnh, Bình Tân, Vĩnh Long | Tên khác: Kênh Đòn Dong |
507 | 08 | 26 | PL18 | 02 |
|
|
| Kênh Xã Khánh | Sông Trà Môn | 15 | Đồng Tháp (7,5); Vĩnh Long (7,5) | 587860 | 1131248 | Phú Long, Châu Thành, Đồng Tháp | 578068 | 1120970 | Tân Lược, Bình Tân, Vĩnh Long | Tên khác: Kênh Xã Khanh |
508 | 08 | 26 | PL19 |
|
|
|
| Rạch Nha Mân | Sông Hậu | 33 | Đồng Tháp (17,3); Vĩnh Long (15,7) | 590574 | 1136445 | An Hiệp, Châu Thành, Đồng Tháp | 587172 | 1111176 | Cái Vồn, Bình Minh, Vĩnh Long |
|
509 | 08 | 26 | PL19 | 01 |
|
|
| Rạch Bà Tơ | Rạch Nha Mân | 4 | Vĩnh Long (1,5); Vĩnh Long -Đồng Tháp (2,5) | 594338 | 1121906 | Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân, Vĩnh Long | 590456 | 1122124 | Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân, Vĩnh Long; Hòa Tân, Châu Thành, Đồng Tháp | Tên khác: Rạch Sậy |
510 | 08 | 26 | PL19 | 01 | 01 |
|
| Kênh Trà | Rạch Bà Tơ | 2 | Đồng Tháp (1); Đồng Tháp - Vĩnh Long (1) | 593316 | 1124284 | An Khánh, Châu Thành, Đồng Tháp | 592798 | 1122227 | Hòa Tân, Châu Thành, Đồng Tháp; Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân, Vĩnh Long |
|
511 | 08 | 26 | PL19 | 02 |
|
|
| Kênh Dông Nôi | Rạch Nha Mân | 3 | Vĩnh Long - Đồng Tháp (3) | 587596 | 1122803 | Hòa Tân, Châu Thành, Đồng Tháp; Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân, Vĩnh Long | 590425 | 1122115 | Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân, Vĩnh Long; Hòa Tân, Châu Thành, Đồng Tháp |
|
512 | 08 | 26 | PL19 | 03 |
|
|
| Sông Tàm Du | Rạch Nha Mân | 22 | Đồng Tháp (13,7); Đồng Tháp - Vĩnh Long (4,7); Vĩnh Long (3,6) | 574889 | 1135233 | Hòa Long, Lai Vung, Đồng Tháp | 589839 | 1120475 | Nguyễn Văn Thảnh, Bình Tân, Vĩnh Long | Tên khác: Kênh Tàm Vu |
513 | 08 | 26 | PL19 | 04 |
|
|
| Kênh Mới | Rạch Nha Mân | 18,5 | Đồng Tháp (9,8); Vĩnh Long (8,7) | 593780 | 1131476 | Phú Hựu, Châu Thành, Đồng Tháp | 590756 | 1116363 | Thuận An, Bình Minh, Vĩnh Long | Tên khác: Kênh Khoang Tiết |
514 | 08 | 26 | PL20 |
|
|
|
| Kênh Xáng Xà No | Sông Cần Thơ | 39 | Hậu Giang (34); Hậu Giang - Cần Thơ (2,5); Cần Thơ (2,5) | 545394 | 1078462 | Vị Tân, Vị Thanh, Hậu Giang | 575448 | 1104051 | Nhơn Ái, Phong Điền, Cần Thơ |
|
515 | 08 | 26 | PL20 | 01 |
|
|
| Kênh 62 | Kênh Xáng Xà No | 7,7 | Kiên Giang (3,2); Hậu Giang (4,5) | 549201 | 1089162 | Hoà Thuận, Giồng Riềng, Kiên Giang | 551232 | 1081882 | Phường 4, Vị Thanh, Hậu Giang |
|
516 | 08 | 26 | PL20 | 01 | 01 |
|
| Kênh Lung Nia | Kênh 62 | 4 5 | Kiên Giang (1,4); Kiên Giang - Hậu Giang (3,1) | 545769 | 1084766 | Hoà Thuận, Giồng Riềng, Kiên Giang | 549958 | 1086044 | Hòa Thuận, Giồng Riềng, Kiên Giang; Vị Tân, Vị Thanh, Hậu Giang |
|
517 | 08 | 26 | PL20 | 01 | 02 |
|
| Phân lưu số 2 | Kênh 62 | 2 | Kiên Giang - Hậu Giang (2) | 551394 | 1086926 | Hòa Hưng, Giồng Riềng, Kiên Giang; Vị Đông, Vị Thủy, Hậu Giang | 549954 | 1086062 | Hòa Hưng, Giồng Riềng, Kiên Giang; Vị Tân, Vị Thanh, Hậu Giang |
|
518 | 08 | 26 | PL20 | 01 | 03 |
|
| Kênh KH 9 | Kênh 62 | 17,7 | Hậu Giang (6,3); Kiên Giang (9,3); Hậu Giang (2,1) | 562418 | 1098168 | Trường Long Tây, Châu Thành A, Hậu Giang | 550056 | 1085683 | Vị Tân, Vị Thanh, Hậu Giang |
|
519 | 08 | 26 | PL20 | 02 |
|
|
| Kênh Giáo Điển | Kênh Xáng Xà No | 7,2 | Kiên Giang (3); Hậu Giang (4,2) | 551244 | 1089871 | Hoà Hưng, Giồng Riềng, Kiên Giang | 552346 | 1082875 | Phường 4, Vị Thanh, Hậu Giang |
|
520 | 08 | 26 | PL20 | 03 |
|
|
| Kênh Ông Hai | Kênh Xáng Xà No | 6,6 | Kiên Giang (3,5); Hậu Giang (3,1) | 552269 | 1091030 | Hoà Hưng, Giồng Riềng, Kiên Giang | 554652 | 1084876 | Vị Đông, Vị Thủy, Hậu Giang |
|
521 | 08 | 26 | PL20 | 04 |
|
|
| Kênh 14 | Kênh Xáng Xà No | 8 | Kiên Giang (5); Kiên Giang - Hậu Giang (0,7); Hậu Giang (2,3) | 551922 | 1092528 | Hoà Hưng, Giồng Riềng, Kiên Giang | 558137 | 1087950 | Vị Đông, Vị Thủy, Hậu Giang | Tên khác: Kênh 14 Nhỏ |
522 | 08 | 26 | PL20 | 04 | 01 |
|
| Kênh Ba Thước | Kênh 14 nhỏ | 6,6 | Hậu Giang (1); Hậu Giang - Kiên Giang (5,6) | 551464 | 1086356 | Vị Đông, Vị Thủy, Hậu Giang | 556905 | 1089977 | Vị Đông, Vị Thủy, Hậu Giang; Hoà Hưng, Giồng Riềng, Kiên Giang |
|
523 | 08 | 26 | PL20 | 05 |
|
|
| Kênh 7000 | Kênh Xáng Xà No | 11,2 | Cần Thơ (4,3); Hậu Giang (6,9) | 555391 | 1100315 | Trường Xuân A, Thới Lai, Cần Thơ | 563671 | 1092865 | Bảy Ngàn, Châu Thành A, Hậu Giang |
|
524 | 08 | 26 | PL20 | 06 |
|
|
| Kênh 4000 | Kênh Xáng Xà No | 12,6 | Cần Thơ (4,6); Hậu Giang (8) | 556755 | 1103371 | Trường Xuân B, Thới Lai, Cần Thơ | 566003 | 1094817 | Tân Hòa, Châu Thành A, Hậu Giang | Tên khác: Kênh Cái Căng |
525 | 08 | 26 | PL20 | 06 | 01 |
|
| Kênh Chệt Thợ | Kênh 4000 | 8,8 | Cần Thơ (4); Hậu Giang (4,8) | 568860 | 1103652 | Trường Long, Phong Điền, Cần Thơ | 562400 | 1098185 | Trường Long Tây, Châu Thành A, Hậu Giang | Tên khác: Kênh Cần Đước |
526 | 08 | 26 | PL20 | 07 |
|
|
| Kênh Mới | Kênh Xáng Xà No | 14,5 | Cần Thơ (4,8); Hậu Giang (1,5); Cần Thơ - Hậu Giang (5,7); Hậu Giang (2,5) | 558120 | 1106425 | Trường Xuân, Thới Lai, Cần Thơ | 568998 | 1097544 | Một Ngàn, Châu Thành A, Hậu Giang | Tên khác: Kênh Bà Đầm, Kênh 1000 |
527 | 08 | 26 | PL20 | 07 | 01 |
|
| Rạch Trà ếch | Kênh Mới | 6,5 | Cần Thơ (1); Cần Thơ - Hậu Giang (5,5) | 570856 | 1103688 | Nhơn Ái, Phong Điền, Cần Thơ | 567695 | 1099576 | Một Ngàn, Châu Thành A, Hậu Giang; Trường Long, Phong Điền, Cần Thơ | Tên khác: Kênh Trà Êch |
528 | 08 | 26 | PL20 | 08 |
|
|
| Kênh Trầu Hôi | Kênh Xáng Xà No | 4,7 | Hậu Giang (3); Cần Thơ - Hậu Giang (1,7) | 575553 | 1096981 | Thạnh Xuân, Châu Thành A, Hậu Giang | 572021 | 1100028 | Nhơn Nghĩa, Phong Điền, Cần Thơ; Nhơn Nghĩa A, Châu Thành A, Hậu Giang |
|
529 | 08 | 26 | PL20 | 09 |
|
|
| Rạch Xà No | Kênh Xáng Xà No | 5,5 | Hậu Giang (3,3); Cần Thơ (2,2) | 570144 | 1097526 | Một Ngàn, Châu Thành A, Hậu Giang | 573348 | 1101272 | Nhơn Nghĩa, Phong Điền, Cần Thơ |
|
530 | 08 | 26 | PL20 | 10 |
|
|
| Kênh Cái Mà | Kênh Xáng Xà No | 3 | Hậu Giang (1,3); Hậu Giang - Cần Thơ (1,7) | 570722 | 1102275 | Nhơn Nghĩa A, Châu Thành A, Hậu Giang | 573619 | 1101651 | Nhơn Nghĩa A, Châu Thành A, Hậu Giang; Nhơn Ái, Phong Điền, Cần Thơ |
|
531 | 08 | 26 | PL20 | 11 |
|
|
| Rạch So Đũa Lớn | Kênh Xáng Xà No | 6,6 | Hậu Giang (4,3); Cần Thơ (2,3) | 575778 | 1096509 | Thạnh Xuân, Châu Thành A, Hậu Giang | 574236 | 1102410 | Nhơn Ái, Phong Điền, Cần Thơ |
|
532 | 08 | 26 | PL21 |
|
|
|
| Rạch Sung | Sông Cần Thơ | 8,3 | Hậu Giang (3,8); Hậu Giang - Cần Thơ (0,5); Cần Thơ (4) | 577179 | 1097181 | Thạnh Xuân, Châu Thành A, Hậu Giang | 577928 | 1104061 | Mỹ Khánh, Phong Điền, Cần Thơ | Tên khác: Rạch So Đũa Bé |
533 | 08 | 26 | PL21 | 01 |
|
|
| Phân lưu số 1 | Rạch Sung | 2,8 | Hậu Giang - Cần Thơ (1,8); Cần Thơ (1) | 580578 | 1102353 | Ba Láng, Cái Răng, Cần Thơ; Tân Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang | 578194 | 1102982 | Nhơn Nghĩa, Phong Điền, Cần Thơ |
|
534 | 08 | 26 | PL21 | 02 |
|
|
| Rạch Chồn | Sông Ba Láng | 1,8 | Cần Thơ (0,6); Hậu Giang (1,2) | 578509 | 1102840 | Nhơn Nghĩa, Phong Điền, Cần Thơ | 579486 | 1101576 | Tân Phú Thạnh, Châu Thành A, Hậu Giang |
|
535 | 08 | 26 | PL22 |
|
|
|
| Sông Cái Răng | Sông Cần Thơ | 15 | Hậu Giang (8); Cần Thơ (7) | 582456 | 1095613 | Cái Tắc, Châu Thành A, Hậu Giang | 582166 | 1106418 | An Bình, Ninh Kiều, Cần Thơ | Tên khác: Kênh Cái Muông |
536 | 08 | 26 | PL23 |
|
|
|
| Rạch Bến Bạ | Sông Hậu | 10 | Cần Thơ - Hậu Giang (5); Cần Thơ (5) | 583340 | 1101100 | Đông Thạnh, Châu Thành, Hậu Giang; Thường Thạnh, Cái Răng, Cần Thơ | 591274 | 1104945 | Tân Phú, Cái Răng, Cần Thơ | Tên khác: Kênh Thạch Đông |
537 | 08 | 26 | PL24 |
|
|
|
| Rạch Cái Cui | Sông Hậu | 5,5 | Hậu Giang (1,8); Hậu Giang - Cần Thơ (3,7) | 588475 | 1100318 | Đông Phú, Châu Thành, Hậu Giang | 592441 | 1103726 | Đông Phú, Châu Thành, Hậu Giang; Tân Phú, Cái Răng, Cần Thơ |
|
538 | 08 | 26 | PL24 | 01 |
|
|
| Kênh Cả Tràm | Rạch Cái Cui | 1,6 | Cần Thơ - Hậu Giang (1,6) | 587948 | 1101489 | Đông Phú, Châu Thành, Hậu Giang; Tân Phú, Cái Răng, Cần Thơ | 589543 | 1101773 | Tân Phú, Cái Răng, Cần Thơ; Đông Phú, Châu Thành, Hậu Giang |
|
539 | 08 | 26 | PL25 |
|
|
|
| Sông Gành Hào | Biển | 59 | Cà Mau (32,7); Bạc Liêu - Cà Mau (26,3) | 509342 | 1017272 | Khánh An, U Minh, Cà Mau | 545668 | 996819 | Gành Hào, Đông Hải, Bạc Liêu; Tân Thuận, Đầm Dơi, Cà Mau |
|
540 | 08 | 26 | PL25 | 01 |
|
|
| Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp | Sông Gành Hào | 121 | Hậu Giang (1); Sóc Trăng (5); Sóc Trăng - Hậu Giang (0,5); Hậu Giang (22); Hậu Giang - Sóc Trăng (14,6); Sóc Trăng (18); Bạc Liêu (39); Bạc Liêu - Cà Mau (9,4); Cà Mau (11,5) | 598149 | 1098578 | Mái Dầm, Châu Thành, Hậu Giang | 515874 | 1014549 | Phường 2, Cà Mau, Cà Mau |
|
541 | 08 | 26 | PL25 | 01 |
|
|
| Rạch Bà Bún | Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp | 2,6 | Hậu Giang (1,6); Hậu Giang - Sóc Trăng (1) | 595639 | 1098706 | Mái Dầm, Châu Thành, Hậu Giang | 597545 | 1097934 | Mái Dầm, Châu Thành, Hậu Giang; An Lạc Thôn, Kế Sách, Sóc Trăng |
|
542 | 08 | 26 | PL25 | 02 |
|
|
| Rạch Ngã Lá | Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp | 3,7 | Hậu Giang (2,4); Hậu Giang - Sóc Trăng (0,1); Sóc Trăng (1,2) | 594312 | 1096033 | Phú Tân, Châu Thành, Hậu Giang | 597436 | 1097552 | Xuân Hòa, Kế Sách, Sóc Trăng |
|
543 | 08 | 26 | PL25 | 03 |
|
|
| Rạch Mật Cật | Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp | 3 | Hậu Giang - Sóc Trăng (0,5); Sóc Trăng (2,5) | 595368 | 1094845 | Xuân Hòa, Kế Sách, Sóc Trăng; Phú Hữu, Châu Thành, Hậu Giang | 597348 | 1096850 | Xuân Hòa, Kế Sách, Sóc Trăng |
|
544 | 08 | 26 | PL25 | 03 | 01 |
|
| Rạch Xẻo Muồng | Rạch Mật Cật | 2 | Hậu Giang (1,2); Hậu Giang - Sóc Trăng (0,3); Sóc Trăng (0,5) | 594667 | 1096136 | Phú Tân, Châu Thành, Hậu Giang | 596378 | 1096446 | Xuân Hòa, Kế Sách, Sóc Trăng |
|
545 | 08 | 26 | PL25 | 04 | 01 |
|
| Kênh Mang Cá | Kênh Cái Côn | 3,6 | Hậu Giang (2,6); Hậu Giang - Sóc Trăng (0,7); Sóc Trăng (0,3) | 590290 | 1084986 | Ngã Bảy, Ngã Bảy, Hậu Giang | 593819 | 1084087 | Ba Trinh, Kế Sách, Sóc Trăng |
|
546 | 08 | 26 | PL25 | 05 |
|
|
| Rạch Ông Tà | Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp | 1,8 | Hậu Giang (1,1); Sóc Trăng (0,7) | 594474 | 1095311 | Phú Tân, Châu Thành, Hậu Giang | 595946 | 1094449 | Xuân Hòa, Kế Sách, Sóc Trăng |
|
547 | 08 | 26 | PL25 | 06 |
|
|
| Kênh Rọc Ngay | Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp | 1,7 | Sóc Trăng (0,6); Hậu Giang (1,1) | 595330 | 1090339 | Xuân Hòa, Kế Sách, Sóc Trăng | 593556 | 1090397 | Tân Thành, Ngã Bảy, Hậu Giang |
|
548 | 08 | 26 | PL25 | 07 |
|
|
| Kênh Thủy Lợi | Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp | 5,5 | Sóc Trăng - Hậu Giang (3,8); Hậu Giang (1,7) | 592881 | 1084309 | Đại Thành, Ngã Bảy, Hậu Giang; Ba Trinh, Kế Sách, Sóc Trăng | 592402 | 1088572 | Tân Thành, Ngã Bảy, Hậu Giang |
|
549 | 08 | 26 | PL25 | 07 | 01 |
|
| Kênh Thầy Tần | Kênh Thủy Lợi | 1,7 | Sóc Trăng (0,3); Sóc Trăng - Hậu Giang (1,4) | 594462 | 1089356 | Xuân Hòa, Kế Sách, Sóc Trăng | 593684 | 1088063 | Ba Trinh, Kế Sách, Sóc Trăng; Tân Thành, Ngã Bảy, Hậu Giang |
|
550 | 08 | 26 | PL25 | 08 |
|
|
| Kênh Trà Ban | Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp | 13 | Hậu Giang (8,2); Hậu Giang - Sóc Trăng (0,8); Sóc Trăng (4) | 562373 | 1070233 | Long Mỹ, Long Mỹ, Hậu Giang | 565381 | 1057573 | Phường 1, Ngã Năm, Sóc Trăng | Tên khác: Kênh Xáng Chìm |
551 | 08 | 26 | PL25 | 09 |
|
|
| Rạch Sóc Sãi | Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp | 4,5 | Bạc Liêu (2); Sóc Trăng (2,5) | 558699 | 1055778 | Ninh Quới, Hồng Dân, Bạc Liêu | 562297 | 1054626 | Phường 3, Ngã Năm, Sóc Trăng | Tên khác: Kinh Mới |
552 | 08 | 26 | PL25 | 09 | 01 |
|
| Rạch Ngang Kè | Rạch Sóc Sãi | 4,5 | Bạc Liêu - Sóc Trăng (3,2); Sóc Trăng (1,3) | 559763 | 1059833 | Phường 3, Ngã Năm, Sóc Trăng; Ninh Quới, Hồng Dân, Bạc Liêu | 561293 | 1055776 | Phường 3, Ngã Năm, Sóc Trăng |
|
553 | 08 | 26 | PL25 | 09 | 02 |
|
| Kinh Mới | Rạch Sóc Sãi | 1,2 | Bạc Liêu - Sóc Trăng (1,2) | 560778 | 1056911 | Phường 3, Ngã Năm, Sóc Trăng; Ninh Quới, Hồng Dân, Bạc Liêu | 560635 | 1055722 | Ninh Qưới, Hồng Dân, Bạc Liêu; Phường 3, Ngã Năm, Sóc Trăng |
|
554 | 08 | 26 | PL25 | 10 |
|
|
| Kênh Nàng Rền | Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp | 26 | Bạc Liêu (4,2); Sóc Trăng (21,8) | 577877 | 1033582 | Châu Hưng, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu | 561127 | 1053458 | Phường 3, Ngã Năm, Sóc Trăng |
|
555 | 08 | 26 | PL25 | 11 |
|
|
| Kinh Làng | Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp | 3 | Bạc Liêu - Sóc Trăng (3) | 560540 | 1055695 | Phường 3, Ngã Năm, Sóc Trăng; Ninh Quới, Hồng Dân, Bạc Liêu | 560241 | 1052700 | Ninh Qưới, Hồng Dân, Bạc Liêu; Phường 3, Ngã Năm, Sóc Trăng |
|
556 | 08 | 26 | PL25 | 12 |
|
|
| Kênh Canh Đền Đi Pho Sinh | Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp | 21 | Kiên Giang (5,5); Bạc Liêu (15,5) | 528223 | 1051558 | Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang | 542849 | 1036123 | Phước Long, Phước Long, Bạc Liêu |
|
557 | 08 | 26 | PL25 | 13 |
|
|
| Kênh Tám Chục Thước | Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp | 21 | Kiên Giang (9); Bạc Liêu (2); Bạc Liêu - Cà Mau (1,5); Bạc Liêu (8,5) | 521855 | 1045318 | Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang | 538899 | 1032344 | Phong Thạnh Tây A, Phước Long, Bạc Liêu | Tên khác: Kênh 6 |
558 | 08 | 26 | PL25 | 13 | 01 |
|
| Kênh Phong Thạch Nam 8000 | Kênh Tám Chục Thước | 12 | Cà Mau (3); Cà Mau - Bạc Liêu (9) | 526358 | 1028366 | Tân Lộc Đông, Thới Bình, Cà Mau | 532367 | 1037753 | Phong Thạnh Tây A, Phước Long, Bạc Liêu; Tân Phú, Thới Bình, Cà Mau | Tên khác: Kênh 8000 |
559 | 08 | 26 | PL25 | 14 |
|
|
| Kênh Chợ Hội | Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp | 11 | Cà Mau (3); Bạc Liêu (8) | 524914 | 1034638 | Tân Phú, Thới Bình, Cà Mau | 534838 | 1028505 | Phong Thạnh Tây B, Phước Long, Bạc Liêu |
|
560 | 08 | 26 | PL25 | 14 | 01 |
|
| Kênh 6000 | Kênh Chợ Hội | 3,4 | Cà Mau (1); Bạc Liêu (2,4) | 527171 | 1029571 | Tân Lộc Đông, Thới Bình, Cà Mau | 529309 | 1031875 | Phong Thạnh Tây B, Phước Long, Bạc Liêu | Tên khác: Kênh CC4 |
561 | 08 | 26 | PL25 | 15 |
|
|
| Kênh Tân Phong | Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp | 9 | Cà Mau (3,3); Bạc Liêu (5,7) | 529051 | 1025878 | Tân Lộc Đông, Thới Bình, Cà Mau | 533437 | 1027200 | Phong Thạnh Tây B, Phước Long, Bạc Liêu |
|
562 | 08 | 26 | PL25 | 16 |
|
|
| Kênh Nhà Thờ | Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp | 3,3 | Cà Mau (1); Cà Mau - Bạc Liêu (2,3) | 529559 | 1027626 | Tân Lộc Đông, Thới Bình, Cà Mau | 532087 | 1025922 | Tân Lộc Đông, Thới Bình, Cà Mau; Phong Thạnh Tây B, Phước Long, Bạc Liêu |
|
563 | 08 | 26 | PL25 | 17 |
|
|
| Kênh Xẻo Mác | Kênh Xáng Quản Lộ - Phụng Hiệp | 3,5 | Cà Mau (2); Bạc Liêu (1,5) | 524855 | 1016677 | Tân Thành, Cà Mau, Cà Mau | 525984 | 1019829 | Tân Thạnh, Giá Rai, Bạc Liêu |
|
564 | 08 | 26 | PL25 | 17 | 01 |
|
| Phân lưu số 1 | Kênh Xẻo Mác | 2 | Cà Mau - Bạc Liêu (1,4); Bạc Liêu (0,6) | 526151 | 1017163 | Tân Thạnh, Giá Rai, Bạc Liêu; Tân Thành, Cà Mau, Cà Mau | 525800 | 1019008 | Tân Thạnh, Giá Rai, Bạc Liêu |
|
565 | 08 | 26 | PL25 | 02 |
|
|
| Rạch Cái Xu | Sông Gành Hào | 10,2 | Cà Mau (0,7); Cà Mau - Bạc Liêu (9,5) | 528854 | 1013292 | Tắc Vân, Cà Mau, Cà Mau | 527597 | 1005129 | Hòa Tân, Cà Mau, Cà Mau; Định Thành A, Đông Hải, Bạc Liêu | Tên khác: Rạch Láng Tượng |
566 | 08 | 26 | PL25 | 03 |
|
|
| Kênh Xáng Tắc Vân | Sông Gành Hào | 9,5 | Cà Mau - Bạc Liêu (1,2); Bạc Liêu (8,3) | 530415 | 1014168 | Định Thành, Đông Hải, Bạc Liêu; Tắc Vân, Cà Mau, Cà Mau | 532132 | 1005043 | Định Thành A, Đông Hải, Bạc Liêu | Tên khác: Kênh Xáng |
567 | 08 | 26 | PL26 |
|
|
|
| Rạch Tích Phú | Sông Hậu | 10 | Vĩnh Long (4,4); Vĩnh Long - Trà Vinh (5,6) | 612705 | 1102513 | Thuận Thới, Trà Ôn, Vĩnh Long | 607965 | 1094846 | Tích Thiện, Trà Ôn, Vĩnh Long; An Phú Tân, Cầu Kè, Trà Vinh |
|
568 | 08 | 26 | PL27 | 01 |
|
|
| Rạch Bà Nghệ | Sông Cầu Kè | 3,5 | Vĩnh Long - Trà Vinh (2,5); Trà Vinh (1) | 611660 | 1098266 | Tam Ngãi, Cầu Kè, Trà Vinh; Vĩnh Xuân, Trà Ôn, Vĩnh Long | 614091 | 1096954 | Thông Hòa, Cầu Kè, Trà Vinh |
|
569 | 08 | 26 | PL27 | 02 |
|
|
| Kênh Thầy Hợi | Sông Cầu Kè | 6,3 | Vĩnh Long (2); Trà Vinh (4,3) | 618780 | 1101346 | Hựu Thành, Trà Ôn, Vĩnh Long | 614611 | 1096874 | Thông Hòa, Cầu Kè, Trà Vinh |
|
570 | 08 | 26 | PL28 |
|
|
|
| Kênh Tân Lập | Sông Mỹ Thanh | 42 | Hậu Giang (28,7); Sóc Trăng (13,3) | 569658 | 1098018 | Một Ngàn, Châu Thành A, Hậu Giang | 588111 | 1061477 | Mỹ Tú, Mỹ Tú, Sóc Trăng | Tên khác: Kinh Ngay |
571 | 08 | 26 | PL28 | 01 |
|
|
| Kênh Ranh Tỉnh | Kênh Tân Lập | 7 | Sóc Trăng - Hậu Giang (7) | 591291 | 1077146 | Tân Phước Hưng, Phụng Hiệp, Hậu Giang; Hồ Đắc Kiện, Châu Thành, Sóc Trăng | 585341 | 1073530 | Long Hưng, Mỹ Tú, Sóc Trăng; Tân Phước Hưng, Phụng Hiệp, Hậu Giang |
|
572 | 08 | 26 | PL29 |
|
|
|
| Kênh Xáng Cà Mau - Bạc Liêu | Sông Mỹ Thanh | 103 | Cà Mau (14,8); Bạc Liêu (63,5); Bạc Liêu - Sóc Trăng (6,3); Sóc Trăng (18,4) | 516197 | 1013990 | Phường 7, Cà Mau, Cà Mau | 606699 | 1042452 | Ngọc Tố, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng |
|
573 | 08 | 26 | PL29 | 01 |
|
|
| Kênh Long Thành | Kênh Xáng Cà Mau - Bạc Liêu | 7 3 | Bạc Liêu (3,1); Bạc Liêu - Cà Mau (2,5); Cà Mau (1,7) | 526390 | 1019846 | Tân Thạnh, Giá Rai, Bạc Liêu | 528854 | 1013292 | Tắc Vân, Cà Mau, Cà Mau |
|
574 | 08 | 26 | PL29 | 02 |
|
|
| Kênh Láng Trâm | Kênh Xáng Cà Mau - Bạc Liêu | 29 | Cà Mau (21); Bạc Liêu (8) | 509472 | 1032834 | Thới Bình, Thới Bình, Cà Mau | 531685 | 1014913 | Tân Thạnh, Giá Rai, Bạc Liêu |
|
575 | 08 | 26 | PL29 | 02 | 01 |
|
| Sông Canh Dền | Sông Bạch Ngưu | 6,8 | Kiên Giang (2,5); Bạc Liêu - Kiên Giang (4,3) | 531869 | 1044993 | Vĩnh Phong, Vĩnh Thuận, Kiên Giang | 528603 | 1039105 | Ninh Thạnh Lợi A, Hồng Dân, Bạc Liêu; Vĩnh Phong, Vĩnh Thuận, Kiên Giang | Tên khác: Sông Cạnh Đền |
576 | 08 | 26 | PL29 | 02 | 02 |
|
| Kênh Ranh Hai | Sông Bạch Ngưu | 9,4 | Kiên Giang - Cà Mau (9,4) | 520652 | 1044168 | Trí Phải, Thới Bình, Cà Mau; Vĩnh Phong, Vĩnh Thuận, Kiên Giang | 528601 | 1039106 | Vĩnh Phong, Vĩnh Thuận, Kiên Giang; Tân Phú, Thới Bình, Cà Mau |
|
577 | 08 | 26 | PL29 | 03 |
|
|
| Kênh Ngan Dừa - Cầu Sập | Kênh Xáng Cà Mau - Bạc Liêu | 44 | Bạc Liêu (21); Bạc Liêu - Sóc Trăng (6); Bạc Liêu (17) | 545651 | 1060520 | Vĩnh Lộc, Hồng Dân, Bạc Liêu | 574863 | 1027768 | Long Thạnh, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu |
|
578 | 08 | 26 | PL29 | 03 | 01 |
|
| Rạch Mỹ Tây | Kênh Ngan Dừa - Cầu Sập | 7,2 | Sóc Trăng (3,5); Bạc Liêu (3,7) | 562454 | 1046428 | Mỹ Quới, Ngã Năm, Sóc Trăng | 556838 | 1047961 | Ninh Quới A, Hồng Dân, Bạc Liêu | Tên khác: Kênh Tha La Rôn |
579 | 08 | 26 | PL29 | 03 | 02 |
|
| Kênh Cơ Nhì | Kênh Ngan Dừa - Cầu Sập | 7,4 | Sóc Trăng (5,6); Sóc Trăng - Bạc Liêu (1,8) | 566991 | 1046908 | Mỹ Bình, Ngã Năm, Sóc Trăng | 563530 | 1040452 | Mỹ Quới, Ngã Năm, Sóc Trăng; Vĩnh Hưng A, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu |
|
580 | 08 | 26 | PL29 | 03 | 03 |
|
| Kênh Miễu Hội | Kênh Ngan Dừa - Cầu Sập | 6 | Sóc Trăng (1); Sóc Trăng - Bạc Liêu (1,8); Bạc Liêu (3,2) | 569377 | 1041314 | Châu Hưng, Thạnh Trị, Sóc Trăng | 564652 | 1039213 | Vĩnh Hưng A, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu |
|
581 | 08 | 26 | PL29 | 03 | 03 | 01 |
| Rạch Ba Cụm | Rạch Bà Chăng | 10 | Sóc Trăng (4,1); Bạc Liêu - Sóc Trăng (0,6); Bạc Liêu (2,2); Sóc Trăng (1,5); Bạc Liêu (1,6) | 577216 | 1040195 | Hưng Lợi, Thạnh Trị, Sóc Trăng | 569774 | 1037756 | Châu Thới, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu | Tên khác: Rạch Bào Cát |
582 | 08 | 26 | PL29 | 03 | 03 | 01 | 01 | Kênh Ngang Bào Sen | Rạch Ba Cụm | 2,8 | Sóc Trăng (2); Sóc Trăng - Bạc Liêu (0,8) | 572641 | 1039854 | Châu Hưng, Thạnh Trị, Sóc Trăng | 574192 | 1037507 | Châu Hưng, Thạnh Trị, Sóc Trăng; Châu Thới, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu |
|
583 | 08 | 26 | PL29 | 04 |
|
|
| Rạch Vàm Lẽo | Kênh Xáng Cà Mau - Bạc Liêu | 38 | Bạc Liêu (18,5); Sóc Trăng - Bạc Liêu (19,5) | 577874 | 1033594 | Châu Thới, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu | 594125 | 1034826 | Hòa Tú 2, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng; Hưng Thành, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu | Tên khác: Rạch Cà Mau |
584 | 08 | 26 | PL29 | 04 | 01 |
|
| Rạch Tầm Vụ | Sông Công Điền | 3,5 | Sóc Trăng (2,1); Sóc Trăng - Bạc Liêu (0,8); Bạc Liêu (0,6) | 585495 | 1040974 | Thạnh Quới, Mỹ Xuyên, Sóc Trăng | 584854 | 1039184 | Châu Hưng A, Vĩnh Lợi, Bạc Liêu |
|
585 | 08 | 26 | PL30 |
|
|
|
| Kênh Đê Nam Căn | Vàm Om Nỏ | 16 | Bạc Liêu (7,4); Sóc Trăng (8,6) | 582498 | 1028726 | Vĩnh Trạch, Bạc Liêu, Bạc Liêu | 596545 | 1034396 | Vĩnh Tân, Vĩnh Châu, Sóc Trăng |
|
586 | 08 | 26 | PL30 | 01 |
|
|
| Kênh Ranh | Kênh Đê Nam Căn | 7,6 | Sóc Trăng (0,5); Sóc Trăng - Bạc Liêu (7,1) | 590701 | 1025052 | Lai Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng | 589021 | 1032486 | Vĩnh Trạch, Bạc Liêu, Bạc Liêu; Lai Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng |
|
587 | 08 | 26 | PL30 | 02 | 01 |
|
| Rạch Xeo Xu | Rạch Xẻo Xu | 12,2 | Bạc Liêu (4,9); Sóc Trăng (7,3) | 586270 | 1026901 | Vĩnh Trạch, Bạc Liêu, Bạc Liêu | 593898 | 1031604 | Lai Hòa, Vĩnh Châu, Sóc Trăng |
|
588 | 08 | 26 | PL31 |
|
|
|
| Kênh Sóc Trăng | Kênh Xáng Lớn | 27 | Hậu Giang (4,5); Sóc Trăng (22,5) | 589981 | 1084505 | Lái Hiếu, Ngã Bảy, Hậu Giang | 606007 | 1062371 | Phường 2, Sóc Trăng, Sóc Trăng | Tên khác: Kênh Xáng |
589 | 08 | 26 | PL31 | 01 |
|
|
| Kênh Lâm Trường | Kênh Sóc Trăng | 13 | Sóc Trăng (10); Sóc Trăng - Hậu Giang (3) | 587737 | 1072632 | Long Hưng, Mỹ Tú, Sóc Trăng | 592794 | 1080612 | Hiệp Thành, Ngã Bảy, Hậu Giang; Đại Hải, Kế Sách, Sóc Trăng | Tên khác: Kinh Lý |
590 | 08 | 26 | PL31 | 02 |
|
|
| Kênh Ranh | Kênh Sóc Trăng | 3 | Hậu Giang - Sóc Trăng (3) | 593401 | 1083649 | Đại Hải, Kế Sách, Sóc Trăng; Hiệp Thành, Ngã Bảy, Hậu Giang | 592819 | 1080644 | Hiệp Thành, Ngã Bảy, Hậu Giang |
|
591 | 08 | 26 | PL32 |
|
|
|
| Kênh Ngay | Rạch Mọp | 22 | Hậu Giang (3,5); Sóc Trăng (18,5) | 589991 | 1084557 | Lái Hiếu, Ngã Bảy, Hậu Giang | 611716 | 1079204 | An Mỹ, Kế Sách, Sóc Trăng | Tên khác: Kênh số 1 |
592 | 08 | 26 | PL33 |
|
|
|
| Sông Ông Đốc | Biển | 107 | Kiên Giang (20,5); Kiên Giang - Cà Mau (4); Cà Mau (82,5) | 484003 | 1071716 | Đông Hưng A, An Minh, Kiên Giang | 477143 | 999238 | Sông Đốc, Trần Văn Thời, Cà Mau | Tên khác: Sông Đốc, Sông Trèm Trẹm |
593 | 08 | 26 | PL33 | 01 |
|
|
| Rạch Ngả Bác | Sông Ông Đốc | 8 | Kiên Giang (5,5); Kiên Giang - Cà Mau (2,5) | 501978 | 1061652 | Đông Hưng, An Minh, Kiên Giang | 499041 | 1054517 | Đông Hưng B, An Minh, Kiên Giang; Biển Bạch, Thới Bình, Cà Mau |
|
594 | 08 | 26 | PL33 | 01 | 01 |
|
| Kênh Xáng Cùng | Rạch Ngả Bác | 6,5 | Kiên Giang - Cà Mau (6,5) | 505629 | 1053347 | Biển Bạch, Thới Bình, Cà Mau; An Minh Bắc, U Minh Thượng, Kiên Giang | 500120 | 1056721 | Đông Hưng B, An Minh, Kiên Giang; Biển Bạch, Thới Bình, Cà Mau |
|
595 | 08 | 26 | PL33 | 02 |
|
|
| Kênh Chắc Băng | Sông Ông Đốc | 33 | Kiên Giang (17,5); Cà Mau (15,5) | 533400 | 1056587 | Vĩnh Bình Nam, Vĩnh Thuận, Kiên Giang | 509447 | 1033315 | Thới Bình, Thới Bình, Cà Mau | Tên khác: Kênh Xáng Vĩnh Thuận |
596 | 08 | 26 | PL33 | 02 | 01 |
|
| Kênh Ranh Hạc | Kênh Chắc Băng | 13 | Kiên Giang - Cà Mau (13) | 509489 | 1050943 | Tân Bằng, Thới Bình, Cà Mau; Minh Thuận, U Minh Thượng, Kiên Giang | 520634 | 1044180 | Vĩnh Thuận, Vĩnh Thuận, Kiên Giang; Trí Phải, Thới Bình, Cà Mau |
|
597 | 08 | 26 | PL33 | 03 |
|
|
| Sông Cái Tàu | Sông Ông Đốc | 42 | Kiên Giang - Cà Mau (6); Cà Mau (36) | 481916 | 1053658 | Khánh Tiến, U Minh, Cà Mau; Vân Khánh Tây, An Minh, Kiên Giang | 507547 | 1021476 | Khánh An, U Minh, Cà Mau | Tên khác: Rạch Tiểu Dừa |
598 | 08 | 26 | PL33 | 03 | 01 |
|
| Kênh Năm Đất Sét | Sông Cái Tàu | 13,7 | Kiên Giang (5,3); Kiên Giang - Cà Mau (8,4) | 492319 | 1061868 | Vân Khánh, An Minh, Kiên Giang | 486787 | 1049600 | Vân Khánh Tây, An Minh, Kiên Giang; Khánh Thuận, U Minh, Cà Mau |
|
599 | 09 | 11 |
|
|
|
|
| Sông Phố Cũ | Sông Tiên Yên | 57 | Lạng Sơn (22,4); Quảng Ninh (34,6) | 721074 | 2381484 | Cường Lợi, Đình Lập, Lạng Sơn | 748360 | 2360032 | Tiên Yên, Tiên Yên, Quảng Ninh |
|
600 | 10 | 06 |
|
|
|
|
| Khe Lan | Sông Ba Chẽ | 27 | Lạng Sơn (22); Quảng Ninh (5) | 715981 | 2379048 | Cường Lợi, Đình Lập, Lạng Sơn | 720900 | 2360889 | Thanh Lâm, Ba Chẽ, Quảng Ninh |
|
601 | 10 | 07 |
|
|
|
|
| Khe Nháng | Sông Ba Chẽ | 17 | Lạng Sơn (8,7); Quảng Ninh (8,3) | 725858 | 2369963 | Bắc Lãng, Đình Lập, Lạng Sơn | 723421 | 2359920 | Thanh Lâm, Ba Chẽ, Quảng Ninh |
|
602 | 11 |
|
|
|
|
|
| Sông Tống | Biển | 37 | Thanh Hóa (28,7); Thanh Hóa - Ninh Bình (8,3) | 589701 | 2219692 | Phú Sơn, Bỉm Sơn, Thanh Hóa | 606925 | 2209919 | Nga Tân, Nga Sơn, Thanh Hóa; Kim Hải, Kim Sơn, Ninh Bình | Tên khác: Sông Càn |
603 | 11 | 01 | 01 | 01 |
|
|
| Sông Lông Khê | Sông Hoạt | 9,3 | Ninh Bình (1); Thanh Hóa (8,3) | 590388 | 2227034 | Nam Sơn, Tam Điệp, Ninh Bình | 585207 | 2221716 | Hà Long, Hà Trung, Thanh Hóa |
|
604 | 11 | 02 |
|
|
|
|
| Phụ lưu số 2 | Sông Tống | 7,3 | Ninh Bình (6,5); Thanh Hóa (0,8) | 604463 | 2223701 | Yên Mạc, Yên Mô, Ninh Bình | 606900 | 2217956 | Nga Điền, Nga Sơn, Thanh Hóa | Tên khác: Sông Bút |
605 | 11 | 03 |
|
|
|
|
| Sông Lai Thành | Sông Tống | 6,5 | Ninh Bình - Thanh Hóa (6,5) | 609003 | 2218856 | Nga Điền, Nga Sơn, Thanh Hóa; Lai Thành, Kim Sơn, Ninh Bình | 611298 | 2216101 | Nga Điền, Nga Sơn, Thanh Hóa; Văn Hải, Kim Sơn, Ninh Bình |
|
606 | 12 | 08 |
|
|
|
|
| Sông Thị Long | Sông Yên | 62 | Nghệ An (2,5); Thanh Hóa (59,5) | 559794 | 2143216 | Nghĩa Thọ, Nghĩa Đàn, Nghệ An | 579770 | 2168350 | Trường Giang, Nông Cống, Thanh Hóa |
|
607 | 13 |
|
|
|
|
|
| Sông Lạch Bạng | Biển | 32 | Nghệ An (0,4); Thanh Hóa (31,6) | 569640 | 2138559 | Quỳnh Vinh, Hoàng Mai, Nghệ An | 582466 | 2145668 | Hải Bình, Nghi Sơn, Thanh Hóa | Tên khác: Sông Thạch Luyện |
608 | 13 | PL01 |
|
|
|
|
| Sông Mỏ Đá | Sông Hoàng Mai | 11 | Thanh Hóa (2); Thanh Hóa - Nghệ An (0,2); Nghệ An (8,8) | 575776 | 2137765 | Trường Lâm, Nghi Sơn, Thanh Hóa | 578016 | 2127377 | Quỳnh Lộc, Hoàng Mai, Nghệ An |
|
609 | 14 | 13 |
|
|
|
|
| Sông Rào Trổ | Sông Gianh | 73 | Hà Tĩnh (50,3); Quảng Bình (22,7) | 601553 | 1999198 | Cẩm Mỹ, Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh | 625319 | 1970315 | Phong Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình | Tên khác: Rào Ngốp, Rào Cái |
610 | 14 | 13 | 08 |
|
|
|
| Khe Gát | Sông Rào Trổ | 14 | Quảng Bình (2,6); Quảng Bình - Hà Tĩnh (3,3); Hà Tĩnh (8,1) | 633499 | 1981326 | Ngư Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình | 630495 | 1983085 | Kỳ Lạc, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | Tên khác: Khe Khế |
611 | 14 | 13 | 09 |
|
|
|
| Khe Ba Lát | Sông Rào Trổ | 3 | Hà Tĩnh (0,3); Hà Tĩnh - Quảng Bình (2,7) | 632374 | 1982323 | Kỳ Lạc, Kỳ Anh, Hà Tĩnh | 630450 | 1982836 | Kỳ Lạc, Kỳ Anh, Hà Tĩnh; Ngư Hóa, Tuyên Hóa, Quảng Bình |
|
612 | 15 | 04 | 04 |
|
|
|
| Sông Châu Thị | Sông Sa Lung | 25 | Quảng Bình (9); Quảng Bình -Quảng Trị (1); Quảng Trị (15) | 704570 | 1895875 | Sen Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | 715136 | 1884957 | Vĩnh Long, Vĩnh Linh, Quảng Trị | Tên khác: Sông Trầm Kỳ |
613 | 15 | 04 | 04 | 01 |
|
|
| Khe Trầm Kỳ | Sông Châu Thị | 7,6 | Quảng Bình (1,6); Quảng Trị (6) | 703723 | 1893180 | Sen Thủy, Lệ Thủy, Quảng Bình | 708799 | 1890947 | Vĩnh Chấp, Vĩnh Linh, Quảng Trị |
|
614 | 16 |
|
|
|
|
|
| Sông Ô Lâu | Biển | 99 | Thừa Thiên Huế (48); Thừa Thiên Huế - Quảng Trị (16,5); Thừa Thiên Huế (34,5) | 732290 | 1820465 | Phong Mỹ, Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 760272 | 1842843 | Quảng Thái, Quảng Điền, Thừa Thiên Huế |
|
615 | 16 | 04 |
|
|
|
|
| Sông Cầu Nhị | Sông Ô Lâu | 23 | Thừa Thiên Huế (9,5); Quảng trị (13,5) | 736532 | 1830353 | Phong Mỹ, Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 746666 | 1839356 | Hải Chánh, Hải Lăng, Quảng Trị |
|
616 | 16 | 05 |
|
|
|
|
| Sông Thác Ma | Sông Ô Lâu | 51 | Thừa Thiên Huế (33,4); Quảng Trị (17,6) | 730831 | 1818504 | Phong Mỹ, Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 745865 | 1841316 | Hải Sơn, Hải Lăng, Quảng Trị | Tên khác: Sông Mỹ Chánh |
617 | 17 | 04 |
|
|
|
|
| Sông Ba Ran | Sông Hương | 31 | Đà Nẵng (4,7); Thừa Thiên Huế (26,3) | 808233 | 1788627 | Hòa Bắc, Hoà Vang, Đà Nẵng | 786777 | 1790542 | Hương Phú, Nam Đông, Thừa Thiên Huế | Tên khác: Khe Đá Mài |
618 | 18 |
|
|
|
|
|
| Sông Trà Khúc | Biển | 148 | Kon Tum (20); Quảng Ngãi (128) | 869567 | 1619852 | Hiếu, Kon Plông, Kon Tum | 918975 | 1678295 | Tịnh Khê, Quảng Ngãi, Quảng Ngãi |
|
619 | 18 | 01 |
|
|
|
|
| Suối Nước Long | Sông Trà Khúc | 15 | Kon Tum (7,3); Kon Tum - Quảng Ngãi (0,4); Quảng Ngãi (7,3) | 873527 | 1628568 | Pờ Ê, Kon Plông, Kon Tum | 882445 | 1626630 | Ba Vì, Ba Tơ, Quảng Ngãi |
|
620 | 18 | 02 |
|
|
|
|
| Sông Nước Vi | Sông Trà Khúc | 9,8 | Kon Tum (4,8); Quảng Ngãi (5) | 875103 | 1630982 | Pờ Ê, Kon Plông, Kon Tum | 882303 | 1630047 | Ba Vì, Ba Tơ, Quảng Ngãi |
|
621 | 18 | 03 |
|
|
|
|
| Sông La Ê | Sông Trà Khúc | 10 | Kon Tum (5,4); Kon Tum - Quảng Ngãi (0,3); Quảng Ngãi (4,3) | 875658 | 1633344 | Pờ Ê, Kon Plông, Kon Tum | 883140 | 1634108 | Ba Tiêu, Ba Tơ, Quảng Ngãi |
|
622 | 18 | 05 |
|
|
|
|
| Sông Đắk Lô | Sông Trà Khúc | 66 | Kon Tum (31,6); Quảng Ngãi (34,4) | 858568 | 1625132 | Măng Cành, Kon Plông, Kon Tum | 878184 | 1662057 | Sơn Trung, Sơn Hà, Quảng Ngãi |
|
623 | 18 | 05 | 03 |
|
|
|
| Sông Đắk R' Baye | Sông Đắk Lô | 12 | Quảng Ngãi (4,5); Quảng Ngãi -Kon Tum (7,5) | 863204 | 1651419 | Sơn Long, Sơn Tây, Quảng Ngãi | 866059 | 1641584 | Sơn Lập, Sơn Tây, Quảng Ngãi; Ngọk Tem, Kon Plông, Kon Tum |
|
624 | 18 | 05 | 03 | 01 |
|
|
| Phụ lưu số 1 | Sông Đắk R' Baye | 4 | Quảng Ngãi (2,8); Quảng Ngãi -Kon Tum (1,2) | 861065 | 1650283 | Sơn Long, Sơn Tây, Quảng Ngãi | 862309 | 1647071 | Sơn Long, Sơn Tây, Quảng Ngãi; Ngọk Tem, Kon Plông, Kon Tum |
|
625 | 18 | 05 | 04 |
|
|
|
| Suối Đắc Xe Rack | Sông Đắk Lô | 37 | Kon Tum (31); Kon Tum - Quảng Ngãi (1,4); Quảng Ngãi (4,6) | 865105 | 1618958 | Măng Đen, Kon Plông, Kon Tum | 868325 | 1644122 | Sơn Lập, Sơn Tây, Quảng Ngãi |
|
626 | 18 | 05 | 05 |
|
|
|
| Sông Đắk Xe Rong | Sông Đắk Lô | 17 | Kon Tum (4,3); Quảng Ngãi (12,7) | 873660 | 1634715 | Pờ Ê, Kon Plông, Kon Tum | 872841 | 1648742 | Sơn Lập, Sơn Tây, Quảng Ngãi |
|
627 | 18 | 05 | 07 |
|
|
|
| Sông Đắk Drinh | Sông Đắk Lô | 65 | Kon Tum (25); Quảng Ngãi (40) | 850349 | 1639006 | Đắk Tăng, Kon Plông, Kon Tum | 876294 | 1662015 | Sơn Trung, Sơn Hà, Quảng Ngãi |
|
628 | 18 | 05 | 07 | 02 |
|
|
| Sông Đắk Tmeo | Sông Đắk Drinh | 24 | Kon Tum (13,7); Kon Tum -Quảng Ngãi (10,3) | 838617 | 1666293 | Đắk Nên, Kon Plông, Kon Tum | 853359 | 1657117 | Đắk Nên, Kon PLông, Kon Tum; Sơn Liên, Sơn Tây, Quảng Ngãi | Tên khác: Sông Tmeo |
629 | 18 | 05 | 07 | 02 | 01 |
|
| Suối Nước Meo | Sông Đắk Tmeo | 6,5 | Quảng Nam (5,3); Kon Tum -Quảng Ngãi (1,2) | 844453 | 1667440 | Trà Vinh, Nam Trà My, Quảng Nam | 848983 | 1664055 | Đắk Nên, Kon PLông, Kon Tum; Sơn Bua, Sơn Tây, Quảng Ngãi |
|
630 | 18 | 05 | 07 | 03 |
|
|
| Sông Đắk Rô Man | Sông Đắk Drinh | 24 | Kon Tum (14,2); Kon Tum -Quảng Ngãi (6); Quảng Ngãi (3,8) | 854262 | 1640987 | Ngọk Tem, Kon Plông, Kon Tum | 854868 | 1658182 | Sơn Liên, Sơn Tây, Quảng Ngãi |
|
631 | 18 | 05 | 07 | 03 | 01 |
|
| Phụ lưu số 1 | Sông Đắk Rô Man | 2,8 | Quảng Ngãi (0,9); Quảng Ngãi -Kon Tum (1,9) | 859672 | 1650351 | Sơn Long, Sơn Tây, Quảng Ngãi | 857348 | 1651335 | Sơn Long, Sơn Tây, Quảng Ngãi; Ngọk Tem, Kon Plông, Kon Tum |
|
632 | 18 | 05 | 07 | 04 |
|
|
| Sông Đắk Ba | Sông Đắk Drinh | 31 | Quảng Nam (15,3); Quảng Ngãi (15,7) | 846533 | 1679871 | Trà Giáp, Bắc Trà My, Quảng Nam | 855961 | 1661025 | Sơn Mùa, Sơn Tây, Quảng Ngãi |
|
633 | 18 | 05 | 07 | 06 |
|
|
| Sông Tang | Sông Đắk Drinh | 47 | Quảng Nam (12,5); Quảng Ngãi (4); Quảng Nam - Quảng Ngãi (1,5); Quảng Ngãi (29) | 845810 | 1683203 | Trà Giáp, Bắc Trà My, Quảng Nam | 867408 | 1666479 | Sơn Bao, Sơn Hà, Quảng Ngãi | Tên khác: Suối Nước trong, Sông Tung |
634 | 18 | 05 | 07 | 06 | 01 |
|
| Suối Nước Nghèo | Sông Tang | 11 | Quảng Ngãi (2,7); Quảng Ngãi -Quảng Nam (8,3) | 853159 | 1673677 | Trà Xinh, Trà Bồng , Quảng Ngãi | 855122 | 1680381 | Trà Xinh, Trà Bồng, Quảng Ngãi; Trà Ka, Bắc Trà My, Quảng Nam |
|
635 | 19 | 02 |
|
|
|
|
| Sông Đinh | Sông Lại Giang | 9,5 | Quảng Ngãi (7,5); Bình Định (2) | 906481 | 1628264 | Ba Trang, Ba Tơ, Quảng Ngãi | 912439 | 1624896 | An Dũng, An Lão, Bình Định |
|
636 | 19 | 03 |
|
|
|
|
| Sông Nước Đinh | Sông Lại Giang | 29 | Quảng Ngãi (18); Bình Định (11) | 908074 | 1631966 | Ba Trang, Ba Tơ, Quảng Ngãi | 919222 | 1620882 | An Hưng, An Lão, Bình Định | Tên khác: Sông Sa Lung |
637 | 20 |
|
|
|
|
|
| Sông Kôn | Biển | 171 | Gia Lai (37); Bình Định (134) | 874037 | 1608450 | Đăk Roong, KBang, Gia Lai | 957462 | 1540851 | Phước Hòa, Tuy Phước, Bình Định |
|
638 | 20 | 01 |
|
|
|
|
| Phụ lưu số 1 | Sông Kôn | 9,7 | Quảng Ngãi (5,4); Gia Lai (4,3) | 887472 | 1616776 | Ba Xa, Ba Tơ, Quảng Ngãi | 887876 | 1610523 | Sơn Lang, KBang, Gia Lai |
|
639 | 20 | 02 |
|
|
|
|
| Suối Dak Hma | Sông Kôn | 4,2 | Bình Định - Gia Lai (4,2) | 888833 | 1601308 | Sơn Lang, KBang, Gia Lai; Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định | 892145 | 1600846 | Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định; Sơn Lang, KBang, Gia Lai |
|
640 | 20 | 03 |
|
|
|
|
| Phụ lưu số 3 | Sông Kôn | 2,4 | Gia Lai - Bình Định (2,4) | 892396 | 1603003 | An Toàn, An Lão, Bình Định; Sơn Lang, KBang, Gia Lai | 892184 | 1600865 | Sơn Lang, KBang, Gia Lai; An Toàn, An Lão, Bình Định |
|
641 | 20 | 04 |
|
|
|
|
| Suối Đá | Sông Kôn | 14 | Gia Lai (9); Bình Định (5) | 884889 | 1602822 | Sơn Lang, KBang, Gia Lai | 892871 | 1599707 | Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
|
642 | 20 | 07 |
|
|
|
|
| Sông Đắk Phan | Sông Kôn | 45 | Gia Lai (30); Bình Định (15) | 872242 | 1609137 | Đăk Roong, KBang, Gia Lai | 900744 | 1592164 | Vĩnh Kim, Vĩnh Thạnh, Bình Định | Tên khác: Đắk Pinh |
643 | 20 | 07 | 01 |
|
|
|
| Phụ lưu số 1 | Sông Đắk Phan | 5,5 | Gia Lai (4); Bình Định (1,5) | 888168 | 1594824 | Sơn Lang, KBang, Gia Lai | 892260 | 1594775 | Vĩnh Sơn, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
|
644 | 20 | 09 |
|
|
|
|
| Sông Trà Sơn | Sông Kôn | 39 | Gia Lai (14,5); Bình Định (24,5) | 880866 | 1594859 | Sơn Lang, KBang, Gia Lai | 905372 | 1579324 | Vĩnh Kim, Vĩnh Thạnh, Bình Định | Tên khác: Sông Kon Trut, Sông Sơn Lang |
645 | 20 | 09 | 01 |
|
|
|
| Sông Đắk Trúc | Sông Trà Sơn | 18 | Gia Lai (7,5); Bình Định (10,5) | 892075 | 1587981 | Sơn Lang, KBang, Gia Lai | 900865 | 1584385 | Vĩnh Kim, Vĩnh Thạnh, Bình Định | Tên khác: Sông Đắk Riêng |
646 | 20 | 11 | 01 |
|
|
|
| Suối Đắk Driêng | Suối Xem | 8 | Gia Lai (6); Bình Định (2) | 895216 | 1568822 | Nghĩa An, KBang, Gia Lai | 899639 | 1565765 | Vĩnh Hảo, Vĩnh Thạnh, Bình Định | Tên khác: Ia Drieng |
647 | 20 | 11 | 02 |
|
|
|
| Phụ lưu số 1 | Suối Xem | 9 | Gia Lai (3); Bình Định (6) | 899558 | 1560141 | Tú An, An Khê, Gia Lai | 904877 | 1561099 | Vĩnh Thuận, Vĩnh Thạnh, Bình Định |
|
648 | 21 |
|
|
|
|
|
| Sông Kỳ Lộ | Biển | 105 | Phú Yên (3,5); Phú Yên - Gia Lai (7); Phú Yên (94,5) | 912915 | 1485209 | Phú Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên | 961921 | 1480227 | An Ninh Tây, Tuy An, Phú Yên |
|
649 | 21 | 01 |
|
|
|
|
| Sông Ea Tiouan | Sông Kỳ Lộ | 12 | Phú Yên (6,2); Gia Lai - Phú Yên (5,8) | 902692 | 1495648 | Phú Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên | 910644 | 1492847 | Chư RCăm, Krông Pa, Gia Lai; Phú Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên |
|
650 | 21 | 02 |
|
|
|
|
| Sông La Hiêng | Sông Kỳ Lộ | 25 | Gia Lai (21); Giai Lai - Phú Yên (0,5); Phú Yên (3,5) | 912327 | 1521653 | Đăk Pling, Kông Chro, Gia Lai | 912174 | 1501413 | Phú Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên |
|
651 | 21 | 02 | 01 |
|
|
|
| Phụ lưu số 1 | Sông La Hiêng | 7 | Gia Lai (4,8); Gia Lai - Phú Yên (2,2) | 905944 | 1506423 | Đăk Song, Kông Chro, Gia Lai | 909641 | 1504320 | Đăk Song, Kông Chro, Gia Lai; Phú Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên |
|
652 | 21 | 03 |
|
|
|
|
| Sông Cà Tỏng | Sông Kỳ Lộ | 15 | Bình Định (7); Gia Lai (6); Phú Yên (2) | 915650 | 1512530 | Canh Liên, Vân Canh, Bình Định | 914460 | 1500873 | Phú Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên |
|
653 | 21 | 03 | 01 |
|
|
|
| Phụ lưu số 1 | Sông Cà Tỏng | 10 | Bình Định (6); Phú Yên (4) | 918356 | 1506146 | Canh Liên, Vân Canh, Bình Định | 914135 | 1502731 | Phú Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên |
|
654 | 21 | 04 |
|
|
|
|
| Sông Kẻ Cách | Sông Kỳ Lộ | 22 | Bình Định (14); Bình Định - Phú Yên (2); Phú Yên (6) | 918728 | 1510635 | Canh Liên, Vân Canh, Bình Định | 920038 | 1496017 | Phú Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên |
|
655 | 21 | 05 |
|
|
|
|
| Sông Gấm | Sông Kỳ Lộ | 19 | Bình Định (10); Phú Yên (9) | 923836 | 1506430 | Canh Liên, Vân Canh, Bình Định | 925499 | 1492513 | Phú Mỡ, Đồng Xuân, Phú Yên |
|
656 | 21 | 10 |
|
|
|
|
| Sông Cô | Sông Kỳ Lộ | 33 | Bình Định (2,5); Phú Yên (30,5) | 939674 | 1506188 | Canh Hiệp, Vân Canh, Bình Định | 945687 | 1482175 | La Hai, Đồng Xuân, Phú Yên | Tên khác: Sông Long Ba, Suối Cái, Sông Cây Xanh |
657 | 21 | 10 | 02 |
|
|
|
| Sông Đá Vàng | Sông Cô | 27 | Bình Định (9,5); Phú Yên (17,5) | 940705 | 1510855 | Canh Hiệp, Vân Canh, Bình Định | 940552 | 1489398 | Xuân Long, Đồng Xuân, Phú Yên | Tên khác: Suối Khách, Sông Mun, Sông Đá Lót, Suối Khấp |
658 | 22 |
|
|
|
|
|
| Sông Cái Ninh Hòa | Biển | 53 | Đắk Lắk (9); Khánh Hòa (44) | 927978 | 1403384 | Ea Trang, M'Đrắk, Đắk Lắk | 953960 | 1379880 | Ninh Hà, Ninh Hòa, Khánh Hòa | Tên khác: Sông Dinh, Sông EaK, Sông Rông Rau |
659 | 22 | 01 |
|
|
|
|
| Suối Ea Sa | Sông Cái Ninh Hòa | 14 | Đắk Lắk (6); Khánh Hòa (8) | 920223 | 1397771 | Ea Trang, M'Đrắk, Đắk Lắk | 930490 | 1393320 | Ninh Tây, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
|
660 | 22 | 02 |
|
|
|
|
| Suối Can | Sông Cái Ninh Hòa | 15 | Đắk Lắk (4,5); Khánh Hòa (10,5) | 920976 | 1394238 | Ea Trang, M'Đrắk, Đắk Lắk | 931602 | 1392299 | Ninh Tây, Ninh Hòa, Khánh Hòa |
|
661 | 23 | 08 |
|
|
|
|
| Sông Chò | Sông Cái Nha Trang | 74 | Đắk Lắk (30); Khánh Hòa (44) | 907398 | 1395964 | Cư San, M'Đrắk, Đắk Lắk | 935819 | 1361467 | Diên Đồng, Diên Khánh, Khánh Hòa |
|
662 | 24 |
|
|
|
|
|
| Sông Cạn | Biển | 20 | Ninh Thuận (9,5); Khánh Hòa (10,5) | 934999 | 1320742 | Phước Thành, Bắc Ái, Ninh Thuận | 948729 | 1312322 | Cam Thịnh Đông, Cam Ranh, Khánh Hòa | Tên khác: Suối Rùa |
663 | 25 | 01 |
|
|
|
|
| Sông Trâu | Biển | 27 | Ninh Thuận (22,5); Khánh Hòa (4,5) | 934176 | 1307194 | Phước Thành, Bắc Ái, Ninh Thuận | 949633 | 1310250 | Cam Thịnh Đông, Cam Ranh, Khánh Hòa | Tên khác: Sông Võ Tá, Suối Dầu |
664 | 25 | 01 | 02 |
|
|
|
| Suối Tiên | Sông Trâu | 10 | Ninh Thuận (7,2); Khánh Hòa (2,8) | 947513 | 1301653 | Lợi Hải, Thuận Bắc, Ninh Thuận | 949393 | 1310199 | Cam Thịnh Đông, Cam Ranh, Khánh Hòa |
|
665 | 25 | 02 |
|
|
|
|
| Suối Nước Ngọt | Biển | 8 | Ninh Thuận (6,5); Khánh Hòa (1,5) | 950824 | 1303136 | Công Hải, Thuận Bắc, Ninh Thuận | 953014 | 1309917 | Cam Lập, Cam Ranh, Khánh Hòa |
|
666 | 26 |
|
|
|
|
|
| Sông Cái Phan Rang | Biển | 135 | Khánh Hòa (43,5); Ninh Thuận (91,5) | 935290 | 1324154 | Ba Cụm Bắc, Khánh Sơn, Khánh Hòa | 939400 | 1278578 | Đông Hải, Phan Rang - Tháp Chàm, Ninh Thuận | Tên khác: Sông Tô Hạp |
667 | 26 | 05 |
|
|
|
|
| Sông Hàm Leo | Sông Cái Phan Rang | 21 | Ninh Thuận (8,2); Khánh Hòa - Ninh Thuận (8,5); Khánh Hòa (3,2); Khánh Hòa - Ninh Thuận (1,1) | 905840 | 1347315 | Phước Bình, Bắc Ái, Ninh Thuận | 916087 | 1332976 | Thành Sơn, Khánh Sơn, Khánh Hòa; Phước Bình, Bắc Ái, Ninh Thuận |
|
668 | 26 | 11 | 01 |
|
|
|
| Sông Pha | Sông Ông | 18 | Lâm Đồng (6,3); Ninh Thuận (11,7) | 896452 | 1315274 | D'ran, Đơn Dương, Lâm Đồng | 906413 | 1312177 | Lâm Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận | Tên khác: Sông Cầu Treo |
669 | 26 | 13 | 02 |
|
|
|
| Suối M' Nghon | Sông Than | 19 | Lâm Đồng (17); Ninh Thuận (2) | 888559 | 1293441 | Pró, Đơn Dương, Lâm Đồng | 901854 | 1291242 | Ma Nới, Ninh Sơn, Ninh Thuận | Tên khác: Sông Gia Bô |
670 | 26 | 13 | 02 | 01 |
|
|
| Suối M' Ghon | Sông M' Nghon | 18 | Lâm Đồng (17,5); Ninh Thuận (0,5) | 891111 | 1300220 | Ka Đô, Đơn Dương, Lâm Đồng | 901418 | 1292036 | Ma Nới, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
|
671 | 26 | 13 | 04 |
|
|
|
| Sông Dầu | Sông Than | 21 | Lâm Đồng (9); Ninh Thuận (12) | 894139 | 1303323 | Lạc Xuân, Đơn Dương, Lâm Đồng | 910981 | 1297837 | Hòa Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận | Tên khác: Sông Kyao, Sông KLang Bah |
672 | 26 | 13 | 04 | 02 |
|
|
| Phụ lưu số 2 | Sông Dầu | 6 | Lâm Đồng (2,6); Ninh Thuận (3,4) | 901443 | 1296404 | Ka Đô, Đơn Dương, Lâm Đồng | 904855 | 1300220 | Quảng Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
|
673 | 26 | 13 | 04 | 04 |
|
|
| Phụ lưu số 4 | Sông Dầu | 7,7 | Lâm Đồng (1,7); Ninh Thuận (6) | 902456 | 1296065 | Ka Đô, Đơn Dương, Lâm Đồng | 907578 | 1298911 | Hòa Sơn, Ninh Sơn, Ninh Thuận |
|
674 | 26 | 18 | 02 |
|
|
|
| Sông Biêu | Sông Giá | 17 | Bình Thuận (9,2); Ninh Thuận (7,8) | 904937 | 1264907 | Phan Dũng, Tuy Phong, Bình Thuận | 916085 | 1271705 | Phước Hà, Thuận Nam, Ninh Thuận |
|
675 | 26 | 18 | 04 |
|
|
|
| Suối Trà Van | Sông Giá | 19 | Bình Thuận (2,5); Ninh Thuận (16,5) | 908616 | 1265402 | Phan Dũng, Tuy Phong, Bình Thuận | 920733 | 1272078 | Nhị Hà, Thuận Nam, Ninh Thuận |
|
676 | 27 |
|
|
|
|
|
| Sông Lũy | Biển | 96 | Lâm Đồng (24); Bình Thuận (72) | 835874 | 1268238 | Gung Ré, Di Linh, Lâm Đồng | 889076 | 1236545 | Phan Rí Cửa, Tuy Phong, Bình Thuận |
|
677 | 27 | 01 |
|
|
|
|
| Phụ lưu số 1 | Sông Luỹ | 11 | Lâm Đồng (8,7); Bình Thuận (2,3) | 841840 | 1256531 | Gia Bắc, Di Linh, Lâm Đồng | 845577 | 1249534 | Phan Tiến, Bắc Bình, Bình Thuận |
|
678 | 27 | 02 |
|
|
|
|
| Suối Nhăn | Sông Luỹ | 11 | Lâm Đồng (5,3); Bình Thuận (5,7) | 842403 | 1254582 | Gia Bắc, Di Linh, Lâm Đồng | 848885 | 1247641 | Phan Tiến, Bắc Bình, Bình Thuận |
|
679 | 27 | 03 |
|
|
|
|
| Suối M Ro | Sông Luỹ | 8,3 | Lâm Đồng - Bình Thuận (1,6); Bình Thuận (6,7) | 848689 | 1253029 | Phan Tiến, Bắc Bình, Bình Thuận; Bảo Thuận, Di Linh, Lâm Đồng | 850560 | 1248170 | Phan Tiến, Bắc Bình, Bình Thuận |
|
680 | 27 | 05 |
|
|
|
|
| Sông Cà Tót | Sông Lũy | 70 | Lâm Đồng (26); Lâm Đồng - Bình Thuận (6); Bình Thuận (38) | 847194 | 1277465 | Tam Bố, Di Linh, Lâm Đồng | 861735 | 1242771 | Sông Lũy, Bắc Bình, Bình Thuận | Tên khác: Sông Chóa |
681 | 27 | 05 | 02 |
|
|
|
| Sông Ke Dun | Sông Cà Tót | 31 | Lâm Đồng (25,6); Bình Thuận (5,4) | 842274 | 1266722 | Bảo Thuận, Di Linh, Lâm Đồng | 862075 | 1258983 | Phan Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận | Tên khác: Sông Da Ke Trou, Sông TaLi |
682 | 27 | 05 | 02 | 03 |
|
|
| Phụ lưu số 1 | Sông Ke Dun | 11,3 | Lâm Đồng (9,2); Bình Thuận (2,1) | 853443 | 1266475 | Tam Bố, Di Linh, Lâm Đồng | 858243 | 1260233 | Phan Sơn, Bắc Bình, Bình Thuận |
|
683 | 28 |
|
|
|
|
|
| Sông Cái Phan Thiết | Biển | 92 | Lâm Đồng (27,6); Lâm Đồng - Bình Thuận (4,4); Bình Thuận (60) | 835906 | 1263482 | Gia Bắc, Di Linh, Lâm Đồng | 842654 | 1210424 | Thanh Hải, Phan Thiết, Bình Thuận | Tên khác: Sông Quao |
684 | 29 | 01 |
|
|
|
|
| Sông Giềng | Sông Dinh | 31 | Bình Thuận (21); Đồng Nai (1,5); Bình Thuận (8,5) | 784647 | 1216515 | Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận | 787823 | 1197225 | Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
|
685 | 29 | 01 | 01 |
|
|
|
| Suối Tượng | Sông Giềng | 18 | Bình Thuận (4); Đồng Nai (14) | 781930 | 1212971 | Gia Huynh, Tánh Linh, Bình Thuận | 781041 | 1199873 | Xuân Hòa, Xuân Lộc, Đồng Nai |
|
686 | 29 | 02 |
|
|
|
|
| Suối Lạnh | Sông Dinh | 19 | Đồng Nai (11); Bình Thuận (8) | 773198 | 1198610 | Xuân Hưng, Xuân Lộc, Đồng Nai | 788027 | 1196486 | Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận |
|
687 | 29 | 02 | 01 | 01 |
|
|
| Phụ lưu số 1 | Suối Cầu Xã | 6,5 | Bình Thuận (3,2); Đồng Nai (3,3) | 776595 | 1191517 | Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận | 779266 | 1195833 | Xuân Hòa, Xuân Lộc, Đồng Nai |
|
688 | 29 | 02 | 01 | 01 | 01 |
|
| Suối Nóng | Phụ lưu số 1 | 2,6 | Bình Thuận (2,3); Đồng Nai (0,3) | 780157 | 1192818 | Tân Đức, Hàm Tân, Bình Thuận | 778902 | 1194795 | Xuân Hòa, Xuân Lộc, Đồng Nai |
|
689 | 30 |
|
|
|
|
|
| Sông Đu Đủ | Biển | 27 | Bà Rịa - Vũng Tàu - Bình Thuận (27) | 773544 | 1191004 | Thắng Hải, Hàm Tân, Bình Thuận; Hòa Hiệp, Xuyên Mộc, Bà Rịa - Vũng Tàu | 782183 | 1170453 | Bình Châu, Xuyên Mộc, Bà Rịa-Vũng Tàu; Tân Thắng, Hàm Tân, Bình Thuận | Tên khác: Sông Chùa, Suối Tà Răng |
690 | 31 |
|
|
|
|
|
| Sông Ray | Biển | 114 | Đồng Nai (54); Đồng Nai - Bà Rịa - Vũng Tàu (16); Bà Rịa - Vũng Tàu (44) | 743218 | 1201333 | Hàng Gòn, Long Khánh, Đồng Nai | 756324 | 1156903 | Lộc An, Đất Đỏ, Bà Rịa - Vũng Tàu |
|
691 | 31 | 04 |
|
|
|
|
| Suối Tròng | Sông Ray | 36 | Đồng Nai (26,5); Bà Rịa - Vũng Tàu - Đồng Nai (9,5) | 761693 | 1211206 | Xuân Trường, Xuân Lộc, Đồng Nai | 762138 | 1191241 | Tân Lâm, Xuyên Mộc, Bà Rịa- Vũng Tàu; Xuân Tâm, Xuân Lộc, Đồng Nai |
|
692 | 31 | 04 | 01 |
|
|
|
| Suối Xoài | Suối Tròng | 8 | Đồng Nai (7); Bà Rịa - Vũng Tàu - Đồng Nai (1) | 772599 | 1199035 | Xuân Hưng, Xuân Lộc, Đồng Nai | 767056 | 1195579 | Tân Lâm, Xuyên Mộc, Bà Rịa- Vũng Tàu; Xuân Tâm, Xuân Lộc, Đồng Nai |
|
693 | 31 | 07 | 01 |
|
|
|
| Phụ lưu số 1 | Suối Thề | 8 | Bà Rịa - Vũng Tàu (3); Đồng Nai (5) | 749194 | 1188115 | Xà Bang, Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu | 755416 | 1190288 | Sông Ray, Cẩm Mỹ, Đồng Nai |
|
694 | 31 | 08 |
|
|
|
|
| Sông Tầm Bó | Sông Ray | 15 | Bà Rịa - Vũng Tàu (10,5); Bà Rịa - Vũng Tàu - Đồng Nai (4,5) | 748001 | 1183270 | Kim Long, Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu | 757100 | 1181536 | Sơn Bình, Châu Đức, Bà Rịa-Vũng Tàu; Lâm San, Cẩm Mỹ, Đồng Nai |
|
695 | 31 | 08 | 01 |
|
|
|
| Suối Gia Hoét | Sông Tầm Bó | 6 | Bà Rịa - Vũng Tàu (2,2); Bà Rịa - Vũng Tàu - Đồng Nai (3,8) | 749816 | 1183546 | Quảng Thành, Châu Đức, Bà Rịa - Vũng Tàu | 753806 | 1180572 | Quảng Thành, Châu Đức, Bà Rịa-Vũng Tàu; Lâm San, Cẩm Mỹ, Đồng Nai |
|
696 | 71 | 01 |
|
|
|
|
| Phụ lưu số 1 | Sông Tam Kỳ | 11 | Quảng Ngãi (4); Quảng Nam (7) | 882075 | 1696183 | Trà Giang, Trà Bồng, Quảng Ngãi | 875151 | 1701905 | Tam Trà, Núi Thành, Quảng Nam |
|
697 | 98 | 01 |
|
|
|
|
| Suối Đã Ngãng | Sông Bung | 6,5 | Bình Thuận (1,5); Bình Thuận - Ninh Thuận (4,2); Ninh Thuận (0,8) | 918283 | 1259933 | Vĩnh Tân, Tuy Phong, Bình Thuận | 923442 | 1258479 | Cà Ná, Thuận Nam, Ninh Thuận |
|
II- DANH MỤC NGUỒN NƯỚC LIÊN TỈNH THUỘC CÁC HỒ, AO, ĐẦM, PHÁ (GỒM 38 HỒ CHỨA)
STT | Tên hồ chứa | Nguồn nước khai thác | Thuộc hệ thống sông | Dung tích toàn bộ (triệu m3) | Dung tích hữu ích (triệu m3) | Thuộc tỉnh, thành phố | Ghi chú |
1 | Lai Châu | Sông Đà | Hồng-Thái Bình | 1.215,1 | 799,7 | Lai Châu, Điện Biên | Hồ chứa thủy điện |
2 | Sơn La | Sông Đà | Hồng-Thái Bình | 9.260 | 6.504 | Sơn La, Điện Biên, Lai Châu | Hồ chứa thủy điện |
3 | Hòa Bình | Sông Đà | Hồng-Thái Bình | 9.862 | 6.062 | Hòa Bình, Sơn La | Hồ chứa thủy điện |
4 | Bảo Lâm 3 | Sông Nho Quế | Hồng-Thái Bình | 43,92 | 3,94 | Cao Bằng, Hà Giang | Hồ chứa thủy điện |
5 | Bắc Mê | Sông Gâm | Hồng-Thái Bình | 23,65 | - | Hà Giang, Cao Bằng | Hồ chứa thủy điện |
6 | Na Hang | Sông Gâm | Hồng-Thái Bình | 2.260 | 1.699 | Tuyên Quang, Hà Giang | Hồ chứa thủy điện |
7 | Sông Lô 6 | Sông Lô | Hồng-Thái Bình | 30,72 | 5,44 | Hà Giang, Tuyên Quang | Hồ chứa thủy điện |
8 | Pa Ke | Sông Chảy | Hồng-Thái Bình | 30,99 | 1,88 | Hà Giang, Lào Cai | Hồ chứa thủy điện |
9 | Hiền Lương | Sông Đất Dia | Hồng-Thái Bình | - | - | Yên Bái, Phú Thọ | Hồ tự nhiên |
10 | Cấm Sơn | Sông Hóa | Hồng-Thái Bình | 249,8 | 229,25 | Bắc Giang, Lạng Sơn | Hồ chứa thủy lợi - thủy điện |
11 | Trung Sơn | Sông Mã | Mã | 348,5 | 112,1 | Thanh Hóa, Sơn La | Hồ chứa thủy điện |
12 | Hồi Xuân | Sông Mã | Mã | 63,38 | 7,73 | Thanh Hóa, Hòa Bình | Hồ chứa thủy điện |
13 | Cửa Đạt | Sông Chu | Mã | 1.450 | 794 | Thanh Hóa, Nghệ An | Hồ chứa thủy lợi - thủy điện |
14 | Khe Cò | Phụ lưu số 1 (nhánh suối đổ vào Suối Hói Động) | Cả | 4,2 | - | Hà Tĩnh, Nghệ An | Hồ chứa thủy lợi |
15 | Khe Chanh | Sông Cầu Nhị |
| 1,85 | 1,42 | Thừa Thiên Huế, Quảng Trị | Hồ chứa thủy lợi |
16 | Krông H'Năng | Sông Krông H'Năng | Ba | 165,78 | 108,5 | Đăk Lăk, Phú Yên | Hồ chứa thủy điện |
17 | Sông Ba Hạ | Sông Ba | Ba | 349,7 | 165,9 | Phú Yên, Gia Lai | Hồ chứa thủy điện |
18 | Đăk Bla | Sông Đăk Bla | Sê San | 46,21 | 30,14 | Kon Tum, Gia Lai | Hồ chứa thủy lợi - thủy điện |
19 | Ya Ly | Sông Sê San | Sê San | 1.037 | 779 | Kon Tum, Gia Lai | Hồ chứa thủy điện |
20 | Sê San 3 | Sông Sê San | Sê San | 92 | 3,8 | Kon Tum, Gia Lai | Hồ chứa thủy điện |
21 | Sê San 3A | Sông Sê San | Sê San | 80,6 | 4 | Kon Tum, Gia Lai | Hồ chứa thủy điện |
22 | Sê San 4 | Sông Sê San | Sê San | 893,3 | 264,2 | Kon Tum, Gia Lai | Hồ chứa thủy điện |
23 | Sê San 4A | Sông Sê San | Sê San | 13,1 | 7,5 | Kon Tum, Gia Lai | Hồ chứa thủy điện |
24 | Krông Nô 2 | Sông Ea Krông Nô | SrêPôk | 8,79 | 1,36 | Đắk Lắk, Lâm Đồng | Hồ chứa thủy điện |
25 | Krông Nô 3 | Sông Ea Krông Nô | SrêPôk | 18,64 | 0,87 | Đắk Lắk, Lâm Đồng | Hồ chứa thủy điện |
26 | Buôn Tua Srah | Sông Ea Krông Nô | SrêPôk | 786,9 | 522,6 | Đắk Lắk, Đắk Nông | Hồ chứa thủy điện |
27 | Buôn Kuốp | Sông SrêPôk | SrêPôk | 63,19 | 14,7 | Đắk Lắk, Đắk Nông | Hồ chứa thủy điện |
28 | Hòa Phú | Sông SrêPôk | SrêPôk | 5,01 | 1 | Đắk Lắk, Đắk Nông | Hồ chứa thủy điện |
29 | Đrây H'Linh | Sông SrêPôk | SrêPôk | 2,28 | 1,53 | Đắk Lắk, Đắk Nông | Hồ chứa thủy điện |
30 | Srêpốk 3 | Sông SrêPôk | SrêPôk | 218,99 | 62,85 | Đắk Lắk, Đắk Nông | Hồ chứa thủy điện |
31 | Srêpốk 4 | Sông SrêPôk | SrêPôk | 25,94 | 8,44 | Đắk Lắk, Đắk Nông | Hồ chứa thủy điện |
32 | Đồng Nai 3 | Sông Đồng Nai | Đồng Nai | 1.690,1 | 891,5 | Lâm Đồng, Đắk Nông | Hồ chứa thủy điện |
33 | Đồng Nai 4 | Sông Đồng Nai | Đồng Nai | 332,1 | 16,4 | Lâm Đồng, Đắk Nông | Hồ chứa thủy điện |
34 | Đồng Nai 5 | Sông Đồng Nai | Đồng Nai | 106,33 | 8,35 | Lâm Đồng, Đắk Nông | Hồ chứa thủy điện |
35 | Đắk Kar | Suối Đắk Kar | Đồng Nai | 11,44 | 8,44 | Đắk Nông, Bình Phước | Hồ chứa thủy điện |
36 | Hàm Thuận | Sông La Ngà | Đồng Nai | 695 | 523 | Bình Thuận, Lâm Đồng | Hồ chứa thủy điện |
37 | Phước Hòa | Sông Bé | Đồng Nai | 21 | 2,45 | Bình Phước, Bình Dương | Hồ chứa thủy lợi - thủy điện |
38 | Dầu Tiếng | Sông Sài Gòn | Đồng Nai | 1.580 | 1.110 | Tây Ninh, Bình Dương, Bình Phước | Hồ chứa thủy lợi |
DANH MỤC NGUỒN NƯỚC LIÊN QUỐC GIA (NGUỒN NƯỚC MẶT)
(Kèm theo Quyết định số 1757/QĐ-BTNMT ngày 11 tháng 8 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)
TT | Mã sông | Tên sông | Chảy ra | Chiều dài (km) | Chiều dài thuộc tỉnh, thành phố (km) | Vị trí đầu sông | Vị trí cuối sông | Ghi chú | ||||||||||
Tọa độ X | Tọa độ Y | Xã, huyện, tỉnh | Tọa độ X | Tọa độ Y | Xã, huyện, tỉnh | |||||||||||||
1 | 01 | 01 |
|
|
|
|
| Sông Bằng Giang | Trung Quốc | 116 | Cao Bằng | 601776 | 2537657 | Sóc Hà, Hà Quảng, Cao Bằng | 662193 | 2485717 | Tà Lùng, Quảng Hòa, Cao Bằng | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
2 | 01 | 01 | 03 |
|
|
|
| Sông Dẻ Rào | Sông Bằng Giang | 62 | Cao Bằng | 591968 | 2537935 | Cần Yên, Hà Quảng, Cao Bằng | 618570 | 2514610 | Nước Hai, Hoà An, Cao Bằng | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
3 | 01 | 01 | 03 | 01 |
|
|
| Suối Nà Rì | Sông Dẻ Rào | 7 | Cao Bằng | 596813 | 2537120 | Cần Yên, Hà Quảng, Cao Bằng | 595295 | 2532027 | Cần Yên, Hà Quảng, Cao Bằng | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
4 | 01 | 01 | 15 |
|
|
|
| Sông Bắc Vọng | Sông Bằng Giang | 79 | Cao Bằng | 641654 | 2531755 | Tri Phương, Trùng Khánh, Cao Bằng | 662184 | 2485750 | Tà Lùng, Quảng Hòa, Cao Bằng | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
5 | 01 | 01 | 16 |
|
|
|
| Suối Tà Cáp | Trung Quốc | 5 | Cao Bằng | 673225 | 2502060 | Thống Nhất, Hạ Lang, Cao Bằng | 674199 | 2498443 | Thị Hoa, Hạ Lang, Cao Bằng | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
6 | 01 | 01 | 17 |
|
|
|
| Suối Luộc | Trung Quốc | 3 | Cao Bằng | 676396 | 2507944 | Thống Nhất, Hạ Lang, Cao Bằng | 678867 | 2507889 | Quang Long, Hạ Lang, Cao Bằng | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
7 | 01 | 02 |
|
|
|
|
| Sông Kỳ Cùng | Trung Quốc | 244 | Lạng Sơn | 739028 | 2400365 | Bắc Xa, Đình Lập, Lạng Sơn | 675232 | 2458247 | Đào Viên, Tràng Định, Lạng Sơn | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
8 | 01 | 02 | 09 | 01 |
|
|
| Sông Nà Căng | Sông Bản Thín | 4,3 | Lạng Sơn | 719620 | 2409764 | Tam Gia, Lộc Bình, Lạng Sơn | 716982 | 2409461 | Tú Mịch, Lộc Bình, Lạng Sơn | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
9 | 01 | 02 | 09 | 02 |
|
|
| Phụ lưu số 2 | Sông Bản Thín | 1,2 | Lạng Sơn | 712193 | 2413407 | Tú Mịch, Lộc Bình, Lạng Sơn | 712244 | 2412725 | Tú Mịch, Lộc Bình, Lạng Sơn | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
10 | 01 | 02 | 25 | 01 | 01 |
|
| Suối Nà Hé | Sông Đồng Đăng | 1,5 | Lạng Sơn | 677871 | 2431444 | Bảo Lâm, Cao Lộc, Lạng Sơn | 677799 | 2430484 | Bảo Lâm, Cao Lộc, Lạng Sơn | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
11 | 01 | 02 | 29 |
|
|
|
| Sông Trung Thành | Sông Kỳ Cùng | 41 | Lạng Sơn | 671188 | 2467780 | Tân Minh, Tràng Định, Lạng Sơn | 665085 | 2455440 | Quốc Việt, Tràng Định, Lạng Sơn | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
12 | 01 | 02 | 29 | 01 |
|
|
| Suối Thâm Coảng | Sông Trung Thành | 5 | Lạng Sơn | 671742 | 2465445 | Tân Minh, Tràng Định, Lạng Sơn | 669461 | 2462923 | Tân Minh, Tràng Định, Lạng Sơn | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
13 | 01 | 02 | 30 | 01 |
|
|
| Phụ lưu số 1 | Khuổi Sáng | 1 | Lạng Sơn | 674095 | 2449100 | Thụy Hùng, Vãn Lãng, Lạng Sơn | 673300 | 2448841 | Thụy Hùng, Vãn Lãng, Lạng Sơn | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
14 | 01 | 02 | 31 |
|
|
|
| Khuổi Lạn | Sông Kỳ Cùng | 1,5 | Lạng Sơn | 674549 | 2459716 | Đào Viên, Tràng Định, Lạng Sơn | 674770 | 2457937 | Đào Viên, Tràng Định, Lạng Sơn | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
15 | 01 | 02 | 32 |
|
|
|
| Khuổi Đảy | Trung Quốc | 5 | Lạng Sơn | 680657 | 2433805 | Bảo Lâm, Cao Lộc, Lạng Sơn | 683302 | 2434813 | Bảo Lâm, Cao Lộc, Lạng Sơn | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
16 | 02 | 02 |
|
|
|
|
| Sông Hồng | Biển | 551 | Lào Cai (127); Yên Bái (103); Phú Thọ (88); Phú Thọ - Hà Nội (11); Hà Nội - Vĩnh Phúc (26); Hà Nội (51); Hà Nội - Hưng Yên (33); Hưng Yên - Hà Nam (21); Hà Nam - Thái Bình (17); Thái Bình - Nam Định (74) | 360884 | 2521554 | A Mú Sung, Bát Xát, Lào Cai | 665452 | 2240643 | Nam Phú, Tiền Hải, Thái Bình; Giao Thiện, Giao Thủy, Nam Định | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc; Tên khác: Dòng chính từ thượng nguồn đến Việt Trì là "Sông Thao" |
17 | 02 | 02 | 01 |
|
|
|
| Sông Lũng Pô | Sông Thao | 38 | Lai Châu (2,5); Lào Cai (35,5) | 346315 | 2500667 | Nậm Xe, Phong Thổ, Lai Châu | 360884 | 2521554 | A Mú Sung, Bát Xát, Lào Cai | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
18 | 02 | 02 | 09 |
|
|
|
| Nậm Thi | Sông Thao | 9 | Lào Cai | 397501 | 2492865 | Bản Phiệt, Bảo Thắng, Lào Cai | 393295 | 2489243 | Duyên Hải, Lào Cai, Lào Cai | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
19 | 02 | 02 | 63 |
|
|
|
| Sông Đà | Sông Hồng | 543 | Lai Châu (120); Lai Châu - Điện Biên (75); Điện Biên - Sơn La (2); Sơn La (215); Sơn La - Hòa Bình (23); Hòa BÌnh (65); Hòa Bình - Phú Thọ (9); Phú Thọ - Hà Nội (34) | 224269 | 2497133 | Mù Cả, Mường Tè, Lai Châu | 536722 | 2351462 | Dân Quyền, Tam Nông, Phú Thọ; Phong Vân, Ba Vì, Hà Nội | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
20 | 02 | 02 | 63 | 01 |
|
|
| Suối Ta | Sông Đà | 15 | Điện Biên | 220972 | 2489473 | Sen Thượng, Mường Nhé, Điện Biên | 224396 | 2497128 | Sen Thượng, Mường Nhé, Điện Biên | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
21 | 02 | 02 | 63 | 02 |
|
|
| Nậm Là | Sông Đà | 41 | Lai Châu | 239006 | 2519924 | Thu Lũm, Mường Tè, Lai Châu | 227899 | 2498098 | Ka Lăng, Mường Tè, Lai Châu | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
22 | 02 | 02 | 63 | 19 | 11 | 05 | 01 | Nậm Pố | Nậm Kè | 4 | Điện Biên | 235867 | 2446480 | Mường Nhé, Mường Nhé, Điện Biên | 239357 | 2445818 | Mường Nhé, Mường Nhé, Điện Biên | Sông XBG Việt Nam-Lào |
23 | 02 | 02 | 63 | 26 |
|
|
| Nậm Na | Sông Đà | 90 | Lai Châu | 310677 | 2500414 | Ma Ly Pho, Phong Thổ, Lai Châu | 310180 | 2442476 | Lê Lợi, Nậm Nhùn, Lai Châu | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
24 | 02 | 02 | 63 | 26 | 01 |
|
| Nậm Cúm | Nậm Na | 41 | Lai Châu | 338135 | 2517475 | Mồ Sì San, Phong Thổ, Lai Châu | 310677 | 2500414 | Ma Ly Pho, Phong Thổ, Lai Châu | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
25 | 02 | 02 | 63 | 26 | 01 | 01 |
| Suối Thèn Thầu Hồ | Nậm Cúm | 23 | Lai Châu | 337566 | 2517987 | Mồ Sì San, Phong Thổ, Lai Châu | 322967 | 2509290 | Vàng Ma Chải, Phong Thổ, Lai Châu | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
26 | 02 | 02 | 63 | 26 | 01 | 01 | 01 | Suối Tả Páo Sung | Suối Thèn Thầu Hồ | 16 | Lai Châu | 326976 | 2523676 | Sì Lở Lầu, Phong Thổ, Lai Châu | 323958 | 2512313 | Sì Lở Lầu, Phong Thổ, Lai Châu | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
27 | 02 | 02 | 63 | 26 | 02 |
|
| Nậm Lè | Nậm Na | 9 | Lai Châu | 310776 | 2494485 | Ma Ly Pho, Phong Thổ, Lai Châu | 310634 | 2500353 | Huổi Luông, Phong Thổ, Lai Châu | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
28 | 02 | 02 | 63 | 27 |
|
|
| Nậm Mức | Sông Đà | 89 | Điện Biên | 291078 | 2388265 | Mường Mươn, Mường Chà, Điện Biên | 323174 | 2438522 | Tủa Sín Chải, Sìn Hồ, Điện Biên | Sông XBG Việt Nam-Lào |
29 | 02 | 02 | 63 | 27 | 02 |
|
| Nậm Chim | Nậm Mức | 93 | Điện Biên | 281935 | 2417291 | Phìn Hồ, Nậm Pồ, Điện Biên | 291988 | 2388985 | Mường Mươn, Mường Chà, Điện Biên | Sông XBG Việt Nam-Lào |
30 | 02 | 02 | 63 | 27 | 02 | 03 |
| Huổi Quang | Nậm Chim | 9 | Điện Biên | 291541 | 2403825 | Ma Thì Hồ, Mường Chà, Điện Biên | 295440 | 2404798 | Ma Thì Hồ, Mường Chà, Điện Biên | Sông XBG Việt Nam-Lào |
31 | 02 | 02 | 63 | 27 | 02 | 04 |
| Suối Quang | Nậm Chim | 6 | Điện Biên | 291918 | 2402691 | Ma Thì Hồ, Mường Chà, Điện Biên | 295184 | 2403301 | Ma Thì Hồ, Mường Chà, Điện Biên | Sông XBG Việt Nam-Lào |
32 | 02 | 02 | 63 | 59 | 05 |
|
| Suối So Lung | Suối Sập Việt | 22 | Sơn La | 435724 | 2302791 | Chiềng Tương, Yên Châu, Sơn La | 440092 | 2318225 | Tú Nang, Yên Châu, Sơn La | Sông XBG Việt Nam-Lào |
33 | 02 | 02 | 65 |
|
|
|
| Sông Lô | Sông Hồng | 283 | Hà Giang (93); Hà Giang - Tuyên Quang (18); Tuyên Quang (103); Tuyên Quang - Phú Thọ (3); Phú Thọ (13); Tuyên Quang - Phú Thọ (16); Phú Thọ - Vĩnh Phúc (34); Phú Thọ (3) | 484407 | 2536643 | Thanh Thủy, Vị Xuyên, Hà Giang | 544525 | 2353949 | Bến Gót, Việt Trì, Phú Thọ | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
34 | 02 | 02 | 65 | 01 |
|
|
| Suối Nà La | Sông Lô | 2 | Hà Giang | 483389 | 2535249 | Thanh Thủy, Vị Xuyên, Hà Giang | 484425 | 2536662 | Thanh Thủy, Vị Xuyên, Hà Giang | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
35 | 02 | 02 | 65 | 04 |
|
|
| Sông Miện | Sông Lô | 69 | Hà Giang | 495312 | 2565086 | Bát Đại Sơn, Quản Bạ, Hà Giang | 497776 | 2525590 | Quang Trung, Hà Giang, Hà Giang | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
36 | 02 | 02 | 65 | 04 | 01 |
|
| Suối Xéo Hồ | Sông Miện | 4 | Hà Giang | 497383 | 2566300 | Na Khê, Yên Minh, Hà Giang | 497425 | 2564564 | Na Khê, Yên Minh, Hà Giang | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
37 | 02 | 02 | 65 | 30 |
|
|
| Sông Gâm | Sông Lô | 222 | Cao Bằng (67); Hà Giang (37); Tuyên Quang (118) | 580703 | 2544940 | Cô Ba, Bảo Lạc, Cao Bằng | 519757 | 2422197 | Phúc Ninh, Yên Sơn, Tuyên Quang | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
38 | 02 | 02 | 65 | 30 | 04 |
|
| Sông Nho Quế | Sông Gâm | 74 | Hà Giang (50,3); Hà Giang - Cao Bằng (13,2); Cao Bằng (10,5) | 528789 | 2585985 | Lũng Cú, Đồng Văn, Hà Giang | 556084 | 2537536 | Lý Bôn, Bảo Lâm, Cao Bằng | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
39 | 02 | 02 | 65 | 30 | 04 | 01 |
| Suối Cốc Phùng | Sông Nho Quế | 19 | Cao Bằng | 560126 | 2553050 | Cốc Pàng, Bảo Lạc, Cao Bằng | 551914 | 2549810 | Đức Hạnh, Bảo Lâm, Cao Bằng | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
40 | 02 | 02 | 65 | 40 |
|
|
| Sông Chảy | Sông Lô | 303 | Hà Giang (63); Hà Giang - Lào Cai (8); Lào Cai (123); Lào Cai - Yên Bái (5); Yên Bái (76); Yên Bái - Tuyên Quang (5,5); Yên Bái - Phú Thọ (6); Phu Thọ (16,5) | 460804 | 2502565 | Hồ Thầu, Hoàng Su Phì, Hà Giang | 519630 | 2393339 | Đoan Hùng, Đoan Hùng, Phú Thọ | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
41 | 02 | 02 | 65 | 40 | 03 |
|
| Suối Đỏ | Sông Chảy | 25 | Hà Giang | 455583 | 2525894 | Bản Máy, Hoàng Su Phì, Hà Giang | 458054 | 2515408 | Bản Díu, Xín Mần, Hà Giang | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
42 | 02 | 02 | 65 | 40 | 03 | 01 |
| Suối Nậm Cư | Suối Đỏ | 7 | Hà Giang | 461379 | 2526629 | Thàng Tín, Hoàng Su Phì, Hà Giang | 460303 | 2523254 | Bản Máy, Hoàng Su Phì, Hà Giang | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
43 | 02 | 02 | 65 | 40 | 06 |
|
| Suối Ma Lu | Sông Chảy | 13 | Lào Cai | 425845 | 2527094 | Pha Long, Mường Khương, Lào Cai | 424816 | 2515176 | Tả Gia Khâu, Mường Khương, Lào Cai | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc; Tên khác: Suối Xanh |
44 | 02 | 02 | 65 | 48 |
|
|
| Suối Giuồng | Trung Quốc | 2 | Cao Bằng | 576670 | 2547533 | Cô Ba, Bảo Lạc, Cao Bằng | 577686 | 2545841 | Cô Ba, Bảo Lạc, Cao Bằng | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
45 | 02 | 02 | 65 | 49 |
|
|
| Suối Hô Pả | Trung Quốc | 3 | Hà Giang | 453789 | 2525214 | Bản Máy, Hoàng Su Phì, Hà Giang | 455355 | 2526198 | Bản Máy, Hoàng Su Phì, Hà Giang | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
46 | 03 |
|
|
|
|
|
| Sông Mã | Biển | 455 | Điện Biên (45,6); Điện Biên - Sơn La (14,6); Điện Biên (45); Sơn La (86); Thanh Hóa (67,2); Thanh Hóa - Hòa Bình (2,6); Thanh Hóa (194) | 299214 | 2323339 | Mường Lói, Điện Biên, Điện Biên | 597638 | 2188199 | Hoằng Phụ, Hoằng Hóa, Thanh Hóa | Sông XBG Việt Nam-Lào |
47 | 03 | 03 | 01 |
|
|
|
| Huổi Chèn | Huổi Hua | 11 | Điện Biên | 304033 | 2312479 | Mường Lói, Điện Biên, Điện Biên | 309001 | 2315444 | Mường Lói, Điện Biên, Điện Biên | Sông XBG Việt Nam-Lào |
48 | 03 | 34 |
|
|
|
|
| Suối Xim | Sông Mã | 28 | Thanh Hóa | 437774 | 2257255 | Mường Chanh, Mường Lát, Thanh Hóa | 446521 | 2270605 | Mường Lát, Mường Lát, Thanh Hóa | Sông XBG Việt Nam-Lào |
49 | 03 | 47 |
|
|
|
|
| Sông Luồng | Sông Mã | 117 | Thanh Hóa | 459992 | 2244785 | Na Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa | 508100 | 2256017 | Hồi Xuân, Quan Hóa, Thanh Hóa | Sông XBG Việt Nam-Lào |
50 | 03 | 47 | 01 |
|
|
|
| Suối Sôi | Sông Luồng | 2 | Thanh Hóa | 459269 | 2242134 | Na Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa | 460269 | 2244466 | Na Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa | Sông XBG Việt Nam-Lào |
51 | 03 | 47 | 02 |
|
|
|
| Suối Sàng | Sông Luồng | 4 | Thanh Hóa | 459856 | 2249901 | Na Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa | 459899 | 2244747 | Na Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa | Sông XBG Việt Nam-Lào |
52 | 03 | 47 | 03 |
|
|
|
| Suối Tra Khót | Sông Luồng | 16 | Thanh Hóa | 461570 | 2236875 | Na Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa | 465769 | 2243774 | Na Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa | Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Huổi Bựng, Huổi Hoa |
53 | 03 | 47 | 04 |
|
|
|
| Suối Son | Sông Luồng | 13 | Thanh Hóa | 461479 | 2252369 | Na Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa | 467438 | 2244938 | Na Mèo, Quan Sơn, Thanh Hóa | Sông XBG Việt Nam-Lào |
54 | 03 | 47 | 05 |
|
|
|
| Suối Xỉa | Sông Luồng | 30 | Thanh Hóa | 465862 | 2254795 | Sơn Thủy, Quan Sơn, Thanh Hóa | 473428 | 2246486 | Sơn Thủy, Quan Sơn, Thanh Hóa | Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Suối Xia Tốp, Huổi Hin Đăm, Huổi Sịa Nọi |
55 | 03 | 47 | 08 |
|
|
|
| Suối Khiết | Sông Luồng | 36 | Thanh Hóa | 470409 | 2256700 | Hiền Kiệt, Quan Hóa, Thanh Hóa | 492415 | 2252611 | Nam Động, Quan Hóa, Thanh Hóa | Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Huổi Kiệt |
56 | 03 | 48 |
|
|
|
|
| Sông Lò | Sông Mã | 58 | Thanh Hóa | 484692 | 2227916 | Tam Thanh, Quan Sơn, Thanh Hóa | 510487 | 2253567 | Hồi Xuân, Quan Hóa, Thanh Hóa | Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Nậm Mò, Nậm Niêm |
57 | 03 | 48 | 01 |
|
|
|
| Suối Áng Ngước Tốp | Sông Lò | 2 | Thanh Hóa | 482895 | 2228241 | Tam Thanh, Quan Sơn, Thanh Hóa | 484659 | 2227900 | Tam Thanh, Quan Sơn, Thanh Hóa | Sông XBG Việt Nam-Lào |
58 | 03 | 48 | 02 |
|
|
|
| Suối Áng Ngước Nọi | Sông Lò | 1 | Thanh Hóa | 485371 | 2227265 | Tam Thanh, Quan Sơn, Thanh Hóa | 484711 | 2227918 | Tam Thanh, Quan Sơn, Thanh Hóa | Sông XBG Việt Nam-Lào |
59 | 03 | 61 |
|
|
|
|
| Sông Chu | Sông Mã | 159 | Nghệ An (56); Nghệ An - Thanh Hóa (1,8); Thanh Hóa (101,2) | 483301 | 2202469 | Thông Thụ, Quế Phong, Nghệ An | 579339 | 2198718 | Thiệu Thịnh, Thiệu Hóa, Thanh Hóa | Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Nậm Săm |
60 | 03 | 61 | 01 |
|
|
|
| Nậm Hàn | Sông Chu | 12 | Nghệ An | 491201 | 2209332 | Thông Thụ, Quế Phong, Nghệ An | 483343 | 2202458 | Thông Thụ, Quế Phong, Nghệ An | Sông XBG Việt Nam-Lào |
61 | 03 | 61 | 10 | 01 |
|
|
| Suối Pa Hốc | Sông Khao | 1 | Thanh Hóa | 497206 | 2218516 | Bát Mọt, Thường Xuân, Thanh Hóa | 498056 | 2218469 | Bát Mọt, Thường Xuân, Thanh Hóa | Sông XBG Việt Nam-Lào |
62 | 03 | 62 |
|
|
|
|
| Suối Ta Liễu | Lào | 5 | Sơn La | 408989 | 2321698 | Phiêng Pằn, Mai Sơn, Sơn La | 409214 | 2317872 | Chiềng On, Yên Châu, Sơn La | Sông XBG Việt Nam-Lào |
63 | 03 | 63 |
|
|
|
|
| Huổi Nha Lon | Lào | 2 | Sơn La | 411358 | 2318763 | Chiềng On, Yên Châu, Sơn La | 411609 | 2317293 | Chiềng On, Yên Châu, Sơn La | Sông XBG Việt Nam-Lào |
64 | 03 | 64 |
|
|
|
|
| Huổi Him Tẹm | Lào | 2 | Sơn La | 414312 | 2318550 | Chiềng On, Yên Châu, Sơn La | 413287 | 2317378 | Chiềng On, Yên Châu, Sơn La | Sông XBG Việt Nam-Lào |
65 | 03 | 65 |
|
|
|
|
| Suối Sâu | Lào | 6,5 | Thanh Hóa | 468836 | 2266276 | Nhi Sơn, Mường Lát, Thanh Hóa | 464505 | 2263753 | Trung Lý, Mường Lát, Thanh Hóa | Sông XBG Việt Nam-Lào |
66 | 03 | 66 |
|
|
|
|
| Huối Sia Nhày | Lào | 2 | Thanh Hóa | 467547 | 2261795 | Trung Lý, Mường Lát, Thanh Hóa | 466096 | 2261036 | Trung Lý, Mường Lát, Thanh Hóa | Sông XBG Việt Nam-Lào |
67 | 03 | 67 |
|
|
|
|
| Suối Khẹo | Trung Quốc | 3 | Thanh Hóa | 496827 | 2216220 | Bát Mọt, Thường Xuân, Thanh Hóa | 496202 | 2217756 | Bát Mọt, Thường Xuân, Thanh Hóa | Sông XBG Việt Nam-Lào |
68 | 04 |
|
|
|
|
|
| Sông Cả | Biển | 418 | Nghệ An (380); Hà Tĩnh - Nghệ An (38) | 402344 | 2176735 | Keng Đu, Kỳ Sơn, Nghệ An | 580113 | 2074926 | Xuân Hội, Nghi Xuân, Hà Tĩnh; Nghi Hải, Cửa Lò, Nghệ An | Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Sông Lam |
69 | 04 | 01 |
|
|
|
|
| Nậm Sổng | Sông Cả | 16 | Nghệ An | 403871 | 2165861 | Keng Đu, Kỳ Sơn, Nghệ An | 402420 | 2176680 | Keng Đu, Kỳ Sơn, Nghệ An | Sông XBG Việt Nam-Lào |
70 | 04 | 03 |
|
|
|
|
| Suối Mai | Sông Cả | 7,5 | Nghệ An | 434050 | 2178088 | Mỹ Lý, Kỳ Sơn, Nghệ An | 428528 | 2174920 | Mỹ Lý, Kỳ Sơn, Nghệ An | Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Huổi Mà |
71 | 04 | 03 | 01 |
|
|
|
| Suối Lợt | Suối Mai | 2,5 | Nghệ An | 436396 | 2178294 | Mỹ Lý, Kỳ Sơn, Nghệ An | 434253 | 2177986 | Mỹ Lý, Kỳ Sơn, Nghệ An | Sông XBG Việt Nam-Lào |
72 | 04 | 06 | 01 |
|
|
|
| Suối Huổi Mẹt | Suối Tắm | 3 | Nghệ An | 406028 | 2158822 | Nậm Cắn, Kỳ Sơn, Nghệ An | 406610 | 2160931 | Nậm Cắn, Kỳ Sơn, Nghệ An | Sông XBG Việt Nam-Lào |
73 | 04 | 06 | 01 | 01 |
|
|
| Phụ lưu số 1 | Suối Huổi Mẹt | 4,3 | Nghệ An | 407976 | 2156262 | Nậm Cắn, Kỳ Sơn, Nghệ An | 406102 | 2158835 | Nậm Cắn, Kỳ Sơn, Nghệ An | Sông XBG Việt Nam-Lào |
74 | 04 | 16 |
|
|
|
|
| Nậm Mô | Sông Cả | 89 | Nghệ An | 382561 | 2134583 | Mường Ải, Kỳ Sơn, Nghệ An | 439806 | 2132684 | Xá Lượng, Tương Dương, Nghệ An | Sông XBG Việt Nam-Lào |
75 | 04 | 16 | 01 |
|
|
|
| Suối Na Than | Nậm Mô | 3,1 | Nghệ An | 385037 | 2135555 | Mường Ải, Kỳ Sơn, Nghệ An | 382610 | 2134636 | Mường Ải, Kỳ Sơn, Nghệ An | Sông XBG Việt Nam-Lào |
76 | 04 | 16 | 04 |
|
|
|
| Nậm Cắn | Nậm Mô | 12 | Nghệ An | 403824 | 2154296 | Nậm Cắn, Kỳ Sơn, Nghệ An | 402406 | 2147159 | Tà Cạ, Kỳ Sơn, Nghệ An | Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Huổi Loi |
77 | 04 | 28 | 40 | 15 | 01 |
|
| Suối Nậm Luông | Sông Ngàn Phố | 5 | Hà Tĩnh | 512426 | 2037161 | Sơn Kim 1, Hương Sơn, Hà Tĩnh | 516080 | 2038757 | Sơn Kim 1, Hương Sơn, Hà Tĩnh | Sông XBG Việt Nam-Lào |
78 | 05 | 01 | 09 | 09 |
|
|
| Sông Đắk P'Rinh | Sông Boung | 48 | Quảng Nam | 778224 | 1705432 | Đắc Pring, Nam Giang, Quảng Nam | 773487 | 1738377 | Zuôich, Nam Giang, Quảng Nam | Sông XBG Việt Nam-Lào |
79 | 07 | 51 |
|
|
|
|
| Sông Bé | Sông Đồng Nai | 385 | Đắk Nông (47); Đắk Nông - Bình Phước (18,6); Bình Phước (203,5); Bình Phước - Bình Dương (15,5); Bình Dương (76,8); Đồng Nai - Bình Dương (23,6) | 764439 | 1354765 | Đắk Búk So, Tuy Đức, Đắk Nông | 714472 | 1228745 | Hiếu Liêm, Vĩnh Cửu, Đồng Nai; Hiếu Liêm, Bắc Tân Uyên, Bình Dương | Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Đắk Glun, Sông Da Tang Đinh |
80 | 07 | 51 | 13 |
|
|
|
| Sông Đắk Huýt | Sông Bé | 120 | Đắk Nông (28,4); Bình Phước (91,6) | 758527 | 1360943 | Quảng Trực, Tuy Đức, Đắk Nông | 706196 | 1324610 | Phước Thiện, Bù Đốp, Bình Phước | Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Prek Đăk Huơp, Sông Prêk Đak Dang |
81 | 07 | 65 |
|
|
|
|
| Sông Sài Gòn | Sông Đồng Nai | 251 | Bình Phước (49,5); Bình Phước - Tây Ninh (30,5); Tây Ninh - Bình Dương (66,7); Bình Dương - Thành phố Hồ Chí Minh (66,8); Thành phố Hồ Chí Minh (37,5) | 668977 | 1312151 | Lộc Tấn, Lộc Ninh, Bình Phước | 693417 | 1188538 | Thạnh Mỹ Lợi, 2, Thành phố Hồ Chí Minh | Sông XBG Việt Nam-Campuchia |
82 | 07 | 65 | 11 |
|
|
|
| Sông Tha La | Sông Sài Gòn (tại Hồ Dầu Tiếng) | 80 | Tây Ninh | 645020 | 1292175 | Suối Ngô, Tân Châu, Tây Ninh | 647213 | 1261020 | Phước Minh, Dương Minh Châu, Tây Ninh | Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Tân Thiết |
83 | 07 | 65 | 11 | 01 |
|
|
| Suối Ka Rào | Sông Tha La | 7 | Tây Ninh | 650317 | 1293244 | Tân Hòa, Tân Châu, Tây Ninh | 644867 | 1290472 | Suối Ngô, Tân Châu, Tây Ninh | Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Suối Tre |
84 | 07 | 65 | 11 | 02 |
|
|
| Suối Lam | Sông Tha La | 3,1 | Tây Ninh | 641338 | 1291729 | Tân Đông, Tân Châu, Tây Ninh | 640611 | 1288938 | Tân Đông, Tân Châu, Tây Ninh | Sông XBG Việt Nam-Campuchia |
85 | 07 | 65 | 11 | 03 | 01 |
|
| Suối Nước Trong | Suối Nước Đục | 3,4 | Tây Ninh | 631380 | 1297263 | Tân Đông, Tân Châu, Tây Ninh | 630004 | 1294466 | Tân Hà, Tân Châu, Tây Ninh | Sông XBG Việt Nam-Campuchia |
86 | 07 | 65 | 11 | 03 | 02 |
|
| Phụ lưu số 2 | Suối Nước Đục | 6 | Tây Ninh | 633178 | 1296997 | Tân Đông, Tân Châu, Tây Ninh | 630605 | 1293030 | Tân Hội, Tân Châu, Tây Ninh | Sông XBG Việt Nam-Campuchia |
87 | 07 | 65 | 11 | 03 | 03 |
|
| Suối Ô Ang Kam | Suối Nước Đục | 9,1 | Tây Ninh | 634945 | 1296573 | Tân Đông, Tân Châu, Tây Ninh | 632695 | 1289543 | Tân Hội, Tân Châu, Tây Ninh | Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Suối Ông Cam |
88 | 07 | 66 |
|
|
|
|
| Sông Vàm Cỏ | Sông Đồng Nai | 251 | Tây Ninh (124); Tây Ninh - Long An (6); Long An (95); Long An - Tiền Giang (26) | 590747 | 1289294 | Tân Bình, Tây Ninh, Tây Ninh | 690123 | 1161220 | Long Hựu Đông, Cần Đước, Long An; Tân Phước, Gò Công Đông, Tiền Giang | Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Vàm Cỏ Đông |
89 | 07 | 66 | 01 |
|
|
|
| Suối Xa Mắt | Sông Vàm Cỏ | 30 | Tây Ninh | 605804 | 1294187 | Tân Lập, Tân Biên, Tây Ninh | 595086 | 1277550 | Tân Bình, Tân Biên, Tây Ninh | Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Đà Ha |
90 | 07 | 66 | 02 |
|
|
|
| Phụ lưu số 2 | Sông Vàm Cỏ | 2,2 | Tây Ninh | 595017 | 1260945 | Biên Giới, Châu Thành, Tây Ninh | 596565 | 1261999 | Phước Vinh, Châu Thành, Tây Ninh | Sông XBG Việt Nam-Campuchia |
91 | 07 | 66 | 05 |
|
|
|
| Rạch Bầu | Sông Vàm Cỏ | 10 | Tây Ninh | 618441 | 1227304 | Long Thuận, Bến Cầu, Tây Ninh | 623450 | 1233345 | Long Chữ, Bến Cầu, Tây Ninh | Sông XBG Việt Nam-Campuchia |
92 | 07 | PL01 |
|
|
|
|
| Rạch Nàng Dinh | Sông Vàm Cỏ | 12 | Tây Ninh | 594248 | 1248337 | Hòa Thạnh , Châu Thành, Tây Ninh | 600782 | 1255568 | Biên Giới, Châu Thành, Tây Ninh | Sông XBG Việt Nam-Campuchia |
93 | 07 | PL03 |
|
|
|
|
| Rạch Long Khốt | Sông Vàm Cỏ Tây | 28 | Long An | 583450 | 1220204 | Hưng Điền A, Vĩnh Hưng, Long An | 591874 | 1199884 | Vĩnh Bình, Vĩnh Hưng, Long An | Sông XBG Việt Nam-Campuchia |
94 | 07 | PL03 | 01 |
|
|
|
| Phụ lưu số 1 | Rạch Long Khốt | 3 | Long An | 587091 | 1215702 | Thái Trị, Vĩnh Hưng, Long An | 584375 | 1214106 | Thái Trị, Vĩnh Hưng, Long An | Sông XBG Việt Nam-Campuchia |
95 | 07 | PL03 | 02 |
|
|
|
| Rạch Me Còn | Rạch Long Khốt | 2 | Long An | 590607 | 1210261 | Thái Bình Trung, Vĩnh Hưng, Long An | 589288 | 1209506 | Thái Trị, Vĩnh Hưng, Long An | Sông XBG Việt Nam-Campuchia |
96 | 07 | PL03 | 03 |
|
|
|
| Kênh Hữu Nghị | Rạch Long Khốt | 1 | Long An | 594105 | 1206534 | Thái Bình Trung, Vĩnh Hưng, Long An | 593269 | 1205453 | Thái Bình Trung, Vĩnh Hưng, Long An | Sông XBG Việt Nam-Campuchia |
97 | 07 | PL04 |
|
|
|
|
| Rạch Rô | Sông Vàm Cỏ Tây | 19 | Long An | 603052 | 1207226 | Thạnh Trị, Kiến Tường, Long An | 601641 | 1192168 | Tuyên Thạnh, Kiến Tường, Long An | Sông XBG Việt Nam-Campuchia |
98 | 08 | 01 |
|
|
|
|
| Nậm Rốm | Lào | 89 | Điện Biên | 304731 | 2384920 | Nà Tấu, Điện Biên, Điện Biên | 273681 | 2351037 | Pa Thơm, Điện Biên, Điện Biên | Sông XBG Việt Nam-Lào |
99 | 08 | 01 | 08 |
|
|
|
| Huổi Moi | Nậm Rốm | 13 | Điện Biên | 282580 | 2349306 | Na Ư, Điện Biên, Điện Biên | 273741 | 2351106 | Pa Thơm, Điện Biên, Điện Biên | Sông XBG Việt Nam-Lào |
100 | 08 | 02 |
|
|
|
|
| Sông Sê Păng Hiêng | Lào | 37 | Quảng Trị | 679712 | 1874781 | Hướng Lập, Hướng Hóa, Quảng Trị | 662868 | 1867716 | Hướng Lập, Hướng Hóa, Quảng Trị | Sông XBG Việt Nam-Lào; khác: Sông Cù Bai Tên |
101 | 08 | 02 | 02 |
|
|
|
| Suối Cù Bai | Sông Sê Păng Hiêng | 9 | Quảng Trị | 662913 | 1872591 | Hướng Lập, Hướng Hóa, Quảng Trị | 662875 | 1867719 | Hướng Lập, Hướng Hóa, Quảng Trị | Sông XBG Việt Nam-Lào |
102 | 08 | 03 |
|
|
|
|
| Huổi Tâng | Lào | 7 | Quảng Trị | 670022 | 1860117 | Hướng Việt, Hướng Hóa, Quảng Trị | 664774 | 1862107 | Hướng Việt, Hướng Hóa, Quảng Trị | Sông XBG Việt Nam-Lào |
103 | 08 | 04 |
|
|
|
|
| Suối Sá Mù | Lào | 10 | Quảng Trị | 671228 | 1857365 | Hướng Sơn, Hướng Hóa, Quảng Trị | 664969 | 1854425 | Hướng Phùng, Hướng Hóa, Quảng Trị | Sông XBG Việt Nam-Lào |
104 | 08 | 05 |
|
|
|
|
| Nậm Sê Xa Len | Lào | 17 | Quảng Trị | 675984 | 1845100 | Hướng Tân, Hướng Hóa, Quảng Trị | 665454 | 1849204 | Hướng Phùng, Hướng Hóa, Quảng Trị | Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Sông Sen |
105 | 08 | 06 |
|
|
|
|
| Huổi Xa Méc | Lào | 3 | Quảng Trị | 669663 | 1840819 | Lao Bảo, Hướng Hóa, Quảng Trị | 668854 | 1838705 | Lao Bảo, Hướng Hóa, Quảng Trị | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc; Tên khác: Suối Ka Tăng |
106 | 08 | 07 |
|
|
|
|
| Nậm Sê Pôn | Lào | 59 | Quảng Trị | 689439 | 1820780 | A Dơi, Hướng Hóa, Quảng Trị | 669441 | 1838177 | Lao Bảo, Hướng Hóa, Quảng Trị | Sông XBG Việt Nam-Lào |
107 | 08 | 07 | 08 |
|
|
|
| Suối Ka Tăng | Nậm Sê Pôn | 6 | Quảng Trị | 671136 | 1841400 | Lao Bảo, Hướng Hóa, Quảng Trị | 669449 | 1838222 | Lao Bảo, Hướng Hóa, Quảng Trị | Sông XBG Việt Nam-Lào |
108 | 08 | 08 |
|
|
|
|
| Sông A Sáp | Lào | 47 | Thừa Thiên Huế | 752971 | 1778246 | Lâm Đớt, A Lưới, Thừa Thiên Huế | 729524 | 1791659 | Quảng Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế | Sông XBG Việt Nam-Lào |
109 | 08 | 08 | 05 |
|
|
|
| Sông A La | Sông A Sáp | 34 | Thừa Thiên Huế | 735409 | 1809426 | Phong Xuân, Phong Điền, Thừa Thiên Huế | 729524 | 1791659 | Quảng Nhâm, A Lưới, Thừa Thiên Huế | Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Nậm Se Sai, Nậm Sê Sáp |
110 | 08 | 08 | 05 | 01 |
|
|
| Suối Tà Xây | Sông A La | 7 | Thừa Thiên Huế | 726305 | 1802149 | Trung Sơn, A Lưới, Thừa Thiên Huế | 728687 | 1805330 | Trung Sơn, A Lưới, Thừa Thiên Huế | Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Huổi Tà Xây |
111 | 08 | 08 | 05 | 01 | 01 |
|
| Suối Kra Kla | Suối Tà Xây | 2 | Thừa Thiên Huế | 724956 | 1803129 | Trung Sơn, A Lưới, Thừa Thiên Huế | 726423 | 1803347 | Trung Sơn, A Lưới, Thừa Thiên Huế | Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Huổi Ta |
112 | 08 | 09 | 09 |
|
|
|
| Suối Đắk Pam | Lào | 21 | Kon Tum | 782113 | 1694534 | Đắk Blô, Đắk Glei, Kon Tum | 787377 | 1681461 | Đắk Blô, Đắk Glei, Kon Tum | Sông XBG Việt Nam-Lào |
113 | 08 | 10 |
|
|
|
|
| Đắk Noong | Lào | 4 | Kon Tum | 781451 | 1687924 | Đắk Blô, Đắk Glei, Kon Tum | 780949 | 1691420 | Đắk Blô, Đắk Glei, Kon Tum | Sông XBG Việt Nam-Lào |
114 | 08 | 11 |
|
|
|
|
| Sông Đắk Cai | Lào | 12 | Kon Tum | 783609 | 1675547 | Đắk Nhoong, Đắk Glei, Kon Tum | 777297 | 1681733 | Đắk Nhoong, Đắk Glei, Kon Tum | Sông XBG Việt Nam-Lào |
115 | 08 | 11 | 01 |
|
|
|
| Huổi Táp Trê | Sông Đắk Cai | 17 | Kon Tum | 783781 | 1684571 | Đắk Nhoong, Đắk Glei, Kon Tum | 777297 | 1681733 | Đắk Nhoong, Đắk Glei, Kon Tum | Sông XBG Việt Nam-Lào |
116 | 08 | 11 | 01 | 01 |
|
|
| Suối Đắk Va | Huổi Táp Trê | 3 | Kon Tum | 781284 | 1684232 | Đắk Nhoong, Đắk Glei, Kon Tum | 779393 | 1682644 | Đắk Nhoong, Đắk Glei, Kon Tum | Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Táp Trê |
117 | 08 | 12 |
|
|
|
|
| Sông Sê San (Mê Công) | Campuchia | 245 | Kon Tum (144); Kon Tum - Gia Lai (95); Gia Lai (6) | 793581 | 1682818 | Đắk Man, Đắk Glei, Kon Tum | 764767 | 1526449 | Ia Dom, Đức Cơ, Gia Lai | Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Krông Pơ Kô |
118 | 08 | 12 | 34 |
|
|
|
| Sông Sa Thầy | Sông Sê San | 115 | Kon Tum | 792997 | 1617875 | Đắk Kan, Ngọc Hồi, Kon Tum | 765485 | 1540676 | Mô Rai, Sa Thầy, Kon Tum | Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Đắk Hơ Drai |
119 | 08 | 12 | 34 | 12 |
|
|
| Suối Gia Pô | Sông Sa Thầy | 13 | Kon Tum | 756789 | 1554904 | Mô Rai, Sa Thầy, Kon Tum | 763773 | 1548905 | Mô Rai, Sa Thầy, Kon Tum | Sông XBG Việt Nam-Campuchia |
120 | 08 | 12 | 37 |
|
|
|
| Sông Ia Krel | Sông Sê San | 62 | Gia Lai | 796933 | 1532732 | Ia Krêl, Đức Cơ, Gia Lai | 764767 | 1526449 | Ia Dom, Đức Cơ, Gia Lai | Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Ia Karel |
121 | 08 | 13 |
|
|
|
|
| Suối Đắk Xú | Lào | 35 | Kon Tum | 777047 | 1628215 | Bờ Y, Ngọc Hồi, Kon Tum | 769483 | 1636250 | Đắk Nông, Ngọc Hồi, Kon Tum | Sông XBG Việt Nam-Lào; Tên khác: Đắk Su |
122 | 08 | 14 |
|
|
|
|
| Suối Ia Tao | Campuchia | 10 | Gia Lai | 779961 | 1524277 | Ia Nan, Đức Cơ, Gia Lai | 773665 | 1520586 | Ia Nan, Đức Cơ, Gia Lai | Sông XBG Việt Nam-Campuchia |
123 | 08 | 15 |
|
|
|
|
| Phụ lưu số 15 | Campuchia | 4 | Gia Lai | 777269 | 1519362 | Ia Nan, Đức Cơ, Gia Lai | 775127 | 1516263 | Ia Nan, Đức Cơ, Gia Lai | Sông XBG Việt Nam-Campuchia |
124 | 08 | 16 |
|
|
|
|
| Sông Ia Drang | Campuchia | 103 | Gia Lai | 825240 | 1537116 | Gào, Pleiku, Gia Lai | 777867 | 1507197 | Ia Pnôn, Đức Cơ, Gia Lai | Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Ia Drong, Ia Orang |
125 | 08 | 17 |
|
|
|
|
| Suối Ia Pah | Campuchia | 13 | Gia Lai | 790104 | 1490869 | Ia Mơ, Chư Prông, Gia Lai | 784311 | 1484445 | Ia Mơ, Chư Prông, Gia Lai | Sông XBG Việt Nam-Campuchia |
126 | 08 | 18 |
|
|
|
|
| Sông Ia H' Leo | Campuchia | 149 | Đắk Lắk (148,5); Gia Lai - Đắk Lắk (0,5) | 858665 | 1451916 | Ea Tân, Krông Năng, Đắk Lắk | 781960 | 1472259 | Ia Mơ, Chư Prông, Gia Lai; Ia RVê, Ea Súp, Đắk Lắk | Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Ea Đrăng |
127 | 08 | 19 |
|
|
|
|
| Suối Spêkya Liau Blah | Campuchia | 8 | Đắk Lắk | 785566 | 1465092 | Ia Rvê, Ea Súp, Đắk Lắk | 780835 | 1469315 | Ia Rvê, Ea Súp, Đắk Lắk | Sông XBG Việt Nam-Campuchia |
128 | 08 | 20 |
|
|
|
|
| Phụ lưu số 49 | Campuchia | 6,8 | Đắk Lắk | 784471 | 1465254 | Ia Rvê, Ea Súp, Đắk Lắk | 778727 | 1465142 | Ia Rvê, Ea Súp, Đắk Lắk | Sông XBG Việt Nam-Campuchia |
129 | 08 | 21 |
|
|
|
|
| Sông Đắk Ruê | Campuchia | 48 | Đắk Lắk | 794395 | 1443255 | Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk | 771532 | 1462308 | Ea Bung, Ea Súp, Đắk Lắk | Sông XBG Việt Nam-Campuchia |
130 | 08 | 21 | 04 |
|
|
|
| Sông Prêk Ruê | Sông Đắk Ruê | 21 | Đắk Lắk | 789798 | 1454936 | Ea Bung, Ea Súp, Đắk Lắk | 776442 | 1461825 | Ea Bung, Ea Súp, Đắk Lắk | Sông XBG Việt Nam-Campuchia |
131 | 08 | 22 |
|
|
|
|
| Phụ lưu số 22 | Campuchia | 6 | Đắk Lắk | 774227 | 1452322 | Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk | 773360 | 1453582 | Ea Bung, Ea Súp, Đắk Lắk | Sông XBG Việt Nam-Campuchia |
132 | 08 | 23 |
|
|
|
|
| Phụ lưu số 23 | Campuchia | 4,6 | Đắk Lắk | 773811 | 1446805 | Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk | 773181 | 1450706 | Ea Bung, Ea Súp, Đắk Lắk | Sông XBG Việt Nam-Campuchia |
133 | 08 | 24 |
|
|
|
|
| Sông Srê Pốk (Mê Công) | Campuchia | 371 | Đắk Lắk (244); Đắk Lắk - Đắk Nông (63); Đắk Lắk (64) | 860374 | 1452118 | Ea Tân, Krông Năng, Đắk Lắk | 769602 | 1440808 | Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk | Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Đắk Krô |
134 | 08 | 24 | 46 |
|
|
|
| Sông Đắk Đăm | Sông Srê Pốk (Mê Công) | 111 | Đắk Nông (75); Đắk Lắk (36) | 771897 | 1363722 | Thuận Hạnh, Đắk Song, Đắk Nông | 770058 | 1440479 | Krông Na, Buôn Đôn, Đắk Lắk | Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Đắk Đam, Sông Prêk Dak Dăm |
135 | 08 | 25 |
|
|
|
|
| Sông Tiền | Biển | 257 | An Giang - Đồng Tháp (2,5); Đồng Tháp (5,7); An Giang (4); Đồng Tháp (2); An Giang (2); Đồng Tháp (50); An Giang - Đồng Tháp (30,5); Đồng Tháp (37,5); Đồng Tháp - Tiền Giang (6,8); Tiền Giang - Vĩnh Long (22,7); Tiền Giang - Bến Tre (37); Tiền Giang (12,8); Tiền Giang - Bến Tre (43,5) | 520373 | 1206310 | Thường Phước 1, Hồng Ngự, Đồng Tháp; Vĩnh Xương, Tân Châu, An Giang | 691684 | 1127160 | Phú Tân, Tân Phú Đông, Tiền Giang; Thừa Đức, Bình Đại, Bến Tre | Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Mê Công |
136 | 08 | 25 | PL06 |
|
|
|
| Kênh Phước Xuyên | Kênh Dương Văn Dương | 49 | Đồng Tháp (21); Long An - Đồng Tháp (28) | 554149 | 1211529 | Thông Bình, Tân Hồng, Đồng Tháp | 585194 | 1178453 | Vĩnh Bửu, Tân Hưng, Long An; Trường Xuân, Tháp Mười, Đồng Tháp | Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Thông Bình |
137 | 08 | 25 | PL22 |
|
|
|
| Sông Sở Thượng | Sông Tiền | 16 | Đồng Tháp | 528729 | 1204929 | Thường Thới Hậu A, Hồng Ngự, Đồng Tháp | 536354 | 1194747 | Long Khánh B, Hồng Ngự, Đồng Tháp | Sông XBG Việt Nam-Campuchia |
138 | 08 | 25 | PL22 | 01 |
|
|
| Kênh Thường Phước-Ba Nguyên | Sông Sở Thượng | 9 | Đồng Tháp | 520404 | 1206159 | Thường Phước 1, Hồng Ngự, Đồng Tháp | 528766 | 1204570 | Thường Thới Hậu A, Hồng Ngự, Đồng Tháp | Sông XBG Việt Nam-Campuchia |
139 | 08 | 25 | PL22 | 02 |
|
|
| Kênh Mộc Giá | Sông Sở Thượng | 1 | Đồng Tháp | 537375 | 1201332 | Tân Hội, Hồng Ngự, Đồng Tháp | 536875 | 1200564 | Tân Hội, Hồng Ngự, Đồng Tháp | Sông XBG Việt Nam-Campuchia |
140 | 08 | 25 | PL23 |
|
|
|
| Sông Sở Hạ | Sông Sở Thượng | 42 | Đồng Tháp | 554055 | 1210355 | Thông Bình, Tân Hồng, Đồng Tháp | 536963 | 1197045 | An Lạc, Hồng Ngự, Đồng Tháp | Sông XBG Việt Nam-Campuchia |
141 | 08 | 25 | PL25 |
|
|
|
| Sông Cái Cỏ | Kênh Phúc Xuyên | 31 | Long An | 583492 | 1219478 | Hưng Điền A, Vĩnh Hưng, Long An | 554333 | 1210986 | Hưng Điền, Tân Hưng, Long An | Sông XBG Việt Nam-Campuchia |
142 | 08 | 26 |
|
|
|
|
| Sông Hậu | Biển | 258 | An Giang (104); An Giang - Đồng Tháp (1,5); Cần Thơ - Đồng Tháp (49); Cần Thơ - Vĩnh Long (6,5); Cần Thơ (7); Cần Thơ - Vĩnh Long (3); Cần Thơ (10); Vĩnh Long - Hậu Giang (7,5); Sóc Trăng (23,5); Trà Vinh (4,5); Sóc Trăng - Trà Vinh (41,5) | 506324 | 1213001 | Khánh An, An Phú, An Giang | 649256 | 1053129 | An Thạnh 3, Cù Lao Dung, Sóc Trăng; Long Vĩnh, Duyên Hải, Trà Vinh | Sông XBG Việt Nam-Campuchia |
143 | 08 | 26 | PL01 |
|
|
|
| Sông Bình Dị | Sông Hậu | 11 | An Giang | 503846 | 1204606 | Nhơn Hội, An Phú, An Giang | 508852 | 1211225 | Long Bình, An Phú, An Giang | Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Nhơn Hội |
144 | 08 | 26 | PL02 |
|
|
|
| Sông Phú Hội | Sông Hậu | 27 | An Giang | 503861 | 1204610 | Nhơn Hội, An Phú, An Giang | 513398 | 1184069 | Đa Phước, An Phú, An Giang | Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Sông Châu Đốc |
145 | 08 | 26 | PL02 | 01 |
|
|
| Rạch Trắc Ri | Sông Phú Hội | 1 | An Giang | 509837 | 1189179 | Vĩnh Ngươn, Châu Đốc, An Giang | 510675 | 1188774 | Vĩnh Ngươn, Châu Đốc, An Giang | Sông XBG Việt Nam-Campuchia |
146 | 08 | 26 | PL03 | 01 |
|
|
| Kênh Biên Giới | Kênh Vĩnh Tế | 8 | An Giang | 510073 | 1188982 | Vĩnh Ngươn, Chấu Đốc, An Giang | 507773 | 1182284 | Vĩnh Tế, Châu Đốc, An Giang | Sông XBG Việt Nam-Campuchia |
147 | 08 | 26 | PL03 | 02 |
|
|
| Rạch Cây Gáo | Kênh Vĩnh Tế | 1,2 | An Giang | 507111 | 1183193 | Vĩnh Tế, Châu Đốc, An Giang | 507454 | 1182107 | Vĩnh Tế, Châu Đốc, An Giang | Sông XBG Việt Nam-Campuchia |
148 | 08 | 26 | PL03 | 03 |
|
|
| Kênh 25 | Kênh Vĩnh Tế | 1,1 | An Giang | 487874 | 1165235 | Lạc Quới, Tri Tôn, An Giang | 488630 | 1164476 | Lạc Quới, Tri Tôn, An Giang | Sông XBG Việt Nam-Campuchia |
149 | 08 | 26 | PL03 | 04 |
|
|
| Rạch Nha Sáp | Kênh Vĩnh Tế | 1,4 | Kiên Giang | 470741 | 1163632 | Vĩnh Điều, Giang Thành, Kiên Giang | 470539 | 1162295 | Vĩnh Điều, Giang Thành, Kiên Giang | Sông XBG Việt Nam-Campuchia; Tên khác: Rạch Nha Sáng |
150 | 08 | 26 | PL03 | 05 |
|
|
| Rạch Đồn | Kênh Vĩnh Tế | 1,6 | Kiên Giang | 468558 | 1164332 | Vĩnh Điều, Giang Thành, Kiên Giang | 468410 | 1162986 | Vĩnh Điều, Giang Thành, Kiên Giang | Sông XBG Việt Nam-Campuchia |
151 | 08 | 26 | PL03 | 06 |
|
|
| Rạch Dứa | Kênh Vĩnh Tế | 1 | Kiên Giang | 461615 | 1165140 | Tân Khánh Hòa, Giang Thành, Kiên Giang | 461149 | 1164000 | Tân Khánh Hòa, Giang Thành, Kiên Giang | Sông XBG Việt Nam-Campuchia |
152 | 08 | 26 | PL04 |
|
|
|
| Sông Giang Thành | Biển | 26 | Kiên Giang | 455811 | 1164443 | Tân Khánh Hòa, Giang Thành, Kiên Giang | 445267 | 1149782 | Đông Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang | Sông XBG Việt Nam-Campuchia |
153 | 08 | 26 | PL04 | 01 |
|
|
| Tà Hưng | Sông Giang Thành | 0,7 | Kiên Giang | 452868 | 1160572 | Phú Lợi, Giang Thành, Kiên Giang | 452854 | 1159921 | Phú Lợi, Giang Thành, Kiên Giang | Sông XBG Việt Nam-Campuchia |
154 | 08 | 26 | PL04 | 02 |
|
|
| Rạch Tà Còm | Sông Giang Thành | 0,6 | Kiên Giang | 451382 | 1160214 | Phú Lợi, Giang Thành, Kiên Giang | 451893 | 1159880 | Phú Lợi, Giang Thành, Kiên Giang | Sông XBG Việt Nam-Campuchia |
155 | 08 | 26 | PL04 | 03 |
|
|
| Rạch Cát | Sông Giang Thành | 0,6 | Kiên Giang | 449711 | 1155545 | Đông Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang | 450008 | 1155067 | Đông Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang | Sông XBG Việt Nam-Campuchia |
156 | 08 | 26 | PL04 | 04 |
|
|
| Rạch Quao | Sông Giang Thành | 0,7 | Kiên Giang | 448117 | 1155381 | Đông Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang | 448183 | 1154728 | Đông Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang | Sông XBG Việt Nam-Campuchia |
157 | 08 | 26 | PL04 | 05 |
|
|
| Mương Cây Gõ | Sông Giang Thành | 0,4 | Kiên Giang | 447279 | 1154189 | Đông Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang | 447625 | 1154163 | Đông Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang | Sông XBG Việt Nam-Campuchia |
158 | 08 | 26 | PL04 | 06 |
|
|
| Rạch Miễu | Sông Giang Thành | 1 | Kiên Giang | 446415 | 1152570 | Đông Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang | 447093 | 1152556 | Đông Hồ, Hà Tiên, Kiên Giang | Sông XBG Việt Nam-Campuchia |
159 | 08 | 27 |
|
|
|
|
| Sông Đắk Jer Man | Campuchia | 64 | Bình Phước | 704752 | 1335387 | Phước Thiện, Bù Đốp, Bình Phước | 677009 | 1324393 | Lộc Hòa, Lộc Ninh, Bình Phước | Sông XBG Việt Nam-Campuchia |
160 | 08 | 28 |
|
|
|
|
| Sông Chiu Riu | Campuchia | 15 | Bình Phước | 663575 | 1324346 | Lộc Thạnh, Lộc Ninh, Bình Phước | 653487 | 1324314 | Lộc Thạnh, Lộc Ninh, Bình Phước | Sông XBG Việt Nam-Campuchia |
161 | 08 | 29 |
|
|
|
|
| Suối O Ta Bồi | Campuchia | 1,2 | Bình Phước | 657567 | 1319174 | Lộc Tấn, Lộc Ninh, Bình Phước | 656464 | 1318622 | Lộc Tấn, Lộc Ninh, Bình Phước | Sông XBG Việt Nam-Campuchia |
162 | 09 |
|
|
|
|
|
| Sông Tiên Yên | Biển | 93 | Quảng Ninh | 769373 | 2387694 | Đồng Văn, Bình Liêu, Quảng Ninh | 755525 | 2355712 | Tiên Lãng, Tiên Yên, Quảng Ninh | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
163 | 09 | 02 |
|
|
|
|
| Sông Bắc Cương | Sông Tiên Yên | 12 | Quảng Ninh | 752601 | 2396420 | Hoành Mô, Bình Liêu, Quảng Ninh | 757306 | 2390589 | Hoành Mô, Bình Liêu, Quảng Ninh | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
164 | 09 | 02 | 01 |
|
|
|
| Suối Nà Sa | Sông Bắc Cương | 6,5 | Quảng Ninh | 757018 | 2396065 | Hoành Mô, Bình Liêu, Quảng Ninh | 757773 | 2391170 | Hoành Mô, Bình Liêu, Quảng Ninh | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
165 | 32 |
|
|
|
|
|
| Sông Quây Sơn | Trung Quốc | 49 | Cao Bằng | 655457 | 2538550 | Ngọc Côn, Trùng Khánh, Cao Bằng | 686855 | 2524526 | Lý Quốc, Hạ Lang, Cao Bằng | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
166 | 32 | 02 |
|
|
|
|
| Phụ lưu số 2 | Sông Quây Sơn | 7 | Cao Bằng | 687298 | 2520823 | Lý Quốc, Hạ Lang, Cao Bằng | 685982 | 2524784 | Lý Quốc, Hạ Lang, Cao Bằng | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
167 | 33 |
|
|
|
|
|
| Suối Pò Nhùng (Na Hang) | Trung Quốc | 27 | Lạng Sơn | 681725 | 2427777 | Thạch Đạn, Cao Lộc, Lạng Sơn | 696842 | 2431504 | Cao Lâu, Cao Lộc, Lạng Sơn | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc; Tên khác: Sông Na Hang |
168 | 33 | 03 |
|
|
|
|
| Phụ lưu số 1 | Trung Quốc | 5 | Lạng Sơn | 698745 | 2425923 | Cao Lâu, Cao Lộc, Lạng Sơn | 701163 | 2426509 | Cao Lâu, Cao Lộc, Lạng Sơn | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
169 | 34 |
|
|
|
|
|
| Sông Co Khuông | Trung Quốc | 21 | Lạng Sơn | 703238 | 2417024 | Mẫu Sơn, Cao Lộc, Lạng Sơn | 705026 | 2428609 | Xuất Lễ, Cao Lộc, Lạng Sơn | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
170 | 35 |
|
|
|
|
|
| Khuổi Thâu | Trung Quốc | 13 | Lạng Sơn | 709257 | 2422265 | Xuất Lễ, Cao Lộc, Lạng Sơn | 705854 | 2428558 | Xuất Lễ, Cao Lộc, Lạng Sơn | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc; Tên khác: Suối Pò Riềng |
171 | 35 | 01 |
|
|
|
|
| Phụ lưu số 1 | Khuổi Thâu | 1 | Lạng Sơn | 709109 | 2427914 | Xuân Lễ, Cao Lộc, Lạng Sơn | 708560 | 2427854 | Xuân Lễ, Cao Lộc, Lạng Sơn | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
172 | 36 |
|
|
|
|
|
| Sông Ka Long | Biển | 77 | Quảng Ninh | 775654 | 2392577 | Quảng Đức, Hải Hà, Quảng Ninh | 809374 | 2369908 | Vĩnh Thực, Móng Cái, Quảng Ninh | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
173 | 36 | PL01 |
|
|
|
|
| Sông Bắc Luân | Sông Ka Long | 16 | Quảng Ninh | 819184 | 2380557 | Hải Hòa, Móng Cái, Quảng Ninh | 806996 | 2384492 | Ka Long, Móng Cái, Quảng Ninh | Sông XBG Việt Nam-Trung Quốc |
- 1Công văn 9403a/VPCP-CN năm 2019 về xử lý ô nhiễm nguồn nước sạch Sông Đà do Văn phòng Chính phủ ban hành
- 2Quyết định 1553/QĐ-TTg năm 2019 về phê duyệt điều chỉnh Chương trình điều tra, tìm kiếm nguồn nước dưới đất để cung cấp nước sinh hoạt ờ vùng núi cao, vùng khan hiếm nước do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 3Thông tư 04/2020/TT-BTNMT quy định về kỹ thuật quy hoạch tổng hợp lưu vực sông liên tỉnh, nguồn nước liên tỉnh do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 4Quyết định 23/QĐ-UBND năm 2021 về Danh mục nguồn nước mặt nội tỉnh trên địa bàn tỉnh Kon Tum
- 5Công văn 1391/BTNMT-TNN năm 2020 về góp ý Dự thảo “Danh mục nguồn nước liên tỉnh, liên quốc gia (nguồn nước mặt)” và xây dựng, ban hành Danh mục nguồn nước mặt nội tỉnh do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 6Công văn 1493/BTNMT-TNN năm 2022 về đôn đốc lập danh mục hồ, ao, đầm, phá không được san lấp; danh mục nguồn nước nội tỉnh và danh mục nguồn nước phải lập hành lang bảo vệ phục vụ công tác lập quy hoạch cấp tỉnh do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 1Quyết định 1989/QĐ-TTg năm 2010 ban hành Danh mục lưu vực sông liên tỉnh do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 2Quyết định 341/QĐ-BTNMT năm 2012 về Danh mục lưu vực sông nội tỉnh do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 3Luật tài nguyên nước 2012
- 4Nghị định 36/2017/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường
- 5Công văn 9403a/VPCP-CN năm 2019 về xử lý ô nhiễm nguồn nước sạch Sông Đà do Văn phòng Chính phủ ban hành
- 6Quyết định 1553/QĐ-TTg năm 2019 về phê duyệt điều chỉnh Chương trình điều tra, tìm kiếm nguồn nước dưới đất để cung cấp nước sinh hoạt ờ vùng núi cao, vùng khan hiếm nước do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 7Thông tư 04/2020/TT-BTNMT quy định về kỹ thuật quy hoạch tổng hợp lưu vực sông liên tỉnh, nguồn nước liên tỉnh do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 8Quyết định 23/QĐ-UBND năm 2021 về Danh mục nguồn nước mặt nội tỉnh trên địa bàn tỉnh Kon Tum
- 9Công văn 1391/BTNMT-TNN năm 2020 về góp ý Dự thảo “Danh mục nguồn nước liên tỉnh, liên quốc gia (nguồn nước mặt)” và xây dựng, ban hành Danh mục nguồn nước mặt nội tỉnh do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 10Công văn 1493/BTNMT-TNN năm 2022 về đôn đốc lập danh mục hồ, ao, đầm, phá không được san lấp; danh mục nguồn nước nội tỉnh và danh mục nguồn nước phải lập hành lang bảo vệ phục vụ công tác lập quy hoạch cấp tỉnh do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- 11Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 71:2022/BTNMT về Cơ sở dữ liệu nền địa lý quốc gia tỷ lệ 1:50.000, 1:100.000
- 12Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia QCVN 73:2023/BTNMT về Cơ sở dữ liệu nền địa lý quốc gia tỷ lệ 1:2.000, 1:5.000, 1:10.000
Quyết định 1757/QĐ-BTNMT năm 2020 về Danh mục nguồn nước liên tỉnh và Danh mục nguồn nước liên quốc gia (nguồn nước mặt) do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành
- Số hiệu: 1757/QĐ-BTNMT
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 11/08/2020
- Nơi ban hành: Bộ Tài nguyên và Môi trường
- Người ký: Lê Công Thành
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra