- 1Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 2Quyết định 58/2015/QĐ-TTg quy định tiêu chuẩn, định mức, chế độ quản lý, sử dụng máy móc, thiết bị của cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 3Thông tư 19/2016/TT-BTC hướng dẫn nội dung Quyết định 58/2015/QĐ-TTg quy định tiêu chuẩn, định mức, chế độ quản lý, sử dụng máy móc, thiết bị của cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2837/QĐ-UBND | Hải Dương, ngày 18 tháng 9 năm 2017 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HẢI DƯƠNG
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Quyết định số 58/2015/QĐ-TTg ngày 17 tháng 11 năm 2015 của Thủ tướng Chính phủ quy định tiêu chuẩn, định mức, chế độ quản lý, sử dụng máy móc, thiết bị của cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Thông tư số 19/2016/TT-BTC ngày 01 tháng 02 năm 2016 của Bộ Tài chính hướng dẫn Quyết định số 58/2015/QĐ-TTg ngày 17 tháng 11 năm 2015 của Thủ tướng Chính phủ quy định tiêu chuẩn, định mức, chế độ quản lý, sử dụng máy móc, thiết bị của cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ ý kiến của Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh tại văn bản số 157/HĐND-VP ngày 14/9/2017;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính tại Tờ trình số 1910/TTr-STC ngày 31/7/2017,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Quy định tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng của cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội được ngân sách nhà nước đảm bảo kinh phí hoạt động, đơn vị sự nghiệp công lập, Ban quản lý dự án, chương trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước (sau đây gọi chung là cơ quan, tổ chức, đơn vị) thuộc tỉnh quản lý:
1. Máy móc, thiết bị chuyên dùng có giá mua từ 500 triệu đồng trở lên/01 đơn vị tài sản: Chi tiết tại Phụ lục số I.
2. Máy móc, thiết bị chuyên dùng có giá mua dưới 500 triệu đồng/01 đơn vị tài sản: Chi tiết tại Phụ lục số II.
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký.
Giao Giám đốc Sở Tài chính chủ trì phối hợp cùng các Sở, ngành, đơn vị có liên quan kiểm tra, hướng dẫn các cơ quan, tổ chức, đơn vị trong quá trình thực hiện và tổng hợp báo cáo Bộ Tài chính theo yêu cầu.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Tài chính, Thủ trưởng các Sở, ban, ngành, đoàn thể cấp tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố, thị xã và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| CHỦ TỊCH |
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG CÓ GIÁ MUA TỪ 500 TRIỆU ĐỒNG TRỞ LÊN
(Kèm theo Quyết định số 2837/QĐ-UBND ngày 18 tháng 9 năm 2017 của UBND tỉnh Hải Dương)
STT | Chủng loại | Đơn vị tính | Số lượng hiện có | Tiêu chuẩn, định mức |
|
|
| ||
|
|
| ||
1.1 | VP Sở |
|
|
|
| Cân tải trọng lưu động | Bộ | 2 | 2 |
1.2 | Thanh tra Sở |
|
|
|
| Cân điện tử xe tải có dây | Bộ | 3 | 3 |
1.3 | Trung tâm đăng kiểm xe cơ giới |
|
|
|
| Dây truyền thiết bị kiểm tra xe | Bộ | 4 | 5 |
|
|
| ||
| Máy siêu âm màu | Bộ | 1 | 2 |
| Máy Xquang cao tần | Bộ | 1 | 1 |
| Máy Xquang kỹ thuật số | Bộ | 0 | 1 |
| Máy nội soi tai mũi họng | Bộ | 1 | 2 |
| Máy xét nghiệm sinh hóa máu tự động | Bộ | 1 | 2 |
| Máy xét nghiệm miễn dịch điện hóa phát quang | Bộ | 1 | 1 |
| Máy xét nghiệm huyết học máu tự động | Bộ | 1 | 1 |
|
|
| ||
3.1 | Trung tâm Chữa bệnh - Giáo dục - Lao động XH |
|
|
|
| Máy siêu âm màu | Bộ | 1 | 1 |
| Bộ thực hành quấn dây máy điện | Bộ | 1 | 1 |
|
|
| ||
4.1 | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng |
|
|
|
| Bộ thiết bị chuẩn kiểm định máy X-Quang | Bộ | 0 | 1 |
|
|
| ||
5.1 | Trung tâm Phát hành phim và Chiếu bóng tỉnh Hải Dương |
|
|
|
| Máy chiếu âm thanh tập thể | Bộ | 1 | 1 |
5.2 | Nhà hát chèo |
|
|
|
| Bộ âm thanh sân khấu | Bộ | 1 | 1 |
| Bộ ánh sáng sân khấu | Bộ | 1 | 1 |
5.3 | Trung tâm Nghệ thuật và tổ chức biểu diễn |
|
|
|
| Âm thanh sân khấu | Bộ | 0 | 1 |
| Bộ ánh sáng sân khấu | Bộ | 0 | 1 |
|
|
| ||
6.1 | Bệnh viện đa khoa tỉnh |
|
|
|
| Máy xạ hình | Bộ | 1 | 3 |
| Máy siêu âm | Bộ | 3 | 10 |
| Hệ thống nội soi Olympus | Bộ | 1 | 4 |
| Máy phẫu thuật phaco | Bộ | 1 | 2 |
| Máy sinh hóa | Bộ | 3 | 5 |
| Hệ thống rửa dụng cụ đa năng | Bộ | 1 | 2 |
| Máy giặt công nghiệp | Chiếc | 1 | 2 |
| Máy chụp CT Scanner | Bộ | 2 | 5 |
| Máy chụp XQ điện tử | Bộ | 3 | 6 |
| Máy cộng hưởng từ | Bộ | 1 | 3 |
| Máy đông máu | Bộ | 1 | 3 |
| Elisa- ETI Max 3000 | Bộ | 1 | 3 |
| Celltac F | Bộ | 1 | 8 |
| Máy miễn dịch | Bộ | 1 | 5 |
| Máy xét nghiệm HbA1C tự động | Bộ | 1 | 3 |
| Máy sinh học phân tử PCR | Bộ | 1 | 4 |
| Máy miễn dịch tự động | Bộ | 1 | 5 |
| Máy Cấy máu phát hiện nấm tế bào virut | Bộ | 1 | 3 |
| Máy thở eVolution 3e | Bộ | 4 | 8 |
| Máy nội soi niệu quản ngược dòng bằng Laze | Bộ | 1 | 2 |
| Máy đo áp lực nội sọ | Bộ | 1 | 5 |
| Máy siêu lọc máu liên tục | Bộ | 1 | 3 |
| Hệ thống máy chụp XQ di động C-Arm | Bộ | 1 | 3 |
| Hệ thống mổ nội soi | Bộ | 2 | 10 |
| Máy tiệt trùng nhiệt độ thấp | Bộ | 1 | 3 |
| Hệ thống nội soi đại tràng Olympus | Bộ | 2 | 4 |
| Hệ thống nội soi dạ dày Olympus | Bộ | 1 | 4 |
| Hệ thống xạ trị gia tốc tuyến tính | Bộ | 0 | 2 |
| Hệ thống CT mô phỏng | Bộ | 0 | 1 |
| Máy chụp cắt lớp điện toán 2 lát cắt/0.8giây | Bộ | 0 | 1 |
| Trạm làm việc chuẩn đoán ung bướu | Bộ | 0 | 1 |
| Phần mềm mô phỏng ảo 3 chiều | Bộ | 0 | 1 |
| Máy in film khô | Chiếc | 0 | 2 |
| Máy đo liều tia vật lý phòng hộ | Máy | 0 | 1 |
| Hệ thống chụp Xquang chụp vú 3 chiều kỹ thuật số | Bộ | 0 | 2 |
| Hệ thống mạng thông tin xạ trị | Bộ | 0 | 1 |
| Hệ thống xạ trị áp suất liều cao | Bộ | 0 | 1 |
| Hệ thống lập kế hoạch điều trị có tính năng IMRT | Bộ | 0 | 1 |
| Hệ thống đo liều tia xạ | Bộ | 0 | 1 |
| Hệ thống làm khuôn | Bộ | 0 | 1 |
| Hệ thống khung và cửa chắn tia xạ Notron | Bộ | 0 | 1 |
| Hệ thống Phantom IMRT | Bộ | 0 | 1 |
| Hệ thống máy DSA và phòng can thiệp | Bộ | 0 | 1 |
| Chụp động mạch vành,nong và đặt stent động mạch vành | Bộ | 0 | 1 |
| Chụp và đặt stent động mạch ngoại biên, động mạch tạng | Bộ | 0 | 1 |
| Hệ thống điện tim gắng sức | Bộ | 0 | 2 |
| Máy sốc điện tim có tạo nhịp và bàn sốc trong | Bộ | 0 | 1 |
| Hệ thống máy tính và phần mềm điện tim, huyết áp cho Hotel | Bộ | 0 | 1 |
| Hệ thống chụp mạch bao gồm máy in phun màu laser, bơm tiêm thuốc cản quang 2 nòng, hệ thống theo dõi huyết động, bộ lưu điện công suất 225KVA | Bộ | 0 | 1 |
| Máy tạo nhịp tạm thời ngoài cơ thể | Máy | 0 | 1 |
| Máy siêu âm nội mạch (IVUS) đồng bộ với máy chụp mạch | Máy | 0 | 1 |
| Hệ thống ghi điện sinh lý tim (EP) với máy kích thích tim 4 kênh. Hệ thống lập bản đồ nội mạc điện học tim 120 kênh, 3 màn hình | Bộ | 0 | 1 |
| Đèn mổ soi trần ánh sáng lạnh 2 chóa có camera | Bộ | 0 | 12 |
| Máy tim phổi nhân tạo | Máy | 0 | 2 |
| Máy phá rung tim có đồng bộ 2 pha trong ngoài lồng ngực | Máy | 0 | 2 |
| Hệ thống rửa tay vô trùng bằng tia UV | Bộ | 0 | 10 |
| Máy đặt nội soi khí quản bằng dụng cụ nội soi | Máy | 0 | 5 |
| Dao xẻ lạnh | Chiếc | 0 | 2 |
| Dao siêu âm nội soi | Chiếc | 0 | 2 |
| Máy làm ấm dịch truyền | Máy | 0 | 15 |
| Máy Hummer phẫu thuật mũi xoang | Máy | 0 | 1 |
| Máy đo thính lực | Máy | 0 | 2 |
| Máy đo nhĩ lượng | Máy | 0 | 2 |
| Máy đo âm ốc tai (OAE) | Máy | 0 | 2 |
| Máy đo điện thính giác thân não (ABR) | Máy | 0 | 1 |
| Máy cắt amidan | Máy | 0 | 2 |
| Máy chụp PALOMAS | Máy | 0 | 2 |
| Kính hiển vi Olympus | Máy | 0 | 5 |
| Hệ thống nội soi màng phổi nội khoa | Bộ | 0 | 1 |
| Súng thắt trĩ Pakistan TP1393755 | Máy | 0 | 2 |
| Hệ thống soi đại tràng phát hiện chẩn đoán ung thư sớm bằng dải ánh sáng hẹp | Bộ | 0 | 1 |
| Hệ thống soi dạ dày phát hiện chẩn đoán ung thư sớm bằng dải ánh sáng hẹp | Bộ | 0 | 1 |
| Máy laze CO2 Fractional | Máy | 0 | 2 |
| Máy đốt điện plasma | Máy | 0 | 2 |
| Máy laze YAG | Máy | 0 | 2 |
| Máy IPL | Máy | 0 | 2 |
| Máy đo chức năng xơ gan | Máy | 0 | 1 |
| Máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động | Máy | 0 | 2 |
| Máy tán sỏi niệu quản ngược dòng nguồn laze | Máy | 1 | 2 |
| Máy tán sỏi ngoài cơ thể | Máy | 1 | 2 |
| Mý điện não vi tính 64 kênh | Máy | 0 | 2 |
| Máy đo độ loãng xương | Máy | 0 | 2 |
| Máy HDF online | Máy | 0 | 3 |
6.2 | Bệnh viện Lao và bệnh phổi |
|
|
|
| Máy NS CLE10+màn Sony+ống NS+Xe2T+xe4T+Vani | Bộ | 1 | 1 |
| Máy thở chức năng cao | Bộ | 2 | 2 |
| Máy NSLNCV-160+Màn Sony+ống NS +Xe INOX4T+Vani | Bộ | 1 | 1 |
| Lò đốt rác | Bộ | 1 | 1 |
| Máy huyết học tự động | Bộ | 1 | 1 |
| Máy siêu âm | Bộ | 2 | 2 |
| Máy chụp cắt lớp | Bộ | 1 | 1 |
| Máy sinh hóa tự động | Bộ | 1 | 1 |
| Máy cấy lao XN | Bộ | 1 | 1 |
| Máy XQ kỹ thuật số | Bộ | 1 | 1 |
| Bồn Ôxy hóa lỏng | Bộ | 1 | 1 |
| Hệ thống khí | Bộ | 1 | 1 |
| Máy thở | Bộ | 3 | 3 |
| Máy khí máu | Bộ | 1 | 1 |
| Máy nén khí trung tâm | Bộ | 0 | 1 |
| Máy hút áp lực âm hệ thống nén khí trung tâm | Bộ | 0 | 1 |
| Máy sinh hóa miễn dịch | Bộ | 0 | 1 |
| Máy XQ di động | Bộ | 2 | 2 |
| Máy in fim DRY Cắt lớp | Bộ | 1 | 1 |
6.3 | Bệnh viện Phụ sản |
|
|
|
| Máy thở người lớn | Bộ | 1 | 3 |
| Máy xử lý mô | Bộ | 1 | 1 |
| Bộ dụng cụ phẫu thuật phụ khoa | Bộ | 2 | 2 |
| Máy gây mê kèm thở | Bộ | 1 | 1 |
| Máy nhuộm tiêu bản | Bộ | 1 | 1 |
| Máy giặt công nghiệp | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đúc mô bệnh phẩm | Bộ | 1 | 1 |
| Kính hiển vi chụp ảnh | Chiếc | 1 | 1 |
| Máy XQ chụp vú | Bộ | 0 | 1 |
| Máy XN tinh dịch đồ | Bộ | 0 | 1 |
| Máy bơm hơi vòi trứng | Bộ | 0 | 1 |
6.4 | Bệnh viện Nhi |
|
|
|
| Máy siêu âm | Bộ | 2 | 2 |
| Máy XQ cao tần | Bộ | 1 | 1 |
| Máy thở chức năng cao | Bộ | 1 | 1 |
| Lồng ấp trẻ sơ sinh | Bộ | 2 | 2 |
| Máy lọc máu | Bộ | 1 | 1 |
| Máy thở trẻ em và sơ sinh kèm máy nén khí | Bộ | 2 | 2 |
| Máy thở cho trẻ em và trẻ sơ sinh | Bộ | 2 | 2 |
| Nồi hấp tuyệt trùng | Bộ | 1 | 1 |
| Máy khử khuẩn phòng mổ Plasma nhiệt độ thấp | Bộ | 1 | 1 |
| Hệ thống nội soi dạ dày, đại tràng | Bộ | 1 | 1 |
| Máy gây mê kèm thở + máy nén khí | Bộ | 1 | 1 |
| Máy gây mê kèm thở có Monitor theo dõi khí mê | Bộ | 1 | 1 |
| Dao mổ điện có hàn mạch | Bộ | 1 | 1 |
| Bàn mổ đa năng chạy điện | Bộ | 1 | 1 |
| Hệ thống mổ nội soi | Bộ | 1 | 1 |
| Máy điện não | Bộ | 1 | 1 |
| Máy phân tích sinh hóa tự động | Bộ | 1 | 1 |
| Máy phân tích huyết học tự động 33 thông số | Bộ | 1 | 1 |
| Máy làm khuẩn, kháng sinh đồ | Bộ | 1 | 1 |
6.5 | Bệnh viện Y học Cổ truyền |
|
|
|
| Máy siêu âm màu | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo lưu huyết não | Bộ | 1 | 1 |
| Máy điện não | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đóng gói đa năng | Bộ | 1 | 1 |
| Máy chụp cộng hưởng từ | Bộ | 0 | 1 |
| Máy nội soi | Bộ | 0 | 1 |
| Máy đo đông máu tự động | Bộ | 0 | 1 |
| Máy đo loãng xương toàn thân | Bộ | 0 | 1 |
| Máy đo lưu huyết não | Bộ | 0 | 1 |
| Máy siêu âm xuyên sọ | Bộ | 0 | 1 |
| Tủ sấy dược liệu | Bộ | 1 | 1 |
| Máy cắt trĩ | Bộ | 1 | 2 |
| Máy sinh hóa tự động | Bộ | 1 | 1 |
| Máy xét nghiệm sinh hóa | Bộ | 1 | 1 |
6.6 | Bệnh viện Phục hồi Chức năng |
|
|
|
| Máy X-Quang | Bộ | 1 | 1 |
| Máy X-Quang kỹ thuật số tự động | Bộ | 1 | 1 |
| Máy siêu âm màu | Bộ | 2 | 2 |
| Hệ thống máy nội soi tiêu hóa | Bộ | 1 | 1 |
| Máy điều trị oxy cao áp | Bộ | 1 | 1 |
| Máy sinh hóa máu tự động | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo độ loãng xương bằng tia X Quang | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo điện cơ | Bộ | 0 | 1 |
| Máy siêu âm điều trị 2 đầu dò | Bộ | 0 | 1 |
| Máy điện từ trường | Bộ | 0 | 1 |
| Máy vi sóng xung và liên tục | Bộ | 0 | 1 |
| Máy nhiệt nóng lạnh | Bộ | 0 | 1 |
| Hệ thống tập Ric 010001 | Bộ | 0 | 1 |
| Máy tập phục hồi chức năng tay chân tại xe lăn | Bộ | 2 | 2 |
6.7 | Bệnh viện Tâm thần |
|
|
|
| Máy siêu âm xuyên sọ | Bộ | 1 | 1 |
| Máy sinh hóa tự động | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đốt rác | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo lưu huyết não | Bộ | 1 | 1 |
| Máy siêu âm màu | Bộ | 1 | 1 |
| Máy siêu âm xuyên sọ | Bộ | 2 | 2 |
| Máy điện não | Bộ | 1 | 1 |
| Máy X quang | Bộ | 1 | 1 |
| Máy điện não vi tính | Bộ | 1 | 1 |
| Máy điện não đồ vi tính | Bộ | 0 | 1 |
| Máy đo lưu huyết não | Bộ | 0 | 1 |
6.8 | Bệnh viện Mắt và da liễu |
|
|
|
| Máy phaco | Bộ | 1 | 1 |
| Máy siêu âm A-B | Bộ | 1 | 1 |
| Máy Laser Fractional | Bộ | 1 | 1 |
| Máy xét nghiệm sinh hóa tự động | Bộ | 1 | 1 |
| Sinh hiển vi khám mắt | Bộ | 0 | 1 |
| Máy đo công suất thủy tinh thể không tiếp xúc | Bộ | 0 | 1 |
| Máy chụp võng mạc | Bộ | 0 | 1 |
| Máy Intracell | Bộ | 0 | 1 |
| Máy Laser Yag | Bộ | 0 | 1 |
6.9 | Bệnh viện Phong Chí Linh |
|
|
|
| Máy siêu âm màu | Bộ | 1 | 1 |
| Máy Xquang cao tần | Bộ | 1 | 1 |
6.10 | BVĐK các huyện, thành phố, thị xã |
|
|
|
| Máy siêu âm màu | Bộ | 1 | 1 |
| Máy siêu âm đen trắng | Bộ | 1 | 1 |
| Bộ nội soi dạ dày | Bộ | 1 | 1 |
| Máy XQ | Bộ | 2 | 2 |
| Hệ thống CR kỹ thuật số | Bộ | 0 | 1 |
| Hệ thống sinh hóa máu tự động | Bộ | 0 | 1 |
| Máy Xquang kỹ thuật số | Bộ | 0 | 1 |
| Máy gây mê kèm thở dùng khí y tế trung tâm | Bộ | 0 | 1 |
| Máy khử trùng Ozon, plasma đóng gói tự động | Bộ | 0 | 1 |
| Hệ thống tập Ric 010001 | Bộ | 0 | 1 |
6.11 | TTYT dự phòng tỉnh |
|
|
|
| Máy sắc ký khí | Bộ | 1 | 1 |
| Máy sắc ký lỏng | Bộ | 1 | 1 |
| Máy quang phổ hấp thu nguyên tử | Bộ | 1 | 1 |
| Máy phân tích máu tư động | Bộ | 1 | 1 |
| Hệ thống định lượng phân tử | Bộ | 1 | 1 |
| Máy phân tích nước tự động | Bộ | 1 | 1 |
6.12 | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm |
|
|
|
| Máy quang phổ hấp thụ nguyên tử | Bộ | 1 | 1 |
| Máy sắc ký lỏng | Bộ | 2 | 2 |
| Máy sắc ký khí | Bộ | 1 | 1 |
| Máy quang phổ hồng ngoại | Bộ | 0 | 1 |
| Máy thử độ hòa tan | Bộ | 0 | 1 |
| Máy thử nội độc tố vi khuẩn | Bộ | 0 | 1 |
| Máy sắc ký khí khối phổ | Bộ | 0 | 1 |
| Lò phá mẫu vi sóng | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo độ hòa tan | Bộ | 1 | 1 |
6.13 | Trung tâm Phòng chống HIV AIDS |
|
|
|
| Máy XQ cao tần | Bộ | 1 | 1 |
| Máy RIAL TIME PCR | Bộ | 1 | 1 |
| Máy xét nghiệm sinh hóa tự động | Bộ | 1 | 1 |
| Hệ thống nội soi phế quản-Tá tràng dạ dày ống mềm | Bộ | 1 | 1 |
| Dàn máy xét nghiêm ELIZA | Bộ | 1 | 1 |
| Máy giúp thở xâm nhập, không xâm nhập dùng khí nén tự cấp | Bộ | 1 | 1 |
| Dàn xét nghiệm CD4/CD8 | Bộ | 1 | 1 |
| Máy rửa ống nội soi | Bộ | 1 | 1 |
| Máy siêu âm màu | Bộ | 1 | 1 |
| Hệ thống CR kỹ thuật số | Bộ | 1 | 1 |
6.14 | Trung tâm Chăm sóc Sức khỏe sinh sản |
|
|
|
| Máy X-Quang Chụp vú | Bộ | 1 | 1 |
| Máy nhuộm Gram tự động | Bộ | 1 | 1 |
| Máy siêu âm đen trắng | Bộ | 1 | 1 |
| Máy siêu âm màu | Bộ | 2 | 2 |
| Máy đo loãng xương bằng tia X Quang | Bộ | 0 | 1 |
6.15 | TTYT các huyện, thành phố, thị xã |
|
|
|
| Máy đo loãng xương bằng tia X Quang | Bộ | 0 | 1 |
| Máy XQ chẩn đoán hình ảnh | Bộ | 0 | 1 |
| Máy siêu âm đen trắng | Bộ | 0 | 1 |
| Máy siêu âm màu | Bộ | 0 | 1 |
|
|
| ||
| Máy gia công cơ khí hỗn hợp CNC | Bộ | 0 | 1 |
|
|
| ||
8.1 | Trung tâm Quan trắc và phân tích môi trường |
|
|
|
| Thiết bị đo khí thải ống khói | Bộ | 0 | 2 |
| Thân máy quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) | Máy | 0 | 1 |
| Máy sắc ký ion IC - 2 kênh | Bộ | 0 | 1 |
| Thân Máy sắc ký khí (GC/ECD) hoặc máy sắc ký khí khối phổ (GC/MS) | Bộ | 0 | 1 |
| Detecor cộng kết điện tử micro ECD của Máy sắc ký khí (GC/ECD) hoặc máy sắc ký khí khối phổ (GC/MS) | Bộ | 0 | 1 |
| Detector khối phổ MS của Máy sắc ký khí (GC/ECD) hoặc máy sắc ký khí khối phổ (GC/MS) | Bộ | 0 | 1 |
| Detector khối phổ MS của Hệ thống sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) | Bộ | 0 | 1 |
| Detector huỳnh quang (FLD) của Hệ thống sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) | Bộ | 0 | 1 |
| Detector khúc xạ ánh sáng (RID) của Hệ thống sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) | Bộ | 0 | 1 |
| Bộ phân tích Hg/Hydride của máy quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) | Bộ | 0 | 1 |
| Máy quang phổ hồng ngoại chuyển hóa Fourrier (FTIR) | Bộ | 0 | 1 |
| Thiết bị phân tích hàm lượng dầu trong nước tự động | Bộ | 0 | 1 |
| Bộ phá và chưng cất đạm | Bộ | 0 | 1 |
| Bộ vô cơ hóa mẫu bằng nguyên lý vi sóng | Bộ | 0 | 1 |
| Cân phân tích (6 số) | Chiếc | 0 | 1 |
| Thân máy chính Hệ thống khối phổ plasma cảm ứng ICP | Máy | 0 | 1 |
| Máy sắc khí Ion | Bộ | 0 | 1 |
| Máy phân tích thủy ngân | Bộ | 0 | 1 |
| Máy sắc khi lỏng có derector MS khối phổ | Bộ | 0 | 1 |
| Thiết bị lấy mẫu khí thải và mẫu bụi ống khói theo Isokinetic | Bộ | 0 | 2 |
| Bộ chia khí chuẩn | Bộ | 0 | 1 |
| Máy phân tích TOC phân tích tổng cacbon hữu cơ | Bộ | 0 | 1 |
| Máy thu mẫu khí vi sinh | Bộ | 0 | 1 |
| Máy sắc ký khí lỏng 2 lần khối phổ (LC/MS/MS) | Bộ | 0 | 1 |
| GC sắc kí khí GC MSMS 2 lần khối phổ | Bộ | 0 | 1 |
| Máy chuẩn độ tự động | Bộ | 0 | 1 |
| Hệ thống khối phổ Plasma cảm ứng LCxICP-MS | Bộ | 0 | 1 |
| Máy phát xạ huỳnh quang tia X (XRF) | Bộ | 0 | 1 |
| Hệ thống sắc ký lỏng siêu cao áp WATER ACQUITY UPLC H-CLASS/PAD | Bộ | 0 | 1 |
| Hệ thống sắc ký lỏng siêu cao áp WATER ACQUITY UPLC H-CLASS/FD,UV | Bộ | 0 | 1 |
| Hệ thống sắc ký lỏng ghép khối phổ đầu dò bẫy ion LCQ MS | Bộ | 0 | 1 |
|
|
| ||
| Máy phát thanh FM 5kw | Bộ | 1 | 1 |
| Máy phát hình UHF Toshiba 5kw | Bộ | 1 | 1 |
| Camera Digital DXC-D55PL | Bộ | 3 | 3 |
| Trạm phát sóng tự động | Bộ | 1 | 2 |
| Hệ thống thiết bị xe truyền hình lưu động | Bộ | 1 | 1 |
| Hệ thống điều hòa trung tâm trường quay đa năng | Bộ | 1 | 1 |
| Thiết bị truyền hình trực tiếp VIBA | Bộ | 1 | 1 |
| Hệ thống đèn LED sân khấu trường quay đa năng | Bộ | 1 | 1 |
| Thiết bị lưu trữ NAS | Bộ | 0 | 1 |
| Hệ thống mạng trục và mạng sản xuất (Switch mạng, SFP cho Switch, Switch mạng sản xuất 24 port 1G, 2 port quang 10Gfix) | Bộ | 0 | 2 |
| Hệ thống Camera HD trường quay | Bộ | 0 | 2 |
| Bàn kỹ sảo đa định dạng HD/SD | Bộ | 0 | 2 |
| Hệ thống camera HD trường quay | Bộ | 0 | 3 |
| Bộ kỹ xảo định dạng HD/SD | Bộ | 0 | 2 |
| Hệ thống hiển thi và kiểm tra tín hiệu (Màn hinh 85" 4K UHD, Màn hiình 55"" FullHD, Màn hiình 17" kiểm tra tín hiệu, Monitor, Bộ chuyển đổi SDI-HDMI) | Bộ | 0 | 2 |
| Hệ thống server phát sóng tự động HD | Bộ | 0 | 2 |
| Hệ thống chuển mạch Video ma trận HD-SDI | Bộ | 0 | 2 |
| Hệ thống xử lý và phân chia tín hiệu (Bộ chèn logo,Bộ Frame sync chuyển đổi tín hiệu, Khung lắp đặt thiết bị, Bộ khuếch đại phân chia tín hiệu HD/SD-SDI, Bộ khuếch down converter từ HD xuống SD, Bộ xử lý tín hiệu Audio, 2x1 Auto Change Over, Bảng đấu nối dây video, Đầu thu vệ tinh chuyên dụng HD) | Bộ | 0 | 2 |
| Hệ thống tạo xung đồng Bộ và kiểm tra tín hiệu (Hệ thống phát tín hiệu xung chuẩn, thời gian thực, Bộ khuếch đại phân chia 1x10 tín hiệu, LED Digital Clock, Waveform) | Bộ | 0 | 2 |
| Trạm phát sóng Play out Server | Bộ | 1 | 2 |
| Thiết bị thu truyền hình lưu động MS-800 | Bộ | 1 | 2 |
| Supeman camera 6m | Bộ | 1 | 1 |
| Bàn trộn hình SE900 | Bộ | 1 | 2 |
| Hệ thống lưu trữ SN3163H XQ | Bộ | 1 | 2 |
| Hệ thống trộn hình trường quay đa năng | Bộ | 1 | 1 |
| Camera CCU D50p digital | Bộ | 1 | 1 |
| Hệ thống dựng phi tuyến kỹ thuật số | Bộ | 1 | 1 |
|
|
| ||
| Máy photocopy chuyên dùng in, ấn tài liệu phục vụ các kỳ họp Hội đồng nhân dân tỉnh | Chiếc | 0 | 1 |
|
|
| ||
1 | Đài phát thanh |
|
|
|
| Cột ăng ten tự đứng | Bộ | 1 | 1 |
2 | Xí nghiệp giao thông vận tải/Hạt đường Bộ |
|
|
|
| Xe lu rung | Chiếc | 1 | 1 |
| Xe lu tĩnh | Chiếc | 1 | 2 |
| Máy xúc bánh lốp | Chiếc | 0 | 1 |
3 | Đơn vị khác |
|
|
|
| Xuồng cứu nạn | Chiếc | 1 | 1 |
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG CÓ GIÁ MUA DƯỚI 500 TRIỆU ĐỒNG/ĐƠN VỊ TÀI SẢN
(Kèm theo Quyết định số 2837/QĐ-UBND ngày 18 tháng 9 năm 2017 của UBND tỉnh Hải Dương)
STT | Chủng loại | Đơn vị tính | Số lượng hiện có | Tiêu chuẩn, định mức |
|
|
| ||
|
|
| ||
| Máy quay phim | Bộ | 1 | 1 |
| Máy ảnh | Bộ | 1 | 1 |
| Máy quay phim ghi hình trên thẻ nhớ | Bộ | 0 | 1 |
| Micro định hướng chuyên dùng cho phỏng vấn | Chiếc | 0 | 1 |
| Bàn trộn hình-tiếng | Bộ | 0 | 1 |
| Bộ ghi phát hình lưu động | Bộ | 0 | 1 |
| Máy tính trạm xử lý Audio/Video | Bộ | 0 | 1 |
| Bộ lưu trữ video trung tâm 3U | Bộ | 0 | 1 |
| Đèn LED Light | Chiếc | 0 | 1 |
| Loa kiểm âm | bộ | 0 | 1 |
| Máy tính xách tay phục vụ công tác dựng video, hình ảnh | chiếc | 0 | 7 |
|
|
| ||
2.1 | Văn phòng Sở |
|
|
|
| Máy toàn đạc | Bộ | 0 | 1 |
| Thiết bị kiểm tra cường độ bê tông | Bộ | 0 | 1 |
| Máy kinh vĩ | Bộ | 2 | 2 |
| Máy thủy chuẩn | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo GPS | Bộ | 0 | 1 |
| Máy đo độ sâu | Bộ | 0 | 1 |
| Thước đo điện tử | Bộ | 0 | 1 |
2.2 | Thanh tra Sở |
|
|
|
| Cân điện tử xe tải không dây | Bộ | 1 | 2 |
| Máy đo nồng độ cồn | Bộ | 1 | 1 |
| Máy quay camera hồng ngoại | Bộ | 0 | 1 |
2.2 | Ban QL các dự án giao thông |
|
|
|
| Súng bắn bê tông | Chiếc | 1 | 1 |
| Máy thủy bình | Bộ | 1 | 1 |
|
|
| ||
| Máy siêu âm đen trắng | Bộ | 1 | 1 |
| Máy điện tim | Bộ | 2 | 3 |
| Máy Holter điện tim | Bộ | 0 | 1 |
| Máy tạo ô xy | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đốt cao tần | Bộ | 1 | 1 |
| Máy xét nghiệm nước tiểu | Bộ | 4 | 5 |
| Máy li tâm nhiều | Bộ | 1 | 1 |
| Máy khí dung | Bộ | 1 | 1 |
| Máy hút điện | Bộ | 1 | 1 |
| Ghế răng | Chiếc | 1 | 2 |
| Máy soi đáy mắt | Bộ | 1 | 1 |
| Bộ tiểu phẫu | Bộ | 1 | 1 |
| Máy lấy cao răng | Bộ | 1 | 1 |
| Ghế Massage | Bộ | 2 | 5 |
| Máy siêu âm điều trị có kết hợp điện xung | Bộ | 1 | 3 |
| Máy điện xung điện phân điều trị | Bộ | 1 | 2 |
| Bàn X quang | Chiếc | 1 | 1 |
| Máy rửa phim | Bộ | 1 | 1 |
| Máy xét nghiệm sinh hóa Sereen Master | Bộ | 1 | 1 |
| Giường đa năng | Chiếc | 2 | 2 |
| Đèn hồng ngoại | Chiếc | 1 | 5 |
| Bộ đo thị lực | Bộ | 1 | 1 |
| Máy sinh hiển vi | Bộ | 1 | 1 |
| Máy kéo dãn cột sống | Bộ | 1 | 2 |
| Máy điện châm không kim | Bộ | 1 | 1 |
| Máy Sóng ngắn điều trị | Bộ | 0 | 1 |
| Máy đo huyết áp tự động | Bộ | 0 | 1 |
| Máy Holter huyết áp | Bộ | 0 | 1 |
| Hệ thống Camera cho phòng khám | Bộ | 0 | 1 |
| Máy điện châm đa năng | Bộ | 0 | 1 |
| Máy Laze trị liệu công suất lớn (>500MW) tác dụng nhiệt bước sóng 800-1000MW | Bộ | 0 | 1 |
| Máy điều trị bằng sóng xung kích | Bộ | 0 | 1 |
| Máy xét nghiệm huyết học tự động (60 test/h) AF-2434 | Bộ | 0 | 1 |
| Máy xét nghiệm HbA1C (Automatic) | Bộ | 0 | 1 |
|
|
| ||
| Súng kiểm tra cường độ bê tông | Chiếc | 1 | 1 |
| Máy đo khoảng cách laser 200m | Bộ | 0 | 1 |
| Thước cặp điện tử giải đo | Chiếc | 0 | 1 |
| Panme đo ngoài điện tử dải đo | Bộ | 0 | 1 |
| Máy thủy bình tự động C32 | Bộ | 0 | 1 |
| Máy khoan rút lõi bê tông | Bộ | 0 | 1 |
| Bộ dụng cụ đa năng | Bộ | 0 | 1 |
| Máy toàn đạc điện tử | Bộ | 0 | 1 |
|
|
| ||
5.1 | Văn phòng Sở |
|
|
|
| Máy đo độ rung | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo bụi | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo ánh sáng | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo điện trở | Bộ | 1 | 1 |
| Micro không dây + loa di động | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo độ ồn điện tử | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo độ ẩm | Bộ | 1 | 1 |
| Thiết bị đo cách điện của thiết bị điện | Bộ | 0 | 1 |
| Máy đo hơi khí độc | Bộ | 0 | 1 |
| Máy đo điện từ trường | Bộ | 0 | 1 |
| Máy đo bức xạ nhiệt | Bộ | 0 | 1 |
| Máy đo áp lực không khí | Bộ | 0 | 1 |
| Máy đo điện trở đất | Bộ | 0 | 1 |
| Máy đo vận tốc gió | Bộ | 0 | 1 |
| Máy Scan độ phân giải cao | Bộ | 1 | 2 |
5.2 | Trung tâm Điều dưỡng Người có công tỉnh Hải Dương |
|
|
|
| Giàn tạ đa năng | Bộ | 1 | 1 |
| Máy chạy Bộ cơ | Bộ | 1 | 1 |
| Máy chạy Bộ điện | Bộ | 1 | 1 |
| Ghế Massage toàn thân | Bộ | 6 | 6 |
| Ghế Max-615D | Bộ | 2 | 2 |
| Máy tập chạy Bộ | Bộ | 2 | 2 |
| Máy giặt công nghiệp | Chiếc | 1 | 1 |
| Tủ nấu cơm Inox khay ngang 12 khay | Chiếc | 1 | 1 |
| Xe đẩy thức ăn 2 tầng | Chiếc | 1 | 1 |
| Tủ mát | Chiếc | 1 | 1 |
| Tủ bảo quản thực phẩm | Chiếc | 2 | 2 |
| Máy xay thịt | Bộ | 1 | 1 |
| Máy thái thịt | Bộ | 1 | 1 |
5.3 | Trung tâm Nuôi dưỡng tâm thần người có công và Xã hội |
|
|
|
| Nồi hấp dụng cụ | Bộ | 1 | 1 |
| Máy vặt lông gia cầm | Bộ | 1 | 1 |
| Lò nướng vịt | Bộ | 1 | 1 |
| Máy tạo oxy | Bộ | 2 | 2 |
| Tủ bảo quản thuốc | Chiếc | 1 | 1 |
| Máy thái thịt | Bộ | 0 | 1 |
| Máy rửa bát | Bộ | 0 | 1 |
| Tủ nấu cơm | Chiếc | 0 | 1 |
| Máy siêu âm | Bộ | 0 | 1 |
| Máy chụp X Quang | Bộ | 0 | 1 |
| Máy xét nghiệm sinh hóa | Bộ | 0 | 1 |
| Máy lọc thận | Bộ | 0 | 1 |
5.4 | Trung tâm Dịch vụ việc làm Hải Dương |
|
|
|
| Mô hình cắt bổ tự động động cơ tay ga | Bộ | 1 | 1 |
| Máy tổng thành ô xin | Bộ | 1 | 1 |
| Mô hình học mô tô cát bổ | Bộ | 1 | 1 |
| Máy khoan bàn | Bộ | 2 | 2 |
| Máy nén khí | Bộ | 1 | 1 |
| Củ xe máy | Bộ | 2 | 2 |
| Máy vắt sổ | Bộ | 1 | 1 |
| Máy thùa khuy, vắt sổ | Bộ | 1 | 1 |
| Máy may công nghiệp | Bộ | 118 | 118 |
| Máy cày bừa làm đất đa năng | Bộ | 0 | 1 |
| Động cơ nổ diezen | Bộ | 0 | 1 |
| Máy đập lúa liên hoàn cơ khí | Bộ | 0 | 1 |
5.5 | Trung tâm Bảo trợ xã hội |
|
|
|
| Máy may công nghiệp | Bộ | 49 | 50 |
| Máy may thêu | Bộ | 50 | 55 |
| Máy vắt sổ | Bộ | 10 | 11 |
| Máy thùa khuy | Bộ | 0 | 1 |
| Máy đính cúc | Bộ | 0 | 1 |
| Máy đính bọ | Bộ | 0 | 1 |
| Máy vắt gấu | Bộ | 0 | 1 |
| Máy ép mex | Bộ | 0 | 1 |
| Bàn hút, cầu là | Bộ | 0 | 1 |
| Máy hàn hồ quang 1 chiều | Bộ | 0 | 1 |
| Máy cắt tấm động cơ | Bộ | 0 | 1 |
| Tủ sấy que hàn | Chiếc | 0 | 1 |
| Xe đạp phục hồi chức năng | Bộ | 0 | 4 |
| Máy siêu âm điều trị | Bộ | 0 | 1 |
| Cầu thang góc | Bộ | 0 | 1 |
| Máy tứ đầu đùi | Bộ | 0 | 2 |
| Máy khoan cần | Bộ | 1 | 1 |
| Máy HĐ Ami | Bộ | 1 | 1 |
| Máy hàn hơi | Bộ | 1 | 1 |
| Máy nén khí | Bộ | 2 | 2 |
| Máy hàn MIG điều khiển | Bộ | 1 | 1 |
| Máy cắt vải cứng | Bộ | 2 | 2 |
| Máy cắt đầu bàn | Bộ | 3 | 3 |
| Giàn tập tạ | Bộ | 1 | 1 |
| Máy chạy Bộ đa năng | Bộ | 10 | 14 |
| Máy nén khí dùng trong nha khoa | Bộ | 1 | 1 |
| Máy khám, lấy cao răng | Bộ | 1 | 2 |
| Giường phục hồi chức năng | Bộ | 2 | 2 |
| Ghế Massage | Bộ | 1 | 1 |
| Ghế nha khoa | Bộ | 1 | 1 |
5.6 | Trung tâm Nuôi dưỡng Bảo trợ xã hội |
|
|
|
| Tủ cơm dùng Gas | Chiếc | 1 | 1 |
| Tủ đông | Chiếc | 1 | 1 |
| Nồi cơm điện | Chiếc | 1 | 1 |
| Tủ bảo quản thực phẩm | Chiếc | 2 | 2 |
| Máy đi Bộ đa năng | Bộ | 1 | 1 |
5.7 | Trung tâm Quản lý sau cai nghiện ma túy |
|
|
|
| Máy bào cuốn Đình Mộc | Bộ | 1 | 1 |
| Máy sát gạo | Bộ | 1 | 1 |
| Máy hút ẩm công nghiệp | Bộ | 3 | 3 |
| Máy hàn MMA | Bộ | 5 | 5 |
| Máy hàn TIG AC/DC | Bộ | 2 | 2 |
| Máy hàn MIG điều khiển Thyristor | Bộ | 1 | 1 |
| Mát cắt Plasma | Bộ | 1 | 1 |
| Máy nén khí 3HP | Bộ | 1 | 1 |
| Máy nhấn tôn thủy lực | Bộ | 1 | 1 |
| Máy tiện vạn năng | Bộ | 1 | 1 |
| Máy phay ngang vạn năng | Bộ | 1 | 1 |
| Máy bơm | Chiếc | 1 | 1 |
| Dây truyền lọc nước tinh khiết RO | Bộ | 1 | 1 |
| Máy chạy Bộ điện | Bộ | 2 | 2 |
| Giàn tập thể lực tạ đa năng | Bộ | 2 | 2 |
| Xe đạp tập thể dục | Bộ | 2 | 2 |
| Máy soi đờm | Bộ | 1 | 1 |
| Máy hủy bơm kim tiêm | Chiếc | 1 | 1 |
| Giường kéo dãn cột sống | Bộ | 2 | 2 |
5.8 | Trung tâm Chữa bệnh - Giáo dục - Lao động Xã hội |
|
|
|
| Tủ đông | Chiếc | 10 | 10 |
| Tủ nấu cơm Inox khay ngang (12khay) | Chiếc | 1 | 1 |
| Bồn rửa Inox | Chiếc | 5 | 5 |
| Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động | Bộ | 1 | 1 |
| Máy xét nghiệm nước tiểu | Bộ | 2 | 2 |
| Bộ pipette điểu chỉnh | Bộ | 1 | 1 |
| Kính hiển vi 2 mắt | Bộ | 1 | 1 |
| Dụng cụ thủy tinh phòng xét nghiệm | Bộ | 1 | 1 |
| Máy huyết học 18 thông số | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo điện tâm đồ 6 kênh | Bộ | 1 | 1 |
| Máy Xquang xách tay | Bộ | 1 | 1 |
| Máy rửa phim tự động | Bộ | 1 | 1 |
| Bộ tiểu phẫu | Bộ | 2 | 2 |
| Ổn áp 3 pha | Bộ | 1 | 1 |
| Máy hút đờm | Bộ | 4 | 4 |
| Bàn xông mùi cá nhân | Bộ | 4 | 4 |
| Máy 2 kim cố định | Bộ | 2 | 2 |
| Máy vắt sổ 2 kim 5 chỉ | Bộ | 2 | 2 |
| Máy thùa khuy thẳng | Bộ | 2 | 2 |
| Máy đính bọ | Bộ | 2 | 2 |
| Máy 21 kim | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đính nút | Bộ | 1 | 1 |
| Máy zigzag | Bộ | 2 | 2 |
| Máy may cạp | Bộ | 2 | 2 |
| Bộ thực hành quấn dây máy điện | Bộ | 20 | 20 |
| Bộ thực hành kỹ năng lắp đặt điện trong xây dựng căn hộ | Bộ | 10 | 10 |
| Máy hàn MMA | Bộ | 5 | 5 |
| Máy hàn TIG AC/DC inverter 250A | Bộ | 3 | 3 |
| Máy hàn TIG DC- điều khiển Thyristor 350A | Bộ | 2 | 2 |
| Máy cắt Plasma | Bộ | 1 | 1 |
| Máy nén khí 3Hp | Bộ | 1 | 1 |
| Chai khí Argon | Bộ | 5 | 5 |
| Xe điện | Bộ | 1 | 1 |
| Máy cắt cỏ | Bộ | 1 | 1 |
| Tủ bảo mật | Chiếc | 8 | 8 |
| Máy bơm chìm | Bộ | 2 | 2 |
| Máy bơm nổi | Bộ | 1 | 1 |
| Đầu đọc mã vạch | Chiếc | 1 | 1 |
| Máy in mã vạch | Chiếc | 1 | 1 |
| Tủ két sắt chuyên dụng lớn | Chiếc | 1 | 1 |
| Tủ két sắt chuyên dụng nhỏ | Chiếc | 1 | 1 |
| Bàn khàm bệnh Inox | Chiếc | 1 | 1 |
| Giường bệnh nhân | Chiếc | 1 | 1 |
| Tủ đựng thuốc | Chiếc | 1 | 1 |
| Bình bơm thuốc | Chiếc | 1 | 1 |
| Bình oxy cấp cứu + Bộ bọt bóng | Bộ | 2 | 2 |
|
|
| ||
6.1 | Văn phòng Sở |
|
|
|
| Bộ thiết bị đo suất liều và nhận diện nguồn phóng xạ RIIDEYE X-GN (gồm RadEye G20-ER 10) - Dùng đo tia X, gamma và đếm nutron | bộ | 0 | 2 |
| Thiết bị đo nhiễm bẩn phóng xạ α, β | cái | 0 | 1 |
| Thiết bị đo phóng xạ trong môi trường nước (cầm tay) | cái | 0 | 1 |
| Liều kế điện tử cá nhân | cái | 0 | 4 |
6.2 | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng |
|
|
|
| Bộ thiết bị kiểm định huyết áp kế. | bộ | 0 | 1 |
| Bộ bàn chuẩn áp suất dạng piston. | bộ | 0 | 1 |
| Bàn kiểm tự động kỹ thuật số công tơ 1 pha 24 vị trí | bộ | 0 | 1 |
| Máy đo liều phóng xạ Anpha, beta, gama và tia X dùng buồng Ion hóa. | bộ | 0 | 1 |
| Bộ thiết bị kiểm định máy đo tiêu cự kính mắt | bộ | 0 | 1 |
| Bộ dụng cụ hiệu chuẩn thước thước cuộn, thước thương nghiệp | bộ | 0 | 1 |
| Bộ bình chuẩn dung tích hạng 2 | bộ | 0 | 1 |
| Bộ bình chuẩn dung tích Inoc | Bộ | 1 | 1 |
| Bộ kiểm chuẩn đồng hồ nước | Bộ | 1 | 1 |
| Máy thử độ cứng | Bộ | 1 | 1 |
| Tủ sấy | Chiếc | 1 | 1 |
| Thiết bị cất đạm | Bộ | 1 | 1 |
| Bộ phá mẫu cất đạm | Bộ | 1 | 1 |
| Ổn áp 3 pha | Chiếc | 1 | 1 |
| Thiết bị thử độ bền cách điện | Bộ | 1 | 1 |
| Máy kéo nén | Bộ | 1 | 1 |
| Cân điện tử | Chiếc | 4 | 4 |
| Máy dằn tạo mẫu | Bộ | 1 | 1 |
| Khuôn dùng cho dầm | Bộ | 1 | 1 |
| Vi cát kiểm tra nước | Bộ | 1 | 1 |
| Vi cát kiểm tra đông kết XM | Bộ | 1 | 1 |
| TBKT thay đổi thể tích | Bộ | 1 | 1 |
| TBKT độ mịn | Bộ | 1 | 1 |
| Sàng điện tử | Bộ | 1 | 1 |
| Tủ cách âm sàng điện tử | Bộ | 1 | 1 |
| Bộ sàng | Bộ | 1 | 1 |
| Bộ trộn vữa | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo độ cứng | Bộ | 1 | 1 |
| Máy hút ẩm | Bộ | 2 | 2 |
| Bàn kiểm công tơ 1 pha 3 chỗ | Bộ | 9 | 9 |
| Bàn kiểm công tơ 3 pha | Bộ | 1 | 1 |
| Bàn kiểm công tơ điện tử 1 pha 6 chỗ | Bộ | 1 | 1 |
| Máy nén | Bộ | 1 | 1 |
| Đầu gá nén | Chiếc | 1 | 1 |
| Tủ dưỡng mẫu | Chiếc | 1 | 1 |
| Máy chuẩn áp kế | Bộ | 1 | 1 |
| TEROMET | Bộ | 1 | 1 |
| Bộ thiết bị kiểm định taximet | Bộ | 1 | 1 |
| Bàn tạo áp kiểu pistong | Bộ | 1 | 1 |
| Bộ thiết bị kiểm tra công tơ điện 1 pha điện tử | Bộ | 1 | 1 |
| Cân cấp chính xác cao kiểm quả 20kg hạng M1 | Bộ | 1 | 1 |
| Quả chuẩn E2 | Chiếc | 1 | 1 |
| Máy đo điện trở tiếp đất | Bộ | 1 | 1 |
| Bàn kiểm tra kỹ thuật tự động công tơ 3 pha 6 vị trí | Bộ | 1 | 1 |
| Thiết bị chuẩn kiểm định máy đo điện tim đồ | Bộ | 1 | 1 |
6.3 | Trung tâm Thông tin KHCN và Tin học |
|
|
|
| Máy quay và phụ kiện đi kèm | Bộ | 1 | 2 |
| Máy định vị GPS Oregon 550 | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo phóng xạ điện tử hiện số | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo phông phóng xạ môi trường | Bộ | 1 | 1 |
| Máy ghi âm | Chiếc | 0 | 1 |
| UPS online | Bộ | 1 | 2 |
| Bộ thu âm phòng thu chuyên dụng (Phục vụ ghi âm đọc tuyên truyền thông tin KHCN) | bộ | 0 | 1 |
6.4 | Trung tâm Ứng dụng tiến Bộ khoa học |
|
|
|
| Kính hiển vi sinh học CarlZeiss Primostar | bộ | 0 | 1 |
| Bút đo độ dẫn EC/TDS cho dung dịch phân bón | bộ | 0 | 2 |
| Bút đo tích hợppH/EC/TDS/nhiệt độ | bộ | 0 | 2 |
| Bút đo độ dẫn EC cho dung dịch thủy canh | bộ | 0 | 2 |
| Tủ cấy an toàn sinh học | bộ | 0 | 2 |
| Máy đo nitrat trong thực phẩm | bộ | 0 | 1 |
| Máy kiểm tra dư lượng thuốc trừ sâu thực phẩm | bộ | 0 | 1 |
| Máy đo đa chỉ tiêu nước nuôi thủy sản | bộ | 0 | 1 |
| Cân phân tích | Chiếc | 1 | 2 |
| Máy khuấy từ | Bộ | 1 | 1 |
| Máy lắc tròn | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo độ PH 200K | Bộ | 1 | 1 |
| Box cấy vô trùng | Bộ | 3 | 3 |
| Đèn tử ngoại OSI | Chiếc | 2 | 6 |
| Giàn đèn nuôi cấy | Bộ | 16 | 16 |
| Máy đo tốc độ vòng quay | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo độ sáng | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo và phân tích khí thải | Bộ | 1 | 1 |
| Thiết bị đo nhiệt không tiếp xúc | Chiếc | 1 | 1 |
| Thiết bị đo thông số điện | Chiếc | 1 | 1 |
| Ampe kềm đo công suất | Chiếc | 1 | 1 |
| Đồng hồ vạn năng | Bộ | 1 | 1 |
| Thiết bị đo khoảng cách Laser | Bộ | 1 | 1 |
| Kẹp dòng AC | Chiếc | 9 | 10 |
| Máy đo PH để bàn | Bộ | 1 | 1 |
| Nồi hấp tiệt trùng | Bộ | 2 | 2 |
| Tủ sấy | Chiếc | 2 | 2 |
| Máy tăng nhiệt | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo muối | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo ôxy hòa tan | Bộ | 1 | 1 |
| Máy quang để bàn | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo PH cầm tay | Bộ | 1 | 1 |
| Máy lắc ổn nhiệt | Bộ | 1 | 1 |
| Máy nghiền | Bộ | 1 | 1 |
| Máy trộn | Bộ | 1 | 1 |
| Tủ cấy vô trùng đơn | Bộ | 1 | 1 |
| Tủ ấm | Chiếc | 1 | 1 |
| Tủ lưu mẫu hóa chất | Chiếc | 1 | 1 |
| Thùng chuyên dụng nhân giống môi trường xốp | Chiếc | 1 | 1 |
| Thùng chuyên dụng sản xuất chế phẩm | Chiếc | 2 | 2 |
| Hệ thống sấy chế phẩm | Bộ | 1 | 1 |
| Hệ thống định lượng | Bộ | 1 | 1 |
| Tủ đựng hóa chất | Chiếc | 1 | 2 |
| Bàn thí nghiệm | Chiếc | 1 | 2 |
| Tủ lạnh sâu thể tích buồng | Chiếc | 1 | 1 |
| Cân kỹ thuật | Chiếc | 1 | 1 |
| Bàn pha hóa chất | Chiếc | 1 | 1 |
| Máy hút ẩm | Bộ | 1 | 3 |
| Cân kỹ thuật điện tử Shinko | Bộ | 1 | 1 |
| Kính hiển vi | Chiếc | 1 | 1 |
| Máy đo lưu lượng nước | Bộ | 0 | 1 |
| Máy đo lưu lượng và tốc đô không khí | Bộ | 0 | 1 |
| Hộp nhiệt thanh trùng | Bộ | 0 | 3 |
| Hệ thống thiết bị lọc khí | Bộ | 0 | 2 |
| Máy cất nước | Bộ | 0 | 1 |
| Pipet tự động | Bộ | 0 | 1 |
| Tủ hút khí độc | Chiếc | 0 | 2 |
| Thiết bị rửa dụng cụ thủy tinh | Bộ | 0 | 1 |
| Hệ thống điều chỉnh tăng giảm nhiệt độ nhà lưới (Máy điều hòa tăng giảm nhiệt, màng nilon cách nhiệt, mô tơ điều khiển...) | Bộ | 0 | 2 |
| Hệ thống phun tưới, điều khiển ánh sáng tự động | Bộ | 0 | 1 |
| Máy đo EC (Kiểm tra chỉ số dinh dưỡng) | Bộ | 0 | 1 |
| Đồng hồ hẹn giờ | Chiếc | 0 | 2 |
| Hệ thống kính hiển vi điện tử | Bộ | 0 | 1 |
| Bàn chậu rửa thí nghiệm | Bộ | 0 | 1 |
| Nồi hấp tiệt trùng kiểm tra chất lượng giống gốc | Bộ | 0 | 1 |
| Máy đo độ đục (của nước) cầm tay | Bộ | 0 | 1 |
|
|
| ||
7.1 | Bảo Tàng tỉnh |
|
|
|
| Thiết bị bảo quản hiện vật | Bộ | 1 | 2 |
| Tủ bảo quản phim ảnh | Bộ | 2 | 2 |
| Pano trưng bày (inox + fomex) | Chiếc | 0 | 20 |
| Tủ bảo quản hiện vật | Chiếc | 0 | 20 |
7.2 | Trung tâm PHP & CB tỉnh Hải Dương |
|
|
|
| Bộ Máy chiếu lưu động | Bộ | 3 | 5 |
| Bộ Máy chiếu phim nhựa (máy chiếu, loa…) | Bộ | 3 | 4 |
| Máy phát điện di động | Bộ | 3 | 4 |
| Màn ảnh vải VN 4m x 3m | Chiếc | 3 | 6 |
| Chân máy chiếu TQ | Chiếc | 6 | 12 |
| Ống kính màn ảnh rộng 35MM | Chiếc | 4 | 8 |
| ÂmLy PV 400w | Đôi | 4 | 6 |
| Dây cáp HD | Chiếc | 6 | 12 |
| Loa PV 400W | Đôi | 4 | 6 |
7.3 | Trung tâm Văn hóa |
|
|
|
| Bộ trang âm phục vụ tuyên truyền lưu động (loa, âm ly, micro…) | Bộ | 0 | 2 |
| Thùng xe sân khấu | Thùng | 0 | 1 |
7.4 | Trung tâm Đào Tạo Huấn luyện Thể thao |
|
|
|
| Súng trường nữ thể thao | Chiếc | 3 | 4 |
| Máy thay bia cuộn di động tuyến bia 50m | Chiếc | 6 | 8 |
| Súng trường thể thao nam | Chiếc | 2 | 5 |
| Súng trường hơi FWB cần nén | Chiếc | 6 | 10 |
| Súng trường hơi FWB P700 | Chiếc | 3 | 5 |
| Súng ngắn hơi tốc độ | Chiếc | 3 | 5 |
| Súng ngắn hơi stey | Chiếc | 2 | 4 |
| Súng ngắn hơi bắn chậm | Chiếc | 1 | 4 |
| Đường đấu kiếm | Chiếc | 1 | 3 |
| Súng ngắn thể thao | Chiếc | 2 | 4 |
| Cung 3 dây thi đấu | Chiếc | 5 | 7 |
| Cung tập luyện thường xuyên | Chiếc | 5 | 10 |
| Bộ tạ nam | Bộ | 1 | 3 |
| Bộ tạ nữ | Bộ | 1 | 1 |
| Súng trường thể thao thi đấu | Chiếc | 2 | 3 |
| Cung 1 dây | Chiếc | 1 | 2 |
| Ống kính bắn súng trường hơi di động | Chiếc | 1 | 2 |
| Máy nạp hơi dùng cho các loại súng hơi thể thao | Bộ | 1 | 2 |
| Hộp điều khiển bia | Bộ | 1 | 2 |
| Máy bắn điện tử | Chiếc | 1 | 2 |
| Khung bia bắn súng | Chiếc | 2 | 2 |
| Thước ngắm bắn cung | Chiếc | 1 | 1 |
| Tủ đông đựng thực phẩm | Chiếc | 1 | 1 |
| Mộc nhân (hình người tập luyện) | Chiếc | 1 | 1 |
| Bảng chấm điểm đấu kiếm | Bộ | 1 | 1 |
| Sào nhảy Spirit | Chiếc | 1 | 3 |
| Cột lưới bóng chuyền | Chiếc | 1 | 1 |
| Tủ cơm 24 khay | Chiếc | 1 | 2 |
| Máy cắt tên | Bộ | 1 | 2 |
| Máy tập thể lực | Bộ | 1 | 2 |
| Máy chạy Bộ điện tử | Bộ | 1 | 2 |
| Tạ đòn | Bộ | 1 | 3 |
| Cần tạ | Chiếc | 2 | 5 |
| Ống kính bắn súng trường hơi | Chiếc | 1 | 2 |
| Máy che di động | Bộ | 1 | 1 |
7.5 | Trung tâm Bóng Bàn |
|
|
|
| Máy bắn bóng | Bộ | 3 | 5 |
| Máy chạy điện | Bộ | 1 | 3 |
| Bàn Bóng bàn Butterfly | Chiếc | 12 | 14 |
| Bàn Bóng bàn STIGA | Chiếc | 10 | 12 |
| Bộ máy tập thể lực đa năng | Bộ | 0 | 1 |
| Điều hòa đứng phục vụ phòng tập luyện bóng bàn | Bộ | 6 | 12 |
7.6 | Nhà Thi Đấu |
|
|
|
| Thang nâng | Chiếc | 1 | 1 |
| Máy giặt công nghiệp | Chiếc | 1 | 1 |
| Bàn Bóng bàn TIGA | Chiếc | 12 | 12 |
| Bộ cột lưới Bóng chuyền | Bộ | 2 | 2 |
| Bộ cột lưới Bóng rổ | Bộ | 2 | 2 |
| Bộ cột lưới Cầu lông | Bộ | 6 | 6 |
| Bộ cột lưới 2 sân Quần vợt | Bộ | 2 | 2 |
7.7 | Trung tâm ĐT HL & TĐ TT Dưới Nước |
|
|
|
| Thiết bị lọc nước bể bơi | Bộ | 1 | 2 |
| Thuyền Kayak các loại | Chiếc | 29 | 38 |
| Thuyền Canoeing các loại | Chiếc | 9 | 18 |
| Thuyền Rowing các loại | Chiếc | 11 | 16 |
| Dàn tạ tập thể lực | Bộ | 2 | 4 |
| Máy tập | Bộ | 10 | 12 |
| Xuồng máy | Chiếc | 2 | 2 |
| Môtô nước | Chiếc | 1 | 1 |
| Vỏ thùng container | Chiếc | 1 | 1 |
| Bình khí tài | Chiếc | 2 | 5 |
| Thuyền rồng dân tộc | Chiếc | 18 | 18 |
| Chèo Rowing | Chiếc | 35 | 45 |
| Chèo Kayak | Chiếc | 22 | 30 |
| Chèo Canoeing | Chiếc | 9 | 20 |
| Mái chèo Scull Croker | Chiếc | 5 | 5 |
7.8 | Trung tâm Nghệ thuật và Tổ chức biểu diễn Hải Dương |
|
|
|
| Âm ly | Chiếc | 4 | 6 |
| Loa kiểm tra | Chiếc | 3 | 6 |
| Loa DAS RF | Chiếc | 1 | 5 |
| Loa JBL | Chiếc | 2 | 2 |
| Loa siêu trầm | Chiếc | 4 | 6 |
| Bàn điều khiển ánh sáng | Bộ | 1 | 3 |
| Bàn điều khiển 24 kênh | Bộ | 1 | 2 |
| Chân đèn sân khấu | Chiếc | 4 | 8 |
| Bộ nối tín hiệu 16 đường | Bộ | 1 | 2 |
| Cục công suất âm thanh | Chiếc | 1 | 5 |
| Công suất 12 kênh | Chiếc | 2 | 2 |
| Đàn ghi ta | Chiếc | 2 | 4 |
| Đàn Ocgan | Chiếc | 1 | 3 |
| Kèn saxo phon | Cái | 0 | 1 |
| Đèn Moving heat | Bộ | 4 | 16 |
| Mixer ánh sáng | Cái | 2 | 3 |
| Trống các loại (trống điện tử, trống yamaha..) | Bộ | 3 | 5 |
| Bàn Mixer âm thanh | Chiếc | 1 | 3 |
| Đèn Moving Beam | Bộ | 4 | 16 |
| Đèn Par led | Bộ | 0 | 30 |
| Khung sân khấu | Bộ | 1 | 2 |
7.9 | Văn phòng Sở |
|
|
|
| Máy đo âm thanh | Bộ | 0 | 2 |
| Máy đo cường độ ánh sáng | Bộ | 0 | 2 |
| Máy đo khoảng cách Laser | Bộ | 0 | 1 |
| Máy đo độ loãng xương | Bộ | 0 | 1 |
| Máy đo điện tâm đồ | Bộ | 0 | 1 |
| Máy tính xách tay phục vụ xử lý hình ảnh, tin bài cho trang thông tin điện tử của Ngành | Chiếc | 1 | 1 |
7.10 | Nhà hát chèo |
|
|
|
| Âm ly | Chiếc | 6 | 8 |
| Công suất ánh sáng | Bộ | 1 | 2 |
| Bộ micro toa | Bộ | 10 | 20 |
| Bộ nén tín hiệu | Bộ | 1 | 2 |
| Bộ tạo vang | Bộ | 1 | 2 |
| Bộ chống rút rít | Bộ | 1 | 2 |
| Loa DAS | Chiếc | 1 | 2 |
| Loa thùng | Chiếc | 1 | 2 |
| Loa siêu trầm | Chiếc | 1 | 2 |
| Mixer ánh sáng | Bộ | 1 | 2 |
| Đèn tạo hiệu ứng mưa | Bộ | 1 | 2 |
| Đèn Panled 54 bóng | Bộ | 4 | 5 |
| Dây cáp tín hiệu | Chiếc | 1 | 2 |
| Khung sân khấu | Bộ | 1 | 2 |
| Giàn không gian + chân đèn | Bộ | 0 | 1 |
| Bàn Mixer | Chiếc | 1 | 2 |
| Thiết bị ánh sáng LED | Bộ | 4 | 16 |
7.11 | Trường Trung cấp Văn hóa Nghệ thuật |
|
|
|
| Đàn organ | Chiếc | 25 | 50 |
| Đàn piano | Chiếc | 5 | 11 |
| Amply | Chiếc | 2 | 2 |
| Trống các loại (trống đại, trống tiểu,..) | Bộ | 21 | 21 |
| Chiêng | Chiếc | 1 | 1 |
| Loa | Chiếc | 4 | 4 |
| Bàn Mixer | Chiếc | 1 | 1 |
| Đàn nhị | Chiếc | 4 | 8 |
| Đàn nguyệt | Chiếc | 1 | 4 |
| Tượng vẽ | Chiếc | 10 | 25 |
| Bộ âm thanh biểu diễn (mixer, EQ, Cos, Loa, super kép, monitor) | Bộ | 0 | 1 |
| Trống cơ | Bộ | 1 | 1 |
| Guitar điện | Chiếc | 0 | 2 |
| Đèn trang trí sân khấu | Bộ | 0 | 1 |
| Máy in bằng tốt nghiệp | Chiếc | 1 | 3 |
| Máy ảnh chuyên nghiệp | Chiếc | 0 | 1 |
| Thiết bị ánh sáng LED | Bộ | 0 | 3 |
7.12 | Tạp chí Văn hóa |
|
|
|
| Máy in màu chuyên dụng | Chiếc | 1 | 2 |
| Máy ảnh chuyên nghiệp | Bộ | 5 | 6 |
| Ống kính canon | Cái | 3 | 7 |
| Chân máy quay phim | Chiếc | 1 | 2 |
| Máy vi tính chuyên dụng | Chiếc | 1 | 2 |
| Máy quay phim chuyên dụng | Bộ | 1 | 2 |
|
|
| ||
8.1 | Trường Cao đẳng Y tế Hải Dương |
|
|
|
| Bộ dạy học ngoại ngữ | Bộ | 1 | 1 |
| Máy trợ giảng | Bộ | 12 | 12 |
| Mô hình giải phẫu cơ chi trên | Bộ | 1 | 1 |
| Mô hình cơ toàn thân 33 phần | Bộ | 1 | 1 |
| Mô hình giải phẫu mắt | Bộ | 1 | 1 |
| Mô hình cơ chế đẻ | Bộ | 1 | 1 |
| Mô hình thông tiểu nam | Bộ | 1 | 1 |
| Mô hình tim với động mạch vành bao quanh | Bộ | 1 | 1 |
| Mô hình trung thất | Bộ | 1 | 1 |
| Kính hiển vi | Bộ | 5 | 5 |
| Mô hình toàn thân | Bộ | 1 | 1 |
| Mô hình châm cứu trẻ em | Bộ | 1 | 1 |
| Mô hình Bộ xương trắng | Bộ | 1 | 1 |
| Mô hình hướng dẫn chăm sóc toàn diện trẻ em | Bộ | 1 | 1 |
| Mô hình hướng dẫn CS toàn diện người lớn | Bộ | 1 | 1 |
| Mô hình thông tiểu nam | Bộ | 1 | 1 |
| Mô hình thụt tháo | Bộ | 1 | 1 |
| Mô hình cơ toàn thân | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo ánh sáng | Bộ | 2 | 2 |
| Máy đo độ dung | Bộ | 1 | 1 |
| Máy phân tích nước tiểu | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo ồn | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo nồng độ bụi | Bộ | 1 | 1 |
| Thiêt bị đo khí độc | Bộ | 1 | 1 |
| Mô hình toàn thân thực tập HSCC | Bộ | 1 | 1 |
| Nẹp xốp cẳng chân toàn thân | Bộ | 2 | 2 |
| Mô hình đa phủ tạng | Bộ | 1 | 1 |
| Máy theo dõi bệnh nhân | Bộ | 2 | 2 |
| Máy bơm tiêm điện | Bộ | 4 | 4 |
| Mô hình tiêm tĩnh mạch cánh tay | Bộ | 1 | 1 |
| Mô hình cơ chế rửa dạ dày trong xuốt có đèn | Bộ | 1 | 1 |
| MH cơ chế rửa dạ dày đèn tín hiệu | Bộ | 2 | 2 |
| MH chăm sóc vết thương 16 khối rời | Bộ | 2 | 2 |
| Mô hình hồi sức tim phổi lửa người | Bộ | 1 | 1 |
| Mô hình khám phụ khoa | Bộ | 3 | 3 |
| Mô hình thực tập đỡ đẻ | Bộ | 3 | 3 |
| Mô hình bán cầu đại não | Bộ | 3 | 3 |
| Mô hình cơ toàn thân | Bộ | 1 | 1 |
| Mô hình khung xương TT màu (tháo rời) | Bộ | 1 | 1 |
| Mô hình điều dưỡng đa năng | Bộ | 3 | 3 |
| Mô hình chọc dò | Bộ | 0 | 1 |
| Mô hình đa năng | Bộ | 0 | 1 |
| Máy điện tim | Bộ | 0 | 1 |
| Máy điện não | Bộ | 0 | 1 |
| Máy đo lưu huyết não | Bộ | 0 | 1 |
| Máy kéo cột sống | Bộ | 0 | 1 |
| Máy tập đi Bộ, xe đạp tập chân | Bộ | 0 | 1 |
| Máy ly tâm | Bộ | 0 | 1 |
| Máy ly tâm ống Hematocrit | Bộ | 0 | 1 |
| Máy lắc ngang | Bộ | 0 | 1 |
| Máy lắc tròn | Bộ | 0 | 1 |
| Máy lắc xoay | Bộ | 0 | 1 |
| Máy xét nghiệm huyết học | Bộ | 0 | 1 |
| Máy xét nghiệm đông máu | Bộ | 0 | 1 |
| Máy điện não vi tính | Bộ | 0 | 1 |
| Máy thăm dò chức năng | Bộ | 0 | 1 |
| Máy điện tim | Bộ | 0 | 1 |
| Kính hiển vi kết nối màn hình 3 mắt | Bộ | 0 | 1 |
| Máy quang phổ | Bộ | 0 | 1 |
| Máy ELISA | Bộ | 0 | 1 |
| Máy phân tích nước | Bộ | 0 | 1 |
| Máy đo ánh sáng | Bộ | 0 | 1 |
| Máy quay phim video | Bộ | 0 | 1 |
| Máy đó phóng xạ | Bộ | 0 | 1 |
| Máy đo độ ồn | Bộ | 0 | 1 |
| Máy đo dung tích sống | Bộ | 0 | 1 |
| Máy thở | Bộ | 0 | 1 |
| Máy tiêm tĩnh mạch | Bộ | 0 | 1 |
| Mô hình đa năng (nghe tim phổi, đo huyết áp, đếm) | Bộ | 0 | 1 |
| Mô hình phôi thai tứ tháng 1 đến tháng 9 | Bộ | 0 | 1 |
| Mô hình thai nhi đủ tháng | Bộ | 0 | 1 |
| Mô hình trẻ sơ sinh | Bộ | 0 | 1 |
| Mô hình giải phẫu toàn thân (phủ tạng tháo rời, 36) | Bộ | 0 | 1 |
| Mô hình giải phẫu hệ thuần hoàn | Bộ | 0 | 1 |
| Mô hình khám thai, mô hình bà đẻ | Bộ | 0 | 1 |
| Mô hình Bộ xương người cỡ chuẩn trên 4 bánh xe | Bộ | 0 | 1 |
| Mô hình Bộ xương người có dây chằng | Bộ | 0 | 1 |
| Lồng ấp sơ sinh | Bộ | 0 | 1 |
| Mô hình Bộ xương người mini | Bộ | 0 | 1 |
| Mô hình cắt ngang tủy sống | Bộ | 0 | 1 |
| Mô hình chi trên/ chi dưới cắt lớp | Bộ | 0 | 1 |
| Kính hiển vi quang học 2 mắt | Chiếc | 0 | 1 |
| Bộ xương người cỡ chuẩn | Bộ | 0 | 1 |
8.2 | Bệnh viện đa khoa tỉnh |
|
|
|
| Monitor theo dõi bệnh nhân | Bộ | 15 | 40 |
| Máy hút dịch | Bộ | 35 | 70 |
| Máy điện tim | Bộ | 8 | 20 |
| Bơm tiêm điện | Bộ | 17 | 50 |
| Máy truyền dịch | Bộ | 11 | 50 |
| Máy gây mê kèm thở | Bộ | 6 | 15 |
| Máy thở | Bộ | 19 | 40 |
| Monitor Philip | Bộ | 8 | 20 |
| Dao mổ điện | Bộ | 6 | 12 |
| Dao mổ điện cao tần | Bộ | 3 | 6 |
| Máy đo CO2 | Bộ | 1 | 5 |
| Hệ thống mổ nội soi | Bộ | 1 | 10 |
| Bộ xử lý hình ảnh VISERA | Bộ | 1 | 3 |
| Đầu Camera cho Bộ xử lý hình ảnh | Bộ | 1 | 3 |
| Đầu nối Camera | Bộ | 1 | 3 |
| Máy hút 2 bình | Bộ | 5 | 20 |
| Bàn mổ thường | Bộ | 2 | 10 |
| Bàn mổ đa năng và chụp C-Arm | Bộ | 1 | 5 |
| Bàn mổ đa năng thủy lực | Bộ | 3 | 5 |
| Máy phá rung tim đồng Bộ | Bộ | 2 | 5 |
| Máy hút đờm áp lực thấp | Bộ | 9 | 20 |
| Máy khí dung siêu âm | Bộ | 9 | 30 |
| Newport Breeze E150 | Bộ | 1 | 5 |
| Máy thở xách tay | Bộ | 1 | 5 |
| Máy khí dung cá nhân | Bộ | 6 | 20 |
| Máy chạy thận AK96 | Bộ | 30 | 50 |
| Đèn phẫu thuật 4 bóng | Bộ | 1 | 3 |
| Đèn gù | Bộ | 13 | 20 |
| Hệ thống nội soi TMH | Bộ | 3 | 5 |
| Máy đốt điện | Bộ | 2 | 5 |
| Máy ghế răng | Bộ | 6 | 10 |
| Máy cao răng siêu âm | Bộ | 4 | 10 |
| Máy xông khí dung | Bộ | 2 | 5 |
| Máy miễn dịch tự động | Bộ | 1 | 3 |
| Máy xét nghiệm nước tiểu | Bộ | 4 | 6 |
| Máy ly tâm roto nghiêng | Bộ | 1 | 3 |
| Máy ly tâm | Bộ | 9 | 15 |
| Máy điện giải | Bộ | 2 | 6 |
| Máy khí máu | Bộ | 1 | 3 |
| Kính hiển vi 2 mắt | Bộ | 1 | 10 |
| Máy lắc máu | Bộ | 12 | 20 |
| Máy ly tâm lạnh | Bộ | 1 | 5 |
| Bể ổn nhiệt | Bộ | 1 | 5 |
| Máy hàn dây túi máu | Bộ | 1 | 5 |
| Máy lắc và ủ ấm tiểu cầu Labtop | Bộ | 1 | 5 |
| Tủ sấy khô | Bộ | 3 | 5 |
| Tủ ấm A-4 | Bộ | 1 | 10 |
| Celltac α | Bộ | 3 | 8 |
| Máy siêu âm đen trắng | Bộ | 2 | 2 |
| Máy chụp XQ | Bộ | 1 | 3 |
| Máy soi dạ dày | Bộ | 1 | 3 |
| Máy soi trực tràng | Bộ | 1 | 3 |
| Máy soi đại tràng | Bộ | 1 | 3 |
| Máy điện não | Bộ | 1 | 3 |
| Máy laze điều trị | Bộ | 1 | 3 |
| Máy kéo dãn cột sống | Bộ | 1 | 5 |
| Máy siêu âm điều trị tần số 1*331 | Bộ | 1 | 2 |
| Máy tập đa năng GS 111 | Bộ | 1 | 5 |
| Xe đạp thăm dò chức năng | Bộ | 1 | 3 |
| Máy điện xung điện phân 2 kênh | Bộ | 1 | 5 |
| Hệ thống kéo dãn cột sóng | Bộ | 1 | 3 |
| Bộ tạ kéo ròng rọc | Bộ | 1 | 3 |
| Máy điều trị kích thích | Bộ | 1 | 3 |
| Máy điều trị sóng ngắn | Bộ | 1 | 4 |
| Máy điều trị SA kết hợp điện xung điện phân | Bộ | 1 | 3 |
| Máy giặt công nghiệp | Bộ | 3 | 6 |
| Máy sấy | Bộ | 4 | 6 |
| Máy giặt loại nhỏ | Bộ | 1 | 5 |
| Nồi hấp | Bộ | 9 | 20 |
| Lồng ấp sơ sinh | Bộ | 3 | 20 |
| Giường sưởi | Bộ | 4 | 20 |
| Máy trợ thở | Bộ | 4 | 20 |
| Đèn chiếu vàng da | Bộ | 1 | 20 |
| Máy soi đáy mắt | Bộ | 1 | 5 |
| Máy đốt laze | Bộ | 1 | 5 |
| Máy hút mùi | Bộ | 1 | 5 |
| Máy sắc thuốc | Bộ | 4 | 6 |
| Máy đóng túi | Bộ | 2 | 3 |
| Tủ sấy thuốc | Bộ | 2 | 4 |
| Máy điện châm | Bộ | 16 | 30 |
| Đèn hồng ngoại | Bộ | 9 | 30 |
| Đèn mổ treo trần | Bộ | 4 | 10 |
8.3 | Bệnh viện Lao và bệnh phổi |
|
|
|
| Giường cấp cứu BN | Chiếc | 5 | 5 |
| Aó chì | Chiếc | 2 | 2 |
| Tủ đông môi trường | Chiếc | 1 | 1 |
| Tủ mát | Chiếc | 1 | 1 |
| Máy điện tim | Bộ | 1 | 1 |
| Máy hút dịch 02 bình | Bộ | 8 | 8 |
| Máy hút ẩm | Bộ | 4 | 4 |
| Máy siêu âm đen trắng | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo CNHH | Bộ | 1 | 1 |
| Máy Sấy | Bộ | 1 | 1 |
| Máy giặt vắt | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo khí máu | Bộ | 1 | 1 |
| Tủ ẩm | Chiếc | 2 | 2 |
| Máy sấy lam | Bộ | 1 | 1 |
| Máy Monitor | Bộ | 2 | 2 |
| Máy khí dung | Bộ | 23 | 23 |
| Bơm tiêm điện | Bộ | 1 | 1 |
| Máy li tâm lạnh | Bộ | 1 | 1 |
| Kính hiển vi OLYMPUS | Bộ | 6 | 6 |
| Máy ly tâm | Bộ | 3 | 3 |
| Máy rửa DC sóng Siêu âm | Bộ | 1 | 1 |
| Bơm tiêm điện dùng cho cắt lớp | Bộ | 1 | 1 |
| Bàn mổ thường | Chiếc | 1 | 1 |
| Bàn mổ đa năng | Bộ | 0 | 1 |
| Bàn mổ đa năng thủy lực | Bộ | 0 | 1 |
| Máy điện tim | Bộ | 2 | 2 |
| Nồi hấp | Chiếc | 2 | 2 |
| Tủ dàn đờm | Chiếc | 1 | 1 |
| Tủ an toàn sinh học | Chiếc | 2 | 2 |
| Tủ sấy | Chiếc | 1 | 1 |
| Kính hiển vi quang học | Chiếc | 1 | 1 |
| Máy sinh Oxy | Bộ | 2 | 2 |
| Máy đo CNHH K0K0 | Bộ | 2 | 2 |
| Máy truyền dịch | Bộ | 4 | 4 |
| Máy Monitor 5 Thông số | Bộ | 3 | 3 |
| Bơm tiêm điện | Bộ | 3 | 3 |
| Máy hút áp lực thấp | Bộ | 1 | 1 |
| Hộp khí Y tế đầu giường | Chiếc | 1 | 1 |
| Lưu lượng kế oxy kèm theo bình làm ẩm đơn | Bộ | 11 | 11 |
| Lưu lượng kế oxy kèm theo bình làm ẩm đôi | Bộ | 9 | 9 |
| Máy xét nghiệm huyết học | Bộ | 1 | 1 |
| Máy ly tâm để bàn | Bộ | 1 | 1 |
| Cân điện tử | Chiếc | 1 | 1 |
| Máy xét nghiệm giải phẫu | Bộ | 0 | 1 |
| Máy phục hối chức năng hô hấp | Bộ | 0 | 1 |
8.4 | Bệnh viện Phụ sản |
|
|
|
| Monitor theo dõi bệnh nhân | Bộ | 15 | 15 |
| Máy hút nhớt sơ sinh | Bộ | 2 | 2 |
| Máy hút nhớt người lớn | Bộ | 3 | 3 |
| Bơm tiêm điện | Bộ | 1 | 1 |
| Đèn chiếu vàng da | Bộ | 3 | 5 |
| Lồng ấp trẻ sơ sinh | Bộ | 2 | 2 |
| Kính hiển vi 2 mắt | Chiếc | 2 | 2 |
| Máy đốt cổ tử cung | Bộ | 1 | 1 |
| Bàn mổ thường | Chiếc | 3 | 3 |
| Bàn mổ thủy lực đa năng thủy lực | Bộ | 1 | 2 |
| Bộ đại phẫu | Bộ | 1 | 1 |
| Bộ Trung Phẫu | Bộ | 2 | 2 |
| Bộ dụng cụ phẫu thuật phụ khoa | Bộ | 1 | 1 |
| Máy truyền dịch | Bộ | 2 | 2 |
| Máy soi cổ tử cung | Bộ | 1 | 1 |
| Máy siêu âm xách tay | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo PH máu | Bộ | 1 | 1 |
| Máy li tâm đa năng | Bộ | 1 | 1 |
| Dao mổ điện | Bộ | 1 | 1 |
| Dao mổ điện cao tần | Bộ | 0 | 1 |
| Doppler tim thai | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đốt điện cổ tử cung Laze | Bộ | 1 | 1 |
| Máy thở CPAP | Bộ | 2 | 2 |
| Máy đo PCO2 trẻ em | Bộ | 2 | 2 |
| Máy sấy công nghiệp | Bộ | 1 | 1 |
| Máy điện tim | Bộ | 1 | 1 |
| Nồi hấp ướt tiệt trùng | Bộ | 5 | 5 |
| Monitor theo dõi sản khoa | Bộ | 10 | 13 |
| Máy lọc rửa tinh trùng | Bộ | 0 | 1 |
| Máy thở trẻ em và sơ sinh | Bộ | 2 | 2 |
| Máy siêu âm đen trắng | Bộ | 2 | 2 |
8.5 | Bệnh viện Nhi |
|
|
|
| Máy siêu âm đen trắng | Bộ | 1 | 1 |
| Monitor theo dõi bệnh nhân | Bộ | 1 | 5 |
| Máy thở CPAP | Bộ | 5 | 10 |
| Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa gan mật nhi | Bộ | 1 | 2 |
| Bơm tiêm điện | Bộ | 30 | 50 |
| Dao mổ điện | Bộ | 1 | 2 |
| Máy truyền dịch tự động | Bộ | 15 | 20 |
| Máy đo nồng độ bão hòa oxy | Bộ | 2 | 5 |
| Lồng ấp trẻ sơ sinh | Bộ | 5 | 10 |
| Đèn điều trị vàng da | Bộ | 30 | 40 |
| Máy phân tích huyết học tự động | Bộ | 1 | 2 |
| Máy phân tích nước tiểu | Bộ | 1 | 2 |
| Máy xét nghiệm điện giải đồ | Bộ | 1 | 2 |
| Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động | Bộ | 1 | 2 |
| Máy đo SPO2 để bàn | Bộ | 7 | 10 |
| Máy điện tim 3 kênh | Bộ | 1 | 2 |
| Máy trợ thở CPAP | Bộ | 2 | 3 |
| Máy phân tích khí máu | Bộ | 1 | 2 |
| Máy sốc tim | Bộ | 2 | 3 |
| Máy li tâm máu | Bộ | 1 | 1 |
| Nồi hấp tuyệt trùng | Bộ | 2 | 3 |
| Máy hất tuyệt trùng | Bộ | 1 | 1 |
| Máy XQ cao tần di động | Bộ | 1 | 1 |
| Máy rửa phim XQ | Bộ | 1 | 1 |
| Dụng cụ mở và đặt nội khí quản | Bộ | 2 | 3 |
| Bộ tiểu phẫu AS | Bộ | 1 | 2 |
| Hệ thống chuông báo gọi y tá | Bộ | 1 | 1 |
| Máy rửa tay bằng sóng siêu âm | Bộ | 1 | 1 |
| Bộ dụng cụ đại phẫu nhi | Bộ | 1 | 2 |
| Đèn mổ treo trần | Bộ | 1 | 2 |
| Tủ bảo quản máu | Bộ | 2 | 2 |
| Máy đo tốc độ máu lắng | Bộ | 1 | 2 |
| Tủ sấy | Bộ | 1 | 1 |
| Máy phun khử khuẩn | Bộ | 1 | 1 |
| Kìm bấm nội soi | Bộ | 2 | 2 |
| Kính hiển vi | Bộ | 3 | 5 |
| Máy sốc tim | Bộ | 1 | 2 |
| Máy đo vàng da không xâm lấn | Bộ | 1 | 2 |
| Máy phân tích khí máu | Bộ | 1 | 2 |
| Máy khí dung siêu âm | Bộ | 8 | 10 |
| Máy XN nhanh điện giải khí máu tự động | Bộ | 1 | 1 |
8.6 | Bệnh viện Y học Cổ truyền |
|
|
|
| Máy châm cứu LAZER | Bộ | 2 | 2 |
| Máy phục hồi chức năng | Bộ | 7 | 7 |
| Máy tần phổ | Bộ | 15 | 15 |
| Máy lazer nội mạch | Bộ | 2 | 2 |
| Máy tập đa năng | Bộ | 1 | 1 |
| Máy điều trị sóng ngắn | Bộ | 1 | 1 |
| Monitor PM-8000 | Bộ | 1 | 1 |
| Hệ thống tập phục hồi chức năng | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo đường huyết | Bộ | 1 | 1 |
| Máy tập chạy Bộ bằng cơ | Bộ | 2 | 2 |
| Máy tập chèo thuyền | Bộ | 2 | 2 |
| Xe đạp từ liên hoàn | Chiếc | 2 | 2 |
| Máy điều trị điện xung | Bộ | 4 | 4 |
| Máy siêu âm đen trắng | Bộ | 1 | 1 |
| Máy nội soi dạ dầy | Bộ | 1 | 1 |
| Máy siêu âm phân tích độ loãng xương | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo lưu huyết não hai chiều | Bộ | 1 | 1 |
| Máy nội soi | Bộ | 1 | 1 |
| Máy điện tim | Bộ | 10 | 10 |
| Đầu dò máy siêu âm | Bộ | 1 | 1 |
| Nồi hấp tiệt trùng | Bộ | 3 | 3 |
| Nồi hấp inox | Chiếc | 3 | 3 |
| Tủ sấy tiệt trùng | Bộ | 2 | 2 |
| Hệ thống lò hơi | Bộ | 1 | 1 |
| Máy sắc thuốc | Bộ | 2 | 2 |
| Máy đóng gói trà túi lọc | Bộ | 1 | 1 |
| Máy nghiền Dược liệu | Bộ | 3 | 3 |
| Máy chiết xuất đóng gói tự động | Bộ | 2 | 2 |
| Tủ sắc thuốc | Chiếc | 1 | 1 |
| Máy dập viên một chày | Bộ | 1 | 1 |
| Máy làm viên hoàn mềm | Bộ | 1 | 1 |
| Máy nghiền dược liệu công suất cao | Bộ | 1 | 1 |
| Tủ sấy | Chiếc | 2 | 2 |
| Máy làm viên hoàn mềm | Bộ | 1 | 1 |
| Máy sắc thuốc kèm đóng túi | Bộ | 1 | 1 |
| Ghế masage | Bộ | 2 | 2 |
| Máy ghi điện tim 1 cần | Bộ | 1 | 1 |
| Máy tạo oxy | Bộ | 2 | 2 |
| Máy đo đường huyết | Bộ | 5 | 5 |
| Máy hút đờm dãi | Bộ | 4 | 4 |
| Máy rung tim | Bộ | 1 | 1 |
| Máy tạo ô xy di động | Bộ | 1 | 1 |
| Máy kéo dãn cột sống | Bộ | 1 | 1 |
| Máy tập đa năng | Bộ | 2 | 2 |
| Monitor BPM-1000 | Bộ | 1 | 1 |
| Máy massachair | Bộ | 4 | 4 |
| Máy siêu âm điều trị | Bộ | 1 | 1 |
| Nồi hấp dụng cụ | Bộ | 1 | 1 |
| Máy điều trị sóng ngắn | Bộ | 3 | 3 |
| Máy monitor theo dõi bệnh nhân | Bộ | 3 | 3 |
| Dao mổ điện thường | Bộ | 2 | 2 |
| Dao mổ điện cao tần | Bộ | 1 | 1 |
| Nồi hấp ướt | Bộ | 1 | 1 |
| Máy hút ẩm | Bộ | 1 | 1 |
| Máy hút dịch | Bộ | 1 | 1 |
| Nồi hấp tiệt trùng | Bộ | 1 | 1 |
| Máy Lare điều trị nội mạch | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo đường huyết | Bộ | 3 | 3 |
| Máy siêu âm điều trị đa tần | Bộ | 1 | 1 |
| Máy lazer nội mạch | Bộ | 1 | 1 |
| Máy kéo dãn cột sống | Bộ | 1 | 1 |
| Máy sinh hoá | Bộ | 2 | 2 |
| Máy phân tích nước tiểu | Bộ | 1 | 1 |
| Máy huyết học | Bộ | 1 | 1 |
| Máy xét nghiệm nước tiểu | Bộ | 2 | 2 |
| Máy li tâm | Bộ | 3 | 3 |
| Máy thử nước tiểu | Bộ | 2 | 2 |
| Máy xét nghiệm huyết học tự động | Bộ | 1 | 1 |
| Máy điện giải | Bộ | 1 | 1 |
| Máy xét nghiệm HBA1C | Bộ | 1 | 1 |
| Máy Monitor | Bộ | 0 | 5 |
| Máy khí dung | Bộ | 0 | 5 |
| Máy thở | Bộ | 0 | 4 |
| Máy xét nghiệm sinh hóa | Bộ | 1 | 1 |
8.7 | Bệnh viện Phục hồi Chức năng |
|
|
|
| Máy siêu âm điều trị | Bộ | 0 | 1 |
| Máy đo lưu huyết não | Bộ | 0 | 1 |
| Bàn tập vận động nghiêng | Bộ | 2 | 2 |
| Ghế răng | Bộ | 1 | 1 |
| Giàn sắc thuốc bằng hơi | Bộ | 1 | 1 |
| Giường nghiêng | Bộ | 2 | 2 |
| Hệ thống tập phục hồi chức năng | Bộ | 2 | 2 |
| Kính hiển vi | Chiếc | 1 | 1 |
| Máy châm cứu đa năng | Bộ | 3 | 3 |
| Máy điện châm đa năng | Bộ | 2 | 2 |
| Máy điện phân - điện xung | Bộ | 7 | 9 |
| Máy điện phân - điện xung - siêu âm | Bộ | 4 | 4 |
| Máy điện phân | Bộ | 2 | 2 |
| Máy điện tim | Bộ | 3 | 3 |
| Máy điện từ trường | Bộ | 0 | 1 |
| Máy điện từ trường cao áp | Bộ | 1 | 1 |
| Máy điện xung | Bộ | 10 | 10 |
| Máy điều trị uxơ tiền liệt tuyến | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo chức năng hô hấp | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo lưu huyết não | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đóng túi (dạng túi nhúng) | Bộ | 1 | 1 |
| Máy hàn túi | Bộ | 1 | 1 |
| Máy kéo giãn cột sống | Bộ | 1 | 3 |
| Máy kéo giãn cột sống và cổ | Bộ | 1 | 1 |
| Máy kích thích thần kinh cơ | Bộ | 2 | 2 |
| Máy laze nội mạch | Bộ | 1 | 1 |
| Máy li tâm | Bộ | 1 | 1 |
| Máy nén ép trị liệu | Bộ | 2 | 2 |
| Máy nghiền dược liệu | Bộ | 1 | 1 |
| Máy nội soi tai mũi họng | Bộ | 1 | 1 |
| Máy sắc thuốc đóng túi | Bộ | 1 | 1 |
| Máy sao dược liệu | Bộ | 1 | 1 |
| Máy sấy tuần hoàn khí nóng | Bộ | 1 | 1 |
| Máy siêu âm đen trắng | Bộ | 1 | 1 |
| Máy siêu âm điều trị | Bộ | 5 | 5 |
| Máy siêu âm Ultrasound | Bộ | 1 | 1 |
| Máy sinh hiển vi mắt | Bộ | 1 | 1 |
| Máy sinh hóa máu bán tự động | Bộ | 1 | 1 |
| Máy sinh hóa nước tiểu | Bộ | 2 | 2 |
| Máy sóng ngắn Shortware | Bộ | 1 | 1 |
| Máy tạo O xy | Bộ | 1 | 4 |
| Máy tập phát âm | Bộ | 1 | 1 |
| Máy tập phục hồi chức năng chân tại giường | Bộ | 2 | 2 |
| Máy thái điện | Bộ | 1 | 1 |
| Máy XN huyết học 18 thống số | Bộ | 1 | 1 |
| Thùng nấu sáp | Bộ | 1 | 1 |
| Tủ sấy dược liệu | Bộ | 1 | 1 |
| Tủ sấy thuốc bằng điện | Bộ | 1 | 1 |
| Máy điều trị 3 trong 1 | Bộ | 0 | 2 |
8.8 | Bệnh viện Tâm thần |
|
|
|
| Máy sinh hóa | Bộ | 3 | 3 |
| Máy hấp | Bộ | 1 | 1 |
| Máy điện não | Bộ | 1 | 1 |
| Máy siêu âm đen trắng | Bộ | 1 | 1 |
| Máy điện tim | Bộ | 1 | 1 |
| Máy phân tích nước tiểu | Bộ | 1 | 1 |
| Máy phân tích huyết học | Bộ | 1 | 2 |
| Kính hiển vi | Chiếc | 1 | 1 |
| Máy hút dịch | Bộ | 1 | 1 |
| Máy tạo oxy | Bộ | 2 | 3 |
| Máy xét nghiệm nước tiểu | Bộ | 1 | 1 |
| Máy sấy khô | Bộ | 1 | 1 |
| Máy tập đa năng | Bộ | 1 | 1 |
| Máy sốc điện não | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo điện tim | Bộ | 1 | 1 |
| Máy điện não cơ | Bộ | 1 | 1 |
8.9 | Bệnh viện Mắt và da liễu |
|
|
|
| Máy đo tật khúc xạ | Bộ | 1 | 1 |
| Máy sinh hiển vi khám bệnh | Bộ | 1 | 3 |
| Máy Laser CO2 | Bộ | 2 | 2 |
| Máy Laser | Bộ | 2 | 2 |
| Máy plasma phẫu thuật | Bộ | 1 | 1 |
| Máy Plasma Lined | Bộ | 1 | 1 |
| Nồi hấp | Chiếc | 2 | 3 |
| Máy SHV phẫu thuật | Bộ | 1 | 1 |
| Máy sinh hiển vi | Bộ | 1 | 1 |
| Kính hiển vi phẫu thuật SC | Bộ | 1 | 1 |
| Bổn rửa tay tiệt trùng | Bộ | 1 | 1 |
| Kính hiển vi OM5 | Bộ | 1 | 1 |
| Đèn soi đáy mắt | Chiếc | 1 | 1 |
| Máy siêu âm A-B | Bộ | 1 | 1 |
| Máy Javal Keratometer | Bộ | 1 | 1 |
| Máy siêu âm | Bộ | 1 | 1 |
| Kính Olympus | Chiếc | 1 | 1 |
| Máy sinh hóa máu | Bộ | 1 | 1 |
| Máy xét nghiệm nước tiểu | Bộ | 1 | 1 |
| Tủ an toàn sinh học | Chiếc | 1 | 1 |
| Sinh hiển vi khám bệnh | Bộ | 0 | 2 |
| Bảng chiếu thị lực điện tử | Chiếc | 0 | 2 |
| Bộ bàn ghế khám bệnh nhân | Bộ | 0 | 1 |
| Bộ phẫu thuật Phaco Moria | Bộ | 0 | 2 |
| Máy chỉnh khúc xạ bệnh nhân tự động | Bộ | 0 | 1 |
| Máy đo khúc xạ tự động | Bộ | 0 | 1 |
| Máy đo nhãn áp không tiếp xúc | Bộ | 0 | 1 |
| Máy ly tâm | Bộ | 0 | 1 |
| Nồi ủ nhiệt | Chiếc | 0 | 1 |
| Máy hút khói | Bộ | 0 | 1 |
| Tủ bảo quản lạnh | Chiếc | 0 | 1 |
8.10 | Bệnh viện Phong Chí Linh |
|
|
|
| Bàn mổ thường | Chiếc | 1 | 1 |
| Bàn mổ đa năng thủy lực | Bộ | 1 | 1 |
| Bộ dụng cụ trung phẫu | Bộ | 3 | 3 |
| Bộ phẫu thuật xương | Bộ | 1 | 1 |
| Đèn mổ 4 bóng | Bộ | 1 | 1 |
| Đèn mổ di động | Bộ | 1 | 1 |
| Đèn soi da | Chiếc | 2 | 2 |
| Giường đa năng | Bộ | 2 | 2 |
| Hệ thống ghế răng | Bộ | 1 | 1 |
| Kính hiển vi 2 mắt | Chiếc | 2 | 2 |
| Kính hiển vi | Chiếc | 1 | 1 |
| Máy điện tim | Bộ | 2 | 2 |
| Máy đốt laser CO2 | Bộ | 1 | 1 |
| Máy hút dịch | Bộ | 1 | 1 |
| Máy XN huyết học 18 thông số | Bộ | 2 | 2 |
| Máy phân tích nước tiểu | Bộ | 1 | 1 |
| Máy phẫu thuật laser CO2 | Bộ | 1 | 1 |
| Máy rửa tay vô trùng | Bộ | 1 | 1 |
| Máy siêu âm thường | Bộ | 1 | 1 |
| Máy sinh hóa bán tự động | Bộ | 1 | 1 |
| Máy tạo oxy | Bộ | 2 | 2 |
| Máy XN nước tiểu | Bộ | 2 | 2 |
| Máy XN sinh hóa tự động | Bộ | 1 | 1 |
| Nồi hấp ướt | Bộ | 1 | 1 |
| Nồi hấp vi xử lý | Bộ | 1 | 1 |
| Thiết bị Plasma Mono | Bộ | 1 | 1 |
| Tủ ATSH cấp II | Bộ | 1 | 1 |
| Tủ nuôi cấy vi sinh | Bộ | 1 | 1 |
| Tủ sấy | Chiếc | 1 | 1 |
8.11 | TTYT dự phòng tỉnh |
|
|
|
| Bình máy động cơ nổi | Bộ | 1 | 1 |
| Bộ chiết béo KH | Bộ | 1 | 1 |
| Bộ chiết tách Sorhlet | Bộ | 1 | 1 |
| Bộ phá mẫu | Bộ | 1 | 1 |
| Bơm lấy mẫu khí độc | Chiếc | 1 | 1 |
| Buồng thao tác PCR | Bộ | 1 | 1 |
| Hệ thống ghi và phân tích gel | Bộ | 1 | 1 |
| Hệ thống lọc kiểm tra vi sinh | Bộ | 1 | 1 |
| Kính hiển vi | Chiếc | 3 | 3 |
| Máy cất nước 2 lần | Bộ | 1 | 1 |
| Máy điện tim | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo ánh sáng | Bộ | 3 | 3 |
| Máy đo bụi hiện số | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo đa chỉ tiêu nước | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo độ cồn KH | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo độ ồn | Bộ | 2 | 2 |
| Máy đo độ rung | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo nhiệt từ trường | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo nhiệt, độ ẩm | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo PH | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo PH để bàn | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo Ph/ion để bàn | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo phóng xạ điện từ | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo tốc độ gió | Bộ | 1 | 1 |
| Máy khuấy từ gia nhiệt | Bộ | 3 | 3 |
| Máy làm đá vảy | Bộ | 1 | 1 |
| Máy li tâm lạnh | Bộ | 1 | 1 |
| Máy PCR | Bộ | 1 | 1 |
| Máy pha chế môi trường | Bộ | 1 | 1 |
| Máy phân tích nước | Bộ | 1 | 1 |
| Máy phân tích nước tiểu | Bộ | 1 | 1 |
| Máy phun hóa chất trên ô tô | Bộ | 1 | 1 |
| Máy phun hóa chất vòi to đeo vai | Bộ | 1 | 1 |
| Máy siêu âm | Bộ | 1 | 1 |
| Máy sinh hóa nước tiểu | Bộ | 1 | 1 |
| Máy XN các chỉ tiêu nước | Bộ | 1 | 1 |
| Máy XN huyết học | Bộ | 2 | 2 |
| Máy XN nước tiểu | Bộ | 1 | 1 |
| Máy XN sinh hóa bán tự động | Bộ | 1 | 1 |
| Máy XQ di động | Bộ | 1 | 1 |
| Micropipette 1 kênh | Chiếc | 1 | 1 |
| Nồi hấp | Chiếc | 1 | 1 |
| Quang phổ kế | Chiếc | 1 | 1 |
| Quầy lạnh | Chiếc | 3 | 3 |
| Thiết bị đo Clo dư | Bộ | 1 | 1 |
| Thiết bị đo tiếng ồn có phân tích | Bộ | 1 | 1 |
| Tủ ấm | Chiếc | 1 | 1 |
| Tủ an toàn sinh học | Bộ | 2 | 2 |
8.12 | TT Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm |
|
|
|
| Máy quang phổ tử ngoại khả kiến | Bộ | 3 | 3 |
| Máy chuẩn độ điện thế | Bộ | 1 | 2 |
| Nồi hấp | Chiếc | 1 | 2 |
| Tủ an toàn sinh học | Bộ | 0 | 1 |
| Máy chuẩn độ Karl - fischer | Bộ | 0 | 1 |
| Máy phân cực kế | Bộ | 0 | 1 |
| Máy đo điểm chảy | Bộ | 0 | 1 |
| Buồng thổi khí vô trùng | Bộ | 0 | 1 |
8.13 | TT Phòng chống HIV AIDS |
|
|
|
| Bộ cat tăng quang | Bộ | 1 | 1 |
| Bơm kim tiêm tự động | Chiếc | 2 | 3 |
| Gường cấp cứu | Chiếc | 1 | 2 |
| Kính hiểm vi | Bộ | 2 | 3 |
| Máy điện tim | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo mật độ loãng xương | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đốt lạnh da liễu | Bộ | 1 | 1 |
| Máy giặt công nghiệp | Chiếc | 1 | 1 |
| Máy hút dịch điện | Bộ | 1 | 1 |
| Máy lắc | Bộ | 3 | 4 |
| Máy li tâm lạnh | Bộ | 1 | 1 |
| Máy li tâm ống mẫu nhỏ | Bộ | 1 | 1 |
| Máy li tâm thường | Bộ | 2 | 3 |
| Máy Moniteor theo dõi bệnh nhân | Bộ | 3 | 5 |
| Máy phân tích huyết học tự động | Bộ | 2 | 2 |
| Máy phân tích nước tiểu | Bộ | 1 | 1 |
| Máy quang phổ kế | Bộ | 1 | 1 |
| Máy rửa phim tự động | Bộ | 1 | 1 |
| Máy siêu âm đen trắng | Bộ | 1 | 1 |
| Máy tạo ô xy | Bộ | 1 | 1 |
| Máy tạo ô xy di động | Bộ | 1 | 1 |
| Máy thở xách tay | Bộ | 1 | 1 |
| Máy tiêm điện trẻ em | Bộ | 1 | 1 |
| Máy truyền dịch trẻ em | Bộ | 1 | 1 |
| Máy truyền dịch tự động | Bộ | 1 | 1 |
| Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động | Bộ | 1 | 1 |
| Nồi hấp tiệt trùng | Bộ | 1 | 1 |
| Nồi hấp ướt | Chiếc | 1 | 1 |
| Tủ giá đựng thuốc | Chiếc | 1 | 1 |
| Tủ hút dịch bệnh nhân | Chiếc | 2 | 3 |
| Tủ lạnh bảo quản | Chiếc | 1 | 1 |
| Tủ sấy | Chiếc | 1 | 1 |
8.14 | Trung tâm Truyền thông giáo dục SKSS |
|
|
|
| Đèn Fresnel light 500W | Chiếc | 3 | 3 |
| Đèn 90 W đánh ánh sáng tản | Chiếc | 3 | 3 |
| Đèn ánh sáng lạnh | Chiếc | 2 | 2 |
| Máy ảnh chuyên nghiệp | Bộ | 1 | 2 |
| Máy quay Camera chuyên dụng | Bộ | 4 | 4 |
| Ống kính máy ảnh | Chiếc | 1 | 3 |
| Máy vi tính dựng hình phi tuyến | Bộ | 1 | 1 |
| Bàn điều kiển ánh sáng (phòng dựng) | Bộ | 1 | 1 |
| Máy quay chuẩn HD | Bộ | 0 | 1 |
| Máy ảnh Nikon D800 | Bộ | 0 | 1 |
| Bộ dựng hình phi tuyến | Bộ | 0 | 2 |
| Máy quay phòng dựng hình | Bộ | 0 | 1 |
8.15 | TT Chăm sóc Sức khỏe sinh sản |
|
|
|
| Bộ cắt tử cung | Bộ | 2 | 2 |
| Bàn đỡ đẻ | Bộ | 2 | 2 |
| Bàn khám chân đứng | Bộ | 2 | 2 |
| Bàn mổ thường | Chiếc | 1 | 1 |
| Bàn mổ vạn năng | Bộ | 1 | 1 |
| Bàn mổ đa năng thủy lực | Bộ | 0 | 1 |
| Bàn phụ khoa | Bộ | 2 | 2 |
| Bộ đèn cực tím | Bộ | 2 | 2 |
| Bộ khám mắt | Bộ | 1 | 1 |
| Bộ mô hình sản phụ khoa | Bộ | 1 | 1 |
| Bồn rửa tay vô trùng phòng mổ 2 vòi | Bộ | 1 | 1 |
| Buồng đếm Markler Huyết cầu kế | Bộ | 1 | 1 |
| Cáng đẩy thường | Chiếc | 2 | 3 |
| Đầu dò ổ bụng siêu âm đen trắng | Bộ | 1 | 1 |
| Đầu dò sản phụ khoa | Bộ | 1 | 1 |
| Doppler tim thai | Bộ | 1 | 1 |
| Hệ thống ELISA | Bộ | 1 | 1 |
| Kính hiển vi | Chiếc | 4 | 6 |
| Kính hiển vi soi nổi | Chiếc | 1 | 1 |
| Máy đếm hồng cầu | Bộ | 1 | 1 |
| Máy điện tim | Bộ | 1 | 1 |
| Máy điều trị phụ khoa Hồng ngoại | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo loãng xương | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đốt điện | Bộ | 1 | 1 |
| Máy gây mê sách tay | Bộ | 1 | 1 |
| Máy hút dịch | Bộ | 1 | 1 |
| Máy hút sản khoa | Bộ | 1 | 1 |
| Máy in màu laze siêu âm | Bộ | 1 | 1 |
| Máy in siêu âm sony | Bộ | 1 | 1 |
| Máy Laze | Bộ | 1 | 1 |
| Máy li tâm máu | Bộ | 2 | 2 |
| Máy ly tâm | Bộ | 2 | 2 |
| Máy phân tích máu | Bộ | 1 | 1 |
| Máy phân tích sinh hóa máu | Bộ | 1 | 2 |
| Máy quang phổ kế | Bộ | 1 | 1 |
| Máy rửa phim X-Quang | Bộ | 1 | 1 |
| Máy siêu âm đen trắng | Bộ | 2 | 2 |
| Máy sinh hóa nước tiểu | Bộ | 2 | 2 |
| Máy soi chụp cổ tử cung | Bộ | 1 | 2 |
| Máy soi cổ tử cung | Bộ | 3 | 5 |
| Máy xét nghiệm máu | Bộ | 0 | 1 |
| Máy xét nghiệm nước tiểu | Bộ | 1 | 1 |
| Micropipette pipet | Bộ | 1 | 1 |
| Moniter sản khoa 2 chức năng | Bộ | 2 | 2 |
| Nồi hấp áp lực | Bộ | 2 | 2 |
| Tủ ấm CO2 INCO2/108 | Bộ | 1 | 2 |
| Tủ sấy | Chiếc | 3 | 4 |
| Tủ thao tác kỹ thuật | Chiếc | 1 | 2 |
8.16 | BVĐK các huyện, thành phố, thị xã |
|
|
|
| Bàn mổ thường | Bộ | 2 | 2 |
| Bàn mổ đa năng thủy lực | Bộ | 1 | 2 |
| Bàn bó Bột | Bộ | 1 | 2 |
| Bàn kéo nắn xương | Bộ | 1 | 2 |
| Bàn thủ thuật | Bộ | 1 | 2 |
| Bìa cat set tăng quang | Bộ | 1 | 2 |
| Bình ô xy giảm áp | Bộ | 2 | 2 |
| Bộ đại phẫu | Bộ | 2 | 2 |
| Bộ đặt nội khí quản | Bộ | 2 | 2 |
| Bộ đèn đặt nội khí quản | Bộ | 1 | 2 |
| Bộ dụng cụ cắt Amidal | Bộ | 1 | 2 |
| Bộ dụng cụ khám răng hàm mặt | Bộ | 1 | 1 |
| Bộ dụng cụ mổ mộng mổ quặm | Bộ | 1 | 1 |
| Bộ dụng cụ phẫu thuật | Bộ | 2 | 2 |
| Bộ ghế răng | Bộ | 1 | 1 |
| Bộ khám điều trị tai, mũi, họng | Bộ | 1 | 1 |
| Bộ khám mắt | Bộ | 1 | 1 |
| Bộ kính thử thị lực | Bộ | 1 | 1 |
| Bộ nội soi Tai mũi họng | Bộ | 1 | 1 |
| Bộ tiểu phẫu | Bộ | 1 | 1 |
| Bộ trích chắp lẹo | Bộ | 1 | 1 |
| Bộ triệt sản nữ | Bộ | 1 | 1 |
| Bộ y cụ khám mắt | Bộ | 1 | 1 |
| Bơm tiêm điện | Bộ | 2 | 2 |
| Bơm truyền dịch | Bộ | 2 | 2 |
| Bồn rửa tay tự động | Bộ | 1 | 1 |
| Bồn tắm trẻ sơ sinh | Bộ | 1 | 1 |
| Dao mổ điện thường | Bộ | 3 | 3 |
| Dao mổ điện cao tần | Bộ | 1 | 2 |
| Đèn điều trị vàng da | Bộ | 2 | 2 |
| Đèn mổ | Bộ | 1 | 2 |
| Đèn mổ treo trần | Bộ | 1 | 2 |
| Đèn soi đáy mắt | Bộ | 1 | 2 |
| Đèn soi đọc phim | Bộ | 1 | 1 |
| Dụng cụ cắt tay | Bộ | 1 | 1 |
| Hệ thống nồi hơi than | Bộ | 1 | 1 |
| Hệ thống ô xy trung tâm lấy khí | Bộ | 1 | 1 |
| Hệ thống phẫu thuật nội soi ổ bụng | Bộ | 0 | 1 |
| Hệ thống phẫu thuật nội soi sản phụ khoa | Bộ | 0 | 1 |
| Hệ thống xông hơi hấp sấy | Bộ | 1 | 1 |
| Hòm lạnh Dometic | Bộ | 1 | 1 |
| Hòm lạnh vắc xin | Bộ | 1 | 1 |
| Hốt vô trùng | Bộ | 1 | 1 |
| Kìm 2 nòng | Bộ | 1 | 1 |
| Kìm cắt bao thủy tinh thể | Bộ | 1 | 1 |
| Kìm mang kim mắt | Bộ | 1 | 1 |
| Kính hiển vi | Bộ | 2 | 2 |
| Kính hiển vi phẫu thuật | Bộ | 1 | 1 |
| Kính lúp | Bộ | 1 | 1 |
| Lồng ấp sơ sinh | Bộ | 2 | 2 |
| Máy cắt cổ tử cung | Bộ | 1 | 1 |
| Máy cắt đốt cổ tử cung | Bộ | 1 | 1 |
| Máy Châm cứu Lazer | Bộ | 2 | 2 |
| Máy chạy thận nhân tạo | Bộ | 1 | 1 |
| Máy điện giải đồ bán tự động | Bộ | 1 | 1 |
| Máy điện não đồ | Bộ | 1 | 5 |
| Máy điện não KT-88 | Bộ | 1 | 1 |
| Máy điện quang | Bộ | 1 | 1 |
| Máy điện tim | Bộ | 1 | 1 |
| Máy điện từ điều trị | Bộ | 1 | 1 |
| Máy điện xung | Bộ | 1 | 5 |
| Máy điều trị laser cổ tử cung | Bộ | 1 | 1 |
| Máy điều trị laser phụ khoa | Bộ | 1 | 1 |
| Máy điều trị phụ khoa bằng tia hồng ngoại | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo chất lượng nước | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo chức năng hô hấp | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo cường độ ánh sáng | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo đa chỉ tiêu (đo nước ) | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo độ bão hòa oxy và nhịp mạch để bàn | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo độ kính bằng tay | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo độ ồn | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo HBA1C | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo JaYal | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo loãng xương tự động | Bộ | 1 | 2 |
| Máy dđo lưu huyết não | Bộ | 0 | 2 |
| Máy đo thính lực | Bộ | 0 | 1 |
| Máy đọc mã vạch | Bộ | 1 | 1 |
| Máy Đông máu | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đốt cổ tử cung | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đốt Laser | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đốt laser CO2 | Bộ | 1 | 1 |
| Máy dung dịch tự động sát khuẩn | Bộ | 1 | 1 |
| Máy gây mê | Bộ | 1 | 1 |
| Máy giặt vắt công nghiệp | Bộ | 1 | 1 |
| Máy hút chân không | Bộ | 2 | 2 |
| Máy hút dịch | Bộ | 2 | 2 |
| Máy hút nhớt | Bộ | 2 | 2 |
| Máy hút thai | Bộ | 1 | 1 |
| Máy XN huyết học tự động | Bộ | 1 | 3 |
| Máy in kết quả Siêu âm | Bộ | 1 | 2 |
| Máy kéo dãn cột sống cổ thắt lưng | Bộ | 0 | 2 |
| Máy khoan xương | Bộ | 1 | 1 |
| Máy khúc xạ kế tự động | Bộ | 1 | 1 |
| Máy lắc máu | Bộ | 1 | 1 |
| Máy làm ấm sơ sinh | Bộ | 1 | 1 |
| Máy lấy cao răng | Bộ | 1 | 1 |
| Máy ly tâm | Bộ | 1 | 1 |
| Máy miễn dịch | Bộ | 1 | 1 |
| Máy MONITO | Bộ | 1 | 1 |
| Máy nén khí | Bộ | 1 | 1 |
| Máy nghe tim thai | Bộ | 1 | 1 |
| Máy nghiền thủy tinh | Bộ | 1 | 1 |
| Máy nội soi đại tràng | Bộ | 1 | 1 |
| Máy phân tích điện giải đồ | Bộ | 1 | 1 |
| Máy phân tích máu | Bộ | 1 | 1 |
| Máy phẫu thuật CO2 | Bộ | 1 | 1 |
| Máy quang phổ so màu | Bộ | 1 | 1 |
| Máy răng | Bộ | 1 | 1 |
| Máy rửa dạ dày tự động | Bộ | 2 | 2 |
| Máy rửa phim X.Quang | Bộ | 1 | 1 |
| Máy sắc thuốc chạy điện | Bộ | 1 | 1 |
| Máy siêu âm đen trắng | Bộ | 1 | 1 |
| Máy siêu âm điều trị | Bộ | 0 | 2 |
| Máy siêu âm điều trị đông y | Bộ | 1 | 1 |
| Máy siêu âm dò loãng chức | Bộ | 1 | 1 |
| Máy siêu âm mắt A /B | Bộ | 1 | 1 |
| Máy siêu âm màu | Bộ | 1 | 1 |
| Máy siêu âm xe đẩy | Bộ | 1 | 1 |
| Máy siêu âm tim | Bộ | 0 | 2 |
| Máy sinh hóa bán tự động | Bộ | 2 | 2 |
| Máy sinh hóa máu | Bộ | 1 | 1 |
| Máy sốc tim | Bộ | 0 | 1 |
| Máy soi cổ tử cung | Bộ | 1 | 1 |
| Máy sóng ngắn điều trị | Bộ | 1 | 2 |
| Máy tạo ôxy | Bộ | 2 | 2 |
| Máy tập đa năng | Bộ | 1 | 1 |
| Máy thăm dò chức năng hô hấp | Bộ | 1 | 2 |
| Máy theo dõi đẻ | Bộ | 5 | 5 |
| Máy theo dõi SPO2 | Bộ | 2 | 15 |
| Máy thở | Bộ | 2 | 2 |
| Máy truyền dịch | Bộ | 2 | 2 |
| Máy X.Quang | Bộ | 1 | 1 |
| Máy xét nghiệm đông máu | Bộ | 1 | 1 |
| Máy xét nghiệm đông máu bán tự động | Bộ | 1 | 1 |
| Máy xét nghiệm HbAiC | Bộ | 1 | 1 |
| Máy xét nghiệm nước tiểu | Bộ | 1 | 1 |
| Mornitor sản khoa | Bộ | 2 | 2 |
| Mornitor theo dõi bệnh nhân | Bộ | 15 | 15 |
| Nồi áp lực khử trùng | Bộ | 1 | 1 |
| Nồi hấp hiệu chuẩn | Bộ | 1 | 1 |
| Nồi hấp tiệt trùng | Bộ | 1 | 1 |
| Nồi hấp | Bộ | 5 | 5 |
| Nồi hấp ướt | Bộ | 2 | 2 |
| Nồi nước cất | Bộ | 1 | 1 |
| Optic cho nội soi tai mũi họng | Bộ | 1 | 1 |
| Sinh hiển vi | Bộ | 2 | 2 |
| Máy định danh vi khuẩn và kháng sinh đồ | Bộ | 0 | 1 |
| Máy Holter theo dõi tim mạch 24h/24h | Bộ | 0 | 1 |
8.17 | TTYT các huyện, thành phố, thị xã |
|
|
|
| Bình máy động cơ nồi | Bộ | 1 | 1 |
| Bộ dụng cụ khám răng hàm mặt | Bộ | 1 | 1 |
| Bộ ghế răng | Bộ | 1 | 1 |
| Cân sức khỏe | Chiếc | 2 | 2 |
| Đèn soi đáy mắt | Chiếc | 1 | 1 |
| Hòm lạnh | Chiếc | 2 | 2 |
| Hốt vô trùng | Bộ | 1 | 1 |
| Kính hiển vi | Chiếc | 2 | 2 |
| Kính lúp | Chiếc | 1 | 1 |
| Máy ấm 37độ Khô / Sấy | Bộ | 1 | 1 |
| Máy cắt đốt cổ tử cung | Bộ | 2 | 2 |
| Máy Châm cứu 5 cửa | Bộ | 1 | 1 |
| Máy chụp XQ | Bộ | 1 | 1 |
| Máy điện tim | Bộ | 2 | 2 |
| Máy điều trị laser cổ tử cung | Bộ | 1 | 1 |
| Máy điều trị laser phụ khoa | Bộ | 2 | 2 |
| Máy đo chất lượng nước | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo cường độ ánh sáng | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo đa chỉ tiêu (đo nước ) | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo độ kính bằng tay | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo độ ồn | Bộ | 2 | 2 |
| Máy đo khúc xạ điện tử | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo loãng xương tự động | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo thính lực | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đốt laser CO2 | Bộ | 1 | 1 |
| Máy hút chân không | Bộ | 1 | 1 |
| Máy hút nhớt | Bộ | 1 | 1 |
| Máy in kết quả Siêu âm | Bộ | 1 | 1 |
| Máy khúc xạ kế tự động | Bộ | 1 | 1 |
| Bộ ghế răng | Bộ | 1 | 1 |
| Máy li tâm | Bộ | 1 | 1 |
| Máy mài tròng kính tự động | Bộ | 1 | 1 |
| Máy nghe tim thai | Bộ | 1 | 1 |
| Máy nội soi tai mũi họng | Bộ | 1 | 1 |
| Máy phẫu đa năng | Bộ | 1 | 1 |
| Máy quang phổ so màu | Bộ | 1 | 1 |
| Máy Siêu âm | Bộ | 2 | 2 |
| Máy Siêu âm xách tay | Bộ | 1 | 1 |
| Máy sinh hóa bán tự động | Bộ | 1 | 1 |
| Máy soi cổ tử cung | Bộ | 1 | 1 |
| Máy tạo oxy | Bộ | 2 | 2 |
| Máy XQ xách tay | Bộ | 1 | 1 |
| Máy xẻ rãnh tự động | Bộ | 1 | 1 |
| Máy xét nghiệm 18 thông số | Bộ | 1 | 1 |
| Máy xét nghiệm nước tiểu | Bộ | 1 | 1 |
| Máy XN huyết học tự động | Bộ | 1 | 1 |
| Nồi hấp hiệu chuẩn | Bộ | 1 | 1 |
| Nồi hấp ướt | Bộ | 1 | 1 |
| Quầy lạnh vắc xin | Chiếc | 1 | 1 |
| Tủ ấm khô | Bộ | 1 | 1 |
| Tủ an toàn sinh học | Bộ | 1 | 1 |
| Tủ lạnh âm sâu | Chiếc | 1 | 1 |
| Tủ lạnh vắc xin | Chiếc | 1 | 1 |
| Tủ nuôi cấy vi khuẩn | Bộ | 0 | 1 |
| Tủ sấy tiệt trùng | Bộ | 1 | 1 |
8.18 | Trung tâm Tư vấn dân số KHHGĐ |
|
|
|
| Máy xét nghiệm huyết học | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đốt cổ tử cung | Bộ | 1 | 1 |
| Máy soi cổ tử cung | Bộ | 1 | 1 |
| Máy siêu âm | Bộ | 1 | 1 |
| Tủ sấy dụng cụ | Chiếc | 1 | 1 |
| Máy li tâm | Bộ | 0 | 1 |
| Máy sinh hóa bán tự động | Bộ | 0 | 1 |
| Máy phân tích nước tiểu | Bộ | 0 | 1 |
| Máy đo độ loãng xương siêu âm | Bộ | 0 | 1 |
|
|
| ||
| Thước đo điện tử Laser | Chiếc | 1 | 1 |
| Máy đo nhanh chỉ tiêu môi trường nước | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo nhanh chỉ tiêu môi trường không khí | Bộ | 1 | 1 |
|
|
| ||
| Máy làm đất | Bộ | 0 | 2 |
|
|
| ||
11.1 | Thanh tra Sở |
|
|
|
| Máy định vị GPS cầm tay | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo nhanh thông số môi trường nước đa chỉ tiêu | Bộ | 0 | 1 |
| Máy đo nhanh thông số môi trường không khí | Bộ | 0 | 1 |
| Máy ảnh | Chiếc | 1 | 2 |
| Máy ghi âm | Chiếc | 1 | 2 |
11.2 | Phòng Khoáng sản |
|
|
|
| Máy định vị GPS cầm tay | Bộ | 1 | 2 |
| Máy đo diện tích cầm tay | Bộ | 1 | 1 |
11.3 | Phòng Tài nguyên nước |
|
|
|
| Máy định vị GPS cầm tay | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo nhanh thông số môi trường nước đa chỉ tiêu | Bộ | 0 | 1 |
| Máy đo mực nước tự động | Bộ | 0 | 1 |
| Bộ đo Test Kit nước | Bộ | 0 | 1 |
| Máy đo Clo dư cầm tay | Bộ | 0 | 1 |
11.4 | Phòng đo đạc bản đồ |
|
|
|
| Máy định vị GPS cầm tay | Bộ | 2 | 2 |
| Máy đo khoảng cách | Bộ | 0 | 2 |
| Máy toàn đạc điện tử | Bộ | 1 | 1 |
11.5 | Chi cục Bảo vệ môi trường |
|
|
|
| Máy định vị GPS cầm tay | Bộ | 3 | 3 |
| Máy ảnh | Chiếc | 3 | 3 |
| Máy đo nhanh thông số môi trường nước đa chỉ tiêu | Bộ | 0 | 1 |
| Máy đo nhanh môi trường không khí | Bộ | 0 | 1 |
| Máy đo lưu lượng dòng chảy | Bộ | 0 | 1 |
| Tủ lạnh ngang dùng để bảo quản đối chứng mẫu | Chiếc | 0 | 1 |
11.6 | Trung tâm Công nghệ thông tin |
|
|
|
| Máy toàn đạc điện tử | Bộ | 1 | 1 |
| Máy định vị toàn cầu GPS | Bộ | 0 | 1 |
| Máy ảnh | Chiếc | 1 | 2 |
| Máy quét A0 | Chiếc | 0 | 1 |
| Máy quét A3 | Chiếc | 0 | 2 |
| Máy quét A4 | Chiếc | 0 | 2 |
| Máy khử mùi | Chiếc | 2 | 4 |
| Máy hút ẩm | Chiếc | 1 | 4 |
| Máy hút bụi | Chiếc | 1 | 2 |
11.7 | Trung tâm Tài nguyên và Môi trường |
|
|
|
| Máy toàn đạc điện tử | Bộ | 8 | 10 |
| Máy định vị toàn cầu GPS | Bộ | 4 | 4 |
| Máy định vị toàn cầu GPS (2 tần) | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo kinh vĩ quang học | Bộ | 1 | 1 |
| Máy thủy bình điện tử | Bộ | 1 | 1 |
| Máy thủy bình điện tử Nokia (kèm 02 bộ mia Inva) | Bộ | 1 | 1 |
11.8 | Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất |
|
|
|
| Máy toàn đạc điện tử | Bộ | 3 | 4 |
| Máy định vị toàn cầu GPS | Bộ | 0 | 4 |
| Máy đo kinh vĩ quang học | Bộ | 1 | 1 |
11.9 | Trung tâm Phát triển quỹ đất |
|
|
|
| Máy toàn đạc điện tử | Bộ | 2 | 2 |
| Máy định vị GPS cầm tay | Bộ | 0 | 2 |
| Máy đo diện tích cầm tay | Bộ | 0 | 5 |
| Máy thủy bình điện tử | Bộ | 0 | 1 |
11.10 | Trung tâm Quan trắc và Phân tích môi trường |
|
|
|
| Thiết bị lấy mẫu nước theo tầng kiểu Van Dorn hoặc Kammerer (loại ngang) | Bộ | 0 | 2 |
| Thiết bị lấy mẫu nước theo tầng kiểu Van Dorn hoặc Kammerer (loại dọc) | Bộ | 0 | 2 |
| Thiết bị lấy mẫu nước thải tự động | Bộ | 0 | 2 |
| Thiết bị lấy mẫu bùn trầm tích thông thường (kiểu gầu Ekman) | Bộ | 0 | 2 |
| Thiết bị lấy mẫu bùn trầm tích tầng sâu (kiểu gầu Van Veen), tời cầm tay | Bộ | 0 | 2 |
| Bộ lấy mẫu thủy sinh (động vật nổi, thực vật nổi, động vật đáy) | Bộ | 0 | 2 |
| + Động vật nổi: vợt chóp 30cm, lưới 20 µm | Bộ |
|
|
| + Thực vật nổi: vợt chóp 30cm, lưới 13-15 µm | Bộ |
|
|
| + Động vật đáy: | Bộ |
|
|
| * Vợt cầm tay, 30cm x 50cm, lưới 0,5 mm | Bộ |
|
|
| * Cào đáy tam giác đều 30cm, lưới 0,5 mm | Bộ |
|
|
| * Gầu Peterson, 22cm x 22cm | Bộ |
|
|
| Pipét tự động (lấy dung dịch bảo quản) | Bộ | 0 | 8 |
* | Thiết bị đo nhanh, phân tích tại hiện trường |
|
|
|
| Thiết bị đo lưu tốc dòng chảy (kênh hở) | Bộ | 1 | 2 |
| Thiết bị đo nhiệt độ, pH hiện trường | Bộ | 2 | 2 |
| Thiết bị đo độ dẫn điện (EC), tổng chất rắn hòa tan (TDS) hiện trường | Bộ | 0 | 2 |
| Thiết bị đo độ đục (NTU) hiện trường | Bộ | 1 | 2 |
| Thiết bị đo ôxy hòa tan (DO) hiện trường | Bộ | 1 | 2 |
| Bộ thiết bị đo chất lượng nước đa chỉ tiêu cầm tay | Bộ | 0 | 1 |
* | Thiết bị phụ trợ quan trắc hiện trường | Bộ |
|
|
| Máy định vị vệ tinh (GPS) | Bộ | 2 | 2 |
| Bộ dụng cụ khoan lấy mẫu đất hiện trường | Bộ | 0 | 2 |
| Tủ lạnh mini hiện trường | Bộ | 0 | 2 |
| Tủ ấm vi sinh hiện trường | Bộ | 0 | 2 |
* | Thiết bị lấy mẫu hiện trường | Bộ |
|
|
| Bơm lấy mẫu khí SO2, CO, NO2 theo phương pháp hấp thụ (lưu lượng thấp từ 0,5 - 2 lít/phút) | Bộ | 11 | 30 |
| Thiết bị lấy mẫu bụi TSP (lưu lượng lớn 500 - 2000 lít/phút) | Bộ | 0 | 15 |
| Thiết bị lấy mẫu bụi PM10 (PM2.5, PM1.0) kèm Bộ cắt bụi PM10 (PM2.5, PM1.0) | Bộ | 1 | 2 |
* | Thiết bị đo nhanh, phân tích tại hiện trường | Bộ |
|
|
| Máy đo độ ồn tích phân | Bộ | 3 | 2 |
| Máy đo độ rung tích phân | Bộ | 1 | 2 |
| Thiết bị đo nhiệt độ, áp suất, lưu tốc khí thải ống khói | Bộ | 0 | 2 |
* | Thiết bị quan trắc, lấy mẫu chất thải rắn | Bộ |
|
|
| Bộ dụng cụ lấy mẫu chất thải rắn | Bộ | 0 | 2 |
| Cân kỹ thuật hiện trường | Bộ | 1 | 2 |
| Bộ khoan lấy mẫu chất thải rắn hiện trường | Bộ | 0 | 2 |
* | Thiết bị phân tích | Bộ |
|
|
| Buồng bơm mẫu loại chia dòng/ không chia dòng của máy sắc ký khí (GC/ECD) hoặc máy sắc ký khí khối phổ (GC/MS) | Bộ | 0 | 1 |
| Detector dẫn nhiệt TCD, Iron hóa ngọn lửa FID của Máy sắc ký khí (GC/ECD) hoặc máy sắc ký khí khối phổ (GC/MS) | Bộ | 0 | 1 |
| Detector Ni tơ - Phosphour NPD của Máy sắc ký khí (GC/ECD) hoặc máy sắc ký khí khối phổ (GC/MS) | Bộ | 0 | 1 |
| Bộ máy tính ĐNA để vận hành máy sắc ký khí (GC/ECD) hoặc máy sắc ký khí khối phổ (GC/MS) | Bộ | 0 | 1 |
| Phần mềm điều khiển thiết bị, hệ điều hành của Máy sắc ký khí (GC/ECD) hoặc máy sắc ký khí khối phổ (GC/MS) | Bộ | 0 | 1 |
| Hệ thống cột phân tích 7 cột VOCs, thuốc sâu chứa Clo, nitơ, PCB, GS, sytin của Máy sắc ký khí (GC/ECD) hoặc máy sắc ký khí khối phổ (GC/MS) | Bộ | 0 | 1 |
| Bộ các phụ kiện cho cài đặt và sử dụng GC: dung dịch, bộ ốc, ống đồng, dụng cụ cắt ống, nắp, bẫy của Máy sắc ký khí (GC/ECD) hoặc máy sắc ký khí khối phổ (GC/MS) | Bộ | 0 | 1 |
| Bình khí Nito của Máy sắc ký khí (GC/ECD) hoặc máy sắc ký khí khối phổ (GC/MS) | Bộ | 0 | 1 |
| Bình Khí Heli của Máy sắc ký khí (GC/ECD) hoặc máy sắc ký khí khối phổ (GC/MS) | Bộ | 0 | 1 |
| Bộ bơm mẫu tự động của Máy sắc ký khí (GC/ECD) hoặc máy sắc ký khí khối phổ (GC/MS) | Bộ | 0 | 1 |
| Bộ lưu điện 10KVA của Máy sắc ký khí (GC/ECD) hoặc máy sắc ký khí khối phổ (GC/MS) | Bộ | 0 | 1 |
| Hệ thống bơm Gradient 4 kênh dung môi của Hệ thống sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) | Bộ | 1 | 1 |
| Bộ rửa Piston tự động và liên tục của Hệ thống sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) | Bộ | 1 | 1 |
| Thiết bị tiêm mẫu tự động của Hệ thống sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) | Bộ | 1 | 1 |
| Dectector mảng Diod của Hệ thống sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) | Bộ | 1 | 1 |
| Tế bào đo dòng của Hệ thống sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) | Bộ | 1 | 1 |
| Dectector dẫn điện không tiếp xúc -CCD của Hệ thống sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) | Bộ | 1 | 1 |
| Thiết bị ổn nhiệt và quản lý cột của Hệ thống sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) | Bộ | 0 | 1 |
| Hệ thống điều khiển của Hệ thống sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) | Bộ | 1 | 1 |
| Cột phân tích Zorbax Eclipse XDB-C18, XDB-C8 của Hệ thống sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) | Bộ | 1 | 1 |
| Cột bảo vệ Zorbax XDB-C18 của Hệ thống sắc ký lỏng hiệu năng cao (HPLC) | Bộ | 2 | 2 |
| Phần mềm xử lý số liệu của Hệ thống khối phổ plasma cảm ứng ICP | Bộ | 0 | 1 |
| Hệ thống làm mát nước tuần hoàn của Hệ thống khối phổ plasma cảm ứng ICP | Bộ | 0 | 1 |
| Bộ đưa mẫu tự động của Hệ thống khối phổ plasma cảm ứng ICP | Bộ | 0 | 1 |
| Phần cung cấp khí của Hệ thống khối phổ plasma cảm ứng ICP | Bộ | 0 | 1 |
| Đầu đốt LG/ AZ của máy quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) | Bộ | 1 | 1 |
| Bộ lấy mẫu tự động phần mềm ngọn lửa của máy quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) | Bộ | 1 | 1 |
| Hg Cell của máy quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) | Bộ | 1 | 1 |
| Bộ phận cung cấp khí của máy quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) | Bộ | 1 | 1 |
| Bộ hút khí thải của máy quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) | Bộ | 1 | 1 |
| Thiết bị lưu điện online của máy quang phổ hấp thụ nguyên tử (AAS) | Bộ | 1 | 1 |
| Máy quang phổ tử ngoại, khả kiến (UV-VIS) | Bộ | 2 | 1 |
| Thiết bị phân tích COD (bếp đun phá mẫu, máy so mầu đồng Bộ) | Bộ | 1 | 1 |
| Thiết bị phân tích BOD5 (chai BOD tiêu chuẩn, tủ ủ mẫu, máy sục khí …) | Bộ | 1 | 1 |
| Bộ phân tích TSS | Bộ | 1 | 1 |
| Máy cất nước 2 lần | Bộ | 1 | 1 |
| Bể siêu âm | Chiếc | 1 | 2 |
| Bể điều nhiệt | Chiếc | 1 | 1 |
| Thiết bị lọc nước siêu sạch | Bộ | 1 | 1 |
| Tủ lạnh (sử dụng liên tục) | Bộ | 3 | 3 |
| Tủ hút khí độc | Bộ | 2 | 6 |
| Bộ cất phenol | Bộ | 0 | 1 |
| Bộ cất Cyanua | Bộ | 0 | 1 |
| Bộ cất quay chân không | Bộ | 1 | 1 |
| Bộ chiết Soxhlet | Bộ | 1 | 1 |
| Tủ ấm | Chiếc | 2 | 2 |
| Tủ sấy loại to | Chiếc | 1 | 1 |
| Tủ sấy loại nhỏ | Chiếc | 1 | 1 |
| Bình hút ẩm | Chiếc | 1 | 4 |
| Máy ly tâm lạnh | Bộ | 1 | 1 |
| Máy khuấy từ gia nhiệt | Bộ | 3 | 2 |
| Máy lắc đứng và ngang | Bộ | 0 | 2 |
| Cân kỹ thuật | Chiếc | 1 | 1 |
| Bơm chân không | Bộ | 2 | 2 |
| Lò nung | Bộ | 1 | 1 |
| Bộ ổn nhiệt | Bộ | 0 | 1 |
| Tủ lạnh (sử dụng liên tục) ngang | Chiếc | 2 | 4 |
| Tủ ấm vi sinh | Bộ | 2 | 4 |
| Tủ lạnh sâu | Chiếc | 0 | 2 |
| Tủ hút chân không | Bộ | 0 | 1 |
| Tủ cấy vi sinh - Class II | Bộ | 1 | 1 |
| Kính hiển vi soi nổi | Bộ | 2 | 1 |
| Bộ đếm khuẩn lạc | Bộ | 1 | 1 |
| Nồi hấp tiệt trùng | Chiếc | 2 | 2 |
| Bộ dụng cụ làm phân tích vi sinh | Bộ | 1 | 1 |
| Máy pH để bàn | Bộ | 1 | 1 |
| Máy TDS/EC để bàn | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo DO để bàn (có đầu đo cho phân tích BOD5) | Bộ | 1 | 1 |
| Máy lắc rung | Bộ | 0 | 1 |
| Máy lắc phễu chiết | Bộ | 0 | 1 |
| Tủ ấm CO2 | Bộ | 0 | 1 |
| Buồng tiệt trùng que cấy bằng điện | Bộ | 0 | 1 |
| Đèn khí ga an toàn tiệt trùng | Bộ | 0 | 1 |
| Tủ cấy vi sinh classic II | Bộ | 0 | 3 |
| Bộ thiết bị, dụng cụ phân tích thành phần cơ giới đất | Bộ | 0 | 1 |
* | Thiết bị phụ trợ phòng thí nghiệm | Bộ |
|
|
| Tủ bảo quản mẫu | Bộ | 2 | 4 |
| Máy nén khí không dầu | Bộ | 1 | 1 |
| Máy sinh khí Hidro | Bộ | 1 | 1 |
| Thiết bị phá mẫu đất (Hotblock) | Bộ | 1 | 1 |
| Máy nghiền mẫu | Bộ | 1 | 2 |
| Máy đo đa chỉ tiêu QH - DO | Bộ | 1 | 2 |
| Máy siêu âm(đo lưu lượng) | Bộ | 1 | 1 |
| Bộ chuẩn lưu lượng | Bộ | 1 | 1 |
| Thiết bị phá mẫu N tổng, P tổng | Bộ | 1 | 1 |
| Máy lắc tròn | Bộ | 1 | 2 |
| Thiết bị kiểm soát nhiệt độ | Bộ | 2 | 5 |
| Máy đo bụi nhanh | Bộ | 1 | 2 |
| Máy đo điện từ trường, tần số cao | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo ánh sáng | Bộ | 1 | 4 |
| Máy đo tiếng ồn cá nhân | Bộ | 2 | 3 |
| Máy đo tốc độ gió | Bộ | 1 | 4 |
| Bộ đàm cầm tay | Bộ | 2 | 4 |
| Máy đo điện từ trường tần công nghiệp | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo khi Gastec | Bộ | 1 | 1 |
| Đo khí cháy | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo tiếng ồn tích phân | Bộ | 1 | 4 |
| Máy đo phóng xạ | Bộ | 1 | 1 |
| Máy đo bức xạ nhiệt | Bộ | 1 | 2 |
| Máy đo bức xạ nhiệt UV | Bộ | 1 | 2 |
| Máy đo đa chỉ tiêu PH, TDS…. | Bộ | 0 | 2 |
| Tủ hút ẩm | Chiếc | 0 | 2 |
| Nồi hấp tiệt trùng 2 lồng | Bộ | 0 | 3 |
| Tủ ủ ấm siêu âm | Chiếc | 0 | 2 |
| Tủ siêu âm rửa dụng cụ vi sinh | Chiếc | 0 | 2 |
| Đèn Xeon cho máy AAS | Chiếc | 1 | 1 |
|
|
| ||
12.1 | Văn phòng Sở |
|
|
|
| Máy đo đa chỉ tiêu môi trường làm việc | Bộ | 0 | 1 |
| Máy đo bụi, và 6 chỉ tiêu khí độc | Bộ | 0 | 1 |
| Máy đo đa chỉ tiêu nước HQ 40d | Bộ | 0 | 1 |
| Máy đo tồn dư hóa chất trong thực phẩm- hàm lượng Nitrate | Bộ | 0 | 1 |
| Máy phân tích thực phẩm cầm tay | Bộ | 0 | 1 |
| Test kiểm tra nhanh hiện diện E.coli, kim loại nặng | Bộ | 0 | 5 |
| Máy đo nhiệt độ hồng ngoại tích hợp đầu đo loại K dùng trong thực phẩm | Bộ | 1 | 1 |
12.2 | Trung tâm Khuyến công và tư vấn phát triển |
|
|
|
| Thiết bị đo phân tích công suất đa năng | Bộ | 0 | 1 |
| Ampe kìm AC/DC | Bộ | 0 | 1 |
| Hỏa kế hồng ngoại | Bộ | 0 | 1 |
| Thiết bị phân tích khí, khói thải | Bộ | 0 | 1 |
| Thiết bị đo tốc độ, lưu lượng, nhiệt độ, độ ẩm không khí | Bộ | 0 | 1 |
| Đồng hồ đo nhiệt độ, độ ẩm, khí CO, CO2 không khí trong nhà | Bộ | 0 | 1 |
| Thiết bị phát hiện rò rỉ môi chất lạnh | Bộ | 0 | 1 |
| Đồng hồ đo chân không hiện số | Bộ | 0 | 1 |
| Thiết bị Đo độ rọi ánh sáng | Bộ | 0 | 1 |
| Thiết bị đo lưu lượng bằng siêu âm | Bộ | 0 | 1 |
| Đồng hồ đo độ rung động cơ điện | Bộ | 0 | 1 |
| Thiết bị đo nhiệt độ bằng hồng ngoại | Bộ | 0 | 1 |
| Máy đo độ cao đường dây điện | Bộ | 0 | 1 |
| Máy kinh vĩ điện Tử | Bộ | 0 | 1 |
|
|
| ||
| Máy in khổ lớn để in báo cáo tài chính tổng hợp các cơ quan thuộc Tỉnh ủy | Chiếc | 1 | 1 |
|
|
| ||
| Máy in chuyên dùng để in thẻ đảng viên | Chiếc | 0 | 1 |
| Máy tính xách tay phục vụ công tác quản lý hồ sơ đảng viên | Chiếc | 0 | 1 |
|
|
| ||
15.1 | Trung tâm Giáo dục thường xuyên tỉnh |
|
|
|
| Máy in khổ lớn chuyên dùng để tin giấy thi | Bộ | 0 | 1 |
15.2 | Các trường giáo dục - đào tạo |
|
|
|
| Máy chiếu phục vụ công tác giảng dạy | bộ/phòng | 0 | 1 |
| Thiết bị đồ chơi mầm non ngoài trời (theo chủng loại) | bộ/trường | 1 | 1 |
| Máy tính xách tay phục vụ công tác giảng dạy trên lớp | chiếc/trường | 0 | 3 |
| Bảng tương tác thông minh | chiếc/trường | 2 | 4 |
|
|
| ||
| Máy chiếu phục vụ công tác giảng dạy | chiếc/phòng | 0 | 1 |
| Máy tính xách tay phục vụ công tác giảng dạy trên lớp | chiếc | 0 | 11 |
| Bảng tương tác | Bộ | 2 | 50 |
| Máy xay | Bộ | 3 | 3 |
| Phản nằm của trẻ | Chiếc | 169 | 200 |
| Sân khấu di động | Bộ | 1 | 4 |
| Xe đẩy các loại | Chiếc | 3 | 2 |
| Bồn rửa | Chiếc | 15 | 25 |
* | Thiết bị thực hành các ngành |
|
|
|
| Máy so màu | Bộ | 0 | 2 |
| Kính thiên văn | Chiếc | 0 | 1 |
| Kính soi nổi gắn máy ảnh | Chiếc | 0 | 1 |
| Kính hiển vi + gắn máy ảnh | Chiếc | 0 | 1 |
| Kính hiển vi | Chiếc | 30 | 35 |
| Máy cắt lát vi thể | Bộ | 0 | 2 |
| Tủ sấy tiệt trùng | Bộ | 0 | 3 |
| Tủ cấy vô trùng | Bộ | 0 | 2 |
| Nồi hấp tiệt trùng | Chiếc | 0 | 2 |
| Tủ ẩm đối lưu | Chiếc | 0 | 2 |
| Tủ lạnh âm sâu | Chiếc | 0 | 2 |
| Bể ổn nhiệt | Chiếc | 0 | 3 |
| Máy đo độ PH | Bộ | 10 | 20 |
| Tủ bảo quản mẫu | Chiếc | 0 | 2 |
| Máy li tâm | Bộ | 1 | 2 |
| Cân các loại | Chiếc | 10 | 56 |
| Máy quang phổ | Bộ | 0 | 1 |
| Bộ đồ mổ động vật | Bộ | 1 | 5 |
| Buồng cấy hồng cầu, bạch cầu | Bộ | 1 | 1 |
| Tủ hút khử độc | Chiếc | 1 | 1 |
| Máy đo độ ẩm ngũ cốc và các loại hạt | Bộ | 0 | 3 |
| Mô hình lợn, gà, bò | Bộ | 1 | 1 |
| Tủ đông | Chiếc | 0 | 1 |
| Mô hình cắt bổ động cơ Điezen | Bộ | 0 | 1 |
| Máy tiện | Bộ | 0 | 1 |
| Máy cắt | Bộ | 0 | 1 |
| Mô hình PLC | Bộ | 0 | 2 |
| Mô hình Biến tần | Bộ | 0 | 2 |
|
|
| ||
| Bộ trộn âm thanh | Bộ | 1 | 2 |
| Đèn chiếu phông giotto | Bộ | 6 | 10 |
| Đèn ánh sáng mềm cat | Bộ | 4 | 10 |
| Đèn ánh sáng lạnh | Bộ | 6 | 10 |
| Bàn điều khiển ánh sáng | Bộ | 1 | 2 |
| Bộ khống chế DIMMER ACT6 | Bộ | 1 | 1 |
| Bộ trộn âm thanh soudrat | Bộ | 1 | 1 |
| Camera CCU D50p digital | Bộ | 3 | 6 |
| Máy vi tính bắn chữ chuyên dụng compix | Bộ | 1 | 2 |
| Chân camera libec TH 650 | Chiếc | 4 | 10 |
| Micro không dây shure | Chiếc | 2 | 10 |
| Bộ dựng hình phi tuyến Avid liquid | Bộ | 1 | 10 |
| Bộ giao diện điện thoại | Bộ | 1 | 2 |
| Máy ghi âm kỹ thuật số | Chiếc | 1 | 10 |
| Bộ chuyển mạch V1602CP | Bộ | 1 | 10 |
| Bộ máy tính tạo chữ Compix | Bộ | 1 | 2 |
| Server phát hình solomon/CMS | Bộ | 1 | 2 |
| Switch chuyên dụng | Chiếc | 4 | 10 |
| Máy trạm dựng chương trình | Bộ | 1 | 20 |
| Router 16 cổng vào, 2 cổng ra và cỏtol cable | Chiếc | 1 | 2 |
| Bộ máy trạm dựng chương trình | Bộ | 2 | 4 |
| Bàn trộn kỹ thuật số DATA VIDEO SE800AV | Bộ | 1 | 2 |
| Micro không dây UWP-V1 | Chiếc | 2 | 10 |
| Micro không dây SHURE PG/24/58 | Chiếc | 2 | 10 |
| Máy vi tính tạo chữ dùng CARD | Bộ | 1 | 2 |
| Bộ dựng hình phi tuyến Avid liquid | Bộ | 1 | 10 |
| Giao diện điện thoại TELEPHOLE | Chiếc | 1 | 2 |
| Tai nghe chuyên dùng AKGK 14SST | Chiếc | 6 | 10 |
| Máy ghi âm kỹ thuật số ICD UX-70 | Chiếc | 2 | 5 |
| Máy tính 3D MAX làm đồ hoạ | Bộ | 1 | 2 |
| Máy chủ quản lý chương trình Sever | Bộ | 1 | 5 |
| Bàn điều khiển đèn DMX YSL 8x8 | Bộ | 1 | 2 |
| Bộ ổ cứng lưu trữ SXCT | Bộ | 1 | 10 |
| Bộ phát file AvidLiquid 7.2 | Bộ | 1 | 2 |
| Bộ Mixer 1202 FX | Bộ | 2 | 4 |
| ổ cứng mạng NAS | Chiếc | 4 | 10 |
| Bộ lưu trữ HD Wetem 2 | Bộ | 1 | 2 |
| Bàn trộn hình Mixer AGMX 70E | Bộ | 1 | 1 |
| Bàn Mixer âm thanh | Bộ | 1 | 1 |
| Bộ Soundcaft Livo 8/24 | Bộ | 1 | 1 |
| Camera SD/HD quay thời sự | Bộ | 1 | 10 |
| Moniter 17 in LCD | Chiếc | 2 | 5 |
| Moniter 42 in Plasma | Chiếc | 2 | 20 |
| Hệ thống Talkback/intercom | Bộ | 1 | 2 |
| Hệ thống giao diện trường quay đa năng | Bộ | 1 | 2 |
| Bộ Mixer âm thanh 24 chanel | Bộ | 1 | 2 |
| Thiết bị lọc tiếng | Bộ | 1 | 2 |
| Bộ loa Self trường quay | Bộ | 2 | 10 |
| Bộ Autoky cho PTV | Bộ | 1 | 2 |
| Bộ Dolly ray trường quay 8m | Bộ | 1 | 1 |
| Máy dựng tin tức hàng ngày | Bộ | 11 | 10 |
| Switch 24 cổng Layer 3 | Chiếc | 1 | 2 |
| Thiết bị phát tín hiệu quang | Bộ | 1 | 10 |
| Thiết bị xem tín hiệu mạng HDM | Bộ | 2 | 10 |
| Bộ chia tín hiệu VM 1411 | Bộ | 1 | 2 |
| Mcro không dây UHF | Chiếc | 1 | 10 |
| Mcro không dây Shusu | Chiếc | 3 | 10 |
| Bộ tạo khói D1500 | Bộ | 1 | 20 |
| Camera chuyên dụng HPX250 | Bộ | 2 | 10 |
| Camera chuyên dụng HPX172 | Bộ | 2 | 10 |
| Bộ chuyển đổi SDI | Bộ | 1 | 2 |
| Đèn Led SL-L80DT | Bộ | 2 | 5 |
| Đầu đọc thẻ P2 | Chiếc | 1 | 10 |
| Đầu thu vệ tinh | Chiếc | 2 | 10 |
| Camera PMW 150 | Chiếc | 2 | 10 |
| Camera PMW 100 | Chiếc | 1 | 10 |
| Khuếch đại phân chia Video | Bộ | 1 | 2 |
| Switch chuyên mạch | Chiếc | 1 | 2 |
| Máy camera số PXW - X180 | Chiếc | 6 | 10 |
| Micro Shure | Chiếc | 1 | 2 |
| Bộ chuyển mạch V1602CP | Bộ | 1 | 2 |
| Máy tính HP Z420 phát sóng | Bộ | 1 | 2 |
| Máy tính HP Z420 dựng phát thanh | Bộ | 2 | 2 |
| Máy tính HP dựng hình | Bộ | 1 | 5 |
| Bàn dựng âm thanh MMS3000 | Bộ | 1 | 1 |
| Máy chủ IBM Lenovo | Bộ | 1 | 2 |
| Đèn Moving hear | Chiếc | 6 | 10 |
| Đèn Parled | Chiếc | 12 | 10 |
| Thiết bị điện tử làm trò chơi truyền hình | Bộ | 5 | 10 |
| Đèn chủ Presnel 250w | Chiếc | 2 | 2 |
| Đèn tụ 1kw Presnel | Chiếc | 10 | 10 |
| Đèn tụ 2 kw Presnel | Chiếc | 6 | 10 |
| Đèn chiếu phông 1250w | Chiếc | 9 | 10 |
| Đèn lạnh trung hòa fluores | Chiếc | 8 | 10 |
| Đèn CDM Fresnel 150w | Chiếc | 2 | 5 |
| Đèn CDM Profile 150w | Chiếc | 2 | 5 |
| Đèn chiếu đuổi 2kw Followsfot | Chiếc | 1 | 2 |
| Bộ tạo sương khói Z1200 | Bộ | 1 | 5 |
| Đèn Moving 575 MB | Chiếc | 2 | 5 |
| Bàn điều khiển ánh sáng 24/48 | Bộ | 1 | 1 |
| Bộ công suất Dimmer | Bộ | 3 | 5 |
| Tay treo đèn sếp 3m FF3514D59 | Chiếc | 8 | 10 |
| Tay treo đèn telescopic 1,63-3m | Chiếc | 20 | 10 |
| Bàn phát thanh viên thời sự | Chiếc | 1 | 2 |
| Camera HD lưu động loại cầm tay | Bộ | 0 | 15 |
| Máy chủ cho lưu trữ | Bộ | 0 | 4 |
| Bộ lưu trữ băng từ | Bộ | 0 | 2 |
| Máy chủ quản lý băng từ | Bộ | 0 | 2 |
| KVM Switch | Chiếc | 0 | 2 |
| UPS online | Chiếc | 0 | 2 |
| Hệ thống cáp dây cho mạng | Bộ | 0 | 2 |
| Bộ dựng hình phi tuyến HD | Bộ | 0 | 24 |
| Bộ dựng hình phi tuyến chất lượng cao hỗ trợ đa định dạng SD/HD | Bộ | 0 | 4 |
| Hệ thống máy trạm dựng đồ hoạ | Bộ | 0 | 2 |
| Hệ thống âm thanh trường quay (Bàn audio mixer kỹ thuật số, micro các loại, loa kiểm tra, tai nghe kiểm tra, Hybrid giao tiếp) | Bộ | 0 | 2 |
| Thiết bị phân phối và xử lý tín hiệu | Bộ | 0 | 2 |
| Bộ máy trạm ghi và dựng hình HD/SD-SDI | Bộ | 0 | 2 |
| Máy bắn chữ CG | Bộ | 0 | 2 |
| Hệ thống thiết bị và kiểm tra tín hiệu (Màn hình Full HD, màn hình 17" chuyên dụng, monitor, Bộ chuyển đổi SDI) | Bộ | 0 | 2 |
| Đèn trường quay (đèn phông, đền tản) | Bộ | 0 | 4 |
| Phụ kiện lắp đặt thiết bị HD | Bộ | 0 | 2 |
| Hệ thống âm thanh trường quay (Bàn audio mier, micro các loại, loa kiểm tra, tai nghe kiểm tra) | Bộ | 0 | 2 |
| Thiết bị liên lạc trường quay (Bộ điều khiển chính, Micro, Bộ kết nối camera, Bộ chia tín hiệu…) | Bộ | 0 | 2 |
| Bộ tạo xung đồng Bộ chuẩn | Bộ | 0 | 2 |
| Bộ máy trạm ghi và dựng hình HD/SD-SDI | Bộ | 0 | 4 |
| Hệ thống phông màn, bàn ghế trường quay | Bộ | 0 | 2 |
| Phụ kiện lắp đặt thiết bị HD trường quay | Bộ | 0 | 2 |
| Bộ lập lịch phát sóng | Bộ | 0 | 2 |
| Máy bắn chữ CG | Bộ | 0 | 2 |
| Bộ INGEST tự động 2 kênh | Bộ | 0 | 2 |
| Hệ thống thiết bị truyền quang tới khu vực phát sóng và tín hiệu trực tiếp từ phòng thời sự (Bộ phát, thu quang số SD/HD/3G-SDI, Ultal compact housing, 1RU Shelft for up to 4xN-BOX) | Bộ | 0 | 2 |
| Phụ kiện vật tư lắp đặt thiết bị SD/HD | Bộ | 0 | 2 |
| Bàn chuyên dụng đặt thiết bị PTTH | Bộ | 0 | 6 |
|
|
| ||
| Máy tính xách tay phục vụ quản lý, theo dõi học sinh | chiếc | 0 | 1 |
|
|
| ||
|
|
| ||
| Cột thu phát sóng | Bộ | 1 | 1 |
| Máy quay phim | Bộ | 3 | 8 |
| Máy ghi âm | Chiếc | 2 | 9 |
| Máy ảnh | Bộ | 1 | 8 |
| Bàn trộn âm thanh | Chiếc | 1 | 1 |
| Máy phát sóng phát thanh | Bộ | 3 | 4 |
| Máy phát hình | Bộ | 3 | 2 |
| Máy tăng âm | Bộ | 2 | 4 |
|
|
| ||
| Xe lu rung | Chiếc | 1 | 1 |
| Máy xúc lật | Chiếc | 1 | 1 |
| Nồi nấu nhựa đun củi | Chiếc | 1 | 2 |
| Thiết bị sơn dẻo nhiệt | Bộ | 1 | 2 |
| Máy cắt bê tông | Chiếc | 1 | 2 |
| Đầm cóc | Chiếc | 1 | 2 |
| Máy cắt cỏ | Chiếc | 2 | 4 |
| Máy phun nhũ tương | Bộ | 1 | 2 |
|
|
| ||
| Máy toàn đạc điện tử | Bộ | 1 | 3 |
| Máy in khổ lớn để in Giấy chứng nhận Quyền sử dụng đất và bản đồ đất đai | Bộ | 0 | 1 |
|
|
| ||
| Xuồng cứu nạn | Chiếc | 1 | 2 |
- 1Quyết định 2470/QĐ-UBND năm 2017 quy định tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng của cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập trên địa bàn thành phố Cần Thơ
- 2Quyết định 824/QĐ-UBND năm 2017 về tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng trang bị cho cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc tỉnh Điện Biên quản lý
- 3Quyết định 29/2017/QĐ-UBND tiêu chuẩn, định mức về máy móc, thiết bị chuyên dùng (chủng loại, số lượng) trang bị cho cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Thái Nguyên
- 4Quyết định 2673/QĐ-UBND năm 2017 về bổ sung danh mục, chủng loại, số lượng máy móc, thiết bị chuyên dùng tại cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Hòa Bình
- 5Quyết định 44/2017/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 29/2017/QĐ-UBND về tiêu chuẩn, định mức về máy móc, thiết bị chuyên dùng (chủng loại, số lượng) trang bị cho cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Thái Nguyên
- 6Quyết định 3351/QĐ-UBND quy định (tạm thời) về tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng trong phạm vi nguồn kinh phí được bố trí năm 2017 của cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội được ngân sách nhà nước bảo đảm kinh phí hoạt động, đơn vị sự nghiệp công lập, Ban quản lý dự án, chương trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước thuộc tỉnh Hưng Yên (đợt II)
- 7Quyết định 259/QĐ-UBND năm 2018 phê duyệt danh mục mua sắm máy móc, thiết bị phục vụ hoạt động quản lý nhà nước về tiêu chuẩn đo lường chất lượng do tỉnh Bắc Giang ban hành
- 8Quyết định 12/2020/QĐ-UBND về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế tại các đơn vị sự nghiệp y tế thuộc phạm vi quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận
- 1Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 2Quyết định 58/2015/QĐ-TTg quy định tiêu chuẩn, định mức, chế độ quản lý, sử dụng máy móc, thiết bị của cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 3Thông tư 19/2016/TT-BTC hướng dẫn nội dung Quyết định 58/2015/QĐ-TTg quy định tiêu chuẩn, định mức, chế độ quản lý, sử dụng máy móc, thiết bị của cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 4Quyết định 2470/QĐ-UBND năm 2017 quy định tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng của cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập trên địa bàn thành phố Cần Thơ
- 5Quyết định 824/QĐ-UBND năm 2017 về tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng trang bị cho cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc tỉnh Điện Biên quản lý
- 6Quyết định 29/2017/QĐ-UBND tiêu chuẩn, định mức về máy móc, thiết bị chuyên dùng (chủng loại, số lượng) trang bị cho cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Thái Nguyên
- 7Quyết định 2673/QĐ-UBND năm 2017 về bổ sung danh mục, chủng loại, số lượng máy móc, thiết bị chuyên dùng tại cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Hòa Bình
- 8Quyết định 44/2017/QĐ-UBND sửa đổi Quyết định 29/2017/QĐ-UBND về tiêu chuẩn, định mức về máy móc, thiết bị chuyên dùng (chủng loại, số lượng) trang bị cho cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Thái Nguyên
- 9Quyết định 3351/QĐ-UBND quy định (tạm thời) về tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng trong phạm vi nguồn kinh phí được bố trí năm 2017 của cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội được ngân sách nhà nước bảo đảm kinh phí hoạt động, đơn vị sự nghiệp công lập, Ban quản lý dự án, chương trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước thuộc tỉnh Hưng Yên (đợt II)
- 10Quyết định 259/QĐ-UBND năm 2018 phê duyệt danh mục mua sắm máy móc, thiết bị phục vụ hoạt động quản lý nhà nước về tiêu chuẩn đo lường chất lượng do tỉnh Bắc Giang ban hành
- 11Quyết định 12/2020/QĐ-UBND về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế tại các đơn vị sự nghiệp y tế thuộc phạm vi quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận
Quyết định 2837/QĐ-UBND năm 2017 về quy định tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng của cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội được ngân sách nhà nước đảm bảo kinh phí hoạt động, đơn vị sự nghiệp công lập, Ban quản lý dự án, chương trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước thuộc tỉnh Hải Dương quản lý
- Số hiệu: 2837/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 18/09/2017
- Nơi ban hành: Tỉnh Hải Dương
- Người ký: Nguyễn Dương Thái
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 18/09/2017
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực