- 1Luật quản lý, sử dụng tài sản nhà nước 2008
- 2Nghị định 52/2009/NĐ-CP Hướng dẫn Luật quản lý, sử dụng tài sản nhà nước
- 3Nghị quyết 150/2010/NQ-HĐND phân cấp thẩm quyền quản lý Nhà nước đối với tài sản Nhà nước tại các cơ quan, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập thuộc phạm vi địa phương quản lý do tỉnh Hòa Bình ban hành
- 4Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 5Quyết định 58/2015/QĐ-TTg quy định tiêu chuẩn, định mức, chế độ quản lý, sử dụng máy móc, thiết bị của cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 6Thông tư 19/2016/TT-BTC hướng dẫn nội dung Quyết định 58/2015/QĐ-TTg quy định tiêu chuẩn, định mức, chế độ quản lý, sử dụng máy móc, thiết bị của cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 7Công văn 15318/BTC-QLCS năm 2016 thực hiện Quyết định 58/2015/QĐ-TTg do Bộ Tài chính ban hành
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2673/QĐ-UBND | Hòa Bình, ngày 29 tháng 12 năm 2017 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HÒA BÌNH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương số 77/2015/QH13 ngày 19/6/2015;
Căn cứ Luật Quản lý, sử dụng tài sản nhà nước ngày 03/6/2008;
Căn cứ Nghị định số 52/2009/NĐ-CP ngày 03 tháng 6 năm 2009 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Quản lý, sử dụng tài sản nhà nước;
Căn cứ Quyết định số 58/2015/QĐ-TTg ngày 17/11/2015 của Thủ tướng Chính phủ quy định tiêu chuẩn, định mức, chế độ quản lý, sử dụng máy móc, thiết bị của cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Thông tư số 19/2016/TT-BTC ngày 01/02/2016 của Bộ trưởng Bộ Tài chính hướng dẫn một số nội dung của Quyết định số 58/2015/QĐ-TTg ngày 17/11/2015 của Thủ tướng Chính phủ quy định tiêu chuẩn, định mức, chế độ quản lý, sử dụng máy móc, thiết bị của cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Nghị quyết số 150/2010/NQ-HĐND ngày 21/7/2010 của Hội đồng nhân dân tỉnh Hòa Bình khóa XIV, kỳ họp thứ 19, Phân cấp thẩm quyền quản lý Nhà nước đối với tài sản Nhà nước tại các cơ quan, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập thuộc phạm vi địa phương quản lý;
Căn cứ Công văn số 15318/BTC-QLCS ngày 28/10/2016 của Bộ Tài chính về việc thực hiện Quyết định số 58/2015/QĐ-TTg;
Căn cứ Công văn số 253/HĐND-CTHĐND ngày 19/12/2017 của Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh về việc cho ý kiến tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng bổ sung (số lượng, chủng loại);
Xét đề nghị của Giám đốc Sở Tài chính tại Tờ trình số 388/TTr-STC ngày 15/11/2017; Tờ trình số 448/TTr-STC ngày 20/12/2017,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành bổ sung danh mục, chủng loại, số lượng máy móc, thiết bị chuyên dùng trang bị tại các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Hòa Bình, như sau:
1. Danh mục máy móc, thiết bị chuyên dùng có giá mua dưới 500 triệu đồng/01 đơn vị tài sản (Phụ lục 1 chi tiết đính kèm).
2. Danh mục máy móc, thiết bị chuyên dùng có giá mua từ 500 triệu đồng trở lên/01 đơn vị tài sản (Phụ lục 1 chi tiết đính kèm).
Điều 2. Giao Sở Tài chính chủ trì, phối hợp với các cơ quan liên quan hướng dẫn, kiểm tra các cơ quan, tổ chức, đơn vị trong việc thực hiện mua sắm, trang bị máy móc, thiết bị chuyên dùng theo đúng quy định.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc các Sở, Thủ trưởng các Ban, Ngành, đoàn thể; các cơ quan, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố; Giám đốc Kho bạc Nhà nước tỉnh và các cơ quan liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | CHỦ TỊCH |
DANH MỤC MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG CÓ GIÁ MUA DƯỚI 500 TRIỆU ĐỒNG/01 ĐƠN VỊ TÀI SẢN
(Kèm theo Quyết định số: 2673/QĐ-UBND ngày 29/12/2017 của UBND tỉnh Hòa Bình)
I. MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG KHỐI TỈNH ỦY
TT | Chủng loại | Số lượng tối đa | Ghi chú |
I | Ban Tổ chức Tỉnh ủy |
|
|
1 | Máy in giấy chứng nhận huy hiệu đảng A3 | 02 cái |
|
2 | Máy in thẻ đảng màu A4 | 02 cái |
|
3 | Máy ghi âm | 01 cái |
|
4 | Máy ảnh | 01 cái |
|
II | Báo Hòa Bình |
|
|
1 | Micro rùa chuyên dụng để bàn cho phát thanh viên | 02 cái |
|
2 | Micro quay truyền hình và phỏng vấn | 05 cái |
|
3 | Bàn trộn âm thanh Mixer Audio 14in/Line Miccro chuyên dụng | 01 cái |
|
4 | Bộ dựng phi tuyến Primiere RT.X2LE | 01 bộ |
|
5 | Đèn ánh sáng chiếu chủ và ven, loại ánh sáng lạnh Studio công suất 4 x 55W | 04 bộ |
|
6 | Khối công suất liền DIMMER điều khiển ánh sáng 16 kênh (có cài đặt chương trình) | 01 bộ |
|
7 | Máy ảnh chuyên dụng | 02 cái |
|
8 | Tủ chuyên dụng bảo quản thiết bị máy quay Camera, máy ảnh | 01 cái |
|
9 | Máy quay Flycam | 01 cái |
|
10 | Máy ghi âm | 05 cái |
|
III | Ban Bảo vệ chăm sóc sức khỏe cán bộ |
|
|
1 | Máy điện châm đa năng | 01 cái |
|
II. MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG NGÀNH NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
TT | Chủng loại | Số lượng tối đa | Ghi chú |
I | Trung tâm Khuyến nông - Khuyến ngư |
|
|
1 | Máy quay Canon XF300 | 01 cái |
|
II | Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật |
|
|
1 | Khúc xạ kế kỹ thuật số đo độ ngọt | 01 cái |
|
III. MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG NGÀNH TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
TT | Chủng loại | Số Iượng tối đa | Ghi chú |
I | Khối VP Sở Tài nguyên và Môi trường |
|
|
1 | Máy GPS cầm tay | 04 cái |
|
2 | Máy ảnh | 02 cái |
|
II | Chi cục Bảo vệ môi trường |
|
|
1 | Máy ảnh (Tác nghiệp tại hiện trường) | 01 cái |
|
III | Chi cục Quản lý đất đai |
|
|
1 | Máy ảnh (Tác nghiệp tại hiện trường) | 01 cái |
|
IV | Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường |
|
|
A | Các thiết bị quan trắc môi trường không khí |
|
|
1 | Thiết bị đo cường độ điện và từ trường | 01 bộ |
|
2 | Máy đo ô zôn trong không khí | 01 cái |
|
B | Các thiết bị quan trắc nước hiện trường |
|
|
1 | Thiết bị đo lưu lượng nước dòng hở | 01 bộ |
|
2 | Thiết bị lấy mẫu nước theo tầng ngang | 01 bộ |
|
3 | Thiết bị lấy mẫu nước theo tầng thẳng đứng | 01 bộ |
|
4 | Thiết bị lấy mẫu nước thải tự động | 01 bộ |
|
5 | Thiết bị đo lưu lượng nước tự động trên sông | 01 bộ |
|
6 | Thiết bị bắt mẫu động vật phù du | 01 bộ |
|
7 | Thiết bị bắt mẫu thực vật phù du | 01 bộ |
|
8 | Thiết bị đo độ sâu sông suối | 01 bộ |
|
9 | Thiết bị đo ô zôn trong nước | 01 bộ |
|
C | Thiết bị phân tích phòng thí nghiệm |
|
|
1 | Hệ thống thiết bị phân tích kim loại | 01 HT |
|
2 | Thiết bị phân tích COD | 01 bộ |
|
3 | Thiết bị phân tích TOC/TN | 01 bộ |
|
4 | Bộ lọc mẫu xác định TSS 6 vị trí | 01 bộ |
|
5 | Bộ chưng cất Cyanua | 01 bộ |
|
6 | Thiết bị phân tích BOD5 | 01 bộ |
|
7 | Tủ bảo quản chủng vi sinh | 01 cái |
|
8 | Bộ lọc mẫu vi sinh | 01 bộ |
|
9 | Máy khuếch đại và đếm khuẩn lạc | 01 cái |
|
10 | Máy cô quay chân không | 01 cái |
|
11 | Thiết bị làm mát tuần hoàn | 01 bộ |
|
12 | Hệ thống giải hấp nhiệt | 01 HT |
|
13 | Thiết bị luyện ống hấp thụ | 01 bộ |
|
14 | Bộ hóa hơi mẫu VOC | 01 bộ |
|
15 | Hệ thống chiết rắn lỏng thể tích lớn | 01 HT |
|
16 | Bộ chiết soxhlet | 01 bộ |
|
17 | Thiết bị trộng đồng nhất mẫu, vật liệu | 01 bộ |
|
18 | Thiết bị đông khô | 01 bộ |
|
19 | Máy đo PH để bàn | 01 cái |
|
20 | Bể ổn nhiệt | 01 cái |
|
21 | Bộ cất Phenol | 01 bộ |
|
22 | Lò phá mẫu vi sóng chuyên dụng phòng thí nghiệm | 01 cái |
|
23 | Máy sắc ký khí ion | 01 cái |
|
24 | Bể rửa siêu âm | 01 cái |
|
25 | Tủ hút khí độc hữu cơ | 01 cái |
|
26 | Tủ hút khí độc vô cơ | 01 cái |
|
| Văn phòng đăng ký đất đai |
|
|
1 | Máy GPS cầm tay | 03 cái |
|
| Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai các huyện, thành phố |
|
|
1 | Máy GPS cầm tay | 11 cái | Mỗi Chi nhánh 01 chiếc |
| Trung tâm Công nghệ thông tin |
|
|
1 | Máy phát điện HONDA ET 12000-11KVA | 01 cái |
|
IV. MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG NGÀNH XÂY DỰNG
TT | Chủng loại | Số lượng tối đa | Ghi chú |
I | Sở Xây dựng |
|
|
1 | Máy ảnh | 01 cái | Lĩnh vực thanh tra XD |
II | Trung tâm kiểm định chất lượng công trình xây dựng |
|
|
1 | Tấm cao su Capping D150mm dầy 10mm (2 tấm/bộ) | 01 cái | Lĩnh vực kiểm định, thí nghiệm công trình xây dựng |
2 | Máy mài mòn bê tông, mẫu vuông 70,7mm, kiểm tra 2 mẫu đồng thời. | 01 cái | |
3 | Nhớt kế VEBE | 01 cái | |
4 | Máy đo hàm lượng bọt khí bê tông 7 lít | 01 cái | |
5 | Bộ xuyên bê tông, xác định thời gian đông kết của bê tông | 01 bộ | |
6 | Thiết bị đo mođun đàn hồi khi nén Dùng cho mẫu trụ, kèm 2 đồng hồ 5mmx0,001mm | 01 bộ | |
7 | Máy lắc đương lượng cát tiêu chuẩn - T - TECH | 01 cái | |
8 | Máy lắc sàng D200/D300; Model: ZBSX-92 | 01 cái | |
9 | Thiết bị giãn dài nhựa 2000 - TQ Model: SY-2.0 Kèm: 03 khuôn tiêu chuẩn số 8 và 01 đế khuôn đúc mẫu. | 01 bộ | |
10 | Thiết bị kim lún nhựa - T.TECH kèm: cốc mẫu, cốc bảo ôn giữ nhiệt, 3 kim tiêu chuẩn. | 01 bộ | |
11 | Bộ kim lún nhựa tự động | 01 bộ | |
12 | Thiết bị hóa mềm tự động | 01 bộ | |
13 | Thiết bị thí nghiệm bốc cháy nhựa - TQ | 01 bộ | |
14 | Máy nén marshall - TQ. Kèm: Bộ ép 2 nửa, gá đỡ đồng hồ so, 1 đồng hồ so, cung lực 30KN | 01 bộ | |
15 | Máy ly tâm tách nhựa 3000g - T.TECH | 01 cái | |
16 | Máy ly tâm nhựa 1500g - TQ | 01 cái | |
17 | Máy đầm MARSHALL tự động - TQ | 01 cái | |
18 | Bể ổn nhiệt marshall 32 lít - T - TECH | 01 cái | |
19 | Bể ổn nhiệt marshall. Model: DHC-57 | 01 cái | |
20 | Máy trộn bê tông nhựa 15 lít - TQ | 01 cái | Lĩnh vực kiểm định, thí nghiệm công trình xây dựng |
21 | Bộ dụng cụ xác định khối lượng riêng của bê tông nhựa (theo TCVN 8860-4:2011) Bao gồm: 03 Bình tam giác có vòi 1000ml; 01 Bình tam giác có vòi 2.5 lít; 01 Bơm chân không; Ống cao su; 02 đồng hồ áp | 01 bộ | |
22 | Máy siêu âm bê tông- Matest-Italy. bao gồm: Máy chính; Hai đầu đo 55 kHz với cáp nối 3,5 m; Thanh chuẩn; Mỡ tiếp xúc; Pin sạc NiMH 4,8V; Nguồn sạc pin 230V, 50Hz; Valy đựng máy. | 01 bộ | |
23 | Máy định vị cốt thép Profometer PM-600 Code: 392 10 001. Hãng sản xuất: Proceq - Thụy Sĩ. Cung cấp bao gồm: Máy chính với màn hình cảm ứng, đầu dò đa năng với xe đẩy, cáp đầu dò 1,5m, nguồn nuôi, cáp USB, phấn, phần mềm, tài liệu, dây đeo và hộp đựng. | 01 bộ | |
24 | Máy nén CBR/MARSHALL 50KN - T.TECH | 01 cái | |
25 | Bộ xuyên tiêu chuẩn SPT - T.TECH Bao gồm: Giá chữ A cao 3m, tời kéo bằng tay kèm ròng rọc, bộ đóng SPT, mũi đóng SPT. | 01 bộ | |
26 | Thiết bị thí nghiệm thấm của đất, cát - T-TECH Bao gồm: Khung chính, bộ thấm nước, bộ chày tạo mẫu, bảng cột nước, bình đựng nước, dây dẫn nước và phụ kiện kèm theo. | 01 bộ | |
27 | Cân bàn điện tử 60kgx5g - Hãng OHAUS (Mỹ) | 01 cái | |
28 | Cân điện tử 320x0,001 g | 01 cái | |
29 | Cân điện tử 620x0,001g | 01 cái | |
30 | Cân Thủy Tĩnh 10kgx0,1g | 01 cái | |
31 | Tủ sấy có quạt | 01 cái | |
32 | Máy lắc sàng D300mm | 01 cái | |
33 | Bơm hút chân không | 01 cái | |
34 | Bộ thí nghiệm đương lượng cát | 01 bộ | |
35 | Máy siêu âm bê tông | 01 cái | |
36 | Máy khoan lấy mẫu bê tông | 01 cái | |
37 | Máy xác định độ mài mòn | 01 cái | |
38 | Máy trộn vữa tiêu chuẩn | 01 cái | |
39 | Máy dằn tạo mẫu | 01 cái | |
40 | Bộ Vicat | 01 bộ | |
41 | Bàn dằn vữa tay quay | 01 cái | |
42 | Bộ gối uốn - nén mẫu | 01 bộ | |
43 | Máy nén/uốn xi măng 250KN | 01 cái | |
44 | Thí nghiệm độ mịn xi măng bằng phương pháp tỉ điện | 01 bộ | |
45 | Thí nghiệm khả năng giữ nước xi măng bộ thử khả năng giữ nước | 01 bộ | |
46 | Nồi hấp xi măng | 01 cái | |
47 | Thiết bị đầm mẫu đất tự động | 01 bộ | |
48 | Bộ sàng đất theo tiêu chuẩn Việt Nam, Φ200mm | 01 bộ | |
49 | Thiết bị casagrande | 01 bộ | |
50 | Máy nén CBR | 01 cái | |
51 | Khuôn CBR | 03 cái | |
52 | Bộ thử thấm đất, cát | 01 bộ | |
53 | Bộ đo độ trương nở đất | 01 bộ | |
54 | Thiết bị ép tĩnh nền đường | 01 bộ | |
55 | Thiết bị đo bám dính vữa | 01 bộ | |
56 | Máy nén Marshall tự động | 01 cái | |
57 | Thiết bị đầm tạo mẫu Marshall tự động | 01 bộ | |
58 | Bể ổn nhiệt marshall | 01 cái | |
59 | Kích tháo mẫu | 01 cái | |
60 | Bộ sàng bê tông nhựa Փ200mm, tiêu chuẩn AASHTO | 01 bộ | |
61 | Máy quay li tâm | 01 cái | |
62 | Thiết bị thử độ kim lún | 01 bộ | |
63 | Dụng cụ xác định độ hóa mềm nhựa | 01 bộ | |
64 | Thiết bị thí nghiệm độ bắt lửa | 01 bộ | |
65 | Thiết bị xác định tổn thất khi nung | 01 bộ | |
66 | Khoan lấy mẫu bê tông nhựa | 01 cái | |
67 | Lò nung 1200°C | 01 cái | |
68 | Bộ ngàm kéo bu lông | 01 bộ | |
69 | Bộ ngàm kéo cáp | 01 bộ | |
70 | Bộ chày thử uốn thép | 01 bộ | |
71 | Máy toàn đạc điện từ Pentax | 01 cái | |
72 | Máy đo nghiêng công trình | 01 cái | |
73 | Máy đo độ ẩm độ chặt model 3430 | 01 cái |
V. MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG NGÀNH LAO ĐỘNG, THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI
TT | Chủng loại | Số lượng tối đa | Ghi chú |
I | TRUNG TÂM DỊCH VỤ VIỆC LÀM |
|
|
1 | Máy quay phim KTS | 01 cái |
|
2 | Máy tra cứu thông tin | 01 cái |
|
3 | Hệ thống cập nhật và hiển thị thông tin lên màn hình ti vi, bảng điện tử | 1 HT |
|
4 | Bốt tra cứu thông tin về việc làm | 01 cái |
|
5 | Máy may công nghiệp | 01 cái |
|
6 | Máy thùa thường JUKY | 01 cái |
|
7 | Máy vắt sổ | 01 cái |
|
8 | Máy thùa khuyết | 01 cái |
|
9 | Máy di bọ | 01 cái |
|
10 | Máy thêu | 01 cái |
|
11 | Máy vắt sổ JUKI | 01 cái |
|
12 | Máy đính cúc Brather | 01 cái |
|
13 | Máy xát gạo | 01 cái |
|
14 | Bộ thí nghiệm thực hành về linh kiện điện tử cơ bản | 01 cái |
|
15 | Bộ thực hành Radio cassette dàn trải | 01 cái |
|
16 | Máy nén khí 1/2 HP | 01 cái |
|
17 | Bộ thực hành về DVD dàn trải | 01 cái |
|
18 | Mô hình cắt bỏ động cơ máy 4 thì | 01 cái |
|
19 | Cabin thực hành điện dân dụng | 01 cái |
|
20 | Bộ thực hành kỹ năng lắp đặt hệ thống điện gia đình | 01 cái |
|
21 | Mô hình cắt bỏ động cơ máy 2 thì | 01 cái |
|
22 | Máy kéo | 01 cái |
|
23 | Rơ móc BS8 | 01 cái |
|
24 | Hộp số máy kéo | 01 cái |
|
25 | Bộ thực hành về Phô tô co py | 01 cái |
|
26 | Bơm rửa xe máy | 01 cái |
|
27 | Mô hình mâm điện đánh lừa bằng điện (IC) xe máy | 01 cái |
|
28 | Máy phát điện 2500A | 01 cái |
|
II | TRUNG TÂM CÔNG TÁC XÃ HỘI TỈNH |
|
|
1 | Thiết bị văn phòng truyền thống |
|
|
1.1 | Hệ thống Cabin tư vấn qua điện thoại | 02 bộ |
|
1.2 | Máy ảnh canon | 01 cái |
|
2 | Thiết bị y tế, phục hồi chức năng |
|
|
2.1 | Đèn soi đáy mắt | 01 cái |
|
2.2 | Máy trị liệu dò châm cứu | 05 cái |
|
2.3 | Đèn gù phẫu thuật 1 bóng (Đèn tiểu phẫu Mediled) | 02 cái |
|
2.4 | Giường chăm sóc người già | 11 cái |
|
2.5 | Máy chạy bộ điện đa năng | 03 bộ |
|
2.6 | Máy tập leo núi | 04 bộ |
|
2.7 | Ghế massage toàn thân | 04 cái |
|
3 | Xử lý rác thải y tế |
|
|
3.1 | Lò đốt rác thải rắn chuyên dụng | 01 HT |
|
3.2 | Các thiết bị phụ trợ lò đốt rác |
|
|
3.2.1 | Xe thu gom rác thải chuyên dụng 400L | 06 cái |
|
3.2.2 | Tủ bảo ôn rác thải rắn chuyên dụng | 01 cái |
|
VI. MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG NGÀNH KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ
STT | Chủng loại | Số lượng tối đa | Ghi chú |
I | Văn phòng sở |
|
|
1 | Thiết bị phát hiện bức xạ di động (dùng cho cá nhân) | 02 cái |
|
2 | Bút đo liều cá nhân hiện số | 05 cái |
|
3 | Máy định vị GPS cầm tay | 05 cái |
|
4 | Thùng sắt lót chì giữ nguồn phóng xạ | 02 cái |
|
5 | Tay gắp nguồn QNDE | 03 cái |
|
6 | Bộ bảo hộ chuyên dụng cho ứng phó sự cố (quần áo, găng tay, mặt nạ, kính chì, gạc chì...) | 05 bộ |
|
7 | Thiết bị tiếp cận nguồn (Khiên che chắn bức xạ di động) | 01 bộ |
|
8 | Bộ đàm dùng cho thông tin liên lạc | 03 cái |
|
9 | Các thiết bị hỗ trợ an toàn bức xạ gồm: Kìm cộng lực 1 bộ gồm 5 chiếc; Bình cứu hỏa 1 bộ gồm 5 bình; Kìm nước 1 bộ gồm 5 chiếc; Búa phá kính 1 bộ gồm 5 chiếc | 01 bộ |
|
10 | Các thiết bị hỗ trợ xử lý công việc gồm: Kìm cộng lực 1 bộ gồm 5 chiếc; Bình cứu hỏa 1 bộ gồm 5 bình; Kìm nước 1 bộ gồm 5 chiếc; Búa phá kính 1 bộ gồm 5 chiếc | 02 bộ |
|
11 | Máy tính xách tay chuyên dụng | 10 cái |
|
12 | Máy ảnh DSLR | 05 cái |
|
13 | Tủ bảo quản trang thiết bị | 05 cái |
|
14 | Máy hút ẩm chuyên dụng (kho lưu trữ tài liệu) | 05 cái |
|
15 | Máy in A4 Brother | 05 cái |
|
II | Trung tâm ứng dụng tiến bộ KH&CN |
|
|
1 | Cân phân tích | 01 cái |
|
2 | Cân kỹ thuật | 02 cái |
|
3 | Máy khuấy trộn | 01 cái |
|
4 | Máy đo EC-PH | 02 cái |
|
5 | Kính hiển vi soi nổi có gắn máy chụp ảnh | 03 cái |
|
6 | Tủ lạnh sâu (-20°C đến -35°C) | 02 cái |
|
7 | Kính hiển vi quang học | 02 cái |
|
8 | Tủ ấm | 03 cái | Bổ sung số lượng |
9 | Máy lắc ngang | 01 cái |
|
10 | Tủ lạnh | 02 cái |
|
11 | Tủ cấy đơn | 04 cái |
|
12 | Máy khuấy từ gia nhiệt | 02 cái |
|
13 | Tủ đựng hóa chất | 01 cái |
|
14 | Nồi hấp tiệt trùng loại 110 Lít | 01 cái |
|
15 | Nồi hấp tiệt trùng loại 53 Lít | 01 cái |
|
16 | Tủ ấm lắc | 01 cái |
|
17 | Tủ an toàn sinh học cấp 2 | 02 cái |
|
18 | Máy lắc Vortex và phụ kiện | 01 cái |
|
19 | Máy cất nước 2 lần | 01 cái |
|
20 | Bể rửa siêu âm | 01 cái |
|
21 | Máy chia môi trường nuôi cấy (bán tự động) | 01 cái |
|
22 | Máy đếm khuẩn lạc | 01 cái |
|
23 | Máy hút chân không | 01 cái |
|
24 | Máy phát điện 20Kva | 01 cái |
|
25 | Máy quang phổ tử ngoại khả kiến UV-Vis | 01 cái |
|
26 | Máy đông khô lạnh | 01 cái |
|
27 | Nồi lên men 30 lít | 01 cái |
|
28 | Thùng lên men 30 lít | 01 cái |
|
29 | Tủ sấy đối lưu tự nhiên | 01 cái |
|
30 | Tủ lạnh bảo quản hóa chất | 01 cái |
|
31 | Tủ mát | 01 cái |
|
32 | Thùng lên men 20 lít | 01 cái |
|
33 | Máy li tâm | 01 cái |
|
III | Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn đo lường chất lượng |
|
|
1 | Cân chính xác cao kiểm quả 20kg hạng M1 | 01 cái |
|
2 | Cân kỹ thuật (cấp chính xác 0,01 g) | 02 cái |
|
3 | Quả chuẩn hạng F1 (loại 1mg-500mg) | 01 bộ |
|
4 | Quả chuẩn hạng F1( loại 1g-500g) | 01 bộ |
|
5 | Quả chuẩn hạng F1 (1 kg - 10 kg) | 01 bộ |
|
6 | Quả chuẩn hạng F2 10mg-500mg | 01 bộ |
|
7 | Quả chuẩn hạng F2 (1g-500g) | 01 bộ |
|
8 | Quả chuẩn hạng M1 (1mg -500mg) | 01 bộ |
|
9 | Máy hút ẩm | 14 cái |
|
10 | Thiết bị thử cao áp | 01 bộ |
|
11 | Máy đo điện trở và điện trở tiếp đất | 01 cái |
|
12 | Máy đo điện trở cách điện | 01 cái |
|
13 | Thiết bị đo an toàn bức xạ ion hoá | 01 bộ |
|
14 | Hệ thống phân tích an toàn điện y tế | 01 HT |
|
15 | Hệ thống thiết bị kiểm định điện tim | 01 HT |
|
16 | Hệ thống thiết bị kiểm định điện não | 01 HT |
|
17 | Bộ thiết bị kiểm định huyết áp kế | 01 bộ |
|
18 | Thiết bị kiểm tra nhiệt kế y học | 01 bộ |
|
19 | Bàn để máy xét nghiệm | 10 cái |
|
20 | Tủ ấm | 02 cái |
|
21 | Tủ nuôi cấy vô trùng | 01 cái |
|
22 | Tủ bảo quản mẫu | 04 cái |
|
23 | Máy ly tâm đa năng | 01 cái |
|
24 | Nồi hấp | 01 cái |
|
25 | Tủ thiêu hủy mẫu | 01 cái |
|
26 | Tủ đựng hóa chất | 01 cái |
|
27 | Kính hiển vi 2 mắt | 02 cái |
|
28 | Kính hiển vi huỳnh quang có camera | 01 cái |
|
29 | Thiết bị chưng cất Nitơ (P.P. Kjeldalh) | 01 cái |
|
30 | Máy phân tích nước tại hiện trường | 01 cái |
|
31 | Máy đo bụi cầm tay | 01 cái |
|
32 | Máy đo tiếng ồn, phân tích dải tần số | 01 cái |
|
33 | Thiết bị phân tích rung thời gian thực | 01 bộ |
|
34 | Máy đo bức xạ nhiệt | 01 cái |
|
35 | Máy đo bức xạ ion hoá | 01 cái |
|
36 | Máy đo vi khí hậu | 01 cái |
|
37 | Thiết bị xác định hydrocacbon | 01 cái |
|
38 | Thiết bị đo tỷ trọng | 01 cái |
|
39 | Bộ thiết bị đo nhớt và độ nhớt động học | 01 cái |
|
40 | Hệ thống xác định hàm lượng nhớt | 01 cái |
|
41 | Hệ thống xác định hàm lượng nước | 01 cái |
|
42 | Tủ sấy | 01 cái |
|
43 | Cân phân tích | 01 cái |
|
44 | Cân kỹ thuật | 01 cái |
|
45 | Máy ly tâm | 01 cái |
|
46 | Hệ thống lấy mẫu nước | 01 HT |
|
47 | Hệ thống lấy mẫu khí | 01 HT |
|
48 | Máy phá mẫu vi sóng (MicronaveDigestion) | 01 cái |
|
49 | Bếp cách thủy | 01 cái |
|
50 | Máy lắc tròn | 01 cái |
|
51 | Máy lắc ngang | 01 cái |
|
52 | Máy cất nước 2 lần | 01 cái |
|
53 | Máy làm đồng đều mẫu (Homogenizer) | 01 cái |
|
54 | Bàn rung tạo mẫu bê tông | 01 cái |
|
55 | Máy mài để bàn | 01 cái |
|
56 | Máy in mã vạch | 01 cái |
|
57 | Máy đọc mã vạch | 01 cái |
|
58 | Thiết bị kiểm định công tơ điện 1 pha lưu động | 01 bộ |
|
59 | Hệ thống lấy mẫu bụi | 01 HT |
|
IV | Trung tâm Thông tin và Thống kê KH&CN |
|
|
1 | Máy quay phim chuyên dụng | 01 cái |
|
2 | Máy ảnh chuyên dụng | 01 cái |
|
3 | Camera cảm biến 3x 1/2-inch type Exmor CMOS | 01 cái |
|
4 | Ống kính zoom16x | 01 cái |
|
5 | Màn hình ngắm 3.5-inch | 01 cái |
|
6 | Chân camera | 01 cái |
|
7 | Pin dung lượng cao | 01 cái |
|
8 | Sạc pin | 01 cái |
|
9 | Thẻ nhớ | 01 cái |
|
10 | Giá chân máy quay | 01 cái |
|
11 | Bộ trộn âm thanh | 01 bộ |
|
12 | Micro thu âm | 01 cái |
|
13 | Loa kiểm tra | 02 cái |
|
14 | Tai nghe kiểm tra | 01 bộ |
|
15 | Đèn FillLight 4x55W | 03 cái |
|
16 | Đèn lạnh chiếu phông 2x55W | 02 cái |
|
17 | Đèn chiếu ven 650ww | 01 cái |
|
18 | Màn hình kiểm tra tín hiệu | 02 cái |
|
19 | Bàn ghế phát thanh viên | 02 bộ |
|
20 | Bàn ghế kỹ thuật | 03 bộ |
|
VII. MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG NGÀNH GIAO THÔNG VẬN TẢI
TT | Chủng loại | Số lượng tối đa | Ghi chú |
I | Thanh tra Sở Giao thông Vận tải |
|
|
1 | Máy ảnh | 03 cái | Lĩnh vực Thanh tra giao thông |
II | Sở Giao thông Vận tải |
|
|
1 | Máy in thẻ chuyên dùng Datacard SR300 | 01 cái | Lĩnh vực cấp, đổi GPLX |
2 | Máy phủ chuyên dùng Datacard LM300 | 01 cái | Lĩnh vực cấp, đổi GPLX |
VIII. MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG NGÀNH Y TẾ
TT | Chủng loại | Số lượng tối đa | Ghi chú |
I | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH HÒA BÌNH |
|
|
| Khoa Khám bệnh |
|
|
1 | Cân sức khỏe | 02 cái |
|
2 | Đèn Đọc phim | 12 cái |
|
3 | Đèn khám bệnh | 12 cái |
|
4 | Máy đo chức năng hô hấp | 01 cái |
|
5 | Liễu kế cá nhân | 24 cái |
|
6 | Thước đo chiều cao | 02 cái |
|
7 | Xe đẩy cáng bệnh nhân | 02 cái |
|
8 | Xe lăn tay | 02 cái |
|
| Khoa Hồi sức cấp cứu |
|
|
1 | Áo chì chụp X-Quang | 01 cái |
|
2 | Bàn làm thủ thuật | 02 cái |
|
3 | Bình làm ẩm oxy cắm tường | 10 cái |
|
4 | Bộ tiểu phẫu | 06 bộ |
|
5 | Bơm tiêm điện | 08 cái |
|
6 | Đèn Đọc phim | 06 cái |
|
7 | Đèn khám bệnh | 02 cái |
|
8 | Giường bệnh nhân đa năng | 10 cái |
|
9 | Máy điện tim 3 cần | 02 cái |
|
10 | Máy đo Spo2 | 02 cái |
|
11 | Máy hút ẩm | 02 cái |
|
12 | Máy hút áp lực thấp | 01 cái |
|
13 | Máy hút dịch các loại | 05 cái |
|
14 | Máy hút dịch có ác qui | 05 cái |
|
15 | Máy khí dung | 02 cái |
|
16 | Máy khí máu | 01 cái |
|
17 | Máy làm ấm máu | 03 cái |
|
18 | Máy truyền dịch | 08 cái |
|
19 | Máy sốc điện | 01 cái |
|
20 | Monitor 5 thông số | 08 cái |
|
21 | Monitor 6 thông số | 03 cái |
|
22 | Tủ sấy | 01 cái |
|
23 | Tủ thuốc các loại | 02 cái |
|
24 | Xe đẩy cáng bệnh nhân | 02 cái |
|
25 | Xe đẩy dụng cụ các loại | 05 cái |
|
26 | Xe lăn tay | 02 cái |
|
27 | Xe tiêm các loại | 02 cái |
|
28 | Máy Monitor V 100 | 02 cái |
|
29 | Giường HSCC đa năng có hệ thống điện, hệ thống chuông báo động | 20 cái |
|
30 | Máy điện tim 12 cần | 01 cái |
|
31 | Nồi hấp ướt 50 lít ( Nhật) | 01 cái |
|
| Khoa Phục hồi chức năng |
|
|
1 | Cân sức khỏe | 01 cái |
|
2 | Máy điều trị từ trường đa kênh | 01 cái |
|
3 | Máy hút ẩm | 03 cái |
|
4 | Máy kích thích liền xương bằng siêu âm | 01 cái |
|
5 | Máy mát - xa | 02 cái |
|
6 | Máy siêu âm điều trị | 02 cái |
|
7 | Liễu kế cá nhân | 15 cái |
|
8 | Tủ thuốc các loại | 01 cái |
|
9 | Xe đạp gắng sức | 04 cái |
|
10 | Xe đẩy cáng bệnh nhân | 01 cái |
|
11 | Xe lăn tay | 02 cái |
|
12 | Xe tiêm các loại | 01 cái |
|
| Khoa Điều trị tích cực |
|
|
1 | Bình làm ẩm oxy cắm tường | 03 cái |
|
2 | Bộ chuẩn đoán | 01 cái |
|
3 | Bơm tiêm điện | 16 cái |
|
4 | Cân sức khỏe | 01 cái |
|
5 | Cân tại giường | 01 cái |
|
6 | Đèn Đọc phim | 01 cái |
|
7 | Đèn khám bệnh | 01 cái |
|
8 | Giường bệnh nhân đa năng | 14 cái |
|
9 | Máy điện tim 3 cần | 01 cái |
|
10 | Máy hút ẩm | 01 cái |
|
11 | Máy hút áp lực thấp | 02 cái |
|
12 | Máy hút dịch các loại | 02 cái |
|
13 | Máy khí dung | 02 cái |
|
14 | Máy khử khuẩn | 01 cái |
|
15 | Máy làm ẩm máu | 01 cái |
|
16 | Máy sốc điện | 01 cái |
|
17 | Máy TD áp lực nội sọ | 01 cái |
|
18 | Máy truyền dịch | 10 cái |
|
19 | Monitor 5 thông số | 06 cái |
|
20 | Monitor 6 thông số | 01 cái |
|
21 | Tủ sấy | 01 cái |
|
22 | Tủ thuốc các loại | 01 cái |
|
23 | Xe đẩy cáng bệnh nhân | 01 cái |
|
24 | Xe lăn tay | 01 cái |
|
25 | Xe tiêm các loại | 07 cái |
|
| Khoa giải phẫu bệnh |
|
|
1 | Bể giàn bệnh phẩm | 01 cái |
|
2 | Bể Nhuộm | 01 cái |
|
3 | Bộ phẫu thuật tử thi | 01 bộ |
|
4 | Đèn khám bệnh | 01 cái |
|
5 | Hệ thống bảo quản lam và Block | 01 HT |
|
6 | Kính hiển vi hai mắt | 02 cái |
|
7 | Máy cắt tiêu bản | 02 cái |
|
8 | Máy đúc khuân Prapin | 01 cái |
|
9 | Micropipet | 01 cái |
|
10 | Tủ ấm | 02 cái |
|
11 | Tủ sấy | 02 cái |
|
| Khoa Gây mê hồi sức |
|
|
1 | Bàn mổ | 04 cái |
|
2 | Bàn mổ đa năng | 08 cái |
|
3 | Bình làm ẩm oxy cắm tường | 16 cái |
|
4 | Bộ dụng cụ mở, đặt nội khí quản (13 khoản) | 01 bộ |
|
5 | Bộ dụng cụ phẫu thuật sản khoa (45 khoản ) | 02 bộ |
|
6 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiết niệu (25 khoản) | 02 bộ |
|
7 | Bộ dụng cụ sản C (22 khoản) | 02 bộ |
|
8 | Bộ dụng cụ sản D (13 khoản ) | 02 bộ |
|
9 | Bộ phẫu thuật dạ dày A (23 khoản) | 01 bộ |
|
10 | Bộ phẫu thuật dạ dày B (22 khoản) | 01 bộ |
|
11 | Bộ phẫu thuật lồng ngực (36 khoản) | 02 bộ |
|
12 | Bộ phẫu thuật thần kinh (82 khoản) | 02 bộ |
|
13 | Bơm tiêm điện | 08 cái |
|
14 | Bơm tiêm điện PCA | 03 cái |
|
15 | Đèn Đọc phim | 10 cái |
|
16 | Giường bệnh nhân đa năng | 05 cái |
|
17 | Máy đo nồng độ khí mê | 01 cái |
|
18 | Máy hút ẩm | 06 cái |
|
19 | Máy hút áp lực thấp | 03 cái |
|
20 | Máy hút cắm tường (bình 8 lít) | 04 cái |
|
21 | Máy hút dịch các loại | 04 cái |
|
22 | Máy khí dung | 01 cái |
|
23 | Máy truyền dịch | 08 cái |
|
24 | Monitor 5 thông số | 04 cái |
|
25 | Monitor 7 thông số | 03 cái |
|
26 | Tủ ấm | 01 cái |
|
27 | Tủ thuốc các loại | 06 cái |
|
28 | Xe đẩy cáng bệnh nhân | 08 cái |
|
29 | Xe tiêm các loại | 08 cái |
|
| Khoa Phụ |
|
|
1 | Bình làm ẩm oxy cắm tường | 02 cái |
|
2 | Đèn khám bệnh | 02 cái |
|
3 | Giường bệnh nhân đa năng | 01 cái |
|
4 | Máy hút dịch các loại | 01 cái |
|
5 | Máy truyền dịch | 05 cái |
|
6 | Monitor 6 thông số | 10 cái |
|
7 | Liễu kế cá nhân | 30 cái |
|
8 | Tủ sấy | 02 cái |
|
9 | Tủ thuốc các loại | 01 cái |
|
10 | Xe lăn tay | 05 cái |
|
11 | Xe tiêm các loại | 05 cái |
|
| Khoa Sản |
|
|
1 | Bàn đẻ | 06 cái |
|
2 | Bình làm ẩm oxy cắm tường | 05 cái |
|
3 | Bộ dung cụ soi ối | 01 bộ |
|
4 | Bơm tiêm điện | 02 cái |
|
5 | Đèn khám bệnh | 04 cái |
|
6 | Giường bệnh nhân đa năng | 02 cái |
|
7 | Máy hút dịch các loại | 01 cái |
|
8 | Máy truyền dịch | 01 cái |
|
9 | Monitor 5 thông số | 02 cái |
|
10 | Monitor không màn hình | 01 cái |
|
11 | Monitor sản khoa | 02 cái |
|
12 | Monitor sản khoa thai đôi | 01 cái |
|
13 | Liễu kế cá nhân | 15 cái |
|
14 | Tủ sấy | 03 cái |
|
15 | Tủ thuốc các loại | 03 cái |
|
16 | Xe đẩy cáng bệnh nhân | 02 cái |
|
17 | Xe lăn tay | 04 cái |
|
18 | Xe tiêm các loại | 05 cái |
|
| Khoa Ngoại Ung Bướu |
|
|
1 | Bàn tiểu phẫu | 01 cái |
|
2 | Bình làm ẩm oxy cắm tường | 05 cái |
|
3 | Bơm tiêm điện | 02 cái |
|
4 | Cân sức khỏe | 01 cái |
|
5 | Đèn Đọc phim | 02 cái |
|
6 | Đèn khám bệnh | 02 cái |
|
7 | Giường bệnh nhân đa năng | 02 cái |
|
8 | Máy đo Spo2 | 01 cái |
|
9 | Máy hút dịch các loại | 03 cái |
|
10 | Máy khí dung | 02 cái |
|
11 | Monitor 5 thông số | 02 cái |
|
12 | Liễu kế cá nhân | 15 cái |
|
13 | Tủ sấy | 02 cái |
|
14 | Tủ thuốc các loại | 01 cái |
|
15 | Xe đẩy cáng bệnh nhân | 03 cái |
|
16 | Xe đẩy dụng cụ các loại | 01 cái |
|
17 | Xe lăn tay | 02 cái |
|
18 | Xe tiêm các loại | 01 cái |
|
| Khoa Thận Nhân tạo |
|
|
1 | Bình làm ẩm oxy cắm tường | 02 cái |
|
2 | Bơm tiêm điện | 01 cái |
|
3 | Cân sức khỏe | 01 cái |
|
4 | Đèn Đọc phim | 01 cái |
|
5 | Đèn khám bệnh | 01 cái |
|
6 | Hệ thống rửa quả lọc | 01 HT |
|
7 | Máy điện tim 3 cần | 01 cái |
|
8 | Máy hút ẩm | 02 cái |
|
9 | Máy hút dịch các loại | 01 cái |
|
10 | Máy truyền dịch | 01 cái |
|
11 | Monitor 5 thông số | 01 cái |
|
12 | Tủ sấy | 01 cái |
|
13 | Tủ thuốc các loại | 01 cái |
|
14 | Xe lăn tay | 01 cái |
|
15 | Xe tiêm các loại | 04 cái |
|
| Khoa Ngoại chấn thương - chỉnh hình |
|
|
1 | Bình làm ẩm oxy cắm tường | 02 cái |
|
2 | Bộ tiểu phẫu | 01 bộ |
|
3 | Bơm tiêm điện | 01 cái |
|
4 | Đèn Đọc phim | 02 cái |
|
5 | Đèn mổ di động | 01 cái |
|
6 | Khung kéo liên tục | 05 cái |
|
7 | Máy điện tim 3 cần | 01 cái |
|
8 | Máy hút áp lực thấp | 01 cái |
|
9 | Máy hút dịch các loại | 02 cái |
|
10 | Máy khoan | 01 cái |
|
11 | Monitor 5 thông số | 02 cái |
|
12 | Liễu kế cá nhân | 02 cái |
|
13 | Tủ sấy | 03 cái |
|
14 | Tủ thuốc các loại | 03 cái |
|
15 | Xe đẩy cáng bệnh nhân | 03 cái |
|
16 | Xe đẩy dụng cụ các loại | 02 cái |
|
17 | Xe lăn tay | 01 cái |
|
18 | Xe tiêm các loại | 03 cái |
|
| Khoa Ngoại tiết niệu nam học |
|
|
1 | Bàn khám bệnh | 01 cái |
|
2 | Bình làm ẩm oxy cắm tường | 02 cái |
|
3 | Đèn Đọc phim | 03 cái |
|
4 | Đèn khám bệnh | 01 cái |
|
5 | Máy hút dịch các loại | 01 cái |
|
6 | Monitor 5 thông số | 01 cái |
|
7 | Tủ sấy | 01 cái |
|
8 | Tủ thuốc các loại | 02 cái |
|
9 | Xe lăn tay | 01 cái |
|
10 | Xe tiêm các loại | 04 cái |
|
| Khoa Ngoại tổng hợp |
|
|
1 | Bàn khám bệnh | 01 cái |
|
2 | Bàn tiểu phẫu | 02 cái |
|
3 | Bộ tiểu phẫu | 01 bộ |
|
4 | Bơm tiêm điện | 08 cái |
|
5 | Cân sức khỏe | 03 cái |
|
6 | Đèn Đọc phim | 04 cái |
|
7 | Đèn khám bệnh | 02 cái |
|
8 | Máy điện tim 3 cần | 02 cái |
|
9 | Máy hút ẩm | 01 cái |
|
10 | Máy hút áp lực thấp | 01 cái |
|
11 | Máy hút dịch các loại | 02 cái |
|
12 | Máy khí dung | 04 cái |
|
13 | Monitor 5 thông số | 04 cái |
|
14 | Liễu kế cá nhân | 15 cái |
|
15 | Tủ sấy | 04 cái |
|
16 | Tủ thuốc các loại | 02 cái |
|
17 | Xe đẩy cáng bệnh nhân | 02 cái |
|
18 | Xe đẩy dung cụ các loại | 02 cái |
|
19 | Xe lăn tay | 01 cái |
|
20 | Xe tiêm các loại | 04 cái |
|
| Khoa Nội Tổng hợp |
|
|
1 | Bàn tiểu phẫu | 01 cái |
|
2 | Bình làm ẩm oxy cắm tường | 20 cái |
|
3 | Bộ tiểu phẫu | 01 bộ |
|
4 | Bơm tiêm điện | 15 cái |
|
5 | Cân sức khỏe | 01 cái |
|
6 | Đèn Đọc phim | 20 cái |
|
7 | Đèn khám bệnh | 15 cái |
|
8 | Giường bệnh nhân đa năng | 02 cái |
|
9 | Máy điện tim 3 cần | 04 cái |
|
10 | Máy đo chức năng hô hấp | 01 cái |
|
11 | Máy hút dịch các loại | 01 cái |
|
12 | Máy khí dung | 15 cái |
|
13 | Máy truyền dịch | 02 cái |
|
14 | Monitor 5 thông số | 15 cái |
|
15 | Liễu kế cá nhân | 50 cái |
|
16 | Tủ sấy | 10 cái |
|
17 | Tủ thuốc các loại | 10 cái |
|
18 | Xe đẩy cáng bệnh nhân | 05 cái |
|
19 | Xe đẩy dụng cụ các loại | 05 cái |
|
20 | Xe lăn tay | 04 cái |
|
21 | Xe tiêm các loại | 06 cái |
|
| Khoa Nội thần kinh cơ xương khớp |
|
|
1 | Bơm tiêm điện | 02 cái |
|
2 | Đèn Đọc phim | 02 cái |
|
3 | Máy điện tim 3 cần | 01 cái |
|
4 | Máy đo Spo2 | 01 cái |
|
5 | Máy hút dịch các loại | 01 cái |
|
6 | Máy hủy kim tiêm | 01 cái |
|
7 | Máy khí dung | 02 cái |
|
8 | Máy lưu huyết lão | 01 cái |
|
9 | Monitor 5 thông số | 02 cái |
|
10 | Liễu kế cá nhân | 10 cái |
|
11 | Tủ thuốc các loại | 01 cái |
|
12 | Xe đẩy cáng bệnh nhân | 01 cái |
|
13 | Xe lăn tay | 01 cái |
|
14 | Xe tiêm các loại | 01 cái |
|
15 | Máy kéo dãn cột sống lưng, cổ | 01 cái |
|
| Khoa Nhi Sơ sinh |
|
|
1 | Bàn chăm sóc tích cực | 04 cái |
|
2 | Bình làm ẩm oxy cắm tường | 10 cái |
|
3 | Bơm tiêm điện | 20 cái |
|
4 | Đèn chiếu vàng da | 02 cái |
|
5 | Đèn Đọc phim | 02 cái |
|
6 | Giường sơ sinh | 01 cái |
|
7 | Giường sơ sinh + lôi | 10 cái |
|
8 | Lồng ấp trẻ sơ sinh | 06 cái |
|
9 | Máy CPAP | 04 cái |
|
10 | Máy đo Spo2 | 03 cái |
|
11 | Máy hút ẩm | 01 cái |
|
12 | Máy hút áp lực thấp | 01 cái |
|
13 | Máy hút dịch các loại | 02 cái |
|
14 | Máy khí dung | 04 cái |
|
15 | Máy truyền dịch | 03 cái |
|
16 | Monitor 5 thông số | 04 cái |
|
17 | Monitor 6 thông số | 01 cái |
|
18 | Liễu kế cá nhân | 01 cái |
|
19 | Tủ sấy | 01 cái |
|
20 | Tủ thuốc các loại | 02 cái |
|
21 | Xe tiêm các loại | 03 cái |
|
| Khoa Nhi |
|
|
1 | Bàn làm thủ thuật | 01 cái |
|
2 | Bình làm ẩm oxy cắm tường | 05 cái |
|
3 | Bơm tiêm điện | 02 cái |
|
4 | Bơm tiêm điện PCA | 02 cái |
|
5 | Cân sức khỏe | 01 cái |
|
6 | Đèn Đọc phim | 04 cái |
|
7 | Giường bệnh nhân đa năng | 02 cái |
|
8 | Máy CPAP | 01 cái |
|
9 | Máy đo Spo2 | 01 cái |
|
10 | Máy hút dịch các loại | 04 cái |
|
11 | Máy khí dung | 02 cái |
|
12 | Máy truyền dịch | 02 cái |
|
13 | Monitor 5 thông số | 02 cái |
|
14 | Monitor 6 thông số | 01 cái |
|
15 | Liễu kế cá nhân | 30 cái |
|
16 | Tủ sấy | 02 cái |
|
17 | Tủ thuốc các loại | 01 cái |
|
18 | Xe lăn tay | 01 cái |
|
19 | Xe tiêm các loại | 01 cái |
|
| Khoa Mắt |
|
|
1 | Bình làm ẩm oxy cắm tường | 05 cái |
|
2 | Bộ đo nhãn áp | 01 bộ |
|
3 | Bộ dụng cụ cắt mộng | 02 bộ |
|
4 | Bộ dụng cụ đục thủy tinh thể | 02 bộ |
|
5 | Bộ tiểu phẫu | 04 bộ |
|
6 | Cassette phaco | 02 cái |
|
7 | Đèn khám bệnh | 01 cái |
|
8 | Đèn soi đáy mắt | 01 cái |
|
9 | Máy đo thị trường | 02 cái |
|
10 | Máy hút ẩm | 03 cái |
|
11 | Máy khúc xạ kế tự động | 01 cái |
|
12 | Máy siêu âm mắt | 01 cái |
|
13 | Máy sinh hiển vi phẫu thuật | 01 cái |
|
14 | Liễu kế cá nhân | 15 cái |
|
15 | Thước đo độ lác | 01 cái |
|
16 | Tủ sấy | 02 cái |
|
17 | Tủ thuốc các loại | 01 cái |
|
18 | Xe đẩy dụng cụ các loại | 01 cái |
|
19 | Xe lăn tay | 02 cái |
|
20 | Xe tiêm các loại | 01 cái |
|
21 | Máy sinh hiển vi khám mắt | 02 cái |
|
| Khoa Nội tim mạch lão khoa |
|
|
1 | Bàn khám bệnh | 01 cái |
|
2 | Bình làm ẩm oxy cắm tường | 05 cái |
|
3 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu | 01 bộ |
|
4 | Bơm tiêm điện | 02 cái |
|
5 | Cân sức khỏe | 01 cái |
|
6 | Đèn khám bệnh | 05 cái |
|
7 | Giường bệnh nhân đa năng | 09 cái |
|
8 | Máy điện tim 3 cần | 02 cái |
|
9 | Máy hút ẩm | 01 cái |
|
10 | Máy hút dịch các loại | 02 cái |
|
11 | Máy khí dung | 02 cái |
|
12 | Máy sốc điện | 04 cái |
|
13 | Máy truyền dịch | 01 cái |
|
14 | Monitor 5 thông số | 02 cái |
|
15 | Liễu kế cá nhân | 07 cái |
|
16 | Tủ thuốc các loại | 01 cái |
|
17 | Xe đẩy cáng bệnh nhân | 02 cái |
|
18 | Xe đẩy dụng cụ các loại | 01 cái |
|
19 | Xe lăn tay | 03 cái |
|
20 | Xe tiêm các loại | 01 cái |
|
| Khoa Răng hàm mặt |
|
|
1 | Bình làm ẩm oxy cắm tường | 05 cái |
|
2 | Đèn Đọc phim | 02 cái |
|
3 | Đèn khám bệnh | 02 cái |
|
4 | Đèn mổ di động | 01 cái |
|
5 | Giường bệnh nhân đa năng | 01 cái |
|
6 | Máy hút dịch các loại | 04 cái |
|
7 | Liễu kế cá nhân | 15 cái |
|
8 | Tủ sấy | 02 cái |
|
9 | Tủ thuốc các loại | 01 cái |
|
10 | Xe đẩy cáng bệnh nhân | 01 cái |
|
11 | Xe lăn tay | 01 cái |
|
12 | Xe tiêm các loại | 01 cái |
|
| Khoa Truyền nhiễm |
|
|
1 | Bình làm ẩm oxy cắm tường | 05 cái |
|
2 | Bơm tiêm điện | 03 cái |
|
3 | Cân sức khỏe | 01 cái |
|
4 | Đèn khám bệnh | 05 cái |
|
5 | Giường bệnh nhân đa năng | 02 cái |
|
6 | Máy đo Spo2 | 01 cái |
|
7 | Máy hút ẩm | 01 cái |
|
8 | Máy hút dịch các loại | 03 cái |
|
9 | Máy khí dung | 02 cái |
|
10 | Máy khử khuẩn buồng bệnh | 01 cái |
|
11 | Máy truyền dịch | 02 cái |
|
12 | Monitor 5 thông số | 02 cái |
|
13 | Liễu kế cá nhân | 02 cái |
|
14 | Tủ thuốc các loại | 01 cái |
|
15 | Xe đẩy dụng cụ các loại | 01 cái |
|
16 | Xe lăn tay | 01 cái |
|
17 | Xe tiêm các loại | 01 cái |
|
| Khoa chống nhiễm khuẩn vi sinh |
|
|
1 | Bàn khám bệnh | 02 cái |
|
2 | Dàn ELIZA | 01 bộ |
|
3 | Đèn khám bệnh | 01 cái |
|
4 | Kính hiển vi hai mắt | 01 cái |
|
5 | Máy đếm khuẩn lạc | 01 cái |
|
6 | Máy là đồ vải | 01 cái |
|
7 | Máy rửa dụng cụ | 02 cái |
|
8 | Máy giặt đồ vải | 02 cái |
|
9 | Máy sấy đồ vải | 02 cái |
|
10 | Máy vắt đồ vải | 01 cái |
|
11 | Tủ ấm | 03 cái |
|
12 | Tủ ấm CO2 | 01 cái |
|
13 | Tủ sấy | 05 cái |
|
14 | Xe đẩy dụng cụ các loại | 12 cái |
|
15 | Xe tiêm các loại | 03 cái |
|
| Khoa Sinh Hóa |
|
|
1 | Máy hút ẩm | 02 cái |
|
2 | Máy hủy kim tiêm | 01 cái |
|
3 | Tủ ấm | 02 cái |
|
4 | Tủ sấy | 03 cái |
|
| Khoa Huyết Học |
|
|
1 | Kính hiển vi hai mắt | 04 cái |
|
2 | Máy hàn túi máu | 04 cái |
|
3 | Máy hút ẩm | 01 cái |
|
4 | Micropipet | 08 cái |
|
5 | Tủ ấm | 02 cái |
|
6 | Tủ lạnh | 04 cái |
|
7 | Tủ sấy | 03 cái |
|
8 | Tủ thuốc các loại | 01 cái |
|
9 | Tủ trữ huyết tương | 01 cái |
|
10 | Xe tiêm các loại | 02 cái |
|
| Khoa Lao |
|
|
1 | Bình làm ẩm oxy cắm tường | 05 cái |
|
2 | Bơm tiêm điện | 02 cái |
|
3 | Cân sức khỏe | 01 cái |
|
4 | Đèn Cla | 04 cái |
|
5 | Đèn Đọc phim | 04 cái |
|
6 | Máy đo Spo2 | 01 cái |
|
7 | Máy hút áp lực thấp | 02 cái |
|
8 | Máy hút dịch các loại | 04 cái |
|
9 | Máy hủy kim tiêm | 01 cái |
|
10 | Máy khí dung | 02 cái |
|
11 | Monitor 5 thông số | 02 cái |
|
12 | Liễu kế cá nhân | 01 cái |
|
13 | Tủ thuốc các loại | 01 cái |
|
14 | Xe lăn tay | 01 cái |
|
15 | Xe tiêm các loại | 01 cái |
|
| Khoa Da liễu |
|
|
1 | Bình làm ẩm oxy cắm tường | 05 cái |
|
2 | Cân sức khỏe | 01 cái |
|
3 | Đèn khám bệnh | 02 cái |
|
4 | Máy hút dịch các loại | 02 cái |
|
5 | Máy khí dung | 01 cái |
|
6 | Liễu kế cá nhân | 10 cái |
|
7 | Tủ sấy | 02 cái |
|
8 | Tủ thuốc các loại | 01 cái |
|
9 | Xe tiêm các loại | 01 cái |
|
| Khoa tai mũi họng |
|
|
1 | Bộ dụng cụ phẫu thuật Tai | 01 bộ |
|
2 | Bộ dụng cụ vi phẫu thanh quản | 01 bộ |
|
3 | Bộ nội soi mũi xoang | 01 bộ |
|
4 | Bộ tiểu phẫu | 01 bộ |
|
5 | Đèn Cla | 02 cái |
|
6 | Đèn Đọc phim | 01 cái |
|
7 | Giường bệnh nhân đa năng | 01 cái |
|
8 | Máy đo Spo2 | 01 cái |
|
9 | Máy hút ẩm | 01 cái |
|
10 | Máy hút dịch các loại | 02 cái |
|
11 | Máy khí dung | 05 cái |
|
12 | Máy khoan | 01 cái |
|
13 | Liễu kế cá nhân | 15 cái |
|
14 | Tủ sấy | 01 cái |
|
15 | Tủ thuốc các loại | 01 cái |
|
16 | Xe tiêm các loại | 01 cái |
|
| Khoa Đông y |
|
|
1 | Bình làm ẩm oxy cắm tường | 05 cái |
|
2 | Cân sức khỏe | 01 cái |
|
3 | Đèn Đọc phim | 03 cái |
|
4 | Giường bệnh nhân đa năng | 01 cái |
|
5 | Máy đóng gói thuốc sắc | 01 cái |
|
6 | Máy khí dung | 04 cái |
|
7 | Máy mát - xa | 04 cái |
|
8 | Máy sắc thuốc | 04 cái |
|
9 | Liều kế cá nhân | 15 cái |
|
10 | Tủ sấy | 02 cái |
|
11 | Tủ thuốc các loại | 03 cái |
|
12 | Xe tiêm các loại | 01 cái |
|
| Khoa chuẩn đoán hình ảnh |
|
|
1 | Cân sức khỏe | 01 cái |
|
2 | Đèn Đọc phim | 08 cái |
|
3 | Liều kế cá nhân | 08 cái |
|
4 | Máy điện tim 12 cần | 01 cái |
|
5 | Máy điện tim 3 cần | 01 cái |
|
6 | Máy điện tim 6 cần | 01 cái |
|
7 | Máy hút ẩm | 10 cái |
|
8 | Máy hút dịch các loại | 01 cái |
|
9 | Máy rửa dụng cụ nội soi | 01 cái |
|
| Các thiết bị khác |
|
|
1 | Tủ bảo quản tử thi | 01 cái |
|
| Hệ thống thiết bị xếp hàng (bổ sung hệ thống tại siêu âm + phòng khám) + thiết bị kết nối + màn hình hiển thị + máy quét mã vạch + máy in thẻ |
|
|
1 | Hệ thống xếp hàng (bổ sung hệ thống tại Siêu âm và phòng khám) | 01 HT |
|
2 | Bộ chuyển đổi tín hiệu + dây kết nối tín hiệu | 11 bộ |
|
3 | Màn hình hiển thị | 10 cái |
|
4 | Máy quét mã vạch | 04 cái |
|
5 | Máy in thẻ | 01 cái |
|
II | BỆNH VIỆN Y HỌC CỔ TRUYỀN (BV hạng 3) |
|
|
1 | Máy đo điện não | 01 cái |
|
2 | Thiết bị tập PHCN cưỡng bức chi trên và chi dưới | 01 bộ |
|
3 | Bàn tập chi trên và chi dưới tổng hợp | 01 bộ |
|
4 | Máy nhiệt nóng, lạnh | 01 cái |
|
5 | Máy từ nhiệt rung trở kháng | 01 cái |
|
6 | Máy điện châm đa năng | 03 cái |
|
7 | Máy điều trị sóng ngắn và xung điện liên tục | 01 cái |
|
8 | Máy siêu âm điều trị đa tần số 1 và 3 MHZ hiển thị màn hình LCD | 01 cái |
|
III | BỆNH VIỆN NỘI TIẾT (BV hạng 3) |
|
|
1 | Dàn máy miễn dịch Elisa | 01 bộ |
|
2 | Máy điện tim 6 cần | 01 cái |
|
3 | Máy xét nghiệm HbA1C | 01 cái |
|
IV | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN |
|
|
A | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TUYẾN HUYỆN |
|
|
| Khoa giặt là hấp sấy |
|
|
1 | Máy giặt công nghiệp | 02 cái |
|
2 | Máy giặt Panasonic | 02 cái |
|
3 | Nồi hấp tiệt trùng 100 lít | 02 cái |
|
4 | Nồi hấp tiệt trùng LS-B75L; JIBIMED | 01 cái |
|
5 | Nồi hấp tiệt trùng LS-50L; JIBIMED | 01 cái |
|
6 | Nồi luộc dụng cụ | 01 cái |
|
7 | Nồi hấp tiệt trùng vô khuẩn | 01 cái |
|
8 | Nồi hấp chạy điện 75 lít | 01 cái |
|
9 | Tủ sấy dụng cụ Memmert | 01 cái |
|
10 | Nồi nấu parapin | 01 cái |
|
| Khoa hồi sức cấp cứu |
|
|
1 | Máy tạo Oxy Đài Loan | 01 cái |
|
2 | Máy điện tim 3 kênh | 02 cái |
|
3 | Máy tạo Oxy Mỹ | 03 cái |
|
4 | Máy trợ thở Mỹ | 01 cái |
|
5 | Máy thở + máy nén khí | 01 bộ |
|
6 | Máy thở trẻ em + máy nén khí | 01 bộ |
|
7 | Máy thở CPAP (không xâm nhập chạy điện) | 01 cái |
|
8 | Máy phá rung tim | 01 cái |
|
9 | Máy điện tim 3 đến 6 kênh | 01 cái |
|
10 | Máy truyền dịch | 01 cái |
|
11 | Máy đo độ bão hòa ô xy loại để bàn | 01 cái |
|
12 | Máy làm ấm trẻ sơ sinh | 01 cái |
|
13 | Máy khí dung siêu âm | 01 cái |
|
14 | Máy làm ấm dịch truyền | 01 cái |
|
15 | Bơm tiêm điện | 01 cái |
|
16 | Bộ đặt nội khí quản | 01 bộ |
|
17 | Bộ mở khí quản | 01 bộ |
|
18 | Giường cấp cứu người lớn | 10 cái |
|
19 | Giường cấp cứu nhi | 10 cái |
|
20 | Bình oxy 5 - 10kg + van giảm áp kèm đồng hồ | 03 bộ |
|
21 | Lồng ấp trẻ sơ sinh | 01 cái |
|
22 | Đèn điều trị vàng da | 01 cái |
|
23 | Máy monitor theo dõi bệnh nhân | 02 cái |
|
24 | Máy xông khí dung | 03 cái |
|
25 | Máy hút khí màng phổi | 01 cái |
|
26 | Máy trợ thở Mỹ | 01 cái |
|
27 | Máy hút dịch 2 bình | 02 cái |
|
28 | Máy thở oxy | 01 cái |
|
29 | Máy điện xung | 03 cái |
|
30 | Máy theo dõi bệnh nhân | 06 cái |
|
31 | Máy sốc tim (Hàn) | 01 cái |
|
| Khoa ngoại tổng hợp |
|
|
1 | Máy hút điện chạy liên tục, áp lực thấp | 02 cái |
|
2 | Máy hút điện | 01 cái |
|
3 | Máy đo độ bão hòa oxy loại để bàn | 01 cái |
|
4 | Máy phá rung tim | 01 cái |
|
5 | Máy điện tim 3 đến 6 kênh | 02 cái |
|
6 | Đèn mổ di động >= 60.000lux | 02 cái |
|
7 | Máy hút ẩm Elison Nhật | 04 cái |
|
8 | Máy tạo Oxy Đài Loan | 04 cái |
|
9 | Tủ sấy dụng cụ ULB 500độ -1081 | 02 cái |
|
10 | Máy Bơm tiêm điện Đức | 02 cái |
|
11 | Máy monitor theo dõi bệnh nhân | 02 cái |
|
12 | Máy truyền dịch Infusimatp | 02 cái |
|
13 | Bàn mổ vạn năng | 04 cái |
|
14 | Monitor theo dõi bệnh nhân | 02 cái |
|
15 | Bộ đại phẫu | 02 bộ |
|
16 | Bộ lấy dị vật thực quản | 02 bộ |
|
17 | Dao mổ điện | 03 cái |
|
18 | Máy gây mê kèm thở + Máy nén khí | 01 cái |
|
19 | Bộ dụng cụ tiêu hóa (54 mục) | 01 bộ |
|
20 | Bộ dụng cụ phẫu thuật xương (48 mục) | 01 bộ |
|
21 | Bộ khám RHM, ghế lấy cao răng bằng SA | 01 bộ |
|
22 | Bộ điều trị TMH, Ghế | 01 bộ |
|
23 | Hệ thống rửa tay PT viên | 01 HT |
|
24 | Bộ dụng cụ PT sản phụ khoa | 01 bộ |
|
25 | Bàn mổ đa năng | 02 cái |
|
26 | Máy sốc tim | 01 cái |
|
27 | Máy hút ẩm | 05 cái |
|
28 | Dao điện | 01 cái |
|
29 | Đèn mổ treo trần | 04 cái |
|
| Khoa nhi |
|
|
1 | Máy điện tim 3 kênh | 01 cái |
|
2 | Máy giúp thở trẻ em | 01 cái |
|
3 | Máy khí dung | 01 cái |
|
4 | Máy tạo ô xy di động | 02 cái |
|
5 | Máy truyền dịch | 02 cái |
|
6 | Máy bơm điện tim | 02 cái |
|
7 | Máy hút điện | 02 cái |
|
8 | Máy hút áp lực thấp | 01 cái |
|
9 | Máy đo nồng độ bão hòa ô xy cầm tay | 01 cái |
|
10 | Máy xông khí dung | 01 cái |
|
11 | Máy tạo Oxy Mỹ | 05 cái |
|
| Khoa nội tổng hợp |
|
|
1 | Máy điện thở | 02 cái |
|
2 | Máy hủy bơm kim tiêm nhựa 1 lần các loại | 01 cái |
|
3 | Máy điện tim 3 kênh | 05 cái |
|
4 | Máy điện xung đa năng | 01 cái |
|
5 | Máy ly tâm đa năng | 02 cái |
|
6 | Máy Monitor theo dõi bệnh nhân | 05 cái |
|
7 | Máy điện tim 6 cần | 05 cái |
|
8 | Máy kéo dãn cột sống | 01 cái |
|
| Khoa khám bệnh |
|
|
1 | Bộ nội soi tiết niệu | 02 bộ |
|
2 | Máy hút ẩm Elison Nhật | 05 cái |
|
3 | Máy điện tim 3 kênh | 03 cái |
|
4 | Máy nội soi Punion | 01 cái |
|
5 | Máy nội soi Olimpus | 01 cái |
|
6 | Máy siêu âm Sololine 2004 | 01 cái |
|
7 | Máy siêu âm Toshiba | 01 cái |
|
8 | Máy gọi số khám bệnh tự động | 01 cái |
|
9 | Máy nội soi tai mũi họng | 01 cái |
|
10 | Máy điện giải đồ | 01 cái |
|
11 | Máy siêu âm điều trị đa tần | 01 cái |
|
12 | Máy lazer nội mạch | 01 cái |
|
13 | Máy sóng ngắn | 01 cái |
|
14 | Máy điện giải đồ | 01 cái |
|
| Khoa sản |
|
|
1 | Máy monitor Sản khoa | 01 cái |
|
2 | Máy tạo Oxy Mỹ | 03 cái |
|
3 | Máy theo dõi sản | 01 cái |
|
4 | Giường ủ ấm trẻ em | 01 cái |
|
5 | Máy đốt tử cung cao tần | 01 cái |
|
6 | Tủ sấy điện 300°C | 03 cái |
|
7 | Máy phá rung, tạo nhịp tim | 01 cái |
|
8 | Máy điện tim | 01 cái |
|
9 | Máy gây mê | 01 cái |
|
10 | Máy thở | 02 cái |
|
11 | Máy thở trẻ em | 02 cái |
|
12 | Lồng ấp trẻ sơ sinh | 06 cái |
|
13 | Máy đốt cổ tử cung | 01 cái |
|
| Khoa truyền nhiễm |
|
|
1 | Máy thở | 02 cái |
|
2 | Máy khí dung | 02 cái |
|
3 | Máy tạo ô xy di động | 02 cái |
|
4 | Máy truyền dịch | 02 cái |
|
5 | Máy bơm tiêm điện | 02 cái |
|
6 | Máy hút điện | 02 cái |
|
7 | Máy hút áp lực thấp | 02 cái |
|
8 | Monitor theo dõi bệnh nhân | 02 cái |
|
9 | Máy đo nồng độ bão hòa ô xy cầm tay | 01 cái |
|
10 | Máy điện tim GT1150 | 02 cái |
|
| Khoa xét nghiệm |
|
|
1 | Máy xét nghiệm sinh hóa KX21 | 03 cái |
|
2 | Máy xét nghiệm nước tiểu | 02 cái |
|
3 | Máy phân tích khí máu | 01 cái |
|
4 | Máy đo điện giải (N+,K+,CL- điện cực chọn lọc ion) | 01 cái |
|
5 | Máy đo đông máu cầm tay | 01 cái |
|
6 | Máy li tâm đa năng >= 4000 vòng/phút | 02 cái |
|
7 | Máy cất nước 2 lần, 2 lít/giờ + bộ tiền lọc | 02 cái |
|
8 | Tủ sấy 250 độ C >= 1201 | 01 cái |
|
9 | Tủ ấm 37- 60 độ C >= 601 | 01 cái |
|
10 | Kính hiển vi 2 mắt | 02 cái |
|
11 | Máy đo nồng độ máu | 01 cái |
|
12 | Máy xét nghiệm combi | 01 cái |
|
13 | Máy xét nghiệm nước tiểu 18 TS | 01 cái |
|
14 | Máy xét nghiệm huyết học tự động Mek-6510K | 01 cái |
|
15 | Máy đông máu bán tự động | 01 cái |
|
16 | Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động | 01 cái |
|
17 | Máy xét nghiệm điện giải | 01 cái |
|
18 | Máy kéo lam kính xét nghiệm | 01 cái |
|
19 | Máy huyết học tự động | 01 cái |
|
| Khoa chuẩn đoán hình ảnh |
|
|
1 | Máy Xquang di động | 01 cái |
|
2 | Máy hút ẩm Elison Nhật | 03 cái |
|
3 | Máy Xquang GQ - 320 | 01 cái |
|
4 | Máy hút dịch 2 bình | 01 cái |
|
| Khoa đông y |
|
|
1 | Máy sắc thuốc đông y | 01 cái |
|
2 | Máy đóng gói thuốc đông y | 01 cái |
|
B | PHÒNG KHÁM ĐA KHOA KHU VỰC HUYỆN |
|
|
1 | Máy điện tim 1 kênh | 01 cái |
|
2 | Máy siêu âm chẩn đoán xách tay | 01 cái |
|
3 | Máy khí dung | 02 cái |
|
4 | Nồi hấp điện 39 lít đến 50 lít 220V/50Hz | 01 cái |
|
5 | Tủ sấy điện 3500C | 01 cái |
|
6 | Lò sưởi điện | 01 cái |
|
7 | Kính hiển vi 2 mắt | 02 cái |
|
8 | Máy xét nghiệm nước tiểu loại đơn giản | 01 cái |
|
9 | Máy xét nghiệm huyết học loại đơn giản | 01 cái |
|
10 | Máy ly tâm huyết học | 01 cái |
|
11 | Máy ly tâm điện đa năng | 01 cái |
|
12 | Đèn đọc phim X-quang 30 x 40cm x 2 phim | 02 cái |
|
13 | Đèn đọc phim X-quang1 phim | 02 cái |
|
14 | Tủ lạnh 160 lít - 220V/50HZ | 02 cái |
|
15 | Nồi luộc dụng cụ điện | 03 cái |
|
16 | Máy bơm nước | 01 cái |
|
17 | Máy bơm nước tay (nơi không có điện) | 01 cái |
|
18 | Máy phát điện 5 KVA/220V | 01 cái |
|
C | TRẠM Y TẾ XÃ |
|
|
I | KHÁM ĐIỀU TRỊ CHUNG |
|
|
1 | Máy xét nghiệm sinh hóa (đơn giản) | 01 cái |
|
2 | Máy xét nghiệm huyết học (đơn giản) | 01 cái |
|
3 | Máy xét nghiệm nước tiểu (đơn giản) | 01 cái |
|
4 | Tủ lạnh 150 lít | 01 cái |
|
5 | Máy ly tâm nước tiểu | 01 cái |
|
6 | Máy ly tâm | 01 cái |
|
7 | Nồi hấp áp lực 18 lít điện - than | 01 cái |
|
8 | Nồi luộc dụng cụ điện | 01 cái |
|
9 | Máy bơm nước điện | 01 cái |
|
10 | Máy bơm nước UNICEF cho nơi không có điện | 01 cái |
|
11 | Máy phát điện 1500VA/220V/50HZ | 01 cái |
|
12 | Máy điện tim 1 hoặc 3 kênh | 01 cái |
|
13 | Máy siêu âm chẩn đoán loại xách tay | 01 cái |
|
14 | Máy khí dung | 01 cái |
|
15 | Máy hút điện | 01 cái |
|
16 | Kính hiển vi | 01 cái |
|
17 | Máy tạo ô xy Mỹ | 01 cái |
|
18 | Máy hút ẩm | 03 cái |
|
19 | Giường bệnh nhân | 05 đến 10 cái | Tùy theo quy… |
20 | Bàn khám bệnh | 01 đến 02 cái | Tùy theo quy … |
21 | Đèn bàn khám bệnh | 03 cái |
|
22 | Máy hút đạp chân | 01 cái |
|
23 | Bàn tiểu phẫu | 01 cái |
|
24 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu | 02 cái |
|
25 | Cân trọng lượng 120kg có thước đo chiều cao | 01 cái |
|
26 | Bàn để dụng cụ | 02 cái |
|
27 | Cáng đẩy | 01 cái |
|
28 | Tủ đựng thuốc và dụng cụ | 02 cái |
|
29 | Đèn Clar | 01 cái |
|
30 | Xoong luộc dụng cụ | 04 cái |
|
II | Y HỌC CỔ TRUYỀN |
|
|
1 | Máy châm cứu | 02 cái |
|
2 | Tủ đựng thuốc đông y | 01 cái |
|
3 | Dụng cụ sơ chế thuốc đông y | 01 cái |
|
4 | Giường châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt | 02 cái |
|
5 | Ghế ngồi chờ khám | 03 cái |
|
6 | Giá, kệ đựng dược liệu | 04 cái |
|
7 | Tủ chia ô đựng thuốc nam, bắc (mỗi tủ 50 ô) | 02 cái |
|
8 | Bếp điện (hoặc bếp dầu) | 02 cái |
|
9 | Xoong luộc dụng cụ | 04 cái |
|
10 | Nồi hấp kim và dụng cụ châm cứu | 01 cái |
|
11 | Đèn hồng ngoại | 05 cái |
|
| CHUYÊN KHOA TMH - RHM - MẮT |
|
|
1 | Ghế răng đơn giản | 01 cái |
|
| KHÁM ĐIỀU TRỊ SẢN PHỤ KHOA - ĐỠ ĐẺ |
|
|
1 | Bàn khám phụ khoa | 01 cái |
|
2 | Bàn đẻ thép không gỉ | 01 cái |
|
3 | Balon ô xy hoặc Bình ô xy xách tay có đồng hồ | 02 cái |
|
| THIẾT BỊ THÔNG DỤNG |
|
|
1 | Máy thu hình (Tivi) | 01 cái |
|
2 | Bếp điện | 01 cái |
|
3 | Lò sưởi điện | 01 cái |
|
D | TRUNG TÂM Y TẾ DỰ PHÒNG TUYẾN HUYỆN |
|
|
| Phòng truyền thông giáo dục sức khỏe |
|
|
1 | Máy chụp ảnh | 01 cái |
|
2 | Máy phát điện 3KVA - 250V - 50Hz | 01 cái |
|
| Khoa kiểm soát dịch, bệnh, HIV/AIDS |
|
|
1 | Hòm lạnh | 05 cái |
|
2 | Phích vắc xin | 40 cái |
|
3 | Tủ lạnh + ổn áp | 01 bộ |
|
4 | Tủ đá + ổn áp | 02 bộ |
|
5 | Tủ đựng vắc xin chuyên dụng | 02 cái |
|
6 | Kính hiển vi soi nổi + Bàn ghế. | 01 cái |
|
7 | Kính hiển vi 2 mắt | 01 cái |
|
8 | Máy phun hóa chất | 06 cái |
|
| Khoa y tế cộng đồng |
|
|
1 | Bộ khám Mắt - Tai Mũi Họng - Răng Hàm Mặt | 02 bộ |
|
2 | Xe đẩy dụng cụ | 02 cái |
|
3 | Tủ đựng thuốc | 01 cái |
|
4 | Máy đo nhiệt độ môi trường | 01 cái |
|
5 | Máy đo cường độ ánh sáng | 01 cái |
|
6 | Máy phát hiện nhanh khí độc | 01 cái |
|
7 | Máy đo lực bóp tay | 01 cái |
|
8 | Máy đo tốc độ gió | 01 cái |
|
9 | Máy điện tim | 01 cái |
|
10 | Máy siêu âm xách tay 2 đầu dò + máy in | 01 cái |
|
| Khoa chăm sóc sức khỏe sinh sản |
|
|
1 | Bàn khám/làm thủ thuật phụ khoa + Bục bước chân | 01 bộ |
|
2 | Tủ đựng thuốc | 01 cái |
|
3 | Đèn khám bệnh loại đứng | 02 cái |
|
4 | Rửa tay đạp chân | 02 cái |
|
5 | Bộ lọc nước vô trùng | 01 bộ |
|
6 | Máy đốt cổ tử cung | 01 cái |
|
7 | Máy soi cổ tử cung | 01 cái |
|
8 | Bộ dụng cụ lấy bệnh phẩm soi tươi và làm tế bào âm đạo | 03 cái |
|
9 | Kính hiển vi 2 mắt | 01 cái |
|
10 | Tủ sấy dụng cụ | 01 cái |
|
11 | Tủ đựng dụng cụ | 01 cái |
|
12 | Nồi hấp ướt | 01 cái |
|
13 | Máy theo dõi tim thai (Doppler) | 01 cái |
|
| Khoa xét nghiệm |
|
|
1 | Tủ lạnh | 03 cái |
|
2 | Tủ âm - 20° C | 01 cái |
|
3 | Tủ ấm | 03 cái |
|
4 | Bình cách thủy | 03 cái |
|
5 | Máy ly tâm 4000-6000 vòng/phút | 03 cái |
|
6 | Máy lắc | 02 cái |
|
7 | Máy khuấy từ | 02 cái |
|
8 | Bộ dụng cụ thủy tinh phòng xét nghiệm | 01 bộ |
|
9 | Máy phân tích huyết học tự động | 01 cái |
|
10 | Máy phân tích nước tiểu | 01 cái |
|
11 | Máy đo pH để bàn | 01 cái |
|
12 | Máy đo pH cầm tay | 01 cái |
|
13 | Máy hút ẩm | 03 cái |
|
14 | Tủ hút hơi khí độc | 01 cái |
|
15 | Tủ an toàn sinh học cấp II | 01 cái |
|
16 | Kính hiển vi 2 mắt | 02 cái |
|
17 | Tủ đựng hóa chất | 04 cái |
|
18 | Bộ xét nghiệm đờm tìm vi khuẩn lao | 01 bộ |
|
19 | Bộ xét nghiệm ký sinh trùng | 01 bộ |
|
20 | Bộ xét nghiệm côn trùng | 01 bộ |
|
21 | Máy hủy bơm kim tiêm | 01 cái |
|
22 | Tủ sấy | 02 cái |
|
23 | Nồi hấp | 03 cái |
|
24 | Hòm lạnh giữ mẫu bệnh phẩm | 02 cái |
|
25 | Bộ dụng cụ lấy mẫu bệnh phẩm | 02 bộ |
|
26 | Máy cất nước | 02 cái |
|
V | TRUNG TÂM Y TẾ DỰ PHÒNG TỈNH |
|
|
1 | Máy đo thính lực | 01 cái |
|
2 | Máy đo hơi khí độc | 01 cái |
|
3 | Máy đo bụi hô hấp | 01 cái |
|
| Khoa xét nghiệm |
|
|
1 | Máy cất nước 1 lần 201/giờ | 03 cái |
|
2 | Máy ly tâm | 05 cái |
|
3 | Máy ELIZA (dàn Elisa) | 01 cái |
|
4 | Tủ ấm | 04 cái |
|
5 | Tủ sấy | 04 cái |
|
6 | Cân phân tích hiện số | 03 cái |
|
7 | Lò nung | 01 cái |
|
8 | Máy cất nước 2 lần 5l/ giờ | 02 cái |
|
9 | Máy quang phổ tử ngoại | 01 cái |
|
10 | Nồi hấp ướt 53 lít | 02 cái |
|
11 | Máy bơm Pantan | 01 cái |
|
12 | Pipet man | 13 cái |
|
13 | Máy cất quay chân không | 01 cái |
|
14 | Tủ hốt | 01 cái |
|
15 | Cân phân tích Santorins | 02 cái |
|
16 | Bộ chưng cất cồn Assisten | 02 bộ |
|
17 | Khúc xạ kế đo đường | 01 cái |
|
18 | Tủ nuôi cấy vi sinh | 02 cái |
|
19 | Máy xay mẫu khô | 01 cái |
|
20 | Bộ đo PH/MV/nhiệt độ | 03 bộ |
|
21 | Tủ sấy men mort | 04 cái |
|
22 | Bếp cách thủy men mort | 01 cái |
|
23 | Máy đếm khuẩn | 01 cái |
|
24 | Máy đo cường độ bức xạ bề mặt | 01 cái |
|
25 | Thiết bị kiểm tra chất lượng nước | 01 bộ |
|
26 | Máy phân tích sinh hóa bán tự động BAS100TS | 01 cái |
|
27 | Máy xét nghiệm nước tiểu 11 thông số Clinitek Status | 01 cái |
|
28 | Máy xét nghiệm huyết học HA - 22 | 01 cái |
|
29 | Máy hút ẩm IKYO- AD14BEU | 05 cái |
|
30 | Máy hút ẩm IKYO- AD25EU | 03 cái |
|
| Khoa sức khỏe môi trường và y tế trường học |
|
|
1 | Máy soi đáy mắt (mắt+VSMT) | 01 cái |
|
2 | Máy đo khí đa năng - Pháp | 01 cái |
|
| Khoa sức khỏe nghề nghiệp |
|
|
1 | Máy siêu âm xách tay SSD 500 | 01 cái |
|
2 | Máy điện tim 3 cần C120 | 01 cái |
|
3 | Máy in siêu âm đen trắng KH VP 897MD | 01 cái |
|
4 | Máy đo chức năng hô hấp HI -101 | 01 cái |
|
5 | Buồng đo thính lực | 01 cái |
|
VI | TRUNG TÂM PHÒNG CHỐNG HIV/AIDS |
|
|
1 | Dàn Elisa (bao gồm máy đọc, máy in, máy rửa, máy ủ, tủ sấy bảo quản máy lọc) | 01 bộ |
|
2 | Máy xét nghiệm sinh hóa 16 chỉ số | 01 cái |
|
3 | Máy trộn voltex | 01 cái |
|
4 | Máy cấy vi khuẩn tự động | 01 cái |
|
5 | Tủ an toàn sinh học | 01 cái |
|
6 | Máy phun khí dung lấy bệnh phẩm | 01 cái |
|
7 | Kính hiển vi huỳnh quang | 01 cái |
|
8 | Kính hiển vi thường | 01 cái |
|
9 | Máy lắc Serodia | 01 cái |
|
10 | Máy lắc RPR | 01 cái |
|
11 | Máy lác bàn ngang | 01 cái |
|
12 | Pipetman8 kênh (P300) | 01 cái |
|
13 | Pipetman8 kênh (P50) | 01 cái |
|
14 | Tủ ấm 37 độ C | 01 cái |
|
15 | Tủ lạnh đựng sinh phẩm | 01 cái |
|
16 | Tủ lạnh đựng bệnh phẩm | 01 cái |
|
17 | Tủ lạnh sâu lưu giữ mẫu | 01 cái |
|
18 | Nồi hấp ướt | 01 cái |
|
19 | Tủ sấy khô | 01 cái |
|
20 | Máy li tâm thường (24 ống) | 01 cái |
|
21 | Điều hòa không khí | 01 cái |
|
22 | Máy hủy bơm kim tiêm | 01 cái |
|
23 | Máy chạy nước cất | 01 cái |
|
24 | Bàn xét nghiệm | 01 cái |
|
VII | TRUNG TÂM CHĂM SÓC SỨC KHỎE SINH SẢN |
|
|
| Phòng khám sản phụ khoa/KHHGĐ |
|
|
1 | Tủ trưng bày | 02 cái |
|
2 | Bàn đẻ | 01 cái |
|
3 | Bàn mổ | 01 cái |
|
4 | Đèn mổ treo trần | 01 cái |
|
5 | Đèn khám bệnh loại đứng | 08 cái |
|
6 | Đèn tiệt trùng cực tím | 02 cái |
|
7 | Bộ khám phụ khoa | 03 bộ |
|
8 | Bộ dụng cụ phẫu thuật sản khoa | 02 bộ |
|
9 | Bộ lọc nước vô trùng | 01 bộ |
|
10 | Kính hiển vi 2 mắt | 03 cái |
|
11 | Máy đốt điện cổ tử cung | 01 cái |
|
12 | Máy áp lạnh | 01 cái |
|
13 | Máy siêu âm đen trắng xách tay | 01 cái |
|
14 | Máy soi cổ tử cung + TV | 01 cái |
|
15 | Máy theo dõi tim thai (Doppler) | 02 cái |
|
16 | Monitor sản khoa 2 chức năng | 01 cái |
|
17 | Monitor theo dõi bệnh nhân | 02 cái |
|
18 | Nồi hấp tiệt trùng | 01 cái |
|
19 | Rửa tay đạp chân | 01 cái |
|
20 | Tủ dụng cụ | 02 cái |
|
21 | Tủ đựng thuốc | 04 cái |
|
22 | Tủ sấy dụng cụ | 02 cái |
|
23 | Máy hút ẩm | 02 cái |
|
24 | Đèn khám loại đứng | 02 cái |
|
25 | Kính hiển vi 2 mắt | 01 cái |
|
26 | Máy điện tim 3 kênh | 02 cái |
|
27 | Máy hút ẩm | 02 cái |
|
28 | Máy li tâm đa năng | 01 cái |
|
29 | Bàn lấy máu xét nghiệm | 01 cái |
|
30 | Máy xét nghiệm nước tiểu 10 thông số | 01 cái |
|
31 | Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động | 01 cái |
|
32 | Dàn Elisa | 01 bộ |
|
33 | Tủ ấm CO2 | 01 cái |
|
34 | Tủ ấm | 01 cái |
|
| Khoa chăm sóc sức khỏe trẻ em & phòng chống suy dinh dưỡng |
|
|
1 | Tủ đựng dụng cụ | 04 cái |
|
VIII | TRUNG TÂM GIÁM ĐỊNH Y KHOA TỈNH |
|
|
1 | Tủ đựng dụng cụ | 02 cái |
|
2 | Tủ thuốc cấp cứu | 02 cái |
|
3 | Nồi hấp tiệt trùng | 01 cái |
|
4 | Hộp hấp dụng cụ các loại | 05 cái |
|
5 | Giường khám bệnh | 03 cái |
|
6 | Đèn soi đáy mắt | 01 cái |
|
7 | Bộ kính thử thị lực | 01 bộ |
|
8 | Sinh hiển vi khám mắt | 01 cái |
|
9 | Máy đo khúc xạ tự động | 01 cái |
|
10 | Bộ dụng cụ đo nhãn áp (Nhãn áp kế mắt) | 01 bộ |
|
11 | Dụng cụ khám sắc giác | 02 bộ |
|
12 | Đèn Clar | 02 cái |
|
13 | Hệ thống nội soi tai mũi họng kèm dụng cụ | 01 HT |
|
14 | Ghế và thiết bị, dụng cụ khám, chữa răng | 01 bộ |
|
15 | Máy chụp X - Quang cao tần | 01 cái |
|
16 | Máy rửa phim X - Quang tự động | 01 cái |
|
17 | Yếm chì + Cổ chì | 04 bộ |
|
18 | Máy đo chức năng hô hấp | 01 cái |
|
19 | Máy điện tim | 01 cái |
|
20 | Máy điện não vi tính | 01 cái |
|
21 | Máy siêu âm xách tay 6 đầu dò (Mỹ) | 01 cái |
|
22 | Kính hiển vi hai mắt | 01 cái |
|
23 | Máy đo tốc độ máu lắng | 01 cái |
|
24 | Máy xét nghiệm HbA1c | 01 cái |
|
25 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động | 01 cái |
|
26 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | 01 cái |
|
27 | Máy xét nghiệm nước tiểu tự động | 01 cái |
|
28 | Máy li tâm 3 bộ pipep (Đức) | 01 cái |
|
29 | Máy lắc máu | 01 cái |
|
30 | Bộ dụng cụ khám sản khoa | 01 bộ |
|
IX | TRUNG TÂM PHÒNG CHỐNG BỆNH XÃ HỘI |
|
|
1 | Máy xét nghiệm nước tiểu tự động | 01 cái |
|
2 | Bộ mổ vi phẫu | 01 bộ |
|
3 | Bàn tiểu phẫu | 01 cái |
|
X | TRUNG TÂM TRUYỀN THÔNG GIÁO DỤC SỨC KHỎE |
|
|
1 | Máy quay phim | 01 cái |
|
2 | Máy ảnh kỹ thuật số | 02 cái |
|
3 | Bộ dựng hình phi tuyến | 01 bộ |
|
4 | Cây sao in đĩa | 01 cái |
|
5 | Máy cắt chữ | 01 cái |
|
XI | TRUNG TÂM PHÁP Y |
|
|
1 | Máy đúc bệnh phẩm | 01 cái |
|
2 | Kính hiển vi chuyển hình | 01 cái |
|
IX. MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG NGÀNH GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO
TT | Chủng loại | Số lượng tối đa | Ghi chú |
1 | Máy móc thiết bị chuyên dùng cho 01 phòng học bộ môn |
|
|
| Tủ đựng hóa chất | 02 cái |
|
| Tủ hút khí thải độc | 01 cái |
|
2 | Máy móc thiết bị phục vụ chấm thi Văn phòng Sở |
|
|
| Máy chấm trắc nghiệm | 02 cái |
|
3 | Thiết bị phòng thư viện |
|
|
| Tủ hồ sơ, tài liệu | 05 cái |
|
X. MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG TRƯỜNG CHÍNH TRỊ TỈNH
TT | Chủng loại | Số lượng tối đa | Ghi chú |
I | Hội trường từ 120 chỗ trở xuống (11 hội trường) |
|
|
1 | Máy chiếu + màn chiếu | 11 bộ |
|
2 | Âm ly + loa + míc, chân để míc + bộ tín hiệu | 11 bộ |
|
II | Hội trường lớn 280 chỗ (01 hội trường) |
|
|
1 | Máy chiếu + màn chiếu | 01 bộ |
|
2 | Âm ly + loa + míc, chân để míc + bộ tín hiệu | 01 bộ |
|
III | Các thiết bị phục vụ lớp học |
|
|
1 | Máy lọc nước phục vụ học viên kí túc | 01 cái | Đề bếp ăn kí túc |
2 | Máy lọc nước phục vụ học viên các lớp học | 06 cái | Để hành lang các lớp |
3 | Máy phát điện công suất lớn | 02 cái | Phục vụ các lớp khi mất điện |
XI. MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG HỘI ĐỒNG GIÁM ĐỊNH Y KHOA
TT | Chủng loại | Số lượng tối đa | Ghi chú |
1 | Tủ đựng dụng cụ | 02 cái |
|
2 | Tủ thuốc cấp cứu | 02 cái |
|
3 | Hộp hấp dụng cụ các loại | 05 cái |
|
4 | Giường khám bệnh | 03 cái |
|
5 | Đèn soi đáy mắt | 01 cái |
|
6 | Bộ kính thử thị lực | 01 bộ |
|
7 | Sinh hiển vi khám mắt | 01 cái |
|
8 | Máy đo khúc xạ tự động | 01 cái |
|
9 | Bộ dụng cụ đo nhãn áp (nhãn áp kế mát) | 01 bộ |
|
10 | Dụng cụ khám sắc giác | 02 cái |
|
11 | Đèn Clar | 02 cái |
|
12 | Hệ thống nội soi tai mũi họng kèm dụng cụ | 01 HT |
|
13 | Ghế và thiết bị, dụng cụ khám, chữa răng | 01 bộ |
|
14 | Máy chụp X-quang cao tần | 01 cái |
|
15 | Máy rửa phim X-quang tự động | 01 cái |
|
16 | Yếm chì + Cổ chì | 04 bộ |
|
17 | Máy đo chức năng hô hấp | 01 cái |
|
18 | Máy điện tim | 01 cái |
|
19 | Máy điện não vi tính | 01 cái |
|
20 | Máy siêu âm xách tay 6 đầu dò (Mỹ) | 01 cái |
|
21 | Kính hiển vi hai mắt | 01 cái |
|
22 | Máy đo tốc độ máu lắng | 01 cái |
|
23 | Máy xét nghiệm HbA1c | 01 cái |
|
24 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động | 01 cái |
|
25 | Máy xét nghiệm huyết học tự động | 01 cái |
|
26 | Máy xét nghiệm nước tiểu tự động | 01 cái |
|
27 | Máy li tâm 3 bộ pipep (Đức) | 01 cái |
|
28 | Máy lắc máu | 01 cái |
|
29 | Bộ dụng cụ khám sản khoa | 01 bộ |
|
XII. MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG THANH TRA TỈNH
TT | Chủng loại | Số lượng tối đa | Ghi chú |
1 | Máy quay | 02 cái |
|
2 | Máy ảnh | 10 cái |
|
3 | Máy ghi âm | 10 cái |
|
XIII. MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG BQL CÁC KHU CÔNG NGHIỆP
TT | Chủng loại | Số lượng tối đa | Ghi chú |
1 | Máy ảnh kỹ thuật số | 01 cái |
|
2 | Máy quay Sony | 01 cái |
|
3 | Bộ thiết bị đo chất lượng nước đa chỉ tiêu (đo nhanh đi hiện trường): pH, bộ dẫn độ muối, tổng chất rắn hòa tan, độ đục, nhiệt độ... | 01 bộ |
|
4 | Bộ kiểm tra COD (bao gồm bếp phá mẫu và máy đo chỉ số COD) | 01 bộ |
|
5 | Bộ kiểm tra BOD (bao gồm bộ đo BOD 6 chỗ và tủ ấm BOD 180 lít) | 01 bộ |
|
6 | Máy giám sát đo bụi môi trường, bụi trọng lượng, bụi hô hấp,... | 01 cái |
|
7 | Máy phân tích khí thải tại nguồn (ống khói) đo nhanh hiện trường (xác định các chỉ tiêu O2, CO2, CO, NO2, NO,... nhiệt độ, vận tốc khí, lưu lượng khí thải, áp suất, hiệu suất đốt). | 01 cái |
|
8 | Máy đo khí môi trường xung quanh | 01 cái |
|
9 | Máy đo tiểu khí hậu cầm tay đi hiện trường (đo các chỉ số: tốc độ gió, hướng gió, nhiệt độ, độ ẩm, áp suất,... | 01 cái |
|
XIV. MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG ĐÀI PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH TỈNH
TT | Chủng loại | Số lượng tối đa | Ghi chú |
I | THIẾT BỊ SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH |
|
|
A | Máy trạm dựng hình cao cấp sử dụng cho làm tiêu đề - kỹ xảo |
|
|
1 | Máy trạm Chíp 10 core, ram 32GB, SSD 512, HDD 3TB x 2 (RAID 0), Card màn hình M4000 | 01 cái |
|
2 | Màn hình cho máy tính trạm loại 23 inch | 01 cái |
|
3 | Card In/Out hình tiếng SD/HD | 01 cái |
|
4 | Phần mềm Editing SD/HD - After Effects CC | 01 bộ |
|
5 | Loa kiểm âm | 01 cái |
|
6 | Màn hình chuẩn SD/HD | 01 cái |
|
7 | UPS loại 1000VA | 01 cái |
|
B | Máy trạm loại trung bình cho dựng phim SD/HD |
|
|
1 | Máy trạm Chip 8 core, ram 16GB, SSD 256, HDD 2TBx2 RAID 0, card màn hình K2200 | 01 cái |
|
2 | Màn hình cho máy tính trạm loại 23 inch | 01 cái |
|
3 | Card In/Out hình tiếng SD/HD | 01 cái |
|
4 | Phần mềm Editing SD/HD | 01 bộ |
|
5 | Loa kiểm âm | 01 cái |
|
6 | Màn hình chuẩn SD/HD | 01 cái |
|
C | Phụ kiện khác |
|
|
1 | Bàn ghế cho các máy trạm | 01 bộ |
|
2 | UPS loại 10KVA | 01 cái |
|
II | CAMERA CHO PHÓNG VIÊN |
|
|
A | Camera loại NXCAM cho phóng viên tác nghiệp nơi hiểm trở |
|
|
1 | Camera NXCAM | 01 cái |
|
2 | Thẻ nhớ cho camera | 01 cái |
|
3 | Pin, sạc pin cho camera | 01 cái |
|
4 | Chân cho camera | 01 cái |
|
5 | Micro cho phỏng vấn | 01 cái |
|
6 | Túi đựng máy quay | 01 cái |
|
7 | Tủ chống ẩm cho camera | 01 cái |
|
B | Camera chuyên dụng cho phóng viên tin tức |
|
|
1 | Camera XDCAM | 01 cái |
|
2 | Thẻ nhớ cho camera | 01 cái |
|
3 | Thiết bị đọc thẻ nhớ cho camera | 01 cái |
|
4 | Pin, sạc pin cho camera | 01 cái |
|
5 | Chân cho camera | 01 cái |
|
6 | Micro cho phỏng vấn | 01 cái |
|
7 | Túi đựng máy quay | 01 cái |
|
8 | Đèn LED cho camera | 01 cái |
|
9 | Tủ chống ẩm cho camera | 01 cái |
|
III | THIẾT BỊ PHÒNG THU - TRƯỜNG QUAY |
|
|
A | Thiết bị thu ghi hình tiếng |
|
|
1 | Máy tính trạm Chíp 10core, ram 32GB, SSD 512, HDD 3TBx2 RAID 0, card màn hình K2200 | 01 cái |
|
2 | Màn hình cho máy tính trạm loại 23 inch | 01 cái |
|
3 | Card In/Out hình tiếng SD/HD | 01 cái |
|
4 | Phần mềm Editing SD/HD | 01 bộ |
|
5 | Loa kiểm âm | 01 cái |
|
6 | Màn hình chuẩn SD/HD | 01 cái |
|
B | Thiết bị Audio |
|
|
1 | Mixer Audio 16 line/Mic | 01 cái |
|
2 | Micro cho phát thanh viên | 01 cái |
|
3 | Loa kiểm âm | 01 cái |
|
4 | Tai nghe cho phát thanh viên | 01 cái |
|
5 | Hệ thống liên lạc | 01 HT |
|
C | Hệ thống nhắc lời cho phát thanh viên |
|
|
1 | Hệ gương và khung đỡ | 01 bộ |
|
2 | Máy tính nhập chữ kèm màn hình | 01 cái |
|
D | Thiết bị xử lý video |
|
|
1 | Video Mixer SD/HD | 01 cái |
|
2 | Màn hình tivi kiểm tra loại 50inch | 01 cái |
|
3 | Thiết bị chạy chữ | 01 cái |
|
E | Hệ thống màn hình hiển thị và decor bàn ghế |
|
|
1 | Màn hình ghép cho trường quay loại 42 inch biên ghép 1.9mm | 02 cái |
|
2 | Máy tính cho chạy video-hình cho màn hình | 01 cái |
|
3 | Hệ thống Decor sân khấu và bàn MC | 01 HT |
|
F | Hệ thống đèn LED |
|
|
1 | Đèn cho ánh sáng chủ công nghệ LED | 01 cái |
|
2 | Đèn cho chiếu ven công nghệ LED | 01 cái |
|
3 | Đèn cho ánh sáng trung hòa | 01 cái |
|
4 | Đèn cho chiếu phông | 01 cái |
|
5 | Bộ điều khiển đèn DMX 512 | 01 bộ |
|
IV | TRƯỜNG QUAY ĐA NĂNG 4 CAMERA SD/HD |
|
|
A | Thiết bị thu ghi hình tiếng |
|
|
1 | Máy tính trạm Chíp 10 core, ram 32GB, SSD 512, HDD 3TBx2 RAID 0, card màn hình K2200 | 01 cái |
|
2 | Màn hình cho máy tính trạm loại 23 inch | 01 cái |
|
3 | Card In/Out hình tiếng SD/HD | 01 cái |
|
4 | Phần mềm Editing SD/HD | 01 bộ |
|
5 | Loa kiểm âm | 01 cái |
|
6 | Màn hình chuẩn SD/HD | 01 cái |
|
7 | Màn hình ti vi kiểm tra loại 43 inch | 01 cái |
|
B | Thiết bị Audio |
|
|
1 | Mixer Audio 32 line/Mic | 01 cái |
|
2 | Micro không dây cầm tay | 01 cái |
|
3 | Micro không dây cho phát thanh viên | 01 cái |
|
4 | Loa kiểm âm | 01 cái |
|
5 | Tai nghe cho MC | 01 cái |
|
6 | Trạm chính liên lạc với các camera | 01 cái |
|
7 | Micro cho trạm chính | 01 cái |
|
8 | Bộ thiết bị giao tiếp giữa trạm chính với CCU | 01 bộ |
|
9 | Audio Patchbay | 01 cái |
|
V | THIẾT BỊ PHÒNG THU ÂM-PHÁT THANH TRỰC TIẾP |
|
|
| Phòng thu âm Onair trực tiếp |
|
|
1 | Mixer Audio Onair (8line/Mic, 2 giao tiếp điện thoại) | 01 cái |
|
2 | Micro cho phát thanh viên | 01 cái |
|
3 | Màng lọc âm cho Micro | 01 cái |
|
4 | Chân micro kẹp bàn cho micro | 01 cái |
|
5 | Tai nghe kiểm âm cho phát thanh viên | 01 cái |
|
6 | Bộ phân chia tai nghe | 01 bộ |
|
7 | Loa kiểm âm | 01 cái |
|
8 | Thiết bị tiếp sóng AM/FM | 01 cái |
|
9 | Thiết bị giới hạn mức tiếng | 01 cái |
|
10 | Máy tính cho thu âm và chạy file | 01 cái |
|
11 | Patpanel Audio kèm 20 dây nhảy | 01 cái |
|
12 | Bàn ghế chuyên dụng cho toàn bộ hệ thống | 01 bộ |
|
VI | PHÒNG ĐỌC PHÁT THANH |
|
|
| Phòng đọc audio |
|
|
1 | Micro cho phát thanh viên | 01 cái |
|
2 | Màng lọc âm cho Micro | 01 cái |
|
3 | Chân micro kẹp bàn cho micro | 01 cái |
|
4 | Tai nghe kiểm âm cho phát thanh viên | 01 cái |
|
5 | Bộ phân chia tai nghe | 01 bộ |
|
6 | Loa kiểm âm | 01 cái |
|
7 | Thiết bị giới hạn mức tiếng | 01 cái |
|
8 | Máy tính cho thu âm và chạy file | 01 cái |
|
9 | Mixer Audio 16 line/Mic | 01 cái |
|
10 | Bàn ghế chuyên dụng cho toàn bộ hệ thống | 01 bộ |
|
VII | THIẾT BỊ XE TRUYỀN HÌNH LƯU ĐỘNG. |
|
|
A | Bộ máy tính thu ghi hình trên xe |
|
|
1 | Máy tính trạm Chíp 10 core, ram 32GB, SSD 512, HDD 3TBx2 RAID 0, card màn hình K2200 | 01 cái |
|
2 | Màn hình cho máy tính trạm loại 23 inch | 01 cái |
|
3 | Card In/Out hình tiếng SD/HD | 01 cái |
|
4 | Loa kiểm âm | 01 cái |
|
B | Bộ máy tính CG bắn chữ |
|
|
1 | Máy trạm cho cài đặt phần mềm CG kèm màn hình | 01 cái |
|
2 | Card Out hình tiếng SD/HD | 01 cái |
|
VIII | HỆ THỐNG ĐÈN - ÂM THANH CHO TRƯỜNG QUAY ĐA NĂNG 300 GHẾ KHÁN GIẢ |
|
|
A | Ánh sáng kỹ xảo |
|
|
1 | Đèn Moving Beam | 01 cái |
|
2 | Đèn Moving Wash | 01 cái |
|
3 | Đèn Moving Spot 330W | 01 cái |
|
4 | Đèn Par LED | 01 cái |
|
B | Hệ thống thiết bị phụ trợ khác |
|
|
1 | Máy tạo khói | 01 cái |
|
2 | Quạt thổi gió | 01 cái |
|
3 | Bộ khuyếch đại phân chia DMX 512 | 01 bộ |
|
4 | Điều khiển đèn | 01 cái |
|
IX | PHÒNG KHAI THÁC CHƯƠNG TRÌNH -VỆ TINH |
|
|
1 | Bàn ghế chuyên dụng cho toàn bộ hệ thống | 01 bộ |
|
XV. MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG THUỘC LĨNH VỰC KHÁC
TT | Chủng loại | Số lượng tối đa | Ghi chú |
I | Nhà thiếu nhi tỉnh |
|
|
1 | Micro không dây | 10 bộ |
|
2 | Máy ảnh | 01 cái |
|
3 | Đàn Piano (Lớp học năng khiếu) | 20 cái | Bổ sung thêm số lượng |
4 | Đàn Organ (Lớp học năng khiếu) | 20 cái |
|
5 | Đèn đảo màu | 02 cái |
|
6 | Thiết bị âm thanh + đầu thu âm ly | 02 bộ |
|
7 | Loa nén | 06 cái |
|
8 | Loa di động | 04 cái |
|
9 | Thiết bị đèn chiếu sáng hội trường biểu diễn | 03 bộ |
|
10 | Dàn nhạc cụ dân tộc | 02 bộ |
|
11 | Bàn bóng bàn | 10 cái |
|
12 | Tủ đựng trang phục | 03 cái |
|
II | Trung tâm hoạt động thanh thiếu niên tỉnh |
|
|
1 | Máy ảnh | 01 cái |
|
2 | Đèn màu (2 cây từ 6 -12 đèn) | 02 bộ |
|
3 | Đàn ghi ta (Câu lạc bộ âm nhạc) | 10 bộ |
|
4 | Đàn Organ (Biểu diễn) | 02 cái | Bổ sung thêm số lượng |
5 | Đàn Piano | 02 cái |
|
6 | Đầu thu âm ly, loa kéo | 03 bộ |
|
7 | Dàn đẩy thiết bị âm thanh | 02 bộ |
|
8 | Bảng đen lớp học | 02 cái |
|
9 | Loa nén | 06 cái |
|
10 | Bàn bóng bàn | 04 cái |
|
11 | Cột bóng rổ | 02 bộ |
|
12 | Cồng chiêng | 02 bộ |
|
III | Hội liên hiệp phụ nữ tỉnh |
|
|
1 | Máy ảnh kỹ thuật số | 01 cái | Lĩnh vực tuyên truyền |
XVI. MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG CÁC HUYỆN, THÀNH PHỐ
TT | Chủng loại | Số lượng tối đa | Ghi chú |
I | Đài truyền thanh - Truyền hình |
|
|
1 | Bộ thu FM không dây | 60 cái |
|
2 | Máy ghi âm | 03 cái |
|
3 | Máy dựng phát thanh phi tuyến | 01 bộ |
|
4 | Hệ thống tiêu đóng cọc dưới đất | 01 HT |
|
5 | Máy tăng âm | 02 cái |
|
6 | Bộ giải mã phát thanh | 01 bộ |
|
7 | Chân máy quay | 04 cái |
|
8 | Thẻ ghi hình 62 GB | 04 cái |
|
9 | Đầu đọc thẻ | 04 cái |
|
10 | Hệ thống đèn trường quay | 01 HT |
|
11 | Máy phát sóng FM 100 W | 01 cái |
|
II | Phòng kinh tế và hạ tầng |
|
|
1 | Máy thủy bình | 01 cái |
|
2 | Máy kinh vĩ | 01 cái |
|
3 | Súng thử cường độ bê tông | 01 cái |
|
4 | Máy khoan lấy mẫu bê tông | 01 cái |
|
5 | Máy đo vết nứt bê tông | 01 cái |
|
6 | Bộ sàng tiêu chuẩn | 01 cái |
|
7 | Máy đo mác bê tông bằng siêu âm | 01 cái |
|
III | Phòng văn hóa và Thông tin |
|
|
1 | Thiết bị đo âm thanh | 01 cái |
|
2 | Thiết bị đo ánh sáng | 01 cái |
|
3 | Máy ảnh | 02 cái |
|
4 | Máy ghi âm | 03 cái |
|
IV | Phòng Tài nguyên & Môi trường |
|
|
1 | Máy định vị cầm tay | 01 cái |
|
2 | Máy đo PH, ORP, nhiệt độ cầm tay | 01 cái |
|
3 | Máy đo độ muối, độ dẫn TDS cầm tay | 01 cái |
|
4 | Máy đo độ đục cầm tay | 01 cái |
|
5 | Máy đo tổng chất rắn lơ lửng TSS cầm tay | 01 cái |
|
6 | Điện thoại IP phone dùng cho thanh tra kiểm tra về lĩnh vực đất đai | 01 cái |
|
7 | Thiết bị Gateway 8 cổng FXS | 01 cái |
|
8 | Máy ảnh kỹ thuật số | 01 cái |
|
9 | Máy toàn đạc điện tử đo xung không gương | 01 cái |
|
V | Trung tâm phát triển quỹ đất |
|
|
1 | Máy ảnh kỹ thuật số | 01 cái |
|
DANH MỤC MÁY MÓC THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG CÓ GIÁ MUA TRÊN 500 TRIỆU ĐỒNG/01 ĐƠN VỊ TÀI SẢN
(Kèm theo Quyết định số: 2673/QĐ-UBND ngày 29/12/2017 của UBND tỉnh Hòa Bình)
I. DANH MỤC MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG KHỐI TỈNH ỦY
TT | Chủng loại | Số lượng tối đa | Ghi chú |
I | Báo Hòa Bình |
|
|
1 | Máy ghi kẽm | 01 cái |
|
II | Ban Bảo vệ chăm sóc sức khỏe cán bộ |
|
|
1 | Hệ thống chuyển đổi X- quang CR | 01 HT |
|
2 | Hệ thống máy xét nghiệm sinh hóa kèm theo máy li tâm | 01 HT |
|
II. DANH MỤC MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG NGÀNH TÀI NGUYÊN VÀ MÔI TRƯỜNG
TT | Chủng loại | Số lượng tối đa | Ghi chú |
I | Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường |
|
|
A | Các thiết bị quan trắc môi trường không khí |
|
|
1 | Máy đo khí thải tại nguồn (ống khói) đo nhanh hiện trường (xác định các chỉ tiêu O2, CO, CO2, NO2, NO, NOx, H2S, CxHy, nhiệt độ, vận tốc khí, lưu lượng khí thải, áp suất, hiệu suất đốt) | 01 cái |
|
2 | Thiết bị lấy mẫu bụi và khí thải ống khói tại nguồn về phân tích phòng thí nghiệm | 01 bộ |
|
B | Thiết bị phân tích phòng thí nghiệm |
|
|
1 | Hệ thống sắc ký khối phổ GC-MS | 01 HT |
|
2 | Máy quang phổ hồng ngoại chuyển đổi Fonrier FTIR | 01 cái |
|
3 | Máy quang phổ huỳnh quang | 01 cái |
|
III. DANH MỤC MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG NGÀNH XÂY DỰNG
TT | Chủng loại | Số lượng tối đa | Ghi chú |
I | Trung tâm kiểm định chất lượng công trình xây dựng |
|
|
1 | Máy thử vạn năng | 01 cái | Lĩnh vực kiểm định, thí nghiệm công trình xây dựng |
IV. DANH MỤC MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG NGÀNH Y TẾ
STT | Chủng loại | Số lượng tối đa | Ghi chú |
I | BỆNH VIỆN ĐA KHOA TỈNH HÒA BÌNH |
|
|
1 | Hệ thống xét nghiệm Elisa tự động | 01 HT |
|
2 | Bộ mổ nội soi | 01 bộ |
|
3 | Máy tán sỏi | 01 cái |
|
4 | Máy chạy điều trị suy thận cấp và suy thận mãn | 04 cái |
|
5 | Máy X-quang C-arm có màn hình dùng trong phòng mổ | 01 cái |
|
6 | Máy chụp X-quang vú | 01 cái |
|
7 | Máy X-quang răng toàn cảnh | 01 cái |
|
8 | Máy gây mê kèm thở người lớn + trẻ em | 04 cái |
|
9 | Hệ thống phẫu thuật Phaco | 01 HT |
|
10 | Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt | 01 bộ |
|
11 | Máy nội soi phế quản ống mềm, model: CV-150 | 01 cái |
|
12 | Bộ mổ nội soi ổ bụng, khớp | 01 bộ |
|
13 | Ống nội soi bàng quang, niệu quản dùng cho máy Kalstor | 01 cái |
|
14 | Ống nội soi đại tràng EC 201 WM | 01 cái |
|
15 | Máy chụp XQ tại giường | 01 cái |
|
16 | Máy thở không xâm nhập | 02 cái |
|
17 | Máy điện não 64 kênh | 01 cái |
|
18 | Bộ hotor huyết áp, điện tim | 01 bộ |
|
19 | Dao mổ siêu âm | 01 cái |
|
20 | Hệ thống phẫu thuật nội soi (ổ bụng, khớp, tiết niệu) | 01 HT |
|
21 | Máy thở | 02 cái |
|
22 | Máy bào bệnh phẩm trong PT nội soi | 01 cái |
|
23 | Bộ phẫu thuật nội soi mũi xoang | 01 bộ |
|
24 | Máy thở nhi | 01 cái |
|
25 | Máy đếm tế bào tự động | 01 cái |
|
26 | Máy xác định nhóm máu bán tự động | 01 cái |
|
27 | Máy đông máu | 01 cái |
|
28 | Máy phân tích sinh hóa máu tự động | 01 cái |
|
29 | Máy cấy máu | 01 cái |
|
30 | Máy giặt công nghiệp | 03 cái |
|
31 | Máy chuyển bệnh phẩm | 01 cái |
|
32 | Bộ sang chiết khí ga | 01 bộ |
|
33 | Ống nội soi đại tràng olympus | 01 cái |
|
34 | Ống nội soi dạ dày olympus | 01 cái |
|
35 | Ống nội soi dạ dày Fujinon | 01 cái |
|
36 | Hệ thống khoan chấn thương, cưa cắt xương, sọ não | 01 HT |
|
37 | Bộ dụng cụ gắp dị vật thực quản | 01 bộ |
|
38 | Dao mổ điện cao tần | 04 cái |
|
39 | Hệ thống khoan, cắt, nạo dùng trong phẫu thuật thần kinh và TMH | 01 HT |
|
40 | Máy đo áp lực nội sọ | 01 cái |
|
41 | Máy gây mê kèm giúp thở | 01 cái |
|
42 | Máy lọc máu liên tục | 01 cái |
|
43 | Máy ly tâm lạnh 12 túi máu | 01 cái |
|
44 | Máy siêu âm màu 5 đầu dò | 02 cái |
|
45 | Nồi hấp tiệt trùng 1 cửa ≥ 300 lít | 01 cái |
|
46 | Máy XQ Truyền hình | 01 cái |
|
47 | Máy XQ thường quy | 01 cái |
|
48 | Máy siêu âm Dopple màu | 01 cái |
|
49 | Máy soi dạ dày | 01 cái |
|
50 | Nồi hấp áp lực cao | 02 cái |
|
51 | Hệ thống bàn pha bệnh phẩm | 01 HT |
|
52 | Hệ thống kính hiển vi truyền hình Model: BX43 và Camera DP22 | 01 HT |
|
53 | Máy thở cao cấp | 08 cái |
|
54 | Bộ phẫu thuật thần kinh cột sống | 01 bộ |
|
55 | Nồi hấp ướt >500 lít | 01 cái |
|
56 | Hệ thống Máy siêu âm màu 4D, 03 đầu dò | 01 HT |
|
57 | Bộ đầu đọc CR ( Nhật) | 01 bộ |
|
58 | Bô máy siêu âm Sản khoa 2 đầu dò | 01 bộ |
|
| Khoa Hồi sức cấp cứu |
|
|
1 | Máy thở | 11 cái |
|
| Khoa Điều trị tích cực |
|
|
1 | Máy thở | 10 cái |
|
| Khoa Gây mê hồi sức |
|
|
1 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa (50 khoản) | 02 bộ |
|
| Khoa Mắt |
|
|
1 | Bộ dụng cụ mổ phaco | 01 bộ |
|
II | BỆNH VIỆN Y HỌC CỔ TRUYỀN (BV hạng 3) |
|
|
1 | Hệ thống nồi hơi - sắc thuốc | 01 HT |
|
2 | Máy lasec công suất cao | 01 cái |
|
3 | Hệ thống thủy trị liệu Massage tắm khô toàn thân | 01 HT |
|
4 | Hệ thống lò hơi | 01 HT |
|
III | BỆNH VIỆN NỘI TIẾT (BV hạng 3) |
|
|
1 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động | 01 cái |
|
2 | Máy xét nghiệm huyết học tự động 23 thông số | 01 cái |
|
IV | ĐƠN VỊ KHỐI ĐIỀU TRỊ (BỆNH VIỆN HẠNG III) TUYẾN TỈNH |
|
|
1 | Bộ chuyển đổi kỹ thuật số C.R | 01 bộ |
|
V | TRUNG TÂM Y TẾ HUYỆN |
|
|
A | Bệnh viện đa khoa tuyến huyện |
|
|
| Khoa khám bệnh |
|
|
1 | Máy siêu âm màu Aloka (model Prosoun SSD) | 01 cái |
|
2 | Máy siêu âm màu 4D | 01 cái |
|
3 | Hệ thống nội soi dạ dày, đại tràng | 01 HT |
|
4 | Máy nội soi tiêu hóa | 01 cái |
|
5 | Hệ thống Máy siêu âm màu 4D, 03 đầu dò | 01 HT |
|
| Khoa xét nghiệm |
|
|
1 | Máy xét nghiệm sinh hóa Italy | 01 cái |
|
2 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động 200 tets/giờ | 01 cái |
|
3 | Máy xét nghiệm miễn dịch hoàn toàn tự động | 01 cái |
|
4 | Máy xét nghiệm sinh hóa máu tự động 400 test/giờ | 01 cái |
|
5 | Máy huyết học tự động | 01 cái |
|
| Khoa chụp XQuang chuẩn đoán hình ảnh |
|
|
1 | Máy XQuang kỹ thuật số | 01 cái |
|
2 | Máy chụp Xquang KTS và hệ thống rửa phim khô | 01 cái |
|
3 | Hệ thống chuyển đổi XQ | 01 HT |
|
4 | Bộ chuyển đổi kỹ thuật số C.A và máy rửa phim | 04 bộ |
|
5 | Hệ thống đầu đọc KTS CR | 01 HT |
|
| Khoa giặt là hấp sấy |
|
|
1 | Nồi hấp tiệt trùng 200 lít | 01 cái |
|
2 | Nồi hấp tiệt trùng 400 lít | 01 cái |
|
3 | Tủ sấy dung tích lớn | 01 cái |
|
| Khoa ngoại tổng hợp |
|
|
1 | Bộ đèn phẫu thuật | 02 bộ |
|
2 | Mua hệ thống mổ nội soi | 01 HT |
|
3 | Bàn mổ đa năng điện | 01 cái |
|
4 | Đèn mổ treo tường | 01 cái |
|
| Khoa Hồi sức cấp cứu |
|
|
1 | Hệ thống khí y tế trung tâm 150 giường | 03 HT |
|
B | Trung tâm y tế dự phòng tuyến huyện |
|
|
1 | Máy phân tích sinh hóa tự động 150 test/giờ | 01 cái |
|
VI | TRUNG TÂM Y TẾ DỰ PHÒNG TỈNH |
|
|
| Khoa sức khỏe nghề nghiệp |
|
|
1 | Máy Xquang di động cao tần | 01 cái |
|
2 | Máy siêu âm màu 4D | 01 cái |
|
VII | TRUNG TÂM PHÒNG CHỐNG HIV/AIDS |
|
|
1 | Máy CD4 | 01 cái |
|
VIII | TRUNG TÂM CHĂM SÓC SỨC KHỎE SINH SẢN |
|
|
1 | Máy siêu âm đen trắng 2 đầu dò | 01 cái |
|
2 | Máy siêu âm màu có đầu dò âm đạo | 01 cái |
|
3 | Máy X quang cao tần > 300 mA | 01 cái |
|
4 | Máy đo độ loãng xương tia X | 01 cái |
|
5 | Máy xét nghiệm huyết học 18 thông số | 01 cái |
|
6 | Máy lọc rửa tinh trùng | 01 cái |
|
7 | Máy giặt công nghiệp | 01 cái |
|
8 | Thiết bị xử lý chất thải lỏng | 01 bộ |
|
IX | TRUNG TÂM PHÒNG CHỐNG BỆNH XÃ HỘI |
|
|
1 | Hệ thống máy phẫu thuật Phaco | 01 HT |
|
2 | Máy chụp đáy mắt | 01 cái |
|
3 | Máy laser bao sau | 01 cái |
|
4 | Máy siêu âm mắt A-B | 01 cái |
|
5 | Máy xét nghiệm sinh hóa tự động | 01 cái |
|
X | TRUNG TÂM KIỂM NGHIỆM THUỐC MPTP |
|
|
1 | Máy quang phổ hồng ngoại | 01 cái |
|
2 | Máy quang phổ có điều nhiệt vùng đo | 01 cái |
|
3 | Hệ thống quang phổ hấp thụ nguyên tử (bao gồm máy và lò phá mẫu) | 01 HT |
|
V. DANH MỤC MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG ĐÀI PHÁT THANH TRUYỀN HÌNH TỈNH
TT | Chủng loại | Số lượng tối đa | Ghi chú |
1 | HỆ THỐNG CAMERA CHO PHÓNG VIÊN |
|
|
| Hệ thống Camera chuyên dụng vác vai cho phóng viên phục vụ ghi hình | 01HT |
|
2 | HỆ THỐNG THIẾT BỊ PHÒNG THU - TRƯỜNG QUAY |
|
|
| Hệ thống Camera Studio. | 01HT |
|
3 | HỆ THỐNG TRƯỜNG QUAY ĐA NĂNG 4 CAMERA SD/HD |
|
|
- | Hệ thống Camera Studio. | 01HT |
|
- | Hệ thống thiết bị xử lý video. | 01HT |
|
- | Hệ thống màn hình hiển thị và decor bàn ghế. | 01HT |
|
4 | HỆ THỐNG ĐÈN-ÂM THANH CHO TRƯỜNG QUAY ĐA NĂNG 300 GHẾ KHÁN GIẢ |
|
|
- | Hệ thống ánh sáng trắng cơ bản. | 01HT |
|
- | Hệ thống âm thanh cho trường quay đa năng. | 01HT |
|
5 | HỆ THỐNG THIẾT BỊ PHÒNG KHAI THÁC CHƯƠNG TRÌNH -VỆ TINH. | 01HT |
|
6 | HỆ THỐNG THIẾT BỊ XE TRUYỀN HÌNH LƯU ĐỘNG | 01HT |
|
7 | HỆ THỐNG THIẾT BỊ TRUYỀN DẪN PHÁT SÓNG. | 01HT |
|
8 | HỆ THỐNG THIẾT BỊ QUẢN LÝ MAM (THIẾT BỊ LƯU TRỮ). | 01HT |
|
- 1Quyết định 2470/QĐ-UBND năm 2017 quy định tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng của cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập trên địa bàn thành phố Cần Thơ
- 2Quyết định 29/2017/QĐ-UBND tiêu chuẩn, định mức về máy móc, thiết bị chuyên dùng (chủng loại, số lượng) trang bị cho cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Thái Nguyên
- 3Quyết định 2837/QĐ-UBND năm 2017 về quy định tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng của cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội được ngân sách nhà nước đảm bảo kinh phí hoạt động, đơn vị sự nghiệp công lập, Ban quản lý dự án, chương trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước thuộc tỉnh Hải Dương quản lý
- 4Quyết định 2540/QĐ-UBND năm 2017 về tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng của cơ quan, tổ chức, đơn vị trên địa bàn tỉnh Cao Bằng
- 5Quyết định 3275/QĐ-UBND năm 2017 về tiêu chuẩn, định mức về máy móc, thiết bị chuyên dùng trang bị phục vụ hoạt động đặc thù của cơ quan, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập thuộc phạm vi quản lý của Ủy ban nhân dân tỉnh Đắk Lắk
- 6Quyết định 17/2018/QĐ-UBND về Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng tại cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý trên địa bàn tỉnh Hà Giang
- 7Quyết định 21/2018/QĐ-UBND về phân cấp thẩm quyền ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng (chủng loại, số lượng) của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Giang
- 1Luật quản lý, sử dụng tài sản nhà nước 2008
- 2Nghị định 52/2009/NĐ-CP Hướng dẫn Luật quản lý, sử dụng tài sản nhà nước
- 3Nghị quyết 150/2010/NQ-HĐND phân cấp thẩm quyền quản lý Nhà nước đối với tài sản Nhà nước tại các cơ quan, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập thuộc phạm vi địa phương quản lý do tỉnh Hòa Bình ban hành
- 4Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 5Quyết định 58/2015/QĐ-TTg quy định tiêu chuẩn, định mức, chế độ quản lý, sử dụng máy móc, thiết bị của cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 6Thông tư 19/2016/TT-BTC hướng dẫn nội dung Quyết định 58/2015/QĐ-TTg quy định tiêu chuẩn, định mức, chế độ quản lý, sử dụng máy móc, thiết bị của cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 7Công văn 15318/BTC-QLCS năm 2016 thực hiện Quyết định 58/2015/QĐ-TTg do Bộ Tài chính ban hành
- 8Quyết định 2470/QĐ-UBND năm 2017 quy định tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng của cơ quan nhà nước, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập trên địa bàn thành phố Cần Thơ
- 9Quyết định 29/2017/QĐ-UBND tiêu chuẩn, định mức về máy móc, thiết bị chuyên dùng (chủng loại, số lượng) trang bị cho cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Thái Nguyên
- 10Quyết định 2837/QĐ-UBND năm 2017 về quy định tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng của cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội được ngân sách nhà nước đảm bảo kinh phí hoạt động, đơn vị sự nghiệp công lập, Ban quản lý dự án, chương trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước thuộc tỉnh Hải Dương quản lý
- 11Quyết định 2540/QĐ-UBND năm 2017 về tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng của cơ quan, tổ chức, đơn vị trên địa bàn tỉnh Cao Bằng
- 12Quyết định 3275/QĐ-UBND năm 2017 về tiêu chuẩn, định mức về máy móc, thiết bị chuyên dùng trang bị phục vụ hoạt động đặc thù của cơ quan, tổ chức, đơn vị sự nghiệp công lập thuộc phạm vi quản lý của Ủy ban nhân dân tỉnh Đắk Lắk
- 13Quyết định 17/2018/QĐ-UBND về Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng tại cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý trên địa bàn tỉnh Hà Giang
- 14Quyết định 21/2018/QĐ-UBND về phân cấp thẩm quyền ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng (chủng loại, số lượng) của các cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Giang
Quyết định 2673/QĐ-UBND năm 2017 về bổ sung danh mục, chủng loại, số lượng máy móc, thiết bị chuyên dùng tại cơ quan, tổ chức, đơn vị thuộc phạm vi quản lý của tỉnh Hòa Bình
- Số hiệu: 2673/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 29/12/2017
- Nơi ban hành: Tỉnh Hòa Bình
- Người ký: Nguyễn Văn Quang
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 29/12/2017
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực