Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 12/2020/QĐ-UBND | Ninh Thuận, ngày 04 tháng 5 năm 2020 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH NINH THUẬN
Căn cứ Luật tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 22 tháng 6 năm 2015;
Căn cứ Luật quản lý, sử dụng tài sản công ngày 21 tháng 6 năm 2017;
Căn cứ Quyết định số 50/2017/QĐ-TTg ngày 31 tháng 12 năm 2017 của Thủ tướng Chính phủ Quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị;
Căn cứ Nghị định số 36/2016/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2016 của Chính phủ quản lý trang thiết bị Y tế;
Căn cứ Nghị định số 169/2018/NĐ-CP ngày 31 tháng 12 năm 2018 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều Nghị định số 36/2016/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2016 của Chính phủ về quản lý trang thiết bị Y tế;
Căn cứ Nghị định số 03/2020/NĐ-CP ngày 01 tháng 01 năm 2020 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung Điều 68 Nghị định số 36/2016/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2016 của Chính phủ về quản lý trang thiết bị Y tế đã được sửa đổi, bổ sung tại Nghị định số 169/2018/NĐ-CP ngày 31 tháng 12 năm 2018 của Chính phủ về việc sửa đổi, bổ sung một số điều Nghị định 36/2016/NĐ-CP ngày 15 tháng 5 năm 2016 của Chính phủ về quản lý trang thiết bị Y tế;
Căn cứ Thông tư số 08/2019/TT-BYT ngày 31 tháng 5 năm 2019 của Bộ trưởng Bộ Y tế hướng dẫn tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế;
Thực hiện Công văn số 30/HĐND-VP ngày 08 tháng 4 năm 2020 của Hội đồng nhân dân tỉnh về việc thống nhất tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Y tế tại Tờ trình số 2064/TTr-SYT ngày 24 tháng 4 năm 2020 và Báo cáo thẩm định số 313/BC-STP ngày 27 tháng 02 năm 2020 của Sở Tư pháp.
QUYẾT ĐỊNH:
Quyết định này quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế tại các đơn vị sự nghiệp y tế thuộc phạm vi quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận.
Quyết định này áp dụng đối với các đơn vị sự nghiệp Y tế thuộc phạm vi quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận.
1. Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng của ngành y tế:
a) Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế tại các đơn vị sự nghiệp thuộc Sở Y tế: Phụ lục I.
b) Tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế tại trạm y tế xã, phường, thị trấn: Phụ lục II.
2. Tiêu chuẩn, định mức tại Khoản 1 Điều này là mức sử dụng làm căn cứ lập dự toán mua sắm; giao, đầu tư, thuê, khoán kinh phí sử dụng máy móc, thiết bị.
3. Đối với máy móc, thiết bị chuyên dùng không đủ điều kiện tiêu chuẩn tài sản cố định quy định tại Khoản 1 Điều này thực hiện theo quy định tại khoản 3 Điều 8 Quyết định số 50/2017/QĐ-TTg ngày 31/12/2017 của Thủ tướng Chính phủ; Đối với máy móc, thiết bị thuộc dự án sử dụng nguồn hỗ trợ phát triển chính thức (ODA), vốn vay ưu đãi, viện trợ không hoàn lại thực hiện theo quy định tại khoản 3 Điều 4 Quyết định số 50/2017/QĐ-TTg ngày 31/12/2017 của Thủ tướng Chính phủ.
1. Thủ trưởng các đơn vị sự nghiệp Y tế căn cứ vào tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng tại Quyết định này và các quy định của pháp luật có liên quan để lập kế hoạch, dự toán ngân sách mua sắm phục vụ công tác đặc thù của đơn vị và có trách nhiệm quản lý, sử dụng tài sản theo đúng chế độ quy định.
2. Sở Y tế chịu trách nhiệm kiểm tra, giám sát việc mua sắm đáp ứng nhu cầu và nguồn nhân lực, quản lý, sử dụng trang thiết bị chuyên dùng đặc thù thuộc lĩnh vực y tế của các đơn vị trực thuộc đúng quy định, đảm bảo tiết kiệm, hiệu quả.
3. Sở Y tế phối hợp với Sở Tài chính và các cơ quan triển khai thực hiện Quyết định này. Trong quá trình thực hiện nếu phát sinh vướng mắc, Sở Y tế tổng hợp, báo cáo Ủy ban nhân dân tỉnh xem xét sửa đổi, bổ sung cho phù hợp.
Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 14 tháng 5 năm 2020.
Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc các Sở; Thủ trưởng các Ban, ngành thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân các huyện, thành phố; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị và tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG THUỘC LĨNH VỰC Y TẾ TẠI CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP THUỘC SỞ Y TẾ
(Kèm theo Quyết định số 12/2020/QĐ-UBND ngày 04 tháng 5 năm 2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Thuận)
Stt | Chủng loại | Đơn vị tính | Số lượng | Ghi chú |
|
|
| ||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
|
1 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | máy | 6 |
|
2 | Máy X quang di động | máy | 11 |
|
3 | Máy X quang C Arm | máy | 5 |
|
4 | Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay | hệ thống | 2 |
|
5 | Hệ thống CT Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng quay | hệ thống | 1 |
|
6 | Hệ thống CT Scanner ≥ 256 lát cắt/vòng quay | hệ thống | 1 |
|
7 | Hệ thống chụp cộng hưởng từ ≥ 1.5 Tesla | hệ thống | 1 |
|
8 | Hệ thống chụp mạch số hóa nền (DSA) | hệ thống | 2 |
|
9 | Máy siêu âm chuyên tim mạch | máy | 7 |
|
10 | Máy siêu âm tổng quát | máy | 12 |
|
11 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | hệ thống | 2 |
|
12 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | hệ thống | 2 |
|
13 | Máy chạy thận nhân tạo | máy | 40 |
|
14 | Máy thở | máy | 117 |
|
15 | Máy gây mê | máy | 16 |
|
16 | Máy theo dõi bệnh nhân | máy | 126 |
|
17 | Bơm tiêm điện | cái | 466 |
|
18 | Máy truyền dịch | máy | 466 |
|
19 | Dao mổ điện cao tầng | cái | 16 |
|
20 | Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao hàn mô | cái | 14 |
|
21 | Máy phá rung tim | máy | 21 |
|
22 | Máy tim phổi nhân tạo | máy | 1 |
|
23 | Hệ thống phẫu thuật nội soi | hệ thống | 14 |
|
24 | Đèn mổ treo trần | bộ | 14 |
|
25 | Đèn mổ di động | bộ | 7 |
|
26 | Bàn mổ | cái | 12 |
|
27 | Máy điện tim | máy | 29 |
|
28 | Máy điện não | máy | 3 |
|
29 | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | hệ thống | 2 |
|
30 | Hệ thống nội soi khí quản, phế quản | hệ thống | 1 |
|
31 | Hệ thống nội soi tai mũi họng | hệ thống | 4 |
|
32 | Hệ thống nội soi tiết niệu | hệ thống | 1 |
|
33 | Máy soi cổ tử cung | máy | 6 |
|
34 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | máy | 45 |
|
35 | Thiết bị xạ trị | hệ thống | 1 |
|
B | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
|
36 | Hệ thống nội soi mật tụy ngược dòng | hệ thống | 2 |
|
37 | Hệ thống CT di động | hệ thống | 1 |
|
38 | Hệ thống đo huyết áp động mạch xâm lấn | hệ thống | 2 |
|
39 | Hệ thống hạ thân nhiệt chủ động | hệ thống | 1 |
|
40 | Hệ thống sàng lọc máu | hệ thống | 1 |
|
41 | Hệ thống đón trẻ sơ sinh có sưởi ấm và đèn cực tím | hệ thống | 2 |
|
42 | Hệ thống đốt u bằng sóng microwave | hệ thống | 1 |
|
43 | Hệ thống tái tuần hoàn hấp phụ phân tử | hệ thống | 1 |
|
44 | Bộ dụng cụ phẫu thuật các loại | bộ | 40 |
|
45 | Bộ dụng cụ sinh thiết | bộ | 1 |
|
46 | Bộ kẹp clip mạch máu mổ hở | bộ | 1 |
|
47 | Bộ khung kéo sườn | bộ | 1 |
|
48 | Bộ khung vá sọ não | bộ | 3 |
|
49 | Kính hiển vi phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | cái | 1 |
|
50 | Kính hiển vi quang học | cái | 2 |
|
51 | Kính loupe | cái | 5 |
|
52 | Máy bơm CO2 | máy | 1 |
|
53 | Máy bơm rửa | máy | 1 |
|
54 | Máy khoan sọ não | máy | 3 |
|
55 | Máy khoan đa năng | máy | 10 |
|
56 | Máy nghiền và hút mô theo ngã nội soi ổ bụng | máy | 1 |
|
57 | Máy tán sỏi đường tiết niệu qua nội soi nguồn Laser | máy | 1 |
|
58 | Máy tán sỏi laser tần số cao | máy | 1 |
|
59 | Máy tán sỏi ngoài cơ thể | máy | 1 |
|
60 | Máy hô hấp nhân tạo | máy | 3 |
|
61 | Máy cưa bột | máy | 3 |
|
62 | Máy đo điện cơ | máy | 2 |
|
63 | Máy đo lưu huyết não | máy | 2 |
|
64 | Giường hồi sức cấp cứu trẻ sơ sinh | cái | 6 |
|
65 | Giường ủ ấm trẻ sơ sinh | cái | 20 |
|
66 | Lồng ấp trẻ sơ sinh | cái | 20 |
|
67 | Bộ cần nâng giữ tử cung | Bộ | 2 |
|
68 | Máy áp lạnh cổ tử cung | máy | 1 |
|
69 | Máy Doppler tim thai | máy | 16 |
|
70 | Máy bơm áp lực chi dưới ngắt quãng | máy | 20 |
|
71 | Máy cho ăn đếm giọt | máy | 20 |
|
72 | Máy đo áp lực bóng chèn | máy | 2 |
|
73 | Máy hỗ trợ tuần hoàn cơ thể | máy | 1 |
|
74 | Máy hút áp lực âm hệ thống dẫn lưu khí màng phổi | máy | 3 |
|
75 | Máy đo độ loãng xương bằng sóng siêu âm | máy | 1 |
|
76 | Máy đo độ loãng xương bằng Xquang | máy | 3 |
|
77 | Máy đo phế dung ký | máy | 1 |
|
78 | Ghế máy nha | cái | 9 |
|
79 | Máy cạo vôi | máy | 9 |
|
80 | Máy trám răng | máy | 4 |
|
81 | Máy định vị chóp răng | máy | 3 |
|
82 | Máy nội nha | máy | 2 |
|
83 | Bộ khám điều trị tai mũi họng ghế | bộ | 5 |
|
84 | Kính hiển vi phẫu thuật tai mũi họng | cái | 1 |
|
85 | Máy cắt nạo xoang | máy | 2 |
|
86 | Máy đo tầm soát thính lực | máy | 3 |
|
87 | Máy điện từ trường điều trị | máy | 4 |
|
88 | Máy điều trị sóng ngắn xung và liên tục | máy | 3 |
|
89 | Máy kéo giãn cột sống | máy | 2 |
|
90 | Máy kích thích điện trị liệu | máy | 3 |
|
91 | Máy kích thích thần kinh cơ | máy | 4 |
|
92 | Máy sóng ngắn điều trị | máy | 4 |
|
93 | Máy Laser nội mạch | máy | 2 |
|
94 | Máy siêu âm điều trị đa tần | máy | 2 |
|
95 | Máy điện xung và điện phân thuốc | máy | 1 |
|
96 | Máy sắc thuốc | máy | 2 |
|
97 | Thùng nấu sáp | cái | 2 |
|
98 | Máy làm ấm túi máu | máy | 3 |
|
99 | Bồn rã đông huyết tương túi máu | cái | 3 |
|
100 | Cân thăng bằng túi máu | cái | 4 |
|
101 | Ghế ngồi lấy máu | cái | 10 |
|
102 | Máy cân và lắc máu | máy | 15 |
|
103 | Máy chưng cách thủy | máy | 3 |
|
104 | Máy hàn dây túi máu | máy | 6 |
|
105 | Máy ly tâm | máy | 20 |
|
106 | Máy ly tâm tube máu | máy | 4 |
|
107 | Máy ly tâm lạnh dùng để ly tâm túi máu | máy | 2 |
|
108 | Máy tách thành phần máu tự động | máy | 2 |
|
109 | Máy xét nghiệm bệnh tim | máy | 1 |
|
110 | Tủ lạnh âm sâu | cái | 6 |
|
111 | Hệ thống xét nghiệm Elisa | hệ thống | 2 |
|
112 | Hệ thống xét nghiệm PCR | hệ thống | 3 |
|
113 | Hệ thống thiết bị, dụng cụ lọc rửa tinh trùng | hệ thống | 1 |
|
114 | Máy cấy máu | máy | 2 |
|
115 | Máy chẩn đoán Helicobacter Pylori | máy | 1 |
|
116 | Máy đếm tế bào CD4 | máy | 1 |
|
117 | Máy tách tiểu cầu tự động | máy | 1 |
|
118 | Máy điện di Protein | máy | 1 |
|
119 | Máy định danh vi khuẩn và kháng sinh đồ | máy | 2 |
|
120 | Máy xét nghiệm HbA1c | máy | 2 |
|
121 | Máy tạo nhịp tim tạm thời | máy | 4 |
|
122 | Máy xét nghiệm nước tiểu | máy | 3 |
|
123 | Tủ ấm | cái | 4 |
|
124 | Tủ an toàn sinh học | cái | 5 |
|
125 | Kính hiển vi 2 thị kính | cái | 10 |
|
126 | Kính hiển vi có camera | cái | 3 |
|
127 | Kính hiển vi phẫu thuật mắt | cái | 1 |
|
128 | Sinh hiển vi khám mắt | máy | 2 |
|
129 | Đèn khe sinh hiển vi | cái | 3 |
|
130 | Đèn soi đáy mắt | cái | 4 |
|
131 | Chụp hình đáy mắt | cái | 2 |
|
132 | Hệ thống mổ mắt Phaco | hệ thống | 2 |
|
133 | Máy chiếu thử thị lực bệnh nhân | máy | 2 |
|
134 | Máy đo khúc xạ kèm độ cong giác mạc | máy | 2 |
|
135 | Máy siêu âm mắt | máy | 2 |
|
136 | Bể điều nhiệt | cái | 3 |
|
137 | Máy cắt lát vi thể | máy | 2 |
|
138 | Máy cắt lát vi thể đông lạnh | máy | 1 |
|
139 | Máy nhuộm tiêu bản | máy | 2 |
|
140 | Máy sấy tiêu bản | máy | 2 |
|
141 | Máy vùi mô | máy | 1 |
|
142 | Máy xử lí mô tự động | máy | 1 |
|
143 | Dây nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | dây | 6 |
|
144 | Máy đo điện tim gắng sức | máy | 2 |
|
145 | Tủ bảo quản ống nội soi | cái | 1 |
|
146 | Máy X Quang thường quy | máy | 3 |
|
147 | Đầu đọc X Quang kỹ thuật số | hệ thống | 2 |
|
148 | Máy X Quang nhũ ảnh | máy | 1 |
|
149 | Máy X Quang nha khoa | máy | 1 |
|
150 | Kính tráng chì bảo vệ mắt | cái | 10 |
|
151 | Máy sưởi ấm bệnh nhân | máy | 3 |
|
152 | Áo chì | cái | 15 |
|
153 | Tường chì di động | cái | 5 |
|
154 | Máy chuẩn liều | máy | 2 |
|
155 | Bảng chắn phóng xạ hình L | cái | 1 |
|
156 | Bộ ứng phó sự cố | bộ | 1 |
|
157 | Box phân liều đồng vị phóng xạ NaI-131 | box | 2 |
|
158 | Box Plexi có lọc phóng xạ | cái | 1 |
|
159 | Dụng cụ phân chia an toàn bức xạ | cái | 1 |
|
160 | Máy cảnh báo phóng xạ khu vực | máy | 1 |
|
161 | Máy đo độ tập trung tuyến giáp | máy | 2 |
|
162 | Máy đo liều phóng xạ môi trường | máy | 1 |
|
163 | Tấm che chắn Alpha - Beta | cái | 2 |
|
164 | Thùng rác thải phóng xạ có bảo vệ bức xạ | cái | 5 |
|
165 | Kho chì đựng phóng xạ | cái | 1 |
|
166 | Tủ đựng chất phóng xạ | cái | 2 |
|
167 | Tủ pha chế phóng xạ | cái | 1 |
|
168 | Găng chì | đôi | 2 |
|
169 | Máy cất nước | máy | 2 |
|
170 | Nồi hấp chai nước muối 100 độ C | cái | 3 |
|
171 | Nồi hấp tiệt trùng nhiệt độ cao | cái | 10 |
|
172 | Nồi hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp | cái | 5 |
|
173 | Lò đốt rác y tế | cái | 2 |
|
174 | Máy ép túi dụng cụ chuyên dụng | máy | 6 |
|
175 | Máy cắt và ép túi tiệt trùng y tế tự động | máy | 2 |
|
176 | Máy giặt đồ vải | máy | 7 |
|
177 | Máy sấy đồ vải | máy | 5 |
|
178 | Máy là ép | máy | 1 |
|
179 | Máy là ga công nghiệp | máy | 1 |
|
180 | Máy rửa dụng cụ | máy | 6 |
|
181 | Máy sấy dụng cụ | máy | 13 |
|
182 | Máy sấy tiệt trùng dụng cụ y tế bằng Ozone | máy | 2 |
|
183 | Máy ủi hơi nước | máy | 1 |
|
184 | Thiết bị xử lý chất thải rắn y tế | cái | 2 |
|
185 | Hệ thống xử lý nước phục vụ thận nhân tạo | hệ thống | 2 |
|
186 | Máy chạy thận HDF online | máy | 4 |
|
187 | Máy lọc máu liên tục | máy | 2 |
|
188 | Máy rửa quả lọc chạy thận | máy | 4 |
|
189 | Cân kỹ thuật | cái | 3 |
|
190 | Dao mổ laser | cái | 4 |
|
191 | Đèn chiếu vàng da | cái | 22 |
|
192 | Giường bệnh nhân đa năng | cái | 500 |
|
193 | Giường cấp cứu chuyên dùng đa năng | cái | 250 |
|
194 | Hệ thống NCPAP | hệ thống | 20 |
|
195 | Hệ thống thở CPAP | hệ thống | 3 |
|
196 | Holter điện tim (bao gồm hệ thống máy tính và phần mềm) | cái | 20 |
|
197 | Holter huyết áp (bao gồm hệ thống máy tính và phần mềm) | cái | 19 |
|
198 | Lavabo rửa tay tiệt trùng | cái | 12 |
|
199 | Máy đo độ bão hòa oxy trong máu | máy | 25 |
|
200 | Máy đo huyết áp điện tử | máy | 20 |
|
201 | Máy hút dịch | máy | 35 |
|
202 | Máy khí dung siêu âm | máy | 7 |
|
203 | Máy phun dung dịch khử khuẩn | máy | 6 |
|
204 | Máy tạo Oxy di động | máy | 10 |
|
205 | Bàn phẫu thuật sản khoa | cái | 2 |
|
206 | Laser yag | máy | 1 |
|
207 | Máy chẩn đoán xơ vữa động mạch bằng phương pháp không xâm lấn | máy | 1 |
|
208 | Máy hỗ trợ tuần hoàn ngoài cơ thể | máy | 1 |
|
209 | Máy oxy cao áp | máy | 1 |
|
210 | Máy ủ - đọc tự động chỉ thị sinh học | máy | 1 |
|
211 | Tủ mát | cái | 30 |
|
|
|
| ||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
|
1 | Máy truyền dịch | máy | 1 |
|
2 | Máy siêu âm chuyên tim mạch | máy | 1 |
|
3 | Máy siêu âm tổng quát | máy | 2 |
|
4 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | máy | 1 |
|
5 | Máy điện tim | máy | 3 |
|
6 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | máy | 2 |
|
7 | Máy thở | máy | 1 |
|
8 | Máy theo dõi bệnh nhân | máy | 1 |
|
9 | Bơm tiêm điện | cái | 1 |
|
10 | Máy phá rung tim | máy | 1 |
|
B | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
|
11 | Hệ thống oxy và máy hút chân không | hệ thống | 1 |
|
12 | Máy phân tích nước tiểu | máy | 1 |
|
13 | Máy xét nghiệm huyết học | máy | 2 |
|
14 | Máy giặt công nghiệp | máy | 1 |
|
15 | Máy rửa và khử khuẩn dụng cụ | máy | 2 |
|
16 | Máy sấy dụng cụ | máy | 2 |
|
17 | Nồi hấp dụng cụ | cái | 2 |
|
18 | Máy sắc thuốc 3 nồi | máy | 3 |
|
19 | Máy sấy thuốc | máy | 1 |
|
20 | Máy nghiền dược liệu | máy | 1 |
|
21 | Máy cắt dược liệu | máy | 1 |
|
22 | Máy siêu âm điều trị | máy | 7 |
|
23 | Máy laser châm cứu | máy | 2 |
|
24 | Máy laser nội mạch | máy | 2 |
|
25 | Máy kích thích thần kinh cơ | máy | 2 |
|
26 | Máy xoa bóp áp lực hơi | máy | 6 |
|
27 | Máy kéo giãn cột sống | máy | 6 |
|
28 | Máy từ rung nhiệt 4 kênh | máy | 2 |
|
29 | Máy sóng xung kích | máy | 2 |
|
30 | Thiết bị phục hồi chức năng nhóm cơ vùng thân trên | máy | 3 |
|
31 | Thiết bị hồi chức năng nhóm cơ vùng thân giữa | máy | 3 |
|
32 | Thiết bị hồi chức năng nhóm cơ thân và bả vai | máy | 3 |
|
33 | Thiết bị hồi chức năng nhóm cơ khớp gối | máy | 3 |
|
34 | Thiết bị hồi chức năng dạng khép đùi | máy | 3 |
|
35 | Thiết bị hồi chức năng nhóm cơ chi dưới | máy | 3 |
|
36 | Máy kích thích điện và điện phân 2 kênh | máy | 2 |
|
37 | Máy điện xung điều trị | máy | 5 |
|
38 | Thiết bị laser bán dẫn quang trị liệu | máy | 2 |
|
39 | Máy trị liệu sóng ngắn | máy | 1 |
|
40 | Thiết bị tổ hợp điện điều trị | máy | 1 |
|
41 | Máy tập đa năng | máy | 2 |
|
42 | Máy điều trị bằng nhiệt, rung, từ 2 kênh | máy | 2 |
|
43 | Máy siêu âm điều trị, điện xung kết hợp đo điện cơ | máy | 1 |
|
44 | Máy trị liệu bằng vi sóng xung và liên tục | máy | 2 |
|
45 | Máy xe đạp tựa lưng cao cấp | máy | 2 |
|
46 | Thiết bị tập vận động thụ động chi trên | máy | 1 |
|
47 | Thiết bị tập vận động thụ động chi dưới | cái | 1 |
|
48 | Máy tập đi | máy | 1 |
|
49 | Hệ thống đo luyện tập đánh giá thăng bằng | hệ thống | 1 |
|
50 | Máy giao thoa | máy | 1 |
|
51 | Máy đo điện cơ | máy | 1 |
|
52 | Thùng nấu sáp parafin | cái | 2 |
|
53 | Ghế tập đa năng | cái | 2 |
|
54 | Tủ an toàn sinh học | cái | 2 |
|
|
|
| ||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
|
1 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | hệ thống | 1 |
|
2 | Máy điện tim | máy | 1 |
|
3 | Máy theo dõi bệnh nhân | máy | 1 |
|
4 | Máy thở | máy | 1 |
|
5 | Máy gây mê | máy | 1 |
|
6 | Bàn mổ | cái | 4 |
|
B | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
|
7 | Máy xét nghiệm nước tiểu | máy | 1 |
|
8 | Máy xét nghiệm chức năng đông cầm máu | máy | 1 |
|
9 | Máy huyết học | máy | 2 |
|
10 | Máy ly tâm | máy | 1 |
|
11 | Tủ an toàn sinh học | cái | 2 |
|
12 | Máy đo Javal (máy đo độ cong giác mạc tự động) | máy | 2 |
|
13 | Máy siêu âm mắt | máy | 2 |
|
14 | Máy đo công suất thủy tinh thể nhân tạo | máy | 1 |
|
15 | Máy Laser Yag | máy | 1 |
|
16 | Máy Laser quang đông | máy | 1 |
|
17 | Máy chụp bán phần sau nhãn cầu (OCT) | máy | 1 |
|
18 | Đèn soi đáy mắt gián tiếp | cái | 1 |
|
19 | Đèn soi đáy mắt trực tiếp | cái | 10 |
|
20 | Đèn soi bóng đồng tử | cái | 1 |
|
21 | Máy mổ Phaco | máy | 3 |
|
22 | Sinh hiển vi phẫu thuật nhãn khoa | cái | 6 |
|
23 | Sinh hiển vi khám mắt | cái | 6 |
|
24 | Máy đo khúc xạ tự động | máy | 3 |
|
25 | Máy chiếu đo thị lực | máy | 3 |
|
26 | Máy đo nhãn áp | máy | 1 |
|
27 | Máy đốt điện | máy | 1 |
|
28 | Máy đo thị trường | máy | 1 |
|
29 | Máy đo bản đồ giác mạc | máy | 1 |
|
30 | Máy đếm tế bào nội mô giác mạc | máy | 1 |
|
31 | Nồi hấp tiệt trùng | cái | 4 |
|
32 | Máy cất nước 1 lần | máy | 1 |
|
33 | Máy cất nước 2 lần | máy | 1 |
|
34 | Nồi hấp nhanh | cái | 4 |
|
35 | Máy hút địch | máy | 1 |
|
36 | Tủ âm | cái | 1 |
|
37 | Tủ sấy | cái | 1 |
|
38 | Máy đo Hematocrit | máy | 1 |
|
39 | Kính soi góc tiền phòng | cái | 1 |
|
40 | Máy đo độ tròng kính | máy | 1 |
|
41 | Máy mài tròng kính tự dộng | máy | 2 |
|
|
|
| ||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
|
1 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | máy | 2 |
|
2 | Máy X quang di động | máy | 2 |
|
3 | Hệ thống CT Scanner 64 - 128 lát cắt/vòng quay | hệ thống | 1 |
|
4 | Máy siêu âm chuyên tim mạch | máy | 1 |
|
5 | Máy siêu âm tổng quát | máy | 3 |
|
6 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | hệ thống | 2 |
|
7 | Máy thở | máy | 31 |
|
8 | Máy theo dõi bệnh nhân | máy | 26 |
|
9 | Bơm tiêm điện | cái | 52 |
|
10 | Máy truyền dịch | máy | 52 |
|
11 | Máy phá rung tim | máy | 2 |
|
12 | Đèn mổ di động | bộ | 3 |
|
13 | Bàn mổ | cái | 2 |
|
14 | Máy điện tim | máy | 5 |
|
15 | Hệ thống nội soi khí quản, phế quản | hệ thống | 1 |
|
B | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
|
16 | Máy X Quang tăng sáng truyền hình | máy | 1 |
|
17 | Máy rửa phim tự động | máy | 3 |
|
18 | Hệ thống nội soi màng phổi | hệ thống | 1 |
|
19 | Hệ thống nội soi trung thất | hệ thống | 1 |
|
20 | Máy đo phế thân ký | máy | 1 |
|
21 | Máy đo kháng lực đường dẫn khí | máy | 1 |
|
22 | Máy đo độ khuyếch tán oxy qua màng phế nang mao mạch | máy | 1 |
|
23 | Máy đo FeNO | máy | 1 |
|
24 | Đo các thể tích phổi | máy | 1 |
|
25 | Đo phế dung kế | máy | 1 |
|
26 | Hệ thống nuôi cấy định danh và làm kháng sinh đồ vi khuẩn thường | hệ thống | 1 |
|
27 | Máy đo đa ký giấc ngủ | máy | 1 |
|
28 | Kính hiển vi | cái | 3 |
|
29 | Kính hiển vi huỳnh quang | cái | 2 |
|
30 | Máy chẩn đoán nhanh vi khuẩn lao (Gene Xpert) | máy | 2 |
|
31 | Máy đo độ đông máu cầm tay | máy | 2 |
|
32 | Máy ly tâm thường | máy | 2 |
|
33 | Máy ly tâm lạnh | máy | 2 |
|
34 | Máy nuôi cấy vi khuẩn lao môi trường lỏng | máy | 1 |
|
35 | Máy điện giải đồ | máy | 1 |
|
36 | Máy phân tích huyết học | máy | 2 |
|
37 | Máy phân tích khí máu | máy | 1 |
|
38 | Máy phân tích nước tiểu | máy | 2 |
|
39 | Nồi hấp nuôi cấy | cái | 3 |
|
40 | Pipette giá để 10-100μl, 20-200μl,100-1000μl | bộ | 2 |
|
41 | Tủ ấm 37 - 60 độ C | cái | 2 |
|
42 | Tủ ấm CO2 | cái | 1 |
|
43 | Tủ an toàn sinh học | cái | 3 |
|
44 | Tủ lạnh sinh phẩm | cái | 4 |
|
45 | Tủ sấy 250°C | cái | 2 |
|
46 | Máy cất nước 2 lần | máy | 2 |
|
47 | Máy đóng gói dụng cụ | máy | 2 |
|
48 | Máy giặt công nghiệp | máy | 1 |
|
49 | Máy giặt cửa trên | máy | 4 |
|
50 | Máy giặt, vắt | máy | 1 |
|
51 | Máy hấp nhiệt độ thấp Plasma lạnh, đóng gói vô trùng, dung tích ≥ 30 lít | máy | 1 |
|
52 | Máy phun thuốc khử trùng phòng bệnh | máy | 5 |
|
53 | Máy rửa tự động kết hợp siêu âm, phun xoáy áp lực, khử khuẩn bậc cao cho dụng cụ y tế | máy | 1 |
|
54 | Máy sấy khô các ống, dây thở, bóng thở | máy | 1 |
|
55 | Máy sấy quần áo | máy | 1 |
|
56 | Nồi hấp tiệt trùng nhiệt độ cao | cái | 2 |
|
57 | Nồi hấp tiệt trùng nhiệt độ thấp | cái | 2 |
|
58 | Thiết bị điều chế dung dịch tiệt khuẩn | hệ thống | 1 |
|
59 | Tủ bảo quản tử thi | cái | 1 |
|
60 | Tủ sấy tiệt trùng khô | cái | 1 |
|
61 | Tủ đông | cái | 1 |
|
62 | Tủ lạnh | cái | 2 |
|
63 | Bộ đặt nội khí quản có màn hình | bộ | 5 |
|
64 | Hệ thống báo gọi nhân viên y tế | hệ thống | 4 |
|
65 | Giường hồi sức tích cực | cái | 18 |
|
66 | Giường dẫn lưu tư thế | cái | 2 |
|
67 | Giường chăm sóc đặc biệt | cái | 6 |
|
68 | Giường bệnh nhân | cái | 85 |
|
69 | Máy hút điện chạy liên tục | máy | 5 |
|
70 | Máy đo SpO2 cầm tay | máy | 25 |
|
71 | Máy tạo oxy liên tục 5lít/phút | máy | 10 |
|
72 | Hệ thống thở CPAP | hệ thống | 7 |
|
73 | Máy đo chức năng hô hấp | máy | 3 |
|
74 | Máy đo chức năng hô hấp dựa vào biến đổi thể tích | hệ thống | 1 |
|
75 | Đèn sưởi ấm bệnh nhân | cái | 14 |
|
76 | Máy chạy bộ điện đơn năng | máy | 2 |
|
77 | Máy chạy điện đa năng | máy | 1 |
|
78 | Thiết bị phục hồi chức năng 4 trong 1 | cái | 1 |
|
79 | Xe đạp tập đa năng | cái | 2 |
|
80 | Xe X quang di động | chiếc | 1 |
|
81 | Máy hút dẫn lưu màng phổi kín di động | cái | 10 |
|
82 | Bộ khí dung kết nối máy thở | bộ | 6 |
|
83 | Máy khí dung siêu âm | máy | 5 |
|
84 | Máy lọc và khử khuẩn không khí | máy | 1 |
|
85 | Máy hút tràn khí, tràn dịch màng phổi áp lực thấp liên tục tự động | máy | 10 |
|
86 | Máy lắc tròn | máy | 1 |
|
87 | Máy hút đàm nhớt | máy | 27 |
|
88 | Máy khí dung | máy | 57 |
|
89 | Tủ để dụng cụ vô khuẩn | cái | 3 |
|
90 | Xe tiêm thuốc chuyên dụng | cái | 20 |
|
91 | Kim sinh thiết màng phổi | cái | 4 |
|
92 | Kim sinh thiết xuyên thành | cái | 4 |
|
93 | Xe dụng cụ cấp cứu tại giường | cái | 8 |
|
94 | Tủ để thuốc cấp cứu nhiều ngăn | cái | 10 |
|
95 | Tủ treo dụng cụ nội soi | cái | 1 |
|
|
|
| ||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
|
1 | Máy siêu âm tổng quát | máy | 1 |
|
2 | Máy xét nghiệm sinh hóa bán tự động | hệ thống | 1 |
|
3 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | hệ thống | 1 |
|
4 | Máy theo dõi bệnh nhân | máy | 2 |
|
5 | Bơm tiêm điện | cái | 2 |
|
6 | Máy truyền dịch | máy | 2 |
|
7 | Đèn mổ di động | bộ | 3 |
|
8 | Bàn mổ | cái | 3 |
|
9 | Máy điện tim | máy | 1 |
|
10 | Máy điện não | máy | 2 |
|
B | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
|
11 | Máy huyết học các loại | máy | 3 |
|
12 | Máy phân tích nước tiểu | máy | 1 |
|
13 | Máy ly tâm | máy | 2 |
|
14 | Kính hiển vi 2 mắt | cái | 1 |
|
15 | Tủ an toàn sinh học | cái | 2 |
|
16 | Tủ lạnh chuyên dụng | cái | 1 |
|
17 | Máy đo lưu huyết não | máy | 2 |
|
18 | Máy shock điện gây mê | máy | 1 |
|
19 | Máy doppler xuyên sọ | máy | 1 |
|
20 | Máy tạo oxy di động | máy | 6 |
|
21 | Máy laser He-ne chiếu ngoài | máy | 2 |
|
22 | Máy đốt điện | máy | 2 |
|
23 | Máy đốt Laser CO2 | máy | 3 |
|
24 | Máy laser Fractional | máy | 1 |
|
25 | Máy lọc không khí | máy | 3 |
|
26 | Thiết bị rửa tay vô trùng | cái | 1 |
|
27 | Máy soi phân tích da | máy | 1 |
|
28 | Máy trị liệu da ánh sáng | máy | 1 |
|
29 | Máy Laser điều trị bệnh da | máy | 1 |
|
30 | Tủ sấy dụng cụ | cái | 2 |
|
31 | Nồi hấp tiết trùng | cái | 2 |
|
32 | Máy giặt công nghiệp | máy | 1 |
|
33 | Máy giặt đồ vải | máy | 2 |
|
34 | Máy phun thuốc khử trùng buồng bệnh | máy | 1 |
|
35 | Giường hồi sức tích cực | cái | 2 |
|
36 | Hệ thống báo gọi y tế | hệ thống | 1 |
|
|
|
| ||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
|
1 | Máy Xquang kỹ thuật số chụp tổng quát | máy | 2 |
|
2 | Máy siêu âm tổng quát | máy | 2 |
|
3 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | hệ thống | 2 |
|
4 | Máy điện tim | máy | 4 |
|
5 | Máy điện não | máy | 1 |
|
6 | Máy theo dõi sản khoa 2 chức năng | máy | 4 |
|
7 | Máy soi cổ tử cung | máy | 1 |
|
B | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
|
8 | Máy xét nghiệm huyết học | máy | 2 |
|
9 | Máy xét nghiệm nước tiểu | máy | 2 |
|
10 | Máy xét nghiệm HbA1c | máy | 1 |
|
11 | Máy ly tâm | máy | 2 |
|
12 | Máy đo SpO2 cầm tay | cái | 1 |
|
13 | Máy đo khúc xạ | máy | 1 |
|
14 | Ghế khám và điều trị răng | cái | 2 |
|
15 | Tủ lạnh bảo quản thuốc | cái | 2 |
|
16 | Tủ lạnh bảo quản vắc xin | cái | 4 |
|
17 | Kính hiển vi | cái | 2 |
|
18 | Bộ kính đo thị lực | bộ | 2 |
|
19 | Bộ dụng cụ khám mắt | bộ | 4 |
|
20 | Bộ dụng cụ khám tai mũi họng | bộ | 4 |
|
21 | Máy hút dịch chạy điện | máy | 2 |
|
22 | Bộ dụng cụ nhổ răng người lớn | bộ | 4 |
|
23 | Bộ dụng cụ nhổ răng trẻ em | bộ | 4 |
|
24 | Nồi hấp tiệt trùng | cái | 2 |
|
25 | Bình ô xy đồng hồ đo áp lực van điều chỉnh bình làm ẩm | bộ | 4 |
|
26 | Máy phun thuốc chống dịch | máy | 20 |
|
27 | Tủ an toàn sinh học | cái | 2 |
|
|
|
| ||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
|
1 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | máy | 1 |
|
2 | Máy siêu âm chuyên tim mạch | máy | 1 |
|
3 | Máy siêu âm tổng quát | máy | 1 |
|
4 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | hệ thống | 1 |
|
5 | Máy thở | máy | 1 |
|
6 | Máy gây mê | máy | 1 |
|
7 | Máy theo dõi bệnh nhân | máy | 6 |
|
8 | Bơm tiêm điện | cái | 6 |
|
9 | Máy truyền dịch | máy | 6 |
|
10 | Máy phá rung tim | máy | 1 |
|
11 | Đèn mổ treo trần | bộ | 1 |
|
12 | Đèn mổ di động | bộ | 1 |
|
13 | Bàn mổ | cái | 1 |
|
14 | Máy điện tim | máy | 3 |
|
15 | Hệ thống nội soi tai mũi họng | hệ thống | 1 |
|
16 | Máy soi cổ tử cung | máy | 2 |
|
17 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | máy | 3 |
|
B | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
|
18 | Máy chụp X quang nha khoa | máy | 1 |
|
19 | Máy chụp X quang cao tần | máy | 1 |
|
20 | Máy rửa phim X quang kỹ thuật số | máy | 1 |
|
21 | Máy ly tâm đa năng | máy | 1 |
|
22 | Máy phân tích huyết học tự động | máy | 1 |
|
23 | Máy phân tích nước tiểu tự động | máy | 2 |
|
24 | Máy đo độ loãng xương | máy | 1 |
|
25 | Kính hiển vi | cái | 2 |
|
26 | Tủ an toàn sinh học | cái | 1 |
|
27 | Máy đo độ đông máu tự động | máy | 1 |
|
28 | Máy xét nghiệm HbA1c | máy | 1 |
|
29 | Hệ thống thở CPAP | hệ thống | 1 |
|
30 | Máy đo nồng độ oxy bão hòa cầm tay | máy | 6 |
|
31 | Máy hút dịch điện | máy | 6 |
|
32 | Máy tạo oxy di động | máy | 2 |
|
33 | Bộ đặt nội khí quản người lớn | bộ | 2 |
|
34 | Bộ đặt nội khí quản trẻ em | bộ | 2 |
|
35 | Bộ dụng cụ cắt Amidan | bộ | 1 |
|
36 | Đèn quang trùng hợp | cái | 1 |
|
37 | Đèn soi đáy mắt trực tiếp | cái | 1 |
|
38 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu | bộ | 10 |
|
39 | Bộ dụng cụ đình sản nữ | bộ | 2 |
|
40 | Máy đốt điện sản khoa | máy | 1 |
|
41 | Máy hút thai | máy | 1 |
|
42 | Bộ dụng cụ đặt tháo vòng | bộ | 1 |
|
43 | Máy đo khúc xạ tự động | máy | 1 |
|
44 | Hệ thống ghế khám điều trị răng hàm mặt | hệ thống | 1 |
|
45 | Hệ thống ghế khám điều trị tai mũi họng | hệ thống | 1 |
|
46 | Máy đốt họng hạt | máy | 1 |
|
47 | Lồng ấp trẻ sơ sinh | cái | 1 |
|
48 | Đèn chiếu vàng da | cái | 1 |
|
49 | Máy đo tim thai Doppler | máy | 2 |
|
50 | Thiết bị rửa tay vô trùng | chiếc | 1 |
|
51 | Máy khử trùng bằng tia cực tím | máy | 1 |
|
52 | Máy hút dịch liên tục, áp suất thấp | máy | 1 |
|
53 | Máy châm cứu | máy | 4 |
|
54 | Mấy cất nước 2 lần | máy | 1 |
|
55 | Bộ kính thử mắt | bộ | 1 |
|
56 | Bộ dụng cụ lấy dị vật thực quản | bộ | 1 |
|
57 | Bộ dụng cụ mổ quặm | bộ | 1 |
|
58 | Máy trị liệu điện từ | máy | 1 |
|
59 | Máy trị liệu siêu âm | máy | 1 |
|
60 | Máy trị liệu sóng ngắn | máy | 1 |
|
61 | Tủ lạnh 300 lít | cái | 1 |
|
62 | Tủ sấy 250 độ | cái | 1 |
|
63 | Nồi hấp tiệt trùng | cái | 4 |
|
64 | Hệ thống xử lý rác thải y tế | hệ thống | 1 |
|
65 | Máy giặt vắt quần áo ≥ 20kg | máy | 1 |
|
66 | Máy phim thuốc chống dịch | máy | 7 |
|
67 | Tủ lạnh dương | cái | 7 |
|
|
|
| ||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
|
1 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | máy | 1 |
|
2 | Máy X quang di động | máy | 1 |
|
3 | Máy X quang C Arm | máy | 1 |
|
4 | Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay | hệ thống | 1 |
|
5 | Máy siêu âm chuyên tim mạch | máy | 1 |
|
6 | Máy siêu âm tổng quát | máy | 5 |
|
7 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | hệ thống | 1 |
|
8 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | hệ thống | 1 |
|
9 | Máy thở | máy | 4 |
|
10 | Máy gây mê | máy | 1 |
|
11 | Máy theo dõi bệnh nhân | máy | 9 |
|
12 | Bơm tiêm điện | cái | 7 |
|
13 | Máy truyền dịch | máy | 7 |
|
14 | Dao mổ điện cao tần | cái | 1 |
|
15 | Dao mổ siêu âm/Dao hàn mạch/Dao hàn mô | cái | 1 |
|
16 | Máy phá rung tim | máy | 2 |
|
17 | Hệ thống phẫu thuật nội soi tiêu hóa | hệ thống | 1 |
|
18 | Đèn mổ treo trần | bộ | 3 |
|
19 | Đèn mổ di động | bộ | 3 |
|
20 | Bàn mổ | cái | 3 |
|
21 | Máy điện tim | máy | 8 |
|
22 | Máy điện não | máy | 1 |
|
23 | Hệ thống nội soi tiêu hóa (dạ dày, đại tràng) | hệ thống | 1 |
|
24 | Hệ thống nội soi tai mũi họng | hệ thống | 1 |
|
25 | Hệ thống nội soi tiết niệu | hệ thống | 1 |
|
26 | Máy soi cổ tử cung | máy | . 2 |
|
27 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | máy | 3 |
|
B | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
|
28 | Máy chụp X quang nha khoa | máy | 1 |
|
29 | Hệ thống Xquang răng toàn cảnh kỹ thuật số | hệ thống | 1 |
|
30 | Máy X quang nhũ ảnh | máy | 1 |
|
31 | Máy rửa phim X-Quang tự động | máy | 1 |
|
32 | Máy nội soi thực quản ống mềm | máy | 1 |
|
33 | Bộ soi thanh quản | bộ | 1 |
|
34 | Máy nội soi hậu môn | máy | 1 |
|
35 | Thiết bị soi ối | cái | 1 |
|
36 | Máy đo thính lực người lớn, trẻ em có ghi âm | máy | 1 |
|
37 | Máy ly tâm ống mao dẫn | máy | 1 |
|
38 | Máy phân tích điện giải tự động Na, K, Cl | máy | 1 |
|
39 | Máy phân tích khí máu | máy | 1 |
|
40 | Máy huyết học tự động | máy | 2 |
|
41 | Máy phân tích nước tiểu tự động | máy | 2 |
|
42 | Máy đo độ loãng xương | máy | 1 |
|
43 | Máy đo điện cơ | máy | 1 |
|
44 | Máy đo lưu huyết não | máy | 1 |
|
45 | Máy Holter theo dõi tim mạch 24/24 giờ | máy | 1 |
|
46 | Máy đo chức năng hô hấp | máy | 1 |
|
47 | Máy xét nghiệm vi khuẩn Helicobacter pylori qua hơi thở | máy | 1 |
|
48 | Kính hiển vi | cái | 1 |
|
49 | Tủ lạnh trữ máu | cái | 1 |
|
50 | Tủ an toàn sinh học | cái | 2 |
|
51 | Máy đo độ đông máu tự động | máy | 1 |
|
52 | Hệ thống xét nghiệm Elisa | hệ thống | 1 |
|
53 | Máy xét nghiệm HbA1c | máy | 1 |
|
54 | Hệ thống thở CPAP | hệ thống | 3 |
|
55 | Máy đo độ bão hoà Oxy cầm tay | máy | 7 |
|
56 | Máy khí dung siêu âm | máy | 5 |
|
57 | Máy hút dịch chạy điện | máy | 6 |
|
58 | Máy rửa dạ dày tự động | máy | 1 |
|
59 | Máy tạo Oxy di động | máy | 6 |
|
60 | Bộ đặt nội khí quản người lớn | bộ | 5 |
|
61 | Bộ đặt nội khí quản trẻ em | bộ | 3 |
|
62 | Bộ dụng cụ cắt Amidan | bộ | 1 |
|
63 | Bộ dụng cụ chuyên khoa ngoại gây mê - mổ | bộ | 2 |
|
64 | Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | bộ | 2 |
|
65 | Bộ dụng cụ thắt, cắt búi trĩ | bộ | 2 |
|
66 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa | bộ | 2 |
|
67 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu | bộ | 6 |
|
68 | Bộ dụng cụ trung phẫu | bộ | 2 |
|
69 | Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ khoa | bộ | 2 |
|
70 | Bộ dụng cụ đình sản nữ | bộ | 2 |
|
71 | Thiết bị rửa tay vô trùng | cái | 3 |
|
72 | Máy phun khử trùng phòng mổ | máy | 1 |
|
73 | Máy đốt điện sản khoa | máy | 1 |
|
74 | Máy hút thai | máy | 1 |
|
75 | Bộ kiểm tra cổ tử cung | bộ | 6 |
|
76 | Bộ cắt may tầng sinh môn | bộ | 6 |
|
77 | Bộ tháo vòng tránh thai | bộ | 10 |
|
78 | Bộ khám phụ khoa | bộ | 10 |
|
79 | Bộ đỡ đẻ | bộ | 10 |
|
80 | Đèn clar | cái | 5 |
|
81 | Đèn khám ngũ quan | bộ | 3 |
|
82 | Đèn soi đáy mắt trực tiếp | cái | 2 |
|
83 | Đèn soi đáy mắt gián tiếp | cái | 2 |
|
84 | Bộ dụng cụ phẫu thuật mắt | bộ | 2 |
|
85 | Bộ kính thử thị lực | bộ | 2 |
|
86 | Máy đo khúc xạ tự động | máy | 1 |
|
87 | Bộ dụng cụ phẫu thuật răng - hàm - mặt | bộ | 2 |
|
88 | Máy đánh Amalgan | máy | 2 |
|
89 | Đèn quang trùng hợp | cái | 2 |
|
90 | Máy lấy cao răng | máy | 2 |
|
91 | Ghế máy nha khoa | cái | 3 |
|
92 | Hệ thống ghế khám, điều trị răng hàm mặt | hệ thống | 3 |
|
93 | Bộ nhổ răng người lớn | bộ | 10 |
|
94 | Bộ nhổ răng trẻ em | bộ | 10 |
|
95 | Máy đốt họng hạt | máy | 1 |
|
96 | Giường kéo nắn cột sống loại 3 phần | cái | 2 |
|
97 | Máy điện châm | máy | 7 |
|
98 | Máy xông thuốc bộ phận | máy | 2 |
|
99 | Máy sắc thuốc | máy | 2 |
|
100 | Máy điều trị vật lý trị liệu đa năng | máy | 2 |
|
101 | Đèn hồng ngoại điều trị | cái | 5 |
|
102 | Bàn hồi sức sơ sinh | cái | 2 |
|
103 | Lồng ấp trẻ sơ sinh | cái | 4 |
|
104 | Đèn chiếu vàng da | cái | 2 |
|
105 | Máy đo tim thai Doppler | máy | 2 |
|
106 | Máy doppler tim thai cầm tay | máy | 2 |
|
107 | Máy hấp ướt | máy | 2 |
|
108 | Nồi hấp tiệt trùng | cái | 4 |
|
109 | Máy đóng gói dụng cụ, bông băng | máy | 1 |
|
110 | Hệ thống xử lý rác thải y tế | hệ thống | 1 |
|
111 | Máy giặt quần áo | máy | 2 |
|
112 | Máy sấy công nghiệp | máy | 1 |
|
113 | Hệ thống báo gọi y tá | hệ thống | 6 |
|
114 | Giường cấp cứu đa năng | cái | 10 |
|
115 | Băng ca xe đẩy cứu thương đa năng | cái | 2 |
|
116 | Đèn cực tím khử khuẩn di động | cái | 7 |
|
117 | Máy phun thuốc chống dịch | máy | 10 |
|
118 | Hệ thống xử lý X quang số hóa CR | hệ thống | 1 |
|
|
|
| ||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
|
1 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | máy | 1 |
|
2 | Máy siêu âm tổng quát | máy | 2 |
|
3 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | hệ thống | 1 |
|
4 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | hệ thống | 1 |
|
5 | Máy theo dõi bệnh nhân | máy | 5 |
|
6 | Bơm tiêm điện | cái | 4 |
|
7 | Máy truyền dịch | máy | 4 |
|
8 | Đèn mổ di động | bộ | 1 |
|
9 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | máy | 1 |
|
10 | Máy điện tim | máy | 3 |
|
11 | Máy soi cổ tử cung | máy | 2 |
|
12 | Máy điện não | máy | 1 |
|
B | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
|
13 | Bàn tập vật lý trị liệu | cái | 2 |
|
14 | Bộ đặt nội khí quản người lớn | bộ | 4 |
|
15 | Bộ dụng cụ nha khoa | bộ | 1 |
|
16 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu | bộ | 5 |
|
17 | Bộ kính thử thị lực | bộ | 1 |
|
18 | Bộ nhổ răng người lớn | bộ | 2 |
|
19 | Bộ nhổ răng trẻ em | bộ | 2 |
|
20 | Máy lấy cao răng | máy | 2 |
|
21 | Máy đánh Amalgan | máy | 2 |
|
22 | Đèn quang trùng hợp | cái | 2 |
|
23 | Đèn khám ngũ quan | cái | 3 |
|
24 | Đèn soi đáy mắt trực tiếp | cái | 2 |
|
25 | Đèn soi đáy mắt gián tiếp | cái | 2 |
|
26 | Máy hút thai | máy | 1 |
|
27 | Bộ dụng cụ kiểm tra cổ tử cung | bộ | 6 |
|
28 | Bộ dụng cụ cắt may tầng sinh môn | bộ | 6 |
|
29 | Bộ tháo vòng tránh thai | bộ | 10 |
|
30 | Bộ dụng cụ khám phụ khoa | bộ | 10 |
|
31 | Bộ dụng cụ đỡ đẻ | bộ | 10 |
|
32 | Bàn hồi sức sơ sinh | cái | 1 |
|
33 | Bộ dụng cụ đình sản nữ | bộ | 1 |
|
34 | Đèn chiếu vàng da | cái | 1 |
|
35 | Đèn cực tím tiệt trùng | cái | 2 |
|
36 | Đèn hồng ngoại điều trị | cái | 4 |
|
37 | Ghế máy nha khoa | cái | 3 |
|
38 | Giường cấp cứu đa năng | cái | 5 |
|
39 | Giường kéo nắn cột sống | cái | 2 |
|
40 | Hệ thống báo gọi y tá | hệ thống | 4 |
|
41 | Hệ thống xử lý rác thải y tế | hệ thống | 1 |
|
42 | Hệ thống oxy cao áp | hệ thống | 1 |
|
43 | Kính hiển vi | cái | 2 |
|
44 | Máy chụp X quang nhũ ảnh | máy | 1 |
|
45 | Máy rửa phim X Quang tự động | máy | 1 |
|
46 | Máy ghi điện cơ | máy | 1 |
|
47 | Hệ thống xét nghiệm Elisa | hệ thống | 1 |
|
48 | Máy hút dịch điện | máy | 1 |
|
49 | Máy chụp X- quang nha khoa | máy | 1 |
|
50 | Máy đo chức năng hô hấp | máy | l |
|
51 | Máy đo độ bão hòa oxy cầm tay | máy | 4 |
|
52 | Máy đo độ loãng xương sử dụng X quang | máy | 1 |
|
53 | Máy đo khúc xạ tự động | máy | 1 |
|
54 | Máy đóng gói dụng cụ bông băng | máy | 2 |
|
55 | Máy doppler tim thai cầm tay | máy | 1 |
|
56 | Máy đốt điện sản khoa | máy | 1 |
|
57 | Máy giặt vắt quần áo | máy | 2 |
|
58 | Máy huyết học tự động | máy | 2 |
|
59 | Máy khí dung siêu âm | máy | 4 |
|
60 | Máy kích thích thần kinh cơ | máy | 2 |
|
61 | Máy rửa dạ dày tự động | máy | 1 |
|
62 | Máy sấy công nghiệp | máy | 2 |
|
63 | Máy siêu âm điều trị | máy | 2 |
|
64 | Máy đo thính lực người lớn, trẻ em có ghi âm | máy | 1 |
|
65 | Máy tạo ô xy di động | máy | 1 |
|
66 | Máy xét nghiệm HbA1c | máy | 1 |
|
67 | Máy phun dung dịch khử trùng phòng tiểu phẫu | máy | 1 |
|
68 | Máy phân tích nước tiểu tự động | máy | 2 |
|
69 | Máy ly tâm ống mao dẫn | máy | 1 |
|
70 | Máy phân tích điện giải tự động Na, K, Cl | máy | 1 |
|
71 | Máy phân tích khí máu | máy | 1 |
|
72 | Máy đo lưu huyết não | máy | 1 |
|
73 | Nồi hấp tiệt trùng | cái | 4 |
|
74 | Thiết bị rửa tay vô trùng | cái | 1 |
|
75 | Thiết bị soi ối | cái | 1 |
|
76 | Tủ an toàn sinh học | cái | 2 |
|
77 | Tủ hấp ướt | cái | 2 |
|
78 | Máy phun thuốc chống dịch | máy | 6 |
|
79 | Tủ lạnh dương | cái | 2 |
|
|
|
| ||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
|
1 | Máy X Quang kỹ thuật số chụp tổng quát | máy | 1 |
|
2 | Máy X quang di động | máy | 1 |
|
3 | Máy siêu âm tổng quát | máy | 2 |
|
4 | Máy xét nghiệm sinh hóa | hệ thống | 1 |
|
5 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | hệ thống | 1 |
|
6 | Máy thở | máy | 1 |
|
7 | Máy theo dõi bệnh nhân | máy | 3 |
|
8 | Bơm tiêm điện | cái | 3 |
|
9 | Máy truyền dịch | máy | 3 |
|
10 | Máy phá rung tim | máy | 1 |
|
11 | Đèn mổ di động | bộ | 1 |
|
12 | Bàn mổ | cái | 1 |
|
13 | Máy điện tim | máy | 2 |
|
14 | Máy điện não | máy | 1 |
|
15 | Hệ thống nội soi tiêu hóa | hệ thống | 1 |
|
16 | Hệ thống nội soi tai mũi họng | hệ thống | 1 |
|
17 | Hệ thống nội soi tiết niệu | hệ thống | 1 |
|
18 | Máy soi cổ tử cung | máy | 1 |
|
19 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | máy | 3 |
|
B | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
|
20 | Máy xét nghiệm HbA1c | máy | 1 |
|
21 | Máy phân tích huyết học | máy | 2 |
|
22 | Máy tổng phân tích nước tiểu | máy | 2 |
|
23 | Máy phân tích khí máu | máy | 1 |
|
24 | Máy phân tích điện giải tự động Na, K, Cl | máy | 1 |
|
25 | Tủ an toàn sinh học | máy | 2 |
|
26 | Tủ lạnh trữ máu | cái | 1 |
|
27 | Máy ly tâm | máy | 1 |
|
28 | Kính hiển vi | máy | 5 |
|
29 | Tủ đựng hóa chất | cái | 1 |
|
30 | Bộ xét nghiệm HIV | bộ | 1 |
|
31 | Máy đo Hct | máy | 1 |
|
32 | Máy đo độ đông máu tự động | máy | 1 |
|
33 | Hệ thống xét nghiệm Elisa | hệ thống | 1 |
|
34 | Hệ thống thở CPAP | hệ thống | 1 |
|
35 | Máy chụp X quang nha khoa | máy | 1 |
|
36 | Máy chụp X quang nhũ ảnh | máy | 1 |
|
37 | Máy rửa film X quang tự động | máy | 1 |
|
38 | Máy nội soi hậu môn | máy | 1 |
|
39 | Hệ thống oxy trung tâm | hệ thống | 1 |
|
40 | Giường cấp cứu đa năng | cái | 3 |
|
41 | Máy đo độ loãng xương | máy | 1 |
|
42 | Máy ghi điện cơ | máy | 1 |
|
43 | Máy đo lưu huyết não | máy | 1 |
|
44 | Máy holter theo dõi tim mạch 24/24 giờ | máy | 1 |
|
45 | Máy đo chức năng hô hấp | máy | 1 |
|
46 | Máy đo nồng độ oxy bão hòa | máy | 3 |
|
47 | Máy phun khí dung siêu âm | máy | 3 |
|
48 | Máy hút dịch điện | máy | 5 |
|
49 | Máy rửa dạ dày tự động | máy | 1 |
|
50 | Máy tạo oxy di động | máy | 5 |
|
51 | Tủ lạnh dương | cái | 3 |
|
52 | Máy test đường huyết nhanh | máy | 2 |
|
53 | Máy đo thính lực người lớn, trẻ em có ghi âm | cái | 1 |
|
54 | Bộ đặt nội khí quản người lớn | bộ | 5 |
|
55 | Bộ đặt nội khí quản trẻ em | bộ | 5 |
|
56 | Máy giặt đồ vải công nghiệp | máy | 2 |
|
57 | Máy sấy đồ vải công nghiệp | máy | 2 |
|
58 | Tủ hấp ướt tiệt trùng | máy | 4 |
|
59 | Máy sấy tiệt trùng | máy | 2 |
|
60 | Máy cất nước tiệt trùng | máy | 1 |
|
61 | Hệ thống xử lý nước thải | hệ thống | 1 |
|
62 | Hệ thống xử lý rác thải | hệ thống | 1 |
|
63 | Máy đóng gói dụng cụ, bông băng | máy | 1 |
|
64 | Thiết bị rửa tay vô trùng | cái | 1 |
|
65 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu | bộ | 5 |
|
66 | Bộ dụng cụ trung phẫu | bộ | 2 |
|
67 | Máy cưa bột cầm tay | máy | 1 |
|
68 | Hệ thống ghế khám điều trị răng hàm mặt | cái | 2 |
|
69 | Bộ nhổ răng người lớn | bộ | 3 |
|
70 | Bộ nhổ răng trẻ em | bộ | 3 |
|
71 | Máy lấy cao răng | máy | 1 |
|
72 | Máy đánh Amalgan | máy | 2 |
|
73 | Bộ dụng cụ nha khoa | bộ | 2 |
|
74 | Bộ khám tai mũi họng | bộ | 1 |
|
75 | Hệ thống ghế khám điều trị tai mũi họng | hệ thống | 1 |
|
76 | Đèn quang trùng hợp | cái | 1 |
|
77 | Đèn khám ngũ quan | cái | 3 |
|
78 | Bộ kính thử thị lực | bộ | 2 |
|
79 | Máy sinh hiển vi khám mắt | máy | 1 |
|
80 | Máy đo khúc xạ tự động | máy | 1 |
|
81 | Đèn soi đáy mắt trực tiếp | cái | 1 |
|
82 | Đèn soi đáy mắt gián tiếp | cái | 1 |
|
83 | Máy đốt họng hạt | máy | 1 |
|
84 | Bộ dụng cụ kiểm tra cổ tử cung | bộ | 2 |
|
85 | Bộ dụng cụ cắt may tầng sinh môn | bộ | 5 |
|
86 | Bộ dụng cụ khám phụ khoa | bộ | 5 |
|
87 | Bộ tháo vòng tránh thai | bộ | 5 |
|
88 | Bộ dụng cụ đỡ đẻ | bộ | 5 |
|
89 | Bàn hồi sức sơ sinh | cái | 2 |
|
90 | Lồng ấm trẻ sơ sinh | cái | 2 |
|
91 | Đèn chiếu vàng da | cái | 2 |
|
92 | Máy doppler tim thai | máy | 2 |
|
93 | Thiết bị soi ối | cái | 1 |
|
94 | Bộ triệt sản nữ | bộ | 2 |
|
95 | Máy hút thai | máy | i |
|
96 | Ghế tập phục hồi chức năng tay chân | cái | 1 |
|
97 | Ròng rọc tập tay vai | cái | 1 |
|
98 | Ghế tập đa năng | cái | 1 |
|
99 | Máy xoa bóp | máy | 1 |
|
100 | Xe đạp cải tiến có lực | cái | 1 |
|
101 | Laser châm cứu 12 đầu châm | máy | 1 |
|
102 | Giương kéo nắn cột sống | cái | 1 |
|
103 | Hệ thống báo gọi y tá | hệ thống | 5 |
|
104 | Máy đo độ ẩm và nhiệt độ môi trường | máy | 1 |
|
105 | Máy đo cường độ ánh sáng | máy | 1 |
|
106 | Máy đo độ ồn | máy | 1 |
|
107 | Máy lấy bụi khí kiểu xách tay | máy | 1 |
|
108 | Máy đo ứng suất nhiệt | máy | 1 |
|
109 | Máy phát hiện khí độc 5 đầu đo | máy | 1 |
|
110 | Máy đo lực bóp tay hiện số | máy | 1 |
|
111 | Máy đo tốc độ gió | máy | 1 |
|
112 | Máy phun hóa chất | máy | 5 |
|
113 | Bình phun tay | cái | 5 |
|
114 | Bộ dụng cụ điều tra côn trùng | bộ | 1 |
|
115 | Bộ lấy mẫu, bảo quản và vận chuyển bệnh phẩm | bộ | 1 |
|
|
|
| ||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
|
1 | Máy X quang kỹ thuật số chụp tổng quát | máy | 2 |
|
2 | Máy X quang di động | máy | 2 |
|
3 | Máy X quang C Arm | máy | 1 |
|
4 | Hệ thống CT Scanner < 64 lát cắt/vòng quay | hệ thống | 1 |
|
5 | Máy siêu âm chuyên tim mạch | máy | 1 |
|
6 | Máy siêu âm tổng quát | máy | 4 |
|
7 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | hệ thống | 1 |
|
8 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | hệ thống | 1 |
|
9 | Máy thở | máy | 2 |
|
10 | Máy gây mê | máy | 2 |
|
11 | Máy theo dõi bệnh nhân | máy | 10 |
|
12 | Bơm tiêm điện | cái | 7 |
|
13 | Máy truyền dịch | máy | 7 |
|
14 | Dao mổ điện cao tần | cái | 1 |
|
15 | Dao mổ siêu âm/ Dao hàn mạch/ Dao hàn mô | cái | 1 |
|
16 | Máy phá rung tim | máy | 2 |
|
17 | Hệ thống phẫu thuật nội soi tiêu hóa | hệ thống | 1 |
|
18 | Đèn mổ treo trần | bộ | 2 |
|
19 | Đèn mổ di động | bộ | 3 |
|
20 | Bàn mổ | cái | 2 |
|
21 | Máy điện tim | máy | 4 |
|
22 | Máy điện não | máy | 1 |
|
23 | Hệ thống nội soi tiêu hóa | hệ thống | 1 |
|
24 | Hệ thống nội soi tai mũi họng | hệ thống | 1 |
|
25 | Hệ thống nội soi tiết niệu | hệ thống | 1 |
|
26 | Máy soi cổ tử cung | máy | 2 |
|
27 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | máy | 3 |
|
B | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
|
28 | Máy chụp X-quang nha khoa | máy | 1 |
|
29 | Hệ thống số hóa X-Quang | hệ thống | 1 |
|
30 | Máy nội soi tai mũi họng | máy | 1 |
|
31 | Bộ nội soi thanh quản | bộ | 1 |
|
32 | Máy nội soi hậu môn | máy | 1 |
|
33 | Thiết bị soi ối | cái | 1 |
|
34 | Máy đo thính lực người lớn, trẻ em có ghi âm | cái | 1 |
|
35 | Bàn hồi sức sơ sinh | cái | 3 |
|
36 | Máy phân tích điện giải tự động Na, K, Cl | máy | 1 |
|
37 | Máy phân tích khí máu | máy | 1 |
|
38 | Máy phân tích huyết học tự động | máy | 2 |
|
39 | Máy phân tích nước tiểu tự động | máy | 2 |
|
40 | Máy đo độ loãng xương | máy | 1 |
|
41 | Máy Holter theo dõi tim mạch 24/24 giờ | máy | 1 |
|
42 | Máy đo chức năng hô hấp | máy | 1 |
|
43 | Kính hiển vi | cái | 6 |
|
44 | Tủ lạnh trữ máu | cái | 1 |
|
45 | Tủ an toàn sinh học | cái | 2 |
|
46 | Máy đo độ đông máu tự động | máy | 1 |
|
47 | Hệ thống xét nghiệm Elisa | hệ thống | 1 |
|
48 | Máy xét nghiệm HbA1c | máy | 1 |
|
49 | Hệ thống thở CPAP | hệ thống | 3 |
|
50 | Máy đo nồng độ oxy bão hòa cầm tay | máy | 5 |
|
51 | Máy khí dung siêu âm | máy | 5 |
|
52 | Máy hút dịch điện | máy | 10 |
|
53 | Máy rửa dạ dày tự động | máy | 1 |
|
54 | Máy tạo oxy di động | máy | 10 |
|
55 | Bộ đặt nội khí quản người lớn | bộ | 5 |
|
56 | Bộ đặt nội khí quản trẻ em | bộ | 3 |
|
57 | Bộ dụng cụ chuyên khoa ngoại gây mê - mổ | bộ | 2 |
|
58 | Bộ dụng cụ phẫu thuật chấn thương chỉnh hình | bộ | 2 |
|
59 | Dụng cụ thắt, cắt búi trĩ | bộ | 1 |
|
60 | Bộ dụng cụ phẫu thuật răng hàm mặt | bộ | 2 |
|
61 | Bộ dụng cụ nhổ răng người lớn | bộ | 10 |
|
62 | Bộ dụng cụ nhổ răng người trẻ em | bộ | 10 |
|
63 | Máy lấy cao răng | máy | 2 |
|
64 | Máy đánh Amalgan | máy | 2 |
|
65 | Đèn khám ngũ quan | cái | 3 |
|
66 | Đèn soi đáy mắt trực tiếp | cái | 2 |
|
67 | Bộ dụng cụ phẫu thuật sản phụ khoa | bộ | 2 |
|
68 | Bộ dụng cụ phẫu thuật tiêu hóa | bộ | 2 |
|
69 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu | bộ | 10 |
|
70 | Bộ dụng cụ trung phẫu | bộ | 2 |
|
71 | Bộ triệt sản nữ | bộ | 10 |
|
72 | Thiết bị rửa tay vô trùng | cái | 2 |
|
73 | Máy phun dung dịch khử trùng phòng mô | máy | 1 |
|
74 | Máy đốt điện sản khoa | máy | 1 |
|
75 | Máy hút thai | máy | 1 |
|
76 | Bộ dụng cụ kiểm tra cổ tử cung | bộ | 6 |
|
77 | Bộ dụng cụ cắt may tầng sinh môn | bộ | 6 |
|
78 | Bộ đặt vòng tránh thai | bộ | 10 |
|
79 | Bộ tháo vòng tránh thai | bộ | 10 |
|
80 | Bộ dụng cụ khám phụ khoa | bộ | 10 |
|
81 | Bộ dụng cụ đỡ đẻ | bộ | 10 |
|
82 | Đèn clar | cái | 5 |
|
83 | Bộ kính thử thị lực | bộ | 2 |
|
84 | Máy đo khúc xạ tự động | máy | 1 |
|
85 | Ghế máy nha khoa | cái | 2 |
|
86 | Hệ thống ghế khám điều trị răng hàm mặt | hệ thống | 1 |
|
87 | Máy đốt họng hạt | cái | 1 |
|
88 | Giường kéo nắn cột sống | cái | 2 |
|
89 | Lồng ấp trẻ sơ sinh | cái | 3 |
|
90 | Đèn chiếu vàng da | cái | 3 |
|
91 | Máy đo tim thai Doppler | máy | 3 |
|
92 | Tủ hấp ướt | cái | 2 |
|
93 | Nồi hấp tiệt trùng | cái | 4 |
|
94 | Máy đóng gói dụng cụ, bông băng | máy | 2 |
|
95 | Hệ thống xử lý rác thải y tế | hệ thống | 1 |
|
96 | Máy giặt vắt quần áo | máy | 2 |
|
97 | Máy sấy công nghiệp | máy | 1 |
|
98 | Hệ thống báo gọi y tá | hệ thống | 12 |
|
99 | Giường cấp cứu đa năng | cái | 12 |
|
100 | Máy phun thuốc chống dịch | máy | 6 |
|
101 | Máy hàn dây túi máu | máy | 1 |
|
102 | Kính lúp soi nổi | máy | 2 |
|
103 | Tủ sấy tiệt trùng | cái | 2 |
|
104 | Tủ lạnh dương | cái | 2 |
|
|
|
| ||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
|
1 | Máy X quang di động | máy | 1 |
|
2 | Máy siêu âm tổng quát | máy | 6 |
|
3 | Máy xét nghiệm sinh hóa | hệ thống | 1 |
|
4 | Máy xét nghiệm miễn dịch các loại | hệ thống | 1 |
|
5 | Máy theo dõi bệnh nhân | máy | 1 |
|
6 | Bơm tiêm điện | cái | 2 |
|
7 | Máy truyền dịch | máy | 2 |
|
8 | Máy điện tim | máy | 9 |
|
9 | Máy theo dõi sản khoa 02 chức năng | máy | 1 |
|
B | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
|
10 | Máy rửa phim X Quang tự động | máy | 1 |
|
11 | Thiết bị soi ối | cái | 1 |
|
12 | Bàn hồi sức sơ sinh | cái | 1 |
|
13 | Máy phân tích điện giải tự động Na, K, Cl | máy | 1 |
|
14 | Máy phân tích huyết học tự động | máy | 1 |
|
15 | Máy phân tích nước tiểu tự động | máy | 9 |
|
16 | Máy đo độ loãng xương | máy | 1 |
|
17 | Máy Holter theo dõi tim mạch 24/24 giờ | máy | 1 |
|
18 | Máy đo chức năng hô hấp | máy | 1 |
|
19 | Kính hiển vi | cái | 12 |
|
20 | Tủ an toàn sinh học | cái | 1 |
|
21 | Máy đo độ đông máu tự động | máy | 1 |
|
22 | Hệ thống xét nghiệm Elisa | hệ thống | 1 |
|
23 | Máy đo nồng độ oxy bão hòa cầm tay | máy | 2 |
|
24 | Máy khí dung siêu âm | máy | 10 |
|
25 | Máy rửa dạ dày tự động | máy | 1 |
|
26 | Máy tạo oxy di động | máy | 2 |
|
27 | Bộ đặt nội khí quản người lớn | bộ | 2 |
|
28 | Bộ đặt nội khí quản trẻ em | bộ | 1 |
|
29 | Bộ dụng cụ nhổ răng người lớn | bộ | 9 |
|
30 | Bộ dụng cụ nhổ răng người trẻ em | bộ | 9 |
|
31 | Máy lấy cao răng | máy | 9 |
|
32 | Máy đánh Amalgan | máy | 1 |
|
33 | Đèn quang trùng hợp | cái | 1 |
|
34 | Đèn khám ngũ quan | cái | 11 |
|
35 | Đèn soi đáy mắt trực tiếp | cái | 1 |
|
36 | Đèn soi đáy mắt gián tiếp | cái | 1 |
|
37 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu | bộ | 11 |
|
38 | Máy đốt điện sản khoa | máy | 1 |
|
39 | Máy hút thai | máy | 1 |
|
40 | Bộ dụng cụ kiểm tra cổ tử cung | bộ | 2 |
|
41 | Bộ dụng cụ cắt may tầng sinh môn | bộ | 10 |
|
42 | Bộ tháo vòng tránh thai | bộ | 10 |
|
43 | Bộ dụng cụ khám phụ khoa | bộ | 10 |
|
44 | Bộ dụng cụ đỡ đẻ | bộ | 10 |
|
45 | Đèn clar | cái | 9 |
|
46 | Bộ kính thử thị lực | bộ | 2 |
|
47 | Máy đo khúc xạ tự động | máy | 1 |
|
48 | Ghế máy nha khoa | cái | 8 |
|
49 | Hệ thống ghế khám điều trị tai - mũi - họng | hệ thống | 1 |
|
50 | Máy đốt họng hạt | máy | 1 |
|
51 | Lồng ấp trẻ sơ sinh | cái | 1 |
|
52 | Đèn chiếu vàng da | cái | 1 |
|
53 | Máy đo tim thai Doppler | máy | 2 |
|
54 | Tủ hấp ướt | cái | 1 |
|
55 | Nồi hấp tiệt trùng | cái | 10 |
|
56 | Máy đóng gói dụng cụ, bông băng | máy | 1 |
|
57 | Máy giặt vắt quần áo | máy | 1 |
|
58 | Máy sấy công nghiệp | máy | 1 |
|
59 | Máy phun thuốc chống dịch | máy | 4 |
|
60 | Tủ lạnh dương | cái | 1 |
|
|
|
| ||
B | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
|
1 | Bàn chống rung để cân | cái | 6 |
|
2 | Bàn thí nghiệm chuyên dụng 3000x1500x800 | cái | 1 |
|
3 | Bàn thí nghiệm góc 1000x1000 | cái | 1 |
|
4 | Bể điều nhiệt | cái | 1 |
|
5 | Bể rửa siêu âm | cái | 1 |
|
6 | Bếp cách thủy | cái | 2 |
|
7 | Bình kỵ khí | cái | 1 |
|
8 | Bộ cấp cứu phòng thí nghiệm | bộ | 3 |
|
9 | Bộ chấm sắc ký lớp mỏng | bộ | 1 |
|
10 | Bộ dụng cụ thủy tinh | bộ | 1 |
|
11 | Bộ đun hồi lưu | bộ | 1 |
|
12 | Bộ làm khô mẫu bằng khí nitơ | bộ | 1 |
|
13 | Bộ chiết pha rắn | bộ | 1 |
|
14 | Buồng UV | bộ | 1 |
|
15 | Cân kỹ thuật 1 số lẻ | cái | 2 |
|
16 | Cân phân tích 4 số lẻ | cái | 2 |
|
17 | Cân phân tích 6 số lẻ | cái | 1 |
|
18 | Cột sắc ký | cái | 6 |
|
19 | Dụng cụ phân phối mẫu | cái | 2 |
|
20 | Máy chuẩn độ Karl Fisher | máy | 1 |
|
21 | Hệ thống chiết chất béo | hệ thống | 1 |
|
22 | Hệ thống phá mẫu bằng vi sóng | hệ thống | 1 |
|
23 | Hệ thống phá mẫu và chưng cất đạm Kjeldahl | hệ thống | 1 |
|
24 | Hệ thống sắc ký lỏng ghép khối phối phổ | hệ thống | 1 |
|
25 | Kính hiển vi | cái | 1 |
|
26 | Máy cất nước 2 lần | máy | 1 |
|
27 | Máy chiết môi trường | máy | 1 |
|
28 | Máy chuẩn độ điện thế | máy | 1 |
|
29 | Máy đếm khuẩn lạc | máy | 1 |
|
30 | Máy đo độ tan rã | máy | 2 |
|
31 | Máy hàn túi có hút chân không | máy | 1 |
|
32 | Máy hút ẩm | máy | 1 |
|
33 | Máy khuấy từ gia nhiệt | máy | 2 |
|
34 | Máy lắc cơ học | máy | 1 |
|
35 | Máy lắc Vortex | máy | 1 |
|
36 | Máy lọc nước siêu sạch | máy | 1 |
|
37 | Máy ly tâm | máy | 1 |
|
38 | Máy nghiền mẫu | máy | 1 |
|
39 | Máy quang phổ hấp thu nguyên tử | máy | 1 |
|
40 | Máy quang phổ tử ngoại khả kiến | máy | 1 |
|
41 | Nồi hấp tiệt trùng | cái | 2 |
|
42 | Quạt hút khí hệ thống xử lý khí thải | cái | 1 |
|
43 | Tủ an toàn sinh học | cái | 1 |
|
44 | Tủ ấm CO2 | cái | 1 |
|
45 | Tủ ấm lạnh | cái | 1 |
|
46 | Tủ ấm | cái | 2 |
|
47 | Tủ mát | cái | 1 |
|
48 | Tủ cấy vi sinh | cái | 1 |
|
49 | Tủ đông | cái | 2 |
|
50 | Tủ hấp quần áo | cái | 1 |
|
51 | Tủ hút khí độc | cái | 1 |
|
52 | Tủ lạnh | cái | 1 |
|
53 | Tủ lạnh âm sâu | cái | 1 |
|
54 | Tủ lạnh lưu chủng gốc Vi sinh | cái | 1 |
|
55 | Tủ pha mẫu | cái | 1 |
|
56 | Tủ sấy | cái | 1 |
|
57 | Thiết bị phân tích xơ tự động | cái | 1 |
|
58 | Xe đẩy dụng cụ di động | cái | 1 |
|
59 | Bể lắc siêu âm | cái | 1 |
|
60 | Bếp khuấy từ | cái | 1 |
|
61 | Bộ lọc hút chân không | cái | 1 |
|
62 | Máy sắc ký khí | cái | 1 |
|
63 | Máy quang phổ hồng ngoại | cái | 1 |
|
64 | Bộ phận hút mẫu tự động | cái | 1 |
|
65 | Máy phân cực kế tự động | máy | 1 |
|
66 | Máy đếm khuẩn lạc tự động | máy | 1 |
|
67 | Hệ thống sắc ký lỏng hiệu năng cao | hệ thống | 1 |
|
68 | Hệ thống sắc ký ion | hệ thống | 1 |
|
69 | Hệ thống quang phổ phát xạ plasma ghép khối phổ | hệ thống | 1 |
|
70 | Phân cực kế | cái | 1 |
|
71 | Bể rửa siêu âm | cái | 1 |
|
72 | Máy cô quay chân không | máy | 1 |
|
73 | Lò nung | cái | 1 |
|
74 | Máy đo pH | máy | 1 |
|
75 | Bộ thước kẹp micromet điện tử | bộ | 1 |
|
76 | Tủ đựng môi trường, dung dịch đệm đã pha chế | cái | 1 |
|
77 | Tủ đựng dụng cụ đã tiệt trùng | cái | 1 |
|
|
|
| ||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
|
1 | Máy truyền dịch tự động | máy | 1 |
|
2 | Máy monitoring theo dõi dấu hiệu sinh tồn | máy | 1 |
|
3 | Máy điện tim | máy | 2 |
|
4 | Máy điện não | máy | 1 |
|
5 | Máy Monitor sản khoa | máy | 2 |
|
B | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
|
6 | Máy hấp khử trùng | máy | 4 |
|
7 | Kính hiển vi quang học | cái | 40 |
|
8 | Kính hiển vi huỳnh quang | cái | 10 |
|
9 | Máy đo lưu huyết não | máy | 1 |
|
10 | Máy kéo cột sống | máy | 1 |
|
11 | Máy sóng ngắn | máy | 1 |
|
12 | Máy điện phân | máy | 1 |
|
13 | Máy tập đi bộ, xe đạp tập chân | máy | 1 |
|
14 | Bộ dụng cụ xét nghiệm công thức máu | bộ | 5 |
|
15 | Bộ dụng cụ xét nghiệm thời gian máu chảy, máu đông | bộ | 5 |
|
16 | Tủ bảo quản hóa sinh phẩm | cái | 2 |
|
17 | Tủ cấy vi sinh | cái | 1 |
|
18 | Tủ an toàn sinh học | cái | 2 |
|
19 | Máy lắc ngang, lắc tròn, lắc xoáy | máy | 1 |
|
20 | Máy đo ánh sáng | máy | 1 |
|
21 | Máy do dung tích sống | máy | 1 |
|
|
|
| ||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
|
1 | Máy X quang cao tầng | máy | 1 |
|
2 | Máy siêu âm tổng quát | máy | 1 |
|
3 | Máy điện não | máy | 1 |
|
4 | Máy điện tim | máy | 1 |
|
5 | Máy xét nghiệm sinh hóa | hệ thống | 1 |
|
B | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
|
6 | Máy xét nghiệm huyết học | máy | 1 |
|
7 | Máy xét nghiệm HbA1c | máy | 1 |
|
8 | Bộ bể nhuộm thủ công (12 bể) | bộ | 1 |
|
9 | Bộ dụng cụ giám định hài cốt | bộ | 1 |
|
10 | Tủ lạnh lưu giữ xác 2 ngân | cái | 2 |
|
11 | Bộ phim mẫu các bệnh bụi phổi (ILO-1980 và/hoặc ILO2000) | bộ | 1 |
|
12 | Tủ lạnh lưu giữ bệnh phẩm | cái | 2 |
|
13 | Máy hấp dụng cụ | máy | 1 |
|
14 | Bộ dụng cụ mổ tử thi | bọ | 1 |
|
15 | Kính hiển vi 02 đầu thị kính có tích hợp máy chụp ảnh vi thế kỹ thuật số và máy vi tính | cái | 1 |
|
16 | Máy đúc bệnh phẩm | máy | 1 |
|
17 | Máy cắt tiêu bản | máy | 2 |
|
18 | Máy đo khí độc cầm tay | máy | 1 |
|
19 | Máy sắc khí lớp mỏng | máy | 1 |
|
20 | Máy đo chức năng hô hấp | máy | 1 |
|
21 | Máy xét nghiệm nước tiểu | máy | 1 |
|
22 | Máy đo khúc xạ tự động | máy | 1 |
|
23 | Tủ hút xử lý mẫu | cái | 2 |
|
24 | Máy ly tâm | cái | 1 |
|
25 | Bàn hơ giãn tiêu bản | cái | 1 |
|
26 | Bộ dụng cụ khám mắt | bộ | 1 |
|
27 | Bộ dụng cụ khám răng hàm mặt | bộ | 1 |
|
28 | Bộ dụng cụ khám tai mũi họng | bộ | 1 |
|
29 | Bộ dụng cụ khám thần kinh | bộ | 1 |
|
30 | Tủ an toàn sinh học | cái | 2 |
|
|
|
| ||
A | Trang thiết bị y tế chuyên dùng đặc thù |
|
|
|
1 | Máy X Quang kỹ thuật số chụp tổng quát | máy | 1 |
|
2 | Máy siêu âm tổng quát | máy | 2 |
|
3 | Máy xét nghiệm sinh hóa các loại | máy | 2 |
|
4 | Máy xét nghiệm miễn dịch tự động | máy | 1 |
|
5 | Máy điện tim | máy | 1 |
|
B | Trang thiết bị y tế chuyên dùng khác |
|
|
|
6 | Hệ thống xét nghiệm Elisa | hệ thống | 2 |
|
7 | Tủ an toàn sinh học | cái | 5 |
|
8 | Máy xét nghiệm HbA1c | máy | 1 |
|
9 | Máy phân tích nước tiểu | máy | 2 |
|
10 | Hệ thống Realtime - PCR | hệ thống | 1 |
|
11 | Máy phân tích tế bào máu | máy | 1 |
|
12 | Máy định danh vi khuẩn | máy | 1 |
|
13 | Bộ lọc chân không | cái | 1 |
|
14 | Bếp cách thủy | cái | 1 |
|
15 | Tủ ấm 44°C | cái | 4 |
|
16 | Kính hiển vi | cái | 13 |
|
17 | Tủ phân tích nhu cầu oxy sinh hóa trong nước thải | bộ | 1 |
|
18 | Bộ phân hủy nhu cầu oxy hóa học trong nước thải | bộ | 1 |
|
19 | Máy đo pH | máy | 1 |
|
20 | Máy đo độ đục | máy | 1 |
|
21 | Máy đo chỉ số khúc xạ | cái | 2 |
|
22 | Cân kỹ thuật | máy | 1 |
|
23 | Cân phân tích | máy | 3 |
|
24 | Bể điều nhiệt tuần hoàn lạnh | máy | 1 |
|
25 | Máy cất nước 1 lần | máy | 2 |
|
26 | Tủ sấy | máy | 1 |
|
27 | Máy quang phổ khả kiến UV | hệ thống | 1 |
|
28 | Máy sắc ký khí | hệ thống | 1 |
|
29 | Máy sắc ký lon | hệ thống | 1 |
|
30 | Nồi hấp ướt | cái | 2 |
|
31 | Máy ly tâm | máy | 2 |
|
32 | Tủ lạnh dương | cái | 5 |
|
33 | Tủ lạnh âm | cái | 2 |
|
34 | Hòm lạnh (bảo quản vắc xin) | cái | 12 |
|
35 | Máy đo chức năng hô hấp | máy | 1 |
|
36 | Máy đo thính lực | máy | 1 |
|
TIÊU CHUẨN, ĐỊNH MỨC SỬ DỤNG MÁY MÓC, THIẾT BỊ CHUYÊN DÙNG THUỘC LĨNH VỰC Y TẾ TẠI TRẠM Y TẾ XÃ, PHƯỜNG, THỊ TRẤN
(Kèm theo Quyết định số 12/2020/QĐ-UBND ngày 04 tháng 5 năm 2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Thuận)
Stt | Chủng loại | Đơn vị tính | Số lượng | Ghi chú |
1 | Máy đo đường huyết | máy | 2 |
|
2 | Máy đo huyết áp tự động | máy | 2 |
|
3 | Cân sức khỏe có thước đo chiều cao | cái | 2 |
|
4 | Máy X-quang cao tàn | máy | 1 |
|
5 | Máy đo bão hòa ôxy (SPO2) | máy | 1 |
|
6 | Máy siêu âm | máy | 1 |
|
7 | Máy khí dung | máy | 1 |
|
8 | Máy hút dịch chạy điện | máy | 1 |
|
9 | Bình ôxy Bộ làm ẩm có đồng hồ Mask thở ôxy | bộ | 1 |
|
10 | Bóng bóp cấp cứu người lớn | cái | 2 |
|
11 | Bóng bóp cấp cứu trẻ em | cái | 2 |
|
12 | Xe đẩy | cái | 3 |
|
13 | Bàn tiểu phẫu | cái | 1 |
|
14 | Bộ dụng cụ tiểu phẫu | bộ | 3 |
|
15 | Bộ dụng cụ rửa dạ dày | bộ | 2 |
|
16 | Tủ đựng thuốc và dụng cụ | cái | 4 |
|
17 | Bộ đặt nội khí quản cho người lớn | bộ | 1 |
|
18 | Bộ đặt nội khí quản cho trẻ em | bộ | 1 |
|
19 | Bộ mở khí quản cho người lớn | bộ | 1 |
|
20 | Bộ mở khí quản cho trẻ em | bộ | 1 |
|
21 | Hệ thống nội soi Tai-Mũi-Họng | hệ thống | 1 |
|
22 | Bộ ghế khám và điều trị Tai-Mũi-Họng | bộ | 1 |
|
23 | Bộ khám ngũ quan | bộ | 1 |
|
24 | Đèn khám treo trán (đèn clar) | cái | 2 |
|
25 | Ghế Máy răng | cái | 1 |
|
26 | Bộ lấy cao răng bằng tay | bộ | 2 |
|
27 | Bộ dụng cụ hàn răng sâu đơn giản | bộ | 2 |
|
28 | Bộ thử thị lực mắt bảng thử thị lực | bộ | 1 |
|
29 | Tủ đựng thuốc cổ truyền | cái | 1 |
|
30 | Tủ chia ô đựng thuốc cổ truyền | cái | 2 |
|
31 | Giường châm cứu, xoa bóp, bấm huyệt | cái | 2 |
|
32 | Máy sấy dược liệu | máy | 1 |
|
33 | Máy điện châm | máy | 2 |
|
34 | Máy xông thuốc Bộ phận | máy | 1 |
|
35 | Máy sắc thuốc | máy | 1 |
|
36 | Máy điều trị vật lý trị liệu đa năng | máy | 1 |
|
37 | Đèn hồng ngoại điều trị | cái | 5 |
|
38 | Máy Doppler tim thai | máy | 1 |
|
39 | Monitor sản khoa 2 chức năng | cái | 1 |
|
40 | Bàn đẻ và làm thủ thuật | cái | 1 |
|
41 | Bàn khám phụ khoa | cái | 1 |
|
42 | Bàn chăm sóc trẻ sơ sinh | cái | 1 |
|
43 | Bộ dụng cụ khám thai | bộ | 1 |
|
44 | Bộ dụng cụ khám phụ khoa | bộ | 2 |
|
45 | Bộ dụng cụ kiểm tra cổ tử cung | bộ | 1 |
|
46 | Bộ dụng cụ đỡ đẻ | bộ | 2 |
|
47 | Bộ hồi sức trẻ sơ sinh | bộ | 1 |
|
48 | Bộ dụng cụ cắt khâu tầng sinh môn | bộ | 1 |
|
49 | Bộ dụng cụ đặt vòng tránh thai | bộ | 10 |
|
50 | Đèn điều trị vàng da | cái | 1 |
|
51 | Kính hiển vi | cái | 1 |
|
52 | Tủ lạnh bảo quản thuốc | cái | 1 |
|
53 | Đèn cực tím khử khuẩn (UV) | cái | 4 |
|
54 | Bàn khám bệnh | cái | 3 |
|
55 | Đèn khám bệnh để bàn | cái | 3 |
|
56 | Giá, kệ đựng dược liệu | cái | 4 |
|
57 | Nồi hấp tiệt trùng | cái | 1 |
|
58 | Tủ sấy | cái | 1 |
|
59 | Tủ đựng vắcxin chuyên dụng | cái | 1 |
|
60 | Giường bệnh | cái | 10 |
|
61 | Tủ đầu giường | cái | 10 |
|
62 | Ghế đẩu xoay thép không gỉ | cái | 3 |
|
63 | Máy điện tim | máy | 1 |
|
64 | Máy xét nghiệm nước tiểu | máy | 1 |
|
- 1Quyết định 2837/QĐ-UBND năm 2017 về quy định tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng của cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội được ngân sách nhà nước đảm bảo kinh phí hoạt động, đơn vị sự nghiệp công lập, Ban quản lý dự án, chương trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước thuộc tỉnh Hải Dương quản lý
- 2Quyết định 3351/QĐ-UBND quy định (tạm thời) về tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng trong phạm vi nguồn kinh phí được bố trí năm 2017 của cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội được ngân sách nhà nước bảo đảm kinh phí hoạt động, đơn vị sự nghiệp công lập, Ban quản lý dự án, chương trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước thuộc tỉnh Hưng Yên (đợt II)
- 3Quyết định 32/2019/QĐ-UBND quy định về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế đối với đơn vị sự nghiệp công lập trực thuộc Sở Y tế và phân cấp thẩm quyền cho Giám đốc Sở Y tế ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế đối với trạm ý tế xã, phường, thị trấn; phòng khám đa khoa khu vực trên địa bàn tỉnh Yên Bái
- 4Quyết định 31/2022/QĐ-UBND về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế tại các đơn vị sự nghiệp y tế và máy móc, thiết bị y tế tại mỗi trạm y tế tuyến xã thuộc phạm vi quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận
- 5Quyết định 102/QĐ-UBND năm 2023 công bố Danh mục văn bản quy phạm pháp luật do Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Thuận ban hành hết hiệu lực, ngưng hiệu lực năm 2022
- 1Quyết định 31/2022/QĐ-UBND về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế tại các đơn vị sự nghiệp y tế và máy móc, thiết bị y tế tại mỗi trạm y tế tuyến xã thuộc phạm vi quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận
- 2Quyết định 102/QĐ-UBND năm 2023 công bố Danh mục văn bản quy phạm pháp luật do Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân tỉnh Ninh Thuận ban hành hết hiệu lực, ngưng hiệu lực năm 2022
- 1Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 2Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật 2015
- 3Nghị định 36/2016/NĐ-CP về quản lý trang thiết bị y tế
- 4Luật Quản lý, sử dụng tài sản công 2017
- 5Quyết định 50/2017/QĐ-TTg về quy định tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 6Quyết định 2837/QĐ-UBND năm 2017 về quy định tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng của cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội được ngân sách nhà nước đảm bảo kinh phí hoạt động, đơn vị sự nghiệp công lập, Ban quản lý dự án, chương trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước thuộc tỉnh Hải Dương quản lý
- 7Quyết định 3351/QĐ-UBND quy định (tạm thời) về tiêu chuẩn, định mức máy móc, thiết bị chuyên dùng trong phạm vi nguồn kinh phí được bố trí năm 2017 của cơ quan nhà nước, tổ chức chính trị, tổ chức chính trị - xã hội được ngân sách nhà nước bảo đảm kinh phí hoạt động, đơn vị sự nghiệp công lập, Ban quản lý dự án, chương trình sử dụng vốn ngân sách nhà nước thuộc tỉnh Hưng Yên (đợt II)
- 8Nghị định 169/2018/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 36/2016/NĐ-CP về quản lý trang thiết bị y tế
- 9Thông tư 08/2019/TT-BYT hướng dẫn tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 10Nghị định 03/2020/NĐ-CP sửa đổi Điều 68 Nghị định 36/2016/NĐ-CP về quản lý trang thiết bị y tế đã được sửa đổi tại Nghị định 169/2018/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 36/2016/NĐ-CP về quản lý trang thiết bị y tế
- 11Quyết định 32/2019/QĐ-UBND quy định về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế đối với đơn vị sự nghiệp công lập trực thuộc Sở Y tế và phân cấp thẩm quyền cho Giám đốc Sở Y tế ban hành tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế đối với trạm ý tế xã, phường, thị trấn; phòng khám đa khoa khu vực trên địa bàn tỉnh Yên Bái
Quyết định 12/2020/QĐ-UBND về tiêu chuẩn, định mức sử dụng máy móc, thiết bị chuyên dùng thuộc lĩnh vực y tế tại các đơn vị sự nghiệp y tế thuộc phạm vi quản lý trên địa bàn tỉnh Ninh Thuận
- Số hiệu: 12/2020/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 04/05/2020
- Nơi ban hành: Tỉnh Ninh Thuận
- Người ký: Lê Văn Bình
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra