- 1Luật viên chức 2010
- 2Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 3Nghị định 106/2020/NĐ-CP về vị trí việc làm và số lượng người làm việc trong đơn vị sự nghiệp công lập
- 4Nghị định 120/2020/NĐ-CP quy định về thành lập, tổ chức lại, giải thể đơn vị sự nghiệp công lập
- 5Luật Cán bộ, công chức và Luật Viên chức sửa đổi 2019
- 6Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 7Nghị quyết 272/NQ-HĐND năm 2023 phê duyệt tổng số lượng người làm việc trong đơn vị sự nghiệp công lập chưa tự đảm bảo chi thường xuyên của tỉnh Sơn La năm 2024
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2774/QĐ-UBND | Sơn La, ngày 20 tháng 12 năm 2023 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC GIAO SỐ LƯỢNG NGƯỜI LÀM VIỆC TRONG ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP CÔNG LẬP CHƯA TỰ ĐẢM BẢO CHI THƯỜNG XUYÊN CỦA TỈNH SƠN LA NĂM 2024
UỶ BAN NHÂN DÂN TỈNH SƠN LA
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Viên chức ngày 15 tháng 11 năm 2010; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Cán bộ, công chức và Luật Viên chức ngày 25 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Nghị định số 106/2020/NĐ-CP ngày 10 tháng 9 năm 2020 của Chính phủ về vị trí việc làm và số lượng người làm việc trong đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Nghị định số 120/2020/NĐ-CP ngày 07 tháng 10 năm 2020 của Chính phủ quy định về thành lập, tổ chức lại, giải thể đơn vị sự nghiệp công lập;
Căn cứ Quyết định số 2369-QĐ/BTCTW ngày 06/12/2023 của Ban Tổ chức Trung ương về biên chế của tỉnh Sơn La năm 2024;
Căn cứ Nghị quyết số 272/NQ-HĐND ngày 08 tháng 12 năm 2023 của Hội đồng nhân dân tỉnh, phê duyệt tổng số lượng người làm việc trong đơn vị sự nghiệp công lập chưa tự đảm bảo chi thường xuyên của tỉnh Sơn La năm 2024;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Nội vụ tại Tờ trình số 875/TTr-SNV ngày 19 tháng 12 năm 2023.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Giao giao số lượng người làm việc trong đơn vị sự nghiệp công lập chưa tự đảm bảo chi thường xuyên của tỉnh Sơn La năm 2024 là 27.015 người, cụ thể:
1. Số lượng người hưởng lương từ ngân sách nhà nước trong đơn vị sự nghiệp công lập, chưa tự chủ đảm bảo chi thường xuyên là: 26.671 người, bao gồm 72 người làm việc dự phòng.
2. Số lượng người hưởng lương từ nguồn thu sự nghiệp trong đơn vị sự nghiệp công lập, tự đảm bảo một phần chi thường xuyên là: 344 người.
(Có phụ lục chi tiết kèm theo)
Điều 2. Tổ chức thực hiện
1. Giám đốc Sở Nội vụ: Kiểm tra, thanh tra việc chấp hành các quy định về quản lý biên chế, vị trí việc làm, cơ cấu ngạch viên chức trong các đơn vị sự nghiệp công lập thuộc UBND tỉnh, thuộc sở, ban, ngành và UBND các huyện, thành phố theo quy định.
2. Giám đốc Sở Tài chính chỉ đạo, hướng dẫn và kiểm tra việc thực hiện cơ chế tự chủ tài chính đối với các đơn vị sự nghiệp công lập theo Nghị định số 60/2021/NĐ-CP ngày 21/6/2021 của Chính phủ.
3. Thủ trưởng các sở, ban, ngành, đơn vị sự nghiệp công lập và UBND các huyện, thành phố có trách nhiệm:
a) Căn cứ số lượng người làm việc và cơ cấu ngạch, mã số, hạng chức danh nghề nghiệp viên chức được giao, chủ động bố trí, sắp xếp để tổ chức thực hiện có hiệu quả các nhiệm vụ được giao.
b) Việc tuyển dụng, sử dụng và quản lý viên chức thực hiện theo quy định của pháp luật.
Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc các sở, ban, ngành; Chủ tịch ủy ban nhân dân các huyện, thành phố; các đơn vị sự nghiệp công lập; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
PHỤ LỤC
GIAO SỐ LƯỢNG NGƯỜI LÀM VIỆC TRONG CÁC ĐƠN VỊ SỰ NGHIỆP CÔNG LẬP TỈNH SƠN LA NĂM 2024
(Kèm theo Quyết định số 2774/QĐ-UBND ngày 20/12/2023 của UBND tỉnh)
TT | Tên đơn vị | Giao năm 2023 | Giao năm 2024 | Tăng giảm so với năm 2023 | Ghi chú | ||||||||
Mức độ tự chủ năm 2023 | Tổng số | SLNLV hưởng lương từ ngân sách nhà nước | Hưởng lương từ nguồn thu sự nghiệp | Mức độ tự chủ năm 2024 | Tổng số | SLNLV hưởng lương từ ngân sách nhà nước | Hưởng lương từ nguồn thu sự nghiệp | Tổng số | SLNLV hưởng lương từ ngân sách nhà nước | Hưởng lương từ nguồn thu sự nghiệp | |||
1 | 2 | 3 | 4 | 5 | 6 | 7 | 8 | 9 | 10 | 11 | 12 | 13 | 14 |
| TỔNG CỘNG: |
| 27823 | 27441 | 382 |
| 27015 | 26671 | 344 | -738 | -770 | -38 |
|
A | LĨNH VỰC VĂN HOÁ - THỂ THAO VÀ DU LỊCH |
| 564 | 551 | 13 |
| 555 | 542 | 13 | -9 | -9 | 0 |
|
I | CẤP TỈNH |
| 183 | 170 | 13 |
| 180 | 167 | 13 | -3 | -3 | 0 |
|
1 | Thư viện tỉnh | NSNNĐB | 28 | 28 | 0 | NSNNĐB | 27 | 27 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
2 | TT Huấn luyện và thi đấu thể dục thể thao | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
3 | Nhà hát Ca múa nhạc | NSNNĐB | 52 | 52 | 0 | NSNNĐB | 52 | 52 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
4 | Bảo tàng tỉnh Sơn La | 43% | 30 | 17 | 13 | 43% | 30 | 17 | 13 | 0 | 0 | 0 |
|
5 | Trung Tâm Văn hóa - Điện ảnh | NSNNĐB | 38 | 38 | 0 | NSNNĐB | 36 | 36 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
II | CẤP HUYỆN |
| 381 | 381 | 0 |
| 375 | 375 | 0 | -6 | -6 | 0 |
|
1 | TT Truyền thông - Văn hóa Bắc Yên | NSNNĐB | 26 | 26 | 0 | NSNNĐB | 26 | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
2 | TT Truyền thông - Văn hóa Mai Sơn | NSNNĐB | 37 | 37 | 0 | NSNNĐB | 36 | 36 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
3 | TT Truyền thông - Văn hóa Mộc Châu | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
4 | TT Truyền thông - Văn hóa Mường La | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | NSNNĐB | 34 | 34 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
5 | TT Truyền thông - Văn hóa Phù Yên | NSNNĐB | 38 | 38 | 0 | NSNNĐB | 38 | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
6 | TT Truyền thông - Văn hóa Quỳnh Nhai | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | NSNNĐB | 34 | 34 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
7 | TT Truyền thông - Văn hóa Sông Mã | NSNNĐB | 29 | 29 | 0 | NSNNĐB | 29 | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
8 | TT Truyền thông - Văn hóa Sốp Cộp | NSNNĐB | 26 | 26 | 0 | NSNNĐB | 25 | 25 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
9 | TT Truyền thông - Văn hóa Thành phố | NSNNĐB | 22 | 22 | 0 | NSNNĐB | 22 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
10 | TT Truyền thông - Văn hóa Thuận Châu | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | NSNNĐB | 34 | 34 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
11 | TT Truyền thông - Văn hóa Vân Hồ | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
12 | TT Truyền thông - Văn hóa Yên Châu | NSNNĐB | 31 | 31 | 0 | NSNNĐB | 30 | 30 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
B | LĨNH VỰC THÔNG TIN VÀ TRUYỀN THÔNG |
| 113 | 94 | 19 |
| 112 | 93 | 19 | -1 | -1 | 0 |
|
1 | Đài Phát thanh - Truyền hình tỉnh | 22% | 85 | 66 | 19 | 22% | 85 | 66 | 19 | 0 | 0 | 0 |
|
2 | TT Thông tin (TT Công báo cũ) | NSNNĐB | 16 | 16 | 0 | NSNNĐB | 15 | 15 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
3 | TT Công nghệ thông tin và Truyền thông | NSNNĐB | 12 | 12 | 0 | NSNNĐB | 12 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
C | LĨNH VỰC LAO ĐỘNG - THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI |
| 315 | 315 | 0 |
| 313 | 313 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
I | CẤP TỈNH |
| 303 | 303 | 0 |
| 313 | 313 | 0 | 10 | 10 | 0 |
|
1 | Cơ sở Điều trị nghiện ma túy tỉnh Sơn La | NSNNĐB | 222 | 222 | 0 | NSNNĐB | 234 | 234 | 0 | 12 | 12 | 0 |
|
2 | TT Bảo trợ xã hội | NSNNĐB | 27 | 27 | 0 | NSNNĐB | 27 | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
3 | TT điều trị &NDPHCNBN tâm thần | NSNNĐB | 28 | 28 | 0 | NSNNĐB | 27 | 27 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
4 | TT Dịch vụ việc làm | NSNNĐB | 11 | 11 | 0 | NSNNĐB | 11 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
5 | Trung tâm điều dưỡng người có công | NSNNĐB | 15 | 15 | 0 | NSNNĐB | 14 | 14 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
II | CẤP HUYỆN |
| 12 | 12 | 0 |
| 0 | 0 | 0 | -12 | -12 | 0 |
|
1 | Cơ sở Điều trị nghiện ma túy Sông Mã | NSNNĐB | 12 | 12 | 0 | NSNNĐB | 0 |
| 0 | -12 | -12 | 0 |
|
D | LĨNH VỰC NÔNG NGHIỆP, LÂM NGHIỆP, THỦY SẢN |
| 397 | 397 | 0 |
| 395 | 395 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
I | CẤP TỈNH |
| 129 | 129 | 0 |
| 129 | 129 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
1 | TT Khuyến nông tỉnh | NSNNĐB | 20 | 20 | 0 | NSNNĐB | 20 | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
2 | Trạm kiểm dịch động vật Vân Hồ | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
3 | Các BQL khu bảo tồn thiên nhiên | NSNNĐB | 103 | 103 | 0 | NSNNĐB | 103 | 103 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
3.1 | BQL Rừng đặc dụng Xuân Nha | NSNNĐB | 19 | 19 | 0 | NSNNĐB | 19 | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
3.2 | BQL Khu bảo tồn thiên nhiên Mường La | NSNNĐB | 20 | 20 | 0 | NSNNĐB | 20 | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
3.3 | BQL Rừng đặc dụng Tà Xùa | NSNNĐB | 18 | 18 | 0 | NSNNĐB | 18 | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
3.4 | Rừng đặc dụng - phòng hộ Sốp Cộp | NSNNĐB | 23 | 23 | 0 | NSNNĐB | 23 | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
3.5 | Rừng đặc dụng - phòng hộ Thuận Châu | NSNNĐB | 23 | 23 | 0 | NSNNĐB | 23 | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
II | CẤP HUYỆN |
| 268 | 268 | 0 |
| 266 | 266 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
1 | TT Dịch vụ nông nghiệp Bắc Yên | NSNNĐB | 20 | 20 | 0 | NSNNĐB | 20 | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
2 | TT Dịch vụ nông nghiệp Mai Sơn | NSNNĐB | 25 | 25 | 0 | NSNNĐB | 25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
3 | TT kỹ thuật nông nghiệp Mộc Châu | NSNNĐB | 25 | 25 | 0 | NSNNĐB | 25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
4 | TT Dịch vụ nông nghiệp Mường La | NSNNĐB | 27 | 27 | 0 | NSNNĐB | 26 | 26 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
5 | TT Dịch vụ nông nghiệp Phù Yên | NSNNĐB | 29 | 29 | 0 | NSNNĐB | 29 | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
6 | TT Dịch vụ nông nghiệp Quỳnh Nhai | NSNNĐB | 19 | 19 | 0 | NSNNĐB | 19 | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
7 | TT Dịch vụ nông nghiệp Sông Mã | NSNNĐB | 20 | 20 | 0 | NSNNĐB | 20 | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
8 | TT Dịch vụ nông nghiệp Sốp Cộp | NSNNĐB | 17 | 17 | 0 | NSNNĐB | 17 | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
9 | TT Dịch vụ nông nghiệp thành phố | NSNNĐB | 23 | 23 | 0 | NSNNĐB | 23 | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
10 | TT Dịch vụ nông nghiệp Thuận Châu | NSNNĐB | 26 | 26 | 0 | NSNNĐB | 25 | 25 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
11 | TT Dịch vụ nông nghiệp Vân Hồ | NSNNĐB | 19 | 19 | 0 | NSNNĐB | 19 | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
12 | TT Dịch vụ nông nghiệp Yên Châu | NSNNĐB | 18 | 18 | 0 | NSNNĐB | 18 | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
Đ | LĨNH VỰC KHOA HỌC VÀ CÔNG NGHỆ |
| 25 | 22 | 3 |
| 25 | 22 | 3 | 0 | 0 | 0 |
|
1 | Trung tâm Hỗ trợ khởi nghiệp đổi mới sáng tạo | 11% | 25 | 22 | 3 | 11% | 25 | 22 | 3 | 0 | 0 | 0 |
|
E | LĨNH VỰC TÀI NGUYÊN, MÔI TRƯỜNG | 0 | 126 | 103 | 23 | 0 | 126 | 103 | 23 | 0 | 0 | 0 |
|
I | CẤP TỈNH |
| 126 | 103 | 23 | 0 | 126 | 103 | 23 | 0 | 0 | 0 |
|
1 | TT Công nghệ thông tin tài nguyên và MT | 26% | 7 | 5 | 2 | 26% | 7 | 5 | 2 | 0 | 0 | 0 |
|
2 | Trung tâm phát triển quỹ đất tỉnh | 43,92% | 9 | 5 | 4 | 43,92% | 9 | 5 | 4 | 0 | 0 | 0 |
|
3 | Văn phòng đăng ký đất đai | 15% | 110 | 93 | 17 | 15% | 110 | 93 | 17 | 0 | 0 | 0 |
|
3.1 | Văn phòng đăng ký đất đai tỉnh |
| 23 | 20 | 3 |
| 20 | 19 | 1 | -3 | -1 | -2 |
|
3.2 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai thành phố Sơn La |
| 11 | 8 | 3 |
| 11 | 8 | 3 | 0 | 0 | 0 |
|
3.3 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Mộc Châu |
| 10 | 8 | 2 |
| 13 | 9 | 4 | 3 | 1 | 2 |
|
3.4 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Vân Hồ |
| 7 | 6 | 1 |
| 7 | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 |
|
3.5 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Phù Yên |
| 7 | 6 | 1 |
| 9 | 7 | 2 | 2 | 1 | 1 |
|
3.6 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Thuận Châu |
| 8 | 6 | 2 |
| 7 | 6 | 1 | -1 | 0 | -1 |
|
3.7 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Bắc Yên |
| 9 | 7 | 2 |
| 5 | 5 | 0 | -4 | -2 | -2 |
|
3.8 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Mai Sơn |
| 7 | 6 | 1 |
| 10 | 8 | 2 | 3 | 2 | 1 |
|
3.9 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Yên Châu |
| 7 | 6 | 1 |
| 7 | 6 | 1 | 0 | 0 | 0 |
|
3.10 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Sông Mã |
| 5 | 5 | 0 |
| 6 | 4 | 2 | 1 | -1 | 2 |
|
3.11 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Sốp Cộp |
| 6 | 5 | 1 |
| 5 | 5 | 0 | -1 | 0 | -1 |
|
3.12 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Quỳnh Nhai |
| 5 | 5 | 0 |
| 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
3.13 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Mường La |
| 5 | 5 | 0 |
| 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
F | LĨNH VỰC TƯ PHÁP |
| 17 | 17 | 0 |
| 17 | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
1 | TT Trợ giúp pháp lý | NSNNĐB | 17 | 17 |
| NSNNĐB | 17 | 17 |
| 0 | 0 | 0 |
|
H | LĨNH VỰC SỰ NGHIỆP KHÁC |
| 60 | 53 | 7 |
| 55 | 49 | 6 | -5 | -4 | -1 |
|
1 | TT Lưu trữ lịch sử | 30% | 12 | 8 | 4 | 30% | 12 | 8 | 4 | 0 | 0 | 0 |
|
2 | TT Xúc tiến đầu tư | NSNNĐB | 18 | 18 |
| NSNNĐB | 0 |
|
| -18 | -18 | 0 |
|
3 | TT Khuyến công và tư vấn phát triển công nghiệp | 12% | 8 | 7 | 1 | 12% | 0 |
|
| -8 | -7 | -1 |
|
4 | TT Dịch vụ, tư vấn và hạ tầng kỹ thuật KCN | 26% | 8 | 6 | 2 | 26% | 8 | 6 | 2 | 0 | 0 | 0 |
|
5 | BQL khu du lịch Quốc gia Mộc Châu | NSNNĐB | 14 | 14 |
| NSNNĐB | 0 |
|
| -14 | -14 | 0 |
|
6 | Trung tâm xúc tiến đầu tư thương mại và du lịch | NSNNĐB |
|
|
|
| 35 | 35 |
| 35 | 35 |
|
|
K | LĨNH VỰC SỰ NGHIỆP GIÁO DỤC | 0 | 23832 | 23631 | 201 | 0 | 23144 | 22980 | 164 | -688 | -651 | -37 |
|
I | CẤP TỈNH |
| 2888 | 2687 | 201 |
| 2779 | 2615 | 164 | -85 | -72 | -37 |
|
a | Khối THPT |
| 1670 | 1670 | 0 |
| 1622 | 1622 | 0 | -48 | -48 | 0 |
|
1 | THPT Tân Lang | NSNNĐB | 42 | 42 | 0 | NSNNĐB | 39 | 39 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
2 | THPT Phù Yên | NSNNĐB | 76 | 76 | 0 | NSNNĐB | 76 | 76 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
3 | THPT Sông Mã | NSNNĐB | 67 | 67 | 0 | NSNNĐB | 67 | 67 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
4 | THPT Chiềng Khương | NSNNĐB | 50 | 50 | 0 | NSNNĐB | 48 | 48 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
5 | THPT Co Nòi | NSNNĐB | 53 | 53 | 0 | NSNNĐB | 52 | 52 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
6 | THPT Mường Lầm | NSNNĐB | 50 | 50 | 0 | NSNNĐB | 45 | 45 | 0 | -5 | -5 | 0 |
|
7 | THPT Gia Phù | NSNNĐB | 71 | 71 | 0 | NSNNĐB | 71 | 71 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
8 | THPT Mường Bú | NSNNĐB | 40 | 40 | 0 | NSNNĐB | 40 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
9 | THPT Chu Văn Thịnh | NSNNĐB | 69 | 69 | 0 | NSNNĐB | 69 | 69 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
10 | THPT Mường Giôn | NSNNĐB | 34 | 34 | 0 | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
11 | THPT Mường La | NSNNĐB | 63 | 63 | 0 | NSNNĐB | 61 | 61 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
12 | THPT Co Mạ | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | NSNNĐB | 34 | 34 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
13 | THPT Thảo Nguyên | NSNNĐB | 61 | 61 | 0 | NSNNĐB | 60 | 60 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
14 | THPT Bắc Yên | NSNNĐB | 63 | 63 | 0 | NSNNĐB | 60 | 60 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
15 | THPT Phiêng Khoài | NSNNĐB | 34 | 34 | 0 | NSNNĐB | 33 | 33 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
16 | THPT Tô Hiệu | NSNNĐB | 88 | 88 | 0 | NSNNĐB | 88 | 88 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
17 | THPT Chuyên | NSNNĐB | 100 | 100 | 0 | NSNNĐB | 96 | 96 | 0 | -4 | -4 | 0 |
|
18 | THPT Chiềng Sinh | NSNNĐB | 66 | 66 | 0 | NSNNĐB | 66 | 66 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
19 | THPT Yên Châu | NSNNĐB | 61 | 61 | 0 | NSNNĐB | 60 | 60 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
20 | THPT Mộc Lỵ | NSNNĐB | 69 | 69 | 0 | NSNNĐB | 67 | 67 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
21 | THPT Tân Lập | NSNNĐB | 31 | 31 | 0 | NSNNĐB | 30 | 30 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
22 | THPT Vân Hồ | NSNNĐB | 40 | 40 | 0 | NSNNĐB | 37 | 37 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
23 | THPT Thuận Châu | NSNNĐB | 67 | 67 | 0 | NSNNĐB | 65 | 65 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
24 | THPT Bình Thuận | NSNNĐB | 36 | 36 | 0 | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | -4 | -4 | 0 |
|
25 | THPT Tông Lệnh | NSNNĐB | 67 | 67 | 0 | NSNNĐB | 65 | 65 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
26 | THPT Sốp Cộp | NSNNĐB | 61 | 61 | 0 | NSNNĐB | 57 | 57 | 0 | -4 | -4 | 0 |
|
27 | THPT Quỳnh Nhai | NSNNĐB | 59 | 59 | 0 | NSNNĐB | 58 | 58 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
28 | THPT Mai Sơn | NSNNĐB | 84 | 84 | 0 | NSNNĐB | 83 | 83 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
29 | THPT Mộc Hạ | NSNNĐB | 33 | 33 | 0 | NSNNĐB | 31 | 31 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
b | Khối THCS&THPT |
| 112 | 112 | 0 |
| 110 | 110 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
1 | THCS&THPT Nguyễn Du | NSNNĐB | 51 | 51 | 0 | NSNNĐB | 51 | 51 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
2 | THCS&THPT Chiềng Sơn | NSNNĐB | 61 | 61 | 0 | NSNNĐB | 59 | 59 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
c | Khối PTDT Nội trú |
| 418 | 418 | 0 |
| 409 | 409 | 0 | -9 | -9 | 0 |
|
1 | PTDT Nội trú tỉnh | NSNNĐB | 57 | 57 | 0 | NSNNĐB | 57 | 57 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
2 | PTDT Nội trú Mộc Châu | NSNNĐB | 38 | 38 | 0 | NSNNĐB | 38 | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
3 | PTDT Nội trú Mai Sơn | NSNNĐB | 33 | 33 | 0 | NSNNĐB | 30 | 30 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
4 | PTDT Nội trú Sông Mã | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | NSNNĐB | 33 | 33 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
5 | PTDT Nội trú Sốp Cộp | NSNNĐB | 29 | 29 | 0 | NSNNĐB | 28 | 28 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
6 | PTDT Nội trú Thuận Châu | NSNNĐB | 33 | 33 | 0 | NSNNĐB | 33 | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
7 | PTDT Nội trú Phù Yên | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
8 | PTDT Nội trú Quỳnh Nhai | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
9 | PTDT Nội trú Mường La | NSNNĐB | 34 | 34 | 0 | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
10 | PTDT Nội trú Yên Châu | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
11 | PTDT Nội trú Bắc Yên | NSNNĐB | 30 | 30 | 0 | NSNNĐB | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
12 | PTDT Nội trú Vân Hồ | NSNNĐB | 27 | 27 | 0 | NSNNĐB | 26 | 26 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
d | Trung tâm GDTX huyện, thành phố |
| 155 | 155 | 0 |
| 141 | 141 | 0 | -14 | -14 | 0 |
|
1 | Trung tâm giáo dục thường xuyên Mộc Châu | NSNNĐB | 13 | 13 | 0 | NSNNĐB | 12 | 12 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
2 | Trung tâm giáo dục thường xuyên Vân Hồ | NSNNĐB | 14 | 14 | 0 | NSNNĐB | 12 | 12 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
3 | Trung tâm giáo dục thường xuyên Sông Mã | NSNNĐB | 20 | 20 | 0 | NSNNĐB | 17 | 17 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
4 | Trung tâm giáo dục thường xuyên Sốp Cộp | NSNNĐB | 14 | 14 | 0 | NSNNĐB | 12 | 12 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
5 | Trung tâm giáo dục thường xuyên Quỳnh Nhai | NSNNĐB | 15 | 15 | 0 | NSNNĐB | 12 | 12 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
6 | Trung tâm giáo dục thường xuyên Phù Yên | NSNNĐB | 16 | 16 | 0 | NSNNĐB | 16 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
7 | Trung tâm giáo dục thường xuyên Yên Châu | NSNNĐB | 10 | 10 | 0 | NSNNĐB | 10 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
8 | Trung tâm giáo dục thường xuyên Mai Sơn | NSNNĐB | 15 | 15 | 0 | NSNNĐB | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
9 | Trung tâm giáo dục thường xuyên Thuận Châu | NSNNĐB | 14 | 14 | 0 | NSNNĐB | 14 | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
10 | Trung tâm giáo dục thường xuyên Bắc Yên | NSNNĐB | 10 | 10 | 0 | NSNNĐB | 10 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
11 | Trung tâm giáo dục thường xuyên Mường La | NSNNĐB | 14 | 14 | 0 | NSNNĐB | 11 | 11 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
e | Trung tâm giáo dục thường xuyên tỉnh | 15% | 35 | 29 | 6 | 15% | 35 | 30 | 5 | 0 | 1 | -1 |
|
f | Trung tâm Hỗ trợ phát triển giáo dục hòa nhập |
| 24 | 24 |
|
| 24 | 24 |
| 24 | 0 | 0 |
|
g | Khối chuyên nghiệp |
| 474 | 279 | 195 |
| 438 | 279 | 159 | -36 | 0 | -36 |
|
1 | Trường Cao đẳng Y tế | 24% | 72 | 55 | 17 | 24% | 72 | 55 | 17 | 0 | 0 | 0 |
|
2 | Trường Cao đẳng Kỹ thuật công nghệ | 50% | 75 | 38 | 37 | 50% | 75 | 38 | 37 | 0 | 0 | 0 |
|
3 | Trường Cao đẳng Sơn La | 49% | 270 | 138 | 132 | 36% | 291 | 186 | 105 | 21 | 48 | -27 |
|
4 | Trường Trung cấp Văn hóa, nghệ thuật và DL | 24% | 39 | 30 | 9 |
|
|
|
|
| -30 | -9 |
|
5 | Trường Trung cấp Luật Tây Bắc |
| 18 | 18 | 0 |
|
|
| 0 |
| -18 | 0 |
|
II | CẤP HUYỆN |
| 20944 | 20944 | 0 |
| 20365 | 20365 | 0 | -579 | -579 | 0 |
|
1 | Huyện Mường La |
| 1786 | 1786 | 0 |
| 1736 | 1736 | 0 | -50 | -50 | 0 |
|
a | Khối mầm non |
| 536 | 536 | 0 |
| 521 | 521 | 0 | -15 | -15 | 0 |
|
1 | Trường MN Ban Mai | NSNNĐB | 12 | 12 | 0 | NSNNĐB | 13 | 13 | 0 | 1 | 1 | 0 |
|
2 | Trường MN Chiềng Công | NSNNĐB | 25 | 25 | 0 | NSNNĐB | 25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
3 | Trường MN Chiềng Hoa | NSNNĐB | 30 | 30 | 0 | NSNNĐB | 29 | 29 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
4 | Trường MN Hoa Ban | NSNNĐB | 20 | 20 | 0 | NSNNĐB | 19 | 19 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
5 | Trường MN Hoa Hồng | NSNNĐB | 23 | 23 | 0 | NSNNĐB | 22 | 22 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
6 | Trường MN Hua Trai | NSNNĐB | 30 | 30 | 0 | NSNNĐB | 29 | 29 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
7 | Trường MN Mường Chùm | NSNNĐB | 33 | 33 | 0 | NSNNĐB | 31 | 31 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
8 | Trường MN Mường Trai | NSNNĐB | 13 | 13 | 0 | NSNNĐB | 12 | 12 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
9 | Trường MN Nậm Giôn | NSNNĐB | 22 | 22 | 0 | NSNNĐB | 21 | 21 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
10 | Trường MN Nặm Păm | NSNNĐB | 25 | 25 | 0 | NSNNĐB | 26 | 26 | 0 | 1 | 1 | 0 |
|
11 | Trường MN Pi Toong | NSNNĐB | 36 | 36 | 0 | NSNNĐB | 36 | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
12 | Trường MN Tạ Bú | NSNNĐB | 30 | 30 | 0 | NSNNĐB | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
13 | Trường MN Ít Ong | NSNNĐB | 80 | 80 | 0 | NSNNĐB | 77 | 77 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
14 | Trường MN Chiềng Lao | NSNNĐB | 54 | 54 | 0 | NSNNĐB | 52 | 52 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
15 | Trường MN Mường Bú | NSNNĐB | 56 | 56 | 0 | NSNNĐB | 54 | 54 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
16 | Trường MN Ngọc Chiến | NSNNĐB | 47 | 47 | 0 | NSNNĐB | 45 | 45 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
b | Cấp tiểu học |
| 542 | 542 | 0 |
| 525 | 525 | 0 | -17 | -17 | 0 |
|
1 | Trường PTDTBT TH Chiềng Công | NSNNĐB | 46 | 46 | 0 | NSNNĐB | 47 | 47 | 0 | 1 | 1 | 0 |
|
2 | Trường TH Ít Ong | NSNNĐB | 77 | 77 | 0 | NSNNĐB | 75 | 75 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
3 | Trường TH Chiềng Lao | NSNNĐB | 77 | 77 | 0 | NSNNĐB | 74 | 74 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
4 | Trường TH Mường Bú | NSNNĐB | 90 | 90 | 0 | NSNNĐB | 83 | 83 | 0 | -7 | -7 | 0 |
|
5 | Trường TH Ngọc Chiến | NSNNĐB | 76 | 76 | 0 | NSNNĐB | 76 | 76 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
6 | Trường TH Chiềng Hoa | NSNNĐB | 56 | 56 | 0 | NSNNĐB | 55 | 55 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
7 | Trường TH Mường Chùm | NSNNĐB | 62 | 62 | 0 | NSNNĐB | 58 | 58 | 0 | -4 | -4 | 0 |
|
8 | Trường TH Pi Toong | NSNNĐB | 58 | 58 | 0 | NSNNĐB | 57 | 57 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
c | khối THCS |
| 325 | 325 | 0 |
| 313 | 313 | 0 | -12 | -12 | 0 |
|
1 | Trường THCS Chiềng Hoa | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | NSNNĐB | 31 | 31 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
2 | Trường THCS Chiềng Lao | NSNNĐB | 45 | 45 | 0 | NSNNĐB | 44 | 44 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
3 | Trường THCS Mường Chùm | NSNNĐB | 33 | 33 | 0 | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
4 | Trường THCS Mường Bú | NSNNĐB | 51 | 51 | 0 | NSNNĐB | 47 | 47 | 0 | -4 | -4 | 0 |
|
5 | Trường THCS Ngọc Chiến | NSNNĐB | 45 | 45 | 0 | NSNNĐB | 44 | 44 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
6 | Trường THCS Pi Toong | NSNNĐB | 38 | 38 | 0 | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
7 | Trường THCS Ít Ong | NSNNĐB | 52 | 52 | 0 | NSNNĐB | 51 | 51 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
8 | Trường PTDT BT THCS Chiềng Công | NSNNĐB | 29 | 29 | 0 | NSNNĐB | 29 | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
d | Khối TH &THCS |
| 383 | 383 | 0 |
| 377 | 377 | 0 | -6 | -6 | 0 |
|
1 | Trường TH&THCS Nặm Păm | NSNNĐB | 55 | 55 | 0 | NSNNĐB | 53 | 53 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
2 | Trường TH&THCS Chiềng San | NSNNĐB | 55 | 55 | 0 | NSNNĐB | 53 | 53 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
3 | Trường TH&THCS Hua Trai | NSNNĐB | 60 | 60 | 0 | NSNNĐB | 58 | 58 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
4 | Trường TH&THCS Tạ Bú | NSNNĐB | 60 | 60 | 0 | NSNNĐB | 60 | 60 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
5 | Trường PTDTBT TH&THCS Nậm Giôn | NSNNĐB | 55 | 55 | 0 | NSNNĐB | 52 | 52 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
6 | Trường TH&THCS Chiềng Ân | NSNNĐB | 36 | 36 | 0 | NSNNĐB | 41 | 41 | 0 | 5 | 5 | 0 |
|
7 | Trường PTDTBT TH&THCS Chiềng Muôn | NSNNĐB | 31 | 31 | 0 | NSNNĐB | 30 | 30 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
8 | Trường TH&THCS Mường Trai | NSNNĐB | 31 | 31 | 0 | NSNNĐB | 30 | 30 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
2 | Huyện Mai Sơn |
| 2608 | 2608 | 0 |
| 2528 | 2528 | 0 | -80 | -80 | 0 |
|
a | Khối Mầm non |
| 805 | 805 | 0 |
| 775 | 775 | 0 | -30 | -30 | 0 |
|
1 | Trường MN Cò Nòi | NSNNĐB | 36 | 36 | 0 | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
2 | Trường MN Cò Nòi 1 | NSNNĐB | 50 | 50 | 0 | NSNNĐB | 50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
3 | Trường MN Chiềng Ban | NSNNĐB | 37 | 37 | 0 | NSNNĐB | 37 | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
4 | Trường MN Chiềng Chăn | NSNNĐB | 34 | 34 | 0 | NSNNĐB | 28 | 28 | 0 | -6 | -6 | 0 |
|
5 | Trường MN Chiềng Chung | NSNNĐB | 28 | 28 | 0 | NSNNĐB | 28 | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
6 | Trường MN Chiềng Dong | NSNNĐB | 21 | 21 | 0 | NSNNĐB | 21 | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
7 | Trường MN Chiềng Kheo | NSNNĐB | 22 | 22 | 0 | NSNNĐB | 22 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
8 | Trường MN Chiềng Lương | NSNNĐB | 47 | 47 | 0 | NSNNĐB | 47 | 47 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
9 | Trường MN Chiềng Mai | NSNNĐB | 26 | 26 | 0 | NSNNĐB | 26 | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
10 | Trường MN Chiềng Mung | NSNNĐB | 46 | 46 | 0 | NSNNĐB | 46 | 46 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
11 | Trường MN Chiềng Nơi | NSNNĐB | 29 | 29 | 0 | NSNNĐB | 29 | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
12 | Trường MN Chiềng Sung | NSNNĐB | 30 | 30 | 0 | NSNNĐB | 28 | 28 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
13 | Trường MN Chiềng Ve | NSNNĐB | 21 | 21 | 0 | NSNNĐB | 21 | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
14 | Trường MN Hoa Hồng | NSNNĐB | 36 | 36 | 0 | NSNNĐB | 36 | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
15 | Trường MN Mường Bằng | NSNNĐB | 34 | 34 | 0 | NSNNĐB | 34 | 34 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
16 | Trường MN Mường Bon | NSNNĐB | 30 | 30 | 0 | NSNNĐB | 28 | 28 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
17 | Trường MN Mường Chanh | NSNNĐB | 25 | 25 | 0 | NSNNĐB | 25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
18 | Trường MN Nà Sản | NSNNĐB | 43 | 43 | 0 | NSNNĐB | 41 | 41 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
19 | Trường MN Nà Bó | NSNNĐB | 33 | 33 | 0 | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
20 | Trường MN Nà Ớt | NSNNĐB | 29 | 29 | 0 | NSNNĐB | 26 | 26 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
21 | Trường MN Phiêng Cằm | NSNNĐB | 45 | 45 | 0 | NSNNĐB | 37 | 37 | 0 | -8 | -8 | 0 |
|
22 | Trường MN Phiêng Pằn | NSNNĐB | 50 | 50 | 0 | NSNNĐB | 48 | 48 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
23 | Trường MN Tà Hộc | NSNNĐB | 23 | 23 | 0 | NSNNĐB | 23 | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
24 | Trường MN Tô Hiệu | NSNNĐB | 30 | 30 | 0 | NSNNĐB | 27 | 27 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
b | Khối Tiểu học |
| 297 | 297 | 0 |
| 285 | 285 | 0 | -12 | -12 | 0 |
|
1 | Trường TH Phiêng Cằm 2 | NSNNĐB | 34 | 34 | 0 | NSNNĐB | 31 | 31 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
2 | Trường TH thị trấn Hát Lót | NSNNĐB | 46 | 46 | 0 | NSNNĐB | 46 | 46 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
3 | Trường TH Cò Nòi | NSNNĐB | 75 | 75 | 0 | NSNNĐB | 73 | 73 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
4 | Trường TH Chiềng Lương | NSNNĐB | 46 | 46 | 0 | NSNNĐB | 45 | 45 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
5 | Trường TH Chiềng Nơi | NSNNĐB | 45 | 45 | 0 | NSNNĐB | 42 | 42 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
6 | Trường TH Phiêng Pằn | NSNNĐB | 51 | 51 | 0 | NSNNĐB | 48 | 48 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
c | Khối THCS |
| 114 | 114 | 0 |
| 111 | 111 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
1 | Trường THCS 19/5 | NSNNĐB | 50 | 50 | 0 | NSNNĐB | 50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
2 | Trường THCS Chất Lượng Cao | NSNNĐB | 37 | 37 | 0 | NSNNĐB | 37 | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
3 | Trường PTDTBT THCS Chiềng Nơi | NSNNĐB | 27 | 27 | 0 | NSNNĐB | 24 | 24 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
d | Liên cấp TH-THCS |
| 1392 | 1392 | 0 |
| 1357 | 1357 | 0 | -35 | -35 | 0 |
|
1 | Trường TH&THCS Bình Minh | NSNNĐB | 62 | 62 | 0 | NSNNĐB | 58 | 58 | 0 | -4 | -4 | 0 |
|
2 | Trường TH&THCS Chiềng Ban | NSNNĐB | 57 | 57 | 0 | NSNNĐB | 57 | 57 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
3 | Trường TH&THCS Chiềng Chăn | NSNNĐB | 75 | 75 | 0 | NSNNĐB | 67 | 67 | 0 | -8 | -8 | 0 |
|
4 | Trường TH&THCS Chiềng Chung | NSNNĐB | 58 | 58 | 0 | NSNNĐB | 58 | 58 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
5 | Trường TH&THCS Chiềng Dong | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
6 | Trường TH&THCS Chiềng Kheo | NSNNĐB | 46 | 46 | 0 | NSNNĐB | 46 | 46 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
7 | Trường TH&THCS Chiềng Lương | NSNNĐB | 59 | 59 | 0 | NSNNĐB | 59 | 59 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
8 | Trường TH&THCS Chiềng Mai | NSNNĐB | 52 | 52 | 0 | NSNNĐB | 52 | 52 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
9 | Trường TH&THCS Chiềng Mung | NSNNĐB | 64 | 64 | 0 | NSNNĐB | 64 | 64 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
10 | Trường TH&THCS Chiềng Sung | NSNNĐB | 67 | 67 | 0 | NSNNĐB | 64 | 64 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
11 | Trường TH&THCS Chiềng Ve | NSNNĐB | 42 | 42 | 0 | NSNNĐB | 40 | 40 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
12 | Trường TH&THCS Chu Văn Thịnh | NSNNĐB | 65 | 65 | 0 | NSNNĐB | 64 | 64 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
13 | Trường TH&THCS Hoàng Văn Thụ | NSNNĐB | 45 | 45 | 0 | NSNNĐB | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
14 | Trường TH&THCS Mường Bằng | NSNNĐB | 80 | 80 | 0 | NSNNĐB | 78 | 78 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
15 | Trường TH&THCS Mường Bon | NSNNĐB | 55 | 55 | 0 | NSNNĐB | 54 | 54 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
16 | Trường TH&THCS Mường Chanh | NSNNĐB | 44 | 44 | 0 | NSNNĐB | 44 | 44 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
17 | Trường TH&THCS Nà Ban | NSNNĐB | 55 | 55 | 0 | NSNNĐB | 55 | 55 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
18 | Trường TH&THCS Nà Bó | NSNNĐB | 67 | 67 | 0 | NSNNĐB | 65 | 65 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
19 | Trường TH&THCS Nà Sản | NSNNĐB | 63 | 63 | 0 | NSNNĐB | 61 | 61 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
20 | Trường TH&THCS Tà Hộc | NSNNĐB | 60 | 60 | 0 | NSNNĐB | 58 | 58 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
21 | Trường TH&THCS Tô Hiệu | NSNNĐB | 64 | 64 | 0 | NSNNĐB | 64 | 64 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
22 | Trường PTDTBT TH&THCS Nà Ớt | NSNNĐB | 49 | 49 | 0 | NSNNĐB | 48 | 48 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
23 | Trường PTDTBT TH&THCS Phiêng Cằm | NSNNĐB | 67 | 67 | 0 | NSNNĐB | 60 | 60 | 0 | -7 | -7 | 0 |
|
24 | Trường PTDTBT TH&THCS Phiêng Pằn | NSNNĐB | 64 | 64 | 0 | NSNNĐB | 64 | 64 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
3 | Huyện Yên Châu |
| 1432 | 1432 | 0 |
| 1387 | 1387 | 0 | -45 | -45 | 0 |
|
a | Khối Mầm non |
| 406 | 406 | 0 |
| 380 | 380 | 0 | -26 | -26 | 0 |
|
1 | Trường MN Ánh Sao, xã Chiềng Pằn | NSNNĐB | 19 | 19 | 0 | NSNNĐB | 18 | 18 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
2 | Trường MN Hoa Ban, xã Chiềng On | NSNNĐB | 36 | 36 | 0 | NSNNĐB | 34 | 34 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
3 | Trường MN Hoa Đào, xã Chiềng Tương | NSNNĐB | 27 | 27 | 0 | NSNNĐB | 25 | 25 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
4 | Trường MN Hoa Hồng, xã Yên Sơn | NSNNĐB | 23 | 23 | 0 | NSNNĐB | 21 | 21 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
5 | Trường MN Hoa Huệ, xã Phiêng Khoài | NSNNĐB | 23 | 23 | 0 | NSNNĐB | 23 | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
6 | Trường MN Hoa Mai, xã Phiêng Khoài | NSNNĐB | 38 | 38 | 0 | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
7 | Trường MN Hoà Bình, xã Sặp Vạt | NSNNĐB | 19 | 19 | 0 | NSNNĐB | 17 | 17 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
8 | Trường MN Hoạ Mi, xã Chiềng Sàng | NSNNĐB | 19 | 19 | 0 | NSNNĐB | 18 | 18 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
9 | Trường MN Hương Xuân, xã Mường Lựm | NSNNĐB | 19 | 19 | 0 | NSNNĐB | 16 | 16 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
10 | Trường MN Tuổi Thơ, xã Chiềng Khoi | NSNNĐB | 14 | 14 | 0 | NSNNĐB | 13 | 13 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
11 | Trường MN Bình Minh, xã Chiềng Đông | NSNNĐB | 36 | 36 | 0 | NSNNĐB | 34 | 34 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
12 | Trường MN Hương Xoài, xã Chiềng Hặc | NSNNĐB | 28 | 28 | 0 | NSNNĐB | 26 | 26 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
13 | Trường MN Sơn Ca, xã Lóng Phiêng | NSNNĐB | 31 | 31 | 0 | NSNNĐB | 30 | 30 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
14 | Trường MN Sao Mai, xã Tú Nang | NSNNĐB | 37 | 37 | 0 | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
15 | Trường MN Thủy Tiên | NSNNĐB | 37 | 37 | 0 | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
b | Khối tiểu học |
| 413 | 413 | 0 |
| 405 | 405 | 0 | -8 | -8 | 0 |
|
1 | Trường TH Chiềng Đông A | NSNNĐB | 31 | 31 | 0 | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | 1 | 1 | 0 |
|
2 | Trường TH Chiềng Đông B | NSNNĐB | 27 | 27 | 0 | NSNNĐB | 27 | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
3 | Trường TH Chiềng Hặc | NSNNĐB | 24 | 24 | 0 | NSNNĐB | 21 | 21 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
4 | Trường TH Tà Vài | NSNNĐB | 29 | 29 | 0 | NSNNĐB | 28 | 28 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
5 | Trường TH Chiềng On | NSNNĐB | 28 | 28 | 0 | NSNNĐB | 27 | 27 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
6 | Trường TH Nà Cài | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | NSNNĐB | 31 | 31 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
7 | Trường TH Kim Chung | NSNNĐB | 45 | 45 | 0 | NSNNĐB | 45 | 45 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
8 | Trường TH Lao Khô | NSNNĐB | 28 | 28 | 0 | NSNNĐB | 29 | 29 | 0 | 1 | 1 | 0 |
|
9 | Trường TH Lóng Phiêng A | NSNNĐB | 22 | 22 | 0 | NSNNĐB | 20 | 20 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
10 | Trường TH Lóng Phiêng B | NSNNĐB | 27 | 27 | 0 | NSNNĐB | 26 | 26 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
11 | Trường TH Tú Nang | NSNNĐB | 37 | 37 | 0 | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
12 | Trường TH Chiềng Tương | NSNNĐB | 49 | 49 | 0 | NSNNĐB | 49 | 49 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
13 | Trường TH Thị Trấn | NSNNĐB | 34 | 34 | 0 | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | 1 | 1 | 0 |
|
c | Khối THCS |
| 233 | 233 | 0 |
| 230 | 230 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
1 | Trường THCS Chiềng Đông | NSNNĐB | 33 | 33 | 0 | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
2 | Trường THCS Chiềng Hặc | NSNNĐB | 25 | 25 | 0 | NSNNĐB | 25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
3 | Trường PTDTBT THCS Chiềng On | NSNNĐB | 31 | 31 | 0 | NSNNĐB | 30 | 30 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
4 | Trường THCS Lóng Phiêng | NSNNĐB | 24 | 24 | 0 | NSNNĐB | 24 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
5 | Trường THCS Nguyễn Cảnh Toàn | NSNNĐB | 22 | 22 | 0 | NSNNĐB | 21 | 21 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
6 | Trường THCS Phiêng Khoài | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
7 | Trường THCS Tú Nang | NSNNĐB | 20 | 20 | 0 | NSNNĐB | 19 | 19 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
8 | Trường THCS Thị Trấn | NSNNĐB | 23 | 23 | 0 | NSNNĐB | 23 | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
9 | Trường PTDTBT-THCS Chiềng Tương | NSNNĐB | 23 | 23 | 0 | NSNNĐB | 24 | 24 | 0 | 1 | 1 | 0 |
|
d | Khối TH&THCS |
| 380 | 380 | 0 |
| 372 | 372 | 0 | -8 | -8 | 0 |
|
1 | Trường TH&THCS Chiềng Khoi | NSNNĐB | 31 | 31 | 0 | NSNNĐB | 30 | 30 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
2 | Trường TH&THCS Chiềng Pằn | NSNNĐB | 40 | 40 | 0 | NSNNĐB | 39 | 39 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
3 | Trường TH&THCS Chiềng Sàng | NSNNĐB | 46 | 46 | 0 | NSNNĐB | 44 | 44 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
4 | Trường TH&THCS Đông Bâu | NSNNĐB | 40 | 40 | 0 | NSNNĐB | 40 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
5 | Trường TH&THCS Liên Chung | NSNNĐB | 49 | 49 | 0 | NSNNĐB | 48 | 48 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
6 | Trường TH&THCS Sặp Vạt | NSNNĐB | 45 | 45 | 0 | NSNNĐB | 43 | 43 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
7 | Trường TH&THCS Yên Sơn | NSNNĐB | 39 | 39 | 0 | NSNNĐB | 40 | 40 | 0 | 1 | 1 | 0 |
|
8 | Trường TH&THCS Tà Làng | NSNNĐB | 40 | 40 | 0 | NSNNĐB | 40 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
9 | Trường TH&THCS Mường Lựm | NSNNĐB | 50 | 50 | 0 | NSNNĐB | 48 | 48 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
4 | Huyện Phù Yên |
| 2180 | 2180 | 0 |
| 2130 | 2130 | 0 | -50 | -50 | 0 |
|
a | Khối Mầm non |
| 686 | 686 | 0 |
| 654 | 654 | 0 | -32 | -32 | 0 |
|
1 | Trường MN Ánh Sao, Kim bon | NSNNĐB | 31 | 31 | 0 | NSNNĐB | 28 | 28 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
2 | Trường MN Ban Mai Suối Tọ | NSNNĐB | 24 | 24 | 0 | NSNNĐB | 23 | 23 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
3 | Trường MN Bình Minh, Đá đỏ | NSNNĐB | 12 | 12 | 0 | NSNNĐB | 12 | 12 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
4 | Trường MN Đà Giang Tường Phong | NSNNĐB | 14 | 14 | 0 | NSNNĐB | 14 | 14 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
5 | Trường MN Gia Phù | NSNNĐB | 37 | 37 | 0 | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
6 | Trường MN Hoa Ban, Mường Bang | NSNNĐB | 28 | 28 | 0 | NSNNĐB | 25 | 25 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
7 | Trường MN Hoa Đào Suối Bau | NSNNĐB | 26 | 26 | 0 | NSNNĐB | 25 | 25 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
8 | Trường MN Huy Bắc | NSNNĐB | 28 | 28 | 0 | NSNNĐB | 27 | 27 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
9 | Trường MN Huy Hạ | NSNNĐB | 38 | 38 | 0 | NSNNĐB | 36 | 36 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
10 | Trường MN Huy Tân | NSNNĐB | 30 | 30 | 0 | NSNNĐB | 29 | 29 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
11 | Trường MN Huy Tường | NSNNĐB | 16 | 16 | 0 | NSNNĐB | 16 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
12 | Trường MN Huy Thượng | NSNNĐB | 29 | 29 | 0 | NSNNĐB | 28 | 28 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
13 | Trường MN Mường Cơi | NSNNĐB | 37 | 37 | 0 | NSNNĐB | 36 | 36 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
14 | Trường MN Mường Do | NSNNĐB | 22 | 22 | 0 | NSNNĐB | 22 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
15 | Trường MN Mường Lang | NSNNĐB | 18 | 18 | 0 | NSNNĐB | 17 | 17 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
16 | Trường MN Mường Thải | NSNNĐB | 28 | 28 | 0 | NSNNĐB | 26 | 26 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
17 | Trường MN Phong Lan, Nam Phong | NSNNĐB | 13 | 13 | 0 | NSNNĐB | 13 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
18 | Trường MN Sập Xa | NSNNĐB | 15 | 15 | 0 | NSNNĐB | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
19 | Trường MN Sơn Ca, Bắc Phong | NSNNĐB | 13 | 13 | 0 | NSNNĐB | 12 | 12 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
20 | Trường MN Tân Lang | NSNNĐB | 28 | 28 | 0 | NSNNĐB | 27 | 27 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
21 | Trường MN Tân Phong | NSNNĐB | 14 | 14 | 0 | NSNNĐB | 13 | 13 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
22 | Trường MN Tường Hạ | NSNNĐB | 18 | 18 | 0 | NSNNĐB | 16 | 16 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
23 | Trường MN Tường Phù | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | NSNNĐB | 30 | 30 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
24 | Trường MN Thuỷ Tiên | NSNNĐB | 13 | 13 | 0 | NSNNĐB | 13 | 13 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
25 | Trường MN Quang Huy | NSNNĐB | 40 | 40 | 0 | NSNNĐB | 37 | 37 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
26 | Trường MN Thị Trấn | NSNNĐB | 49 | 49 | 0 | NSNNĐB | 49 | 49 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
27 | Trường MN Tường Thượng | NSNNĐB | 33 | 33 | 0 | NSNNĐB | 30 | 30 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
b | Khối Tiểu học |
| 237 | 237 | 0 |
| 233 | 233 | 0 | -4 | -4 | 0 |
|
1 | Trường TH Gia Phù | NSNNĐB | 46 | 46 | 0 | NSNNĐB | 46 | 46 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
2 | Trường PTDTBT TH Suối Tọ | NSNNĐB | 19 | 19 | 0 | NSNNĐB | 19 | 19 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
3 | Trường TH Thị Trấn | NSNNĐB | 54 | 54 | 0 | NSNNĐB | 53 | 53 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
4 | Trường TH Mường Cơi | NSNNĐB | 53 | 53 | 0 | NSNNĐB | 51 | 51 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
5 | Trường TH Quang Huy | NSNNĐB | 65 | 65 | 0 | NSNNĐB | 64 | 64 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
c | Khối THCS |
| 143 | 143 | 0 |
| 143 | 143 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
1 | Trường THCS Gia Phù | NSNNĐB | 36 | 36 | 0 | NSNNĐB | 36 | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
2 | Trường THCS Mường Cơi | NSNNĐB | 28 | 28 | 0 | NSNNĐB | 28 | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
3 | Trường THCS Quang Huy | NSNNĐB | 26 | 26 | 0 | NSNNĐB | 26 | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
4 | Trường THCS Thị Trấn | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
5 | Trường THCS Võ Thị Sáu | NSNNĐB | 21 | 21 | 0 | NSNNĐB | 21 | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
d | Khối Liên cấp TH & THCS |
| 1114 | 1114 | 0 |
| 1100 | 1100 | 0 | -14 | -14 | 0 |
|
1 | Trường TH&THCS Đá Đỏ | NSNNĐB | 33 | 33 | 0 | NSNNĐB | 33 | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
2 | Trường TH&THCS Huy Bắc | NSNNĐB | 54 | 54 | 0 | NSNNĐB | 54 | 54 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
3 | Trường TH&THCS Huy Hạ | NSNNĐB | 61 | 61 | 0 | NSNNĐB | 61 | 61 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
4 | Trường TH&THCS Huy Tân | NSNNĐB | 63 | 63 | 0 | NSNNĐB | 63 | 63 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
5 | Trường TH&THCS Huy Thượng | NSNNĐB | 43 | 43 | 0 | NSNNĐB | 43 | 43 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
6 | Trường PTDTBT TH&THCS Kim Bon | NSNNĐB | 94 | 94 | 0 | NSNNĐB | 91 | 91 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
7 | Trường PTDTBT TH&THCS Mường Bang | NSNNĐB | 66 | 66 | 0 | NSNNĐB | 66 | 66 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
8 | Trường PTDTBT TH&THCS Mường Do | NSNNĐB | 48 | 48 | 0 | NSNNĐB | 48 | 48 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
9 | Trường TH&THCS Mường Lang | NSNNĐB | 36 | 36 | 0 | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
10 | Trường TH&THCS Sập Xa | NSNNĐB | 30 | 30 | 0 | NSNNĐB | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
11 | Trường TH&THCS Suối Bau | NSNNĐB | 54 | 54 | 0 | NSNNĐB | 54 | 54 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
12 | Trường PTDTBT TH&THCS Suối Tọ | NSNNĐB | 63 | 63 | 0 | NSNNĐB | 61 | 61 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
13 | Trường TH&THCS Tân Lang | NSNNĐB | 70 | 70 | 0 | NSNNĐB | 69 | 69 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
14 | Trường TH&THCS Tân Phong | NSNNĐB | 31 | 31 | 0 | NSNNĐB | 31 | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
15 | Trường TH&THCS Tường Hạ | NSNNĐB | 34 | 34 | 0 | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
16 | Trường TH&THCS Tường Phù | NSNNĐB | 53 | 53 | 0 | NSNNĐB | 53 | 53 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
17 | Trường TH&THCS Tường Thượng I | NSNNĐB | 36 | 36 | 0 | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
18 | Trường TH&THCS Bắc Phong | NSNNĐB | 27 | 27 | 0 | NSNNĐB | 27 | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
19 | Trường TH&THCS Nam Phong | NSNNĐB | 31 | 31 | 0 | NSNNĐB | 31 | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
20 | Trường TH&THCS Tường Tiến | NSNNĐB | 30 | 30 | 0 | NSNNĐB | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
21 | Trường TH&THCS Tường Phong | NSNNĐB | 33 | 33 | 0 | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
22 | Trường TH&THCS Tường Thượng II | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | NSNNĐB | 30 | 30 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
23 | Trường TH&THCS Huy Tường | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | NSNNĐB | 34 | 34 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
24 | Trường PTDTBT TH&THCS Mường Thải | NSNNĐB | 57 | 57 | 0 | NSNNĐB | 57 | 57 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
5 | Huyện Bắc Yên |
| 1363 | 1363 | 0 |
| 1323 | 1323 | 0 | -40 | -40 | 0 |
|
a | Khối Mầm non |
| 421 | 421 | 0 |
| 407 | 407 | 0 | -14 | -14 | 0 |
|
1 | Trường MN Ánh Dương, Hua Nhàn | NSNNĐB | 28 | 28 | 0 | NSNNĐB | 27 | 27 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
2 | Trường MN Ánh Sao, Tạ Khoa | NSNNĐB | 23 | 23 | 0 | NSNNĐB | 22 | 22 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
3 | Trường MN Ban Mai, Phiêng Ban | NSNNĐB | 27 | 27 | 0 | NSNNĐB | 26 | 26 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
4 | Trường MN Hoa Đào, Háng Đồng | NSNNĐB | 22 | 22 | 0 | NSNNĐB | 21 | 21 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
5 | Trường MN Hoa Phượng, Chiềng Sại | NSNNĐB | 24 | 24 | 0 | NSNNĐB | 23 | 23 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
6 | Trường MN Hoạ My, Mường Khoa | NSNNĐB | 27 | 27 | 0 | NSNNĐB | 26 | 26 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
7 | Trường MN Hồng Ngài | NSNNĐB | 27 | 27 | 0 | NSNNĐB | 26 | 26 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
8 | Trường MN Hướng Dương, Pắc Ngà | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | NSNNĐB | 31 | 31 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
9 | Trường MN Song Pe | NSNNĐB | 23 | 23 | 0 | NSNNĐB | 22 | 22 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
10 | Trường MN Sơn Ca, Phiêng Côn | NSNNĐB | 16 | 16 | 0 | NSNNĐB | 16 | 16 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
11 | Trường MN xã Làng Chếu | NSNNĐB | 24 | 24 | 0 | NSNNĐB | 23 | 23 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
12 | Trường MN xã Tà Xùa | NSNNĐB | 25 | 25 | 0 | NSNNĐB | 24 | 24 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
13 | Trường MN xã Xím Vàng | NSNNĐB | 25 | 25 | 0 | NSNNĐB | 24 | 24 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
14 | Trường MN Vàng Anh, Chim Vàn | NSNNĐB | 33 | 33 | 0 | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
15 | Trường MN Bình Minh, Hang Chú | NSNNĐB | 28 | 28 | 0 | NSNNĐB | 27 | 27 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
16 | Trường MN Hoa Ban, thị trấn | NSNNĐB | 37 | 37 | 0 | NSNNĐB | 37 | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
b | Khối tiểu học |
| 397 | 397 | 0 |
| 379 | 379 | 0 | -18 | -18 | 0 |
|
1 | Trường TH Chiềng Sại | NSNNĐB | 29 | 29 | 0 | NSNNĐB | 27 | 27 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
2 | Trường TH Chim Vàn | NSNNĐB | 43 | 43 | 0 | NSNNĐB | 41 | 41 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
3 | Trường TH Làng Chếu | NSNNĐB | 38 | 38 | 0 | NSNNĐB | 37 | 37 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
4 | Trường TH Mường Khoa | NSNNĐB | 36 | 36 | 0 | NSNNĐB | 36 | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
5 | Trường TH Pắc Ngà | NSNNĐB | 51 | 51 | 0 | NSNNĐB | 47 | 47 | 0 | -4 | -4 | 0 |
|
6 | Trường TH Tạ Khoa | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
7 | Trường TH Song Pe | NSNNĐB | 38 | 38 | 0 | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
8 | Trường TH Phiêng Ban | NSNNĐB | 45 | 45 | 0 | NSNNĐB | 41 | 41 | 0 | -4 | -4 | 0 |
|
9 | Trường PTDTBT-TH Hang Chú | NSNNĐB | 37 | 37 | 0 | NSNNĐB | 37 | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
10 | Trường PTDTBT-TH Hua Nhàn | NSNNĐB | 48 | 48 | 0 | NSNNĐB | 46 | 46 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
c | Khối THCS |
| 226 | 226 | 0 |
| 220 | 220 | 0 | -6 | -6 | 0 |
|
1 | Trường THCS Chim Vàn | NSNNĐB | 25 | 25 | 0 | NSNNĐB | 24 | 24 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
2 | Trường THCS Làng Chếu | NSNNĐB | 19 | 19 | 0 | NSNNĐB | 18 | 18 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
3 | Trường THCS Mường Khoa | NSNNĐB | 20 | 20 | 0 | NSNNĐB | 20 | 20 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
4 | Trường THCS Pắc Ngà | NSNNĐB | 31 | 31 | 0 | NSNNĐB | 30 | 30 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
5 | Trường THCS Phiêng Ban | NSNNĐB | 21 | 21 | 0 | NSNNĐB | 20 | 20 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
6 | Trường THCS Song Pe | NSNNĐB | 21 | 21 | 0 | NSNNĐB | 21 | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
7 | Trường THCS Tạ Khoa | NSNNĐB | 20 | 20 | 0 | NSNNĐB | 19 | 19 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
8 | Trường PTDTBT-THCS Chiềng Sại | NSNNĐB | 22 | 22 | 0 | NSNNĐB | 22 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
9 | Trường PTDTBT-THCS Hang Chú | NSNNĐB | 22 | 22 | 0 | NSNNĐB | 22 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
10 | Trường PTDTBT-THCS Hua Nhàn | NSNNĐB | 25 | 25 | 0 | NSNNĐB | 24 | 24 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
d | Khối liên cấp TH &THCS |
| 319 | 319 | 0 |
| 317 | 317 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
1 | Trường Tiểu học - THCS xã Tà Xùa | NSNNĐB | 50 | 50 | 0 | NSNNĐB | 50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
2 | Trường PTDT BT Tiểu học - THCS xã Hồng Ngài | NSNNĐB | 62 | 62 | 0 | NSNNĐB | 60 | 60 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
3 | Trường PTDT Bán Trú Tiểu học -THCS Xím Vàng | NSNNĐB | 46 | 46 | 0 | NSNNĐB | 48 | 48 | 0 | 2 | 2 | 0 |
|
4 | Trường Tiểu học -THCS Phiêng Côn | NSNNĐB | 30 | 30 | 0 | NSNNĐB | 31 | 31 | 0 | 1 | 1 | 0 |
|
5 | Trường Tiểu học - THCS xã Háng Đồng | NSNNĐB | 55 | 55 | 0 | NSNNĐB | 53 | 53 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
6 | Trường Tiểu học - THCS Thị trấn | NSNNĐB | 76 | 76 | 0 | NSNNĐB | 75 | 75 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
6 | Huyện Thuận Châu |
| 2501 | 2501 | 0 |
| 2421 | 2421 | 0 | -80 | -80 | 0 |
|
a | Khối Mầm Non |
| 727 | 727 | 0 |
| 709 | 709 | 0 | -18 | -18 | 0 |
|
1 | Trường MN Thảo Nguyên É Tòng | NSNNĐB | 16 | 16 | 0 | NSNNĐB | 14 | 14 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
2 | Trường MN 1/6 Nậm Lầu | NSNNĐB | 37 | 37 | 0 | NSNNĐB | 34 | 34 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
3 | Trường MN 19/5 Phổng Lập | NSNNĐB | 23 | 23 | 0 | NSNNĐB | 25 | 25 | 0 | 2 | 2 | 0 |
|
4 | Trường MN 2/9 Bó Mười | NSNNĐB | 29 | 29 | 0 | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | 3 | 3 | 0 |
|
5 | Trường MN Ánh Dương Nong Lay | NSNNĐB | 17 | 17 | 0 | NSNNĐB | 15 | 15 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
6 | Trường MN Ánh Hồng Liệp Tè | NSNNĐB | 20 | 20 | 0 | NSNNĐB | 21 | 21 | 0 | 1 | 1 | 0 |
|
7 | Trường MN Ánh Sao Púng Tra | NSNNĐB | 17 | 17 | 0 | NSNNĐB | 17 | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
8 | Trường MN Ban Mai Thôm Mòn | NSNNĐB | 23 | 23 | 0 | NSNNĐB | 21 | 21 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
9 | Trường MN Bình Minh Co Mạ | NSNNĐB | 30 | 30 | 0 | NSNNĐB | 33 | 33 | 0 | 3 | 3 | 0 |
|
10 | Trường MN Co Tòng | NSNNĐB | 19 | 19 | 0 | NSNNĐB | 20 | 20 | 0 | 1 | 1 | 0 |
|
11 | Trường MN Hoa Ban Tông Lạnh | NSNNĐB | 42 | 42 | 0 | NSNNĐB | 40 | 40 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
12 | Trường MN Hoa Đào Phổng Lăng | NSNNĐB | 27 | 27 | 0 | NSNNĐB | 24 | 24 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
13 | Trường MN Hoa Hồng Chiềng Ly | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | NSNNĐB | 33 | 33 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
14 | Trường MN Mầm non Hoa Mai Mường É | NSNNĐB | 26 | 26 | 0 | NSNNĐB | 27 | 27 | 0 | 1 | 1 | 0 |
|
15 | Trường MN Hoa Sen Bon Phặng | NSNNĐB | 25 | 25 | 0 | NSNNĐB | 23 | 23 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
16 | Trường MN Hoa Sữa Muổi Nọi | NSNNĐB | 15 | 15 | 0 | NSNNĐB | 13 | 13 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
17 | Trường MN Họa Mi Chiềng Pấc | NSNNĐB | 24 | 24 | 0 | NSNNĐB | 21 | 21 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
18 | Trường MN Long Hẹ | NSNNĐB | 19 | 19 | 0 | NSNNĐB | 22 | 22 | 0 | 3 | 3 | 0 |
|
19 | Trường MN Măng non Bản Lầm | NSNNĐB | 19 | 19 | 0 | NSNNĐB | 20 | 20 | 0 | 1 | 1 | 0 |
|
20 | Trường MN Ngọc Lan Chiềng Ngàm | NSNNĐB | 24 | 24 | 0 | NSNNĐB | 22 | 22 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
21 | Trường MN Kim Đồng Chiềng Bôm | NSNNĐB | 29 | 29 | 0 | NSNNĐB | 30 | 30 | 0 | 1 | 1 | 0 |
|
22 | Trường MN Thủy Tiên Phổng Lái | NSNNĐB | 34 | 34 | 0 | NSNNĐB | 31 | 31 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
23 | Trường MN Pá Lông | NSNNĐB | 15 | 15 | 0 | NSNNĐB | 15 | 15 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
24 | Trường MN Phong Lan Mường Khiêng | NSNNĐB | 30 | 30 | 0 | NSNNĐB | 28 | 28 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
25 | Trường MN Tuổi Thơ Mường Bám | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | NSNNĐB | 34 | 34 | 0 | 2 | 2 | 0 |
|
26 | Trường MN Vành Khuyên Chiềng La | NSNNĐB | 14 | 14 | 0 | NSNNĐB | 12 | 12 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
27 | Trường MN Võ Thị Sáu Chiềng Pha | NSNNĐB | 31 | 31 | 0 | NSNNĐB | 28 | 28 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
28 | Trường MN Sao Mai Tông Cọ | NSNNĐB | 28 | 28 | 0 | NSNNĐB | 26 | 26 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
29 | Trường MN Sơn Ca Thị trấn | NSNNĐB | 27 | 27 | 0 | NSNNĐB | 28 | 28 | 0 | 1 | 1 | 0 |
|
b | Khối tiểu học |
| 633 | 633 | 0 |
| 625 | 625 | 0 | -8 | -8 | 0 |
|
1 | Trường TH Phổng Lái | NSNNĐB | 51 | 51 | 0 | NSNNĐB | 47 | 47 | 0 | -4 | -4 | 0 |
|
2 | Trường TH Co Mạ 1 | NSNNĐB | 33 | 33 | 0 | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | 2 | 2 | 0 |
|
3 | Trường TH Co Mạ 2 | NSNNĐB | 17 | 17 | 0 | NSNNĐB | 17 | 17 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
4 | Trường TH Chiềng Ly | NSNNĐB | 43 | 43 | 0 | NSNNĐB | 38 | 38 | 0 | -5 | -5 | 0 |
|
5 | Trường TH Chiềng Bôm | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
6 | Trường TH Chiềng Ngàm | NSNNĐB | 29 | 29 | 0 | NSNNĐB | 27 | 27 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
7 | Trường TH Chiềng Pha | NSNNĐB | 40 | 40 | 0 | NSNNĐB | 37 | 37 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
8 | Trường TH Liệp Tè | NSNNĐB | 30 | 30 | 0 | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | 2 | 2 | 0 |
|
9 | Trường TH Mường Bám 1 | NSNNĐB | 26 | 26 | 0 | NSNNĐB | 27 | 27 | 0 | 1 | 1 | 0 |
|
10 | Trường TH Mường Bám 2 | NSNNĐB | 31 | 31 | 0 | NSNNĐB | 33 | 33 | 0 | 2 | 2 | 0 |
|
11 | Trường TH Mường É | NSNNĐB | 38 | 38 | 0 | NSNNĐB | 39 | 39 | 0 | 1 | 1 | 0 |
|
12 | Trường TH Mường Khiêng 1 | NSNNĐB | 34 | 34 | 0 | NSNNĐB | 36 | 36 | 0 | 2 | 2 | 0 |
|
13 | Trường TH Mường Khiêng 2 | NSNNĐB | 30 | 30 | 0 | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | 2 | 2 | 0 |
|
14 | Trường TH Nậm Lầu | NSNNĐB | 49 | 49 | 0 | NSNNĐB | 50 | 50 | 0 | 1 | 1 | 0 |
|
15 | Trường TH Phổng Lập | NSNNĐB | 30 | 30 | 0 | NSNNĐB | 31 | 31 | 0 | 1 | 1 | 0 |
|
16 | Trường TH Tông Cọ | NSNNĐB | 36 | 36 | 0 | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | -4 | -4 | 0 |
|
17 | Trường TH Tông Lạnh | NSNNĐB | 52 | 52 | 0 | NSNNĐB | 48 | 48 | 0 | -4 | -4 | 0 |
|
18 | Trường TH Thị trấn | NSNNĐB | 29 | 29 | 0 | NSNNĐB | 29 | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
c | Khối TH & THCS |
| 664 | 664 | 0 |
| 631 | 631 | 0 | -33 | -33 | 0 |
|
1 | Trường TH&THCS Bản Lầm | NSNNĐB | 44 | 44 | 0 | NSNNĐB | 43 | 43 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
2 | Trường TH&THCS Bon Phặng | NSNNĐB | 44 | 44 | 0 | NSNNĐB | 37 | 37 | 0 | -7 | -7 | 0 |
|
3 | Trường TH&THCS Bó Mười A | NSNNĐB | 55 | 55 | 0 | NSNNĐB | 52 | 52 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
4 | Trường TH&THCS Bó Mười B | NSNNĐB | 36 | 36 | 0 | NSNNĐB | 36 | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
5 | Trường TH&THCS Co Tòng | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | NSNNĐB | 33 | 33 | 0 | 1 | 1 | 0 |
|
6 | Trường TH&THCS Chiềng La | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | NSNNĐB | 30 | 30 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
7 | Trường TH&THCS Chiềng Pấc | NSNNĐB | 47 | 47 | 0 | NSNNĐB | 44 | 44 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
8 | Trường TH&THCS É Tòng | NSNNĐB | 39 | 39 | 0 | NSNNĐB | 39 | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
9 | Trường TH&THCS Muổi Nọi | NSNNĐB | 37 | 37 | 0 | NSNNĐB | 33 | 33 | 0 | -4 | -4 | 0 |
|
10 | Trường TH&THCS Ninh Thuận | NSNNĐB | 39 | 39 | 0 | NSNNĐB | 34 | 34 | 0 | -5 | -5 | 0 |
|
11 | Trường TH&THCS Nong Lay | NSNNĐB | 37 | 37 | 0 | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
12 | Trường TH&THCS Púng Tra | NSNNĐB | 36 | 36 | 0 | NSNNĐB | 33 | 33 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
13 | Trường TH&THCS Phổng Lăng | NSNNĐB | 52 | 52 | 0 | NSNNĐB | 50 | 50 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
14 | Trường TH&THCS Thôm Mòn | NSNNĐB | 55 | 55 | 0 | NSNNĐB | 54 | 54 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
15 | Trường TH&THCS Long Hẹ | NSNNĐB | 47 | 47 | 0 | NSNNĐB | 47 | 47 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
16 | Trường TH&THCS Pá Lông | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | NSNNĐB | 31 | 31 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
d | Khối THCS |
| 477 | 477 | 0 |
| 456 | 456 | 0 | -21 | -21 | 0 |
|
1 | Trường THCS Bình Thuận | NSNNĐB | 38 | 38 | 0 | NSNNĐB | 36 | 36 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
2 | Trường THCS Chiềng Bôm | NSNNĐB | 29 | 29 | 0 | NSNNĐB | 26 | 26 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
3 | Trường THCS Chiềng Ly | NSNNĐB | 30 | 30 | 0 | NSNNĐB | 28 | 28 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
4 | Trường THCS Chiềng Ngàm | NSNNĐB | 29 | 29 | 0 | NSNNĐB | 27 | 27 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
5 | Trường THCS Chiềng Pha | NSNNĐB | 30 | 30 | 0 | NSNNĐB | 29 | 29 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
6 | Trường THCS Chu Văn An | NSNNĐB | 27 | 27 | 0 | NSNNĐB | 27 | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
7 | Trường THCS Liệp Tè | NSNNĐB | 20 | 20 | 0 | NSNNĐB | 16 | 16 | 0 | -4 | -4 | 0 |
|
8 | Trường THCS Mường Bám | NSNNĐB | 37 | 37 | 0 | NSNNĐB | 37 | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
9 | Trường THCS Mường É | NSNNĐB | 30 | 30 | 0 | NSNNĐB | 28 | 28 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
10 | Trường THCS Mường Khiêng | NSNNĐB | 46 | 46 | 0 | NSNNĐB | 45 | 45 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
11 | Trường THCS Nậm Lầu | NSNNĐB | 29 | 29 | 0 | NSNNĐB | 28 | 28 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
12 | Trường THCS Phổng Lập | NSNNĐB | 26 | 26 | 0 | NSNNĐB | 26 | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
13 | Trường THCS Tông Cọ | NSNNĐB | 29 | 29 | 0 | NSNNĐB | 26 | 26 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
14 | Trường THCS Tông Lạnh | NSNNĐB | 43 | 43 | 0 | NSNNĐB | 45 | 45 | 0 | 2 | 2 | 0 |
|
15 | Trường PTDTBT THCS Co Mạ | NSNNĐB | 34 | 34 | 0 | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
7 | Huyện Quỳnh Nhai |
| 1270 | 1270 | 0 |
| 1230 | 1230 | 0 | -40 | -40 | 0 |
|
a | Khối học Mầm non |
| 425 | 425 | 0 |
| 423 | 423 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
1 | Trường MN Ban Mai | NSNNĐB | 28 | 28 | 0 | NSNNĐB | 28 | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
2 | Trường MN Cà Nàng | NSNNĐB | 24 | 24 | 0 | NSNNĐB | 24 | 24 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
3 | Trường MN Chiềng Khoang | NSNNĐB | 40 | 40 | 0 | NSNNĐB | 40 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
4 | Trường MN Chiềng Ơn | NSNNĐB | 23 | 23 | 0 | NSNNĐB | 23 | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
5 | Trường MN Hoa Ban | NSNNĐB | 37 | 37 | 0 | NSNNĐB | 37 | 37 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
6 | Trường MN Hoa Đào | NSNNĐB | 43 | 43 | 0 | NSNNĐB | 43 | 43 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
7 | Trường MN Hoa Hồng | NSNNĐB | 28 | 28 | 0 | NSNNĐB | 27 | 27 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
8 | Trường MN Họa My | NSNNĐB | 23 | 23 | 0 | NSNNĐB | 23 | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
9 | Trường MN Mường Chiên | NSNNĐB | 11 | 11 | 0 | NSNNĐB | 11 | 11 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
10 | Trường MN Mường Giôn | NSNNĐB | 42 | 42 | 0 | NSNNĐB | 42 | 42 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
11 | Trường MN Mường Sại | NSNNĐB | 28 | 28 | 0 | NSNNĐB | 28 | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
12 | Trường MN Nặm Ét | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | NSNNĐB | 34 | 34 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
13 | Trường MN Sơn Ca | NSNNĐB | 28 | 28 | 0 | NSNNĐB | 28 | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
14 | Trường MN Mường Giàng | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
b | Khối tiểu học |
| 227 | 227 | 0 |
| 220 | 220 | 0 | -7 | -7 | 0 |
|
1 | Trường TH Chiềng Bằng | NSNNĐB | 29 | 29 | 0 | NSNNĐB | 29 | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
2 | Trường TH Chiềng Khay | NSNNĐB | 56 | 56 | 0 | NSNNĐB | 53 | 53 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
3 | Trường TH Kim Đồng | NSNNĐB | 41 | 41 | 0 | NSNNĐB | 41 | 41 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
4 | Trường TH Mường Giàng | NSNNĐB | 41 | 41 | 0 | NSNNĐB | 41 | 41 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
5 | Trường TH Mường Giôn | NSNNĐB | 39 | 39 | 0 | NSNNĐB | 37 | 37 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
6 | Trường TH Phiêng Mựt | NSNNĐB | 21 | 21 | 0 | NSNNĐB | 19 | 19 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
c | Khối THCS |
| 162 | 162 | 0 |
| 151 | 151 | 0 | -11 | -11 | 0 |
|
1 | Trường THCS Chiềng Bằng | NSNNĐB | 21 | 21 | 0 | NSNNĐB | 20 | 20 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
2 | Trường THCS Mường Giôn | NSNNĐB | 41 | 41 | 0 | NSNNĐB | 38 | 38 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
3 | Trường THCS Mường Giàng | NSNNĐB | 29 | 29 | 0 | NSNNĐB | 28 | 28 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
4 | Trường THCS Nguyễn Tất Thành | NSNNĐB | 31 | 31 | 0 | NSNNĐB | 29 | 29 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
5 | Trường PTDTBT THCS Chiềng Khay | NSNNĐB | 40 | 40 | 0 | NSNNĐB | 36 | 36 | 0 | -4 | -4 | 0 |
|
d | Khối TH&THCS |
| 456 | 456 | 0 |
| 436 | 436 | 0 | -20 | -20 | 0 |
|
1 | Trường TH&THCS Bình Minh | NSNNĐB | 41 | 41 | 0 | NSNNĐB | 39 | 39 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
2 | Trường TH&THCS Cà Nàng | NSNNĐB | 54 | 54 | 0 | NSNNĐB | 49 | 49 | 0 | -5 | -5 | 0 |
|
3 | Trường TH&THCS Chiềng Khoang | NSNNĐB | 74 | 74 | 0 | NSNNĐB | 73 | 73 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
4 | Trường TH&THCS Chiềng Ơn | NSNNĐB | 48 | 48 | 0 | NSNNĐB | 45 | 45 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
5 | Trường TH&THCS Lả Giôn | NSNNĐB | 54 | 54 | 0 | NSNNĐB | 49 | 49 | 0 | -5 | -5 | 0 |
|
6 | Trường TH&THCS Mường Chiên | NSNNĐB | 24 | 24 | 0 | NSNNĐB | 22 | 22 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
7 | Trường TH&THCS Mường Sại | NSNNĐB | 50 | 50 | 0 | NSNNĐB | 50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
8 | Trường TH&THCS Pá Ma Pha Khinh | NSNNĐB | 40 | 40 | 0 | NSNNĐB | 39 | 39 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
9 | Trường TH&THCS Nặm Ét | NSNNĐB | 71 | 71 | 0 | NSNNĐB | 70 | 70 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
8 | Huyện Sông Mã |
| 2243 | 2243 | 0 |
| 2213 | 2213 | 0 | -30 | -30 | 0 |
|
a | Khối Mầm non |
| 642 | 642 | 0 |
| 618 | 618 | 0 | -24 | -24 | 0 |
|
1 | Trường Mầm non Anh Đào Chiềng Sơ | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | NSNNĐB | 31 | 31 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
2 | Trường Mầm non Ban Mai Huổi Một | NSNNĐB | 37 | 37 | 0 | NSNNĐB | 36 | 36 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
3 | Trường Mầm non Biên Cương Mường Sai | NSNNĐB | 27 | 27 | 0 | NSNNĐB | 27 | 27 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
4 | Trường Mầm non Bình Minh Mường Hung | NSNNĐB | 37 | 37 | 0 | NSNNĐB | 36 | 36 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
5 | Trường Mầm non Hoa Ban Yên Hưng | NSNNĐB | 30 | 30 | 0 | NSNNĐB | 29 | 29 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
6 | Trường Mầm non Hoa Cúc Đứa Mòn | NSNNĐB | 36 | 36 | 0 | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
7 | Trường Mầm non Hoa Đào Mường Cai | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | NSNNĐB | 30 | 30 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
8 | Trường Mầm non Hoa Hồng Chiềng Khương | NSNNĐB | 44 | 44 | 0 | NSNNĐB | 43 | 43 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
9 | Trường Mầm non Hoa Lan Nậm Ty | NSNNĐB | 40 | 40 | 0 | NSNNĐB | 39 | 39 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
10 | Trường Mầm non Hoa Mai Nậm Mằn | NSNNĐB | 20 | 20 | 0 | NSNNĐB | 19 | 19 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
11 | Trường Mầm non Họa My Chiềng En | NSNNĐB | 26 | 26 | 0 | NSNNĐB | 24 | 24 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
12 | Trường Mầm non Hoa Phượng Đỏ Bó Sinh | NSNNĐB | 21 | 21 | 0 | NSNNĐB | 21 | 21 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
13 | Trường Mầm non Hương Sen Chiềng Cang | NSNNĐB | 40 | 40 | 0 | NSNNĐB | 40 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
14 | Trường Mầm non Hoa Sữa Pú Bẩu | NSNNĐB | 18 | 18 | 0 | NSNNĐB | 18 | 18 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
15 | Trường Mầm non Sơn Ca Chiềng Phung | NSNNĐB | 25 | 25 | 0 | NSNNĐB | 23 | 23 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
16 | Trường Mầm non thị trấn Sông Mã | NSNNĐB | 49 | 49 | 0 | NSNNĐB | 47 | 47 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
17 | Trường Mầm non Tuổi Hoa Mường Lầm | NSNNĐB | 24 | 24 | 0 | NSNNĐB | 22 | 22 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
18 | Trường Mầm non 8/3 Chiềng Khoong | NSNNĐB | 53 | 53 | 0 | NSNNĐB | 50 | 50 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
19 | Trường Mầm non Ánh Dương xã Nà Nghịu | NSNNĐB | 51 | 51 | 0 | NSNNĐB | 48 | 48 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
b | Khối Tiểu học |
| 758 | 758 | 0 |
| 757 | 757 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
1 | Trường Tiểu học Bản Mé xã Nà Nghịu | NSNNĐB | 42 | 42 | 0 | NSNNĐB | 42 | 42 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
2 | Trường Tiểu học Chiềng Khoong | NSNNĐB | 40 | 40 | 0 | NSNNĐB | 40 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
3 | Trường Tiểu học Hải Sơn xã Chiềng Khoong | NSNNĐB | 47 | 47 | 0 | NSNNĐB | 47 | 47 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
4 | Trường Tiểu học Hương Nghịu xã Nà Nghịu | NSNNĐB | 26 | 26 | 0 | NSNNĐB | 26 | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
5 | Trường PTDTBT Tiểu học Nà Nghịu | NSNNĐB | 36 | 36 | 0 | NSNNĐB | 36 | 36 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
6 | Trường Tiểu học thị trấn Sông Mã | NSNNĐB | 50 | 50 | 0 | NSNNĐB | 50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
7 | Trường Tiểu học Chiềng Khương | NSNNĐB | 70 | 70 | 0 | NSNNĐB | 70 | 70 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
8 | Trường Tiểu học Chiềng Cang | NSNNĐB | 79 | 79 | 0 | NSNNĐB | 79 | 79 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
9 | Trường Tiểu học Mường Hung | NSNNĐB | 61 | 61 | 0 | NSNNĐB | 61 | 61 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
10 | Trường PTDTBT Tiểu học Mường Cai | NSNNĐB | 46 | 46 | 0 | NSNNĐB | 46 | 46 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
11 | Trường PTDTBT Tiểu học Huổi Một | NSNNĐB | 50 | 50 | 0 | NSNNĐB | 50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
12 | Trường Tiểu học Chiềng Sơ | NSNNĐB | 54 | 54 | 0 | NSNNĐB | 54 | 54 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
13 | Trường Tiểu học Yên Hưng | NSNNĐB | 39 | 39 | 0 | NSNNĐB | 39 | 39 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
14 | Trường Tiểu học Đứa Mòn | NSNNĐB | 55 | 55 | 0 | NSNNĐB | 54 | 54 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
15 | Trường PTDTBT Tiểu học Nậm Ty | NSNNĐB | 63 | 63 | 0 | NSNNĐB | 63 | 63 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
c | Khối THCS | 0 | 477 | 477 | 0 | 0 | 474 | 474 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
1 | Trường THCS Chiềng Cang | NSNNĐB | 47 | 47 | 0 | NSNNĐB | 47 | 47 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
2 | Trường THCS Chiềng Khoong | NSNNĐB | 54 | 54 | 0 | NSNNĐB | 54 | 54 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
3 | Trường THCS Chiềng Khương | NSNNĐB | 46 | 46 | 0 | NSNNĐB | 45 | 45 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
4 | Trường THCS Chiềng Sơ | NSNNĐB | 33 | 33 | 0 | NSNNĐB | 33 | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
5 | Trường THCS Mường Hung | NSNNĐB | 36 | 36 | 0 | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
6 | Trường PTDTBT THCS Nà Nghịu | NSNNĐB | 45 | 45 | 0 | NSNNĐB | 44 | 44 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
7 | Trường THCS thị trấn Sông Mã | NSNNĐB | 47 | 47 | 0 | NSNNĐB | 48 | 48 | 0 | 1 | 1 | 0 |
|
8 | Trường THCS Yên Hưng | NSNNĐB | 28 | 28 | 0 | NSNNĐB | 28 | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
9 | Trường PTDTBT THCS Đứa Mòn | NSNNĐB | 33 | 33 | 0 | NSNNĐB | 33 | 33 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
10 | Trường PTBTBT THCS Huổi Một | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
11 | Trường PTBTBT THCS Mường Cai | NSNNĐB | 31 | 31 | 0 | NSNNĐB | 31 | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
12 | Trường PTDTBT THCS Nậm Ty | NSNNĐB | 42 | 42 | 0 | NSNNĐB | 41 | 41 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
d | Khối Liên cấp TH-THCS |
| 366 | 366 | 0 |
| 364 | 364 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
1 | Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Mường Sai | NSNNĐB | 55 | 55 | 0 | NSNNĐB | 55 | 55 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
2 | Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Nậm Mằn | NSNNĐB | 45 | 45 | 0 | NSNNĐB | 44 | 44 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
3 | Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Bó Sinh | NSNNĐB | 63 | 63 | 0 | NSNNĐB | 62 | 62 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
4 | Trường Tiểu học và THCS Chiềng Phung | NSNNĐB | 53 | 53 | 0 | NSNNĐB | 53 | 53 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
5 | Trường Tiểu học và THCS Mường Lầm | NSNNĐB | 55 | 55 | 0 | NSNNĐB | 55 | 55 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
6 | Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Chiềng En | NSNNĐB | 57 | 57 | 0 | NSNNĐB | 57 | 57 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
7 | Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Pú Bẩu | NSNNĐB | 38 | 38 | 0 | NSNNĐB | 38 | 38 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
9 | Huyện Sốp Cộp |
| 979 | 979 | 0 |
| 950 | 950 | 0 | -29 | -29 | 0 |
|
a | Khối Mầm non |
| 335 | 335 | 0 |
| 332 | 332 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
1 | Trường MN Ban Mai Nậm Lạnh | NSNNĐB | 25 | 25 | 0 | NSNNĐB | 25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
2 | Trường MN Biên Cương Mường Lèo | NSNNĐB | 26 | 26 | 0 | NSNNĐB | 26 | 26 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
3 | Trường MN Hoa Đào Púng Bánh | NSNNĐB | 40 | 40 | 0 | NSNNĐB | 40 | 40 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
4 | Trường MN Hoạ Mi Dồm Cang | NSNNĐB | 28 | 28 | 0 | NSNNĐB | 28 | 28 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
5 | Trường MN Sơn Ca Sam Kha | NSNNĐB | 26 | 26 | 0 | NSNNĐB | 25 | 25 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
6 | Trường MN Hoa Phượng Đỏ Sốp Cộp | NSNNĐB | 56 | 56 | 0 | NSNNĐB | 56 | 56 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
7 | Trường MN Hoa Ban Mường Và | NSNNĐB | 69 | 69 | 0 | NSNNĐB | 69 | 69 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
8 | Trường MN Hoa Phong Lan Mường Lạn | NSNNĐB | 65 | 65 | 0 | NSNNĐB | 63 | 63 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
b | Khối Tiểu học |
| 124 | 124 | 0 |
| 120 | 120 | 0 | -4 | -4 | 0 |
|
1 | Trường PTDTBT TH Mường Lạn | NSNNĐB | 73 | 73 | 0 | NSNNĐB | 73 | 73 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
2 | Trường Tiểu học Púng Bánh | NSNNĐB | 51 | 51 | 0 | NSNNĐB | 47 | 47 | 0 | -4 | -4 | 0 |
|
c | Khối trung học cơ sở |
| 76 | 76 | 0 |
| 74 | 74 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
1 | Trường THCS Púng Bánh | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
2 | Trường PTDTBT-THCS Mường Lạn | NSNNĐB | 44 | 44 | 0 | NSNNĐB | 42 | 42 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
d | Khối liên cấp TH & THCS |
| 444 | 444 | 0 |
| 424 | 424 | 0 | -20 | -20 | 0 |
|
1 | Trường PTDTBT TH&THCS Nà Khoang | NSNNĐB | 68 | 68 | 0 | NSNNĐB | 64 | 64 | 0 | -4 | -4 | 0 |
|
2 | Trường PTDTBTTH&THCS Mường Lèo | NSNNĐB | 59 | 59 | 0 | NSNNĐB | 55 | 55 | 0 | -4 | -4 | 0 |
|
3 | Trường TH&THCS Mường Và | NSNNĐB | 70 | 70 | 0 | NSNNĐB | 69 | 69 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
4 | Trường TH-THCS Dồm Cang | NSNNĐB | 56 | 56 | 0 | NSNNĐB | 54 | 54 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
5 | Trường PTDT BT TH&THCS Nậm Lạnh | NSNNĐB | 59 | 59 | 0 | NSNNĐB | 58 | 58 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
6 | Trường TH&THCS Sốp Cộp | NSNNĐB | 78 | 78 | 0 | NSNNĐB | 73 | 73 | 0 | -5 | -5 | 0 |
|
7 | Trường PTDT BT TH&THCS Sam Kha | NSNNĐB | 54 | 54 | 0 | NSNNĐB | 51 | 51 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
10 | Thành phố Sơn La |
| 1457 | 1457 | 0 |
| 1417 | 1417 | 0 | -40 | -40 | 0 |
|
a | Khối mầm non |
| 496 | 496 | 0 |
| 468 | 468 | 0 | -28 | -28 | 0 |
|
1 | Trường MN Bế Văn Đàn | NSNNĐB | 28 | 28 | 0 | NSNNĐB | 27 | 27 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
2 | Trường MN Chiềng Cơi | NSNNĐB | 24 | 24 | 0 | NSNNĐB | 25 | 25 | 0 | 1 | 1 | 0 |
|
3 | Trường MN Chiềng Cọ | NSNNĐB | 33 | 33 | 0 | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
4 | Trường MN Chiềng Đen | NSNNĐB | 37 | 37 | 0 | NSNNĐB | 36 | 36 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
5 | Trường MN Chiềng Lề | NSNNĐB | 34 | 34 | 0 | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
6 | Trường MN Chiềng Sinh | NSNNĐB | 37 | 37 | 0 | NSNNĐB | 38 | 38 | 0 | 1 | 1 | 0 |
|
7 | Trường MN Chiềng Xôm | NSNNĐB | 29 | 29 | 0 | NSNNĐB | 29 | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
8 | Trường MN Hoa Hồng | NSNNĐB | 23 | 23 | 0 | NSNNĐB | 24 | 24 | 0 | 1 | 1 | 0 |
|
9 | Trường MN Hoa Phượng | NSNNĐB | 36 | 36 | 0 | NSNNĐB | 34 | 34 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
10 | Trường MN Hua La | NSNNĐB | 45 | 45 | 0 | NSNNĐB | 40 | 40 | 0 | -5 | -5 | 0 |
|
12 | Trường MN Sao Mai | NSNNĐB | 25 | 25 | 0 | NSNNĐB | 25 | 25 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
13 | Trường MN Tô Hiệu | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | NSNNĐB | 34 | 34 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
11 | Trường MN Lò Văn Giá | NSNNĐB | 54 | 54 | 0 | NSNNĐB | 47 | 47 | 0 | -7 | -7 | 0 |
|
14 | Trường MN Quyết Thắng | NSNNĐB | 56 | 56 | 0 | NSNNĐB | 45 | 45 | 0 | -11 | -11 | 0 |
|
b | Khối Tiểu học |
| 384 | 384 | 0 |
| 379 | 379 | 0 | -5 | -5 | 0 |
|
1 | Trường TH Chiềng Đen | NSNNĐB | 49 | 49 | 0 | NSNNĐB | 47 | 47 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
2 | Trường TH Chiềng Lề | NSNNĐB | 53 | 53 | 0 | NSNNĐB | 51 | 51 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
3 | Trường TH Chiềng Sinh | NSNNĐB | 42 | 42 | 0 | NSNNĐB | 45 | 45 | 0 | 3 | 3 | 0 |
|
4 | Trường TH Hua La | NSNNĐB | 54 | 54 | 0 | NSNNĐB | 53 | 53 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
5 | Trường TH Kim Đồng | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
6 | Trường TH Lò Văn Giá | NSNNĐB | 37 | 37 | 0 | NSNNĐB | 36 | 36 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
7 | Trường TH Quyết Thắng | NSNNĐB | 36 | 36 | 0 | NSNNĐB | 34 | 34 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
8 | Trường TH Trần Quốc Toản | NSNNĐB | 36 | 36 | 0 | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
9 | Trường TH Tô Hiệu | NSNNĐB | 45 | 45 | 0 | NSNNĐB | 46 | 46 | 0 | 1 | 1 | 0 |
|
c | Khối Trung học cơ sở |
| 329 | 329 | 0 |
| 332 | 332 | 0 | 3 | 3 | 0 |
|
1 | Trường THCS Chiềng An | NSNNĐB | 33 | 33 | 0 | NSNNĐB | 34 | 34 | 0 | 1 | 1 | 0 |
|
2 | Trường THCS Chiềng Đen | NSNNĐB | 27 | 27 | 0 | NSNNĐB | 29 | 29 | 0 | 2 | 2 | 0 |
|
3 | Trường THCS Chiềng Sinh | NSNNĐB | 53 | 53 | 0 | NSNNĐB | 51 | 51 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
4 | Trường THCS Hua La | NSNNĐB | 38 | 38 | 0 | NSNNĐB | 37 | 37 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
5 | Trường THCS Lê Quý Đôn | NSNNĐB | 48 | 48 | 0 | NSNNĐB | 48 | 48 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
6 | Trường THCS Nguyễn Trãi | NSNNĐB | 49 | 49 | 0 | NSNNĐB | 47 | 47 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
7 | Trường THCS Quyết Thắng | NSNNĐB | 48 | 48 | 0 | NSNNĐB | 49 | 49 | 0 | 1 | 1 | 0 |
|
8 | Trường THCS Tô Hiệu | NSNNĐB | 33 | 33 | 0 | NSNNĐB | 37 | 37 | 0 | 4 | 4 | 0 |
|
d | Khối TH&THCS |
| 248 | 248 | 0 |
| 238 | 238 | 0 | -10 | -10 | 0 |
|
1 | Trường TH&THCS Chiềng Cọ | NSNNĐB | 52 | 52 | 0 | NSNNĐB | 49 | 49 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
2 | Trường TH&THCS Chiềng Xôm | NSNNĐB | 49 | 49 | 0 | NSNNĐB | 47 | 47 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
3 | Trường TH&THCS Chiềng Ngần A | NSNNĐB | 44 | 44 | 0 | NSNNĐB | 43 | 43 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
4 | Trường TH&THCS Chiềng Ngần B | NSNNĐB | 48 | 48 | 0 | NSNNĐB | 46 | 46 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
5 | Trường TH&THCS Quyết Tâm | NSNNĐB | 55 | 55 | 0 | NSNNĐB | 53 | 53 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
11 | Huyện Vân Hồ |
| 1215 | 1215 | 0 |
| 1180 | 1180 | 0 | -35 | -35 | 0 |
|
a | Khối Mầm Non |
| 408 | 408 | 0 |
| 383 | 383 | 0 | -25 | -25 | 0 |
|
1 | Trường MN Chiềng Khoa | NSNNĐB | 33 | 33 | 0 | NSNNĐB | 29 | 29 | 0 | -4 | -4 | 0 |
|
2 | Trường MN Chiềng Xuân | NSNNĐB | 23 | 23 | 0 | NSNNĐB | 23 | 23 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
3 | Trường MN Chiềng Yên | NSNNĐB | 23 | 23 | 0 | NSNNĐB | 22 | 22 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
4 | Trường MN Liên Hòa | NSNNĐB | 23 | 23 | 0 | NSNNĐB | 20 | 20 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
5 | Trường MN Mường Men | NSNNĐB | 17 | 17 | 0 | NSNNĐB | 13 | 13 | 0 | -4 | -4 | 0 |
|
6 | Trường MN Mường Tè | NSNNĐB | 27 | 27 | 0 | NSNNĐB | 26 | 26 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
7 | Trường MN Quang Minh | NSNNĐB | 24 | 24 | 0 | NSNNĐB | 21 | 21 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
8 | Trường MN Song Khủa | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
9 | Trường MN Suối Bàng | NSNNĐB | 23 | 23 | 0 | NSNNĐB | 22 | 22 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
10 | Trường MN Tân Xuân | NSNNĐB | 31 | 31 | 0 | NSNNĐB | 29 | 29 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
11 | Trường MN Tô Múa | NSNNĐB | 29 | 29 | 0 | NSNNĐB | 28 | 28 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
12 | Trường MN Xuân Nha | NSNNĐB | 26 | 26 | 0 | NSNNĐB | 23 | 23 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
13 | Trường MN Lóng Luông | NSNNĐB | 42 | 42 | 0 | NSNNĐB | 39 | 39 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
14 | Trường MN Vân Hồ | NSNNĐB | 55 | 55 | 0 | NSNNĐB | 56 | 56 | 0 | 1 | 1 | 0 |
|
b | Khối tiểu học |
| 141 | 141 | 0 |
| 140 | 140 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
1 | Trường TH Lóng Luông | NSNNĐB | 61 | 61 | 0 | NSNNĐB | 62 | 62 | 0 | 1 | 1 | 0 |
|
2 | Trường TH Vân Hồ | NSNNĐB | 80 | 80 | 0 | NSNNĐB | 78 | 78 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
c | Khối THCS |
| 66 | 66 | 0 |
| 67 | 67 | 0 | 1 | 1 | 0 |
|
1 | Trường THCS Lóng Luông | NSNNĐB | 31 | 31 | 0 | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | 1 | 1 | 0 |
|
2 | Trường THCS Vân Hồ | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
d | Khối liên cấp TH&THCS |
| 600 | 600 | 0 |
| 590 | 590 | 0 | -10 | -10 | 0 |
|
1 | Trường TH&THCS Quang Minh | NSNNĐB | 30 | 30 | 0 | NSNNĐB | 30 | 30 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
2 | Trường TH&THCS Chiềng Khoa | NSNNĐB | 59 | 59 | 0 | NSNNĐB | 57 | 57 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
3 | Trường TH&THCS Chiềng Yên | NSNNĐB | 52 | 52 | 0 | NSNNĐB | 51 | 51 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
4 | Trường TH&THCS Liên Hòa | NSNNĐB | 37 | 37 | 0 | NSNNĐB | 36 | 36 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
5 | Trường TH&THCS Mường Men | NSNNĐB | 29 | 29 | 0 | NSNNĐB | 27 | 27 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
6 | Trường TH&THCS Mường Tè | NSNNĐB | 50 | 50 | 0 | NSNNĐB | 47 | 47 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
7 | Trường TH&THCS Song Khủa | NSNNĐB | 59 | 59 | 0 | NSNNĐB | 62 | 62 | 0 | 3 | 3 | 0 |
|
8 | Trường TH&THCS Suối Bàng | NSNNĐB | 43 | 43 | 0 | NSNNĐB | 42 | 42 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
9 | Trường TH&THCS Tân Xuân | NSNNĐB | 67 | 67 | 0 | NSNNĐB | 68 | 68 | 0 | 1 | 1 | 0 |
|
10 | Trường TH&THCS Tô Múa | NSNNĐB | 64 | 64 | 0 | NSNNĐB | 64 | 64 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
11 | Trường TH&THCS Chiềng Xuân | NSNNĐB | 52 | 52 | 0 | NSNNĐB | 50 | 50 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
12 | Trường TH&THCS Xuân Nha | NSNNĐB | 58 | 58 | 0 | NSNNĐB | 56 | 56 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
12 | Huyện Mộc Châu |
| 1910 | 1910 | 0 |
| 1850 | 1850 | 0 | -60 | -60 | 0 |
|
a | Khối Mầm non |
| 640 | 640 | 0 |
| 606 | 606 | 0 | -34 | -34 | 0 |
|
1 | Trường MN Chiềng Hắc | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | NSNNĐB | 33 | 33 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
2 | Trường MN Chiềng Khừa | NSNNĐB | 29 | 29 | 0 | NSNNĐB | 29 | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
3 | Trường MN Đông Sang | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | NSNNĐB | 33 | 33 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
4 | Trường MN Hua Păng | NSNNĐB | 27 | 27 | 0 | NSNNĐB | 24 | 24 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
5 | Trường MN Lóng Sập | NSNNĐB | 34 | 34 | 0 | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
6 | Trường MN Măng non | NSNNĐB | 36 | 36 | 0 | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
7 | Trường MN Mường Sang | NSNNĐB | 29 | 29 | 0 | NSNNĐB | 29 | 29 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
8 | Trường MN Nà Mường | NSNNĐB | 25 | 25 | 0 | NSNNĐB | 24 | 24 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
9 | Trường MN Phiêng Luông | NSNNĐB | 24 | 24 | 0 | NSNNĐB | 23 | 23 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
10 | Trường MN Phong Lan | NSNNĐB | 45 | 45 | 0 | NSNNĐB | 44 | 44 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
11 | Trường MN Quy Hướng | NSNNĐB | 22 | 22 | 0 | NSNNĐB | 21 | 21 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
12 | Trường MN Tà Lại | NSNNĐB | 22 | 22 | 0 | NSNNĐB | 22 | 22 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
12 | Trường MN Tân Hợp | NSNNĐB | 31 | 31 | 0 | NSNNĐB | 31 | 31 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
13 | Trường MN Tân Lập | NSNNĐB | 48 | 48 | 0 | NSNNĐB | 43 | 43 | 0 | -5 | -5 | 0 |
|
14 | Trường MN Tây Tiến | NSNNĐB | 33 | 33 | 0 | NSNNĐB | 30 | 30 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
15 | Trường MN Họa Mi | NSNNĐB | 42 | 42 | 0 | NSNNĐB | 40 | 40 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
16 | Trường MN Hoa Đào | NSNNĐB | 44 | 44 | 0 | NSNNĐB | 41 | 41 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
17 | Trường MN Thảo Nguyên | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | NSNNĐB | 34 | 34 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
18 | Trường MN Mộc Lỵ | NSNNĐB | 44 | 44 | 0 | NSNNĐB | 38 | 38 | 0 | -6 | -6 | 0 |
|
b | Khối Tiểu học |
| 164 | 164 | 0 |
| 162 | 162 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
1 | Trường TH 8/4 | NSNNĐB | 50 | 50 | 0 | NSNNĐB | 50 | 50 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
2 | Trường TH Mộc Lỵ | NSNNĐB | 44 | 44 | 0 | NSNNĐB | 44 | 44 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
3 | Trường TH Chiềng Sơn | NSNNĐB | 70 | 70 | 0 | NSNNĐB | 68 | 68 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
c | Khối trung học cơ sở |
| 94 | 94 | 0 |
| 94 | 94 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
1 | Trường THCS 8/4 | NSNNĐB | 47 | 47 | 0 | NSNNĐB | 47 | 47 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
2 | Trường THCS Mộc Lỵ | NSNNĐB | 47 | 47 | 0 | NSNNĐB | 47 | 47 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
d | Khối Liên cấp TH & THCS |
| 1012 | 1012 | 0 |
| 988 | 988 | 0 | -24 | -24 | 0 |
|
1 | Trường Tiểu học và THCS 19/5 | NSNNĐB | 78 | 78 | 0 | NSNNĐB | 76 | 76 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
2 | Trường Tiểu học và THCS 14/6 | NSNNĐB | 56 | 56 | 0 | NSNNĐB | 55 | 55 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
3 | Trường Tiểu học và THCS 15/10 | NSNNĐB | 49 | 49 | 0 | NSNNĐB | 49 | 49 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
4 | Trường Tiểu học và THCS Chiềng Hắc | NSNNĐB | 76 | 76 | 0 | NSNNĐB | 77 | 77 | 0 | 1 | 1 | 0 |
|
5 | Trường PTDT BT Tiểu học và THCS Chiềng Khừa | NSNNĐB | 54 | 54 | 0 | NSNNĐB | 52 | 52 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
6 | Trường Tiểu học và THCS Đông Sang | NSNNĐB | 65 | 65 | 0 | NSNNĐB | 63 | 63 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
7 | Trường Tiểu học và THCS Hua Păng | NSNNĐB | 56 | 56 | 0 | NSNNĐB | 55 | 55 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
8 | Trường Tiểu học và PTDT BT THCS Lóng Sập | NSNNĐB | 70 | 70 | 0 | NSNNĐB | 69 | 69 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
9 | Trường Tiểu học và THCS Mường Sang | NSNNĐB | 52 | 52 | 0 | NSNNĐB | 51 | 51 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
10 | Trường Tiểu học và THCS Nà Mường | NSNNĐB | 49 | 49 | 0 | NSNNĐB | 47 | 47 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
11 | Trường Tiểu học và THCS Nà Tân | NSNNĐB | 59 | 59 | 0 | NSNNĐB | 57 | 57 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
12 | Trường Tiểu học và THCS Tân Lập | NSNNĐB | 76 | 76 | 0 | NSNNĐB | 73 | 73 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
13 | Trường Tiểu học và THCS Phiêng Luông | NSNNĐB | 49 | 49 | 0 | NSNNĐB | 49 | 49 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
14 | Trường Tiểu học và THCS Quy Hướng | NSNNĐB | 51 | 51 | 0 | NSNNĐB | 48 | 48 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
15 | Trường Tiểu học và THCS Tà Lại | NSNNĐB | 42 | 42 | 0 | NSNNĐB | 40 | 40 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
16 | Trường Tiểu học và THCS Tây Tiến | NSNNĐB | 64 | 64 | 0 | NSNNĐB | 63 | 63 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
17 | Trường PTDT bán trú THCS Tân Hợp | NSNNĐB | 66 | 66 | 0 | NSNNĐB | 64 | 64 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
L | LĨNH VỰC SỰ NGHIỆP Y TẾ |
| 2244 | 2128 | 116 |
| 2201 | 2085 | 116 | -43 | -43 | 0 |
|
| CẤP TỈNH |
| 364 | 248 | 116 |
| 364 | 248 | 116 | 0 | 0 | 0 |
|
1 | TT Kiểm soát bệnh tật | 11% | 136 | 121 | 15 | 11% | 136 | 121 | 15 | 0 | 0 | 0 |
|
2 | Bệnh viện phổi | 58% | 96 | 40 | 56 | 58% | 96 | 40 | 56 | 0 | 0 | 0 |
|
3 | Bệnh viện Tâm thần | 44% | 47 | 26 | 21 | 44% | 47 | 26 | 21 | 0 | 0 | 0 |
|
4 | Bệnh viện mắt | 55% | 40 | 18 | 22 | 55% | 40 | 18 | 22 | 0 | 0 | 0 |
|
5 | TT Kiểm nghiệm Thuốc, Mỹ phẩm, Thực phẩm | NSNNĐB | 22 | 22 |
| NSNNĐB | 22 | 22 |
| 0 | 0 | 0 |
|
6 | TT Pháp Y | NSNNĐB | 11 | 11 |
| NSNNĐB | 11 | 11 |
| 0 | 0 | 0 |
|
7 | TT Giám định Y khoa | 16% | 12 | 10 | 2 | 16% | 12 | 10 | 2 | 0 | 0 | 0 |
|
| CẤP HUYỆN |
| 460 | 460 | 0 |
| 439 | 439 | 0 | -21 | -21 | 0 |
|
1 | TT Y tế Mường La | NSNNĐB | 38 | 38 | 0 | NSNNĐB | 36 | 36 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
2 | TT Y tế Sông Mã | NSNNĐB | 40 | 40 | 0 | NSNNĐB | 38 | 38 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
3 | TT Y tế Sốp Cộp | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | NSNNĐB | 33 | 33 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
4 | TT Y tế Thành phố | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | NSNNĐB | 36 | 36 | 0 | 1 | 1 | 0 |
|
5 | TT Y tế Quỳnh Nhai | NSNNĐB | 37 | 37 | 0 | NSNNĐB | 35 | 35 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
6 | TT Y tế Phù Yên | NSNNĐB | 43 | 43 | 0 | NSNNĐB | 41 | 41 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
7 | TT Y tế Mộc Châu | NSNNĐB | 45 | 45 | 0 | NSNNĐB | 43 | 43 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
8 | TT Y tế Vân Hồ | NSNNĐB | 34 | 34 | 0 | NSNNĐB | 32 | 32 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
9 | TT Y tế Yên Châu | NSNNĐB | 40 | 40 | 0 | NSNNĐB | 38 | 38 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
10 | TT Y tế Thuận Châu | NSNNĐB | 43 | 43 | 0 | NSNNĐB | 41 | 41 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
11 | TT Y tế Mai Sơn | NSNNĐB | 39 | 39 | 0 | NSNNĐB | 37 | 37 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
12 | TT Y tế Bắc Yên | NSNNĐB | 31 | 31 | 0 | NSNNĐB | 29 | 29 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
| CẤP XÃ |
| 1420 | 1420 | 0 |
| 1398 | 1398 | 0 | -22 | -22 | 0 |
|
1 | Các trạm Y tế huyện Mường La |
| 111 | 111 | 0 |
| 108 | 108 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
1.1 | Trạm y tế xã Chiềng Ân | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
1.2 | Trạm y tế xã Chiềng Công | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
1.3 | Trạm y tế xã Chiềng Hoa | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
1.4 | Trạm Y tế xã Chiềng Lao | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
1.5 | Trạm Y tế xã Chiềng Muôn | NSNNĐB | 5 | 5 | 0 | NSNNĐB | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
1.6 | Trạm Y tế xã Chiềng San | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
1.7 | Trạm Y tế xã Hua Trai | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
1.8 | Trạm y tế xã Mường Bú | NSNNĐB | 9 | 9 | 0 | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
1.9 | Trạm y tế xã Mường Chùm | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
1.10 | Trạm y tế xã Mường Trai | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
1.11 | Trạm y tế xã Nặm Giôn | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
1.12 | Trạm y tế xã Nặm Păm | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
1.13 | Trạm y tế xã Ngọc Chiến | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
1.14 | Trạm y tế xã Ít Ong | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
1.15 | Trạm y tế xã Pi Toong | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
1.16 | Trạm y tế xã Tạ Bú | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
2 | Các trạm y tế huyện Sông Mã |
| 138 | 138 | 0 |
| 135 | 135 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
2.1 | Trạm y tế xã Mường Sai | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 5 | 5 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
2.2 | Trạm y tế xã Chiềng Khương | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
2.3 | Trạm y tế xã Chiềng Cang | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
2.4 | Trạm y tế xã Mường Hung | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
2.5 | Trạm y tế xã Mường Cai | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
2.6 | Trạm y tế xã Chiềng Khoong | NSNNĐB | 9 | 9 | 0 | NSNNĐB | 9 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
2.7 | Trạm y tế xã Huổi Một | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
2.8 | Trạm y tế Thị trấn Sông Mã | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
2.9 | Trạm y tế xã Nà Nghịu | NSNNĐB | 9 | 9 | 0 | NSNNĐB | 9 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
2.10 | Trạm y tế xã Chiềng Sơ | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
2.11 | Trạm y tế xã Nậm Mằn | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 5 | 5 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
2.12 | Trạm y tế xã Yên Hưng | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
2.13 | Trạm y tế xã Mường Lầm | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
2.14 | Trạm y tế xã Chiềng En | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
2.15 | Trạm y tế xã Đứa Mòn | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
2.16 | Trạm y tế xã Pú Bẩu | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 5 | 5 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
2.17 | Trạm y tế xã Bó Sinh | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
2.18 | Trạm y tế xã Chiềng Phung | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
2.19 | Trạm y tế xã Nậm Ty | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
3 | Các trạm y tế huyện Sốp Cộp |
| 70 | 70 | 0 |
| 69 | 69 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
3.1 | Trạm y tế xã Sốp Cộp | NSNNĐB | 9 | 9 | 0 | NSNNĐB | 9 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
3.2 | Trạm y tế xã Nậm Lạnh | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
3.3 | Trạm y tế xã Mường Và | NSNNĐB | 10 | 10 | 0 | NSNNĐB | 10 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
3.4 | Trạm y tế xã Mường Lạn | NSNNĐB | 10 | 10 | 0 | NSNNĐB | 10 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
3.5 | Trạm y tế xã Dồm Cang | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
3.6 | Trạm y tế xã Púng Bánh | NSNNĐB | 9 | 9 | 0 | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
3.7 | Trạm y tế xã Sam Kha | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
3.8 | Trạm y tế Mường Lèo | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
4 | Các trạm y tế thành phố |
| 100 | 100 | 0 |
| 94 | 94 | 0 | -6 | -6 | 0 |
|
4.1 | Trạm y tế phường Chiềng Lề | NSNNĐB | 10 | 10 | 0 | NSNNĐB | 9 | 9 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
4.2 | Trạm y tế phường Tô Hiệu | NSNNĐB | 9 | 9 | 0 | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
4.3 | Trạm y tế phường Quyết Thắng | NSNNĐB | 10 | 10 | 0 | NSNNĐB | 10 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
4.4 | Trạm y tế phường Quyết Tâm | NSNNĐB | 10 | 10 | 0 | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
4.5 | Trạm y tế phường Chiềng An | NSNNĐB | 9 | 9 | 0 | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
4.6 | Trạm y tế phường Chiềng Sinh | NSNNĐB | 10 | 10 | 0 | NSNNĐB | 10 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
4.7 | Trạm y tế phường Chiềng Cơi | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
4.8 | Trạm y tế xã Chiềng Xôm | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
4.9 | Trạm y tế xã Chiềng Ngần | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
4.10 | Trạm y tế xã Chiềng Cọ | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
4.11 | Trạm y tế xã Chiềng Đen | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
4.12 | Trạm y tế xã Hua La | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | 1 | 1 | 0 |
|
5 | Các trạm y tế huyện Quỳnh Nhai |
| 82 | 82 | 0 |
| 79 | 79 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
5.1 | Trạm y tế xã Cà Nàng | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
5.2 | Trạm y tế xã Chiềng Bằng | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
5.3 | Trạm y tế xã Chiềng Khay | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
5.4 | Trạm y tế xã Chiềng Khoang | NSNNĐB | 9 | 9 | 0 | NSNNĐB | 9 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
5.5 | Trạm y tế xã Chiềng Ơn | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
5.6 | Trạm y tế xã Mường Chiên | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
5.7 | Trạm y tế xã Mường Giàng | NSNNĐB | 11 | 11 | 0 | NSNNĐB | 10 | 10 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
5.8 | Trạm y tế xã Mường Giôn | NSNNĐB | 10 | 10 | 0 | NSNNĐB | 9 | 9 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
5.9 | Trạm y tế xã Mường Sại | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
5.10 | Trạm y tế xã Nậm Ét | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
5.11 | Trạm y tế xã Pá Ma Pha Khinh | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
6 | Các trạm y tế huyện Phù Yên |
| 171 | 171 | 0 |
| 171 | 171 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
6.1 | Trạm y tế Thị Trấn | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
6.2 | Trạm y tế xã Suối Tọ | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
6.3 | Trạm y tế xã Mường Thải | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
6.4 | Trạm y tế xã Mường Cơi | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
6.5 | Trạm y tế xã Quang Huy | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
6.6 | Trạm y tế xã Huy Bắc | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
6.7 | Trạm y tế xã Huy Thượng | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
6.8 | Trạm y tế xã Gia Phù | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
6.9 | Trạm y tế xã Tường Phù | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
6.10 | Trạm y tế xã Huy Hạ | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
6.11 | Trạm y tế xã Huy Tân | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
6.12 | Trạm y tế xã Mường lang | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
6.13 | Trạm y tế xã Suối Bau | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
6.14 | Trạm y tế xã Huy Tường | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
6.15 | Trạm y tế xã Sập Xa | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
6.16 | Trạm y tế xã Tường Thượng | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
6.17 | Trạm y tế xã Tường Tiến | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
6.18 | Trạm y tế xã Tường Phong | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
6.19 | Trạm y tế xã Tường Hạ | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
6.20 | Trạm y tế xã Kim Bon | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
6.21 | Trạm y tế xã Mường Bang | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
6.22 | Trạm y tế xã Đá Đỏ | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
6.23 | Trạm y tế xã Tân Phong | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
6.24 | Trạm y tế xã Nam Phong | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
6.25 | Trạm y tế xã Bắc Phong | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
6.26 | Trạm y tế xã Mường Do | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
6.27 | Trạm y tế xã Tân Lang | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
7 | Các trạm y tế huyện Mộc Châu |
| 108 | 108 | 0 |
| 108 | 108 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
7.1 | Trạm y tế TT Mộc Châu | NSNNĐB | 9 | 9 | 0 | NSNNĐB | 9 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
7.2 | Trạm y tế TT Nông trường | NSNNĐB | 9 | 9 | 0 | NSNNĐB | 9 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
7.3 | Trạm y tế xã Đông Sang | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
7.4 | Trạm y tế Nà Mường | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
7.5 | Trạm y tế xã Tà Lại | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
7.6 | Trạm y tế xã Tân Lập | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
7.7 | Trạm y tế xã Phiêng Luông | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
7.8 | Trạm y tế xã Chiềng Hắc | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
7.9 | Trạm y tế xã Chiềng Sơn | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
7.10 | Trạm y tế xã Quy Hướng | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
7.11 | Trạm y tế xã Hua Păng | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
7.12 | Trạm y tế Tân Hợp | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
7.13 | Trạm y tế Mường Sang | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
7.14 | Trạm y tế Lóng Sập | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
7.15 | Trạm y tế Chiềng Khừa | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
8 | Các trạm y tế huyện Vân Hồ |
| 78 | 78 | 0 |
| 78 | 78 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
8.1 | Trạm y tế xã Chiềng Khoa | NSNNĐB | 5 | 5 | 0 | NSNNĐB | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
8.2 | Trạm y tế xã Chiềng Xuân | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
8.3 | Trạm y tế xã Chiềng Yên | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
8.4 | Trạm y tế xã Liên Hoà | NSNNĐB | 5 | 5 | 0 | NSNNĐB | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
8.5 | Trạm y tế xã Lóng Luông | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
8.6 | Trạm y tế xã Mường Men | NSNNĐB | 5 | 5 | 0 | NSNNĐB | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
8.7 | Trạm y tế xã Mường Tè | NSNNĐB | 5 | 5 | 0 | NSNNĐB | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
8.8 | Trạm y tế xã Quang Minh | NSNNĐB | 5 | 5 | 0 | NSNNĐB | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
8.9 | Trạm y tế xã Song Khủa | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
8.10 | Trạm y tế xã Suối Bàng | NSNNĐB | 5 | 5 | 0 | NSNNĐB | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
8.11 | Trạm y tế xã Tân Xuân | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
8.12 | Trạm y tế xã Tô Múa | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
8.13 | Trạm y tế xã Vân Hồ | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
8.14 | Trạm y tế xã Xuân Nha | NSNNĐB | 5 | 5 | 0 | NSNNĐB | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
9 | Các trạm y tế huyện Yên Châu |
| 107 | 107 | 0 |
| 104 | 104 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
9.1 | Trạm y tế Thị trấn | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
9.2 | Trạm y tế xã Chiềng Đông | NSNNĐB | 9 | 9 | 0 | NSNNĐB | 9 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
9.3 | Trạm y tế xã Chiềng Hặc | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
9.4 | Trạm y tế xã Chiềng Khoi | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
9.5 | Trạm y tế xã Chiềng On | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
9.6 | Trạm y tế xã Chiềng Pằn | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
9.7 | Trạm y tế xã Chiềng Tương | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
9.8 | Trạm y tế xã Chiềng Sàng | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
9.9 | Trạm y tế xã Mường Lựm | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
9.10 | Trạm y tế xã Lóng Phiêng | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
9.11 | Trạm y tế xã Phiêng Khoài | NSNNĐB | 10 | 10 | 0 | NSNNĐB | 10 | 10 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
9.12 | Trạm y tế xã Tú Nang | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
9.13 | Trạm y tế xã Sặp Vạt | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
9.14 | Trạm y tế xã Viêng Lán | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 4 | 4 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
9.15 | Trạm y tế xã Yên Sơn | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
10 | Các trạm y tế huyện Thuận Châu |
| 193 | 193 | 0 |
| 193 | 193 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
10.1 | Trạm y tế Thị Trấn | NSNNĐB | 5 | 5 | 0 | NSNNĐB | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
10.2 | Trạm y tế xã Bản Lầm | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
10.3 | Trạm y tế xã Bon Phặng | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
10.4 | Trạm y tế xã Bó Mười | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
10.5 | Trạm y tế xã Co Mạ | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
10.6 | Trạm y tế xã Co Tòng | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
10.7 | Trạm y tế xã É Tòng | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
10.8 | Trạm y tế xã Chiềng Bôm | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
10.9 | Trạm y tế xã Chiềng Pấc | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
10.10 | Trạm y tế xã Chiềng Pha | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
10.11 | Trạm y tế xã Chiềng La | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
10.12 | Trạm y tế xã Chiềng Ly | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
10.13 | Trạm y tế xã Chiềng Ngàm | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
10.14 | Trạm y tế xã Liệp Tè | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
10.15 | Trạm y tế xã Long Hẹ | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
10.16 | Trạm y tế xã Muổi Nọi | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
10.17 | Trạm y tế xã Mường Bám | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
10.18 | Trạm y tế xã Mường É | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
10.19 | Trạm y tế xã Mường Khiêng | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
10.20 | Trạm y tế xã Nậm Lầu | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
10.21 | Trạm y tế xã Noong Lay | NSNNĐB | 5 | 5 | 0 | NSNNĐB | 5 | 5 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
10.22 | Trạm y tế xã Pá Lông | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
10.23 | Trạm y tế xã Phổng Lái | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
10.24 | Trạm y tế xã Phổng Lăng | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
10.25 | Trạm y tế xã Phổng Lập | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
10.26 | Trạm y tế xã Púng Tra | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
10.27 | Trạm y tế xã Tông Cọ | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
10.28 | Trạm y tế xã Tông Lạnh | NSNNĐB | 9 | 9 | 0 | NSNNĐB | 9 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
10.29 | Trạm y tế xã Thôm Mòn | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
11 | Các trạm y tế huyện Mai Sơn |
| 158 | 158 | 0 |
| 155 | 155 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
11.1 | Trạm y tế thị trấn Hát Lót | NSNNĐB | 10 | 10 | 0 | NSNNĐB | 9 | 9 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
11.2 | Trạm y tế xã Hát Lót | NSNNĐB | 9 | 9 | 0 | NSNNĐB | 9 | 9 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
11.3 | Trạm y tế xã Nà Bó | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
11.4 | Trạm y tế xã Cò Nòi | NSNNĐB | 10 | 10 | 0 | NSNNĐB | 11 | 11 | 0 | 1 | 1 | 0 |
|
11.5 | Trạm y tế xã Chiềng Mung | NSNNĐB | 9 | 9 | 0 | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
11.6 | Trạm y tế xã Mường Bon | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
11.7 | Trạm y tế xã Chiềng Lương | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
11.8 | Trạm y tế Xã Tà Hộc | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
11.9 | Trạm y tế xã Mường Bằng | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
11.10 | Trạm y tế xã Chiềng Sung | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
11.11 | Trạm y tế xã Chiềng Chăn | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
11.12 | Trạm y tế xã Chiềng Dong | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
11.13 | Trạm y tế xã Chiềng Mai | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
11.14 | Trạm y tế xã Chiềng Ve | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
11.15 | Trạm y tế xã Chiềng Kheo | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
11.16 | Trạm y tế xã Chiềng Ban | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
11.17 | Trạm y tế xã Chiềng Chung | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
11.18 | Trạm y tế xã Mường Chanh | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
11.19 | Trạm y tế Xã Nà Ớt | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
11.20 | Trạm y tế xã Phiêng Cằm | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
11.21 | Trạm y tế xã Phiêng Pằn | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
11.22 | Trạm y tế xã Chiềng Nơi | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
12 | Các trạm y tế huyện Bắc Yên |
| 104 | 104 | 0 |
| 104 | 104 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
12.1 | Trạm y tế Thị Trấn | NSNNĐB | 9 | 9 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | -2 | -2 | 0 |
|
12.2 | Trạm y tế xã Phiêng Ban | NSNNĐB | 9 | 9 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | -3 | -3 | 0 |
|
12.3 | Trạm y tế xã Song Pe | NSNNĐB | 5 | 5 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 1 | 1 | 0 |
|
12.4 | Trạm y tế xã Hồng Ngài | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
12.5 | Trạm y tế xã Mường Khoa | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
12.6 | Trạm y tế xã Tạ Khoa | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
12.7 | Trạm y tế xã Chiềng Sại | NSNNĐB | 5 | 5 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 1 | 1 | 0 |
|
12.8 | Trạm y tế xã Phiêng Côn | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
12.9 | Trạm y tế xã Chim Vàn | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
12.10 | Trạm y tế xã Pắc Ngà | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | 1 | 1 | 0 |
|
12.11 | Trạm y tế xã Tà Xùa | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
12.12 | Trạm y tế xã Làng Chếu | NSNNĐB | 5 | 5 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 1 | 1 | 0 |
|
12.13 | Trạm y tế xã Xím Vàng | NSNNĐB | 8 | 8 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | -1 | -1 | 0 |
|
12.14 | Trạm y tế xã Hua Nhàn | NSNNĐB | 5 | 5 | 0 | NSNNĐB | 7 | 7 | 0 | 2 | 2 | 0 |
|
12.15 | Trạm y tế xã Háng Đồng | NSNNĐB | 5 | 5 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 1 | 1 | 0 |
|
12.16 | Trạm y tế xã Hang Chú | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | NSNNĐB | 6 | 6 | 0 | 0 | 0 | 0 |
|
K | CÁC TỔ CHỨC HỘI CÓ TÍNH CHẤT ĐẶC THÙ |
| 70 | 70 |
|
| 0 | 0 |
| 0 | -70 | 0 |
|
H | DỰ PHÒNG |
| 60 | 60 | 0 |
| 72 | 72 | 0 | 12 | 12 | 0 |
|
- 1Quyết định 3898/QĐ-UBND năm 2022 về giao biên chế công chức, số lượng người làm việc và hợp đồng lao động theo Nghị định 68/2000/NĐ-CP trong các cơ quan của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân tỉnh, các huyện, thị xã, thành phố; đơn vị sự nghiệp công lập và Hội có tính chất đặc thù tỉnh Bình Dương năm 2023
- 2Quyết định 4507/QĐ-UBND năm 2022 về giao biên chế công chức và số lượng người làm việc trong các đơn vị sự nghiệp công lập của tỉnh Bình Định năm 2023
- 3Nghị quyết 98/NQ-HĐND năm 2022 giao kế hoạch biên chế công chức trong cơ quan, tổ chức hành chính; số lượng người làm việc trong đơn vị sự nghiệp công lập, tổ chức hội và chỉ tiêu lao động hợp đồng năm 2023 do tỉnh Hà Tĩnh ban hành
- 1Luật viên chức 2010
- 2Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 3Nghị định 106/2020/NĐ-CP về vị trí việc làm và số lượng người làm việc trong đơn vị sự nghiệp công lập
- 4Nghị định 120/2020/NĐ-CP quy định về thành lập, tổ chức lại, giải thể đơn vị sự nghiệp công lập
- 5Luật Cán bộ, công chức và Luật Viên chức sửa đổi 2019
- 6Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 7Nghị định 60/2021/NĐ-CP về cơ chế tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập
- 8Quyết định 3898/QĐ-UBND năm 2022 về giao biên chế công chức, số lượng người làm việc và hợp đồng lao động theo Nghị định 68/2000/NĐ-CP trong các cơ quan của Hội đồng nhân dân, Ủy ban nhân dân tỉnh, các huyện, thị xã, thành phố; đơn vị sự nghiệp công lập và Hội có tính chất đặc thù tỉnh Bình Dương năm 2023
- 9Quyết định 4507/QĐ-UBND năm 2022 về giao biên chế công chức và số lượng người làm việc trong các đơn vị sự nghiệp công lập của tỉnh Bình Định năm 2023
- 10Nghị quyết 98/NQ-HĐND năm 2022 giao kế hoạch biên chế công chức trong cơ quan, tổ chức hành chính; số lượng người làm việc trong đơn vị sự nghiệp công lập, tổ chức hội và chỉ tiêu lao động hợp đồng năm 2023 do tỉnh Hà Tĩnh ban hành
- 11Nghị quyết 272/NQ-HĐND năm 2023 phê duyệt tổng số lượng người làm việc trong đơn vị sự nghiệp công lập chưa tự đảm bảo chi thường xuyên của tỉnh Sơn La năm 2024
Quyết định 2774/QĐ-UBND năm 2023 giao số lượng người làm việc trong đơn vị sự nghiệp công lập chưa tự đảm bảo chi thường xuyên của tỉnh Sơn La năm 2024
- Số hiệu: 2774/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 20/12/2023
- Nơi ban hành: Tỉnh Sơn La
- Người ký: Hoàng Quốc Khánh
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 20/12/2023
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực