- 1Quyết định 26/2021/QĐ-UBND quy định về đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước sản xuất chương trình truyền hình tỉnh Tiền Giang
- 2Quyết định 25/2021/QĐ-UBND quy định về đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước sản xuất chương trình phát thanh trên địa bàn tỉnh Tiền Giang
- 1Luật giá 2012
- 2Nghị định 177/2013/NĐ-CP hướng dẫn Luật giá
- 3Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 4Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật 2015
- 5Nghị định 149/2016/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 177/2013/NĐ-CP hướng dẫn Luật giá
- 6Nghị định 32/2019/NĐ-CP quy định về giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường xuyên
- 7Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật sửa đổi 2020
- 8Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 9Nghị định 60/2021/NĐ-CP về cơ chế tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập
- 1Quyết định 30/2023/QĐ-UBND sửa đổi Điều 2 của Quyết định 25/2021/QĐ-UBND quy định đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước sản xuất chương trình phát thanh trên địa bàn tỉnh Tiền Giang và Điều 2 của Quyết định 26/2021/QĐ-UBND quy định đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước sản xuất chương trình truyền hình tỉnh Tiền Giang
- 2Quyết định 250/QĐ-UBND năm 2024 công bố kết quả hệ thống hóa văn bản quy phạm pháp luật trên địa bàn tỉnh Tiền Giang thời kỳ 2019-2023
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 27/2022/QĐ-UBND | Tiền Giang, ngày 03 tháng 8 năm 2022 |
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH TIỀN GIANG
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;
Căn cứ Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 22 tháng 6 năm 2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật ngày 18 tháng 6 năm 2020;
Căn cứ Luật Giá ngày 20 tháng 6 năm 2012;
Căn cứ Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;
Căn cứ Nghị định số 149/2016/NĐ-CP ngày 11 tháng 11 năm 2016 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;
Căn cứ Nghị định số 32/2019/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2019 của Chính phủ quy định giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường xuyên;
Căn cứ Nghị định số 60/2021/NĐ-CP ngày 21 tháng 6 năm 2021 của Chính phủ quy định cơ chế tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông.
QUYẾT ĐỊNH:
“Điều 2. Đơn giá, lộ trình áp dụng đơn giá
1. Đơn giá:
Đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước sản xuất chương trình phát thanh trên địa bàn tỉnh Tiền Giang: Theo Phụ lục I ban hành kèm theo Quyết định này.
2. Lộ trình áp dụng:
a) Năm 2022: Bằng 56,5% đơn giá quy định tại khoản 1 Điều này.
b) Năm 2023 - năm 2024: Bằng 73% đơn giá quy định tại khoản 1 Điều này”.
“Điều 2. Đơn giá, lộ trình áp dụng đơn giá
1. Đơn giá:
Đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước sản xuất chương trình truyền hình tỉnh Tiền Giang: Theo Phụ lục II ban hành kèm theo Quyết định này.
2. Lộ trình áp dụng:
a) Năm 2022: Bằng 60% đơn giá quy định tại khoản 1 Điều này.
b) Năm 2023 - năm 2024: Bằng 78% đơn giá quy định tại khoản 1 Điều này”.
Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông, Giám đốc Sở Tài chính; thủ trưởng các sở, ban, ngành tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố; Giám đốc Đài Phát thanh và Truyền hình Tiền Giang và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Quyết định này có hiệu lực thi hành từ ngày ký./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
ĐƠN GIÁ ĐẶT HÀNG DỊCH VỤ SỰ NGHIỆP CÔNG SỬ DỤNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH PHÁT THANH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH TIỀN GIANG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 27/2022/QĐ-UBND ngày 03 tháng 8 năm 2022 của Ủy ban nhân dân tỉnh)
ĐVT: Đồng
STT | Thể loại chương trình, Mã hiệu | Đơn vị tính | Thời lượng (Phút) | Tỷ lệ khai thác lại tư liệu | Tổng đơn giá | Trong đó | ||||
Chi phí nhân công trực tiếp | Chi phí quản lý chung | Chi phí vật liệu | Lợi nhuận dự kiến | |||||||
Chi phí nhân công gián tiếp | Chi phí chung | |||||||||
A | B | C | D | E | 1 | 2 | 5 | 6 | 7 | 8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
1.1 | BẢN TIN THỜI SỰ TRỰC TIẾP |
|
|
|
|
|
|
|
| |
| 13.01.00.01.01 Bản tin thời sự trực tiếp | Bản tin | 5 | 0% | 1.688.000 | 598.323 | 797.744 | 247.243 | 9.900 | 35.182 |
Đến 30% | 1.413.000 | 500.213 | 666.935 | 206.702 | 9.900 | 29.238 | ||||
Trên 30% đến 50% | 1.105.000 | 390.448 | 520.585 | 161.344 | 9.900 | 22.716 | ||||
Trên 50% đến 70% | 810.000 | 285.243 | 380.314 | 117.870 | 9.900 | 16.434 | ||||
Trên 70% | 474.000 | 165.552 | 220.731 | 68.411 | 9.900 | 9.173 | ||||
| 13.01.00.01.02 Bản tin thời sự trực tiếp | Bản tin | 10 | 0% | 3.218.000 | 1.139.646 | 1.519.491 | 470.933 | 19.800 | 67.793 |
Đến 30% | 2.654.000 | 938.935 | 1.251.882 | 387.994 | 19.800 | 55.584 | ||||
Trên 30% đến 50% | 2.062.000 | 727.857 | 970.452 | 300.771 | 19.800 | 42.893 | ||||
Trên 50% đến 70% | 1.487.000 | 523.197 | 697.578 | 216.199 | 19.800 | 30.523 | ||||
Trên 70% | 776.000 | 269.989 | 359.976 | 111.567 | 19.800 | 15.149 | ||||
| 13.01.00.01.03 Bản tin thời sự trực tiếp | Bản tin | 15 | 0% | 5.057.000 | 1.791.869 | 2.389.098 | 740.449 | 29.700 | 106.188 |
Đến 30% | 4.213.000 | 1.491.257 | 1.988.293 | 616.228 | 29.700 | 87.874 | ||||
Trên 30% đến 50% | 3.365.000 | 1.189.156 | 1.585.502 | 491.392 | 29.700 | 69.560 | ||||
Trên 50% đến 70% | 2.500.000 | 880.907 | 1.174.513 | 364.015 | 29.700 | 50.925 | ||||
Trên 70% | 1.454.000 | 508.189 | 677.569 | 209.998 | 29.700 | 28.194 | ||||
1.2 | BẢN TIN THỜI SỰ GHI ÂM PHÁT SAU |
| - |
|
|
|
|
| ||
| 13.01.00.02.01 Bản tin thời sự ghi âm phát sau | Bản tin | 5 | 0% | 1.572.000 | 556.449 | 741.914 | 229.940 | 10.700 | 33.254 |
Đến 30% | 1.283.000 | 453.303 | 604.389 | 187.317 | 10.700 | 26.989 | ||||
Trên 30% đến 50% | 987.000 | 347.832 | 463.764 | 143.734 | 10.700 | 20.724 | ||||
Trên 50% đến 70% | 692.000 | 242.912 | 323.875 | 100.378 | 10.700 | 14.458 | ||||
Trên 70% | 344.000 | 118.757 | 158.339 | 49.074 | 10.700 | 6.908 | ||||
| 13.01.00.02.02 Bản tin thời sự ghi âm phát sau | Bản tin | 10 | 0% | 3.077.000 | 1.089.097 | 1.452.094 | 450.045 | 19.800 | 65.544 |
Đến 30% | 2.510.000 | 887.290 | 1.183.024 | 366.653 | 19.800 | 53.335 | ||||
Trên 30% đến 50% | 1.917.000 | 675.811 | 901.059 | 279.264 | 19.800 | 40.644 | ||||
Trên 50% đến 70% | 1.342.000 | 471.151 | 628.185 | 194.692 | 19.800 | 28.274 | ||||
Trên 70% | 637.000 | 219.945 | 293.253 | 90.887 | 19.800 | 13.012 | ||||
| 13.01.00.02.03 Bản tin thời sự ghi âm phát sau | Bản tin | 15 | 0% | 4.548.000 | 1.613.045 | 2.150.673 | 666.555 | 19.800 | 97.513 |
Đến 30% | 3.700.000 | 1.310.936 | 1.747.872 | 541.715 | 19.800 | 79.199 | ||||
Trên 30% đến 50% | 2.860.000 | 1.011.965 | 1.349.253 | 418.172 | 19.800 | 61.046 | ||||
Trên 50% đến 70% | 1.982.000 | 699.089 | 932.095 | 288.883 | 19.800 | 42.250 | ||||
Trên 70% | 948.000 | 330.931 | 441.231 | 136.750 | 19.800 | 19.760 | ||||
1.3 | BẢN TIN CHUYÊN ĐỀ PHÁT SAU |
| - |
|
|
|
|
| ||
| 13.02.00.00.01 Bản tin chuyên đề phát sau | Bản tin | 5 | 0% | 1.639.000 | 580.457 | 773.923 | 239.861 | 9.900 | 35.342 |
Đến 30% | 1.323.000 | 467.823 | 623.748 | 193.317 | 9.900 | 28.435 | ||||
Trên 30% đến 50% | 1.011.000 | 356.552 | 475.391 | 147.337 | 9.900 | 21.687 | ||||
Trên 50% đến 70% | 710.000 | 249.239 | 332.310 | 102.992 | 9.900 | 15.101 | ||||
Trên 70% | 311.000 | 107.162 | 142.879 | 44.282 | 9.900 | 6.426 | ||||
| 13.02.00.00.02 Bản tin chuyên đề phát sau | Bản tin | 10 | 0% | 3.358.000 | 1.192.140 | 1.589.480 | 492.625 | 10.700 | 72.773 |
Đến 30% | 2.700.000 | 958.044 | 1.277.361 | 395.890 | 10.700 | 58.476 | ||||
Trên 30% đến 50% | 2.058.000 | 729.270 | 972.336 | 301.354 | 10.700 | 44.499 | ||||
Trên 50% đến 70% | 1.408.000 | 497.751 | 663.652 | 205.684 | 10.700 | 30.362 | ||||
Trên 70% | 614.000 | 214.977 | 286.629 | 88.834 | 10.700 | 13.012 | ||||
| 13.02.00.00.03 Bản tin chuyên đề phát sau | Bản tin | 15 | 0% | 4.787.000 | 1.701.086 | 2.268.058 | 702.935 | 11.500 | 103.778 |
Đến 30% | 3.863.000 | 1.372.010 | 1.829.301 | 566.952 | 11.500 | 83.697 | ||||
Trên 30% đến 50% | 2.956.000 | 1.048.925 | 1.398.531 | 433.444 | 11.500 | 63.938 | ||||
Trên 50% đến 70% | 2.047.000 | 724.886 | 966.490 | 299.543 | 11.500 | 44.178 | ||||
Trên 70% | 909.000 | 319.705 | 426.262 | 132.111 | 11.500 | 19.438 | ||||
1.4 | BIÊN TẬP BẢN TIN THỜI TIẾT |
|
| - |
|
|
|
|
| |
| 13.06.00.00.01 Biên tập bản tin thời tiết | Bản tin | 5 | 0% | 198.000 | 69.368 | 92.489 | 28.665 | 3.050 | 4.016 |
Đến 30% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
| - |
|
|
|
|
| ||||
2.1 | CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP TRỰC TIẾP | - |
|
|
|
|
| |||
| 13.04.00.01.01 Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp | Chương trình | 30 | 0% | 7.645.000 | 2.708.421 | 3.611.138 | 1.119.194 | 50.300 | 156.150 |
Đến 30% | 6.290.000 | 2.225.284 | 2.966.970 | 919.548 | 50.300 | 127.876 | ||||
Trên 30% đến 50% | 4.938.000 | 1.743.376 | 2.324.443 | 720.411 | 50.300 | 99.602 | ||||
Trên 50% đến 70% | 3.572.000 | 1.256.281 | 1.675.000 | 519.130 | 50.300 | 71.167 | ||||
Trên 70% | 1.863.000 | 647.107 | 862.788 | 267.402 | 50.300 | 35.503 | ||||
| 13.04.00.01.02 Chương trình thời sự tổng hợp trực tiếp | Chương trình | 45 | 0% | 11.529.000 | 4.085.920 | 5.447.756 | 1.688.414 | 70.900 | 236.313 |
Đến 30% | 9.515.000 | 3.367.810 | 4.490.301 | 1.391.672 | 70.900 | 194.223 | ||||
Trên 30% đến 50% | 7.498.000 | 2.648.890 | 3.531.765 | 1.094.594 | 70.900 | 152.133 | ||||
Trên 50% đến 70% | 5.483.000 | 1.930.320 | 2.573.696 | 797.661 | 70.900 | 110.044 | ||||
Trên 70% | 2.970.000 | 1.034.493 | 1.379.289 | 427.481 | 70.900 | 57.512 | ||||
2.2 | CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP GHI ÂM PHÁT SAU |
|
|
|
|
| ||||
| 13.04.00.02.01 Chương trình thời sự tổng hợp ghi âm phát sau | Chương trình | 30 | 0% | 7.272.000 | 2.574.335 | 3.432.361 | 1.063.786 | 51.100 | 150.206 |
Đến 30% | 5.936.000 | 2.098.242 | 2.797.586 | 867.051 | 51.100 | 122.253 | ||||
Trên 30% đến 50% | 4.580.000 | 1.614.837 | 2.153.062 | 667.295 | 51.100 | 93.979 | ||||
Trên 50% đến 70% | 3.217.000 | 1.128.688 | 1.504.879 | 466.405 | 51.100 | 65.544 | ||||
Trên 70% | 1.515.000 | 521.974 | 695.947 | 215.694 | 51.100 | 30.041 | ||||
- |
|
|
|
|
| |||||
| 13.07.00.00.01 Chương trình tư vấn trực tiếp | Chương trình | 30 | 0% | 5.538.000 | 1.972.657 | 2.630.144 | 815.156 | 9.100 | 111.008 |
Đến 30% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
| 13.07.00.02.01 Chương trình tư vấn phát sau | Chương trình | 30 | 0% | 4.128.000 | 1.467.579 | 1.956.723 | 606.444 | 10.700 | 86.107 |
Đến 30% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
- |
|
|
|
|
| |||||
4.1 | CHƯƠNG TRÌNH TỌA ĐÀM TRỰC TIẾP | - |
|
|
|
|
| |||
| 13.08.00.01.01 Chương trình tọa đàm trực tiếp | Chương trình | 30 | 0% | 7.447.000 | 2.650.293 | 3.533.635 | 1.095.174 | 19.800 | 148.117 |
Đến 30% | 4.832.000 | 1.719.221 | 2.292.237 | 710.429 | 19.800 | 90.766 | ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
| 13.08.00.01.02 Chương trình tọa đàm trực tiếp | Chương trình | 45 | 0% | 8.325.000 | 2.965.614 | 3.954.052 | 1.225.473 | 20.600 | 159.684 |
Đến 30% | 5.711.000 | 2.034.541 | 2.712.654 | 840.728 | 20.600 | 102.333 | ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
| 13.08.00.01.03 Chương trình tọa đàm trực tiếp | Chương trình | 60 | 0% | 9.177.000 | 3.266.512 | 4.355.241 | 1.349.812 | 30.500 | 174.463 |
Đến 30% | 6.562.000 | 2.335.440 | 3.113.842 | 965.068 | 30.500 | 117.112 | ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
4.2 | CHƯƠNG TRÌNH TỌA ĐÀM GHI ÂM PHÁT SAU | - |
|
|
|
|
| |||
| 13.08.00.02.01 Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau | Chương trình | 30 | 0% | 6.762.000 | 2.404.073 | 3.205.350 | 993.429 | 19.800 | 139.121 |
Đến 30% | 4.333.000 | 1.539.166 | 2.052.170 | 636.026 | 19.800 | 85.947 | ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
| 13.08.00.02.02 Chương trình tọa đàm ghi âm phát sau | Chương trình | 45 | 0% | 7.392.000 | 2.628.931 | 3.505.154 | 1.086.346 | 20.600 | 151.330 |
Đến 30% | 4.973.000 | 1.767.430 | 2.356.514 | 730.350 | 20.600 | 98.316 | ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
- |
|
|
|
|
| |||||
| 13.09.00.02.01 Chương trình tạp chí | Chương trình | 10 | 0% | 3.185.000 | 1.131.218 | 1.508.253 | 467.450 | 9.900 | 68.275 |
Đến 30% | 2.984.000 | 1.059.707 | 1.412.907 | 437.900 | 9.900 | 63.938 | ||||
Trên 30% đến 50% | 2.804.000 | 995.558 | 1.327.377 | 411.392 | 9.900 | 59.922 | ||||
Trên 50% đến 70% | 2.614.000 | 928.003 | 1.237.307 | 383.476 | 9.900 | 55.745 | ||||
Trên 70% | 2.357.000 | 836.152 | 1.114.842 | 345.521 | 9.900 | 50.122 | ||||
| 13.09.00.02.02 Chương trình tạp chí | Chương trình | 15 | 0% | 4.951.000 | 1.756.822 | 2.342.371 | 725.967 | 19.000 | 106.349 |
Đến 30% | 4.559.000 | 1.617.481 | 2.156.587 | 668.387 | 19.000 | 97.834 | ||||
Trên 30% đến 50% | 4.196.000 | 1.488.079 | 1.984.055 | 614.915 | 19.000 | 89.802 | ||||
Trên 50% đến 70% | 3.821.000 | 1.354.720 | 1.806.248 | 559.807 | 19.000 | 81.609 | ||||
Trên 70% | 3.337.000 | 1.182.153 | 1.576.165 | 488.498 | 19.000 | 71.006 | ||||
| 13.09.00.02.03 Chương trình tạp chí | Chương trình | 20 | 0% | 5.898.000 | 2.093.612 | 2.791.413 | 865.138 | 20.600 | 126.751 |
Đến 30% | 5.616.000 | 1.993.388 | 2.657.784 | 823.723 | 20.600 | 120.968 | ||||
Trên 30% đến 50% | 5.191.000 | 1.841.846 | 2.455.734 | 761.101 | 20.600 | 111.490 | ||||
Trên 50% đến 70% | 4.755.000 | 1.686.674 | 2.248.843 | 696.980 | 20.600 | 101.851 | ||||
Trên 70% | 4.212.000 | 1.493.399 | 1.991.149 | 617.113 | 20.600 | 89.802 | ||||
| 13.09.00.02.04 Chương trình tạp chí | Chương trình | 30 | 0% | 6.973.000 | 2.473.879 | 3.298.423 | 1.022.275 | 29.700 | 148.760 |
Đến 30% | 6.699.000 | 2.376.232 | 3.168.230 | 981.924 | 29.700 | 143.137 | ||||
Trên 30% đến 50% | 6.263.000 | 2.220.733 | 2.960.904 | 917.668 | 29.700 | 133.498 | ||||
Trên 50% đến 70% | 5.840.000 | 2.070.346 | 2.760.393 | 855.524 | 29.700 | 124.020 | ||||
Trên 70% | 5.295.000 | 1.876.243 | 2.501.595 | 775.315 | 29.700 | 111.971 | ||||
- |
|
|
|
|
| |||||
| 13.10.00.01.01 Chương trình điểm báo trực tiếp | Chương trình | 5 | 0% | 216.000 | 76.698 | 102.261 | 31.694 | 1.070 | 4.498 |
Đến 30% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
| 13.10.00.01.02 Chương trình điểm báo trực tiếp | Chương trình | 10 | 0% | 341.000 | 120.640 | 160.849 | 49.852 | 3.050 | 7.068 |
Đến 30% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
| 13.10.00.02.01 Chương trình điểm báo trong nước phát sau | Chương trình | 10 | 0% | 207.000 | 73.268 | 97.688 | 30.276 | 1.070 | 4.337 |
Đến 30% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
|
|
| - |
|
|
|
|
| ||
7.1 | PHÓNG SỰ CHÍNH LUẬN |
|
| - |
|
|
|
|
| |
| 13.11.01.00.01 Phóng sự chính luận | Phóng sự | 5 | 0% | 2.348.000 | 835.316 | 1.113.727 | 345.176 | 3.050 | 50.283 |
Đến 30% | 2.145.000 | 763.160 | 1.017.522 | 315.359 | 3.050 | 45.785 | ||||
Trên 30% đến 50% | 1.942.000 | 691.004 | 921.316 | 285.542 | 3.050 | 41.286 | ||||
Trên 50% đến 70% | 1.747.000 | 621.425 | 828.546 | 256.790 | 3.050 | 36.946 | ||||
Trên 70% | 1.493.000 | 531.230 | 708.289 | 219.519 | 3.050 | 31.326 | ||||
| 13.11.01.00.02 Phóng sự chính luận | Phóng sự | 10 | 0% | 3.457.000 | 1.228.457 | 1.637.902 | 507.632 | 8.300 | 74.219 |
Đến 30% | 3.160.000 | 1.122.800 | 1.497.029 | 463.972 | 8.300 | 67.633 | ||||
Trên 30% đến 50% | 2.834.000 | 1.006.835 | 1.342.413 | 416.052 | 8.300 | 60.404 | ||||
Trên 50% đến 70% | 2.516.000 | 893.447 | 1.191.233 | 369.197 | 8.300 | 53.335 | ||||
Trên 70% | 2.154.000 | 764.597 | 1.019.437 | 315.952 | 8.300 | 45.303 | ||||
7.2 | PHÓNG SỰ CHÂN DUNG |
|
| - |
|
|
|
|
| |
| 13.11.02.00.01 Phóng sự chân dung | Phóng sự | 5 | 0% | 1.848.000 | 657.739 | 876.963 | 271.796 | 2.300 | 39.519 |
Đến 30% | 1.667.000 | 593.314 | 791.065 | 245.174 | 2.300 | 35.503 | ||||
Trên 30% đến 50% | 1.494.000 | 531.466 | 708.603 | 219.616 | 2.300 | 31.648 | ||||
Trên 50% đến 70% | 1.320.000 | 469.618 | 626.142 | 194.059 | 2.300 | 27.792 | ||||
Trên 70% | 1.103.000 | 392.308 | 523.064 | 162.112 | 2.300 | 22.973 | ||||
| 13.11.02.00.02 Phóng sự chân dung | Phóng sự | 10 | 0% | 3.111.000 | 1.107.338 | 1.476.413 | 457.582 | 3.050 | 66.669 |
Đến 30% | 2.843.000 | 1.011.989 | 1.349.285 | 418.181 | 3.050 | 60.725 | ||||
Trên 30% đến 50% | 2.568.000 | 914.063 | 1.218.720 | 377.716 | 3.050 | 54.620 | ||||
Trên 50% đến 70% | 2.300.000 | 818.714 | 1.091.591 | 338.315 | 3.050 | 48.676 | ||||
Trên 70% | 1.960.000 | 697.595 | 930.103 | 288.265 | 3.050 | 41.126 | ||||
7.3 | PHÓNG SỰ ĐIỀU TRA |
|
| - |
|
|
|
|
| |
| 13.11.03.00.01 Phóng sự điều tra | Phóng sự | 5 | 0% | 4.296.000 | 1.527.507 | 2.036.625 | 631.208 | 9.100 | 91.248 |
Đến 30% | 3.934.000 | 1.398.657 | 1.864.829 | 577.963 | 9.100 | 83.216 | ||||
Trên 30% đến 50% | 3.572.000 | 1.269.807 | 1.693.033 | 524.719 | 9.100 | 75.183 | ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
| 13.11.03.00.02 Phóng sự điều tra | Phóng sự | 10 | 0% | 6.430.000 | 2.287.589 | 3.050.042 | 945.294 | 9.900 | 136.872 |
Đến 30% | 5.887.000 | 2.094.314 | 2.792.348 | 865.428 | 9.900 | 124.823 | ||||
Trên 30% đến 50% | 5.344.000 | 1.901.039 | 2.534.655 | 785.561 | 9.900 | 112.775 | ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
|
|
|
| |||||||
| 13.12.00.00.01 Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát thanh | Chương trình | 90 | 0% | 15.453.000 | 5.472.052 | 7.295.887 | 2.261.202 | 129.500 | 294.467 |
Đến 30% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
| 13.12.00.00.02 Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát thanh | Chương trình | 120 | 0% | 16.388.000 | 5.788.865 | 7.718.294 | 2.392.118 | 177.400 | 311.496 |
Đến 30% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
| 13.12.00.00.03 Chương trình tường thuật trực tiếp trên sóng phát thanh | Chương trình | 180 | 0% | 17.777.000 | 6.258.846 | 8.344.920 | 2.586.327 | 259.000 | 327.721 |
Đến 30% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
|
| - |
|
|
|
|
| |||
9.1 | Chương trình giao lưu trực tiếp |
|
| - |
|
|
|
|
| |
| 13.13.00.01.01 Chương trình giao lưu trực tiếp | Chương trình | 30 | 0% | 7.749.000 | 2.751.701 | 3.668.842 | 1.137.078 | 38.800 | 152.294 |
Đến 30% | 5.194.000 | 1.841.723 | 2.455.569 | 761.050 | 38.800 | 96.549 | ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
| 13.13.00.01.02 Chương trình giao lưu trực tiếp | Chương trình | 45 | 0% | 8.827.000 | 3.133.733 | 4.178.206 | 1.294.945 | 48.700 | 171.732 |
Đến 30% | 6.280.000 | 2.226.550 | 2.968.659 | 920.071 | 48.700 | 116.148 | ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
| 13.13.00.01.03 Chương trình giao lưu trực tiếp | Chương trình | 55 | 0% | 9.458.000 | 3.358.393 | 4.477.745 | 1.387.780 | 51.100 | 183.460 |
Đến 30% | 6.911.000 | 2.451.210 | 3.268.198 | 1.012.907 | 51.100 | 127.876 | ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
9.2 | Giao lưu ghi âm phát sau |
|
| - |
|
|
|
|
| |
| 13.13.00.02.01 Chương trình giao lưu ghi âm phát sau | Chương trình | 30 | 0% | 7.728.000 | 2.747.572 | 3.663.337 | 1.135.372 | 30.500 | 151.330 |
Đến 30% | 5.210.000 | 1.850.962 | 2.467.888 | 764.868 | 30.500 | 96.067 | ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 70% | " |
|
|
|
|
| ||||
| 13.13.00.02.02 Chương trình giao lưu ghi âm phát sau | Chương trình | 45 | 0% | 8.491.000 | 3.017.391 | 4.023.087 | 1.246.869 | 38.800 | 164.825 |
Đến 30% | 5.945.000 | 2.110.792 | 2.814.319 | 872.237 | 38.800 | 109.080 | ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
| 13.13.00.02.03 Chương trình giao lưu ghi âm phát sau | Chương trình | 55 | 0% | 9.026.000 | 3.201.448 | 4.268.490 | 1.322.926 | 58.600 | 174.463 |
Đến 30% | 6.488.000 | 2.297.476 | 3.063.225 | 949.380 | 58.600 | 118.879 | ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
|
| - |
|
|
|
|
| |||
| 13.14.00.00.01 Chương trình bình luận | Chương trình | 5 | 0% | 1.118.000 | 399.759 | 532.998 | 165.191 | 1.820 | 18.635 |
Đến 30% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
| 13.14.00.00.02 Chương trình bình luận | Chương trình | 10 | 0% | 1.780.000 | 636.875 | 849.146 | 263.174 | 1.550 | 29.559 |
Đến 30% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
|
| - |
|
|
|
|
| |||
| 13.15.00.00.01 Chương trình xã luận | Chương trình | 5 | 0% | 3.830.000 | 1.369.979 | 1.826.593 | 566.113 | 2.300 | 64.580 |
Đến 30% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
| 13.15.00.00.02 Chương trình xã luận | Chương trình | 10 | 0% | 5.726.000 | 2.047.945 | 2.730.525 | 846.267 | 4.600 | 96.549 |
Đến 30% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
|
|
| - |
|
|
|
|
| ||
| 13.16.00.00.01 tiểu phẩm | Tiểu phẩm | 5 | 0% | 2.174.000 | 770.197 | 1.026.903 | 318.266 | 19.000 | 39.198 |
Đến 30% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
| 13.16.00.00.02 tiểu phẩm | Tiểu phẩm | 10 | 0% | 3.398.000 | 1.207.964 | 1.610.579 | 499.164 | 20.600 | 59.761 |
Đến 30% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
| 13.16.00.00.03 tiểu phẩm | Tiểu phẩm | 15 | 0% | 4.542.000 | 1.617.088 | 2.156.064 | 668.225 | 20.600 | 79.681 |
Đến 30% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
| - |
|
|
|
|
| ||||
| 13.18.00.00.01 biên tập kịch truyền thanh | Kịch truyền thanh | 15 | 0% | 5.478.000 | 1.952.393 | 2.603.125 | 806.782 | 23.300 | 92.051 |
Đến 30% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
| 13.18.00.00.02 biên tập kịch truyền thanh | Kịch truyền thanh | 30 | 0% | 8.449.000 | 2.999.450 | 3.999.167 | 1.239.455 | 69.300 | 141.852 |
Đến 30% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
| 13.18.00.00.03 biên tập kịch truyền thanh | Kịch truyền thanh | 60 | 0% | 13.802.000 | 4.883.600 | 6.511.304 | 2.018.037 | 158.400 | 231.011 |
Đến 30% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
| 13.18.00.00.04 biên tập kịch truyền thanh | Kịch truyền thanh | 90 | 0% | 21.714.000 | 7.669.988 | 10.226.395 | 3.169.449 | 286.300 | 362.100 |
Đến 30% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
|
|
| - |
|
|
|
|
| ||
| 13.19.00.00.01 biên tập ca kịch | Ca kịch | 90 | 0% | 21.080.000 | 7.543.696 | 10.058.010 | 3.117.262 | 8.300 | 352.300 |
Đến 30% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
|
|
| - |
|
|
|
|
| ||
15.1 | Thu truyện |
|
|
| - |
|
|
|
|
|
| 13.20.10.00.01 thu truyện | Chương trình | 10 | 0% | 910.000 | 321.329 | 428.429 | 132.782 | 9.900 | 17.101 |
Đến 30% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
15.2 | Thu thơ, thu nhạc |
|
|
| - |
|
|
|
|
|
| 13.20.20.00.01 thu thơ, thu nhạc | Chương trình | 5 | 0% | 865.000 | 307.412 | 409.873 | 127.031 | 3.800 | 17.029 |
Đến 30% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
|
|
| - |
|
|
|
|
| ||
| 13.21.00.00.01 đọc truyện | Chương trình | 15 | 0% | 325.000 | 115.678 | 154.234 | 47.801 | 395 | 6.554 |
Đến 30% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
| 13.21.00.00.02 đọc truyện | Chương trình | 20 | 0% | 425.000 | 151.083 | 201.440 | 62.432 | 1.070 | 8.627 |
Đến 30% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
| 13.21.00.00.03 đọc truyện | Chương trình | 30 | 0% | 615.000 | 218.991 | 291.981 | 90.493 | 1.070 | 12.627 |
Đến 30% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
|
| - |
|
|
|
|
| |||
| 13.22.00.00.01 Phát thanh văn học | Chương trình | 15 | 0% | 2.148.000 | 759.479 | 1.012.613 | 313.837 | 19.000 | 42.620 |
Đến 30% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
| 13.22.00.00.02 Phát thanh văn học | Chương trình | 30 | 0% | - |
|
|
|
|
|
Đến 30% | 3.687.000 | 1.304.766 | 1.739.644 | 539.165 | 28.900 | 74.356 | ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
|
|
| - |
|
|
|
|
| ||
| 13.23.00.00.01 Bình truyện | Chương trình | 30 | 0% | 3.556.000 | 1.257.232 | 1.676.267 | 519.523 | 29.700 | 73.512 |
Đến 30% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
- |
|
|
|
|
| |||||
19.1 | TRẢ LỜI KHÁN GIẢ GHI ÂM PHÁT SAU DẠNG ĐIỀU TRA |
|
|
|
|
| ||||
| 13.24.10.00.01 Trả lời thính giả ghi âm phát sau dạng điều tra | Chương trình | 10 | 0% | 7.325.000 | 2.614.677 | 3.486.149 | 1.080.456 | 10.700 | 132.695 |
Đến 30% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
| - |
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
| 13.24.10.00.02 Trả lời thính giả ghi âm phát sau dạng điều tra | Chương trình | 15 | 0% | 9.082.000 | 3.239.916 | 4.319.779 | 1.338.822 | 19.800 | 164.182 |
Đến 30% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
| - |
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
| 13.24.10.00.03 Trả lời thính giả ghi âm phát sau dạng điều tra | Chương trình | 30 | 0% | 11.816.000 | 4.210.259 | 5.613.538 | 1.739.795 | 38.800 | 213.661 |
Đến 30% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
| - |
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
19.2 | TRẢ LỜI THÍNH GIẢ GHI ÂM PHÁT SAU DẠNG KHÔNG ĐIỀU TRA |
|
|
|
|
| ||||
| 13.24.20.00.01 Trả lời thính giả ghi âm phát sau dạng không điều tra | Chương trình | 10 | 0% | 1.115.000 | 394.298 | 525.718 | 162.935 | 9.900 | 21.687 |
Đến 30% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
| - |
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
| 13.24.20.00.02 Trả lời thính giả ghi âm phát sau dạng không điều tra | Chương trình | 30 | 0% | 2.421.000 | 860.707 | 1.147.581 | 355.668 | 9.900 | 47.070 |
Đến 30% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
| - |
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
- |
|
|
|
|
| |||||
| 13.25.10.00.01 Dạy tiếng Việt cho người nước ngoài | Chương trình | 15 | 0% | 951.000 | 338.151 | 450.857 | 139.733 | 3.800 | 18.635 |
Đến 30% | - |
|
|
| - |
| ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
| 13.25.20.00.01 Dạy tiếng nước ngoài | Chương trình | 15 | 0% | 1.106.000 | 388.198 | 517.585 | 160.414 | 19.000 | 21.045 |
Đến 30% | - |
|
|
| - |
| ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
| 13.25.30.00.01 Dạy học hát | Bài hát | 15 | 0% | 1.205.000 | 425.802 | 567.722 | 175.953 | 10.700 | 25.222 |
Đến 30% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
| - |
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
| 13.25.30.00.02 Dạy học hát | Bài hát | 30 | 0% | 2.065.000 | 725.651 | 967.511 | 299.859 | 28.900 | 43.214 |
Đến 30% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
|
|
| ||||
| 13.25.40.00.01 Dạy học chuyên ngành | Chương trình | 15 | 0% | 859.000 | 302.729 | 403.628 | 125.096 | 9.100 | 18.474 |
Đến 30% | - |
|
|
| - |
| ||||
Trên 30% đến 50% | - |
|
|
| - |
| ||||
Trên 50% đến 70% | - |
|
|
| - |
| ||||
Trên 70% | - |
|
|
| - |
| ||||
- |
|
|
| - |
| |||||
21.1 | SHOW PHÁT THANH TRỰC TIẾP |
| - |
|
|
| - |
| ||
| 13.27.00.01.01 Chương trình phát thanh tổng hợp trực tiếp | show phát thanh | 30 | 0% | 8.320.000 | 2.957.094 | 3.942.693 | 1.221.952 | 39.600 | 159.041 |
Đến 30% | 7.833.000 | 2.783.506 | 3.711.248 | 1.150.221 | 39.600 | 148.278 | ||||
Trên 30% đến 50% | 7.317.000 | 2.599.694 | 3.466.172 | 1.074.265 | 39.600 | 136.936 | ||||
Trên 50% đến 70% | 6.815.000 | 2.421.224 | 3.228.218 | 1.000.516 | 39.600 | 125.835 | ||||
Trên 70% | 6.197.000 | 2.201.088 | 2.934.711 | 909.550 | 39.600 | 112.196 | ||||
| 13.27.00.01.02 Chương trình phát thanh tổng hợp trực tiếp | show phát thanh | 60 | 0% | 14.608.000 | 5.195.737 | 6.927.477 | 2.147.021 | 60.200 | 277.117 |
Đến 30% | 12.978.000 | 4.614.337 | 6.152.295 | 1.906.770 | 60.200 | 244.185 | ||||
Trên 30% đến 50% | 11.357.000 | 4.036.065 | 5.381.285 | 1.667.813 | 60.200 | 211.412 | ||||
Trên 50% đến 70% | 9.758.000 | 3.465.859 | 4.621.029 | 1.432.188 | 60.200 | 179.122 | ||||
Trên 70% | 7.722.000 | 2.739.346 | 3.652.370 | 1.131.973 | 60.200 | 137.996 | ||||
| 13.27.00.01.03 Chương trình phát thanh tổng hợp trực tiếp | show phát thanh | 115 | 0% | 22.536.000 | 8.009.747 | 10.679.395 | 3.309.847 | 89.900 | 447.243 |
Đến 30% | 20.062.000 | 7.127.881 | 9.503.604 | 2.945.436 | 89.900 | 394.872 | ||||
Trên 30% đến 50% | 17.434.000 | 6.191.388 | 8.254.978 | 2.558.451 | 89.900 | 339.127 | ||||
Trên 50% đến 70% | 14.822.000 | 5.260.560 | 7.013.904 | 2.173.808 | 89.900 | 283.704 | ||||
Trên 70% | 11.541.000 | 4.091.245 | 5.454.857 | 1.690.615 | 89.900 | 214.143 | ||||
21.2 | SHOW PHÁT THANH PHÁT SAU |
| - |
|
|
|
|
| ||
| 13.27.00.02.00 Chương trình phát thanh tổng hợp phát sau | show phát thanh | 60 | 0% | 7.665.000 | 2.730.255 | 3.640.250 | 1.128.216 | 11.500 | 154.543 |
Đến 30% | 6.811.000 | 2.426.172 | 3.234.815 | 1.002.561 | 11.500 | 136.069 | ||||
Trên 30% đến 50% | 5.957.000 | 2.121.978 | 2.829.233 | 876.859 | 11.500 | 117.594 | ||||
Trên 50% đến 70% | 5.104.000 | 1.817.894 | 2.423.798 | 751.204 | 11.500 | 99.120 | ||||
Trên 70% | 4.052.000 | 1.443.403 | 1.924.489 | 596.454 | 11.500 | 76.308 |
ĐƠN GIÁ ĐẶT HÀNG DỊCH VỤ SỰ NGHIỆP CÔNG SỬ DỤNG NGÂN SÁCH NHÀ NƯỚC SẢN XUẤT CHƯƠNG TRÌNH TRUYỀN HÌNH TỈNH TIỀN GIANG
(Ban hành kèm theo Quyết định số 27/2022/QĐ-UBND ngày 03 tháng 8 năm 2022 của Ủy ban nhân dân tỉnh)
ĐVT: Đồng
STT | Thể loại chương trình, Mã hiệu | Đơn vị tính | Thời lượng (Phút) | Tỷ lệ khai thác lại tư liệu | Tổng đơn giá | Trong đó | ||||
Chi phí nhân công trực tiếp | Chi phí quản lý chung | Chi phí vật liệu | Lợi nhuận dự kiến | |||||||
Chi phí nhân công gián tiếp | Chi phí chung | |||||||||
A | B | C | D | E | 1 | 2 | 5 | 6 | 7 | 8 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| 01.03.01.10.10 Bản tin truyền hình ngắn | Bản tin | 5 | 0% | 4.778.000 | 1.404.571 | 1.296.419 | 1.807.773 | 10.700 | 258.226 |
|
|
|
| Đến 30% | 3.940.000 | 1.157.925 | 1.068.765 | 1.490.324 | 10.700 | 212.427 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 3.075.000 | 903.239 | 833.689 | 1.162.526 | 9.900 | 165.167 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 2.221.000 | 651.957 | 601.756 | 839.111 | 9.900 | 118.394 |
|
|
|
| Trên 70% | 1.169.000 | 342.091 | 315.750 | 440.293 | 9.900 | 60.902 |
|
|
|
|
|
|
|
| |||
2.1 | BẢN TIN TRONG NƯỚC PHÁT TRỰC TIẾP |
|
|
|
|
|
| |||
| 01.03.01.21.10 Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp | Bản tin | 10 | 0% | 10.471.000 | 3.075.487 | 2.838.674 | 3.958.348 | 30.500 | 567.610 |
|
|
|
| Đến 30% | 8.730.000 | 2.563.035 | 2.365.681 | 3.298.789 | 29.700 | 472.602 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 7.003.000 | 2.054.490 | 1.896.294 | 2.644.259 | 29.700 | 378.082 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 5.272.000 | 1.544.882 | 1.425.926 | 1.988.362 | 28.900 | 283.561 |
|
|
|
| Trên 70% | 3.120.000 | 913.846 | 843.480 | 1.176.179 | 20.600 | 166.142 |
| 01.03.01.21.20 Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp | Bản tin | 15 | 0% | 12.449.000 | 3.652.806 | 3.371.540 | 4.701.395 | 48.700 | 674.311 |
|
|
|
| Đến 30% | 10.385.000 | 3.044.964 | 2.810.501 | 3.919.063 | 48.700 | 561.276 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 8.284.000 | 2.426.897 | 2.240.026 | 3.123.572 | 47.100 | 446.779 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 6.197.000 | 1.812.286 | 1.672.740 | 2.332.528 | 46.300 | 332.770 |
|
|
|
| Trên 70% | 3.572.000 | 1.043.900 | 963.520 | 1.343.566 | 30.500 | 190.015 |
| 01.03.01.21.30 Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp | Bản tin | 20 | 0% | 15.033.000 | 4.411.633 | 4.071.937 | 5.678.053 | 59.400 | 812.193 |
|
|
|
| Đến 30% | 12.600.000 | 3.695.381 | 3.410.837 | 4.756.191 | 58.600 | 679.183 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 10.150.000 | 2.976.268 | 2.747.095 | 3.830.647 | 50.300 | 545.685 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 7.700.000 | 2.255.096 | 2.081.454 | 2.902.453 | 49.500 | 411.700 |
|
|
|
| Trên 70% | 4.643.000 | 1.355.159 | 1.250.811 | 1.744.176 | 48.700 | 244.584 |
| 01.03.01.21.40 Bản tin truyền hình trong nước phát trực tiếp | Bản tin | 30 | 0% | 20.794.000 | 6.100.309 | 5.630.585 | 7.851.487 | 88.300 | 1.123.526 |
|
|
|
| Đến 30% | 17.311.000 | 5.076.952 | 4.686.027 | 6.534.362 | 80.000 | 933.511 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 13.837.000 | 4.054.474 | 3.742.279 | 5.218.367 | 78.400 | 743.496 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 10.315.000 | 3.019.764 | 2.787.242 | 3.886.629 | 70.100 | 551.531 |
|
|
|
| Trên 70% | 5.973.000 | 1.741.486 | 1.607.392 | 2.241.404 | 68.500 | 314.256 |
2.2 | BẢN TIN TRUYỀN HÌNH TRONG NƯỚC GHI HÌNH PHÁT SAU |
|
|
|
|
| ||||
| 01.03.01.22.10 Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau | Bản tin | 10 | 0% | 9.256.000 | 2.720.500 | 2.511.022 | 3.501.457 | 20.600 | 502.810 |
|
|
|
| Đến 30% | 7.523.000 | 2.210.341 | 2.040.144 | 2.844.850 | 19.800 | 408.289 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 5.789.000 | 1.699.503 | 1.568.641 | 2.187.369 | 19.800 | 313.282 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 4.057.000 | 1.189.896 | 1.098.274 | 1.531.472 | 19.000 | 218.761 |
|
|
|
| Trên 70% | 1.914.000 | 561.152 | 517.944 | 722.239 | 10.700 | 101.829 |
| 01.03.01.22.20 Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau | Bản tin | 15 | 0% | 11.203.000 | 3.291.010 | 3.037.602 | 4.235.740 | 29.700 | 608.536 |
|
|
|
| Đến 30% | 9.128.000 | 2.680.305 | 2.473.922 | 3.449.724 | 28.900 | 495.014 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 7.024.000 | 2.060.774 | 1.902.095 | 2.652.348 | 28.900 | 380.031 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 4.909.000 | 1.440.181 | 1.329.287 | 1.853.605 | 20.600 | 265.047 |
|
|
|
| Trên 70% | 2.281.000 | 666.641 | 615.310 | 858.010 | 19.800 | 121.317 |
| 01.03.01.22.30 Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau | Bản tin | 20 | 0% | 13.173.000 | 3.868.656 | 3.570.769 | 4.979.207 | 39.600 | 715.237 |
|
|
|
| Đến 30% | 11.053.000 | 3.245.422 | 2.995.525 | 4.177.066 | 38.800 | 595.868 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 8.525.000 | 2.503.234 | 2.310.485 | 3.221.823 | 30.500 | 458.960 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 6.006.000 | 1.761.565 | 1.625.924 | 2.267.247 | 29.700 | 322.051 |
|
|
|
| Trên 70% | 2.835.000 | 827.551 | 763.830 | 1.065.111 | 28.900 | 150.063 |
| 01.03.01.22.40 Bản tin truyền hình trong nước ghi hình phát sau | Bản tin | 30 | 0% | 19.377.000 | 5.692.467 | 5.254.147 | 7.326.568 | 58.600 | 1.045.571 |
|
|
|
| Đến 30% | 15.763.000 | 4.630.557 | 4.274.004 | 5.959.823 | 48.700 | 849.709 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 12.168.000 | 3.571.709 | 3.296.688 | 4.597.018 | 48.700 | 654.335 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 8.555.000 | 2.509.733 | 2.316.483 | 3.230.187 | 40.400 | 458.473 |
|
|
|
| Trên 70% | 4.063.000 | 1.186.310 | 1.094.964 | 1.526.856 | 40.400 | 214.376 |
- |
|
|
|
|
| |||||
| 01.03.01.40.10 Bản tin truyền hình chuyên đề | Bản tin | 5 | 0% | 4.785.000 | 1.404.571 | 1.296.419 | 1.807.773 | 18.200 | 258.226 |
|
|
|
| Đến 30% | 3.948.000 | 1.157.925 | 1.068.765 | 1.490.324 | 18.200 | 212.427 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 3.082.000 | 903.239 | 833.689 | 1.162.526 | 17.400 | 165.167 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 2.221.000 | 651.957 | 601.756 | 839.111 | 9.900 | 118.394 |
|
|
|
| Trên 70% | 1.168.000 | 342.091 | 315.750 | 440.293 | 9.100 | 60.902 |
| 01.03.01.40.20 Bản tin truyền hình chuyên đề | Bản tin | 15 | 0% | 10.293.000 | 3.023.179 | 2.790.394 | 3.891.024 | 29.700 | 558.840 |
|
|
|
| Đến 30% | 8.390.000 | 2.463.094 | 2.273.435 | 3.170.159 | 28.900 | 454.575 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 6.483.000 | 1.903.971 | 1.757.365 | 2.450.533 | 20.600 | 350.797 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 4.600.000 | 1.349.325 | 1.245.427 | 1.736.667 | 20.600 | 247.507 |
|
|
|
| Trên 70% | 2.229.000 | 651.371 | 601.215 | 838.356 | 19.800 | 117.907 |
|
|
|
|
|
| |||||
| 01.03.01.50.10 Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch | Bản tin | 10 | 0% | 1.913.000 | 560.603 | 517.436 | 721.532 | 19.800 | 94.033 |
|
|
|
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
| 01.03.01.50.20 Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch | Bản tin | 15 | 0% | 3.177.000 | 931.728 | 859.985 | 1.199.194 | 28.900 | 157.372 |
|
|
|
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
| 01.03.01.50.30 Bản tin truyền hình quốc tế biên dịch | Bản tin | 20 | 0% | 4.169.000 | 1.222.031 | 1.127.935 | 1.572.832 | 40.400 | 205.606 |
|
|
|
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||
| 01.03.01.70.10 Bản tin truyền hình thời tiết | Bản tin | 5 | 0% | 1.256.000 | 367.037 | 338.775 | 472.400 | 9.100 | 68.211 |
|
|
|
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||
| 01.03.01.80.00 Bản tin truyền hình chạy chữ | Bản tin | 15 | 0% | 866.000 | 256.327 | 236.589 | 329.909 | 1.070 | 41.901 |
|
|
|
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||
7.1 | CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP PHÁT TRỰC TIẾP |
|
|
|
|
| ||||
| 01.03.02.01.10 Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp | Chương trình | 10 | 0% | 11.555.000 | 3.398.554 | 3.136.865 | 4.374.156 | 30.500 | 615.357 |
|
|
|
| Đến 30% | 9.712.000 | 2.855.456 | 2.635.586 | 3.675.154 | 29.700 | 515.964 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 7.882.000 | 2.316.265 | 2.137.913 | 2.981.181 | 29.700 | 417.059 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 6.037.000 | 1.772.607 | 1.636.116 | 2.281.458 | 28.900 | 317.667 |
|
|
|
| Trên 70% | 3.760.000 | 1.104.115 | 1.019.098 | 1.421.066 | 20.600 | 194.887 |
| 01.03.02.01.20 Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp | Chương trình | 15 | 0% | 13.089.000 | 3.842.341 | 3.546.481 | 4.945.338 | 49.500 | 705.005 |
|
|
|
| Đến 30% | 10.917.000 | 3.202.571 | 2.955.973 | 4.121.914 | 49.500 | 586.611 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 8.672.000 | 2.544.027 | 2.348.137 | 3.274.326 | 40.400 | 465.294 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 6.457.000 | 1.891.741 | 1.746.077 | 2.434.792 | 39.600 | 344.951 |
|
|
|
| Trên 70% | 4.067.000 | 1.187.874 | 1.096.407 | 1.528.869 | 38.800 | 214.863 |
| 01.03.02.01.30 Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp | Chương trình | 20 | 0% | 17.312.000 | 5.083.021 | 4.691.629 | 6.542.173 | 68.500 | 926.690 |
|
|
|
| Đến 30% | 14.504.000 | 4.258.329 | 3.930.438 | 5.480.741 | 60.200 | 774.678 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 11.647.000 | 3.419.656 | 3.156.342 | 4.401.316 | 49.500 | 620.229 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 8.833.000 | 2.590.178 | 2.390.735 | 3.333.725 | 50.300 | 467.730 |
|
|
|
| Trên 70% | 5.298.000 | 1.549.288 | 1.429.993 | 1.994.033 | 48.700 | 276.253 |
| 01.03.02.01.40 Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp | Chương trình | 30 | 0% | 23.238.000 | 6.849.563 | 6.322.147 | 8.815.826 | 89.900 | 1.161.042 |
|
|
|
| Đến 30% | 20.841.000 | 6.140.581 | 5.667.756 | 7.903.320 | 88.300 | 1.041.186 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 15.485.000 | 4.558.332 | 4.207.340 | 5.866.864 | 79.200 | 773.703 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 11.560.000 | 3.399.329 | 3.137.581 | 4.375.154 | 70.100 | 577.841 |
|
|
|
| Trên 70% | 6.715.000 | 1.965.988 | 1.814.607 | 2.530.352 | 68.500 | 335.694 |
| 01.03.02.01.50 Chương trình thời sự tổng hợp phát trực tiếp | Chương trình | 45 | 0% | 26.490.000 | 7.794.146 | 7.193.997 | 10.031.564 | 127.900 | 1.342.774 |
|
|
|
| Đến 30% | 22.124.000 | 6.506.217 | 6.005.238 | 8.373.917 | 118.800 | 1.120.116 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 17.759.000 | 5.218.519 | 4.816.693 | 6.716.568 | 109.700 | 897.457 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 13.432.000 | 3.940.011 | 3.636.630 | 5.071.046 | 108.100 | 676.259 |
|
|
|
| Trên 70% | 7.981.000 | 2.331.515 | 2.151.989 | 3.000.809 | 99.000 | 398.058 |
7.2 | CHƯƠNG TRÌNH THỜI SỰ TỔNG HỢP GHI HÌNH PHÁT SAU: |
|
|
|
|
| ||||
| 01.03.02.02.10 Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau | Chương trình | 10 | 0% | 8.806.000 | 2.588.527 | 2.389.210 | 3.331.599 | 20.600 | 476.500 |
|
|
|
| Đến 30% | 7.146.000 | 2.099.377 | 1.937.725 | 2.702.033 | 20.600 | 386.364 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 5.521.000 | 1.620.937 | 1.496.124 | 2.086.249 | 19.800 | 297.691 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 3.885.000 | 1.139.358 | 1.051.628 | 1.466.427 | 19.000 | 208.530 |
|
|
|
| Trên 70% | 1.838.000 | 538.787 | 497.301 | 693.454 | 10.700 | 97.444 |
| 01.03.02.02.20 Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau | Chương trình | 15 | 0% | 11.832.000 | 3.474.656 | 3.207.107 | 4.472.104 | 38.800 | 639.231 |
|
|
|
| Đến 30% | 9.643.000 | 2.832.309 | 2.614.221 | 3.645.363 | 30.500 | 520.349 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 7.415.000 | 2.176.058 | 2.008.501 | 2.800.725 | 29.700 | 399.519 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 5.191.000 | 1.523.772 | 1.406.441 | 1.961.191 | 20.600 | 279.176 |
|
|
|
| Trên 70% | 2.425.000 | 709.202 | 654.594 | 912.789 | 19.800 | 128.626 |
| 01.03.02.02.30 Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau | Chương trình | 20 | 0% | 14.625.000 | 4.294.246 | 3.963.589 | 5.526.969 | 48.700 | 791.243 |
|
|
|
| Đến 30% | 11.898.000 | 3.493.934 | 3.224.901 | 4.496.916 | 39.600 | 643.129 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 9.151.000 | 2.684.786 | 2.478.057 | 3.455.491 | 38.800 | 493.552 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 6.388.000 | 1.873.472 | 1.729.215 | 2.411.278 | 30.500 | 343.976 |
|
|
|
| Trên 70% | 2.971.000 | 867.436 | 800.643 | 1.116.446 | 28.900 | 157.859 |
| 01.03.02.02.40 Chương trình thời sự tổng hợp ghi hình phát sau | Chương trình | 30 | 0% | 19.591.000 | 5.754.288 | 5.311.208 | 7.406.137 | 60.200 | 1.059.213 |
|
|
|
| Đến 30% | 15.947.000 | 4.681.393 | 4.320.926 | 6.025.252 | 58.600 | 860.915 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 12.308.000 | 3.612.129 | 3.333.995 | 4.649.041 | 49.500 | 663.105 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 8.640.000 | 2.534.590 | 2.339.427 | 3.262.180 | 40.400 | 463.832 |
|
|
|
| Trên 70% | 4.100.000 | 1.197.613 | 1.105.397 | 1.541.405 | 38.800 | 216.812 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
8.1 | PHÓNG SỰ CHÍNH LUẬN |
|
|
|
|
|
|
|
| |
| 01.03.03.10.10 Phóng sự chính luận | Phóng sự | 5 | 0% | 7.446.000 | 2.189.579 | 2.020.981 | 2.818.128 | 9.900 | 407.315 |
|
|
|
| Đến 30% | 6.711.000 | 1.973.462 | 1.821.505 | 2.539.972 | 9.900 | 366.388 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 5.994.000 | 1.762.382 | 1.626.679 | 2.268.298 | 9.900 | 326.436 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 5.276.000 | 1.551.302 | 1.431.852 | 1.996.625 | 9.900 | 286.485 |
|
|
|
| Trên 70% | 4.358.000 | 1.281.186 | 1.182.534 | 1.648.968 | 9.900 | 235.327 |
| 01.03.03.10.20 Phóng sự chính luận | Phóng sự | 10 | 0% | 10.260.000 | 3.015.721 | 2.783.510 | 3.881.425 | 19.000 | 560.789 |
|
|
|
| Đến 30% | 9.097.000 | 2.673.565 | 2.467.701 | 3.441.049 | 19.000 | 495.989 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 7.943.000 | 2.333.987 | 2.154.270 | 3.003.990 | 19.000 | 431.676 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 6.780.000 | 1.991.831 | 1.838.460 | 2.563.614 | 19.000 | 366.876 |
|
|
|
| Trên 70% | 5.345.000 | 1.569.789 | 1.448.915 | 2.020.418 | 19.000 | 286.972 |
| 01.03.03.10.30 Phóng sự chính luận | Phóng sự | 15 | 0% | 12.946.000 | 3.806.213 | 3.513.135 | 4.898.839 | 19.800 | 708.416 |
|
|
|
| Đến 30% | 11.373.000 | 3.343.290 | 3.085.856 | 4.303.028 | 19.800 | 620.716 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 9.825.000 | 2.887.863 | 2.665.498 | 3.716.865 | 19.800 | 534.479 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 8.260.000 | 2.427.517 | 2.240.598 | 3.124.370 | 19.800 | 447.267 |
|
|
|
| Trên 70% | 6.318.000 | 1.856.360 | 1.713.420 | 2.389.254 | 19.800 | 339.104 |
| 01.03.03.10.40 Phóng sự chính luận | Phóng sự | 20 | 0% | 15.847.000 | 4.657.264 | 4.298.655 | 5.994.197 | 29.700 | 867.249 |
|
|
|
| Đến 30% | 13.977.000 | 4.107.192 | 3.790.938 | 5.286.218 | 29.700 | 762.984 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 12.115.000 | 3.559.579 | 3.285.491 | 4.581.405 | 29.700 | 659.207 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 10.254.000 | 3.011.966 | 2.780.044 | 3.876.592 | 29.700 | 555.429 |
|
|
|
| Trên 70% | 7.912.000 | 2.323.086 | 2.144.209 | 2.989.960 | 29.700 | 424.855 |
8.2 | PHÓNG SỰ ĐIỀU TRA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 01.03.03.20.10 Phóng sự điều tra | Phóng sự | 5 | 0% | 13.244.000 | 3.946.237 | 3.642.377 | 5.079.060 | 9.900 | 566.635 |
|
|
|
| Đến 30% | 11.700.000 | 3.485.979 | 3.217.559 | 4.486.678 | 9.900 | 500.373 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 10.177.000 | 3.031.586 | 2.798.154 | 3.901.845 | 9.900 | 435.086 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
| 01.03.03.20.20 Phóng sự điều tra | Phóng sự | 10 | 0% | 18.637.000 | 5.551.338 | 5.123.885 | 7.144.926 | 19.000 | 797.577 |
|
|
|
| Đến 30% | 16.528.000 | 4.922.715 | 4.543.666 | 6.335.849 | 19.000 | 706.954 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 14.431.000 | 4.297.498 | 3.966.590 | 5.531.154 | 19.000 | 616.819 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
| 01.03.03.20.30 Phóng sự điều tra | Phóng sự | 15 | 0% | 31.291.000 | 9.321.678 | 8.603.909 | 11.997.595 | 30.500 | 1.336.928 |
|
|
|
| Đến 30% | 27.789.000 | 8.277.633 | 7.640.255 | 10.653.843 | 30.500 | 1.186.864 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 24.282.000 | 7.232.074 | 6.675.204 | 9.308.141 | 30.500 | 1.036.314 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
8.3 | PHÓNG SỰ ĐỒNG HÀNH |
|
|
|
|
|
|
|
| |
| 01.03.03.30.10 Phóng sự đồng hành | Phóng sự | 15 | 0% | 10.660.000 | 3.131.799 | 2.890.650 | 4.030.825 | 20.600 | 585.637 |
|
|
|
| Đến 30% | 9.076.000 | 2.665.947 | 2.460.669 | 3.431.245 | 20.600 | 497.450 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 7.492.000 | 2.200.096 | 2.030.688 | 2.831.664 | 20.600 | 409.264 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 5.909.000 | 1.734.244 | 1.600.707 | 2.232.083 | 20.600 | 321.077 |
|
|
|
| Trên 70% | 3.931.000 | 1.152.428 | 1.063.691 | 1.483.248 | 20.600 | 210.966 |
| 01.03.03.30.20 Phóng sự đồng hành | Phóng sự | 25 | 0% | 29.424.000 | 8.644.300 | 7.978.689 | 11.125.767 | 30.500 | 1.644.363 |
|
|
|
| Đến 30% | 24.638.000 | 7.238.021 | 6.680.694 | 9.315.796 | 30.500 | 1.373.469 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 19.879.000 | 5.839.239 | 5.389.617 | 7.515.473 | 30.500 | 1.104.037 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 14.237.000 | 4.180.882 | 3.858.954 | 5.381.062 | 30.500 | 785.396 |
|
|
|
| Trên 70% | 9.146.000 | 2.685.042 | 2.478.294 | 3.455.821 | 30.500 | 496.476 |
8.4 | PHÓNG SỰ CHÂN DUNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 01.03.03.40.10 Phóng sự chân dung | Phóng sự | 5 | 0% | 4.331.000 | 1.272.455 | 1.174.476 | 1.637.730 | 9.900 | 236.301 |
|
|
|
| Đến 30% | 3.850.000 | 1.131.071 | 1.043.978 | 1.455.761 | 9.900 | 209.504 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 3.369.000 | 989.570 | 913.373 | 1.273.640 | 9.900 | 182.707 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 2.897.000 | 850.646 | 785.147 | 1.094.836 | 9.900 | 156.397 |
|
|
|
| Trên 70% | 2.294.000 | 673.185 | 621.349 | 866.432 | 9.900 | 122.779 |
| 01.03.03.40.20 Phóng sự chân dung | Phóng sự | 15 | 0% | 9.108.000 | 2.674.918 | 2.468.950 | 3.442.791 | 20.600 | 500.373 |
|
|
|
| Đến 30% | 7.962.000 | 2.337.917 | 2.157.897 | 3.009.048 | 20.600 | 436.548 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 6.790.000 | 1.993.301 | 1.839.817 | 2.565.506 | 20.600 | 371.261 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 5.636.000 | 1.653.840 | 1.526.494 | 2.128.598 | 20.600 | 306.948 |
|
|
|
| Trên 70% | 4.194.000 | 1.229.455 | 1.134.787 | 1.582.387 | 20.600 | 226.557 |
| 01.03.03.40.30 Phóng sự chân dung | Phóng sự | 20 | 0% | 11.836.000 | 3.476.775 | 3.209.063 | 4.474.831 | 29.700 | 645.565 |
|
|
|
| Đến 30% | 10.341.000 | 3.037.045 | 2.803.192 | 3.908.870 | 29.700 | 562.250 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 8.854.000 | 2.599.657 | 2.399.484 | 3.345.925 | 29.700 | 479.423 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 7.359.000 | 2.159.927 | 1.993.613 | 2.779.964 | 29.700 | 396.109 |
|
|
|
| Trên 70% | 5.488.000 | 1.609.386 | 1.485.463 | 2.071.382 | 29.700 | 291.844 |
8.5 | PHÓNG SỰ TÀI LIỆU |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 01.03.03.50.10 Phóng sự tài liệu | Phóng sự | 5 | 0% | 12.657.000 | 3.734.967 | 3.447.375 | 4.807.141 | 9.900 | 657.258 |
|
|
|
| Đến 30% | 11.105.000 | 3.277.557 | 3.025.185 | 4.218.426 | 9.900 | 573.944 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 9.580.000 | 2.827.920 | 2.610.171 | 3.639.714 | 9.900 | 492.091 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 8.028.000 | 2.370.511 | 2.187.981 | 3.050.999 | 9.900 | 408.776 |
|
|
|
| Trên 70% | 6.096.000 | 1.800.803 | 1.662.141 | 2.317.748 | 9.900 | 304.999 |
| 01.03.03.50.20 Phóng sự tài liệu | Phóng sự | 15 | 0% | 24.982.000 | 7.368.883 | 6.801.479 | 9.484.223 | 20.600 | 1.307.207 |
|
|
|
| Đến 30% | 21.451.000 | 6.327.944 | 5.840.692 | 8.144.468 | 20.600 | 1.117.679 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 17.922.000 | 5.287.397 | 4.880.268 | 6.805.218 | 20.600 | 928.151 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 14.382.000 | 4.243.998 | 3.917.210 | 5.462.296 | 20.600 | 738.136 |
|
|
|
| Trên 70% | 9.972.000 | 2.943.831 | 2.717.156 | 3.788.899 | 20.600 | 501.348 |
|
|
| - |
|
|
|
|
| ||
| 01.03.04.00.10 Ký Sự truyền hình | Tập ký sự | 15 | 0% | 27.650.000 | 8.122.116 | 7.496.713 | 10.453.683 | 38.800 | 1.538.636 |
|
|
|
| Đến 30% | 23.903.000 | 7.015.176 | 6.475.007 | 9.028.980 | 38.800 | 1.344.723 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 20.203.000 | 5.922.433 | 5.466.406 | 7.622.550 | 38.800 | 1.152.759 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 16.456.000 | 4.815.493 | 4.444.700 | 6.197.847 | 38.800 | 958.846 |
|
|
|
| Trên 70% | 11.814.000 | 3.444.419 | 3.179.199 | 4.433.188 | 38.800 | 718.160 |
| 01.03.04.00.20 Ký sự truyền hình | Tập ký sự | 20 | 0% | 32.247.000 | 9.475.751 | 8.746.118 | 12.195.896 | 40.400 | 1.789.067 |
|
|
|
| Đến 30% | 27.830.000 | 8.171.141 | 7.541.973 | 10.516.794 | 40.400 | 1.560.074 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 23.421.000 | 6.868.825 | 6.339.925 | 8.840.616 | 40.400 | 1.331.568 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 19.004.000 | 5.564.215 | 5.135.771 | 7.161.501 | 40.400 | 1.102.576 |
|
|
|
| Trên 70% | 13.484.000 | 3.933.427 | 3.630.553 | 5.062.571 | 40.400 | 816.578 |
| 01.03.04.00.30 Ký sự truyền hình | Tập ký sự | 30 | 0% | 45.584.000 | 13.388.467 | 12.357.555 | 17.231.813 | 58.600 | 2.547.179 |
|
|
|
| Đến 30% | 39.962.000 | 11.728.287 | 10.825.209 | 15.095.055 | 58.600 | 2.254.360 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 34.013.000 | 9.971.489 | 9.203.684 | 12.833.944 | 58.600 | 1.945.464 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 28.059.000 | 8.212.951 | 7.580.553 | 10.570.592 | 58.600 | 1.636.080 |
|
|
|
| Trên 70% | 23.874.000 | 6.983.296 | 6.445.582 | 8.987.948 | 58.600 | 1.398.805 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| 01.03.05.10.10 Phim tài liệu | Tập phim tài liệu | 10 | 0% | 34.141.000 | 10.140.367 | 9.359.559 | 13.051.300 | 30.500 | 1.559.099 |
|
|
|
| Đến 30% | 30.166.000 | 8.960.555 | 8.270.592 | 11.532.807 | 30.500 | 1.372.008 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 26.226.000 | 7.790.850 | 7.190.955 | 10.027.322 | 30.500 | 1.186.377 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 22.252.000 | 6.611.039 | 6.101.989 | 8.508.829 | 30.500 | 999.285 |
|
|
|
| Trên 70% | 17.307.000 | 5.143.360 | 4.747.322 | 6.619.833 | 30.500 | 766.395 |
| 01.03.05.10.20 Phim tài liệu | Tập phim tài liệu | 20 | 0% | 56.476.000 | 16.776.067 | 15.484.310 | 21.591.871 | 30.500 | 2.593.465 |
|
|
|
| Đến 30% | 49.335.000 | 14.655.919 | 13.527.414 | 18.863.105 | 30.500 | 2.258.258 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 42.191.000 | 12.534.776 | 11.569.598 | 16.133.058 | 30.500 | 1.923.052 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 35.050.000 | 10.414.628 | 9.612.702 | 13.404.292 | 30.500 | 1.587.845 |
|
|
|
| Trên 70% | 26.112.000 | 7.760.957 | 7.163.363 | 9.988.847 | 30.500 | 1.168.350 |
| 01.03.05.10.30 Phim tài liệu | Tập phim tài liệu | 30 | 0% | 84.617.000 | 25.129.925 | 23.194.920 | 32.343.819 | 88.300 | 3.859.746 |
|
|
| Đến 30% | 75.028.000 | 22.283.054 | 20.567.259 | 28.679.715 | 88.300 | 3.410.043 | |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 65.440.000 | 19.436.184 | 17.939.598 | 25.015.610 | 88.300 | 2.960.340 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 55.844.000 | 16.587.012 | 15.309.812 | 21.348.545 | 88.300 | 2.510.150 |
|
|
|
| Trên 70% | 43.856.000 | 13.027.600 | 12.024.475 | 16.767.354 | 88.300 | 1.947.900 |
| 01.03.05.10.40 Phim tài liệu | Tập phim tài liệu | 45 | 0% | 126.592.000 | 37.597.628 | 34.702.611 | 48.390.550 | 139.400 | 5.761.847 |
|
|
|
| Đến 30% | 111.902.000 | 33.235.427 | 30.676.299 | 42.776.119 | 139.400 | 5.074.382 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 97.230.000 | 28.878.815 | 26.655.147 | 37.168.881 | 139.400 | 4.387.891 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 82.540.000 | 24.516.614 | 22.628.835 | 31.554.449 | 139.400 | 3.700.425 |
|
|
|
| Trên 70% | 64.203.000 | 19.071.621 | 17.603.106 | 24.546.395 | 139.400 | 2.842.433 |
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| 01.03.06.00.10 Tạp chí | Tạp chí | 15 | 0% | 11.841.000 | 3.477.648 | 3.209.869 | 4.475.955 | 29.700 | 648.001 |
|
|
|
| Đến 30% | 10.485.000 | 3.078.891 | 2.841.817 | 3.962.730 | 28.900 | 572.969 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 9.121.000 | 2.677.558 | 2.471.386 | 3.446.188 | 28.900 | 497.450 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 7.754.000 | 2.275.161 | 2.099.974 | 2.928.278 | 28.900 | 421.931 |
|
|
|
| Trên 70% | 6.058.000 | 1.778.596 | 1.641.644 | 2.289.166 | 20.600 | 328.385 |
| 01.03.06.00.20 Tạp chí | Tạp chí | 20 | 0% | 16.195.000 | 4.757.656 | 4.391.316 | 6.123.407 | 38.800 | 884.302 |
|
|
|
| Đến 30% | 14.175.000 | 4.163.140 | 3.842.578 | 5.358.227 | 38.800 | 772.729 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 11.968.000 | 3.516.037 | 3.245.303 | 4.525.365 | 30.500 | 650.924 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 9.856.000 | 2.894.588 | 2.671.705 | 3.725.520 | 30.500 | 533.992 |
|
|
|
| Trên 70% | 7.230.000 | 2.121.782 | 1.958.405 | 2.730.869 | 30.500 | 388.800 |
| 01.03.06.00.30 Tạp chí | Tạp chí | 30 | 0% | 22.744.000 | 6.682.592 | 6.168.032 | 8.600.923 | 49.500 | 1.242.895 |
|
|
|
| Đến 30% | 19.905.000 | 5.847.227 | 5.396.990 | 7.525.755 | 49.500 | 1.086.010 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% | 17.042.000 | 5.004.599 | 4.619.245 | 6.441.239 | 49.500 | 927.664 |
|
|
|
| Trên 50% đến 70% | 14.187.000 | 4.164.432 | 3.843.771 | 5.359.890 | 48.700 | 769.805 |
|
|
|
| Trên 70% | 10.598.000 | 3.108.357 | 2.869.014 | 4.000.654 | 48.700 | 571.507 |
|
|
|
|
|
|
|
| |||
12.1 | TỌA ĐÀM TRƯỜNG QUAY TRỰC TIẾP |
|
|
|
|
|
|
|
| |
| 01.03.07.11.10 Tọa đàm trường quay trực tiếp | Chương trình | 15 | 0% | 9.190.000 | 2.702.181 | 2.494.113 | 3.477.879 | 50.300 | 465.781 |
|
|
|
| Đến 30% | 7.538.000 | 2.218.761 | 2.047.916 | 2.855.687 | 40.400 | 375.646 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
| 01.03.07.11.20 Tọa đàm trường quay trực tiếp | Chương trình | 30 | 0% | 17.706.000 | 5.201.309 | 4.800.808 | 6.694.417 | 108.900 | 900.380 |
|
|
|
| Đến 30% | 12.317.000 | 3.625.614 | 3.346.442 | 4.666.397 | 70.100 | 608.049 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
| 01.03.07.11.30 Tọa đàm trường quay trực tiếp | Chương trình | 45 | 0% | 20.594.000 | 6.044.338 | 5.578.924 | 7.779.450 | 147.700 | 1.043.622 |
|
|
|
| Đến 30% | 14.555.000 | 4.279.748 | 3.950.207 | 5.508.309 | 98.200 | 718.160 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
12.2 | TỌA ĐÀM TRƯỜNG QUAY GHI HÌNH PHÁT SAU |
|
|
|
|
|
| |||
| 01.03.07.12.10 Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau | Chương trình | 15 | 0% | 8.306.000 | 2.440.018 | 2.252.137 | 3.140.459 | 38.800 | 434.112 |
|
|
|
| Đến 30% | 6.445.000 | 1.894.759 | 1.748.862 | 2.438.676 | 29.700 | 332.770 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
| 01.03.07.12.20 Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau | Chương trình | 20 | 0% | 11.058.000 | 3.242.128 | 2.992.484 | 4.172.826 | 69.300 | 581.739 |
|
|
|
| Đến 30% | 7.391.000 | 2.168.527 | 2.001.550 | 2.791.033 | 48.700 | 381.492 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
| 01.03.07.12.30 Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau | Chương trình | 30 | 0% | 16.081.000 | 4.715.655 | 4.352.550 | 6.069.349 | 99.800 | 843.375 |
|
|
|
| Đến 30% | 10.720.000 | 3.146.401 | 2.904.128 | 4.049.618 | 69.300 | 550.070 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
| 01.03.07.12.40 Tọa đàm trường quay ghi hình phát sau | Chương trình | 40 | 0% | 18.648.000 | 5.463.097 | 5.042.439 | 7.031.355 | 139.400 | 971.514 |
|
|
|
| Đến 30% | 12.739.000 | 3.737.711 | 3.449.907 | 4.810.672 | 89.900 | 650.437 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
12.3 | TỌA ĐÀM NGOẠI CẢNH GHI HÌNH PHÁT SAU |
|
|
|
|
|
| |||
| 01.03.07.22.10 Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau | Chương trình | 15 | 0% | 11.250.000 | 3.310.438 | 3.055.534 | 4.260.745 | 38.800 | 584.175 |
|
|
|
| Đến 30% | 9.474.000 | 2.794.738 | 2.579.543 | 3.597.007 | 15.500 | 487.706 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
| 01.03.07.22.20 Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau | Chương trình | 20 | 0% | 16.362.000 | 4.814.991 | 4.444.236 | 6.197.201 | 49.500 | 856.530 |
|
|
|
| Đến 30% | 12.843.000 | 3.779.257 | 3.488.254 | 4.864.145 | 48.700 | 662.715 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
| 01.03.07.22.30 Tọa đàm ngoại cảnh ghi hình phát sau | Chương trình | 30 | 0% | 21.134.000 | 6.217.953 | 5.739.171 | 8.002.903 | 69.300 | 1.104.525 |
|
|
|
| Đến 30% | 15.857.000 | 4.664.888 | 4.305.691 | 6.004.009 | 68.500 | 813.752 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
| . |
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||||
13.1 | Giao lưu trường quay trực tiếp |
|
|
|
|
|
|
|
| |
| 01.03.08.11.10 Giao lưu trường quay trực tiếp | Chương trình | 30 | 0% | 34.176.000 | 10.110.159 | 9.331.676 | 13.012.420 | 48.700 | 1.672.621 |
|
|
|
| Đến 30% | 29.194.000 | 8.646.267 | 7.980.504 | 11.128.298 | 40.400 | 1.398.415 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
13.2 | Giao lưu trường quay ghi hình phát sau |
|
|
|
|
|
|
| ||
| 01.03.08.12.10 Giao lưu trường quay ghi hình phát sau | Chương trình | 30 | 0% | 17.670.000 | 5.155.608 | 4.758.626 | 6.635.597 | 28.900 | 1.091.370 |
|
|
|
| Đến 30% | 14.480.000 | 4.265.569 | 3.937.120 | 5.490.060 | 20.600 | 766.492 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
13.3 | Giao lưu ngoại cảnh trực tiếp |
|
|
|
|
|
|
|
| |
| 01.03.08.21.10 Giao lưu ngoại cảnh trực tiếp | Chương trình | 30 | 0% | 26.684.000 | 7.850.404 | 7.245.923 | 10.103.972 | 48.700 | 1.434.859 |
|
|
|
| Đến 30% | 24.714.000 | 7.314.883 | 6.751.637 | 9.414.722 | 3.050 | 1.229.740 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
13.4 | Giao lưu ngoại cảnh ghi hình phát sau |
|
|
|
|
|
|
| ||
| 01.03.08.22.10 Giao lưu ngoại cảnh ghi hình phát sau | Chương trình | 30 | 0% | 21.162.000 | 6.199.510 | 5.722.148 | 7.979.165 | 48.700 | 1.212.200 |
|
|
|
| Đến 30% | 19.340.000 | 5.696.662 | 5.258.019 | 7.331.968 | 40.400 | 1.013.415 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
13.5 | Giao lưu trường quay trực tiếp |
|
|
|
|
|
|
|
| |
| 01.03.08.30.20 Giao lưu trường quay trực tiếp có chương trình biểu diễn nghệ thuật | Chương trình | 90 | 0% | 57.277.000 | 16.958.654 | 15.652.837 | 21.826.871 | 49.500 | 2.788.839 |
|
|
|
| Đến 30% | 52.272.000 | 15.487.964 | 14.295.391 | 19.933.999 | 41.200 | 2.513.658 |
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| 01.03.10.01.10 Tường thuật trực tiếp | Chương trình | 45 | 0% | 45.806.000 | 13.490.492 | 12.451.724 | 17.363.125 | 99.800 | 2.401.013 |
|
|
|
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
| 01.03.10.01.20 Tường thuật trực tiếp | Chương trình | 60 | 0% | 46.364.000 | 13.649.462 | 12.598.454 | 17.567.730 | 118.000 | 2.430.734 |
|
|
|
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
| 01.03.10.01.30 Tường thuật trực tiếp | Chương trình | 90 | 0% | 47.401.000 | 13.954.334 | 12.879.850 | 17.960.120 | 118.000 | 2.488.225 |
|
|
|
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
| 01.03.10.01.40 Tường thuật trực tiếp | Chương trình | 120 | 0% | 48.487.000 | 14.265.197 | 13.166.776 | 18.360.220 | 147.700 | 2.546.692 |
|
|
|
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
| 01.03.10.01.50 Tường thuật trực tiếp | Chương trình | 150 | 0% | 49.572.000 | 14.570.069 | 13.448.173 | 18.752.609 | 197.200 | 2.604.183 |
|
|
|
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
| 01.03.10.01.60 Tường thuật trực tiếp | Chương trình | 180 | 0% | 50.489.000 | 14.840.208 | 13.697.512 | 19.100.296 | 197.200 | 2.653.880 |
|
|
|
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
| 01.03.13.01.10 Trả lời khán giả trực tiếp | Chương trình | 60 | 0% | 17.873.000 | 5.245.024 | 4.841.158 | 6.750.682 | 79.200 | 956.897 |
|
|
|
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
| 01.03.13.02.10 Trả lời khán giả ghi hình phát sau | Chương trình | 15 | 0% | 17.759.000 | 5.241.045 | 4.837.484 | 6.745.559 | 19.000 | 915.484 |
|
|
|
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
| 01.03.13.02.20 Trả lời khán giả ghi hình phát sau (trả lời câu hỏi thông thường) | Chương trình | 30 | 0% | 10.645.000 | 3.128.227 | 2.887.354 | 4.026.228 | 59.400 | 543.736 |
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
| |||
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
| |||
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
| |||
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
| |||
|
|
|
|
|
| |||||
| 01.03.14.00.10 chương trình truyền hình trên internet | Chương trình | 5 | 0% | 112.000 | 32.967 | 30.428 | 42.469 | - | 5.847 |
|
|
|
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
| 01.03.14.00.20 chương trình truyền hình trên internet | Chương trình | 10 | 0% | 151.000 | 44.411 | 40.992 | 57.160 | - | 8.283 |
|
|
|
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
| 01.03.14.00.30 chương trình truyền hình trên internet | Chương trình | 15 | 0% | 203.000 | 59.756 | 55.155 | 76.910 | - | 11.206 |
|
|
|
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
| 01.03.14.00.40 chương trình truyền hình trên internet | Chương trình | 20 | 0% | 228.000 | 67.136 | 61.966 | 86.408 | - | 12.668 |
|
|
|
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
| 01.03.14.00.50 chương trình truyền hình trên internet | Chương trình | 30 | 0% | 341.000 | 100.286 | 92.564 | 129.074 | - | 19.002 |
|
|
|
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
| 01.03.14.00.60 chương trình truyền hình trên internet | Chương trình | 45 | 0% | 374.000 | 110.125 | 101.646 | 141.738 | - | 20.950 |
|
|
|
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
17.1 | CHƯƠNG TRÌNH BIÊN TẬP TRONG NƯỚC |
|
|
|
|
|
| |||
| 01.03.15.10.00 chương trình biên tập trong nước | Chương trình | 15 | 0% | 968.000 | 284.355 | 262.460 | 365.984 | 4.550 | 50.890 |
|
|
|
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
| 01.03.15.10.20 chương trình biên tập trong nước | Chương trình | 30 | 0% | 1.871.000 | 550.579 | 508.184 | 708.630 | 4.550 | 99.368 |
|
|
|
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
17.2 | CHƯƠNG TRÌNH BIÊN TẬP NƯỚC NGOÀI |
|
|
|
|
|
| |||
| 01.03.15.20.00 Chương trình biên tập nước ngoài | Chương trình | 15 | 0% | 1.227.000 | 360.377 | 332.628 | 463.828 | 4.550 | 65.263 |
|
|
|
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
| 01.03.15.20.10 Chương trình biên tập nước ngoài | Chương trình | 30 | 0% | 2.393.000 | 703.910 | 649.709 | 905.977 | 4.550 | 128.358 |
|
|
|
| Đến 30% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 30% đến 50% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 50% đến 70% |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Trên 70% |
|
|
|
|
|
|
- 1Quyết định 2501/QĐ-UBND năm 2021 quy định về Bộ đơn giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước về sản xuất chương trình truyền hình và chương trình phát thanh trên địa bàn tỉnh Hậu Giang
- 2Quyết định 44/2021/QĐ-UBND về đơn giá sản xuất chương trình truyền hình phục vụ nhiệm vụ chính trị của thành phố Hải Phòng
- 3Quyết định 04/2022/QĐ-UBND quy định về giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước lĩnh vực sản xuất chương trình truyền hình trên địa bàn thành phố Đà Nẵng năm 2022
- 4Quyết định 3846/QĐ-UBND năm 2022 phê duyệt Đề án sản xuất kênh chương trình truyền hình trong nước (Kênh chương trình truyền hình Hà Nội 2) do thành phố Hà Nội ban hành
- 5Quyết định 2015/QĐ-UBND năm 2023 quy định về giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước lĩnh vực sản xuất chương trình truyền hình trên địa bàn Thành phố Đà Nẵng giai đoạn đoạn 2023 đến 2025
- 6Quyết định 35/2023/QĐ-UBND về Đơn giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách Nhà nước thuộc lĩnh vực lưu trữ trên địa bàn tỉnh Nam Định
- 7Quyết định 30/2023/QĐ-UBND sửa đổi Điều 2 của Quyết định 25/2021/QĐ-UBND quy định đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước sản xuất chương trình phát thanh trên địa bàn tỉnh Tiền Giang và Điều 2 của Quyết định 26/2021/QĐ-UBND quy định đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước sản xuất chương trình truyền hình tỉnh Tiền Giang
- 8Quyết định 250/QĐ-UBND năm 2024 công bố kết quả hệ thống hóa văn bản quy phạm pháp luật trên địa bàn tỉnh Tiền Giang thời kỳ 2019-2023
- 1Quyết định 26/2021/QĐ-UBND quy định về đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước sản xuất chương trình truyền hình tỉnh Tiền Giang
- 2Quyết định 25/2021/QĐ-UBND quy định về đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước sản xuất chương trình phát thanh trên địa bàn tỉnh Tiền Giang
- 3Quyết định 30/2023/QĐ-UBND sửa đổi Điều 2 của Quyết định 25/2021/QĐ-UBND quy định đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước sản xuất chương trình phát thanh trên địa bàn tỉnh Tiền Giang và Điều 2 của Quyết định 26/2021/QĐ-UBND quy định đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước sản xuất chương trình truyền hình tỉnh Tiền Giang
- 4Quyết định 250/QĐ-UBND năm 2024 công bố kết quả hệ thống hóa văn bản quy phạm pháp luật trên địa bàn tỉnh Tiền Giang thời kỳ 2019-2023
- 1Luật giá 2012
- 2Nghị định 177/2013/NĐ-CP hướng dẫn Luật giá
- 3Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 4Luật ban hành văn bản quy phạm pháp luật 2015
- 5Nghị định 149/2016/NĐ-CP sửa đổi Nghị định 177/2013/NĐ-CP hướng dẫn Luật giá
- 6Nghị định 32/2019/NĐ-CP quy định về giao nhiệm vụ, đặt hàng hoặc đấu thầu cung cấp sản phẩm, dịch vụ công sử dụng ngân sách nhà nước từ nguồn kinh phí chi thường xuyên
- 7Luật Ban hành văn bản quy phạm pháp luật sửa đổi 2020
- 8Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 9Nghị định 60/2021/NĐ-CP về cơ chế tự chủ tài chính của đơn vị sự nghiệp công lập
- 10Quyết định 2501/QĐ-UBND năm 2021 quy định về Bộ đơn giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước về sản xuất chương trình truyền hình và chương trình phát thanh trên địa bàn tỉnh Hậu Giang
- 11Quyết định 44/2021/QĐ-UBND về đơn giá sản xuất chương trình truyền hình phục vụ nhiệm vụ chính trị của thành phố Hải Phòng
- 12Quyết định 04/2022/QĐ-UBND quy định về giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước lĩnh vực sản xuất chương trình truyền hình trên địa bàn thành phố Đà Nẵng năm 2022
- 13Quyết định 3846/QĐ-UBND năm 2022 phê duyệt Đề án sản xuất kênh chương trình truyền hình trong nước (Kênh chương trình truyền hình Hà Nội 2) do thành phố Hà Nội ban hành
- 14Quyết định 2015/QĐ-UBND năm 2023 quy định về giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước lĩnh vực sản xuất chương trình truyền hình trên địa bàn Thành phố Đà Nẵng giai đoạn đoạn 2023 đến 2025
- 15Quyết định 35/2023/QĐ-UBND về Đơn giá dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách Nhà nước thuộc lĩnh vực lưu trữ trên địa bàn tỉnh Nam Định
Quyết định 27/2022/QĐ-UBND sửa đổi Điều 2 của Quyết định 25/2021/QĐ-UBND quy định đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước sản xuất chương trình phát thanh trên địa bàn tỉnh Tiền Giang và Điều 2 của Quyết định 26/2021/QĐ-UBND quy định đơn giá đặt hàng dịch vụ sự nghiệp công sử dụng ngân sách nhà nước sản xuất chương trình truyền hình tỉnh Tiền Giang
- Số hiệu: 27/2022/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 03/08/2022
- Nơi ban hành: Tỉnh Tiền Giang
- Người ký: Nguyễn Thành Diệu
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 03/08/2022
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực