Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 2322/QĐ-UBND | Quảng Nam, ngày 08 tháng 9 năm 2022 |
BAN HÀNH DANH MỤC MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC, TRỰC THUỘC UBND TỈNH QUẢNG NAM
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NAM
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Luật Công nghệ thông tin năm 2006;
Căn cứ Quyết định số 20/2020/QĐ-Ttg ngày 22/7/2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các Bộ, ngành, địa phương;
Xét đề nghị của Sở Thông tin và Truyền thông tại Tờ trình số 223/TTr-STTTT ngày 31/8/2022.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục mã định danh điện tử các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc UBND tỉnh Quảng Nam, gồm:
1. Phụ lục I: mã định danh các cơ quan, đơn vị cấp 1.
2. Phụ lục II: mã định danh các cơ quan, đơn vị cấp 2.
3. Phụ lục III: mã định danh các cơ quan, đơn vị cấp 3.
4. Phụ lục IV: mã định danh các cơ quan, đơn vị cấp 4.
Điều 2. Mã định danh điện tử theo Điều 1 Quyết định này phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu của các Bộ, ngành, địa phương và các hệ thống thông tin dùng chung của tỉnh Quảng Nam. Trong trường hợp tách, nhập, thêm, bớt, đổi tên các cơ quan, đơn vị báo cáo về Sở Thông tin và Truyền thông để đồng bộ mã định danh điện tử theo quy định (cấp mới, đổi tên, thu hồi…).
Điều 3. Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông; Thủ trưởng các Sở, Ban, ngành; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố và các cơ quan, đơn vị có liên quan căn cứ Quyết định thi hành.
Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký và thay thế Quyết định số 3054/QĐ-UBND ngày 25/10/2021 của UBND tỉnh./.
| TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
MÃ ĐỊNH DANH CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ CẤP 1
(Kèm theo Quyết định số 2322/QĐ-UBND ngày 08/9/2022 của UBND tỉnh Quảng Nam)
STT | Mã định danh điện tử | Tên cơ quan, đơn vị | Địa chỉ trụ sở | Số điện thoại | Địa chỉ thư điện tử | Cổng thông tin điện tử | Mã định danh đã cấp theo QCVN 102:2016/BTTTT |
| H47 | UBND tỉnh Quảng Nam | 62 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam |
| ubnd@quangnam.gov.vn | quangnam.gov.vn | 000.00.00.H47 |
MÃ ĐỊNH DANH CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ CẤP 2
(Kèm theo Quyết định số 2322 /QĐ-UBND ngày 08/9/2022 của UBND tỉnh Quảng Nam)
STT | Mã định danh điện tử | Tên cơ quan, đơn vị | Địa chỉ trụ sở | Số điện thoại | Địa chỉ thư điện tử | Cổng thông tin điện tử | Mã định danh đã cấp theo QCVN 102:20 16/BTTTT |
1 | H47.01 | Ban An toàn giao thông tỉnh Quảng Nam | 12 Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.852.860 | batgt@quangnam.gov.vn | http://atgt.quangnam.gov.vn | 000.00.01.H47 |
2 | H47.02 | Ban Chỉ huy Phòng chống thiên tai và tìm kiếm cứu nạn tỉnh Quảng Nam | 117 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.810.481 | bchpctt.hnth@quangnam.gov.vn | http://pctt.quangnam.vn | 000.00.02.H47 |
3 | H47.03 | Ban Dân tộc tỉnh Quảng Nam | 09 Trần Hưng Đạo, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.852.720 | bdt@quangnam.gov.vn | http://bandantoc.quangnam.gov.vn | 000.00.03.H47 |
4 | H47.04 | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông tỉnh Quảng Nam | 32 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.859.690 | bqlgt@quangnam.gov.vn | http://bangiaothong.quangnam.gov.vn | 000.00.04.H47 |
5 | H47.05 | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Quảng Nam | 28 Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.811.706 |
| http://bqlnn.quangnam.gov.vn | 000.00.05.H47 |
6 | H47.06 | Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng tỉnh Quảng Nam | 510 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.818.008 | pmu@quangnam.gov.vn |
| 000.00.06.H47 |
7 | H47.07 | Ban Quản lý các Khu kinh tế và Khu công nghiệp tỉnh Quảng Nam | Đường Lê Thánh Tông, phường An Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.812.849 | bqlkktmcl@quangnam.gov.vn | http://chulai.quangnam.gov.vn | 000.00.07.H47 |
8 | H47.08 | Đài Phát thanh và Truyền hình tỉnh Quảng Nam | 58 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.852.960 | dptth@quangnam.gov.vn | http://qrt.vn | 000.00.08.H47 |
9 | H47.09 | Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng tỉnh Quảng Nam | 78 Hùng Vương, Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | 02353.827.125 | - | http://www.quangnamf pdf.org.vn | 000.00.09.H47 |
10 | H47.10 | Quỹ phòng chống thiên tai tỉnh Quảng Nam | 117 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam |
| - |
| 000.00.55.H47 |
11 | H47.11 | Sở Công thương tỉnh Quảng Nam | 07 Trần Hưng Đạo, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.859.131 | sct@quangnam.gov.vn | Congthuong.quangnam.gov.vn | 000.00.10.H47 |
12 | H47.12 | Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Quảng Nam | 08 Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.812.550 | sgddt@quangnam.gov.vn | http://quangnam.edu.vn | 000.00.11.H47 |
13 | H47.13 | Sở Giao thông vận tải tỉnh Quảng Nam | 12 Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.852.372 | sgtvt@quangnam.gov.vn | http://sgtvt.quangnam.g ov.vn | 000.00.12.H47 |
14 | H47.14 | Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Nam | 02 Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.810.394 | skhdt@quangnam.gov.vn | http://www.dpiqnam.gov.vn | 000.00.13.H47 |
15 | H47.15 | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Quảng Nam | 54 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.852.649 | skhcn@quangnam.gov.vn | http://www.skhcnquang nam.gov.vn | 000.00.14.H47 |
16 | H47.16 | Sở Lao động, Thương binh và Xã hội tỉnh Quảng Nam | 11, Nguyễn Chí Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.852.514 | sldtbxh@quangnam.gov.vn | sldtbxh.quangnam.gov.vn | 000.00.15.H47 |
17 | H47.17 | Sở Ngoại Vụ tỉnh Quảng Nam | 56 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.810.142 | sngv@quangnam.gov.vn | http://www.ngoaivuquangnam.gov.vn | 000.00.16.H47 |
18 | H47.18 | Sở Nội vụ tỉnh Quảng Nam | 268 Trưng Nữ Vương. Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.852.893 | snv@quangnam.gov.vn | http://www.noivuqnam.gov.vn | 000.00.17.H47 |
19 | H47.19 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Quảng Nam | 119 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.852.479 | snnptnt@quangnam.gov.vn | snnptnt.quangnam.gov.vn | 000.00.18.H47 |
20 | H47.20 | Sở Tài chính tỉnh Quảng Nam | 102 Trần Quý Cáp, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.811.077 | stc@quangnam.gov.vn | http://stc.quangnam.gov.vn | 000.00.19.H47 |
21 | H47.21 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Nam | 100 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.852.347 | stnmt@quangnam.gov.vn | http://tnmtquangnam.gov.vn | 000.00.20.H47 |
22 | H47.22 | Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Quảng Nam | 50 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.811.758 | stttt@quangnam.gov.vn | https://stttt.quangnam.gov.vn | 000.00.21.H47 |
23 | H47.23 | Sở Tư pháp tỉnh Quảng Nam | 06 Nguyễn Chí Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.852.244 | stp@quangnam.gov.vn | http://sotuphapqnam.gov.vn | 000.00.22.H47 |
24 | H47.24 | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Nam | 02B - Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam Nam | 02353.831.686 | svhttdl@quangnam.gov.vn | 000.00.23.H47 | |
25 | H47.25 | Sở Xây dựng tỉnh Quảng Nam | Số 10 Trần Quý Cáp, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.852.712 | sxd@quangnam.gov.vn | http://www.xdqnam.gov.vn | 000.00.24.H47 |
26 | H47.26 | Sở Y tế tỉnh Quảng Nam | 15 Trần Hưng Đạo, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.852.708 | syt@quangnam.gov.vn | http://soyte.quangnam.gov.vn | 000.00.25.H47 |
27 | H47.27 | Thanh tra tỉnh Quảng Nam | 52 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.859.155 | thanhtra@quangnam.gov.vn | http://www.thanhtraqnam.gov.vn | 000.00.26.H47 |
28 | H47.28 | Trường Cao đẳng Quảng Nam | 431 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam |
|
|
| 000.00.28.H47 |
29 | H47.29 | Trường Cao đẳng Y tế Quảng Nam | 49 Nguyễn Du, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.828.267 |
| https://cdytqn.edu.vn | 000.00.30.H47 |
30 | H47.30 | Trường Đại học Quảng Nam | 102 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.812.834 |
| http://qnamuni.edu.vn | 000.00.31.H47 |
31 | H47.31 | UBND huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Trà My, Bắc Trà My, Quảng Nam | 02353.882.115 | bactramy@quangnam.gov.vn | http://bactramy.quangnam.gov.vn | 000.00.32.H47 |
32 | H47.32 | UBND huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | 02353.747.112 | dailoc@quangnam.gov.vn | http://dailoc.quangnam.gov.vn | 000.00.33.H47 |
33 | H47.33 | UBND huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam |
| donggiang@quangnam.gov.vn | http://donggiang.quang nam.gov.vn | 000.00.34.H47 |
34 | H47.34 | UBND huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Nam Phước, Duy Xuyên, Quảng Nam | 02353.877.529 | duyxuyen@quangnam.gov.vn | http://duyxuyen.quangnam.gov.vn | 000.00.35.H47 |
35 | H47.35 | UBND huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Tân Bình, Hiệp Đức, Quảng Nam | 02353.883.249 | hiepduc@quangnam.gov.vn | http://www.hiepduc.gov.vn | 000.00.36.H47 |
36 | H47.36 | UBND huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Cà Dy, Nam Giang, Quảng Nam | 02353.792.271 | namgiang@quangnam.gov.vn | http://www.namgiang.quangnam.gov.vn | 000.00.37.H47 |
37 | H47.37 | UBND huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Mai, Nam Trà My, Quảng Nam | 02353.880.015 | namtramy@quangnam.gov.vn | http://namtramy.gov.vn | 000.00.38.H47 |
38 | H47.38 | UBND huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam | xã Quế Trung, Nông Sơn, Quảng Nam | 02353.650.888 | nongson@quangnam.gov.vn | http://nongson.quangnam.gov.vn | 000.00.39.H47 |
39 | H47.39 | UBND huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Núi Thành, Núi Thành, Quảng Nam |
| nuithanh@quangnam.gov.vn | http://nuithanh.quangnam.gov.vn | 000.00.40.H47 |
40 | H47.40 | UBND huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam | 02353.890.879 | phuninh@quangnam.gov.vn | http://phuninh.gov.vn | 000.00.41.H47 |
41 | H47.41 | UBND huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn, Quảng Nam | 02353.681.130 | phuocson@quangnam.gov.vn | http://phuocson.quangnam.gov.vn | 000.00.42.H47 |
42 | H47.42 | UBND huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn, Quảng Nam | 02353. 885.089 | queson@quangnam.gov.vn | http://www.queson.quangnam.gov.vn | 000.00.43.H47 |
43 | H47.43 | UBND huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã A Tiêng, Tây Giang, Quảng Nam | 02353.796.678 | taygiang@quangnam.gov.vn | http://taygiang.quangnam.gov.vn | 000.00.44.H47 |
44 | H47.44 | UBND huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam | 02353.874.414 | thangbinh@quangnam.gov.vn | http://www.thangbinh.quangnam.gov.vn | 000.00.45.H47 |
45 | H47.45 | UBND huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước, Tỉnh Quảng Nam | 02.353.884.228 | tienphuoc@quangnam.gov.vn | http://tienphuoc.quangnam.gov.vn | 000.00.46.H47 |
46 | H47.46 | UBND thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 54 Nguyễn Công Trứ, Hội An, Quảng Nam | 02353.922.579 | hoian@quangnam.gov.vn | http://hoian.gov.vn | 000.00.47.H47 |
47 | H47.47 | UBND thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam | 70 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.852.364 | tamky@quangnam.gov.vn | http://tamky.gov.vn | 000.00.48.H47 |
48 | H47.48 | UBND thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam | 22 Hoàng Diệu, Phường Vĩnh Điện, Điện Bàn, Quảng Nam | 02353.717.666 | dienban@quangnam.gov.vn | http://dienban.quangnam.gov.vn | 000.00.49.H47 |
49 | H47.49 | Văn phòng Điều phối nông thôn mới tỉnh Quảng Nam | 119 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02352.221.348 | vpdpntm@quangnam.gov.vn | http://nongthonmoi.net | 000.00.50.H47 |
50 | H47.50 | Văn phòng UBND tỉnh Quảng Nam | 62 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.852.739 | vpubnd@quangnam.gov.vn | http://vpubnd.quangnam.vn | 000.00.51.H47 |
51 | H47.51 | Ban Quản lý Vườn Quốc gia Sông Thanh tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.00.57.H47 |
MÃ ĐỊNH DANH CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ CẤP 3 THUỘC TRỰC THUỘC CÁC ĐƠN VỊ CẤP 2
(Kèm theo Quyết định số 2322/QĐ-UBND ngày 08 /9/2022 của UBND tỉnh Quảng Nam)
STT | Mã định danh điện tử | Tên cơ quan, đơn vị | Địa chỉ trụ sở | Số điện thoại | Địa chỉ thư điện tử | Cổng thông tin điện tử | Mã định danh đã cấp theo QCVN 102:2016/BTTTT |
1 | H47.07 | Ban Quản lý các Khu kinh tế và Khu công nghiệp tỉnh Quảng Nam | Đường Lê Thánh Tông, phường An Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.812.849 | bqlkktmcl@quangnam.gov.vn | http://chulai.qua ngnam.gov.vn | 000.00.07.H47 |
1.1 | H47.07.01 | Trung tâm Phát triển hạ tầng - Ban Quản lý các Khu kinh tế và Khu công nghiệp tỉnh Quảng Nam |
|
| ttptht.bqlkktmcl@quangnam.gov.vn |
| 000.03.07.H47 |
1.2 | H47.07.02 | Ban Quản lý Cửa khẩu quốc tế Nam Giang - Ban Quản lý các Khu kinh tế và Khu công nghiệp tỉnh Quảng Nam | thôn Đắc Ốc, xã La Dêê, huyện Nam Giang, tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
2 | H47.11 | Sở Công thương tỉnh Quảng Nam | 07 Trần Hưng Đạo, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.859.131 | sct@quangnam. gov.vn | Congthuong.qua ngnam.gov.vn | 000.00.10.H47 |
2.1 | H47.11.01 | Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại Quảng Nam | 248 Phan Chu Trinh,Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.811.088 | ttkcxttmqldt.sct@quangnam.gov.vn | 0 | 000.02.10.H47 |
3 | H47.12 | Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Quảng Nam | 08 Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.812.550 | sgddt@quangnam.gov.vn | http://quangnam .edu.vn | 000.00.11.H47 |
3.1 | H47.12.01 | Trung tâm Giáo dục thường xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.01.11.H47 |
3.2 | H47.12.02 | Trường Phổ thông Dân tộc nội trú Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.02.11.H47 |
3.3 | H47.12.03 | Trường Phổ thông Dân tộc nội trú Nước Oa tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.03.11.H47 |
3.4 | H47.12.04 | Trường Phổ thông Dân tộc nội trú Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.04.11.H47 |
3.5 | H47.12.05 | Trường Phổ thông Dân tộc nội trú tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.05.11.H47 |
3.6 | H47.12.06 | Trường THPT Âu Cơ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.06.11.H47 |
3.7 | H47.12.07 | Trường THPT Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.07.11.H47 |
3.8 | H47.12.08 | Trường THPT Cao Bá Quát tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.08.11.H47 |
3.9 | H47.12.09 | Trường THPT Chu Văn An tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.09.11.H47 |
3.10 | H47.12.10 | Trường THPT chuyên Lê Thánh Tông tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.10.11.H47 |
3.11 | H47.12.11 | Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.11.11.H47 |
3.12 | H47.12.12 | Trường THPT Đỗ Đăng Tuyển tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.12.11.H47 |
3.13 | H47.12.13 | Trường THPT Duy Tân tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.13.11.H47 |
3.14 | H47.12.14 | Trường THPT Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.14.11.H47 |
3.15 | H47.12.15 | Trường THPT Hồ Nghinh tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.15.11.H47 |
3.16 | H47.12.16 | Trường THPT Hoàng Diệu tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.16.11.H47 |
3.17 | H47.12.17 | Trường THPT Hùng Vương tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.17.11.H47 |
3.18 | H47.12.18 | Trường THPT Huỳnh Ngọc Huệ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.18.11.H47 |
3.19 | H47.12.19 | Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.19.11.H47 |
3.20 | H47.12.20 | Trường THPT Khâm Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.20.11.H47 |
3.21 | H47.12.21 | Trường THPT Lê Hồng Phong tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.21.11.H47 |
3.22 | H47.12.22 | Trường THPT Lê Quý Đôn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.22.11.H47 |
3.23 | H47.12.23 | Trường THPT Lương Thế Vinh tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.23.11.H47 |
3.24 | H47.12.24 | Trường THPT Lương Thúc Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.24.11.H47 |
3.25 | H47.12.25 | Trường THPT Lý Tự Trọng tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.25.11.H47 |
3.26 | H47.12.26 | Trường THPT Tố Hữu tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.26.11.H47 |
3.27 | H47.12.27 | Trường THPT Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.27.11.H47 |
3.28 | H47.12.28 | Trường THPT Nguyễn Dục tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.28.11.H47 |
3.29 | H47.12.29 | Trường THPT Nguyễn Duy Hiệu tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.29.11.H47 |
3.30 | H47.12.30 | Trường THPT Nguyễn Hiền tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.30.11.H47 |
3.31 | H47.12.31 | Trường THPT Nguyễn Huệ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.31.11.H47 |
3.32 | H47.12.32 | Trường THPT Nguyễn Khuyến tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.32.11.H47 |
3.33 | H47.12.33 | Trường THPT Nguyễn Thái Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.33.11.H47 |
3.34 | H47.12.34 | Trường THPT Nguyễn Trãi tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.34.11.H47 |
3.35 | H47.12.35 | Trường THPT Nguyễn Văn Cừ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.35.11.H47 |
3.36 | H47.12.36 | Trường THPT Nguyên Văn Trỗi tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.36.11.H47 |
3.37 | H47.12.37 | Trường THPT Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.37.11.H47 |
3.38 | H47.12.38 | Trường THPT Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.38.11.H47 |
3.39 | H47.12.39 | Trường THPT Phạm Phú Thứ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.39.11.H47 |
3.40 | H47.12.40 | Trường THPT Phan Bội Châu tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.40.11.H47 |
3.41 | H47.12.41 | Trường THPT Phan Châu Trinh tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.41.11.H47 |
3.42 | H47.12.42 | Trường THPT Quang Trung tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.42.11.H47 |
3.43 | H47.12.43 | Trường THPT Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.43.11.H47 |
3.44 | H47.12.44 | Trường THPT Sào Nam tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.44.11.H47 |
3.45 | H47.12.45 | Trường THPT Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.45.11.H47 |
3.46 | H47.12.46 | Trường THPT Thái Phiên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.46.11.H47 |
3.47 | H47.12.47 | Trường THPT Tiểu La tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.47.11.H47 |
3.48 | H47.12.48 | Trường THPT Trần Cao Vân tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.48.11.H47 |
3.49 | H47.12.49 | Trường THPT Trần Đại Nghĩa tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.49.11.H47 |
3.50 | H47.12.50 | Trường THPT Trần Hưng Đạo tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.50.11.H47 |
3.51 | H47.12.51 | Trường THPT Trần Phú tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.51.11.H47 |
3.52 | H47.12.52 | Trường THPT Trần Quý Cáp tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.52.11.H47 |
3.53 | H47.12.53 | Trường THPT Trần Văn Dư tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.53.11.H47 |
3.54 | H47.12.54 | Trường THPT Võ Chí Công tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.54.11.H47 |
3.55 | H47.12.55 | Trường THPT tư thục Hà Huy Tập tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.56.11.H47 |
3.56 | H47.12.56 | Trường Phổ thông nhiều cấp học Hoàng Sa tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.57.11.H47 |
3.57 | H47.12.57 | Trường Phổ thông nhiều cấp học Quảng Đông tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.58.11.H47 |
3.58 | H47.12.58 | Trường TH, THCS, THPT Sky-line Hill tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.59.11.H47 |
3.59 | H47.12.59 | Trường song ngữ Quốc tế Quảng Nam Academy |
|
|
|
| 000.60.11.H47 |
3.60 | H47.12.60 | Trường Quốc tế HAIS tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.61.11.H47 |
3.61 | H47.12.61 | Trường THPT Võ Nguyên Giáp tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.55.11.H47 |
4 | H47.13 | Sở Giao thông vận tải tỉnh Quảng Nam | 12 Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.852.372 | sgtvt@quangna m.gov.vn | http://sgtvt.quan gnam.gov.vn | 000.00.12.H47 |
4.1 | H47.13.01 | Đoạn quản lý đường thủy nội địa Quảng Nam | số 72 đường 18 tháng 8 , Hội An, Quảng Nam | 02353.861.046 |
|
| 000.01.12.H47 |
5 | H47.14 | Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Nam | 02 Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.810.394 | skhdt@quangna m.gov.vn | http://www.dpiq nam.gov.vn | 000.00.13.H47 |
5.1 | H47.14.01 | Trung tâm Xúc tiến đầu tư và Hỗ trợ khởi nghiệp Quảng Nam | 02 Trần Phú, TP Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam |
|
|
| 000.01.13.H47 |
6 | H47.15 | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Quảng Nam | 54 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.852.649 | skhcn@quangna m.gov.vn | http://www.skhc nquangnam.gov. vn | 000.00.14.H47 |
6.1 | H47.15.01 | Trung tâm Khoa học, công nghệ và Đổi mới sáng tạo tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.02.14.H47 |
7 | H47.16 | Sở Lao động, Thương binh và Xã hội tỉnh Quảng Nam | 11, Nguyễn Chí Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.852.514 | sldtbxh@quangn am.gov.vn | sldtbxh.quangna m.gov.vn | 000.00.15.H47 |
7.1 | H47.16.01 | Cơ sở cai nghiện ma túy tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.01.15.H47 |
7.2 | H47.16.02 | Làng Hoà Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.02.15.H47 |
7.3 | H47.16.03 | Trung tâm Bảo trợ xã hội tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.03.15.H47 |
7.4 | H47.16.04 | Trung tâm Công tác xã hội tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.04.15.H47 |
7.5 | H47.16.05 | Trung tâm Dịch vụ việc làm tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.05.15.H47 |
7.6 | H47.16.06 | Trung tâm Điều dưỡng người tâm thần tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.06.15.H47 |
7.7 | H47.16.07 | Trung tâm Nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.07.15.H47 |
8 | H47.17 | Sở Ngoại Vụ tỉnh Quảng Nam | 56 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.810.142 | sngv@quangna m.gov.vn | http://www.ngoa ivuquangnam.go v.vn | 000.00.16.H47 |
8.1 | H47.17.01 | Trung tâm tư vấn và phục vụ đối ngoại tỉnh Quảng Nam | 57 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02352.221.747 | ngoaivuqnam@g mail.com | http://www.ngoai vuquangnam.gov. vn | 000.01.16.H47 |
9 | H47.18 | Sở Nội vụ tỉnh Quảng Nam | 268 Trưng Nữ Vương. Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.852.893 | snv@quangnam. gov.vn | http://www.noiv uqnam.gov.vn | 000.00.17.H47 |
9.1 | H47.18.01 | Ban Tôn giáo tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.02.17.H47 |
10 | H47.19 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Quảng Nam | 119 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.852.479 | snnptnt@quang nam.gov.vn | snnptnt.quangna m.gov.vn | 000.00.18.H47 |
10.1 | H47.19.01 | Ban Quản lý Khu bảo tồn loài Sao La tỉnh Quảng Nam | thôn Azứt, xã Bhalêê, Tây Giang, Quảng Nam | 2356,553386 | bqlkbtlsl.snnptnt @quangnam.gov. vn |
| 000.17.18.H47 |
10.2 | H47.19.02 | Ban Quản lý rừng phòng hộ Phú Ninh và Ven biển Quảng nam | xã Tam Đại, Phú Ninh, Quảng Nam | 2356,505567 | bqlrphpnvb.snnpt nt @quangnam.gov. vn |
| 000.18.18.H47 |
10.3 | H47.19.03 | Chi cục Kiểm lâm tỉnh Quảng Nam | 77 Trần Quý Cáp, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.812.280 | cckl.snnptnt @quangnam.gov. vn |
| 000.04.18.H47 |
10.4 | H47.19.04 | Chi cục Phát triển nông thôn Quảng Nam | 76 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.828.683 | ccptnt.snnptnt @quangnam.gov. vn |
| 000.05.18.H47 |
10.5 | H47.19.05 | Chi cục Thủy lợi Quảng Nam | 117 Hùng Vương, phường An Mỹ, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.852.481 | cctl.snnptnt @quangnam.gov. vn |
| 000.01.18.H47 |
10.6 | H47.19.06 | Chi cục Thủy sản Quảng Nam | 01 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.852.622 | ccts.snnptnt @quangnam.gov. vn |
| 000.08.18.H47 |
10.7 | H47.19.07 | Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật Quảng Nam | Quốc lộ 1A, phường Hoà Thuận, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.810.436 | ccttbvtv.snnptnt @quangnam.gov. vn |
| 000.09.18.H47 |
10.8 | H47.19.08 | Trung tâm Khuyến nông Quảng Nam | 1A Phan Bội Châu, thành Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.814.520 | ttkn.snnptnt @quangnam.gov. vn |
| 000.12.18.H47 |
10.9 | H47.19.09 | Trung tâm Phát triển Sâm Ngọc Linh và Dược liệu Quảng Nam | 16 đường Lê Lợi, Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | 02353.836.579 | ttptsnldl.snnptnt @quangnam.gov. vn |
| 000.14.18.H47 |
10.10 | H47.19.10 | Trung tâm Đăng kiểm tàu cá và Quản lý Cảng cá Quảng Nam | xã Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam | 02353.561.579 | bqlccah.snnptnt @quangnam.gov. vn |
| 000.15.18.H47 |
10.11 | H47.19.11 | Chi cục Chăn nuôi và Thú y Quảng Nam |
|
|
|
| 000.16.18.H47 |
11 | H47.20 | Sở Tài chính tỉnh Quảng Nam | 102 Trần Quý Cáp, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.811.077 | stc@quangnam.g ov.vn | http://stc.quangna m.gov.vn | 000.00.19.H47 |
11.1 | H47.20.01 | Thanh tra Sở Tài chính tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
12 | H47.21 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Nam | 100 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.852.347 | stnmt@quangnam .gov.vn | http://tnmtquangn am.gov.vn | 000.00.20.H47 |
12.1 | H47.21.01 | Chi cục bảo vệ môi trường Quảng Nam |
|
|
|
| 000.01.20.H47 |
12.2 | H47.21.02 | Chi cục Quản lý Đất đai tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.03.20.H47 |
12.3 | H47.21.03 | Trung tâm Phát Triển Quỹ Đất Quảng Nam |
|
|
|
| 000.06.20.H47 |
12.4 | H47.21.04 | Trung tâm Quan Trắc và Phân tích Môi trường Quảng Nam |
|
|
|
| 000.07.20.H47 |
12.5 | H47.21.05 | Văn phòng Đăng ký đất đai Quảng Nam |
|
|
|
| 000.08.20.H47 |
13 | H47.22 | Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Quảng Nam | 50 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.811.758 | stttt@quangnam.g ov.vn | https://stttt.quang nam.gov.vn | 000.00.21.H47 |
13.1 | H47.22.01 | Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông Quảng Nam | 51 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02352.240.116 | qti@quangnam.g ov.vn | http://qti.vn | 000.01.21.H47 |
14 | H47.23 | Sở Tư pháp tỉnh Quảng Nam | 06 Nguyễn Chí Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.852.244 | stp@quangnam.g ov.vn | http://sotuphapqn am.gov.vn | 000.00.22.H47 |
14.1 | H47.23.01 | Phòng công chứng số 1 tỉnh Quảng Nam | 06 Nguyễn Chí Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.851.838 |
|
| 000.01.22.H47 |
14.2 | H47.23.02 | Trung tâm Dịch vụ bán đấu giá tài sản tỉnh Quảng Nam | 06 Nguyễn Chí Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.812.099 | ttdvbdgts.stp@qu angnam.gov.vn | daugia.sotuphapq nam.gov.vn | 000.02.22.H47 |
14.3 | H47.23.03 | Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước tỉnh Quảng Nam | 73 Phan Chu Trinh, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.852.686 | tttgplnn.stp@qua ngnam.gov.vn |
| 000.03.22.H47 |
15 | H47.24 | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Nam | 02B - Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam Nam | 02353.831.686 | svhttdl@quangna m.gov.vn | http://www.vhttdl qnam.gov.vn | 000.00.23.H47 |
15.1 | H47.24.01 | Bảo tàng tỉnh Quảng Nam | 281 Phan Bội Châu, Tam Kỳ | 0235 3888303 | btqn.svhttdl@qua ngnam.gov.vn | http://baotang.qua ngnam.gov.vn/ | 000.02.23.H47 |
15.2 | H47.24.02 | Đoàn ca kịch tỉnh Quảng Nam | 02 Nguyễn Chí Thanh, Tam Kỳ | 02353.811.254 | dckqn.svhttdl@qu angnam.gov.vn |
| 000.04.23.H47 |
15.3 | H47.24.03 | Thư viện tỉnh Quảng Nam | 283 - Phan Bội Châu, Tam Kỳ | 02353.852.823 | tvqn.svhttdl@qua ngnam.gov.vn | http://thuvienquan gnam.org.vn/ | 000.06.23.H47 |
15.4 | H47.24.04 | Trung tâm Quản lý Di tích và Danh thắng tỉnh Quảng Nam | 01 - Lê Đình Dương, Tam Kỳ | 02353.810.433 | bqldtdtqn.svhttdl @quangnam.gov. vn |
| 000.08.23.H47 |
15.5 | H47.24.05 | Trung tâm Đào tạo và thi đấu Thể dục Thể thao tỉnh Quảng Nam | kp. Hương Chánh, p. Hòa Hương, Tam Kỳ | 02356.251.335 | ttdttdtdttqn.svhttd l@quangnam.gov. vn | http://trungtamtdtt qnam.vn/ | 000.09.23.H47 |
15.6 | H47.24.06 | Trung tâm Thông tin Xúc tiến Du lịch tỉnh Quảng Nam | 47, 49, 51 Phan Châu Trinh, Hội An | 0.353.916.961 | ttttxtdlqn.svhttdl @quangnam.gov. vn | http://quangnamto urism.com.vn | 000.10.23.H47 |
15.7 | H47.24.07 | Trung tâm Văn hoá tỉnh Quảng Nam | 08 - Trần Hưng Đạo, Tam Kỳ | 02353.810.515 | ttvhqn.svhttdl@q uangnam.gov.vn | http://ttvhqnam.v n/ | 000.11.23.H47 |
16 | H47.25 | Sở Xây dựng tỉnh Quảng Nam | Số 10 Trần Qúy Cáp, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.852.712 | sxd@quangnam.g ov.vn | http://www.xdqna m.gov.vn | 000.00.24.H47 |
16.1 | H47.25.01 | Trung tâm Kiểm định chất lượng xây dựng Quảng Nam | Số 10 Trần Qúy Cáp, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.810.862 | Ttkdclxdqn.sxd@ quangnam.gov.vn |
| 000.01.24.H47 |
17 | H47.26 | Sở Y tế tỉnh Quảng Nam | 15 Trần Hưng Đạo, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.852.708 | syt@quangnam.g ov.vn | http://soyte.quang nam.gov.vn | 000.00.25.H47 |
17.1 | H47.26.01 | Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.01.25.H47 |
17.2 | H47.26.02 | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.02.25.H47 |
17.3 | H47.26.03 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.03.25.H47 |
17.4 | H47.26.04 | Bệnh viện Tâm thần tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.04.25.H47 |
17.5 | H47.26.05 | Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.05.25.H47 |
17.6 | H47.26.06 | Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.06.25.H47 |
17.7 | H47.26.07 | Bệnh viện phụ sản – nhi tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.07.25.H47 |
17.8 | H47.26.08 | Bệnh viện Mắt tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.08.25.H47 |
17.9 | H47.26.09 | Bệnh viện đa khoa thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.09.25.H47 |
17.10 | H47.26.10 | Bệnh viên đa khoa khu vực Quảng Nam |
|
|
|
| 000.10.25.H47 |
17.11 | H47.26.11 | Bệnh viện Đa khoa khu vực miền núi phía Bắc Quảng Nam |
|
|
|
| 000.11.25.H47 |
17.12 | H47.26.12 | Trung tâm cấp cứu 115 tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.12.25.H47 |
17.13 | H47.26.13 | Trung tâm Giám định Y khoa tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.13.25.H47 |
17.14 | H47.26.14 | Trung tâm Pháp y tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.14.25.H47 |
17.15 | H47.26.15 | Bệnh viện Da liễu tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.15.25.H47 |
17.16 | H47.26.16 | Trung tâm kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.16.25.H47 |
17.17 | H47.26.17 | Chi cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.17.25.H47 |
17.18 | H47.26.18 | Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.18.25.H47 |
17.19 | H47.26.19 | Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.19.25.H47 |
17.20 | H47.26.20 | Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.20.25.H47 |
17.21 | H47.26.21 | Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.21.25.H47 |
17.22 | H47.26.22 | Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.22.25.H47 |
17.23 | H47.26.23 | Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.23.25.H47 |
17.24 | H47.26.24 | Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.24.25.H47 |
17.25 | H47.26.25 | Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.25.25.H47 |
17.26 | H47.26.26 | Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.26.25.H47 |
17.27 | H47.26.27 | Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.27.25.H47 |
17.28 | H47.26.28 | Trung tâm y tế huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.28.25.H47 |
17.29 | H47.26.29 | Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.29.25.H47 |
17.30 | H47.26.30 | Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.30.25.H47 |
17.31 | H47.26.31 | Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.31.25.H47 |
17.32 | H47.26.32 | Trung tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.32.25.H47 |
17.33 | H47.26.33 | Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.33.25.H47 |
17.34 | H47.26.34 | Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.34.25.H47 |
17.35 | H47.26.35 | Trung tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.35.25.H47 |
17.36 | H47.26.36 | Bệnh viện Vĩnh Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.36.25.H47 |
17.37 | H47.26.37 | Bệnh viện đa khoa Thái Bình Dương Hội An tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.37.25.H47 |
17.38 | H47.26.38 | Bệnh viện đa khoa Thái Bình Dương Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.38.25.H47 |
17.39 | H47.26.39 | Bệnh viện Thăng Hoa tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.39.25.H47 |
17.40 | H47.26.40 | Bệnh viện đa khoa Minh Thiện tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.40.25.H47 |
17.41 | H47.26.41 | Bệnh viện Bình An tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.41.25.H47 |
17.42 | H47.26.42 | Bệnh viện đa khoa Thái Bình Dương Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.42.25.H47 |
17.43 | H47.26.43 | Ban Quản lý Quỹ khám chữa bệnh người nghèo tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
18 | H47.31 | UBND huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Trà My, Bắc Trà My, Quảng Nam | 02353.882.115 | bactramy@quang nam.gov.vn | http://bactramy.qu angnam.gov.vn | 000.00.32.H47 |
18.1 | H47.31.01 | Ban Quản lý Dự án & Quỹ đất huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Thôn Dương Hòa, Trà Sơn | 02353.882.979 | bqldaqd.bactramy @quangnam.gov. vn |
| 000.36.32.H47 |
18.2 | H47.31.02 | Ban Quản Lý Chợ huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Trà My, Bắc Trà My | 02353.604.072 | bqlc.bactramy@q uangnam.gov.vn |
| 000.01.32.H47 |
18.3 | H47.31.03 | Ban Quản lý Rừng phòng hộ huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Đốc, Bắc Trà My | 986.450.045 | bqlrph.bactramy @quangnam.gov. vn |
| 000.35.32.H47 |
18.4 | H47.31.04 | Phòng Dân tộc huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Sơn, Bắc Trà My | 02356.273.579 | pdt.bactramy@qu angnam.gov.vn |
| 000.06.32.H47 |
18.5 | H47.31.05 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Sơn, Bắc Trà My | 02353.882.795 | pgđt.bactramy@q uangnam.gov.vn | pgdbactramy.edu. vn | 000.07.32.H47 |
18.6 | H47.31.06 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Sơn, Bắc Trà My | 02353.893.151 | pktht.bactramy@ quangnam.gov.vn |
| 000.08.32.H47 |
18.7 | H47.31.07 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Sơn, Bắc Trà My | 02356.518.060 | plđtbxh.bactramy @quangnam.gov. vn |
| 000.09.32.H47 |
18.8 | H47.31.08 | Phòng Nội vụ huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Sơn, Bắc Trà My | 02353.893.679 | pnv.bactramy@q uangnam.gov.vn |
| 000.10.32.H47 |
18.9 | H47.31.09 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Sơn, Bắc Trà My | 02353.882.836 | pnnptnt.bactramy @quangnam.gov. vn |
| 000.11.32.H47 |
18.10 | H47.31.10 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Sơn, Bắc Trà My | 02353.882.213 | ptckh.bactramy@ quangnam.gov.vn |
| 000.12.32.H47 |
18.11 | H47.31.11 | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Sơn, Bắc Trà My | 02353.893.620 | ptnmt.bactramy@ quangnam.gov.vn |
| 000.13.32.H47 |
18.12 | H47.31.12 | Phòng Tư pháp huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Sơn, Bắc Trà My | 02352.477.222 | ptp.bactramy@qu angnam.gov.vn |
| 000.14.32.H47 |
18.13 | H47.31.13 | Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Sơn, Bắc Trà My | 02353.882.832 | pvhtt.bactramy@ quangnam.gov.vn |
| 000.15.32.H47 |
18.14 | H47.31.14 | Thanh tra huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Sơn, Bắc Trà My | 02353.882.044 | tt.bactramy@qua ngnam.gov.vn |
| 000.17.32.H47 |
18.15 | H47.31.15 | Trung tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Trà My, Bắc Trà My | 232.880.730 | ttktnn.bactramy@ quangnam.gov.vn |
| 000.18.32.H47 |
18.16 | H47.31.16 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Tổ Trung thị, Thị trấn Trà My | 02353.882.230 | ttvhttttth.bactram y@quangnam.gov .vn | brt.bactramy.quan gnam.gov | 000.20.32.H47 |
18.17 | H47.31.17 | UBND thị trấn Trà My huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Tổ Trung thị, Thị trấn Trà My | 964.609.777 | tramy.bactramy@ quangnam.gov.vn |
| 000.21.32.H47 |
18.18 | H47.31.18 | UBND xã Trà Bui huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Bui, Bắc Trà My | 386.235.886 | trabui.bactramy@ quangnam.gov.vn |
| 000.22.32.H47 |
18.19 | H47.31.19 | UBND xã Trà Đốc huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Đốc, Bắc Trà My | 0368.668.681 | tradoc.bactramy @quangnam.gov. vn |
| 000.23.32.H47 |
18.20 | H47.31.20 | UBND xã Trà Đông huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Đông, Bắc Trà My | 975.078.083 | tradong.bactramy @quangnam.gov. vn | tradong.bactramy. quangnam.gov.vn | 000.24.32.H47 |
18.21 | H47.31.21 | UBND xã Trà Dương huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Dương, Bắc Trà My | 0868.091.978 | traduong.bactram y@quangnam.gov .vn | traduong.bactram y.quangnam.gov. vn | 000.25.32.H47 |
18.22 | H47.31.22 | UBND xã Trà Giác huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Giác, Bắc Trà My | 385.175.764 | tragiac.bactramy @quangnam.gov. vn |
| 000.26.32.H47 |
18.23 | H47.31.23 | UBND xã Trà Giang huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Giang, Bắc Trà My | 834.325.319 | tragiang.bactramy @quangnam.gov. vn |
| 000.27.32.H47 |
18.24 | H47.31.24 | UBND xã Trà Giáp huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Giáp, Bắc Trà My | 373.401.846 | tragiap.bactramy @quangnam.gov. vn |
| 000.28.32.H47 |
18.25 | H47.31.25 | UBND xã Trà Ka huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Ka, Bắc Trà My | 344.441.101 | traka.bactramy@ quangnam.gov.vn |
| 000.29.32.H47 |
18.26 | H47.31.26 | UBND xã Trà Kót huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Kót, Bắc Trà My | 344.713.767 | trakot.bactramy@ quangnam.gov.vn |
| 000.30.32.H47 |
18.27 | H47.31.27 | UBND xã Trà Nú huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Nú, Bắc Trà My | 0366.204.019 | tranu.bactramy@ quangnam.gov.vn |
| 000.31.32.H47 |
18.28 | H47.31.28 | UBND xã Trà Sơn huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Sơn, Bắc Trà My | 979.497.810 | trason.bactramy@ quangnam.gov.vn |
| 000.32.32.H47 |
18.29 | H47.31.29 | UBND xã Trà Tân huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Tân, Bắc Trà My | 968.913.809 | tratan.bactramy@ quangnam.gov.vn | tratan.bactramy.q uangnam.gov.vn | 000.33.32.H47 |
18.30 | H47.31.30 | Văn phòng HĐND và UBND huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Sơn, Bắc Trà My | 02353.882.115 | vphdndubnd.bactr amy@quangnam. gov.vn |
| 000.34.32.H47 |
19 | H47.32 | UBND huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | 02353.747.112 | dailoc@quangna m.gov.vn | http://dailoc.quan gnam.gov.vn | 000.00.33.H47 |
19.1 | H47.32.01 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
| pgddt.dailoc@qua ngnam.gov.vn |
| 000.04.33.H47 |
19.2 | H47.32.02 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam | Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | 02353.765.005 | pktht.dailoc@qua ngnam.gov.vn |
| 000.05.33.H47 |
19.3 | H47.32.03 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam | 15 Hùng Vương, Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | 02353.747.910 | pldtbxh.dailoc@q uangnam.gov.vn |
| 000.06.33.H47 |
19.4 | H47.32.04 | Phòng Nội vụ huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam | 15 Hùng Vương, Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | 02353.865.262 | pnv.dailoc@quan gnam.gov.vn |
| 000.07.33.H47 |
19.5 | H47.32.05 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam | 128 Nguyễn Tất Thành, Nghĩa Phước, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | 02353.865.023 | pnnptnt.dailoc@q uangnam.gov.vn |
| 000.08.33.H47 |
19.6 | H47.32.06 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam | 26 Hùng Vương, Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | 02353.865.142 | ptckh.dailoc@qua ngnam.gov.vn |
| 000.09.33.H47 |
19.7 | H47.32.07 | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam | 128 Nguyễn Tất Thành, Nghĩa Phước, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | 02353.865.007 | ptnmt.dailoc@qu angnam.gov.vn |
| 000.10.33.H47 |
19.8 | H47.32.08 | Phòng Tư pháp huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam | 95 Hùng Vương, Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | 02353.509.567 | ptp.dailoc@quang nam.gov.vn |
| 000.11.33.H47 |
19.9 | H47.32.09 | Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam | 110 Hùng Vương, Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | 02353.865.070 | ptp.dailoc@quang nam.gov.vn |
| 000.12.33.H47 |
19.10 | H47.32.10 | Thanh tra huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam | Khu Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | 02353.865.240 | tt.dailoc@quangn am.gov.vn |
| 000.14.33.H47 |
19.11 | H47.32.11 | Trung tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam | Đại Phú, Đại Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | 02356.558.968 | ttktnn.dailoc@qu angnam.gov.vn |
| 000.15.33.H47 |
19.12 | H47.32.12 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam | 159 Nguyễn Tất Thành, Nghĩa Phước, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | 02353.865.156 | ttvhttttth.dailoc@ quangnam.gov.vn |
| 000.18.33.H47 |
19.13 | H47.32.13 | UBND thị trấn Ái Nghĩa huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam | 50 Huỳnh Ngọc Huệ, Nghĩa Đông, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | 02353.747.323 | ainghia.dailoc@q uangnam.gov.vn |
| 000.19.33.H47 |
19.14 | H47.32.14 | UBND xã Đại An huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam | Thôn Quảng Huế, Đại An, Đại Lộc, Quảng Nam | 02353.865.327 | daian.dailoc@qua ngnam.gov.vn |
| 000.20.33.H47 |
19.15 | H47.32.15 | UBND xã Đại Chánh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam | Thôn Đại Khương, Đại Chánh, Đại Lộc, Quảng Nam | 02353.971.872 | daichanh.dailoc@ quangnam.gov.vn |
| 000.21.33.H47 |
19.16 | H47.32.16 | UBND xã Đại Cường huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam | Thôn Thanh Vân, Đại Cường, Đại Lộc, Quảng Nam | 02353.971.712 | daicuong.dailoc@ quangnam.gov.vn |
| 000.22.33.H47 |
19.17 | H47.32.17 | UBND xã Đại Đồng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam | Thôn Hà Nha, Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam | 02353.746.318 | daidong.dailoc@q uangnam.gov.vn |
| 000.23.33.H47 |
19.18 | H47.32.18 | UBND xã Đại Hiệp huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam | Tích Phú, Đại Hiệp, Đại Lộc, Quảng Nam | 02353.672.262 | daihiep.dailoc@q uangnam.gov.vn |
| 000.24.33.H47 |
19.19 | H47.32.19 | UBND xã Đại Hòa huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam | Đại Hòa, Đại Lộc, Quảng Nam | 02353.764.947 | daihoa.dailoc@qu angnam.gov.vn |
| 000.25.33.H47 |
19.20 | H47.32.20 | UBND xã Đại Hồng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam | Đại Hồng, Đại Lộc, Quảng Nam | 02353.770.793 | daihong.dailoc@q uangnam.gov.vn |
| 000.26.33.H47 |
19.21 | H47.32.21 | UBND xã Đại Hưng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam | Đại Hưng, Đại Lộc, Quảng Nam | 02353.974.063 | daihung.dailoc@q uangnam.gov.vn | http://daihung.dail oc.quangnam.gov. vn | 000.27.33.H47 |
19.22 | H47.32.22 | UBND xã Đại Lãnh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam | Đại Lãnh, Đại Lộc, Quảng Nam | 02353.974.031 | dailanh.dailoc@q uangnam.gov.vn |
| 000.28.33.H47 |
19.23 | H47.32.23 | UBND xã Đại Minh huyệ Đại Lộc tỉnh Quảng Nam | Đại Minh, Đại Lộc, Quảng Nam | 02353.772.031 | daiminh.dailoc@ quangnam.gov.vn |
| 000.29.33.H47 |
19.24 | H47.32.24 | UBND xã Đại Nghĩa huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam | Đại Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | 02352.212.726 | dainghia.dailoc@ quangnam.gov.vn |
| 000.30.33.H47 |
19.25 | H47.32.25 | UBND xã Đại Phong huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam | Đại Phong, Đại Lộc, Quảng Namm | 02353.772.521 | daiphong.dailoc@ quangnam.gov.vn |
| 000.31.33.H47 |
19.26 | H47.32.26 | UBND xã Đại Quang huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam | Đại Quang, Đại Lộc, Quảng Nam | 02353.846.041 | daiquang.dailoc@ quangnam.gov.vn |
| 000.32.33.H47 |
19.27 | H47.32.27 | UBND xã Đại Tân huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam | Đại Tân, Đại Lộc, Quảng Nam | 02353.971.874 | daitan.dailoc@qu angnam.gov.vn |
| 000.34.33.H47 |
19.28 | H47.32.28 | UBND xã Đại Sơn huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam | Đại Sơn, Đại Lộc, Quảng Nam | 02353.784.078 | daison.dailoc@qu angnam.gov.vn |
| 000.33.33.H47 |
19.29 | H47.32.29 | UBND xã Đại Thắng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam | Đại Thắng, Đại Lộc, Quảng Nam | 02353.971.625 | daithang.dailoc@ quangnam.gov.vn |
| 000.35.33.H47 |
19.30 | H47.32.30 | UBND xã Đại Thạnh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam | Đại Thạnh, Đại Lộc, Quảng Nam | 02353.971.789 | daithanh.dailoc@ quangnam.gov.vn |
| 000.36.33.H47 |
19.31 | H47.32.31 | Văn phòng HĐND và UBND huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam | 15 Hùng Vương, Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | 02353.765.099 | vphdndubnd.dailo c@quangnam.gov .vn |
| 000.37.33.H47 |
20 | H47.33 | UBND huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam |
| donggiang@quan gnam.gov.vn | http://donggiang.q uangnam.gov.vn | 000.00.34.H47 |
20.1 | H47.33.01 | Ban Quản lý dự án Đầu tư Xây dựng - Phát triển quỹ đất huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam |
| bqlcdadtxdptqd.d onggiang@quang nam.gov.vn |
| 000.01.34.H47 |
20.2 | H47.33.02 | Ban Quản lý Rừng phòng hộ huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Mà Cooih, Đông Giang, Quảng Nam | 02352.246.667 | bqlrph.donggiang @quangnam.gov. vn |
| 000.32.34.H47 |
20.3 | H47.33.03 | Phòng Dân tộc huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam | 02353.898.156 | pdt.donggiang@q uangnam.gov.vn |
| 000.30.34.H47 |
20.4 | H47.33.04 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam | 02353.898.405 | pgddt.donggiang @quangnam.gov. vn | http://pgddonggia ng.edu.vn/ | 000.04.34.H47 |
20.5 | H47.33.05 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam | 02353.898.257 | pktht.donggiang @quangnam.gov. vn |
| 000.05.34.H47 |
20.6 | H47.33.06 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam | 02353.898.239 | pldtbxh.donggian g@quangnam.gov .vn |
| 000.06.34.H47 |
20.7 | H47.33.07 | Phòng Nội vụ huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam | 02353.898.282 | pnv.donggiang@ quangnam.gov.vn |
| 000.07.34.H47 |
20.8 | H47.33.08 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam | 02353.898.258 | pnnptnt.donggian g@quangnam.gov .vn |
| 000.08.34.H47 |
20.9 | H47.33.09 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam | 02353.898.244 | ptckh.donggiang @quangnam.gov. vn |
| 000.09.34.H47 |
20.10 | H47.33.10 | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam | 02353.898.293 | ptnmt.donggiang @quangnam.gov. vn |
| 000.10.34.H47 |
20.11 | H47.33.11 | Phòng Tư pháp huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam | 02353.898.232 | pnnptnt.donggian g@quangnam.gov .vn |
| 000.11.34.H47 |
20.12 | H47.33.12 | Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam | 02353.898.262 | pvhtt.donggiang @quangnam.gov. vn |
| 000.12.34.H47 |
20.13 | H47.33.13 | Phòng Y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam |
| pyt.donggiang@q uangnam.gov.vn |
| 000.13.34.H47 |
20.14 | H47.33.14 | Thanh tra huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam |
| tt.donggiang@qu angnam.gov.vn |
| 000.14.34.H47 |
20.15 | H47.33.15 | Trung tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam | 02353.898.220 | ttktnn.donggiang @quangnam.gov. vn |
| 000.15.34.H47 |
20.16 | H47.33.16 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam |
| ttvhtttttt.donggian g@quangnam.gov .vn |
| 000.17.34.H47 |
20.17 | H47.33.17 | UBND thị trấn Prao huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam |
| prao.donggiang@ quangnam.gov.vn | http://prao.donggi ang.gov.vn | 000.18.34.H47 |
20.18 | H47.33.18 | UBND xã Mà Cooih huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Mà Cooih, Đông Giang, Quảng Nam |
| macooih.dongqua ng@quangnam.go v.vn | http://macooih.do nggiang.gov.vn | 000.19.34.H47 |
20.19 | H47.33.19 | UBND xã A Rooi huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Arooi, Đông Giang, Quảng Nam |
| arooi.donggiang @quangnam.gov. vn | http://arooi.dongg iang.gov.vn | 000.20.34.H47 |
20.20 | H47.33.20 | UBND xã A Ting huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Xã A Ting, Đông Giang, Quảng Nam |
| ating.donggiang @quangnam.gov. vn | http://ating.dongg iang.gov.vn | 000.21.34.H47 |
20.21 | H47.33.21 | UBND xã Ba huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Ba, Đông Giang, Quảng Nam | 02353.797.114 | ba.donggiang@qu angnam.gov.vn | http://ba.donggian g.gov.vn | 000.22.34.H47 |
20.22 | H47.33.22 | UBND xã Jơ Ngây huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Xã jơ Ngây, Đông Giang, Quảng Nam |
| jongay.donggiang @quangnam.gov. vn | http://jongay.dong giang.gov.vn | 000.23.34.H47 |
20.23 | H47.33.23 | UBND xã Kà Dăng huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Kà Dăng, Đông Giang, Quảng Nam |
| kadang.donggiang @quangnam.gov. vn | http://kadang.don ggiang.gov.vn | 000.24.34.H47 |
20.24 | H47.33.24 | UBND xã Sông Kôn huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Blô Bến, xã Sông Kôn, Đông Giang, Quảng Nam | 02353.798.020 | songkon.donggian g@quangnam.gov .vn | http://songkon.do nggiang.gov.vn | 000.25.34.H47 |
20.25 | H47.33.25 | UBND xã Tà Lu huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Tà Lu, Đông Giang, Quảng Nam |
| talu.donggiang@ quangnam.gov.vn | http://talu.donggia ng.gov.vn | 000.26.34.H47 |
20.26 | H47.33.26 | UBND xã Tư huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Tư, Đông Giang, Quảng Nam | 02353.797.145 | tu.donggiang@qu angnam.gov.vn | http://xatu.donggi ang.gov.vn | 000.27.34.H47 |
20.27 | H47.33.27 | UBND xã Za Hung huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Za Hung, Đông Giang, Quảng Nam |
| zahung.donggiang @quangnam.gov. vn | http://zahung.don ggiang.gov.vn | 000.28.34.H47 |
20.28 | H47.33.28 | Văn phòng HĐND và UBND huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam | 02353.898.514 | vphdndubnd.dong giang@quangnam .gov.vn |
| 000.29.34.H47 |
21 | H47.34 | UBND huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Nam Phước, Duy Xuyên, Quảng Nam | 02353.877.529 | duyxuyen@quang nam.gov.vn | http://duyxuyen.q uangnam.gov.vn | 000.00.35.H47 |
21.1 | H47.34.01 | Ban Quản lý di sản văn hóa Mỹ Sơn huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.02.35.H47 |
21.2 | H47.34.03 | Đội Quản lý trật tự xây dựng huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.05.35.H47 |
21.3 | H47.34.04 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.06.35.H47 |
21.4 | H47.34.05 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.07.35.H47 |
21.5 | H47.34.06 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.08.35.H47 |
21.6 | H47.34.07 | Phòng Nội vụ huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.10.35.H47 |
21.7 | H47.34.08 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.09.35.H47 |
21.8 | H47.34.09 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.11.35.H47 |
21.9 | H47.34.10 | Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.12.35.H47 |
21.10 | H47.34.11 | Phòng Tư pháp huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.13.35.H47 |
21.11 | H47.34.12 | Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.14.35.H47 |
21.12 | H47.34.13 | Phòng Y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.15.35.H47 |
21.13 | H47.34.14 | Thanh tra huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.16.35.H47 |
21.14 | H47.34.15 | Trung tâm Kỹ thuật Nông nghiệp huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.17.35.H47 |
21.15 | H47.34.16 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.19.35.H47 |
21.16 | H47.34.17 | UBND thị trấn Nam Phước huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.20.35.H47 |
21.17 | H47.34.18 | UBND xã Duy Châu huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.21.35.H47 |
21.18 | H47.34.19 | UBND xã Duy Hải huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.22.35.H47 |
21.19 | H47.34.20 | UBND xã Duy Hòa huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.23.35.H47 |
21.20 | H47.34.21 | UBND xã Duy Nghĩa huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.24.35.H47 |
21.21 | H47.34.22 | UBND xã Duy Phú huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.25.35.H47 |
21.22 | H47.34.23 | UBND xã Duy Phước huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.26.35.H47 |
21.23 | H47.34.24 | UBND xã Duy Sơn huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.27.35.H47 |
21.24 | H47.34.25 | UBND xã Duy Tân huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.28.35.H47 |
21.25 | H47.34.26 | UBND xã Duy Thành huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.29.35.H47 |
21.26 | H47.34.27 | UBND xã Duy Thu huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.30.35.H47 |
21.27 | H47.34.28 | UBND xã Duy Trinh huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.31.35.H47 |
21.28 | H47.34.29 | UBND xã Duy Trung huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.32.35.H47 |
21.29 | H47.34.30 | UBND xã Duy Vinh huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.33.35.H47 |
21.30 | H47.34.31 | Văn phòng HĐND và UBND huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.34.35.H47 |
22 | H47.35 | UBND huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Tân Bình, Hiệp Đức, Quảng Nam | 02353.883.249 | hiepduc@quangn am.gov.vn | http://www.hiepd uc.gov.vn | 000.00.36.H47 |
22.1 | H47.35.01 | Ban quản lý Chợ huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.01.36.H47 |
22.2 | H47.35.02 | Bến xe huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.04.36.H47 |
22.3 | H47.35.03 | Đội Quy tắc đô thị huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.06.36.H47 |
22.4 | H47.35.04 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
| pgtdt.hiepduc@q uangnam.gov.vn | http://pgdhiepduc. edu.vn/ | 000.08.36.H47 |
22.5 | H47.35.05 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
| pktht.hiepduc@q uangnam.gov.vn | hiepduc.quangna m.gov.vn/phongkt ht | 000.09.36.H47 |
22.6 | H47.35.06 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
| pldtbxh.hiepduc @quangnam.gov. vn | hiepduc.quangna m.gov.vn/phongld tbxh | 000.10.36.H47 |
22.7 | H47.35.07 | Phòng Nội vụ huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
| pnv.hiepduc@qua ngnam.gov.vn | http://noivu.hiepd uc.quangnam.gov. vn/ | 000.11.36.H47 |
22.8 | H47.35.08 | Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
| pnnptnt.hiepduc @quangnam.gov. vn | hiepduc.quangna m.gov.vn/phongn nptnt | 000.12.36.H47 |
22.9 | H47.35.09 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
| ptckh.hiepduc@q uangnam.gov.vn | hiepduc.quangna m.gov.vn/ptckh | 000.13.36.H47 |
22.10 | H47.35.10 | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
| ptnmt.hiepduc@q uangnam.gov.vn | hiepduc.quangna m.gov.vn/phongtn mt | 000.14.36.H47 |
22.11 | H47.35.11 | Phòng Tư pháp huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
| ptp.hiepduc@qua ngnam.gov.vn | hiepduc.quangna m.gov.vn/phongtu phap | 000.15.36.H47 |
22.12 | H47.35.12 | Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
| pvhtt.hiepduc@q uangnam.gov.vn | hiepduc.quangna m.gov.vn/pvhvtt | 000.16.36.H47 |
22.13 | H47.35.13 | Thanh tra huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
| tt.hiepduc@quang nam.gov.vn | hiepduc.quangna m.gov.vn/tth | 000.18.36.H47 |
22.14 | H47.35.14 | Trung tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
| ttktnn.hiepduc@q uangnam.gov.vn |
| 000.19.36.H47 |
22.15 | H47.35.15 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
| ttvhtttt.hiepduc@ quangnam.gov.vn | hiepduc.quangna m.gov.vn/hdrt | 000.20.36.H47 |
22.16 | H47.35.16 | UBND xã Bình Lâm huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
| binhlam.hiepduc @quangnam.gov. vn |
| 000.22.36.H47 |
22.17 | H47.35.17 | UBND xã Bình Sơn huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
| binhson.hiepduc @quangnam.gov. vn | binhson.hiepduc.q uangnam.gov.vn/ | 000.23.36.H47 |
22.18 | H47.35.18 | UBND xã Hiệp Hòa huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
| hiephoa.hiepduc @quangnam.gov. vn |
| 000.24.36.H47 |
22.19 | H47.35.19 | UBND xã Hiệp Thuận huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
| hiepthuan.hiepduc @quangnam.gov. vn | hiepthuan.hiepduc .quangnam.gov.v n/ | 000.25.36.H47 |
22.20 | H47.35.20 | UBND xã Phước Gia huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
| phuocgia.hiepduc @quangnam.gov. vn | hiepduc.quangna m.gov.vn/phuocgi a | 000.26.36.H47 |
22.21 | H47.35.21 | UBND xã Phước Trà huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
| phuoctra.hiepduc @quangnam.gov. vn | hiepduc.quangna m.gov.vn/phuoctr a | 000.27.36.H47 |
22.22 | H47.35.22 | UBND xã Quế Lưu huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
| queluu.hiepduc@ quangnam.gov.vn | http://queluu.hiep duc.gov.vn/ | 000.29.36.H47 |
22.23 | H47.35.23 | UBND xã Quế Thọ huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
| quetho.hiepduc@ quangnam.gov.vn | http://ubndquetho. gov.vn/ | 000.30.36.H47 |
22.24 | H47.35.24 | UBND xã Sông Trà huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
| songtra.hiepduc@ quangnam.gov.vn | hiepduc.quangna m.gov.vn/songtra | 000.31.36.H47 |
22.25 | H47.35.25 | UBND xã Thăng Phước huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
| thangphuoc.hiepd uc@quangnam.go v.vn | hiepduc.quangna m.gov.vn/thangph uoc | 000.32.36.H47 |
22.26 | H47.35.26 | UBND thị trấn Tân Bình huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
| tanbinh.hiepduc@ quangnam.gov.vn | hiepduc.quangna m.gov.vn/quebinh | 000.34.36.H47 |
22.27 | H47.35.27 | Văn phòng HĐND và UBND huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
| vphdndubnd.hiep duc@quangnam.g ov.vn | hiepduc.quangna m.gov.vn | 000.33.36.H47 |
23 | H47.36 | UBND huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Cà Dy, Nam Giang, Quảng Nam | 02353.792.271 | namgiang@quang nam.gov.vn | http://www.namgi ang.quangnam.go v.vn | 000.00.37.H47 |
23.1 | H47.36.01 | Ban Quản lý Dự án - Quỹ đất - Đô thị huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.57.37.H47 |
23.2 | H47.36.02 | Ban Quản lý rừng phòng hộ Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Cà Dy, Nam Giang |
| bqlrph.namgiang @quangnam.gov. vn |
| 000.31.37.H47 |
23.3 | H47.36.03 | Phòng Dân tộc huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Thạnh Mỹ, Nam Giang | 02353.840.050 | pdt.namgiang@q uangnam.gov.vn |
| 000.33.37.H47 |
23.4 | H47.36.04 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Thạnh Mỹ, Nam Giang | 0335.292.899 | pgddt.namgiang @quangnam.gov. vn |
| 000.04.37.H47 |
23.5 | H47.36.05 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang | 02353.792.213 | pktht.namgiang@ quangnam.gov.vn |
| 000.05.37.H47 |
23.6 | H47.36.06 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang | 02353.792.219 | pldtbxh.namgiang @quangnam.gov. vn |
| 000.06.37.H47 |
23.7 | H47.36.07 | Phòng Nội vụ huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang | 02353.792.548 | pnv.namgiang@q uangnam.gov.vn |
| 000.07.37.H47 |
23.8 | H47.36.08 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang | 02353.792.328 | pnnptnt.namgiang @quangnam.gov. vn |
| 000.08.37.H47 |
23.9 | H47.36.09 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang | 02353.792.066 | ptckh.namgiang@ quangnam.gov.vn |
| 000.09.37.H47 |
23.10 | H47.36.10 | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang | 02353.792.224 | ptnmt.namgiang @quangnam.gov. vn |
| 000.10.37.H47 |
23.11 | H47.36.11 | Phòng Tư pháp huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang | 02353.792.361 | ptp.namgiang@q uangnam.gov.vn |
| 000.11.37.H47 |
23.12 | H47.36.12 | Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang | 02353.840.414 | pvhtt.namgiang@ quangnam.gov.vn |
| 000.12.37.H47 |
23.13 | H47.36.13 | Thanh tra huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang | 02353.792.253 | tt.namgiang@qua ngnam.gov.vn |
| 000.14.37.H47 |
23.14 | H47.36.14 | Trung tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Thạnh Mỹ - Nam Giang | 02353.792.327 | ttktnn.namgiang @quangnam.gov. vn |
| 000.15.37.H47 |
23.15 | H47.36.15 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Thạnh Mỹ - Nam Giang | 02353.840.214 | ttvhttttth.namgian g@quangnam.gov .vn |
| 000.17.37.H47 |
23.16 | H47.36.16 | UBND Thị trấn Thạnh Mỹ huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang | 02353.840.208 | thanhmy.namgian g@quangnam.gov .vn |
| 000.18.37.H47 |
23.17 | H47.36.17 | UBND xã Cà Dy huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Cà Dy, Nam Giang | 02353.792.111 | cady.namgiang@ quangnam.gov.vn |
| 000.19.37.H47 |
23.18 | H47.36.18 | UBND xã Chà Vàl huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Chà Vàl, Nam Giang | 02353.297.233 | chaval.namgiang @quangnam.gov. vn |
| 000.20.37.H47 |
23.19 | H47.36.19 | UBND xã Chơ chun huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
| 0965.134.135 | chochun.namgian g@quangnam.gov .vn |
| 000.21.37.H47 |
23.20 | H47.36.20 | UBND xã Đắc Pree huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Đắc Pree, Nam Giang | 0367.132.850 | dacpre.namgiang @quangnam.gov. vn |
| 000.22.37.H47 |
23.21 | H47.36.21 | UBND xã Đắc Pring huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Đắc Pring, Nam Giang | 0355.285.718 | dacpring.namgian g@quangnam.gov .vn |
| 000.23.37.H47 |
23.22 | H47.36.22 | UBND xã Đắc Tôi huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Đắc Tôi, Nam Giang | 0395.908.775 | dactoi.namgiang @quangnam.gov. vn |
| 000.24.37.H47 |
23.23 | H47.36.23 | UBND xã La Dêê huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Xã La Dêê, Nam Giang | 0372.449.288 | ladee.namgiang@ quangnam.gov.vn |
| 000.25.37.H47 |
23.24 | H47.36.24 | UBND xã La Êê huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Xã La Êê, Nam Giang | 02353.793.403 | laee.namgiang@q uangnam.gov.vn |
| 000.26.37.H47 |
23.25 | H47.36.25 | UBND xã Tà Bhing huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Tà Bhing, Nam Giang | 0385.899.283 | tabhing.namgiang @quangnam.gov. vn |
| 000.27.37.H47 |
23.26 | H47.36.26 | UBND xã Tà Pơơ huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Tà Pơơ, Nam Giang | 0978.669.413 | tapoo.namgiang@ quangnam.gov.vn |
| 000.28.37.H47 |
23.27 | H47.36.27 | UBND xã ZuôiH huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Xã ZuôiH, Nam Giang | 0346.017.503 | zuoih.namgiang@ quangnam.gov.vn |
| 000.29.37.H47 |
23.28 | H47.36.28 | Văn phòng HĐND và UBND huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Thạnh Mỹ, Nam Giang | 2.353.792.272 | vphdndubnd.nam giang@quangnam .gov.vn |
| 000.30.37.H47 |
23.29 | H47.36.29 | Ban quản lý chương trình 135 huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.53.37.H47 |
24 | H47.37 | UBND huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Mai, Nam Trà My, Quảng Nam | 02353.880.015 | namtramy@quan gnam.gov.vn | http://namtramy.g ov.vn | 000.00.38.H47 |
24.1 | H47.37.01 | Ban Quản lý các Dự án đầu tư và Xây dựng huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.01.38.H47 |
24.2 | H47.37.02 | Ban Quản lý rừng phòng hộ Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.32.38.H47 |
24.3 | H47.37.03 | Phòng Dân tộc huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.05.38.H47 |
24.4 | H47.37.04 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.06.38.H47 |
24.5 | H47.37.05 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.07.38.H47 |
24.6 | H47.37.06 | Phòng Lao động thương binh và Xã hội huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.08.38.H47 |
24.7 | H47.37.07 | Phòng Nội vụ huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.09.38.H47 |
24.8 | H47.37.08 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.10.38.H47 |
24.9 | H47.37.09 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.11.38.H47 |
24.10 | H47.37.10 | Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.12.38.H47 |
24.11 | H47.37.11 | Phòng Tư pháp huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.13.38.H47 |
24.12 | H47.37.12 | Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.14.38.H47 |
24.13 | H47.37.13 | Thanh tra huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.16.38.H47 |
24.14 | H47.37.14 | Trung tâm Kỹ thuật nông nghiệp huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.17.38.H47 |
24.15 | H47.37.15 | Trung tâm Phát triển quỹ đất huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.18.38.H47 |
24.16 | H47.37.16 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.20.38.H47 |
24.17 | H47.37.17 | UBND xã Trà Canghuyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.21.38.H47 |
24.18 | H47.37.18 | UBND xã Trà Don huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.22.38.H47 |
24.19 | H47.37.19 | UBND xã Trà Dơn huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.23.38.H47 |
24.20 | H47.37.20 | UBND xã Trà Leng huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.24.38.H47 |
24.21 | H47.37.21 | UBND xã Trà Linh huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.25.38.H47 |
24.22 | H47.37.22 | UBND xã Trà Mai huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.26.38.H47 |
24.23 | H47.37.23 | UBND xã Trà Nam huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.27.38.H47 |
24.24 | H47.37.24 | UBND xã Trà Tập huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.28.38.H47 |
24.25 | H47.37.25 | UBND xã Trà Vân huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.29.38.H47 |
24.26 | H47.37.26 | UBND xã Trà Vinh huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.30.38.H47 |
24.27 | H47.37.27 | Văn phòng HĐND và UBND huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.31.38.H47 |
25 | H47.38 | UBND huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam | xã Quế Trung, Nông Sơn, Quảng Nam | 02353.650.888 | nongson@quangn am.gov.vn | http://nongson.qu angnam.gov.vn | 000.00.39.H47 |
25.1 | H47.38.01 | Ban Quản lý các dự án Đầu tư và Xây dựng huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Trung, Nông Sơn | 2353.650.379 | bqldtxdptqd.nong son |
| 000.01.39.H47 |
25.2 | H47.38.02 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Trung, Nông Sơn |
| pgddt.nongson@q uangnam.gov.vn |
| 000.04.39.H47 |
25.3 | H47.38.03 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Trung, Nông Sơn |
| ptckh.nongson@q uangnam.gov.vn |
| 000.05.39.H47 |
25.4 | H47.38.04 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Trung, Nông Sơn |
| pldtbxh.nongson @quangnam.gov. vn |
| 000.06.39.H47 |
25.5 | H47.38.05 | Phòng Nội vụ huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Trung, Nông Sơn |
| pnv.nongson@qu angnam.gov.vn |
| 000.07.39.H47 |
25.6 | H47.38.06 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Trung, Nông Sơn |
| pnnptnt.nongson @quangnam.gov. vn |
| 000.08.39.H47 |
25.7 | H47.38.07 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Trung, Nông Sơn |
| ptckh.nongson@q uangnam.gov.vn |
| 000.09.39.H47 |
25.8 | H47.38.08 | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Trung, Nông Sơn |
| ptnmt.nongson@ quangnam.gov.vn |
| 000.10.39.H47 |
25.9 | H47.38.09 | Phòng Tư pháp huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Trung, Nông Sơn |
| ptp.nongson@qua ngnam.gov.vn |
| 000.11.39.H47 |
25.10 | H47.38.10 | Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Trung, Nông Sơn | 02353.656.988 | pvhtt.nongson@q ua gnam.gov.vn |
| 000.12.39.H47 |
25.11 | H47.38.11 | Thanh tra huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Trung, Nông Sơn |
| tt.nongson@quan gnam.gov.vn |
| 000.14.39.H47 |
25.12 | H47.38.12 | Trung tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Trung, Nông Sơn |
| ttktnn.nongson.@ quangnam.gov.vn |
| 000.15.39.H47 |
25.13 | H47.38.13 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Trung, Nông Sơn |
|
|
| 000.17.39.H47 |
25.14 | H47.38.14 | UBND xã Phước Ninh huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Phước Ninh. Nông Sơn | 02353.658.225 |
|
| 000.18.39.H47 |
25.15 | H47.38.15 | UBND xã Quế Lâm huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Lâm. Nông Sơn |
| thanhql82@gmail .com |
| 000.19.39.H47 |
25.16 | H47.38.16 | UBND xã Quế Lộc huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Lộc, Nông Sơn |
|
|
| 000.20.39.H47 |
25.17 | H47.38.17 | UBND xã Quế Trung huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Trung, Nông Sơn |
|
|
| 000.23.39.H47 |
25.18 | H47.38.18 | UBND xã Sơn Viên huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam | Sơn Viên, Nông Sơn | 02353.650.176 | uybansonvien200 8@ gmail.com |
| 000.24.39.H47 |
25.19 | H47.38.19 | Văn phòng HĐND và UBND huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Trung, Nông Sơn |
|
|
| 000.25.39.H47 |
25.20 | H47.38.20 | Ban Quản lý Khu bảo tồn loài và sinh cảnh Voi huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.26.39.H47 |
26 | H47.39 | UBND huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Núi Thành, Núi Thành, Quảng Nam |
| nuithanh@quangn am.gov.vn | http://nuithanh.qu angnam.gov.vn | 000.00.40.H47 |
26.1 | H47.39.01 | Ban Quản lý các dự án Đầu tư và Xây dựng huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam | Ban Quản lý Dự án , Quỹ đất Núi Thành Quảng Nam |
|
|
| 000.01.40.H47 |
26.2 | H47.39.02 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.04.40.H47 |
26.3 | H47.39.03 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Núi Thành, Núi Thành |
|
|
| 000.05.40.H47 |
26.4 | H47.39.04 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Núi Thành, Núi Thành |
|
|
| 000.06.40.H47 |
26.5 | H47.39.05 | Phòng Nội vụ huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.07.40.H47 |
26.6 | H47.39.06 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Núi Thành, Núi Thành |
|
|
| 000.08.40.H47 |
26.7 | H47.39.07 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Núi Thành, Núi Thành |
|
|
| 000.09.40.H47 |
26.8 | H47.39.08 | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Núi Thành, Núi Thành |
|
|
| 000.10.40.H47 |
26.9 | H47.39.09 | Phòng Tư pháp huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Núi Thành, Núi Thành |
|
|
| 000.11.40.H47 |
26.10 | H47.39.10 | Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Núi Thành, Núi Thành |
|
|
| 000.12.40.H47 |
26.11 | H47.39.11 | Thanh tra huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Núi Thành, Núi Thành |
|
|
| 000.14.40.H47 |
26.12 | H47.39.12 | Trung tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Núi Thành, Núi Thành |
|
|
| 000.15.40.H47 |
26.13 | H47.39.13 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Núi Thành, Núi Thành |
|
|
| 000.18.40.H47 |
26.14 | H47.39.14 | UBND Thị trấn Núi Thành huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Núi Thành, Núi Thành |
|
|
| 000.19.40.H47 |
26.15 | H47.39.15 | UBND xã Tam Anh Bắc huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam | Xã Tam Anh Bắc, Núi Thành |
|
|
| 000.20.40.H47 |
26.16 | H47.39.16 | UBND xã Tam Anh Nam huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam | Xã Tam Anh Nam, Núi Thành |
|
|
| 000.21.40.H47 |
26.17 | H47.39.17 | UBND xã Tam Giang huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam | Xã Tam Giang, Núi Thành |
|
|
| 000.22.40.H47 |
26.18 | H47.39.18 | UBND xã Tam Hải huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam | Xã Tam Hải, Núi Thành |
|
|
| 000.23.40.H47 |
26.19 | H47.39.19 | UBND xã Tam Hiệp huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam | Xã Tam Hiệp, Núi Thành |
|
|
| 000.24.40.H47 |
26.20 | H47.39.20 | UBND xã Tam Hòa huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam | Xã Tam Hòa, Núi Thành |
|
|
| 000.25.40.H47 |
26.21 | H47.39.21 | UBND xã Tam Mỹ Đông huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam | Xã Tam Mỹ, Núi Thành |
|
|
| 000.26.40.H47 |
26.22 | H47.39.22 | UBND xã Tam Mỹ Tây huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam | Xã Tam Mỹ Tây, Núi Thành |
|
|
| 000.27.40.H47 |
26.23 | H47.39.23 | UBND xã Tam Nghĩa huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam | Xã Tam Nghĩa, Núi Thành |
|
|
| 000.28.40.H47 |
26.24 | H47.39.24 | UBND xã Tam Quang huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam | Xã Tam Quang, Núi Thành |
|
|
| 000.29.40.H47 |
26.25 | H47.39.25 | UBND xã Tam Sơn huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam | Xã Tam Sơn, Núi Thành |
|
|
| 000.30.40.H47 |
26.26 | H47.39.26 | UBND xã Tam Thạnh huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam | Xã Tam Thạnh, Núi Thành |
|
|
| 000.31.40.H47 |
26.27 | H47.39.27 | UBND xã Tam Tiến huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam | Xã Tam Tiến, Núi Thành |
|
|
| 000.32.40.H47 |
26.28 | H47.39.28 | UBND xã Tam Trà huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam | Xã Tam Trà, Núi Thành |
|
|
| 000.33.40.H47 |
26.29 | H47.39.29 | UBND xã Tam Xuân 1 huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam | Xã Tam Xuân 1, Núi Thành |
|
|
| 000.34.40.H47 |
26.30 | H47.39.30 | UBND xã Tam Xuân 2 huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam | Xã Tam Xuân 2, Núi Thành |
|
|
| 000.35.40.H47 |
26.31 | H47.39.31 | Văn phòng HĐND và UBND huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Núi Thành, Núi Thành |
|
|
| 000.36.40.H47 |
26.32 | H47.39.32 | Trung tâm Phát triển Quỹ đất huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.17.40.H47 |
26.33 | H47.39.33 | Trung tâm bồi thường Kỳ Hà Chu Lai huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.49.40.H47 |
27 | H47.40 | UBND huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam | 02353.890.879 | phuninh@quangn am.gov.vn | http://phuninh.go v.vn | 000.00.41.H47 |
27.1 | H47.40.01 | Ban Quản lý Dự án Qũy đất - Đô Thị huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh | 02353.890.912 | bqldtxd.phuninh @quangnam.gov. vn |
| 000.32.41.H47 |
27.2 | H47.40.02 | Đội Kiểm tra quy tắc huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh |
|
|
| 000.03.41.H47 |
27.3 | H47.40.03 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh | 02353.847.389 | giaoduc@phuninh .gov.vn | http://www.phuni nh.edu.vn/ | 000.04.41.H47 |
27.4 | H47.40.04 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh | 02353.890.955 | pktht.phuninh@q uangnam.gov.vn |
| 000.05.41.H47 |
27.5 | H47.40.05 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh | 02353.890.917 | pldtbxh.phuninh @quangnam.gov. vn |
| 000.06.41.H47 |
27.6 | H47.40.06 | Phòng Nội vụ huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh | 02353.890.799 | pnv.phuninh@qu angnam.gov.vn |
| 000.07.41.H47 |
27.7 | H47.40.07 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh | 02353.890.834 | pnnptnt.phuninh @quangnam.gov. vn |
| 000.08.41.H47 |
27.8 | H47.40.08 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh | 02353.890.919 | ptckh.phuninh@q uangnam.gov.vn |
| 000.09.41.H47 |
27.9 | H47.40.09 | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh | 02353.890.909 | ptnmt.phuninh@q uangnam.gov.vn |
| 000.10.41.H47 |
27.10 | H47.40.10 | Phòng Tư pháp huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh | 02353.890.950 | ptp.phuninh@qua ngnam.gov.vn |
| 000.11.41.H47 |
27.11 | H47.40.11 | Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh | 02353.874.399 | vhttphuninh@qua ngnam.gov.vn |
| 000.12.41.H47 |
27.12 | H47.40.12 | Thanh tra huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh | 02353.890.910 | tt.phuninh@quan gnam.gov.vn. |
| 000.14.41.H47 |
27.13 | H47.40.13 | Trung tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh | 02353.824.660 | ttktnn.phuninh@q uangnam.gov.vn |
| 000.15.41.H47 |
27.14 | H47.40.14 | Trung tâm Phát triển Cụm Công nghiệp - Thương mại - Dịch vụ huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh | 02353.606.678 | ttptccntmdv.phuni nh@quangnam.go v.vn |
| 000.16.41.H47 |
27.15 | H47.40.15 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh | 02353.890.575 | ttvhttttth.phuninh @quangnam.gov. vn |
| 000.17.41.H47 |
27.16 | H47.40.16 | UBND thị trấn Phú Thịnh huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam | UBND thị trấn Phú Thịnh | 02353.890.852 | thitranphuthinh@ quangnam.gov.vn | http://phuthinh.ph uninh.gov.vn/ | 000.18.41.H47 |
27.17 | H47.40.17 | UBND xã Tam An huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam | Xã Tam An, Phú Ninh | 02353.849.019 | xataman@quangn am.gov.vn | http://taman.phuni nh.gov.vn/ | 000.19.41.H47 |
27.18 | H47.40.18 | UBND xã Tam Đại huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam | Xã Tam Đại, Phú Ninh | 02352.219.625 | xatamdai@quang nam.gov.vn | http://tamdai.phun inh.gov.vn/ | 000.20.41.H47 |
27.19 | H47.40.19 | UBND xã Tam Dân huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam | Xã Tam Dân, PhúNinh | 02353.855.067 | xatamdan@quang nam.gov.vn | http://tamddan.ph uninh.gov.vn/ | 000.21.41.H47 |
27.20 | H47.40.20 | UBND xã Tam Đàn huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam | Xã Tam Đàn, Phú Ninh | 02353.847.487 | xatamdan.phunin h@quangnam.gov .vn | http://tamdan.phu ninh.gov.vn/ | 000.22.41.H47 |
27.21 | H47.40.21 | UBND xã Tam Lãnh huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam | Xã Tam Lãnh, Phú Ninh | 02353.890.080 | xatamlanh@quan gnam.gov.vn | http://tamlanh.phu ninh.gov.vn/ | 000.23.41.H47 |
27.22 | H47.40.22 | UBND xã Tam Lộc huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam | Xã Tam Lộc, Phú Ninh | 02353.889.898 | xatamloc@quang nam.gov.vn | http://tamloc.phun inh.gov.vn/ | 000.24.41.H47 |
27.23 | H47.40.23 | UBND xã Tam Phước huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam | Xã Tam Phước, Phú Ninh | 02353.889.535 | xatamphuoc@qua ngnam.gov.vn | http://tamphuoc.p huninh.gov.vn/ | 000.25.41.H47 |
27.24 | H47.40.24 | UBND xã Tam Thái huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam | Xã Tam Thái, Phú Ninh | 02353.855.068 | xatamthai@quang nam.gov.vn | http://tamthai.gov .vn/ | 000.26.41.H47 |
27.25 | H47.40.25 | UBND xã Tam Thành huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam | Xã Tam Thành, Phú Ninh | 02353.889.105 | xatamthanh@qua ngnam.gov.vn | http://tamthanh.go v.vn/ | 000.27.41.H47 |
27.26 | H47.40.26 | UBND xã Tam Vinh huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam | Xã Tam Vinh, Phú Ninh | 02353.890.414 | xataman@quangn am.gov.vn | http://tamvinh.ph uninh.gov.vn/ | 000.28.41.H47 |
27.27 | H47.40.27 | Văn phòng HĐND và UBND huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh, Quảng Nam | 02352.246.730 | vphdndubnd@qua ngnam.gov.vn |
| 000.29.41.H47 |
28 | H47.41 | UBND huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn, Quảng Nam | 02353.681.130 | phuocson@quang nam.gov.vn | http://phuocson.q uangnam.gov.vn | 000.00.42.H47 |
28.1 | H47.41.01 | Ban Quản lý các dự án đầu tư xây dựng và phát triển quỹ đất huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.01.42.H47 |
28.2 | H47.41.02 | Ban Quản lý đô thị huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn | 2356.270.666 | bqldt.phuocson@ quangnam.gov.vn |
| 000.32.42.H47 |
28.3 | H47.41.03 | Ban Quản lý rừng phòng hộ huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Phước Xuân, Phước Sơn, | 2356.273.737 | bqlrph.phuocson @quangnam.gov. vn |
| 000.33.42.H47 |
28.4 | H47.41.04 | Phòng Dân tộc huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn | 02353.881.117 | pdt.phuocson@qu angnam.gov.vn |
| 000.31.42.H47 |
28.5 | H47.41.05 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn | 02353.881.096 | pgddt.phuocson@ quangnam.gov.vn | www.phuocson.e du.vn/ | 000.04.42.H47 |
28.6 | H47.41.06 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn | 02353.681.022 | pktht.phuocson@ quangnam.gov.vn |
| 000.05.42.H47 |
28.7 | H47.41.07 | Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn | 02353.881.817 | pldtbxh.phuocson @quangnam.gov. vn |
| 000.06.42.H47 |
28.8 | H47.41.08 | Phòng Nội vụ huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn | 02353.881.338 | pnv.phuocson@q uangnam.gov.vn |
| 000.07.42.H47 |
28.9 | H47.41.09 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thônhuyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn | 2353.881.216 | pnnptnt.phuocson @quangnam.gov. vn |
| 000.08.42.H47 |
28.10 | H47.41.10 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn | 02353.881.594 | ptckh.phuocson@ quangnam.gov.vn |
| 000.09.42.H47 |
28.11 | H47.41.11 | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn | 02353.881.301 | ptnmt.phuocson@ quangnam.gov.vn |
| 000.10.42.H47 |
28.12 | H47.41.12 | Phòng Tư pháp huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn | 02356.522.227 | ptp.phuocson@qu angnam.gov.vn |
| 000.11.42.H47 |
28.13 | H47.41.13 | Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn | 02353.681.130 | pvhtt.phuocson@ quangnam.gov.vn |
| 000.12.42.H47 |
28.14 | H47.41.14 | Thanh tra huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn | 02353.881.313 | tth.phuocson@qu angnam.gov.vn |
| 000.14.42.H47 |
28.15 | H47.41.15 | Trung tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn | 02353.881.278 | ttktnn.phuocson@ quangnam.gov.vn |
| 000.15.42.H47 |
28.16 | H47.41.16 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn | 2303.881.256 | ttvhttttth.phuocso n@quangnam.gov .vn |
| 000.17.42.H47 |
28.17 | H47.41.17 | UBND thị trấn Khâm Đức huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn | 02353.881.626 | khamduc.phuocso n@quangnam.gov .vn |
| 000.18.42.H47 |
28.18 | H47.41.18 | UBND xã Phước Chánh huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Phước Chánh, Phước Sơn, | 02353.216.720 | phuocchanh.phuo cson@quangnam. gov.vn |
| 000.19.42.H47 |
28.19 | H47.41.19 | UBND xã Phước Công huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Phước Công, Phước Sơn. |
| phuoccong.phuoc son@quangnam.g ov.vn |
| 000.20.42.H47 |
28.20 | H47.41.20 | UBND xã Phước Đức huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Phước Đức, Phước Sơn. | 02353.691.029 | phuocduc.phuocs on@quangnam.go v.vn |
| 000.21.42.H47 |
28.21 | H47.41.21 | UBND xã Phước Hiệp huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Phước Hiệp, Phước Sơn. |
| phuochiep.phuocs on@quangnam.go v.vn |
| 000.22.42.H47 |
28.22 | H47.41.22 | UBND xã Phước Hòa huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Phước Hòa, Phước Sơn. | 02353.627.033 | phuochoa.phuocs on@quangnam.go v.vn |
| 000.23.42.H47 |
28.23 | H47.41.23 | UBND xã Phước Kim huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Phước Kim, Phước Sơn. | 02356.521.555 | phuockim.phuocs on@quangnam.go v.vn |
| 000.24.42.H47 |
28.24 | H47.41.24 | UBND xã Phước Lộc huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Phước Lộc, Phước Sơn. |
| phuocloc.phuocso n@quangnam.gov .vn |
| 000.25.42.H47 |
28.25 | H47.41.25 | UBND xã Phước Mỹ huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Phước Mỹ Phước Sơn. | 02353.607.259 | phuocmy.phuocso n@quangnam.gov .vn |
| 000.26.42.H47 |
28.26 | H47.41.26 | UBND xã Phước Năng huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Phước Năng, Phước Sơn. | 02356.290.888 | phuocnang.phuoc son@quangnam.g ov.vn |
| 000.27.42.H47 |
28.27 | H47.41.27 | UBND xã Phước Thành huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Phước Thành, Phước Sơn. | 02.353.606.133 | phuocthanh.phuoc son@quangnam.g ov.vn | http://phuocthanh. phuocson.gov.vn/ | 000.28.42.H47 |
28.28 | H47.41.28 | UBND xã Phước Xuân huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Phước Xuân, Phước Sơn. |
| phuocxuan.phuoc son@quangnam.g ov.vn |
| 000.29.42.H47 |
28.29 | H47.41.29 | Văn phòng HĐND và UBND huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn | 02353.881.255 | vphdndubnd.phuo cson@quangnam. gov.vn |
| 000.30.42.H47 |
29 | H47.42 | UBND huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn, Quảng Nam | 02353.885.089 | queson@quangna m.gov.vn | http://www.queso n.quangnam.gov. vn | 000.00.43.H47 |
29.1 | H47.42.01 | Ban quản lý dự án - Quỹ đất huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
| 000.33.43.H47 |
29.2 | H47.42.02 | Đội Quản lý trật tự xây dựng huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
| 000.03.43.H47 |
29.3 | H47.42.03 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
| 000.04.43.H47 |
29.4 | H47.42.04 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
| 000.05.43.H47 |
29.5 | H47.42.05 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
| 000.06.43.H47 |
29.6 | H47.42.06 | Phòng Nội vụ huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
| 000.07.43.H47 |
29.7 | H47.42.07 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
| 000.08.43.H47 |
29.8 | H47.42.08 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
| 000.09.43.H47 |
29.9 | H47.42.09 | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
| 000.10.43.H47 |
29.10 | H47.42.10 | Phòng Tư pháp huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
| 000.11.43.H47 |
29.11 | H47.42.11 | Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
| 000.12.43.H47 |
29.12 | H47.42.12 | Thanh tra huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
| 000.14.43.H47 |
29.13 | H47.42.13 | Trung tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
| 000.15.43.H47 |
29.14 | H47.42.14 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
| 000.17.43.H47 |
29.15 | H47.42.15 | UBND thị trấn Đông Phú huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
| 000.18.43.H47 |
29.16 | H47.42.16 | UBND xã Hương An huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Hương An, Quế Sơn |
|
|
| 000.19.43.H47 |
29.17 | H47.42.17 | UBND xã Quế An huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế An, Quế Sơn |
|
|
| 000.21.43.H47 |
29.18 | H47.42.18 | UBND xã Quế Châu huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Châu, Quế Sơn |
|
|
| 000.22.43.H47 |
29.19 | H47.42.19 | UBND xã Quế Hiệp huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Hiệp, Quế Sơn |
|
|
| 000.24.43.H47 |
29.20 | H47.42.20 | UBND xã Quế Long huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Long, Quế Sơn |
|
|
| 000.25.43.H47 |
29.21 | H47.42.21 | UBND xã Quế Minh huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Minh, Quế Sơn |
|
|
| 000.26.43.H47 |
29.22 | H47.42.22 | UBND xã Quế Phong huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Phong, Quế Sơn |
|
|
| 000.27.43.H47 |
29.23 | H47.42.23 | UBND xã Quế Phú huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Phus , Quế Sơn |
|
|
| 000.28.43.H47 |
29.24 | H47.42.24 | UBND xã Quế Thuận huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Thuận, Quế Sơn |
|
|
| 000.29.43.H47 |
29.25 | H47.42.25 | UBND xã Quế Xuân 1 huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Xuân 1, Quế Sơn |
|
|
| 000.30.43.H47 |
29.26 | H47.42.26 | UBND xã Quế Xuân 2 huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Xuân 2, Quế Sơn |
|
|
| 000.31.43.H47 |
29.27 | H47.42.27 | UBND xã Quế Mỹ huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Mỹ, Quế Sơn |
|
|
| 000.34.43.H47 |
29.28 | H47.42.28 | Văn phòng HĐND và UBND huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
| 000.32.43.H47 |
30 | H47.43 | UBND huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã A Tiêng, Tây Giang, Quảng Nam | 02353.796.678 | taygiang@quangn am.gov.vn | http://taygiang.qu angnam.gov.vn | 000.00.44.H47 |
30.1 | H47.43.01 | Ban Quản lý rừng phòng hộ Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã A Tiêng, Tây Giang |
| bqlrph.taygiang@ quangnam.gov.vn |
| 000.31.44.H47 |
30.2 | H47.43.02 | Phòng Dân tộc huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã A Tiêng, Tây Giang |
| pdt.taygiang@qua ngnam.gov.vn |
| 000.04.44.H47 |
30.3 | H47.43.03 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã A Tiêng, Tây Giang |
| pgdt.taygiang@q uangnam.gov.vn |
| 000.05.44.H47 |
30.4 | H47.43.04 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã A Tiêng, Tây Giang |
| pktht.taygiang@q uangnam.gov.vn |
| 000.06.44.H47 |
30.5 | H47.43.05 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã A Tiêng, Tây Giang |
| pldtbxh.taygiang @quangnam.gov. vn |
| 000.07.44.H47 |
30.6 | H47.43.06 | Phòng Nội vụ huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã A Tiêng, Tây Giang |
| pnv.taygiang@qu angnam.gov.vn |
| 000.08.44.H47 |
30.7 | H47.43.07 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã A Tiêng, Tây Giang |
| pnnptnt.taygiang @quangnam.gov. vn |
| 000.09.44.H47 |
30.8 | H47.43.08 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã A Tiêng, Tây Giang |
| ptckh.taygiang@q uangnam.gov.vn |
| 000.10.44.H47 |
30.9 | H47.43.09 | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã A Tiêng, Tây Giang |
| ptnmt.taygiang@ quangnam.gov.vn |
| 000.11.44.H47 |
30.10 | H47.43.10 | Phòng Tư pháp huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã A Tiêng, Tây Giang |
| ptp.taygiang@qua ngnam.gov.vn |
| 000.12.44.H47 |
30.11 | H47.43.11 | Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã A Tiêng, Tây Giang |
| pvhtt.taygiang@q uangnam.gov.vn |
| 000.13.44.H47 |
30.12 | H47.43.12 | Thanh tra huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã A Tiêng, Tây Giang |
| tt.taygiang@quan gnam.gov.vn |
| 000.15.44.H47 |
30.13 | H47.43.13 | Trung tâm Kỹ thuật nông nghiệp huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã A Tiêng, Tây Giang |
| ttktnn.taygiang@ quangnam.gov.vn |
| 000.16.44.H47 |
30.14 | H47.43.14 | Trung tâm Xúc tiến, Đầu tư và Phát triển Du lịch huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã A Tiêng, Tây Giang |
| ttxtdtptdl.taygiang @quangnam.gov. vn |
| 000.19.44.H47 |
30.15 | H47.43.15 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Tây Giang tỉnh Quảng nam | Xã A Tiêng, Tây Giang |
| ttvhttttth.taygiang @quangnam.gov. vn |
| 000.18.44.H47 |
30.16 | H47.43.16 | UBND xã Anông huyện Tây Giang tỉnh Quảng nam | Xã Anông, Tây Giang. |
| anong.taygiang@ quangnam.gov.vn |
| 000.20.44.H47 |
30.17 | H47.43.17 | UBND xã Atiêng huyện Tây Giang tỉnh Quảng nam | Xã A Tiêng, Tây Giang |
| atieng.taygiang@ quangnam.gov.vn |
| 000.21.44.H47 |
30.18 | H47.43.18 | UBND xã A vương huyện Tây Giang tỉnh Quảng nam | xã Avương, Tây Giang |
| avuong.taygiang @quangnam.gov. vn |
| 000.22.44.H47 |
30.19 | H47.43.19 | UBND xã Axan huyện Tây Giang tỉnh Quảng nam | Xã Axan, Tây Giang. |
| axan.taygiang@q uangnam.gov.vn |
| 000.23.44.H47 |
30.20 | H47.43.20 | UBND xã Bhalêê huyện Tây Giang tỉnh Quảng nam | Xã Bhalêê, Tây Giang. |
| bhalee.taygiang@ quangnam.gov.vn |
| 000.24.44.H47 |
30.21 | H47.43.21 | UBND xã Ch’ơm huyện Tây Giang tỉnh Quảng nam | Xã Ch’ơm, Tây Giang. |
| chom.taygiang@q uangnam.gov.vn |
| 000.25.44.H47 |
30.22 | H47.43.22 | UBND xã Dang huyện Tây Giang tỉnh Quảng nam | Xã Dang, Tây Giang. |
| dang.taygiang@q uangnam.gov.vn |
| 000.26.44.H47 |
30.23 | H47.43.23 | UBND xã Gari huyện Tây Giang tỉnh Quảng nam | xã Gari, .Tây Giang. |
| gari.taygiang@qu angnam.gov.vn |
| 000.27.44.H47 |
30.24 | H47.43.24 | UBND xã Lăng huyện Tây Giang tỉnh Quảng nam | Xã Lăng, Tây Giang. |
| lang.taygiang@qu angnam.gov.vn |
| 000.28.44.H47 |
30.25 | H47.43.25 | UBND xã Tr’Hy huyện Tây Giang tỉnh Quảng nam | Xã Tr’hy, Tây Giang. |
| trhy.taygiang@qu angnam.gov.vn |
| 000.29.44.H47 |
30.26 | H47.43.26 | Văn phòng HĐND và UBND huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã A Tiêng, Tây Giang |
| vphdndubnd.taygi ang@quangnam.g ov.vn |
| 000.30.44.H47 |
31 | H47.44 | UBND huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam | 02353.874.414 | thangbinh@quang nam.gov.vn | http://www.thang binh.quangnam.g ov.vn | 000.00.45.H47 |
31.1 | H47.44.01 | Ban Quản lý dự án - Đô thị huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình | 02353.874.300 | bqldadt.thangbinh @quangnam.gov. vn |
| 000.02.45.H47 |
31.2 | H47.44.02 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Xã Bình Nguyên, Thăng Bình | 02353.874.211 | pgddt.thangbinh @quangnam.gov. vn | thangbinh.edu.vn | 000.04.45.H47 |
31.3 | H47.44.03 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình | 02353.674.737 | pktht.thangbinh@ quangnam.gov.vn |
| 000.05.45.H47 |
31.4 | H47.44.04 | Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình | 02353.874.232 | pldtbxh.thangbinh @quangnam.gov. vn |
| 000.06.45.H47 |
31.5 | H47.44.05 | Phòng Nội vụ huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình | 02353.874.714 | pnv.thangbinh@q uangnam.gov.vn | noivu.thangbinh.q uangnam.gov.vn | 000.07.45.H47 |
31.6 | H47.44.06 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình | 0905.766.369 | pnnptnt.thangbinh @quangnam.gov. vn |
| 000.08.45.H47 |
31.7 | H47.44.07 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình | 02353.874.654 | ptckh.thangbinh @quangnam.gov. vn |
| 000.09.45.H47 |
31.8 | H47.44.08 | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình | 2353874,3 | ptnmt.thangbinh @quangnam.gov. vn |
| 000.10.45.H47 |
31.9 | H47.44.09 | Phòng Tư pháp huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình | 02353.874.058 | ptp.thangbinh@q uangnam.gov.vn |
| 000.11.45.H47 |
31.10 | H47.44.10 | Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình | 02353.874.414 | pvhtt.thangbinh@ quangnam.gov.vn |
| 000.12.45.H47 |
31.11 | H47.44.11 | Thanh tra huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình | 02353.874.258 | tt.thangbinh@qua ngnam.gov.vn |
| 000.14.45.H47 |
31.12 | H47.44.12 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình | 02353.661.222 | ttvhttttth.thangbin h@quangnam.gov .vn |
| 000.18.45.H47 |
31.13 | H47.44.13 | Trung tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình | 02353.874.548 | ttktnn.thangbinh @quangnam.gov. vn |
| 000.15.45.H47 |
31.14 | H47.44.14 | Trung tâm Phát triển quỹ đất và Công nghiệp - Dịch vụ huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình | 02352.486.129 | ttptqdcndv.thangb inh@quangnam.g ov.vn |
| 000.17.45.H47 |
31.15 | H47.44.15 | UBND Thị trấn Hà Lam huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình | 02352.479.777 | halam.thangbinh @quangnam.gov. vn | halam.thangbinh. gov.vn | 000.19.45.H47 |
31.16 | H47.44.16 | UBND xã Bình An huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Xã Bình An, Thăng Bình | 02353.873.481 | binhan.thangbinh @quangnam.gov. vn | binhan.thangbinh. gov.vn | 000.20.45.H47 |
31.17 | H47.44.17 | UBND xã Bình Chánh huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Xã Bình Chánh, Thăng Bình | 02353.873.175 | binhchanh.thangb inh@quangnam.g ov.vn | binhchanh.thangb inh.gov.vn | 000.21.45.H47 |
31.18 | H47.44.18 | UBND xã Bình Dương huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Xã Bình Dương, Thăng Bình | 02353.874.018 | binhduong.thangb inh@quangnam.g ov.vn | binhduong.thangb inh.gov.vn | 000.25.45.H47 |
31.19 | H47.44.19 | UBND xã Bình Đào huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Xã Bình Đào, Thăng Bình | 02353.874.530 | binhdao.thangbin h@quangnam.gov .vn | binhdao.thangbin h.gov.vn | 000.22.45.H47 |
31.20 | H47.44.20 | UBND xã Bình Định Bắc huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Xã Bình Định Bắc, Thăng Bình | 02353.874.449 | binhdinhbac.than gbinh@quangnam .gov.vn | binhdinhbac.than gbinh.gov.vn | 000.23.45.H47 |
31.21 | H47.44.21 | UBND xã Bình Định Nam huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Xã Bình Định Nam, Thăng Bình | 02353.657.511 | binhdinhnam.than gbinh@quangnam.gov.vn | binhdinhnam.than gbinh.gov.vn | 000.24.45.H47 |
31.22 | H47.44.22 | UBND xã Bình Giang huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Xã Bình Giang, Thăng Bình | 0397.166.619 | binhgiang.thangbi nh@quangnam.go v.vn | binhgiang.thangbi nh.gov.vn | 000.26.45.H47 |
31.23 | H47.44.23 | UBND xã Bình Hải huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Xã Bình Hải Thăng Bình | 02353.503.555 | binhhai.thangbinh @quangnam.gov. vn | binhhai.thangbinh.gov.vn | 000.27.45.H47 |
31.24 | H47.44.24 | UBND xã Bình Lãnh huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Xã Bình Lãnh, Thăng Bình | 02353.672.737 | binhlanh.thangbin h@quangnam.gov .vn | binhlanh.thangbin h.gov.vn | 000.28.45.H47 |
31.25 | H47.44.25 | UBND xã Bình Minh huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Xã Bình Minh, Thăng Bình | 02353.874.531 | binhminh.thangbi nh@quangnam.go v.vn | binhminh.thangbi nh.gov.vn | 000.29.45.H47 |
31.26 | H47.44.26 | UBND xã Bình Nam huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Xã Bình Nam, Thăng Bình | 02353.873.616 | binhnam.thangbin h@quangnam.gov .vn | binhnam.thangbin h.gov.vn | 000.30.45.H47 |
31.27 | H47.44.27 | UBND xã Bình Nguyên huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Xã Bình Nguyên, Thăng Bình | 02353.874.406 | binhnguyen.thang binh@quangnam. gov.vn | binhnguyen.thang binh.gov.vn | 000.31.45.H47 |
31.28 | H47.44.28 | UBND xã Bình Phú huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Xã Bình Phú, Thăng Bình | 02353.873.174 | binhphu.thangbin h@quangnam.gov .vn | binhphu.thangbin h.gov.vn | 000.32.45.H47 |
31.29 | H47.44.29 | UBND xã Bình Phục huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Xã bình phục, Thăng Bình | 0905.326.401 | binhphuc.thangbi nh@quangnam.go v.vn | binhphuc.thangbi nh.gov.vn | 000.33.45.H47 |
31.30 | H47.44.30 | UBND xã Bình Quế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Xã Bình Quế, Thăng Bình | 0376.778.300 | binhque.thangbin h@quangnam.gov .vn | binhque.thangbin h.gov.vn | 000.34.45.H47 |
31.31 | H47.44.31 | UBND xã Bình Quý huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Xã Bình Quý, Thăng Bình | 02353.874.415 | binhquy.thangbin h@quangnam.gov .vn | binhquy.thangbin h.gov.vn | 000.35.45.H47 |
31.32 | H47.44.32 | UBND xã Bình Sa huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Xã Bình Sa, Thăng Bình | 02353.873.157 | binhsa.thangbinh @quangnam.gov. vn | binhsa.thangbinh. gov.vn | 000.36.45.H47 |
31.33 | H47.44.33 | UBND xã Bình Trị huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Xã Bình Trị, Thăng Bình | 02353.676.153 | binhtri.thangbinh @quangnam.gov. vn | binhtri.thangbinh. gov.vn | 000.37.45.H47 |
31.34 | H47.44.34 | UBND xã Bình Triều huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Xã Bình Triều, Thăng Bình | 02353.874.428 | binhtrieu.thangbin h@quangnam.gov .vn | binhtrieu.thangbin h.gov.vn | 000.38.45.H47 |
31.35 | H47.44.35 | UBND xã Bình Trung huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Xã Bình Trung, Thăng Bình | 02353.873.473 | binhtrung.thangbi nh@quangnam.go v.vn | binhtrung.thangbi nh.gov.vn | 000.39.45.H47 |
31.36 | H47.44.36 | UBND xã Bình Tú huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Xã Bình Tú, Thăng Bình | 02353.668.338 | binhtu.thangbinh @quangnam.gov. vn | binhtu.thangbinh. gov.vn | 000.40.45.H47 |
31.37 | H47.44.37 | Văn phòng HĐND và UBND huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình | 02353.874.214 | vphdndubnd.than gbinh@quangnam .gov.vn |
| 000.41.45.H47 |
32 | H47.45 | UBND huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước, Tỉnh Quảng Nam | 02.353.884.228 | tienphuoc@quang nam.gov.vn | http://tienphuoc.q uangnam.gov.vn | 000.00.46.H47 |
32.1 | H47.45.01 | Ban Quản lý dự án - Quỹ đất huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.53.46.H47 |
32.2 | H47.45.02 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước | 0983.052.320 | pgddt.tienphuoc @quangnam.gov. vn | pgddt.tienphuoc @quangnam.gov. vn | 000.04.46.H47 |
32.3 | H47.45.03 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước | 0903.426.456 | pktht.tienphuoc@ quangnam.gov.vn | pktht.tienphuoc@ quangnam.gov.vn | 000.05.46.H47 |
32.4 | H47.45.04 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước | 0981.086.989 | pldtbxh.tienphuoc @quangnam.gov. vn | pldtbxh.tienphuoc @quangnam.gov. vn | 000.06.46.H47 |
32.5 | H47.45.05 | Phòng Nội vụ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước | 0972.927.009 | pnv.tienphuoc@q uangnam.gov.vn | pnv.tienphuoc@q uangnam.gov.vn | 000.07.46.H47 |
32.6 | H47.45.06 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước | 0988.004.898 | pnnptnt.tienphuoc @quangnam.gov. vn | pnnptnt.tienphuoc @quangnam.gov. vn | 000.08.46.H47 |
32.7 | H47.45.07 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước | 0983.583.085 | ptckh.tienphuoc@ quangnam.gov.vn | ptckh.tienphuoc@ quangnam.gov.vn | 000.09.46.H47 |
32.8 | H47.45.08 | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước | 0973.620.652 | ptnmt.tienphuoc @quangnam.gov. vn | ptnmt.tienphuoc @quangnam.gov. vn | 000.10.46.H47 |
32.9 | H47.45.09 | Phòng Tư pháp huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước | 0985.865.676 | ptp.tienphuoc@q uangnam.gov.vn | ptp.tienphuoc@q uangnam.gov.vn | 000.11.46.H47 |
32.10 | H47.45.10 | Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước | 0986.959.385 | pvhtt.tienphuoc@ quangnam.gov.vn | pvhtt.tienphuoc@ quangnam.gov.vn | 000.12.46.H47 |
32.11 | H47.45.11 | Thanh tra huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước | 0985.803.631 | tt.tienphuoc@qua ngnam.gov.vn | tt.tienphuoc@qua ngnam.gov.vn | 000.14.46.H47 |
32.12 | H47.45.12 | Trung tâm Kỹ thuật Nông nghiệp huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước | 0982.629.743 | ttktnn.tienphuoc @quangnam.gov. vn | ttktnn.tienphuoc @quangnam.gov. vn | 000.15.46.H47 |
32.13 | H47.45.13 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước | 0985. 977.243 | ttvhttttth.tienphuo c@quangnam.gov.vn | ttvhttttth.tienphuo c@quangnam.gov.vn | 000.17.46.H47 |
32.14 | H47.45.14 | UBND thị trấn Tiên Kỳ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước | 0979.497.596 | tienky.tienphuoc @quangnam.gov. vn | tienky.tienphuoc @quangnam.gov. vn | 000.18.46.H47 |
32.15 | H47.45.15 | UBND xã Tiên An huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên An, Tiên Phước | 0985.601.031 | tienan.tienphuoc @quangnam.gov. vn | tienan.tienphuoc @quangnam.gov. vn | 000.19.46.H47 |
32.16 | H47.45.16 | UBND xã Tiên Cẩm huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Cẩm, Tiên Phước | 0985.594.242 | tiencam.tienphuoc @quangnam.gov. vn | tiencam.tienphuoc@quangnam.gov. vn | 000.20.46.H47 |
32.17 | H47.45.17 | UBND xã Tiên Cảnh huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Cảnh, Tiên Phước | 0978.436.667 | tiencanh.tienphuo c@quangnam.gov.vn | tiencanh.tienphuo c@quangnam.gov.vn | 000.21.46.H47 |
32.18 | H47.45.18 | UBND xã Tiên Châu huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Châu, Tiên Phước | 0382.798.807 | tienchau.tienphuo c@quangnam.gov.vn | tienchau.tienphuo c@quangnam.gov.vn | 000.22.46.H47 |
32.19 | H47.45.19 | UBND xã Tiên Hà huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Hà, Tiên Phước | 0973.687.681 | tienha.tienphuoc @quangnam.gov. vn | tienha.tienphuoc @quangnam.gov. vn | 000.23.46.H47 |
32.20 | H47.45.20 | UBND xã Tiên Hiệp huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Hiệp, Tiên Phước | 0986.212.777 | tienhiep.tienphuo c@quangnam.gov.vn | tienhiep.tienphuo c@quangnam.gov.vn | 000.24.46.H47 |
32.21 | H47.45.21 | UBND xã Tiên Lãnh huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Lãnh, Tiên Phước | 0984.954.624 | tienlanh.tienphuo c@quangnam.gov.vn | tienlanh.tienphuo c@quangnam.gov.vn | 000.25.46.H47 |
32.22 | H47.45.22 | UBND xã Tiên Lập huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Lập, Tiên Phước | 0393.641.558 | tienlap.tienphuoc @quangnam.gov. vn | tienlap.tienphuoc @quangnam.gov. vn | 000.26.46.H47 |
32.23 | H47.45.23 | UBND xã Tiên Lộc huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Lộc, Tiên Phước | 0985.750.858 | tienloc.tienphuoc @quangnam.gov. vn | tienloc.tienphuoc @quangnam.gov. vn | 000.27.46.H47 |
32.24 | H47.45.24 | UBND xã Tiên Mỹ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Mỹ, Tiên Phước | 0977.422.187 | tienmy.tienphuoc @quangnam.gov. vn | tienmy.tienphuoc @quangnam.gov. vn | 000.28.46.H47 |
32.25 | H47.45.25 | UBND xã Tiên Ngọc huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Ngọc, Tiên Phước | 0976.607.674 | tienngoc.tienphuo c@quangnam.gov.vn | tienngoc.tienphuo c@quangnam.gov.vn | 000.29.46.H47 |
32.26 | H47.45.26 | UBND xã Tiên Phong huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Phong, Tiên Phước | 0987.371.072 | tienphong.tienphu oc@quangnam.go v.vn | tienphong.tienphu oc@quangnam.go v.vn | 000.30.46.H47 |
32.27 | H47.45.27 | UBND xã Tiên Sơn huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Sơn, Tiên Phước | 0392.176.808 | tienson.tienphuo @quangnam.gov. vn | tienson.tienphuoc @quangnam.gov. vn | 000.31.46.H47 |
32.28 | H47.45.28 | UBND xã Tiên Thọ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Thọ, Tiên Phước | 0984.524.623 | tientho.tienphuoc @quangnam.gov. vn | tientho.tienphuoc @quangnam.gov. vn | 000.32.46.H47 |
32.29 | H47.45.29 | Văn phòng HĐND và UBND huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước | 0986.953.324 | vphdndubnd.tienp huoc@quangnam. gov.vn | vphdndubnd.tienp huoc@quangnam. gov.vn | 000.33.46.H47 |
33 | H47.46 | UBND thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 54 Nguyễn Công Trứ, Hội An, Quảng Nam | 02353.922.579 | hoian@quangnam .gov.vn | http://hoian.gov.v n | 000.00.47.H47 |
33.1 | H47.46.01 | Ban Quản lý chợ thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 10/10 Bạch Đằng, Hội An | 02353.861 323 | bqlc.hoian@quan gnam.go |
| 000.38.47.H47 |
33.2 | H47.46.02 | Ban Quản lý bến thủy - bộ thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 11 Hùng Vương, Hội An | 02353.861 284 | bqlbtb.hoian@qu angnam. |
| 000.01.47.H47 |
33.3 | H47.46.03 | Ban Quản lý Dự án Đầu tư và xây dựng thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 03 Nguyễn Huệ, Hội An | 02353.934 227 | bqldudtxd.hoian @quangn |
| 000.02.47.H47 |
33.4 | H47.46.04 | Ban Quản lý khu bảo tồn biển - Cù Lao Chàm thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 03 Nguyễn Huệ, Hội An | 02353.911 066 | bqlbtbclc.hoian@ quangnam.gov.vn |
| 000.03.47.H47 |
33.5 | H47.46.05 | Đội kiểm tra quy tắc thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 26 Nguyễn Thái Học, Hội An | 02353.862 358 | dktqt.hoian@qua ngnam.gov.vn |
| 000.04.47.H47 |
33.6 | H47.46.06 | Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 56 Nguyễn Công Trứ, Hội An | 02353.861 215 | pgddt.hoi an@quangnam.g ov.vn |
| 000.06.47.H47 |
33.7 | H47.46.07 | Phòng Kinh tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 04 Ngô Gia Tự, Hội An | 02353.861 216 | pkt.hoi an@quangnam.go v.vn |
| 000.07.47.H47 |
33.8 | H47.46.08 | Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 151 Lý Thường Kiệt, Hội An | 02356.25 7525 | pldtbxh.hoian@q uangnam.gov.vn |
| 000.08.47.H47 |
33.9 | H47.46.09 | Phòng Nội vụ thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 154 Nguyễn Trường Tộ, Hội An | 02353.914 811 | pnv.hoian@quang nam.gov.vn |
| 000.09.47.H47 |
33.10 | H47.46.10 | Phòng Quản lý đô thị thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 05 Thái Phiên, Hội An | 02353.864 574 | pqldt.hoian@qua ngnam.gov.vn |
| 000.10.47.H47 |
33.11 | H47.46.11 | Phòng Tài chính - Kế hoạch thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 03 Nguyễn Huệ, Hội An | 02353.861 220 | ptckh.hoian@qua ngnam.gov.vn |
| 000.11.47.H47 |
33.12 | H47.46.12 | Phòng Tài nguyên và Môi trường thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 77 Trần Cao Vân, Hội An | 02353.861 787 | ptnmt.hoian@qua ngnam. |
| 000.12.47.H47 |
33.13 | H47.46.13 | Phòng Tư pháp thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 02 Thái Phiên, Hội An | 02353 861 501 | ptp.hoi an@quangnam.go v.vn |
| 000.13.47.H47 |
33.14 | H47.46.14 | Phòng Văn hóa thông tin thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 54 Nguyễn Công Trứ, Hội An | 02353.861 276 | pvhtt.hoian@qua ngnam.gov.vn |
| 000.14.47.H47 |
33.15 | H47.46.15 | Thanh tra thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 09 Trần Hưng Đạo, Hội An | 02353.861 247 | tt.hoian@quangna m.gov.vn |
| 000.16.47.H47 |
33.16 | H47.46.16 | Trung tâm Hành chính công thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 02 Hoàng Diệu, Hội An | 02353.666 666 | tthcc.hoian@quan gnam.g ov.vn |
| 000.35.47.H47 |
33.17 | H47.46.17 | Trung tâm Kỹ thuật nông nghiệp thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 02 Lý Thường Kiệt, Hội An | 02353.862 680 | ttktnn.hoian@qua ngnam. |
| 000.36.47.H47 |
33.18 | H47.46.18 | Trung tâm Quản Lý Bảo tồn Di sản Văn hóa thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 10 Trần Hưng Đạo, Hội An | 02353.862 367 | ttqlbtdsvh.hoian @quangn am.gov.vn |
| 000.18.47.H47 |
33.19 | H47.46.19 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 01 Cao Hồng Lãnh, Hội An | 02353.861 327 | ttvhttttth.hoi an@quangna m.gov.vn |
| 000.19.47.H47 |
33.20 | H47.46.20 | UBND phường Cẩm An thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 14 Lạc Long Quân, Hội An | 02353.927 360 | caman.hoian@qu angnam. |
| 000.20.47.H47 |
33.21 | H47.46.21 | UBND phường Cẩm Châu thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 456 Cửa Đại, Hội An | 02353.861 226 | camchau.hoian@ quangna m.gov.vn |
| 000.21.47.H47 |
33.22 | H47.46.22 | UBND phường Cẩm Nam thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 212 Nguyễn Tri Phương, Hội An | 02353.864 770 | camnam.hoian@q uangna m.gov.vn |
| 000.22.47.H47 |
33.23 | H47.46.23 | UBND phường Cẩm Phô thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 82 Trần Hưng Đạo, Hội An | 02353.861 221 | campho.hoian@q uangna m.gov.vn |
| 000.23.47.H47 |
33.24 | H47.46.24 | UBND phường Cửa đại thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | Đường Âu Cơ, Khối Phước Trạch, Hội An | 02353.927 007 | cuadai.hoian@qu angnam. |
| 000.24.47.H47 |
33.25 | H47.46.25 | UBND phường Minh An thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 12 Phan Châu Trinh, Hội An | 02353.861 223 | minhan.hoian@q uangnam |
| 000.25.47.H47 |
33.26 | H47.46.26 | UBND phường Sơn Phong thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | Khối Phong Hòa, Hội An | 02353.861 225 | sonphong.hoian@ quangnam.gov.vn |
| 000.26.47.H47 |
33.27 | H47.46.27 | UBND phường Tân An thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 554 Hai Bà Trưng, Hội An | 02353.864 769 | tanan.hoian@qua ngnam.gov.vn |
| 000.27.47.H47 |
33.28 | H47.46.28 | UBND phường Thanh Hà thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | Đường 28/3, Hội An | 02353.925 250 | thanhha.hoian@q uangnam.gov.vn |
| 000.28.47.H47 |
33.29 | H47.46.29 | UBND xã Cẩm Hà thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | Tổ 8, Thôn Trảng Suối. Hội An | 02353.861 295 | camha.hoian@qu angnam. |
| 000.29.47.H47 |
33.30 | H47.46.30 | UBND xã Cẩm Kim thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | Tổ 9, Thôn Trung Hà, Hội An | 02353.934 244 | camkim.hoian@q uangnam.gov.vn |
| 000.30.47.H47 |
33.31 | H47.46.31 | UBND xã Cẩm Thanh thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | Thôn Võng Nhi, Hội An | 02353.861 420 | camthanh.hoian@ quangnam.gov.vn |
| 000.31.47.H47 |
33.32 | H47.46.32 | UBND xã Tân Hiệp thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | Tổ 1, Thôn Bãi Làng, Hội An | 02353.861 191 | tanhiep.hoian@qu angnam.gov.vn |
| 000.32.47.H47 |
33.33 | H47.46.33 | Văn phòng HĐND và UBND thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 09 Trần Hưng Đạo, Hội An | 02353.915 255 | vphdndubnd.hoia n@quan gnam.gov.vn |
| 000.34.47.H47 |
34 | H47.47 | UBND thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam | 70 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.852.364 | tamky@quangna m.gov.vn | http://tamky.gov. vn | 000.00.48.H47 |
34.1 | H47.47.01 | Ban Quản lý chợ thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.01.48.H47 |
34.2 | H47.47.02 | Ban Quản lý các dự án Đầu tư và Xây dựng thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.02.48.H47 |
34.3 | H47.47.03 | Đội Quy tắc Đô thị thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.05.48.H47 |
34.4 | H47.47.04 | Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.07.48.H47 |
34.5 | H47.47.05 | Phòng Kinh tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.08.48.H47 |
34.6 | H47.47.06 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.09.48.H47 |
34.7 | H47.47.07 | Phòng Nội vụ thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.10.48.H47 |
34.8 | H47.47.08 | Phòng Quản lý đô thị thành thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.11.48.H47 |
34.9 | H47.47.09 | Phòng Tài chính - Kế hoạch thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.12.48.H47 |
34.10 | H47.47.10 | Phòng Tài nguyên và Môi trường thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.13.48.H47 |
34.11 | H47.47.11 | Phòng Tư pháp thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.14.48.H47 |
34.12 | H47.47.12 | Phòng Văn hóa và Thông tin thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.15.48.H47 |
34.13 | H47.47.13 | Thanh tra thành phố thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.17.48.H47 |
34.14 | H47.47.14 | Trung tâm Kỹ thuật Nông nghiệp thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.18.48.H47 |
34.15 | H47.47.15 | Trung tâm Phát triển quỹ đất thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.20.48.H47 |
34.16 | H47.47.16 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao - Truyền thông thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.22.48.H47 |
34.17 | H47.47.17 | UBND phường An Mỹ thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.23.48.H47 |
34.18 | H47.47.18 | UBND phường An Phú thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.24.48.H47 |
34.19 | H47.47.19 | UBND phường An Sơn thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.25.48.H47 |
34.20 | H47.47.20 | UBND phường An Xuân thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.26.48.H47 |
34.21 | H47.47.21 | UBND phường Hòa Hương thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.27.48.H47 |
34.22 | H47.47.22 | UBND phường Hòa Thuận thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.28.48.H47 |
34.23 | H47.47.23 | UBND phường Phước Hòa thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.29.48.H47 |
34.24 | H47.47.24 | UBND phường Tân Thạnh thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.30.48.H47 |
34.25 | H47.47.25 | UBND phường Trường Xuân thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.31.48.H47 |
34.26 | H47.47.26 | UBND xã Tam Ngọc thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.32.48.H47 |
34.27 | H47.47.27 | UBND xã Tam Phú thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.33.48.H47 |
34.28 | H47.47.28 | UBND xã Tam Thăng thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.34.48.H47 |
34.29 | H47.47.29 | UBND xã Tam Thanh thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.35.48.H47 |
34.30 | H47.47.30 | Văn phòng HĐND và UBND thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.37.48.H47 |
35 | H47.48 | UBND thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam | 22 Hoàng Diệu, Phường Vĩnh Điện, Điện Bàn, Quảng Nam | 02353.717.666 | dienban@quangn am.gov.vn | http://dienban.qua ngnam.gov.vn | 000.00.49.H47 |
35.1 | H47.48.01 | Ban Quản lý các dự án đầu tư xây dựng thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam | Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn | 02353.949.969 | Bqldadtxd.dienba n@quangna m.gov.vn |
| 000.01.49.H47 |
35.2 | H47.48.02 | Đội Kiểm tra quy tắc đô thị thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam | Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn | 0235.3.716.128 | dktqtdt.dienban@ quangnam.gov.vn |
| 000.03.49.H47 |
35.3 | H47.48.03 | Phòng Giáo dục và Đào tạo thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam | Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn | 02353.757.456 | pgddt.dienban@q uangnam.go v.vn | Dienban .edu.vn | 000.05.49.H47 |
35.4 | H47.48.04 | Phòng Kinh tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam | Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn | 0235.3867.786 | pkt.dienban@qua ngnam.gov.vn |
| 000.06.49.H47 |
35.5 | H47.48.05 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam | Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn | 02353.767.917 | pldtbxh.dienban @quangnam. gov.vn |
| 000.07.49.H47 |
35.6 | H47.48.06 | Phòng Nội vụ thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam | Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn | 02353.767.989 | pldtbxh.dienban @quangnam. gov.vn |
| 000.08.49.H47 |
35.7 | H47.48.07 | Phòng Quản lý đô thị thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam | Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn | 0235.3.633.555 | pqldt.dienban@q uangnam.gov.vn |
| 000.09.49.H47 |
35.8 | H47.48.08 | Phòng Tài chính - Kế hoạch thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam | Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn | 02353.867.357 | ptckh.dienban@q uangnam.gov.vn |
| 000.10.49.H47 |
35.9 | H47.48.09 | Phòng Tài nguyên và Môi trường thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam | Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn | 02353.867.627 | ptnmt.dienban@q uangnam.gov.vn |
| 000.11.49.H47 |
35.10 | H47.48.10 | Phòng Tư pháp thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam | Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn | 02353.867.394 | ptp.dienban@qua ngnam.gov.vn |
| 000.12.49.H47 |
35.11 | H47.48.11 | Phòng Văn hóa và Thông tin thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam | Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn | 02353.867.371 | pvhtt.dienban@q uangnam.gov.vn |
| 000.13.49.H47 |
35.12 | H47.48.12 | Phòng Y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam | Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn | 2353716680 | pyt.dienban@qua ngnam.gov.v n |
| 000.14.49.H47 |
35.13 | H47.48.13 | Thanh tra thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam | Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn | 02353.867.262 | tt.dienban@quang nam.gov.vn |
| 000.15.49.H47 |
35.14 | H47.48.14 | Trung tâm Kỹ thuật nông nghiệp thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam | Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn | 02353.867.596 | ttktnn.dienban@q uangnam.gov.vn |
| 000.17.49.H47 |
35.15 | H47.48.15 | Trung tâm phát triển quỹ đất thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam | Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn | 02353.716.357 | ttptqd.dienban@q uangnam.gov.vn |
| 000.19.49.H47 |
35.16 | H47.48.16 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam | Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn | 02353.867.296 | ttvhttttth.dienban @quangnam.gov.vn |
| 000.21.49.H47 |
35.17 | H47.48.17 | UBND phường Vĩnh Điện thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam | Phường Vĩnh Điện, Điện Bàn | 02353.716.353 | vinhdien.dienban @quangnam.gov. vn |
| 000.28.49.H47 |
35.18 | H47.48.18 | UBND phường Điện An thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam | Phường Điện An, Điện Bàn | 02353.714.661 | dienan.dienban@ quangnam.gov.vn |
| 000.22.49.H47 |
35.19 | H47.48.19 | UBND phường Điện Dương thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam | Phường Điện Dương, Điện Bàn | 02353.940.106 | dienduong.dienba n@quangnam.gov.vn |
| 000.23.49.H47 |
35.20 | H47.48.20 | UBND phường Điện Nam Đông thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam | Phường Điện Nam Đông, Điện Bàn | 02353.867.201 | diennamdong.die nban@quangnam. gov.vn |
| 000.25.49.H47 |
35.21 | H47.48.21 | UBND phường Điện Nam Trung thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam | Phường Điện Nam Trung, Điện Bàn | 02352.464.519 | diennamtrung.die nban@quangnam. gov.vn |
| 000.26.49.H47 |
35.22 | H47.48.22 | UBND phường Điện Nam Bắc thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam | Phường Điện Nam Bắc, Điện Bàn | 02353.946.061 | diennambac.dienb an@quangnam.gov.vn |
| 000.24.49.H47 |
35.23 | H47.48.23 | UBND phường Điện Ngọc thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam | Phường Điện Ngọc, Điện Bàn | 02353.843.633 | dienngoc.dienban @quangnam.gov.vn |
| 000.27.49.H47 |
35.24 | H47.48.24 | UBND xã Điện Hòa thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam | Xã Điện Hòa, Điện Bàn | 02353.753.552 | dienhoa.dienban @quangnam.gov.vn |
| 000.29.49.H47 |
35.25 | H47.48.25 | UBND xã Điện Hồng thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam | Xã Điện Hồng, Điện Bàn | 02353.741.031 | dienhong.dienban @quangnam.gov.vn |
| 000.30.49.H47 |
35.26 | H47.48.26 | UBND xã Điện Minh thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam | Xã Điện Minh, Điện Bàn | 02353.713.707 | dienminh.dienban @quangnam.gov.vn |
| 000.31.49.H47 |
35.27 | H47.48.27 | UBND xã Điện Phong thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam | Xã Điện Phong, Điện Bàn | 02353.744.629 | dienphong.dienba n@quangnam.gov.vn |
| 000.32.49.H47 |
35.28 | H47.48.28 | UBND xã Điện Phước thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam | Xã Điện Phước, Điện Bàn | 02353.742 808 | dienphuoc.dienba n@quangna m.gov.vn |
| 000.33.49.H47 |
35.29 | H47.48.29 | UBND xã Điện Phương thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam | Xã Điện Phương, Điện Bàn | 02353.758.183 | dienphuong.dienb an@quangnam.go v.vn |
| 000.34.49.H47 |
35.30 | H47.48.30 | UBND xã Điện Quang thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam | Xã Điện Quang, Điện Bàn | 02353.744.229 | dienquang.dienba n@quangna m.gov.vn |
| 000.35.49.H47 |
35.31 | H47.48.31 | UBND xã Điện Thắng Bắc thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam | Xã Điện Thắng Bắc, Điện Bàn | 02353.769.477 | dienthangbac.dien ban@quangnam.g ov.vn |
| 000.36.49.H47 |
35.32 | H47.48.32 | UBND xã Điện Thắng Nam thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam | Xã Điện Thắng Nam, Điện Bàn | 02353.769.185 | dienthangnam.die nban@quangnam. gov.vn |
| 000.37.49.H47 |
35.33 | H47.48.33 | UBND xã Điện Thắng Trung thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam | Xã Điện Thắng Trung, Điện Bàn | 02353.868.898 | dienthangtrung.di enban@quangnam.gov.vn |
| 000.38.49.H47 |
35.34 | H47.48.34 | UBND xã Điện Thọ thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam | Xã Điện Th, Điện Bàn | 02353.752.752 | dientho.dienban@ quangnam. gov.vn |
| 000.39.49.H47 |
35.35 | H47.48.35 | UBND xã Điện Tiến thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam | Xã Điện Tiến, Điện Bàn | 02353.869.083 | dientien.dienban @quangnam.gov.vn |
| 000.40.49.H47 |
35.36 | H47.48.36 | UBND xã Điện Trung thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam | Xã Điện Trung, Điện Bàn | 02353.759.207 | dientrung.dienban @quangnam.gov.vn |
| 000.41.49.H47 |
35.37 | H47.48.37 | Văn phòng HĐND và UBND thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam | Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn | 02353.717.666 | vphdndubnd.dien ban@quangna m.gov.vn | Dienban.quangnam.gov. vn | 000.42.49.H47 |
36 | H47.50 | Văn phòng UBND tỉnh Quảng Nam | 62 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.852.739 | vpubnd@quangna m.gov.vn | http://vpubnd.qua ngnam.vn | 000.00.51.H47 |
36.01 | H47.50.01 | Ban Tiếp công dân tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.01.51.H47 |
36.02 | H47.50.02 | Trung tâm Phục vụ hành chính công Quảng Nam |
|
|
|
| 000.00.27.H47 |
MÃ ĐỊNH DANH CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ CẤP 4 THUỘC TRỰC THUỘC CÁC ĐƠN VỊ CẤP 3
(Kèm theo Quyết định số 2322/QĐ-UBND ngày 08/9/2022 của UBND tỉnh Quảng Nam)
STT | Mã định danh điện tử | Tên cơ quan, đơn vị | Địa chỉ trụ sở | Số điện thoại | Địa chỉ thư điện tử | Cổng thông tin điện tử | Mã định danh đã cấp theo QCVN 102:2016/ BTTTT |
1 | H47.19 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Quảng Nam | 119 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.852.479 | snnptnt@quangnam.gov. vn | snnptnt.quangnam.gov.v n | 000.00.18.H47 |
1.1 | H47.19.03 | Chi cục Kiểm lâm tỉnh Quảng Nam | 77 Trần Quý Cáp, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.812.280 | cckl.snnptnt @quangnam.gov.vn |
| 000.04.18.H47 |
1.1.1 | H47.19.03.01 | Đội kiểm lâm cơ động và phòng cháy chữa cháy rừng số 1 tỉnh Quảng Nam | 272, Trần Cao Vân, Tam Kỳ, Quảng Nam | 2.353.810.088 | dklcdpcccrs1.cckl.snnptn t@quangnam.gov.vn |
| 001.04.18.H47 |
1.1.2 | H47.19.03.02 | Đội kiểm lâm cơ động và phòng cháy chữa cháy rừng số 2 tỉnh Quảng Nam | Xã Đại Đồng, Đại Lộc | 2.353.846.551 | dklcdpcccrs2.cckl.snnptn t@quangnam.gov.vn |
| 002.04.18.H47 |
1.1.3 | H47.19.03.03 | Hạt kiểm lâm huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Mai, Nam Trà My. |
| hklhntm.cckl.snnptnt @quangnam.gov.vn |
| 003.04.18.H47 |
1.1.4 | H47.19.03.04 | Hạt kiểm lâm huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Bắc Trà My, Quảng Nam |
| hklhbtm.cckl.snnptnt @quangnam.gov.vn |
| 004.04.18.H47 |
1.1.5 | H47.19.03.05 | Hạt kiểm lâm Nam Quảng Nam | Thị trấn Núi Thành, Quảng Nam | 2.353.871.246 | hklnqn.cckl.snnptnt @quangnam.gov.vn |
| 005.04.18.H47 |
1.1.6 | H47.19.03.06 | Hạt kiểm lâm Bắc Quảng Nam | TT Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | 2.353.865.224 | hklbqn.cckl.snnptnt @quangnam.gov.vn |
| 007.04.18.H47 |
1.1.7 | H47.19.03.07 | Hạt kiểm lâm Trung Quảng Nam | Xã Duy Hòa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam |
| hkltqn.cckl.snnptnt @quangnam.gov.vn |
| 006.04.18.H47 |
1.1.8 | H47.19.03.08 | Hạt kiểm lâm huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang, Quảng Nam |
| hklhng.cckl.snnptnt @quangnam.gov.vn |
| 008.04.18.H47 |
1.1.9 | H47.19.03.09 | Hạt kiểm lâm huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Prao, n Đông Giang, Quảng Nam | 2.353.898.248 | hklhdg.cckl.snnptnt @quangnam.gov.vn |
| 009.04.18.H47 |
1.1.10 | H47.19.03.10 | Hạt kiểm lâm huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã A Tiêng Tây Giang, Quảng Nam |
| hklhtg.cckl.snnptnt @quangnam.gov.vn |
| 010.04.18.H47 |
1.1.11 | H47.19.03.11 | Hạt kiểm lâm huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn, Quảng Nam |
| hklhps.cckl.snnptnt @quangnam.gov.vn |
| 011.04.18.H47 |
1.1.12 | H47.19.03.12 | Hạt kiểm lâm huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Trung, Nông Sơn, Quảng Nam |
| hklhns.cckl.snnptnt @quangnam.gov.vn |
| 012.04.18.H47 |
1.1.13 | H47.19.03.13 | Hạt kiểm lâm huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Tân Bình, Hiệp Đức, Quảng Nam |
| hklhhd.cckl.snnptnt @quangnam.gov.vn |
| 013.04.18.H47 |
1.1.14 | H47.19.03.14 | Hạt kiểm lâm huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước, Quảng Nam |
| hklhtp.cckl.snnptnt @quangnam.gov.vn |
| 016.04.18.H47 |
2 | H47.21 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Nam | 100 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.852.347 | stnmt@quangnam.gov.vn | 000.00.20.H47 | |
2.1 | H47.21.05 | Văn phòng Đăng ký đất đai Quảng Nam |
|
|
|
| 000.08.20.H47 |
2.1.1 | H47.21.05.01 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 001.08.20.H47 |
2.1.2 | H47.21.05.02 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Hội An tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 002.08.20.H47 |
2.1.3 | H47.21.05.03 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 003.08.20.H47 |
2.1.4 | H47.21.05.04 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 004.08.20.H47 |
2.1.5 | H47.21.05.05 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 005.08.20.H47 |
2.1.6 | H47.21.05.06 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 006.08.20.H47 |
2.1.7 | H47.21.05.07 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 007.08.20.H47 |
2.1.8 | H47.21.05.08 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 008.08.20.H47 |
2.1.9 | H47.21.05.09 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 009.08.20.H47 |
2.1.10 | H47.21.05.10 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 010.08.20.H47 |
2.1.11 | H47.21.05.11 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 011.08.20.H47 |
2.1.12 | H47.21.05.12 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 012.08.20.H47 |
2.1.13 | H47.21.05.13 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 013.08.20.H47 |
2.1.14 | H47.21.05.14 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 014.08.20.H47 |
2.1.15 | H47.21.05.15 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 015.08.20.H47 |
2.1.16 | H47.21.05.16 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 016.08.20.H47 |
2.1.17 | H47.21.05.17 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 017.08.20.H47 |
2.1.18 | H47.21.05.18 | Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 018.08.20.H47 |
3 | H47.26 | Sở Y tế tỉnh Quảng Nam | 15 Trần Hưng Đạo, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.852.708 | syt@quangnam.gov.vn | http://soyte.quangnam.go v.vn | 000.00.25.H47 |
3.1 | H47.26.10 | Bệnh viên đa khoa khu vực Quảng Nam |
|
|
|
| 000.10.25.H47 |
3.1.1 | H47.26.10.01 | Phòng khám KCN Điện Nam-Điện Ngọc - Bệnh viên đa khoa khu vực Quảng Nam |
|
|
|
| 001.10.25.H47 |
3.2 | H47.26.11 | Bệnh viện Đa khoa khu vực miền núi phía Bắc Quảng Nam |
|
|
|
| 000.11.25.H47 |
3.2.1 | H47.26.11.01 | Bệnh viện Đa khoa khu vực miền núi phía Bắc Quảng Nam Cơ sở 2 |
|
|
|
| 001.11.25.H47 |
3.3 | H47.26.18 | Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.18.25.H47 |
3.3.1 | H47.26.18.01 | Trạm y tế phường An Mỹ - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 001.18.25.H47 |
3.3.2 | H47.26.18.02 | Trạm y tế phường An Xuân - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 002.18.25.H47 |
3.3.3 | H47.26.18.03 | Trạm y tế phường An Sơn - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 003.18.25.H47 |
3.3.4 | H47.26.18.04 | Trạm y tế phường Hòa Hương - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 004.18.25.H47 |
3.3.5 | H47.26.18.05 | Trạm y tế phường Phước Hòa - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 005.18.25.H47 |
3.3.6 | H47.26.18.06 | Trạm y tế phường Hòa Thuận - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 006.18.25.H47 |
3.3.7 | H47.26.18.07 | Trạm y tế phường Tân Thạnh - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 007.18.25.H47 |
3.3.8 | H47.26.18.08 | Trạm y tế phường Trường Xuân - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 008.18.25.H47 |
3.3.9 | H47.26.18.09 | Trạm y tế phường An Phú - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 009.18.25.H47 |
3.3.10 | H47.26.18.10 | Trạm y tế xã Tam Phú - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 010.18.25.H47 |
3.3.11 | H47.26.18.11 | Trạm y tế xã Tam Thanh - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 011.18.25.H47 |
3.3.12 | H47.26.18.12 | Trạm y tế xã Tam Ngọc - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 012.18.25.H47 |
3.3.13 | H47.26.18.13 | Trạm y tế xã Tam Thăng - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 013.18.25.H47 |
3.4 | H47.26.19 | Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.19.25.H47 |
3.4.1 | H47.26.19.01 | Phòng khám đa khoa Quân dân Y xã Tân Hiệp - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 001.19.25.H47 |
3.4.2 | H47.26.19.02 | Trạm y tế phường Minh An - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 002.19.25.H47 |
3.4.3 | H47.26.19.03 | Trạm y tế phường Cẩm Phô - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 003.19.25.H47 |
3.4.4 | H47.26.19.04 | Trạm y tế phường Sơn Phong - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 004.19.25.H47 |
3.4.5 | H47.26.19.05 | Trạm y tế phường Thanh Hà - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 005.19.25.H47 |
3.4.6 | H47.26.19.06 | Trạm y tế phường Cẩm Nam - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 006.19.25.H47 |
3.4.7 | H47.26.19.07 | Trạm y tế phường Cẩm Châu - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 007.19.25.H47 |
3.4.8 | H47.26.19.08 | Trạm y tế phường Cẩm An - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 008.19.25.H47 |
3.4.9 | H47.26.19.09 | Trạm y tế phường Cửa Đại - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 009.19.25.H47 |
3.4.10 | H47.26.19.10 | Trạm y tế phường Tân An - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 010.19.25.H47 |
3.4.11 | H47.26.19.11 | Trạm y tế xã Cẩm Hà - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 011.19.25.H47 |
3.4.12 | H47.26.19.12 | Trạm y tế xã Cẩm Kim - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 012.19.25.H47 |
3.4.13 | H47.26.19.13 | Trạm y tế xã Cẩm Thanh - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 013.19.25.H47 |
3.5 | H47.26.20 | Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.20.25.H47 |
3.5.1 | H47.26.20.01 | Trạm y tế xã Tam An - Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 001.20.25.H47 |
3.5.2 | H47.26.20.02 | Trạm y tế xã Tam Dân - Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 002.20.25.H47 |
3.5.3 | H47.26.20.03 | Trạm y tế xã Tam Đại - Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 003.20.25.H47 |
3.5.4 | H47.26.20.04 | Trạm y tế xã Tam Đàn - Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 004.20.25.H47 |
3.5.5 | H47.26.20.05 | Trạm y tế xã Tam Lãnh - Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 005.20.25.H47 |
3.5.6 | H47.26.20.06 | Trạm y tế xã Tam Lộc - Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 006.20.25.H47 |
3.5.7 | H47.26.20.07 | Trạm y tế xã Tam Phước - Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 007.20.25.H47 |
3.5.8 | H47.26.20.08 | Trạm y tế xã Tam Thái - Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 008.20.25.H47 |
3.5.9 | H47.26.20.09 | Trạm y tế xã Tam Thành - Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 009.20.25.H47 |
3.5.10 | H47.26.20.10 | Trạm y tế xã Tam Vinh - Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 010.20.25.H47 |
3.5.11 | H47.26.20.11 | Trạm y tế Thị trấn Phú Thịnh - Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 011.20.25.H47 |
3.6 | H47.26.21 | Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.21.25.H47 |
3.6.1 | H47.26.21.01 | Trạm y tế phường Điện Dương - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 001.21.25.H47 |
3.6.2 | H47.26.21.02 | Trạm y tế phường Điện Ngọc - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 002.21.25.H47 |
3.6.3 | H47.26.21.03 | Trạm y tế xã Điện Quang - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 003.21.25.H47 |
3.6.4 | H47.26.21.04 | Trạm y tế xã Điện Trung - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 004.21.25.H47 |
3.6.5 | H47.26.21.05 | Trạm y tế phường Điện Nam Trung - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 005.21.25.H47 |
3.6.6 | H47.26.21.06 | Trạm y tế phường Vĩnh Điện - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 006.21.25.H47 |
3.6.7 | H47.26.21.07 | Trạm y tế xã Điện Hòa - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 007.21.25.H47 |
3.6.8 | H47.26.21.08 | Trạm y tế xã Điện Hồng - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 008.21.25.H47 |
3.6.9 | H47.26.21.09 | Trạm y tế xã Điện Minh - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 009.21.25.H47 |
3.6.10 | H47.26.21.10 | Trạm y tế phường Điện Nam Bắc - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 010.21.25.H47 |
3.6.11 | H47.26.21.11 | Trạm y tế phường Điện Nam Đông - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 011.21.25.H47 |
3.6.12 | H47.26.21.12 | Trạm y tế xã Điện Phong - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 012.21.25.H47 |
3.6.13 | H47.26.21.13 | Trạm y tế xã Điện Phước - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 013.21.25.H47 |
3.6.14 | H47.26.21.14 | Trạm y tế xã Điện Phương - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 014.21.25.H47 |
3.6.15 | H47.26.21.15 | Trạm y tế xã Điện Thắng Bắc - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 015.21.25.H47 |
3.6.16 | H47.26.21.16 | Trạm y tế phường Điện An - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 016.21.25.H47 |
3.6.17 | H47.26.21.17 | Trạm y tế xã Điện Thọ - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 017.21.25.H47 |
3.6.18 | H47.26.21.18 | Trạm y tế xã Điện Tiến - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 018.21.25.H47 |
3.6.19 | H47.26.21.19 | Trạm y tế xã Điện Thắng Trung - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 019.21.25.H47 |
3.6.20 | H47.26.21.20 | Trạm y tế xã Điện Thắng Nam - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 020.21.25.H47 |
3.7 | H47.26.22 | Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.22.25.H47 |
3.7.1 | H47.26.22.01 | Trạm y tế xã Tam Anh Bắc - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 001.22.25.H47 |
3.7.2 | H47.26.22.02 | Trạm y tế xã Tam Anh Nam - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 002.22.25.H47 |
3.7.3 | H47.26.22.03 | Trạm y tế xã Tam Giang - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 003.22.25.H47 |
3.7.4 | H47.26.22.04 | Trạm y tế xã Tam Hải - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 004.22.25.H47 |
3.7.5 | H47.26.22.05 | Trạm y tế xã Tam Hiệp - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 005.22.25.H47 |
3.7.6 | H47.26.22.06 | Trạm y tế xã Tam Hòa - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 006.22.25.H47 |
3.7.7 | H47.26.22.07 | Trạm y tế xã Tam Mỹ Đông - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 007.22.25.H47 |
3.7.8 | H47.26.22.08 | Trạm y tế xã Tam Mỹ Tây - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 008.22.25.H47 |
3.7.9 | H47.26.22.09 | Trạm y tế xã Tam Nghĩa - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 009.22.25.H47 |
3.7.10 | H47.26.22.10 | Trạm y tế xã Tam Quang - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 010.22.25.H47 |
3.7.11 | H47.26.22.11 | Trạm y tế xã Tam Sơn - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 011.22.25.H47 |
3.7.12 | H47.26.22.12 | Trạm y tế xã Tam Thạnh - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 012.22.25.H47 |
3.7.13 | H47.26.22.13 | Trạm y tế xã Tam Tiến - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 013.22.25.H47 |
3.7.14 | H47.26.22.14 | Trạm y tế xã Tam Trà - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 014.22.25.H47 |
3.7.15 | H47.26.22.15 | Trạm y tế xã Tam Xuân 1 - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 015.22.25.H47 |
3.7.16 | H47.26.22.16 | Trạm y tế xã Tam Xuân 2 - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 016.22.25.H47 |
3.7.17 | H47.26.22.17 | Trạm y tế Thị trấn Núi Thành - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 017.22.25.H47 |
3.8 | H47.26.23 | Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.23.25.H47 |
3.8.1 | H47.26.23.01 | Trạm y tế xã Bình Dương - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 001.23.25.H47 |
3.8.2 | H47.26.23.02 | Trạm y tế xã Bình Định Nam - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 002.23.25.H47 |
3.8.3 | H47.26.23.03 | Trạm y tế xã Bình Đào - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 003.23.25.H47 |
3.8.4 | H47.26.23.04 | Trạm y tế xã Bình Quế - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 004.23.25.H47 |
3.8.5 | H47.26.23.05 | Trạm y tế xã Bình Triều - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 005.23.25.H47 |
3.8.6 | H47.26.23.06 | Trạm y tế xã Bình Tú - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 006.23.25.H47 |
3.8.7 | H47.26.23.07 | Trạm y tế xã Bình Hải - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 007.23.25.H47 |
3.8.8 | H47.26.23.08 | Trạm y tế xã Bình Minh - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 008.23.25.H47 |
3.8.9 | H47.26.23.09 | Trạm y tế xã Bình Trung - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 009.23.25.H47 |
3.8.10 | H47.26.23.10 | Trạm y tế xã Bình An - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 010.23.25.H47 |
3.8.11 | H47.26.23.11 | Trạm y tế xã Bình Chánh - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 011.23.25.H47 |
3.8.12 | H47.26.23.12 | Trạm y tế thị trấn Hà Lam - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 012.23.25.H47 |
3.8.13 | H47.26.23.13 | Trạm y tế xã Bình Giang - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 013.23.25.H47 |
3.8.14 | H47.26.23.14 | Trạm y tế xã Bình Nam - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 014.23.25.H47 |
3.8.15 | H47.26.23.15 | Trạm y tế xã Bình Nguyên - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 015.23.25.H47 |
3.8.16 | H47.26.23.16 | Trạm y tế xã Bình Quý - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 016.23.25.H47 |
3.8.17 | H47.26.23.17 | Trạm y tế xã Bình Phục - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 017.23.25.H47 |
3.8.18 | H47.26.23.18 | Trạm y tế xã Bình Lãnh - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 018.23.25.H47 |
3.8.19 | H47.26.23.19 | Trạm y tế xã Bình Phú - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 019.23.25.H47 |
3.8.20 | H47.26.23.20 | Trạm y tế xã Bình Sa - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 020.23.25.H47 |
3.8.21 | H47.26.23.21 | Trạm y tế xã Bình Định Bắc - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 021.23.25.H47 |
3.8.22 | H47.26.23.22 | Trạm y tế xã Bình Trị - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 022.23.25.H47 |
3.9 | H47.26.24 | Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.24.25.H47 |
3.9.1 | H47.26.24.01 | Trạm y tế xã Duy Hòa - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 001.24.25.H47 |
3.9.2 | H47.26.24.02 | Trạm y tế xã Duy Thu - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 002.24.25.H47 |
3.9.3 | H47.26.24.03 | Trạm y tế xã Duy Phú - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 003.24.25.H47 |
3.9.4 | H47.26.24.04 | Trạm y tế xã Duy Tân - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 004.24.25.H47 |
3.9.5 | H47.26.24.05 | Trạm y tế xã Duy Châu - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 005.24.25.H47 |
3.9.6 | H47.26.24.06 | Trạm y tế xã Duy Trinh - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 006.24.25.H47 |
3.9.7 | H47.26.24.07 | Trạm y tế xã Duy Sơn - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 007.24.25.H47 |
3.9.8 | H47.26.24.08 | Trạm y tế xã Duy Trung - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 008.24.25.H47 |
3.9.9 | H47.26.24.09 | Trạm y tế Thị trấn Nam Phước - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 009.24.25.H47 |
3.9.10 | H47.26.24.10 | Trạm y tế xã Duy Phước - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 010.24.25.H47 |
3.9.11 | H47.26.24.11 | Trạm y tế xã Duy Thành - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 011.24.25.H47 |
3.9.12 | H47.26.24.12 | Trạm y tế xã Duy Vinh - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 012.24.25.H47 |
3.9.13 | H47.26.24.13 | Trạm y tế xã Duy Nghĩa - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 013.24.25.H47 |
3.9.14 | H47.26.24.14 | Trạm y tế xã Duy Hải - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 014.24.25.H47 |
3.10 | H47.26.25 | Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.25.25.H47 |
3.10.1 | H47.26.25.01 | Phòng khám vùng A - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 001.25.25.H47 |
3.10.2 | H47.26.25.02 | Trạm y tế xã Đại Sơn - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 002.25.25.H47 |
3.10.3 | H47.26.25.03 | Trạm y tế xã Đại Hưng - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 003.25.25.H47 |
3.10.4 | H47.26.25.04 | Trạm y tế xã Đại Hồng - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 004.25.25.H47 |
3.10.5 | H47.26.25.05 | Trạm y tế xã Đại Đồng - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 005.25.25.H47 |
3.10.6 | H47.26.25.06 | Trạm y tế xã Đại Quang - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 006.25.25.H47 |
3.10.7 | H47.26.25.07 | Trạm y tế xã Đại Nghĩa - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 007.25.25.H47 |
3.10.8 | H47.26.25.08 | Trạm y tế thị trấn Ái Nghĩa - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 008.25.25.H47 |
3.10.9 | H47.26.25.09 | Trạm y tế xã Đại Hiệp - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 009.25.25.H47 |
3.10.10 | H47.26.25.10 | Trạm y tế xã Đại An - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 010.25.25.H47 |
3.10.11 | H47.26.25.11 | Trạm y tế xã Đại Hòa - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 011.25.25.H47 |
3.10.12 | H47.26.25.12 | Trạm y tế xã Đại Cường - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 012.25.25.H47 |
3.10.13 | H47.26.25.13 | Trạm y tế xã Đại Minh - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 013.25.25.H47 |
3.10.14 | H47.26.25.14 | Trạm y tế xã Đại Phong - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 014.25.25.H47 |
3.10.15 | H47.26.25.15 | Trạm y tế xã Đại Tân - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 015.25.25.H47 |
3.10.16 | H47.26.25.16 | Trạm y tế xã Đại Chánh - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 016.25.25.H47 |
3.10.17 | H47.26.25.17 | Trạm y tế xã Đại Thạnh - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 017.25.25.H47 |
3.10.18 | H47.26.25.18 | Trạm y tế xã Đại Thắng - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 018.25.25.H47 |
3.11 | H47.26.26 | Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.26.25.H47 |
3.11.1 | H47.26.26.01 | Phòng khám Đa khoa khu vực Việt An - Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 001.26.25.H47 |
3.11.2 | H47.26.26.02 | Trạm y tế xã Bình Sơn - Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 002.26.25.H47 |
3.11.3 | H47.26.26.03 | Trạm y tế xã Thăng Phước - Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 003.26.25.H47 |
3.11.4 | H47.26.26.04 | Trạm y tế xã Quế Thọ - Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 004.26.25.H47 |
3.11.5 | H47.26.26.05 | Trạm y tế xã Hiệp Hòa - Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 005.26.25.H47 |
3.11.6 | H47.26.26.06 | Trạm y tế xã Hiệp Thuận - Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 006.26.25.H47 |
3.11.7 | H47.26.26.07 | Trạm y tế thị trấn Tân Bình - Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 007.26.25.H47 |
3.11.8 | H47.26.26.08 | Trạm y tế xã Quế Lưu - Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 008.26.25.H47 |
3.11.9 | H47.26.26.09 | Trạm y tế xã Phước Gia - Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 009.26.25.H47 |
3.11.10 | H47.26.26.10 | Trạm y tế xã Phước Trà - Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 010.26.25.H47 |
3.11.11 | H47.26.26.11 | Trạm y tế xã Sông Trà - Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 011.26.25.H47 |
3.12 | H47.26.27 | Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.27.25.H47 |
3.12.1 | H47.26.27.01 | Trạm y tế thị trấn Đông Phú - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 001.27.25.H47 |
3.12.2 | H47.26.27.02 | Trạm y tế xã Quế Xuân 1 - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 002.27.25.H47 |
3.12.3 | H47.26.27.03 | Trạm y tế xã Quế Xuân 2 - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 003.27.25.H47 |
3.12.4 | H47.26.27.04 | Trạm y tế thị trấn Hương An - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 004.27.25.H47 |
3.12.5 | H47.26.27.05 | Trạm y tế xã Quế Mỹ - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 005.27.25.H47 |
3.12.6 | H47.26.27.06 | Trạm y tế xã Quế Thuận - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 006.27.25.H47 |
3.12.7 | H47.26.27.07 | Trạm y tế xã Quế Hiệp - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 007.27.25.H47 |
3.12.8 | H47.26.27.08 | Trạm y tế xã Quế Châu - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 008.27.25.H47 |
3.12.9 | H47.26.27.09 | Trạm y tế xã Quế Minh - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 009.27.25.H47 |
3.12.10 | H47.26.27.10 | Trạm y tế xã Quế An - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 010.27.25.H47 |
3.12.11 | H47.26.27.11 | Trạm y tế xã Quế Phong - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 011.27.25.H47 |
3.12.12 | H47.26.27.12 | Trạm y tế xã Quế Long - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 012.27.25.H47 |
3.13 | H47.26.28 | Trung tâm y tế huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.28.25.H47 |
3.13.1 | H47.26.28.01 | Trạm y tế xã Quế Lộc - Trung tâm y tế huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 001.28.25.H47 |
3.13.2 | H47.26.28.02 | Trạm y tế xã Sơn Viên - Trung tâm y tế huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 002.28.25.H47 |
3.13.3 | H47.26.28.03 | Trạm y tế xã Quế Trung - Trung tâm y tế huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 003.28.25.H47 |
3.13.4 | H47.26.28.04 | Trạm y tế xã Ninh Phước - Trung tâm y tế huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 004.28.25.H47 |
3.13.5 | H47.26.28.05 | Trạm y tế xã Quế Lâm - Trung tâm y tế huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 005.28.25.H47 |
3.13.6 | H47.26.28.06 | Trạm y tế xã Phước Ninh - Trung tâm y tế huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 006.28.25.H47 |
3.14 | H47.26.29 | Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.29.25.H47 |
3.14.1 | H47.26.29.01 | Trạm y tế thị trấn Khâm Đức - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 001.29.25.H47 |
3.14.2 | H47.26.29.02 | Trạm y tế xã Phước Đức - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 002.29.25.H47 |
3.14.3 | H47.26.29.03 | Trạm y tế xã Phước Năng - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 003.29.25.H47 |
3.14.4 | H47.26.29.04 | Trạm y tế xã Phước Mỹ - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 004.29.25.H47 |
3.14.5 | H47.26.29.05 | Trạm y tế xã Phước Xuân - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 005.29.25.H47 |
3.14.6 | H47.26.29.06 | Trạm y tế xã Phước Hòa - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 006.29.25.H47 |
3.14.7 | H47.26.29.07 | Trạm y tế xã Phước Hiệp - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 007.29.25.H47 |
3.14.8 | H47.26.29.08 | Trạm y tế xã Phước Kim - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 008.29.25.H47 |
3.14.9 | H47.26.29.09 | Trạm y tế xã Phước Công - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 009.29.25.H47 |
3.14.10 | H47.26.29.10 | Trạm y tế xã Phước Thành - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 010.29.25.H47 |
3.14.11 | H47.26.29.11 | Trạm y tế xã Phước Lộc - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 011.29.25.H47 |
3.14.12 | H47.26.29.12 | Phòng khám đa khoa khu vực Phước Chánh - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 012.29.25.H47 |
3.15 | H47.26.30 | Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.30.25.H47 |
3.15.1 | H47.26.30.01 | Trạm y tế thị trấn Tiên Kỳ - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 001.30.25.H47 |
3.15.2 | H47.26.30.02 | Trạm y tế xã Tiên Phong - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 002.30.25.H47 |
3.15.3 | H47.26.30.03 | Trạm y tế xã Tiên Lộc - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 003.30.25.H47 |
3.15.4 | H47.26.30.04 | Trạm y tế xã Tiên Hiệp - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 004.30.25.H47 |
3.15.5 | H47.26.30.05 | Trạm y tế xã Tiên Sơn - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 005.30.25.H47 |
3.15.6 | H47.26.30.06 | Trạm y tế xã Tiên Lập - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 006.30.25.H47 |
3.15.7 | H47.26.30.07 | Trạm y tế xã Tiên Hà - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 007.30.25.H47 |
3.15.8 | H47.26.30.08 | Trạm y tế xã Tiên Ngọc - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 008.30.25.H47 |
3.15.9 | H47.26.30.09 | Trạm y tế xã Tiên Lãnh - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 009.30.25.H47 |
3.15.10 | H47.26.30.10 | Trạm y tế xã Tiên Châu - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 010.30.25.H47 |
3.15.11 | H47.26.30.11 | Trạm y tế xã Tiên Thọ - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 011.30.25.H47 |
3.15.12 | H47.26.30.12 | Trạm y tế xã Tiên Cẩm - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 012.30.25.H47 |
3.15.13 | H47.26.30.13 | Trạm y tế xã Tiên An - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 013.30.25.H47 |
3.15.14 | H47.26.30.14 | Trạm y tế xã Tiên Cảnh - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 014.30.25.H47 |
3.15.15 | H47.26.30.15 | Trạm y tế xã Tiên Mỹ - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 015.30.25.H47 |
3.16 | H47.26.31 | Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.31.25.H47 |
3.16.1 | H47.26.31.01 | Trạm y tế thị Trấn Trà My - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 001.31.25.H47 |
3.16.2 | H47.26.31.02 | Trạm y tế xã Trà Kót - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 002.31.25.H47 |
3.16.3 | H47.26.31.03 | Trạm y tế xã Trà Đông - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 003.31.25.H47 |
3.16.4 | H47.26.31.04 | Trạm y tế xã Trà Dương - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 004.31.25.H47 |
3.16.5 | H47.26.31.05 | Trạm y tế xã Trà Giang - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 005.31.25.H47 |
3.16.6 | H47.26.31.06 | Trạm y tế xã Trà Sơn - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 006.31.25.H47 |
3.16.7 | H47.26.31.07 | Trạm y tế xã Trà Tân - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 007.31.25.H47 |
3.16.8 | H47.26.31.08 | Trạm y tế xã Trà Đốc - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 008.31.25.H47 |
3.16.9 | H47.26.31.09 | Trạm y tế xã Trà Giác - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 009.31.25.H47 |
3.16.10 | H47.26.31.10 | Trạm y tế xã Trà Giáp - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 010.31.25.H47 |
3.16.11 | H47.26.31.11 | Trạm y tế xã Trà Bui - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 011.31.25.H47 |
3.16.12 | H47.26.31.12 | Trạm y tế xã Trà Ka - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 012.31.25.H47 |
3.16.13 | H47.26.31.13 | Trạm y tế xã Trà Nú - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 013.31.25.H47 |
3.17 | H47.26.32 | Trung tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.32.25.H47 |
3.17.1 | H47.26.32.01 | Trạm y tế xã Trà Linh - Trung tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 001.32.25.H47 |
3.17.2 | H47.26.32.02 | Trạm y tế xã Trà Nam - Trung tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 002.32.25.H47 |
3.17.3 | H47.26.32.03 | Trạm y tế xã Trà Cang - Trung tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 003.32.25.H47 |
3.17.4 | H47.26.32.04 | Trạm y tế xã Trà Vân - Trung tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 004.32.25.H47 |
3.17.5 | H47.26.32.05 | Trạm y tế xã Trà Vinh - Trung tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 005.32.25.H47 |
3.17.6 | H47.26.32.06 | Trạm y tế xã Trà Don - Trung tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 006.32.25.H47 |
3.17.7 | H47.26.32.07 | Trạm y tế xã Trà Mai - Trung tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 007.32.25.H47 |
3.17.8 | H47.26.32.08 | Trạm y tế xã Trà Tập - Trung tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 008.32.25.H47 |
3.17.9 | H47.26.32.09 | Trạm y tế xã Trà Dơn - Trung tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 009.32.25.H47 |
3.17.10 | H47.26.32.10 | Trạm y tế xã Trà Leng - Trung tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 010.32.25.H47 |
3.18 | H47.26.33 | Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.33.25.H47 |
3.18.1 | H47.26.33.01 | Trạm y tế thị trấn Thạnh Mỹ - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 001.33.25.H47 |
3.18.2 | H47.26.33.02 | Trạm y tế xã Cà Dy - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 002.33.25.H47 |
3.18.3 | H47.26.33.03 | Trạm y tế xã Tà Bhing - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 003.33.25.H47 |
3.18.4 | H47.26.33.04 | Trạm y tế xã Tà Pơơ - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 004.33.25.H47 |
3.18.5 | H47.26.33.05 | Trạm y tế xã Đắc Tôi - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 005.33.25.H47 |
3.18.6 | H47.26.33.06 | Trạm y tế xã La Dêê - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 006.33.25.H47 |
3.18.7 | H47.26.33.07 | Trạm y tế xã Zuôih - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 007.33.25.H47 |
3.18.8 | H47.26.33.08 | Trạm y tế xã Đắc Pre - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 008.33.25.H47 |
3.18.9 | H47.26.33.09 | Trạm y tế xã Đắc Pring - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 009.33.25.H47 |
3.18.10 | H47.26.33.10 | Trạm y tế xã La Êê - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 010.33.25.H47 |
3.18.11 | H47.26.33.11 | Trạm y tế xã Chơ Chun - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 011.33.25.H47 |
3.18.12 | H47.26.33.12 | Phòng khám đa khoa khu vực Chà Vàl - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 012.33.25.H47 |
3.19 | H47.26.34 | Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.34.25.H47 |
3.19.1 | H47.26.34.01 | Trạm y tế xã Tư - Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 001.34.25.H47 |
3.19.2 | H47.26.34.02 | Trạm y tế xã Ba - Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 002.34.25.H47 |
3.19.3 | H47.26.34.03 | Trạm y tế xã Ating - Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 003.34.25.H47 |
3.19.4 | H47.26.34.04 | Trạm y tế xã Jơ Ngây - Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 004.34.25.H47 |
3.19.5 | H47.26.34.05 | Trạm y tế xã Sông Kôn - Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 005.34.25.H47 |
3.19.6 | H47.26.34.06 | Trạm y tế xã Tà Lu - Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 006.34.25.H47 |
3.19.7 | H47.26.34.07 | Trạm y tế thị trấn Prao - Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 007.34.25.H47 |
3.19.8 | H47.26.34.08 | Trạm y tế xã Zà Hung - Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 008.34.25.H47 |
3.19.9 | H47.26.34.09 | Trạm y tế xã Aroi - Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 009.34.25.H47 |
3.19.10 | H47.26.34.10 | Trạm y tế Mà Cooih - Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 010.34.25.H47 |
3.19.11 | H47.26.34.11 | Trạm y tế xã Kà Dăng - Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 011.34.25.H47 |
3.20 | H47.26.35 | Trung tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.35.25.H47 |
3.20.1 | H47.26.35.01 | Trạm y tế xã Atiêng - Trung tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 001.35.25.H47 |
3.20.2 | H47.26.35.02 | Trạm y tế xã Avương - Trung tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 002.35.25.H47 |
3.20.3 | H47.26.35.03 | Trạm y tế xã Bhalêê - Trung tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 003.35.25.H47 |
3.20.4 | H47.26.35.04 | Trạm y tế xã Anông - Trung tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 004.35.25.H47 |
3.20.5 | H47.26.35.05 | Trạm y tế xã Dang - Trung tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 005.35.25.H47 |
3.20.6 | H47.26.35.06 | Trạm y tế xã Lăng - Trung tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 006.35.25.H47 |
3.20.7 | H47.26.35.07 | Trạm y tế xã Tr'hy - Trung tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 007.35.25.H47 |
3.20.8 | H47.26.35.08 | Trạm y tế xã Ch'ơm - Trung tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 008.35.25.H47 |
3.20.9 | H47.26.35.09 | Trạm y tế xã Gari - Trung tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 009.35.25.H47 |
3.20.10 | H47.26.35.10 | Phòng khám đa khoa Quân Dân Y Axan - Trung tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 010.35.25.H47 |
4 | H47.31 | UBND huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Trà My, Bắc Trà My, Quảng Nam | 02353.882.115 | bactramy@quangnam.go v.vn | http://bactramy.quangna m.gov.vn | 000.00.32.H47 |
4.1 | H47.31.05 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Sơn, Bắc Trà My | 02353.882.795 | pgđt.bactramy@quangna m.gov.vn | pgdbactramy.edu.vn | 000.07.32.H47 |
4.1.1 | H47.31.05.01 | Trường mẫu giáo Hương Sen huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Kót, Bắc Trà My | 335.280.481 | mghs.bactramy@quangn am.gov.vn | huongsen.pgdbactramy.e du.vn | 001.07.32.H47 |
4.1.2 | H47.31.05.02 | Trường mẫu giáo Hương Trà huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Nú, Bắc Trà My | 984.562.117 | mght.bactramy@quangn am.gov.vn | huongtra.pgdbactramy.ed u.vn | 002.07.32.H47 |
4.1.3 | H47.31.05.03 | Trường mẫu giáo Sơn Ca huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Đông, Bắc Trà My | 349.744.636 | mgsc.bactramy@quangn am.gov.vn | sonca.pgdbactramy.edu.v n | 003.07.32.H47 |
4.1.4 | H47.31.05.04 | Trường mẫu giáo Hoa Hồng huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Dương, , Bắc Trà My | 977.445.050 | mghh.bactramy@quangn am.gov.vn | hoahong.pgdbactramy.ed u.vn | 004.07.32.H47 |
4.1.5 | H47.31.05.05 | Trường mầm non Phong Lan huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Trà My, Bắc Trà My | 974990917 | mnpl.bactramy@quangn am.gov.vn | phonglan.pgdbactramy.e du.vn | 005.07.32.H47 |
4.1.6 | H47.31.05.06 | Trường mẫu giáo Hướng Dương huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Giang, , Bắc Trà My | 977199278 | mghd.bactramy@quangn am.gov.vn | huongduong.pgdbactram y.edu.vn | 006.07.32.H47 |
4.1.7 | H47.31.05.07 | Trường mầm non Vàng Anh huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Sơn, , Bắc Trà My | 979159565 | mnva.bactramy@quangn am.gov.vn | vanganh.pgdbactramy.ed u.vn | 007.07.32.H47 |
4.1.8 | H47.31.05.08 | Trường mẫu giáo Họa Mi huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Sơn, Bắc Trà My | 2356289711 | mghm.bactramy@quang nam.gov.vn | hoami.pgdbactramy.edu. vn | 008.07.32.H47 |
4.1.9 | H47.31.05.09 | Trường mẫu giáo Trà Tân huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Tân, Bắc Trà My | 398678628 | mgtt.bactramy@quangna m.gov.vn | tratan.pgdbactramy.edu.v n | 009.07.32.H47 |
4.1.10 | H47.31.05.10 | Trường mẫu giáo Hoa Phượng huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Đốc, Bắc Trà My | 983410717 | mghp.bactramy@quangn am.gov.vn | hoaphuong.pgdbactramy. edu.vn | 010.07.32.H47 |
4.1.11 | H47.31.05.11 | Trường mẫu giáo Trà Giác huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Giác, Bắc Trà My | 363383520 | mgtg.bactramy@quangn am.gov.vn | tragiac.pgdbactramy.edu. vn | 011.07.32.H47 |
4.1.12 | H47.31.05.12 | Trường mẫu giáo Sơn Trà huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Giáp, Bắc Trà My | 967660499 | mgst.bactramy@quangna m.gov.vn | sontra.pgdbactramy.edu. vn | 012.07.32.H47 |
4.1.13 | H47.31.05.13 | Trường mẫu giáo Măng Non huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Ka, Bắc Trà My | 983655149 | mgmn.bactramy@quang nam.gov.vn | mangnon.pgdbactramy.e du.vn | 013.07.32.H47 |
4.1.14 | H47.31.05.14 | Trường mẫu giáo Tuổi Hồng huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Bui, Bắc Trà My | 986973179 | mgth.bactramy@quangn am.gov.vn | tuoihong.pgdbactramy.ed u.vn | 014.07.32.H47 |
4.1.15 | H47.31.05.15 | Trường mẫu giáo Tuổi Thơ huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Bui, Bắc Trà My | 981922017 | mgtt1.bactramy@quangn am.gov.vn | tuoitho.pgdbactramy.edu. vn | 015.07.32.H47 |
4.1.16 | H47.31.05.16 | Trường tiểu học Lê Quý Đôn huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Đông, Bắc Trà My | 981380727 | thlqd.bactramy@quangn am.gov.vn | lequydon.pgdbactramy.e du.vn | 016.07.32.H47 |
4.1.17 | H47.31.05.17 | Trường tiểu học Kim Đồng huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Trà My, Bắc Trà My | 978436462 | thkd.bactramy@quangna m.gov.vn | kimdong.pgdbactramy.ed u.vn | 018.07.32.H47 |
4.1.18 | H47.31.05.18 | Trường tiểu học Lê Văn Tám huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Giang, Bắc Trà My | 973620234 | thlvt.bactramy@quangna m.gov.vn | levantam.pgdbactramy.e du.vn | 019.07.32.H47 |
4.1.19 | H47.31.05.19 | Trường tiểu học Nguyễn Viết Xuân huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Tân, Bắc Trà My | 368007185 | thnvx.bactramy@quangn am.gov.vn | nguyenvietxuan.pgdbactr amy.edu.vn | 021.07.32.H47 |
4.1.20 | H47.31.05.20 | Trường PTDTBT tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Đóc, Bắc Trà My | 987371317 | ptdtbtthntmk.bactramy quangnam.gov.vn | nguyenthiminhkhai.pgdb actramy.edu.vn | 022.07.32.H47 |
4.1.21 | H47.31.05.21 | Trường PTDTBT tiểu học Trần Cao Vân huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Giác, Bắc Trà My | 353441128 | thtcv.bactramy@quangna m.gov.vn | trancaovan.pgdbactramy. edu.vn | 023.07.32.H47 |
4.1.22 | H47.31.05.22 | Trường PTDTBT tiểu học Trà Giáp huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Giáp, Bắc Trà My | 378910384 | thtg.bactramy@quangna m.gov.vn | tragiap.pgdbactramy.edu. vn | 024.07.32.H47 |
4.1.23 | H47.31.05.23 | Trường PTDTBT tiểu học Nông Văn Dền huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Bui, Bắc Trà My | 977927269 | thnvd.bactramy@quangn am.gov.vn | nongvanden.pgdbactram y.edu.vn | 025.07.32.H47 |
4.1.24 | H47.31.05.24 | Trường PTDTBT tiểu học Trà Bui huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Bui, Bắc Trà My | 388587022 | thtb.bactramy@quangna m.gov.vn |
| 026.07.32.H47 |
4.1.25 | H47.31.05.25 | Trường THCS Phương Đông huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Đông, Bắc Trà My | 976578007 | thcspd.bactramy@quang nam.gov.vn | phuongdong.pgdbactram y.edu.vn | 027.07.32.H47 |
4.1.26 | H47.31.05.26 | Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Dương, Bắc Trà My | 986956100 | thcshtk.bactramy@quang nam.gov.vn | huynhthuckhang.pgdbact ramy.edu.vn | 028.07.32.H47 |
4.1.27 | H47.31.05.27 | Trường THCS Nguyễn Du huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Trà My, Bắc Trà My | 2353790234 | thcsnd.bactramy@quang nam.gov.vn | nguyendu.pgdbactramy.e du.vn | 029.07.32.H47 |
4.1.28 | H47.31.05.28 | Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Sơn, Bắc Trà My | 978855780 | thcsnvt.bactramy@quang nam.gov.vn | nguyenvantroi.pgdbactra my.edu.vn | 031.07.32.H47 |
4.1.29 | H47.31.05.29 | Trường THCS 19.8 huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Tân, Bắc Trà My | 2353975665 | thcs198.bactramy@quan gnam.gov.vn | 198.pgdbactramy.edu.vn | 032.07.32.H47 |
4.1.30 | H47.31.05.30 | Trường PTDTBT THCS Lê Hồng Phong huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Đốc, Bắc Trà My | 395707040 | thcslhp.bactramy@quang nam.gov.vn | lehongphong.pgdbactram y.edu.vn | 033.07.32.H47 |
4.1.31 | H47.31.05.31 | Trường PTDTBT THCS Lý Tự Trọng huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Giác, Bắc Trà My | 988602619 | thcsltt.bactramy@quangn am.gov.vn | lytutrong.pgdbactramy.e du.vn | 034.07.32.H47 |
4.1.32 | H47.31.05.32 | Trường PTDTBT THCS Chu Huy Mân huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Giáp, Bắc Trà My | 376718345 | thcschm.bactramy@quan gnam.gov.vn | chuhuyman.pgdbactramy .edu.vn | 035.07.32.H47 |
4.1.33 | H47.31.05.33 | Trường PTDTBT THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | xã Trà Bui, Bắc Trà My | 382667810 | thcsnbk.bactramy@quan gnam.gov.vn | nguyenbinhkhiem.pgdba ctramy.edu.vn | 036.07.32.H47 |
4.1.34 | H47.31.05.34 | Trường PTDTBT TH&THCS Trần Phú huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Kót, Bắc Trà My | 354068990 | ththcstp.bactramy@quan gnam.gov.vn | tranphu.pgdbactramy.edu.vn | 037.07.32.H47 |
4.1.35 | H47.31.05.35 | Trường PTDTBT TH&THCS Trà Nú huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Nú, Bắc Trà My | 2356040005 | ththcstn.bactramy@quan gnam.gov.vn | tranu.pgdbactramy.edu.v n | 038.07.32.H47 |
4.1.36 | H47.31.05.36 | Trường PTDTBT TH&THCS Trà Ka huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Ka, Bắc Trà My | 353232676 | ththcstk.bactramy@quan gnam.gov.vn |
| 039.07.32.H47 |
4.1.37 | H47.31.05.37 | Trường tiểu học Trần Quốc Toản huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 017.07.32.H47 |
4.1.38 | H47.31.05.38 | Trường tiểu học Nguyễn Bá Ngọc huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 020.07.32.H47 |
4.1.39 | H47.31.05.39 | Trường THCS Nguyễn Huệ huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 030.07.32.H47 |
5 | H47.32 | UBND huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | 02353.747.112 | dailoc@quangnam.gov.v n | http://dailoc.quangnam.g ov.vn | 000.00.33.H47 |
5.1 | H47.32.01 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
| pgddt.dailoc@quangnam. gov.vn |
| 000.04.33.H47 |
5.1.1 | H47.32.01.01 | Trường mẫu giáo Đại Sơn huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 001.04.33.H47 |
5.1.2 | H47.32.01.02 | Trường mẫu giáo Đại Hưng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 002.04.33.H47 |
5.1.3 | H47.32.01.03 | Trường mẫu giáo Đại Lãnh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 003.04.33.H47 |
5.1.4 | H47.32.01.04 | Trường mầm non Đại Hồng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 004.04.33.H47 |
5.1.5 | H47.32.01.05 | Trường mầm non Đại Đồng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 005.04.33.H47 |
5.1.6 | H47.32.01.06 | Trường mầm non Đại Quang huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 006.04.33.H47 |
5.1.7 | H47.32.01.07 | Trường mẫu giáo Đại Nghĩa huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 007.04.33.H47 |
5.1.8 | H47.32.01.08 | Trường mầm non Ái Nghĩa huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 008.04.33.H47 |
5.1.9 | H47.32.01.09 | Trường mầm non Bình Minh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 009.04.33.H47 |
5.1.10 | H47.32.01.10 | Trường mầm non Đại Hiệp huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 010.04.33.H47 |
5.1.11 | H47.32.01.11 | Trường mầm non Đại Hòa huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 011.04.33.H47 |
5.1.12 | H47.32.01.12 | Trường mầm non Đại An huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 012.04.33.H47 |
5.1.13 | H47.32.01.13 | Trường mầm non Đại Cường huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 013.04.33.H47 |
5.1.14 | H47.32.01.14 | Trường mầm non Đại Minh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 014.04.33.H47 |
5.1.15 | H47.32.01.15 | Trường mầm non Đại Phong huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 015.04.33.H47 |
5.1.16 | H47.32.01.16 | Trường mầm non Đại Thắng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 016.04.33.H47 |
5.1.17 | H47.32.01.17 | Trường mẫu giáo Đại Thạnh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 017.04.33.H47 |
5.1.18 | H47.32.01.18 | Trường mẫu giáo Đại Chánh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 018.04.33.H47 |
5.1.19 | H47.32.01.19 | Trường mầm non Đại Tân huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 019.04.33.H47 |
5.1.20 | H47.32.01.20 | Trường tiểu học Trương Đình Nam huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 020.04.33.H47 |
5.1.21 | H47.32.01.21 | Trường tiểu học Đại Lãnh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 021.04.33.H47 |
5.1.22 | H47.32.01.22 | Trường tiểu học Đại Hồng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 022.04.33.H47 |
5.1.23 | H47.32.01.23 | Trường tiểu học Đại Đồng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 023.04.33.H47 |
5.1.24 | H47.32.01.24 | Trường tiểu học Đại Quang huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 024.04.33.H47 |
5.1.25 | H47.32.01.25 | Trường tiểu học Trương Hoành huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 025.04.33.H47 |
5.1.26 | H47.32.01.26 | Trường tiểu học Đoàn Nghiên huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 026.04.33.H47 |
5.1.27 | H47.32.01.27 | Trường tiểu học Nguyễn Ngọc Bình huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 027.04.33.H47 |
5.1.28 | H47.32.01.28 | Trường tiểu học Nguyễn Đức Thiệu huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 028.04.33.H47 |
5.1.29 | H47.32.01.29 | Trường tiểu học Hứa Tạo huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 029.04.33.H47 |
5.1.30 | H47.32.01.30 | Trường tiểu học Nguyễn Công Sáu huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 030.04.33.H47 |
5.1.31 | H47.32.01.31 | Trường tiểu học Lê Thị Xuyến huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 031.04.33.H47 |
5.1.32 | H47.32.01.32 | Trường tiểu học Đại Cường huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 032.04.33.H47 |
5.1.33 | H47.32.01.33 | Trường tiểu học Nguyễn Thị Bảy huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 033.04.33.H47 |
5.1.34 | H47.32.01.34 | Trường tiểu học Trần Đình Tri huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 034.04.33.H47 |
5.1.35 | H47.32.01.35 | Trường tiểu học Đoàn Quý Phi huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 035.04.33.H47 |
5.1.36 | H47.32.01.36 | Trường tiểu học Nguyễn Nho Túy huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 036.04.33.H47 |
5.1.37 | H47.32.01.37 | Trường tiểu học Lê Dật huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 037.04.33.H47 |
5.1.38 | H47.32.01.38 | Trường tiểu học Đoàn Trị huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 038.04.33.H47 |
5.1.39 | H47.32.01.39 | Trường TH&THCS Đại Sơn huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 039.04.33.H47 |
5.1.40 | H47.32.01.40 | Trường THCS Quang Trung huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 040.04.33.H47 |
5.1.41 | H47.32.01.41 | Trường THCS Nguyễn Huệ huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 041.04.33.H47 |
5.1.42 | H47.32.01.42 | Trường THCS Phù Đổng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 042.04.33.H47 |
5.1.43 | H47.32.01.43 | Trường THCS Kim Đồng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 043.04.33.H47 |
5.1.44 | H47.32.01.44 | Trường THCS Nguyễn Du huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 044.04.33.H47 |
5.1.45 | H47.32.01.45 | Trường THCS Trần Hưng Đạo huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 045.04.33.H47 |
5.1.46 | H47.32.01.46 | Trường THCS Trần Phú huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 046.04.33.H47 |
5.1.47 | H47.32.01.47 | Trường THCS Nguyễn Trãi huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 047.04.33.H47 |
5.1.48 | H47.32.01.48 | Trường THCS Mỹ Hòa huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 048.04.33.H47 |
5.1.49 | H47.32.01.49 | Trường THCS Phan Bội Châu huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 049.04.33.H47 |
5.1.50 | H47.32.01.50 | Trường THCS Lê Quý Đôn huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 050.04.33.H47 |
5.1.51 | H47.32.01.51 | Trường THCS Võ Thị Sáu huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 051.04.33.H47 |
5.1.52 | H47.32.01.52 | Trường THCS Lý Tự Trọng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 052.04.33.H47 |
5.1.53 | H47.32.01.53 | Trường THCS Lý Thường Kiệt huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 053.04.33.H47 |
5.1.54 | H47.32.01.54 | Trường THCS Hoàng Văn Thụ huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 054.04.33.H47 |
5.1.55 | H47.32.01.55 | Trường THCS Lê Lợi huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 055.04.33.H47 |
6 | H47.33 | UBND huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam |
| donggiang@quangnam.g ov.vn | http://donggiang.quangna m.gov.vn | 000.00.34.H47 |
6.1 | H47.33.04 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam | 02353.898.405 | pgddt.donggiang@quang nam.gov.vn | http://pgddonggiang.edu. vn/ | 000.04.34.H47 |
6.1.1 | H47.33.04.01 | Trường Mẫu giáo Hướng Dương huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn A xờ, Xã Màcooih, Đông Giang, Quảng Nam | 388.160.744 | mghd.donggiang@quang nam.gov.vn |
| 001.04.34.H47 |
6.1.2 | H47.33.04.02 | Trường Mẫu giáo Họa Mi huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn BHLô Bền, Xã Sông Kôn, Đông Giang, Quảng Nam | 905.877.260 | mghm.donggiang@quan gnam.gov.vn |
| 002.04.34.H47 |
6.1.3 | H47.33.04.03 | Trường Mẫu giáo Hoa Sen huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Bến Hiên, Xã Kà Dăng, Đông Giang, Quảng Nam | 868.577.502 | mghs.donggiang@quang nam.gov.vn |
| 003.04.34.H47 |
6.1.4 | H47.33.04.04 | Trường Mẫu giáo Hoa Mai huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Panan, Xã Tư, Đông Giang, Quảng Nam | 338.562.829 | mghm1.donggiang@qua ngnam.gov.vn |
| 004.04.34.H47 |
6.1.5 | H47.33.04.05 | Trường Mẫu giáo Tuổi Thơ huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Ra Ê, Xã A Ting, Đông Giang, Quảng Nam | 396.595.582 | mgtt.donggiang@quangn am.gov.vn |
| 005.04.34.H47 |
6.1.6 | H47.33.04.06 | Trường Mẫu giáo Arooi – Zà Hung huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Tu Ngunng- ABung, xã Arooi, Đông Giang, Quảng Nam | 935.016.791 | mgarooi.donggiang@qua ngnam.gov.vn |
| 006.04.34.H47 |
6.1.7 | H47.33.04.07 | Trường Mầm non Prao – Tà Lu huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Gừng, Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam | 973183628 | mnprao.donggiang@qua ngnam.gov.vn |
| 007.04.34.H47 |
6.1.8 | H47.33.04.08 | Trường Mẫu giáo Sơn Ca huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Ban Mai, Xã Ba, Đông Giang, Quảng Nam | 02353.797.185 | mgsc.donggiang@quang nam.gov.vn |
| 008.04.34.H47 |
6.1.9 | H47.33.04.09 | Trường Mẫu giáo Măng Non huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Ra Đung, Xã Jơ Ngây, Đông Giang, Quảng Nam | 984.730.559 | mgmn.donggiang@quan gnam.gov.vn |
| 009.04.34.H47 |
6.1.10 | H47.33.04.10 | Trường Tiểu học Kà Dăng huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Bến Hiên, Xã Kà Dăng, Đông Giang, Quảng Nam | 964.877.261 | thkd.donggiang@quangn am.gov.vn |
| 010.04.34.H47 |
6.1.11 | H47.33.04.11 | Trường Tiểu học Mà Cooih huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn A Roong, Xã Mà Cooih, Đông Giang, Quảng Nam | 389.723.558 | thmc.donggiang@quangnam.gov.vn |
| 011.04.34.H47 |
6.1.12 | H47.33.04.12 | Trường Tiểu học Arooi huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Tu gung-Abung, xã Arooi, Đông Giang, Quảng Nam | 916547282 | tharooi.donggiang@quan gnam.gov.vn |
| 012.04.34.H47 |
6.1.13 | H47.33.04.13 | Trường Tiểu học Thị trấn Prao huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Prao, Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam | 967.749.506 | thttprao.donggiang@qua ngnam.gov.vn |
| 013.04.34.H47 |
6.1.14 | H47.33.04.14 | Trường Tiểu học Tà Lu huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Pà Nai, Xã Tà Lu, Đông Giang, Quảng Nam | 935219637 | thtl.donggiang@quangna m.gov.vn |
| 014.04.34.H47 |
6.1.15 | H47.33.04.15 | Trường Tiểu học Sông Kôn huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn BHLô Bền, Xã Sông Kôn, Đông Giang, Quảng Nam | 905.012.024 | thsk.donggiang@quangn am.gov.vn |
| 015.04.34.H47 |
6.1.16 | H47.33.04.16 | Trường Tiểu học Jơ Ngây huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Ra Lang xã Jơ Ngây huyện Đông Giang Quảng Nam | 886.279.444 | thjn.donggiang@quangn am.gov.vn |
| 016.04.34.H47 |
6.1.17 | H47.33.04.17 | Trường Tiểu học Ating huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Ra Ê, Xã ATing, Đông Giang, Quảng Nam | 383.304.149 | thating.donggiang@quan gnam.gov.vn |
| 017.04.34.H47 |
6.1.18 | H47.33.04.18 | Trường Tiểu học Sông Vàng huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Đha Mi, Xã Ba, Đông Giang, Quảng Nam | 375.647.969 | thsv.donggiang@quangn am.gov.vn |
| 018.04.34.H47 |
6.1.19 | H47.33.04.19 | Trường Tiểu học Xã Ba huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Ban Mai, Xã Ba, Đông Giang, Quảng Nam | 02352.797.132 | thxb.donggiang@quangn am.gov.vn |
| 019.04.34.H47 |
6.1.20 | H47.33.04.20 | Trường TH&THCS Xã Tư huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Gadoong, Xã Tư, Đông Giang, Quảng Nam | 02353.797.466 | ththcsxt.donggiang@qua ngnam.gov.vn |
| 020.04.34.H47 |
6.1.21 | H47.33.04.21 | Trường THCS Kim Đồng huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Ban Mai, Xã Ba, Đông Giang, Quảng Nam | 935.463.717 | thcskd.donggiang@quan gnam.gov.vn |
| 021.04.34.H47 |
6.1.22 | H47.33.04.22 | Trường THCS Lê Văn Tám huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Ra Đung, Xã Jơ Ngây, Đông Giang, Quảng Nam | 02353.505.838 | thcslvt.donggiang@quan gnam.gov.vn |
| 022.04.34.H47 |
6.1.23 | H47.33.04.23 | Trường THCS Phan Châu Trinh huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Pho, Xã Sông Kôn, Đông Giang, Quảng Nam | 02353.500.990 | thcspct.donggiang@quan gnam.gov.vn |
| 023.04.34.H47 |
6.1.24 | H47.33.04.24 | Trường THCS Mẹ Thứ huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Ngã Ba, Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam | 02353.609.115 | thcsmt.donggiang@quan gnam.gov.vn |
| 024.04.34.H47 |
6.1.25 | H47.33.04.25 | Trường PTDTNT THCS Đông Giang huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Prao, Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam | 02353.500.116 | ptdtntthcs.donggiang@q uangnam.gov.vn |
| 025.04.34.H47 |
6.1.26 | H47.33.04.26 | Trường TH&THCS Zà Hung huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn AXanh Gố, Xã Za Hung, Đông Giang, Quảng Nam | 945.313.448 | ththcszh.donggiang@qua ngnam.gov.vn |
| 026.04.34.H47 |
6.1.27 | H47.33.04.27 | Trường PTDTBT THCS Trần Phú huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn A xờ , Xã Mà cooih, Đông Giang, Quảng Nam | 983.900.954 | ptdybtthcstp.donggiang @quangnam.gov.vn |
| 027.04.34.H47 |
6.1.28 | H47.33.04.28 | Trường THCS Phan Bội Châu huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Bến Hiên, Xã Kà Dăng, Đông Giang, Quảng Nam | 979.160.512 | thcspbc.donggiang@qua ngnam.gov.vn |
| 028.04.34.H47 |
7 | H47.35 | UBND huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Tân Bình, Hiệp Đức, Quảng Nam | 02353.883.249 | hiepduc@quangnam.gov. vn | http://www.hiepduc.gov. vn | 000.00.36.H47 |
7.1 | H47.35.04 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
| pgtdt.hiepduc@quangna m.gov.vn | http://pgdhiepduc.edu.vn/ | 000.08.36.H47 |
7.1.1 | H47.35.04.01 | Trường Mầm non Măng non huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
7.1.2 | H47.35.04.02 | Trường Mẫu giáo Ánh Hồng huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
7.1.3 | H47.35.04.03 | Trường Mẫu giáo Ánh Dương huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
7.1.4 | H47.35.04.04 | Trường Mẫu giáo Bình Minh huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
7.1.5 | H47.35.04.05 | Trường Mẫu giáo Hoa Anh Đào huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
7.1.6 | H47.35.04.06 | Trường Mẫu giáo Hoạ My huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
7.1.7 | H47.35.04.07 | Trường Mẫu giáo Hoa Phong Lan huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
7.1.8 | H47.35.04.08 | Trường Mẫu giáo Sơn Ca huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
7.1.9 | H47.35.04.09 | Trường THCS Phan Bội Châu huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
7.1.10 | H47.35.04.10 | Trường THCS Chu Văn An huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
7.1.11 | H47.35.04.11 | Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
7.1.12 | H47.35.04.12 | Trường TH&THCS Lê Hồng Phong huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
7.1.13 | H47.35.04.13 | Trường TH&THCS Trần Cao Vân huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
7.1.14 | H47.35.04.14 | Trường TH&THCS Trần Hưng Đạo huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
7.1.15 | H47.35.04.15 | Trường TH&THCS Nguyễn Trãi huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
7.1.16 | H47.35.04.16 | Trường TH&THCS Lỹ Thường Kiệt huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
7.1.17 | H47.35.04.17 | Trường TH Lê Văn Tám huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
7.1.18 | H47.35.04.18 | Trường TH Kim Đồng huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
7.1.19 | H47.35.04.19 | Trường TH Lý Tự Trọng huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
7.1.20 | H47.35.04.20 | Trường TH Nguyễn Bá Ngọc huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
7.1.21 | H47.35.04.21 | Trường TH Lê Lợi huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
7.1.22 | H47.35.04.22 | Trường TH Kpa- KơLơng huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
8 | H47.36 | UBND huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Cà Dy, Nam Giang, Quảng Nam | 02353.792.271 | namgiang@quangnam.go v.vn | http://www.namgiang.qu angnam.gov.vn | 000.00.37.H47 |
8.1 | H47.36.04 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Thạnh Mỹ, Nam Giang | 0335.292.899 | pgddt.namgiang@quang nam.gov.vn |
| 000.04.37.H47 |
8.1.1 | H47.36.04.01 | Trường mầm non Thạnh Mỹ huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Thạnh Mỹ 2,Thạnh Mỹ ,Nam Giang | 973.038.371 | mntm.namgiang@quang nam.gov.vn |
| 001.04.37.H47 |
8.1.2 | H47.36.04.02 | Trường mẫu giáo Cà Dy huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Cà Dy, Nam Giang | 975.829.805 | mgcd.namgiang@quangn am.gov.vn |
| 002.04.37.H47 |
8.1.3 | H47.36.04.03 | Trường mẫu giáo liên xã Tà Bhing - Tà Pơ huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Tà Bhing, Nam Giang | 386.250.677 | mglx1.namgiang@quang nam.gov.vn |
| 003.04.37.H47 |
8.1.4 | H47.36.04.04 | Trường mẫu giáo liên xã Chà Val – Zuôih huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Chà Vàl, Nam Giang | 981525748 | mglx2.namgiang@quang nam.gov.vn |
| 004.04.37.H47 |
8.1.5 | H47.36.04.05 | Trường mẫu giáo liên xã La Dê - Đắc Tôi huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Đắc Tôi, Nam Giang | 378.724.037 | mglx3.namgiang@quang nam.gov.vn |
| 005.04.37.H47 |
8.1.6 | H47.36.04.06 | Trường mẫu giáo liên xã Đắc Pring - Đắc Pre huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Đắc Pre, Nam Giang | 372.921.525 | mglx4.namgiang@quang nam.gov.vn |
| 006.04.37.H47 |
8.1.7 | H47.36.04.07 | Trường mẫu giáo liên xã La Ê - Chơ Chun huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | La Ê, Nam Giang | 984.850.489 | mglx5.namgiang@quang nam.gov.vn |
| 007.04.37.H47 |
8.1.8 | H47.36.04.08 | Trường tiểu học Zơ Nông huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Thạnh Mỹ, Nam Giang | 385.956.669 | thzn.namgiang@quangna m.gov.vn |
| 008.04.37.H47 |
8.1.9 | H47.36.04.09 | Trường tiểu học Thạnh Mỹ huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Thạnh Mỹ, Nam Giang | 977.110.447 | thtm.namgiang@quangn am.gov.vn |
| 009.04.37.H47 |
8.1.10 | H47.36.04.10 | Trường PTDTBT tiểu học Cà Dy huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Cà Dy, Nam Giang | 973.386.169 | thcd.namgiang@quangna m.gov.vn |
| 010.04.37.H47 |
8.1.11 | H47.36.04.11 | Trường tiểu học Tà Bhing huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Tà Bhing, Nam Giang | 963.678.005 | thtb.namgiang@quangna m.gov.vn |
| 011.04.37.H47 |
8.1.12 | H47.36.04.12 | Trường tiểu học và THCS Tà Pơ huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Tà Pơ, Nam Giang | 985.507.269 | thcstp.namgiang@quang nam.gov.vn |
| 012.04.37.H47 |
8.1.13 | H47.36.04.13 | Trường PTDTBT tiểu học Chà Val huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Chà Vàl, Nam Giang | 979.094.232 | thcv.namgiang@quangna m.gov.vn |
| 013.04.37.H47 |
8.1.14 | H47.36.04.14 | Trường PTDTBT tiểu học liên xã La Dê - Đắc Tôi huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | La Dê, Nam Giang | 978.276.278 | thlx1.namgiang@quangn am.gov.vn |
| 014.04.37.H47 |
8.1.15 | H47.36.04.15 | Trường PTDTBT tiểu học liên xã Đắc Pring - Đắc Pre huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Đắc Pre,Nam Giang | 989.896.762 | thlx2.namgiang@quangn am.gov.vn |
| 015.04.37.H47 |
8.1.16 | H47.36.04.16 | Trường PTDTBT tiểu học liên xã La Ê - Chơ Chun huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | La Ê, Nam Giang | 969711414 | thlx3.namgiang@quangn am.gov.vn |
| 016.04.37.H47 |
8.1.17 | H47.36.04.17 | Trường PTDTBT tiểu học Zuôih huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Zuôih, Nam Giang | 972554247 | thz.namgiang@quangna m.gov.vn |
| 017.04.37.H47 |
8.1.18 | H47.36.04.18 | Trường THCS Thạnh Mỹ huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Thạnh Mỹ, Nam Giang | 394110141 | thcstm.namgiang@quang nam.gov.vn |
| 018.04.37.H47 |
8.1.19 | H47.36.04.19 | Trường PTDTNT THCS Nam Giang huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Thạnh Mỹ, Nam Giang | 974030720 | thcsng.namgiang@quang nam.gov.vn |
| 019.04.37.H47 |
8.1.20 | H47.36.04.20 | Trường PTDTBT THCS liên xã Cà Dy - Tà Bhing huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Cà Dy, Nam Giang | 914781954 | thcslx1.namgiang@quan gnam.gov.vn |
| 020.04.37.H47 |
8.1.21 | H47.36.04.21 | Trường PTDTBT THCS cụm xã Chà Val - Zuôih huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Chà Vàl, Nam Giang | 917670036 | thcslx2.namgiang@quan gnam.gov.vn |
| 021.04.37.H47 |
8.1.22 | H47.36.04.22 | Trường PTDTBT THCS liên xã Đắc Pring - Đắc Pre huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Đắc Pre, Nam Giang | 338512851 | thcslx3.namgiang@quan gnam.gov.vn |
| 022.04.37.H47 |
8.1.23 | H47.36.04.23 | Trường PTDTBT THCS liên xã La Ê - Chơ Chun huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | La Ê, Nam Giang | 395447080 | thcslx4.namgiang@quan gnam.gov.vn |
| 023.04.37.H47 |
8.1.24 | H47.36.04.24 | Trường PTDTBT THCS liên xã La Dê- Đắc Tôi huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | La Dê, Nam Giang | 888144477 | thcslx5.namgiang@quan gnam.gov.vn |
| 024.04.37.H47 |
9 | H47.37 | UBND huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Mai, Nam Trà My, Quảng Nam | 02353.880.015 | namtramy@quangnam.g ov.vn | http://namtramy.gov.vn | 000.00.38.H47 |
9.1 | H47.37.04 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.06.38.H47 |
9.1.1 | H47.37.04.01 | Trường mẫu giáo Trà Leng huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 001.06.38.H47 |
9.1.2 | H47.37.04.02 | Trường mẫu giáo Hướng Dương huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 002.06.38.H47 |
9.1.3 | H47.37.04.03 | Trường mẫu giáo Phong Lan huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 003.06.38.H47 |
9.1.4 | H47.37.04.04 | Trường Mầm non Hoa Mai huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 004.06.38.H47 |
9.1.5 | H47.37.04.05 | Trường mẫu giáo Họa Mi huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 005.06.38.H47 |
9.1.6 | H47.37.04.06 | Trường mẫu giáo Sơn Ca huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 006.06.38.H47 |
9.1.7 | H47.37.04.07 | Trường mẫu giáo Trà Cang huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 007.06.38.H47 |
9.1.8 | H47.37.04.08 | Trường mẫu giáo Trà Linh huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 008.06.38.H47 |
9.1.9 | H47.37.04.09 | Trường mẫu giáo Trà Nam huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 009.06.38.H47 |
9.1.10 | H47.37.04.10 | Trường mẫu giáo Trà Vinh huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 010.06.38.H47 |
9.1.11 | H47.37.04.11 | Trường tiểu học Kim Đồng huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 011.06.38.H47 |
9.1.12 | H47.37.04.12 | Trường PTDTBT tiểu học Trà Cang huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 012.06.38.H47 |
9.1.13 | H47.37.04.13 | Trường PTDTBT tiểu học Ngọc Linh huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 013.06.38.H47 |
9.1.14 | H47.37.04.14 | Trường PTDTBT tiểu học Trà Dơn huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 014.06.38.H47 |
9.1.15 | H47.37.04.15 | Trường PTDTBT tiểu học Trà Leng huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 015.06.38.H47 |
9.1.16 | H47.37.04.16 | Trường PTDTBT tiểu học Trà Tập huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 016.06.38.H47 |
9.1.17 | H47.37.04.17 | Trường PTDTBT tiểu học Trà Vân huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 017.06.38.H47 |
9.1.18 | H47.37.04.18 | Trường PTDTBT tiểu học Vừ A Dính huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 018.06.38.H47 |
9.1.19 | H47.37.04.19 | Trường PTDTBT THCS Trà Cang huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 019.06.38.H47 |
9.1.20 | H47.37.04.20 | Trường PTDTBT THCS Trà Don huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 020.06.38.H47 |
9.1.21 | H47.37.04.21 | Trường PTDTBT THCS Trà Dơn huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 021.06.38.H47 |
9.1.22 | H47.37.04.22 | Trường PTDTBT THCS Trà Leng huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 022.06.38.H47 |
9.1.23 | H47.37.04.23 | Trường PTDTBT THCS Trà Linh huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 023.06.38.H47 |
9.1.24 | H47.37.04.24 | Trường PTDTBT THCS Trà Mai huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 024.06.38.H47 |
9.1.25 | H47.37.04.25 | Trường PTDTBT THCS Trà Tập huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 025.06.38.H47 |
9.1.26 | H47.37.04.26 | Trường PTDTBT THCS Trà Vân huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 026.06.38.H47 |
9.1.27 | H47.37.04.27 | Trường PTDTBT TH&THCS Trà Nam huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 027.06.38.H47 |
9.1.28 | H47.37.04.28 | Trường PTDTBT TH&THCS Long Túc huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 028.06.38.H47 |
9.1.29 | H47.37.04.29 | Trường PTDTBT TH&THCS Trà Vinh huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 029.06.38.H47 |
10 | H47.38 | UBND huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam | xã Quế Trung, Nông Sơn, Quảng Nam | 02353.650.888 | http://nongson.quangnam .gov.vn | 000.00.39.H47 | |
10.1 | H47.38.02 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Trung, Nông Sơn |
| pgddt.nongson@quangnam.gov.vn |
| 000.04.39.H47 |
10.1.1 | H47.38.02.01 | Trường Mẫu giáo Hương Sen huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 001.04.39.H47 |
10.1.2 | H47.38.02.02 | Trường Mẫu giáo Hướng Dương huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 002.04.39.H47 |
10.1.3 | H47.38.02.03 | Trường Mẫu giáo Phượng Hồng huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 003.04.39.H47 |
10.1.4 | H47.38.02.04 | Trường Mẫu giáo Hoa Mai huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 004.04.39.H47 |
10.1.5 | H47.38.02.05 | Trường Tiểu học Nguyễn Đình Hiến huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 005.04.39.H47 |
10.1.6 | H47.38.02.06 | Trường Tiểu học Hoàng Diệu huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 006.04.39.H47 |
10.1.7 | H47.38.02.07 | Trường tiểu học Phạm Phú Thứ huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 007.04.39.H47 |
10.1.8 | H47.38.02.08 | Trường THCS Phan Châu Trinh huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 008.04.39.H47 |
10.1.9 | H47.38.02.09 | Trường THCS Nguyễn Duy Hiệu huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 009.04.39.H47 |
10.1.10 | H47.38.02.10 | Trường TH-THCS Nguyễn Văn Trỗi huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 010.04.39.H47 |
10.1.11 | H47.38.02.11 | Trường TH-THCS Võ Chí Công huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 011.04.39.H47 |
10.1.12 | H47.38.02.12 | Trường TH-THCS Huỳnh Thúc Kháng huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 012.04.39.H47 |
10.1.13 | H47.38.02.13 | Trường TH-THCS Trần Quý Cáp huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 013.04.39.H47 |
11 | H47.41 | UBND huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn, Quảng Nam | 02353.681.130 | phuocson@quangnam.go v.vn | http://phuocson.quangna m.gov.vn | 000.00.42.H47 |
11.1 | H47.41.05 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn | 02353.881.096 | pgddt.phuocson@quangn am.gov.vn | www.phuocson.edu.vn/ | 000.04.42.H47 |
11.1.1 | H47.41.05.01 | Trường Mẫu giáo Sơn ca huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Tổ dân phố số 1, Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn | 964305050 | mgsc.phuocson@quangn am.gov.vn |
| 001.04.42.H47 |
11.1.2 | H47.41.05.02 | Trường Mẫu giáo Họa My huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thôn 5, xã Phước Đức, Phước Sơn. | 396591469 | mghm.phuocson@quang nam.gov.vn |
| 002.04.42.H47 |
11.1.3 | H47.41.05.03 | Trường Mẫu giáo liên xã Kim Thành Lộc huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thôn 2, xã Phước Kim, Phước Sơn. | 0975405755 (Số ĐT Hiệu trưởng) | mglxktl.phuocson@quan gnam.gov.vn |
| 003.04.42.H47 |
11.1.4 | H47.41.05.04 | Trường Mẫu giáo liên xã Năng Mỹ huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thôn 3, xã Phước Năng, Phước Sơn. | 975277661 | mglxnm.phuocson@quan gnam.gov.vn |
| 004.04.42.H47 |
11.1.5 | H47.41.05.05 | Trường Mẫu giáo liên xã Chánh Công huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thôn 2, xã Phước Chánh, Phước Sơn. | 0378860432 (ĐT hiệu trưởng) | mglxcc.phuocson@quan gnam.gov.vn |
| 005.04.42.H47 |
11.1.6 | H47.41.05.06 | Trường Mẫu giáo liên xã Hiệp Hòa huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thôn 1, xã Phước Hiệp, Phước Sơn. | 2356503777 | mglxhh.phuocson@quan gnam.gov.vn |
| 006.04.42.H47 |
11.1.7 | H47.41.05.07 | Trường Mần non Ánh Hồng huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | 14 Nguyễn Chí Thanh, TDP số 3, TT Khâm Đức, Phước Sơn. | 2356525656 | mnah.phuocson@quangn am.gov.vn |
| 007.04.42.H47 |
11.1.8 | H47.41.05.08 | Trường Tiểu học liên xã Chánh Công huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thôn 2, xã Phước Chánh, Phước Sơn. | 2356257999 | thlxcc.phuocson@quang nam.gov.vn |
| 008.04.42.H47 |
11.1.9 | H47.41.05.09 | Trường Tiểu học Lê Văn Tám huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | 95 Huỳnh Thúc Kháng - TDP số 1 Khâm Đức - Phước Sơn. | 2353881164 | thlvt.phuocson@quangna m.gov.vn |
| 009.04.42.H47 |
11.1.10 | H47.41.05.10 | Trường TH&THCS Võ Thị Sáu huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thôn Lao Mưng, xã Phước Xuân, Phước Sơn. | 2356291111 | ththcsvts.phuocson@qua ngnam.gov.vn |
| 010.04.42.H47 |
11.1.11 | H47.41.05.11 | Trường TH&THCS Kim Đồng huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thôn 5, xã Phước Đức, . Phước Sơn. | 0235 6507 995 | ththcskd.phuocson@qua ngnam.gov.vn |
| 011.04.42.H47 |
11.1.12 | H47.41.05.12 | Trường TH&THCS Phước Hòa huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thôn 1, xã Phước Hòa, . Phước Sơn. | 0235 6 528 068 | ththcsph.phuocson@qua ngnam.gov.vn |
| 012.04.42.H47 |
11.1.13 | H47.41.05.13 | Trường TH&THCS Phước Hiệp huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thôn 1 xã Phước Hiệp, Phước Sơn. | 0833654068 (ĐT Hiệu trưởng) | ththcsph1.phuocson@qu angnam.gov.vn |
| 013.04.42.H47 |
11.1.14 | H47.41.05.14 | Trường TH&THCS Phước Năng huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thôn 2, xã Phước Năng, Phước Sơn. | 0396300036 (ĐT Hiệu trưởng) | ththcspn.phuocson@qua ngnam.gov.vn |
| 014.04.42.H47 |
11.1.15 | H47.41.05.15 | Trường TH&THCS Phước Mỹ huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thôn 2-xã Phước Mỹ-. Phước Sơn. | 0985272235 (ĐT Hiệu trưởng) | ththcspm.phuocson@qua ngnam.gov.vn |
| 015.04.42.H47 |
11.1.16 | H47.41.05.16 | Trường TH&THCS Phước Thành huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thôn 2, xã Phước Thành, Phước Sơn. | 0379973181 (ĐT Hiệu trưởng) | ththcspc.phuocson@quan gnam.gov.vn |
| 016.04.42.H47 |
11.1.17 | H47.41.05.17 | Trường THCS Lý Tự Trọng huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | 03 Nguyễn Du, TDP số 1 Khâm Đức, Phước Sơn. | 968334205 | thcsltt.phuocson@quang nam.gov.vn |
| 017.04.42.H47 |
11.1.18 | H47.41.05.18 | Trường PTDTBT- TH&THCS Phước Lộc huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thôn 1, xã Phước Lộc, . Phước Sơn. | 0963078199 (ĐT Hiệu trưởng) | ptdtbtpl.phuocson@quan gnam.gov.vn |
| 018.04.42.H47 |
11.1.19 | H47.41.05.19 | Trường PTDTBT- THCS Phước Chánh huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thôn 2, xã Phước Chánh, . Phước Sơn. |
| ptdtbtpc.phuocson@quan gnam.gov.vn |
| 019.04.42.H47 |
11.1.20 | H47.41.05.20 | Trường PTDTBT- THCS Phước Kim huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thôn 2, xã Phước Kim, . Phước Sơn. | 947741456 | ptdtbtpk.phuocson@quan gnam.gov.vn |
| 020.04.42.H47 |
12 | H47.42 | UBND huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn, Quảng Nam | 02353. 885.089 | queson@quangnam.gov. vn | http://www.queson.quan gnam.gov.vn | 000.00.43.H47 |
12.1 | H47.42.03 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
| 000.04.43.H47 |
12.1.1 | H47.42.03.01 | Trường Mẫu giáo Quế Xuân 1 huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
12.1.2 | H47.42.03.02 | Trường Mẫu giáo Quế Xuân 2 huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
12.1.3 | H47.42.03.03 | Trường Mẫu giáo Quế Phú huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
12.1.4 | H47.42.03.04 | Trường Mẫu giáo Hương An huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
12.1.5 | H47.42.03.05 | Trường Mẫu giáo Quế Mỹ huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
12.1.6 | H47.42.03.06 | Trường Mẫu giáo Quế Thuận huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
12.1.7 | H47.42.03.07 | Trường Mẫu giáo Quế Hiệp huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
12.1.8 | H47.42.03.08 | Trường Mẫu giáo Quế Châu huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
12.1.9 | H47.42.03.09 | Trường Mẫu giáo Quế Minh huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
12.1.10 | H47.42.03.10 | Trường Mẫu giáo Đông Phú huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
12.1.11 | H47.42.03.11 | Trường Mẫu giáo Quế An huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
12.1.12 | H47.42.03.12 | Trường Mẫu giáo Quế Phong huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
12.1.13 | H47.42.03.13 | Trường Mẫu giáo Quế Long huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
12.1.14 | H47.42.03.14 | Trường Tiểu học Quế Xuân 1 huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
12.1.15 | H47.42.03.15 | Trường Tiểu học Quế Xuân 2 huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
12.1.16 | H47.42.03.16 | Trường Tiểu học Quế Phú huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
12.1.17 | H47.42.03.17 | Trường Tiểu học Hương An huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
12.1.18 | H47.42.03.18 | Trường Tiểu học Quế Mỹ huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
12.1.19 | H47.42.03.19 | Trường Tiểu học Quế Thuận huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
12.1.20 | H47.42.03.20 | Trường Tiểu học Quế Hiệp huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
12.1.21 | H47.42.03.21 | Trường Tiểu học Quế Châu huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
12.1.22 | H47.42.03.22 | Trường Tiểu học Quế Minh huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
12.1.23 | H47.42.03.23 | Trường Tiểu học Đông Phú huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
12.1.24 | H47.42.03.24 | Trường Tiểu học Quế An huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
12.1.25 | H47.42.03.25 | Trường Tiểu học Quế Phong huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
12.1.26 | H47.42.03.26 | Trường Tiểu học Quế Long huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
12.1.27 | H47.42.03.27 | Trường THCS Quế Xuân huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
12.1.28 | H47.42.03.28 | Trường THCS Quế Phú huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
12.1.29 | H47.42.03.29 | Trường THCS Quế Mỹ 1 huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
12.1.30 | H47.42.03.30 | Trường THCS Quế Mỹ 2 huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
12.1.31 | H47.42.03.31 | Trường THCS Quế Thuận huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
12.1.32 | H47.42.03.32 | Trường THCS Quế Hiệp huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
12.1.33 | H47.42.03.33 | Trường THCS Quế Châu huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
12.1.34 | H47.42.03.34 | Trường THCS Quế Minh huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
12.1.35 | H47.42.03.35 | Trường THCS Đông Phú huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
12.1.36 | H47.42.03.36 | Trường THCS Quế An huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
12.1.37 | H47.42.03.37 | Trường THCS Quế Phong huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
12.1.38 | H47.42.03.38 | Trường THCS Quế Long huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17413 | H47.43 | UBND huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã A Tiêng, Tây Giang, Quảng Nam | 02353.796.678 | taygiang@quangnam.gov.vn | http://taygiang.quangnam .gov.vn | 000.00.44.H47 |
13.1 | H47.43.03 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã A Tiêng, Tây Giang |
| pgdt.taygiang@quangna m.gov.vn |
| 000.05.44.H47 |
13.1.1 | H47.43.03.01 | Trường PTDTBT THCS Nguyễn Bá Ngọc huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Bhalêê, Tây Giang |
| thcsnbn.taygiang@quang nam.gov.vn |
| 001.05.44.H47 |
13.1.2 | H47.43.03.02 | Trường PTDTBT THCS Nguyễn Văn Trỗi huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Atiêng, Tây Giang. |
| thcsnvt.taygiang@quang nam.gov.vn |
| 002.05.44.H47 |
13.1.3 | H47.43.03.03 | Trường PTDTBT THCS Lý Tự Trọng huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Axan, Tây Giang. |
| thcsltt.taygiang@quangn am.gov.vn |
| 003.05.44.H47 |
13.1.4 | H47.43.03.04 | Trường PTDTNT THCS Tây Giang huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Atiêng, Tây Giang. |
| thcstg.taygiang@quangn am.gov.vn |
| 004.05.44.H47 |
13.1.5 | H47.43.03.05 | Trường PTDTBT Tiểu học Ch’ơm huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Ch’ơm, Tây Giang. |
| thchom.taygiang@quang nam.gov.vn |
| 005.05.44.H47 |
13.1.6 | H47.43.03.06 | Trường PTDTBT Tiểu học Gari huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Ch’ơm, Tây Giang. |
| thgari.taygiang@quangn am.gov.vn |
| 006.05.44.H47 |
13.1.7 | H47.43.03.07 | Trường PTDTBT Tiểu học Axan huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Axan, Tây Giang. |
| thaxan.taygiang@quangn am.gov.vn |
| 007.05.44.H47 |
13.1.8 | H47.43.03.08 | Trường PTDTBT Tiểu học Tr’hy huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Tr’hy, Tây Giang. |
| thtrhy.taygiang@quangn am.gov.vn |
| 008.05.44.H47 |
13.1.9 | H47.43.03.09 | Trường PTDTBT Tiểu học Bhalêê huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Bhalêê, Tây Giang. |
| thbhalee.taygiang@quan gnam.gov.vn |
| 009.05.44.H47 |
13.1.10 | H47.43.03.10 | Trường PTDTBT Tiểu học Avương huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Avương, Tây Giang. |
| thavuong.taygiang@quan gnam.gov.vn |
| 010.05.44.H47 |
13.1.11 | H47.43.03.11 | Trường PTDTBT Tiểu học Dang huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Dang, Tây Giang. |
| thdang.taygiang@quangn am.gov.vn |
| 011.05.44.H47 |
13.1.12 | H47.43.03.12 | Trường Tiểu học xã Lăng huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Lăng, Tây Giang. |
| thxl.taygiang@quangna m.gov.vn |
| 012.05.44.H47 |
13.1.13 | H47.43.03.13 | Trường Tiểu học Atiêng huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Atiêng,, Tây Giang. |
| thatieng.taygiang@quang nam.gov.vn |
| 013.05.44.H47 |
13.1.14 | H47.43.03.14 | Trường Tiểu học Anông huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Anông, Tây Giang. |
| thanong.taygiang@quang nam.gov.vn |
| 014.05.44.H47 |
13.1.15 | H47.43.03.15 | Trường Mầm non Atiêng huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Atiêng, Tây Giang. |
| mnatieng.taygiang@quan gnam.gov.vn |
| 015.05.44.H47 |
13.1.16 | H47.43.03.16 | Trường Mầm non xã Lăng huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Lăng, Tây Giang. |
| mnxl.taygiang@quangna m.gov.vn |
| 016.05.44.H47 |
13.1.17 | H47.43.03.17 | Trường Mầm non Avương huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Avương, Tây Giang. |
| mnavuong.taygiang@qua ngnam.gov.vn |
| 017.05.44.H47 |
13.1.18 | H47.43.03.18 | Trường Mầm non xã Dang huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Dang, Tây Giang. |
| mnxd.taygiang@quangna m.gov.vn |
| 018.05.44.H47 |
13.1.19 | H47.43.03.19 | Trường Mầm non liên xã Bhalêê-Anông huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Bhalêê, Tây Giang. |
| mmlxba.taygiang@quan gnam.gov.vn |
| 019.05.44.H47 |
13.1.20 | H47.43.03.20 | Trường Mầm non liên xã Axan-Tr’hy huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Tr’hy, Tây Giang. |
| mnlxat.taygiang@quang nam.gov.vn |
| 020.05.44.H47 |
13.1.21 | H47.43.03.21 | Trường Mầm non liên xã Ch’ơm-Gari huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Ch’ơm, Tây Giang. |
| mnlxcg.taygiang@quang nam.gov.vn |
| 021.05.44.H47 |
14 | H47.44 | UBND huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam | 02353.874.414 | thangbinh@quangnam.gov.vn | http://www.thangbinh.qu angnam.gov.vn | 000.00.45.H47 |
14.1 | H47.44.02 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Xã Bình Nguyên, Thăng Bình | 02353.874.211 | pgddt.thangbinh@quang nam.gov.vn | thangbinh.edu.vn | 000.04.45.H47 |
14.1.1 | H47.44.02.01 | Trường Mẫu giáo Hà Lam huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | 40 Nguyễn Văn Trỗi, thị trấn Hà Lam | 2353,674973 | mghl.pgddt.thangbinh@q uangnam.gov.vn | halam.pgdthangbinh.edu. vn | 001.04.45.H47 |
14.1.2 | H47.44.02.02 | Trường Mầm non Hương Sen huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Số 92 - Nguyễn Thuật, thị trấn Hà Lam | 2352,217628 | mnhs.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn | huongsen.pgdthangbinh.e du.vn | 002.04.45.H47 |
14.1.3 | H47.44.02.03 | Trường Mẫu giáo Bình An huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 5, thôn An Thành 1, xã Bình An | 2353,678317 | mgba.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn | binhan.pgdthangbinh.edu .vn | 003.04.45.H47 |
14.1.4 | H47.44.02.04 | Trường Mẫu giáo Bình Chánh huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | tổ Rừng Bồng, thôn Ngũ Xã, xã Bình Chánh | 906572006 | mgbc.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn | binhchanh.pgdthangbinh. edu.vn | 004.04.45.H47 |
14.1.5 | H47.44.02.05 | Trường Mẫu giáo Bình Dương huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 8, thôn Nam Hà, xã Bình Dương | 985703647 | mgbd.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn | binhduong.pgdthangbinh. edu.vn | 005.04.45.H47 |
14.1.6 | H47.44.02.06 | Trường Mẫu giáo Bình Đào huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | tổ 5, thôn 1, xã Bình Đào | 936703474 | mgbd1.pgddt.thangbinh @quangnam.gov.vn | binhdao.pgdthangbinh.ed u.vn | 006.04.45.H47 |
14.1.7 | H47.44.02.07 | Trường Mẫu giáo Bình Định Bắc huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 7, thôn Đồng Dương, xã Bình Định Bắc | 2356,520673 | mgbdb.pgddt.thangbinh @quangnam.gov.vn | binhdinhbac.pgdthangbin h.edu.vn | 007.04.45.H47 |
14.1.8 | H47.44.02.08 | Trường Mẫu giáo Bình Định Nam huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 6, Thôn Đồng Thanh Sơn, xã Bình Định Nam | 935202166 | mgbdn.pgddt.thangbinh @quangnam.gov.vn |
| 008.04.45.H47 |
17914.1.9 | H47.44.02.09 | Trường Mẫu giáo Bình Giang huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 10, Thôn Bình Hòa, xã Bình Giang | 919808536 | mgbg.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn | binhgiang.pgdthangbinh. edu.vn | 009.04.45.H47 |
14.1.10 | H47.44.02.10 | Trường Mẫu giáo Bình Hải huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 2, thôn Phước An, xã Bình Hải | 973914095 | mgbh.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn | binhhai.pgdthangbinh.ed u.vn | 010.04.45.H47 |
14.1.11 | H47.44.02.11 | Trường Mẫu giáo Bình Lãnh huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 17, thôn Nam Bình Sơn, xã Bình Lãnh | 963135927 | mgbl.pgddt.thangbinh@q uangnam.gov.vn | binhlanh.pgdthangbinh.e du.vn | 011.04.45.H47 |
14.1.12 | H47.44.02.12 | Trường Mẫu giáo Bình Minh huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 5, Thôn Hà Bình, xã Bình Minh | 2353,660112 | mgbm.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn | binhminh.pgdthangbinh.e du.vn | 012.04.45.H47 |
14.1.13 | H47.44.02.13 | Trường Mẫu giáo Bình Nam huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 1, thôn Nghĩa Hòa, xã Bình Nam | 2356,271234 | mgbn.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn | binhnam.pgdthangbinh.e du.vn | 013.04.45.H47 |
14.1.14 | H47.44.02.14 | Trường Mẫu giáo Bình Nguyên huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 6, thôn Liễu Thanh, xã Bình Nguyên | 387532371 | mgbn1.pgddt.thangbinh @quangnam.gov.vn | binhnguyen.pgdthangbin h.edu.vn | 014.04.45.H47 |
14.1.15 | H47.44.02.15 | Trường Mẫu giáo Bình Phú huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 13, thôn Lý Trường, xã Bình Phú | 2353,673846 | mgbp.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn | binhphu.pgdthangbinh.ed u.vn | 015.04.45.H47 |
14.1.16 | H47.44.02.16 | Trường Mẫu giáo Bình Phục huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 3, thôn Tất Viên, xã Bình Phục | 2353,665207 | mgbp1.pgddt.thangbinh @quangnam.gov.vn | binhphuc.pgdthangbinh.e du.vn | 016.04.45.H47 |
14.1.17 | H47.44.02.17 | Trường Mẫu giáo Bình Quế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | tổ 7, thôn Bình Quang, xã Bình Quế | 396301723 | mgbq.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn |
| 017.04.45.H47 |
14.1.18 | H47.44.02.18 | Trường Mẫu giáo Bình Quý huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 2B, thôn Quý Thạnh 1, xã Bình Quý | 2353,875413 | mgbq1.pgddt.thangbinh @quangnam.gov.vn |
| 018.04.45.H47 |
14.1.19 | H47.44.02.19 | Trường Mẫu giáo Bình Sa huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 2, thôn Bình Trúc, xã Bình Sa | 2353,661119 | mgbs.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn | binhsa.pdgthangbinh.edu. vn | 019.04.45.H47 |
14.1.20 | H47.44.02.20 | Trường Mẫu giáo Bình Trị huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 1, thôn Vinh Huy, xã Bình Trị | 2356,279279 | mgbt.pgddt.thangbinh@q uangnam.gov.vn | binhtri.pgdthangbinh.edu .vn | 020.04.45.H47 |
14.1.21 | H47.44.02.21 | Trường Mẫu giáo Bình Triều huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 16, thôn Phước Ấm, xã Bình Triều | 913610791 | mgbt1.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn | binhtrieu.pgdthangbinh.e du.vn | 021.04.45.H47 |
14.1.22 | H47.44.02.22 | Trường Mẫu giáo Bình Trung huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 5, thôn Kế Xuyên 1, xã Bình Trung | 935103462 | mgbt2.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn | binhtrung.pgdthangbinh. edu.vn | 022.04.45.H47 |
14.1.23 | H47.44.02.23 | Trường Mẫu giáo Bình Tú huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 10, thôn Tú Ngọc A, xã Bình Tú | 922111191 | mgbt3.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn | binhtu.pgdthangbinh.edu. vn | 023.04.45.H47 |
14.1.24 | H47.44.02.24 | Trường Tiểu học Kim Đồng huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Khu phố 6, thị trấn Hà Lam | 2353,674444 | thkd.pgddt.thangbinh@q uangnam.gov.vn | thkimdong.wed.vnedu.vn | 027.04.45.H47 |
14.1.25 | H47.44.02.25 | Trường Tiểu học Trần Quốc Toản huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Khu phố 9, thị trấn Hà Lam | 387082123 | thtqt.pgddt.thangbinh@q uangnam.gov.vn | thtranquoctoan.web.vned u.vn | 028.04.45.H47 |
14.1.26 | H47.44.02.26 | Trường Tiểu học Lương Thế Vinh huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Khu phố 3, Thị trấn Hà Lam | 2353,5002 | thltv.pgddt.thangbinh@q uangnam.gov.vn | thluongthevinh.web.vned u.vn | 029.04.45.H47 |
14.1.27 | H47.44.02.27 | Trường Tiểu học Võ Thị Sáu huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 7, thôn An Thành 1, xã Bình An | 2353,672162 | thvts.pgddt.thangbinh@q uangnam.gov.vn | vothisau.thangbinh.edu.v n | 030.04.45.H47 |
14.1.28 | H47.44.02.28 | Trường Tiểu học Mạc Đỉnh Chi huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 4, thôn An Mỹ, xã Bình An | 2353,873106 | thmdc.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn |
| 031.04.45.H47 |
14.1.29 | H47.44.02.29 | Trường Tiểu học Lê Văn Tám huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 3, Thôn Bàu Bính, xã Bình Dương | 0333.613.060 | thlvt.pgddt.thangbinh@q uangnam.gov.vn |
| 033.04.45.H47 |
14.1.30 | H47.44.02.30 | Trường Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 8, Thôn 3, xã Bình Đào | 02353.679.325 | thntmk.pgddt.thangbinh @quangnam.gov.vn | nguyenthiminhkhai.pgdth angbinh.edu.vn | 034.04.45.H47 |
14.1.31 | H47.44.02.31 | Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 6, thôn Đồng Thanh Sơn, xã Bình Định Nam | 0961.554.205 | thdth.pgddt.thangbinh@q uangnam.gov.vn | http://dinhtienhoang.pgdt hangbinh.edu.vn | 036.04.45.H47 |
14.1.32 | H47.44.02.32 | Trường Tiểu học Cao Bá Quát huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 16, Thôn Bình Túy, xã Bình Giang | 0905.652.674 | thcbq.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn | http://caobaquat.pgdthan gbinh.edu.vn/ | 037.04.45.H47 |
14.1.33 | H47.44.02.33 | Trường Tiểu học Thái Phiên huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 1, thôn Hiệp Hưng, xã Bình Hải | 02356.511.119 | thtp.pgddt.thangbinh@qu angnam.gov.vn | http://th-thaiphien- thangbinh-quangnam | 038.04.45.H47 |
14.1.34 | H47.44.02.34 | Trường Tiểu học Nguyễn Chí Thanh huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 17, Thôn Nam Bình Sơn, xã Bình Lãnh | 0904.089.272 | thnct.pgddt.thangbinh@q uangnam.gov.vn | http://nguyenchithanh.pg dthangbinh.edu.vn | 039.04.45.H47 |
14.1.35 | H47.44.02.35 | Trường Tiểu học Nguyễn Văn Cừ huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 3, Thôn Hà Bình, xã Bình Minh | 0982.304.328 | thnvc.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn |
| 040.04.45.H47 |
14.1.36 | H47.44.02.36 | Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 5 thôn Thái Đông, xã Bình nam | 02356.337.788 | thhvt.pgddt.thangbinh@q uangnam.gov.vn | Thhoangvavthu.web.vne du.vn | 041.04.45.H47 |
14.1.37 | H47.44.02.37 | Trường Tiểu học Trưng Vương huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 13, thôn Thanh Ly, xã Bình Nguyên | 02353.667.340 | thtv.pgddt.thangbinh@qu angnam.gov.vn | http://trungvuong.pgdtha ngbinh.edu.vn/ | 042.04.45.H47 |
14.1.38 | H47.44.02.38 | Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 19, thôn Lý Trường, xã Bình Phú | 02353.661.219 | ththd.pgddt.thangbinh@q uangnam.gov.vn |
| 043.04.45.H47 |
14.1.39 | H47.44.02.39 | Trường Tiểu học Nguyễn Trãi huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 2A, thôn Tất Viên, xã Bình Phục | 0235.6502.525 | thnt.pgddt.thangbinh@qu angnam.gov.vn | http://nguyentrai.pgdthan gbinh.edu.vn | 044.04.45.H47 |
14.1.40 | H47.44.02.40 | Trường Tiểu học Lý Tự Trọng huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 6, thôn Bình Quang, xã Bình Quế | 0369.918.862 | thltt.pgddt.thangbinh@qu angnam.gov.vn |
| 045.04.45.H47 |
14.1.41 | H47.44.02.41 | Trường Tiểu học Nguyễn Thành huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 2A, thôn Quý Thạnh 1, xã Bình Quý | 0974.889.442 | thnt1.pgddt.thangbinh@q uangnam.gov.vn |
| 046.04.45.H47 |
14.1.42 | H47.44.02.42 | Trường Tiểu học Nguyễn Khuyến huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 2 , thôn Quý Phước, xã Bình Quý | 0858.496.167 | thnk.pgddt.thangbinh@q uangnam.gov.vn |
| 047.04.45.H47 |
14.1.43 | H47.44.02.43 | Trường Tiểu học Trần Phú huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 3, thôn Bình Trúc, xã Bình Sa | 03253.873.320 | thtp.pgddt.thangbinh@qu angnam.gov.vn | http://tranphu.pgdthangbi nh.edu.vn/ | 048.04.45.H47 |
14.1.44 | H47.44.02.44 | Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 19, thôn Châu Lâm, xã Bình Trị | 02353.676.152 | thnvt.pgddt.thangbinh@q uangnam.gov.vn |
| 049.04.45.H47 |
14.1.45 | H47.44.02.45 | Trường Tiểu học Đoàn Bường huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 16 Thôn Phước Ấm, xã Bình Triều | 02353.874.091 | thdb.pgddt.thangbinh@q uangnam.gov.vn | http://doanbuong.pgdthan gbinh.edu.vn | 050.04.45.H47 |
14.1.46 | H47.44.02.46 | Trường Tiểu học Lê Hồng Phong huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 1, Thôn Hưng Mỹ, xã Bình Triều | 02353.873.936 | thlhp.pgddt.thangbinh@q uangnam.gov.vn |
| 051.04.45.H47 |
14.1.47 | H47.44.02.47 | Trường Tiểu học Lê Lai huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 2, thôn Vinh Phú, xã Bình Trung | 0934.988.508 | thll.pgddt.thangbinh@qu angnam.gov.vn |
| 052.04.45.H47 |
14.1.48 | H47.44.02.48 | Trường Tiểu học Nguyễn Du huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 2, thôn Kế Xuyên 2, thôn Bình Trung | 02353.873.085 | thnd.pgddt.thangbinh@q uangnam.gov.vn | qnm.thangbinh.nguyendu | 053.04.45.H47 |
14.1.49 | H47.44.02.49 | Trường Tiểu học Phù Đổng huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 4, thôn Tú Cẩm, xã Bình Tú | 0235.3.873088 | thpd.pgddt.thangbinh@q uangnam.gov.vn | thphudong.wed.vnedu.vn | 054.04.45.H47 |
14.1.50 | H47.44.02.50 | Trường THCS Lê Quý Đôn huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Số 376 đường Tiểu La, thị trấn Hà Lam | 02353.874.027 | thcslqd.pgddt.thangbinh @quangnam.gov.vn | lequydon.thangbinh.edu. vn | 056.04.45.H47 |
14.1.51 | H47.44.02.51 | Trường THCS Phan Châu Trinh huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 2, thôn An Thành I, xã Bình An | 02353.873.083 | thcspct.pgddt.thangbinh @quangnam.gov.vn |
| 057.04.45.H47 |
14.1.52 | H47.44.02.52 | Trường THCS Lê Đình Chinh huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 7, thôn Nam Hà, xã Bình Dương | 0935.032.311 | thcsldc.pgddt.thangbinh @quangnam.gov.vn | ledinhchinh.thangbinh.ed u.vn | 059.04.45.H47 |
14.1.53 | H47.44.02.53 | Trường THCS Nguyễn Hiền huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 2, Thôn Trà Đóa 2, xã Bình Đào | 0235.643.117 | thcsnh.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn |
| 060.04.45.H47 |
14.1.54 | H47.44.02.54 | Trường THCS Quang Trung huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 16, Thôn Bình Túy, xã Bình Giang | 02356.331.660 | thcsqt.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn | https://edu.viettel.vn/qnm - Thangbinhthcsquangtrun g | 062.04.45.H47 |
14.1.55 | H47.44.02.55 | Trường THCS Hoàng Diệu huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 4, thôn Hiệp Hưng, xã Bình Hải | 0964.864.411 | thcshd.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn | thcshoangdieu.web.vned u.vn | 063.04.45.H47 |
14.1.56 | H47.44.02.56 | Trường THCS Hoàng Hoa Thám huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 17, thôn 3, xã Bình Lãnh | 0906.797.440 | thcshht.pgddt.thangbinh @quangnam.gov.vn | hoanghoatham.pgdthang binh.edu.vn | 064.04.45.H47 |
14.1.57 | H47.44.02.57 | Trường THCS Phan Đình Phùng huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 6, thôn Tân An, xã Bình Minh | 0235.3875.139 | thcspdp.pgddt.thangbinh @quangnam.gov.vn |
| 065.04.45.H47 |
14.1.58 | H47.44.02.58 | Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 1, thôn Nghĩa Hòa, xã Bình Nam | 02352.477.577 | thcsnbk.pgddt.thangbinh @quangnam.gov.vn | nguyenbinhkhiem.pgdtha ngbinh.edu.vn | 066.04.45.H47 |
14.1.59 | H47.44.02.59 | Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 3, thôn Liễu Trì, xã Bình Nguyên | 0979.046.499 | thcshtk.pgddt.thangbinh @quangnam.gov.vn | huynhthuckhang.thangbi nh.edu.vn | 067.04.45.H47 |
14.1.60 | H47.44.02.60 | Trường THCS Lê Lợi huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 13, thôn Lý Trường, xã Bình Phú | 02353.873.149 | thcsll.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn | leloi.pgdthangbinh.edu.v n | 068.04.45.H47 |
14.1.61 | H47.44.02.61 | Trường THCS Nguyễn Đình Chiều huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 1A, thôn Tất Viên, xã Bình Phục | 02353.500.234 | thcsndc.pgddt.thangbinh @quangnam.gov.vn | http://nguyendinhchieu.p gdthangbinh.edu.vn | 069.04.45.H47 |
14.1.62 | H47.44.02.62 | Trường THCS Nguyễn Tri Phương huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 6, thôn Bình Quang, xã Bình Quế | 0987.982.249 | thcsntp.pgddt.thangbinh @quangnam.gov.vn |
| 070.04.45.H47 |
14.1.63 | H47.44.02.63 | Trường THCS Trần Quý Cáp huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 23, thôn Quý Phước, xã Bình Quý | 02353.874.093 | thcstqc.pgddt.thangbinh @quangnam.gov.vn |
| 071.04.45.H47 |
14.1.64 | H47.44.02.64 | Trường THCS Chu Văn An huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 2, thôn Bình Trúc, xã Bình Sa | 02353.673.673 | thcscva.pgddt.thangbinh @quangnam.gov.vn | http://thangbinh.edu.vn | 072.04.45.H47 |
14.1.65 | H47.44.02.65 | Trường THCS Nguyễn Bá Ngọc huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 19, thôn Châu Lâm, xã Bình Trị | 02353.676.194 | thcsnbn.pgddt.thangbinh @quangnam.gov.vn |
| 073.04.45.H47 |
14.1.66 | H47.44.02.66 | Trường THCS Ngô Quyền huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 1, thôn Hưng Mỹ, xã Bình Triều | 0935.103.719 | thcsnq.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn | thcsngoquyen.web.vnedu .vn | 074.04.45.H47 |
14.1.67 | H47.44.02.67 | Trường THCS Phan Bội Châu huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 4, thôn Kế Xuyên 2, xã Bình Trung | 02353.873.084 | thcspbc.pgddt.thangbinh @quangnam.gov.vn | phanboichau.pgdthangbi nh.edu.vn | 075.04.45.H47 |
14.1.68 | H47.44.02.68 | Trường THCS Lý Thường Kiệt huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 18, Thôn Phước Cẩm, xã Bình Tú | 0773.526.007 | thcsltk.pgddt.thangbinh @quangnam.gov.vn | http://thcslythuongkiet.ed u.vn | 076.04.45.H47 |
14.1.69 | H47.44.02.69 | Trường Mầm non Hạnh Nguyên huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 8, Thôn Thanh Ly, xã Bình Nguyên | 0916.445.440 | mnhn.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn |
| 077.04.45.H47 |
14.1.70 | H47.44.02.70 | Trường Mầm non Trúc Đào huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 1, thôn Kế Xuyên 2, xã Bình Trung | 0935.025.151 | mntd.pgddt.thangbinh@q uangnam.gov.vn |
| 078.04.45.H47 |
14.1.71 | H47.44.02.71 | Trường Mẫu giáo Tuổi Thần Tiên huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Số 133 đường Lý Tự Trọng, thị trấn Hà Lam | 0793.357.916 | mgttt.pgddt.thangbinh@q uangnam.gov.vn |
| 024.04.45.H47 |
14.1.72 | H47.44.02.72 | Trường Mầm non Hoa Mai huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Số 33A đường Trần Phú, thị Trấn Hà Lam | 0905.946.337 | mnhm.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn |
| 025.04.45.H47 |
14.1.73 | H47.44.02.73 | Trường Mầm non Ánh Dương huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Số 07 đường Nguyễn Hiền, thị trấn Hà Lam | 0931.376.591 | mnad.pgddt.thangbinh@ quangnam.gov.vn |
| 026.04.45.H47 |
14.1.74 | H47.44.02.74 | Trường THCS Nguyễn Công Trứ huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 058.04.45.H47 |
14.1.75 | H47.44.02.75 | Trường THCS Nguyễn Duy Hiệu huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 061.04.45.H47 |
15 | H47.45 | UBND huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước, Tỉnh Quảng Nam | 02.353.884.228 | tienphuoc@quangnam.go v.vn | http://tienphuoc.quangna m.gov.vn | 000.00.46.H47 |
15.1 | H47.45.02 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước | 0983.052.320 | pgddt.tienphuoc@quang nam.gov.vn | pgddt.tienphuoc@quang nam.gov.vn | 000.04.46.H47 |
15.1.1 | H47.45.02.01 | Trường MG Tiên Lãnh huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Lãnh, Tiên Phước | 0982.969.100 | mgtl.tienphuoc@quangn am.gov.vn | mgtl.tienphuoc@quangn am.gov.vn | 001.04.46.H47 |
15.1.2 | H47.45.02.02 | Trường MG Tiên Ngọc huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Ngọc, Tiên Phước | 0386.225.177 | mgtn.tienphuoc@quangn am.gov.vn | mgtn.tienphuoc@quangn am.gov.vn | 002.04.46.H47 |
15.1.3 | H47.45.02.03 | Trường MG Tiên Hiệp huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Hiệp, huyện Tiên Phước | 0984.497.989 | mgth.tienphuoc@quangn am.gov.vn | mgth.tienphuoc@quangn am.gov.vn | 003.04.46.H47 |
15.1.4 | H47.45.02.04 | Trường MG Sơn Ca Tiên Cảnh huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Cảnh, Tiên Phước | 0335.927.096 | mgsctc.tienphuoc@quan gnam.gov.vn | mgsctc.tienphuoc@quan gnam.gov.vn | 004.04.46.H47 |
15.1.5 | H47.45.02.05 | Trường MG Tiên Cảnh huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Cảnh, Tiên Phước | 0852.480.357 | mgtc.tienphuoc@quangn am.gov.vn | mgtc.tienphuoc@quangn am.gov.vn | 005.04.46.H47 |
15.1.6 | H47.45.02.06 | Trường MN Tiên Kỳ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước | 0382.598.521 | mntk.tienphuoc@quangn am.gov.vn | mntk.tienphuoc@quangn am.gov.vn | 006.04.46.H47 |
15.1.7 | H47.45.02.07 | Trường MG Tiên Châu huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Châu, Tiên Phước | 0367.556.400 | mgtc2.tienphuoc@quang nam.gov.vn | mgtc2.tienphuoc@quang nam.gov.vn | 007.04.46.H47 |
15.1.8 | H47.45.02.08 | Trường MG Tiên Mỹ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Mỹ, Tiên Phước | 0983.897.091 | mgtm.tienphuoc@quang nam.gov.vn | mgtm.tienphuoc@quang nam.gov.vn | 008.04.46.H47 |
15.1.9 | H47.45.02.09 | Trường MG Tiên Phong huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Phong, Tiên Phước | 0358.087.858 | mgtp.tienphuoc@quangn am.gov.vn | mgtp.tienphuoc@quangn am.gov.vn | 009.04.46.H47 |
15.1.10 | H47.45.02.10 | Trường MG Tiên Thọ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Thọ, Tiên Phước | 0382.944.599 | mgtt.tienphuoc@quangn am.gov.vn | mgtt.tienphuoc@quangn am.gov.vn | 010.04.46.H47 |
15.1.11 | H47.45.02.11 | Trường MG Tiên An huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên An, Tiên Phước | 0975.723.900 | mgta.tienphuoc@quangn am.gov.vn | mgta.tienphuoc@quangn am.gov.vn | 011.04.46.H47 |
15.1.12 | H47.45.02.12 | Trường MG Tiên Lập huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Lập, Tiên Phước | 0981.857.589 | mgtl1.tienphuoc@quang nam.gov.vn | mgtl1.tienphuoc@quang nam.gov.vn | 012.04.46.H47 |
15.1.13 | H47.45.02.13 | Trường MG Tiên Lộc huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Lộc, Tiên Phước | 0387.757.306 | mgtl2.tienphuoc@quang nam.gov.vn | mgtl2.tienphuoc@quang nam.gov.vn | 013.04.46.H47 |
15.1.14 | H47.45.02.14 | Trường MG Tiên Sơn huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Sơn, Tiên Phước | 0382.243.209 | mgts.tienphuoc@quangn am.gov.vn | mgts.tienphuoc@quangn am.gov.vn | 014.04.46.H47 |
15.1.15 | H47.45.02.15 | Trường MG Tiên Hà huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Hà, Tiên Phước | 0985.517.762 | mgth2.tienphuoc@quang nam.gov.vn | mgth2.tienphuoc@quang nam.gov.vn | 016.04.46.H47 |
15.1.16 | H47.45.02.16 | Trường TH Kim Đồng huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước | 0974.992.195 | thkd.tienphuoc@quangna m.gov.vn | thkd.tienphuoc@quangna m.gov.vn | 017.04.46.H47 |
15.1.17 | H47.45.02.17 | Trường TH Tiên Mỹ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Mỹ, Tiên Phước | 0368.443.430 | thtm.tienphuoc@quangn am.gov.vn | thtm.tienphuoc@quangn am.gov.vn | 018.04.46.H47 |
15.1.18 | H47.45.02.18 | Trường TH Tiên Phong huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Phong, Tiên Phước | 0362.797.579 | thtp.tienphuoc@quangna m.gov.vn | thtp.tienphuoc@quangna m.gov.vn | 019.04.46.H47 |
15.1.19 | H47.45.02.19 | Trường TH Tiên Thọ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Thọ, Tiên Phước | 0981.956.016 | thtt.tienphuoc@quangna m.gov.vn | thtt.tienphuoc@quangna m.gov.vn | 020.04.46.H47 |
15.1.20 | H47.45.02.20 | Trường TH Tiên Lộc huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Lộc, Tiên Phước | 0975.079.243 | thtl.tienphuoc@quangna m.gov.vn | thtl.tienphuoc@quangna m.gov.vn | 021.04.46.H47 |
15.1.21 | H47.45.02.21 | Trường TH Tiên Lập huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Lập, Tiên Phước | 0389.207.403 | thtl1.tienphuoc@quangn am.gov.vn | thtl1.tienphuoc@quangn am.gov.vn | 022.04.46.H47 |
15.1.22 | H47.45.02.22 | Trường TH Tiên An huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên An, huyện Tiên Phước | 0358.481.983 | thta.tienphuoc@quangna m.gov.vn | thta.tienphuoc@quangna m.gov.vn | 023.04.46.H47 |
15.1.23 | H47.45.02.23 | Trường TH Tiên Lãnh huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Lãnh, Tiên Phước | 0834.331.664 | thtl2.tienphuoc@quangn am.gov.vn | thtl2.tienphuoc@quangn am.gov.vn | 024.04.46.H47 |
15.1.24 | H47.45.02.24 | Trường TH Tiên Châu huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Châu, Tiên Phước | 0333.942.776 | thtc.tienphuoc@quangna m.gov.vn | thtc.tienphuoc@quangna m.gov.vn | 025.04.46.H47 |
15.1.25 | H47.45.02.25 | Trường TH Tiên Hà huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Hà, Tiên Phước | 0986.806.199 | thth.tienphuoc@quangna m.gov.vn | thth.tienphuoc@quangna m.gov.vn | 026.04.46.H47 |
15.1.26 | H47.45.02.26 | Trường TH Mính Viên huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Cảnh, Tiên Phước | 0983.204.440 | thmv.tienphuoc@quangn am.gov.vn | thmv.tienphuoc@quangn am.gov.vn | 027.04.46.H47 |
15.1.27 | H47.45.02.27 | Trường TH Tiên Hiệp huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Hiệp, Tiên Phước | 0368.259.794 | thth2.tienphuoc@quangn am.gov.vn | thth2.tienphuoc@quangn am.gov.vn | 028.04.46.H47 |
15.1.28 | H47.45.02.28 | Trường TH Nguyễn Bá Ngọc huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Sơn, Tiên Phước | 0977.868.441 | thnbn.tienphuoc@quang nam.gov.vn | thnbn.tienphuoc@quang nam.gov.vn | 029.04.46.H47 |
15.1.29 | H47.45.02.29 | Trường TH - THCS Trần Quốc Toản huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Ngọc, Tiên Phước | 0363.161.192 | ththcstqt.tienphuoc@qua ngnam.gov.vn | ththcstqt.tienphuoc@qua ngnam.gov.vn | 030.04.46.H47 |
15.1.30 | H47.45.02.30 | Trường TH - THCS Nguyễn Du huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Cẩm, Tiên Phước | 0387.892.189 | ththcsnd.tienphuoc@qua ngnam.gov.vn | ththcsnd.tienphuoc@qua ngnam.gov.vn | 031.04.46.H47 |
15.1.31 | H47.45.02.31 | Trường THCS Lê Cơ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Sơn, Tiên Phước | 0358.219.906 | thcslc.tienphuoc@quang nam.gov.vn | thcslc.tienphuoc@quang nam.gov.vn | 032.04.46.H47 |
15.1.32 | H47.45.02.32 | Trường THCS Lê Đình Chinh huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Lộc, Tiên Phước | 0916 922 925 | thcsldc.tienphuoc@quan gnam.gov.vn | thcsldc.tienphuoc@quan gnam.gov.vn | 033.04.46.H47 |
15.1.33 | H47.45.02.33 | Trường THCS Lê Hồng Phong huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Hà, Tiên Phước | 0394.885.080 | thcslhp.tienphuoc@quan gnam.gov.vn | thcslhp.tienphuoc@quan gnam.gov.vn | 034.04.46.H47 |
15.1.34 | H47.45.02.34 | Trường THCS Lê Qúy Đôn huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Lập, Tiên Phước | 0986.953.372 | thcslqd.tienphuoc@quan gnam.gov.vn | thcslqd.tienphuoc@quan gnam.gov.vn | 035.04.46.H47 |
15.1.35 | H47.45.02.35 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Cảnh, Tiên Phước | 0365.194.320 | thcslthg.tienphuoc@quan gnam.gov.vn | thcslthg.tienphuoc@quan gnam.gov.vn | 036.04.46.H47 |
15.1.36 | H47.45.02.36 | Trường THCS Lê Văn Tám huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Phong, Tiên Phước | 0982.897.570 | thcslvt.tienphuoc@quang nam.gov.vn | thcslvt.tienphuoc@quang nam.gov.vn | 037.04.46.H47 |
15.1.37 | H47.45.02.37 | Trường THCS Lý Tự Trọng huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước | 0376.222.922 | thcsltt.tienphuoc@quang nam.gov.vn | thcsltt.tienphuoc@quang nam.gov.vn | 038.04.46.H47 |
15.1.38 | H47.45.02.38 | Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Lãnh, Tiên Phước | 0345.603.114 | thcsnvt.tienphuoc@quan gnam.gov.vn | thcsnvt.tienphuoc@quan gnam.gov.vn | 040.04.46.H47 |
15.1.39 | H47.45.02.39 | Trường THCS Nguyễn Viết Xuân huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên An, Tiên Phước | 0984.084.960 | thcsnvx.tienphuoc@quan gnam.gov.vn | thcsnvx.tienphuoc@quan gnam.gov.vn | 041.04.46.H47 |
15.1.40 | H47.45.02.40 | Trường THCS Quang Trung huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Hiệp, Tiên Phước | 0384.263.007 | thcsqt.tienphuoc@quang nam.gov.vn | thcsqt.tienphuoc@quang nam.gov.vn | 042.04.46.H47 |
15.1.41 | H47.45.02.41 | Trường THCS Trần Ngọc Sương huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Thọ, Tiên Phước | 0912.635.615 | thcstns.tienphuoc@quan gnam.gov.vn | thcstns.tienphuoc@quan gnam.gov.vn | 043.04.46.H47 |
15.1.42 | H47.45.02.42 | Trường THCS Võ Thị Sáu huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Mỹ, Tiên Phước | 0906.409.904 | thcsvts.tienphuoc@quan gnam.gov.vn | thcsvts.tienphuoc@quan gnam.gov.vn | 044.04.46.H47 |
15.1.43 | H47.45.02.43 | Trường MG Tiên Cẩm huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 015.04.46.H47 |
15.1.44 | H47.45.02.44 | Trường THCS Nguyễn Trãi huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 039.04.46.H47 |
16 | H47.47 | UBND thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam | 70 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | 02353.852.364 | tamky@quangnam.gov.v n | http://tamky.gov.vn | 000.00.48.H47 |
16.1 | H47.47.04 | Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.07.48.H47 |
16.1.1 | H47.47.04.01 | Trường Mầm non Sơn Ca thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 001.07.48.H47 |
16.1.2 | H47.47.04.02 | Trường Mầm non 24/3 thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 002.07.48.H47 |
16.1.3 | H47.47.04.03 | Trường Mần non Misaki thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 003.07.48.H47 |
16.1.4 | H47.47.04.04 | Trường Mần non Tuổi Thần Tiên thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 004.07.48.H47 |
16.1.5 | H47.47.04.05 | Trường Mần non Thánh Gióng thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 005.07.48.H47 |
16.1.6 | H47.47.04.06 | Trường Mần non Bầu Trời Xanh thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 006.07.48.H47 |
16.1.7 | H47.47.04.07 | Trường Mần non Đức Trí thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 007.07.48.H47 |
16.1.8 | H47.47.04.08 | Trường Mần non Việt Mỹ thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 008.07.48.H47 |
16.1.9 | H47.47.04.09 | Trường Mần non Mickey thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 009.07.48.H47 |
16.1.10 | H47.47.04.10 | Trường Mần non Dusksan thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 010.07.48.H47 |
16.1.11 | H47.47.04.11 | Trường Mần non Đôrêmon thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 011.07.48.H47 |
16.1.12 | H47.47.04.12 | Trường Mần non Happy Kids thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 012.07.48.H47 |
16.1.13 | H47.47.04.13 | Trường Mẫu giáo Hương Sen thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 013.07.48.H47 |
16.1.14 | H47.47.04.14 | Trường Mẫu giáo Vành Khuyên thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 014.07.48.H47 |
16.1.15 | H47.47.04.15 | Trường Mẫu giáo Tuổi Thơ thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 015.07.48.H47 |
16.1.16 | H47.47.04.16 | Trường Mẫu giáo Hoạ Mi thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 016.07.48.H47 |
16.1.17 | H47.47.04.17 | Trường Mẫu giáo Bình Minh thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 017.07.48.H47 |
16.1.18 | H47.47.04.18 | Trường Mẫu giáo Ánh Dương thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 018.07.48.H47 |
16.1.19 | H47.47.04.19 | Trường Mẫu giáo Măng Non thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 019.07.48.H47 |
16.1.20 | H47.47.04.20 | Trường Mẫu giáo Rạng Đông thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 020.07.48.H47 |
16.1.21 | H47.47.04.21 | Trường Mẫu giáo Anh Đào thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 021.07.48.H47 |
16.1.22 | H47.47.04.22 | Trường Mẫu giáo Hải Âu thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 022.07.48.H47 |
16.1.23 | H47.47.04.23 | Trường Mẫu giáo Hoa Sen thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 023.07.48.H47 |
16.1.24 | H47.47.04.24 | Trường Song ngữ quốc tế Academy Quảng Nam |
|
|
|
| 024.07.48.H47 |
16.1.25 | H47.47.04.25 | Trường Tiều học Lê Thị Hồng Gấm thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 025.07.48.H47 |
16.1.26 | H47.47.04.26 | Trường Tiều học Nguyễn Hiền thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 026.07.48.H47 |
16.1.27 | H47.47.04.27 | Trường Tiều học Hùng Vương thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 027.07.48.H47 |
16.1.28 | H47.47.04.28 | Trường Tiều học Ngô Quyền thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 028.07.48.H47 |
16.1.29 | H47.47.04.29 | Trường Tiều học Nguyễn Viết Xuân thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 029.07.48.H47 |
16.1.30 | H47.47.04.30 | Trường Tiều học Lê Văn Tám thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 030.07.48.H47 |
16.1.31 | H47.47.04.31 | Trường Tiều học Trần Quý Cáp thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 031.07.48.H47 |
16.1.32 | H47.47.04.32 | Trường Tiều học Nguyễn Văn Trỗi thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 032.07.48.H47 |
16.1.33 | H47.47.04.33 | Trường Tiều học Phan Thanh thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 033.07.48.H47 |
16.1.34 | H47.47.04.34 | Trường Tiều học Nguyễn Thị Minh Khai thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 034.07.48.H47 |
16.1.35 | H47.47.04.35 | Trường Tiều học Trần Quốc Toản thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 035.07.48.H47 |
16.1.36 | H47.47.04.36 | Trường Tiều học Ngô Gia Tự thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 036.07.48.H47 |
16.1.37 | H47.47.04.37 | Trường Tiều học Kim Đồng thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 037.07.48.H47 |
16.1.38 | H47.47.04.38 | Trường Tiều học Võ Thị Sáu thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 038.07.48.H47 |
16.1.39 | H47.47.04.39 | Trường THCS Lý Tự Trọng thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 039.07.48.H47 |
16.1.40 | H47.47.04.40 | Trường THCS Nguyễn Du thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 040.07.48.H47 |
16.1.41 | H47.47.04.41 | Trường THCS Chu Văn An thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 041.07.48.H47 |
16.1.42 | H47.47.04.42 | Trường THCS Lê Hồng Phong thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 042.07.48.H47 |
16.1.43 | H47.47.04.43 | Trường THCS Nguyễn Huệ thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 043.07.48.H47 |
16.1.44 | H47.47.04.44 | Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 044.07.48.H47 |
16.1.45 | H47.47.04.45 | Trường THCS Nguyễn Khuyến thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 045.07.48.H47 |
16.1.46 | H47.47.04.46 | Trường THCS Lý Thường Kiệt thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 046.07.48.H47 |
16.1.47 | H47.47.04.47 | Trường THCS Lê Lợi thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 047.07.48.H47 |
16.1.48 | H47.47.04.48 | Trường THCS Thái Phiên thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 048.07.48.H47 |
17 | H47.48 | UBND thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam | 22 Hoàng Diệu, Phường Vĩnh Điện, Điện Bàn, Quảng Nam | 02353.717.666 | dienban@quangnam.gov. vn | http://dienban.quangnam. gov.vn | 000.00.49.H47 |
17.1 | H47.48.03 | Phòng Giáo dục và Đào tạo thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam | Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn | 02353.757. 456 | pgddt.dienban@quangna m.go v.vn | Dienban .edu.vn | 000.05.49.H47 |
17.1.1 | H47.48.03.01 | Trường Mẫu giáo Điện Thắng Bắc thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 001.05.49.H47 |
17.1.2 | H47.48.03.02 | Trường Tiểu học Nguyễn Huệ thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 002.05.49.H47 |
17.1.3 | H47.48.03.03 | Trường THCS Lê Trí Viễn thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 003.05.49.H47 |
17.1.4 | H47.48.03.04 | Trường MG Vĩnh Điện thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.5 | H47.48.03.05 | Trường Mẫu giáo Điện An thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.6 | H47.48.03.06 | Trường Mẫu giáo Điện Ngọc thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.7 | H47.48.03.07 | Trường Mẫu giáo Điện Dương thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.8 | H47.48.03.08 | Trường Mẫu giáo Điện Nam Bắc thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.9 | H47.48.03.09 | Trường Mẫu giáo Điện Hòa thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.10 | H47.48.03.10 | Trường Mẫu giáo Điện Thọ thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.11 | H47.48.03.11 | Trường Mẫu giáo Điện Thắng Trung thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.12 | H47.48.03.12 | Trường Mẫu giáo Điện Nam Trung thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.13 | H47.48.03.13 | Trường Mẫu giáo Điện Trung thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.14 | H47.48.03.14 | Trường Mẫu giáo Điện Thắng Nam thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.15 | H47.48.03.15 | Trường Mẫu giáo Điện Phước thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.16 | H47.48.03.16 | Trường Mẫu giáo Phan Triêm thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.17 | H47.48.03.17 | Trường Mẫu giáo Điện Hồng-LCAD thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.18 | H47.48.03.18 | Trường Mẫu giáo Điện Minh thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.19 | H47.48.03.19 | Trường Mẫu giáo Điện Phong thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.20 | H47.48.03.20 | Trường Mẫu giáo Điện Phương thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.21 | H47.48.03.21 | Trường Mẫu giáo Điện Tiến thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.22 | H47.48.03.22 | Trường Mẫu giáo Điện Nam Đông thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.23 | H47.48.03.23 | Trường Tiểu học Kim Đồng thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.24 | H47.48.03.24 | Trường Tiểu học Phan Bôi thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.25 | H47.48.03.25 | Trường Tiểu học Phan Thành Tài thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.26 | H47.48.03.26 | Trường Tiểu học Lê Hồng Phong thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.27 | H47.48.03.27 | Trường Tiểu học Phạm Như Xương thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.28 | H47.48.03.28 | Trường Tiểu học Văn Thanh Tùng thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.29 | H47.48.03.29 | Trường Tiểu học Hồ Văn Biển thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.30 | H47.48.03.30 | Trường Tiểu học Phan Ngọc Nhân thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.31 | H47.48.03.31 | Trường Tiểu học Thái Phiên thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.32 | H47.48.03.32 | Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.33 | H47.48.03.33 | Trường Tiểu học Phan Bội Châu thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.34 | H47.48.03.34 | Trường Tiểu học Ngô Quyền thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.35 | H47.48.03.35 | Trường Tiểu học Lê Tự Nhất Thống thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.36 | H47.48.03.36 | Trường Tiểu học Nguyễn Phan Vinh thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.37 | H47.48.03.37 | Trường Tiểu học Nguyễn Trọng Nghĩa thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.38 | H47.48.03.38 | Trường Tiểu học Nguyễn Trãi thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.39 | H47.48.03.39 | Trường Tiểu học Junko thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.40 | H47.48.03.40 | Trường Tiểu học Nguyễn Thành Ý thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.41 | H47.48.03.41 | Trường Tiểu học Phan Thanh thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.42 | H47.48.03.42 | Trường Tiểu học Huỳnh Thúc Kháng thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.43 | H47.48.03.43 | Trường Tiểu học Cao Bá Quát thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.44 | H47.48.03.44 | Trường Tiểu học Trần Quốc Toản thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.45 | H47.48.03.45 | Trường Tiểu học Lý Thường Kiệt thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.46 | H47.48.03.46 | Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.47 | H47.48.03.47 | Trường Tiểu học Nguyễn Văn Cừ thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.48 | H47.48.03.48 | Trường Tiểu học Phạm Phú Thứ thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.49 | H47.48.03.49 | Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.50 | H47.48.03.50 | Trường Tiểu học Hồ Xuân Phương thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.51 | H47.48.03.51 | Trường THCS Quang Trung thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.52 | H47.48.03.52 | Trường THCS Phan Châu Trinh thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.53 | H47.48.03.53 | Trường THCS Dũng Sĩ Điện Ngọc thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.54 | H47.48.03.54 | Trường THCS Lê Ngọc Giá thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.55 | H47.48.03.55 | Trường THCS Nguyễn Đức An thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.56 | H47.48.03.56 | Trường THCS Trần Phú thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.57 | H47.48.03.57 | Trường THCS Phan Thúc Duyện thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.58 | H47.48.03.58 | Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.59 | H47.48.03.59 | Trường THCS Võ Như Hưng thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.60 | H47.48.03.60 | Trường THCS Lê Đình Dương thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.61 | H47.48.03.61 | Trường THCS Thu Bồn thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.62 | H47.48.03.62 | Trường THCS Trần Quý Cáp thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.63 | H47.48.03.63 | Trường THCS Trần Cao Vân thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.64 | H47.48.03.64 | Trường THCS Ông Ích Khiêm thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.65 | H47.48.03.65 | Trường THCS Lý Tự Trọng thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.66 | H47.48.03.66 | Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.67 | H47.48.03.67 | Trường THCS Nguyễn Du thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.68 | H47.48.03.68 | Trường THCS Lê Văn Tám thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17.1.69 | H47.48.03.69 | Trường THCS Đinh Châu thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
- 1Quyết định 3054/QĐ-UBND năm 2021 về mã định danh điện tử các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Nam
- 2Quyết định 1165/QĐ-UBND năm 2022 về Mã định danh điện tử các cơ quan, đơn vị phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu trên địa bàn tỉnh Hòa Bình
- 3Quyết định 2918/QĐ-UBND năm 2022 về mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội
- 4Quyết định 1680/QĐ-UBND năm 2022 về Danh mục mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu trên địa bàn tỉnh Bình Phước
- 5Kế hoạch 180/KH-UBND năm 2022 triển khai công tác tuyên truyền ứng dụng Định danh điện tử quốc gia VNeID trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang
- 6Công văn 3247/UBND-KSTTHC về triển khai ngay các nhiệm vụ của Đề án 06 trên địa bàn Thành phố Hà Nội từ nay đến hết năm 2022
- 7Quyết định 2671/QĐ-UBND năm 2022 về Mã định danh điện tử các cơ quan, đơn vị, địa phương trên địa bàn thành phố Đà Nẵng theo Quyết định 20/2020/QĐ-TTg
- 8Quyết định 3079/QĐ-UBND năm 2022 về mã định danh điện tử áp dụng cho các cơ quan, đơn vị tại Thành phố Hồ Chí Minh
- 9Quyết định 739/QĐ-UBND năm 2023 phê duyệt bổ sung mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Hậu Giang
- 10Quyết định 1223/QĐ-UBND năm 2023 về Danh mục mã định danh điện tử các cơ quan nhà nước tỉnh Khánh Hòa theo Quyết định 20/2020/QĐ-TTg
- 1Luật Công nghệ thông tin 2006
- 2Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 3Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 4Quyết định 20/2020/QĐ-TTg về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 5Quyết định 1165/QĐ-UBND năm 2022 về Mã định danh điện tử các cơ quan, đơn vị phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu trên địa bàn tỉnh Hòa Bình
- 6Quyết định 2918/QĐ-UBND năm 2022 về mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội
- 7Quyết định 1680/QĐ-UBND năm 2022 về Danh mục mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu trên địa bàn tỉnh Bình Phước
- 8Kế hoạch 180/KH-UBND năm 2022 triển khai công tác tuyên truyền ứng dụng Định danh điện tử quốc gia VNeID trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang
- 9Công văn 3247/UBND-KSTTHC về triển khai ngay các nhiệm vụ của Đề án 06 trên địa bàn Thành phố Hà Nội từ nay đến hết năm 2022
- 10Quyết định 2671/QĐ-UBND năm 2022 về Mã định danh điện tử các cơ quan, đơn vị, địa phương trên địa bàn thành phố Đà Nẵng theo Quyết định 20/2020/QĐ-TTg
- 11Quyết định 3079/QĐ-UBND năm 2022 về mã định danh điện tử áp dụng cho các cơ quan, đơn vị tại Thành phố Hồ Chí Minh
- 12Quyết định 739/QĐ-UBND năm 2023 phê duyệt bổ sung mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Hậu Giang
- 13Quyết định 1223/QĐ-UBND năm 2023 về Danh mục mã định danh điện tử các cơ quan nhà nước tỉnh Khánh Hòa theo Quyết định 20/2020/QĐ-TTg
Quyết định 2322/QĐ-UBND năm 2022 về Danh mục mã định danh điện tử các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Nam
- Số hiệu: 2322/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 08/09/2022
- Nơi ban hành: Tỉnh Quảng Nam
- Người ký: Hồ Quang Bửu
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra