- 1Luật Công nghệ thông tin 2006
- 2Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 3Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 4Quyết định 20/2020/QĐ-TTg về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương do Thủ tướng Chính phủ ban hành
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3054/QĐ-UBND | Quảng Nam, ngày 25 tháng 10 năm 2021 |
BAN HÀNH MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ THUỘC, TRỰC THUỘC UBND TỈNH QUẢNG NAM
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NAM
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Luật Công nghệ thông tin năm 2006;
Căn cứ Quyết định số 20/2020/QĐ-Ttg ngày 22/7/2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các Bộ, ngành, địa phương;
Thực hiện Công văn số 1018/BTTTT-THH ngày 07/4/2021 của Bộ Thông tin và Truyền thông về việc hướng dẫn thực hiện Quyết định số 20/2020/QĐ- TTg ngày 22/7/2020 của Thủ tướng Chính phủ;
Xét đề nghị của Sở Thông tin và Truyền thông tại Tờ trình số 259/TTr- STTTT ngày 20/10/2021.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này mã định danh điện tử các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc UBND tỉnh Quảng Nam, gồm:
Phụ lục I: Mã định danh các cơ quan, đơn vị cấp 2;
Phụ lục II: Mã định danh các cơ quan, đơn vị cấp 3;
Phụ lục III: Mã định danh các cơ quan, đơn vị cấp 4.
Điều 2. Mã định danh điện tử theo Điều 1, Quyết định này phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các hệ thống thông tin, cơ sở dữ liệu của các bộ, ngành, địa phương và các hệ thống thông tin dùng chung của tỉnh Quảng Nam. Trong trường hợp tách, nhập, thêm, bớt, đổi tên các cơ quan, đơn vị có trách nhiệm báo cáo UBND tỉnh (qua Sở Thông tin và Truyền thông) để xem xét, quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực từ ngày ký và thay thế Quyết định số 1866/QĐ-UBND ngày 15/6/2018 về việc ban hành mã định danh các cơ quan, đơn vị thuộc UBND tỉnh Quảng Nam tham gia trao đổi văn bản điện tử thông qua Hệ thống Quản lý văn bản và điều hành.
Điều 4. Chánh Văn phòng UBND tỉnh; Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông; Thủ trưởng các Sở, Ban, ngành; Chủ tịch UBND các huyện, thị xã, thành phố và Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị có liên quan căn cứ Quyết định thi hành./.
| TM. UỶ BAN NHÂN DÂN |
MÃ ĐỊNH DANH CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ CẤP 2
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3054/QĐ-UBND ngày 25/10/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam)
STT | Mã định danh điện tử | Tên cơ quan, đơn vị | Địa chỉ trụ sở | Địa chỉ thư điện tử | Số điện thoại | Cổng thông tin điện tử | Mã định danh đã cấp theo QCVN 102:2016/BTTTT |
1 | H47.01 | Ban An toàn giao thông tỉnh Quảng Nam | 12 Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam | batgt@quangnam.gov.vn | 02353.852.860 | http://atgt.quangnam.gov.vn | 000.00.01.H47 |
2 | H47.02 | Ban Chỉ huy Phòng chống thiên tai và tìm kiếm cứu nạn tỉnh Quảng Nam | 117 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | bchpctt.hnth@quangnam.gov.vn | 02353.810.481 | http://pctt.quangnam.vn | 000.00.02.H47 |
3 | H47.03 | Ban Dân tộc tỉnh Quảng Nam | 09 Trần Hưng Đạo, Tam Kỳ, Quảng Nam | bdt@quangnam.gov.vn | 02353.852.720 | http://bandantoc.quangnam.gov.vn | 000.00.03.H47 |
4 | H47.04 | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình giao thông tỉnh Quảng Nam | 32 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | bqlgt@quangnam.gov.vn | 02353.859.690 | http://bangiaothong.quangnam.gov.vn | 000.00.04.H47 |
5 | H47.05 | Ban Quản lý dự án đầu tư xây dựng các công trình nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Quảng Nam | 28 Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam |
| 02353.811.706 | http://bqlnn.quangnam.gov.vn | 000.00.05.H47 |
6 | H47.06 | Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng tỉnh Quảng Nam | 510 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | pmu@quangnam.gov.vn | 02353.818.008 |
| 000.00.06.H47 |
7 | H47.07 | Ban Quản lý các Khu kinh tế và Khu công nghiệp tỉnh Quảng Nam | Đường Lê Thánh Tông, phường An Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam | bqlkktmcl@quangnam.gov.vn | 02353.812.849 | http://chulai.quangnam.gov.vn | 000.00.07.H47 |
8 | H47.08 | Đài Phát thanh và Truyền hình Quảng Nam | 58 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | dptth@quangnam.gov.vn | 02353.852.960 | http://qrt.vn | 000.00.08.H47 |
9 | H47.09 | Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng tỉnh Quảng Nam | 78 Hùng Vương, Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam |
| 02353.827.125 | http://www.quangnamfpdf.org.vn | 000.00.09.H47 |
10 | H47.10 | Quỹ Phòng chống thiên tai tỉnh Quảng Nam | 117 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam |
|
|
|
|
11 | H47.11 | Sở Công thương tỉnh Quảng Nam | 07 Trần Hưng Đạo, Tam Kỳ, Quảng Nam | sct@quangnam.gov.vn | 02353.859.131 | Congthuong.quangnam.gov.vn | 000.00.10.H47 |
12 | H47.12 | Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Quảng Nam | 08 Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam | sgddt@quangnam.gov.vn | 02353.812.550 | http://quangnam.edu.vn | 000.00.11.H47 |
13 | H47.13 | Sở Giao thông vận tải tỉnh Quảng Nam | 12 Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam | sgtvt@quangnam.gov.vn | 02353.852.372 | http://sgtvt.quangnam.gov.vn | 000.00.12.H47 |
14 | H47.14 | Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Nam | 02 Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam | skhdt@quangnam.gov.vn | 02353.810.394 | http://www.dpiqna.gov.vn | 000.00.13.H47 |
15 | H47.15 | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Quảng Nam | 54 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | skhcn@quangnam.gov.vn | 02353.852.649 | http://www.skhcnquangnamgov.vn. | 000.00.14.H47 |
16 | H47.16 | Sở Lao động, Thương binh và Xã hội tỉnh Quảng Nam | 11, Nguyễn Chí Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam | sldtbxh@quangnam.gov.vn | 02353.852.514 | sldtbxh.quangnam.gov.vn | 000.00.15.H47 |
17 | H47.17 | Sở Ngoại Vụ tỉnh Quảng Nam | 56 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | sngv@quangnam.gov.vn | 02353.810.142 | http://www.ngoaivuquangnam.gov.vn | 000.00.16.H47 |
18 | H47.18 | Sở Nội vụ tỉnh Quảng Nam | 268 Trưng Nữ Vương. Tam Kỳ, Quảng Nam | snv@quangnam.gov.vn | 02353.852.893 | http://www.noivuqnam.gov.vn | 000.00.17.H47 |
19 | H47.19 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Quảng Nam | 119 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | snnptnt@quangnam.gov.vn | 02353.852.479 | snnptnt.quangnam.gov.vn | 000.00.18.H47 |
20 | H47.20 | Sở Tài chính tỉnh Quảng Nam | 102 Trần Quý Cáp, Tam Kỳ, Quảng Nam | stc@quangnam.gov.vn | 02353.811.077 | http://stc.quangnam.gov.vn | 000.00.19.H47 |
21 | H47.21 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Nam | 100 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | stnmt@quangnam.gov.vn | 02353.852.347 | http://tnmtquangnam.gov.vn | 000.00.20.H47 |
22 | H47.22 | Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Quảng Nam | 50 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | stttt@quangnam.gov.vn | 02353.811.758 | https://stttt.quangnam.gov.vn | 000.00.21.H47 |
23 | H47.23 | Sở Tư pháp tỉnh Quảng Nam | 06 Nguyễn Chí Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam | stp@quangnam.gov.vn | 02353.852.244 | http://sotuphapqnam.gov.vn | 000.00.22.H47 |
24 | H47.24 | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Nam | 02B Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam Nam | svhttdl@quangnam.gov.vn | 02353.831.686 | http://www.vhttdlqnam.gov.vn | 000.00.23.H47 |
25 | H47.25 | Sở Xây dựng tỉnh Quảng Nam | Số 10 Trần Quý Cáp, Tam Kỳ, Quảng Nam | sxd@quangnam.gov.vn | 02353.852.712 | http://www.xdqnam.gov.vn | 000.00.24.H47 |
26 | H47.26 | Sở Y tế tỉnh Quảng Nam | 15 Trần Hưng Đạo, Tam Kỳ, Quảng Nam | syt@quangnam.gov.vn | 02353.852.708 | http://soyte.quangnam.gov.vn | 000.00.25.H47 |
27 | H47.27 | Thanh tra tỉnh Quảng Nam | 52 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | thanhtra@quangnam.gov.vn | 02353.859.155 | http://www.thanhtraqnam.gov.vn | 000.00.26.H47 |
28 | H47.28 | Trường Cao đẳng Quảng Nam | 431 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam |
|
|
|
|
29 | H47.29 | Trường Cao đẳng Y tế Quảng Nam | 49 Nguyễn Du, Tam Kỳ, Quảng Nam |
| 02353.828.267 | https://cdytqn.edu.vn | 000.00.30.H47 |
30 | H47.30 | Trường Đại học Quảng Nam | 102 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam |
| 02353.812.834 | http://qnamuni.edu.vn | 000.00.31.H47 |
31 | H47.31 | UBND huyện Bắc Trà My | Thị trấn Trà My, Bắc Trà My, Quảng Nam | bactramy@quangnam.gov.vn | 02353.882.115 | http://bactramy.quangnam.gov.vn | 000.00.32.H47 |
32 | H47.32 | UBND huyện Đại Lộc | Thị trấn Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | dailoc@quangnam.gov.vn | 02353.747.112 | http://dailoc.quangnam.gov.vn | 000.00.33.H47 |
33 | H47.33 | UBND huyện Đông Giang | Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam | donggiang@quangnam.gov.vn |
| http://donggiang.quangnam .gov.vn | 000.00.34.H47 |
34 | H47.34 | UBND huyện Duy Xuyên | Thị trấn Nam Phước, Duy Xuyên, Quảng Nam | duyxuyen@quangnam.gov.vn | 02353.877.529 | http://duyxuyen.quangnam.gov.vn | 000.00.35.H47 |
35 | H47.35 | UBND huyện Hiệp Đức | Thị trấn Tân Bình, Hiệp Đức, Quảng Nam | hiepduc@quangnam.gov.vn | 02353.883.249 | http://www.hiepduc.gov.vn | 000.00.36.H47 |
36 | H47.36 | UBND huyện Nam Giang | Xã Cà Dy, Nam Giang, Quảng Nam | namgiang@quangnam.gov.vn | 02353.792.271 | http://www.namgiang.quangnam.gov.vn | 000.00.37.H47 |
37 | H47.37 | UBND huyện Nam Trà My | Xã Trà Mai, Nam Trà My, Quảng Nam | namtramy@quangnam.gov.vn | 02353.880.015 | http://namtramy.gov.vn | 000.00.38.H47 |
38 | H47.38 | UBND huyện Nông Sơn | xã Quế Trung, Nông Sơn, Quảng Nam | nongson@quangnam.gov.vn | 02353.650.888 | http://nongson.quangnam.gov.vn | 000.00.39.H47 |
39 | H47.39 | UBND huyện Núi Thành | Thị trấn Núi Thành, Núi Thành, Quảng Nam | nuithanh@quangnam.gov.vn |
| http://nuithanh.quangnam.gov.vn | 000.00.40.H47 |
40 | H47.40 | UBND huyện Phú Ninh | Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh, tỉnh Quảng Nam | phuninh@quangnam.gov.vn | 02353.890.879 | http://phuninh.gov.vn | 000.00.41.H47 |
41 | H47.41 | UBND huyện Phước Sơn | Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn, Quảng Nam | phuocson@quangnam.gov.vn | 02353.681.130 | http://phuocson.quangnam.gov.vn | 000.00.42.H47 |
42 | H47.42 | UBND huyện Quế Sơn | Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn, Quảng Nam | queson@quangnam.gov.vn | 02353.885.089 | http://www.queson.quangnam.gov.vn | 000.00.43.H47 |
43 | H47.43 | UBND huyện Tây Giang | Xã A Tiêng, Tây Giang, Quảng Nam | taygiang@quangnam.gov.vn | 02353.796.678 | http://taygiang.quangnam.gov.vn | 000.00.44.H47 |
44 | H47.44 | UBND huyện Thăng Bình | Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam | thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.874.414 | http://www.thangbinh.quangnam.gov.vn | 000.00.45.H47 |
45 | H47.45 | UBND huyện Tiên Phước | Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước, Tỉnh Quảng Nam | tienphuoc@quangnam.gov.vn | 02.353.884.228 | http://tienphuoc.quangnam.gov.vn | 000.00.46.H47 |
46 | H47.46 | UBND thành phố Hội An | 54 Nguyễn Công Trứ, Hội An, Quảng Nam | hoian@quangnam.gov.vn | 02353.922.579 | http://hoian.gov.vn | 000.00.47.H47 |
47 | H47.47 | UBND thành phố Tam Kỳ | 70 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | tamky@quangnam.gov.vn | 02353.852.364 | http://tamky.gov.vn | 000.00.48.H47 |
48 | H47.48 | UBND thị xã Điện Bàn | 22 Hoàng Diệu, Phường Vĩnh Điện, Điện Bàn, Quảng Nam | dienban@quangnam.gov.vn | 02353.717.666 | http://dienban.quangnam.gov.vn | 000.00.49.H47 |
49 | H47.49 | Văn phòng Điều phối nông thôn mới tỉnh Quảng Nam | 119 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | vpdpntm@quangnam.gov.vn | 02352.221.348 | http://nongthonmoi.net | 000.00.50.H47 |
50 | H47.50 | Văn phòng UBND tỉnh Quảng Nam | 62 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | vpubnd@quangnam.gov.vn | 02353.852.739 | http://vpubnd.quangnam.vn | 000.00.51.H47 |
MÃ ĐỊNH DANH CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ CẤP 3
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3054/QĐ-UBND ngày 25/10/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam)
STT | Mã định danh điện tử | Tên cơ quan, đơn vị | Địa chỉ trụ sở | Địa chỉ thư điện tử | Số điện thoại | Cổng thông tin điện tử | Mã định danh đã cấp theo QCVN 102:2016/BTTTT |
1 | H47.07 | Ban Quản lý các Khu kinh tế và Khu công nghiệp tỉnh Quảng Nam | Đường Lê Thánh Tông, phường An Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam | bqlkktmcl@quangnam.gov.vn | 02353.812.849 | http://chulai.quangnam.gov.vn | 000.00.07.H47 |
1.1 | H47.07.01 | Trung tâm Bồi thường giải phóng mặt bằng |
| ttbtgpmb.bqlkktmcl@quangnam.gov.vn |
|
| 000.02.07.H47 |
1.2 | H47.07.02 | Trung tâm Phát triển hạ tầng |
| ttptht.bqlkktmcl@quangnam.gov.vn |
|
| 000.03.07.H47 |
2 | H47.11 | Sở Công thương tỉnh Quảng Nam | 07 Trần Hưng Đạo, Tam Kỳ, Quảng Nam | sct@quangnam.gov.vn | 02353.859.131 | Congthuong.quangnam.gov.vn | 000.00.10.H47 |
| H47.11.01 | Trung tâm Khuyến công và Xúc tiến thương mại Quảng Nam | 248 Phan Chu Trinh,Tam Kỳ, Quảng Nam | ttkcxttmqldt.sct@quangnam.gov.vn | 02353.811.088 |
| 000.02.10.H47 |
3 | H47.12 | Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Quảng Nam | 08 Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam | sgddt@quangnam.gov.vn | 02353.812.550 | http://quangnam.edu.vn | 000.00.11.H47 |
3.1 | H47.12.01 | Trung tâm Giáo dục thường xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.01.11.H47 |
3.2 | H47.12.02 | Trường Phổ thông Dân tộc nội trú Nam Trà My |
|
|
|
| 000.02.11.H47 |
3.3 | H47.12.03 | Trường Phổ thông Dân tộc nội trú Nước Oa |
|
|
|
| 000.03.11.H47 |
3.4 | H47.12.04 | Trường Phổ thông Dân tộc nội trú Phước Sơn |
|
|
|
| 000.04.11.H47 |
3.5 | H47.12.05 | Trường Phổ thông Dân tộc nội trú tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.05.11.H47 |
3.6 | H47.12.06 | Trường THPT Âu Cơ |
|
|
|
| 000.06.11.H47 |
3.7 | H47.12.07 | Trường THPT Bắc Trà My |
|
|
|
| 000.07.11.H47 |
3.8 | H47.12.08 | Trường THPT Cao Bá Quát |
|
|
|
| 000.08.11.H47 |
3.9 | H47.12.09 | Trường THPT Chu Văn An |
|
|
|
| 000.09.11.H47 |
3.10 | H47.12.10 | Trường THPT chuyên Lê Thánh Tông |
|
|
|
| 000.10.11.H47 |
3.11 | H47.12.11 | Trường THPT chuyên Nguyễn Bỉnh Khiêm |
|
|
|
| 000.11.11.H47 |
3.12 | H47.12.12 | Trường THPT Đỗ Đăng Tuyển |
|
|
|
| 000.12.11.H47 |
3.13 | H47.12.13 | Trường THPT Duy Tân |
|
|
|
| 000.13.11.H47 |
3.14 | H47.12.14 | Trường THPT Hiệp Đức |
|
|
|
| 000.14.11.H47 |
3.15 | H47.12.15 | Trường THPT Hồ Nghinh |
|
|
|
| 000.15.11.H47 |
3.16 | H47.12.16 | Trường THPT Hoàng Diệu |
|
|
|
| 000.16.11.H47 |
3.17 | H47.12.17 | Trường THPT Hùng Vương |
|
|
|
| 000.17.11.H47 |
3.18 | H47.12.18 | Trường THPT Huỳnh Ngọc Huệ |
|
|
|
| 000.18.11.H47 |
3.19 | H47.12.19 | Trường THPT Huỳnh Thúc Kháng |
|
|
|
| 000.19.11.H47 |
3.20 | H47.12.20 | Trường THPT Khâm Đức |
|
|
|
| 000.20.11.H47 |
3.21 | H47.12.21 | Trường THPT Lê Hồng Phong |
|
|
|
| 000.21.11.H47 |
3.22 | H47.12.22 | Trường THPT Lê Quý Đôn |
|
|
|
| 000.22.11.H47 |
3.23 | H47.12.23 | Trường THPT Lương Thế Vinh |
|
|
|
| 000.23.11.H47 |
3.24 | H47.12.24 | Trường THPT Lương Thúc Kỳ |
|
|
|
| 000.24.11.H47 |
3.25 | H47.12.25 | Trường THPT Lý Tự Trọng |
|
|
|
| 000.25.11.H47 |
3.26 | H47.12.26 | Trường THPT Tố Hữu |
|
|
|
|
|
3.27 | H47.12.27 | Trường THPT Nam Trà My |
|
|
|
| 000.27.11.H47 |
3.28 | H47.12.28 | Trường THPT Nguyễn Dục |
|
|
|
| 000.28.11.H47 |
3.29 | H47.12.29 | Trường THPT Nguyễn Duy Hiệu |
|
|
|
| 000.29.11.H47 |
3.30 | H47.12.30 | Trường THPT Nguyễn Hiền |
|
|
|
| 000.30.11.H47 |
3.31 | H47.12.31 | Trường THPT Nguyễn Huệ |
|
|
|
| 000.31.11.H47 |
3.32 | H47.12.32 | Trường THPT Nguyễn Khuyến |
|
|
|
| 000.32.11.H47 |
3.33 | H47.12.33 | Trường THPT Nguyễn Thái Bình |
|
|
|
| 000.33.11.H47 |
3.34 | H47.12.34 | Trường THPT Nguyễn Trãi |
|
|
|
| 000.34.11.H47 |
3.35 | H47.12.35 | Trường THPT Nguyễn Văn Cừ |
|
|
|
| 000.35.11.H47 |
3.36 | H47.12.36 | Trường THPT Nguyên Văn Trỗi |
|
|
|
| 000.36.11.H47 |
3.37 | H47.12.37 | Trường THPT Nông Sơn |
|
|
|
| 000.37.11.H47 |
3.38 | H47.12.38 | Trường THPT Núi Thành |
|
|
|
| 000.38.11.H47 |
3.39 | H47.12.39 | Trường THPT Phạm Phú Thứ |
|
|
|
| 000.39.11.H47 |
3.40 | H47.12.40 | Trường THPT Phan Bội Châu |
|
|
|
| 000.40.11.H47 |
3.41 | H47.12.41 | Trường THPT Phan Châu Trinh |
|
|
|
| 000.41.11.H47 |
3.42 | H47.12.42 | Trường THPT Quang Trung |
|
|
|
| 000.42.11.H47 |
3.43 | H47.12.43 | Trường THPT Quế Sơn |
|
|
|
| 000.43.11.H47 |
3.44 | H47.12.44 | Trường THPT Sào Nam |
|
|
|
| 000.44.11.H47 |
3.45 | H47.12.45 | Trường THPT Tây Giang |
|
|
|
| 000.45.11.H47 |
3.46 | H47.12.46 | Trường THPT Thái Phiên |
|
|
|
| 000.46.11.H47 |
3.47 | H47.12.47 | Trường THPT Tiểu La |
|
|
|
| 000.47.11.H47 |
3.48 | H47.12.48 | Trường THPT Trần Cao Vân |
|
|
|
| 000.48.11.H47 |
3.49 | H47.12.49 | Trường THPT Trần Đại Nghĩa |
|
|
|
| 000.49.11.H47 |
3.50 | H47.12.50 | Trường THPT Trần Hưng Đạo |
|
|
|
| 000.50.11.H47 |
3.51 | H47.12.51 | Trường THPT Trần Phú |
|
|
|
| 000.51.11.H47 |
3.52 | H47.12.52 | Trường THPT Trần Quý Cáp |
|
|
|
| 000.52.11.H47 |
3.53 | H47.12.53 | Trường THPT Trần Văn Dư |
|
|
|
| 000.53.11.H47 |
3.54 | H47.12.54 | Trường THPT Võ Chí Công |
|
|
|
| 000.54.11.H47 |
3.55 | H47.12.55 | Trường THPT tư thục Hà Huy Tập |
|
|
|
|
|
3.56 | H47.12.56 | Trường Phổ thông nhiều cấp học Hoàng Sa |
|
|
|
|
|
3.57 | H47.12.57 | Trường Phổ thông nhiều cấp học Quảng Đông |
|
|
|
|
|
3.58 | H47.12.58 | Trường TH, THCS, THPT Sky-line Hill |
|
|
|
|
|
3.59 | H47.12.59 | Trường TH, THCS và THPT song ngữ Quảng Nam Academy |
|
|
|
|
|
3.60 | H47.12.60 | Trường Quốc tế HAIS |
|
|
|
|
|
4 | H47.13 | Sở Giao thông vận tải tỉnh Quảng Nam | 12 Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam | sgtvt@quangnam.gov.vn | 02353.852.372 | http://sgtvt.quangnam.gov.vn | 000.00.12.H47 |
4.1 | H47.13.01 | Đoạn quản lý đường thủy nội địa Quảng Nam | số 72 đường 18 tháng 8 , Hội An, Quảng Nam |
| 02353.861.046 |
| 000.01.12.H47 |
4.2 | H47.13.02 | Thanh tra giao thông vận tải Quảng Nam | 20- Trần Quý Cáp, Tam Kỳ, Quảng Nam |
| 02353.859.263 |
| 000.02.12.H47 |
5 | H47.14 | Sở Kế hoạch và Đầu tư tỉnh Quảng Nam | 02 Trần Phú, Tam Kỳ, Quảng Nam | skhdt@quangnam.gov.vn | 02353.810.394 | http://www.dpiqnam.gov.vn | 000.00.13.H47 |
5.1 | H47.14.01 | Trung tâm Xúc tiến đầu tư và Hỗ trợ khởi nghiệp Quảng Nam | 02 Trần Phú, TP Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam |
|
|
| 000.01.13.H47 |
6 | H47.15 | Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Quảng Nam | 54 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | skhcn@quangnam.gov.vn | 02353.852.649 | http://www.skhcnquangnam.gov.vn | 000.00.14.H47 |
6.1 | H47.15.01 | Trung tâm Khoa học và Công nghệ |
|
|
|
|
|
7 | H47.16 | Sở Lao động, Thương binh và Xã hội tỉnh Quảng Nam | 11, Nguyễn Chí Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam | sldtbxh@quangnam.gov.vn | 02353.852.514 | sldtbxh.quangnam.gov.vn | 000.00.15.H47 |
7.1 | H47.16.01 | Cơ sở cai nghiện ma túy Quảng Nam |
|
|
|
| 000.01.15.H47 |
7.2 | H47.16.02 | Làng Hoà Bình Quảng Nam |
|
|
|
| 000.02.15.H47 |
7.3 | H47.16.03 | Trung tâm Bảo trợ xã hội Quảng Nam |
|
|
|
| 000.03.15.H47 |
7.4 | H47.16.04 | Trung tâm Công tác xã hội Quảng Nam |
|
|
|
| 000.04.15.H47 |
7.5 | H47.16.05 | Trung tâm Dịch vụ việc làm Quảng Nam |
|
|
|
| 000.05.15.H47 |
7.6 | H47.16.06 | Trung tâm Điều dưỡng người tâm thần Quảng Nam |
|
|
|
| 000.06.15.H47 |
7.7 | H47.16.07 | Trung tâm Nuôi dưỡng, điều dưỡng người có công Quảng Nam |
|
|
|
| 000.07.15.H47 |
8 | H47.17 | Sở Ngoại Vụ tỉnh Quảng Nam | 56 Hùng Vương, Tam Kỳ , Quảng Nam | sngv@quangnam.gov.vn | 02353.810.142 | http://www.ngoaivuquangnam.gov.vn | 000.00.16.H47 |
8.1 | H47.17.01 | Trung tâm tư vấn và phục vụ đối ngoại tỉnh Quảng Nam | 57 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | ngoaivuqnam@gmail.com | 02352.221.747 | http://www.ngoaivuquangnam.gov.vn | 000.01.16.H47 |
9 | H47.18 | Sở Nội vụ tỉnh Quảng Nam | 268 Trưng Nữ Vương. Tam Kỳ, Quảng Nam | snv@quangnam.gov.vn | 02353.852.893 | http://www.noivuqnam.gov.vn | 000.00.17.H47 |
9.1 | H47.18.01 | Ban Tôn giáo |
|
|
|
| 000.02.17.H47 |
9.2 | H47.18.02 | Trung tâm Lưu trữ lịch sử |
|
|
|
|
|
10 | H47.19 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Quảng Nam | 119 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | snnptnt@quangnam.gov.vn | 02353.852.479 | snnptnt.quangnam.gov.vn | 000.00.18.H47 |
10.1 | H47.19.01 | Ban Quản lý Khu bảo tồn loài Sao La | thôn Azứt, xã Bhalêê, Tây Giang, Quảng Nam | bqlkbtlsl.snnptnt@quangnam.gov.vn | 02356.553386 |
|
|
10.2 | H47.19.02 | Ban Quản lý rừng phòng hộ Phú Ninh và Ven biển Quảng nam | xã Tam Đại, Phú Ninh, Quảng Nam | bqlrphpnvb.snnptnt@quangnam.gov.vn | 02356.505567 |
|
|
10.3 | H47.19.03 | Chi cục Chăn nuôi và Thú y Quảng Nam | Quốc lộ 1A, phường Tân Thạnh, Tam Kỳ, Quảng Nam | cccntyqn.snnptnt@quangnam.gov.vn | 02353.852.935 |
| 000.03.18.H47 |
10.4 | H47.19.04 | Chi cục Kiểm lâm Quảng Nam | 77 Trần Quý Cáp, Tam Kỳ, Quảng Nam | cckl.snnptnt@quangnam.gov.vn | 02353.812.280 |
| 000.04.18.H47 |
10.5 | H47.19.05 | Chi cục Phát triển nông thôn Quảng Nam | 76 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | ccptnt.snnptnt@quangnam.gov.vn | 02353.828.683 |
| 000.05.18.H47 |
10.6 | H47.19.06 | Chi cục Thủy lợi Quảng Nam | 117 Hùng Vương, phường An Mỹ, Tam Kỳ, Quảng Nam | cctl.snnptnt@quangnam.gov.vn | 02353.852.481 |
| 000.07.18.H47 |
10.7 | H47.19.07 | Chi cục Thủy sản Quảng Nam | 01 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | ccts.snnptnt@quangnam.gov.vn | 02353.852.622 |
| 000.08.18.H47 |
10.8 | H47.19.08 | Chi cục Trồng trọt và Bảo vệ thực vật Quảng Nam | Quốc lộ 1A, phường Hoà Thuận, Tam Kỳ, Quảng Nam | ccttbvtv.snnptnt@quangnam.gov.vn | 02353.810.436 |
| 000.09.18.H47 |
10.9 | H47.19.09 | Trung tâm Khuyến nông Quảng Nam | 1A Phan Bội Châu, thành Tam Kỳ, Quảng Nam | ttkn.snnptnt@quangnam.gov.vn | 02353.814.520 |
| 000.12.18.H47 |
10.10 | H47.19.10 | Trung tâm Phát triển Sâm Ngọc Linh và Dược liệu Quảng Nam | 16 đường Lê Lợi, Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | ttptsnldl.snnptnt@quangnam.gov.vn | 02353.836.579 |
| 000.14.18.H47 |
10.11 | H47.19.11 | Trung tâm Đăng kiểm tàu cá và Quản lý Cảng cá Quảng Nam | xã Tam Giang, Núi Thành, Quảng Nam | bqlccah.snnptnt@quangnam.gov.vn | 02353.561.579 |
|
|
11 | H47.21 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Nam | 100 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | stnmt@quangnam.gov.vn | 02353.852.347 | http://tnmtquangnam.gov.vn | 000.00.20.H47 |
11.1 | H47.21.01 | Chi cục bảo vệ môi trường Quảng Nam |
|
|
|
| 000.01.20.H47 |
11.2 | H47.21.02 | Chi cục Quản lý Đất đai |
|
|
|
| 000.03.20.H47 |
11.3 | H47.21.03 | Trung tâm Công nghệ thông tin Tài nguyên và Môi trường Quảng Nam |
|
|
|
| 000.04.20.H47 |
11.4 | H47.21.04 | Trung tâm Phát Triển Quỹ Đất |
|
|
|
| 000.06.20.H47 |
11.5 | H47.21.05 | Trung tâm Quan Trắc và Phân tích Môi trường |
|
|
|
| 000.07.20.H47 |
11.6 | H47.21.06 | Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.08.20.H47 |
12 | H47.22 | Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Quảng Nam | 50 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | stttt@quangnam.gov.vn | 02353.811.758 | https://stttt.quangnam.gov.vn | 000.00.21.H47 |
12.1 | H47.22.01 | Trung tâm CNTT và Truyền thông Quảng Nam | 51 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | qti@quangnam.gov.vn | 02352.240.116 | http://qti.vn | 000.01.21.H47 |
13 | H47.23 | Sở Tư pháp tỉnh Quảng Nam | 06 Nguyễn Chí Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam | stp@quangnam.gov.vn | 02353.852.244 | http://sotuphapqnam.gov.vn | 000.00.22.H47 |
13.1 | H47.23.01 | Phòng công chứng số 1 | 06 Nguyễn Chí Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam |
| 02353.851.838 |
| 000.01.22.H47 |
13.2 | H47.23.02 | Trung tâm Dịch vụ đấu giá tài sản Quảng Nam | 06 Nguyễn Chí Thanh, Tam Kỳ, Quảng Nam | ttdvbdgts.stp@quangnam.gov.vn | 02353.812.099 | daugia.sotuphapqnam.gov.vn | 000.02.22.H47 |
13.3 | H47.23.03 | Trung tâm Trợ giúp pháp lý nhà nước Quảng Nam | 73 Phan Chu Trinh, Tam Kỳ, Quảng Nam | tttgplnn.stp@quangnam.gov.vn | 02353.852.686 |
| 000.03.22.H47 |
14 | H47.24 | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch tỉnh Quảng Nam | 02B Trần Phú, Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | svhttdl@quangnam.gov.vn | 02353.831.686 | http://www.vhttdlqnam.gov.vn | 000.00.23.H47 |
14.1 | H47.24.01 | Bảo tàng tỉnh Quảng Nam | 281 Phan Bội Châu, Tam Kỳ | btqn.svhttdl@quangnam.gov.vn | 02353888303 | http://baotang.quangnam.gov.vn/ |
|
14.2 | H47.24.02 | Câu lạc bộ Bóng đá tỉnh Quảng Nam | P. Hòa Hương, Tam Kỳ | clbbongdaqn.svhttdl@quangnam.gov.vn |
|
| 000.03.23.H47 |
14.3 | H47.24.03 | Đoàn ca kịch tỉnh Quảng Nam | 02 Nguyễn Chí Thanh, Tam Kỳ | dckqn.svhttdl@quangnam.gov.vn | 02353.811.254 |
| 000.04.23.H47 |
14.4 | H47.24.04 | Thư viện tỉnh Quảng Nam | 283 – Phan Bội Châu, Tam Kỳ | tvqn.svhttdl@quangnam.gov.vn | 02353.852.823 | http://thuvienquangnam.org.vn/ |
|
14.5 | H47.24.05 | Ban Quản lý Di tích và Danh thắng tỉnh Quảng Nam | 01 - Lê Đình Dương, Tam Kỳ | bqldtdtqn.svhttdl@quangnam.gov.vn | 02353.810.433 |
| 000.08.23.H47 |
14.6 | H47.24.06 | Trung tâm Đào tạo và thi đấu Thể dục Thể thao tỉnh Quảng Nam | kp. Hương Chánh, p. Hòa Hương, Tam Kỳ | ttdttdtdttqn.svhttdl@quangnam.gov.vn | 02356.251.335 | http://trungtamtdttqnam.vn/ |
|
14.7 | H47.24.07 | Trung tâm Thông tin Xúc tiến Du lịch tỉnh Quảng Nam | 47, 49, 51 Phan Châu Trinh, Hội An | ttttxtdlqn.svhttdl@quangnam.gov.vn | 0.353.916.961 | http://quangnamtourism.com.vn | 000.10.23.H47 |
14.8 | H47.24.08 | Trung tâm Văn hoá tỉnh Quảng Nam | 08 – Trần Hưng Đạo, Tam Kỳ | ttvhqn.svhttdl@quangnam.gov.vn | 02353.810.515 | http://ttvhqnam.vn/ | 000.11.23 .H47 |
15 | H47.25 | Sở Xây dựng tỉnh Quảng Nam | Số 10 Trần Qúy Cáp, Tam Kỳ, Quảng Nam | sxd@quangnam.gov.vn | 02353.852.712 | http://www.xdqnam.gov.vn | 000.00.24.H47 |
15.1 | H47.25.01 | Trung tâm Kiểm định chất lượng xây dựng Quảng Nam | Số 10 Trần Qúy Cáp, Tam Kỳ, Quảng Nam | Ttkdclxdqn.sxd@quangnam.gov.vn | 02353.810.862 |
| 000.01.24.H47 |
16 | H47.26 | Sở Y tế tỉnh Quảng Nam | 15 Trần Hưng Đạo, TP Tam Kỳ, tỉnh Quảng Nam | syt@quangnam.gov.vn | 2353.852708 | http://soyte.quangnam.gov.vn | 000.00.25.H47 |
16.1 | H47.26.01 | Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.09.25.H47 |
16.2 | H47.26.02 | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.3 | H47.26.03 | Bệnh viện đa khoa tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.04.25.H47 |
16.4 | H47.26.04 | Bệnh viện Tâm thần tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.07.25.H47 |
16.5 | H47.26.05 | Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.6 | H47.26.06 | Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.08.25.H47 |
16.7 | H47.26.07 | Bệnh viện phụ sản - nhi tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.06.25.H47 |
16.8 | H47.26.08 | Bệnh viện Mắt tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.9 | H47.26.09 | Bệnh viện đa khoa thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.10 | H47.26.10 | Bệnh viên đa khoa khu vực Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.11 | H47.26.11 | Bệnh viện Đa khoa khu vực miền núi phía Bắc Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.12 | H47.26.12 | Trung tâm cấp cứu 115 tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.13 | H47.26.13 | Trung tâm Giám định Y khoa tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.14 | H47.26.14 | Trung tâm Pháp y tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.15 | H47.26.15 | Bệnh viện Da liễu tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.16 | H47.26.16 | Trung tâm kiểm nghiệm Thuốc - Mỹ phẩm - Thực phẩm tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.17 | H47.26.17 | Chi cục Dân số - Kế hoạch hóa gia đình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.18 | H47.26.18 | Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.19 | H47.26.19 | Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.20 | H47.26.20 | Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.21 | H47.26.21 | Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.22 | H47.26.22 | Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.23 | H47.26.23 | Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.24 | H47.26.24 | Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.25 | H47.26.25 | Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.26 | H47.26.26 | Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.27 | H47.26.27 | Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.28 | H47.26.28 | Trung tâm y tế huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.29 | H47.26.29 | Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.30 | H47.26.30 | Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.31 | H47.26.31 | Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.32 | H47.26.32 | Trung tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.33 | H47.26.33 | Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.34 | H47.26.34 | Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.35 | H47.26.35 | Trung tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.36 | H47.26.36 | Bệnh viện Vĩnh Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.37 | H47.26.37 | Bệnh viện đa khoa Thái Bình Dương Hội An tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.38 | H47.26.38 | Bệnh viện đa khoa Thái Bình Dương Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.39 | H47.26.39 | Bệnh viện Thăng Hoa tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.40 | H47.26.40 | Bệnh viện đa khoa Minh Thiện tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.41 | H47.26.41 | Bệnh viện Bình An tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.42 | H47.26.42 | Bệnh viện đa khoa Thái Bình Dương Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16.43 | H47.26.43 | Ban Quản lý Quỹ khám chữa bệnh người nghèo tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
17 | H47.31 | UBND huyện Bắc Trà My | Thị trấn Trà My, Bắc Trà My, Quảng Nam | bactramy@quangnam.gov.vn | 02353.882.115 | http://bactramy.quangnam.gov.vn | 000.00.32.H47 |
17.1 | H47.31.01 | Ban Quản lý Dự án & Quỹ đất huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Thôn Dương Hòa, Trà Sơn | bqldaqd.bactramy@quangnam.gov.vn | 02353.882.979 |
|
|
17.2 | H47.31.02 | Ban Quản Lý Chợ huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Trà My, Bắc Trà My | bqlc.bactramy@quangnam.gov.vn | 02353.604.072 |
| 000.01.32.H47 |
17.3 | H47.31.03 | Ban Quản lý Rừng phòng hộ huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Đốc, Bắc Trà My | bqlrph.bactramy@quangnam.gov.vn | 986.450.045 |
|
|
17.4 | H47.31.04 | Phòng Dân tộc huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Sơn, Bắc Trà My | pdt.bactramy@quangnam.gov.vn | 02356.273.579 |
| 000.06.32.H47 |
17.5 | H47.31.05 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Sơn, Bắc Trà My | pgđt.bactramy@quangnam.gov.vn | 02353.882.795 | pgdbactramy.edu.vn | 000.07.32.H47 |
17.6 | H47.31.06 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Sơn, Bắc Trà My | pktht.bactramy@quangnam.gov.vn | 02353.893.151 |
| 000.08.32.H47 |
17.7 | H47.31.07 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Sơn, Bắc Trà My | plđtbxh.bactramy@quangnam.gov.vn | 02356.518.060 |
| 000.09.32.H47 |
17.8 | H47.31.08 | Phòng Nội vụ huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Sơn, Bắc Trà My | pnv.bactramy@quangnam.gov.vn | 02353.893.679 |
| 000.10.32.H47 |
17.9 | H47.31.09 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Sơn, Bắc Trà My | pnnptnt.bactramy@quangnam.gov.vn | 02353.882.836 |
| 000.11.32.H47 |
17.10 | H47.31.10 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Sơn, Bắc Trà My | ptckh.bactramy@quangnam.gov.vn | 02353.882.213 |
| 000.12.32.H47 |
17.11 | H47.31.11 | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Sơn, Bắc Trà My | ptnmt.bactramy@quangnam.gov.vn | 02353.893.620 |
| 000.13.32.H47 |
17.12 | H47.31.12 | Phòng Tư pháp huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Sơn, Bắc Trà My | ptp.bactramy@quangnam.gov.vn | 02352.477.222 |
| 000.14.32.H47 |
17.13 | H47.31.13 | Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Sơn, Bắc Trà My | pvhtt.bactramy@quangnam.gov.vn | 02353.882.832 |
| 000.15.32.H47 |
17.14 | H47.31.14 | Thanh tra huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Sơn, Bắc Trà My | tt.bactramy@quangnam.gov.vn | 02353.882.044 |
| 000.17.32.H47 |
17.15 | H47.31.15 | Trung tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Trà My, Bắc Trà My | ttktnn.bactramy@quangnam.gov.vn | 232.880.730 |
| 000.18.32.H47 |
17.16 | H47.31.16 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Tổ Trung thị, Thị trấn Trà My | ttvhttttth.bactramy@quangnam.gov.vn | 02353.882.230 | brt.bactramy.quangnam.gov | 000.20.32.H47 |
17.17 | H47.31.17 | UBND thị trấn Trà My huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Tổ Trung thị, Thị trấn Trà My | tramy.bactramy@quangnam.gov.vn | 964.609.777 |
| 000.21.32.H47 |
17.18 | H47.31.18 | UBND xã Trà Bui huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Bui, Bắc Trà My | trabui.bactramy@quangnam.gov.vn | 386.235.886 |
| 000.22.32.H47 |
17.19 | H47.31.19 | UBND xã Trà Đốc huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Đốc, Bắc Trà My | tradoc.bactramy@quangnam.gov.vn | 0368.668.681 |
| 000.23.32.H47 |
17.20 | H47.31.20 | UBND xã Trà Đông huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Đông, Bắc Trà My | tradong.bactramy@quangnam.gov.vn | 975.078.083 | tradong.bactramy.quangnam.gov.vn | 000.24.32.H47 |
17.21 | H47.31.21 | UBND xã Trà Dương huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Dương, Bắc Trà My | traduong.bactramy@quangnam.gov.vn | 0868.091.978 | traduong.bactramy.quangnam.gov.vn | 000.25.32.H47 |
17.22 | H47.31.22 | UBND xã Trà Giác huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Giác, Bắc Trà My | tragiac.bactramy@quangnam.gov.vn | 385.175.764 |
| 000.26.32.H47 |
17.23 | H47.31.23 | UBND xã Trà Giang huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Giang, Bắc Trà My | tragiang.bactramy@quangnam.gov.vn | 834.325.319 |
| 000.27.32.H47 |
17.24 | H47.31.24 | UBND xã Trà Giáp huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Giáp, Bắc Trà My | tragiap.bactramy@quangnam.gov.vn | 373.401.846 |
| 000.28.32.H47 |
17.25 | H47.31.25 | UBND xã Trà Ka huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Ka, Bắc Trà My | traka.bactramy@quangnam.gov.vn | 344.441.101 |
| 000.29.32.H47 |
17.26 | H47.31.26 | UBND xã Trà Kót huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Kót, Bắc Trà My | trakot.bactramy@quangnam.gov.vn | 344.713.767 |
| 000.30.32.H47 |
17.27 | H47.31.27 | UBND xã Trà Nú huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Nú, Bắc Trà My | tranu.bactramy@quangnam.gov.vn | 0366.204.019 |
| 000.31.32.H47 |
17.28 | H47.31.28 | UBND xã Trà Sơn huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Sơn, Bắc Trà My | trason.bactramy@quangnam.gov.vn | 979.497.810 |
| 000.32.32.H47 |
17.29 | H47.31.29 | UBND xã Trà Tân huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Tân, Bắc Trà My | tratan.bactramy@quangnam.gov.vn | 968.913.809 | tratan.bactramy.quangnam.gov.vn | 000.33.32.H47 |
17.30 | H47.31.30 | Văn phòng HĐND và UBND huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Sơn, Bắc Trà My | vphdndubnd.bactramy@quangnam.gov.vn | 02353.882.115 |
| 000.34.32.H47 |
18 | H47.32 | UBND huyện Đại Lộc | Thị trấn Ái Nghĩa Đại Lộc Quảng Nam | dailoc@quangnam.gov.vn | 02353.747.112 | http://dailoc.quangnam.gov.vn | 000.00.33.H47 |
18.1 | H47.32.01 | Ban Quản lý dự án và Trật tự xây dựng huyện | 79 Hùng Vương, khu Phước Mỹ, thị trấn Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | bqldattxd.dailoc@quangnam.gov.vn | 02353.865.659 |
|
|
18.2 | H47.32.02 | Phòng Giáo dục và Đào tạo |
| pgddt.dailoc@quangnam.gov.vn |
|
| 000.04.33.H47 |
18.3 | H47.32.03 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng | Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | pktht.dailoc@quangnam.gov.vn | 02353.765.005 |
| 000.05.33.H47 |
18.4 | H47.32.04 | Phòng Lao động – Thương binh và Xã hội | 15 Hùng Vương, Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | pldtbxh.dailoc@quangnam.gov.vn | 02353.747.910 |
| 000.06.33.H47 |
18.5 | H47.32.05 | Phòng Nội vụ | 15 Hùng Vương, Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | pnv.dailoc@quangnam.gov.vn | 02353.865.262 |
| 000.07.33.H47 |
18.6 | H47.32.06 | Phòng Nông nghiệp và PTNT | 128 Nguyễn Tất Thành, Nghĩa Phước, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | pnnptnt.dailoc@quangnam.gov.vn | 02353.865.023 |
| 000.08.33.H47 |
18.7 | H47.32.07 | Phòng Tài chính – Kế hoạch | 26 Hùng Vương, Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | ptckh.dailoc@quangnam.gov.vn | 02353.865.142 |
| 000.09.33.H47 |
18.8 | H47.32.08 | Phòng Tài nguyên – Môi trường | 128 Nguyễn Tất Thành, Nghĩa Phước, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | ptnmt.dailoc@quangnam.gov.vn | 02353.865.007 |
| 000.10.33.H47 |
18.9 | H47.32.09 | Phòng Tư pháp | 95 Hùng Vương, Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | ptp.dailoc@quangnam.gov.vn | 02353.509.567 |
| 000.11.33.H47 |
18.10 | H47.32.10 | Phòng Văn hóa và Thông tin | 110 Hùng Vương, Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | ptp.dailoc@quangnam.gov.vn | 02353.865.070 |
| 000.12.33.H47 |
18.11 | H47.32.11 | Thanh tra huyện | Khu Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | tt.dailoc@quangnam.gov.vn | 02353.865.240 |
| 000.14.33.H47 |
18.12 | H47.32.12 | Trung tâm Kỹ thuật nông nghiệp | Đại Phú, Đại Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | ttktnn.dailoc@quangnam.gov.vn | 02356.558.968 |
| 000.15.33.H47 |
18.13 | H47.32.13 | Trung tâm Phát triển quỹ đất và Cụm công nghiệp | Khu Phước Mỹ, thị trấn Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | ttktnn.dailoc@quangnam.gov.vn | 02353.747.413 |
|
|
18.14 | H47.32.14 | Trung tâm Văn hóa – Thể thao và Truyền thanh – Truyền hình huyện | 159 Nguyễn Tất Thành, Nghĩa Phước, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | ttvhttttth.dailoc@quangnam.gov.vn | 02353.865.156 |
| 000.18.33.H47 |
18.15 | H47.32.15 | UBND thị trấn Ái Nghĩa | 50 Huỳnh Ngọc Huệ, Nghĩa Đông, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | ainghia.dailoc@quangnam.gov.vn | 02353.747.323 |
| 000.19.33.H47 |
18.16 | H47.32.16 | UBND xã Đại An | Thôn Quảng Huế, Đại An, Đại Lộc, Quảng Nam | daian.dailoc@quangnam.gov.vn | 02353.865.327 |
| 000.20.33.H47 |
18.17 | H47.32.17 | UBND xã Đại Chánh | Thôn Đại Khương, Đại Chánh, Đại Lộc, Quảng Nam | daichanh.dailoc@quangnam.gov.vn | 02353.971.872 |
| 000.21.33.H47 |
18.18 | H47.32.18 | UBND xã Đại Cường | Thôn Thanh Vân, Đại Cường, Đại Lộc, Quảng Nam | daicuong.dailoc@quangnam.gov.vn | 02353.971.712 |
| 000.22.33.H47 |
18.19 | H47.32.19 | UBND xã Đại Đồng | Thôn Hà Nha, Đại Đồng, Đại Lộc, Quảng Nam | daidong.dailoc@quangnam.gov.vn | 02353.746.318 |
| 000.23.33.H47 |
18.20 | H47.32.20 | UBND xã Đại Hiệp | Tích Phú, Đại Hiệp, Đại Lộc, Quảng Nam | daihiep.dailoc@quangnam.gov.vn | 02353.672.262 |
| 000.24.33.H47 |
18.21 | H47.32.21 | UBND xã Đại Hòa | Đại Hòa, Đại Lộc, Quảng Nam | daihoa.dailoc@quangnam.gov.vn | 02353.764.947 |
| 000.25.33.H47 |
18.22 | H47.32.22 | UBND xã Đại Hồng | Đại Hồng, Đại Lộc, Quảng Nam | daihong.dailoc@quangnam.gov.vn | 02353.770.793 |
| 000.26.33.H47 |
18.23 | H47.32.23 | UBND xã Đại Hưng | Đại Hưng, Đại Lộc, Quảng Nam | daihung.dailoc@quangnam.gov.vn | 02353.974.063 | http://daihung.dailoc.quangnam.gov.vn | 000.27.33.H47 |
18.24 | H47.32.24 | UBND xã Đại Lãnh | Đại Lãnh, Đại Lộc, Quảng Nam | dailanh.dailoc@quangnam.gov.vn | 02353.974.031 |
| 000.28.33.H47 |
18.25 | H47.32.25 | UBND xã Đại Minh | Đại Minh, Đại Lộc, Quảng Nam | daiminh.dailoc@quangnam.gov.vn | 02353.772.031 |
| 000.29.33.H47 |
18.26 | H47.32.26 | UBND xã Đại Nghĩa | Đại Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | dainghia.dailoc@quangnam.gov.vn | 02352.212.726 |
| 000.30.33.H47 |
18.27 | H47.32.27 | UBND xã Đại Phong | Đại Phong, Đại Lộc, Quảng Nam | daiphong.dailoc@quangnam.gov.vn | 02353.772.521 |
| 000.31.33.H47 |
18.28 | H47.32.28 | UBND xã Đại Quang | Đại Quang, Đại Lộc, Quảng Nam | daiquang.dailoc@quangnam.gov.vn | 02353.846.041 |
| 000.32.33.H47 |
18.29 | H47.32.29 | UBND xã Đại Tân | Đại Tân, Đại Lộc, Quảng Nam | daitan.dailoc@quangnam.gov.vn | 02353.971.874 |
| 000.34.33.H47 |
18.30 | H47.32.30 | UBND xã Đại Sơn | Đại Sơn, Đại Lộc, Quảng Nam | daison.dailoc@quangnam.gov.vn | 02353.784.078 |
| 000.33.33.H47 |
18.31 | H47.32.31 | UBND xã Đại Thắng | Đại Thắng, Đại Lộc, Quảng Nam | daithang.dailoc@quangnam.gov.vn | 02353.971.625 |
| 000.35.33.H47 |
18.32 | H47.32.32 | UBND xã Đại Thạnh | Đại Thạnh, Đại Lộc, Quảng Nam | daithanh.dailoc@quangnam.gov.vn | 02353.971.789 |
| 000.36.33.H47 |
18.33 | H47.32.33 | Văn phòng HĐND-UBND huyện | 15 Hùng Vương, Phước Mỹ, Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | vphdndubnd.dailoc@quangnam.gov.vn | 02353.765.099 |
| 000.37.33.H47 |
19 | H47.33 | UBND huyện Đông Giang | Thị trấn Prao, Đông Giang , Quảng Nam | donggiang@quangnam.gov.vn |
| http://donggiang.quangnam.gov.vn | 000.00.34.H47 |
19.1 | H47.33.01 | Ban Quản lý dự án Đầu tư Xây dựng - Phát triển quỹ đất huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam | bqlcdadtxdptqd.donggiang@quangnam.gov.vn |
|
|
|
19.2 | H47.33.02 | Ban Quản lý Rừng phòng hộ huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Mà Cooih, Đông Giang, Quảng Nam | bqlrph.donggiang@quangnam.gov.vn | 02352.246.667 |
|
|
19.3 | H47.33.03 | Phòng Dân tộc huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam | pdt.donggiang@quangnam.gov.vn | 02353.898.156 |
|
|
19.4 | H47.33.04 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam | pgddt.donggiang@quangnam.gov.vn | 02353.898.405 | http://pgddonggiang.edu.vn/ | 000.04.34.H47 |
19.5 | H47.33.05 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam | pktht.donggiang@quangnam.gov.vn | 02353.898.257 |
| 000.05.34.H47 |
19.6 | H47.33.06 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam | pldtbxh.donggiang@quangnam.gov.vn | 02353.898.239 |
| 000.06.34.H47 |
19.7 | H47.33.07 | Phòng Nội vụ huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam | pnv.donggiang@quangnam.gov.vn | 02353.898.282 |
| 000.07.34.H47 |
19.8 | H47.33.08 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam | pnnptnt.donggiang@quangnam.gov.vn | 02353.898.258 |
| 000.08.34.H47 |
19.9 | H47.33.09 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam | ptckh.donggiang@quangnam.gov.vn | 02353.898.244 |
| 000.09.34.H47 |
19.10 | H47.33.10 | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam | ptnmt.donggiang@quangnam.gov.vn | 02353.898.293 |
| 000.10.34.H47 |
19.11 | H47.33.11 | Phòng Tư pháp huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam | pnnptnt.donggiang@quangnam.gov.vn | 02353.898.232 |
| 000.11.34.H47 |
19.12 | H47.33.12 | Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam | pvhtt.donggiang@quangnam.gov.vn | 02353.898.262 |
| 000.12.34.H47 |
19.13 | H47.33.13 | Phòng Y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam | pyt.donggiang@quangnam.gov.vn |
|
| 000.13.34.H47 |
19.14 | H47.33.14 | Thanh tra huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam | tt.donggiang@quangnam.gov.vn |
|
| 000.14.34.H47 |
19.15 | H47.33.15 | Trung tâm Kỹ thuật nông nghiệp huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam | ttktnn.donggiang@quangnam.gov.vn | 02353.898.220 |
| 000.15.34.H47 |
19.16 | H47.33.16 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam | ttvhtttttt.donggiang@quangnam.gov.vn |
|
| 000.17.34.H47 |
19.17 | H47.33.17 | UBND thị trấn Prao | thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam | prao.donggiang@quangnam.gov.vn |
| http://prao.donggiang.gov.vn | 000.18.34.H47 |
19.18 | H47.33.18 | UBND xã Mà Cooih | Xã Mà Cooih, Đông Giang, Quảng Nam | macooih.dongquang@quangnam.gov.vn |
| http://macooih.donggiang.gov.vn | 000.19.34.H47 |
19.19 | H47.33.19 | UBND xã A Rooi | Xã Arooi, Đông Giang, Quảng Nam | arooi.donggiang@quangnam.gov.vn |
| http://arooi.donggiang.gov.vn | 000.20.34.H47 |
19.20 | H47.33.20 | UBND xã A Ting | Xã A Ting, Đông Giang, Quảng Nam | ating.donggiang@quangnam.gov.vn |
| http://ating.donggiang.gov.vn | 000.21.34.H47 |
19.21 | H47.33.21 | UBND xã Ba | Xã Ba, Đông Giang, Quảng Nam | ba.donggiang@quangnam.gov.vn | 02353.797.114 | http://ba.donggiang.gov.vn | 000.22.34.H47 |
19.22 | H47.33.22 | UBND xã Jơ Ngây | Xã jơ Ngây, Đông Giang, Quảng Nam | jongay.donggiang@quangnam.gov.vn |
| http://jongay.donggiang.gov.vn | 000.23.34.H47 |
19.23 | H47.33.23 | UBND xã Kà Dăng | Xã Kà Dăng, Đông Giang, Quảng Nam | kadang.donggiang@quangnam.gov.vn |
| http://kadang.donggiang.gov.vn | 000.24.34.H47 |
19.24 | H47.33.24 | UBND xã Sông Kôn | Thôn Blô Bến, xã Sông Kôn, Đông Giang, Quảng Nam | songkon.donggiang@quangnam.gov.vn | 02353.798.020 | http://songkon.donggiang.gov.vn | 000.25.34.H47 |
19.25 | H47.33.25 | UBND xã Tà Lu | Xã Tà Lu, Đông Giang, Quảng Nam | talu.donggiang@quangnam.gov.vn |
| http://talu.donggiang.gov.vn | 000.26.34.H47 |
19.26 | H47.33.26 | UBND xã Tư | Xã Tư, Đông Giang, Quảng Nam | tu.donggiang@quangnam.gov.vn | 02353.797.145 | http://xatu.donggiang.gov.vn | 000.27.34.H47 |
19.27 | H47.33.27 | UBND xã Za Hung | Xã Za Hung, Đông Giang, Quảng Nam | zahung.donggiang@quangnam.gov.vn |
| http://zahung.donggiang.gov.vn | 000.28.34.H47 |
19.28 | H47.33.28 | Văn phòng HĐND và UBND huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam | vphdndubnd.donggiang@quangnam.gov.vn | 02353.898.514 |
| 000.29.34.H47 |
19.29 | H47.33.29 | Văn phòng Điều phối Chương trình MTQG xây dựng NTM&GN huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam | vpdpctmtqggn.donggiang@quangnam.gov.vn |
|
|
|
20 | H47.34 | UBND huyện Duy Xuyên | Thị trấn Nam Phước, Duy Xuyên, Quảng Nam | duyxuyen@quangnam.gov.vn | 02353.877.529 | http://duyxuyen.quangnam.gov.vn | 000.00.35.H47 |
20.1 | H47.34.01 | Ban Quản lý di sản văn hóa Mỹ Sơn huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.02.35.H47 |
20.2 | H47.34.02 | Ban Quản lý dự án-Quỹ đất huyện Duy Xuyên. |
|
|
|
|
|
20.3 | H47.34.03 | Đội Quản lý trật tự xây dựng huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.05.35.H47 |
20.4 | H47.34.04 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.06.35.H47 |
20.5 | H47.34.05 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.07.35.H47 |
20.6 | H47.34.06 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.08.35.H47 |
20.7 | H47.34.07 | Phòng Nội vụ huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.10.35.H47 |
20.8 | H47.34.08 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.09.35.H47 |
20.9 | H47.34.09 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.11.35.H47 |
20.10 | H47.34.10 | Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.12.35.H47 |
20.11 | H47.34.11 | Phòng Tư pháp huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.13.35.H47 |
20.12 | H47.34.12 | Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.14.35.H47 |
20.13 | H47.34.13 | Thanh tra huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.16.35.H47 |
20.14 | H47.34.14 | Trung tâm Kỹ thuật Nông nghiệp huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.17.35.H47 |
20.15 | H47.34.15 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.19.35.H47 |
20.16 | H47.34.16 | UBND thị trấn Nam Phước |
|
|
|
| 000.20.35.H47 |
20.17 | H47.34.17 | UBND xã Duy Châu |
|
|
|
| 000.21.35.H47 |
20.18 | H47.34.18 | UBND xã Duy Hải |
|
|
|
| 000.22.35.H47 |
20.19 | H47.34.19 | UBND xã Duy Hòa |
|
|
|
| 000.23.35.H47 |
20.20 | H47.34.20 | UBND xã Duy Nghĩa |
|
|
|
| 000.24.35.H47 |
20.21 | H47.34.21 | UBND xã Duy Phú |
|
|
|
| 000.25.35.H47 |
20.22 | H47.34.22 | UBND xã Duy Phước |
|
|
|
| 000.26.35.H47 |
20.23 | H47.34.23 | UBND xã Duy Sơn |
|
|
|
| 000.27.35.H47 |
20.24 | H47.34.24 | UBND xã Duy Tân |
|
|
|
| 000.28.35.H47 |
20.25 | H47.34.25 | UBND xã Duy Thành |
|
|
|
| 000.29.35.H47 |
20.26 | H47.34.26 | UBND xã Duy Thu |
|
|
|
| 000.30.35.H47 |
20.27 | H47.34.27 | UBND xã Duy Trinh |
|
|
|
| 000.31.35.H47 |
20.28 | H47.34.28 | UBND xã Duy Trung |
|
|
|
| 000.32.35.H47 |
20.29 | H47.34.29 | UBND xã Duy Vinh |
|
|
|
| 000.33.35.H47 |
20.30 | H47.34.30 | Văn phòng HĐND và UBND huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.34.35.H47 |
21 | H47.35 | UBND huyện Hiệp Đức | Thị trấn Tân Bình, Hiệp Đức, Tỉnh Quảng Nam | hiepduc@quangnam.gov.vn | 02353.883.249 | http://www.hiepduc.gov.vn | 000.00.36.H47 |
21.1 | H47.35.01 | Ban Quản lý chợ Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.01.36.H47 |
21.2 | H47.35.02 | Bến xe huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.04.36.H47 |
21.3 | H47.35.03 | Đội Quy tắc đô thị huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.06.36.H47 |
21.4 | H47.35.04 | Hội chữ thập đỏ huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
| hctd.hiepduc@quangnam.gov.vn |
|
| 000.07.36.H47 |
21.5 | H47.35.05 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
| pgtdt.hiepduc@quangnam.gov.vn |
| http://pgdhiepduc.edu.vn/ | 000.08.36.H47 |
21.6 | H47.35.06 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
| pktht.hiepduc@quangnam.gov.vn |
| hiepduc.quangnam.gov.vn/phongktht | 000.09.36.H47 |
21.7 | H47.35.07 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
| pldtbxh.hiepduc@quangnam.gov.vn |
| hiepduc.quangnam.gov.vn/phongldtbxh | 000.10.36.H47 |
21.8 | H47.35.08 | Phòng Nội vụ huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
| pnv.hiepduc@quangnam.gov.vn |
| http://noivu.hiepduc.quangnam.gov.vn/ | 000.11.36.H47 |
21.9 | H47.35.09 | Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
| pnnptnt.hiepduc@quangnam.gov.vn |
| hiepduc.quangnam.gov.vn/phongnnptnt | 000.12.36.H47 |
21.10 | H47.35.10 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
| ptckh.hiepduc@quangnam.gov.vn |
| hiepduc.quangnam.gov.vn/ptckh | 000.13.36.H47 |
21.11 | H47.35.11 | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
| ptnmt.hiepduc@quangnam.gov.vn |
| hiepduc.quangnam.gov.vn/phongtnmt | 000.14.36.H47 |
21.12 | H47.35.12 | Phòng Tư pháp huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
| ptp.hiepduc@quangnam.gov.vn |
| hiepduc.quangnam.gov.vn/phongtuphap | 000.15.36.H47 |
21.13 | H47.35.13 | Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
| pvhtt.hiepduc@quangnam.gov.vn |
| hiepduc.quangnam.gov.vn/pvhvtt | 000.16.36.H47 |
21.14 | H47.35.14 | Thanh tra huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
| tt.hiepduc@quangnam.gov.vn |
| hiepduc.quangnam.gov.vn/tth | 000.18.36.H47 |
21.15 | H47.35.15 | Trung tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
| ttktnn.hiepduc@quangnam.gov.vn |
|
| 000.19.36.H47 |
21.16 | H47.35.16 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao Truyền thanh huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
| ttvhtttt.hiepduc@quangnam.gov.vn |
| hiepduc.quangnam.gov.vn/hdrt | 000.20.36.H47 |
21.17 | H47.35.17 | UBND xã Bình Lâm |
| binhlam.hiepduc@quangnam.gov.vn |
|
| 000.22.36.H47 |
21.18 | H47.35.18 | UBND xã Bình Sơn |
| binhson.hiepduc@quangnam.gov.vn |
| binhson.hiepduc.quangnam.gov.vn/ | 000.23.36.H47 |
21.19 | H47.35.19 | UBND xã Hiệp Hòa |
| hiephoa.hiepduc@quangnam.gov.vn |
|
| 000.24.36.H47 |
21.20 | H47.35.20 | UBND xã Hiệp Thuận |
| hiepthuan.hiepduc@quangnam.gov.vn |
| hiepthuan.hiepduc.quangnam.gov.vn/ | 000.25.36.H47 |
21.21 | H47.35.21 | UBND xã Phước Gia |
| phuocgia.hiepduc@quangnam.gov.vn |
| hiepduc.quangnam.gov.vn/phuocgia | 000.26.36.H47 |
21.22 | H47.35.22 | UBND xã Phước Trà |
| phuoctra.hiepduc@quangnam.gov.vn |
| hiepduc.quangnam.gov.vn/phuoctra | 000.27.36.H47 |
21.23 | H47.35.23 | UBND xã Quế Lưu |
| queluu.hiepduc@quangnam.gov.vn |
| http://queluu.hiepduc.gov.vn/ | 000.29.36.H47 |
21.24 | H47.35.24 | UBND xã Quế Thọ |
| quetho.hiepduc@quangnam.gov.vn |
| http://ubndquetho.gov.vn/ | 000.30.36.H47 |
21.25 | H47.35.25 | UBND xã Sông Trà |
| songtra.hiepduc@quangnam.gov.vn |
| hiepduc.quangnam.gov.vn/songtra | 000.31.36.H47 |
21.26 | H47.35.26 | UBND xã Thăng Phước |
| thangphuoc.hiepduc@quangnam.gov.vn |
| hiepduc.quangnam.gov.vn/thangphuoc | 000.32.36.H47 |
21.27 | H47.35.27 | Văn phòng HĐND và UBND huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
| vphdndubnd.hiepduc@quangnam.gov.vn |
| hiepduc.quangnam.gov.vn | 000.33.36.H47 |
21.28 | H47.35.28 | UBND thị trấn Tân Bình huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
| tanbinh.hiepduc@quangnam.gov.vn |
| hiepduc.quangnam.gov.vn/quebinh |
|
22 | H47.36 | UBND huyện Nam Giang | Xã Cà Dy, Nam Giang,Tỉnh Quảng Nam | namgiang@quangnam.gov.vn | 02353.792.271 | http://www.namgiang.quangnam.gov.vn | 000.00.37.H47 |
22.1 | H47.36.01 | Ban Quản lý các dự án Đầu tư và Xây dựng huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Thạnh Mỹ 2, Giang | bqldtxd.namgiang@quangnam.gov.vn | 02353.840.063 |
| 000.01.37.H47 |
22.2 | H47.36.02 | Ban Quản lý rừng phòng hộ Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Cà Dy, Nam Giang | bqlrph.namgiang@quangnam.gov.vn |
|
|
|
22.3 | H47.36.03 | Ban Quản lý quỹ đất và Đô thị huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Thạnh Mỹ, Nam Giang | bqlqdvdt.namgiang@quangnam.gov.vn | 905.169.131 |
|
|
22.4 | H47.36.04 | Phòng Dân tộc huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Thạnh Mỹ, Nam Giang | pdt.namgiang@quangnam.gov.vn | 02353.840.050 |
|
|
22.5 | H47.36.05 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Thạnh Mỹ, Nam Giang | pgddt.namgiang@quangnam.gov.vn | 0335.292.899 |
| 000.04.37.H47 |
22.6 | H47.36.06 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang | pktht.namgiang@quangnam.gov.vn | 02353.792.213 |
| 000.05.37.H47 |
22.7 | H47.36.07 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang | pldtbxh.namgiang@quangnam.gov.vn | 02353.792.219 |
| 000.06.37.H47 |
22.8 | H47.36.08 | Phòng Nội vụ huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang | pnv.namgiang@quangnam.gov.vn | 02353.792.548 |
| 000.07.37.H47 |
22.9 | H47.36.09 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang | pnnptnt.namgiang@quangnam.gov.vn | 02353.792.328 |
| 000.08.37.H47 |
22.10 | H47.36.10 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang | ptckh.namgiang@quangnam.gov.vn | 02353.792.066 |
| 000.09.37.H47 |
22.11 | H47.36.11 | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang | ptnmt.namgiang@quangnam.gov.vn | 02353.792.224 |
| 000.10.37.H47 |
22.12 | H47.36.12 | Phòng Tư pháp huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang | ptp.namgiang@quangnam.gov.vn | 02353.792.361 |
| 000.11.37.H47 |
22.13 | H47.36.13 | Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang | pvhtt.namgiang@quangnam.gov.vn | 02353.840.414 |
| 000.12.37.H47 |
22.14 | H47.36.14 | Thanh tra huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang | tt.namgiang@quangnam.gov.vn | 02353.792.253 |
| 000.14.37.H47 |
22.15 | H47.36.15 | Trung tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Thạnh Mỹ - Nam Giang | ttktnn.namgiang@quangnam.gov.vn | 02353.792.327 |
| 000.15.37.H47 |
22.16 | H47.36.16 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Thạnh Mỹ - Nam Giang | ttvhttttth.namgiang@quangnam.gov.vn | 02353.840.214 |
| 000.17.37.H47 |
22.17 | H47.36.17 | UBND Thị trấn Thạnh Mỹ | Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang | thanhmy.namgiang@quangnam.gov.vn | 02353.840.208 |
| 000.18.37.H47 |
22.18 | H47.36.18 | UBND xã Cà Dy | Xã Cà Dy, Nam Giang | cady.namgiang@quangnam.gov.vn | 02353.792.111 |
| 000.19.37.H47 |
22.19 | H47.36.19 | UBND xã Chà Vàl | Xã Chà Vàl, Nam Giang | chaval.namgiang@quangnam.gov.vn | 02353.297.233 |
| 000.20.37.H47 |
22.20 | H47.36.20 |
|
| chochun.namgiang@quangnam.gov.vn | 0965.134.135 |
| 000.21.37.H47 |
22.21 | H47.36.21 | UBND xã Đắc Pree | Xã Đắc Pree, Nam Giang | dacpre.namgiang@quangnam.gov.vn | 0367.132.850 |
| 000.22.37.H47 |
22.22 | H47.36.22 | UBND xã Đắc Pring | Xã Đắc Pring, Nam Giang | dacpring.namgiang@quangnam.gov.vn | 0355.285.718 |
| 000.23.37.H47 |
22.23 | H47.36.23 | UBND xã Đắc Tôi | Xã Đắc Tôi, Nam Giang | dactoi.namgiang@quangnam.gov.vn | 0395.908.775 |
| 000.24.37.H47 |
22.24 | H47.36.24 | UBND xã La Dêê | Xã La Dêê, Nam Giang | ladee.namgiang@quangnam.gov.vn | 0372.449.288 |
| 000.25.37.H47 |
22.25 | H47.36.25 | UBND xã La Êê | Xã La Êê, Nam Giang | laee.namgiang@quangnam.gov.vn | 02353.793.403 |
| 000.26.37.H47 |
22.26 | H47.36.26 | UBND xã Tà Bhing | Xã Tà Bhing, Nam Giang | tabhing.namgiang@quangnam.gov.vn | 0385.899.283 |
| 000.27.37.H47 |
22.27 | H47.36.27 | UBND xã Tà Pơơ | Xã Tà Pơơ, Nam Giang | tapoo.namgiang@quangnam.gov.vn | 0978.669.413 |
| 000.28.37.H47 |
22.28 | H47.36.28 | UBND xã ZuôiH | Xã ZuôiH, Nam Giang | zuoih.namgiang@quangnam.gov.vn | 0346.017.503 |
| 000.29.37.H47 |
22.29 | H47.36.29 | Văn phòng HĐND và UBND huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Thạnh Mỹ, Nam Giang | vphdndubnd.namgiang@quangnam.gov.vn | 2.353.792.272 |
| 000.30.37.H47 |
23 | H47.37 | UBND huyện Nam Trà My |
| namtramy@quangnam.gov.vn | 0235.3880.015 | http://namtramy.gov.vn | 000.00.38.H47 |
23.1 | H47.37.01 | Ban Quản lý các Dự án đầu tư và Xây dựng huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.01.38.H47 |
23.2 | H47.37.02 | Ban Quản lý rừng phòng hộ Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
23.3 | H47.37.03 | Phòng Dân tộc huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.05.38.H47 |
23.4 | H47.37.04 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.06.38.H47 |
23.5 | H47.37.05 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.07.38.H47 |
23.6 | H47.37.06 | Phòng Lao động thương binh và Xã hội huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.08.38.H47 |
23.7 | H47.37.07 | Phòng Nội vụ huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.09.38.H47 |
23.8 | H47.37.08 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.10.38.H47 |
23.9 | H47.37.09 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.11.38.H47 |
23.10 | H47.37.10 | Phòng Tài nguyên và Môi trường huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.12.38.H47 |
23.11 | H47.37.11 | Phòng Tư pháp huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.13.38.H47 |
23.12 | H47.37.12 | Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.14.38.H47 |
23.13 | H47.37.13 | Thanh tra huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.16.38.H47 |
23.14 | H47.37.14 | Trung tâm Kỹ thuật nông nghiệp huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
23.15 | H47.37.15 | Trung tâm Phát triển quỹ đất huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.18.38.H47 |
23.16 | H47.37.16 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.20.38.H47 |
23.17 | H47.37.17 | UBND xã Trà Cang |
|
|
|
| 000.21.38.H47 |
23.18 | H47.37.18 | UBND xã Trà Don |
|
|
|
| 000.22.38.H47 |
23.19 | H47.37.19 | UBND xã Trà Dơn |
|
|
|
| 000.23.38.H47 |
23.20 | H47.37.20 | UBND xã Trà Leng |
|
|
|
| 000.24.38.H47 |
23.21 | H47.37.21 | UBND xã Trà Linh |
|
|
|
| 000.25.38.H47 |
23.22 | H47.37.22 | UBND xã Trà Mai |
|
|
|
| 000.26.38.H47 |
23.23 | H47.37.23 | UBND xã Trà Nam |
|
|
|
| 000.27.38.H47 |
23.24 | H47.37.24 | UBND xã Trà Tập |
|
|
|
| 000.28.38.H47 |
23.25 | H47.37.25 | UBND xã Trà Vân |
|
|
|
| 000.29.38.H47 |
23.26 | H47.37.26 | UBND xã Trà Vinh |
|
|
|
| 000.30.38.H47 |
23.27 | H47.37.27 | Văn phòng HĐND và UBND huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.31.38.H47 |
24 | H47.38 | UBND huyện Nông Sơn | Xã Quế Trung, Nông Sơn, Quảng Nam | nongson@quangnam.gov.vn | 02353.650.888 | http://nongson.quangnam.gov.vn | 000.00.39.H47 |
24.1 | H47.38.01 | BQL các dự án đầu tư | Xã Quế Trung, Nông Sơn | bqldtxdptqd.nongson | 2353.650.379 |
| 000.01.39.H47 |
24.2 | H47.38.02 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | Xã Quế Trung, Nông Sơn | pgddt.nongson@quangnam.gov.vn |
|
| 000.04.39.H47 |
24.3 | H47.38.03 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Trung, Nông Sơn | ptckh.nongson@quangnam.gov.vn |
|
| 000.05.39.H47 |
24.4 | H47.38.04 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Trung, Nông Sơn | pldtbxh.nongson@quangnam.gov.vn |
|
| 000.06.39.H47 |
24.5 | H47.38.05 | Phòng Nội vụ huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Trung, Nông Sơn | pnv.nongson@quangnam.gov.vn |
|
| 000.07.39.H47 |
24.6 | H47.38.06 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Trung, Nông Sơn | pnnptnt.nongson@quangnam.gov.vn |
|
| 000.08.39.H47 |
24.7 | H47.38.07 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Trung, Nông Sơn | ptckh.nongson@quangnam.gov.vn |
|
| 000.09.39.H47 |
24.8 | H47.38.08 | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Trung, Nông Sơn | ptnmt.nongson@quangnam.gov.vn |
|
| 000.10.39.H47 |
24.9 | H47.38.09 | Phòng Tư pháp huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Trung, Nông Sơn | ptp.nongson@quangnam.gov.vn |
|
| 000.11.39.H47 |
24.10 | H47.38.10 | Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Trung, Nông Sơn | pvhtt.nongson@quagnam.gov.vn | 02353.656.988 |
| 000.12.39.H47 |
24.11 | H47.38.11 | Phòng Thanh tra huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Trung, Nông Sơn | tt.nongson@quangnam.gov.vn |
|
| 000.14.39.H47 |
24.12 | H47.38.12 | Trung tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Trung, Nông Sơn | ttktnn.nongson.@quangnam.gov.vn |
|
| 000.15.39.H47 |
24.13 | H47.38.13 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Trung, Nông Sơn |
|
|
| 000.17.39.H47 |
24.14 | H47.38.14 | Trung tâm Y tế | Xã Quế Trung, Nông Sơn | tchcttytns@gmail.com | 02353.650.202 |
|
|
24.15 | H47.38.15 | UBND xã Ninh Phước |
|
|
|
|
|
24.16 | H47.38.16 | UBND xã Phước Ninh | Xã Phước Ninh, Nông Sơn |
| 02353.658.225 |
| 000.18.39.H47 |
24.17 | H47.38.17 | UBND xã Quế Lâm | Xã Quế Lâm, Nông Sơn | thanhql82@gmail.com |
|
| 000.19.39.H47 |
24.18 | H47.38.18 | UBND xã Quế Lộc | Xã Quế Lộc, Nông Sơn |
|
|
| 000.20.39.H47 |
24.19 | H47.38.19 | UBND xã Quế Trung | Xã Quế Trung, Nông Sơn |
|
|
| 000.23.39.H47 |
24.20 | H47.38.20 | UBND xã Sơn Viên | Sơn Viên, Nông Sơn | uybansonvien2008@gmail.com | 02353.650.176 |
| 000.24.39.H47 |
24.21 | H47.38.21 | Văn phòng HĐND và UBND huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Trung, Nông Sơn |
|
|
| 000.25.39.H47 |
25 | H47.39 | UBND huyện Núi Thành | Thị trấn Núi Thành,Núi Thành, Quảng Nam | nuithanh@quangnam.gov.vn |
| http://nuithanh.quangnam.gov.vn | 000.00.40.H47 |
25.1 | H47.39.01 | Ban Quản lý các dự án Đầu tư và Xây dựng huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam | Ban Quản lý Dự án, Quỹ đất Núi Thành Quảng Nam |
|
|
| 000.01.40.H47 |
25.2 | H47.39.02 | Ban Quản lý Dự án - Quỹ đất huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
25.3 | H47.39.03 | Đội Qui tắc và Quản lý Công trình công cộng huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
25.4 | H47.39.04 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.04.40.H47 |
25.5 | H47.39.05 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Núi Thành, Núi Thành |
|
|
| 000.05.40.H47 |
25.6 | H47.39.06 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Núi Thành, Núi Thành |
|
|
| 000.06.40.H47 |
25.7 | H47.39.07 | Phòng Nội vụ huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.07.40.H47 |
25.8 | H47.39.08 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Núi Thành, Núi Thành |
|
|
| 000.08.40.H47 |
25.9 | H47.39.09 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Núi Thành, Núi Thành |
|
|
| 000.09.40.H47 |
25.10 | H47.39.10 | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Núi Thành, Núi Thành |
|
|
| 000.10.40.H47 |
25.11 | H47.39.11 | Phòng Tư pháp huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Núi Thành, Núi Thành |
|
|
| 000.11.40.H47 |
25.12 | H47.39.12 | Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Núi Thành, Núi Thành |
|
|
| 000.12.40.H47 |
25.13 | H47.39.13 | Thanh tra huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Núi Thành, Núi Thành |
|
|
| 000.14.40.H47 |
25.14 | H47.39.14 | Trung tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Núi Thành, Núi Thành |
|
|
| 000.15.40.H47 |
25.15 | H47.39.15 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Núi Thành | Thị trấn Núi Thành, Núi Thành |
|
|
| 000.18.40.H47 |
25.16 | H47.39.16 | UBND Thị trấn Núi Thành | Thị trấn Núi Thành, Núi Thành |
|
|
| 000.19.40.H47 |
25.17 | H47.39.17 | UBND xã Tam Anh Bắc | Xã Tam Anh Bắc, Núi Thành |
|
|
| 000.20.40.H47 |
25.18 | H47.39.18 | UBND xã Tam Anh Nam | Xã Tam Anh Nam, Núi Thành |
|
|
| 000.21.40.H47 |
25.19 | H47.39.19 | UBND xã Tam Giang | Xã Tam Giang, Núi Thành |
|
|
| 000.22.40.H47 |
25.20 | H47.39.20 | UBND xã Tam Hải | Xã Tam Hải, Núi Thành |
|
|
| 000.23.40.H47 |
25.21 | H47.39.21 | UBND xã Tam Hiệp | Xã Tam Hiệp, Núi Thành |
|
|
| 000.24.40.H47 |
25.22 | H47.39.22 | UBND xã Tam Hòa | Xã Tam Hòa, Núi Thành |
|
|
| 000.25.40.H47 |
25.23 | H47.39.23 | UBND xã Tam Mỹ Đông | Xã Tam Mỹ, Núi Thành |
|
|
| 000.26.40.H47 |
25.24 | H47.39.24 | UBND xã Tam Mỹ Tây | Xã Tam Mỹ Tây, Núi Thành |
|
|
| 000.27.40.H47 |
25.25 | H47.39.25 | UBND xã Tam Nghĩa | Xã Tam Nghĩa, Núi Thành |
|
|
| 000.28.40.H47 |
25.26 | H47.39.26 | UBND xã Tam Quang | Xã Tam Quang, Núi Thành |
|
|
| 000.29.40.H47 |
25.27 | H47.39.27 | UBND xã Tam Sơn | Xã Tam Sơn, Núi Thành |
|
|
| 000.30.40.H47 |
25.28 | H47.39.28 | UBND xã Tam Thạnh | Xã Tam Thạnh, Núi Thành |
|
|
| 000.31.40.H47 |
25.29 | H47.39.29 | UBND xã Tam Tiến | Xã Tam Tiến, Núi Thành |
|
|
| 000.32.40.H47 |
25.30 | H47.39.30 | UBND xã Tam Trà | Xã Tam Trà, Núi Thành |
|
|
| 000.33.40.H47 |
25.31 | H47.39.31 | UBND xã Tam Xuân 1 | Xã Tam Xuân 1, Núi Thành |
|
|
| 000.34.40.H47 |
25.32 | H47.39.32 | UBND xã Tam Xuân 2 | Xã Tam Xuân 2, Núi Thành |
|
|
| 000.35.40.H47 |
25.33 | H47.39.33 | Văn phòng HĐND và UBND huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Núi Thành, Núi Thành |
|
|
| 000.36.40.H47 |
26 | H47.40 | UBND huyện Phú Ninh | Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh, Quảng Nam | phuninh@quangnam.gov.vn | 02353.890.879 | http://phuninh.gov.vn | 000.00.41.H47 |
26.1 | H47.40.01 | Ban Quản lý Dự án Qũy đất - Đô Thị huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh | bqldtxd.phuninh@quangnam.gov.vn | 02353.890.912 |
|
|
26.2 | H47.40.02 | Đội Kiểm tra quy tắc huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh |
|
|
| 000.03.41.H47 |
26.3 | H47.40.03 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh | giaoduc@phuninh.gov.vn | 02353.847.389 | http://www.phuninh.edu.vn/ | 000.04.41.H47 |
26.4 | H47.40.04 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh | pktht.phuninh@quangnam.gov.vn | 02353.890.955 |
| 000.05.41.H47 |
26.5 | H47.40.05 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh | pldtbxh.phuninh@quangnam.gov.vn | 02353.890.917 |
| 000.06.41.H47 |
26.6 | H47.40.06 | Phòng Nội vụ huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh | pnv.phuninh@quangnam.gov.vn | 02353.890.799 |
| 000.07.41.H47 |
26.7 | H47.40.07 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh | pnnptnt.phuninh@quangnam.gov.vn | 02353.890.834 |
| 000.08.41.H47 |
26.8 | H47.40.08 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh | ptckh.phuninh@quangnam.gov.vn | 02353.890.919 |
| 000.09.41.H47 |
26.9 | H47.40.09 | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh | ptnmt.phuninh@quangnam.gov.vn | 02353.890.909 |
| 000.10.41.H47 |
26.10 | H47.40.10 | Phòng Tư pháp huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh | ptp.phuninh@quangnam.gov.vn | 02353.890.950 |
| 000.11.41.H47 |
26.11 | H47.40.11 | Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh | vhttphuninh@quangnam.gov.vn | 02353.874.399 |
| 000.12.41.H47 |
26.12 | H47.40.12 | Phòng Y tế | Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh | pyt.phuninh@quangnam.gov.vn | 02353.890.502 |
| 000.13.41.H47 |
26.13 | H47.40.13 | Thanh tra huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh | tt.phuninh@quangnam.gov.vn. | 02353.890.910 |
| 000.14.41.H47 |
26.14 | H47.40.14 | Trung tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh | ttktnn.phuninh@quangnam.gov.vn | 02353.824.660 |
| 000.15.41.H47 |
26.15 | H47.40.15 | Trung tâm Phát triển Cụm Công nghiệp - Thương mại - Dịch vụ huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh | ttptccntmdv.phuninh@quangnam.gov.vn | 02353.606.678 |
| 000.16.41.H47 |
26.16 | H47.40.16 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Phú Ninh | Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh | ttvhttttth.phuninh@quangnam.gov.vn | 02353.890.575 |
| 000.17.41.H47 |
26.17 | H47.40.17 | UBND thị trấn Phú Thịnh | UBND thị trấn Phú Thịnh | thitranphuthinh@quangnam.gov.vn | 02353.890.852 | http://phuthinh.phuninh.gov.vn/ | 000.18.41.H47 |
26.18 | H47.40.18 | UBND xã Tam An | Xã Tam An, Phú Ninh | xataman@quangnam.gov.vn | 02353.849.019 | http://taman.phuninh.gov.vn/ | 000.19.41.H47 |
26.19 | H47.40.19 | UBND xã Tam Đại | Xã Tam Đại, Phú Ninh | xatamdai@quangnam.gov.vn | 02352.219.625 | http://tamdai.phuninh.gov.vn/ | 000.20.41.H47 |
26.20 | H47.40.20 | UBND xã Tam Dân | Xã Tam Dân, Phú Ninh | xatamdan@quangnam.gov.vn | 02353.855.067 | http://tamddan.phuninh.gov.vn/ | 000.21.41.H47 |
26.21 | H47.40.21 | UBND xã Tam Đàn | Xã Tam Đàn, Phú Ninh | xatamdan.phuninh@quangnam.gov.vn | 02353.847.487 | http://tamdan.phuninh.gov.vn/ | 000.22.41.H47 |
26.22 | H47.40.22 | UBND xã Tam Lãnh | Xã Tam Lãnh, Phú Ninh | xatamlanh@quangnam.gov.vn | 02353.890.080 | http://tamlanh.phuninh.gov.vn/ | 000.23.41.H47 |
26.23 | H47.40.23 | UBND xã Tam Lộc | Xã Tam Lộc, Phú Ninh | xatamloc@quangnam.gov.vn | 02353.889.898 | http://tamloc.phuninh.gov.vn/ | 000.24.41.H47 |
26.24 | H47.40.24 | UBND xã Tam Phước | Xã Tam Phước, Phú Ninh | xatamphuoc@quangnam.gov.vn | 02353.889.535 | http://tamphuoc.phuninh.gov.vn/ | 000.25.41.H47 |
26.25 | H47.40.25 | UBND xã Tam Thái | Xã Tam Thái, Phú Ninh | xatamthai@quangnam.gov.vn | 02353.855.068 | http://tamthai.gov.vn/ | 000.26.41.H47 |
26.26 | H47.40.26 | UBND xã Tam Thành | Xã Tam Thành, Phú Ninh | xatamthanh@quangnam.gov.vn | 02353.889.105 | http://tamthanh.gov.vn/ | 000.27.41.H47 |
26.27 | H47.40.27 | UBND xã Tam Vinh | Xã Tam Vinh, Phú Ninh | xataman@quangnam.gov.vn | 02353.890.414 | http://tamvinh.phuninh.gov.vn/ | 000.28.41.H47 |
26.28 | H47.40.28 | Văn phòng Điều phối CTMTQGXD NTM huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh |
| 02353.890.834 |
|
|
26.29 | H47.40.29 | Văn phòng HĐND và UBND huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh, Quảng Nam | vphdndubnd@quangnam.gov.vn | 02352.246.730 |
| 000.29.41.H47 |
27 | H47.41 | UBND huyện Phước Sơn | Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn | phuocson@quangnam.gov.vn | 02353.681.130 | http://phuocson.quangnam.gov.vn | 000.00.42.H47 |
27.1 | H47.41.01 | Ban Quản lý các dự án Đầu tư và Xây dựng và phát triển quỹ đất, huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn | bqlcdadtxdvptqd.phuocson@quangnam.gov.vn | 02353.881.573 |
|
|
27.2 | H47.41.02 | Ban Quản lý đô thị huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn | bqldt.phuocson@quangnam.gov.vn | 2356.270.666 |
|
|
27.3 | H47.41.03 | Ban Quản lý rừng phòng hộ huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Phước Xuân, Phước Sơn, | bqlrph.phuocson@quangnam.gov.vn | 2356.273.737 |
|
|
27.4 | H47.41.04 | Phòng Dân tộc huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn | pdt.phuocson@quangnam.gov.vn | 02353.881.117 |
|
|
27.5 | H47.41.05 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn | pgddt.phuocson@quangnam.gov.vn | 02353.881.096 | www.phuocson.edu.vn/ | 000.04.42.H47 |
27.6 | H47.41.06 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn | pktht.phuocson@quangnam.gov.vn | 02353.681.022 |
| 000.05.42.H47 |
27.7 | H47.41.07 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn | pldtbxh.phuocson@quangnam.gov.vn | 02353.881.817 |
| 000.06.42.H47 |
27.8 | H47.41.08 | Phòng Nội vụ huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn | pnv.phuocson@quangnam.gov.vn | 02353.881.338 |
| 000.07.42.H47 |
27.9 | H47.41.09 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn | pnnptnt.phuocson@quangnam.gov.vn | 2353.881.216 |
| 000.08.42.H47 |
27.10 | H47.41.10 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn | ptckh.phuocson@quangnam.gov.vn | 02353.881.594 |
| 000.09.42.H47 |
27.11 | H47.41.11 | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn | ptnmt.phuocson@quangnam.gov.vn | 02353.881.301 |
| 000.10.42.H47 |
27.12 | H47.41.12 | Phòng Tư pháp huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn | ptp.phuocson@quangnam.gov.vn | 02356.522.227 |
| 000.11.42.H47 |
27.13 | H47.41.13 | Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn | pvhtt.phuocson@quangnam.gov.vn | 02353.681.130 |
| 000.12.42.H47 |
27.14 | H47.41.14 | Thanh tra huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn | tth.phuocson@quangnam.gov.vn | 02353.881.313 |
| 000.14.42.H47 |
27.15 | H47.41.15 | Trung tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn | ttktnn.phuocson@quangnam.gov.vn | 02353.881.278 |
| 000.15.42.H47 |
27.16 | H47.41.16 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn | ttvhttttth.phuocson@quangnam.gov.vn | 2303.881.256 |
| 000.17.42.H47 |
27.17 | H47.41.17 | UBND thị trấn Khâm Đức | Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn | khamduc.phuocson@quangnam.gov.vn | 02353.881.626 |
| 000.18.42.H47 |
27.18 | H47.41.18 | UBND xã Phước Chánh | Xã Phước Chánh, Phước Sơn, | phuocchanh.phuocson@quangnam.gov.vn | 02353.216.720 |
| 000.19.42.H47 |
27.19 | H47.41.19 | UBND xã Phước Công | Xã Phước Công, Phước Sơn. | phuoccong.phuocson@quangnam.gov.vn |
|
| 000.20.42.H47 |
27.20 | H47.41.20 | UBND xã Phước Đức | Xã Phước Đức, Phước Sơn. | phuocduc.phuocson@quangnam.gov.vn | 02353.691.029 |
| 000.21.42.H47 |
27.21 | H47.41.21 | UBND xã Phước Hiệp | Xã Phước Hiệp, Phước Sơn. | phuochiep.phuocson@quangnam.gov.vn |
|
| 000.22.42.H47 |
27.22 | H47.41.22 | UBND xã Phước Hòa | Xã Phước Hòa, Phước Sơn. | phuochoa.phuocson@quangnam.gov.vn | 02353.627.033 |
| 000.23.42.H47 |
27.23 | H47.41.23 | UBND xã Phước Kim | Xã Phước Kim, Phước Sơn. | phuockim.phuocson@quangnam.gov.vn | 02356.521.555 |
| 000.24.42.H47 |
27.24 | H47.41.24 | UBND xã Phước Lộc | Xã Phước Lộc, Phước Sơn. | phuocloc.phuocson@quangnam.gov.vn |
|
| 000.25.42.H47 |
27.25 | H47.41.25 | UBND xã Phước Mỹ | Xã Phước Mỹ Phước Sơn. | phuocmy.phuocson@quangnam.gov.vn | 02353.607.259 |
| 000.26.42.H47 |
27.26 | H47.41.26 | UBND xã Phước Năng | Xã Phước Năng, Phước Sơn. | phuocnang.phuocson@quangnam.gov.vn | 02356.290.888 |
| 000.27.42.H47 |
27.27 | H47.41.27 | UBND xã Phước Thành | Xã Phước Thành, Phước Sơn. | phuocthanh.phuocson@quangnam.gov.vn | 02.353.606.133 | http://phuocthanh.phuocson.gov.vn/ | 000.28.42.H47 |
27.28 | H47.41.28 | UBND xã Phước Xuân | Xã Phước Xuân, Phước Sơn. | phuocxuan.phuocson@quangnam.gov.vn |
|
| 000.29.42.H47 |
27.29 | H47.41.29 | Văn phòng HĐND và UBND huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn | vphdndubnd.phuocson@quangnam.gov.vn | 02353.881.255 |
| 000.30.42.H47 |
28 | H47.42 | UBND huyện Quế Sơn | Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn, Quảng Nam | queson@quangnam.gov.vn | 02353.885.089 | http://www.queson.quangnam.gov.vn | 000.00.43.H47 |
28.1 | H47.42.01 | Ban quản lý Dự án - Quỹ đất huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
|
|
28.2 | H47.42.02 | Đội Quản lý trật tự xây dựng huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
| 000.03.43.H47 |
28.3 | H47.42.03 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
| 000.04.43 .H47 |
28.4 | H47.42.04 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
| 000.05.43.H47 |
28.5 | H47.42.05 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
| 000.06.43.H47 |
28.6 | H47.42.06 | Phòng Nội vụ huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
| 000.07.43.H47 |
28.7 | H47.42.07 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
| 000.08.43.H47 |
28.8 | H47.42.08 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
| 000.09.43.H47 |
28.9 | H47.42.09 | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
| 000.10.43.H47 |
28.10 | H47.42.10 | Phòng Tư pháp huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
| 000.11.43.H47 |
28.11 | H47.42.11 | Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
| 000.12.43.H47 |
28.12 | H47.42.12 | Phòng Y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
| 000.13.43.H47 |
28.13 | H47.42.13 | Thanh tra huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
| 000.14.43.H47 |
28.14 | H47.42.14 | Trung tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
| 000.15.43.H47 |
28.15 | H47.42.15 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
| 000.17.43.H47 |
28.16 | H47.42.16 | UBND thị trấn Đông Phú huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
| 000.18.43.H47 |
28.17 | H47.42.17 | UBND thị trấn Hương An huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Hương An, Quế Sơn |
|
|
| 000.19.43.H47 |
28.18 | H47.42.18 | UBND xã Quế An huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế An, Quế Sơn |
|
|
| 000.21.43.H47 |
28.19 | H47.42.19 | UBND xã Quế Châu huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Châu, Quế Sơn |
|
|
| 000.22.43.H47 |
28.20 | H47.42.20 | UBND xã Quế Hiệp huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Hiệp, Quế Sơn |
|
|
| 000.24.43.H47 |
28.21 | H47.42.21 | UBND xã Quế Long huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Long, Quế Sơn |
|
|
| 000.25.43.H47 |
28.22 | H47.42.22 | UBND xã Quế Minh huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Minh, Quế Sơn |
|
|
| 000.26.43.H47 |
28.23 | H47.42.23 | UBND xã Quế Phong huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Phong, Quế Sơn |
|
|
| 000.27.43.H47 |
28.24 | H47.42.24 | UBND xã Quế Phú huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Phú, Quế Sơn |
|
|
| 000.28.43.H47 |
28.25 | H47.42.25 | UBND xã Quế Thuận huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Thuận, Quế Sơn |
|
|
| 000.29.43.H47 |
28.26 | H47.42.26 | UBND xã Quế Xuân 1 huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Xuân 1, Quế Sơn |
|
|
| 000.30.43.H47 |
28.27 | H47.42.27 | UBND xã Quế Xuân 2 huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Xuân 2, Quế Sơn |
|
|
| 000.31.43.H47 |
28.28 | H47.42.28 | UBND xã Quế Mỹ huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Xã Quế Mỹ, Quế Sơn |
|
|
|
|
28.29 | H47.42.29 | Văn phòng HĐND và UBND huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn |
|
|
| 000.32.43.H47 |
29 | H47.43 | UBND huyện Tây Giang | Xã A Tiêng, Tây Giang, Quảng Nam | taygiang@quangnam.gov.vn | 02353.796.678 | http://taygiang.quangnam.gov.vn | 000.00.44.H47 |
29.1 | H47.43.01 | Ban Quản lý dự án-Quỹ đất-Đô thị huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã A Tiêng, Tây Giang | bqldadt.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
|
29.2 | H47.43.02 | Ban Quản lý rừng phòng hộ Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã A Tiêng, Tây Giang | bqlrph.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
|
29.3 | H47.43.03 | Phòng Dân tộc huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã A Tiêng, Tây Giang | pdt.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
| 000.04.44.H47 |
29.4 | H47.43.04 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã A Tiêng, Tây Giang | pgdt.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
| 000.05.44.H47 |
29.5 | H47.43.05 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã A Tiêng, Tây Giang | pktht.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
| 000.06.44.H47 |
29.6 | H47.43.06 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã A Tiêng, Tây Giang | pldtbxh.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
| 000.07.44.H47 |
29.7 | H47.43.07 | Phòng Nội vụ huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã A Tiêng, Tây Giang | pnv.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
| 000.08.44.H47 |
29.8 | H47.43.08 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã A Tiêng, Tây Giang | pnnptnt.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
| 000.09.44.H47 |
29.9 | H47.43.09 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã A Tiêng, Tây Giang | ptckh.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
| 000.10.44.H47 |
29.10 | H47.43.10 | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã A Tiêng, Tây Giang | ptnmt.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
| 000.11.44.H47 |
29.11 | H47.43.11 | Phòng Tư pháp huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã A Tiêng, Tây Giang | ptp.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
| 000.12.44.H47 |
29.12 | H47.43.12 | Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã A Tiêng, Tây Giang | pvhtt.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
| 000.13.44.H47 |
29.13 | H47.43.13 | Thanh tra huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã A Tiêng, Tây Giang | tt.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
| 000.15.44.H47 |
29.14 | H47.43.14 | Trung tâm Kỹ thuật nông nghiệp huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã A Tiêng, Tây Giang | ttktnn.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
| 000.16.44.H47 |
29.15 | H47.43.15 | Trung tâm Xúc tiến, Đầu tư và Phát triển Du lịch huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã A Tiêng, Tây Giang | ttxtdtptdl.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
| 000.19.44.H47 |
29.16 | H47.43.16 | Trung tâm Văn hóa-Thể thao và Truyền Thanh-Truyền hình huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã A Tiêng, Tây Giang | ttvhttttth.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
| 000.18.44.H47 |
29.17 | H47.43.17 | UBND xã Anông | Xã Anông, Tây Giang. | anong.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
| 000.20.44.H47 |
29.18 | H47.43.18 | UBND xã Atiêng | Xã A Tiêng, Tây Giang | atieng.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
| 000.21.44.H47 |
29.19 | H47.43.19 | UBND xã Avương | xã Avương, Tây Giang | avuong.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
| 000.22.44.H47 |
29.20 | H47.43.20 | UBND xã Axan | Xã Axan, Tây Giang. | axan.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
| 000.23.44.H47 |
29.21 | H47.43.21 | UBND xã Bhalêê | Xã Bhalêê, Tây Giang. | bhalee.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
| 000.24.44.H47 |
29.22 | H47.43.22 | UBND xã Ch’ơm | Xã Ch’ơm, Tây Giang. | chom.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
| 000.25.44.H47 |
29.23 | H47.43.23 | UBND xã Dang | Xã Dang, Tây Giang. | dang.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
| 000.26.44.H47 |
29.24 | H47.43.24 | UBND xã Gari | xã Gari, .Tây Giang. | gari.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
| 000.27.44.H47 |
29.25 | H47.43.25 | UBND xã Lăng | Xã Lăng, Tây Giang. | lang.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
| 000.28.44.H47 |
29.26 | H47.43.26 | UBND xã Tr’hy | Xã Tr’hy, Tây Giang. | trhy.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
| 000.29.44.H47 |
29.27 | H47.43.27 | Văn phòng HĐND và UBND huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã A Tiêng, Tây Giang | vphdndubnd.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
| 000.30.44.H47 |
30 | H47.44 | UBND huyện Thăng Bình | Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình, tỉnh Quảng Nam | thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.874.414 | http://www.thangbinh.quangnam.gov.vn | 000.00.45.H47 |
30.1 | H47.44.01 | Ban Quản lý dự án - Đô thị huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình | bqldadt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.874.300 |
|
|
30.2 | H47.44.02 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Xã Bình Nguyên, Thăng Bình | pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.874.211 | thangbinh.edu.vn | 000.04.45.H47 |
30.3 | H47.44.03 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình | pktht.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.674.737 |
| 000.05.45.H47 |
30.4 | H47.44.04 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình | pldtbxh.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.874.232 |
| 000.06.45.H47 |
30.5 | H47.44.05 | Phòng Nội vụ huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình | pnv.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.874.714 | noivu.thangbinh.quangnam.gov.vn | 000.07.45.H47 |
30.6 | H47.44.06 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình | pnnptnt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 0905.766.369 |
| 000.08.45.H47 |
30.7 | H47.44.07 | Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình | pvhtt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.874.414 |
| 000.09.45.H47 |
30.8 | H47.44.08 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình | ptckh.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.874.654 |
| 000.10.45.H47 |
30.9 | H47.44.09 | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình | ptnmt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353874.300 |
| 000.11.45.H47 |
30.10 | H47.44.10 | Phòng Tư pháp huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình | ptp.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.874.058 |
| 000.12.45.H47 |
30.11 | H47.44.11 | Thanh tra huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình | tt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.874.258 |
| 000.14.45.H47 |
30.12 | H47.44.12 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình | ttvhttttth.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.661.222 |
| 000.18.45.H47 |
30.13 | H47.44.13 | Trung tâm kỹ thuật Nông nghiệp huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình | ttktnn.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.874.548 |
| 000.15.45.H47 |
30.14 | H47.44.14 | Trung tâm Phát triển quỹ đất và Công nghiệp - Dịch vụ huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình | ttptqdcndv.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02352.486.129 |
|
|
30.15 | H47.44.15 | UBND Thị trấn Hà Lam | Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình | halam.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02352.479.777 | halam.thangbinh.gov.vn | 000.19.45.H47 |
30.16 | H47.44.16 | UBND xã Bình An | Xã Bình An, Thăng Bình | binhan.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.873.481 | binhan.thangbinh.gov.vn | 000.20.45.H47 |
30.17 | H47.44.17 | UBND xã Bình Chánh | Xã Bình Chánh, Thăng Bình | binhchanh.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.873.175 | binhchanh.thangbinh.gov.vn | 000.21.45.H47 |
30.18 | H47.44.18 | UBND xã Bình Dương | Xã Bình Dương, Thăng Bình | binhduong.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.874.018 | binhduong.thangbinh.gov.vn | 000.25.45.H47 |
30.19 | H47.44.19 | UBND xã Bình Đào | Xã Bình Đào, Thăng Bình | binhdao.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.874.530 | binhdao.thangbinh.gov.vn | 000.22.45.H47 |
30.20 | H47.44.20 | UBND xã Bình Định Bắc | Xã Bình Định Bắc, Thăng Bình | binhdinhbac.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.874.449 | binhdinhbac.thangbinh.gov.vn | 000.23.45.H47 |
30.21 | H47.44.21 | UBND xã Bình Định Nam | Xã Bình Định Nam, Thăng Bình | binhdinhnam.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.657.511 | binhdinhnam.thangbinh.gov.vn | 000.24.45.H47 |
30.22 | H47.44.22 | UBND xã Bình Giang | Xã Bình Giang, Thăng Bình | binhgiang.thangbinh@quangnam.gov.vn | 0397.166.619 | binhgiang.thangbinh.gov.vn | 000.26.45.H47 |
30.23 | H47.44.23 | UBND xã Bình Hải | Xã Bình Hải Thăng Bình | binhhai.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.503.555 | binhhai.thangbinh.gov.vn | 000.27.45.H47 |
30.24 | H47.44.24 | UBND xã Bình Lãnh | Xã Bình Lãnh, Thăng Bình | binhlanh.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.672.737 | binhlanh.thangbinh.gov.vn | 000.28.45.H47 |
30.25 | H47.44.25 | UBND xã Bình Minh | Xã Bình Minh, Thăng Bình | binhminh.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.874.531 | binhminh.thangbinh.gov.vn | 000.29.45.H47 |
30.26 | H47.44.26 | UBND xã Bình Nam | Xã Bình Nam, Thăng Bình | binhnam.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.873.616 | binhnam.thangbinh.gov.vn | 000.30.45.H47 |
30.27 | H47.44.27 | UBND xã Bình Nguyên | Xã Bình Nguyên, Thăng Bình | binhnguyen.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.874.406 | binhnguyen.thangbinh.gov.vn | 000.31.45.H47 |
30.28 | H47.44.28 | UBND xã Bình Phú | Xã Bình Phú, Thăng Bình | binhphu.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.873.174 | binhphu.thangbinh.gov.vn | 000.32.45.H47 |
30.29 | H47.44.29 | UBND xã Bình Phục | Xã bình phục, Thăng Bình | binhphuc.thangbinh@quangnam.gov.vn | 0905.326.401 | binhphuc.thangbinh.gov.vn | 000.33.45.H47 |
30.30 | H47.44.30 | UBND xã Bình Quế | Xã Bình Quế, Thăng Bình | binhque.thangbinh@quangnam.gov.vn | 0376.778.300 | binhque.thangbinh.gov.vn | 000.34.45.H47 |
30.31 | H47.44.31 | UBND xã Bình Quý | Xã Bình Quý, Thăng Bình | binhquy.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.874.415 | binhquy.thangbinh.gov.vn | 000.35.45.H47 |
30.32 | H47.44.32 | UBND xã Bình Sa | Xã Bình Sa, Thăng Bình | binhsa.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.873.157 | binhsa.thangbinh.gov.vn | 000.36.45.H47 |
30.33 | H47.44.33 | UBND xã Bình Trị | Xã Bình Trị, Thăng Bình | binhtri.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.676.153 | binhtri.thangbinh.gov.vn | 000.37.45.H47 |
30.34 | H47.44.34 | UBND xã Bình Triều | Xã Bình Triều, Thăng Bình | binhtrieu.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.874.428 | binhtrieu.thangbinh.gov.vn | 000.38.45.H47 |
30.35 | H47.44.35 | UBND xã Bình Trung | Xã Bình Trung, Thăng Bình | binhtrung.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.873.473 | binhtrung.thangbinh.gov.vn | 000.39.45.H47 |
30.36 | H47.44.36 | UBND xã Bình Tú | Xã Bình Tú, Thăng Bình | binhtu.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.668.338 | binhtu.thangbinh.gov.vn | 000.40.45.H47 |
30.37 | H47.44.37 | Văn phòng HĐND và UBND huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình | vphdndubnd.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.874.214 |
| 000.41.45.H47 |
31 | H47.45 | UBND huyện Tiên Phước | Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước, Quảng Nam | vphdndubnd.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0986.953.324 | vphdndubnd.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 000.00.46.H47 |
31.1 | H47.45.01 | Ban Quản lý các dự án Đầu tư và Xây dựng huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước | bqldaqd.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0982.478.468 | bqldaqd.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 000.01.46.H47 |
31.2 | H47.45.02 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước | pgddt.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0983.052.320 | pgddt.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 000.04.46.H47 |
31.3 | H47.45.03 | Phòng Kinh tế - Hạ tầng huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước | pktht.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0903.426.456 | pktht.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 000.05.46.H47 |
31.4 | H47.45.04 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước | pldtbxh.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0981.086.989 | pldtbxh.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 000.06.46.H47 |
31.5 | H47.45.05 | Phòng Nội vụ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước | pnv.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0972.927.009 | pnv.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 000.07.46.H47 |
31.6 | H47.45.06 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước | pnnptnt.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0988.004.898 | pnnptnt.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 000.08.46.H47 |
31.7 | H47.45.07 | Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước | ptckh.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0983.583.085 | ptckh.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 000.09.46.H47 |
31.8 | H47.45.08 | Phòng Tài Nguyên và Môi trường huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước | ptnmt.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0973.620.652 | ptnmt.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 000.10.46.H47 |
31.9 | H47.45.09 | Phòng Tư pháp huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước | ptp.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0985.865.676 | ptp.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 000.11.46.H47 |
31.10 | H47.45.10 | Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước | pvhtt.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0986.959.385 | pvhtt.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 000.12.46.H47 |
31.11 | H47.45.11 | Thanh tra huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước | tt.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0985.803.631 | tt.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 000.14.46.H47 |
31.12 | H47.45.12 | Trung tâm Kỹ thuật Nông nghiệp huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước | ttktnn.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0982.629.743 | ttktnn.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 000.15.46.H47 |
31.13 | H47.45.13 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình huyện Tiên Phước | Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước | ttvhttttth.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0985.977.243 | ttvhttttth.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 000.17.46.H47 |
31.14 | H47.45.14 | UBND thị trấnTiên Kỳ | Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước | tienky.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0979.497.596 | tienky.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 000.18.46.H47 |
31.15 | H47.45.15 | UBND xã Tiên An | Xã Tiên An, Tiên Phước | tienan.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0985.601.031 | tienan.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 000.19.46.H47 |
31.16 | H47.45.16 | UBND xã Tiên Cẩm | Xã Tiên Cẩm, Tiên Phước | tiencam.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0985.594.242 | tiencam.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 000.20.46.H47 |
31.17 | H47.45.17 | UBND xã Tiên Cảnh | Xã Tiên Cảnh, Tiên Phước | tiencanh.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0978.436.667 | tiencanh.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 000.21.46.H47 |
31.18 | H47.45.18 | UBND xã Tiên Châu | Xã Tiên Châu, Tiên Phước | tienchau.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0382.798.807 | tienchau.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 000.22.46.H47 |
31.19 | H47.45.19 | UBND xã Tiên Hà | Xã Tiên Hà, Tiên Phước | tienha.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0973.687.681 | tienha.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 000.23.46.H47 |
31.20 | H47.45.20 | UBND xã Tiên Hiệp | Xã Tiên Hiệp, Tiên Phước | tienhiep.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0986.212.777 | tienhiep.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 000.24.46.H47 |
31.21 | H47.45.21 | UBND xã Tiên Lãnh | Xã Tiên Lãnh, Tiên Phước | tienlanh.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0984.954.624 | tienlanh.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 000.25.46.H47 |
31.22 | H47.45.22 | UBND xã Tiên Lập | Xã Tiên Lập, Tiên Phước | tienlap.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0393.641.558 | tienlap.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 000.26.46.H47 |
31.23 | H47.45.23 | UBND xã Tiên Lộc | Xã Tiên Lộc, Tiên Phước | tienloc.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0985.750.858 | tienloc.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 000.27.46.H47 |
31.24 | H47.45.24 | UBND xã Tiên Mỹ | Xã Tiên Mỹ, Tiên Phước | tienmy.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0977.422.187 | tienmy.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 000.28.46.H47 |
31.25 | H47.45.25 | UBND xã Tiên Ngọc | Xã Tiên Ngọc, Tiên Phước | tienngoc.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0976.607.674 | tienngoc.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 000.29.46.H47 |
31.26 | H47.45.26 | UBND xã Tiên Phong | Xã Tiên Phong, Tiên Phước | tienphong.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0987.371.072 | tienphong.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 000.30.46.H47 |
31.27 | H47.45.27 | UBND xã Tiên Sơn | Xã Tiên Sơn, Tiên Phước | tienson.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0392.176.808 | tienson.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 000.31.46.H47 |
31.28 | H47.45.28 | UBND xã Tiên Thọ | Xã Tiên Thọ, Tiên Phước | tientho.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0984.524.623 | tientho.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 000.32.46.H47 |
31.29 | H47.45.29 | Văn phòng HĐND và UBND huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước | vphdndubnd.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0986.953.324 | vphdndubnd.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 000.33.46.H47 |
32 | H47.46 | UBND thành phố Hội An | 54 Nguyễn Công Trứ, Hội An, Quảng Nam | hoian@quangnam.gov.vn | 02353.861.206 | http://hoian.gov.vn/ | 000.00.47.H47 |
32.1 | H47.46.01 | Ban Quản lý chợ thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 10/10 Bạch Đằng, Hội An | bqlc.hoian@quangnam.go | 02353.861 323 |
|
|
32.2 | H47.46.02 | Ban Quản lý bến thủy - bộ thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 11 Hùng Vương, Hội An | bqlbtb.hoian@quangnam. | 02353.861 284 |
| 000.01.47.H47 |
32.3 | H47.46.03 | Ban Quản lý Dự án và Quỹ đất thành phố Hội An | 03 Nguyễn Huệ, Hội An | bqldudtxd.hoian@quangn | 02353.934 227 |
|
|
32.4 | H47.46.04 | Ban Quản lý khu bảo tồn biển - Cù Lao Chàm thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 03 Nguyễn Huệ, Hội An | bqlbtbclc.hoian@quangnam.gov.vn | 02353.911 066 |
| 000.03.47.H47 |
32.5 | H47.46.05 | Công ty cổ phần công trình công cộng thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 02 Lý Thường Kiệt, Hội An | ctcpctcc.hoian@quangnam.gov.vn | 02353.921 840 |
|
|
32.6 | H47.46.06 | Chi nhánh Văn phòng Đăng kí đất đai thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 77 Trần Cao Vân, Hội An | cnvpdkddtha.stnmt@quangnam.gov.vn | 02353.917 811 |
|
|
32.7 | H47.46.07 | Đội kiểm tra quy tắc thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 26 Nguyễn Thái Học, Hội An | dktqt.hoian@quangnam.gov.vn | 02353.862 358 |
| 000.04.47.H47 |
32.8 | H47.46.08 | Đội quản lý khai thác Yến thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 53 Nguyễn Thái Học, Hội An | dqlktys.hoian@quangnam.gov.vn | 02353.861 237 |
| 000.05.47.H47 |
32.9 | H47.46.09 | Đội quản lý thị trường thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | Khối Tân Lập, Phường Tân An, Hội An | dqltt.hoian@quangnam.g | 02353.861 472 |
|
|
32.10 | H47.46.10 | Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 56 Nguyễn Công Trứ, Hội An | pgddt.hoian@quangnam.gov.vn | 02353.861 215 |
| 000.06.47.H47 |
32.11 | H47.46.11 | Phòng Kinh tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 04 Ngô Gia Tự, Hội An | pkt.hoian@quangnam.gov.vn | 02353.861 216 |
| 000.07.47.H47 |
32.12 | H47.46.12 | Phòng Lao động, Thương binh và Xã hội thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 151 Lý Thường Kiệt, Hội An | pldtbxh.hoian@quangnam.gov.vn | 02356.25 75 25 |
| 000.08.47.H47 |
32.13 | H47.46.13 | Phòng Nội vụ thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 154 Nguyễn Trường Tộ, Hội An | pnv.hoian@quangnam.gov.vn | 02353.914 811 |
| 000.09.47.H47 |
32.14 | H47.46.14 | Phòng Quản lý đô thị thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 05 Thái Phiên, Hội An | pqldt.hoian@quangnam.gov.vn | 02353.864 574 |
| 000.10.47.H47 |
32.15 | H47.46.15 | Phòng Tài chính - Kế hoạch thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 03 Nguyễn Huệ, Hội An | ptckh.hoian@quangnam.gov.vn | 02353.861 220 |
| 000.11.47.H47 |
32.16 | H47.46.16 | Phòng Tài nguyên và Môi trường thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 77 Trần Cao Vân, Hội An | ptnmt.hoian@quangnam. | 02353.861 787 |
| 000.12.47.H47 |
32.17 | H47.46.17 | Phòng Tư pháp thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 02 Thái Phiên, Hội An | ptp.hoian@quangnam.gov.vn | 02353 861 501 |
| 000.13.47.H47 |
32.18 | H47.46.18 | Phòng Văn hóa thông tin thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 54 Nguyễn Công Trứ, Hội An | pvhtt.hoian@quangnam.gov.vn | 02353.861 276 |
| 000.14.47.H47 |
32.19 | H47.46.19 | Thanh tra thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 09 Trần Hưng Đạo, Hội An | tt.hoian@quangnam.gov.vn | 02353.861 247 |
| 000.16.47.H47 |
32.20 | H47.46.20 | Trung tâm Hành chính công thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 02 Hoàng Diệu, Hội An | tthcc.hoian@quangnam.gov.vn | 02353.666 666 |
|
|
32.21 | H47.46.21 | Trung tâm Kỹ thuật nông nghiệp thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 02 Lý Thường Kiệt, Hội An | ttktnn.hoian@quangnam. | 02353.862 680 |
|
|
32.22 | H47.46.22 | Trung tâm Quản Lý Bảo tồn Di sản Văn hóa thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 10 Trần Hưng Đạo, Hội An | ttqlbtdsvh.hoian@quangnam.gov.vn | 02353.862 367 |
| 000.18.47.H47 |
32.23 | H47.46.23 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao và Truyền thanh - Truyền hình thành phố Hội An | 01 Cao Hồng Lãnh, Hội An | ttvhttttth.hoian@quangnam.gov.vn | 02353.861 327 |
| 000.19.47.H47 |
32.24 | H47.46.24 | UBND phường Cẩm An | 14 Lạc Long Quân, Hội An | caman.hoian@quangnam. | 02353.927 360 |
| 000.20.47.H47 |
32.25 | H47.46.25 | UBND phường Cẩm Châu | 456 Cửa Đại, Hội An | camchau.hoian@quangnam.gov.vn | 02353.861 226 |
| 000.21.47.H47 |
32.26 | H47.46.26 | UBND phường Cẩm Nam | 212 Nguyễn Tri Phương, Hội An | camnam.hoian@quangnam.gov.vn | 02353.864 770 |
| 000.22.47.H47 |
32.27 | H47.46.27 | UBND phường Cẩm Phô | 82 Trần Hưng Đạo, Hội An | campho.hoian@quangnam.gov.vn | 02353.861 221 |
| 000.23.47.H47 |
32.28 | H47.46.28 | UBND phường Cửa đại | Đường Âu Cơ, Khối Phước Trạch, Hội An | cuadai.hoian@quangnam. | 02353.927 007 |
| 000.24.47.H47 |
32.29 | H47.46.29 | UBND phường Minh An | 12 Phan Châu Trinh, Hội An | minhan.hoian@quangnam | 02353.861 223 |
| 000.25.47.H47 |
32.30 | H47.46.30 | UBND phường Sơn Phong | Khối Phong Hòa, Hội An | sonphong.hoian@quangnam.gov.vn | 02353.861 225 |
| 000.26.47.H47 |
32.31 | H47.46.31 | UBND phường Tân An | 554 Hai Bà Trưng, Hội An | tanan.hoian@quangnam.gov.vn | 02353.864 769 |
| 000.27.47.H47 |
32.32 | H47.46.32 | UBND phường Thanh Hà | Đường 28/3, Hội An | thanhha.hoian@quangnam.gov.vn | 02353.925 250 |
| 000.28.47.H47 |
32.33 | H47.46.33 | UBND xã Cẩm Hà | Tổ 8, Thôn Trảng Suối. Hội An | camha.hoian@quangnam. | 02353.861 295 |
| 000.29.47.H47 |
32.34 | H47.46.34 | UBND xã Cẩm Kim | Tổ 9, Thôn Trung Hà, Hội An | camkim.hoian@quangnam.gov.vn | 02353.934 244 |
| 000.30.47.H47 |
32.35 | H47.46.35 | UBND xã Cẩm Thanh | Thôn Võng Nhi, Hội An | camthanh.hoian@quangnam.gov.vn | 02353.861 420 |
| 000.31.47.H47 |
32.36 | H47.46.36 | UBND xã Tân Hiệp | Tổ 1, Thôn Bãi Làng, Hội An | tanhiep.hoian@quangnam.gov.vn | 02353.861 191 |
| 000.32.47.H47 |
32.37 | H47.46.37 | Văn phòng HĐND và UBND thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 09 Trần Hưng Đạo, Hội An | vphdndubnd.hoian@quangnam.gov.vn | 02353.915 255 |
| 000.34.47.H47 |
33 | H47.47 | UBND thành phố Tam Kỳ | 70 Hùng Vương Tam Kỳ, Quảng Nam | tamky@quangnam.gov.vn | 02353.852.364 | http://tamky.gov.vn | 000.00.48.H47 |
33.1 | H47.47.01 | Ban Quản lý chợ |
|
|
|
| 000.01.48.H47 |
33.2 | H47.47.02 | Ban Quản lý dự án Đầu tư và Xây dựng |
|
|
|
| 000.02.48.H47 |
33.3 | H47.47.03 | Đội Quy tắc Đô thị |
|
|
|
| 000.05.48.H47 |
33.4 | H47.47.04 | Phòng Giáo dục và Đào tạo |
|
|
|
| 000.07.48.H47 |
33.5 | H47.47.05 | Phòng Kinh tế |
|
|
|
| 000.08.48.H47 |
33.6 | H47.47.06 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội |
|
|
|
| 000.09.48.H47 |
33.7 | H47.47.07 | Phòng Nội vụ |
|
|
|
| 000.10.48.H47 |
33.8 | H47.47.08 | Phòng Quản lý đô thị thành |
|
|
|
| 000.11.48.H47 |
33.9 | H47.47.09 | Phòng Tài chính - Kế hoạch |
|
|
|
| 000.12.48.H47 |
33.10 | H47.47.10 | Phòng Tài nguyên và Môi trường |
|
|
|
| 000.13.48.H47 |
33.11 | H47.47.11 | Phòng Tư pháp |
|
|
|
| 000.14.48.H47 |
33.12 | H47.47.12 | Phòng Văn hóa và Thông tin |
|
|
|
| 000.15.48.H47 |
33.13 | H47.47.13 | Thanh tra thành phố Tam Kỳ |
|
|
|
| 000.17.48.H47 |
33.14 | H47.47.14 | Trung tâm Kỹ thuật Nông nghiệp |
|
|
|
| 000.18.48.H47 |
33.15 | H47.47.15 | Trung tâm Phát triển quỹ đất |
|
|
|
| 000.20.48.H47 |
33.16 | H47.47.16 | Trung tâm Văn hóa - Thể thao - Truyền thông thành phố Tam Kỳ |
|
|
|
| 000.22.48.H47 |
33.17 | H47.47.17 | UBND phường An Mỹ |
|
|
|
| 000.23.48.H47 |
33.18 | H47.47.18 | UBND phường An Phú |
|
|
|
| 000.24.48.H47 |
33.19 | H47.47.19 | UBND phường An Sơn |
|
|
|
| 000.25.48.H47 |
33.20 | H47.47.20 | UBND phường An Xuân |
|
|
|
| 000.26.48.H47 |
33.21 | H47.47.21 | UBND phường Hòa Hương |
|
|
|
| 000.27.48.H47 |
33.22 | H47.47.22 | UBND phường Hòa Thuận |
|
|
|
| 000.28.48.H47 |
33.23 | H47.47.23 | UBND phường Phước Hòa |
|
|
|
| 000.29.48.H47 |
33.24 | H47.47.24 | UBND phường Tân Thạnh |
|
|
|
| 000.30.48.H47 |
33.25 | H47.47.25 | UBND phường Trường Xuân |
|
|
|
| 000.31.48.H47 |
33.26 | H47.47.26 | UBND xã Tam Ngọc |
|
|
|
| 000.32.48.H47 |
33.27 | H47.47.27 | UBND xã Tam Phú |
|
|
|
| 000.33.48.H47 |
33.28 | H47.47.28 | UBND xã Tam Thăng |
|
|
|
| 000.34.48.H47 |
33.29 | H47.47.29 | UBND xã Tam Thanh |
|
|
|
| 000.35.48.H47 |
33.30 | H47.47.30 | Văn phòng HĐND và UBND thành phố Tam Kỳ |
|
|
|
| 000.37.48.H47 |
34 | H47.48 | UBND thị xã Điện Bàn | 22 Hoàng Diệu, Phường Vĩnh Điện, Điện Bàn | dienban@quangnam.gov.vn | 02353.717.666 | http://dienban.quangnam.gov.vn | 000.00.49.H47 |
34.1 | H47.48.01 | Ban QL các Dự án Đầu tư Xây dựng | Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn | Bqldadtxd.dienban@quangnam.gov.vn | 02353.949.969 |
| 000.01.49.H47 |
34.2 | H47.48.02 | Đội Quản lý trật tự xây dựng đô thị | Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn | dktqtdt.dienban@quangnam.gov.vn | 0235.3.716.128 |
| 000.03.49.H47 |
34.3 | H47.48.03 | Phòng Giáo dục - Đào tạo | Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn | pgddt.dienban@quangnam.gov.vn | 02353.757.456 | Dienban.edu.vn | 000.05.49.H47 |
34.4 | H47.48.04 | Phòng Kinh tế | Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn | pkt.dienban@quangnam.gov.vn | 0235.3 867.786 |
| 000.06.49.H47 |
34.5 | H47.48.05 | Phòng LĐ- TB&Xh | Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn | pldtbxh.dienban@quangnam.gov.vn | 02353.767.917 |
| 000.07.49.H47 |
34.6 | H47.48.06 | Phòng Nội vụ | Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn | pldtbxh.dienban@quangnam.gov.vn | 02353.767.989 |
| 000.08.49.H47 |
34.12 | H47.48.07 | Phòng Quản lý đô thị | Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn | pqldt.dienban@quangnam.gov.vn | 0235.3.633.555 |
| 000.09.49.H47 |
34.7 | H47.48.08 | Phòng Tài chính - Kế hoạch | Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn | ptckh.dienban@quangnam.gov.vn | 02353.867.357 |
| 000.10.49.H47 |
34.8 | H47.48.09 | Phòng Tài nguyên - Môi trường | Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn | ptnmt.dienban@quangnam.gov.vn | 02353.867.627 |
| 000.11.49.H47 |
34.9 | H47.48.10 | Phòng Tư pháp | Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn | ptp.dienban@quangnam.gov.vn | 02353.867.394 |
| 000.12.49.H47 |
34.10 | H47.48.11 | Phòng Văn hoá và Thông tin | Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn | pvhtt.dienban@quangnam.gov.vn | 02353.867.371 |
| 000.13.49.H47 |
34.11 | H47.48.12 | Phòng Y tế | Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn | pyt.dienban@quangnam.gov.vn | 02353716680 |
| 000.14.49.H47 |
34.13 | H47.48.13 | Thanh tra thị xã | Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn | tt.dienban@quangnam.gov.vn | 02353.867.262 |
| 000.15.49.H47 |
34.16 | H47.48.14 | Trung tâm Kỹ thuật nông nghiệp | Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn | ttktnn.dienban@quangnam.gov.vn | 02353.867.596 |
| 000.17.49.H47 |
34.14 | H47.48.15 | Trung tâm Phát triển quỹ đất | Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn | ttptqd.dienban@quangnam.gov.vn | 02353.716.357 |
| 000.19.49.H47 |
34.15 | H47.48.16 | Trung tâm Văn hoá - Thể thao&Truyền thanh Truyền hình | Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn | ttvhttttth.dienban@quangnam.gov.vn | 02353.867.296 |
| 000.21.49.H47 |
34.17 | H47.48.17 | UBND phường Vĩnh Điện | Phường Vĩnh Điện, Điện Bàn | vinhdien.dienban@quangnam.gov.vn | 02353.716.353 |
|
|
34.18 | H47.48.18 | UBND phường Điện An | Phường Điện An, Điện Bàn | dienan.dienban@quangnam.gov.vn | 02353.714.661 |
| 000.22.49.H47 |
34.19 | H47.48.19 | UBND phường Điện Dương | Phường Điện Dương, Điện Bàn | dienduong.dienban@quangnam.gov.vn | 02353.940.106 |
| 000.23.49.H47 |
34.20 | H47.48.20 | UBND phường Điện Nam Đông | Phường Điện Nam Đông, Điện Bàn | diennamdong.dienban@quangnam.gov.vn | 02353.867.201 |
| 000.25.49.H47 |
34.21 | H47.48.21 | UBND phường Điện Nam Trung | Phường Điện Nam Trung, Điện Bàn | diennamtrung.dienban@quangnam.gov.vn | 02352.464.519 |
| 000.26.49.H47 |
34.22 | H47.48.22 | UBND phường Điện Nam Bắc | Phường Điện Nam Bắc, Điện Bàn | diennambac.dienban@quangnam.gov.vn | 02353.946.061 |
| 000.24.49.H47 |
34.23 | H47.48.23 | UBND phường Điện Ngọc | Phường Điện Ngọc, Điện Bàn | dienngoc.dienban@quangnam.gov.vn | 02353.843.633 |
| 000.27.49.H47 |
34.24 | H47.48.24 | UBND xã Điện Hòa | Xã Điện Hòa, Điện Bàn | dienhoa.dienban@quangnam.gov.vn | 02353.753.552 |
| 000.29.49.H47 |
34.25 | H47.48.25 | UBND xã Điện Hồng | Xã Điện Hồng, Điện Bàn | dienhong.dienban@quangnam.gov.vn | 02353.741.031 |
| 000.30.49.H47 |
34.26 | H47.48.26 | UbND xã Điện Minh | Xã Điện Minh, Điện Bàn | dienminh.dienban@quangnam.gov.vn | 02353.713.707 |
| 000.31.49.H47 |
34.27 | H47.48.27 | UBND xã Điện Phong | Xã Điện Phong, Điện Bàn | dienphong.dienban@quangnam.gov.vn | 02353.744.629 |
| 000.32.49.H47 |
34.28 | H47.48.28 | UBND xã Điện Phước | Xã Điện Phước, Điện Bàn | dienphuoc.dienban@quangnam.gov.vn | 02353.742 808 |
| 000.33.49.H47 |
34.29 | H47.48.29 | UBND xã Điện Phương | Xã Điện Phương, Điện Bàn | dienphuong.dienban@quangnam.gov.vn | 02353.758.183 |
| 000.34.49.H47 |
34.30 | H47.48.30 | UBND xã Điện Quang | Xã Điện Quang, Điện Bàn | dienquang.dienban@quangnam.gov.vn | 02353.744.229 |
| 000.35.49.H47 |
34.31 | H47.48.31 | UBND xã Điện Thắng Bắc | Xã Điện Thắng Bắc, Điện Bàn | dienthangbac.dienban@quangnam.gov.vn | 02353.769.477 |
| 000.36.49.H47 |
34.32 | H47.48.32 | UBND xã Điện Thắng Nam | Xã Điện Thắng Nam, Điện Bàn | dienthangnam.dienban@quangnam.gov.vn | 02353.769.185 |
| 000.37.49.H47 |
34.33 | H47.48.33 | UBND xã Điện Thắng Trung | Xã Điện Thắng Trung, Điện Bàn | dienthangtrung.dienban@quangnam.gov.vn | 02353.868.898 |
| 000.38.49.H47 |
34.34 | H47.48.34 | UBND xã Điện Thọ | Xã Điện Th, Điện Bàn | dientho.dienban@quangnam.gov.vn | 02353.752.752 |
| 000.39.49.H47 |
34.35 | H47.48.35 | UBND xã Điện Tiến | Xã Điện Tiến, Điện Bàn | dientien.dienban@quangnam.gov.vn | 02353.869.083 |
| 000.40.49.H47 |
34.36 | H47.48.36 | UBND xã Điện Trung | Xã Điện Trung, Điện Bàn | dientrung.dienban@quangnam.gov.vn | 02353.759.207 |
| 000.41.49.H47 |
34.37 | H47.48.37 | Văn phòng HĐND &UBND | Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn | vphdndubnd.dienban@quangnam.gov.vn | 02353.717.666 | Dienban.quangnam.gov.vn | 000.42.49.H47 |
35 | H47.50 | Văn phòng UBND tỉnh Quảng Nam | 62 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | vpubnd@quangnam.gov.vn | 02353.852.739 | http://vpubnd.quangnam.vn | 000.00.51.H47 |
35.1 | H47.50.01 | Trung tâm Phục vụ Hành chính công | 159B Trần Quý Cáp, Tam Kỳ, Quảng Nam |
|
|
|
|
MÃ ĐỊNH DANH CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ CẤP 4 THUỘC TRỰC THUỘC CÁC ĐƠN VỊ CẤP 3
(Ban hành kèm theo Quyết định số 3054/QĐ-UBND ngày 25/10/2021 của UBND tỉnh Quảng Nam)
STT | Mã định danh điện tử | Tên cơ quan, đơn vị | Địa chỉ trụ sở | Địa chỉ thư điện tử | Số điện thoại | Cổng thông tin điện tử | Mã định danh đã cấp theo QCVN 102:2016/BTTTT |
1 | H47.19 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn tỉnh Quảng Nam | 119 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | snnptnt@quangnam.gov.vn | 2.353.852.479 | snnptnt.quangnam.gov.vn | 000.00.18.H47 |
1.1 | H47.19.04 | Chi cục Kiểm lâm Quảng Nam | 77 Trần Quý Cáp, Tam Kỳ, Quảng Nam | cckl.snnptnt@quangnam.gov.vn | 2.353.812.280 |
| 000.04.18.H47 |
1.1.1 | H47.19.04.01 | Đội Kiểm lâm cơ động và phòng cháy chữa cháy rừng số 1 | 272, Trần Cao Vân, Tam Kỳ, Quảng Nam | dklcdpcccrs1.cckl.snnptnt@quangnam.gov.vn | 2.353.810.088 |
|
|
1.1.2 | H47.19.04.02 | Đội Kiểm lâm cơ động và phòng cháy chữa cháy rừng số 2 | Xã Đại Đồng, Đại Lộc | dklcdpcccrs2.cckl.snnptnt@quangnam.gov.vn | 2.353.846.551 |
|
|
1.1.3 | H47.19.04.03 | Hạt Kiểm lâm huyện Nam Trà My | Xã Trà Mai, Nam Trà My. | hklhntm.cckl.snnptnt@quangnam.gov.vn |
|
|
|
1.1.4 | H47.19.04.04 | Hạt Kiểm lâm huyện Bắc Trà My | Thị trấn Bắc Trà My, Quảng Nam | hklhbtm.cckl.snnptnt@quangnam.gov.vn |
|
|
|
1.1.5 | H47.19.04.05 | Hạt Kiểm lâm Nam Quảng Nam | Thị trấn Núi Thành, Quảng Nam | hklnqn.cckl.snnptnt@quangnam.gov.vn | 2.353.871.246 |
|
|
1.1.6 | H47.19.04.06 | Hạt Kiểm lâm Bắc Quảng Nam | TT Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | hklbqn.cckl.snnptnt@quangnam.gov.vn | 2.353.865.224 |
|
|
1.1.7 | H47.19.04.07 | Hạt Kiểm lâm Trung Quảng Nam | Xã Duy Hòa, huyện Duy Xuyên, tỉnh Quảng Nam | hkltqn.cckl.snnptnt@quangnam.gov.vn |
|
|
|
1.1.8 | H47.19.04.08 | Hạt Kiểm lâm huyện Nam Giang | Thị trấn Thạnh Mỹ, Nam Giang, Quảng Nam | hklhng.cckl.snnptnt@quangnam.gov.vn |
|
|
|
1.1.9 | H47.19.04.09 | Hạt Kiểm lâm huyện Đông Giang | Thị trấn Prao, n Đông Giang, Quảng Nam | hklhdg.cckl.snnptnt@quangnam.gov.vn | 2.353.898.248 |
|
|
1.1.10 | H47.19.04.10 | Hạt Kiểm lâm huyện Tây Giang | Xã A Tiêng Tây Giang, Quảng Nam | hklhtg.cckl.snnptnt@quangnam.gov.vn |
|
|
|
1.1.11 | H47.19.04.11 | Hạt Kiểm lâm huyện Phước Sơn | Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn, Quảng Nam | hklhps.cckl.snnptnt@quangnam.gov.vn |
|
|
|
1.1.12 | H47.19.04.12 | Hạt Kiểm lâm huyện Nông Sơn | Xã Quế Trung, Nông Sơn, Quảng Nam | hklhns.cckl.snnptnt@quangnam.gov.vn |
|
|
|
1.1.13 | H47.19.04.13 | Hạt Kiểm lâm huyện Hiệp Đức | Thị trấn Tân Bình, Hiệp Đức, Quảng Nam | hklhhd.cckl.snnptnt@quangnam.gov.vn |
|
|
|
1.1.14 | H47.19.04.14 | Hạt Kiểm lâm huyện Tiên Phước | Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước, Quảng Nam | hklhtp.cckl.snnptnt@quangnam.gov.vn |
|
|
|
2 | H47.21 | Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Nam | 100 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | stnmt@quangnam.gov.vn | 2.353.852.347 | http://tnmtquangnam.gov.vn | 000.00.20.H47 |
2.1 | H47.21.06 | Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
| 000.08.20.H47 |
2.1.1 | H47.21.06.01 | Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
2.1.2 | H47.21.06.02 | Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
2.1.3 | H47.21.06.03 | Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
2.1.4 | H47.21.06.04 | Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
2.1.5 | H47.21.06.05 | Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
2.1.6 | H47.21.06.06 | Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
2.1.7 | H47.21.06.07 | Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
2.1.8 | H47.21.06.08 | Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
2.1.9 | H47.21.06.09 | Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
2.1.10 | H47.21.06.10 | Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất huyện Tiên phước tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
2.1.11 | H47.21.06.11 | Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
2.1.12 | H47.21.06.12 | Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
2.1.13 | H47.21.06.13 | Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
2.1.14 | H47.21.06.14 | Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
2.1.15 | H47.21.06.15 | Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
2.1.16 | H47.21.06.16 | Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
2.1.17 | H47.21.06.17 | Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
2.1.18 | H47.21.06.18 | Văn phòng Đăng ký quyền sử dụng đất huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3 | H47.26 | Sở Y tế tỉnh Quảng Nam | 15 Trần Hưng Đạo, Tam Kỳ, Quảng Nam | syt@quangnam.gov.vn |
| http://soyte.quangnam.gov.vn | 000.00.25.H47 |
3.1 | H47.26.10 | Bệnh viện đa khoa khu vực Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.1.1 | H47.26.10.01 | Phòng khám KCN Điện Nam-Điện Ngọc - Bệnh viện đa khoa khu vực Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.2 | H47.26.11 | Bệnh viện Đa khoa khu vực miền núi phía Bắc Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.2.1 | H47.26.11.01 | Bệnh viện Đa khoa khu vực miền núi phía Bắc Quảng Nam Cơ sở 2 |
|
|
|
|
|
3.3 | H47.26.18 | Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.3.1 | H47.26.18.01 | Trạm y tế phường An Mỹ - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.3.2 | H47.26.18.02 | Trạm y tế phường An Xuân - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.3.3 | H47.26.18.03 | Trạm y tế phường An Sơn - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.3.4 | H47.26.18.04 | Trạm y tế phường Hòa Hương - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.3.5 | H47.26.18.05 | Trạm y tế phường Phước Hòa - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.3.6 | H47.26.18.06 | Trạm y tế phường Hòa Thuận - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.3.7 | H47.26.18.07 | Trạm y tế phường Tân Thạnh - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.3.8 | H47.26.18.08 | Trạm y tế phường Trường Xuân - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.3.9 | H47.26.18.09 | Trạm y tế phường An Phú - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.3.10 | H47.26.18.10 | Trạm y tế xã Tam Phú - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.3.11 | H47.26.18.11 | Trạm y tế xã Tam Thanh - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.3.12 | H47.26.18.12 | Trạm y tế xã Tam Ngọc - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.3.13 | H47.26.18.13 | Trạm y tế xã Tam Thăng - Trung tâm y tế thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.4 | H47.26.19 | Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.4.1 | H47.26.19.01 | Phòng khám đa khoa Quân dân Y xã Tân Hiệp - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.4.2 | H47.26.19.02 | Trạm y tế phường Minh An - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.4.3 | H47.26.19.03 | Trạm y tế phường Cẩm Phô - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.4.4 | H47.26.19.04 | Trạm y tế phường Sơn Phong - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.4.5 | H47.26.19.05 | Trạm y tế phường Thanh Hà - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.4.6 | H47.26.19.06 | Trạm y tế phường Cẩm Nam - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.4.7 | H47.26.19.07 | Trạm y tế phường Cẩm Châu - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.4.8 | H47.26.19.08 | Trạm y tế phường Cẩm An - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.4.9 | H47.26.19.09 | Trạm y tế phường Cửa Đại - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.4.10 | H47.26.19.10 | Trạm y tế phường Tân An - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.4.11 | H47.26.19.11 | Trạm y tế xã Cẩm Hà - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.4.12 | H47.26.19.12 | Trạm y tế xã Cẩm Kim - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.4.13 | H47.26.19.13 | Trạm y tế xã Cẩm Thanh - Trung tâm y tế thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.5 | H47.26.20 | Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.5.1 | H47.26.20.01 | Trạm y tế xã Tam An - Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.5.2 | H47.26.20.02 | Trạm y tế xã Tam Dân - Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.5.3 | H47.26.20.03 | Trạm y tế xã Tam Đại - Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.5.4 | H47.26.20.04 | Trạm y tế xã Tam Đàn - Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.5.5 | H47.26.20.05 | Trạm y tế xã Tam Lãnh - Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.5.6 | H47.26.20.06 | Trạm y tế xã Tam Lộc - Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.5.7 | H47.26.20.07 | Trạm y tế xã Tam Phước - Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.5.8 | H47.26.20.08 | Trạm y tế xã Tam Thái - Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.5.9 | H47.26.20.09 | Trạm y tế xã Tam Thành - Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.5.10 | H47.26.20.10 | Trạm y tế xã Tam Vinh - Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.5.11 | H47.26.20.11 | Trạm y tế Thị trấn Phú Thịnh - Trung tâm y tế huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.6 | H47.26.21 | Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.6.1 | H47.26.21.01 | Trạm y tế phường Điện Dương - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.6.2 | H47.26.21.02 | Trạm y tế phường Điện Ngọc - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.6.3 | H47.26.21.03 | Trạm y tế xã Điện Quang - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.6.4 | H47.26.21.04 | Trạm y tế xã Điện Trung - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.6.5 | H47.26.21.05 | Trạm y tế phường Điện Nam Trung - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.6.6 | H47.26.21.06 | Trạm y tế phường Vĩnh Điện - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.6.7 | H47.26.21.07 | Trạm y tế xã Điện Hòa - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.6.8 | H47.26.21.08 | Trạm y tế xã Điện Hồng - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.6.9 | H47.26.21.09 | Trạm y tế xã Điện Minh - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.6.10 | H47.26.21.10 | Trạm y tế phường Điện Nam Bắc - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.6.11 | H47.26.21.11 | Trạm y tế phường Điện Nam Đông - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.6.12 | H47.26.21.12 | Trạm y tế xã Điện Phong - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.6.13 | H47.26.21.13 | Trạm y tế xã Điện Phước - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.6.14 | H47.26.21.14 | Trạm y tế xã Điện Phương - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.6.15 | H47.26.21.15 | Trạm y tế xã Điện Thắng Bắc - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.6.16 | H47.26.21.16 | Trạm y tế phường Điện An - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.6.17 | H47.26.21.17 | Trạm y tế xã Điện Thọ - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.6.18 | H47.26.21.18 | Trạm y tế xã Điện Tiến - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.6.19 | H47.26.21.19 | Trạm y tế xã Điện Thắng Trung - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.6.20 | H47.26.21.20 | Trạm y tế xã Điện Thắng Nam - Trung tâm y tế thị xã Điện Bàn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.7 | H47.26.22 | Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.7.1 | H47.26.22.01 | Trạm y tế xã Tam Anh Bắc - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.7.2 | H47.26.22.02 | Trạm y tế xã Tam Anh Nam - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.7.3 | H47.26.22.03 | Trạm y tế xã Tam Giang - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.7.4 | H47.26.22.04 | Trạm y tế xã Tam Hải - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.7.5 | H47.26.22.05 | Trạm y tế xã Tam Hiệp - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.7.6 | H47.26.22.06 | Trạm y tế xã Tam Hòa - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.7.7 | H47.26.22.07 | Trạm y tế xã Tam Mỹ Đông - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.7.8 | H47.26.22.08 | Trạm y tế xã Tam Mỹ Tây - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.7.9 | H47.26.22.09 | Trạm y tế xã Tam Nghĩa - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.7.10 | H47.26.22.10 | Trạm y tế xã Tam Quang - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.7.11 | H47.26.22.11 | Trạm y tế xã Tam Sơn - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.7.12 | H47.26.22.12 | Trạm y tế xã Tam Thạnh - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.7.13 | H47.26.22.13 | Trạm y tế xã Tam Tiến - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.7.14 | H47.26.22.14 | Trạm y tế xã Tam Trà - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.7.15 | H47.26.22.15 | Trạm y tế xã Tam Xuân 1 - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.7.16 | H47.26.22.16 | Trạm y tế xã Tam Xuân 2 - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.7.17 | H47.26.22.17 | Trạm y tế Thị trấn Núi Thành - Trung tâm y tế huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.8 | H47.26.23 | Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.8.1 | H47.26.23.01 | Trạm y tế xã Bình Dương - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.8.2 | H47.26.23.02 | Trạm y tế xã Bình Định Nam - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.8.3 | H47.26.23.03 | Trạm y tế xã Bình Đào - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.8.4 | H47.26.23.04 | Trạm y tế xã Bình Quế - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.8.5 | H47.26.23.05 | Trạm y tế xã Bình Triều - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.8.6 | H47.26.23.06 | Trạm y tế xã Bình Tú - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.8.7 | H47.26.23.07 | Trạm y tế xã Bình Hải - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.8.8 | H47.26.23.08 | Trạm y tế xã Bình Minh - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.8.9 | H47.26.23.09 | Trạm y tế xã Bình Trung - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.8.10 | H47.26.23.10 | Trạm y tế xã Bình An - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.8.11 | H47.26.23.11 | Trạm y tế xã Bình Chánh - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.8.12 | H47.26.23.12 | Trạm y tế thị trấn Hà Lam - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.8.13 | H47.26.23.13 | Trạm y tế xã Bình Giang - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.8.14 | H47.26.23.14 | Trạm y tế xã Bình Nam - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.8.15 | H47.26.23.15 | Trạm y tế xã Bình Nguyên - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.8.16 | H47.26.23.16 | Trạm y tế xã Bình Quý - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.8.17 | H47.26.23.17 | Trạm y tế xã Bình Phục - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.8.18 | H47.26.23.18 | Trạm y tế xã Bình Lãnh - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.8.19 | H47.26.23.19 | Trạm y tế xã Bình Phú - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.8.20 | H47.26.23.20 | Trạm y tế xã Bình Sa - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.8.21 | H47.26.23.21 | Trạm y tế xã Bình Định Bắc - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.8.22 | H47.26.23.22 | Trạm y tế xã Bình Trị - Trung tâm y tế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.9 | H47.26.24 | Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.9.1 | H47.26.24.01 | Trạm y tế xã Duy Hòa - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.9.2 | H47.26.24.02 | Trạm y tế xã Duy Thu - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.9.3 | H47.26.24.03 | Trạm y tế xã Duy Phú - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.9.4 | H47.26.24.04 | Trạm y tế xã Duy Tân - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.9.5 | H47.26.24.05 | Trạm y tế xã Duy Châu - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.9.6 | H47.26.24.06 | Trạm y tế xã Duy Trinh - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.9.7 | H47.26.24.07 | Trạm y tế xã Duy Sơn - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.9.8 | H47.26.24.08 | Trạm y tế xã Duy Trung - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.9.9 | H47.26.24.09 | Trạm y tế Thị trấn Nam Phước - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.9.10 | H47.26.24.10 | Trạm y tế xã Duy Phước - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.9.11 | H47.26.24.11 | Trạm y tế xã Duy Thành - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.9.12 | H47.26.24.12 | Trạm y tế xã Duy Vinh - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.9.13 | H47.26.24.13 | Trạm y tế xã Duy Nghĩa - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.9.14 | H47.26.24.14 | Trạm y tế xã Duy Hải - Trung tâm y tế huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.10 | H47.26.25 | Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.10.1 | H47.26.25.01 | Phòng khám vùng A - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.10.2 | H47.26.25.02 | Trạm y tế xã Đại Sơn - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.10.3 | H47.26.25.03 | Trạm y tế xã Đại Hưng - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.10.4 | H47.26.25.04 | Trạm y tế xã Đại Hồng - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.10.5 | H47.26.25.05 | Trạm y tế xã Đại Đồng - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.10.6 | H47.26.25.06 | Trạm y tế xã Đại Quang - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.10.7 | H47.26.25.07 | Trạm y tế xã Đại Nghĩa - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.10.8 | H47.26.25.08 | Trạm y tế thị trấn Ái Nghĩa - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.10.9 | H47.26.25.09 | Trạm y tế xã Đại Hiệp - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.10.10 | H47.26.25.10 | Trạm y tế xã Đại An - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.10.11 | H47.26.25.11 | Trạm y tế xã Đại Hòa - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.10.12 | H47.26.25.12 | Trạm y tế xã Đại Cường - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.10.13 | H47.26.25.13 | Trạm y tế xã Đại Minh - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.10.14 | H47.26.25.14 | Trạm y tế xã Đại Phong - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.10.15 | H47.26.25.15 | Trạm y tế xã Đại Tân - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.10.16 | H47.26.25.16 | Trạm y tế xã Đại Chánh - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.10.17 | H47.26.25.17 | Trạm y tế xã Đại Thạnh - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.10.18 | H47.26.25.18 | Trạm y tế xã Đại Thắng - Trung tâm y tế huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.11 | H47.26.26 | Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.11.1 | H47.26.26.01 | Phòng khám Đa khoa khu vực Việt An - Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.11.2 | H47.26.26.02 | Trạm y tế xã Bình Sơn - Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.11.3 | H47.26.26.03 | Trạm y tế xã Thăng Phước - Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.11.4 | H47.26.26.04 | Trạm y tế xã Quế Thọ - Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.11.5 | H47.26.26.05 | Trạm y tế xã Hiệp Hòa - Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.11.6 | H47.26.26.06 | Trạm y tế xã Hiệp Thuận - Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.11.7 | H47.26.26.07 | Trạm y tế thị trấn Tân Bình - Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.11.8 | H47.26.26.08 | Trạm y tế xã Quế Lưu - Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.11.9 | H47.26.26.09 | Trạm y tế xã Phước Gia - Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.11.10 | H47.26.26.10 | Trạm y tế xã Phước Trà - Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.11.11 | H47.26.26.11 | Trạm y tế xã Sông Trà - Trung tâm y tế huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.12 | H47.26.27 | Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.12.1 | H47.26.27.01 | Trạm y tế thị trấn Đông Phú - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.12.2 | H47.26.27.02 | Trạm y tế xã Quế Xuân 1 - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.12.3 | H47.26.27.03 | Trạm y tế xã Quế Xuân 2 - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.12.4 | H47.26.27.04 | Trạm y tế thị trấn Hương An - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.12.5 | H47.26.27.05 | Trạm y tế xã Quế Mỹ - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.12.6 | H47.26.27.06 | Trạm y tế xã Quế Thuận - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.12.7 | H47.26.27.07 | Trạm y tế xã Quế Hiệp - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.12.8 | H47.26.27.08 | Trạm y tế xã Quế Châu - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.12.9 | H47.26.27.09 | Trạm y tế xã Quế Minh - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.12.10 | H47.26.27.10 | Trạm y tế xã Quế An - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.12.11 | H47.26.27.11 | Trạm y tế xã Quế Phong - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.12.12 | H47.26.27.12 | Trạm y tế xã Quế Long - Trung tâm y tế huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.13 | H47.26.28 | Trung tâm y tế huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.13.1 | H47.26.28.01 | Trạm y tế xã Quế Lộc - Trung tâm y tế huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.13.2 | H47.26.28.02 | Trạm y tế xã Sơn Viên - Trung tâm y tế huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.13.3 | H47.26.28.03 | Trạm y tế xã Quế Trung - Trung tâm y tế huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.13.4 | H47.26.28.04 | Trạm y tế xã Ninh Phước - Trung tâm y tế huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.13.5 | H47.26.28.05 | Trạm y tế xã Quế Lâm - Trung tâm y tế huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.13.6 | H47.26.28.06 | Trạm y tế xã Phước Ninh - Trung tâm y tế huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.14 | H47.26.29 | Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.14.1 | H47.26.29.01 | Trạm y tế thị trấn Khâm Đức - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.14.2 | H47.26.29.02 | Trạm y tế xã Phước Đức - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.14.3 | H47.26.29.03 | Trạm y tế xã Phước Năng - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.14.4 | H47.26.29.04 | Trạm y tế xã Phước Mỹ - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.14.5 | H47.26.29.05 | Trạm y tế xã Phước Xuân - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.14.6 | H47.26.29.06 | Trạm y tế xã Phước Hòa - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.14.7 | H47.26.29.07 | Trạm y tế xã Phước Hiệp - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.14.8 | H47.26.29.08 | Trạm y tế xã Phước Kim - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.14.9 | H47.26.29.09 | Trạm y tế xã Phước Công - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.14.10 | H47.26.29.10 | Trạm y tế xã Phước Thành - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.14.11 | H47.26.29.11 | Trạm y tế xã Phước Lộc - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.14.12 | H47.26.29.12 | Phòng khám đa khoa khu vực Phước Chánh - Trung tâm y tế huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.15 | H47.26.30 | Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.15.1 | H47.26.30.01 | Trạm y tế thị trấn Tiên Kỳ - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.15.2 | H47.26.30.02 | Trạm y tế xã Tiên Phong - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.15.3 | H47.26.30.03 | Trạm y tế xã Tiên Lộc - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.15.4 | H47.26.30.04 | Trạm y tế xã Tiên Hiệp - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.15.5 | H47.26.30.05 | Trạm y tế xã Tiên Sơn - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.15.6 | H47.26.30.06 | Trạm y tế xã Tiên Lập - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.15.7 | H47.26.30.07 | Trạm y tế xã Tiên Hà - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.15.8 | H47.26.30.08 | Trạm y tế xã Tiên Ngọc - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.15.9 | H47.26.30.09 | Trạm y tế xã Tiên Lãnh - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.15.10 | H47.26.30.10 | Trạm y tế xã Tiên Châu - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.15.11 | H47.26.30.11 | Trạm y tế xã Tiên Thọ - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.15.12 | H47.26.30.12 | Trạm y tế xã Tiên Cẩm - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.15.13 | H47.26.30.13 | Trạm y tế xã Tiên An - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.15.14 | H47.26.30.14 | Trạm y tế xã Tiên Cảnh - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.15.15 | H47.26.30.15 | Trạm y tế xã Tiên Mỹ - Trung tâm y tế huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.16 | H47.26.31 | Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.16.1 | H47.26.31.01 | Trạm y tế thị Trấn Trà My - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.16.2 | H47.26.31.02 | Trạm y tế xã Trà Kót - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.16.3 | H47.26.31.03 | Trạm y tế xã Trà Đông - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.16.4 | H47.26.31.04 | Trạm y tế xã Trà Dương - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.16.5 | H47.26.31.05 | Trạm y tế xã Trà Giang - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.16.6 | H47.26.31.06 | Trạm y tế xã Trà Sơn - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.16.7 | H47.26.31.07 | Trạm y tế xã Trà Tân - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.16.8 | H47.26.31.08 | Trạm y tế xã Trà Đốc - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.16.9 | H47.26.31.09 | Trạm y tế xã Trà Giác - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.16.10 | H47.26.31.10 | Trạm y tế xã Trà Giáp - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.16.11 | H47.26.31.11 | Trạm y tế xã Trà Bui - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.16.12 | H47.26.31.12 | Trạm y tế xã Trà Ka - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.16.13 | H47.26.31.13 | Trạm y tế xã Trà Nú - Trung tâm y tế huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.17 | H47.26.32 | Trung tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.17.1 | H47.26.32.01 | Trạm y tế xã Trà Linh - Trung tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.17.2 | H47.26.32.02 | Trạm y tế xã Trà Nam - Trung tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.17.3 | H47.26.32.03 | Trạm y tế xã Trà Cang - Trung tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.17.4 | H47.26.32.04 | Trạm y tế xã Trà Vân - Trung tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.17.5 | H47.26.32.05 | Trạm y tế xã Trà Vinh - Trung tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.17.6 | H47.26.32.06 | Trạm y tế xã Trà Don - Trung tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.17.7 | H47.26.32.07 | Trạm y tế xã Trà Mai - Trung tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.17.8 | H47.26.32.08 | Trạm y tế xã Trà Tập - Trung tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.17.9 | H47.26.32.09 | Trạm y tế xã Trà Dơn - Trung tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.17.10 | H47.26.32.10 | Trạm y tế xã Trà Leng - Trung tâm y tế huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.18 | H47.26.33 | Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.18.1 | H47.26.33.01 | Trạm y tế thị trấn Thạnh Mỹ - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.18.2 | H47.26.33.02 | Trạm y tế xã Cà Dy - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.18.3 | H47.26.33.03 | Trạm y tế xã Tà Bhing - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.18.4 | H47.26.33.04 | Trạm y tế xã Tà Pơơ - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.18.5 | H47.26.33.05 | Trạm y tế xã Đắc Tôi - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.18.6 | H47.26.33.06 | Trạm y tế xã La Dêê - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.18.7 | H47.26.33.07 | Trạm y tế xã Zuôih - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.18.8 | H47.26.33.08 | Trạm y tế xã Đắc Pre - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.18.9 | H47.26.33.09 | Trạm y tế xã Đắc Pring - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.18.10 | H47.26.33.10 | Trạm y tế xã La Êê - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.18.11 | H47.26.33.11 | Trạm y tế xã Chơ Chun - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.18.12 | H47.26.33.12 | Phòng khám đa khoa khu vực Chà Vàl - Trung tâm y tế huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.19 | H47.26.34 | Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.19.1 | H47.26.34.01 | Trạm y tế xã Tư - Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.19.2 | H47.26.34.02 | Trạm y tế xã Ba - Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.19.3 | H47.26.34.03 | Trạm y tế xã Ating - Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.19.4 | H47.26.34.04 | Trạm y tế xã Jơ Ngây - Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.19.5 | H47.26.34.05 | Trạm y tế xã Sông Kôn - Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.19.6 | H47.26.34.06 | Trạm y tế xã Tà Lu - Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.19.7 | H47.26.34.07 | Trạm y tế thị trấn Prao - Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.19.8 | H47.26.34.08 | Trạm y tế xã Zà Hung - Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.19.9 | H47.26.34.09 | Trạm y tế xã Aroi - Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.19.10 | H47.26.34.10 | Trạm y tế Mà Cooih - Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.19.11 | H47.26.34.11 | Trạm y tế xã Kà Dăng - Trung tâm y tế huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.20 | H47.26.35 | Trung tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.20.1 | H47.26.35.01 | Trạm y tế xã Atiêng - Trung tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.20.2 | H47.26.35.02 | Trạm y tế xã Avương - Trung tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.20.3 | H47.26.35.03 | Trạm y tế xã Bhalêê - Trung tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.20.4 | H47.26.35.04 | Trạm y tế xã Anông - Trung tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.20.5 | H47.26.35.05 | Trạm y tế xã Dang - Trung tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.20.6 | H47.26.35.06 | Trạm y tế xã Lăng - Trung tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.20.7 | H47.26.35.07 | Trạm y tế xã Tr'hy - Trung tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.20.8 | H47.26.35.08 | Trạm y tế xã Ch'ơm - Trung tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.20.9 | H47.26.35.09 | Trạm y tế xã Gari - Trung tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
3.20.10 | H47.26.35.10 | Phòng khám đa khoa Quân Dân Y Axan - Trung tâm y tế huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
4 | H47.31 | UBND huyện Bắc Trà My | Thị trấn Trà My, Bắc Trà My, Quảng Nam | bactramy@quangnam.ov.vn | 2.353.882.115 | http://bactramy.quangnam.gov.vn | 000.00.32.H47 |
4.1 | H47.31.05 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Sơn, Bắc Trà My | pgđt.bactramy@quangnam.gov.vn | 02353.882.795 | pgdbactramy.edu.vn | 000.07.32.H47 |
4.1.1 | H47.31.05.01 | Trường mẫu giáo Hương Sen huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Kót, Bắc Trà My | mghs.bactramy@quangnam.gov.vn | 335.280.481 | huongsen.pgdbactramy.edu.vn |
|
4.1.2 | H47.31.05.02 | Trường mẫu giáo Hương Trà huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Nú, Bắc Trà My | mght.bactramy@quangnam.gov.vn | 984.562.117 | huongtra.pgdbactramy.edu.vn |
|
4.1.3 | H47.31.05.03 | Trường mẫu giáo Sơn Ca huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Đông, Bắc Trà My | mgsc.bactramy@quangnam.gov.vn | 349.744.636 | sonca.pgdbactramy.edu.vn |
|
4.1.4 | H47.31.05.04 | Trường mẫu giáo Hoa Hồng huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Dương, , Bắc Trà My | mghh.bactramy@quangnam.gov.vn | 977.445.050 | hoahong.pgdbactramy.edu.vn |
|
4.1.5 | H47.31.05.05 | Trường mầm non Phong Lan huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Trà My, Bắc Trà My | mnpl.bactramy@quangnam.gov.vn | 974990917 | phonglan.pgdbactramy.edu.vn |
|
4.1.6 | H47.31.05.06 | Trường mẫu giáo Hướng Dương huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Giang, , Bắc Trà My | mghd.bactramy@quangnam.gov.vn | 977199278 | huongduong.pgdbactramy.edu.vn |
|
4.1.7 | H47.31.05.07 | Trường mầm non Vàng Anh huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Sơn, , Bắc Trà My | mnva.bactramy@quangnam.gov.vn | 979159565 | vanganh.pgdbactramy.edu.vn |
|
4.1.8 | H47.31.05.08 | Trường mẫu giáo Họa Mi huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Sơn, Bắc Trà My | mghm.bactramy@quangnam.gov.vn | 2356289711 | hoami.pgdbactramy.edu.vn |
|
4.1.9 | H47.31.05.09 | Trường mẫu giáo Trà Tân huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Tân, Bắc Trà My | mgtt.bactramy@quangnam.gov.vn | 398678628 | tratan.pgdbactramy.edu.vn |
|
4.1.10 | H47.31.05.10 | Trường mẫu giáo Hoa Phượng huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Đốc, Bắc Trà My | mghp.bactramy@quangnam.gov.vn | 983410717 | hoaphuong.pgdbactramy.edu.vn |
|
4.1.11 | H47.31.05.11 | Trường mẫu giáo Trà Giác huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Giác, Bắc Trà My | mgtg.bactramy@quangnam.gov.vn | 363383520 | tragiac.pgdbactramy.edu.vn |
|
4.1.12 | H47.31.05.12 | Trường mẫu giáo Sơn Trà huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Giáp, Bắc Trà My | mgst.bactramy@quangnam.gov.vn | 967660499 | sontra.pgdbactramy.edu.vn |
|
4.1.13 | H47.31.05.13 | Trường mẫu giáo Măng Non huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Ka, Bắc Trà My | mgmn.bactramy@quangnam.gov.vn | 983655149 | mangnon.pgdbactramy.edu.vn |
|
4.1.14 | H47.31.05.14 | Trường mẫu giáo Tuổi Hồng huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Bui, Bắc Trà My | mgth.bactramy@quangnam.gov.vn | 986973179 | tuoihong.pgdbactramy.edu.vn |
|
4.1.15 | H47.31.05.15 | Trường mẫu giáo Tuổi Thơ huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Bui, Bắc Trà My | mgtt1.bactramy@quangnam.gov.vn | 981922017 | tuoitho.pgdbactramy.edu.vn |
|
4.1.16 | H47.31.05.16 | Trường tiểu học Lê Quý Đôn huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Đông, Bắc Trà My | thlqd.bactramy@quangnam.gov.vn | 981380727 | lequydon.pgdbactramy.edu.vn |
|
4.1.17 | H47.31.05.17 | Trường tiểu học Kim Đồng huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Trà My, Bắc Trà My | thkd.bactramy@quangnam.gov.vn | 978436462 | kimdong.pgdbactramy.edu.vn |
|
4.1.18 | H47.31.05.18 | Trường tiểu học Lê Văn Tám huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Giang, Bắc Trà My | thlvt.bactramy@quangnam.gov.vn | 973620234 | levantam.pgdbactramy.edu.vn |
|
4.1.19 | H47.31.05.19 | Trường tiểu học Nguyễn Viết Xuân huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Tân, Bắc Trà My | thnvx.bactramy@quangnam.gov.vn | 368007185 | nguyenvietxuan.pgdbactramy.edu.vn |
|
4.1.20 | H47.31.05.20 | Trường PTDTBT tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Đóc, Bắc Trà My | ptdtbtthntmk.bactramy@quangnam.gov.vn | 987371317 | nguyenthiminhkhai.pgdbactramy.edu.vn |
|
4.1.21 | H47.31.05.21 | Trường PTDTBT tiểu học Trần Cao Vân huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Giác, Bắc Trà My | thtcv.bactramy@quangnam.gov.vn | 353441128 | trancaovan.pgdbactramy.edu.vn |
|
4.1.22 | H47.31.05.22 | Trường PTDTBT tiểu học Trà Giáp huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Giáp, Bắc Trà My | thtg.bactramy@quangnam.gov.vn | 378910384 | tragiap.pgdbactramy.edu.vn |
|
4.1.23 | H47.31.05.23 | Trường PTDTBT tiểu học Nông Văn Dền huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Bui, Bắc Trà My | thnvd.bactramy@quangnam.gov.vn | 977927269 | nongvanden.pgdbactramy.edu.vn |
|
4.1.24 | H47.31.05.24 | Trường PTDTBT tiểu học Trà Bui huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Bui, Bắc Trà My | thtb.bactramy@quangnam.gov.vn | 388587022 |
|
|
4.1.25 | H47.31.05.25 | Trường THCS Phương Đông huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Đông, Bắc Trà My | thcspd.bactramy@quangnam.gov.vn | 976578007 | phuongdong.pgdbactramy.edu.vn |
|
4.1.26 | H47.31.05.26 | Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Dương, Bắc Trà My | thcshtk.bactramy@quangnam.gov.vn | 986956100 | huynhthuckhang.pgdbactramy.edu.vn |
|
4.1.27 | H47.31.05.27 | Trường THCS Nguyễn Du huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Trà My, Bắc Trà My | thcsnd.bactramy@quangnam.gov.vn | 2353790234 | nguyendu.pgdbactramy.edu.vn |
|
4.1.28 | H47.31.05.28 | Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Sơn, Bắc Trà My | thcsnvt.bactramy@quangnam.gov.vn | 978855780 | nguyenvantroi.pgdbactramy.edu.vn |
|
4.1.29 | H47.31.05.29 | Trường THCS 19.8 huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Tân, Bắc Trà My | thcs198.bactramy@quangnam.gov.vn | 2353975665 | 198.pgdbactramy.edu.vn |
|
4.1.30 | H47.31.05.30 | Trường PTDTBT THCS Lê Hồng Phong huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Đốc, Bắc Trà My | thcslhp.bactramy@quangnam.gov.vn | 395707040 | lehongphong.pgdbactramy.edu.vn |
|
4.1.31 | H47.31.05.31 | Trường PTDTBT THCS Lý Tự Trọng huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Giác, Bắc Trà My | thcsltt.bactramy@quangnam.gov.vn | 988602619 | lytutrong.pgdbactramy.edu.vn |
|
4.1.32 | H47.31.05.32 | Trường PTDTBT THCS Chu Huy Mân huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Giáp, Bắc Trà My | thcschm.bactramy@quangnam.gov.vn | 376718345 | chuhuyman.pgdbactramy.edu.vn |
|
4.1.33 | H47.31.05.33 | Trường PTDTBT THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | xã Trà Bui, Bắc Trà My | thcsnbk.bactramy@quangnam.gov.vn | 382667810 | nguyenbinhkhiem.pgdbactramy.edu.vn |
|
4.1.34 | H47.31.05.34 | Trường PTDTBT TH&THCS Trần Phú huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Kót, Bắc Trà My | ththcstp.bactramy@quangnam.gov.vn | 354068990 | tranphu.pgdbactramy.edu.vn |
|
4.1.35 | H47.31.05.35 | Trường PTDTBT TH&THCS Trà Nú huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Nú, Bắc Trà My | ththcstn.bactramy@quangnam.gov.vn | 2356040005 | tranu.pgdbactramy.edu.vn |
|
4.1.36 | H47.31.05.36 | Trường PTDTBT TH&THCS Trà Ka huyện Bắc Trà My tỉnh Quảng Nam | Trà Ka, Bắc Trà My | ththcstk.bactramy@quangnam.gov.vn | 353232676 |
|
|
5 | H47.32 | UBND huyện Đại Lộc | Thị trấn Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | dailoc@quangnam.gov.vn | 02353.747.112 | http://dailoc.quangnam.gov.vn | 000.00.33.H47 |
5.1 | H47.32.02 | Phòng Giáo dục và Đào tạo | Thị trấn Ái Nghĩa, Đại Lộc, Quảng Nam | pgddt.dailoc@quangnam.gov.vn |
|
| 000.04.33.H47 |
5.1.1 | H47.32.02.01 | Trường mẫu giáo Đại Sơn huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.2 | H47.32.02.02 | Trường mẫu giáo Đại Hưng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.3 | H47.32.02.03 | Trường mẫu giáo Đại Lãnh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.4 | H47.32.02.04 | Trường mầm non Đại Hồng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.5 | H47.32.02.05 | Trường mầm non Đại Đồng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.6 | H47.32.02.06 | Trường mầm non Đại Quang huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.7 | H47.32.02.07 | Trường mẫu giáo Đại Nghĩa huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.8 | H47.32.02.08 | Trường mầm non Ái Nghĩa huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.9 | H47.32.02.09 | Trường mầm non Bình Minh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.10 | H47.32.02.10 | Trường mầm non Đại Hiệp huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.11 | H47.32.02.11 | Trường mầm non Đại Hòa huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.12 | H47.32.02.12 | Trường mầm non Đại An huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.13 | H47.32.02.13 | Trường mầm non Đại Cường huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.14 | H47.32.02.14 | Trường mầm non Đại Minh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.15 | H47.32.02.15 | Trường mầm non Đại Phong huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.16 | H47.32.02.16 | Trường mầm non Đại Thắng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.17 | H47.32.02.17 | Trường mẫu giáo Đại Thạnh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.18 | H47.32.02.18 | Trường mẫu giáo Đại Chánh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.19 | H47.32.02.19 | Trường mầm non Đại Tân huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.20 | H47.32.02.20 | Trường tiểu học Trương Đình Nam huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.21 | H47.32.02.21 | Trường tiểu học Đại Lãnh huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.22 | H47.32.02.22 | Trường tiểu học Đại Hồng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.23 | H47.32.02.23 | Trường tiểu học Đại Đồng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.24 | H47.32.02.24 | Trường tiểu học Đại Quang huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.25 | H47.32.02.25 | Trường tiểu học Trương Hoành huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.26 | H47.32.02.26 | Trường tiểu học Đoàn Nghiên huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.27 | H47.32.02.27 | Trường tiểu học Nguyễn Ngọc Bình huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.28 | H47.32.02.28 | Trường tiểu học Nguyễn Đức Thiệu huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.29 | H47.32.02.29 | Trường tiểu học Hứa Tạo huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.30 | H47.32.02.30 | Trường tiểu học Nguyễn Công Sáu huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.31 | H47.32.02.31 | Trường tiểu học Lê Thị Xuyến huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.32 | H47.32.02.32 | Trường tiểu học Đại Cường huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.33 | H47.32.02.33 | Trường tiểu học Nguyễn Thị Bảy huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.34 | H47.32.02.34 | Trường tiểu học Trần Đình Tri huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.35 | H47.32.02.35 | Trường tiểu học Đoàn Quý Phi huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.36 | H47.32.02.36 | Trường tiểu học Nguyễn Nho Túy huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.37 | H47.32.02.37 | Trường tiểu học Lê Dật huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.38 | H47.32.02.38 | Trường tiểu học Đoàn Trị huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.39 | H47.32.02.39 | Trường TH&THCS Đại Sơn huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.40 | H47.32.02.40 | Trường THCS Quang Trung huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.41 | H47.32.02.41 | Trường THCS Nguyễn Huệ huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.42 | H47.32.02.42 | Trường THCS Phù Đổng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.43 | H47.32.02.43 | Trường THCS Kim Đồng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.44 | H47.32.02.44 | Trường THCS Nguyễn Du huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.45 | H47.32.02.45 | Trường THCS Trần Hưng Đạo huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.46 | H47.32.02.46 | Trường THCS Trần Phú huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.47 | H47.32.02.47 | Trường THCS Nguyễn Trãi huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.48 | H47.32.02.48 | Trường THCS Mỹ Hòa huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.49 | H47.32.02.49 | Trường THCS Phan Bội Châu huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.50 | H47.32.02.50 | Trường THCS Lê Quý Đôn huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.51 | H47.32.02.51 | Trường THCS Võ Thị Sáu huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.52 | H47.32.02.52 | Trường THCS Lý Tự Trọng huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.53 | H47.32.02.53 | Trường THCS Lý Thường Kiệt huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.54 | H47.32.02.54 | Trường THCS Hoàng Văn Thụ huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
5.1.55 | H47.32.02.55 | Trường THCS Lê Lợi huyện Đại Lộc tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
6 | H47.33 | UBND huyện Đông Giang | Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam | donggiang@quangnam.gov.vn |
| http://donggiang.quangnam.gov.vn | 000.00.34.H47 |
6.1 | H47.33.04 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam | pgddt.donggiang@quangnam.gov.vn | 02353.898.405 | http://pgddonggiang.edu.vn/ | 000.04.34.H47 |
6.1.1 | H47.33.04.01 | Trường Mẫu giáo Hướng Dương huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn A xờ, Xã Màcooih, Đông Giang, Quảng Nam | mghd.donggiang@quangnam.gov.vn | 388.160.744 |
|
|
6.1.2 | H47.33.04.02 | Trường Mẫu giáo Họa Mi huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn BHLô Bền, Xã Sông Kôn, Đông Giang, Quảng Nam | mghm.donggiang@quangnam.gov.vn | 905.877.260 |
|
|
6.1.3 | H47.33.04.03 | Trường Mẫu giáo Hoa Sen huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Bến Hiên, Xã Kà Dăng, Đông Giang, Quảng Nam | mghs.donggiang@quangnam.gov.vn | 868.577.502 |
|
|
6.1.4 | H47.33.04.04 | Trường Mẫu giáo Hoa Mai huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Panan, Xã Tư, Đông Giang, Quảng Nam | mghm1.donggiang@quangnam.gov.vn | 338.562.829 |
|
|
6.1.5 | H47.33.04.05 | Trường Mẫu giáo Tuổi Thơ huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Ra Ê, Xã A Ting, Đông Giang, Quảng Nam | mgtt.donggiang@quangnam.gov.vn | 396.595.582 |
|
|
6.1.6 | H47.33.04.06 | Trường Mẫu giáo Arooi – Zà Hung huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Tu Ngunng-ABung, xã Arooi, Đông Giang, Quảng Nam | mgarooi.donggiang@quangnam.gov.vn | 935.016.791 |
|
|
6.1.7 | H47.33.04.07 | Trường Mầm non Prao – Tà Lu huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Gừng, Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam | mnprao.donggiang@quangnam.gov.vn | 973183628 |
|
|
6.1.8 | H47.33.04.08 | Trường Mẫu giáo Sơn Ca huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Ban Mai, Xã Ba, Đông Giang, Quảng Nam | mgsc.donggiang@quangnam.gov.vn | 02353.797.185 |
|
|
6.1.9 | H47.33.04.09 | Trường Mẫu giáo Măng Non huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Ra Đung, Xã Jơ Ngây, Đông Giang, Quảng Nam | mgmn.donggiang@quangnam.gov.vn | 984.730.559 |
|
|
6.1.10 | H47.33.04.10 | Trường Tiểu học Kà Dăng huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Bến Hiên, Xã Kà Dăng, Đông Giang, Quảng Nam | thkd.donggiang@quangnam.gov.vn | 964.877.261 |
|
|
6.1.11 | H47.33.04.11 | Trường Tiểu học Mà Cooih huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn A Roong, Xã Mà Cooih, Đông Giang, Quảng Nam | thmc.donggiang@quangnam.gov.vn | 389.723.558 |
|
|
6.1.12 | H47.33.04.12 | Trường Tiểu học Arooi huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Tu gung-Abung, xã Arooi, Đông Giang, Quảng Nam | tharooi.donggiang@quangnam.gov.vn | 916547282 |
|
|
6.1.13 | H47.33.04.13 | Trường Tiểu học Thị trấn Prao huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Prao, Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam | thttprao.donggiang@quangnam.gov.vn | 967.749.506 |
|
|
6.1.14 | H47.33.04.14 | Trường Tiểu học Tà Lu huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Pà Nai, Xã Tà Lu, Đông Giang, Quảng Nam | thtl.donggiang@quangnam.gov.vn | 935219637 |
|
|
6.1.15 | H47.33.04.15 | Trường Tiểu học Sông Kôn huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn BHLô Bền, Xã Sông Kôn, Đông Giang, Quảng Nam | thsk.donggiang@quangnam.gov.vn | 905.012.024 |
|
|
6.1.16 | H47.33.04.16 | Trường Tiểu học Jơ Ngây huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Ra Lang xã Jơ Ngây huyện Đông Giang Quảng Nam | thjn.donggiang@quangnam.gov.vn | 886.279.444 |
|
|
6.1.17 | H47.33.04.17 | Trường Tiểu học Ating huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Ra Ê, Xã ATing, Đông Giang, Quảng Nam | thating.donggiang@quangnam.gov.vn | 383.304.149 |
|
|
6.1.18 | H47.33.04.18 | Trường Tiểu học Sông Vàng huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Đha Mi, Xã Ba, Đông Giang, Quảng Nam | thsv.donggiang@quangnam.gov.vn | 375.647.969 |
|
|
6.1.19 | H47.33.04.19 | Trường Tiểu học Xã Ba huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Ban Mai, Xã Ba, Đông Giang, Quảng Nam | thxb.donggiang@quangnam.gov.vn | 02352.797.132 |
|
|
6.1.20 | H47.33.04.20 | Trường TH&THCS Xã Tư huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Gadoong, Xã Tư, Đông Giang, Quảng Nam | ththcsxt.donggiang@quangnam.gov.vn | 02353.797.466 |
|
|
6.1.21 | H47.33.04.21 | Trường THCS Kim Đồng huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Ban Mai, Xã Ba, Đông Giang, Quảng Nam | thcskd.donggiang@quangnam.gov.vn | 935.463.717 |
|
|
6.1.22 | H47.33.04.22 | Trường THCS Lê Văn Tám huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Ra Đung, Xã Jơ Ngây, Đông Giang, Quảng Nam | thcslvt.donggiang@quangnam.gov.vn | 02353.505.838 |
|
|
6.1.23 | H47.33.04.23 | Trường THCS Phan Châu Trinh huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Pho, Xã Sông Kôn, Đông Giang, Quảng Nam | thcspct.donggiang@quangnam.gov.vn | 02353.500.990 |
|
|
6.1.24 | H47.33.04.24 | Trường THCS Mẹ Thứ huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Ngã Ba, Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam | thcsmt.donggiang@quangnam.gov.vn | 02353.609.115 |
|
|
6.1.25 | H47.33.04.25 | Trường PTDTNT THCS Đông Giang huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Prao, Thị trấn Prao, Đông Giang, Quảng Nam | ptdtntthcs.donggiang@quangnam.gov.vn | 02353.500.116 |
|
|
6.1.26 | H47.33.04.26 | Trường TH&THCS Zà Hung huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn AXanh Gố, Xã Za Hung, Đông Giang, Quảng Nam | ththcszh.donggiang@quangnam.gov.vn | 945.313.448 |
|
|
6.1.27 | H47.33.04.27 | Trường PTDTBT THCS Trần Phú huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn A xờ , Xã Mà cooih, Đông Giang, Quảng Nam | ptdybtthcstp.donggiang@quangnam.gov.vn | 983.900.954 |
|
|
6.1.28 | H47.33.04.28 | Trường THCS Phan Bội Châu huyện Đông Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Bến Hiên, Xã Kà Dăng, Đông Giang, Quảng Nam | thcspbc.donggiang@quangnam.gov.vn | 979.160.512 |
|
|
7 | H47.34 | UBND huyện Duy Xuyên | Thị trấn Nam Phước, Duy Xuyên, Quảng Nam | duyxuyen@quangnam.gov.vn | 02353.877.529 | http://duyxuyen.quangnam.gov.vn | 000.00.35.H47 |
7.1 | H47.34.04 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Duy Xuyên tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Nam Phước, Duy Xuyên, Quảng Nam |
|
|
| 000.06.35.H47 |
7.1.1 | H47.34.04.01 | Trường Mẫu giáo Duy Phú | Bàn Sơn, Duy Phú | truongmgduyphu@gmail.com | 02353.734.020 |
|
|
7.1.2 | H47.34.04.02 | Trường Mẫu giáo Duy Thu | Phú Đa 1, Duy Thu | maugiaoduythu2021@gmail.com | 02356.547.606 |
|
|
7.1.3 | H47.34.04.03 | Trường Mẫu giáo Duy Tân | Phú Nhuận 3, Duy Tân | maugiaoduytan21@gmail.com | 0905.190.167 |
|
|
7.1.4 | H47.34.04.04 | Trường Mẫu giáo Duy Hòa | La Tháp Tây, Duy Hòa | mgduyhoadx@gmail.com | 02353.731.624 |
|
|
7.1.5 | H47.34.04.05 | Trường Mẫu giáo Duy Châu | Cù Bàn, Duy Châu | maugiaoduychautruong@gmail.com | 02353.733.024 |
|
|
7.1.6 | H47.34.04.06 | Trường Mẫu giáo Duy Trinh | Phú Bông, Duy Trinh | mgduytrinhdx@gmail.com | 02353.739.057 |
|
|
7.1.7 | H47.34.04.07 | Trường Mẫu giáo Duy Sơn | Chiêm Sơn, Duy Sơn | maugiaoduyson@gmail.com | 02356.521.199 |
|
|
7.1.8 | H47.34.04.08 | Trường Mẫu giáo Duy Trung | Trung Đông, Duy Trung | mgduytrung123@gmail.com | 02353.727.008 |
|
|
7.1.9 | H47.34.04.09 | Trường Mẫu giáo Nam Phước 1 | Mỹ Hoà, Nam Phước | mgnamphuoc1@gmail.com | 02356.267.011 |
|
|
7.1.10 | H47.34.04.10 | Trường Mẫu giáo Nam Phước 2 | Phước Xuyên 2, Nam Phước | namphuocmaugiao2@gmail.com | 02356.281.497 |
|
|
7.1.11 | H47.34.04.11 | Trường Mẫu giáo Duy Phước | Mỹ Phước, Duy Phước | truongmaugiaoduyphuoc@gmail.com | 02356.506.911 |
|
|
7.1.12 | H47.34.04.12 | Trường Mẫu giáo Duy Thành | Thi Thại, Duy Thành | mgduythanh@gmail.com | 02353.738.010 |
|
|
7.1.13 | H47.34.04.13 | Trường Mẫu giáo Duy Vinh | Hà Thuận, Duy Vinh | thanhhoatutu@gmail.com | 0235.875.530 |
|
|
7.1.14 | H47.34.04.14 | Trường Mẫu giáo Duy Nghĩa | Hội Sơn, Duy Nghĩa | truongmgclduynghia@gmail.com | 02353.730.411 |
|
|
7.1.15 | H47.34.04.15 | Trường Mẫu giáo Duy Hải | Thuận Trì, Duy Hải | mgduyhai@gmail.com | 0769.737.220 |
|
|
7.1.16 | H47.34.04.16 | Trường mầm non Ong Vàng | Mĩ Hòa, Nam Phước | mnongvangdx@gmail.com | 0905.708.170 |
|
|
7.1.17 | H47.34.04.17 | Trường mầm non Trăng Non | La Tháp Tây, Duy Hòa | gdyennhung@gmail.com | 0986.954.939 |
|
|
7.1.18 | H47.34.04.18 | Trường mầm non Doremon | Phú Bông, Duy Trinh | mamnondoremondx@gmail.com | 0905.053.032 |
|
|
7.1.19 | H47.34.04.19 | Trường mầm non Hải Yến | Long Xuyên 2, N. Phước | haiyen5102@gmail.com | 0352.640.622 |
|
|
7.1.20 | H47.34.04.20 | Trường mầm non Việt Nhật | Long Xuyên 2, N. Phước | mnvietnhat.dx.qn@gmail.com | 0901.323.679 |
|
|
7.1.21 | H47.34.04.21 | MN Trăng Non 2 | Lang Châu Nam, Duy Phước | mamnontrangnon2@gmail.com | 0936.238.535 |
|
|
7.1.22 | H47.34.04.22 | Trường Tiểu học Duy Phú | Bàn Sơn, Duy Phú | thduyphu@gmail.com | 02353.731.033 |
|
|
7.1.23 | H47.34.04.23 | Trường Tiểu học Duy Thu | Phú Đa 2, Duy Thu | tientieu91@gmail.com | 0395.444.735 |
|
|
7.1.24 | H47.34.04.24 | Trường Tiểu học Duy Tân | Thôn 3, Duy Tân | tieuhocduytan1516@gmail.com | 02356.541.054 |
|
|
7.1.25 | H47.34.04.25 | Trường Tiểu học Duy Hòa | Thôn 4, Duy Hòa | tieuhocduyhoachung@gmail.com | 02353.731.176 |
|
|
7.1.26 | H47.34.04.26 | Trường Tiểu học Duy Châu | Cổ Tháp, Duy Châu | thduychau11@gmail.com | 02353.731.137 |
|
|
7.1.27 | H47.34.04.27 | Trường Tiểu học Duy Trinh | Đông Yên, Duy Trinh | thduytrinh@gmail.com | 02356.272.345 |
|
|
7.1.28 | H47.34.04.28 | Trường Tiểu học Duy Sơn | Chiêm Sơn, Duy Sơn | tieuhocduyson@gmail.com | 02353.877.206 |
|
|
7.1.29 | H47.34.04.29 | Trường Tiểu học Duy Trung | An Trung, Duy Trung | tieuhocduytrung@gmail.com | 02356.538.539 |
|
|
7.1.30 | H47.34.04.30 | Trường Tiểu học Số 1 Nam Phước | Xuyên Tây, Nam Phước | namphuoc1dxqn@gmail.com | 0837.795.587 |
|
|
7.1.31 | H47.34.04.31 | Trường Tiểu học Số 2 Nam Phước | Xuyên Đông 2, N. Phước | thnamphuoc2@gmail.com | 02353.877.394 |
|
|
7.1.32 | H47.34.04.32 | Trường Tiểu học Số 3 Nam Phước | Long Xuyên 2, N. Phước | tieuhocnamphuoc3@gmail.com | 02356.335.000 |
|
|
7.1.33 | H47.34.04.33 | Trường Tiểu học số 1 Duy Phước | Lang Châu Nam, D.Phước | tieuhocduyphuoc1@gmail.com | 02356.528.149 |
|
|
7.1.34 | H47.34.04.34 | Trường Tiểu học số 2 Duy Phước | Mỹ Phước, Duy Phước | tieuhocduyphuoc2@gmail.com | 0963.992.879 |
|
|
7.1.35 | H47.34.04.35 | Trường Tiểu học Duy Thành | Thi Thại, Duy Thành | tieuhocduythanh2020@gmail.com | 0985.008.454 |
|
|
7.1.36 | H47.34.04.36 | Trường Tiểu học Duy Vinh | Hà Thuận, Duy Vinh | tieuhocduyvinh7@gmail.com | 02356.299.073 |
|
|
7.1.37 | H47.34.04.37 | Trường Tiểu học Số 1 Duy Nghĩa | Hội Sơn, Duy Nghĩa | duynghia1dxqn@gmail.com | 0386.247.559 |
|
|
7.1.38 | H47.34.04.38 | Trường Tiểu học Số 2 Duy Nghĩa | Thuận An, Duy Nghĩa | truongtieuhocso2duynghia@gmail.com | 02353.730.412 |
|
|
7.1.39 | H47.34.04.39 | Trường Tiểu học Duy Hải | Thuận Trì, Duy Hải | thduyhai97@gmail.com | 0935.336.936 |
|
|
7.1.40 | H47.34.04.40 | Trường THCS Nguyễn Chí Thanh | Trung Sơn, Duy Phú | nguyenchithanhdx2004@gmail.com | 02353.734.060 |
|
|
7.1.41 | H47.34.04.41 | Trường THCS Nguyễn Khuyến | Phú Đa 1, Duy Thu | luulinhnk@gmail.com | 02356.277.841 |
|
|
7.1.42 | H47.34.04.42 | Trường THCS Lê Quý Đôn | Phú Nhuận 2, Duy Tân | thcslequydondx1516@gmail.com | 02353.731.226 |
|
|
7.1.43 | H47.34.04.43 | Trường THCS Lê Quang Sung | Phú Lạc, Duy Hòa | lequangsungdx@gmail.com | 02356.523.092 |
|
|
7.1.44 | H47.34.04.44 | Trường THCS Phan Chu Trinh | Cổ Tháp, Duy Châu | phanchautrinh1382014@gmail.com | 02353.731.134 |
|
|
7.1.45 | H47.34.04.45 | Trường THCS Phù Đổng | Đông Yên, Duy Trinh | phudongduytrinh@gmail.com | 02353.878.401 |
|
|
7.1.46 | H47.34.04.46 | Trường THCS Nguyễn Thành Hãn | Chiêm Sơn, Duy Sơn | thcsnguyenthanhhandx@gmail.com | 02353.877.254 |
|
|
7.1.47 | H47.34.04.47 | Trường THCS Lương Thế Vinh | An Trung, Duy Trung | dxthcsluongthevinh@gmail.com | 02353.877.109 |
|
|
7.1.48 | H47.34.04.48 | Trường THCS Trần Cao Vân | Mỹ Hòa, Nam Phước | truongtcvdx@gmail.com | 02353.877.301 |
|
|
7.1.49 | H47.34.04.49 | Trường THCS Chu Văn An | Phước Mỹ 2, Nam Phước | cvaquanly@gmail.com | 02356.267.115 |
|
|
7.1.50 | H47.34.04.50 | Trường THCS Kim Đồng | Hòa Bình, Duy Phước | hopthuchuyenmonkd@gmail.com | 02356.507.396 |
|
|
7.1.51 | H47.34.04.51 | Trường THCS Quang Trung | Thi Thại, Duy Thành | quangtrung.duythanhdx@gmail.com | 02356.506.153 |
|
|
7.1.52 | H47.34.04.52 | Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | Hà Thuận, Duy Vinh | thcsnguyenbinhkhiemdx@gmail.com | 02356.277.377 |
|
|
7.1.53 | H47.34.04.53 | Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi | Thuận An, Duy Nghĩa | tranvansaunvt@gmail.com | 02353.730.015 |
|
|
7.1.54 | H47.34.04.54 | Trường THCS Ngô Quyền | Thuận Trì, Duy Hải | thcsngoquyendx@gmail.com | 0935.941.656 |
|
|
8 | H47.35 | UBND huyện Hiệp Đức | Thị trấn Tân Bình, Hiệp Đức, Quảng Nam | hiepduc@quangnam.gov.vn | 02353.883.249 | http://www.hiepduc.gov.vn | 000.00.36.H47 |
8.1 | H47.35.05 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Tân Bình, Hiệp Đức, Quảng Nam | pgtdt.hiepduc@quangnam.gov.vn |
| http://pgdhiepduc.edu.vn/ | 000.08.36.H47 |
8.1.1 | H47.35.05.01 | Trường Mầm non Măng non huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
8.1.2 | H47.35.05.02 | Trường Mẫu giáo Ánh Hồng huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
8.1.3 | H47.35.05.03 | Trường Mẫu giáo Ánh Dương huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
8.1.4 | H47.35.05.04 | Trường Mẫu giáo Bình Minh huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
8.1.5 | H47.35.05.05 | Trường Mẫu giáo Hoa Anh Đào huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
8.1.6 | H47.35.05.06 | Trường Mẫu giáo Hoạ My huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
8.1.7 | H47.35.05.07 | Trường Mẫu giáo Hoa Phong Lan huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
8.1.8 | H47.35.05.08 | Trường Mẫu giáo Sơn Ca huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
8.1.9 | H47.35.05.09 | Trường THCS Phan Bội Châu huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
8.1.10 | H47.35.05.10 | Trường THCS Chu Văn An huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
8.1.11 | H47.35.05.11 | Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
8.1.12 | H47.35.05.12 | Trường TH&THCS Lê Hồng Phong huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
8.1.13 | H47.35.05.13 | Trường TH&THCS Trần Cao Vân huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
8.1.14 | H47.35.05.14 | Trường TH&THCS Trần Hưng Đạo huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
8.1.15 | H47.35.05.15 | Trường TH&THCS Nguyễn Trãi huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
8.1.16 | H47.35.05.16 | Trường TH&THCS Lỹ Thường Kiệt huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
8.1.17 | H47.35.05.17 | Trường TH Lê Văn Tám huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
8.1.18 | H47.35.05.18 | Trường TH Kim Đồng huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
8.1.19 | H47.35.05.19 | Trường TH Lý Tự Trọng huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
8.1.20 | H47.35.05.20 | Trường TH Nguyễn Bá Ngọc huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
8.1.21 | H47.35.05.21 | Trường TH Lê Lợi huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
8.1.22 | H47.35.05.22 | Trường TH Kpa- KơLơng huyện Hiệp Đức tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
9 | H47.36 | UBND huyện Nam Giang | Xã Cà Dy, Nam Giang - Quảng Nam | namgiang@quangnam.gov.vn | 02353.792.271 | http://www.namgiang.quangnam.gov.vn | 000.00.37.H47 |
9.1 | H47.36.05 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Thạnh Mỹ 2, Thạnh Mỹ - Nam Giang | pgddt.namgiang@quangnam.gov.vn | 0335.292.899 |
| 000.04.37.H47 |
9.1.1 | H47.36.05.01 | Trường mầm non Thạnh Mỹ huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Thôn Thạnh Mỹ 2,Thạnh Mỹ ,Nam Giang | mntm.namgiang@quangnam.gov.vn | 973.038.371 |
|
|
9.1.2 | H47.36.05.02 | Trường mẫu giáo Cà Dy huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Cà Dy, Nam Giang | mgcd.namgiang@quangnam.gov.vn | 975.829.805 |
|
|
9.1.3 | H47.36.05.03 | Trường mẫu giáo liên xã Tà Bhing - Tà Pơ huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Tà Bhing, Nam Giang | mglx1.namgiang@quangnam.gov.vn | 386.250.677 |
|
|
9.1.4 | H47.36.05.04 | Trường mẫu giáo liên xã Chà Val - Zuôih huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Chà Vàl, Nam Giang | mglx2.namgiang@quangnam.gov.vn | 0981.525.748 |
|
|
9.1.5 | H47.36.05.05 | Trường mẫu giáo liên xã La Dê - Đắc Tôi huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Đắc Tôi, Nam Giang | mglx3.namgiang@quangnam.gov.vn | 378.724.037 |
|
|
9.1.6 | H47.36.05.06 | Trường mẫu giáo liên xã Đắc Pring - Đắc Pre huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Đắc Pre, Nam Giang | mglx4.namgiang@quangnam.gov.vn | 372.921.525 |
|
|
9.1.7 | H47.36.05.07 | Trường mẫu giáo liên xã La Ê - Chơ Chun huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | La Ê, Nam Giang | mglx5.namgiang@quangnam.gov.vn | 984.850.489 |
|
|
9.1.8 | H47.36.05.08 | Trường tiểu học Zơ Nông huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Thạnh Mỹ, Nam Giang | thzn.namgiang@quangnam.gov.vn | 385.956.669 |
|
|
9.1.9 | H47.36.05.09 | Trường tiểu học Thạnh Mỹ huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Thạnh Mỹ, Nam Giang | thtm.namgiang@quangnam.gov.vn | 977.110.447 |
|
|
9.1.10 | H47.36.05.10 | Trường PTDTBT tiểu học Cà Dy huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Cà Dy, Nam Giang | thcd.namgiang@quangnam.gov.vn | 973.386.169 |
|
|
9.1.11 | H47.36.05.11 | Trường tiểu học Tà Bhing huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Tà Bhing, Nam Giang | thtb.namgiang@quangnam.gov.vn | 963.678.005 |
|
|
9.1.12 | H47.36.05.12 | Trường tiểu học và THCS Tà Pơ huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Tà Pơ, Nam Giang | thcstp.namgiang@quangnam.gov.vn | 985.507.269 |
|
|
9.1.13 | H47.36.05.13 | Trường PTDTBT tiểu học Chà Val huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Chà Vàl, Nam Giang | thcv.namgiang@quangnam.gov.vn | 979.094.232 |
|
|
9.1.14 | H47.36.05.14 | Trường PTDTBT tiểu học liên xã La Dê - Đắc Tôi huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | La Dê, Nam Giang | thlx1.namgiang@quangnam.gov.vn | 978.276.278 |
|
|
9.1.15 | H47.36.05.15 | Trường PTDTBT tiểu học liên xã Đắc Pring - Đắc Pre huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Đắc Pre,Nam Giang | thlx2.namgiang@quangnam.gov.vn | 989.896.762 |
|
|
9.1.16 | H47.36.05.16 | Trường PTDTBT tiểu học liên xã La Ê - Chơ Chun huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | La Ê, Nam Giang | thlx3.namgiang@quangnam.gov.vn | 969711414 |
|
|
9.1.17 | H47.36.05.17 | Trường PTDTBT tiểu học Zuôih huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Zuôih, Nam Giang | thz.namgiang@quangnam.gov.vn | 972554247 |
|
|
9.1.18 | H47.36.05.18 | Trường THCS Thạnh Mỹ huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Thạnh Mỹ, Nam Giang | thcstm.namgiang@quangnam.gov.vn | 394110141 |
|
|
9.1.19 | H47.36.05.19 | Trường PTDTNT THCS Nam Giang huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Thạnh Mỹ, Nam Giang | thcsng.namgiang@quangnam.gov.vn | 974030720 |
|
|
9.1.20 | H47.36.05.20 | Trường PTDTBT THCS liên xã Cà Dy - Tà Bhing huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Cà Dy, Nam Giang | thcslx1.namgiang@quangnam.gov.vn | 914781954 |
|
|
9.1.21 | H47.36.05.21 | Trường PTDTBT THCS cụm xã Chà Val - Zuôih huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Chà Vàl, Nam Giang | thcslx2.namgiang@quangnam.gov.vn | 917670036 |
|
|
9.1.22 | H47.36.05.22 | Trường PTDTBT THCS liên xã Đắc Pring - Đắc Pre huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | Đắc Pre, Nam Giang | thcslx3.namgiang@quangnam.gov.vn | 338512851 |
|
|
9.1.23 | H47.36.05.23 | Trường PTDTBT THCS liên xã La Ê - Chơ Chun huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | La Ê, Nam Giang | thcslx4.namgiang@quangnam.gov.vn | 395447080 |
|
|
9.1.24 | H47.36.05.24 | Trường PTDTBT THCS liên xã La Dê- Đắc Tôi huyện Nam Giang tỉnh Quảng Nam | La Dê, Nam Giang | thcslx5.namgiang@quangnam.gov.vn | 888144477 |
|
|
10 | H47.37 | UBND huyện Nam Trà My | Xã Trà Mai, Nam Trà My, Quảng Nam | namtramy@quangnam.gov.vn | 0235.3880015 | http://namtramy.gov.vn | 000.00.38.H47 |
10.1 | H47.37.04 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam | Xã Trà Mai, Nam Trà My, Quảng Nam |
|
|
| 000.06.38.H47 |
10.1.1 | H47.37.04.01 | Trường mẫu giáo Trà Leng huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
10.1.2 | H47.37.04.02 | Trường mẫu giáo Hướng Dương huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
10.1.3 | H47.37.04.03 | Trường mẫu giáo Phong Lan huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
10.1.4 | H47.37.04.04 | Trường Mầm non Hoa Mai huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
10.1.5 | H47.37.04.05 | Trường mẫu giáo Họa Mi huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
10.1.6 | H47.37.04.06 | Trường mẫu giáo Sơn Ca huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
10.1.7 | H47.37.04.07 | Trường mẫu giáo Trà Cang huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
10.1.8 | H47.37.04.08 | Trường mẫu giáo Trà Linh huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
10.1.9 | H47.37.04.09 | Trường mẫu giáo Trà Nam huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
10.1.10 | H47.37.04.10 | Trường mẫu giáo Trà Vinh huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
10.1.11 | H47.37.04.11 | Trường tiểu học Kim Đồng huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
10.1.12 | H47.37.04.12 | Trường PTDTBT tiểu học Trà Cang huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
10.1.13 | H47.37.04.13 | Trường PTDTBT tiểu học Ngọc Linh huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
10.1.14 | H47.37.04.14 | Trường PTDTBT tiểu học Trà Dơn huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
10.1.15 | H47.37.04.15 | Trường PTDTBT tiểu học Trà Leng huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
10.1.16 | H47.37.04.16 | Trường PTDTBT tiểu học Trà Tập huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
10.1.17 | H47.37.04.17 | Trường PTDTBT tiểu học Trà Vân huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
10.1.18 | H47.37.04.18 | Trường PTDTBT tiểu học Vừ A Dính huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
10.1.19 | H47.37.04.19 | Trường PTDTBT THCS Trà Cang huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
10.1.20 | H47.37.04.20 | Trường PTDTBT THCS Trà Don huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
10.1.21 | H47.37.04.21 | Trường PTDTBT THCS Trà Dơn huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
10.1.22 | H47.37.04.22 | Trường PTDTBT THCS Trà Leng huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
10.1.23 | H47.37.04.23 | Trường PTDTBT THCS Trà Linh huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
10.1.24 | H47.37.04.24 | Trường PTDTBT THCS Trà Mai huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
10.1.25 | H47.37.04.25 | Trường PTDTBT THCS Trà Tập huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
10.1.26 | H47.37.04.26 | Trường PTDTBT THCS Trà Vân huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
10.1.27 | H47.37.04.27 | Trường PTDTBT TH&THCS Trà Nam huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
10.1.28 | H47.37.04.28 | Trường PTDTBT TH&THCS Long Túc huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
10.1.29 | H47.37.04.29 | Trường PTDTBT TH&THCS Trà Vinh huyện Nam Trà My tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
11 | H47.38 | UBND huyện Nông Sơn | Xã Quế Trung, Nông Sơn, Tỉnh Quảng Nam | nongson@quangnam.gov.vn | 02353.650.888 | http://nongson.quangnam.gov.vn | 000.00.39.H47 |
11.1 | H47.38.02 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Nông Sơn | Xã Quế Trung, Nông Sơn, Tỉnh Quảng Nam | pgddt.nongson@quangnam.gov.vn |
|
| 000.04.39.H47 |
11.1.1 | H47.38.02.01 | Trường Mẫu giáo Hương Sen huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
11.1.2 | H47.38.02.02 | Trường Mẫu giáo Hướng Dương huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
11.1.3 | H47.38.02.03 | Trường Mẫu giáo Phượng Hồng huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
11.1.4 | H47.38.02.04 | Trường Mẫu giáo Hoa Mai huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
11.1.5 | H47.38.02.05 | Trường Tiểu học Nguyễn Đình Hiến huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
11.1.6 | H47.38.02.06 | Trường Tiểu học Hoàng Diệu huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
11.1.7 | H47.38.02.07 | Trường tiểu học Phạm Phú Thứ huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
11.1.8 | H47.38.02.08 | Trường THCS Phan Châu Trinh huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
11.1.9 | H47.38.02.09 | Trường THCS Nguyễn Duy Hiệu huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
11.1.10 | H47.38.02.10 | Trường TH-THCS Nguyễn Văn Trỗi huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
11.1.11 | H47.38.02.11 | Trường TH-THCS Võ Chí Công huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
11.1.12 | H47.38.02.12 | Trường TH-THCS Huỳnh Thúc Kháng huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
11.1.13 | H47.38.02.13 | Trường TH-THCS Trần Quý Cáp huyện Nông Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
12 | H47.39 | UBND huyện Núi Thành | Thị trấn Núi Thành, Núi Thành, Quảng Nam | nuithanh@quangnam.gov.vn |
| http://nuithanh.quangnam.gov.vn | 000.00.40.H47 |
12.1 | H47.39.04 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Núi Thành tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Núi Thành, Núi Thành, Quảng Nam |
|
|
| 000.04.40.H47 |
12.1.1 | H47.39.04.01 | Trường mầm non công lập Hoa Sen | Xã Tam Xuân 1, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.2 | H47.39.04.02 | Mẫu giáo công lập Trúc Đào | Xã Tam Xuân 2, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.3 | H47.39.04.03 | Mẫu giáo công lập Măng Non | Xã Tam Anh Bắc, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.4 | H47.39.04.04 | Mẫu giáo công lập Tuổi Thơ | Xã Tam Anh Nam, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.5 | H47.39.04.05 | Mẫu giáo công lập Ánh Dương | Xã Tam Hòa, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.6 | H47.39.04.06 | Mẫu giáo công lập Vàng Anh | Xã Tam Hiệp, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.7 | H47.39.04.07 | Mẫu giáo công lập Sao Mai | Xã Tam Giang, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.8 | H47.39.04.08 | Mẫu giáo công lập Sơn Ca | Thị trấn Núi Thành, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.9 | H47.39.04.09 | Mẫu giáo công lập Hướng Dương | Xã Tam Mỹ Đông, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.10 | H47.39.04.10 | Mẫu giáo công lập Hoa Hồng | Xã Tam Mỹ Tây, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.11 | H47.39.04.11 | Mẫu giáo công lập Hoa Phượng Đỏ | Xã Tam Nghĩa, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.12 | H47.39.04.12 | Mẫu giáo công lập Bình Minh | Xã Tam Quang, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.13 | H47.39.04.13 | Mẫu giáo công lập Sao Biển | Xã Tam Hải, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.14 | H47.39.04.14 | Mẫu giáo công lập Trùng Dương | Xã Tam Tiến, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.15 | H47.39.04.15 | Mẫu giáo công lập Sóc Nâu | Xã Tam Sơn, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.16 | H47.39.04.16 | Mẫu giáo công lập Vành Khuyên | Xã Tam Thạnh, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.17 | H47.39.04.17 | Mẫu giáo công lập Phong Lan | Xã Tam Trà |
|
|
|
|
12.1.18 | H47.39.04.18 | Trường TH Lý Tự Trọng | Xã Tam Xuân 1, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.19 | H47.39.04.19 | Trường TH Lê Văn Tám | Xã Tam Xuân 1, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.20 | H47.39.04.20 | Trường TH Đỗ Thế Chấp | Xã Tam Xuân 2, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.21 | H47.39.04.21 | Trường TH Nguyễn Văn Trỗi | Xã Tam Xuân 2, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.22 | H47.39.04.22 | Trường TH Trần Văn Ơn | Xã Tam Anh Bắc, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.23 | H47.39.04.23 | Trường TH Nguyễn Hiền | Xã Tam Anh Nam, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.24 | H47.39.04.24 | Trường TH Trần Đại Nghĩa | Xã Tam Hòa, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.25 | H47.39.04.25 | Trường TH Lê Thị Hồng Gấm | Xã Núi Hiệp, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.26 | H47.39.04.26 | Trường TH Lê Quý Đôn | Xã Núi Hiệp, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.27 | H47.39.04.27 | Trường TH Lê Hồng Phong | Xã Tam Giang, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.28 | H47.39.04.28 | Trường TH Trần Quốc Toản | Thị trấn Núi Thành, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.29 | H47.39.04.29 | Trường TH Võ Thị Sáu | Thị trấn Núi Thành, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.30 | H47.39.04.30 | Trường TH Hoàng Hoa Thám | Xã Mỹ Tây, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.31 | H47.39.04.31 | Trường TH Đinh Bộ Lĩnh | Xã Mỹ Đông, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.32 | H47.39.04.32 | Trường TH Hùng Vương | Xã Tam Nghĩa, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.33 | H47.39.04.33 | Trường TH Nguyễn Trường Tộ | Xã Tam Quang, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.34 | H47.39.04.34 | Trường TH Phạm Văn Đồng | Xã Tam Quang, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.35 | H47.39.04.35 | Trường TH Nguyễn Du | Xã Tam Trà, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.36 | H47.39.04.36 | Trường TH Nguyễn Thị Minh Khai | Xã Tam Thạnh, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.37 | H47.39.04.37 | Trường TH Hoàng Văn Thụ | Xã Tam Sơn, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.38 | H47.39.04.38 | Trường TH Trần Phú | Xã Tam Hải, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.39 | H47.39.04.39 | Trường TH Ngô Mây | Xã Tam Tiến, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.40 | H47.39.04.40 | Trường TH Nguyễn Chí Thanh | Xã Tam Tiến, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.41 | H47.39.04.41 | Trường THCS Lý Thường Kiệt | Xã Tam Xuân 1, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.42 | H47.39.04.42 | Trường THCS Chu Văn An | Xã Tam Xuân 2, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.43 | H47.39.04.43 | Trường THCS Lương Thế Vinh | Xã Tam Anh Bắc, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.44 | H47.39.04.44 | Trường THCS Nguyễn Khuyến | Xã Tam Anh Nam, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.45 | H47.39.04.45 | Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng | Xã Tam Hòa, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.46 | H47.39.04.46 | Trường THCS Trần Cao Vân | Xã Tam Hiệp, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.47 | H47.39.04.47 | Trường THCS Phan Chu Trinh | Xã Tam Giang, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.48 | H47.39.04.48 | Trường THCS Kim Đồng | Thị trấn Núi Thành, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.49 | H47.39.04.49 | Trường THCS Lê Văn Tâm | Xã Tam Mỹ Tây, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.50 | H47.39.04.50 | Trường THCS Nguyễn Trãi | Xã Tam Mỹ Đông, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.51 | H47.39.04.51 | Trường THCS Lê Lợi | Xã Tam Nghĩa, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.52 | H47.39.04.52 | Trường THCS Trần Hưng Đạo | Xã Tam Quang, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.53 | H47.39.04.53 | Trường THCS Nguyễn Duy Hiệu | Xã Tam Trà, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.54 | H47.39.04.54 | Trường THCS Hoàng Diệu | Xã Tam Thạnh, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.55 | H47.39.04.55 | Trường THCS Quang Trung | Xã Tam Sơn, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.56 | H47.39.04.56 | Trường THCS Trần Quý Cáp | Xã Tam Hải, Núi Thành |
|
|
|
|
12.1.57 | H47.39.04.57 | Trường THCS Phan Bá Phiến | Xã Tam Tiến, Núi Thành |
|
|
|
|
13 | H47.40 | UBND huyện Phú Ninh | Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh, Quảng Nam | phuninh@quangnam.gov.vn | 0510.3890879 | http://phuninh.gov.vn | 000.00.41.H47 |
13.1 | H47.40.03 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Phú Ninh tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Phú Thịnh, Phú Ninh, Quảng Nam | giaoduc@phuninh.gov.vn | 5.103.847.389 | http://www.phuninh.edu.vn/ | 000.04.41.H47 |
13.1.1 | H47.40.03.01 | Trường Mẫu giáo Họa Mi | Thôn An Thiện, xã Tam An | viethoahm335@gmail.com | 02353849111 |
|
|
13.1.2 | H47.40.03.02 | Trường Mẫu giáo Hoa Sen | Thôn Thạnh Hòa, Tam Đàn | huynhthidungtamdan@gmail.com | 02353847159 |
|
|
13.1.3 | H47.40.03.03 | Trường Mẫu giáo Anh Thơ | Cẩm Khê, xã Tam Phước | maugiaoanhtho@gmail.com | 02353889299 |
|
|
13.1.4 | H47.40.03.04 | Trường Mẫu giáo Tuổi Thơ | Thôn Tú Hội 2, xã Tam Thành | nguyenthithanh051083@gmail.com | 02356513755 |
|
|
13.1.5 | H47.40.03.05 | Trường Mẫu giáo Tây Hồ | Thôn 1, xã Tam Lộc | nhaphuongpn89@gmail.com | 0975867238 |
|
|
13.1.6 | H47.40.03.06 | Trường Mẫu giáo Anh Đào | Thôn Xuân Phú -Xã Tam Thái | mganhdaotamthai@gmail.com | 02353856777 |
|
|
13.1.7 | H47.40.03.07 | Trường Mẫu giáo Ánh Hồng | Thôn Kỳ Tân, xã Tam Dân | thuyhien.20888@gmail.com | 02356330077 |
|
|
13.1.8 | H47.40.03.08 | Trường Mẫu giáo Ánh Dương | KP Tam Cẩm, TT Phú Thịnh | yen69phuninh@gmail.com | 02353890686 |
|
|
13.1.9 | H47.40.03.09 | Trường Mẫu giáo Hoa Mai | An Lâu 1, xã Tam Lãnh | ntlanh2012@gmai.com | 05103890011 |
|
|
13.1.10 | H47.40.03.10 | Trường Mẫu giáo Bình Minh | Đại An, Tam Đại | mgbinhminh2014@gmail.com | 02356505907 |
|
|
13.1.11 | H47.40.03.11 | Trường Mẫu giáo Hướng Dương | Thôn Tú Bình, xã Tam Vinh | huongduongtamvinh67@gmail.com | 0235890478 |
|
|
13.1.12 | H47.40.03.12 | Trường Tiểu học Kim Đồng | Thôn Khánh Thọ, xã Tam Thái | thkimdongphuninh@gmail.com | 02353855017 |
|
|
13.1.13 | H47.40.03.13 | Trường Tiểu học Thái Phiên | Thôn Đại An, xã Tam Đại | truongthaiphientd@gmail.com | 02356524492 |
|
|
13.1.14 | H47.40.03.14 | Trường Tiểu học Lê Hoàn | Thôn Kỳ Tân, xã Tam Dân | thlehoanphuninh@gmail.com | 05103855495 |
|
|
13.1.15 | H47.40.03.15 | Trường Tiểu học Lê Văn Tám | Thôn Tú Bình, xã Tam Vinh | vodinhthanh1963@gmail.com |
|
|
|
13.1.16 | H47.40.03.16 | Trường Tiểu học Nguyễn Duy Hiệu | KP Thạnh Đức, TT Phú Thịnh | thnguyenduyhieu2017@gmail.com | 05109855005 |
|
|
13.1.17 | H47.40.03.17 | Trường Tiểu học Võ Thị Sáu | Thôn Đàn Trung, xã Tam Đàn | tramytx@gmail.com |
|
|
|
13.1.18 | H47.40.03.18 | Trường Tiểu học Nguyễn Trãi | Thôn An Mỹ 1 xã Tam An | thntrai@gmail.com | 05106532599 |
|
|
13.1.19 | H47.40.03.19 | Trường Tiểu học Nguyễn Huệ | Thôn Phú Văn, xã Tam Thành | thnhuepn@gmail.com | 02356509599 |
|
|
13.1.20 | H47.40.03.20 | Trường Tiểu học Phan Đình Phùng | Thôn Cẩm Khê, xã Tam Phước | lynhanleloitamloc@gmail.com | 0905659230 |
|
|
13.1.21 | H47.40.03.21 | Trường Tiểu học Lê Lợi | Thôn 2, xã Tam Lộc | kimchuyenthll@gmail.com | 02352246783 |
|
|
13.1.22 | H47.40.03.22 | Trường Tiểu học Trần Quốc Toản | Thôn An Lâu II-Tam Lãnh | thaodu84@gmail.com | 05103890023 |
|
|
13.1.23 | H47.40.03.23 | Trường THCS Phan Tây Hồ | Thôn Lộc Thọ, xã Tam Thái | thcsphantayhopn@gmail.com | 0982890845 |
|
|
13.1.24 | H47.40.03.24 | Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi | Thôn Cây Sanh, xã Tam Dân | thcsnguyenvantroiphuninh@gmail.com | 0906419259 |
|
|
13.1.25 | H47.40.03.25 | Trường THCS Nguyễn Hiền | KP Thạnh Đức, TT Phú Thịnh | thcsnhien@gmail.com | 0905019754 |
|
|
13.1.26 | H47.40.03.26 | Trường THCS Lương Thế Vinh | Xã Tam Thành, Phú Ninh | luongthevinhpn@gmail.com | 0339291128 |
|
|
13.1.27 | H47.40.03.27 | Trường THCS Trần Phú | Thôn Đàn Trung, xã Tam Đàn | luongtuypn@gmail.com | 0935419355 |
|
|
13.1.28 | H47.40.03.28 | Trường THCS Chu Văn An | Thôn An lâu 1, xã Tam Lãnh | thcschuvanantamlanh@gmail.com | 0906467498 |
|
|
13.1.29 | H47.40.03.29 | Trường THCS Tam Lộc | Thôn 1, xã Tam Lộc | thcstamlocpnqn@gmail.com | 0935635919 |
|
|
13.1.30 | H47.40.03.30 | Trường THCS Phan Châu Trinh | Thôn Cẩm Khê, Xã Tam Phước | thcsphanchautrinhphuninh@gmail.com | 0906438867 |
|
|
13.1.31 | H47.40.03.31 | Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm | Thôn An Hòa, xã Tam An | thcsnguyenbinhkhiem2016@gmail.com | 0935864225 |
|
|
14 | H47.41 | UBND huyện Phước Sơn | Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn, Quảng Nam | phuocson@quangnam.gov.vn | 02353.681.130 | http://phuocson.quangnam.gov.vn | 000.00.42.H47 |
14.1 | H47.41.05 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn, Quảng Nam | pgddt.phuocson@quangnam.gov.vn | 023533881096 | www.phuocson.edu.vn/ | 000.04.42.H47 |
14.1.1 | H47.41.05.01 | Trường Mẫu giáo Sơn ca huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Tổ dân phố số 1, Thị trấn Khâm Đức, Phước Sơn | mgsc.phuocson@quangnam.gov.vn | 964305050 |
|
|
14.1.2 | H47.41.05.02 | Trường Mẫu giáo Họa My huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thôn 5, xã Phước Đức, Phước Sơn. | mghm.phuocson@quangnam.gov.vn | 396591469 |
|
|
14.1.3 | H47.41.05.03 | Trường Mẫu giáo liên xã Kim Thành Lộc huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thôn 2, xã Phước Kim, Phước Sơn. | mglxktl.phuocson@quangnam.gov.vn | 0975405755 |
|
|
14.1.4 | H47.41.05.04 | Trường Mẫu giáo liên xã Năng Mỹ huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thôn 3, xã Phước Năng, Phước Sơn. | mglxnm.phuocson@quangnam.gov.vn | 975277661 |
|
|
14.1.5 | H47.41.05.05 | Trường Mẫu giáo liên xã Chánh Công huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thôn 2, xã Phước Chánh, Phước Sơn. | mglxcc.phuocson@quangnam.gov.vn | 0378860432 |
|
|
14.1.6 | H47.41.05.06 | Trường Mẫu giáo liên xã Hiệp Hòa huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thôn 1, xã Phước Hiệp, Phước Sơn. | mglxhh.phuocson@quangnam.gov.vn | 2356503777 |
|
|
14.1.7 | H47.41.05.07 | Trường Mần non Ánh Hồng huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | 14 Nguyễn Chí Thanh, TDP số 3, TT Khâm Đức, Phước Sơn. | mnah.phuocson@quangnam.gov.vn | 2356525656 |
|
|
14.1.8 | H47.41.05.08 | Trường Tiểu học liên xã Chánh Công huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thôn 2, xã Phước Chánh, Phước Sơn. | thlxcc.phuocson@quangnam.gov.vn | 2356257999 |
|
|
14.1.9 | H47.41.05.09 | Trường Tiểu học Lê Văn Tám huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | 95 Huỳnh Thúc Kháng - TDP số 1 Khâm Đức - Phước Sơn. | thlvt.phuocson@quangnam.gov.vn | 2353881164 |
|
|
14.1.10 | H47.41.05.10 | Trường TH&THCS Võ Thị Sáu huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thôn Lao Mưng, xã Phước Xuân, Phước Sơn. | ththcsvts.phuocson@quangnam.gov.vn | 2356291111 |
|
|
14.1.11 | H47.41.05.11 | Trường TH&THCS Kim Đồng huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thôn 5, xã Phước Đức, Phước Sơn. | ththcskd.phuocson@quangnam.gov.vn | 02356507995 |
|
|
14.1.12 | H47.41.05.12 | Trường TH&THCS Phước Hòa huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thôn 1, xã Phước Hòa, Phước Sơn. | ththcsph.phuocson@quangnam.gov.vn | 02356528068 |
|
|
14.1.13 | H47.41.05.13 | Trường TH&THCS Phước Hiệp huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thôn 1 xã Phước Hiệp, Phước Sơn. | ththcsph1.phuocson@quangnam.gov.vn | 0833654068 |
|
|
14.1.14 | H47.41.05.14 | Trường TH&THCS Phước Năng huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thôn 2, xã Phước Năng, Phước Sơn. | ththcspn.phuocson@quangnam.gov.vn | 0396300036 |
|
|
14.1.15 | H47.41.05.15 | Trường TH&THCS Phước Mỹ huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thôn 2-xã Phước Mỹ-Phước Sơn. | ththcspm.phuocson@quangnam.gov.vn | 0985272235 |
|
|
14.1.16 | H47.41.05.16 | Trường TH&THCS Phước Thành huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thôn 2, xã Phước Thành, Phước Sơn. | ththcspc.phuocson@quangnam.gov.vn | 0379973181 |
|
|
14.1.17 | H47.41.05.17 | Trường THCS Lý Tự Trọng huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | 03 Nguyễn Du, TDP số 1 Khâm Đức, Phước Sơn. | thcsltt.phuocson@quangnam.gov.vn | 968334205 |
|
|
14.1.18 | H47.41.05.18 | Trường PTDTBT- TH&THCS Phước Lộc huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thôn 1, xã Phước Lộc, Phước Sơn. | ptdtbtpl.phuocson@quangnam.gov.vn | 0963078199 |
|
|
14.1.19 | H47.41.05.19 | Trường PTDTBT- THCS Phước Chánh huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thôn 2, xã Phước Chánh, Phước Sơn. | ptdtbtpc.phuocson@quangnam.gov.vn |
|
|
|
14.1.20 | H47.41.05.20 | Trường PTDTBT- THCS Phước Kim huyện Phước Sơn tỉnh Quảng Nam | Thôn 2, xã Phước Kim, Phước Sơn. | ptdtbtpk.phuocson@quangnam.gov.vn | 947741456 |
|
|
15 | H47.42 | UBND huyện Quế Sơn | Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn, Quảng Nam | queson@quangnam.gov.vn | 02353885089 | http://www.queson.quangnam.gov.vn | 000.00.43.H47 |
15.1 | H47.42.03 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Đông Phú, Quế Sơn, Quảng Nam |
|
|
| 000.04.43.H47 |
15.1.1 | H47.42.03.01 | Trường Mẫu giáo Quế Xuân 1 huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
15.1.2 | H47.42.03.02 | Trường Mẫu giáo Quế Xuân 2 huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
15.1.3 | H47.42.03.03 | Trường Mẫu giáo Quế Phú huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
15.1.4 | H47.42.03.04 | Trường Mẫu giáo Hương An huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
15.1.5 | H47.42.03.05 | Trường Mẫu giáo Quế Mỹ huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
15.1.6 | H47.42.03.06 | Trường Mẫu giáo Quế Thuận huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
15.1.7 | H47.42.03.07 | Trường Mẫu giáo Quế Hiệp huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
15.1.8 | H47.42.03.08 | Trường Mẫu giáo Quế Châu huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
15.1.9 | H47.42.03.09 | Trường Mẫu giáo Quế Minh huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
15.1.10 | H47.42.03.10 | Trường Mẫu giáo Đông Phú huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
15.1.11 | H47.42.03.11 | Trường Mẫu giáo Quế An huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
15.1.12 | H47.42.03.12 | Trường Mẫu giáo Quế Phong huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
15.1.13 | H47.42.03.13 | Trường Mẫu giáo Quế Long huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
15.1.14 | H47.42.03.14 | Trường Tiểu học Quế Xuân 1 huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
15.1.15 | H47.42.03.15 | Trường Tiểu học Quế Xuân 2 huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
15.1.16 | H47.42.03.16 | Trường Tiểu học Quế Phú huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
15.1.17 | H47.42.03.17 | Trường Tiểu học Hương An huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
15.1.18 | H47.42.03.18 | Trường Tiểu học Quế Mỹ huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
15.1.19 | H47.42.03.19 | Trường Tiểu học Quế Thuận huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
15.1.20 | H47.42.03.20 | Trường Tiểu học Quế Hiệp huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
15.1.21 | H47.42.03.21 | Trường Tiểu học Quế Châu huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
15.1.22 | H47.42.03.22 | Trường Tiểu học Quế Minh huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
15.1.23 | H47.42.03.23 | Trường Tiểu học Đông Phú huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
15.1.24 | H47.42.03.24 | Trường Tiểu học Quế An huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
15.1.25 | H47.42.03.25 | Trường Tiểu học Quế Phong huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
15.1.26 | H47.42.03.26 | Trường Tiểu học Quế Long huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
15.1.27 | H47.42.03.27 | Trường THCS Quế Xuân huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
15.1.28 | H47.42.03.28 | Trường THCS Quế Phú huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
15.1.29 | H47.42.03.29 | Trường THCS Quế Mỹ 1 huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
15.1.30 | H47.42.03.30 | Trường THCS Quế Mỹ 2 huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
15.1.31 | H47.42.03.31 | Trường THCS Quế Thuận huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
15.1.32 | H47.42.03.32 | Trường THCS Quế Hiệp huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
15.1.33 | H47.42.03.33 | Trường THCS Quế Châu huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
15.1.34 | H47.42.03.34 | Trường THCS Quế Minh huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
15.1.35 | H47.42.03.35 | Trường THCS Đông Phú huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
15.1.36 | H47.42.03.36 | Trường THCS Quế An huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
15.1.37 | H47.42.03.37 | Trường THCS Quế Phong huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
15.1.38 | H47.42.03.38 | Trường THCS Quế Long huyện Quế Sơn tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
16 | H47.43 | UBND huyện Tây Giang | Xã A Tiêng,Tây Giang, Quảng Nam | taygiang@quangnam.gov.vn | 2.353.796.678 | http://taygiang.quangnam.gov.vn | 000.00.44.H47 |
16.1 | H47.43.04 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Atiêng, Tây Giang, Quảng Nam | pgdt.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
| 000.05.44.H47 |
16.1.1 | H47.43.04.01 | Trường PTDTBT THCS Nguyễn Bá Ngọc huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Bhalêê, Tây Giang | thcsnbn.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
|
16.1.2 | H47.43.04.02 |
| Xã Atiêng, Tây Giang. | thcsnvt.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
|
16.1.3 | H47.43.04.03 | Trường PTDTBT THCS Lý Tự Trọng huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Axan, Tây Giang. | thcsltt.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
|
16.1.4 | H47.43.04.04 | Trường PTDTNT THCS Tây Giang huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Atiêng, Tây Giang. | thcstg.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
|
16.1.5 | H47.43.04.05 | Trường PTDTBT Tiểu học Ch’ơm huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Ch’ơm, Tây Giang. | thchom.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
|
16.1.6 | H47.43.04.06 | Trường PTDTBT Tiểu học Gari huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Ch’ơm, Tây Giang. | thgari.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
|
16.1.7 | H47.43.04.07 | Trường PTDTBT Tiểu học Axan huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Axan, Tây Giang. | thaxan.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
|
16.1.8 | H47.43.04.08 | Trường PTDTBT Tiểu học Tr’hy huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Tr’hy, Tây Giang. | thtrhy.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
|
16.1.9 | H47.43.04.09 | Trường PTDTBT Tiểu học Bhalêê huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Bhalêê, Tây Giang. | thbhalee.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
|
16.1.10 | H47.43.04.10 | Trường PTDTBT Tiểu học Avương huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Avương, Tây Giang. | thavuong.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
|
16.1.11 | H47.43.04.11 | Trường PTDTBT Tiểu học Dang huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Dang, Tây Giang. | thdang.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
|
16.1.12 | H47.43.04.12 | Trường Tiểu học xã Lăng huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Lăng, Tây Giang. | thxl.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
|
16.1.13 | H47.43.04.13 | Trường Tiểu học Atiêng huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Atiêng, ,Tây Giang. | thatieng.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
|
16.1.14 | H47.43.04.14 | Trường Tiểu học Anông huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Anông, Tây Giang. | thanong.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
|
16.1.15 | H47.43.04.15 | Trường Mầm non Atiêng huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Atiêng, Tây Giang. | mnatieng.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
|
16.1.16 | H47.43.04.16 | Trường Mầm non xã Lăng huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Lăng, Tây Giang. | mnxl.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
|
16.1.17 | H47.43.04.17 | Trường Mầm non Avương huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Avương, Tây Giang. | mnavuong.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
|
16.1.18 | H47.43.04.18 | Trường Mầm non xã Dang huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Dang, Tây Giang. | mnxd.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
|
16.1.19 | H47.43.04.19 | Trường Mầm non liên xã Bhalêê-Anông huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Bhalêê, Tây Giang. | mmlxba.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
|
16.1.20 | H47.43.04.20 | Trường Mầm non liên xã Axan-Tr’hy huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Tr’hy, Tây Giang. | mnlxat.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
|
16.1.21 | H47.43.04.21 | Trường Mầm non liên xã Ch’ơm-Gari huyện Tây Giang tỉnh Quảng Nam | Xã Ch’ơm, Tây Giang. | mnlxcg.taygiang@quangnam.gov.vn |
|
|
|
17 | H47.44 | UBND huyện Thăng Bình | Thị trấn Hà Lam, Thăng Bình, Quảng Nam | thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.874.414 | http://www.thangbinh.quangnam.gov.vn | 000.00.45.H47 |
17.1 | H47.44.02 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Xã Bình Nguyên, Thăng Bình | pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.874211 | thangbinh.edu.vn | 000.04.45.H47 |
17.1.1 | H47.44.02.01 | Trường Mẫu giáo Hà Lam huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | 40 Nguyễn Văn Trỗi, thị trấn Hà Lam | mghl.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.674973 | halam.pgdthangbinh.edu.vn |
|
17.1.2 | H47.44.02.02 | Trường Mầm non Hương Sen huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Số 92 - Nguyễn Thuật, thị trấn Hà Lam | mnhs.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02352.217628 | huongsen.pgdthangbinh.edu.vn |
|
17.1.3 | H47.44.02.03 | Trường Mẫu giáo Bình An huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 5, thôn An Thành 1, xã Bình An | mgba.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.678317 | binhan.pgdthangbinh.edu.vn |
|
17.1.4 | H47.44.02.04 | Trường Mẫu giáo Bình Chánh huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | tổ Rừng Bồng, thôn Ngũ Xã, xã Bình Chánh | mgbc.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 0906572006 | binhchanh.pgdthangbinh.edu.vn |
|
17.1.5 | H47.44.02.05 | Trường Mẫu giáo Bình Dương huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 8, thôn Nam Hà, xã Bình Dương | mgbd.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 0985703647 | binhduong.pgdthangbinh.edu.vn |
|
17.1.6 | H47.44.02.06 | Trường Mẫu giáo Bình Đào huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | tổ 5, thôn 1, xã Bình Đào | mgbd1.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 0936703474 | binhdao.pgdthangbinh.edu.vn |
|
17.1.7 | H47.44.02.07 | Trường Mẫu giáo Bình Định Bắc huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 7, thôn Đồng Dương, xã Bình Định Bắc | mgbdb.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02356.520673 | binhdinhbac.pgdthangbinh.edu.vn |
|
17.1.8 | H47.44.02.08 | Trường Mẫu giáo Bình Định Nam huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 6, Thôn Đồng Thanh Sơn, xã Bình Định Nam | mgbdn.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 0935202166 |
|
|
17.1.9 | H47.44.02.09 | Trường Mẫu giáo Bình Giang huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 10, Thôn Bình Hòa, xã Bình Giang | mgbg.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 0919808536 | binhgiang.pgdthangbinh.edu.vn |
|
17.1.10 | H47.44.02.10 | Trường Mẫu giáo Bình Hải huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 2, thôn Phước An, xã Bình Hải | mgbh.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 0973914095 | binhhai.pgdthangbinh.edu.vn |
|
17.1.11 | H47.44.02.11 | Trường Mẫu giáo Bình Lãnh huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 17, thôn Nam Bình Sơn, xã Bình Lãnh | mgbl.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 0963135927 | binhlanh.pgdthangbinh.edu.vn |
|
17.1.12 | H47.44.02.12 | Trường Mẫu giáo Bình Minh huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 5, Thôn Hà Bình, xã Bình Minh | mgbm.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.660112 | binhminh.pgdthangbinh.edu.vn |
|
17.1.13 | H47.44.02.13 | Trường Mẫu giáo Bình Nam huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 1, thôn Nghĩa Hòa, xã Bình Nam | mgbn.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02356.271234 | binhnam.pgdthangbinh.edu.vn |
|
17.1.14 | H47.44.02.14 | Trường Mẫu giáo Bình Nguyên huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 6, thôn Liễu Thanh, xã Bình Nguyên | mgbn1.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 0387532371 | binhnguyen.pgdthangbinh.edu.vn |
|
17.1.15 | H47.44.02.15 | Trường Mẫu giáo Bình Phú huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 13, thôn Lý Trường, xã Bình Phú | mgbp.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.673846 | binhphu.pgdthangbinh.edu.vn |
|
17.1.16 | H47.44.02.16 | Trường Mẫu giáo Bình Phục huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 3, thôn Tất Viên, xã Bình Phục | mgbp1.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.665207 | binhphuc.pgdthangbinh.edu.vn |
|
17.1.17 | H47.44.02.17 | Trường Mẫu giáo Bình Quế huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | tổ 7, thôn Bình Quang, xã Bình Quế | mgbq.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 0396301723 |
|
|
17.1.18 | H47.44.02.18 | Trường Mẫu giáo Bình Quý huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 2B, thôn Quý Thạnh 1, xã Bình Quý | mgbq1.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.875413 |
|
|
17.1.19 | H47.44.02.19 | Trường Mẫu giáo Bình Sa huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 2, thôn Bình Trúc, xã Bình Sa | mgbs.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.661119 | binhsa.pdgthangbinh.edu.vn |
|
17.1.20 | H47.44.02.20 | Trường Mẫu giáo Bình Trị huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 1, thôn Vinh Huy, xã Bình Trị | mgbt.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02356.279279 | binhtri.pgdthangbinh.edu.vn |
|
17.1.21 | H47.44.02.21 | Trường Mẫu giáo Bình Triều huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 16, thôn Phước Ấm, xã Bình Triều | mgbt1.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 0913610791 | binhtrieu.pgdthangbinh.edu.vn |
|
17.1.22 | H47.44.02.22 | Trường Mẫu giáo Bình Trung huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 5, thôn Kế Xuyên 1, xã Bình Trung | mgbt2.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 0935103462 | binhtrung.pgdthangbinh.edu.vn |
|
17.1.23 | H47.44.02.23 | Trường Mẫu giáo Bình Tú huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 10, thôn Tú Ngọc A, xã Bình Tú | mgbt3.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 0922111191 | binhtu.pgdthangbinh.edu.vn |
|
17.1.24 | H47.44.02.24 | Trường Tiểu học Kim Đồng huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Khu phố 6, thị trấn Hà Lam | thkd.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.674444 | thkimdong.wed.vnedu.vn |
|
17.1.25 | H47.44.02.25 | Trường Tiểu học Trần Quốc Toản huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Khu phố 9, thị trấn Hà Lam | thtqt.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 0387082123 | thtranquoctoan.web.vnedu.vn |
|
17.1.26 | H47.44.02.26 | Trường Tiểu học Lương Thế Vinh huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Khu phố 3, Thị trấn Hà Lam | thltv.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.500200 | thluongthevinh.web.vnedu.vn |
|
17.1.27 | H47.44.02.27 | Trường Tiểu học Võ Thị Sáu huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 7, thôn An Thành 1, xã Bình An | thvts.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.672162 | vothisau.thangbinh.edu.vn |
|
17.1.28 | H47.44.02.28 | Trường Tiểu học Mạc Đỉnh Chi huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 4, thôn An Mỹ, xã Bình An | thmdc.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.873106 |
|
|
17.1.29 | H47.44.02.29 | Trường Tiểu học Lê Văn Tám huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 3, Thôn Bàu Bính, xã Bình Dương | thlvt.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 0333.613.060 |
|
|
17.1.30 | H47.44.02.30 | Trường Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 8, Thôn 3, xã Bình Đào | thntmk.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.679.325 | nguyenthiminhkhai.pgdthangbinh.edu.vn |
|
17.1.31 | H47.44.02.31 | Trường Tiểu học Đinh Tiên Hoàng huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 6, thôn Đồng Thanh Sơn, xã Bình Định Nam | thdth.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 0961.554.205 | http://dinhtienhoang.pgdthangbinh.edu.vn |
|
17.1.32 | H47.44.02.32 | Trường Tiểu học Cao Bá Quát huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 16, Thôn Bình Túy, xã Bình Giang | thcbq.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 0905.652.674 | http://caobaquat.pgdthangbinh.edu.vn/ |
|
17.1.33 | H47.44.02.33 | Trường Tiểu học Thái Phiên huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 1, thôn Hiệp Hưng, xã Bình Hải | thtp.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02356.511.119 | http://th-thaiphien-thangbinh-quangnam |
|
17.1.34 | H47.44.02.34 | Trường Tiểu học Nguyễn Chí Thanh huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 17, Thôn Nam Bình Sơn, xã Bình Lãnh | thnct.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 0904.089.272 | http://nguyenchithanh.pgdthangbinh.edu.vn |
|
17.1.35 | H47.44.02.35 | Trường Tiểu học Nguyễn Văn Cừ huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 3, Thôn Hà Bình, xã Bình Minh | thnvc.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 0982.304.328 |
|
|
17.1.36 | H47.44.02.36 | Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 5 thôn Thái Đông, xã Bình nam | thhvt.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02356.337.788 | thhoangvavthu.web.vnedu.vn |
|
17.1.37 | H47.44.02.37 | Trường Tiểu học Trưng Vương huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 13, thôn Thanh Ly, xã Bình Nguyên | thtv.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.667.340 | http://trungvuong.pgdthangbinh.edu.vn/ |
|
17.1.38 | H47.44.02.38 | Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 19, thôn Lý Trường, xã Bình Phú | ththd.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.661.219 |
|
|
17.1.39 | H47.44.02.39 | Trường Tiểu học Nguyễn Trãi huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 2A, thôn Tất Viên, xã Bình Phục | thnt.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 0235.6502.525 | http://nguyentrai.pgdthangbinh.edu.vn |
|
17.1.40 | H47.44.02.40 | Trường Tiểu học Lý Tự Trọng huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 6, thôn Bình Quang, xã Bình Quế | thltt.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 0369.918.862 |
|
|
17.1.41 | H47.44.02.41 | Trường Tiểu học Nguyễn Thành huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 2A, thôn Quý Thạnh 1, xã Bình Quý | thnt1.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 0974.889.442 |
|
|
17.1.42 | H47.44.02.42 | Trường Tiểu học Nguyễn Khuyến huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 2 , thôn Quý Phước, xã Bình Quý | thnk.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 0858.496.167 |
|
|
17.1.43 | H47.44.02.43 | Trường Tiểu học Trần Phú huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 3, thôn Bình Trúc, xã Bình Sa | thtp.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 03253.873.320 | http://tranphu.pgdthangbinh.edu.vn/ |
|
17.1.44 | H47.44.02.44 | Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 19, thôn Châu Lâm, xã Bình Trị | thnvt.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.676.152 |
|
|
17.1.45 | H47.44.02.45 | Trường Tiểu học Đoàn Bường huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 16 Thôn Phước Ấm, xã Bình Triều | thdb.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.874.091 | http://doanbuong.pgdthangbinh.edu.vn |
|
17.1.46 | H47.44.02.46 | Trường Tiểu học Lê Hồng Phong huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 1, Thôn Hưng Mỹ, xã Bình Triều | thlhp.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.873.936 |
|
|
17.1.47 | H47.44.02.47 | Trường Tiểu học Lê Lai huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 2, thôn Vinh Phú, xã Bình Trung | thll.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 0934.988.508 |
|
|
17.1.48 | H47.44.02.48 | Trường Tiểu học Nguyễn Du huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 2, thôn Kế Xuyên 2, thôn Bình Trung | thnd.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.873.085 | qnm.thangbinh.nguyendu |
|
17.1.49 | H47.44.02.49 | Trường Tiểu học Phù Đổng huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 4, thôn Tú Cẩm, xã Bình Tú | thpd.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 0235.3.873088 | thphudong.wed.vnedu.vn |
|
17.1.50 | H47.44.02.50 | Trường THCS Lê Quý Đôn huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Số 376 đường Tiểu La, thị trấn Hà Lam | thcslqd.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.874.027 | lequydon.thangbinh.edu.vn |
|
17.1.51 | H47.44.02.51 | Trường THCS Phan Châu Trinh huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 2, thôn An Thành I, xã Bình An | thcspct.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.873.083 |
|
|
17.1.52 | H47.44.02.52 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Nguyễn Công Trứ | Tổ 7, Thôn Ngũ Xã, Xã Bình Chánh | thcsnct.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.873.979 | nguyencongtru.pgdthangbinh.edu.vn |
|
17.1.53 | H47.44.02.53 | Trường THCS Lê Đình Chinh huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 7, thôn Nam Hà, xã Bình Dương | thcsldc.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 0935.032.311 | ledinhchinh.thangbinh.edu.vn |
|
17.1.54 | H47.44.02.54 | Trường THCS Nguyễn Hiền huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 2, Thôn Trà Đóa 2, xã Bình Đào | thcsnh.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 0235.643.117 |
|
|
17.1.55 | H47.44.02.55 | Trường Tiểu học và Trung học cơ sở Nguyễn Duy Hiệu | Tổ 8, thôn Đồng Dương, xã Bình Định Bắc | thcsndh.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 0986.100.079 | nguyenduyhieu.PGDthangbinh.edu.vn |
|
17.1.56 | H47.44.02.56 | Trường THCS Quang Trung huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 16, Thôn Bình Túy, xã Bình Giang | thcsqt.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02356.331.660 | https://edu.viettel.vn/qnm-Thangbinhthcsquangtrung |
|
17.1.57 | H47.44.02.57 | Trường THCS Hoàng Diệu huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 4, thôn Hiệp Hưng, xã Bình Hải | thcshd.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 0964.864.411 | thcshoangdieu.web.vnedu.vn |
|
17.1.58 | H47.44.02.58 | Trường THCS Hoàng Hoa Thám huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 17, thôn 3, xã Bình Lãnh | thcshht.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 0906.797.440 | hoanghoatham.pgdthangbinh.edu.vn |
|
17.1.59 | H47.44.02.59 | Trường THCS Phan Đình Phùng huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 6, thôn Tân An, xã Bình Minh | thcspdp.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 0235.3875.139 |
|
|
17.1.60 | H47.44.02.60 | Trường THCS Nguyễn Bỉnh Khiêm huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 1, thôn Nghĩa Hòa, xã Bình Nam | thcsnbk.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02352.477.577 | nguyenbinhkhiem.pgdthangbinh.edu.vn |
|
17.1.61 | H47.44.02.61 | Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 3, thôn Liễu Trì, xã Bình Nguyên | thcshtk.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 0979.046.499 | huynhthuckhang.thangbinh.edu.vn |
|
17.1.62 | H47.44.02.62 | Trường THCS Lê Lợi huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 13, thôn Lý Trường, xã Bình Phú | thcsll.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.873.149 | leloi.pgdthangbinh.edu.vn |
|
17.1.63 | H47.44.02.63 | Trường THCS Nguyễn Đình Chiều huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 1A, thôn Tất Viên, xã Bình Phục | thcsndc.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.500.234 | http://nguyendinhchieu.pgdthangbinh.edu.vn |
|
17.1.64 | H47.44.02.64 | Trường THCS Nguyễn Tri Phương huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 6, thôn Bình Quang, xã Bình Quế | thcsntp.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 0987.982.249 |
|
|
17.1.65 | H47.44.02.65 | Trường THCS Trần Quý Cáp huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 23, thôn Quý Phước, xã Bình Quý | thcstqc.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.874.093 |
|
|
17.1.66 | H47.44.02.66 | Trường THCS Chu Văn An huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 2, thôn Bình Trúc, xã Bình Sa | thcscva.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.673.673 | http://thangbinh.edu.vn |
|
17.1.67 | H47.44.02.67 | Trường THCS Nguyễn Bá Ngọc huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 19, thôn Châu Lâm, xã Bình Trị | thcsnbn.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.676.194 |
|
|
17.1.68 | H47.44.02.68 | Trường THCS Ngô Quyền huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 1, thôn Hưng Mỹ, xã Bình Triều | thcsnq.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 0935.103.719 | thcsngoquyen.web.vnedu.vn |
|
17.1.69 | H47.44.02.69 | Trường THCS Phan Bội Châu huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 4, thôn Kế Xuyên 2, xã Bình Trung | thcspbc.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 02353.873.084 | phanboichau.pgdthangbinh.edu.vn |
|
17.1.70 | H47.44.02.70 | Trường THCS Lý Thường Kiệt huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 18, Thôn Phước Cẩm, xã Bình Tú | thcsltk.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 0773.526.007 | http://thcslythuongkiet.edu.vn |
|
17.1.71 | H47.44.02.71 | Trường Mầm non Hạnh Nguyên huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 8, Thôn Thanh Ly, xã Bình Nguyên | mnhn.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 0916.445.440 |
|
|
17.1.72 | H47.44.02.72 | Trường Mầm non Trúc Đào huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Tổ 1, thôn Kế Xuyên 2, xã Bình Trung | mntd.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 0935.025.151 |
|
|
17.1.73 | H47.44.02.73 | Trường Mẫu giáo Tuổi Thần Tiên huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Số 133 đường Lý Tự Trọng, thị trấn Hà Lam | mgttt.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 0793.357.916 |
|
|
17.1.74 | H47.44.02.74 | Trường Mầm non Hoa Mai huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Số 33A đường Trần Phú, thị Trấn Hà Lam | mnhm.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 0905.946.337 |
|
|
17.1.75 | H47.44.02.75 | Trường Mầm non Ánh Dương huyện Thăng Bình tỉnh Quảng Nam | Số 07 đường Nguyễn Hiền, thị trấn Hà Lam | mnad.pgddt.thangbinh@quangnam.gov.vn | 0931.376.591 |
|
|
18 | H47.45 | UBND huyện Tiên Phước | 81 Huỳnh Thúc Kháng, Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước, Quảng Nam | vphdndubnd.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 02353.883.228 | vphdndubnd.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 000.00.46.H47 |
18.1 | H47.45.02 | Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | 81 Huỳnh Thúc Kháng, Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước | pgddt.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0983.052.320 | pgddt.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 000.04.46.H47 |
18.1.1 | H47.45.02.01 | Trường MG Tiên Lãnh huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Lãnh, Tiên Phước | mgtl.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0982.969.100 | mgtl.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
|
18.1.2 | H47.45.02.02 | Trường MG Tiên Ngọc huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Ngọc, Tiên Phước | mgtn.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0386.225.177 | mgtn.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
|
18.1.3 | H47.45.02.03 | Trường MG Tiên Hiệp huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Hiệp, huyện Tiên Phước | mgth.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0984.497.989 | mgth.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
|
18.1.4 | H47.45.02.04 | Trường MG Sơn Ca Tiên Cảnh huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Cảnh, Tiên Phước | mgsctc.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0335.927.096 | mgsctc.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
|
18.1.5 | H47.45.02.05 | Trường MG Tiên Cảnh huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Cảnh, Tiên Phước | mgtc.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0852.480.357 | mgtc.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
|
18.1.6 | H47.45.02.06 | Trường MN Tiên Kỳ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước | mntk.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0382.598.521 | mntk.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
|
18.1.7 | H47.45.02.07 | Trường MG Tiên Châu huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Châu, Tiên Phước | mgtc2.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0367.556.400 | mgtc2.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
|
18.1.8 | H47.45.02.08 | Trường MG Tiên Mỹ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Mỹ, Tiên Phước | mgtm.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0983.897.091 | mgtm.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
|
18.1.9 | H47.45.02.09 | Trường MG Tiên Phong huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Phong, Tiên Phước | mgtp.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0358.087.858 | mgtp.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
|
18.1.10 | H47.45.02.10 | Trường MG Tiên Thọ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Thọ, Tiên Phước | mgtt.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0382.944.599 | mgtt.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
|
18.1.11 | H47.45.02.11 | Trường MG Tiên An huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên An, Tiên Phước | mgta.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0975.723.900 | mgta.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
|
18.1.12 | H47.45.02.12 | Trường MG Tiên Lập huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Lập, Tiên Phước | mgtl1.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0981.857.589 | mgtl1.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
|
18.1.13 | H47.45.02.13 | Trường MG Tiên Lộc huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Lộc, Tiên Phước | mgtl2.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0387.757.306 | mgtl2.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
|
18.1.14 | H47.45.02.14 | Trường MG Tiên Sơn huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Sơn, Tiên Phước | mgts.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0382.243.209 | mgts.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
|
18.1.15 | H47.45.02.15 | Trường MG Tiên Hà huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Hà, Tiên Phước | mgth2.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0985.517.762 | mgth2.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
|
18.1.16 | H47.45.02.16 | Trường TH Kim Đồng huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước | thkd.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0974.992.195 | thkd.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
|
18.1.17 | H47.45.02.17 | Trường TH Tiên Mỹ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Mỹ, Tiên Phước | thtm.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0368.443.430 | thtm.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
|
18.1.18 | H47.45.02.18 | Trường TH Tiên Phong huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Phong, Tiên Phước | thtp.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0362.797.579 | thtp.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
|
18.1.19 | H47.45.02.19 | Trường TH Tiên Thọ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Thọ, Tiên Phước | thtt.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0981.956.016 | thtt.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
|
18.1.20 | H47.45.02.20 | Trường TH Tiên Lộc huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Lộc, Tiên Phước | thtl.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0975.079.243 | thtl.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
|
18.1.21 | H47.45.02.21 | Trường TH Tiên Lập huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Lập, Tiên Phước | thtl1.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0389.207.403 | thtl1.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
|
18.1.22 | H47.45.02.22 | Trường TH Tiên An huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên An, huyện Tiên Phước | thta.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0358.481.983 | thta.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
|
18.1.23 | H47.45.02.23 | Trường TH Tiên Lãnh huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Lãnh, Tiên Phước | thtl2.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0834.331.664 | thtl2.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
|
18.1.24 | H47.45.02.24 | Trường TH Tiên Châu huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Châu, Tiên Phước | thtc.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0333.942.776 | thtc.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
|
18.1.25 | H47.45.02.25 | Trường TH Tiên Hà huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Hà, Tiên Phước | thth.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0986.806.199 | thth.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
|
18.1.26 | H47.45.02.26 | Trường TH Mính Viên huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Cảnh, Tiên Phước | thmv.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0983.204.440 | thmv.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
|
18.1.27 | H47.45.02.27 | Trường TH Tiên Hiệp huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Hiệp, Tiên Phước | thth2.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0368.259.794 | thth2.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
|
18.1.28 | H47.45.02.28 | Trường TH Nguyễn Bá Ngọc huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Sơn, Tiên Phước | thnbn.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0977.868.441 | thnbn.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
|
18.1.29 | H47.45.02.29 | Trường TH - THCS Trần Quốc Toản huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Ngọc, Tiên Phước | ththcstqt.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0363.161.192 | ththcstqt.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
|
18.1.30 | H47.45.02.30 | Trường TH - THCS Nguyễn Du huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Cẩm, Tiên Phước | ththcsnd.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0387.892.189 | ththcsnd.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
|
18.1.31 | H47.45.02.31 | Trường THCS Lê Cơ huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Sơn, Tiên Phước | thcslc.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0358.219.906 | thcslc.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
|
18.1.32 | H47.45.02.32 | Trường THCS Lê Đình Chinh huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Lộc, Tiên Phước | thcsldc.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0916922925 | thcsldc.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
|
18.1.33 | H47.45.02.33 | Trường THCS Lê Hồng Phong huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Hà, Tiên Phước | thcslhp.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0394.885.080 | thcslhp.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
|
18.1.34 | H47.45.02.34 | Trường THCS Lê Qúy Đôn huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Lập, Tiên Phước | thcslqd.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0986.953.372 | thcslqd.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
|
18.1.35 | H47.45.02.35 | Trường THCS Lê Thị Hồng Gấm huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Cảnh, Tiên Phước | thcslthg.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0365.194.320 | thcslthg.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
|
18.1.36 | H47.45.02.36 | Trường THCS Lê Văn Tám huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Phong, Tiên Phước | thcslvt.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0982.897.570 | thcslvt.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
|
18.1.37 | H47.45.02.37 | Trường THCS Lý Tự Trọng huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Thị trấn Tiên Kỳ, Tiên Phước | thcsltt.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0376.222.922 | thcsltt.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
|
18.1.38 | H47.45.02.38 | Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Lãnh, Tiên Phước | thcsnvt.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0345.603.114 | thcsnvt.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
|
18.1.39 | H47.45.02.39 | Trường THCS Nguyễn Viết Xuân huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên An, Tiên Phước | thcsnvx.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0984.084.960 | thcsnvx.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
|
18.1.40 | H47.45.02.40 | Trường THCS Quang Trung huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Hiệp, Tiên Phước | thcsqt.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0384.263.007 | thcsqt.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
|
18.1.41 | H47.45.02.41 | Trường THCS Trần Ngọc Sương huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Thọ, Tiên Phước | thcstns.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0912.635.615 | thcstns.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
|
18.1.42 | H47.45.02.42 | Trường THCS Võ Thị Sáu huyện Tiên Phước tỉnh Quảng Nam | Xã Tiên Mỹ, Tiên Phước | thcsvts.tienphuoc@quangnam.gov.vn | 0906.409.904 | thcsvts.tienphuoc@quangnam.gov.vn |
|
19 | H47.46 | UBND thành phố Hội An | 54 Nguyễn Công Trứ, Hội An, Quảng Nam | hoian@quangnam.gov.vn | 02353.861.206 | http://hoian.gov.vn/ | 000.00.47.H47 |
19.1 | H47.46.10 | Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Hội An tỉnh Quảng Nam | 56 Nguyễn Công Trứ, Hội An, Quảng Nam | pgddt.hoian@quangnam.gov.vn | 02353.861215 |
| 000.06.47.H47 |
19.1.1 | H47.46.10.01 | Mẫu giáo Cẩm An | 148 Nguyễn Phan Vinh, Khối An Bàng, Phường Cẩm An | mncaman@gmail.com | 02353.862.166 | mgcaman.hoian.edu.vn |
|
19.1.2 | H47.46.10.02 | Mẫu giáo Cẩm Hà | Thôn Trảng Suối- Xã Cẩm Hà- Thành phố Hội An- Quảng Nam | mncamhahoian@gmail.com | 02353.950.233 | mgcamha.hoian.edu.vn |
|
19.1.3 | H47.46.10.03 | Mẫu giáo Cẩm Kim | Tổ 10B, thôn Trung Hà, xã Cẩm Kim, TP Hội An | mamnoncamkim@gmail.com | 02353.934.849 | mgcamkim.hoian.edu.vn |
|
19.1.4 | H47.46.10.04 | Mẫu giáo Cẩm Nam | 403 Nguyễn Tri Phương- Khối Thanh Nam- Phường Cẩm Nam | mncamnamha@gmail.com | 02353.862.122 | mgcamnam.hoian.edu.vn |
|
19.1.5 | H47.46.10.05 | Mẫu giáo Cẩm Thanh | Thôn Võng Nhi - Xã Cẩm Thanh - Thành Phố Hội An - Tỉnh Quảng Nam | mncamthanh@gmail.com | 2353.862.128 | http://mgcamthanh.hoian.edu.vn/ |
|
19.1.6 | H47.46.10.06 | Mẫu giáo Cửa Đại | 49 Phan Tình, Phường Cửa Đại, thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam | mncuadai@gmail.com | 2353.927.778 | mncuadai.hoian.edu.vn |
|
19.1.7 | H47.46.10.07 | Mẫu giáo Măng Non | 02 Nguyễn Huệ, khối An Thái, phường Minh An | maugiaomangnonminhan@gmail.com | 02353.861.756 | mgmangnon.hoian.edu.vn |
|
19.1.8 | H47.46.10.08 | Mẫu giáo Tân An | 114 Lê Hồng Phong, Khối Hòa Thanh, Phường Tân An | mamnontan114@gmail.com | 02353.864.867 | mgtanan.hoian.edu.vn |
|
19.1.9 | H47.46.10.09 | Mẫu giáo Tân Hiệp | Thôn Bãi Làng xã Tân Hiệp TP Hội An | mgtanhiepclc@gmail.com | 02353.864.787 | http://mgtanhiep.hoian.edu.vn |
|
19.1.10 | H47.46.10.10 | Mẫu giáo Thanh Hà | Tổ 17- Khối An Bang- Phường Thanh Hà- Thành phố Hội An | mnclthanhha@gmail.com | 02353.922.144 | mgthanhha.hoian.edu.vn |
|
19.1.11 | H47.46.10.11 | Mầm non Cẩm Châu | Khối Sơn Phô 1, Phường Cẩm Châu, TP Hội An | mncamchau110@gmail.com | 02353.862.110 | mncamchau.hoian.edu.vn |
|
19.1.12 | H47.46.10.12 | Mầm non Cẩm Phô | 86 Phan Chu Trinh, khối Hoài Phô, phường Cẩm Phô | mamnoncampho@gmail.com | 02353.861.613 | mncampho.hoian.edu.vn |
|
19.1.13 | H47.46.10.13 | Mầm non Sơn Ca | 03 Trần Hưng Đạo, Phường Sơn Phong, TP Hội An | truongmnclsonca@gmail.com | 02353.861.542 | mnsonca.hoian.edu.vn |
|
19.1.14 | H47.46.10.14 | Mầm non Chú Voi Con | 297 Cửa Đại, Khối Sơn Phô 2, p. Cẩm Châu,TP. Hội an | chuvoicon.hoian@gmail.com | 02356.333.337 |
|
|
19.1.15 | H47.46.10.15 | Mầm non Tuổi Ngọc | 52 b Lê Hồng Phong, Thôn Cửa Suối, Xã Cẩm Hà, Thành Phố Hội An | tuoingockindergarten@gmail.com | 02353.927.101 | mntuoingoc.hoian.edu.vn |
|
19.1.16 | H47.46.10.16 | Mầm non Vườn Ươm | 20/3 Đường 18 tháng 8, Khối Ngọc Thành, Phường Cẩm Phô, TP Hội An | mamnonvuonuom@gmail.com | 02353.922.240 |
|
|
19.1.17 | H47.46.10.17 | Mầm non Vườn Xanh | 109 Nguyễn Trường Tộ - Sơn Phong - Hội An | mamnonvuonxanhhoian@gmail.com | 02356.525.109 |
|
|
19.1.18 | H47.46.10.18 | Tiểu học Bùi Chát | Đường Hùng Vương, Tổ 20, Khối An Bang, Phường Thanh Hà, TP Hội An, Tỉnh Quảng Nam | truongthbuichat@gmail.com | 02353.861.706 | thbuichat.hoian.edu.vn |
|
19.1.19 | H47.46.10.19 | Tiểu học Cẩm An | Tổ 1, Khối An Bàng, Phường Cẩm An, thành phố Hội An, tỉnh Quảng Nam | thcaman1.ha@gmail.com | 02353.861.973 | thcaman.hoian.edu.vn |
|
19.1.20 | H47.46.10.20 | Tiểu học Cẩm Phô | 19 Lê Quý Đôn, Cẩm Phô, TP. Hội An | thcampho.ha@gmail.com | 02353.863.270 | thcampho.hoian.edu.vn |
|
19.1.21 | H47.46.10.21 | Tiểu học Cẩm Thanh | Thôn Võng Nhi- Xã Cẩm Thanh-Thành phố Hội An- Tỉnh Quảng Nam | thcamthanh@gmail.com | 02353.861.122 | thcamthanh.hoian.edu.vn |
|
19.1.22 | H47.46.10.22 | Tiểu học Đỗ Trọng Hường | 274 Phù Đổng Thiên Vương, phường Cửa Đại, TP Hội An | dotronghuonghoian@gmail.com | 02353.862.691 | thdotronghuong.hoian.edu.vn |
|
19.1.23 | H47.46.10.23 | Tiểu học Lê Độ | Tổ 8, Thôn Trảng Suối, Xã Cẩm Hà, TP Hội An | thledohoian@gmail.com | 02353.862.082 | thledo.hoian.edu.vn |
|
19.1.24 | H47.46.10.24 | Tiểu học Lương Thế Vinh | Đường Huỳnh Thúc Kháng, Khối Tân Lập, Phường Tân An, TP Hội An | tieuhocluongthevinh2012@gmail.com | 02353.861.005 | thluongthevinh.hoian.edu.vn |
|
19.1.25 | H47.46.10.25 | Tiểu học Lý Tự Trọng | 374 Cửa Đại - Sơn Phô 2 - Cẩm Châu - Hội An | thlytutrongha@gmail.com | 02353.861.863 | thlytutrong.hoian.edu.vn |
|
19.1.26 | H47.46.10.26 | Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc | 06 Thái Phiên, Cẩm Phô, Hội An | thnguyenbangocha@gmail.com | 02353.910.926 | http://thnguyenbangoc.hoian.edu.vn/ |
|
19.1.27 | H47.46.10.27 | Tiểu học Phù Đổng | 01 La Hối, Khối An Hội, Phường Minh An, Hội An | phudong.hoian@gmail.com | 02353.911.318 | thphudong.hoian.edu.vn |
|
19.1.28 | H47.46.10.28 | Tiểu học Sơn Phong | số 139 Lý Thường Kiệt, khối Phong Hòa, phường Sơn Phong, Tp Hội An | tieuhocsonphong@gmail.com | 02353.914.039 | tieuhocsonphong.hoian.edu.vn |
|
19.1.29 | H47.46.10.29 | Tiểu học và Trung học cơ sở Lý Thường Kiệt | Thôn Trung Hà, xã Cẩm Kim , Thành phố Hội An | lythuongkietha@gmail.com | 02353.934.191 | Lythuongkiet.hoian.edu.vn |
|
19.1.30 | H47.46.10.30 | Tiểu học và Trung học cơ sở Quang Trung | thôn Bãi Làng, xã Tân Hiệp, TP Hội An | thcsquangtrungclc@gmail.com | 02353.861.069 | quangtrung.hoian.edu.vn |
|
19.1.31 | H47.46.10.31 | Tiểu học và Trung học cơ sở Trần Quốc Toản | khối Xuyên Trung - Phường Cẩm Nam- TP Hội An | thtranquoctoanhoian@gmail.com | 02353.864.838 | tranquoctoan.hoian.edu |
|
19.1.32 | H47.46.10.32 | Trung học cơ sở Chu Văn An | Đường 28/3 -Khối Thanh Chiếm, Phường Thanh hà, TP Hội An | thcscvahoian@gmail.com | 02353.862.673 | http://thcschuvanan.hoian.edu.vn/ |
|
19.1.33 | H47.46.10.33 | Trung học cơ sở Huỳnh Thị Lựu | Thôn Thanh Đông, xã Cẩm Thanh, tp Hội An | huynhthiluuhoian@gmail.com | 02353.933.301 | thcshuynhthiluu.hoian.edu.vn |
|
19.1.34 | H47.46.10.34 | Trung học cơ sở Kim Đồng | Số 1 Trần Hưng Đạo - Phường Sơn Phong - Tp Hội An | thcskimdongha@gmail.com | 02353.861.275 | http://thcskimdonghoian.edu.vn/ |
|
19.1.35 | H47.46.10.35 | Trung học cơ sở Nguyễn Bỉnh Khiêm | Số 52 Huỳnh Thúc Kháng, Tổ 2 Khối Tân Lập, Tân An, | nguyenbinhkhiemhoian@gmail.com | 02353.921.024 | http://thcsnguyenbinhkhiem.hoian.edu.vn |
|
19.1.36 | H47.46.10.36 | Trung học cơ sở Nguyễn Du | 267 Trần Nhân Tông - Sơn Phô I, Cẩm Châu, TP Hội An | thcsnduha@gmail.com | 02353.861.842 | http://thcsnguyendu.hoian.edu.vn/ |
|
19.1.37 | H47.46.10.37 | Trung học cơ sở Nguyễn Duy Hiệu | 81 Phan Châu Trinh - Minh An - Thành Phố Hội An. | nguyenduyhieu11@gmail.com | 02353.861.683 | thcsnguyenduyhieu.hoian.edu.vn |
|
19.1.38 | H47.46.10.38 | Trung học cơ sở Phan Bội Châu | Khối Thịnh Mỹ, phường Cẩm An, Hội An | thcspbc2020@gmail.com | 02353.927.212 | thcsphanboichauhoian.edu.vn |
|
20 | H47.47 | UBND thành phố Tam Kỳ | 70 Hùng Vương, Tam Kỳ, Quảng Nam | tamky@quangnam.gov.vn | 02353.852.364 | http://tamky.gov.vn | 000.00.48.H47 |
20.1 | H47.47.04 | Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Tam Kỳ |
|
|
|
| 000.07.48.H47 |
20.1.1 | H47.47.04.01 | Trường Mầm non Sơn Ca thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
20.1.2 | H47.47.04.02 | Trường Mầm non 24/3 thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
20.1.3 | H47.47.04.03 | Trường Mần non Misaki thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
20.1.4 | H47.47.04.04 | Trường Mần non Tuổi Thần Tiên thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
20.1.5 | H47.47.04.05 | Trường Mần non Thánh Gióng thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
20.1.6 | H47.47.04.06 | Trường Mần non Bầu Trời Xanh thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
20.1.7 | H47.47.04.07 | Trường Mần non Đức Trí thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
20.1.8 | H47.47.04.08 | Trường Mần non Việt Mỹ thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
20.1.9 | H47.47.04.09 | Trường Mần non Mickey thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
20.1.10 | H47.47.04.10 | Trường Mần non Dusksan thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
20.1.11 | H47.47.04.11 | Trường Mần non Đôrêmon thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
20.1.12 | H47.47.04.12 | Trường Mần non Happy Kids thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
20.1.13 | H47.47.04.13 | Trường Mẫu giáo Hương Sen thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
20.1.14 | H47.47.04.14 | Trường Mẫu giáo Vành Khuyên thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
20.1.15 | H47.47.04.15 | Trường Mẫu giáo Tuổi Thơ thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
20.1.16 | H47.47.04.16 | Trường Mẫu giáo Hoạ Mi thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
20.1.17 | H47.47.04.17 | Trường Mẫu giáo Bình Minh thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
20.1.18 | H47.47.04.18 | Trường Mẫu giáo Ánh Dương thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
20.1.19 | H47.47.04.19 | Trường Mẫu giáo Măng Non thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
20.1.20 | H47.47.04.20 | Trường Mẫu giáo Rạng Đông thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
20.1.21 | H47.47.04.21 | Trường Mẫu giáo Anh Đào thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
20.1.22 | H47.47.04.22 | Trường Mẫu giáo Hải Âu thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
20.1.23 | H47.47.04.23 | Trường Mẫu giáo Hoa Sen thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
20.1.24 | H47.47.04.24 | Trường Song ngữ quốc tế Academy Quảng Nam |
|
|
|
|
|
20.1.25 | H47.47.04.25 | Trường Tiểu học Lê Thị Hồng Gấm thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
20.1.26 | H47.47.04.26 | Trường Tiểu học Nguyễn Hiền thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
20.1.27 | H47.47.04.27 | Trường Tiểu học Hùng Vương thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
20.1.28 | H47.47.04.28 | Trường Tiểu học Ngô Quyền thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
20.1.29 | H47.47.04.29 | Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
20.1.30 | H47.47.04.30 | Trường Tiểu học Lê Văn Tám thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
20.1.31 | H47.47.04.31 | Trường Tiểu học Trần Quý Cáp thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
20.1.32 | H47.47.04.32 | Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
20.1.33 | H47.47.04.33 | Trường Tiểu học Phan Thanh thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
20.1.34 | H47.47.04.34 | Trường Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
20.1.35 | H47.47.04.35 | Trường Tiểu học Trần Quốc Toản thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
20.1.36 | H47.47.04.36 | Trường Tiểu học Ngô Gia Tự thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
20.1.37 | H47.47.04.37 | Trường Tiểu học Kim Đồng thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
20.1.38 | H47.47.04.38 | Trường Tiểu học Võ Thị Sáu thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
20.1.39 | H47.47.04.39 | Trường THCS Lý Tự Trọng thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
20.1.40 | H47.47.04.40 | Trường THCS Nguyễn Du thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
20.1.41 | H47.47.04.41 | Trường THCS Chu Văn An thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
20.1.42 | H47.47.04.42 | Trường THCS Lê Hồng Phong thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
20.1.43 | H47.47.04.43 | Trường THCS Nguyễn Huệ thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
20.1.44 | H47.47.04.44 | Trường THCS Huỳnh Thúc Kháng thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
20.1.45 | H47.47.04.45 | Trường THCS Nguyễn Khuyến thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
20.1.46 | H47.47.04.46 | Trường THCS Lý Thường Kiệt thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
20.1.47 | H47.47.04.47 | Trường THCS Lê Lợi thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
20.1.48 | H47.47.04.48 | Trường THCS Thái Phiên thành phố Tam Kỳ tỉnh Quảng Nam |
|
|
|
|
|
21 | H47.48 | UBND thị xã Điện Bàn | 22 Hoàng Diệu, Phường Vĩnh Điện, Điện Bàn | dienban@quangnam.gov.vn | 02353.717.666 | http://dienban.quangnam.gov.vn | 000.00.49.H47 |
21.1 | H47.48.03 | Phòng Giáo dục - Đào tạo thị xã Điện Bàn | Khối 3, Vĩnh Điện, Điện Bàn, Quảng Nam | pgddt.dienban@quangnam.gov.vn | 02353.757.456 | Dienban.edu.vn | 000.05.49.H47 |
21.1.1 | H47.48.03.01 | Trường THCS Đinh Châu | Cổ An Đông, Điện Nam Đông |
| 02353.633.456 |
|
|
21.1.2 | H47.48.03.02 | Trường THCS Quang Trung | Khối 6 thị trấn Vĩnh Điện |
| 02353.867.304 |
|
|
21.1.3 | H47.48.03.03 | Trường THCS Lý Tự Trọng | Thôn Bông Lai, Điện Minh |
| 02353.867.449 |
|
|
21.1.4 | H47.48.03.04 | Trường THCS Phan Chu Trinh | Thôn Phong Nhị, Điện An |
| 02353.867.707 |
|
|
21.1.5 | H47.48.03.05 | Trường THCS Nguyễn Du | Thôn Thanh Chiêm 1, Điện Phương |
| 02353.867.996 |
|
|
21.1.6 | H47.48.03.06 | Trương THCS Võ Như Hưng | Quảng Lăng 3, Điện Nam Trung |
| 02353.843.578 |
|
|
21.1.7 | H47.48.03.07 | Trường THCS Lê Ngọc Giá | Khối phố Hà My Trung, Điện Dương |
| 02353.843.588 |
|
|
21.1.8 | H47.48.03.08 | Trường THCS Dũng Sĩ Điện Ngọc | Khối phố Ngọc Vinh, Điện Ngọc |
| 02353.843.576 |
|
|
21.1.9 | H47.48.03.09 | Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi | Thanh Quít 6, Điện Thắng Trung |
| 02353.869.588 |
|
|
21.1.10 | H47.48.03.10 | Trường THCS Trần Phú | Thôn Xóm Bùng, Điện Hòa |
| 02353.501.889 |
|
|
21.1.11 | H47.48.03.11 | Trường THCS Lê Văn Tám | Thôn Thái Sơn 1, Điện Tiến |
| 02353.869.085 |
|
|
21.1.12 | H47.48.03.12 | Trường THCS Trần Quý Cáp | Thôn Nhị Dinh 1, Điện Phước |
| 02353.741.837 |
|
|
21.1.13 | H47.48.03.13 | Trường THCS Phan Thúc Duyện | Thôn Phong Thử 1, Điện Thọ |
| 02353.741.501 |
|
|
21.1.14 | H47.48.03.14 | Trường THCS Ông ích Khiêm | Thôn Lạc Thành Đông, Điện Hồng |
| 02353.741.883 |
|
|
21.1.15 | H47.48.03.15 | Trường THCS Trần Cao Vân | Thôn Bảo An Tây |
| 02353.744.863 |
|
|
21.1.16 | H47.48.03.16 | Trường THCS Lê Đình Dương | Thôn Đông Lãnh, Điện Trung |
| 02353.744.482 |
|
|
21.1.17 | H47.48.03.17 | Trường THCS Nguyễn Đình Chiểu | Thôn Tân Thành, Điện Phong |
| 02353.744.498 |
|
|
21.1.18 | H47.48.03.18 | Trường THCS Thu Bồn | Thôn Thanh Tú, xã Điện Thăng Nam |
| 02353.993.789 |
|
|
21.1.19 | H47.48.03.19 | Trường THCS Lê Trí Viễn | Thôn Bồ Mưng 2- Điện Thắng Bắc |
| 02353.757.567 |
|
|
21.1.20 | H47.48.03.20 | Trường THCS Nguyễn Đức An | Bình Ninh, Điện Nam Bắc |
| 0869.607.427 |
|
|
21.1.21 | H47.48.03.21 | Trường TH Kim Đồng | Khối phố 3, phường Vĩnh Điện |
| 02353.867.113 |
|
|
21.1.22 | H47.48.03.22 | Trường TH Trần Quốc Toản | Thôn Bồng Lai, Điện Minh |
| 02353.867.587 |
|
|
21.1.23 | H47.48.03.23 | Trường TH Lý Thường Kiệt | Thôn Trung Phú 1, Điện Minh |
| 02356.521.168 |
|
|
21.1.24 | H47.48.03.24 | Trường TH Phan Thành Tài | Khối phố Bằng An Trung,phường Điện An |
| 02353.758.523 |
|
|
21.1.25 | H47.48.03.25 | Trường TH Phan Bôi | Thôn Ngọc Tứ, Điện An |
| 02353.714.035 |
|
|
21.1.26 | H47.48.03.26 | Trường TH Nguyễn Văn Cừ | Thôn Triêm Đông 2, Điện Phương |
| 02353.710.048 |
|
|
21.1.27 | H47.48.03.27 | Trường TH Phạm Phú Thứ | Thôn Đông Khương, xã Điện Phương |
| 02353.758.338 |
|
|
21.1.28 | H47.48.03.28 | Trường TH Nguyễn Phan Vinh | Quảng Lăng 3, Điện Nam Trung |
| 02353.843.739 |
|
|
21.1.29 | H47.48.03.29 | Trường TH Hồ Xuân Phương | Thôn 6 xã Điện Nam Đông |
| 02353.843.752 |
|
|
21.1.30 | H47.48.03.30 | Trường TH Văn Thanh Tùng | Thôn Hà My Trung, Điện Dương |
| 0906.444.702 |
|
|
21.1.31 | H47.48.03.31 | Trường TH Hồ Văn Biển | Hà Quảng Đông, Điện Dương |
| 02353.843.050 |
|
|
21.1.32 | H47.48.03.32 | Trường TH Lê Hồng Phong | Thôn Ngân Giang, Điện Ngọc |
| 02353.843.758 |
|
|
21.1.33 | H47.48.03.33 | Trường TH Phạm Như Xương | Khối phố Ngọc Vinh, Điện Ngọc |
| 02353.843.178 |
|
|
21.1.34 | H47.48.03.34 | Trường TH Nguyễn Trãi | Phong Ngũ Tây, Điện Thắng Nam |
| 02353.869.863 |
|
|
21.1.35 | H47.48.03.35 | Trường TH Nguyễn Huệ | Thôn Bồ Mưng 1, Điện Thắng Bắc |
| 02353.869.583 |
|
|
21.1.36 | H47.48.03.36 | Trường TH Nguyễn Bá Ngọc | Thôn La Thọ 2, Điện Hòa |
| 02353.869.615 |
|
|
21.1.37 | H47.48.03.37 | Trường TH Thái Phiên | Thôn Xóm Bùng, Điện Hòa |
| 02353.869.620 |
|
|
21.1.38 | H47.48.03.38 | Trường TH Hoàng Văn Thụ | Thôn 2 Châu Bí, Điện Tiến |
| 02353.741.123 |
|
|
21.1.39 | H47.48.03.39 | Trường TH Junko | Thôn Nhị Dinh 1, Điện Phước |
| 02353.741.696 |
|
|
21.1.40 | H47.48.03.40 | Trường TH Nguyễn Thành Ý | Nông Sơn 1, Điện Phước |
| 02353.741.144 |
|
|
21.1.41 | H47.48.03.41 | Trường TH Ngô Quyền | Thôn Phong Thử, Điện Thọ |
| 02353.741.836 |
|
|
21.1.42 | H47.48.03.42 | Trường TH Phan Bội Châu | Thôn La Trung, Điện Thọ |
| 02353.741.142 |
|
|
21.1.43 | H47.48.03.43 | Trường TH Huỳnh Thúc Kháng | Thôn Câm Văn Nam, Điện Hồng |
| 02353.741.902 |
|
|
21.1.44 | H47.48.03.44 | Trường TH Cao Bá Quát | Điện Hồng |
| 02353.741.034 |
|
|
21.1.45 | H47.48.03.45 | Trường TH Phan Thanh | Thôn Bảo An, Điện Quang |
| 02353.744.825 |
|
|
21.1.46 | H47.48.03.46 | Trường TH Nguyễn Trọng Nghĩa | Thôn Đông Lãnh, Điện Trung |
| 02353.759.653 |
|
|
21.1.47 | H47.48.03.47 | Trường TH Trần Hưng Đạo | Thôn Cẩm Phú 1, Điện Phong |
| 2353.745.069 |
|
|
21.1.48 | H47.48.03.48 | Trường TH Phan Ngọc Nhân | Thôn Bình Ninh, Điện Nam Bắc |
| 02353.947.211 |
|
|
21.1.49 | H47.48.03.49 | Trương TH Lê Tự Nhất Thống | Thanh Quýt 3, Điện Thắng Trung |
| 02353.869.585 |
|
|
21.1.50 | H47.48.03.50 | Trường MG CL Điện Minh | Thôn Bồng Lai, xã Điện Minh |
|
|
|
|
21.1.51 | H47.48.03.51 | Trường MG CL Điện An | Thôn Bằng An Đông |
| 02353.758.272 |
|
|
21.1.52 | H47.48.03.52 | Trường MG CL Điện Phương | Thôn Triêm Trung 1, Điện Phương |
| 02353.711.999 |
|
|
21.1.53 | H47.48.03.53 | Trường MG CL Điện Nam Trung | Khối Quảng Lăng 1 |
| 02353.946.193 |
|
|
21.1.54 | H47.48.03.54 | Trường MG CL Điện Dương | Khối Hà My Trung, Điện Dương |
| 02353.940.008 |
|
|
21.1.55 | H47.48.03.55 | Trường MG CL Điện Ngọc | Khối phố Ngọc Vinh, Điện Ngọc |
| 02353.943.159 |
|
|
21.1.56 | H47.48.03.56 | Trường MG CL Điện Thắng Trung | Thanh Quít 1, Điện Thắng Trung |
| 02353.868.110 |
|
|
21.1.57 | H47.48.03.57 | Trường MG CL Điện Hòa | Thôn La Thọ, Điện Hòa |
| 02352.200.567 |
|
|
21.1.58 | H47.48.03.58 | Trường MG CL Điện Tiến | Thôn 2 Thái Sơn, Điện Tiến |
| 02356.518.879 |
|
|
21.1.59 | H47.48.03.59 | Trường MG CL Điện Phước | Thôn Nhị Dinh 1, Điện Phước |
| 0937.155.404 |
|
|
21.1.60 | H47.48.03.60 | Trường MG CL Điện Thọ | Thôn Đông Hòa, Điện Thọ |
| 02353.742.421 |
|
|
21.1.61 | H47.48.03.61 | Trường MG Điện Hồng - Lê Công Anh Đức | Thôn Đa Hòa Bắc, Điện Hồng |
| 02353.741.132 |
|
|
21.1.62 | H47.48.03.62 | Trường MG CL Phan Triêm | Thôn Na Kham, Điện Quang |
| 02353.745.262 |
|
|
21.1.63 | H47.48.03.63 | Trường MG CL Điện Trung | Thôn Nam Hà 2, Điện Trung |
| 02353.759.530 |
|
|
21.1.64 | H47.48.03.64 | Trường MG CL Điện Phong | Thôn Tân Thành, Điện Phong |
| 02353.745.197 |
|
|
21.1.65 | H47.48.03.65 | Trường MG CL Điện Nam Đông | Khối Cổ An 5, Phường Điện Nam Đông |
| 02353.948.620 |
|
|
21.1.66 | H47.48.03.66 | Trường MG CL Điện Nam Bắc | Thôn 2a, xã Điện Nam Bắc |
| 02353.947.109 |
|
|
21.1.67 | H47.48.03.67 | Trường MG CL Điện Thắng Nam | Thôn Phong Lục Đông, Điện Thắng Nam |
| 02353.755.128 |
|
|
21.1.68 | H47.48.03.68 | Trường MG Điện Thắng Bắc | Thôn Viêm Tây 2, Điện Thắng Bắc |
| 0912.701.522 |
|
|
21.1.69 | H47.48.03.69 | Trường MG CL Vĩnh Điện | 52 Trần Cao Vân, phường Vĩnh Điện |
| 02353.867.591 |
|
|
- 1Quyết định 945/QĐ-UBND năm 2021 về Mã định danh của các cơ quan, đơn vị phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương và giữa các cơ quan, đơn vị, địa phương trên địa bàn tỉnh Kon Tum
- 2Quyết định 2191/QĐ-UBND năm 2021 về Mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Cà Mau
- 3Quyết định 1350/QĐ-UBND năm 2021 về mã định danh điện tử cho các cơ quan nhà nước tỉnh Bắc Giang
- 4Quyết định 3456/QĐ-UBND năm 2021 về ban hành Mã định danh điện tử các cơ quan, đơn vị phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc
- 5Quyết định 2322/QĐ-UBND năm 2022 về Danh mục mã định danh điện tử các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Nam
- 1Luật Công nghệ thông tin 2006
- 2Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 3Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 4Quyết định 20/2020/QĐ-TTg về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 5Công văn 1018/BTTTT-THH năm 2021 hướng dẫn thực hiện Quyết định 20/2020/QĐ-TTg do Bộ Thông tin và Truyền thông ban hành
- 6Quyết định 945/QĐ-UBND năm 2021 về Mã định danh của các cơ quan, đơn vị phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương và giữa các cơ quan, đơn vị, địa phương trên địa bàn tỉnh Kon Tum
- 7Quyết định 2191/QĐ-UBND năm 2021 về Mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Cà Mau
- 8Quyết định 1350/QĐ-UBND năm 2021 về mã định danh điện tử cho các cơ quan nhà nước tỉnh Bắc Giang
- 9Quyết định 3456/QĐ-UBND năm 2021 về ban hành Mã định danh điện tử các cơ quan, đơn vị phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu trên địa bàn tỉnh Vĩnh Phúc
Quyết định 3054/QĐ-UBND năm 2021 về mã định danh điện tử các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Nam
- Số hiệu: 3054/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 25/10/2021
- Nơi ban hành: Tỉnh Quảng Nam
- Người ký: Hồ Quang Bửu
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 25/10/2021
- Ngày hết hiệu lực: 08/09/2022
- Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực