- 1Luật Công nghệ thông tin 2006
- 2Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 3Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 4Nghị định 47/2020/NĐ-CP về quản lý, kết nối và chia sẻ dữ liệu số của cơ quan nhà nước
- 5Quyết định 20/2020/QĐ-TTg về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương do Thủ tướng Chính phủ ban hành
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1680/QĐ-UBND | Bình Phước, ngày 13 tháng 9 năm 2022 |
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015; Luật Sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22/11/2019;
Căn cứ Luật Công nghệ thông tin ngày 29/6/2006;
Căn cứ Nghị định số 47/2020/NĐ-CP ngày 09/4/2020 của Chính phủ về quản lý, kết nối và chia sẻ dữ liệu số của cơ quan nhà nước;
Căn cứ Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22/7/2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương;
Theo đề nghị của Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông tại Tờ trình số 90/TTr-STTTT ngày 17/8/2022.
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Danh mục mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu trên địa bàn tỉnh Bình Phước, cụ thể:
1. Mã định danh của đơn vị cấp 2: Gồm các sở, ban, ngành tỉnh; Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố và các đơn vị sự nghiệp thuộc, trực thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh (Phụ lục I).
2. Mã định danh của đơn vị cấp 3: Gồm các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc các sở, ban, ngành tỉnh (Phụ lục II).
3. Mã định danh của đơn vị cấp 3: Gồm các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố (Phụ lục III).
4. Mã định danh của đơn vị cấp 4: Gồm các cơ quan, đơn vị thuộc/trực thuộc các cơ quan, đơn vị cấp 3 của các sở, ban, ngành và Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố (Phụ lục IV).
1. Mã định danh quy định tại
2. Các cơ quan, đơn vị sử dụng mã định danh tại Điều 1 khi có phát sinh đơn vị trực thuộc hoặc thay đổi về cơ cấu tổ chức (như: đổi tên, tách, nhập, giải thể), trong vòng 15 ngày phải ban hành văn bản gửi về Sở Thông tin và Truyền thông để cập nhật, điều chỉnh và công khai trên hệ thống.
1. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành và thay thế Quyết định số 26/QĐ-UBND ngày 07/01/2020 của Ủy ban nhân dân tỉnh ban hành Mã định danh các cơ quan, đơn vị tham gia trao đổi văn bản điện tử qua hệ thống Quản lý văn bản và điều hành của tỉnh Bình Phước.
2. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc các sở, ban ngành tỉnh; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị, cá nhân liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| KT. CHỦ TỊCH |
DANH MỤC MÃ ĐỊNH DANH ĐỐI VỚI CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC UBND TỈNH (CƠ QUAN, ĐƠN VỊ CẤP 2)
(Kèm theo Quyết định số 1680/QĐ-UBND ngày 13/9/2022 của UBND tỉnh)
STT | Mã định danh điện tử | Tên cơ quan, đơn vị | Địa chỉ | | Điện thoại | Website | Mã định danh đã cấp theo QCVN 102:2016/BTT TT |
1 | H10.01 | UBND tỉnh Bình Phước | Quốc lộ 14, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | vpubnd@binhphuoc.gov.vn | 02713.860.369 | https://binhphuoc. gov.vn | 000.00.01.H10 |
2 | H10.02 | Sở Công Thương | Đường Hùng Vương, phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | soct@binhphuoc. gov.vn | 02713.870.235 | https://socongthuongbp.gov.vn | 000.00.02.H10 |
3 | H10.03 | Sở Giáo dục và Đào tạo | Số 772, Quốc lộc 14, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | vanphong.sobinhphuoc@moet.edu.vn | 02713.887.236 | http://binhphuoc.edu.vn | 000.00.03.H10 |
4 | H10.04 | Sở Giao thông - Vận tải | Quốc lộ 14, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | sgtvt@binhphuoc .gov.vn | 0271.3879.296 | https://sgtvt.binhphuoc.gov.vn/ | 000.00.04.H10 |
5 | H10.05 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | Số 626 Quốc lộ 14, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | skhdt.bp@binhphuoc.gov.vn | 02713.879.680 | http://skhdtbinhphuoc.gov.vn | 000.00.05.H10 |
6 | H10.06 | Sở Khoa học và Công nghệ | Số 678 Quốc lộ 14, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | sokhcn@binhphuoc.gov.vn | 02713.879.112 | https://skhcn.binhphuoc.gov.vn | 000.00.06.H10 |
7 | H10.07 | Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | Số 829 Quốc lộ 14, phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | sldtbxh.binhphuoc.gov.vn | 02713.879.254 | https://sldtbxh.binhphuoc.gov.vn/ | 000.00.07.H10 |
8 | H10.08 | Sở Nội vụ | Đường 6 Tháng 1, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | snv@binhphuoc.gov.vn | 02713.879.480 | https://snv.binhphuoc.gov.vn | 000.00.08.H10 |
9 | H10.09 | Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn | Đường Tôn Đức Thắng, phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | snn@binhphuoc.gov.vn | 02713.879.948 | snnptnt.binhphuoc.gov.vn | 000.00.09.H10 |
10 | H10.10 | Sở Tài chính | Quốc lộ 14, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | stc.bp@binhphuoc.gov.vn | 02713.879.975 | http://stc.binhphuoc.gov.vn | 000.00.10.H10 |
11 | H10.11 | Sở Tài nguyên và Môi trường | Quốc lộ 14, phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | stnmt@binhphuoc.gov.vn | 02713.879.110 | https://stnmt.binhphuoc.gov.vn | 000.00.11.H10 |
12 | H10.12 | Sở Thông tin và Truyền thông | Quốc lộ 14, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | stttt@binhphuoc. gov.vn | 02713.888.207 | https://stttt.binhphuoc.gov.vn | 000.00.12.H10 |
13 | H10.13 | Sở Tư pháp | Đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | stp@binhphuoc.gov.vn | 02713.860.205 | https://stp.binhphuoc.gov.vn | 000.00.13.H10 |
14 | H10.14 | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | Số 778 Quốc lộ 14, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | svhttdl@binhphuoc.gov.vn | 02713.883.160 | https://svhttdl.binhphuoc.gov.vn | 000.00.14.H10 |
15 | H10.15 | Sở Xây dựng | Số 676 Quốc lộ 14, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | sxd@binhphuoc.gov.vn | 02713.879.950 | https://sxd.binhphuoc.gov.vn | 000.00.15.H10 |
16 | H10.16 | Sở Y tế | Quốc lộ 14, phường Tiến Thành, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | vp.syt@binhphuoc.gov.vn | 02713.889.096 | https://syt.binhphuoc.gov.vn | 000.00.16.H10 |
17 | H10.17 | Sở Ngoại vụ | Số 739 Quốc lộ 14, phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | sngv@binhphuoc. gov.vn | 02713.886.227 | songoaivu.binhphuoc.gov.vn | 000.00.17.H10 |
18 | H10.18 | Ban Dân tộc tỉnh | Số 6 đường Trần Hưng Đạo, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | bdt.binhphuoc.gov.vn | 02713.881.510 | https://bdt.binhphuoc.gov.vn | 000.00.18.H10 |
19 | H10.19 | Ban Quản lý Khu Kinh tế | Số 680 Quốc lộ 14, phường Tân Phú thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | bqlkkt@binhphuoc.gov.vn | 02713.887.523 | http://bqlkkt.binhphuoc.gov.vn | 000.00.19.H10 |
20 | H10.20 | Thanh tra tỉnh | Đường Nguyễn Thị Minh Khai, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | vanphong.ttt@binhphuoc.gov.vn | 02713.879.468 | https://ttt.binhphuoc.gov.vn | 000.00.20.H10 |
21 | H10.21 | Trung tâm Xúc tiến đầu tư và thương mại tỉnh | Quốc lộ 14, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | ttxtdttmdl@binhphuoc.gov.vn | 02713.818.666 | https://binhphuoci ttpc.gov.vn/ | 000.03.02.H10 |
22 | H10.24 | Đài phát thanh - Truyền hình và Báo Bình Phước | Đường Trần Hưng Đạo, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | baodientu@baobinhphuoc.com.vn | 02713.870.020 | https://bptv.vn/ | 000.00.24.H10 |
23 | H10.25 | Quỹ Phát triển đất tỉnh | B14 - B15 Đường Lê Duẩn, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
| 02713.870.206 |
|
|
24 | H10.26 | Hội Tin học tỉnh Bình Phước | Quốc lộ 14, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | stttt@binhphuoc. gov.vn | 02713.888.207 | https://stttt.binhphuoc.gov.vn | 000.00.86.H10 |
25 | H10.27 | Trường Cao đẳng Bình Phước | Số 899 Quốc lộ 14, phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | info@cdbp.edu.vn | 02713.881.093 | https://cdbp.edu.vn/ | 000.00.27.H10 |
26 | H10.33 | Ban An toàn giao thông tỉnh | Đường Trần Hưng Đạo, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.00.33.H10 |
27 | H10.52 | Công ty cấp thoát nước Bình Phước | Số 216 Nguyễn Văn Linh, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | ctnbinhphuoc@gmail.com | 02713.887.548 | www.bpwaco.co m.vn | 000.00.52.H10 |
28 | H10.53 | Công ty TNHHMTV xây dựng Bình Phước | Số 152 đường Hùng Vương, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | admin@xaydung binhphuoc.com.vn | 02713.881.155 | http://www.xaydu ngbinhphuoc.com .vn/ | 000.00.53.H10 |
29 | H10.54 | Công ty TNHHMTV xổ số Bình Phước | Số 725 Quốc lộ 14, phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
| 02713.870.296 | https://xosobinhphuoc.vn/ | 000.00.54.H10 |
30 | H10.64 | UBND thị xã Bình Long | Đường Lê Quý Đôn, phường Hưng Chiến, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước | ubndtxbl@binhphuoc.gov.vn | 02713.666.320 | https://binhlong.binhphuoc.gov.vn | 000.00.64.H10 |
31 | H10.65 | UBND thành phố Đồng Xoài | Số 1377, Phú Riềng Đỏ, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | ubndtpdx@binhphuoc.gov.vn | 02713.879.736 | https://dongxoai.binhphuoc.gov.vn | 000.00.65.H10 |
32 | H10.66 | UBND thị xã Phước Long | Phường Phước Bình, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước | tnpakn.txpl@binhphuoc.gov.vn | 0848.010.202 | https://phuoclong. binhphuoc.gov.vn | 000.00.66.H10 |
33 | H10.67 | UBND huyện Bù Đăng | Quốc lộ 14, Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | ubnd- budang@binhphuoc.gov.vn | 02713.975.222 | https://budang.binhphuoc.gov.vn | 000.00.67.H10 |
34 | H10.68 | UBND huyện Bù Đốp | Đường Lê Hồng Phong, khu Phố Thanh Xuân, thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước | vphdndubnd.hbdo @binhphuoc.gov.vn | 02713.563.572 | https://budop.binhphuoc.gov.vn | 000.00.68.H10 |
35 | H10.69 | UBND huyện Bù Gia Mập | Xã Phú Nghĩa, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước | ubndhbgm@binhphuoc.gov.vn | 02713.727.677 | https://bugiamap. binhphuoc.gov.vn | 000.00.69.H10 |
36 | H10.70 | UBND thị xã Chơn Thành | Khu phố Trung Lợi, phường Hưng Long, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | ubndhct@binhphuoc.gov.vn | 02713.660.099 | https://chonthanh.binhphuoc.gov.vn | 000.00.70.H10 |
37 | H10.71 | UBND huyện Đồng Phú | Thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | hdp@binhphuoc. gov.vn | 02713.832.007 | https://dongphu.binhphuoc.gov.vn | 000.00.71.H10 |
38 | H10.72 | UBND huyện Hớn Quản | Ấp 1, thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước | hhq@binhphuoc. gov.vn | 02713.632.555 | https://honquan.binhphuoc.gov.vn | 000.00.72.H10 |
39 | H10.73 | UBND huyện Lộc Ninh | Thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | ubndhln@binhphuoc.gov.vn | 02713.568.920 | https://locninh.binhphuoc.gov.vn | 000.00.73.H10 |
40 | H10.74 | UBND huyện Phú Riềng | Xã Phú Riềng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước | ubndhpr@binhphuoc.gov.vn | 02713.632.299 | https://phurieng.binhphuoc.gov.vn | 000.00.74.H10 |
41 | H10.75 | Ban Quản lý Dự án đầu tư xây dựng tỉnh | Số 727 Quốc lộ 14, phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
| 02713.838.636 |
| 000.00.75.H10 |
42 | H10.76 | Ban quản lý Vường Quốc gia Bù Gia Mập | Thôn Bù Lư, xã Bù Gia Mập, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
| 02713.724.237 | http://vuonquocgiabugiamap.vn/ | 000.00.76.H10 |
43 | H10.78 | Quỹ đầu tư phát triển tỉnh | Số 2 Nguyễn Văn Linh, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
| 02713.870.206 |
| 000.00.78.H10 |
44 | H10.79 | Công ty TNHH MTV Dịch vụ Thủy lợi Bình Phước | Số 274 Lê Duẩn, phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
| 02713.870.266 |
| 000.00.79.H10 |
Ghi chú: Các mã còn lại chưa sử dung để dự trữ |
DANH MỤC MÃ ĐỊNH DANH ĐỐI VỚI CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC SỞ, BAN, NGÀNH TỈNH
(CƠ QUAN, ĐƠN VỊ CẤP 3 TRỰC THUỘC CÁC SỞ, BAN, NGÀNH TỈNH)
(Kèm theo Quyết định số 1680/QĐ-UBND ngày 13/9/2022 của UBND tỉnh)
STT | Mã định danh điện tử | Tên cơ quan, đơn vị | Địa chỉ | | Điện thoại | Website | Mã định danh đã cấp theo QCVN 102:2016/BTT TT |
1 | H10.01 | UBND tỉnh Bình Phước | Quốc lộ 14, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | vpubnd@binhphuoc.gov.vn | 02713.860.369 | https://binhphuoc.gov.vn | 000.00.01.H10 |
1.1 | H10.01.01 | Trung tâm Phục vụ hành chính công | Số 727 Quốc lộ 14, phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | tthcc@binhphuoc.gov.vn | 02716.254.888 | dichvucong.binhphuoc.gov.vn | 000.01.01.H10 |
2 | H10.02 | Sở Công Thương | Đường Hùng Vương, phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | sct.bp@binhphuoc.gov.vn | 02713.870.235 | https://socong thuongbp.gov.vn | 000.00.02.H10 |
2.1 | H10.02.04 | Trung tâm Khuyến Công và Phát triển Công nghiệp | Số 20 Lê Duẩn, Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | ttkc.sct@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.04.02.H10 |
3 | H10.03 | Sở Giáo dục và Đào tạo | Số 772, Quốc lộ 14, P Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | vanphong.sobinhphuoc@moet.edu.vn | 02713.887.236 | http://binhphuoc.edu.vn | 000.00.03.H10 |
3.1 | H10.03.01 | Trung Tâm GDTX tỉnh Bình Phước | Đường Trần Hưng Đạo, phường Tân Phú thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | Ttgdtxtinh @binhphuoc.edu.vn | 02713.879.609 | http://gdtxbinhphuoc.edu.vn/ | 000.01.03.H10 |
3.2 | H10.03.02 | Trường THPT chuyên Quang Trung | Quốc lộ 14, phường Tiến Thành, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | chuyenquangtrung@gmail.com | 02713.500 .858 | https://chuyenquangtrung.edu.vn/ | 000.02.03.H10 |
3.3 | H10.03.03 | Trường THPT Đồng Xoài | Số 901 Quốc lộ 14, phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
| 02713.883.090 | http://thptdon gxoai.edu.vn/ | 000.03.03.H10 |
3.4 | H10.03.04 | Trường THPT Hùng Vương | Đường Cách Mạng Tháng Tám, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | thpthungvu ong@binhphuoc.edu.vn | 02716.509.809 | http://thpt-hungvuong-binhphuoc.edu.vn/ | 000.04.03.H10 |
3.5 | H10.03.05 | Trường THPT Nguyễn Du | Lý Thường Kiệt, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | thptnguyen du@binhphuoc.edu.vn | 02713.887.428 | http://binhphuoc.edu.vn/ | 000.05.03.H10 |
3.6 | H10.03.06 | Trường PTDTNT THPT BÌNH PHƯỚC | Quốc lộ 14, phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | thptdtnttinh@binhphuoc.edu.vn | 02713.886.154 | http://ptdtntbinhphuoc.edu.vn/ | 000.06.03.H10 |
3.7 | H10.03.07 | Trường THPT Phước Bình | Phường Phước Bình, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
|
| https://thpt- phuocbinh- binhphuoc.vio let.vn/ | 000.07.03.H10 |
3.8 | H10.03.08 | Trường THPT thị xã Phước Long | Đường CMT8, phường Long Thủy, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước | nqhung@th ptphuoclon g.edu.vn |
| http://thptphuoclong.edu.vn/ | 000.08.03.H10 |
3.9 | H10.03.09 | Trường PTDTNT THCS&THPT Bù Gia Mập | Xã Phú Nghĩa, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước | dtntbugia map@gmai l.com | 02713.727 .044 | http://dantocn oitrubugiama p.edu.vn/ | 000.09.03.H10 |
3.10 | H10.03.10 | Trường THPT thị xã Bình Long | Số 1 Lê Quý Đôn, An Lộc, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước | angiang- thcs- thptbinhlon g@edu.viet tel.vn |
| http://thcsthpt binhlong.edu.vn/ | 000.10.03.H10 |
3.11 | H10.03.11 | Trường THPT Nguyễn Huệ | Đường Hàm Nghi, phường Hưng Chiến, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
|
| www.truongn guyenhue.edu.vn | 000.11.03.H10 |
3.12 | H10.03.12 | Trường THCS&THPT Võ thị Sáu | Xã Phú Nghĩa, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước | cbtruongth ptvothisau. hubgm@binhphuoc.gov.vn |
| http://thcs- thptvothisau.edu.vn | 000.12.03.H10 |
3.13 | H10.03.13 | Trường THPT Đa Kia | Xã Đa Kia, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước | cbtruongth ptdakia.hub gm@binhphuoc.gov.vn |
| http://thptdaki a.edu.vn | 000.13.03.H10 |
3.14 | H10.03.14 | Trường THPT Đắk Ơ | Xã Đắk Ơ, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước | Cbtruongth ptdako.hub gm@binhphuoc.gov.vn | 02713.720.889 | http://thptdak o.edu.vn/ | 000.14.03.H10 |
3.15 | H10.03.15 | Trường THPT Ngô Quyền | Đường tỉnh 757, xã Long Hà, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.15.03.H10 |
3.16 | H10.03.16 | Trường THPT Nguyễn Khuyến | Xã Bù Nho, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.16.03.H10 |
3.17 | H10.03.17 | Trường THPT Phú Riềng | Xã Phú Riềng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.17.03.H10 |
3.18 | H10.03.18 | Trường THPT Lộc Thái | Xã Lộc Thái, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | Thptlocthai @binhphuoc.edu.vn | 02713.568.848 | https://thpt- locthai- binhphuoc.edu.vn/ | 000.18.03.H10 |
3.19 | H10.03.19 | Trường THPT Lộc Ninh | Đường Trần Văn Trà, thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | thptlocnin h@binhphuoc.edu.vn | 02713.567.427 | https://thpt- locninh- binhphuoc.edu.vn/ | 000.19.03.H10 |
3.20 | H10.03.20 | Trường THPT Lộc Hiệp | Ấp Hiệp Hoàn, xã Lộc Hiệp, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | Ptthlochiep @binhphuoc.edu.vn | (02713.551.777 | http://thpt- lochiep- binhphuoc.edu.vn/ | 000.20.03.H10 |
3.21 | H10.03.21 | Trường THPT Thanh Hòa | Thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
| 02713.563.693 | https://www.t hptthanhhoa.edu.vn/ | 000.21.03.H10 |
3.22 | H10.03.22 | Trường THCS&THPT Tân Tiến | THCS&THPT Tân Tiến Bù Đốp, xã Tân Tiến, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
|
| https://ptthtan tien.edu.vn/ | 000.22.03.H10 |
3.23 | H10.03.23 | Trường THPT Nguyễn Hữu Cảnh | Quốc lộ 13, KP 1, thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
| 02713.528. 879 |
| 000.23.03.H10 |
3.24 | H10.03.24 | Trường THPT Đồng Phú | Ấp Thái Dũng, xã Tân Tiến, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | thptdongph u@binhphuoc.edu.vn | 02713.833.117 | http://thptdon gphu.edu.vn | 000.24.03.H10 |
3.25 | H10.03.25 | Trường THCS & THPT Đồng Tiến | Quốc lộ 14, ấp 1, Xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.25.03.H10 |
3.26 | H10.03.26 | Trường THPT Bù Đăng | Số 94 Lê Quý Đôn, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | thptbudang. hubda@binhphuoc.gov.vn |
| http://thptbud ang.edu.vn | 000.26.03.H10 |
3.27 | H10.03.27 | Trường THPT Lê Qúy Đôn | Thôn 2, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | thptlequydo n.hubda@binhphuoc.gov.vn | 02713.997.579 | https://thptleq uydon.edu.vn | 000.27.03.H10 |
3.28 | H10.03.28 | Trường THCS&THPT Lương Thế Vinh | Thôn 5, xã Bom bo, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | thptluongth evinh@binhphuoc.edu.vn |
| http://thptluon gthevinh.edu.vn/ | 000.28.03.H10 |
3.29 | H10.03.29 | Trường THCS&THPT Đăng Hà | Thôn 4, xã Đăng Hà, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.29.03.H10 |
3.30 | H10.03.30 | Trường THPT Chu Văn An | Đường Nguyễn Huệ - khu phố 2, phường Hưng Long, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | cbthptcva.h uct@binhphuoc.gov.vn | 02716.504.469 | http://thptchu vananbp.edu.vn/ | 000.30.03.H10 |
3.31 | H10.03.31 | Trường THPT Chơn Thành | Khu phố Trung Lợi, phường Hưng Long, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | cbthptct.hu ct@binhphuoc.gov.vn | 02713.603.666 | http://thptcho nthanh.com.vn/ | 000.31.03.H10 |
3.32 | H10.03.32 | Trường THCS&THPT Nguyễn Bỉnh Khiêm | Xã Nha Bích, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | cbthcsthptn bk.huct@binhphuoc.gov.vn | 02716.287.888 | http://nguyen binhkhiem.vn/ | 000.32.03.H10 |
3.33 | H10.03.33 | Trường THPT Trần Phú | Xã Tân Lợi, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
| 02713.615.345 | https://thpttra nphu.edu.vn/ | 000.33.01.H10 |
3.34 | H10.03.34 | Trường THPT Thống Nhất | Xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
| http://thptthon gnhat.edu.vn/ | 000.35.01.H10 |
3.35 | H10.03.35 | Trường THPT chuyên Bình Long | Phường Hưng Chiến, Thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước | thptchuyen binhlong@ binhphuoc. edu.vn | 02713.706.787 | http://thptchu yenbinhlong.edu.vn/ | 000.36.01.H10 |
3.36 | H10.03.36 | Trường PTDTNT THCS&THPT Điểu Ong | Thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | thanhdodtn t@gmail.co m | 02713.504.438 | http://dtntdieu ong.edu.vn/ | 000.32.67.H10 |
3.37 | H10.03.37 | Trường THCS&THPT Đăk Mai | Xã Bù Gia Mập, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước | cbtthptdm. hubgm@binhphuoc.gov.vn |
|
|
|
4 | H10.04 | Sở Giao thông - Vận tải | Quốc lộ 14, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | sgtvt@binhphuoc.gov.vn | 02713.879. 296 | Sgtvt.binhphuoc.gov.vn | 000.00.04.H10 |
4.1 | H10.04.01 | Ban Quản lý Dự án ngành GTVT | Quốc lộ 14, phường Tân phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.01.04.H10 |
4.2 | H10.04.02 | Trung tâm Đăng kiểm 93.01S | Số 646 đường Phú Riềng Đỏ, phường Tân Xuân, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | dangkiembinhphuoc@ gmail.com | 02713.870 .587 | https://www.d angkiembinhphuoc.vn/ | 000.02.04.H10 |
4.3 | H10.04.03 | Khu Quản lý và Bảo trì đường bộ tỉnh | Số 682 Quốc lộ 14, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.03.04.H10 |
4.4 | H10.04.04 | Thanh Tra Sở GTVT | Đường Nguyễn Chí Thanh, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
| 02713.887. 355 |
| 000.04.04.H10 |
4.5 | H10.04.05 | Bến xe Bình Phước | Phường Tân Xuân, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.05.04.H10 |
5 | H10.05 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | Số 626 Quốc lộ 14, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | skhdt@binhphuoc.gov.vn | 02713.879. 680 | http://skhdtbinhphuoc.gov.vn/ | 000.00.05.H10 |
5.1 | H10.05.01 | Trung tâm Trợ giúp phát triển doanh nghiệp vừa và nhỏ | Số 626 Quốc lộ 14, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.01.05.H10 |
6 | H10.06 | Sở Khoa học và Công nghệ | Số 678 Quốc lộ 14, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | skhcn@binhphuoc.gov.vn | 02713.999. 239 | https://skhcn. binhphuoc.gov.vn/trang- chu.aspx | 000.00.06.H10 |
6.1 | H10.06.01 | Trung tâm Khoa học và Công nghệ | Số 825 Quốc lộ 14, phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | dostcenterb p@gmail.c om |
| http://dostcent er.binhphuoc.gov.vn/ | 000.01.06.H10 |
7 | H10.07 | Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | Số 81 Quốc lộ 14, phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | sldtbxh@binhphuoc.gov.vn | 02713.879. 254 | https://sldtbxh.binhphuoc.gov.vn/ | 000.00.07.H10 |
7.1 | H10.07.03 | Cơ sở Cai nghiện ma túy | Xã Minh Lập, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.03.07.H10 |
7.2 | H10.07.02 | Trung tâm Dịch vụ việc làm | Số 827 Quốc lộ 14, phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | ttdvvl.sldtb xh@binhphuoc.gov.vn | 02713.885. 053 |
| 000.02.07.H10 |
7.3 | H10.07.01 | Trung tâm Bảo trợ xã hội | Số 811 Quốc lộ 14, phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | ttbtxh.sldtb xh@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.01.07.H10 |
8 | H10.08 | Sở Nội vụ | Đường 6/1, khu phố Phú Lộc, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | snv@binhphuoc.gov.vn |
| https://snv.binhphuoc.gov.vn | 000.00.08.H10 |
8.1 | H10.08.01 | Ban Tôn giáo | Số 6/1 phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
| 0271 3888 395 |
| 000.01.08.H10 |
8.2 | H10.08.02 | Ban Thi đua - Khen thưởng | Đường 6/1, khu phố Phú Lộc, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | btdkt.snv@ binhphuoc. gov.vn | 02713.509.899 |
| 000.02.08.H10 |
8.3 | H10.08.03 | Chi cục Văn thư - Lưu trữ | Số 02 đường Trần Hưng Đạo, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | ccvtlt@binhphuoc.gov.vn | 02713.508.998 |
| 000.03.08.H10 |
9 | H10.09 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Đường Tôn Đức Thắng, Phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | snnptnt@binhphuoc.gov.vn | 02713.879.948 | http://snnptnt. binhphuoc.gov.vn/ | 000.00.09.H10 |
9.1 | H10.09.01 | Trung tâm Dịch vụ Nông nghiệp tỉnh | Khu Phố Tân Đồng 1, phường Tân Đồng, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | ttdvnn.snnp tnt@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.01.09.H10 |
9.2 | H10.09.13 | Văn phòng điều phối nông thông mới - Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Đường Tôn Đức Thắng, khu phố Tân Trà, phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.13.09.H10 |
9.3 | H10.09.03 | Ban Quản lý rừng phòng hộ Đăk Mai - Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Thôn Bù Xia, xã Đăk Ơ, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.03.09.H10 |
9.4 | H10.09.04 | Ban Quản lý rừng phòng hộ Bù Đốp | Ấp Tân Lập, xã Phước Thiện, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.04.09.H10 |
10.4 | H10.09.06 | Chi cục Kiểm lâm | Số 673 ĐT741, phường Tân Xuân, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | cctcckl@binhphuoc.gov.vn |
| http://kiemla m.binhphuoc. gov.vn/index. php?language=vi | 000.06.09.H10 |
11.4 | H10.09.07 | Chi cục Chăn nuôi và Thú ý | Phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | chicuccnty. snnptnt@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.07.09.H10 |
12.4 | H10.09.08 | Quỹ phòng chống thiên tai | Đường Tôn Đức Thắng, Phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.08.09.H10 |
13.4 | H10.09.09 | Quỹ Bảo vệ và Phát triển rừng | Đường Hùng Vương, phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | quybvptr.sn nptnt@binhphuoc.gov.vn | 02713.860. 862 | http://qptr.binhphuoc.gov.vn/index.php?l anguage=vi | 000.09.09.H10 |
14.4 | H10.09.10 | Chi cục Thủy lợi | Đường Tôn Đức Thắng, phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | cctlpclb@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.10.09.H10 |
11 | H10.11 | Sở Tài nguyên và Môi trường | Quốc lộ 14, phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | stnmt@binhphuoc.gov.vn | 02713.879. 110 | https://stnmt.binhphuoc.gov.vn/ | 000.00.11.H10 |
11.1 | H10.11.01 | Quỹ Bảo vệ môi trường | Quốc lộ 14, phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | qbvmt.stnmt@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.01.11.H10 |
11.2 | H10.11.02 | Chi cục Bảo vệ môi trường | Quốc lộ 14, phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | ccbvmt.stnmt@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.02.11.H10 |
11.3 | H10.11.03 | Chi cục Quản lý đất đai | Quốc lộ 14, phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | ccqldd.stnmt@binhphuoc.gov.vn | 02713.870.837 |
| 000.03.11.H10 |
11.4 | H10.11.07 | Văn phòng Đăng ký đất đai | Quốc lộ 14, phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | vpdkdd.stnmt@binhphuoc.gov.vn | 02713.865. 079 |
| 000.07.11.H10 |
11.5 | H10.11.05 | Trung tâm Quan trắc tài nguyên và môi trường | Quốc lộ 14, phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
| 02713.886. 586 |
| 000.05.11.H10 |
12 | H10.12 | Sở Thông tin và Truyền thông | Số 774 Quốc lộ 14, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | stttt@binhphuoc.gov.vn | 02713.888. 207 | https://stttt.binhphuoc.gov.vn/ | 000.00.12.H10 |
12.1 | H10.12.01 | Trung tâm Công nghệ thông tin và Truyền thông | Số 774 Quốc lộ 14, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | ttcntttt.stttt @binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.01.12.H10 |
13 | H10.13 | Sở Tư pháp | Nguyễn Thị Minh Khai, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | stp@binhphuoc.gov.vn | 02713.879. 258 | https://stp.binhphuoc.gov.vn | 000.00.13.H10 |
13.1 | H10.13.01 | Phòng công chứng số 1 | Đường Nguyễn Thị Minh Khai, Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | phongcc01. stp@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.01.13.H10 |
13.2 | H10.13.04 | Trung tâm dịch vụ bán đấu giá tài sản | Đường Trần Hưng Đạo, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
| 02713.887. 622 |
| 000.04.13.H10 |
13.3 | H10.13.05 | Trung tâm trợ giúp pháp lý nhà nước | Đường Trần Hưng Đạo, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | tttgpl@binhphuoc.gov.vn | 02713.881. 963 |
| 000.05.13.H10 |
14 | H10.14 | Sở Văn hóa, Thể thao và Du lịch | Số 778 Quốc lộ 14, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | svhttdl@binhphuoc.gov.vn | 02713.883. 160 | https://vhttdlbinhphuoc.gov.vn/ | 000.00.14.H10 |
14.1 | H10.14.01 | Bảo tàng tỉnh | Đường Hồ Xuân Hương, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
| 02716.502. 333 | http://baotang binhphuoc.org.vn/ | 000.01.14.H10 |
14.2 | H10.14.02 | Đoàn Ca múc nhạc dân tộc tỉnh | Quốc lộ 14, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
| https://camua nhacbinhphuoc.gov.vn/ | 000.02.14.H10 |
14.3 | H10.14.03 | Thư viện tỉnh | Đường Hồ Xuân Hương, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh BìnhPhước | tvt@binhphuoc.gov.vn | 02713.870. 018 | https://thuvien binhphuoc.org.vn/ | 000.03.14.H10 |
14.4 | H10.14.05 | Trung tâm Huấn luyện và Thi đấu thể dục thể thao tỉnh | Quốc lộ 14, phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
| 02713.887. 075 |
| 000.05.14.H10 |
14.5 | H10.14.07 | Trung tâm Văn hóa tỉnh | Phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | ttvh@binhphuoc.gov.vn | 02713.870. 189 | https://trungta mvanhoabinhphuoc.org.vn/ | 000.07.14.H10 |
15 | H10.15 | Sở Xây dựng | Số 676 Quốc lộ 14, Phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | sxd@binhphuoc.gov.vn | 02713.879. 950 | https://sxd.binhphuoc.gov.vn | 000.00.15.H10 |
15.1 | H10.15.01 | Thanh tra Xây dựng | Số 676 Quốc lộ 14, Phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.01.15.H10 |
15.2 | H10.15.02 | Chi cục Giám định xây dựng | Số 676 Quốc lộ 14, phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.02.15.H10 |
15.3 | H10.15.03 | Trung tâm Quy hoạch xây dựng | Số 676 Quốc lộ 14, phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.03.15.H10 |
16 | H10.16 | Sở Y tế | Quốc lộ 14, Phường Tiến Thành, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | vp.syt@binhphuoc.gov.vn | 02713.889. 096 | https://syt.binhphuoc.gov.vn | 000.00.16.H10 |
16.1 | H10.16.01 | Bệnh viện đa khoa | Quốc lộ 14, Phường Tiến Thành, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | bvdktinh@ binhphuoc. gov.vn | 02713.870. 704 |
| 000.01.16.H10 |
16.2 | H10.16.02 | Bệnh viện Y học cổ truyền | Quốc lộ 14, Phường Tân Thiện, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | bvyhct.syt @binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.02.16.H10 |
16.3 | H10.16.03 | Chi cục An toàn Vệ sinh thực phẩm | Đường Hùng Vương, phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
| 02716.250. 852 |
| 000.03.16.H10 |
16.4 | H10.16.04 | Chi cục Dân số - Kế hoạch hoá gia đình | Số 20 Lê Duẩn, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | chicucdanso- khhgd@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.04.16.H10 |
16.5 | H10.16.05 | Trung tâm Kiểm soát bệnh tật tỉnh | Quốc lộ 14, phường Tiến Thành, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
| 02713.889. 342 |
| 000.05.16.H10 |
16.6 | H10.16.10 | Trung tâm Kiểm nghiệm thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm tỉnh | Đường Phạm Ngọc Thạch, phường Tiến Thành, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | ttkn@binhphuoc.gov.vn | 02713.889. 573 |
| 000.10.16.H10 |
16.7 | H10.16.12 | Trung tâm Pháp y | Phường Tiến Thành, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
| 02713.870. 325 |
| 000.12.16.H10 |
19 | H10.19 | Ban Quản lý Khu Kinh tế | Số 680 Quốc lộ 14, phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | bqlkkt@binhphuoc.gov.vn | 02713.500. 918 | http://bqlkkt.binhphuoc.gov.vn | 000.00.19.H10 |
19.1 | H10.19.01 | Khu công nghiệp Đồng Xoài I | Quốc lộ 14, xã Tân Thành, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.01.19.H10 |
19.2 | H10.19.02 | Khu công nghiệp Đồng Xoài II | Phường Tiến Thành, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.02.19.H10 |
19.3 | H10.19.03 | Khu công nghiệp Đồng Xoài III | Xã Tiến Hưng, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.03.19.H10 |
19.4 | H10.19.04 | Khu công nghiệp Chơn Thành I | Phường Thành Tâm, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.04.19.H10 |
19.5 | H10.19.05 | Khu công nghiệp Chơn Thành II | Phường Thành Tâm, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.05.19.H10 |
19.6 | H10.19.06 | Khu công nghiệp Minh Hưng - Hàn Quốc | Quốc lộ 13, Minh Hưng, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.06.19.H10 |
19.7 | H10.19.07 | Khu công nghiệp Minh Hưng III | Phường Minh Hưng, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.07.19.H10 |
19.8 | H10.19.08 | Khu công nghiệp Minh Hưng - Sikico | Phường Minh Hưng, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
| https://minhh ungsikico.vn/ | 000.08.19.H10 |
19.9 | H10.19.09 | Khu công nghiệp Tân Khai II | Thị trấn Tân Khai, thị xã Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.09.19.H10 |
19.10 | H10.19.10 | Khu công nghiệp Việt Kiều | Xã Thanh Bình, thị xã Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.10.19.H10 |
19.11 | H10.19.11 | Khu công nghiệp Bắc Đồng Phú | Số 651 ĐT741, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.11.19.H10 |
19.12 | H10.19.12 | Khu công nghiệp Nam Đồng Phú | Xã Tân Lập, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.12.19.H10 |
19.13 | H10.19.13 | Khu công nghiệp Becamex Bình Phước | Phường Minh Thành, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.13.19.H10 |
19.14 | H10.19.14 | Khu Kinh tế Cửa khẩu Hoa Lư | Xã Lộc Hòa, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.14.19.H10 |
19.15 | H10.19.15 | Ban Quản lý khu Nông nghiệp công nghệ cao | Xã Tân Thành, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.14.09.H10 |
Ghi chú: Các mã còn lại chưa sử dụng để dự trữ |
DANH MỤC MÃ ĐỊNH DANH ĐỐI VỚI CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC UBND CÁC HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ
(CƠ QUAN, ĐƠN VỊ CẤP 3 TRỰC THUỘC UBND CÁC HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ)
(Kèm theo Quyết định số 1680/QĐ-UBND ngày 13/9/2022 của UBND tỉnh)
STT | Mã định danh điện tử | Tên cơ quan, đơn vị | Địa chỉ | | Điện thoại | Website | Mã định danh đã cấp theo QCVN 102:2016/BTT TT |
I | H10.64 | UBND thị xã Bình Long | Số 3 Lê Quý Đôn, phường An Lộc, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước | ubndtxbl@binhphuoc.gov.vn | 02713.666.320 | https://binhlong.binhphuoc.gov.vn/ | 000.00.64.H10 |
1 | H10.64.03 | Phòng Giáo dục và Đào tạo Bình Long - Thị xã Bình Long | Đường Lê Quý Đôn, phường Hưng Chiến, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước | pgddt.txbl@binhphuoc.gov.vn | 02713.680.076 |
| 000.03.64.H10 |
2 | H10.64.04 | Phòng Kinh tế Bình Long - Thị xã Bình Long | Số 11 Lê Quý Đôn, phường An Lộc, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.04.64.H10 |
3 | H10.64.05 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội - Thị xã Bình Long | Đường Lê Quý Đôn, phường Hưng Chiến, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước | pldtbxh.txbl@binhphuoc.gov.vn | 02713.666 .163 |
| 000.05.64.H10 |
4 | H10.64.06 | Phòng Nội vụ Bình Long - Thị xã Bình Long | Số 21 Phan Bội Châu, phường An Lộc, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước | pnv.txbl@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.06.64.H10 |
5 | H10.64.07 | Phòng Quản lý đô thị Bình Long - Thị xã Bình Long | Đường Lê Quý Đôn, phường Hưng Chiến, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước | pqldt.txbl@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.07.64.H10 |
6 | H10.64.08 | Phòng Tài Nguyên và Môi Trường Bình Long - Thị xã Bình Long | Số 6 Lê Quý Đôn, An Lộc, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước | ptnmt.txbl@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.08.64.H10 |
7 | H10.64.09 | Phòng Tài chính và Kế hoạch - Thị xã Bình Long | Đường Lê Quý Đôn, Phường Hưng Chiến, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước | ptckh.txbl@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.09.64.H10 |
8 | H10.64.10 | Phòng Tư Pháp Bình Long - Thị xã Bình Long | Số 10 Lê Quý Đôn, An Lộc, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước | ptp.txbl@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.10.64.H10 |
9 | H10.64.11 | Phòng Văn hóa và Thông tin - Thị xã Bình Long | Số 11 Lê Quý Đôn, An Lộc, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước | pvhtt.txbl@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.11.64.H10 |
10 | H10.64.12 | Phòng Y tế - Thị xã Bình Long | Đường Phan Bội Châu, An Lộc, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
| 02713.666.354 |
| 000.12.64.H10 |
11 | H10.64.13 | Thanh tra thị xã Bình Long | Đường Lê Quý Đôn, phường Hưng Chiến, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.13.64.H10 |
12 | H10.64.14 | UBND phường An Lộc - Thị xã Bình Long | Số 64 Trừ Văn Thố, An Lộc, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
| 02713.666.348 |
| 000.14.64.H10 |
13 | H10.64.15 | UBND phường Hưng Chiến - Thị xã Bình Long | Xã An Phú, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.15.64.H10 |
14 | H10.64.16 | UBND phường Phú Đức - Thị xã Bình Long | Phường Phú Đức, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
| 02713.683.443 |
| 000.16.64.H10 |
15 | H10.64.17 | UBND phường Phú Thịnh - Thị xã Bình Long | Phường Phú Thịnh, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
| 0271.3683 .116 |
| 000.17.64.H10 |
16 | H10.64.18 | UBND xã Thanh Lương - Thị xã Bình Long | Xã Thanh Lương, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
| 02713.634.593 |
| 000.18.64.H10 |
17 | H10.64.19 | UBND xã Thanh Phú - Thị xã Bình Long | Xã Thanh Phú, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.19.64.H10 |
18 | H10.64.20 | Trạm Khuyến nông - Thị xã Bình Long | Đường Lê Hồng Phong, An Lộc, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.20.64.H10 |
19 | H10.64.21 | Xí nghiệp Công trình đô thị Bình Long - Thị xã Bình Long | Phường An Lộc, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.21.64.H10 |
20 | H10.64.22 | Ban Quản lý dự án Bình Long - Thị xã Bình Long | Số 16 Lê Quý Đôn, Phường Hưng Chiến, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.22.64.H10 |
21 | H10.64.23 | Trung tâm GDNN-GDTX Bình Long - Thị xã Bình Long | Phường An Lộc, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
| 02713.682.276 |
| 000.23.64.H10 |
22 | H10.64.24 | Trường PTDTNT THCS Bình Long - Thị xã Bình Long | Tổ 3, khu phố Phú Hòa 2, phường Phú Đức, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
| 02713.666.130 |
| 000.24.64.H10 |
23 | H10.64.25 | Trung tâm Y tế thị xã Bình Long | Đường Phan Bội Châu, An Lộc, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước, tỉnh Bình Phước |
| 02713.666.354 |
| 000.20.16.H10 |
24 | H10.64.26 | Đài Truyền thanh và Truyền hình thị xã Bình Long | Đường Phạm Ngọc Thạch - Phường Hưng Chiến - Thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.01.24.H10 |
25 | H10.64.27 | Trung tâm Dân số thị xã Bình Long | Xã Thanh Bình, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 001.04.16.H10 |
II | H10.65 | UBND thành phố Đồng Xoài | Đường 1377 Phú Riềng Đỏ, phường Tân Đồng, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | ubndtpdx@binhphuoc.gov.vn | 0271 3879 736 | http://dongxoai.gov.vn/ | 000.00.65.H10 |
1 | H10.65.03 | Phòng Giáo dục và Đào tạo - Thành phố Đồng Xoài | Đường 9 tháng 6, phường Tân Phú thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | pgddt.tpdx@binhphuoc.gov.vn | 02713.879.731 | http://dongxoa i.edu.vn/ | 000.03.65.H10 |
2 | H10.65.04 | Phòng Kinh tế - Thành phố Đồng Xoài | Đường Phú Riềng Đỏ, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | pkt.tpdx@binhphuoc.gov.vn | 02713.883.092 |
| 000.04.65.H10 |
3 | H10.65.05 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội - Thành phố Đồng Xoài | Đường Phú Riềng Đỏ, phường Tân Đồng, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | pldtbxh.tpdx@binhphuoc.gov.vn | 02713.870.289 |
| 000.05.65.H10 |
4 | H10.65.06 | Phòng Nội vụ - Thành phố Đồng Xoài | Số 1377 Phú Riềng Đỏ, Tân Đồng, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | pnv.tpdx@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.06.65.H10 |
5 | H10.65.07 | Phòng Quản lý đô thị - Thành phố Đồng Xoài | Số 3 Nguyễn Văn Linh, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | pqldt.tpdx@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.07.65.H10 |
6 | H10.65.08 | Phòng Tài nguyên và Môi trường - Thành phố Đồng Xoài | Đường 9/6, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | ptnmt.tpdx@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.08.65.H10 |
7 | H10.65.10 | Phòng Tư pháp - Thành phố Đồng Xoài | Số 1377 Phú Riềng Đỏ, phường Tân Đồng, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | ptp.tpdx@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.10.65.H10 |
8 | H10.65.11 | Phòng Văn hóa và Thông tin - Thành phố Đồng Xoài | Khu phố Tân Xuân, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | pvhtt.tpdx@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.11.65.H10 |
9 | H10.65.12 | Phòng Y tế - Thành phố Đồng Xoài | Phường Tân Đồng, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.12.65.H10 |
10 | H10.65.13 | Phòng Tài chính và Kế hoạch - Thành phố Đồng Xoài | Đường Phú Riềng Đỏ, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
| 02713.879.735 |
| 000.13.65.H10 |
11 | H10.65.14 | Thanh tra thành phố Đồng Xoài | Đường Hồ Huấn Nghiệp, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.14.65.H10 |
12 | H10.65.15 | UBND phường Tân Bình - Thành phố Đồng Xoài | Tổ 6, khu phố Tân Trà 1, phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | ubndtanbinh.tpd x@binhphuoc.gov.vn | 02713.879.680 | http://tanbinh. dongxoai.gov.vn/ | 000.15.65.H10 |
13 | H10.65.16 | UBND phường Tân Thiện - Thành phố Đồng Xoài | Phường Tân Thiện, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | ubndtanthien.tpd x@binhphuoc.gov.vn | 02713.862.333 | http://tanthien. dongxoai.gov.vn/ | 000.16.65.H10 |
14 | H10.65.17 | UBND phường Tân Xuân - Thành phố Đồng Xoài | Số 231 Nguyễn Huệ, khu phố Suối Đá, phường Tân Xuân, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | ubndtanxuan.tpd x@binhphuoc.gov.vn | 02713.881.179 | http://tanxuan dx.dongxoai.gov.vn/ | 000.17.65.H10 |
15 | H10.65.18 | UBND phườngTân Đồng - Thành phố Đồng Xoài | Khu phố 3, phường Tân Đồng, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | ubndtandong.tpdx@binhphuoc.gov.vn | 02713.881.175 | http://phuongtandong.dongxoai.gov.vn/ | 000.18.65.H10 |
16 | H10.65.19 | UBND phườngTân Phú – Thành phố Đồng Xoài | Đường Trần Phú, khu phố Phú Thanh, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | ubndtanphu.tpdx@binhphuoc.gov.vn | 02713.881.930 | http://tanphu.dongxoai.gov.vn/ | 000.19.65.H10 |
17 | H10.65.20 | UBND xã Tân Thành - Thành phố Đồng Xoài | Xã Tân Thành, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | ubndtanthanh.tp dx@binhphuoc. gov.vn | 02713.814.211 | http://tanthanh.dongxoai.gov.vn/ | 000.20.65.H10 |
18 | H10.65.21 | UBND xã Tiến Hưng - Thành phố Đồng Xoài | ĐT741 ấp 2, xã Tiến Hưng, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | ubndtienhung.tp dx@binhphuoc. gov.vn |
| http://tienhung.dongxoai.gov.vn/ | 000.21.65.H10 |
19 | H10.65.22 | UBND xã Tiến Thành - Thành phố Đồng Xoài | Phường Tiến Thành, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | ubndtienthanh.tp dx@binhphuoc. gov.vn | 02713.814.012 |
| 000.22.65.H10 |
20 | H10.65.23 | Trạm Khuyến nông - Thành phố Đồng Xoài | Đường 9/6, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.23.65.H10 |
21 | H10.65.24 | Ban Quản lý dự án - Thành phố Đồng Xoài | Đường Lý Thường Kiệt, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.24.65.H10 |
22 | H10.65.25 | Xí nghiệp Công trình công cộng - Thành phố Đồng Xoài | Phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.25.65.H10 |
23 | H10.65.26 | Đài Truyền thanh và Truyền hình Đồng Xoài | Khu phố 2, phường Tân Đồng, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.02.24.H10 |
24 | H10.65.27 | Trung tâm Y tế thành phố Đồng Xoài | Quốc lộ 14, phường Tân Thiện, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
| 02713.883.427 | http://ttyt.dong xoai.gov.vn/ | 000.21.16.H10 |
25 | H10.65.28 | Trung tâm Dân số thành phố Đồng Xoài | Đường Hai Bà Trưng, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
| 02713.888.870 |
| 002.04.16.H10 |
III | H10.66 | UBND thị xã Phước Long | Phường Phước Bình, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước | ubndtxpl@binhphuoc.gov.vn | 02713.778.407 | https://phuoclong.binhphuoc.gov.vn/ | 000.00.66.H10 |
1 | H10.66.01 | Văn phòng Cấp ủy – HĐND &UBND thị xã | Phường Phước Bình, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
|
|
2 | H10.66.02 | Phòng Giáo dục và Đào tạo Phước Long - Thị xã Phước Long | Phường Phước Bình, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.02.66.H10 |
3 | H10.66.03 | Phòng Kinh tế - Thị xã Phước Long | Phường Phước Bình, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước | pkt.txpl@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.03.66.H10 |
4 | H10.66.05 | Phòng Nội vụ - Lao động - Thương binh và Xã hội - Thị xã Phước Long | Phường Phước Bình, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước | pldtbxh.txpl@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.05.66.H10 |
5 | H10.66.06 | Phòng Quản lý đô thị - Thị xã Phước Long | Phường Phước Bình, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước | pqldt.txpl@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.06.66.H10 |
6 | H10.66.07 | Phòng Tài chính và Kế hoạch - Thị xã Phước Long | Phường Phước Bình, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước | ptckh.txpl@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.07.66.H10 |
7 | H10.66.08 | Phòng Tài nguyên và Môi trường - Thị xã Phước Long | Phường Phước Bình, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước | ptnmt.txpl@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.08.66.H10 |
8 | H10.66.09 | Phòng Tư pháp - Thị xã Phước Long | Phường Phước Bình, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước | ptp.txpl@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.09.66.H10 |
9 | H10.66.10 | Phòng Văn hóa và Thông tin - Thị xã Phước Long | Phường Phước Bình, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước | pvhtt.txpl@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.10.66.H10 |
10 | H10.66.12 | Thanh tra thị xã Phước Long | Phường Phước Bình, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước | pttr.txpl@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.12.66.H10 |
11 | H10.66.13 | UBND phường Long Phước - Thị xã Phước Long | Phường Long Phước, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước | plp.txpl@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.13.66.H10 |
12 | H10.66.14 | UBND phường Long Thủy - Thị xã Phước Long | Phường Long Thủy, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước | ubndlongthuy.tx pl@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.14.66.H10 |
13 | H10.66.15 | UBND phường Phước Bình - Thị xã Phước Long | Phường Phước Bình, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước | ppb.txpl@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.15.66.H10 |
14 | H10.66.16 | UBND phường Sơn Giang - Thị xã Phước Long | Phường Sơn Giang, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước | ubnd- songiang.txpl@ binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.16.66.H10 |
15 | H10.66.17 | UBND phường Thác Mơ - Thị xã Phước Long | Phường Thác Mơ, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.17.66.H10 |
16 | H10.66.18 | UBND xã Long Giang - Thị xã Phước Long | Xã Long Giang, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước | ubndlonggiang.txpl@binhphuoc. gov.vn |
|
| 000.18.66.H10 |
17 | H10.66.19 | UBND xã Phước Tín - Thị xã Phước Long | Phường Phước Tín, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước | ubndphuoctin.txpl@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.19.66.H10 |
18 | H10.66.20 | Trung tâm dịch vụ nông nghiệp - Thị xã Phước Long | Khu phố Bình Giang 1, phường Sơn Giang, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
|
|
19 | H10.66.21 | Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng - Thị xã Phước Long | Khu phố 5, phường Long Phước, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước | banqldaxd.txpl @binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.21.66.H10 |
20 | H10.66.22 | Xí nghiệp công trình đô thị - Thị xã Phước Long | Đường Lý Thái Tổ, khu 7, phường Long Thủy, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước | dctdt.txpl@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.22.66.H10 |
22 | H10.66.23 | Trung tâm giáo dục thường xuyên Phước Long - Thị xã Phước Long | Phường Thác Mơ, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.23.66.H10 |
23 | H10.66.24 | Đài Truyền thanh và Truyền hình thị xã Phước Long | Đường Cách Mạng Tháng 8, khu phố 5, phường Long Thủy, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.03.24.H10 |
25 | H10.66.25 | Trung tâm Y tế thị xã Phước Long | Đường Cách Mạng Tháng Tám, phường Thác Mơ, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước | ttyt.txpl@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.22.16.H10 |
26 | H10.66.26 | Trung tâm Dân số thị xã Phước Long | Đường Sư Vạn Hạnh, phường Thác Mơ, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 003.04.16.H10 |
IV | H10.67 | UBND huyện Bù Đăng | Quốc lộ 14, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | hbda@binhphuoc.gov.vn | 02713975222 | https://budang.binhphuoc.gov.vn/ | 000.00.67.H10 |
1 | H10.67.02 | Phòng Tài chính và Kế hoạch - Huyện Bù Đăng | Thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | ptckh.hbda@binhphuoc.gov.vn | 02713.974.714 |
| 000.02.67.H10 |
2 | H10.67.03 | Phòng Giáo dục và Đào tạo - Huyện Bù Đăng | Đường 168 Quốc lộ 14, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | pgd.hbda@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.03.67.H10 |
3 | H10.67.04 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng - Huyện Bù Đăng | Thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.04.67.H10 |
4 | H10.67.05 | Phòng Tư pháp - Huyện Bù Đăng | Thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
| 02713.974.790 |
| 000.05.67.H10 |
5 | H10.67.06 | Phòng Nội vụ - Huyện Bù Đăng | Thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
| 02713.974.449 |
| 000.06.67.H10 |
6 | H10.67.07 | Thanh tra huyện Bù Đăng | QL14, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.07.67.H10 |
7 | H10.67.08 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Huyện Bù Đăng | Thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | pnnptnt.hbda@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.08.67.H10 |
8 | H10.67.09 | Phòng Y tế - Huyện Bù Đăng | Thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.09.67.H10 |
9 | H10.67.10 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội - Huyện Bù Đăng | Thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.10.67.H10 |
10 | H10.67.11 | Phòng Văn hóa và Thông tin - Huyện Bù Đăng | Thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.11.67.H10 |
11 | H10.67.12 | Phòng Tài nguyên và Môi trường - Huyện Bù Đăng | Thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | ptnmt.hbda@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.12.67.H10 |
12 | H10.67.13 | UBND thị trấn Đức Phong - Huyện Bù Đăng | Thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | ttdp.hbda@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.13.67.H10 |
13 | H10.67.14 | UBND xã Bình Minh - Huyện Bù Đăng | Xã Bình Minh, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | xbm.hbda@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.14.67.H10 |
14 | H10.67.15 | UBND xã Bom Bo - Huyện Bù Đăng | Xã Bom Bo, huyện B Đăng, tỉnh Bình Phước | xbb.hbda@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.15.67.H10 |
15 | H10.67.16 | UBND xã Đak Nhau - Huyện Bù Đăng | Xã Đak Nhau, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | xdaknhau.hbda @binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.16.67.H10 |
16 | H10.67.17 | UBND xã Đoàn Kết - Huyện Bù Đăng | Xã Đoàn Kết, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | xdk.hbda@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.17.67.H10 |
17 | H10.67.18 | UBND xã Đăng Hà - Huyện Bù Đăng | Xã Đăng Hà, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | xdh.hubda@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.18.67.H10 |
18 | H10.67.19 | UBND xã Đồng Nai - Huyện Bù Đăng | Xã Đồng Nai, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | xdn.hbda@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.19.67.H10 |
19 | H10.67.20 | UBND xã Đức Liễu - Huyện Bù Đăng | Xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | xdl.hbda@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.20.67.H10 |
20 | H10.67.21 | UBND xã Đường 10 - Huyện Bù Đăng | Xã Đường 10, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | xd10.hbda@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.21.67.H10 |
21 | H10.67.22 | UBND xã Minh Hưng - Huyện Bù Đăng | Xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | xmh.hbda@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.22.67.H10 |
22 | H10.67.23 | UBND xã Nghĩa Bình - Huyện Bù Đăng | Xã Nghĩa Bình, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | xnb.hbda@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.23.67.H10 |
23 | H10.67.24 | UBND xã Nghĩa Trung - Huyện Bù Đăng | Xã Nghĩa Trung, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | xnt.hbda@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.24.67.H10 |
24 | H10.67.25 | UBND xã Phú Sơn - Huyện Bù Đăng | Xã Phú Sơn, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | xphuson.hbda@ binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.25.67.H10 |
25 | H10.67.26 | UBND xã Phước Sơn - Huyện Bù Đăng | Xã Phước Sơn, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | xphuocson.hbda @binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.26.67.H10 |
26 | H10.67.27 | UBND xã Thọ Sơn - Huyện Bù Đăng | Xã Thọ Sơn, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.27.67.H10 |
27 | H10.67.28 | UBND xã Thống Nhất - Huyện Bù Đăng | Xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | xtn.hbda@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.28.67.H10 |
28 | H10.67.29 | Ban Quản lý dự án - Huyện Bù Đăng | Thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | xts.hbda@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.29.67.H10 |
29 | H10.67.30 | Ban Quản lý rừng phòng hộ Bù Đăng - Huyện Bù Đăng | Thôn 5, xã Đồng Nai, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.30.67.H10 |
30 | H10.67.31 | Trạm Khuyến nông - Huyện Bù Đăng | Số 96 Lê Quý Đôn, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.31.67.H10 |
31 | H10.67.33 | Trung tâm Giáo dục thường xuyên huyện Bù Đăng | Số 92 Lê Quý Đôn, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.33.67.H10 |
32 | H10.67.34 | Đài Truyền thanh và Truyền hình huyện Bù Đăng | Khu phố Đức Thọ, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.04.24.H10 |
33 | H10.67.35 | Trung tâm Y tế huyện Bù Đăng | Thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | trtyt.hbda@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.23.16.H10 |
34 | H10.67.36 | Trung tâm Dân số huyện Bù Đăng | Đường Trần Hưng Đạo, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 004.04.16.H10 |
35 | H10.67.37 | Phòng Dân tộc huyện Bù Đăng | Thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
|
|
V | H10.68 | UBND huyện Bù Đốp | Đường Lê Hồng Phong, khu phố Thanh Xuân, thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước | vphdndubnd.hb do@binhphuoc. gov.vn | 02713.563.572 | https://budop.binhphuoc.gov.vn/ | 000.00.68.H10 |
1 | H10.68.02 | Phòng Dân tộc - Huyện Bù Đốp | Thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước | tocpd.hbdo@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.02.68.H10 |
2 | H10.68.03 | Phòng Y tế - Huyện Bù Đốp | Thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước | pyt.hbdo@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.03.68.H10 |
3 | H10.68.04 | Phòng Giáo dục và Đào tạo - Huyện Bù Đốp | Khu phố Thanh Xuân, thị Trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
| 02713.563.586 |
| 000.04.68.H10 |
4 | H10.68.05 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng - Huyện Bù Đốp | Đường 175 Lê Hồng Phong, thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước | pktht.hbdo@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.05.68.H10 |
5 | H10.68.06 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội - Huyện Bù Đốp | Đường Tô Hiến Thành, khu phố Thanh Xuân, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước | pldtbxh.hbdo@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.06.68.H10 |
6 | H10.68.07 | Phòng Nội vụ - Huyện Bù Đốp | Khu phố Thanh Xuân, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước | pnv.hbdo@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.07.68.H10 |
7 | H10.68.08 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thông - Huyện Bù Đốp | Khu phố Thanh Xuân, Thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước | pnnptnt.hbdo@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.08.68.H10 |
8 | H10.68.09 | Phòng Tài chính và Kế hoạch - Huyện Bù Đốp | Đường 104 Hùng Vương, thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước | tckhp.hbdo@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.09.68.H10 |
9 | H10.68.10 | Phòng Tài nguyên và Môi trường - Huyện Bù Đốp | Thị trấn Thanh Bình - huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước | ptnmt.hbdo@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.10.68.H10 |
10 | H10.68.11 | Phòng Tư pháp - Huyện Bù Đốp | Đường Tô Hiến Thành, khu phố Thanh Xuân, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.11.68.H10 |
11 | H10.68.12 | Phòng Văn hóa và Thông tin - Huyện Bù Đốp | Khu phố Thanh Xuân, thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước | phongvhtt.hbdo @binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.12.68.H10 |
12 | H10.68.13 | Thanh tra huyện Bù Đốp | Khu phố Thanh Xuân, thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.13.68.H10 |
13 | H10.68.14 | UBND thị trấn Thanh Bình - Huyện Bù Đốp | Thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước | Thitranthanhbinh .hbdo@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.14.68.H10 |
14 | H10.68.15 | UBND xã Hưng Phước - Huyện Bù Đốp | Xã Hưng Phước, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước | xahungphuoc.hb do@binhphuoc. gov.vn |
|
| 000.15.68.H10 |
15 | H10.68.16 | UBND xã Phước Thiện - Huyện Bù Đốp | Xã Phước Thiện, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước | xaphuocthien.hb do@binhphuoc. gov.vn |
|
| 000.16.68.H10 |
16 | H10.68.17 | UBND xã Tân Thành - Huyện Bù Đốp | Xã Tân Thành, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước | xatanthanh.hbda@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.17.68.H10 |
17 | H10.68.18 | UBND xã Tân Tiến - Huyện Bù Đốp | Xã Tân Tiến, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước | xatantien.hbdo @binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.18.68.H10 |
18 | H10.68.19 | UBND xã Thanh Hòa - Huyện Bù Đốp | Xã Thanh Hòa, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước | xathanhhoa.hbd o@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.19.68.H10 |
19 | H10.68.20 | UBND Xã Thiện Hưng - Huyện Bù Đốp | Xã Thiện Hưng, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước | xathienhung.hbd o@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.20.68.H10 |
20 | H10.68.21 | Ban Quản lý dự án - Huyện Bù Đốp | Số 09 Lương Định Của, thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước | bqlda.hbdo@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.21.68.H10 |
21 | H10.68.22 | Trung tâm Dịch vụ Nông nghiệp Bù Đốp | Tổ 8, khu phố Thanh Bình, thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
|
|
|
|
22 | H10.68.23 | Trung tâm Giáo dục thường xuyên huyện Bù Đốp | Số 98 Hùng Vương, thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.23.68.H10 |
23 | H10.68.24 | Ban Tiếp công dân huyện Bù Đốp | Thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp, Tỉnh Bình Phước |
|
|
|
|
24 | H10.68.25 | Hội Bảo trợ huyện Bù Đốp | Số 38 Lê Hồng Phong, thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
|
|
|
|
25 | H10.68.26 | Đài Truyền thanh và Truyền hình huyện Bù Đốp | Thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước | dttth.hbdo@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.05.24.H10 |
26 | H10.68.27 | Trung tâm Y tế huyện Bù Đốp | Số 212 Phạm Ngọc Thạch, thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp, Bình Phước | ttyt.hbdo@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.24.16.H10 |
27 | H10.68.28 | Trung tâm Dân số huyện Bù Đốp | Số 34 Lương Định Của, thị trấn Thanh Bình, Bù Đốp, Bình Phước |
|
|
| 005.04.16.H10 |
VI | H10.69 | UBND huyện Bù Gia Mập | Xã Phú Nghĩa, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước | ubndhbgm@binhphuoc.gov.vn | 02713.727.677 | https://bugiam ap.binhphuoc. gov.vn/ | 000.00.69.H10 |
1 | H10.69.02 | Phòng Dân tộc - Huyện Bù Gia Mập | Xã Phú Nghĩa, huyện Bù Gia Mập, tỉnh | pdt.hbgm@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.02.69.H10 |
2 | H10.69.03 | Phòng Giáo dục và Đào tạo - Huyện Bù Gia Mập | Xã Phú Nghĩa, huyện Bù Gia Mập, tỉnh | pgddt.hbgm@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.03.69.H10 |
3 | H10.69.04 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng - Huyện Bù Gia Mập | Xã Phú Nghĩa, huyện Bù Gia Mập, tỉnh | pktht.hbgm@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.04.69.H10 |
4 | H10.69.05 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội - Huyện Bù Gia Mập | Xã Phú Nghĩa, huyện Bù Gia Mập, tỉnh |
|
|
| 000.05.69.H10 |
5 | H10.69.06 | Phòng Nội vụ - Huyện Bù Gia Mập | Xã Phú Nghĩa, huyện Bù Gia Mập, tỉnh |
|
|
| 000.06.69.H10 |
6 | H10.69.07 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Huyện Bù Gia Mập | Xã Phú Nghĩa, huyện Bù Gia Mập, tỉnh | pnnptnt.hbgm@ binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.07.69.H10 |
7 | H10.69.08 | Phòng Tài chính và Kế hoạch - Huyện Bù Gia Mập | Xã Phú Nghĩa, huyện Bù Gia Mập, tỉnh | ptckh.hbgm@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.08.69.H10 |
8 | H10.69.09 | Phòng Tài nguyên và Môi trường - Huyện Bù Gia Mập | Xã Phú Nghĩa, huyện Bù Gia Mập, tỉnh | mtptn.hbgm@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.09.69.H10 |
9 | H10.69.10 | Phòng Tư Pháp - Huyện Bù Gia Mập | Xã Phú Nghĩa, huyện Bù Gia Mập, tỉnh | phappt.hbgm@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.10.69.H10 |
10 | H10.69.11 | Phòng Văn hóa và Thông tin - Huyện Bù Gia Mập | Xã Phú Nghĩa, huyện Bù Gia Mập, tỉnh | pvhtt.hbgm@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.11.69.H10 |
11 | H10.69.12 | Phòng Y tế - Huyện Bù Gia Mập | Xã Phú Nghĩa, huyện Bù Gia Mập, tỉnh | p- yt.hbgm@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.12.69.H10 |
12 | H10.69.13 | Thanh tra huyện Bù Gia Mập | Xã Phú Nghĩa, huyện Bù Gia Mập, tỉnh | trat.hbgm@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.13.69.H10 |
13 | H10.69.14 | UBND xã Bình Thắng - Huyện Bù Gia Mập | Xã Bình Thắng, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước | ubnd- binhthang.hbgm@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.14.69.H10 |
14 | H10.69.15 | UBND xã Bù Gia Mập - Huyện Bù Gia Mập | Xã Bù Gia Mập, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước | ubnd- bugiamap.hbgm@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.15.69.H10 |
15 | H10.69.16 | UBND xã Đa Kia - Huyện Bù Gia Mập | Xã Đa Kia, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước | xdk.hbgm@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.16.69.H10 |
16 | H10.69.17 | UBND xã Đak Ơ - Huyện Bù Gia Mập | Xã Đak Ơ, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước | xdo.hbgm@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.17.69.H10 |
17 | H10.69.18 | UBND xã Đức Hạnh - Huyện Bù Gia Mập | Xã Đức Hạnh, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước | xdh.hbgm@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.18.69.H10 |
18 | H10.69.19 | UBND xã Phú Nghĩa - Huyện Bù Gia Mập | Xã Phú Nghĩa, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước | xpn.hbgm@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.19.69.H10 |
19 | H10.69.20 | UBND xã Phú Văn - Huyện Bù Gia Mập | Xã Phú Văn, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước | xpv.hbgm@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.20.69.H10 |
20 | H10.69.21 | UBND xã Phước Minh - Huyện Bù Gia Mập | Xã Phước Minh, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước | xpm.hbdo@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.21.69.H10 |
21 | H10.69.22 | Ban Quản lý dự án - Huyện Bù Gia Mập | Xã Phú Nghĩa, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.22.69.H10 |
22 | H10.69.23 | Trạm Khuyến nông - Huyện Bù Gia Mập | Xã Phú Nghĩa, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.23.69.H10 |
23 | H10.69.24 | Đài Truyền thanh và Truyền hình huyện Bù Gia Mập | Xã Phú Nghĩa, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.06.24.H10 |
24 | H10.69.25 | Trung tâm Y tế huyện Bù Gia Mập | ĐT741, xã Phú Nghĩa, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.25.16.H10 |
25 | H10.69.26 | Trung tâm Dân số huyện Bù Gia Mập | Xã Phú Nghĩa, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 006.04.16.H10 |
VII | H10.70 | UBND thị xã Chơn Thành | Khu phố Trung Lợi, phường Hưng Long, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | ubnd.hct@binhphuoc.gov.vn | 02713.660.099 | https://chontha nh.binhphuoc. gov.vn/ | 000.00.70.H10 |
1 | H10.70.02 | Phòng Tài chính và Kế hoạch - Thị xã Chơn Thành | Số 90 Nguyễn Văn Linh, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | p- tckh.hct@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.02.70.H10 |
2 | H10.70.03 | Phòng Kinh tế hạ tầng - Thị xã Chơn Thành | Đường N6, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | p- ktht.hct@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.03.70.H10 |
3 | H10.70.04 | Phòng Tư pháp - Thị xã Chơn Thành | Khu Phố Trung Lợi, phường Hưng Long, thị xã Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước | p- tp.hct@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.04.70.H10 |
4 | H10.70.05 | Phòng Văn hóa và Thông tin - Thị xã Chơn Thành | Khu Phố 5, phường Hưng Long, thị xã Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước | p- vhtt.hct@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.05.70.H10 |
5 | H10.70.06 | Phòng Tài nguyên và Môi trường - Thị xã Chơn Thành | Phường Hưng Long, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | p- tnmt.hct@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.06.70.H10 |
6 | H10.70.07 | Phòng Giáo dục và Đào tạo - Thị xã Chơn Thành | Khuphố Trung Lợi, phường Hưng Long, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | p- gddt.hct@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.07.70.H10 |
7 | H10.70.08 | Phòng Y tế - Thị xã Chơn Thành | Khu phố Trung Lợi, phường Hưng Long, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.08.70.H10 |
8 | H10.70.09 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội - Thị xã Chơn Thành | Đường N6, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | p- ldtbxh.hct@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.09.70.H10 |
9 | H10.70.10 | Thanh tra huyện - Thị xã Chơn Thành | Khu Phố Trung Lợi, phường Hưng Long, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | p- tt.hct@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.10.70.H10 |
10 | H10.70.11 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Thị xã Chơn Thành | Khu phố Trung Lợi, phường Hưng Long, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | p- nnptnt.hct@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.11.70.H10 |
11 | H10.70.12 | Phòng Nội vụ - Thị xã Chơn Thành | Khu phố Trung Lợi, phường Hưng Long, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | p- nv.hct@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.12.70.H10 |
12 | H10.70.13 | UBND phường Hưng Long - Thị xã Chơn Thành | Phường Hưng Long, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | ttchonthanh.hct @binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.13.70.H10 |
13 | H10.70.14 | UBND phường Minh Hưng - Thị xã Chơn Thành | Phường Minh Hưng, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | xmh.hct@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.14.70.H10 |
14 | H10.70.15 | UBND xã Minh Lập - Thị xã Chơn Thành | Phường Minh Lập, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | xminhlap.hct@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.15.70.H10 |
15 | H10.70.16 | UBND phường Minh Long - Thị xã Chơn Thành | Phường Minh Long, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | xminhlong.hct@ binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.16.70.H10 |
16 | H10.70.17 | UBND xã Minh Thắng - Thị xã Chơn Thành | Phường Minh Thắng, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | xminhthang.hct @binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.17.70.H10 |
17 | H10.70.18 | UBND phường Minh Thành - Thị xã Chơn Thành | Phường Minh Thành, thị xã Chơn Thành, Tỉnh Bình Phước | xminhthanh.hct @binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.18.70.H10 |
18 | H10.70.19 | UBND xã Nha Bích - Thị xã Chơn Thành | Phường Nha Bích, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | xnb.hct@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.19.70.H10 |
19 | H10.70.20 | UBND xã Quang Minh - Thị xã Chơn Thành | Phường Quang Minh, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | xqm.hct@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.20.70.H10 |
20 | H10.70.21 | UBND phường Thành Tâm - Thị xã Chơn Thành | Phường Thành Tâm, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | xtt.hct@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.21.70.H10 |
21 | H10.70.22 | Ban Quản lý dự án - Thị xã Chơn Thành | Trung tâm hành chính huyện, khu phố Trung Lợi, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.22.70.H10 |
22 | H10.70.23 | Trạm Khuyến nông - Thị xã Chơn Thành | Khu phố Trung Lợi, phường Hưng Long, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.23.70.H10 |
23 | H10.70.24 | Trung tâm Giáo dục thường xuyên thị xã Chơn Thành | Phường Hưng Long, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | ttgdnngdtx.hct@ binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.24.70.H10 |
24 | H10.70.25 | Đài Truyền thanh và Truyền hình thị xã Chơn Thành | Phường Hưng Long, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.07.24.H10 |
25 | H10.70.26 | Trung tâm Y tế thị xã Chơn Thành | Phường Hưng Long, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | ttyt.hct@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.26.16.H10 |
26 | H10.70.27 | Trung tâm Dân số thị xã Chơn Thành | Phường Hưng Long, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 007.04.16.H10 |
VIII | H10.71 | UBND huyện Đồng Phú | Thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | hdp@binhphuoc.gov.vn | 02713.832.007 | https://dongph u.binhphuoc.gov.vn/ | 000.00.71.H10 |
1 | H10.71.02 | Phòng Dân tộc - Huyện Đồng Phú | Thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.02.71.H10 |
2 | H10.71.03 | Phòng Giáo dục và Đào tạo - Huyện Đồng Phú | Thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.03.71.H10 |
3 | H10.71.04 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng - Huyện Đồng Phú | Thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.04.71.H10 |
4 | H10.71.05 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội - Huyện Đồng Phú | Thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.05.71.H10 |
5 | H10.71.06 | Phòng Nội vụ - Huyện Đồng Phú | Thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.06.71.H10 |
6 | H10.71.07 | Phòng Nông nghiệp và hát triển nông thôn - Huyện Đồng Phú | Thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.07.71.H10 |
7 | H10.71.08 | Phòng Tài chính và Kế hoạch - Huyện Đồng Phú | Thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.08.71.H10 |
8 | H10.71.09 | Phòng Tài nguyên và Môi trường - Huyện Đồng Phú | Thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.09.71.H10 |
9 | H10.71.10 | Phòng Tư pháp - Huyện Đồng Phú | Thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.10.71.H10 |
10 | H10.71.11 | Phòng Văn hóa và Thông tin - Huyện Đồng Phú | Thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.11.71.H10 |
11 | H10.71.12 | Phòng Y tế - Huyện Đồng Phú | Thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.12.71.H10 |
12 | H10.71.13 | Thanh tra huyện Đồng Phú | Thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.13.71.H10 |
13 | H10.71.14 | UBND thị trấn Tân Phú - Huyện Đồng Phú | Thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.14.71.H10 |
14 | H10.71.15 | UBND xã Đồng Tâm - Huyện Đồng Phú | Xã Đồng Tâm, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | ubnddongtam.hd p@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.15.71.H10 |
15 | H10.71.16 | UBND xã Đồng Tiến - Huyện Đồng Phú | Xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | ubnddongtien.hd p@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.16.71.H10 |
16 | H10.71.17 | UBND xã Tân Hòa - Huyện Đồng Phú | Xã Tân Hòa, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | ubndtanhoa.hdp@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.17.71.H10 |
17 | H10.71.18 | UBND xã Tân Hưng - Huyện Đồng Phú | Xã Tân Hưng, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | ubndtanhung.hd p@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.18.71.H10 |
18 | H10.71.19 | UBND xã Tân Lập - Huyện Đồng Phú | Xã Tân Lập, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | ubndtanlap.hdp @binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.19.71.H10 |
19 | H10.71.20 | UBND xã Tân Lợi - Huyện Đồng Phú | Xã Tân Lợi, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | ubnd- tanloi.hdp@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.20.71.H10 |
20 | H10.71.21 | UBND xã Tân Phước - Huyện Đồng Phú | Xã Tân Phước, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | ubndtanphuoc.h dp@binhphuoc. gov.vn |
|
| 000.21.71.H10 |
21 | H10.71.22 | UBND xã Tân Tiến - Huyện Đồng Phú | Xã Tân Tiến, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | ubndtantien.hdp@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.22.71.H10 |
22 | H10.71.23 | UBND xã Thuận Lợi - Huyện Đồng Phú | Xã Thuận Lợi, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.23.71.H10 |
23 | H10.71.24 | UBND xã Thuận Phú - Huyện Đồng Phú | Xã Thuận Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | ubndthuanphu.h dp@binhphuoc. gov.vn |
|
| 000.24.71.H10 |
24 | H10.71.25 | Ban Quản lý dự án - Huyện Đồng Phú | Thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.25.71.H10 |
25 | H10.71.26 | Trạm Khuyến nông - Huyện Đồng Phú | Đường Phú Riềng Đỏ, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.26.71.H10 |
26 | H10.71.27 | Trường PTDTNT Đồng Phú - Huyện Đồng Phú | Thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.27.71.H10 |
27 | H10.71.28 | Trung tâm Giáo dục thường xuyên huyện Đồng Phú | Thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.28.71.H10 |
28 | H10.71.29 | Ban Tiếp công dân huyện Đồng Phú | Thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.29.71.H10 |
29 | H10.71.30 | Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả huyện Đồng Phú | Thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.30.71.H10 |
30 | H10.71.31 | Đài Truyền thanh và Truyền hình huyện Đồng Phú | Thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.08.24.H10 |
31 | H10.71.32 | Trung tâm Y tế huyện Đồng Phú | Thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | ttyt.hdp@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.27.16.H10 |
32 | H10.71.33 | Trung tâm Dân số huyện Đồng Phú | Thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 008.04.16.H10 |
IX | H10.72 | UBND huyện Hớn Quản | Ấp 1, thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước | hhq@binhphuoc.gov.vn | 02713.632.555 | https://honqua n.binhphuoc.gov.vn/ | 000.00.72.H10 |
1 | H10.72.02 | Phòng Dân tộc - Huyện Hớn Quản | Thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.02.72.H10 |
2 | H10.72.03 | Phòng Giáo dục và Đào tạo - Huyện Hớn Quản | Thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.03.72.H10 |
3 | H10.72.04 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng - Huyện Hớn Quản | Thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.04.72.H10 |
4 | H10.72.05 | Phòng Lao động Thương binh và Xã hội - Huyện Hớn Quản | Thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.05.72.H10 |
5 | H10.72.06 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Huyện Hớn Quản | Thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.06.72.H10 |
6 | H10.72.07 | Phòng Nội vụ - Huyện Hớn Quản | Thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.07.72.H10 |
7 | H10.72.08 | Phòng Tài chính và Kế hoạch - Huyện Hớn Quản | Thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.08.72.H10 |
8 | H10.72.09 | Phòng Tài nguyên và Môi trường - Huyện Hớn Quản | Thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước | ptnmt.hhq@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.09.72.H10 |
9 | H10.72.10 | Phòng Tư pháp - Huyện Hớn Quản | Thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.10.72.H10 |
10 | H10.72.11 | Phòng Văn hóa và Thông tin - Huyện Hớn Quản | Thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.11.72.H10 |
11 | H10.72.12 | Phòng Y tế - Huyện Hớn Quản | Thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước | p- yt.hhq@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.12.72.H10 |
12 | H10.72.13 | Thanh tra huyện Hớn Quản | Thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.13.72.H10 |
13 | H10.72.14 | UBND xã An Khương - Huyện Hớn Quản | Xã An Khương, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước | ubnd- ankhuong.hhq@ binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.14.72.H10 |
14 | H10.72.15 | UBND xã An Phú - Huyện Hớn Quản | Xã An Phú, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước | ubnd- anphu.hhq@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.15.72.H10 |
15 | H10.72.16 | UBND xã Đồng Nơ - Huyện Hớn Quản | Xã Đồng Nơ, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước | ubnd- dongno.hhq@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.6.72.H10 |
16 | H10.72.17 | UBND xã Minh Đức - Huyện Hớn Quản | Xã Minh Đức, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước | ubnd- minhduc.hhq@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.17.72.H10 |
17 | H10.72.18 | UBND xã Minh Tâm - Huyện Hớn Quản | Xã Minh Tâm, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước | ubnd- minhtam.hhq@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.18.72.H10 |
18 | H10.72.19 | UBND xã Phước An - Huyện Hớn Quản | Xã Phước An, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước | ubnd- phuocan.hhq@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.19.72.H10 |
19 | H10.72.20 | UBND xã Tân Hiệp - Huyện Hớn Quản | Xã Tân Hiệp, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước | ubnd- tanhiep.hhq@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.20.72.H10 |
20 | H10.72.21 | UBND xã Tân Hưng - Huyện Hớn Quản | Xã Tân Hưng, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước | ubnd- tanhung.hhq@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.21.72.H10 |
21 | H10.72.22 | UBND xã Tân Khai - Huyện Hớn Quản | Thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước | ubnd- tankhai.hhq@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.22.72.H10 |
22 | H10.72.23 | UBND xã Tân Lợi - Huyện Hớn Quản | Xã Tân Lợi, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước | ubnd- tanloi.hhq@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.23.72.H10 |
23 | H10.72.24 | UBND xã Tân Quan - Huyện Hớn Quản | Xã Tân Quan, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước | ubnd- tanquan.hhq@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.24.72.H10 |
24 | H10.72.25 | UBND xã Thanh An - Huyện Hớn Quản | Xã Thanh An, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước | ubnd- thanhan.hhq@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.25.72.H10 |
25 | H10.72.26 | UBND xã Thanh Bình - Huyện Hớn Quản | Xã Thanh Bình, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước | ubnd- thanhbinh.hhq@ binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.26.72.H10 |
26 | H10.72.27 | Ban Quản lý dự án - Huyện Hớn Quản | Thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.27.72.H10 |
27 | H10.72.28 | Trạm Khuyến nông - Huyện Hớn Quản | Thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.28.72.H10 |
28 | H10.72.29 | Trung tâm Dạy nghề - Huyện Hớn Quản | Thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.29.72.H10 |
29 | H10.72.30 | Đài Truyền thanh và Truyền hình huyện Hớn Quản | Thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.09.24.H10 |
30 | H10.72.31 | Trung tâm Y tế huyện Hớn Quản | Thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước | ttyt.hhq@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.28.16.H10 |
31 | H10.72.32 | Trung tâm Dân số huyện Hớn Quản | Thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 009.04.16.H10 |
X | H10.73 | UBND huyện Lộc Ninh | Thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | ubndhln@binhphuoc.gov.vn | 02713.568.920 | https://locninh.binhphuoc.gov.vn/ | 000.00.73.H10 |
1 | H10.73.02 | Phòng Dân tộc - Huyện Lộc Ninh | Thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | pdt.hln@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.02.73.H10 |
2 | H10.73.03 | Phòng Giáo dục và Đào tạo - Huyện Lộc Ninh | Thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | pgddt.hln@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.03.73.H10 |
3 | H10.73.04 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng - Huyện Lộc Ninh | Thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | pktht.hln@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.04.73.H10 |
4 | H10.73.05 | Trung tâm Dịch vụ nông nghiệp - Huyện Lộc Ninh | Thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.05.73.H10 |
5 | H10.73.06 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Huyện Lộc Ninh | Thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | pnnptnt.hln@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.06.73.H10 |
6 | H10.73.07 | Phòng Nội vụ - Lao động, Thương binh xã hội - Huyện Lộc Ninh | Thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | pnoivu.hln@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.07.73.H10 |
7 | H10.73.08 | Phòng Tài chính và Kế hoạch - Huyện Lộc Ninh | Thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | ptckh.hln@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.08.73.H10 |
8 | H10.73.09 | Phòng Tài nguyên và Môi trường - Huyện Lộc Ninh | Thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | ptnmt.hln@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.09.73.H10 |
9 | H10.73.10 | Phòng Tư pháp - Huyện Lộc Ninh | Thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | ptp.hln@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.10.73.H10 |
10 | H10.73.11 | Phòng Văn hóa và Thông tin - Huyện Lộc Ninh | Thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | pvhtt.hln@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.11.73.H10 |
11 | H10.73.12 | Ban Quản lý rừng phòng hộ huyện Lộc Ninh | Thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | qlrphln.hln@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.12.73.H10 |
12 | H10.73.13 | Thanh tra huyện Lộc Ninh | Thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | ptt.hln@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.13.73.H10 |
13 | H10.73.14 | UBND thị trấn Lộc Ninh - Huyện Lộc Ninh | Thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | xttlocninh.hln@ binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.14.73.H10 |
14 | H10.73.15 | UBND xã Lộc An - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc An, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước | xlocan.hln@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.15.73.H10 |
15 | H10.73.16 | UBND xã Lộc Điền - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Điền, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | xlocdien.hln@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.16.73.H10 |
16 | H10.73.17 | UBND xã Lộc Hiệp - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Hiệp, huyện Lộc Ninh, Bình Phước | xlochiep.hln@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.17.73.H10 |
17 | H10.73.18 | UBND xã Lộc Hòa - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Hòa, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | xlochoa.hln@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.18.73.H10 |
18 | H10.73.19 | UBND xã Lộc Hưng - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Hưng, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | xlochung.hln@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.19.73.H10 |
19 | H10.73.20 | UBND xã Lộc Khánh - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Khánh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | xlockhanh.hln@ binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.20.73.H10 |
20 | H10.73.21 | UBND xã Lộc Phú - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Phú, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | xlocphu.hln@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.21.73.H10 |
21 | H10.73.22 | UBND xã Lộc Quang - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Quang, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | xlocquang.hln@ binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.22.73.H10 |
22 | H10.73.23 | UBND xã Lộc Tấn - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Tấn, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | xloctan.hln@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.23.73.H10 |
23 | H10.73.24 | UBND xã Lộc Thái - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Thái, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | xlocthai.hln@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.24.73.H10 |
24 | H10.73.25 | UBND xã Lộc Thành - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Thành, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | xlocthanh.hln@ binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.25.73.H10 |
25 | H10.73.26 | UBND xã Lộc Thạnh - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Thạnh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | xlthanh.hln@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.26.73.H10 |
26 | H10.73.27 | UBND xã Lộc Thiện - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Thiện, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | xlocthien.hln@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.27.73.H10 |
27 | H10.73.28 | UBND xã Lộc Thịnh - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Thịnh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | xlocthinh.hln@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.28.73.H10 |
28 | H10.73.29 | UBND xã Lộc Thuận - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Thuận, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | xlocthuan.hln@ binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.29.73.H10 |
29 | H10.73.30 | Ban Quản lý dự án Đầu tư xây dựng - Huyện Lộc Ninh | Thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.30.73.H10 |
30 | H10.73.31 | Ban Quản lý rừng phòng hộ Tà Thiết - Huyện Lộc Ninh | Thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | qlrphtt.hln@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.31.73.H10 |
31 | H10.73.32 | Trường PTDTNT Lộc Ninh - Huyện Lộc Ninh | Thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.32.73.H10 |
32 | H10.73.33 | Trung tâm Giáo dục thường xuyên huyện Lộc Ninh | Thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.33.73.H10 |
33 | H10.73.34 | Đài Truyền thanh huyện Lộc Ninh | Thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
|
|
34 | H10.73.35 | Trung tâm Y tế huyện Lộc Ninh | Thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | ttyt.hln@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.29.16.H10 |
35 | H10.73.36 | Ban Quản lý di tích Tà Thiết - Huyện Lộc Ninh | Thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
|
|
36 | H10.73.37 | Trung tâm Dân số huyện Lộc Ninh | Thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 010.04.16.H10 |
XI | H10.74 | UBND huyện Phú Riềng | Xã Phú Riềng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước | ubndhpr@binhphuoc.gov.vn | 02713.632.299 | https://phurien g.binhphuoc.gov.vn/ | 000.00.74.H10 |
1 | H10.74.02 | Phòng Dân tộc - Huyện Phú Riềng | Xã Phú Riềng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.02.74.H10 |
2 | H10.74.03 | Phòng Giáo dục và Đào tạo - Huyện Phú Riềng | Xã Phú Riềng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước | pgddt.hpr@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.03.74.H10 |
3 | H10.74.04 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng - Huyện Phú Riềng | Xã Phú Riềng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước | pktht.hpr@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.04.74.H10 |
4 | H10.74.05 | Phòng Lao động - Thương binh và Xã hội - Huyện Phú Riềng | Xã Phú Riềng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.05.74.H10 |
5 | H10.74.06 | Phòng Nông nghiệp và Phát triển nông thôn - Huyện Phú Riềng | Xã Phú Riềng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước | pnnptnt.hpr@binhphuoc.gv.vn |
|
| 000.06.74.H10 |
6 | H10.74.07 | Phòng Nội vụ - Huyện Phú Riềng | Xã Phú Riềng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.07.74.H10 |
7 | H10.74.08 | Phòng Tài chính và Kế hoạch - Huyện Phú Riềng | Xã Phú Riềng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.08.74.H10 |
8 | H10.74.09 | Phòng Tài nguyên và Môi trường - Huyện Phú Riềng | Xã Phú Riềng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.09.74.H10 |
9 | H10.74.10 | Phòng Tư Pháp - Huyện Phú Riềng | Xã Phú Riềng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước | ptp.hpr@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.10.74.H10 |
10 | H10.74.11 | Phòng Văn hóa và Thông tin - Huyện Phú Riềng | Xã Phú Riềng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước | pvhtt.hpr@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.11.74.H10 |
11 | H10.74.12 | Phòng Y tế - Huyện Phú Riềng | Xã Phú Riềng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.12.74.H10 |
12 | H10.74.13 | Thanh tra huyện Phú Riềng | Xã Phú Riềng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước | ttra.hpr@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.13.74.H10 |
13 | H10.74.14 | UBND xã Bình Sơn - Huyện Phú Riềng | Xã Bình Sơn, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước | xbs.hpr@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.14.74.H10 |
14 | H10.74.15 | UBND xã Bình Tân - Huyện Phú Riềng | Xã Bình Tân, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước | xbt.hpr@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.15.74.H10 |
15 | H10.74.16 | UBND xã Bù Nho - Huyện Phú Riềng | Xã Bù Nho, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước | xbn.hpr@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.16.74.H10 |
16 | H10.74.17 | UBND xã Long Bình - Huyện Phú Riềng | Xã Long Bình, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước | xlb.hpr@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.17.74.H10 |
17 | H10.74.18 | UBND xã Long Hà - Huyện Phú Riềng | Xã Long Hà, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước | ubnd- longha.hpr@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.18.74.H10 |
18 | H10.74.19 | UBND xã Long Hưng - Huyện Phú Riềng | Xã Long Hưng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước | xlh.hpr@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.19.74.H10 |
19 | H10.74.20 | UBND xã Long Tân - Huyện Phú Riềng | Xã Long Tân, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước | xlt.hpr@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.20.74.H10 |
20 | H10.74.21 | UBND xã Phú Riềng - Huyện Phú Riềng | Xã Phú Riềng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước | xpr.hpr@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.21.74.H10 |
21 | H10.74.22 | UBND xã Phú Trung - Huyện Phú Riềng | Xã Phú Trung, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước | ubnd- phutrung.hpr@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.22.74.H10 |
22 | H10.74.23 | UBND xã Phước Tân - Huyện Phú Riềng | Xã Phước Tân, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước | xpt.hpr@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.23.74.H10 |
23 | H10.74.24 | Ban Quản lý dự án - Huyện Phú Riềng | Xã Phú Riềng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước | bqlda.hpr@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.24.74.H10 |
24 | H10.74.25 | Trạm Khuyến nông - Huyện Phú Riềng | Xã Phú Riềng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.25.74.H10 |
25 | H10.74.26 | Đài Truyền thanh và Truyền hình huyện Phú Riềng | Xã Phú Riềng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.12.24.H10 |
26 | H10.74.27 | Trung tâm Y tế huyện Phú Riềng | Xã Phú Riềng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước | ttyt.hpr@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.30.16.H10 |
27 | H10.74.28 | Trung tâm Dân số huyện Phú Riềng | Xã Phú Riềng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 011.04.16.H10 |
Ghi chú: Các mã còn lại chưa sử dung để dự trữ |
DANH MỤC MÃ ĐỊNH DANH ĐỐI VỚI CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TRỰC THUỘC CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ CẤP 3 CỦA CÁC SỞ, BAN, NGÀNH VÀ UBND CÁC HUYỆN, THỊ XÃ, THÀNH PHỐ (CƠ QUAN, ĐƠN VỊ CẤP 4)
(Kèm theo Quyết định số 1680/QĐ-UBND ngày 13/9/2022 của UBND tỉnh)
STT | Mã định danh điện tử | Tên cơ quan, đơn vị | Địa chỉ | | Điện thoại | Website | Mã định danh đã cấp theo QCVN 102:2016/BT TTT |
1 | H10.04 | Sở Giao thông - Vận tải | Quốc lộ 14, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | sgtvt@binhphuoc.gov.vn | 02713.879.296 | https://sgtvt.binhphuoc.gov.vn/ | 000.00.04.H10 |
1.1 | H10.04.05 | Bến xe Bình Phước | ĐT741, phường Tân Xuân, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.05.04.H10 |
1.1.1 | H10.04.05.01 | Bến xe Trườn Hải Bình Phước | ĐT741, phường Tân Xuân, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 001.05.04.H10 |
1.1.2 | H10.04.05.02 | Bến xe Phước Long | Phường Thác Mơ, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 002.05.04.H10 |
1.1.3 | H10.04.05.03 | Bến xe Lộc Ninh | Thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
|
|
1.1.4 | H10.04.05.04 | HTX Dịch Vụ Vận Tải Hàng Hóa Hành Khách Bù Đăng | Thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
|
|
1.1.5 | H10.04.05.05 | Bến xe Bù Đốp | ĐT759, xã Thiện Hưng, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.05.02.H10 |
2 | H10.09 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | Đường Tôn Đức Thắng, phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | snn@binhphuoc.gov.vn | 02713.879.948 | snnptnt.binhphuoc.gov.vn | 000.00.09.H10 |
2.1 | H10.09.06 | Chi cục Kiểm lâm | Số 673 ĐT741, phường Tân Xuân, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.06.09.H10 |
2.1.1 | H10.09.01.01 | Hạt Kiểm lâm Đồng Phú | ĐT741, thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | hkldp@binhphuoc.gov.vn |
|
| 001.01.09.H10 |
2.1.2 | H10.09.01.02 | Hạt Kiểm lâm Phước Long - Phú Riềng | ĐT741, phường Sơn Giang, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước | hklpl@binhphuoc.gov.vn |
|
| 002.01.09.H10 |
2.1.3 | H10.09.01.03 | Hạt Kiểm lâm Bù Gia Mập | ĐT741, xã Phú Nghĩa, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước | hklbgm@binhphuoc.gov.vn |
|
| 003.01.09.H10 |
2.1.4 | H10.09.01.04 | Hạt Kiểm lâm Bù Đăng | Quốc lộ 14, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | hklbd@binhphuoc.gov.vn |
|
| 004.01.09.H10 |
2.1.5 | H10.09.01.05 | Hạt Kiểm lâm Bù Đốp | Thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước | hklbdo@binhphuoc.gov.vn |
|
| 005.01.09.H10 |
2.1.6 | H10.09.01.06 | Hạt Kiểm lâm Lộc Ninh | Thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | hklln@binhphuoc.gov.vn |
|
| 006.01.09.H10 |
2.1.7 | H10.09.01.07 | Hạt Kiểm lâm Bình Long - Hớn Quản | 45, Quốc Lộ 13, phường An Lộc, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước | hklbl@binhphuoc.gov.vn |
|
| 007.01.09.H10 |
3 | H10.11 | Sở Tài nguyên và Môi trường | Quốc lộ 14, phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | stnmt@binhphuoc.gov.vn | 02713.879. 110 | https://stnmt.binhphuoc.gov.vn | 000.00.11.H10 |
3.1 | H10.11.07 | Văn phòng Đăng ký đất đai | Quốc lộ 14, phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.07.11.H10 |
3.1.1 | H10.11.08 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai thành phố Đồng Xoài | Đường Cách Mạng Tháng 8, phường Tân Phú, thành Phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.08.11.H10 |
3.1.2 | H10.11.09 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai thị xã Phước Long | Khu 7, phường Thác Mơ, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước | cnvpdkddpl@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.09.11.H10 |
3.1.3 | H10.11.10 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai thị xã Bình Long | Số 04 Lê Quý Đôn, An phường Lộc, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước | cnvpdkddbl@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.10.11.H10 |
3.1.4 | H10.11.11 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai thị xã Chơn Thành | Đường Trần Huy Liệu, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | cnvpdkddct@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.11.11.H10 |
3.1.5 | H10.11.12 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Đồng Phú | Thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | cnvpdkdddp@ binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.12.11.H10 |
3.1.6 | H10.11.13 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Lộc Ninh | Khu Phố Ninh Thịnh, thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | cnvpdkddln@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.13.11.H10 |
3.1.7 | H10.11.14 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Bù Đăng | Quốc lộ 14, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | cnvpdkddbda@ binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.14.11.H10 |
3.1.8 | H10.11.15 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Bù Đốp | Đường Lê Hồng Phong, khu phố Thanh Xuân, thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước | Cnvpdkddbdo @binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.15.11.H10 |
3.1.9 | H10.11.16 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Phú Riềng | Thôn Tân Bình, xã Bù Nho, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước. | cnvpdkddpr@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.16.11.H10 |
3.1.10 | H10.11.17 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Bù Gia Mập | Thôn Khắc Khoan, xã Phú Nghĩa, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước | Cnvpdkddbgm@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.17.11.H10 |
3.1.11 | H10.11.18 | Chi nhánh Văn phòng đăng ký đất đai huyện Hớn Quản | Ấp 1, thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước | cnvpdkddhq@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.18.11.H10 |
5 | H10.64 | UBND thị xã Bình Long | Đường Lê Quý Đôn, phường Hưng Chiến, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước | ubndtxbl@binhphuoc.gov.vn | 02713.666. 320 | https://binhlong.binhphuoc.gov.vn/ | 000.00.64.H10 |
5.1 | H10.64.25 | Trung tâm Y tế thị xã Bình Long | Đường Phan Bội Châu, phường An Lộc, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước | ttyt.txbl@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.20.16.H10 |
5.1.1 | H10.64.25.01 | Trạm Y tế phường An Lộc | Phường An Lộc, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 001.20.16.H10 |
5.1.2 | H10.64.25.02 | Trạm Y tế phường Hưng Chiến | Phường Hưng Chiến, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 002.20.16.H10 |
5.1.3 | H10.64.25.03 | Trạm Y tế phường Phú Đức | Phường Phú Đức, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 003.20.16.H10 |
5.1.4 | H10.64.25.04 | Trạm Y tế phường Phú Thịnh | Phường Phú Thịnh, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 004.20.16.H10 |
5.1.5 | H10.64.25.05 | Trạm Y tế xã Thanh Lương | Phường Thanh Lương, thị xã Bình Long, Bình Phước |
|
|
| 005.20.16.H10 |
5.1.6 | H10.64.25.06 | Trạm Y tế xã Thanh Phú | Phường Thanh Phú, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 006.20.16.H10 |
5.1 | H10.64.03 | Phòng Giáo dục và Đào tạo - Thị xã Bình Long | Số 17 Lê Quý Đôn, phường Hưng Chiến, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước | pgddt.txbl@binhphuoc.gov.vn | 0271.3666.339 |
| 000.03.64.H10 |
5.1.1 | H10.64.03.01 | Trường TH&THCS Kim Đồng - Thị xã Bình Long | Phường Thanh Lương, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 001.03.64.H10 |
5.1.2 | H10.64.03.02 | Trường THCS An Lộc - Thị xã Bình Long | Phường An Lộc, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 002.03.64.H10 |
5.1.3 | H10.64.03.03 | Trường THCS An Lộc B - Thị xã Bình Long | Phường An Lộc, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 003.03.64.H10 |
5.1.4 | H10.64.03.04 | Trường THCS An Phú - Thị xã Bình Long | Phường An Phú, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 004.03.64.H10 |
5.1.5 | H10.64.03.05 | Trường THCS Thanh Lương - Thị xã Bình Long | Phường Thanh Lương, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 005.03.64.H10 |
5.1.6 | H10.64.03.06 | Trường THCS Thanh Phú - Thị xã Bình Long | Phường Thanh Phú, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 006.03.64.H10 |
5.1.7 | H10.64.03.07 | Trường Tiểu học An Lộc A - Thị xã Bình Long | Phường An Lộc, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 007.03.64.H10 |
5.1.8 | H10.64.03.08 | Trường Tiểu học Thanh Phú B - Thị xã Bình Long | Phường Thanh Phú, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 008.03.64.H10 |
5.1.9 | H10.64.03.09 | Trường Tiểu học An Lộc B - Thị xã Bình Long | Phường An Lộc, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 009.03.64.H10 |
5.1.10 | H10.64.03.10 | Trường Tiểu học Thanh Lương A - Thị xã Bình Long | Phường Thanh Lương, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 010.03.64.H10 |
5.1.11 | H10.64.03.11 | Trường Tiểu học Lê Văn Tám - Thị xã Bình Long | Đường Lê Văn Tám, phường An Lộc, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 011.03.64.H10 |
5.1.12 | H10.64.03.12 | Trường Tiểu học An Phú - Thị xã Bình Long | Phường An Phú, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 012.03.64.H10 |
5.1.13 | H10.64.03.13 | Trường Tiểu học Võ Thị Sáu - Thị xã Bình Long | Đường Trần Hưng Đạo, phường An Lộc, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 013.03.64.H10 |
5.1.14 | H10.64.03.14 | Trường Tiểu học Thanh Lương B - Thị xã Bình Long | Phường Thanh Lương, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 014.03.64.H10 |
5.1.15 | H10.64.03.15 | Trường Tiểu học Thanh Phú A - Thị xã Bình Long | Phường Thanh Phú, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 015.03.64.H10 |
5.1.16 | H10.64.03.16 | Trường Tiểu học Thanh Bình - Thị xã Bình Long | Phường Thanh Bình, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 016.03.64.H10 |
5.1.17 | H10.64.03.17 | Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc - Thị xã Bình Long | Phường Thanh Lương, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
| 02713.634.119 |
| 017.03.64.H10 |
5.1.18 | H10.64.03.18 | Trường Mầm non Thanh Lương - Thị xã Bình Long | Phường Thanh Lương, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 018.03.64.H10 |
5.1.19 | H10.64.03.19 | Trường Mầm non Thanh Phú - Thị xã Bình Long | Phường Thanh Phú, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 019.03.64.H10 |
5.1.20 | H10.64.03.20 | Trường Mầm non Sơn Ca - Thị xã Bình Long | Phường An Lộc, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
| 02713.680.116 |
| 020.03.64.H10 |
5.1.21 | H10.64.03.21 | Trường Mầm non Họa Mi - Thị xã Bình Long | Số 3 Hàm Nghi, phường An Lộc, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 021.03.64.H10 |
5.1.22 | H10.64.03.22 | Trường Mầm non tư thục Hoa Mai - Thị xã Bình Long | Phường Hưng Chiến, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 022.03.64.H10 |
5.1.23 | H10.64.03.23 | Trường Mầm non Vành Khuyên - Thị xã Bình Long | Khu phố Phú Hòa, Phường Phú Thịnh, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 023.03.64.H10 |
5.1.24 | H10.64.03.24 | Trường Mầm non thu thục Hoa Hướng Dương - Thị xã Bình Long | Đường Nguyễn Du, phường An Lộc, thị xã Bình Long, Bình Phước |
| 02713.617.618 |
| 024.03.64.H10 |
5.1.25 | H10.64.03.25 | Trường Mầm non An Phú - Thị xã Bình Long | Phường An Phú, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 025.03.64.H10 |
5.2 | H10.64.07 | Phòng Quản Lý Đô thị Bình Long | Đường Lê Quý Đôn, phường Hưng Chiến, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.07.64.H10 |
5.2.1 | H10.64.07.01 | Đội quản lý đô thị - Thị xã Bình Long | Đường Lê Quý Đôn, phường Hưng Chiến, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 001.07.64.H10 |
5.3 | H10.64.11 | Phòng Văn hóa và Thông tin - Thị xã Bình Long | Số 11 Bis Lê Quý Đôn, phường Hưng Chiến, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.11.64.H10 |
5.3.1 | H10.64.11.01 | Trung tâm Hoạt động thanh thiếu nhi - Thị xã Bình Long | Quốc lộ 13, phường Phú Đức, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 001.11.64.H10 |
5.3.2 | H10.64.11.02 | Trung tâm Văn hóa thể thao - Thị xã Bình Long | Phường Phú Đức, thị xã Bình Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 002.11.64.H10 |
6 | H10.65 | UBND thành phố Đồng Xoài | Số 1377 Phú Riềng Đỏ, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | ubndtpdx@binhphuoc.gov.vn | 02713.879.736 | https://dongxoai.binhphuoc.gov.vn | 000.00.65.H10 |
6.1 | H10.65.27 | Trung tâm Y tế thành phố Đồng Xoài | Số 87 Quốc Lộ 14 phường Tân Thiện, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.21.16.H10 |
6.1.1 | H10.65.27.01 | Trạm Y tế phường Tân Bình | ĐT741, phường Tân Xuân, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 001.21.16.H10 |
6.1.2 | H10.65.27.02 | Trạm Y tế phường Tân Thiện | Số 263 Nguyễn Huệ, phường Tân Thiện, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 002.21.16.H10 |
6.1.3 | H10.65.27.03 | Trạm Y tế phường Tân Xuân | Khu phố Suối Đá, phường Tân Xuân, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 003.21.16.H10 |
6.1.4 | H10.65.27.04 | Trạm Y tế phườngTân Đồng | Phường Tân Đồng, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 004.21.16.H10 |
6.1.5 | H10.65.27.05 | Trạm Y tế phường Tân Phú | Phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 005.21.16.H10 |
6.1.6 | H10.65.27.06 | Trạm Y tế xã Tân Thành | Phường Tân Thành, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 006.21.16.H10 |
6.1.7 | H10.65.27.07 | Trạm Y tế xã Tiến Hưng | Phường Tiến Hưng, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 007.21.16.H10 |
6.1.8 | H10.65.27.08 | Trạm Y tế xã Tiến Thành | Phường Tiến Thành, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 008.21.16.H10 |
6.2 | H10.65.03 | Phòng Giáo dục và Đào tạo - Thành phố Đồng Xoài | Số 20 Lê Duẩn, Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước | pgddt.tpdx@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.03.65.H10 |
6.2.1 | H10.65.03.01 | Trường THCS Tân Bình - Thành phố Đồng Xoài | Phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 001.03.65.H10 |
6.2.2 | H10.65.03.02 | Trường THCS Tân Đồng - Thành phố Đồng Xoài | Phường Tân Đồng, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 002.03.65.H10 |
6.2.3 | H10.65.03.03 | Trường THCS Tân Phú - Thành phố Đồng Xoài | Phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 003.03.65.H10 |
6.2.4 | H10.65.03.04 | Trường THCS Tân Thành - Thành phố Đồng Xoài | Phường Tân Thành, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 004.03.65.H10 |
6.2.5 | H10.65.03.05 | Trường THCS Tân Thiện - Thành phố Đồng Xoài | Phường Tân Thiện, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 005.03.65.H10 |
6.1.6 | H10.65.03.06 | Trường THCS Tân Xuân - Thành phố Đồng Xoài | Phường Tân Xuân, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 006.03.65.H10 |
6.1.7 | H10.65.03.07 | Trường THCS Tiến Hưng - Thành phố Đồng Xoài | Phường Tiến Hưng, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 007.03.65.H10 |
6.1.8 | H10.65.03.08 | Trường THCS Tiến Thành - Thành phố Đồng Xoài | Phường Tiến Thành, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 008.03.65.H10 |
6.1.9 | H10.65.03.09 | Tiểu học Tiến Hưng B - Thành phố Đồng Xoài | Phường Tiến Hưng, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 009.03.65.H10 |
6.1.10 | H10.65.03.10 | Trường Tiểu học Tân Phú B - Thành phố Đồng Xoài | Phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 010.03.65.H10 |
6.1.11 | H10.65.03.11 | Tiểu học Tân Đồng - Thành phố Đồng Xoài | Phường Tân Đồng, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 011.03.65.H10 |
6.1.12 | H10.65.03.12 | Trường Tiểu học Tân Phú - Thành phố Đồng Xoài | Phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 012.03.65.H10 |
6.1.13 | H10.65.03.13 | Trường Tiểu học Tân Xuân B - Thành phố Đồng Xoài | Phường Tân Xuân B, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 013.03.65.H10 |
6.1.14 | H10.65.03.14 | Trường Tiểu học Tân Bình - Thành phố Đồng Xoài | Phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 014.03.65.H10 |
6.1.15 | H10.65.03.15 | Trường Tiểu học Tân Thành A - Thành phố Đồng Xoài | Phường Tân Thành, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 015.03.65.H10 |
6.1.16 | H10.65.03.16 | Trường Tiểu học Tân Xuân C - Thành phố Đồng Xoài | Phường Tân Xuân, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 016.03.65.H10 |
6.1.17 | H10.65.03.17 | Trường Tiểu học Tân Thiện - Thành phố Đồng Xoài | Phường Tân Thiện, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 017.03.65.H10 |
6.1.18 | H10.65.03.18 | Trường Tiểu học Tiến Thành - Thành phố Đồng Xoài | Phường Tiến Thành, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 018.03.65.H10 |
6.1.19 | H10.65.03.19 | Trường Tiểu học Tân Thành B - Thành phố Đồng Xoài | Xã Tân Thành, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 019.03.65.H10 |
6.1.20 | H10.65.03.20 | Trường Tiểu học Tiến Hưng A - Thành phố Đồng Xoài | Xã Tiến Hưng, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 020.03.65.H10 |
6.1.21 | H10.65.03.21 | Trường Tiểu học Tân Phú C - Thành phố Đồng Xoài | Phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 021.03.65.H10 |
6.1.22 | H10.65.03.22 | Trường Tiểu học Tân Bình B - Thành phố Đồng Xoài | Phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 022.03.65.H10 |
6.1.23 | H10.65.03.23 | Trường Mầm non Hoa Hồng - Thành phố Đồng Xoài | Số 129 Lê Duẩn, phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 023.03.65.H10 |
6.1.24 | H10.65.03.24 | Trường Mầm non Hoa Cúc - Thành phố Đồng Xoài | Số 21 Lý Thường Kiệt, Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
| 0271.3887. 206 |
| 024.03.65.H10 |
6.1.25 | H10.65.03.25 | Trường Mầm non Hướng Dương – Thành phố Đồng Xoài | Khu phố 3, phường Tân Đồng, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 025.03.65.H10 |
6.1.26 | H10.65.03.26 | Trường Mầm non Hoa Phượng - Thành phố Đồng Xoài | Phường Tiến Thành, thành Phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước. |
|
|
| 026.03.65.H10 |
6.1.27 | H10.65.03.27 | Trường Mầm non Hoa Mai - Thành phố Đồng Xoài | Quốc lộ 14, xã Tân Thành, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 027.03.65.H10 |
6.1.28 | H10.65.03.28 | Trường Mầm non Hoa Sen - Thành phố Đồng Xoài | Xã Tiến Hưng, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 028.03.65.H10 |
6.1.29 | H10.65.03.29 | Trường Mầm non Hoa Lan - Thành phố Đồng Xoài | Xã Tiến Hưng, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 029.03.65.H10 |
6.1.30 | H10.65.03.30 | Trường Mầm non Hoa Huệ - Thành phố Đồng Xoài | Phường Tân Xuân, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
| 0271.3883.698 |
| 030.03.65.H10 |
6.1.31 | H10.65.03.31 | Trường Mầm non Sơn Ca - Thành phố Đồng Xoài | Phường Tân Đồng, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 031.03.65.H10 |
6.1.32 | H10.65.03.32 | Trường Mầm non VietStar - Thành phố Đồng Xoài | Phường Tân Đồng, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 032.03.65.H10 |
6.1.33 | H10.65.03.33 | Trường Mầm non Thanh Tâm - Thành phố Đồng Xoài | Phường Tân Bình, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 033.03.65.H10 |
6.1.34 | H10.65.03.34 | Trường Mầm non Hoa Đào - Thành phố Đồng Xoài | Khu phố Bình Thiện, phường Tân Thiện, thành Phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 034.03.65.H10 |
6.1.35 | H10.65.03.35 | Trường Mầm non Họa Mi - Thành phố Đồng Xoài | Đường Hoàng Văn Thái, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 035.03.65.H10 |
6.1.36 | H10.65.03.36 | Trường Mầm non Thiên Thần - Thành phố Đồng Xoài | Xã Tân Thành, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 036.03.65.H10 |
6.1.37 | H10.65.03.37 | Trường Mầm non Ánh Dương - Thành phố Đồng Xoài | Phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 037.03.65.H10 |
6.2 | H10.65.07 | Phòng Quản lý đô thị - Thành phố Đồng Xoài | Số 1 Nguyễn Thị Minh Khai, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.07.65.H10 |
6.2.1 | H10.65.07.01 | Đội Quản lý đô thị - Thành phố Đồng Xoài | Số 434 Quốc lộ 14, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 001.07.65.H10 |
6.3 | H10.65.11 | Phòng Văn hóa và Thông tin - Thành phố Đồng Xoài | Khu phố Tân Xuân, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.11.65.H10 |
6.3.1 | H10.65.11.01 | Trung Tâm hoạt động thanh thiếu nhi - Thành phố Đồng Xoài | Đường Trần Hưng Đạo, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 001.11.65.H10 |
6.3.2 | H10.65.11.02 | Trung tâm văn hóa thể thao - Thành phố Đồng Xoài | Số 33 Hai Mươi Sáu Tháng Mười Hai, phường Tân Phú, thành phố Đồng Xoài, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 002.11.65.H10 |
7 | H10.66 | UBND thị xã Phước Long | Phường Phước Bình, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước | ubndtxpl@binhphuoc.gov.vn | 02713.778. 407 | https://phuoclong.binhphuoc.gov.vn/ | 000.00.66.H10 |
7.1 | H10.66.25 | Trung tâm Y tế thị xã Phước Long | Đường Cách Mạng Tháng Tám, phường Thác Mơ, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước | ttyt.txpl@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.22.16.H10 |
7.1.1 | H10.66.25.01 | Trạm Y tế phường Long Phước | Phường Long Phước, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 001.22.16.H10 |
7.1.2 | H10.66.25.02 | Trạm Y tế phường Long Thủy | Phường Long Thủy, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 002.22.16.H10 |
7.1.3 | H10.66.25.03 | Trạm Y tế phường Phước Bình | Phường Phước bình, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 003.22.16.H10 |
7.1.4 | H10.66.25.04 | Trạm Y tế phường Sơn Giang | Phường Sơn Giang, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 004.22.16.H10 |
7.1.5 | H10.66.25.05 | Trạm Y tế phường Thác Mơ | Phường Thác Mơ, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 005.22.16.H10 |
7.1.6 | H10.66.25.06 | Trạm Y tế xã Long Giang | Phường Long Giang, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 006.22.16.H10 |
7.1.7 | H10.66.25.07 | Trạm Y tế xã Phước Tín | Phường Phước Tín, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 007.22.16.H10 |
7.2 | H10.66.02 | Phòng Giáo dục và Đào tạo - Thị xã Phước Long | Đường Hai Bà Trưng, phường Thác Mơ, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước | pgddt.txpl@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.02.66.H10 |
7.2.1 | H10.66.02.01 | Trường THCS Nguyễn Văn Trỗi - Thị xã Phước Long | Phường Sơn Giang, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 001.02.66.H10 |
7.2.2 | H10.66.02.02 | Trường THCS Phước Bình - Thị xã Phước Long | Phường Phước bình, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 002.02.66.H10 |
7.2.3 | H10.66.02.03 | Trường THCS Phước Tín - Thị xã Phước Long | Phường Phước Tín, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 003.02.66.H10 |
7.2.4 | H10.66.02.04 | Trường THCS Thác Mơ - Thị xã Phước Long | Phường Thác Mơ, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 004.02.66.H10 |
7.2.5 | H10.66.02.25 | Trường THCS Long Phước - Thị xã Phước Long | Phường Long Phước, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
|
|
7.2.6 | H10.66.02.05 | Trường Tiểu học Thác Mơ - Thị xã Phước Long | Phường Thác Mơ, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 005.02.66.H10 |
7.2.7 | H10.66.02.06 | Trường Tiểu học Lê Hồng Phong - Thị xã Phước Long | Phường Bình Sơn, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 006.02.66.H10 |
7.2.8 | H10.66.02.07 | Trường Tiểu học Sơn Giang - Thị xã Phước Long | Phường Sơn Giang, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 007.02.66.H10 |
7.2.9 | H10.66.02.08 | Trường Tiểu học Phước Tín B - Thị xã Phước Long | Phường Phước Tín, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 008.02.66.H10 |
7.2.10 | H10.66.02.09 | Trường Tiểu học Chu Văn An - Thị xã Phước Long | Số 46 ĐT759, phường Phước Bình, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 009.02.66.H10 |
7.2.11 | H10.66.02.10 | Trường Tiểu học Trương Vĩnh Ký - Thị xã Phước Long | ĐT741, phường Phước Bình, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 010.02.66.H10 |
7.2.12 | H10.66.02.11 | Trường Tiểu học Phước Tín A - Thị xã Phước Long | Phường Phước Tín, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 011.02.66.H10 |
7.2.13 | H10.66.02.12 | Trường Tiểu học Trần Hưng Đạo - Thị xã Phước Long | Đường Cách Mạng Tháng Tám, phường Thác Mơ, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 012.02.66.H10 |
7.2.14 | H10.66.02.13 | Trường Tiểu học Phan Bội Châu - Thị xã Phước Long | Phường Long Phước, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 013.02.66.H10 |
7.2.15 | H10.66.02.14 | Trường Tiểu học Long Giang - Thị xã Phước Long | Xã Long Giang, thị xã Phước Long, Bình Phước |
|
|
| 014.02.66.H10 |
7.2.16 | H10.66.02.15 | Trường Mầm non Sơn Ca - Thị xã Phước Long | Đường Trần Quang Khải, phường Thác Mơ, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 015.02.66.H10 |
7.2.17 | H10.66.02.16 | Trường Mẫu giáo Sao Sáng - Thị xã Phước Long | Đường Võ Nguyên Giáp, phường Phước Bình, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 016.02.66.H10 |
7.2.18 | H10.66.02.17 | Trường Mẫu giáo Sơn Giang - Thị xã Phước Long | Phường Sơn Giang, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 017.02.66.H10 |
7.2.19 | H10.66.02.18 | Trường Mẫu giáo tư thục Tuổi Ngọc - Thị xã Phước Long | Phường Phước Bình, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 018.02.66.H10 |
7.2.20 | H10.66.02.19 | Trường Mẫu giáo Phước Bình - Thị xã Phước Long | Phường Phước Bình, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 019.02.66.H10 |
7.2.21 | H10.66.02.20 | Trường Mẫu giáo tư thục Hoa Hồng - Thị xã Phước Long | ĐT741, Phươc Bình, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 020.02.66.H10 |
7.2.22 | H10.66.02.21 | Trường Mẫu giáo Hương Sen - Thị xã Phước Long | Nhơn Hòa I, xã Long Giang, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 021.02.66.H10 |
7.2.23 | H10.66.02.22 | Trường Mẫu giáo Phước Tín - Thị xã Phước Long | Phước Tín, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 022.02.66.H10 |
7.2.24 | H10.66.02.23 | Trường Mẫu giáo Sao Mai - Thị xã Phước Long | Đường Võ Nguyên Giáp, Phước Bình, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 023.02.66.H10 |
7.2.25 | H10.66.02.24 | Trường Mầm non tư thục Hoàng Anh - Thị xã Phước Long | Khu phố 7, phường Long Phước, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 024.02.66.H10 |
7.3 | H10.66.06 | Phòng Quản lý Đô thị - Thị xã Phước Long | Khu 7, phường Thác Mơ, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.06.66.H10 |
7.3.1 | H10.66.06.01 | Đội Quản lý đô thị - Thị xã Phước Long | Khu 7, phường Thác Mơ, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 001.06.66.H10 |
7.4 | H10.66.10 | Phòng Văn hóa và Thông tin - Thị xã Phước Long | Phường Phước Bình, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.10.66.H10 |
7.4.1 | H10.66.10.01 | Trung tâm Hoạt động thanh thiếu nhi - Thị xã Phước Long | Phường Phước Bình, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 001.10.66.H10 |
7.4.2 | H10.66.10.02 | Trung tâm Văn hóa thể thao - Thị xã Phước Long | Khu phố 3, phường Long Thủy, thị xã Phước Long, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 002.10.66.H10 |
8 | H10.67 | UBND huyện Bù Đăng | Quốc lộ 14, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | hbda@binhphuoc.gov.vn | 02713.975. 222 | https://bud ang.binhphuoc.gov.vn/ | 000.00.67.H10 |
8.1 | H10.67.35 | Trung tâm Y tế huyện Bù Đăng | Khu phố Đức Thiện, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước | ttyt.hbda@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.23.16.H10 |
8.1.1 | H10.67.35.01 | Trạm Y tế thị trấn Đức Phong | Thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 001.23.16.H10 |
8.1.2 | H10.67.35.02 | Trạm Y tế xã Bình Minh | Xã Bình Minh, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 002.23.16.H10 |
8.1.3 | H10.67.35.03 | Trạm Y tế xã Bom Bo | Xã Bom Bo, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 003.23.16.H10 |
8.1.4 | H10.67.35.04 | Trạm Y tế xã Đak Nhau | Xã Đak Nhau, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 004.23.16.H10 |
8.1.5 | H10.67.35.05 | Trạm Y tế xã Đoàn Kết | Xã Đoàn Kết, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 005.23.16.H10 |
8.1.6 | H10.67.35.06 | Trạm Y tế xã Đăng Hà | Xã Đăng Hà, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 006.23.16.H10 |
8.1.7 | H10.67.35.07 | Trạm Y tế xã Đồng Nai | Xã Đồng Nai, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 007.23.16.H10 |
8.1.8 | H10.67.35.08 | Trạm Y tế xã Đức Liễu | Xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 008.23.16.H10 |
8.1.9 | H10.67.35.09 | Trạm Y tế xã Đường 10 | Xã Đường 10, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 009.23.16.H10 |
8.1.10 | H10.67.35.10 | Trạm Y tế xã Minh Hưng | Xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 010.23.16.H10 |
8.1.11 | H10.67.35.11 | Trạm Y tế xã Nghĩa Bình | Xã Nghĩa Bình, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 011.23.16.H10 |
8.1.12 | H10.67.35.12 | Trạm Y tế xã Nghĩa Trung | Xã Nghĩa Trung, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 012.23.16.H10 |
8.1.13 | H10.67.35.13 | Trạm Y tế xã Phú Sơn | Xã Phú Sơn, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 013.23.16.H10 |
8.1.14 | H10.67.35.14 | Trạm Y tế xã Phước Sơn | Xã Phước Sơn, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 014.23.16.H10 |
8.1.15 | H10.67.35.15 | Trạm Y tế xã Thọ Sơn | Xã Thọ Sơn, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 015.23.16.H10 |
8.1.16 | H10.67.35.16 | Trạm Y tế xã Thống Nhất | Xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 016.23.16.H10 |
8.2 | H10.67.03 | Phòng Giáo dục và Đào tạo - Huyện Bù Đăng | Thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.03.67.H10 |
8.2.1 | H10.67.03.01 | Trường THCS Minh Hưng - Huyện Bù Đăng | Xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 001.03.67.H10 |
8.2.2 | H10.67.03.02 | Trường THCS Thọ Sơn - Huyện Bù Đăng | Xã Thọ Sơn, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 002.03.67.H10 |
8.2.3 | H10.67.03.03 | Trường THCS Chu Văn An - Huyện Bù Đăng | Xã Đak Nhau, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 003.03.67.H10 |
8.2.4 | H10.67.03.04 | Trường THCS Nghĩa Trung - Huyện Bù Đăng | Xã Nghĩa Trung, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 004.03.67.H10 |
8.2.5 | H10.67.03.05 | Trường THCS Phan Bội Châu - Huyện Bù Đăng | Số 132 Lê Quý Đôn, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 005.03.67.H10 |
8.2.6 | H10.67.03.06 | Trường THCS Võ Trường Toản - Huyện Bù Đăng | Xã Phước Sơn, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 006.03.67.H10 |
8.2.7 | H10.67.03.07 | Trường THCS Nguyễn Trường Tộ - Huyện Bù Đăng | Quốc lộ 14, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
| 0271.3997. 049 |
| 007.03.67.H10 |
8.2.8 | H10.67.03.08 | Trường THCS Đoàn Đức Thái - Huyện Bù Đăng | Xã Đồng Nai, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 008.03.67.H10 |
8.2.9 | H10.67.03.09 | Trường THCS Quang Trung - Huyện Bù Đăng | Xã Phú Sơn, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 009.03.67.H10 |
8.2.10 | H10.67.03.10 | Trường THCS Đức Liễu - Huyện Bù Đăng | Xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 010.03.67.H10 |
8.2.11 | H10.67.03.11 | Trường THCS Nguyễn Khuyến - Huyện Bù Đăng | ĐT760, xã Đak Nhau, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 011.03.67.H10 |
8.2.12 | H10.67.03.12 | Trường THCS Nghĩa Bình - Huyện Bù Đăng | Xã Nghĩa Bình, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 012.03.67.H10 |
8.2.13 | H10.67.03.13 | Trường THCS Thống Nhất - Huyện Bù Đăng | Xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 013.03.67.H10 |
8.2.14 | H10.67.03.14 | Trường TH&THCS Trần Văn Ơn - Huyện Bù Đăng | Thôn 9, xã Bom Bo, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 014.03.67.H10 |
8.2.15 | H10.67.03.15 | Trường Tiểu học Đức Phong - Huyện Bù Đăng | Thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 015.03.67.H10 |
8.2.16 | H10.67.03.16 | Trường Tiểu học Minh Hưng - Huyện Bù Đăng | Xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 016.03.67.H10 |
8.2.17 | H10.67.03.17 | Trường Tiểu học Đắk Nhau - Huyện Bù Đăng | Xã Đak Nhau, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 017.03.67.H10 |
8.2.18 | H10.67.03.18 | Trường Tiểu học Trịnh Hoài Đức - Huyện Bù Đăng | Xã Nghĩa Trung, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 018.03.67.H10 |
8.2.19 | H10.67.03.19 | Trường Tiểu học Lê Hồng Phong - Huyện Bù Đăng | Xã Phước Sơn, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 019.03.67.H10 |
8.2.20 | H10.67.03.20 | Trường Tiểu học Thọ Sơn - Huyện Bù Đăng | Xã Thọ Sơn, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 020.03.67.H10 |
8.2.21 | H10.67.03.21 | Trường Tiểu học Thống Nhất - Huyện Bù Đăng | Xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 021.03.67.H10 |
8.2.22 | H10.67.03.22 | Trường Tiểu học Phú Sơn - Huyện Bù Đăng | Xã Phú Sơn, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 022.03.67.H10 |
8.2.23 | H10.67.03.23 | Trường Tiểu học Nguyễn Trãi - Huyện Bù Đăng | Thôn Đăk Wí, xã Đak Nhau, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 023.03.67.H10 |
8.2.24 | H10.67.03.24 | Trường Tiểu học Võ Thị Sáu - Huyện Bù Đăng | Xã Đak Nhau, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 024.03.67.H10 |
8.2.25 | H10.67.03.25 | Trường Tiểu học Bom Bo - Huyện Bù Đăng | Xã Bom Bo, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 025.03.67.H10 |
8.2.26 | H10.67.03.26 | Trường Tiểu học Nguyễn Thái Bình - Huyện Bù Đăng | Xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 026.03.67.H10 |
8.2.27 | H10.67.03.27 | Trường Tiểu học Đồng Nai - Huyện Bù Đăng | Xã Đồng Nai, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 027.03.67.H10 |
8.2.28 | H10.67.03.28 | Trường Tiểu học Đoàn Kết - Huyện Bù Đăng | Xã Đoàn Kết, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 028.03.67.H10 |
8.2.29 | H10.67.03.29 | Trường Tiểu học Kim Đồng - Huyện Bù Đăng | Xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 029.03.67.H10 |
8.2.30 | H10.67.03.30 | Trường Tiểu học Đức Liễu - Huyện Bù Đăng | Xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 030.03.67.H10 |
8.2.31 | H10.67.03.31 | Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc - Huyện Bù Đăng | Xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 031.03.67.H10 |
8.2.32 | H10.67.03.32 | Trường Tiểu học Đăng Hà - Huyện Bù Đăng | Xã Đăng Hà, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 032.03.67.H10 |
8.2.33 | H10.67.03.33 | Trường Tiểu học Lê Văn Tám - Huyện Bù Đăng | Thôn 2, xã Nghĩa Trung, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
| 0271 3996 298 |
| 033.03.67.H10 |
8.2.34 | H10.67.03.34 | Trường Tiểu học Lý Tự Trọng - Huyện Bù Đăng | Xã Đăng Hà, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 034.03.67.H10 |
8.2.35 | H10.67.03.35 | Trường Tiểu học Nghĩa Trung - Huyện Bù Đăng | Xã Nghĩa Trung, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 035.03.67.H10 |
8.2.36 | H10.67.03.36 | Trường Tiểu học Nguyễn Văn Trỗi - Huyện Bù Đăng | Xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 036.03.67.H10 |
8.2.37 | H10.67.03.37 | Trường Tiểu học Nguyễn Viết Xuân - Huyện Bù Đăng | Quốc lộ 14, xã Phú Sơn, Bhuyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 037.03.67.H10 |
8.2.38 | H10.67.03.38 | Trường Tiểu học Trần Quốc Toản - Huyện Bù Đăng | Xã Đak Nhau, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 038.03.67.H10 |
8.2.39 | H10.67.03.39 | Trường Tiểu học Tô Vĩnh Diện - Huyện Bù Đăng | Xã Bình Minh, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 039.03.67.H10 |
8.2.40 | H10.67.03.40 | Trường Tiểu học Phước Sơn - Huyện Bù Đăng | Xã Phước Sơn, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 040.03.67.H10 |
8.2.41 | H10.67.03.41 | Trường Tiểu học Trần Phú - Huyện Bù Đăng | Thôn Sơn Lập, xã Thọ Sơn, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 041.03.67.H10 |
8.2.42 | H10.67.03.66 | Trường Mầm non tư thục Hoa Ngọc Lan - Huyện Bù Đăng | Quốc lộ 14, xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 066.03.67.H10 |
8.2.43 | H10.67.03.67 | Trường Mầm non tư thục Hoa Lan - Huyện Bù Đăng | Thôn 2, xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 067.03.67.H10 |
8.2.44 | H10.67.03.44 | Trường Mầm non Họa Mi - Huyện Bù Đăng | Số 6 Đoàn Đức Thái, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
| 02713.974. 710 |
| 044.03.67.H10 |
8.2.45 | H10.67.03.69 | Trường Mầm non tư thục Hoa Trạng Nguyên - Huyện Bù Đăng | Xã Đak Nhau, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 069.03.67.H10 |
8.2.46 | H10.67.03.46 | Trường Mầm non Tuổi Ngọc - Huyện Bù Đăng | Xã Đak Nhau, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 046.03.67.H10 |
8.2.47 | H10.67.03.47 | Trường Mẫu giáo Đức Liễu - Huyện Bù Đăng | Xã Đức Liễu, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 047.03.67.H10 |
8.2.48 | H10.67.03.48 | Trường Mẫu giáo Sao Mai - Huyện Bù Đăng | Xã Nghĩa Bình, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 048.03.67.H10 |
8.2.49 | H10.67.03.49 | Trường Mầm non Hoa Sen - Huyện Bù Đăng | Xã Đoàn Kết, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 049.03.67.H10 |
8.2.50 | H10.67.03.50 | Trường Mẫu giáo Hoa Phượng - Huyện Bù Đăng | Xã Thọ Sơn, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 050.03.67.H10 |
8.2.51 | H10.67.03.51 | Trường Mẫu giáo Tư thục Thanh Tâm - Huyện Bù Đăng | Xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
| 02713.971.084 |
| 051.03.67.H10 |
8.2.52 | H10.67.03.52 | Trường Mẫu giáo Hướng Dương - Huyện Bù Đăng | Xã Phú Sơn, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 052.03.67.H10 |
8.2.53 | H10.67.03.53 | Trường Mẫu giáo Hoa Mai - Huyện Bù Đăng | Xã Bình Minh, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 053.03.67.H10 |
8.2.54 | H10.67.03.54 | Trường Mẫu giáo Anh Đào - Huyện Bù Đăng | Xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 054.03.67.H10 |
8.2.55 | H10.67.03.55 | Trường Mẫu giáo Thanh Bình - Huyện Bù Đăng | Xã Đường 10, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 055.03.67.H10 |
8.2.56 | H10.67.03.56 | Trường Mẫu giáo Bình Minh - Huyện Bù Đăng | Xã Bình Minh, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 056.03.67.H10 |
8.2.57 | H10.67.03.57 | Trường Mẫu giáo Sơn Ca - Huyện Bù Đăng | Xã Thống Nhất, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 057.03.67.H10 |
8.2.58 | H10.67.03.58 | Trường Mẫu giáo Hoa Cúc - Huyện Bù Đăng | Xã Đăng Hà, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 058.03.67.H10 |
8.2.59 | H10.67.03.59 | Trường Mẫu giáo Tuổi Hồng - Huyện Bù Đăng | Quốc lộ 14, xã Nghĩa Bình, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 059.03.67.H10 |
8.2.60 | H10.67.03.61 | Trường Mẫu giáo Măng Non - Huyện Bù Đăng | Xã Minh Hưng, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 061.03.67.H10 |
8.2.61 | H10.67.03.70 | Trường Mẫu giáo Hoa Lan - Huyện Bù Đăng | Xã Đồng Nai, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
|
|
8.2.62 | H10.67.03.62 | Trường Mẫu giáo Hoa Hồng - Huyện Bù Đăng | Xã Đak Nhau, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 062.03.67.H10 |
8.2.63 | H10.67.03.63 | Trường Mẫu giáo Phước Sơn - Huyện Bù Đăng | Xã Phước Sơn, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 063.03.67.H10 |
8.2.64 | H10.67.03.64 | Trường Tiểu học Xuân Hồng - Huyện Bù Đăng | Xã Bình Minh, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 064.03.67.H10 |
8.2.65 | H10.67.03.65 | Trường THCS Bình Minh - Huyện Bù Đăng | Xã Bình Minh, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 065.03.67.H10 |
8.2.66 | H10.67.03.68 | Trường mầm non Hoạ Mi - Huyện Bù Đăng | Số 6 Đoàn Đức Thái, thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 068.03.67.H10 |
8.3 | H10.67.04 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng - Huyện Bù Đăng | Thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.04.67.H10 |
8.3.1 | H10.67.04.01 | Đội Quản lý đô thị - Huyện Bù Đăng | Thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 001.04.67.H10 |
8.3 | H10.67.11 | Phòng Văn hóa và Thông tin - Huyện Bù Đăng | Thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.11.67.H10 |
8.3.1 | H10.67.11.01 | Trung tâm Hoạt động thanh thiếu nhi - Huyện Bù Đăng | Thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 001.11.67.H10 |
8.3..2 | H10.67.11.02 | Trung tâm Văn hóa thể thao - Huyện Bù Đăng | Thị trấn Đức Phong, huyện Bù Đăng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 002.11.67.H10 |
9 | H10.68 | UBND huyện Bù Đốp | Đường Lê Hồng Phong, khu phố Thanh Xuân, thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp | vphdndubnd.hb do@binhphuoc.gov.vn | 02713.563.572 | https://budop.binhphuoc.gov.vn/ | 000.00.68.H10 |
9.1 | H10.68.27 | Trung tâm Y tế huyện Bù Đốp | Số 212 Phạm Ngọc Thạch, thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước | ttyt.hbdo@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.24.16.H10 |
9.1.1 | H10.68.27.01 | Trạm Y tế thị trấn Thanh Bình | Thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 001.24.16.H10 |
9.1.2 | H10.68.27.02 | Trạm Y tế xã Hưng Phước | Xã Hưng Phước, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 002.24.16.H10 |
9.1.3 | H10.68.27.03 | Trạm Y tế xã Phước Thiện | Xã Phước Thiện, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 003.24.16.H10 |
9.1.4 | H10.68.27.04 | Trạm Y tế xã Tân Thành | Xã Tân Thành, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
|
|
| #N/A |
9.1.5 | H10.68.27.05 | Trạm Y tế xã Tân Tiến | Xã Tân Tiến, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
|
|
| #N/A |
9.1.6 | H10.68.27.06 | Trạm Y tế xã Thanh Hòa | Xã Thanh Hòa, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 006.24.16.H10 |
9.1.7 | H10.68.27.07 | Trạm Y tế Xã Thiện Hưng | Xã Thiện Hưng, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 007.24.16.H10 |
9.2 | H10.68.04 | Phòng Giáo dục và Đào tạo - Huyện Bù Đốp | Thị trấn Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.04.68.H10 |
9.2.1 | H10.68.04.01 | Trường THCS Tân Thành - Huyện Bù Đốp | Xã Tân Thành, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 001.04.68.H10 |
9.2.2 | H10.68.04.16 | Trường TH&THCS Hưng Phước - Huyện Bù Đốp | Xã Hưng Phước, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 016.04.68.H10 |
9.2.3 | H10.68.04.17 | Trường TH&THCS Phước Thiện - Huyện Bù Đốp | Xã Phước Thiện, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 017.04.68.H10 |
9.2.4 | H10.68.04.15 | Trường TH&THCS Thanh Hòa - Huyện Bù Đốp | Xã Thanh Hòa, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 015.04.68.H10 |
9.2.5 | H10.68.04.05 | Trường THCS Bù Đốp - Huyện Bù Đốp | Huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 005.04.68.H10 |
9.2.6 | H10.68.04.06 | Trường THCS Thanh Bình - Huyện Bù Đốp | Xã Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 006.04.68.H10 |
9.2.7 | H10.68.04.07 | Trường Tiểu học Thiện Hưng B - Huyện Bù Đốp | Xã Thiện Hưng, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 007.04.68.H10 |
9.2.8 | H10.68.04.08 | Trường Tiểu học Thanh Bình A - Huyện Bù Đốp | Xã Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 008.04.68.H10 |
9.2.9 | H10.68.04.09 | Trường Tiểu học Thiện Hưng A - Huyện Bù Đốp | Xã Thiện Hưng, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 009.04.68.H10 |
9.2.10 | H10.68.04.10 | Trường Tiểu học Thanh Bình B - Huyện Bù Đốp | Xã Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 010.04.68.H10 |
9.2.11 | H10.68.04.11 | Trường Tiểu học Tân Thành B - Huyện Bù Đốp | Xã Tân Thành, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 011.04.68.H10 |
9.2.12 | H10.68.04.12 | Trường Tiểu học Tân Thành A - Huyện Bù Đốp | Xã Tân Thành, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 012.04.68.H10 |
9.2.13 | H10.68.04.13 | Trường Tiểu học Tân Tiến - Huyện Bù Đốp | Xã Tân Tiến, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 013.04.68.H10 |
9.2.14 | H10.68.04.14 | Trường Tiểu học Thiện Hưng C - Huyện Bù Đốp | Xã Thiện Hưng, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 014.04.68.H10 |
9.2.15 | H10.68.04.18 | Trường Mẫu giáo Tuổi Thơ - Huyện Bù Đốp | Số 57 ĐT748, xã Thiện Hưng, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
| 02713.563.043 |
| 018.04.68.H10 |
9.2.16 | H10.68.04.19 | Trường Mẫu giáo Tân Tiến - Huyện Bù Đốp | Xã Tân Tiến, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 019.04.68.H10 |
9.2.17 | H10.68.04.20 | Trường Mẫu giáo Thanh Hòa - Huyện Bù Đốp | Xã Thanh Hòa, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 020.04.68.H10 |
9.2.18 | H10.68.04.21 | Trường Mẫu giáo Phước Thiện - Huyện Bù Đốp | Xã Phước Thiện, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 021.04.68.H10 |
9.2.19 | H10.68.04.22 | Trường Mẫu giáo Hưng Phước - Huyện Bù Đốp | Xã Hưng Phước, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 022.04.68.H10 |
9.2.20 | H10.68.04.23 | Trường Mẫu giáo Tân Thành - Huyện Bù Đốp | Xã Tân Thành, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 023.04.68.H10 |
9.2.21 | H10.68.04.24 | Trường Mầm non tư thục La San - Huyện Bù Đốp | Ấp Tân Định, xã Tân Thành, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 024.04.68.H10 |
9.2.22 | H10.68.04.26 | Trường Mầm non Thanh Bình - Huyện Bù Đốp | Xã Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 026.04.68.H10 |
9.2.23 | H10.68.23 | Trung tâm Giáo dục thường xuyên huyện Bù Đốp | Xã Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.23.68.H10 |
9.3 | H10.68.05 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng - Huyện Bù Đốp | Xã Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.05.68.H10 |
9.3.1 | H10.68.05.01 | Đội Quản lý đô thị - Huyện Bù Đốp | Xã Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 001.05.68.H10 |
9.4 | H10.68.12 | Phòng Văn hóa và Thông tin - Huyện Bù Đốp | Xã Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.12.68.H10 |
9.4.1 | H10.68.12.01 | Trung tâm Hoạt động thanh thiếu nhi - Huyện Bù Đốp | Xã Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 001.12.68.H10 |
9.4.2 | H10.68.12.02 | Trung tâm Văn hóa thể thao - Huyện Bù Đốp | Xã Thanh Bình, huyện Bù Đốp, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 002.12.68.H10 |
10 | H10.69 | UBND huyện Bù Gia Mập | Xã Phú Nghĩa, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước | ubndhbgm@binhphuoc.gov.vn | 02713.727. 677 | https://bu giamap.binhphuoc.gov.vn | 000.00.69.H10 |
10.1 | H10.69.25 | Trung tâm Y tế huyện Bù Gia Mập | Xã Phú Nghĩa, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước | ttyt.hbgm@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.25.16.H10 |
10.1.1 | H10.69.25.01 | Trạm Y tế xã Bình Thắng | Xã Bình Thắng, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 001.25.16.H10 |
10.1.2 | H10.69.25.02 | Trạm Y tế xã Bù Gia Mập | Xã Bù Gia Mập, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 002.25.16.H10 |
10.1.3 | H10.69.25.03 | Trạm Y tế xã Đa Kia | Xã Đa Kia, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 003.25.16.H10 |
10.1.4 | H10.69.25.04 | Trạm Y tế xã Đak Ơ | Xã Phú Văn, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 004.25.16.H10 |
10.1.5 | H10.69.25.05 | Trạm Y tế xã Đức Hạnh | Xã Đức Hạnh, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 005.25.16.H10 |
10.1.6 | H10.69.25.06 | Trạm Y tế xã Phú Nghĩa | Xã Phú Nghĩa, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 006.25.16.H10 |
10.1.7 | H10.69.25.07 | Trạm Y tế xã Phú Văn | Xã hú Văn, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 007.25.16.H10 |
10.1.8 | H10.69.25.08 | Trạm Y tế xã Phước Minh | Xã Phước Minh, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 008.25.16.H10 |
10.2 | H10.69.03 | Phòng Giáo dục và Đào tạo - Huyện Bù Gia Mập | Xã Phú Nghĩa, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước | pgddt.hbgm@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.03.69.H10 |
10.2.1 | H10.69.03.01 | Trường THCS Bình Thắng - Huyện Bù Gia Mập | Xã Đức Hạnh, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 001.03.69.H10 |
10.2.2 | H10.69.03.02 | Trường THCS Lý Thường Kiệt - Huyện Bù Gia Mập | Xã Phú Văn, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 002.03.69.H10 |
10.2.3 | H10.69.03.03 | Trường THCS Nguyễn Trãi - Huyện Bù Gia Mập | Xã Đức Hạnh, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 003.03.69.H10 |
10.2.4 | H10.69.03.04 | Trường THCS Phước Minh - Huyện Bù Gia Mập | Xã Phước Minh, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 004.03.69.H10 |
10.2.5 | H10.69.03.23 | Trường Tiểu học Kim Đồng - Huyện Bù Gia Mập | Thôn Tân Lập, xã Phú Nghĩa, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 023.03.69.H10 |
10.2.6 | H10.69.03.06 | Trường Tiểu học Đinh Bộ Lĩnh - Huyện Bù Gia Mập | Thôn 9, xã Đăk Ơ, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 006.03.69.H10 |
10.2.7 | H10.69.03.07 | Trường Tiểu học Bù Gia Mập - Huyện Bù Gia Mập | Xã Bù Gia Mập, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 007.03.69.H10 |
10.2.8 | H10.69.03.08 | Trường Tiểu học Phú Nghĩa - Huyện Bù Gia Mập | Xã Phú Nghĩa, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 008.03.69.H10 |
10.2.9 | H10.69.03.09 | Trường Tiểu học Bình Thắng A - Huyện Bù Gia Mập | Xã Bình Thắng, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 009.03.69.H10 |
10.2.10 | H10.69.03.10 | Trường Tiểu học Đa Kia A - Huyện Bù Gia Mập | Xã Đa Kia, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 010.03.69.H10 |
10.2.11 | H10.69.03.11 | Trường Tiểu học Hai Bà Trưng - Huyện Bù Gia Mập | ĐT760, Phú Văn, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 011.03.69.H10 |
10.2.12 | H10.69.03.12 | Trường Tiểu học Nguyễn Huệ - Huyện Bù Gia Mập | Xã Đức Hạnh, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 012.03.69.H10 |
10.2.13 | H10.69.03.13 | Trường Tiểu học Đắk Ơ - Huyện Bù Gia Mập | Xã Đắk Ơ, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 013.03.69.H10 |
10.2.14 | H10.69.03.14 | Trường Tiểu học Hoàng Diệu - Huyện Bù Gia Mập | Thôn Bù Gia Phúc 2, xã Phú Nghĩa, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 014.03.69.H10 |
10.2.15 | H10.69.03.15 | Trường Tiểu học Đa Kia B - Huyện Bù Gia Mập | Xã Đa Kia, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 015.03.69.H10 |
10.2.16 | H10.69.03.16 | Trường Tiểu học Bình Thắng B - Huyện Bù Gia Mập | Xã Bình Thắng, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 016.03.69.H10 |
10.2.17 | H10.69.03.17 | Trường Tiểu học Trương Định - Huyện Bù Gia Mập | Thôn Đăk U, xã Đăk Ơ, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 017.03.69.H10 |
10.2.18 | H10.69.03.18 | Trường THCS Bù Gia Mập - Huyện Bù Gia Mập | Xã Bù Gia Mập, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 018.03.69.H10 |
10.2.19 | H10.69.03.19 | Trường Tiểu học Đăk Á - Huyện Bù Gia Mập | Thôn Đăk Á, xã Bù Gia Mập, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 019.03.69.H10 |
10.2.20 | H10.69.03.20 | Trường THCS Đắk Ơ - Huyện Bù Gia Mập | Xã Đăk Ơ, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 020.03.69.H10 |
10.2.21 | H10.69.03.21 | Trường THCS Phú Nghĩa - Huyện Bù Gia Mập | Xã Phú Nghĩa, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 021.03.69.H10 |
10.2.22 | H10.69.03.22 | Trường Tiểu học Đa Kia C - Huyện Bù Gia Mập | Xã Đa Kia, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 022.03.69.H10 |
10.2.24 | H10.69.03.24 | Trường Mẫu giáo Măng Non - Huyện Bù Gia Mập | Xã Đa Kia, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 024.03.69.H10 |
10.2.25 | H10.69.03.25 | Trường Mẫu giáo Đăk Ơ - Huyện Bù Gia Mập | Xã Đăk Ơ, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 025.03.69.H10 |
10.2.26 | H10.69.03.26 | Trường Mẫu giáo Đức Hạnh - Huyện Bù Gia Mập | Xã Đức Hạnh, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 026.03.69.H10 |
10.2.27 | H10.69.03.27 | Trường Mẫu giáo Tuổi Thơ - Huyện Bù Gia Mập | Xã Long Bình, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 027.03.69.H10 |
10.2.28 | H10.69.03.28 | Trường Mẫu giáo Phú Nghĩa - Huyện Bù Gia Mập | Xã Phú Nghĩa, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 028.03.69.H10 |
10.2.29 | H10.69.03.29 | Trường Mẫu giáo Bình Minh - Huyện Bù Gia Mập | Xã Bình Minh, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 029.03.69.H10 |
10.2.30 | H10.69.03.30 | Trường Mẫu giáo Bông Sen - Huyện Bù Gia Mập | Xã Phú Văn, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
| 02713.717. 909 |
| 030.03.69.H10 |
10.2.31 | H10.69.03.31 | Trường Mẫu giáo Bình Thắng - Huyện Bù Gia Mập | Xã Bình Thắng, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 031.03.69.H10 |
10.2.32 | H10.69.03.32 | Trường Mẫu giáo Hoa Hồng - Huyện Bù Gia Mập | Thôn Bù Lư, xã Bù Gia Mập, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 032.03.69.H10 |
10.2.33 | H10.69.03.33 | Trường Mẫu giáo Hoạ Mi - Huyện Bù Gia Mập | Thôn Bình Tân, xã Phước Minh, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 033.03.69.H10 |
10.2.34 | H10.69.03.34 | Trường Mẫu giáo Hướng Dương - Huyện Bù Gia Mập | Thôn Hiếu Phong, xã Bình Tân, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 034.03.69.H10 |
10.2.35 | H10.69.03.35 | Trường Tiểu học Lê Lợi - Huyện Bù Gia Mập | Thôn Bình Tân, xã Phước Minh, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 035.03.69.H10 |
10.2.36 | H10.69.03.36 | Trường THCS Đa Kia - Huyện Bù Gia Mập | Xã Đa Kia, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 036.03.69.H10 |
10.3 | H10.69.04 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng - Huyện Bù Gia Mập | Xã Phú Nghĩa, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.04.69.H10 |
10.3.1 | H10.69.04.01 | Đội Quản lý đô thị - Huyện Bù Gia Mập | Xã Phú Nghĩa, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 001.04.69.H10 |
10.4 | H10.69.11 | Phòng Văn hóa và Thông tin - Huyện Bù Gia Mập | Xã Phú Nghĩa, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.11.69.H10 |
10.4.1 | H10.69.11.01 | Trung tâm Hoạt động thanh thiếu nhi - Huyện Bù Gia Mập | Xã Phú Nghĩa, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 001.11.69.H10 |
10.4.2 | H10.69.11.02 | Trung tâm Văn hóa thể thao - Huyện Bù Gia Mập | Xã Phú Nghĩa, huyện Bù Gia Mập, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 002.11.69.H10 |
11 | H10.70 | UBND thị xã Chơn Thành | Thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | ubnd.hct@binhphuoc.gov.vn | 02713.660.099 | https://chonthanh.binhphuoc.gov.vn/ | 000.00.70.H10 |
11.1.1 | H10.70.26 | Trung tâm Y tế thị xã Chơn Thành | Thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước | ttyt.hct@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.26.16.H10 |
11.1.2 | H10.70.26.01 | Trạm Y tế phường Hưng Long | Phường Hưng Long, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 001.26.16.H10 |
11.1.3 | H10.70.26.02 | Trạm Y tế phường Minh Hưng | Phường Minh Hưng, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 002.26.16.H10 |
11.1.4 | H10.70.26.03 | Trạm Y tế xã Minh Lập | Xã Minh Lập, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 003.26.16.H10 |
11.1.5 | H10.70.26.04 | Trạm Y tế phường Minh Long | Phường Minh Long, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 004.26.16.H10 |
11.1.6 | H10.70.26.05 | Trạm Y tế xã Minh Thắng | Xã Minh Thắng, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 005.26.16.H10 |
11.1.7 | H10.70.26.06 | Trạm Y tế phường Minh Thành | Phường Minh Thành, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 006.26.16.H10 |
11.1.8 | H10.70.26.07 | Trạm Y tế xã Nha Bích | Xã Nha Bích, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 007.26.16.H10 |
11.1.9 | H10.70.26.08 | Trạm Y tế xã Quang Minh | Xã Quang Minh, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 008.26.16.H10 |
11.1.10 | H10.70.26.09 | Trạm Y tế phường Thành Tâm | Phường Thành Tâm, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 009.26.16.H10 |
11.2 | H10.70.03.01 | Đội Quản lý đô thị - Thị xã Chơn Thành | Thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 001.03.70.H10 |
11.3 | H10.70.05 | Phòng Văn hóa và Thông tin - Thị xã Chơn Thành | Thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.05.70.H10 |
11.3.1 | H10.70.05.01 | Trung tâm Hoạt động thanh thiếu nhi - Thị xã Chơn Thành | Quốc lộ 13, phường Thành Tâm, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 001.05.70.H10 |
11.3.2 | H10.70.05.02 | Trung tâm Văn hóa thể thao - Thị xã Chơn Thành | Quốc lộ 13, phường Thành Tâm, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 002.05.70.H10 |
11.4 | H10.70.07 | Phòng Giáo dục và Đào tạo - Thị xã Chơn Thành | Thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.07.70.H10 |
11.4.1 | H10.70.07.01 | Trường TH&THCS Lê Văn Tám - Thị xã Chơn Thành | Quốc lộ 13, phường Thành Tâm, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
| 02713.667.525 |
| 001.07.70.H10 |
11.4.2 | H10.70.07.02 | Trường THCS Minh Hưng - Thị xã Chơn Thành | Phường Minh Hưng, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 002.07.70.H10 |
11.4.3 | H10.70.07.03 | Trường THCS Minh Long - Thị xã Chơn Thành | Phường Minh Long, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 003.07.70.H10 |
11.4.4 | H10.70.07.04 | Trường THCS Minh Thành - Thị xã Chơn Thành | Phường Minh Thành, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 004.07.70.H10 |
11.4.5 | H10.70.07.05 | Trường THCS Minh Thắng - Thị xã Chơn Thành | Xã Minh Thắng, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 005.07.70.H10 |
11.4.6 | H10.70.07.06 | Trường THCS Minh Lập - Thị xã Chơn Thành | Xã Minh Lập, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 006.07.70.H10 |
11.4.7 | H10.70.07.07 | Trường THCS Lương Thế Vinh - Thị xã Chơn Thành | Thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 007.07.70.H10 |
11.4.8 | H10.70.07.08 | Trường Tiểu học Minh Hưng A - CT | Phường Minh Hưng, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 008.07.70.H10 |
11.4.9 | H10.70.07.09 | Trường Tiểu học Nha Bích - Thị xã Chơn Thành | Xã Nha Bích, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 009.07.70.H10 |
11.4.10 | H10.70.07.10 | Trường Tiểu học Minh Thắng - Thị xã Chơn Thành | Xã Minh Thắng, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 010.07.70.H10 |
11.4.11 | H10.70.07.11 | Trường Tiểu học Minh Long - Thị xã Chơn Thành | Phường Minh Long, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 011.07.70.H10 |
11.4.12 | H10.70.07.12 | Trường Tiểu học Minh Lập - Thị xã Chơn Thành | Xã Minh Lập, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 012.07.70.H10 |
11.4.13 | H10.70.07.13 | Trường Tiểu học Minh Hưng B - Thị xã Chơn Thành | Phường Minh Hưng, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 013.07.70.H10 |
11.4.14 | H10.70.07.14 | Trường Tiểu học Chơn Thành A - Thị xã Chơn Thành | Thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 014.07.70.H10 |
11.4.15 | H10.70.07.15 | Trường Tiểu học Kim Đồng - Thị xã Chơn Thành | Thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 015.07.70.H10 |
11.4.16 | H10.70.07.16 | Trường Tiểu học Minh Thành - Thị xã Chơn Thành | Phường Minh Thành, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 016.07.70.H10 |
11.4.17 | H10.70.07.17 | Trường Tiểu học Quang Minh - Thị xã Chơn Thành | Xã Quang Minh, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 017.07.70.H10 |
11.4.18 | H10.70.07.18 | Trường Mầm non Minh Thành - Thị xã Chơn Thành | Phường Minh Thành, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 018.07.70.H10 |
11.4.19 | H10.70.07.19 | Trường Mầm non Nha Bích - Thị xã Chơn Thành | Xã Nha Bích, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 019.07.70.H10 |
11.4.20 | H10.70.07.20 | Trường Mầm non Minh Thắng - Thị xã Chơn Thành | Xã Minh Thắng, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 020.07.70.H10 |
11.4.21 | H10.70.07.21 | Trường Mầm non Sao Mai - Thị xã Chơn Thành | Khu phố Trung Lợi , thị trấn Chơn Thành, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 021.07.70.H10 |
11.4.22 | H10.70.07.22 | Trường Mầm non Minh Hưng - Thị xã Chơn Thành | Phường Minh Hưng, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 022.07.70.H10 |
11.4.23 | H10.70.07.23 | Trường Mầm non tư thục Ánh Dương - Thị xã Chơn Thành | Quốc lộ 13, phường Minh Hưng, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
| 02713.645.414 |
| 023.07.70.H10 |
11.4.24 | H10.70.07.24 | Trường Mầm non Quang Minh - Thị xã Chơn Thành | Xã Quang Minh, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 024.07.70.H10 |
11.4.25 | H10.70.07.25 | Trường Mầm non Minh Long - Thị xã Chơn Thành | Phường Minh Long, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 025.07.70.H10 |
11.4.26 | H10.70.07.26 | Trường Mầm non Minh Lập - Thị xã Chơn Thành | Xã Minh Lập, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 026.07.70.H10 |
11.4.27 | H10.70.07.27 | Trường Mầm non tư thục Hoa Sen - Thị xã Chơn Thành | Ấp 3A, phường Minh Hưng, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 027.07.70.H10 |
11.4.28 | H10.70.07.28 | Trường Mầm non tư thục Như Ý - Thị xã Chơn Thành | Quốc lộ 14, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 028.07.70.H10 |
11.4.29 | H10.70.07.29 | Trường Mầm non tư thục Phù Đổng - Thị xã Chơn Thành | Khu phố 3, thị xã Chơn Thành, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 029.07.70.H10 |
12 | H10.71 | UBND huyện Đồng Phú | Thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | hdp@binhphuoc.gov.vn | 02713.832.007 | https://dongphu.binhphuoc.gov.vn/ | 000.00.71.H10 |
12.1 | H10.71.32 | Trung tâm Y tế huyện Đồng Phú | Thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | ttyt.hdp@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.27.16.H10 |
12.1.1 | H10.71.32.01 | Trạm Y tế thị trấn Tân Phú | Thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | tyttanphu.hdp @binhphuoc.gov.vn |
|
| 001.27.16.H10 |
12.1.2 | H10.71.32.02 | Trạm Y tế xã Đồng Tâm | Xã Đồng Tâm, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | tytdongtam.hdp @binhphuoc.gov.vn |
|
| 002.27.16.H10 |
12.1.3 | H10.71.32.03 | Trạm Y tế xã Đồng Tiến | Xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | tytdongtien.hdp @binhphuoc.gov.vn |
|
| 003.27.16.H10 |
12.1.4 | H10.71.32.04 | Trạm Y tế xã Tân Hòa | Xã Tân Hòa, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | tyttanhoa.hdp @binhphuoc.gov.vn |
|
| 004.27.16.H10 |
12.1.5 | H10.71.32.05 | Trạm Y tế xã Tân Hưng - ĐP | Xã Tân Hưng, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | tyttanhung.hdp @binhphuoc.gov.vn |
|
| 005.27.16.H10 |
12.1.6 | H10.71.32.06 | Trạm Y tế xã Tân Lập | Xã Tân Lập, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | tyttanlap.hdp@ binhphuoc.gov.vn |
|
| 006.27.16.H10 |
12.1.7 | H10.71.32.07 | Trạm Y tế xã Tân Lợi | Xã Tân Lợi, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | tyttanloi.hdp@ binhphuoc.gov.vn |
|
| 007.27.16.H10 |
12.1.8 | H10.71.32.08 | Trạm Y tế xã Tân Phước | Xã Tân Phước, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | tyttanphuoc.hd p@binhphuoc. gov.vn |
|
| 008.27.16.H10 |
12.1.9 | H10.71.32.09 | Trạm Y tế xã Tân Tiến | Xã Tân Tiến, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | tyttantien.hdp @binhphuoc.gov.vn |
|
| 009.27.16.H10 |
12.1.10 | H10.71.32.10 | Trạm Y tế xã Thuận Lợi | Xã Thuận Lợi, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | tytthuanloi.hdp @binhphuoc.gov.vn |
|
| 010.27.16.H10 |
12.1.11 | H10.71.32.11 | Trạm Y tế xã Thuận Phú | Xã Thuận Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước | tytthuanphu.hd p@binhphuoc. gov.vn |
|
| 011.27.16.H10 |
12.2 | H10.71.03 | Phòng Giáo dục và Đào tạo - Huyện Đồng Phú | Thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.03.71.H10 |
12.2.1 | H10.71.03.01 | Trường THCS Tân Lập - Huyện Đồng Phú | Xã Tân Lập, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 001.03.71.H10 |
12.2.2 | H10.71.03.02 | Trường THCS Tân Tiến - Huyện Đồng Phú | Xã Tân Tiến, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 002.03.71.H10 |
12.2.3 | H10.71.03.03 | Trường THCS Tân Phú - Huyện Đồng Phú | Thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 003.03.71.H10 |
12.2.4 | H10.71.03.04 | Trường THCS Tân Phước - Huyện Đồng Phú | Xã Tân Phước, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 004.03.71.H10 |
12.2.5 | H10.71.03.05 | Trường THCS Thuận Phú - Huyện Đồng Phú | Xã Thuận Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 005.03.71.H10 |
12.2.6 | H10.71.03.06 | Trường THCS Đồng Tâm - Huyện Đồng Phú | Xã Đồng Tâm, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 006.03.71.H10 |
12.2.7 | H10.71.03.07 | Trường THCS Tân Hòa - Huyện Đồng Phú | Xã Tân Hòa, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 007.03.71.H10 |
12.2.8 | H10.71.03.08 | Trường THCS Thuận Lợi - Huyện Đồng Phú | Xã Thuận Lợi, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 008.03.71.H10 |
12.2.9 | H10.71.03.09 | Trường THCS Tân Lợi - Huyện Đồng Phú | Xã Tân Lợi, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 009.03.71.H10 |
12.2.10 | H10.71.03.10 | Trường TH&THCS Tân Hưng - Huyện Đồng Phú | Xã Tân Hưng, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 010.03.71.H10 |
12.2.11 | H10.71.03.11 | Trường Tiểu học Tân Tiến - Huyện Đồng Phú | Xã Tân Tiến, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 011.03.71.H10 |
12.2.12 | H10.71.03.12 | Trường Tiểu học Đồng Tiến A - Huyện Đồng Phú | Xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 012.03.71.H10 |
12.2.13 | H10.71.03.13 | Trường Tiểu học Tân Phú - Huyện Đồng Phú | Thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 013.03.71.H10 |
12.2.14 | H10.71.03.14 | Trường Tiểu học Thuận Lợi B - Huyện Đồng Phú | Xã Thuận Lợi, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 014.03.71.H10 |
12.2.15 | H10.71.03.15 | Trường Tiểu học Đồng Tiến B - Huyện Đồng Phú | Xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 015.03.71.H10 |
12.2.16 | H10.71.03.16 | Trường Tiểu học Tân Lập A - Huyện Đồng Phú | Xã Tân Lập, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 016.03.71.H10 |
12.2.17 | H10.71.03.17 | Trường Tiểu học Tân Lập B - Huyện Đồng Phú | Xã Tân Lập, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 017.03.71.H10 |
12.2.18 | H10.71.03.18 | Trường Tiểu học Tân Lợi - Huyện Đồng Phú | Xã Tân Lợi, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 018.03.71.H10 |
12.2.19 | H10.71.03.19 | Trường Tiểu học Tân Hòa - Huyện Đồng Phú | Xã Tân Hòa, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 019.03.71.H10 |
12.2.20 | H10.71.03.20 | Trường Tiểu học Đồng Tâm B - Huyện Đồng Phú | Xã Đồng Tâm, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 020.03.71.H10 |
12.2.21 | H10.71.03.21 | Trường Tiểu học Tân Phước A - Huyện Đồng Phú | Xã Tân Phước, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 021.03.71.H10 |
12.2.22 | H10.71.03.22 | Trường Tiểu học Tân Phước B - Huyện Đồng Phú | Xã Tân Phước, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 022.03.71.H10 |
12.2.23 | H10.71.03.23 | Trường Tiểu học Thuận Lợi A - Huyện Đồng Phú | Xã Thuận Lợi, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 023.03.71.H10 |
12.2.24 | H10.71.03.24 | Trường Tiểu học Đồng Tâm A - Huyện Đồng Phú | Xã Đồng Tâm, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 024.03.71.H10 |
12.2.25 | H10.71.03.25 | Trường Tiểu học Thuận Phú 1 - Huyện Đồng Phú | Xã Thuận Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 025.03.71.H10 |
12.2.26 | H10.71.03.26 | Trường Tiểu học Thuận Phú 2 - Huyện Đồng Phú | Xã Thuận Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 026.03.71.H10 |
12.2.27 | H10.71.03.27 | Trường Mầm non Sơn Ca - Huyện Đồng Phú | Xã Thuận Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 027.03.71.H10 |
12.2.28 | H10.71.03.28 | Trường Mầm non Đồng Tiến - Huyện Đồng Phú | Xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 028.03.71.H10 |
12.2.29 | H10.71.03.29 | Trường Mầm non Tân Phước - Huyện Đồng Phú | Xã Tân Phước, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 029.03.71.H10 |
12.2.30 | H10.71.03.30 | Trường Mầm non Tân Phú - Huyện Đồng Phú | Thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 030.03.71.H10 |
12.2.31 | H10.71.03.31 | Trường Mầm non Tân Tiến - Huyện Đồng Phú | Xã Tân Tiến, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 031.03.71.H10 |
12.2.32 | H10.71.03.32 | Trường Mầm non Tân Hòa - Huyện Đồng Phú | Xã Tân Hòa, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 032.03.71.H10 |
12.2.33 | H10.71.03.33 | Trường Mầm non Tân Lập - Huyện Đồng Phú | Xã Tân Lập, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 033.03.71.H10 |
12.2.34 | H10.71.03.34 | Trường Mầm non Hướng Dương - Huyện Đồng Phú | Xã Tân Lập, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 034.03.71.H10 |
12.2.35 | H10.71.03.35 | Trường Mầm non Tân Lợi - Huyện Đồng Phú | Xã Tân Lợi, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 035.03.71.H10 |
12.2.36 | H10.71.03.36 | Trường Mầm non Tuổi Ngọc - Huyện Đồng Phú | Ấp 4, Xã Đồng Tiến, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 036.03.71.H10 |
12.2.37 | H10.71.03.37 | Trường Mầm non Đồng Tâm - Huyện Đồng Phú | Xã Đồng Tâm, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 037.03.71.H10 |
12.2.38 | H10.71.03.38 | Trường Mầm non Hoa Mai - Huyện Đồng Phú | Huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 038.03.71.H10 |
12.2.39 | H10.71.03.39 | Trường Mầm non Thuận Lợi - Huyện Đồng Phú | Xã Thuận Lợi, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 039.03.71.H10 |
12.2.40 | H10.71.03.40 | Trường Mầm non Tân Hưng - Huyện Đồng Phú | Xã Tân Hưng, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 040.03.71.H10 |
12.2.41 | H10.71.03.41 | Trường Mầm non Hoa Hồng - Huyện Đồng Phú | ĐT741, xã Thuận Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
| 02713.819.199 |
| 041.03.71.H10 |
12.3 | H10.71.04 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng - Huyện Đồng Phú | Thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.04.71.H10 |
12.3.1 | H10.71.04.01 | Đội Quản lý đô thị - Huyện Đồng Phú | Thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 001.04.71.H10 |
12.4 | H10.71.11 | Phòng Văn hóa và Thông tin - Huyện Đồng Phú | Thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.11.71.H10 |
12.4.1 | H10.71.11.01 | Trung tâm Hoạt động thanh thiếu nhi - Huyện Đồng Phú | Thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 001.11.71.H10 |
12.4.2 | H10.71.11.02 | Trung tâm Văn hóa thể thao - Huyện Đồng Phú | Thị trấn Tân Phú, huyện Đồng Phú, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 002.11.71.H10 |
13 | H10.72 | UBND huyện Hớn Quản | Ấp 1, thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước | hhq@binhphuoc.gov.vn | 02713.632.555 | https://honquan.binhphuoc.gov.vn/ | 000.00.72.H10 |
13.1 | H10.72.31 | Trung tâm Y tế huyện Hớn Quản | Ấp 1, thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước | ttyt.hhq@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.28.16.H10 |
13.1.1 | H10.72.31.01 | Trạm Y tế xã An Khương | Xã An Khương, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 001.28.16.H10 |
13.1.2 | H10.72.31.02 | Trạm Y tế xã An Phú | Xã An Phú, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 002.28.16.H10 |
13.1.3 | H10.72.31.03 | Trạm Y tế xã Đồng Nơ | Xã Đồng Nơ, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 003.28.16.H10 |
13.1.4 | H10.72.31.04 | Trạm Y tế xã Minh Đức | Xã Minh Đức, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 004.28.16.H10 |
13.1.5 | H10.72.31.05 | Trạm Y tế xã Minh Tâm | Xã Minh Tâm, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 005.28.16.H10 |
13.1.6 | H10.72.31.06 | Trạm Y tế xã Phước An | Xã Phước An, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 006.28.16.H10 |
13.1.7 | H10.72.31.07 | Trạm Y tế xã Tân Hiệp | Xã Tân Hiệp, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 007.28.16.H10 |
13.1.8 | H10.72.31.08 | Trạm Y tế xã Tân Hưng | Xã Tân Hưng, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 008.28.16.H10 |
13.1.9 | H10.72.31.09 | Trạm Y tế xã Tân Khai | Thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 009.28.16.H10 |
13.1.10 | H10.72.31.10 | Trạm Y tế xã Tân Lợi | Xã Tân Lợi, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 010.28.16.H10 |
13.1.11 | H10.72.31.11 | Trạm Y tế xã Tân Quan | Xã Tân Quan, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 011.28.16.H10 |
13.1.12 | H10.72.31.12 | Trạm Y tế xã Thanh An | Xã Thanh An, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 012.28.16.H10 |
13.1.13 | H10.72.31.13 | Trạm Y tế xã Thanh Bình | Xã Thanh Bình, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 013.28.16.H10 |
13.2 | H10.72.03 | Phòng Giáo dục và Đào tạo - Huyện Hớn Quản | Thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.03.72.H10 |
13.2.1 | H10.72.03.26 | Trường TH&THCS Minh Tâm - Huyện Hớn Quản | Xã Minh Tâm, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 026.03.72.H10 |
13.2.2 | H10.72.03.29 | Trường TH&THCS Thanh Bình - Huyện Hớn Quản | Xã Thanh Bình, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 029.03.72.H10 |
13.2.3 | H10.72.03.23 | Trường TH&THCS An Khương - Huyện Hớn Quản | Xã An Khương, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 023.03.72.H10 |
13.2.4 | H10.72.03.28 | Trường TH&THCS Tân Lợi - Huyện Hớn Quản | Xã Tân Lợi, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 028.03.72.H10 |
13.2.5 | H10.72.03.15 | Trường TH&THCS Phước An - Huyện Hớn Quản | Xã Phước An, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 015.03.72.H10 |
13.2.6 | H10.72.03.25 | Trường TH&THCS An Phú - Huyện Hớn Quản | Xã An Phú, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 025.03.72.H10 |
13.2.7 | H10.72.03.27 | Trường TH&THCS Tân Hiệp - Huyện Hớn Quản | Xã Tân Hiệp, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 027.03.72.H10 |
13.2.8 | H10.72.03.08 | Trường TH&THCS Minh Đức - Huyện Hớn Quản | Xã Minh Đức, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 008.03.72.H10 |
13.2.9 | H10.72.03.22 | Trường TH&THCS Tân Quan - Huyện Hớn Quản | Xã Tân Quan, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 022.03.72.H10 |
13.2.10 | H10.72.03.02 | Trường THCS Tân Hưng - Huyện Hớn Quản | Xã Tân Hưng, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 002.03.72.H10 |
13.2.11 | H10.72.03.04 | Trường THCS Thanh An - Huyện Hớn Quản | Xã Thanh An, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 004.03.72.H10 |
13.2.12 | H10.72.03.09 | Trường THCS Đồng Nơ - Huyện Hớn Quản | Xã Đồng Nơ, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 009.03.72.H10 |
13.2.13 | H10.72.03.11 | Trường THCS Tân Khai - Huyện Hớn Quản | Thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 011.03.72.H10 |
13.2.14 | H10.72.03.13 | Trường Tiểu học Tân Hưng - Huyện Hớn Quản | Xã Tân Hưng, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 013.03.72.H10 |
13.2.15 | H10.72.03.17 | Trường Tiểu học Trà Thanh - Huyện Hớn Quản | Huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 017.03.72.H10 |
13.2.16 | H10.72.03.18 | Trường Tiểu học Đồng Nơ - Huyện Hớn Quản | Xã Đồng Nơ, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 018.03.72.H10 |
13.2.17 | H10.72.03.19 | Trường Tiểu học Tân Khai A - Huyện Hớn Quản | Thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 019.03.72.H10 |
13.2.18 | H10.72.03.20 | Trường Tiểu học Tân Khai B - Huyện Hớn Quản | Thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 020.03.72.H10 |
13.2.19 | H10.72.03.21 | Trường Tiểu học Thanh An - Huyện Hớn Quản | Xã Thanh An, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 021.03.72.H10 |
13.2.20 | H10.72.03.33 | Trường Mầm non Thanh An - Huyện Hớn Quản | Xã Thanh An, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 033.03.72.H10 |
13.2.21 | H10.72.03.34 | Trường Mầm non Phước An - Huyện Hớn Quản | Xã Phước An, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 034.03.72.H10 |
13.2.22 | H10.72.03.35 | Trường Mầm non Tân Lợi - Huyện Hớn Quản | Xã Tân Lợi, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 035.03.72.H10 |
13.2.23 | H10.72.03.36 | Trường Mầm non Tân Quan - Huyện Hớn Quản | Xã Tân Quan, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 036.03.72.H10 |
13.2.24 | H10.72.03.37 | Trường Mầm non Đồng Nơ - Huyện Hớn Quản | Xã Đồng Nơ, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 037.03.72.H10 |
13.2.25 | H10.72.03.38 | Trường Mầm non Minh Đức - Huyện Hớn Quản | Xã Minh Đức, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 038.03.72.H10 |
13.2.26 | H10.72.03.39 | Trường Mầm non An Khương - Huyện Hớn Quản | Xã An Khương, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 039.03.72.H10 |
13.2.27 | H10.72.03.40 | Trường Mầm non Tân Hưng - Huyện Hớn Quản | Xã Tân Hưng, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 040.03.72.H10 |
13.2.28 | H10.72.03.41 | Trường Mầm non An Phú - Huyện Hớn Quản | Huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 041.03.72.H10 |
13.2.29 | H10.72.03.43 | Trường Mầm non Thanh Bình - Huyện Hớn Quản | Huyện Hớn Quản, tỉnhBình Phước |
|
|
| 043.03.72.H10 |
13.2.30 | H10.72.03.45 | Trường Mầm non Tân Hiệp - Huyện Hớn Quản | Huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 045.03.72.H10 |
13.2.31 | H10.72.03.32 | Trường Mầm non Tân Khai A - Huyện Hớn Quản | Thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 032.03.72.H10 |
13.2.32 | H10.72.03.47 | Trường Mầm non Tân Khai B - Huyện Hớn Quản | Thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 047.03.72.H10 |
13.2.33 | H10.72.03.48 | Cơ sở tư thục Ánh Sáng - Huyện Hớn Quản | Thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
|
|
13.3 | H10.72.04 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng - Huyện Hớn Quản | Thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.04.72.H10 |
13.3.1 | H10.72.04.01 | Đội Quản lý đô thị - Huyện Hớn Quản | Thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 001.04.72.H10 |
13.3 | H10.72.11 | Phòng Văn hóa và Thông tin - HHuyện Hớn Quản | Thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.11.72.H10 |
13.3.1 | H10.72.11.01 | Trung tâm Hoạt động thanh thiếu nhi - Huyện Hớn Quản | Thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 001.11.72.H10 |
13.3.2 | H10.72.11.02 | Trung tâm Văn hóa thể thao - Huyện Hớn Quản | Thị trấn Tân Khai, huyện Hớn Quản, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 002.11.72.H10 |
14 | H10.73 | UBND huyện Lộc Ninh | Thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | ubndhln@binhphuoc.gov.vn | 02713.568. 920 | https://loc ninh.binhphuoc.gov.vn/ | 000.00.73.H10 |
14.1 | H10.73.35 | Trung tâm Y tế huyện Lộc Ninh | Thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | ttyt.hln@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.29.16.H10 |
14.1.1 | H10.73.35.01 | Trạm Y tế thị trấn Lộc Ninh | Thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 001.29.16.H10 |
14.1.2 | H10.73.35.02 | Trạm Y tế xã Lộc An | Xã Lộc An, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 002.29.16.H10 |
14.1.3 | H10.73.35.03 | Trạm Y tế xã Lộc Điền | Xã Lộc Điền, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 003.29.16.H10 |
14.1.4 | H10.73.35.04 | Trạm Y tế xã Lộc Hiệp | Xã Lộc Hiệp, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 004.29.16.H10 |
14.1.5 | H10.73.35.05 | Trạm Y tế xã Lộc Hòa | Xã Lộc Hòa, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 005.29.16.H10 |
14.1.6 | H10.73.35.06 | Trạm Y tế xã Lộc Hưng | Xã Lộc Hưng, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 006.29.16.H10 |
14.1.7 | H10.73.35.07 | Trạm Y tế xã Lộc Khánh | Xã Lộc Khánh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 007.29.16.H10 |
14.1.8 | H10.73.35.08 | Trạm Y tế xã Lộc Phú | Xã Lộc Phú, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 008.29.16.H10 |
14.1.9 | H10.73.35.09 | Trạm Y tế xã Lộc Quang | Xã Lộc Quang, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 009.29.16.H10 |
14.1.10 | H10.73.35.10 | Trạm Y tế xã Lộc Tấn | Xã Lộc Tấn, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 010.29.16.H10 |
14.1.11 | H10.73.35.11 | Trạm Y tế xã Lộc Thái | Xã Lộc Thái, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 011.29.16.H10 |
14.1.12 | H10.73.35.12 | Trạm Y tế xã Lộc Thành | Xã Lộc Thành, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 012.29.16.H10 |
14.1.13 | H10.73.35.13 | Trạm Y tế xã Lộc Thạnh | Xã Lộc Thạnh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 013.29.16.H10 |
14.1.14 | H10.73.35.14 | Trạm Y tế xã Lộc Thiện | Xã Lộc Thiện, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 014.29.16.H10 |
14.1.15 | H10.73.35.15 | Trạm Y tế xã Lộc Thịnh | Xã Lộc Thịnh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 015.29.16.H10 |
14.1.16 | H10.73.35.16 | Trạm Y tế xã Lộc Thuận | Xã Lộc Thuận, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 016.29.16.H10 |
14.2 | H10.73.03 | Phòng Giáo dục và Đào tạo - Huyện Lộc Ninh | Thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước | pgddt.hln@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.03.73.H10 |
14.2.1 | H10.73.03.01 | Trường THCS Lộc Thuận - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Tấn, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
| 02713.568.411 |
| 001.03.73.H10 |
14.2.2 | H10.73.03.02 | Trường THCS Lộc Thiện - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Thái, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
| 02713.568.702 |
| 002.03.73.H10 |
14.2.3 | H10.73.03.03 | Trường THCS Lộc Khánh - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Thuận, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 003.03.73.H10 |
14.2.4 | H10.73.03.04 | Trường THCS Lộc Thành - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Điền, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
| 02713.558.136 |
| 004.03.73.H10 |
14.2.5 | H10.73.03.05 | Trường THCS Lộc An - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Thiện, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
| 2713569184 |
| 005.03.73.H10 |
14.2.6 | H10.73.03.06 | Trường Tiểu học Lộc Hiệp - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Hưng, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 006.03.73.H10 |
14.2.7 | H10.73.03.07 | Trường Tiểu học Lộc Tấn A - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Quang, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 007.03.73.H10 |
14.2.8 | H10.73.03.08 | Trường Tiểu học Lộc Quang - Huyện Lộc Ninh | Thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
| 02713.552.339 |
| 008.03.73.H10 |
14.2.9 | H10.73.03.09 | Trường Tiểu học Lộc Thái B - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Khánh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 009.03.73.H10 |
14.2.10 | H10.73.03.10 | Trường Tiểu học Lộc Phú - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Thành, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 010.03.73.H10 |
14.2.11 | H10.73.03.11 | Trường Tiểu học Lộc Ninh B - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc An, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 011.03.73.H10 |
14.2.12 | H10.73.03.12 | Trường TH&THCS Lộc Thịnh - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc An, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 012.03.73.H10 |
14.2.13 | H10.73.03.13 | Trường Tiểu học Lộc Điền A - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Hiệp, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 013.03.73.H10 |
14.2.14 | H10.73.03.14 | Trường Tiểu học Lộc Điền B - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Thuận, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 014.03.73.H10 |
14.2.15 | H10.73.03.15 | Trường Tiểu học Lộc Thái A - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Tấn, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 015.03.73.H10 |
14.2.16 | H10.73.03.16 | Trường Tiểu học Lộc Thiện - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Hòa, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 016.03.73.H10 |
14.2.17 | H10.73.03.17 | Trường Tiểu học Lộc Thuận B - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Quang, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 017.03.73.H10 |
14.2.18 | H10.73.03.18 | Trường Tiểu học Lộc Hưng - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Thành, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 018.03.73.H10 |
14.2.19 | H10.73.03.19 | Trường Tiểu học Lộc Ninh A - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Thái, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 019.03.73.H10 |
14.2.20 | H10.73.03.20 | Trường Tiểu học Lộc Tấn B - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Phú, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 020.03.73.H10 |
14.2.21 | H10.73.03.21 | Trường THCS Lộc Hòa - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Khánh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 021.03.73.H10 |
14.2.22 | H10.73.03.22 | Trường TH&THCS Lộc Thạnh - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Thạnh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 022.03.73.H10 |
14.2.23 | H10.73.03.23 | Trường Mẫu giáo Hướng Dương - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Thịnh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 023.03.73.H10 |
14.2.24 | H10.73.03.24 | Trường Mẫu giáo Hoa Cúc - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Điền, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 024.03.73.H10 |
14.2.25 | H10.73.03.25 | Trường Mẫu giáo Họa Mi - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Điền, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 025.03.73.H10 |
14.2.26 | H10.73.03.26 | Trường Mẫu giáo Măng Non - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Thái, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 026.03.73.H10 |
14.2.27 | H10.73.03.27 | Trường Mẫu giáo Hoa Mai - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Thiện, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 027.03.73.H10 |
14.2.28 | H10.73.03.28 | Trường Mẫu giáo Lộc Hiệp - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Thuận, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 028.03.73.H10 |
14.2.29 | H10.73.03.29 | Trường Mẫu giáo Lộc Hưng - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Hưng, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 029.03.73.H10 |
14.2.30 | H10.73.03.30 | Trường Mẫu giáo Tuổi Thơ - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 030.03.73.H10 |
14.2.31 | H10.73.03.31 | Trường Mẫu giáo Lộc Quang - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Tấn, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 031.03.73.H10 |
14.2.32 | H10.73.03.32 | Trường Mẫu giáo Vàng Anh - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Thành, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 032.03.73.H10 |
14.2.33 | H10.73.03.33 | Trường Mẫu giáo Hoa Phượng - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Hòa, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 033.03.73.H10 |
14.2.34 | H10.73.03.34 | Trường Mẫu giáo Sao Sáng - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Hiệp, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 034.03.73.H10 |
14.2.35 | H10.73.03.35 | Trường Mầm non Sao Mai - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Thạnh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 035.03.73.H10 |
14.2.36 | H10.73.03.36 | Trường Mầm non Hoa Sen - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Thiện, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 036.03.73.H10 |
14.2.37 | H10.73.03.37 | Trường Mầm non Ánh Dương - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Thạnh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 037.03.73.H10 |
14.2.38 | H10.73.03.38 | Trường Mầm non Bình Minh - Huyện Lộc Ninh | Quốc lộ 13 xã Lộc Tấn, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 038.03.73.H10 |
14.2.39 | H10.73.04 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng - Huyện Lộc Ninh | Số 98 Quốc lộ 13, xã Lộc Thái, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.04.73.H10 |
14.2.40 | H10.73.04.01 | Đội Quản lý đô thị - Huyện Lộc Ninh | Số 64 Quốc lộ 13, xã Lộc Tấn, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 001.04.73.H10 |
14.2.41 | H10.73.11 | Phòng Văn hóa và Thông tin - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Điền, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.11.73.H10 |
14.2.42 | H10.73.11.01 | Trung tâm Hoạt động thanh thiếu nhi - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Thiện, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 001.11.73.H10 |
14.2.43 | H10.73.11.02 | Trung tâm Văn hóa thể thao huyện Lộc Ninh - Huyện Lộc Ninh | Xã Lộc Hiệp, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 002.11.73.H10 |
14.3 | H10.73.04 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng - Huyện Lộc Ninh | Thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.04.73.H10 |
14.3.1 | H10.73.04.01 | Đội Quản lý đô thị - Huyện Lộc Ninh | Thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 001.04.73.H10 |
14.4 | H10.73.11 | Phòng Văn hóa và Thông tin- Huyện Lộc Ninh | Thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.11.73.H10 |
14.4.1 | H10.73.11.01 | Trung tâm Hoạt động thanh thiếu nhi - Huyện Lộc Ninh | Thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 001.11.73.H10 |
14.4.2 | H10.73.11.02 | Trung tâm Văn hóa thể thao - Huyện Lộc Ninh | Thị trấn Lộc Ninh, huyện Lộc Ninh, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 002.11.73.H10 |
15 | H10.74 | UBND huyện Phú Riềng | Xã Phú Riềng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước | ubndhpr@binhphuoc.gov.vn | 02713.632.299 | https://phurieng.binhphuoc.gov.vn/ | 000.00.74.H10 |
15.1 | H10.74.27 | Trung tâm Y tế huyện Phú Riềng | Xã Phú Riềng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước | ttyt.hpr@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.30.16.H10 |
15.1.1 | H10.74.27.01 | Trạm Y tế xã Bình Sơn | Xã Bình Sơn, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 001.30.16.H10 |
15.1.2 | H10.74.27.02 | Trạm Y tế xã Bình Tân | Xã Bình Tân, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 002.30.16.H10 |
15.1.3 | H10.74.27.03 | Trạm Y tế xã Bù Nho | Xã Bù Nho, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 003.30.16.H10 |
15.1.4 | H10.74.27.04 | Trạm Y tế xã Long Bình | Xã Long Bình, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 004.30.16.H10 |
15.1.5 | H10.74.27.05 | Trạm Y tế xã Long Hà | Xã Long Hà, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 005.30.16.H10 |
15.1.6 | H10.74.27.06 | Trạm Y tế xã Long Hưng | Xã Long Hưng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 006.30.16.H10 |
15.1.7 | H10.74.27.07 | Trạm Y tế xã Long Tân | Xã Long Tân, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 007.30.16.H10 |
15.1.8 | H10.74.27.08 | Trạm Y tế xã Phú Riềng | Xã Phú Riềng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 008.30.16.H10 |
15.1.9 | H10.74.27.09 | Trạm Y tế xã Phú Trung | Xã Phú Trung, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 009.30.16.H10 |
15.1.10 | H10.74.27.10 | Trạm Y tế xã Phước Tân | Xã Phước Tân, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 010.30.16.H10 |
15.2 | H10.74.03 | Phòng Giáo dục và Đào tạo - Huyện Phú Riềng | Xã Phú Riềng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước | pgddt.hpr@binhphuoc.gov.vn |
|
| 000.03.74.H10 |
15.2.1 | H10.74.03.01 | Trường THCS Bình Sơn - Huyện Phú Riềng | Xã Bình Sơn, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 001.03.74.H10 |
15.2.2 | H10.74.03.02 | Trường THCS Bù Nho - Huyện Phú Riềng | Xã Bù Nho, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 002.03.74.H10 |
15.2.3 | H10.74.03.03 | Trường THCS Long Bình - Huyện Phú Riềng | Xã Long Bình, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 003.03.74.H10 |
15.2.4 | H10.74.03.04 | Trường THCS Long Hà - Huyện Phú Riềng | Xã Long Hà, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 004.03.74.H10 |
15.2.5 | H10.74.03.05 | Trường THCS Long Hưng - Huyện Phú Riềng | Xã Long Hưng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
|
|
15.2.6 | H10.74.03.06 | Trường THCS Long Tân - Huyện Phú Riềng | Xã Long Tân, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 006.03.74.H10 |
15.2.7 | H10.74.03.07 | Trường THCS Lý Tự Trọng - Huyện Phú Riềng | Thôn Phước Hòa, xã Bình Tân, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 007.03.74.H10 |
15.2.8 | H10.74.03.08 | Trường THCS Nguyễn Du - Huyện Phú Riềng | ĐT741 xã Phú Riềng, huyện Phú Riềng, Bình Phước |
|
|
| 008.03.74.H10 |
15.2.9 | H10.74.03.09 | Trường THCS Trần Quốc Toản - Huyện Phú Riềng | Thôn Phú Tâm, xã Phú Trung, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 009.03.74.H10 |
15.2.10 | H10.74.03.10 | Trường Tiểu học Long Hà C - Huyện Phú Riềng | Xã Long Hà, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 010.03.74.H10 |
15.2.11 | H10.74.03.11 | Trường Tiểu học Lê Văn Tám - Huyện Phú Riềng | Thôn Phước Thịnh, xã Bình Tân, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 011.03.74.H10 |
15.2.12 | H10.74.03.12 | Trường Tiểu học Phú Riềng A - Huyện Phú Riềng | Xã Phú Riềng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 012.03.74.H10 |
15.2.13 | H10.74.03.13 | Trường Tiểu học Long Hà A - Huyện Phú Riềng | Xã Long Hà, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 013.03.74.H10 |
15.2.14 | H10.74.03.14 | Trường Tiểu học Vừ A Dính - Huyện Phú Riềng | Thôn 5, xã Long Bình, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 014.03.74.H10 |
15.2.15 | H10.74.03.15 | Trường Tiểu học Bù Nho - Huyện Phú Riềng | Xã Bù Nho, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 015.03.74.H10 |
15.2.16 | H10.74.03.16 | Trường Tiểu học Long Hà B - Huyện Phú Riềng | Xã Long Hà, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 016.03.74.H10 |
15.2.17 | H10.74.03.17 | Trường Tiểu học Long Tân - Huyện Phú Riềng | Xã Long Tân, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 017.03.74.H10 |
15.2.18 | H10.74.03.18 | Trường Tiểu học Nguyễn Bá Ngọc - Huyện Phú Riềng | Xã Long Bình, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 018.03.74.H10 |
15.2.19 | H10.74.03.19 | Trường Tiểu học Long Hưng A - Huyện Phú Riềng | Xã Long Hưng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 019.03.74.H10 |
15.2.20 | H10.74.03.20 | Trường TH&THCS Trần Phú - Huyện Phú Riềng | Thôn Đồng Tháp, xã Phước Tân, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 020.03.74.H10 |
15.2.21 | H10.74.03.21 | Trường Tiểu học Phú Riềng B - Huyện Phú Riềng | Xã Phú Riềng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 021.03.74.H10 |
15.2.22 | H10.74.03.22 | Trường Tiểu học Long Phú - Huyện Phú Riềng | Xã Long Phú, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 022.03.74.H10 |
15.2.23 | H10.74.03.23 | Trường Tiểu học Ngô Quyền - Huyện Phú Riềng | Thôn Tân Bình, xã Bù Nho, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 023.03.74.H10 |
15.2.24 | H10.74.03.24 | Trường Tiểu học Chu Văn An - Huyện Phú Riềng | Xã Phước Tân, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 024.03.74.H10 |
15.2.25 | H10.74.03.25 | Trường Tiểu học Phú Trung - Huyện Phú Riềng | Xã Phú Trung, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 025.03.74.H10 |
15.2.26 | H10.74.03.26 | Trường Tiểu học Long Hưng B - Huyện Phú Riềng | Xã Long Hưng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 026.03.74.H10 |
15.2.27 | H10.74.03.33 | Trường Mẫu giáo Vành Khuyên - Huyện Phú Riềng | Thôn 5, xã Long Hà, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 033.03.74.H10 |
15.2.28 | H10.74.03.28 | Trường Mẫu giáo Tuổi Thơ - PR | Thôn 5, xã Long Bình, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 028.03.74.H10 |
15.2.29 | H10.74.03.29 | Trường Mầm non Phú Riềng B - Huyện Phú Riềng | Xã Phú Riềng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 029.03.74.H10 |
15.2.30 | H10.74.03.30 | Trường Tiểu học Lê Hoàn - Huyện Phú Riềng | Thôn 5, xã Long Tân, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 030.03.74.H10 |
15.2.31 | H10.74.03.31 | Trường Tiểu học Nguyễn Thị Minh Khai - Huyện Phú Riềng | Xã Phú Riềng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 031.03.74.H10 |
15.2.32 | H10.74.03.32 | Trường Mẫu giáo Long Tân - Huyện Phú Riềng | Xã Long Tân, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 032.03.74.H10 |
15.2.34 | H10.74.03.34 | Trường Mẫu giáo Phú Riềng A - Huyện Phú Riềng | Xã Phú Riềng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 034.03.74.H10 |
15.2.35 | H10.74.03.35 | Trường Mẫu giáo Phú Riềng Đỏ - Huyện Phú Riềng | Thôn Phú Vinh, xã Phú Riềng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 035.03.74.H10 |
15.2.36 | H10.74.03.36 | Trường Mẫu giáo Phú Trung - Huyện Phú Riềng | Xã Phú Trung, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 036.03.74.H10 |
15.2.37 | H10.74.03.37 | Trường Mẫu giáo Phước Tân - Huyện Phú Riềng | Xã Phước Tân, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 037.03.74.H10 |
15.2.38 | H10.74.03.38 | Trường Mẫu giáo Bù Nho - Huyện Phú Riềng | Xã Bù Nho, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 038.03.74.H10 |
15.2.39 | H10.74.03.39 | Trường Mẫu giáo Long Bình - Huyện Phú Riềng | Xã Long Bình, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 039.03.74.H10 |
15.2.40 | H10.74.03.40 | Trường Mẫu giáo Long Hà - Huyện Phú Riềng | Xã Long Hà, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 040.03.74.H10 |
15.2.41 | H10.74.03.41 | Trường Mẫu giáo Long Hưng - Huyện Phú Riềng | Xã Long Hưng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 041.03.74.H10 |
15.2.42 | H10.74.03.42 | Trường Mẫu giáo Long Phú - Huyện Phú Riềng | Xã Long Phú, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 042.03.74.H10 |
15.2.43 | H10.74.03.43 | Trường Tiểu học Long Hưng - Huyện Phú Riềng | Xã Long Hưng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 043.03.74.H10 |
15.2.44 | H10.74.03.44 | Trường mẫu giáo Hướng Dương - Huyện Phú Riềng | Thôn Phước Hòa, xã Bình Tân, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
|
|
15.2 | H10.74.04 | Phòng Kinh tế và Hạ tầng - Huyện Phú Riềng | Huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.04.74.H10 |
15.2.1 | H10.74.04.01 | Đội Quản lý đô thị - Huyện Phú Riềng | Xã Phú Riềng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 001.04.74.H10 |
15.3 | H10.74.11 | Phòng Văn hóa và Thông tin - Huyện Phú Riềng | Xã Phú Riềng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 000.11.74.H10 |
15.3.1 | H10.74.11.01 | Trung tâm Hoạt động thanh thiếu nhi - Huyện Phú Riềng | Xã Phú Riềng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 001.11.74.H10 |
15.3.2 | H10.74.11.02 | Trung tâm Văn hóa thể thao - Huyện Phú Riềng | Xã Phú Riềng, huyện Phú Riềng, tỉnh Bình Phước |
|
|
| 002.11.74.H10 |
Ghi chú: Các mã còn lại chưa sử dung để dự trữ |
- 1Quyết định 2918/QĐ-UBND năm 2022 về mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội
- 2Quyết định 2322/QĐ-UBND năm 2022 về Danh mục mã định danh điện tử các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Nam
- 3Quyết định 1613/QĐ-UBND năm 2022 về mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Kạn phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu
- 4Kế hoạch 180/KH-UBND năm 2022 triển khai công tác tuyên truyền ứng dụng Định danh điện tử quốc gia VNeID trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang
- 5Công văn 3247/UBND-KSTTHC về triển khai ngay các nhiệm vụ của Đề án 06 trên địa bàn Thành phố Hà Nội từ nay đến hết năm 2022
- 6Quyết định 2671/QĐ-UBND năm 2022 về Mã định danh điện tử các cơ quan, đơn vị, địa phương trên địa bàn thành phố Đà Nẵng theo Quyết định 20/2020/QĐ-TTg
- 7Quyết định 1783/QĐ-UBND năm 2022 về mã định danh của các cơ quan, đơn vị tỉnh Hà Giang
- 8Quyết định 3079/QĐ-UBND năm 2022 về mã định danh điện tử áp dụng cho các cơ quan, đơn vị tại Thành phố Hồ Chí Minh
- 9Quyết định 739/QĐ-UBND năm 2023 phê duyệt bổ sung mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Hậu Giang
- 10Quyết định 740/QĐ-UBND năm 2023 mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị thuộc/trực thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Kạn
- 11Quyết định 1223/QĐ-UBND năm 2023 về Danh mục mã định danh điện tử các cơ quan nhà nước tỉnh Khánh Hòa theo Quyết định 20/2020/QĐ-TTg
- 1Luật Công nghệ thông tin 2006
- 2Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 3Luật Tổ chức chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương sửa đổi 2019
- 4Nghị định 47/2020/NĐ-CP về quản lý, kết nối và chia sẻ dữ liệu số của cơ quan nhà nước
- 5Quyết định 20/2020/QĐ-TTg về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương do Thủ tướng Chính phủ ban hành
- 6Quyết định 2918/QĐ-UBND năm 2022 về mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc Ủy ban nhân dân thành phố Hà Nội
- 7Quyết định 2322/QĐ-UBND năm 2022 về Danh mục mã định danh điện tử các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh Quảng Nam
- 8Quyết định 1613/QĐ-UBND năm 2022 về mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị thuộc, trực thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Kạn phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu
- 9Kế hoạch 180/KH-UBND năm 2022 triển khai công tác tuyên truyền ứng dụng Định danh điện tử quốc gia VNeID trên địa bàn tỉnh Tuyên Quang
- 10Công văn 3247/UBND-KSTTHC về triển khai ngay các nhiệm vụ của Đề án 06 trên địa bàn Thành phố Hà Nội từ nay đến hết năm 2022
- 11Quyết định 2671/QĐ-UBND năm 2022 về Mã định danh điện tử các cơ quan, đơn vị, địa phương trên địa bàn thành phố Đà Nẵng theo Quyết định 20/2020/QĐ-TTg
- 12Quyết định 1783/QĐ-UBND năm 2022 về mã định danh của các cơ quan, đơn vị tỉnh Hà Giang
- 13Quyết định 3079/QĐ-UBND năm 2022 về mã định danh điện tử áp dụng cho các cơ quan, đơn vị tại Thành phố Hồ Chí Minh
- 14Quyết định 739/QĐ-UBND năm 2023 phê duyệt bổ sung mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Hậu Giang
- 15Quyết định 740/QĐ-UBND năm 2023 mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị thuộc/trực thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Kạn
- 16Quyết định 1223/QĐ-UBND năm 2023 về Danh mục mã định danh điện tử các cơ quan nhà nước tỉnh Khánh Hòa theo Quyết định 20/2020/QĐ-TTg
Quyết định 1680/QĐ-UBND năm 2022 về Danh mục mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu trên địa bàn tỉnh Bình Phước
- Số hiệu: 1680/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 13/09/2022
- Nơi ban hành: Tỉnh Bình Phước
- Người ký: Trần Tuyết Minh
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 13/09/2022
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực