Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 223/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 30 tháng 12 năm 2005 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC MỸ PHẨM ẢNH HƯỞNG TRỰC TIẾP ĐẾN SỨC KHOẺ CON NGƯỜI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC VIỆT NAM
Căn cứ Quyết định của Thủ tướng Chính phủ số 46/2001/QĐ-TTg ngày 4/4/2001 về quản lý xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001 - 2005;
Căn cứ Quyết định số 2964/2004/QĐ-BYT ngày 27/8/2004 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của các vụ, cục, văn phòng, thanh tra Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3629/1998-QĐ-BYT ngày 19/12/1998 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc ban hành danh mục các loại mỹ phẩm bắt buộc đăng ký chất lượng tại Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 19/2001/QĐ-QLD ngày 27/4/2001 của Cục trưởng Cục Quản lý Dược Việt Nam ban hành quy định tạm thời đăng ký lưu hành mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người nhập khẩu vào Việt Nam;
Theo đề nghị của Phòng Quản lý mỹ phẩm
Điều 1. Công bố đợt 65 các loại mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam gồm 289 mỹ phẩm (có danh mục kèm theo).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực 5 năm kể từ ngày ký.
Điều 3. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và giám đốc các công ty đăng ký và công ty sản xuất có mỹ phẩm được lưu hành chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| CỤC TRƯỞNG |
MỸ PHẨM ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỨC KHOẺ CON NGƯỜI ĐƯỢC CẤP SĐK LƯU HÀNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 233/QĐ-QLD ngày 30 tháng 12 năm 2005)
STT | Tên Mỹ Phẩm | Tiêu chuẩn | Hạn dùng | Số đăng ký |
1 - Công ty đăng ký: Công ty đầu tư XD và TM tỉnh Bà Rịa - Vũng Tàu
29 Lê Lợi, TP. Vũng Tàu
1.1 - Nhà sản xuất: Eng Kah Enterprlse Sdn. Bhd.
Plot 95, Hala Kampung Jawa 2, Kawasan Perindustrian, 11900 Pulau Pinang, Malaysia
1 | 01 Leivy Salon Care Salon - Formula Hair Colorant Color Cream Ebony Black | NSX | 36 tháng | LHMP-5721-05 |
2 | 02 Leivy Salon Care Salon - Formula Hair Colorant Color Cream Dark Brown | NSX | 36 tháng | LHMP-5722-05 |
3 | 03 Leivy Salon Care Salon - Formula Hair Colorant Color Cream Classic Mahogany | NSX | 36 tháng | LHMP-5723-05 |
4 | 04 Leivy Salon Care Salon - Formula Hair Colorant Color Cream Burgundy Passion | NSX | 36 tháng | LHMP-5724-05 |
5 | 05 Leivy Salon Care Salon - Formula Hair Colorant Color Cream Flame Orange | NSX | 36 tháng | LHMP-5725-05 |
6 | 06 Leivy Salon Care Salon - Formula Hair Colorant Color Cream Cooper Delight | NSX | 36 tháng | LHMP-5726-05 |
7 | 07 Leivy Salon Care Salon - Formula Hair Colorant Color Cream Golden Blonde | NSX | 36 tháng | LHMP-5727-05 |
1.2- Nhà sản xuất Ricovest SDN. BHD.
64, Jalan TSB9, Taman Industry Sungai Buloh, 47000 Selangor Darul Ehsan, Malaysia
8 | Pure & Fine Pro - Vitamin B5 Treatment Shampoo Scalp Care | NSX | 36 tháng | LHMP-5728-05 |
2 - Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Anh & Quân
Toà nhà U&I, số 9, Ngô Gia Tự, Phường Chánh Nghĩa, Thị xã Thủ Dầu Một, Bình Dương
2.1 - Nhà sản xuất Clarins
4 Rue Berteaux - Dumas B.P.174 92203 Neuilly Snr Seine Cedex, France
9 | Extra-comfort cleansing cream | NSX | 36 tháng | LHMP-5729-05 |
10 | Extra-comfort toning lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-5730-05 |
11 | Shaping facial fift | NSX | 36 tháng | LHMP-5731-05 |
12 | Total body lift | NSX | 36 tháng | LHMP-5732-05 |
13 | White plus intensive whitening mask | NSX | 36 tháng | LHMP-5733-05 |
14 | White plus renewing gentle exfoliator | NSX | 36 tháng | LHMP-5734-05 |
3 - Công ty đăng ký: Công ty CP TM-DV Quốc tế Đại Thăng Long
16 Đinh Tiên Hoàng, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
3.1 - Nhà sản xuất Guerlain
68 Avenue des Champs Elysees - 75008 Paris France
15 | DIVINORA - Colour and Shine Lipstick SPF12 | NSX | 36 tháng | LHMP-5735-05 |
16 | DIVINORA - Silky - Smooth Foundation - Fluid, Semi - Matt SPF12 | NSX | 36 tháng | LHMP-5736-05 |
17 | DIVINORA - Teint Expert Confort - Exquisitely Fine Powder Foundation - Compact SPF 15 | NSX | 36 tháng | LHMP-5737-05 |
18 | ISSIMA - Flower Cleasing Crème | NSX | 36 tháng | LHMP-5738-05 |
19 | ISSIMA - Invigorating Mask - Moisturizing | NSX | 36 tháng | LHMP-5739-05 |
20 | ISSIMA - Invigorating Mask - Purifying | NSX | 36 tháng | LHMP-5740-05 |
21 | ISSIMA - Lily Essential Mist - Clams, Fortifics | NSX | 36 tháng | LHMP-5741-05 |
22 | ISSIMA - Lotion Success Lissante - Smoothing Toner | NSX | 36 tháng | LHMP-5742-05 |
23 | ISSIMA - Mosturizing Mallow Toner | NSX | 36 tháng | LHMP-5743-05 |
24 | ISSIMA - Perfect Eye and Lip Make-up Remover | NSX | 36 tháng | LHMP-5744-05 |
25 | ISSIMA - Pure Dew - Cleansing Foaming Crème | NSX | 36 tháng | LHMP-5745-05 |
26 | ISSIMA - Pure Dew - Cleansing Foaming Gel | NSX | 36 tháng | LHMP-5746-05 |
27 | ISSIMA - Pure Dew - Cleansing Milk | NSX | 36 tháng | LHMP-5747-05 |
28 | ISSIMA - Purifying Iris Toner | NSX | 36 tháng | LHMP-5748-05 |
29 | ISSIMA - Smoothing Exfoliator - Softness, Radiance | NSX | 36 tháng | LHMP-5749-05 |
30 | ISSIMA - Super Aquaserum - Body Serum - Optimum Hydrating Revitalizer | NSX | 36 tháng | LHMP-5750-05 |
31 | ISSIMA - Supr Aquaserum - Optimum Hydrating Revitalizer | NSX | 36 tháng | LHMP-5751-05 |
32 | METEORITES - Compact Powder For The Face (refill) | NSX | 36 tháng | LHMP-5752-05 |
33 | METEORITIES - Powder For The Face | NSX | 36 tháng | LHMP-5753-05 |
3.2 - Nhà sản xuất Unilever Cosmetics International
725 Firth Avenue, New York, New York 10022 - USA
34 | CK BE Skin Mousturizer | NSX | 36 tháng | LHMP-5754-05 |
35 | CK ONE Skin Mousturizer | NSX | 36 tháng | LHMP-5755-05 |
36 | Etermity Body Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-5756-05 |
37 | Etermity for Men Body Moisturizer | NSX | 36 tháng | LHMP-5757-05 |
38 | Etermity for Men Hair & Body Wash | NSX | 36 tháng | LHMP-5758-05 |
39 | Etermity Moment Body Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-5759-05 |
4 - Công ty đăng ký: Công ty dầu thực vật hương liệu mỹ phẩm Việt Nam
(VOCARIMEX)
58 Nguyễn Bỉnh Khiêm - quận 1 - TP. Hồ Chí Minh
4.1 - Nhà sản xuất LG Household & Healthcare Ltd.
150-32, Song Jeong-Dong, Heung Deok-Gu, Cheong Joo-Si, Choong Cheong Book-Do,
40 | Double Rich Daily Moisture Shampoo | NSX | 36 tháng | LHMP-5760-05 |
41 | Double Rich Daily Protection Conditioner | NSX | 36 tháng | LHMP-5761-05 |
42 | Double Rich Daily Protection Shampoo | NSX | 36 tháng | LHMP-5762-05 |
43 | Isa Knox Anti - Polution Cleansing Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-5763-05 |
44 | Isa Knox Anti - Polution Cleansing Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-5764-05 |
45 | Isa Knox Anti - Polution Time Control Q-10 Mask | NSX | 36 tháng | LHMP-5765-05 |
46 | Isa Knox Nano Skimism Two Care # (15, 21, 23, 25) | NSX | 36 tháng | LHMP-5766-05 |
47 | Isa Knox White X-II Extra Radiance Softener | NSX | 36 tháng | LHMP-5767-05 |
48 | Isa Knox White X-II Extra Whitening Emulsion | NSX | 36 tháng | LHMP-5768-05 |
49 | Isa Knox White X-II Extra Whitening Essance | NSX | 36 tháng | LHMP-5769-05 |
50 | Isa Knox White X-II Extra Intensive Whitening Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-5770-05 |
51 | Isa Knox White X-II Radiance Softener | NSX | 36 tháng | LHMP-5771-05 |
52 | Isa Knox White X-II Radiance Mask | NSX | 36 tháng | LHMP-5772-05 |
53 | Isa Knox White X-II Sport Whitening Treatment | NSX | 36 tháng | LHMP-5773-05 |
54 | Isa Knox White X-II Whitening Emulsion | NSX | 36 tháng | LHMP-5774-05 |
55 | Isa Knox White X-II Whitening Essence | NSX | 36 tháng | LHMP-5775-05 |
5 - Công ty đăng ký: Công ty liên doanh Lever Việt Nam
Toà nhà Central Plaza, 17 Lê Duẩn, Lầu 11, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
5.1 - Nhà sản xuất Unilever Taiwan Ltd.
No.453, Chieh shou road, Taoyuan, Taiwan, R.O.C
56 | Pond’s Double White Essence | NSX | 36 tháng | LHMP-5776-05 |
57 | Pond’s Double White Facial Wash | NSX | 36 tháng | LHMP-5777-05 |
58 | Pond’s Double White Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-5778-05 |
59 | Pond’s Double White Mask | NSX | 36 tháng | LHMP-5779-05 |
60 | Pond’s Double White Toner | NSX | 36 tháng | LHMP-5780-05 |
6 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đầu tư và Hợp tác Quốc tế Thiên Hà
Số 78 đường Lương Thế Vinh, xã Trung Vân, Từ Liêm, Hà Nội
6.1 - Nhà sản xuất Hanwoong Coatech Co., Ltd.
Banwol Gongdan 9B 50L, 653 Cho-Ji-Dong, Danwon-Gu, Ansan-City, Kyung Ki-Do, Korea
61 | Luke Cucumber Essence Mask | NSX | 36 tháng | LHMP-5781-05 |
62 | Luke Facial Essence Gel Mask | NSX | 36 tháng | LHMP-5782-05 |
63 | Luke Lemon Essence Mask | NSX | 36 tháng | LHMP-5783-05 |
64 | Luke Royal Jelly Essence Mask | NSX | 36 tháng | LHMP-5784-05 |
65 | Luke Trouble Clear Patch | NSX | 36 tháng | LHMP-5785-05 |
7 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bích Thuỷ
48 A Mai Hắc Đế - Hai Bà Trưng - Hà Nội
7.1 - Nhà sản xuất Estee Lauder N.V
Nijverhcids straat 15, B-2260, Ocvel (Westerlo), Belgium
66 | Clinique Active White Lab Solutions Eye Moisture SPF 15/PA | NSX | 36 tháng | LHMP-5786-05 |
67 | Clinique anti - Blemish solutions daytime shield | NSX | 36 tháng | LHMP-5787-05 |
68 | Clinique colour surge impossibly glossy (Mã màu 01) | NSX | 36 tháng | LHMP-5788-05 |
69 | Clinique line smoothing conccaler (Mã màu: 04) | NSX | 36 tháng | LHMP-5789-05 |
70 | Clinique pore minimizer thermal - Active skin refiner | NSX | 36 tháng | LHMP-5790-05 |
7.2 - Nhà sản xuất The Estee Lauder Companies Inc.
350 South Service Road Melville NY 11747, USA
71 | Clinique blushing blush powder blush (mã màu: 114) | NSX | 36 tháng | LHMP-5791-05 |
72 | Estee lauder cyber white overnight white renewal crème | NSX | 36 tháng | LHMP-5792-05 |
7.3 - Nhà sản xuất Whitman Laboratories Ltd.
Belford Road, Petersfiled, Hampshire, GU32 3DD, UK
73 | Estee lauder idealist refinishing eye serum repair derm solution | NSX | 36 tháng | LHMP-5793-05 |
8 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hoa Sen Việt
142/35 Bạch Đằng, Q. Bình Thạnh, thành phố Hồ Chí Minh
8.1 - Nhà sản xuất Cosmax, INC.
902-4 Sangsin-Ri, Hyangnam-Myoen, Whasung-si, Kyeongki-do, Korea
74 | Calendula Firming Essence | NSX | 36 tháng | LHMP-5794-05 |
75 | Calendula Moisturizing Eye Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-5795-05 |
76 | Classic Lipgloss #(162, 262, 266, 367, 862) | NSX | 36 tháng | LHMP-5796-05 |
77 | Dewy Flower Body Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-5797-05 |
78 | Dewy Flower Body Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-5798-05 |
79 | Dewy Flower Cleansing Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-5799-05 |
80 | Dewy Flower Moist Losse Powder #(12, 21, 23) | NSX | 36 tháng | LHMP-5800-05 |
81 | Foudation #23 Natural Beige | NSX | 36 tháng | LHMP-5801-05 |
82 | Freshian Eye Shadow | NSX | 36 tháng | LHMP-5802-05 |
83 | High Gloss Lipstick #10 | NSX | 36 tháng | LHMP-5803-05 |
84 | Intensive Retinol Essence | NSX | 36 tháng | LHMP-5804-05 |
85 | Juicy Lip Balm #(1, 2, 3) | NSX | 36 tháng | LHMP-5805-05 |
86 | Luminating Loose Pearl Powder (violet pearl) | NSX | 36 tháng | LHMP-5806-05 |
87 | Moist Matt Lipstick #(1, 2, 3, 4, 5, 6, 7) | NSX | 36 tháng | LHMP-5807-05 |
88 | Natural Sun Screen Milk SPF 50 | NSX | 36 tháng | LHMP-5808-05 |
89 | Phytogennic Powder Foundaytion SPF20 #21 | NSX | 36 tháng | LHMP-5809-05 |
90 | Professional Foundation #(13, 14, 15, 21, 23, 31, 33) | NSX | 36 tháng | LHMP-5810-05 |
91 | Raspberry Roots Fiting Up Essence | NSX | 36 tháng | LHMP-5811-05 |
92 | Raspberry Roots Intensive Program | NSX | 36 tháng | LHMP-5812-05 |
93 | Su Hyang Oriental Herbal Therapy Emulsion | NSX | 36 tháng | LHMP-5813-05 |
94 | Su Hyang Oriental Herbal Therapy Enriched Essence | NSX | 36 tháng | LHMP-5814-05 |
95 | Su Hyang Oriental Herbal Therapy Lift Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-5815-05 |
96 | Su Hyang Oriental Herbal Therapy Toner | NSX | 36 tháng | LHMP-5816-05 |
97 | Tropical Herb Eye Renewal Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-5817-05 |
98 | Tropical Herb Nutritive Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-5818-05 |
99 | Tropical Herb Nutritive Essence Toner | NSX | 36 tháng | LHMP-5819-05 |
100 | Tropical Herb Nutritive Milk Emulsion | NSX | 36 tháng | LHMP-5820-05 |
101 | Tropical Herbal First Serum | NSX | 36 tháng | LHMP-5821-05 |
102 | Tropical Herbal Nutritive Rich Serum | NSX | 36 tháng | LHMP-5822-05 |
103 | White Tree Vita Force Serum | NSX | 36 tháng | LHMP-5823-05 |
8.2 - Nhà sản xuất Thefaceshop Cosmetic
618-3 Sinjungli Juneimyon Yeongigun Chung-Nam, Korea
104 | Bean Therapy Hydrating Toner | NSX | 36 tháng | LHMP-5824-05 |
105 | Bean Therapy Intensive Serum | NSX | 36 tháng | LHMP-5825-05 |
106 | Black Label Eye Shadow #(1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15) | NSX | 36 tháng | LHMP-5826-05 |
107 | Delicious Lipgloss #(8, 9, 10, 11, 12, 13) | NSX | 36 tháng | LHMP-5827-05 |
108 | Dewy Flower Soft Touch Pressed Powder Foudation #13 | NSX | 36 tháng | LHMP-5828-05 |
109 | Greener Body Cream Lavender | NSX | 36 tháng | LHMP-5829-05 |
110 | Greener Body Lotion bergamot | NSX | 36 tháng | LHMP-5830-05 |
111 | Herb Day Cleansing Emulsion Avocado | NSX | 36 tháng | LHMP-5831-05 |
112 | Ice Flower Aqua Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-5832-05 |
113 | Ice Flower Aqua Emulsion | NSX | 36 tháng | LHMP-5833-05 |
114 | Ice Flower Aqua Toner | NSX | 36 tháng | LHMP-5834-05 |
115 | Keratin Intensive Conditoner | NSX | 36 tháng | LHMP-5835-05 |
116 | Keratin Intensive Shampoo | NSX | 36 tháng | LHMP-5836-05 |
117 | Keratin Intensive Treatment | NSX | 36 tháng | LHMP-5837-05 |
118 | Rich Hand Cuticle & Nail Balm | NSX | 36 tháng | LHMP-5838-05 |
119 | Rich Hand Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-5839-05 |
120 | Sweet Body Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-5840-05 |
9 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH MP Avon (Việt Nam)
8 VSIP Đường số 2, KCN Việt Nam - Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
9.1 - Nhà sản xuất Avon products (China) Co., Ltd.
No.11 Industry road, Conghua, Economic & Technological Development Zone Guangzhou, TQ
121 | Clearskin Oil Free Balancing Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-5841-05 |
122 | Color Trend Lip Gloss TG (02,03,04,05) | NSX | 36 tháng | LHMP-5842-05 |
9.2 - Nhà sản xuất Avon Products Mfg, Inc.
Calamba Premier International Park, Barangay Batino. Calamba Laguna 4027, Philippines
123 | Avon Color Personal Match Liquid Foundation SFP 10 (Almond, Natural, Oriental) | NSX | 36 tháng | LHMP-5843-05 |
10 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH mỹ phẩm Mira
116/10/13 Hoàng Hoa Thám, Phường 12, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
10.1 - Nhà sản xuất: L & S Cosmetics
24-5, Samjeong-dong, Ojeong-gu, Buchon-si, Kyongki-du, Korea
124 | Aroma Candy Shine Powder (101, 102, 103, 105) | NSX | 36 tháng | LHMP-5844-05 |
125 | Aroma Eye Shadow (0107, 0113, 0209, 0721, 0724, 0901, 0913, 7120, 7141, 7143, 7239, 7240, 7238, 7343, 7425, 7431, 7432, 7630, 7631, 7727, 7801, 7810, 7817, 7827, 7814, 7901, 0114, 0115) | NSX | 36 tháng | LHMP-5845-05 |
126 | Aroma III - Tech Lip Polish (01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 09, 10, 11) | NSX | 36 tháng | LHMP-5846-05 |
127 | Aroma Lip Sick (01, 02, 03, 04, 05, 06, 07,08, 09, 10, 11, 12, 13) | NSX | 36 tháng | LHMP-5847-05 |
128 | Aroma Pearl Powder (01, 02, 03, 04, 05, 06, 07, 08, 09, 01, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 20, 21, 22, 23) | NSX | 36 tháng | LHMP-5848-05 |
129 | Aroma Two Way Cake (21, 23) | NSX | 36 tháng | LHMP-5849-05 |
10.2 - Nhà sản xuất VOV Cosmetics Co., Ltd.
183-5 Dodang-Dong Wonmi-Gu Bucheon, Korea
130 | Candy Shop Clear Pure two Way Cake (21, 23, 33) | NSX | 36 tháng | LHMP-5850-05 |
131 | Candy Shop Eye Color (8101, 8301, 8122, 8324, 8802, 8314, 8424, 8710, 8610, 8622, 8801, 8327, 8329, 8814, 8425, 8134, 8729, 8238, 8239, 8432, 8433, 8920) | NSX | 36 tháng | LHMP-5851-05 |
132 | Candy Shop Lippolish (1, 2, 3, 4, 5, 6, 7, 9, 10, 11, 14, 15, 16, 18, 19, 20, 21, 22, 23) | NSX | 36 tháng | LHMP-5852-05 |
133 | Candy Shop Lipstick (201, 101, 102, 103, 106, 107, 108, 109, 205, 302, 501, 502, 601, 603, 606) | NSX | 36 tháng | LHMP-5853-05 |
134 | Candy Shop Multi Powder (1, 2, 3, 4, 5) | NSX | 36 tháng | LHMP-5854-05 |
135 | VOV Candy Shine Powder (104 shine violet) | NSX | 36 tháng | LHMP-5855-05 |
136 | VOV Ferpeet Finish Base (1 pearl base, 2 cover base) | NSX | 36 tháng | LHMP-5856-05 |
137 | VOV Liquid Foundation (21, 23, 33, 12, 13, 19, 20, 25) | NSX | 36 tháng | LHMP-5857-05 |
138 | VOV Pure Liquid Foundation (21, 23, 33) | NSX | 36 tháng | LHMP-5858-05 |
139 | VOV Pure Makeup base (green, Violet, Shine White) | NSX | 36 tháng | LHMP-5859-05 |
140 | VOV Shine Browliner Cake Type (Medium brow, Dark brow, Black Liner) | NSX | 36 tháng | LHMP-5860-05 |
141 | VOV Shine Shadow (1412, 1620, 1301, 1801, 1122, 1120, 1239, 1240, 1327, 1329, 1814, 1922, 1703, 1432, 1433, 1719, 1235, 1125,1126, 1127, 1237, 1326, 1333, 1420, 1426, 1430, 1727, 1928, 1331, 1822) | NSX | 36 tháng | LHMP-5861-05 |
142 | VOV Touch Skin two Way Cake (21, 23, 33, 12, 13, 19, 20, 25) | NSX | 36 tháng | LHMP-5862-05 |
11 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH Mỹ phẩm Sen Vàng
P1 Nguyễn Hồng Đào, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh
11.1- Nhà sản xuất Leader's Cosmetics Co., LTD.
147 B/L-8Lot Namdong Ind. Complex 713-16, Kojan-Dong, Namdong-Ku, Incheon City, Korea
143 | Green B Liquid Lipstick #(02, 03, 07, 10, 11) | NSX | 36 tháng | LHMP-5863-05 |
144 | Green B Luxury Lipstick PK (202, 203); BE (102, 103); OR (301, 302, 303); BR(501, 503) | NSX | 36 tháng | LHMP-5864-05 |
145 | Green B Oil Control Foundation #(13, 23) | NSX | 36 tháng | LHMP-5865-05 |
146 | Green B Oil Control Make up Base #(01, 02) | NSX | 36 tháng | LHMP-5866-05 |
147 | Green B Soft Feeling Two Way Cake #(13, 23) | NSX | 36 tháng | LHMP-5867-05 |
12 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nam Đạo
316 Nguyễn Thiện Thuật, Phường 3, Quận 3, Tp. Hồ Chí Minh
12.1 - Nhà sản xuất Wella (Thailand) CO., LTD.
172 Moo 17, Theparak Road, Bangsaotong, Samurprakarn 10540, Thailand
148 | Bitouch Extra Rich Shampoo | NSX | 36 tháng | LHMP-5868-05 |
149 | Decore Mix Mahogany 5/5 | NSX | 36 tháng | LHMP-5869-05 |
150 | Koleston Perfect Intense Light Brown 55/0 | NSX | 36 tháng | LHMP-5870-05 |
151 | Magma /89 | NSX | 36 tháng | LHMP-5871-05 |
152 | Wella Decore Care Color Protection Shampoo | NSX | 36 tháng | LHMP-5872-05 |
13 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nhân Việt
171-Nguyễn Tất Thành, phường 18, quận 4, thành phố Hồ Chí Minh
13.1 - Nhà sản xuất Beautycos International Co., Ltd.
No.22 Zi Teng Street, Jin Ji Hu Road, Suzhow 215021, P.R.China
153 | L’Oreal ideal ideal balance unifying and balancing foundation SPF 10-Nude beige | NSX | 36 tháng | LHMP-5873-05 |
13.2 - Nhà sản xuất Productos Capilares L'oreal S.A
Burgos, C/Lopez Bravo, No.78 Poligono Industrial de Villalonquejar, Spain
154 | L’Oreal professionnel platinium sans ammoniaque pate decolorante | NSX | 36 tháng | LHMP-5874-05 |
155 | L’Oreal professionnel serie expert absolut repair repairing conditioner for very damaged hair | NSX | 36 tháng | LHMP-5875-05 |
156 | L’Oreal professionnel siere expert absolut repair repairing cream for very damaged ends | NSX | 36 tháng | LHMP-5876-05 |
157 | L’Oreal professionnel serie expert absolut repair repairing shampoo for very damaged hair | NSX | 36 tháng | LHMP-5877-05 |
158 | L’Oreal professionnel serie expert norma control-anti-dandruft purifying shampoo for flaky scalps | NSX | 36 tháng | LHMP-5878-05 |
159 | L’Oreal professionnel serie expert vitamino color conditioner antioxidant conditioner for coloured hair | NSX | 36 tháng | LHMP-5879-05 |
160 | L’Oreal professionnel serie expert vitamino color shampoo antioxidant shampoo for coloured hair | NSX | 36 tháng | LHMP-5880-05 |
161 | Majirel 4.3 | NSX | 36 tháng | LHMP-5881-05 |
162 | Majirel 4.42 | NSX | 36 tháng | LHMP-5882-05 |
163 | Majirel 5.3 | NSX | 36 tháng | LHMP-5883-05 |
164 | Majirel 5.5 | NSX | 36 tháng | LHMP-5884-05 |
165 | Majirel 6.3 | NSX | 36 tháng | LHMP-5885-05 |
166 | Majirel 6.35 | NSX | 36 tháng | LHMP-5886-05 |
167 | Majirel 6.46 | NSX | 36 tháng | LHMP-5887-05 |
168 | Majirel 6.52 | NSX | 36 tháng | LHMP-5888-05 |
169 | Majirel 7.4 | NSX | 36 tháng | LHMP-5889-05 |
170 | Majirel 9.3 | NSX | 36 tháng | LHMP-5890-05 |
14 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH Protec & Gamble Việt Nam
Lầu 6 Diamond Plaza, 34 Lê Duẩn, quận 1, thành phố Hồ Chí Minh
14.1 - Nhà sản xuất Protec & Gamble Manufaturing (Thailand) Ltd.
112 Moo 5, Wellgrow Industrial Estate, Bangpakong, Chacheongsao, 24130 Thailand
171 | Olay total effects cleanser | NSX | 36 tháng | LHMP-5891-05 |
15 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH Tám Con Sư Tử
100 Nguyễn Lương Bằng, Phường Tân Phú, Quận 7, Tp. Hồ Chí Minh
15.1 - Nhà sản xuất Harikul Group Co., LTD.
694 Soi Ratchadanivet 24, Prachrajhumphen Rd, Liauikwang, Bangkok 10320, Thailand
172 | MT. Sapola, Body Cream, Citrus | NSX | 36 tháng | LHMP-5892-05 |
173 | MT. Sapola, Body Lotion-Lavander | NSX | 36 tháng | LHMP-5893-05 |
174 | MT. Sapola, Body Mask, Seaweed & Aloe Vera | NSX | 36 tháng | LHMP-5894-05 |
175 | MT. Sapola, Face Mask | NSX | 36 tháng | LHMP-5895-05 |
176 | MT. Sapola, Shampoo - Herbal | NSX | 36 tháng | LHMP-5896-05 |
16 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại Đông Nghi
124 Bùi Viện, quận I, TP. Hồ Chí Minh
16.1 - Nhà sản xuất Careceuticals Skin Science Pty. Ltd.
4/294-296 Chajiel Road South, Paukstown, NSW 2200 Australia
177 | Careceuticals - Advance Care Boost | NSX | 36 tháng | LHMP-5897-05 |
178 | Careceuticals - Aqua Hydrating | NSX | 36 tháng | LHMP-5898-05 |
179 | Careceuticals - Brightening Buft | NSX | 36 tháng | LHMP-5899-05 |
180 | Careceuticals - C Exfoliating Scrum | NSX | 36 tháng | LHMP-5900-05 |
181 | Careceuticals - C Light Complex | NSX | 36 tháng | LHMP-5901-05 |
182 | Careceuticals - C Wrilax | NSX | 36 tháng | LHMP-5902-05 |
183 | Careceuticals - Care Sun Protection | NSX | 36 tháng | LHMP-5903-05 |
184 | Careceuticals - Eye Fader | NSX | 36 tháng | LHMP-5904-05 |
185 | Careceuticals - Hydrating B5 | NSX | 36 tháng | LHMP-5905-05 |
186 | Careceuticals - C-Cleanse | NSX | 36 tháng | LHMP-5906-05 |
17 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM - Tiếp vận Hồng Nguyên
419/8 Cách Mạng Tháng Tám, phường 13, quận 10, TP. Hồ Chí Minh
17.1 - Nhà sản xuất Kao Manufacturer.,
2535 Spring Grove Avenue, Cincinnati Ohio, USA
187 | Jergen Age - Defying Multi Vitamin Moisturizer | NSX | 36 tháng | LHMP-5907-05 |
18 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM - XD Thuỷ Lộc
15 Tân Canh, Phường 1, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
18.1 - Nhà sản xuất Shiseido America Inc.
900 Thind Avenue, New York, NY10022, USA
188 | Shiseido benefiance daytime protective emulsion N | NSX | 36 tháng | LHMP-5908-05 |
189 | Shiseido body creator armotic firming cream | NSX | 36 tháng | LHMP-5909-05 |
190 | Shiseido body creator aromatic gel | NSX | 36 tháng | LHMP-5910-05 |
191 | Shiseido future solution eye and lip contour cream | NSX | 36 tháng | LHMP-5911-05 |
192 | Shiseido the makeup hydro-powder eye shadow (H1, H2, H3, H4, H5) | NSX | 36 tháng | LHMP-5912-05 |
193 | Shiseido the makeup lifting foundation (I00, I20, I40, I60, B20, B40, B60, O00, O20, O40, O60, BF20) | NSX | 36 tháng | LHMP-5913-05 |
194 | Shiseido the makeup lip gloss (G12, G13, G14, G15, G16) | NSX | 36 tháng | LHMP-5914-05 |
18.2 - Nhà sản xuất Shiseido Co., Ltd.
7-5-5 Ginza, Chuo-Ku, Tokyo 104-8010, Japan
195 | clé de peau Beauté anti-age spot serum | NSX | 36 tháng | LHMP-5915-05 |
196 | clé de peau Beauté restorative body cream | NSX | 36 tháng | LHMP-5916-05 |
197 | clé de peau Beauté smoothing body exfoliator | NSX | 36 tháng | LHMP-5917-05 |
198 | clé de peau Beauté the cream i | NSX | 36 tháng | LHMP-5918-05 |
199 | Shiseido bio-performance super restoring cream | NSX | 36 tháng | LHMP-5919-05 |
200 | Shiseido Brilliant Bronze Quick Self-Tanning Gel | NSX | 36 tháng | LHMP-5920-05 |
201 | Shiseido Men Moisturizing Self Tannes | NSX | 36 tháng | LHMP-5921-05 |
202 | Shiseido the makeup accentuating color stick (S1, S2, S3, S4) | NSX | 36 tháng | LHMP-5922-05 |
203 | Shiseido white lucent brightening massage cream N | NSX | 36 tháng | LHMP-5923-05 |
204 | Shiseido white lucent brightening moisturizing emulsion N | NSX | 36 tháng | LHMP-5924-05 |
205 | Shiseido white lucent brightening moisturizing gel N | NSX | 36 tháng | LHMP-5925-05 |
206 | Shiseido white lucent brightening protective moisturizer N | NSX | 36 tháng | LHMP-5926-05 |
207 | Shiseido white lucent brightening refining softener enriched N | NSX | 36 tháng | LHMP-5927-05 |
208 | Shiseido white lucent brightening refining softener light N | NSX | 36 tháng | LHMP-5928-05 |
209 | Shiseido white lucent concentrated brightening serum N | NSX | 36 tháng | LHMP-5929-05 |
18.3 - Nhà sản xuất Shiseido International France
11. Faubourg, Saim-Honore 75008 Paris, France
210 | Shiseido refreshing sun protection spray | NSX | 36 tháng | LHMP-5930-05 |
19 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM & SX Mỹ phẩm Vĩnh Thịnh
Số 25 lô 5 Đền Lừ II, P. Hoàng Văn Thụ, Q. Hoàng Mai, Hà Nội
19.1 - Nhà sản xuất GCMI (China) Biological Science and Technology Co., Ltd.
7/F Friendship Machine Electricity Building 52 Shuiyin Road, Guangzhou, China
211 | Caramo Silk Conditioner | NSX | 36 tháng | LHMP-5931-05 |
212 | Caramo Silk Shampoo | NSX | 36 tháng | LHMP-5932-05 |
20 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM Đại Phúc
16 Đường số 1 Hoàng Hoa Thám, Phường 13, Q. Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh
20.1 - Nhà sản xuất L.C.A Laboratori Di Chimica Applicata S.r.l.
Via Marconi, 25-20051 Limbiate Milano Italy.
213 | Cliven Beauty Care Anti Aging Hand Cream (With Betaglucan) | NSX | 36 tháng | LHMP-5933-05 |
214 | Cliven Beauty Care Anti Wrinkle Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-5934-05 |
215 | Cliven Beauty Care Cream Against Cellulites Appearance (Multiactive Anticellulite Cream With Vitamin E) | NSX | 36 tháng | LHMP-5935-05 |
216 | Cliven Beauty Care Exfoliating Body Cream (With Honey) | NSX | 36 tháng | LHMP-5936-05 |
217 | Cliven Beauty Care Exfoliating Face Cream (With Honey) | NSX | 36 tháng | LHMP-5937-05 |
218 | Cliven Beauty Care Eye Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-5938-05 |
219 | Cliven Beauty Care Milk & Tonic | NSX | 36 tháng | LHMP-5939-05 |
220 | Cliven Beauty Care Purifying Mask | NSX | 36 tháng | LHMP-5940-05 |
221 | Cliven Beauty Care Supermoisturizing Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-5941-05 |
222 | Cliven Beauty Care Vitalizing Mask | NSX | 36 tháng | LHMP-5942-05 |
223 | Cliven For Men Anti-Dandruff Shampoo (Cliven For Men Rebalancing Anti-Dandruff Shampoo) | NSX | 36 tháng | LHMP-5943-05 |
224 | Cliven For Men Shampoo Normal And Dry Hair (Cliven For Men Strengthening Multivitamin Shampoo Normal and Dry Hair) | NSX | 36 tháng | LHMP-5944-05 |
225 | Cliven For Men Shampoo Olly Hair (Cliven For men Strengthening Multivitamin Shampoo Oily Hair) | NSX | 36 tháng | LHMP-5945-05 |
226 | Cliven Natural Burdock Conditionner | NSX | 36 tháng | LHMP-5946-05 |
227 | Cliven Natural Burdock Shampoo | NSX | 36 tháng | LHMP-5947-05 |
228 | Cliven Natural Camomile Conditionner | NSX | 36 tháng | LHMP-5948-05 |
229 | Cliven Natural Camomile Shampoo | NSX | 36 tháng | LHMP-5949-05 |
21 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM DV Phương Phát
R.113 - 37 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
21.1 - Nhà sản xuất Parfums Givenchy SA
77 rue Anatole France, 92532 Levallois Perret Cedex
230 | Lip Lip Lip! Rouge à Lèvres/Lipstick No. 101 to 106, 111, 112, 201 to 218, 222, 223, 225, 301 to 313 | NSX | 36 tháng | LHMP-5950-05 |
231 | Matmate - Fond De Teint Poudre, Matité-Couleur Inaltérable/Powder Foundation, Permanent Mat Color SPF 20 (No.01 to 12) | NSX | 36 tháng | LHMP-5951-05 |
232 | Matmate Fluide - Fond De Teint Fluide, Matité-Couleur Inaltérable/Fluid Foundation, Permanent Mat Color SPF8 (601 to 612) | NSX | 36 tháng | LHMP-5952-05 |
233 | Skin Tonic - Fond De Teint Crème-Stretch, Effect Lift et Jeunesse instantané/Strench-Cream Foundation, Instant Rejuvenating and Lift Effect SPF 25 (501 to 514) | NSX | 36 tháng | LHMP-5953-05 |
234 | Subli mine - Found De Teint Fluide, éclat-Couleur Continu/Fluid Foundation, Continuous Color Radiance SPF 20 (101 - 114) | NSX | 36 tháng | LHMP-5954-05 |
22 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM DV Việt Phương Đông
Tầng 4, số 214, phố Thái Hà, Phường Trung Liệt, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
22.1 - Nhà sản xuất Jordana Cosmetics Corp
2035 East 49ch Street, Los Angeles, CA 90058 USA
235 | Jordana Eyeliner Pencil QE-01-15/EE-01-17/AJ-01-35 | NSX | 36 tháng | LHMP-5955-05 |
236 | Jordana Eyes Liquid Liner LL-02, 04, 16, 34, 42, 64. | NSX | 36 tháng | LHMP-5956-05 |
237 | Jordana Eyeshadow ES-01-36/EP-01-43 | NSX | 36 tháng | LHMP-5957-05 |
238 | Jordana Lipgloss CG-1-42/SL-01-42 | NSX | 36 tháng | LHMP-5958-05 |
239 | Jordana Lipliner Pencil L-01-50/QL-01-15/EL-01-21. | NSX | 36 tháng | LHMP-5959-05 |
240 | Jordana Lipstick LS/MG-01-180 | NSX | 36 tháng | LHMP-5960-05 |
241 | Jordana Pressed Powder FP-01-13 | NSX | 36 tháng | LHMP-5961-05 |
23 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM Kim Liên
32/6 Trương Quốc Dung, phường 10, quận Phú Nhuận, thành phố Hồ Chí Minh
23.1 - Nhà sản xuất Beiersdorf (Thailand) Co., Ltd.
163 Bang plee Industrial Estate Bangna Trad Road, Km24 Samulprabarn 10540, Thailand
242 | Nivea body caring lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-5962-05 |
243 | Nivea body firming lotion Q10 plus | NSX | 36 tháng | LHMP-5963-05 |
244 | Nivea body intensive milk | NSX | 36 tháng | LHMP-5964-05 |
245 | Nivea body Hydro Balance Foam | NSX | 36 tháng | LHMP-5965-05 |
246 | Nivea Visage Hydro Balance Scrub | NSX | 36 tháng | LHMP-5966-05 |
247 | Nivea Visage Light Moisturising Day Care | NSX | 36 tháng | LHMP-5967-05 |
248 | Nivea Visage Refreshing Water Cleansing Gel | NSX | 36 tháng | LHMP-5968-05 |
249 | Nivea Visage White Repair & Protect Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-5969-05 |
250 | Nivea Visage White Repair & Protect Day Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-5970-05 |
251 | Nivea Visage White Repair & Protect Night Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-5971-05 |
24 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM Phú Minh Khánh
33 Nguyễn Bỉnh Khiêm, Hà Nội
24.1 - Nhà sản xuất KRKA, d.d., Novo mesto
Smarjeska cesta 6, 8501 Novo mesto, Slovenia
252 | Vitaskin Hand & Nail Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-5972-05 |
25 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM SX DV Hoành Vũ
103A1 Hẻm 80 Cách Mạng Tháng Tám, P.12, Q. Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh
25.1 - Nhà sản xuất Majade International Co., Ltd.
4F, No. 147 Jhongsiao lst Rd, Kaohsiung, Taiwan, China
253 | Andree Balance Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-5973-05 |
254 | Andree Deep Cleansing | NSX | 36 tháng | LHMP-5974-05 |
255 | Andree Makeup Remover | NSX | 36 tháng | LHMP-5975-05 |
256 | Andree Moisture Collor Base | NSX | 36 tháng | LHMP-5976-05 |
257 | Andree Moisture Essence | NSX | 36 tháng | LHMP-5977-05 |
258 | Andree Nano Hydration Eye Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-5978-05 |
259 | Andree Nano Hydration Protective Cream/Day | NSX | 36 tháng | LHMP-5979-05 |
260 | Andree Nano Hydration Protective Cream/Night | NSX | 36 tháng | LHMP-5980-05 |
261 | Andree Andree Nano Whitening Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-5981-05 |
262 | Andree Nano Whitening Essence | NSX | 36 tháng | LHMP-5982-05 |
263 | Andree Oil Treatment Extract | NSX | 36 tháng | LHMP-5983-05 |
264 | Andree Oleuropein Body Milk | NSX | 36 tháng | LHMP-5984-05 |
265 | Andree Oleuopein Body SPA | NSX | 36 tháng | LHMP-5985-05 |
25.2 - Nhà sản xuất Zhuhai Eastern Taichu Cosmetics Co., LTD.
Taichu Industrial Building No.1, Jishui Road, Zhuhai, China
266 | Facial Cleaning Milk | NSX | 36 tháng | LHMP-5986-05 |
267 | Smoothening & Caring Shampoo | NSX | 36 tháng | LHMP-5987-05 |
268 | Softcare Sun Screen Super Protection | NSX | 36 tháng | LHMP-5988-05 |
26 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM và Đầu tư Quang Minh
3-B2 Đầm Trấu, Quận Hai Bà Trưng, Tp. Hà Nội
26.1 - Nhà sản xuất Belmon Nurit Ltd.
64 Ha’mada st. Ashdod 77520 Israel
269 | BIO Active Care Multi - Treatment Day Cream SPF15 | NSX | 36 tháng | LHMP-5989-05 |
270 | BIO Active Care Smooth - out Eye and Lip Mask | NSX | 36 tháng | LHMP-5990-05 |
271 | Mineral Care Aromatic Revitalizing Oil | NSX | 36 tháng | LHMP-5991-05 |
272 | Mineral Care Eye Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-5992-05 |
273 | Mineral Care Hand Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-5993-05 |
274 | Mineral Care Hydra Eye Cleanser | NSX | 36 tháng | LHMP-5994-05 |
275 | Mineral Care Revitalizing Lotion - Dry Skin | NSX | 36 tháng | LHMP-5995-05 |
276 | Mineral Care SPA Essential Vitamin Capsules | NSX | 36 tháng | LHMP-5996-05 |
277 | Mineral Care SPA High Protection Hydrating Cream SPF25 | NSX | 36 tháng | LHMP-5997-05 |
278 | Mineral Care SPA Satin Hand Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-5998-05 |
279 | Mineral Care SPA Velvet Foot Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-5999-05 |
27 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH Xuân Thuỷ
18 Bạch Mai, Quận Hai Bà Trưng, Hà Nội
27.1 - Nhà sản xuất L&S Cosmetics & Toilettries (M) SDN BHD
No.8 Jalan Jasmin 5, Bukit Beruntung industrial park 48300 Rawang Selangor, Malaysia
280 | Wellsen Art CC3, Pro - Bleachh Powder | NSX | 36 tháng | LHMP-6000-05 |
28 - Công ty đăng ký: Doanh nghiệp Tư nhân TM DV Kiên Dân
405 Lô D, Chung cư Lê Thị Riêng, P.15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh.
28.1 - Nhà sản xuất Dariya Co., Ltd.
3-25, Tendocho, Kitaku, Nagoya, Japan
281 | Acid Shampoo | NSX | 36 tháng | LHMP-6001-05 |
282 | Acid Shampoo for Colored Hair | NSX | 36 tháng | LHMP-6002-05 |
283 | Paity Hair Color M (CB) 1 - Palty 2 | NSX | 36 tháng | LHMP-6003-05 |
284 | Paity Hair Color M (HB) 1 - Palty 2 | NSX | 36 tháng | LHMP-6004-05 |
285 | Paity Hair Color M (MT) 1 - Palty 2 | NSX | 36 tháng | LHMP-6005-05 |
29 - Công ty đăng ký: HOE Pharmaceuticals Sdn. Bhd.
Sui 8.01, 8th Floor, Menaga lgb, Mid Valley City, Lingkaran Syed Putra, Malaysia
29.1 - Nhà sản xuất HOE Pharmaceuticals Sdn. Bhd.
Lot 10, Jalan Sultan Mohamed 6, 4200 Port Klang, Selangor Darul Ehsan, Malaysia
286 | Neucare T3 Pimple Gel | NSX | 36 tháng | LHMP-6006-05 |
30 - Công ty đăng ký: Oriflame Cosmetics SA
20, rue Philippe II-L-2340, Luxembourg
30.1 - Nhà sản xuất Oriflame Products Poland SP. Z.O.O
ul, Bohaterow Warszawy 2, 02-495 Warszawa, Poland
287 | Oriflame Body Lotion (1928) | NSX | 36 tháng | LHMP-6007-05 |
288 | Silk Hand Cream (1790) | NSX | 36 tháng | LHMP-6008-05 |
31 - Công ty đăng ký: Ruamchai Products Ltd., Part.
28/2 Group 5 Soi Ruampalang, Rama 2 road, Jomthong, Bankok 10150, Thailand
31.1 - Nhà sản xuất Ruamchai Products Ltd., Part.
28/2 Group 5 Soi Ruampalang, Rama 2 road, Bankok 10150, Thailand
289 | Bhacsaj body white lotion plus UV filter | NSX | 36 tháng | LHMP-6009-05 |
- 1Quyết định 67/2007/QĐ-QLD ban hành danh mục mỹ phẩm nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục trưởng Cục Quản Lý Dược Việt Nam ban hành
- 2Quyết định 28/QĐ-QLD năm 2008 về danh mục mỹ phẩm nước ngoài được cấp số đăng lý lưu hành tại Việt Nam do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 3Quyết định 253/QĐ-QLD năm 2007 ban hành danh mục mỹ phẩm nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục trưởng Cục Quản lý dược Việt Nam ban hành
- 4Quyết định 126/QĐ-QLD về danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục quản lý Dược ban hành
- 5Quyết định 161/QĐ-QLD về danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục quản lý dược ban hành
- 6Quyết định 175/QĐ-QLD về danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục quản lý Dược ban hành
- 1Quyết định 19/2001/QĐ-QLD quy định tạm thời đăng ký lưu hành mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người nhập khẩu vào Việt Nam do Cục trưởng Cục quản lý dược Việt Nam ban hành
- 2Quyết định 2964/2004/QĐ-BYT quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của các Vụ, Cục, Văn phòng, Thanh tra Bộ Y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 3Quyết định 67/2007/QĐ-QLD ban hành danh mục mỹ phẩm nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục trưởng Cục Quản Lý Dược Việt Nam ban hành
- 4Quyết định 46/2001/QĐ-TTg về việc quản lý, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001-2005 do Thủ Tướng Chính Phủ ban hành
- 5Quyết định 28/QĐ-QLD năm 2008 về danh mục mỹ phẩm nước ngoài được cấp số đăng lý lưu hành tại Việt Nam do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 6Quyết định 253/QĐ-QLD năm 2007 ban hành danh mục mỹ phẩm nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục trưởng Cục Quản lý dược Việt Nam ban hành
- 7Quyết định 3629/1998/QĐ-BYT về danh mục mỹ phẩm bắt buộc đăng ký chất lượng tại Bộ Y tế
- 8Quyết định 126/QĐ-QLD về danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục quản lý Dược ban hành
- 9Quyết định 161/QĐ-QLD về danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục quản lý dược ban hành
- 10Quyết định 175/QĐ-QLD về danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục quản lý Dược ban hành
Quyết định 223/QĐ-QLD năm 2005 danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục quản lý Dược ban hành
- Số hiệu: 223/QĐ-QLD
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 30/12/2005
- Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
- Người ký: Cao Minh Quang
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra