- 1Nghị định 12/2006/NĐ-CP Hướng dẫn Luật Thương mại về hoạt động mua bán hàng hoá quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài
- 2Quyết định 2964/2004/QĐ-BYT quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của các Vụ, Cục, Văn phòng, Thanh tra Bộ Y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 3Quyết định 35/2006/QĐ-BYT ban hành “Quy chế Quản lý mỹ phẩm” do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
BỘ Y TẾ Số: 67/QĐ-QLD | CỘNG HOÀ XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM Hà Nội, ngày 03 tháng 04 năm 2007 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC MỸ PHẨM NƯỚC NGOÀI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
Căn cứ Nghị định số: 12/2006/NĐ-CP ngày 23 tháng 01 năm 2006 của Chính phủ qui định chi tiết thi hành Luật Thương mại về hoạt động mua bán hàng hóa quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảng hàng hóa với nước ngoài;
Căn cứ Quyết định số: 2964/2004/QĐ-BYT ngày 27/08/2004 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc qui định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của các vụ, cục, văn phòng, thanh tra Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số: 35/2006/QĐ-BYT ngày 10/11/2006 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc ban hành Quy chế quản lý mỹ phẩm;
Theo đề nghị của trưởng phòng Quản lý mỹ phẩm
Điều 1. Công bố đợt 77 các loại mỹ phẩm nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam gồm 284 mỹ phẩm (có danh mục kèm theo).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực 5 năm kể từ ngày ký ban hành.
Điều 3. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và giám đốc các công ty đăng ký và công ty sản xuất có mỹ phẩm được lưu hành chịu trách nhiệm thi hành quyết định này.
Nơi nhận: | CỤC TRƯỞNG |
MỸ PHẨM ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỨC KHỎE CON NGƯỜI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
(Ban hành kèm theo Quyết định số 67/QĐ-QLD ngày 03 tháng 04 năm 2007)
STT | Tên mỹ phẩm | Tiêu chuẩn | Hạn dùng | Số đăng ký |
1. - Công ty đăng ký : Công ty đầu tư XD và TM tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu
29 Lê Lợi, TP. Vũng tàu, tỉnh Bà Rịa – Vũng Tàu.
1.1 - Nhà sản xuất Zenna Chemical Industry Co.,Ltd.
11 Lanc 71, Fu Der Road, Ta-li City, Taichung Hsien, Taiwan.
1 | Top – gel | NSX | 36 tháng | LHMP-8975-07 |
2 | Topsyne | NSX | 36 tháng | LHMP-8976-07 |
2. – Công ty đăng ký: Công ty CP Đầu tư và phát triển Tây Âu
134/1/5B Tô Hiến Thành, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
2.1. – Nhà sản xuất MF Productions
Rue Berthelot – ZI La Maine, 76150 Maromme, France
3 | Complex Nuit Blanchissant | NSX | 24 tháng | LHMP-8977-07 |
4 | Creme Exfoliante | NSX | 24 tháng | LHMP-8978-07 |
5 | Masque | NSX | 24 tháng | LHMP-8979-07 |
6 | Soin Protecteur Retructurant | NSX | 24 tháng | LHMP-8980-07 |
3. – Công ty đăng ký: Công ty Kao Việt Nam
Lô A12, KCN Long Bình, TP Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai.
3.1. – Nhà sản xuất Kao Corporation
14-10, Nihobáhi Kayabacho 1-Chome, Chuo-Ku, Tokyo 103-8210, Japan.
7 | Biore UV Daily Care Gel SPF 25/PA ++ | NSX | 36 tháng | LHMP-8981-07 |
8 | Biore UV Perfect Face Milk SPF 50+/PA ++ | NSX | 36 tháng | LHMP-8982-07 |
9 | Biore UV Perfect Milk SPF 25/PA ++ | NSX | 36 tháng | LHMP-8983-07 |
4. – Công ty đăng ký: Công ty TNHH Châu Âu Việt Nam
306/7 Nguyễn Thị Minh Khai, phường 5, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh, Việt Nam.
4.1. – Nhà sản xuất Intercos S.p.A.
Via S.Tecla, 3-20122, Milano VAT Number 10113220155, Italy
10 | Poudre Compacte (71,72,74,75) | NSX | 36 tháng | LHMP-8984-07 |
5. – Công ty đăng ký: Công ty TNHH Gi Bi
196/20 Cộng Hòa, Phường 12, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
5.1. – Nhà sản xuất Soleo Corporation .
#449-3, Mogok-Dong, Pyeongtaek-Si, Gyeonggi-Do, Korea
STT | Tên mỹ phẩm | Tiêu chuẩn | Hạn dùng | Số đăng ký |
11 | Prorance aqua lavender relaxing body cleanser | NSX | 36 tháng | LHMP-8985-07 |
12 | Prorance aqua jasmine relaxing body cleanser | NSX | 36 tháng | LHMP-8986-07 |
13 | Prorance aqua olive relaxing body cleanser | NSX | 36 tháng | LHMP-8987-07 |
14 | Prorance aqua ice relaxing body cleanser | NSX | 36 tháng | LHMP-8988-07 |
15 | Prorance aqua lemon relaxing body cleanser | NSX | 36 tháng | LHMP-8989-07 |
16 | Prorance aqua rose relaxing body cleanser | NSX | 36 tháng | LHMP-8990-07 |
6. – Công ty đăng ký: Công ty TNHH Gió Mậu Dịch
20Bis Phan Đăng Lưu, Phường 6, Quận Bình Thạch, TP. Hồ Chí Minh
6.1. – Nhà sản xuất Khobates Industries .
Lot 19, Jalan Saujana Indah 6 Saujana Indah, Batu Tiga 40150 Shan Alam Malaysia
17 | Boxiser hero hair cream | NSX | 36 tháng | LHMP-8991-07 |
7. – Công ty đăng ký: Công ty TNHH MP Avon (Việt Nam)
8 VSIP Đường số 2, KCN Việt Nam – Sinagapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương
7.1. – Nhà sản xuất Khobates Industries .
UI. Stacyjna 77,08-400 Garwolin, Poland
18 | Avon colour lush lips & long lashes (back/daring pink) | NSX | 36 tháng | LHMP-8992-07 |
19 | Avon colour lush lips & long lashes (back/tickled pink) | NSX | 36 tháng | LHMP-8993-07 |
8. – Công ty đăng ký: Công ty TNHH mỹ phẩm Mira
116/10/13 Hoàng Hoa Thắm, Phường 12, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
8.1. – Nhà sản xuất VOV Cosmetics Co.,Ltd .
183-5 Dodang-Dong Wonmi-Gu Bucheon-Si, Kyungki-Do, Korea
20 | VOV baby cheek (No.1, No.2, No.3, No.4, No.5) | NSX | 36 tháng | LHMP-8994-07 |
21 | VOV color song blusher (No.1, 5,11,15,17,18,19,21,22,25,26,27,28,30) | NSX | 36 tháng | LHMP-8995-07 |
22 | VOV color song cheek cheek (No.1, No.2) | NSX | 36 tháng | LHMP-8996-07 |
23 | VOV color song cheek (No.1, No.2, No.3) | NSX | 36 tháng | LHMP-8997-07 |
24 | VOV color song eye wave (No.1,2,3,4,5,6,7) | NSX | 36 tháng | LHMP-8998-07 |
25 | VOV color song glossing (No.1, 2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12,13,14,15,16,17,18,19,20,21,22,23) | NSX | 36 tháng | LHMP-8999-07 |
STT | Tên mỹ phẩm | Tiêu chuẩn | Hạn dùng | Số đăng ký |
26 | VOV color song stone pearl (No.1,2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12) | NSX | 36 tháng | LHMP-9000-07 |
27 | VOV eye heel mascara(No.1, No.2, No.3, No.4, No.5) | NSX | 36 tháng | LHMP-9001-07 |
28 | VOV face clear concealer (No.21, No.23) | NSX | 36 tháng | LHMP-9002-07 |
29 | VOV real color lipstick (No.1, 2,3,4,5,6,7,8,9,10,11,12,13,14,15,16) | NSX | 36 tháng | LHMP-9003-07 |
30 | VOV rose lady pact (No.13, 20,21,23,25) | NSX | 36 tháng | LHMP-9004-07 |
31 | VOV rose lady cover foundation (No.1,2,3,4) | NSX | 36 tháng | LHMP-9005-07 |
32 | VOV skin control base (No.1, No.2, No.3) | NSX | 36 tháng | LHMP-9006-07 |
33 | VOV skin control foundation (No.21, No.23) | NSX | 36 tháng | LHMP-9007-07 |
9. – Công ty đăng ký: Công ty TNHH mỹ phẩm Phạm Duy
82, Lê Văn Hưu – Hai Bà Trưng – Hà Nội
9.1. – Nhà sản xuất Dong-A Pharmaceutical Co.,Ltd .
240-1, Sa-eum-Dong, Icheon-Si, Gyeong-gi-Do, Korea
34 | Paslé. Wrinkle Intensive Balancing Emulsion | NSX | 36 tháng | LHMP-9008-07 |
35 | Paslé. Wrinkle Intensive Eye Zone Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-9009-07 |
36 | Paslé. Wrinkle Intensive Refreshing Skin | NSX | 36 tháng | LHMP-9010-07 |
37 | Paslé. Wrinkle Intensive Triple Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-9011-07 |
10. – Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nhân Việt
171-Nguyễn Tất Thành, Phường 18, Quận 4, TP. Hồ Chí Minh
10.1. – Nhà sản xuất Beautycos International Co.,Ltd .
No.22 Zi Teng Street, Jin Ji Road, Suzhou 215021, China
38 | Maybelline Expert Finishing Loose Powder (01.02,03, Illuminating Champagne) | NSX | 36 tháng | LHMP-9012-07 |
39 | Maybelline Sky High Curvers | NSX | 36 tháng | LHMP-9013-07 |
40 | Maybelline Volum’Express Turbo Boost | NSX | 36 tháng | LHMP-9014-07 |
41 | Maybelline Volum’Express Turbo Boost Waterpoof | NSX | 36 tháng | LHMP-9015-07 |
42 | White Perfect Triple Action Corrective, Whitening and Protection Power Foundation SPF18/PA++ (01,05,06,07) | NSX | 36 tháng | LHMP-9016-07 |
11. – Công ty đăng ký: Công ty TNHH Protect & Gamble Việt Nam
Lầu 6 Diamond Plaza, 34 Lê Duẩn, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
11.1. – Nhà sản xuất Protect & Gamble Manufacturing (Thailand) Ltd .
112 Moo 5, Wellgrow Industrial Estate, Bangpakong, Chachoengsao, 24130 Thailand
STT | Tên mỹ phẩm | Tiêu chuẩn | Hạn dùng | Số đăng ký |
43 | Olay total effects 7-in-1 anti-ageing cream gentle | NSX | 36 tháng | LHMP-9017-07 |
44 | Olay total effects 7-in-1 anti-ageing cream gentle SPF 15 | NSX | 36 tháng | LHMP-9018-07 |
45 | Olay total effects 7-in-1 anti-ageing cream normal | NSX | 36 tháng | LHMP-9019-07 |
46 | Olay total effects 7-in-1 anti-ageing cream normal SPF 15 | NSX | 36 tháng | LHMP-9020-07 |
12. – Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sao Mặt Trời Việt Nam
Số 19, ngõ 477, Nguyễn Trãi, quận Thanh Xuân, Hà Nội
12.1. – Nhà sản xuất Kemon S.p.A.
Via E.Mattei, 35 – Zona Industriale Altomare-06016 San Giustino (PG), Italia
47 | Cramer color 3.0 pepe nero | NSX | 30 tháng | LHMP-9021-07 |
48 | Cramer color 4.0 semi di papavero | NSX | 30 tháng | LHMP-9022-07 |
49 | Cramer color 5.0 chiodi di garofano | NSX | 30 tháng | LHMP-9023-07 |
50 | Cramer color 7 biondo | NSX | 30 tháng | LHMP-9024-07 |
51 | Liding life defrizz masque | NSX | 30 tháng | LHMP-9025-07 |
52 | Liding life defrizz shampoo | NSX | 30 tháng | LHMP-9026-07 |
53 | Liding life frequence shampoo | NSX | 30 tháng | LHMP-9027-07 |
54 | Liding style curl & gloss | NSX | 30 tháng | LHMP-9028-07 |
55 | Liding style protecting fluid | NSX | 30 tháng | LHMP-9029-07 |
13. – Công ty đăng ký: Công ty TNHH Tập đoàn Sáng tạo Việt Nam
45 Xuân Diệu, Quận Tây Hồ, Hà Nội
13.1. – Nhà sản xuất Davines S.p.A.
Via Ravasini,9/A-43100 Parma- Italia
56 | Alchemic Shampoo For Natural And Coloured Hair Copper | NSX | 36 tháng | LHMP-9030-07 |
57
| Alchemic Shampoo For Natural And Coloured Hair Golden | NSX | 36 tháng | LHMP-9031-07 |
58 | Arabian Aromasoul | NSX | 36 tháng | LHMP-9032-07 |
59 | Defining Artifixture Style Gel | NSX | 36 tháng | LHMP-9033-07 |
60 | Defining Carving Paste | NSX | 36 tháng | LHMP-9034-07 |
61 | Defining CreatMoulding Foam | NSX | 36 tháng | LHMP-9035-07 |
STT | Tên mỹ phẩm | Tiêu chuẩn | Hạn dùng | Số đăng ký |
62 | Defining Drops | NSX | 36 tháng | LHMP-9036-07 |
63 | Defining Ecohairspray | NSX | 36 tháng | LHMP-9037-07 |
64 | Defining Glam Power Spray | NSX | 36 tháng | LHMP-9038-07 |
65 | Defining Gloss | NSX | 36 tháng | LHMP-9039-07 |
66 | Defining Protein Sculpting Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-9040-07 |
67 | Defining Relaxing Fluid | NSX | 36 tháng | LHMP-9041-07 |
68 | Defining Shaping Gel | NSX | 36 tháng | LHMP-9042-07 |
69 | Defining Shine Pomade | NSX | 36 tháng | LHMP-9043-07 |
70 | Defining Texturizer | NSX | 36 tháng | LHMP-9044-07 |
71 | Defining Volume Mousse | NSX | 36 tháng | LHMP-9045-07 |
72 | Defining Wonder Wax | NSX | 36 tháng | LHMP-9046-07 |
73 | Indian Aromasoul | NSX | 36 tháng | LHMP-9047-07 |
74 | Inner-C SPA Ritual Shower Gel | NSX | 36 tháng | LHMP-9048-07 |
75 | Inner-C SPA Ritual Shampoo | NSX | 36 tháng | LHMP-9049-07 |
76 | Mediterranean Aromasoul | NSX | 36 tháng | LHMP-9050-07 |
77 | Momo Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-9051-07 |
78 | Oriental Aromasoul | NSX | 36 tháng | LHMP-9052-07 |
14. – Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại A & Plus
406 Lạc Long Quân, Phường 5, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh
14.1. – Nhà sản xuất Long Shine Chemical CO.,Ltd.
Llisiang Taichung Country, Taiwan R.O.C
79 | A & Plus - Anti - UVAB Foundation | NSX | 36 tháng | LHMP-9053-07 |
80 | A & Plus – Anti Pimple Essence Cream
| NSX | 36 tháng | LHMP-9054-07 |
81 | A & Plus – Cleansing Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-9055-07 |
82 | A & Plus – Eye Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-9056-07 |
83 | A & Plus – Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-9057-07 |
84 | A & Plus –Make–up- Remover | NSX | 36 tháng | LHMP-9058-07 |
85 | A & Plus – Massage Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-9059-07 |
86 | A & Plus – Whitening Active Mask
| NSX | 36 tháng | LHMP-9060-07 |
87 | A & Plus – Whitening Essence | NSX | 36 tháng | LHMP-9061-07 |
88 | A & Plus – Whitening Mask | NSX | 36 tháng | LHMP-9062-07 |
89 | A & Plus – Whitening Moisturizer | NSX | 36 tháng | LHMP-9063-07 |
15. – Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại dịch vụ Châu Á
307 H Bạch Mai, Hai Bà Trưng, Hà Nội
15.1. – Nhà sản xuất Beautechco.
333, Woonglim-li, Bongdam-Eup, Hwasung-si, Kyonggi-do, Korea
90 | Camelo eye shadow 01(white), 02 (pink), 03 (blue), 04 (green), 05 (violet), 06 (apple green), 07 (tangerine), 08 (blue light) | NSX | 36 tháng | LHMP-9064-07 |
15.2. – Nhà sản xuất Bestech Co., Ltd.
# 401-1, Hanwol-Dong, Hwasung-si, Kyonggi-do, Korea
91 | Camelo sofl touch two way cake 11 (pure beige), 13 (light beige), 21 (natural beige), 23 (send beige) | NSX | 36 tháng | LHMP-9065-07 |
16. – Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại dịch vụ Việt Pháp
528/5/116 Điện Biên Phủ, Phường 11, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh
16.1. – Nhà sản xuất Sarl Touch Cosmetic.
Mas St Germain, Rte des Sainté, 30220 St Lảuent d’ Aigouze, France
92 | Sérum anti-age EverLift | NSX | 36 tháng | LHMP-9066-07 |
93 | Soin intensif anti-age EverLift | NSX | 36 tháng | LHMP-9067-07 |
17. – Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Kim Yến
143 tầng 1, Đồng Khởi, Phường Bến Nghé, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
17.1. – Nhà sản xuất Carita International.
11 Rue du Faubourg Saint-Honoré-75008, Paris, France
94 | Ideal Hydratation - Bain Des Lagons | NSX | 36 tháng | LHMP-9068-07 |
95 | Ideal Hydratation - Creme Des Lagons | NSX | 36 tháng | LHMP-9069-07 |
96 | Ideal Hydratation - Eau Des Lagons | NSX | 36 tháng | LHMP-9070-07 |
97 | Ideal Hydratation - Gellee Des Lagons | NSX | 36 tháng | LHMP-9071-07 |
98 | Ideal Hydratation - Serum Des Lagons | NSX | 36 tháng | LHMP-9072-07 |
17.2. – Nhà sản xuất Decléor.
31 Rue Henri Rocheort-75017, Paris, France
99 | Source D’eclat-Cure Poudre D’energie J-10 | NSX | 36 tháng | LHMP-9073-07 |
100 | Source D’eclat-Fuide Hydratant Lumiere | NSX | 36 tháng | LHMP-9074-07 |
101 | Source D’eclat-Masque Peel-Of Reveil Du Teint | NSX | 36 tháng | LHMP-9075-07 |
18. – Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Lô Hội
199 Nam Kỳ Khởi Nghĩa, Phường 7, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
18.1. – Nhà sản xuất Aloe Vera of America, Inc.,
13745 Jupiter Road, Dallá, Texas 75238, USA
102 | 25 TH Edition perfume spray for women | NSX | 48 tháng | LHMP-9076-07 |
103 | 25 TH Edition cologne spray for men | NSX | 48 tháng | LHMP-9077-07 |
104 | Aloe Ever-Shield | NSX | 48 tháng | LHMP-9078-07 |
105 | Aloe Jo joba conditioning rinse | NSX | 48 tháng | LHMP-9079-07 |
106 | Aloe MSM gel | NSX | 48 tháng | LHMP-9080-07 |
107 | Aloe sunless tanning lotion | NSX | 48 tháng | LHMP-9081-07 |
108 | Aloe sunscreen | NSX | 48 tháng | LHMP-9082-07 |
109 | Forever alluring eyes | NSX | 48 tháng | LHMP-9083-07 |
110 | Forever aloe pro-set | NSX | 48 tháng | LHMP-9084-07 |
111 | Forever alpha-E factor | NSX | 48 tháng | LHMP-9085-07 |
112 | Forever bright toothgel | NSX | 48 tháng | LHMP-9086-07 |
113 | Forever epiblanc | NSX | 48 tháng | LHMP-9087-07 |
114 | Forever marine mask | NSX | 48 tháng | LHMP-9088-07 |
115 | Sanya aloe eye make up remover | NSX | 24 tháng | LHMP-9089-07 |
19. – Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Ly Na
324 Trần Hưng Đạo, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
19.1. – Nhà sản xuất Nora Bode R Kosmetik Jutta & Lothar Bode G B (Germany)
Glockengasse 8 D-65329 Hohenstein Germany
116 | Basics Enzyme Exfoliating Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-9090-07 |
117 | Beauty-Tox Activator Instant Action Moisturizer | NSX | 36 tháng | LHMP-9091-07 |
118 | Beauty-Tox Care Fast Response | NSX | 36 tháng | LHMP-9092-07 |
119 | Beauty-Tox Lip Contour Booster Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-9093-07 |
120 | Beauty-Tox Lip Contour Booster Treatment | NSX | 36 tháng | LHMP-9094-07 |
121 | Beauty-Tox Patches Instant Caviar Lift 10x2 St | NSX | 36 tháng | LHMP-9095-07 |
122 | Beauty-Tox Patches Instant Caviar Lift 5x2 St | NSX | 36 tháng | LHMP-9096-07 |
123 | Beauty-Tox Pure Gentle Cleansing Foam | NSX | 36 tháng | LHMP-9097-07 |
124 | Beauty-Tox Spendid Fast Response Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-9098-07 |
STT | Tên mỹ phẩm | Tiêu chuẩn | Hạn dùng | Số đăng ký |
125 | Beauty-Tox Ultra Ultimate Wrinkle Treatment | NSX | 36 tháng | LHMP-9099-07 |
126 | Ceromone Age Control Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-9100-07 |
127 | Ceromone Age Control Fluid | NSX | 36 tháng | LHMP-9101-07 |
128 | Ceromone Essential Bust Lift Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-9102-07 |
129 | Ceromone Essential Bust Lift Treatment | NSX | 36 tháng | LHMP-9103-07 |
130 | Ceromone Skin Firming Serum | NSX | 36 tháng | LHMP-9104-07 |
131 | Collagen Velvet + Aloe Vera Din A4 10 PCS | NSX | 36 tháng | LHMP-9105-07 |
132 | Collagen Velvet + Caviar Din A4 10 PCS | NSX | 36 tháng | LHMP-9106-07 |
133 | Cool Moisture Mask | NSX | 36 tháng | LHMP-9107-07 |
134 | Oxy Fluid | NSX | 36 tháng | LHMP-9108-07 |
135 | OXY Spray Fresh and Pure | NSX | 36 tháng | LHMP-9109-07 |
136 | OXYjet Advanced Formula Anti Acne Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-9110-07 |
137 | OXYjet Advanced Formula Anti Acne Serum | NSX | 36 tháng | LHMP-9111-07 |
138 | OXYjet Advanced Formula Anti Acne Treatment | NSX | 36 tháng | LHMP-9112-07 |
139 | OXYjet Advanced Formula Anti Age Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-9113-07 |
140 | OXYjet Advanced Formula Anti Age Serum | NSX | 36 tháng | LHMP-9114-07 |
141 | OXYjet Advanced Formula Anti Age Treament | NSX | 36 tháng | LHMP-9115-07 |
142 | OXYjet Advanced Formula Anti Acne Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-9116-07 |
143 | OXYjet Advanced Formula Anti Pigmentation Serum | NSX | 36 tháng | LHMP-9117-07 |
144 | OXYjet Advanced Formula Anti Pigmentation Treament | NSX | 36 tháng | LHMP-9118-07 |
20. – Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Thanh Lan
Sài Gòn Trade Center, Phòng 222, Lầu 2, Số 37 Tôn Đức Thắng, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
20.1. – Nhà sản xuất Dermalogica, Inc
1001 Knox Street Torrance, California 90502, USA
145 | Dermalogica-After Sun Repair | NSX | 24 tháng | LHMP-9119-07 |
146 | Dermalogica-Environmental Control Deodorant | NSX | 24 tháng | LHMP-9120-07 |
STT | Tên mỹ phẩm | Tiêu chuẩn | Hạn dùng | Số đăng ký |
147 | Dermalogica-Precleanse | NSX | 24 tháng | LHMP-9121-07 |
148 | Dermalogica-Solar Shield SPF 15 | NSX | 24 tháng | LHMP-9122-07 |
149 | Dermalogica-Treament Foundation | NSX | 24 tháng | LHMP-9123-07 |
21. – Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Vân Ly
Phòng 227, 33A Phạm Ngũ Lão, P. Phan Chu Trinh, Q. Hoàn Kiếm, TP. Hà Nội
21.1. – Nhà sản xuất Interprestige S.A
8, Rue de Berri, 75008 Paris, France
150 | Clarity | NSX | 60 tháng | LHMP-9124-07 |
151 | Clear Eyes Eye Make-up Remover | NSX | 60 tháng | LHMP-9125-07 |
152 | Cre’me Exfoliante | NSX | 60 tháng | LHMP-9126-07 |
153 | Derma Controle | NSX | 60 tháng | LHMP-9127-07 |
154 | Extra Help Scrub | NSX | 60 tháng | LHMP-9128-07 |
155 | Instant Radiance | NSX | 60 tháng | LHMP-9129-07 |
156 | Masque Dés Incrustant | NSX | 60 tháng | LHMP-9130-07 |
157 | Matte Finish | NSX | 60 tháng | LHMP-9131-07 |
158 | Sérum Prolongater de Jeunesse | NSX | 60 tháng | LHMP-9132-07 |
159 | Serum-Elixir | NSX | 60 tháng | LHMP-9133-07 |
160 | Skin Presciption | NSX | 60 tháng | LHMP-9134-07 |
161 | Skin Survival + Hydrator Care 24/24 | NSX | 60 tháng | LHMP-9135-07 |
162 | Skin Survival + Perfect Care 24/24 | NSX | 60 tháng | LHMP-9136-07 |
163 | Soin de Nuit Neutralisant Rides | NSX | 60 tháng | LHMP-9137-07 |
164 | Soin Triple Performance Nuit | NSX | 60 tháng | LHMP-9138-07 |
165 | Stick Glacé Contour Des Yeux | NSX | 60 tháng | LHMP-9139-07 |
166 | Stop Shining Serum | NSX | 60 tháng | LHMP-9140-07 |
22. – Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại và dược phẩm Nam Việt
22 ngách 4/4 ngõ 4, Phố Phương Mai, Q. Đống Đa, TP. Hà Nội
22.1. – Nhà sản xuất Zhejiang Spring Pharmacy Co.,Ltd
Chengguan Town, Tiânti Coutry Zhejiang Province, PRC-China
167 | Spring feminine ưash | NSX | 36 tháng | LHMP-9141-07 |
23. – Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại và dịch vụ Xuân Lan
62 Trần Đình Xu, Phường Cô Giang, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
23.1. – Nhà sản xuất Keune Haircosmetics
P.O.B 88-3760 AB Soest - Holland
168 | After color shampoo | NSX | 36 tháng | LHMP-9142-07 |
169 | Shampoo fine delicate & hair loss | NSX | 36 tháng | LHMP-9143-07 |
23.2. – Nhà sản xuất Laboratoire Carole Franck
6 Palace Du General Catroux 75017, Paris, France
170 | Essence eclaircissante | NSX | 36 tháng | LHMP-9144-07 |
24. – Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại XNK Thành Đạt
654 Cộng Hoà, Phường 13, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
24.1. – Nhà sản xuất Re-X Products Co.,Ltd
41/1 Moo 1 Nonthaburi 1 Rd., Meung, Nonthburi 11000, Thailand
171 | Acos amity eye cream | NSX | 60 tháng | LHMP-9145-07 |
172 | Acos depigment cream | NSX | 60 tháng | LHMP-9146-07 |
25. – Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thanh Bắc Đông Dương
Phòng 702 Toà nhà Tung Shing, số 2 Ngô Quyền, P.Lý Thái Tổ, Quận Hoàn Kiếm, Hà Nội
25.1. – Nhà sản xuất Revlon (Shanghai) Co.,Ltd
3/F, Building Two, 351 Guo Shou Jing Rd.,Zhang Jiang Hi-Tech Park, Pudong Shanghai, China
173 | Revlon Absolute C Radiance Creamy Cleansing Foam (4236-18) | NSX | 36 tháng | LHMP-9147-07 |
174 | Revlon Absolute C Radiance Moisture Cleansing Milk (4236-16) | NSX | 36 tháng | LHMP-9148-07 |
175 | Revlon Absolute C Radiance Moisture Cream (4236-22) | NSX | 36 tháng | LHMP-9149-07 |
176 | Revlon Absolute C Radiance Moisture Lotion (4236-21) | NSX | 36 tháng | LHMP-9150-07 |
177 | Revlon Absolute C Radiance Moisture Toner (4236-20) | NSX | 36 tháng | LHMP-9151-07 |
178 | Revlon Absolute C Total Radiance Essence (4236-23) | NSX | 36 tháng | LHMP-9152-07 |
25.2. – Nhà sản xuất Revlon Consumer Products Corporation
237 Park Avenue, New York, New York 10017, USA
179 | Revlon Colorsilk Ammonia Free Permanent Haircolor-10, 1N Black | NSX | 36 tháng | LHMP-9153-07 |
180 | Revlon Colorsilk Ammonia Free Permanent Haircolor-20, 2N Brown Black | NSX | 36 tháng | LHMP-9154-07 |
181 | Revlon Colorsilk Ammonia Free Permanent Haircolor-31, 3R Dark Auburn | NSX | 36 tháng | LHMP-9155-07 |
182 | Revlon Colorsilk Ammonia Free Permanent Haircolor-32, Dark Mahogany Brown | NSX | 36 tháng | LHMP-9156-07 |
183 | Revlon Colorsilk Ammonia Free Permanent Haircolor-33, 3WB Dark Soft Brown | NSX | 36 tháng | LHMP-9157-07 |
STT | Tên mỹ phẩm | Tiêu chuẩn | Hạn dùng | Số đăng ký |
184 | Revlon Colorsilk Ammonia Free Permanent Haircolor-34, 3DB Deep Burgundy | NSX | 36 tháng | LHMP-9158-07 |
185 | Revlon Colorsilk Ammonia Free Permanent Haircolor-40, 4A Medium ASH Brown | NSX | 36 tháng | LHMP-9159-07 |
186 | Revlon Colorsilk Ammonia Free Permanent Haircolor-41, 4N Medium Brown | NSX | 36 tháng | LHMP-9160-07 |
187 | Revlon Colorsilk Ammonia Free Permanent Haircolor-42, 4R Medium Auburn | NSX | 36 tháng | LHMP-9161-07 |
188 | Revlon Colorsilk Ammonia Free Permanent Haircolor-43, 4G Medium Golden Brown | NSX | 36 tháng | LHMP-9162-07 |
189 | Revlon Colorsilk Ammonia Free Permanent Haircolor-46, 4GM Medium Golden Chestnut Brown | NSX | 36 tháng | LHMP-9163-07 |
190 | Revlon Colorsilk Ammonia Free Permanent Haircolor-51, 5N Light Brown | NSX | 36 tháng | LHMP-9164-07 |
191 | Revlon Colorsilk Ammonia Free Permanent Haircolor-53, 5R Light Auburn | NSX | 36 tháng | LHMP-9165-07 |
192 | Revlon Colorsilk Ammonia Free Permanent Haircolor-54, 5G Light Golder Brown | NSX | 36 tháng | LHMP-9166-07 |
193 | Revlon Colorsilk Ammonia Free Permanent Haircolor-70, 7A Medium ASH Blonde | NSX | 36 tháng | LHMP-9167-07 |
194 | Revlon Colorsilk Ammonia Free Permanent Haircolor-73, 7B Chamaagne Blonde | NSX | 36 tháng | LHMP-9168-07 |
195 | Revlon Colorsilk Ammonia Free Permanent Haircolor-80, 8A Light ASH Blonde | NSX | 36 tháng | LHMP-9169-07 |
196 | Revlon Colorstay Soft & Smooth Lipcolor (Full Coverage) 5621-06 Sheer Watermelone
| NSX | 36 tháng | LHMP-9170-07 |
STT | Tên mỹ phẩm | Tiêu chuẩn | Hạn dùng | Số đăng ký |
197 | Revlon New Complexion Oil-Free Power (7884-07 Medium Beige) | NSX | 36 tháng | LHMP-9171-07 |
198 | Revlon New Complexion One-Step Compact Make-up SPF15 (4364-05 Medium Beige) | NSX | 36 tháng | LHMP-9172-07 |
26. – Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM Kim Liên
32/6 Trương Quốc Dung, Phường 10, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
26.1. – Nhà sản xuất Beiersdorf (Thailand) Co.,Ltd
163 Bang plee Industial Estate, Bangna Trad Road, Km24 Samutprakarn 10540, Thailand
199 | Nivea body night whitening milk | NSX | 30 tháng | LHMP-9173-07 |
200 | Nivea deodorant dry | NSX | 30 tháng | LHMP-9174-07 |
201 | Nivea deodorant dry comfort | NSX | 30 tháng | LHMP-9175-07 |
202 | Nivea deodorant dry for men | NSX | 30 tháng | LHMP-9176-07 |
203 | Nivea deodorant energy fresh | NSX | 30 tháng | LHMP-9177-07 |
204 | Nivea deodorant extra whitening | NSX | 30 tháng | LHMP-9178-07 |
205 | Nivea deodorant for men aqua cool | NSX | 30 tháng | LHMP-9179-07 |
206 | Nivea deodorant for men dry impact | NSX | 30 tháng | LHMP-9180-07 |
207 | Nivea deodorant for men whitening | NSX | 30 tháng | LHMP-9181-07 |
208 | Nivea deodorant pearl & beauty | NSX | 30 tháng | LHMP-9182-07 |
209 | Nivea deodorant pure invisible | NSX | 30 tháng | LHMP-9183-07 |
210 | Nivea deodorant whitening | NSX | 30 tháng | LHMP-9184-07 |
211 | Nivea For Men Multi-White Whitening facial foam | NSX | 30 tháng | LHMP-9185-07 |
212 | Nivea For Men Multi-White Whitening Moisturiser | NSX | 30 tháng | LHMP-9186-07 |
213 | Nivea For Men Skin Essentials Revitalising Cream Q10 | NSX | 30 tháng | LHMP-9187-07 |
27. – Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM-DV-CN Trí Việt
3 Nguyễn Sơn Hà, Phường 5, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh
27.1. – Nhà sản xuất Lion Corporation (Thailand) Co.,Ltd
602 Moo 11, Sukhapiban 8 Road, Nongkham, Sriracha Chonburi 20280, Thailand
214 | Kodomo baby bar soap rice milk | NSX | 36 tháng | LHMP-9188-07 |
215 | Kodomo baby bath rice milk | NSX | 36 tháng | LHMP-9189-07 |
216 | Kodomo baby soap | NSX | 36 tháng | LHMP-9190-07 |
STT | Tên mỹ phẩm | Tiêu chuẩn | Hạn dùng | Số đăng ký |
217 | Kodomo dust free lotion powder | NSX | 36 tháng | LHMP-9191-07 |
28. – Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hoa Sen Việt
294 Hai Bà Trưng, Phường Tân Định, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
28.1. – Nhà sản xuất Cosmax INC.
902-4 Sangsin-Ri, Hyangnam-Myoen, Whasung-Kun, Kyeongki-Do, Korea
218 | Brightening Rice Water Cleansing Water | NSX | 36 tháng | LHMP-9192-07 |
219 | Color Nuance #BL (601,602,604) ; #BR(801,802,804,805) ;#GR(501.502.503.504) ;#PK(101.102.103.104.105) ; #PP(401.402.403.404.406) ; #WH(001,002,003,004,005) ; #YL701 | NSX | 36 tháng | LHMP-9193-07 |
220 | Home Aesthetic Clarifying Potato Pack | NSX | 36 tháng | LHMP-9194-07 |
221 | Home Aesthetic Firming Rape Flower Honey Pack | NSX | 36 tháng | LHMP-9195-07 |
222 | Home Aesthetic Hydrating Milk Pack | NSX | 36 tháng | LHMP-9196-07 |
223 | Home Aesthetic Purifying Egg White Pack | NSX | 36 tháng | LHMP-9197-07 |
224 | Home Aesthetic Smooth Seaweed Pack | NSX | 36 tháng | LHMP-9198-07 |
28.2. – Nhà sản xuất Natural Story Co.,Ltd.
565-2 Sipjeong-Dong, Bupyeong-Gu, Incheon, Korea
225 | Brightening Rice Water Cleasing Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-9199-07 |
226 | Fruit Garden Hand Lotion-Chamomile & Lilac | NSX | 36 tháng | LHMP-9200-07 |
227 | Fruit Garden Hand Lotion-Olive & Mint | NSX | 36 tháng | LHMP-9201-07 |
228 | Fruit Garden Hand Lotion-Peach & Pomegranate | NSX | 36 tháng | LHMP-9202-07 |
29. – Công ty đăng ký: Galderma International
20, Avenue André Prothin 92927 La Défense Cedex, France
29.1. – Nhà sản xuất Laboratoires Galderma.
Zone d’ Actives de Montdesir, 74540 Alby-sur-Cheran, France
229 | Cetaphil moisturizing cream | NSX | 36 tháng | LHMP-9203-07 |
30. – Công ty đăng ký: Johnson & Johnson (Thailand) Ltd
106 Lat Krabang Industrial Estate, chalongkrung Road, Bangkok, Thailand
30.1. – Nhà sản xuất Johnson & Johnson (Thailand) Ltd.Co.
106 Lat Krabang Industrial Estate, chalongkrung Road, Bangkok 10520, Thailand
STT | Tên mỹ phẩm | Tiêu chuẩn | Hạn dùng | Số đăng ký |
230 | Johnson’s baby oil | NSX | 24 tháng | LHMP-9204-07 |
231 | Johnson’s baby cream | NSX | 24 tháng | LHMP-9205-07 |
31. – Công ty đăng ký: L’oreal S.A
14, rue Royale, 75008 Paris, France
31.1. – Nhà sản xuất Cosmax.
301, Floor 3, Rue Seokwang, 1361-9 Seocho-Ku, Seoul 137-072, Korea
232 | Maybeline – Cosmax Mono Eye Shadow # (42,33,35) | NSX | 36 tháng | LHMP-9206-07 |
31.2. – Nhà sản xuất Cosmelor Ltd.
Masonic 39 Mori Bld, 2-4 Azabudai, Minato-Ku, Tokyo, Japan
233 | Vichy Bi-White Advanced-Whitening Hydrating Mask | NSX | 36 tháng | LHMP-9207-07 |
31.3. – Nhà sản xuất Productos Capilares L’oreal S.A.
Pajaritos, 39,28007 Madrid, Spain
234 | L’oreal Professionnel Qxydant Creme 12% 40 vol | NSX | 36 tháng | LHMP-9208-07 |
235 | L’oreal Professionnel Qxydant Creme 6% 20 vol | NSX | 36 tháng | LHMP-9209-07 |
236 | L’oreal Professionnel Serie Expert Absolut Repair Active Serum For Highly Damaged Ends | NSX | 36 tháng | LHMP-9210-07 |
237 | L’oreal Professionnel X-Tenso Cera Thermic Thermoprocessed Straightening Cream With Ceramide-Natural Hair | NSX | 36 tháng | LHMP-9211-07 |
32. – Công ty đăng ký: Nippon Menard Cosmetic Co., Ltd
2-130, Torimicho, Nishi-Ku, Nagoya, Japan
32.1. – Nhà sản xuất Nippon Menard (M) Sdn. Bhd
No.2, Janpan Pengarah U1/29, Hicom Glenmarie Industrial Park, Selanggor, Malaysia
238 | Menard Stream Blusher J13F | NSX | 36 tháng | LHMP-9212-07 |
239 | Menard Stream Blusher J14 | NSX | 36 tháng | LHMP-9213-07 |
240 | Menard Stream Blusher J23 | NSX | 36 tháng | LHMP-9214-07 |
241 | Menard Stream Blusher J44F | NSX | 36 tháng | LHMP-9215-07 |
242 | Menard Stream Blusher J51F | NSX | 36 tháng | LHMP-9216-07 |
243 | Menard Stream Blusher J53 | NSX | 36 tháng | LHMP-9217-07 |
244 | Menard Stream Concealer
| NSX | 36 tháng | LHMP-9218-07 |
STT | Tên mỹ phẩm | Tiêu chuẩn | Hạn dùng | Số đăng ký |
245 | Menard Stream Eye Liner Pencil 02 | NSX | 36 tháng | LHMP-9219-07 |
246 | Menard Stream Eye Liner Pencil 58 | NSX | 36 tháng | LHMP-9220-07 |
247 | Menard Stream Eye Liner Pencil 85 | NSX | 36 tháng | LHMP-9221-07 |
248 | Menard Stream Eye Shadow 22F | NSX | 36 tháng | LHMP-9222-07 |
249 | Menard Stream Eye Shadow 54 | NSX | 36 tháng | LHMP-9223-07 |
250 | Menard Stream Eye Shadow 96 | NSX | 36 tháng | LHMP-9224-07 |
251 | Menard Stream Eye Shadow J01 | NSX | 36 tháng | LHMP-9225-07 |
252 | Menard Stream Eye Shadow J01 F | NSX | 36 tháng | LHMP-9226-07 |
253 | Menard Stream Eye Shadow J05F | NSX | 36 tháng | LHMP-9227-07 |
254 | Menard Stream Eye Shadow J76 | NSX | 36 tháng | LHMP-9228-07 |
255 | Menard Stream Eye Shadow J79 | NSX | 36 tháng | LHMP-9229-07 |
256 | Menard Stream Eye Shadow J86 | NSX | 36 tháng | LHMP-9230-07 |
257 | Menard Stream Eye Shadow J94F | NSX | 36 tháng | LHMP-9231-07 |
258 | Menard Stream Eyebrow Pencil 03 | NSX | 36 tháng | LHMP-9232-07 |
259 | Menard Stream Eyebrow Pencil 54 | NSX | 36 tháng | LHMP-9233-07 |
260 | Menard Stream Eyebrow Pencil 57 | NSX | 36 tháng | LHMP-9234-07 |
261 | Menard Stream Lipliner Pencil 58 | NSX | 36 tháng | LHMP-9235-07 |
262 | Menard Stream One Touch Concealer 41 | NSX | 36 tháng | LHMP-9236-07 |
263 | Menard Stream One Touch Lipcream | NSX | 36 tháng | LHMP-9237-07 |
264 | Menard Stream UV Screen Base Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-9238-07 |
265 | Menard Stream Volume Mascara <Waterproof> 02 | NSX | 36 tháng | LHMP-9239-07 |
STT | Tên mỹ phẩm | Tiêu chuẩn | Hạn dùng | Số đăng ký |
266 | Menard Stream Volume Mascara <Waterproof> 58 | NSX | 36 tháng | LHMP-9240-07 |
267 | Menard Stream Volume Mascara <Waterproof> 85 | NSX | 36 tháng | LHMP-9241-07 |
32.2. – Nhà sản xuất Nippon Menard Cosmetic Co.,Ltd
2-130, Torimicho, Nishi-Ku, Nagoya, Japan
268 | Fairlucent Bihaku Foundation S 41 | NSX | 36 tháng | LHMP-9242-07 |
269 | Fairlucent Fix Bihaku Cake 22 | NSX | 36 tháng | LHMP-9243-07 |
270 | Fairlucent Fix Bihaku Cake 23 | NSX | 36 tháng | LHMP-9244-07 |
271 | Fairlucent Fix Bihaku Cake 41 | NSX | 36 tháng | LHMP-9245-07 |
272 | Fairlucent Fix Bihaku Cake 41Y | NSX | 36 tháng | LHMP-9246-07 |
273 | Fairlucent Fix Bihaku Cake 44 | NSX | 36 tháng | LHMP-9247-07 |
274 | Fairlucent Fix Bihaku Cake 51 | NSX | 36 tháng | LHMP-9248-07 |
275 | Fairlucent Fix Bihaku Cake 52 | NSX | 36 tháng | LHMP-9249-07 |
276 | Fairlucent Fix Bihaku Cake 52Y | NSX | 36 tháng | LHMP-9250-07 |
33. – Công ty đăng ký: Oriflame Cosmetics S.A
20, rue Philippe II – L-2340, Luxembourg
33.1. – Nhà sản xuất Cardinal Health Italy 407 S.p.A
Aprilia 04011 (Latina), Via Nettunense Km 20.100 Italy
277 | Optimals Radiance Energy Capsules | NSX | 36 tháng | LHMP-9251-07 |
33.2. – Nhà sản xuất Gamma Croma S.p.A
Via Brera 6-20121 Milano Italy
278 | Giordani Gold Sublime Pressed Powder SPF 10 (5564, 5565) | NSX | 36 tháng | LHMP-9252-07 |
33.3. – Nhà sản xuất Oriflame Products Poland SP.Z.O.O
ul, Bohaterow Warszawy 2, 02-495 Warszawa, Poland
279 | Dermo Professional Micro-Dermabrasion Kit | NSX | 36 tháng | LHMP-9253-07 |
280 | Natural Skincare Cleansing Refresher | NSX | 36 tháng | LHMP-9254-07 |
281 | Optimals Radiance Energy Fluid | NSX | 36 tháng | LHMP-9255-07 |
33.4. – Nhà sản xuất Oriflame Products Poland SP.Z.O.O
ul, Bohaterow Warszawy 2, 02-495 Warszawa, Poland
282 | Optimals Radiance Energy Power Srcub | NSX | 36 tháng | LHMP-9256-07 |
34. – Công ty đăng ký: S.I.A (Tenamyd Canada) Inc
640 Marlatt Street St – Laurent, Quebec, Canada, H4M 2H3
34.1. – Nhà sản xuất Cosmax INC
902-4 Sangsin-Ri, Hyangnam-Myoen, Whasung-Kun, Kyeongki-Do, Korea
283 | Platinum Pure White | NSX | 36 tháng | LHMP-9257-07 |
284 | Platinum Timeless Eye Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-9258-07 |
- 1Luật Thương mại 2005
- 2Quyết định 188/QĐ-QLD về danh mục mỹ phẩm nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục Quản lý dược ban hành
- 3Quyết đinh 07/2003/QĐ-QLD Danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Tổng cục Quản lý dược ban hành
- 4Quyết định 223/QĐ-QLD năm 2005 danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục quản lý Dược ban hành
- 1Luật Thương mại 2005
- 2Nghị định 12/2006/NĐ-CP Hướng dẫn Luật Thương mại về hoạt động mua bán hàng hoá quốc tế và các hoạt động đại lý mua, bán, gia công và quá cảnh hàng hóa với nước ngoài
- 3Quyết định 2964/2004/QĐ-BYT quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của các Vụ, Cục, Văn phòng, Thanh tra Bộ Y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 4Quyết định 35/2006/QĐ-BYT ban hành “Quy chế Quản lý mỹ phẩm” do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 5Quyết định 188/QĐ-QLD về danh mục mỹ phẩm nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục Quản lý dược ban hành
- 6Quyết đinh 07/2003/QĐ-QLD Danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Tổng cục Quản lý dược ban hành
- 7Quyết định 223/QĐ-QLD năm 2005 danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục quản lý Dược ban hành
Quyết định 67/2007/QĐ-QLD ban hành danh mục mỹ phẩm nước ngoài được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục trưởng Cục Quản Lý Dược Việt Nam ban hành
- Số hiệu: 67/2007/QĐ-QLD
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 03/04/2007
- Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
- Người ký: Cao Minh Quang
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 03/04/2007
- Ngày hết hiệu lực: 04/04/2012
- Tình trạng hiệu lực: Hết hiệu lực