- 1Quyết định 19/2001/QĐ-QLD quy định tạm thời đăng ký lưu hành mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người nhập khẩu vào Việt Nam do Cục trưởng Cục quản lý dược Việt Nam ban hành
- 2Quyết định 2964/2004/QĐ-BYT quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của các Vụ, Cục, Văn phòng, Thanh tra Bộ Y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 3Quyết định 46/2001/QĐ-TTg về việc quản lý, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001-2005 do Thủ Tướng Chính Phủ ban hành
- 4Thông tư 07/2004/TT-BYT hướng dẫn việc xuất khẩu, nhập khẩu thuốc và mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người đến hết năm 2005 do Bộ Y tế ban hành
- 5Quyết định 3629/1998/QĐ-BYT về danh mục mỹ phẩm bắt buộc đăng ký chất lượng tại Bộ Y tế
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 126/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 21 tháng 7 năm 2005 |
QUYẾT ĐỊNH
VỀ VIỆC BAN HÀNH DANH MỤC MỸ PHẨM ẢNH HƯỞNG TRỰC TIẾP ĐẾN SỨC KHOẺ CON NGƯỜI ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH TẠI VIỆT NAM
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC VIỆT NAM
- Căn cứ Quyết định của Thủ tướng Chính phủ số 46/2001/QĐ-TTg ngày 4/4/2001 về quản lý xuất khẩu, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001 - 2005;
- Căn cứ Quyết định số 2964/2004/QĐ-BYT ngày 27/8/2004 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của các vụ, cục, văn phòng, thanh tra Bộ Y tế;
- Căn cứ Thông tư số 07/2004/TT-BYT ngày 31/5/2004 của Bộ Y tế hướng dẫn việc xuất khẩu, nhập khẩu thuốc và mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người đến hết 2005;
- Căn cứ Quyết định số 3629/1998/QĐ-BYT ngày 19/12/1998 của Bộ trưởng Bộ Y tế về việc ban hành danh mục các loại mỹ phẩm bắt buộc đăng ký chất lượng tại Bộ Y tế;
- Căn cứ Quyết định số 19/2001/QĐ-QLD ngày 27/4/2001 của Cục trưởng Cục Quản lý Dược Việt Nam ban hành quy định tạm thời đăng ký lưu hành mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người nhập khẩu vào Việt Nam;
- Theo đề nghị của Phòng Đăng ký thuốc
Điều 1. Công bố đợt 60 các loại mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam gồm 230 mỹ phẩm (có danh mục kèm theo).
Điều 2. Quyết định này có hiệu lực 5 năm kể từ ngày ký.
Điều 3. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và giám đốc các công ty đăng ký và công ty sản xuất có mỹ phẩm được lưu hành chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
| CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC VIỆT NAM |
MỸ PHẨM ẢNH HƯỞNG ĐẾN SỨC KHOẺ CON NGƯỜI ĐƯỢC CẤP SĐK LƯU HÀNH
(Ban hành kèm theo Quyết định số 126/QĐ-QLD ngày 21 tháng 7 năm 2005)
STT | Tên Mỹ Phẩm | Tiêu chuẩn | Hạn dùng | Số đăng ký |
1 - Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Anh & Quân
Toà nhà U&I, số 9, Ngô Gia Tự, Phường Chánh Nghĩa, Thị xã Thủ Dầu Một, Bình Dương
1.1 - Nhà sản xuất: Clarins
4 Rue Berteaux - Dumas B.P.174 92203 Neuilly Sur Seine Cedex, France
1 | Clarins Men Active Face Wash Foaming Gel | NSX | 36 tháng | LHMP-4908-05 |
2 | Clarins Men Fatigue Fighter Energizing Gel | NSX | 36 tháng | LHMP-4909-05 |
3 | Clarins Men Moisture Balm Firming | NSX | 36 tháng | LHMP-4910-05 |
4 | Clarins Men Moisture Gel Firming | NSX | 36 tháng | LHMP-4911-05 |
5 | Clarins Men Total Shampoo Hair and Body | NSX | 36 tháng | LHMP-4912-05 |
6 | Clarins Men Undereye Serum De-Puff | NSX | 36 tháng | LHMP-4913-05 |
7 | Energizing Cream Pro Intensive-Plus Formula | NSX | 36 tháng | LHMP-4914-05 |
8 | Hydra - Care Tinted Moisturizer SPF6 (10) | NSX | 36 tháng | LHMP-4915-05 |
9 | Moisture Quenching Hydra-Care Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-4916-05 |
10 | Moisture Quenching Hydra-Care Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-4917-05 |
11 | Moisture Quenching Hydra - Care Lotion SPF 30-PA++ | NSX | 36 tháng | LHMP-4918-05 |
12 | Renew Plus Lotion Pro Intensive-Plus Formula | NSX | 36 tháng | LHMP-4919-05 |
13 | Super Restorative Day Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-4920-05 |
14 | Super Restorative Night Wear | NSX | 36 tháng | LHMP-4921-05 |
15 | Super Restorative Serum | NSX | 36 tháng | LHMP-4922-05 |
16 | Thirst Quenching Hydra-Care Mask | NSX | 36 tháng | LHMP-4923-05 |
17 | Thirst Quenching Hydra-Care Serum | NSX | 36 tháng | LHMP-4924-05 |
18 | Thirst Quenching Serum Pro Intensive-Plus Formula | NSX | 36 tháng | LHMP-4925-05 |
19 | Total Double Serum Hydro Pro Intensive-Plus Formula | NSX | 36 tháng | LHMP-4926-05 |
20 | Total Double Serum Lipo Pro Intensive-Plus Formula | NSX | 36 tháng | LHMP-4927-05 |
21 | Total Whitening Essence Pro Intensive-Plus Formula | NSX | 36 tháng | LHMP-4928-05 |
1.2 - Nhà sản xuất: Intercos
20122 Milano Italy
22 | Colour Quartet for Eyes (01, 02) | NSX | 36 tháng | LHMP-4929-05 |
23 | Powder Blush (10, 20) | NSX | 36 tháng | LHMP-4930-05 |
1.3 - Nhà sản xuất: Tecnocosmesi
20039 Varedo Milano, Italy
24 | Bronzing Duo (00, 01) | NSX | 36 tháng | LHMP-4931-05 |
2 - Công ty đăng ký: Công ty CP Thương mại đầu tư phát triển Việt Phát
Số 21 ngõ 47. Nguyên Hồng, Đống Đa, Hà Nội
2.1 - Nhà sản xuất: Rubella Beauty AD
3. Ojvobojdenie St. Town of Roudozem, Bulgaria
25 | Femina 01 (Black) | NSX | 30 tháng | LHMP-4771-05 |
26 | Femina 06 (Dark Blonde) | NSX | 30 tháng | LHMP-4772-05 |
27 | Femina 4.6 (Intensive Ruby Red) | NSX | 30 tháng | LHMP-4773-05 |
28 | Femina 5.4 (Copper Brown) | NSX | 30 tháng | LHMP-4774-05 |
29 | Femina 5.5. (Mahagony Brown) | NSX | 30 tháng | LHMP-4775-05 |
30 | Femina 6.45 (Light Copper Brown) | NSX | 30 tháng | LHMP-4776-05 |
31 | Femina 7.1 (Ash Blonde) | NSX | 30 tháng | LHMP-4777-05 |
32 | Femina 8.1 (Light Ash Blonde) | NSX | 30 tháng | LHMP-4778-05 |
3 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đầu tư và hợp tác quốc tế Thiên Hà
Số 78 đường Lương Thế Vinh, xã Trung Văn, Từ Liêm, Hà Nội
3.1 - Nhà sản xuất: Hanwoong Coatech Co., Ltd.
Banwol Gongdan 9B 50L. 653 Cho Ji-Dong, Danwon-Gu, Ansan-City. Kyung Ki-Do. Korea
33 | Luke Aloe Essence Mask | NSX | 36 tháng | LHMP-4932-05 |
34 | Luke Charcoal Nose Cleansing Strip | NSX | 36 tháng | LHMP-4933-05 |
35 | Luke Collagen Hydrogel Eye Patch | NSX | 36 tháng | LHMP-4934-05 |
36 | Luke Ginseng Essence Mask | NSX | 36 tháng | LHMP-4935-05 |
37 | Luke Green Tea Essence Mask | NSX | 36 tháng | LHMP-4936-05 |
38 | Luke Seaweed Essence Mask | NSX | 36 tháng | LHMP-4937-05 |
4 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH Bích Thuỷ
48 A Mai Hắc Đế - Hai Bà Trưng - Hà Nội
4.1 - Nhà sản xuất: Estee Lauder K.K
Sanno Park Tower 24Fl... Nagatacho 2-11-1 Chiyoda-Ku. Tokyo 100-6161. Japan
39 | Cyber White Silky Bright Powder Foundation Refill SPF 20/PA++ (All sahdes) | NSX | 36 tháng | LHMP-4987-05 |
4.2 - Nhà sản xuất: Estee Lauder N.V
Nijverheidsstraat 15. B-2260 Oevel (Westerlo). Belgium
40 | Clinique Skin Supplies For Men All About Eyes | NSX | 36 tháng | LHMP-4779-05 |
41 | Estee Lauder Clear Difference Targeted Blemish Gel | NSX | 36 tháng | LHMP-4938-05 |
42 | Estee Lauder Disappear Smoothing Creme Concealer (All Shades) | NSX | 36 tháng | LHMP-4939-05 |
43 | Estee Lauder Double Wear Stay - in - place Makeup SPF10 (All Shades) | NSX | 36 tháng | LHMP-4940-05 |
44 | Estee Lauder Electric Sheer Intense Lipshine (All Shades) | NSX | 36 tháng | LHMP-4941-05 |
45 | Estee Lauder Equalizer Smart Makeup SPF10 (All Shades) | NSX | 36 tháng | LHMP-4942-05 |
46 | Estee Lauder Futurist Age-Resisting Makeup SPF15 (All Shades) | NSX | 36 tháng | LHMP-4943-05 |
47 | Estee Lauder Ideal Matte Refinishing Makeup SPF8- All Shades | NSX | 36 tháng | LHMP-4944-05 |
48 | Estee Lauder Lip Conditioner SPF15 | NSX | 36 tháng | LHMP-4945-05 |
49 | Estee Lauder Lucidity Light-Diffusing Makeup SPF8 (All Shades) | NSX | 36 tháng | LHMP-4988-05 |
50 | Estee Lauder Re-Nutriv Intensive Age Spot Corrector | NSX | 36 tháng | LHMP-4880-05 |
4.3- Nhà sản xuất: The Estee Lauder Companies Inc.
350 South Service Road Melville NY 11747, USA
51 | Clinique Superbalm Tinted Lip Treatment (01.02.03) | NSX | 36 tháng | LHMP-4781-05 |
52 | Estee Lauder Advanced Night Repair Eye Recovery Complex | NSX | 36 tháng | LHMP-4989-05 |
53 | Estee Lauder Clear Defference Advanced Oil-Control Hydrator | NSX | 36 tháng | LHMP-4990-05 |
54 | Estee Lauder Clear Difference Deep Pore Purifying Facial | NSX | 36 tháng | LHMP-4991-05 |
55 | Estee Lauder Daywear Plus Multi Protection Anti-Oxidant Creme SPF15-Normal/Combination Skin | NSX | 36 tháng | LHMP-4992-05 |
56 | Estee Lauder Daywear Plus Multi Protection Anti-Oxidant Lotion SPF 15-Oily Skin | NSX | 36 tháng | LHMP-4993-05 |
57 | Estee Lauder Daywear Plus Multi Protection Anti-Oxidant Moisturizer Sheer Tint Release Formula SPF15-All Skin Types | NSX | 36 tháng | LHMP-4994-05 |
58 | Estee Lauder Future Perfect Anti-Wrinkle Radiance Creme SPF15- Normal/Combination Skin | NSX | 36 tháng | LHMP-4995-05 |
59 | Estee Lauder Future Perfect Anti-Wrinkle Radiance Lotion SPF15 | NSX | 36 tháng | LHMP-4996-05 |
60 | Estee Lauder Lucidity Translucent Loose Powder (All Shades) | NSX | 36 tháng | LHMP-4997-05 |
61 | Estee Lauder Nutritious Vita-Mineral Energy Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-4998-05 |
4.4 - Nhà sản xuất: Whitman Laboratories Ltd.
Belford Road, Petersfiled, Hampshire. GU32 3DD, UK
62 | Clinique Repairwear Intensive Night Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-4782-05 |
63 | Estee Lauder Advanced Night Repair Protective Recovery Complex | NSX | 36 tháng | LHMP-4999-05 |
64 | Estee Lauder Advanced Night Repair Whitening Recovery Complex | NSX | 36 tháng | LHMP-5000-05 |
65 | Estee Lauder Body Performance Exfo Exfoliating Body Polish | NSX | 36 tháng | LHMP-5001-05 |
66 | Estee Lauder Body Performance Firm Firming Body Creme | NSX | 36 tháng | LHMP-4946-05 |
67 | Estee Lauder Body Performance Slim-shape Anti-cellulite Visible Contouring Serum | NSX | 36 tháng | LHMP-4947-05 |
68 | Estee Lauder Cyber White Clarity Recovery Treatment Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-4948-5 |
69 | Estee Lauder Daywear Plus Multi Protection Anti-Oxidant Base SPF30 | NSX | 36 tháng | LHMP-4949-05 |
70 | Estee Lauder Hydra Complete Multi-level Moisture Lotion Creme for Normal/Combination Skin | NSX | 36 tháng | LHMP-4950-05 |
71 | Estee Lauder Idealist Skin Refinisher | NSX | 36 tháng | LHMP-4951-05 |
72 | Estee Lauder Optimizer Repair Boosting Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-4952-05 |
73 | Estee Lauder Perfectly Clean Fresh Balancing Lotion | NSX | 36 tháng | LHMP-4953-05 |
74 | Estee Lauder Perfectly Clean Light Lotion Cleanser | NSX | 36 tháng | LHMP-4954-05 |
5 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân
136 Hào Nam, Đống Đa, Hà Nội
5.1 - Nhà sản xuất: Caleb Pharmaceuticals, Inc.
2F, No. 18, Industry East Road 4. Science -Based Industrial Park. Hsinchu. Taiwan
75 | Ichiban Orange Mask | NSX | 36 tháng | LHMP-4783-05 |
76 | Rebecca Nourishing Eyes Mask | NSX | 36 tháng | LHMP-4784-05 |
6 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Việt - Thái
450/4A Dương Bá Trạc, Phường 1, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh
6.1 - Nhà sản xuất: Garguar Lab Co., Ltd.
733/700 Phaholyothin Road. Khukhot. Lumlukka, Patumtanee 12130. Thailand
77 | Cimabue Overnight White Express | NSX | 24 tháng | LHMP-4785-05 |
78 | Cimabue Whitening Essence | NSX | 24 tháng | LHMP-4786-05 |
7 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Nam Thành
27-252/15 Tây Sơn, Toor 9B. P. Trung Liệt, Q. Đống Đa, Hà Nội
7.1 - Nhà sản xuất: Vera Allied Manufacturing Co., Ltd.
65/2. Moo 1. Rangsit-Ongkarak Road. Thanyaburi, Pathumthani 12110. Thailand
79 | Bergamot Delicate Shampoo | NSX | 60 tháng | LHMP-4787-05 |
80 | Bergamot Extra Delicate Shampoo | NSX | 60 tháng | LHMP-4788-05 |
8 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH Mỹ phẩm Be La
64/2 Huỳnh Văn Bánh, Phường 15, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
8.1 - Nhà sản xuất: L'Ocean Cosmetics Co., Ltd.
609-1. Ojung-dong. Ojung-dong. Ojung-Ku. Bucheon-city. Kyounggi-do. Korea
81 | Locean Finish Face Powder (10, 20, 30, 40) | NSX | 36 tháng | LHMP-4789-05 |
82 | Locean Perfection Liquid Foundation (21, 23, 33) | NSX | 36 tháng | LHMP-4790-05 |
83 | Locean Perfection Make-Up Base (10, 20, 30) | NSX | 36 tháng | LHMP-4791-05 |
84 | Locean Perfection Mascara (10, 20, 30) | NSX | 36 tháng | LHMP-4792-05 |
85 | Locean Perfection Two Way Cake (13, 21, 23, 33) | NSX | 36 tháng | LHMP-4793-05 |
9 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH Mỹ phẩm Hà Minh
44 Đinh Tiên Hoàng, Quận Bình Thạnh, TP. Hồ Chí Minh
9.1 - Nhà sản xuất: Etude Corporation
1585-10. Seocho-Dong, Seocho-Gu, Seoul, Korea
86 | Cubic In Star Eye Shadow (01-05) | NSX | 36 tháng | LHMP-4794-05 |
87 | Deco Cheek Gradation (101-104) | NSX | 36 tháng | LHMP-4795-05 |
88 | Heart Lip Color (01-04) | NSX | 36 tháng | LHMP-4796-05 |
89 | Jelly Bar (01-10) | NSX | 36 tháng | LHMP-4797-05 |
90 | Jelly Tint (01-05) | NSX | 36 tháng | LHMP-4798-05 |
91 | Mat Finish Base (40-60) | NSX | 36 tháng | LHMP-4799-05 |
92 | Mat Finish Foundation (21-23) | NSX | 36 tháng | LHMP-4800-05 |
93 | Mat Finish Pact (01, 02, 03) | NSX | 36 tháng | LHMP-4801-05 |
94 | Shine Stick (01-16) | NSX | 36 tháng | LHMP-4802-05 |
95 | Smoothing Twin Cake (21-23) | NSX | 36 tháng | LHMP-4803-05 |
96 | Style Eyes (PK001-PP999) | NSX | 36 tháng | LHMP-4804-05 |
97 | Style Lips (PK001-PK999) | NSX | 36 tháng | LHMP-4805-05 |
98 | Twin Cake (01-03) | NSX | 36 tháng | LHMP-4806-05 |
9.2 - Nhà sản xuất: Hanbul Cosmetic Co., Ltd. Korea
#642 Yeoksam-Dong. Kangnam-Ku, Seoul, Korea
99 | Sugaray Shine Glass No. 01 - No.10 | NSX | 36 tháng | LHMP-4807-05 |
10 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH mỹ phẩm Mira
116/10/13 Hoàng Hoa Thám, Phường 12, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
10.1 - Nhà sản xuất: Beakkwang Cosmetics
197 Daeja-dong Duckyang-gu Koyang-si Kyunggi-do Korea
100 | AOA Rinse | NSX | 36 tháng | LHMP-4955-05 |
101 | AOA Shampoo | NSX | 36 tháng | LHMP-4956-05 |
11 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH Procter and Gamble Việt Nam
Lầu 6 Diamond Plaza, 34 Lê Duẩn, quận 1. TP. Hồ Chí Minh
11.1 - Nhà sản xuất: Procter & Gamble Manufacturing (Thailand) Ltd.
112 Moo 5. Wellgrow Industrial Estate, Bangpakong, Chacheongsao. 24130. Thailand
102 | Olay White Radiance Whitening Cleanser | NSX | 36 tháng | LHMP-4808-05 |
12 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH Quốc tế trẻ
17 Thái Hà, Đống Đa, Hà Nội, Việt Nam
12.1 - Nhà sản xuất: Nadri Cosmetic Co., Ltd.
28-10 Cham Won-Dong. Secho-Ku, Seoul. Korea
103 | Beaute De Mell Crystal Velvet Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-4961-05 |
104 | Beaute De Mell: Pure Soft Emulsion | NSX | 36 tháng | LHMP-4962-05 |
105 | Beaute de mell: Pure Soft Skin Toner | NSX | 36 tháng | LHMP-4963-05 |
106 | Chung Ju Massage Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-4964-05 |
107 | Mesonie Herbal Relief Foam Cleansing | NSX | 36 tháng | LHMP-4965-05 |
13 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sản xuất Thương mại Dinh Chi
Số 11 đường 2C, khu phố 5 . P . An Lạc A. Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh
13.1 - Nhà sản xuất: Puro Biotechnology Co., Ltd
5.356 đường Cheng Kung, thành phố Fong Yuan, Taichung. Đài Loan
108 | Liden Blossom Shampoo-Shendula Puroouna | NSX | 60 tháng | LHMP-4809-05 |
14 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM và Hoá chất Phương Đông
Lô III - 3B, nhóm công nghiệp 3, đường số 12, Quận Tân Bình, TP. Hồ Chí Minh
14.1 - Nhà sản xuất: Bangkok Trading Cosmetic Co., Ltd
79/4 Moo 6. Phutthamonthon Sai 4 Road, Salaya. Nakhonpathom 73170, Thailand
109 | Vibrancy Color Cream Pearl Lightener PL 9/11 | NSX | 24 tháng | LHMP-4966-05 |
110 | White Beam Beauty Pack Lightening Bleach A | NSX | 24 tháng | LHMP-4967-05 |
15 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại - dịch vụ A & K Việt Nam
180 B Huỳnh Văn Bánh, P. 12. Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
15.1 - Nhà sản xuất: Kosé Corporation
3-6-2 Nihonbashi. Chuo-ku, Tokyo 103-8251. Japan
111 | Sekkisei Emulsion | NSX | 36 tháng | LHMP-4810-05 |
16 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại & Xây dựng B-B
52-52 Bis Lê Lai, Lầu 1, Phường Bến Thành, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
16.1 - Nhà sản xuất: Simone Mahler S.A.R.L
18.rue Ferrere - 33000 Bordeaux- France
112 | Actif Jeunesse Masque Creme | NSX | 60 tháng | LHMP-4811-05 |
113 | Cleanofiline - Soin Purifiant | NSX | 60 tháng | LHMP-4812-05 |
114 | Creme No 9 | NSX | 60 tháng | LHMP-4813-05 |
115 | Desincrustation Vegetale | NSX | 60 tháng | LHMP-4814-05 |
116 | Gel Algal Minceur | NSX | 60 tháng | LHMP-4815-05 |
117 | Gel Minceur Anti-capitons | NSX | 60 tháng | LHMP-4816-05 |
118 | Gelee Lactee | NSX | 60 tháng | LHMP-4817-05 |
119 | Gelee Satin | NSX | 60 tháng | LHMP-4818-05 |
120 | Gelee Satin Liquide | NSX | 60 tháng | LHMP-4819-05 |
121 | Gommage Douceur | NSX | 60 tháng | LHMP-4820-05 |
122 | Jamb’s Tonic | NSX | 60 tháng | LHMP-4821-05 |
123 | Lait de Douceur | NSX | 60 tháng | LHMP-4822-05 |
124 | Masque Acidifiant No 9 Special | NSX | 60 tháng | LHMP-4823-05 |
125 | Masque Aux Fraises | NSX | 60 tháng | LHMP-4824-05 |
126 | Masque Beaute Express | NSX | 60 tháng | LHMP-4825-05 |
127 | Masque Thermo Essentiel | NSX | 60 tháng | LHMP-4826-05 |
128 | Oligomasque Poudre | NSX | 60 tháng | LHMP-4827-05 |
129 | Oligomasque Solution | NSX | 60 tháng | LHMP-4828-05 |
130 | Principe Amincissant | NSX | 60 tháng | LHMP-4829-05 |
131 | Principe Thermo-actif | NSX | 60 tháng | LHMP-4830-05 |
132 | Tonic Bleu | NSX | 60 tháng | LHMP-4831-05 |
17 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Mỹ phẩm Thuận Lợi
103/7 Lê Văn Thọ. P.11. Q. Gò Vấp, TP. Hồ Chí Minh
17.1 - Nhà sản xuất: American international Industries
2220 Gaspar Avenue, Los Angeles, CA 90040
133 | Andrea Wrinkle Release Daily Rebuilding Serum | NSX | 36 tháng | LHMP-4832-05 |
134 | Andrea Wrinkle Release Eye Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-4833-05 |
135 | Andrea Wrinkle Release Facial Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-4834-05 |
17.2 - Nhà sản xuất: Bodibasixs Manufacturing SDN BHD
Lot 2 Kawasan MIEL Shah Alam Fasa 10 Jalan 25/3 Seksyen 23, Selangor, Malaysia
136 | Culticura Facial Foam Cleanser - For Dry Skin | NSX | 36 tháng | LHMP-4835-05 |
137 | Culticura Facial Foam Cleanser - For Normal Skin | NSX | 36 tháng | LHMP-4836-05 |
138 | Culticura Facial Foam Cleanser - For Oil & Acne Prone Skin | NSX | 60 tháng | LHMP-4837-05 |
17.3 - Nhà sản xuất: Playtex Products, Inc.
50N, Dupont Hight P.O. Box 7016, Dover, 19908 - 1516. USA
139 | Bananaboat Aloe Vera Gel | NSX | 36 tháng | LHMP-4838-05 |
140 | Bananaboat Faces Plus Sunblock SPF 23 | NSX | 36 tháng | LHMP-4839-05 |
141 | Bananaboat Kids Sunscreen Lotion SPF 50 | NSX | 36 tháng | LHMP-4840-05 |
142 | Bananaboat Sport Sunscreen Lotion SPF 15 | NSX | 36 tháng | LHMP-4841-05 |
143 | Bananaboat Sport Sunscreen Lotion SPF 30 | NSX | 36 tháng | LHMP-4842-05 |
144 | Bananaboat Sport Sunscreen Lotion SPF 50 | NSX | 36 tháng | LHMP-4843-05 |
145 | Bananaboat Sun Protection Lotion SPF 30 | NSX | 36 tháng | LHMP-4844-05 |
146 | Bananaboat Sun Protection Lotion SPF 50 | NSX | 36 tháng | LHMP-4845-05 |
147 | Bananaboat Vitamin E Aloe Lip Balm SPF 30 | NSX | 36 tháng | LHMP-4846-05 |
18 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Thanh Lan
Sài Gòn Trade Center, Phòng 222, Lầu 2, Số 37 Tôn Đức Thắng, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh
18.1 - Nhà sản xuất: Dermalogica, Inc.
1001 Knox Street Torrance, California 90502.USA
148 | Dermalogica - Acidic Activator | NSX | 36 tháng | LHMP-4847-05 |
149 | Dermalogica - Bio Peel | NSX | 36 tháng | LHMP-4848-05 |
150 | Dermalogica - Body Therapy Hydro Pack | NSX | 36 tháng | LHMP-4849-05 |
151 | Dermalogica - Calming Botanical Mixer | NSX | 36 tháng | LHMP-4850-05 |
152 | Dermalogica - Clearing Additive | NSX | 36 tháng | LHMP-4851-05 |
153 | Dermalogica - Clinical Colloidal Oatmeal | NSX | 36 tháng | LHMP-4852-05 |
154 | Dermalogica - Contour Masque | NSX | 36 tháng | LHMP-4853-05 |
155 | Dermalogica - Daily Resurfacer | NSX | 36 tháng | LHMP-4854-05 |
156 | Dermalogica - Environmental Control Serum | NSX | 36 tháng | LHMP-4855-05 |
157 | Dermalogica - Enzymatic Base | NSX | 36 tháng | LHMP-4856-05 |
158 | Dermalogica - Enzymatic Sea Mud Pack | NSX | 36 tháng | LHMP-4868-05 |
159 | Dermalogica - Exfoliant Accelerator 26 | NSX | 36 tháng | LHMP-4869-05 |
160 | Dermalogica - Exfoliating Body Scrub | NSX | 36 tháng | LHMP-4857-05 |
161 | Dermalogica - Multivitamin Power Exfoliant | NSX | 36 tháng | LHMP-4858-05 |
162 | Dermalogica - O2 Uptake Serum | NSX | 36 tháng | LHMP-4859-05 |
163 | Dermalogica - Oil- Free Massage Base Fluid | NSX | 36 tháng | LHMP-4860-05 |
164 | Dermalogica - Pigment Control Serum | NSX | 36 tháng | LHMP-4861-05 |
165 | Dermalogica - Plankton Masque Base | NSX | 36 tháng | LHMP-4862-05 |
166 | Dermalogica - Post Extraction Solution | NSX | 36 tháng | LHMP-4863-05 |
167 | Dermalogica - Purifying Botanical Mixer | NSX | 36 tháng | LHMP-4864-05 |
168 | Dermalogica - Replenishing Botanical Mixer | NSX | 36 tháng | LHMP-4865-05 |
169 | Dermalogica - Revitalizing Additive | NSX | 36 tháng | LHMP-4866-05 |
170 | Dermalogica - Scaling Fluid | NSX | 36 tháng | LHMP-4867-05 |
171 | Dermalogica - Sebum Control Serum | NSX | 36 tháng | LHMP-4868-05 |
172 | Dermalogica - Sheer Moisture SPF 15 | NSX | 24 tháng | LHMP-4869-05 |
173 | Dermalogica - Soothing Additive | NSX | 36 tháng | LHMP-4870-05 |
19 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thương mại Trẻ Hà Nội
49 Tây Sơn, Quang Trung, Đống Đa, Hà Nội
19.1 - Nhà sản xuất: Enprani Co., Ltd.
40-2. Shingeung-dong. Chung-ku, Incheon, Kyung-Ki-Do, Korea
174 | Natuer Be Gaia - Comfort Two Way Cake (#13, 21, 23) | NSX | 36 tháng | LHMP-4871-05 |
20 - Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thanh Bắc Đông Dương
Phòng 702 Toà nhà TungShing, Số 2 Ngô Quyền, P. Lý Thái Tổ, Q. Hoàn Kiếm, Hà Nội
20.1 - Nhà sản xuất: Micys S.p.A
Via De Gasperi, 22 23880 Casantenovo (LC), Italy
175 | Pupa Easy Wear - Compact Cream - Powder Foundation (0508 01) | NSX | 36 tháng | LHMP-4872-05 |
176 | Pupa Stick Concealer (0506 01; 0506 02; 0506 03) | NSX | 36 tháng | LHMP-4873-05 |
177 | Pupa True Eyes - Eyeliner Pencil (0489 02; 0489 03) | NSX | 36 tháng | LHMP-4874-05 |
178 | Pupa True Lips - Lip Liner - Smudger Pencil (0256 07) | NSX | 36 tháng | LHMP-4875-05 |
21- Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thị trường Quốc tế Việt Nam
63 Trúc Bạch, Ba Đình, Hà Nội
21.1 - Nhà sản xuất: Tigi Linea, LP.
2828 Trade Center Drive. #120. City of Carrollton. State of Texas, USA
179 | Tigi Catwalk Curls Rock Curly Hair Conditioner | NSX | 60 tháng | LHMP-4970-05 |
180 | Tigi Catwalk Curls Rock Curly Hair Shampoo | NSX | 60 tháng | LHMP-4971-05 |
22- Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM DV Tân Khánh Long
20/3G/19. đường Hồ Đắc Di, P. Tây Thạnh, Q. Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh
22.1 - Nhà sản xuất: Zhongshan Fuji Chemical Co., Ltd.
14 Building, Export Industrial District, Zhongshan Port, Zhongshan City, Guangdong, China
181 | Fuji Moisture Lipstick (8219, 8220, 8221, 8222, 8223) | NSX | 36 tháng | LHMP-4876-02 |
23- Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM Kim Liên
32/6 Trương Quốc Dung, Quận Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh
23.1 - Nhà sản xuất: Beierdorf Thailand Co., Ltd
163 Bangplee Industrial Estate, Bangna Trad Km 24 Road, Samutprakarn 10540, Thailand
182 | Eucerin Sun Sensitive Skin Age Protecting Face Cream SPF 25 | NSX | 30 tháng | LHMP-4877-05 |
183 | Eucerin Sun Sensitive Skin Protective Gel SPF 25 | NSX | 30 tháng | LHMP-4878-05 |
184 | Nivea Lip Care Essential | NSX | 36 tháng | LHMP-4879-05 |
185 | Nivea Lip Care Juicy Splash | NSX | 36 tháng | LHMP-4880-05 |
186 | Nivea Lip Care Pearl & Shine | NSX | 36 tháng | LHMP-4881-05 |
187 | Nivea Lip Care Rose | NSX | 36 tháng | LHMP-4882-05 |
188 | Nivea Lip Care Strawberry | NSX | 36 tháng | LHMP-4883-05 |
189 | Nivea Lip Care Sun SPF 30 | NSX | 36 tháng | LHMP-4884-05 |
190 | Nivea Soft Intensive Moisturising Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-4885-05 |
191 | Nivea Visage All Time Whitening Day Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-4886-05 |
192 | Nivea Visage All Time Whitening Foam 5 in 1 | NSX | 36 tháng | LHMP-4887-05 |
193 | Nivea Visage All Time Whitening Night Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-4888-05 |
194 | Nivea Visage All Time Whitening Toner 5 in 1 | NSX | 36 tháng | LHMP-4889-05 |
195 | pH5 Eucerin Sensitive Skin Intensive Lotion | NSX | 30 tháng | LHMP-4890-05 |
196 | pH5 Eucerin Sensitive Skin Intensive Lotion F | NSX | 30 tháng | LHMP-4891-05 |
23.2 - Nhà sản xuất: Beiersdorf
1 Rue Des Sources 77176 Savigny Le Temple Cedex, France
197 | Nivea Baby Pommade Reparatrice Anti Rougeurs | NSX | 36 tháng | LHMP-4893-05 |
23.3 - Nhà sản xuất: Beiersdorf AG
Unnastrasse 48. 20245 Hambourg, Germany
198 | Eucerin Sensitive Facial Skin Hydro - Protect Matt SPF 15 | NSX | 30 tháng | LHMP-4894-05 |
24- Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM Ly Na
324 Trần Hưng Đạo, Phường Nguyễn Cư Trinh, Quận 1. TP. Hồ Chí Minh
24.1 - Nhà sản xuất: TRN Marketing (M) Sdn Bhd
28. Jalan 6/91 Taman Shamelin Perkasa, Batu 3 1/2 Cheras 56700 KualaLumpur, Malaysia
199 | Activa Blossom | NSX | 36 tháng | LHMP-4895-05 |
25- Công ty đăng ký: Công ty TNHH ý tưởng Toàn Cầu
14 Phùng Hưng, Hoàn Kiếm, Hà Nội
25.1 - Nhà sản xuất: Thai -Meko Co., Ltd.
122/3 Moo 7.Soi Thakarm. Rama II Road. Samaedam. Bangkhuntien, Bangkok 10150. Thailand
200 | Cruset Aloe Vera Cream Rinse | NSX | 36 tháng | LHMP-4972-05 |
201 | Cruset Aloe Vera Shampoo | NSX | 36 tháng | LHMP-4973-05 |
202 | Cruset Butterfly Cream Rinse | NSX | 36 tháng | LHMP-4974-05 |
203 | Cruset Butterfly Pea Shampoo | NSX | 36 tháng | LHMP-4975-05 |
204 | Cruset Lily Cream Rinse | NSX | 36 tháng | LHMP-4976-05 |
205 | Cruset Lily Mild Shampoo | NSX | 36 tháng | LHMP-4977-05 |
206 | Cruset Mangosteen Cream Rinse | NSX | 36 tháng | LHMP-4978-05 |
207 | Cruset Mangosteen Shampoo | NSX | 36 tháng | LHMP-4979-05 |
26- Công ty đăng ký: Laboratoires Pierre Fabre Dermocosmetique
45. Place Abel-Gance, 92100 Boulogne, Cedex. France
26.1 - Nhà sản xuất: Laboratoires Pierre Fabre Dermocosmetique
45. Place Abel -Gance. 92100 Boulogne. Cedex. France
208 | Avene Cleanance K | NSX | 30 tháng | LHMP-4990-05 |
209 | Avene Cleanance Soapless Gel Cleanser | NSX | 36 tháng | LHMP-4981-05 |
210 | Ducray A Derma Epitheliale A.H Repair Cream | NSX | 36 tháng | LHMP-4982-05 |
211 | Ducray A Derma Epitheliale Repairing Spray | NSX | 36 tháng | LHMP-4983-05 |
212 | Ducray A Derma Exomega Cream with Omega 6 | NSX | 30 tháng | LHMP-4984-05 |
27- Công ty đăng ký: Oriflame Cosmetics SA
20. rue Philippe II-L - 2340, Luxembourg
27.1 - Nhà sản xuất: Oriflame Products Poland SP.Z O.O
ul. Bohaterow Warszawy 2. 02-495 Warszawa. Poland
213 | Colour by Oriflame Skin Balancing Foundation SPF 8 (2380, 2381, 2382, 2383) | NSX | 36 tháng | LHMP-4985-05 |
214 | Fresh Look Foundation (2372, 2373, 2374, 2375) | NSX | 36 tháng | LHMP-4986-05 |
27.2 - Nhà sản xuất: Weckerle GmbH
Otto - Hahn-Strabe 17-82380 Peissenberg, Germany
215 | Aloe Lip Balm (4877) | NSX | 36 tháng | LHMP-4896-05 |
216 | Visions Moisturising Lipstick (2811 - 2820) | NSX | 36 tháng | LHMP-4897-05 |
28- Công ty đăng ký: Smilephan Limited Partnership
46/68-71 Moo 7. Khanjanapisek Rd., Bangbon. Bangkok 10150.Thailand
28.1 - Nhà sản xuất: Smilephan Limited Partnership
46/68-71 Moo 7. Khanjanapisek Rd., Bangbon. Bangkok 10150.Thailand
217 | Pop Popular Baby Powder | NSX | 60 tháng | LHMP-4898-05 |
218 | Pop Popular Curcuma Cream | NSX | 60 tháng | LHMP-4899-05 |
29 Công ty đăng ký: Wing Cheung Hing
233 Wing Lok Street, West Ground Floor, Hong Kong
29.1 - Nhà sản xuất: Kadabell GmbH & Co.KG
D-79853 Lenzkirch, Germany
219 | Imunal Active Shampoo | NSX | 60 tháng | LHMP-4900-05 |
220 | Imunal Deep Remove Shampoo | NSX | 60 tháng | LHMP-4901-05 |
221 | Imunal Perm Care Treatment | NSX | 60 tháng | LHMP-4902-05 |
222 | Kadus Slalom Hydration Shampoo Care | NSX | 60 tháng | LHMP-4903-05 |
223 | Kadus Slalom Recovery Care Treatment Care | NSX | 60 tháng | LHMP-4904-05 |
224 | Kadus Slalom Revival Conditioning Styler Care | NSX | 60 tháng | LHMP-4905-05 |
225 | Kadus Slalom Wake Up Everyday Shampoo Care | NSX | 60 tháng | LHMP-4906-05 |
226 | Selecta Premium Blonding Plus Dust Free | NSX | 60 tháng | LHMP-4907-05 |
30. Công ty đăng ký: z Công ty TNHH TM DV Phương Phát
R.113-37 Tôn Đức Thắng, Phường Bến Nghé, Quận 1. TP. Hồ Chí Minh
30.1 - Nhà sản xuất: Parfums Givenchy SA
77 rue Anatole France. 92532 Levalloise Perret Cedex
227 | Swisscare - Brume Equilibrante Balancing Mist | NSX | 36 tháng | LHMP-5002-05 |
228 | Swisscare - Creme - Mousse Nettoyante Creamy Cleansing Foam | NSX | 36 tháng | LHMP-5003-05 |
229 | Swisscare - Hydra - Tricellia Evolution Masque Hydration Intense Intensive Hydration Mask | NSX | 36 tháng | LHMP-5004-05 |
230 | Swisscare - Soin Fondamental Fundamental Care | NSX | 36 tháng | LHMP-5005-05 |
- 1Quyết định 106/2005/QĐ-QLD về Danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số lưu hành tại Việt Nam do Cục trưởng Cục Quản lý Dược Việt Nam ban hành
- 2Quyết định 161/QĐ-QLD về danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục quản lý dược ban hành
- 3Quyết định 175/QĐ-QLD về danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục quản lý Dược ban hành
- 4Quyết định 223/QĐ-QLD năm 2005 danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục quản lý Dược ban hành
- 1Quyết định 106/2005/QĐ-QLD về Danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số lưu hành tại Việt Nam do Cục trưởng Cục Quản lý Dược Việt Nam ban hành
- 2Quyết định 19/2001/QĐ-QLD quy định tạm thời đăng ký lưu hành mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người nhập khẩu vào Việt Nam do Cục trưởng Cục quản lý dược Việt Nam ban hành
- 3Quyết định 2964/2004/QĐ-BYT quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn của các Vụ, Cục, Văn phòng, Thanh tra Bộ Y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 4Quyết định 46/2001/QĐ-TTg về việc quản lý, nhập khẩu hàng hoá thời kỳ 2001-2005 do Thủ Tướng Chính Phủ ban hành
- 5Thông tư 07/2004/TT-BYT hướng dẫn việc xuất khẩu, nhập khẩu thuốc và mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khỏe con người đến hết năm 2005 do Bộ Y tế ban hành
- 6Quyết định 3629/1998/QĐ-BYT về danh mục mỹ phẩm bắt buộc đăng ký chất lượng tại Bộ Y tế
- 7Quyết định 161/QĐ-QLD về danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục quản lý dược ban hành
- 8Quyết định 175/QĐ-QLD về danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục quản lý Dược ban hành
- 9Quyết định 223/QĐ-QLD năm 2005 danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục quản lý Dược ban hành
Quyết định 126/QĐ-QLD về danh mục mỹ phẩm ảnh hưởng trực tiếp đến sức khoẻ con người được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam do Cục quản lý Dược ban hành
- Số hiệu: 126/QĐ-QLD
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 21/07/2005
- Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
- Người ký: Cao Minh Quang
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 21/07/2005
- Tình trạng hiệu lực: Ngưng hiệu lực