Hệ thống pháp luật

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH BẮC KẠN
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 17/2022/QĐ-UBND

Bắc Kạn, ngày 20 tháng 05 năm 2022

 

QUYẾT ĐỊNH

BAN HÀNH KHUNG GIÁ RỪNG TRÊN ĐỊA BÀN CÁC HUYỆN BA BỂ, CHỢ MỚI VÀ THÀNH PHỐ BẮC KẠN

ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC KẠN

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 6 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;

Căn cứ Luật Giá ngày 20 tháng 6 năm 2012;

Căn cứ Luật Lâm nghiệp ngày 15 tháng 11 năm 2017;

Căn cứ Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hưởng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá; Nghị định số 149/2016/NĐ-CP ngày 11 tháng 11 năm 2016 của Chính phủ sửa đổi, bổ sung một số điều của Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;

Căn cứ Thông tư số 05/2020/TT-BTC ngày 20 tháng 01 năm 2020 của Bộ trưởng Bộ Tài chính sửa đổi, bổ sung một số điều của Thông tư số 44/2017/TT-BTC ngày 12 tháng 5 năm 2017 của Bộ trưởng Bộ Tài chính quy định về khung giá tính thuế tài nguyên đối với nhóm, loại tài nguyên có tính chất lý, hóa giống nhau;

Căn cứ Thông tư số 32/2018/TT-BNNPTNT ngày 16 tháng 11 năm 2018 của Bộ trưởng Bộ Nông nghiệp và Phát triển nông thôn Quy định phương pháp định giá rừng; khung giá rừng;

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phạm vi điều chỉnh, đối tượng áp dụng

1. Phạm vi điều chỉnh: Quy định về khung giá rừng đối với rừng phòng hộ, rừng đặc dụng, rừng sản xuất thuộc sở hữu toàn dân trên địa bàn các huyện Ba Bể, Chợ Mới và thành phố Bắc Kạn.

2. Đối tượng áp dụng: Áp dụng đối với cơ quan nhà nước, đơn vị, tổ chức, hộ gia đình, cá nhân trong nước, người nước ngoài định cư ở Việt Nam, tổ chức, cá nhân người nước ngoài liên quan đến các hoạt động định giá rừng; xác định khung giá rừng trên địa bàn các huyện Ba Bể, Chợ Mới và thành phố Bắc Kạn.

Điều 2. Ban hành khung giá rừng trên địa bàn các huyện Ba Bể, Chợ Mới và thành phố Bắc Kạn

1. Khung giá rừng đối với rừng phòng hộ, rừng đặc dụng, rừng sản xuất là rừng tự nhiên tại Phụ lục I ban hành kèm theo Quyết định này.

2. Khung giá rừng đối với rừng phòng hộ, rừng đặc dụng, rừng sản xuất là rừng trồng tại Phụ lục II ban hành kèm theo Quyết định này.

Điều 3. Các trường hợp sử dụng khung giá rừng để định giá rừng

Thực hiện theo quy định tại Điều 91 của Luật Lâm nghiệp.

Điều 4. Tổ chức thực hiện

1. Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn:

a) Chủ trì, phối hợp với các đơn vị có liên quan hướng dẫn, triển khai thực hiện khung giá các loại rừng tại huyện Ba Bể, Chợ Mới và thành phố Bắc Kạn theo đúng quy định của pháp luật.

b) Tổ chức kiểm tra, giám sát việc thực hiện quy định về áp dụng khung giá rừng trên địa bàn tỉnh. Tổng hợp những khó khăn, vướng mắc trong quá trình tổ chức thực hiện báo cáo cấp có thẩm quyền xem xét, giải quyết theo quy định.

c) Tham mưu cho Ủy ban nhân dân tỉnh xem xét, sửa đổi và điều chỉnh khung giá các loại rừng khi các yếu tố giá cả và các yếu tố khác thay đổi làm ảnh hưởng hoặc biến động tăng hoặc giảm giá trị của rừng theo quy định của pháp luật.

2. Sở Tài chính:

a) Phối hợp với Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn và các sở, ban, ngành hướng dẫn các địa phương, đơn vị liên quan trong việc xác định giá rừng đối với từng trường hợp cụ thể quy định tại Điều 3 của Quyết định này.

b) Hướng dẫn việc thu và quản lý, sử dụng nguồn thu từ việc giao rừng, cho thuê rừng, bồi thường rừng. Tổ chức kiểm tra, giám sát quá trình thực hiện theo đúng quy định.

c) Theo dõi biến động giá cả trên thị trường ảnh hướng đến khung giá rừng để phối hợp với Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn đề xuất Ủy ban nhân dân tỉnh xem xét, điều chỉnh khung giá các loại rừng cho phù hợp.

3. Các sở, ban, ngành có liên quan, Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố có trách nhiệm phối hợp với Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Sở Tài chính trong quá trình triển khai thực hiện.

4. Các tổ chức, cá nhân, cộng đồng dân cư được Nhà nước giao rừng, cho thuê rừng, thu hồi rừng thực hiện các nội dung liên quan theo quy định.

Điều 5. Điều khoản thi hành

1. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 30 tháng 05 năm 2022.

2. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc các Sở: Nông nghiệp và Phát triển nông thôn; Tài chính; Tài nguyên và Môi trường; Cục trưởng Cục Thuế; Chi cục trưởng Chi cục Kiểm lâm; Giám đốc Ban quản lý Vườn Quốc gia Ba Bể; Tổng giám đốc Công ty TNHH MTV Lâm nghiệp Bắc Kạn; Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện Ba Bể, Chợ Mới và thành phố Bắc Kạn; Thủ trưởng các cơ quan, đơn vị và các tổ chức, cá nhân, cộng đồng dân cư có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
Gửi bản giấy:
- Văn phòng Chính phủ;
- Vụ pháp chế - Bộ NN&PTNT;
- Vụ pháp chế - Bộ Tài chính;
- Cục Kiểm tra VBQPPL - Bộ Tư pháp;
Gửi bản điện tử:
- Như Điều 5 (T/h);
- TT Tỉnh ủy;
- TT HĐND tỉnh;
- Đoàn ĐBQH tỉnh;
- CT, PCT UBND tỉnh;
- UBMTTQ VN tỉnh;
- Các sở, ban, ngành cấp tỉnh;
- LĐVP;
- Trung tâm CB-TH; Cổng TTĐT tỉnh;
- Lưu: VT, HàNN, Minh.

TM. ỦY BAN NHÂN DÂN
CHỦ TỊCH




Nguyễn Đăng Bình

 

PHỤ LỤC I

KHUNG GIÁ RỪNG ĐỐI VỚI RỪNG PHÒNG HỘ, RỪNG ĐẶC DỤNG, RỪNG SẢN XUẤT LÀ RỪNG TỰ NHIÊN
(Ban hành kèm theo Quyết định số       /2022/QĐ-UBND ngày 30 tháng 05 năm 2022 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Kạn)

1. Khung giá rừng tự nhiên trên địa bàn huyện Ba Bể

a) Khung giá rừng đối với rừng phòng hộ là rừng tự nhiên

I

RỪNG LÁ RỘNG THƯỜNG XANH NÚI ĐẤT

TT

Trữ lượng (m3/ha)

Giá rừng (đồng/ha)

Giá trị cây đứng (đồng/ha)

Giá quyền sử dụng (đồng/ha)

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

1

Trữ lượng 10 m3/ha

8.420.963

11.354.727

7.589.118

9.798.677

831.844

1.556.050

2

Trữ lượng 20 m3/ha

16.010.081

21.153.405

15.178.237

19.597.355

831.844

1.556.050

3

Trữ lượng 30 m3/ha

23.599.199

30.952.082

22.767.355

29.396.032

831.844

1.556.050

4

Trữ lượng 40 m3/ha

31.188.318

40.750.760

30.356.473

39.194.710

831.844

1.556.050

5

Trữ lượng 50 m3/ha

38.777.436

50.549.437

37.945.592

48.993.387

831.844

1.556.050

6

Trữ lượng 60 m3/ha

45.493.372

59.208.983

44.661.527

57.652.933

831.844

1.556.050

7

Trữ lượng 70 m3/ha

52.936.959

68.817.805

52.105.115

67.261.755

831.844

1.556.050

8

Trữ lượng 80 m3/ha

60.380.547

78.426.627

59.548.703

76.870.577

831.844

1.556.050

9

Trữ lượng 90 m3/ha

67.824.135

88.035.449

66.992.291

86.479.399

831.844

1.556.050

10

Trữ lượng 100 m3/ha

75.267.723

97.644.271

74.435.879

96.088.221

831.844

1.556.050

11

Trữ lượng 110 m3/ha

89.416.437

114.302.348

88.584.593

112.746.298

831.844

1.556.050

12

Trữ lượng 120 m3/ha

97.469.582

124.552.011

96.637.738

122.995.961

831.844

1.556.050

13

Trữ lượng 130 m3/ha

105.522.727

134.801.675

104.690.883

133.245.625

831.844

1.556.050

14

Trữ lượng 140 m3/ha

113.575.872

145.051.338

112.744.028

143.495.288

831.844

1.556.050

15

Trữ lượng 150 m3/ha

121.629.017

155.301.001

120.797.172

153.744.951

831.844

1.556.050

16

Trữ lượng 160 m3/ha

129.682.162

165.550.665

128.850.317

163.994.615

831.844

1.556.050

17

Trữ lượng 170 m3/ha

137.735.306

175.800.328

136.903.462

174.244.278

831.844

1.556.050

18

Trữ lượng 180 m3/ha

145.788.451

186.049.992

144.956.607

184.493.942

831.844

1.556.050

19

Trữ lượng 190 m3/ha

153.841.596

196.299.655

153.009.752

194.743.605

831.844

1.556.050

20

Trữ lượng 200 m3/ha

161.894.741

206.549.319

161.062.897

204.993.268

831.844

1.556.050

II

RỪNG LÁ RỘNG THƯỜNG XANH NÚI ĐÁ

TT

Trữ lượng (m3/ha)

Giá rừng (đồng/ha)

Giá trị cây đứng (đồng/ha)

Giá quyền sử dụng (đồng/ha)

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

1

Trữ lượng 10 m3/ha

7.730.938

10.637.652

6.899.094

9.081.602

831.844

1.556.050

2

Trữ lượng 20 m3/ha

14.630.032

19.719.255

13.798.188

18.163.205

831.844

1.556.050

3

Trữ lượng 30 m3/ha

21.529.126

28.800.857

20.697.281

27.244.807

831.844

1.556.050

4

Trữ lượng 40 m3/ha

28.428.219

37.882.459

27.596.375

36.326.409

831.844

1.556.050

5

Trữ lượng 50 m3/ha

35.327.313

46.964.062

34.495.469

45.408.012

831.844

1.556.050

6

Trữ lượng 60 m3/ha

48.541.180

62.837.499

47.709.335

61.281.449

831.844

1.556.050

7

Trữ lượng 70 m3/ha

56.492.736

73.051.074

55.660.891

71.495.024

831.844

1.556.050

8

Trữ lượng 80 m3/ha

64.444.291

83.264.649

63.612.447

81.708.599

831.844

1.556.050

9

Trữ lượng 90 m3/ha

72.395.847

93.478.224

71.564.003

91.922.174

831.844

1.556.050

10

Trữ lượng 100 m3/ha

80.347.403

103.691.799

79.515.559

102.135.749

831.844

1.556.050

11

Trữ lượng 110 m3/ha

92.880.962

116.400.972

92.049.118

114.844.922

831.844

1.556.050

12

Trữ lượng 120 m3/ha

101.249.064

126.841.419

100.417.220

125.285.369

831.844

1.556.050

13

Trữ lượng 130 m3/ha

109.617.165

137.281.867

108.785.321

135.725.816

831.844

1.556.050

14

Trữ lượng 140 m3/ha

117.985.267

147.722.314

117.153.423

146.166.264

831.844

1.556.050

15

Trữ lượng 150 m3/ha

126.353.369

158.162.761

125.521.524

156.606.711

831.844

1.556.050

16

Trữ lượng 160 m3/ha

134.721.470

168.603.209

133.889.626

167.047.159

831.844

1.556.050

17

Trữ lượng 170 m3/ha

143.089.572

179.043.656

142.257.728

177.487.606

831.844

1.556.050

18

Trữ lượng 180 m3/ha

151.457.674

189.484.104

150.625.829

187.928.054

831.844

1.556.050

19

Trữ lượng 190 m3/ha

159.825.775

199.924.551

158.993.931

198.368.501

831.844

1.556.050

20

Trữ lượng 200 m3/ha

168.193.877

210.364.999

167.362.033

208.808.948

831.844

1.556.050

III

RỪNG HỖN GIAO

TT

Trữ lượng (m3/ha)

Giá rừng (đồng/ha)

Giá trị cây đứng (đồng/ha)

Giá quyền sử dụng (đồng/ha)

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

1

Trữ lượng 10 m3/ha

15.229.571

20.645.131

13.700.627

18.143.016

1.528.945

2.502.115

2

Trữ lượng 20 m3/ha

22.687.108

30.315.381

21.158.163

27.813.267

1.528.945

2.502.115

3

Trữ lượng 30 m3/ha

30.144.644

39.985.632

28.615.700

37.483.518

1.528.945

2.502.115

4

Trữ lượng 40 m3/ha

37.602.181

49.655.883

36.073.236

47.153.769

1.528.945

2.502.115

5

Trữ lượng 50 m3/ha

45.059.718

59.326.134

43.530.773

56.824.019

1.528.945

2.502.115

6

Trữ lượng 60 m3/ha

53.254.052

70.121.146

51.725.107

67.619.031

1.528.945

2.502.115

7

Trữ lượng 70 m3/ha

60.834.388

79.978.857

59.305.443

77.476.742

1.528.945

2.502.115

8

Trữ lượng 80 m3/ha

68.414.724

89.836.568

66.885.780

87.334.453

1.528.945

2.502.115

9

Trữ lượng 90 m3/ha

75.995.060

99.694.279

74.466.116

97.192.164

1.528.945

2.502.115

10

Trữ lượng 100 m3/ha

83.575.397

109.551.990

82.046.452

107.049.876

1.528.945

2.502.115

IV

RỪNG TRE NỨA TỰ NHIÊN (TRE LUỒNG, VẦU, TRÚC, NỨA)

TT

Trữ lượng (cây/ha)

Giá rừng (đồng/ha)

Giá trị cây đứng (đồng/ha)

Giá quyền sử dụng (đồng/ha)

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

1

Trữ lượng 500 cây/ha

2.055.052

3.068.254

1.100.344

1.360.313

954.708

1.707.942

2

Trữ lượng 1.000 cây/ha

3.685.995

5.084.527

2.567.469

3.174.063

1.118.527

1.910.464

3

Trữ lượng 1.500 cây/ha

5.113.071

6.848.765

3.851.203

4.761.094

1.261.868

2.087.671

4

Trữ lượng 2.000 cây/ha

6.540.146

8.613.003

5.134.938

6.348.125

1.405.209

2.264.878

5

Trữ lượng 2.500 cây/ha

7.967.222

10.377.242

6.418.672

7.935.156

1.548.550

2.442.086

6

Trữ lượng 3.000 cây/ha

9.394.297

12.141.480

7.702.406

9.522.188

1.691.891

2.619.293

7

Trữ lượng 3.500 cây/ha

10.821.373

13.905.718

8.986.141

11.109.219

1.835.232

2.796.500

8

Trữ lượng 4.000 cây/ha

12.248.448

15.669.957

10.269.875

12.696.250

1.978.573

2.973.707

9

Trữ lượng 4.500 cây/ha

13.675.524

17.434.195

11.553.609

14.283.281

2.121.914

3.150.914

10

Trữ lượng 5.000 cây/ha

15.102.599

19.198.434

12.837.344

15.870.313

2.265.255

3.328.121

11

Trữ lượng 5.500 cây/ha

16.529.675

20.962.672

14.121.078

17.457.344

2.408.597

3.505.328

12

Trữ lượng 6.000 cây/ha

17.956.750

22.726.910

15.404.813

19.044.375

2.551.938

3.682.535

13

Trữ lượng 6.500 cây/ha

19.383.826

24.491.149

16.688.547

20.631.406

2.695.279

3.859.742

14

Trữ lượng 7.000 cây/ha

20.810.901

26.255.387

17.972.281

22.218.438

2.838.620

4.036.949

15

Trữ lượng 7.500 cây/ha

22.237.977

28.019.625

19.256.016

23.805.469

2.981.961

4.214.156

16

Trữ lượng 8.000 cây/ha

23.665.052

29.783.864

20.539.750

25.392.500

3.125.302

4.391.364

17

Trữ lượng 9.000 cây/ha

26.519.203

33.312.340

23.107.219

28.566.563

3.411.984

4.745.778

18

Trữ lượng 10.000 cây/ha

29.373.354

36.840.817

25.674.688

31.740.625

3.698.667

5.100.192

19

Trữ lượng 15.000 cây/ha

43.644.109

54.483.200

38.512.031

47.610.938

5.132.078

6.872.263

b) Khung giá rừng đối với rừng đặc dụng là rừng tự nhiên

I

RỪNG LÁ RỘNG THƯỜNG XANH NÚI ĐẤT

  TT

  Trữ lượng (m3/ha)

 Giá rừng (đồng/ha)

 Giá trị cây đứng (đồng/ha)

Giá quyền sử dụng (đồng/ha)

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

1

Trữ lượng 10 m3/ha

7.189.150

8.542.157

7.071.533

8.424.540

117.618

117.618

2

Trữ lượng 20 m3/ha

14.260.683

16.966.697

14.143.065

16.849.079

117.618

117.618

3

Trữ lượng 30 m3/ha

21.332.216

25.391.236

21.214.598

25.273.619

117.618

117.618

4

Trữ lượng 40 m3/ha

28.403.748

33.815.776

28.286.131

33.698.158

117.618

117.618

5

Trữ lượng 50 m3/ha

35.475.281

42.240.316

35.357.664

42.122.698

117.618

117.618

6

Trữ lượng 60 m3/ha

41.100.534

48.523.485

40.982.916

48.405.867

117.618

117.618

7

Trữ lượng 70 m3/ha

47.931.020

56.591.129

47.813.402

56.473.512

117.618

117.618

8

Trữ lượng 80 m3/ha

54.761.505

64.658.774

54.643.888

64.541.156

117.618

117.618

9

Trữ lượng 90 m3/ha

61.591.991

72.726.419

61.474.374

72.608.801

117.618

117.618

 10

Trữ lượng 100 m3/ha

68.422.477

80.794.063

68.304.860

80.676.445

117.618

117.618

 11

Trữ lượng 110 m3/ha

123.694.752

139.062.497

123.577.135

138.944.880

117.618

117.618

 12

Trữ lượng 120 m3/ha

134.929.037

151.693.850

134.811.420

151.576.232

117.618

117.618

 13

Trữ lượng 130 m3/ha

146.163.322

164.325.203

146.045.705

164.207.585

117.618

117.618

 14

Trữ lượng 140 m3/ha

157.397.607

176.956.555

157.279.990

176.838.938

117.618

117.618

 15

Trữ lượng 150 m3/ha

168.631.892

189.587.908

168.514.275

189.470.290

117.618

117.618

 16

Trữ lượng 160 m3/ha

179.866.177

202.219.261

179.748.560

202.101.643

117.618

117.618

 17

Trữ lượng 170 m3/ha

191.100.462

214.850.613

190.982.845

214.732.996

117.618

117.618

 18

Trữ lượng 180 m3/ha

202.334.747

227.481.966

202.217.130

227.364.348

117.618

117.618

 19

Trữ lượng 190 m3/ha

213.569.032

240.113.319

213.451.415

239.995.701

117.618

117.618

 20

Trữ lượng 200 m3/ha

224.803.317

252.744.671

224.685.700

252.627.054

117.618

117.618

II

RỪNG LÁ RỘNG THƯỜNG XANH NÚI ĐÁ

TT

Trữ lượng (m3/ha)

Giá rừng (đồng/ha)

Giá trị cây đứng (đồng/ha)

Giá quyền sử dụng (đồng/ha)

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

1

Trữ lượng 10 m3/ha

9.065.227

10.290.186

8.947.609

10.172.568

117.618

117.618

2

Trữ lượng 20 m3/ha

18.012.836

20.462.754

17.895.218

20.345.136

117.618

117.618

3

Trữ lượng 30 m3/ha

26.960.445

30.635.322

26.842.827

30.517.704

117.618

117.618

4

Trữ lượng 40 m3/ha

35.908.054

40.807.889

35.790.436

40.690.272

117.618

117.618

5

Trữ lượng 50 m3/ha

44.855.663

50.980.457

44.738.045

50.862.840

117.618

117.618

6

Trữ lượng 60 m3/ha

48.334.668

55.484.700

48.217.051

55.367.082

117.618

117.618

7

Trữ lượng 70 m3/ha

56.370.843

64.712.547

56.253.226

64.594.929

117.618

117.618

8

Trữ lượng 80 m3/ha

64.407.018

73.940.394

64.289.401

73.822.776

117.618

117.618

9

Trữ lượng 90 m3/ha

72.443.194

83.168.241

72.325.576

83.050.623

117.618

117.618

 10

Trữ lượng 100 m3/ha

80.479.369

92.396.088

80.361.751

92.278.470

 117.618

 117.618

 11

Trữ lượng 110 m3/ha

107.690.431

121.224.968

107.572.813

121.107.350

 117.618

 117.618

 12

Trữ lượng 120 m3/ha

117.469.778

132.234.727

117.352.160

132.117.110

 117.618

 117.618

 13

Trữ lượng 130 m3/ha

127.249.124

143.244.486

127.131.507

143.126.869

 117.618

 117.618

 14

Trữ lượng 140 m3/ha

137.028.471

154.254.245

136.910.853

154.136.628

 117.618

 117.618

 15

Trữ lượng 150 m3/ha

146.807.818

165.264.005

146.690.200

165.146.387

 117.618

 117.618

 16

Trữ lượng 160 m3/ha

156.587.164

176.273.764

156.469.547

176.156.146

 117.618

 117.618

 17

Trữ lượng 170 m3/ha

166.366.511

187.283.523

166.248.893

187.165.905

 117.618

 117.618

 18

Trữ lượng 180 m3/ha

176.145.858

198.293.282

176.028.240

198.175.664

 117.618

 117.618

 19

Trữ lượng 190 m3/ha

185.925.204

209.303.041

185.807.587

209.185.423

 117.618

 117.618

 20

Trữ lượng 200 m3/ha

195.704.551

220.312.800

195.586.933

220.195.183

 117.618

 117.618

 21

Trữ lượng 210 m3/ha

332.275.232

361.522.009

332.157.615

361.404.391

 117.618

 117.618

 22

Trữ lượng 220 m3/ha

348.092.262

378.731.742

347.974.644

378.614.124

 117.618

 117.618

 23

Trữ lượng 230 m3/ha

363.909.291

395.941.475

363.791.673

395.823.857

 117.618

 117.618

 24

Trữ lượng 240 m3/ha

379.726.320

413.151.208

379.608.703

413.033.590

 117.618

 117.618

 25

Trữ lượng 250 m3/ha

395.543.350

430.360.941

395.425.732

430.243.323

 117.618

 117.618

 26

Trữ lượng 260 m3/ha

411.360.379

447.570.674

411.242.761

447.453.056

 117.618

 117.618

 27

Trữ lượng 270 m3/ha

427.177.408

464.780.406

427.059.791

464.662.789

 117.618

 117.618

 28

Trữ lượng 280 m3/ha

442.994.437

481.990.139

442.876.820

481.872.522

 117.618

 117.618

 29

Trữ lượng 290 m3/ha

458.811.467

499.199.872

458.693.849

499.082.255

 117.618

 117.618

 30

Trữ lượng 300 m3/ha

474.628.496

516.409.605

474.510.878

516.291.988

 117.618

 117.618

 31

Trữ lượng 310 m3/ha

490.445.525

533.619.338

490.327.908

533.501.721

 117.618

 117.618

 32

Trữ lượng 320 m3/ha

506.262.555

550.829.071

506.144.937

550.711.453

 117.618

 117.618

 33

Trữ lượng 330 m3/ha

522.079.584

568.038.804

521.961.966

567.921.186

 117.618

 117.618

 34

Trữ lượng 340 m3/ha

537.896.613

585.248.537

537.778.995

585.130.919

 117.618

 117.618

 35

Trữ lượng 350 m3/ha

553.713.642

602.458.270

553.596.025

602.340.652

 117.618

 117.618

 36

Trữ lượng 360 m3/ha

569.530.672

619.668.003

569.413.054

619.550.385

 117.618

 117.618

 37

Trữ lượng 370 m3/ha

585.347.701

636.877.736

585.230.083

636.760.118

 117.618

 117.618

 38

Trữ lượng 380 m3/ha

601.164.730

654.087.469

601.047.113

653.969.851

 117.618

 117.618

 39

Trữ lượng 390 m3/ha

616.981.760

671.297.202

616.864.142

671.179.584

 117.618

 117.618

 40

Trữ lượng 400 m3/ha

632.798.789

688.506.934

632.681.171

688.389.317

 117.618

 117.618

c) Khung giá rừng đối với rừng sản xuất là rừng tự nhiên

I

RỪNG LÁ RỘNG THƯỜNG XANH NÚI ĐẤT

TT

Trữ lượng (m3/ha)

Giá rừng (đồng/ha)

Giá trị cây đứng (đồng/ha)

Giá quyền sử dụng (đồng/ha)

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

1

Trữ lượng 10 m3/ha

8.861.099

10.806.404

8.029.255

9.250.354

831.844

1.556.050

2

Trữ lượng 20 m3/ha

16.890.354

20.056.759

16.058.510

18.500.709

831.844

1.556.050

3

Trữ lượng 30 m3/ha

24.919.609

29.307.113

24.087.764

27.751.063

831.844

1.556.050

4

Trữ lượng 40 m3/ha

32.948.864

38.557.467

32.117.019

37.001.417

831.844

1.556.050

5

Trữ lượng 50 m3/ha

40.978.118

47.807.822

40.146.274

46.251.772

831.844

1.556.050

6

Trữ lượng 60 m3/ha

46.460.722

54.980.700

45.628.878

53.424.650

831.844

1.556.050

7

Trữ lượng 70 m3/ha

54.065.535

63.884.809

53.233.691

62.328.759

831.844

1.556.050

8

Trữ lượng 80 m3/ha

61.670.348

72.788.917

60.838.504

71.232.867

831.844

1.556.050

9

Trữ lượng 90 m3/ha

69.275.161

81.693.025

68.443.317

80.136.975

831.844

1.556.050

10

Trữ lượng 100 m3/ha

76.879.974

90.597.134

76.048.129

89.041.084

831.844

1.556.050

11

Trữ lượng 110 m3/ha

106.601.932

122.084.522

105.770.088

120.528.472

831.844

1.556.050

12

Trữ lượng 120 m3/ha

116.217.395

133.041.655

115.385.550

131.485.605

831.844

1.556.050

13

Trữ lượng 130 m3/ha

125.832.857

143.998.789

125.001.013

142.442.739

831.844

1.556.050

14

Trữ lượng 140 m3/ha

135.448.320

154.955.923

134.616.475

153.399.873

831.844

1.556.050

15

Trữ lượng 150 m3/ha

145.063.782

165.913.057

144.231.938

164.357.007

831.844

1.556.050

16

Trữ lượng 160 m3/ha

154.679.245

176.870.191

153.847.400

175.314.140

831.844

1.556.050

17

Trữ lượng 170 m3/ha

164.294.707

187.827.324

163.462.863

186.271.274

831.844

1.556.050

18

Trữ lượng 180 m3/ha

173.910.170

198.784.458

173.078.325

197.228.408

831.844

1.556.050

19

Trữ lượng 190 m3/ha

183.525.632

209.741.592

182.693.788

208.185.542

831.844

1.556.050

20

Trữ lượng 200 m3/ha

193.141.095

220.698.726

192.309.250

219.142.676

831.844

1.556.050

II

RỪNG LÁ RỘNG THƯỜNG XANH NÚI ĐÁ

TT

Trữ lượng (m3/ha)

Giá rừng (đồng/ha)

Giá trị cây đứng (đồng/ha)

Giá quyền sử dụng (đồng/ha)

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

1

Trữ lượng 10 m3/ha

8.128.667

10.057.602

7.296.823

8.501.552

831.844

1.556.050

2

Trữ lượng 20 m3/ha

15.425.490

18.559.154

14.593.646

17.003.104

831.844

1.556.050

3

Trữ lượng 30 m3/ha

22.722.313

27.060.705

21.890.468

25.504.655

831.844

1.556.050

4

Trữ lượng 40 m3/ha

30.019.136

35.562.257

29.187.291

34.006.207

831.844

1.556.050

5

Trữ lượng 50 m3/ha

37.315.958

44.063.809

36.484.114

42.507.759

831.844

1.556.050

6

Trữ lượng 60 m3/ha

43.262.227

51.292.801

42.430.383

49.736.751

831.844

1.556.050

7

Trữ lượng 70 m3/ha

50.333.958

59.582.260

49.502.113

58.026.210

831.844

1.556.050

8

Trữ lượng 80 m3/ha

57.405.688

67.871.718

56.573.844

66.315.668

831.844

1.556.050

9

Trữ lượng 90 m3/ha

64.477.418

76.161.177

63.645.574

74.605.127

831.844

1.556.050

10

Trữ lượng 100 m3/ha

71.549.149

84.450.635

70.717.305

82.894.585

831.844

1.556.050

11

Trữ lượng 110 m3/ha

85.955.514

101.521.916

85.123.669

99.965.866

831.844

1.556.050

12

Trữ lượng 120 m3/ha

93.694.029

110.609.722

92.862.185

109.053.672

831.844

1.556.050

13

Trữ lượng 130 m3/ha

101.432.544

119.697.528

100.600.700

118.141.478

831.844

1.556.050

14

Trữ lượng 140 m3/ha

109.171.060

128.785.334

108.339.216

127.229.284

831.844

1.556.050

15

Trữ lượng 150 m3/ha

116.909.575

137.873.140

116.077.731

136.317.090

831.844

1.556.050

16

Trữ lượng 160 m3/ha

124.648.091

146.960.946

123.816.246

145.404.896

831.844

1.556.050

17

Trữ lượng 170 m3/ha

132.386.606

156.048.752

131.554.762

154.492.702

831.844

1.556.050

18

Trữ lượng 180 m3/ha

140.125.121

165.136.558

139.293.277

163.580.508

831.844

1.556.050

19

Trữ lượng 190 m3/ha

147.863.637

174.224.364

147.031.792

172.668.314

831.844

1.556.050

20

Trữ lượng 200 m3/ha

155.602.152

183.312.170

154.770.308

181.756.120

831.844

1.556.050

21

Trữ lượng 210 m3/ha

178.983.457

204.307.826

178.151.612

202.751.776

831.844

1.556.050

22

Trữ lượng 220 m3/ha

187.466.867

213.962.673

186.635.022

212.406.623

831.844

1.556.050

23

Trữ lượng 230 m3/ha

195.950.277

223.617.519

195.118.433

222.061.469

831.844

1.556.050

24

Trữ lượng 240 m3/ha

204.433.687

233.272.366

203.601.843

231.716.316

831.844

1.556.050

25

Trữ lượng 250 m3/ha

212.917.097

242.927.212

212.085.253

241.371.162

831.844

1.556.050

26

Trữ lượng 260 m3/ha

221.400.507

252.582.059

220.568.663

251.026.009

831.844

1.556.050

27

Trữ lượng 270 m3/ha

229.883.917

262.236.905

229.052.073

260.680.855

831.844

1.556.050

28

Trữ lượng 280 m3/ha

238.367.327

271.891.752

237.535.483

270.335.701

831.844

1.556.050

29

Trữ lượng 290 m3/ha

246.850.737

281.546.598

246.018.893

279.990.548

831.844

1.556.050

30

Trữ lượng 300 m3/ha

255.334.148

291.201.445

254.502.303

289.645.394

831.844

1.556.050

31

Trữ lượng 310 m3/ha

263.817.558

300.856.291

262.985.713

299.300.241

831.844

1.556.050

32

Trữ lượng 320 m3/ha

272.300.968

310.511.137

271.469.123

308.955.087

831.844

1.556.050

33

Trữ lượng 330 m3/ha

280.784.378

320.165.984

279.952.534

318.609.934

831.844

1.556.050

34

Trữ lượng 340 m3/ha

289.267.788

329.820.830

288.435.944

328.264.780

831.844

1.556.050

35

Trữ lượng 350 m3/ha

297.751.198

339.475.677

296.919.354

337.919.627

831.844

1.556.050

36

Trữ lượng 360 m3/ha

306.234.608

349.130.523

305.402.764

347.574.473

831.844

1.556.050

37

Trữ lượng 370 m3/ha

314.718.018

358.785.370

313.886.174

357.229.320

831.844

1.556.050

38

Trữ lượng 380 m3/ha

323.201.428

368.440.216

322.369.584

366.884.166

831.844

1.556.050

39

Trữ lượng 390 m3/ha

331.684.839

378.095.063

330.852.994

376.539.013

831.844

1.556.050

40

Trữ lượng 400 m3/ha

340.168.249

387.749.909

339.336.404

386.193.859

831.844

1.556.050

III

RỪNG HỖN GIAO

TT

Trữ lượng (m3/ha)

Giá rừng (đồng/ha)

Giá trị cây đứng (đồng/ha)

Giá quyền sử dụng (đồng/ha)

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

1

Trữ lượng 10 m3/ha

17.231.455

22.464.867

15.241.324

19.336.858

1.990.130

3.128.010

2

Trữ lượng 20 m3/ha

24.614.159

31.136.455

22.624.029

28.008.445

1.990.130

3.128.010

3

Trữ lượng 30 m3/ha

31.996.864

39.808.042

30.006.733

36.680.033

1.990.130

3.128.010

4

Trữ lượng 40 m3/ha

39.379.568

48.479.630

37.389.438

45.351.620

1.990.130

3.128.010

5

Trữ lượng 50 m3/ha

46.762.273

57.151.218

44.772.142

54.023.208

1.990.130

3.128.010

6

Trữ lượng 60 m3/ha

57.582.451

68.615.063

55.592.320

65.487.053

1.990.130

3.128.010

7

Trữ lượng 70 m3/ha

65.538.067

77.752.027

63.547.937

74.624.017

1.990.130

3.128.010

8

Trữ lượng 80 m3/ha

73.493.684

86.888.991

71.503.554

83.760.981

1.990.130

3.128.010

9

Trữ lượng 90 m3/ha

81.449.301

96.025.955

79.459.170

92.897.945

1.990.130

3.128.010

10

Trữ lượng 100 m3/ha

89.404.917

105.162.919

87.414.787

102.034.909

1.990.130

3.128.010

IV

RỪNG TRE NỨA TỰ NHIÊN (TRE LUỒNG, VẦU, TRÚC, NỨA)

TT

Trữ lượng (cây/ha)

Giá rừng (đồng/ha)

Giá trị cây đứng (đồng/ha)

Giá quyền sử dụng (đồng/ha)

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

1

Trữ lượng 500 cây/ha

2.304.789

3.376.995

1.283.734

1.587.031

1.021.055

1.789.963

2

Trữ lượng 1.000 cây/ha

3.777.734

5.197.939

2.567.469

3.174.063

1.210.265

2.023.877

3

Trữ lượng 1.500 cây/ha

5.250.678

7.018.884

3.851.203

4.761.094

1.399.475

2.257.790

4

Trữ lượng 2.000 cây/ha

6.723.623

8.839.829

5.134.938

6.348.125

1.588.685

2.491.704

5

Trữ lượng 2.500 cây/ha

8.196.568

10.660.773

6.418.672

7.935.156

1.777.896

2.725.617

6

Trữ lượng 3.000 cây/ha

9.669.512

12.481.718

7.702.406

9.522.188

1.967.106

2.959.530

7

Trữ lượng 3.500 cây/ha

11.142.457

14.302.662

8.986.141

11.109.219

2.156.316

3.193.444

8

Trữ lượng 4.000 cây/ha

12.615.402

16.123.607

10.269.875

12.696.250

2.345.527

3.427.357

9

Trữ lượng 4.500 cây/ha

14.088.346

17.944.552

11.553.609

14.283.281

2.534.737

3.661.270

10

Trữ lượng 5.000 cây/ha

15.561.291

19.765.496

12.837.344

15.870.313

2.723.947

3.895.184

11

Trữ lượng 5.500 cây/ha

17.034.235

21.586.441

14.121.078

17.457.344

2.913.157

4.129.097

12

Trữ lượng 6.000 cây/ha

18.507.180

23.407.385

15.404.813

19.044.375

3.102.368

4.363.010

13

Trữ lượng 6.500 cây/ha

19.980.125

25.228.330

16.688.547

20.631.406

3.291.578

4.596.924

14

Trữ lượng 7.000 cây/ha

21.453.069

27.049.275

17.972.281

22.218.438

3.480.788

4.830.837

15

Trữ lượng 7.500 cây/ha

22.926.014

28.870.219

19.256.016

23.805.469

3.669.998

5.064.750

16

Trữ lượng 8.000 cây/ha

24.398.959

30.691.164

20.539.750

25.392.500

3.859.209

5.298.664

17

Trữ lượng 9.000 cây/ha

27.344.848

34.333.053

23.107.219

28.566.563

4.237.629

5.766.491

18

Trữ lượng 10.000 cây/ha

30.290.737

37.974.942

25.674.688

31.740.625

4.616.050

6.234.317

19

Trữ lượng 15.000 cây/ha

45.020.184

56.184.388

38.512.031

47.610.938

6.508.153

8.573.451

2. Khung giá rừng tự nhiên trên địa bàn huyện Chợ Mới

a) Khung giá rừng đối với rừng phòng hộ là rừng tự nhiên

I

RỪNG LÁ RỘNG THƯỜNG XANH NÚI ĐẤT

TT

Trữ lượng (m3/ha)

Giá rừng (đồng/ha)

Giá trị cây đứng (đồng/ha)

Giá quyền sử dụng (đồng/ha)

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

1

Trữ lượng 10 m3/ha

9.358.241

12.141.831

8.644.014

10.703.399

714.227

1.438.432

2

Trữ lượng 20 m3/ha

18.002.255

22.845.230

17.288.028

21.406.798

714.227

1.438.432

3

Trữ lượng 30 m3/ha

26.646.269

33.548.629

25.932.042

32.110.197

714.227

1.438.432

4

Trữ lượng 40 m3/ha

35.290.283

44.252.028

34.576.056

42.813.596

714.227

1.438.432

5

Trữ lượng 50 m3/ha

43.934.297

54.955.427

43.220.070

53.516.994

714.227

1.438.432

6

Trữ lượng 60 m3/ha

56.320.205

70.123.791

55.605.978

68.685.359

714.227

1.438.432

7

Trữ lượng 70 m3/ha

65.587.868

81.571.351

64.873.641

80.132.919

714.227

1.438.432

8

Trữ lượng 80 m3/ha

74.855.531

93.018.911

74.141.304

91.580.478

714.227

1.438.432

9

Trữ lượng 90 m3/ha

84.123.194

104.466.471

83.408.967

103.028.038

714.227

1.438.432

10

Trữ lượng 100 m3/ha

93.390.857

115.914.030

92.676.630

114.475.598

714.227

1.438.432

11

Trữ lượng 110 m3/ha

115.741.003

140.301.689

115.026.776

138.863.257

714.227

1.438.432

12

Trữ lượng 120 m3/ha

126.197.983

152.925.622

125.483.756

151.487.189

714.227

1.438.432

13

Trữ lượng 130 m3/ha

136.654.962

165.549.554

135.940.736

164.111.122

714.227

1.438.432

14

Trữ lượng 140 m3/ha

147.111.942

178.173.487

146.397.715

176.735.054

714.227

1.438.432

15

Trữ lượng 150 m3/ha

157.568.922

190.797.419

156.854.695

189.358.987

714.227

1.438.432

16

Trữ lượng 160 m3/ha

168.025.901

203.421.352

167.311.675

201.982.919

714.227

1.438.432

17

Trữ lượng 170 m3/ha

178.482.881

216.045.284

177.768.654

214.606.852

714.227

1.438.432

18

Trữ lượng 180 m3/ha

188.939.861

228.669.217

188.225.634

227.230.784

714.227

1.438.432

19

Trữ lượng 190 m3/ha

199.396.840

241.293.149

198.682.614

239.854.716

714.227

1.438.432

20

Trữ lượng 200 m3/ha

209.853.820

253.917.081

209.139.593

252.478.649

714.227

1.438.432

II

RỪNG LÁ RỘNG THƯỜNG XANH NÚI ĐÁ

TT

Trữ lượng (m3/ha)

Giá rừng (đồng/ha)

Giá trị cây đứng (đồng/ha)

Giá quyền sử dụng (đồng/ha)

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

1

Trữ lượng 10 m3/ha

9.597.744

12.448.902

8.883.517

11.010.469

714.227

1.438.432

2

Trữ lượng 20 m3/ha

18.481.262

23.459.371

17.767.035

22.020.938

714.227

1.438.432

3

Trữ lượng 30 m3/ha

27.364.779

34.469.840

26.650.552

33.031.408

714.227

1.438.432

4

Trữ lượng 40 m3/ha

36.248.296

45.480.309

35.534.070

44.041.877

714.227

1.438.432

5

Trữ lượng 50 m3/ha

45.131.814

56.490.778

44.417.587

55.052.346

714.227

1.438.432

6

Trữ lượng 60 m3/ha

54.015.331

67.501.248

53.301.104

66.062.815

714.227

1.438.432

7

Trữ lượng 70 m3/ha

62.898.849

78.511.717

62.184.622

77.073.284

714.227

1.438.432

8

Trữ lượng 80 m3/ha

71.782.366

89.522.186

71.068.139

88.083.753

714.227

1.438.432

9

Trữ lượng 90 m3/ha

80.665.883

100.532.655

79.951.657

99.094.223

714.227

1.438.432

10

Trữ lượng 100 m3/ha

89.549.401

111.543.124

88.835.174

110.104.692

714.227

1.438.432

11

Trữ lượng 110 m3/ha

123.608.191

147.893.746

122.893.965

146.455.314

714.227

1.438.432

12

Trữ lượng 120 m3/ha

134.780.370

161.207.866

134.066.143

159.769.433

714.227

1.438.432

13

Trữ lượng 130 m3/ha

145.952.549

174.521.985

145.238.322

173.083.553

714.227

1.438.432

14

Trữ lượng 140 m3/ha

157.124.727

187.836.105

156.410.500

186.397.672

714.227

1.438.432

15

Trữ lượng 150 m3/ha

168.296.906

201.150.224

167.582.679

199.711.792

714.227

1.438.432

16

Trữ lượng 160 m3/ha

179.469.084

214.464.344

178.754.858

213.025.911

714.227

1.438.432

17

Trữ lượng 170 m3/ha

190.641.263

227.778.463

189.927.036

226.340.031

714.227

1.438.432

18

Trữ lượng 180 m3/ha

201.813.442

241.092.582

201.099.215

239.654.150

714.227

1.438.432

19

Trữ lượng 190 m3/ha

212.985.620

254.406.702

212.271.394

252.968.269

714.227

1.438.432

20

Trữ lượng 200 m3/ha

224.157.799

267.720.821

223.443.572

266.282.389

714.227

1.438.432

III

RỪNG HỖN GIAO

TT

Trữ lượng (m3/ha)

Giá rừng (đồng/ha)

Giá trị cây đứng (đồng/ha)

Giá quyền sử dụng (đồng/ha)

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

1

Trữ lượng 10 m3/ha

26.415.233

32.349.377

24.030.309

28.925.021

2.384.924

3.424.356

2

Trữ lượng 20 m3/ha

35.483.111

43.488.868

33.098.187

40.064.513

2.384.924

3.424.356

3

Trữ lượng 30 m3/ha

44.550.990

54.628.360

42.166.066

51.204.004

2.384.924

3.424.356

4

Trữ lượng 40 m3/ha

53.618.869

65.767.851

51.233.945

62.343.495

2.384.924

3.424.356

5

Trữ lượng 50 m3/ha

62.686.747

76.907.342

60.301.823

73.482.987

2.384.924

3.424.356

6

Trữ lượng 60 m3/ha

71.754.626

88.046.834

69.369.702

84.622.478

2.384.924

3.424.356

7

Trữ lượng 70 m3/ha

80.822.505

99.186.325

78.437.581

95.761.970

2.384.924

3.424.356

8

Trữ lượng 80 m3/ha

89.890.383

110.325.816

87.505.459

106.901.461

2.384.924

3.424.356

9

Trữ lượng 90 m3/ha

98.958.262

121.465.308

96.573.338

118.040.952

2.384.924

3.424.356

10

Trữ lượng 100 m3/ha

108.026.141

132.604.799

105.641.217

129.180.444

2.384.924

3.424.356

IV

RỪNG TRE NỨA TỰ NHIÊN (TRE LUỒNG, VẦU, TRÚC, NỨA)

TT

Trữ lượng (cây/ha)

Giá rừng (đồng/ha)

Giá trị cây đứng (đồng/ha)

Giá quyền sử dụng (đồng/ha)

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

1

Trữ lượng 500 cây/ha

2.112.521

3.042.349

1.257.844

1.442.813

854.677

1.599.536

2

Trữ lượng 1.000 cây/ha

3.976.913

5.180.904

2.934.969

3.366.563

1.041.944

1.814.341

3

Trữ lượng 1.500 cây/ha

5.608.255

7.052.139

4.402.453

5.049.844

1.205.802

2.002.295

4

Trữ lượng 2.000 cây/ha

7.239.598

8.923.375

5.869.938

6.733.125

1.369.661

2.190.250

5

Trữ lượng 2.500 cây/ha

8.870.941

10.794.610

7.337.422

8.416.406

1.533.519

2.378.204

6

Trữ lượng 3.000 cây/ha

10.502.284

12.665.846

8.804.906

10.099.688

1.697.378

2.566.158

7

Trữ lượng 3.500 cây/ha

12.133.627

14.537.081

10.272.391

11.782.969

1.861.237

2.754.113

8

Trữ lượng 4.000 cây/ha

13.764.970

16.408.317

11.739.875

13.466.250

2.025.095

2.942.067

9

Trữ lượng 4.500 cây/ha

15.396.313

18.279.553

13.207.359

15.149.531

2.188.954

3.130.021

10

Trữ lượng 5.000 cây/ha

17.027.656

20.150.788

14.674.844

16.832.813

2.352.812

3.317.976

11

Trữ lượng 5.500 cây/ha

18.658.999

22.022.024

16.142.328

18.516.094

2.516.671

3.505.930

12

Trữ lượng 6.000 cây/ha

20.290.342

23.893.259

17.609.813

20.199.375

2.680.529

3.693.884

13

Trữ lượng 6.500 cây/ha

21.921.685

25.764.495

19.077.297

21.882.656

2.844.388

3.881.839

14

Trữ lượng 7.000 cây/ha

23.553.028

27.635.730

20.544.781

23.565.938

3.008.246

4.069.793

15

Trữ lượng 7.500 cây/ha

25.184.371

29.506.966

22.012.266

25.249.219

3.172.105

4.257.747

16

Trữ lượng 8.000 cây/ha

26.815.713

31.378.202

23.479.750

26.932.500

3.335.963

4.445.702

17

Trữ lượng 9.000 cây/ha

30.078.399

35.120.673

26.414.719

30.299.063

3.663.681

4.821.610

18

Trữ lượng 10.000 cây/ha

33.341.085

38.863.144

29.349.688

33.665.625

3.991.398

5.197.519

19

Trữ lượng 15.000 cây/ha

49.654.514

57.575.499

44.024.531

50.498.438

5.629.983

7.077.062

b) Khung giá rừng đối với rừng sản xuất là rừng tự nhiên

I

RỪNG LÁ RỘNG THƯỜNG XANH NÚI ĐẤT

TT

Trữ lượng (m3/ha)

Giá rừng (đồng/ha)

Giá trị cây đứng (đồng/ha)

Giá quyền sử dụng (đồng/ha)

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

1

Trữ lượng 10 m3/ha

9.668.417

12.445.548

8.954.190

11.007.115

714.227

1.438.432

2

Trữ lượng 20 m3/ha

18.622.607

23.452.663

17.908.381

22.014.231

714.227

1.438.432

3

Trữ lượng 30 m3/ha

27.576.797

34.459.779

26.862.571

33.021.346

714.227

1.438.432

4

Trữ lượng 40 m3/ha

36.530.988

45.466.894

35.816.761

44.028.462

714.227

1.438.432

5

Trữ lượng 50 m3/ha

45.485.178

56.474.010

44.770.951

55.035.577

714.227

1.438.432

6

Trữ lượng 60 m3/ha

54.552.621

67.626.974

53.838.394

66.188.542

714.227

1.438.432

7

Trữ lượng 70 m3/ha

63.525.686

78.658.398

62.811.460

77.219.965

714.227

1.438.432

8

Trữ lượng 80 m3/ha

72.498.752

89.689.821

71.784.525

88.251.389

714.227

1.438.432

9

Trữ lượng 90 m3/ha

81.471.818

100.721.245

80.757.591

99.282.813

714.227

1.438.432

10

Trữ lượng 100 m3/ha

90.444.883

111.752.669

89.730.657

110.314.236

714.227

1.438.432

11

Trữ lượng 110 m3/ha

111.027.062

134.376.990

110.312.836

132.938.558

714.227

1.438.432

12

Trữ lượng 120 m3/ha

121.055.502

146.462.314

120.341.275

145.023.881

714.227

1.438.432

13

Trữ lượng 130 m3/ha

131.083.941

158.547.637

130.369.715

157.109.205

714.227

1.438.432

14

Trữ lượng 140 m3/ha

141.112.381

170.632.961

140.398.154

169.194.528

714.227

1.438.432

15

Trữ lượng 150 m3/ha

151.140.821

182.718.284

150.426.594

181.279.852

714.227

1.438.432

16

Trữ lượng 160 m3/ha

161.169.260

194.803.608

160.455.034

193.365.175

714.227

1.438.432

17

Trữ lượng 170 m3/ha

171.197.700

206.888.931

170.483.473

205.450.499

714.227

1.438.432

18

Trữ lượng 180 m3/ha

181.226.139

218.974.255

180.511.913

217.535.822

714.227

1.438.432

19

Trữ lượng 190 m3/ha

191.254.579

231.059.578

190.540.352

229.621.146

714.227

1.438.432

20

Trữ lượng 200 m3/ha

201.283.019

243.144.902

200.568.792

241.706.469

714.227

1.438.432

II

RỪNG LÁ RỘNG THƯỜNG XANH NÚI ĐÁ

TT

Trữ lượng (m3/ha)

Giá rừng (đồng/ha)

Giá trị cây đứng (đồng/ha)

Giá quyền sử dụng (đồng/ha)

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

1

Trữ lượng 10 m3/ha

8.947.437

11.692.268

8.233.210

10.253.836

714.227

1.438.432

2

Trữ lượng 20 m3/ha

17.180.647

21.946.104

16.466.420

20.507.672

714.227

1.438.432

3

Trữ lượng 30 m3/ha

25.413.857

32.199.940

24.699.631

30.761.508

714.227

1.438.432

4

Trữ lượng 40 m3/ha

33.647.068

42.453.776

32.932.841

41.015.344

714.227

1.438.432

5

Trữ lượng 50 m3/ha

41.880.278

52.707.612

41.166.051

51.269.180

714.227

1.438.432

6

Trữ lượng 60 m3/ha

50.113.488

62.961.448

49.399.261

61.523.016

714.227

1.438.432

7

Trữ lượng 70 m3/ha

58.346.698

73.215.284

57.632.471

71.776.852

714.227

1.438.432

8

Trữ lượng 80 m3/ha

66.579.908

83.469.120

65.865.682

82.030.688

714.227

1.438.432

9

Trữ lượng 90 m3/ha

74.813.119

93.722.956

74.098.892

92.284.524

714.227

1.438.432

10

Trữ lượng 100 m3/ha

83.046.329

103.976.792

82.332.102

102.538.360

714.227

1.438.432

11

Trữ lượng 110 m3/ha

107.290.499

130.690.650

106.576.273

129.252.218

714.227

1.438.432

12

Trữ lượng 120 m3/ha

116.979.251

142.440.852

116.265.025

141.002.420

714.227

1.438.432

13

Trữ lượng 130 m3/ha

126.668.003

154.191.054

125.953.777

152.752.621

714.227

1.438.432

14

Trữ lượng 140 m3/ha

136.356.755

165.941.255

135.642.529

164.502.823

714.227

1.438.432

15

Trữ lượng 150 m3/ha

146.045.507

177.691.457

145.331.281

176.253.024

714.227

1.438.432

16

Trữ lượng 160 m3/ha

155.734.259

189.441.658

155.020.033

188.003.226

714.227

1.438.432

17

Trữ lượng 170 m3/ha

165.423.012

201.191.860

164.708.785

199.753.428

714.227

1.438.432

18

Trữ lượng 180 m3/ha

175.111.764

212.942.062

174.397.537

211.503.629

714.227

1.438.432

19

Trữ lượng 190 m3/ha

184.800.516

224.692.263

184.086.289

223.253.831

714.227

1.438.432

20

Trữ lượng 200 m3/ha

194.489.268

236.442.465

193.775.041

235.004.033

714.227

1.438.432

III

RỪNG HỖN GIAO

TT

Trữ lượng (m3/ha)

Giá rừng (đồng/ha)

Giá trị cây đứng (đồng/ha)

Giá quyền sử dụng (đồng/ha)

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

1

Trữ lượng 10 m3/ha

25.716.132

31.529.090

22.923.447

27.620.037

2.792.685

3.909.053

2

Trữ lượng 20 m3/ha

34.537.869

42.386.717

31.745.184

38.477.664

2.792.685

3.909.053

3

Trữ lượng 30 m3/ha

43.359.606

53.244.344

40.566.921

49.335.291

2.792.685

3.909.053

4

Trữ lượng 40 m3/ha

52.181.343

64.101.971

49.388.658

60.192.918

2.792.685

3.909.053

5

Trữ lượng 50 m3/ha

61.003.080

74.959.598

58.210.395

71.050.545

2.792.685

3.909.053

6

Trữ lượng 60 m3/ha

69.409.971

85.411.211

66.617.286

81.502.158

2.792.685

3.909.053

7

Trữ lượng 70 m3/ha

78.162.567

96.201.169

75.369.882

92.292.117

2.792.685

3.909.053

8

Trữ lượng 80 m3/ha

86.915.163

106.991.127

84.122.478

103.082.075

2.792.685

3.909.053

9

Trữ lượng 90 m3/ha

95.667.759

117.781.085

92.875.074

113.872.033

2.792.685

3.909.053

10

Trữ lượng 100 m3/ha

104.420.355

128.571.044

101.627.670

124.661.991

2.792.685

3.909.053

IV

RỪNG TRE NỨA TỰ NHIÊN (TRE LUỒNG, VẦU, TRÚC, NỨA)

TT

Trữ lượng (cây/ha)

Giá rừng (đồng/ha)

Giá trị cây đứng (đồng/ha)

Giá quyền sử dụng (đồng/ha)

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

1

Trữ lượng 500 cây/ha

2.398.004

3.369.813

1.467.484

1.683.281

930.520

1.686.532

2

Trữ lượng 1.000 cây/ha

4.081.782

5.301.194

2.934.969

3.366.563

1.146.813

1.934.632

3

Trữ lượng 1.500 cây/ha

5.765.560

7.232.575

4.402.453

5.049.844

1.363.107

2.182.732

4

Trữ lượng 2.000 cây/ha

7.449.337

9.163.956

5.869.938

6.733.125

1.579.400

2.430.831

5

Trữ lượng 2.500 cây/ha

9.133.115

11.095.337

7.337.422

8.416.406

1.795.693

2.678.931

6

Trữ lượng 3.000 cây/ha

10.816.893

13.026.718

8.804.906

10.099.688

2.011.986

2.927.031

7

Trữ lượng 3.500 cây/ha

12.500.670

14.958.099

10.272.391

11.782.969

2.228.280

3.175.130

8

Trữ lượng 4.000 cây/ha

14.184.448

16.889.480

11.739.875

13.466.250

2.444.573

3.423.230

9

Trữ lượng 4.500 cây/ha

15.868.226

18.820.861

13.207.359

15.149.531

2.660.866

3.671.330

10

Trữ lượng 5.000 cây/ha

17.552.003

20.752.242

14.674.844

16.832.813

2.877.160

3.919.429

11

Trữ lượng 5.500 cây/ha

19.235.781

22.683.623

16.142.328

18.516.094

3.093.453

4.167.529

12

Trữ lượng 6.000 cây/ha

20.919.559

24.615.004

17.609.813

20.199.375

3.309.746

4.415.629

13

Trữ lượng 6.500 cây/ha

22.603.336

26.546.385

19.077.297

21.882.656

3.526.039

4.663.729

14

Trữ lượng 7.000 cây/ha

24.287.114

28.477.766

20.544.781

23.565.938

3.742.333

4.911.828

15

Trữ lượng 7.500 cây/ha

25.970.892

30.409.147

22.012.266

25.249.219

3.958.626

5.159.928

16

Trữ lượng 8.000 cây/ha

27.654.669

32.340.528

23.479.750

26.932.500

4.174.919

5.408.028

17

Trữ lượng 9.000 cây/ha

31.022.225

36.203.289

26.414.719

30.299.063

4.607.506

5.904.227

18

Trữ lượng 10.000 cây/ha

34.389.780

40.066.051

29.349.688

33.665.625

5.040.092

6.400.426

19

Trữ lượng 15.000 cây/ha

51.227.556

59.379.861

44.024.531

50.498.438

7.203.025

8.881.423

3. Khung giá rừng tự nhiên trên địa bàn thành phố Bắc Kạn

a) Khung giá rừng đối với rừng phòng hộ là rừng tự nhiên

I

RỪNG LÁ RỘNG THƯỜNG XANH NÚI ĐẤT

TT

Trữ lượng (m3/ha)

Giá rừng (đồng/ha)

Giá trị cây đứng (đồng/ha)

Giá quyền sử dụng (đồng/ha)

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

1

Trữ lượng 10 m3/ha

6.873.889

9.325.715

6.159.662

7.887.282

714.227

1.438.432

2

Trữ lượng 20 m3/ha

13.033.551

17.212.997

12.319.324

15.774.565

714.227

1.438.432

3

Trữ lượng 30 m3/ha

19.193.213

25.100.280

18.478.986

23.661.847

714.227

1.438.432

4

Trữ lượng 40 m3/ha

25.352.875

32.987.562

24.638.648

31.549.130

714.227

1.438.432

5

Trữ lượng 50 m3/ha

31.512.537

40.874.845

30.798.310

39.436.412

714.227

1.438.432

6

Trữ lượng 60 m3/ha

41.942.802

52.892.675

41.228.575

51.454.243

714.227

1.438.432

7

Trữ lượng 70 m3/ha

48.814.231

61.468.382

48.100.004

60.029.950

714.227

1.438.432

8

Trữ lượng 80 m3/ha

55.685.660

70.044.090

54.971.433

68.605.657

714.227

1.438.432

9

Trữ lượng 90 m3/ha

62.557.089

78.619.797

61.842.862

77.181.364

714.227

1.438.432

10

Trữ lượng 100 m3/ha

69.428.518

87.195.504

68.714.292

85.757.071

714.227

1.438.432

11

Trữ lượng 110 m3/ha

69.721.098

89.568.643

69.006.871

88.130.210

714.227

1.438.432

12

Trữ lượng 120 m3/ha

75.994.450

97.580.480

75.280.223

96.142.048

714.227

1.438.432

13

Trữ lượng 130 m3/ha

82.267.802

105.592.317

81.553.575

104.153.885

714.227

1.438.432

14

Trữ lượng 140 m3/ha

88.541.153

113.604.155

87.826.927

112.165.722

714.227

1.438.432

15

Trữ lượng 150 m3/ha

94.814.505

121.615.992

94.100.279

120.177.560

714.227

1.438.432

16

Trữ lượng 160 m3/ha

101.087.857

129.627.829

100.373.631

128.189.397

714.227

1.438.432

17

Trữ lượng 170 m3/ha

107.361.209

137.639.667

106.646.982

136.201.234

714.227

1.438.432

18

Trữ lượng 180 m3/ha

113.634.561

145.651.504

112.920.334

144.213.071

714.227

1.438.432

19

Trữ lượng 190 m3/ha

119.907.913

153.663.341

119.193.686

152.224.909

714.227

1.438.432

20

Trữ lượng 200 m3/ha

126.181.265

161.675.179

125.467.038

160.236.746

714.227

1.438.432

II

RỪNG LÁ RỘNG THƯỜNG XANH NÚI ĐÁ

TT

Trữ lượng (m3/ha)

Giá rừng (đồng/ha)

Giá trị cây đứng (đồng/ha)

Giá quyền sử dụng (đồng/ha)

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

1

Trữ lượng 10 m3/ha

7.342.740

9.762.044

6.628.513

8.323.611

714.227

1.438.432

2

Trữ lượng 20 m3/ha

13.971.252

18.085.655

13.257.026

16.647.222

714.227

1.438.432

3

Trữ lượng 30 m3/ha

20.599.765

26.409.266

19.885.539

24.970.834

714.227

1.438.432

4

Trữ lượng 40 m3/ha

27.228.278

34.732.877

26.514.051

33.294.445

714.227

1.438.432

5

Trữ lượng 50 m3/ha

33.856.791

43.056.488

33.142.564

41.618.056

714.227

1.438.432

6

Trữ lượng 60 m3/ha

40.485.304

51.380.100

39.771.077

49.941.667

714.227

1.438.432

7

Trữ lượng 70 m3/ha

47.113.817

59.703.711

46.399.590

58.265.278

714.227

1.438.432

8

Trữ lượng 80 m3/ha

53.742.329

68.027.322

53.028.103

66.588.890

714.227

1.438.432

9

Trữ lượng 90 m3/ha

60.370.842

76.350.933

59.656.616

74.912.501

714.227

1.438.432

10

Trữ lượng 100 m3/ha

66.999.355

84.674.544

66.285.128

83.236.112

714.227

1.438.432

11

Trữ lượng 110 m3/ha

187.269.314

209.819.574

186.555.088

208.381.141

714.227

1.438.432

12

Trữ lượng 120 m3/ha

204.228.868

228.763.314

203.514.641

227.324.881

714.227

1.438.432

13

Trữ lượng 130 m3/ha

221.188.421

247.707.054

220.474.194

246.268.622

714.227

1.438.432

14

Trữ lượng 140 m3/ha

238.147.974

266.650.794

237.433.748

265.212.362

714.227

1.438.432

15

Trữ lượng 150 m3/ha

255.107.528

285.594.534

254.393.301

284.156.102

714.227

1.438.432

16

Trữ lượng 160 m3/ha

272.067.081

304.538.274

271.352.855

303.099.842

714.227

1.438.432

17

Trữ lượng 170 m3/ha

289.026.635

323.482.014

288.312.408

322.043.582

714.227

1.438.432

18

Trữ lượng 180 m3/ha

305.986.188

342.425.755

305.271.961

340.987.322

714.227

1.438.432

19

Trữ lượng 190 m3/ha

322.945.742

361.369.495

322.231.515

359.931.062

714.227

1.438.432

20

Trữ lượng 200 m3/ha

339.905.295

380.313.235

339.191.068

378.874.802

714.227

1.438.432

III

RỪNG HỖN GIAO

TT

Trữ lượng (m3/ha)

Giá rừng (đồng/ha)

Giá trị cây đứng (đồng/ha)

Giá quyền sử dụng (đồng/ha)

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

1

Trữ lượng 10 m3/ha

18.705.978

21.277.282

17.164.547

19.019.677

1.541.431

2.257.606

2

Trữ lượng 20 m3/ha

28.462.250

32.960.609

26.920.819

30.703.003

1.541.431

2.257.606

3

Trữ lượng 30 m3/ha

38.218.522

44.643.935

36.677.091

42.386.330

1.541.431

2.257.606

4

Trữ lượng 40 m3/ha

47.974.794

56.327.262

46.433.364

54.069.656

1.541.431

2.257.606

5

Trữ lượng 50 m3/ha

57.731.067

68.010.589

56.189.636

65.752.983

1.541.431

2.257.606

6

Trữ lượng 60 m3/ha

67.487.339

79.693.915

65.945.908

77.436.310

1.541.431

2.257.606

7

Trữ lượng 70 m3/ha

77.243.611

91.377.242

75.702.180

89.119.636

1.541.431

2.257.606

8

Trữ lượng 80 m3/ha

86.999.883

103.060.568

85.458.452

100.802.963

1.541.431

2.257.606

9

Trữ lượng 90 m3/ha

96.756.155

114.743.895

95.214.724

112.486.290

1.541.431

2.257.606

10

Trữ lượng 100 m3/ha

106.512.427

126.427.222

104.970.996

124.169.616

1.541.431

2.257.606

IV

RỪNG TRE NỨA TỰ NHIÊN (TRE LUỒNG, VẦU, TRÚC, NỨA)

TT

Trữ lượng (cây/ha)

Giá rừng (đồng/ha)

Giá trị cây đứng (đồng/ha)

Giá quyền sử dụng (đồng/ha)

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

1

Trữ lượng 500 cây/ha

1.849.891

2.650.489

1.021.594

1.090.313

828.297

1.560.176

2

Trữ lượng 1.000 cây/ha

3.364.110

4.266.564

2.383.719

2.544.063

980.391

1.722.501

3

Trữ lượng 1.500 cây/ha

4.689.052

5.680.629

3.575.578

3.816.094

1.113.474

1.864.536

4

Trữ lượng 2.000 cây/ha

6.013.994

7.094.695

4.767.438

5.088.125

1.246.556

2.006.570

5

Trữ lượng 2.500 cây/ha

7.338.936

8.508.760

5.959.297

6.360.156

1.379.639

2.148.604

6

Trữ lượng 3.000 cây/ha

8.663.877

9.922.826

7.151.156

7.632.188

1.512.721

2.290.639

7

Trữ lượng 3.500 cây/ha

9.988.819

11.336.892

8.343.016

8.904.219

1.645.803

2.432.673

8

Trữ lượng 4.000 cây/ha

11.313.761

12.750.957

9.534.875

10.176.250

1.778.886

2.574.707

9

Trữ lượng 4.500 cây/ha

12.638.703

14.165.023

10.726.734

11.448.281

1.911.968

2.716.742

10

Trữ lượng 5.000 cây/ha

13.963.644

15.579.088

11.918.594

12.720.313

2.045.051

2.858.776

11

Trữ lượng 5.500 cây/ha

15.288.586

16.993.154

13.110.453

13.992.344

2.178.133

3.000.810

12

Trữ lượng 6.000 cây/ha

16.613.528

18.407.220

14.302.313

15.264.375

2.311.216

3.142.845

13

Trữ lượng 6.500 cây/ha

17.938.470

19.821.285

15.494.172

16.536.406

2.444.298

3.284.879

14

Trữ lượng 7.000 cây/ha

19.263.412

21.235.351

16.686.031

17.808.438

2.577.380

3.426.913

15

Trữ lượng 7.500 cây/ha

20.588.353

22.649.417

17.877.891

19.080.469

2.710.463

3.568.948

16

Trữ lượng 8.000 cây/ha

21.913.295

24.063.482

19.069.750

20.352.500

2.843.545

3.710.982

17

Trữ lượng 9.000 cây/ha

24.563.179

26.891.613

21.453.469

22.896.563

3.109.710

3.995.051

18

Trữ lượng 10.000 cây/ha

27.213.062

29.719.745

23.837.188

25.440.625

3.375.875

4.279.120

19

Trữ lượng 15.000 cây/ha

40.462.480

43.860.401

35.755.781

38.160.938

4.706.699

5.699.463

b) Khung giá rừng đối với rừng sản xuất là rừng tự nhiên

I

RỪNG LÁ RỘNG THƯỜNG XANH NÚI ĐẤT

TT

Trữ lượng (m3/ha)

Giá rừng (đồng/ha)

Giá trị cây đứng (đồng/ha)

Giá quyền sử dụng (đồng/ha)

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

1

Trữ lượng 10 m3/ha

6.632.281

9.097.726

5.918.055

7.659.294

714.227

1.438.432

2

Trữ lượng 20 m3/ha

12.550.336

16.757.020

11.836.109

15.318.587

714.227

1.438.432

3

Trữ lượng 30 m3/ha

18.468.390

24.416.313

17.754.164

22.977.881

714.227

1.438.432

4

Trữ lượng 40 m3/ha

24.386.445

32.075.607

23.672.218

30.637.175

714.227

1.438.432

5

Trữ lượng 50 m3/ha

30.304.499

39.734.901

29.590.273

38.296.468

714.227

1.438.432

6

Trữ lượng 60 m3/ha

38.866.932

50.588.174

38.152.705

49.149.742

714.227

1.438.432

7

Trữ lượng 70 m3/ha

45.225.716

58.779.798

44.511.490

57.341.366

714.227

1.438.432

8

Trữ lượng 80 m3/ha

51.584.501

66.971.422

50.870.274

65.532.989

714.227

1.438.432

9

Trữ lượng 90 m3/ha

57.943.285

75.163.045

57.229.058

73.724.613

714.227

1.438.432

10

Trữ lượng 100 m3/ha

64.302.069

83.354.669

63.587.842

81.916.236

714.227

1.438.432

II

RỪNG LÁ RỘNG THƯỜNG XANH NÚI ĐÁ

TT

Trữ lượng (m3/ha)

Giá rừng (đồng/ha)

Giá trị cây đứng (đồng/ha)

Giá quyền sử dụng (đồng/ha)

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

1

Trữ lượng 10 m3/ha

7.534.403

10.045.117

6.820.177

8.606.684

714.227

1.438.432

2

Trữ lượng 20 m3/ha

14.354.580

18.651.801

13.640.353

17.213.368

714.227

1.438.432

3

Trữ lượng 30 m3/ha

21.174.757

27.258.485

20.460.530

25.820.052

714.227

1.438.432

4

Trữ lượng 40 m3/ha

27.994.933

35.865.169

27.280.707

34.426.737

714.227

1.438.432

5

Trữ lượng 50 m3/ha

34.815.110

44.471.853

34.100.883

43.033.421

714.227

1.438.432

6

Trữ lượng 60 m3/ha

41.635.287

53.078.537

40.921.060

51.640.105

714.227

1.438.432

7

Trữ lượng 70 m3/ha

48.455.463

61.685.222

47.741.237

60.246.789

714.227

1.438.432

8

Trữ lượng 80 m3/ha

55.275.640

70.291.906

54.561.413

68.853.473

714.227

1.438.432

9

Trữ lượng 90 m3/ha

62.095.817

78.898.590

61.381.590

77.460.157

714.227

1.438.432

10

Trữ lượng 100 m3/ha

68.915.993

87.505.274

68.201.767

86.066.841

714.227

1.438.432

III

RỪNG HỖN GIAO

TT

Trữ lượng (m3/ha)

Giá rừng (đồng/ha)

Giá trị cây đứng (đồng/ha)

Giá quyền sử dụng (đồng/ha)

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

1

Trữ lượng 10 m3/ha

19.211.126

21.769.059

17.192.718

19.039.107

2.018.408

2.729.951

2

Trữ lượng 20 m3/ha

27.555.371

32.045.601

25.536.964

29.315.650

2.018.408

2.729.951

3

Trữ lượng 30 m3/ha

35.899.617

42.322.144

33.881.209

39.592.192

2.018.408

2.729.951

4

Trữ lượng 40 m3/ha

44.243.862

52.598.686

42.225.455

49.868.735

2.018.408

2.729.951

5

Trữ lượng 50 m3/ha

52.588.108

62.875.229

50.569.700

60.145.277

2.018.408

2.729.951

6

Trữ lượng 60 m3/ha

60.932.354

73.151.771

58.913.946

70.421.820

2.018.408

2.729.951

7

Trữ lượng 70 m3/ha

69.276.599

83.428.314

67.258.191

80.698.362

2.018.408

2.729.951

8

Trữ lượng 80 m3/ha

77.620.845

93.704.856

75.602.437

90.974.905

2.018.408

2.729.951

9

Trữ lượng 90 m3/ha

85.965.090

103.981.399

83.946.683

101.251.447

2.018.408

2.729.951

10

Trữ lượng 100 m3/ha

94.309.336

114.257.941

92.290.928

111.527.990

2.018.408

2.729.951

IV

RỪNG TRE NỨA TỰ NHIÊN (TRE LUỒNG, VẦU, TRÚC, NỨA)

TT

Trữ lượng (cây/ha)

Giá rừng (đồng/ha)

Giá trị cây đứng (đồng/ha)

Giá quyền sử dụng (đồng/ha)

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

Giá tối thiểu

Giá tối đa

1

Trữ lượng 500 cây/ha

2.081.755

2.897.949

1.191.859

1.272.031

889.895

1.625.918

2

Trữ lượng 1.000 cây/ha

3.449.283

4.357.466

2.383.719

2.544.063

1.065.564

1.813.403

3

Trữ lượng 1.500 cây/ha

4.816.811

5.816.982

3.575.578

3.816.094

1.241.233

2.000.889

4

Trữ lượng 2.000 cây/ha

6.184.339

7.276.499

4.767.438

5.088.125

1.416.902

2.188.374

5

Trữ lượng 2.500 cây/ha

7.551.867

8.736.015

5.959.297

6.360.156

1.592.571

2.375.859

6

Trữ lượng 3.000 cây/ha

8.919.396

10.195.532

7.151.156

7.632.188

1.768.239

2.563.345

7

Trữ lượng 3.500 cây/ha

10.286.924

11.655.049

8.343.016

8.904.219

1.943.908

2.750.830

8

Trữ lượng 4.000 cây/ha

11.654.452

13.114.565

9.534.875

10.176.250

2.119.577

2.938.315

9

Trữ lượng 4.500 cây/ha

13.021.980

14.574.082

10.726.734

11.448.281

2.295.246

3.125.801

10

Trữ lượng 5.000 cây/ha

14.389.508

16.033.598

11.918.594

12.720.313

2.470.914

3.313.286

11

Trữ lượng 5.500 cây/ha

15.757.036

17.493.115

13.110.453

13.992.344

2.646.583

3.500.771

12

Trữ lượng 6.000 cây/ha

17.124.564

18.952.632

14.302.313

15.264.375

2.822.252

3.688.257

13

Trữ lượng 6.500 cây/ha

18.492.093

20.412.148

15.494.172

16.536.406

2.997.921

3.875.742

14

Trữ lượng 7.000 cây/ha

19.859.621

21.871.665

16.686.031

17.808.438

3.173.589

4.063.227

15

Trữ lượng 7.500 cây/ha

21.227.149

23.331.181

17.877.891

19.080.469

3.349.258

4.250.713

16

Trữ lượng 8.000 cây/ha

22.594.677

24.790.698

19.069.750

20.352.500

3.524.927

4.438.198

17

Trữ lượng 9.000 cây/ha

25.329.733

27.709.731

21.453.469

22.896.563

3.876.265

4.813.169

18

Trữ lượng 10.000 cây/ha

28.064.790

30.628.764

23.837.188

25.440.625

4.227.602

5.188.139

19

Trữ lượng 14.000 cây/ha

41.740.071

45.223.930

35.755.781

38.160.938

5.984.290

7.062.993

 

PHỤ LỤC II

KHUNG GIÁ RỪNG ĐỐI VỚI RỪNG PHÒNG HỘ, RỪNG ĐẶC DỤNG, RỪNG SẢN XUẤT LÀ RỪNG TRỒNG
(Ban hành kèm theo Quyết định số     /2022/QĐ-UBND ngày 30 tháng 05 năm 2022 của Ủy ban nhân dân tỉnh Bắc Kạn)

I. KHUNG GIÁ RỪNG TRỒNG TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN BA BỂ

1. Khung giá rừng đối với rừng phòng hộ, đặc dụng là rừng trồng (loài cây: Mỡ)

STT

Tuổi rừng

Giá rừng (đồng/ha)

Chi phí đầu tư (đồng/ha)

Thu nhập dự kiến (đồng/ha)

Tối thiểu

Tối đa

Tối đa

Tối thiểu

Tối thiểu

Tối đa

1

Tuổi 1

51.390.129

51.884.477

27.787.123

21.969.369

23.603.006

29.915.108

2

Tuổi 2

73.942.884

74.219.157

36.795.797

29.505.763

37.147.087

44.713.394

3

Tuổi 3

92.343.196

92.579.629

43.509.673

35.035.756

48.833.523

57.543.873

4

Tuổi 4

110.676.164

111.153.270

50.668.007

40.931.835

60.008.157

70.221.435

5

Tuổi 5

121.931.005

125.190.251

54.235.469

43.748.142

67.695.535

81.442.108

6

Tuổi 6

132.506.953

136.302.484

58.039.098

46.750.889

74.467.855

89.551.595

7

Tuổi 7

143.162.298

149.405.893

62.094.526

49.952.418

81.067.773

99.453.475

8

Tuổi 8

153.011.914

161.927.052

66.418.423

53.365.888

86.593.490

108.561.164

9

Tuổi 9

162.926.743

174.309.876

71.028.563

57.005.330

91.898.180

117.304.546

10

Tuổi 10

172.925.734

186.569.323

75.943.894

60.885.703

96.981.840

125.683.620

11

Tuổi 11

183.029.091

198.721.343

81.184.620

65.022.956

101.844.472

133.698.387

12

Tuổi 12

193.258.356

210.782.942

86.772.281

69.434.096

106.486.075

141.348.846

13

Tuổi 13

203.636.495

222.772.251

92.729.847

74.137.253

110.906.649

148.634.998

14

Tuổi 14

214.187.997

234.708.601

99.081.802

79.151.760

115.106.195

155.556.842

15

Tuổi 15

224.938.969

246.612.604

105.854.258

84.498.226

119.084.711

162.114.378

16

Tuổi 16

235.917.249

258.506.235

113.075.050

90.198.629

122.842.200

168.307.607

17

Tuổi 17

247.152.517

270.412.926

120.773.858

96.276.398

126.378.659

174.136.528

18

Tuổi 18

258.676.417

282.357.657

128.982.327

102.756.515

129.694.090

179.601.142

19

Tuổi 19

270.522.689

294.367.064

137.734.197

109.665.617

132.788.492

184.701.448

20

Tuổi 20

282.727.306

306.469.547

147.065.441

117.032.100

135.661.865

189.437.446

21

Tuổi 25

350.560.453

369.510.842

203.847.152

161.858.017

146.713.301

207.652.825

22

Tuổi 30

437.636.742

445.845.318

282.082.293

223.620.190

155.554.449

222.225.128

2. Khung giá rừng đối với rừng sản xuất là rừng trồng

a) Loài cây: Thông mã vĩ

STT

Tuổi rừng

Giá rừng (đồng/ha)

Chi phí đầu tư (đồng/ha)

Thu nhập dự kiến (đồng/ha)

Tối thiểu

Tối đa

Tối đa

Tối thiểu

Tối thiểu

Tối đa

1

Tuổi 1

49.324.832

58.430.456

31.870.821

24.870.595

17.454.011

33.559.861

2

Tuổi 2

68.580.079

76.039.950

42.231.796

33.607.861

26.348.284

42.432.089

3

Tuổi 3

81.410.450

88.005.141

49.305.535

39.409.413

32.104.915

48.595.728

4

Tuổi 4

95.090.191

100.762.428

56.847.555

45.595.028

38.242.636

55.167.401

5

Tuổi 5

101.742.906

107.611.774

60.824.103

48.720.039

40.918.803

58.891.735

6

Tuổi 6

108.950.696

114.971.878

65.063.899

52.051.925

43.886.797

62.919.952

7

Tuổi 7

116.576.472

122.789.636

69.584.369

55.604.383

46.992.103

67.185.253

8

Tuổi 8

124.707.074

131.124.930

74.404.094

59.392.013

50.302.980

71.732.917

9

Tuổi 9

133.375.922

140.012.020

79.542.885

63.430.384

53.833.037

76.581.636

10

Tuổi 10

142.618.649

149.487.436

85.021.864

67.736.096

57.596.784

81.751.340

11

Tuổi 11

152.473.243

159.590.124

90.863.552

72.326.845

61.609.691

87.263.279

12

Tuổi 12

162.980.212

170.361.610

97.091.959

77.221.502

65.888.253

93.140.108

13

Tuổi 13

174.182.742

181.846.169

103.732.687

82.440.186

70.450.055

99.405.983

14

Tuổi 14

186.126.879

194.091.005

110.813.031

88.004.346

75.313.849

106.086.659

15

Tuổi 15

198.861.719

207.146.450

118.362.093

93.936.854

80.499.625

113.209.596

16

Tuổi 16

212.439.604

221.066.165

126.410.904

100.262.093

86.028.701

120.804.071

17

Tuổi 17

226.916.346

235.907.365

134.992.546

107.006.064

91.923.801

128.901.301

18

Tuổi 18

242.351.448

251.731.052

144.142.292

114.196.485

98.209.156

137.534.567

19

Tuổi 19

258.808.354

268.602.268

153.897.752

121.862.913

104.910.602

146.739.355

20

Tuổi 20

276.354.707

286.590.358

164.299.023

130.036.857

112.055.684

156.553.501

21

Tuổi 21

295.062.629

305.769.260

175.388.858

138.751.917

119.673.771

167.017.342

22

Tuổi 22

315.009.015

326.217.805

187.212.841

148.043.914

127.796.174

178.173.891

23

Tuổi 23

336.275.852

348.020.044

199.819.571

157.951.042

136.456.281

190.069.002

24

Tuổi 24

358.950.553

371.265.591

213.260.866

168.514.020

145.689.687

202.751.570

25

Tuổi 25

382.178.057

394.898.460

227.591.976

179.776.269

154.586.081

215.122.191

30

Tuổi 30

513.866.509

525.283.663

314.798.454

248.308.367

199.068.055

276.975.295

35

Tuổi 35

678.503.563

681.561.860

434.953.535

342.733.460

243.550.028

338.828.400

b) Loài cây: Lát hoa

STT

Tuổi rừng

Giá rừng (đồng/ha)

Chi phí đầu tư (đồng/ha)

Thu nhập dự kiến (đồng/ha)

Tối thiểu

Tối đa

Tối đa

Tối thiểu

Tối thiểu

Tối đa

1

Tuổi 1

148.794.341

199.070.737

22.735.940

16.865.851

126.058.401

182.204.886

2

Tuổi 2

170.465.184

222.171.015

30.340.752

23.102.213

140.124.432

199.068.802

3

Tuổi 3

190.040.348

243.810.083

36.627.304

28.208.291

153.413.044

215.601.792

4

Tuổi 4

210.911.389

266.881.658

43.330.026

33.652.392

167.581.363

233.229.266

5

Tuổi 5

225.231.467

284.728.096

46.411.713

35.986.800

178.819.754

248.741.296

6

Tuổi 6

240.614.199

303.813.300

49.697.409

38.475.746

190.916.791

265.337.554

7

Tuổi 7

256.956.099

324.132.361

53.200.617

41.129.461

203.755.482

283.002.900

8

Tuổi 8

274.379.833

345.796.543

56.935.738

43.958.851

217.444.095

301.837.692

9

Tuổi 9

292.957.018

368.894.894

60.918.124

46.975.547

232.038.894

321.919.347

10

Tuổi 10

312.764.013

393.522.356

65.164.144

50.191.948

247.599.869

343.330.408

11

Tuổi 11

333.882.230

419.780.156

69.691.250

53.621.275

264.190.980

366.158.881

12

Tuổi 12

356.398.474

447.776.222

74.518.051

57.277.623

281.880.423

390.498.599

13

Tuổi 13

380.405.293

477.625.628

79.664.386

61.176.022

300.740.907

416.449.606

14

Tuổi 14

406.001.363

509.451.065

85.151.408

65.332.495

320.849.955

444.118.570

15

Tuổi 15

433.291.894

543.383.345

91.001.672

69.764.126

342.290.222

473.619.219

16

Tuổi 16

462.389.057

579.561.943

97.239.222

74.489.131

365.149.835

505.072.812

17

Tuổi 17

493.412.453

618.135.563

103.889.699

79.526.931

389.522.754

538.608.632

18

Tuổi 18

526.489.597

659.262.758

110.980.437

84.898.234

415.509.160

574.364.523

19

Tuổi 19

561.756.448

703.112.572

118.540.582

90.625.117

443.215.867

612.487.455

20

Tuổi 20

599.357.965

749.865.244

126.601.208

96.731.120

472.756.757

653.134.124

21

Tuổi 21

639.448.703

799.712.944

135.195.448

103.241.340

504.253.254

696.471.603

22

Tuổi 22

682.193.447

852.860.560

144.358.627

110.182.537

537.834.820

742.678.023

23

Tuổi 23

727.767.893

909.526.550

154.128.408

117.583.241

573.639.485

791.943.309

24

Tuổi 24

776.359.367

969.943.827

164.544.948

125.473.871

611.814.419

844.469.956

25

Tuổi 25

827.851.402

1.034.089.450

175.651.064

133.886.862

652.200.338

900.202.589

26

Tuổi 30

1.079.111.681

1.338.759.783

243.233.078

185.080.893

835.878.603

1.153.678.891

27

Tuổi 35

1.312.025.136

1.602.216.743

336.349.122

255.617.199

975.676.015

1.346.599.544

c) Loài cây: Mỡ

STT

Tuổi rừng

Giá rừng (đồng/ha)

Chi phí đầu tư (đồng/ha)

Thu nhập dự kiến (đồng/ha)

Tối thiểu

Tối đa

Tối đa

Tối thiểu

Tối thiểu

Tối đa

1

Tuổi 1

61.964.015

76.372.834

27.787.123

21.969.369

34.176.892

54.403.465

2

Tuổi 2

79.959.234

93.215.128

36.795.797

29.505.763

43.163.437

63.709.366

3

Tuổi 3

93.542.904

106.317.317

43.509.673

35.035.756

50.033.232

71.281.561

4

Tuổi 4

108.025.814

120.286.870

50.668.007

40.931.835

57.357.807

79.355.035

5

Tuổi 5

115.534.867

128.428.733

54.235.469

43.748.142

61.299.398

84.680.591

6

Tuổi 6

123.655.685

137.166.920

58.039.098

46.750.889

65.616.587

90.416.030

7

Tuổi 7

132.254.931

146.453.990

62.094.526

49.952.418

70.160.405

96.501.572

8

Tuổi 8

141.423.448

156.355.864

66.418.423

53.365.888

75.005.024

102.989.976

9

Tuổi 9

151.198.920

166.913.242

71.028.563

57.005.330

80.170.357

109.907.912

10

Tuổi 10

161.621.528

178.169.519

75.943.894

60.885.703

85.677.634

117.283.816

11

Tuổi 11

172.734.113

190.170.961

81.184.620

65.022.956

91.549.494

125.148.005

12

Tuổi 12

184.582.352

202.966.899

86.772.281

69.434.096

97.810.070

133.532.802

13

Tuổi 13

197.214.943

216.609.927

92.729.847

74.137.253

104.485.097

142.472.674

14

Tuổi 14

210.683.813

231.156.124

99.081.802

79.151.760

111.602.010

152.004.365

15

Tuổi 15

225.044.321

246.665.280

105.854.258

84.498.226

119.190.063

162.167.054

16

Tuổi 16

240.355.495

263.201.141

113.075.050

90.198.629

127.280.446

173.002.513

17

Tuổi 17

256.680.269

280.831.677

120.773.858

96.276.398

135.906.411

184.555.279

18

Tuổi 18

274.085.743

299.629.354

128.982.327

102.756.515

145.103.416

196.872.839

19

Tuổi 19

292.643.459

319.671.437

137.734.197

109.665.617

154.909.262

210.005.821

20

Tuổi 20

312.429.696

341.040.306

147.065.441

117.032.100

165.364.255

224.008.206

21

Tuổi 21

333.525.782

363.823.795

157.014.413

124.886.245

176.511.369

238.937.549

22

Tuổi 22

356.018.429

388.115.550

167.622.007

133.260.335

188.396.421

254.855.215

23

Tuổi 23

380.000.089

414.015.419

178.931.824

142.188.789

201.068.264

271.826.630

24

Tuổi 24

405.569.334

441.629.860

190.990.351

151.708.307

214.578.983

289.921.553

25

Tuổi 25

425.116.438

462.806.769

203.847.152

161.858.017

221.269.285

300.948.753

26

Tuổi 30

530.899.881

569.975.058

282.082.293

223.620.190

248.817.588

346.354.868

27

Tuổi 35

656.797.217

684.910.697

389.876.460

308.717.525

266.920.758

376.193.172

II. KHUNG GIÁ RỪNG TRỒNG TRÊN ĐỊA BÀN HUYỆN CHỢ MỚI

1. Khung giá rừng đối với rừng phòng hộ là rừng trồng

a) Loài cây: Lát hoa

STT

Tuổi rừng

Giá rừng (đồng/ha)

Chi phí đầu tư (đồng/ha)

Thu nhập dự kiến (đồng/ha)

Tối thiểu

Tối đa

Tối đa

Tối thiểu

Tối thiểu

Tối đa

1

Tuổi 1

91.670.860

107.709.971

22.735.940

16.018.339

68.934.920

91.691.632

2

Tuổi 2

118.767.981

141.646.170

30.340.752

21.869.370

88.427.229

119.776.800

3

Tuổi 3

143.573.833

173.582.316

36.627.304

26.673.005

106.946.529

146.909.311

4

Tuổi 4

169.439.135

205.173.853

43.330.026

31.794.641

126.109.109

173.379.213

5

Tuổi 5

188.529.005

234.911.297

46.411.713

34.006.066

142.117.291

200.905.231

6

Tuổi 6

208.244.150

257.162.923

49.697.409

36.363.887

158.546.741

220.799.035

7

Tuổi 7

228.598.076

283.967.650

53.200.617

38.877.797

175.397.459

245.089.853

8

Tuổi 8

249.605.183

315.454.971

56.935.738

41.558.127

192.669.445

273.896.844

9

Tuổi 9

271.280.823

343.336.392

60.918.124

44.415.895

210.362.699

298.920.497

10

Tuổi 10

293.641.364

372.002.799

65.164.144

47.462.847

228.477.220

324.539.952

11

Tuổi 11

317.125.528

402.062.517

69.691.250

50.711.508

247.434.278

351.351.009

12

Tuổi 12

341.751.922

433.528.898

74.518.051

54.175.229

267.233.872

379.353.668

13

Tuổi 13

367.540.387

466.416.180

79.664.386

57.868.250

287.876.001

408.547.930

14

Tuổi 14

394.090.807

500.143.742

85.151.408

61.805.748

308.939.398

438.337.994

15

Tuổi 15

421.425.735

534.727.767

91.001.672

66.003.908

330.424.064

468.723.858

16

Tuổi 16

449.569.219

570.185.511

97.239.222

70.479.987

352.329.997

499.705.524

17

Tuổi 17

477.493.727

605.045.870

103.889.699

75.252.382

373.604.028

529.793.488

18

Tuổi 18

505.226.594

639.328.460

110.980.437

80.340.710

394.246.157

558.987.750

19

Tuổi 19

532.796.967

673.054.195

118.540.582

85.765.885

414.256.385

587.288.310

20

Tuổi 20

560.235.919

706.245.375

126.601.208

91.550.206

433.634.711

614.695.168

21

Tuổi 21

587.155.314

738.329.974

135.195.448

97.717.450

451.959.866

640.612.524

22

Tuổi 22

613.590.479

769.333.341

144.358.627

104.292.965

469.231.852

665.040.375

23

Tuổi 23

639.579.076

799.282.504

154.128.408

111.303.780

485.450.668

687.978.724

24

Tuổi 24

665.161.263

828.206.280

164.544.948

118.778.710

500.616.314

709.427.570

25

Tuổi 25

690.379.854

856.135.393

175.651.064

126.748.480

514.728.790

729.386.912

26

Tuổi 30

810.620.361

979.107.538

243.233.078

175.245.467

567.387.284

803.862.070

27

Tuổi 35

943.756.861

1.102.528.916

336.349.122

242.065.726

607.407.739

860.463.191

28

Tuổi 40

1.118.393.751

1.260.133.536

464.646.538

334.132.206

653.747.213

926.001.330

b) Loài cây: Mỡ

STT

Tuổi rừng

Giá rừng (đồng/ha)

Chi phí đầu tư (đồng/ha)

Thu nhập dự kiến (đồng/ha)

Tối thiểu

Tối đa

Tối đa

Tối thiểu

Tối thiểu

Tối đa

1

Tuổi 1

51.390.129

53.296.093

27.787.123

20.881.474

23.603.006

32.414.619

2

Tuổi 2

73.942.884

75.270.917

36.795.797

27.951.607

37.147.087

47.319.310

3

Tuổi 3

92.343.196

93.557.843

43.509.673

33.157.886

48.833.523

60.399.957

4

Tuổi 4

110.676.164

112.009.592

50.668.007

38.708.820

60.008.157

73.300.772

5

Tuổi 5

121.931.005

126.386.136

54.235.469

41.377.964

67.695.535

85.008.172

6

Tuổi 6

132.506.953

137.693.234

58.039.098

44.223.805

74.467.855

93.469.429

7

Tuổi 7

143.162.298

151.058.871

62.094.526

47.258.041

81.067.773

103.800.829

8

Tuổi 8

153.011.914

163.796.733

66.418.423

50.493.144

86.593.490

113.303.589

9

Tuổi 9

162.926.743

176.368.648

71.028.563

53.942.410

91.898.180

122.426.239

10

Tuổi 10

172.925.734

188.788.795

75.943.894

57.620.017

96.981.840

131.168.778

11

Tuổi 11

183.029.091

201.072.289

81.184.620

61.541.082

101.844.472

139.531.206

12

Tuổi 12

193.258.356

213.235.246

86.772.281

65.721.722

106.486.075

147.513.524

13

Tuổi 13

203.636.495

225.294.852

92.729.847

70.179.120

110.906.649

155.115.732

14

Tuổi 14

214.187.997

237.269.427

99.081.802

74.931.598

115.106.195

162.337.830

15

Tuổi 15

224.938.969

249.178.506

105.854.258

79.998.689

119.084.711

169.179.817

16

Tuổi 16

235.917.249

261.042.916

113.075.050

85.401.223

122.842.200

175.641.693

17

Tuổi 17

247.152.517

272.884.863

120.773.858

91.161.404

126.378.659

181.723.460

18

Tuổi 18

258.676.417

284.728.024

128.982.327

97.302.909

129.694.090

187.425.116

19

Tuổi 19

270.522.689

296.597.642

137.734.197

103.850.981

132.788.492

192.746.661

20

Tuổi 20

282.727.306

308.520.632

147.065.441

110.832.536

135.661.865

197.688.096

21

Tuổi 25

350.560.453

370.009.731

203.847.152

153.316.115

146.713.301

216.693.616

22

Tuổi 30

437.636.742

443.748.994

282.082.293

211.850.962

155.554.449

231.898.031

2. Khung giá rừng đối với rừng sản xuất là rừng trồng

a) Loài cây: Lát hoa

STT

Tuổi rừng

Giá rừng (đồng/ha)

Chi phí đầu tư (đồng/ha)

Thu nhập dự kiến (đồng/ha)

Tối thiểu

Tối đa

Tối đa

Tối thiểu

Tối thiểu

Tối đa

1

Tuổi 1

144.000.367

196.891.929

22.735.940

16.018.339

121.264.427

180.873.590

2

Tuổi 2

165.353.850

219.209.960

30.340.752

21.869.370

135.013.098

197.340.590

3

Tuổi 3

184.590.644

240.225.059

36.627.304

26.673.005

147.963.340

213.552.054

4

Tuổi 4

205.100.913

262.631.358

43.330.026

31.794.641

161.770.888

230.836.717

5

Tuổi 5

219.036.339

280.196.426

46.411.713

34.006.066

172.624.625

246.190.360

6

Tuổi 6

234.008.953

298.981.634

49.697.409

36.363.887

184.311.544

262.617.747

7

Tuổi 7

249.913.586

318.980.838

53.200.617

38.877.797

196.712.969

280.103.042

8

Tuổi 8

266.871.105

340.303.990

56.935.738

41.558.127

209.935.367

298.745.863

9

Tuổi 9

284.951.213

363.038.734

60.918.124

44.415.895

224.033.089

318.622.839

10

Tuổi 10

304.228.223

387.278.518

65.164.144

47.462.847

239.064.079

339.815.671

11

Tuổi 11

324.781.371

413.122.976

69.691.250

50.711.508

255.090.121

362.411.468

12

Tuổi 12

346.695.138

440.678.337

74.518.051

54.175.229

272.177.087

386.503.108

13

Tuổi 13

370.059.596

470.057.863

79.664.386

57.868.250

290.395.210

412.189.613

14

Tuổi 14

394.970.781

501.382.313

85.151.408

61.805.748

309.819.373

439.576.566

15

Tuổi 15

421.531.087

534.780.443

91.001.672

66.003.908

330.529.416

468.776.534

16

Tuổi 16

449.849.685

570.389.528

97.239.222

70.479.987

352.610.463

499.909.541

17

Tuổi 17

480.042.974

608.355.935

103.889.699

75.252.382

376.153.276

533.103.553

18

Tuổi 18

512.235.059

648.835.718

110.980.437

80.340.710

401.254.622

568.495.008

19

Tuổi 19

546.558.260

691.995.262

118.540.582

85.765.885

428.017.678

606.229.377

20

Tuổi 20

583.153.657

738.011.968

126.601.208

91.550.206

456.552.449

646.461.762

21

Tuổi 21

622.171.669

787.074.981

135.195.448

97.717.450

486.976.221

689.357.531

22

Tuổi 22

663.772.673

839.385.964

144.358.627

104.292.965

519.414.047

735.092.999

23

Tuổi 23

708.127.664

895.159.935

154.128.408

111.303.780

553.999.257

783.856.156

24

Tuổi 24

755.418.956

954.626.143

164.544.948

118.778.710

590.874.007

835.847.433

25

Tuổi 25

805.529.136

1.017.759.548

175.651.064

126.748.480

629.878.072

891.011.067

26

Tuổi 30

1.050.504.634

1.317.144.986

243.233.078

175.245.467

807.271.556

1.141.899.519

27

Tuổi 35

1.278.634.747

1.574.916.285

336.349.122

242.065.726

942.285.625

1.332.850.560

b) Loài cây: Mỡ

STT

Tuổi rừng

Giá rừng (đồng/ha)

Chi phí đầu tư (đồng/ha)

Thu nhập dự kiến (đồng/ha)

Tối thiểu

Tối đa

Tối đa

Tối thiểu

Tối thiểu

Tối đa

1

Tuổi 1

61.964.015

78.864.860

27.787.123

20.881.474

34.176.892

57.983.386

2

Tuổi 2

79.959.234

95.108.120

36.795.797

27.951.607

43.163.437

67.156.513

3

Tuổi 3

93.542.904

107.907.677

43.509.673

33.157.886

50.033.232

74.749.791

4

Tuổi 4

108.025.814

121.554.565

50.668.007

38.708.820

57.357.807

82.845.744

5

Tuổi 5

115.534.867

129.780.349

54.235.469

41.377.964

61.299.398

88.402.385

6

Tuổi 6

123.655.685

138.608.013

58.039.098

44.223.805

65.616.587

94.384.208

7

Tuổi 7

132.254.931

147.990.483

62.094.526

47.258.041

70.160.405

100.732.442

8

Tuổi 8

141.423.448

157.994.073

66.418.423

50.493.144

75.005.024

107.500.930

9

Tuổi 9

151.198.920

168.659.901

71.028.563

53.942.410

80.170.357

114.717.491

10

Tuổi 10

161.621.528

180.031.806

75.943.894

57.620.017

85.677.634

122.411.789

11

Tuổi 11

172.734.113

192.156.532

81.184.620

61.541.082

91.549.494

130.615.450

12

Tuổi 12

184.582.352

205.083.914

86.772.281

65.721.722

97.810.070

139.362.192

13

Tuổi 13

197.214.943

218.867.089

92.729.847

70.179.120

104.485.097

148.687.970

14

Tuổi 14

210.683.813

233.562.711

99.081.802

74.931.598

111.602.010

158.631.113

15

Tuổi 15

225.044.321

249.231.182

105.854.258

79.998.689

119.190.063

169.232.493

16

Tuổi 16

240.355.495

265.936.907

113.075.050

85.401.223

127.280.446

180.535.684

17

Tuổi 17

256.680.269

283.748.550

120.773.858

91.161.404

135.906.411

192.587.146

18

Tuổi 18

274.085.743

302.739.324

128.982.327

97.302.909

145.103.416

205.436.415

19

Tuổi 19

292.643.459

322.987.287

137.734.197

103.850.981

154.909.262

219.136.306

20

Tuổi 20

312.429.696

344.575.665

147.065.441

110.832.536

165.364.255

233.743.129

21

Tuổi 21

333.525.782

367.593.194

157.014.413

118.276.270

176.511.369

249.316.924

22

Tuổi 22

356.018.429

392.134.484

167.622.007

126.212.779

188.396.421

265.921.705

23

Tuổi 23

380.000.089

418.300.407

178.931.824

134.674.685

201.068.264

283.625.722

24

Tuổi 24

405.569.334

446.198.514

190.990.351

143.696.769

214.578.983

302.501.745

25

Tuổi 25

425.116.438

467.323.393

203.847.152

153.316.115

221.269.285

314.007.278

26

Tuổi 30

530.899.881

573.233.968

282.082.293

211.850.962

248.817.588

361.383.005

27

Tuổi 35

656.797.217

685.017.240

389.876.460

292.501.614

266.920.758

392.515.626

III. KHUNG GIÁ RỪNG TRỒNG TRÊN ĐỊA BÀN THÀNH PHỐ BẮC KẠN

1. Khung giá rừng đối với rừng phòng hộ là rừng trồng (loài cây: Mỡ)

STT

Tuổi rừng

Giá rừng (đồng/ha)

Chi phí đầu tư (đồng/ha)

Thu nhập dự kiến (đồng/ha)

Tối thiểu

Tối đa

Tối đa

Tối thiểu

Tối thiểu

Tối đa

1

Tuổi 1

48.121.387

53.382.015

25.522.483

20.717.464

22.598.903

32.664.551

2

Tuổi 2

69.339.237

75.848.097

33.935.796

27.973.861

35.403.442

47.874.236

3

Tuổi 3

86.692.261

94.482.132

40.207.865

33.292.028

46.484.395

61.190.104

4

Tuổi 4

103.969.879

113.289.474

46.895.146

38.962.257

57.074.733

74.327.217

5

Tuổi 5

114.608.542

127.845.038

50.212.845

41.648.179

64.395.697

86.196.859

6

Tuổi 6

124.595.393

139.287.282

53.750.175

44.511.908

70.845.218

94.775.374

7

Tuổi 7

134.652.231

152.815.164

57.521.677

47.565.217

77.130.554

105.249.948

8

Tuổi 8

143.935.743

165.705.051

61.542.852

50.820.654

82.392.891

114.884.398

9

Tuổi 9

153.274.964

178.425.071

65.830.229

54.291.601

87.444.735

124.133.469

10

Tuổi 10

162.687.516

190.989.489

70.401.430

57.992.325

92.286.086

132.997.163

11

Tuổi 11

172.192.188

203.413.516

75.275.245

61.938.037

96.916.943

141.475.479

12

Tuổi 12

181.809.012

215.713.372

80.471.706

66.144.955

101.337.307

149.568.417

13

Tuổi 13

191.559.349

227.906.348

86.012.173

70.630.371

105.547.177

157.275.977

14

Tuổi 14

201.465.972

240.010.881

91.919.419

75.412.722

109.546.553

164.598.159

15

Tuổi 15

211.553.160

252.046.627

98.217.724

80.511.664

113.335.436

171.534.963

16

Tuổi 16

221.846.803

264.034.545

104.932.977

85.948.156

116.913.826

178.086.389

17

Tuổi 17

232.374.502

275.996.981

112.092.780

91.744.544

120.281.722

184.252.437

18

Tuổi 18

243.165.687

287.957.760

119.726.563

97.924.653

123.439.125

190.033.107

19

Tuổi 19

254.251.735

299.942.284

127.865.701

104.513.885

126.386.034

195.428.399

20

Tuổi 20

265.666.100

311.977.637

136.543.650

111.539.324

129.122.449

200.438.313

21

Tuổi 25

328.997.113

373.997.157

189.349.988

154.289.944

139.647.124

219.707.213

22

Tuổi 30

410.174.634

448.315.058

262.107.769

213.192.726

148.066.865

235.122.333

2. Khung giá rừng đối với rừng sản xuất là rừng trồng

a) Loài cây: Lát hoa

STT

Tuổi rừng

Giá rừng (đồng/ha)

Chi phí đầu tư (đồng/ha)

Thu nhập dự kiến (đồng/ha)

Tối thiểu

Tối đa

Tối đa

Tối thiểu

Tối thiểu

Tối đa

1

Tuổi 1

155.019.243

206.864.284

21.176.851

16.442.095

133.842.392

190.422.188

2

Tuổi 2

176.374.412

230.161.490

28.302.911

22.485.791

148.071.501

207.675.698

3

Tuổi 3

195.851.495

252.115.553

34.202.084

27.440.648

161.649.411

224.674.905

4

Tuổi 4

216.617.961

275.522.976

40.491.782

32.723.516

176.126.179

242.799.460

5

Tuổi 5

231.315.815

293.941.470

43.385.578

34.996.433

187.930.237

258.945.037

6

Tuổi 6

247.101.331

313.636.600

46.470.943

37.419.817

200.630.388

276.216.783

7

Tuổi 7

263.872.679

334.605.962

49.760.559

40.003.629

214.112.119

294.602.334

8

Tuổi 8

281.754.290

356.963.497

53.267.948

42.758.489

228.486.342

314.205.008

9

Tuổi 9

300.819.664

380.801.101

57.007.527

45.695.721

243.812.138

335.105.380

10

Tuổi 10

321.147.166

406.216.754

60.994.665

48.827.398

260.152.501

357.389.356

11

Tuổi 11

342.820.348

433.314.923

65.245.752

52.166.391

277.574.597

381.148.531

12

Tuổi 12

365.928.295

462.206.991

69.778.260

55.726.426

296.150.035

406.480.564

13

Tuổi 13

390.565.989

493.011.713

74.610.821

59.522.136

315.955.167

433.489.578

14

Tuổi 14

416.834.697

525.855.709

79.763.298

63.569.121

337.071.399

462.286.588

15

Tuổi 15

444.842.394

560.873.977

85.256.868

67.884.017

359.585.526

492.989.960

16

Tuổi 16

474.704.200

598.210.454

91.114.113

72.484.559

383.590.088

525.725.895

17

Tuổi 17

506.542.859

638.018.606

97.359.107

77.389.657

409.183.752

560.628.949

18

Tuổi 18

540.489.236

680.462.058

104.017.520

82.619.472

436.471.716

597.842.586

19

Tuổi 19

576.682.863

725.715.266

111.116.720

88.195.501

465.566.144

637.519.765

20

Tuổi 20

615.272.509

773.964.236

118.685.886

94.140.663

496.586.622

679.823.573

21

Tuổi 21

656.416.789

825.407.289

126.756.132

100.479.395

529.660.657

724.927.894

22

Tuổi 22

700.284.820

880.255.871

135.360.628

107.237.751

564.924.192

773.018.120

23

Tuổi 23

747.056.915

938.735.430

144.534.742

114.443.510

602.522.174

824.291.920

24

Tuổi 24

796.925.323

1.001.086.336

154.316.182

122.126.291

642.609.141

878.960.045

25

Tuổi 25

849.772.352

1.067.286.345

164.745.153

130.317.671

685.027.199

936.968.674

26

Tuổi 30

1.106.154.453

1.380.959.560

228.206.664

180.163.180

877.947.790

1.200.796.380

27

Tuổi 35

1.340.424.913

1.650.436.942

315.645.385

248.841.462

1.024.779.529

1.401.595.479

b) Loài cây: Mỡ

STT

Tuổi rừng

Giá rừng (đồng/ha)

Chi phí đầu tư (đồng/ha)

Thu nhập dự kiến (đồng/ha)

Tối thiểu

Tối đa

Tối đa

Tối thiểu

Tối thiểu

Tối đa

1

Tuổi 1

58.151.362

79.310.919

25.522.483

20.717.464

32.628.878

58.593.454

2

Tuổi 2

75.030.956

95.965.711

33.935.796

27.973.861

41.095.160

67.991.850

3

Tuổi 3

87.799.102

109.036.014

40.207.865

33.292.028

47.591.237

75.743.986

4

Tuổi 4

101.412.500

122.971.572

46.895.146

38.962.257

54.517.353

84.009.314

5

Tuổi 5

108.483.752

131.291.162

50.212.845

41.648.179

58.270.907

89.642.983

6

Tuổi 6

116.137.785

140.218.841

53.750.175

44.511.908

62.387.610

95.706.933

7

Tuổi 7

124.239.347

149.707.949

57.521.677

47.565.217

66.717.670

102.142.732

8

Tuổi 8

132.877.232

159.825.235

61.542.852

50.820.654

71.334.380

109.004.581

9

Tuổi 9

142.086.944

170.612.285

65.830.229

54.291.601

76.256.716

116.320.684

10

Tuổi 10

151.906.340

182.113.439

70.401.430

57.992.325

81.504.910

124.121.114

11

Tuổi 11

162.375.780

194.375.968

75.275.245

61.938.037

87.100.535

132.437.931

12

Tuổi 12

173.538.296

207.450.278

80.471.706

66.144.955

93.066.591

141.305.322

13

Tuổi 13

185.439.772

221.390.106

86.012.173

70.630.371

99.427.599

150.759.735

14

Tuổi 14

198.129.124

236.252.751

91.919.419

75.412.722

106.209.706

160.840.029

15

Tuổi 15

211.658.513

252.099.303

98.217.724

80.511.664

113.440.788

171.587.639

16

Tuổi 16

226.083.546

268.994.897

104.932.977

85.948.156

121.150.569

183.046.741

17

Tuổi 17

241.463.517

287.008.979

112.092.780

91.744.544

129.370.736

195.264.435

18

Tuổi 18

257.861.642

306.215.593

119.726.563

97.924.653

138.135.079

208.290.941

19

Tuổi 19

275.345.322

326.693.686

127.865.701

104.513.885

147.479.621

222.179.801

20

Tuổi 20

293.986.423

348.527.428

136.543.650

111.539.324

157.442.772

236.988.104

21

Tuổi 21

313.861.564

371.806.564

145.796.080

119.029.847

168.065.484

252.776.716

22

Tuổi 22

335.052.439

396.626.778

155.661.021

127.016.243

179.391.419

269.610.535

23

Tuổi 23

357.646.151

423.090.091

166.179.020

135.531.338

191.467.131

287.558.752

24

Tuổi 24

381.735.566

451.305.275

177.393.311

144.610.133

204.342.255

306.695.142

25

Tuổi 25

400.063.656

472.650.064

189.349.988

154.289.944

210.713.667

318.360.120

26

Tuổi 30

499.056.664

579.585.110

262.107.769

213.192.726

236.948.895

366.392.384

27

Tuổi 35

616.544.291

692.306.770

362.355.103

294.350.326

254.189.188

397.956.443

 

 

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 17/2022/QĐ-UBND về khung giá rừng trên địa bàn các huyện Ba Bể, Chợ Mới và thành phố Bắc Kạn, tỉnh Bắc Kạn

  • Số hiệu: 17/2022/QĐ-UBND
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 20/05/2022
  • Nơi ban hành: Tỉnh Bắc Kạn
  • Người ký: Nguyễn Đăng Bình
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 30/05/2022
  • Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực
Tải văn bản