Hệ thống pháp luật

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH HÀ GIANG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 1783/QĐ-UBND

Hà Giang, ngày 14 tháng 10 năm 2022

 

QUYẾT ĐỊNH

BAN HÀNH MÃ ĐỊNH DANH CỦA CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TỈNH HÀ GIANG

CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH HÀ GIANG

Căn cứ Luật tổ chức Chính quyền địa phương ngày 19 tháng 06 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;

Căn cứ Luật Công nghệ thông tin ngày 29 tháng 6 năm 2006;

Căn cứ Luật Giao dịch điện tử ngày 29 tháng 11 năm 2005;

Căn cứ Nghị định số 64/2007/NĐ-CP ngày 10 tháng 4 năm 2007 của Chính phủ về ứng dụng công nghệ thông tin trong hoạt động của cơ quan Nhà nước;

Căn cứ Nghị định số 47/2020/NĐ-CP ngày 09 tháng 4 năm 2020 của Chính phủ về quản lý, kết nối và chia sẻ dữ liệu số của cơ quan nhà nước;

Căn cứ Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22 tháng 7 năm 2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương;

Căn cứ Công văn số 1018/BTTTT-THH ngày 07 tháng 4 năm 2021 của Bộ Thông tin và Truyền thông về việc hướng dẫn thực hiện Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22 tháng 7 năm 2020 của Thủ tướng Chính phủ;

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này Mã định danh điện tử của các cơ quan, đơn vị trên địa bàn tỉnh Hà Giang gồm:

Danh sách mã định danh đơn vị cấp 2.

Danh sách mã định danh đơn vị cấp 3.

Danh sách mã định danh đơn vị cấp 4.

(Có phụ lục kèm theo)

Điều 2. Tổ chức thực hiện

1. Mã định danh quy định tại Điều 1 của Quyết định này phục vụ trao đổi văn bản điện tử giữa các cơ quan, đơn vị; tích hợp chia sẻ giữa các ứng dụng công nghệ thông tin tỉnh Hà Giang.

2. Trường hợp bổ sung, chia tách, sáp nhập đơn vị, các cơ quan báo cáo Sở Thông tin và Truyền thông cập nhật, điều chỉnh trên các hệ thống theo đúng cấu trúc được quy định tại Quyết định số 20/2020/QĐ-TTg ngày 22 tháng 7 năm 2020 của Thủ tướng Chính phủ về mã định danh điện tử của các cơ quan, tổ chức phục vụ kết nối, chia sẻ dữ liệu với các bộ, ngành, địa phương và công khai trên các hệ thống.

Điều 3. Điều khoản thi hành

1. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký ban hành và thay thế Quyết định số 228/QĐ-UBND ngày 01 tháng 02 năm 2021 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh Ban hành mã định danh của các cơ quan, đơn vị tỉnh Hà Giang.

2. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc Sở Thông tin và Truyền thông, Thủ trưởng các sở, ban, ngành, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố và các cơ quan, đơn vị có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Văn phòng Chính phủ;
- Bộ Thông tin và Truyền thông;
- Thường trực Tỉnh ủy;
- Thường trực Hội đồng nhân dân tỉnh;
- Chủ tịch, các Phó Chủ tịch UBND tỉnh;
- Như Điều 3;
- Các Sở, ngành của tỉnh;
- Lãnh đạo Văn phòng UBND tỉnh;
- UBND các huyện, thành phố;
- UBND các xã phường, thị trấn;
- Cổng thông tin điện tử của tỉnh;
- Lưu: VT, KTTH.

KT. CHỦ TỊCH PHÓ
CHỦ TỊCH




Trần Đức Quý

 

PHỤ LỤC

DANH SÁCH MÃ ĐỊNH DANH ĐIỆN TỬ CỦA CÁC CƠ QUAN, ĐƠN VỊ TỈNH HÀ GIANG

MÃ ĐƠN VỊ CẤP 2

TT

Mã ĐDĐT

Tên cơ quan, đơn vị

Địa chỉ

Điện thoại

Email*

Website

Mã đã cấp

 

CƠ QUAN KHỐI UBND

 

 

 

 

 

01

H22.01

Văn phòng UBND tỉnh

Số 01 Đường 26/3

02193.866.204

vpubnd

vanphong.hagiang.gov.vn

 

02

H22.02

Sở Công thương tỉnh Hà Giang

Số 7 Đường Yết Kiêu

02193.887.475

sct

sct.hagiang.gov.vn

000.00.10.H22

03

H22.03

Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Hà Giang

Số 2, đường Yết Kiêu

02193.866.148

 

hagiang.edu.vn

000.00.07.H22

04

H22.04

Sở Giao thông vận tải tỉnh Hà Giang

Số 380, đường Nguyễn Trãi

02193.866.289

Sgtvt

sgtvt.hagiang.gov.vn

000.00.11.H22

05

H22.05

Sở Kế hoạch và đầu tư tỉnh Hà Giang

188, Trần Hưng Đạo

02193.866.256

skhdt

skhdt.hagiang.gov.vn

000.00.03.H22

06

H22.06

Sở Khoa học Công nghệ tỉnh Hà Giang

Số 63, đường Lê Quý Đôn

02193.868.572

skhcn

skhcn.hagiang.gov.vn

000.00.08.H22

07

H22.07

Sở Lao động thương binh và xã hội tỉnh Hà Giang

Số 03, đường Yết Kiêu

02193.866.339

vps.sldtbxh

sldtbxh.hagiang.gov.vn

000.00.12.H22

08

H22.08

Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn tỉnh Hà Giang

số 196, đường Trần Hưng Đạo

03193.866.353

snn

snnptnt.hagiang.gov.vn

000.00.04.H22

09

H22.09

Sở Ngoại vụ tỉnh Hà Giang

Số 198, đường Trần Phú

02193.860.215

sngv

songoaivu.hagiang.gov.vn

 

10

H22.10

Sở Tài chính tỉnh Hà Giang

Số 6, đường Bạch Đằng

02193.866.385

stc

stc.hagiang.gov.vn

000.00.13.H22

11

H22.11

Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Giang

Tổ 4, Phường Nguyễn Trãi

02193.866.458

stnmt

stnmt.hagiang.gov.vn

000.00.06.H22

12

H22.12

Sở Tư pháp tỉnh Hà Giang

Đường trần Quốc Toản

02193.866.415

stp

stphườnghagiang.gov.vn

000.00.14.H22

13

H22.13

Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Hà Giang

Số 222, Nguyễn Trãi

02193.860.988

stttt

stttt.hagiang.gov.vn

000.00.05.H22

14

H22.14

Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch tỉnh Hà Giang

Số 2, đường Bạch Đằng

02193.866.427

svhttdl

svhttdl.hagiang.gov.vn

000.00.17.H22

15

H22.15

Sở Xây dựng tỉnh Hà Giang

Số 420, đường Nguyễn Trãi

02193.866.229

vanphong.sxd

sxd.hagiang.gov.vn

000.00.15.H22

16

H22.16

Sở Y Tế tỉnh Hà Giang

Số 338, Đường Nguyễn Trãi

02193.866.475

vphườngsyt

ytehagiang.org.vn

000.00.16.H22

17

H22.17

Sở Nội vụ tỉnh Hà Giang

Số 1 đường 26/3

02193.867.833

snv

snv.hagiang.gov.vn

000.00.09.H22

18

H22.18

Thanh tra tỉnh Hà Giang

Số 1 đường 26/3

02193.866.440

ttt

thanhtratinh.hagiang.gov.vn

000.00.33.H22

19

H22.19

Ban dân tộc tỉnh Hà Giang

Số 183 đường Trần Hưng Đạo

02193.860.905

bandantochg

Bdt.hagiang.gov.vn

000.00.38.H22

20

H22.20

Ban điều phối Chương trình giảm nghèo dựa trên phát triển hàng hóa (CPRP)

Số 188, Trần Hưng Đạo

 

 

 

000.00.46.H22

21

H22.21

Ban Quản Lý khu Kinh tế Hà Giang

Khu công nghiệp Bình Vàng

02193.858.678

bqlkkt

bqlkhukinhte.hagiang.gov.vn

000.00.39.H22

22

H22.22

Đài Phát Thanh Truyền Hình Hà Giang

Số 126, đường Nguyễn Thái Học

02193.866.029

 

hagiangtv.vn

000.00.34.H22

23

H22.23

Văn phòng Điều phối nông thôn mới

Số 1 Đội Cấn

02193.863.126

ntm

nongthonmoi.hagiang.gov.vn

64.15.H22

24

H22.24

Ban QLDA đầu tư xây dựng công trình giao thông

Số 380, đường Nguyễn Trãi

02193.866.706

 

 

000.00.51.H22

 

 

Mã chờ từ H22.25 đến H22.40

 

 

 

 

 

25

H22.41

UBND huyện Bắc Mê

Tổ 1, thị trấn Yên Phú

02193.841.444

Vpubnd.bm

bacme.hagiang.gov.vn

000.00.18.H22

26

H22.42

UBND huyện Bắc Quang

Tổ 4, Thị trấn Việt Quang

 

bq

bacquang.hagiang.gov.vn

000.00.18.H22

27

H22.43

UBND huyện Đồng Văn

Tổ 4 thị trấn Đồng Văn

 

vphdndubnd.dv

dongvan.hagiang.gov.vn

000.00.27.H22

28

H22.44

UBND huyện Hoàng Su Phì

Tổ 2, thị trấn Vinh Quang

02193.831.106

ubndhsp

hoangsuphi.hagiang.gov.vn

000.00.20.H22

29

H22.45

UBND huyện Mèo Vạc

Tổ 1 tt Mèo Vạc

02193.871.265

vpubnd.mv

Meovac.hagiang.gov.vn

000.00.28.H22

30

H22.46

UBND huyện Quản Bạ

Tổ 01 thị trấn Tam Sơn

 

ubnd.qba

quanba.hagiang.gov.vn

000.00.25.H22

31

H22.47

UBND huyện Quang Bình

Tổ 3, thị trấn Yên Bình

02193.820.010

ubqb

quangbinh.hagiang.gov.vn

000.00.19.H22

32

H22.48

UBND huyện Vị Xuyên

Tổ 3 thị trấn Vị Xuyên

 

ubnd.vx

Vixuyen.hagiang.gov.vn

000.00.22.H22

33

H22.49

UBND huyện Xín Mần

Tổ 2, Thị trấn Cốc Pài

 

gd.ubxm

xinman.hagiang.gov.vn

000.00.21.H22

34

H22.50

UBND huyện Yên Minh

Tổ 4 thị trấn Yên Minh

02193.852.066

ym

yenminh.hagiang.gov.vn

000.00.26.H22

35

H22.51

UBND thành phố Hà Giang

Số 105, đường Trần Hưng Đạo

02193.866.322

ubnd.tp

thanhpho.hagiang.gov.vn

000.00.23.H22

 

 

Mã chờ từ H22.52 đến H22.99

 

 

 

 

 

MÃ ĐƠN VỊ CẤP 03

 

CƠ QUAN KHỐI ỦY BAN NHÂN DÂN

 

 

 

 

 

1

H22.01

Văn phòng UBND tỉnh

 

 

 

 

 

1.1

H22.01.01

Trung tâm phục vụ hành chính công

Số 519 đường Nguyễn Trãi

02193.503.888

tthcc

vanphong.hagiang.gov.vn

000.01.01.H22

1.2

H22.01.02

Trung Tâm Thông Tin - Công Báo

Số 01 Đường 26/3

02193.863.638

ttcb.vpubnd

vanphong.hagiang.gov.vn

000.02.01.H22

1.3

H22.01.03

Ban Tiếp công dân

Số 01 Đường 26/3

02193.866.537

lthuong.vpubnd

vanphong.hagiang.gov.vn

 

1.4

H22.01.04

Nhà Khách

Số 01 Đường 26/3

02193.866.333

nhakhach.vpubnd

vanphong.hagiang.gov.vn

 

 

 

Mã chờ từ H22.01.05 đến H22.01.99

 

 

 

 

 

2

H22.02

Sở Công thương tỉnh Hà Giang

 

 

 

 

000.00.10.H22

2.1

H22.02.01

Trung tâm Khuyến công xúc tiến công thương

Số 68 Đường Lê Quý Đôn

02193.860.630

 

 

000.01.10.H22

 

 

Mã chờ từ H22.02.02 đến H22.02.99

 

 

 

 

 

3

H22.03

Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Hà Giang

 

 

 

 

000.00.07.H22

3.1

H22.03.01

Trung tâm GDTX - Hướng nghiệp tỉnh

Phường Minh Khai

02193.886.559

 

 

000.18.07.H22

3.2

H22.03.02

Trường cao đẳng Sư Phạm Hà Giang

Tổ 16, Nguyễn Trãi

02193.866.369

 

 

000.44.07.H22

3.3

H22.03.03

Trường PTDT nội trú THCS và THPT Bắc Quang

Tổ 9, thị trấn Việt Quang

 

 

 

000.04.07.H22

3.4

H22.03.04

Trường PTDT nội trú THCS và THPT Yên Minh

Thôn Nà Pom, Thị trấn Yên Minh

02193.852.070

 

 

000.40.07.H22

3.5

H22.03.05

Trường PTDT nội trú THPT tỉnh

Phường Minh Khai

 

 

nttinhhagiang.edu.vn

000.14.07.H22

3.6

H22.03.06

Trường THCS và THPT Linh Hồ

Thôn Tát Hạ, xã Linh Hồ

02193.858.666

 

thcs-hptlinhho.hagiang.edu.vn

000.32.07.H22

3.7

H22.03.07

Trường THCS và THPT Minh Ngọc

Thôn Nà Cau, xã Minh Ngọc

02193.843.022

 

 

000.01.07.H22

3.8

H22.03.08

Trường THCS và THPT Nà Chì

Thôn Nà Chì, xã Nà Chì

02193.838.050

 

cap23nachi.edu.vn

000.36.07.H22

3.9

H22.03.09

Trường THCS và THPT Phương Tiến

Thôn Cường Thịnh, xã Phương Tiến

 

 

cap23phuongtien.edu.vn

000.30.07.H22

3.10

H22.03.10

Trường THCS và THPT Tùng Bá

Thôn Nà Thé, xã Tùng Bá

 

 

 

000.31.07.H22

3.11

H22.03.11

Trường THCS và THPT Thông Nguyên

Thôn Khu Chợ, xã Thông Nguyên

02193.833.612

 

 

000.20.07.H22

3.12

H22.03.12

Trường THCS và THPT Xín Mần

Thôn Xín Mần, xã Xín Mần

 

 

c23xinman.eduvn

000.38.07.H22

3.13

H22.03.13

Trường THPT Bắc Mê

Tổ 04 thị trấn Yên Phú.

02193.841.170

 

thptbacme.hagiang.edu.vn

000.02.07.H22

3.14

H22.03.14

Trường THPT Chuyên Hà Giang

Tổ 14, phường Nguyễn Trãi

02193.888.438

 

thptchuyen.hagiang.edu.vn

000.15.07.H22

3.15

H22.03.15

Trường THPT Đồng Văn

Tổ 5, thị trấn Đồng Văn

02193.856.695

 

 

000.13.07.H22

3.16

H22.03.16

Trường THPT Đồng Yên

Thôn Đồng Kem, xã Đồng Yên

02193.890.162

 

thptdongyen.hagiang.edu.vn

000.10.07.H22

3.17

H22.03.17

Trường THPT Hoàng Su Phì

Tổ 6, thị trấn Vinh Quang

02193.831.209

 

 

000.19.07.H22

3.18

H22.03.18

Trường THPT Hùng An

Thôn Tân An, xã Hùng An

02193.892.366

 

thpthungan.hagiang.edu.vn

000.05.07.H22

3.19

H22.03.19

Trường THPT Kim Ngọc

Thôn Mâng, xã Kim Ngọc

02193.818.289

 

thptkimngoc.hagiang.edu.vn

000.06.07.H22

3.20

H22.03.20

Trường THPT Lê Hồng Phong

Tổ 18, phường Minh Khai

02193.886.483

 

thptlehongphong@hagiang.edu.vn

000.16.07.H22

3.21

H22.03.21

Trường THCS và THPT Liên Hiệp

Thôn Trung Tâm, xã Liên Hiệp

 

 

thptlienhiephườnghagiang.edu.vn

000.07.07.H22

3.22

H22.03.22

Trường THPT Mậu Duệ

Thôn Cốc Cai, xã Mậu Duệ

02193.852.108

 

 

000.41.07.H22

3.23

H22.03.23

Trường THPT Mèo Vạc

Tổ 3, thị trấn Mèo Vạc

02193.871.375

 

 

000.22.07.H22

3.24

H22.03.24

Trường THPT Ngọc Hà

Thôn Sơn Hà xã Ngọc Đường

02193.810.525

 

thptngocha.hagiang.edu.vn

000.17.07.H22

3.25

H22.03.25

Trường THPT Quản Bạ

Thôn Nà Chang, thị trấn Tam Sơn

02193.846.583

 

thptquanba.hagiang.edu.vn

000.24.07.H22

3.26

H22.03.26

Trường THPT Quang Bình

Thị trấn Yên Bình

02193.820.659

 

thptquangbinh.hagiang.edu.vn

000.27.07.H22

3.27

H22.03.27

Trường THPT Quyết Tiến

Thôn Đông Tinh, xã Quyết Tiến

02193.858.123

 

thptquyettien.hagiang.edu.vn

000.25.07.H22

3.28

H22.03.28

Trường THPT Tân Quang

xã Tân Quang

 

 

 

000.08.07.H22

3.29

H22.03.29

Trường THPT Vị Xuyên

Tổ 3, thị trấn Vị Xuyên

02193.826.383

 

 

000.33.07.H22

3.30

H22.03.30

Trường THPT Việt Lâm

Tổ4, thị trấn Việt Lâm

02193.833.222

 

thptvietlam@hagiang.edu.vn

000.34.07.H22

3.31

H22.03.31

Trường THPT Việt Vinh

Tổ 4, thị trấn Việt Quang

02193.821.507

 

thptvietvinh.hagiang.edu.vn

000.09.07.H22

3.32

H22.03.32

Trường THPT Xín Mần

Tổ 3, thị trấn Cốc Pài

02193.836.404

 

thptxinman.hagiang.edu.vn

000.37.07.H22

3.33

H22.03.33

Trường THPT Xuân Giang

Thôn Chang, xã Xuân Giang

02193.892.047

 

thptxuangiang.hagiang.edu.vn

000.28.07.H22

3.34

H22.03.34

Trường THPT Yên Minh

Tổ 1, thị trấn Yên Minh

02193.852.027

 

thptyenminh.hagiang.edu.vn

000.42.07.H22

 

 

Mã chờ từ H22.03.35 đến H22.03.99

 

 

 

 

 

4

H22.04

Sở Giao thông vận tải tỉnh Hà Giang

 

 

 

 

000.00.11.H22

4.1

H22.04.01

Ban QLDA bảo trì đường bộ

Số 380, đường Nguyễn Trãi

02193.867.989

Bqldabt

 

000.03.11.H22

4.2

H22.04.02

Trung tâm đào tạo điều khiển phương tiện giao thông

Tổ 5, phường Ngọc Hà

02193.875.349

 

 

000.01.11.H22

4.3

H22.04.03

Trung tâm Đăng Kiểm xe cơ giới đường bộ

Tổ 18, phường Nguyễn Trãi

02193.867.014

 

 

000.05.11.H22

4.4

H22.04.04

Văn phòng ban an toàn giao thông

Số 380, đường Nguyễn Trãi

02193.862.996

vpbatgt

 

000.04.11.H22

4.5

H22.04.05

Thanh tra Sở giao thông

Số 380, đường Nguyễn Trãi

02193.868.235

tts.sgtvt

 

 

 

 

Mã chờ từ H22.04.06 đến H22.04.99

 

 

 

 

 

5

H22.05

Sở Kế hoạch và đầu tư tỉnh Hà Giang

 

 

 

 

000.00.03.H22

5.1

H22.05.01

Trung tâm tư vấn và xúc tiến đầu tư

Số 188, đường Trần Hưng Đạo

02193.860.566

 

Investhagiang.vn

 

 

 

Mã chờ từ H22.05.02 đến H22.05.99

 

 

 

 

 

6

H22.06

Sở Khoa học Công nghệ tỉnh Hà Giang

 

 

 

 

000.00.08.H22

6.1

H22.06.01

Chi cục Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng

Số 63, đường Lê Quý Đôn

02193.866.560

cctcdlcl.skhcn

 

000.01.08.H22

6.2

H22.06.02

Trung tâm Thông tin và Chuyển giao công nghệ mới

Số 97, đường Lê Quý Đôn

02193.866.741

ttttcgcn.skhcn

 

000.03.08.H22

 

 

Mã chờ từ H22.06.03 đến H22.06.99

 

 

 

 

 

7

H22.07

Sở Lao động thương binh và xã hội tỉnh Hà Giang

 

 

 

 

000.00.12.H22

7.1

H22.07.01

Quỹ bảo trợ trẻ em

Số 03, đường Yết Kiêu

02193.875.411

qbtte.sldtbxh

 

000.05.12.H22

7.2

H22.07.02

Trung tâm Công tác xã Hội

Đường Trần Khánh Dư

02193.810.480

trungtamctxh.sldtbxh

 

000.04.12.H22

7.3

H22.07.03

Cơ sở chăm sóc và phục hồi chức năng người tâm thần - Cai nghiện ma túy tỉnh Hà Giang

Thôn Nà Trà, xã Linh Hồ

 

cscsph.sldtbxh

 

000.03.12.H22

7.4

H22.07.04

Trung tâm dịch vụ việc làm tỉnh Hà Giang

Số 224, đường Nguyễn Trãi

02193.875.234

ttdvvl.sldtbxh

vieclamhagiang.vn

000.02.12.H22

7.5

H22.07.05

Trường Trung cấp dân tộc nội trú - Giáo dục thường xuyên Bắc Quang

Tổ 9, thị trấn Việt Quang

02193.821.918

ttcnbq.sldtbxh

trungcapnoitrubacquang.edu.vn

000.01.12.H22

 

 

Mã chờ từ H22.07.06 đến H22.07.99

 

 

 

 

 

8

H22.08

Sở Nông nghiệp và Phát triển Nông thôn tỉnh Hà Giang

 

 

 

 

000.00.04.H22

8.1

H22.08.01

Ban quản lý rừng đặc dụng Phong Quang

Tổ 9, phường Quang Trung

 

bqlrddphongquang.snn

 

000.18.04.H22

8.2

H22.08.02

Trung tâm Thủy sản

km12, xã Đạo Đức

02193.829.333

 

 

000.06.04.H22

8.3

H22.08.03

Ban quản lý khai thác các công trình thủy lợi

Số 216, đường Trần Phú

02193.886.269

Bqlktcttl.snn

 

000.12.04.H22

8.4

H22.08.04

Ban Quản lý rừng đặc dung Bát Đại Sơn

Thôn Sán Trồ, Bát Đại Sơn

 

bqlrbatdaison.snn

 

000.15.04.H22

8.5

H22.08.05

Ban quản lý rừng đặc dụng Du Già

thôn Bản Kẹp B, xã Minh Sơn

 

 

 

000.16.04.H22

8.6

H22.08.06

Ban quản lý rừng Đặc dụng Tây Côn Lĩnh

Km17, thôn Làng Khẻn, Đạo Đức

 

bqlrddtayconlinh.snn

 

000.19.04.H22

8.7

H22.08.07

Trung tâm nước sinh hoạt và vệ sinh môi trường nông thôn

Tổ 5, phường Nguyễn Trãi

02193.688.722

ttnsh.snn

 

000.07.04.H22

8.8

H22.08.08

Chi cục Trồng trọt và bảo vệ thực vật

Số 55, đường Đội Cấn

 

ccbvtv.snn

 

000.05.04.H22

8.9

H22.08.09

Chi cục Kiểm lâm Hà Giang

Số 50

02193.866.334

cckl.snn

 

000.10.04.H22

8.10

H22.08.10

Chi cục Kinh tế hợp tác và phát triển nông thôn

Số 196 đường Trần Hưng Đạo

02193.866.272

ktht.snn

 

 

8.11

H22.08.11

Chi cục Lâm nghiệp

Số 46, đường 20/8

02193.861.126

qlcl.snn

 

000.04.04.H22

8.12

H22.08.12

Chi cục quản lý chất lượng Nông lâm sản và thủy sản

Số 52, Đường La Văn Cầu tổ 8

02193.866.274

cccnty.snn

 

000.01.04.H22

8.13

H22.08.13

Chi cục Thú y

196, Trần Hưng Đạo

02193.867.633

cctl.snn

 

 

8.14

H22.08.14

Chi cục Thủy lợi

Số 46, đường 20/8

02193.868.331

qbvptr.snn

Qbvptrhagiang.vn

000.09.04.H22

8.15

H22.08.15

Quỹ Bảo vệ và phát triển rừng

Thị trấn Phố Bảng

02193.856.599

 

 

000.14.04.H22

8.16

H22.08.16

Trung tâm Giống cây trồng và gia súc Phó Bảng

Km9, xã Đạo Đức Hà Giang

02193.829.252

 

 

000.08.04.H22

8.17

H22.08.17

Trung tâm khoa học kỹ thuật Giống cây trồng Đạo Đức

Tổ 5, phường Minh Khai

02193.886.781

tthl_ttknhg

khuyennong.hagiang.gov.vn

000.17.04.H22

8.18

H22.08.18

Trung tâm Khuyến nông

Tổ 9, phường Quang Trung

 

bqlrddphongquang.snn

 

000.02.04.H22

 

 

Mã chờ từ H22.08.19 đến H22.08.99

 

 

 

 

 

9

H22.09

Sở Ngoại vụ tỉnh Hà Giang

 

 

 

 

 

9.1

H22.09.01

Trung tâm thông tin tư vấn và dịch vụ đối ngoại

Phố Hoàng Văn Thụ

02193.888.787

ttdvdn

songoaivu.hagiang.gov.vn

 

 

 

Mã chờ từ H22.09.02 đến H22.09.99

 

 

 

 

 

10

H22.10

Sở Tài chính tỉnh Hà Giang

 

 

 

 

000.00.13.H22

10.1

H22.10.01

Trung tâm dịch vụ tài chính

Số 6, đường Bạch Đằng

 

Ttdvtc.stc

 

000.01.13.H22

 

 

Mã chờ từ H22.10.02 đến H22.10.99

 

 

 

 

 

11

H22.11

Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Giang

 

 

 

 

000.00.06.H22

11.1

H22.11.01

Chi cục Bảo vệ Môi trường

Tổ 4, Phường Nguyễn Trãi

02193.860.309

chicucbvmt.stnmt

 

000.01.06.H22

11.2

H22.11.02

Trung tâm Công nghệ thông tin

Tổ 4, Phường Nguyễn Trãi

02193.875.050

ttcntt.stnmt

 

000.03.06.H22

11.3

H22.11.03

Trung tâm Kỹ thuật tài nguyên

Tổ 4, Phường Nguyễn Trãi

 

ttkttn.stnmt

 

000.04.06.H22

11.4

H22.11.04

Văn phòng Đăng ký đất đai

Tổ 4, Phường Nguyễn Trãi

02193.862.772

vpdkdd.stnmt

 

000.02.06.H22

11.5

H22.11.05

Trung tâm Quan trắc Tài nguyên và Môi trường

Tổ 4, Phường Nguyễn Trãi

02193.864.035

ttqt.stnmt

 

05.08.H22.edoc.vn

11.6

H22.11.06

Quỹ Bảo vệ môi trường

Tổ 4, Phường Nguyễn Trãi

 

quybvmt.stnmt

 

 

 

 

Mã chờ từ H22.11.07 đến H22.11.99

 

 

 

 

 

12

H22.12

Sở Tư pháp tỉnh Hà Giang

 

 

 

 

000.00.14.H22

12.1

H22.12.01

Phòng công chứng số 1 nhà nước

Đường trần Quốc Toản

02193.867.231

tgpl.stp

 

000.03.14.H22

12.2

H22.12.02

Trung tâm dịch vụ đấu giá tài sản

Đường trần Quốc Toản

02193.864.603

dgts.stp

 

000.02.14.H22

12.3

H22.12.03

Trung tâm trợ giúp pháp lý nhà nước tỉnh Hà Giang

Đường trần Quốc Toản

02193.862.016

ccs1.stp

 

000.01.14.H22

 

 

Mã chờ từ H22.12.04 đến H22.12.99

 

 

 

 

 

13

H22.13

Sở Thông tin và Truyền thông tỉnh Hà Giang

 

 

 

 

000.00.05.H22

13.1

H22.13.01

Trung tâm CNTT và Truyền thông

Số 222, Nguyễn Trãi

02193.860.661

ttcntt.stttt

 

000.01.05.H22

 

 

Mã chờ từ H22.13.02 đến H22.13.99

 

 

 

 

 

14

H22.14

Sở Văn hóa Thể thao và Du lịch tỉnh Hà Giang

 

 

 

 

000.00.17.H22

14.1

H22.14.01

Ban Quản Lý Công Viên Địa Chất Toàn Cầu Cao Nguyên Đá

Đồng Văn

Số 2, đường Bạch Đằng

02193.866.427

svhttdl

Svhttdl.hagiang.gov.vn

000.08.17.H22

14.2

H22.14.02

Bảo tàng

Tổ 20, phường Minh Khai

02193.860.393

 

dongvangeopark.com

000.01.17.H22

14.3

H22.14.03

Đoàn nghệ thuật

Số 148 đường Trần Hưng Đạo

02193.867.029

bt.svhttdl

 

000.06.17.H22

14.4

H22.14.04

Thư viện

Tổ 16 phường Trần Phú

02193.866.681

 

 

000.02.17.H22

14.5

H22.14.05

Trung tâm huấn luyện và thi đấu thể dục thể thao

Số 296 - tổ 5 phường Trần Phú

02193.866.300

 

Thuvienhagiang.com.vn

000.05.17.H22

14.6

H22.14.06

Trung tâm Phát hành phim và Chiếu Bóng

Tổ 4, Phường Ngọc Hà

02193.866.092

 

 

000.07.17.H22

14.7

H22.14.07

Trung tâm thông tin xúc tiến du lịch

Tổ 16, phường Trần Phú

02192.220.909

 

 

000.03.17.H22

14.8

H22.14.08

Trung tâm Văn hoá

Số 200, đường Trần Phú

02193.867.151

 

 

000.04.17.H22

 

 

Mã chờ từ H22.14.09 đến H22.14.99

 

 

 

 

 

15

H22.15

Sở Xây dựng tỉnh Hà Giang

 

 

 

 

000.00.15.H22

15.1

H22.15.01

Trung tâm quy hoạch

Số 420, đường Nguyễn Trãi

02193.875.246

 

 

000.02.15.H22

15.3

H22.15.02

Trung tâm kiểm định chất lượng công trình

Số 420, đường Nguyễn Trãi

02193.861.064

 

 

000.04.15.H22

 

 

Mã chờ từ H22.15.03 đến H22.15.99

 

 

 

 

 

16

H22.16

Sở Y Tế tỉnh Hà Giang

 

 

 

 

000.00.16.H22

16.01

H22.16.01

Chi cục An toàn vệ sinh thực phẩm

Tổ 10, Phường Nguyễn Trãi

02193.886.282

ccatvstphườngsyt

atvstphagiang.org.vn

000.01.16.H22

16.02

H22.16.02

Chi cục Dân số- Kế hoạch hóa gia đình

Tổ 10 phường Nguyễn Trãi

02193.866.287

ccdshg.syt

 

000.02.16.H22

16.03

H22.16.03

Trường Trung cấp Y tế

Tổ 15, Phường Minh Khai,

02193.886.666

truongtcyt.syt

tcythg.edu.vn

000.16.16.H22

16.04

H22.16.04

Trung tâm kiểm soát bệnh tật

Tổ 10. Phường Minh Khai

02193.886.495

 

 

000.08.16.H22

16.05

H22.16.05

Trung tâm Kiểm nghiệm

Tổ 10, phường Nguyễn Trãi

02193.866.713

ttkiemnghiem.syt

 

000.09.16.H22

16.06

H22.16.06

Trung tâm Pháp Y

Tổ 10, phường Nguyễn Trãi

02193.888.428

 

 

000.15.16.H22

16.07

H22.16.07

Bệnh viện Đa khoa tỉnh Hà Giang

Số 11

02193.886.411

bvdakhoatinh.syt

bvdkhagiang.org.vn

000.03.16.H22

16.08

H22.16.08

Bệnh viện phổi

Tổ 3, Phường Minh Khai

02193.887.518

 

bvlaophoi.org.vn

000.05.16.H22

16.09

H22.16.09

Bệnh viện Mắt

Số 10

02193.886.057

 

Benhvienmathagiang.org.vn

000.07.16.H22

16.10

H22.16.10

Bệnh viện Phục hồi chức năng

Thôn Vạt, xã Việt Lâm

02193.507.778

bvphuchoichucnang.syt

phcnhagiang.org.vn

000.06.16.H22

16.11

H22.16.11

Bệnh viện Y Dược cổ truyền

Tổ 8 - Phường Quang Trung

02193.810.787

 

 

000.04.16.H22

 

 

Mã chờ từ H22.16.12 đến H22.16.30

 

 

 

 

 

16.12

H22.16.31

Bệnh viện đa khoa huyện Bắc Mê

Tổ 1 - TT Yên Phú

02192.220.005

bvdkbacme.syt

bvdkbacme.org.vn

000.21.16.H22

16.13

H22.16.32

Bệnh viện đa khoa khu vực huyện Bắc Quang

Tổ 1 Thị Trấn Việt Quang

02193.821.164

 

bvbacquang.vn

000.23.16.H22

16.14

H22.16.33

Bệnh viện đa khoa huyện Đồng Văn

Tổ 7 thị trấn Đồng Văn

02193.856.215

bvdkhoa.dv

bvdkdongvan.org.vn

000.19.16.H22

16.15

H22.16.34

Bệnh viện đa khoa khu vực huyện Hoàng Su Phì

Tổ 5 thị trấn Vinh Quang

02193.831.194

bvdkkvhoangsuphi.syt

bvhoangsuphi.org.vn

000.24.16.H22

16.16

H22.16.35

Bệnh viện đa khoa huyện Mèo Vạc

Tổ 5 thị trấn Mèo Vạc

02193.871.113

 

bvmeovac.org.vn

000.20.16.H22

16.17

H22.16.36

Bệnh viện đa khoa huyện Quản Bạ

Tổ 4 - Thị trấn Tam Sơn

02193.846.123

 

bvquanba.org.vn

000.17.16.H22

16.18

H22.16.37

Bệnh viện đa khoa huyện Quang Bình

Tổ 5 Thị trấn Yên Bình

02193.860.065

 

bvdkquangbinh.org. vn

000.49.16.H22

16.19

H22.16.38

Bệnh viện đa khoa huyện Vị Xuyên

Tổ 10 thị trấn Vị Xuyên

02193.826.200

Benhviendakhoa.vx

benhvienvixuyen.org.vn

000.22.16.H22

16.20

H22.16.39

Bệnh viện đa khoa huyện Xín Mần

Tổ 4 Thị Trấn Cốc Pài

02193.836.210

 

benhvienxinmanhagiang.org.vn

000.25.16.H22

16.21

H22.16.40

Bệnh viện đa khoa khu vực huyện Yên Minh

Tổ 6, thị trấn Yên Minh

02193.852.016

 

bvdkkvyenminh.vn

000.18.16.H22

16.22

H22.16.41

Bệnh viện đa khoa Nà Chì, huyện Xín Mần

Thôn Phố Nà Chì xã Nà Chì

02193.838.017

bvdknachi.syt

bvdknthagiang.org.vn

000.26.16.H22

 

 

Mã chờ từ H22.16.42 đến H22.16.60

 

 

 

 

 

16.23

H22.16.61

Trung tâm y tế huyện Bắc Mê

Tổ 5 thị trấn Yên Phú

 

ttyt.bacme

 

000.33.16.H22

16.24

H22.16.62

Trung tâm y tế huyện Bắc Quang

Tổ 1 thị trấn Việt Quang

 

ttytbq.syt

trungtamytebacquang.org.vn

000.35.16.H22

16.25

H22.16.63

Trung tâm y tế huyện Đồng Văn

Tổ 7 thị trấn Đồng Văn

02193.856.819

ttytdongvan.syt

ttytdongvan.org.vn

000.31.16.H22

16.26

H22.16.64

Trung tâm y tế huyện Hoàng Su Phì

Tổ 5 thị trấn Vinh Quang

02193.831.194

ttythoangsuphi.syt

 

000.36.16.H22

16.27

H22.16.65

Trung tâm y tế huyện Mèo Vạc

Tổ 5 thị trấn Mèo Vạc

02193.871.703

 

ttytmeovac.org.vn

000.32.16.H22

16.28

H22.16.66

Trung tâm y tế huyện Quản Bạ

Tổ 4 thị trấn tam sơn

02193.501.725

 

ttytquanba.org.vn

000.29.16.H22

16.29

H22.16.67

Trung tâm y tế huyện Quang Bình

Tổ 5, thị trấn Yên Bình

02193.820.609

ttyt.qb

 

000.38.16.H22

16.30

H22.16.68

Trung tâm y tế huyện Vị Xuyên

Tổ 10, thị trấn Vị Xuyên

02193.825.939

ttytvixuyen.syt

 

000.34.16.H22

16.31

H22.16.69

Trung tâm y tế huyện Xín Mần

Tổ 4 thị trấn Cốc Pài

02193.836.128

 

 

 

16.32

H22.16.70

Trung tâm y tế huyện Yên Minh

Tổ 6, thị trấn Yên Minh

 

 

 

000.37.16.H22

16.33

H22.16.71

Trung tâm y tế Thành phố Hà Giang

Tổ 3, Phường Trần Phú

02193.866.562

ttyt.tp

 

000.27.16.H22

 

 

Mã chờ từ H22.16.72 đến H22.16.99

 

 

 

 

 

17

H22.17

Sở Nội vụ tỉnh Hà Giang

 

 

 

 

000.00.09.H22

17.1

H22.17.01

Chi cục Văn thư - Lưu trữ

Đường Hoàng Văn Thụ

02193.863.757

ccvtlt.snv

 

000.05.01.H22

17.2

H22.17.02

Ban Thi đua - Khen thưởng

Tầng 6, UBND

02193.866.278

btkdkt.snv

 

000.04.01.H22

 

 

Mã chờ từ H22.17.03 đến H22.17.99

 

 

 

 

 

18

H22.18

Thanh tra tỉnh Hà Giang

 

 

 

 

000.00.33.H22

 

 

Mã chờ từ H22.19 đến H22.99

 

 

 

 

 

19

H22.19

Ban dân tộc tỉnh Hà Giang

 

 

 

 

000.00.38.H22

 

 

Mã chờ từ H22.19.01 đến H22.19.99

 

 

 

 

 

20

H22.20

Ban điều phối Chương trình giảm nghèo dựa trên phát triển hàng hóa (CPRP)

 

 

 

000.00.46.H22

 

 

Mã chờ từ H22.21 đến H22.99

 

 

 

 

 

21

H22.21

Ban Quản Lý khu Kinh tế Hà Giang

 

 

 

 

000.00.39.H22

 

 

Mã chờ từ H22.22 đến H22.99

 

 

 

 

 

22

H22.22

Đài Phát Thanh Truyền Hình Hà Giang

 

 

 

 

000.00.34.H22

22.1

H22.22.01

Trung tâm phát sóng PTTH núi cấm

Núi Cấm, đường Lê Thánh Tông

02196.251.268

 

 

 

22.2

H22.22.02

Trung tâm sản xuất chương trình PTTH tiếng dân tộc

Địa chỉ tổ 7 phường trần phú

 

 

 

 

22.3

H22.22.03

Trung tâm tiếp sóng PTTH Cổng trời

 

 

 

 

 

 

 

Mã chờ từ H22.22.04 đến H22.22.99

 

 

 

 

 

23

H22.41

UBND huyện Bắc Mê

 

 

 

 

000.00.18.H22

23.01

H22.41.01

Phòng Dân tộc huyện Bắc Mê

Tổ 1, Thị trấn Yên Phú

 

dt.bm

 

000.04.24.H22

23.02

H22.41.02

Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Bắc Mê

Tổ 1, Thị trấn Yên Phú

 

gddt.bm

 

000.05.24.H22

23.03

H22.41.03

Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Bắc Mê

Tổ 1, Thị trấn Yên Phú

 

ktht.bm

 

000.09.24.H22

23.04

H22.41.04

Phòng Lao động, thương binh và xã hội huyện Bắc Mê

Tổ 1, Thị trấn Yên Phú

 

ldtbxh.bm

 

000.06.24.H22

23.05

H22.41.05

Phòng Nội vụ huyện Bắc Mê

Tổ 1, Thị trấn Yên Phú

 

nv.bm

 

000.07.24.H22

23.06

H22.41.06

Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Bắc Mê

Tổ 2, Thị trấn Yên Phú

 

nnptnt.bm

 

000.02.24.H22

23.07

H22.41.07

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Bắc Mê

Tổ 2, Thị trấn Yên Phú

 

tckh.bm

 

000.03.24.H22

23.08

H22.41.08

Phòng Tài nguyên môi trường huyện Bắc Mê

Tổ 1, Thị trấn Yên Phú

 

tnmt.bm

 

000.11.24.H22

23.09

H22.41.09

Phòng Tư pháp huyện Bắc Mê

Tổ 1, Thị trấn Yên Phú

02193.841.245

tphườngbm

 

000.08.24.H22

23.10

H22.41.10

Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Bắc Mê

Tổ 1, Thị trấn Yên Phú

02193.841.644

vhtt.bm

 

000.10.24.H22

23.11

H22.41.11

Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Bắc Mê

Tổ 1, Thị trấn Yên Phú

 

bqldadtxd.bm

 

43.15.H22

23.12

H22.41.12

Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả huyện Bắc Mê

Tổ 1, Thị trấn Yên Phú

 

 

 

 

23.13

H22.41.13

Thanh tra huyện Bắc Mê

Tổ 1, Thị trấn Yên Phú

 

tt.bm

 

000.01.24.H22

23.14

H22.41.14

Hội Khuyết tật huyện Bắc Mê

Tổ 1, Thị trấn Yên Phú

 

 

 

56.15.H22

23.15

H22.41.15

Trung tâm GDTX-GDNN

Thôn Hạ sơn 1, xã Lạc Nông

 

chibottgdnngdtx.bm

 

19.15.H22

23.16

H22.41.16

Trung tâm Văn hóa Thông tin và Du lịch huyện Bắc Mê

Tổ 1, Thị trấn Yên Phú

 

chibottvhtt.bm

 

20.15.H22

23.17

H22.41.17

Văn phòng Điều phối xây dựng nông thôn mới huyện Bắc Mê

Tổ 2, Thị trấn Yên Phú

 

vpdpntm.bm

 

 

23.18

H22.41.18

Trạm Khuyến Nông huyện Bắc Mê

Tổ 2, Thị trấn Yên Phú

 

 

 

18.15.H22

23.19

H22.41.19

Ban Quản Lý Rừng Phòng Hộ huyện Bắc Mê

Tổ 1, Thị trấn Yên Phú Hà Giang.

02193.841.135

 

 

03.15.H22

23.20

H22.41.20

Trung tâm Dịch vụ công cộng - Môi trường và Cấp thoát nước huyện Bắc Mê

 

 

 

 

50.15.H22

23.21

H22.41.21

Ban Quản lý chợ huyện Bắc Mê

 

 

 

 

 

 

 

Mã chờ từ H22.41.22 đến H22.41.40

 

 

 

 

 

23.22

H22.41.41

UBND Thị trấn Yên phú

Tổ 4, Thị trấn Yên Phú

 

ubnd.ttyenphu

 

17.15.H22

23.23

H22.41.42

UBND xã Đường Âm

thôn Độc Lập, xã Đường Âm

 

ubnd.xduongam

 

000.42.24.H22

23.24

H22.41.43

UBND xã Đường Hồng

Thôn Nà Nưa 2, xã Đường Hồng

 

ubnd.xduonghong

 

000.43.24.H22

23.25

H22.41.44

UBND xã Giáp Trung

Thôn Khâu Nhoà, xã Giáp Trung

 

ubnd.xgiaptrung

 

000.44.24.H22

23.26

H22.41.45

UBND xã Lạc Nông

Thôn Bản Noong, xã Lạc Nông

 

ubnd.xlacnong

 

000.45.24.H22

23.27

H22.41.46

UBND xã Minh Ngọc

Thôn Nà Cau, xã Minh Ngọc

 

ubnd.xminhngoc

 

000.46.24.H22

23.28

H22.41.47

UBND xã Minh Sơn

Thôn Ngọc Trì, xã Minh Sơn

 

ubnd.xminhson

 

000.47.24.H22

23.29

H22.41.48

UBND xã Phiêng Luông

Thôn Phiêng Đáy, xã Phiêng Luông

 

ubnd.xphiengluong

 

000.48.24.H22

23.30

H22.41.49

UBND xã Phú Nam

Thôn Tắn Khâu, xã Phú Nam

 

ubnd.xphunam

 

000.49.24.H22

23.31

H22.41.50

UBND xã Thượng Tân

Thôn Tả Luồng, xã Thượng Tân

 

ubnd.xthuongtan

 

000.50.24.H22

23.32

H22.41.51

UBND xã Yên Cường

Thôn Bản Chung, xã Yên Cường

 

ubnd.xyencuong

 

000.51.24.H22

23.33

H22.41.52

UBND xã Yên Định

Thôn Bản Loan, xã Yên Định

 

ubnd.xyendinh

 

000.52.24.H22

23.34

H22.41.53

UBND xã Yên Phong

Thôn Bản Lầng, xã Yên Phong

 

ubnd.xyenphong

 

000.53.24.H22

 

 

Mã chờ từ H22.41.54 đến H22.41.99

 

 

 

 

 

24

H22.42

UBND huyện Bắc Quang

 

 

 

 

000.00.18.H22

24.01

H22.42.01

Phòng Dân tộc huyện Bắc Quang

Tổ 4 TT Việt Quang

02193.823.586

 

 

000.04.18.H22

24.02

H22.42.02

Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Bắc Quang

Số 449, đường Trường Chinh

02193.821.150

gddt.bq

bacquang.edu.vn

000.05.18.H22

24.03

H22.42.03

Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Bắc Quang

Tổ 3 Thị trấn Việt Quang

02193.821.262

pkthtang.bq

 

000.09.18.H22

24.04

H22.42.04

Phòng Lao động, thương binh và xã hội huyện Bắc Quang

Tổ 4 thị trấn, Việt Quang

02193.821.162

pldtbxh.bq

 

000.06.18.H22

24.05

H22.42.05

Phòng Nội vụ huyện Bắc Quang

Số nhà 55A, Phố Nguyễn Chí Thanh

02193.822.871

Nv.bq

 

000.07.18.H22

24.06

H22.42.06

Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Bắc Quang

Tổ 3 Thị trấn Việt Quang

 

 

 

000.02.18.H22

24.07

H22.42.07

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Bắc Quang

Tổ 3 thị trấn Việt Quang

02193.821.159

 

 

000.03.18.H22

24.08

H22.42.08

Phòng Tài nguyên môi trường huyện Bắc Quang

Tổ 3 thị trấn Việt Quang

02193.442.868

 

 

000.11.18.H22

24.09

H22.42.09

Phòng Tư pháp huyện Bắc Quang

Tổ 4, Thị trấn Việt Quang

02193.821.112

 

 

000.08.18.H22

24.10

H22.42.10

Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Bắc Quang

Tổ 4 thị trấn Việt Quang

03893.956.96

 

 

000.10.18.H22

24.11

H22.42.11

Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Bắc Quang

Tổ 4 TT Việt Quang

02193.823.929

 

 

000.20.18.H22

24.12

H22.42.12

Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả huyện Bắc Quang

Tổ 4 TT Việt Quang

 

kstthc.vpbq

 

 

24.13

H22.42.13

Thanh tra huyện Bắc Quang

số nhà 55A, Phố Nguyễn Chí Thanh

02193.821.105

tt.bq

 

000.01.18.H22

24.14

H22.42.14

Hội Khuyết tật huyện Bắc Quang

Tổ 3 TT Việt Quang

 

 

 

000.21.18.H22

24.15

H22.42.15

Trung tâm GDTX-GDNN

Cơ sở 1

02193.821.918

 

Trungcapnoitrubacquang.edu.vn

000.23.18.H22

24.16

H22.42.16

Trung tâm Văn hóa Thông tin và Du lịch huyện Bắc Quang

Tổ 3 thị trấn Việt Quang

02193.822.989

 

 

15.17.H22.edoc.vn

24.17

H22.42.17

Văn phòng Điều phối xây dựng nông thôn mới huyện Bắc

Quang

Tổ 4 thị trấn Việt Quang

 

 

 

 

24.18

H22.42.18

Trạm Khuyến Nông huyện Bắc Quang

Tổ 4 thị trấn Việt Quang

 

 

 

 

24.19

H22.42.19

Ban Quản Lý Rừng Phòng Hộ huyện Bắc Quang

 

 

 

 

 

24.20

H22.42.20

Trung tâm Dịch vụ công cộng - Môi trường và Cấp thoát nước huyện Bắc Quang

 

 

 

 

67.17.H22.edoc.vn

24.21

H22.42.21

Ban Quản lý chợ huyện Bắc Quang

Tổ 4 thị trấn Việt Quang

09439.767.58

 

 

000.22.18.H22

 

 

Mã chờ từ H22.42.22 đến H22.42.40

 

 

 

 

 

24.22

H22.42.41

UBND Thị trấn Việt Quang

Tổ 6 thị trấn Việt Quang

 

ttvietquang

ttvietquang.hagiang.gov.vn

000.64.18.H22

24.23

H22.42.42

UBND thị trấn Vĩnh Tuy

Thôn Phố Mới thị trấn Vĩnh Tuy

 

ttvinhtuy

ttvinhtuy.hagiang.gov.vn

000.56.18.H22

24.24

H22.42.43

UBND Xã Bằng Hành

Thôn Trung tâm xã Bằng Hành

 

 

 

000.42.18.H22

24.25

H22.42.44

UBND xã Đồng Tâm

Thôn Chang Xã Đồng Tâm

 

xdongtam

xdongtam.hagiang.gov.vn

000.62.18.H22

24.26

H22.42.45

UBND Xã Đồng Tiến

Thôn Phiến xã Đồng Tiến

02193.509.286

xdongtien

 

000.50.18.H22

24.27

H22.42.46

UBND Xã Đông Thành

Thôn Tiến Thành xã Đồng Thành

 

 

 

000.43.18.H22

24.28

H22.42.47

UBND xã Đồng Yên

Thôn Phố Cáo xã Đồng Yên

02193.980.289

UBND.xdongyen

 

000.57.18.H22

24.29

H22.42.48

UBND Xã Đức Xuân

Thôn Xuân Thành, xã Đức Xuân

02193.508.996

xducxuan

xducxuan.hagiang.gov.vn

000.44.18.H22

24.30

H22.42.49

UBND xã Hùng An

Thôn Tân Hùng Xã Hùng An, Hà Giang

 

xhungan

xhungan.hagiang.gov.vn

000.59.18.H22

24.31

H22.42.50

UBND xã Hữu Sản

Thôn Quyết Tiến Xã Hữu Sản,

02193.509.178

xhuusan

xhuusan.hagiang.gov.vn

000.55.18.H22

24.32

H22.42.51

UBND xã Kim Ngọc

Thôn Minh Khai Xã Kim Ngọc

 

xkimngoc

xkimngoc.hagiang.gov.vn

000.58.18.H22

24.33

H22.42.52

UBND xã Liên Hiệp

Thôn Trung Tâm Xã Liên Hiệp

 

xlienhiep

xlienhiephườnghagiang.gov.vn

000.61.18.H22

24.34

H22.42.53

UBND Xã Quang Minh

Thôn Minh Tâm, xã Quang Minh

 

Xquangminh.hagiang.gov.vn

 

000.51.18.H22

24.35

H22.42.54

UBND Xã Tân lập

Thôn Chu Hạ, xã Thân Lập

 

xtanlap

 

000.54.18.H22

24.36

H22.42.55

UBND Xã Tân Quang

Thôn Vinh Quang, xã Tân Quang

 

xtanquang

xtanquang.hagiang.gov.vn

000.45.18.H22

24.37

H22.42.56

UBND Xã Tân Thành

Thôn Ngần Hạ Xã Tân Thành

 

xtanthanh

Xtanthanh.hagiang.gov.vn

000.46.18.H22

24.38

H22.42.57

UBND Xã Tiên Kiều

Thôn Kim Xã Tiên Kiều,

02193.508.689

xtienkieu

xtienkieu.hagiang.gov.vn

000.52.18.H22

24.39

H22.42.58

UBND Xã Thượng Bình

Thôn Nặm Pạu, xã Thượng Bình

02193.508.298

xthuongbinh

xthuongbinh.hagiang.gov.vn

000.47.18.H22

24.40

H22.42.59

UBND Xã Việt Hồng

Thôn Hồng Thái Xã Việt Hồng

 

xviethong

xviethong.hagiang.gov.vn

000.48.18.H22

24.41

H22.42.60

UBND Xã Việt Vinh

Thôn Tân Thành Xã Việt Vinh,

 

xvietvinh

xvietvinh.hagiang.gov.vn

000.49.18.H22

24.42

H22.42.61

UBND Xã Vĩnh Hảo

Thôn Thọ Quang Xã Vĩnh Hảo

 

 

 

000.53.18.H22

24.43

H22.42.62

UBND xã Vĩnh Phúc

Thôn Vĩnh Tâm Xã Vĩnh Phúc

 

xvinhphuc

xvinhphuc.hagiang.gov.vn

000.60.18.H22

24.44

H22.42.63

UBND xã Vô Điếm

Thôn Xuân Trường xã Vô Điếm

02193.509.068

xvodiem

xvodiem.hagiang.gov.vn

000.63.18.H22

 

 

Mã chờ từ H22.42.64 đến H22.42.99

 

 

 

 

 

25

H22.43

UBND huyện Đồng Văn

 

 

 

 

000.00.27.H22

25.01

H22.43.01

Phòng Dân tộc huyện Đồng Văn

Tổ 4, Thị trấn Đồng Văn

 

pdt.dv

 

000.04.27.H22

25.02

H22.43.02

Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Đồng Văn

Tổ 5, Thị trấn Đồng Văn

 

phonggd.dv

 

000.05.27.H22

25.03

H22.43.03

Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Đồng Văn

Tổ 4, Thị trấn Đồng Văn

 

kinhtehatang.dv

 

000.09.27.H22

25.04

H22.43.04

Phòng Lao động, thương binh và xã hội huyện Đồng Văn

Tổ 4, Thị trấn Đồng Văn

 

ldtbxh.dv

 

000.06.27.H22

25.05

H22.43.05

Phòng Nội vụ huyện Đồng Văn

Tổ 4, Thị trấn Đồng Văn

 

pnv.dv

 

000.07.27.H22

25.06

H22.43.06

Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Đồng Văn

Tổ 6, Thị trấn Đồng Văn

 

phongnn.dv

 

000.02.27.H22

25.07

H22.43.07

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Đồng Văn

Thôn Xóm Mới, Thị trấn Đồng Văn

 

phongtckh.dv

 

000.03.27.H22

25.08

H22.43.08

Phòng Tài nguyên môi trường huyện Đồng Văn

Tổ 4, Thị trấn Đồng Văn

 

phongtnmt.dv

 

000.11.27.H22

25.09

H22.43.09

Phòng Tư pháp huyện Đồng Văn

Tổ 4, Thị trấn Đồng Văn

 

ptphườngdv

 

000.08.27.H22

25.10

H22.43.10

Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Đồng Văn

Thị trấn Đồng Văn

 

vhtt.dv

 

000.10.27.H22

25.11

H22.43.11

Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Đồng Văn

Tổ 3, Thị trấn Đồng Văn

 

bqldadtxd.dv

 

000.20.27.H22

25.12

H22.43.12

Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả huyện Đồng Văn

Tổ 4, Thị trấn Đồng Văn

 

 

 

 

25.13

H22.43.13

Thanh tra huyện Đồng Văn

Thị trấn Đồng Văn

 

tttphườngdv

 

000.01.27.H22

25.14

H22.43.14

Hội Khuyết tật huyện Đồng Văn

Thị trấn Đồng Văn

 

 

 

 

25.15

H22.43.15

Trung tâm GDTX-GDNN huyện Đồng Văn

Tổ 1, Thị trấn Đồng Văn

 

ttgdngdtx.dv

 

 

25.16

H22.43.16

Trung tâm Văn hóa Thông tin và Du lịch huyện Đồng Văn

Tổ 2, Thị trấn Đồng Văn

 

ttvhoa.dv

 

10.05.H22.edoc.vn

25.17

H22.43.17

Văn phòng Điều phối xây dựng nông thôn mới huyện Đồng Văn

Tổ 4, Thị trấn Đồng Văn

 

 

 

000.61.27.H22

25.18

H22.43.18

Trạm Khuyến Nông huyện Đồng Văn

 

 

 

 

37.05.H22.edoc.vn

25.19

H22.43.19

Ban Quản Lý Rừng Phòng Hộ huyện Đồng Văn

 

 

 

 

 

25.20

H22.43.20

Trung tâm Dịch vụ công cộng - Môi trường và Cấp thoát nước huyện Đồng Văn

 

 

 

 

 

25.21

H22.43.21

Ban Quản lý chợ huyện Đồng Văn

 

 

 

 

 

 

 

Mã chờ từ H22.43.22 đến H22.43.40

 

 

 

 

 

25.22

H22.43.41

UBND thị trấn Đồng Văn

Tổ 7 thị trấn Đồng Văn

 

 

ttdongvan.hagiang.gov.vn

000.41.27.H22

25.23

H22.43.42

UBND thị trấn Phó Bảng

Khu I, thị trấn Phố Bảng

 

ttphobang

ttphobang.hagiang.gov.vn

000.42.27.H22

25.24

H22.43.43

UBND xã Hố Quáng Phìn

Thôn Há Súa, Xã Hố Quáng Phìn

 

xhoquangphin

xhoquangphin.hagiang.gov.vn

000.58.27.H22

25.25

H22.43.44

UBND xã Lũng Cú

Thôn Thèn Pả, Xã Lũng Cú

 

xlungcu

xlungcu.hagiang.gov.vn

000.43.27.H22

25.26

H22.43.45

UBND xã Lũng Phìn

Thôn Cán Pảy Hở A, Xã Lũng Phìn

 

xlungphin

xlungphin.hagiang.gov.vn

000.50.27.H22

25.27

H22.43.46

UBND xã Lũng Táo

Thôn Lũng Táo, Xã Lũng Táo

 

xlungtao

xlungtao.hagiang.gov.vn

000.45.27.H22

25.28

H22.43.47

UBND xã Lũng Thầu

Thôn Tủng A, Xã Lũng Thầu

 

xlungthau

xlungthau.hagiang.gov.vn

000.53.27.H22

25.29

H22.43.48

UBND xã Ma Lé

Thôn Ma Lé, Xã Má Lé

 

xmale

 

000.44.27.H22

25.30

H22.43.49

UBND xã Phố Cáo

Thôn Chúng Pả A, Xã Phố Cáo

 

xphocao

xphocao.hagiang.gov.vn

000.54.27.H22

25.31

H22.43.50

UBND xã Phố Là

Thôn Chúng Trải, Xã Phố Là

 

xphola

xphola.hagiang.gov.vn

000.56.27.H22

25.32

H22.43.51

UBND xã Sà Phìn

Thôn Sà Phìn A, Xã Sà Phìn

 

xsaphin

xsaphin.hagiang.gov.vn

000.46.27.H22

25.33

H22.43.52

UBND xã Sảng Tủng

Thôn Sính Thầu, Xã Sảng Tủng

 

xsangtung

xsangtung.hagiang.gov.vn

000.57.27.H22

25.34

H22.43.53

UBND xã Sính Lủng

Thôn Há Đề, Xã Sính Lủng

 

xsinhlung

xsinhlung.hagiang.gov.vn

000.49.27.H22

25.35

H22.43.54

UBND xã Sủng Là

Thôn Đoàn Kết, Xã Sủng Là

 

xsungla

xsungla.hagiang.gov.vn

000.55.27.H22

25.36

H22.43.55

UBND xã Sủng Trái

Thôn Há Sú, Xã Sủng Trái

 

xsungtrai

xsungtrai.hagiang.gov.vn

000.51.27.H22

25.37

H22.43.56

UBND xã Tả Lủng

Thôn Sà Lủng, Xã Tả Lủng

 

xtalung

xtalung.hagiang.gov.vn

000.55.28.H22

25.38

H22.43.57

UBND xã Tả Phìn

Thôn Tả Phìn A, Xã Tả Phìn

 

xtaphin

xtaphin.hagiang.gov.vn

000.48.27.H22

25.39

H22.43.58

UBND xã Thài Phìn Tủng

Thôn Ha Bua Đa, Xã Thài Phìn Tủng

 

xthaiphintung

xthaiphintung.hagiang.gov.vn

000.47.27.H22

25.40

H22.43.59

UBND xã Vần chải

Thôn Vần Chải A, Xã Vần Chải

 

xvanchai

xvanchai.hagiang.gov.vn

000.52.27.H22

 

 

Mã chờ từ H22.43.60 đến H22.43.99

 

 

 

 

 

26

H22.44

UBND huyện Hoàng Su Phì

 

 

 

 

000.00.20.H22

26.01

H22.44.01

Phòng Dân tộc huyện Hoàng Su Phì

Tổ 2, thị trấn Vinh Quang

02193.831.997

dt.hsp

 

000.04.20.H22

26.02

H22.44.02

Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Hoàng Su Phì

Tổ 2, thị trấn Vinh Quang

02193.831.120

gddt.hsp

 

000.05.20.H22

26.03

H22.44.03

Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Hoàng Su Phì

Tổ 3, thị trấn Vinh Quang

02193.831.160

ktht.hsp

 

000.09.20.H22

26.04

H22.44.04

Phòng Lao động, thương binh và xã hội huyện Hoàng Su Phì

Tổ 2, thị trấn Vinh Quang

02193.831.086

ldtbxh.hsp

 

000.06.20.H22

26.05

H22.44.05

Phòng Nội vụ huyện Hoàng Su Phì

Tổ 2, thị trấn Vinh Quang

02193.831.152

nv.hsp

 

000.07.20.H22

26.06

H22.44.06

Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Hoàng Su

Phì

Tổ 2, thị trấn Vinh Quang

02193.831.131

nnptnt.hsp

 

000.02.20.H22

26.07

H22.44.07

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Hoàng Su Phì

Tổ 2, thị trấn Vinh Quang

02193.831.107

tckh.hsp

 

000.03.20.H22

26.08

H22.44.08

Phòng Tài nguyên môi trường huyện Hoàng Su Phì

Tổ 2, thị trấn Vinh Quang

02193.831.159

tnmt.hsp

 

000.11.20.H22

26.09

H22.44.09

Phòng Tư pháp huyện Hoàng Su Phì

Tổ 2, thị trấn Vinh Quang

02193.831.175

tphườnghsp

 

000.08.20.H22

26.10

H22.44.10

Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Hoàng Su Phì

Tổ 2, thị trấn Vinh Quang

02193.831.070

vhtt.hsp

 

000.10.20.H22

26.11

H22.44.11

Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Hoàng Su Phì

Tổ 2, thị trấn Vinh Quang

02193.831.828

bqldadtxd.hsp

 

000.20.20.H22

26.12

H22.44.12

Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả huyện Hoàng Su Phì

Tổ 2, thị trấn Vinh Quang

02193.831.259

gdmc.hsp

 

 

26.13

H22.44.13

Thanh tra huyện Hoàng Su Phì

Tổ 2, thị trấn Vinh Quang

02193.831.150

thanhtra.hsp

 

000.01.20.H22

26.14

H22.44.14

Hội Khuyết tật huyện Hoàng Su Phì

Tổ 2, thị trấn Vinh Quang

 

 

 

000.03.H22

26.15

H22.44.15

Trung tâm GDTX-GDNN huyện Hoàng Su Phì

Tổ 4, thị trấn Vinh Quang

02193.831.575

ttgdnn.hsp

 

62.19.H22

26.16

H22.44.16

Trung tâm Văn hóa Thông tin và Du lịch huyện Hoàng Su Phì

Tổ 6, thị trấn Vinh Quang

 

ttvhttdl.hsp

 

000.26.32.H22

26.17

H22.44.17

Văn phòng Điều phối xây dựng nông thôn mới huyện Hoàng

Su Phì

Tổ 2, thị trấn Vinh Quang

02193.831.106

 

 

107.19.H22

26.18

H22.44.18

Trạm Khuyến Nông huyện Hoàng Su Phì

 

 

 

 

43.19.H22

26.19

H22.44.19

Ban Quản Lý Rừng Phòng Hộ huyện Hoàng Su Phì

 

 

 

 

 

26.20

H22.44.20

Trung tâm Dịch vụ công cộng - Môi trường và Cấp thoát nước huyện Hoàng Su Phì

 

 

 

 

 

26.21

H22.44.21

Ban Quản lý chợ huyện Hoàng Su Phì

 

 

 

 

 

 

 

Mã chờ từ H22.44.22 đến H22.44.40

 

 

 

 

 

26.22

H22.44.41

UBND thị trấn Vinh Quang

Tổ 2, thị trấn Vinh Quang

02193.831.157

ttvinhquang

 

000.50.20.H22

26.23

H22.44.42

UBND xã Bản Luốc

Thôn Bành Văn 2

02193.601.656

xbanluoc

 

000.44.20.H22

26.24

H22.44.43

UBND xã Bản Máy

Thôn Bản Máy

02193.601.787

xbanmay

 

000.56.20.H22

26.25

H22.44.44

UBND xã Bản Nhùng

Thôn Na Nhung

02193.607.360

xbannhung

 

000.66.20.H22

26.26

H22.44.45

UBND xã Bản Phùng

Thôn Tô Meo

02193.601.833

xbanphung

 

000.60.20.H22

26.27

H22.44.46

UBND xã Chiến Phố

Thôn Chiến Phố Thượng

02193.601.998

xchienpho

 

000.43.20.H22

26.28

H22.44.47

UBND xã Đản Ván

Thôn Lủng Nàng

02193.601.998

xdanvan

 

000.46.20.H22

26.29

H22.44.48

UBND xã Hồ Thầu

Thôn Tân Minh

02193.601.966

xhothau

 

000.52.20.H22

26.30

H22.44.49

UBND xã Nam Sơn

Thôn 1 Lê Hồng Phong

02193.601.228

xnamson

 

000.57.20.H22

26.31

H22.44.50

UBND xã Nàng Đôn

Thôn Cóc Be

02193.607.072

xnangdon

 

000.62.20.H22

26.32

H22.44.51

UBND xã Nậm Dịch

Thôn 10 Khu Phố

02193.607.229

xnamdich

 

000.51.20.H22

26.33

H22.44.52

UBND xã Nậm Khòa

Thôn Vinh Quang

02193.601.569

xnamkhoa

 

000.42.20.H22

26.34

H22.44.53

UBND xã Nậm Ty

Thôn Nậm Ty

02193.601.202

xnamty

 

000.65.20.H22

26.35

H22.44.54

UBND xã Ngàm Đăng Vài

Thôn Thiêng Khum Thượng

02193.601.900

xngamdangvai

 

000.55.20.H22

26.36

H22.44.55

UBND xã Pố Lồ

Thôn Cóc Có

02193.601.800

xpolo

 

000.58.20.H22

26.37

H22.44.56

UBND xã Pờ Ly Ngài

Thôn Chàng Chảy

02193.607.166

xpolyngai

 

000.54.20.H22

26.38

H22.44.57

UBND xã Sán Sả Hồ

Thôn Hạ A

02193.607.336

xsansaho

 

000.59.20.H22

26.39

H22.44.58

UBND xã Tả Sử Choóng

Thôn Hóa Chéo Phìn

02193.601.686

xtasuchoong

 

000.53.20.H22

26.40

H22.44.59

UBND xã Tân Tiến

Thôn Bản Qua 2

02193.508.886

xtantien

 

000.61.20.H22

26.41

H22.44.60

UBND xã Tụ Nhân

Thôn Bản Cậy

02193.601.019

xtunhan

 

000.49.20.H22

26.42

H22.44.61

UBND xã Túng Sán

Thôn 3 Khu Trú Sán

02193.601.366

xtungsan

 

000.47.20.H22

26.43

H22.44.62

UBND xã Thàng Tín

Thôn Tả Chải

02193.508.883

xthangtin

 

000.45.20.H22

26.44

H22.44.63

UBND xã Thèn Chu Phìn

Thôn Nậm Dế

02193.601.616

xthenchuphin

 

000.64.20.H22

26.45

H22.44.64

UBND xã Thông Nguyên

Thôn Khu Chợ

02193.601.007

xthongnguyen

 

000.63.20.H22

 

 

Mã chờ từ H22.44.65 đến H22.44.99

 

 

 

 

 

27

H22.45

UBND huyện Mèo Vạc

 

 

 

 

000.00.28.H22

27.01

H22.45.01

Phòng Dân tộc huyện Mèo Vạc

Tổ 1, Thị trấn Mèo Vạc

 

dt.mv

 

000.04.28.H22

27.02

H22.45.02

Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Mèo Vạc

Tổ 1, Thị trấn Mèo Vạc

 

gddt.mv

 

000.05.28.H22

27.03

H22.45.03

Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Mèo Vạc

Tổ 1, Thị trấn Mèo Vạc

 

ktht.mv

 

000.09.28.H22

27.04

H22.45.04

Phòng Lao động, thương binh và xã hội huyện Mèo Vạc

Tổ 1, Thị trấn Mèo Vạc

 

tbxh.mv

 

000.06.28.H22

27.05

H22.45.05

Phòng Nội vụ huyện Mèo Vạc

Tổ 1, Thị trấn Mèo Vạc

 

nv.mv

 

000.07.28.H22

27.06

H22.45.06

Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Mèo Vạc

Há Súa, Tả Lủng, Mèo Vạc

 

nnptnt.mv

 

000.02.28.H22

27.07

H22.45.07

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Mèo Vạc

Tổ 1, Thị trấn Mèo Vạc

 

tckh.mv

 

000.03.28.H22

27.08

H22.45.08

Phòng Tài nguyên môi trường huyện Mèo Vạc

Tổ 2, Thị trấn Mèo Vạc

 

tnmt.mv

 

000.11.28.H22

27.09

H22.45.09

Phòng Tư pháp huyện Mèo Vạc

Tổ 1, Thị trấn Mèo Vạc

 

tphườngmv

 

000.08.28.H22

27.10

H22.45.10

Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Mèo Vạc

Tổ 1, Thị trấn Mèo Vạc

 

vhtt.mv

 

000.10.28.H22

27.11

H22.45.11

Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Mèo Vạc

Tổ 4, Thị trấn Mèo Vạc

 

bqldadtxd.mv

 

000.20.28.H22

27.12

H22.45.12

Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả huyện Mèo Vạc

Tổ 2, Thị trấn Mèo Vạc

 

kstthc.mv

 

 

27.13

H22.45.13

Thanh tra huyện Mèo Vạc

Tổ 1, Thị trấn Mèo Vạc

 

tt.mv

 

000.01.28.H22

27.14

H22.45.14

Hội Khuyết tật huyện Mèo Vạc

 

 

 

 

 

27.15

H22.45.15

Trung tâm GDTX-GDNN huyện Mèo Vạc

Há Súa, Tả Lủng, Mèo Vạc

 

ttgdnngdtx.mv

 

 

27.16

H22.45.16

Trung tâm Văn hóa Thông tin và Du lịch huyện Mèo Vạc

Tổ 1, Thị trấn Mèo Vạc

 

ttvhttdl.mv

 

 

27.17

H22.45.17

Văn phòng Điều phối xây dựng nông thôn mới huyện Mèo Vạc

Há Súa, Tả Lủng, Mèo Vạc

 

vpntm.mv

 

 

27.18

H22.45.18

Trạm Khuyến Nông huyện Mèo Vạc

 

 

 

 

19.13.H22.edoc.vn

27.19

H22.45.19

Ban Quản Lý Rừng Phòng Hộ huyện Mèo Vạc

 

 

 

 

 

27.20

H22.45.20

Trung tâm Dịch vụ công cộng - Môi trường và Cấp thoát nước huyện Mèo Vạc

Tổ 1, Thị trấn Mèo Vạc

 

dvccmt.mv

 

54.13.H22.edoc.vn

27.21

H22.45.21

Ban Quản lý chợ huyện Mèo Vạc

 

 

 

 

 

 

 

Mã chờ từ H22.45.22 đến H22.45.40

 

 

 

 

 

27.22

H22.45.41

UBND Thị trấn Mèo Vạc

Tổ 3 thị trấn Mèo Vạc

 

ttmeovac

 

000.41.28.H22

27.23

H22.45.42

UBND xã Cán Chu Phìn

Xã Cán Chu Phìn,

 

xcanchuphin

 

000.42.28.H22

27.24

H22.45.43

UBND Xã Giàng Chu Phìn

Xã Giàng Chu Phìn,

 

xgiangchuphin

 

000.43.28.H22

27.25

H22.45.44

UBND xã Khâu Vai

xã Khâu Vai,

 

xkhauvai

 

000.44.28.H22

27.26

H22.45.45

UBND xã Lũng Chinh

xã Lũng Chinh,

 

xlungchinh

 

000.45.28.H22

27.27

H22.45.46

UBND xã Lũng Pù

xã Lũng Pù,

 

xlungpu

 

000.46.28.H22

27.28

H22.45.47

UBND xã Nậm Ban

xã Nậm Ban,

 

xnamban

 

000.47.28.H22

27.29

H22.45.48

UBND xã Niêm Sơn

xã Niêm Sơn,

 

xniemson

 

000.48.28.H22

27.30

H22.45.49

UBND xã Niêm Tòng

xã Niêm Tòng,

 

xniemtong

 

000.49.28.H22

27.31

H22.45.50

UBND xã Pả Vi

xã Pả Vi,

 

xpavi

 

000.50.28.H22

27.32

H22.45.51

UBND xã Pải Lủng

xã Pải Lủng,

 

xpailung

 

000.51.28.H22

27.33

H22.45.52

UBND xã Sơn Vĩ

xã Sơn Vĩ,

 

xsonvi

 

000.52.28.H22

27.34

H22.45.53

UBND xã Sủng Máng

xã Sủng Máng,

 

xsungmang

 

000.53.28.H22

27.35

H22.45.54

UBND xã Sủng Trà

xã Sủng Trà,

 

xsungtra

 

000.54.28.H22

27.36

H22.45.55

UBND xã Tả Lủng

xã Tả Lủng,

 

xtalung

 

000.55.28.H22

27.37

H22.45.56

UBND xã Tát Ngà

xã Tát Ngà,

 

xtatnga

 

000.56.28.H22

27.38

H22.45.57

UBND xã Thượng Phùng

xã Thượng Phùng,

 

xthuongphung

 

000.57.28.H22

27.39

H22.45.58

UBND xã Xín Cái

xã Xín Cái,

 

xxincai

 

000.58.28.H22

 

 

Mã chờ từ H22.45.59 đến H22.45.99

 

 

 

 

 

28

H22.46

UBND huyện Quản Bạ

 

 

 

 

000.00.25.H22

28.01

H22.46.01

Phòng Dân tộc huyện Quản Bạ

Tổ 2 thị trấn Tam Sơn

 

dantoc.qba

 

000.04.25.H22

28.02

H22.46.02

Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Quản Bạ

Tổ 1 thị trấn Tam Sơn

 

gddt.qba

 

000.05.25.H22

28.03

H22.46.03

Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Quản Bạ

Tổ 2 thị trấn Tam Sơn

 

pktht.qba

 

000.09.25.H22

28.04

H22.46.04

Phòng Lao động, thương binh và xã hội huyện Quản Bạ

Tổ 2 thị trấn Tam Sơn

 

ldtbxh.qba

 

000.06.25.H22

28.05

H22.46.05

Phòng Nội vụ huyện Quản Bạ

Tổ 1 thị trấn Tam Sơn

 

noivu.qba

 

000.07.25.H22

28.06

H22.46.06

Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Quản Bạ

Tổ 2 thị trấn Tam Sơn

 

nnptnt.qba

 

000.02.25.H22

28.07

H22.46.07

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Quản Bạ

Tổ 3 thị trấn Tam Sơn

 

tckh.qba

 

000.03.25.H22

28.08

H22.46.08

Phòng Tài nguyên môi trường huyện Quản Bạ

Tổ 1 thị trấn Tam Sơn

 

tnmt.qba

 

000.11.25.H22

28.09

H22.46.09

Phòng Tư pháp huyện Quản Bạ

Tổ 2 thị trấn Tam Sơn

 

tuphaphườngqba

 

000.08.25.H22

28.10

H22.46.10

Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Quản Bạ

Tổ 2 thị trấn Tam Sơn

 

vhtt.qba

 

000.10.25.H22

28.11

H22.46.11

Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Quản Bạ

Tổ 1 thị trấn Tam Sơn

 

 

 

 

28.12

H22.46.12

Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả huyện Quản Bạ

Tổ 2 thị trấn Tam Sơn

 

 

 

 

28.13

H22.46.13

Thanh tra huyện Quản Bạ

Tổ 1 thị trấn Tam Sơn

 

 

 

000.01.25.H22

28.14

H22.46.14

Hội Khuyết tật huyện Quản Bạ

Tổ 2 thị trấn Tam Sơn

 

 

 

 

28.15

H22.46.15

Trung tâm GDTX-GDNN huyện Quản Bạ

Tổ 4 thị trấn Tam Sơn

 

 

 

 

28.16

H22.46.16

Trung tâm Văn hóa Thông tin và Du lịch huyện Quản Bạ

Tổ 3 thị trấn Tam Sơn

 

ttvhttdl.qba

 

31.04.H22.edoc.vn

28.17

H22.46.17

Văn phòng Điều phối xây dựng nông thôn mới huyện Quản Bạ

Tổ 1 thị trấn Tam Sơn

 

 

 

 

28.18

H22.46.18

Trạm Khuyến Nông huyện Quản Bạ

 

 

 

 

41.04.h22.edoc.vn

28.19

H22.46.19

Ban Quản Lý Rừng Phòng Hộ huyện Quản Bạ

 

 

 

 

 

28.20

H22.46.20

Trung tâm Dịch vụ công cộng - Môi trường và Cấp thoát nước huyện Quản Bạ

 

 

 

 

 

28.21

H22.46.21

Ban Quản lý chợ huyện Quản Bạ

Tổ 2 thị trấn Tam Sơn

 

 

 

 

 

 

Mã chờ từ H22.46.22 đến H22.46.40

 

 

 

 

 

28.22

H22.46.41

UBND Thị trấn Tam Sơn

Tổ 02 thị trấn Tam Sơn

 

tttamson

tttamson.hagiang.gov.vn

000.42.25.H22

28.23

H22.46.42

UBND xã Bát Đại Sơn

Thôn Sán Trồ

 

xbatdaison

xbatdaison.hagiang.gov.vn

000.49.25.H22

28.24

H22.46.43

UBND Xã Cán Tỷ

Thôn Đầu Cầu I

 

xcanty

xcanty.hagiang.gov.vn

000.45.25.H22

28.25

H22.46.44

UBND xã Cao Mã Pờ

Vả Thàng I

 

xcaomapo

xcaomapo.hagiang.gov.vn

000.54.25.H22

28.26

H22.46.45

UBND xã Đông Hà

Thôn Thống Nhất

 

xdongha

xdongha.hagiang.gov.vn

000.46.25.H22

28.27

H22.46.46

UBND xã Lùng Tám

Thôn Hợp Tiến

 

xlungtam

xlungtam.hagiang.gov.vn

000.47.25.H22

28.28

H22.46.47

UBND xã Nghĩa Thuận

Thôn Na Cho Cai

 

xnghiathuan

xnghiathuan.hagiang.gov.vn

000.51.25.H22

28.29

H22.46.48

UBND xã Quản Bạ

Thôn Nà Vìn

 

xquanba

xquanba.hagiang.gov.vn

000.44.25.H22

28.30

H22.46.49

UBND xã Quyết Tiến

Thôn Lùng Thàng

 

xquyettien

xquyettien.hagiang.gov.vn

000.43.25.H22

28.31

H22.46.50

UBND xã Tả Ván

Thôn Lò Suối Tủng

 

xtavan

xtavan.hagiang.gov.vn

000.53.25.H22

28.32

H22.46.51

UBND xã Tùng Vài

Thôn Suối Vui

 

xtungvai

xtungvai.hagiang.gov.vn

000.52.25.H22

28.33

H22.46.52

UBND xã Thái An

Thôn Séo Lủng II

 

xthaian

xthaian.hagiang.gov.vn

000.48.25.H22

28.34

H22.46.53

UBND xã Thanh Vân

Thôn Mã Hồng

 

xthanhvan

xthanhvan.hagiang.gov.vn

000.50.25.H22

 

 

Mã chờ từ H22.46.54 đến H22.46.99

 

 

 

 

 

29

H22.47

UBND huyện Quang Bình

 

 

 

 

000.00.19.H22

29.01

H22.47.01

Phòng Dân tộc huyện Quang Bình

Tổ 3, thị trấn Yên Bình

 

dt.qb

 

000.04.19.H22

29.02

H22.47.02

Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Quang Bình

Tổ 3, thị trấn Yên Bình

 

gddt.qb

 

000.05.19.H22

29.03

H22.47.03

Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Quang Bình

Tổ 3, thị trấn Yên Bình

 

ktht.qb

 

000.09.19.H22

29.04

H22.47.04

Phòng Lao động, thương binh và xã hội huyện Quang Bình

Tổ 3, thị trấn Yên Bình

02193.820.536

ldtbxh.qb

 

000.06.19.H22

29.05

H22.47.05

Phòng Nội vụ huyện Quang Bình

Tổ 3, thị trấn Yên Bình

 

nv.qb

 

000.07.19.H22

29.06

H22.47.06

Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Quang Bình

Tổ 3, thị trấn Yên Bình

 

nnptnt.qb

 

000.02.19.H22

29.07

H22.47.07

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Quang Bình

Tổ 3, thị trấn Yên Bình

 

tckh.qb

 

000.03.19.H22

29.08

H22.47.08

Phòng Tài nguyên môi trường huyện Quang Bình

Tổ 3, thị trấn Yên Bình

02193.820.199

tnmt.qb

 

000.11.19.H22

29.09

H22.47.09

Phòng Tư pháp huyện Quang Bình

Tổ 3, thị trấn Yên Bình

 

tphườngqb

 

000.08.19.H22

29.10

H22.47.10

Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Quang Bình

Tổ 3, thị trấn Yên Bình

02193.820.012

vhtt.qb

 

000.10.19.H22

29.11

H22.47.11

Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Quang Bình

Tổ 3, thị trấn Yên Bình

 

 

 

000.20.19.H22

29.12

H22.47.12

Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả huyện Quang Bình

Tổ 2, thị trấn Yên Bình

 

 

 

 

29.13

H22.47.13

Thanh tra huyện Quang Bình

Tổ 3, thị trấn Yên Bình

 

tt.qb

 

59.18.H22

29.14

H22.47.14

Hội Khuyết tật huyện Quang Bình

Tổ 3, thị trấn Yên Bình

 

 

 

 

29.15

H22.47.15

Trung tâm GDTX-GDNN huyện Quang Bình

Tổ 5, thị trấn Yên Bình

 

ttgdnngdtx.qb

 

000.56.19.H22

29.16

H22.47.16

Trung tâm Văn hóa Thông tin và Du lịch huyện Quang Bình

Tổ 3, thị trấn Yên Bình

 

ttvhttdl.qb

 

18.18.H22

29.17

H22.47.17

Văn phòng Điều phối xây dựng nông thôn mới huyện Quang

Bình

Tổ 3, thị trấn Yên Bình

 

 

 

15.18.H22

29.18

H22.47.18

Trạm Khuyến Nông huyện Quang Bình

 

 

 

 

85.18.H22

29.19

H22.47.19

Ban Quản Lý Rừng Phòng Hộ huyện Quang Bình

 

 

 

 

 

29.20

H22.47.20

Trung tâm Dịch vụ công cộng - Môi trường và Cấp thoát nước huyện Quang Bình

 

 

 

 

 

29.21

H22.47.21

Ban Quản lý chợ huyện Quang Bình

Tổ 2, thị trấn Yên Bình

 

 

 

 

 

 

Mã chờ từ H22.47.22 đến H22.47.40

 

 

 

 

 

29.22

H22.47.41

UBND thị trấn Yên Bình

Tổ 5, thị trấn Yên Bình

 

ttyenbinh

ttyenbinh.hagiang.gov.vn

000.42.19.H22

29.23

H22.47.42

UBND xã Bản Rịa

Thôn Bản Rịa, xã Bản Rịa

 

xbanria

xbanria.hagiang.gov.vn

000.46.19.H22

29.24

H22.47.43

UBND xã Bằng Lang

Thôn Trung, xã Bằng Lang

 

xbanglang

xbanglang.hagiang.gov.vn

000.43.19.H22

29.25

H22.47.44

UBND xã Hương Sơn

Thôn Sơn Thành, xã Hương Sơn

 

xhuongson

xhuongson.hagiang.gov.vn

000.50.19.H22

29.26

H22.47.45

UBND xã Nà Khương

Thôn Khản Nhờ, xã Nà Khương

 

xnakhuong

xnakhuong.hagiang.gov.vn

000.49.19.H22

29.27

H22.47.46

UBND xã Tân Bắc

Thôn Lủ Thượng, xã Tân Bắc

 

xtanbac

xtanbac.hagiang.gov.vn

000.51.19.H22

29.28

H22.47.47

UBND xã Tân Nam

Thôn Nà Đát, xã Tân Nam

 

xtannam

xtannam.hagiang.gov.vn

000.54.19.H22

29.29

H22.47.48

UBND xã Tân Trịnh

Thôn Tả Ngảo, xã Tân Trịnh

 

xtantrinh

xtantrinh.hagiang.gov.vn

000.47.19.H22

29.30

H22.47.49

UBND xã Tiên Nguyên

Thôn Tân Tiến, xã Tiên Nguyên

 

xtiennguyen

xtiennguyen.hagiang.gov.vn

000.44.19.H22

29.31

H22.47.50

UBND xã Tiên Yên

Thôn Chung, xã Tiên Yên

 

xtienyen

xtienyen.hagiang.gov.vn

56.18.H22

29.32

H22.47.51

UBND xã Vĩ Thượng

Thôn Trung, xã Vĩ Thượng

 

xvithuong

xvithuong.hagiang.gov.vn

000.48.19.H22

29.33

H22.47.52

UBND xã Xuân Giang

Thôn Chang, xã Xuân Giang

 

xxuangiang

xxuangiang.hagiang.gov.vn

000.52.19.H22

29.34

H22.47.53

UBND xã Xuân Minh

Thôn Minh Sơn, xã Xuân Minh

 

xxuanminh

xxuanminh.hagiang.gov.vn

000.53.19.H22

29.35

H22.47.54

UBND xã Yên Hà

Thôn Tân Chàng, xã Yên Hà

 

xyenha

xyenha.hagiang.gov.vn

000.45.19.H22

29.36

H22.47.55

UBND xã Yên Thành

Thôn Yên Lập, xã Yên Thành

 

xyenthanh

xyenthanh.hagiang.gov.vn

000.55.19.H22

 

 

Mã chờ từ H22.29.34 đến H22.29.99

 

 

 

 

 

30

H22.48

UBND huyện Vị Xuyên

 

 

 

 

000.00.22.H22

30.01

H22.48.01

Phòng Dân tộc huyện Vị Xuyên

Tổ 3 thị trấn Vị Xuyên

 

Dt.vx

 

000.04.22.H22

30.02

H22.48.02

Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Vị Xuyên

Tổ 6 thị trấn Vị Xuyên

 

Pgddt.vx

 

000.05.22.H22

30.03

H22.48.03

Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Vị Xuyên

Tổ 3 thị trấn Vị Xuyên

 

Ktht.vx

 

000.09.22.H22

30.04

H22.48.04

Phòng Lao động, thương binh và xã hội huyện Vị Xuyên

Tổ 3 thị trấn Vị Xuyên

 

Ldtbxh.vx

 

000.06.22.H22

30.05

H22.48.05

Phòng Nội vụ huyện Vị Xuyên

Tổ 3 thị trấn Vị Xuyên

 

Nv.vx

 

000.07.22.H22

30.06

H22.48.06

Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Vị Xuyên

Tổ 3 thị trấn Vị Xuyên

 

phongnnptnt.vx

 

08.11.H22.edoc.vn

30.07

H22.48.07

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Vị Xuyên

Tổ 3 thị trấn Vị Xuyên

 

Tckh.vx

 

000.03.22.H22

30.08

H22.48.08

Phòng Tài nguyên môi trường huyện Vị Xuyên

Tổ 3 thị trấn Vị Xuyên

 

Tnmt.vx

 

000.11.22.H22

30.09

H22.48.09

Phòng Tư pháp huyện Vị Xuyên

Tổ 3 thị trấn Vị Xuyên

 

Tphườngvx

 

000.08.22.H22

30.10

H22.48.10

Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Vị Xuyên

Tổ 3 thị trấn Vị Xuyên

 

Vhtt.vx

 

000.10.22.H22

30.11

H22.48.11

Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Vị Xuyên

Tổ 3 thị trấn Vị Xuyên

 

bqldadtxd.vx

 

000.20.22.H22

30.12

H22.48.12

Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả huyện Vị Xuyên

Tổ 3 thị trấn Vị Xuyên

 

Motcua.vx

 

 

30.13

H22.48.13

Thanh tra huyện Vị Xuyên

Tổ 3 thị trấn Vị Xuyên

 

Phongthanhtra.vx

 

000.01.22.H22

30.14

H22.48.14

Hội Khuyết tật huyện Vị Xuyên

Tổ 3 thị trấn Vị Xuyên

 

Khuyettat.vx

 

000.110.22.H22

30.15

H22.48.15

Trung tâm GDTX-GDNN huyện Vị Xuyên

Tổ 3 thị trấn Vị Xuyên

 

ttgdnn.vx

 

51.11.H22.edoc.vn

30.16

H22.48.16

Trung tâm Văn hóa Thông tin và Du lịch huyện Vị Xuyên

Tổ 3 thị trấn Vị Xuyên

 

ttvh.vx

 

84.11.H22.edoc.vn

30.17

H22.48.17

Văn phòng Điều phối xây dựng nông thôn mới huyện Vị Xuyên

Tổ 3 thị trấn Vị Xuyên

 

Ntm.vx

 

 

30.18

H22.48.18

Trạm Khuyến Nông huyện Vị Xuyên

 

 

 

 

41.11.H22.edoc.vn

30.19

H22.48.19

Ban Quản Lý Rừng Phòng Hộ huyện Vị Xuyên

 

 

 

 

63.11.H22.edoc.vn

30.20

H22.48.20

Trung tâm Dịch vụ công cộng - Môi trường và Cấp thoát nước huyện Vị Xuyên

 

 

 

 

76.11.H22

30.21

H22.48.21

Ban Quản lý chợ huyện Vị Xuyên

Tổ 3 thị trấn Vị Xuyên

 

Tổ 7 thị trấn Vị Xuyên

 

 

 

 

Mã chờ từ H22.48.22 đến H22.48.40

 

 

 

 

 

30.22

H22.48.41

UBND thị trấn Vị Xuyên

Tổ 7 thị trấn Vị Xuyên

 

ttvixuyen

 

000.42.22.H22

30.23

H22.48.42

UBND thị trấn Việt Lâm

Tt Việt Lâm

 

ttvietlam

 

000.43.22.H22

30.24

H22.48.43

UBND xã Bạch Ngọc

Xã Bạch Ngọc

 

xbachngoc

 

000.60.22.H22

30.25

H22.48.44

UBND xã Cao Bồ

xã Cao Bồ

 

xcaobo

 

000.53.22.H22

30.26

H22.48.45

UBND xã Đạo Đức

xã Đạo Đức

 

xdaoduc

 

000.57.22.H22

30.27

H22.48.46

UBND xã Kim Linh

xã Kim Linh

 

xkimlinh

 

000.54.22.H22

30.28

H22.48.47

UBND xã Kim Thạch

xã Kim Thạch

 

xkimthach

 

000.55.22.H22

30.29

H22.48.48

UBND xã Lao Chải

xã Lao Chải

 

xlaochai

 

000.44.22.H22

30.30

H22.48.49

UBND xã Linh Hồ

xã Linh Hồ

 

xlinhho

 

000.61.22.H22

30.31

H22.48.50

UBND xã Minh Tân

ủy xã Minh Tân

 

xminhtan

 

000.50.22.H22

30.32

H22.48.51

UBND xã Ngọc Linh

xã Ngọc Linh

 

Ubnd.xngoclinh

 

000.58.22.H22

30.33

H22.48.52

UBND xã Ngọc Minh

xã Ngọc Minh

 

xngocminh

 

000.59.22.H22

30.34

H22.48.53

UBND xã Phong Quang

xã Phong Quang

 

xphongquang

 

000.49.22.H22

30.35

H22.48.54

UBND xã Phú Linh

xã Phú Linh

 

xphulinh

 

000.56.22.H22

30.36

H22.48.55

UBND xã Phương Tiến

xã Phương Tiến

 

xphuongtien

 

000.48.22.H22

30.37

H22.48.56

UBND xã Quảng Ngần

xã Quảng Ngần

 

xquangngan

 

000.64.22.H22

30.38

H22.48.57

UBND xã Tùng Bá

xã Tùng Bá

 

xtungba

 

000.52.22.H22

30.39

H22.48.58

UBND xã Thanh Đức

xã Thanh Đức

 

xthanhduc

 

000.46.22.H22

30.40

H22.48.59

UBND xã Thanh Thủy

xã Thanh Thủy

 

Ubnd.xthanhthuy

 

000.47.22.H22

30.41

H22.48.60

UBND xã Thuận Hòa

xã Thuận Hoà

 

xthuanhoa

 

000.51.22.H22

30.42

H22.48.61

UBND xã Thượng Sơn

xã Thượng Sơn

 

xthuongson

 

000.65.22.H22

30.43

H22.48.62

UBND xã Trung Thành

xã Trung Thành

 

xtrungthanh

 

000.62.22.H22

30.44

H22.48.63

UBND xã Việt Lâm

xã Việt Lâm

 

ubnd.xvietlam

 

000.63.22.H22

30.45

H22.48.64

UBND xã Xín Chải

xã Xín Chải

 

xxinchai

 

000.45.22.H22

 

 

Mã chờ từ H22.30.42 đến H22.30.99

 

 

 

 

 

31

H22.49

UBND huyện Xín Mần

 

 

 

 

000.00.21.H22

31.01

H22.49.01

Phòng Dân tộc huyện Xín Mần

Tổ 2, thị trấn Cốc Pài

 

dt.xm

 

000.05.21.H22.T1

31.02

H22.49.02

Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Xín Mần

Tổ 4, thị trấn Cốc Pài

 

gddt.xm

 

000.06.21.H22

31.03

H22.49.03

Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Xín Mần

Tổ 2, thị trấn Cốc Pài

 

ktht.xm

 

000.10.21.H22

31.04

H22.49.04

Phòng Lao động, thương binh và xã hội huyện Xín Mần

Tổ 2, thị trấn Cốc Pài

 

ldtbxh.xm

 

000.07.21.H22

31.05

H22.49.05

Phòng Nội vụ huyện Xín Mần

Tổ 2, thị trấn Cốc Pài

 

nv.xm

 

000.08.21.H22

31.06

H22.49.06

Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn

Tổ 1, thị trấn Cốc Pài

 

nnptnt.xm

 

000.02.21.H22

31.07

H22.49.07

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Xín Mần

Tổ 2, thị trấn Cốc Pài

 

tckh.xm

 

000.04.21.H22

31.08

H22.49.08

Phòng Tài nguyên môi trường huyện Xín Mần

Tổ 2, thị trấn Cốc Pài

 

tnmt.xm

 

000.12.21.H22

31.09

H22.49.09

Phòng Tư pháp huyện Xín Mần

Tổ 2, thị trấn Cốc Pài

 

tphườngxm

 

000.09.21.H22

31.10

H22.49.10

Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Xín Mần

Tổ 4, thị trấn Cốc Pài

 

vhtt.xm

 

000.11.21.H22

31.11

H22.49.11

Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Xín Mần

Tổ 2, thị trấn Cốc Pài

 

bqldadtxd.xm

 

99.10.H22

31.12

H22.49.12

Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả huyện Xín Mần

Tổ 2, thị trấn Cốc Pài

 

gd.ubxm

 

 

31.13

H22.49.13

Thanh tra huyện Xín Mần

Tổ 2, thị trấn Cốc Pài

 

tt.xm

 

000.01.21.H22

31.14

H22.49.14

Hội Khuyết tật huyện Xín Mần

Tổ 2, thị trấn Cốc Pài

 

Chưa đăng ký tài khoản

 

 

31.15

H22.49.15

Trung tâm GDTX-GDNN huyện Xín Mần

Tổ 1, thị trấn Cốc Pài

 

ttddnngdtx.xm

 

36.10.H22

31.16

H22.49.16

Trung tâm Văn hóa Thông tin và Du lịch huyện Xín Mần

Tổ 4, thị trấn Cốc Pài

 

ttvhttdl.xm

 

55.10.H22

31.17

H22.49.17

Văn phòng Điều phối xây dựng nông thôn mới huyện Xín Mần

Tổ 2, thị trấn Cốc Pài

 

nnptnt.xm

 

1200.10.H22

31.18

H22.49.18

Trạm Khuyến Nông huyện Xín Mần

 

 

 

 

 

31.19

H22.49.19

Ban Quản Lý Rừng Phòng Hộ huyện Xín Mần

 

 

 

 

 

31.20

H22.49.20

Trung tâm Dịch vụ công cộng - Môi trường và Cấp thoát nước huyện Xín Mần

 

 

 

 

29.10.H22

31.21

H22.49.21

Ban Quản lý chợ huyện Xín Mần

Tổ 1, thị trấn Cốc Pài

 

 

 

 

 

 

Mã chờ từ H22.49.22 đến H22.49.40

 

 

 

 

 

31.22

H22.49.41

UBND Thị trấn Cốc Pài

Thôn Cốc Pài, TT Cốc Pài

 

ttcocpai

Ttcocpai.hagiang.gov.vn

000.47.21.H22

31.23

H22.49.42

UBND xã Bản Díu

Thôn Díu Thượng, xã Bản Díu

 

xbandiu

xbandiu.hagiang.gov.vn

000.48.21.H22

31.24

H22.49.43

UBND xã Bản Ngò

Thôn Táo Thượng, xã Bản Ngò

 

xbanngo

xbanngo.hagiang.gov.vn

000.49.21.H22

31.25

H22.49.44

UBND xã Cốc Rế

Thôn Lùng Vai, xã Cốc Rế

 

xcocre

xcocre.hagiang.gov.vn

000.51.21.H22

31.26

H22.49.45

UBND xã Chế Là

Thôn Cốc Độ, xã Chế Là

 

xchela

xchela.hagiang.gov.vn

000.50.21.H22

31.27

H22.49.46

UBND xã Chí Cà

Thôn Chí Cà Thượng, xã Chí Cà

 

xchica

xchica.hagiang.gov.vn

000.44.21.H22

31.28

H22.49.47

UBND xã Khuôn Lùng

Thôn Làng Thượng, xã Khuôn Lùng

 

xkhuonlung

xkhuonlung.hagiang.gov.vn

000.52.21.H22

31.29

H22.49.48

UBND xã Nà Chì

Thôn Phố, xã Nà Chì

 

xnachi

xnachi.hagiang.gov.vn

000.53.21.H22

31.30

H22.49.49

UBND xã Nàn Ma

Thôn Lùng Sán, xã Nàn Ma

 

xnanma

xnanma.hagiang.gov.vn

000.55.21.H22

31.31

H22.49.50

UBND xã Nàn Xỉn

Thôn Chúng Trải, xã Nàn Xỉn

 

xnanxin

xnanxin.hagiang.gov.vn

000.45.21.H22

31.32

H22.49.51

UBND xã Nấm Dẩn

Thôn Lùng Mở, xã Nấm Dẩn

 

xnamdan

xnamdan.hagiang.gov.vn

000.54.21.H22

31.33

H22.49.52

UBND xã Pà Vầy Sủ

Thôn Thèn Ván, xã Pà Vầy Sủ

 

xpavaysu

xpavaysu.hagiang.gov.vn

000.46.21.H22

31.34

H22.49.53

UBND Xã Quảng Nguyên

Thôn Quảng Hạ, xã Quảng Nguyên

 

xquangnguyen

 

000.57.21.H22

31.35

H22.49.54

UBND xã Tả Nhìu

Thôn Lùng Mở, xã Tả Nhìu

 

xtanhiu

 

000.58.21.H22

31.36

H22.49.55

UBND xã Thèn Phàng

Thôn Khâu Tinh, xã Thèn Phàng

 

xthenphang

 

000.59.21.H22

31.37

H22.49.56

UBND xã Thu Tà

Thôn Tỷ Phàng, xã Thu Tà

 

xthuta

 

000.61.21.H22

31.38

H22.49.57

UBND xã Trung Thịnh

Thôn Đông Chứ, xã Trung Thịnh

 

xtrungthinh

 

000.60.21.H22

31.39

H22.49.58

UBND xã Xín Mần

Thôn Xín Mần, xã Xín Mần

 

xxinman

 

000.43.21.H22

 

 

Mã chờ từ H22.31.37 đến H22.31.99

 

 

 

 

 

32

H22.50

UBND huyện Yên Minh

 

 

 

 

000.00.26.H22

32.01

H22.50.01

Phòng Dân tộc huyện Yên Minh

Tổ 4 Thị Trấn Yên Minh

 

dt.ym

 

000.04.26.H22

32.02

H22.50.02

Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Yên Minh

Tổ 4 Thị Trấn Yên Minh

02193.852.059

gddt.ym

 

000.05.26.H22

32.03

H22.50.03

Phòng Kinh tế và Hạ tầng huyện Yên Minh

Tổ 4 Thị Trấn Yên Minh

02193.852.018

Kthtym.gov.vn

 

000.09.26.H22

32.04

H22.50.04

Phòng Lao động, thương binh và xã hội huyện Yên Minh

Tổ 4 Thị Trấn Yên Minh

 

ldtbxh.ym

 

000.06.26.H22

32.05

H22.50.05

Phòng Nội vụ huyện Yên Minh

Tổ 4 Thị Trấn Yên Minh

 

nv.ym

 

000.07.26.H22

32.06

H22.50.06

Phòng Nông nghiệp và phát triển nông thôn huyện Yên Minh

Tổ 4 Thị Trấn Yên Minh

 

phongnnvptnt ym

 

000.02.26.H22

32.07

H22.50.07

Phòng Tài chính - Kế hoạch huyện Yên Minh

Tổ 4 Thị Trấn Yên Minh

 

tckh.ym

 

000.03.26.H22

32.08

H22.50.08

Phòng Tài nguyên môi trường huyện Yên Minh

Tổ 4 Thị Trấn Yên Minh

 

Tnvmt.ym

 

000.11.26.H22

32.09

H22.50.09

Phòng Tư pháp huyện Yên Minh

Tổ 4 Thị Trấn Yên Minh

 

tphườngym

 

000.08.26.H22

32.10

H22.50.10

Phòng Văn hóa và Thông tin huyện Yên Minh

Tổ 4 Thị Trấn Yên Minh

 

vhtt.ym

 

000.10.26.H22

32.11

H22.50.11

Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng huyện Yên Minh

Tổ 4 Thị Trấn Yên Minh

 

bqldadtxd.ym

 

000.26.26.H22

32.12

H22.50.12

Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả huyện Yên Minh

 

 

 

 

 

32.13

H22.50.13

Thanh tra huyện Yên Minh

Tổ 4 Thị Trấn Yên Minh

 

tt.ym

 

000.01.26.H22

32.14

H22.50.14

Hội Khuyết tật huyện Yên Minh

 

 

 

 

 

32.15

H22.50.15

Trung tâm GDTX-GDNN huyện Yên Minh

 

 

 

 

103.14.H22.edoc.vn

32.16

H22.50.16

Trung tâm Văn hóa Thông tin và Du lịch huyện Yên Minh

Tổ 4 Thị Trấn Yên Minh

02193.852.009

ttvhttdl.ym

 

109.14.H22.edoc.vn

32.17

H22.50.17

Văn phòng Điều phối xây dựng nông thôn mới huyện Yên

Minh

Tổ 4 Thị Trấn Yên Minh

 

 

 

 

32.18

H22.50.18

Trạm Khuyến Nông huyện Yên Minh

 

 

 

 

33.14.H22.edoc.vn

32.19

H22.50.19

Ban Quản Lý Rừng Phòng Hộ huyện Yên Minh

 

 

 

 

94.14.H22.edoc.vn

32.20

H22.50.20

Trung tâm Dịch vụ công cộng - Môi trường và Cấp thoát nước huyện Yên Minh

 

 

 

 

104.14.H22.edoc.vn

32.21

H22.50.21

Ban Quản lý chợ huyện Yên Minh

 

 

 

 

 

 

 

Mã chờ từ H22.50.22 đến H22.50.40

 

 

 

 

 

32.22

H22.50.41

UBND Thị trấn Yên Minh

Tổ 4 thị trấn Yên Minh

02193.852.186

ttyenminh

 

000.53.26.H22

32.23

H22.50.42

UBND xã Bạch Đích

Na Sàng 1 xã Bạch Đích

 

xbachdich

 

000.44.26.H22

32.24

H22.50.43

UBND xã Du Già

Thôn Cốc Pảng - Du Già

 

xdugia

 

000.42.26.H22

32.25

H22.50.44

UBND xã Du Tiến

Thôn Bản lý - Du Tiến

 

xdutien

 

000.50.26.H22

32.26

H22.50.45

UBND xã Đông Minh

Thôn Bản Lò - Đông Minh

 

xdongminh

 

000.52.26.H22

32.27

H22.50.46

UBND xã Đường Thượng

Thôn Sảng Pả 1 - Đường Thượng

 

xduongthuong

 

000.51.26.H22

32.28

H22.50.47

UBND xã Hữu Vinh

Thôn

 

xhuuvinh

 

000.41.26.H22

32.29

H22.50.48

UBND xã Lao Và Chải

Thôn Chi Sang xã Lao Và Chải

 

xlaovachai

 

000.45.26.H22

32.30

H22.50.49

UBND xã Lũng Hồ

Thôn Nà Tậu xã Hữu Vinh

 

xlungho

 

000.43.26.H22

32.31

H22.50.50

UBND xã Mậu Duệ

Thôn Phố chợ xã Mậu Duệ

 

xmaudue

 

000.46.26.H22

32.32

H22.50.51

UBND Xã Mậu Long

Thôn Hạt Đạt xã Mậu Long

 

xmaulong

 

000.57.26.H22

32.33

H22.50.52

UBND Xã Na Khê

Thôn Lùng Búng - Na Khê

 

xnakhe

 

000.47.26.H22

32.34

H22.50.53

UBND xã Ngam La

 

 

xngamla

 

000.56.26.H22

32.35

H22.50.54

UBND Xã Ngọc Long

 

 

xngoclong

 

000.55.26.H22

32.36

H22.50.55

UBND xã Phú Lũng

Thôn B3 xã Phú Lũng

 

xphulung

 

000.48.26.H22

32.37

H22.50.56

UBND xã Sủng Cháng

Thôn Sàng Súng - Sủng Cháng

 

xsungchang

 

000.54.26.H22

32.38

H22.50.57

UBND xã Sủng Thài

Thôn Hồng Ngài C - Sủng Thài

 

xsungthai

 

000.49.26.H22

32.39

H22.50.58

UBND xã Thắng Mố

Thôn Khán Trồ - Tháng Mố

 

xthangmo

 

000.58.26.H22

 

 

Mã chờ từ H22.32.35 đến H22.32.99

 

 

 

 

 

33

H22.51

UBND thành phố Hà Giang

 

 

 

 

000.00.23.H22

33.01

H22.51.01

Phòng Dân tộc TP

 

 

 

 

000.04.23.H22

33.02

H22.51.02

Phòng Giáo dục và Đào tạo TP

Số 87, đường Lâm Đồng

 

 

 

000.05.23.H22

33.03

H22.51.03

Phòng Quản lý đô thị TP

Số 193 Trần Phú

02193.866.608

 

 

15.16.H22

33.04

H22.51.04

Phòng Lao động, thương binh và xã hội TP

Số 193 Trần Phú

 

ldtbxh.tp

 

000.06.23.H22

33.05

H22.51.05

Phòng Nội vụ TP

Số 105, đường Trần Hưng Đạo

 

nv.tp

 

000.07.23.H22

33.06

H22.51.06

Phòng Kinh tế TP

Số 193 Trần Phú

02193.866.620

kt.tp

 

000.09.23.H22

33.07

H22.51.07

Phòng Tài chính - Kế hoạch TP

Số 105, đường Trần Hưng Đạo

02193.861.247

tckh.tp

 

000.03.23.H22

33.08

H22.51.08

Phòng Tài nguyên môi trường TP

Số 193 Trần Phú

02193.866.872

tnmt.tp

 

000.11.23.H22

33.09

H22.51.09

Phòng Tư pháp TP

Số 85B, Đường Lâm Đồng

02193.867.092

tphườngtp

 

000.08.23.H22

33.10

H22.51.10

Phòng Văn hóa và Thông tin TP

Số 85B, Đường Lâm Đồng

 

vhtt.tp

 

000.10.23.H22

33.11

H22.51.11

Ban quản lý dự án đầu tư xây dựng TP

Số 193 Trần Phú

02193.861.608

qldadtxd.tp

 

000.20.23.H22

33.12

H22.51.12

Bộ phận tiếp nhận và trả kết quả TP

Số 85a, đường Lâm Đồng

02193.861.318

 

 

000.19.23.H22

33.13

H22.51.13

Thanh tra TP

Số 105 Đường Trần Hưng Đạo

02193.860.257

tt.tp

 

000.01.23.H22

33.14

H22.51.14

Hội Khuyết tật TP

193 đường Trần phú

02193.866.418

 

 

000.21.23.H22

33.15

H22.51.15

Trung tâm GDTX-GDNN TP

 

 

 

 

 

33.16

H22.51.16

Trung tâm Văn hóa Thông tin và Du lịch TP

Số 74, đường Nguyễn Thái Ngọc

02193.864.734

 

 

32.16.H22

33.17

H22.51.17

Văn phòng Điều phối xây dựng nông thôn mới TP

Số 193 Trần Phú

02193.866.620

kt.tp

 

 

33.18

H22.51.18

Trạm Khuyến Nông TP

 

 

 

 

28.16.H22

33.19

H22.51.19

Ban Quản Lý Rừng Phòng Hộ TP

 

 

 

 

 

33.20

H22.51.20

Trung tâm Dịch vụ công cộng - Môi trường và Cấp thoát nước

TP

 

 

 

 

 

33.21

H22.51.21

Ban Quản lý chợ TP

Đường Nguyễn Thái Học

 

 

 

 

 

 

Mã chờ từ H22.51.22 đến H22.51.40

 

 

 

 

 

33.22

H22.51.41

UBND phường Minh Khai

Số 16, đường Trần Phú

02193.886.863

pminhkhai

pminhkhai.hagiang.gov.vn

000.45.23.H22

33.23

H22.51.42

UBND phường Ngọc Hà

Tổ 7, phường Ngọc Hà

02193.810.457

pngocha

pngocha.hagiang.gov.vn

000.46.23.H22

33.24

H22.51.43

UBND phường Nguyễn Trãi

Số 61 đường Nguyễn Du

02193.866.390

pnguyentrai

pnguyentrai.hagiang

.gov.vn

000.47.23.H22

33.25

H22.51.44

UBND phường Quang Trung

Số 359, đường Nguyễn Văn Linh

 

pquangtrung

pquangtrung.hagiang.gov.vn

000.48.23.H22

33.26

H22.51.45

UBND phường Trần Phú

Số 25, đường Nguyễn Trung Trực

 

ptranphu

ptranphu.hagiang.gov.vn

000.49.23.H22

33.27

H22.51.46

UBND xã Ngọc Đường

Đường Sơn Hà, xã Ngọc Đường

02193.810.533

xngocduong

xngocduong.hagiang.gov.vn

000.42.23.H22

33.28

H22.51.47

UBND xã Phương Độ

Thôn Tha, xã Phương Độ

 

 

xphuongdo.hagiang.gov.vn

000.43.23.H22

33.29

H22.51.48

UBND xã Phương Thiện

Thôn Châng, xã Phương Thiện

02192.215.888

 

xphuongthien.hagiang.gov.vn

000.44.23.H22

 

 

Mã chờ từ H22.51.49 đến H22.51.99

 

 

 

 

 

MÃ ĐƠN VỊ CẤP 04

 

 

 

 

 

 

 

CƠ QUAN KHỐI ỦY BAN NHÂN DÂN

 

 

 

 

 

1

H22.14.01

Ban Quản Lý Công Viên Địa Chất Toàn Cầu Cao Nguyên Đá Đồng Văn

 

 

 

000.08.17.H22

1.1

H22.14.01.01

Trung tâm Thông tin khu vực huyện Đồng Văn

TT.Đồng Văn, Thị trấn Đồng Văn Hà Gian

 

 

 

44.05.H22.edoc.vn

1.2

H22.14.01.02

Trung tâm Thông tin khu vực huyện Mèo Vạc

Thị trấn Mèo Vạc

 

 

 

 

1.3

H22.14.01.03

Trung tâm Thông tin khu vực huyện Quản Bạ

Thị trấn Tam Sơn Hà Giang

 

 

 

 

1.4

H22.14.01.04

Trung tâm Thông tin khu vực huyện Yên Minh

Thôn Ngán Chải - Lao Và Chải

02193.860.393

 

 

 

 

 

Mã chờ từ H22.14.01.05 đến H22.14.01.99

 

 

 

 

 

2

H22.08

Sở Nông nghiệp và phát triển nông thôn tỉnh Hà Giang

 

 

 

 

000.00.04.H22

2.1

H22.08.09

Chi cục Kiểm lâm Hà Giang

 

 

 

 

000.10.04.H22

2.1.01

H22.08.09.01

Hạt Kiểm lâm huyện Bắc Mê

Tổ 1, thị trấn Yên Phú

02192.220.086

 

 

008.10.04.H22

2.1.02

H22.08.09.02

Hạt Kiểm lâm huyện Bắc Quang

Ngõ 54, thôn Tân thành, Thị trấn Việt

Quang

02193.821.170

hklbacquang.snn

 

007.10.04.H22

2.1.03

H22.08.09.03

Hạt Kiểm lâm huyện Đồng Văn

Tổ 2, thị trấn Đồng Văn

 

hatkiemlam.dv

 

009.10.04.H22

2.1.04

H22.08.09.04

Hạt Kiểm lâm huyện Hoàng Su Phì

Tổ 1, thị trấn Vinh Quang

02193.831.109

 

 

010.10.04.H22

2.1.05

H22.08.09.05

Hạt Kiểm lâm huyện Mèo Vạc

Tổ 1, TT Mèo Vạc

02193.871.120

 

 

011.10.04.H22

2.1.06

H22.08.09.06

Hạt Kiểm lâm huyện Quản Bạ

Tổ 4 thị trấn Tam Sơn

 

 

 

012.10.04.H22

2.1.07

H22.08.09.07

Hạt kiểm lâm huyện Quang Bình

Tổ 5 thị trấn Yên Bình

 

 

 

013.10.04.H22

2.1.08

H22.08.09.08

Hạt kiểm lâm huyện Vị Xuyên

Tổ 12, thị trấn Vị Xuyên

 

hklvx.snn

 

014.10.04.H22

2.1.09

H22.08.09.09

Hạt Kiểm lâm huyện Xín Mần

Tổ 1, thị trấn Cốc Pài

02193.836.108

 

 

015.10.04.H22

2.1.10

H22.08.09.10

Hạt Kiểm lâm huyện Yên Minh

Tổ 4, thị trấn Yên Minh

 

 

 

016.10.04.H22

2.1.11

H22.08.09.11

Hạt kiểm lâm thành phố Hà Giang

Tổ 12, phường Nguyễn Trãi

02193.866.374

 

 

017.10.04.H22

2.1.12

H22.08.09.12

Hạt kiểm lâm rừng đặc dụng Du Già

Thôn Ngọc Trì, xã Minh Sơn

 

Cbkldugia.snn

 

018.10.04.H22

2.1.13

H22.08.09.13

Hạt kiểm lâm rừng đặc dụng Phong Quang - Tây Côn Lĩnh

Tổ 9 phường Quang Trung

 

hklrddphongquang.snn

 

17.62.H22

2.1.14

H22.08.09.14

Đội kiểm lâm cơ động và phòng cháy chữa cháy rừng

TT Vĩnh Tuy

 

 

 

019.10.04.H22

 

 

Mã chờ từ H22.08.09.15 đến H22.08.09.99

 

 

 

 

 

2.2

H22.08.13

Chi cục Thú y

 

 

 

 

 

2.2.01

H22.08.13.01

Trạm thú y huyện Bắc Mê

Tổ 2 Thị trấn Yên Phú

02193.841.183

 

 

 

2.2.02

H22.08.13.02

Trạm thú y huyện Bắc Quang

Tổ 3 Thị Trấn Việt Quang

 

 

 

 

2.2.03

H22.08.13.03

Trạm thú y huyện Đồng Văn

Tổ 7, TT Đồng Văn,

02193.856.235

tty.dv

 

 

2.2.04

H22.08.13.04

Trạm thú y huyện Hoàng Su Phì

Tổ 2 thị trấn Vinh Quang

02193.831.218

tramthuy.hsp

 

 

2.2.05

H22.08.13.05

Trạm thú y huyện Mèo Vạc

Thôn Há Súa, Xã Tả Lủng,

02193.509.399

 

 

 

2.2.06

H22.08.13.06

Trạm thú y huyện Quản Bạ

Thôn nà Khoang, Xã Nà Khoang

02193.864.174

 

 

 

2.2.07

H22.08.13.07

Trạm thú y huyện Quang Bình

Tổ 3 Thị Trấn Quang Bình

02193.820.121

 

 

 

2.2.08

H22.08.13.08

Trạm thú y huyện Vị Xuyên

Tổ 3 Thị Trấn Vị Xuyên

 

 

 

 

2.2.09

H22.08.13.09

Trạm thú y huyện Xín Mần

Thôn Cốc Soọc xã Thèn Phàng

02193.836.166

tty.xm

 

 

2.2.10

H22.08.13.10

Trạm thú y huyện Yên Minh

Tổ 4 Ngõ 20 Thị Trấn Yên Minh

02193.852.103

 

 

 

2.2.11

H22.08.13.11

Trạm thú y thành phố Hà Giang

Số 193, đường Trần Phú

 

 

 

 

 

 

Mã chờ từ H22.08.13.12 đến H22.08.13.99

 

 

 

 

 

2.3

H22.08.08

Chi cục Trồng trọt và bảo vệ thực vật

 

 

 

 

000.05.04.H22

2.3.01

H22.08.08.01

Trạm trồng trọt và bảo vệ thực vật huyện Bắc Mê

Tổ 2, TT.Yên Phú

 

tbvtvbm.snn

 

 

2.3.02

H22.08.08.02

Trạm trồng trọt và bảo vệ thực vật huyện Bắc Quang

Tổ 3, TT.Việt Quang

 

tbvtvbq.snn

 

66.17.H22.edoc.vn

2.3.03

H22.08.08.03

Trạm trồng trọt và bảo vệ thực vật huyện Đồng Văn

Tổ 7, TT. Đồng Văn

 

tbvtvdv.snn

 

40.05.H22.edoc.vn

2.3.04

H22.08.08.04

Trạm trồng trọt và bảo vệ thực vật huyện Hoàng Su Phì

Tổ 2, TT.Vinh Quang

02193.831.233

tbvtvhsphườngsnn

 

 

2.3.05

H22.08.08.05

Trạm trồng trọt và bảo vệ thực vật huyện Mèo Vạc

Thôn Há Súa, xã Tả Lủng

 

tbvtvmv.snn

 

61.13.H22.edoc.vn

2.3.06

H22.08.08.06

Trạm trồng trọt và bảo vệ thực vật huyện Quản Bạ

Thôn Nà Khoang, xã Quản Bạ

 

tbvtvqb.snn

 

 

2.3.07

H22.08.08.07

Trạm trồng trọt và bảo vệ thực vật huyện Quang Bình

Tổ 3, TT.Yên Bình

 

tbvtvqb.snn

 

 

2.3.08

H22.08.08.08

Trạm trồng trọt và bảo vệ thực vật huyện Vị Xuyên

Tổ 3, TT.Vị Xuyên

 

tbvtvvx.snn

 

 

2.3.09

H22.08.08.09

Trạm trồng trọt và bảo vệ thực vật huyện Xín Mần

Thôn Cốc Soọc, xã Thèn Phàng

 

tbvtvxm.snn

 

 

2.3.10

H22.08.08.10

Trạm trồng trọt và bảo vệ thực vật huyện Yên Minh

Tổ 4, thị trấn Yên Minh

02193.852.334

tbvtvym.snn

 

 

2.3.11

H22.08.08.11

Trạm trồng trọt và bảo vệ thực vật thành phố Hà Giang

Số 193 đường Trần Phú

02193.867.143

tbvtvtphườngsnn

 

 

 

 

Mã chờ từ H22.08.08.12 đến H22.08.08.99

 

 

 

 

 

3

H22.42

UBND huyện Bắc Quang

 

 

 

 

000.00.18.H22

3.1

H22.42.02

Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Bắc Quang tỉnh Hà Giang

 

 

 

000.05.18.H22

3.1.01

H22.42.02.01

Trường Mầm non Bằng Hành

Thôn Trung Tâm, xã Bằng Hành

 

 

mnbanghanh.bacquang.edu.vn

002.05.18.H22

3.1.02

H22.42.02.02

Trường Mầm non Đồng Tâm

Thôn Chang, xã Đồng Tâm

 

 

mndongtam.bacquang.edu.vn

003.05.18.H22

3.1.03

H22.42.02.03

Trường Mầm non Đồng Tiến

Thôn Phiến, xã Đồng Tiến

 

 

mndongtien.bacquang.edu.vn

005.05.18.H22

3.1.04

H22.42.02.04

Trường Mầm non Đông Thành

Thôn Khuổi Niếng, xã Đông Thành

 

 

mndongthanh.bacquang.edu.vn

004.05.18.H22

3.1.05

H22.42.02.05

Trường Mầm non Đồng Yên

Thôn Kem, xã Đồng Yên

 

 

mndongyen.bacquang.edu.vn

006.05.18.H22

3.1.06

H22.42.02.06

Trường Mầm non Đức Xuân

Thôn Xuân Thành, xã Đức Xuân

 

 

mnducxuan.bacquang.edu.vn

007.05.18.H22

3.1.07

H22.42.02.07

Trường Mầm non Hoa Mai

Tổ 13, thị trấn Việt Quang

 

 

mnhoamai.bacquang.edu.vn

009.05.18.H22

3.1.08

H22.42.02.08

Trường Mầm non Hùng An

Thôn Tân An, xã Hùng An,

 

 

mnhungan.bacquang.edu.vn

011.05.18.H22

3.1.09

H22.42.02.09

Trường Mầm non Hữu Sản

Thôn Thống Nhất, xã Hữu Sản

 

 

mnhuusan.bacquang.edu.vn

012.05.18.H22

3.1.10

H22.42.02.10

Trường Mầm non Kim Ngọc

Thôn Minh Khai, xã Kim Ngọc

 

 

mnkimngoc.bacquang.edu.vn

013.05.18.H22

3.1.11

H22.42.02.11

Trường Mầm non Liên Hiệp

Thôn Trung tâm, xã Liên Hiệp

 

 

mnlienhiephườngbacquang.edu.vn

014.05.18.H22

3.1.12

H22.42.02.12

Trường Mầm non Quang Minh

Thôn Minh Tâm, xã Quang Minh

 

 

mnquangminh.bacquang.edu.vn

015.05.18.H22

3.1.13

H22.42.02.13

Trường Mầm non Sơn Ca

Thôn Thọ Quang, xã Vĩnh Hảo

 

 

mnsonca.bacquang.edu.vn

016.05.18.H22

3.1.14

H22.42.02.14

Trường Mầm non Tân Lập

Thôn Chu Hạ, Xã Tân Lập

 

 

mntanlaphườngbacquang.edu.vn

018.05.18.H22

3.1.15

H22.42.02.15

Trường Mầm non Tân Quang

Thôn Xuân Hoà, Xã Tân quang

 

 

mntanquang.bacquang.edu.vn

019.05.18.H22

3.1.16

H22.42.02.16

Trường Mầm non Tân Thành

Thôn Nậm Mu, xã Tân Thành

 

 

mntanthanh.bacquang.edu.vn

020.05.18.H22

3.1.17

H22.42.02.17

Trường Mầm non Tiên Kiều

Thôn Kiều, xã Tiên Kiều

 

 

mntienkieu.bacquang.edu.vn

022.05.18.H22

3.1.18

H22.42.02.18

Trường Mầm non Thượng Bình

Thôn Trung xã Thượng Bình,

 

 

mnthuongbinh.bacquang.edu.vn

021.05.18.H22

3.1.19

H22.42.02.19

Trường Mầm non Việt Hồng

thôn Việt Thành, xã Việt Hồng

 

 

mnviethong.bacquang.edu.vn

023.05.18.H22

3.1.20

H22.42.02.20

Trường Mầm non Việt Quang I

Tổ 12, thị trấn Việt Quang

 

 

mnvietquang1.bacquang.edu.vn

024.05.18.H22

3.1.21

H22.42.02.21

Trường Mầm non Việt Quang II

Tổ 9, thị trấn Việt Quang

 

 

mnvietquang2.bacquang.edu.vn

025.05.18.H22

3.1.22

H22.42.02.22

Trường Mầm non Việt Vinh

Thôn Tân Tiến, xã Việt Vinh

 

 

mnvietvinh.bacquang.edu.vn

026.05.18.H22

3.1.23

H22.42.02.23

Trường Mầm non Vĩnh Phúc

Thôn Vĩnh Tâm, xã Vĩnh Phúc

 

 

mnvinhphuc.bacquang.edu.vn

027.05.18.H22

3.1.24

H22.42.02.24

Trường Mầm non Vĩnh Tuy

Tổ dân phố phố mới thị trấn Vĩnh Tuy

 

 

Mnvinhtuy.bacquang.edu.vn

028.05.18.H22

3.1.25

H22.42.02.25

Trường Mầm non Vô Điếm

Thôn Xuân Trường, xã Vô Điếm

 

 

mnvodiem.bacquang.edu.vn

029.05.18.H22

3.1.26

H22.42.02.26

Trường TH và THCS Tân Thành

Thôn Tân Thắng, xã Tân Thành

 

 

th-thcstanthanh.bacquang.edu.vn

059.05.18.H22

3.1.27

H22.42.02.27

Trường PTDTBT TH và THCS Đồng Tiến

Thôn Phiến, xã Đồng Tiến

 

 

th-thcsdongtien.bacquang.edu.vn

060.05.18.H22

3.1.28

H22.42.02.28

Trường PTDTBT TH và THCS Đức Xuân

Thôn Xuân Thành, xã Đức Xuân

 

 

th-thcsducxuan.bacquang.edu.vn

061.05.18.H22

3.1.29

H22.42.02.29

Trường PTDTBT TH và THCS Thượng Bình

Thôn Trung, Xã Thượng Bình

 

 

th-thcsthuongbinh-bacquang.hagiang.edu.vn

062.05.18.H22

3.1.30

H22.42.02.30

Trường PTDTBT THCS Tân Lập

Thôn Chụ Hạ, xã Tân Lập

 

 

thcstanlaphườngbacquang.edu.vn

063.05.18.H22

3.1.31

H22.42.02.31

Trường TH Đông An

Thôn An Xuân, xã Đồng Yên

 

 

thdongan.bacquang.edu.vn

086.05.18.H22

3.1.32

H22.42.02.32

Trường TH Vô Điếm

Thôn Me Hạ, xã Vô Điếm

 

 

thvodiem.bacquang.edu.vn

085.05.18.H22

3.1.33

H22.42.02.33

Trường Tiểu học Cầu Ham

Thôn Nậm Tuộc, xã Đồng Tâm

 

 

thcauham.bacquang.edu.vn

032.05.18.H22

3.1.34

H22.42.02.34

Trường TH và THCS Bằng Hành

Thôn Trung Tâm xã Bằng Hành

 

 

th-thcsbanghanh.bacquang.edu.vn

065.05.18.H22

3.1.35

H22.42.02.35

Trường TH và THCS Đồng Tâm

Thôn Chang, xã Đồng Tâm

02193.508.058

 

th-thcsdongtam.bacquang.edu.vn

066.05.18.H22

3.1.36

H22.42.02.36

Trường TH và THCS Việt Hồng

Thôn Hồng Thái, xã Việt Hồng

 

 

th-thcsviethong.bacquang.edu.vn

079.05.18.H22

3.1.37

H22.42.02.37

Trường Tiểu học Hoàng Văn Thụ

Thôn Hoàng Văn Thụ, xã Quang Minh

 

 

thhoangvanthu.bacquang.edu.vn

036.05.18.H22

3.1.38

H22.42.02.38

Trường Tiểu học Hùng An

Thôn An Tiến, xã Hùng An

 

 

thhungan.bacquang.edu.vn

037.05.18.H22

3.1.39

H22.42.02.39

Trường Tiểu học Hữu Sản

Thôn Thống Nhất, xã Hữu Sản

 

 

thhuusan.bacquang.edu.vn

038.05.18.H22

3.1.40

H22.42.02.40

Trường Tiểu học Kim Ngọc

Thôn Minh Khai, xã Kim Ngọc

02193.818.539

 

thkimngoc.bacquang.edu.vn

039.05.18.H22

3.1.41

H22.42.02.41

Trường Tiểu học Liên Hiệp

Thôn Trung Tâm, xã Liên Hiệp

 

 

thlienhiephườngbacquang.edu.vn

041.05.18.H22

3.1.42

H22.42.02.42

Trường Tiểu học Minh Lập

Thôn Minh Thượng, xã Quang Minh

 

 

thminhlaphườngbacquang.edu.vn

042.05.18.H22

3.1.43

H22.42.02.43

Trường Tiểu học Ngọc Lâm

Thôn Luông xã Bằng Hành

 

 

thngoclam.bacquang.edu.vn

043.05.18.H22

3.1.44

H22.42.02.44

Trường Tiểu học Nguyễn Huệ

Tổ 10, thị trấn Việt Quang

 

 

thnguyenhue.bacquang.edu.vn

044.05.18.H22

3.1.45

H22.42.02.45

Trường Tiểu học Nguyễn Trãi

Tổ 12, thị trấn Việt Quang

 

 

thnguyentrai.bacquang.edu.vn

045.05.18.H22

3.1.46

H22.42.02.46

Trường PTDTBT Tiểu học Tân Lập

Thôn Chu Hạ, xã Tân Lập

 

 

thtanlaphườngbacquang.edu.vn

047.05.18.H22

3.1.47

H22.42.02.47

Trường Tiểu học Tân Quang

Thôn Xuân Hoà, xã Tân Quang

 

 

thtanquang.bacquang.edu.vn

048.05.18.H22

3.1.48

H22.42.02.48

Trường Tiểu học Tân Tiến

Thôn Minh Tiến, xã Quang Minh

 

 

thtantien.bacquang.edu.vn

053.05.20.H22

3.1.49

H22.42.02.49

Trường Tiểu học Tiên Kiều

Thôn Kiều, xã Tiên Kiều

 

 

thtienkieu.bacquang.edu.vn

051.05.18.H22

3.1.50

H22.42.02.50

Trường Tiểu học Việt Vinh

Thôn Tân Tiến, xã Việt Vinh

 

 

thvietvinh.bacquang.edu.vn

053.05.18.H22

3.1.51

H22.42.02.51

Trường Tiểu học Vĩnh Hảo

Thôn Vĩnh Sơn, xã Vĩnh Hảo

 

 

thvinhhao.bacquang.edu.vn

054.05.18.H22

3.1.52

H22.42.02.52

Trường Tiểu học Vĩnh Phúc

Thôn Vĩnh Tâm, xã Vĩnh Phúc

 

 

thvinhphuc.bacquang.edu.vn

055.05.18.H22

3.1.53

H22.42.02.53

Trường Tiểu học Vĩnh Tuy

Tổ dân phố Phố Mới. thị trấn Vĩnh

Tuy

 

 

thvinhtuy.bacquang.edu.vn

057.05.18.H22

3.1.54

H22.42.02.54

Trường Tiểu học Vĩnh Thành

Thôn Vĩnh Thành, xã Vĩnh Phúc

 

 

thvinhthanh.bacquang.edu.vn

056.05.18.H22

3.1.55

H22.42.02.55

Trường Tiểu học Yên Long

Thôn Kè Nhạn, xã Đồng Yên

02193.508.240

 

thyenlong.bacquang.edu.vn

058.05.18.H22

3.1.56

H22.42.02.56

Trường THCS Đồng Yên

Thôn Phố Cáo, xã Đồng Yên

 

 

thcsdongyen.bacquang.edu.vn

068.05.18.H22

3.1.57

H22.42.02.57

Trường THCS Hùng An

Thôn Tân An, xã Hùng An,

 

 

thcshungan.bacquang.edu.vn

069.05.18.H22

3.1.58

H22.42.02.58

Trường THCS Hữu Sản

Thôn Quyết Tiến, xã Hữu Sản

 

 

thcshuusan.bacquang.edu.vn

070.05.18.H22

3.1.59

H22.42.02.59

Trường THCS Kim Ngọc

Thôn Minh Khai, xã Kim Ngọc

02193.508.595

 

thcskimngoc.bacquang.edu.vn

071.05.18.H22

3.1.60

H22.42.02.60

Trường THCS Lương Thế Vinh

Thôn Tân Hùng, xã Hùng An

 

 

thcsluongthevinh.bacquang.edu.vn

073.05.18.H22

3.1.61

H22.42.02.61

Trường THCS Nguyễn Huệ

Tổ 8 TT Việt Quang

 

 

thcsnguyenhue.bacquang.edu.vn

074.05.18.H22

3.1.62

H22.42.02.62

Trường THCS Nguyễn Trãi

Tổ 12, TT Việt Quang

 

 

thcsnguyentrai.bacquang.edu.vn

075.05.18.H22

3.1.63

H22.42.02.63

Trường THCS Quang Minh

Thôn Minh Tâm xã Quang Minh

 

 

thcsquangminh.bacquang.edu.vn

076.05.18.H22

3.1.64

H22.42.02.64

Trường THCS Tân Quang

Thôn Xuân Hoà, xã Tân Quang Hà Giang

 

 

thcstanquang.bacquang.edu.vn

077.05.18.H22

3.1.65

H22.42.02.65

Trường THCS Tiên Kiều

Thôn Kim, xã Tiên Kiều

 

 

thcstienkieu.bacquang.edu.vn

078.05.18.H22

3.1.66

H22.42.02.66

Trường THCS Việt Vinh

xã Việt Vinh

 

 

thcsvietvinh.bacquang.edu.vn

080.05.18.H22

3.1.67

H22.42.02.67

Trường THCS Vĩnh Hảo

Thôn Thọ Quang, xã Vĩnh Hảo

 

 

thcsvinhhao.bacquang.edu.vn

081.05.18.H22

3.1.68

H22.42.02.68

Trường THCS Vĩnh Phúc

Thôn Vĩnh Tâm, xã Vĩnh Phúc

 

 

thcsvinhphuc.bacquang.edu.vn

082.05.18.H22

3.1.69

H22.42.02.69

Trường THCS Vĩnh Tuy

Tổ dân phố Phố Mới, thị trấn Vĩnh Tuy

02193.509.118

 

thcsvinhtuy.bacquang.edu.vn

083.05.18.H22

3.1.70

H22.42.02.70

Trường THCS Vô Điếm

Thôn Xuân Trường, Xã Vô Điếm

 

 

Thcsvodiem.bacquang.edu.vn

084.05.18.H22

 

 

Mã chờ từ H22.42.02.71 đến H22.42.02.99

 

 

 

 

 

4

H22.47

UBND huyện Quang Bình

 

 

 

 

000.00.19.H22

4.1

H22.47.02

Phòng Giáo dục và Đào tạo Huyện Quang Bình tỉnh Hà Giang

 

 

 

000.05.19.H22

4.1.01

H22.47.02.01

Trường Mầm non Bản Rịa

Xã Bản Rịa

 

 

 

001.05.19.H22

4.1.02

H22.47.02.02

Trường Mầm non Bằng Lang

Xã Bằng Lang

 

 

 

002.05.19.H22

4.1.03

H22.47.02.03

Trường Mầm non Hương Sơn

Xã Hương Sơn

 

 

 

003.05.19.H22

4.1.04

H22.47.02.04

Trường Mầm non Nà Khương

Xã Nà Khương

 

 

 

004.05.19.H22

4.1.05

H22.47.02.05

Trường Mầm non Tân Bắc

Xã Tân Bắc

 

 

 

005.05.19.H22

4.1.06

H22.47.02.06

Trường Mầm non Tân Nam

Xã Tân Nam

 

 

 

006.05.19.H22

4.1.07

H22.47.02.07

Trường Mầm non Tân Trịnh

Xã Tân Trịnh

 

 

 

007.05.19.H22

4.1.08

H22.47.02.08

Trường Mầm non Tiên Nguyên

Xã Tiên Nguyên

 

 

 

008.05.19.H22

4.1.09

H22.47.02.09

Trường Mầm non Tiên Yên

Xã Tiên Yên

 

 

 

009.05.19.H22

4.1.10

H22.47.02.10

Trường Mầm non Vĩ Thượng

Xã Vĩ Thượng

 

 

 

010.05.19.H22

4.1.11

H22.47.02.11

Trường Mầm non Xuân Giang

Xã Xuân Giang

 

 

 

011.05.19.H22

4.1.12

H22.47.02.12

Trường Mầm non Xuân Minh

Xã Xuân Minh

 

 

 

012.05.19.H22

4.1.13

H22.47.02.13

Trường Mầm non Yên Bình

Thị trấn Yên Bình

 

 

 

013.05.19.H22

4.1.14

H22.47.02.14

Trường Mầm non Yên Hà

Xã Yên Hà

 

 

 

014.05.19.H22

4.1.15

H22.47.02.15

Trường Mầm non Yên Thành

Xã Yên Thành

 

 

 

015.05.19.H22

4.1.16

H22.47.02.16

Trường Mầm non Sao Mai

Thị trấn Yên Bình

 

 

 

001.05.19.H29

4.1.17

H22.47.02.17

Trường PTDTBT Tiểu học Nà Khương

Xã Nà Khương

 

 

 

016.05.19.H22

4.1.18

H22.47.02.18

Trường PTDTBT Tiểu học Tiên Nguyên

Xã Tiên Nguyên

 

 

 

017.05.19.H22

4.1.19

H22.47.02.19

Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Bản Rịa

Xã Bản Rịa

 

 

 

029.05.19.H22

4.1.20

H22.47.02.20

Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Xuân Minh

Xã Xuân Minh

 

 

 

030.05.19.H22

4.1.21

H22.47.02.21

Trường PTDTBT THCS Hương Sơn

Xã Hương Sơn

 

 

 

031.05.19.H22

4.1.22

H22.47.02.22

Trường PTDTBT THCS Tân Nam

Xã Tân Nam

 

 

 

032.05.19.H22

4.1.23

H22.47.02.23

Trường PTDTBT THCS Tiên Nguyên

Xã Tiên Nguyên

 

 

 

033.05.19.H22

4.1.24

H22.47.02.24

Trường PTNT Nội trú THCS và THPT huyện Quang Bình

Thị trấn Yên Bình

 

 

 

034.05.19.H22

4.1.25

H22.47.02.25

Trường Tiểu học Bằng Lang

Xã Bằng Lang

 

 

 

018.05.19.H22

4.1.26

H22.47.02.26

Trường PTDTBT Tiểu học Hương Sơn

Xã Hương Sơn

 

 

 

019.05.19.H22

4.1.27

H22.47.02.27

Trường Tiểu học Tân Bắc

Xã Tân Bắc

 

 

 

020.05.19.H22

4.1.28

H22.47.02.28

Trường PTDTBT Tiểu học Tân Nam

Xã Tân Nam

 

 

 

021.05.19.H22

4.1.29

H22.47.02.29

Trường Tiểu học Tân Trịnh

Xã Tân Trịnh

 

 

 

022.05.19.H22

4.1.30

H22.47.02.30

Trường Tiểu học Tiên Yên

Xã Tiên Yên

 

 

 

023.05.19.H22

4.1.31

H22.47.02.31

Trường Tiểu học Vĩ Thượng

Xã Vĩ Thượng

 

 

 

024.05.19.H22

4.1.32

H22.47.02.32

Trường TH&THCS Xuân Giang

Xã Xuân Giang

 

 

 

025.05.19.H22

4.1.33

H22.47.02.33

Trường Tiểu học Yên Bình

Thị trấn Yên Bình

 

 

 

026.05.19.H22

4.1.34

H22.47.02.34

Trường Tiểu học Yên Hà

Xã Yên Hà

 

 

 

027.05.19.H22

4.1.35

H22.47.02.35

Trường THCS Bằng Lang

Xã Bằng Lang

 

 

 

018.05.19.H22

4.1.36

H22.47.02.36

Trường PTDTBT THCS Nà Khương

Xã Nà Khương

 

 

 

036.05.19.H22

4.1.37

H22.47.02.37

Trường THCS Tân Bắc

Xã Tân Bắc

 

 

 

037.05.19.H22

4.1.38

H22.47.02.38

Trường THCS Tân Trịnh

Xã Tân Trịnh

 

 

 

038.05.19.H22

4.1.39

H22.47.02.39

Trường THCS Tiên Yên

Xã Tiên Yên

 

 

 

039.05.19.H22

4.1.40

H22.47.02.40

Trường THCS Vỹ Thượng

Xã Vĩ Thượng

 

 

 

040.05.19.H22

4.1.41

H22.47.02.41

Trường PTDTBT THCS Yên Thành

Xã Yên Thành

 

 

 

044.05.19.H22

4.1.42

H22.47.02.42

Trường THCS Yên Bình

Xã Yên Thành

 

 

 

042.05.19.H22

4.1.43

H22.47.02.43

Trường THCS Yên Hà

Xã Yên Hà

 

 

 

043.05.19.H22

 

 

Mã chờ từ H22.47.02.44 đến H22.47.02.99

 

 

 

 

 

5

H22.44

UBND huyện Hoàng Su Phì

 

 

 

 

000.00.20.H22

5.1

H22.44.02

Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện hoàng Su Phì tỉnh Hà Giang

 

 

 

000.05.20.H22

5.1.01

H22.44.02.01

Trường PTDTBT và THCS Chiến Phố

Thôn Chiến Phố Thượng xã Chiến Phố

 

thcschienpho.hsp

 

004.05.20.H22

5.1.02

H22.44.02.02

Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Nàng Đôn

Thôn Cóc Be xã Nàng Đôn

 

ththcsnangdon.hsp

 

018.05.20.H22

5.1.03

H22.44.02.03

Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Pờ Ly Ngài

Thôn Chàng Chảy xã Pờ Ly Ngài

 

ththcspolyngai.hsp

 

020.05.20.H22

5.1.04

H22.44.02.04

Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Thèn Chu Phìn

Thôn Nậm Dế xã Thèn Chu Phìn

 

ththcsthenchuphin.hsp

 

024.05.20.H22

5.1.05

H22.44.02.05

Trường PTDTBT THCS Bản Phùng

Thôn Tô Meo xã Bản Phùng

 

thcsbanphung.hsp

 

013.05.20.H22

5.1.06

H22.44.02.06

Trường PTDTBT THCS Nậm Khoà

Thôn Vinh Quang xã Nậm Khoà

 

thcsnamkhoa.hsp

 

015.05.20.H22

5.1.07

H22.44.02.07

Trường PTDTBT THCS Pố Lồ

Thôn Cóc Mưi Hạ xã Pố Lồ

 

thcspolo.hsp

 

014.05.20.H22

5.1.08

H22.44.02.08

Trường PTDTBT TH và THCS Túng Sán

Thôn Khu Trù Sán xã Túng Sán

 

ththcstungsan.hsp

 

011.05.20.H22

5.1.09

H22.44.02.09

Trường Tiểu học và THCS Bản Péo

Thôn Bản Péo xã Nậm Dịch

 

ththcsbanpeo.hsp

 

016.05.20.H22

5.1.10

H22.44.02.10

Trường Tiểu học và THCS Đản Ván

Thôn Lủng Nàng xã Đản Ván

 

ththcsdanvan.hsp

 

017.05.20.H22

5.1.11

H22.44.02.11

Trường Tiểu học và THCS Nậm Dịch

Thôn 10 xã Nậm Dịch

 

ththcsnamdich.hsp

 

019.05.20.H22

5.1.12

H22.44.02.12

Trường PTDTBT TH và THCS Sán Sả Hồ

Thôn Hạ A xã Sán Sả Hồ

 

ththcssansaho.hsp

 

021.05.20.H22

5.1.13

H22.44.02.13

Trường PTDTBT TH và THCS Tả Sử Choóng

Thôn Hóa Chéo Phìn xã Tả Sử

Choóng

 

ththcstasuchoong. hsp

 

022.05.20.H22

5.1.14

H22.44.02.14

Trường PTDTBT TH và THCS Thàng Tín

Thôn Tả Chải xã Thàng Tín

 

ththcsthangtin.hsp

 

023.05.20.H22

5.1.15

H22.44.02.15

Trường THCS Bản Luốc

Thôn Bành Văn 2 xã Bản Luốc

 

thcsbanluoc.hsp

 

001.05.20.H22

5.1.16

H22.44.02.16

Trường PTDTBT TH và THCS Bản Máy

Thôn Bản Máy xã Bản Máy

 

ththcsbanmay.hsp

 

003.05.20.H22

5.1.17

H22.44.02.17

Trường THCS Hồ Thầu

Thôn tân Minh xã Hồ Thầu

 

thcshothau.hsp

 

005.05.20.H22

5.1.18

H22.44.02.18

Trường THCS Nam Sơn

Thôn 1 Lê Hồng Phong xã Nam Sơn

 

thcsnamson.hsp

 

006.05.20.H22

5.1.19

H22.44.02.19

Trường THCS Nậm Ty

Thôn Nậm Ty xã Nậm Ty

 

thcsnamty.hsp

 

007.05.20.H22

5.1.20

H22.44.02.20

Trường THCS Ngàm Đăng Vài

Thôn Ngàm Đăng Vài 2 xã Ngàm

Đăng Vài

 

thcsngamdangvai.hsp

 

008.05.20.H22

5.1.21

H22.44.02.21

Trường THCS Tân Tiến

Thôn Bản Qua 1 xã Tân Tiến

 

thcstantien.hsp

 

009.05.20.H22

5.1.22

H22.44.02.22

Trường Tiểu học và THCS Tụ Nhân

Thôn Bản Cậy xã Tụ Nhân

 

ththcstunhan.hsp

 

 

5.1.23

H22.44.02.23

Trường THCS Vinh Quang

Tổ 6 thị trấn Vinh Quang

 

thcsvinhquang.hsp

 

012.05.20.H22

5.1.24

H22.44.02.24

Trường PTDTBT Tiểu học Nậm Khoà

Thôn Vinh Quang xã Nậm Khoà

 

thnamkhoa.hsp

 

057.05.20.H22

5.1.25

H22.44.02.25

Trường Mầm non Bản luốc

Thôn Bành Văn 2 xã Bản Luốc

 

mnbanluoc.hsp

 

025.05.20.H22

5.1.26

H22.44.02.26

Trường Mầm non Bản Máy

Thôn Bản Máy xã Bản Máy

 

mnbanmay.hsp

 

026.05.20.H22

5.1.27

H22.44.02.27

Trường Mầm non Bản Nhùng

Thôn Na Nhung xã Bản Nhùng

 

mnbannhung.hsp

 

027.05.20.H22

5.1.28

H22.44.02.28

Trường Mầm non Bản Phùng

Thôn Tô Meo xã Bản Phùng

 

mnbanphung.hsp

 

029.05.20.H22

5.1.29

H22.44.02.29

Trường Mầm non Chiến Phố

Thôn Nhìu Sang xã Chiến Phố

 

mnchienpho.hsp

 

049.05.20.H22

5.1.30

H22.44.02.30

Trường Mầm non Đản Ván

Thôn Lủng Nàng xã Đản Ván

 

mndanvan.hsp

 

030.05.20.H22

5.1.31

H22.44.02.31

Trường Mầm non Hồ Thầu

Thôn Tân Minh xã Hồ Thầu

 

mnhothau.hsp

 

031.05.20.H22

5.1.32

H22.44.02.32

Trường Mầm non Nam Sơn

Thôn 1 Lê Hồng Phong xã Nam Sơn

 

mnnamson.hsp

 

034.05.20.H22

5.1.33

H22.44.02.33

Trường Mầm non Nàng Đôn

Thôn Cóc Be xã Nàng Đôn

 

mnnangdon.hsp

 

036.05.20.H22

5.1.34

H22.44.02.34

Trường Mầm non Nậm Dịch

Thôn 10 xã Nậm Dịch

 

mnnamdich.hsp

 

032.05.20.H22

5.1.35

H22.44.02.35

Trường Mầm non Nậm Khoà

Vinh Quang xã Nậm Khoà

 

mnnamkhoa.hsp

 

033.05.20.H22

5.1.36

H22.44.02.36

Trường Mầm non Nậm Ty

Thôn Nậm Ty xã Nậm Ty

 

mnnamty.hsp

 

035.05.20.H22

5.1.37

H22.44.02.37

Trường Mầm non Ngàm Đăng Vài

Thôn Ngàm Đăng Vài 2 xã Ngàm

Đăng Vài

 

mnngamdangvai.hsp

 

037.05.20.H22

5.1.38

H22.44.02.38

Trường Mầm non Pố Lồ

Thôn Cóc Có xã Pố Lồ

 

mnpolo.hsp

 

038.05.20.H22

5.1.39

H22.44.02.39

Trường Mầm non Pờ Ly Ngài

Thôn Chàng Chảy xã Pờ Ly Ngài

 

mnpolyngai.hsp

 

039.05.20.H22

5.1.40

H22.44.02.40

Trường Mầm non Sán Sả Hồ

Thôn Hạ B xã Sán Sả Hồ

 

mnsansaho.hsp

 

040.05.20.H22

5.1.41

H22.44.02.41

Trường Mầm non Tả Sử Chóong

Thôn Hóa Chéo Phìn xã Tả Sử

Choóng

 

mntasuchoong.hsp

 

041.05.20.H22

5.1.42

H22.44.02.42

Trường Mầm non Tân Tiến

Thôn Bản Qua 2 xã Tân Tiến

 

mntantien.hsp

 

042.05.20.H22

5.1.43

H22.44.02.43

Trường Mầm non Tụ Nhân

Thôn Bản Cậy xã Tụ Nhân

 

mntunhan.hsp

 

046.05.20.H22

5.1.44

H22.44.02.44

Trường Mầm non Túng Sán

Thôn Khu Trù Sán xã Túng Sán

 

mntungsan.hsp

 

047.05.20.H22

5.1.45

H22.44.02.45

Trường Mầm non Thàng Tín

Thôn Ngài Thầu xã Thàng Tín

 

mnthangtin.hsp

 

043.05.20.H22

5.1.46

H22.44.02.46

Trường Mầm non Thèn Chu Phìn

Thôn Lùng Chin Hạ xã Thèn Chu

 

mnthenchuphin.hsp

 

044.05.20.H22

5.1.47

H22.44.02.47

Trường Mầm non Thông Nguyên

Thôn Khu Chợ xã Thông Nguyên

 

mnthongnguyen.hsp

 

045.05.20.H22

5.1.48

H22.44.02.48

Trường Mầm non Vinh Quang

Tổ 5 thị trấn Vinh Quang

 

mnvinhquang.hsp

 

048.05.20.H22

5.1.49

H22.44.02.49

Trường PTDTBT Tiểu học Bản Nhùng

Thôn Na Nhung xã Bản Nhùng

 

thbannhung.hsp

 

060.05.20.H22

5.1.50

H22.44.02.50

Trường PTDTBT Tiểu học Bản Phùng

Thôn Tô Meo xã Bản Phùng

 

thbanphung.hsp

 

061.05.20.H22

5.1.51

H22.44.02.51

Trường PTDTBT Tiểu học Nam Sơn

Thôn 1 Lê Hồng Phong xã Nam Sơn

 

thnamson.hsp

 

063.05.20.H22

5.1.52

H22.44.02.52

Trường PTDTBT Tiểu học Ngàm Đăng Vài

Thôn Thiêng Khum Thượng xã Ngàm

Đăng Vài

 

thngamdangvai.hsp

 

064.05.20.H22

5.1.53

H22.44.02.53

Trường PTDTBT Tiểu học Pố Lồ

Thôn Cóc Có xã Pố Lồ

 

thpolo.hsp

 

062.05.20.H22

5.1.54

H22.44.02.54

Trường tiếu học Bản Luốc

Thôn Bành Văn 2 xã Bản Luốc

 

thbanluoc.hsp

 

058.05.20.H22

5.1.55

H22.44.02.55

Trường Tiểu học Chiến Phố

Thôn Võ Thấu Chải xã Chiến Phố

 

thchienpho.hsp

 

054.05.20.H22

5.1.56

H22.44.02.56

Trường Tiểu học Hồ Thầu

Thôn Tân Minh xã Hồ Thầu

 

thhothau.hsp

 

059.05.20.H22

5.1.57

H22.44.02.57

Trường Tiểu học Nậm Ty

Thôn Nậm Ty Xã Nậm Ty

 

thnamty.hsp

 

052.05.20.H22

5.1.58

H22.44.02.58

Trường Tiểu học Tân Tiến

Thôn Bản Qua 2 xã Tân Tiến

 

thtantien.hsp

 

064.05.18.H22

5.1.59

H22.44.02.59

Trường Tiểu học Thông Nguyên

Thôn Khu chợ xã Thông Nguyên

 

ththongnguyen.hsp

 

055.05.20.H22

5.1.60

H22.44.02.60

Trường Tiểu học Vinh Quang

Tổ 1 Thị trấn Vinh Quang

 

thvinhquang.hsp

 

050.05.20.H22

5.1.61

H22.44.02.61

Trường THCS Bản Nhùng

Thôn Na Nhung xã Bản Nhùng

 

thcsbannhung.hsp

 

002.05.20.H22

 

 

Mã chờ từ H22.44.02.62 đến H22.44.02.99

 

 

 

 

 

6

H22.49

UBND huyện Xín Mần

 

 

 

 

000.00.21.H22

6.1

H22.49.02

Phòng Giáo dục Xín Mần tỉnh Hà Giang

 

 

 

 

000.06.21.H22

6.1.01

H22.49.02.01

Trường Mầm non Bản Díu

Thôn Díu Thượng Bản Díu

 

mnbandiu.xm

 

001.05.21.H22

6.1.02

H22.49.02.02

Trường Mầm non Bản Ngò

Thôn Táo Thượng xã Bản Ngò

 

mnbanngo.xm

 

002.05.21.H22

6.1.03

H22.49.02.03

Trường Mầm non Cốc Rế

Thôn Lùng Vai xã Cốc Rế

 

mncocre.xm

 

005.05.21.H22

6.1.04

H22.49.02.04

Trường Mầm non Chế Là

Thôn Cốc Cộ xã Chế Là

 

mnchela.xm

 

003.05.21.H22

6.1.05

H22.49.02.05

Trường Mầm non Chí Cà

Thôn Khờ Chứ Ván xã Chí Cà

 

mnchica.xm

 

004.05.21.H22

6.1.06

H22.49.02.06

Trường Mầm non Hoa Mai

Thôn Vũ Khí, thị trấn Cốc Pài

 

mnhoamai.xm

 

006.05.21.H22

6.1.07

H22.49.02.07

Trường Mầm non Hoa Sen

Tổ 3, thị trấn Cốc Pài

 

mnhoasen.xm

 

007.05.21.H22

6.1.08

H22.49.02.08

Trường Mầm non Khuôn Lùng

Thôn Làng Thượng xã Khuôn Lùng

 

mnkhuonlung.xm

 

008.05.21.H22

6.1.09

H22.49.02.09

Trường Mầm non Nà Chì

Thôn Phố xã Nà Chì

 

mnnachi.xm

 

009.05.21.H22

6.1.10

H22.49.02.10

Trường Mầm non Nàn Ma

Thôn Lùng Sán xã Nàn Ma

 

mnnanma.xm

 

011.05.21.H22

6.1.11

H22.49.02.11

Trường Mầm non Nàn Xỉn

Thôn Chúng Trải xã Nàn Xỉn

 

mnnanxin.xm

 

012.05.21.H22

6.1.12

H22.49.02.12

Trường Mầm non Nấm Dẩn

Thôn Lùng Mở xã Nấm Dẩn

 

mnnamdan.xm

 

010.05.21.H22

6.1.13

H22.49.02.13

Trường Mầm non Ngán Chiên

Thôn Đông Chứ Ngán Chiên

 

mnnganchien.xm

 

013.05.21.H22

6.1.14

H22.49.02.14

Trường Mầm non Pà Vầy Sủ

Thôn Thèn Ván xã Pà Vầy Sủ

 

mnpavaysu.xm

 

014.05.21.H22

6.1.15

H22.49.02.15

Trường Mầm non Quảng Nguyên

Thôn Quảng Hạ xã Quảng Nguyên

 

mnquangnguyen.xm

 

015.05.21.H22

6.1.16

H22.49.02.16

Trường Mầm non Tả Nhìu

Thôn Lùng Mở xã Tả Nhìu

 

mntanhiu.xm

 

016.05.21.H22

6.1.17

H22.49.02.17

Trường Mầm non Thèn Phàng

Thôn Tà Lượt xã Thèn Phàng

 

mnthenphang.xm

 

017.05.21.H22

6.1.18

H22.49.02.18

Trường Mầm non Thu Tà

Thôn Pặc Tiến xã Thu Tà

 

mnthuta.xm

 

018.05.21.H22

6.1.19

H22.49.02.19

Trường Mầm non Trung Thịnh

Thôn Cốc Pú Trung Thịnh

 

mntrungthinh.xm

 

019.05.21.H22

6.1.20

H22.49.02.20

Trường Mầm non Xín Mần

Thôn Xín Mần xã Xín Mần

 

mnxinman.xm

 

020.05.21.H22

6.1.21

H22.49.02.21

Trường PTDTBT Tiểu học Pà Vầy Sủ

Thôn Thèn Ván xã Pà Vầy Sủ

 

thpavaysu.xm

 

040.05.21.H22

6.1.22

H22.49.02.22

Trường PTDTBT Tiểu học Chế Là

Thôn Cốc Cộ xã Chế Là

 

thchela.xm

 

021.05.21.H22

6.1.23

H22.49.02.23

Trường PTDTBT Tiểu học Chí Cà

Thôn Khờ Chứ Ván xã Chí Cà

 

thchica.xm

 

022.05.21.H22

6.1.24

H22.49.02.24

Trường PTDTBT Tiểu học Nàn Ma

Thôn Lùng Sán xã Nàn Ma

 

thnama.xm

 

023.05.21.H22

6.1.25

H22.49.02.25

Trường PTDTBT Tiểu học Nàn Xỉn

Thôn Chúng Trải xã Nàn Xỉn

 

thnanxin.xm

 

024.05.21.H22

6.1.26

H22.49.02.26

Trường PTDTBT Tiểu học Ngán Chiên

Thôn Đông Chứ Trung Thịnh

 

thnganchien.xm

 

025.05.21.H22

6.1.27

H22.49.02.27

Trường PTDTBT Tiểu học Quảng Nguyên

Thôn Quảng Hạ xã Quảng Nguyên

 

thquangnguyen.xm

 

026.05.21.H22

6.1.28

H22.49.02.28

Trường PTDTBT Tiểu học Thu Tà

Thôn Pặc Tiến xã Thu Tà

 

ththuta.xm

 

027.05.21.H22

6.1.29

H22.49.02.29

Trường PTDTBT THCS Bản Ngò

Thôn Táo Thượng xã Bản Ngò

 

thcsbanngo.xm

 

041.05.21.H22

6.1.30

H22.49.02.30

Trường PTDTBT THCS Chế Là

Thôn Cốc Cộ xã Chế Là

 

thcschela.xm

 

042.05.21.H22

6.1.31

H22.49.02.31

Trường PTDTBT THCS Chí Cà

Thôn Khờ Chứ Ván xã Chí Cà

 

thcschica.xm

 

043.05.21.H22

6.1.32

H22.49.02.32

Trường PTDTBT THCS Nàn Ma

Thôn Lùng Sán xã Nàn Ma

 

thcsnanma.xm

 

044.05.21.H22

6.1.33

H22.49.02.33

Trường PTDTBT THCS Nàn Xỉn

Thôn Chúng Trải xã Nàn Xỉn

 

thcsnanxin.xm

 

045.05.21.H22

6.1.34

H22.49.02.34

Trường PTDTBT THCS Ngán Chiên

Thôn Đông Chứ Trung Thịnh

 

thcsnganchien.xm

 

046.05.21.H22

6.1.35

H22.49.02.35

Trường PTDTBT THCS Pà Vầy Sủ

Thôn Thèn Ván xã Pà Vầy Sủ

 

thcspavaysu.xm

 

047.05.21.H22

6.1.36

H22.49.02.36

Trường PTDTBT THCS Thu Tà

Thôn Pặc Tiến xã Thu Tà

 

thcsthuta.xm

 

048.05.21.H22

6.1.37

H22.49.02.37

Trường PTDTNT THCS huyện Xín Mần

Tổ 3, thị trấn Cốc Pài

02193.836.119

 

Noitruxinman.edu.vn

049.05.21.H22

6.1.38

H22.49.02.38

Trường PTDTNT THCS xã Xín Mần

Thôn Xín Mần xã Xín Mần

 

nnptnt.xm

ptdtntxaxinman.hag iang.edu.vn

050.05.21.H22

6.1.39

H22.49.02.39

Trường Tiểu học Bản Díu

Thôn Na lũng xã Bản Díu

 

thbandiu.xm

 

028.05.21.H22

6.1.40

H22.49.02.40

Trường Tiểu học Bản Ngò

Thôn Táo Thượng xã Bản Ngò

 

thbanngo.xm

 

029.05.21.H22

6.1.41

H22.49.02.41

Trường Tiểu học Bản Vẽ

Thôn Bản Vẽ xã Nà Chì

 

thbanve.xm

 

030.05.21.H22

6.1.42

H22.49.02.42

Trường Tiểu học Cốc Pài

Tổ 4, thị trấn Cốc Pài

 

thcocpai.xm

 

031.05.21.H22

6.1.43

H22.49.02.43

Trường Tiểu học Cốc Rế

Thôn Lùng Vai xã Cốc Rế

 

thcocre.xm

 

032.05.21.H22

6.1.44

H22.49.02.44

Trường Tiểu học Khuôn Lùng

Thôn Làng Thượng xã Khuôn Lùng

 

thkhuonlung.xm

 

033.05.21.H22

6.1.45

H22.49.02.45

Trường Tiểu học Nà Chì

Thôn Phố xã Nà Chì

 

thnachi.xm

 

034.05.21.H22

6.1.46

H22.49.02.46

Trường Tiểu học Nấm Dẩn

Thôn Lùng Mở xã Nấm Dẩn

 

thnamdan.xm

 

035.05.21.H22

6.1.47

H22.49.02.47

Trường Tiểu học Thèn Phàng

Thôn Khâu Tinh xã Thèn Phàng

 

ththenphang.xm

 

037.05.21.H22

6.1.48

H22.49.02.48

Trường Tiểu học xã Xín Mần

Thôn Xín Mần xã Xín Mần

 

thxinman.xm

 

039.05.21.H22

6.1.49

H22.49.02.49

Trường THCS Bản Díu

Thôn Díu Thượng xã Bản Díu

 

thbandiu.xm

 

051.05.21.H22

6.1.50

H22.49.02.50

Trường THCS Cốc Rế

Thôn Lùng Vai xã Cốc Rế

 

thcocre.xm

 

052.05.21.H22

6.1.51

H22.49.02.51

Trường THCS Liên Việt

Tổ 4, thị trấn Cốc Pài

 

thcslienviet.xm

 

053.05.21.H22

6.1.52

H22.49.02.52

Trường THCS Nấm Dẩn

Thôn Lùng Mở xã Nấm Dẩn

 

thcsnamdan.xm

 

054.05.21.H22

6.1.53

H22.49.02.53

Trường THCS Quảng Nguyên

Thôn Quảng Hạ xã Quảng Nguyên

 

thcsquangnguyen.xm

 

055.05.21.H22

6.1.54

H22.49.02.54

Trường TH&THCS Tả Nhìu

Thông Lùng Mở xã Tả Nhìu

 

thcstanhiu.xm

 

056.05.21.H22

6.1.55

H22.49.02.55

Trường THCS Tân Thành

Thôn Làng Thượng xã Khuôn Lùng

 

thcstanhiu.xm

 

057.05.21.H22

6.1.56

H22.49.02.56

Trường THCS Thèn Phàng

Thôn Khâu Tinh xã Thèn Phàng

 

thcsthenphang.xm

 

058.05.21.H22

6.1.57

H22.49.02.57

Trường TH&THCS Trung Thịnh

Thôn Cốc Pú xã Trung Thịnh

 

ththcstrungthinh.xm

 

059.05.21.H22

 

 

Mã chờ từ H22.49.02.58 đến H22.49.02.99

 

 

 

 

 

7

H22.48

UBND huyện Vị Xuyên

 

 

 

 

000.00.22.H22

7.1

H22.48.02

Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Vị Xuyên tỉnh Hà Giang

 

 

 

 

000.05.22.H22

7.1.01

H22.48.02.01

Trường Mầm non Bạch Ngọc

Thôn Phai xã Bạch Ngọc

 

mnbachngoc.vx

 

001.05.22.H22

7.1.02

H22.48.02.02

Trường Mầm non Cao Bồ

Thôn Thác Tậu, xã Cao Bồ

 

mncaobo.vx

 

002.05.22.H22

7.1.03

H22.48.02.03

Trường Mầm non Đạo Đức

Xã Đạo Đức

 

mndaoduc.vx

 

003.05.22.H22

7.1.04

H22.48.02.04

Trường Mầm non Hoa Mai

TT Vị Xuyên

 

Mnhoamai.vx

 

005.05.22.H22

7.1.05

H22.48.02.05

Trường Mầm non Họa Mi

Tổ 4 thị trấn Nông trường Việt Lâm

 

mnhoami.vx

 

004.05.22.H22

7.1.06

H22.48.02.06

Trường Mầm non Tùng Bá

Xã Tùng Bá

 

mntungba

 

022.05.22.H22

7.1.07

H22.48.02.07

Trường Mầm non Kim Linh

Xã Kim Linh

 

Mnkimlinh.vx

 

006.05.22.H22

7.1.08

H22.48.02.08

Trường Mầm non Kim Thạch

Xã Kim Thạch

 

mnkimthach

 

007.05.22.H22

7.1.09

H22.48.02.09

Trường Mầm non Lao Chải

Xã Lao Chải

 

mnlaochai

 

008.05.22.H22

7.1.10

H22.48.02.10

Trường Mầm non Linh Hồ

Thôn Tát Hạ xã Linh Hồ

 

mnlinhho

 

009.05.22.H22

7.1.11

H22.48.02.11

Trường Mầm non Minh Tân

Xã Minh Tân

 

mnminhtan.vx

 

010.05.22.H22

7.1.12

H22.48.02.12

Trường Mầm non Ngọc Linh

Thôn Khuổi Vàixã Ngọc Linh

 

mnngoclinh.vx

 

011.05.22.H22

7.1.13

H22.48.02.13

Trường Mầm non Ngọc Minh

xã Ngọc Minh

 

Mnngocminh.vx

 

012.05.22.H22

7.1.14

H22.48.02.14

Trường Mầm non Phong Quang

Xã Phong Quang

 

mnphongquang.vx

 

015.05.22.H22

7.1.15

H22.48.02.15

Trường Mầm non Phú Linh

Xã Phú Linh

 

mnphulinh.vx

 

014.05.22.H22

7.1.16

H22.48.02.16

Trường Mầm non Phương Tiến

Xã Phương Tiến

 

mnphuongtien

 

013.05.22.H22

7.1.17

H22.48.02.17

Trường Mầm non Quảng Ngần

Xã Quảng Ngần

 

mnquangngan.vx

 

016.05.22.H22

7.1.18

H22.48.02.18

Trường Mầm non Sơn Ca

Thôn Làng Vàng,TT Vị Xuyên

 

Mnsonca.vx

 

017.05.22.H22

7.1.19

H22.48.02.19

Trường Mầm non Thanh Đức

Thôn Nặm Tẳm xã Thanh Đức

 

Mnthanhduc.vx

 

018.05.22.H22

7.1.20

H22.48.02.20

Trường Mầm non Thanh Thủy

Thôn Giang Nam xã Thanh Thủy

 

mnthanhthuy.vx

 

019.05.22.H22

7.1.21

H22.48.02.21

Trường Mầm non Thuận Hoà

Xã Thuận Hoà

 

mnthuanhoa.vx

 

021.05.22.H22

7.1.22

H22.48.02.22

Trường Mầm non Thượng Sơn

Xã Thượng Sơn

 

Mnthuongson.vx

 

020.05.22.H22

7.1.23

H22.48.02.23

Trường Mầm non Trung Thành

Xã Trung Thành

 

mntrungthanh.vx

 

024.05.22.H22

7.1.24

H22.48.02.24

Trường Mầm non Việt Lâm

Xã Việt Lâm

 

mnvietlam

 

025.05.22.H22

7.1.25

H22.48.02.25

Trường Mầm non Xín Chải

Xã Xín Chải

 

mnxinchai

 

026.05.22.H22

7.1.26

H22.48.02.26

Trường PTDTBT THCS Thuận Hoà

Xã thuận hoà

 

 

 

072.05.22.H22

7.1.27

H22.48.02.27

Trường PTDTNT THCS Vị Xuyên

Tổ 3 thị trấn Vị Xuyên

 

noitru.vx

 

 

7.1.28

H22.48.02.28

Trường PTDTBT Tiểu học B Thuận Hoà

Thôn Mịch A, xã Thuận Hoà

 

thbthuanhoa.vx

 

052.05.22.H22

7.1.29

H22.48.02.29

Trường PTDTBT Tiểu học Bạch Ngọc

Xã Bạch Ngọc

 

ptdtbtthbachngoc.vx

 

050.05.22.H22

7.1.30

H22.48.02.30

Trường PTDTBT Tiểu học Thuận Hoà

Xã Thuận Hoà

 

ththuanhoa.vx

 

072.05.22.H22

7.1.31

H22.48.02.31

Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Cao Bồ

Thôn Thác tăng, xã Cao Bồ

 

ththcscaobo.vx

 

073.05.22.H22

7.1.32

H22.48.02.32

Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Quảng Ngần

Xã Quảng Ngần, huyện Vị Xuyên

 

ththcsquangngan.vx

 

074.05.22.H22

7.1.33

H22.48.02.33

Trường PTDTBT THCS Bạch Ngọc

Xã Bạch Ngọc

 

ptdtbtthbachngoc.vx

 

055.05.22.H22

7.1.34

H22.48.02.34

Trường PTDTBT THCS Minh Tân

xã Minh Tân -

 

thminhtan.vx

 

071.05.22.H22

7.1.35

H22.48.02.35

Trường PTDTBT THCS Thanh Thủy

Thôn Giang Nam, xã Thanh Thủy

 

Thcsthanhthuy.vx

 

070.05.22.H22

7.1.36

H22.48.02.36

Trường PTDTBT Tiểu học Minh Tân

xã Minh Tân -

 

thminhtan.vx

 

053.05.22.H22

7.1.37

H22.48.02.37

Trường PTDTBT Tiểu học Thanh Thủy

Thôn Giang Nam, xã Thanh Thủy

 

ththanhthuy.vx

 

054.05.22.H22

7.1.38

H22.48.02.38

Trường Tiểu học 1-5

Tổ 6

 

th15.vx

 

031.05.22.H22

7.1.39

H22.48.02.39

Trường Tiểu học A Linh Hồ

Xã Linh Hồ

 

thalinhho.vx

 

027.05.22.H22

7.1.40

H22.48.02.40

Trường Tiểu học A Ngọc Linh

Thôn Khuổi Vài, xã Ngọc Linh

 

thangoclinh.vx

 

028.05.22.H22

7.1.41

H22.48.02.41

Trường Tiểu học A Tùng Bá

Thôn Phúc Hạ Xã Tùng Bá

 

thatungba.vx

 

029.05.22.H22

7.1.42

H22.48.02.42

Trường Tiểu học A Thượng Sơn

Xã Thượng Sơn

 

thathuongson.vx

 

032.05.22.H22

7.1.43

H22.48.02.43

Trường Tiểu học B Bạch Ngọc

Thôn Ngọc Lâm, Xã Bạch Ngọc

 

thbbachngoc.vx

 

046.05.22.H22

7.1.44

H22.48.02.44

Trường Tiểu học B Linh Hồ

xã Linh Hồ

 

thblinhho.vx

 

033.05.22.H22

7.1.45

H22.48.02.45

Trường Tiểu học B Minh Tân

Xã Minh Tân

 

thbminhtan.vx

 

047.05.22.H22

7.1.46

H22.48.02.46

Trường Tiểu học B Ngọc Linh

Xã Ngọc Linh

 

thbngoclinh.vx

 

048.05.22.H22

7.1.47

H22.48.02.47

Trường Tiểu học B Tùng Bá

Thôn Hồng Tiến xã Tùng Bá

 

thbtungba.vx

 

049.05.22.H22

7.1.48

H22.48.02.48

Trường Tiểu học Đạo Đức

Thôn Bản Bang xã Đạo Đức

 

thdaoduc.vx

 

035.05.22.H22

7.1.49

H22.48.02.49

Trường Tiểu học Đoàn Kết

Phú Linh

 

thdoanket.vx

 

036.05.22.H22

7.1.50

H22.48.02.50

Trường Tiểu học Kim Đồng

 

 

 

 

034.05.22.H22

7.1.51

H22.48.02.51

Trường Tiểu học Kim Linh

Xã Kim Linh

 

thkimlinh.vx

 

030.05.22.H22

7.1.52

H22.48.02.52

Trường Tiểu học Kim Thạch

Xã Kim Thạch

 

thkimthach.vx

 

037.05.22.H22

7.1.53

H22.48.02.53

Trường Tiểu học Ngọc Minh

Xã Ngọc Minh

 

thngocminh.vx

 

038.05.22.H22

7.1.54

H22.48.02.54

Trường Tiểu học Phong Quang

Thôn Bản Mán, xã Phong Quang

 

thphongquang.vx

 

039.05.22.H22

7.1.55

H22.48.02.55

Trường Tiểu học Phương Tiến

Xã Phương Tiến

 

Thphuongtien

 

040.05.22.H22

7.1.56

H22.48.02.56

Trường Tiểu học thị trấn Việt Lâm

Tổ 4 thị trấn Việt Lâm

 

thttvietlam.vx

 

044.05.22.H22

7.1.57

H22.48.02.57

Trường Tiểu học Tân Trào

 

 

 

 

041.05.22.H22

7.1.58

H22.48.02.58

Trường PTDTBT Tiểu Thượng Sơn

Xã Thượng Sơn

 

ptdtbtththuongson.vx

 

042.05.22.H22

7.1.59

H22.48.02.59

Trường Tiểu học Trung Thành

xã Trung Thành

 

thtrungthanh.vx

 

043.05.22.H22

7.1.60

H22.48.02.60

Trường Tiểu học Việt Lâm

Thôn Chung Xã Việt Lâm

 

thvietlam.vx

 

045.05.22.H22

7.1.61

H22.48.02.61

Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Lao Chải

Xã Lao Chải

 

ththcslaochai.vx

 

075.05.22.H22

7.1.62

H22.48.02.62

Trường Tiểu học và THCS Thanh Đức

Thôn Nặm Tẳm, xã Thanh Đức

 

ththcsthanhduc.vx

 

077.05.22.H22

7.1.63

H22.48.02.63

Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Xín Chải

Xã Xín Chải

 

Ththcsxinchai.vx

 

076.05.22.H22

7.1.64

H22.48.02.64

Trường THCS Đạo Đức

Xã Đạo Đức

 

thcsdaoduc.vx

 

056.05.22.H22

7.1.65

H22.48.02.65

Trường THCS Kim Linh

Thôn Bản Lầu, xã Kim Linh

 

thcskimlinh.vx

 

057.05.22.H22

7.1.66

H22.48.02.66

Trường THCS Kim Thạch

Bản Khò, xã Kim Thạch

 

thcskimthach.vx

 

058.05.22.H22

7.1.67

H22.48.02.67

Trường THCS Lý Tự Trọng

Tổ 16 TT Vị Xuyên

 

thcslytutrong.vx

 

059.05.22.H22

7.1.68

H22.48.02.68

Trường THCS Ngọc Linh

Thôn Khuổi Vài xã Ngọc Linh

 

thcsngoclinh.vx

 

060.05.22.H22

7.1.69

H22.48.02.69

Trường THCS Ngọc Minh

Thôn Riềng, xã Ngọc Minh

 

thcsngocminh.vx

 

061.05.22.H22

7.1.70

H22.48.02.70

Trường THCS Phong Quang

Xã Phong Quang

 

Thcsphongquang.vx

 

062.05.22.H22

7.1.71

H22.48.02.71

Trường THCS Phú Linh

Thôn Nà Ác - Phú Linh

 

Thcsphulinh.vx

 

063.05.22.H22

7.1.72

H22.48.02.72

Trường THCS thị trấn Vị Xuyên

Tổ 6 TT Vị Xuyên

 

thcsttvixuyen.vx

 

064.05.22.H22

7.1.73

H22.48.02.73

Trường THCS thị trấn Việt Lâm

Tổ 9, thị trấn Việt Lâm

 

thcsttvietlam.vx

 

065.05.22.H22

7.1.74

H22.48.02.74

Trường PTDTBT THCS Thượng Sơn

Xã Thượng Sơn

 

ptdtbtththuongson.vx

 

066.05.22.H22

7.1.75

H22.48.02.75

Trường THCS Trung Thành

Xã Trung Thành

 

thcstrungthanh.vx

 

067.05.22.H22

7.1.76

H22.48.02.76

Trường THCS Việt Lâm

Thôn Chung, xã Việt Lâm

 

thcsvietlam.vx

 

068.05.22.H22

 

 

Mã chờ từ H22.48.02.77 đến H22.48.02.99

 

 

 

 

 

8

H22.51

UBND TP Hà Giang

 

 

 

 

000.00.23.H22

8.1

H22.51.02

Phòng Giáo dục và Đào tạo thành phố Hà Giang tỉnh Hà Giang

 

 

 

000.05.23.H22

8.1.01

H22.51.02.01

Trường Mầm non Hoa Đào

Tổ 1, phường Quang Trung

 

 

 

001.05.23.H22

8.1.02

H22.51.02.02

Trường Mầm non Hoa Hồng

Tổ 3, phường Trần Phú

 

 

 

002.05.23.H22

8.1.03

H22.51.02.03

Trường Mầm non Hoa Lan

Tổ 1, phường Minh Khai

 

 

 

003.05.23.H22

8.1.04

H22.51.02.04

Trường Mầm non Hoa Lê

Tổ 15, phường Trần Phú

02192.218.999

 

 

004.05.23.H22

8.1.05

H22.51.02.05

Trường Mầm non Hoa Mai

Tổ 2, phường Ngọc Hà

 

 

 

005.05.23.H22

8.1.06

H22.51.02.06

Trường Mầm non Họa Mi

Tổ 17, phường Nguyễn Trãi

 

 

 

006.05.23.H22

8.1.07

H22.51.02.07

Trường Mầm non Hoa Sen

Tổ 6, phường Nguyễn Trãi

 

 

 

007.05.23.H22

8.1.08

H22.51.02.08

Trường Mầm non Hướng Dương

Tổ 2, phường Nguyễn Trãi

 

 

 

008.05.23.H22

8.1.09

H22.51.02.09

Trường Mầm non Ngọc Đường

Thôn Sơn Hà, xã Ngọc Đường

 

 

 

009.05.23.H22

8.1.10

H22.51.02.10

Trường Mầm non Phương Độ

Thôn Hạ Thành, xã Phương Độ

 

 

 

010.05.23.H22

8.1.11

H22.51.02.11

Trường Mầm non Phương Thanh

Thôn Mè Thượng xã Phương Thiện

 

 

 

011.05.23.H22

8.1.12

H22.51.02.12

Trường Mầm non Phương Thiện

Thôn Châng, xã Phương Thiện

 

 

 

012.05.23.H22

8.1.13

H22.51.02.13

Trường Mầm non Quang Trung

Tổ 7, phường Quang Trung

 

 

 

013.05.23.H22

8.1.14

H22.51.02.14

Trường Mầm non Sao Mai

Tổ 15, phường Minh Khai

 

 

 

014.05.23.H22

8.1.15

H22.51.02.15

Trường Mầm non Sơn Ca

Tổ 7, phường Ngọc Hà

 

 

 

015.05.23.H22

8.1.16

H22.51.02.16

Trường Tiểu học Hồng Quân

Tổ 1, phường Ngọc Hà

02193.882.389

 

 

016.05.23.H22

8.1.17

H22.51.02.17

Trường Tiểu học Kim Đồng

Tổ 01, phường Minh Khai

02196.559.855

 

 

017.05.23.H22

8.1.18

H22.51.02.18

Trường Tiểu học Lê Lợi

Tổ 4, phường Nguyễn Trãi

 

 

 

018.05.23.H22

8.1.19

H22.51.02.19

Trường Tiểu học Minh Khai

Tổ 15, phường Minh Khai

 

 

 

019.05.23.H22

8.1.20

H22.51.02.20

Trường Tiểu học Ngọc Đường

Thôn Sơn Hà, xã Ngọc Đường

 

 

 

020.05.23.H22

8.1.21

H22.51.02.21

Trường Tiểu học Nguyễn Huệ

Tổ 6, phường Quang Trung

02193.810.326

 

 

021.05.23.H22

8.1.22

H22.51.02.22

Trường Tiểu học Nguyễn Trãi

Tổ 17, phường Nguyễn Trãi

 

 

 

022.05.23.H22

8.1.23

H22.51.02.23

Trường Tiểu học Phương Độ

Thôn Hạ Thành, xã Phương Độ

 

 

 

023.05.23.H22

8.1.24

H22.51.02.24

Trường Tiểu học Phương Thiện

Thôn Châng, xã Phương Tiện

 

 

 

024.05.23.H22

8.1.25

H22.51.02.25

Trường Tiểu học Quang Trung

Tổ 4, phường Quang Trung

 

 

 

025.05.23.H22

8.1.26

H22.51.02.26

Trường Tiểu học Trần Phú

Tổ 04, phường Trần Phú

02193.866.816

 

 

026.05.23.H22

8.1.27

H22.51.02.27

Trường THCS Lê Lợi

Tổ 04, phường Nguyễn Trãi

 

 

 

028.05.23.H22

8.1.28

H22.51.02.28

Trường THCS Lê Quý Đôn

Thôn Lâm Đồng, xã Phương Thiện

 

 

thcslequydon-thanhpho.hagiang.edu.vn

029.05.23.H22

8.1.29

H22.51.02.29

Trường THCS Minh Khai

Tổ 11, phường Minh Khai

 

 

 

030.05.23.H22

8.1.30

H22.51.02.30

Trường THCS Ngọc Hà

Tổ 7, phường Ngọc Hà

02193.810.862

 

thcsngocha-tphườnghagiang.edu.vn

031.05.23.H22

8.1.31

H22.51.02.31

Trường THCS Phương Độ

Thôn Hạ Thành, xã Phương Độ

 

 

 

032.05.23.H22

8.1.32

H22.51.02.32

Trường THCS Phương Thiện

Thôn Lâm Đồng, xã Phương Thiện

 

 

 

033.05.23.H22

8.1.33

H22.51.02.33

Trường THCS Quang Trung

Tổ 7, phường Quang Trung

 

 

 

034.05.23.H22

8.1.34

H22.51.02.34

Trường THCS Yên Biên

Tổ 5, phường Trần Phú

02193.866.857

 

thcsyenbien-tphườnghagiang.edu.vn

035.05.23.H22

 

 

Mã chờ từ H22.51.02.35 đến H22.51.02.99

 

 

 

 

 

9

H22.41

UBND huyện Bắc Mê

 

 

 

 

000.00.18.H22

9.1

H22.41.02

Phòng Giáo dục và Đào tạo huyện Bắc Mê tỉnh Hà Giang

 

 

 

 

000.05.24.H22

9.1.01

H22.41.02.01

Trường PTDTBT THCS Yên Cường

Xã Yên Cường

 

 

 

032.05.24.H22

9.1.02

H22.41.02.02

Trường Mầm non Đường Âm

Xã Đường Âm

 

 

 

001.05.24.H22

9.1.03

H22.41.02.03

Trường Mầm non Đường Hồng

Xã Đường Hồng

 

 

 

002.05.24.H22

9.1.04

H22.41.02.04

Trường Mầm non Giáp Trung

Xã Giáp Trung

 

 

 

003.05.24.H22

9.1.05

H22.41.02.05

Trường Mầm non Hoa Hồng

Thị Trấn Yên Phú

 

 

 

004.05.24.H22

9.1.06

H22.41.02.06

Trường Mầm non Hoa Sen

Thị Trấn Yên Phú

 

 

 

005.05.24.H22

9.1.07

H22.41.02.07

Trường Mầm non Lạc Nông

Xã Lạc Nông

 

 

 

006.05.24.H22

9.1.08

H22.41.02.08

Trường Mầm non Minh Ngọc

Xã Minh Ngọc

 

 

 

007.05.24.H22

9.1.09

H22.41.02.09

Trường Mầm non Minh Sơn

Xã Minh Sơn

 

 

 

008.05.24.H22

9.1.10

H22.41.02.10

Trường Mầm non Phiêng Luông

Xã Phiêng Luông

 

 

 

009.05.24.H22

9.1.11

H22.41.02.11

Trường Mầm non Phú Nam

Xã Phú Nam

 

 

 

010.05.24.H22

9.1.12

H22.41.02.12

Trường Mầm non Yên Phú

Thị trấn Yên Phú

 

 

 

 

9.1.13

H22.41.02.13

Trường Mầm non Thượng Tân

Xã Thượng Tân

 

 

 

011.05.24.H22

9.1.14

H22.41.02.14

Trường Mầm non Yên Cường

Xã Yên Cường

 

 

 

013.05.24.H22

9.1.15

H22.41.02.15

Trường Mầm non Yên Định

Xã Yên Định

 

 

 

027.05.24.H22

9.1.16

H22.41.02.16

Trường Mầm non Yên Phong

Xã Yên Phong

 

 

 

028.05.24.H22

9.1.17

H22.41.02.17

Trường PTDTBT Tiểu học và THCS Phiêng Luông

Xã Phiêng Luông

 

 

 

029.05.24.H22

9.1.18

H22.41.02.18

Trường PTDTBT THCS Giáp Trung

Xã Giáp Trung

 

 

 

030.05.24.H22

9.1.19

H22.41.02.19

Trường PTDTBT THCS Minh Sơn

Xã Minh Sơn

 

 

 

 

9.1.20

H22.41.02.20

Trường PTDTNT Bắc Mê

 

 

 

 

033.05.24.H22

9.1.21

H22.41.02.21

Trường PTDTBT TH Đường Âm

Xã Đường Âm

 

 

 

016.05.24.H22

9.1.22

H22.41.02.22

Trường PTDTBT TH Đường Hồng

Xã Đường Hồng

 

 

 

017.05.24.H22

9.1.23

H22.41.02.23

Trường PTDTBT TH Giáp Trung

Xã Giáp Trung

 

 

 

018.05.24.H22

9.1.24

H22.41.02.24

Trường Tiểu học Lạc Nông

Xã Lạc Nông

 

 

 

019.05.24.H22

9.1.25

H22.41.02.25

Trường Tiểu học Minh Ngọc

Xã Minh Ngọc

 

 

 

020.05.24.H22

9.1.26

H22.41.02.26

Trường PTDTBT TH Minh Sơn

Xã Minh Sơn

 

 

 

021.05.24.H22

9.1.27

H22.41.02.27

Trường Tiểu học Phú Nam

Xã Phú Nam

 

 

 

022.05.24.H22

9.1.28

H22.41.02.28

Trường Tiểu học Yên Phú

Thị Trấn Yên Phú

 

 

 

023.05.24.H22

9.1.29

H22.41.02.29

Trường Tiểu học Trần Quốc Toản

Thị Trấn Yên Phú

 

 

 

024.05.24.H22

9.1.30

H22.41.02.30

Trường PTDTBT TH Yên Cường

Xã Yên Cường

 

 

 

 

9.1.31

H22.41.02.31

Trường Tiểu học Yên Định

Xã Yên Định

 

 

 

027.05.24.H22

9.1.32

H22.41.02.32

Trường PTDTBT TH Yên Phong

Xã Yên Phong

 

 

 

028.05.24.H22

9.1.33

H22.41.02.33

Trường PTDTBT TH&THCS Thượng Tân

Xã Thượng Tân

 

 

 

034.05.24.H22

9.1.34

H22.41.02.34

Trường PTDTBT THCS Đường Âm

Xã Đường Âm

 

 

 

035.05.24.H22

9.1.35

H22.41.02.35

Trường PTDTBT THCS Đường Hồng

Xã Đường Hồng

 

 

 

036.05.24.H22

9.1.36

H22.41.02.36

Trường PTDTBT THCS Lạc Nông

Xã Lạc Nông

 

 

 

037.05.24.H22

9.1.37

H22.41.02.37

Trường THCS Phú Nam

Xã Phú Nam

 

 

 

038.05.24.H22

9.1.38

H22.41.02.38

Trường THCS Yên Phú

Thị Trấn Yên Phú

 

 

 

039.05.24.H22

9.1.39

H22.41.02.39

Trường THCS Yên Định

Xã Yên Định

 

 

 

040.05.24.H22

9.1.40

H22.41.02.40

Trường THCS Yên Phong

Xã Yên Phong

 

 

 

041.05.24.H22

 

 

Mã chờ từ H22.41.02.41 đến H22.41.02.99

 

 

 

 

 

10

H22.46

UBND huyện Quản Bạ

 

 

 

 

000.00.25.H22

10.1

H22.46.02

Phòng giáo dục và Đào tạo huyện Quản Bạ tỉnh Hà Giang

 

 

 

 

000.05.25.H22

10.1.01

H22.46.02.01

Trường Mầm non Bát Đại Sơn

xã Bát Đại Sơn

 

 

 

001.05.25.H22

10.1.02

H22.46.02.02

Trường Mầm non Cán Tỷ

xã Cán Tỷ

 

 

 

002.05.25.H22

10.1.03

H22.46.02.03

Trường Mầm non Cao Mã Pờ

xã Cao Mã Pờ

 

 

 

003.05.25.H22

10.1.04

H22.46.02.04

Trường Mầm non Đông Hà

Xã Đông Hà

 

 

 

004.05.25.H22

10.1.05

H22.46.02.05

Trường Mầm non Lùng Tám

Xã Lùng Tám

 

 

 

005.05.25.H22

10.1.06

H22.46.02.06

Trường Mầm non Nghĩa Thuận

Xã Nghĩa Thuận

 

 

 

006.05.25.H22

10.1.07

H22.46.02.07

Trường Mầm non Quản Bạ

Xã Quản Bạ

 

 

 

007.05.25.H22

10.1.08

H22.46.02.08

Trường Mầm non Quyết Tiến

Xã Quyết Tiến

 

 

 

008.05.25.H22

10.1.09

H22.46.02.09

Trường Mầm non Tả Ván

Xã Tả Ván

 

 

 

009.05.25.H22

10.1.10

H22.46.02.10

Trường Mầm non Tam Sơn

TT Tam Sơn

 

 

 

010.05.25.H22

10.1.11

H22.46.02.11

Trường Mầm non Tùng Vài

Xã Tùng Vài

 

 

 

013.05.25.H22

10.1.12

H22.46.02.12

Trường Mầm non Thái An

Xã Thái An

 

 

 

011.05.25.H22

10.1.13

H22.46.02.13

Trường Mầm non Thanh Vân

Xã Thanh Vân

 

 

 

012.05.25.H22

10.1.14

H22.46.02.14

Trường PTDTBT Tiểu học Bát Đại Sơn

xã Bát Đại Sơn

 

 

 

014.05.25.H22

10.1.15

H22.46.02.15

Trường PTDTBT Tiểu học Lùng Tám

Xã Lùng Tám

 

 

 

016.05.25.H22

10.1.16

H22.46.02.16

Trường PTDTBT Tiểu học Nghĩa Thuận

Xã Nghĩa Thuận

 

 

 

017.05.25.H22

10.1.17

H22.46.02.17

Trường PTDTBT Tiểu học Quản Bạ

Xã Quản Bạ

 

 

 

018.05.25.H22

10.1.18

H22.46.02.18

Trường PTDTBT Tiểu học Tả Ván

Xã Tả Ván

 

 

 

019.05.25.H22

10.1.19

H22.46.02.19

Trường PTDTBT THCS Bát Đại Sơn

xã Bát Đại Sơn

 

 

 

027.05.25.H22

10.1.20

H22.46.02.20

Trường PTDTBT THCS Cán Tỷ

xã Cán Tỷ

 

 

 

028.05.25.H22

10.1.21

H22.46.02.21

Trường PTDTBT THCS Quản Bạ

Xã Quản Bạ

 

 

 

029.05.25.H22

10.1.22

H22.46.02.22

Trường PTDTBT THCS Tả Ván

Xã Tả Ván

 

 

 

030.05.25.H22

10.1.23

H22.46.02.23

Trường PTDTBT TH&THCS Thái An

Xã Thái An

 

 

 

031.05.25.H22

10.1.24

H22.46.02.24

Trường PTDTNT Quản Bạ

TT Tam Sơn

 

 

 

032.05.25.H22

10.1.25

H22.46.02.25

Trường PTDTBT Tiểu học Cán Tỷ

xã Cán Tỷ

 

 

 

021.05.25.H22

10.1.26

H22.46.02.26

Trường Tiểu học Đông Hà

Xã Đông Hà

 

 

 

022.05.25.H22

10.1.27

H22.46.02.27

Trường Tiểu học Quyết Tiến

Xã Quyết Tiến

 

 

 

023.05.25.H22

10.1.28

H22.46.02.28

Trường Tiểu học Tam Sơn

TT Tam Sơn

 

 

 

024.05.25.H22

10.1.29

H22.46.02.29

Trường Tiểu học Tùng Vài

Xã Tùng Vài

 

 

 

026.05.25.H22

10.1.30

H22.46.02.30

Trường Tiểu học Thanh Vân

Xã Thanh Vân

 

 

 

025.05.25.H22

10.1.31

H22.46.02.31

Trường PTDTBT TH&THCS Cao Mã Pờ

xã Cao Mã Pờ

 

 

 

033.05.25.H22

10.1.32

H22.46.02.32

Trường THCS Đông Hà

Xã Đông Hà

 

 

 

034.05.25.H22

10.1.33

H22.46.02.33

Trường PTDTBT THCS Lùng Tám

Xã Lùng Tám

 

 

 

035.05.25.H22

10.1.34

H22.46.02.34

Trường PTDTBT THCS Nghĩa Thuận

Xã Nghĩa Thuận

 

 

 

036.05.25.H22

10.1.35

H22.46.02.35

Trường PTDTBT THCS Quyết Tiến

Xã Quyết Tiến

 

 

 

037.05.25.H22

10.1.36

H22.46.02.36

Trường THCS Tam Sơn

TT Tam Sơn

 

 

 

038.05.25.H22

10.1.37

H22.46.02.37

Trường THCS Tùng Vài

Xã Tùng Vài

 

 

 

040.05.25.H22

10.1.38

H22.46.02.38

Trường THCS Thanh Vân

Xã Thanh Vân

 

 

 

039.05.25.H22

 

 

Mã chờ từ H22.46.02.39 đến H22.46.02.99

 

 

 

 

 

11

H22.50

UBND huyện Yên Minh

 

 

 

 

000.00.26.H22

11.1

H22.50.02

Phòng giáo dục và Đào tạo huyện Yên Minh tỉnh Hà Giang

 

 

 

 

000.05.26.H22

11.1.01

H22.50.02.01

Trường Mầm non Bạch Đích

Thôn Na Sàng 3, Xã Bạch Đích

 

 

 

001.05.26.H22

11.1.02

H22.50.02.02

Trường Mầm non Du Già

Thôn Cốc Pảng, Xã Du Già

 

 

 

003.05.26.H22

11.1.03

H22.50.02.03

Trường Mầm non Du Tiến

Thôn Phìn Tỷ A, Xã Du Tiến

 

 

 

004.05.26.H22

11.1.04

H22.50.02.04

Trường Mầm non Đông Minh

Thôn Bản Lò, Xã Đông Minh

 

 

 

002.05.26.H22

11.1.05

H22.50.02.05

Trường Mầm non Đường Thượng

Thôn Sảng Pả 1, Xã Đường Thượng

 

 

 

005.05.26.H22

11.1.06

H22.50.02.06

Trường Mầm non Hoa Hồng

Đường Lê Hồng Phong

 

 

 

006.05.26.H22

11.1.07

H22.50.02.07

Trường Mầm non Hữu Vinh

Thôn Nà Tậu, Xã Hữu Vinh

 

 

 

007.05.26.H22

11.1.08

H22.50.02.08

Trường Mầm non Lao Và Chải

Thôn Ngái Chải, Xã Lao Và Chải

 

 

 

008.05.26.H22

11.1.09

H22.50.02.09

Trường Mầm non Lũng Hồ

Thôn Lũng Hồ 3, Xã Lũng Hồ

 

 

 

009.05.26.H22

11.1.10

H22.50.02.10

Trường Mầm non Mậu Duệ

Thôn Cốc Cai, Xã Mậu Duệ

 

 

 

010.05.26.H22

11.1.11

H22.50.02.11

Trường Mầm non Mậu Long

Thôn Nà Đé, Xã Mậu Long

 

 

 

011.05.26.H22

11.1.12

H22.50.02.12

Trường Mầm non Na Khê

Thôn Lùng Búng, Xã Na Khê

 

 

 

012.05.26.H22

11.1.13

H22.50.02.13

Trường Mầm non Ngam La

Thôn Nậm Noong, Xã Ngam La

 

 

 

013.05.26.H22

11.1.14

H22.50.02.14

Trường Mầm non Ngọc Long

Thôn Bản Rắn, Xã Ngọc Long

 

 

 

014.05.26.H22

11.1.15

H22.50.02.15

Trường Mầm non Phú Lũng

Thôn Sủng Sử A, Xã Phú Lũng

 

 

 

015.05.26.H22

11.1.16

H22.50.02.16

Trường Mầm non Sủng Cháng

Thôn Sàng Súng, Xã Sủng Tráng

 

 

 

016.05.26.H22

11.1.17

H22.50.02.17

Trường Mầm non Sủng Thài

Thôn Hồng Ngài C, Xã Sủng Thài

 

 

 

017.05.26.H22

11.1.18

H22.50.02.18

Trường Mầm non Thắng Mố

Thôn Khán Trồ, Xã Thắng Mố

 

 

 

018.05.26.H22

11.1.19

H22.50.02.19

Trường PTDTBT Tiểu học Du Già

Thôn Cốc Pảng, Xã Du Già

 

 

 

019.05.26.H22

11.1.20

H22.50.02.20

Trường PTDTBT Tiểu học Lũng Hồ

Thôn Lũng Hồ 3, Xã Lũng Hồ

 

 

 

020.05.26.H22

11.1.21

H22.50.02.21

Trường PTDTBT Tiểu học Ngam La

Thôn Nậm Noong, Xã Ngam La

 

 

 

021.05.26.H22

11.1.22

H22.50.02.22

Trường PTDTBT Tiểu học Sủng Thài

Thôn Hồng Ngài C, Xã Sủng Thài

 

 

 

022.05.26.H22

11.1.23

H22.50.02.23

Trường PTDTBT Tiểu học Thắng Mố

Thôn Khán Trồ, Xã Thắng Mố

 

 

 

023.05.26.H22

11.1.24

H22.50.02.24

Trường PTDTBT THCS Du Già

Thôn Cốc Pảng, Xã Du Già

 

 

 

038.05.26.H22

11.1.25

H22.50.02.25

Trường PTDTBT THCS Du Tiến

Thôn Phìn Tỷ A, Xã Du Tiến

 

 

 

039.05.26.H22

11.1.26

H22.50.02.26

Trường PTDTBT THCS Lao và Chải

Thôn Chi Sang, Xã Lao Và Chải

 

 

 

040.05.26.H22

11.1.27

H22.50.02.27

Trường PTDTBT THCS Lũng Hồ

Thôn Lũng Hồ 3, Xã Lũng Hồ

 

 

 

041.05.26.H22

11.1.28

H22.50.02.28

Trường PTDTBT THCS Mậu Long

Thôn Lùng Búng, Xã Na Khê

 

 

 

042.05.26.H22

11.1.29

H22.50.02.29

Trường PTDTBT THCS Na Khê

Thôn Lùng Búng, Xã Na Khê

 

 

 

043.05.26.H22

11.1.30

H22.50.02.30

Trường PTDTBT THCS Ngam La

Thôn Nậm Noong, Xã Ngam La

 

 

 

044.05.26.H22

11.1.31

H22.50.02.31

Trường PTDTBT THCS Phú Lũng

Thôn Sủng Sử A, Xã Phú Lũng

 

 

 

045.05.26.H22

11.1.32

H22.50.02.32

Trường PTDTBT THCS Sủng Cháng

Thôn Cháng Lộ, Xã Sủng Tráng

 

 

 

046.05.26.H22

11.1.33

H22.50.02.33

Trường PTDTBT THCS Sủng Thài

Thôn Hồng Ngài C, Xã Sủng Thài

 

 

 

022.05.26.H22

11.1.34

H22.50.02.34

Trường PTDTBT THCS Thắng Mố

Thôn Khán Trồ, Xã Thắng Mố

 

 

 

023.05.26.H22

11.1.35

H22.50.02.35

Trường PTDTBT Tiểu học Bạch Đích

Thôn Cốc Bục, Xã Bạch Đích

 

 

 

024.05.26.H22

11.1.36

H22.50.02.36

Trường PTDTBT Tiểu học Du Tiến

Thôn Phìn Tỷ A, Xã Du Tiến

 

 

 

026.05.26.H22

11.1.37

H22.50.02.37

Trường PTDTBT Tiểu học Đường Thượng

Thôn Sảng Pả 1, Xã Đường Thượng

 

 

 

027.05.26.H22

11.1.38

H22.50.02.38

Trường PTDTBT Tiểu học Hữu Vinh

Thôn Nà Tậu, Xã Hữu Vinh

 

 

 

028.05.26.H22

11.1.39

H22.50.02.39

Trường Tiểu học Lao và Chải

Thôn Chi Sang, Xã Lao Và Chải

 

 

 

029.05.26.H22

11.1.40

H22.50.02.40

Trường PTDTBT Tiểu học Mậu Duệ A

Thôn Cốc Cai, Xã Mậu Duệ

 

 

 

030.05.26.H22

11.1.41

H22.50.02.41

Trường PTDTBT Tiểu học Mậu Duệ B

Thôn Ngàm Soọc, Xã Mậu Duệ

 

 

 

031.05.26.H22

11.1.42

H22.50.02.42

Trường PTDTBT Tiểu học Mậu Long

Thôn Hạt Đạt, Xã Mậu Long

 

 

 

032.05.26.H22

11.1.43

H22.50.02.43

Trường PTDTBT Tiểu học Na Khê

thôn lùng búng, Xã Na Khê

 

 

 

033.05.26.H22

11.1.44

H22.50.02.44

Trường PTDTBT Tiểu học Ngọc Long

Thôn Bản Rắn, Xã Ngọc Long

 

 

 

034.05.26.H22

11.1.45

H22.50.02.45

Trường PTDTBT Tiểu học Phú Lũng

Thôn B3, Xã Phú Lũng

 

 

 

035.05.26.H22

11.1.46

H22.50.02.46

Trường PTDTBT Tiểu học Sủng Cháng

Thôn Cháng Lộ, Xã Sủng Tráng

 

 

 

036.05.26.H22

11.1.47

H22.50.02.47

Trường Tiểu học Thị trấn

Đường Lê Quy Đôn

 

 

 

037.05.26.H22

11.1.48

H22.50.02.48

Trường THCS Bạch Đích

Thôn Cốc Pục, Xã Bạch Đích

 

 

 

049.05.26.H22

11.1.49

H22.50.02.49

Trường TH&THCS Đông Minh

Thôn Bản Lò, Xã Đông Minh

 

 

 

050.05.26.H22

11.1.50

H22.50.02.50

Trường PTDTBT THCS Đường Thượng

Thôn Sảng Pả 1, Xã Đường Thượng

 

 

 

051.05.26.H22

11.1.51

H22.50.02.51

Trường THCS Hữu Vinh

Thôn Nà Tậu, Xã Hữu Vinh

 

 

 

052.05.26.H22

11.1.52

H22.50.02.52

Trường PTDTBT THCS Mậu Duệ

Thôn Cốc Cai, Xã Mậu Duệ

 

 

 

053.05.26.H22

11.1.53

H22.50.02.53

Trường THCS Ngọc Long

Thôn Sủng Sử A, Xã Phú Lũng

 

 

 

054.05.26.H22

11.1.54

H22.50.02.54

Trường THCS thị trấn Yên Minh

Đường Lê Quy Đôn

 

 

 

055.05.26.H22

 

 

Mã chờ từ H22.50.02.55 đến H22.50.02.99

 

 

 

 

 

12

H22.43

UBND huyện Đồng Văn

 

 

 

 

000.00.27.H22

12.1

H22.43.02

Phòng giáo dục và Đào tạo huyện Đồng Văn tỉnh Hà Giang

 

 

 

 

000.05.27.H22

12.1.01

H22.43.02.01

Trường Mầm non Đồng Văn

Tổ 5, Thị trấn Đồng Văn

 

ptdung.dv

 

020.05.27.H22

12.1.02

H22.43.02.02

Trường Mầm non Hố Quáng Phìn

Chín Trù Ván, Hố Quáng Phìn

 

nthuyen.dv

 

001.05.27.H22

12.1.03

H22.43.02.03

Trường Mầm non Liên Cơ

Tổ 6, Thị trấn Đồng Văn

 

ttsang1.dv

 

002.05.27.H22

12.1.04

H22.43.02.04

Trường Mầm non Lũng Cú

Thèn Pả, Lũng Cú

 

ttbluong.dv

 

003.05.27.H22

12.1.05

H22.43.02.05

Trường Mầm non Lũng Phìn

Phố Lũng Phìn, xã Lũng Phìn

 

lthoa1.dv

 

004.05.27.H22

12.1.06

H22.43.02.06

Trường Mầm non Lũng Táo

Lũng Táo, xã Lũng Táo

 

htnhan.dv

 

005.05.27.H22

12.1.07

H22.43.02.07

Trường Mầm non Lũng Thầu

Tủng A, xã Lũng Thầu

 

tthien.dv

 

006.05.27.H22

12.1.08

H22.43.02.08

Trường Mầm non Ma Lé

Thôn Ma Lé, xã Má Lé

 

ltdao.dv

 

007.05.27.H22

12.1.09

H22.43.02.09

Trường Mầm non Phố Bảng

Khu Phố I, TT Phố Bảng

 

ctthuy.dv

 

008.05.27.H22

12.1.10

H22.43.02.10

Trường Mầm non Phố Cáo

Sủa Pả A, xã Phố Cáo

 

ttkhiet.dv

 

009.05.27.H22

12.1.11

H22.43.02.11

Trường Mầm non Phố Là

Chúng Chải, xã Phố Là

 

ttttam.dv

 

010.05.27.H22

12.1.12

H22.43.02.12

Trường Mầm non Sà Phìn

Thành Ma Tùng, xã Sà Phìn

 

 

 

011.05.27.H22

12.1.13

H22.43.02.13

Trường Mầm non Sảng Tủng

Sính Thầu xã Sảng Tủng

 

lthuyen.dv

 

012.05.27.H22

12.1.14

H22.43.02.14

Trường Mầm non Sính Lủng

Há Đề, xã Sính Lủng

 

dtthieu.dv

 

013.05.27.H22

12.1.15

H22.43.02.15

Trường Mầm non Sủng Là

Đoàn Kết, xã Sủng Là

 

ltkhac.dv

 

014.05.27.H22

12.1.16

H22.43.02.16

Trường Mầm non Sủng Trái

Há Sú, xã Sủng Trái

 

htdieu.dv

 

015.05.27.H22

12.1.17

H22.43.02.17

Trường Mầm non Tả Lủng

Há Sú, xã Tả Lủng

 

nttrang1.dv

 

016.05.27.H22

12.1.18

H22.43.02.18

Trường Mầm non Tả Phìn

Tả Phìn A, xã Tả Phìn

 

ttkhiet.dv

 

017.05.27.H22

12.1.19

H22.43.02.19

Trường Mầm non Thài Phìn Tủng

Sính Tủng Chứ, xã Thài Phìn Tủng

 

httam.dv

 

018.05.27.H22

12.1.20

H22.43.02.20

Trường Mầm non Vân Chải

Vần Chải A, Vần Chải

 

pbhan.dv

 

019.05.27.H22

12.1.21

H22.43.02.21

Trường PTDTBT TH và THCS Lũng Táo

Mò Só Tủng, xã Lũng Táo

 

nvthuan.dv

 

 

12.1.22

H22.43.02.22

Trường TH và THCS Sảng Tủng

Sính Thầu, xã Sảng Tủng

 

btmanh.dv

 

021.05.27.H22

12.1.23

H22.43.02.23

Trường PTDTBT TH và THCS Sính Lủng

Há Đề, xã Sính Lủng

 

nvlam1.dv

 

023.05.27.H22

12.1.24

H22.43.02.24

Trường PTDTBT TH và THCS Vần Chải

Vần Chải A, xã Vần Chải

 

vvphuc.dv

 

025.05.27.H22

12.1.25

H22.43.02.25

Trường PTDTBT Tiểu học Sủng Trái

Há Sú, xã Sủng Trái

 

mvduong1.dv

 

044.05.27.H22

12.1.26

H22.43.02.26

Trường PTDTBT Tiểu học Hố Quáng Phìn

Chín Chù Ván, xã Hố Quáng Phìn

 

pdson.dv

 

026.05.27.H22

12.1.27

H22.43.02.27

Trường PTDTBT Tiểu học Lũng Cú

Thèn Pả, xã Lũng Cú

 

dtthanh.dv

 

027.05.27.H22

12.1.28

H22.43.02.28

Trường PTDTBT Tiểu học Lũng Phìn

Cán Pẩy Hờ A, xã Lũng Phìn

 

bvtuan.dv

 

028.05.27.H22

12.1.29

H22.43.02.29

Trường PTDTBT Tiểu học Lũng Thầu

Tủng A, xã Lũng Thầu

 

vndoant.dv

 

029.05.27.H22

12.1.30

H22.43.02.30

Trường PTDTBT Tiểu học Ma Lé

Thôn Ma Lé, xãMa Lé

 

nvloi.dv

 

030.05.27.H22

12.1.31

H22.43.02.31

Trường PTDTBT Tiểu học Sủng Là

Đoàn Kết, xã Sủng Là

 

tdloi.dv

 

031.05.27.H22

12.1.32

H22.43.02.32

Trường PTDTBT TH và THCS Thài Phìn Tủng

Nhèo Lủng, xã Thài Phìn Tủng

 

dtthuc.dv

 

043.05.27.H22

12.1.33

H22.43.02.33

Trường PTDTBT TH và THCS Tả Lủng

Sà Lủng, xã Tả Lủng

 

lmtuan.dv

 

036.05.27.H22

12.1.34

H22.43.02.34

Trường PTDTBT TH và THCS Tả Phìn

Tả Phìn A, xã Tả Phìn

 

pxkhai.dv

 

037.05.27.H22

12.1.35

H22.43.02.35

Trường PTDTBT THCS Hố Quáng Phìn

Thôn Hố Quáng Phìn

 

ntthuan.dv

 

034.05.27.H22

12.1.36

H22.43.02.36

Trường PTDTBT THCS Lũng Cú

Lô Lô Chải xã Lũng Cú

 

pvtuan.dv

 

038.05.27.H22

12.1.37

H22.43.02.37

Trường PTDTBT THCS Lũng Thầu

Tủng A, xã Lũng Thầu

 

pvdung.dv

 

039.05.27.H22

12.1.38

H22.43.02.38

Trường PTDTBT THCS Ma Lé

Thôn Ma Lé, xã Ma Lé

 

dtlong.dv

 

040.05.27.H22

12.1.39

H22.43.02.39

Trường PTDTBT THCS Phố Là

Chúng Chải, xã Phố Là

 

dtkly.dv

 

041.05.27.H22

12.1.40

H22.43.02.40

Trường PTDTBT THCS Sủng Là

Đoàn kết, xã Sủng Là

 

ntcuc.dv

 

035.05.27.H22

12.1.41

H22.43.02.41

Trường PTDTBT THCS Sủng Trái

Há Sú, xã Sủng Trái

 

dhanh.dv

 

042.05.27.H22

12.1.42

H22.43.02.42

Trường PTDTBT TH và THCS Sà Phìn

Sà Phìn A, xã SÀ Phìn

 

lmhoat.dv

 

045.05.27.H22

12.1.43

H22.43.02.43

Trường Tiểu học Đồng Văn A

Tổ 5, Thị trấn Đồng Văn

 

nkdung.dv

 

052.05.27.H22

12.1.44

H22.43.02.44

Trường PTDTBT Tiểu học Đồng Văn B

Thôn Má Tìa, Thị trấn Đồng Văn

 

dvan.dv

 

053.05.27.H22

12.1.45

H22.43.02.45

Trường Tiểu học Phố Bảng

Khu Phố I, Thị trấn Phố Bảng

 

dxhung.dv

 

049.05.27.H22

12.1.46

H22.43.02.46

Trường Tiểu học Phố Cáo

Chúng Pả A, xã Phố Cáo

 

nthoan.dv

 

050.05.27.H22

12.1.47

H22.43.02.47

Trường PTDTBT Tiểu học Phố Là

Phố Là A, xã Phố Là

 

ndxuan.dv

 

051.05.27.H22

12.1.48

H22.43.02.48

Trường THCS Đồng Văn

Tổ 5, Thị trấn Đồng Văn

 

lqhien.dv

 

048.05.27.H22

12.1.49

H22.43.02.49

Trường PTDTBT Trung học cơ sở Lũng Phìn

Mao Sao Phìn, xã Lũng Phìn

 

ntnghia.dv

 

046.05.27.H22

12.1.50

H22.43.02.50

Trường THCS Phố Cáo

Chúng Pả A, xã Phố Cáo

 

dmquyet.dv

 

047.05.27.H22

12.1.51

H22.43.02.51

Trường PTDTNT Trung học cơ sở Đồng Văn

Tổ 7, Thị trấn Đồng Văn

02193.856.274

 

 

054.05.27.H22

12.1.52

H22.43.02.52

Trường PTDTNT Trung học cơ sở Phố Bảng

Khu Phố I, Thị trấn Phố Bảng

 

pxthuy.dv

 

055.05.27.H22

 

 

Mã chờ từ H22.43.02.53 đến H22.43.02.99

 

 

 

 

 

13

H22.45

UBND huyện Mèo Vạc

 

 

 

 

000.00.28.H22

13.1

H22.45.02

Phòng giáo dục và Đào tạo huyện Mèo Vạc tỉnh Hà Giang

 

 

 

 

000.05.28.H22

13.1.01

H22.45.02.01

Trường Mầm non Hoa Đào

Sảng Pả A thị trấn mèo Vạc

 

 

 

057.05.28.H22

13.1.02

H22.45.02.02

Trường Mầm non Hoa Lan

Tổ 4, thị trấn Mèo Vạc

 

 

 

001.05.28.H22

13.1.03

H22.45.02.03

Trường Mầm non xã Tát Ngà

Thôn Nà Trào, xã Tát Ngà

 

 

 

002.05.28.H22

13.1.04

H22.45.02.04

Trường Mầm non xã Cán Chu Phìn

Thôn Cho Do Xã Cán Chu Phìn

 

 

 

003.05.28.H22

13.1.05

H22.45.02.05

Trường Mầm non xã Giàng Chu Phìn

Thôn Hố Quáng Phìn, xã Giàng Chu Phìn

 

 

 

004.05.28.H22

13.1.06

H22.45.02.06

Trường Mầm non xã Khâu Vai

Thôn Lũng Lầu, xã Khâu Vai

 

 

 

005.05.28.H22

13.1.07

H22.45.02.07

Trường Mầm non xã Lũng Chinh

Thôn Sủng Lủ, xã Lũng Chinh

 

 

 

006.05.28.H22

13.1.08

H22.45.02.08

Trường Mầm non xã Lũng Pù

Thôn Sảng Chải A, xã Lũng Pù

 

 

 

007.05.28.H22

13.1.09

H22.45.02.09

Trường Mầm non xã Nậm Ban

Thôn Bản Ruộc, xã Nậm Ban

 

 

 

008.05.28.H22

13.1.10

H22.45.02.10

Trường Mầm non xã Niêm Sơn

Thôn Niêm Đồng, xã Niêm Sơn

 

 

 

009.05.28.H22

13.1.11

H22.45.02.11

Trường Mầm non xã Niêm Tòng

Thôn Pó Pi A, xã Niêm Tòng

 

 

 

010.05.28.H22

13.1.12

H22.45.02.12

Trường Mầm non xã Pả Vi

Thôn Pả Vi Hạ, xã Pả Vi

 

 

 

011.05.28.H22

13.1.13

H22.45.02.13

Trường Mầm non xã Pải Lủng

Thôn Pải Lủngxã Pải Lủng

 

 

 

012.05.28.H22

13.1.14

H22.45.02.14

Trường Mầm non xã Sơn Vĩ

Thôn Lũng Làn, xã Sơn Vĩ

 

 

 

013.05.28.H22

13.1.15

H22.45.02.15

Trường Mầm non xã Sủng Máng

Thôn Sủng Nhỉ B, xã Sủng Máng

 

 

 

014.05.28.H22

13.1.16

H22.45.02.16

Trường Mầm non xã Sủng Trà

Thôn Sủng Trà, xã Sủng Trà

 

 

 

015.05.28.H22

13.1.17

H22.45.02.17

Trường Mầm non xã Tả Lủng

thôn há chế, xã tả lủng

 

 

 

016.05.28.H22

13.1.18

H22.45.02.18

Trường Mầm non xã Thượng Phùng

Thôn Xà Phìn, xã Thượng Phùng

 

 

 

017.05.28.H22

13.1.19

H22.45.02.19

Trường Mầm non xã Xín Cái

Thôn Khai Hoang 2 xã Xín Cái

 

 

 

018.05.28.H22

13.1.20

H22.45.02.20

Trường PTDTBT Tiểu học Cán Chu Phìn

thôn Cho Do, xã Cán Chu Phìn

 

 

 

019.05.28.H22

13.1.21

H22.45.02.21

Trường PTDTBT Tiểu học Giàng Chu Phìn

Thôn Cá Ha, xã Giàng Chu Phìn

 

 

 

020.05.28.H22

13.1.22

H22.45.02.22

Trường PTDTBT Tiểu học Khâu Vai

Thion Lũng Lầu A, xã Khâu Vai.

 

 

 

021.05.28.H22

13.1.23

H22.45.02.23

Trường PTDTBT Tiểu học Nậm Ban

Thôn Bản Ruộc, xã Nậm Ban

 

 

 

022.05.28.H22

13.1.24

H22.45.02.24

Trường PTDTBT Tiểu học Niêm Sơn

Thôn Niêm Đồng xã Niêm Sơn

 

 

 

023.05.28.H22

13.1.25

H22.45.02.25

Trường PTDTBT Tiểu học Niêm Tòng

Thôn Pó Pi A xã Niêm Tòng

 

 

 

024.05.28.H22

13.1.26

H22.45.02.26

Trường PTDTBT TH&THCS Pải Lủng

Thôn Pải Lủng, Xã pải Lủng

 

 

 

 

13.1.27

H22.45.02.27

Trường PTDTBT Tiểu học Sơn Vĩ

Thôn Lũng Làn, xã Sơn Vĩ

 

 

 

026.05.28.H22

13.1.28

H22.45.02.28

Trường PTDTBT Tiểu học Tả Lủng

Thôn Há Chế xã Tả Lủng

 

 

 

027.05.28.H22

13.1.29

H22.45.02.29

Trường PTDTBT Tiểu học Tát Ngà

Thôn Nà Trào, xã Tát Ngà

 

 

 

028.05.28.H22

13.1.30

H22.45.02.30

Trường PTDTBT Tiểu học Thượng Phùng

Thôn Xà Phìn xã Thượng Phùng

 

 

 

029.05.28.H22

13.1.31

H22.45.02.31

Trường PTDTBT THCS Cán Chu Phìn

thôn Cho Do, xã Cán Chu Phìn

 

 

 

037.05.28.H22

13.1.32

H22.45.02.32

Trường THCS xã Giàng Chu Phìn

Thôn Đề Lảng, xã Giàng Chu Phìn

 

 

 

038.05.28.H22

13.1.33

H22.45.02.33

Trường PTDTBT THCS Khâu Vai

Thôn Khâu Vai, xã Khâu Vai

 

 

 

039.05.28.H22

13.1.34

H22.45.02.34

Trường PTDTBT THCS Lũng Chinh

Thôn Sèo Lùng Sán, xã Lũng Chinh

 

 

 

040.05.28.H22

13.1.35

H22.45.02.35

Trường PTDTBT THCS Nậm Ban

Thôn Bản Ruộc, xã Nậm Ban

 

 

 

041.05.28.H22

13.1.36

H22.45.02.36

Trường PTDTBT THCS Niêm Sơn

Thôn Niêm Đồng xã Niêm Sơn

 

 

 

042.05.28.H22

13.1.37

H22.45.02.37

Trường PTDTBT THCS Niêm Tòng

Thôn Pó Pi A xã Niêm Tòng

 

 

 

043.05.28.H22

13.1.38

H22.45.02.38

Trường PTDTBT THCS Pả Vi

Thôn Pả Vi hạ xã Pả Vi

 

 

 

044.05.28.H22

13.1.39

H22.45.02.39

Trường PTDTBT THCS Sơn Vĩ

Thôn Lũng Làn, xã Sơn Vĩ

 

 

 

045.05.28.H22

13.1.40

H22.45.02.40

Trường PTDTBT THCS Sủng Máng

Thôn Sủng Nhỉ B, xã Sủng Máng

 

 

 

046.05.28.H22

13.1.41

H22.45.02.41

Trường PTDTBT THCS Sủng Trà

Thôn Sủng Trà, xã Sủng Trà

 

 

 

047.05.28.H22

13.1.42

H22.45.02.42

Trường PTDTBT THCS Tát Ngà

Thôn Nà Trào, xã Tát Ngà

 

 

 

048.05.28.H22

13.1.43

H22.45.02.43

Trường PTDTBT THCS Thượng Phùng

Thôn Hầu Lùng Sán, xã Thượng

Phùng

 

 

 

049.05.28.H22

13.1.44

H22.45.02.44

Trường PTDTBT THCS Xín Cái

Thôn Lùng Vần Chải, xã Xín Cái

 

 

 

050.05.28.H22

13.1.45

H22.45.02.45

Trường PTDTNT Mèo Vạc

Tổ 2. Thị trấn Meo Vạc

 

 

 

051.05.28.H22

13.1.46

H22.45.02.46

Trường Tiểu học thị trấn Mèo Vạc

Tổ 3. Thị trấn Meo Vạc

 

 

 

030.05.28.H22

13.1.47

H22.45.02.47

Trường PTDTBT Tiểu học Lũng Chinh

Thôn Sủng Lủ, xã Lũng Chinh

 

 

 

031.05.28.H22

13.1.48

H22.45.02.48

Trường PTDTBT TH&THCS Lũng Pù

Thôn Sảng Chải A, xã Lũng Pù

 

 

 

 

13.1.49

H22.45.02.49

Trường Tiểu học xã Pả Vi

Thôn Pả Vi Hạ, xã Pả Vi

 

 

 

033.05.28.H22

13.1.50

H22.45.02.50

Trường PTDTBT Tiểu học Sủng Máng

Thôn Sủng Nhỉ B xã Sủng Máng

 

 

 

034.05.28.H22

13.1.51

H22.45.02.51

Trường PTDTBT Tiểu học Sủng Trà

Thôn Há Chế xã Sủng Trà

 

 

 

035.05.28.H22

13.1.52

H22.45.02.52

Trường PTDTBT Tiểu học Xín Cái

Thôn Xín Chải, xã Xín Cái

 

 

 

036.05.28.H22

13.1.53

H22.45.02.53

Trường PTDTBT THCS Tả Lủng

Thôn Há Chế, Xã Tả Lủng

 

 

 

055.05.28.H22

13.1.54

H22.45.02.54

Trường THCS Thị trấn Mèo Vạc

Tổ 5, Thị trấn Mèo Vạc

 

 

 

056.05.28.H22

 

 

Mã chờ từ H22.45.02.55 đến H22.45.02.99

 

 

 

 

 

14

H22.16

Sở Y Tế Hà Giang

 

 

 

 

000.00.16.H22

14.1

H22.16.65

Trung tâm y tế huyện Mèo Vạc

 

 

 

 

000.32.16.H22

14.1.01

H22.16.65.01

Trạm y tế Thị trấn Mèo Vạc

Thôn Sảng Pả B, thị trấn Mèo Vạc

 

 

 

 

14.1.02

H22.16.65.02

Trạm y tế xã Cán Chu Phìn

 

 

 

 

 

14.1.03

H22.16.65.03

Trạm y tế Xã Giàng Chu Phìn

Thôn Hố Quáng Phìn xã Giàng Chu

Phìn

 

 

 

 

14.1.04

H22.16.65.04

Trạm y tế xã Khâu Vai

Thôn Khâu Vai, xã Khâu Vai

 

 

 

 

14.1.05

H22.16.65.05

Trạm y tế xã Lũng Chinh

Thôn Sủng Lủ, xã Lũng Chinh

 

 

 

 

14.1.06

H22.16.65.06

Trạm y tế xã Lũng Pù

Thôn Sảng Chải A, xã Lũng Pù

 

 

 

 

14.1.07

H22.16.65.07

Trạm y tế xã Nậm Ban

Thôn Bản Ruộc-Xã Nậm Ban

 

 

 

 

14.1.08

H22.16.65.08

Trạm y tế xã Niêm Sơn

Xã Niêm Sơn

 

 

 

 

14.1.09

H22.16.65.09

Trạm y tế xã Niêm Tòng

 

 

 

 

 

14.1.10

H22.16.65.10

Trạm y tế xã Pả Vi

Thôn Pả Vi Hạ, xã Pả Vi

 

 

 

 

14.1.11

H22.16.65.11

Trạm y tế xã Pải Lủng

Thôn Pải Lủng, xã Pải Lủng

 

 

 

 

14.1.12

H22.16.65.12

Trạm y tế xã Sơn Vĩ

Thôn Lũng Làn, xã Sơn Vĩ

 

 

 

 

14.1.13

H22.16.65.13

Trạm y tế xã Sủng Máng

Thôn Sủng Nhỉ A, Xã Sủng Máng

 

 

 

 

14.1.14

H22.16.65.14

Trạm y tế xã Sủng Trà

Thôn Sủng Trà, xã Sủng Trà

 

 

 

 

14.1.15

H22.16.65.15

Trạm y tế xã Tả Lủng

Thôn Há Chế xã Tả Lủng

 

 

 

 

14.1.16

H22.16.65.16

Trạm y tế xã Tát Ngà

 

 

 

 

 

14.1.17

H22.16.65.17

Trạm y tế xã Thượng Phùng

Thôn Hầu Lùng Sán, xã Thượng

Phùng

 

 

 

 

14.1.18

H22.16.65.18

Phòng khám đa khoa Xín Cái

Xã Xín Cái

 

 

 

 

 

 

Mã chờ từ H22.16.65.19 đến H22.16.65.99

 

 

 

 

 

15

H22.16

Sở Y Tế Hà Giang

 

 

 

 

000.00.16.H22

15.1

H22.16.63

Trung tâm y tế huyện Đồng Văn

 

 

 

 

000.31.16.H22

15.1.01

H22.16.63.01

Trạm y tế thị trấn Đồng Văn

Thị trấn Đồng Văn

 

 

 

 

15.1.02

H22.16.63.02

Trạm y tế thị trấn Phó Bảng

Thị trấn Phố Bảng

 

 

 

 

15.1.03

H22.16.63.03

Trạm y tế xã Hố Quáng Phìn

Xã Hố Quáng Phìn

 

 

 

 

15.1.04

H22.16.63.04

Trạm y tế xã Lũng Cú

Xã Lũng Cú

 

 

 

 

15.1.05

H22.16.63.05

Trạm y tế xã Lũng Phìn

Xã Lũng Phìn

 

 

 

 

15.1.06

H22.16.63.06

Trạm y tế xã Lũng Táo

Xã Lũng Táo

 

 

 

 

15.1.07

H22.16.63.07

Trạm y tế xã Lũng Thầu

Xã Lũng Thầu

 

 

 

 

15.1.08

H22.16.63.08

Trạm y tế xã Ma Lé

Thôn Má Lé,Xã Ma Lé

 

 

 

 

15.1.09

H22.16.63.09

Trạm y tế xã Phố Cáo

Xã Phố Cáo

 

 

 

 

15.1.10

H22.16.63.10

Trạm y tế xã Phố Là

Xã Phố Là

 

 

 

 

15.1.11

H22.16.63.11

Trạm y tế xã Sà Phìn

Xã Sà Phìn

 

 

 

 

15.1.12

H22.16.63.12

Trạm y tế xã Sảng Tủng

Xã Sảng Tủng

 

 

 

 

15.1.13

H22.16.63.13

Trạm y tế xã Sính Lủng

Xã Sính Lủng

 

 

 

 

15.1.14

H22.16.63.14

Trạm y tế xã Sủng Là

Xã Sủng Là

 

 

 

 

15.1.15

H22.16.63.15

Trạm y tế xã Sủng Trái

Xã Sủng Trái

 

 

 

 

15.1.16

H22.16.63.16

Trạm y tế xã Tả Lủng

Xã Tả Lủng

 

 

 

 

15.1.17

H22.16.63.17

Trạm y tế xã Tả Phìn

Xã Tả Phìn

 

 

 

 

15.1.18

H22.16.63.18

Trạm y tế xã Thài Phìn Tủng

Xã Thài Phìn Tủng

 

 

 

 

15.1.19

H22.16.63.19

Trạm y tế xã Vần chải

Xã Vần Chải

 

 

 

 

 

 

Mã chờ từ H22.16.63.20 đến H22.16.63.99

 

 

 

 

 

16

H22.16

Sở Y Tế Hà Giang

 

 

 

 

000.00.16.H22

16.1

H22.16.70

Trung tâm y tế huyện Yên Minh

 

 

 

 

000.37.16.H22

16.1.01

H22.16.70.01

Trạm y tế Thị trấn Yên Minh

Tổ 5 thị trấn Yên Minh

 

 

 

 

16.1.02

H22.16.70.02

Trạm y tế xã Bạch Đích

Xã Bạch Đích, Yên Minh, Hà Giang

 

 

 

 

16.1.03

H22.16.70.03

Trạm y tế xã Du Già

Thôn Cốc Pảngxã Du Già

 

 

 

 

16.1.04

H22.16.70.04

Trạm y tế xã Du Tiến

Thôn Bản Lý, xã Du Tiến

 

 

 

 

16.1.05

H22.16.70.05

Trạm y tế xã Đông Minh

Thôn Bản Lò xã Đông Minh

 

 

 

 

16.1.06

H22.16.70.06

Trạm y tế xã Đường Thượng

Thôn Sảng Pả xã Đường Thượng

 

 

 

 

16.1.07

H22.16.70.07

Trạm y tế xã Hữu Vinh

Thôn Nà Tậu xã Hữu Vinh

 

 

 

 

16.1.08

H22.16.70.08

Trạm y tế xã Lao Và Chải

Thôn Ngán Chải xã Lao Và Chải

 

 

 

 

16.1.09

H22.16.70.09

Trạm y tế xã Lũng Hồ

Xã Lũng Hồ, Yên Minh, Hà Giang

 

 

 

 

16.1.10

H22.16.70.10

Trạm y tế xã Mậu Duệ

Xã Mậu Duệ, Yên Minh, Hà Giang

 

 

 

 

16.1.11

H22.16.70.11

Trạm y tế Xã Mậu Long

Thôn Hạt Đạt xã Mậu Long

 

 

 

 

16.1.12

H22.16.70.12

Trạm y tế Xã Na Khê

Thôn Lùng Búngxã Na Khê

 

 

 

 

16.1.13

H22.16.70.13

Trạm y tế xã Ngam La

Thôn xã, Nậm Noong, Ngam La

 

 

 

 

16.1.14

H22.16.70.14

Trạm y tế Xã Ngọc Long

Thôn Bản Rắn xã Ngọc Long

 

 

 

 

16.1.15

H22.16.70.15

Trạm y tế xã Phú Lũng

Thôn Sùng Sử A xã Phú Lũng

 

 

 

 

16.1.16

H22.16.70.16

Trạm y tế xã Sủng Cháng

Thôn Cháng Lộ xã Sủng Cháng

 

 

 

 

16.1.17

H22.16.70.17

Trạm y tế xã Sủng Thài

Thôn Hồng Ngài C xã Sủng Thài

 

 

 

 

16.1.18

H22.16.70.18

Trạm y tế xã Thắng Mố

Thôn Khán Trồ xã Thắng Mố

 

 

 

 

 

 

Mã chờ từ H22.16.70.19 đến H22.16.70.99

 

 

 

 

 

17

H22.16

Sở Y Tế Hà Giang

 

 

 

 

000.00.16.H22

17.1

H22.16.66

Trung tâm y tế huyện Quản Bạ

 

 

 

 

000.29.16.H22

17.1.01

H22.16.66.01

Trạm y tế Thị trấn Tam Sơn

Tổ 4, TT Tam Sơn

 

 

 

 

17.1.02

H22.16.66.02

Trạm y tế xã Bát Đại Sơn

Thôn Sán trồ, Xã Bát Đại Sơn

 

 

 

 

17.1.03

H22.16.66.03

Trạm y tế Xã Cán Tỷ

Thôn Đầu Cầu II, xã Cán Tỷ

 

 

 

 

17.1.04

H22.16.66.04

Trạm y tế xã Cao Mã Pờ

Thôn Cao Mã xã Cao Mã Pờ

 

 

 

 

17.1.05

H22.16.66.05

Trạm y tế xã Đông Hà

Thôn Thống Nhất - Đông Hà

 

 

 

 

17.1.06

H22.16.66.06

Trạm y tế xã Lùng Tám

Thôn Hợp Tiến - LùngTám

 

 

 

 

17.1.07

H22.16.66.07

Trạm y tế xã Nghĩa Thuận

Thôn Na Cho Cai, xã Nghĩa Thuận

 

 

 

 

17.1.08

H22.16.66.08

Trạm y tế xã Quản Bạ

Thôn Nà Vìn xã Quản Bạ- Quản Bạ

 

 

 

 

17.1.09

H22.16.66.09

Trạm y tế xã Quyết Tiến

Thôn Lùng Thàng xã Quyết Tiến

 

 

 

 

17.1.10

H22.16.66.10

Trạm y tế xã Tả Ván

Thôn lò suối tủng xã tả Ván

 

 

 

 

17.1.11

H22.16.66.11

Trạm y tế xã Tùng Vài

Thôn Suối Vui xã Tùng Vài

 

 

 

 

17.1.12

H22.16.66.12

Trạm y tế xã Thái An

Thôn Séo Lủng II, xã Thái An

 

 

 

 

17.1.13

H22.16.66.13

Trạm y tế xã Thanh Vân

 

 

 

 

 

 

 

Mã chờ từ H22.16.66.14 đến H22.16.66.99

 

 

 

 

 

18

H22.16

Sở Y Tế Hà Giang

 

 

 

 

000.00.16.H22

18.1

H22.16.61

Trung tâm y tế huyện Bắc Mê

 

 

 

 

000.33.16.H22

18.1.01

H22.16.61.01

Trạm y tế thị trấn Yên Phú

Thôn Pắc Mìa - TT Yên Phú

 

nthoa.syt

 

 

18.1.02

H22.16.61.02

Phòng khám đa khoa khu vực Đường Âm

Thôn Độc Lập xã Đường Âm

 

ptnga.syt

 

 

18.1.03

H22.16.61.03

Trạm y tế xã Đường Hồng

Thôn Nà Nưa II - Đường Hồng

 

plhuong.syt

 

 

18.1.04

H22.16.61.04

Trạm y tế xã Giáp Trung

Thôn Khâu Nhoà, xã Giáp Trung

 

dnlinh.syt

 

 

18.1.05

H22.16.61.05

Trạm y tế xã Lạc Nông

Thôn Bản Noong, Xã Lạc Nông

 

htnhung.syt

 

 

18.1.06

H22.16.61.06

Phòng khám đa khoa khu vực Minh Ngọc

Thôn Nà Lá xã Minh Ngọc

 

nvlinh.syt

 

 

18.1.07

H22.16.61.07

Trạm y tế xã Minh Sơn

Thôn Ngọc Trì - Minh Sơn

 

vtnhung.syt

 

 

18.1.08

H22.16.61.08

Trạm y tế xã Phiêng Luông

Thôn Phiêng Đáy - Phiêng Luông

 

ltluyen.syt

 

 

18.1.09

H22.16.61.09

Trạm y tế xã Phú Nam

Thôn Tắn Khâu - Phú Nam

 

ntphong.syt

 

 

18.1.10

H22.16.61.10

Trạm y tế xã Thượng Tân

Thôn Tả Luồng - Thượng Tân

 

cdthang.syt

 

 

18.1.11

H22.16.61.11

Trạm y tế xã Yên Cường

Thôn Bản Chung - Yên Cường

 

ttchuyen.syt

 

 

18.1.12

H22.16.61.12

Trạm y tế xã Yên Phong

Thôn Bản Tắn - Yên Phong

 

pdhuan.syt

 

 

18.1.13

H22.16.61.13

Trạm y tế xã Yên Định

Thôn Bản Loan, xã Yên Định

 

 

 

 

 

 

Mã chờ từ H22.16.61.14 đến H22.16.61.99

 

 

 

 

 

19

H22.16

Sở Y Tế Hà Giang

 

 

 

 

000.00.16.H22

19.1

H22.16.68

Trung tâm y tế huyện Vị Xuyên

 

 

 

 

000.34.16.H22

19.1.01

H22.16.68.01

Trạm y tế thị trấn Vị Xuyên

thôn Làng Vàng 2, thị trấn Vị Xuyên

 

tyt.ttvixuyen

 

02.42.11.H22

19.1.02

H22.16.68.02

Trạm y tế thị trấn Việt Lâm

Tổ 1, thị trấn Nông trường Việt Lâm

 

tyt.ttvietlam

 

03.42.11.H22

19.1.03

H22.16.68.03

Trạm y tế xã Bạch Ngọc

thôn Phai, Xã Bạch Ngọc

02193.830.003

tyt.xbachngoc

 

 

19.1.04

H22.16.68.04

Trạm y tế xã Cao Bồ

Thôn Thác Tăng, xã Cao Bồ

 

tyt.xcaobo

 

04.42.11.H22

19.1.05

H22.16.68.05

Trạm y tế xã Đạo Đức

Thôn Làng Cúng, xã Đạo Đức

 

tyt.xdaoduc

 

05.42.11.H22

19.1.06

H22.16.68.06

Trạm y tế xã Kim Linh

Thôn Bản Lầu, xã Kim Linh

 

tyt.xkimlinh

 

06.42.11.H22

19.1.07

H22.16.68.07

Trạm y tế xã Kim Thạch

Bản Thấu, xã Kim Thạch

 

 

 

07.42.11.H22

19.1.08

H22.16.68.08

Trạm y tế xã Lao Chải

Thôn Bản Phùng, xã Lao Chải

 

tyt.xlaochai

 

08.42.11.H22

19.1.09

H22.16.68.09

Trạm y tế xã Linh Hồ

Thôn Tát Hạ, xã Linh Hồ

 

tyt.xlinhho

 

09.42.11.H22

19.1.10

H22.16.68.10

Trạm y tế xã Minh Tân

Thôn Bắc Xum,Xã Minh Tân

 

tyt.xminhtan

 

10.42.11.H22

19.1.11

H22.16.68.11

Trạm y tế xã Ngọc Linh

Thôn Khuẩy Vài, xã Ngọc Linh

 

tyt.xngoclinh

 

11.42.11.H22

19.1.12

H22.16.68.12

Trạm y tế xã Ngọc Minh

Thôn Riềng, Xã Ngọc Minh

 

 

 

12.42.11.H22

19.1.13

H22.16.68.13

Trạm y tế xã Phong Quang

Thôn Lùng Càng, xã Phong Quang

 

 

 

13.42.11.H22

19.1.14

H22.16.68.14

Trạm y tế xã Phú Linh

Thôn Nà Ác, xã Phú Linh

 

tyt.xphulinh

 

14.42.11.H22

19.1.15

H22.16.68.15

Trạm y tế xã Phương Tiến

Thôn Nà Thài, xã Phương Tiến

 

 

 

15.42.11.H22

19.1.16

H22.16.68.16

Trạm y tế xã Quảng Ngần

Thôn Nặm Thín, xã Quảng Ngần

 

tyt.xquangngan

 

16.42.11.H22

19.1.17

H22.16.68.17

Trạm y tế xã Tùng Bá

Thôn Hồng Tiến, xã Tùng Bá

 

tyt.xtungba

 

22.42.11.H22

19.1.18

H22.16.68.18

Trạm y tế xã Thanh Đức

Thôn Nậm Lạn, xã Thanh Đức

 

tyt.xthanhduc

 

17.42.11.H22

19.1.19

H22.16.68.19

Trạm y tế xã Thanh Thủy

Thôn Giang Nam, xã Thanh Thủy

 

tyt.xthanhthuy

 

18.42.11.H22

19.1.20

H22.16.68.20

Trạm y tế xã Thuận Hoà

Thôn Mịch A, xã Thuận Hoà

 

 

 

19.42.11.H22

19.1.21

H22.16.68.21

Trạm y tế xã Thượng Sơn

Thôn Vằng Luông, xã Thượng Sơn

 

tyt.xthuongson

 

20.42.11.H22

19.1.22

H22.16.68.22

Trạm y tế xã Trung Thành

Thôn Trang, xã Trung Thành

 

 

 

21.42.11.H22

19.1.23

H22.16.68.23

Trạm y tế xã Việt Lâm

thôn Hát, xã Việt Lâm

 

tyt.xvietlam

 

23.42.11.H22

19.1.24

H22.16.68.24

Trạm y tế xã Xín Chải

Thôn Tả Ván, xã Xín Chải

 

tyt.xxinchai

 

24.42.11.H22

 

 

Mã chờ từ H22.16.68.25 đến H22.16.68.99

 

 

 

 

 

20

H22.16

Sở Y Tế Hà Giang

 

 

 

 

000.00.16.H22

20.1

H22.16.62

Trung tâm y tế huyện Bắc Quang

 

 

 

 

000.35.16.H22

20.1.01

H22.16.62.01

Trạm y tế Thị trấn Việt Quang

Thị trấn Việt Quang

 

tyt.ttvietquang

 

 

20.1.02

H22.16.62.02

Trạm y tế thị trấn Vĩnh Tuy

Thị trấn Vĩnh Tuy

 

tyt.xvinhtuy

 

 

20.1.03

H22.16.62.03

Trạm y tế Xã Bằng Hành

Xã Bằng Hành

 

tyt.xbanghanh

 

 

20.1.04

H22.16.62.04

Trạm y tế xã Đồng Tâm

Xã Đồng Tâm

 

tyt.xdongtam

 

 

20.1.05

H22.16.62.05

Trạm y tế Xã Đồng Tiến

Xã Đồng Tiến

 

tyt.xdongtien

 

 

20.1.06

H22.16.62.06

Trạm y tế Xã Đông Thành

Xã Đông Thành

 

tyt.xdongthanh

 

 

20.1.07

H22.16.62.07

Trạm y tế xã Đồng Yên

Xã Đồng Yên

 

 

 

 

20.1.08

H22.16.62.08

Trạm y tế Xã Đức Xuân

Xã Đức Xuân

 

tyt.xducxuan

 

 

20.1.09

H22.16.62.09

Trạm y tế xã Hùng An

Xã Hùng An

 

tyt.xhungan

 

 

20.1.10

H22.16.62.10

Trạm y tế xã Hữu Sản

Xã Hữu Sản

 

tyt.xhuusan

 

 

20.1.11

H22.16.62.11

Trạm y tế xã Kim Ngọc

Xã Kim Ngọc

 

tyt.xkimngoc

 

 

20.1.12

H22.16.62.12

Trạm y tế xã Liên Hiệp

Xã Liên Hiệp

 

 

 

 

20.1.13

H22.16.62.13

Trạm y tế Xã Quang Minh

Xã Quang Minh

 

tyt.xquangminh

 

 

20.1.14

H22.16.62.14

Trạm y tế Xã Tân lập

Xã Tân Lập

 

tyt.xtanlap

 

 

20.1.15

H22.16.62.15

Trạm y tế Xã Tân Quang

Xã Tân Quang

 

tyt.xtanquang

 

 

20.1.16

H22.16.62.16

Trạm y tế Xã Tân Thành

Xã Tân Thành

 

tyt.xtanthanh

 

 

20.1.17

H22.16.62.17

Trạm y tế Xã Tiên Kiều

Xã Tiên Kiều

 

tyt.xtienkieu

 

 

20.1.18

H22.16.62.18

Trạm y tế Xã Thượng Bình

Xã Thượng Bình

 

tyt.xthuongbinh

 

 

20.1.19

H22.16.62.19

Trạm y tế Xã Việt Hồng

Xã Việt Hồng

 

tyt.xviethong

 

 

20.1.20

H22.16.62.20

Trạm y tế Xã Việt Vinh

Xã Việt Vinh

 

tyt.xvietvinh

 

 

20.1.21

H22.16.62.21

Trạm y tế Xã Vĩnh Hảo

Xã Vĩnh Hảo

 

tyt.xvinhhao

 

 

20.1.22

H22.16.62.22

Trạm y tế xã Vĩnh Phúc

Xã Vĩnh Phúc

 

tyt.xvinhphuc

 

 

20.1.23

H22.16.62.23

Trạm Y tế xã Vô Điếm

Xã Vô Điếm

 

tyt.xvodiem

 

 

 

 

Mã chờ từ H22.16.62.24 đến H22.16.62.99

 

 

 

 

 

21

H22.16

Sở Y Tế Hà Giang

 

 

 

 

000.00.16.H22

21.1

H22.16.67

Trung tâm y tế huyện Quang Bình

 

 

 

 

000.38.16.H22

21.1.01

H22.16.67.01

Trạm y tế thị trấn Yên Bình

Tổ 5, thị trấn Yên Bình

 

tyt.ttyenbinh

 

 

21.1.02

H22.16.67.02

Trạm y tế xã Bản Rịa

Thôn Bản Rịa, xã Bản Rịa

 

tyt.xrandia

 

 

21.1.03

H22.16.67.03

Trạm y tế xã Bằng Lang

Thôn Trung, xã Bằng Lang

 

tyt.xbanglang

 

 

21.1.04

H22.16.67.04

Trạm y tế xã Hương Sơn

Thôn Sơn Thành, xã Hương Sơn

 

tyt.xhuongson

 

 

21.1.05

H22.16.67.05

Trạm y tế xã Nà Khương

Thôn Khản Nhờ, xã Nà Khương

 

tyt.xnakhuong

 

 

21.1.06

H22.16.67.06

Trạm y tế xã Tân Bắc

Thôn Nặm O, xã Tân Bắc

 

tyt.xtanbac

 

 

21.1.07

H22.16.67.07

Trạm y tế xã Tân Nam

Thôn Nà Đát, xã Tân Nam

 

tyt.xtannam

 

 

21.1.08

H22.16.67.08

Trạm y tế xã Tân Trịnh

Thôn Nà Đát, xã Tân Nam

 

tyt.xtantrinh

 

 

21.1.09

H22.16.67.09

Trạm y tế xã Tiên Nguyên

Thôn Tân Tiến, xã Tiên Nguyên

 

tyt.xtiennguyen

 

 

21.1.10

H22.16.67.10

Trạm y tế xã Tiên Yên

Thôn Yên Chung, xã Tiên Yên

 

tyt.xtienyen

 

 

21.1.11

H22.16.67.11

Trạm y tế xã Vĩ Thượng

Thôn Trung, xã Vĩ Thượng

 

tyt.xvithuong

 

 

21.1.12

H22.16.67.12

Trạm y tế xã Xuân Giang

Thôn Chang, Xã Xuân Giang

 

 

 

 

21.1.13

H22.16.67.13

Trạm y tế xã Xuân Minh

Thôn Minh Sơn, xã Xuân Minh

 

tyt.xxuanminh

 

 

21.1.14

H22.16.67.14

Trạm y tế xã Yên Hà

Thôn Tân Chàng, xã Yên Hà

 

tyt.xyenha

 

 

21.1.15

H22.16.67.15

Trạm y tế xã Yên Thành

Thôn Yên Lập, xã Yên Thành

 

tyt.xyenthanh

 

 

 

 

Mã chờ từ H22.16.67.16 đến H22.16.67.99

 

 

 

 

 

22

H22.16

Sở Y Tế Hà Giang

 

 

 

 

000.00.16.H22

22.1

H22.16.69

Trung tâm y tế huyện Xín Mần

 

 

 

 

 

22.1.01

H22.16.69.01

Trạm y tế xã Xín Mần

Thôn Xín Mần xã Xín Mần

 

 

 

 

22.1.02

H22.16.69.02

Trạm y tế Thị trấn Cốc Pài

Thôn Vũ Khí - Thị trấn Cốc Pài

 

 

 

 

22.1.03

H22.16.69.03

Trạm y tế xã Bản Díu

Thôn Ngam Lin, xã Bản Díu

 

 

 

 

22.1.04

H22.16.69.04

Trạm y tế xã Bản Ngò

Thôn Táo Thượng, xã Bản Ngò

 

 

 

 

22.1.05

H22.16.69.05

Trạm y tế xã Cốc Rế

Thôn Lùng Vai xã Cốc Rế

 

 

 

 

22.1.06

H22.16.69.06

Trạm y tế xã Chế Là

Thôn Cốc Cộ, xã Chế Là

 

 

 

 

22.1.07

H22.16.69.07

Trạm y tế xã Chí Cà

Thôn Chí Cà Thượng xã Chí Cà

02196.275.700

 

 

 

22.1.08

H22.16.69.08

Trạm y tế xã Khuôn Lùng

thôn Làng Thượng, xã Khuôn Lùng

 

 

 

 

22.1.09

H22.16.69.09

Trạm y tế xã Nà Chì

 

 

 

 

 

22.1.10

H22.16.69.10

Trạm y tế xã Nàn Ma

Thôn Lùng Sán, Nàn Ma, Xín Mần

 

 

 

 

22.1.11

H22.16.69.11

Trạm y tế xã Nàn Sỉn

Thôn Chúng Chải, xã Nàn Xỉn

 

 

 

 

22.1.12

H22.16.69.12

Trạm y tế xã Nấm Dẩn

Thôn Tân Sơn xã Nấm Dẩn

 

 

 

 

22.1.13

H22.16.69.13

Trạm y tế xã Pà Vầy Sủ

Thôn Thèn Ván, Pà Vầy Sủ, Xín Mần

 

 

 

 

22.1.14

H22.16.69.14

Trạm y tế Xã Quảng Nguyên

Thôn quảng ha, xã Quảng Nguyên

 

 

 

 

22.1.15

H22.16.69.15

Trạm y tế xã Tả Nhìu

Thôn Lủng Mở, xã Tả Nhìu

 

 

 

 

22.1.16

H22.16.69.16

Trạm y tế xã Thèn Phàng

 

 

 

 

 

22.1.17

H22.16.69.17

Trạm y tế xã Thu Tà

Thôn Tỷ Phàng, Xã Thu Tà

 

 

 

 

22.1.18

H22.16.69.18

Trạm y tế xã Trung Thịnh

Thôn Đông Chứ, Xã Trung Thịnh

 

 

 

 

 

 

Mã chờ từ H22.16.69.19 đến H22.16.69.99

 

 

 

 

 

23

H22.16

Sở Y Tế Hà Giang

 

 

 

 

000.00.16.H22

23.1

H22.16.64

Trung tâm y tế huyện Hoàng Su Phì

 

 

 

 

000.36.16.H22

23.1.01

H22.16.64.01

Trạm y tế TT Vinh Quang

Tổ 2, thị trấn Vinh Quang

 

tyt.ttvinhquang

 

 

23.1.02

H22.16.64.02

Trạm y tế xã Bản Luốc

Thôn Bành Văn 2

 

tyt.xbanluoc

 

 

23.1.03

H22.16.64.03

Trạm y tế xã Bản Máy

Thôn Bản Máy

 

tyt.xbanmay

 

 

23.1.04

H22.16.64.04

Trạm y tế xã Bản Nhùng

Thôn Na Nhung

 

tyt.xbannhung

 

 

23.1.05

H22.16.64.05

Trạm y tế xã Bản Phùng

Thôn Tô Meo

 

tyt.xbanphung

 

 

23.1.06

H22.16.64.06

Trạm y tế xã Chiến Phố

Thôn Chiến Phố Thượng

 

pkdk.xchienpho

 

 

23.1.07

H22.16.64.07

Trạm y tế xã Đản Ván

Thôn Lủng Nàng

 

tyt.xdanvan

 

 

23.1.08

H22.16.64.08

Trạm y tế xã Hồ Thầu

Thôn Tân Minh

 

tyt.xhothau

 

 

23.1.09

H22.16.64.09

Trạm y tế xã Nam Sơn

Thôn 1 Lê Hồng Phong

 

tyt.xnamson

 

 

23.1.10

H22.16.64.10

Trạm y tế xã Nàng Đôn

Thôn Cóc Be

 

tyt.xnangdon

 

 

23.1.11

H22.16.64.11

Trạm y tế xã Nậm Dịch

Thôn 10 Khu Phố

 

pkdk.xnamdich

 

 

23.1.12

H22.16.64.12

Trạm y tế xã Nậm Khoà

Thôn Vinh Quang

 

tyt.xnamkhoa

 

 

23.1.13

H22.16.64.13

Trạm y tế xã Nậm Ty

Thôn Nậm Ty

 

tyt.xnamty

 

 

23.1.14

H22.16.64.14

Trạm y tế xã Ngàm Đăng Vài

Thôn Thiêng Khum Thượng

 

tyt.xngamdangvai

 

 

23.1.15

H22.16.64.15

Trạm y tế xã Pố Lồ

Thôn Cóc Có

 

tyt.xpolo

 

 

23.1.16

H22.16.64.16

Trạm y tế xã Pờ Ly Ngài

Thôn Chàng Chảy

 

tyt.xpolyngai

 

 

23.1.17

H22.16.64.17

Trạm y tế xã Sán Sả Hồ

Thôn Hạ A

 

tyt.xsansaho

 

 

23.1.18

H22.16.64.18

Trạm y tế xã Tả Sử Choóng

Thôn Hóa Chéo Phìn

 

tyt.xtasungchoong

 

 

23.1.19

H22.16.64.19

Trạm y tế xã Tân Tiến

Thôn Bản Qua 2

 

tyt.xtantien

 

 

23.1.20

H22.16.64.20

Trạm y tế xã Tụ Nhân

Thôn Bản Cậy

 

tyt.xtunhan

 

 

23.1.21

H22.16.64.21

Trạm y tế xã Túng Sán

Thôn 3 Khu Trú Sán

 

tyt.xtungsan

 

 

23.1.22

H22.16.64.22

Trạm y tế xã Thàng Tín

Thôn Tả Chải

 

tyt.xthangtin

 

 

23.1.23

H22.16.64.23

Trạm y tế xã Thèn Chu Phìn

Thôn Nậm Dế

 

tyt.xthenchuphin

 

 

23.1.24

H22.16.64.24

Trạm y tế xã Thông Nguyên

Thôn Khu Chợ

 

pkdk.xthongnguyen

 

 

 

 

Mã chờ từ H22.16.64.25 đến H22.16.64.99

 

 

 

 

 

24

H22.16

Sở Y Tế Hà Giang

 

 

 

 

000.00.16.H22

24.1

H22.16.71

Trung tâm Y tế Thành phố Hà Giang

 

 

 

 

000.27.16.H22

24.1.01

H22.16.71.01

Trạm y tế Phường Minh Khai

Tổ 18, phường Minh Khai

 

tyt.pminhkhai

 

 

24.1.02

H22.16.71.02

Trạm y tế Phường Ngọc Hà

Tổ 7, phường Ngọc Hà

 

tyt.pngocha

 

 

24.1.03

H22.16.71.03

Trạm y tế Phường Nguyễn Trãi

Tổ 6, phường Nguyễn Trãi

 

tyt.pnguyentrai

 

 

24.1.04

H22.16.71.04

Trạm y tế Phường Quang Trung

Tổ 6, phường Quang Trung

 

tyt.pquangtrung

 

 

24.1.05

H22.16.71.05

Trạm y tế Phường Trần Phú

Tổ 4, phường Trần Phú

 

tyt.ptranphu

 

 

24.1.06

H22.16.71.06

Trạm y tế Xã Ngọc Đường

Thôn Sơn Hà, xã Ngọc Đường

 

tyt.xngocduong

 

 

24.1.07

H22.16.71.07

Trạm y tế Xã Phương Độ

Thôn Tha, xã Phương Độ

 

tyt.xphuongdo

 

 

24.1.08

H22.16.71.08

Trạm y tế Xã Phương Thiện

Thôn Châng, xã Phương Thiện

 

tyt.xphuongthien

 

 

 

 

Mã chờ từ H22.16.71.09 đến H22.16.71.99

 

 

 

 

 

25

H22.16

Sở Y Tế Hà Giang

 

 

 

 

000.00.16.H22

25.1

H22.16.02

Chi cục Dân số - KHHGĐ

 

 

 

 

000.02.16.H22

25.1.01

H22.16.02.01

Trung Tâm Dân Số - KHHGĐ huyện Bắc Mê

Tổ 1 - TT Yên Phú

02193.389.165

 

 

 

25.1.02

H22.16.02.02

Trung Tâm Dân Số - KHHGĐ Huyện Bắc Quang

Tổ 3 Thị Trấn Việt Quang

02193.821.490

 

 

 

25.1.03

H22.16.02.03

Trung Tâm Dân Số - KHHGĐ huyện Đồng Văn

Tổ 7 Thị trấn Đồng Văn

02193.856.196

 

 

 

25.1.04

H22.16.02.04

Trung Tâm Dân Số - KHHGĐ huyện Hoàng Su Phì

Tổ 5 thị trấn Vinh Quang

02193.831.185

 

 

 

25.1.05

H22.16.02.05

Trung Tâm Dân Số - KHHGĐ huyện Mèo Vạc

Tổ 5 Thị trấn Mèo Vạc

 

ttds.mv

 

 

25.1.06

H22.16.02.06

Trung Tâm Dân Số - KHHGĐ huyện Quản Bạ

Tổ 4 Thị trấn Tam sơn

 

 

 

 

25.1.07

H22.16.02.07

Trung Tâm Dân Số - KHHGĐ Huyện Quang Bình

Tổ 5 Thị trấn Yên Bình

02193.820.028

 

 

 

25.1.08

H22.16.02.08

Trung Tâm Dân Số - KHHGĐ huyện Vị xuyên

Tổ 4 Thị Trấn Vị Xuyên

 

 

 

 

25.1.09

H22.16.02.09

Trung Tâm Dân Số - KHHGĐ huyện Xín Mần

Tổ 4 Thị trấn Cốc Pài

02193.836.444

 

 

 

25.1.10

H22.16.02.10

Trung Tâm Dân Số - KHHGĐ huyện Yên Minh

Tổ 6 thị trấn Yên Minh

 

ttds.ym

 

 

25.1.11

H22.16.02.11

Trung Tâm Dân Số - KHHGĐ Thành phố Hà Giang

 

 

 

 

 

 

 

Mã chờ từ H22.16.02.12 đến H22.16.02.99

 

 

 

 

 

26

H22.11

Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Hà Giang

 

 

 

 

000.00.06.H22

26.1

H22.11.04

Văn phòng đăng ký đất đai

 

 

 

 

000.02.06.H22

26.1.01

H22.11.04.01

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Bắc Mê

Thị trấn Yên Phú

 

vpdkbm.stnmt

 

 

26.1.02

H22.11.04.02

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Bắc Quang

Thị trấn Việt Quang

 

vpdkbq.stnmt

 

 

26.1.03

H22.11.04.03

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Đồng Văn

Thị trấn Đồng Văn

 

vpdkdv.stnmt

 

000.18.27.H22

26.1.04

H22.11.04.04

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Hoàng Su Phì

Thị trấn Vinh Quang

 

vpdkhsphườngstnmt

 

 

26.1.05

H22.11.04.05

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Mèo Vạc

Thị trấn Mèo Vạc

 

vpdkmv.stnmt

 

 

26.1.06

H22.11.04.06

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Quản Bạ

Thị trấn Tam Sơn

 

vpdkqba.stnmt

 

 

26.1.07

H22.11.04.07

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Quang Bình

Tổ 3, Thị trấn Yên Bình

 

vpdkqbinh.stnmt

 

 

26.1.08

H22.11.04.08

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Vị Xuyên

Thị trấn Vị Xuyên

 

vpdkvx.stnmt

 

000.18.22.H22

26.1.09

H22.11.04.09

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Xín Mần

Thị trấn Cốc Pài

 

vpdkxm.stnmt

 

 

26.1.10

H22.11.04.10

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện Yên Minh

Thị trấn Yên Minh

 

vpdkym.stnmt

 

 

26.1.11

H22.11.04.11

Chi nhánh Văn phòng Đăng ký đất đai huyện thành phố Hà

Giang

Phường Trần Phú

 

vpdktphườngstnmt

 

000.18.23.H22

 

 

Mã chờ từ H22.11.04.12 đến H22.11.04.99

 

 

 

 

 

27

H22.06

Sở Khoa học và Công nghệ tỉnh Hà Giang

 

 

 

 

000.00.08.H22

27.1

H22.06.01

Chi cục Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng

 

 

 

 

000.01.08.H22

27.1.1

H22.06.01.01

Trung tâm Kỹ thuật Tiêu chuẩn - Đo lường - Chất lượng

Số 97, đường Lê Quý Đôn

02193.864.229

ttkttcdlcl.skhcn

 

000.02.08.H22

 

 

Mã chờ từ H22.06.01.02 đến H22.06.01.99

 

 

 

 

 

Ghi chú: địa chỉ email đã được lược bỏ phần cố định "@hagiang.gov.vn"

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 1783/QĐ-UBND năm 2022 về mã định danh của các cơ quan, đơn vị tỉnh Hà Giang

  • Số hiệu: 1783/QĐ-UBND
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 14/10/2022
  • Nơi ban hành: Tỉnh Hà Giang
  • Người ký: Trần Đức Quý
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 14/10/2022
  • Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực
Tải văn bản