- 1Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 2Thông tư liên tịch 20/2015/TTLT-BGDĐT-BNV quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo - Bộ Nội vụ ban hành
- 3Thông tư liên tịch 21/2015/TTLT-BGDĐT-BNV quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học công lập do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo - Bộ Nội vụ ban hành
- 4Thông tư liên tịch 22/2015/TTLT-BGDĐT-BNV quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở công lập do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo - Bộ Nôi vụ ban hành
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 1111/QĐ-UBND | Quảng Ngãi, ngày 24 tháng 6 năm 2016 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NGÃI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 20/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 14/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non; Thông tư liên tịch số 21/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 16/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học công lập; Thông tư liên tịch số 22/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 16/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở công lập;
Xét đề nghị của Chủ tịch UBND thành phố Quảng Ngãi tại Công văn số 337/UBND ngày 01/02/2016 và Giám đốc Sở Nội vụ tại Công văn số 914/SNV ngày 22/6/2016,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với 2285 viên chức là giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc UBND thành phố Quảng Ngãi (có phương án cụ thể kèm theo).
Điều 2. Căn cứ vào phương án được UBND tỉnh phê duyệt, Chủ tịch UBND thành phố Quảng Ngãi hoàn chỉnh thủ tục bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với từng viên chức là giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc thẩm quyền quản lý.
Điều 3. Đối với những viên chức đã được bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp tại Điều 1 nhưng còn thiếu tiêu chuẩn theo quy định thì cơ quan quản lý, sử dụng viên chức có trách nhiệm tạo điều kiện để viên chức bổ sung.
Điều 4. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 5. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Nội vụ; Chủ tịch UBND thành phố Quảng Ngãi và viên chức có tên tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | KT. CHỦ TỊCH |
BỔ NHIỆM CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP VÀ XẾP LƯƠNG ĐỐI VỚI GIÁO VIÊN MẦM NON, TIỂU HỌC, TRUNG HỌC CƠ SỞ THUỘC UBND THÀNH PHỐ QUẢNG NGÃI
(Kèm theo Quyết định số 1111/QĐ-UBND ngày 24 tháng 6 năm 2016 của Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Ngãi)
Số TT | Đơn vị/ Họ và tên | Ngày tháng năm sinh | Chức vụ/ vị trí việc làm | Trình độ chuyên môn | Trình độ ngoại ngữ | Trình độ tin học | Ngạch, lương hiện hưởng | Chức danh nghề nghiệp, lương được chuyển xếp | Ghi chú | |||||||||||
Mã ngạch | Bậc lương | Hệ số lương | %PC TN VK (nếu có) | Hệ số chênh lệch bảo lưu (nếu có) | Thời gian nâng lương lần sau | Chức danh nghề nghiệp | Mã số | Bậc lương | Hệ số | %PC TN VK (nếu có) | Hệ số chênh lệch bảo lưu (nếu có) | Thời gian nâng lương lần sau | ||||||||
I | CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP GIÁO VIÊN MẦM NON | |||||||||||||||||||
| MN NGUYỄN NGHIÊM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Huỳnh Thị Tuyết Mai | 17/09/1967 | Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15a.205 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/12/2013 | GVMN Hạng II | V.07.02.04 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/12/2013 |
|
2 | Phạm Thị Thu Đông | 05/12/1979 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | B | B | 15a.205 | 3/9 | 3,00 |
|
| 1/12/2015 | GVMN Hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/12/2015 |
|
3 | Lý Thị Kim Hồng | 10/10/1990 | GMVN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 1/9 | 2,34 |
|
|
| GVMN Hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2,34 |
|
|
| Tập sự |
4 | Huỳnh Thị Thành | 15/05/1990 | GMVN cao cấp | ĐH | B | B | 15a.205 | 1/9 | 2,34 |
|
|
| GVMN Hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2,34 |
|
|
| Tập sự |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
5 | Đỗ Thị Hương | 20/08/1982 | GVMN chính | CĐ |
| A | 15.206 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/3/2015 | GVMN Hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/3/2015 |
|
6 | Trần Lê Thảo Vy | 01/07/1992 | GVMN chính | CĐ | A | A | 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/6/2015 | GVMN Hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/6/2015 | Tập sự |
7 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 23/10/1992 | GVMN chính | CĐ |
| A | 15a.206 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/3/2015 | GVMN Hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/3/2015 |
|
8 | Huỳnh Thị Mỹ Ly | 29/11/1989 | GVMN chính | ĐH | A | A | 15a.206 | 2/9 | 2,41 |
|
| 01/3/2014 | GVMN Hạng III | V.07.02.05 | 2/9 | 2,41 |
|
| 01/3/2014 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
9 | Từ Thị Thu Thủy | 08/8/1973 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 | GVMN Hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 |
|
10 | Võ Thị Thảo | 06/06/1984 | GVMN | ĐH | A | A | 15.115 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/11/2014 | GVMN Hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/11/2014 |
|
11 | Tống Thị Thúy Kiều | 23/02/1985 | GVMN | ĐH | A | A | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 01/6/2014 | GVMN Hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 01/6/2014 |
|
12 | Phạm Thị Minh Châu | 01/08/1977 | GVMN | ĐH | A | A | 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 | GVMN Hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 |
|
13 | Nguyễn Thị Thu Ba | 22/11/1983 | GVMN | ĐH | A | A | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 01/6/2014 | GVMN Hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 01/6/2014 |
|
14 | Trần Thị Bảnh | 25/07/1970 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/10/2015 | GVMN Hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/10/2015 |
|
15 | Nguyễn Thị Thu Ba | 22/11/1983 | GVMN | ĐH | A | A | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 01/6/2014 | GVMN Hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 01/6/2014 |
|
16 | Nguyễn Thị Bích Thủy | 14/06/1979 | GVMN | ĐH | A | A | 15.115 | 8/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 | GVMN Hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 |
|
17 | Phạm Thị Minh Hoa | 28/12/1977 | GVMN | ĐH | A | A | 15.115 | 4/12 | 2,46 |
|
| 01/01/2015 | GVMN Hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2,46 |
|
| 01/01/2015 |
|
18 | Đậu Thị Tám | 19/05/1977 | GVMN |
| A | A | 15.115 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/01/2015 | GVMN Hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/01/2015 |
|
19 | Nguyễn Thị Xuân Đào | 03/09/1965 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 | GVMN Hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 |
|
20 | Võ Thị Hồng | 07/07/1969 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/12/2015 | GVMN Hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/12/2015 |
|
| MN NGHĨA HÀ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 | Đặng Thị Minh Hiếu | 1961 | Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15a.205 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/9/2015 | GVMN Hạng II | V.07.02.04 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/9/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
22 | Châu Thị Bảo Khuyên | 1993 | GVMN chính | CĐ | TOEIC | A | 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| Tập sự |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 | Bùi Thị Ánh Hồng | 1967 | Phó Hiệu trưởng | TC |
| B | 15.115 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/01/2014 |
|
24 | Phạm Thị Trúc | 1965 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
25 | Lê Thị An | 1969 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/01/2014 |
|
26 | Phạm Thị Đưa | 1972 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/01/2014 |
|
27 | Lê Thị Thanh Thỏa | 1968 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/01/2014 |
|
28 | Bùi Thị Minh Hương | 1970 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/01/2014 |
|
29 | Nguyễn Thị Tạ | 1964 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/01/2014 |
|
30 | Trần Thị Tiến | 1972 | GVMN | ĐH | A | B | 15.115 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/01/2014 |
|
31 | Dương Thị Thu Hải | 1966 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
32 | Trương T Diệu Hằng | 1979 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | A | B | 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
33 | Đặng Thị Diễm | 1978 | GVMN | ĐH | A | B | 15.115 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/01/2014 |
|
34 | Lê Thị Thanh Hà | 1964 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/01/2014 |
|
35 | Phạm Thị Thúy Liễu | 1979 | GVMN | ĐH |
| B | 15.115 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/01/2014 |
|
| MN TỊNH LONG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
36 | Cao Thị Thu Hà | 1978 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | B | B | 15a.206 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/01/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/01/2013 |
|
37 | Tô Thị Thu | 1979 | GVMN chính | ĐH | B | A | 15a.206 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/01/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/01/2013 |
|
38 | Phạm Thị Ngọc Lành | 1984 | GVMN chính | CĐ | B | A | 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/10/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/10/2013 |
|
39 | Bùi Thị Mỹ Chinh | 1993 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| Tập sự |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40 | Phạm Thị Thu Sương | 1976 | Hiệu trưởng | ĐH | B | A | 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
41 | Huỳnh Thị Bích Thuận | 1982 | GVMN | ĐH | B | A | 15.115 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/01/2015 |
|
42 | Hoàng Thị Hương Giang | 1981 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 4/12 | 2,46 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2,46 |
|
| 01/12/2014 |
|
43 | Trần Thị Minh Xuân | 1970 | GVMN | CĐ |
|
| 15.115 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/5/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/5/2014 |
|
44 | Phùng Thị Tân | 1962 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
45 | Huỳnh Thị Kim Yến | 1991 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 21/02/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 21/02/2014 |
|
| MN TỊNH ẤN TÂY |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
46 | Huỳnh Thị Mỹ | 1965 | Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15a.205 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/12/2014 |
|
47 | Tôn Thị Kim Yến | 1980 | GVMN cao cấp | ĐH | B | A | 15a.205 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/10/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/10/2013 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
48 | Đinh Thị Thu Ba | 1962 | Phó Hiệu trưởng | TC |
| B | 15.115 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
49 | Hồ Thị Thanh Tuyết | 1966 | GVMN | ĐH | B | A | 15.115 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
50 | Lý Thị Kim Hồng | 1970 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/01/2014 |
|
51 | Nguyễn Thị Ánh Nguyệt | 1978 | GVMN | CĐ |
|
| 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
52 | Bùi Thị Hoa | 1983 | GVMN | ĐH |
|
| 15.115 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/01/2015 |
|
53 | Nguyễn Thị Hoàng Hương | 1985 | GVMN | ĐH |
| A | 15.115 | 4/12 | 2,46 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2,46 |
|
| 01/01/2015 |
|
| MN TỊNH THIỆN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
54 | Đào Thị Kim Ba | 1965 | Hiệu trưởng | TC | B | A | 15.115 | 12/12 | 4,06 | 7% |
| 01/9/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4,06 | 7% |
| 01/9/2015 |
|
55 | Võ Thị Hồng | 1971 | Phó Hiệu trưởng | TC | B | A | 15.115 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/01/2014 |
|
56 | Nguyễn Thị Kim Anh | 1967 | GVMN | TC | B | A | 15.115 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
57 | Nguyễn Thị Cảnh | 1965 | GVMN | TC | B | A | 15.115 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
58 | Nguyễn Thị Dũng | 1967 | GVMN | TC | B | A | 15.115 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
59 | Phạm Thị Tâm | 1969 | GVMN | TC | B | A | 15.115 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
60 | Võ Thị Châu Lan | 1974 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/01/2014 |
|
61 | Lê Thị Phương Loan | 1972 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/01/2014 |
|
| MN TỊNH AN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
62 | Ngô Thị Bích Ngọc | 1992 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a.205 | 1/9 | 2,34 |
|
|
| GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2,34 |
|
|
| Tập sự |
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
63 | Nguyễn Thị Thảo | 1976 | GVMN chính | CĐ | B | A | 15a.206 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/01/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/01/2013 |
|
64 | Trần Thị Mỹ Hạnh | 1977 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/01/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/01/2013 |
|
65 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1983 | GVMN chính | CĐ | B | A | 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| Tập sự |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
66 | Đỗ Thị Tại | 1961 | Hiệu trưởng | TC |
| A | 15.115 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/9/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/9/2014 |
|
67 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 1980 | Phó Hiệu trưởng | TC | B | A | 15.115 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/01/2014 |
|
68 | Lương Thị Hương | 1973 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/01/2014 |
|
69 | Lê Thị Thanh Quýt | 1973 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/01/2014 |
|
70 | Nguyễn Thị Trang Thảo | 1975 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/3/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/3/2014 |
|
| MN NGHĨA DÕNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
71 | Phan Thị Thúy Anh | 18/06/1968 | Hiệu trưởng | ĐH | B | A | 15a.205 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/5/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/5/2015 |
|
72 | Võ Thị Sung | 19/03/1971 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15a.205 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/02/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
73 | Nguyễn Thị Phúc Hải | 20/06/1964 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
74 | Huỳnh Thị Minh Hoàng | 10/10/1963 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
75 | Võ Thị Nga | 01/11/1981 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2015 |
|
76 | Huỳnh Thị Đông | 20/12/1981 | GVMN | ĐH |
|
| 15.115 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/01/2014 |
|
11 | Đồng Thị Minh Tâm | 07/02/1980 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/01/2014 |
|
78 | Nguyễn Thị Thơm | 01/01/1979 | GVMN | ĐH |
|
| 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/11/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/11/2015 |
|
79 | Hồ Thị Thanh Thùy | 03/09/1981 | GVMN | ĐH |
|
| 15.115 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/9/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/9/2015 |
|
80 | Huỳnh Thị Liên | 22/02/1984 | GVMN | ĐH |
|
| 15.115 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/12/2015 |
|
| MN TỊNH HÒA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
81 | Thân Thị Hoài Thu | 1979 | GVMN cao cấp | TC |
| B | 15a.205 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/12/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
82 | Phạm Thị Bích Chương | 1987 | GVMN chính | CĐ |
| A | 15a.206 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/7/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/7/2014 |
|
83 | Đào Thị Ly | 1989 | GVMN chính | CĐ | A | A | 15a.206 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/7/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/7/2014 |
|
84 | Nguyễn Thị Kim Chung | 1989 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/10/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/10/2014 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
85 | PhạmThị Liên | 1964 | Hiệu trưởng | TC |
| B | 15.115 | 12/12 | 4,06 | 7% |
| 01/9/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4,06 | 7% |
| 01/9/2015 |
|
86 | Võ Thị Thoại | 1968 | Phó Hiệu trưởng | TC |
| B | 15.115 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/01/2014 |
|
87 | Đinh Thị Quyên | 1981 | Phó Hiệu trưởng | TC |
| B | 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
88 | Lê Thị Bích Thọ | 1962 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
89 | Trịnh Thị Lệ | 1965 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/01/2014 |
|
90 | Võ Thị Bạo | 1970 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/01/2014 |
|
91 | Mai Thị Sen | 1970 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/01/2014 |
|
92 | Lê Thị Chuyên | 1970 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/01/2014 |
|
93 | Võ Thị Thu | 1969 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/01/2014 |
|
94 | Lê Thị Phương Tịnh | 1977 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
95 | Đinh Thị Minh Nhựt | 1979 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
96 | Đinh Thị Xuân Nguyệt | 1981 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
97 | Nguyễn Thị Vững | 1977 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
98 | Đinh Thị Tuyết Trang | 1979 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
99 | Lê Thị Kim Trinh | 1970 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
100 | Đinh Tấn Ai Trâm | 1977 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
101 | Phạm Thị Hồng Ninh | 1981 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/01/2014 |
|
102 | Võ Thị Thu | 1979 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/3/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/3/2014 |
|
103 | Huỳnh Thị Tuyết Mai | 1985 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/7/2015 |
|
104 | Trương Thị Vân | 1985 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 01/9/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 01/9/2014 |
|
| MN QUẢNG PHÚ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
105 | Trần Thị Ninh | 01/01/1969 | Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15a.205 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/12/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/12/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
106 | Trương Thị Hương | 18/12/1977 | GVMN chính | CĐ | A | A | 15a.206 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2014 |
|
107 | Nguyễn Thị Bích Diệp | 01/11/1984 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | B | A | 15a.206 | 3/10 | 2,72 |
|
| 25/5/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2,72 |
|
| 25/5/2015 |
|
108 | Nguyễn Thị Lệ Thanh | 06/01/1987 | GVMN chính | ĐH | B |
| 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/5/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/5/2013 |
|
109 | Bùi Thị Ngọc Thủy | 20/01/1987 | GVMN chính | CĐ | A |
| 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2014 |
|
110 | Nguyễn Thị Kim Loan | 25/08/1991 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
111 | Hà Thị Thu Oanh | 01/05/1969 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | B | A | 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 |
|
112 | Nguyễn Thị Kim Anh | 10/10/1967 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 |
|
113 | Nguyễn Thị Thích | 01/01/1969 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 |
|
114 | Lê Thị Bích Nga | 02/03/1972 | GVMN | ĐH |
|
| 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 |
|
115 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 23/04/1979 | GVMN | ĐH |
| A | 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 |
|
116 | Lê Bích Hạnh | 01/01/1984 | GVMN | ĐH |
| A | 15.115 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/12/2015 |
|
117 | Trịnh Thị Thiêm | 01/04/1978 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/12/2015 |
|
118 | Nguyễn Thị Thu Hà | 08/03/1980 | GVMN | ĐH |
|
| 15.115 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/3/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/3/2014 |
|
119 | Phan Thị Kim Huyền | 20/02/1986 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 2/12 | 2,06 |
|
| 10/11/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2,06 |
|
| 10/11/2014 |
|
120 | Đoàn Thị Phương Thủy | 20/05/1991 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 15/4/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 15/4/2014 |
|
| MN NGHĨA PHÚ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
121 | Lê Thị Kim Châu | 08-10-1972 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | B | B | 15a.205 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/9/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/9/2015 |
|
122 | Lê Thị Cẩm Ngọc | 02-07-1961 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/03/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/03/2015 |
|
123 | Võ Thị Cúc | 14-06-1973 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a.205 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/9/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/9/2015 |
|
124 | Phạm Thị My | 17-04-1992 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a.205 | 1/9 | 2,34 |
|
|
| GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2,34 |
|
|
| Tập sự |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
125 | Võ Thị Phương Thảo | 29-11-1979 | Hiệu trưởng | ĐH | B | B | 15.115 | 07/12 | 3,06 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 07/12 | 3,06 |
|
| 01/7/2015 |
|
126 | Dương T Thanh Hường | 26-10-1971 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | B | B | 15.115 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/9/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/9/2015 |
|
127 | Đặng Thị Kim Cúc | 01-01-1975 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
128 | PhamThị MinhThư | 03-02-1969 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/01/2014 |
|
129 | Trần Thị Cúc | 01-03-1969 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/01/2014 |
|
130 | Phạm Thị Thu An | 24-06-1970 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
131 | Lê Thị Mỹ Hồng | 28-12-1994 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
|
| GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
|
| Tập sự |
132 | NguyễnThị Thanh Hòa | 09-10-1993 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
|
| GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
|
| Tập sự |
| MN TỊNH ẤN ĐÔNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
133 | Dương Thị Thu Vân | 1978 | Phó Hiệu trưởng | CĐ |
| A | 15a.206 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2014 |
|
134 | Lê Thị Cảnh | 1982 | GVMN chính | ĐH |
|
| 15a.206 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/02/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/02/2013 |
|
135 | Đặng Thị Mỹ Thanh | 1979 | GVMN chính | CĐ |
| A | 15a.206 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2014 |
|
136 | Trần Thị Trà Giang | 1990 | GVMN chính | CĐ | A | A | 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| Tập sự |
137 | Phùng Thị Hà | 1976 | GVMN chính | CĐ |
| A | 15a.206 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2014 |
|
138 | Bùi Nữ Uyên Nhị | 1977 | GVMN chính | CĐ |
| A | 15a.206 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/01/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/01/2013 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
139 | Bùi Thị Ánh Minh | 1981 | GVMN | CĐ | B | B | 15.115 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/03/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/3/2014 |
|
140 | Nguyễn Thị Chi | 1966 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
141 | Lương Thị Thu Kiều | 1966 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
| TỊNH CHÂU |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
142 | Trần Thị Thu Thủy | 02/04/1972 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15a205 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/7/2015 |
|
143 | Đặng Thị Thanh Dung | 02/8/1988 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a205 | 1/9 | 2,34 |
|
| 10/9/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2,34 |
|
| 10/9/2013 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
144 | Vũ Thị Kim Ngân | 22/09/1975 | Hiệu trưởng | CĐ |
| A | 15a206 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/01/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/01/2013 |
|
145 | Nguyễn Thị Thúy Linh | 15/09/1979 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a206 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/01/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/01/2013 |
|
146 | Võ Thị Hòa | 20/04/1993 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a206 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| Tập sự |
147 | Nguyễn Thị Hằng | 28/07/1990 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a206 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| Tập sự |
148 | Đỗ Thị Dự | 11/11/1993 | GVMN chính | CĐ | B | A | 15a206 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| Tập sự |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
149 | Đinh Thị Bích Liên | 02/10/1970 | GVMN | TC |
| B | 15115 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/01/2014 |
|
150 | Nguyễn Thị Lệ Thu | 10/10/1966 | GVMN | TC |
| B | 15115 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/01/2014 |
|
151 | Nguyễn Thị Mai | 28/01/1967 | GVMN | TC |
| B | 15115 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/01/2014 |
|
152 | Nguyễn Thị Như Tâm | 18/10/1968 | GVMN | TC |
| B | 15115 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/01/2014 |
|
153 | Nguyễn Thị Ngọc Kim | 20/08/1982 | GVMN | TC | B | A | 15115 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/7/2015 |
|
| MN NGHĨA LỘ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
154 | Trần Thị Lai | 1967 | Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15a.205 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/11/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/11/2014 |
|
155 | Nguyễn Thị Kiều Hoa | 1975 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15a.205 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/4/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/4/2015 |
|
156 | Trần Thị Hồng | 1988 | GVMN cao cấp | ĐH | A | B | 15a.205 | 1/9 | 2,34 |
|
| 01/6/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2,34 |
|
| 01/6/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
157 | Nguyễn Thị Ngọc Châu | 1989 | GVMN chính | CĐ | A | A | 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/6/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/6/2014 |
|
158 | Nguyễn Thị Như | 1991 | GVMN chính | CĐ | A | A | 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| Tập sự |
159 | Nguyễn Thị Việt Anh | 1986 | GVMN chính | CĐ | A | A | 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| Tập sự |
160 | Võ Thị Thu Lợi | 1984 | GVMN chính | CĐ | A | A | 15a.206 | 2/10 | 2,41 |
|
| 10/5/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,41 |
|
| 10/5/2015 |
|
161 | Mai Thị Mỹ Trinh | 1992 | GVMN chính | TC | A | A | 15.115 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| Tập sự |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
162 | Huỳnh Thị Kim Chín | 1970 | GVMN | TC | A | A | 15.115 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/12/2015 |
|
163 | Ngô Thị Vũ Anh | 1980 | GVMN | TC | A | A | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 01/6/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 01/6/2014 |
|
164 | Nguyễn Thị Kim Cúc | 1974 | GVMN | TC | A | A | 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 |
|
165 | Nguyễn Thị Phụng | 1987 | GVMN | TC | A | A | 15.115 | 4/12 | 2,46 |
|
| 01/8/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2,46 |
|
| 01/8/2015 |
|
166 | Nguyễn Thị Thúy | 1994 | GVMN | TC | A | A | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 15/8/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 15/02/2016 |
|
167 | Nguyễn Thị Tươi | 1983 | GVMN | TC | A | A | 15.115 | 4/12 | 2,46 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2,46 |
|
| 01/12/2014 |
|
168 | Phạm Thị Mỹ Hoa | 1977 | GVMN | TC | A | A | 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 |
|
169 | Tạ Thị Phương Thảo | 1967 | GVMN | TC | A | A | 15.115 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/12/2015 |
|
170 | Trần Thị Minh Thúy | 1964 | GVMN | TC | A | A | 15.115 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/12/2015 |
|
171 | Võ Thị Minh Giang | 1988 | GVMN | TC | A | A | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 15/8/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 15/8/2015 |
|
172 | Vũ Thị Ái Nghĩa | 1977 | GVMN | TC | A | A | 15.115 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/12/2015 |
|
| MN 2/9 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
173 | Đặng Thị Ngọc Lý | 22/8/1962 | Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15a205 | 9/9 | 4,98 | 6% |
| 01/01/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 9/9 | 4,98 | 6% |
| 01/01/2015 |
|
174 | Phạm Thị Tuyết Huệ | 28/12/1967 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15a205 | 9/9 | 4,98 | 5% |
| 01/5/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 9/9 | 4,98 | 5% |
| 01/5/2015 |
|
175 | Nguyễn Thị Sen | 3/10/1963 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15a205 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/4/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/4/2014 |
|
176 | Trần Thị Hải | 3/6/1976 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a205 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/5/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/5/2015 |
|
177 | Hồ Thị Hương Thơm | 16/6/1976 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a205 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/3/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/3/2015 |
|
178 | Trần Thị Thu Thủy | 18/3/1975 | GVMN cao cấp | ĐH | A | B | 15a205 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/3/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/3/2015 |
|
179 | Bùi Thị Thu Uyên | 23/9/1979 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a205 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/3/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/3/2014 |
|
180 | Phạm Thị Lệ Hằng | 1/1/1976 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a205 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/3/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/3/2015 |
|
181 | Trương Hà Thục Trinh | 1/8/1986 | GVMN cao cấp | ĐH | B | A | 15a205 | 2/9 | 2,67 |
|
| 10/5/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2,67 |
|
| 10/5/2015 |
|
182 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 12/11/1979 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a205 | 2/9 | 2,67 |
|
| 10/5/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2,67 |
|
| 10/5/2015 |
|
183 | Nguyễn Thị Tuyết Lệ | 20/12/1980 | GVMN cao cấp | ĐH | B | A | 15a205 | 2/9 | 2,67 |
|
| 10/5/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2,67 |
|
| 10/5/2015 |
|
184 | Trần Thị Nguyệt Minh | 20/6/1983 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a205 | 2/9 | 2,67 |
|
| 10/5/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2,67 |
|
| 10/5/2015 |
|
185 | Nguyễn Thị Thanh Hiếu | 24/7/1978 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a205 | 3/9 | 3,00 |
|
| 10/5/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3,00 |
|
| 10/5/2015 |
|
186 | Nguyễn Thị Ngọc Hường | 26/8/1973 | GVMN cao cấp | ĐH | B | A | 15a205 | 1/9 | 2,34 |
|
| 01/3/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2,34 |
|
| 01/3/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
187 | Lê Thị Trang | 1/1/1985 | GVMN chính | CĐ | A | B | 15a206 | 2/10 | 2,41 |
|
| 10/5/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2,41 |
|
| 10/5/2015 |
|
188 | Lương Thị Vy Thùy | 12/7/1987 | GVMN chính | CĐ | A | B | 15a206 | 2/10 | 2,41 |
|
| 10/5/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2,41 |
|
| 10/5/2015 |
|
189 | Mai Thị Kim Trang | 3/11/1985 | GVMN chính | CĐ | A | A | 15a206 | 2/10 | 2,41 |
|
| 10/5/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2,41 |
|
| 10/5/2015 |
|
190 | Nguyễn Thị Diễm Châu | 16/2/1986 | GVMN chính | CĐ | B | A | 15a206 | 2/10 | 2,41 |
|
| 10/5/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2,41 |
|
| 10/5/2015 |
|
191 | Nguyễn Thị Minh Hồng | 3/10/1984 | GVMN chính | CĐ | B | A | 15a206 | 2/10 | 2,41 |
|
| 10/5/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2,41 |
|
| 10/5/2015 |
|
192 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 24/12/1980 | GVMN chính | CĐ | B | A | 15a206 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/3/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/3/2015 |
|
193 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 1/4/1982 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a206 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/3/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/3/2015 |
|
194 | Nguyễn Thị Phương Dung | 11/5/1983 | GVMN chính | CĐ | A | A | 15a206 | 2/10 | 2,41 |
|
| 10/5/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2,41 |
|
| 10/5/2015 |
|
195 | Nguyễn Thị Thanh Hải | 8/3/1986 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a206 | 2/10 | 2,41 |
|
| 10/5/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2,41 |
|
| 10/5/2015 |
|
196 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 20/1/1984 | GVMN chính | CĐ | A | A | 15a206 | 2/10 | 2,41 |
|
| 10/5/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2,41 |
|
| 10/5/2015 |
|
197 | Nguyễn Thị Trà Giang | 20/9/1983 | GVMN chính | CĐ | A | B | 15a206 | 2/10 | 2,41 |
|
| 10/5/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2,41 |
|
| 10/5/2015 |
|
198 | Trần Mai Thị Kiều | 29/9/1989 | GVMN chính | CĐ | A | A | 15a206 | 2/10 | 2,41 |
|
| 10/5/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2,41 |
|
| 10/5/2015 |
|
199 | Trần Thị Quyên | 2/7/1982 | GVMN chính | CĐ | B | A | 15a206 | 2/10 | 2,41 |
|
| 10/5/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2,41 |
|
| 10/5/2015 |
|
200 | Bùi Thị Hồng Lý | 31/7/1985 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a206 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/3/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/3/2015 |
|
201 | Cao Thị Thơm | 3/4/1987 | GVMN chính | CĐ | B | A | 15a206 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/8/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/8/2013 |
|
202 | Đặng Nguyễn Phương Bình | 20/8/1985 | GVMN chính | CĐ | A | B | 15a206 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/3/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/3/2015 |
|
203 | Đặng Yến Nhi | 12/6/1991 | GVMN chính | CĐ | A | B | 15a206 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2015 |
|
204 | Lê Thị Quyết | 3/2/1982 | GVMN chính | CĐ | A | A | 15a206 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/3/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/3/2015 |
|
205 | Nguyễn Thị Kim Ngân | 16/8/1990 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a206 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/5/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/5/2013 |
|
206 | Nguyễn Thị Như Nguyệt | 1/1/1979 | GVMN chính | CĐ |
| B | 15a206 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/3/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/3/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
207 | Lê Thị Phượng Liên | 12/8/1965 | GVMN | TC |
| A | 15115 | 12/12 | 4,06 | 7% |
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4,06 | 7% |
| 01/10/2015 |
|
208 | Nguyễn Thị Có | 10/10/1961 | GVMN | TC |
|
| 15115 | 12/12 | 4,06 | 17% |
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4,06 | 17% |
| 01/10/2015 |
|
209 | Nguyễn Thị Minh Tùng | 11/02/1966 | GVMN | TC |
|
| 15115 | 12/12 | 4,06 | 8% |
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4,06 | 8% |
| 01/01/2015 |
|
210 | Phạm Thị Ánh Linh | 29/1/1977 | GVMN | TC | A | A | 15115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 |
|
211 | Trần Thị Hoa | 4/1/1971 | GVMN | TC |
|
| 15115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 |
|
212 | Nguyễn Thị Ái Lệ | 20/10/1971 | GVMN | TC |
| A | 15115 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/12/2015 |
|
213 | Trịnh Thị Xuân Hạ | 1/5/1977 | GVMN | TC |
| A | 15115 | 3/12 | 2,26 |
|
| 25/5/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2,26 |
|
| 25/5/2014 |
|
214 | Đỗ Thị Minh Cúc | 20/6/1976 | GVMN | TC | B | B | 15115 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/3/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/3/2015 |
|
215 | Huỳnh Thị Liễu | 26/2/1986 | GVMN | TC | B | A | 15115 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/3/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/3/2015 |
|
216 | Lê Thị Mỹ Hằng | 19/5/1983 | GVMN | TC | A | B | 15115 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/3/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/3/2015 |
|
217 | Nguyễn Thị Ngọc Hòa | 7/4/1988 | GVMN | TC | B | B | 15115 | 2/12 | 2,06 |
|
| 10/5/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2,06 |
|
| 10/5/2014 |
|
218 | Trần Thị Như Quỳnh | 25/3/1985 | GVMN | TC | B | A | 15115 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/3/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/3/2015 |
|
219 | Trần Thị Thiên Nga | 26/11/1985 | GVMN | TC | A | A | 15115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 01/3/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 01/3/2015 |
|
220 | Lê Thị Vân Hồng | 3/10/1984 | GVMN | TC |
| B | 15115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 15/8/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 15/8/2015 |
|
| MN NGHĨA DŨNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
221 | Bạch Thị Mỹ Hạnh | 1976 | GVMN cao cấp | ĐH | A | B | 15a.205 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/12/2014 |
|
222 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 1981 | GVMN cao cấp | ĐH | A | B | 15a.205 | 1/9 | 2,34 |
|
| 15/4/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2,34 |
|
| 15/4/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
223 | Đào Thị Thanh Thúy | 1986 | GVMN chính | CĐ | A | A | 15a.206 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/3/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/3/2015 |
|
224 | Nông Thị Bích | 1992 | GVMN chính | CĐ | B | A | 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2015 |
|
225 | Võ Thị Mỹ Dung | 1985 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2015 |
|
226 | Phan Thị Thúy Loan | 1993 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| Tập sự |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
227 | Trần Thị Thùy Trang | 1981 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
228 | Dương Thị Thu Thùy | 1968 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
229 | Dương Thị Kim Thoa | 1971 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
230 | Phạm Thị Thùy Dương | 1962 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
231 | Đỗ Thị Thu Thủy | 1962 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
232 | Dương Thị Tuyết Nga | 1980 | GVMN | ĐH | A | B | 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
233 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 1981 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/01/2014 |
|
| MN CHÁNH LỘ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
234 | Nguyễn T Phương Ánh | 1961 | Hiệu trưởng | ĐH | A |
| 15a.205 | 9/9 | 4,98 | 6% |
| 01/8/2015 | GVMN hạng II | V,07.02.04 | 9/9 | 4,98 | 6% |
| 01/8/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
235 | Trần Tạ Như Trâm | 1982 | GVMN chính | CĐ |
| A | 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2015 |
|
236 | Phạm Vượt Út Ý | 1991 | GVMN chính | CĐ |
| A | 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2015 |
|
237 | Phan Thị Thiệt | 1986 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| Tập sự |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
238 | Phùng Thị Sang | 1977 | GVMN | ĐH | A |
| 15.115 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/01/2014 |
|
239 | Đoàn Thị Thủy Trang | 1969 | PHT | ĐH | A | B | 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 |
|
240 | Nguyễn Thị Thu | 1980 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 |
|
241 | Nguyễn Thị Ga Ly | 1978 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 |
|
242 | Trần T. Thiện Ly | 1970 | GVMN | TC | A | A | 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 |
|
243 | Huỳnh Thị Bích Thảo | 1993 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 15/8/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 15/8/2015 |
|
| MN TỊNH KỲ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
244 | Lê Thị Hồng Tưởng | 1989 | GVMN chính | CĐ |
| B | 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/10/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/10/2014 |
|
245 | Phạm Thị Hoài Hương | 1975 | GVMN chính | CĐ |
| B | 15a.206 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/01/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/01/2013 |
|
246 | Bùi Thị Sự | 1984 | GVMN chính | CĐ |
|
| 15a.206 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/7/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/7/2014 |
|
247 | Nguyễn Thị Thu Thuyên | 1990 | GVMN chính | CĐ |
|
| 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/10/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/10/2014 |
|
248 | Nguyễn Thị Thu Hảo | 1992 | GVMN chính | CĐ |
| B | 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| Tập sự |
249 | Võ Thị Ánh Nguyệt | 1990 | GVMN chính | CĐ |
| B | 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| Tập sự |
250 | Phạm Thúy Hằng | 1992 | GVMN chính | CĐ |
| B | 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| Tập sự |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
251 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 1981 | GVMN | CĐ |
|
| 15.115 | 5/12 | 2,46 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2,46 |
|
| 01/12/2014 |
|
252 | Trần Thị Mỹ Nhung | 1975 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/7/2015 |
|
253 | Lý Thị Thu Đàm | 1979 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/01/2014 |
|
254 | Phạm Thị Vân | 1970 | GVMN | TC | A |
| 15.115 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/9/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/9/2014 |
|
255 | Nguyễn Thị Tường Linh | 1980 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/01/2014 |
|
256 | Nguyễn Thị Bích Thùy | 1993 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 15/8/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 15/2/2016 |
|
257 | Lê Thị Xuân Hương | 1963 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 4/12 | 2,46 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2,46 |
|
| 01/01/2015 |
|
258 | Nguyễn Thị Thanh Nguyên | 1974 | Hiệu trưởng | TC |
|
| 15.115 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/7/2015 |
|
| MN TRƯƠNG QUANG TRỌNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
259 | Phạm Thị Hồng Thắm | 1962 | Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15a.205 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/01/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/01/2013 |
|
260 | Phạm Thị Thanh Tâm | 1968 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15a.205 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/01/2014 |
|
261 | Trần Thị Vui | 1969 | GVMN cao cấp | ĐH | A | B | 15a.205 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/01/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/01/2013 |
|
262 | Võ Thị Thủy | 1986 | GVMN cao cấp | ĐH | B | A | 15a.205 | 1/9 | 2,34 |
|
| 01/02/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2,34 |
|
| 01/02/2013 |
|
263 | Nguyễn Thị Như | 1984 | GVMN cao cấp | ĐH | B | A | 15a.205 | 1/9 | 2,34 |
|
| 01/02/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2,34 |
|
| 01/02/2013 |
|
264 | Lê Thị Thu Ba | 1968 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/4/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/4/2014 |
|
265 | Hồ Thị Xanh | 1968 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/9/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/9/2015 |
|
266 | Đỗ Thị Nha Trang | 1979 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/5/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/5/2015 |
|
267 | Phạm Thị Ngọt | 1973 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/5/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/5/2014 |
|
268 | Trương Thị Thu Thẩm | 1979 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/4/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/4/2014 |
|
269 | Nguyễn Thị Bắc Yến | 1969 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 6/9 | 4,32 |
|
| 01/01/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 6/9 | 4,32 |
|
| 01/01/2013 |
|
270 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 1972 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/12/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
211 | Bùi Thị Thu Phương | 1982 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2,1 |
|
| 01/02/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,1 |
|
| 01/02/2013 |
|
272 | Quách Thị Cẩm Hằng | 1978 | GVMN chính | CĐ |
|
| 15a.206 | 1/10 | 2,1 |
|
| 01/10/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,1 |
|
| 01/10/2013 |
|
273 | Trương Thị Thân | 1984 | GVMN chính | CĐ | B | A | 15a.206 | 1/10 | 2,1 |
|
| 01/02/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,1 |
|
| 01/02/2013 |
|
274 | Tôn Thị Ngọc Ánh | 1983 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/01/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/01/2013 |
|
275 | Dương Thị Ngọc | 1988 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/7/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/7/2014 |
|
276 | Nguyễn Thị Minh Lan | 1978 | GVMN chính | CĐ | B | A | 15a.206 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/5/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/5/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
277 | Huỳnh Thị Học | 1966 | Phó Hiệu trưởng | TC | B | A | 15.115 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
278 | Lý Đình Xuân Hiệu | 1987 | GVMN | TC | A | B | 15.115 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/02/2015 |
|
279 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 1974 | GVMN | TC | B | A | 15.115 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/02/2015 |
|
280 | Trần Thị Hoài Hiếu | 1982 | GVMN | TC | B | A | 15.115 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/5/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/5/2014 |
|
281 | Nguyễn Thị Kim Phi | 1986 | GVMN | TC | B | A | 15.115 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/5/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/5/2014 |
|
282 | Phạm Thị Bình | 1978 | GVMN | TC | B | A | 15.115 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/01/2014 |
|
283 | Đoàn Thị Anh | 1966 | GVMN | TC | B | A | 15.115 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
284 | Nguyễn Thị Ly | 1985 | GVMN | TC | B | A | 15.115 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/01/2015 |
|
285 | Phạm Thị Xuân Nữ | 1981 | GVMN | TC | B | A | 15.115 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/01/2014 |
|
286 | Trần Thị Nhuận | 1986 | GVMN | TC | B | A | 15.115 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/01/2015 |
|
287 | Vương Thị Sương | 1967 | GVMN | TC | B | A | 15.115 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/01/2014 |
|
288 | Đào Thị Thùy Trang | 1983 | GVMN | TC | B | A | 15.115 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/5/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/5/2014 |
|
289 | Hạ Thị Thu Hương | 1989 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/02/2015 |
|
290 | Phạm Thị Mỹ Lan | 1978 | GVMN | TC | A | A | 15.115 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/01/2014 |
|
291 | Nguyễn Thị Mai | 1973 | GVMN | TC | B | A | 15.115 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/01/2014 |
|
292 | Phạm Thị Hồng Minh | 1975 | GVMN | TC | B | A | 15.115 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/01/2014 |
|
293 | Nguyễn Thị Thu | 1963 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/01/2014 |
|
294 | Võ Thị Sáu | 1964 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/01/2014 |
|
295 | Nguyễn Thị Mến | 1980 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/01/2015 |
|
| MN BÌNH MINH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
296 | Huỳnh Thị Lưu | 20/12/1967 | Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15a.205 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/01/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/01/2013 |
|
297 | Nguyễn Thị Phi Yến | 23/2/1965 | GVMN cao cấp | ĐH | A |
| 15a.205 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2015 |
|
298 | Tạ Thị Đức | 01/01/1965 | GVMN cao cấp | ĐH | A |
| 15a.205 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2015 |
|
299 | Nguyễn Thị Mỹ Tâm | 04/10/1963 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/11/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/11/2014 |
|
300 | Võ Thị Thu Sương | 20/4/1969 | GVMN cao cấp | ĐH | A |
| 15a.205 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/10/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/10/2013 |
|
301 | Nguyễn Thị Sương | 1/11/1975 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15a.205 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2014 |
|
302 | Nguyễn Thị Điều | 01/04/1970 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/9/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/9/2013 |
|
303 | Phan Thị Hiền | 08/10/1976 | GVMN cao cấp | ĐH | A |
| 15a.205 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/02/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/02/2015 |
|
304 | Võ Thị Liên Hoàn | 14/11/1972 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/3/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/3/2015 |
|
305 | Lê Kiều Hoanh | 31/3/1981 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 2/9 | 2,67 |
|
| 10/11/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2,67 |
|
| 10/11/2014 |
|
306 | Nguyễn Thị Minh Kiều | 05/07/1985 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 2/9 | 2,67 |
|
| 10/5/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2,67 |
|
| 10/5/2015 |
|
307 | Võ Đặng Nga Tuyết | 04/12/1982 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 2/9 | 2,67 |
|
| 10/5/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2,67 |
|
| 10/5/2015 |
|
308 | Nguyễn Ngọc Thuỷ | 29/5/1981 | GVMN cao cấp | ĐH | A |
| 15a.205 | 2/9 | 2,67 |
|
| 10/5/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2,67 |
|
| 10/5/2015 |
|
309 | Nguyễn Thị Xuân Tuyến | 12/07/1987 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a.205 | 1/9 | 2,34 |
|
| 10/5/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2,34 |
|
| 10/5/2013 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
310 | Trần Thị Minh Nguyệt | 13/7/1980 | GVMN chính | ĐH |
| A | 15a.206 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2014 |
|
311 | Huỳnh Công Diệu Trang | 25/3/1981 | GVMN chính | ĐH |
| A | 15a.206 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/3/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/3/2015 |
|
312 | Ngô Thị Dương | 06/10/1991 | GVMN chính | CĐ | A | A | 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2015 |
|
313 | Nguyễn Thị Thu Sương | 20/2/1991 | GVMN chính | CĐ | A | A | 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2015 |
|
314 | Phan Thị Nhanh | 03/10/1989 | GVMN chính | CĐ | A | A | 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2014 |
|
315 | Nguyễn Thị Hồng Nguyệt | 04/11/1977 | GVMN chính | ĐH |
| A | 15a.206 | 2/10 | 2,41 |
|
| 10/5/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2,41 |
|
| 10/5/2015 |
|
316 | Trần Thị Thanh Loan | 05/08/1986 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 2/10 | 2,41 |
|
| 10/5/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2,41 |
|
| 10/5/2015 |
|
317 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 22/8/1989 | GVMN chính | CĐ | A | A | 15a.206 | 2/10 | 2,41 |
|
| 10/5/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2,41 |
|
| 10/5/2015 |
|
318 | Phạm Thị Kim Anh | 30/10/1984 | GVMN chính | ĐH | A |
| 15a.206 | 2/10 | 2,41 |
|
| 25/5/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2,41 |
|
| 25/5/2015 |
|
319 | Đỗ Thị Mỹ Lan | 20/11/1979 | GVMN chính | CĐ |
|
| 15a.206 | 2/10 | 2,41 |
|
| 10/5/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2,41 |
|
| 10/5/2015 |
|
320 | Hoàng Thị Lan Anh | 12/08/1984 | GVMN chính | CĐ | A | A | 15a.206 | 2/10 | 2,41 |
|
| 10/5/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2,41 |
|
| 10/5/2015 |
|
321 | Dương Nữ Trà My | 10/01/1985 | GVMN chính | ĐH |
|
| 15a.206 | 3/10 | 2,72 |
|
| 25/5/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2,72 |
|
| 25/5/2015 |
|
322 | Nguyễn Thị Mỹ Trang | 30/12/1982 | GVMN chính | ĐH | B | B | 15a.206 | 3/10 | 2,72 |
|
| 10/5/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2,72 |
|
| 10/5/2015 |
|
323 | Nguyễn Thị Tấn Nhân | 14/9/1983 | GVMN chính | ĐH | A |
| 15a.206 | 2/10 | 2,41 |
|
| 10/5/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2,41 |
|
| 10/5/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
324 | Lê Thị Trúc Mai | 30/8/1962 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4,06 | 19% |
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4,06 | 19% |
| 01/10/2015 |
|
325 | Huỳnh Thị Hương | 01/10/1963 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4,06 | 19% |
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4,06 | 19% |
| 01/10/2015 |
|
326 | Lê Thị Hương | 29/6/1961 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4,06 | 18% |
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4,06 | 18% |
| 01/10/2015 |
|
327 | Nguyễn Thị Tuyết Anh | 20/2/1965 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4,06 | 11% |
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4,06 | 11% |
| 01/01/2015 |
|
328 | Võ Thị Kim Chi | 25/1/1965 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4,06 | 11% |
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4,06 | 11% |
| 01/10/2015 |
|
329 | Nguyễn Thị Xuân | 07/10/1965 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4,06 | 11% |
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4,06 | 11% |
| 01/10/2015 |
|
330 | Lê Thị Lệ Thúy | 01/01/1967 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4,06 | 8% |
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4,06 | 8% |
| 01/01/2015 |
|
331 | Dương Thị Tuyết Mai | 25/7/1965 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4,06 | 7% |
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4,06 | 7% |
| 01/10/2015 |
|
332 | Dương Thị Kim Nghĩa | 03/10/1965 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4,06 | 7% |
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4,06 | 7% |
| 01/10/2015 |
|
333 | Lê Thị Bé | 15/7/1968 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
334 | Trần Thị Thu | 25/5/1964 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/12/2015 |
|
335 | Lê Thị Anh Phương | 19/8/1980 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 |
|
336 | Nguyễn Thị Diệu Hòa | 09/02/1979 | GVMN | ĐH |
|
| 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 |
|
337 | Mai Thị Như | 10/10/1971 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 |
|
338 | Nguyễn Thị Kim Thanh | 22/12/1980 | GVMN | ĐH |
| A | 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 |
|
339 | Trương Vũ Hoàng Thư | 03/07/1984 | GVMN | ĐH |
| A | 15.115 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/6/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/6/2015 |
|
340 | Trần Thị Hoàng Oanh | 16/1/1976 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/12/2015 |
|
341 | Phạm Thị Phương Loan | 06/04/1982 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/12/2015 |
|
342 | Phạm Thị Hường | 11/11/1975 | GVMN | ĐH | A | A | 15.115 | 3/12 | 2,26 |
|
| 10/5/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2,26 |
|
| 10/5/2014 |
|
343 | Trần Tạ Thị Hiền Nhi | 13/3/1977 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 3/12 | 2,26 |
|
| 10/5/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2,26 |
|
| 10/5/2014 |
|
344 | Trần Thị Minh Tuệ | 11/06/1982 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 3/12 | 2,26 |
|
| 10/5/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2,26 |
|
| 10/5/2014 |
|
345 | Phạm Thị Thu Hằng | 20/4/1987 | GVMN | ĐH |
| A | 15.115 | 2/12 | 2,06 |
|
| 10/5/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2,06 |
|
| 10/5/2014 |
|
346 | Hà Thị Thu Thùy | 06/12/1976 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 2/12 | 2,06 |
|
| 10/5/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2,06 |
|
| 10/5/2014 |
|
347 | Nguyễn Thị Khánh Huyền | 19/8/1989 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 2/12 | 2,06 |
|
| 10/5/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2,06 |
|
| 10/5/2014 |
|
348 | Trần Thị Ngọc Luyến | 04/03/1987 | GVMN | ĐH | A | A | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 15/4/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 15/4/2014 |
|
| MN LÊ HỒNG PHONG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
349 | Bùi Thị Thu Trang | 1974 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15a.205 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/3/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/3/2014 |
|
350 | Nguyễn Thị Hoa | 1986 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 1/9 | 2,34 |
|
| 10/5/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2,34 |
|
| 10/5/2013 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
351 | Lê Thị Mỹ Hạnh | 1982 | GVMN chính | CĐ | A | A | 15a.206 | 3/10 | 3,03 |
|
| 01/3/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 3,03 |
|
| 01/3/2015 |
|
352 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 1983 | GVMN chính | CĐ | B | A | 15a.206 | 3/10 | 3,03 |
|
| 01/3/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 3,03 |
|
| 01/3/2015 |
|
353 | Tạ Thị Vy Thắng | 1985 | GVMN chính | CĐ | A | A | 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2014 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
354 | Huỳnh Thị Thanh Thảo | 1976 | GVMN | TC | A |
| 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 |
|
355 | Võ Thị Lựu | 1973 | GVMN | TC | A | A | 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 |
|
356 | Trần Thị Nhã Uyên | 1989 | GVMN | TC | A | A | 15.115 | 2/12 | 2,06 |
|
| 10/11/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2,06 |
|
| 10/11/2014 |
|
357 | Huỳnh Thị Thúy Kiều | 1987 | GVMN | TC | A | A | 15.115 | 8/12 | 2,46 |
|
| 01/9/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 2,46 |
|
| 01/9/2015 |
|
358 | Nguyễn Thị Minh Thuận | 1966 | GVMN | TC | A | A | 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 |
|
| MN 19/5 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
359 | Nguyễn Thị Ngọc Kiều | 1977 | Hiệu trưởng | ĐH | B | A | 15a.205 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/3/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/3/2014 |
|
360 | Nguyễn Thị Hoa | 1968 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15a.205 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/10/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/10/2015 |
|
361 | Trần Thị Hải Huyền | 1978 | Phó Hiệu trưởng | ĐH |
|
| 15a.205 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/3/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/3/2013 |
|
362 | Nguyễn Thị Hải | 1967 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/02/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/02/2014 |
|
363 | Huỳnh Tố Tâm | 1980 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/11/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3,00 |
|
| 01/11/2015 |
|
364 | Nguyễn Thị Hoa | 1978 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/4/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2,67 |
|
| 01/4/2015 |
|
365 | Huỳnh Thị Huệ Trang | 1971 | GVMN cao cấp | ĐH | B | A | 15a.205 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/9/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/16 | 3,66 |
|
| 01/9/2014 |
|
366 | Trần Thị Sinh | 1971 | GVMN cao cấp | ĐH | B | A | 01.003 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/01/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/01/2013 |
|
367 | Trần Lê Thụy Thúy Ái | 1985 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 1/9 | 2,34 |
|
| 01/6/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2,34 |
|
| 01/6/2014 |
|
368 | Ngô Thị Bích Hạnh | 1978 | GVMN cao cấp | ĐH | z | A | 15a.205 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/11/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/11/2015 |
|
369 | Đoàn Thị Thùy Vân | 1972 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/02/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/02/2014 |
|
370 | Nguyễn Thị Thu Nhi | 1991 | GVMN cao cấp | ĐH | A | B | 15a.205 | 1/9 | 2,34 |
|
|
| GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2,34 |
|
|
| Tập sự |
371 | Bùi Thị Chi Mai | 1978 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/11/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/11/2013 |
|
372 | Trương Thị Mỹ Lan | 1979 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 5/9 | 3,99 |
|
| 01/4/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3,99 |
|
| 01/4/2015 |
|
373 | Vũ Thị Thanh Anh Thúy | 1976 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 4/9 | 3,66 |
|
| 01/12/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3,66 |
|
| 01/12/2015 |
|
374 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 1986 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a.205 | 1/9 | 2,34 |
|
|
| GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2,34 |
|
|
| Tập sự |
375 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1979 | GVMN cao cấp | ĐH | B | A | 15a.205 | 3/9 | 3,33 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3,33 |
|
| 01/01/2015 |
|
376 | Bùi Thị Anh Thư | 1978 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/02/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/02/2014 |
|
377 | Phạm Thị Mỹ Châu | 1990 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a.205 | 1/9 | 2,34 |
|
|
| GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2,34 |
|
|
| Tập sự |
378 | Đinh Thị Lệ Thanh | 1985 | GVMN cao cấp | ĐH |
| VP | 15a.205 | 1/9 | 2,34 |
|
| 01/6/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2,34 |
|
| 01/6/2014 |
|
379 | Nguyễn Thị Lệ Trưng | 1980 | GVMN cao cấp | ĐH | B | A | 15a.205 | 2/9 | 3,00 |
|
| 01/4/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 3,00 |
|
| 01/4/2014 |
|
380 | Bùi Thị Hải | 1978 | GVMN cao cấp | ĐH |
| A | 15a.205 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/4/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/4/2014 |
|
381 | Lương Thị Mỹ Trang | 1985 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 1/9 | 2,34 |
|
| 01/6/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2,34 |
|
| 01/6/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
382 | Phan Thị Kim Thảo | 1981 | GVMN chính | CĐ | A | A | 15a.206 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/4/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/4/2014 |
|
383 | Mai Thị Quỳnh Phương | 1981 | GVMN chính | CĐ |
| A | 15a.206 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2014 |
|
384 | Ngô Thị Thanh Hiền | 1983 | GVMN chính | ĐH |
| A | 15a.206 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/4/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/4/2014 |
|
385 | Nguyễn Thị Thu Sương | 1984 | GVMN chính | CĐ | B | VP | 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| Tập sự |
386 | Nguyễn Thị Bích Phượng | 1981 | GVMN chính | ĐH | A | B | 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/6/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/6/2014 |
|
387 | Phạm Thị Lệ Thủy | 1990 | GVMN chính | CĐ |
| A | 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| Tập sự |
388 | Huỳnh Thị Ngọc Diễn | 1993 | GVMN chính | CĐ | B | A | 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| Tập sự |
389 | Nguyễn Thị Minh Thùy | 1982 | GVMN chính | CĐ | B | A | 15a.206 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2013 |
|
390 | Lê Thị Thu Tảo | 1993 | GVMN chính | CĐ | B | A | 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| Tập sự |
391 | Huỳnh Thị Ngọc Duyên | 1985 | GVMN chính | ĐH | A | A | 15a.206 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/4/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/4/2014 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
392 | Phạm Thị Thu Trình | 1962 | GVMN | TC | A | A | 15.115 | 12/12 | 4,06 | 7% |
| 01/10/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4,06 | 7% |
| 01/10/2015 |
|
393 | Nguyễn Thị Kim Cúc | 1985 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/10 | 1,86 |
|
| 01/6/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/10 | 1,86 |
|
| 01/6/2014 |
|
394 | Nguyễn Thị Lai | 1989 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/7/2015 |
|
| MN TỊNH KHÊ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
395 | Nguyễn Thị Liên | 1975 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | B | B | 15a.205 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/01/2013 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/01/2013 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
396 | Đỗ Thị Tình | 1981 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2014 |
|
397 | Phạm Thị Mỹ Hương | 1980 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2014 |
|
398 | Huỳnh Thị Thôi | 1982 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/01/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/01/2013 |
|
399 | Nguyễn Thị Như Hoàng | 1984 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/7/2015 |
|
400 | Phan Thị Thanh Hiếu | 1985 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/01/2014 |
|
401 | Đỗ Thị Minh Nhật | 1988 | GVMN chính | CĐ |
|
| 15a.206 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/7/2015 |
|
402 | Nguyễn Thị Tuyết Sương | 1982 | GVMN chính | CĐ |
|
| 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
| 21/02/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
| 21/02/2014 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
403 | Võ Thị Thanh Mai | 1962 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
404 | Võ Thị Thúy Liên | 1963 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/01/2014 |
|
405 | Trương Thị Quỳnh Thư | 1965 | GVMN | TC | A | B | 15.115 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/01/2014 |
|
406 | Đoàn Thị Xuân Mỹ | 1963 | Hiệu trưởng | TC | B | B | 15.115 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/9/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/9/2014 |
|
407 | Lê Thị Bé | 1978 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
408 | Phạm Thị Tuyết | 1978 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/01/2014 |
|
409 | Đào Thị Kim Dung | 1982 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/01/2014 |
|
410 | Phùng Thị Đồng | 1978 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2,86 |
|
| 01/01/2014 |
|
411 | Trần Thị Cúc | 1981 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/01/2014 |
|
412 | Nguyễn Thị Thu Thương | 1983 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/01/2015 |
|
413 | Đỗ Thị Thu Danh | 1989 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 4/12 | 2,46 |
|
| 15/9/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2,46 |
|
| 15/9/2015 |
|
414 | Nguyễn Thị Huyền Bân | 1985 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/7/2015 |
|
415 | Phan Thị Minh Hiền | 1989 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/7/2015 |
|
416 | Nguyễn Nữ Mỹ Dung | 1981 | Phó Hiệu trưởng | TC | B | A | 15.115 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/01/2014 |
|
| MN HOA HỒNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
417 | Nguyễn Thị Minh Trung | 1963 | Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15a.205 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/5/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/5/2015 |
|
418 | Dương Thị Minh Quy | 1965 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15a.205 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/02/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/02/2014 |
|
419 | Đỗ Thị Bạch Tuyết | 1965 | GVMN cao cấp | ĐH | A | A | 15a.205 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/02/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/02/2014 |
|
420 | Huỳnh Thị Minh Thư | 1970 | GVMN cao cấp | ĐH |
| A | 15a.205 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/3/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/3/2014 |
|
421 | Nguyễn Thị Như Oanh | 1977 | GVMN cao cấp | ĐH | B | A | 15a.205 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/3/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/3/2014 |
|
422 | Nguyễn Thị Tố Nữ | 1979 | GVMN cao cấp | ĐH | B | A | 15a.205 | 2/9 | 2,67 |
|
| 10/5/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2,67 |
|
| 10/5/2015 |
|
423 | PhạmThị Kim Viên | 1976 | GVMN cao cấp | ĐH | B | A | 15a.205 | 2/9 | 2,67 |
|
| 10/5/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2,67 |
|
| 10/5/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
424 | Nguyễn Thị Quỳnh Anh | 1985 | GVMN chính | CĐ |
| B | 15a.206 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/5/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/5/2014 |
|
425 | Phùng Thị Minh Uyên | 1982 | GVMN chính | CĐ | A | A | 15a.206 | 2/10 | 2,41 |
|
| 10/5/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2,41 |
|
| 10/5/2014 |
|
426 | Phạm Thị Thu Thuý | 1986 | GVMN chính | CĐ | B | A | 15a.206 | 2/10 | 2,41 |
|
| 10/5/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2,41 |
|
| 10/5/2014 |
|
427 | Trần Thị Trà Giang | 1986 | GVMN chính | CĐ |
|
| 15a.206 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2014 |
|
428 | Nguyễn Thị Thuý Kiều | 1983 | GVMN chính | CĐ |
|
| 15a.206 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/9/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/9/2014 |
|
429 | Nguyễn Trung Đô Na | 1984 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 2/10 | 2,41 |
|
| 25/5/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2,41 |
|
| 25/5/2015 |
|
430 | Trần Thị Hải Vân | 1981 | GVMN chính | CĐ | A |
| 15a.206 | 2/10 | 2,41 |
|
| 25/5/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2,41 |
|
| 25/5/2015 |
|
431 | Huỳnh Thị Bích Thảo | 1983 | GVMN chính | CĐ | A | A | 15a.206 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/11/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/11/2015 |
|
432 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 1981 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 2/10 | 2,41 |
|
| 10/5/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2,41 |
|
| 10/5/2015 |
|
433 | Nguyễn Thị Thu Phượng | 1979 | GVMN chính | CĐ |
|
| 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2014 |
|
434 | Trầm Bửu Diễm | 1988 | GVMN chính | CĐ | B | A | 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2014 |
|
435 | Bùi Thị Huyền Trang | 1989 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2014 |
|
436 | Ngô Thị Thúy Hồng | 1988 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2014 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2014 |
|
437 | Phan Thị Diệu Yến | 1992 | GVMN chính | CĐ | B | A | 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2015 |
|
438 | Nguyễn Thị Tường Vy | 1991 | GVMN chính | CĐ | A | A | 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2015 |
|
439 | Đặng Thị Yến Phi | 1990 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| Tập sự |
440 | Bùi Thị Thanh Tiền | 1993 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| Tập sự |
441 | Nguyễn Vũ Hà Viên | 1989 | GVMN chính | CĐ | B |
| 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/5/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/5/2013 |
|
442 | Hồ Thị Sương | 1986 | GVMN chính | CĐ | B |
| 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/5/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/5/2013 |
|
443 | Cao Thị Huyền Trang | 1988 | GVMN chính | CĐ | B |
| 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/5/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/5/2013 |
|
444 | Nguyễn Thị Mỹ Hằng | 1990 | GVMN chính | CĐ | B |
| 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/5/2013 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/5/2013 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
445 | Lê Thị Kim Thanh | 1965 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 12/12 | 4,06 | 8% |
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4,06 | 8% |
| 01/01/2015 |
|
446 | Lê Thị Xuân Hải | 1964 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/01/2015 |
|
447 | Trịnh Thị Thu Hà | 1970 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 |
|
448 | Bạch Thị Lệ Dung | 1966 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 |
|
449 | Huỳnh Thị Chiêu Đan | 1976 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/12/2015 |
|
450 | Nguyễn Thị Ánh Hồng | 1982 | GVMN | TC | B | A | 15.115 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/01/2014 |
|
451 | Trần Thị Phương Hiền | 1977 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 4/12 | 2,46 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2,46 |
|
| 01/01/2015 |
|
452 | Ngô Thanh Thảo | 1986 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 2/12 | 2,06 |
|
| 10/5/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2,06 |
|
| 10/5/2014 |
|
453 | Lê Thị Thuý Vân | 1985 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 2/12 | 2,06 |
|
| 10/11/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2,06 |
|
| 10/11/2014 |
|
454 | Phạm Thị Lâu | 1991 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 2/12 | 2,06 |
|
| 10/11/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2,06 |
|
| 10/11/2014 |
|
455 | Nguyễn Thị Hoàn Hồng | 1991 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 2/12 | 2,06 |
|
| 10/11/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2,06 |
|
| 10/11/2014 |
|
456 | Nguyễn Thị Hoàng Oanh | 1990 | GVMN | TC | A |
| 15.115 | 2/12 | 2,06 |
|
| 10/11/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2,06 |
|
| 10/11/2014 |
|
457 | Hoàng Thị Thuỳ Dương | 1988 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 2/12 | 2,06 |
|
| 10/11/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2,06 |
|
| 10/11/2014 |
|
458 | Trương Thị Mỹ Hạnh | 1983 | GVMN | TC |
| A | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 15/4/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 15/4/2014 |
|
459 | Phạm Thị Lệ | 1991 | GVMN | TC | A |
| 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 15/10/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 15/10/2014 |
|
460 | Trần Thị Hồng Loan | 1982 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 15/10/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 15/10/2014 |
|
| MN NGHĨA AN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
461 | Tân Thị Cẩm Hương | 1976 | Hiệu trưởng | ĐH | A | B | 15a.205 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/6/2014 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/6/2014 |
|
462 | Lê Thị An Na | 1985 | GVMN cao cấp | ĐH | B | B | 15a.205 | 1/9 | 2,34 |
|
| 17/8/2015 | GVMN hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2,34 |
|
| 17/8/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
463 | Đinh Thị Tâm | 1985 | GVMN chính | ĐH | A | B | 15a.206 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2015 |
|
464 | Trương Thị Thắm | 1991 | GVMN chính | CĐ | B |
| 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
| 17/8/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
| 17/8/2015 |
|
465 | Võ Thị Anh | 1989 | GVMN chính | CĐ | B |
| 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
| 17/02/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
| 17/02/2015 |
|
466 | Đỗ Thị Kiều Trinh | 1991 | GVMN chính | CĐ | A | B | 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
| 17/02/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
| 17/02/2015 |
|
467 | Huỳnh Thị Thủy | 1993 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| Tập sự |
468 | Trần Thị Thu Lợi | 1993 | GVMN chính | CĐ | B | A | 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| Tập sự |
469 | Đỗ Thị Vân | 1986 | GVMN chính | CĐ | B | A | 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/8/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/8/2015 |
|
470 | Võ Thị Hồng Phượng | 1991 | GVMN chính | CĐ | A | B | 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/8/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/8/2015 |
|
471 | Võ Thị Thanh | 1989 | GVMN chính | CĐ | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/8/2015 | GVMN hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/8/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
472 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1970 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | A | B | 15.115 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/7/2015 |
|
473 | Trần Thị Phương Yến | 1981 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | A | B | 15.115 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
474 | Nguyễn Thị Thu Trang | 1970 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/7/2015 |
|
475 | Lê Thị Xuân Thu | 1978 | GVMN | ĐH | A | B | 15.115 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/7/2015 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/7/2015 |
|
476 | Võ Thị Sô | 1967 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/01/2014 |
|
477 | Đào Thị Bích | 1981 | GVMN | ĐH | A | B | 15.115 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/01/2014 |
|
478 | Phạm Thị Lệ Trang | 1964 | GVMN | ĐH | A | B | 15.115 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
479 | Võ Thị Thanh Thủy | 1967 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
480 | Nguyễn Thị Bảo | 1965 | GVMN | TC |
|
| 15.115 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/01/2014 |
|
481 | Trần Thị Nơ | 1971 | GVMN | ĐH | B | B | 15.115 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/01/2014 |
|
482 | Lê Thị ThanhThùy | 1967 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/01/2014 |
|
483 | Ngô Thị Thu Thủy | 1975 | GVMN | ĐH | A | B | 15.115 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
484 | Trần Thị Vân Thỏa | 1985 | GVMN | ĐH | A | B | 15.115 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
485 | Lê Thị Thùy Hân | 1988 | GVMN | ĐH | A | B | 15.115 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
486 | Nguyễn Thị P Thảo | 1980 | GVMN | TC | A | B | 15.115 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/01/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
487 | Nguyễn Thiên Trang | 1973 | GVMN | TC |
| B | 15.115 | 2/12 | 2,06 |
|
| 15/6/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2,06 |
|
| 15/6/2014 |
|
488 | Trần Thị Thu Thủy | 1989 | GVMN | TC | B | B | 15.115 | 2/12 | 2,06 |
|
| 15/6/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2,06 |
|
| 15/6/2014 |
|
489 | Võ Thị Giang | 1990 | GVMN | TC | A | A | 15.115 | 2/12 | 2,06 |
|
| 15/6/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2,06 |
|
| 15/6/2014 |
|
490 | Lê Kiều Thu Thảo | 1991 | GVMN | TC | B | A | 15.115 | 1/12 | 1,86 |
|
| 01/9/2014 | GVMN hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1,86 |
|
| 01/9/2014 |
|
II | CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIỂU HỌC | |||||||||||||||||||
1 | TH TỊNH THIỆN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Nguyễn Tấn Tường | 1974 | Phó Hiệu trưởng | ĐH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 |
|
2 | Tống Thị Hậu | 1974 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/4/2015 |
|
3 | Đỗ Thị Hường | 1975 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2014 |
|
4 | Phan Tuấn Thu Sương | 1973 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/5/2014 |
|
5 | Nguyễn Thị Thiện Nga | 1972 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 |
|
6 | Văn Thị Kim Liên | 1971 | GVTH cao cấp | ĐH | B | A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/8/2014 |
|
7 | Nguyễn Anh Tuấn | 1989 | GVTH cao cấp | ĐH | B | A | 15a.203 | 1/9 | 2,34 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 2,34 |
|
| 01/10/2013 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
8 | Trần Thị Thu Cúc | 1971 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/9/2015 |
|
9 | Dương Thị Trung | 1971 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/12/2014 |
|
10 | Mạc Thị Thu | 1974 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/10/2015 |
|
11 | Nguyễn Thị Ngọc Dung | 1966 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4,58 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,58 |
|
| 01/7/2014 |
|
12 | Ngô Thị Thùy Trang | 1988 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.204 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/10/2014 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
13 | Phùng Văn Sang | 1956 | Q. Hiệu trưởng | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4,06 | 15% |
| 01/12/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 15% |
| 01/12/2015 |
|
14 | Lê Thanh Tùng | 1958 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4,06 | 12% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 12% |
| 01/10/2015 |
|
15 | Trần Thị Thanh Tùng | 1961 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4,06 | 8% |
| 01/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 8% |
| 01/9/2015 |
|
16 | Bùi Minh Sơn | 1963 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4,06 | 6% |
| 01/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 6% |
| 01/9/2015 |
|
17 | Đinh Thị Mỹ | 1965 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4,06 | 6% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 6% |
| 01/01/2015 |
|
18 | Đỗ Thị Thu | 1968 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4,06 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 7% |
| 01/10/2015 |
|
19 | Nguyễn Thị Lệ Hường | 1964 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4,06 | 7% |
| 01/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 7% |
| 01/9/2015 |
|
20 | Nguyễn Thị Kim Ngọc | 1961 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4,06 | 6% |
| 01/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 6% |
| 01/9/2015 |
|
21 | Phạm Thị Phương | 1961 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4,06 | 9% |
| 01/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 9% |
| 01/9/2015 |
|
22 | Nguyễn Thị Như Tâm | 1971 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/6/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/6/2014 |
|
| TH LÊ HỒNG PHONG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
23 | Nguyễn Thị Thạch Thảo | 1977 | GVTH cao cấp | ĐH | B2 | A | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2014 |
|
24 | Nguyễn Thị Kim Kiều | 1964 | Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15a.203 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/10/2014 |
|
25 | Trịnh Thị Ngọc Túy | 1962 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15a.203 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/01/2013 |
|
26 | Võ Thị Thúy Ngân | 1963 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/02/2014 |
|
27 | Ngô Thị Tuyết | 1970 | GVTH cao cấp | ĐH | B2 |
| 15a.203 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/11/2014 |
|
28 | Trương Thị Hoàng | 1977 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/01/2013 |
|
29 | Bùi Thị Mộng Chi | 1971 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/7/2014 |
|
30 | Võ Thị Ngọc Duy | 1978 | GVTH cao cấp | ĐH | A | B | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/11/2014 |
|
31 | Bùi Thị Ái Liên | 1978 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/8/2014 |
|
32 | Nguyễn Thị Hà | 1975 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/4/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
33 | Trương Thị Ngọc Vương | 1982 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/9/2015 |
|
34 | Nguyễn T Hoàng Thúy | 1980 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/6/2015 |
|
35 | Ngô Thị Thu Hiền | 1984 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 04/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2,41 |
|
| 04/01/2014 |
|
36 | Đinh Thị Liền | 1965 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/4/2015 |
|
37 | Võ Quốc Liên | 1969 | GVTH chính | CĐ | A |
| 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/02/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/02/2013 |
|
38 | Lê Thị Kim Lan | 1967 | GVTH chính | CĐ | A |
| 15a.204 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/12/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/12/2015 |
|
39 | Phạm Thị Diễm Linh | 1969 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/12/2013 |
|
40 | Trương Thị Kim Hải | 1968 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/01/2015 |
|
41 | Phan Thị Thuần | 1963 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/10/2014 |
|
42 | Phạm Thị Kiều Hưng | 1973 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/02/2014 |
|
43 | Trần Thị Cẩm Hồng | 1980 | GVTH chính | CĐ |
| B | 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/11/2013 |
|
44 | Nguyễn Thị Kim Vân | 1979 | GVTH chính | CĐ | A | B | 15a.204 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/3/2013 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
45 | Nguyễn Thị Tạo | 1965 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4,06 | 6% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 6% |
| 01/10/2015 |
|
46 | Nguyễn Văn Mến | 1965 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
47 | Trương Thị Minh Hạnh | 1976 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/3/2014 |
|
48 | Trần Thị Khánh Tuyết | 1976 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/3/2015 |
|
49 | Đỗ Thị Kim Cúc | 1985 | GVTH | TC | B |
| 15.114 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/5/2014 |
|
50 | Võ Tấn Vương | 1979 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 3/12 | 2,26 |
|
| 15/5/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2,26 |
|
| 15/5/2014 |
|
51 | Tạ Văn Cương | 1984 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 3/12 | 2,26 |
|
| 15/5/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2,26 |
|
| 15/5/2014 |
|
| TH NGUYỄN NGHIÊM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52 | Võ Văn Mạnh | 15/04/1956 | Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15a.203 | 9/9 | 4,98 | 11% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4,98 | 11% |
| 01/10/2015 |
|
53 | Trần Thị Xuân Thảo | 12.2.1961 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/5/2015 |
|
54 | Trương Thị Thanh Hoan | 27/10/1961 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | B | VP | 15a.203 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/8/2014 |
|
55 | Trần Thị Phương Thao | 04/11/1965 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/01/2013 |
|
56 | Huỳnh Thị Dụ | 10/06/1963 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/12/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/12/2015 |
|
57 | Đoàn Thị Thúy Diễm | 17/07/1967 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | B | B | 15a.203 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2014 |
|
58 | Mai Thủy Chung | 02/05/1962 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/8/2014 |
|
59 | Đặng Phương Linh | 14/02/1963 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/9/2014 |
|
60 | Tôn Thị Thanh Tịnh | 04/08/1977 | GVTH cao cấp | ĐH | ĐH | B | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2014 |
|
61 | Trương Thị Thu Thảo | 21/02/1979 | GVTH cao cấp | ĐH | A | CC | 15a.203 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/02/2014 |
|
62 | Phan Thị Chi | 22/12/1972 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/12/2014 |
|
63 | Cao Lê Hoàng Sa | 30/07/1977 | GVTH cao cấp | ĐH | ĐH | A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/8/2014 |
|
64 | Nguyễn Thị Khách | 14/09/1965 | GVTH cao cấp | ĐH | A |
| 15a.203 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/5/2015 |
|
65 | Võ Thị Hường | 11/01/1974 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/10/2014 |
|
66 | Phạm Thị Hoàng Liên | 28/10/1978 | GVTH cao cấp | ĐH | A | B | 15a.203 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/5/2015 |
|
67 | Hồ Thị Thu Giang | 25/05/1979 | GVTH cao cấp | ĐH | B |
| 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/8/2014 |
|
68 | Dương Thị Thu Hoanh | 20/02/1975 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/10/2014 |
|
69 | Lê Thanh Hải | 14/08/1974 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/7/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/7/2015 |
|
70 | Lê Thị Ngọc Cẩm | 11/01/1977 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/12/2014 |
|
71 | Lê Thị Nhành | 20/08/1977 | GVTH cao cấp | ĐH |
| B | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2013 |
|
72 | Bùi Thị Thanh Nhàn | 01/10/1974 | GVTH cao cấp | ĐH |
| VP | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/5/2014 |
|
73 | Lê Thanh Hường | 31/10/1976 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/5/2014 |
|
74 | Nguyễn Thị Lệ Huyền | 15/10/1976 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3,66 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,66 |
|
| 01/9/2014 |
|
75 | Huỳnh Thị Bích Thủy | 17/11/1982 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/02/2014 |
|
76 | Phạm Ngọc Tuyến | 30/04/1978 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2015 |
|
77 | Trần Thị Thu Hà | 12/05/1979 | GVTH cao cấp | ĐH | B | A | 15a.203 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/11/2013 |
|
78 | Huỳnh Công Thanh | 21/01/1987 | GVTH cao cấp | ĐH | A |
| 15a.203 | 1/9 | 2,34 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2,34 |
|
| 01/11/2013 |
|
79 | Võ Thị Tuyết Nga | 25/8/1962 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/5/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
80 | Phạm Thị Nga | 16/2/1963 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2013 |
|
81 | Trịnh Thị Hoàng Oanh | 18/7/1978 | GVTH chính | ĐH |
| A | 15a.204 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/5/2015 |
|
82 | Phạm Thị Ngọc An | 9/12/1984 | GVTH chính | ĐH |
| A | 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 15/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 3/10 | 2,72 |
|
| 15/12/2014 |
|
83 | Bùi Thị Ngọc Bích | 24/1/1985 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/01/2015 |
|
84 | Lê Thị Hoài Mai | 28/3/1967 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/02/2014 |
|
85 | Nguyễn Thị Thu Nga | 1/1/1970 | GVTH chính | CĐ | CĐ |
| 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/01/2015 |
|
86 | Nguyễn Thị Thịnh | 30/9/1969 | GVTH chính | CĐ | CĐ |
| 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/11/2013 |
|
87 | Nguyễn Thị Vinh | 18/1/1970 | GVTH chính | ĐH | A | B | 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/5/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/5/2013 |
|
88 | Bùi Thị Đa | 25/8/1971 | GVTH chính | ĐH |
| B | 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/5/2015 |
|
89 | Huỳnh Thị Phượng | 6/2/1974 | GVTH chính | ĐH | B | A | 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/4/2014 |
|
90 | Nguyễn Thị Anh Thư | 2/8/1962 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/02/2014 |
|
91 | Huỳnh Thị Xuân Nhạn | 12/6/1966 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2014 |
|
92 | Nguyễn Thị Dung | 20/12/1964 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/01/2014 |
|
93 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 12/6/1975 | GVTH chính | ĐH | B | B | 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/02/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/02/2015 |
|
94 | Tôn Thị Trung | 20/12/1975 | GVTH chính | ĐH | B | B | 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/01/2014 |
|
95 | Nguyễn Thị Nga | 10/10/1970 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/8/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/8/2015 |
|
96 | Văn Thị Khánh Trang | 14/4/1970 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/02/2014 |
|
97 | Tạ Thị Nhanh | 20/5/1976 | GVTH chính | ĐH | B | A | 15a.204 | 3/10 | 3,96 |
|
| 01/6/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 3/10 | 3,96 |
|
| 01/6/2014 |
|
98 | Huỳnh Thị Thanh Dung | 2/4/1978 | GVTH chính | ĐH | B | B | 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/6/2015 |
|
99 | Trang Thị Diễm Quyên | 25/10/1987 | GVTH chính | ĐH |
| A | 15a.204 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2015 |
|
100 | Bùi Thị Minh Linh | 11/11/1987 | GVTH chính | ĐH |
| B | 15a.204 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| Tập sự |
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
101 | Lương Thị Ngọc Nga | 2/2/1962 | GVTH | TH |
|
| 15.114 | 12/12 | 4,06 | 9% |
| 01/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 9% |
| 01/9/2015 |
|
102 | Nguyễn Thị Ngọc Hương | 28/2/1870 | GVTH | ĐH | B | B | 15.114 | 8/10 | 3,26 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 8/10 | 3,26 |
|
| 01/9/2015 |
|
103 | Đào Thị Ái Tụ | 26/3/1973 | GVTH | CĐ |
| A | 15.114 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/4/2015 |
|
104 | Nguyễn Thị Thạnh | 10/9/1965 | GVTH | TH |
|
| 15.114 | 12/12 | 4,06 | 9% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 9% |
| 01/10/2015 |
|
| TH NGHĨA CHÁNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
105 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 1968 | GVTH cao cấp | ĐH | ĐH | A | 15a.201 | 2/9 | 3,00 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 3,00 |
|
| 01/9/2015 |
|
106 | Lê Thị Minh Hạnh | 1977 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/5/2015 |
|
107 | Hồ Thị Ngọc Đào | 1967 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/10/2014 |
|
108 | Lê Thị Hồng Liễu | 1973 | GVTH cao cấp | ĐH | ĐH |
| 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/11/2012 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/11/2012 |
|
109 | Huỳnh Thị Phương Phi | 1979 | GVTH cao cấp | ĐH | A |
| 15a.203 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/3/2013 |
|
110 | Phan Thị Thương | 1988 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/7/2014 |
|
111 | Lê Thị Hoàng Lý | 1987 | GVTH cao cấp | ĐH | B | A | 15a.203 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/7/2014 |
|
112 | Hồ Thị Lan Hồng | 1977 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/12/2014 |
|
113 | Bạch Thị Phương Nga | 1970 | GVTH cao cấp | ĐH | A |
| 15a.203 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/9/2015 |
|
114 | Nguyễn Thị Ngọc Bích | 1969 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 |
|
115 | Vy Thị Kim Mai | 1973 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/3/2013 |
|
116 | Lê Thị Thu Thủy | 1969 | GVTH cao cấp | ĐH | ĐH |
| 15a.203 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/12/2014 |
|
117 | Nguyễn Thị Nguyên Oanh | 1976 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2015 |
|
118 | Đặng Thị Thanh Diệu | 1976 | GVTH cao cấp | ĐH | A | B | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2013 |
|
119 | Nguyễn Thị Thiêm Thiêm | 1969 | GVTH cao cấp | ĐH | ĐH |
| 15a.203 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/11/2015 |
|
120 | Nguyễn Thị Cẩm Tuyến | 1982 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/12/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
121 | Nguyễn Bửu Ngân | 1984 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2013 |
|
122 | Bùi Thị Thu Nhàn | 1977 | GVTH chính | CĐ | ĐH | A | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2013 |
|
123 | Trần Quang Hiếu | 1965 | Hiệu trưởng | CĐ | B | B | 15a.204 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2014 |
|
124 | Trần Thị Thái | 1965 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/02/2014 |
|
125 | Trần Thị Bạch Loan | 1962 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/02/2014 |
|
126 | Thái Thị Như Uyên | 1967 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/12/2014 |
|
127 | Nguyễn Thị Võ Vi Kiều | 1987 | GVTH chính | CĐ | B | ĐH | 15a.204 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/5/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/5/2014 |
|
128 | Nguyễn Thị Minh Hường | 1970 | GVTH chính | CĐ | CĐ | A | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/5/2014 |
|
129 | Lê Thanh Hải | 1975 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/02/2014 |
|
130 | Phạm Thị Mỹ Lệ | 1967 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/01/2015 |
|
131 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 1982 | GVTH chính | CĐ |
| B | 15a.204 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/8/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/8/2015 |
|
132 | Phan Thị Thanh Huệ | 1972 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/01/2014 |
|
133 | Trương Thị Thu Kim | 1979 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/02/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/02/2015 |
|
134 | Phan Thị Chuyền | 1966 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2015 |
|
135 | Phạm Thị Hoa | 1963 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/12/2013 |
|
136 | Bùi Đức Tâm | 1962 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/01/2013 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
137 | Trần Thị Xuân Hương | 1986 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/9/2015 |
|
138 | Lê Văn Địch | 1958 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4,06 | 14% |
| 01/11/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 14% |
| 01/11/2015 |
|
139 | Nguyễn Minh Đại | 1957 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4,06 | 14% |
| 01/12/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 14% |
| 01/12/2015 |
|
140 | Lê Thị Hường | 1963 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4,06 | 9% |
| 01/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 9% |
| 01/9/2015 |
|
141 | Nguyễn Văn Huệ | 1985 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 4/12 | 2,46 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2,46 |
|
| 01/7/2014 |
|
142 | Nguyễn Mai Kính | 1983 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/11/2014 |
|
143 | Vũ Thị Ngọc Linh | 1980 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 3/12 | 2,26 |
|
| 15/5/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2,26 |
|
| 15/5/2014 |
|
| TH NGHĨA DÕNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
144 | Nguyễn Văn Gần | 1957 | Hiệu trưởng | ĐH | B | A | 15a.203 | 9/9 | 4,98 | 9% |
| 01/9/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4,98 | 9% |
| 01/9/2015 |
|
145 | Ngô Thị Thái Đạt | 1975 | GVTH cao cấp | ĐH | B Pháp | B | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2013 |
|
146 | Nguyễn Thị Mỹ Hòa | 1973 | GVTH cao cấp | ĐH | CĐ Nga | B | 15a.203 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/10/2015 |
|
147 | Ng Thị Minh Nguyệt | 1976 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/9/2015 |
|
148 | Đồng Thị Diễm Phúc | 1984 | GVTH cao cấp | ĐH | B | A | 15a.203 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/10/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
149 | Nguyễn Thị Kim Hải | 1964 | Phó Hiệu trưởng | CĐ |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/02/2014 |
|
150 | Lê Thị Minh Hiền | 1966 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.0 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2013 |
|
151 | Lê Thị Hồng Hạnh | 1973 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.0 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/9/2015 |
|
152 | Nguyễn Thị Lệ Trang | 1979 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.0 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/01/2013 |
|
153 | Trần Thị Mỹ Hoàng | 1980 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.204 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.0 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/02/2014 |
|
154 | Nguyễn Thị Thu Thắm | 1978 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.0 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/01/2014 |
|
155 | Nguyễn Thị Nhung | 1980 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.204 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.0 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2014 |
|
156 | Nguyễn Thị Nhung | 1976 | GVTH chính | CĐ |
| B | 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.0 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/8/2014 |
|
157 | Phạm Thị Phương Thảo | 1980 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.204 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/4/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.0 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/4/2013 |
|
158 | Trần Thị Thanh Nga | 1986 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.0 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2015 |
|
159 | Nguyễn Thị Kim Xoa | 1988 | GVTH chính | . CĐ | A | A | 15a.204 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.0 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/5/2015 |
|
160 | Ng Thị Thuý Nguyệt | 1991 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.0 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2016 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
161 | Dương Nam | 1957 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4,06 | 13% |
| 01/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 13% |
| 01/9/2015 |
|
162 | La Thị Ái | 1973 | GVTH | TC |
| B | 15.114 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/5/2014 |
|
163 | Nguyễn Thị Hồng Việt | 1985 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 4/12 | 2,46 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2,46 |
|
| 01/7/2014 |
|
164 | Phùng Thị Luận | 1985 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/3/2015 |
|
165 | Bùi Thị Thuỷ | 1989 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 2/12 | 2,06 |
|
| 10/11/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2,06 |
|
| 10/11/2014 |
|
166 | Nguyễn Thị Dung | 1983 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | .2,26 |
|
| 01/10/2014 |
|
167 | Lê Thị Hoàng Oanh | 1978 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/5/2014 |
|
168 | Kiều Thị Tố Loan | 1985 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/10/2014 |
|
| TH NAM HÀ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
169 | Nguyễn Thị Hồng Duyên | 1972 | Hiệu trưởng | ĐH | A | B | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/7/2014 |
|
170 | Nguyễn Thị Hoàng Bích | 1978 | Phó Hiệu trưởng | CĐ |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/8/2014 |
|
171 | Bùi Thị Thanh Bình | 1975 | GVTH chính | ĐH |
| A | 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/12/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/12/2015 |
|
172 | Nguyễn Thị Diệp | 1976 | GVTH chính | ĐH |
| A | 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/9/2015 |
|
173 | Ngô Thị Kim Phúc | 1971 | GVTH chính | ĐH |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/01/2015 |
|
174 | Trần Thị Bạch Tuyết | 1967 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/9/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/9/2013 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
175 | Nguyễn Thị Uyên Dung | 1986 | GVTH | ĐH | B | B | 15.114 | 3/12 | 2,26 |
|
| 15/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2,26 |
|
| 15/10/2014 |
|
176 | Bùi Thị Mỹ Dung | 1987 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/7/2014 |
|
177 | Phan Đầy | 1956 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4,06 | 9% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 9% |
| 01/10/2015 |
|
178 | Trương Thị Bích Huệ | 1983 | GVTH | TC |
| B | 15.114 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/7/2014 |
|
179 | Nguyễn Thị Hòa | 1978 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/7/2014 |
|
180 | Kiều Thị Tố Nga | 1984 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/5/2014 |
|
181 | Bùi Ngọc Thành | 1961 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4,06 | 6% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 6% |
| 01/01/2015 |
|
182 | Phan Thị Ngọc Thiện | 1981 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 3/12 | 2,26 |
|
| 15/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2,26 |
|
| 15/9/2015 |
|
| TH TRẦN HƯNG ĐẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
183 | Nguyễn T. Minh Hồng | 20/02/1978 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/12/2014 |
|
184 | Nguyễn Thị Hồng Phấn | 26/9/1977 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/12/2013 |
|
185 | Trịnh Thị Thu Hồng | 15/3/1965 | Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15a.203 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2013 |
|
186 | Phan Thị Ngọc Diệp | 11/3/65 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15a.203 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/01/2014 |
|
187 | Lưu Trương Kim Thúy | 14/11/1977 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/6/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/6/2014 |
|
188 | Nguyễn Lê Vân Thảo | 1/10/75 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2014 |
|
189 | Vi Thị Thanh Thúy | 7/9/76 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2015 |
|
190 | Nguyễn Tường Dung | 9/1/80 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/10/2013 |
|
191 | Phạm Thị Yến Trinh | 8/4/71 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/4/2015 |
|
192 | Nguyễn Thị Hồng Liên | 28/2/1975 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/10/2013 |
|
193 | Phạm Thị Thu Thủy | 10/11/76 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2014 |
|
194 | Phạm Thị Phương Thảo | 18/6/1977 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/8/2014 |
|
195 | Phạm Thị Cẩm Tú | 4/4/74 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2014 |
|
196 | Bùi Thị Lượng | 19/12/1975 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/9/2014 |
|
197 | Nguyễn T Thanh Thúy | 20/6/1965 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/01/2013 |
|
198 | Lê N. Hoàng Huân | 21/01/1986 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2015 |
|
199 | Ngô Thị Liễu | 16/12/68 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 12a.203 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/8/2014 |
|
200 | Nguyễn Thị Yêng Ly | 4/6/81 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/8/2014 |
|
201 | Lữ Thị Xuân Sương | 10/10/69 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/4/2014 |
|
202 | Trần Thị Kim Loan | 1/5/78 | GVTH cao cấp | CĐ |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2014 |
|
203 | Nguyễn Thị Phương | 27/11/1975 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/5/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/5/2013 |
|
204 | Phạm Thị Thư | 21/11/1976 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/8/2014 |
|
205 | Nguyễn T Hồng Thanh | 23/08/1973 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/10/2015 |
|
206 | Nguyễn Doãn Khiêm | 22/10/1987 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 1/9 | 2,34 |
|
| 15/4/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2,34 |
|
| 15/4/2016 |
|
207 | Nguyễn Thị Bằng | 15/7/1962 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/8/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
208 | Trần Thị Kim Tuyết | 17/8/1961 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4,89 | 5% |
| 01/10/2015 |
|
209 | Bùi Thị Kim Quy | 14/10/1984 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/5/2015 |
|
210 | Nguyễn Việt Hồng Hoa | 20/6/1969 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/01/2014 |
|
211 | Đoàn Thị Thu Hương | 25/9/1962 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/12/2013 |
|
212 | Nguyễn Thị Cẩm Trang | 24/4/1962 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2013 |
|
213 | Hồ Thị Xuân Hiền | 11/3/63 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/02/2014 |
|
214 | Trần Thị Tuyết | 6/4/65 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/01/2014 |
|
215 | Phạm Thị Thu Hà | 2/8/68 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/02/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/02/2015 |
|
216 | Vũ Phạm Thị Thu Hiền | 17/10/1972 | GVTH chính | ĐH |
|
| 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/02/2014 |
|
217 | Phạm Thị Én | 28/8/1975 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2014 |
|
218 | La Thị Thu Sương | 30/3/1976 | GVTH chính | ĐH | A |
| 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2015 |
|
219 | Nguyễn Thị Bích Nga | 19/5/1975 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/8/2014 |
|
220 | Võ Thị Bích Thủy | 28/7/1968 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/3/2014 |
|
221 | Đoàn Thị Minh Hường | 12/01/1966 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/12/2013 |
|
222 | Phan Thị Thu | 20/01/1978 | GVTH chính | CĐ |
|
| 12a.204 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/01/2013 |
|
223 | Trương Thị Ngọc Dự | 04/10/1974 | GVTH chính | ĐH |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3,96 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,96 |
|
| 01/7/2014 |
|
224 | Trương Quang Linh | 11/09/1984 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/5/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/5/2013 |
|
225 | Tôn Thị Lệ Hòa | 09/03/1975 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/2/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/2/2015 |
|
226 | Huỳnh T Ánh Phương | 12/01/1975 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/5/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/5/2013 |
|
227 | Ngô Thị Thanh Thủy | 15/02/1968 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/01/2013 |
|
228 | Trần Thị Thành Tuyết | 01/01/1971 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/02/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/02/2013 |
|
229 | Trịnh Thị Thu Thủy | 28/06/1967 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2014 |
|
230 | Trần Thị Phương Thùy | 06/01/1973 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2013 |
|
231 | Lê Thị Mỹ Diệu | 07/6/1989 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2015 |
|
232 | Lê Thị Thanh Bình | 17/06/1974 | GVTH chính | ĐH |
|
| 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/5/2014 |
|
233 | Lê Thị Xuân Cúc | 25/01/1979 | GVTH chính | ĐH |
|
| 15a.204 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/3/2013 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
234 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | 07/07/1984 | GVTH | ĐH |
| A | 15.114 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/5/2014 |
|
235 | Bùi Thị Trà Giang | 16/8/1979 | GVTH | ĐH |
|
| 15.114 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/3/2014 |
|
236 | Nguyễn T Phương Trang | 10/06/1982 | GVTH | ĐH |
| A | 15.114 | 2/12 | 2,06 |
|
| 10/11/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2,06 |
|
| 10/11/2014 |
|
237 | Huỳnh T Thanh Phương | 24/02/1980 | GVTH | ĐH |
| A | 15.114 | 2/12 | 2,06 |
|
| 10/11/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2,06 |
|
| 10/11/2014 |
|
| TH TỊNH LONG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
238 | Phạm Khánh Lào | 1957 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/01/2013 |
|
239 | Đặng Thị Phi Loan | 1961 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/01/2015 |
|
240 | Lê Thị Hà | 1970 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/02/2014 |
|
241 | Lương Thái Hưng | 1974 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 |
|
242 | Nguyễn Hữu Tính | 1974 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2014 |
|
243 | Đoàn Huỳnh Thành | 1972 | Phó Hiệu trưởng | ĐH |
| A | 15a.203 | 5/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2015 |
|
244 | Bạch Thị Hà | 1975 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2013 |
|
245 | Nguyễn Thị Trà Hương | 1977 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/8/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/8/2013 |
|
246 | Bùi Thị Ngọc Hiệp | 1979 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 2/9 | 2,67 |
|
| 15/8/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2,67 |
|
| 15/8/2014 |
|
247 | Nguyễn Thị Thủy | 1979 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/10/2014 |
|
248 | Bùi Thị Kim Ngọc | 1984 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 1/9 | 2,34 |
|
| 10/9/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2,34 |
|
| 10/9/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
249 | Huỳnh Thị Trang | 1977 | GVTH chính | CĐ | B1 | A | 15a.202 | 2/10 | 2,72 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2,72 |
|
| 01/9/2015 |
|
250 | Nguyễn Thị Hoa | 1970 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/01/2013 |
|
251 | Đỗ Tuấn Hạ | 1969 | Hiệu trưởng | CĐ |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/5/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/5/2013 |
|
252 | Nguyễn Thị Phương | 1970 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/11/2013 |
|
253 | Thái Thị Đức | 1963 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/4/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/4/2013 |
|
254 | Trần Thị Thanh Thủy | 1965 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/4/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/4/2013 |
|
255 | Nguyễn Thị Diệp Trang | 1966 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/5/2015 |
|
256 | Phan Thị Thịa | 1971 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/7/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/7/2013 |
|
257 | Nguyễn Hoàng Thị Anh T… | 1973 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2013 |
|
258 | Cao Thị Minh Huệ | 1981 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 3/10 | 3,03 |
|
| 15/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 3/10 | 3,03 |
|
| 15/10/2015 |
|
259 | Võ Thị Y Va | 1987 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/01/2014 |
|
260 | Trương Thị Thu Hương | 1984 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/9/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/9/2014 |
|
261 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | 1985 | GVTH chính | CĐ | B2 | A | 15a.204 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/10/2014 |
|
262 | Ngô Thị Mỹ Liên | 1991 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 1/10 | 2,10 |
|
| 21/02/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2,10 |
|
| 21/02/2016 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
263 | Nguyễn Viết Chu | 1957 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4,06 | 10% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 10% |
| 01/01/2015 |
|
264 | Nguyễn Thị Hương Thủy | 1972 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
265 | Trần Thị Minh Lên | 1979 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 1/12 | 1,86 |
|
| 21/02/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1,86 |
|
| 21/8/2014 |
|
| TH TỊNH KỲ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
266 | Dương Tùng Long | 1966 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/01/2013 |
|
267 | Phạm Thị Bích Nguyệt | 1963 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/4/2015 |
|
268 | Phạm Văn Lên | 1967 | Phó Hiệu trưởng | ĐH |
| A | 15a.203 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/02/2014 |
|
269 | Nguyễn Thị Hoà | 1970 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/8/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/8/2015 |
|
270 | Nguyễn Thị Xuân Vũ | 1973 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/4/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/4/2013 |
|
271 | Nguyễn Thị Hùng | 1971 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/5/2014 |
|
272 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 1972 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/5/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/5/2013 |
|
273 | Phan Duy Vũ | 1976 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2015 |
|
274 | Phùng Tấn Thân | 1969 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/12/2014 |
|
275 | Huỳnh Thị Kim Cúc | 1977 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/8/2014 |
|
276 | Nguyễn Thị Thanh Phúc | 1979 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/4/2015 |
|
277 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 1980 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/8/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/8/2013 |
|
278 | Trần Thị Huệ | 1979 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/12/2014 |
|
279 | Trần Thị Trang | 1986 | GVTH cao cấp | ĐH |
| B | 15a.203 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/12/2014 |
|
280 | Nguyễn Đình Việt | 1987 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 1/9 | 2,34 |
|
| 10/9/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2,34 |
|
| 10/9/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
281 | Đặng Thị Phượng | 1976 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2013 |
|
282 | Đỗ Thành Nhân | 1967 | Hiệu trưởng | CĐ |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/02/2014 |
|
283 | Nguyễn Thị Minh Thủy | 1964 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/01/2013 |
|
284 | Đỗ Thị Bích Thuận | 1968 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/01/2013 |
|
285 | Nguyễn T Phương Dung | 1967 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/5/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/5/2013 |
|
286 | Cao Thị Rí | 1970 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/01/2013 |
|
287 | Phan Thị Oanh | 1973 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/12/2014 |
|
288 | Cao Thị Minh Nguyệt | 1967 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/12/2014 |
|
289 | Trương Thị Tuyết Mai | 1968 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/12/2014 |
|
290 | Võ Thị Mỹ Phương | 1975 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2014 |
|
291 | Lê Thị Kim Chung | 1979 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/10/2014 |
|
292 | Nguyễn Thị Lệ Thu | 1978 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/4/2015 |
|
293 | Nguyễn Thị Huyền Triêm | 1981 | GVTH chính | ĐH |
| B | 15a.204 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/9/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/9/2014 |
|
294 | Phạm Thị Sương | 1991 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/9/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/9/2014 |
|
295 | Phạm Thị Xuân Vy | 1991 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/10/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
296 | Nguyễn Duy Đã | 1956 | Phó Hiệu trưởng | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4,06 | 11% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 11% |
| 01/10/2015 |
|
297 | Trần Đình Viên | 1974 | GVTH | ĐH |
| A | 15.114 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/01/2014 |
|
298 | Nguyễn Thị Thu Trang | 1974 | GVTH | ĐH |
| A | 15.114 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/5/2014 |
|
299 | Ngô Thị Kim Liên | 1972 | GVTH | ĐH |
| A | 15.114 | 8/12 | 3,46 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3,46 |
|
| 01/12/2014 |
|
300 | Nguyễn Thị Lệ Quyên | 1976 | GVTH | ĐH |
| A | 15.114 | 8/12 | 3,46 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3,46 |
|
| 01/12/2014 |
|
301 | Lê Thị Huyện | 1976 | GVTH | ĐH |
| A | 15.114 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/3/2015 |
|
302 | Trần Thị Thu Thủy | 1978 | GVTH | ĐH |
| A | 15.114 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/4/2014 |
|
303 | Phan Thanh Duy | 1992 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 1/12 | 1,86 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1,86 |
|
| 01/3/2015 |
|
| TH NGHĨA LỘ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
304 | Đoàn Thị Nhụy | 12/11/1977 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2014 |
|
305 | Hoàng Thị Kiều Diễm | 30/09/1985 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/6/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/6/2014 |
|
306 | Lê Thị Đoan Huy | 26/09/1975 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2013 |
|
307 | Trương Thị Thu Kiều | 10/08/1967 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/11/2015 |
|
308 | Ngô Thị Kim Liên | 01/08/1963 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/9/2014 |
|
309 | Bùi Thị Phương Minh | 10/11/1976 | GVTH cao cấp | ĐH | B | A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/7/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/7/2015 |
|
310 | Nguyễn Thị Nga | 11/09/1969 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15a.203 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/12/2013 |
|
311 | Lưu Trương Kim Tuyền | 11/07/1975 | GVTH cao cấp | ĐH | B | C | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2014 |
|
312 | Lê Thị Quý | 06/10/1963 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/5/2014 |
|
313 | Nguyễn Thị Tâm | 28/08/1961 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/12/2013 |
|
314 | Lê Thị Thoảng | 02/01/1966 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/5/2015 |
|
315 | Trương Thị Minh Thư | 28/06/1972 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/01/2014 |
|
316 | Nguyễn Thị Thu Thùy | 20/09/1976 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2015 |
|
317 | Lê Thị Tính | 10/06/1968 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/5/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
318 | Huỳnh Thị Hương Giang | 20/09/1982 | GVTH chính | CĐ |
| B | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2013 |
|
319 | Phạm Thị Diệu | 12/03/1973 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/4/2015 |
|
320 | Phan Thị Thu Hoanh | 16/03/1978 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/02/2014 |
|
321 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 06/10/1981 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/6/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/6/2014 |
|
322 | Bùi Vũ Thùy Trang | 04/09/1982 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 3/10 | 2,72 |
|
| 15/9/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 3/10 | 2,72 |
|
| 15/9/2013 |
|
323 | Huỳnh Thị Thúy Vân | 24/12/1971 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/01/2014 |
|
324 | Nguyễn Thị Kiều Yến | 16/10/1975 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/9/2015 |
|
325 | Võ Thành Danh | 15/10/1965 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2013 |
|
326 | Nguyễn Thị Cẩm Giang | 01/05/1964 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2013 |
|
327 | Lê Thị Liên | 19/06/1968 | Hiệu trưởng | CĐ | B | A | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/11/2013 |
|
328 | Nguyễn Thị Yến Linh | 09/09/1974 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/3/2013 |
|
329 | Nguyễn Thị Mỹ Linh | 05/12/1974 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/3/2015 |
|
330 | Trần Thị Lệ Oanh | 10/07/1963 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/5/2015 |
|
331 | Trần Thị Phụ | 21/02/1973 | GVTH chính | CĐ | A |
| 15a.204 | 6/10 | 3,96 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,96 |
|
| 01/4/2014 |
|
332 | Trần Văn Thái | 06/12/1957 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 10/10 | 4,89 | 7% |
| 01/12/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4,89 | 7% |
| 01/12/2015 |
|
333 | Lữ Đình Thành | 08/11/1965 | Phó Hiệu trưởng | CĐ |
|
| 15a.204 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/7/2014 |
|
334 | Lê Văn Thành | 19/03/1962 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 10/10 | 4,89 | 6% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4,89 | 6% |
| 01/10/2015 |
|
335 | Bùi Thị Thúy | 20/04/1962 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2013 |
|
336 | Lê Thị Kim Cúc | 30/05/1978 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/8/2014 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
337 | Huỳnh Bộ | 22/04/1957 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4,06 | 9% |
| 01/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 9% |
| 01/9/2015 |
|
338 | Phạm Thị Hạnh | 27/11/1961 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4,06 | 12% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 12% |
| 01/10/2015 |
|
339 | Bùi Đức Tưởng | 27/12/1964 | GVTH | TC | C |
| 15.114 | 12/12 | 4,06 | 8% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 8% |
| 01/01/2015 |
|
340 | Thiều Thị Minh Thanh | 13/05/1985 | GVTH | TC | B |
| 15.114 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V,07.03.09 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/01/2015 |
|
341 | Lê Thị Hoàng | 12/12/1983 | GVTH | TC |
| B | 15.114 | 5/12 | 2,66 |
|
| 20/6/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2,66 |
|
| 20/6/2015 |
|
342 | Nguyễn Thị Thiên Hương | 12/06/1985 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 4/12 | 2,46 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2,46 |
|
| 01/11/2015 |
|
343 | Tôn Thị Ngọc Kiều | 10/10/1981 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 4/12 | 2,46 |
|
| 01/02/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2,46 |
|
| 01/02/2015 |
|
344 | Nguyễn Thị Cẩm Ni | 03/09/1991 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 1/12 | 1,86 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1,86 |
|
| 01/5/2015 |
|
345 | Trịnh Thị ThuThùy | 14/11/1965 | GVTH | TC |
| B | 15.114 | 12/12 | 4,06 | 7% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 7% |
| 01/01/2015 |
|
| TH TÂN MỸ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
346 | Lê Thị Kim Nga | 1974 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/8/2014 |
|
347 | Nguyễn Thị Ngọc Sương | 1976 | GVTH cao cấp | ĐH | B | A | 15a.203 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/01/2013 |
|
348 | Nguyễn Thị Ánh | 1979 | GVTH cao cấp | ĐH | B | A | 15a.203 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/8/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/8/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
349 | Võ Tấn Tin | 1990 | GVTH chính | ĐH | B |
| 15a.204 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/01/2014 |
|
350 | Phan Thị Hồng Anh | 1990 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.204 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/01/2014 |
|
351 | Lê Ngọc Đoàn Thiên Trúc | 1978 | GVTH chính | ĐH |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/5/2015 |
|
352 | Hồ Thị Đừng | 1989 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/01/2014 |
|
353 | Đặng Thị Hồng | 1983 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.204 | 2/10 | 2,41 |
|
| 15/3/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2,41 |
|
| 15/3/2015 |
|
354 | Đồng Thị Quý Nhung | 1988 | GVTH chính | ĐH | B | B | 15a.204 | 2/10 | 2,41 |
|
| 15/3/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2,41 |
|
| 15/3/2015 |
|
355 | Nguyễn Thị Thảo | 1976 | GVTH chính | ĐH | B | B | 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2014 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
356 | Nguyễn Thị Thu Hòa | 1974 | Hiệu trưởng | ĐH | B | B | 15.114 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/9/2014 |
|
357 | PhanThị Bạch Tuyết | 1977 | Phó Hiệu trưởng | CĐ |
|
| 15.114 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/3/2015 |
|
358 | La Thị Đức | 1982 | GVTH | CĐ | A | B | 15.114 | 5/12 | 2,66 |
|
| 15/3/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2,66 |
|
| 15/3/2015 |
|
359 | Lê Thị Thu Nhượt | 1978 | GVTH | ĐH | B | B | 15.114 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/4/2015 |
|
360 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1969 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/6/2015 |
|
361 | Trương Thị Ngọc Vân | 1978 | GVTH | ĐH | B | B | 15.114 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/3/2015 |
|
362 | Nguyễn Thị Hồng | 1979 | GVTH | CĐ | B | A | 15.114 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/3/2015 |
|
363 | Trần Thị Ngọc Hà | 1986 | GVTH | CĐ |
| B | 15.114 | 4/12 | 2,46 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2,46 |
|
| 01/11/2015 |
|
364 | Võ Văn An | 1969 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/6/2015 |
|
365 | Phan Thị Lê | 1977 | GVTH | ĐH | B | A | 15.114 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/3/2015 |
|
366 | Hồ Ngọc Trung | 1975 | GVTH | CĐ | A | A | 15.114 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/5/2014 |
|
367 | Trần Thị Thu Nguyệt | 1972 | GVTH | CĐ |
| A | 15.114 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/4/2015 |
|
368 | Nguyễn Thị Thanh Phấn | 1972 | GVTH | ĐH | B | B | 15.114 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/9/2015 |
|
369 | Lê Văn Khịa | 1962 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4,06 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 7% |
| 01/10/2015 |
|
370 | Nguyễn Thị Kiều Troan | 1976 | GVTH | ĐH | B | A | 15.114 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/01/2015 |
|
371 | Dương Thị Thanh Dung | 1983 | GVTH | TC | A | A | 15.114 | 1/12 | 1,86 |
|
| 07/9/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1,86 |
|
| 07/3/2015 |
|
372 | Đặng Thị Gia Trinh | 1985 | GVTH | TC | B | THVP | 15.114 | 3/12 | 2,26 |
|
| 15/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2,26 |
|
| 15/9/2015 |
|
373 | Huỳnh Thị Tường Vi | 1969 | GVTH | ĐH | B | A | 15.114 | 12/12 | 4,06 | 5% |
| 01/5/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 5% |
| 01/5/2015 |
|
374 | Tống Thị Kim Chi | 1976 | GVTH | ĐH | B | B | 15.114 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/3/2014 |
|
375 | Lê Thị Thịnh | 1989 | GVTH | TC | A |
| 15.114 | 3/12 | 2,26 |
|
| 15/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2,26 |
|
| 15/9/2015 |
|
| TH SỐ 1 TỊNH HÒA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
376 | Phạm Văn Cư | 1966 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 9/9 | 4,65 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4,65 |
|
| 01/02/2014 |
|
377 | Phạm Thị Thúy Sinh | 1975 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/11/2015 |
|
378 | Nguyễn Thị Thanh Đào | 1975 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2013 |
|
379 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 1974 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2013 |
|
380 | Trần Thị Diễm | 1973 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/4/2015 |
|
381 | Phạm Thị Minh Thương | 1971 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/6/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/6/2013 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
382 | Đinh Tấn Hải | 1979 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/6/2015 |
|
383 | Lâm Văn Tiên | 1984 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/11/2015 |
|
384 | Mai Di | 1964 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/9/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/9/2013 |
|
385 | Trịnh Thị Thế | 1968 | GVTHchính | CĐ | B | B | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/6/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/6/2014 |
|
386 | Nguyễn Thị Minh | 1966 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2014 |
|
387 | Lê Thị Đào | 1976 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/3/2013 |
|
388 | Trương Thị Bích Phương | 1975 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/10/2015 |
|
389 | Lê Thị Dương Vũ | 1989 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/10/2014 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
390 | Nguyễn Đình Hưng | 1957 | Hiệu trưởng | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4,06 | 18% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 18% |
| 01/10/2015 |
|
391 | Cao Thị Trang | 1967 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 12/12 | 4,06 | 6% |
| 01/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 6% |
| 01/9/2015 |
|
392 | Nguyễn Thị Hồng Hoa | 1963 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 12/12 | 4,06 | 8% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 8% |
| 01/01/2015 |
|
393 | Nguyễn Văn Thường | 1967 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 12/12 | 4,06 | 6% |
| 01/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 6% |
| 01/9/2015 |
|
394 | Tôn Thị Thoại | 1968 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/12/2014 |
|
395 | Phan Thị Qua | 1972 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/4/2015 |
|
396 | Phan Văn Chi | 1974 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/4/2015 |
|
397 | Mai Thị Hòa | 1974 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/4/2015 |
|
398 | Võ Thị Ngọc Thư | 1973 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/3/2014 |
|
399 | Trương Thị Phin | 1970 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/10/2015 |
|
400 | Trần Thị Tuyết | 1978 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/4/2014 |
|
401 | Nguyễn Duy Huy | 1990 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 1/12 | 1,86 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1,86 |
|
| 01/4/2014 |
|
| TH QUẢNG PHÚ 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
402 | Trần Phi Yến | 1983 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 15/11/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3,33 |
|
| 15/11/2014 |
|
403 | Đỗ Thị Kim Hoa | 1975 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/3/2015 |
|
404 | Hồ Thị Xuân Hường | 1970 | GVTH cao cấp | ĐH | B | A | 15a.203 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/3/2013 |
|
405 | Lâm Thị Bé | 1976 | GVTH cao cấp | ĐH | A |
| 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2013 |
|
406 | Nguyễn Thị Ngà | 1975 | GVTH cao cấp | ĐH | B |
| 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2014 |
|
407 | Nguyễn Thị Thanh Trà | 1973 | GVTH cao cấp | ĐH |
| B | 15a.203 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/10/2015 |
|
408 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1978 | GVTH cao cấp | ĐH | A | CCVP | 15a.203 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/3/2013 |
|
409 | Nguyễn Thị Vũ Trang | 1981 | GVTH cao cấp | ĐH | B | A | 15a.203 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/3/2014 |
|
410 | Trần Thị Anh Đào | 1972 | GVTH cao cấp | ĐH | B | A | 15a.203 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/3/2013 |
|
411 | Trần Thị Thu Hiền | 1984 | GVTH cao cấp | ĐH | B | A | 15a.203 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/12/2014 |
|
412 | Võ Thị Huyền | 1964 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/9/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
413 | Trịnh Thị Thúy An | 1968 | GVTH chính | CĐ |
| B | 15a.202 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/10/2013 |
|
414 | Phạm Thị Yến | 1983 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2014 |
|
415 | Lê Quang Vinh | 1984 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/11/2014 |
|
416 | Bùi Thị Bạch Tuyết | 1965 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/9/2014 |
|
417 | Bùi Thị Đoan Trang | 1976 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2014 |
|
418 | Ngô Minh Quang | 1963 | Hiệu trưởng | CĐ | A |
| 15a.204 | 10/10 | 4,89 | 6% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4,89 | 6% |
| 01/01/2015 |
|
419 | Nguyễn Thị Diệu Nguyệt | 1978 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/8/2014 |
|
420 | Nguyễn Thị Ngọc Diệp | 1989 | GVTH chính | CĐ | B | CC | 15a.204 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/5/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/5/2013 |
|
421 | Nguyễn Thị Như Ngọc | 1975 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/4/2015 |
|
422 | Nguyễn Thị Tâm | 1978 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/02/2014 |
|
423 | Nguyễn Thị Thiệt | 1987 | GVTH chính | CĐ | B | CCVP | 15a.204 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/5/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/5/2013 |
|
424 | Nguyễn Thị Thu Sa | 1967 | Phó Hiệu trưởng | CĐ | B | CCVP | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/02/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/02/2013 |
|
425 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 1975 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/01/2013 |
|
426 | Nguyễn Thị Vân | 1967 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2014 |
|
427 | Phạm Thị Bình | 1973 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/4/2014 |
|
428 | Phạm Thị Như Nguyệt | 1980 | GVTH chính | CĐ | A |
| 15a.204 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2015 |
|
429 | Trần Thị Kim Loan | 1976 | GVTH chính | CĐ | B |
| 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
430 | Đặng Thị Thu Trang | 1983 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 3/12 | 2,26 |
|
| 15/5/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2,26 |
|
| 15/5/2014 |
|
431 | Nguyễn Thị Hồng Ngân | 1968 | GVTH | TC | A | A | 15.114 | 12/12 | 4,06 | 6% |
| 01/7/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 6% |
| 01/7/2015 |
|
432 | Nguyễn Thị Hồng Nguyên | 1963 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/4/2015 |
|
433 | Nguyễn Thị Kế | 1975 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/3/2014 |
|
434 | Nguyễn Thị Kiều My | 1968 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/9/2015 |
|
435 | Nguyễn Thị Lệ Thi | 1984 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/5/2014 |
|
436 | Nguyễn Thị Loan | 1987 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 4/12 | 2,46 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2,46 |
|
| 01/7/2014 |
|
437 | Nguyễn Thị Thu Mỹ | 1971 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/6/2015 |
|
438 | Nguyễn Thị Thúy Vi | 1989 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/4/2015 |
|
439 | Trần Hòa Ngọc | 1964 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 12/12 | 4,06 | 9% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 9% |
| 01/10/2015 |
|
440 | Trần Thị Mỹ Thanh | 1963 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4,06 | 11% |
| 01/12/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 11% |
| 01/12/2015 |
|
441 | Trần Thị Thúy | 1961 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4,06 | 13% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 13% |
| 01/10/2015 |
|
| TH SỐ 2 TỊNH HÒA |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
442 | Từ Minh Lộc | 1968 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | A | B | 15a.203 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/4/2015 |
|
443 | Phạm Thanh Liêm | 1966 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/02/2014 |
|
444 | Trương Thị Ngọc Bích | 1978 | GVTH cao cấp | ĐH | B | A | 15a.203 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/3/2015 |
|
445 | Nguyễn Thị Bích Hồng | 1980 | GVTH cao cấp | ĐH | B2 | VP | 15a.203 | 1/9 | 2,34 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2,34 |
|
| 01/10/2013 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
446 | Phan Nhật | 1959 | Hiệu trưởng | CĐ |
| A | 15a.204 | 10/10 | 4,89 | 7% |
| 01/5/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4,89 | 7% |
| 01/5/2015 |
|
447 | Nguyễn Thị Ty | 1966 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/9/2014 |
|
448 | Phạm Thị Suyền | 1964 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/7/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/7/2015 |
|
449 | Trịnh Thị Dương | 1962 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/9/2015 |
|
450 | Phạm Đức Thọ | 1962 | GVTH chính | CĐ |
| B | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/12/2014 |
|
451 | Nguyễn Thị Chua | 1968 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/5/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/5/2013 |
|
452 | Nguyễn Thị Lê | 1974 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2014 |
|
453 | Lê Thị Hồng Vân | 1975 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/3/2013 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
454 | Mai Thị Thuyền | 1964 | GVTH | TH | B | A | 15.114 | 12/12 | 4,06 | 6% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 6% |
| 01/01/2015 |
|
455 | Phạm Nhanh | 1964 | GVTH | TH | B | A | 15.114 | 12/12 | 4,06 | 6% |
| 01/9/2015 | GVIH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 6% |
| 01/9/2015 |
|
456 | Phạm Thị Tuyết | 1964 | GVTH | TH | B | A | 15.114 | 12/12 | 4,06 | 5% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 5% |
| 01/01/2015 |
|
457 | Phạm Thị Mỹ Dung | 1978 | GVTH | TH | A | A | 15.114 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/12/2014 |
|
458 | Đặng Thị Thanh Nông | 1977 | GVTH | TH | B | A | 15.114 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/4/2015 |
|
459 | Phạm Văn Thương | 1967 | GVTH | TH | B | B | 15.114 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/4/2014 |
|
460 | Nguyễn Duy Zin | 1984 | GVTH | TH |
|
| 15.114 | 1/12 | 1,86 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1,86 |
|
| 01/10/2014 |
|
| SỐ 1 TỊNH KHÊ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
461 | Cao Thị Bích Lựu | 04/08/1977 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/9/2013 | GVTH hạng II | V 07.03.07 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/9/2013 |
|
462 | Nguyễn Thanh Vinh | 13/09/1974 | Phó Hiệu trưởng | ĐH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng II | V 07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2013 |
|
463 | Nguyễn Thị Phượng | 02/10/1976 | Phó Hiệu trưởng | ĐH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/7/2015 | GVTH hạng II | V 07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/7/2015 |
|
464 | Đỗ Thị Thanh Uyên | 27/10/1974 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng II | V 07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/5/2014 |
|
465 | Nguyễn Thị Thuận | 31/12/1964 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng II | V 07.03.07 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/02/2014 |
|
466 | Trương Thị Thúy Liên | 11/11/1976 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V 07.03.07 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/01/2013 |
|
467 | Trần Thị Hưng | 14/08/1973 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng II | V 07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/5/2014 |
|
468 | Lê Thị Nhị | 16/02/1974 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng II | V 07.03.07 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/4/2015 |
|
469 | Trần Thị Thu | 16/09/1975 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng II | V 07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/4/2015 |
|
470 | Quảng Thị Hạnh | 16/03/1973 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V 07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 |
|
471 | Nguyễn Trần Hải | 19/06/1966 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng II | V 07.03.07 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/9/2014 |
|
472 | Lê Thị Hiền | 25/12/1971 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V 07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 |
|
473 | Hoàng Đình Thái | 08/10/1966 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng II | V 07.03.07 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/9/2015 |
|
474 | Phạm Trung Kiên | 26/03/1990 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 1/9 | 2,34 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng II | V 07.03.07 | 1/9 | 2,34 |
|
| 01/10/2015 |
|
475 | Bùi Thị Hồng Oanh | 09/08/1983 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng II | V 07.03.07 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/12/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
476 | Nguyễn Thị Thu Huyền | 24/11/1976 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/5/2013 | GVTH hạng III | V 07.03.08 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/5/2013 |
|
477 | Phạm Thị Thanh Thúy | 01/06/1987 | GVTH chính | ĐH |
| A | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng III | V 07.03.08 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/12/2013 |
|
478 | Nguyễn Thị Mười | 20/10/1972 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng III | V 07.03.08 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/4/2014 |
|
479 | Lê Thị Vô Tư | 13/07/1970 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/6/2014 | GVTH hạng III | V 07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/6/2014 |
|
480 | Đặng Thị Huyền | 20/12/1975 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng III | V 07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/3/2013 |
|
481 | Võ Thị Phi | 15/04/1968 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V 07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/01/2013 |
|
482 | Đặng Thị Mùi | 20/04/1972 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng III | V 07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/8/2014 |
|
483 | Lê Thị Hóa | 10/02/1974 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng III | V 07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/4/2014 |
|
484 | Trần Thị Vân Anh | 06/06/1967 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V 07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/01/2013 |
|
485 | Nguyễn Thị Thu Hương | 10/11/1975 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V 07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2014 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
486 | Huỳnh Thị Kim Liên | 28/05/1972 | GVTH | ĐH |
| A | 15.114 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V 07.03.09 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/4/2015 |
|
487 | Lê Thị Kim Anh | 13/06/1969 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4,06 | 5% |
| 01/8/2015 | GVTH hạng IV | V 07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 5% |
| 01/8/2015 |
|
488 | Trần Thị Thanh Tâm | 04/01/1961 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4,06 | 9% |
| 01/9/2015 | GVTH hạng IV | V 07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 9% |
| 01/9/2015 |
|
489 | Phạm Thị Minh Tâm | 20/10/1973 | GVTH | CĐ |
| A | 15.114 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V 07.03.09 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/4/2015 |
|
490 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | 10/10/1977 | GVTH | ĐH |
| A | 15.114 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/12/2014 |
|
491 | Nguyễn Thị Hồng Lan | 12/12/1975 | GVTH | ĐH |
| A | 15.114 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng IV | V 07.03.09 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/11/2015 |
|
492 | Võ Thị Thủy | 26/04/1973 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/6/2014 | GVTH hạng IV | V 07.03.09 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/6/2014 |
|
| TH CHÁNH LỘ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
493 | Mai Thị Mỹ Linh | 20/04/1976 | GVTH cao cấp | ĐH | B2 | A | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2013 |
|
494 | Trịnh Ngọc Thí | 10/07/1975 | Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15a.203 | 9/9 | 4,98 | 12% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4,98 | 12% |
| 01/10/2015 |
|
495 | Nguyễn Thị Thắng | 10/12/1968 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | B | B | 15a.203 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/12/2013 |
|
496 | Nguyễn Thị Thanh Vân | 01/01/1968 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/02/2014 |
|
497 | Trần Xuân Diệu Thu | 10/11/1965 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/5/2015 |
|
498 | Đinh Thị Mai Thu | 09/05/1975 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/01/2015 |
|
499 | Đặng Thị Trang | 09/04/1976 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/02/2014 |
|
500 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 17/09/1979 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/8/2014 |
|
501 | Phan Thị Thuỷ Thảo | 02/03/1984 | GVTH cao cấp | ĐH | B | VP | 15a.203 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng II | V.07.03,07 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2015 |
|
502 | Nguyễn Thị Minh Sương | 17/09/1979 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/11/2014 |
|
503 | Đỗ Thị Hồng Nhung | 04/01/1984 | GVTH cao cấp | ĐH | B | TC | 15a.203 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/11/2013 |
|
504 | Hồ Thị Bình | 21/01/1973 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/5/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/5/2013 |
|
505 | Lâm Thị Nghĩa | 20/06/1980 | GVTH cao cấp | ĐH | B | VP | 15a.203 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/9/2014 |
|
506 | Mai Lang | 01/01/1959 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/01/2013 |
|
507 | Nguyễn Thị Vân Anh | 19/08/1976 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/11/2012 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/11/2012 |
|
508 | Nguyễn Thị Lệ Hằng | 07/01/1980 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/8/2014 |
|
509 | Trịnh Thị Kiều Yến | 10/06/1978 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/12/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/12/2015 |
|
510 | Nguyễn Thanh Việt | 02/02/1985 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 1/9 | 2,34 |
|
| 10/5/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2,34 |
|
| 10/5/2014 |
|
511 | Phạm Thị Hồng Liên | 25/02/1967 | GVTH cao cấp | ĐH | B1 | A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2013 |
|
512 | Nguyễn Văn Thế | 13/06/1965 | GVTH cao cấp | ĐH | B2 | B | 15a.203 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/11/2014 |
|
513 | Võ Thị Hồng Duyên | 20/04/1986 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/12/2014 |
|
514 | Nguyễn Ngọc Diệp | 25/02/1979 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/10/2013 |
|
515 | Nguyễn Thị Minh Hảo | 10/05/1975 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2013 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
516 | Bùi Thị Như Nguyện | 28/11/1977 | GVTH chính | CĐ | B2 | A | 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/10/2014 |
|
517 | Nguyễn Thị Sương | 04/04/1977 | GVTH chính | CĐ |
| B | 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/10/2013 |
|
518 | Trần Thị Ánh Tuyết | 01/01/1966 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/01/2013 |
|
519 | Nguyễn Quang | 28/11/1978 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/10/2014 |
|
520 | Phạm Thị Minh Hiền | 01/02/1990 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.204 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/5/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/5/2013 |
|
521 | Nguyễn Thị Diệu | 12/06/1966 | GVTH chính | CĐ | A | B | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/01/2014 |
|
522 | Nguyễn Thị Ngọc Diễm | 25/05/1979 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/11/2015 |
|
523 | Lê Thị Kim Tuyến | 20/11/1977 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/02/2014 |
|
524 | Trương Thị Thảo | 12/12/1974 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/6/2015 |
|
525 | Huỳnh Thị Thu Thảo | 02/01/1974 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/4/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/4/2013 |
|
526 | Nguyễn Thị Cao Nguyên | 30/06/1968 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/02/2014 |
|
527 | Võ Thị My Li | 15/05/1988 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.204 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/5/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/5/2014 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
528 | Võ Thị Ngọc Thúy | 05/05/1975 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/7/2014 |
|
529 | Phạm Thị Minh Phụng | 10/12/1986 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/10/2014 |
|
530 | Huỳnh Thị Khánh | 18/12/1963 | GVTH | TC | A | A | 15.114 | 12/12 | 4,06 | 10% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 10% |
| 01/01/2015 |
|
| TH TỊNH AN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
531 | Huỳnh Thị Thanh Nga | 1979 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.201 | 6/9 | 3,66 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng II | V 07.03.07 | 6/9 | 3,66 |
|
| 01/10/2015 |
|
532 | Phạm Thanh Hà | 1978 | Phó Hiệu trưởng | TC | A | B | 15a.203 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng II | V 07.03.07 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/4/2014 |
|
533 | Nguyễn Thị Bích Chánh | 1977 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng II | V 07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2014 |
|
534 | Tống Thị Thu Hiền | 1974 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V 07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 |
|
535 | Trương Thị Phương Nga | 1976 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng II | V 07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2014 |
|
536 | Trương Thị Hồng Phương | 1974 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng II | V 07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/5/2014 |
|
537 | Nguyễn Thị Chí Thanh | 1968 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/8/2013 | GVTH hạng II | V 07.03.07 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/8/2013 |
|
538 | Bùi Đình Tính | 1990 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 1/9 | 2,34 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng II | V 07.03.07 | 1/9 | 2,34 |
|
| 01/10/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
539 | Đinh Tấn Hơn | 1957 | Hiệu trưởng | CĐ | A | A | 15a.204 | 10/10 | 4,89 | 16% |
| 01/9/2015 | GVTH Hạng III | V 07.03.08 | 10/10 | 4,89 | 16% |
| 01/9/2015 |
|
540 | Đỗ Thị Phương Hải | 1963 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/9/2015 | GVTH Hạng III | V 07.03.08 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/9/2015 |
|
541 | Đoàn Thị Minh Hải | 1977 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/8/2014 | GVTH Hạng III | V 07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/8/2014 |
|
542 | Võ Thị Lệ | 1978 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/4/2013 | GVTH Hạng III | V 07.03.08 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/4/2013 |
|
543 | Nguyễn Thị Tuyết Nhung | 1967 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/4/2015 | GVTH Hạng III | V 07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/4/2015 |
|
544 | Phạm Thị Thanh Thúy | 1971 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/01/2014 | GVTH Hạng III | V 07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/01/2014 |
|
545 | Lê Thị Quỳnh Thư | 1971 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/4/2015 | GVTH Hạng III | V 07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/4/2015 |
|
546 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 1971 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/7/2015 | GVTH Hạng III | V 07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/7/2015 |
|
547 | Nguyễn Thị Huyền Trang | 1977 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2015 | GVTH Hạng III | V 07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2015 |
|
548 | Phạm Thị Ngọc Tuyết | 1964 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/9/2015 | GVTH Hạng III | V 07.03.08 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/9/2015 |
|
549 | Trương Thị Xuân | 1965 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/01/2014 | GVTH Hạng III | V 07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/01/2014 |
|
550 | Trương Thị Bé Năm | 1990 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/10/2014 | GVTH Hạng III | V 07.03.08 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/10/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
551 | Nguyễn Thị Thu Ba | 1674 | GVTH | TC | A | A | 15.114 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/3/2014 |
|
552 | Ngô Thị Bình | 1973 | GVTH | TC | A | A | 15.114 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/4/2015 |
|
553 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 1979 | GVTH | TC | A | A | 15.114 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/6/2015 |
|
554 | Đỗ Văn Luân | 1960 | GVTH | TC | A | B | 15.114 | 12/12 | 4,06 | 9% |
| 01/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 9% |
| 01/9/2015 |
|
555 | Đỗ Thị Như Phi | 1977 | GVTH | TC | A | A | 15.114 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/12/2014 |
|
556 | Trần Thị Thu Thạch | 1966 | GVTH | TC | A | A | 15.114 | 12/12 | 4,06 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 7% |
| 01/10/2015 |
|
557 | Đỗ Thị Thanh Thu | 1966 | GVTH | TC | A | A | 15.114 | 12/12 | 4,06 | 6% |
| 01/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 6% |
| 01/9/2015 |
|
558 | Tống Thị Bích Thủy | 1978 | GVTH | TC | A | A | 15.114 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/4/2014 |
|
559 | Phan Thị Huyền Trinh | 1979 | GVTH | TC | A | A | 15.114 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/12/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/12/2015 |
|
560 | Nguyễn Thị Tùng | 1962 | GVTH | TC | A | A | 15.114 | 12/12 | 4,06 | 10% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 10% |
| 01/01/2015 |
|
561 | Nguyễn Thị Thúy Vân | 1978 | GVTH | TC | A | A | 15.114 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/4/2014 |
|
| TH SỐ 1 T.Q. TRỌNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
562 | Bùi Thị Thanh Thúy | 1967 | GVTH cao cấp | CĐ |
| A | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/01/2013 |
|
563 | Lê Thị Kim Phúc | 1962 | Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15a.203 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/01/2013 |
|
564 | Bùi Thị Hồng Vân | 1974 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 |
|
565 | Nguyễn Thị Diệp | 1975 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2014 |
|
566 | Nguyễn Thị Kim Dung | 1974 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 |
|
567 | Đỗ Thị Dung | 1972 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/7/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/7/2015 |
|
568 | Dương Thị Điểm | 1975 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2013 |
|
569 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 1977 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/3/2014 |
|
570 | Trần Thị Tuyết | 1976 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2014 |
|
571 | Trần Thị Thu Hòa | 1976 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/9/2015 |
|
572 | Phạm Thị Hoàng Liên | 1977 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 5/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2015 |
|
573 | Nguyễn Thị Thu Loan | 1976 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/8/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/8/2015 |
|
574 | Phạm Thị Tường Vy | 1979 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/01/2013 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
575 | Nguyễn Thị Mận | 1980 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2014 |
|
576 | Dương Thị Tùng Liễu | 1975 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/7/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/7/2015 |
|
577 | Từ Thị Minh Đào | 1971 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/10/2015 |
|
578 | Dương Thị Thanh Hiếu | 1968 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/8/2014 |
|
579 | Đỗ Thị Thu Hồng | 1964 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/01/2013 |
|
580 | Lữ Thị Xuân Huệ | 1968 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/11/2015 |
|
581 | Phạm Thị Huyền | 1967 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/5/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/5/2013 |
|
582 | Phan Thị Bích Khuê | 1962 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2013 |
|
583 | Mai Thị Loan | 1976 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2014 |
|
584 | Trương Thị Mai | 1968 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/12/2014 |
|
585 | Hạ Thị Minh Nguyệt | 1976 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2013 |
|
586 | Huỳnh Thị Minh Phương | 1976 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2013 |
|
587 | Dương Thị Minh Sang | 1979 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/4/2014 |
|
588 | Nguyễn Thị Thanh Tâm | 1972 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/4/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/4/2013 |
|
589 | Lê Thị Quỳnh Thoa | 1973 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/5/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/5/2013 |
|
590 | Hà Thị Ánh Tuyết | 1971 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/4/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/4/2013 |
|
591 | Trần Thị Thảo | 1975 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2013 |
|
592 | Nguyễn Đức Vân | 1988 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/10/2014 |
|
593 | Dương Thị Minh Trinh | 1972 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/10/2014 |
|
594 | Võ Thị Minh Thư | 1978 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/8/2014 |
|
595 | Nguyễn Nữ Hoàng Dung | 1975 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/5/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
596 | Bùi Hữu Nghị | 1975 | GVTH | TC | A | A | 15.114 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/4/2015 |
|
597 | Cao Thị Thu Hương | 1961 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4,06 | 9% |
| 01/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 9% |
| 01/9/2015 |
|
| TH PHỔ AN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
598 | Võ Kỳ | 1964 | Hiệu trưởng | ĐH |
|
| 15a.203 | 9/9 | 4,98 | 5% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 5% |
| 01/01/2015 |
|
599 | Nguyễn Văn Tần | 1967 | Phó Hiệu trưởng | ĐH |
|
| 15a.203 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/3/2015 |
|
600 | Bùi Thị Lương Duyên | 1984 | GVTH cao cấp | ĐH | C | VP | 15a.203 | 1/9 | 2,34 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2,34 |
|
| 01/01/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
601 | Trương Hoàng Việt | 1990 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.204 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/01/2014 |
|
602 | Lê Văn Tha | 1969 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/01/2014 |
|
603 | Nguyễn Văn Viên | 1969 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/01/2014 |
|
604 | Nguyễn Tấn Thuyên | 1966 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/12/2014 |
|
605 | Phạm Thị Thúy Liễu | 1979 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/9/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/9/2013 |
|
606 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 1988 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.204 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/11/2014 |
|
607 | Trần Thị Thanh Hương | 1979 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 2/10 | 2,41 |
|
| 17/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2,41 |
|
| 17/02/2014 |
|
608 | Huỳnh Thị Thanh Thúy | 1988 | GVTH chính | CĐ | B | VP | 15a.204 | 2/10 | 2,41 |
|
| 26/9/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2,41 |
|
| 26/9/2013 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
609 | Nguyễn Sang | 1967 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4,06 | 6% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 6% |
| 01/10/2015 |
|
610 | Nguyễn Thị Tường Vi | 1966 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4,06 | 6% |
| 01/11/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 6% |
| 01/11/2015 |
|
611 | Bùi Thị Thủy Trinh | 1972 | GVTH | ĐH |
|
| 15.114 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/5/2015 |
|
612 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 1976 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/3/2014 |
|
613 | Nguyễn Thị Nam | 1976 | GVTH | ĐH |
|
| 15.114 | 9/12 | 3,66 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3,66 |
|
| 01/4/2014 |
|
614 | Huỳnh Thị Ngọc Huệ | 1974 | GVTH | ĐH | B | B | 15.114 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/3/2014 |
|
615 | Lê Thị Thanh Hương | 1976 | GVTH | ĐH | B | A | 15.114 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/12/2014 |
|
616 | Trần Thị Hồng Diễm | 1976 | GVTH | ĐH | A | A | 15.114 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/5/2014 |
|
617 | Nguyễn Thị Hạnh | 1976 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/3/2014 |
|
618 | Lê Thị Kim Luyện | 1976 | GVTH | CĐ | B | A | 15.114 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/7/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/7/2015 |
|
619 | Mai Thị Hồng Huệ | 1988 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 3/12 | 2,26 |
|
| 15/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2,26 |
|
| 15/9/2015 |
|
620 | Võ Thị Diễm Trang | 1987 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/11/2014 |
|
621 | Phạm Thành Nhân | 1982 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/5/2014 |
|
622 | Nguyễn Thị Kim Nga | 1987 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/7/2014 |
|
623 | Lê Thị Thu Khoa | 1983 | GVTH | CĐ |
|
| 15.114 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/7/2014 |
|
624 | Dương Thị Phượng | 1988 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 1/12 | 1,86 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1,86 |
|
| 01/3/2015 |
|
625 | Đỗ Thị Hiền | 1983 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 1/12 | 1,86 |
|
| 17/02/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1,86 |
|
| 17/02/2014 |
|
| TH TỊNH CHÂU |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
626 | Huỳnh Thị Tố Diễm | 1975 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/4/2015 |
|
627 | Trần Thị Hạnh | 1974 | GVTH cao cấp | ĐH | ĐH | A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2014 |
|
628 | Phan Thị Nhơn Mỹ | 1972 | GVTH cao cấp | ĐH | B | A | 15a.203 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/9/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/9/2013 |
|
629 | Lê Thị Thanh Trang | 1978 | GVTH cao cấp | ĐH | ĐH | A | 15a.203 | 1/9 | 2,34 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2,34 |
|
| 01/01/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
630 | Đặng Tấn Xuyên | 1958 | Hiệu trưởng | CĐ | A | A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 11% |
| 01/11/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 12/12 | 4,89 | 11% |
| 01/11/2015 |
|
631 | Cao Thị Lệ Trúc | 1984 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/9/2015 |
|
632 | Bùi Thị Ngọc Thảo | 1985 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2013 |
|
633 | Nguyễn Thị Hạnh | 1978 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.204 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/01/2013 |
|
634 | Phạm Kim Hùng | 1961 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 9/10 | 4,58 |
|
| 02/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4,58 |
|
| 02/12/2014 |
|
635 | Trương Thị Lê | 1971 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/7/2014 |
|
636 | Nguyễn Thị Thành | 1978 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/9/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/9/2013 |
|
637 | Phạm Thị Thu Thầm | 1974 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/5/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/5/2013 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
638 | Trương Quang Lãnh | 1957 | Phó Hiệu trưởng | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4,06 | 13% |
| 01/12/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 13% |
| 01/12/2015 |
|
639 | Nguyễn Thị Thu Ba | 1966 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4,06 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 7% |
| 01/10/2015 |
|
640 | Đỗ Thị Minh Hiền | 1966 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4,06 | 7% |
| 01/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 7% |
| 01/9/2015 |
|
641 | Đỗ Thị Hồng | 1962 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4,06 | 9% |
| 01/12/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 9% |
| 01/12/2015 |
|
642 | Nguyễn Ký | 1957 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4,06 | 10% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 10% |
| 01/01/2015 |
|
643 | Bùi Lâm | 1956 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4,06 | 14% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 14% |
| 01/01/2015 |
|
644 | Đồng Thị Ngọc Tuấn | 1962 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4,06 | 9% |
| 01/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 9% |
| 01/9/2015 |
|
645 | Hoàng Thị Minh Cầm | 1979 | GVTH | TC | A | A | 15.114 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/9/2015 |
|
646 | Nguyễn Thị Hòa | 1977 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/12/2014 |
|
647 | Ngô Thị Phương Khiết | 1975 | GVTH | TC | A | A | 15.114 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/4/2015 |
|
648 | Nguyễn Thị Kiều | 1978 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 7/12 | 3,26 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3,26 |
|
| 01/01/2015 |
|
649 | Đặng Thị Phi Phi | 1961 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/4/2014 |
|
| TH SỐ 2 TỊNH KHÊ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
650 | Nguyễn Đức Mân | 1956 | Phó Hiệu trưởng | ĐH |
| A | 15a.203 | 9/9 | 4,98 | 6% |
| 01/02/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 4,98 | 6% |
| 01/02/2015 |
|
651 | Nguyễn Trọng Nhân | 1975 | GVTH cao cấp | ĐH |
| B | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2013 |
|
652 | Nguyễn Thị Sáu | 1972 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/5/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/10 | 3,99 |
|
| 01/5/2013 |
|
653 | Trần Thị Loan | 1977 | GVTH cao cấp | ĐH | B2 | B | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/11 | 3,99 |
|
| 01/9/2014 |
|
654 | Đỗ Thị Thanh Long | 1972 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng II | V,07.03.07 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/12/2014 |
|
655 | Phạm Thị Thuyên | 1976 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2014 |
|
656 | Nguyễn Thị Hoa | 1969 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/4/2015 |
|
657 | Nguyễn Thị Trinh | 1969 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/4/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
658 | Trương Trần Nữ Hồng Hà | 1984 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2013 |
|
659 | Lý Hồng Phi | 1984 | GVTH chính | CĐ |
| B | 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/9/2015 |
|
660 | Nguyễn Văn Hương | 1967 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/9/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/9/2013 |
|
661 | Nguyễn Thị Diễm Trang | 1973 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/02/2014 |
|
662 | Đỗ Thị Mỹ Họp | 1972 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/6/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/6/2014 |
|
663 | Đỗ Thị Kim Nhẫn | 1976 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2014 |
|
664 | Trần Thị Nhỏ | 1971 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/4/2015 |
|
665 | Nguyễn Ngọc Trí | 1986 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/9/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/9/2014 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
666 | Đoàn Hùng Cường | 1956 | Hiệu trưởng | TH |
|
| 15.114 | 12/12 | 4,06 | 20% |
| 01/11/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 20% |
| 01/11/2015 |
|
667 | Bùi Thị Tôi | 1971 | GVTH | TH |
| A | 15.114 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/3/2015 |
|
668 | Trần Thị Thanh Tuyền | 1976 | GVTH | TH |
| A | 15.114 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/3/2014 |
|
| TH NGHĨA DŨNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
669 | Bùi Thị Mỹ Phước | 02/05/1969 | GVTH cao cấp | ĐH | C | A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/12/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/12/2015 |
|
670 | Nguyễn Thị Minh Tuyến | 02/09/1982 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/8/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/8/2013 |
|
671 | Đồng Thị Anh Trâm | 26/12/1978 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/9/2014 |
|
672 | Phạm Thị Ngọc Diệp | 22/11/1968 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/3/2015 |
|
673 | Nguyễn Thị Kim Trang | 07/01/1977 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | B | A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2014 |
|
674 | Huỳnh Thị Đặng Quyên | 10/07/1982 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/11/2013 |
|
675 | Võ Thị Minh Định | 20/11/1985 | GVTH cao cấp | ĐH | C | A | 15a.203 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/01/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
676 | Lê Thị Thủy | 01/03/1970 | GVTH chính | CĐ | A |
| 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/11/2013 |
|
677 | Nguyễn Thị My | 28/05/1978 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/9/2014 |
|
678 | Nguyễn Thị Quỳnh Nga | 11/11/1987 | GVTH chính | ĐH | B | VP | 15a.204 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2015 |
|
679 | Bùi Thị Thu Hồng | 12/08/1962 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/02/2014 |
|
680 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 16/03/1979 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/9/2015 |
|
681 | Phan Thị Bích Ngọc | 20/03/1962 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/4/2015 |
|
682 | Trần Thị Hoàng | 26/11/1962 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 10/10 | 4,89 | 6% |
| 01/02/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4,89 | 6% |
| 01/02/2015 |
|
683 | Võ Thị Minh Thư | 20/02/1967 | GVTH chính | CĐ | A |
| 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2014 |
|
684 | Nguyễn Thị Như Huyền | 01/04/1966 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/11/2013 |
|
685 | Tôn Thị Kim Vân | 06/05/1961 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2013 |
|
686 | Bùi Ngọc Lũy | 10/04/1966 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 10/10 | 4,89 | 6% |
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4,89 | 6% |
| 01/9/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
687 | Bùi Ngọc Hà | 20/01/1973 | Hiệu trưởng | ĐH | B | B | 15.114 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/01/2014 |
|
688 | Trần Quang Hy | 01/01/1964 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/4/2015 |
|
689 | Huỳnh Thế Huynh | 01/03/1986 | GVTH | ĐH |
| A | 15.114 | 4/12 | 2,46 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2,46 |
|
| 01/7/2014 |
|
690 | Nguyễn Thị Mười | 20/06/1983 | GVTH | ĐH |
| A | 15.114 | 4/12 | 2,46 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2,46 |
|
| 01/7/2014 |
|
691 | Phạm Thị Thanh Hương | 17/09/1974 | GVTH | ĐH | A | A | 15.114 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/12/2014 |
|
692 | Dương Thụy Thùy Thanh | 30/10/1981 | GVTH | ĐH | B | A | 15.114 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/8/2014 |
|
693 | Lê Văn Một | 10/02/1983 | GVTH | TC |
| B | 15.114 | 4/12 | 2,46 |
|
| 15/11/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2,46 |
|
| 15/11/2015 |
|
| TH TỊNH ẤN TÂY |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
694 | Nguyễn Thị Minh Hiếu | 22/06/1979 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/9/2015 |
|
695 | Từ Thị Tường Ba | 25/08/1974 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/4/2015 |
|
696 | Phạm Thị Hồng Hải | 19/12/1978 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2014 |
|
697 | Nguyễn T Thu Hiền | 20/06/1968 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/02/2014 |
|
698 | Lương Thị Thúy Thùy | 01/10/1974 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2014 |
|
699 | Phạm Thị Như Ý | 02/12/1974 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/6/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/6/2013 |
|
700 | Tôn Thị Diệu Linh | 12/05/1978 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/4/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/4/2013 |
|
701 | Phạm Thị Thanh Thủy | 01/01/1967 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/01/2013 |
|
702 | Trần Như Hậu | 22/09/1977 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/12/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/12/2015 |
|
703 | Tôn Thị Ái Việt | 02/05/1976 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/9/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
704 | Phạm Thị Thu Ba | 17/05/1978 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2015 |
|
705 | Nguyễn Thị Bích Trang | 20/02/1978 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/4/2014 |
|
706 | Trương Thị Kim Hà | 02/12/1971 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 7/10 | 4,27 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 4,27 |
|
| 01/4/2015 |
|
707 | Trần Thị Thanh Hải | 22/11/1976 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/3/2013 |
|
708 | Lê Thị Kim Hoanh | 14/10/1970 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/10/2014 |
|
709 | Nguyễn Hoàng Lan | 10/08/1975 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/3/2013 |
|
710 | Lê Thị Xuân Lan | 02/01/1968 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/01/2013 |
|
711 | Lê Thị Kim Loan | 07/02/1962 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/12/2014 |
|
712 | Nguyễn Nữ Tôn Linh | 09/04/1977 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/9/2014 |
|
713 | Tôn Trang Nguyễn | 30/12/1968 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/5/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/5/2013 |
|
714 | Nguyễn Thị Kim Thảo | 10/02/1979 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/4/2015 |
|
715 | Đỗ Thị Ánh Thúy | 18/04/1976 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2014 |
|
716 | Trương Thị Giang Thuyền | 01/01/1974 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/5/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/5/2013 |
|
717 | Trần Thị Kim Trầm | 10/05/1962 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/02/2014 |
|
718 | Đinh Thị Phi Yến | 24/01/1963 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/01/2013 |
|
719 | Bùi Thị Lan | 20/10/1979 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/4/2014 |
|
720 | Phạm Văn Bình | 14/04/1960 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/5/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/5/2013 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
721 | Võ Thị Điệp | 12/11/1976 | GVTH | CĐ | A | A | 15.114 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.08 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/01/2015 |
|
722 | Võ Thị Trang | 10/11/1964 | GVTH | TC | A | A | 15.114 | 12/12 | 4,06 | 6% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.08 | 12/12 | 4,06 | 6% |
| 01/10/2015 |
|
723 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 15/05/1977 | GVTH | TC | A | A | 15.114 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.08 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/8/2014 |
|
724 | Mai Thị Hồng Phương | 25/12/1981 | GVTH | TC | A | A | 15.114 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/02/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.08 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/02/2015 |
|
725 | Dương Thị Cẩm Hạnh | 15/12/1972 | GVTH | TC | A | A | 15.114 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/6/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.08 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/6/2014 |
|
726 | Nguyễn Thị Kim Anh | 06/06/1984 | GVTH | TC | A | A | 15.114 | 4/12 | 2,46 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.08 | 4/12 | 2,46 |
|
| 01/9/2015 |
|
| TH ĐÔNG HÀ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
727 | Nguyễn Thị Gái | 12/11/1976 | GVTH cao cấp | ĐH | B2 |
| 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/11/2015 |
|
728 | Nguyễn Vũ Thị Trâm Anh | 10/10/1982 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 2/9 | 2,67 |
|
| 05/5/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2,67 |
|
| 05/5/2013 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
729 | Phạm Thị Mỹ Hóa | 20/09/1972 | Hiệu trưởng | CĐ | B | B | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/8/2014 |
|
730 | Võ Thị Xuân Nở | 28/12/1990 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/01/2014 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
731 | Nguyễn Hữu Bút | 18/07/1964 | Phó Hiệu trưởng | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4,06 | 9% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 9% |
| 01/10/2015 |
|
732 | Hồ Thị Kim Dung | 01/03/1964 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4,06 | 6% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 6% |
| 01/10/2015 |
|
733 | Lê Thị Minh Cường | 11/01/1972 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/4/2015 |
|
734 | Lê Văn Danh | 02/06/1961 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4,06 | 12% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 12% |
| 01/10/2015 |
|
735 | Tạ Công Dũng | 30/03/1956 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4,06 | 13% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 13% |
| 01/10/2015 |
|
736 | Nguyễn Thị Hương | 12/07/1972 | GVTH | TC |
| B | 15.114 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/4/2015 |
|
737 | Phạm Nguyễn Hà Giang | 28/07/1987 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 4/12 | 2,46 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2,46 |
|
| 01/9/2015 |
|
738 | Lê Thị Kim Phượng | 16/10/1988 | GVTH | TC | B |
| 15.114 | 4/12 | 2,46 |
|
| 01/9/2015 | GVIH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2,46 |
|
| 01/9/2015 |
|
739 | Nguyễn Thị Kim | 11/08/1984 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/7/2014 |
|
740 | Nguyễn Thị Thủy | 27/05/1991 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/7/2014 |
|
741 | Trần Thị Kim Thoa | 12/12/1986 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 1/12 | 1,86 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1,86 |
|
| 01/3/2015 |
|
| TH TÂY HÀ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
742 | Võ Đức Dũng | 1965 | Phó Hiệu trưởng | ĐH |
| A | 15a.203 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng II | V07.03.07 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/7/2014 |
|
743 | Châu Nữ Giai Hạnh | 1973 | GVTH cao cấp | ĐH | B | ĐH | 15a.203 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng II | V07.03.07 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/3/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
744 | Đặng Tấn Lực | 1967 | Hiệu trưởng | CĐ | B | B | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/7/2015 | GVTH hạng III | V07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/7/2015 |
|
745 | Trần Thị Tuyết | 1967 | GVTH chính | CĐ | CĐ |
| 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/01/2015 |
|
746 | Đinh Thụ Hồng Vấn | 1969 | GVTH chính | CĐ | A |
| 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/10/2013 |
|
747 | Đặng Tân Xuân Quỳnh | 1988 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.204 | 2/10 | 2,41 |
|
| 14/3/2015 | GVTH hạng III | V07.03.08 | 2/10 | 2,41 |
|
| 14/3/2015 |
|
748 | Bùi Quốc Sinh | 1989 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2,10 |
|
| 17/02/2015 | GVTH hạng III | V07.03.08 | 1/10 | 2,10 |
|
| 17/02/2016 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
749 | Phan Thị Liên | 1966 | GVTH | CĐ |
| A | 15.114 | 12/12 | 4,06 | 7% |
| 01/11/2015 | GVTH hạng IV | V07.03.08 | 12/12 | 4,06 | 7% |
| 01/11/2015 |
|
750 | Trần Tình | 1956 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4,06 | 12% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 12% |
| 01/10/2015 |
|
751 | Lê Văn Tý | 1958 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4,06 | 10% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 10% |
| 01/01/2015 |
|
752 | Nguyễn Kiếm | 1956 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4,06 | 14% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 14% |
| 01/10/2015 |
|
753 | Phạm Thị Hồng Thu | 1967 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V07.03.09 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
754 | Trần Phương Thủy | 1965 | GVTH | TC | A | B | 15.114 | 12/12 | 4,06 | 5% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 5% |
| 01/01/2015 |
|
755 | Phạm Thị Thu Thùy | 1984 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 4/12 | 2,66 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng IV | V07.03.09 | 4/12 | 2,66 |
|
| 01/5/2014 |
|
756 | Phạm Thị Mỹ Vân | 1986 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 3/12 | 2,26 |
|
| 14/9/2015 | GVTH hạng IV | V07.03.09 | 3/12 | 2,26 |
|
| 14/9/2015 |
|
757 | Nguyễn Thị Thanh Hồng | 1984 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 2/12 | 2,26 |
|
| 04/7/2014 | GVTH hạng IV | V07.03.09 | 2/12 | 2,26 |
|
| 04/7/2014 |
|
| TH TỊNH ẤN ĐÔNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
758 | Nguyễn Thị Thu Hương | 10/12/1967 | Hiệu trưởng | ĐH | B | A | 15a.203 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/5/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/5/2013 |
|
759 | Hà Thị Kim Nhung | 20/10/1976 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | B | A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/8/2014 |
|
760 | Nguyễn Thị Huấn | 02/02/1973 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/5/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/5/2013 |
|
761 | Nguyễn Thị Hồng Thắm | 07/01/1976 | GVTH cao cấp | ĐH |
| B | 15a.203 | 5/9 | 3,99 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3,99 |
|
| 01/10/2015 |
|
762 | Võ Thị Mỹ Phương | 14/11/1975 | GVTH cao cấp | ĐH |
| B | 15a.203 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/12/2014 |
|
763 | Phạm Thị Phương Dung | 10/10/1976 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/12/2014 |
|
764 | Võ Thị Đoan Trang | 06/12/1979 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/01/2013 |
|
765 | Phạm Văn Hành | 31/12/1971 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/5/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/5/2013 |
|
766 | Lê Thị Vân Loan | 01/01/1977 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/4/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
767 | Trương Thị Thúy Hồng | 14/12/1975 | GVTH chính | CĐ |
| B | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2013 |
|
768 | Lâm Thị Ngọc Ánh | 20/10/1973 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/4/2015 |
|
769 | Phạm Thị Ngọc Hương | 02/02/1973 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/9/2015 |
|
770 | Nguyễn Thị Bích Liên | 01/01/1985 | GVTH chính | CĐ |
| B | 15a.204 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/4/2015 |
|
771 | Phạm Nguyễn Kim Oanh | 02/08/1972 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/4/2015 |
|
772 | Từ Thị Minh Loan | 10/02/1973 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/7/2014 |
|
773 | Phạm Thanh Hiệp | 07/08/1988 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 1/10 | 2,10 |
|
| 21/02/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2,10 |
|
| 21/02/2016 |
|
774 | Trương Quang Vinh | 15/02/1976 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/11/2013 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
775 | Phạm Hồng Sinh | 12/09/1971 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/9/2014 |
|
776 | Trương Thị Kim Loan | 24/08/1972 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 4/12 | 2,46 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2,46 |
|
| 01/9/2015 |
|
777 | Vy Thị Minh Liên | 02/09/1970 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
778 | Lê Quang Trung | 02/01/1974 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/9/2014 |
|
779 | Nguyễn Thị Mỹ Hiệp | 05/04/1980 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 2/12 | 2,26 |
|
| 16/02/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2,26 |
|
| 16/02/2015 |
|
| TH SỐ 2 T.Q.TRỌNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
780 | Phạm Thị Ánh Nguyệt | 30/10/1972 | Hiệu trưởng | ĐH | B | B | 15a.203 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/12/2014 |
|
781 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 18/9/1978 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | B | B | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/11/2013 |
|
782 | Dương Ng Nữ Kim Cúc | 22/05/1969 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 |
|
783 | Lê Thị Hồng Vân | 20/07/1966 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/8/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/8/2015 |
|
784 | Tôn Long Phi | 10/07/1968 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/8/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/8/2013 |
|
785 | Lê Thị Thu Hiệp | 11/12/1975 | GVTH cao cấp | ĐH | B | A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2013 |
|
786 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 24/02/1977 | GVTH cao cấp | ĐH | ĐH | A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
787 | Trần Thị Ánh Nguyệt | 01/01/1968 | GVTH chính | CĐ | CĐ | A | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/12/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/12/2015 |
|
788 | Nguyễn Thị Bạch Tuyết | 19/12/1983 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/01/2015 |
|
789 | Nguyễn Thị Mẫn | 27/04/1963 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/9/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/9/2013 |
|
790 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 10/12/1963 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/12/2014 |
|
791 | Trần Thị Trâm Anh | 10/02/1966 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/7/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/7/2015 |
|
792 | Trần Thị Xuân Hòa | 20/05/1972 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/6/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/6/2014 |
|
793 | Ngô Thị Mỹ Hoa | 06/11/1972 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2014 |
|
794 | Phan Thị Long Kim | 08/11/1975 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2014 |
|
795 | Võ Thị Diệu Hiền | 06/06/1973 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/9/2014 |
|
796 | Trương Thị Tuyết Sương | 20/02/1971 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/12/2014 |
|
797 | Phùng Thị Trúc | 06/08/1976 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2014 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
798 | Lê Đình Chiến | 20/06/1956 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4,06 | 13% |
| 01/12/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 13% |
| 01/12/2015 |
|
799 | Nguyễn Thị Kim Kiều | 06/11/1961 | GVTH | TC | A | A | 15.114 | 12/12 | 4,06 | 8% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 8% |
| 01/01/2015 |
|
800 | Nguyễn Thị Tố Tâm | 16/12/1985 | GVTH | TC | A | A | 15.114 | 3/12 | 2,26 |
|
| 06/11/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2,26 |
|
| 06/11/2014 |
|
| TH TRẰN PHÚ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
801 | Nguyễn Quyền | 1962 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 9/9 | 4,98 | 5% |
| 01/4/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4,98 | 5% |
| 01/4/2015 |
|
802 | Vũ Thị Bình | 1963 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 9/9 | 4,98 | 6% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4,98 | 6% |
| 01/10/2015 |
|
803 | Trần Thị Xuân Hương | 1962 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2013 |
|
804 | Phạm Thị Thùy Giang | 1962 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/12/2013 |
|
805 | Lương Thị Nga | 1973 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 |
|
806 | Trần Thị Tâm | 1976 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2014 |
|
807 | Bùi Thị Kim Huế | 1974 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/8/2014 |
|
808 | Phạm Thị Tuyết Minh | 1977 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2014 |
|
809 | Phan Thị Phương Trang | 1978 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/4/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/4/2013 |
|
810 | Trần Thị Diễm | 1978 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/3/2013 |
|
811 | Lê Thị Trúc Hà | 1966 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/8/2014 |
|
812 | Võ Thị Kim Nhàn | 1970 | GVTH cao cấp | ĐH | B | A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/7/2014 |
|
813 | Huỳnh Thị Minh Huệ | 1977 | GVTH cao cấp | ĐH | B | A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2014 |
|
814 | Lê Thị Thái Bình | 1975 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/10/2014 |
|
815 | Lý Thị Huyền Thanh | 1978 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/10/2014 |
|
816 | Võ Thị Hoài Tâm | 1968 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/5/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
817 | Tạ Thị Bích Liên | 1982 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/11/2013 |
|
818 | Ngô Thị Ni Na | 1984 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/9/2015 |
|
819 | Lê Như Hằng | 1984 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/01/2015 |
|
820 | Phạm Văn Bưu | 1956 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 10/10 | 4,89 | 11% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4,89 | 11% |
| 01/01/2015 |
|
821 | Trần Thị Kim Luyến | 1965 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/01/2014 |
|
822 | Trần Thị Xuân Lan | 1969 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/12/2013 |
|
823 | Đặng Thị Ngọc Anh | 1974 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/6/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/6/2013 |
|
824 | Bùi Thị Phụng | 1968 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/01/2014 |
|
825 | Nguyễn Thị Phụng | 1972 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/5/2014 |
|
826 | Nguyễn Thị Gái | 1977 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2014 |
|
827 | Dương Quỳnh Trâm | 1971 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/4/2014 |
|
828 | Nguyễn Thị Thống | 1974 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/3/2013 |
|
829 | Phạm Thị Tuyết Loan | 1964 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2013 |
|
830 | Nguyễn Thị Minh Loan | 1973 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2015 |
|
831 | Phan Đình Bích | 1959 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 10/10 | 4,89 | 10% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4,89 | 10% |
| 01/10/2015 |
|
832 | Nguyễn Thị Thu Sương | 1975 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/3/2013 |
|
833 | Huỳnh Thị Minh Nguyệt | 1965 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/02/2014 |
|
834 | Lê Thị Thu Hồng | 1967 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/02/2014 |
|
835 | Nguyễn Thị Thanh Minh | 1963 | GVTH chính | CĐ | B | A | 15a.204 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/9/2014 |
|
836 | Nguyễn Thị Nga | 1973 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2014 |
|
837 | Nguyễn Thị Nguyên Trang | 1974 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2013 |
|
838 | Nguyễn Hồng Trang | 1986 | GVTH chính | CĐ | A | A | 15a.204 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2015 |
|
839 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1983 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/9/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/9/2014 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
840 | Lê Thị Tuyết Nhung | 1966 | GVTH | TC | A |
| 15.114 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/6/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/6/2014 |
|
841 | Đỗ Thị Thanh Liêm | 1975 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 10/12 | 3,66 |
|
| 01/3/2014 |
|
842 | Nguyễn Thị Hạnh | 1975 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3,86 |
|
| 01/3/2015 |
|
843 | Đinh Thị Kiều Vinh | 1975 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 7/12 | 3,06 |
|
| 01/01/2015 |
|
844 | Đào Thị Thương | 1984 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/3/2015 |
|
845 | Phạm Thị Thanh Thủy | 1971 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 |
|
| 01/01/2014 |
|
846 | Nguyễn Thị Hòa | 1982 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 4/12 | 2,46 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 4/12 | 2,46 |
|
| 01/7/2014 |
|
847 | Lê Thị Tường Vy | 1982 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/5/2014 |
|
848 | Huỳnh Thị Bích Ninh | 1978 | GVTH | TC | B | A | 15.114 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3,26 |
|
| 01/10/2014 |
|
849 | Huỳnh Thị Thảo Ly | 1990 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/7/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/7/2015 |
|
850 | Đặng Thị Ngọc Yến | 1989 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 3/12 | 2,26 |
|
| 06/11/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2,26 |
|
| 06/11/2014 |
|
851 | Trương Thị Lệ Thủy | 1982 | GVTH | TC |
| B | 15.114 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/03/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03,09 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/03/2015 |
|
852 | Tu Đình Minh Sa | 1990 | GVTH | TC | A | A | 15.114 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2,06 |
|
| 01/11/2014 |
|
853 | Huỳnh Thị Thu Trang | 1986 | GVTH | TC | A | A | 15.114 | 1/12 | 1,86 |
|
| 01/02/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1,86 |
|
| 01/8/2015 |
|
| TH QUẢNG PHÚ 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
854 | Nguyễn Thị Thu Giang | 1978 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.201 | 3/9 | 3,00 |
|
| 10/11/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3,00 |
|
| 10/11/2013 |
|
855 | Nguyễn Thị Minh Thu | 1972 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/4/2015 |
|
856 | Cao Thị Vũ Hà | 1976 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/01/2013 |
|
857 | Bùi Thu Hương | 1977 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/10/2015 |
|
858 | Trần Văn Nam | 1976 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2015 |
|
859 | Dương Thị Hoài Mỹ | 1977 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/9/2014 |
|
860 | Lê Nghĩa | 1958 | GVTH cao cấp | ĐH |
|
| 15a.203 | 9/9 | 4,98 | 5% |
| 01/5/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4,98 | 5% |
| 01/5/2015 |
|
861 | Phạm Thị Ngọc Tuyết | 1977 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
862 | Lê Thị Quỳnh Dương | 1982 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/11/2012 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/11/2012 |
|
863 | Huỳnh Công Anh | 1958 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 10/10 | 4,89 | 7% |
| 01/11/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4,89 | 7% |
| 01/11/2015 |
|
864 | Bùi Thị Duy | 1988 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2015 |
|
865 | Diệp Thị Cư | 1966 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/12/2014 |
|
866 | Nguyễn Thị Ngọc Bé | 1961 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/02/2014 |
|
867 | Trần Thị Ánh Hồng | 1985 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2015 |
|
868 | Trần Thị Phương Thùy | 1989 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/9/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/9/2013 |
|
869 | Thới Thị Sinh | 1975 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/3/2015 |
|
870 | Võ Thị Thanh Vân | 1974 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/02/2014 |
|
871 | Võ Đặng Nga Diễm | 1977 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/3/2013 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
872 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 1984 | GVTH | TH |
|
| 15.114 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/10/2014 |
|
873 | Trần Truyền Luân | 1989 | GVTH | TH |
| A | 15.114 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/7/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2,26 |
|
| 01/7/2015 |
|
874 | Huỳnh Thị Chính | 1975 | GVTH | TH |
|
| 15.114 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3,46 |
|
| 01/9/2014 |
|
875 | Hồ Thị Thủy Thơ | 1984 | GVTH | TH |
| A | 15.114 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/5/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 5/12 | 2,66 |
|
| 01/5/2014 |
|
| TH NGHĨA PHÚ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
876 | Đặng Thị Kim Ngân | 27/02/1967 | Phó Hiệu trưởng | ĐH |
| A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2014 |
|
877 | Hồ Thị Mỹ Linh | 01/10/1975 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/3/2014 |
|
878 | Võ Thị Ngọc Hạnh | 24/04/1971 | GVTH cao cấp | ĐH | A | A | 15a.203 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/12/2014 |
|
879 | Lê Thị Cẩm Vân | 12/12/1974 | GVTH cao cấp | ĐH | A |
| 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2013 |
|
880 | Võ Thị Thu Sang | 28/07/1984 | GVTH cao cấp | ĐH | B | B | 15a.203 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/01/2014 |
|
881 | Nguyễn Thị Thanh Hương | 06/09/1975 | GVTH cao cấp | ĐH |
| A | 15a.203 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/7/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
882 | Nguyễn Thị Thu Yến Oanh | 24/03/1967 | GVTH chính | CĐ | B | B | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 |
|
883 | Bùi Tín Ngãi | 27/02/1975 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/12/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/12/2015 |
|
884 | Lê Thị Phượng | 27/02/1977 | GVTH chính | CĐ |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/4/2014 |
|
885 | Nguyễn Thị Thạnh | 20/12/1983 | GVTH chính | CĐ |
|
| 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/3/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 15/3/2015 |
|
| Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
886 | Bùi Anh Phú | 26/01/1963 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/10/2015 |
|
887 | Phạm Duy Linh | 20/01/1960 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 12% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 12% |
| 01/10/2015 |
|
888 | Bùi Vạn Hạnh | 05/10/1958 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/4/2015 |
|
889 | Đặng Thị Đoan Trâm | 05/12/1974 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/3/2014 |
|
890 | Bùi Thị Thùy | 16/11/1976 | GVTH | TC | A | A | 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/12/2014 |
|
891 | Phan Thị Tuyết Hải | 10/02/1990 | GVTH | TC | A | A | 15.114 | 2/12 | 2.26 |
|
| 15/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 2/12 | 2.26 |
|
| 15/9/2015 |
|
892 | Lê Thị Hà Khanh | 26/04/1977 | GVTH | TC | B | B | 15.114 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/9/2015 |
|
893 | Lê Thị Hà | 13/10/1987 | GVTH | TC |
| A | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/3/2015 |
|
III | CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP GIÁO VIÊN TRUNG HỌC CƠ SỞ | |||||||||||||||||||
1 | LÊ TRUNG ĐÌNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Võ Thị Kim Thoa | 1978 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/11/2014 |
|
2 | Nguyễn Văn Hùng | 1964 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/9/2015 |
|
3 | Mai Thị Thiệt | 1968 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/01/2015 |
|
4 | Phạm Đức Thành | 1968 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/12/2015 |
|
5 | Nguyễn Thị Kim Ánh | 1977 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2014 |
|
6 | Nguyễn Quốc Cường | 1979 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/6/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/6/2014 |
|
7 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 1976 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2013 |
|
8 | Trương Thị Thu Duyên | 1977 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/9/2014 |
|
9 | Phạm Thị Hải Yến | 1983 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/9/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 | Lư Tấn Trường | 1960 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 5% |
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 5% |
| 01/9/2015 |
|
11 | Phùng Thành | 1956 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 9% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 9% |
| 01/10/2015 |
|
12 | Nguyễn Quang Tấn | 1959 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2014 |
|
13 | Trần Thu Hương | 1965 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2215 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2215 |
|
14 | Nguyễn Thị Nhân | 1967 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2014 |
|
15 | Cao Thị Mỹ Ly | 1965 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/9/2015 |
|
16 | Dương Thanh Khả | 1964 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 6% |
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 6% |
| 01/9/2015 |
|
17 | Đoàn Thị Nga | 1961 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2013 |
|
18 | Võ Thị Phương Thùy | 1972 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/10/2014 |
|
19 | Nguyễn Thị Hồng Liên | 1975 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2013 |
|
20 | Cao Thị Nhung | 1966 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/11/2015 |
|
21 | Trương Quang Mỹ | 1960 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/12/2014 |
|
22 | Nguyễn Vận | 1975 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2015 |
|
23 | Nguyễn Tấn Linh | 1976 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/10/2013 |
|
24 | Lê Thị Thu Nguyệt | 1965 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/8/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/8/2013 |
|
| TRƯƠNG QUANG TRỌNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
25 | Đặng Minh Hùng | 1964 | Hiệu trưởng | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/10/2013 |
|
26 | Nguyễn Thị Hồng Giang | 1974 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | B | A | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 |
|
27 | Mai Thị Ánh Vương | 1969 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/02/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/02/2014 |
|
28 | Nguyễn Thị Bích Huệ | 1967 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2015 |
|
29 | Nguyễn Thị Thiên Lý | 1967 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/6/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/6/2015 |
|
30 | Lê Thị Diệu Hiền | 1979 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/10/2013 |
|
31 | Đỗ Thị Phi Bằng | 1969 | GVTHCS chính | ĐH | B |
| 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/6/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/6/2015 |
|
32 | Nguyễn Thị Ngọc Khoa | 1969 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/10/2014 |
|
33 | Bùi Văn An | 1970 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/02/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/02/2014 |
|
34 | Nguyễn Thị Kiều Hảo | 1979 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/10/2013 |
|
35 | Phạm Thị Thu Hoa | 1962 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 6% |
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 6% |
| 01/9/2015 |
|
36 | Trương Thị Bích Thiệt | 1981 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/3/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/3/2014 |
|
37 | Nguyễn Hữu Trí | 1963 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/10/2013 |
|
38 | Phan Duy Y | 1963 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/01/2014 |
|
39 | Nguyễn Văn Thành | 1972 | GVTHCS chính | ĐH | A | CĐ | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/11/2014 |
|
40 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 1964 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/9/2014 |
|
41 | Đoàn Thanh Quân | 1974 | GVTHCS chính | ĐH |
| ĐH | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2013 |
|
42 | Dương Thị Xuân Đào | 1982 | GVTHCS chính | ĐH | B | A | 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/10/2013 |
|
43 | Nguyễn Thị Tố Nhung | 1978 | GVTHCS chính | ĐH | C | ĐH | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/12/2014 |
|
44 | Nguyễn Thanh Tâm | 1963 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/9/2015 |
|
45 | Huỳnh Thị Mỹ | 1985 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/9/2015 |
|
46 | Lê Thị Tuyết Hạnh | 1963 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2013 |
|
47 | Võ Thị Vân | 1964 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2013 |
|
48 | Nguyễn Thu Nguyệt | 1963 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH | A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2013 |
|
49 | Trần Thị Thanh Nga | 1966 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH | A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2013 |
|
50 | Tạ Thị Thủy Tiên | 1979 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH | A | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/10/2013 |
|
51 | Nguyễn Thị Như Nguyện | 1965 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH | A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/8/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/8/2014 |
|
52 | Ngô Thị Phương Đông | 1965 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH | A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/8/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/8/2014 |
|
53 | Lâm Thị Bích Phượng | 1968 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH | A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/8/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/8/2014 |
|
54 | Nguyễn Việt Quang | 1980 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 15/11/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3,33 |
|
| 15/11/2013 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
55 | Trần Thị Nghĩa | 1966 | GVTHCS | ĐH | A | A | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/9/2013 |
|
56 | Trần Thị Giang | 1982 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/11/2014 |
|
57 | Vương Châu Giang | 1976 | GVTHCS | ĐH | B | A | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2014 |
|
58 | Huỳnh Thị Chín | 1973 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/10/2014 |
|
59 | Võ Thị Tuyết Oanh | 1983 | GVTHCS | ĐH | B | A | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/11/2015 |
|
60 | Lê Hồng Phát | 1971 | GVTHCS | ĐH | A | A | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/11/2015 |
|
61 | Trần Thị Thúy Kiều | 1969 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/8/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/8/2013 |
|
62 | Nguyễn Thị Minh Hải | 1962 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 5% |
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 5% |
| 01/9/2015 |
|
63 | Võ Thị Diệp | 1961 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2013 |
|
64 | Nguyễn Thị Thanh An | 1970 | GVTHCS | CĐ | A | CĐ | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2015 |
|
65 | DươngThị Thúy Ánh | 1968 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/9/2013 |
|
66 | Võ Ngọc Ánh Hòa | 1965 | GVTHCS | CĐ |
| B | 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2015 |
|
67 | Vy Thị Thanh Vân | 1970 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/12/2015 |
|
68 | Võ Minh Đệ | 1966 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2014 |
|
69 | Nguyễn Văn Hồng | 1962 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 6% |
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 6% |
| 01/12/2015 |
|
70 | Phùng Thị Lệ Quyên | 1979 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/3/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/3/2015 |
|
71 | Nguyễn Thị Tuyết Lan | 1961 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/9/2013 |
|
72 | Phạm Thị Ngọc Liên | 1961 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2013 |
|
73 | Võ Thị Hoè | 1968 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/12/2015 |
|
74 | Lê Minh Nhựt | 1967 | GVTHCS | CĐ | CĐ | A | 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/9/2014 |
|
75 | Huỳnh Văn Năm | 1967 | GVTHCS | CĐ | CĐ | A | 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/9/2014 |
|
76 | Thới Thị Minh Thịnh | 1976 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2014 |
|
77 | Nguyễn Thị Thúy Liễu | 1982 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/11/2015 |
|
78 | Nguyễn Lượng | 1967 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2014 |
|
79 | Võ Thị Kim Phương | 1964 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2013 |
|
| THCS NGHĨA PHÚ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
80 | Đinh Tấn Sâm | 01/10/1957 | Hiệu trưởng | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 20% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 20% |
| 01/10/2015 |
|
81 | Trần Công Hùng | 01/01/1966 | Phó Hiệu trưởng | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/01/2014 |
|
82 | Nguyễn Lang | 12/08/1966 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/01/2015 |
|
83 | Lương Thị Điệp | 01/01/1967 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/11/2014 |
|
84 | Nguyễn Thị Oanh | 08/02/1971 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/01/2015 |
|
85 | Nguyễn Thị Hồ Bích | 23/05/1975 | GVTHCS chính | ĐH | B4 | A | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2014 |
|
86 | Nguyễn Thị Tuyết Hoanh | 19/12/1979 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/9/2014 |
|
87 | Phan Thị Thanh Thuyền | 10/06/1979 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/3/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/3/2015 |
|
88 | Huỳnh Văn Duẫn | 30/12/1979 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/10/2013 |
|
89 | Nguyễn Thị Kiều Chinh | 01/01/1980 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/4/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/4/2014 |
|
90 | Võ Văn Thịnh | 27/11/1981 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/4/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/4/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
91 | Tạ Thị Hồng Tâm | 06/09/1969 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 7/10 | 4,27 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 4,27 |
|
| 01/9/2015 |
|
92 | Đặng Văn Tùng | 01/01/1962 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 5% |
| 01/10/2015 |
|
93 | Lê Thị Yến | 05/12/1965 | GVTHCS | CĐ | B2 |
| 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/4/2015 |
|
94 | Nguyễn Văn Bình | 01/01/1963 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2013 |
|
95 | Nguyễn Thị Ngọc Hà | 26/12/1964 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/8/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/8/2014 |
|
96 | Phan Thị Quỳnh Hương | 15/07/1966 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/10/2013 |
|
97 | Hồ Thị Thanh | 20/07/1978 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/10/2013 |
|
98 | Đào Thị Nghĩa | 01/01/1980 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/01/2015 |
|
99 | Trần Đình Nam | 28/04/1980 | GVTHCS | CĐ |
| B | 15a.202 | 4/10 | 3,34 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,34 |
|
| 01/12/2015 |
|
100 | Nguyễn Thị Ly Na | 23/06/1988 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 09/8/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 09/8/2014 |
|
101 | Bùi Thị Thùy Liên | 04/05/1989 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| Tập sự |
| THCĐ NGHĨA LỘ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
102 | Phạm Thị Mỹ Nga | 1961 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 8% |
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 8% |
| 01/9/2015 |
|
103 | Tạ Văn Thành | 1958 | GVTHCS chính | ĐH | A |
| 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 9% |
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 9% |
| 01/9/2015 |
|
104 | Nguyễn Thị Phương Lan | 1965 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/11/2015 |
|
105 | Lê Hồng Vân | 1963 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/10/2014 |
|
106 | Phạm Thị Yến | 1967 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/10/2014 |
|
107 | Phạm Thị Hồng Triêm | 1965 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2013 |
|
108 | Nguyễn Thị Hồng Nga | 1972 | Hiệu trưởng | ĐH | C | B | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/11/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/11/2013 |
|
109 | Huỳnh Thị Quỳnh Vân | 1967 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/9/2014 |
|
110 | Huỳnh Thị Bạch Yến | 1967 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/9/2014 |
|
111 | Bùi Thị Thanh Hoa | 1965 | GVTHCS chính | ĐH | A |
| 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/8/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/8/2014 |
|
112 | Bùi Thị Diễm Trang | 1971 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/4/2015 |
|
113 | Trà Thị Thanh Thủy | 1973 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/12/2014 |
|
114 | Huỳnh Thị Ky Na | 1972 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/5/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/5/2015 |
|
115 | Trần Hoa Thủy | 1973 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/11/2015 |
|
116 | Lương Hữu Túy Hằng | 1973 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 |
|
117 | Tạ Thị Thân | 1971 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 |
|
118 | Lê Thị Ngọc Ánh | 1979 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/02/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/02/2014 |
|
119 | Lâm Văn Nhân | 1975 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/3/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/3/2013 |
|
120 | Võ Thị Luyến | 1979 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/4/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/4/2014 |
|
121 | Trần Minh Trang | 1971 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/02/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/02/2015 |
|
122 | Võ Thị Bưởi | 1985 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/6/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/6/2014 |
|
123 | Phạm Thị Phương Thảo | 1983 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/8/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/8/2013 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
124 | Lê Trọng Dũng | 1957 | GVTHCS | CĐ |
| B | 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 11% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 11% |
| 01/10/2015 |
|
125 | Cao Thị Lệ Hương | 1961 | GVTHCS | CĐ | A |
| 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 12% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 12% |
| 01/10/2015 |
|
126 | Bùi Thị Thanh | 1961 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 8% |
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 8% |
| 01/9/2015 |
|
127 | Bùi Thị Thanh Tâm | 1964 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/11/2014 |
|
128 | Mai Văn Tựu | 1966 | GVTHCS | CĐ | A | B | 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/01/2014 |
|
129 | Trương Thị Hà | 1969 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2014 |
|
130 | Chế Thị Ngọc Dung | 1966 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2013 |
|
131 | Tạ Xỉa | 1968 | GVTHCS | CĐ | B | A | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2015 |
|
132 | Nguyễn Thị Hoa | 1972 | GVTHCS | CĐ | B | A | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/10/2015 |
|
133 | Nguyễn Thành Uyên | 1979 | GVTHCS | CĐ | B | A | 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/10/2013 |
|
134 | Phạm Thị Minh Thư | 1979 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/10/2013 |
|
135 | Phạm Thị Trà Giang | 1980 | GVTHCS | CĐ | B | A | 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/01/2015 |
|
136 | Lê Huy Cẩm Viên | 1978 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 07/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 07/12/2014 |
|
137 | Hoàng Thị Niên | 1979 | GVTHCS | CĐ | B | A | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 07/11/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 07/11/2015 |
|
138 | Nguyễn Thị Kiều | 1986 | GVTHCS | CĐ | B |
| 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/11/2015 |
|
139 | Trần Thị Mỹ Trinh | 1987 | GVTHCS | CĐ |
| B | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/02/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/02/2015 |
|
140 | Nguyễn Như Hạnh | 1988 | GVTHCS | CĐ | C | C | 15a.202 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/5/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/5/2014 |
|
141 | Võ Thị Xuân Nương | 1991 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2016 |
|
142 | Hà Thị Thúy Thạch | 1984 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2,10 |
|
|
| Tập sự |
| THCS TỊNH THIỆN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
143 | Lê Ngọc Ánh | 1961 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 6% |
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 6% |
| 01/12/2015 |
|
144 | Nguyễn Thị Ái Diễm | 1964 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/01/2013 |
|
145 | Trần Đình Đức | 1969 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/8/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/8/2014 |
|
146 | Huỳnh Hội | 1969 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/12/2015 |
|
147 | Trần Thị Kiều Oanh | 1967 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/12/2015 |
|
148 | Nguyễn Tấn Đạo | 1968 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/6/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/6/2015 |
|
149 | Tôn Long Thạnh | 1980 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/10/2015 |
|
150 | Ngô Duy Hiệp | 1989 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 1/9 | 2,34 |
|
| 21/02/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 1/9 | 2,34 |
|
| 21/02/2016 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
151 | Nguyễn Trung Châu | 1957 | Hiệu trưởng | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 12% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 12% |
| 01/10/2015 |
|
152 | Đào Minh Phước | 1961 | Phó Hiệu trưởng | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 6% |
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 6% |
| 01/9/2015 |
|
153 | Nguyễn Đức Tính | 1957 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 7% |
| 01/10/2015 |
|
154 | Võ Đình Dung | 1958 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 5% |
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 5% |
| 01/9/2015 |
|
155 | Trần Thanh Bồng | 1964 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/9/2015 |
|
156 | Trần Văn Quang | 1962 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2013 |
|
157 | Đặng Văn Phi | 1966 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2013 |
|
158 | Đỗ Văn Đức | 1965 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2014 |
|
159 | Nguyễn Thị Hậu | 1965 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2013 |
|
160 | Nguyễn Thị Xuân Lan | 1965 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2013 |
|
161 | Phan Thị Ái | 1963 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2013 |
|
162 | Võ Văn Tân | 1966 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2015 |
|
163 | Mai Thị Hà Đông | 1968 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/11/2014 |
|
164 | Nguyễn Văn Tuấn | 1966 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2014 |
|
165 | Tô Thị Nhỏ | 1970 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/12/2015 |
|
166 | Trương Quang Tư | 1968 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2014 |
|
167 | Mai Thị Bích Ngọc | 1971 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/4/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/4/2013 |
|
168 | Nguyễn Văn Nam | 1976 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2014 |
|
169 | Nguyễn Thị Xuân Yến | 1978 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/10/2013 |
|
170 | Phạm Thị Lâm | 1976 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2014 |
|
171 | Trương Nữ Yến Như | 1983 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/9/2015 |
|
172 | Phạm Thị Thu Hận | 1987 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/9/2014 |
|
| THCS TRẦN PHÚ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
173 | Võ Thưởng | 1956 | Hiệu trưởng | ĐH | B | A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 11% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 11% |
| 01/10/2015 |
|
174 | Tạ Thanh Hương | 1970 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | B | A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/01/2013 |
|
175 | Bùi Tá Hùng | 1958 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 12% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 12% |
| 01/10/2015 |
|
176 | Ngô Thị Thu Lan | 1961 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 6% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 6% |
| 01/10/2015 |
|
177 | Lê Thị Thanh Minh | 1963 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/10/2013 |
|
178 | Nguyễn Thị Thùy Nhung | 1967 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/8/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/8/2014 |
|
179 | Huỳnh Thị Lợi | 1962 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 8% |
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 8% |
| 01/9/2015 |
|
180 | Lê Thị Kim Nhơn | 1963 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 7/9 | 4,65 |
|
| 01/6/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,65 |
|
| 01/6/2015 |
|
181 | Đỗ Huy Viễn | 1957 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 11% |
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 11% |
| 01/9/2015 |
|
182 | Nguyễn Công Ninh | 1957 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 6% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 6% |
| 01/10/2015 |
|
183 | Nguyễn Thị Hà | 1979 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/9/2015 |
|
184 | Nguyễn Văn Ba | 1963 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2013 |
|
185 | Trần Thị Quỳnh Lê | 1962 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/4/2015 |
|
186 | Phạm Việt Thành | 1979 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/4/2015 |
|
187 | Ngô Thị Thu Huệ | 1968 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/12/2015 |
|
188 | Trịnh Thị Kim Hoa | 1978 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2014 |
|
189 | Vũ Duy Quang | 1965 | GVTHCS chính | ĐH | A | ĐH | 15a.201 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/10/2014 |
|
190 | Lương Thị Bích Trâm | 1967 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/8/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/8/2014 |
|
191 | Huỳnh Thị Hồng Mai | 1970 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/8/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/8/2014 |
|
192 | Nguyễn Thị Thu Trà | 1970 | GVTHCS chính | ĐH | B |
| 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/02/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/02/2014 |
|
193 | Châu Dương | 1971 | GVTHCS chính | ĐH |
| ĐH | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/01/2014 |
|
194 | Bùi Thị Thu Dung | 1980 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/3/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/3/2014 |
|
195 | Phạm Thị Nương Nương | 1990 | GVTHCS chính | ĐH | B | B | 15a.201 | 1/9 | 2,34 |
|
| 15/4/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 1/9 | 2,34 |
|
| 15/4/2016 |
|
196 | Đặng Thị Ánh Loan | 1969 | GVTHCS chính | ĐH |
| B | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/5/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/5/2014 |
|
197 | Huỳnh Anh Minh | 1984 | GVTHCS chính | ĐH | C | ĐH | 15a.201 | 1/9 | 2,34 |
|
| 10/5/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 1/9 | 2,34 |
|
| 10/5/2014 |
|
198 | Nguyễn Thị Liễu | 1976 | GVTHCS chính | ĐH | A |
| 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2013 |
|
199 | Tạ Thị Thu Liễu | 1969 | GVTHCS chính | ĐH | A |
| 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2013 |
|
200 | Trần Thị Minh Nga | 1986 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 1/9 | 2,34 |
|
| 01/8/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 1/9 | 2,34 |
|
| 01/8/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
201 | Lê Minh Dân | 1957 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 12% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 12% |
| 01/10/2015 |
|
202 | Lê Bá Mân | 1957 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 10% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 10% |
| 01/10/2015 |
|
203 | Trần Thị Bích Hòa | 1961 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 9% |
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 9% |
| 01/11/2015 |
|
204 | Trần Thị Thu Hảo | 1985 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 2/10 | 2,72 |
|
| 01/7/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,72 |
|
| 01/7/2015 |
|
205 | Nguyễn Tấn Hải | 1957 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 10% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 10% |
| 01/10/2015 |
|
206 | Nguyễn Thị Thu Hòa | 1974 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/01/2014 |
|
207 | Trần Thị Quỳnh Truyền | 1962 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 5% |
| 01/10/2015 |
|
208 | Trần ThanhThân | 1957 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 11% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 11% |
| 01/10/2015 |
|
209 | Trần Thị Lệ Thủy | 1978 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/10/2013 |
|
210 | Nguyễn Thị Huyền | 1980 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/11/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/11/2013 |
|
211 | Nguyễn Thị Thanh | 1986 | GVTHCS | CĐ | B | A | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 15/11/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 15/11/2013 |
|
212 | Nguyễn Thị Cẩm Phương | 1986 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2015 |
|
213 | Trần Thị Bích Lan | 1961 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 7% |
| 01/10/2015 |
|
214 | Nguyễn Việt Cường | 1981 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/02/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/02/2015 |
|
215 | Hồ Thị Xuân Hồng | 1987 | GVTHCS | CĐ |
| B | 15a.202 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/5/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/5/2014 |
|
216 | Trương Quang Long | 1983 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/11/2015 |
|
217 | Bùi Thị Thu Hà | 1990 | GVTHCS | CĐ | B | A | 15a.202 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2016 |
|
218 | Phan Thị Thu | 1979 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/10/2013 |
|
219 | Nguyễn Trọng Vũ | 1979 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/12/2014 |
|
220 | Đoàn Thị Thùy Nga | 1967 | GVTHCS | CĐ | B |
| 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2015 |
|
221 | Vi Thị Thanh Hữu | 1989 | GVTHCS | CĐ | B |
| 15a.202 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2016 |
|
222 | Lê Anh Thùy | 1985 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 15/4/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 15/4/2014 |
|
| THCS TỊNH AN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
223 | Võ Duy Phát | 1963 | Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 6% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 6% |
| 01/10/2015 |
|
224 | Trấn Phong | 1956 | Phó Hiệu trưởng | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 12% |
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 12% |
| 01/12/2015 |
|
225 | Trương Quang Cam | 1959 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 7% |
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 7% |
| 01/12/2015 |
|
226 | Nguyễn Thị Thu Nga | 1964 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2013 |
|
221 | Lê Thị Thanh Hương | 1965 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2013 |
|
228 | Trần Thị Thanh Vân | 1976 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH | A | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2013 |
|
229 | Võ Thị Cẩm Quỳnh | 1974 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/10/2015 |
|
230 | Cao Văn Bông | 1968 | GVTHCS chính | ĐH |
| ĐH | 15a.201 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/9/2015 |
|
231 | Phan Thị Thương Thương | 1981 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/8/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/8/2013 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
232 | Phan Xuân Đông | 1972 | GVTHCS | ĐH | A | A | 15a.202 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/5/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/5/2014 |
|
233 | Nguyễn Đào Tiên | 1975 | GVTHCS | ĐH | A | A | 15a.202 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/9/2015 |
|
234 | Tôn Long Phương | 1982 | GVTHCS | ĐH | A | A | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2014 |
|
235 | Nguyễn Thị Kiều Nga | 1980 | GVTHCS | ĐH |
| B | 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/11/2014 |
|
236 | Nguyễn Tấn Sơn | 1962 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 6% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 6% |
| 01/10/2015 |
|
237 | Tôn Thị Hồng Thư | 1964 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 6% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 6% |
| 01/10/2015 |
|
238 | Đặng Thị Thu Thủy | 1962 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/9/2013 |
|
239 | Phạm Thị Hường | 1961 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2013 |
|
240 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 1962 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2013 |
|
241 | Huỳnh Duy Nhựt | 1964 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2013 |
|
242 | Đặng Thị Như Xuân | 1961 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2014 |
|
243 | Nguyễn Văn Hòe | 1958 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2015 |
|
244 | Nguyễn Ngọc Bản | 1965 | GVTHCS | CĐ | CĐ | A | 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2013 |
|
245 | Bùi Thị Thu Hương | 1966 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/9/2014 |
|
246 | Ngô Thị Thái Thư | 1964 | GVTHCS | CĐ | CĐ | A | 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/9/2014 |
|
247 | Bùi Thùy Lý | 1964 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2014 |
|
248 | Nguyễn Thị Huyền | 1967 | GVTHCS | CĐ | CĐ | A | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/11/2014 |
|
249 | Đỗ Thị Kim Sinh | 1963 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/9/2015 |
|
250 | Lê Thị Hiền | 1978 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/10/2013 |
|
| THCS NGUYỄN CÁT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
251 | Võ Đức Tánh | 1960 | Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 12% |
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 12% |
| 01/9/2015 |
|
252 | Nguyễn Giai | 1961 | Phó Hiệu trưởng | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 8% |
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 8% |
| 01/01/2015 |
|
253 | Nguyễn Văn Hân | 1970 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/11/2014 |
|
254 | Đinh Thành An | 1967 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/9/2013 |
|
255 | Đinh Công Chất | 1979 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/01/2014 |
|
256 | Nguyễn Thị Chính | 1970 | GVTHCS chính | ĐH |
| B | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 |
|
257 | Hồ Kim Chơn | 1958 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 15% |
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 15% |
| 01/12/2015 |
|
258 | Nguyễn Thị Thu Hà | 1972 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/10/2014 |
|
259 | Trần Thị Bích Hà | 1979 | GVTHCS chính | ĐH | B2 | A | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/10/2013 |
|
260 | Phạm Thị Hồng Hiên | 1981 | GVTHCS chính | ĐH |
| B | 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/4/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/4/2014 |
|
261 | Phạm Thị Bích Liên | 1977 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2015 |
|
262 | Đinh Tấn Long | 1972 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 |
|
263 | Lê Lùng | 1965 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 6% |
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 6% |
| 01/01/2015 |
|
264 | Nguyễn Sơn Nhi | 1965 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/8/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/8/2014 |
|
265 | Lê Quang Nhơn | 1967 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/9/2014 |
|
266 | Trần Ry | 1965 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/9/2015 |
|
267 | Nguyễn Thị Bích Thanh | 1979 | GVTHCS chính | ĐH | B2 |
| 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/10/2014 |
|
268 | Nguyễn Thị Kim Thanh | 1979 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/10/2013 |
|
269 | Tôn Thị Kim Thúy | 1973 | GVTHCS chính | ĐH | B | A | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 |
|
270 | Bùi Văn Tường | 1964 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/10/2013 |
|
271 | Phan Thị Anh Vũ | 1977 | GVTHCS chính | ĐH | B2 |
| 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/10/2015 |
|
272 | Dương Thành Vũ | 1985 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 1/9 | 2,34 |
|
| 01/11/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 1/9 | 2,34 |
|
| 01/11/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
273 | Phạm Giang | 1966 | GVTHCS | CĐ |
| B | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2014 |
|
274 | Đỗ Cao Hiền | 1974 | GVTHCS | CĐ | B2 |
| 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2013 |
|
275 | Đinh Tấn Hoàng | 1977 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/10/2014 |
|
276 | Nguyễn Hồng | 1959 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 6% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 6% |
| 01/10/2015 |
|
277 | Lê Thị Xuân Hương | 1970 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/12/2015 |
|
278 | Lê Thị Hồng Lan | 1961 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/01/2013 |
|
279 | Lê Kim Lãnh | 1961 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/01/2013 |
|
280 | Cao Lâm | 1982 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/8/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/8/2013 |
|
281 | Đinh Thị Kim Liên | 1967 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2013 |
|
282 | Đoàn Thanh Liên | 1979 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/02/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/02/2014 |
|
283 | Võ Tấn Minh | 1967 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/6/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/6/2014 |
|
284 | Phan Trọng Nam | 1964 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2013 |
|
285 | Đinh Tấn Phước | 1974 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2015 |
|
286 | Nguyễn Mạnh Tài | 1982 | GVTHCS | CĐ | B | A | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/11/2015 |
|
287 | Hàn Văn Thanh | 1971 | GVTHCS | CĐ | B | A | 15a.202 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/5/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/5/2014 |
|
288 | Trần Đình Thọ | 1976 | GVTHCS | CĐ | B2 |
| 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2014 |
|
289 | Lê Thông | 1968 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/8/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/8/2013 |
|
290 | Lê Thị Thu Thủy | 1962 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/12/2014 |
|
291 | Nguyễn Thị Bích Thủy | 1967 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2013 |
|
292 | Trương Thị Minh Tiên | 1974 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2013 |
|
293 | Võ Vàng | 1980 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/5/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/5/2015 |
|
294 | Phạm Xuân Vương | 1964 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2013 |
|
295 | Trần Văn Thiên | 1988 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/10/2014 |
|
| THCS VÕ BẨM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
296 | Phạm Thám | 03/9/1959 | Hiệu trưởng | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 9% | 0.35 | 01/02/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 9% | 0.35 | 01/02/2015 |
|
297 | Trương Tất | 20/06/1964 | Phó Hiệu trưởng | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/10/2013 |
|
298 | Nguyễn Ngọc Dũng | 06/10/1960 | GVTHCS chính | ĐH | C | A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 6% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 6% |
| 01/10/2015 |
|
299 | Đỗ Minh Anh | 19/3/1960 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 6% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 6% |
| 01/10/2015 |
|
300 | Quảng Mạnh Trí | 12/11/1962 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/10/2015 |
|
301 | Đỗ Văn Vân | 01/01/1964 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/12/2015 |
|
302 | Phan Văn Sơn | 15/10/1966 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2015 |
|
303 | Nguyễn Thị Thu By | 01/12/1968 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/6/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/6/2014 |
|
304 | Lê Lai | 07/3/1964 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/8/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/8/2014 |
|
305 | Nguyễn Ngọc Lễ | 28/9/1966 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/8/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/8/2014 |
|
306 | Trương Quang Hóa | 20/4/1965 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/8/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/8/2014 |
|
307 | Nguyễn Thị Kim Thạch | 25/6/1968 | GVTHCS chính | ĐH | B2 | A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/11/2014 |
|
308 | Lê Thị Tâm | 01/01/1980 | GVTHCS chính | ĐH | B2 | A | 15a.201 | 3/9 | 3,33 |
|
| 01/3/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3,33 |
|
| 01/3/2014 |
|
309 | Lê Thị Nho | 10/10/1978 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/10/2015 |
|
310 | Phó Ngọc Chi | 30/10/1970 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/10/2015 |
|
311 | Trương Thị Kim Tuyến | 19/9/1982 | GVTHCS chính | ĐH tin | B | A | 15a.201 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/9/2015 |
|
312 | Đoàn Thị Minh Hoành | 02/4/1968 | GVTHCS chính | ĐH | B | A | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 |
|
313 | Nguyễn Thị Sông Hương | 02/10/1975 | GVTHCS chính | ĐH | B2 | A | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2013 |
|
314 | Trần Quang Vinh | 24/9/1981 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/10/2013 |
|
315 | Diệp Thị Thu Trang | 15/11/1981 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/8/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/8/2013 |
|
316 | Phan Nữ Khánh Vy | 25/12/1984 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/9/2015 |
|
317 | Ngô Thị Phương | 19/6/1980 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/11/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/11/2013 |
|
318 | Cao Văn Cường | 22/3/1978 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/10/2013 |
|
319 | Võ Thị Thu Hồng | 12/11/1981 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/12/2014 |
|
320 | Nguyễn Tuân | 16/10/1990 | GVTHCS chính | ĐH | B | B | 15a.201 | 1/9 | 2,34 |
|
| 01/02/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 1/9 | 2,34 |
|
| 01/02/2016 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
321 | Phạm Tiên | 12/3/1957 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 10% |
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 10% |
| 01/11/2015 |
|
322 | Đỗ Thanh Trí | 24/10/1960 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 5% |
| 01/10/2015 |
|
323 | Ngô Văn Khôi | 12/03/1961 | Phó Hiệu trưởng | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/12/2013 |
|
324 | Đỗ Thị Hoài | 10/10/1964 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2015 |
|
325 | Vũ Thị Anh Vy | 01/01/1965 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/9/2014 |
|
326 | Nguyễn Minh Thắng | 10/4/1964 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/9/2013 |
|
327 | Nguyễn Thị Xuân Thu | 24/6/1969 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/9/2013 |
|
328 | PhạmThị Bai | 09/9/1969 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/9/2013 |
|
329 | Nguyễn Tấn Tân | 24/4/1969 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/01/2015 |
|
330 | Nguyễn Thị Thanh Ba | 06/11/1968 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/6/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/6/2015 |
|
331 | Trương Thị Hạnh | 21/12/1966 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2013 |
|
332 | Đặng Thị Kim Liên | 26/3/1966 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2015 |
|
333 | Nguyễn Xuân Tiên | 15/11/1969 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27, |
|
| 01/12/2015 |
|
334 | Trần Thị Minh Thắm | 10/07/1971 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/12/2015 |
|
335 | Đặng Việt | 10/7/1965 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2015 |
|
336 | Đỗ Thị Phương Dung | 02/3/1965 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2013 |
|
337 | Quảng Thị Yến | 28/01/1969 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/01/2013 |
|
338 | Dương Thị Yến Lan | 04/8/1976 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2014 |
|
339 | Nguyễn Thị Hồng Lan | 06/6/1965 | GVTHCS | CĐ | B | A | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/9/2013 |
|
340 | Dương Thị Thu Bông | 15/8/1978 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/10/2013 |
|
341 | Trần Nhật | 05/05/1983 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/9/2013 |
|
342 | Nguyễn Thị Minh Đức | 12/11/1965 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/9/2014 |
|
343 | Phùng Thị Ngọc Sương | 01/01/1978 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/02/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/02/2014 |
|
344 | Đỗ Mười | 25/8/1974 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/10/2013 |
|
345 | Bùi Mạnh Hùng | 28/3/1983 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/02/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/02/2015 |
|
346 | Hùynh Thị Minh Thuyền | 02/7/1985 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/9/2014 |
|
347 | Trần Thị Hát | 08/8/1969 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2014 |
|
| THCS CHÁNH LỘ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
348 | Lê Ngọc Tuấn | 1963 | Hiệu trưởng | ĐH | A | B | 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 6% |
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 6% |
| 01/01/2015 |
|
349 | Nguyễn Thanh Sơn | 1969 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/01/2013 |
|
350 | Trần Thị Thanh Trinh | 1982 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/10/2015 |
|
351 | Nguyễn Thị Phương Tuyến | 1981 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/9/2015 |
|
352 | Hồ Thị Ngọc Sương | 1966 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | A | B | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/7/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/7/2015 |
|
353 | Võ Thị Thu Hồng | 1981 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 3/9 | 3,00 |
|
| 15/9/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3,00 |
|
| 15/9/2013 |
|
354 | Phạm Thị Thiên Nga | 1979 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/9/2015 |
|
355 | Võ Thị Nga | 194 | GVTHCS chính | ĐH | A |
| 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2013 |
|
356 | Đỗ Thị Nhất Linh | 1976 | GVTHCS chính | ĐH | B | A | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 |
|
357 | Phạm Thị Thu Ba | 1978 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/01/2013 |
|
358 | Bùi Thị Nguyên Trang | 1982 | GVTHCS chính | ĐH | C |
| 15a.201 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/9/2013 |
|
359 | Lê Hoàng Nhi | 1969 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/01/2014 |
|
360 | Ngô Thị Phương Lan | 1976 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2013 |
|
361 | Nguyễn Thị Trúc Giang | 1972 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/12/2013 |
|
362 | Lương Thị Phương Uyên | 1968 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/10/2014 |
|
363 | Thiều Thị Như Khuê | 1978 | GVTHCS chính | ĐH |
| B | 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/5/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/5/2014 |
|
364 | Nguyễn Thị Hữu | 1960 | GVTHCS chính | ĐH | A |
| 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/9/2014 |
|
365 | Lê Hùng Vương | 1985 | GVTHCS chính | ĐH | A | B | 15a.201 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/01/2015 |
|
366 | Đào Ngọc Phú | 1981 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/10/2013 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
367 | Nguyễn Mau | 1958 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 10% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 10% |
| 01/10/2015 |
|
368 | Vương Thị Tường Vy | 1981 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/9/2014 |
|
369 | Phạm Nữ Chi Hoa | 1984 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/05/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/05/2015 |
|
370 | Phạm Thị Lan | 1962 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 6% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 6% |
| 01/10/2015 |
|
371 | Nguyễn Đình Hòe | 1957 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 7% |
| 01/10/2015 |
|
372 | Nguyễn Thị Xuân Ái | 1980 | GVTHCS | CĐ | A |
| 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/11/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/11/2013 |
|
373 | Trần Thị Trâm | 1982 | GVTHCS | CĐ | B | A | 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/9/2013 |
|
374 | Lê Thị Tường Vi | 1967 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2015 |
|
375 | Nguyễn Ngọc Cư | 1965 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/01/2015 |
|
376 | Lê Thị My Nga | 1961 | GVTHCS | CĐ | A |
| 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 5% |
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 5% |
| 01/9/2015 |
|
377 | Trần Thị Mỹ Thuận | 1985 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/11/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/11/2013 |
|
378 | Nguyễn Thị Toàn | 1964 | GVTHCS | CĐ | A |
| 15a.202 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2015 |
|
| THCS TRẦN HƯNG ĐẠO |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
379 | Lê Văn Cảnh | 1958 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 10% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 10% |
| 01/10/2015 |
|
380 | Nguyễn Duy Ninh | 1958 | GVTHCS chính | ĐH | B |
| 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 11% |
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 11% |
| 01/11/2015 |
|
381 | Trần Quang Khải | 1959 | GVTHCS chính | ĐH | A |
| 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 19% |
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 19% |
| 01/12/2015 |
|
382 | Nguyễn Tú | 1962 | GVTHCS chính | ĐH | A |
| 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 11% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 11% |
| 01/10/2015 |
|
383 | Phạm Thị Lan Hương | 1965 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/10/2013 |
|
384 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1966 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 5% |
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 5% |
| 01/01/2015 |
|
385 | Vũ Thục Vinh | 1963 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 5% |
| 01/10/2015 |
|
386 | Nguyễn Thị Mạo | 1962 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/12/2014 |
|
387 | Lê Thị Tuyết | 1965 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/01/2014 |
|
388 | Bùi Phương Thủy | 1965 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/12/2015 |
|
389 | Lê Thị Thanh Hương | 1967 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH | A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/02/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/02/2014 |
|
390 | Phạm Thị Thương | 1967 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/01/2013 |
|
391 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | 1971 | GVTHCS chính | ĐH | C1 | B | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/02/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/02/2013 |
|
392 | Nguyễn Thị Hoa | 1966 | GVTHCS chính | ĐH | A |
| 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/5/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/5/2014 |
|
393 | Lê Võ Việt Thanh | 1967 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/4/2015 |
|
394 | Nguyễn Vũ Thị Biên | 1974 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/9/2014 |
|
395 | Võ Thị Xây | 1968 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/10/2014 |
|
396 | Lê Thị Kim Trâm | 1970 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH | B | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/02/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/02/2014 |
|
397 | Nguyễn Thị Kiệm | 1970 | GVTHCS chính | ĐH | B2 | A | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/11/2014 |
|
398 | Phạm Sơn | 1967 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 |
|
399 | Bùi Minh Hân | 1967 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/7/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/7/2015 |
|
400 | Nguyễn Thị Tuyết Nga | 1978 | GVTHCS chính | ĐH |
| B | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2015 |
|
401 | Nguyễn Thị Phi Vũ | 1977 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/4/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/4/2013 |
|
402 | Nguyễn Thùy Linh | 1977 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2014 |
|
403 | Trần Thị Thùy Trang | 1980 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/11/2014 |
|
404 | Trần Thị Giang Ngọc | 1977 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/11/2014 |
|
405 | Nguyễn Thị Cẩm Vân | 1982 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/3/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/3/2014 |
|
406 | Trần Thị Thanh Thủy | 1980 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/9/2015 |
|
407 | Trương Thị Lâm Bình | 1980 | GVTHCS chính | ĐH | B | A | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/8/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/8/2014 |
|
408 | Trần Thị Đăng Nguyệt | 1978 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/3/2015 |
|
409 | Kiều Minh Vương | 1982 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/12/2014 |
|
410 | Phùng Thị Mỹ Nhung | 1983 | GVTHCS chính | ĐH | C | ĐH | 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/3/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/3/2015 |
|
411 | Trần Lê Hòa Lâm | 1984 | GVTHCS chính | ĐH | B | A | 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/02/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/02/2015 |
|
412 | Nguyễn Thị Mai Phương | 1983 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/9/2013 |
|
413 | Đinh Thị Phương Lan | 1982 | GVTHCS chính | ĐH |
| B | 15a.201 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/9/2013 |
|
414 | Trần Phạm Ái Vy | 1983 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/9/2013 |
|
415 | Đỗ Khắc Công | 1981 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 15/9/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3,33 |
|
| 15/9/2014 |
|
416 | Đỗ Tế Thế | 1986 | GVTHCS chính | ĐH | C | ĐH | 15a.201 | 2/9 | 2,67 |
|
| 15/11/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2,67 |
|
| 15/11/2013 |
|
417 | Tạ Thị Thu Đông | 1986 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
418 | Phạm Thị Thêm | 1961 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 6% |
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 6% |
| 01/9/2015 |
|
419 | Trần Thị Lý | 1963 | GVTHCS | CĐ | CĐ | B | 15a.202 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/3/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/3/2013 |
|
420 | Võ Thị Thanh Thủy | 1963 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2013 |
|
421 | Nguyễn Thị Lan | 1966 | GVTHCS | CĐ |
| B | 15a.202 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/7/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/7/2015 |
|
422 | Lê Thị Cẩm | 1967 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/3/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/3/2014 |
|
423 | Nguyễn Thị Thu Phương | 1966 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/01/2015 |
|
424 | Mai Thị Thanh Tài | 1969 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/11/2014 |
|
425 | Trương Thị Thanh Hà | 1978 | GVTHCS | ĐH | B | A | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/3/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/3/2015 |
|
426 | Nguyễn Thị Bích Ngọc | 1979 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/10/2015 |
|
427 | Phạm Thị Thúy Trinh | 1976 | GVTHCS | CĐ | B | A | 15a.202 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/12/2015 |
|
428 | Lê Thị Qúy Nga | 1982 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/10/2013 |
|
429 | Nguyễn Thị Kim Thoa | 1980 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 26/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 26/9/2015 |
|
430 | Nguyễn Thị Trà Giang | 1977 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/6/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/6/2014 |
|
431 | Nguyễn Thị Duy Trinh | 1980 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/10/2013 |
|
432 | Lục Bá Danh | 1984 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/11/2015 |
|
433 | Phạm Thị Ái Liên | 1982 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/11/2015 |
|
434 | Nguyễn Thị Nhung | 1980 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/8/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/8/2013 |
|
435 | Lê Tấn Quốc | 1984 | GVTHCS | ĐH | B | A | 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/01/2015 |
|
436 | Nguyễn Thị Thương | 1983 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2015 |
|
437 | Nguyễn Thị Minh Thư | 1986 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 03/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 03/01/2015 |
|
438 | Nguyễn Lê Thủy Nguyên | 1991 | GVTHCS | CĐ |
| CĐ | 15a.202 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2016 |
|
| THCS QUẢNG PHỦ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
439 | Huỳnh Minh Lương | 1958 | Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 15% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 15% |
| 01/10/2015 |
|
440 | Trần Hiền | 1965 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 8% |
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 8% |
| 01/01/2015 |
|
441 | Bùi Tá Bình | 1964 | GVTHCS chính | ĐH | B | A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/10/2013 |
|
442 | Bùi Tấn Tâm | 1963 | GVTHCS chính | ĐH | B2 |
| 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2013 |
|
443 | Trương Thị Minh Huệ | 1966 | GVTHCS chính | ĐH | A |
| 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2013 |
|
444 | Nguyễn Thị Thu Dung | 1967 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH | A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/8/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/8/2014 |
|
445 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 1963 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/8/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/8/2014 |
|
446 | Ng. Thị Thanh Minh | 1977 | GVTHCS chính | ĐH | B | A | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/10/2013 |
|
447 | Phạm Lê Ân | 1971 | GVTHCS chính | ĐH |
| B | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2015 |
|
448 | Trần Thị Thanh Huệ | 1978 | GVTHCS chính | ĐH | A | B | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/10/2013 |
|
449 | Phan Thị Tuyết Sương | 1982 | GVTHCS chính | ĐH | B | B | 15a.201 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/5/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/5/2015 |
|
450 | Ng. Thị Kim Tuyến | 1974 | GVTHCS chính | ĐH | B2 | A | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2014 |
|
451 | Nguyễn Phương Lịch | 1978 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/11/2015 |
|
452 | Võ Thị Lương | 1988 | GVTHCS chính | ĐH | B | ĐH | 15a.201 | 1/9 | 2,34 |
|
| 15/4/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 1/9 | 2,34 |
|
| 15/4/2016 |
|
453 | Trương Thị Phương Chi | 1967 | GVTHCS chính | ĐH | B2 | A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/12/2014 |
|
454 | Trương Thị ThanhThanh | 1969 | GVTHCS chính | ĐH | B2 | A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/01/2015 |
|
455 | Nguyễn Thanh Nhàng | 1980 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/10/2013 |
|
456 | Nguyễn Ngọc Hướng | 1981 | GVTHCS chính | ĐH | B | B | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/4/2015 |
|
457 | Đỗ Đình Oai | 1970 | GVTHCS chính | Ths | C | A | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 |
|
458 | Nguyễn Thị Mỹ Dung | 1982 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/8/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/8/2015 |
|
459 | Đặng Thị Hoàng Yến | 1981 | GVTHCS chính | ĐH | A |
| 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/12/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
460 | Lê Thị Thu Toàn | 1975 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | B | A | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/01/2014 |
|
461 | Trương Quyền | 1957 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 12% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 12% |
| 01/10/2015 |
|
462 | Đặng Thị Kim Anh | 1961 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 7% |
| 01/10/2015 |
|
463 | Nguyễn Ngọc Bình | 1951 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 9% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 9% |
| 01/10/2015 |
|
464 | Đỗ Trọng Tâm | 1957 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 8% |
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 8% |
| 01/9/2015 |
|
465 | Mai Văn Xu | 1959 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 5% |
| 01/10/2015 |
|
466 | Nguyễn Thị Lan Anh | 1963 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2014 |
|
467 | Lê Thị Minh Tuệ | 1968 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/7/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27, |
|
| 01/7/2014 |
|
468 | Đỗ Thị Hồng Thủy | 1977 | GVTHCS | ĐH | A | A | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/3/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/3/2015 |
|
469 | Đỗ Thị HồngThảo | 1972 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/10/2013 |
|
470 | Vương Nữ Quỳnh Dao | 1972 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/6/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/6/2014 |
|
471 | Võ Thị Như Trâm | 1979 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/9/2013 |
|
472 | Trần Thị Mỹ Tân | 1983 | GVTHCS | ĐH | A | A | 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/9/2013 |
|
473 | Võ Thị Sen | 1983 | GVTHCS | ĐH |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/3/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/3/2014 |
|
474 | Trần Thị Hà | 1983 | GVTHCS | ĐH | A | A | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/5/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/5/2015 |
|
475 | Thái Đức Thạch | 1968 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2013 |
|
476 | Nguyễn Hoài Đa | 1982 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/7/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/7/2014 |
|
477 | Nguyễn Đức Thắng | 1960 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 5% |
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 5% |
| 01/9/2015 |
|
478 | Đỗ Văn Ái | 1964 | GVTHCS | ĐH | A |
| 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/12/2015 |
|
479 | Lê Thị Kim Anh | 1968 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/10/2015 |
|
480 | Nguyễn Thị Hoàng Trâm | 1967 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/01/2013 |
|
481 | Nguyễn Thị Sang | 1967 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/12/2015 |
|
482 | Tôn Thị Nhung | 1968 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/01/2013 |
|
483 | Lý Thị Thu Huyền | 1981 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/8/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/8/2015 |
|
484 | Hồ Thành | 1961 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 6% |
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 6% |
| 01/9/2015 |
|
485 | Huỳnh Văn Đông | 1960 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 9% |
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 9% |
| 01/9/2015 |
|
| THCS NGHĨA AN |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
486 | Phạm Văn Nghiệp | 1962 | Hiệu trưởng | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 5% |
| 01/10/2015 |
|
487 | Lê Văn Tạo | 1962 | Phó Hiệu trưởng | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/10/2014 |
|
488 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 1969 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/12/2015 |
|
489 | Bùi Tấn Xương | 1966 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/9/2015 |
|
490 | Phạm Thị Sương | 1979 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/12/2014 |
|
491 | Phan Thị Kiều Huyên | 1980 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/11/2014 |
|
492 | Lê Văn Một | 1980 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/3/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/3/2013 |
|
493 | Nguyễn Văn Hoàng | 1978 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/11/2015 |
|
494 | Trương Văn Thịnh | 1982 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 3/9 | 3,00 |
|
| 15/9/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3,00 |
|
| 15/9/2013 |
|
495 | Nguyễn Kiên Cường | 1983 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 3/9 | 3,00 |
|
| 15/9/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3,00 |
|
| 15/9/2013 |
|
496 | Trương Thị Nha Trang | 1982 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/11/2014 |
|
497 | Phan Thị Thùy Hương | 1979 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/8/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/8/2013 |
|
498 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 1982 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/6/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/6/2013 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
499 | Nguyễn Lương Hùng | 1961 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4,58 | 5% |
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 | 5% |
| 01/12/2015 |
|
500 | Đinh Kim Vũ | 1966 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/3/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/3/2015 |
|
501 | Lê Văn Thuận | 1966 | Phó Hiệu trưởng | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/3/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/3/2013 |
|
502 | Đỗ Ngọc Tuấn | 1957 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/4/2015 |
|
503 | Phạm Định | 1961 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/4/2015 |
|
504 | Nguyễn Thị Bé | 1963 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/4/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/4/2013 |
|
505 | Phan Thị Nho | 1969 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2013 |
|
506 | Nguyễn Năm | 1969 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/01/2015 |
|
507 | Nguyễn Hữu Tích | 1970 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2015 |
|
508 | Lê Thị Hòa | 1968 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/01/2013 |
|
509 | Trương Thị Thu | 1968 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/10/2013 |
|
510 | Nguyễn Lân |
| GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/10/2013 |
|
511 | Nguyễn Ngọc Ninh | 1969 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/10/2014 |
|
512 | Nguyễn Công Quang | 1967 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/10/2014 |
|
513 | Nguyễn Thị Kim Truyền | 1974 | GVTHCS | CĐ | A | B | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/10/2013 |
|
514 | Lê Thị Dạ Vũ | 1974 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/10/2013 |
|
515 | Phan Thượng Hiệu | 1975 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/10/2013 |
|
516 | Tô Tấn Phước | 1966 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/10/2013 |
|
517 | Lê Thị Hồng | 1976 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2013 |
|
518 | Phạm Thị Lê | 1976 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2013 |
|
519 | Tô Thị Thúy Hồng | 1976 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/10/2014 |
|
520 | Trần Văn Bính | 1977 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2014 |
|
521 | Phan Thị Nở | 1978 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/10/2013 |
|
522 | Bùi Thị Thủy | 1979 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/12/2014 |
|
523 | Phạm Thị Ánh Tuyết | 1979 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/02/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/02/2015 |
|
524 | Hồ Thị Cẩm Nga | 1982 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/11/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/11/2013 |
|
525 | Phạm Thành Nhân | 1978 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/11/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/11/2013 |
|
526 | Nguyễn Thị Hoa | 1979 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/6/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/6/2013 |
|
527 | Trương Thị Anh Tùy | 1982 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 18/5/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 18/5/2013 |
|
528 | Nguyễn Văn Khoa | 1980 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2014 |
|
529 | Nguyễn Văn Nghĩa | 1980 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2014 |
|
530 | Nguyễn Sinh | 1980 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/11/2015 |
|
531 | Lý Thanh Hận | 1982 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2014 |
|
532 | Kiều Quang Quy | 1983 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/5/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/5/2015 |
|
533 | Huỳnh Thị Thùy Dương | 1981 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/11/2015 |
|
534 | Phạm Thị Vân Kiều | 1984 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/8/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/8/2013 |
|
535 | Hà Văn Tâm | 1984 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/9/2015 |
|
536 | Phạm Thị Mỹ Nhung | 1983 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/9/2015 |
|
537 | Ngô Thị Kim Thúy | 1979 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/10/2015 |
|
538 | Trần Thị Tâm | 1988 | GVTHCS | CĐ |
| B | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 15/12/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 15/12/2013 |
|
539 | Trịnh Thị Kim Thảo | 1988 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 14/3/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 14/3/2015 |
|
540 | Nguyễn Thị Kim | 1988 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 14/3/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 14/3/2015 |
|
541 | Đoàn Văn Huy | 1985 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 14/3/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 14/3/2015 |
|
| THCS TRẦN VĂN TRÀ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
542 | Đỗ Duy Bút | 1959 | Hiệu trưởng | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 10% |
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 10% |
| 01/12/2015 |
|
543 | Cao Văn Thủ | 1958 | Phó Hiệu trưởng | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 10% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 10% |
| 01/10/2015 |
|
544 | Nguyễn Đình Quang | 1962 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 6% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 6% |
| 01/10/2015 |
|
545 | Dương Thanh Trà | 1972 | GVTHCS chính | ĐH | B | A | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 02/10/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 02/10/2014 |
|
546 | Lê Thị Thu Hiền | 1977 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH | A | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2014 |
|
547 | Dương Quỳnh Hương | 1977 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH | A | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2014 |
|
548 | Đặng Thị Kim Cam | 1978 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/10/2013 |
|
549 | Nguyễn Thị Mỹ Trinh | 1978 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH | A | 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/3/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/3/2014 |
|
550 | Nguyễn Thị Thanh Hải | 1983 | GVTHCS chính | ĐH | B | KTV | 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/9/2015 |
|
551 | Huỳnh Thị Như Hà | 1979 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/11/2015 |
|
552 | Nguyễn Ngọc Thanh | 1980 | GVTHCS chính | ĐH | B | ĐH | 15a.201 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/9/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
553 | Nguyễn Ngọc Anh | 1961 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 7% |
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 7% |
| 01/12/2015 |
|
554 | Nguyễn Văn Nghệ | 1964 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 6% |
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 6% |
| 01/12/2015 |
|
555 | Huỳnh Thị Yến Nhi | 1965 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2013 |
|
556 | Trần Văn Thiền | 1962 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/11/2014 |
|
557 | Đỗ Dư Hà | 1966 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2013 |
|
558 | Nguyễn Thị Nguyệt | 1965 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2013 |
|
559 | Nguyễn Thị Nhỏ | 1965 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2013 |
|
560 | Phan Thị Phương Hiệp | 1964 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2013 |
|
561 | Trương Công Long | 1966 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/9/2014 |
|
562 | Nguyễn Thị Nhung | 1969 | GVTHCS | CĐ | ĐH | A | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2014 |
|
563 | Đỗ Đình Vân | 1970 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/12/2014 |
|
564 | Phạm Đình Nghệ | 1970 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2014 |
|
565 | Nguyễn Thị Minh Xuân | 1971 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/12/2015 |
|
566 | Phạm Quý | 1967 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/10/2014 |
|
567 | Đinh Thị Bích Liên | 1967 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/02/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/02/2015 |
|
568 | Nguyễn Thị Thu Hòa | 1976 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2014 |
|
569 | Nguyễn Thị Bích Lan | 1977 | GVTHCS | CĐ | A | B | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2015 |
|
570 | Nguyễn Thị Phương Thoa | 1979 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/10/2013 |
|
571 | Phan Thị Trang | 1982 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2014 |
|
572 | Nguyễn Tiến Dũng | 1982 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/01/2014 |
|
573 | Nguyễn Vũ Minh Hường | 1990 | GVTHCS | CĐ | B | CĐ | 15a.202 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/01/2014 |
|
574 | Phạm Đình Duy | 1986 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/9/2014 |
|
| THCS NGHĨA HÀ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
575 | Bùi Phước | 1959 | Hiệu trưởng | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 8% | 0,4 | 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 8% | 0,4 | 01/9/2015 |
|
576 | Hồ Quang Bình | 1964 | Phó Hiệu trưởng | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/10/2013 |
|
577 | Nguyễn Hữu Công | 1960 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 8% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 8% |
| 01/10/2015 |
|
578 | Trần Kim Anh | 1961 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 8% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 8% |
| 01/10/2015 |
|
579 | Tôn Nữ Kiều Nga | 1965 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH | A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/10/2013 |
|
580 | Huỳnh Thị Loan | 1968 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2013 |
|
581 | Trương Thị Thu Ba | 1968 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/4/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/4/2014 |
|
582 | Lê Thị Thiện | 1972 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH | A | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2015 |
|
583 | Dương Thị Thanh Hương | 1969 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/9/2015 |
|
584 | Trần Thị Lệ Nga | 1967 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/9/2015 |
|
585 | Ngô Thị Kim Phượng | 1967 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2013 |
|
586 | Phan Thị Phương Mai | 1967 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2014 |
|
587 | Phạm Thị Phương Dung | 1979 | GVTHCS chính | ĐH | A | B | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/10/2013 |
|
588 | Võ Thị Kim Sương | 1977 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/01/2013 |
|
589 | Trần Bảo Lâm | 1984 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 3/9 | 3,00 |
|
| 15/9/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3,00 |
|
| 15/9/2013 |
|
590 | Phạm Văn Nam | 1958 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 10% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 10% |
| 01/10/2015 |
|
591 | Võ Thị Dung | 1965 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2013 |
|
592 | Huỳnh Thị Ngọc Hằng | 1980 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/11/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/11/2013 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
593 | Nguyễn Công Lực | 1958 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 8% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 8% |
| 01/10/2015 |
|
594 | Thượng Tính | 1961 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 10% |
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 10% |
| 01/01/2015 |
|
595 | Nguyễn Văn Hóa | 1956 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 5% |
| 01/10/2015 |
|
596 | Võ Văn Trí | 1962 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2013 |
|
597 | Huỳnh Văn Phú | 1961 | GVTHCS | CĐ | CĐ | A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V,07.04,12 | 10/10 | 4,89 | 5% |
| 01/10/2015 |
|
598 | Trần Thị Lệ Hoa | 1964 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/6/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/6/2015 |
|
599 | Nguyễn Giao | 1957 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/9/2014 |
|
600 | Lê Thị Thu Nguyệt | 1967 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2015 |
|
601 | Nguyễn Thị Bình | 1975 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/9 | 3,65 |
|
| 01/12/2014 |
|
602 | Lương Thị Mỹ Hạnh | 1976 | GVTHCS | CĐ | ĐH | A | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng III | V,07,04,12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2013 |
|
603 | Trần Đình Long | 1978 | GVTHCS | CĐ | B | A | 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/10/2013 |
|
604 | Lê Văn Tuyến | 1979 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/12/2014 |
|
605 | Phạm Thị Lệ Thu | 1978 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/10/2015 |
|
606 | Đỗ Thị Xuân Việt | 1980 | GVTHCS | CĐ | B | A | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 22/11/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 22/11/2014 |
|
607 | Đặng Thị Kim Tâm | 1979 | GVTHCS | CĐ | ĐH | A | 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/9/2015 |
|
608 | Nguyễn Thị Thanh Phương | 1982 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/10/2014 |
|
609 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 1983 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04,12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2014 |
|
610 | Võ Tuấn Vinh | 1977 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/3/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/3/2013 |
|
611 | Nguyễn Thị Tố Nga | 1978 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/10/2015 |
|
612 | Trương Đình Hiệu | 1982 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/11/2015 |
|
613 | Nguyễn Thị Vi Na | 1982 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 26/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07,04,12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 26/9/2015 |
|
614 | Trần Thị Thùy Ngân | 1987 | GVTHCS | CĐ | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/8/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/8/2013 |
|
615 | Nguyễn Thị Yến | 1987 | GVTHCS | CĐ |
| CĐ | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 15/12/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 15/12/2013 |
|
616 | Lê Thị Quyên | 1989 | GVTHCS | CĐ |
| ĐH | 15a.202 | 1/10 | 2,10 |
|
| 07/01/2013 | GVTHCShạnglII | V.07.04.12 | 1/10 | 2,10 |
|
| 07/01/2013 |
|
617 | Nguyễn Thị Thanh Tuyền | 1986 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 1/10 | 2,10 |
|
| 17/02/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04,12 | 1/10 | 2,10 |
|
| 17/02/2015 |
|
| Giáo viên TH hạng IV: |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
618 | Cao Thanh Thảo | 1957 | GVTH | TC |
|
| 15.114 | 12/12 | 4,06 | 12% |
| 01/12/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4,06 | 12% |
| 01/12/2015 |
|
| THCS LÊ HỒNG PHONG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
619 | Nguyễn Tấn An | 31/12/1958 | Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 12% |
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 12% |
| 01/9/2015 |
|
620 | Lê Thị Ánh | 06/11/1962 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/01/2015 |
|
621 | Nguyễn Thị Thu Ba | 02/07/1963 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH | A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/8/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/8/2014 |
|
622 | Nguyễn Thị Bền | 28/07/1978 | GVTHCS chính | ĐH | A | B | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/12/2014 |
|
623 | Nguyễn Thị Đào | 24/10/1972 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH |
| 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/4/2015 |
|
624 | Nguyễn Thị Thanh Huyền | 03/06/1971 | GVTHCS chính | ĐH | B |
| 15a.201 | 6/10 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/10 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 |
|
625 | Nguyễn Văn Kết | 20/03/1962 | GVTHCS chính | ĐH | A |
| 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 10% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 10% |
| 01/10/2015 |
|
626 | Lê Bích Lâm | 19/04/1961 | GVTHCS chính | ĐH | A |
| 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 5% |
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 5% |
| 01/9/2015 |
|
627 | Huỳnh Thị Tuyết Mai | 12/05/1980 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/6/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/6/2015 |
|
628 | Bùi Thị Hồng Nga | 04/03/1966 | GVTHCS chính | ĐH | A |
| 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/8/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/8/2014 |
|
629 | Nguyễn Văn Ninh | 20/10/1956 | GVTHCS chính | ĐH | C | A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 5% |
| 01/10/2015 |
|
630 | Nguyễn Thị Sương | 20/11/1969 | GVTHCS chính | ĐH | B | A | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/5/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/5/2015 |
|
631 | Nguyễn Văn Thắng | 24/12/1959 | GVTHCS chính | ĐH | A |
| 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 16% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 16% |
| 01/10/2015 |
|
632 | Phạm Thị Lệ Thúy | 16/03/1965 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH | A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2013 |
|
633 | Nguyễn Thị Thỏa | 17/07/1979 | GVTHCS chính | ĐH | B | B | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/3/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/3/2015 |
|
634 | Huỳnh Khánh Vinh | 26/10/1975 | GVTHCS chính | ĐH | B2 | A | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2014 |
|
635 | Võ Duy Linh | 09/08/1981 | GVTHCS chính | ĐH | B | A | 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/11/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
636 | Ngô Thành Tựu | 24/12/1958 | Phó Hiệu trưởng | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 10% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 10% |
| 01/10/2015 |
|
637 | Phan Thị Hòa | 21/07/1963 | GVTHCS | CĐ | A |
| 15a.202 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/01/2015 |
|
638 | Võ Thị Hòa | 03/04/1980 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/3/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/3/2014 |
|
639 | Phạm Thị Nguyệt | 23/12/1978 | GVTHCS | CĐ | ĐH | B | 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/01/2015 |
|
640 | Tôn Nữ Minh Nguyệt | 31/12/1963 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2013 |
|
641 | Lê Bá Thùy Trang | 08/04/1984 | GVTHCS | CĐ | C | A | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2015 |
|
642 | Trần Vũ Thái | 10/10/1961 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 11% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 11% |
| 01/10/2015 |
|
643 | Võ Thị Thanh Thủy | 30/09/1964 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2015 |
|
644 | Nguyễn Thị Na Va | 28/02/1989 | GVTHCS | CĐ | B | A | 15a.202 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/5/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/5/2013 |
|
645 | Đỗ Thị Tuyết Hạnh | 26/02/1987 | GVTHCS | CĐ | B | KTV | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2013 |
|
646 | Nguyễn Trương Thị Mỹ C... | 22/05/1987 | GVTHCS | CĐ | B | VP | 15a.202 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/8/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/8/2015 | Tập Sự |
647 | Nguyễn Thị Thái Hòa | 02/06/1984 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2014 |
|
| THCS TRẦN QUÝ HAI |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
648 | Nguyễn Thị Kim Anh | 18/01/1969 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/10/2014 |
|
649 | Nguyễn Thị Minh Ánh | 15/05/1971 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/10/2014 |
|
650 | Cao Đình Dzai | 20/01/1956 | Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 10% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 10% |
| 01/10/2015 |
|
651 | Trần Thị Minh Diệu | 06/07/1978 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/10/2014 |
|
652 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 14/03/1971 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/11/2014 |
|
653 | Trần Thị Thanh Hương | 29/12/1975 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/10/2013 |
|
654 | Võ Văn Lê | 15/05/1960 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 5/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2015 |
|
655 | Lê Thị Thuấn | 20/11/1977 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 5/9 | 3,99 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,99 |
|
| 01/10/2015 |
|
656 | Phạm Tắc | 02/10/1979 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/4/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/4/2014 |
|
657 | Phan Thị Ái Nhi | 20/10/1978 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.202 | 5/9 | 3,34 |
|
| 01/02/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,34 |
|
| 01/02/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
658 | Trần Thị Thu Hà | 01/01/1968 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/4/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/4/2013 |
|
659 | Phan Thị Hồng Hải | 01/09/1967 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2013 |
|
660 | Phạm Duy Hào | 01/01/1959 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 10% |
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 10% |
| 01/9/2015 |
|
661 | Nguyễn Thị Thanh Khiết | 04/10/1961 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2014 |
|
662 | Tôn Thị Kim Liên | 08/09/1986 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2015 |
|
663 | Nguyễn Thị Kim Loan | 18/12/1980 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/10/2013 |
|
664 | Nguyễn Văn Lâm | 08/07/1961 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2013 |
|
665 | Lê Thị Hồng Phương | 15/08/1967 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/6/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/6/2015 |
|
666 | Nguyễn Đình Tân | 18/11/1956 | Phó Hiệu trưởng | CĐ | A | A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 10% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 10% |
| 01/10/2015 |
|
667 | Đặng Văn Tân | 11/05/1959 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 8% |
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 8% |
| 01/12/2015 |
|
668 | Nguyễn Thị Xuân Thủy | 12/10/1968 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2014 |
|
669 | Nguyễn Thị Thu Yến | 19/10/1966 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/4/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/4/2013 |
|
| THCS TỊNH ẤN TÂY |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
670 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | 01/05/1968 | Hiệu trưởng | ĐH |
| A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2014 |
|
671 | Bùi Phước Thạnh | 01/01/1958 | Phó Hiệu trưởng | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 8% |
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 8% |
| 01/01/2015 |
|
672 | Nguyễn Tân | 20/01/1959 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 6% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 6% |
| 01/10/2015 |
|
673 | Nguyễn Thị Xuân Vui | 20/12/1974 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2013 |
|
674 | Nguyễn Thị Cát Thy | 26/09/1978 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/10/2015 |
|
675 | Nguyễn Tấn Hiệp | 22/05/1968 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 |
|
676 | Trần Minh Hiến | 02/02/1968 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/10/2014 |
|
677 | Nguyễn Duy Hưng | 30/06/1969 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/12/2014 |
|
678 | Huỳnh Thị Thơ | 20/08/1980 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/3/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/3/2014 |
|
679 | Phạm Thành Ngôn | 07/09/1962 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 5% |
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 5% |
| 01/12/2015 |
|
680 | Nguyễn Thị Hải | 12/09/1978 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/10/2013 |
|
681 | Trần Thị Lộng Ngõa | 17/12/1965 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/4/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/4/2013 |
|
682 | Từ Thị Cẩm Hưng | 16/01/1973 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2013 |
|
683 | Trịnh Thị Xuân Liên | 01/01/1962 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/12/2013 |
|
684 | Phạm Thị Thủy | 07/10/1965 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/12/2013 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
685 | Lê Quốc Bửu | 30/12/1956 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 8% |
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 8% |
| 01/9/2015 |
|
686 | Nguyễn Thị Lang | 07/02/1970 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/9/2015 |
|
687 | Phạm Thị Bích Thu | 16/02/1965 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/4/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/4/2013 |
|
688 | Đặng Thị Thảo | 02/10/1962 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/9/2013 |
|
689 | Nguyễn Thị Minh Hiếu | 25/10/1972 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/9/2015 |
|
690 | Trần Thị Hồng Hạnh | 01/01/1970 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/12/2014 |
|
691 | Tạ Thị Ngọc Minh | 26/05/1964 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/12/2014 |
|
692 | Lương Thái Tuyển | 01/01/1958 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/12/2013 |
|
693 | Nguyễn Thị Minh Thuận | 12/08/1967 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2013 |
|
694 | Huỳnh Thị Mỹ Ngọc | 10/06/1964 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/9/2015 |
|
695 | Lê Thị Kiều Quyên | 02/01/1983 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/11/2015 |
|
696 | Phạm Thị Thanh Nga | 21/08/1980 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2014 |
|
697 | Nguyễn Thị Tố Loan | 30/04/1978 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/12/2015 |
|
| THCS NGHĨA CHÁNH |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
698 | Trần Thị Thanh Minh | 1964 | Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2013 |
|
699 | Phan Thị Hồng | 1974 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/11/2015 |
|
700 | Nguyễn Văn Chi | 1963 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 5% |
| 01/10/2015 |
|
701 | Lý Sơn Tùng | 1962 | GVTHCS chính | ĐH | B | B | 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 12% |
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 12% |
| 01/9/2015 |
|
702 | Nguyễn Hồng Nam | 1967 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/01/2018 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/01/2018 |
|
703 | Chế Thị Minh Thủy | 1978 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/7/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/7/2015 |
|
704 | Trần Thị Mỹ Lệ | 1979 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 4/9 | 3,66 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3,66 |
|
| 01/10/2013 |
|
705 | Đinh Duy Thọ | 1961 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 8% |
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 8% |
| 01/9/2015 |
|
706 | Nguyễn Thị Phước Quỳnh | 1977 | GVTHCS chính | ĐH | A | B | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/4/2015 |
|
707 | Nguyễn Thị Lành | 1976 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2014 |
|
708 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 1979 | GVTHCS chính | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/10/2013 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
709 | Dương Thị Trà | 1961 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 9% |
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 9% |
| 01/9/2015 |
|
710 | Phạm Viết Cẩm | 1957 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 8% |
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 8% |
| 01/9/2015 |
|
711 | Trần Công Đức | 1956 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 8% |
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 8% |
| 01/9/2015 |
|
712 | Nguyễn Thị Nhi Huyền | 1981 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/7/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/7/2014 |
|
713 | Bùi Thị Xuân Hương | 1963 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 6% |
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 6% |
| 01/9/2015 |
|
714 | Ngô Quý Đức | 1957 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2013 |
|
715 | Lê Thị Sen | 1969 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/10/2015 |
|
716 | Đặng Thị Vân | 1968 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/4/2015 |
|
717 | Lê Thị Thùy Chinh | 1965 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2014 |
|
718 | Võ Thị Lê Thủy | 1966 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/8/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/8/2014 |
|
719 | Đinh Thị Xuân Hương | 1967 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2013 |
|
720 | Dương Thị Vinh | 1975 | GVTHCS | ĐH | A | A | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/3/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/3/2014 |
|
721 | Nguyễn Thị Xuân Diệu | 1977 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/3/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/3/2014 |
|
722 | Trần Thị Châu | 1977 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/01/2015 |
|
723 | Nguyễn Thị Hồng | 1978 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/8/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/8/2015 |
|
724 | Hồ Thị Thu Trang | 1984 | GVTHCS | CĐ | B | A | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/10/2015 |
|
725 | Lê Đăng Khoa | 1983 | GVTHCS | ĐH | A | B | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/6/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/6/2014 |
|
726 | Nguyễn Vũ Nguyên | 1982 | GVTHCS | ĐH |
| B | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/2/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/2/2013 |
|
727 | Trần Ái Nga | 1982 | GVTHCS | ĐH | A | A | 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/9/2013 |
|
728 | Trần Thị Hồng Hạnh | 1974 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 15/11/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 15/11/2013 |
|
729 | Phan Thị Kim Châu | 1985 | GVTHCS | ĐH | A | A | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2015 |
|
730 | Ngô Thị Kim Quyên | 1984 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2015 |
|
731 | Nguyễn Thị Hồng Hải | 1989 | GVTHCS | CĐ |
| B | 15a.202 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/5/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/5/2014 |
|
732 | Đặng Thị Hoàng Oanh | 1983 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2016 |
|
| THCS NGUYỄN NGHIÊM |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
733 | Đỗ Thị Vân Anh | 1961 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 10% |
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 10% |
| 01/12/2015 |
|
734 | Nguyễn Thị Minh Đức | 1964 | Hiệu trưởng | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/12/2015 |
|
735 | Nguyễn Thị Kim Loan | 1964 | Phó Hiệu trưởng | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/10/2013 |
|
736 | Phạm Thị Thu Hòa | 1964 | GVTHCS chính | ĐH | A |
| 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 5% |
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 5% |
| 01/12/2015 |
|
737 | Nguyễn Thị Ngọc Quỳnh | 1961 | GVTHCS chính | ĐH | A |
| 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 5% |
| 01/10/2015 |
|
738 | Trần Thị Ánh Hồng | 1962 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH |
| 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 5% |
| 01/10/2015 |
|
739 | Lê Đình Huy | 1963 | GVTHCS chính | ĐH | A |
| 15a.201 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/12/2013 |
|
740 | Phan Thị Phương Thảo | 1962 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH |
| 15a.201 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/10/2015 |
|
741 | Đỗ Thị Xuân | 1964 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/10/2013 |
|
742 | Lê Thị Hồng Linh | 1965 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/10/2015 |
|
743 | Nguyễn Thị Minh Chiến | 1969 | GVTHCS chính | ĐH | A |
| 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/01/2013 |
|
744 | Nguyễn Thị Hoài Hạnh | 1968 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2015 |
|
745 | Nguyễn Thị Lệ Thủy | 1967 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2013 |
|
746 | Võ Thị Thanh Thủy | 1968 | GVTHCS chính | ĐH | ĐH | A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2014 |
|
747 | Nguyễn Thị Thanh Hoa | 1964 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/01/2014 |
|
748 | Lê Thị Hoa | 1968 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/01/2013 |
|
749 | Nguyễn Thị Đa | 1966 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/01/2015 |
|
750 | Huỳnh Thị Cẩm Hạnh | 1968 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/02/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/02/2014 |
|
751 | Lê Thị Thêu | 1968 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 |
|
752 | Phạm Thị Kim Đồng | 1971 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/9/2014 |
|
753 | Nguyễn Thị Kiều Linh | 1976 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2013 |
|
754 | Huỳnh Thị Hà | 1975 | GVTHCS chính | ĐH | A |
| 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2013 |
|
755 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | 1968 | GVTHCS chính | ĐH | B | B | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 |
|
756 | Đoàn Thị Lệ Thủy | 1976 | GVTHCS chính | ĐH |
| B | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2013 |
|
757 | Nguyễn Thị Điệp | 1975 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/01/2013 |
|
758 | Nguyễn Thị Xuân Hương | 1978 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/10/2013 |
|
759 | Phạm Văn Đoàn | 1979 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/10/2013 |
|
760 | Lê Văn Linh | 1977 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/7/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/7/2015 |
|
761 | Lê Thị Phương Thảo | 1979 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/4/2015 |
|
762 | Chế Thị Thùy | 1977 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/5/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/5/2014 |
|
763 | Phan Minh Vỉệt | 1981 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/4/2015 |
|
764 | Nguyễn Vũ Tường | 1977 | GVTHCS chính | ĐH | A |
| 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/01/2013 |
|
765 | Trương Thị Quỳnh Anh | 1982 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/9/2015 |
|
766 | Nguyễn Thị Kim Chi | 1982 | GVTHCS chính | ĐH | B | A | 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/11/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/11/2013 |
|
767 | Trần Thị Thu Thúy | 1977 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/6/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/6/2014 |
|
768 | Nguyễn Thị Mỹ | 1981 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 22/02/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3,33 |
|
| 22/02/2014 |
|
769 | Phạm Bích Hà | 1982 | GVTHCS chính | ĐH | A | KTV | 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/3/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/3/2014 |
|
770 | Ngô Thị phương Thảo | 1985 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2015 |
|
771 | Nguyễn Thị Tuyết | 1984 | GVTHCS chính | ĐH |
|
| 15a.201 | 1/9 | 2,34 |
|
| 01/3/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 1/9 | 2,34 |
|
| 01/3/2016 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
772 | Hoàng Đình Minh Chánh | 1960 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 7% |
| 01/10/2015 |
|
773 | Lê Thị Ánh Phi | 1962 | GVTHCS | CĐ | A |
| 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 5% |
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 5% |
| 01/12/2015 |
|
774 | Trịnh Thị Hải Yến | 1963 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2013 |
|
775 | Lê Thị Thu | 1962 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/9/2014 |
|
776 | Phạm Thị Lập | 1967 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2013 |
|
777 | Lê Thị Kim Quyên | 1965 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/10/2013 |
|
778 | Bùi Thị Kim Thoa | 1968 | GVTHCS | CĐ | CĐ |
| 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/12/2014 |
|
779 | Tống Thị Hoa | 1966 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/01/2015 |
|
780 | Lê Thị Liễu | 1970 | GVTHCS | CĐ |
| B | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/9/2015 |
|
781 | Lê Thương | 1968 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/01/2014 |
|
782 | Phan Thị Lan | 1969 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/5/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/5/2014 |
|
783 | Lê Thị Uyên Thi | 1969 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/11/2014 |
|
784 | Nguyễn Văn Nghi | 1957 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/02/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3,96 |
|
| 01/02/2014 |
|
785 | Lê Thị Lệ | 1976 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/3/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/3/2014 |
|
786 | Vũ Thị Cẩm Nhung | 1980 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/12/2014 |
|
787 | Nguyễn Thị Kim Huệ | 1973 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/6/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/6/2015 |
|
788 | Bùi Thị Thùy Linh | 1980 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/6/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/6/2014 |
|
789 | Nguyễn Thị Thu | 1979 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/10/2013 |
|
790 | Hồ Thị Tuyết Minh | 1982 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 25/5/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 25/5/2014 |
|
791 | Trần Đình Tấn | 1983 | GVTHCS | CĐ | B |
| 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/9/2013 |
|
792 | Lê Thị Liên | 1986 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 15/11/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 15/11/2013 |
|
793 | Lê Bá Khiếu | 1982 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/11/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/11/2014 |
|
794 | Võ Thị KimThương | 1990 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/5/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/5/2014 |
|
795 | Bùi Thị Thu Hiền | 1990 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/5/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2,10 |
|
| 10/5/2014 |
|
| THCS NGHĨA DÕNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
796 | Trần Văn Sự | 10/07/1963 | Hiệu trưởng | ĐH | A | A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 8% | 0.15 | 01/5/2015 | GVTHCS hạng II | V07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 8% | 0.15 | 01/5/2015 |
|
797 | Phạm Thị Ly Lan | 07/04/1964 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | A |
| 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 8% |
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng II | V07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 8% |
| 01/01/2015 |
|
798 | Trần Thị Thanh Thủy | 12/10/1962 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 6% |
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng II | V07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 6% |
| 01/9/2015 |
|
799 | Hồ Ngọc Hạp | 02/09/1967 | GVTHCS chính | ĐH |
| B | 15a.201 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/6/2015 | GVTHCS hạng II | V07.04.11 | 9/9 | 4,98 |
|
| 01/6/2015 |
|
800 | Nguyễn Trương Văn | 01/11/1969 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/8/2014 | GVTHCS hạng II | V07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/8/2014 |
|
801 | Trần Hưng Qúy | 29/3/1972 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng II | V07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/01/2013 |
|
802 | Huỳnh Minh Lợi | 01/01/1973 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng II | V07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/01/2015 |
|
803 | Nguyễn Thị Diệu Hiền | 25/5/1972 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/9/2015 |
|
804 | Nguyễn Ngọc Hiền | 10/10/1965 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng II | V07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2013 |
|
805 | Nguyễn Thị Toàn | 15/9/1976 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng II | V07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2014 |
|
806 | Hồ Thị Xuân Hường | 30/4/1979 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/6/2013 | GVTHCS hạng II | V07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/6/2013 |
|
807 | Phạm Thị Thanh Hòa | 29/10/1981 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng II | V07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/12/2015 |
|
808 | Nguyễn Tấn Duy | 14/12/1982 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng II | V07.04.11 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/12/2013 |
|
809 | Võ Thị Cẩm Thành | 18/8/1981 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 3/9 | 3,00 |
|
| 15/8/2013 | GVTHCS hạng II | V07.04.11 | 3/9 | 3,00 |
|
| 15/8/2013 |
|
810 | Trần Đức Chí Cương | 10/04/1982 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng II | V07.04.11 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/9/2013 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
811 | Nguyễn Tấn Lộc | 01/01/1956 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 9% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 9% |
| 01/10/2015 |
|
812 | Bùi Thị Bạch Yến | 07/07/1967 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/01/2014 |
|
813 | Nguyễn Thành Vũ | 01/01/1979 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2015 |
|
814 | Đặng Hồng Thủy | 14/8/1974 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/3/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/3/2014 |
|
815 | Huỳnh Thị Kim Loan | 20/10/1977 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/12/2014 |
|
816 | Nguyễn Thị Thế Em | 01/05/1979 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/5/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/5/2015 |
|
817 | Đặng Thị Vy Thanh | 02/9/1983 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2014 |
|
818 | Nguyễn Thị Cẩm Hiệp | 17/8/1985 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 07/11/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 07/11/2015 |
|
819 | Lưu Thị Hồng Hạnh | 31/10/1983 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2014 |
|
820 | Võ Thị Mỹ Dung | 21/8/1981 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/9/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/9/2013 |
|
821 | Nguyễn Thị Ngọc Huyền | 20/1/1985 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/01/2015 |
|
822 | Nguyễn Triên | 10/10/1980 | GVTHCS | CĐ |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/7/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/7/2014 |
|
823 | Cao Thị Thanh Thân | 12/11/1982 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/12/2014 |
|
824 | Nguyễn Thị Huyền | 24/10/1981 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2013 |
|
825 | Nguyễn Thị Thùy Hương | 01/07/1988 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2,10 |
|
| 15/4/2016 |
|
| THCS NGHĨA DŨNG |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
826 | Nguyễn Phùng Xuân Thu | 1980 | Hiệu trưởng | ĐH | B | A | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/4/2015 |
|
827 | Mai Anh Tuấn | 1975 | Phó Hiệu trưởng | ĐH | B | A | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/10/2013 |
|
828 | Võ Thanh Quang | 1962 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 7% |
| 01/10/2015 |
|
829 | Nguyễn Tấn Thành | 1967 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/11/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/11/2013 |
|
830 | Lê Thị Thanh Thúy | 1964 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/01/2014 |
|
831 | Võ Thị Phi | 1964 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/4/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/4/2013 |
|
832 | Phan Thị Tân Bình | 1980 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/01/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/01/2014 |
|
833 | Phạm Tuấn Anh | 1978 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/8/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/8/2013 |
|
834 | Trần Xuân Hạnh | 1984 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 2/9 | 2,67 |
|
| 15/11/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2,67 |
|
| 15/11/2013 |
|
835 | Bùi Thị Lan Viên | 1981 | GVTHCS chính | ĐH | B | A | 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/10/2014 |
|
836 | Nguyễn Thị Hoàng Hải | 1981 | GVTHCS chính | ĐH | B2 | A | 15a.201 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3,33 |
|
| 01/9/2014 |
|
837 | Võ Thị Đào | 1978 | GVTHCS chính | ĐH | B2 | A | 15a.201 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2,6, |
|
| 01/11/2015 |
|
838 | Nguyễn Thành Phong | 1965 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/02/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/02/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
839 | Phạm Hùng Cường | 1957 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 8% |
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 8% |
| 01/10/2015 |
|
840 | Lê Văn Thiêng | 1963 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 | 7% |
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 | 7% |
| 01/01/2015 |
|
841 | Trương Thị Thu Thủy | 1962 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2013 |
|
842 | Đỗ Thị Thu Hương | 1962 | GVTHCS | CĐ | B | A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2014 |
|
843 | Trần Ngọc Thương | 1967 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/4/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/4/2015 |
|
844 | Nguyễn Thị Ngọc Trang | 1968 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2015 |
|
845 | Trần Thị Ngọc Trang | 1982 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/8/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/8/2013 |
|
846 | Trịnh Thị Anh Thảo | 1968 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/10/2015 |
|
847 | Đặng Thị Hoài | 1977 | GVTHCS | ĐH | B | A | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/3/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/3/2015 |
|
848 | Nguyễn Thị Kim Tuyến | 1978 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/9/2014 |
|
849 | Hồ Thị Ái Hạnh | 1983 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2013 |
|
850 | Nguyễn Thị Phương Châu | 1979 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/12/2015 |
|
851 | Chế Thị Kiều | 1979 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/10/2013 |
|
852 | Phạm Ngọc An | 1975 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/3/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/3/2014 |
|
| THCS TỊNH KỲ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
853 | Đinh Tấn Giác | 1961 | Hiệu trưởng | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 10% |
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 10% |
| 01/12/2015 |
|
854 | Dương Tùng Lộc | 1961 | Phó Hiệu trưởng | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 8% |
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 8% |
| 01/01/2015 |
|
855 | Trần Thị Ca | 1966 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4,98 | 5% |
| 01/02/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4,98 | 5% |
| 01/02/2015 |
|
856 | Nguyễn Tấn Hồng | 1967 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/02/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/02/2015 |
|
857 | Bùi Thị Lài | 1964 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/10/2013 |
|
858 | Nguyễn Thị Lệ | 1966 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/9/2014 |
|
859 | Nguyễn Thống | 1967 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/8/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/8/2013 |
|
860 | Võ Thị Hồng Vân | 1968 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/8/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/8/2013 |
|
861 | Dương Hồng Hải | 1968 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/02/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/02/2014 |
|
862 | Võ Thị Thuyết | 1966 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/11/2015 |
|
863 | Mai Thị Miên | 1971 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/12/2015 |
|
$64 | Vũ Thị Mai Hương | 1970 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/10/2014 |
|
865 | Phạm Ngọc Sơn | 1968 | GVTHCS chính | ĐH |
| KTV | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/10/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/10/2014 |
|
866 | Nguyễn Thị Nhỏ | 1964 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/4/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/4/2013 |
|
867 | Nguyễn Thị Thủy | 1977 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/12/2013 |
|
868 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 1977 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3,99 |
|
| 01/9/2015 |
|
869 | Phạm Xuân Tạo | 1978 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/12/2013 |
|
870 | Mạc Thảo Chi | 1978 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/9/2014 |
|
871 | Võ Ngọc Thạch | 1978 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/01/2015 |
|
872 | Trương Thành Quang | 1979 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/10/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3,66 |
|
| 01/10/2015 |
|
873 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 1983 | GVTHCS chính | ĐH |
| A | 15a.201 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/9/2015 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
874 | Dương Văn Nhân | 1961 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2013 |
|
875 | Nguyễn Thị Kim Kiều | 1962 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4,89 |
|
| 01/10/2013 |
|
876 | Nguyễn Thị Lệ Chi | 1964 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/7/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/7/2014 |
|
877 | Lương Phương | 1965 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/9/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4,58 |
|
| 01/9/2014 |
|
878 | Nguyễn Thị Lệ Thu | 1967 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/8/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/8/2013 |
|
879 | Phan Công Minh | 1968 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/4/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/4/2013 |
|
880 | Trương Phan Thị Kim Ngân | 1971 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/12/2015 |
|
881 | Phạm Thị Chinh | 1969 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/12/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4,27 |
|
| 01/12/2015 |
|
882 | Phạm Văn Chánh | 1967 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/7/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3,65 |
|
| 01/7/2015 |
|
883 | Đặng Văn Hồng | 1979 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/10/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/10/2013 |
|
884 | Võ Thị Bích Vân | 1979 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/6/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/6/2013 |
|
885 | Phạm Thị Hương | 1980 | GVTHCS | ĐH | B | A | 15a.202 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3,34 |
|
| 01/12/2014 |
|
886 | Bùi Cung | 1980 | GVTHCS | ĐH |
| KTV | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/11/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/11/2015 |
|
887 | Ngô Duy Quyền | 1982 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/5/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/5/2015 |
|
888 | Trịnh Thị Bảo Duyên | 1981 | GVTHCS | ĐH | B | A | 15a.202 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3,03 |
|
| 01/12/2013 |
|
889 | Phạm Thị Như Vân | 1986 | GVTHCS | ĐH | B | A | 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/9/2015 |
|
890 | Nguyễn Thị Hồng Gấm | 1984 | GVTHCS | ĐH |
| A | 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/9/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/9/2015 |
|
891 | Đỗ Tấn Hưng | 1984 | GVTHCS | ĐH | B | B | 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/01/2015 |
|
892 | Cao Thị Phương Loan | 1988 | GVTHCS | ĐH | A | A | 15a.202 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2,41 |
|
| 01/01/2015 |
|
893 | Đặng Tấn Trình | 1985 | GVTHCS | CĐ |
| A | 15a.202 | 1/10 | 2,10 |
|
| 21/02/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2,10 |
|
| 21/02/2016 |
|
| PHÒNG GIÁO DỤC VÀ ĐÀO TẠO THÀNH PHỐ | |||||||||||||||||||
| Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
894 | Nguyễn Thị Mỹ Phúc | 1968 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4,65 |
|
| 01/01/2015 |
|
895 | Nguyễn Thị Thanh Trà | 1968 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2,67 |
|
| 01/01/2015 |
|
896 | Trần Lê Phương Nghĩa Phú | 1977 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/8/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3,00 |
|
| 01/8/2013 |
|
897 | Nguyễn Văn Kiềm | 1967 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/4/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/4/2014 |
|
898 | Dương Thị Như Cẩm | 1969 | GVTHCS chính | ĐH | B | B | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/3/2013 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/3/2013 |
|
899 | Nguyễn Thị Thu Diễm | 1979 | GVTHCS chính | ĐH | A | A | 15a.201 | 2/9 | 2,67 |
|
| 10/5/2015 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2,67 |
|
| 10/5/2015 |
|
900 | Trần Quốc Bảo | 1970 | GVTHCS chính | ĐH | B | B | 15a.201 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/12/2014 | GVTHCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4,32 |
|
| 01/12/2014 |
|
| Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
901 | Nguyễn Thị Quỳnh Trang | 1982 | GVTHCS | CĐ | A | A | 15a.202 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/3/2015 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2,72 |
|
| 01/3/2015 |
|
902 | Nguyễn Cữu Chương | 1986 | GVTHCS | CĐ | B | ĐH | 15a.202 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/11/2013 | GVTHCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2,10 |
|
| 01/11/2013 |
|
Danh sách có 2285 viên chức, trong đó:
* GV Mầm non 490 người;
* GV Tiểu học 893 người;
* GV Trung học cơ sở 902 người.
- 1Quyết định 1106/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt bổ sung phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với viên chức là giáo viên mầm non trung học phổ thông, trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện: Minh Long, Mộ Đức, Quảng Ngãi
- 2Quyết định 1611/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện Tây Trà, tỉnh Quảng Ngãi
- 3Quyết định 1200/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
- 1Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 2Thông tư liên tịch 20/2015/TTLT-BGDĐT-BNV quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo - Bộ Nội vụ ban hành
- 3Thông tư liên tịch 21/2015/TTLT-BGDĐT-BNV quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học công lập do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo - Bộ Nội vụ ban hành
- 4Thông tư liên tịch 22/2015/TTLT-BGDĐT-BNV quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở công lập do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo - Bộ Nôi vụ ban hành
- 5Quyết định 1106/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt bổ sung phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với viên chức là giáo viên mầm non trung học phổ thông, trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện: Minh Long, Mộ Đức, Quảng Ngãi
- 6Quyết định 1611/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện Tây Trà, tỉnh Quảng Ngãi
- 7Quyết định 1200/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện Ba Tơ, tỉnh Quảng Ngãi
Quyết định 1111/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với giáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân thành phố Quảng Ngãi
- Số hiệu: 1111/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 24/06/2016
- Nơi ban hành: Tỉnh Quảng Ngãi
- Người ký: Lê Quang Thích
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 24/06/2016
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực