- 1Công văn 11482/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính Danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được cấp phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2Công văn 16429/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3Công văn 17268/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 4Công văn 19897/QLD-ĐK năm 2018 đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5Công văn 23723/QLD-ĐK năm 2018 đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 9995/QLD-ĐK | Hà Nội, ngày 01 tháng 06 năm 2018 |
Kính gửi: Các cơ sở đăng ký, sản xuất thuốc trong nước.
Căn cứ Luật dược số 105/2016/QH13 ngày 06/04/2016;
Căn cứ Nghị định 54/2017/NĐ-CP ngày 08/05/2017;
Cục Quản lý Dược thông báo:
Công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc để sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu (Danh mục đính kèm).
Danh mục nguyên liệu dược chất được công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: www.dav.gov.vn.
Cục Quản lý Dược thông báo để các cơ sở biết và thực hiện.
| TUQ. CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC LÀ DƯỢC CHẤT, TÁ DƯỢC, BÁN THÀNH PHẨM THUỐC ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC THEO HỒ SƠ ĐĂNG KÝ THUỐC ĐÃ CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH THUỐC TẠI VIỆT NAM NHẬP KHẨU KHÔNG PHẢI THỰC HIỆN VIỆC CẤP PHÉP NHẬP KHẨU ĐỢT 161
(Đính kèm công văn số 9995/QLD-ĐK ngày 01 tháng 6 năm 2018 của Cục Quản lý Dược)
Tên thuốc (1) | Số giấy giấy đăng kí lưu hành thuốc (2) | Ngày hết hiệu lực của giấy đăng kí lưu hành (3) | Tên cơ sở sản xuất thuốc (4) | Tên nguyên liệu làm thuốc (5) | Tiêu chuẩn của dược chất nguyên liệu (6) | Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu (7) | Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu (8) | Tên nước sản xuất nguyên liệu (9) |
Dotioco | VD-29604-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần 23 tháng 9 | Dried Aluminium Hydroxide | BP 2016 | Priti Industries | 340/1, Chitra Industrial Estate, Phase II, Chitra BHAVNAGAR - 64004 | India |
Dotioco | VD-29604-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần 23 tháng 9 | Magnesium Hydroxide | BP 2016 | Priti Industries | 340/1, Chitra Industrial Estate, Phase II, Chitra BHAVNAGAR - 64004 | India |
Liver NTB | VD-29605-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần 23 tháng 9 | L-Arginine HCl | USP 38 | Daesang Corporation/ Korea. | 96 - 48, Shinsul - dong, Dongdaemun - gu, Seoul, South | Korea |
Liponil | VD-29616-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA | Simvastatin | EP 7.0 | Shangyu Jingxin Pharmaceutical Co., Ltd. | No.31, Weisan Road, Zhejiang Hangzhou Bay, Shangyu Industrial Area, Shangyu City, Zhejiang Province, P.R.China, 312369 | China |
Liponil | VD-29617-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA | Simvastatin | EP 7.0 | Shangyu Jingxin Pharmaceutical Co., Ltd. | No.31, Weisan Road, Zhejiang Hangzhou Bay, Shangyu Industrial Area, Shangyu City, Zhejiang Province, P.R.China, 312369 | China |
Arcatamin | VD-29625-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược Danapha | Sulbutiamin | NSX | Luoyang Chemman Pharmachem Co., Ltd. | Mengjin County, Luoyang, Henan Province, 471125, China | China |
Naphazolin 0,05% | VD-29627-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược Danapha | Naphazolin hydroclorid | USP 38 | Precise Chemipharma Pvt.Ltd. | C-384, T.T.C. Industrial Area, M.I.D.C, Pawne Village, Navi Mumbai - 400 703, India | India |
Neupopyl | VD-29628-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược Danapha | Piracetam | EP 7 | Microsin S.R.L | Str. Pericle Papahagi nr. 51-63, Bucaresti, Romania | Romania |
Amtrinil | VD-29670-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Amisulpride | EP 8.0 | Symed Labs Limited (Unit-II). | Plot No. 25/B, Phase- III, IDA, Jeedimetla, Hyderabad - 500 055, Telangana, India. | India |
DuoAPC Fort | VD-29672-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Lamivudine | USP 38 | Shijiazhuang Lonzeal Pharmaceuticals Co., Ltd. | Industrial Zone, Shenze (No. 16, West Ring Road, Shenze, Shijiazhuang, Hebei province - 052560, China) | China |
DuoAPC Fort | VD-29672-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Nevirapine | USP 38 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd | Xunqiao, Linhai Zhejiang 317024, China | China |
EzinAPC | VD-29673-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Cetirizine dihydrochloride | EP 8.0 | Hetero Drugs Limited (Unit - IV) | Survey No. 599, Temple Road, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal., Medak District, Telangana, India. | India |
LamiAPC | VD-29674-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Lamivudine | USP 38 | Shijiazhuang Lonzeal Pharmaceuticals Co., Ltd | Industrial Zone, Shenze (No. 16, West Ring Road, Shenze, Shijiazhuang, Hebei province - 052560, China) | China |
Maxxhepa- Arginine 500 | VD-29675-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | L-Arginine hydrochloride | USP 38 | Wuhan Soleado Technology Co., Ltd. | Xiangkou Industry Zone, Hannan Wuhan Hubei, China. | China |
Maxxhepa urso 300 | VD-29676-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Ursodeoxycholic acid | EP 8.0 | Iffect Chemphar Co., Ltd. | Fanyang, Sanjie Economic zone, Shengzhou, Zhejiang, China | China |
Maxxmucous-AC 600 | VD-29677-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Acetylcysteine | USP 38 | Wuhan Grand Hoyo Co., Ltd. | No.1 Industrial Park, Gedian Economy Development Zone, E’zhou City, Hubei, China | China |
Maxxneuro-DZ 10 | VD-29678-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Donepezil hydrochloride | USP 38 | Nosch Labs Private Limited | Unit-II, Sy No.14, Gaddapotharam Village, IDA, Kazipally, Jinnaram (Mandal), Medak District, Telangana, India. | India |
Sosallergy syrup | VD-29679-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Desloratadine | EP 8.0 | Glenmark Pharmaceuticals Limited | Plot No. 3109-C, G.I.D.C. Industrial Estate Bharuch, India- 393 002 Ankleshwar, Gujarat, India. | India |
Usalukast 5 ODT | VD-29680-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Montelukast sodium | USP 38 | Morepen Laboratories Limited | Village Masulkhana, Parwanoo, Distt. Solan, (H.P) 173 220, India | India |
Acyclorvir VPC 200 | VD-29711-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Acyclovir | USP 38 | Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co.,Ltd. | Tongyuanxi, Dazhan, Xianju, Zhejiang Province, 317321, P.R. China. | China |
Ceplorvpc 500 | VD-29712-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Cefaclor monohydrat | USP 38 | DSM Sinochem Pharmaceuticals (Zibo) Co.,Ltd. | No.1033, Mu Long Road, High & new Tech. Industrial Development Zone, Zibo Shandong, PRC | China |
Cotrimxazon 480 | VD-29713-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Sulfamethoxazol | USP 38 | Shouguang Fukang Pharmaceutical Co., Ltd | North-East of Dongwaihuan Road, Dongcheng Industrial Area, Shouguang City, Shangdong Province, P.R.of China | China |
Cotrimxazon 480 | VD-29713-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Trimethoprim | USP 38 | Shouguang Fukang Pharmaceutical Co., Ltd | North-East of Dongwaihuan Road, Dongcheng Industrial Area, Shouguang City, Shangdong Province, P.R.of China | China |
Valsartan 160 | VD-29714-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Valsartan | USP 38 | Zhuhai Rundu Pharmaceutical Co.,Ltd. | No.6, North Airport Road, Sanzao Town, Jinwan District, Zhuhai, Guangdong, China, 519041 | China |
Vicef 300 | VD-29715-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Cefdinir | USP 38 | Nectar Lifesciences Ltd. | SCO-38,39, Sector 9- D Chandigarh- 160 009 (India) | India |
Ausmuco 200 mg | VD-29743-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Carbocisteine | EP 8.0 | Wuhan Grand Hoyo Co., Ltd | No.1 Industrial Park, Gedian Economy Development Zone, E’ zhou City, Hubei, China | China |
Ausmuco 750G | VD-29744-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Carbocisteine | EP 8.0 | Wuhan Grand Hoyo Co., Ltd | No.1 Industrial Park, Gedian Economy Development Zone, E’ zhou City, Hubei, China | China |
Cefpivoxil 200 | VD-29746-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Cefditoren Pivoxil | JP XVI | Zheijang Huafang Pharmaceutical Co., Ltd | 10 Dazha Road Jiangkou, Huangyan Taizhou Zhejiang, China | China |
Cefpivoxil 50 | VD-29747-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Cefditoren Pivoxil | JP XVI | Zheijang Huafang Pharmaceutical Co., Ltd | 10 Dazha Road Jiangkou, Huangyan Taizhou Zhejiang, China | China |
Cepmaxlox 200 | VD-29748-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Cefpodoxime proxetil | USP 38 | Parabolic Drugs Ltd. | Office: SCO 99-100, Level III & IV, Sector 17-B, Chandigarh - 160017, INDIA Works: Village Sundhran, Tehsil Derabassi, P.O. Mubarakpur, District Sahibzada Ajit Singh Nagar, Punjab, India | India |
Clorpheniramin 4 mg | VD-29749-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Chlorpheniramine maleate | BP 2016 | Supriya Lifescience Ltd. | A-5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C., TalKhed, Dist. Ratnagiri 415722, Maharashtra State, India. | India |
Desdinta | VD-29750-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Desloratadin | EP 8.0 | Morepen Laboratories Ltd | 409, Antriksh Bhawan, 22 Kasturba Gandhi Marg, New Delhi - 110 001, India | India |
Fahado 150 | VD-29751-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei jiheng (group) Pharmaceutical co., LTD | No. 368 Jianshe streat, Hengshui city, Hebei Provine, China | China |
Fastdine | VD-29752-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Fexofenadine hydrochloride | USP 38 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, Vengalrao Nagar, Hyderabad - 500038. Telangana, India | India |
Keflafen 50 | VD-29753-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Ketoprofen | USP 35 | Hubei Xunda Pharmaceutical Co., Ltd | Office: No.117 Yongning Avenue, Wuxue city, Hubei province Site: Makou Pharmaceutical & Chemical Industry Zone, Tian Town, Wuxue, Huanggang, Hubei Province | China |
Ozirmox 500 | VD-29754-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Amoxicillin Trihydrate | BP 2016 | Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co., Ltd. | Economic & Technological Development Zone, First Medical Zone, Datong, Shanxi, China | China |
Psocabet | VD-29755-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Betamethasone dipropionate | USP 38 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No. 1 Xianyao road, Xianju, Zhejiang, China | China |
Psocabet | VD-29755-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Calcipotriol monohydrate | BP 2016 | Office: Plant - 103 to 106, GIDC Estate, HALOL - 389350. India. Plant: 103 To 106, GIDC, HALOL - 389350, Dist - PANCHMAHAL, India | India | |
Zikafix | VD-29756-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Dextromethorphan hydrobromide | USP 38 | Divi’s Laboratories Limited | Unit-I, Lingojigudem Village, Choutuppal Mandal, Nalgonda District - 508 252, Telangana, India | India |
Zikafix | VD-29756-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Chlorpheniramine maleate | BP 2016 | Supriya Lifescience Ltd | A-5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C., TalKhed, Dist. Ratnagiri 415722, Maharashtra State, India | India |
Zikafix | VD-29756-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Guaifenesin | USP 38 | Zhejiang Haizhou Pharmaceutical Co.,Ltd | Yanhai Industrial Zone, Linhai City, Zhejiang Province, China | China |
AD Tamy | GC-297-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Vitamin A (Retinol palmitat) | DĐVN IV | BASF Construction Polymers GmbH | Dr.-Albert-Frank-Str. 32, D-83308 Trostberg, Germany | Germany |
AD Tamy | GC-297-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Vitamin D3 (Colecalciferol) | USP 34 | DSM Nutritional Products GmbH, Switzerland. | Postfach 1145, D79629 Grenzach - Wyhlen | Switzerland |
Arabtin 20 | VD-29768-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Atorvastatin calcium trihydrate | EP 8.0 | Ranbaxy Laboratories Limited. | Toasa -144533, Punjab, India | India |
Arbuntec 4 | VD-29769-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Lornoxicam | NSX | PURE CHEM PVT. LTD. | Plot No. 4717, Opp. BSNL Office, Nr. Fikom Chokdi, Ankleshwar G.I.D.C, Ankleshwar, Gujarat, INDIA 393 002 | India |
Atmuzix | VD-30066-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Biotin | USP 38 | Zhejiang Nhu Company LTD. | No.4 Jiangbei Road, YuLin Street, Xinchang County, ZheJiang, China | China |
Aubtin 7.5 | VD-29770-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Ivabradine hydrochloride | NSX | Kores Limited | C-7/1-, TTC Industrial Area, MIDC Pawane, Navi Mumbai - 400705, India | India |
Aumirid 400 | VD-29771-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Amisulpride | EP 8 | Optimus Drugs (P) Limited | Survey NO. 239&240, Dothigudem (V). Pochampally (M), Nalgonda (Dist), India | India |
Auzitane | VD-29772-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Probenecid | USP 38 | GALENOVA INC. | 4555 Beaudry St-Hyacinthe (Québec) Canada J2S 8W2 | Canada |
Azaduo | QLĐB-684-18 | 27/03/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Adapalen | BP 2014 | Nantong Desheng Chemical Co., Ltd. | 14-203, Longxing Jiayuan, Huanghai Rd., Gangzha Dist., Nantong, Jiangsu, China | China |
Azaduo | QLĐB-684-18 | 27/03/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Hydrous Benzoyl Peroxide | BP 2014 | Lubon Industry Co., Ltd. | Địa chỉ: Shazhuxiang Community, Baixia District, Nanjing, Jiangsu, China | China |
Bamyrol Extra | VD-29773-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Paracetamol | USP 38 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | 368 Jianshe Street , Hengshui City , Hebei 053000 , China | China |
Bamyrol Extra | VD-29773-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Caffeine | USP 38 | Shandong Xinhua Pharmaceutical Co.,Ltd. | East Chemical Zone Of Zibo, High & New Technology Development Zone, Zibo City, Shandong Province, China | China |
Bepromatol 5 | VD-29774-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Bisoprolol Fumarate | USP 38 | Arevipharma GmbH | Meißner Straße 35, D01445 Radebeul | Germany |
Egudin 10 | QLĐB-680-18 | 27/03/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Solifenacin succinate | EP 8.6 | Medichem Manufacturing (Malta) Limited | HF61, Hal Far Industrial Estate Hal Far BBG 3000, Malta | Malta |
Egudin 5 | QLĐB-681-18 | 27/03/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Solifenacin succinate | EP 8.6 | Medichem Manufacturing (Malta) Limited | HF61, Hal Far Industrial Estate Hal Far BBG 3000, Malta | Malta |
Etorisun 120 | VD-29776-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Etoricoxib | NSX | Virdev Intermediates Pvt. Ltd. | Block no. 46-47 , Plot no.-2, Moje Palsana, Tal. Palsana, Dist. Surat. Gujarat (India) | India |
Etorisun 60 | VD-29777-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Etoricoxib | NSX | Virdev Intermediates Pvt. Ltd. | Block no. 46-47 , Plot no.-2, Moje Palsana, Tal. Palsana, Dist. Surat. Gujarat (India) | India |
Etorisun 90 | VD-29778-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Etoricoxib | NSX | Virdev Intermediates Pvt. Ltd. | Block no. 46-47 , Plot no.-2, Moje Palsana, Tal. Palsana, Dist. Surat. Gujarat (India) | India |
Fedcerine | VD-29779-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Mesalazine (Mesalamine) | USP 38 | Surya Life Sciences Ltd | Plot No. 3606 & 3616, G.I.D.C. INDUSTRIAL ESTATE, Ankleshwar - 393002, Gujarat, India | India |
Glubet | VD-29780-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Desmopressin Acetate Trihydrate | USP 38 | HYBIO PHARMACEUTIC AL CO.,LTD. | Hybio Medicine Park, Middles Section of Nanshan Hi-Tech Industrial Park, Shenzhen, P.R.China | China |
Hepwit | VD-29781-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Floctafenine | JP 14 | Haihang Industry Co., LTD | Sanqing Fengrun BLDG, No.100 South Gongye Road, Jinan City, China. | China |
Hypniza 150 | VD-29782-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Nizatidine | USP 38 | Shaanxi Top Pharm Chemical Co.,Ltd. | 108#, West sector, Nan'Er Huan, Xi'An, China 710065 | China |
Lecyston | VD-29783-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Sulbutiamine | TC NSX | Luoyang Chemman Pharmchem Co.,Ltd. | Mengjin County, Luoyang, Henan Province, 471125, China | China |
Medi-ambroxol | VD-29784-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Ambroxol hydrochloride | BP 2014 | Provizer Pharma Co., Ltd. | Yogi Chowk, Nana Varachha, Surat- 395006 , Gujarat, India | India |
Medogets 3g | VD-29785-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | L-Arginine Lglutamate | TC NSX | Hongya Yaxing Biotechnology Co.,Ltd. | Group Ten, Qianjin Village, Jiangjun Town, HOngya County, Sichuan, China. | China |
Medynacom | VD-29786-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Dextromethorphan HBr | USP 38 | Fagron, Inc. | 2400 Pilot Knob Road - St. Paul, MN 55120 - USA | USA |
Posisva 10 | VD-29792-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Pravastatin sodium | EP 8.0 | TEVA Pharmaceutical Works Private Limited Company | 13 Pallagi St., Debrecen, H-4042 Hungary | Hungary |
Posisva 40 | VD-29793-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Pravastatin sodium | EP 8.0 | TEVA Pharmaceutical Works Private Limited Company | 13 Pallagi St., Debrecen, H-4042 Hungary | Hungary |
Poziats 10mg | QLĐB-682-18 | 27/03/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Aripiprazole | USP 38 | Unichem Laboratories Ltd. | Plot No.99, M.I.D.C., Dhatav, Roha, Dist. Raigad -402 116, India | India |
Poziats 5mg | QLĐB-683-18 | 27/03/2021 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Aripiprazole | USP 38 | Unichem Laboratories Ltd. | Plot No.99, M.I.D.C., Dhatav, Roha, Dist. Raigad -402 116, India | India |
Reamemton 750 | VD-29787-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Nabumetone | USP 38 | Wuhan HengHeDa Pharm Co. Ltd | Wuhan Private Science and Technology Park, Wuhan, China | China |
Sizecin 180 | VD-29788-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Fexofenadine Hydrochoride | EP 8.0 | VIRUPAKSHA ORGANICS LIMITED | Survey No. 10, Gaddapotharam Village, Jinnaram Mandal, Medak Dist.502 319, Andhra Pradesh, INDIA. | India |
Vazozid | VD-29789-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Bezafibrate | BP 2015 | HANGZHOU VIWA CO., LTD. | 4th Floor, Building5. No.600 on 21st Avenue, Xiasha Economic and Technological Development Zone Hangzhou 310018, Zhejiang, China | China |
Vinocyclon 50 | VD-29820-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Minocyclin hydrochlorid | USP 38 | Cayman Chemical Company | 1180 East Ellsworth Road Ann Arbor, Michigan 48108 USA | USA |
Alusigel | VD-29821-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Magnesium hydroxide | BP 2016 | Priti Industries | 340/1,Chitra Industrial Estate, Phase II, Chitra Bhavnagar - 364 004 Gujarat - India | India |
Alusigel | VD-29821-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Dried Aluminium hydroxide | BP 2016 | Priti Industries | 340/1,Chitra Industrial Estate, Phase II, Chitra Bhavnagar - 364 004 Gujarat - India | India |
Alusigel 80 | VD-29822-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Magnesium hydroxide | BP 2016 | Priti Industries | 340/1,Chitra Industrial Estate, Phase II, Chitra Bhavnagar - 364 004 Gujarat - India | India |
Alusigel 80 | VD-29822-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Dried Aluminium hydroxide | BP 2016 | Priti Industries | 340/1,Chitra Industrial Estate, Phase II, Chitra Bhavnagar - 364 004 Gujarat - India | India |
Alusigel 80 | VD-29822-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Simethicone | USP 38 | Basildon chemical company limited | Kimber Road Abingdon Oxon OX14 RZ United Kingdom | UNITED KINGDOM |
Kopin | VD-29823-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Sertraline hydrochloride | USP 38 | Zeon - health industries | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector -3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA. | India |
Zitad 200 | VD-29824-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Quetiapine fumarate | USP 38 | Zhejiang supor pharmaceutical co., ltd | Yuedong Rd, Paojiang Industrial Zone, Shaoxing, Zhejiang 312071, P.R.CHINA | CHINA |
Bioceromy 300 | VD-29864-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Clindamycin hydrochloride | EP 8.0 | ACS DOBFAR S.p.a | Plan 5, Via tonale, 87, 24061 Albano S.Alessandro BG | Italy |
Cefalexin 500 mg | VD-29865-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Cefalexin monohydrate | BP 2016 | Zhejiang Anglikang Pharmaceutical Co. Ltd. | No.1000 North Shengzhou Avenue, Shengzhou, Zhejiang, China | China |
Cefprozil 500 mg | VD-29866-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Cefprozil monohydrat | USP 37 | Covalent Laboratories Private Limited | Survey No. 374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medak Dist - 502 296.Andhra Pradesh, lNDIA | India |
Cofsil 100 | VD-29867-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Sildenafil citrate USP | USP 38 | SMS pharmaceuticals ltd. (Unit-1) | Sy. No. 180/2, Kazipalli Village, Jinnaram (M), Medak District - 502 319 .A.P., India | India |
D-Alkanew | VD-29868-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Digoxin | USP 38 | Nobilus Ent | Nobilus Ent Kutno Division Metalowa 6a 99-300 Kutno | Poland |
Dophasidic | VD-29869-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Nalidixic acid BP | BP 2016 | Elixir Pharma | 164-A, Phase II, Opp. Lathia Industries, G.I.D.C, Naroda, Ahmedabad-382 330., Gujarat, India | India |
Dophavir | VD-29870-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Acyclovir micronized USP | USP 38 | UNION QUIMICO FARMACEUTICA, S.A | S.A. Polig. Ind. Moli de les Planes, C/Font de Bocs, s/n0 08470 - Sant Celoni (Barcelona) Spain | Spain |
Stacetam 400 mg | VD-29871-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Piracetam | EP 6.0 | Pharmaceutical Works POLPHARMA S.A., POLAND | Pelplińska 19, 83-200 Starogard Gdański, Poland. | Poland |
Telmisartan 40 | VD-29872-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Telmisartan | USP 38 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co.,ltd. | Chuannan, Duqiao, Linhai, Zhejiang 317016, China. | China |
Telmisartan 80 | VD-29873-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Telmisartan | USP 38 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co.,ltd. | Chuannan, Duqiao, Linhai, Zhejiang 317016, China. | China |
Nexomium 40 | VD-29917-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Esomeprazol magnesi trihydrat | USP 38 | Everest Organics Limited | Aroor Village, Sadasivpet Mandal, Medak Dist, Telangana 502291, India | India |
Nystatin | VD-29918-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Nystatin | BP2014/ USP 36 | VUAB Pharma a.s | Vltavska 53,252 63 Roztoky Czech Republic | Czech Republic |
Paracetamol 500 mg | VD-29919-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Paracetamol | BP 2014/USP 35 | Hebei Jiheng ( group) Pharmacetical Co,LTD. | 368 Jianshe, Hengshui City, Hebei province, China | China |
Pivicol 150 | VD-29920-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Paracetamol | BP 2014 | Hebei Jiheng ( group) Pharmacetical Co,LTD. | 368 Jianshe, Hengshui City, Hebei province, China | China |
Pivicol 150 | VD-29920-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Clorpheniramin maleat | BP 2016 | Mahrshee Laboratories PVT.LTD | 3014-15,GIDC Indl.Area, Phase - III, Panoli - 394116 | India |
Vitamin 3B-PV | VD-29922-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) | BP 2014 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co.,LTD | Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300, China | China |
Vitamin 3B-PV | VD-29922-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) | BP 2014 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co.,LTD | Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300, China | China |
Vitamin 3B-PV | VD-29922-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Vitamin B12 (Cyanocobalamin) | USP 38 | Hebei Yuxing BioEngineering Co.,LTD | XiCheng District Ningiin County, Hebei Province China | China |
Voltinazen | VD-29923-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Diclofenac diethylamine | BP 2014 | Amoli Organics Pvt.Ltd | Plot No.322/4,40 Shed Area,G.I.D.C. Vapi-396 195. Gujarat | India |
Bezadrin | VD-30072-18 | 3/27/2023 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Bezafibrate | EP 8.0 | Zhejiang Jiuzhou Pharmaceutical, Co., Ltd | Waisha Road 99, JiaoJiang, Jaizhou City, Zhejiang, China. | China |
Bezadrin | VD-30072-18 | 3/27/2023 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Bezafibrate | EP 8.0 | Wuxi Hexia Chemical Company | 1109 CEPA Center, 16 North Jiefang Road, Wuxi, Jiangsu, PR China. | China |
Cavired HCTZ 10/12.5 | VD-30073-18 | 3/27/2023 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Lisinopril dihydrate | EP 9.0 | Zhejiang Changming Pharmaceutical | No.1, Badu Road, Tiantai Industrial Park, Tiantai Zhejiang, China | China |
Cavired HCTZ 10/12.5 | VD-30073-18 | 3/27/2023 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Hydrochlorothiazide | EP 9.0 | Changzhou Pharmaceutical Factory | No. 518 Laodong East Road, Changzhou, Jiangsu Province, PR China. | China |
Cavired HCTZ 20/12.5 | VD-30074-18 | 3/27/2023 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Lisinopril dihydrate | EP 9.0 | Zhejiang Changming Pharmaceutical | No.1, Badu Road, Tiantai Industrial Park, Tiantai Zhejiang, China | China |
Cavired HCTZ 20/12.5 | VD-30074-18 | 3/27/2023 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Hydrochlorothiazide | EP 9.0 | Changzhou Pharmaceutical Factory | No. 518 Laodong East Road, Changzhou, Jiangsu Province, PR China. | China |
Cavired HCTZ 20/25 | VD-30075-18 | 3/27/2023 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Lisinopril dihydrate | EP 9.0 | Zhejiang Changming Pharmaceutical | No.1, Badu Road, Tiantai Industrial Park, Tiantai Zhejiang, China | China |
Cavired HCTZ 20/25 | VD-30075-18 | 3/27/2023 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Hydrochlorothiazide | EP 9.0 | Changzhou Pharmaceutical Factory | No. 518 Laodong East Road, Changzhou, Jiangsu Province, PR China. | China |
Cefoxitin 2g | VD-30076-18 | 3/27/2023 | Công ty TNHH dược phẩm Glomed | Cefoxitin sodium | USP 40 | Chongqing Tiandi Pharmaceutical Co., Ltd. | No.1, Shenyang Rd., Zhongzhou Avenue, Zhongxian county, Chongquing, China | China |
Ceftizoxim 2g | VD-30077-18 | 3/27/2023 | Công ty TNHH dược phẩm Glomed | Ceftizoxime sodium | USP 38 | Chongqing Tiandi Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 1, Shenyang Road, Zhongzhou Avenue, Zhongxian County, Chongquing, China | China |
Doripenem 500 | VD-30078-18 | 3/27/2023 | Công ty TNHH dược phẩm Glomed | Doripenem monohydrat | NSX | Unimark Remedies Limited | Enterprise Center, 1st Floor, Orchid lane, Nehru Road, Vile Parle (East), Mumbai- 400099, India. Nhà máy: 300, Kerala Nalsarovar Road, Village-Kerala, TalBavla, Dist. Ahmedabad - 382220 Gujarat, India.. | India |
Glodoxcin 100 | VD-30079-18 | 3/27/2023 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Doxycyclin hyclate | EP 8.0 | Yangzhou Pharmaceutical Co., Ltd | 22 Yangli road, Yangzhou, Jiangsu, China | China |
Glodoxcin 100 | VD-30080-18 | 3/27/2023 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Doxycyclin hyclate | EP 8.0 | Yangzhou Pharmaceutical Co., Ltd | 22 Yangli road, Yangzhou, Jiangsu, China | China |
Typcin 500 | VD-30081-18 | 3/27/2023 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Clarithromycin | USP 34 | S.M Biomed SDN. BHD. Malaysia. | Lot 90 Sungai Petani Industrial Estate, Sungai Petani, 08000 Kedah, Malaysia. | Malaysia |
Fapinvir 125mg | QLĐB-675-18 | 27/03/2021 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Famciclovir | USP 39 | Hetero Drugs Limited | S.Nos, 213, 214 & 255, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh | India |
Friburine 40mg | QLĐB-685-18 | 27/03/2021 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Febuxostat | NSX | Ami Lifesciences Pvt. Ltd | Office: 2nd Floor, Prestige Plaza, 40 Urmi Society, Nr. Urmi Cross Road, BPC Road, Akota, Baroda-390 020, Gujarat Manufacturing: Block No. 82/B, ECP Road, At & PO: Karakhadi391 450, Tal: Padra, Dis: Buroda, Gujarat | India |
Friburine 80mg | QLĐB-686-18 | 27/03/2021 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Febuxostat | NSX | Ami Lifesciences Pvt. Ltd | Off: 2nd Floor, Prestige Plaza, 40 Urmi Society, Nr. Urmi Cross Road, BPC Road, Akota, Baroda-390 020, Gujarat Manuf: Block No. 82/B, ECP Road, At & PO: Karakhadi-391 450, Tal: Padra, Dis: Buroda, Gujarat | India |
Pretmetason | VD - 29960-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần Dược- VTYT Thanh Hóa | Dexamethason acetat | USP 38 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.,ltd. | No.1 Xianyao Road, Xianju. Zhejiang | China. |
Steron-Amtex | VD-29629-18 | 27/03/2023 | Cty.CP Dược Đồng Nai | Cinnarizin | BP 2016 | Rakshit Drugs Private Limited - India. | S.R.Nagar, hyderabad500 083,A.P. | India |
Ibuhadi suspension | VD-29630-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Ibuprofen | USP 38 | Basf corporation | 67056 Ludwigshafen | Germany |
Medskin Clear | VD-29633-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | Erythromycin | EP 8 | SM BIOMED SDN. BHD. | Lot 90. Sg. Petani Ind. Estate, 08000, Sg. Petani. Kedah | Malaysia |
Vitamin A-D | VD-29634-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | Vitamin A palmitat | EP 8 | BASF SE. | Carl-Bosch-Str.38 67056 Ludwigshafen | Germany |
Vitamin A-D | VD-29634-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần Dược Hậu Giang | Vitamin D3 (Cholecalciferol) | EP 8 | DSM Nutritional Products Ltd. | Zweigniederlassung Werk Sisseln, Hauptstrasse 4, 4334 Sisseln | Switzerland |
LoxicSaVi 15 | VD-29832-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP SaVi | Meloxicam | BP 2016 | Zhejiang Excel pharmaceutical Co., Ltd. | 9 Dazha Road, Huangyan Economic Development Zone, Taizhou, Zhejiang | China |
SAGLIP 100 | VD-29833-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP SaVi | Sitagliptin phosphate monohydrate | NSX | BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO., LTD. | No. 7 Haiying Road, Science City, Fengtai District, Beijing- 100070 | China |
SAGLIP 50 | VD-29834-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP SaVi | Sitagliptin phosphate monohydrate | NSX | BEIJING HUIKANG BOYUAN CHEMICAL TECH CO., LTD. | No. 7 Haiying Road, Science City, Fengtai District, Beijing- 100070 | China |
SARTAN | VD-29835-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP SaVi | Candesartan cilexetil | EP 8.0 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co. Ltd | XunQiao, LinHai, Zhejiang 317024 | China. |
SaVi Betahistine 16 | VD-29836-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP SaVi | Betahistine dihydrochloride | BP 2016 | Ami Lifesciences Pvt. Ltd | Block No. 82/B, ECP Road, At & PO: Karakhadi - 391 450, Tal: Padra, Dis: Baroda, Gujarat | India. |
SaVi Famotidine 10 | VD-29837-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP SaVi | Famotidine | USP 38 | NAKODA CHEMICALS LTD. | Plot No. 64/A, Phase - I, IDA., Jeedimetla, Hyderabad - 500 055 | India. |
SaVi Quetiapine 25 | VD-29838-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP SaVi | Quetiapine fumarate | USP 38 | Nifty Labs PVT. LTD | Plot No. 50-A,B, G&H,64-A, B, C & D, 65-A, B, C & D, 66-A&B, 67-A&B IDA Kondapally, Ibrahimpatnam, Krishna Dist. A.P.Pin: 521 228 | India |
SaViFibrat 200M | VD-29839-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP SaVi | Fenofibrate (Micronized) | BP 2013 | ZHEJIANG EXCEL PHARMACEUTIC AL CO., LTD | Dazha Road, Huangyan Economic Development Zone, Taizhou, Zhejiang | China |
Slandom 4 | VD-29840-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP SaVi | Ondansetron hydrochloride | USP 39 | CTX LifeSciences Pvt. Ltd | Block No. 251-252, Sachin Magdalla Road, G.I.D.C, Sachin, Surat, Gujarat 394230 | India |
Diclofenac | VD-29946-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Diclofenac natri | USP 38 | Henan Dongtai Pharm Co.,LTD | East Changhong road, Tangyin, Henan | China |
Vitamin B6-HD | VD-29947-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) | EP 7.0 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical | Le' anjiang, Industrial Zone, Leping city, Jiangxi Provine | China |
Doxythepharm | VD-29959-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần Dược VTYT -Thanh Hóa | Doxycyclin hydroclorid | DĐVN IV | Yangzhou pharmaceutical co., ltd | 7, south Wenfeng Road, Yangzhou, 225009 | China |
Saprozin | VD-29961-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần Dược- VTYT Thanh Hóa | Zinc gluconat | USP 38 | Zhengzou Ruipu Biological Engineering co.,ltd | No.96, Ruida road, Hitech industries development zone, Zhengzou | China |
ARTEMETHER- PLUS 20/120 | VD-29963-18 | 27/03/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Lumefantrine | IP 2016 | Ipca Laboratories Limited | Regd. office: 48, Kandivli Industrial Estate, Kandivli (West), Mumbai 400 067 | India |
BIMOXINE | VD-29964-18 | 27/03/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Cloxacillin sodium | BP 2013 | Aurobindo | Survey No. 1 22. 2 1 to 5,6 to 18, 61 to 69, Pydibhimavaram-532 409, Ranasthali mandal, Srikakulam Dist, A.P | India |
CEFTAZIDIME MKP 1g | VD-29965-18 | 27/03/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Ceftazidime pentahydrat (buffered with sodium carbonate) | USP 36 | Orchid chemicals pharmaceuticals limited | Plot Nos 138-149, Sidco industrial estate, Alathur, Kancheepuram District - 603 110 | India |
MEKOFENAC | VD-29966-18 | 27/03/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Diclofenac sodium | USP 40 | Henan Dongtai Pharm Co., Ltd | East Changhong Road, Tangyin, Henan | China |
Mg-B6 | VD-29967-18 | 27/03/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Pyridoxine hydrochloride (Vitamin B6) | BP 2015 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd | Le'anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300 | China |
PARACOLD 250 FLU | VD-29969-18 | 27/03/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Paracetamol | BP 2013 | Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co., Ltd | No. 35 Weixu North Road, Anqiu City, Shandong Province | China |
PARACOLD 250 FLU | VD-29969-18 | 27/03/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Chlorpheniramine maleate | BP 2013 | Supriya Lifescience Ltd. | A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C, Tal. - Khed, Dist. - Ratnagiri, 415 722, Maharashtra | India |
PARACOLD ND | VD-29970-18 | 27/03/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Paracetamol | BP 2015 | Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co., Ltd | No. 35 Weixu North Road, Anqiu City, Shandong Province, 262100 | China |
PARACOLD ND | VD-29970-18 | 27/03/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Phenylephrine hydrochloride | USP 39 | Unichem Laboratories Ltd | Plot No. 197, Sector No.1, Pithampur - 454 775, District - Dhar, Madhya Pradesh | India |
PARACOLD ND | VD-29970-18 | 27/03/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Loratadine | USP 37 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad-38 Andhra Pradesh | India |
VITAMIN A 5000 IU | VD-29971-18 | 27/03/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Retinol acetate (Vitamin A) | EP 7.0 | Basf A/S | P.O.Box 236, Malmparken 5, DK- 2750, Ballerup | Denmark |
C.C.Nol | VD-29978-18 | 27/03/2023 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Acetaminophen | USP 35 | MALLINCKRODT | Raleigh Pharmaceutical Plant, 8801 Capital Boulevard Raleigh, North Carolina 27616 | USA |
C.C.Nol | VD-29978-18 | 27/03/2023 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Caffeine | BP 2010 | CSPC Innovation Pharmaceutical Co., Ltd | No. 36, Fuqiang West Road, Luangcheng, Shijiazhuang, Hebei | China |
Pyme Clopidogrel | VD-29980-18 | 27/03/2023 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Clopidogrel bisulfate | USP 35 | NOBILUS ENT | 01 821 Warsaw ul. Swarzewska 45 | Poland |
Pyme OM40 | VD-29981-18 | 27/03/2023 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Omeprazole Pellets 12.5% | NSX | Lee Pharma Limited | Survey No.: 10/G-1, Gadda potharam (Village), Jinnaram (mandal), Medak (District), Andhra Pradesh, 502319 | India |
Pymesmec | VD-29982-18 | 27/03/2023 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Diosmectite | NSX | Shandong Xianhe Pharmaceutical Co., Ltd. | The Xianhe Town of Hekou County of Dongying of Shandong Province | China |
Pyzemib | VD-29983-18 | 27/03/2023 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Ezetimibe | USP 38 | MSN Laboratories Private Limited | Sy. No. 317 & 323, Rudraram (Village), Patancheru (Mandal), Sangareddy (District), Telangana, Pin code: 502 329 | India |
Santios 40mg | VD-29984-18 | 27/03/2023 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Simethicone | USP 38 | RioCare India Private Limited | Plot No. R-940, TTC Industrial Area, MIDC Rabale, Navi Mumbai - 400701, Maharashtra | India |
Santios 80mg | VD-29985-18 | 27/03/2023 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Simethicone | USP 38 | RioCare India Private Limited | Plot No. R-940, TTC Industrial Area, MIDC Rabale, Navi Mumbai - 400701, Maharashtra | India |
Zopylas 4mg/5ml | VD-29986-18 | 27/03/2023 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Zoledronic acid | NSX | TRIFARMA S.p.A. | Ceriano Laghetto (formerly Alchymars) Via delle Industrie, 6 20816 Ceriano Laghetto (MB) | Italy |
Zopylas inj. 4mg | VD-29987-18 | 27/03/2023 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Zoledronic acid | NSX | TRIFARMA S.p.A. | Ceriano Laghetto (formerly Alchymars) Via delle Industrie, 6 20816 Ceriano Laghetto (MB) | Italy |
Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 10% | VD-30055-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Glucose monohydrate | EP 9 | Roquette Freres | La Haute Loge, 62136 Lestrem | France |
Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 10% | VD-30055-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Glucose monohydrate | EP 9 | Cargill S.L.U | C/Marie Curie, 6, 08760 Martorell (Barcelona) | Spain |
Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 20% | VD-30056-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Glucose monohydrate | EP 9 | Roquette Freres | La Haute Loge, 62136 Lestrem | France |
Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 20% | VD-30056-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Glucose monohydrate | EP 9 | Cargill S.L.U | C/Marie Curie, 6, 08760 Martorell (Barcelona) | Spain |
Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 30% | VD-30057-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Glucose monohydrate | EP 9 | Roquette Freres | La Haute Loge, 62136 Lestrem | France |
Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 30% | VD-30057-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Glucose monohydrate | EP 9 | Cargill S.L.U | C/Marie Curie, 6, 08760 Martorell (Barcelona) | Spain |
Dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactat | VD-30059-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Sodium Chloride | EP 9 | Dominion Salt Limited | 89 Totara street, Mount Maunganui, New Zealand. PO Box 4249, Mount Maunganui South 3149, New Zealand | |
Dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactat | VD-30059-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Potassium Chloride | EP 9 | K+S KaLi GmbH | Plant Werra, Site Wintershall In der Aue, 36266 Heringen, Werra, | Germany |
Dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactat | VD-30059-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Sodium Lactate | EP 9 | Purac Biochem B.V. | Arkelsedijk 46, Building De Verbinding, NL-4206 AC Gorinchem | The Netherlands |
Dịch truyền tĩnh mạch Ringer Lactat | VD-30059-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Calcium chloride Dihydrate | EP 9 | Macco Organiques, s.r.o | Zahradní 46c, 792 01 Bruntál | Czech Republic |
Thuốc bôi da Maica | VD-30092-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc | Acid boric | USP 35 | US Borax Inc. | U.S. Borax Inc., 14486 Borax Road, Boron, California 93516, USA, (760) 762 7000 | USA |
Amlodipine 10 mg tablet | VD-30105-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam | Amlodipine besilate | EP 8.7 | Cipla Limited | Old Madras Road, Virgonagar District, India-560 049 Bangalore, Karnataka | India |
Amlodipine 10 mg tablet | VD-30105-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam | Amlodipine besilate | EP 8.7 | Hetero Drugs Limited | Survey No. 213, 214 & 255 Jinnaram Mandal, Medak District, India-502 313 Bonthapally Village, Telangana | India |
Amlodipine 5 mg tablet | VD-30106-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam | Amlodipine besilate | EP 8.7 | Cipla Limited | Old Madras Road, Virgonagar District, India-560 049 Bangalore, Karnataka | India |
Amlodipine 5 mg tablet | VD-30106-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam | Amlodipine besilate | EP 8.7 | Hetero Drugs Limited | Survey No. 213, 214 & 255 Jinnaram Mandal, Medak District, India-502 313 Bonthapally Village, Telangana | India |
Lirystad 150 | VD-30107-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada- Việt Nam | Pregabalin | NSX | Hetero Drugs Limited (Unit-IX) | Plot No.1, Hetero Infrastructure Ltd.SEZ, N. Narasapuram Village, Nakkapally Mandal, Visakhapatnam District-531081, Andhra Pradesh. | India |
Fexostad 60 | VD-30108-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA- VIỆT NAM | Fexofenadine hydrochloride | USP 37 | Ind-Swift Laboratories Limited | SCO 850, Shivalik Enclave, NAC Manimajra, Chandigarh - 160 101. | India |
Pamidstad 2,5 | VD-30109-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA- VIỆT NAM | Indapamide hemihydrate | EP 8.0 | Edmond Pharma S.r.l. | Via dei Giovi 131, 20037 Paderno Dugnano, Milano | Italy |
VN Tobramycin | VD-30175-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Tobramycin sulfat | USP 39 | Livzon group Fuzhou Fuxing Pharmaceutical Co., Ltd | 7 Th Floor D3E, Sun plaza, No.278 Hudong | China |
Cemofar EF | VD-29729-18 | 3/27/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | Paracetamol (Acetaminophen) | USP 35 | Novacyl (Wuxi) Pharmaceutical Co., Ltd. | No.8 Guang Shi Xi Road, Xishan Dist, Wuxi, Jiangsu, 214185 | China |
Farnisone | VD-29731-18 | 3/27/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | Prednisone anhydrous (micronized) | USP 35 | Crystal Pharma | Parque Tecnológico de Boecillo, Parc.105, 47151 Boecillo, Valladolid | Spain |
Methorfar 15 | VD-29732-18 | 3/27/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | Dextromethorphan hydrobromide | USP 38 | Dr.Reddy's | Plot No 105, S V Coop. Industrial Estate, Bollaram, Jinnaram mandal, Medak Dist., A.P | India |
Ozolin | VD-29733-18 | 3/27/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | Xylometazoline hydrocloride | Ph. Eur 8 | Wuhan Wuyao Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 5 Gutian Road, Wuhan 430035 | China. |
SIMVASTATIN 10 mg | VD-29737-18 | 3/27/2023 | Cty CP Dược Phẩm Euvipharm- Thành viên tập Đoàn F.I.T | Simvastatin | USP 35 | Hetero Labs Limited. | Survey No.10, I.D.A., Gaddapotharam, Jinnaram Mandal, Medak District Andhra Pradesh. | India |
SIMVASTATIN 20 mg | VD-29738-18 | 3/27/2023 | Cty CP Dược Phẩm Euvipharm- Thành viên tập Đoàn F.I.T | Simvastatin | USP 35 | Hetero Labs Limited. | Survey No.10, I.D.A., Gaddapotharam, Jinnaram Mandal, Medak District Andhra Pradesh. | India |
ATORVASTATIN 20 mg | VD-29734-18 | 3/27/2023 | Cty CP Dược Phẩm Euvipharm- Thành viên tập Đoàn F.I.T | Atorvastatin calcium trihydrate | USP 37 | Morepen Laboratories Limited | Morepen Village, Nalagarh Road, Near Baddi, Distt. Solan, Himachal Pradesh | India |
TOPSIDIN | VD-29739-18 | 3/27/2023 | Cty CP Dược Phẩm Euvipharm- Thành viên tập Đoàn F.I.T | Oxomemazin hydroclorid | NSX | Delta Finochem PVT.LTD. | Gat. No. 350, Village Wadivarhe, Tal: - Igatpuri, Dist. Nashik 422 403, Maharashtra | India |
TOPSIDIN | VD-29739-18 | 3/27/2023 | Cty CP Dược Phẩm Euvipharm- Thành viên tập Đoàn F.I.T | Paracetamol | USP 37 | Mallinckrodt Inc. | 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616 USA. | USA |
TOPSIDIN | VD-29739-18 | 3/27/2023 | Cty CP Dược Phẩm Euvipharm- Thành viên tập Đoàn F.I.T | Guaifenesin | USP 38 | Zhejiang Haizhou Pharmaceutical Co., Ltd. | Yanhai Industrial Zone, Linhai City Zhejiang, China. | China |
TOPSIDIN | VD-29739-18 | 3/27/2023 | Cty CP Dược Phẩm Euvipharm- Thành viên tập Đoàn F.I.T | Natri benzoat | EP 8 | Emerald Performance Materials, LLC. | 1296 Third Street N.W.Kalama, Washington, USA. | USA |
CIMETIDIN 300 mg | VD-29735-18 | 3/27/2023 | Cty CP Dược Phẩm Euvipharm- Thành viên tập Đoàn F.I.T | Cimetidin | USP 39 | Jiangsu Baosheng Longcheng Pharmaceutical Co., Ltd | Xixiasu Town, Changzhou, Jlangsu. | China |
EUROXIL 500 | VD-29736-18 | 3/27/2023 | Cty CP Dược Phẩm Euvipharm- Thành viên tập Đoàn F.I.T | Cefadroxil monohydrat | BP 2013 | DSM Sinochem Pharmaceuticals Spain S.A. | Calle Ripolles, 2 Poligono Industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mogoda, 08130, Barcelona, | Spain |
Imidapril | VD-29765-18 | 3/27/2023 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Imidapril hydrochloride | NSX | SMS Pharmaceuticals Limited | Unit-II, Plot No.24 & 24B and 36 & 37 S.V. Co-Operative Industrial Estate Bachupally, Ranga Reddy district, Hyderabad, Telangana - 500090, India | India |
Prednisolone | VD-29766-18 | 3/27/2023 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Prednisolone | USP 38 | Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd. | No.19, Xinye 9th Street, West Area of Tianjin Economic- Technological Development Area, Tianjin 300462, China | China |
Prednisolone Blue | VD-29767-18 |
| Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Prednisolone | USP 38 | Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd. | No.19, Xinye 9th Street, West Area of Tianjin Economic- Technological Development Area, Tianjin 300462, China | China |
Diclofenac 50 mg | VD-29826-18 | 3/27/2023 | Công ty CPDP Quảng Bình | Diclofenac natri (Diclofenac sodium) | DĐVN IV | Henan Dongtai Pharm Co., Ltd. | East Changhong Road, Tangyin, Henan Province, China. | China |
Glucosamin | VD-29827-18 | 3/27/2023 | Công ty CPDP Quảng Bình | Glucosamine Sulfate Sodium Chloride (Glucosamine Sulfate NaCl) | USP 36 | Zhejiang Golden - Shell Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 89 Zhongxing road, Yuhuan, Zhejiang, China. | China |
Quanolon | VD-29830-18 | 3/27/2023 | Công ty CPDP Quảng Bình | Prednisolone | EP8.0 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No.1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China | China |
Bromanase | VD-29618-18 | 3/27/2023 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Bromelain | NSX | Biozym GmbH | Pinkertweg 50, D22113 Hamburg | Germany |
Bston | VD-29932-18 | 3/27/2023 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Sulfamethoxazole | BP 2015 | Shouguang Fukang Pharmaceutical Co.,Ltd | North- East of Dongwaihuan Road, Dongcheng Industrial Area, Shouguang City, Shandong Province | China |
Bston | VD-29932-18 | 3/27/2023 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Trimethoprime | BP 2015 | Shouguang Fukang Pharmaceutical Co.,Ltd | North- East of Dongwaihuan Road, Dongcheng Industrial Area, Shouguang City, Shandong Province | China |
Clorpheniramin | VD-29933-18 | 3/27/2023 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Chlorpheniramin maleate | BP 2014 | Supriya Lifescience Ltd | A5/2 Lot Parshuram Industrial Area M.I.D.C Taluka Khed. Dist Ratnagiri - 415 722, Maharashtra | India |
Ducpro 70 | VD-29934-18 | 3/27/2023 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Sodium Alendronate | USP 38 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A | Pelpli'nska 19,83-200 Starogard Gda'nski | Poland |
Epfepara codeine | VD-29935-18 | 3/27/2023 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Acetaminophen (Paracetamol) | USP 34 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | No 368 Jianshe street, Hengshui City, Hebei Province | China |
Kidhepet New | VD-29936-18 | 3/27/2023 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Acyclovir | USP 38 | Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co.,Ltd | Tongyuanxi, Dazhan, Xianju, Zhejiang, 317321 | China |
Mezaflutin 5mg | VD-29937-18 | 3/27/2023 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Flunarizine hydrochloride | EP 7.0 | Weihai Disu Pharmaceutical Co.,Ltd | No. 55 Qilu road, Economic & Technological. Development Zone, Weihai, Shandong, China | China |
Prednisolon 5mg | VD-29938-18 | 3/27/2023 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Prednisolone | USP 37 | Henan Lihua Pharmaceutical Co., Ltd | Middle of Huanghe Street, Anyang Hitech Industry Development Zone, Henan | China |
Dexamethason | VD-29941-18 | 3/27/2023 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Dexamethasone acetate | USP 39 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No 1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang | China |
Vacocerin caps | VD-29942-18 | 3/27/2023 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Diacerein | NSX | RAKSHIT DRUGS PRIVATE LIMITED | SY No. 10/B, Gaddapotharam Village, Jinnaram Mandal, Medak District. A.P | India |
Vaco-Dotil caps | VD-29943-18 | 3/27/2023 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Sulpiride | EP 8.0 | JIANGSU TASLY DIYI PHARMACEUTIC AL CO., LTD | No. 168, West Chaoyang Road, Qingpu Industrial Park, Huaian Jiangsu | China |
Vadol flu DX | VD-29944-18 | 3/27/2023 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Paracetamol | USP 37 | ANQIU LU'AN PHARMACEUTIC AL CO., LTD | No.35, Weixu North Road, Anqiu city, Shandong province 262100 | China |
Vadol flu DX | VD-29944-18 | 3/27/2023 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Dextromethorphan hydrobromide | USP 37 | HY-GRO CHEMICALS PHARMTEK PRIVATE LIMITED | 203&204, 2nd Floor, Ashoka Bhoopal Chambers, Sardar patel Road, Secunderabad 500 003 | India |
Vadol flu DX | VD-29944-18 | 3/27/2023 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Loratadine | USP 37 | VASUDHA PHARMA CHEM LIMITED | 78/A, Vengalrao Nagar, Hyderabad - 38 Andhra Pradesh | India |
ACEBIS | VD-30000-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Cefoperazone sodium | EP 8.0 | Chemo S.A. Lugano Branch | Via F.Pelli 17, P.O. Box, 6901 Lugano, Switzerland | Switzerland |
ACEBIS | VD-30000-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Cefoperazone sodium | EP 8.0 | Suzhou Dawnray Pharmaceutical Co.Ltd | 22 Tianling Road, Wuzhong Economic Development District, Suzhou, P.R.China | China |
ACEBIS | VD-30000-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Sulbactam sodium | EP 7.0 | Zhuhai United Laboratories Co.,Ltd | Sanzao Science & Technology Garden National Hi-tech Zone, Zhuhai, Guangdong, China | China |
AGATOP | VD-30001-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Sodium dihydrogen phosphate monohydrate | USP 38 | Vasa Pharmachem PVT.LTD | 11, G.I.D.C Industrial Estate, Behrampura, Ahmedabad - 380022, Dist Ahmedabad, India | India |
AGATOP | VD-30001-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Disodium hydrogen phosphate heptahydrate | USP 38 | Vasa Pharmachem PVT.LTD | 11, G.I.D.C Industrial Estate, Behrampura, Ahmedabad - 380022, Dist Ahmedabad, India | India |
EFODYL | VD-30002-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Cefuroxime axetil | USP 38 | Chemo S.A. Lugano Branch | Via F.Pelli 17, P.O. Box, 6901 Lugano, Switzerland | Switzerland |
METOXA | VD-30003-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Betamethasone dipropionate | USP 38 | Farmabios S.P.A | Via Pavia, 1 - 27027 Gropello Cairoli (PV), Italy | Italy |
METOXA | VD-30003-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Clotrimazole | USP 38 | Halcyon Labs Pvt. Ltd | Plot No. 409, Phase - IV, G.I.D.C. Industrial Estate, Naroda, Ahmedabad - 382 330, India | India |
METOXA | VD-30003-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Gentamicin sulfate | EP 8.0 | Yantai Justaware Pharmaceutical Co., Ltd | No 1 Yanfu Road, Zhifu District, Yantai, Shandong Province, P.R.China | China |
Allopurinol 300 mg | VD-30011-18 | 3/27/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Allopurinol | USP 35 | Yixing City Xingyu Medicine Chemicals Co., Ltd | FangQiao Town, YiXing City, JiangSu, China | China |
Amoxicillin 500 mg | VD-30012-18 | 3/27/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Amoxicillin trihydrate (compacted) | BP 2016 | The United Laboratories (Inner Mongolia) Co., Ltd | Bayannaoer Economy & Technology Park, Inner Mongolia015000, P.R.China | China |
Captopril 25 mg | VD-30013-18 | 3/27/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Captopril | USP 38 | Changzhou Pharmaceutical Factory | No.518, Laodong East Road, Changzhou, Jiangsu Province, PR China. | China |
Cefpodoxim 100 mg | VD-30014-18 | 3/27/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Cefpodoxime Proxetil (Powder) | USP 38 | Nectar Lifesciences Ltd | Vill. Saidpura. Tehsil Derabassi, Distt. Mohali (Pb) India | India |
Dopagan - Codein Effervescent | VD-30015-18 | 3/27/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Paracetamol | BP 2014 | Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 35, Weixu North Road, Anqiu City, Shandong Province China | China |
Doropycin 750.000 IU | VD-30016-18 | 3/27/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Spiramycin (Spiramycin Base) | EP 8.0 | Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., Ltd | No.2 Rongyang 1 ST Road, Xishan Economic Zone, Wuxi City, Jiangsu Province, China | China |
Dorotyl 250 mg | VD-30017-18 | 3/27/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Mephenesin | NSX | Synthokem Labs Private Limited. | P.B.No. 1911, B-5, Industrial Estate, Sanathnagar, Hyderabad-500 018 - India. | India |
Dotium 10 mg | VD-30018-18 | 3/27/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Domperidone Maleate | BP 2014 | Sri Krishna Pharmaceuticals Ltd. | Unit-I C4, Industrial Development Area Uppal Hyderabad - 500 039 Telangana, INDIA | India |
Dotium 10 mg | VD-30018-18 | 3/27/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Domperidone Maleate | BP 2014 | Vasudha Pharma Chem Limited. | Unit II, Plot No.79, Jawaharlal Nehru Pharma City, Thanam village, Parawada (M), Visakhapatnam District, Andhra Pradesh, India | India |
Dozinco 15 mg | VD-30019-18 | 3/27/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Zinc Gluconate (Powder) | USP 34 | Jost Chemical Co. | 8150 Lackland Rd, ST. Louis, MO 63114, USA. | USA |
Fortamox 625 mg | VD-30020-18 | 3/27/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Amoxicillin trihydrate (Compacted) | BP 2017 | DSM Sinochem Pharmaceuticals India Pvt. Ltd. | Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Distt. SBS Nagar (Nawanshahr), Punjab 144 533 India. (Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa - 144533, Punjab, India). | India |
Fortamox 625 mg | VD-30020-18 | 3/27/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Sulbactam Pivoxil | NSX | Zhuhai United Laboratories Co., Ltd | Sanzao Science & Technology Park, National Hi-Tech Zone, Zhuhai Guangdong, China | China |
Loratadin 10 mg | VD-30021-18 | 3/27/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Loratadine | USP 40 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad - 38 Andhra Pradesh, India. | India |
Loratadin 10 mg | VD-30021-18 | 3/27/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Loratadine | USP 40 | Morepen Laboratories Limited | Morepen Village, Nalagarh Road, Near Baddi, Distt Solan (H P.) 173 205 - India | India |
Palexus 10 mg | VD-30022-18 | 3/27/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Imidapril hydrochloride | NSX | SMS pharmaceuticals Ltd | Unit II, Plot No. 24 & 24B and 36 & 37 S.V. Co-Operative Industrial Estate, Bachupally, Ranga Reddy District, Hyderabad, Telangana 500 090, India. | India |
pendo-Irbesartan 300 mg | VD-30023-18 | 3/27/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Irbesartan | USP 34 | Cadila Pharmaceuticals Limited | 294, G.I.D.C., Estate, Ankleshwar - 393 002, Gujarat, India | India |
Piroxicam 20 mg | VD-30024-18 | 3/27/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Piroxicam | USP 34 | Apex Healthcare Limited | 4710, GIDC Estate Ankleshwar - 393 002, Gujarat - India | India |
Prednison 5 mg | VD-30025-18 | 3/27/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Prednisone | USP 38 | Henan Lihua Pharmaceutical Co., Ltd. | Middle of Huanghe Street, Anyang HiTech Industry Development zone, Henan, China | China |
BETASALIC | VD-30028-18 | 3/27/2023 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Betamethason dipropionat | USP 38 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No. 1 Xianyao Road - Xianju , Zhejiang, China. | China |
BETASALIC | VD-30028-18 | 3/27/2023 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Acid salicylic | DĐVN IV | Novacyl SAS | 29 Ave. Joannes Masset, 69009 Lyon, France | France |
MEVOLREN | VD-30031-18 | 3/27/2023 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Natri Diclofenac | USP 38 | Aarti Drugs Limited | Plot No.109-D, Mahendra IndustriatEstate,Grou nd Floor, Road No.29, Sion (East), Mumbai.400 022. lndia | lndia |
MEDIPLEX | VD-30030-18 | 3/27/2023 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Acyclovir | USP 38 | Zhejiang charioteer pharmaceutical Co,Ltd | Tongyuanxi, Dazhan, Xianju, Zhejiang Province, 317321, P.R. China | China |
CEFPOBIOTIC 100 | VD-30029-18 | 3/27/2023 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Cefpodoxime proxetil | USP 37 | Nectar Lifesciences Ltd | SCO 38-39, Sector 9d, Chandigarh 160009, India | India |
Belesmin | VD-30140-18 | 3/27/2023 | Công Ty TNHH Phil Inter Pharma | Clotrimazole | USP 35 | Changzhou Yabang Pharmaceutical Co., Ltd. | Liangchang East Road 6# Jintan, Changzhou, Jiangsu. | China |
Fendexi Forte | VD-30141-18 | 3/27/2023 | Công Ty TNHH Phil Inter Pharma | Betamethason valerat | USP 35 | Farmabios | Via Pavia, 1. 27027 Gropello Cairoli PV. | Italy |
Fendexi Forte | VD-30141-18 | 3/27/2023 | Công Ty TNHH Phil Inter Pharma | Acid fusidic | BP 2010 | Ercros, S.A | Paseo Deleite, s/n 28300 Aranjuez, Madrid. | Spain |
Bratorex | VD-29741-18 | 3/27/2023 | CT CPDP Hà Nội | Tobramycin sulfat | USP 38 | Chongqing Daxin Pharmaceutical co., ltd | No.22,chuangzao Road,beibei DistrictChongqing, China | China |
Bromhexin 4mg | VD-29640-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 | Bromhexin hydroclorid | DĐVN IV | Orex Pharma PVT. Ltd ., Co | B - 5, phase 1, Midcdombivli, Dombivali I. A - 390, Dist - Thane- Zone 6 | India |
Decolic F | VD-29641-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 | Trimebutine maleat | BP 2016 | Zhejiang East- Asia Pharmaceutical Co., Ltd | Economic Development Zone of Sanmen County, Zhejiang, China. 317100 | China |
Eutelsan 20 | VD-29642-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 | Telmisartan | BP 2016 | Glenmark Generics Limited - India | Plot No. 141 - 143, 160 - 165, 170 - 172 Chandramouli Sahakari Audhogik Vasahat Maryadit. Fune - Hydrabad Highway, Mohol - 413213, Dist Solapur | India |
Euvaltan Plus | VD-29643-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 | Valsartan | USP 38 | Macleods Pharmaceuticals Limited - India | G- 2, Mahakali Caves Road, Shanti Nagar, Andheri (East) Mumbai 400 093, India | India |
Euvaltan Plus | VD-29643-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 | Hydroclorothiazid | USP 38 | Ningbo Honor Chemtech Co., Ltd - China | Room 1011, 1#, East Xintiandi, Jiangdong District, Ningbo | China |
Larevir 150 | VD-29644-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 | Lamivudin | DĐVN IV | Shijiazhuang Lonzeal Pharmaceutical. Co., Ltd - China | No. 16, West Ring Road, Shenze, Shijiazhuang, Hebei Province - 052560 | China |
Metrima- M | VD-29645-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 | Clotrimazol | DĐVN IV | Jiangsu Yunyang Group Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 8 Yingxing Road, Economic Development Zone, Danyang, Jiangsu, PRC, China | China |
Ocebarit | VD-29976-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Calci lactat pentahydrat | BP2016 | Arshine Pharmceutiacl Co., Limited | 17F Shun Kwong Comm Bldg 8 Des Voeux Rd West Sheung Wan China | China |
Ocekem | VD-29977-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Zinc gluconat | EP 8.0 | Givaudan Lavirotte | 56 Reu Paul Cazeneuve, 69008 Lyon, France | France |
Beroxib | VD-29621-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần Dược Becamex | Celecoxib | USP 38 | Aarti Drugs Limited | Mahendra Industrial Estate, Ground Floor, Plot No 109-D, Road No. 29, Sion (East), Mumbai -400022. (India) | India |
Captopril | VD-29622-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần Dược Becamex | Captopril | USP 36 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd. | Xunqiao, Linhai, Zhejiang 317024, China | China |
Ibuprofen 400 | VD-29623-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần Dược Becamex | Ibuprofen | BP 2014 | Iol Chemicals and Pharmaceuticals Ltd. | No. 85, Industrial Area - A, Ludhiana, Punjab 141003, India | India |
Robestatine | VD-29624-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần Dược Becamex | Rosuvastatine calcium | NSX | Glenmark Pharmaceutical Ltd | Plot No. 141-143/ 160- 165/ 170-172, Chandramouli Sahakari Audyogik Vasahat, Maryadit, Pune-Hyderabad hightway Mohol, Dist. Solapur, 413213, Maharashtra, India | India |
VD-29693-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP Boston Việt Nam | Calcium gluconolactate | NSX | Purac Biochem bv | Arkelsedijk 46 P.O. Box 21 4200 AA Gorinchem | Netherlands | |
VD-29693-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP Boston Việt Nam | Calcium carbonate | EP 8.0 | American Pharmaceutical & Health Products, Inc. | 2240 Stoney Point Farms Rd, Cumming, GA 30041, USA | USA | |
Effer-paralmax codein 10 | VD-29694-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP Boston Việt Nam | Paracetamol | USP 38 | Granules India Limited | 2nd floor, 3rd block, my home Hub, Madhapur, Hyderabad- 500081, AP | India |
Effer-paralmax codein 10 | VD-29694-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP Boston Việt Nam | Paracetamol | USP 38 | Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co., Ltd. | No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China | China |
Fexoboston 180 | VD-29695-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP Boston Việt Nam | Fexofenadine hydrochloride | USP 38 | Vasudha Pharmachem Limited | 78/A, Vengalrao Nagar, Hyderabad, Telangana 500038India | India |
Fexoboston 60 | VD-29696-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP Boston Việt Nam | Fexofenadine hydrochloride | USP 38 | Vasudha Pharmachem Limited | 78/A, Vengalrao Nagar, Hyderabad, Telangana 500038India | India |
Motiboston | VD-29697-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP Boston Việt Nam | Domperidone maleate | BP 2014 | Vasudha Pharmachem Limited | 78/A, Vengalrao Nagar, Hyderabad, Telangana 500038India | India |
DEMBELE-HCTZ | VD-29716-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP Đạt Vi Phú | Valsartan | USP 38 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD. | 4th Floor, Block C, Vantone Center, No. 189 Daguan Road, Hangzhou, Zhejiang, China 310015 | China |
DEMBELE-HCTZ | VD-29716-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP Đạt Vi Phú | Hydrochlorothiazide | USP 39 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD. | 4th Floor, Block C, Vantone Center, No. 189 Daguan Road, Hangzhou, Zhejiang, China 310015 | China |
EUROLUX-2 | VD-29717-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP Đạt Vi Phú | Repaglinide | USP 38 | PARTH OVERSEAS | 107, New Sonal Link Industrial Estate, Bldg. No.2, Opp. Movie Time Theatre, Link Road, Malad (West), Mumbai - 400 064, India. | India |
FLUCOTED | VD-29718-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP Đạt Vi Phú | Fluconazole | USP 38 | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA | India |
GON SA EZETI-10 | VD-29719-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP Đạt Vi Phú | Ezetimibe | NSX | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA | India |
GONZALEZ-500 | VD-29720-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP Đạt Vi Phú | Deferasirox | NSX | PARABOLIC DRUGS LTD. | 280-281, HSIIDC, Tehsil Barwala, Distt- Panchkula, Haryana (Hry), India | India |
HUETHER-25 | VD-29721-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP Đạt Vi Phú | Topiramate | USP 38 | ARCADIA BIOTECHNOLOG Y LTD. | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang RD, Shangahi 200011,P.R.China | China |
LAVEZZI-10 | VD-29722-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP Đạt Vi Phú | Benazepril hydrochloride | USP 38 | TAIZHOU TIANRUI PHARMACEUTIC AL CO., LTD. | Baiyunshan South Road , Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang, China | China |
NIXKI-20 | VD-29724-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP Đạt Vi Phú | Omeprazol magnesium | USP 39 | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA | India |
SOARES | VD-29725-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP Đạt Vi Phú | Almagate | BP 2015 | IL - YANG PHARM. CO., LTD. | Il - Yang Building, 544 - 5, Dogok - Dong, Kangnam - Gu, Seoul - City, Korea. | Korea |
URXYL | VD-29726-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP Đạt Vi Phú | Ursodeoxycholic acid | EP 8.0 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD. | 4th Floor, Block C, Vantone Center, No. 189 Daguan Road, Hangzhou, Zhejiang, China 310015 | China |
ZABAVNIK | VD-29727-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP Đạt Vi Phú | Baclofen | USP 38 | ARCADIA BIOTECHNOLOG Y LTD. | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang RD, Shangahi 200011,P.R.China | China |
ZURYK | VD-29728-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP Đạt Vi Phú | Allopurinol | USP 38 | XIAMEN FINE CHEMICAL IMPORT AND EXPORT CO., LTD. | 1402, 14/F Fund Building, 20 South Hubin Road, Xiamen, China. | China |
ZENTOGOUT-40 | QLDB-679-18 | 27/03/2021 | Công ty CPDP Đạt Vi Phú | Febuxostate | NSX | AMI LIFESCIENCES PVT. LTD | Block No. 82/B, ECP Road At & PO, Karakhadi - 391 450, Ta, Padra, Dist, Vadodara, Gujarat, India. | India |
Gastroprazon | VD-29811-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Omeprazole pellets 8.5% w/w | NSX | Murli Krishna Pharma Pvt. Ltd. | D-98, Ranjangaon M.I.D.C., Ranjangaon, Shirur Taluka, Pune Dist.- Maharashtra - 412209, India | India |
Metronizol Neo | VD-29812-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Neomycin sulfate | EP 8.0 | Sichuan Long March Pharmaceutical Co., Ltd | 448 Changqing Road, Leshan Sichuan 614000, P.R. China. | China |
Metronizol Neo | VD-29812-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Nystatin | EP 8.0 | VUAB Pharma a.s. | Vltavska 53, 252 63 Roztoky, Czech Republic. | Czech Republic |
Olmat 20 | VD-29814-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Olmesartan medoxomil | EP 8.0 | Glenmark Pharmaceutical Ltd | Plot No. A-80, MIDC, Kurkumbh, Tal- Daund, Dist.Pune- 413802, India | India |
Operidone | VD-29815-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Domperidone maleate | BP 2013 | VASUDHA PHARMA CHEM LIMITED | Unit-II, Plot No. 79, Jawaharlal Nehru Pharma City, Parawada, Visakhapatnam - 531019, India. | India |
Opetacid | VD-29816-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Dried aluminum hydroxide gel | USP 36 | Nitika pharmaceutical specialities PVT. LTD. | 85, Wanjara Layout, Pilli Nadi, Industrial Area, Kamptee Road, Nagpur - 440026, Maharashtra, India | India |
Opetacid | VD-29816-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Magnesium hydroxide | USP 36 | Nitika pharmaceutical specialities PVT. LTD. | 85, Wanjara Layout, Pilli Nadi, Industrial Area, Kamptee Road, Nagpur - 440026, Maharashtra, India | India |
Tirizex Levo | VD-29817-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Levocetirizine dihydrochloride | USP38 | Chongqing Huapont Pharmaceutical Co Ltd | No 69 Xingguang avenue, Renhe town, Yubei district, Chongqing, 401121 | China |
Tydol 250 | VD-29818-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Acetaminophen (Microencapsulated acetaminophen) | NSX | Dasan Medichem Co., Ltd. | 342, Deogamsan-ro, Dogo-myeon, Asan-si, Chungcheongnam-do, Korea. | Korea |
Vedicard 3,125 | VD-29819-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Carvedilol | EP 8.0 | Hetero Drugs Limited | Bonthapally (Village), Jinnaram (Mandal), Medack (District), Telangana, India | India |
GASTROLIUM | VD-29831-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP Sao Kim | Activated Attapulgite | BP 2012 | Hangzhou medicine industrial investment Co., Ltd | 1002, Huahong mansion, No. 1 Building, 238 Tianmushan Road, Hangzhou, China | China |
GASTROLIUM | VD-29831-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP Sao Kim | Dried Aluminium hydroxyd and magnesium carbonate gel | NSX | Taurus chemicals Ltd | 318 Swapnalok, 92/93/ S D Road, Swapnalok, Secunderabad, Telangana 500003, India | India |
Auclanityl 500/125mg | VD-29841-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP Tipharco | Amoxicillin trihydrate compacted | NSX | North China Pharmaceutical Group Semisyntech Co., Ltd | No. 20 Yangzi Road Shijiazhuang Economic & Technological Development Zone, Hebei, P.R.China | China |
Auclanityl 500/125mg | VD-29841-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP Tipharco | Potassium clavulanate with microcrystalline cellulose (1:1) | EP 6.0 | Lek Pharmaceuticals d.d. Penicillin Production Plant | Perzonali 47 SI - 2391 Prevalje, Slovenia | Slovenia |
Auclatyl 875/125mg | VD-29842-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP Tipharco | Amoxicillin trihydrate compacted | NSX | Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co Ltd | Economic & Technological Development Zone, Second Medical Zone, Datong, Shanxi, China | China |
Auclatyl 875/125mg | VD-29842-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP Tipharco | Potassium clavulanate with avicel 1:1, | EP 8.0 | Lek Pharmaceuticals d.d. Penicillin Production Plant | Perzonali 47 SI - 2391 Prevalje, Slovenia | Slovenia |
Cefalexin 500mg | VD-29843-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP Tipharco | Cefalexin monohydrate, | BP 2014 | Zhejiang Anglikang Pharmaceutical Co., Ltd | 1000 North Shengzhou Avenue, Shengzhou, Zhejiang, China | China |
Dexamethason 0,5mg (viên nén màu xanh) | VD-29844-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP Tipharco | Dexamethasone acetate | EP 6.0 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No. 1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China | China |
Spasmapyline | VD-29845-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP Tipharco | Alverin citrate | EP 6.0 | Shanghai Holdenchem Co., Ltd | 16 C, Building A, Changshou Road 1118, Yueda International Plaza, Putuo District, Shanghai China. | China |
Tiamadol - Cold and Flu | VD-29846-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP Tipharco | Paracetamol | BP 2016 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | No.368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 P.R. China. | China |
Tiamadol - Cold and Flu | VD-29846-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP Tipharco | Phenylephrine hydrochloride | USP 40 | Atlas Life Sciences | 3, Harshad Industrial Estate, Opp. Mamta Nagar, Bapunagar, Ahmedabad - 380024, Gujarat, India. | India. |
Tiamadol - Cold and Flu | VD-29846-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP Tipharco | Caffeine | BP 2016 | CSPC Innovation Pharmaceutical Co., Ltd | No. 36 Fuqiang Western Road, Luancheng Country, Shijiazhuang City, Hebei Province, China. | China. |
Tipha - C | VD-29847-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP Tipharco | Ascorbic Acid | EP 8.0 | DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co., Ltd | Jiangshan Road, Jingjiang, Jiangsu (214500) P.R China | China. |
Tranagliptin 5 | VD-29848-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP Tipharco | Linagliptin | NSX | Beijing Huikang Boyuan Chemical Tech Co., Ltd | No.7 Haiying Road, Science City, Fengtai District, Beijing, China | China |
CISTEINE 100 | VD-30174-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam | Carbocistein | BP 2011 | MOEHS CATALANA, S.L. | Poligono Rubi Sur - Cesar Martinell i Brunet, 12A 08191 Rubi (Barcelona) | Spain |
Diclofenac | VD-29907-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Diclofenac sodium | BP 2013 | Henan Dongtai Pharm Co., Ltd | East Section Of Renmin Road, Tangyin, Anyang, Henan, China | China |
Lucikvin | VD-29908-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Meclofenoxate hydrochloride | JP 16 | Shanghai Wonder Pharmaceutical Co., Ltd | Room 705, ESIT Plaza,1877 Pudong Nan Rd, Shanghai 200122, China | China |
Vinluta 1200 | VD-29909-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | L-Glutathione reduced | JP 16 | Kyowa Hakko Bio Co., Ltd | 1-6-1 Ohtemachi Chiyoda-ku, Tokyo, 100-8185, Japan | Japan |
Vinphaton | VD-29910-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Vinpocetine | EP 7.0 | Jiangsu Swellin Bio Pharm Pty.Ltd | Building D. No 7. Guang Dong Road, Free Trade Zone, Zhang Jia Gang, Jiangsu, China | China |
Vinsalamin 250 | VD-29911-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Mesalamine | USP 38 | D.K.Pharmachem Pvt.Ltd | F32, W-7/6/5/4, MIDC, Badlapur - 421 503, Mumbai, Maharashtra, India | India |
Vinsolon 500 | VD-29912-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Methylprednisolone sodium succinate | USP 38 | Sanofi | 20 Avenue Raymond Aron, 92160 Antony, France | France |
Vinzix | VD-29913-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Furosemide | EP 7.0 | FIS S.p.A (Fabbrica Italiana Sintetici S.p.A) | Viale Milano, 26 - 36075 Montecchio Maggiore - Vicenza, Italy | Italy |
Mepraz | VD-29991-18 | 27/03/2023 | Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam | Omeprazole | EP 8.0 | UNION QUIMICO FARMACEUTICA, S.A. | Polígon Industrial El Pla, Avda. Puigcerdà no9, C-17, Km 17.4, 08185 LLIҪÀ DE VALL (Barcelona) Spain. | Spain |
Mepraz | VD-29991-18 | 27/03/2023 | Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam | Omeprazole | EP 8.0 | SHOUGUANG FUKANG PHARMACEUTIC AL Co., Ltd. | North-East of Dongwaihuan Road, Dongcheng Industrial Area, Shouguang City, Shandong Province, P.R. of China. | China |
Berberin Bidiphar | VD-29949-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Berberine Hydrochloride | JP16 | Northeast Pharmaceutical Group Co., Ltd | No.37 Zhonggong Bei Street, Tiexi District, Shenyang, China | China |
Bifotin 1g | VD-29950-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Cefoxitin Sodium | NSX | Shenzhen Salubris Pharmaceuticals Co.,Ltd. | No.1, Fenghuanggang Huabao Intrustrial District, Xixiang Baoan District, Shenzhen, China | China |
Chorilin 1g | VD-29951-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Cholin alfoscerat | NSX | Lipoid GmbH | Frigenstraβe 4, D- 67065 Ludwigshafen, Germany | Germany |
Esogas | VD-29952-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Esomeprazole sodium | NSX | Glenmark Pharmaceuticals Ltd. | Plot No 141-143/160- 165/170-172, Chandramouli Sahakari Audyogik Vasahat, Maryadit, Mohol, Dist. Solapur, 413213, Maharashtra, India | India |
Glutaone 300 | VD-29953-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | L-Glutathione reduced | NSX | Kyowa Hakko Bio Co., Ltd. | 1-1, Kyowa-cho, Hofu shi, Yamaguchi, 7478522, Japan | Japan |
Hydrocortison | VD-29954-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Hydrocortisone sodium succinate | NSX | Biofer S.P.A | Via Canina, 2 - 41036 Medolla (MO) | Italy |
Hydrocortison | VD-29954-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Hydrocortisone sodium succinate buffered 5%, sterile | NSX | Crystal Pharma | Parque Tecnológico de Boecillo, Parcela 105, 47151 Boecillo, Valladolid, Spain | Spain |
Methyldopa 250mg | VD-29955-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Methyldopa | USP35 | Zhejiang Wild Wind Pharmaceutical Co., Ltd. | Beijiang Industrial Zone, Geshan Town, Dongyang, Zhejiang, China | China |
Natri clorid 0,9% | VD-29956-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Sodium chloride | USP37 | Dominion Salt Limited | 89 Totara Street, Mount Maunganui 3116, New Zealand. | New zealand |
Oresol | VD-29957-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Potassium chloride (KCl) | BP2013 | Dead Sea Works Ltd. | Beit Yanek, Menahem, Kreutser st | Israel |
Oresol | VD-29957-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Glucose monohydrate | BP2013 | Weifang Shengtai Medicine Co., Ltd. | East of Changda Road, Changle Development Zone, Changle County, Shandong Province, China. | China |
Oresol | VD-29957-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Tri Natricitrat dihydrat | BP2013 | COFCO Biochemical | 73 Daquing Road, Bengbu city, AnHui Province, China | China |
Spobavas 1,5 MIU | VD-29958-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Spiramycin | EP 8 | Topfond Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 1199, Jiaotong Road (West), Yicheng District, Zhumadian, Henan Province, China, 463000 | China |
LITAPYL 160 | VD-29996-18 | 3/27/2023 | Công ty CP SPM | Fenofibrate | EP 8.0 | Jiangsu Nhwa Pharmaceutical Co.,Ltd | No.6 Tianyong Road, Industrial Park Xuzhou, Jiangsu, China | China |
LITAPYL 200 | VD-29997-18 | 3/27/2023 | Công ty CP SPM | Fenofibrate | EP 8.0 | Jiangsu Nhwa Pharmaceutical Co.,Ltd | No.6 Tianyong Road, Industrial Park Xuzhou, Jiangsu, China | China |
LITAPYL 300 | VD-29998-18 | 3/27/2023 | Công ty CP SPM | Fenofibrate | EP 8.0 | Jiangsu Nhwa Pharmaceutical Co.,Ltd | No.6 Tianyong Road, Industrial Park Xuzhou, Jiangsu, China | China |
CURAFLU DAYTIME | VD-29993-18 | 3/27/2023 | Công ty CP SPM | Paracetamol | DĐVN IV | Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co., LTD | No. 35, Weixu North Road. Anqiu, Shandong China. | China |
CURAFLU DAYTIME | VD-29993-18 | 3/27/2023 | Công ty CP SPM | Phenylephrine Hydrochloride | USP34 | Cheng Fong Chemical Co., LTD | No.19, Gong 4 th Rd., Dayaun Township, Taoyaun County 337, Taiwan (R.O.C) | Taiwan |
CURAFLU DAYTIME | VD-29993-18 | 3/27/2023 | Công ty CP SPM | Dextromethorphan Hydrobromide | USP34 | Dr. Reddy's | Plot No. 105, S.V Coop. Industrial Estate, Bollaram, Jinnaram mandal, Medak Dist, A.P INDIA. | India |
CURAFLU NIGHTTIME | VD-29994-18 | 3/27/2023 | Công ty CP SPM | Paracetamol | BP2013 | Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co., LTD | No. 35, Weixu North Road. Anqiu, Shandong China. | China |
CURAFLU NIGHTTIME | VD-29994-18 | 3/27/2023 | Công ty CP SPM | Diphenhydramine Hydrochloride | BP2013 | Orex pharma Pvt Ltd | B5, phase-1, MIDC, Dombivli 421203 | India |
CURAFLU NIGHTTIME | VD-29994-18 | 3/27/2023 | Công ty CP SPM | Phenylephrine Hydrochloride | USP36 | Cheng Fong Chemical Co., LTD | No.19, Gong 4 th Rd., Dayaun Township, Taoyaun County 337, Taiwan (R.O.C) | Taiwan |
MYPARA 650 | VD-29999-18 | 3/27/2023 | Công ty CP SPM | Paracetamol | BP 2013 | Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co., LTD | No. 35, Weixu North Road. Anqiu, Shandong China. Tel: 86-536-4386559 | China |
PROSTOMA 3 | VD-30102-18 | 3/27/2023 | Công ty CP SPM | Activated Attapulgite | BP 2013 | Hangzhou Medicine Industrial Investment Co., Ltd | Hangzhou, Zhejiang China | China |
SPM-SUCRALFAT 2000 | VD-30103-18 | 3/27/2023 | Công ty CP SPM | Sucralfate | USP 39 | Northeast Pharmaceutical Group Co., Ltd | No.37, Zhonggong Bei Street, Tiexi District, Shenyang, China. | China |
ACEBLUE 200 | VD-29874-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA Bình Dương | Acetylcysteine | USP 36 | WUHAN GRAND HOYO CO., LTD. | 399 Luo Yu Road, Zhuo Dao Quan, Wuhan, HD 430070 | China |
ACETYLCYSTEIN 200mg | VD-29875-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA Bình Dương | Acetylcysteine | USP 36 | WUHAN GRAND HOYO CO., LTD. | 399 Luo Yu Road, Zhuo Dao Quan, Wuhan, HD 430070 | China |
AMLODIPIN 5mg | VD-29876-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA BÌNH DƯƠNG | Amlodipine besilate | BP 2013 | CADILA PHARMACEUTIC ALS LIMITED | 294, G.I.D.C. Industrial Estate Ankleshwar- 393 002 Gujarat, India | India |
CLORPHENIRAMI N | VD-29879-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA BÌNH DƯƠNG | Chlorpheniramine maleate | BP 2011 | SUPRIYA LIFESCIENCE LTD. | Plot No. A-5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C., Tal. Khed, Dist. Ratnagiri, 415 722, Maharashtra, India | India |
EFFETALVIC 150 | VD-29880-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA BÌNH DƯƠNG | Paracetamol | USP 36 | ANQIU LU'AN PHARMACEUTIC AL CO., LTD. | No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China | China |
HEP-USO 250 | VD-29881-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA BÌNH DƯƠNG | Ursodeoxycholic acid | USP 36 | SICHUAN XIELI PHARMACEUTIC AL CO., LTD | Pharmaceutical Industrial Park, Pengzhou, Sichuan, China | China |
VIALEXIN 500 | VD-29882-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA BÌNH DƯƠNG | Cephalexin monohydrate | BP 2013 | DSM SINOCHEM PHARMACEUTIC ALS (ZIBO) CO., LTD. | Gongye Road, High& new Tech Industrial Development Zone, Zibo Shandong, PRC | China |
VIDLOX 200 | VD-29883-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA BÌNH DƯƠNG | Cefpodoxime proxetil | USP 34 | AUROBINDO PHARMA LTD | Unit XI, Survey No.1/22, 2/1 to 5,6 to 18, 61 to 69, Pydibhimavaram- 532 409, Ranasthalam, Srikakulam Dist, A.P, India | India |
Tenofovir 150 - BVP | QLĐB-670-18 | 27/03/2021 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Tenofovir disoproxil fumarat | NSX | Anhui Biochem United Pharmaceutical Co., Ltd | Zone B. Industrial park, Taihe (236604), Anhui | China |
AmoDHG 500 | GC-296-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Amoxicillin trihydrate | BP 2015 | DSM Sinochem Pharmaceuticals India Pvt. Ltd. | Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Distt. Nawanshahr, Punjab 144 533 India. | India |
Aligic | VD-29606-18 | 27/03/2023 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Alimemazin tartrat | BP 2014 | R L Fine Chem | No.15, KHB Industrial Area, Yelahanka, Bangalore -560064 (new 560106) | India |
Bividios | VD-29607-18 | 27/03/2023 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Diosmin | EP 8 | Hangzhou Viwa Co., Ltd | 4th Floor, Building 5 No. 600 on 21 st Avenue, Xiasha Economic anhd Technological Development Zone Hangzhou 310018, Zhejiang | China |
Bividios | VD-29607-18 | 27/03/2023 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Hesperidin | NSX | Jianshi Yuantong Bioengineering Co., Ltd. | Zhanchang Village, Guandian Town, Jianshi County, Enshi, Hubei | China |
Bixofen 180 | VD-29608-18 | 27/03/2023 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Fexofenadin hydroclorid | USP 38 | Alekhya Drugs Pvt. Ltd | Plot No 145- 150,153& 154A, IDA Kondapally, Ibrahimpatnam (M), Krishna Dist, AP.-521 228 | India |
Wecetam 400 | VD-29614-18 | 27/03/2023 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Piracetam | EP 8.0 | Jianxi Yuehua Pharmaceutical CO., Ltd | No 58, Changxi Road, Jingdezhen City | China |
Maxxcefdox 200 | VD-29681-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Cefpodoxime proxetil | USP 34 | Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Ltd. | Corp. Off: "Orchid Towers', 313, Valluvar Kottam High Road, Nungambakkam, Chennai - 600 034, Tamil Nadu, India Factory: Plot Nos 121- 128, 128A-133, 138- 151, 159-164, SIDCO Industrial Estate, Alathur, Kancheepuram District-603 110, Tamilnadu, India | India |
Bosuzinc | VD-29692-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre | Zinc gluconate | USP 38 | Givaudan- Lavirotte | 56 rue paul Cazeneuve, 69008 Lyon | France |
Nabumeton 500-US | VD-29698-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Nabumetone | BP 2013 | PKU Healthcare Corp., Ltd | Cuntan, Jiangbei Dis., Chongqing P.R.China | China |
Nabumeton 750-US | VD-29699-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Nabumetone | BP 2013 | PKU Healthcare Corp., Ltd | Cuntan, Jiangbei Dis., Chongqing P.R.China | China |
Rosuvastatin 10-US | VD-29700-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Rosuvastatin calcium | EP 9.0 | Morepen Laboratories Limited | Morepen Village Nalagarh Road, Near Baddi , Distt. Solan Himachal Pradesh -173220 Corp. off: 4th Floor, Antriksh Bhawan, 22 K.G. Marg, New Delhi - 110 001, India | India |
Tinfotol | VD-29740-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Sulfamethoxazole | BP 2014 | Shouguang Fukang Pharmaceutical Co.,Ltd | North-East of Dongwaihuan Road, Dongcheng Industrial Area, Shouguang City, 262700, Shandong Province, P.R.of China. | China |
Tinfotol | VD-29740-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Trimethoprim | BP 2014 | Shouguang Fukang Pharmaceutical Co.,Ltd | North-East of Dongwaihuan Road, Dongcheng Industrial Area, Shouguang City, 262700, Shandong Province, P.R.of China. | China |
Ceftizoxim 1g | VD-29757-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Ceftizoxime sodium sterile | USP 38 | Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd. | Địa chỉ trên GMP: 174, Sirok-ro, Asansi, Chungcheongnamdo, Republic of Korea. Địa chỉ trên CoA: • 4F, ChongKunDang Bldg., 8, Chungjeong - Ro, Seodaemun-Gu, Seoul, 03742, Korea. • 174, Sirok-ro, Asansi, Chungcheongnamdo, 31501, Korea. | Korea |
Cloxacillin 2 g | VD-29758-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Cloxacillin sodium sterile | BP 2016 | DSM Sinochem Pharmaceuticals India Private Limited | Plot No. 41, S.V.CoOperative Industrial Estate, Bachupally (V), Quthbullapur (M), Ranga Reddy District, Telangana State, India. | India |
Cloxacillin 2 g | VD-29758-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Cloxacillin sodium sterile | BP 2016 | Sterile India Pvt. Ltd. | Địa chỉ trên GMP: Plot No.100, Sector- 56, Phase-IV, HSIIDC, Kundli, Sonepat Haryana, India. Địa chỉ trên phiếu kiểm nghiệm: Plot No- 100, Sec-56, Phase- IV, HSIIDC, Kundli, Sonepat-131028 Haryana, India. | India |
Ospexin 500 mg | VD-29759-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Cephalexin monohydrate | BP 2016 | ACS Dobfar S.p.a | Địa chỉ trên GMP: Via Marzabotto, 7/9 20871 Vimercate (MB), Italy. Địa chỉ trên CoA: Viale Addetta 4/12 - 20067 Tribiano (MI) Viale Colleoni, 25 - Palazzo Pegaso Ingresso 3 20864 Agrate Brianza (MB), Italy. | Italy |
Albenca 200 | VD-29760-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Albendazole | USP 36 | Uquifa Mexico S.A De C. V. | Calle 37 Este No. 126, C.P. 62578 CIVAC Jiutepec, Mor. México | Mexico |
Claminat IMP 625 | VD-29761-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Potassium clavulanate with avicel 1:1 | NSX | LEK Pharmaceuticals d.d | Perzonali 47, SI-2391 Prevalje, Slovenia. | Slovenia |
Claminat IMP 625 | VD-29761-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Amoxicillin trihydrate | EP 8.0 | Deretil S.A | Villaricos s/n 04616, Cuevas del Almanzora-Almeria, Spain | Spain |
Paracetamol 325 mg | VD-29763-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Paracetamol | BP 2016 | Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co., Ltd. | No 35, Weixu North Road, Anqiu City, Shandong Province, China | China |
Paracetamol 500mg | VD-29764-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Paracetamol | BP 2016 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | No. 368, Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 P.R. China | China |
B-Azole | VD-29900-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Clotrimazole | USP 38 | Changzhou yabang pharmaceutical co.,ltd | Liangchang east road 6# Jintan, Changzhou, Jiangsu | China |
B-Azole | VD-29900-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Betamethasone Dipropionate | USP 38 | Zhejiang Xianju Xianle Pharmaceutical Industry Co., Ltd | .No.5 Chuancheng South Road, Xianju, Zhejiang | China |
Betamethason 0.05% | VD-29901-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Betamethasone Dipropionate | USP 38 | Zhejiang Xianju Xianle Pharmaceutical Industry Co., Ltd | .No.5 Chuancheng South Road, Xianju, Zhejiang | China |
Vifortiam 1g | VD-29902-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Cefotiam hydroclorid+ Sodium carbonat (1:0,242) | NSX | Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd. | 345-6 Silok-Dong, Asan, ChungchongnamDong, 336-020 | Korea |
Calcium PPC | VD-29939-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Calci glucoheptonat | USP 38 | GIVAUDANLAVIROTTE | 56 Rue Paul Cazeneuve 69008 Lyon - France. | France. |
Calcium PPC | VD-29939-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Vitamin C | USP 38 | ALAND (JIANGSU) NUTRACEUTICA L CO., LTD. | Jiangshan Road, Jingjiang, Jiangsu (214500) P.R, China | China |
Calcium PPC | VD-29939-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Vitamin PP | USP 38 | BROTHER ENTERPRISES HOLDING CO., LTD | Zhouwangmiao, Haining City, Zhejiang Province, China. | China. |
Vitamin C 500 | VD-29940-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Vitamin C | USP 36 | ALAND (JIANGSU) NUTRACEUTICA L CO., LTD. | Jiangshan Road, Jingjiang, Jiangsu (214500) P.R, China | China |
Supramulti | VD-29972-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l | 2- Dimethylaminoethanol hydrogentartrat | NSX | Dr. Bohne Nachf GMBH & CO. KG | Mittelstr. 28-30, 58332 Schwelm, Germany | Germany |
Supramulti | VD-29972-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l | Acid ascorbic | USP 39 | Northeast Pharmaceutical Group Co., ltd. | No. 8 Kunminghu Street, Economic Technology Development District, Shenyang, China. | China |
Supramulti | VD-29972-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l | Calci hydro phosphat | USP 39 | Lianyungang Debang Fine Chemical Co., Ltd. | 180 Xinhai road, Lianyungang Jiangsu, China. | China |
Supramulti | VD-29972-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l | Calci pantothenat | USP 39 | Xinfa Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 1 Tongxing Road, Kenli County, Dongying, SH 257500 China. | China |
Supramulti | VD-29972-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l | Cyanocobalamin | USP 39 | Dsm Nutritional Products Asia Pacific Pte. Ltd. | 2 Havelock Road #0401 Singapore 059763. | Singapore |
Supramulti | VD-29972-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l | dl-alpha tocopherol acetat | USP 39 | Zhejiang Medicine co., Ltd Xinchang Pharmaceutical Factory | 98 East Xinchang Dadao Road, Xinchang, Zhejiang, 312500 P.R. China. | China |
Supramulti | VD-29972-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l | Copper sulfate | USP 39 | Jost Chemical. Co. | 8150 Lackland, St. Louis, MO 63114, America. | America |
Supramulti | VD-29972-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l | Ergocalciferol | USP 39 | Sichuan Neijiang Huixin Pharmaceutical Co., Ltd. | No.188 Linchang road, Baima Town, Neijiang City, Sichuan Province, P.R.China. | China |
Supramulti | VD-29972-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l | Potassium sulfate | KP X | Samchun Pure Chemical Co., Ltd. | (Mogok-dong) 117, 16Beon-gil Sandan-ro Pyongtaek city, Gyeonggi-do, Korea. | Korea |
Supramulti | VD-29972-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l | Zinc oxide | USP 39 | American Pharmaceutical & Health Products Inc. | 2240 Stoney Point farns Rd, Cumming, GA 30041, American. | America |
Supramulti | VD-29972-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l | Lecithin | USP 39 | Cargill Incorporated | 1041 East Garfield Avenue, Decatur, IL 62526, USA. | America |
Supramulti | VD-29972-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l | Mangan sulfat monohydrat | USP 39 | American Pharmaceutical & Health Products Inc. | 2240 Stoney Point farns Rd, Cumming, GA 30041, America. | America |
Supramulti | VD-29972-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l | Nicotinamid | USP 39 | Amsal Chem Private Limited. | A-1, 401, 402 & 403, GIDC Industrial Estate, Ankleshwar - 393 002. District: Bharuch, Gujarat, India. | India |
Supramulti | VD-29972-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l | Pyridoxin HCl | USP 39 | Suzhou Hegno Pharmaceutical Co., Ltd. | Leyu Town Zhanjiagang City, Jiangsu Province, China. | China |
Supramulti | VD-29972-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l | Retinol palmitat | USP 39 | Dsm Nutritional Products Asia Pacific Pte. Ltd. | 2 Havelock Road #0401 Singapore 059763. | Singapore |
Supramulti | VD-29972-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l | Riboflavin | USP 39 | Hubei Guangji Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 1 Jiangdi, Wuxue City, Hubei Province, China. | China |
Supramulti | VD-29972-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l | Rutosid trihydrat | BP 2017 | Sichuan Xieli Pharmaceutical Co., Ltd. | Pharmaceutical Industrial Park, Pengzhou, Sichuan, China. | China |
Supramulti | VD-29972-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l | Ferrous Sulphate | USP 39 | Dr. Paul Lohmann GMBH KG | Hauptstrasse 2, D- 31860 Emmerthal, Germany. | Germany |
Supramulti | VD-29972-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l | Thiamin nitrat | USP 39 | DSM Nutritional Products Asia Pacific Pte. Ltd. | 2 Havelock Road #0401 Singapore 059763. | Singapore |
Supramulti | VD-29972-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l | Magnesium sulfat | USP 39 | Jost Chemical. Co. | 8150 Lackland, St. Louis, MO 63114, America. | America |
Éloge Piracetam | VD-29973-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam | Piracetam | EP 7.0 | Jiangxi Yuehua Pharmaceutical Co., Ltd. | Jingdezhen, Jiangxi, China · 333000 | China |
Franlinco 500 | VD-29974-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam | Lincomycin hydroclorid | EP 8.0 | Topfond Pharmaceutical Co., Ltd. | No.1199 Jiaotong Road (west), Yicheng District, Zhumadian, Henan province, China. | China |
Frantamol Trẻ em 250mg | VD-29975-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam | Paracetamol | USP 36 | Mallinckrodt Inc. | 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616 USA | USA |
Domela | VD-29988-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Bismuth tripotassium dicitrate | CP 2010 | HANGZHOU STARSHINE PHARMACEUTIC AL | 10/F, Tianyuan Building, No.508 Wensan Road, Hangzhou, 310006 | China |
Fudnoin | VD-29989-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Olanzapine | USP 38 | COREY ORGANICS PRIVATE LIMITED, UNIT-II | Road No.01, Plot No.35, J.N.Pharma City, Parawada, Visakhapatnam | India |
Silytrol 100 | VD-29990-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Lamivudine | USP 34 | HANGZHOU STARSHINE PHARMACEUTIC AL CO.,LTD | 10/F, Tianyuan Building, No.508 Wensan Road, Hangzhou | China |
Texpre Prednisolon | VD-29992-18 | 27/03/2023 | Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình | Prednisolon | USP 37 | Hubei Gedian Humanwell Pharmaceutical co. Ltd | Gedian Economic Development District, E-zhou 436070, Hubei, China | China |
Parabest | VD-30006-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh | Chlorpheniramine maleate | BP 2013 | Supriya Lifescience Ltd | A-5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C., Tal. - Khed, Dist. Ratnagiri : 415 722, Maharastra, India | India |
Parabest | VD-30006-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh | Acetaminophen (Paracetamol) | USP 36 | Mallinckrodt Inc. | 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27.616 USA | USA |
Parabest Children | VD-30007-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh | Chlorpheniramine maleate | BP 2013 | Supriya Lifescience Ltd | A-5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C., Tal. - Khed, Dist. Ratnagiri : 415 722, Maharastra, India | India |
Parabest Children | VD-30007-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh | Acetaminophen (Paracetamol) | USP 36 | Mallinckrodt | 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27.616 USA | USA |
Dafrazol | VD-30008-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên | Omeprazol enteric coated pellets 8.5% w/w | NSX | SAINOR Pharma PVT Ltd. | Plot- No 31, Phase - V, IDA- Jeedimetla, Hyderabad-500055 | India |
Abvaceff 100 | VD-30009-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Cefpodoxime proxetil | USP 38 | Dhanuka laboratories limited | 7 K.M, Old Manesar Road, Village Mohammedur, Gurgaon, Haryana | India |
Anbilid 125 | VD-30010-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Cefdinir | USP 38 | Dhanuka laboratories limited | 7 K.M, Old Manesar Road, Village Mohammedur, Gurgaon, Haryana | India |
Ezeato | VD-30027-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Ezetimibe | NSX | TEVA PHARMACEUTIC ALS USA, INC | North America Business Unit Mexico, Missouri, 65265, USA | USA |
Ezeato | VD-30027-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Atorvastatin calcium trihydrate | EP 8.0 | AMOLI ORGANICS PRIVATE LIMITED | Plot No. 422, E.C.P Canal Road, Village- Luna, Taluka - Padra, District - Baroda, State - Gujarat, India | India |
Lodegald-Des | VD-30033-18 | 27/03/2023 | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH) | Desloratadine | BP 2016 | Glenmark Pharmaceutical Ltd. | Plot No.141-143, 160- 165, 180-172, Chandramouli Sahakari Audyogik Vasahac Maryadic, Pune-Hyderabad Highwway, Mohol- 413213, Dist.Solopur, Mumbai, India | India |
Lodegald-Lope | VD-30034-18 | 27/03/2023 | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH) | Loperamide hydrochloride | USP 38 | Wuhan Grand Hoyo Co.Ltd. | 399 Luo Yu Road, Zhuo Dao Quan, Wuhan 430070, China | China |
Piracetam 400 | VD-30035-18 | 27/03/2023 | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH) | Piracetam | EP 8.0 | Jiangxi Yuehua Pharmaceutical Co., Ltd. | No 58, Changxi Road, Jingdezhen, Jiangxi, China | China |
Piracetam 800 | VD-30036-18 | 27/03/2023 | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH) | Piracetam | EP 8.0 | Jiangxi Yuehua Pharmaceutical Co., Ltd. | No 58, Changxi Road, Jingdezhen, Jiangxi, China | China |
PUD - Methylprednisolon 16 | VD-30037-18 | 27/03/2023 | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH) | Methylprednisolone | USP 38 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd. | No.1 Xianyao Road, Xianju Zhejiang, China | China |
PUD-Tadalafil 20 | VD-30038-18 | 27/03/2023 | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH) | Tadalafil | EP 8.0 | Rakshit Pharmaceuticals Limited | Plot No 68/A, JN Pharma City, Parawada, Vizag531021, AP, India | India |
PUD-Trocin | VD-30039-18 | 27/03/2023 | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH) | Acetylspiramycin | CP 2015 | Topfond Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 2 Guangming Road, Zhumadian 463000 China | China |
Becoaloxan | VD-30042-18 | 27/03/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Ibuprofen | BP 2015 | Iol Chemicals & Pharmaceuticals Limited | 85, Industrial Area ‘A’, Ludhiana. 141 003 (Pb), India | India |
Becoaloxan | VD-30042-18 | 27/03/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Paracetamol | BP2013 | Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co.,Ltd | No.35, Weixu north road, Anqiu city Shandong pronvince, China | China |
Befadol plus | VD-30043-18 | 27/03/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Paracetamol | BP 2013 | Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co.,Ltd | No.35, Weixu north road, Anqiu city Shandong pronvince, China | China |
Domperidone | VD-30044-18 | 27/03/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Domperidone maleate | BP 2014 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, Vengalrao Nagar, Hyderabad-38, Telangana, India | India |
Meyeraben | VD-30045-18 | 27/03/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Rabeprazole Sodium | CP 2015 | Shanghai Pharma Group Changzhou Kony Pharmaceutical Co., Ltd | Daixi Street, Luoyang Town, Wujin District, Changzhou, Jiangsu 213105, China | China |
Meyeratadin | VD-30046-18 | 27/03/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Rupatadine fumarate | NSX | Enaltec Labs Pvt.Ltd | W-59A, Ambernath (E), India - 421 506 | India |
Meyerlosan | VD-30048-18 | 27/03/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Losartan potassium | USP 38 | Smilax Laboratories Limited | Plot No. 12 A, Phase III, I.D.A., Jeedimetta, Hyderabad - 500 055 | India |
Meyermazol 500 | VD-30049-18 | 27/03/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Clotrimazole | USP 38 | Changzhou Yabang Pharmaceutical Co., Ltd | Liangchang East Road 6# Jintan, Changzhou, Jiangsu, China | China |
Meyerursolic | VD-30050-18 | 27/03/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Ursodeoxycholic Acid | EP 7.0 | Hangzhou Starshine Pharmaceutical Co.,Ltd | 19/C, Tianyuan Building, No.508 Wensan Road, Hangzhou, China, 310006 | China |
Meyerursolic F | VD-30051-18 | 27/03/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Ursodeoxycholic Acid | EP 7.0 | Hangzhou Starshine Pharmaceutical Co.,Ltd | 19/C, Tianyuan Building, No.508 Wensan Road, Hangzhou, China, 310006 | China |
Meyervasid M | VD-30052-18 | 27/03/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Hydrochlorothiazide | EP 8 | Suzhou Lixin Pharmaceutical Co., Ltd | No. 21 Tangxi Road, Suzhou New District, Suzhou, Jiangsu Province 215151 | China |
Meyervasid M | VD-30052-18 | 27/03/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Valsartan | USP 38 | Zhejiang Tianyu Pharmaceutical Co., Ltd | No. 15, Donghai 5th Avenue, Zhejiang Provincial Chemical and Medical Raw Materials Base Linhai Zone, Taizhou City, Zhejiang Province | China |
Yaguchi | VD-30082-18 | 27/03/2023 | Nhà máy sản xuất Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân | Menthol | USP 37 | Anhui Yinfeng Pharmaceutical Company Limited | F29, Block C, Linbin, Binhu, CBD, Hebei, China | China |
Yaguchi | VD-30082-18 | 27/03/2023 | Nhà máy sản xuất Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân | Methyl salicylat | BP 2013 | Zhenjiang Gaopeng Pharmaceutical company limited | No. 51, West Linjiang road, the International Chemical Industry Zone of Zhenjiang New area, Jiangsu, China | China |
Yaguchi | VD-30082-18 | 27/03/2023 | Nhà máy sản xuất Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân | Camphor | DĐVN IV | Suzhou Youhe Science & Technology Co. Ltd. | Dongsha Industry Park, Leyu Town, Zhangjiagang, China | China |
Calvit 0,6g | VD-30129-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Tricalcium phosphate | USP 38 | Innophos Inc | 1101 Arnold Street, Chicago Height, IL 60411, USA. | USA |
Hagifen Kids | VD-30130-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Ibuprofen | EP 8 | BASF Corporation. | Highway 77 South. Bishop. TX 78343 USA | USA |
Hapacol Flu | VD-30131-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Chlorpheniramine maleate | BP 2016 | Supriya Lifescience Ltd. | - Corporate Office : 207/208, Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon (East) Mumbai - 400 063, Maharashtra, India. - Factory: Plot No. A5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C., Taluka Khed, Dist Ratnagiri - 415 722, Maharashtra, India. | India |
Hapacol Flu | VD-30131-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Paracetamol | EP 8 | Mallinckrodt Inc. | Raleigh Pharmaceutical 8801 Capital Boulevard, Raleigh, NC 27616 - 3116, USA. | USA |
Hapacol Flu | VD-30131-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Phenylephrine HCl | EP 8 | Siegfried PharmaChemikalien Minden GmbH | Karlstrasse 15-39, 4244, 32423 Minden, Germany. | Germany |
Mynarac | VD-30132-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Tolperisone HCl | JP 16 | Daehe Biopharma. | Hyeomnyeok-ro 150, Siheung city, Gyeonggi-do, Korea. | Korea |
Nifin 100 Kids | VD-30133-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Cefpodoxime proxetil | USP 38 | Aurobindo Pharma limited | Head Office: The Water Mark Building, Plot No 11, Sy.No.09, Kondapur, Hi Tech City, Hyderabad, India, 500084 Works: Unit-XI, Survey No.1/22, 2/1 to 5, 6, to 18, 61 to 69, Pydibhimavaram- 532 409, Ranasthalam, Srikakulam Dist, A.P, India | India |
Nifin 50 Kids | VD-30134-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Cefpodoxime proxetil | USP 38 | Aurobindo Pharma limited | Head Office: The Water Mark Building, Plot No 11, Sy.No.09, Kondapur, Hi Tech City, Hyderabad, India, 500084 Works: Unit-XI, Survey No.1/22, 2/1 to 5, 6, to 18, 61 to 69, Pydibhimavaram- 532 409, Ranasthalam, Srikakulam Dist, A.P, India | India |
Nigaz 500 | VD-30135-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Nabumetone | BP 2016 | Southwest Synthetic Pharmaceutical Corp, Ltd, China. | Cuntan, Jiangbei district, Chongqing, P.R. China. | China |
Cadicidin | VD-30183-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Acid fusidic | EP 7.3 | Ercros, SA | Paseo del Deleice, 28300 Aranjuez (Marid), Apdo 23 | Spain |
Cefixim 100 | VD-30185-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Cefixime trihydrate | DĐVN IV | Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Ltd. | SIDCO Ind Estate, Alathur, 603 110, Tamilnadu, India | India |
Cehitas 8 | VD-30186-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Betahistine dihydrochloride | USP 37 | Hangzhou Starshine Pharmaceutical Co., LTD | 10/F, Tianyuan Building, No.508 Wensan Road, Hangzhou, China., 310006 | China |
Eraxicox 60 | VD-30187-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Etoricoxib | NSX | Cadila Healthcare Limited | 5/1-B, G.I.D.C., Industrial Estate, Ankleshwar- 393 002, Gujarat | India |
Eraxicox 90 | VD-30188-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Etoricoxib | NSX | Cadila Healthcare Limited | 5/1-B, G.I.D.C., Industrial Estate, Ankleshwar- 393 002, Gujarat | India |
Esomeprazol 40-US Tab. | VD-30189-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Esomeprazole magnesium dihydrate | USP 34 | Hangzhou Vega Co.,Ltd, | 12th Floor, Hydra BLK, Singapore Hangzhou Science & Technology Park, The 6th Avenue, Xiasha, Heda, Hangzhou Zhejiang, 310008 | China |
Mosapride - US | VD-30190-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Mosapride citrate dihydrate | NSX | Symed Labs Limited (Unit -II) | Plot No. 25/B, Phase - III, IDA, Jeedimetla, Hyderabad - 500 055, Telangana | India |
Rhumedol 250 | VD-30191-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Paracetamol | BP 2014 | Anqui Luan | Xiao He Ya, North Part of City, Anqui, Shandong, P.R.China | China |
USclovir 400 | VD-30192-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Acyclovir | USP 38 | Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co., Ltd | Tongyuanxi, Dazhan, Xianju, Zhejiang Province, 317321, P.R. China. | China |
USpasmyl | VD-30193-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Alverine citrate | EP 8.0 | Yancheng ChemHome Chemical Co.,Ltd | No.91 Kaifang Street, Yancheng, Jiangsu | China |
USpasmyl | VD-30193-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Simethicone | USP 38 | Basildon Chemical Company Limited | Kimber Road, Abingdon, Oxfordshire, OX14 1RZ, United Kingdom | UK |
Vitamin C 500 | VD-30194-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Acid ascorbic | BP 2014 | Shandong Luwei Pharmaceutical co.,ltd | Shuangfeng Industrial Park, Zichuan District, Zibo City, Shandong | China |
VD-30095-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Acetylcystein | |||||
Acetylcystein | VD-30156-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Acetylcystein | USP38 | Wuhan grand hoyo Co.,Ltd | No.1 Industrial park, Gedian Economy Develop zone E'zhou city, Hubei | China |
Atorhasan 20 | VD-30096-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Atorvastatin calci trihydrat | USP36 | Amoli organnics private limited | Plot No.422, Canal Road, Luna, Taluka, Baroda, Gujarat | India |
Atorvastatin 20 | VD-30083-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Atorvastatin | USP37 | Morepen Laboratories Ltd | 4th Floor, Antriksh Bhawan, 22 Kasturba Gandhi Marg, New Delhi-110 001 | India |
Auliral-A | VD-30040-18 | 27/03/2023 | Công ty liên doanh dược phẩm MebipharAustrapharm | Arginin hydroclorid | USP 34/ NF 29 | Shine star (hubei) Biological engineering Co., Ltd | No. 666 Changling Avenue, Douhudi Town, Gong an, Jingzhou, Hubei | P.R of China |
Celecoxib | VD-30157-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Celecoxib | USP35 | Aarti Drugs Limited | Plot No.W-60 (B)-60 (B)-61 (B)-62 (B)-71 (B)-72 (B)-73 (B)M.I.D.C., Tarapu, TalPalghar, Dist, Thane- 4010506 (MH) | India |
Chlorpheniramin | VD-30158-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Clorpheniramin maleat | BP2014 | Supriya lifescience Ltd | A 5/2, Lote Parshuram industrial area, M.I.D.C, Tal khed, dist-Ratnagiri, 415722, Maharashtra | India |
VD-30084-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Cetirizin dihydroclorid | EP6 | No. 102, 1st Floor, Aditya Trade centre, Ameerpet, Hyderabad - 500038, AP | India | ||
Cidemax | VD-30084-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Dextromethorphan hydrobromid | USP32 | Divi's laboratories Limited | Divi tower, 7-1- 77/e/303, Dharam Karan Road, Ameerpet Hyderabad 500016 | India |
Cidemax | VD-30084-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Guaifenesin | USP34 | Zhejiang Jianfeng Haizhou Pharmaceutical Co., Ltd | Yunxi road 147#, Jiaojiang | China |
Cimetidin | VD-30161-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Cimetidin | USP34 | Jiangsu Long Healthcare Limited | Dongyidao, Industrial park, Hongze, Jiangsu | China |
Cimetidin | VD-30160-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Cimetidin | USP34 | Jiangsu Long Healthcare Limited | Dongyidao, Industrial park, Hongze, Jiangsu | China |
Cimetidin | VD-30159-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Cimetidin | USP34 | Jiangsu Long Healthcare Limited | Dongyidao, Industrial park, Hongze, Jiangsu | China |
Clazic MR | VD-30177-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH United International Pharma | Gliclazide | BP2013 | Ningbo Double Sun Pharmaceutical Co., Ltd | 5#, Nan Hai Road, Dagang Industrial Dist Beilun, Ningbo, China | China |
Dasamex - DS | VD-29594-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Paracetamol | BP 2014 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | No.368 Jianshe Street, Hengshui city, Hebei Province, 05300 | China |
Desloderma 5 | VD-30110-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Desloratadin | EP 8 | Mylan laboratories limited | No. 14, 99 & 100. IDA Pashmyaram Phase - II Patancheru, Medak District - Andhra Pradesh | India |
Deslox | VD-29595-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Desloratadin | NSX | Morepen Laboratories Ltd | 416-418, Antriksh Bhawan 22 Kasturba Gandhi Marg, New Delhi-110001 | India |
Diacerein | VD-30162-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Diacerein | EP 8.0 | Rakshit Drugs Private Limited | Survey No. 10/B, Gaddapotharam Village, Jinnaram Mandal, Medak District, A.P | India |
Di-afasawic | VD-30005-18 | 27/03/2023 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Cafein | DĐVN IV | Aarti Inoustries Limited | k-17/18/19, M.I.D.C. Tarapur, Dist. Thane - 401 506 | India |
Di-afasawic | VD-30005-18 | 27/03/2023 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Paracetamol | DĐVN IV | Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co., Ltd | No.35 Weixu North Road, Anqiu City, Shangdong Province, 262100 | China |
Doginine 200 | VD-30041-18 | 27/03/2023 | Công ty liên doanh dược phẩm MebipharAustrapharm | Arginin hydroclorid | USP 36 | Shine star (hubei) Biological engineering Co., Ltd | No. 666 Changling Avenue, Douhudi Town, Gong an, Jingzhou, Hubei | China |
Feriprox 500 | VD-30143-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Deferipron | NSX | Lee pharma limited | Survey No. 10/G-1, Gadda Potharam (Village) Jinnaram (Mandal) Medak (District) Andhra Pradesh, 502319 | India |
Flunarizin | VD-30163-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Flunarizin dihydrochlorid | BP2014 | Ray chemicals Pvt., Ltd | No.41, KHB Industrial Area, Yelahanka, Bangalore- 560064 (new 560 106) | China |
Ganasef 3000 | VD-30097-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | L-Ornithin - LAspartat | NSX | Kyowa Hakko Bio Co., Ltd | 1-1, Kyowa-cho, Hofu shi, Yamaguchi, 7478522 | - Japan |
VD-30098-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Piracetam | EP 8 | Pharmaceutical Works Polpharma SA | 19 Pelplinska Str, 83- 200 Starogard Gdanski | ||
Hasanprovel 150 | VD-30111-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Irbersartan | USP36 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd | Linhai 317014 ,Zhejiang | China |
Histalife | VD-30085-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Cyproheptadin hydroclorid | USP 37 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, Vengalrao Nagar, Hyderabad- 500038, Telangana State | India |
Ibucine 200 | VD-29596-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Ibuprofen | BP 2014 | IOL Chemicals and Pharmaceuticals limited | 85, Indutrial Area"A", Ludhiana, 14003 | India |
Kremil-S FR | VD-30180-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH United International Pharma | Aluminium hydroxide Magnesium carbonate | NSX | SPI Pharma Inc | 40 Cape Henlopen Drive Lewes Dalaware 19958 | USA |
Kremil-S FR | VD-30180-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH United International Pharma | Dicyclomine HCl | USP37 | Olon S.p.A | Strada Rivoltana km 6/7-Rodano 20090, Milan | Italy |
Kremil-S FR | VD-30180-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH United International Pharma | Dimethylpolysiloxane (Simethicone) | USP37 | Dow corning Corporation | Healthcare Ind, Materials Site 1635 N.Gleaner Road Hemlock Michigan 48626 | USA |
Mecemuc | VD-29896-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Acetylcystein | USP 38 | Wuhan Grand Hoyo Co., Ltd | 309 Luouy Rd, Hongshang, Wuhan, Hubei | China |
Meloxicam 7,5 | VD-30164-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Meloxicam | BP 2015 | Apex Healthcare Limited | 4710 - GIDC, Ankleshwar - 393002 Gujarat | India |
Mesonic | VD-30086-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Dexamethason acetat | BP2014 | Baoji Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd | Caijiapo Economic and Technical Development Zone, Quishan County, Shaanxi Province, 722405 | China |
Mibeonate | VD-30112-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Betamethason dipropionat | USP 38 | Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd | No.19 Xinye 9th Street, West Area of Tianjin EconomicTechnological Development Area (TEDA) Tianjin | China |
Mibezin 10mg | VD-30113-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Zinc gluconat | USP 39 | Tomita Pharmaceutical Co., Ltd | 463 - 14, Kagasuno, Kawauchi - cho, Tokushima - City, Tokushima 771 - 0130 | Japan |
Mibezin 15mg | VD-30114-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Zinc gluconat | USP 39 | Tomita Pharmaceutical Co., Ltd | 463 - 14, Kagasuno, Kawauchi - cho, Tokushima - City, Tokushima 771 - 0130 | Japan |
Nic Besolvin-8 | VD-30087-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Bromhexin hydroclorid | EP 8 | Orex Pharma Pvt Ltd | Pisal hse, Nakhwa Compound, Stadium Road, Br, Cidco Bus Std; Thane (W)- 400601 | India |
Pantonic-40 | VD-29597-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | pantoprazol natri | USP39 | Smilax laboratories Limited | Unit-I Plot no: 12/A, Phase-III, IDA, Jeedimetla, Hyderabad-500 055, Telangana | India |
Parahasan Max | VD-30100-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Paracetamol | EP8 | Mallinckrodt | 8801 Capital Boulevard, Raleigh NC 27616 | USA |
Phaanedol 650 | VD-30088-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Paracetamol | BP2014 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | No.368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 | China |
Phaanedol cảm cúm | VD-29598-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Cafein | BP2014 | Shandong Xinhua Pharmaceutical Co.,Ltd | East Chemical Zone of Zibo High & New Technology Development Zone, Zibo City, Shandong Province | China |
Phaanedol cảm cúm | VD-29598-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Paracetamol | BP2014 | Hebei Jiheng (Group) Pharmacy Co. Ltd | Xijingming Village, Donganzhuang Township, Shenzhou County, Hengshui City, Hebei Province, 053800 | China |
Phaanedol cảm cúm | VD-29598-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Phenylephrin hydroclorid | USP37 | Atlas Dyechem (India) Pvt Ltd | 2nd Floor, Shiromani Complex, Satellite Road, Ahmedabad- 380015, Gujarat | India |
Plogrel | VD-30182-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH United International Pharma | Clopidogrel bisulfat | USP 34 | Ind-Swift Laboratories Ltd | Vill Bhagwanpur, Barwala road, Near Derabassi, District Patalia, Punjab | India |
Pularon 5 | VD-30115-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Prednisolon | EP 8 | Henan Lihua Pharmaceutical Co., Ltd | Middle of Huanghe Street, Anyang Hitech Industry Development Zone, Henan | China |
Renatab 10 | VD-29897-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Enalapril maleat | USP 38 | Zhejiang huahai pharmacetical | Xunquiao, Lindai Zhejiang 317024 | China |
Ribomin | VD-30101-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Acid ascorbic (vitamin C) | EP8 | DSM Nutritional Product (UK) Ltd | Dalry Ayshire, KA24 5JJ | Scotland |
Ribomin | VD-30101-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Alpha tocopheryl acetat (Vitamin E) | EP8 | DSM Nutritinal Products Ltd | Zweigniederlassung Werk Sisseln, Hauptstrasse 4, 4334 Sisseln | Switzerland |
Ribomin | VD-30101-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Calci D-pantothenat (Vitamin B5) | EP8 | DSM Nutritional Product (UK) Ltd | Dalry Ayshire, KA24 5JJ | Scotland |
Ribomin | VD-30101-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Cholecalciferol (Vitamin D3) | EP8 | DSM Nutritinal Products Ltd | Zweigniederlassung Werk Sisseln, Hauptstrasse 4, 4334 Sisseln | Switzerland |
Ribomin | VD-30101-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Retinol (Vitamin A) | EP8 | DSM Nutritinal Products Ltd | Zweigniederlassung Werk Sisseln, Hauptstrasse 4, 4334 Sisseln | Switzerland |
Ribomin | VD-30101-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Niacinamid (Vitamin B3) | EP8 | DSM Nutritinal Products Ltd | Zweigniederlassung Werk Sisseln, Hauptstrasse 4, 4334 Sisseln | Switzerland |
Ribomin | VD-30101-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Pyridoxin hydroclorid (Vitamin B6) | EP8 | DSM Nutritional Products GmbH | Postfach 1145, D- 79629 Grenzach - Wyhlen | Germany |
Ribomin | VD-30101-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Riboflavin natri phosphat (Vitamin B2) | EP8 | DSM Nutritional Products France SAS | BP 170, F-68305 Saint-Louis Cedex | France |
Ribomin | VD-30101-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Thiamin hydrochlorid (Vitamin B1) | EP8 | DSM Nutritional Products GmbH | Postfach 1145, D- 79629 Grenzach - Wyhlen | Germany |
Sibetinic Soft | VD-29599-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Flunarizin dihydroclorid | EP 8 | Weihai Disu Pharmaceutical Co., LTd | No.55, Qilu road, Economic & Technological Development Zone, Weihai, shandong | China |
VD-30116-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Simvastatin | USP 36 | No 31, Weisan road, Zhijiang Hangzhou Bay, Shangyu Industrial area, Shangyucity, Zhejiang Provine | |||
Solonic 10mg | VD-30089-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Prednisolon | BP2014 | Henan Lihua Pharmaceutical Co.,Ltd | Middle of Huanghe Street, Anyang Hi- Tech Industry Development Zone, Henan | China |
Spidextan | VD-29636-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | Alimemazin tartrat | DĐVN IV | R L Fine Chem | Ray House, No.2000, HIG, Next to Yelhanka New Town Police Station, RWF West Colony, Yelahanka New Town, Bengaluru, Karnataka 5600064 | India |
Tadolfein extra | VD-30165-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Cafein | BP2013 | Shandong Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd | No.14, Dongyiroad, zibo, Shandong | China |
Tadolfein extra | VD-30165-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Paracetamol | USP34 | Hebei Jiheng Pharmaceutical | 368 Jianshe Street, Hongshun city, Hebei Province | China |
Tagimex | VD-29600-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Cimetidin | USP 37 | Changzhou Longcheng Medicine Raw Material Co.,Ltd | Xixiasu Town, Changzhou, Jiangsu | China |
Tamgezyl | VD-30166-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | N - Acetyl - DL - Leucin | NSX | Wuhan Grand Hoyo Co., Ltd | No. T1, Guanshan 2nd Road, E. Lake Hightech Development Zone, Wuhan, Hubei 430074 | China |
Tanacelest | VD-30167-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Betamethason | EP 8.0 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No.1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang | China |
Tanacelest | VD-30167-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Dexclorpheniramin maleat | USP 35 | Mahrshee Laboratories Pvt, Ltd | Plot No. 3014-15, GIDC Indl, Area, Phase III Panoli394116 | India |
Tanacinadvin | VD-30168-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Ibuprofen | EP 8.0 | BASF South East Asia Pte., Ltd | Highway 77 South, Bishop, TX 78343 | USA |
Tanacinadvin | VD-30168-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Phenylephrin hydroclorid | USP36 | Malladi | Plot No.7B & 7C SIPCOT Industrial Complex, Ranipet Vellore Dist, Tamil Nadu, Pini - 632403 | India |
Tanafadol F | VD-30169-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Clorpheniramin maleat | BP2014 | Supriya lifescience ltd | A5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.i.d.c, Tal-khed, Dist- Ratnagiri, 415722, Maharashtra | India |
Tanafadol F | VD-30169-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Paracetmol | USP35 | Hebei Jiheng Pharmaceutical | 368 Jianshi Street, Hongshun city, Hebei province | China |
Tanapolormin | VD-30170-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Dexclorpheniramin maleat | USP 40 | Mahrshee laboratories Pvt. Ltd | Plot No: 3014-15, GIDC Indl. Area, Phase-III, Panoli394116 | India |
Telbirex | VD-29637-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | Tobramycin | DĐVN IV | Chongqing Daxin Pharmaceutical,Co., Ltd | 22 Chuangzaolu Dongyang Beibei, 400700 | China |
Tobracol | VD-29898-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Tobramycin | USP 38 | Livzon Group Fuzhou Fuxing Pharmaceutical Co., Ltd | No. 73, Lianjiang road, Jinan district Fuzhou | China |
Trivacintana | VD-30171-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Clorpheniramin maleat | BP2014 | Supriya lifescience Ltd | A5/2, Lote Parshuram industrial area, M.i.d.c, Tal-Khed, Dist-Ratnagisi 415722, Maharashtra | India |
Trivacintana | VD-30172-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Clorpheniramin maleat | BP2014 | Supriya lifescience Ltd | A5/2, Lote Parshuram industrial area, M.i.d.c, Tal-Khed, Dist-Ratnagisi 415722, Maharashtra | India |
Trivacintana | VD-30171-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Paracetamol | USP40 | Hebei jiheng Pharmaceutical Co.,Ltd | 368 Jianshi Street, Hengshui city, Hebei Province | China |
Trivacintana | VD-30172-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Paracetamol | USP40 | Hebei jiheng Pharmaceutical Co.,Ltd | 368 Jianshi Street, Hengshui city, Hebei Province | China |
Trivacintana | VD-30172-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Phenylephrin hydroclorid | USP36 | Malladi drugs & Pharmaceutical limited | Plot No. 7B & 7C, Sipcot industrial complex, Ranipet, Vellore dist, Tamil Nadu | India |
Trivacintana | VD-30171-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam | Phenylephrin hydroclorid | USP36 | Malladi drugs & Pharmaceutical limited | Plot No. 7B & 7C, Sipcot industrial complex, Ranipet, Vellore dist, Tamil Nadu | India |
Vastanic 10 | VD-30090-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Lovastatin | USP37 | Chongquing Daxin Pharmaceutical Co.,Ltd | No.22,Chuangzao road, Beibei district, Chongqing city | China |
Winfla | VD-29899-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Flavoxate hydroclorid | BP 2016 | Ami lifescicences | 2nd Floor, Prestige plaza, 40, Urmi Society, Nr. Urmi cross road, BPC road, Akota, Baroda 390020, Gujarat | India |
Zinetex | VD-30091-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Cetirizin hydroclorid | BP2014 | Leo Overseas India | 402-403 Swastik Chambers, C.S.T Road, Chembur, Mumbai-400071 Bombay | India |
Zinic | VD-29602-18 | 27/03/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Zinc gluconat | BP 2010 | Dr. Paul Lohmann GmbH KG | Hauptstrasse 2, D31860 Emmerthal | Germany |
PILAVOS | VD-30146-18 | 27/03/2023 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất Dược Phẩm Usarichpharm | Thiabendazole | USP 37 | Shijiazhuang Aopharm Medical Technology Co.,Ltd | Room 32013,Womder Mallbussiness Square.No.15# YUHUA road (west), Shijiazhuang, Hebei | China |
A.T Calcium 300 | VD-29682-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP An Thiên | Calcium lactate pentahydrate | USP 38 | Global Cacium Pvt. Ltd | No. 3411, No. 1, Hundred Feet Road, V Block Koramangala, Bangalore - 560 095, INDIA | India |
A.T Fexofenadin | VD-29684-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP An Thiên | Fexofenadin hydrochloride | USP 38 | VIRUPAKSHA ORGANICS LIMITED | Survey No.10, Gaddapotharam village, Jinnaram Mandal, Medal Dist- 502319, Telengana, India | India |
A.T Imidapril 10 mg | VD-29686-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP An Thiên | Imidapril hydrochloride | JP XVII | SMS Pharmaceuticals Limited | 19-III, Road No. 71, Opp, Bharatiya Vidya Bhavan Pulic School, Jubilee Hilis, Hyderabad, Telangana - 500 096, INDIA. | India |
A.T Imidapril 5 mg | VD-29687-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP An Thiên | Imidapril hydrochloride | JP XVII | SMS Pharmaceuticals Limited | 19-III, Road No. 71, Opp, Bharatiya Vidya Bhavan Pulic School, Jubilee Hilis, Hyderabad, Telangana - 500 096, INDIA. | India |
Antilox plus | VD-29689-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP An Thiên | Magnesium hydroxide | USP 34 | SPI Pharma | 40 Cape Henlopen Drive, Lewes, DE 19958, USA | USA |
Antilox plus | VD-29689-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP An Thiên | Dried Aluminum hydroxide gel | USP 34 | SPI Pharma | 40 Cape Henlopen Drive, Lewes, DE 19958, USA | USA |
Antilox plus | VD-29689-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP An Thiên | Simethicone emulsion 30% | USP 34 | RioCare India Pvt. Ltd., | Plot R-39 TTC Indl. Area, MIDC Rabale, Navi Mumbai, Maharashtra-400701, India | India |
Atilude | VD-29690-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP An Thiên | Carbocisteine | EP 8.0 | WUHAN GRAND HOYO CO., LTD. | 399 Luoyu Rd, Hongshan Qu, Wuhan Shi, Hubei Sheng, China | China |
Sibalyn 80 mg/100 ml | VD-29691-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP An Thiên | Tobramycin sulfate | NSX | LIVZON GROUP FUZHOU FUXING PHARMACEUTIC AL CO., LTD | Jiangyin Industrial Concentration Zone, Fuqing, Fuzhou, Fujian, P.R. China, 350309. | China |
LOTAGOZ 100 | VD-29790-18 | 27/03/2023 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất Dược Phẩm Usarichpharm | Lamivudine | NSX | Shanghai Desano Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. | No.417 Binhai Road, Pudong, Shanghai 201302, China | China |
LOTAGOZ 150 | VD-29791-18 | 27/03/2023 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất Dược Phẩm Usarichpharm | Lamivudine | NSX | Shanghai Desano Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. | No.417 Binhai Road, Pudong, Shanghai 201302, China | China |
ECLOPEX | QLĐB-671-18 | 27/03/2021 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất Dược Phẩm Usarichpharm | Emtricitabine | NSX | Shanghai Desano Chemical Pharmaceutical Co., Ltd. | No.417 Binhai Road, Pudong, Shanghai 201302, China | China |
Tovalgan Ef 150 | VD-29887-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Paracetamol | BP 2014 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 PR.China | China |
BFS-thioctic | VD-29704-18 | 27/03/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Thioctic Acid | NSX | Sami labs Limited | Plot No.#30-35, Kiadb Industrial area, Kunigal Taluk, Tumkur District Kunigal, 572130, Gujarat, India | India |
BFS-thioctic | VD-29704-18 | 27/03/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Thioctic Acid | USP 40 | Jiangsu Tohope Pharmaceutical Co., Ltd | 188, Wuyishan road, Southeast Economic Development Zone, Changshu City, Jiangsu 215533, China | China |
BFS-Galantamine 5 mg | VD-29703-18 | 27/03/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Galantamine HBr (Galantamine hydrobromide) | EP 8 | GALEN-N LTD. | 23, Tvardishki prohod Str., Office No.4, 1404 Sofia, Bulgaria. | Bulgaria |
Guacanyl | VD-29707-18 | 27/03/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Guaiphenesin | USP 38 | Zhejian Haizhou Pharmaceutical Co.Ltd | Yunxi Road 147#, Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang, Trung Quốc | China |
VD-29709-18 | 27/03/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Meloxicam | BP 2013 | Ulkar Kimya Sanayi Ve Ticaret A.Ş. | Organize Sanayi Bölgesi, Gazi Osman paşa Mah. Fatih Bulvarı No. 9 Çerkezköy/Tekirdağ/ Turkey | Turkey | |
BFS-Famotidin | VD-29702-18 | 27/03/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Famotidine | USP 38 | Phalanx Labs Pvt. Ltd. | Plot No. 74B. J.N Phamacity, Parawada, Visakhapatnam Andhra Pradesh, India. | India. |
BFS-Famotidin | VD-29702-18 | 27/03/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Famotidine | USP 38 | SMS pharmaceuticals Ltd. | Unit-I, Sy.No.180/2, Kazipalli (V), Jinnaram (M), Medak District, Telangana502 319, India. | India. |
BFS-Famotidin | VD-29702-18 | 27/03/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Famotidine | BP2013 | Química sintética, S.A | C/ Dulcinea, s/n 28805 Alcalá de Henares Madrid, Spain | Spain |
Dexibufen soft cap | VD-29706-18 | 27/03/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Dexibuprofen | NSX | Suzhou No 4 Pharmaceutical Factory | 171, Baiyangwan street, Suzhou, Jiangsu Province 215008, P.R of China | China |
Biosoft | VD-29705-18 | 27/03/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Biotin (vitamin H) | EP 8.0 | DSM Nutritional Product (UK) LTD. | Dalry Ayrshire KA24 5JJ Scotland | Scotland |
Biosoft | VD-29705-18 | 27/03/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội | Biotin (vitamin H) | EP 8.0/BP 2016 | ZHE JIANG NHU COMPANY LTD. | No.4 jiangbei road, yulin stress, xinchang country, Zhejiang, China | China |
Cefaclor 500mg | VD-29794 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Cefaclor | USP 38 | DSM Sinochem Pharmaceuticals (Zibo) Co., Ltd | West of Baoshan Road, North of Beiling Road, Hightech Zone, Zibo Shandong Province, China | China |
Ceftazidime 1g | VD-29795-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Ceftazidime pentahydrate and sodium carbonate (1:0,1) sterile | NSX | Shandong Luoxin Pharmacy Stock Co., Ltd | Road Luo 7, High & New Technology Industries Development Zone, Linyi City, Shandong Province, China | China |
Cepemid 0,25/0,25 | VD-29796-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Imipenem monohydrate and cilastatin sodium mixed sodium carbonate sterile | USP 38 | Zhuhai United Laboratories Co., Ltd | Sanzao Science & Technology Park, National Hi-Tech Zone, Zhuhai, Guangdong 519040, P.R.China | China |
Diacerein | VD-29797-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Diacerein | NSX | Rakshit Drugs Private Limited | 425/3RT, D.No: 7-1621/328, SR. Nagar, Hyderabad - 500 038, A, P, India. | India |
Midacemid 20/12,5 | VD-29798-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Quinapril hydrocloride | USP 36 | Aarti Industries Limited. | Unit - IV, Plot No. E - 50, MIDC, Tarapur, Tal, Palghar, Dist. Thane -401506, Maharashtra, India | India |
Midacemid 20/12,5 | VD-29798-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Hydroclorothiazide | USP 36 | CTX Life Sciences Pvt. Ltd | No. 251-252, Sachin Magdalla Road, G.I.D.C, Sachin, Surat, Gujarat 394230, India | India |
Midapezon 1g/1g | VD-29799-18 | 27/03/23 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Cefoperazone sodium and sulbactam sodium sterile | CP 2010 | NCPC Hebei Huamin Pharmaceutical Co.Ltd. | No. 18 Yangzi Road, Economic & Technological Development Zone, Shijiazhuang, Hebei, China. | China |
Vitamin B12 2,5mg/1ml | VD-29801-18 | 27/03/23 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Cyanocobalamin | USP 38 | Ningxia Kingvit Pharmaceutical Co., Ltd. | Wangyuan Economic Zone, Yongning County, Yinchuan, Ningxia, China. | China |
Bustidin MR | VD-30053-18 | 3/27/2023 | Công ty Roussel Việt Nam | Trimetazidine hydrochloride | EP6 | Sochinaz sa (a member of the Bachem Group) | Succursale de Vionnaz Route du Simplon 22, CP 53 - CH-1895 Vionnaz | Switzerland |
Fexnad 180 | VD-29639-18 | 27/03/2023 | CTCP DP 2-9 TP HCM | Fexofenadine hydrochloride | USP 38 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A Vengal Rao Nagar, Hyderabad-38 Andhra Pradesh, India | India |
VD-29646-18 | 3/27/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | EP 8.0 | Orex Pharma Pvt., Ltd | Pisal House, Near Cidco Bus Stop/Nakhwa Compd, Stadium Road, Thane, Mumbai - 400601, India | India | ||
VD-29647-18 | 3/27/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | EP 8.0 | Orex Pharma Pvt., Ltd | Pisal House, Near Cidco Bus Stop/Nakhwa Compd, Stadium Road, Thane, Mumbai - 400601, India | India | ||
AGIETOXIB 120 | VD-29648-18 | 3/27/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Etoricoxib | NSX | Virdev Intermediates Pvt. Ltd | Block No 46-47, Plot No 2, Moje Palsana, Tal. Palsana, Dist SURAT, India | India |
AGIETOXIB 90 | VD-29649-18 | 3/27/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Etoricoxib | NSX | Virdev Intermediates Pvt. Ltd | Block No 46-47, Plot No 2, Moje Palsana, Tal. Palsana, Dist SURAT, India | India |
AGIHISTINE 16 | VD-29650-18 | 3/27/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Betahistin dihydroclorid | EP 7 | Grunenthal GmbH | 52099 Aachen Germany | Germany |
AGILECOX 100 | VD-29651-18 | 3/27/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Celecoxib | USP 35 | Ipca Laboratories Limited | 142 AB, Kandivli Industrial Estate Ltd., Kandivli (West), Mumbai 400 067, Maharashtra, India | India |
VD-29652-18 | 3/27/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | USP 38 | Vasudha Pharma Chem Limited | India | |||
AGILOSART-H 100/25 | VD-29652-18 | 3/27/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Hydroclorothiazid | USP 38 | Suzhou Lixin Pharmaceutical Co., Ltd | No 21. Tangxi Road, Suzhou New District, 215151, P.R China | China |
VD-29653-18 | 3/27/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | USP 38 | Vasudha Pharma Chem Limited | India | |||
AGILOSART-H 50/12,5 | VD-29653-18 | 3/27/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Hydroclorothiazid | USP 38 | Suzhou Lixin Pharmaceutical Co., Ltd | No 21. Tangxi Road, Suzhou New District, 215151, P.R China | China |
AGIMEPZOL 20 | VD-29654-18 | 3/27/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Omeprazol pellets 8,5% | NSX | Murli Krishna Pharma Pvt. Ltd | 101, Ganesh Bhuvan Co Op, Hsg. Society. Opp, Palmacres Society, Mahatma Phule Road, Mulund - East, Mumbai 400 081, INDIA D-98, Rajangaon MIDC, Ranjangaon, Taluka-Shirur; DistPune Maharastra, India. | -India |
VD-29655-18 | 3/27/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | USP 38 | Vasudha pharma chem limited | India | |||
AGIMLISIN 20 | VD-29656-18 | 3/27/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Lisinopril dihydrate | USP 35 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd. | Xunqiao, Linhai, Zhejiang 317024, China | China |
AGIMYCOB | VD-29657-18 | 3/27/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Nystatin | USP 35 | Antibiotice | 1, Valea Lupului Street Iasi 707410, Romania | Romania |
AGIMYCOB | VD-29657-18 | 3/27/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Neomycin sulfat | USP 35 | Pharmacia & Upjohn Company (a subsidiary of Pfizer Inc.) | 7000 Portage Road, Kalamazoo, MI 490010199 USA | USA |
AGIPAROFEN | VD-29658-18 | 3/27/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Paracetamol | BP 2016 | Anqiu Lu ' an Pharmaceutical Co., Ltd | No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China, Post Code 262100 | China |
AGIPAROFEN | VD-29658-18 | 3/27/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Ibuprofen | EP 8.0 | Basf Corporation | Ludwigshafen, Germany | Germany |
ASPIRIN 81 | VD-29659-18 | 3/27/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Acid acetylsalicylic | USP 35 | Novacyl Peace of Mind | 29 Ave, Joannes Masset - Cs 10619, F- 69258 Lyon Cedex 09, France | France |
VD-29660-18 | 3/27/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | EP 8.0 | Tianjin Tianyao Pharmaceuticals co., LTD | No.109 Bawei Road, Hedong District TIANJIN, TNJ 300171, China | China | ||
DRONAGI 75 | VD-29661-18 | 3/27/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Risedronat natri hemipentahydrat | EP 8.0 | Polpharma S. A., Poland | Pelplińska 19, 83-200 Starogard Gdański, Poland | Poland |
LIPAGIM 160 | VD-29662-18 | 3/27/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Fenofibrat | EP 8.0 | Olon S.P.A | Strada Rivoltana, Km 6/7, 20090 Rodano (Milano), Italy | Italy |
LODEXTRIN | VD-29663-18 | 3/27/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Paracetamol | BP 2013 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., LTD | Xijingming Village, Donganzhuang Township, Shenzhou County, Hengshui City, Hebei Province, 053800 China No. 368 Jianshe street, Hengshui city, Hebei province, 053000 P.R. China | China |
LODEXTRIN | VD-29663-18 | 3/27/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Loratadin | USP 35 | Morepen Laboratories Limited | 4th Floor, Antriksh Bhawan, 22 K.G. Marg, New Dehi-110 001, India Morepen Village, Nalagarh road, near Baddi, Dist. Solan, (H.P) 173 205, India | India |
LODEXTRIN | VD-29663-18 | 3/27/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Dextromethorphan hydrobromid | USP 35 | Dr. Reddy’s Laboratories Limited | Plot No. 9, JN Pharma City, Parawada Visakhapatnam531021. A.P, India | India |
LOPIGIM 600 | VD-29664-18 | 3/27/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Gemfibrozil | USP 36 | Zhejiang Excel Pharmaceutical Co. Ltd | 9 Dazha Road, Huangyan Economic Development Zone, Taizhou, Zhejiang, China | China |
MAGALTAB | VD-29665-18 | 3/27/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Dried Aluminium hydroxide gel | USP 38 | Nitika Pharmaceutical Specialities Pvt. Ltd | 85, Wanjra Layout, Pilli Nadi Industrial Area, Kamptee Road, Nagpur - 440026, Maharashtra, India | India |
VD-29665-18 | 3/27/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | USP 38 | Nitika Pharmaceutical Specialities Pvt. Ltd | 85, Wanjra Layout, Pilli Nadi Industrial Area, Kamptee Road, Nagpur - 440026, Maharashtra, India | India | ||
MOGASTIC 80 | VD-29666-18 | 3/27/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Simethicon | NSX | Dasan Medichem Co.,Ltd Korea | 342, Deogamsan-ro, Dogo-myeon, Asan-si, Chungcheongnam-do, Korea | Korea |
NICARLOL PLUS | VD-29667-18 | 3/27/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Nebivolol hydroclorid | NSX | Abhilasha Pharma Pvt. Ltd | Plot No. 1408/ 1409 Near Buch Plastic Unit 1, G.I.D.C Ankleshwar, Gujarat, India | India |
NICARLOL PLUS | VD-29667-18 | 3/27/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Hydroclorothiazid | EP 8.0 | Pharmaceutical Works Polpharma SA - Poland | Pelpliriska 19, 83-200 Starogard Gdariski, Poland | Poland |
SITAGIBES 100 | VD-29668-18 | 3/27/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Sitagliptin phosphat monohydrat | NSX | Beijing Huikang Boyuan Chemical Tech Co., Ltd | No.5 Haiying Road, Science City, Fengtal District, Beijing 100070, China No.7 Haiying Road, Science City, Fengtal District, Beijing- 100070, China | China |
SITAGIBES 50 | VD-29669-18 | 3/27/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Sitagliptin phosphat monohydrat | NSX | Beijing Huikang Boyuan Chemical Tech Co., Ltd | No.5 Haiying Road, Science City, Fengtal District, Beijing 100070, China No.7 Haiying Road, Science City, Fengtal District, Beijing- 100070, China | China |
NORTHINOR | QLĐB-689-18 | 27/03/2021 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Levonorgestrel | DĐVN IV (2010) | ASG Biochem Pvt. Ltd | 607 Rohit House 3, Tolstoy Marg New Delhi, Pin - 110001, INDIA Ganganagar, 24 Parganas [North] West Bengal, Pin - 700 132, INDIA | India |
NORTHINOR | QLĐB-689-18 | 27/03/2021 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Ethinylestradiol | DĐVN IV (2010) | ASG Biochem Pvt. Ltd | 607 Rohit House 3, Tolstoy Marg New Delhi, Pin - 110001, INDIA Ganganagar, 24 Parganas [North] West Bengal, Pin - 700 132, INDIA | India |
NORTHINOR | QLĐB-689-18 | 27/03/2021 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Ferrous fumarat | DĐVN IV (2010) | Dr. Paul Lohmann Inc | 1757 - 10 Veterans Memorial Highway Islandia, NY 11749 U.S.A | U.S.A |
Apharnax | VD-30119-18 | 27/3/2023 | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | L-Ornithin-L-Aspartat | NSX | NINGBO HONOR CHEMTECH CO.,LTD | Room 1011,1#, East, Xintiandi, Jiangdong District, Ningbo | China |
Aphabefex | VD-30117-18 | 27/3/2023 | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Ferrous fumarat | USP 38 | FERRO CHEM INOUSTRIES | National Highway No.08, Dumral-387 355, Dist.Kheda (Gujarat), India | India |
Aphabefex | VD-30117-18 | 27/3/2023 | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Acid Folic | USP 38 | HANGZHOU THINK CHEMICAL CO.,LTD | Chennan Industrial zone, Meicheng, Jiande, Hangzhou, China | China |
Aphaneten | VD-30118-18 | 27/3/2023 | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Clotrimazol | USP36 /DĐVN IV | JIANGSU YUNYANG PHARMACEUTIC AL GROUP CO.,LTD | 8 Yinxing road, Economic Development Zone, Danyang, Jiangsu, China | China |
Denxif | VD-30120-18 | 27/3/2023 | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Digoxin | USP 38 | Vital Laboratories PVT LTD | Plot No.1416-19 & 1420, 1507/1 & 1507/2, 1601/1 & 1601/2, G.I.D.C.Estate, Phase III, Vapi - 396 195, Gujarat, India | India |
Doxycyclin | VD-30121-18 | 27/3/2023 | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Doxycyclin hydroclorid | DĐVN IV | HUASHU PHARMACEUTIC AL CORPORATION | No 29, Gaoying street, Shijiazhuang, China | China |
Indomethacin | VD-30122-18 | 27/3/2023 | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Indomethacin | BP 2013 | HANZHOU STARSHINE PHARMACEUTIC AL CO.,LTD | 19/C, Tianyuan Building, No.508 Wensan Road, HangZhou, China | China |
Tecpin-dem | VD-30125-18 | 27/3/2023 | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Dextromethorphan hydrobromid | USP 32 | VIRUPAKSHA ORGANICS LIMITED | No.10, Gaddapotharam Village, Jinnaram Mandal, Medak Dist.502 319, Andhra Prasesh, India | India |
Tetracyclin | VD-30127-18 | 27/3/2023 | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Tetracyclin hydroclorid | BP 2016 | Ningxia Qiyuan Pharmaceutical Co.,LTD | No.1 Qiyuan Street, Wangyuan Industrial Area, Yinchuan Ningxia, China | China |
Methylprednisolon 4 | VD-30123-18 | 27/3/2023 | Công ty TNHH MTV 120 Armephaco | Methylprednisolon | USP37 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co.,LTD | No 1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China | China |
Bromhexin 4 | VD-29890-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP TV.PHARM | Bromhexine hydrochloride | EP 8 | Orex Pharma Pvt.Ltd. | Pisal House, Nakhwa compound, Stadium Road, Near Cidco Bus Stand, Thane (West)- 400601 Maharashtra, India | India |
Bromhexin 8 | VD-29891-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP TV.PHARM | Bromhexine hydrochloride | EP 8 | Orex Pharma Pvt.Ltd. | Pisal House, Nakhwa compound, Stadium Road, Near Cidco Bus Stand, Thane (West)- 400601 Maharashtra, India | India |
Cefadroxil 250 mg | VD-29892-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP TV.PHARM | Cefadroxil monohydrate | USP35 | Lupin Ltd | PLOT NO.124, GIDC ESTATE, Ankleshwar-393002, Gujarat ,India | India |
Meropenem 500mg | VD-29893-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP TV.PHARM | Meropenem with sodium carbonate | NSX | Qilu Antibiotics (Linyi) Pharmaceutical Co, Ltd. | North of Huayuan Road(W), Linyi County, Shandong, P.R.China PC- 251500 | China |
Novazine | VD-29894-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP TV.PHARM | Paracetamol (Acetaminophen) | USP35 | Novacyl Wuxi Pharmaceutical Co, Ltd | 8 Guang Shi Xi Road Wuxi, Jiangssu, 214185, China | China |
TRAVICOL 325 | VD-29895-18 | 27/03/2023 | Công ty CPDP TV.PHARM | Paracetamol (Acetaminophen) | DĐVN IV | Novacyl | 29, av.Joannes Masset 69258 Lyon cedex 09, France | France |
Coldi-B2 | VD-29802-18 | 27/03/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | Oxymetazolin hydroclorid | USP 37 | Karlstraße 15-32423 Minden-Germany | Germany | |
Heposal | VD-29803-18 | 27/03/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | L-Ornithin L-Aspartat | DAP 2012 | Wuhan Grand Hoyo Co., Ltd | 399 Luoyu Rd, Hongshan, Wuhan, Hubei, China | China |
Samibest | VD-29805-18 | 27/03/2018 | Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà | DAP 2012 | Wuhan Grand Hoyo Co., Ltd | 399 Luoyu Rd, Hongshan, Wuhan, Hubei, China | China | |
Duoridin | VD-29590-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh Công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | Clopidogrel bisulfat | USP 35 | Dymes Pharmachem Ltd | Plat No 33, S.V.Cooperative Industrial Estate Ida, Jeedimetla, Jeedimetla, Hyderabad, Andhra Pradesh 500055, India | India |
Duoridin | VD-29590-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh Công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | Aspirin | USP 35 | Novacyl (Thailand), Ltd | 321 Bangpoo Industrial Estate Praeksa, Muang Samutprakam, 10280 Thailand | Thailand |
Levina | VD-29591-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh Công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | Vardenafil hydroclorid | NSX | Ultratech India Limited | 113, J.K.Chambers, Sector-17, Vashi, New Mumbai, Maharashtra - 400 705, India | India |
Prednisolon | VD-29592-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh Công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | Prednisolon | BP 2013 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China | China |
Zetracare | VD-30026-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh Công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | L-Isoleucin | USP 38 | Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co.,Ltd | B-1303, no. 310 Changjiangdao, Shijiazhuang, 050035,. | China |
Zetracare | VD-30026-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh Công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | L-Leucin | USP 38 | Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co.,Ltd | B-1303, no. 310 Changjiangdao, Shijiazhuang, 050035,. | China |
Zetracare | VD-30026-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh Công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | L-Valin | USP 38 | Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co.,Ltd | B-1303, no. 310 Changjiangdao, Shijiazhuang, 050035,. | China |
Obanir | VD-30069-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh Công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | Cefdinir | USP 38 | Qilu Antibiotics Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 849 Dongjia Town, Licheng Dist. Jinan, | China |
Obanir 250 | VD-30070-18 | 27/03/2023 | Chi nhánh Công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 | Cefdinir | USP 38 | Qilu Antibiotics Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 849 Dongjia Town, Licheng Dist. Jinan, | China |
Vigentin 875/125 DT. | VD-29862-18 | 27/3/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Amoxicillin trihydrate | USP 38 | DSM Sinochem Pharmaceuticals India Private Limited. | Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Dist.Nawanshahr, Punjab 144 533, India | India |
Vigentin 875/125 DT. | VD-29862-18 | 27/3/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Potassium clavulanate with avicel (1:1) | BP 2016 | Lek Pharmaceuticals d.d., | Verovskova, 57 1526 Ljubljana, Slovenia. Plant: Perzonali 47, 2391 Prevalje, Slovenia | Slovenia |
Zelfamox 875/125 DT. | VD-29863-18 | 27/3/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Amoxicillin trihydrate | USP 38 | DSM Sinochem Pharmaceuticals India Private Limited. | Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Distt.Nawanshahr, Punjab 144 533, India | India |
Zelfamox 875/125 DT. | VD-29863-18 | 27/3/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Sulbactam pivoxil | NSX | Zhejiang Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd | Linhai Zone, Linhai, Zhejiang, China | China |
Cefadroxil 500 mg | VD-29849-18 | 27/3/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Cefadroxil monohydrate compact | BP 2016 | DSM Sinochem Pharmaceuticals Spain S.A | Calle Ripolles, 2 Poligono Industrial Urvasa, Sta Perpetus de Mogola, 08130 Barcelona, Spain | Spain |
Cefadroxil 500 mg | VD-29849-18 | 27/3/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Cefadroxil monohydrate compact | BP 2016 | Lupin Limited | Plot No: 09, 123, 123/1, 124 & 125, GIDC Estate, Ankleshwar 393002 (Gujarat), India Kalpataru Inspire, 3rd FLR, Santacruz (E), Mumbai-400055. (Maharashtra) India | India |
Childestimine-new | VD-29850-18 | 27/3/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Desloratadine | NSX | Morepen Laboratories Limited. | Village Masulkhana, Parwanoo, Distt. Solan, (H.P) 173220 4th Floor, Antriksh Bhawan, 22 K.G, Marg, New Delhi - 110 001, INDIA | India |
Fabadroxil 1000 DT. | VD-29851-18 | 27/3/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Cefadroxil monohydrate compact | BP 2016 | DSM Sinochem Pharmaceutical Spain S.A | Calle Ripolles, 2 Poligono Industrial Urvasa, Sta Perpetus de Mogola, 08130 Barcelona, Spain | Spain |
Fabadroxil 1000 DT. | VD-29851-18 | 27/3/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Cefadroxil monohydrate compact | BP 2016 | Lupin Limited | Plot No: 09, 123, 123/1, 124 & 125, GIDC Estate, Ankleshwar 393002 (Gujarat), India Kalpataru Inspire, 3rd FLR, Santacruz (E), Mumbai-400055. (Maharashtra) India | India |
Fabadroxil 250 DT. | VD-29852-18 | 27/3/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Cefadroxil monohydrate compact | BP 2016 | DSM Sinochem Pharmaceutical Spain S.A | Calle Ripolles, 2 Poligono Industrial Urvasa, Sta Perpetus de Mogola, 08130 Barcelona, Spain | Spain |
Fabadroxil 250 DT. | VD-29852-18 | 27/3/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Cefadroxil monohydrate compact | BP 2016 | Lupin Limited | Plot No: 09, 123, 123/1, 124 & 125, GIDC Estate, Ankleshwar 393002 (Gujarat), India Kalpataru Inspire, 3rd FLR, Santacruz (E), Mumbai-400055. (Maharashtra) India | India |
Fabadroxil 500 | VD-29853-18 | 27/3/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Cefadroxil monohydrate compact | BP 2016 | DSM Sinochem Pharmaceuticals Spain S.A | Calle Ripolles, 2 Poligono Industrial Urvasa, Sta Perpetus de Mogola, 08130 Barcelona, Spain | Spain |
Fabadroxil 500 | VD-29853-18 | 27/3/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Cefadroxil monohydrate compact | BP 2016 | Lupin Limited | Plot No: 09, 123, 123/1, 124 & 125, GIDC Estate, Ankleshwar 393002 (Gujarat), India Kalpataru Inspire, 3rd FLR, Santacruz (E), Mumbai-400055. (Maharashtra) India | India |
Fabapoxim 200 | VD-29854-18 | 27/3/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Cefpodoxime proxetil | USP 40 | Covalent Laboratories Private Limited | Survey No. 374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Sangareddy Dist-502 296, Telangana, India | India |
Grovababy | VD-29855-18 | 27/3/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Spiramycin | EP 7 | Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., Ltd | No. 2 Rongyang 1st Road, Xishan Economic Zone, Wuxi City, Jiangsu Province, P. R. China | China |
Melogesic 7,5 mg | VD-29856-18 | 27/3/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Meloxicam | EP 7 | Technodrugs & Intermediates Pvt. Ltd. | 11-2/B, Ghanshyam industrial estate. Off Veera Desai Road, Andheri (W), Mumbai 53 C-1/B, 1914, GIDC Panoli, Dist Bharuch, Gujarat, India. | -India |
Phabalysin 100 | VD-29857-18 | 27/3/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Acetylcystein | USP 38 | Wuhan Grand Hoyo Co., Ltd | 399 Luoyu Rd, Hongshan Qu, Wuhan Shi, Hubei Sheng, China, No. 1 Industrial Park, Gedian Economy Development Zone, E'zhou city, Hubei, China | China |
Phabalysin 200 | VD-29858-18 | 27/3/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Acetylcystein | USP 38 | Wuhan Grand Hoyo Co., Ltd | 399 Luoyu Rd, Hongshan Qu, Wuhan Shi, Hubei Sheng, China, No. 1 Industrial Park, Gedian Economy Development Zone, E'zhou city, Hubei, China | China |
Trikapezon 2g | VD-29861-18 | 27/3/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương I - Pharbaco | Cefoperazone sodium (sterile) | USP 38 | Suzhou Dawnrays Pharmaceutical Co.,Ltd | 22 Tianling Road, Wuzhong Economic Development District, Suzhou, P.R.China | China |
Averin 40 mg | VD-29924-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược S.Pharm | Alverin citrat | EP 7.0 | Yancheng Medical chemical Factory | 33 Haichun w.rd Yan Cheng Jiangsu 224003 China. | China |
Cefdinir 100 mg | VD-29925-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược S.Pharm | Cefdinir | USP 38 | Covalent laboratories Private Limted | 8-3-667/18, 2nd floor, S.K.D, Nagar, Yellareddy Guda,Hyderabad - 500 073. Telangana, India | India |
Cefdinir 300 mg | VD-29926-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược S.Pharm | Cefdinir | USP 38 | Covalent laboratories Private Limted | 8-3-667/18, 2nd floor, S.K.D, Nagar, Yellareddy Guda,Hyderabad - 500 073. Telangana, India | India |
Sotrapharnotalzin 325 | VD-29927-18 | 27/03/2023 | Công ty cổ phần dược S.Pharm | Paracetamol | BP 2013/ DĐVN IV | Hebei Jiheng Pharmaceutical Co.,Ltd | No. 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, China. | China |
Utrupin 400 | VD-29928-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược S.Pharm | Piracetam | EP 8 | Jingdezhen Kaimenzi Medical Chemistry Co., Ltd |
| China |
Vitamin C 500 mg | VD-29929-18 | 3/27/2023 | Công ty cổ phần dược S.Pharm | Acid ascorbic | USP 36 | Aland (Jiangsu) Nutraceutical Co.,Ltd | Jiangshan Road, Jingjiang, Jiangsu (214500), China | China |
Vitamin PP 500 mg | VD-29930-18 | 27/3/2023 | Công ty cổ phần dược S.Pharm | Nicotinamid | BP 2015 | WESTERN DRUGS PVT. LTD | F-271 (A), Mewar Industrial Area, Madri, Udaipur - 313003 (Raj.), India. | India |
- 1Công văn 17852/QLD-ĐK năm 2017 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký (Đợt 159) do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2Công văn 5202/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký (Đợt 159 bổ sung) do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3Công văn 5203/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký (Đợt 160) do Cục Quản lý Dược ban hành
- 4Công văn 5570.1/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5Công văn 8468/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký đợt 159 bổ sung do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6Công văn 11262/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 1Luật Dược 2016
- 2Nghị định 54/2017/NĐ-CP hướng dẫn Luật dược do Chính phủ ban hành
- 3Công văn 17852/QLD-ĐK năm 2017 về công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký (Đợt 159) do Cục Quản lý Dược ban hành
- 4Công văn 5202/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký (Đợt 159 bổ sung) do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5Công văn 5203/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký (Đợt 160) do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6Công văn 5570.1/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 7Công văn 8468/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký đợt 159 bổ sung do Cục Quản lý Dược ban hành
- 8Công văn 11262/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 9Công văn 11482/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính Danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được cấp phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 10Công văn 16429/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 11Công văn 17268/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 12Công văn 19897/QLD-ĐK năm 2018 đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 13Công văn 23723/QLD-ĐK năm 2018 đính chính danh mục nguyên liệu làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
Công văn 9995/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký (Đợt 161) do Cục Quản lý Dược ban hành
- Số hiệu: 9995/QLD-ĐK
- Loại văn bản: Công văn
- Ngày ban hành: 01/06/2018
- Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
- Người ký: Nguyễn Thị Thu Thủy
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 01/06/2018
- Tình trạng hiệu lực: Đã biết