BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 5202/QLD-ĐK | Hà Nội, ngày 26 tháng 03 năm 2018 |
Kính gửi: Các cơ sở đăng ký, sản xuất thuốc trong nước.
Căn cứ Luật dược số 105/2016/QH13 ngày 06/04/2016;
Căn cứ Nghị định 54/2017/NĐ-CP ngày 08/05/2017;
Cục Quản lý Dược thông báo:
Công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc để sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu (Danh mục đính kèm).
Danh mục nguyên liệu dược chất được công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: www.dav.gov.vn.
Cục Quản lý Dược thông báo để các cơ sở biết và thực hiện.
Nơi nhận: | TUQ. CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC LÀ DƯỢC CHẤT, TÁ DƯỢC, BÁN THÀNH PHẨM THUỐC ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC THEO HỒ SƠ ĐĂNG KÝ THUỐC ĐÃ CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH THUỐC TẠI VIỆT NAM NHẬP KHẨU KHÔNG PHẢI THỰC HIỆN VIỆC CẤP PHÉP NHẬP KHẨU ĐỢT 159 (BỔ SUNG)
(Đính kèm công văn số 5202/QLD-ĐK ngày 26 tháng 03 năm 2018 của Cục Quản lý Dược)
Tên thuốc (1) | Số giấy giấy đăng kí lưu hành thuốc (2) | Ngày hết hiệu lực của giấy đăng kí lưu hành (3) | Tên cơ sở sản xuất thuốc (4) | Tên nguyên liệu làm thuốc (5) | Tiêu chuẩn của dược chất nguyên liệu (6) | Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu (7) | Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu (8) | Tên nước sản xuất nguyên liệu (9) |
Bozypaine | VD-28659-18 | 08/01/2023 | Công ty CPDP Boston Việt Nam | Cetylpyridinium chloride | BP 2014 | Unilab Chemical & Pharmaceutical PVT.LTD | 107/108, Anjani Complex, Parera Hill Road, Off Andheri Kurla Road, Opp Gurunanak Petrol Pump Andheri (E)- Mumbai-400 099- India | India |
Hemorex | VD-28675-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Ferrous gluconate | USP 38 | Jost Chemical Co,Ltd | 8150 Lackland St Louis Mo 63114,USA | USA |
Hemorex | VD-28675-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Manganese Gluconate Dihydrate | USP 38 | Jost Chemical Co,Ltd | 8150 Lackland St Louis Mo 63114,USA | USA |
Hemorex | VD-28675-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Copper gluconate | USP 38 | Jost Chemical Co,Ltd | 8150 Lackland St Louis Mo 63114,USA | USA |
Nutriwell Kid with lysine | VD-28676-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | L-Lysine HCl | USP 38/NF 33 | Shijiazhuang Shixing Amino Acid Co., Ltd | No.260-1, Heping Donglu, Shijiazhuang, China | China |
Nutriwell Kid with lysine | VD-28676-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Calcium lactate pentahydrate | EP 8.0 | Purac Blochem BV | Arkelsedijk 46 P.O. Box 21 4200 AA Gorinchem, the Netherlands | The Netherlands |
Nutriwell Kid with lysine | VD-28676-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Thiamine hydrochloride | EP 8.0 | DSM Nutritional Products GmbH | Postfach 1145 D -79 629 Grenzach- Wyhlen Germany | Germany |
Nutriwell Kid with lysine | VD-28676-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Riboflavin 5'- phosphate sodium | EP 8.0 | DSM Nutritional Products France SAS | BP 170 F-68 305 Saint-Louis Cedex France | France |
Nutriwell Kid with lysine | VD-28676-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Pyridoxine hydrochloride | EP 8.0 | DSM Nutritional Products GmbH | Postfach 1145 D -79 629 Grenzach- Wyhlen Germany | Germany |
Nutriwell Kid with lysine | VD-28676-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Niacinamide | EP 8.0 | DSM Nutritional Products Branch Site Sisseln | Hauptstrasse 4 4334 Sisseln, Switzerland | Switzerland |
Nutriwell Kid with lysine | VD-28676-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | D-Panthenol | USP 38/NF 33 | DSM Nutritional Products (UK) Ltd | Dalry Ayrshire KA24 5JJ Scotland, UK | UK |
Nutriwell Kid with lysine | VD-28676-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Vitamin D3 | EP 8.0 | DSM Nutritional Products Branch Site Sisseln | Hauptstrasse 4 4334 Sisseln, Switzerland | Switzerland |
Nutriwell Kid with lysine | VD-28676-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Alphatocopheryl acetate | EP 8.0 | BASF The Chemical Company | Carl-Bosch-Str.38 67056 Ludwigshafen Germany | Germany |
Clovucire | VD-28680-18 | 08/01/2023 | Công ty CP DP Sao Kim | Clotrimazol | USP38 | Jiangsu Yunyang Group Pharmaceutical Co., Ltd | 8 Yinxing Road, Economic Development Zone, Danyang, Jiangsu, China | China |
Clovucire | VD-28680-18 | 08/01/2023 | Công ty CP DP Sao Kim | Neomycin sulfat | USP 37 | Sichuan Long March pharmaceutical Co., Ltd | Leshan, Sichuan, China | China |
Nedelin Kid Spray | VD-28685-18 | 08/01/2023 | Công ty CPDP Hải Phòng | Xylometazolin HCl | EP 7 | Wuhan Wuyao Pharmaceutical Co., Ltd | No 18 Wangfen road, Fuchi town, Yangxin county, Huangshi city, Hubei province | China |
VD-28682-18 | 08/01/2023 | Công ty CPDP Tenamyd | USP38 | Nectar Lifesciences Ltd | SCO-38,39, Sector 9- D Chandigarh- 160009, India | India | ||
Cammic | VD-28697-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Tranexamic acid | BP 2013 | Changzhou Yinsheng Pharmaceutical Co., Ltd | Weitang Chemical Zone, Xinbei District, Changzhou, Jiangsu, China | China |
Camphora | VD-28698-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Sodium Camphorsulphonate | DĐVN IV | Nanyang Tianhua Pharmaceutical Co., Ltd. | 312 National Road, Wolong, Nanyang, Henan, China | China |
Fenidel | VD-28699-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Piroxicam | USP 38 | Nantong Jinghua Pharmaceutical Co., Ltd | 2-02#,Crossroad Between 3 Haibin Road and 2 Tonghai Road, Yanhai Economic Development Zone, Rudong, Nantong, Jiangsu, China, 226407 | China |
Vinfadin | VD-28700-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Famotidine | USP 37 | Union Quimico Farmaceutica, S.A | Polig.Ind. Molí de les Planes, C/Font de Bocs s/no.08470- Sant Celoni (Barcelona)- Spain | Spain |
Vin-hepa 5g/10ml | VD-28701-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | L-Ornithine L- Aspartate | In-house | Evonik Rexim S.A.S | 33, Rue de Verdun 80400 HAM, France | France |
Vinphacine | VD-28702-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Amikacin sulfate | USP 38 | Zhejiang Jinhua Conba Bio-Pharm. Co., Ltd | 288 Jinqu Road, Jinhua, Zhejiang 321016, China | China |
Vinphyton 10mg | VD-28704-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Phytomenadione | Ph. Eur. 7.0 | DSM Nutritional Products Ltd | Engelgasse 109, 4002 Basel Switzerland | Switzerland |
Kydheamo 2A | VD-28707-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Acid Acetic | BP2013 | Lotte BP Chemical Co.Ltd | 2-2, Sangnam-ri, Chungyang-myun, Uuu-gun, Ulsan City, Korea. | Korea |
Kydheamo 2A | VD-28707-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Sodium chloride | BP2013 | Thai Refined Salt Co.Ltd (TRS) | 146 Moo 3, Thaladkhae - Pimai Road, Krabeungyai Pimai District. Nakornratchasima 30110, Thailand | Thailand |
Kydheamo 2A | VD-28707-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Calcium Chloride Dihydrate | BP2013 | Macco Organiques, s.r.o | Zahradni 46c, CZ-792 Bruntai, Czech | Czech |
Kydheamo 2A | VD-28707-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Dextrose anhydrous | BP2013 | Weifang Shengtai Medicine Co.,Ltd | East of Changda Road, Changle Economic Development Zone, Changle County, Shangdong Province, China | China |
Kydheamo 2A | VD-28707-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Potassium Chloride | USP 38 | Dead Sea Works Ltd | Potash House, P.O.Box 75, Beer- Sheva 84100, Isarel | Isarel |
Kydheamo 2A | VD-28707-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Magnesium Chloride Hexahydrate | BP2013 | Macco Organiques, s.r.o | Zahradni 46c, CZ-792 Bruntai, Czech | Czech |
Natri bicarbonat 500mg | VD-28708-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Sodium Bicarbonate | EP 8 | CIECH Soda Deutschland GmbH & Co. KG | An der Loderburger Bahn 4a D-39 418 Stassfurt Germany | Germany |
COXTONE | VD-28718-18 | 08/01/2023 | Công ty CPDP Đạt Vi Phú | Nabumetone | BP 2013 | Southwest Synthetic Pharmaceutical Corp., Ltd. | Floor 19, Block B, Fortune Plaza, No.9 East Honghu Road, Yubei District, Chongqing, China | China |
Feratmax | VD-28662-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Folic acid | USP 38 | Heibei Huarong Pharmaceutical Co., Ltd | East road, north 2nd circle, Shijiazhuang, Hebei Province, China. | China |
Feratmax | VD-28662-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Ferrous fumarate | BP 2015 | Ferrochem industries company | National Highway No.8, Dumral_387355 India | India |
Feratmax | VD-28662-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Vitamin B12 (Cyanocobalamin) | USP 38 | Heibei Huarong Pharmaceutical Co., Ltd | East road, north 2nd circle, Shijiazhuang, Hebei Province, China. | China |
Pharmox IMP 500 mg | VD-28666-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Amoxicillin trihydrate | EP 8.0 | DSM Sinochem Pharmaceuticals India Pvt. Ltd. | Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Distt. Nawanshahr, Punjab 144 533, India. | India |
Ampicilin 1g | VD-28687-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Ampicilin sodium | USP 38 | North China Pharmaceutical Group Semisyntech Co, Ltd. | No 20, Yangzi road, Shijiazhuang Economic &Technological Development Zone, Heibei, P.R. China | China |
Ampicilin 500mg | VD-28688-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Ampicilin sodium | USP 38 | North China Pharmaceutical Group Semisyntech Co, Ltd. | No 20, Yangzi road, Shijiazhuang Economic &Technological Development Zone, Heibei, P.R. China | China |
Cefepim 1g | VD-28689-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Cefepime Hydrochloride sterile (with L-Arginine) | NSX | Shenzhen Salubris Pharmaceuticals Co.,Ltd | 1901 Chuangzhan Center, 6007 Shennan Road, Futian District Shenzhen 518040 | China |
Vaciradin 2g | VD-28690-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Cephradine L- Arginine Sterile | NSX | NCPC Hebei Huamin Pharmaceutical Co, Ltd. | No. 98 Hainan Road, Shijiazhuang Economic and Technological Development Zone, Hebei Province, China | China |
Vicefoxitin 0,5g | VD-28691-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Cefoxitin sodium sterile | NSX | Shenzhen Salubris Pharmaceuticals Co., Ltd. | 1901 Chuangzhan Center, 6007 Shennan Road, Futian District Shenzhen 518040 | China |
Viciaxon 2g | VD-28692-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Ceftriaxone sodium sterile | USP 38 | Qilu Antibiotics Pharmaceutical Co., Ltd. | No 849, Dongjia town, Licheng District., Jinan,Shandong, China | China |
Vicilothin 1g | VD-28693-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Cefalothin sodium | NSX | China Union Chempharma (Suzhou) Co.,Ltd | No 9. East Jiaotong Road, Lili Town, Wujiang District, Suzhou City, Jiangsu Province, China | China |
Vicimlastatin | VD-28694-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Imipenem/Cilastatin sodium with buferred sodium bicarbonate | NSX | Harbin Pharmaceutical Group Co., Ltd. | No. 109 Xuefu road, Nanggang District, Harbin, 150086, P.R. China | China |
Vicimlastatin 500mg | VD-28695-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Imipenem/Cilastatin sodium with buferred sodium bicarbonate | NSX | Harbin Pharmaceutical Group Co., Ltd. | No. 109 Xuefu road, Nanggang District, Harbin, 150086, P.R. China | China |
Vicizolin | VD-28696-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Cefazolin sodium sterile | USP 38 | Harbin Pharmaceutical Group Co., Ltd. | No 109 Xuefu road, Nangang District, Harbin , 150086, P.R. China | China |
Viên nén bao phim Frantamol cảm cúm | VD-28715-18 | 08/01/2023 | Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam | Cafein | USP 36 | Shandong Xinhua Pharmaceutical Co., ltd. | No. 14 Dongyi road, Zibo shandong | China |
Viên nén bao phim Frantamol cảm cúm | VD-28715-18 | 08/01/2023 | Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam | Paracetamol | USP 35 | Hebei Jiheng (group) Pharmaceutical Co., ltd. | No. 368 Jianshe Street, Hengshui City, Heibei Province, 053000 P.R. | China |
Viên nén bao phim Frantamol cảm cúm | VD-28715-18 | 08/01/2023 | Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam | Phenylephrin HCl | USP 36 | Weifang Happy Pharmaceutical Ltd. | No. 8 Xingfu road, Gudi Industrial Zone, Hanting, Weifang, China | China |
Meyerurso | VD-28716-18 | 08/01/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Ursodeoxycholic Acid | EP 7 | Hangzhou Starshine Pharmaceutical Co.,Ltd | 19/C, Tianyuan Building, No.508 Wensan Road, Hangzhou, China, 310006 | China |
Bivinadol Power | GC-288-18 | 16/01/2023 | (Cơ sở nhận gia công): Công ty cổ phần dược phẩm Vimedimex 2 | Paracetamol | BP 2014 | Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co.Ltd | No. 35, Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China | China |
Cedex | VD-28649-18 | 08/01/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Cetirizin hydroclorid | EP8 | Auctus Pharma Ltd | No.102, 1st Floor, Aditya Trade Centre, Ameerpet, Hyderbad - 500038, A.P | India |
Cedex | VD-28649-18 | 08/01/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Dextromethorphan hydrobromid | USP37 | Divi's Laboratories Limited | Divi tower, 7-1- 77/e/1/303 Dharam Karan road, Ameerpet, Hyderabad 500016 | India |
Cedex | VD-28649-18 | 08/01/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Guaifenesin | USP37 | Zhejiang Jianfeng Haizhou Pharmaceutical Co., Ltd | Yunxi Road 147#, Jiaojiang | China |
Amerbic | VD-28655-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Meloxicam | BP 2013 | Technodrugs & Intermediates Pvt. Ltd | 11-2/B Ghanshyam Industrial Estate, Off Veera Desai road, Andheri Mumbai-53 | India |
Giảm đau TK3 | VD-28656-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Paracetamol | BP 2014/USP35 | Hebei (Group) Pharmaceutical Co., Ltd. | No.368 Jianshe Street, hengshui City, Hebei Provinee, 053000 P.R | China |
Giảm đau TK3 | VD-28656-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Caffeine anhydrous | BP 2013/USP37 | Sandong Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd. | East Chemical Zone,zibo City, Sandong Province, | China |
Giảm đau TK3 | VD-28656-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Phenylephrine Hydrochloride | USP 39 | Shenzhen Oriental Pharmaceutical Co., Ltd. | No 43, Dakeng Road, Tongle Village, Longgang District, Shenzhen | China |
Tebunesin | VD-28657-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Guaifenesin | USP 37 | Zhejiang Jianfeng Haizhou Pharmaceutical Co., Ltd | A1 Rd, Linhai, Taizhou, Zhejiang | China |
SAVI 3B | VD-28681-18 | 08/01/2023 | Công ty CPDP SaVi | Thiamine mononitrate | NSX | DSM NUTRITIONAL PRODUCTS GMBH | Postfach 1145, D- 79629 Grenzach- Wyhlen | Germany |
SAVI 3B | VD-28681-18 | 08/01/2023 | Công ty CPDP SaVi | Pyridoxine hydrochloride | NSX | DSM NUTRITIONAL PRODUCTS GMBH | Postfach 1145, D- 79629 Grenzach- Wyhlen | Germany |
SAVI 3B | VD-28681-18 | 08/01/2023 | Công ty CPDP SaVi | Vitamin B12 (Cyanocobalamin 1%) | NSX | DSM NUTRITIONAL PRODUCTS LTD. | CH-4334 Sisseln | Switzerland |
NEO- GYNOTERNAN | VD-28709-18 | 08/01/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Nystatin | BP 2013 | Antibiotice | 1, Valea Lupului Street, lasi 707410 | Romania |
NEO- GYNOTERNAN | VD-28709-18 | 08/01/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Neomycin sulfate | USP 35 | Sichuan Long March Pharmaceutical Co., Ltd | 448 Changqing Road, Leshan, Sichuan, 614000 | China |
Heronira | VD-28651-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần 23 tháng 9 | Aluminum phosphate gel 20% | BP 2016 | Vasundhara Rasayans Ltd. | C-104, MIDC, Mahad, Raigad, Maharashtra 402309 | India |
Sodtux | VD-28652-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần 23 tháng 9 | Calci glycerophosphat | BP 2016 | Sri Vyjayanthi Labs Pvt.Ltd | MIG-11, Balaji Nagar, APHB, Kukatpally, Hyderabad-500 072. Andhra Pradesh. | India |
Sodtux | VD-28652-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần 23 tháng 9 | Magnesi gluconat | USP 38 | Global Calcium Pvt.Ltd | 126 Sipcot Territory. Complex Hosur - 636126. | India |
Canlax | VD-28663-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Paracetamol | BP 2015 | Hebei jiheng (group) Pharmaceutical co., LTD | No. 368 Jianshe streat, Hengshui city, Hebei Provine, 053000 China | China |
Canlax | VD-28663-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Dextromethorphan hydrobromid | BP 2015 | Divi’s Laboratories Limited | Lingojigudem Village, Choutuppal Mandal, Nalgonda Dist, Telangana - 508 252 India | India |
Canlax | VD-28663-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Chlorpheniramine maleate | BP 2015 | Supriya lifescience Ltd | 207/208 Udyog Bhavan, Sonawala Road Goregoan, Mumbai, India | India |
Gyndizol | VD-28664-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Clotrimazole | BP 2015 | Jintan Zhongxing Pharmaceutical Chemical Co., Ltd | Street:12 HouYang Chemical Park, Jincheng towns, Jintan, Jiangsu, China | China |
Malthigas | VD-28665-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Magnesium hydroxide | USP 35 | Nitika Pharmaceutical specialities PVT. Ltd | 85, Pili Nadi Industrial area, Kamptee Road, Nagpur-440026 Maharashtra, India | India |
Malthigas | VD-28665-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Dried aluminum hydroxide gel | USP 35 | Nitika Pharmaceutical specialities PVT. Ltd | 85, Pili Nadi Industrial area, Kamptee Road, Nagpur-440026 Maharashtra, India | India |
Malthigas | VD-28665-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Simethicone | USP 35 | Basildon Chemical company Limited | Kimber Road Abington Oxon OX141RZ, England | England |
Daviplus | VD-28668-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Ascorbic acid | BP 2014 | Hangzhou Dingyan Chem Co., Ltd. | Xiasha 571, 19th Street E- COMMERCE 4A 601 602, Jianggan Area, Hangzhou, Zhejiang, China | China |
Daviplus | VD-28668-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Calcium glycerophosphat | BP 2014 | Hangzhou Dingyan Chem Co., Ltd. | Xiasha 571, 19th Street E- COMMERCE 4A 601 602, Jianggan Area, Hangzhou, Zhejiang, China | China |
Daviplus | VD-28668-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Nicotinamide | BP 2014 | Hangzhou Dingyan Chem Co., Ltd. | Xiasha 571, 19th Street E- COMMERCE 4A 601 602, Jianggan Area, Hangzhou, Zhejiang, China | China |
Maginic | VD-28669-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Calcium glycerophosphat | BP 2014 | Bihani Chemical Industries (P) Ltd | 50/44, Aghore Sarani P.O., Rajur Dist, 24 Paraganas (South) Pin, 700149 West Bengal, India | India |
Maginic | VD-28669-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Magnesium gluconate | USP 38 | Jost Chemical Co., Ltd | 8150 Lackland St.louis, Mo 63114 | United State |
PĐ-Sucralfat 2000 | VD-28677-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Sucralfat | USP 36 | Zhejiang Haisen pharmaceutical co., ltd | Liushi Street, Dongyang, Zhejiang, China | China |
Vigahom | VD-28678-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Ferrous gluconate | USP 38 | Hangzhou Starshine Pharmaceutical Co., LTD | 10/F, Tianyuan building, no. 508 Wensan Road, Hangzhou, China | China |
Vigahom | VD-28678-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Copper gluconate | USP 38 | Hangzhou Starshine Pharmaceutical Co., LTD | 10/F, Tianyuan building, no. 508 Wensan Road, Hangzhou, China | China |
Vigahom | VD-28678-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Mangan gluconat | USP 38 | Ningbo Honor Chemtech Co., Ltd | Room 1011, Block 1, New World Business Building, Jiangdong District, Ningbo 315040, China | China |
Potriolac Gel | VD-28684-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Calcipotriol monohydrate | BP 2013 | Century pharmaceuticals Ltd. | 406 World Trade Center, VADODARA – 390005, India. | India |
Potriolac Gel | VD-28684-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Betamethasone dipropionate | EP 6.0 | Zhejiang Xianju Xianle Pharmaceutical Co. Ltd., | No 5 Chuancheng South road, Xianju, Zhejiang 317300, China. | China |
Cefamandol 1G | VD-28719-18 | 08/01/2023 | Công ty TNHH dược phẩm Glomed | Cefamandol Nafate | USP 38 | China Union Chempharma (Suzhou) Co.,Ltd | No.9, East Jiaotong Road, Lili Town, Wujiang District, Suzhou City, Jiangsu, P.R.C | China |
Cefamandol 2G | VD-28720-18 | 08/01/2023 | Công ty TNHH dược phẩm Glomed | Cefamandol Nafate | USP 38 | China Union Chempharma (Suzhou) Co.,Ltd | No.9, East Jiaotong Road, Lili Town, Wujiang District, Suzhou City, Jiangsu, P.R.C | China |
Glomoti-M 5/50 sachet | VD-28721-18 | 08/01/2023 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Domperidone maleate | EP 7.0 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad – 38, Andhra Pradesh, India. | India |
Glomoti-M 5/50 sachet | VD-28721-18 | 08/01/2023 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Simethicone | USP 34 | Dow Corning Corporation | 270 Omega parkway, Suite 200 Shepherdsvilleky 40615, United State. | United State |
Fiborize | VD-28722-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Tranexamic acid | EP 7.0 | Hunan Dongting Pharmaceutical Co., Ltd | N0 16 Dongyan Road, Desha, Changde City, Hunan Province, China | China |
Fiborize | VD-28722-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Tranexamic acid | EP 7.0 | Ashahi Kasei Finechem Co.,ltd. | 3-3-23, Nakanoshima, Kita-ku, Osaka, 530- 6130, Japan | Japan |
Amnam 0,5g | VD-28733-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Imipenem/Cilastatin Sodium with Buffered Sodium Bicarbonate | USP 34 | Zhejiang Hisun Pharmaceutical Co., Ltd | 46 Waisha Road, Jiaojiang District, Taizhou City, Zhejiang Province | China |
Amnam 1g | VD-28734-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Imipenem/Cilastatin Sodium with Buffered Sodium Bicarbonate | USP 34 | Zhejiang Hisun Pharmaceutical Co., Ltd | 46 Waisha Road, Jiaojiang District, Taizhou City, Zhejiang Province | China |
Cefotaxime 1g | VD-28735-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Cefotaxime sodium | NSX | Aurobindo Pharma Ltd | Unit VI: Sy.No.329/39 & 329/47, Chilkul, Patancheru Mandal, Medak Dist.A.R INDIA Pin: 502307. Regd.Off.: Plot.No.2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad , Andhra Pradesh 500038 | India |
Ceftazidime 1g | VD-28736-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Ceftazidime | NSX | Aurobindo Pharma Ltd | Unit VI: Sy.No.329/39 & 329/47, Chilkul, Patancheru Mandal, Medak Dist.A.R INDIA Pin: 502307. Regd.Off.: Plot.No.2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad , Andhra Pradesh 500038 | India |
Cefuroxime 750 mg | VD-28737-18 | 08/01/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Cefuroxime sodium | NSX | Aurobindo Pharma Ltd | Unit VI: Sy.No.329/39 & 329/47, Chilkul, Patancheru Mandal, Medak Dist.A.R INDIA Pin: 502307. Regd.Off.: Plot.No.2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad , Andhra Pradesh 500038 | India |
Etiheso | VD-28741-18 | 08/01/2023 | Chi nhánh CTCP Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 | Esomeprazole magnesi trihydrat | USP 35 | Metrochem API Private Ltd. | Flat No.302, Bhanu Enclave, Sunder Nagm, Enagadda, Hyderabad-500 038.T.S | India |
Indavix | VD-28679-18 | 08/01/2023 | Chi nhánh CTCP Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 | Trimebutin maleate | JP XVI | Suqian Ruixing Chemical Co., Ltd. | No. 3, Jingsi Road, Ecological Chemical Park, Suqian City, Jiangsu Province | China |
Bwiner plus | VD-28740-18 | 08/01/2023 | Chi nhánh CTCP Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 | Dry Vitamin D3 cws | EP 7.0 | DSM Nutritional Product Ltd. | Zweigniederlassung Werk Sisseln, Hauptstrasse 4, 4334 Sisseln, | Switzerland |
Bwiner plus | VD-28740-18 | 08/01/2023 | Chi nhánh CTCP Armephaco - Xí nghiệp dược phẩm 150 | Alendronate natri trihydrate | BP 2015 | Apex Health Care Ltd. | 4710-GIDC Estate, Ankleshwar-393 002. Gujarat | India |
- 1Công văn 5203/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký (Đợt 160) do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2Công văn 5243/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp sổ đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3Công văn 5244/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 4Công văn 9995/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký (Đợt 161) do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5Công văn 11262/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 1Luật Dược 2016
- 2Nghị định 54/2017/NĐ-CP hướng dẫn Luật dược do Chính phủ ban hành
- 3Công văn 5203/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký (Đợt 160) do Cục Quản lý Dược ban hành
- 4Công văn 5243/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp sổ đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5Công văn 5244/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6Công văn 9995/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký (Đợt 161) do Cục Quản lý Dược ban hành
- 7Công văn 10396/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 8Công văn 11262/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
Công văn 5202/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký (Đợt 159 bổ sung) do Cục Quản lý Dược ban hành
- Số hiệu: 5202/QLD-ĐK
- Loại văn bản: Công văn
- Ngày ban hành: 26/03/2018
- Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
- Người ký: Nguyễn Thị Thu Thủy
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 26/03/2018
- Tình trạng hiệu lực: Đã biết