- 1Công văn 7801/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2Công văn 7802/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3Công văn 8998/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 4Công văn 10394/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5Công văn 11728/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính Danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được cấp phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6Công văn 17269/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 5203/QLD-ĐK | Hà Nội, ngày 26 tháng 03 năm 2018 |
Kính gửi: Các cơ sở đăng ký, sản xuất thuốc trong nước.
Căn cứ Luật dược số 105/2016/QH13 ngày 06/04/2016;
Căn cứ Nghị định 54/2017/NĐ-CP ngày 08/05/2017;
Cục Quản lý Dược thông báo:
Công bố Danh mục nguyên liệu làm thuốc để sản xuất thuốc theo hồ sơ đăng ký thuốc đã có giấy đăng ký lưu hành thuốc tại Việt Nam không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu (Danh mục đính kèm).
Danh mục nguyên liệu dược chất được công bố nêu trên đăng tải trên trang thông tin điện tử của Cục Quản lý Dược tại địa chỉ: www.dav.gov.vn.
Cục Quản lý Dược thông báo để các cơ sở biết và thực hiện.
Nơi nhận: | TUQ. CỤC TRƯỞNG |
DANH MỤC
NGUYÊN LIỆU LÀM THUỐC LÀ DƯỢC CHẤT, TÁ DƯỢC, BÁN THÀNH PHẨM THUỐC ĐỂ SẢN XUẤT THUỐC THEO HỒ SƠ ĐĂNG KÝ THUỐC ĐÃ CÓ GIẤY ĐĂNG KÝ LƯU HÀNH THUỐC TẠI VIỆT NAM NHẬP KHẨU KHÔNG PHẢI THỰC HIỆN VIỆC CẤP PHÉP NHẬP KHẨU ĐỢT 160
(Đính kèm công văn số 5203/QLD-ĐK ngày 26 tháng 03 năm 2018 của Cục Quản lý Dược)
Tên thuốc (1) | Số giấy giấy đăng kí lưu hành thuốc (2) | Ngày hết hiệu lực của giấy đăng kí lưu hành (3) | Tên cơ sở sản xuất thuốc (4) | Tên nguyên liệu làm thuốc (5) | Tiêu chuẩn của dược chất nguyên liệu (6) | Tên cơ sở sản xuất nguyên liệu (7) | Địa chỉ cơ sở sản xuất nguyên liệu (8) | Tên nước sản xuất nguyên liệu (9) |
ZENTOGOUT-80 | QLĐB-655-18 | 22/02/2020 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Febuxostat | NSX | AMI LIFESCIENCES PVT. LTD | Block No. 82/B, ECP Road, At & PO: Karakhadi -391 450, Tal: Padra, Dis: Baroda, Gujarat,. | India |
Acemuc 100mg | GC-294-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam | Acetylcysteine | EP 8 | MOEHS CATALANA, S.L. | Polígono Rubí Sur, César Martinell i Brunet, 12A - 08191 Rubí (Barcelona), Spain. | Spain |
Phenergan | GC-295-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Sanofi-Synthelabo Việt Nam | Promethazine | NSX | PCAS Villeneuve La Garenne, France | 35 Avenue Jean Jaures F-92390 Villeneuve La Garenne | France |
Becadom | VD-28777-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược Becamex | Domperidon maleat | BP2012 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A Vengal Rao Nagar, Hyderabad - 38, Andhra Pradesh, india. | India |
Becaspira 3.0 M.I.U | VD-28778-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược Becamex | Spiramycin | EP 7.0 | Wuxi Fortune Pharmaceutical Co.,LTD | No. 2 Rongyang 1st Road, Xishan Economic Zone, Wuxi city, Jiangsu Province, China | China |
Dexamethason | VD-28779-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược Becamex | Dexamethason acetat | USP 38 | Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd. | No.19, XINYE 9th Street, West Area of Tianjin EconomicTechnological Development Area (TEDA), Tianjin, China | China |
Lessenol 325 | VD-28780-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược Becamex | Paracetamol | BP2012 | Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co., Ltd | No 35, Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China | China |
Piracetam 400 | VD-28781-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược Becamex | Piracetam | EP 8.0 | Northeast pharmaceutical group Co Ltd | 37 Zhonggong Bei street, Tiexi district, Shengyang | China |
Pyomezol | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược Becamex | Omeprazole pellet 8.5% | NSX | Sainor pharma PVT LTD | Plot No 31, Phase - V, IDA- Jeedimetla, Hyderabad - 500 055, India | India | |
BENORAMINTAB | VD-28860-18 | 22/02/2023 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Betamethasone | EP 8.0 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd. | No.1 Xianyao Road, Xianju, Taizhou, Zhejiang, China | China |
BENORAMINTAB | VD-28860-18 | 22/02/2023 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Dexchlorpheniramine maleate | BP 2014 | Keshava Organics Pvt. Ltd. | Plot No T-97 & 100, MIDC-Tarapur, Mumbai, India 401 506 | India |
BOSGYNO PLUS | VD-28861-18 | 22/02/2023 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Neomycin sulfate | USP 38 | Pharmacia & Upjohn Company | 7000 Portage Road, Kalamazoo, Michigan- 49001, USA | USA |
BOSGYNO PLUS | VD-28861-18 | 22/02/2023 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Nystatin | EP 7.0 | VUAB Pharma a.s. | Vltavská 53, 252 63 Roztoky, Czech Republic | Czech Republic |
CRESTINBOSTON 10 | VD-28862-18 | 22/02/2023 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Rosuvastatin calcium | NSX | Morepen Laboratories Limited | Antriksh Bhawan, 22. Kasturba Gandhi Marg Delhi, Delhi, India | India |
EFFER- PARALMAX 250 | VD-28863-18 | 22/02/2023 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Paracetamol | BP 2013 | Hebei Jiheng Pharmaceutical Co., Ltd. | No.368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 P.R. China. | China |
EFFER- PARALMAX 80 | VD-28864-18 | 22/02/2023 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Paracetamol | BP 2013 | Hebei Jiheng Pharmaceutical Co., Ltd. | No.368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 P.R. China. | China |
ENABOSTON 10 | VD-28865-18 | 22/02/2023 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Enalapril maleate | USP 38 | Zhejiang huahai Pharmaceutical Co., Ltd. | Xunqiao, Linhai, Zhejiang 317024, China | China |
ENABOSTON 5 | VD-28866-18 | 22/02/2023 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Enalapril maleate | USP 38 | Zhejiang huahai Pharmaceutical Co., Ltd. | Xunqiao, Linhai, Zhejiang 317024, China | China |
GENTRIBOSTON | VD-28867-18 | 22/02/2023 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Clotrimazole | BP 2014 | China Jiangsu International Economic and Technical cooperation Group, Ltd. | Golden Eagle Hanzhong New Building, No.1 Hanzhongmen Street, Nanjing, China | China |
GENTRIBOSTON | VD-28867-18 | 22/02/2023 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Betamethasone dipropionate | USP 38 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China | china |
GENTRIBOSTON | VD-28867-18 | 22/02/2023 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Gentamicin sulfate | EP 8.0 | Yantai Justaware Pharmaceutical Co., Ltd. | No.1 Yanfu Road, Zhifu District, Yantai, Shandong Province, P.R. China | China |
MELOXBOSTON 7.5 | VD-28868-18 | 22/02/2023 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Meloxicam | DĐVN IV | Zhejiang Excel Pharmaceutical Co., Ltd | 9 Dazha Road, Huangyan Economic Development Zone, Taizhou, Zhejang, China | China |
NALIGRAM | VD-28869-18 | 22/02/2023 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Nalidixic Acid | BP 2013 | Elixir Pharma | 164-A, Phase II, Opp. Lathia Industries, G.I.D.C., Naroda, Ahmedabad - 382 220., Gujarat, India. | India |
OMERAZ 20 | VD-28870-18 | 22/02/2023 | C.ty CPDP Boston Việt Nam | Omeprazole pellets 8.5% w/w | NSX | Metrochem API Private Limited | Flat No.302, Bhanu Enclave, Sunder Nagar, Erragadda, Hyderabad-500 038.T.S, India | India |
ACRITEL-10 | VD-28899-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Levocetirizine dihydrochloride | IP 2014 | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA | India |
ANDIREL-20 | VD-28900-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Olmesartan medoxomil | USP 38 | VERDANT LIFE SCIENCES PVT. LTD. | Plot No. 55, JNPC, Parawada, Visakhapalnam531019, Andhra Pradesh, INDIA. | India |
CERAHEAD | VD-28901-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Piracetam | BP 2013 | ARCADIA BIOTECHNOLOG Y LTD. | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang RD, Shangahi 200011,P.R.China | China |
DAVYCA | VD-28902-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Pregabalin | IP 2014 | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA | India |
DERUFF-4 | VD-28903-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Galantamine hydrobromide | USP 38 | ZHEJIANG MENOVO PHARMACEUTIC AL CO., LTD | 8, Jin 13 Road, Hangzhou Gulf Industrial Area Shangyu, Zhejiang, 312369, China | China |
ESSEIL-10 | VD-28904-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Cilnidipine | NSX | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD | 8F22 Buynow Technology Mansion, #23 Jiaogong Road, Hangzhou, Zhejiang, China 310013 | China |
ESSEIL-5 | VD-28905-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Cilnidipine | NSX | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD | 8F22 Buynow Technology Mansion, #23 Jiaogong Road, Hangzhou, Zhejiang, China 310013 | China |
EUROLUX-1 | VD-28906-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Repaglinide | USP 38 | PARTH OVERSEAS | 107, New Sonal Link Industrial Estate, Bldg. No.2, Opp. Movie Time Theatre, Link Road, Malad (West), Mumbai - 400 064, India. | India |
GAYAX-50 | VD-28907-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Amisulpiride | EP 8.0 | ARCADIA BIOTECHNOLOG Y., LTD. | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang RD, Shangahi 200011,P.R.China | China |
GIVET-4 | VD-28908-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Montelukast sodium | IP 2014 | PARTH OVERSEAS | 107, New Sonal Link Industrial Estate, Bldg. No.2, Opp. Movie Time Theatre, Link Road, Malad (West), Mumbai - 400 064, India. | India |
GONZALEZ-125 | VD-28909-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Deferasirox | NSX | PARABOLIC DRUGS LTD. | Village Sundhran, P.O, Mubarakpur, Derabassi (Pb.) India. | India |
GONZALEZ-250 | VD-28910-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Deferasirox | NSX | PARABOLIC DRUGS LTD. | Village Sundhran, P.O, Mubarakpur, Derabassi (Pb.) India. | India |
GOURCUFF-2,5 | VD-28911-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Alfuzosin hydrochloride | EP 8.0 | ARCADIA BIOTECHNOLOG Y LTD. | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang RD, Shangahi 200011,P.R.China | China |
GOURCUFF-5 | VD-28912-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Alfuzosin hydrochloride | EP 8.0 | ARCADIA BIOTECHNOLOG Y LTD. | Suite 901, Building Wensli, 1378 Lu Jia Bang RD, Shangahi 200011,P.R.China | China |
KAUSKAS-50 | VD-28914-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Lamotrigine | USP 39 | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA | India |
LEVETRAL-750 | VD-28916-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Levetiracetam | USP 35 | TAIZHOU TIANRUI PHARMACEUTIC AL CO., LTD | Baiyunshan South Road , Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang, China | China |
MANZURA-5 | VD-28917-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Olanzapine | USP 37 | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA | India |
METILONE | VD-28919-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Methylprednisolone | USP 36 | TAIZHOU TIANRUI PHARMACEUTIC AL CO., LTD | Baiyunshan South Road , Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang, China | China |
NAJEN | VD-28920-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Aceclofenac | IP 2014 | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA | India |
NEUBATEL | VD-28921-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Gabapentin | USP 36 | UNITED PHARMA INDUSTRIES CO., LTD | 8F22 Buynow Technology Mansion, #23 Jiaogong Road, Hangzhou, Zhejiang, China 310013 | China |
SILVASTEN | VD-28922-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Simvastatin | USP 38 | PRISUN PHARMACHEM CO., LTD | RM 1104, Zhoushan Haizhongzhou International Square, No.338, Xingpu Avenue, Donggang Street, Putuo District, Zhoushan City | China |
SILVASTEN | VD-28922-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Ezetimibe | NSX | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA | India |
VEZYX | VD-28923-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Levocetirizine dihydrochloride | IP 2014 | ZEON-HEALTH INDUSTRIES | 101, Sai Siddhi Bldg., Sector - 3, Airoli, Navi Mumbai - 400 708, Maharashtra, INDIA | India |
ZOLASTYN | VD-28924-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Desloratadine | NSX | PARTH OVERSEAS | 107, New Sonal Link Industrial Estate, Bldg. No.2, Opp. Movie Time Theatre, Link Road, Malad (West), Mumbai - 400 064, India. | India |
ZURMA | VD-28925-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Đạt vi Phú | Mosapride citrate dihydrate | IP 2014 | OCEANIC PHARMACHEM PVT.LTD. | 329, A-Z Industrial Estate, G. Kadam Marg, Lower Parel (W), Mumbai 400 013, India | India |
VITAMIN AD | VD-29054-18 | 22/02/2023 | CN Công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC | Vitamin A | Ph. Eur. 8.0 | BASF SE | Carl-Bosch-Str.38 67056 Ludwigshafen, Germany | Germany |
VITAMIN AD | VD-29054-18 | 22/02/2023 | CN Công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC | Vitamin D3 | Ph. Eur. 8.0 | BASF SE | Carl-Bosch-Str.38 67056 Ludwigshafen, Germany | Germany |
LOPIRATOR® 20mg | VD-29037-18 | 22/02/2023 | CN Công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC | Atorvastatin calcium trihydrat | JP XVI | ENALTEC LABS PRIVATE LIMITED | 17th Floor, Kesar Solitaire, Plot No. 5, Sector 19, Sanpada, Navi Mumbai, Maharashtra - 400 705, | India |
Para-OPC 80mg | VD-29045-18 | 22/02/2023 | CN Công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC | Paracetamol | USP 36 | Mallinckrodt Inc | 8801 Capital Boulevard, Raleigh, NC 27616 USA | USA |
Amedolfen 100 | VD-29055-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Flurbiprofen | USP 37 | FDC LIMITED | Plot No. 19&20/2 MIDC Area, Village Dhatav, Roha, Dist. Raigad, State: Maharashtra, India | India |
Ametifen Codeine Forte | VD-29056-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Paracetamol | BP 2013 | Mallinckrodt Inc. | Raleigh Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616 USA | USA |
Broncystine | VD-29057-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Carbocysteine | EP 7.0 | Wuhan Grand Hoyo Co., Ltd | No.1, Industrial Park, Gedian Economy Develop Zone, E’Zhou, Hubei, China. | China |
Flunavertig | VD-29058-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Flunarizine dihydrochloride | EP 7.0 | Sinochem Jiangsu Co., Ltd | 22F, Jincheng Tower, No.216 Middle Longpan road, Nanjing, P.R.China | China |
Mebufen 500 | VD-29059-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Nabumetone | USP 37 | Divi’s Laboratories Limited | Unit-I, Lingojigudem Village, Choutuppal Mandal, Nalgonda district, Telangana- 508252, India | India |
Opebeta 80 | VD-29060-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Sotalol hydrochloride | USP 38 | Neuland Laboratories Limited | Sanali Info Park, 'A' Block, Ground Floor, 8-2-120/113, Rd No 2, Banjara Hills, Hyderabad - 500 034, A.P. India | India |
Opetelmi 40 | VD-29061-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Telmisartan | EP 8.0 | Assia Chemical Industries Ltd | Teva Tech site: Neot Hovav Eco-ind. Park, Emek Sara, POB 2049, Be’er Sheva 8412316, Israel. | Israel |
Opetelmi 80 | VD-29062-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Telmisartan | EP 8.0 | Assia Chemical Industries Ltd | Teva Tech site: Neot Hovav Eco-ind. Park, Emek Sara, POB 2049, Be’er Sheva 8412316, Israel. | Israel |
VD-29063-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Alendronate sodium | Cadila Pharmaceuticals Limited | 294, G.I.D.C. Estate, Ankleshwar - 393 002, Gujarat, India. | India | ||
VD-29063-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Cholecalciferol | DSM Nutritional Products Ltd. | Branch site Sisseln, CH - 4334 Sisseln, Switzerland. | Switzerland | ||
Padolgine | VD-29064-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Acetaminophen | USP 38 | Mallinckrodt Inc. | Raleigh Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616 USA | USA |
Padolgine | VD-29064-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Acetaminophen | USP 38 | Novacyl (WUXI) Pharmaceutical Co., Ltd. | 8 Guang Shi Xi Road, Wuxi, Jiangsu, China, 214185. | China |
Padolgine | VD-29064-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Caffeine anhydrous | BP 2013 | Shandong Xinhua Pharmaceutical Co, Ltd. | East Chemical Zone of High & New Technology Development Zone, Zhangdian District, Zibo, Shandong, China | China |
Rosnacin 1,5 MIU | VD-29065-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Spiramycin | EP 7.0 | Henan Topfond Pharmaceutical Co, Ltd | No. 1199 Jiaotong Road (West), Yicheng District Zhumadian, Henan Province, China | China |
Soxicam 7.5 | VD-29066-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Meloxicam | EP 8.0 | Zhejiang Excel Pharmaceutical Co., Ltd | 9 Dazha Road, Huangyan Economic Development Zone, Taizhou, Zhejiang, China. | China |
Star Benko | VD-29067-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Benzalkonium Chloride | EP 8.0 | Novo Nordisk Pharmatech A/S | Københavnsvej 216, Køge, 4600 Denmark. | Denmark |
Tifenic 200 | VD-29068-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Etodolac | USP 38 | Zhejiang Chiral Medicine Chemicals Co.,Ltd | Nanyang Economy Development Zone, Xiaoshan, Hangzhou, Zhejiang Province, P.R. China. | China |
Tydol 80 | VD-29069-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Acetaminophen | USP 38 | Mallinckrodt Inc. | Raleigh Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616 USA | USA |
Tydol 80 | VD-29069-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Acetaminophen | USP 38 | Novacyl (WUXI) Pharmaceutical Co., Ltd. | 8 Guang Shi Xi road, Wuxi, Jiangsu, China, 214185 | China |
Tydol codeine | VD-29070-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Acetaminophen | USP 36 | Mallinckrodt Inc. | Raleigh Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, NC 27616 USA | USA |
Tydol codeine | VD-29070-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm OPV | Acetaminophen | USP 36 | Novacyl (WUXI) Pharmaceutical Co., Ltd. | 8 Guang Shi Xi Road, Wuxi, Jiangsu, China, 214185. | China |
COLLUDOLL | VD-29094-18 | 22/02/2023 | CT CPDP Sao Kim | Diacerein | IP 2010 | Rakshit Drugs Privates Limited | SY No, 10/B, Gadapotharam village, Jinnaram mandal, Medak distric. A,P, India | India |
COLOCOL 500 | VD-29095-18 | 22/02/2023 | CT CPDP Sao Kim | Paracetamol | EP 7 | Mallinckrodt Inc. | Raleigh Pharmaceutical Plant, 8801 Capital Boulevard, Raleigh, NC 27616-3116 USA | USA |
PIRACETAM | VD-29096-18 | 22/02/2023 | CT CPDP Sao Kim | Piracetam | EP 7 | Northeast pharmacceutical group Co., Ltd | 19th floor, block B, Chamber of Commerce Headquarte Mansion. No.51, The Youth Street, Shenhe District, Shenyang China | China |
RESBATÉ | VD-29097-18 | 22/02/2023 | CT CPDP Sao Kim | Clopidogrel bisulfat | USP 38 | Aarti Drugs Limited | Mahendra Industrial Estate Ground floor, Road No 29. Plot no 109-D, Sion (east), mumbai | India |
Ambroxol 30mg | VD-29138-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Tipharco | Ambroxol hydrochloride, crystalline powder | EP 7.0 | Zhejiang Tiantai Fuda Medical Chemistry Co., Ltd. | Fengze Road 197 #, Chengguan, Tiantai, Zhejiang, China | China |
Amoxicilin 250mg | VD-29139-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Tipharco | Amoxicillin trihydrate compacted | NSX | North China Pharmaceutical Group Semisyntech Co., Ltd | No.20 Yangzi Road Shijiazhuang Economic & Technological Development Zone, Hebei, P.R.China | China |
Amoxicilin 250mg | VD-29139-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Tipharco | Amoxicillin trihydrate compacted | NSX | Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co Ltd | Economic & Technological Development Zone, First Medical Zone, Datong, Shanxi, China | China |
Amoxicilin 250mg | VD-29140-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Tipharco | Amoxicillin trihydrate compacted | NSX | North China Pharmaceutical Group Semisyntech Co., Ltd | No.20 Yangzi Road Shijiazhuang Economic & Technological Development Zone, Hebei, P.R.China | China |
Amoxicilin 500mg | VD-29141-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Tipharco | Amoxicillin trihydrate compacted | NSX | North China Pharmaceutical Group Semisyntech Co., Ltd | No.20 Yangzi Road Shijiazhuang Economic & Technological Development Zone, Hebei, P.R.China | China |
Amoxicilin 500mg | VD-29141-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Tipharco | Amoxicillin trihydrate compacted | NSX | Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co Ltd | Economic & Technological Development Zone, First Medical Zone, Datong, Shanxi, China | China |
Busmin | VD-29142-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Tipharco | Hyoscine butylbromide, crystalline powder | BP 2013 | Alchem International Limited | 25/2 Main Mathura road, Village Kaili, Ballabgarh, Faridabad- 121004, Haryana | India |
VD-29143-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Tipharco | Cefaclor, crystalline powder | USP 38 | India | |||
Dexamethason 0,5mg | VD-29144-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Tipharco | Dexamethasone acetate, crystalline powder | EP 8.0 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No. 1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China | China |
Dexamethason 0,5mg | VD-29145-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Tipharco | Dexamethasone acetate, crystalline powder | EP 8.0 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No. 1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China | China |
Dexamethason 0,5mg | VD-29146-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Tipharco | Dexamethasone acetate, crystalline powder | EP 8.0 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No. 1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China | China |
Neusturon | VD-29147-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Tipharco | Cinnarizine, powder | EP 7.0 | Ray Chemicals Pvt. Ltd | 41.KHB Industrial Area, Yelahanka, Bangalore - 560 106 | India |
Tiphadeltacil | VD-29148-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Tipharco | Dexamethasone acetate, crystalline powder | EP 8.0 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No. 1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang, China | China |
Tiphadocef 100 | VD-29149-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Tipharco | Cefpodoxime proxetil, powder | USP 38 | Covalent Laboratories Private Limited | #8-3-677/18, 2nd Floor, S.K.D. Nagar, Yellareddy Guda, Hyderabad - 500 073. Telangana, India | India |
Tiphagliptin 50 | VD-29150-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Tipharco | Sitagliptin phosphate monohydrate, crystalline powder | NSX | Beijing Huikang Boyuan Chemical Tech Co., Ltd | No.7 Haiying Road, Science City, Fengtai District, Beijing 100070, China | China |
Tiphanicef 125 | VD-29151-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Tipharco | Cefdinir, crystalline powder | USP 38 | Covalent Laboratories Private Limited | #8-3-677/18, 2nd Floor, S.K.D. Nagar, Yellareddy Guda, Hyderabad - 500 073. Telangana, India | India |
Vitamin B6 250mg | VD-29153-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Tipharco | Pyridoxine hydrochloride, crystalline powder | BP 2016 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd | Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300, China | China |
Zetavian | VD-29218-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Tipharco | Betamethasone, crystalline powder | EP 8.0 | Henan Lihua Pharmaceutical Co., Ltd | Middle of Huanghe Street, Anyang Hi- Tech Industry Development Zone, Henan, China. | China |
Zetavian | VD-29218-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Tipharco | Dexchlorpheniramine maleate, crytalline powder | USP 38 | Supriya Lifescience Ltd | A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C. Tal. - Khed, Dist. - Ratnagiri, 415 722, Maharashtra, India. | India |
AMOXYCILIN 500mg | VD-29178-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Amoxicillin Trihydrate | EP 8.0 | DSM SINOCHEM PHARMACEUTIC ALS INDIA PVT., LTD | Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa. Distt. Nawanshahr, Punjab 144 533 India. | India |
CEFIXIM 100mg | VD-29179-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Cefixime trihydrate | USP 36 | AUROBINDO PHARMA LTD. | Survey No.1/22, 2/1 to 5,6 to 18, 61 to 69, Pydibhimavaram532 409, Ranasthali mandal, Srikakulam Dist, A.P, INDIA | India |
CELEXTAVIN | VD-29180-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Betamethasone | DĐVN IV | TIANJIN TIANYAO PHARMACEUTIC ALS CO., LTD. | No.19, Xinye 9th street, West Area of Tianjin Economic - Technological Development Area (TEDA), Tianjin China | China |
CELEXTAVIN | VD-29180-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Dexchlorpheniramine Maleate | DĐVN IV | KESHAVA ORGANICS PVT. LTD. | T-97 & 100, MIDCTarapur Dist - Thane, Maharashtra 401 506, INDIA | India |
CEPHALEXIN 250mg | VD-29181-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Cefalexin Monohydrate | BP 2013 | DSM ANTIINFECTIVES CHEMFERM, S.A. | Calle Ripolles, 2 Poligono Industrial Urvasa, Sta Perpetua de Mogoda, 08130 Barcelona, Spain | Spain |
CETIRIZIN 10mg | VD-29182-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Cetirizine dihydrochloride | EP. 8.0 | SUPRIYA LIFESCIENCE LTD. | A5/2, Lote Parshuram Industrial AREA, M.I.D.C, Tal. - Khed, Dist - Ratnagiri, 415 722, Maharashtra, India. | India |
FAMOTIDIN 40mg | VD-29183-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Famotidine | USP 36 | PHALANX LABS PRIVATE LIMITED | Plot No. 74B, Jawaharlal Nehru Pharma City, Parawada, Visakhapatnam - 531 021. A. P. India | India |
VD-29184-18 | 22/02/2023 | Lincomycin Hydrochloride | E.P 8.0 | China | ||||
POLYDESON - N | VD-29186-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Dexamethasone sodium Phosphate | BP 2013 | ZHEJIANG XIANJU PHARMACEUTIC AL CO., LTD. | No.1 Xianyao Road, Xianju, Zhejiang | China |
POLYDESON - N | VD-29186-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Neomycin sulfate | USP 36 | SICHUAN LONG MARCH PHARMACEUTIC AL CO., LTD. | 448 Changqing Road, Leshan, Sichuan 614000, P.R.China | China |
SUCRALFATE | VD-29187-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Sucralfate | USP 38 | ZHEJIANG HAISEN PHARMACEUTIC AL CO., LTD. | Liushi Street PC322104 Dongyang, Zhejiang Province, China | China |
VICOMETRIM 480 | VD-29188-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Sulfamethoxazole | BP 2013 | VIRCHOW LABORATORIES LIMITED | Plot No.4 to 10, S.V. Co-op. Industrial Estate, IDA, Jeedimetla, Hyderabad-500 055, AP | India |
VICOMETRIM 480 | VD-29188-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Trimethoprim | BP 2013 | SHOUGUANG FUKANG PHARMACEUTIC AL CO., LTD. | North-East of Dongwaihuan Road, Dongcheng Industrial Area, Shouguang City, Shanding Province, P.R. of China | China |
VIFAREN | VD-29189-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh công ty CP DP TƯ VIDIPHA | Diclofenac Sodium | BP 2013 | HENAN DONGTAI PHARM CO., LTD | East Changhong Road, Tangyin, Henan, China | china |
Alverin | VD-29221-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Alverine Citrate | EP 7.0 | Yancheng medical chemical factory | No.33 Haichun west road Yan cheng Jiangsu China | China |
Anigrine | VD-29223-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Nefopam HCl | CP 2015 | Anhui Wanhe Pharmaceutical Co., Ltd | Yangcun Industry Park, Titanchang city, Anhui province, China. | China |
Calci folinat 10ml | VD-29224-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Calcium Folinate | EP 8.0 | Biofer S.p.A | Via Canina, 2 - 41036 Medolla (MO) Italy | Italy |
Calci folinat 5ml | VD-29225-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Calcium Folinate | EP 8.0 | Biofer S.p.A | Via Canina, 2 - 41036 Medolla (MO) Italy | Italy |
Fenidel | VD-29226-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Piroxicam | USP 38 | Nantong Jinghua Pharmaceutical Co., Ltd | 2-02#,Crossroad Between 3 Haibin Road and 2 Tonghai Road, Yanhai Economic Development Zone, Rudong, Nantong, Jiangsu, China,226407 | China |
Furunas | VD-29227-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Flunarizine Dihydrochloride | EP 8.0 | Zhenghou ruikang pharmaceutical co., Ltd | Ruida Rd, Zhongyuan, Zhengzhou, Henan, China | China |
Vincystin 100 | VD-29229-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | N-Acetyl-L-Cysteine | USP 38 | Wuhan Grand Hoyo Co., Ltd | 399 Luo Yu Road, Zhuo Dao Quan, Wuhan, Hubei, China | China |
Vincystin 200 | VD-29230-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | N-Acetyl-L-Cysteine | USP 38 | Wuhan Grand Hoyo Co., Ltd | 399 Luo Yu Road, Zhuo Dao Quan, Wuhan, Hubei, China | China |
Vinfast 120 | VD-29231-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Fexofenadine Hydrochloride | USP 37 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad-38, Andhra Pradesh, India | India |
Vinfast 180 | VD-29232-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Fexofenadine Hydrochloride | USP 37 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad-38, Andhra Pradesh, India | India |
Vinfast 60 | VD-29233-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Fexofenadine Hydrochloride | USP 37 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad-38, Andhra Pradesh, India | India |
Vinhistin 16 | VD-29234-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Betahistine dihydrochloride | BP 2013 | Ami Lifesciences Pvt. Ltd | Blook No. 82/B, ECP Road, At & PO: Karakhadi- 391 450, Tal;Padra, Dis: Baroda, Gujarat, India | India |
Vinhistin 8 | VD-29235-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Betahistine dihydrochloride | BP 2013 | Ami Lifesciences Pvt. Ltd | Blook No. 82/B, ECP Road, At & PO: Karakhadi - 391 450, Tal;Padra, Dis: Baroda, Gujarat, India | India |
Vinphazin | VD-29236-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Spiramycin base | EP 7.0 | Henan Topfond pharmaceutical Co., Ltd | No.1199 Jiaotong Road, Yicheng District, Zhumadian, Henan Province, China | China |
Vitamin B1 | VD-29237-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc | Vitamin B1 (Thiamine Nitrate) | BP 2013 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd | Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300, China | China |
Comenazol | VD-29305-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Pantoprazole sodium sesquihydrate | EP7 | Medichem SA | Polfgon Industrial de Celra17460 CELRA (Glrona), Spain | Spain |
Kydheamo -1B | VD-29307-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Sodium Bicarbonate | EP 8 | Sodawerk Stassfurt GmbH & Co. KG | An der Loderburger Bahn 4a Stassfurt D- 39418, Germany | Germany |
Bifehema | VD-29300-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Copper Gluconate | USP38 | Givaudan- Lavirotte | 56 Rue Paul Cazeneuve, 69008 Lyon, France | France |
Bifehema | VD-29300-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Copper Gluconate | USP38 | Global Calcium Pvt. Ltd. | 125 & 126, Sipcot Industrial Complex. Hosur - 635 126. Tamilnadu - India | India |
Bifehema | VD-29300-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Manganese Gluconate | USP38 | Givaudan- Lavirotte | 56 Rue Paul Cazeneuve, 69008 Lyon, France | India |
Bifehema | VD-29300-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Manganese Gluconate | USP38 | Global Calcium Pvt. Ltd. | 125 & 126, Sipcot Industrial Complex. Hosur - 635 126. Tamilnadu - India | India |
Bifehema | VD-29300-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Ferrous Gluconate | USP38 | Givaudan- Lavirotte | 56 Rue Paul Cazeneuve, 69008 Lyon, France | France |
Bifehema | VD-29300-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Ferrous Gluconate | USP38 | Global Calcium Pvt. Ltd. | 125 & 126, Sipcot Industrial Complex. Hosur - 635 126. Tamilnadu - India | India |
Biragan kids 250 | VD-29304-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Paracetamol | USP37 | Mallinckrodt | 8801 Capital Boulevard- Raleigh, NC 27616 USA | USA |
Bifumax 250 | VD-29302-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Cefuroxime axetil | USP35 | Nectar Lifesciences Ltd. | Village Saidpura, Tehsil - Derabassi, Distt.Mohali, Punjab, India | India |
Biragan Extra | VD-29303-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Caffein anhydrous | USP35 | Basf | BASF PharmaChemikalien GmbH & Co. KG, 32419 Minden, Germany | Germany |
Biragan Extra | VD-29303-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Paracetamol | BP2013 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | Xijingming Village, Donganzhuang Township, Shenzhou County, Hengsui city, Hebei Province, 053800 China | China |
Bidizem ® MR 200 | VD-29299-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Diltiazem hydrochloride | USP 37 | Zach System S.p.A | Via Dovaro 36045 Almisano di Lonigo - Vicenza - Italy | Italy |
Bifradin | VD-VD-29301- 18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược - Trang thiết bị y tế Bình Định (Bidiphar) | Cefradine | BP2013 | NCPC Hebei Huamin Pharmaceutical | No 18, Yangzi road, Shiiazhuang Economic & tehcnological development zone, hebei | China |
Calci glubionat Kabi | VD-29312-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Calci glubionat | NSX | Global Calcium Private Limited | 125, 126 SIPCOT Industrial Complex Hosur - 635 126 Tamil Nadu State, India | India |
Dexamethason Kabi | VD-29313-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Dexamethason natri phosphat | BP 2010 | Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd. | No.19, XINYE 9th street, West Area of Tianjin EconomicTechnical Development Area (TEDA), Tianjin China | China |
Glucose 20% | VD-29314-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Dextrose | USP 40 | Roquette Freres | 1, Rue De La Haute Loge, 62136 Lestrem, France | France |
Glucose Kabi 30% | VD-29315-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar | Glucose monohydrat | USP 38 | Roquette Freres | 1, Rue De La Haute Loge, 62136 Lestrem, France | France |
SPM-Sucralfat 1000 | VD-29494-18 | 22/02/2023 | Công ty CP SPM | Sucralfat | USP39 | Zhejiang haisen pharmaceutical Co Ltd | Liushi street, Dongyang, Zhejiang | China |
Olisfat | VD-29556-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim | Orlistat pellet 50% | NSX | Titan laboratories Pvt Ltd | 102, titan house, 60ft road, opp to bank of maharashtra, Ghatkopar (E), mumbai 40077 | India |
NEOTICA BALM | VD-29551-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam | Methyl salicylat | USP 36 | Rhodia operations | 40 Rue de la Haie Coq, 93306 Aubervilliers, Cedex | France |
NEOTICA BALM | VD-29551-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam | Menthol | USP 36 | Fuerst Day Lawson | Devon House 58-60 St Katharine's Way London E1W 1JP | UK |
NEOTICA BALM | VD-29551-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam | Camphor | USP 36 | Suzhou Dongsha Synthetic Chemical Co., Ltd. | Dongsha Industry Park, Leyu town, Zhangjiagang, China | China |
NEOTICA BALM | VD-29551-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam | Eugenol | USP 36 | PT. Indesso Aroma | Jl Raya Baturraden Km.10 Purwokerto 53151, Central Java Indonesia | Indonesia |
SARA | VD-29552-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam | Paracetamol | USP 36 | Mallinckrodt Raleigh Pharma Plant | 8801 Capital Boulevard Raleigh, North Carolina USA 27616-3116 | USA |
TIFFY | VD-29553-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam | Paracetamol | USP 38 | Zhejiang Kangle pharmaceutical Co Ltd | No 208 Qujiang Road. Economic Technique Develop Zone, Wenzhou. Zhejiang. China | China |
TIFFY | VD-29553-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam | Chlorpheniramin maleate | USP 38 | Kongo Chemical Co., Ltd. | No.3 Himata, Toyama, 930-0912- Japan | Japan |
DI-ANTIPAIN | VD-29371-18 | 22/02/2023 | Công ty CP SPM | Paracetamol | BP2013 | Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co., LTD | No. 35, Weixu North Road. Anqiu, Shandong China. | China |
GELESTRA | VD-29373-18 | 22/02/2023 | Công ty CP SPM | Captopril | USP34 | Shandong Weifang Pharmaceutical Factory Co., Ltd | No.1 Beigong, West Street, Weifang, Shandong, China. | China |
GELESTRA | VD-29373-18 | 22/02/2023 | Công ty CP SPM | Hydrochlorothiazide | USP34 | CTX Life Science PVT LTD | Block No: 251252,Sachin Magdalla Road GIDC- Sachin, Dist:- Surat (Gujarat) India. | India |
VALETOL 5 | VD-29374-18 | 22/02/2023 | Công ty CP SPM | Perindopril Arginine | NSX | Aarti Industries Limited | Unit-IV, Plot No. E50, MIDC, Tarapur, Tal-Palghar, DistThane, Pin-401 506. Maharashtra, India. | India |
ENROFET | VD-29372-18 | 22/02/2023 | Công ty CP SPM | Nabumetone | USP34 | Divi's Laboratories Limited | Factory: Unit-1, Lingojigudem Village, Choutuppal Mandal, Mandal, Nalgonda District, Andhra Pradesh | India |
BESFOBEN 300 | VD-29370-18 | 22/02/2023 | Công ty CP SPM | Irbesartan | USP34 | CTX Life Sciences Pvt.Ltd | Block No. 251-252 Sachin-Magdalla Road GIDC, Sachin, Surat-394 230 Gujarat, India | India |
Dextrose 5% and Sodium chloride 0,9% | VD-29343-18 | 22/02/2023 | CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV | Dextrose anhydrous | USP 35 | Hebei Shengxue Co., Ltd. | No. 48, Shengxue Road, Luancheng County, Shijiazhuang City, Hebei Province, China. | China |
Dextrose 5% and Sodium chloride 0,9% | VD-29343-18 | 22/02/2023 | CÔNG TY CỔ PHẦN OTSUKA OPV | Sodium chloride (NaCl) | USP 35 | Dominion Salt Limited | Kaparu Road, Marlborough, New Zealand-PO Box: 81, Seddon | New Zealand |
Nautamine | VD-29364-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam | Diacefylline diphenhydramine | NSX | LA MESTA CHIMIE FINE | 1336 route de l’Esteron, Lieu-Dit La Mesta, 06830 Gilette, France. | France |
Theralene | VD-29367-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam | Alimemazine tartrate | EP 8.8 | SANOFI CHIMIE | 45 Chemin de Météline BP15 04201 Sisteron Cedex - France | France |
MAGNE-B6 corbière | VD-29363-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam | Magnesium lactate dihydrate | EP 8.8 | GLOBAL CALCIUM PVT. LTD | 125 & 126 Sipcot Industrial Complex, Hosur- 635 126, Tamil Nadu, India | India |
MAGNE-B6 corbière | VD-29363-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam | Magnesium lactate dihydrate | NSX | MOEHS CANTABRA SL | Poligono Industrial Requejada 39313Polanco, Cantabria, Spain | Spain |
MAGNE-B6 corbière | VD-29363-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam | Pyridoxine hydrochloride | NSX | DSM NUTRITIONAL PRODUCTS GMBH | Emil-Barell-Strasse 3 D-79639 Grenzach- Wyhlen, Germany | Germany |
MAGNE-B6 corbière | VD-29363-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam | Pyridoxine hydrochloride | BP 2016 | JIANGXI TIANXIN PHARMACEUTIC AL CO., LTD | Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300 China | China |
Phenergan | VD-29365-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam | Promethazine | NSX | VLG CHEM | 35 Avenue JeanJaurès, 92390 VILLENEUVE-LAGARDENNE, France | France |
Sorbitol Sanofi | VD-29366-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam | Sorbitol | EP 8.5 | ROQUETTE FRÈRES | 1, rue De La Haute Loge - 62136, Lestrem, France | France |
Bivosos | QLĐB-668-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Sofosbuvir | NSX | Virupaksha Organics Limited | Survey No. 10, Gaddapotharam Village, Jinnaram Mandal, Medak District - 502319, Telangana. | India |
Ahevip 90 | VD-28758-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Etoricoxib | NSX | Virdev Intermediates Pvt. Ltd | Block no. 46-47, Plot no.2, Moje Palsana, Tal. Palsana, Dist. Surat 394315 Gujarat, India | India |
Ausvair 150 | VD-28759-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Pregabalin | EP 8.7 | VPL Chemicals PVT. LTD. | plot No.64. Sompura Industrial Area. Dobbespet. Nelamangala (Taluk). Banggalore Rural 562 111. | India |
Bivinadol | VD-28760-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Paracetamol | EP 8.0/ BP 2014 | Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 35, Weixu North Road, Anqiu, Shandong | China |
Drolenic 10 | VD-28764-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Alendronate sodium | USP 38 | JPN Pharma PVT Ltd | T-108/109, MIDC, Tarapur, Boisar, Dist, Thane, Maharastra. | India |
Etova 400 | VD-28765-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Etodolac | BP 2014 | Zhejiang Chiral Medicine Chemicals Co., Ltd | Nanyang Economy Development Zone, Xiaoshan, Hangzhou, Zhejiang. | China |
Fistazol 1% | VD-28766-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Clotrimazole | USP 35 | Halcyon Labs Pvt. Ltd | Plot No. 409, Phase IV, G.I.D.C. Industrial Estate, Naroda, Ahmedabad 382 330. | India |
Sedno | VD-28767-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Desloratadin | EP 8.0 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, Vengalrao Naga, Hyderabad - 38 Telangana. Unit -1, Plot No 39, A&B, Phase - I, I.D.A, Jeedimetla, Hyderabad-500 055, Telangana. | India |
Tovamic 250 | VD-28768-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Tranexamic Acid | BP 2014 | Changzhou Yingseng Pharmaceutical Co., Ltd. | Weitang Chemical Zone, Xinbei District, Changzhou, Jiangsu 213033. | China |
Tovamic 500 | VD-28769-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Tranexamic Acid | BP 2014 | Changzhou Yingseng Pharmaceutical Co., Ltd. | Weitang Chemical Zone, Xinbei District, Changzhou, Jiangsu 213033. | China |
Valsita | VD-28770-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Valsartan | USP 38 | Smilax Laboratories Limited | Plot No.12A, Phase III, I.D.A., Jeedimetia, Hyderabad -500 055. | Italy |
Vixcar | VD-28772-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần BV Pharma | Clopidogrel bisulfate | USP 36 | Aarti Drugs Limited | Plot No 109-D, Mahendra Industrial Estate, Ground Floor, Road No 29, SION (East), MUMBAI 400 022. | India |
Redstomz 20 | VD-28857-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh | Esomeprazole enteric coated pellets 22,5% w/w | NSX | Zen Biotech Private Limited. | Plot No.195/4, PhaseII, Sector-3, Lane No. 7, IDA Cherlapally, Hyderabad-500 051, Telangana, India | India |
Redstomz 40 | VD-28858-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh | Esomeprazole enteric coated pellets 22,5% w/w | NSX | Zen Biotech Private Limited. | Plot No.195/4, PhaseII, Sector-3, Lane No. 7, IDA Cherlapally, Hyderabad-500 051, Telangana, India | India |
Effe-C TP | VD-29387-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh | Acid ascorbic (vitamin C) | USP 36 | Shandong Luwei Pharmaceutical Co., LTD. | Shuangfeng Industrial Park, Zichuan District, Zibo City, Sandong, China | China |
Newvent-G | VD-28859-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre | Guaifenesin | JP 16 | Rhodia Operations | 40 rue de la haie coq 93306 aubervilliers cedex france | France |
Yawin 30 | QLĐB-656-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Duloxetine Hydrochloride Enteric Coated Pellets | NSX | Dasan pharmaceutical Co., Ltd. | 342, Deogamsan-ro, Dogo-myeon, Asan-si, Chungcheongnam-do, Korea | Korea |
Avisla | VD-28935-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Sodium chloride | BP 2016 | Dominion Salt limited | Totara street, Mount maunganui | New Zealand |
Ezeytine | VD-28936-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Azelastine hydrochloride | EP 8.0 | Jinan weikete chemistry technology Co.,Ltd | Joinhands Science Park, No.4028,Nanhu an Road, Hangzhou, P.R.China | China |
Tinfomuc | VD-28938-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Acetylcystein (N- Acetyl - L - cysteine) | USP 35 | Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd. | Fanshidu village, Jiangshan, Yinzhou district, Nigbo 315100 China | China |
Tinfomuc 200 | VD-28939-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Acetylcystein (N- Acetyl - L - cysteine) | USP 37 | Ningbo Yuanfa Bioengineering Co., Ltd. | Fanshidu village, Jiangshan, Yinzhou district, Nigbo 315100 China | China |
Tinfomuc 200 | VD-28939-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Acetylcystein (N- Acetyl - L - cysteine) | USP 37 | Wuhan Grand Hoyo Co., Ltd. | No.1 Industrial Park, Gedian Economy Develop Zone, E'Zhou City, Hubei, China | China |
Torexvis D | VD-28940-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Dexamethason | EP 8.0 | Zhejiang Xianju Xianle pharmaceutical Co., Ltd. | No.5 Chuancheng South Road, Xianju, Zhejiang 317300 | China |
Torexvis D | VD-28940-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Tobramycin | USP 38 | Chongqing Daxin pharmaceutical Co., Ltd. | No.22, Chuangzao road, Beibei district, Chongqing city | China |
Vidcaps | VD-28941-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Vitamin B1 (Thiamine mononitrate) | BP 2013 | Huazhong Pharmaceutical Co., Ltd | No.71 West Chunyuan Road, Xiangyang, Hubei, China | China |
Vidcaps | VD-28941-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Vitamin B12 (Cyanocobalamin) | BP 2013 | Hebei huarong Pharmaceutical Co., Ltd | East road, North 2nd circle, Shijiazhuang, Hebei province, China | China |
Vidcaps | VD-28941-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Vitamin B6 (Pyridoxine hydrochloride) | BP 2013 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd | Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi,333300, China | China |
Vidherpin 5% | VD-28942-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn | Mangiferin | NSX | Yongzhou Huamao Biotechnology Co., Ltd | 2704, Unit1,≠2, Huarun Building, Changsha Ave.. Changsha county, Changsha city, Hunan province China | China |
Atorvis 10 | VD-28960-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Atorvastatin calcium | USP 38 | DSM Sinochem Pharmaceuticals India Private Limited | Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Distt. Nawanshahr, Punjab - 144 533, India | India |
Cetirizin IMP 10 | VD-28961-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Cetirizine dihydrochloride | USP 35 | Granules India Limited | Plot No. 8, Jawaharlal Nehru Pharma City, Tadi Village, Parawada Mandal Visakhapatnam District, Andhra Pradesh, India. | India |
Chlorpheniramine Maleate 4 mg | VD-28962-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Chlorpheniramine maleate | BP 2015 | Supriya Lifescience Ltd. | 207/208 Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon (East), Mumbai - 400 063. Maharashtra, India. Địa chỉ nhà máy: A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C, Tal. - Khed, Dist-Ratnagiri, 415 722, Maharashtra, India. | India |
Chlorpheniramine Maleate RO 4 mg | VD-28963-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Chlorpheniramine maleate | BP 2015 | Supriya Lifescience Ltd. | 207/208 Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon (East), Mumbai - 400 063. Maharashtra, India. Địa chỉ nhà máy: A 5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C, Tal. - Khed, Dist-Ratnagiri, 415 722, Maharashtra, India. | India |
Do-Parafen | VD-28964-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Ibuprofen | EP 8.0 | BASF Corporation | Highway 77 South, Bishop, TX 78343, USA | USA |
Do-Parafen | VD-28964-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Paracetamol | BP 2016 | Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co., Ltd. | No 35, Weixu North Road, Anqiu City, Shandong Province, China | China |
Mexcold 650 | VD-28965-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Paracetamol | USP 37 | Mallinckrodt Inc. | 8801 Capital Boulevard, Raleigh, NC 27616, USA | USA |
Paracetamol RO 500mg | VD-28966-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Paracetamol | BP 2016 | Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co., Ltd. | No.35, Weixu North Road, Anqiu City, Shandong Province, China. | China |
Paracetamol RO 500mg | VD-28967-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Paracetamol | BP 2016 | Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co., Ltd. | No.35, Weixu North Road, Anqiu City, Shandong Province, China. | China |
Sunigam 100 | VD-28968-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm | Tiaprofenic acid | BP 2013 | ERREGIERRE S.p.A | Via Francesco Baracca, 19 - 24060 San Paolo D’Argon (BG), Italy | Italy |
Ospexin 250mg | VD-28957-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Cephalexin monohydrate compacted | BP 2016 | ACS Dobfar S.p.a | Via Marzabotto, 7/9 20871 Vimercate (MB), Italy. Địa chỉ trên COA: Viale Addetta 4/12 - 20067 Tribiano (MI) Viale Colleoni, 25 - Palazzo Pegaso Ingresso 3 20864 Agrate Brianza (MB), Italy | Italy |
Ticarlinat 1,6g | VD-28958-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Ticarcillin disodium and Clavulanate potassium (15:1) | NSX | Zhuhai United Laboratories Co., Ltd. | Sanzao Science & Technology Park, National Hi-Tech Zone, Zhuhai, Guangdong 519040, P.R. China | China |
Ticarlinat 3,2g | VD-28959-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. | Ticarcillin disodium and Clavulanate potassium (15:1) | NSX | Zhuhai United Laboratories Co., Ltd. | Sanzao Science & Technology Park, National Hi-Tech Zone, Zhuhai, Guangdong 519040, P.R. China | China |
Benzathin benzylpenicilin 1.200.000 IU | VD-29207-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Benzathine benzyl penicillin sterile | NSX | CSPC Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd | 188 Gongnong Road, Shijiazhuang, Hebei province, China | China |
Cefradin 500mg | VD-29208-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Cephradine L- Arginine Sterile | NSX | Harbin Pharmaceutical Group Co., Ltd. | No. 109 Xuefu road, Nangang District, Harbin, 150086, P.R. China | China |
Clotrimazol VCP | VD-29209-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Clotrimazole | USP 38 | Changzhou Yabang pharmaceutical co.,ltd | Liangchang east road 6# Jintan, Changzhou, Jiangsu, China | China |
Dicifepim 0,5g | VD-29210-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Cefepime Hydrochloride sterile (with L-Arginine) | USP 38 | Shenzhen Salubris Pharmaceuticals Co., Ltd. | 1901 Chuangzhan Center, 6007 Shennan Road, Futian District Shenzhen 518040 | China |
Dicifepim 2g | VD-29211-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Cefepime Hydrochloride sterile (with L-Arginine) | NSX | Shenzhen Salubris Pharmaceuticals Co., Ltd. | 1901 Chuangzhan Center, 6007 Shennan Road, Futian District Shenzhen 518040 | China |
Oxacilin 0,5g | VD-29212-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Oxacillin Sodium Sterile | USP 38 | Shijiazhuang Pharma. Group Zhongnuo Pharmaceutical (Shijiazhuang) Co., Ltd | 188 Gongnong Road, Shijiazhuang, Hebei province, China | China |
Skinrocin | VD-29213-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Mupirocin | USP 38 | Concord biotech limited (India) | 1482-1486, Trasad road, Dholka, Dist.Admedabad- 387810 | India |
Viciperazol | VD-29214-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Cefoperazone sodium sterile | USP 38 | Qilu antibiotics Pharmaceutical Co., Ltd | No 849 Dongjia Town, Licheng District, Jinan, Shandong, China | China |
Viciroxim | VD-29215-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Cefuroxime sodium sterile | USP 38 | Sinopharm Zhijun(Suzhou) Pharmaceutical Co., Ltd | Fuhao Economic Development Zone ,Taicang, Jiangsu Province, China | China |
Vitabactam 1g | VD-29216-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Cefoperazone sodium + Sulbactam sodium (1:1) Sterile | NSX | Qilu antibiotics Pharmaceutical Co., Ltd | No 849 Dongjia Town, Licheng District, Jinan city, China | China |
Vitazidim | VD-29217-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm VCP | Ceftazidime L- Arginine sterile | NSX | Qilu Antibiotics Pharmaceutical Co., Ltd. | No 849 Dongjia Town, Licheng District, Jinan city, China | China |
Cenfena | VD-29269-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. | Paracetamol | BP 2014 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 05300 P.R. China | China |
Cenrobaby | VD-29270-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. | Roxithromycin | DĐVN IV | Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., Ltd | No. 6, Weiwu Road, Hangzhou Gulf, Shangyu Industrial Zone, Zhejiang, China | China |
Cetecoataxan | VD-29271-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. | Ibuprofen | EP 8 | BASF The Chemical Company | BASF SE, 68623 Lampertheim, Germany | Germany |
Cetecoataxan | VD-29271-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. | Paracetamol | USP 35/ BP 2013 | Hebei jiheng (Group) Pharmaceutical Co. LTD. | Xijingming Village, Donganzhuang Township, Shenzhou County, Hengshui City, Hebei Province, 053800 China | China |
Sorbitol | VD-29273-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. | Sorbitol | USP 39 | Roquette | Roquette Freres. 1. Rue De Lahaute. 62136 Lestrem France | France |
Rede | VD-29136-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Rebamipide | JP 16 | Dongwoo Syntech Co., Ltd | Địa chỉ: 152-1 Bondae-Ri, Geumwang-Eup, Eumsung-Goon, Chungcheongbuk-do 369-901 Korea | Korea |
Bebetadine | VD-29283-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Desloratadin | NSX | Cadila Pharmaceuticals Limited | 294, G.I.D.C., Estate, Ankleshwar-393 002. Gujarat, India. | India |
Brosuvon 8mg | VD-29284-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Bromhexin hydroclorid | BP 2013 | Shanghai Shengxin Medicine Chemical Co., Ltd | Zhangjing Village, Tongjing Town, Songjiang District, Shanghai, China. | China. |
Neurotrivit | VD-29286-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) | USP 38 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd | Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300, China. | China. |
Neurotrivit | VD-29286-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Vitamin B12 (Cyanocobalamin) | USP 38 | Ningxia Kingvit Pharmaceutical Co., Ltd | Wangyuan Economy Development Zone, Yongning County Yinchuan, Ningxia, China. | China. |
Neurotrivit | VD-29286-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận | Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) | USP 38 | Dafeng Hegno Pharmaceuticals Co., Ltd | South District, Ocean Economy Development Area of Dafeng, Jiangsu Province, China. | China. |
Kuplinko | VD-29335-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l | Lincomycin hydroclorid.H2O | USP 39 | Topfond Pharmaceutical Co., Ltd. | No 1199 Jiaotong Road (West). Yicheng District Zhumadian, Henan Province | China |
Zytovyrin S | VD-29336-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l | Ezetimibe | NSX | Inogent Laboratories Private Limited | Plot 28 A, IDA Nacharam, Hyderabad 500 076, R.R. Dist, Andhra Pradesh | India |
Zytovyrin S | VD-29336-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int l | Simvastatin | USP 36 | Biocon Limited | Biocon Special Economic Zone, Plot No. 2-4, Phase IV, Bommasandra-Jigani Link Road, Bommasandra Post, Bangaiore 560 099, India |
|
Bizuca | VD-29360-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Etodolac | USP 38 | VASUDHA PHARMA CHEM LIMITED | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad - 38, Andhra Pradesh | India |
Fudnycol | VD-29361-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Cafein | DĐVN IV | Shandong Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd | East. Chemical Zone of Zibo High & New Technology Development Zone, Zibo, Shandong, P.R. | China |
Fudnycol | VD-29361-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Paracetamol | DĐVN IV | Anqiu Lu’an Pharmaceutical Co., Ltd | 35, Weixu North Road, Anqiu, Shandong | China |
Ranitidin DNPharm 150 | VD-29362-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam | Ranitidin hydroclorid | USP 38 | Changzhou Longcheng Medicine Raw Material Co., Ltd | 98 No. Dongheyan, Xixiasu Town, Wujin, Changzhou, Jiangsu | China |
Lodegald-Aci | VD-29416-18 | 22/02/2023 | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH) | Aciclovir | USP 38 | Hubei Yitai Pharmaceutical Co., Ltd. | Tianmen, Hubei, 431700, China | China |
Lodegald-Alben | VD-29417-18 | 22/02/2023 | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH) | Albendazol | USP 38 | K.A Malle Pharmaceuticals Ltd. | Plot No. 6005 GIDC Ankleshwar 393002, Dist, Bharuch, Gujarat, India | India |
Lodegald-Trime | VD-29420-18 | 22/02/2023 | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH) | Sulfamethoxazol | BP 2016 | Virchow Laboratories Limited | Industrial Estate, IDA, Jeedimetla, Hyderabad-500 005 | India |
Lodegald-Trime | VD-29420-18 | 22/02/2023 | Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH) | Trimethoprim | USP 39 | Shonguang Kukang Pharmaceutical Co., Ltd. | North-East of Dongwaihuan Road, Dongcheng Industrial Area, Shouguang City, Shandong Province | China |
Franlex 500 | VD-29422-18 | 22/02/2023 | Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam | Cephalexin monohydrat | USP 36 | DSM Sinochem Pharmaceuticals (Zibo) Co., Ltd. | Calle Ripolles s/n No. 27 08130 Santa Perpétua de Mogoda, Barcelona, Spain | Spain |
Franlucat 10mg | VD-29423-18 | 22/02/2023 | Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam | Montelukast sodium | USP 38 | Morepen Laboratories Limited | Village Masulkhana, Parwanoo, Dist. Solan, (H.P.) 173 220 Regd. Off: (Morepen Village) Vill. Malkumajra, Baddi- Nalagarh Road, Baddi, Dist. Solan (HP) 173205 | India |
Magne - B6 Éloge | VD-29424-18 | 22/02/2023 | Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam | Magnesi lactat dihydrat | EP 8 | Jost chemical co..ltd | 8150 Lackland ST.Louis, MO 63114 | USA |
Magne - B6 Éloge | VD-29424-18 | 22/02/2023 | Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam | Pyridoxin HCl | BP 2014 | Jiangxi Tianxia Pharmaceutical Co. Ltd | Le'anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300, | China |
Becosmec | VD-29427-18 | 22/02/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Diosmectit | NSX | Hainan Zhongxin Chemical Co., Ltd | Room 811, Hainan Mandarin Hotel, No.18, Wenhua Road, Haikou, Hainan, China | China |
Corityne | VD-29428-18 | 22/02/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Loratadin | USP 38 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad - 500038. Telangana State, India | India |
Mepred - 16 | VD-29429-18 | 22/02/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Methylprednisolon | USP 38 | Tianjin TianYao Pharmaceuticals Co., Ltd | No.19, XINYE 9th Street, West Area of Tianjin EconomicTechnological Development Area (TEDA), Tianjin China. | China |
Meyermipid | VD-29430-18 | 22/02/2023 | Công ty Liên doanh Meyer - BPC. | Rebamipid | JP 16 | Jiangxi Synergy Pharmaceutical, Co., Ltd. | Jiangxi Fengxin Industrial Park, Fengxin, Jiangxi Province, China | China |
Hapacol Codein 30 | GC-291-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Paracetamol | BP 2016 | Anqiu Lu’An Pharmaceutical Co. Ltd.. | No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China. Post Code 262100. | China |
Atocib 120 | VD-29518-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Etoricoxib | NSX | Corey Organics Private Limited, Unit II. | Road No.01, Plot No.35, J.N.Pharma City, Parawada, Visakhapatnam, India. | India |
Atocib 60 | VD-29519-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Etoricoxib | NSX | Corey Organics Private Limited, Unit II. | Road No.01, Plot No.35, J.N.Pharma City, Parawada, Visakhapatnam, India. | India |
Atocib 90 | VD-29520-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Etoricoxib | NSX | Corey Organics Private Limited, Unit II. | Road No.01, Plot No.35, J.N.Pharma City, Parawada, Visakhapatnam, India. | India |
Dialamic | VD-29521-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Diacerein | EP 8 | Ami Lifesciences Pvt. Ltd | - Office: 2nd Floor, Prestige Plaza, 40, Urmi Society, Nr. Urmi Cross Road, BPC Road, Akota, Baroda-390020, Gujarat, India. - Factory: Block No. 82/B, ECP Road, At & PO: Karakhadi - 391 450, Tal: Padra, Dis: Baroda, Gujarat, India. | India |
Eltium 50 | VD-29522-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Itoprid hydrochlorid | NSX | Ami Lifesciences Pvt. Ltd. | Block No. 82/B, ECP Road, At & PO. Karakhadi - 391 450, Tal. Padra, Dist. Baroda, Gujarat, India. | India |
Haginir DT 125 | VD-29523-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Cefdinir | USP 38 | Covalent Laboratories Private Limited. | Admin. Office: # 8-3- 677/18, 2nd Floor, S.K.D. Nagar, Yellareddy Guda, Hyderabad - 500 073. Telangana, India Factory: Survey No. 374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Sangareddy Dist - 502 296, Telangana state, India. | India |
Lipvar 20 | VD-29524-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Atorvastatin calcium | USP 38 | DSM Sinochem Pharmaceuticals India Privated Limited | Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Distt. Nawanshahr - 144 533, Punjab, India | India |
Pamin Capsules | VD-29525-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Clorpheniramin maleat | BP 2016 | Supriya Lifescience Ltd. | Corporate Office : 207/208, Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon (East) MUMBAI - 400 063, Maharashtra, India. Factory: Plot No. A- 5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C., Taluka Khed, Dist Ratnagiri - 415 722, Maharashtra, India. | India |
Pamin Capsules | VD-29525-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Paracetamol | BP 2016 | Anqiu Lu’An Pharmaceutical Co. LTD | No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China. | China |
Patest | VD-29526-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG | Mephenesin | BPC 1973 | Synthokem Labs Private Limited | P.B.No. 1911, B-5, Industrial Estate, Sanathnagar, Hyderabad - 500 018. India. | India |
Cephalexin 500-HV | VD-29459-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Cephalexin monohydrate | USP 37 | Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Ltd | Plots Nos 121 -128, 128A-133, 138 -151, 159 - 164, SIDCO Industrial Estate, Alathur, Kancheepuram District - 603110, Tamilnadu | India |
α-Tase | VD-29558-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Alphachymotrypsin | USP 38 | Shanghai Linzyme Biosciences Ltd. | 666-7, Minshen Rd, Xinqiao, Songjiang, Shanghai 201612. | China |
Betahistine-US 16mg | VD-29559-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Betahistine dihydrochloride | USP 38 | Hangzhou Starshine Pharmaceutical Co., LTD | 10/F, Tianyuan Building, No.508 Wensan Road, Hangzhou, China, 310006 | China |
Cadicefpo 100 | VD-29560-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Cefpodoxime proxetil | USP 34 | Dhanuka Laboratories Limited | 7 K.M. Old Manesar Road, Village Mohammedpur, Gurgaon, Haryana | India |
Cadiflex 1500 | VD-29561-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | D-Glucosamine sulfate.2NaCl | USP 38 | Jiangsu Rixin Enterprise Group Co.,ltd | Yangzhou Rixing Bio- Tech Co.,Ltd, No.2, Tongxin Road, Industrial Park, Gaoyou Town, Gaoyou City, Jiangsu Province, P.R | China |
Cadiflex 1500 | VD-29561-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | D-Glucosamine sulfate.2NaCl | USP 38 | Hangzhou Starshine Pharmaceutical Co., LTD | 10/F, Tianyuan Building, No.508 Wensan Road, Hangzhou, China, 310006 | China |
Ceftenmax 200 cap | VD-29562-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Ceftibuten dihydrate | JP XVI | Dhanuka laboratories limited | 7 K.M, Old Manesar Road, Village Mohammedur, Gurgaon, Haryana | India |
Ceftenmax 400 cap | VD-29563-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Ceftibuten dihydrate | JP XVI | Dhanuka laboratories limited | 7 K.M, Old Manesar Road, Village Mohammedur, Gurgaon, Haryana | India |
Enapril 5 | VD-29565-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Enalapril maleate | USP 38 | Zhejiang Changming Pharmaceutical Co., Ltd. | No1, Badu Road, Tiantai Industrial Park, Tiantai Zhejiang. | China |
Fenacus | VD-29566-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Diclofenac diethylamine | BP 2014 | Aarti drugs limited. | Địa chỉ văn phòng: plot No. N-198, MIDC, Tarapur, Tal- Palghar, Dist.Thane | India |
Fenacus 50 | VD-29567-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Diclofenac sodium | BP 2014 | Aarti drugs limited, India | Địa chỉ nhà máy: Plot No. G-60, MIDC, Tarapur, Boisar - 401 506, Dist-Thane, Maharashtra | India |
Fexofenadin 60-US | VD-29568-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Fexofenadine HCl | USP 38 | Sreekara Organics | plot No.159/A, S.V. Co-op. Ind Estate, Bollaram, Jinnaram Mandal, Medak District-502325 | India |
Libefit | VD-29569-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | L-Arginin HCl | USP 38 | Daesang Corporation | 96-48, Shinsul-dong, Dongdaemun- gu, Seoul, South Korea | Korea |
Meburef | VD-29570-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Trimebutin maleate | JP XVI | Zhejiang East - Asia Pharmaceutical Co., Ltd | Địa chỉ văn phòng: Economic Development Zone of Sammen Country, Zhejiang | China |
Nadifex 120 | VD-29571-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Fexofenadine HCl | USP 34 | Ra chem pharma ltd | 6-3-1239/2, Amar House, 4th Floor, Raj Bhavan Rd, Lumbini Classic Apartment, Somajiguda, Hyderabad, Andhra Pradesh 500082, | India |
Podokid 100 | VD-29572-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Cefpodoxime proxetil | USP 38 | Covalent Laboratories Private Limited | Survey No. 374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medak Dist- 502 296, Tenlangana | India |
Tabracef 300 cap | VD-29573-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Cefdinir | USP 37 | Covalent Laboratories Private Limited | Survey No.374, Guandla Machanor Village, Hathnoor Mandal, Medak Dist - 502296, Telangana | India |
Tabrison | VD-29574-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Eperisone hydrochloride | JP16 | Kunshan Research Institute of pharmaceutical and chemical industry Co.,ltd | South Wusonjiang Bridge, Kunnan road, Zhangpu district, Kunshan, Jiangsu | China |
Toplo | VD-29575-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Clotrimazole | USP 36 | Changzhou Yabang Pharmaceutical Co.,ltd | Liangchang East Road 6# Jintan, Changzhou, Jiangsu | China |
Usclovir 800 | VD-29576-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Acyclovir | USP 38 | Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co., Lt | Tongyuanxi, Dazhan, Xianju, Zhejiang Province, 317321, P.R. | China |
Uscotrim | VD-29577-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Sulfamethoxazole | BP 2014 | Virchow Laboratories Limited | Plot No 4 to 10, S.V. Co-op Industrial Estate, IDA, Jeedimetla, Hyderabad-500 005 | India |
Uscotrim | VD-29577-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Trimethoprim | BP 2014 | Andhra Organics Limited | Plot No.110A, I.D.A., Pydibhimmavaram, Srikakulam Dist.-532 409. Andhra Pradesh | India |
Ustadin | VD-29578-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH US Pharma USA | Loratadine | USP 38 | Vasuhha Pharma Chem limited | 78/A Vengal Rao Nagar, Hyderabad - 38 Andhra Pradesh | India |
Kem giảm đau Ecosip | VD-29462-18 | 22/02/2023 | Nhà máy sản xuất Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân | Menthol | BP 2013 | Anhui Yinfeng Pharmaceutical Company Limited | F29, Block C, Linbin, Binhu CBD, Hefei, China | China |
Kem giảm đau Ecosip | VD-29462-18 | 22/02/2023 | Nhà máy sản xuất Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân | Methyl salicylat | BP 2013 | Zhenjiang Gaopeng Pharmaceutical Company limited | No. 51, West Linjiang Road, the International Chemical Industry Zone of Zhengjiang New Area, Jiangsu, China | China |
Kem giảm đau Ecosip | VD-29462-18 | 22/02/2023 | Nhà máy sản xuất Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân | Camphor | USP 38 | Suzhou Youhe Science & Technology Co., Ltd. | Dongsha Industry Park, Leyu Town, Zhangjiangang, China | China |
Babenic | VD-28751-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Paracetamol | BP2014 | Hebei Jiheng (Group) Pharmacy Co., Ltd | No.368 Jianshe Street, Hengshui city, Hebei provice, 053000 | China |
Dasagold cảm cúm | VD-28752-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Cafein | EP8 | BASF PharmaChemikalie n GmbH&Co.KG | 32419 Minden | Germany |
Dasagold cảm cúm | VD-28752-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Paracetamol | BP2014 | Hebei Jiheng (group) Pharmacy Co., Ltd | No.368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province 053000 | China |
Dasagold cảm cúm | VD-28752-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Phenylephrine hydrochlorid | EP8 | BASF PharmaChemikalie n GmbH&Co.KG | 32419 Minden | Germany |
Dasamex Extra | VD-28753-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Cafein | EP8 | BASF PharmaChemikalie n GmbH&Co.KG | 32419 Minden | Germany |
Dasamex Extra | VD-28753-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Paracetamol | BP2014 | Hebei Jiheng (Group) Pharmacy Co., Ltd | 368 Jianshe street, Hengshui City, Hebei | China |
Decemex | VD-28754-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Cetirizin dihydroclorid | EP8 | Auctus Pharma Ltd | No. 102, 1st Floor Aditya Trade Centre, Ameerpet, Hyderabad - 500038, AP | India |
Decemex | VD-28754-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Dextromethorphan hydrobromid | USP37 | Divi's Laboratories Limited | Divi Tower, 7-1- 77/e/1/303 Dharam Karan Road, Ameerpet Hyderabad- 500016 | India |
Decemex | VD-28754-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Guaifenesin | USP37 | Zhejiang Jianfeng Haizhou Pharmaceutical Co., Ltd | Yunxi Road 147#, Jiaojiang | China |
Flu-cold children's | VD-28755-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Dextromethorphan hydrobromid | USP37 | Divi's laboratories limited | Divi tower, 7-1- 77/e/303, Dharam Karan road, Ameerpet, Hyderabad- 500016 | India |
Flu-cold children's | VD-28755-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Guafenesin | USP37 | Zhejiang Haizhou Pharmaceutical Co., Ltd | Yanhai industrial Zone, Linhai city, Zhejiang | China |
Flu-cold children's | VD-28755-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Phenylephrin hydroclorid | USP37 | Atlas life sciences | 2nd floor, Shiromani Complex, Satellite road, Ahmedabad- 380015, Gujarat | India |
Piraxnic | VD-28756-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Cinnarizin | EP8 | Ray chemicals Pvt., Ltd | No. 41 KHB Industrial Area, Yelahanka, Bangalore, 560064 (new 560106) | India |
Piraxnic | VD-28756-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Piracetam | EP8 | Jingdezhen Kaimenzi Medicinal Chemistry Co.,Ltd | No.58, Changxi Road, Jingdezhen City | China |
Trianic-night | VD-28757-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Dextromethorphan hydrobromid | USP37 | Divi's Laboratories Limited | Divi Tower, 7-1- 77/e/303 Dharam Karan Road, Ameerpet, Hyderabad- 500016 | India |
Trianic-night | VD-28757-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Paracetamol | BP2014 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., LTd | Xijingming Villiage, Donganzhuang Township, Shenzhou County, Hengshui city, Hebei Province 053800 | China |
Trianic-night | VD-28757-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Phenylephrin hydroclorid | USP37 | Atlas life sciences | 2nd floor, Shiromani Complex, Satellite road, Ahmedabad- 380015, Gujarat | India |
Trianic-night | VD-28757-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Clorpheniramin maleat | BP2014 | Supriya lifescience ltd | Factory: A - 5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C, Tal.- Khed, Dist.- Ratnagiri, Pin:415 722, Maharashtra, India | India |
Diclofenac 75mg | VD-28805-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | Diclofenac Natri | DĐVN IV | Maharashtra, Mumbai, Mahendra industrial Estate, Ground Floor. | Road no 29, Plot no 109-D | India |
Izandin 500mg | VD-28806-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | Cefuroxim axetil | DĐVN IV | Parabolic Drug limited India | Derabassi Dist, Mohall Punjab | India |
Mofirum-M | VD-28807-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | Domperidon maleat | DĐVN IV | Vasudha pharma chem limited | Plot no.79, J.N.Pharma City, Parawada, Visakhapatnam- 531021; Andhra Pradesh | India |
Mydecelim 150 | VD-28808-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược Minh Hải | Tolperison hydroclorid | JP 14 | Jinan jinda pharmaceutical Co., Ltd | 29, Honglou Rd, west, Licheng district, Jinan, Shandong | China |
Dobameron | VD-29177-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 | Methylprednisolon | USP38 | Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd | No.19 Xinye 9th Street, West area of tianjin economic- technology development | China |
Acetylcystein - Mebiphar | VD-29201-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Acetylcystein | USP38 | Wuhan Grand Hoyo Co., Ltd | 399 LuoyuRd, Hongshang Wuhan, Hubei | China |
Glucosamin 500 | VD-29202-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Glucosamin sulfat | USP36 | Oino international group limited | 19 floor, Huamin Building, no. 9 Hubin east road, Xiamen, Fujian | China |
Mebizinc | VD-29203-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Zinc gluconat | USP38 | Dr. Paul Lohmann GmbH KG | Hauptstrasse 2, D- 31860 Emmerthal | Germany |
Metalam | VD-29204-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Diclofenac kali | BP2013 | Aarti Drug Limited | Plot No. N-198, MIDC. Tarapur Tal - Palghar, Dist. Thane - 401506 (M.H) | India |
Renatab 5 | VD-29205-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Enalapril maleat | USP 38 | Zhejiang huahai pharmacetical | Xunquiao, Lindai Zhejiang 317024 | China |
Diclofenac | VD-29382-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Diclofenac | DĐVNIV | Henan dongtai pharm Co., Ltd | East Changhong Road, Tangyin, Henan | China |
Effemax | VD-29383-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Paracetamol | BP2014 | Anqiu Luan Pharmaceutical Co., LTd | No.35 Weixu north road, Anqiu, Shangdong | China |
Eumasavaf | VD-29384-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Acid salicylic | DĐVN IV | Novacyl etablissamant roussillon | Rue Gaston Nonmousseau 3845 Roussillon | France |
Eumasavaf | VD-29384-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Betamethason dipropionat | DĐVN IV | Zhejiang Xiang Xianju Pharmaceutical Co.,Ltd | No.1 Xianyao road, Xianju, Zhejiang | China |
Medietfikoleye | VD-29385-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Natri clorid | DĐVN IV | Merck KHaA, Frankfurter Strabe 250, 64293 Darmstadt (Germany) | 290 Concord road, Billenca, MA 01821 | USA |
Airflat 180 | VD-29425-18 | 22/02/2023 | Công ty liên doanh dược phẩm MebipharAustrapharm | Simethicon | USP 36 | Basildon Chemical Company Limited | Kimber Road Abingdon Oxon OX14 1RZ | UK |
Ausagel 250 | VD-29426-18 | 22/02/2023 | Công ty liên doanh dược phẩm MebipharAustrapharm | Docusate sodium | USP 34/NF 29 | Badrivishal chemicals & pharmaceuticals | Gat No.29, Village Jambwade, Post Sudumbre, Taluka Maval, Dist. Pune 412109 | India |
Calcium - NIC plus | VD-29469-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Acid ascorbic | BP2014 | Hebei Welcome Pharmaceutical Co., Ltd | No.11 Zhaiying North Street, Shijiazhuang China Postecode (050031) | Trung Quốc |
Calcium - NIC plus | VD-29469-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Calcium glucoheptonat | EP6 | Givaudan - Lavirotte | 56 Rue Paul cazeneuve Lyon | Pháp |
Calcium - NIC plus | VD-29469-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Nicotinamid | USP37 | Second Pharma Co., Ltd | Hangzhou Guly Fine Chemical Zone zhangyu City, Zhejiang Province | Trung Quốc |
Glycéborate | VD-29470-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Borax (natri tetraborat decahydrat) | EP8 | Fagron | 2/16 Atkinson Rd, Taren Point NSW 2229 | Australia |
Ibucine 600 | VD-29471-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Ibuprofen | BP2014 | Iol Chemicals and pharmaceuticals limited | 85 Industrial Area "a", Ludhiana, 141003 (Pb) | India |
Magnesium - B6 | VD-29472-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Magnesium lactat dihydrat | EP8 | Công ty TNHH Novaglory | 139/5/1A Chiến Lược, P.Bình Trị Đông, Q.Bình Tân | Việt Nam |
Magnesium - B6 | VD-29472-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Pyridoxin hydroclorid | BP2014 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd | Le'anjinag industrial zone, Leping Jiangxi, 333300 | China |
Myonic | VD-29473-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Eperison hydrochlorid | JP 16 | Cassel research laboratories Pvt., Ltd | 54 Sidco Industrial Estate, Thirumudivakkam, Chennai - 600044 | India |
Polacanmin 6 | VD-29474-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Dexclorpheniramin maleat | USP37 | Nivedita chemicals Pvt., Ltd | A-14, M.i.d.c, Andheri (East), Mumbai-40093, Maharashtra | India |
Solonic | VD-29475-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Prednisolon | BP2010 | Henan Lihua Pharmaceutical Co., Ltd | Middle of Huanghe Street, Anyang Hitech Industry Development zone, Henan | China |
Terpin Goledin extra | VD-29476-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Dextromethorphan hydrobromid | USP32 | Divi's laboratories limited | Divi tower 7-1- 77/e/1/303, Dharam Karan road, Ameerpet, Hyderabad- 500016 | India |
Terpin Goledin extra | VD-29476-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Natri benzoat | BP2009 | Benxi black horse chemical industrial & Commerce Co., Ltd | Gaocheng lake, Economic Technology Development Zone, Benxi city, Liaoning Province | China |
Terpin Goledin extra | VD-29476-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Terpin hydrat | DĐVN IV | Công ty TNHH Novaglory | 139/5/1A Chiến Lược, P.Bình Trị Đông, Q.Bình Tân | Việt Nam |
Terpin-U | VD-29477-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Dextromethorphan hydrobromid | USP37 | Divi's Laboratories Limited | Divi tower, 7-1- 77/e/1/303, Dharam Karan Road, Ameerpet Hyderabad- 500016 | India |
Terpin-U | VD-29477-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Terpin hydrat | DĐVN IV | Công ty TNHH Novaglory | 139/5/1A Chiến Lược, P.Bình Trị Đông, Q.Bình Tân | Việt Nam |
Carsantin® 6,25 mg | VD-29481-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Carvedilol | EP8 | Arevipharma GmbH | Meissner Strasse 35, 01445 Radebeul | Germany |
Efferhasan-C | VD-29482-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Acid ascorbic | EP8 | DSM Scotland | Dalry, Ayrshire, KA245JJ | Scotland |
Efferhasan-C | VD-29482-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Paracetamol | EP8 | Mallinckrodt | 8801 Capital Boulevard, Raleigh, NC 27616 | USA |
Efferhasan-C | VD-29482-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Paracetamol | EP8 | Atabay Kimya Sanayi Ve Ticaret A.S. | Acibadem Koftuncu Sok. No:1, 34718 Kadikoy, Istanbul | Turkey |
Harotin 10 | VD-29483-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | paroxetin hydroclorid (Paroxetine hydrochloride) | EP8 | Chemi S.p.A | Via Vadisi 5, 03010 Patrica (Frosinone) | Italy |
Harotin 20 | VD-29484-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Paroxetin hydroclorid (Paroxetine hydrochloride) | EP8 | Chemi S.p.A | Via Vadisi 5, 03010 Patrica (Frosinone) | Italy |
Harotin 40 | VD-29485-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | paroxetin hydroclorid (Paroxetine hydrochloride) | EP8 | Chemi S.p.A | Via Vadisi 5, 03010 Patrica (Frosinone) | Italy |
VD-29486-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Levetiracetam | EP8 | Zhejiang Huayi pharmaceutical Co., Ltd | China | ||
Maleutyl 500 mg | VD-29487-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | N-acetyl-dl-leucin (Nacetyl-dl-leucine) | NSX | Flamma S.p.A | Via Bedeschi, 22, 24040 Chignolo d'Isola (Bergamo) | Italy |
Maleutyl 500 mg | VD-29487-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | N-acetyl-dl-leucin (Nacetyl-dl-leucine) | NSX | Centipharm | Chemin de la Madeleine, F-06130 Grasse | France |
VD-29488-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Pregabalin (Pregabaline) | Laboratorio Chimico Internazionale S.p.a | Italy | |||
Spinolac fort | VD-29489-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Furosemid (Furosemide) | EP8 | Amri India Pvt Ltd | G-1/1, 1/2, MIDC Area, Waluj, Aurangabad - 431 136 | India |
Spinolac fort | VD-29489-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Spironolacton | EP8 | Gedeon Richter Plc | H-1103, Budapest, GyömrŐi út 19-21 | Hungary |
Spinolac plus | VD-29490-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Furosemid (Furosemide) | EP8 | Amri india Pvt. Ltd | G-1/1, 1/2, MIDC Area, Waluj, Aurangabad - 431 136 | India |
Spinolac plus | VD-29490-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Spironolacton | EP8 | Gedeon Richter Plc | H-1103, Budapest, GyömrŐi út 19-21 | Hungary |
Viritin 8mg | VD-29491-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Perindopril tertbutylamin (Perindopril tert-butylamine) | EP 8 | Glenmark Pharmaceuticals limited | Plot No.3109-C, GIDC Industrial Estate, Ankleshwar - 393 002, Dist Bharuch, Gujarat State, India | India |
VD-29492-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Natri diclofenac (Diclofenac sodium) | Italy | ||||
VD-29493-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Hasan-Dermapharm | Natri diclofenac (Diclofenac sodium) | Italy | ||||
Flurbiprofen 100 | VD-29495-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh | Flurbiprofen | BP2014 | Metrochem Api Private Limited | No 302, Bhanu Enclave, Sunder Nagar, Erragadda, Erragadda, Hyderabad, Telangana 500038 | India |
Blosatin 10 | VD-29506-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Ebastin (Ebastine) | EP8 | Arevipharma GmbH | Meissner Strasse 35, 01445, Radebeul | Germany |
Blosatin 20 | VD-29507-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Ebastin (Ebastine) | EP8 | Arevipharma GmbH | Meissner Strasse 35, 01445, Radebeul | Germany |
Hasadolac 300 | VD-29508-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Etodolac | EP8 | Pharmaceutical Works Polpharma S.a | 19 Pelplinska Str, 83- 200 Starogard Gdanski | Poland |
Hasadolac 400 | VD-29509-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Etodolac | EP8 | Pharmaceutical Works Polpharma S.a | 19 Pelplinska Str, 83- 200 Starogard Gdanski | Poland |
VD-29510-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Levocetirizin dihydroclorid (Levocetirizine dihydrochloride) | Granules india limited (Unit-IV) | India | |||
Macetux 200 | VD-29511-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Acetylcystein (Acetylcysteine) | EP8 | Fabbrica Italiana Sintetici S.p.A (F.I.S) | Via Dovaro, snc, 36045 Lonigo, Vicenza | Italy |
Macetux 200 | VD-29511-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Acetylcystein (Acetylcysteine) | EP 8 | Moehs Catalana, S.L. | Polígono Industrial Rubí Sur, C/César Martinell I Brunet no12A, 08191 Rubí (Barcelona) | Spain |
Mibecerex 400 | VD-29512-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Celecoxib (Celecoxibe) | EP8 | Aarti Drugs Limited | Plot No.W-60 (B), 61(B), 62(B), 71 (B), 72 (B), 73 (B), M.i.d.c, Tarapur, Tal- Palghar dist: Thane 401506, Maharashtra | India |
Mibeserc 24 mg | VD-29513-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Betahistin dihydroclorid (Betahistine dihydrochloride) | EP8 | Olon S.p.A | Via Livelli, 1 (loc. Frazione Mairano) - 26852 Casaletto lodigiano (Lo) | Italy |
Volhasan creamgel | VD-29514-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM | Natri diclofenac (Diclofenac sodium) | EP 8 | Laboratorio Chimico Internazionale S.p.A | Via Benvenuto Cellini 20, 20090 Segrate, Milan | Italy |
RV-Itzol | VD-29539-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế | Itraconazol | NSX | Lee pharma limited | Survey No. 10/G-1, Gadda Potharam (village) Jinnaram (Mandal), Medak (District) Andhra Pradesh, 502319 | India |
Antinic | VD-29550-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Clorpheniramin maleat | BP2014 | Supriya lifescience ltd | Factory: A - 5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C, Tal.- Khed, Dist.- Ratnagiri, Pin:415 722, Maharashtra, India | India |
Antinic | VD-29550-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Guaifenesin | USP37 | Zhejiang Jianfeng Haizhou Pharmaceutical Co., Ltd | Yunxi Road 147#, Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang | China |
Antinic | VD-29550-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Dextromethorphan hydrobromid | USP37 | Divi's laboratories limited | Divi tower, 7-1- 77/e/303, Dharam Karan road, Ameerpet Hyderabad-500016 | India |
Antinic | VD-29550-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) | Natri citrat dihydrat | BP2014 | TTCA Co., Ltd | Np.27, Xin An Nan Road, Anqiu, Shandong | China |
Enervon | VD-29557-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH United International Pharma | Niacinamide | USP35 | DSM Lonza Guangzhou Nansha Ltd. | 68 Huangge Dadaobei, Nansha District, Guangzhou | China |
Enervon | VD-29557-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH United International Pharma | Pyridoxin hydrocloride | USP37 | DSM Nutritional Products Ltd | Emil-Barell-Str.3 D- 79639 Grenzach- Wyhlen | Germany |
Enervon | VD-29557-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH United International Pharma | Riboflavin | EP 9.0 | BASF | 57, Oehang4-gil, Gunsan-si, Jeo 1 labuk-do | Korea |
Enervon | VD-29557-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH United International Pharma | Thiamine Mononitrate DC 97-98% | NSX | Huazhong Pharmaceuticals Co., Ltd | No.71 West Chunyan road, Xiangyang City, Hubei Province | China |
Enervon | VD-29557-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH United International Pharma | Cyanocobalamin | EP 9.0 | Sanofi | Sanofi Chimie, rue de Verdun, BP 80125- 76410 Saint Aubin Les Elbeuf. | France |
Enervon | VD-29557-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH United International Pharma | Acid Ascorbic DC 90% | NSX | DSM Nutritional Products (UK) Limited | Drakemyre Dalry KA24 5JJ | UK |
Enervon | VD-29557-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH United International Pharma | Calcium Pantothenate | USP37 | BASF SE | Carl-Bosch-Strasse 38, 67056 Ludwigshafen | Germany |
Tenfovix | QLĐB-653-18 | 22/02/2020 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Tenofovir disoproxil fumarate | NSX | Shasun Pharmaceuticals Limited (Shasun Chemicals and Drugs Ltd) | A1/B, Sipcot Industrial Complex, Kudikadu Village, Cuddalore - 607 005 | India |
Pietram 4 | VD - 29240 - 18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Piracetam | EP 7 | Microsin S.R.L. | Pericle Papahagi St., No.51 - 63, Sector 3, Bucharest | Romania |
Cinepark - D | VD-28776-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Dexamethason Sodium phosphat | BP 2016 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No.1, Xianye Road, Xianju, Zhejiang | China |
Glucose-C | VD-28795-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Acid ascorbic | USP 38 | Shandong Luwei Pharmaceutical Co., Ltd. | Shuangfeng Industrial Park Zichuan District Zibo Shandong 255000 | China |
Hemprenol | VD-28796-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Betamethasone dipropionate | USP 38 | Zhejiang Xianju Xianle Pharmaceutical Co., Ltd | No.5 Chuancheng South Road, Xianju, Zhejiang. | China |
Ibuhadi | VD-28797-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Ibuprofen | BP 2014 | BASF South East Asia Pte Ltd | 7 Temasek Boulevard #35-01, Suntec Tower One Singapore 038987 | China |
Seacaminfort | VD-28798-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Methylcobalamin | JP XV | Green Waves Pvt Ltd | Brahmeswarpatna Bhubaneswar 751018 | India |
Terpin- Dextromethorphan | VD-28799-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Dextromethorphan hydrobromide | USP 35 | WOCKHARDT- LIMITED | Plot No 138,Gide Estate, Ankleshwar, Ankleshwar- 393002, Gujarat, | India |
Tribcomplex | VD-28800-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Thiamine mononitrate | USP 38 | Jiangxi tianxin pharmaceutical co., ltd. | Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi | China |
Tribcomplex | VD-28800-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Pyridoxine hydrochloride | USP 38 | Jiangxi tianxin pharmaceutical co., ltd. | Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi | China |
Tribcomplex | VD-28800-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Cyanocobalamin | USP 38 | Ningxia kingvit pharmaceutical co., ltd. | No.9 zhaiying north street, shijiazhuang | China |
Vitamin B6 | VD-28801-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh | Pyridoxine hydrochloride | BP 2014 | Jiangxi tianxin pharmaceutical co., ltd. | Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi | China |
Bofit F | VD-28803-18 | 22/02/2023 | CTCP DƯỢC HẬU GIANG | Ferrous fumarate | EP 8 | Dr Paul Lohmann GmbH KG | Hauptstrasse 2, D- 31860 Emmerthal | Germany |
Bofit F | VD-28803-18 | 22/02/2023 | CTCP DƯỢC HẬU GIANG | Folic acid | USP 37 | DSM Nutritional Products Ltd. | Werk Sisseln, Postfach, CH-4334 Sisseln | Switzerland |
Bofit F | VD-28803-18 | 22/02/2023 | CTCP DƯỢC HẬU GIANG | Cyanocobalamine | EP 8 | Sanofi Chimie | BP 80125 - 76410, Saint-Aubin-lès- Elbeuf | France |
Amitriptyline Hydrochloride 10mg | VD-29098-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP SaVi | Amitriptyline hydrochloride | EP 8.0 | VASUDHA PHARMA CHEM LIMITED | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad-38, Andhra Pradesh | India |
Amitriptyline Hydrochloride 25mg | VD-29099-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP SaVi | Amitriptyline hydrochloride | EP 8.0 | VASUDHA PHARMA CHEM LIMITED | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad-38, Andhra Pradesh | India |
Celecoxib SaVi | VD-29100-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP SaVi | Celecoxib | BP 2014 | Aarti Drugs Limited | Plot No. W-60 (B), 61 (B), 62 (B), 71 (B), 72 (B), 73 (B), M.I.D.C., Tarapur, Tal. - Palghar, Dist. Thane - 401 506. (MH) | India. |
Disvir 200 | VD-29101-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP SaVi | Acyclovir | USP 38 | Hetero Drugs Limited (Unit-IX) | Plot No.1, Hetero Infrastructure ltd.SEZ, N.Narasapuram (Vill.), Nakkapally (Mandal), Visakhapatnam (Dist.)-531081, A.P. | India |
Disvir 400 | VD-29102-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP SaVi | Acyclovir | USP 37 | Hetero Drugs Limited (Unit-IX) | Plot No.1, Hetero Infrastructure ltd.SEZ, N.Narasapuram (Vill.), Nakkapally (Mandal), Visakhapatnam (Dist.)-531081, A.P. | India. |
Disvir 800 | VD-29103-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP SaVi | Acyclovir | USP 37 | Hetero Drugs Limited (Unit-IX) | Plot No.1, Hetero Infrastructure ltd.SEZ, N.Narasapuram (Vill.), Nakkapally (Mandal), Visakhapatnam (Dist.)-531081, A.P. | India. |
DOBDIA | VD-29104-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP SaVi | Mirtazapine anhydrous | USP 38 | MEGAFINE PHARMA (P) LIMITED | Plot No. 31 to 35 & 48 to 51/201, Lakhmapur, Tal. Dindori, Dist. Nashik - 422 202, Maharashtra | India |
DONEPEZIL ODT 5 | VD-29105-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP SaVi | Donepezil hydrochloride monohydrate | USP 39 | Dr. Reddy's | Plot No. 9/A, PhaseIII, I.D.A., Jeedimetla, Hyderabad-500 055, Telangana | India. |
ERAESO 20 | VD-29106-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP SaVi | Esomeprazole magnesium trihydrate | USP 38 | METROCHEM API PRIVATE LIMITED | Plot No.62/C/6, Pipeline Road, Phase- I, IDA, Jeedimetla, Hyderabad-500 055, T.S | India. |
INSUACT 10 | VD-29107-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP SaVi | Atorvastatin calcium trihydrate | TC NSX | MOREPEN LABORATORIES LIMITED | Morepen Village, Nalagarh Road, Near Baddi, Distt. Solan, (H.P) 173 205 | India. |
Leflunox | VD-29108-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP SaVi | Leflunomide | EP 8.0 | Alembic Pharmaceuticals Limited | Vill. Panelav, P.O Tajpura, NR Baska, Tal. Halol, Dist. Panchmahal, Gujarat State, 389 350 | India |
LoxicSaVi 7,5 | VD-29110-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP SaVi | Meloxicam | BP 2016 | Zhejiang Excel pharmaceutical Co., Ltd. | 9 Dazha Road, Huangyan Economic Development Zone, Taizhou, Zhejiang | China. |
NATONDIX | VD-29111-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP SaVi | Nabumetone | BP 2014 | DIVI’S LABORATORIES LIMITED | UNIT-1, Lingojigudem Village, Choutuppal Mandal, Nalgonda District, Telangana - 508 252 | INDIA |
Paracetamol SaVi 150 | VD-29112-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP SaVi | Paracetamol | USP 36 | Hebei Jiheng Pharmaceutical Co., Ltd. | 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 | P.R.China. |
Paracetamol SaVi 80 | VD-29113-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP SaVi | Paracetamol | USP 36 | Hebei Jiheng Pharmaceutical Co., Ltd. | 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 | P.R.China |
PERFECTRIP | VD-29114-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP SaVi | Dimenhydrinate | USP 38 | Shanghai Wonder Pharmaceutical Co., Ltd | No. 2068 JinZhang Highway, Ganxiang Community, Lvxiang own, Jinshan Area, Shanghai, 201518 | China |
PROLOLSAVI 10 | VD-29115-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP SaVi | Bisoprolol fumarate | USP 38 | Ipca Laboratories Limited | P.O. Sejavta 457 002 Dist. Ratlam (M.P.) | India. |
Rebamipide Invagen | VD-29116-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP SaVi | Rebamipide | JP XVI | Sinolite Industrial Co., Ltd. | 23-J Zhejiang Material Industrial building,445 Kaixuan Road, Hangzhou | China |
Rosuvastatin SaVi 10 | VD-29117-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP SaVi | Rosuvastatin calcium | EP 8.4 | Optimus Drugs (P) Limited | Survey No. 239 & 240, Dothigudem (V), Pochampally (M), Nalgonda (Dist.) - 508 284 | India. |
SavDiaride 4 | VD-29118-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP SaVi | Glimepiride | USP 39 | RINI LIFE SCIENCE Pvt. Ltd | R.R. Industrial Estate, khasra No. 115/2/3, Bhawrasla, Sanwer Road, Indore - 452 015. | India. |
SaVi Betahistine 8 | VD-29119-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP SaVi | Betahistine dihydrochloride | BP 2016 | Ami Lifesciences Pvt. Ltd | Block No. 82/B, ECP Road, At & PO: Karakhadi - 391 450, Tal: Padra, Dis: Baroda, Gujarat | India |
SaVi Glipizide 5 | VD-29120-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP SaVi | Glipizide | TC NSX | Weihai Disu Pharmaceutical Co., Ltd. | No.55 Qilu Road, Economic & Technological, Development Zone, Weihai, shandong, 264205 | China |
SaVi Lisinopril 10 | VD-29121-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP SaVi | Lisinopril dihydrate | BP 2016 | Hetero Drugs Limited | 213, 214, 255, Bonthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak District, Andhra Pradesh | India. |
SaVi Losartan 50 | VD-29122-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP SaVi | Losartan potassium | USP 39 | VASUDHA PHARMA CHEM LIMITED | 78/A Vengal Rao Nagar, Hyderabad-38, India. Plot No.79, Jawaharlal Nehru Pharma City, Parawada, Visakhapatnam- 531019 | India |
SaVi Olanzapine 5 | VD-29124-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP SaVi | Olanzapine | USP 38 | Nifty Labs Pvt. Ltd | Văn phòng: 203, Satya Sai Residency, Plot No.7-1-54/1, Beside MCH Park, Dharam Karan Road, Ameerpet, Hyderabad - 500 016, A.P. Nhà máy: Plot Nos. 50-A,B, G&H, 64A,B, C&D, 65-A,B, C&D, 66-A&B, 67- A&B, IDA Kondapally, Ibrahimpatnam, Krishna Dist, A.P. | India |
SaViLeucin | VD-29126-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP SaVi | N-Acetyl DL-Leucine | TC NSX | JIZHOU CITY HUAYANG CHEMICAL CO., LTD. | No. 645 FuYang East Road, Jizhou City, Hebei province | China |
SaViLifen 600 | VD-29127-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP SaVi | Linezolid | TC NSX | SYMED LABS LIMITED (UNIT- I) | Survey No.353, Domadugu (Village), Jinnaram (Mandal), Medak (Dist), Telangana | India. |
SaViPamol 250 | VD-29128-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP SaVi | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng Pharmaceutical Co., Ltd. | 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 | P.R.China. |
SavNopain 250 | VD-29129-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP SaVi | Naproxen | USP 38 | Divi’s Laboratories Limited - India | Unit-1, Lingojigudem Village, Choutuppal Mandal, Nalgonda District, Andra Pradesh - 508252 | India |
SavNopain 500 | VD-29130-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP SaVi | Naproxen | USP 38 | Divi’s Laboratories Limited - India | Unit-1, Lingojigudem Village, Choutuppal Mandal, Nalgonda District, Andra Pradesh - 508252 | India. |
UmenoHCT 10/12,5 | VD-29131-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP SaVi | Lisinopril dihydrate | USP 40 | ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTIC AL CO., LTD. | Coastal Industrial Zone, Duqiao, Linhai, Zhejiang 317016 | China |
UmenoHCT 10/12,5 | VD-29131-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP SaVi | Hydrochlorothiazide | USP 38 | SUZHOU LIXIN PHARMACEUTIC AL CO., LTD | No.21 Tangxi Road, Suzhou New District, 215151, Suzhou Jiangu province | P.R.China |
UmenoHCT 20/12,5 | VD-29132-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP SaVi | Lisinopril dihydrate | USP 40 | ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTIC AL CO., LTD | Coastal Industrial Zone, Duqiao, Linhai, Zhejiang 317016 | China. |
UmenoHCT 20/12,5 | VD-29132-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP SaVi | Hydrochlorothiazide | USP 38 | SUZHOU LIXIN PHARMACEUTIC AL CO., LTD | No.21 Tangxi Road, Suzhou New District, 215151, Suzhou Jiangu province | P.R.China |
UmenoHCT 20/25 | VD-29133-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP SaVi | Lisinopril dihydrate | USP 40 | ZHEJIANG HUAHAI PHARMACEUTIC AL CO., LTD. | Coastal Industrial Zone, Duqiao, Linhai, Zhejiang 317016 | China |
UmenoHCT 20/25 | VD-29133-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP SaVi | Hydrochlorothiazide | USP 38 | SUZHOU LIXIN PHARMACEUTIC AL CO., LTD | No.21 Tangxi Road, Suzhou New District, 215151, Suzhou Jiangu province | P.R.China |
Ursokol 300 | VD-29134-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP SaVi | Ursodeoxycholic acid | BP 2013 | SUZHOU TIANLU BIO- PHARMACEUTIC AL CO.,LTD. | 1128 YinZhong South Road, Wuzhong Economic Development Zone, Suzhou 215124 | China. |
Ventizam 37,5 | VD-29135-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP SaVi | Venlafaxine hydrochloride | EP 8.0 | AARTI Industries Ltd. | Plot No. E-50, MIDC. Tarapur, Boisar, Tal - Palghar, Dist. Thane, Pin - 401 506, Maharashtra | India. |
Capoluck | VD-29238-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Calci folinat | EP 9.0 | GMT Fine Chemicals SA. | Rue des Iles 6 - 2108 Couvet | Switzerland. |
Cifolinat 30 | VD-29239-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Calci folinat | EP 9.0 | GMT Fine Chemicals SA. | Rue de Iles 6 - 2108 Couvet | Switzerland. |
AlphaHD | VD-29293-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Chymotrypsin | USP 37 | Shanghai Linzyme Biosciences ltd | 666 - 7 minshen Road, Xinqiao, Songjiang, Shanghai 201612 | China |
Thiamin DHĐ | VD-29297-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương | Thiamin mononitrat | USP 36 | Jiangsu Brother vitamins co., Ltd | Marine Economic Development Zone, Dafeng city, Jiangsu province | China |
Amoxfap | VD-29308-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược- VTYT Thanh Hóa | Amoxicilin trihydrat compacted | BP 2015 | Inner Mongolia Changsheng Pharmaceutical Co.,LTD | Industry Zone, Tuoketuo, Hohhot, Inner Mongolia | China |
Pirathepharm | VD-29309-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược- VTYT Thanh Hóa | Piracetam | BP 2014 | Jiangxi Yuehua Pharmaceutical Co., ltd | No 58, ChangxiRoad, Jingdezhen City | China |
Thecenamin | VD-29310-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược VTYT -Thanh Hóa | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei jiheng (group) pharmaceutical co., ltd | 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei province. | China |
Thecenamin | VD-29310-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược VTYT -Thanh Hóa | Clorpheniramin maleat | JP XVI | Supriya lifesciences ltd | 207/208 Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregoan [East], Mumbai - 400 063, maharashtra. | India |
Themox Tabs | VD-29311-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược- VTYT Thanh Hóa | Amoxicilin trihydrat | BP 2014 | Inner Mongolia Changsheng Pharmaceutical Co.,LTD | Industry Zone, Tuoketuo, Hohhot, Inner Mongolia. | China |
AUGBACTAM 1g/200mg | VD-29319-18 | 22/02/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Sterile mixture Potassium clavulanate : Amoxicillin sodium (1:5) | BP 2013 | Fermic, s.a. de c.v. | Reforma No. 873 Col. San Nicolas Tolentino Delegación Iztapalapa C.P. 09850 Mexico, D.F. | Mexico |
AUPISIN 1,5g | VD-29320-18 | 22/02/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Ampicillin sodium and sulbactam sodium (2:1) | USP 35 | Zhuhai United Laboratories Co., Ltd | Sanzao Science & Technology Park, National Hi-Tech Zone, Zhuhai, Guangdong - 519040 | China |
CEFALOTIN 1g | VD-29321-18 | 22/02/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Cephalothin sodium | USP 38 | Orchid Chemicals Pharmaceuticals Limited | Plot Nos 121-128, 128A-133, 138-151, 159-164, Sidco industrial estate, Alathur, Kancheepuram District - 603 110, Tamilnadu | India |
CEFALOTIN 2g | VD-29322-18 | 22/02/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Cephalothin sodium | USP 38 | Orchid Chemicals Pharmaceuticals Limited | Plot Nos 121-128, 128A-133, 138-151, 159-164, Sidco industrial estate, Alathur, Kancheepuram District - 603 110, Tamilnadu | India |
EYEFULL | VD-29323-18 | 22/02/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Povidone | USP 35 | Ashland Specialty Ingredients (USA) | 8145 Blazer Drive, Wilmington, DE 19808 | USA |
MEKODEXASON E | VD-29324-18 | 22/02/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Dexamethasone acetate | USP 39 | Zhejiang Xianju Pharmaceutical Co., Ltd | No. 1 Xianyao Road, Xianju city, Zhejiang | China |
MEKOQUININ | VD-29325-18 | 22/02/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Quinine sulphate | BP 2013 | Vital Health Care Pvt. Ltd | Plot No: 1416-1421, 1507/1&2, & 1601, phase III, G.I.D.C Estate, Vapi-396 195, Gujarat state | India |
METHIONINE 250mg | VD-29326-18 | 22/02/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | DL-Methionine | EP 8.0 | Jizhou City Huayang Chemical Co., Ltd | No. 645 Fuyang East Road, Jizhou City, Hebei Province | China |
MICINDROP D | VD-29327-18 | 22/02/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Neomycin sulfate | USP 38 | Sichuan Long March Pharmaceutical Co., Ltd | 448 Changqing Road, Leshan, Sichuan 614000 | China |
MICINDROP D | VD-29327-18 | 22/02/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Dexamethasone sodium phosphate | DĐVN IV | Sanofi Aventis company | 9 President salvador Allende St., 94250 Gentilly | France |
NOVOMYCINE 3 M.IU | VD-29328-18 | 22/02/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Spiramycin | EP 8.0 | Topfond Pharmaceutical Co., Ltd | No.1199 Jiaotong Road, Yicheng District Zhumadian, Henan Province | China |
PARACETAMOL 500mg | VD-29330-18 | 22/02/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Paracetamol | BP 2015 | Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co., Ltd | No. 35 Weixu North Road, Anqiu City, Shandong Province 262100 | China |
PARACOLD CODEIN EFFERVESCENT | VD-29331-18 | 22/02/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Paracetamol | DĐVN IV | Anqiu Lu'an Pharmaceutical Co., Ltd | No. 35 Weixu North Road, Anqiu City, Shandong Province 262100 | China |
VITAMIN B1-B6- B12 | VD-29334-18 | 22/02/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Thiamine nitrate | BP 2013 | Huazhong Pharmaceutical Co., Ltd | No. 71 West Chunyuan Road, Xiangyang City, Hubei Province | China |
VITAMIN B1-B6- B12 | VD-29334-18 | 22/02/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Pyridoxine hydrochloride | BP 2013 | Jiangxi Sentai Pharmaceutical Co., Ltd | Gongye 5th Road, Industrial Zone, Yintan City, Jiangxi Province | China |
VITAMIN B1-B6- B12 | VD-29334-18 | 22/02/2023 | Cty CP Hóa - Dược phẩm Mekophar | Cyanocobalamin | USP 35 | Wockhart Limited | Wockhardt Towers Bandra Kurla Complex Bandra (East), Mumbai - 400051 | India |
Afovix tab | VD-29344-18 | 22/02/2023 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Adefovir dipivoxil | NSX | Hetero Drugs Limited (Unit-IX) | Plot No1, Hetero Infrastructure LtdSEZ, N. NarsapuramVillage, Nakkapally Mandal, Visakhapatnam District - 531 081, Andhra Pradesh | India |
Biotinstad 5mg | VD-29345-18 | 22/02/2023 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Biotin | EP 7.0 | DSM Nutritional Products Ltd. | Global Quality management OPS/QM P.O.Box 2676, CH- 4002 Basel | Switzerland |
Cardedes 8 | VD-29346-18 | 22/02/2023 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Candesartan cilexetil | EP 8.0 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd. | Xunqiao, Linhai, Zhejiang 317024 | China |
Cemitaz 1g | VD-29347-18 | 22/02/2023 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Cefmetazole sodium | KP X | Kyongbo Pharmaceutical Co., Ltd. | 345-6 Silok-Dong, Asan-Si, ChungcheongNam- Do, 336-020 | Korea |
Dobutamin | VD-29348-18 | 22/02/2023 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Dobutamine hydrochloride | EP 9.0 | Excella GmbH | Nurnberger Str. 12, 90537 Feucht | Germany |
Esoxium Caps. 20 | VD-29349-18 | 22/02/2023 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Esomeprazole Pellets 22.0% | NSX | Murli Krishna Pharma Pvt. Ltd. | D-98, Ranjangaon MIDC, Ranjangaon, Shirur Taluka; Pune Dist, Maharashtra | India |
Lidocain 2% | VD-29350-18 | 22/02/2023 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Lidocaine HCl | EP 7.0 | SIMS TRADING SRL | Via Dante da Castiglione No 8 - Firenze | Italy |
Natri Clorid 0,9% | VD-29351-18 | 22/02/2023 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Sodium Chloride | EP 7.0 | Merck KGaA | Frankfurter Strasse 250 64293 Darmstadt | Germany |
Pipanzin Caps. | VD-29352-18 | 22/02/2023 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Pantoprazole pellets 8.5% | NSX | Murli Krishna Pharma Pvt. Ltd. | D-98, Ranjangaon M.I.D.C., Ranjangaon, Shirur Taluka; Pune Dist. - Maharashtra - 412209 Office: 101, 1st Floor, Ganesh Bhuvan Coop. Hsg. Society, Opp. Palmacres Society, Mahatma Puhle Marg, Mulund - (East), Mumbai - 400 081 | India |
Prijotac | VD-29353-18 | 22/02/2023 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Ranitidine hydrochloride | USP 35 | Orchev Pharma Pvt. Ltd | Rangoli, Gondal Road, Rajkot - 360002 Gujarat Factory: Shapar Industrial Area, Rajkot-Gondal Highway, Veraval Dist. Rajkot | India |
Pymenospain | VD-29354-18 | 22/02/2023 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Drotaverine hydrochloride | NSX | Zhejiang Apeloa Kangyu Pharmaceutical Co., Ltd. | 333 Jiangnan Road, Hengdian Dongyang, Zhejiang Province | China |
Pyzacar HCT 100/12.5mg | VD-29355-18 | 22/02/2023 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Losartan Potassium | EP 8.0 | Maprimed S.A. | Murguiondo 2011, C.P. (C1440CNS) Buenos Aires | Argentina |
Pyzacar HCT 100/12.5mg | VD-29355-18 | 22/02/2023 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Hydrochlorothiazide | EP 8.0 | Pharmaceutical Works Polpharma S.A. | 19 Pelplinska Str., 83-200 Starogard Gdanski | Poland |
Rostor 5 | VD-29356-18 | 22/02/2023 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Rosuvastatin Calcium | NSX | Glenmark Pharmaceuticals Limited | Plot no.3109-C, GIDC Industrial Estate, Ankleshwar - 393 002, Dist. Bharuchm, State: Guiarat | India |
Semiflit 120 | VD-29357-18 | 22/02/2023 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Orlistat Pellets 50.0% | NSX | Lee Pharma Limited | Survey No.: 199, Plot No. 3, D.No. 5-9265/2, Rajivgandhi Nagar Ind. Extn, Prashanti Nagar, Kukatpally, Hyderabad-500 072, Andhra Pradesh | India |
Tatanol Flu | VD-29358-18 | 22/02/2023 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Acetaminophen | USP 35 | Mallinckrodt | Raleigh Pharmaceutical, 8801 Capital Boulevard Raleigh, North Carolina 27616 | USA |
Tatanol Flu | VD-29358-18 | 22/02/2023 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Caffeine | EP 7.0 | Shandong Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd | Dongyi Road, Zhangdian District, Zibo, Shandong Province | China |
Tatanol Flu | VD-29358-18 | 22/02/2023 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Phenylephrine Hydrochloride | USP 35 | Unichem Laboratories Ltd. | Plot No. 197, Sector - 1, Pithampur, District - Dhar (M.P), Pin - 454 775 | India |
Zoximcef 1 g | VD-29359-18 | 22/02/2023 | Công Ty Cổ Phần PYMEPHARCO | Ceftizoxime sodium sterile | USP 38 | Harbin Pharmaceutical Group Co., Ltd. General Pharm. Factory | No. 109 Xuefu Road, Nangang District, Harbin. | China |
Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 5% | VD-29433-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Glucose monohydrate | EP 7 | Roquette Freres | La Haute Loge, 62136 Lestrem | France |
Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 5% | VD-29433-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Glucose monohydrate | EP 7 | Cargill S.L.U | C/Marie Curie, 6, 08760 Martorell (Barcelona) | Spain |
Dịch truyền tĩnh mạch Natri Clorid 0,9% và Glucose 5% | VD-29434-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Glucose monohydrate | EP 7 | Roquette Freres | La Haute Loge, 62136 Lestrem | France |
Dịch truyền tĩnh mạch Natri Clorid 0,9% và Glucose 5% | VD-29434-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Glucose monohydrate | EP 7 | Cargill S.L.U | C/Marie Curie, 6, 08760 Martorell (Barcelona) | Spain |
Dịch truyền tĩnh mạch Natri Clorid 0,9% và Glucose 5% | VD-29434-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Sodium Chloride | EP 7 | Dominion Salt Limited | 89 Totara street, Mount Maunganui, New Zealand PO Box 4249, Mount Maunganui South 3149, New Zealand | New Zealand |
Dịch truyền tĩnh mạch Natri Clorid 0,9% và Glucose 5% | VD-29434-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Sodium Chloride | EP 7 | Akzo Nobel Salt A/S | Hadsundvej 17, 9550 Mariager | Denmark |
Dịch truyền tĩnh mạch Natri Clorid 0,9% và Glucose 5% | VD-29434-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH B.Braun Việt Nam | Sodium Chloride | EP 7 | Esco - European Salt company GmbH & Co. KG | Karlstrasse 80, D- 47495 Rheinberg | Germany |
Thuốc gội đầu Kélog | VD-29478-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc | Ketoconazol | USP 35 | Aarti Drugs Limited | Mahendra Industrial Estate, Ground Floor, Road No.29, Plot No. 109-D Sion (East), Mumbai-400 022 | India |
Acyclovir STADA 800 mg | VD-29496-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Acyclovir | USP 37 | Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co., Ltd. | Tongyuanxi, Dazhan, Xianju, Zhejiang Province, 317321 | China |
Atenolol STADA 100 mg | VD-29497-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Atenolol | BP 2013 | Kopran Ltd. | K4/4, Additional MIDC, Village Birwadi Next to Global Board, Mahad - 402 302 Maharashtra | India |
Carvestad 6.25 | VD-29498-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Carvedilol | EP 7.0 | Symed Labs Limited | Unit-II, Plot-25/B, Phase-III, I.D.A Jeedimetla, Hyderabad, Andhra Pradesh | India |
Lamivudine Tablets 150 mg | VD-29499-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Lamivudine | USP 37 | Hetero Labs Limited | Unit-IX, Plot No.2, Hetero Infrastructure Ltd-SEZ, N.Narsapuram Village, Nakkapally Mandal, Visakhapatnam District - 531 081, Andhra Pradesh | India |
Lamzidivir | VD-29500-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Lamivudine | USP 38 | Hetero Labs Limited | Unit-IX, Plot No.2, Hetero Infrastructure Ltd-SEZ, N.Narasapuram Village, Nakkapally Mandal, Visakhapatnam District, Andhra Pradesh | India |
Staclazide 60 MR | VD-29501-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Gliclazide | EP 8.0 | Olon S.P.A. | Via Benvenuto Cellini 20 20090 Segrate (Milano) | Italy |
Tadalafil STADA 2,5 mg | VD-29502-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh công ty TNHH Liên Doanh STADA-VIỆT NAM | Tadalafil | EP 8.0 | MSN Organics Pvt. Ltd. | Sy. No. 224/A, Bibinagar (Village), Bibinagar (Mandal), Nalgonda District, Telangana, 508 126 | India |
Mifestad 10 | VD-29503-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA- VIỆT NAM | Mifepristone | TCNSX | Zhejiang Xianju Junye Pharmaceutical Co., Ltd. | Hebu Bridge, Xianju, tỉnh Zhejiang, China | China |
Partamol-Codein | VD-29504-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA- VIỆT NAM | Paracetamol | EP 8.0 | Mallinckrodt Inc. | Raleigh Pharmaceutical Plant 8801 Capital Boulevard Raleigh, North Carolina 27616 | USA |
Partamol-Codein | VD-29504-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA- VIỆT NAM | Paracetamol | EP 8.0 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province 053000 | China |
Stadasone 16 | VD-29505-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Liên Doanh STADA- VIỆT NAM | Methylprednisolone | USP 37 | Sanofi chimie | Usine de Production Chimique, 63480 VERTOLAYE | France |
Atorvastatin 20mg | VD-28793-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược Đồng Nai | Atorvastatin | USP 36 | Morepen Laboratories Ltd., | Corp Off: 4th Floor, Antriksh Bhawan 22 Kasturba Gandhi Marg New Delhi - 110 001 . Morepen Village Nalagarh Road, Near Baddi , Distt. Solan Himachal Pradesh 173205 | India |
Novira | VD-28773-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA | L-ornithin-L-aspartat | NSX | BK Pharma Co., Ltd | # 305, 1486-18 Gyeongdong-ro, Andong-si, Gyeongbuk 760-380, Korea | Korea |
Amitriptylin 50mg | VD-28784-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược Danapha | Amitriptylin hydroclorid | BP 2015 | R L Fine Chem | No. 15, KHB Industrial Area, Yelahanka, Bangalore- 560064 (new 560106), India | India |
Bi-Daphazyl | VD-28785-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược Danapha | Spiramycin | EP 8 | Topfond Pharmaceutical Co., Ltd | No. 1199, Jiaotong Road, Yicheng District, Zhumadian, Henan Province, China | China |
Danapha-Telfadin 180 | VD-28786-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược Danapha | Fexofenadin hydroclorid | USP 38 | Glenmark Generics Ltd. | Glenmark house, HDO- Corporate Building, Wing A, B D Sawant Marg, Chakala, Off Western Express Highway, Andheri (E), Mumbai 400 999 | India |
Daphazyl | VD-28787-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược Danapha | Spiramycin | EP 8 | Topfond Pharmaceutical Co., Ltd | No. 1199, Jiaotong Road, Yicheng District, Zhumadian, Henan Province, China | China |
Darinol 300 | VD-28788-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược Danapha | Allopurinol | USP 38 | Jiangsu Everest Green Industries Co., Ltd. | 56 #Xiongzhou South Road, Luhe District, Nanjing, China 210000 | China |
Darinol 300 | VD-28788-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược Danapha | Allopurinol | USP 38 | Yixing City Xingyu Pharmaceutical Co., Ltd. | FangQiao Town, Yixing City, JangSu, P.R. China | China |
Esomedol 40 | VD-28790-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược Danapha | Pellets Esomeprazole Magnesium 22,5% | NSX | Metrochem API Private limited | Flat No.302, Bhanu Enclave, Sunder Nagar, Errgadda, Hyderabad500038.T.S.India | India |
Haloperidol 0,5% | VD-28791-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược Danapha | Haloperidol | USP 38 | Lake Chemicals Pvt. Ltd | Lakshminarayana complex, 5th floor, 10/1, Palace Road, Bangalore - 560 052 - India | India |
Amfamag-B6 | VD-28837-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Magnesium lactate dihydrate | EP 8.0 | Dr. Paul Lohmann GmbH KG | Hauptstrasse 2, D- 31860 Emmerthal, Germany | Germany |
Amfamag-B6 | VD-28837-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Pyridoxine hydrochloride | BP 2014 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co., Ltd | Léanjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300, China | China |
Evipure complete | VD-28839-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | d-alpha tocopheryl acetate | USP 39 | Nutrachem | 25th Floor. Building 4. No. 18. Qixia Road, Sunac Jinmao Times Plaza, Northern New District, Chongqing 401122, China | China |
Maxxacne-AC | VD-28840-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Adapalen | EP 7.0 | Glenmark Generics Limited | Plot No. 3109-C, GIDC Industrial Estate, Ankleshwar - 393 002, Dist. Bharuch, Gujarat State, India. | India |
Maxxacne-AC | VD-28840-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Clindamycin phosphat | USP 37 | Zhejiang Hisoar Chuannan Pharmaceutical Co., Ltd | No. 23, Donghai 5th Avenue, Zhejiang Chemical Materials Base Linhai Zone, Linhai city, Zhejiang province, China. | China |
Maxxdaf | VD-28841-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Diosmin-Hesperidin (90:10) | NSX | Sichuan Xieli Pharmaceutical Co., Ltd | Pharmaceutical Industrial Park, Pengzhou, Sichuan, China | China |
Maxxmucous-AC 200 | VD-28843-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Acetylcysteine | USP 38 | Wuhan Grand Hoyo Co., Ltd. | No.1 Industrial Park, Gedian Economy Development Zone, E’zhou City, Hubei, China | China |
Maxxprolol 10 | VD-28844-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Bisoprolol fumarate | EP 8.0 | Aurobindo Pharma Limited | Unit-1, Survey No. 385,386,388 to 396, Hatnoora Mandal, Medak District, India- S02596, Borpatla Village, Telangana. | India |
NeviAPC | VD-28845-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Nevirapine | USP 38 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd | Xunqiao, Linhai Zhejiang 317024, China | China |
Sosdol | VD-28846-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Diclofenac potassium | BP 2013 | Aarti Drugs Limited. | Plot No. G-60, MIDC Industrial Area, Tarapur, Thane District - 401506, Maharashtra - India | India |
Soshydra | VD-28847-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Racecadotril | EP 8.0 | Shandong Boyuan Pharmaceutical Co., Ltd. | Qiangjin Street, Jibei Economic Development Zone, Jiyang County, Jinan City, 251400, Shandong, China | China |
Usalukast 4 | VD-28848-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Montelukast sodium | USP 38 | Morepen Laboratories Limited | Village Masulkhana, Parwanoo, Distt. Solan, (H.P) 173 220, India. | India |
Mecam 15 | VD-29586-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Meloxicam | EP 8.0 | Zhejiang Excel Pharmaceutical Co., Ltd | 9 Dazha Road, Huangyan Economic Development Zone, Taizhou, Zhejiang, China. | China |
Mecam 7,5 | VD-29587-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Meloxicam | EP 8.0 | Zhejiang Excel Pharmaceutical Co., Ltd | 9 Dazha Road, Huangyan Economic Development Zone, Taizhou, Zhejiang, China. | China |
Paracetamol Winthrop 650 | VD-29588-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A | Paracetamol | BP 2014 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | No. 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 P.R China | China |
Ascorbic 500 | VD-28886-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Acid ascorbic | USP 38 | Ningxia Qiyuan Pharmaceutical Co.,Ltd. | No.1 Qiyuan Str. WangYuan Industrial Area, Yinchuan Ningxia., China | China |
Cefixim 200 | VD-28887-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Cefixim trihydrat | USP 36 | Nectar Lifesciences Ltd. | SCO-38,39, Sector 9D Chandigarh- 160 009, India | India |
Fexofenadin 120 | VD-28890-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Fexofenadin hydrochlorid | USP 38 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad-38, Andhra Pradesh, India. | India |
Fexofenadin 60 | VD-28891-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Fexofenadin hydrochlorid | USP 38 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad-38, Andhra Pradesh. | India |
Irzinex 150 | VD-28892-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Irbesartan | USP 38 | CTX Life Sciences Pvt. Limited | 251-252, SachinMagdalla Road GIDC, Sachin, Surat- 394230 Gujarat | India |
Irzinex 300 | VD-28893-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Irbesartan | USP 38 | CTX Life Sciences Pvt. Limited | 251-252, SachinMagdalla Road GIDC, Sachin, Surat- 394230 Gujarat | India |
Panagal Plus | VD-28894-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Paracetamol | USP 34 | Mallinckrodt Inc. | 8801, Capital Boulevard, Raleigh, NC 27616, USA | USA |
SimtorVPC 20 | VD-28895-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Simvastatin | USP 34 | Hetero Labs Limited. | Survey No. 10, L.D.A. , Gaddapotharam, Jinnaram Mandal, Medak district Andhra Pradesh | India |
Vipocef 100 | VD-28896-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Cefpodoxim proxetil | USP 38 | Nectar Lifesciences Ltd. | SCO-38,39, Sector 9- D Chandigarh- 160 009 | India |
Vipocef 200 | VD-28897-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Cefpodoxim proxetil | USP 38 | Nectar Lifesciences Ltd. | SCO-38,39, Sector 9- D Chandigarh- 160 009 | India |
Vitamin C 500 | VD-28898-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long | Acid ascorbic | USP 36 | DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co.,Ltd | No. 61 Jiangshan Road, Jingjiang, Jiangsu (214500) | China |
Augmotex | VD-28950-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Amoxicillin Trihydrate | DĐVN IV | The United Laboratories (Inner Monogolia) Co., Ltd | No.1 South Section, Fuyuan Road, Economy & Technology park, Bayannaoer City. Inner Mongolia China | China |
Cardesartan 16 | VD-28951-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Candesartan cilexetil | JPXVI | Aurobindo Pharma Limited | Plot No. 2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad - 500 038, Andhra Pradesh - India | India |
Euromox 500 | VD-28952-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Amoxicillin Trihydrate | BP 2013 | Sinopharm Weiqida Pharmaceutical Co., Ltd. | Economic & Technological Development Zone, Second Medical Zone, Datong, Shanxi, China | China |
Glucosamin | VD-28953-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Glucosamine Sulfate Sodium Chloride | DĐVN IV | Oino International Group Limited | 19 Floor, Huamin Building, No. 9 Hubin East Road, Xiamen, Fujian, China | China |
Vitamin B1 250 mg | VD-28956-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Thiamine nitrate | DĐVN IV | Jiangsu Brother Vitamin Co., Ltd | Dafeng City, Jiangsu Province, 224145, China | China |
Obiferat | VD-29463-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Carbocistein | BP 2013 | Ningbo Create-Bio Engineering Co.,Ltd. | No2, Lane 31, Gengyu Road ,Guisi Industry Zone Ningbo 315206 China | China |
Setpana | VD-29464-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Cefdinir | USP 37 | Nectar Lifesciences Ltd. | Village Saidpura, Tehsil Dera Bassi, District Mohali, Punjab, INDIA | India |
Tinaziwel | VD-29465-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Cefdinir | USP 37 | Covalent Laboratories Private Limited | Survey No.374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medak Dist502296, Telangana, India. | India |
Unababe | VD-29466-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Amoxicillin Trihydrate | BP 2016 | Henan Lvyuan Pharmaceutical Co., Ltd | Qiliying Town Industrial Park, Xinxiang County, Henan Province, China | China |
Unababe | VD-29466-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Sulbactam pivoxil | NSX | Jiangxi Fushine Pharmaceutical Co., Ltd | No. 2 Yuli Industrial Zone, Changjiang District, Jingdezhen City, 333000, Jiangxi, China | China |
Vitamin AD | VD-29467-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Retinyl palmitate | BP 2013 | Basf - The Chemical Company | Carl-BoschStr.3867056 Ludwigshafen, Germany | Germany |
Vitamin AD | VD-29467-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây | Colecalciferol | BP 2013 | Xinmen Kingdomway group company | Xinyang industry Area, Haicang Investment Zone, Xiamen 361022, China | China |
Alpha-Medi | VD-28978-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Alpha-Chymotrypsin | USP 38 | Ningbo Linzyme Biosciences co., Ltd. | 8 Xinshun Rd, Xiaocao'e Town, Yuyao, Zhejiang, China. | China |
Antizyme | VD-28979-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Magnesium Hydroxide | USP 38 | Il-Yang Pharm. Co., Ltd | 182-4, Hagal-dong, Kihung-gu, Yongincity, Kyunggi-do, Korea | Korea |
Antizyme | VD-28979-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Dried Aluminum Hydroxide Gel | USP 38 | Il-Yang Pharm. Co., Ltd | 182-4, Hagal-dong, Kihung-gu, Yongincity, Kyunggi-do, Korea | Korea |
Antizyme | VD-28979-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Simethicone | USP 38 | Basildon Chemical Company Limited | Kimber Road Abingdon Oxon OX141 RZ United Kingdom | United Kingdom |
Deroscid | VD-28980-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Dimecrotic acid magnesium salt | NSX | Qingdao union fine chemical Co., Ltd | No.7 Chongqing North Road,Qingdao,Shand ong,China | China |
Ezdixum 20 | VD-28981-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Esomeprazole Magnesium dihydrat pellets 22,5% | NSX | Sansh Biotech Pvt. Ltd | B-12, Kailash Apts., Lala Lajpat Rai Marg, New Delhi-110048, India | India |
Fedrez | VD-28982-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Leflunomide | BP 2014 | Lubon Industry Co.,Ltd | 2308, Bldg. 02, Shazhuxiang xiaoqu District, Nanjing, China | China |
Fellaini | VD-28983-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Acitretin | EP 8.0 | Xi'An Rongsheng Biotechnology Co.,Ltd. | No.82, Keji road, Xi’an Hitech Industries Development Zone, Shaanxi Province, P.R China. | China |
Hypniza 300 | VD-28985-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Nizatadin | USP 38 | Shaanxi Top Pharm Chemical Co., Ltd. | 108#, West Sector Nan'Er Huan,Xi'An, China 710065 | China |
Janpetine | VD-28986-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Dried Aluminum Hydroxide Gel | USP 38 | Taurus Chemicals Pvt LTD | 318, Swapnalok, 92/93, S D Road, Swapnalok, Secunderabad, Telangana 500003, India | India |
Janpetine | VD-28986-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Magnesium Hydroxide Paste 30% | USP 38 | Taurus Chemicals Pvt LTD | 318, Swapnalok, 92/93, S D Road, Swapnalok, Secunderabad, Telangana 500003, India | India |
Janpetine | VD-28986-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Simethicone Emulsion 30% | USP 38 | RioCare India Pvt. Ltd. | Plot R-39 TTC Indl. Area, MIDC Rabale, Navi Mumbai, Maharashtra-400701, India. | India |
Medi-Allopurinol | VD-28987-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Allopurinol | BP 2015 | Hangzhou Viwa Co., Ltd | Room 503, Jiahua International Business Center, No. 15 Hangda Road, Hangzhou, 310007 CHINA | China |
Medibivo | VD-28988-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Bromhexin HCl | BP 2015 | Hangzhou Viwa Co., Ltd | 4th Floor, Building 5. No.600 on 21 st Avenue, Xiasha Economic and Technological Development Zone, Hangzhou 310018, Zhejiang, China | China |
Medi-Ethionamid | VD-28989-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Ethionamid | USP 39 | MP Biomedicals India Pvt. Ltd | 7, Nagin Mahal, 2nd Floor 82 VN Road, Churchgate, Mumbai 400020, India | India |
Medytorphan 30 | VD-28990-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Dextromethorphan HBr | USP 38 | Fagron, Inc. | 2400 Pilot Knob Road - St. Paul, Minnesota 55120 - USA | USA |
Mirenzine 5 | VD-28991-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Flunarizin dihydroclorid | BP 2015 | Weihai Disu Pharmaceutical Co., Ltd | No.55 way of Qilu Road, Weihai Eco.& Tech. Development Zone Shandong, China | China |
Musclid 300 | VD-28992-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Roxithromycin | EP 8.0 | Alembic Pharmaceuticals Limited | Vill Panelav, P.O. Tajpura, Nr. Baska, Tal. Halol, 389350 Dist. Panchmahal, Gujarat, India | India |
Pulcyclo | VD-28994-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Cycloserin | USP 38 | DaeHe Biopharma Co., Ltd | Hyeomnyeok-ro 150, Siheung city, Gyeonggi-do, Korea | Korea |
Suztine 2 | VD-28995-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Tizanidine hydroclorid | USP 38 | Taj Pharmaceuticals Limited | B/ 134, Oshiwara Industrial Centre, Oshiwara Bus Depot, Link Road, Goregaon (West), Mumbai, Maharashtra 400104, India | India |
Suztine 4 | VD-28996-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Tizanidine hydroclorid | USP 38 | Taj Pharmaceuticals Limited | B/ 134, Oshiwara Industrial Centre, Oshiwara Bus Depot, Link Road, Goregaon (West), Mumbai, Maharashtra 400104, India | India |
Vagsur | VD-28997-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Clotrimazol | BP 2015 | Changzhou Yabang Pharmaceutical Co. , Ltd | Liangchang East Road 6 # Jintan, Changzhou, Jiangsu, China | China |
Vagsur | VD-28997-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Clindamycin phosphat | USP 38 | Zhejiang Hisoar Pharmaceutical Co., Ltd | No. 100 Waisha Branch Road, Jiaojiang, Taizhou,Zhejiang 318000, P. R. China | China |
Kazotex | VD-29001-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Deferasirox | NSX | FARMAK, a.s. | Na Vicinci 16/3, 771 17 Olomouc, Czech Republic | Czech Republic |
Vocfor | VD-29002-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Lornoxicam | NSX | Edmond pharma S.r.l | Sede legate, amministrative e sito produttivo, Strada Statale dei Giovi, 131 20037 Paderno Dugnano (MI) Italy | Italy |
Vinocyclon 100 | VD-29071- 18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Minocyclin hydrochlorid | USP 38 | Cayman Chemical Company | 1180 East Ellsworth Road Ann Arbor, Michigan 48108 USA | USA |
Dompeusr | VD-29447-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun | Domperidone maleat | BP 2015 | Vasudha Pharma Chem Limited | Vangal Rao Nagar, Ameerpet, Hyderabad, Andhra Pradesh 500038, India | India |
Bakidol 160 | VD-29072-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Paracetamol | BP 2016 | Anqiu lu'an pharmaceutical co., ltd | No.35, weixu north road, anqiu, shandong China | China |
Batilead | VD-29073-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Etodolac | USP 38 | Zhejiang dongdong pharmaceutical co., ltd | Yanjiang Chemical Zone, Linhai City, Zhejiang Province, China | China |
Batiluck | VD-29074-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Desloratadin | BP 2016 | Morepen laboratories limited | 409, Antriksh Bhawan 22 Kasturba Gandhi Marg New Delhi-110 001 | India |
Fudalis 50mg | VD-29075-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Diacerein | NSX | Taizhou Highsun Pharmaceutical Co., Ltd | Zhejiang National Chemical & Pharmaceutical Raw Material Base of Linhai Industrial Zone, China | China |
Fudophar 800mg | VD-29077-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Arginin hydroclorid | USP 38 | Jizhou city huayang chemical co., ltd | No. 645 FuYang East Road, Jizhou City, Hebei province, China | China |
Ktine | VD-29078-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Paroxetin hydroclorid hemihydrate | USP 38 | Enal drugs pvt. Ltd | D-33, 34 & 35, Phase- I, IDA, Jeedimetla Hyderabad 500055 AP, INDIA | India |
Setbozi | VD-29079-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Desloratadin | NSX | Morepen laboratories Limited | Village Masulkhana, Parwanoo, Distt, Solan, (H.P.) India 173 220 | India |
Tahero 325 | VD-29080-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Paracetamol | BP 2011 | Anqiu lu'an pharmaceutical co., ltd | No.35, weixu north road, anqiu, shandong china | China |
Taniz | VD-29081-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Flunarizin dihydroclorid | BP 2016 | Weihai disu pharmaceutical co., ltd | No.55 Qilu Road,Economic&Tec hnological. Development Zone, Weihai, Shandong, China, 264205 | China |
Tehero 650 | VD-29082-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Paracetamol | BP 2016 | Anqiu lu'an pharmaceutical co., ltd | No.35, weixu north road, anqiu, shandong china | China |
Umtes 24mg | VD-29083-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Betahistin dihydroclorid | BP 2016 | Ami lifesciences pvt. Ltd | 2nd floor, prestige plaza, 40 urmi socienty, Nr. Urmi cross road, BPC road, akota, baroda-390020, gujarat, India | India |
Zitad 50 | VD-29084-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông | Quetiapin fumarat | USP 38 | Zhejiang supor pharmaceutical co., ltd | Yuedong Rd, Paojiang Industrial Zone, Shaoxing, Zhejiang 312071, P.R. CHINA | China |
Butapenem 250 | VD-29167-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Doripenem monohydrate (Sterile) | NSX | Bdr Lifesciences Private Limited | R.S.No 578, Effluent Channel Road, Village: Luna, Tal: Padra, Dist: Vadodara Gujarat | India |
Butapenem 500 | VD-29168-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Doripenem monohydrate (Sterile) | NSX | Bdr Lifesciences Private Limited | R.S.No 578, Effluent Channel Road, Village: Luna, Tal: Padra, Dist: Vadodara Gujarat | India |
Cefaclor 250 mg | VD-29169-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Cefaclor monohydrat | USP 37 | Lupin Ltd | 159 CST Road, Kalina, Santacruz (E) Mumbai 400 098. India | India |
Cefalotin 1g | VD-29170-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Cephalothin sodium sterile buffered | NSX | Orchid Chemicals & Pharmaceuticals Ltd. | Plot Nos 121-128, 128A-133, 138-151, 159-164, SIDCO Industrial Estate, Alathur, Kancheepuram District-603 110, Tamilnadu, INDIA | India |
Dentimex 100 | VD-29171-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Cefdinir | USP 38 | Nectar Lifesciences Ltd. | SCO-38,39, Sector 9D Chandigarh160009, India. | India |
Levomepromazin maleat 25 mg | VD-29172-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Levomepromazine maleate | EP 8.0 | ZCL Chemicals Limited | Plot no. 3102/B, G.I.D.C, Ankleshwar 393 002, Gujarat | India |
L-ornithin-Laspartat 500mg/5ml | VD-29173-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | L-ornithin-L-aspartat | NSX | Evonik Rexim S.A.S | 8.053.767 Euros Siège Social et Usine 33, Rue de Verdun, 80400 HAM, FRANCE | France |
Tranbleed 250 | VD-29175-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Tranexamic acid | EP 7.0 | Hunan Dongting Pharmaceutical Co., Ltd | No 16 Dongyan Road, Desha, Changde City, Hunan Province, China | China |
Tranbleed 250 | VD-29175-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Tranexamic acid | EP 7.0 | Ashahi Kasei Finechem Co.,ltd. | 3-3-23, Nakanoshima, Kita-ku, Osaka, 530- 6130, Japan | Japan |
Tranbleed 500 | VD-29176-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Tranexamic acid | EP 7.0 | Ashahi Kasei Finechem Co.,ltd. | 3-3-23, Nakanoshima, Kita-ku, Osaka, 530- 6130, Japan | Japan |
Virfarnir 150 | VD-29435-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Cefdinir | USP 38 | Covalent Laboratories Private Limited | Survey No. 374, Gundla Machanoor Village, Hathnoor Mandal, Medak Dist - 502 296. Andhra Pradesh | India |
Fenorel 160 | VD-29536-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Fenofibrate pellets 66.0% w/w | NSX | Lee Pharma Limited | Plot No. V, Phase II, VSEZ, Duvvada, Visakhapatnam- 49, India | India |
Sitaglo 100 | VD-29537-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Sitagliptin phosphate monohydrate | NSX | MSN Pharmachem Pvt. Ltd. | Office: 115/2RT, Sanjee.gar Reddy Nagar, Hyderabad, Andhra Pradesh, India Factory: Plot No. 212, phase- II, IDA Pashamylaram, Patancheru (Mandal), Medak (Dist.), Andra Pradesh- 502 307, India | India |
Sitaglo 50mg | VD-29538-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 | Sitagliptin phosphate monohydrate | NSX | MSN Pharmachem Pvt. Ltd. | Office: 115/2RT, Sanjee.gar Reddy Nagar, Hyderabad, Andhra Pradesh, India Factory: Plot No. 212, phase- II, IDA Pashamylaram, Patancheru (Mandal), Medak (Dist.), Andra Pradesh- 502 307, India | India |
Atorvastatin 20 mg | VD-29246-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Atorvastatin calcium trihydrate | BP 2014 | DSM Sinochem Pharmaceuticals India Private limited | PTC023090 Bhai Mohan Singh Nagar, Toansa, Distt, Nawanshahr 144533, Punjab, India | India |
Nexomium 20 | VD-29255-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Esomeprazol magnesi trihydrat | USP 38 | Everest Organics Limited | Aroor Village, Sadasivpet Mandal, Medak Dist, Telangana 502291, India | India |
Nystatin | VD-29256-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Nystatin | BP2014/ USP36 | VUAB Pharma a.s | Vltavska 53,252 63 Roztoky Czech Republic | Czech Republic |
Paracetamol 500 mg | VD-29257-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Paracetamol | BP 2016 | Hebei Jiheng (group) Pharmacetical Co,LTD. | 368 Jianshe, Hengshui City, Hebei province, China | China |
Silkrenion | VD-29259-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Gentamycin sulfat | BP 2013 | Yantai Justaware Pharmaceutical co. LTD | No1 Yanfu road, Zhifu District Yantai, China | China |
Silkrenion | VD-29259-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Betamethason dipropionat | USP 38 | Hunan Yuxin Pharmaceutical Co.,LTD Longxutang, Shaoyang City | Longxutang, Shaoyang City 422001, Hunan Province, China | China |
Silkrenion | VD-29259-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Clotrimazol | USP 36 | Changzhou Yabang Pharmaceutical Co.LTD | Liangchang East Road 6# Jintan, Changzhou, Jiangsu, China | China |
Tetracyclin | VD-29260-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Tetracyclin hydroclorid | BP 2014 | Ningxia Qiyuan Pharmaceutical Co.,LTD | No.1 Qiyuan Str,WangYuan Industrial Area,YinChuan Ningxia China | China |
Tetracyclin | VD-29261-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược Phúc Vinh | Tetracyclin hydroclorid | BP 2014 | Ningxia Qiyuan Pharmaceutical Co.,LTD | No.1 Qiyuan Str,WangYuan Industrial Area,YinChuan Ningxia China | China |
Anaflam 50 | VD-29449-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Diclofenac potassium | EP 7.5 | Laboratorio Chimico internazionale S.P.A (Labochim) | Via B. Cellini, 20 20090 Segrate - Milan, Italy. | Italy |
Ceftizoxim 500 | VD-29450-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Ceftizoxime sodium | USP 38 | Chongqing Tiandi Pharmaceutical Co., Ltd. | No. 1, Shenyang Road, Zhongzhou Avenue, Zhongxian County, Chongquing, China | China |
Glocor 10 | VD-29451-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Bisoprolol fumarat | USP 40 | Arevipharma | Arevipharma GmbH, Meißner Straße 35, D- 01445 Radebeul, Germany | Germany |
Glotizin | VD-29452-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Cetirizin hydrochloride | EP 8.0 | Praveen Laboratories PVT. LTD. | 206, Moje-Jolwa, Taluka-Palsana, Distric-Surat, 394 305, India. | India |
Gloversin 4 | VD-29453-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Perindopril tertbutylamine | EP 9.0 | Glenmark Generics Limited | Plot No. 3109/C, GIDC Estate, Ankeshwar, Gujarat- 393002 | India |
Gloversin 8 | VD-29454-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Perindopril tertbutylamine | EP 9.0 | Glenmark Generics Limited | Plot No. 3109/C, GIDC Estate, Ankeshwar, Gujarat- 393002 | India |
Lodinap 20 | VD-29455-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Enalapril maleate | USP 38 | Changzhou Pharmaceutical Factory | No.518 Laodong East Changzhou, Jiangsu Province, PR China | China |
Mysomed 750 | VD-29456-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Methocarbamol | USP 39 | Synthokem Labs Private Limited | P.B.No. 1911, B-5. Industrial Estate, Sanathnagar Hyderabad - 500 018, India. | India |
Mysomed 750 | VD-29456-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Methocarbamol | USP 39 | Stellar Chemical Laborateries Pvt. Ltd. | 318, Kankar-Na- Muvada, VillageDerol, Tal, Tal. Kalo Dist. Panchmahal389320, Gujarat, India. | India |
Mysomed 750 | VD-29456-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Methocarbamol | USP 39 | Granules India Limited | 15a/1. Phase III, I.D.A Jeedimetla, Hyderabad - 500 055, India | India |
Nootryl 800 | VD-29457-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Piracetam | EP 6.0 | Jingdezhen Kaimenzi Medicinal Chemistry Co., Ltd. | No 58, ChangxiRoad, Jingdezhen City, China | China |
Venfamed tab | VD-29458-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Dược phẩm Glomed | Venlafaxin Hydroclorid | EP 8.0 | Hetero Drugs Ltd | Office: 7-2-A2 Hetero Corporate Industrial Estates, Sanath Nagar, Hyderabad, 500018, India Factory: Bomthapally Village, Jinnaram Mandal, Medak Dist, Telangana, India | India |
Dialisis 2A | VD-28834-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Amvipharm) | Sodium chloride | BP 2015 | Hebei Huachen Pharmaceutical Co., Ltd. | Economic Technological Development Area, Huanghua, Heibe, China | China |
Dialisis 2A | VD-28834-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Amvipharm) | Potassium chloride | BP 2015 | Hebei Huachen Pharmaceutical Co., Ltd. | Economic Technological Development Area, Huanghua, Heibe, China | China |
Dialisis 2A | VD-28834-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Amvipharm) | Calcium chloride.2H2O | BP 2015 | Hebei Huachen Pharmaceutical Co., Ltd. | Economic Technological Development Area, Huanghua, Heibe, China | China |
Dialisis 2A | VD-28834-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Amvipharm) | Magnesium chloride.6H2O | BP 2015 | Hebei Huachen Pharmaceutical Co., Ltd. | Economic Technological Development Area, Huanghua, Heibe, China | China |
Dialisis 2A | VD-28834-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Amvipharm) | Dextrose monohydrate | BP 2015 | Weifang Shengtai Medicine Co., Ltd. | The East of Changda Road, Changle County, Weifang, Shandong, China | China |
Dialisis 2A | VD-28834-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Amvipharm) | Acid acetic | USP 38 | Weifang Shengtai Medicine Co., Ltd. | The East of Changda Road, Changle County, Weifang, Shandong, China | China |
Dialisis DD1 | VD-28835-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Amvipharm) | Sodium chloride | BP 2015 | Hebei Huachen Pharmaceutical Co., Ltd. | Economic Technological Development Area, Huanghua, Heibe, China | China |
Dialisis DD1 | VD-28835-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Amvipharm) | Potassium chloride | BP 2015 | Hebei Huachen Pharmaceutical Co., Ltd. | Economic Technological Development Area, Huanghua, Heibe, China | China |
Dialisis DD1 | VD-28835-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Amvipharm) | Calcium chloride.2H2O | BP 2015 | Hebei Huachen Pharmaceutical Co., Ltd. | Economic Technological Development Area, Huanghua, Heibe, China | China |
Dialisis DD1 | VD-28835-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Amvipharm) | Magnesium chloride.6H2O | BP 2015 | Hebei Huachen Pharmaceutical Co., Ltd. | Economic Technological Development Area, Huanghua, Heibe, China | China |
Dialisis DD1 | VD-28835-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Amvipharm) | Dextrose monohydrate | BP 2015 | Weifang Shengtai Medicine Co., Ltd. | The East of Changda Road, Changle County, Weifang, Shandong, China | China |
Dialisis DD1 | VD-28835-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Amvipharm) | Acid acetic | USP 38 | Weifang Shengtai Medicine Co., Ltd. | The East of Changda Road, Changle County, Weifang, Shandong, China | China |
Nepalis 4,25% | VD-28836-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Amvipharm) | Dextrose monohydrate | BP 2015 | Weifang Shengtai Medicine Co., Ltd. | The East of Changda Road, Changle County, Weifang, Shandong, China | China |
Nepalis 4,25% | VD-28836-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Amvipharm) | Sodium chloride | BP 2015 | Hebei Huachen Pharmaceutical Co., Ltd. | Economic Technological Development Area, Huanghua, Heibe, China | China |
Nepalis 4,25% | VD-28836-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Amvipharm) | Sodium-L-Lactate 60% | USP 38 | Purac Biochem bv | Arkelsedijk 46, P.O. Bõ 21, 4200 AA Gorinchem, The Netherlands | The Netherlands |
Nepalis 4,25% | VD-28836-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Amvipharm) | Calcium chloride.2H2O | BP 2015 | Hebei Huachen Pharmaceutical Co., Ltd. | Economic Technological Development Area, Huanghua, Heibe, China | China |
Nepalis 4,25% | VD-28836-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Amvipharm) | Magnesium chloride.6H2O | BP 2015 | Hebei Huachen Pharmaceutical Co., Ltd. | Economic Technological Development Area, Huanghua, Heibe, China | China |
Mykezol | VD-28926-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | Ketoconazole | USP38 | Aarti Drugs Limited | E-21/22, MIDC, Tarapur, Via-Boisar, Dist. Thane - 401506, Maharashtra. | India |
Natri Clorid 0,9% | VD-28927-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | Sodium clorid | USP 38 | Dominion Salt Limited | 89 Totara Street, Mount Maunganui 3116 | New Zealand |
Natri Clorid 0,9% | VD-28928-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | Sodium clorid | USP 35 | Dominion Salt Limited | 89 Totara Street, Mount Maunganui 3116 | New Zealand |
Neo- Gynotab | VD-28929-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | Neomycin Sulfate | USP 35 | Pfizer | 235 East 42nd Street, New York, NY 10017, USA | USA |
Neo- Gynotab | VD-28929-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | Nystatin | BP 2014 | Antibiotice S.A. | Str Valea Lupului Nr 1 Iasi Is 707410 | Romania |
Tobrafar | VD-28930-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Dược liệu Pharmedic | Tobramycin Base sterile | USP 35 | Biovet JSC | 68a, Aprilsko vastanie Blvd, 7200 Razgrad | Bulgaria |
ATORVASTATIN 10 mg | VD-28931-18 | 22/02/2023 | Cty CP Dược Phẩm Euvipharm- Thành viên tập Đoàn F.I.T | Atorvastatin calci trihydrat | USP 37 | Morepen Laboratories Limited | Morepen Village, Nalagarh Road, Near Baddi, Distt. Solan, Himachal Pradesh, India | India |
EUMOXIN 500 | VD-28932-18 | 22/02/2023 | Cty CP Dược Phẩm Euvipharm- Thành viên tập Đoàn F.I.T | Amoxicillin trihydrat | BP 2014 | The United Laboratories (Inner Mongolia) Co., Ltd | No.1, South Section, Fuyuan Road, Economy & Technology Park, Bayannaoer City, inner Mongolia. China. (015000) | China |
EUXAMUS 100 | VD-28933-18 | 22/02/2023 | Cty CP Dược Phẩm Euvipharm- Thành viên tập Đoàn F.I.T | Acetylcystein | USP 35 | Wuhan Grand Hoyo CO., Ltd. | 399 Luoyu Road, Zhuo Dao Quan, Wuhan 30070, China | China |
ROSUVASTATIN 10 mg | VD-28934-18 | 22/02/2023 | Cty CP Dược Phẩm Euvipharm- Thành viên tập Đoàn F.I.T | Rosuvastatin calcium | NSX | Glenmark Pharmaceuticals Ltd. | Plot No 141-143/160- 165/170-172, Chandramouli Sahakari Audyogik Vasahat, Maryadit, Pune- Hyderabad Highway, Mohol, Dist. Solapur, 413213, Maharashtra, India. | India |
Clanzen | VD-28970-18 | 22/02/2023 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Levocetirizine dihydrochloride | NSX | Maps Laboratories Private Limited | Plot No. 38, Rafaleshwar G.I.D.C, 8-A,National Highway, At. Jambudia,Tal.Morbi Dist-Rajkot363642 (Guj), India | India |
Dimenhydrinat | VD-28971-18 | 22/02/2023 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Dimenhydrinate | USP 37 | Recordati Industria Chimica E Farmaceutica S.p.A | Via M. Civitali, 1 - 20148 Milano, Italia | Italia |
Domperidon | VD-28972-18 | 22/02/2023 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Domperidone maleate | BP 2015 | Lohitha Lifesciences Pvt. Ltd. | Plot No. 80B, J N Pharma City, Parawada, Visakhapatnam- 531021, India | India |
Erythromycin | VD-28973-18 | 22/02/2023 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Erythromycin stearate | BP 2014 | Linaria Chemicals (Thailand) Ltd. | Địa chỉ văn phòng: 8/6, Cathay House, 1st Floor, North Sathorn Road, Silom, Bangrak, Bangkok 10500, Thailand Địa chỉ nhà máy: 309, Bangpoo Industrial Estate, SOI 6C, Sukhumvit Road, Moo 4, Tumbol Phraksa, Ampur Muang Samutprakan, Samutprakan, 10280, Thailand | Thailand |
Erythromycin | VD-28973-18 | 22/02/2023 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Erythromycin stearate | BP 2014 | Century Pharmaceuticals Ltd. | 406 World Trade Center, Vadodara - 390005, India | India |
Methocarbamol | VD-28974-18 | 22/02/2023 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Methocarbamol | USP 38 | Gennex Laboratories Limited. | Sy.No. 133, IDA, Bollaram, Jinnaram Mandal, Medak District-502 325, Telangana, India | India |
Methocarbamol | VD-28974-18 | 22/02/2023 | Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Khánh Hòa | Methocarbamol | USP 38 | Ningbo Smart Pharmaceutical Co., Ltd | No.1, Yicheng road, Xiao Gang, Beilun District, Ningbo, China 315803 | China |
Abarek | VD-28944-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | Piperaquin phosphat | CP 2015 | Chongqing rangle pharmaceutical co., ltd | No. 4, huanzhong road, chongqing (changshou) chemical industrial park, china | China |
Berberin | VD-28945-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | Berberin clorid | CP 2010 | Northeast pharmaceutical group co., ltd | 19F, Block B, Chamber of Commerce Headquarter MansNo.51 Youth Street, Shenhe District Shenyang Liaoning, China | China |
Diclofenac | VD-28946-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | Diclofenac natri | BP 2012 | Henan dongtai pharma co.,ltd | East changhong road, tangyn, henan, China | China |
Hanodimenal | VD-28947-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | Dimenhydrinat | BP 2014 | S.S pharmachem | K- 44/45, MIDC, Tarapur, Boisar dist, | India |
Lucicomp 250 | VD-28948-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | Meclofenoxat hydroclorid | JP XVI | Shanghai wonder Pharmaceutical Co.,Ltd | Room 705, ESIT plaza,1877 pudong nan Rd,shanghai, China | China |
Paminchoice 325/2 | VD-28949-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | Paracetamol | BP 2014 | Anqiu lu, an Pharmaceutical Co.,Ltd | No.35 Weixu North road, Anqiu, Shandong, china | China |
Paminchoice 325/2 | VD-28949-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm Hà Nội | Clorpheniramin maleat | BP 2014 | Supriya chemicals | A-5/2, Lote Parshuram Industrial area, MIDC, TalukaKhed dist, Ratnagiri- 415722, Maharashtra, India | India |
Acyclovir 400 mg | VD-29085-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Quảng Bình | Aciclovir | USP 38 | Zhejiang Charioteer Pharmaceutical Co., LTD | Tongyuanxi, Dazhan, Xianju, Zhejiang Province, 317321, P,R. China | China |
Aspirin pH 500mg | VD-29086-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Quảng Bình | Aspirin (Acetylsalicylic acid) | DĐVN IV | Novacyl limited. Thailand | 321 Bangpoo Industrial Estate, Moo4, Sukhumvit road, Prasksa, Muang, Satnutprakam 10280. Thailand | Thailand |
Clarithromycin 500 mg | VD-29087-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Quảng Bình | Clarithromycin | DĐVN IV | Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co., LTD | Wei Wu Road, Fine Chemical Zone, Shangyu, Zhejiang- China. | China |
Pologyl | VD-29088-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Quảng Bình | Spiramycin | EP7.0 | Henan Topfond Pharmaceutical Co., LTD | No.1199 Jiaotong Road, Yicheng District, Zhumadian, Henan Province, China | China |
QBILacxan | VD-29089-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Quảng Bình | Paracetamol (Acetaminophen) | DĐVN IV | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd China | No.368 Jianshe Street, Hengshui city, Hebei provice, 053000 P.R. China. | China |
QBILacxan | VD-29089-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Quảng Bình | Ibuprofen | DĐVN IV | Basf South East Asia Pte Ltd. | Carl-Bosch-Strase 38, Ludwigshafen, Rhineland-Palatinate, Germany. | Germany |
Qbixomuc 200 | VD-29090-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Quảng Bình | Acetylcysteine | USP 39 | Wuhan Grand Hoyo., Ltd. | No.1 Industrial Park, Gedian Economy Development Zone, EZhou City, Hubei, China | China |
Quancardio | VD-29091-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Quảng Bình | Borneol | CP 2015 | Jiangxi Cedar Natural Pharmaceutical Oil Co., Ltd. | JiZhou Industrial Park, Ji'an City, Jiangxi Province, China | China |
Volderfen Emulgel | VD-29092-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP Quảng Bình | Diclofenac diethylamine | BP 2015 | Aarti Drugs Limited. | Plot No.109-D, Mahendra Industrial Estate Ground Floor, Road No.29, Salon (East), Mumbai -400 022 India | India |
Befucid | VD-29275-18 | 22/02/2023 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Acid fusidic (Fusidic acid micronized) | EP7 | Ercros S.A | Paseo del Deleite, s/n- 28300 Aranjuez (Madrid) - Apdo. 23 | Spain |
Befucid | VD-29275-18 | 22/02/2023 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Betamethason valerat (Betamethasone valerate micronized) | USP 37 | Farmabios | Via Pavia, 1-27027 Gropello Calroll PV | Italy |
Cilexib | VD-29276-18 | 22/02/2023 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Celecoxib | BP 2016 | Aarti Drugs Limited | Plot No. N- 198, M.I.D.C., Tarapur, Taluka- Palghar, Dist. Thane, Maharashtra | India |
Cloromis F | VD-29277-18 | 22/02/2023 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Polymyxin B sulfate | USP 38 | Shandong Luxi Pharmaceutical Co.,Ltd | No.17 Qingnian Road, Juancheng, Heze City, Shandong, 274600 | China |
Exazol | VD-29278-18 | 22/02/2023 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Clarithromycin | USP 37 | Zhejiang Guobang Pharmaceutical Co.,Ltd | No.6, Wei Wu Road, Hangzhou Gulf Shang Yu Industrial Zone, Zhejiang | China |
Exazol | VD-29278-18 | 22/02/2023 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Esomeprazole Magnesi dihydrat (Esomeprazole Enteric coated 8,5% w/w pellet) | NSX | Spanules Formulations Pvt.Ltd | Plot No.154/A-4, IDA Bollaram, Medak Disk., Hyderabad 502325, Andhra Pradesh | India |
Magnesi -B6 | VD-29279-18 | 22/02/2023 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Pyridoxine hydrochloride | USP 37 | Zhejiang Tiaxin Pharmaceutical Co.,Ltd | No.215 Fengze Road, Tiantai, Zhejiang | China |
Medifluday | VD-29280-18 | 22/02/2023 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Acetaminophen (Paracetamol) | USP 38 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd | No 368 Jianshe Street, Hengshui City, Hebei Province, 053000 | China |
Medifluday | VD-29280-18 | 22/02/2023 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Loratadin | USP 38 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A Vengal Rao Nagar, Hyderabad- 38 Andhra Pradesh | India |
Medifluday | VD-29280-18 | 22/02/2023 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Dextromethorphan HBr | USP 38 | Dr Reddy's | Plot No9, JN Pharma city, Parawada Visakhapatnam- 531021, A.P | India |
Posthappy | QLĐB-660-18 | 22/02/2020 | Công ty CP Dược TW Mediplantex | Levonorgestrel | USP 37 | Beijing Zizhu Pharmaceutical Co., Ltd | Chaoyang North Rd. of Chaoyang District, Bejing | China |
Candesartan 4 | VD-28812-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 | Candesartan cilexetil | BP 2013 | Dr. Reddy´s - India | APHC Industrial Estate, I.D.A., Pydibhimavaram, Ranasthalam Mandal, srikakulam District, Andhra Pradesh, INDIA - 532 409 | India |
Candesartan 8 | VD-28813-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 | Candesartan cilexetil | BP 2013 | Dr. Reddy´s - India | APHC Industrial Estate, I.D.A., Pydibhimavaram, Ranasthalam Mandal, srikakulam District, Andhra Pradesh, INDIA - 532 409 | India |
Eulosan 50 | VD-28814-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 | Losartan kali | USP 38 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad - 38 Andhra Pradesh, | India |
Mephenesin | VD-28815-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Dược phẩm 3/2 | Mephenesin | NSX | Synthokem Labs- India | Regd. Off: P.B. No. 1911, B - 5, Industrial Estate, Sanathnagar, Hyderabad - 500 018 | India |
ACETAB EXTRA | VD-28816-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Paracetamol | BP 2016 | Anqiu Lu ' an Pharmaceutical Co., Ltd. | No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China | China |
ACETAB EXTRA | VD-28816-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Caffeine | USP 38 (2015) | BASF Pharmachemikalie n GmbH & Co. KG | Karlstraße 15, 32419 Minden, Germany | Germany |
AGICEDOL | VD-28817-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Paracetamol | BP 2012 | Anqiu Lu ' an Pharmaceutical Co., Ltd. | No.35 Weixu North Road, Anqiu, Shandong, China | China |
AGIDECOTYL 250 | VD-28818-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Mephenesin | NSX | Synthokem Labs Private Limited | B-5, Industrial Estate, Sanathnagar, Hyderabad - 500018, Telangana | India |
AGIHISTINE 8 | VD-28819-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Betahistine dihydrochloride | EP 7 | Grünenthal GmbH | 52099 Aachen Germany | Germany |
AGILOSART 100 | VD-28820-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Losartan potassium | USP 38 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad-38 Andhra Pradesh, India | India |
AGIMETPRED 16 | VD-28821-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Methylprednisolone | USP 36 | Tianjin Tianyao Pharmaceuticals | 109 Ba Wei Road, Hedong District, Tianjin, China | China |
AGIMFAST 180 | VD-28822-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Fexofenadine hydrochloride | USP 35 | Vasudha Pharma Chem Limited | 78/A, Vengal Rao Nagar, Hyderabad-38 Andhra Pradesh, India | India |
AGIROVASTIN 10 | VD-28823-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Rosuvastatin calcium | NSX | Morepen laboratories limited - India | 4th Floor, Antriksh Bhawan, 22, K.G.Marg, New Delhi 110 001, India | India |
AZENMAROL 1 | VD-28825-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Acenocoumarol | BP 2014 | Century Pharmaceuticals Ltd. | Office:406 -World Trade Center, Vadodara - 390005, India Plant:103,104,105,10 6.GIDC, Estale, Halol - 389350, India | India |
AZENMAROL 4 | VD-28826-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Acenocoumarol | BP 2014 | Century Pharmaceuticals Ltd. | Office:406 -World Trade Center, Vadodara - 390005, India Plant:103,104,105,10 6.GIDC, Estale, Halol - 389350, India | India |
ESORAGIM 40 | VD-28827-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Esomeprazole magnesium trihydrate | USP 36 | Dr.Reddy’s | APHC Industrial Estate, I.D.A., Pydibhimavaram, Ranasthalam Mandal, Srikakulam Distrist, Andhra Pradesh, India | India |
GIFULDIN 250 | VD-28828-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Griseofulvin | EP 7 | Chifeng Pharmaceutical Co., Ltd. | 84, Yidong Street, Hongshan District, Chifeng, Inner Mongolia 024001, China | China |
OSTAGI - D3 | VD-28831-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm | Cholecalciferol 1M.IU/g | EP 8 (2013) | DSM Nutritional Products | Zweigniederlassung Werk Sisseln, Hauptstrasse 4, 4334 Sisseln, Switzerland | Switzerland |
Metovance | VD-29195-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Metformin hydrochloride | BP 2014 | Vistin Pharma AS | Stuttlidalen 4, NO- 3766 Sannidal, Norway | Norway |
Metovance | VD-29195-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Glibenclamide | BP 2014 | Dipharma Francis S.r.l. | Via Bissone, 5 20021 Baranzate (MI) - Italy | Italy |
Ossizan C | VD-29196-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Ascorbic acid | USP 37 | DSM Jiangshan Pharmaceutical (Jiangsu) Co., Ltd | Jiangshan Road, Jingjiang City, Jiangsu Province, 214500, PR.China | China |
Toganin - 500 | VD-29198-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Arginine hydrochloride | USP 37 | Daesang Corporation | 26, Cheonho-daero Dongdaemun-gu Seoul, South Korea | South Korea |
Tovalgan Ef 80 | VD-29199-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng (group) Pharmaceutical Co., Ltd | 368 Jianshe street, Hengshui city, Hebei 053000 PR.China | China |
Esomeprazole Mega | VD-29206-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Esomeprazole magnesium dihydrate pellets 22.5% | NSX | Sansh Biotech Pvt. Ltd. | B-12, Kailash Apts., Lala Lajpat Rai Marg, New Delhi-110048, India | India |
Dovalgan Ef | VD-29193-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Paracetamol | DĐVN IV | Hebei Jiheng (group) Pharmaceutical Co., Ltd | 368 Jianshe street, Hengshui city, Hebei province, 053000, PR.China | China |
Codcerin-D | VD-29192-18 | 22/02/2023 | Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ | Guaifenesin | USP 37 | ZheJiang Jianfeng Haizhou Pharmaceutical Co., Ltd | A1 Road, Linhai, Taizhou, Zhejiang, PR.China | China |
Cefradin 500mg | VD-29005-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Cefradine | USP 36 | NCPC Hebei Huamin Pharmaceutical Co., Ltd. | No 18, Yangzi Road, Shijiazhung Economic & Technological Development Zone Hebei, P.R.China | China |
Cefuroxim 125mg/5ml | VD-29006-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Cefuroxime axetil | USP 35 | Nectar Lifesciences Ltd | SCO-38,39, Sector 9- D Chandigarh - 160009 -India | India |
Calci folinat 15mg/2ml | VD-29003-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Calcium Folinate | USP 35 | Merck & Cie | Im Laternenacker 5 CH-8200 Schaffhausen, Switzerland. | Switzerland |
Cefotiam 0,5g | VD-29004-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Cefotiam hydrochloride and Sodium carbonate sterile (83:17) | NSX | Zhejiang Yongning pharmaceutical Co., Ltd | No. 9 Sanjiang Road, Light & Chemical Industry Investment Area, Huangyan Economic Development Zone, Taizhou City, Zhejiang Province, China | China |
Cefuroxim 1g | VD-29007-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Cefuroxime sodium sterile | USP 35 | ACS Dobfar S.p.a. | Viale addetta, 4/12 - 20067 Tribiano, Milano | Italy |
Esomeprazol 20mg | VD-29008-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Esomeprazole magnesium trihydrate pellet 8,5% | NSX | Shreeji Pharma International | 311, Atlantis Height, Opp, Vadodara Central Mall Road, Sarabhai Rd, Vadodara, Gujarat 390007, India | India |
Lidocain 1% | VD-29009-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Lidocain hydrochloride | USP 38 | Dishman Pharmaceuticals and Chemicals Limited. | 100% E.O.U., At Survey No.47, Paiki Sub Plot No.1 Lodriyal, Taluka: Sanand, Dist. Ahmedabab - 382 220. | India |
Midazoxim 0,5g | VD-29010-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Ceftizoxime sodium sterile | USP 35 | Shandong Luoxin Pharmacy Stock Co., Ltd. | Road Luo 7, High & New Technology Industries Development Zone, Linyi City, Shandong Province, China. | China |
Midepime 0,5g | VD-29011-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Cefoxitin sodium sterile | USP 38 | Shenzhen Salubris Pharmaceuticals Co., Ltd. | No. 1, Fenghuanggang Huabao Industrial District, Xixiang, Baoan District, Shenzhen, China 518102. | China |
Midepime 2g | VD-29012-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Cefoxitin sodium sterile | USP 38 | Shenzhen Salubris Pharmaceuticals Co., Ltd. | No. 1, Fenghuanggang Huabao Industrial District, Xixiang, Baoan District, Shenzhen, China 518102. | China |
Paracetamol 500mg | VD-29013-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Paracetamol | USP 35 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd. | 368 Jianshe street, Hengshui city, Hebei Province 053000, P.R.China. | China |
Tranexamic acid 1000mg/10ml | VD-29014-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân | Acid tranexamic | EP 7 | Asahi Kasei Finechem Co., Ltd. | 3-3-23, Nakanoshima, Kita-ku, Osaka, 5306130, Japan. | Japan |
Nefopam RVN | VD-29431-18 | 22/02/2023 | Công ty Roussel Việt Nam | Nefopam Hcl | CP2010 | Anhui Wanhe Pharmaceutical Co., Ltd | Yangcun Industrial Zone, Tianchang city, Anhui Province | China |
Repamax Kid | VD-29432-18 | 22/02/2023 | Công ty Roussel Việt Nam | Paracetamol | USP 35/ NF 30 | Anqiu Lu' an Pharmaceutical Co., Ltd | No. 53, Weixu North Road, Anqiu City Shangdong Province, 262100 China | China |
Cefaclor 250mg | VD-29402-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP TV.PHARM | Cefaclor monohydrat | DĐVN IV | Lupin | 198-202, New Industrial Area No. 2, Mandideep - 462 046 District Raisen (M.P.) | India |
D-Cotatyl 250 | VD-29403-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP TV.PHARM | Mephenesin | NSX | SYNTHOKEM LABS PRIVATE LIMITED | P.B.No. 1911, B-5 Industrial Estate, Sanathnagar, Hyderabad, Telangana 500018 | India |
Lovifed 1g | VD-29405-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP TV.PHARM | Cefpirome (sterile mixture of cefpirome sulphate&sodium carbonate) | inhouse | Nectar lifesciences limited | SCO 38-39, Sector 9d, Chandigarh 160009 | India |
Pancidol Extra | VD-29406-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP TV.PHARM | Paracetamol | DĐVN IV | Novacyl | Novacyl 29, av.Joannes Masset 69258 Lyon cedex 09 | France |
Pancidol Extra | VD-29406-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP TV.PHARM | Caffeine | DĐVN IV | Shandong Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd. | East Chemical Zone of Zibo High & New Technology Development Zone, Zibo City, Shandong Province | China |
Pancidol Extra | VD-29407-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP TV.PHARM | Paracetamol | Ph.Eur 7.0 | Novacyl | Novacyl Wuxi Pharmaceutical Co, Ltd 8 Guang Shi Xi Road Wuxi, Jiangssu, 214185 | China |
Pancidol Extra | VD-29407-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP TV.PHARM | Caffeine | BP 2015/EP8.0/U SP38 | Shandong Xinhua Pharmaceutical Co., Ltd. | East Chemical Zone of Zibo High & New Technology Development Zone, Zibo City, Shandong Province | China |
Simethicone | VD-29408-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP TV.PHARM | Simethicone | USP34 | WOO-SHIN MEDICS CO.,LTD | 1907, Daerung Post Tower, 212-8, Gurodong, Guro-gu, Seoul, 152-050 | Korea |
Spacmarizine | VD-29409-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP TV.PHARM | Alverin citrate | EP 7.0 | Shanghai Holdenchem co, ltd | 16C, building A, Yueda Int'l Plaza, Changshou Road 1118, Putuo District, shanghai | China |
Tinidazol 500mg | VD-29410-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP TV.PHARM | Tinidazole | BP 2014 | AARTI DRUGS LIMITED | Plot No 109-D, Mahendra Industrial Estate, Ground Floor Road No 29 ,SION (East), MUMBAI- 400 022 | India |
Travicol PA | VD-29411-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP TV.PHARM | Paracetamol | USP38 | Novacyl | 29, av. Joannes Masset 69258 Lyon cedex 09 - France | France |
Travicol PA | VD-29411-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP TV.PHARM | Ibuprofen | USP38 | Hubei GranulesBiocause Pharmaceutical Co., Ltd | 122 Yangwan Road, Jingmen 448000, Hubei, China | China |
Vitamin B6 250 mg | VD-29412-18 | 22/02/2023 | Công ty CPDP TV.PHARM | Pyridoxine hydrochloride | BP 2014 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical co, Ltd | No.215 Fengze Road, Tiantai, Zhejiang, China | China |
Acemol Plus | VD-28809-18 | 22/02/2023 | CTCP DP 2-9 TP HCM | Paracetamol | USP 34 | Novacyl (Wuxi) Pharmaceutical Co., Ltd | 8 Guang Shi Xi Road, Wuxi, Jiangsu, China, 214185 | China |
Acemol Plus | VD-28809-18 | 22/02/2023 | CTCP DP 2-9 TP HCM | Dextromethorphan hydrobromide | USP 34 | Wockhardt Limited (Bulk Drug Division) | Plot No. 138, GIDC Estate, Ankleshwar - 393 002, Dist. Bharuch, Gujarat, India | India |
Acemol Plus | VD-28809-18 | 22/02/2023 | CTCP DP 2-9 TP HCM | Phenylephrine hydrochlorid | USP 34 | BASF Pharma Chemikalien GmbH & Co. KG | 32419 Minden Germany | Germany |
Oresol | VD-28810-18 | 22/02/2023 | CTCP DP 2-9 TP HCM | Sodium citrate dihydrate | USP 37 | Jungbunzlauer Austria AG | Schwarzenbergplatz 16, AT-1010 Wien | Austria |
Oresol | VD-28810-18 | 22/02/2023 | CTCP DP 2-9 TP HCM | Glucose Anhydrous | EP 7.0 | Roquette CO., LTD | Roquette Freres, I, Rue De La Haute Loge, 62136 Lestrem France | France |
Piracetam 400mg | VD-28811-18 | 22/02/2023 | CTCP DP 2-9 TP HCM | Piracetam | EP 7.0 | Northeast Pharmaceutical Group Co., Ltd | No 37 Zhonggong Bei Street, Tiexi District, Shenyang, China | China |
USARAD | VD-28747-18 | 22/02/2023 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất Dược Phẩm Usarichpharm | Loratadine | USP 37 | Morepen laboratories Limited | Morepen Village, Nalagarh Road, Near Baddi, Distt. Solan, (H.P.) 173205, India. | India |
USARLOSARTAN | VD-28748-18 | 22/02/2023 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất Dược Phẩm Usarichpharm | Losartan kali | USP 38 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., LTD. | Chuannan, Duqiao, Linhai, Zhejiang, 317016, China | China |
RICHPOVINE | VD-29137-18 | 22/02/2023 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất Dược Phẩm Usarichpharm | Paroxetine hydrochloride | USP 38 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd. | Xunqiao, Linhai, Zhejiang, 317024, China | China |
TIOKED | QLĐB-654-18 | 22/02/2020 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất Dược Phẩm Usarichpharm | Tenoforvir disoproxil fumarate | NSX | Acebright (India) Pharma Private Limited. | No. 77D and 116/117, LAIDB Industrial Area, Jigani, Bengaluru, Karnataka 560105, India | India |
TIOKED | QLĐB-654-18 | 22/02/2020 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất Dược Phẩm Usarichpharm | Emtricitabine | NSX | Hetero Labs Limited (Unit-IX) | Plot No.2, Hetero Infrastructure Ltd.SEZ,N. Narasapuram (Vill.), Nakkapally (Mandal), Visakhapatnam (Dist)- 531081, A.P., India | India |
TIOKED | QLĐB-654-18 | 22/02/2020 | Chi Nhánh Công Ty Cổ Phần Dược Phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất Dược Phẩm Usarichpharm | Efavirenz | NSX | Hetero Labs Limited (Unit-IX) | Plot No.2, Hetero Infrastructure Ltd.SEZ,N. Narasapuram (Vill.), Nakkapally (Mandal), Visakhapatnam (Dist)- 531081, A.P., India | India |
Prohepatis | VD-29535-18 | 22/02/2023 | Công Ty TNHH Phil Inter Pharma | Ursodeoxycholic acid | USP 35 | Change Yungang Biotechnology Co., Ltd | Qiaonan Industrial Park, Changde City, Hunan, China (415101) | China |
Kidecont | VD-29533-18 | 22/02/2023 | Công Ty TNHH Phil Inter Pharma | Alfacalcidol | BP 2013 | Century Pharmaceuticals Ltd | 103, 104, 105, 106 GIDC Estate, Halol 389350 | India |
Cimeverin | VD-29532-18 | 22/02/2023 | Công Ty TNHH Phil Inter Pharma | Alverine Citrate | EP 8 | Shanghai Holdenchem Co., Ltd | 16C, Building A, Changshou Road 1118, Yueda Intaernational Plaza, Putuo Distric, Shanghai | China |
Cimeverin | VD-29532-18 | 22/02/2023 | Công Ty TNHH Phil Inter Pharma | Simethicone | USP 38 | Ss Pharm Co., Ltd. | 10, Beomjigi-ro 141beon-gil, Danwongu, Ansan-si, Gyeonggi-do | Korea |
Philcotam | VD-29534-18 | 22/02/2023 | Công Ty TNHH Phil Inter Pharma | Naproxen | USP 38 | Jiangsu Nhwa Pharmaceutical Co., Ltd. | 289, North Zhongshan road, Xuzhou - 221007, Jiangsu | China |
Adalcrem Plus | VD-29531-18 | 22/02/2023 | Công Ty TNHH Phil Inter Pharma | Adapalene | BP 2013 | Bal Pharma Limited | 61-B, Bammasandra Industrial Area, Bangalone-560 099 | India |
Adalcrem Plus | VD-29531-18 | 22/02/2023 | Công Ty TNHH Phil Inter Pharma | Clindamycin phosphate | BP 2013 | Zhejiang Hisoar Pharmaceutical Co., Ltd | Số 100, Waisha Branch Road, Jiaojiang, Taizhou, Zhejiang 318000 | China |
MECEFIX - B.E 150MG | VD-29377-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Cefixime trihydrate | USP 38 | ACS Dobfar S.P.A | Viale Addetta, 4/12 20067 Tribiano (MI), Italy | Italy |
MECEFIX - B.E 250MG | VD-29378-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Cefixime trihydrate | USP 38 | ACS Dobfar S.P.A | Viale Addetta, 4/12 20067 Tribiano (MI), Italy | Italy |
MEDORAL SPRAY T | VD-29379-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Chlohexidine digluconate | EP 8.0 | Evonik Technochemie GmbH | Rodenbacher Chaussee 4, 63457 Hanau, Germany | Germany |
MEDORAL SPRAY T | VD-29379-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Chlohexidine digluconate | EP 8.0 | R.N. Laboratories PVT.LTD. | Plot No.1 & 86, Sursez, Diamond Park, Sachin, Surat, Gujarat, India | India |
METOXA | VD-29380-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần tập đoàn Merap | Rifamycin sodium | EP 8.0 | CKD Bio Corporation | 454, Moknae-dong, Danwon-gu, Ansan-si, Kyungki-do, Korea 425-100 | Korea |
Amoxicillin 500 mg | VD-29391-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Amoxicillin trihydrate compacted | BP 2013 | Aurobindo Pharma Ltd | Plot No.2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad - 500 038.A.P.,INDIA. | India |
Amoxicillin 500 mg | VD-29391-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Amoxicillin trihydrate compacted | BP 2013 | The United Laboratories (Inner Mongolia) CO., LTD | Bayannaoer Economy & Technology Park, Inner Mongolia- 015000, P.R.China | China |
Cefalexin 500 mg | VD-29392-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Cefalexin monohydrate compacted | BP 2013 | Aurobindo Pharma ltd. | Plot No.2, Maitrivihar, Ameerpet, Hyderabad - 500 038.A.P.,INDIA. | India |
Co-Dovel 300 mg/12,5 mg | VD-29393-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Irbesartan | USP 38 | Zhejiang Huahai Pharmaceutical Co., Ltd. | Office: Xunqiao, Linhai, Zhejiang 317024, China. Factory: Chuannan, Duqiao, Linhai Zhejiang 317016 China | China |
Co-Dovel 300 mg/12,5 mg | VD-29393-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Hydrochlorothiazide | EP 8.0 | Pharmaceutical Works POLPHARMA S.A | Pelplinska 19, 83-200 Starogard Gdanski- Poland | Poland |
Domenol 16 mg | VD-29394-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Methylprednisolone | USP 36 | Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd | 221 Huanghai Road, Tianjin Economic & Technological Development Area, Tianjin China | China |
Domenol 4 mg | VD-29395-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Methylprednisolone | USP 36 | Tianjin Tianyao Pharmaceuticals Co., Ltd | 221 Huanghai Road, Tianjin Economic & Technological Development Area, Tianjin China | China |
Dorobay 50 mg | VD-29397-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Acarbose | EP 9.0 | CKD Bio Corporation | 292, Sinwon-ro, Danwon-gu, Ansan-si, Gyeonggi-do, Republic of Korea | Korea |
Dorogyne F | VD-29398-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Spiramycin | EP 8.0 | Wuxi Fortune Pharmaceutical Co., Ltd | No. 2 Rongyang 1ST Road, Xishan Economic Zone, Wuxi City, Jiangsu Province, China | China |
Dorotec 10 mg | VD-29399-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Cetirizine Dihydrochloride | EP 8.0 | Supriya Lifescience Ltd. | A-5/2, Lote Parshuram Industrial Area, M.I.D.C, Tal. - Khed, Dist - Ratnagiri, Pin: 415 722, Maharashtra, India | India |
Dorotec 10 mg | VD-29399-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Cetirizine Dihydrochloride | EP 8.0 | Karunesh Remedies. | Plot No. 417/2, PhaseII, G.I.D.C Estate, Panoli - 394116, Ta. - Ankleshwar, Dist: Bharuch, Gujarat,, India | India |
VD-29396-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Diluted Isosorbide mononitrate 60% (Diluted Isosorbide -5mononitrate 60%) | BP 2014 | Chin Chem | India | ||
pendo-Gabapentin 300 mg | VD-29400-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Xuất nhập khẩu Y tế DOMESCO | Gabapentin | USP 38 | Zhejiang Chiral Medicine Chemicals Co., Ltd | Nanyang Economy Development Zone, Xiaoshan, Hangzhou, Zhejiang, China. | China |
Ocebari | VD-29337-18' | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Thiamin hydroclorid (Vitamin B1) | USP 35 | DSM Nutritional Products GmbH | Postfach 1145, D- 79629 GrenzachWyhlen Germany | Germany |
Ocebari | VD-29337-18' | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Riboflavin natri phosphat (Vitamin B2) | USP 35 | Harman Finochem Ltd | Plot No. E7/8/9 Chikalthana MIDC Aurangabad, India | India |
Ocebari | VD-29337-18' | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Nicotinamid (Vitamin PP) | BP 2013 | Brother Enterprises Holding Co., Ltd. | Zhouwangmiao industrial zone, Haining City, Zhejiang Province, China | China |
Ocebari | VD-29337-18' | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Pyridoxin hydroclorid (Vitamin B6) | USP 35 | DSM Nutritional Products GmbH | Postfach 1145, D- 79629 GrenzachWyhlen Germany | Germany |
Ocebari | VD-29337-18' | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Dexpanthenol (Vitamin B5) | USP 35 | DSM Nutritional Products (UK) Limited | Dalry Ayrshire KA24 5JJ Scotland | Scotland |
Ocebiso | VD-29338-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Sulfamethoxazol | BP2013 | Virchow Laboratories Limited | Plot No.4, S.V.CoOperative Industrial Estate, Ida, Jeedimetla - Hyderabad - 500055 India | India |
Ocebiso | VD-29338-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Trimethoprim | BP2013 | Shouguang Fukang Pharmaceutical Co., Ltd | North-East of Dongwaihuan Road, Dongcheng Industrial Area,Shouguang,S handong Province, China | China |
Ocedio 80/12,5 | VD-29339-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Valsartan | USP 38 | Zhejiang Huahai pharmaceutical co. ltd | Chuannan, Duqiao, Linhai, Zhejiang 317016, China | China |
Ocedio 80/12,5 | VD-29339-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Hydrochlorothiazid | USP 38 | Changzhou pharmaceutical factory | No.518 Laodong East Road, Changzhou, Jiangsu, 213018 China. | China |
Ocethizid 5/12,5 | VD-29340-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Enalapril maleat | USP 38 | Zhejiang Huahai pharmaceutical co., ltd. | Xunqiao, Linhai, Zhejiang 317024, China | China |
Ocethizid 5/12,5 | VD-29340-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Hydrochlorothiazid | USP 38 | CTX Life Sciences Pvt. Ltd. | Block No. 251-252, Sachin Magdalla Road, G.I.D.C, Sachin, Surat - 394230, Gujarat, India | India |
Ocevesin 60 | VD-29341-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Alverin citrat | BP2016 | Yancheng ChemHome Chemical Co., Ltd | No.10-1 Jianjundonglu Yancheng, Jiangsu, China | China |
Ocevimin | VD-29342-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Thiamin nitrat (Vitamin B1) | BP2013 | Jiangxi tianxin pharmaceutical Co.Ltd | Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, China. | China |
Ocevimin | VD-29342-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Pyridoxin hydroclorid (Vitamin B6) | BP2013 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co.Ltd | Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, China. | China |
Ocevimin | VD-29342-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Cyanocobalamin (Vitamin B12) | EP7.0 | Hebei Yuxing BioEngineering Co. Ltd. | Xicheng District, Ningjin, Shandong Sheng 055550 China | China |
TryminronB | VD-29388-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Thiamin mononitrat | USP38 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co.Ltd | Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300, China. | China |
TryminronB | VD-29388-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Pyridoxine hydrochlorid | USP38 | Jiangxi Tianxin Pharmaceutical Co.Ltd | Le’anjiang Industrial Zone, Leping, Jiangxi, 333300, China. | China |
TryminronB | VD-29388-18 | 22/02/2023 | Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam | Cyanocobalamin | USP38 | Hangzhou Dawn Ray Pharmaceutical Co., Ltd | 1018 Guangyin Building No.42E. Fengqi Road, Hangzhou, 310012 China | China |
OXY 5 | VD-29583-18 | 22/02/2023 | Công ty TNHH Rohto-Mentholatum (Việt Nam) | Hydrous Benzoyl Peroxide | BP 2013 | Akzo Nobel Chemicals, S.A. DE C.V. | Av. Morelos No.49 Col. Tecamachalco, Los Reyes La Paz, Edo, Do Me1xico, C.P. 56500 | Mexico |
Cetazin | VD-29288-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Cetirizine dihydrochloride | BP 2013 | Supriya Lifescience Ltd | Corporate Office: 207/208. Udyog Bhavan, Sonawala Road, Goregaon (East), Mumbai-400 063. Maharashtra | India |
Terp-cod'S | VD-29289-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Dextromethorphan hydrobromide | USP 37 | Dr.Reddy'S Laboratories | Plot no.9, JN Pharma City, Parawada Visakhapatnam- 531021, A.P | India |
Vadol 650 Extra | VD-29291-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Paracetamol | BP 2015 | Anqui Lu'an Pharmaceutical Co., Ltd | No.35, Weixu North Road, Anqiu city, Shandong province 262100 | China |
Vadol 650 Extra | VD-29291-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Caffeine | BP 2014 | Aarti Industries Limited | K-17/18/19, M.I.D.C, Tarapur, Dist. Thane, Mumbai | India |
Vadol flu | VD-29292-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Paracetamol | BP 2015 | Anqui Lu'an Pharmaceutical Co., Ltd | No.35, Weixu North Road, Anqiu city, Shandong province 262100 | China |
Vadol flu | VD-29292-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Dextromethorphan hydrobromide | USP 37 | Hy-Gro Chemicals Pharmtek Private Limited | 203&204, 2nd Floor, Ashoka Bhoopal Chambers, Sardar patel Road, Secunderabad 500 003 | India |
Vadol flu | VD-29292-18 | 22/02/2023 | Công ty Cổ phần Dược Vacopharm | Loratadine | USP 37 | MOREPEN LABORATORIES LIMITED | Morepen Village, Nalagarh Road, Near Baddi. Distt.Solan | India |
Desilogen | VD-29414-18 | 22/02/2023 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Paracetamol | BP 2014 | Hebei Jiheng (Group) Pharmaceutical Co., Ltd. | 368 jianshe street,hengshui city, hebei 053000,China | China |
Desilogen | VD-29414-18 | 22/02/2023 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Clorpheniramin maleat | BP 2014 | Supriya Lifesience Ltd | 207/208, Udyog Bhavan, Sonawala road, Goregaon (East) Mumbai, 400063- India | India |
Nabumetone 500 | VD-29415-18 | 22/02/2023 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Nabumetone | USP 37 | PKU healthcare Corp. Ltd | 19/F, Tower B, Fortune Building, No. 9, East Honghu Road, Yubei District, Chongqing, China | China |
Cefpobiotic 200 | VD-29413-18 | 22/02/2023 | Cty CP Liên doanh DP Medipharco tenamyd BR s.r.l | Cefpodoxim proxetil | USP 37 | Nectar Lifesciences Ltd- India | SCO 38-39, Sector 9d, Chandigarh 160009, India | India |
- 1Công văn 5202/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký (Đợt 159 bổ sung) do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2Công văn 5243/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp sổ đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3Công văn 5244/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 4Công văn 5245/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5Công văn 9995/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký (Đợt 161) do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6Công văn 11262/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 1Luật Dược 2016
- 2Nghị định 54/2017/NĐ-CP hướng dẫn Luật dược do Chính phủ ban hành
- 3Công văn 5202/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký (Đợt 159 bổ sung) do Cục Quản lý Dược ban hành
- 4Công văn 5243/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp sổ đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5Công văn 5244/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6Công văn 5245/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc được nhập khẩu không phải thực hiện việc cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 7Công văn 7801/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 8Công văn 7802/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 9Công văn 9995/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký (Đợt 161) do Cục Quản lý Dược ban hành
- 10Công văn 8998/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 11Công văn 10394/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 12Công văn 11262/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 13Công văn 11728/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính Danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được cấp phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 14Công văn 17269/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính danh mục nguyên liệu dược chất làm thuốc được phép nhập khẩu không yêu cầu giấy phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
Công văn 5203/QLD-ĐK năm 2018 công bố danh mục nguyên liệu làm thuốc không phải thực hiện cấp phép nhập khẩu của thuốc trong nước đã được cấp số đăng ký (Đợt 160) do Cục Quản lý Dược ban hành
- Số hiệu: 5203/QLD-ĐK
- Loại văn bản: Công văn
- Ngày ban hành: 26/03/2018
- Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
- Người ký: Nguyễn Thị Thu Thủy
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 26/03/2018
- Tình trạng hiệu lực: Đã biết