Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3293/BYT-TB-CT | Hà Nội, ngày 01 tháng 6 năm 2016 |
Kính gửi: Công ty TNHH DEKA
Căn cứ Thông tư số 30/2015/TT-BYT ngày 12/10/2015 của Bộ Y tế quy định việc nhập khẩu trang thiết bị y tế.
Xét nội dung đề nghị tại công văn 010316/ĐXNKHC ngày 01/3/2016 và công văn 130516/DK-NKCVSVS ngày 13/5/2016 cam kết hóa chất theo máy của đơn vị nhập khẩu về việc nhập khẩu trang thiết bị y tế. Bộ Y tế đã tổ chức họp thẩm định hồ sơ nhập khẩu và duyệt cấp giấy phép nhập khẩu các trang thiết bị y tế (mới 100%) theo danh mục như sau:
TT | TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | CHỦNG LOẠI | HÃNG, NƯỚC SẢN XUẤT | HÃNG, NƯỚC CHỦ SỞ HỮU |
1 | Hóa chất sử dụng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động | Danh mục đính kèm | Biomerieux, Mỹ | Biomerieux, Pháp |
Đề nghị đơn vị nhập khẩu thực hiện đúng các quy định hiện hành về nhập khẩu trang thiết bị y tế. Về nhãn hàng hóa phải theo đúng quy định pháp luật về nhãn, đồng thời phải chịu trách nhiệm về số lượng, trị giá và chất lượng các trang thiết bị y tế nhập khẩu theo quy định của pháp luật.
Giấy phép nhập khẩu này có hiệu lực một (01) năm kể từ ngày ký ban hành.
Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC
(Kèm theo Công văn số: /BYT-TB-CT ngày / /2016 của Bộ Y tế)
Hóa chất sử dụng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ tự động do hãng Biomerieux, Mỹ sản xuất:
1. Thẻ định danh vi khuẩn:
1. GN | 2. GP | 3. YST | 4. NH | 5. ANC | 6. BCL | 7. CBC |
2. Thẻ kháng sinh đồ
1 | AST-GN | 38 | AST-P596 | 75 | AST-P633 | 112 | AST-GN50 | 149 | AST-GN92 |
2 | AST-GN67 | 39 | AST-P597 | 76 | AST-GP | 113 | AST-GN51 | 150 | AST-GN93 |
3 | AST-GN68 | 40 | AST-P598 | 77 | AST-ST01 | 114 | AST-GN52 | 151 | AST-N082 |
4 | AST-GN69 | 41 | AST-P599 | 78 | AST-ST | 115 | AST-GN53 | 152 | AST-N083 |
5 | AST-GN86 | 42 | AST-P600 | 79 | AST-XN03 | 116 | AST-GN54 | 153 | AST-N084 |
6 | AST-P | 43 | AST-P601 | 80 | AST-XN04 | 117 | AST-GN55 | 154 | AST-N085 |
7 | AST-YS01 | 44 | AST-P602 | 81 | AST-XN05 | 118 | AST-GN56 | 155 | AST-N086 |
8 | AST-YS02 | 45 | AST-P603 | 82 | AST-XN06 | 119 | AST-GN58 | 156 | AST-N087 |
9 | AST-YS07 | 46 | AST-P604 | 83 | AST-XN | 120 | AST-GN59 | 157 | AST-N088 |
10 | AST-YS | 47 | AST-P605 | 84 | AST-GN22 | 121 | AST-GN60 | 158 | AST-N089 |
11 | AST-GP67 | 48 | AST-P606 | 85 | AST-GN23 | 122 | AST-GN61 | 159 | AST-N090 |
12 | AST-GP68 | 49 | AST-P607 | 86 | AST-GN24 | 123 | AST-GN62 | 160 | AST-N091 |
13 | AST-GP69 | 50 | AST-P608 | 87 | AST-GN25 | 124 | AST-GN63 | 161 | AST-N092 |
14 | AST-GP70 | 51 | AST-P609 | 88 | AST-GN26 | 125 | AST-GN64 | 162 | AST-N093 |
15 | AST-GP71 | 52 | AST-P610 | 89 | AST-GN27 | 126 | AST-GN65 | 163 | AST-N094 |
16 | AST-GP72 | 53 | AST-P611 | 90 | AST-GN28 | 127 | AST-GN66 | 164 | AST-N095 |
17 | AST-GP73 | 54 | AST-P612 | 91 | AST-GN29 | 128 | AST-GN70 | 165 | AST-N096 |
18 | AST-GP74 | 55 | AST-P613 | 92 | AST-GN30 | 129 | AST-GN71 | 166 | AST-N097 |
19 | AST-P576 | 56 | AST-P614 | 93 | AST-GN31 | 130 | AST-GN72 | 167 | AST-N098 |
20 | AST-P577 | 57 | AST-P615 | 94 | AST-GN32 | 131 | AST-GN73 | 168 | AST-N099 |
21 | AST-P578 | 58 | AST-P616 | 95 | AST-GN33 | 132 | AST-GN74 | 169 | AST-N100 |
22 | AST-P580 | 59 | AST-P617 | 96 | AST-GN34 | 133 | AST-GN75 | 170 | AST-N101 |
23 | AST-P581 | 60 | AST-P618 | 97 | AST-GN35 | 134 | AST-GN76 | 171 | AST-N102 |
24 | AST-P582 | 61 | AST-P619 | 98 | AST-GN36 | 135 | AST-GN77 | 172 | AST-N103 |
25 | AST-P583 | 62 | AST-P620 | 99 | AST-GN37 | 136 | AST-GN78 | 173 | AST-N104 |
26 | AST-P584 | 63 | AST-P621 | 100 | AST-GN38 | 137 | AST-GN79 | 174 | AST-N105 |
27 | AST-P585 | 64 | AST-P622 | 101 | AST-GN39 | 138 | AST-GN80 | 175 | AST-N106 |
28 | AST-P586 | 65 | AST-P623 | 102 | AST-GN40 | 139 | AST-GN81 | 176 | AST-N107 |
29 | AST-P587 | 66 | AST-P624 | 103 | AST-GN41 | 140 | AST-GN82 | 177 | AST-N108 |
30 | AST-P588 | 67 | AST-P625 | 104 | AST-GN42 | 141 | AST-GN83 | 178 | AST-N109 |
31 | AST-P589 | 68 | AST-P626 | 105 | AST-GN43 | 142 | AST-GN84 | 179 | AST-N110 |
32 | AST-P590 | 69 | AST-P627 | 106 | AST-GN44 | 143 | AST-GN85 | 180 | AST-N259 |
33 | AST-P591 | 70 | AST-P628 | 107 | AST-GN45 | 144 | AST-N222 | 181 | AST-N260 |
34 | AST-P592 | 71 | AST-P629 | 108 | AST-GN46 | 145 | AST-N223 | 182 | AST-N261 |
35 | AST-P593 | 72 | AST-P630 | 109 | AST-GN47 | 146 | AST-N224 | 183 | AST-N262 |
36 | AST-P594 | 73 | AST-P631 | 110 | AST-GN48 | 147 | AST-N225 | 184 | AST-N263 |
37 | AST-P595 | 74 | AST-P632 | 111 | AST-N185 | 148 | AST-N226 | 185 | AST-N264 |
186 | AST-N111 | 223 | AST-N148 | 260 | AST-N186 | 297 | AST-N227 | 334 | AST-N265 |
187 | AST-N112 | 224 | AST-N149 | 261 | AST-N187 | 298 | AST-N228 | 335 | AST-N266 |
188 | AST-N113 | 225 | AST-N150 | 262 | AST-N188 | 299 | AST-N229 | 336 | AST-N267 |
189 | AST-N114 | 226 | AST-N151 | 263 | AST-N189 | 300 | AST-N230 | 337 | AST-N268 |
190 | AST-N115 | 227 | AST-N152 | 264 | AST-N190 | 301 | AST-N231 | 338 | AST-N269 |
191 | AST-N116 | 228 | AST-N153 | 265 | AST-N191 | 302 | AST-N232 | 339 | AST-N270 |
192 | AST-N117 | 229 | AST-N154 | 266 | AST-N192 | 303 | AST-N233 | 340 | AST-N271 |
193 | AST-N118 | 230 | AST-N155 | 267 | AST-N193 | 304 | AST-N234 | 341 | AST-N272 |
194 | AST-N119 | 231 | AST-N156 | 268 | AST-N194 | 305 | AST-N235 | 342 | AST-N273 |
195 | AST-N120 | 232 | AST-N157 | 269 | AST-N195 | 306 | AST-N236 | 343 | AST-N274 |
196 | AST-N121 | 233 | AST-N158 | 270 | AST-N196 | 307 | AST-N237 | 344 | AST-N275 |
197 | AST-N122 | 234 | AST-N159 | 271 | AST-N197 | 308 | AST-N238 | 345 | AST-N276 |
198 | AST-N123 | 235 | AST-N160 | 272 | AST-N198 | 309 | AST-N239 | 346 | AST-N277 |
199 | AST-N124 | 236 | AST-N161 | 273 | AST-N199 | 310 | AST-N240 | 347 | AST-N278 |
200 | AST-N125 | 237 | AST-N162 | 274 | AST-N200 | 311 | AST-N241 | 348 | AST-N279 |
201 | AST-N126 | 238 | AST-N163 | 275 | AST-N201 | 312 | AST-N242 | 349 | AST-N280 |
202 | AST-N127 | 239 | AST-N164 | 276 | AST-N202 | 313 | AST-N243 | 350 | AST-N281 |
203 | AST-N128 | 240 | AST-N165 | 277 | AST-N203 | 314 | AST-N244 | 351 | AST-N282 |
204 | AST-N129 | 241 | AST-N166 | 278 | AST-N204 | 315 | AST-N245 | 352 | AST-N283 |
205 | AST-N130 | 242 | AST-N167 | 279 | AST-N205 | 316 | AST-N246 | 353 | AST-N284 |
206 | AST-N131 | 243 | AST-N168 | 280 | AST-N206 | 317 | AST-N247 | 354 | AST-N285 |
207 | AST-N132 | 244 | AST-N169 | 281 | AST-N207 | 318 | AST-N248 | 355 | AST-N286 |
208 | AST-N133 | 245 | AST-N170 | 282 | AST-N208 | 319 | AST-N249 | 356 | AST-N287 |
209 | AST-N134 | 246 | AST-N171 | 283 | AST-N209 | 320 | AST-N250 | 357 | AST-N288 |
210 | AST-N135 | 247 | AST-N172 | 284 | AST-N210 | 321 | AST-N251 | 358 | AST-N289 |
211 | AST-N136 | 248 | AST-N173 | 285 | AST-N211 | 322 | AST-N252 | 359 | AST-N290 |
212 | AST-N137 | 249 | AST-N174 | 286 | AST-N212 | 323 | AST-N253 | 360 | AST-N291 |
213 | AST-N138 | 250 | AST-N175 | 287 | AST-N213 | 324 | AST-N254 | 361 | AST-N292 |
214 | AST-N139 | 251 | AST-N176 | 288 | AST-N214 | 325 | AST-N255 | 362 | AST-N |
215 | AST-N140 | 252 | AST-N177 | 289 | AST-N215 | 326 | AST-N256 | 363 | AST-GN49 |
216 | AST-N141 | 253 | AST-N178 | 290 | AST-N216 | 327 | AST-N257 | 364 | AST-N183 |
217 | AST-N142 | 254 | AST-N179 | 291 | AST-N217 | 328 | AST-N258 | 365 | AST-N184 |
218 | AST-N143 | 255 | AST-N180 | 292 | AST-N218 | 329 | AST-GN87 | 366 | AST-N146 |
219 | AST-N144 | 256 | AST-N181 | 293 | AST-N219 | 330 | AST-GN88 | 367 | AST-N147 |
220 | AST-N145 | 257 | AST-N182 | 294 | AST-N220 | 331 | AST-GN89 | ||
221 | AST-GN90 | 258 | AST-GN91 | 295 | AST-N221 |
1 | 0.45% Sodium Chloride Injection (Saline 0.45%) (Nước muối 0.45% để pha huyền dịch vi khuẩn cho mẫu xét nghiệm dùng cho máy định danh vi khuẩn và làm kháng sinh đồ Vitek) |
2 | Densichek Plus Standard kit: Bộ hóa chất căn chuẩn máy đo độ đục chuẩn |
- 1Công văn 9228/BYT-TB-CT năm 2015 triển khai thủ tục Cấp giấy phép nhập khẩu trang thiết bị y tế trên cổng thông tin một cửa quốc gia do Bộ Y tế ban hành
- 2Công văn 5752/BYT-TB-CT năm 2015 về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ Y tế ban hành
- 3Công văn 672/GSQL-GQ1 năm 2016 hướng dẫn thủ tục nhập khẩu trang thiết bị y tế do Cục Giám sát quản lý về Hải quan ban hành
- 4Công văn 3138/BYT-TB-CT năm 2016 về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ Y tế ban hành
- 5Công văn 3139/BYT-TB-CT năm 2016 về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ Y tế ban hành
- 6Công văn 3140/BYT-TB-CT năm 2016 về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ Y tế ban hành
- 7Công văn 6730/BYT-TB-CT năm 2016 về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ Y tế ban hành
- 8Thông tư 39/2016/TT-BYT quy định chi tiết việc phân loại trang thiết bị y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 9Công văn 6845/BYT-TB-CT năm 2017 về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ Y tế ban hành
- 10Công văn 2582/BYT-TB-CT năm 2018 về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ Y tế ban hành
- 1Thông tư 30/2015/TT-BYT quy định việc nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 2Công văn 9228/BYT-TB-CT năm 2015 triển khai thủ tục Cấp giấy phép nhập khẩu trang thiết bị y tế trên cổng thông tin một cửa quốc gia do Bộ Y tế ban hành
- 3Công văn 5752/BYT-TB-CT năm 2015 về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ Y tế ban hành
- 4Công văn 672/GSQL-GQ1 năm 2016 hướng dẫn thủ tục nhập khẩu trang thiết bị y tế do Cục Giám sát quản lý về Hải quan ban hành
- 5Công văn 3138/BYT-TB-CT năm 2016 về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ Y tế ban hành
- 6Công văn 3139/BYT-TB-CT năm 2016 về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ Y tế ban hành
- 7Công văn 3140/BYT-TB-CT năm 2016 về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ Y tế ban hành
- 8Công văn 6730/BYT-TB-CT năm 2016 về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ Y tế ban hành
- 9Thông tư 39/2016/TT-BYT quy định chi tiết việc phân loại trang thiết bị y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 10Công văn 6845/BYT-TB-CT năm 2017 về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ Y tế ban hành
- 11Công văn 2582/BYT-TB-CT năm 2018 về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ Y tế ban hành
Công văn 3293/BYT-TB-CT năm 2016 về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ Y tế ban hành
- Số hiệu: 3293/BYT-TB-CT
- Loại văn bản: Công văn
- Ngày ban hành: 01/06/2016
- Nơi ban hành: Bộ Y tế
- Người ký: Nguyễn Viết Tiến
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra