Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 3140/BYT-TB-CT | Hà Nội, ngày 26 tháng 5 năm 2016 |
Kính gửi: Công ty Cổ Phần Trang thiết bị y tế Trọng Minh
Căn cứ Thông tư số 30/2015/TT-BYT ngày 12/10/2015 của Bộ Y tế quy định việc nhập khẩu trang thiết bị y tế.
Xét nội dung đề nghị tại công văn 02/ĐXNK-TM ngày 19/4/2016 của đơn vị nhập khẩu về việc nhập khẩu trang thiết bị y tế. Bộ Y tế đã tổ chức họp thẩm định hồ sơ nhập khẩu và duyệt cấp giấy phép nhập khẩu các trang thiết bị y tế (mới 100%) theo danh mục như sau:
TT | TÊN TRANG THIẾT BỊ Y TẾ | CHỦNG LOẠI | HÃNG, NƯỚC SẢN XUẤT | HÃNG, NƯỚC CHỦ SỞ HỮU |
1 | Ống thông chẩn đoán tim mạch | Pointer | PendraCare International B.V., Hà Lan | |
2 | Ống thông can thiệp tim mạch | Primum |
Đề nghị đơn vị nhập khẩu thực hiện đúng các quy định hiện hành về nhập khẩu trang thiết bị y tế. Về nhãn hàng hóa phải theo đúng quy định pháp luật về nhãn, đồng thời phải chịu trách nhiệm về số lượng, trị giá và chất lượng các trang thiết bị y tế nhập khẩu theo quy định của pháp luật.
Giấy phép nhập khẩu này có hiệu lực một (01) năm kể từ ngày ký ban hành.
Nơi nhận: | KT. BỘ TRƯỞNG |
DANH MỤC
(Kèm theo Công văn số 3140/BYT-TB-CT ngày 26/5/2016 của Bộ Y tế)
1. Ống thông chẩn đoán tim mạch model Pointer do hãng PendraCare International B.V., Hà Lan sản xuất, gồm các mã:
Gói 1 cái | Cấu hình: 1 ống thông/túi - 5 túi/hộp | |||
Đường kính ngoài: | Chiều dài: | Hình dạng: | ||
4F | 5F | 6F | (cm) | (Chú ý:/8 là # các lỗ mặt bên) |
14114001 | 15114001 | 16114001 | 110 | PIG/8 |
14134001 | 15134001 | 16134001 | 130 | PIG/8 |
14114101 | 15114101 | 16114101 | 110 | PIG145/8 |
14134101 | 15134101 | 16134101 | 130 | PIG145/8 |
14114201 | 15114201 | 16114201 | 110 | PIG155/8 |
14134201 | 15134201 | 16134201 | 130 | PIG155/8 |
14100001 | 15100001 | 16100001 | 100 | 3DS |
14100201 | 15100201 | 16100201 | 100 | AL 1 |
14100301 | 15100301 | 16100301 | 100 | AL 2 |
14100401 | 15100401 | 16100401 | 100 | AL 3 |
14100601 | 15100601 | 16100601 | 100 | AR 1MOD |
14100801 | 15100801 | 16100801 | 100 | AR 2MOD |
14100901 | 15100901 | 16100901 | 100 | AR MOD |
14101201 | 15101201 | 16101201 | 100 | GAMAL |
14101701 | 15101701 | 16101701 | 100 | IM |
14102001 | 15102001 | 16102001 | 100 | JL 3 |
14102101 | 15102101 | 16102101 | 100 | JL 3.5 |
14102201 | 15102201 | 16102201 | 100 | JL 4 |
14102301 | 15102301 | 16102301 | 100 | JL 4.5 |
14102401 | 15102401 | 16102401 | 100 | JL 5 |
14102501 | 15102501 | 16102501 | 100 | JL 6 |
14102601 | 15102601 | 16102601 | 100 | JR 3 |
14102701 | 15102701 | 16102701 | 100 | JR 3.5 |
14102801 | 15102801 | 16102801 | 100 | JR 4 |
14102901 | 15102901 | 16102901 | 100 | JR 4.5 |
14103001 | 15103001 | 16103001 | 100 | JR 5 |
14103101 | 15103101 | 16103101 | 100 | JR 6 |
14103401 | 15103401 | 16103401 | 100 | LCB |
14103601 | 15103601 | 16103601 | 100 | MPA |
14103701 | 15103701 | 16103701 | 100 | MPA/2 |
14103801 | 15103801 | 16103801 | 100 | MPB |
14103901 | 15103901 | 16103901 | 100 | MPB/2 |
14105001 | 15105001 | 16105001 | 100 | RAD |
Gói 1 cái | Cấu hình: 1 ống thông/túi - 5 túi/hộp | |||
Đường kính ngoài: | Chiều dài: | Hình dạng: | ||
4F | 5F | 6F | (cm) | (Chú ý:/2 là # các lỗ mặt bên) |
14105501 | 15105501 | 16105501 | 100 | RCB |
14105801 | 15105801 | 16105801 | 100 | SONES 1 |
14105901 | 15105901 | 16105901 | 100 | SONES 1/2 |
14106001 | 15106001 | 16106001 | 100 | SONES 2 |
14106101 | 15106101 | 16106101 | 100 | SONES 2/2 |
14107001 | 15107001 | 16107001 | 100 | TIG2 |
Gói 2 cái | Cấu hình: 2 ống thông/túi - 5 túi/hộp | |||
Đường kính ngoài: | Chiều dài: | Hình dạng: | ||
4F | 5F | 6F | (cm) | (Chú ý:/8 là # các lỗ mặt bên) |
14200701 | 15200701 | 16200701 | 100 - 100 | JL4-JR4 |
Gói 3 cái | Cấu hình: 3 ống thông/tủi - 5 túi/hộp | |||
Đường kính ngoài: | Chiều dài: | Hình dạng: | ||
4F | 5F | 6F | (cm) | (Note:/8 is # side-holes) |
14315101 | 15315101 | 16315101 | 100-100-110 | JL3.5-JR4-PIG145/8 |
|
| 16315401 | 100-100-110 | 3DS- JL4- PIG/8 |
14315501 | 15315501 | 16315501 | 100-100-110 | JL4-3DS-PIG145/8 |
| 15315801 |
| 100-100-110 | ARMOD- JL4- PIG145/8 |
14316201 | 15316201 | 16316201 | 100-100-110 | JL4-JR4-PlG/8 |
14316301 | 15316301 | 16316301 | 100-100-110 | JL4-JR4-PIG145/8 |
2. Ống thông can thiệp tim mạch model Primum do hãng PendraCare International B.V., Hà Lan sản xuất, gồm các mã:
Cấu hình | Loại không có lỗ mặt bên/ hộp 1 túi |
| |||||||
5F | 6F | 7F | 8F | Shape |
| ||||
LEFT |
| ||||||||
25402004 | 26402004 | 27402004 | 28402004 | JL3 |
| ||||
25402104 | 26402104 | 27402104 | 28402104 | JL3.5 |
| ||||
25402204 | 26402204 | 27402204 | 28402204 | JL4 |
| ||||
25402304 | 26402304 | 27402304 | 28402304 | JL4.5 |
| ||||
25402404 | 26402404 | 27402404 | 28402404 | JL5 |
| ||||
25402504 | 26402504 | 27402504 | 28402504 | JL6 |
| ||||
25404404 | 26404404 | 27404404 | 28404404 | FL3 |
| ||||
25404504 | 26404504 | 27404504 | 28404504 | FL3.5 |
| ||||
25404604 | 26404604 | 27404604 | 28404604 | FL4 |
| ||||
25404704 | 26404704 | 27404704 | 28404704 | FL4.5 |
| ||||
25404804 | 26404804 | 27404804 | 28404804 | FL5 |
| ||||
25404904 | 26404904 | 27404904 | 28404904 | FL6 |
| ||||
25408104 | 26408104 | 27408104 | 28408104 | XBLAD3 |
| ||||
25407804 | 26407804 | 27407804 | 28407804 | XBLAD3.5 |
| ||||
25407904 | 26407904 | 27407904 | 28407904 | XBLAD4 |
| ||||
25408204 | 26408204 | 27408204 | 28408204 | XBLAD4.5 |
| ||||
25408304 | 26408304 | 27408304 | 28408304 | XBLAD5 |
| ||||
RIGHT |
| ||||||||
25402604 | 26402604 | 27402604 | 28402604 | JR3 |
| ||||
25402704 | 26402704 | 27402704 | 28402704 | JR3.5 |
| ||||
25402804 | 26402804 | 27402804 | 28402804 | JR4 |
| ||||
25402904 | 26402904 | 27402904 | 28402904 | JR4.5 |
| ||||
25403004 | 26403004 | 27403004 | 28403004 | JR5 |
| ||||
25403104 | 26403104 | 27403104 | 28403104 | JR6 |
| ||||
25403804 | 26403804 | 27403804 | 28403804 | FR3 |
| ||||
25403904 | 26403904 | 27403904 | 28403904 | FR3.5 |
| ||||
25404004 | 26404004 | 27404004 | 28404004 | FR4 |
| ||||
25404104 | 26404104 | 27404104 | 28404104 | FR4.5 |
| ||||
25404204 | 26404204 | 27404204 | 28404204 | FR5 |
| ||||
25404304 | 26404304 | 27404304 | 28404304 | FR6 |
| ||||
MULTI PURPOSE |
| ||||||||
25403604 | 26403604 | 27403604 | 28403604 | MPA |
| ||||
25401504 | 26401504 | 27401504 | 28401504 | HS |
| ||||
AMPLATZ |
| ||||||||
25400104 | 26400104 | 27400104 | 28400104 | AL0.75 |
| ||||
25400204 | 26400204 | 27400204 | 28400204 | AL1 |
| ||||
25401004 | 26401004 | 27401004 | 28401004 | AL1.5 |
| ||||
25400304 | 26400304 | 27400304 | 28400304 | AL2 |
| ||||
25400404 | 26400404 | 27400404 | 28400404 | AL3 |
| ||||
25400504 | 26400504 | 27400504 | 28400504 | AR1 |
| ||||
25400704 | 26400704 | 27400704 | 28400704 | AR2 |
| ||||
EXTRA BACK UP |
| ||||||||
25407304 | 26407304 | 27407304 | 28407304 | XB3 |
| ||||
25408404 | 26408404 | 27408404 | 28408404 | XB3.25 |
| ||||
25407504 | 26407504 | 27407504 | 28407504 | XB3.5 |
| ||||
25407404 | 26407404 | 27407404 | 28407404 | XB3.75 |
| ||||
25407604 | 26407604 | 27407604 | 28407604 | XB4 |
| ||||
25408504 | 26408504 | 27408504 | 28408504 | XB4.25 |
| ||||
25407704 | 26407704 | 27407704 | 28407704 | XB4.5 |
| ||||
25408604 | 26408604 | 27408604 | 28408604 | EBU3 |
| ||||
25408704 | 26408704 | 27408704 | 28408704 | EBU3.25 |
| ||||
25408804 | 26408804 | 27408804 | 28408804 | EBU3.5 |
| ||||
25408904 | 26408904 | 27408904 | 28408904 | EBU3.75 |
| ||||
25409004 | 26409004 | 27409004 | 28409004 | EBU4 |
| ||||
25409104 | 26409104 | 27409104 | 28409104 | EBU4.25 |
| ||||
25409204 | 26409204 | 27409204 | 28409204 | EBU4.5 |
| ||||
25409304 | 26409304 | 27409304 | 28409304 | EBU4.75 |
| ||||
25409404 | 26409404 | 27409404 | 28409404 | EBU5 |
| ||||
25409504 | 26409504 | 27409504 | 28409504 | XBRCA3 | |||||
25409604 | 26409604 | 27409604 | 28409604 | XBRCA3.5 | |||||
25409704 | 26409704 | 27409704 | 28409704 | XBRCA3.75 | |||||
25408004 | 26408004 | 27408004 | 28408004 | XBRCA4 | |||||
25409804 | 26409804 | 27409804 | 28409804 | XBRCA4.25 | |||||
25409904 | 26409904 | 27409904 | 28409904 | XBRCA4.5 | |||||
25405604 | 26405604 | 27405604 | 28405604 | SCR3.5 | |||||
25405704 | 26405704 | 27405704 | 28405704 | SCR4 | |||||
25405804 | 26405804 | 27405804 | 28405804 | SCR5 | |||||
TRANSRADIAL | |||||||||
25405004 | 26405004 | 27405004 | - | RAD | |||||
25405104 | 26405104 | 27405104 | - | RBM | |||||
25406104 | 26406104 | 27406104 | - | RBL3.5 | |||||
25406204 | 26406204 | 27406204 | - | RBL4 | |||||
25406304 | 26406304 | 27406304 | - | RBL4.5 | |||||
25406404 | 26406404 | 27406404 | - | RBR3 | |||||
25406504 | 26406504 | 27406504 | - | RBR3.5 | |||||
25406604 | 26406604 | 27406604 | - | RBR4 | |||||
25406804 | 26406804 | 27406804 | - | TIG3 | |||||
25406904 | 26406904 | 27406904 | - | TIG3.5 | |||||
25407004 | 26407004 | 27407004 | - | TIG4 | |||||
25407104 | 26407104 | 27407104 | - | TIG4.5 | |||||
25407204 | 26407204 | 27407204 | - | TIG5 | |||||
25406704 | 26406704 | 27406704 | - | RBK | |||||
BY-PASS | |||||||||
25401704 | 26401704 | 27401704 | 28401704 | IM | |||||
25403404 | 26403404 | 27403404 | 28403404 | LCB | |||||
25405504 | 26405504 | 27405504 | 28405504 | RCB | |||||
- 1Công văn 1528/BYT-TB-CT năm 2016 về đơn giản hóa thủ tục nộp lệ phí nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ Y tế ban hành
- 2Công văn 3136/BYT-TB-CT năm 2016 về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ Y tế ban hành
- 3Công văn 3137/BYT-TB-CT năm 2016 về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ Y tế ban hành
- 4Công văn 3138/BYT-TB-CT năm 2016 về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ Y tế ban hành
- 5Công văn 3139/BYT-TB-CT năm 2016 về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ Y tế ban hành
- 6Công văn 3141/BYT-TB-CT năm 2016 đính chính giấy phép nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ Y tế ban hành
- 7Công văn 3293/BYT-TB-CT năm 2016 về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ Y tế ban hành
- 8Công văn 2924/BYT-TB-CT năm 2016 về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ Y tế ban hành
- 9Công văn 2976/BYT-TB-CT năm 2016 về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ Y tế ban hành
- 10Công văn 3132/BYT-TB-CT năm 2016 về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ Y tế ban hành
- 11Công văn 3133/BYT-TB-CT năm 2016 về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ Y tế ban hành
- 12Công văn 3134/BYT-TB-CT năm 2016 về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ Y tế ban hành
- 13Nghị định 36/2016/NĐ-CP về quản lý trang thiết bị y tế
- 1Thông tư 30/2015/TT-BYT quy định việc nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 2Công văn 1528/BYT-TB-CT năm 2016 về đơn giản hóa thủ tục nộp lệ phí nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ Y tế ban hành
- 3Công văn 3136/BYT-TB-CT năm 2016 về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ Y tế ban hành
- 4Công văn 3137/BYT-TB-CT năm 2016 về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ Y tế ban hành
- 5Công văn 3138/BYT-TB-CT năm 2016 về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ Y tế ban hành
- 6Công văn 3139/BYT-TB-CT năm 2016 về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ Y tế ban hành
- 7Công văn 3141/BYT-TB-CT năm 2016 đính chính giấy phép nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ Y tế ban hành
- 8Công văn 3293/BYT-TB-CT năm 2016 về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ Y tế ban hành
- 9Công văn 2924/BYT-TB-CT năm 2016 về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ Y tế ban hành
- 10Công văn 2976/BYT-TB-CT năm 2016 về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ Y tế ban hành
- 11Công văn 3132/BYT-TB-CT năm 2016 về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ Y tế ban hành
- 12Công văn 3133/BYT-TB-CT năm 2016 về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ Y tế ban hành
- 13Công văn 3134/BYT-TB-CT năm 2016 về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ Y tế ban hành
- 14Nghị định 36/2016/NĐ-CP về quản lý trang thiết bị y tế
Công văn 3140/BYT-TB-CT năm 2016 về cấp phép nhập khẩu trang thiết bị y tế do Bộ Y tế ban hành
- Số hiệu: 3140/BYT-TB-CT
- Loại văn bản: Công văn
- Ngày ban hành: 26/05/2016
- Nơi ban hành: Bộ Y tế
- Người ký: Nguyễn Viết Tiến
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra