Hệ thống pháp luật

TIÊU CHUẨN QUỐC GIA

TCVN 10526:2014

ISO 4641:2010

ỐNG VÀ CẤU KIỆN ỐNG CAO SU ĐỂ HÚT VÀ XẢ NƯỚC - YÊU CẦU KỸ THUẬT

Rubber hoses and hose assemblies for water suction and discharge - Specification

Lời nói đầu

TCVN 10526:2014 hoàn toàn tương đương ISO 4641:2010.

TCVN 10526:2014 do Ban kỹ thuật tiêu chuẩn quốc gia TCVN/TC45 Cao su thiên nhiên biên soạn, Tổng cục Tiêu chuẩn Đo lường Chất lượng đề nghị, Bộ Khoa học và Công nghệ công bố.

 

ỐNG VÀ CẤU KIỆN ỐNG CAO SU ĐỂ HÚT VÀ XẢ NƯỚC - YÊU CẦU KỸ THUẬT

Rubber hoses and hose assemblies for water suction and discharge - Specification

1. Phạm vi áp dụng

Tiêu chuẩn này quy định các yêu cầu tối thiểu đối với các ống và cấu kiện ống cao su có lỗ nhẵn, được gia cường bằng sợi dệt để hút và xả nước.

Ba dạng ống và cấu kiện ống được quy định theo các yêu cầu về mức độ vận hành của chúng, ví dụ các dải nhiệt độ môi trường và nhiệt độ nước:

- nhiệt độ môi trường: -25 °C đến +70 °C;

- nhiệt độ nước trong khi vận hành: 0 °C đến +70 °C.

2. Tài liệu viện dẫn

Các tài liệu viện dẫn sau đây là cần thiết để áp dụng tiêu chuẩn này. Đối với các tài liệu viện dẫn ghi năm công bố thì áp dụng bản được nêu. Đối với các tài liệu viện dẫn không ghi năm công bố thì áp dụng phiên bản mới nhất, bao gồm cả các sửa đổi , bổ sung (nếu có).

TCVN 2229 (ISO 188), Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo - Phép thử già hoá tăng tốc và độ bền nhiệt . TCVN 4509 (ISO 37), Cao su lưu hoá hoặc nhiệt dẻo - Xác định các tính chất ứng suất-giãn dài khi kéo.

ISO 1307, Rubber and plastics hoses - Hose sizes, minimum and maximum inside diameters, and tolerances on cut-to-length hoses (Ống cao su và chất dẻo - Kích cỡ ống, đường kính trong tối thiểu, tối đa và dung sai ống được cắt thành đoạn ).

ISO 1402, Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Hydrostatic testing (Ống và cấu kiện ống cao su và chất dẻo - Thử nghiệm thủy tĩnh).

ISO 17461), Rubber or plastics hoses and tubing - Bending tests (Ống và hệ ống cao su hoặc chất dẻo - Thử nghiệm uốn)

ISO 2393, Rubber test mixes - Preparation, mixing and vulcanization - Equipment and procedures (Hỗn hợp cao su thử nghiệm - Chuẩn bị, cán trộn và lưu hóa - Thiết bị và quy trình).

ISO 4671, Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Methods of measurement of the dimensions of hoses and the lengths of hose assemblies (Ống và cấu kiện ống cao su và chất dẻo - Phương pháp đo kích thước ống và chiều dài cấu kiện ống ).

ISO 4672:19972), Rubber and plastics hoses - Sub-ambient temperature flexibility tests ( Ống cao su và chất dẻo - Thử nghiệm độ uốn ở dưới nhiệt độ môi trường).

ISO 7233, Rubber and plastics hoses and hose assemblies - Determination of resistance to vacuum (Ống và cấu kiện ống cao su và chất dẻo - Xác định khả năng chịu chân không).

ISO 7326:2006, Rubber and plastics hoses - Assessment

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Tiêu chuẩn quốc gia TCVN 10526:2014 (ISO 4641:2010) về Ống và cấu kiện ống cao su để hút và xả nước - Yêu cầu kỹ thuật

  • Số hiệu: TCVN10526:2014
  • Loại văn bản: Tiêu chuẩn Việt Nam
  • Ngày ban hành: 01/01/2014
  • Nơi ban hành: ***
  • Người ký: ***
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: 05/11/2024
  • Tình trạng hiệu lực: Ngưng hiệu lực
Tải văn bản