Hệ thống pháp luật

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------

Số: 29/2015/TT-BTNMT

Hà Nội, ngày 29 tháng 05 năm 2015

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH QUẢNG NAM

Căn cứ Nghị định số 12/2002/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2002 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;

Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Thông tư Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Quảng Nam.

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Quảng Nam.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 20 tháng 7 năm 2015.

Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Quảng Nam;
- Cục Kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin điện tử Bộ TN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
- Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Linh Ngọc

DANH MỤC ĐỊA DANH

DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH QUẢNG NAM
(Ban hành kèm theo Thông tư số 29/2015/TT-BTNMT ngày 29 tháng 05 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Phần I

QUY ĐỊNH CHUNG

1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Quảng Nam được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 Hệ VN-2000.

2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Quảng Nam được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố và các huyện, trong đó:

a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa. Địa danh viết trong ngoặc đơn là những địa danh cũ có liên quan đến các văn bản, bản đồ pháp lý về biên giới quốc gia.

b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh; trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư, SV là nhóm địa danh sơn văn, TV là nhóm địa danh thủy văn, KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.

c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường”, TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.

d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của “thành phố”, H. là chữ viết tắt của “huyện”.

đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”; nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.

e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 sử dụng để thống kê địa danh.

Phần II

DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH QUẢNG NAM

Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Quảng Nam gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

STT

Đơn vị hành chính cấp huyện

1

Thành phố Hội An

2

Thành phố Tam Kỳ

3

Huyện Bắc Trà My

4

Huyện Đại Lộc

5

Huyện Điện Bàn

6

Huyện Đông Giang

7

Huyện Duy Xuyên

8

Huyện Hiệp Đức

9

Huyện Nam Giang

10

Huyện Nam Trà My

11

Huyện Nông Sơn

12

Huyện Núi Thành

13

Huyện Phú Ninh

14

Huyện Phước Sơn

15

Huyện Quế Sơn

16

Huyện Tây Giang

17

Huyện Thăng Bình

18

Huyện Tiên Phước


Địa danh

Nhóm đối tượng

Tên ĐVHC cấp xã

Tên ĐVHC cấp huyện

Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng

Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

Tọa độ trung tâm

Tọa độ điểm đầu

Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ
(Độ, phút, giây)

Kinh độ
(Độ, phút, giây)

Vĩ độ
(Độ, phút, giây)

Kinh độ
(Độ, phút, giây)

Vĩ độ
(Độ, phút, giây)

Kinh độ
(Độ, phút, giây)

đường tỉnh 603A

KX

P. Cẩm An

TP. Hội An

15° 58' 14"

108° 16' 53"

15° 52' 47"

108° 23' 16"

D-49-1-B-a

khách sạn Agribank Hội An Beach

KX

P. Cẩm An

TP. Hội An

15° 54' 12"

108° 21' 20"

D-49-1-B-a

khối phố An Bàng

DC

P. Cẩm An

TP. Hội An

15° 55' 00"

108° 19' 57"

D-49-1-B-a

cầu An Bàng

KX

P. Cẩm An

TP. Hội An

15° 54' 19"

108° 20' 10"

D-49-1-B-a

bãi tắm An Bàng

KX

P. Cẩm An

TP. Hội An

15° 54' 54"

108° 20' 35"

D-49-1-B-a

khối phố An Tân

DC

P. Cẩm An

TP. Hội An

15° 54' 43"

108° 20' 24"

D-49-1-B-a

sông Cổ Cò

TV

P. Cẩm An

TP. Hội An

15° 55' 14"

108° 18' 41"

15° 52' 24"

108° 23' 13"

D-49-1-B-a

đường Lạc Long Quân

KX

P. Cẩm An

TP. Hội An

15° 55' 09"

108° 19' 36"

15° 53' 59"

108° 21' 36"

D-49-1-B-a

khối phố Tân Mỹ

DC

P. Cẩm An

TP. Hội An

15° 54' 02"

108° 21' 22"

D-49-1-B-a

khối phố Tân Thành

DC

P. Cẩm An

TP. Hội An

15° 54' 26"

108° 20' 55"

D-49-1-B-a

khối phố Tân Thịnh

DC

P. Cẩm An

TP. Hội An

15° 54' 12"

108° 21' 03"

D-49-1-B-a

đường tỉnh 608

KX

P. Cẩm Châu

TP. Hội An

15° 53' 50"

108° 15' 18"

15° 53' 55"

108° 21' 51"

D-49-1-B-a

khối phố An Mỹ

DC

P. Cẩm Châu

TP. Hội An

15° 53' 45"

108° 20' 38"

D-49-1-B-a

đường Cửa Đại

KX

P. Cẩm Châu

TP. Hội An

15° 52' 49"

108° 20' 01"

15° 53' 55"

108° 21' 51"

D-49-1-B-a

sông Cổ Cò

TV

P. Cẩm Châu

TP. Hội An

15° 55' 14"

108° 18' 41"

15° 52' 24"

108° 23' 13"

D-49-1-B-a

đường Lê Thánh Tông

KX

P. Cẩm Châu

TP. Hội An

15° 53' 02"

108° 20' 57"

15° 54' 01"

108° 20' 46"

D-49-1-B-a

cầu Phước Trạch

KX

P. Cẩm Châu

TP. Hội An

15° 53' 46"

108° 21' 40"

D-49-1-B-a

khối phố Sơn Phô 1

DC

P. Cẩm Châu

TP. Hội An

15° 53' 07"

108° 20' 40"

D-49-1-B-a

khối phố Sơn Phô 2

DC

P. Cẩm Châu

TP. Hội An

15° 53' 13"

108° 20' 52"

D-49-1-B-a

cầu Sông Đò

KX

P. Cẩm Châu

TP. Hội An

15° 53' 01"

108° 20' 58"

D-49-1-B-a

khối phố Thanh Nam

DC

P. Cẩm Châu

TP. Hội An

15° 52' 43"

108° 20' 28"

D-49-1-B-a

khối phố Thanh Tây

DC

P. Cẩm Châu

TP. Hội An

15° 53' 32"

108° 21' 03"

D-49-1-B-a

Tờng Trung học phổ thông Trần Hưng Đạo

KX

P. Cẩm Châu

TP. Hội An

15° 53' 29"

108° 21' 22"

D-49-1-B-a

khối phố Trường Lệ

DC

P. Cẩm Châu

TP. Hội An

15° 53' 18"

108° 19' 50"

D-49-1-B-a

cầu Cẩm Nam

KX

P. Cẩm Nam

TP. Hội An

15° 52' 37"

108° 19' 53"

D-49-1-B-a

khối phố Châu Trung

DC

P. Cẩm Nam

TP. Hội An

15° 52' 25"

108° 20' 16"

D-49-1-B-c

khối phố Hà Trung

DC

P. Cẩm Nam

TP. Hội An

15° 52' 21"

108° 20' 34"

D-49-1-B-c

khối phố Thanh Nam Đông

DC

P. Cẩm Nam

TP. Hội An

15° 52' 15"

108° 21' 01"

D-49-1-B-c

khối phố Thanh Nam Tây

DC

P. Cẩm Nam

TP. Hội An

15° 52' 13"

108° 20' 53"

D-49-1-B-c

sông Thu Bồn

TV

P. Cẩm Nam

TP. Hội An

15° 34' 11"

108° 07' 09"

15° 52' 30"

108° 23' 41"

D-49-1-B-c

khối phố Xuyên Trung

DC

P. Cẩm Nam

TP. Hội An

15° 52' 28"

108° 19' 53"

D-49-1-B-c

đường tỉnh 607

KX

P. Cẩm Phô

TP. Hội An

15° 57' 26"

108° 15' 10"

15° 52' 56"

108° 20' 05"

D-49-1-B-a

đường tỉnh 608

KX

P. Cẩm Phô

TP. Hội An

15° 53' 50"

108° 15' 18"

15° 53' 55"

108° 21' 51"

D-49-1-B-a

khối phố Hoài Phô

DC

P. Cẩm Phô

TP. Hội An

15° 52' 45"

108° 19' 22"

D-49-1-B-a

đưng Hùng Vương

KX

P. Cẩm Phô

TP. Hội An

15° 53' 18"

108° 17' 19"

15° 52' 48"

108° 19' 16"

D-49-1-B-a

khối phố Lâm Sa

DC

P. Cẩm Phô

TP. Hội An

15° 52' 56"

108° 19' 09"

D-49-1-B-a

đường Lý Thường Kiệt

KX

P. Cẩm Phô

TP. Hội An

15° 53' 07"

108° 19' 26"

15° 52' 56"

108° 20' 05"

D-49-1-B-a

khối phố Ngọc Thành

DC

P. Cẩm Phô

TP. Hội An

15° 52' 33"

108° 19' 09"

D-49-1-B-a

đường Nguyễn Tất Thành

KX

P. Cẩm Phô

TP. Hội An

15° 54' 04"

108° 17' 30"

15° 53' 07"

108° 19' 26"

D-49-1-B-a

sông Thu Bồn

TV

P. Cẩm Phô

TP. Hội An

15° 34' 11"

108° 07' 09"

15° 52' 30"

108° 23' 41"

D-49-1-B-a;

D-49-1-B-c

đường Trần Hưng Đạo

KX

P. Cẩm Phô

TP. Hội An

15° 52' 48"

108° 19' 16"

15° 52' 49"

108° 20' 01"

D-49-1-B-a

khối phố Tu Lễ

DC

P. Cẩm Phô

TP. Hội An

15° 52' 56"

108° 19' 17"

D-49-1-B-a

khối phố Xuân An

DC

P. Cẩm Phô

TP. Hội An

15° 52' 56"

108° 19' 33"

D-49-1-B-a

khối phố Xuân Hòa

DC

P. Cẩm Phô

TP. Hội An

15° 53' 07"

108° 19' 19"

D-49-1-B-a

khối phố Xuân Lâm

DC

P. Cẩm Phô

TP. Hội An

15° 52' 54"

108° 19' 31"

D-49-1-B-a

khối phố Xuân Thuận

DC

P. Cẩm Phô

TP. Hội An

15° 53' 00"

108° 19' 31"

D-49-1-B-a

đường tỉnh 603A

KX

P. Cửa Đại

TP. Hội An

15° 58' 14"

108° 16' 53"

15° 52' 47'

108° 23' 16"

D-49-1-B-a

đường tỉnh 608

KX

P. Cửa Đại

TP. Hội An

15° 53' 50"

108° 15' 18"

15° 53' 55"

108° 21' 51"

D-49-1-B-a

đường Cửa Đại

KX

P. Cửa Đại

TP. Hội An

15° 52' 49"

108° 20' 01"

15° 53' 55"

108° 21' 51"

D-49-1-B-a

sông Cổ Cò

TV

P. Cửa Đại

TP. Hội An

15° 55' 14"

108° 18' 41"

15° 52' 24"

108° 23' 13"

D-49-1-B-d

khu du lịch Biển Hội An

KX

P. Cửa Đại

TP. Hội An

15° 53' 21"

108° 22' 57"

D-49-1-B-b

bãi tắm Cửa Đại

KX

P. Cửa Đại

TP. Hội An

15° 53' 57"

108° 21' 53"

D-49-1-B-a

khối phố Phước Hải

DC

P. Cửa Đại

TP. Hội An

15° 52' 51"

108° 22' 58"

D-49-1-B-b

khối phố Phước Hòa

DC

P. Cửa Đại

TP. Hội An

15° 53' 06"

108° 22' 47"

D-49-1-B-b

khối phố Phước Tân

DC

P. Cửa Đại

TP. Hội An

15° 53' 54"

108° 21' 39"

D-49-1-B-a

khối phố Phước Thịnh

DC

P. Cửa Đại

TP. Hội An

15° 52' 58"

108° 22' 59"

D-49-1-B-b

khối phố Phước Trạch

DC

P. Cửa Đại

TP. Hội An

15° 53' 21"

108° 22' 34"

D-49-1-B-b

cầu Phước Trạch

KX

P. Cửa Đại

TP. Hội An

15° 53' 46"

108° 21' 40"

D-49-1-B-a

sông Thu Bồn

TV

P. Cửa Đại

TP. Hội An

15° 34' 11"

108° 07' 09"

15° 52' 30"

108° 23' 41"

D-49-1-B-b

đường tỉnh 607

KX

P. Minh An

TP. Hội An

15° 57' 26"

108° 15' 10"

15° 52' 56"

108° 20' 05"

D-49-1-B-a

đường tỉnh 608

KX

P. Minh An

TP. Hội An

15° 53' 50"

108° 15' 18"

15° 53' 55"

108° 21' 51"

D-49-1-B-a

khối phố An Định

DC

P. Minh An

TP. Hội An

15° 52' 44"

108° 19' 42"

D-49-1-B-a

khối phố An Hội

DC

P. Minh An

TP. Hội An

15° 52' 33"

108° 19' 22"

D-49-1-B-a

khối phố An Thái

DC

P. Minh An

TP. Hội An

15° 52' 52"

108° 19' 43"

D-49-1-B-a

khối phố An Thắng

DC

P. Minh An

TP. Hội An

15° 52' 44"

108° 19' 32"

D-49-1-B-a

đường Bạch Đằng

KX

P. Minh An

TP. Hội An

15° 52' 41"

108° 19' 27"

15° 52' 40"

108° 19' 52"

D-49-1-B-a

khối phố Đồng Hiệp

DC

P. Minh An

TP. Hội An

15° 52' 33"

108° 19' 31"

D-49-1-B-a

đường Lý Thường Kiệt

KX

P. Minh An

TP. Hội An

15° 53' 07"

108° 19' 26"

15° 52' 56"

108° 20' 05"

D-49-1-B-a

đường Nguyễn Thái Học

KX

P. Minh An

TP. Hội An

15° 52' 39"

108° 19' 30"

15° 52' 40"

108° 19' 45"

D-49-1-B-a

đường Phan Châu Trinh

KX

P. Minh An

TP. Hội An

15° 52' 46"

108° 19' 17"

15° 52' 46"

108° 19' 50"

D-49-1-B-a

sông Thu Bồn

TV

P. Minh An

TP. Hội An

15° 34' 11"

108° 07' 09"

15° 52' 30"

108° 23' 41"

D-49-1-B-a;

D-49-1-B-c

đường Trần Hưng Đạo

KX

P. Minh An

TP. Hội An

15° 52' 48"

108° 19' 16"

15° 52' 49"

108° 20' 01"

D-49-1-B-a

đường tỉnh 607

KX

P. Sơn Phong

TP. Hội An

15° 57' 26"

108° 15' 10"

15° 52' 56"

108° 20' 05"

D-49-1-B-a

đường tỉnh 608

KX

P. Sơn Phong

TP. Hội An

15° 53' 50"

108° 15' 18"

15° 53' 55"

108° 21' 51"

D-49-1-B-a

khối An Hòa

DC

P. Sơn Phong

TP. Hội An

15° 53' 06"

108° 19' 46"

D-49-1-B-a

khối An Thọ

DC

P. Sơn Phong

TP. Hội An

15° 52' 43"

108° 19' 56"

D-49-1-B-a

cầu Cẩm Nam

KX

P. Sơn Phong

TP. Hội An

15° 52' 37"

108° 19' 53"

D-49-1-B-a

đường Cửa Đại

KX

P. Sơn Phong

TP. Hội An

15° 52' 49"

108° 20' 01"

15° 53' 55"

108° 21' 51"

D-49-1-B-a

đường Lý Thái Tổ

KX

P. Sơn Phong

TP. Hội An

15° 53' 27"

108° 19' 32"

15° 52' 56"

108° 20' 05"

D-49-1-B-a

đường Lý Thường Kiệt

KX

P. Sơn Phong

TP. Hội An

15° 53' 07"

108° 19' 26"

15° 52' 56"

108° 20' 05"

D-49-1-B-a

khối Phong An

DC

P. Sơn Phong

TP. Hội An

15° 52' 56"

108° 20' 14"

D-49-1-B-a

khối Phong Niên

DC

P. Sơn Phong

TP. Hội An

15° 52' 48"

108° 20' 13"

D-49-1-B-a

khối Phong Thiện

DC

P. Sơn Phong

TP. Hội An

15° 52' 54"

108° 19' 56"

D-49-1-B-a

sông Thu Bồn

TV

P. Sơn Phong

TP. Hội An

15° 34' 11"

108° 07' 09"

15° 52' 30"

108° 23' 41"

D-49-1-B-a

đường Trần Hưng Đạo

KX

P. Sơn Phong

TP. Hội An

15° 52' 48"

103° 19' 16"

15° 52' 49"

108° 20' 01"

D-49-1-B-a

đường tỉnh 607

KX

P. Tân An

TP. Hội An

15° 57' 26"

108° 15' 10"

15° 52' 56"

108° 20' 05"

D-49-1-B-a

khối phố An Phong

DC

P. Tân An

TP. Hội An

15° 53' 41"

108° 19' 35"

D-49-1-B-a

trưng Cao đẳng Công nghệ Kinh tế và Thủy lợi Miền Trung

KX

P. Tân An

TP. Hội An

15° 53' 18"

108° 19' 17"

D-49-1-B-a

trưng Cao đng Điện lực Miền Trung

KX

P. Tân An

TP. Hội An

15° 53' 14"

108° 19' 22"

D-49-1-B-a

đường Lý Thường Kiệt

KX

P. Tân An

TP. Hội An

15° 53' 07"

108° 19' 26"

15° 52' 56"

108° 20' 05"

D-49-1-B-a

đường Nguyễn Tất Thành

KX

P. Tân An

TP. Hội An

15° 54' 04"

108° 17' 30"

15° 53' 07"

108° 19' 26"

D-49-1-B-a

khối phố Tân Hòa

DC

P. Tân An

TP. Hội An

15° 53' 21"

108° 19' 25"

D-49-1-B-a

khối phố Tân Lập

DC

P. Tân An

TP. Hội An

15° 53' 39"

108° 18' 53"

D-49-1-B-a

khối phố Tân Thanh

DC

P. Tân An

TP. Hội An

15° 53' 29"

108° 19' 10"

D-49-1-B-a

khối phố Xuân Mỹ

DC

P. Tân An

TP. Hội An

15° 53' 19"

108° 19' 36"

D-49-1-B-a

khối phố Xuân Quang

DC

P. Tân An

TP. Hội An

15° 53' 12"

108° 19' 36"

D-49-1-B-a

đường tỉnh 607

KX

P. Thanh Hà

TP. Hội An

15° 57' 26"

108° 15' 10"

15° 52' 56"

108° 20' 05"

D-49-1-B-a

đường tỉnh 607B

KX

P. Thanh Hà

TP. Hội An

15° 53' 18"

108° 17' 19"

15° 56' 03"

108° 18' 29"

D-49-1-B-a

đường tỉnh 608

KX

P. Thanh Hà

TP. Hội An

15° 53' 50"

108° 15' 18"

15° 53' 55"

108° 21' 51"

D-49-1-B-a

khối phố An Bang

DC

P. Thanh Hà

TP. Hội An

15° 52' 54"

108° 17' 54"

D-49-1-B-a

đưng An Dương Vương

KX

P. Thanh Hà

TP. Hội An

15° 53' 18"

108° 17' 19"

15° 54' 04"

108° 17' 29"

D-49-1-B-a

Trường Trung học phổ thông chuyên Bắc Quảng Nam

KX

P. Thanh Hà

TP. Hội An

15° 53' 18"

108° 17' 56"

D-49-1-B-a

khối phố Bàu Đưng

DC

P. Thanh Hà

TP. Hội An

15° 53' 23"

108° 18' 35"

D-49-1-B-a

khối phố Bàu Súng

DC

P. Thanh Hà

TP. Hội An

15° 53' 58"

108° 17ʹ 38"

D-49-1-B-a

Sông Đầm

TV

P. Thanh Hà

TP. Hội An

15° 53' 22"

108° 17' 03"

15° 52' 37"

108° 1747"

D-49-1-B-a

khối phố Hậu Xá

DC

P. Thanh Hà

TP. Hội An

15° 52' 54"

108° 18' 44"

D-49-1-B-a

khối phố Hòa Yên

DC

P. Thanh Hà

TP. Hội An

15° 53' 14"

108° 17' 29"

D-49-1-B-a

đưng Hùng Vương

KX

P. Thanh Hà

TP. Hội An

15° 53' 18"

108° 17' 19"

15° 52' 48"

108° 19' 16"

D-49-1-B-a

chùa Minh Giác

KX

P. Thanh Hà

TP. Hội An

15° 52' 52"

108° 17' 52"

D-49-1-B-a

Xí nghiệp Mộc Việt Đức

KX

P. Thanh Hà

TP. Hội An

15° 53' 11"

108° 17' 40"

D-49-1-B-a

khối phố Nam Diêu

DC

P. Thanh Hà

TP. Hội An

15° 52' 45"

108° 17' 57"

D-49-1-B-a

đường Nguyễn Tất Thành

KX

P. Thanh Hà

TP. Hội An

15° 54' 04"

108° 17ʹ 30"

15° 53' 07"

108° 19' 26"

D-49-1-B-a

sông Phú Triêm

TV

P. Thanh Hà

TP. Hội An

15° 51' 51"

108° 16' 03"

15° 52' 40"

108° 18' 22"

D-49-1-B-a

khối phố Thanh Chiếm

DC

P. Thanh Hà

TP. Hội An

15° 52' 57"

108° 18' 23"

D-49-1-B-a

sông Thu Bồn

TV

P. Thanh Hà

TP. Hội An

15° 34' 11"

108° 07' 09"

15° 52' 30"

108° 23' 41"

D-49-1-B-a;

D-49-1-B-c

khối phố Trảng Sỏi

DC

P. Thanh Hà

TP. Hội An

15° 53' 29"

108° 17' 47"

D-49-1-B-a

đường tỉnh 607

KX

xã Cẩm Hà

TP. Hội An

15° 57' 26"

108° 15' 10"

15° 52' 56"

108° 20' 05"

D-49-1-B-a

cầu An Bàng

KX

xã Cẩm Hà

TP. Hội An

15° 54' 19"

108° 20' 10"

D-49-1-B-a

thôn Bầu Ốc Hạ

DC

xã Cẩm Hà

TP. Hội An

15° 53' 51"

108° 18' 33"

D-49-1-B-a

thôn Bầu Ốc Thượng

DC

xã Cẩm Hà

TP. Hội An

15° 53' 59"

108° 18' 15"

D-49-1-B-a

thôn Bến Trễ

DC

Cẩm Hà

TP. Hội An

15° 54' 22"

108° 18' 47"

D-49-1-B-a

sông Cổ Cò

TV

xã Cẩm Hà

TP. Hội An

15° 55' 14"

108° 18' 41"

15° 52' 24"

108° 23' 13"

D-49-1-B-a

thôn Cửa Suối

DC

xã Cẩm Hà

TP. Hội An

15° 53' 56"

108° 19' 09"

D-49-1-B-a

thôn Đồng Nà

DC

xã Cẩm Hà

TP. Hội An

15° 54' 19"

108° 19' 26"

D-49-1-B-a

đường Lê Hồng Phong

KX

xã Cẩm Hà

TP. Hội An

15° 53' 30"

108° 19' 19"

15° 53' 46"

108° 19' 34"

D-49-1-B-a

đường Nguyễn Tất Thành

KX

xã Cẩm Hà

TP. Hội An

15° 54' 04"

108° 17' 30"

15° 53' 07"

108° 19' 26"

D-49-1-B-a

thôn Trà Quế

DC

xã Cẩm Hà

TP. Hội An

15° 54' 12"

108° 20' 13"

D-49-1-B-a

thôn Trảng Kèo

DC

xã Cẩm Hà

TP. Hội An

15° 53' 49"

108° 19' 30"

D-49-1-B-a

thôn Đông Hà

DC

xã Cẩm Kim

TP. Hội An

15° 51' 49"

108° 19' 42"

D-49-1-B-c

thôn Đông Vĩnh

DC

xã Cẩm Kim

TP. Hội An

15° 51' 46"

108° 19' 50"

D-49-1-B-c

thôn Phước Thắng

DC

xã Cẩm Kim

TP. Hội An

15° 52' 06"

108° 18' 41

D-49-1-B-c

sông Thu Bồn

TV

xã Cẩm Kim

TP. Hội An

15° 34' 11"

108° 07' 09"

15° 52' 30"

108° 23' 41"

D-49-1-B-a;

D-49-1-B-c

thôn Trung Châu

DC

xã Cẩm Kim

TP. Hội An

15° 52' 06"

108° 19' 09"

D-49-1-B-c

thôn Trung Hà

DC

xã Cẩm Kim

TP. Hội An

15° 51' 52"

108° 19' 19"

D-49-1-B-c

sông Cổ Cò

TV

xã Cẩm Thanh

TP. Hội An

15° 55' 14"

108° 18' 41"

15° 52' 24"

108° 23' 13"

D-49-1-B-b;

D-49-1-B-c;

D-49-1-B-d

thôn Cồn Nhàn

DC

xã Cẩm Thanh

TP. Hội An

15° 52' 59"

108° 22' 04

D-49-1-B-a

cầu Sông Đò

KX

xã Cẩm Thanh

TP. Hội An

15° 53' 01"

108° 20' 58"

D-49-1-B-a

thôn Thanh Đông

DC

xã Cẩm Thanh

TP. Hội An

15° 52' 59"

108° 21' 06"

D-49-1-B-a

thôn Thanh Nhì

DC

xã Cẩm Thanh

TP. Hội An

15° 52' 35"

108° 21' 22"

D-49-1-B-a

thôn Thanh Nhứt

DC

xã Cẩm Thanh

TP. Hội An

15° 52' 42"

108° 21' 48"

D-49-1-B-a

thôn Thanh Tam Đông

DC

xã Cẩm Thanh

TP. Hội An

15° 52' 23"

108° 22' 16"

D-49-1-B-c

thôn Thanh Tam Tây

DC

xã Cẩm Thanh

TP. Hội An

15° 52' 20"

108° 21' 44"

D-49-1-B-c

sông Thu Bồn

TV

xã Cẩm Thanh

TP. Hội An

15° 34' 11"

108° 07' 09"

15° 52' 30"

108° 23' 41"

D-49-1-B-c;

D-49-1-B-d

đường Tống Văn Sương

KX

xã Cẩm Thanh

TP. Hội An

15° 53' 01"

108° 20' 59"

15° 54' 01"

108° 20' 46"

D-49-1-B-a

thôn Vạn Lăng

DC

xã Cẩm Thanh

TP. Hội An

15° 52' 46"

108° 22' 20"

D-49-1-B-a

thôn Võng Nhi

DC

xã Cẩm Thanh

TP. Hội An

15° 53' 22"

108° 21' 36"

D-49-1-B-a

quốc lộ 1

KX

P. An Mỹ

TP. Tam Kỳ

15° 56' 52"

108° 13' 08"

15° 22' 32"

108° 43' 11"

D-49-1-D-d

Khối phố 1

DC

P. An Mỹ

TP. Tam Kỳ

15° 34' 19"

108° 28' 55"

D-49-1-D-d

Khối phố 2

DC

P. An Mỹ

TP. Tam Kỳ

15° 34' 16"

108° 29' 03

D-49-1-D-d

Khối phố 3

DC

P. An Mỹ

TP. Tam Kỳ

15° 34' 11"

108° 28' 53"

D-49-1-D-d

Khối phố 4

DC

P. An Mỹ

TP. Tam Kỳ

15° 33' 59"

108° 28' 48"

D-49-1-D-d

Khối phố 5

DC

P. An Mỹ

TP. Tam Kỳ

15° 34' 22"

108° 28' 48"

D-49-1-D-d

Khối phố 6

DC

P. An Mỹ

TP. Tam Kỳ

15° 34' 15"

108° 28' 39"

D-49-1-D-d

Khối phố 7

DC

P. An Mỹ

TP. Tam Kỳ

15° 33' 45"

108° 28' 35"

D-49-1-D-d

Khối phố 8

DC

P. An Mỹ

TP. Tam Kỳ

15° 33' 57'

108° 28' 30"

D-49-1-D-d

Khối phố 9

DC

P. An Mỹ

TP. Tam Kỳ

15° 33' 57"

108° 28' 18"

D-49-1-D-d

Khối phố 10

DC

P. An Mỹ

TP. Tam Kỳ

15° 34' 03"

108° 28' 24"

D-49-1-D-d

Khối phố 11

DC

P. An Mỹ

TP. Tam Kỳ

15° 34' 14"

108° 28' 14"

D-49-1-D-d

đường Hùng Vương

KX

P. An Mỹ

TP. Tam Kỳ

15° 35' 05"

108° 28' 01"

15° 33' 00"

108° 29' 57"

D-49-1-D-d

hồ Nguyễn Du

TV

P. An Mỹ

TP. Tam Kỳ

15° 34' 22"

108° 28' 44"

D-49-1-D-d

đường Nguyễn Hoàng

KX

P. An Mỹ

TP. Tam Kỳ

15° 35' 15"

108° 27' 48"

15° 33' 00"

108° 29' 57"

D-49-1-D-d

đường Nguyễn Thái Học

KX

P. An Mỹ

TP. Tam Kỳ

15° 34' 01"

108° 28' 56"

15° 34' 27"

108° 28' 52"

D-49-1-D-d

đường Phan Chu Trinh

KX

P. An Mỹ

TP. Tam Kỳ

15° 34' 29"

108° 28' 50"

15° 33' 10"

108° 30' 31"

D-49-1-D-d

Bệnh viện Đa khoa Quảng Nam

KX

P. An Mỹ

TP. Tam Kỳ

15° 34' 25"

108° 28' 36"

D-49-1-D-d

trường Đại học Quảng Nam

KX

P. An Mỹ

TP. Tam Kỳ

15° 34' 02"

108° 28' 34"

D-49-1-D-d

đường Trưng Nữ Vương

KX

P. An Mỹ

TP. Tam Kỳ

15° 34' 00"

108° 28' 01"

15° 34' 54"

108° 28' 44"

D-49-1-D-d

Núi An Hà

SV

P. An Phú

TP. Tam Kỳ

15° 35' 31"

108° 28' 36"

D-49-1-D-d

khối phố An Hà Đông

DC

P. An Phú

TP. Tam Kỳ

15° 36' 06"

108° 29' 14"

D-49-1-D-d

khối phố An Hà Nam

DC

P. An Phú

TP. Tam Kỳ

15° 35' 38"

108° 29' 09"

D-49-1-D-d

khối phố An Hà Trung

DC

P. An Phú

TP. Tam Kỳ

15° 35' 50"

108° 28' 36"

D-49-1-D-d

sông Bàn Thạch

TV

P. An Phú

TP. Tam Kỳ

15° 35' 09"

108° 28' 31"

15° 34' 05"

108° 30' 01"

D-49-1-D-d

Núi Cấm

SV

P. An Phú

TP. Tam Kỳ

15° 34' 57"

108° 30' 37"

D-49-2-C-c

sông Đầm

TV

P. An Phú

TP. Tam Kỳ

15° 36' 39"

108° 29' 32"

15° 36' 08"

108° 27' 58"

D-49-1-D-d

Ban quản lý Khu Kinh tế mở Chu Lai

KX

P. An Phú

TP. Tam Kỳ

15° 35' 53"

108° 29' 43"

D-49-1-D-d

sông Kỳ Phú

TV

P. An Phú

TP. Tam Kỳ

15° 36' 34"

108° 27' 17"

15° 34' 15"

108° 31' 22"

D-49-1-D-d

cầu Kỳ Phú 2

KX

P. An Phú

TP. Tam Kỳ

15° 34' 12"

108° 29' 50"

D-49-1-D-d

đường Lê Thánh Tông

KX

P. An Phú

TP. Tam Kỳ

15° 35' 54"

108° 28' 40"

15° 34' 37"

108° 31' 29"

D-49-1-D-d;

D-49-2-C-c

khối phố Ngọc Nam

DC

P. An Phú

TP. Tam Kỳ

15° 35' 44"

108° 30' 18"

D-49-2-C-c

đường Nguyễn Văn Trỗi

KX

P. An Phú

TP. Tam Kỳ

15° 35' 05"

108° 28' 01"

15° 36' 24"

108° 29' 04"

D-49-1-D-d

cầu Nguyễn Văn Trỗi

KX

P. An Phú

TP. Tam Kỳ

15° 35' 29"

108° 28' 20"

D-49-1-D-d

Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch

KX

P. An Phú

TP. Tam Kỳ

15° 35' 58"

108° 28' 39"

D-49-1-D-d

khối phố Phú Ân

DC

P. An Phú

TP. Tam Kỳ

15° 34' 34"

108° 29' 53"

D-49-1-D-d

khối phố Phú Phong

DC

P. An Phú

TP. Tam Kỳ

15° 35' 07"

108° 29' 39"

D-49-1-D-d

khối phố Phú Sơn

DC

P. An Phú

TP. Tam Kỳ

15° 34' 40"

108° 30' 31"

D-49-2-C-c

khối phố Phú Trung

DC

P. An Phú

TP. Tam Kỳ

15° 34' 53"

108° 29' 53"

D-49-2-C-c

Quốc lộ 1

KX

P. An Sơn

TP. Tam Kỳ

15° 56' 52"

108° 13' 08"

15° 22' 32"

108° 43' 11"

D-49-1-D-d

Khối phố 1

DC

P. An Sơn

TP. Tam Kỳ

15° 33' 26"

108° 30' 09"

D-49-1-D-d

Khối phố 2

DC

P. An Sơn

TP. Tam Kỳ

15° 33' 42"

108° 29' 53"

D-49-1-D-d

Khối phố 3

DC

P. An Sơn

TP. Tam Kỳ

15° 33' 44"

108° 29' 29"

D-49-1-D-d

Khối phố 4

DC

P. An Sơn

TP. Tam Kỳ

15° 33' 37"

108° 29' 20"

D-49-1-D-d

Khối phố 5

DC

P. An Sơn

TP. Tam Kỳ

15° 33' 32"

108° 29' 14"

D-49-1-D-d

Khối phố 6

DC

P. An Sơn

TP. Tam Kỳ

15° 33' 35"

108° 29' 38"

D-49-1-D-d

Khối phố 7

DC

P. An Sơn

TP. Tam Kỳ

15° 33' 24"

108° 29' 50"

D-49-1-D-d

Khối phố 8

DC

P. An Sơn

TP. Tam Kỳ

15° 33' 05"

108° 29' 39"

D-49-1-D-d

Quốc lộ 40B

KX

P. An Sơn

TP. Tam Kỳ

14° 35' 42"

108° 31' 51"

14° 59' 13"

108° 03' 00"

D-49-1-D-d;

D-49-2-C-c

đường tỉnh 616

KX

P. An Sơn

TP. Tam Kỳ

15° 33' 59"

108° 29' 32"

15° 08' 12"

108° 07' 29"

D-49-2-C-c

trưng Cao đẳng Kinh tế-kỹ thuật Quảng Nam

KX

P. An Sơn

TP. Tam Kỳ

15° 33' 34"

108° 29' 26"

D-49-1-D-d

phố Duy Tân

TV

P. An Sơn

TP. Tam Kỳ

15° 33' 50"

108° 29' 33"

D-49-1-D-d

đường Hùng Vương

KX

P. An Sơn

TP. Tam Kỳ

15° 35' 05"

108° 28' 01"

15° 33' 00"

108° 29' 57"

D-49-1-D-d

đường Nguyễn Hoàng

KX

P. An Sơn

TP. Tam Kỳ

15° 35' 15"

108° 27ʹ 48"

15° 33' 00"

108° 29' 57"

D-49-1-D-d

đường Phan Chu Trinh

KX

P. An Sơn

TP. Tam Kỳ

15° 34' 29"

108° 28' 50"

15° 33' 10"

108° 30' 31"

D-49-1-D-d

cầu Tam Kỳ

KX

P. An Sơn

TP. Tam Kỳ

15° 33' 20"

108° 30' 15"

D-49-2-C-c

sông Tam Kỳ

TV

P. An Sơn

TP. Tam Kỳ

15° 30' 08"

108° 30' 02"

15° 31' 24"

108° 35' 46"

D-49-2-C-c;

D-49-1-D-d

đường Thanh Hóa

KX

P. An Sơn

TP. Tam Kỳ

15° 35' 26"

108° 31' 38"

15° 32' 58"

108° 28' 28"

D-49-1-D-d

đường Tôn Đc Thắng

KX

P. An Sơn

TP. Tam Kỳ

15° 33' 52"

108° 29' 43"

15° 33' 25"

108° 29' 32"

D-49-1-D-d

đưng Trần Cao Vân

KX

P. An Sơn

TP. Tam Kỳ

15° 33' 01"

108° 28' 55"

15° 34' 06"

108° 29' 36"

D-49-1-D-d

Trung tâm Y tế thành phố Tam Kỳ

KX

P. An Sơn

TP. Tam Kỳ

15° 33' 35"

108° 29' 35"

D-49-1-D-d

Quốc lộ 1

KX

P. An Xuân

TP. Tam Kỳ

15° 56' 52"

108° 13' 08"

15° 22' 32"

108° 43' 11"

D-49-1-D-d

khối phố 1

DC

P. An Xuân

TP. Tam Kỳ

15° 33' 57"

108° 29' 24"

D-49-1-D-d

khối phố 2

DC

P. An Xuân

TP. Tam Kỳ

15° 33' 50"

108° 29' 18"

D-49-1-D-d

khối phố 3

DC

P. An Xuân

TP. Tam Kỳ

15° 33' 32"

108° 29' 00"

D-49-1-D-d

khối phố 4

DC

P. An Xuân

TP. Tam Kỳ

15° 33' 45"

108° 28' 53"

D-49-1-D-d

khối phố 5

DC

P. An Xuân

TP. Tam Kỳ

15° 33' 55"

108° 29' 01"

D-49-1-D-d

khối phố 6

DC

P. An Xuân

TP. Tam Kỳ

15° 34' 00"

108° 29' 05"

D-49-1-D-d

khối phố 7

DC

P. An Xuân

TP. Tam Kỳ

15° 34' 03"

108° 29' 11"

D-49-1-D-d

khối phố 8

DC

P. An Xuân

TP. Tam Kỳ

15° 34' 09"

108° 29' 11"

D-49-1-D-d

khối phố 9

DC

P. An Xuân

TP. Tam Kỳ

15° 34' 02"

108° 29' 19"

D-49-1-D-d

khối phố 10

DC

P. An Xuân

TP. Tam Kỳ

15° 33' 45"

108° 29' 11"

D-49-1-D-d

khối phố 11

DC

P. An Xuân

TP. Tam Kỳ

15° 33' 37"

108° 29' 07"

D-49-1-D-d

đường tỉnh 616

KX

P. An Xuân

TP. Tam Kỳ

15° 33' 59"

108° 29' 32"

15° 08' 12"

108° 07' 29"

D-49-2-C-c

hồ An Xuân

TV

P. An Xuân

TP. Tam Kỳ

15° 34' 00"

108° 29' 24"

D-49-1-D-d

đưng Hùng Vương

KX

P. An Xuân

TP. Tam Kỳ

15° 35' 05"

108° 28' 01"

15° 33' 00"

108° 29' 57"

D-49-1-D-d

đường Huỳnh Thúc Kháng

KX

P. An Xuân

TP. Tam Kỳ

15° 33' 32"

108° 28' 56"

15° 34' 11"

108° 29' 23"

D-49-1-D-d

đường Nguyễn Hoàng

KX

P. An Xuân

TP. Tam Kỳ

15° 35' 15°

108° 27' 48"

15° 33' 00"

108° 29' 57"

D-49-1-D-d

đường Phan Chu Trinh

KX

P. An Xuân

TP. Tam Kỳ

15° 34' 29"

108° 28' 50"

15° 33' 10"

108° 30' 31"

D-49-1-D-d

ga Tam Kỳ

KX

P. An Xuân

TP. Tam Kỳ

15° 33' 32"

108° 28' 52"

D-49-1-D-d

Trung tâm Thanh Thiếu niên Miền Trung

KX

P. An Xuân

TP. Tam Kỳ

15° 33' 49"

108° 29' 04"

D-49-1-D-d

đường Trần Cao Vân

KX

P. An Xuân

TP. Tam Kỳ

15° 33' 01"

108° 28' 55"

15° 34' 06"

108° 29' 36"

D-49-1-D-d

quốc lộ 40B

KX

P. Hòa Hương

TP. Tam Kỳ

14° 35' 42"

108° 31' 51"

14° 59' 13"

108° 03' 00"

D-49-2-C-c

khối phố Bàn Thạch

DC

P. Hòa Hương

TP. Tam Kỳ

15° 33' 56"

108° 29' 55"

D-49-1-D-d

sông Bàn Thạch

TV

P. Hòa Hương

TP. Tam Kỳ

15° 35' 09"

108° 28' 31"

15° 34' 05"

108° 30' 01"

D-49-1-D-d;

D-49-2-C-c

đường Duy Tân

KX

P. Hòa Hương

TP. Tam Kỳ

15° 33' 52"

108° 29' 43"

15° 34' 00"

108° 29' 45"

D-49-2-C-c

khối phố Hồng Lư

DC

P. Hòa Hương

TP. Tam Kỳ

15° 33' 49"

108° 29' 56"

D-49-1-D-d

khối phố Hồng Phong

DC

P. Hòa Hương

TP. Tam Kỳ

15° 33' 52"

108° 29' 52"

D-49-2-C-c

khối phố Hương Chánh

DC

P. Hòa Hương

TP. Tam Kỳ

15° 33' 39"

108° 30' 07"

D-49-2-C-c

khối phố Hương Sơn

DC

P. Hòa Hương

TP. Tam Kỳ

15° 33' 45"

108° 30' 36"

D-49-2-C-c

khối phố Hương Trà Đông

DC

P. Hòa Hương

TP. Tam Kỳ

15° 34' 09"

108° 30' 56"

D-49-2-C-c

khối phố Hương Trà Tây

DC

P. Hòa Hương

TP. Tam Kỳ

15° 33' 26"

108° 30' 55"

D-49-2-C-c

khối phố Hương Trung

DC

P. Hòa Hương

TP. Tam Kỳ

15° 30' 25"

108° 33' 06"

D-49-2-C-c

sông Kỳ Phú

TV

P. Hòa Hương

TP. Tam Kỳ

15° 36' 34"

108° 27' 17'

15° 34' 15"

108° 31' 22"

D-49-1-D-d;

D-49-2-C-c

cầu Kỳ Phú 1

KX

P. Hòa Hương

TP. Tam Kỳ

15° 34' 03"

108° 29' 46"

D-49-1-D-d

đường Phan Chu Trinh

KX

P. Hòa Hương

TP. Tam Kỳ

15° 34' 29"

108° 28' 50"

15° 33' 10"

108° 30' 31"

D-49-1-D-d;

D-49-2-C-c

cầu Tam Kỳ

KX

P. Hòa Hương

TP. Tam Kỳ

15° 33' 20"

108° 30' 15"

D-49-2-C-c

sông Tam Kỳ

TV

P. Hòa Hương

TP. Tam Kỳ

15° 30' 08"

108° 30' 02"

15° 31' 24"

108° 35' 46"

D-49-1-D-d;

D-49-2-C-c

cầu Tam Phú

KX

P. Hòa Hương

TP. Tam Kỳ

15° 34' 16"

108° 31' 15"

D-49-2-C-c

đường Thanh Hóa

KX

P. Hòa Hương

TP. Tam Kỳ

15° 35' 26"

108° 31' 38"

15° 32' 58"

108° 28' 28"

D-49-1-D-d

Trung tâm Thể dục Thể thao tỉnh Quảng Nam

KX

P. Hòa Hương

TP. Tam Kỳ

15° 33' 40"

108° 30' 16"

D-49-2-C-c

Quốc lộ 1

KX

P. Hòa Thuận

TP. Tam Kỳ

15° 56' 52"

108° 13' 08"

15° 22' 32"

108° 43' 11"

D-49-1-D-d

khối phố An Hòa

DC

P. Hòa Thuận

TP. Tam Kỳ

15° 34' 48"

108° 27' 32"

D-49-1-D-d

khối phố Đông An

DC

P. Hòa Thuận

TP. Tam Kỳ

15° 33' 46"

108° 27' 08"

D-49-1-D-d

khối phố Đông Trà

DC

P. Hòa Thuận

TP. Tam Kỳ

15° 33' 25"

108° 26' 59"

D-49-1-D-d

khối phố Đông Yên

DC

P. Hòa Thuận

TP. Tam Kỳ

15° 33' 34"

108° 27' 21"

D-49-1-D-d

đường Hùng Vương

KX

P. Hòa Thuận

TP. Tam Kỳ

15° 35' 05"

108° 28' 01"

15° 33' 00"

108° 29' 57"

D-49-1-D-d

Trung tâm Khí tượng Thủy văn tỉnh Quảng Nam

KX

P. Hòa Thuận

TP. Tam Kỳ

15° 34' 03"

108° 27' 38"

D-49-1-D-d

khối phố Mỹ Thạch Tây

DC

P. Hòa Thuận

TP. Tam Kỳ

15° 33' 55"

108° 27' 58"

D-49-1-D-d

khối phố Mỹ Thạch Trung

DC

P. Hòa Thuận

TP. Tam Kỳ

15° 34' 24"

108° 27' 50"

D-49-1-D-d

đường Nguyễn Hoàng

KX

P. Hòa Thuận

TP. Tam Kỳ

15° 35' 15"

108° 27' 48"

15° 33' 00"

108° 29' 57"

D-49-1-D-d

đường Phan Bội Châu

KX

P. Hòa Thuận

TP. Tam Kỳ

15° 35' 15"

108° 27' 48"

15° 34' 29"

108° 28' 50"

D-49-1-D-d

khối phố Phương Hòa Đông

DC

P. Hòa Thuận

TP. Tam Kỳ

15° 34' 60"

108° 27' 40"

D-49-1-D-d

khối phố Phương Hòa Nam

DC

P. Hòa Thuận

TP. Tam Kỳ

15° 34' 57"

108° 27' 56"

D-49-1-D-d

khối phố Phương Hòa Tây

DC

P. Hòa Thuận

TP. Tam Kỳ

15° 35' 26"

108° 27ʹ 33"

D-49-1-D-d

trại tạm giam tỉnh Quảng Nam

KX

P. Hòa Thuận

TP. Tam Kỳ

15° 33' 34"

108° 26' 53"

D-49-1-D-d

cầu Tây Yên

KX

P. Hòa Thuận

TP. Tam Kỳ

15° 33' 44"

108° 26' 47"

D-49-1-D-d

khối phố Thuận Trà

DC

P. Hòa Thuận

TP. Tam Kỳ

15° 34' 26"

108° 27' 33"

D-49-1-D-d

Khu công nghiệp Thuận Yên

KX

P. Hòa Thuận

TP. Tam Kỳ

15° 34' 04"

108° 27' 33"

D-49-1-D-d

khối phố Trà Cai

DC

P. Hòa Thuận

TP. Tam Kỳ

15° 34' 17"

108° 27' 20"

D-49-1-D-d

núi Trà Cai

SV

P. Hòa Thuận

TP. Tam Kỳ

15° 34' 00"

108° 27' 18"

D-49-1-D-d

đường Trần Quý Cáp

KX

P. Hòa Thuận

TP. Tam Kỳ

15° 34' 33"

108° 28' 01"

15° 34' 14"

108° 27' 46"

D-49-1-D-d

đường Trương Chí Cương

KX

P. Hòa Thuận

TP. Tam Kỳ

15° 34' 33"

108° 28' 01"

15° 34' 44"

108° 27ʹ 46"

D-49-1-D-d

khối phố 1

DC

P. Phước Hòa

TP. Tam Kỳ

15° 34' 19"

108° 29' 10"

D-49-1-D-d

khối phố 2

DC

P. Phước Hòa

TP. Tam Kỳ

15° 34' 11"

108° 29' 20"

D-49-1-D-d

khối phố 3

DC

P. Phước Hòa

TP. Tam Kỳ

15° 34' 08"

108° 29' 21"

D-49-1-D-d

khối phố 4

DC

P. Phước Hòa

TP. Tam Kỳ

15° 34' 08"

108° 29' 27"

D-49-1-D-d

khối phố 5

DC

P. Phước Hòa

TP. Tam Kỳ

15° 33' 57"

108° 29' 40"

D-49-1-D-d

khối phố 6

DC

P. Phước Hòa

TP. Tam Kỳ

15° 34' 05"

108° 29' 45"

D-49-1-D-d

đường Bạch Đng

KX

P. Phước Hòa

TP. Tam Kỳ

15° 34' 00"

108° 29' 45"

15° 34' 55"

108° 28' 44"

D-49-1-D-d

sông Bàn Thạch

TV

P. Phước Hòa

TP. Tam Kỳ

15° 35' 09"

108° 28' 31"

15° 34' 05"

108° 30' 01"

D-49-1-D-d

đường Duy Tân

KX

P. Phước Hòa

TP. Tam Kỳ

15° 33' 52"

108° 29' 43"

15° 34' 00"

108° 29' 45"

D-49-1-D-d

đường Huỳnh Thúc Kháng

KX

P. Phước Hòa

TP. Tam Kỳ

15° 33' 32"

108° 28' 56"

15° 34' 11"

108° 29' 23"

D-49-1-D-d

sông Kỳ Phú

TV

P. Phước Hòa

TP. Tam Kỳ

15° 36' 34"

108° 27' 17"

15° 34' 15"

108° 31' 22"

D-49-1-D-d

cầu Kỳ Phú 1

KX

P. Phước Hòa

TP. Tam Kỳ

15° 34' 03"

108° 29' 46"

D-49-1-D-d

cầu Kỳ Phú 2

KX

P. Phước Hòa

TP. Tam Kỳ

15° 34' 12"

108° 29' 50"

D-49-1-D-d

đường Phan Chu Trinh

KX

P. Phước Hòa

TP. Tam Kỳ

15° 34' 29"

108° 28' 50"

15° 33' 10"

108° 30' 31"

D-49-1-D-d

chợ Tam Kỳ

KX

P. Phước Hòa

TP. Tam Kỳ

15° 34' 05"

108° 29' 34"

D-49-1-D-d

Trung tâm Thương mại thành phố Tam Kỳ

KX

P. Phước Hòa

TP. Tam Kỳ

15° 34' 26"

108° 28' 57"

D-49-1-D-d

đường Trần Cao Vân

KX

P. Phước Hòa

TP. Tam Kỳ

15° 33' 01"

108° 28' 55"

15° 34' 06"

108° 29' 36"

D-49-1-D-d

Quốc lộ 1

KX

P. Tân Thạnh

TP. Tam Kỳ

15° 56' 52"

108° 13' 08"

15° 22' 32"

108° 43' 11"

D-49-1-D-d

Quảng trường 24-3

KX

P. Tân Thạnh

TP. Tam Kỳ

15° 34' 31"

108° 28' 13"

D-49-1-D-d

đường Bạch Đằng

KX

P. Tân Thạnh

TP. Tam Kỳ

15° 34' 00"

108° 29' 45"

15° 34' 55"

108° 28' 44"

D-49-1-D-d

sông Bàn Thạch

TV

P. Tân Thạnh

TP. Tam Kỳ

15° 35' 09"

108° 28' 31"

15° 34' 05"

108° 30' 01"

D-49-1-D-d

khối phố Đoan Trai

DC

P. Tân Thạnh

TP. Tam Kỳ

15° 35' 02"

108° 28' 52"

D-49-1-D-d

đưng Hùng Vương

KX

P. Tân Thạnh

TP. Tam Kỳ

15° 35' 05"

108° 28' 01"

15° 33' 00"

108° 29' 57"

D-49-1-D-d

sông Kỳ Phú

TV

P. Tân Thạnh

TP. Tam Kỳ

15° 36' 34"

108° 27' 17"

15° 34' 15"

108° 31' 22"

D-49-1-D-d

đưng Lam Sơn

KX

P. Tân Thạnh

TP. Tam Kỳ

15° 35' 13"

108° 28' 07"

15° 35' 01"

108° 28' 23"

D-49-1-D-d

khối phố Mỹ Hòa

DC

P. Tân Thạnh

TP. Tam Kỳ

15° 34' 37"

108° 28' 07"

D-49-1-D-d

khối phố Mỹ Thạch Bắc

DC

P. Tân Thạnh

TP. Tam Kỳ

15° 35' 02"

108° 28' 14"

D-49-1-D-d

khối phố Mỹ Thạch Đông

DC

P. Tân Thạnh

TP. Tam Kỳ

15° 34' 41"

108° 28' 44"

D-49-1-D-d

khối phố Mỹ Thạch Nam

DC

P. Tân Thạnh

TP. Tam Kỳ

15° 34' 30"

108° 28' 35"

D-49-1-D-d

khối phố Mỹ Thạch Tây

DC

P. Tân Thạnh

TP. Tam Kỳ

15° 34' 14"

108° 28' 10"

D-49-1-D-d

khối phố Mỹ Thạch Trung

DC

P. Tân Thạnh

TP. Tam Kỳ

15° 34' 52"

108° 28' 40"

D-49-1-D-d

hồ Ngã Ba

TV

P. Tân Thạnh

TP. Tam Kỳ

15° 35' 04"

108° 27' 07"

D-49-1-D-d

hồ Nguyễn Du

TV

P. Tân Thạnh

TP. Tam Kỳ

15° 34' 22"

108° 28' 44"

D-49-1-D-d

đường Nguyễn Hoàng

KX

P. Tân Thạnh

TP. Tam Kỳ

15° 35' 15"

108° 27' 48"

15° 33' 00"

108° 29' 57"

D-49-1-D-d

cầu Nguyễn Văn Trỗi

KX

P. Tân Thạnh

TP. Tam Kỳ

15° 35' 29"

108° 28' 20"

D-49-1-D-d

đường Nguyễn Văn Trỗi

KX

P. Tân Thạnh

TP. Tam Kỳ

15° 35' 05"

108° 28' 01"

15° 36' 24"

108° 29' 04"

D-49-1-D-d

cầu Ông Trang 2

KX

P. Tân Thạnh

TP. Tam Kỳ

15° 35' 38"

108° 27' 32"

D-49-1-D-d

đường Phan Bội Châu

KX

P. Tân Thạnh

TP. Tam Kỳ

15° 35' 15"

108° 27' 48"

15° 34' 29"

108° 28' 50"

D-49-1-D-d

Tng Cao đng Phương Đông

KX

P. Tân Thạnh

TP. Tam Kỳ

15° 34' 57"

108° 28' 04"

D-49-1-D-d

bến xe Tam Kỳ

KX

P. Tân Thạnh

TP. Tam Kỳ

15° 35' 18"

108° 27' 50"

D-49-1-D-d

đường Trần Hưng Đạo

KX

P. Tân Thạnh

TP. Tam Kỳ

15° 34' 12"

108° 28' 03"

15° 34' 45"

108° 28' 28"

D-49-1-D-d

đường Trần Quý Cáp

KX

P. Tân Thạnh

TP. Tam Kỳ

15° 34' 33"

108° 28' 01"

15° 34' 14"

108° 27' 46"

D-49-1-D-d

đưng Trưng N Vương

KX

P. Tân Thạnh

TP. Tam Kỳ

15° 34' 00"

108° 28' 01"

15° 34' 54"

108° 28' 44"

D-49-1-D-d

khối phố Trưng Đồng

DC

P. Tân Thạnh

TP. Tam Kỳ

15° 35' 31"

108° 27' 56"

D-49-1-D-d

Bệnh viện Y học cổ truyền tỉnh Quảng Nam

KX

P. Tân Thạnh

TP. Tam Kỳ

15° 34' 30"

108° 28' 32"

D-49-1-D-d

Văn Thánh Khổng Miếu

KX

P. Tân Thạnh

TP. Tam Kỳ

15° 35' 03"

108° 28' 08"

D-49-1-D-d

Khối phố 1

DC

P. Trường Xuân

TP. Tam Kỳ

15° 33' 08"

108° 29' 08"

D-49-1-D-d

Khối phố 2

DC

P. Trường Xuân

TP. Tam Kỳ

15° 33' 36"

108° 28' 26"

D-49-1-D-d

Khối phố 3

DC

P. Trường Xuân

TP. Tam Kỳ

15° 33' 15"

108° 28' 10"

D-49-1-D-d

Khối phố 4

DC

P. Trường Xuân

TP. Tam Kỳ

15° 33' 10"

108° 27' 46"

D-49-1-D-d

Khối phố 5

DC

P. Trường Xuân

TP. Tam Kỳ

15° 32' 46"

108° 28' 14"

D-49-1-D-d

Khối phố 6

DC

P. Trường Xuân

TP. Tam Kỳ

15° 33' 01"

108° 28' 37"

D-49-1-D-d

Khối phố 7

DC

P. Trường Xuân

TP. Tam Kỳ

15° 32' 49"

108° 28' 43"

D-49-1-D-d

quốc lộ 40B

KX

P. Trường Xuân

TP. Tam Kỳ

14° 35' 42"

108° 31' 51"

14° 59' 13"

108° 03' 00"

D-49-1-D-d

đường tỉnh 616

KX

P. Trường Xuân

TP. Tam Kỳ

15° 33' 59"

108° 29' 32"

15° 08' 12"

108° 07' 29"

D-49-1-D-d

đường Thanh Hóa

KX

P. Trường Xuân

TP. Tam Kỳ

15° 35' 26"

108° 31' 38"

15° 32' 58"

108° 28' 28"

D-49-1-D-d

Cụm công nghiệp Tiểu thủ công nghiệp Trường Xuân

KX

P. Trường Xuân

TP. Tam Kỳ

15° 33' 21"

108° 28' 40"

D-49-1-D-d

đường Trần Cao Vân

KX

P. Trường Xuân

TP. Tam Kỳ

15° 33' 01"

108° 28' 55"

15° 34' 06"

108° 29' 36"

D-49-1-D-d

Gò Trời

SV

P. Trường Xuân

TP. Tam Kỳ

15° 32' 42"

108° 28' 07"

D-49-1-D-d

cầu Trường Xuân

KX

P. Trường Xuân

TP. Tam Kỳ

15° 33' 06"

108° 28' 60"

D-49-1-D-d

quốc lộ 40B

KX

xã Tam Ngọc

TP. Tam Kỳ

15° 35' 42"

108° 31' 51"

14° 59' 13"

108° 03' 00"

D-49-1-D-d

thôn Bình Hòa

DC

xã Tam Ngọc

TP. Tam Kỳ

15° 32' 11"

108° 29' 24"

D-49-1-D-d

núi Đá Đen

SV

xã Tam Ngọc

TP. Tam Kỳ

15° 30' 53"

108° 28' 34"

D-49-1-D-d

thôn Đồng Hành

DC

xã Tam Ngọc

TP. Tam Kỳ

15° 32' 19"

108° 28' 24"

D-49-1-D-d

thôn Đồng Nghệ

DC

xã Tam Ngọc

TP. Tam Kỳ

15° 31' 52"

108° 28' 44"

D-49-1-D-d

thôn Ngọc Bích

DC

xã Tam Ngọc

TP. Tam Kỳ

15° 32' 33"

108° 28' 57"

D-49-1-D-d

thôn Phú Ninh

DC

xã Tam Ngọc

TP. Tam Kỳ

15° 31' 19"

108° 28' 37"

D-49-1-D-d

sông Tam Kỳ

TV

xã Tam Ngọc

TP. Tam Kỳ

15° 30' 08"

108° 30' 02"

15° 31' 24"

108° 35' 46"

D-49-1-D-d

núi Tân Lợi

SV

xã Tam Ngọc

TP. Tam Kỳ

15° 30' 53"

108° 28' 14"

D-49-1-D-d

đường Thanh Hóa

KX

xã Tam Ngọc

TP. Tam Kỳ

15° 35' 26"

108° 31' 38"

15° 32' 58"

108° 28' 28"

D-49-1-D-d

thôn Thọ Tân

DC

xã Tam Ngọc

TP. Tam Kỳ

15° 32' 45"

108° 29' 27"

D-49-1-D-d

thôn Trà Lang

DC

xã Tam Ngọc

TP. Tam Kỳ

15° 31' 47"

108° 29' 26"

D-49-1-D-d

quốc lộ 40B

KX

xã Tam Phú

TP. Tam Kỳ

14° 35' 42"

108° 31' 51"

14° 59' 13"

108° 03' 00"

D-49-2-C-c

ng đài Bà mẹ Việt Nam Anh hùng

KX

xã Tam Phú

TP. Tam Kỳ

15° 35' 10"

108° 30' 37"

D-49-2-C-c

núi Ba Tuy

SV

xã Tam Phú

TP. Tam Kỳ

15° 34' 42"

108° 31' 04"

D-49-2-C-c

Núi Dài

SV

xã Tam Phú

TP. Tam Kỳ

15° 35' 31"

108° 31' 06"

D-49-2-C-c

Sông Đầm

TV

xã Tam Phú

TP. Tam Kỳ

15° 35' 50"

108° 30' 27"

15° 36' 08"

108° 27' 58"

D-49-1-D-d

Trung tâm Giống Đà điểu Quảng Nam

KX

xã Tam Phú

TP. Tam Kỳ

15° 35' 23"

108° 31' 51"

D-49-2-C-c

sông Kỳ Phú

TV

xã Tam Phú

TP. Tam Kỳ

15° 36' 34"

108° 27' 17"

15° 34' 15"

108° 31' 22"

D-49-2-C-c

cầu Kỳ Trung

KX

xã Tam Phú

TP. Tam Kỳ

15° 35' 19"

108° 32' 48"

D-49-2-C-c

đường Lê Thánh Tông

KX

xã Tam Phú

TP. Tam Kỳ

15° 35' 54"

108° 28' 40"

15° 34' 37"

108° 31' 29"

D-49-2-C-c

thôn Ngọc Mỹ

DC

xã Tam Phú

TP. Tam Kỳ

15° 36' 24"

108° 30' 51"

D-49-2-C-c

thôn Phú Bình

DC

xã Tam Phú

TP. Tam Kỳ

15° 35' 03"

108° 31' 35"

D-49-2-C-c

thôn Phú Đông

DC

xã Tam Phú

TP. Tam Kỳ

15° 34' 42"

108° 32' 06"

D-49-2-C-c

thôn Phú Ngọc

DC

xã Tam Phú

TP. Tam Kỳ

15° 36' 00"

108° 31' 48"

D-49-2-C-c

thôn Phú Quý

DC

xã Tam Phú

TP. Tam Kỳ

15° 35' 31"

108° 32' 11"

D-49-2-C-c

thôn Phú Thạnh

DC

xã Tam Phú

TP. Tam Kỳ

15° 35' 24"

108° 30' 60"

D-49-2-C-c

thôn Quý Thượng

DC

xã Tam Phú

TP. Tam Kỳ

15° 36' 27"

108° 31' 21"

D-49-2-C-c

cầu Tam Phú

KX

xã Tam Phú

TP. Tam Kỳ

15° 34' 16"

108° 31' 15"

D-49-2-C-c

thôn Tân Phú

DC

xã Tam Phú

TP. Tam Kỳ

15° 34' 24"

108° 31' 53"

D-49-2-C-c

đường Thanh Hóa

KX

xã Tam Phú

TP. Tam Kỳ

15° 35' 26"

108° 31' 38"

15° 32' 58"

108° 28' 28"

D-49-1-D-d

sông Trường Giang

TV

xã Tam Phú

TP. Tam Kỳ

15° 51' 19"

108° 21' 20"

15° 28' 55"

108° 40' 51"

D-49-2-C-c

đường tỉnh 615

KX

xã Tam Thăng

TP. Tam Kỳ

15° 37' 52"

108° 31' 18"

15° 33' 20"

108° 17' 34"

D-49-1-D-d;

D-49-1-D-b+2-C-a

suối Bàu Mặn

TV

xã Tam Thăng

TP. Tam Kỳ

15°40' 28"

108° 25' 48"

15° 36' 18"

108° 27' 34"

D-49-1-D-d;

D-49-1-D-b+2-C-a

Sông Đầm

TV

xã Tam Thăng

TP. Tam Kỳ

15° 35' 50"

108° 30' 27"

15° 36' 08"

108° 27' 58"

D-49-1-D-d;

D-49-2-C-c

thôn Kim Đới

DC

xã Tam Thăng

TP. Tam Kỳ

15° 37' 57"

108° 30' 09"

D-49-1-D-b+2-C-a

thôn Kim Thành

DC

xã Tam Thăng

TP. Tam Kỳ

15° 37' 20"

108° 30' 42"

D-49-1-D-d

Đa đạo Kỳ Anh

KX

xã Tam Thăng

TP. Tam Kỳ

15° 36' 56"

108° 28' 22"

D-49-1-D-d

sông Kỳ Phú

TV

Tam Thăng

TP. Tam Kỳ

15° 36' 34"

108° 27' 17"

15° 34' 15"

108° 31' 22"

D-49-1-D-d

thôn Mỹ Cang

DC

xã Tam Thăng

TP. Tam Kỳ

15° 36' 35"

108° 27' 55"

D-49-1-D-d

cầu Mỹ Cang

KX

xã Tam Thăng

TP. Tam Kỳ

15° 36' 12"

108° 27' 46"

D-49-1-D-d

cầu Tam Thăng

KX

xã Tam Thăng

TP. Tam Kỳ

15° 36' 50"

108° 28' 26"

D-49-1-D-d

Khu công nghiệp Tam Thăng

KX

xa Tam Thăng

TP. Tam Kỳ

15° 37' 53"

108° 29' 36"

D-49-1-D-d

thôn Tân Thái

DC

xã Tam Thăng

TP. Tam Kỳ

15° 37' 43"

108° 28' 35"

D-49-1-D-b+2-C-a

thôn Thạch Tân

DC

xã Tam Thăng

TP. Tam Kỳ

15° 37' 12"

108° 27' 18"

D-49-1-D-d

thôn Thái Nam

DC

xã Tam Thăng

TP. Tam Kỳ

15° 37' 40"

108° 27' 21"

D-49-1-D-b+2-C-a

thôn Thăng Tân

DC

xã Tam Thăng

TP. Tam Kỳ

15° 37' 25"

108° 29' 33"

D-49-1-D-d

cầu Tĩnh Thủy

KX

xã Tam Thăng

TP. Tam Kỳ

15° 37' 44"

108° 30' 59"

D-49-1-D-d

sông Trường Giang

TV

xã Tam Thăng

TP. Tam Kỳ

15° 51' 19"

108° 21' 20"

15° 28' 55"

108° 40' 51"

D-49-1-D-b+2-C-a

thôn Vĩnh Bình

DC

xã Tam Thăng

TP. Tam Kỳ

15° 37' 15"

108° 28' 31"

D-49-1-D-d

thôn Xuân Quý

DC

xã Tam Thăng

TP. Tam Kỳ

15° 36' 11"

108° 28' 13"

D-49-1-D-d

quốc lộ 40B

KX

xã Tam Thanh

TP. Tam Kỳ

14° 35' 42"

108° 31' 51"

14° 59' 13"

108° 03' 00"

D-49-2-C-c

đường tỉnh 615

KX

xã Tam Thanh

TP. Tam Kỳ

15° 37' 52"

108° 31' 18"

15° 33' 20"

108° 17' 34"

D-49-2-C-c

thôn Hạ Thanh 1

DC

xã Tam Thanh

TP. Tam Kỳ

15° 35' 24"

108° 32' 54"

D-49-2-C-c

thôn Hạ Thanh 2

DC

xã Tam Thanh

TP. Tam Kỳ

15° 35' 42"

108° 32' 51"

D-49-2-C-c

cầu Kỳ Trung

KX

xã Tam Thanh

TP. Tam Kỳ

15° 35' 19"

108° 32' 48"

D-49-2-C-c

bãi tắm Tam Thanh

KX

xã Tam Thanh

TP. Tam Kỳ

15° 35' 27"

108° 33' 09"

D-49-2-C-c

thôn Thanh Đông

DC

xã Tam Thanh

TP. Tam Kỳ

15° 37' 45"

108° 31' 13"

D-49-1-D-b+2-C-a

thôn Thanh Tân

DC

xã Tam Thanh

TP. Tam Kỳ

15° 36' 51"

108° 31' 53"

D-49-2-C-c

thôn Thượng Thanh

DC

xã Tam Thanh

TP. Tam Kỳ

15° 36' 32"

108° 32' 02"

D-49-2-C-c

thôn Tỉnh Thủy

DC

xã Tam Thanh

TP. Tam Kỳ

15° 38' 03"

108° 31' 07"

D-49-1-D-b+2-C-a

thôn Trung Thanh

DC

xã Tam Thanh

TP. Tam Kỳ

15° 36' 14"

108° 32' 28"

D-49-2-C-c

sông Trường Giang

TV

xã Tam Thanh

TP. Tam Kỳ

15° 51' 19"

108° 21' 20"

15° 28' 55"

108° 40' 51"

D-49-1-D-b+2-C-a;

D-49-2-C-c

quốc lộ 24C

KX

TT. Trà My

H. Bc Trà My

15° 17' 29"

108° 18' 21"

15° 20' 25"

108° 13' 12"

D-49-13-A-d

quốc lộ 40B

KX

TT. Trà My

H. Bắc Trà My

14° 35' 42"

108° 31' 51"

14° 59' 13"

108° 03' 00"

D-49-13-A-d

cầu 47

KX

TT. Trà My

H. Bắc Trà My

15° 21' 26"

108° 13' 59"

D-49-13-A-d

đường tỉnh 616

KX

TT. Trà My

H. Bắc Trà My

15° 33' 59"

108° 29' 32"

15° 08' 12"

108° 07' 29"

D-49-13-A-d

cống Bà Xuất

KX

TT. Trà My

H. Bắc Trà My

15° 20' 44"

108° 13' 19"

D-49-13-A-d

Suối Chợ

TV

TT. Trà My

H. Bắc Trà My

15° 21' 27"

108° 13' 57"

15° 20' 11"

108° 12' 27"

D-49-13-A-d

tổ dân phố Đàng B

DC

TT. Trà My

H. Bắc Trà My

15° 20' 42"

108° 13' 14"

D-49-13-A-d

tổ dân phố Đồng Bàu

DC

TT. Trà My

H. Bắc Trà My

15° 20' 16"

108° 13' 24"

D-49-13-A-d

tổ dân phố Đàng Nước

DC

TT. Trà My

H. Bắc Trà My

15° 20' 39"

108° 12' 58"

D-49-13-A-d

tổ dân phố Đng Trường 1

DC

TT. Trà My

H. Bắc Trà My

15° 20' 19"

108° 12' 56"

D-49-13-A-d

tổ dân phố Đng Trường 2

DC

TT. Trà My

H. Bắc Trà My

15° 20' 13"

108° 12' 37"

D-49-13-A-d

tổ dân phố Mậu Cà

DC

TT. Trà My

H. Bắc Trà My

15° 21' 22"

108° 13' 52"

D-49-13-A-d

tổ dân phố Minh Đông

DC

TT. Trà My

H. Bắc Trà My

15° 20' 52"

108° 13' 45"

D-49-13-A-d

cu Mười Một

KX

TT. Trà My

H. Bắc Trà My

15° 20' 14"

108° 12' 28"

D-49-13-A-d

Cầu Ri

KX

TT. Trà My

H. Bắc Trà My

15° 20' 12"

108° 13' 30"

D-49-13-A-d

tổ dân phố Trấn Dương

DC

TT. Trà My

H. Bắc Trà My

15° 20' 08"

108° 12' 02"

D-49-13-A-d

tổ dân phố Trung Thị

DC

TT. Trà My

H. Bắc Trà My

15° 20' 27"

108° 13' 09"

D-49-13-A-d

Sông Trường

TV

TT. Trà My

H. Bắc Trà My

15° 17' 29"

108° 18' 26"

15° 20' 01"

108° 10' 48"

D-49-13-A-d

Suối Trưu

TV

TT. Trà My

H. Bắc Trà My

15° 22' 40"

108° 12' 55"

15° 20' 40"

108° 10' 39"

D-49-13-A-b;

D-49-13-A-d

Thôn 1

DC

xã Trà Bui

H. Bắc Trà My

15° 20' 27"

108° 03' 34"

D-49-13-A-c

Thôn 2

DC

xã Trà Bui

H. Bắc Trà My

15° 20' 55"

108° 02' 25"

D-49-13-A-c

Thôn 3

DC

xã Trà Bui

H. Bắc Trà My

15° 21' 24"

108° 02' 47"

D-49-13-A-c

Thôn 4

DC

xã Trà Bui

H. Bắc Trà My

15° 21' 51"

108° 02' 55"

D-49-13-A-c

Thôn 5

DC

xã Trà Bui

H. Bắc Trà My

15° 22' 40"

108° 02' 44"

D-49-13-A-a

Thôn 6

DC

xã Trà Bui

H. Bắc Trà My

15° 23' 18"

108° 01' 59"

D-49-13-A-c

Thôn 7

DC

xã Trà Bui

H. Bắc Trà My

15° 22' 02"

108° 05' 26"

D-49-13-A-c

Thôn 8

DC

xã Trà Bui

H. Bắc Trà My

15° 22' 18"

108° 05' 57"

D-49-13-A-c

Thôn 9

DC

xã Trà Bui

H. Bắc Trà My

15° 21' 46"

108° 06' 31"

D-49-13-A-c

quốc lộ 40B

KX

xã Trà Bui

H. Bắc Trà My

14° 35' 42"

108° 31' 51"

14° 59' 13"

108° 03' 00"

D-49-13-A-c

đường tỉnh 616

KX

xã Trà Bui

H. Bắc Trà My

15° 33' 59"

108° 29' 32"

15° 08' 12"

108° 07' 29"

D-49-13-A-c

Sông Bui

TV

xã Trà Bui

H. Bắc Trà My

15° 22' 15"

107° 55' 57"

15° 19' 42"

108° 06' 55"

D-49-13-A-c;

D-48-24-B-d

núi Hòn Che

SV

xã Trà Bui

H. Bắc Trà My

15° 24' 12"

108° 05' 50"

D-49-13-A-a

núi Hòn Sét

SV

xã Trà Bui

H. Bắc Trà My

15° 23' 49"

108° 04' 08"

D-49-13-A-a

sông Nước Nát

TV

xã Trà Bui

H. Bắc Trà My

15° 18' 06"

107° 56' 57"

15° 20' 53"

108° 01' 54"

D-49-13-A-c;

D-48-24-B-d

sông Nước Nẻ

TV

xã Trà Bui

H. Bắc Trà My

15° 25' 07"

108° 01' 14"

15° 21' 29"

108° 03' 07"

D-49-13-A-a;

D-49-13-A-c

sông Nước Vin

TV

xã Trà Bui

H. Bắc Trà My

15° 14' 22"

108° 13' 09"

15° 18' 08"

108° 07' 02"

D-49-13-A-d

hồ Sông Tranh 2

TV

xã Trà Bui

H. Bắc Trà My

15° 20' 53"

108° 08' 16"

D-49-13-A-d

sông Tam Lang

TV

xã Trà Bui

H. Bắc Trà My

15° 23' 26"

108° 04' 23"

15° 20' 04"

108° 06' 43"

D-49-13-A-a;

D-49-13-A-c

suối Tam Lung

TV

xã Trà Bui

H. Bắc Trà My

15° 22' 50"

108° 07' 01"

15° 20' 22"

108° 06' 36"

D-49-13-A-c

Sông Tranh

TV

xã Trà Bui

H. Bắc Trà My

14° 57' 41"

108° 07' 24"

15° 34' 11"

108° 07' 09"

D-49-13-A-c

Thôn 1

DC

xã Trà Đốc

H. Bắc Trà My

15° 20' 40"

108° 10' 23"

D-49-13-A-d

Thôn 2

DC

xã Trà Đốc

H. Bắc Trà My

15° 21' 29"

108° 09' 30"

D-49-13-A-d

Thôn 3A

DC

xã Trà Đốc

H. Bắc Trà My

15° 21' 50"

108° 08' 53"

D-49-13-A-d

Thôn 3B

DC

xã Trà Đốc

H. Bắc Trà My

15° 21' 46"

108° 08' 01"

D-49-13-A-d

Thôn 4

DC

xã Trà Đốc

H. Bắc Trà My

15° 22' 32"

108° 08' 00"

D-49-13-A-b

Thôn 5

DC

xã Trà Đốc

H. Bắc Trà My

15° 24' 04"

108° 07' 53"

D-49-13-A-b

Suối Dưng

TV

xã Trà Đốc

H. Bắc Trà My

15° 25' 32"

108° 06' 58"

15° 25' 06"

108° 08' 24"

D-49-13-A-a;

D-49-13-A-b

Sông Gia

TV

xã Trà Đốc

H. Bắc Trà My

15° 25' 51"

108° 06' 24"

15° 30' 52"

108° 01' 41"

D-49-13-A-a;

D-49-1-C-c

Núi Hòn Che

SV

xã Trà Đốc

H. Bắc Trà My

15° 24' 12"

108° 05' 50"

D-49-13-A-a

Suối Mun

TV

xã Trà Đốc

H. Bắc Trà My

15° 24' 16"

108° 06' 22"

15° 24' 18"

108° 08' 49"

D-49-13-A-a;

D-49-13-A-b

cầu Sông Tranh

KX

xã Trà Đốc

H. Bắc Trà My

15° 20' 05"

108° 09' 40"

D-49-13-A-d

hồ Sông Tranh 2

TV

xã Trà Đốc

H. Bắc Trà My

15° 20' 53"

108° 08' 16"

D-49-13-A-d

suối Tam Lung

TV

xã Trà Đốc

H. Bắc Trà My

15° 22' 50"

108° 07' 01"

15° 20' 22"

108° 06' 36"

D-49-13-A-a;

D-49-13-A-c;

D-49-13-A-d

cầu thôn 2

KX

xã Trà Đốc

H. Bắc Trà My

15° 21' 27"

108° 09' 38"

D-49-13-A-d

Nhà máy Thủy điện Sông Tranh 2

KX

xã Trà Đốc

H. Bắc Trà My

15° 21' 57"

108° 09' 30"

D-49-13-A-d

đập Thủy điện Sông Tranh 2

KX

xã Trà Đốc

H. Bắc Trà My

15° 19' 54"

108° 08' 48"

D-49-13-A-d

Sông Tranh

TV

xã Trà Đốc

H. Bắc Trà My

14° 57ʹ 41"

108° 07ʹ 24"

15° 34' 11"

108° 07' 09"

D-49-13-A-b;

D-49-13-A-d

thôn Ba Hương

DC

xã Trà Đông

H. Bắc Trà My

15° 22' 40"

108° 20' 14"

D-49-13-B-a

suối Bà Hái

TV

xã Trà Đông

H. Bắc Trà My

15° 21' 04"

108° 21' 53"

15° 21' 59"

108° 21' 19"

D-49-13-B-c

Sông Cái

TV

xã Trà Đông

H. Bắc Trà My

15° 21' 07"

108° 15' 29"

15° 23' 07"

108° 18' 53"

D-49-13-B-a

cầu Đá Bàn

KX

Trà Đông

H. Bắc Trà My

15° 22' 09"

108° 19' 45"

D-49-13-B-c

thôn Đnh Yên

DC

xã Trà Đông

H. Bắc Trà My

15° 22' 57"

108° 18' 36"

D-49-13-B-a

thôn Đông Phú

DC

xã Trà Đông

H. Bắc Trà My

15° 22' 32"

108° 20' 42"

D-49-13-B-a

thôn Đông Sơn

DC

xã Trà Đông

H. Bắc Trà My

15° 22' 21"

108° 20' 02"

D-49-13-B-c

thôn Hoài An

DC

xã Trà Đông

H. Bắc Trà My

15° 22' 09"

108° 20' 24"

D-49-13-B-a

suối Hố Lỡ

TV

xã Trà Đông

H. Bắc Trà My

15° 22' 40"

108° 20' 45"

15° 22' 50"

108° 19' 36"

D-49-13-B-a

núi Mụ Dạ

SV

xã Trà Đông

H. Bắc Trà My

15° 24' 04"

108° 18' 35"

D-49-13-B-a

suối Nước Trắng

TV

xã Trà Đông

H. Bắc Trà My

15° 20' 14"

108° 19' 46"

15° 22' 10"

108° 19' 45"

D-49-13-B-c

suối Nước Ví

TV

xã Trà Đông

H. Bắc Trà My

15° 19' 41"

108° 21' 53"

15° 22' 43"

108° 19' 45"

D-49-13-B-c

núi Ông Quần

SV

xã Trà Đông

H. Bắc Trà My

15° 24' 01"

108° 20' 07"

D-49-13-B-a

thôn Phương Đông

DC

xã Trà Đông

H. Bắc Trà My

15° 22' 33"

108° 19' 24"

D-49-13-B-a

thôn Thanh Trước

DC

xã Trà Đông

H. Bắc Trà My

15° 21' 45"

108° 21' 32"

D-49-13-B-c

Sông Trạm

TV

xã Trà Đông

H. Bắc Trà My

15° 21' 52"

108° 23' 28"

15° 28' 37"

108° 18' 49"

D-49-13-B-a;

D-49-13-B-c

Sông Trót

TV

xã Trà Đông

H. Bắc Trà My

15° 19' 30"

108° 23' 38"

15° 21' 48"

108° 22' 24"

D-49-13-B-c

quốc lộ 40B

KX

xã Trà Dương

H. Bắc Trà My

14° 35' 42"

108° 31' 51"

14° 59' 13"

108° 03' 00"

D-49-13-A-b;

D-49-13-A-d

đường tỉnh 616

KX

xã Trà Dương

H. Bắc Trà My

15° 33' 59"

108° 29' 32"

15° 08' 12"

108° 07' 29"

D-49-13-A-b;

D-49-13-A-d

Sông Cái

TV

xã Trà Dương

H. Bắc Trà My

15° 21' 07"

108° 15' 29"

15° 23' 07"

108° 18' 53"

D-49-13-B-a

cầu Dốc Đẻn

KX

xã Trà Dương

H. Bắc Trà My

15° 22' 16"

108° 15' 02"

D-49-13-B-c

thôn Dương Bình

DC

xã Trà Dương

H. Bắc Trà My

15° 23' 11"

108° 18' 03"

D-49-13-B-a

núi Dương Bồ

SV

xã Trà Dương

H. Bắc Trà My

15° 23' 34"

108° 15' 47"

D-49-13-B-a

thôn Dương Lâm

DC

xã Trà Dương

H. Bắc Trà My

15° 22' 51"

108° 14' 52"

D-49-13-A-b

thôn Dương Phú

DC

xã Trà Dương

H. Bắc Trà My

15° 23' 04"

108° 17' 17"

D-49-13-B-a

thôn Dương Tân

DC

xã Trà Dương

H. Bắc Trà My

15° 22' 29"

108° 15' 42"

D-49-13-B-c

thôn Dương Thạnh

DC

xã Trà Dương

H. Bắc Trà My

15° 21' 57"

108° 14' 43"

D-49-13-A-d

thôn Dương Trung

DC

xã Trà Dương

H. Bắc Trà My

15° 22' 52"

108° 16' 19"

D-49-13-B-a

suối Đá Bắn

TV

xã Trà Dương

H. Bắc Trà My

15° 23' 09"

108° 14' 37"

15° 22' 47"

108° 15' 29"

D-49-13-A-b;

D-49-13-B-a

núi Đá Đen

SV

xã Trà Dương

H. Bắc Trà My

15° 24' 13"

108° 17' 59"

D-49-13-B-a

cầu Đồng Chùa

KX

xã Trà Dương

H. Bắc Trà My

15° 22' 24"

108° 15' 20"

D-49-13-B-c

suối Gia Quế

TV

xã Trà Dương

H. Bắc Trà My

15° 22' 53"

108° 14' 02"

15° 22' 39"

108° 14' 58"

D-49-13-A-b

cầu Hồ Ông Hắt

KX

xã Trà Dương

H. Bắc Trà My

15° 23' 06"

108° 17' 08"

D-49-13-B-a

núi Mụ Dạ

SV

xã Trà Dương

H. Bắc Trà My

15° 24' 04"

108° 18' 35"

D-49-13-B-a

cầu Ruộng Sim

KX

xã Trà Dương

H. Bắc Trà My

15° 22' 47"

108° 16' 12"

D-49-13-B-a

suối Ruộng Sim

TV

xã Trà Dương

H. Bắc Trà My

15° 21' 57"

108° 15' 28"

15° 22' 42"

108° 15' 46"

D-49-13-B-a;

D-49-13-B-c

cầu Suối Ron

KX

Trà Dương

H. Bắc Trà My

15° 22' 51"

108° 16' 28"

D-49-13-B-a

Thôn 1

DC

xã Trà Giác

H. Bắc Trà My

15° 13' 14"

108° 10' 17"

D-49-13-C-b

Thôn 2

DC

xã Trà Giác

H. Bắc Trà My

15° 14' 39"

108° 10' 21"

D-49-13-C-b

Thôn 3

DC

xã Trà Giác

H. Bắc Trà My

15° 17' 36"

108° 16' 54"

D-49-13-B-c

Thôn 4

DC

xã Trà Giác

H. Bắc Trà My

15° 13' 57"

108° 11' 39"

D-49-13-C-b

Thôn 5

DC

xã Trà Giác

H. Bắc Trà My

15° 15' 11"

108° 07' 48"

D-49-13-A-d

quốc lộ 24C

KX

xã Trà Giác

H. Bắc Trà My

15° 17' 29"

108° 18' 21"

15° 20' 25"

108° 13' 12"

D-49-13-B-c

quốc lộ 40B

KX

xã Trà Giác

H. Bắc Trà My

15° 35' 42"

108° 31' 51"

14° 59' 13"

108° 03' 00"

D-49-13-A-c

đường tỉnh 616

KX

xã Trà Giác

H. Bắc Trà My

15° 33' 59"

108° 29' 32"

15° 08' 12"

108° 07' 29"

D-49-13-A-c

núi Chóp Nón

SV

xã Trà Giác

H. Bắc Trà My

15° 17' 28"

108° 09' 56"

D-49-13-A-d

đưng huyện số 4 Bắc Trà My

KX

xã Trà Giác

H. Bắc Trà My

15° 14' 29"

108° 10' 27"

15° 13' 25"

108° 15' 41"

D-49-13-C-b

đưng Đông Trưng Sơn

KX

xã Trà Giác

H. Bắc Trà My

15° 15' 25"

108° 08' 58"

15° 13' 03"

108° 09' 58"

D-49-13-A-d;

D-49-13-C-b

núi Hòn Bà

SV

xã Trà Giác

H. Bắc Trà My

15° 17' 38"

108° 15' 09"

D-49-13-B-c

Suối Ko

TV

xã Trà Giác

H. Bắc Trà My

15° 12' 52"

108° 10' 34"

15° 14' 30"

108° 10' 33"

D-49-13-C-b

Suối Lội

TV

xã Trà Giác

H. Bắc Trà My

15° 12' 42"

108° 09' 57"

15° 12' 11"

108° 09' 31"

D-49-13-C-b

suối Nừa ô

TV

xã Trà Giác

H. Bắc Trà My

15° 17' 19"

108° 14' 55"

15° 16' 38"

108° 16' 10"

D-49-13-A-d;

D-49-13-B-c

suốiớc Lẻ

TV

xã Trà Giác

H. Bắc Trà My

15° 17' 01"

108° 12' 47"

15° 18' 17"

108° 11' 15"

D-49-13-A-d

suối Nước Oa

TV

xã Trà Giác

H. Bắc Trà My

15° 15' 18"

108° 13' 40"

15° 20' 28"

108° 10' 34"

D-49-13-A-d

suối Nước Riêng

TV

xã Trà Giác

H. Bắc Trà My

15° 15' 47"

108° 14' 01"

15° 17ʹ 04"

108° 16' 49"

D-49-13-A-d;

D-49-13-B-c

suối Nước Trắng

TV

xã Trà Giác

H. Bắc Trà My

15° 16' 21"

108° 12' 13"

15° 17' 04"

108° 11' 08"

D-49-13-A-d

cu Nước Vin

KX

xã Trà Giác

H. Bắc Trà My

15° 17' 07"

108° 07' 43"

D-49-13-A-d

sông Nước Vin

TV

xã Trà Giác

H. Bắc Trà My

15° 14' 22"

108° 13' 09"

15° 18' 08"

108° 07' 02"

D-49-13-A-d;

D-49-13-C-b

cầuớc Xa

KX

xã Trà Giác

H. Bắc Trà My

15° 15' 13"

108° 06' 39"

D-49-13-A-c

cầuớc Xa

KX

xã Trà Giác

H. Bắc Trà My

15° 14' 51"

108° 06' 43"

D-49-13-C-a

suối Nước Xa

TV

xã Trà Giác

H. Bắc Trà My

15° 09' 02"

108° 11' 51"

15° 15' 21"

108° 06' 25"

D-49-13-A-c

suối Nước Y

TV

xã Trà Giác

H. Bắc Trà My

15° 17' 04"

108° 16' 49"

15° 18' 49"

108° 17' 04"

D-49-13-B-c

suối Ồ Ồ

TV

xã Trà Giác

H. Bắc Trà My

15° 17' 24"

108° 13' 30"

15° 19' 45"

108° 13' 53"

D-49-13-A-d

núi Poóc Pây

SV

xã Trà Giác

H. Bắc Trà My

15° 11' 48"

108° 12' 34"

D-49-13-C-b

núi Ta Nác La

SV

xã Trà Giác

H. Bắc Trà My

15° 16' 48"

108° 17' 51"

D-49-13-C-b

suối Tà Vi

TV

xã Trà Giác

H. Bắc Trà My

15° 13' 28"

108° 12' 17"

15° 14' 09"

108° 11' 40"

D-49-13-C-b

Suối Tâng

TV

xã Trà Giác

H. Bắc Trà My

15° 12' 09"

108° 11' 47"

15° 14' 22"

108° 10' 50"

D-49-13-C-b

Sông Tranh

TV

xã Trà Giác

H. Bắc Trà My

14° 57' 41"

108° 07' 24"

15° 34' 11"

108° 07' 09"

D-49-13-A-c

Sông Trường

TV

xã Trà Giác

H. Bắc Trà My

15° 17' 29"

108° 18' 26"

15° 20' 01"

108° 10' 48"

D-49-13-B-c

Khe Tung

TV

xã Trà Giác

H. Bắc Trà My

15° 15' 37"

108° 15' 22"

15° 16' 03"

108° 15' 13"

D-49-13-B-c

Thôn 1

DC

xã Trà Giang

H. Bắc Trà My

15° 20' 06"

108° 14' 10"

D-49-13-A-d

Thôn 2

DC

xã Trà Giang

H. Bắc Trà My

15° 19' 46"

108° 14' 18"

D-49-13-A-d

Thôn 3

DC

xã Trà Giang

H. Bắc Trà My

15° 20' 29"

108° 14' 52"

D-49-13-A-d

Thôn 4

DC

xã Trà Giang

H. Bắc Trà My

15° 20' 01"

108° 13' 28"

D-49-13-A-d

Thôn 5

DC

xã Trà Giang

H. Bắc Trà My

15° 19' 28"

108° 13' 41"

D-49-13-A-d

Thôn 6

DC

xã Trà Giang

H. Bắc Trà My

15° 18' 52"

108° 14' 12"

D-49-13-A-d

quốc lộ 24C

KX

xã Trà Giang

H. Bắc Trà My

15° 17' 29"

108° 18' 21"

15° 20' 25"

108° 13' 12"

D-49-13-A-d;

D-49-13-B-c

Cầu Bản

KX

xã Trà Giang

H. Bắc Trà My

15° 19' 45"

108° 14' 23"

D-49-13-A-d

Sông Cái

TV

xã Trà Giang

H. Bắc Trà My

15° 21' 07"

108° 15' 29"

15° 23' 07"

108° 18' 53"

D-49-13-B-c

núi Dương Là

SV

xã Trà Giang

H. Bắc Trà My

15° 20' 44"

108° 15' 23"

D-49-13-B-c

cầu Đại An

KX

xã Trà Giang

H. Bắc Trà My

15° 19' 54"

108° 14' 13"

D-49-13-A-d

núi Hòn Bà

SV

xã Trà Giang

H. Bắc Trà My

15° 17' 38"

108° 15' 09"

D-49-13-B-c

Suối Mơ

TV

xã Trà Giang

H. Bắc Trà My

15° 18' 11"

108° 14' 28"

15° 19' 44"

108° 14' 01"

D-49-13-A-d

núi Nà Cốc

SV

xã Trà Giang

H. Bắc Trà My

15° 20' 58"

108° 16' 49"

D-49-13-B-c

suối Năm Quế

TV

xã Trà Giang

H. Bắc Trà My

15° 18' 21"

108° 14' 50"

15° 18' 51'

108° 15' 19"

D-49-13-A-d;

D-49-13-B-c

suối Ồ Ồ

TV

xã Trà Giang

H. Bắc Trà My

15° 17' 24"

108° 13' 30"

15° 19' 45"

108° 13' 53"

D-49-13-A-d

cầu Sông Trường 1

KX

xã Trà Giang

H. Bắc Trà My

15° 18' 48"

108° 15' 30"

D-49-13-B-c

Sông Trường

TV

xã Trà Giang

H. Bắc Trà My

15° 17' 29"

108° 18' 26"

15° 20' 01"

108° 10' 48"

D-49-13-A-d;

D-49-13-B-c

núi Vực Thành

SV

xã Trà Giang

H. Bắc Trà My

15° 19' 18"

108° 15' 43"

D-49-13-B-c

Thôn 1

DC

xã Trà Giáp

H. Bắc Trà My

15° 13' 54"

108° 16' 22"

D-49-13-D-a

Thôn 2

DC

xã Trà Giáp

H. Bắc Trà My

15° 13' 38"

108° 15' 40"

D-49-13-D-a

Thôn 3

DC

xã Trà Giáp

H. Bắc Trà My

15° 13' 06"

108° 13' 37"

D-49-13-C-b

Thôn 4

DC

xã Trà Giáp

H. Bắc Trà My

15° 11' 29"

108° 13' 45"

D-49-13-C-b

Thôn 5

DC

xã Trà Giáp

H. Bắc Trà My

15° 10' 21"

108° 13' 16"

D-49-13-C-b

Núi Dô

SV

xã Trà Giáp

H. Bắc Trà My

15° 12' 10"

108° 13' 23"

D-49-13-C-b

Khe Đa

TV

xã Trà Giáp

H. Bắc Trà My

15° 08' 09"

108° 13' 53"

15° 07' 54"

108° 13' 38"

D-49-13-C-b

đường huyện số 4 Bắc Trà My

KX

xã Trà Giáp

H. Bắc Trà My

15° 14' 29"

108° 10' 27"

15° 13' 25"

108° 15' 41"

D-49-13-A-d;

D-49-13-C-b

núi Giác

SV

xã Trà Giáp

H. Bắc Trà My

15° 13' 41"

108° 17' 02"

D-49-13-D-a

Suối Gôn

TV

xã Trà Giáp

H. Bắc Trà My

15° 15' 03°

108° 16' 05"

15° 13' 22"

108° 15' 44"

D-49-13-B-c;

D-49-13-D-a

núi Nam Ro

SV

xã Trà Giáp

H. Bắc Trà My

15° 12' 21"

108° 14' 17"

D-49-13-C-b

suối Ngà Voi

TV

xã Trà Giáp

H. Bắc Trà My

15° 14' 05"

108° 17' 09"

15° 13' 35"

108° 15' 42"

D-49-13-D-a

Suối Ngheo

TV

xã Trà Giáp

H. Bắc Trà My

15° 11' 40"

108° 14' 07"

15° 12' 33"

108° 15' 59"

D-49-13-C-b

suối Nước Boa

TV

xã Trà Giáp

H. Bắc Trà My

15° 10' 19"

108° 13' 28"

15° 07' 54"

108° 13' 38"

D-49-13-C-b

hồớc Rin

TV

xã Trà Giáp

H. Bắc Trà My

15° 13' 33"

108° 14' 38"

D-49-13-C-b

Núi Pe

SV

xã Trà Giáp

H. Bắc Trà My

15° 10' 30"

108° 14' 06"

D-49-13-C-b

núi Poóc Pây

SV

xã Trà Giáp

H. Bắc Trà My

15° 11' 48"

108° 12' 34"

D-49-13-C-b

núi Ria Lốc

SV

xã Trà Giáp

H. Bắc Trà My

15° 09' 13"

108° 14' 32"

D-49-13-C-b

núi Ta Nác La

SV

xã Trà Giáp

H. Bắc Trà My

15° 16' 48"

108° 17' 51"

D-49-13-C-b

Sông Tong

TV

xã Trà Giáp

H. Bắc Trà My

15° 12' 07"

108° 13' 06"

15° 10' 31"

108° 18' 16"

D-49-13-C-b;

D-49-13-D-a

núi Văn Rét

SV

xã Trà Giáp

H. Bắc Trà My

15° 07' 09"

108° 15' 31"

D-49-13-C-c

Thôn 1

DC

xã Trà Ka

H. Bắc Trà My

15° 12' 28"

108° 15' 48"

D-49-13-D-a

Thôn 2

DC

xã Trà Ka

H. Bắc Trà My

15° 12' 23"

108° 16' 31"

D-49-13-D-a

Thôn 3

DC

xã Trà Ka

H. Bắc Trà My

15° 11' 18"

108° 17' 13"

D-49-13-D-a

Thôn 4

DC

xã Trà Ka

H. Bắc Trà My

15° 10' 20"

108° 16' 35"

D-49-13-D-a

Suối Cối

TV

xã Trà Ka

H. Bắc Trà My

15° 12' 33"

108° 14' 55"

15° 12' 44"

108° 15' 48"

D-49-13-C-b;

D-49-13-D-a

núi Giác

SV

xã Trà Ka

H. Bắc Trà My

15° 13' 41"

108° 17' 02"

D-49-13-D-a

suối Hơ Lê

TV

xã Trà Ka

H. Bắc Trà My

15° 13' 32"

108° 16' 53"

15° 13' 01"

108° 17' 07"

D-49-13-D-a

Suối Ka

TV

xã Trà Ka

H. Bắc Trà My

15° 11' 00"

108° 15' 26"

15° 12' 15"

108° 16' 33"

D-49-13-D-a

Sông Lon

TV

xã Trà Ka

H. Bắc Trà My

15° 07' 48"

108° 16' 18"

15° 10' 31"

108° 18' 16"

D-49-13-D-a

núi Nam Ro

SV

xã Trà Ka

H. Bắc Trà My

15° 12' 21"

108° 14' 17"

D-49-13-C-b

Suối Ngheo

TV

xã Trà Ka

H. Bắc Trà My

15° 11' 40"

108° 14' 07"

15° 12' 33"

108° 15' 59"

D-49-13-C-b;

D-49-13-D-a

suối Nước Lạnh

TV

xã Trà Ka

H. Bắc Trà My

15° 09' 40"

108° 16' 19"

15° 09' 17"

108° 16' 57"

D-49-13-D-a

suối Nước Lốp

TV

xã Trà Ka

H. Bắc Trà My

15° 11' 01"

108° 16' 43"

15° 11' 08"

108° 17' 54"

D-49-13-D-a

suối Nước Lún

TV

xã Trà Ka

H. Bắc Trà My

15° 13' 37"

108° 18' 01"

15° 12' 20"

108° 17' 25"

D-49-13-D-a

Núi Pe

SV

xã Trà Ka

H. Bắc Trà My

15° 10' 30"

108° 14' 06"

D-49-13-C-b

Suối Piêng

TV

xã Trà Ka

H. Bắc Trà My

15° 13' 45"

108° 17' 40"

15° 12' 14"

108° 17' 19"

D-49-13-D-a

Sông Tong

TV

xã Trà Ka

H. Bắc Trà My

15° 12' 07"

108° 13' 06"

15° 10' 31"

108° 18' 16"

D-49-13-D-a

núi Văn Rét

SV

xã Trà Ka

H. Bắc Trà My

15° 07' 09"

108° 15' 31"

D-49-13-C-b

Thôn 1

DC

xã Trà Kót

H. Bắc Trà My

15° 21' 21"

108° 22' 15"

D-49-13-B-c

Thôn 2A

DC

xã Trà Kót

H. Bắc Trà My

15° 21' 31"

108° 22' 19"

D-49-13-B-d

Thôn 2B

DC

xã Trà Kót

H. Bắc Trà My

15° 21' 28"

108° 22' 40"

D-49-13-B-d

Thôn 3

DC

xã Trà Kót

H. Bắc Trà My

15° 21' 21"

108° 23' 56"

D-49-13-B-d

Thôn 4

DC

xã Trà Kót

H. Bắc Trà My

15° 22' 09"

108° 23' 36"

D-49-13-B-d

thôn 5A

DC

xã Trà Kót

H. Bắc Trà My

15° 21' 30"

108° 24' 21"

D-49-13-B-d

thôn 5B

DC

xã Trà Kót

H. Bắc Trà My

15° 21' 35"

108° 24' 36'

D-49-13-B-d

suối Bà Hái

TV

xã Trà Kót

H. Bắc Trà My

15° 21' 04"

108° 21' 53"

15° 21' 59"

108° 21' 19"

D-49-13-B-c

núi Ba No

SV

xã Trà Kót

H. Bắc Trà My

15° 20' 36"

108° 21' 49"

D-49-13-B-c

suối Ba Nu

TV

xã Trà Kót

H. Bắc Trà My

15° 18' 33"

108° 23' 08"

15° 19' 58"

108° 22' 54"

D-49-13-B-d

suối Bo Nu

TV

xã Trà Kót

H. Bắc Trà My

15° 18' 25"

108° 23' 43"

15° 19' 48"

108° 22' 54"

D-49-13-B-d

sông Bồng Miêu

TV

xã Trà Kót

H. Bắc Trà My

15° 20' 29"

108° 26' 37"

15° 26' 01"

108° 22' 44"

D-49-13-B-b;

D-49-13-B-d

Núi Cát

SV

xã Trà Kót

H. Bắc Trà My

15° 19' 23"

108° 25' 35"

D-49-13-B-d

Suối Có

TV

xã Trà Kót

H. Bắc Trà My

15° 19' 59"

108° 24' 07"

15° 21' 46"

108° 23' 11"

D-49-13-B-d

Suối Dứa

TV

xã Trà Kót

H. Bắc Trà My

15° 22' 20"

108° 23' 44"

15° 21' 52"

108° 23' 28"

D-49-13-B-d

suối Hố Lách

TV

xã Trà Kót

H. Bắc Trà My

15° 18' 51"

108° 24' 27"

15° 19' 30"

108° 23' 38"

D-49-13-B-d

Núi Kẽm

SV

xã Trà Kót

H. Bắc Trà My

15° 23' 42"

108° 26' 10"

D-49-13-B-b

suối Mề Gà

TV

xã Trà Kót

H. Bắc Trà My

15° 23' 18"

108° 24' 14"

15° 22' 21"

108° 24' 11"

D-49-13-B-d

suối Mrí

TV

xã Trà Kót

H. Bắc Trà My

15° 19' 41"

108° 25' 04"

15° 21' 37"

108° 24' 54"

D-49-13-B-d

Núi Nong

SV

xã Trà Kót

H. Bắc Trà My

15° 18' 43"

108° 24' 17"

D-49-13-B-d

suối Nước Ví

TV

xã Trà Kót

H. Bắc Trà My

15° 19' 41"

108° 21' 53"

15° 22' 43"

108° 19' 45"

D-49-13-B-c

i Răng Cưa

SV

xã Trà Kót

H. Bắc Trà My

15° 17' 59"

108° 23' 24"

D-49-13-B-d

núi Ta Gòn

SV

xã Trà Kót

H. Bắc Trà My

15° 18' 06"

108° 22' 20"

D-49-13-B-c

suối Ta Lác

TV

xã Trà Kót

H. Bắc Trà My

15° 20' 00"

108° 24' 36"

15° 21' 30"

108° 24' 07"

D-49-13-B-d

núi Ta Nước

SV

xã Trà Kót

H. Bắc Trà My

15° 19' 29"

108° 22' 04"

D-49-13-B-c

Suối Tiên

TV

xã Trà Kót

H. Bắc Trà My

15° 22' 29"

108° 25' 30"

15° 22' 20"

108° 23' 44"

D-49-13-B-d

Sông Trạm

TV

xã Trà Kót

H. Bắc Trà My

15° 21' 52"

108° 23' 28"

15° 28' 37"

108° 18' 49"

D-49-13-B-d

Suối Tre

TV

xã Trà Kót

H. Bắc Trà My

15° 23' 19"

108° 23' 31"

15° 22' 20"

108° 23' 44"

D-49-13-B-b

Sông Trót

TV

xã Trà Kót

H. Bắc Trà My

15° 19' 30"

108° 23' 38"

15° 21' 48"

108° 22' 24"

D-49-13-B-c;

D-49-13-B-d

Sông Vàng

TV

xã Trà Kót

H. Bắc Trà My

15° 20' 12"

108° 25' 41"

15° 21' 52"

108° 23' 28"

D-49-13-B-d

núi Vỏ Quýt

SV

xã Trà Kót

H. Bắc Trà My

15° 21' 47"

108° 27' 58"

D-49-13-B-b

Thôn 1

DC

xã Trà Nú

H. Bắc Trà My

15° 19' 16"

108° 19' 05"

D-49-13-B-c

Thôn 2

DC

xã Trà Nú

H. Bắc Trà My

15° 21' 23"

108° 19' 25"

D-49-13-B-c

Thôn 3

DC

xã Trà Nú

H. Bắc Trà My

15° 21' 38"

108° 19' 55"

D-49-13-B-c

Thôn 4

DC

xã Trà Nú

H. Bắc Trà My

15° 19' 13"

108° 17' 00"

D-49-13-B-c

quốc lộ 24C

KX

xã Trà Nú

H. Bắc Trà My

15° 17' 29"

108° 18' 21"

15° 20' 25"

108° 13' 12"

D-49-13-B-c

sông Lòng Gạch

TV

xã Trà Nú

H. Bắc Trà My

15° 18' 16"

108° 22' 06"

15° 18' 47"

108° 17' 30"

D-49-13-B-c

núi Nước Loa

SV

xã Trà Nú

H. Bắc Trà My

15° 21' 52"

108° 17' 41"

D-49-13-B-c

suối Nước Thác

TV

xã Trà Nú

H. Bắc Trà My

15° 20' 03"

108° 18' 17"

15° 18' 58"

108° 18' 54"

D-49-13-B-c

suối Nước Trắng

TV

xã Trà Nú

H. Bắc Trà My

15° 20' 14"

108° 19' 46"

15° 22' 10"

108° 19' 45"

D-49-13-B-c

suối Nước Ví

TV

xã Trà Nú

H. Bắc Trà My

15° 19' 41"

108° 21' 53"

15° 22' 43"

108° 19' 45"

D-49-13-B-c

suối Nước Y

TV

xã Trà Nú

H. Bắc Trà My

15° 17' 04"

108° 16' 49"

15° 18' 49"

108° 17' 04"

D-49-13-B-c

núi Ta Gòn

SV

xã Trà Nú

H. Bắc Trà My

15° 18' 06"

108° 22' 20"

D-49-13-B-c

núi Ta Nác La

SV

xã Trà Nú

H. Bắc Trà My

15° 16' 48"

108° 17' 51"

D-49-13-C-b

Núi Toan

SV

xã Trà Nú

H. Bắc Trà My

15° 17' 43"

108° 21' 45"

D-49-13-B-c

Sông Trường

TV

xã Trà Nú

H. Bắc Trà My

15° 17' 29"

108° 18' 26"

15° 20' 01”

108° 10' 48"

D-49-13-B-c

quốc lộ 40B

KX

xã Trà Sơn

H. Bắc Trà My

14° 35' 42"

108° 31' 51"

14° 59' 13"

108° 03' 00"

D-49-13-A-d

đường tỉnh 616

KX

xã Trà Sơn

H. Bắc Trà My

15° 33' 59"

108° 29' 32"

15° 08' 12"

108° 07' 29"

D-49-13-A-d

Suối Cạn

TV

xã Trà Sơn

H. Bắc Trà My

15° 22' 18"

108° 10' 08"

15° 22' 33"

108° 09' 36"

D-49-13-A-b;

D-49-13-A-d

thôn Cao Sơn

DC

xã Trà Sơn

H. Bắc Trà My

15° 21' 21"

108° 11' 42"

D-49-13-A-d

thôn Dương Hòa

DC

xã Trà Sơn

H. Bắc Trà My

15° 19' 54"

108° 12' 23"

D-49-13-A-d

suối La Nghi

TV

xã Trà Sơn

H. Bắc Trà My

15° 21' 57”

108° 11' 06"

15° 21' 33”

108° 10' 23"

D-49-13-A-d

thôn Lâm Bình Phương

DC

xã Trà Sơn

H. Bắc Trà My

15° 19' 32”

108° 11' 59"

D-49-13-A-d

thôn Mậu Long

DC

xã Trà Sơn

H. Bắc Trà My

15° 20' 19"

108° 11' 41"

D-49-13-A-d

suối Nước Lẻ

TV

xã Trà Sơn

H. Bắc Trà My

15° 17' 01"

108° 12' 47"

15° 18' 17"

108° 11' 15"

D-49-13-A-d

cầu Nưc Oa

KX

xã Trà Sơn

H. Bắc Trà My

15° 19' 50"

108° 10' 49"

D-49-13-A-d

suối Nước Oa

TV

xã Trà Sơn

H. Bắc Trà My

15° 15' 18"

108° 13' 40"

15° 20' 28"

108° 10' 34"

D-49-13-A-d

suối Ồ Ồ

TV

xã Trà Sơn

H. Bắc Trà My

15° 17' 24"

108° 13' 30”

15° 19' 45"

108° 13' 53"

D-49-13-A-d

cầu Sông Trường

KX

xã Trà Sơn

H. Bắc Trà My

15° 20' 00"

108° 11' 01"

D-49-13-A-d

thôn Tân Hiệp

DC

xã Trà Sơn

H. Bắc Trà My

15° 19' 30"

108° 11' 29"

D-49-13-A-d

Sông Tranh

TV

xã Trà Sơn

H. Bắc Trà My

14° 57' 41"

108° 07' 24"

15° 34' 11"

108° 07' 09"

D-49-13-A-b;

D-49-13-A-d

Sông Trường

TV

xã Trà Sơn

H. Bắc Trà My

15° 17' 29"

108° 18' 26"

15° 20' 01"

108° 10' 48"

D-49-13-A-d

Suối Trưu

TV

xã Trà Sơn

H. Bắc Trà My

15° 22' 40"

108° 12' 55"

15° 20' 40"

108° 10' 39"

D-49-13-A-d

Thôn 1

DC

xã Trà Tân

H. Bắc Trà My

15° 19' 17"

108° 09' 43"

D-49-13-A-d

Thôn 2

DC

xã Trà Tân

H. Bắc Trà My

15° 19' 11"

108° 10' 30"

D-49-13-A-d

Thôn 3

DC

xã Trà Tân

H. Bắc Trà My

15° 18' 37"

108° 11' 03"

D-49-13-A-d

Thôn 4

DC

xã Trà Tân

H. Bắc Trà My

15° 19' 53"

108° 10' 09"

D-49-13-A-d

Thôn 5

DC

xã Trà Tân

H. Bắc Trà My

15° 18' 56"

108° 09' 58"

D-49-13-A-d

Thôn 6

DC

xã Trà Tân

H. Bắc Trà My

15° 19' 44"

108° 10' 34"

D-49-13-A-d

Thôn 7

DC

xã Trà Tân

H. Bắc Trà My

15° 19' 08"

108° 08' 49"

D-49-13-A-d

Thôn 8

DC

xã Trà Tân

H. Bắc Trà My

15° 19' 01"

108° 07' 37"

D-49-13-A-d

quốc lộ 40B

KX

xã Trà Tân

H. Bắc Trà My

14° 35' 42"

108° 31' 51"

14° 59' 13"

108° 03' 00"

D-49-13-A-d

đường tỉnh 616

KX

xã Trà Tân

H. Bắc Trà My

15° 33' 59"

108° 29' 32"

15° 08' 12"

108° 07' 29"

D-49-13-A-d

suối Chính Trị

TV

xã Trà Tân

H. Bắc Trà My

15° 17' 36"

108° 09' 28"

15° 19' 05"

108° 09' 55"

D-49-13-A-d

núi Chóp Nón

SV

xã Trà Tân

H. Bắc Trà My

15° 17' 28"

108° 09' 56"

D-49-13-A-d

cầu Khe Tân

KX

xã Trà Tân

H. Bắc Trà My

15° 19' 05"

108° 10' 45"

D-49-13-A-d

Khu di tích Khu V

KX

xã Trà Tân

H. Bắc Trà My

15° 19' 42"

108° 10' 40"

D-49-13-A-d

cầu Nước Oa

KX

xã Trà Tân

H. Bắc Trà My

15° 19' 50"

108° 10' 49"

D-49-13-A-d

Khu di tích Nước Oa

KX

xã Trà Tân

H. Bắc Trà My

15° 19' 07"

108° 10' 57"

D-49-13-A-d

suối Nước Oa

TV

xã Trà Tân

H. Bắc Trà My

15° 15' 18"

108° 13' 40"

15° 20' 28"

108° 10' 34"

D-49-13-A-d

sui Ông Đức

TV

xã Trà Tân

H. Bắc Trà My

15° 19' 18"

108° 08' 28"

15° 19' 10"

108° 11' 02"

D-49-13-A-d

cầu Sông Tranh

KX

xã Trà Tân

H. Bắc Trà My

15° 20' 05"

108° 09' 40"

D-49-13-A-d

Suối Tân

TV

xã Trà Tân

H. Bắc Trà My

15° 17' 37"

108° 09' 59"

15° 19' 03"

108° 10' 07"

D-49-13-A-d

đập Thủy điện Sông Tranh 2

KX

xã Trà Tân

H. Bắc Trà My

15° 19' 54"

108° 08' 48"

D-49-13-A-d

Sông Tranh

TV

xã Trà Tân

H. Bắc Trà My

14° 57' 41"

108° 07' 24"

15° 34' 11"

108° 07' 09"

D-49-13-A-d

Khu 1

DC

TT. Ái Nghĩa

H. Đại Lộc

15° 52' 41"

108° 06' 08"

D-49-1-A-a

Khu 2

DC

TT. Ái Nghĩa

H. Đại Lộc

15° 52' 58"

108° 06' 24"

D-49-1-A-a

Khu 3

DC

TT. Ái Nghĩa

H. Đại Lộc

15° 53' 16"

108° 06' 36"

D-49-1-A-a

Khu 4

DC

TT. Ái Nghĩa

H. Đại Lộc

15° 53' 42"

108° 06' 40"

D-49-1-A-a

Khu 5

DC

TT. Ái Nghĩa

H. Đại Lộc

15° 53' 08"

108° 07' 10"

D-49-1-A-a

Khu 6

DC

TT. Ái Nghĩa

H. Đại Lộc

15° 53' 03"

108° 07' 30"

D-49-1-A-a

Khu 7

DC

TT. Ái Nghĩa

H. Đại Lộc

15° 52' 58"

108° 06' 50"

D-49-1-A-a

Khu 8

DC

TT. Ái Nghĩa

H. Đại Lộc

15° 52' 45"

108° 06' 52"

D-49-1-A-a

quốc lộ 14B

KX

TT. Ái Nghĩa

H. Đại Lộc

15° 56' 01"

108° 07' 52"

15° 45' 59"

107° 49' 42"

D-49-1-A-a

đường tỉnh 609

KX

TT. Ái Nghĩa

H. Đại Lộc

15° 53' 45"

108° 14' 38"

15° 52' 26"

107° 52' 54"

D-49-1-A-a;

D-49-1-A-b

đường tỉnh 609B

KX

TT. Ái Nghĩa

H. Đại Lộc

15° 55' 51"

108° 07' 48"

15° 51' 02'

108° 07' 12"

D-49-1-A-a;

D-49-1-A-c

Trường Trung học phổ thông Huỳnh Ngọc Huệ

KX

TT. Ái Nghĩa

H. Đại Lộc

15° 52' 51"

108° 06' 19"

D-49-1-A-a

khu Ái Mỹ

DC

TT. Ái Nghĩa

H. Đại Lộc

15° 52' 34"

108° 07' 01"

D-49-1-A-a

cầu Ái Nghĩa

KX

TT. Ái Nghĩa

H. Đại Lộc

15° 53' 01"

108° 06' 42"

D-49-1-A-a

Cụm công nghiệp Đại An

KX

TT. Ái Nghĩa

H. Đại Lộc

15° 54' 43"

108° 06' 10"

D-49-1-A-a

khu Giáo Đông

DC

TT. Ái Nghĩa

H. Đại Lộc

15° 52' 35"

108° 07' 30"

D-49-1-A-a

khu Hòa An

DC

TT. Ái Nghĩa

H. Đại Lộc

15° 53' 49"

108° 06' 48"

D-49-1-A-a

cầu Hòa Đông

KX

TT. Ái Nghĩa

H. Đại Lộc

15° 53' 34"

108° 06' 42"

D-49-1-A-a

khu Hoán Mỹ

DC

TT. Ái Nghĩa

H. Đại Lộc

15° 52' 42"

108° 07' 22"

D-49-1-A-a

Trường Trung học phổ thông Lương Thúc K

KX

TT. Ái Nghĩa

H. Đại Lộc

15° 53' 15"

108° 07' 13"

D-49-1-A-a

khu Nghĩa Nam

DC

TT. Ái Nghĩa

H. Đại Lộc

15° 52' 30"

108° 06' 22"

D-49-1-A-c

Cầu Phốc

KX

TT. Ái Nghĩa

H. Đi Lộc

15° 52' 45"

108° 07ʹ 09"

D-49-1-A-a

Bàu Phốc

TV

TT. Ái Nghĩa

H. Đại Lộc

15° 52' 47"

108° 07' 12"

D-49-1-A-a

khu Trung An

DC

TT. Ái Nghĩa

H. Đại Lộc

15° 52' 44"

108° 07' 46"

D-49-1-A-b

sông Vu Gia

TV

TT. Ái Nghĩa

H. Đại Lộc

15° 49' 05"

107° 50' 51"

15° 53' 51"

108° 08' 13"

D-49-1-A-a;

D-49-1-A-b;

D-49-1-A-c

đường tỉnh 609B

KX

Đại An

H. Đại Lộc

15° 55' 51"

108° 07' 48"

15° 51' 02"

108° 07' 12"

D-49-1-A-c

thôn Ái Mỹ

DC

xã Đại An

H. Đại Lộc

15° 52' 14"

108° 07' 05"

D-49-1-A-c

thôn Bàu Tròn

DC

Đại An

H. Đại Lộc

15° 51' 23"

108° 06' 30"

D-49-1-A-c

đường huyện số 3 Đại Lộc

KX

Đại An

H. Đại Lộc

15° 50' 50"

107° 59' 08"

15° 51' 15"

108° 07' 11"

D-49-1-A-c

thôn Đông Tây

DC

Đại An

H. Đại Lộc

15° 51' 21"

108° 06' 51"

D-49-1-A-c

đò Giao Thủy

KX

Đại An

H. Đại Lộc

15° 50' 47"

108° 07' 08"

D-49-1-A-c

thôn Hóa Phú

DC

Đại An

H. Đại Lộc

15° 51' 59"

108° 06' 48"

D-49-1-A-c

thôn Nghĩa Nam

DC

Đại An

H. Đại Lộc

15° 52' 18"

108° 06' 21"

D-49-1-A-c

thôn Phú Lộc

DC

Đại An

H. Đại Lộc

15° 52' 11"

108° 06' 31"

D-49-1-A-c

thôn Phước Yên

DC

Đại An

H. Đại Lộc

15° 51' 20"

108° 06' 07"

D-49-1-A-c

thôn Quảng Huế

DC

Đại An

H. Đại Lộc

15° 51' 15"

108° 07' 03"

D-49-1-A-c

cầu Quảng Huế

KX

Đại An

H. Đại Lộc

15° 50' 56"

108° 06' 17"

D-49-1-A-c

sông Quảng Huế

TV

Đại An

H. Đại Lộc

15° 52' 16"

108° 05' 56"

15° 50' 45"

108° 07' 00"

D-49-1-A-c

thôn Quảng Yên

DC

Đại An

H. Đại Lộc

15° 51' 01"

108° 06' 49"

D-49-1-A-c

sông Thu Bồn

TV

Đại An

H. Đại Lộc

15° 34' 10"

108° 07' 09"

15° 52' 30"

108° 23' 41"

D-49-1-A-c

Thôn Tư

DC

Đi An

H. Đại Lộc

15° 51' 41"

108° 06' 40"

D-49-1-A-c

sông Vu Gia

TV

Đại An

H. Đại Lộc

15° 49' 05"

107° 50' 51"

15° 53' 51"

108° 08' 13"

D-49-1-A-c

núi An Bằng

SV

Đại Chánh

H. Đại Lộc

15° 47' 28"

107° 56' 20"

D-48-12-B-d

kênh Bàu Tiên

TV

Đại Chánh

H. Đại Lộc

15° 47' 27"

108° 01' 22"

15° 47ʹ 56"

108° 02' 06"

D-49-1-A-c

núi Bằng Xiêm

SV

Đại Chánh

H. Đại Lộc

15° 49' 08"

108° 00' 02"

D-49-1-A-c

Khe Cát

TV

Đại Chánh

H. Đại Lộc

15° 46' 42"

108° 01' 06"

15° 48' 42"

108° 04' 06"

D-49-1-A-c

khe Đá Mài

TV

Đại Chánh

H. Đại Lộc

15° 49' 51"

108° 00' 52"

15° 48' 24"

108° 03' 26"

D-49-1-A-c

thôn Đi Khương

DC

xã Đại Chánh

H. Đại Lộc

15° 48' 35"

108° 02' 01"

D-49-1-A-c

núi Hố Chình

SV

xã Đại Chánh

H. Đại Lộc

15° 49' 30"

107° 59' 48"

D-48-12-B-d

hồ Hố Chình

TV

Đại Chánh

H. Đại Lộc

15° 49' 54"

108° 00' 49"

D-49-1-A-c

núi Hữu Niên

SV

Đại Chánh

H. Đại Lộc

15° 48' 27"

107° 59' 28"

D-48-12-B-d

cầu Khe Đá

KX

Đại Chánh

H. Đại Lộc

15° 48' 42"

108° 02' 57"

D-49-1-A-c

kênh Khe Tân

TV

Đại Chánh

H. Đại Lộc

15° 47ʹ 24"

108° 00' 54"

15° 50' 59"

108° 04' 12"

D-49-1-A-c

hồ Khe Tân

TV

Đại Chánh

H. Đại Lộc

15° 47' 10"

108° 00' 32"

D-48-12-B-d;

D-49-1-A-c

đập Khe Tân

KX

xã Đại Chánh

H. Đại Lộc

15° 47' 13"

108° 00' 59"

D-49-1-A-c

thôn Tập Phước

DC

Đại Chánh

H. Đại Lộc

15° 48' 21"

108° 02' 35"

D-49-1-A-c

thôn Thạnh Phú

DC

Đi Chánh

H. Đại Lộc

15° 49' 17"

108° 01' 40"

D-49-1-A-c

thôn Thạnh Tân

DC

Đại Chánh

H. Đại Lộc

15° 47' 39"

108° 00' 49"

D-49-1-A-c

thôn Thạnh Trung

DC

Đại Chánh

H. Đại Lộc

15° 47' 58"

108° 01' 47"

D-49-1-A-c

núi Thọ Lâm

SV

Đại Chánh

H. Đại Lộc

15° 47' 50"

107° 59' 03"

D-48-12-B-d

Thôn 8

DC

Đi Cường

H. Đại Lộc

15° 51' 38"

108° 04' 57"

D-49-1-A-c

Thôn 9

DC

Đi Cường

H. Đại Lộc

15° 51' 24"

108° 05' 12"

D-49-1-A-c

Thôn 10

DC

Đi Cường

H. Đại Lộc

15° 52' 02"

108° 06' 00"

D-49-1-A-c

đường huyện số 3 Đại Lộc

KX

Đi Cường

H. Đại Lộc

15° 50' 50"

107° 59' 08"

15° 51' 15"

108° 07' 11"

D-49-1-A-c

đưng huyện số 6 Đại Lộc

KX

Đi Cường

H. Đại Lộc

15° 50' 51"

108° 06' 13"

15° 49' 26"

108° 04' 40"

D-49-1-A-c

Khe Gai

TV

Đi Cường

H. Đại Lộc

15° 49' 19"

108° 03' 34"

15° 50' 08"

108° 05' 09"

D-49-1-A-c

thôn Ô Gia Bắc

DC

Đi Cường

H. Đại Lộc

15° 51' 17"

108° 05' 29"

D-49-1-A-c

thôn Ô Gia Nam

DC

Đại Cưng

H. Đại Lộc

15° 51' 01"

108° 05' 00"

D-49-1-A-c

thôn Quảng Đại 1

DC

Đi Cường

H. Đại Lộc

15° 50' 31"

108° 06' 23"

D-49-1-A-c

thôn Quảng Đại 2

DC

Đi Cường

H. Đại Lộc

15° 50' 21"

108° 05' 44"

D-49-1-A-c

cầu Quảng Huế

KX

Đi Cường

H. Đại Lộc

15° 50' 56"

108° 06' 17"

D-49-1-A-c

sông Quảng Huế

TV

Đi Cường

H. Đại Lộc

15° 52' 16"

108° 05' 56"

15° 50' 45"

108° 07' 00"

D-49-1-A-c

thôn Thanh Vân

DC

Đi Cường

H. Đại Lộc

15° 50' 53"

108° 05' 23"

D-49-1-A-c

sông Thu Bồn

TV

Đi Cường

H. Đại Lộc

15° 34' 11"

108° 07' 09"

15° 52' 30"

108° 23' 41"

D-49-1-A-c

thôn Trang Điền

DC

Đi Cường

H. Đại Lộc

15° 50' 57"

108° 04' 52"

D-49-1-A-c

sông Vu Gia

TV

Đi Cường

H. Đại Lộc

15° 49' 05"

107° 50' 51"

15° 53' 51"

108° 08' 13"

D-49-1-A-c

quốc lộ 14B

KX

Đi Đồng

H. Đại Lộc

15° 56' 01"

108° 07' 52"

15° 45' 59"

107° 49' 42"

D-48-12-B-d;

D-49-1-A-a;

D-49-1-A-c

đường tỉnh 609

KX

Đi Đồng

H. Đại Lộc

15° 53' 45"

108° 14' 38"

15° 52' 26"

107° 52' 54"

D-48-12-B-d

núi 1062

SV

Đi Đồng

H. Đại Lộc

15° 55' 14"

107° 59' 11"

D-48-12-B-b

thôn An Đnh

DC

Đi Đồng

H. Đại Lộc

15° 52' 31"

108° 01' 10"

D-49-1-A-a

cầu Ba Khe 1

KX

Đi Đồng

H. Đại Lộc

15° 51' 39"

107° 59' 23"

D-48-12-B-d

khe Ba Khe 2

TV

Đi Đồng

H. Đại Lộc

15° 53' 34"

107° 59' 42"

15° 51' 50"

107° 58' 29"

D-48-12-B-b;

D-48-12-B-d

khe Ba Khe 3

TV

Đi Đồng

H. Đại Lộc

15° 54' 02"

107° 58' 08"

15° 52' 06"

107° 58' 28"

D-48-12-B-b;

D-48-12-B-d

thôn Bàng Tân

DC

Đi Đồng

H. Đại Lộc

15° 51' 37"

108° 01' 34"

D-49-1-A-c

khe Bàu Sáu

TV

Đi Đồng

H. Đại Lộc

15° 51' 50"

108° 01' 12"

15° 51' 32"

107° 59' 21"

D-48-12-B-d;

D-49-1-A-c

Khe Cổng

TV

Đi Đồng

H. Đại Lộc

15° 52' 18"

107° 59' 52"

15° 51' 47"

107° 59' 47"

D-48-12-B-d

thôn Đồng Me

DC

Đi Đồng

H. Đại Lộc

15° 52' 22"

108° 01' 01"

D-49-1-A-c

Xí nghiệp Gạch Đi Hưng

KX

Đi Đồng

H. Đại Lộc

15° 52' 15"

108° 00' 12"

D-49-1-A-c

thôn Hà Nha

DC

Đi Đồng

H. Đại Lộc

15° 51' 10"

108° 00' 38"

D-49-1-A-c

cầu Hà Nha

KX

Đi Đồng

H. Đại Lộc

15° 51' 10"

107° 59' 34"

D-48-12-B-d

thôn Hà Thanh

DC

Đi Đồng

H. Đại Lộc

15° 51' 37"

107° 59' 29"

D-48-12-B-d

cầu Khe Cổng

KX

Đi Đồng

H. Đại Lộc

15° 51' 42"

107° 59' 56"

D-48-12-B-d

thôn Lam Phụng

DC

Đi Đồng

H. Đại Lộc

15° 51' 23"

108° 01' 14"

D-49-1-A-c

thôn Lâm Tây

DC

Đi Đồng

H. Đại Lộc

15° 51' 48"

108° 00' 26"

D-49-1-A-c

thôn Lộc Phước

DC

Đi Đồng

H. Đại Lộc

15° 51' 39"

108° 01' 05"

D-49-1-A-c

Suối Mơ

TV

Đi Đồng

H. Đại Lộc

15° 55' 02"

107° 59' 44"

15° 52' 52"

108° 02' 47"

D-48-12-B-b;

D-49-1-A-a

khe Sông Cùng

TV

xã Đi Đồng

H. Đại Lộc

15° 55' 06"

107° 57' 46"

15° 51' 40"

107° 59' 08"

D-48-12-B-b;

D-48-12-B-d

cầu Suối Mơ

KX

xã Đi Đồng

H. Đại Lộc

15° 52' 43"

108° 01' 20"

D-49-1-A-a

đò Thuận Mỹ-Hà Nha

KX

Đi Đồng

H. Đại Lộc

15° 51' 06"

108° 01' 05"

D-49-1-A-c

Trường Trung học phổ thông Chu Văn An

KX

Đi Đồng

H. Đại Lộc

15° 51' 42"

107° 59' 18"

D-48-12-B-d

thôn Vĩnh Phước

DC

Đi Đồng

H. Đại Lộc

15° 51' 22"

107° 59' 49"

D-48-12-B-d

sông Vu Gia

TV

xã Đi Đồng

H. Đại Lộc

15° 49' 05"

107° 50' 51"

15° 53' 51"

108° 08' 13"

D-48-12-B-d;

D-49-1-A-c

quốc lộ 14B

KX

xã Đại Hiệp

H. Đại Lộc

15° 56' 01"

108° 07ʹ 52"

15° 45' 59"

107° 49' 42"

D-49-1-A-a;

D-49-1-A-b

đường tỉnh 609B

KX

Đại Hiệp

H. Đại Lộc

15° 55' 51"

108° 07' 48"

15° 51' 02"

108° 07' 12"

D-49-1-A-a;

D-49-1-A-b

cầu Đại Hiệp

KX

Đại Hiệp

H. Đại Lộc

15° 54' 23"

108° 07ʹ 08"

D-49-1-A-a

Cụm công nghiệp Đại Hiệp

KX

Đại Hiệp

H. Đại Lộc

15° 55' 25"

108° 07' 06"

D-49-1-A-a

thôn Đông Phú

DC

Đại Hiệp

H. Đại Lộc

15° 55' 50"

108° 08' 16"

D-49-1-A-b

cầu Kilômet 33+248

KX

Đại Hiệp

H. Đại Lộc

15° 55' 42"

108° 07' 17"

D-49-1-A-a

cầu Kilômet 33+259

KX

Đại Hiệp

H. Đại Lộc

15° 55' 36"

108° 07' 12"

D-49-1-A-a

cầu Kilômet 34-987

KX

Đại Hiệp

H. Đại Lộc

15° 55' 07"

108° 06' 42"

D-49-1-A-a

Cầu Ngọc

KX

Đại Hiệp

H. Đại Lộc

15° 54' 34"

108° 07ʹ 15"

D-49-1-A-a

thôn Phú Đông

DC

Đại Hiệp

H. Đại Lộc

15° 55' 34"

108° 07ʹ 46"

D-49-1-A-b

thôn Phú Hải

DC

Đại Hiệp

H. Đại Lộc

15° 55' 40"

108° 07' 38"

D-49-1-A-b

thôn Phú Mỹ

DC

Đại Hiệp

H. Đại Lộc

15° 54' 47"

108° 07' 27"

D-49-1-A-a

thôn Phú Quý

DC

xã Đại Hiệp

H. Đại Lộc

15° 55' 07"

108° 06' 56"

D-49-1-A-a

thôn Phú Trung

DC

Đại Hiệp

H. Đại Lộc

15° 55' 34"

108° 07' 28"

D-49-1-A-a

núi Sơn Gà

SV

Đại Hiệp

H. Đại Lộc

15° 56' 09"

108° 05' 15"

D-49-1-A-a

thôn Tích Phú

DC

Đại Hiệp

H. Đại Lộc

15° 55' 20"

108° 07' 45"

D-49-1-A-b

hồ Trà Cân

TV

Đại Hiệp

H. Đại Lộc

15° 56' 16"

108° 06' 49"

D-49-1-A-a

đập Trà Cân

KX

Đại Hiệp

H. Đại Lộc

15° 56' 11"

108° 06' 54"

D-49-1-A-a

sông Vu Gia

TV

Đại Hiệp

H. Đại Lộc

15° 49' 05"

107° 50' 51"

15° 53' 51"

108° 08' 13"

D-49-1-A-a;

D-49-1-A-b

Sông Yên

TV

Đại Hiệp

H. Đại Lộc

15° 53' 51"

108° 08' 13"

15° 57ʹ 15"

108° 09' 07"

D-49-1-A-b

đường tỉnh 609B

KX

Đại Hòa

H. Đại Lộc

15° 55' 51"

108° 07' 48"

15° 51' 02"

108° 07' 12"

D-49-1-A-c

thôn Ái Mỹ

DC

xã Đại Hòa

H. Đại Lộc

15° 52' 12"

108° 07' 18"

D-49-1-A-c

thôn Bàu Tây

DC

Đại Hòa

H. Đại Lộc

15° 51' 54"

108° 08' 13"

D-49-1-A-d

thôn Bộ Bắc

DC

Đại Hòa

H. Đại Lộc

15° 51' 44"

108° 07' 33"

D-49-1-A-d

thôn Bộ Nam

DC

Đại Hòa

H. Đại Lộc

15° 51' 29"

108° 07' 45"

D-49-1-A-d

thôn Giao Thủy

DC

Đại Hòa

H. Đại Lộc

15° 50' 57"

108° 07' 34"

D-49-1-A-d

đò Giao Thủy

KX

Đại Hòa

H. Đại Lộc

15° 50' 47"

108° 07' 08"

D-49-1-A-c

thôn Giáo Tây

DC

Đại Hòa

H. Đại Lộc

15° 51' 56"

108° 07' 27"

D-49-1-A-c

thôn Hòa Thạch

DC

Đại Hòa

H. Đại Lộc

15° 51' 14"

108° 07' 30"

D-49-1-A-c

thôn Lộc Bình

DC

Đại Hòa

H. Đại Lộc

15° 51' 45"

108° 08' 29"

D-49-1-A-d

thôn Mỹ Hòa

DC

Đại Hòa

H. Đại Lộc

15° 51' 24"

108° 08' 32"

D-49-1-A-d

thôn Quảng Huế

DC

Đại Hòa

H. Đại Lộc

15° 51' 18"

108° 07' 14"

D-49-1-A-c

sông Thu Bồn

TV

Đại Hòa

H. Đại Lộc

15° 34' 11"

108° 07' 09"

15° 52' 30"

108° 23' 41"

D-49-1-A-c;

D-49-1-A-d

thôn Thưng Phước

DC

Đại Hòa

H. Đại Lộc

15° 51' 15"

108° 08' 09"

D-49-1-A-d

quốc lộ 14B

KX

Đại Hồng

H. Đại Lộc

15° 56' 01"

108° 07' 52"

15° 45' 59"

107° 49' 42"

D-48-12-B-d

i An Bng

SV

Đại Hồng

H. Đại Lộc

15° 47' 28"

107° 56' 20"

D-48-12-B-d

cầu Bảy Trầu

KX

Đại Hồng

H. Đại Lộc

15° 49' 26"

107° 54' 45"

D-48-12-B-d

thôn Dục Tịnh

DC

Đại Hồng

H. Đại Lộc

15° 50' 50"

107° 57' 12"

D-48-12-B-d

đường huyện số 3 Đại Lộc

KX

Đại Hồng

H. Đại Lộc

15° 50' 50"

107° 59' 08"

15° 51' 15"

108° 07' 11"

D-48-12-B-d

thôn Đông Phước

DC

Đại Hồng

H. Đại Lộc

15° 50' 44"

107° 56' 55"

D-48-12-B-d

cầu Hà Nha

KX

Đại Hồng

H. Đại Lộc

15° 51' 10"

107° 59' 34"

D-48-12-B-d

thôn Hà Vy

DC

xã Đại Hồng

H. Đại Lộc

15° 50' 47"

107° 58' 05"

D-48-12-B-d

thôn Hòa Hữu Đông

DC

Đại Hồng

H. Đại Lộc

15° 50' 07"

107° 56' 04"

D-48-12-B-d

thôn Hòa Hữu Tây

DC

Đại Hồng

H. Đại Lộc

15° 49' 30"

107° 54' 44"

D-48-12-B-d

núi Hố Chình

SV

Đại Hồng

H. Đại Lộc

15° 49' 30"

107° 59' 48"

D-49-1-A-c

cầu Hố Lấm

KX

Đại Hồng

H. Đại Lộc

15° 48' 42"

107° 53' 59"

D-48-12-B-d

khe Hố Lấm

TV

Đại Hồng

H. Đại Lộc

15° 47' 51"

107° 54' 11"

15° 48' 46"

107° 54' 00"

D-48-12-B-d

cầu Khe Bò

KX

Đại Hồng

H. Đại Lộc

15° 50' 33"

107° 57' 49"

D-48-12-B-d

cầu Khe Đá

KX

xã Đại Hồng

H. Đại Lộc

15° 50' 53"

107° 59' 16"

D-48-12-B-d

cầu Khe Hóc

KX

Đại Hồng

H. Đại Lộc

15° 50' 08"

107° 56' 31"

D-48-12-B-d

cầu Khe Hung

KX

Đại Hồng

H. Đại Lộc

15° 49' 54"

107° 55' 51"

D-48-12-B-d

cầu Khe Lim

KX

Đại Hồng

H. Đại Lộc

15° 50' 11"

107° 56' 40"

D-48-12-B-d

cầu Khe Nước Đ

KX

xã Đại Hồng

H. Đại Lộc

15° 49' 42"

107° 55' 22"

D-48-12-B-d

thôn Lập Thuận

DC

Đại Hồng

H. Đại Lộc

15° 50' 50"

107° 58' 25"

D-48-12-B-d

thôn Ngọc Kinh Đông

DC

xã Đại Hồng

H. Đại Lộc

15° 50' 59"

107° 59' 05"

D-48-12-B-d

thôn Ngọc Kinh Tây

DC

Đại Hồng

H. Đại Lộc

15° 50' 47"

107° 58' 53"

D-48-12-B-d

thôn Ngọc Thạch

DC

Đại Hồng

H. Đại Lộc

15° 51' 04"

107° 58' 20"

D-48-12-B-d

khe Nưc Đ

TV

xã Đại Hồng

H. Đại Lộc

15° 48' 47"

107° 55' 42"

15° 49' 57"

107° 55' 30"

D-48-12-B-d

thôn Phước Lâm

DC

Đại Hồng

H. Đại Lộc

15° 50' 32"

107° 57ʹ 35"

D-48-12-B-d

khe Sông Cùng

TV

Đại Hồng

H. Đại Lộc

15° 55' 06"

107° 57' 46"

15° 51' 40"

107° 59' 08"

D-48-12-B-d

sông Vu Gia

TV

Đại Hồng

H. Đại Lộc

15° 49' 05"

107° 50' 51"

15° 53' 51"

108° 08' 13"

D-48-12-B-d;

D-49-1-A-c

núi Vũng Chình

SV

Đại Hồng

H. Đại Lộc

15° 50' 15"

108° 00' 25"

D-49-1-A-c

núi Xương Gành

SV

Đại Hồng

H. Đại Lộc

15° 50' 05"

107° 58' 58"

D-48-12-B-d

đường tỉnh 609

KX

Đi Hưng

H. Đại Lộc

15° 53' 45"

108° 14' 38"

15° 52' 26"

107° 52' 54"

D-48-12-B-d

thôn An Điềm

DC

Đi Hưng

H. Đại Lộc

15° 52' 30"

107° 52' 43"

D-48-12-B-b

cầu An Điềm

KX

xã Đi Hưng

H. Đại Lộc

15° 52' 33"

107° 52' 52"

D-48-12-B-d

Trại giam An Điềm

KX

Đại Hung

H. Đại Lộc

15° 53' 01"

107° 50' 50"

D-48-12-B-a

đp An Điềm

KX

Đi Hưng

H. Đại Lộc

15° 54' 02"

107° 52' 46"

D-48-12-B-b

thôn An Tân

DC

Đi Hưng

H. Đại Lộc

15° 51' 18"

107° 54' 14"

D-48-12-B-d

thôn Chấn Sơn

DC

Đi Hưng

H. Đại Lộc

15° 51' 53"

107° 55' 31"

D-48-12-B-d

thôn Đại Mỹ

DC

Đi Hưng

H. Đại Lộc

15° 52' 19"

107° 53' 36"

D-48-12-B-d

khe Klân

TV

xã Đi Hưng

H. Đại Lộc

15° 54' 04"

107° 51' 46"

15° 52' 58"

107° 52' 08"

D-48-12-B-a

Sông Kôn

TV

Đi Hưng

H. Đại Lộc

16° 04' 09"

107° 47' 12"

15° 50' 40"

107° 56' 21"

D-48-12-B-a

thôn Mậu Lâm

DC

Đi Hưng

H. Đại Lộc

15° 51' 48"

107° 54' 27"

D-48-12-B-d

Suối Sình

TV

Đi Hưng

H. Đại Lộc

15° 51' 03"

107° 51' 32"

15° 52' 32"

107° 51' 13"

D-48-12-B-c

núi Song Cheo

SV

Đi Hưng

H. Đại Lộc

15° 50' 39"

107° 49' 23"

D-48-12-B-c

thôn Thái Sơn

DC

Đi Hưng

H. Đại Lộc

15° 52' 00"

107° 54' 12"

D-48-12-B-d

thôn Thạnh Đại

DC

Đi Hưng

H. Đại Lộc

15° 51' 45"

107° 54' 05"

D-48-12-B-d

Nhà máy Thủy đin An Điềm

KX

Đi Hưng

H. Đại Lộc

15° 53' 18"

107° 52' 34"

D-48-12-B-b

Nhà máy Thủy đin An Điềm 2

KX

Đi Hưng

H. Đại Lộc

15° 54' 17"

107° 53' 18"

D-48-12-B-b

Khe Trâu

TV

Đại Hưng

H. Đại Lộc

15° 54' 50"

107° 50' 36"

15° 54' 02"

107° 52' 46"

D-48-12-B-a;

D-48-12-B-b

Khe Tre

TV

xã Đi Hưng

H. Đại Lộc

15° 50' 32"

107° 50' 16"

15° 52' 33"

107° 51' 01"

D-48-12-B-a;

D-48-12-B-c

thôn Trúc Hà

DC

Đi Hưng

H. Đại Lộc

15° 51' 37"

107° 55' 19"

D-48-12-B-d

thôn Trung Đạo

DC

Đi Hưng

H. Đại Lộc

15° 51' 48"

107° 54' 55"

D-48-12-B-d

Sông Vàng

TV

Đại Hưng

H. Đại Lộc

16° 02' 57"

107° 49' 20"

15° 53' 02"

107° 52' 28"

D-48-12-B-a;

D-48-12-B-b

Làng Yều

DC

Đi Hưng

H. Đại Lộc

15° 52' 44"

107° 52' 35"

D-48-12-B-b

đường tỉnh 609

KX

Đại Lãnh

H. Đại Lộc

15° 53' 45"

108° 14' 38"

15° 52' 26"

107° 52' 54"

D-48-12-B-d

núi Bon Tan

SV

Đại Lãnh

H. Đại Lộc

15° 55' 32"

107° 55' 48"

D-48-12-B-b

thôn Đại An

DC

Đại Lãnh

H. Đại Lộc

15° 50' 59"

107° 56' 33"

D-48-12-B-d

thôn Hà Dục Bắc

DC

Đại Lãnh

H. Đại Lộc

15° 51' 46"

107° 57' 33"

D-48-12-B-d

thôn Hà Dục Đông

DC

Đại Lãnh

H. Đại Lộc

15° 51' 19"

107° 57' 18"

D-48-12-B-d

thôn Hà Dục Tây

DC

Đại Lãnh

H. Đại Lộc

15° 51' 20"

107° 56' 38"

D-48-12-B-d

thôn Hà Tân

DC

Đại Lãnh

H. Đại Lộc

15° 50' 36"

107° 56' 07"

D-48-12-B-d

cầu Hà Tân

KX

xã Đại Lãnh

H. Đại Lộc

15° 50' 53"

107° 55' 58"

D-48-12-B-d

thôn Hoằng Phước Bắc

DC

Đại Lãnh

H. Đại Lộc

15° 51' 24"

107° 55' 49"

D-48-12-B-d

Sông Kôn

TV

Đại Lãnh

H. Đại Lộc

16° 04' 09"

107° 47' 12"

15° 50' 40"

107° 56' 21"

D-48-12-B-d

khe Sông Cùng

TV

Đại Lãnh

H. Đại Lộc

15° 55' 06"

107° 57' 46"

15° 51' 40"

107° 59' 08"

D-48-12-B-b;

D-48-12-B-d

thôn Tân An

DC

Đại Lãnh

H. Đại Lộc

15° 50' 52"

107° 56' 22"

D-48-12-B-d

thôn Tân Hà

DC

Đại Lãnh

H. Đại Lộc

15° 50' 35"

107° 55' 50"

D-48-12-B-d

thôn Tân Sơn

DC

Đại Lãnh

H. Đại Lộc

15° 50' 16"

107° 55' 38"

D-48-12-B-d

thôn Tịnh Đông Tây

DC

Đại Lãnh

H. Đại Lộc

15° 51' 07"

107° 56' 48"

D-48-12-B-d

sông Vu Gia

TV

Đại Lãnh

H. Đại Lộc

15° 49' 05"

107° 50' 51"

15° 53' 51"

108° 08' 13"

D-48-12-B-d

thôn p Bắc

DC

Đại Minh

H. Đại Lộc

15° 51' 30"

108° 03' 55"

D-49-1-A-c

thôn Ấp Nam

DC

Đại Minh

H. Đại Lộc

15° 51' 20"

108° 03' 45"

D-49-1-A-c

thôn Ấp Trung

DC

Đại Minh

H. Đại Lộc

15° 51' 36"

108° 04' 05"

D-49-1-A-c

đường huyện số 3 Đại Lộc

KX

Đại Minh

H. Đại Lộc

15° 50' 50"

107° 59' 08"

15° 51' 15"

108° 07' 11"

D-49-1-A-c

thôn Đông Gia

DC

xã Đại Minh

H. Đại Lộc

15° 50' 49"

108° 03' 58"

D-49-1-A-c

kênh Khe Tân

TV

Đại Minh

H. Đại Lộc

15° 47ʹ 24' '

108° 00' 54"

15° 50' 59"

108° 04' 12"

D-49-1-A-c

thôn Phú Mỹ

DC

Đại Minh

H. Đại Lộc

15° 51' 27"

108° 04' 17"

D-49-1-A-c

thôn Phước Bình

DC

Đại Minh

H. Đại Lộc

15° 51' 49"

108° 04' 24"

D-49-1-A-c

thôn Quảng Huệ

DC

Đại Minh

H. Đại Lộc

15° 50' 30"

108° 04' 22"

D-49-1-A-c

đò Quang Minh

KX

Đại Minh

H. Đại Lộc

15° 52' 24"

108° 03' 55"

D-49-1-A-c

thôn Tây Gia

DC

Đại Minh

H. Đại Lộc

15° 51' 12"

108° 03' 35"

D-49-1-A-c

sông Vu Gia

TV

Đại Minh

H. Đại Lộc

15° 49' 05"

107° 50' 51"

15° 53' 51"

108° 08' 13"

D-49-1-A-c

quốc lộ 14B

KX

Đại Nghĩa

H. Đại Lộc

15° 56' 01"

108° 07ʹ 52"

15° 45' 59"

107° 49' 42"

D-49-1-A-a

đường tỉnh 609

KX

Đại Nghĩa

H. Đại Lộc

15° 53' 45"

108° 14' 38"

15° 52' 26"

107° 52' 54"

D-49-1-A-a

khe Cửu Tán

TV

Đại Nghĩa

H. Đại Lộc

15° 55' 03"

108° 02' 58"

15° 53' 53"

108° 05' 10"

D-49-1-A-a

thôn Đại An

DC

Đại Nghĩa

H. Đại Lộc

15° 54' 12"

108° 05' 47"

D-49-1-A-a

thôn Đại Lợi

DC

Đại Nghĩa

H. Đại Lộc

15° 53' 46"

108° 05' 53"

D-49-1-A-a

thôn Đại Phú

DC

Đại Nghĩa

H. Đại Lộc

15° 52' 40"

108° 04' 46"

D-49-1-A-a

thôn Đức Hòa

DC

Đại Nghĩa

H. Đại Lộc

15° 53' 44"

108° 05' 31"

D-49-1-A-a

thôn Hòa Mỹ

DC

Đại Nghĩa

H. Đại Lộc

15° 52' 51"

108° 05' 23"

D-49-1-A-a

thôn Hòa Tây

DC

Đại Nghĩa

H. Đại Lộc

15° 53' 40"

108° 06' 14"

D-49-1-A-a

cầu Kilômet 39+148

KX

Đại Nghĩa

H. Đi Lc

15° 54' 03"

108° 04' 46"

D-49-1-A-a

thôn Mỹ Liên

DC

Đại Nghĩa

H. Đại Lộc

15° 52' 43"

108° 05' 20"

D-49-1-A-a

thôn Mỹ Thuận

DC

Đại Nghĩa

H. Đại Lộc

15° 52' 38"

108° 05' 06"

D-49-1-A-a

thôn Nghĩa Bắc

DC

Đại Nghĩa

H. Đại Lộc

15° 53' 22"

108° 05' 50"

D-49-1-A-a

thôn Nghĩa Tân

DC

Đại Nghĩa

H. Đại Lộc

15° 53' 59"

108° 04' 42"

D-49-1-A-a

thôn Nghĩa Tây

DC

Đại Nghĩa

H. Đại Lộc

15° 53' 24"

108° 04' 55"

D-49-1-A-a

Bàu Ông

TV

Đại Nghĩa

H. Đại Lộc

15° 53' 52"

108° 05' 18"

D-49-1-A-a

thôn Phiếm Ái 1

DC

Đại Nghĩa

H. Đại Lộc

15° 52' 35"

108° 05' 57"

D-49-1-A-a

thôn Phiếm Ái 2

DC

Đại Nghĩa

H. Đại Lộc

15° 52' 29"

108° 05' 35"

D-49-1-A-a

núi Sơn Gà

SV

Đại Nghĩa

H. Đại Lộc

15° 55' 35"

108° 04' 42"

D-49-1-A-a

Đn tưởng niệm Trường An

KX

Đại Nghĩa

H. Đại Lộc

15° 50' 45"

108° 05' 02"

D-49-1-A-a

sông Vu Gia

TV

Đại Nghĩa

H. Đại Lộc

15° 49' 05"

107° 50' 51"

15° 53' 51"

108° 08' 13"

D-49-1-A-a;

D-49-1-A-c

đường huyện số 3 Đại Lộc

KX

Đại Phong

H. Đại Lộc

15° 50' 50"

107° 59' 08"

15° 51' 15"

108° 07' 11"

D-49-1-A-c

kênh Khe Tân

TV

xã Đại Phong

H. Đại Lộc

15° 47' 24"

108° 00' 54"

15° 50' 59"

108° 04' 12"

D-49-1-A-c

thôn Minh Tân

DC

Đại Phong

H. Đại Lộc

15° 50' 56"

108° 01' 59"

D-49-1-A-c

thôn Mỹ Đông

DC

Đại Phong

H. Đại Lộc

15° 51' 15"

108° 03' 19"

D-49-1-A-c

thôn Mỹ Hảo

DC

Đại Phong

H. Đại Lộc

15° 51' 27"

108° 03' 11"

D-49-1-A-c

đò Mỹ Hảo

KX

xã Đại Phong

H. Đại Lộc

15° 51' 31"

108° 03' 00"

D-49-1-A-c

thôn Mỹ Tây

DC

Đại Phong

H. Đại Lộc

15° 51' 19"

108° 02' 50"

D-49-1-A-c

thôn Phú Phước

DC

Đại Phong

H. Đại Lộc

15° 51' 10"

108° 02' 22"

D-49-1-A-c

Bàu Sấu

TV

Đại Phong

H. Đại Lộc

15° 50' 03"

108° 02' 59"

15° 51' 02"

108° 01' 55"

D-49-1-A-c

thôn Tam Mỹ

DC

Đại Phong

H. Đại Lộc

15° 51' 24"

108° 03' 29"

D-49-1-A-c

thôn Tân Mỹ

DC

Đại Phong

H. Đại Lộc

15° 51' 04"

108° 02' 11"

D-49-1-A-c

thôn Thuận Mỹ

DC

Đại Phong

H. Đại Lộc

15° 50' 56"

108° 01' 27"

D-49-1-A-c

đò Thuận Mỹ-Hà Nha

KX

Đại Phong

H. Đại Lộc

15° 51' 06"

108° 01' 05"

D-49-1-A-c

sông Vu Gia

TV

xã Đại Phong

H. Đại Lộc

15° 49' 05"

107° 50' 51"

15° 53' 51"

108° 08' 13"

D-49-1-A-c

quốc lộ 14B

KX

Đại Quang

H. Đại Lộc

15° 56' 01"

108° 07' 52"

15° 45' 59"

107° 49' 42"

D-49-1-A-a;

D-49-1-A-c

đường tỉnh 609

KX

Đại Quang

H. Đại Lộc

15° 53' 45"

108° 14' 38"

15° 52' 26"

107° 52' 54"

D-49-1-A-a;

D-49-1-A-c

Bàu Đá

TV

Đại Quang

H. Đại Lộc

15° 52' 52"

108° 02' 47'

15° 52' 29"

108° 04' 05"

D-49-1-A-a;

D-49-1-A-c

thôn Đông Lâm

DC

xã Đại Quang

H. Đại Lộc

15° 52' 11"

108° 02' 48"

D-49-1-A-c

núi Đông Lâm

SV

Đại Quang

H. Đại Lộc

15° 55' 11"

108° 00' 18"

D-49-1-A-a

thôn Đồng Me

DC

Đại Quang

H. Đại Lộc

15° 52' 22"

108° 01' 01"

D-49-1-A-a

thôn Hòa Thạch

DC

Đại Quang

H. Đại Lộc

15° 52' 22"

108° 03' 18"

D-49-1-A-c

cầu Lộc Mỹ

KX

Đại Quang

H. Đại Lộc

15° 52' 45"

108° 04' 02"

D-49-1-A-a

Khe Mọn

TV

xã Đại Quang

H. Đại Lộc

15° 54' 44"

108° 02' 13"

15° 52' 50"

108° 03' 49"

D-49-1-A-a

Suối Mơ

TV

Đại Quang

H. Đại Lộc

15° 55' 02"

107° 59' 44"

15° 52' 52"

108° 02' 47"

D-49-1-A-a;

D-49-1-A-c

thôn Mỹ An

DC

xã Đại Quang

H. Đại Lộc

15° 52' 54"

108° 04' 07"

D-49-1-A-a

đò Mỹ Hảo

KX

Đại Quang

H. Đại Lộc

15° 51' 31"

108° 03' 00"

D-49-1-A-c

thôn Phú Hương

DC

Đại Quang

H. Đại Lộc

15° 51' 59"

108° 02' 09"

D-49-1-A-c

thôn Phước Lộc

DC

Đại Quang

H. Đại Lộc

15° 52' 37"

108° 01' 50"

D-49-1-A-a

thôn Phương Trung

DC

Đại Quang

H. Đại Lộc

15° 51' 48"

108° 02' 24"

D-49-1-A-c

đò Quang Minh

KX

Đại Quang

H. Đại Lộc

15° 52' 24"

108° 03' 55"

D-49-1-A-c

thôn Song Bình

DC

Đại Quang

H. Đại Lộc

15° 53' 11"

108° 04' 33"

D-49-1-A-a

núi Sơn Gà

SV

Đại Quang

H. Đại Lộc

15° 54' 25"

108° 01' 36"

D-49-1-A-a

cầu Suối Mơ

KX

Đại Quang

H. Đại Lộc

15° 52' 43"

108° 01' 20"

D-49-1-A-a

cầu Suối Thơ

KX

Đại Quang

H. Đại Lộc

15° 53' 23"

108° 03' 22"

D-49-1-A-a

thôn Tam Hòa

DC

Đại Quang

H. Đại Lộc

15° 52' 42"

108° 03' 49"

D-49-1-A-a

thôn Trường An

DC

Đại Quang

H. Đại Lộc

15° 52' 48"

108° 04' 19"

D-49-1-A-a

sông Vu Gia

TV

Đại Quang

H. Đại Lộc

15° 49' 05"

107° 50' 51"

15° 53' 51"

108° 08' 13"

D-49-1-A-a;

D-49-1-A-c

quốc lộ 14B

KX

Đi Sơn

H. Đại Lộc

15° 56' 01"

108° 07' 52"

15° 45' 59"

107° 49' 42"

D-48-12-B-c;

D-48-12-B-d

núi An Bằng

SV

Đi Sơn

H. Đại Lộc

15° 47' 28"

107° 56' 20"

D-48-12-B-d

thôn Bãi Quả

DC

Đi Sơn

H. Đại Lộc

15° 49' 19"

107° 53' 07"

D-48-12-B-d

núi Bàn Cờ

SV

Đi Sơn

H. Đại Lộc

15° 44' 13"

107° 55' 36"

D-48-12-B-c

sông Bung

TV

xã Đại Sơn

H. Đại Lộc

15° 50' 36"

107° 13' 59"

15° 49' 05"

107° 50' 51"

D-48-12-B-c

Sông Cái

TV

Đi Sơn

H. Đại Lộc

15° 34' 14"

107° 49' 39“

15° 49' 05"

107° 50' 51"

D-48-12-B-c

Khe Con

TV

Đi Sơn

H. Đại Lộc

15° 45' 32"

107° 53' 34"

15° 48' 13"

107° 53' 17"

D-48-12-B-c;

D-48-12-B-d

thôn Đầu Gò

DC

Đi Sơn

H. Đai Lộc

15° 49' 07"

107° 50' 34"

D-48-12-B-c

thôn Đồng Chàm

DC

Đi Sơn

H. Đại Lộc

15° 49' 33"

107° 51' 29"

D-48-12-B-c

núi Eo Sầm

SV

Đại Sơn

H. Đại Lộc

15° 47' 47"

107° 51' 22"

D-48-12-B-c

Khe Hoa

TV

Đi Sơn

H. Đại Lộc

15° 47' 14"

107° 55' 32"

15° 48' 49"

107° 53' 32"

D-48-12-B-d

cầu Hố Lấm

KX

Đi Sơn

H. Đại Lộc

15° 48' 42"

107° 53' 59"

D-48-12-B-d

khe Hố Lấm

TV

Đi Sơn

H. Đại Lộc

15° 47ʹ 51"

107° 54' 11"

15° 48' 46"

107° 54' 00"

D-48-12-B-d

thôn Hội Khách Đông

DC

Đi Sơn

H. Đại Lộc

15° 49' 19"

107° 54' 13"

D-48-12-B-d

thôn Hội Khách Tây

DC

Đi Sơn

H. Đại Lộc

15° 49' 06"

107° 53' 50"

D-48-12-B-d

cầu Khe Hoa

KX

Đi Sơn

H. Đại Lộc

15° 48' 19"

107° 53' 18"

D-48-12-B-d

núi Mai Quy

SV

Đi Sơn

H. Đại Lộc

15° 48' 45"

107° 51' 53"

D-48-12-B-c

núi Song Cheo

SV

Đi Sơn

H. Đại Lộc

15° 50' 39"

107° 49' 23"

D-48-12-B-c

thôn Tam Hiệp

DC

xã Đi Sơn

H. Đại Lộc

15° 48' 43"

107° 50' 53"

D-48-12-B-c

thôn Tân Đợi

DC

Đi Sơn

H. Đại Lộc

15° 49' 01"

107° 53' 14"

D-48-12-B-d

Khe Tre

TV

Đi Sơn

H. Đại Lộc

15° 50' 32"

107° 50' 16"

15° 52' 33"

107° 51' 01"

D-48-12-B-c

sông Vu Gia

TV

Đi Sơn

H. Đại Lộc

15° 49' 05"

107° 50' 51"

15° 53' 51"

108° 08' 13"

D-48-12-B-d

thôn An Chánh

DC

xã Đại Tân

H. Đại Lộc

15° 49' 29"

108° 02' 32"

D-49-1-A-c

núi Dương Hòn Dài

SV

Đi Tân

H. Đại Lộc

15° 50' 13"

108° 01' 55"

D-49-1-A-c

khe Đá Mài

TV

Đại Tân

H. Đại Lộc

15° 49' 51"

108° 00' 52"

15° 48' 24"

108° 03' 26"

D-49-1-A-c

hồ Hố Chình

TV

Đại Tân

H. Đại Lộc

15° 49' 54"

108° 00' 49"

D-49-1-A-c

cu Khe Đá

KX

Đi Tân

H. Đại Lộc

15° 48' 42"

108° 02' 57"

D-49-1-A-c

kênh Khe Tân

TV

xã Đại Tân

H. Đại Lộc

15° 47' 24"

108° 00' 54

15° 50' 59"

108° 04' 12"

D-49-1-A-c

thôn Mỹ Nam

DC

Đại Tân

H. Đại Lộc

15° 50' 24"

108° 02' 58"

D-49-1-A-c

thôn Nam Phước

DC

Đại Tân

H. Đại Lộc

15° 49' 55"

108° 01' 42"

D-49-1-A-c

thôn Phú Phong

DC

Đại Tân

H. Đại Lộc

15° 50' 06"

108° 03' 11"

D-49-1-A-c

Bàu Sấu

TV

Đại Tân

H. Đại Lộc

15° 50' 03"

108° 02' 59"

15° 51' 02"

108° 01' 55"

D-49-1-A-c

thôn Trà Đức

DC

Đại Tân

H. Đại Lộc

15° 50' 24"

108° 02' 37"

D-49-1-A-c

núi Vũng Chình

SV

Đại Tân

H. Đại Lộc

15° 50' 15"

108° 00' 25"

D-49-1-A-c

thôn Xuân Tây

DC

Đại Tân

H. Đại Lộc

15° 48' 50"

108° 03' 27"

D-49-1-A-c

thôn Bình Đông

DC

Đại Thắng

H. Đại Lộc

15° 50' 17"

108° 04' 22"

D-49-1-A-c

thôn Bình Tây

DC

Đại Thắng

H. Đại Lộc

15° 50' 11"

108° 04' 12"

D-49-1-A-c

khe Đá Mài

TV

Đại Thắng

H. Đại Lộc

15° 49' 51"

108° 00' 52"

15° 48' 24"

108° 03' 26"

D-49-1-A-c

đường huyện số 3 Đại Lộc

KX

Đại Thắng

H. Đại Lộc

15° 50' 50"

107° 59' 08"

15° 51' 15"

108° 07' 11"

D-49-1-A-c

đường huyện số 6 Đại Lộc

KX

Đại Thng

H. Đại Lộc

15° 50' 51"

108° 06' 13"

15° 49' 26"

108° 04' 40"

D-49-1-A-c

Trưng Trung học phổ thông Đ Đăng Tuyển

KX

Đại Thắng

H. Đại Lộc

15° 49' 41"

108° 04' 27"

D-49-1-A-c

Khe Gai

TV

Đại Thắng

H. Đại Lộc

15° 49' 19"

108° 03' 34"

15° 50' 08"

108° 05' 09"

D-49-1-A-c

thôn Giảng Hòa

DC

Đại Thắng

H. Đại Lộc

15° 50' 15"

108° 05' 20"

D-49-1-A-c

cầu Ông Nở

KX

Đại Thắng

H. Đại Lộc

15° 49' 54"

108° 04' 17"

D-49-1-A-c

thôn Phú An

DC

Đại Thắng

H. Đại Lộc

15° 49' 45"

108° 04' 13"

D-49-1-A-c

thôn Phú Long

DC

Đại Thắng

H. Đại Lộc

15° 49' 39"

108° 04' 47"

D-49-1-A-c

thôn Phú Phong

DC

Đại Thắng

H. Đại Lộc

15° 49' 52"

108° 03' 44"

D-49-1-A-c

thôn Phú Thuận

DC

xã Đại Thắng

H. Đại Lộc

15° 49' 29"

108° 04' 33"

D-49-1-A-c

sông Thu Bồn

TV

Đại Thắng

H. Đại Lộc

15° 34' 11"

108° 07' 09"

15° 52' 30"

108° 23' 41"

D-49-1-A-c

thôn Xuân Đông

DC

Đại Thắng

H. Đại Lộc

15° 49' 28"

108° 03' 55"

D-49-1-A-c

thôn Xuân Nam

DC

Đại Thắng

H. Đại Lộc

15° 48' 39"

108° 03' 51"

D-49-1-A-c

thôn An Bng

DC

Đại Thạnh

H. Đại Lộc

15° 47' 10"

108° 01' 38"

D-49-1-A-c

núi Bàn Cờ

SV

Đại Thạnh

H. Đại Lộc

15° 44' 13"

107° 55' 36"

D-48-12-B-c

đò Bến Dầu

KX

Đại Thạnh

H. Đại Lộc

15° 47ʹ 04"

108° 02' 38"

D-49-1-A-c

Khe Cát

TV

Đại Thạnh

H. Đại Lộc

15° 46' 42"

108° 01' 06"

15° 48' 42"

108° 04' 06"

D-49-1-A-c

thôn Hanh Đông

DC

xã Đại Thạnh

H. Đại Lộc

15° 47' 48"

108° 03' 22"

D-49-1-A-c

thôn Hanh Tây

DC

Đại Thạnh

H. Đại Lộc

15° 47' 37"

108° 03' 06"

D-49-1-A-c

hồ Hóc Lách

TV

Đại Thạnh

H. Đại Lộc

15° 46' 43"

108° 01' 44"

D-49-1-A-c

núi Hòn Ngang

SV

Đại Thạnh

H. Đại Lộc

15° 44' 42"

108° 01' 27"

D-49-1-C-a

núi Hố Cua

SV

Đại Thạnh

H. Đại Lộc

15° 45' 12"

108° 01' 01"

D-49-1-C-a

hồ Khe Tân

TV

Đại Thạnh

H. Đại Lộc

15° 47' 10"

108° 00' 32"

D-49-1-A-c

đập Khe Tân

KX

Đại Thạnh

H. Đại Lộc

15° 47' 13"

108° 00' 59"

D-49-1-A-c

thôn Mỹ Lễ

DC

Đại Thạnh

H. Đại Lộc

15° 47' 08"

108° 02' 31"

D-49-1-A-c

Cống Ngầm

KX

Đại Thạnh

H. Đại Lộc

15° 47' 23"

108° 03' 02"

D-49-1-A-c

đò Phú Đa

KX

Đại Thạnh

H. Đại Lộc

15° 48' 04"

108° 03' 49"

D-49-1-A-c

thôn Tây Lễ

DC

xã Đại Thạnh

H. Đại Lộc

15° 47' 25"

108° 02' 35"

D-49-1-A-c

sông Thu Bồn

TV

Đại Thạnh

H. Đại Lộc

15° 34' 11"

108° 07' 09"

15° 52' 30"

108° 23' 41"

D-49-1-A-c

Khối phố 1

DC

TT. Vĩnh Điện

H. Đin Bàn

15° 53' 32"

108° 14' 37"

D-49-1-A-b

Khối phố 2

DC

TT. Vĩnh Điện

H. Đin Bàn

15° 53' 40"

108° 14' 49"

D-49-1-A-b

Khối phố 3

DC

TT. Vĩnh Điện

H. Đin Bàn

15° 53' 18"

108° 15' 00"

D-49-1-B-a

Khối phố 4

DC

TT. Vĩnh Điện

H. Điện Bàn

15° 53' 46"

108° 14' 32"

D-49-1-A-b

Khối phố 5

DC

TT. Vĩnh Điện

H. Điện Bàn

15° 53' 44"

108° 15' 04"

D-49-1-B-a

Khối phố 6

DC

TT. Vĩnh Điện

H. Điện Bàn

15° 53' 20"

108° 14' 44"

D-49-1-A-b

Khối phố 7

DC

TT. Vĩnh Điện

H. Điện Bàn

15° 53' 32"

108° 14' 58"

D-49-1-A-b

đường tỉnh 608

KX

TT. Vĩnh Điện

H. Điện Bàn

15° 53' 50"

108° 15' 18"

15° 53' 55"

108° 21' 51"

D-49-1-A-b

đường tỉnh 609

KX

TT. Vĩnh Điện

H. Điện Bàn

15° 53' 45"

108° 14' 38"

15° 52' 26"

107° 52' 54"

D-49-1-A-b

sông Cổ Cò

TV

TT. Vĩnh Điện

H. Đin Đàn

15° 53' 53"

108° 14' 48"

15° 54' 43"

108° 12' 36°

D-49-1-A-b

cầu Giáp Ba

KX

TT. Vĩnh Điện

H. Điện Bàn

15° 53' 54"

108° 14' 35"

D-49-1-A-b

đường Lê Quý Đôn

KX

TT. Vĩnh Điện

H. Điện Bàn

15° 53' 27"

108° 15' 19"

15° 53' 26"

108° 15' 27"

D-49-1-B-a

đường Mẹ Thứ

KX

TT. Vĩnh Điện

H. Điện Bàn

15° 53' 24"

108° 14' 50"

15° 53' 27"

108° 15' 19"

D-49-1-A-b;

D-49-1-B-a

đường Trần Quý Cáp

KX

TT. Vĩnh Điện

H. Điện Bàn

15° 53' 45"

108° 14' 38"

15° 53' 08"

108° 13' 33"

D-49-1-A-b

cu Vĩnh Điện

KX

TT. Vĩnh Điện

H. Điện Bàn

15° 53' 42"

108° 14' 40"

D-49-1-A-b

sông Vĩnh Điện

TV

TT. Vĩnh Điện

H. Điện Bàn

15° 51' 55"

108° 14' 03"

15° 57' 27"

108° 13' 22"

D-49-1-A-b

Quốc lộ 1

KX

Điện An

H. Điện Bàn

15° 56' 52"

108° 13' 08"

15° 22' 32"

108° 43' 11"

D-49-1-A-b

đường tỉnh 609

KX

Điện An

H. Điện Bàn

15° 53' 45"

108° 14' 38"

15° 52' 26"

107° 52' 54"

D-49-1-A-b

thôn Bng An Đông

DC

Điện An

H. Điện Bàn

15° 53' 26"

108° 14' 17"

D-49-1-A-b

thôn Bằng An Tây

DC

Điện An

H. Điện Bàn

15° 53' 19"

108° 13' 31"

D-49-1-A-b

thôn Bằng An Trung

DC

xã Điện An

H. Điện Bàn

15° 53' 12"

108° 13' 52"

D-49-1-A-b

thôn Câu Nhi Đông

DC

Điện An

H. Điện Bàn

15° 52' 44"

108° 13' 39"

D-49-1-A-b

thôn Câu Nhi Tây

DC

Điện An

H. Điện Bàn

15° 53' 02"

108° 12' 54"

D-49-1-A-b

sông Cổ Cò

TV

Điện An

H. Điện Bàn

15° 53' 53"

108° 14' 48"

15° 54' 43"

108° 12' 36"

D-49-1-A-b

cầu Giáp Ba

KX

Điện An

H. Điện Bàn

15° 53' 54"

108° 14' 35"

D-49-1-A-b

cầu Giếng Trời

KX

Điện An

H. Điện Bàn

15° 55' 04"

108° 14' 01"

D-49-1-A-b

thôn Ngọc Liên

DC

Điện An

H. Điện Bàn

15° 54' 00"

108° 13' 31"

D-49-1-A-b

thôn Ngọc Tam

DC

Điện An

H. Điện Bàn

15° 54' 12"

108° 14' 37"

D-49-1-A-b

thôn Ngọc Tứ

DC

Điện An

H. Điện Bàn

15° 53' 59"

108° 14' 04"

D-49-1-A-b

thôn Nhất Đông Liên

DC

Điện An

H. Điện Bàn

15° 54' 12"

108° 13' 09"

D-49-1-A-b

thôn Nhất Giáp

DC

Điện An

H. Điện Bàn

15° 54' 26"

108° 13' 17"

D-49-1-A-b

thôn Phong Nhất

DC

Điện An

H. Điện Bàn

15° 54' 32"

108° 13' 36"

D-49-1-A-b

thôn Phong Nhị

DC

Điện An

H. Điện Bàn

15° 54' 41"

108° 13' 55"

D-49-1-A-b

đường Trần Quý Cáp

KX

Điện An

H. Điện Bàn

15° 53' 45"

108° 14' 38"

15° 53' 08"

108° 13' 33"

D-49-1-A-b

cầu Vĩnh Điện

KX

Điện An

H. Điện Bàn

15° 53' 42"

108° 14' 40"

D-49-1-A-b

sông Vĩnh Điện

TV

Điện An

H. Điện Bàn

15° 51' 55"

108° 14' 03"

15° 57' 27"

108° 13' 22"

D-49-1-A-b

chùa Vĩnh Gia

KX

Điện An

H. Điện Bàn

15° 53' 14"

108° 14' 03"

D-49-1-A-b

đường tỉnh 603A

KX

Đin Dương

H. Điện Bàn

15° 58' 14"

108° 16' 53"

15° 52' 47"

108° 23' 16"

D-49-1-B-a

đường tỉnh 607B

KX

Đin Dương

H. Điện Bàn

15° 53' 18"

108° 17' 19"

15° 56' 03"

108° 18' 29"

D-49-1-B-a

sông Cổ Cò

TV

Đin Dương

H. Điện Bàn

15° 55' 14"

108° 18' 41"

15° 52' 24"

108° 23' 13"

D-49-1-B-a

thôn Hà Bản

DC

Đin Dương

H. Điện Bàn

15° 55' 25"

108° 17' 05"

D-49-1-B-a

bãi tắm Hà My

KX

Đin Dương

H. Điện Bàn

15° 55' 40"

108° 19' 20"

D-49-1-B-a

thôn Hà My Đông A

DC

Đin Dương

H. Điện Bàn

15° 55' 19"

108° 18' 53"

D-49-1-B-a

thôn Hà My Đông B

DC

Đin Dương

H. Điện Bàn

15° 55' 47"

108° 18' 41"

D-49-1-B-a

thôn Hà My Tây

DC

Đin Dương

H. Điện Bàn

15° 55' 02"

108° 18' 03"

D-49-1-B-a

thôn Hà My Trung

DC

Đin Dương

H. Điện Bàn

15° 55' 12"

108° 18' 21"

D-49-1-B-a

thôn Hà Quảng Bắc

DC

Đin Dương

H. Điện Bàn

15° 57' 10"

108° 17' 39"

D-49-1-B-a

thôn Hà Quảng Đông

DC

Đin Dương

H. Điện Bàn

15° 56' 13"

108° 18' 16"

D-49-1-B-a

thôn Hà Quảng Tây

DC

Đin Dương

H. Điện Bàn

15° 56' 15"

108° 17' 54"

D-49-1-B-a

khu nghỉỡng Le belhamy

KX

Đin Dương

H. Điện Bàn

15° 55' 30"

108° 19' 23"

D-49-1-B-a

Cụm công nghiệp Nam Dương

KX

Đin Dương

H. Điện Bàn

15° 54' 47"

108° 18' 03"

D-49-1-B-a

khu nghỉỡng Nam Hai

KX

Đin Dương

H. Điện Bàn

15° 55' 51"

108° 18' 57"

D-49-1-B-a

cầu Nghĩa Tự

KX

Đin Dương

H. Điện Bàn

15° 55' 53"

108° 18' 14"

D-49-1-B-a

thôn Quảng Gia

DC

Đin Dương

H. Điện Bàn

15° 56' 54"

108° 17' 46"

D-49-1-B-a

thôn Tân Khai

DC

Đin Dương

H. Điện Bàn

15° 55' 28"

108° 17' 38"

D-49-1-B-a

đường tỉnh 605

KX

Điện Hòa

H. Điện Bàn

15° 57' 03"

108° 10' 41"

15° 53' 24"

108° 09' 44"

D-49-1-A-b

đập Bàu Nít

KX

Điện Hòa

H. Điện Bàn

15° 57' 00"

108° 12' 04"

D-49-1-A-b

thôn Bích Bắc

DC

Điện Hòa

H. Điện Bàn

15° 57' 02"

108° 10' 59"

D-49-1-A-b

Công ty cổ phần Bình Nguyên

KX

xã Điện Hòa

H. Điện Bàn

15° 55' 36"

108° 11' 39"

D-49-1-A-b

sông Cổ Cò

TV

Điện Hòa

H. Điện Bàn

15° 53' 53"

108° 14' 48"

15° 54' 43"

108° 12' 36"

D-49-1-A-b

thôn Đông H

DC

Điện Hòa

H. Điện Bàn

15° 54' 58"

108° 12' 08"

D-49-1-A-b

thôn Đông Quan

DC

Điện Hòa

H. Điện Bàn

15° 55' 26"

108° 11' 04"

D-49-1-A-b

thôn Hà Đông

DC

Điện Hòa

H. Điện Bàn

15° 57' 39"

108° 11' 23"

D-49-1-A-b

thôn Hà Tây 1

DC

xã Điện Hòa

H. Điện Bàn

15° 56' 44"

108° 12' 03"

D-49-1-A-b

thôn Hà Tây 2

DC

Điện Hòa

H. Điện Bàn

15° 56' 16"

108° 12' 07"

D-49-1-A-b

thôn La Thọ 1

DC

Điện Hòa

H. Điện Bàn

15° 55' 25"

108° 11' 50"

D-49-1-A-b

thôn La Thọ 2

DC

Điện Hòa

H. Điện Bàn

15° 55' 50"

108° 11' 38"

D-49-1-A-b

thôn La Thọ 3

DC

Điện Hòa

H. Điện Bàn

15° 55' 11"

108° 11' 58"

D-49-1-A-b

sông Quá Giáng

TV

Điện Hòa

H. Điện Bàn

15° 55' 36"

108° 10' 54"

15° 57' 54"

108° 12' 03"

D-49-1-A-b

thôn Quang Hiện

DC

Điện Hòa

H. Điện Bàn

15° 55' 08"

108° 11' 28"

D-49-1-A-b

sông Thanh Quýt

TV

Điện Hòa

H. Điện Bàn

15° 54' 43"

108° 12' 36"

15° 55' 50"

108° 14' 42"

D-49-1-A-b

thôn Xóm Bùng

DC

Điện Hòa

H. Điện Bàn

15° 56' 00"

108° 11' 41"

D-49-1-A-b

thôn Xóm Phường

DC

Điện Hòa

H. Điện Bàn

15° 56' 13"

108° 10' 55"

D-49-1-A-b

đường tỉnh 605

KX

Điện Hồng

H. Điện Bàn

15° 57ʹ 03"

108° 10' 41"

15° 53' 24"

108° 09' 44"

D-49-1-A-b

đường tỉnh 609

KX

Điện Hồng

H. Điện Bàn

15° 53' 45"

108° 14' 38"

15° 52' 26"

107° 52' 54"

D-49-1-A-b

Thôn Ba

DC

Điện Hồng

H. Điện Bàn

15° 51' 59"

108° 09' 01"

D-49-1-A-d

Cu Bản

KX

xã Điện Hồng

H. Điện Bàn

15° 54' 18"

108° 09' 42"

D-49-1-A-b

sông Bình Phước

TV

Điện Hồng

H. Điện Bàn

15° 53' 51"

108° 08' 13"

15° 55' 36"

108° 10' 54"

D-49-1-A-b

cầu Cẩm Lý

KX

Điện Hồng

H. Điện Bàn

15° 54' 33"

108° 09' 32"

D-49-1-A-b

thôn Cẩm Văn Bắc

DC

Điện Hồng

H. Điện Bàn

15° 54' 25"

108° 09' 34"

D-49-1-A-b

thôn Cẩm Văn Nam

DC

Điện Hồng

H. Điện Bàn

15° 54' 01"

108° 09' 44"

D-49-1-A-b

thôn Cẩm Văn Tây

DC

Điện Hồng

H. Điện Bàn

15° 53' 46"

108° 09' 14"

D-49-1-A-b

thôn Đa Hòa Bắc

DC

Điện Hồng

H. Điện Bàn

15° 53' 27"

108° 09' 13"

D-49-1-A-b

thôn Đa Hòa Nam

DC

Điện Hồng

H. Điện Bàn

15° 52' 50"

108° 09' 24"

D-49-1-A-b

thôn Giáo Ái Bắc

DC

Điện Hồng

H. Điện Bàn

15° 52' 58"

108° 08' 07"

D-49-1-A-b

thôn Giáo Ái Nam

DC

xã Điện Hồng

H. Điện Bàn

15° 52' 35"

108° 08' 26"

D-49-1-A-b

thôn Hòa An

DC

Điện Hồng

H. Điện Bàn

15° 53' 14"

108° 08' 33"

D-49-1-A-b

thôn Lạc Thành Đông

DC

Điện Hồng

H. Điện Bàn

15° 53' 26"

108° 08' 53"

D-49-1-A-b

thôn Lạc Thành Nam

DC

Điện Hồng

H. Điện Bàn

15° 53' 17"

108° 08' 14"

D-49-1-A-b

thôn Lạc Thành Tây

DC

Điện Hồng

H. Điện Bàn

15° 53' 40"

108° 08' 23"

D-49-1-A-b

thôn Thanh An

DC

Điện Hồng

H. Điện Bàn

15° 52' 52"

108° 09' 52"

D-49-1-A-b

sông Thu Bồn

TV

Điện Hồng

H. Điện Bàn

15° 34' 11"

108° 07' 09"

15° 52' 30"

108° 23' 41"

D-49-1-A-d

Thôn Tư

DC

Điện Hồng

H. Điện Bàn

15° 52' 32"

108° 09' 14"

D-49-1-A-d

sông Vu Gia

TV

Điện Hồng

H. Điện Bàn

15° 49' 05"

107° 50' 51"

15° 53' 51"

108° 08' 13"

D-49-1-A-b

Sông Yên

TV

Điện Hồng

H. Điện Bàn

15° 53' 51"

108° 08' 13"

15° 57' 15"

108° 09' 07"

D-49-1-A-b

Quốc lộ 1

KX

Điện Minh

H. Điện Bàn

15° 56' 52"

108° 13' 08"

15° 22' 32"

108° 43' 11"

D-49-1-A-b;

D-49-1-B-a;

D-49-1-B-c

đường tỉnh 608

KX

Điện Minh

H. Điện Bàn

15° 53' 50"

108° 15' 18"

15° 53' 55"

108° 21' 51"

D-49-1-B-a

thôn Bồng Lai

DC

Điện Minh

H. Điện Bàn

15° 52' 55"

108° 14' 43"

D-49-1-A-b

chùa Bồng Lai

KX

Điện Minh

H. Điện Bàn

15° 52' 51"

108° 14' 47"

D-49-1-A-b

thôn Đồng Hạnh

DC

Điện Minh

H. Điện Bàn

15° 52' 16"

108° 14' 23"

D-49-1-A-b

cầu vưt Đường tỉnh 608

KX

Điện Minh

H. Điện Bàn

15° 53' 26"

108° 15' 30"

D-49-1-B-a

thôn Khúc Luỹ

DC

Điện Minh

H. Điện Bàn

15° 52' 30"

108° 14' 39"

D-49-1-A-d

Công ty Phú Tường

KX

Điện Minh

H. Điện Bàn

15° 53' 50"

108° 15' 13"

D-49-1-B-a

chùa Phước Lan

KX

Điện Minh

H. Điện Bàn

15° 52' 47"

108° 15' 33"

D-49-1-B-a

chùa Phước Minh

KX

Điện Minh

H. Điện Bàn

15° 52' 45"

108° 16' 03"

D-49-1-B-a

thôn Tân Mỹ

DC

Điện Minh

H. Điện Bàn

15° 53' 31"

108° 15' 39"

D-49-1-A-b

thôn Trung Phú 1

DC

Điện Minh

H. Điện Bàn

15° 52' 55"

108° 15' 30"

D-49-1-B-a

thôn Trung Phú 2

DC

Điện Minh

H. Điện Bàn

15° 52' 37"

108° 15' 14"

D-49-1-B-a

thôn Uất Luỹ

DC

Điện Minh

H. Điện Bàn

15° 52' 55"

108° 15' 53"

D-49-1-B-a

sông Vĩnh Điện

TV

Điện Minh

H. Điện Bàn

15° 51' 55"

108° 14' 03"

15° 57' 27"

108° 13' 22"

D-49-1-A-b

thôn 2A

DC

Điện Nam Bắc

H. Điện Bàn

15° 55' 42"

108° 15' 28"

D-49-1-B-a

đường tỉnh 607

KX

Điện Nam Bắc

H. Điện Bàn

15° 57' 26"

108° 15' 10"

15° 52' 56"

108° 20' 05"

D-49-1-B-a

thôn Bình Ninh

DC

Điện Nam Bắc

H. Điện Bàn

15° 55' 17"

108° 15' 32"

D-49-1-B-a

thôn Cẩm Sa

DC

Điện Nam Bắc

H. Điện Bàn

15° 55' 54"

108° 15' 05"

D-49-1-B-a

Khu công nghiệp Đin Nam-Điện Ngọc

KX

Đin Nam Bắc

H. Điện Bàn

15° 56' 16"

108° 15' 50"

D-49-1-B-a

Công ty PETRO Miền Trung

KX

Điện Nam Bắc

H. Điện Bàn

15° 56' 25"

108° 15' 43"

D-49-1-B-a

thôn Phong Hồ Tây

DC

Điện Nam Bắc

H. Điện Bàn

15° 55' 07"

108° 14' 10"

D-49-1-B-a

sông Vĩnh Điện

TV

Điện Nam Bắc

H. Điện Bàn

15° 51' 55"

108° 14' 03"

15° 57' 27"

108° 13' 22"

D-49-1-A-b

thôn Cổ An 1

DC

Đin Nam Đông

H. Điện Bàn

15° 53' 50"

108° 16' 07"

D-49-1-B-a

thôn Cổ An 2

DC

Đin Nam Đông

H. Điện Bàn

15° 54' 20"

108° 16' 17"

D-49-1-B-a

thôn Cổ An 3

DC

xã Đin Nam Đông

H. Điện Bàn

15° 54' 38"

108° 16' 31"

D-49-1-B-a

thôn Cổ An 4

DC

Đin Nam Đông

H. Điện Bàn

15° 54' 28"

108° 16' 50"

D-49-1-B-a

thôn Cổ An 5

DC

Đin Nam Đông

H. Điện Bàn

15° 54' 15"

108° 16' 40"

D-49-1-B-a

thôn 7A

DC

Đin Nam Đông

H. Điện Bàn

15° 54' 20"

108° 17ʹ 38"

D-49-1-B-a

thôn 7B

DC

Đin Nam Đông

H. Điện Bàn

15° 54' 03"

108° 17' 10"

D-49-1-B-a

đường tỉnh 607

KX

Đin Nam Đông

H. Điện Bàn

15° 57' 26"

108° 15' 10"

15° 52' 56"

108° 20' 05"

D-49-1-B-a

đường tỉnh 607B

KX

Đin Nam Đông

H. Điện Bàn

15° 53' 18"

108° 17' 19"

15° 56' 03"

108° 18' 29"

D-49-1-B-a

đường tỉnh 608

KX

Đin Nam Đông

H. Điện Bàn

15° 53' 50"

108° 15' 18"

15° 53' 55"

108° 21' 51"

D-49-1-B-a

suối Cổ Lưu

TV

Đin Nam Đông

H. Điện Bàn

15° 54' 33"

108° 15' 59"

15° 53' 22"

108° 17' 03"

D-49-1-B-a

Sông Đầm

TV

Đin Nam Đông

H. Điện Bàn

15° 53' 22"

108° 17' 03"

15° 52' 37"

108° 17' 47"

D-49-1-B-a

chùa Định Nam

KX

Đin Nam Đông

H. Điện Bàn

15° 54' 24"

108° 17' 43"

D-49-1-B-a

Xí nghiệp Gạch Tuynel Lai Nghi

KX

Đin Nam Đông

H. Điện Bàn

15° 53' 25"

108° 17' 20"

D-49-1-B-a

cầu Lai Nghi

KX

Đin Nam Đông

H. Điện Bàn

15° 53' 22"

108° 17' 11"

D-49-1-B-a

Quốc lộ 1

KX

Điện Nam Trung

H. Điện Bàn

15° 56' 52"

108° 13' 08"

15° 22' 32"

108° 43' 11"

D-49-1-A-b

Thôn 5

DC

Điện Nam Trung

H. Điện Bàn

15° 57' 26"

108° 15' 10"

15° 52' 56"

108° 20' 05"

D-49-1-B-a

thôn 8A

DC

Điện Nam Trung

H. Điện Bàn

15° 55' 29"

108° 16' 35"

D-49-1-B-a

thôn 8B

DC

xã Điện Nam Trung

H. Điện Bàn

15° 54' 37"

108° 14' 38"

D-49-1-A-b

đường tỉnh 607

KX

xã Điện Nam Trung

H. Điện Bàn

15° 54' 33"

108° 14' 49"

D-49-1-A-b

suối Cổ Lưu

TV

Điện Nam Trung

H. Điện Bàn

15° 54' 33"

108° 15' 59"

15° 53' 22"

108° 17' 03"

D-49-1-B-a

Công ty Mai Phước Thọ

KX

Điện Nam Trung

H. Điện Bàn

15° 54' 46"

108° 14' 24"

D-49-1-A-b

thôn Quảng Lăng 1

DC

Điện Nam Trung

H. Điện Bàn

15° 54' 45"

108° 15' 37"

D-49-1-B-a

thôn Quảng Lăng 2

DC

xã Điện Nam Trung

H. Điện Bàn

15° 55' 02"

108° 15' 53"

D-49-1-B-a

thôn Quảng Lăng 3

DC

Điện Nam Trung

H. Điện Bàn

15° 54' 43"

108° 16' 06"

D-49-1-B-a

thôn Quảng Lăng 4

DC

Điện Nam Trung

H. Điện Bàn

15° 54' 52"

108° 16' 25"

D-49-1-B-a

cầu Vĩnh Điện

KX

xã Điện Nam Trung

H. Điện Bàn

15° 53' 42"

108° 14' 40"

D-49-1-A-b

sông Vĩnh Điện

TV

Điện Nam Trung

H. Điện Bàn

15° 51' 55"

108° 14' 03"

15° 57' 27"

108° 13' 22"

D-49-1-A-b

đường tỉnh 603

KX

Điện Ngọc

H. Điện Bàn

15° 58' 34"

108° 15' 11"

15° 56' 53"

108°13' 08"

D-49-1-B-a;

D-49-1-A-b

đường tỉnh 603A

KX

Điện Ngọc

H. Điện Bàn

15° 58' 14"

108° 16' 53"

15° 52' 47"

108° 23' 16"

D-49-1-B-a

đường tỉnh 607

KX

Điện Ngọc

H. Điện Bàn

15° 57' 26"

108° 15' 10"

15° 52' 56"

108° 20' 05"

D-49-1-B-a

Cầu Bản

KX

Điện Ngọc

H. Điện Bàn

15° 57' 25"

108° 14' 55"

D-49-1-A-b

khu nghỡng Bồng Lai Dragon

KX

Điện Ngọc

H. Điện Bàn

15° 57' 31"

108° 16' 41"

D-49-1-B-a

thôn Câu Hà

DC

Điện Ngọc

H. Điện Bàn

15° 58' 11"

108° 14' 54"

D-49-1-B-a

cầu Cống Lở

KX

Điện Ngọc

H. Điện Bàn

15° 57' 15"

108° 14' 05"

D-49-1-A-b

thôn Giang Tắc

DC

Điện Ngọc

H. Điện Bàn

15° 57' 21"

108° 15' 43"

D-49-1-B-a

thôn Hà Dừa

DC

Điện Ngọc

H. Điện Bàn

15° 57ʹ 07"

108° 16' 03"

D-49-1-B-a

sân Golf 18 lỗ Montgomerie Links Việt Nam

KX

Điện Ngọc

H. Điện Bàn

15° 57' 43"

108° 16' 52"

D-49-1-B-a

thôn Ngân Câu

DC

Điện Ngọc

H. Điện Bàn

15° 57' 05"

108° 15' 15"

D-49-1-B-a

thôn Ngân Giang

DC

Điện Ngọc

H. Điện Bàn

15° 56' 50"

108° 15' 32"

D-49-1-B-a

thôn Ngân Hà

DC

Điện Ngọc

H. Điện Bàn

15° 56' 17"

108° 14' 16"

D-49-1-A-b

thôn Ngọc Vinh

DC

Điện Ngọc

H. Điện Bàn

15° 57' 22"

108° 15' 06"

D-49-1-B-a

sông Thanh Quýt

TV

Điện Ngọc

H. Điện Bàn

15° 54' 43"

108° 12' 36"

15° 55' 50"

108° 14' 42"

D-49-1-A-b

thôn Tứ Câu

DC

Điện Ngọc

H. Điện Bàn

15° 57' 07°

108° 13' 40"

D-49-1-A-b

thôn Tứ Hà

DC

Điện Ngọc

H. Điện Bàn

15° 57' 37"

108° 14' 39"

D-49-1-A-b

thôn Tứ Ngân

DC

Điện Ngọc

H. Điện Bàn

15° 57' 26"

108° 14' 17"

D-49-1-A-b

thôn Viêm Đông

DC

Điện Ngọc

H. Điện Bàn

15° 57' 24"

108° 17' 16"

D-49-1-B-a

thôn Viêm Minh

DC

Điện Ngọc

H. Điện Bàn

15° 56' 54"

108° 16' 45"

D-49-1-B-a

thôn Viêm Trung

DC

Điện Ngọc

H. Điện Bàn

15° 56' 29"

108° 15' 09"

D-49-1-B-a

sông Vĩnh Điện

TV

Điện Ngọc

H. Điện Bàn

15° 51' 55"

108° 14' 03"

15° 57' 27"

108° 13' 22"

D-49-1-A-b

đường tỉnh 610B

KX

xã Điện Phong

H. Điện Bàn

15° 51' 06"

108° 16' 29"

15° 51' 23"

108° 08' 50"

D-49-1-A-d

thôn An Hà

DC

Điện Phong

H. Điện Bàn

15° 51' 19"

108° 15' 12"

D-49-1-B-c

sông Bà Rén

TV

Điện Phong

H. Điện Bàn

15° 51' 10"

108° 08' 44"

15° 49' 12"

108° 19' 03"

D-49-1-A-d

thôn Cẩm Đồng

DC

Điện Phong

H. Điện Bàn

15° 52' 37"

108° 14' 15"

D-49-1-A-b

thôn Cẩm Phú 1

DC

Điện Phong

H. Điện Bàn

15° 51' 01"

108° 13' 33"

D-49-1-A-d

thôn Cẩm Phú 2

DC

Điện Phong

H. Điện Bàn

15° 51' 14"

108° 13' 47"

D-49-1-A-d

thôn Hà An

DC

xã Điện Phong

H. Điện Bàn

15° 50' 53"

108° 14' 57"

D-49-1-A-d

thôn Tân Thành

DC

xã Điện Phong

H. Điện Bàn

15° 51' 10"

108° 14' 19"

D-49-1-A-d

thôn Tây An

DC

Điện Phong

H. Điện Bàn

15° 50' 27"

108° 14' 54"

D-49-1-A-d

thôn Thi Phương

DC

Điện Phong

H. Điện Bàn

15° 51' 17"

108° 14' 41"

D-49-1-A-d

sông Thu Bồn

TV

Điện Phong

H. Điện Bàn

15° 34' 11°

108° 07' 09"

15° 52' 30"

108° 23' 41"

D-49-1-A-d;

D-49-1-B-c

sông Vĩnh Điện

TV

Điện Phong

H. Điện Bàn

15° 51' 55"

108° 14' 03"

15° 57' 27"

108° 13' 22"

D-49-1-A-b;

D-49-1-A-d

đường tỉnh 609

KX

Đin Phước

H. Điện Bàn

15° 53' 45"

108° 14' 38"

15° 52' 26"

107° 52' 54"

D-49-1-A-b;

D-49-1-A-d

cầu Bình Long

KX

Đin Phước

H. Điện Bàn

15° 52' 35"

108° 12' 12"

D-49-1-A-b

sông Cổ Cò

TV

xã Đin Phước

H. Điện Bàn

15° 53' 53"

108° 14' 48"

15° 54' 43"

108° 12' 36"

D-49-1-A-b

thôn Hạ Nông Nam

DC

Đin Phước

H. Điện Bàn

15° 53' 23"

108° 11' 58"

D-49-1-A-b

thôn Hạ Nông Đông

DC

Đin Phước

H. Điện Bàn

15° 53' 39"

108° 12' 41"

D-49-1-A-b

thôn Hạ Nông Tây

DC

Đin Phước

H. Điện Bàn

15° 53' 35"

108° 12' 13"

D-49-1-A-b

thôn Hạ Nông Trung

DC

Đin Phước

H. Điện Bàn

15° 53' 17"

108° 12' 09"

D-49-1-A-b

thôn La Hòa

DC

Đin Phước

H. Điện Bàn

15° 53' 25"

108° 11' 15"

D-49-1-A-b

thôn Nhị Dinh 1

DC

Đin Phước

H. Điện Bàn

15° 52' 42"

108° 12' 19"

D-49-1-A-b

thôn Nhị Dinh 2

DC

Đin Phước

H. Điện Bàn

15° 52' 50"

108° 13' 14"

D-49-1-A-b

thôn Nhị Dinh 3

DC

Đin Phước

H. Đin Bàn

15° 52' 34"

108° 12' 30"

D-49-1-A-b

ga Nông Sơn

KX

Đin Phước

H. Điện Bàn

15° 53' 15"

108° 11' 12"

D-49-1-A-b

thôn Nông Sơn 1

DC

Đin Phước

H. Điện Bàn

15° 52' 58"

108° 11' 13"

D-49-1-A-b

thôn Nông Sơn 2

DC

Đin Phước

H. Điện Bàn

15° 52' 30"

108° 11' 46"

D-49-1-A-b

sông Thu Bồn

TV

Điện Phước

H. Điện Bàn

15° 34' 11"

108° 07' 09"

15° 52' 30"

108° 23' 41"

D-49-1-A-b;

D-49-1-A-d

Quốc lộ 1

KX

Đin Phương

H. Điện Bàn

15° 56' 52"

108° 13' 08"

15° 22' 32"

108° 43' 11"

D-49-1-A-b;

D-49-1-B-a;

D-49-1-B-c

đường tỉnh 608

KX

Đin Phương

H. Điện Bàn

15° 53' 50"

108° 15' 18"

15° 53' 55"

108° 21' 51"

D-49-1-B-a

Sông Đầm

TV

Đin Phương

H. Điện Bàn

15° 53' 22"

108° 17' 03"

15° 52' 37"

108° 17' 47"

D-49-1-B-a

thôn Đông Khương 1

DC

Đin Phương

H. Điện Bàn

15° 52' 03"

108° 15' 30"

D-49-1-B-c

thôn Đông Khương 2

DC

Đin Phương

H. Điện Bàn

15° 52' 03"

108° 15' 56"

D-49-1-B-c

cu Ông Đá

KX

Đin Phương

H. Điện Bàn

15° 53' 19"

108° 16' 56"

D-49-1-B-a

sông Phú Triêm

TV

Đin Phương

H. Điện Bàn

15° 51' 51"

108° 16' 03"

15° 52' 40"

108° 18' 22"

D-49-1-B-a;

D-49-1-B-c

chùa Phước Khánh

KX

Đin Phương

H. Điện Bàn

15° 52' 09"

108° 15' 27"

D-49-1-B-c

thôn Thanh Chiêm 1

DC

Đin Phương

H. Điện Bàn

15° 52' 20"

108° 15' 41"

D-49-1-B-c

thôn Thanh Chiêm 2

DC

Đin Phương

H. Điện Bàn

15° 52' 13"

108° 16' 06"

D-49-1-B-c

sông Thu Bồn

TV

Đin Phương

H. Điện Bàn

15° 34' 11"

108° 07' 09"

15° 52' 30"

108° 23' 41"

D-49-1-B-c

thôn Triêm Đông 1

DC

Đin Phương

H. Điện Bàn

15° 52' 41"

108° 17' 20"

D-49-1-B-a

thôn Triêm Đông 2

DC

Đin Phương

H. Điện Bàn

15° 53' 01"

108° 17ʹ 04"

D-49-1-B-a

thôn Triêm Nam 1

DC

Điện Phương

H. Điện Bàn

15° 52' 26"

108° 16' 38"

D-49-1-B-c

thôn Triêm Nam 2

DC

Đin Phương

H. Điện Bàn

15° 52' 08"

108° 16' 33"

D-49-1-B-c

thôn Triêm Tây

DC

Đin Phương

H. Điện Bàn

15° 52' 20"

108° 18' 31"

D-49-1-B-c

thôn Triêm Trung 1

DC

Đin Phương

H. Điện Bàn

15° 52' 51"

108° 16' 31"

D-49-1-B-a

thôn Triêm Trung 2

DC

Đin Phương

H. Điện Bàn

15° 52' 44"

108° 16' 49"

D-49-1-B-a

đưng tỉnh 610B

KX

Điện Quang

H. Điện Bàn

15° 51' 06"

108° 16' 29"

15° 51' 23"

108° 08' 50"

D-49-1-A-d

sông Bà Rén

TV

Điện Quang

H. Điện Bàn

15° 51' 10"

108° 08' 44"

15° 49' 12"

108° 19' 03"

D-49-1-A-d

thôn Bảo An Đông

DC

Điện Quang

H. Điện Bàn

15° 50' 34"

108° 10' 51"

D-49-1-A-d

thôn Bảo An Tây

DC

Điện Quang

H. Điện Bàn

15° 50' 32"

108° 10' 26"

D-49-1-A-d

thôn Bến Đn Đông

DC

Điện Quang

H. Điện Bàn

15° 50' 23"

108° 11' 25"

D-49-1-A-d

thôn Bến Đn Tây

DC

Điện Quang

H. Điện Bàn

15° 50' 23"

108° 10' 50"

D-49-1-A-d

thôn Kỳ Lam

DC

Điện Quang

H. Điện Bàn

15° 51' 15"

108° 11' 35"

D-49-1-A-d

cầu Kỳ Lam

KX

Điện Quang

H. Điện Bàn

15° 51' 30"

108°11' 23"

D-49-1-A-d

thôn Na Kham

DC

Điện Quang

H. Điện Bàn

15° 51' 03"

108° 09' 33"

D-49-1-A-d

thôn Phú Đông

DC

Điện Quang

H. Điện Bàn

15° 51' 13"

108° 09' 59"

D-49-1-A-d

thôn Phú Tây

DC

Điện Quang

H. Điện Bàn

15° 51' 15"

108° 09' 32"

D-49-1-A-d

thôn Thạnh Mỹ

DC

Điện Quang

H. Điện Bàn

15° 50' 33"

108° 10' 00"

D-49-1-A-d

sông Thu Bồn

TV

Điện Quang

H. Điện Bàn

15° 34' 11"

108° 07' 09"

15° 52' 30"

108° 23' 41"

D-49-1-A-d

thôn Văn Ly

DC

Điện Quang

H. Điện Bàn

15° 51' 17"

108° 09' 11"

D-49-1-A-d

thôn Xuân Đài

DC

Điện Quang

H. Điện Bàn

15° 50' 36"

108° 11' 32"

D-49-1-A-d

Quốc lộ 1

KX

Điện Thắng Bắc

H. Điện Bàn

15° 56' 52"

108° 13' 08"

15° 22' 32"

108° 43' 11"

D-49-1-A-b

đường tỉnh 603

KX

Điện Thắng Bắc

H. Điện Bàn

15° 58' 34"

108° 15' 11"

15° 56' 53"

108° 13' 08"

D-49-1-A-b

thôn Bồ Mưng 1

DC

Điện Thắng Bắc

H. Điện Bàn

15° 56' 28"

108° 13' 42"

D-49-1-A-b

thôn Bồ Mưng 2

DC

xã Điện Thắng Bắc

H. Điện Bàn

15° 56' 45"

108° 13' 19"

D-49-1-A-b

thôn B Mưng 3

DC

Điện Thắng Bắc

H. Điện Bàn

15° 56' 40"

108° 13' 02"

D-49-1-A-b

thôn Viêm Tây 1

DC

Điện Thắng Bắc

H. Điện Bàn

15° 56' 01"

108° 13' 49"

D-49-1-A-b

thôn Viêm Tây 2

DC

Điện Thắng Bắc

H. Điện Bàn

15° 56' 27"

108° 13' 19"

D-49-1-A-b

thôn Viêm Tây 3

DC

Điện Thắng Bắc

H. Điện Bàn

15° 56' 27"

108° 12' 51"

D-49-1-A-b

sông Vĩnh Điện

TV

Điện Thắng Bắc

H. Điện Bàn

15° 51' 55"

108° 14' 03"

15° 57' 27"

108° 13' 22"

D-49-1-A-b

Quốc lộ 1

KX

Điện Thắng Nam

H. Điện Bàn

15° 56' 52"

108° 13' 08"

15° 22' 32"

108° 43' 11"

D-49-1-A-b

thôn An Tự

DC

Điện Thắng Nam

H. Điện Bàn

15° 55' 34"

108° 12' 50"

D-49-1-A-b

thôn Phong Lục Đông

DC

Điện Thắng Nam

H. Điện Bàn

15° 55' 12"

108° 13' 13"

D-49-1-A-b

thôn Phong Lục Nam

DC

Điện Thắng Nam

H. Điện Bàn

15° 54' 46"

108° 12' 59"

D-49-1-A-b

thôn Phong Lục Tây

DC

Điện Thắng Nam

H. Điện Bàn

15° 55' 19"

108° 12' 19"

D-49-1-A-b

thôn Phong Ngũ Đông

DC

Điện Thắng Nam

H. Điện Bàn

15° 55' 21"

108° 14' 00"

D-49-1-A-b

thôn Phong Ngũ Tây

DC

Điện Thắng Nam

H. Điện Bàn

15° 55' 24"

108° 13' 41"

D-49-1-A-b

cầu Thanh Quýt

KX

Điện Thắng Nam

H. Điện Bàn

15° 55' 28"

108° 13' 49"

D-49-1-A-b

sông Thanh Quýt

TV

Điện Thắng Nam

H. Điện Bàn

15° 54' 43"

108° 12' 36"

15° 55' 50"

108° 14' 42"

D-49-1-A-b

thôn Thanh Tú

DC

Điện Thắng Nam

H. Điện Bàn

15° 55' 40"

108° 12' 50"

D-49-1-A-b

Quốc lộ 1

KX

Điện Thắng Trung

H. Điện Bàn

15° 56' 52"

108° 13' 08"

15° 22' 32"

108° 43' 11"

D-49-1-A-b

cầu Thanh Quýt

KX

Điện Thắng Trung

H. Điện Bàn

15° 55' 28"

108° 13' 49"

D-49-1-A-b

sông Thanh Quýt

TV

Điện Thắng Trung

H. Điện Bàn

15° 54' 43"

108° 12' 36"

15° 55' 50"

108° 14' 42"

D-49-1-A-b

thôn Thanh Quýt 1

DC

Điện Thắng Trung

H. Điện Bàn

15° 55' 30"

108° 13' 16"

D-49-1-A-b

thôn Thanh Quýt 2

DC

Điện Thắng Trung

H. Điện Bàn

15° 56' 16"

108° 12' 51"

D-49-1-A-b

thôn Thanh Quýt 3

DC

Điện Thắng Trung

H. Điện Bàn

15° 55' 45"

108° 13' 31"

D-49-1-A-b

thôn Thanh Quýt 4

DC

Điện Thắng Trung

H. Điện Bàn

15° 55' 41"

108° 13' 50"

D-49-1-A-b

thôn Thanh Quýt 5

DC

Điện Thắng Trung

H. Điện Bàn

15° 55' 33"

108° 13' 37"

D-49-1-A-b

thôn Thanh Quýt 6

DC

Điện Thắng Trung

H. Điện Bàn

15° 56' 07"

108° 13' 14"

D-49-1-A-b

đường tỉnh 605

KX

Điện Thọ

H. Điện Bàn

15° 57' 03"

108° 10' 41"

15° 53' 24"

108° 09' 44"

D-49-1-A-b

đường tỉnh 609

KX

Điện Thọ

H. Điện Bàn

15° 53' 45"

108° 14' 38"

15° 52' 26"

107° 52' 54"

D-49-1-A-b

thôn Bì Nhai

DC

Điện Thọ

H. Điện Bàn

15° 52' 14"

108° 11' 12"

D-49-1-A-d

sông Bình Phước

TV

Điện Thọ

H. Điện Bàn

15° 53' 51"

108° 08' 13"

15° 55' 36"

108° 10' 54"

D-49-1-A-b

núi Bồ Bồ

SV

Điện Thọ

H. Điện Bàn

15° 55' 23"

108° 09' 48"

D-49-1-A-b

thôn Châu Lâu

DC

Điện Thọ

H. Điện Bàn

15° 54' 21"

108° 10' 59"

D-49-1-A-b

thôn Châu Thủy

DC

Điện Thọ

H. Điện Bàn

15° 53' 35"

108° 10' 55"

D-49-1-A-b

thôn Đông Hòa

DC

Điện Thọ

H. Điện Bàn

15° 54' 40"

108° 10' 48"

D-49-1-A-b

thôn Đức Ký Bắc

DC

Điện Thọ

H. Điện Bàn

15° 55' 32"

108° 10' 32"

D-49-1-A-b

thôn Đức Ký Nam

DC

xã Điện Thọ

H. Điện Bàn

15° 54' 58"

108° 10' 20"

D-49-1-A-b

thôn Kỳ Lam

DC

Điện Thọ

H. Điện Bàn

15° 52' 09"

108° 11' 29"

D-49-1-A-d

cầu Kỳ Lam

KX

Điện Thọ

H. Điện Bàn

15° 51' 30"

108° 11' 23"

D-49-1-A-d

thôn Kỳ Long

DC

Điện Thọ

H. Điện Bàn

15° 51' 51"

108° 11' 16"

D-49-1-A-d

thôn La Trung

DC

Điện Thọ

H. Điện Bàn

15° 54' 32"

108° 10' 49"

D-49-1-A-b

cầu Phong Thử

KX

Điện Thọ

H. Điện Bàn

15° 53' 23"

108° 10' 37"

D-49-1-A-b

thôn Phong Thử 1

DC

Điện Thọ

H. Điện Bàn

15° 53' 28"

108° 10' 48"

D-49-1-A-b

thôn Phong Thử 2

DC

Điện Thọ

H. Điện Bàn

15° 52' 58"

108° 10' 31"

D-49-1-A-b

thôn Phong Thử 3

DC

Điện Thọ

H. Điện Bàn

15° 52' 33"

108° 10' 41"

D-49-1-A-b

Thôn Tây

DC

Điện Thọ

H. Điện Bàn

15° 54' 23"

108° 10' 49"

D-49-1-A-b

sông Thu Bồn

TV

Điện Thọ

H. Điện Bàn

15° 34' 11"

108° 07' 09"

15° 52' 30"

108° 23' 41"

D-49-1-A-d

Bia tưởng niệm Thủy Bồ

KX

Điện Thọ

H. Điện Bàn

15° 53' 38"

108° 10' 51"

D-49-1-A-b

đường tỉnh 605

KX

Điện Tiến

H. Điện Bàn

15° 57' 03"

108° 10' 41"

15° 53' 24"

108° 09' 44"

D-49-1-A-b

thôn 1 Châu Bí

DC

Điện Tiến

H. Điện Bàn

15° 54' 54"

108° 08' 19"

D-49-1-A-b

thôn 1 Diệm Sơn

DC

Điện Tiến

H. Điện Bàn

15° 57' 02"

108° 09' 05"

D-49-1-A-b

thôn 1 Thái Sơn

DC

xã Điện Tiến

H. Điện Bàn

15° 55' 55"

108° 09' 26"

D-49-1-A-b

thôn 2 Châu Bí

DC

Điện Tiến

H. Điện Bàn

15° 54' 39"

108° 08' 44"

D-49-1-A-b

thôn 2 Diệm Sơn

DC

xã Điện Tiến

H. Điện Bàn

15° 56' 21"

108° 09' 03"

D-49-1-A-b

thôn 2 Thái Sơn

DC

Điện Tiến

H. Điện Bàn

15° 56' 21"

108° 10' 11"

D-49-1-A-b

thôn 3 Châu Bí

DC

Điện Tiến

H. Điện Bàn

15° 54' 30"

108° 08' 43"

D-49-1-A-b

thôn 4 Châu Bí

DC

Điện Tiến

H. Điện Bàn

15° 54' 29"

108° 09' 08"

D-49-1-A-b

thôn 5 Châu Bí

DC

Điện Tiến

H. Điện Bàn

15° 54' 42"

108° 09' 30"

D-49-1-A-b

sông Bình Phước

TV

Điện Tiến

H. Điện Bàn

15° 53' 51"

108° 08' 13"

15° 55' 36"

108° 10' 54"

D-49-1-A-b

núi Bồ Bồ

SV

Điện Tiến

H. Điện Bàn

15° 55' 23"

108° 09' 48"

D-49-1-A-b

cầu Cẩm Lý

KX

Điện Tiến

H. Điện Bàn

15° 54' 33"

108° 09' 32"

D-49-1-A-b

ng đài Chiến thắng Bồ Bồ

KX

xã Điện Tiến

H. Điện Bàn

15° 55' 23"

108° 09' 49"

D-49-1-A-b

Nhà máy Gạch Thành Đạt

KX

Điện Tiến

H. Điện Bàn

15° 55' 24"

108° 09' 04"

D-49-1-A-b

sông Quá Giáng

TV

Điện Tiến

H. Điện Bàn

15° 55' 36"

108° 10' 54"

15° 57ʹ 54"

108° 12' 03"

D-49-1-A-b

thôn Thái Cẩm

DC

Điện Tiến

H. Điện Bàn

15° 55' 56"

108° 10' 42"

D-49-1-A-b

thôn Xuân Diệm

DC

Điện Tiến

H. Điện Bàn

15° 56' 41"

108° 09' 30"

D-49-1-A-b

Sông Yên

TV

Điện Tiến

H. Điện Bàn

15° 53' 51"

108° 08' 13"

15° 57' 15"

108° 09' 07"

D-49-1-A-b

đường tỉnh 610B

KX

Điện Trung

H. Điện Bàn

15° 51' 06"

108° 16' 29"

15° 51' 23"

108° 08' 50"

D-49-1-A-d

sông Bà Rén

TV

Điện Trung

H. Điện Bàn

15° 51' 10"

108° 08' 44"

15° 49' 12"

108° 19' 03"

D-49-1-A-d

thôn Đông Lãnh

DC

Điện Trung

H. Điện Bàn

15° 50' 24"

108° 12' 03"

D-49-1-A-d

thôn Hòa Giang

DC

Điện Trung

H. Điện Bàn

15° 51' 22"

108° 12' 08"

D-49-1-A-d

thôn Nam Hà 1

DC

Điện Trung

H. Điện Bàn

15° 50' 51"

108° 13' 10"

D-49-1-A-d

thôn Nam Hà 2

DC

xã Điện Trung

H. Điện Bàn

15° 50' 37"

108° 12' 45"

D-49-1-A-d

thôn Tân Bình 3

DC

Điện Trung

H. Điện Bàn

15° 51' 43"

108° 13' 00"

D-49-1-A-d

thôn Tân Bình 4

DC

Điện Trung

H. Điện Bàn

15° 51' 31"

108° 12' 33"

D-49-1-A-d

sông Thu Bồn

TV

Điện Trung

H. Điện Bàn

15° 34' 11"

108° 07' 09"

15° 52' 30"

108° 23' 41"

D-49-1-A-d

quốc lộ 14G

KX

TT. Prao

H. Đông Giang

15° 57' 30"

107° 57' 10"

15° 55' 23"

107° 38' 51"

D-48-12-A-b

cầu A Dinh

KX

TT. Prao

H. Đông Giang

15° 55' 39"

107° 37ʹ 41"

D-48-12-A-a

thôn A Dinh 1

DC

TT. Prao

H. Đông Giang

15° 55' 30"

107° 37' 43"

D-48-12-A-b

thôn A Dinh 2

DC

TT. Prao

H. Đông Giang

15° 55' 30"

107° 37' 07"

D-48-12-A-a

thôn A Dinh 3

DC

TT. Prao

H. Đông Giang

15° 55' 26"

107° 37' 07"

D-48-12-A-a

thôn A Duông 1

DC

TT. Prao

H. Đông Giang

15° 55' 44"

107° 38' 34"

D-48-12-A-b

thôn A Duông 2

DC

TT. Prao

H. Đông Giang

15° 56' 29"

107° 37' 19"

D-48-12-A-a

núi A Roi

SV

TT. Prao

H. Đông Giang

15° 54' 35"

107° 38' 56"

D-48-12-A-b

sông A Vương

TV

TT. Prao

H. Đông Giang

15° 53' 03"

107° 23' 40"

15° 43' 36"

107° 38' 11"

D-48-12-A-a;

D-48-12-A-b

cầu A Vương 2

KX

TT. Prao

H. Đông Giang

15° 55' 44"

107° 38' 21"

D-48-12-A-b

thôn A Xinh

DC

TT. Prao

H. Đông Giang

15° 55' 03"

107° 38' 12"

D-48-12-A-b

cầu Bà Ring

KX

TT. Prao

H. Đông Giang

15° 55' 30"

107° 39' 30"

D-48-12-A-b

núi Bớt Blê Âu

SV

TT. Prao

H. Đông Giang

15° 57' 30"

107° 39' 38"

D-48-12-A-b

sông Cà Phâu

TV

TT. Prao

H. Đông Giang

15° 56' 47"

107° 40' 08"

15° 55' 47"

107° 39' 53"

D-48-12-A-b

núi Cách Bích

SV

TT. Prao

H. Đông Giang

15° 54' 35"

107° 37' 40"

D-48-12-A-b

thôn Chờ Ker

DC

TT. Prao

H. Đông Giang

15° 55' 34"

107° 38' 45"

D-48-12-A-b

cầu Chu Minh

KX

TT. Prao

H. Đông Giang

15° 55' 46"

107° 37' 03"

D-48-12-A-a

núi Đrôi

SV

TT. Prao

H. Đông Giang

15° 54' 25"

107° 38' 37"

D-48-12-A-b

thôn Ghúc

DC

TT. Prao

H. Đông Giang

15° 55' 32"

107° 38' 54"

D-48-12-A-b

Núi Gong

SV

TT. Prao

H. Đông Giang

15° 54' 52"

107° 40' 41"

D-48-12-A-b

Thôn Gừng

DC

TT. Prao

H. Đông Giang

15° 55' 42"

107° 38' 45"

D-48-12-A-b

đường Hồ Chí Minh

KX

TT. Prao

H. Đông Giang

16° 01' 19"

107° 30' 20"

15° 16' 09"

107° 43' 30"

D-48-12-A-a;

D-48-12-A-b

thôn Ka Đéh

DC

TT. Prao

H. Đông Giang

15° 55' 11"

107° 39' 34"

D-48-12-A-b

núi Ka Khôi

SV

TT. Prao

H. Đông Giang

15° 57' 08"

107° 39' 17"

D-48-12-A-b

thôn Ka Nơm

DC

TT. Prao

H. Đông Giang

15° 55' 29"

107° 39' 33"

D-48-12-A-b

Cầu Lu

KX

TT. Prao

H. Đông Giang

15° 55' 14"

107° 38' 43"

D-48-12-A-b

Suối Lu

TV

TT. Prao

H. Đông Giang

15° 55' 42"

107° 41' 14"

15° 55' 25"

107° 38' 34"

D-48-12-A-b

thôn Ngã Ba

DC

TT. Prao

H. Đông Giang

15° 55' 22"

107° 38' 52"

D-48-12-A-b

Thôn Nghe

DC

TT. Prao

H. Đông Giang

15° 55' 18"

107° 38' 44"

D-48-12-A-b

suối Pleng

TV

TT. Prao

H. Đông Giang

15° 55' 22"

107° 36' 01"

15° 55' 46"

107° 37' 05"

D-48-12-A-a

thôn Prao

DC

TT. Prao

H. Đông Giang

15° 55' 07"

107° 38' 46"

D-48-12-A-b

núi Tà Gố

SV

TT. Prao

H. Đông Giang

15° 56' 41"

107° 38' 25"

D-48-12-A-b

thôn Tà Me

DC

TT. Prao

H. Đông Giang

15° 55' 17"

107° 39' 14"

D-48-12-A-b

núi Tà Rì

SV

TT. Prao

H. Đông Giang

15° 54' 29"

107° 41' 13"

D-48-12-A-b

thôn Tà Vạc

DC

TT. Prao

H. Đông Giang

15° 55' 16"

107° 39' 30"

D-48-12-A-b

thôn Tà Xí

DC

TT. Prao

H. Đông Giang

15° 55' 11"

107° 39' 03"

D-48-12-A-b

suối Tơ Mới

TV

TT. Prao

H. Đông Giang

15° 59' 30"

107° 42' 06"

15° 56' 10"

107° 37' 08"

D-48-12-A-a;

D-48-12-A-b

thôn A Bung

DC

xã A Rooi

H. Đông Giang

15° 52' 59"

107° 38' 00"

D-48-12-A-b

thôn A Dung

DC

xã A Rooi

H. Đông Giang

15° 53' 34"

107° 38' 37"

D-48-12-A-b

thôn A Điêu

DC

xã A Rooi

H. Đông Giang

15° 52' 02"

107° 36' 37"

D-48-12-A-c

suối A Đu

TV

xã A Rooi

H. Đông Giang

15° 51' 38"

107° 35' 52"

15° 53' 06"

107° 38' 35"

D-48-12-A-a;

D-48-12-A-b;

D-48-12-A-c

sông A Vương

TV

xã A Rooi

H. Đông Giang

15° 53' 03"

107° 23' 40"

15° 43' 36"

107° 38' 11"

D-48-12-A-b

núi Cách Bích

SV

xã A Rooi

H. Đông Giang

15° 54' 35"

107° 37' 40"

D-48-12-A-b

núi Ka Coong

SV

xã A Rooi

H. Đông Giang

15° 52' 03"

107° 35' 31"

D-48-12-A-c

thôn Ka Đắp

DC

xã A Rooi

H. Đông Giang

15° 54' 29"

107° 38' 07"

D-48-12-A-b

Thủy đin Ka Đắp

KX

xã A Rooi

H. Đông Giang

15° 54' 17"

107° 37ʹ 49"

D-48-12-A-b

suối Ka Đắp

TV

xã A Rooi

H. Đông Giang

15° 53' 34"

107° 35' 46"

15° 54' 26"

107° 38' 12"

D-48-12-A-a;

D-48-12-A-b

núi Lơ Gôm

SV

xã A Rooi

H. Đông Giang

15° 53' 56"

107° 35' 52"

D-48-12-A-a

thôn Tu Ngung

DC

xã A Rooi

H. Đông Giang

15° 52' 41"

107° 37' 38"

D-48-12-A-b

hồ Thủy điện Sông Kôn

TV

xã A Ting

H. Đông Giang

15° 59' 29"

107° 47' 29"

D-48-12-B-a

quốc lộ 14G

KX

xã A Ting

H. Đông Giang

15° 57' 30"

107° 57' 10"

15° 55' 23"

107° 38' 51"

D-48-12-B-a

thôn A Liêng

DC

xã A Ting

H. Đông Giang

15° 58' 27"

107° 50' 36"

D-48-12-B-a

thôn A Rớch

DC

xã A Ting

H. Đông Giang

15° 58' 40"

107° 48' 28"

D-48-12-B-a

xóm A Rớch

DC

xã A Ting

H. Đông Giang

16° 00' 43"

107° 49' 26"

D-48-96-D-c

thôn Chờ Cớ

DC

xã A Ting

H. Đông Giang

15° 57' 47"

107° 48' 38"

D-48-12-B-a

thôn Chờ Nét

DC

xã A Ting

H. Đông Giang

15° 58' 07"

107° 49' 03"

D-48-12-B-a

núi Coong Brô

SV

xã A Ting

H. Đông Giang

16° 03' 23"

107° 48' 53"

D-48-96-D-c

núi Đơ Vi

SV

xã A Ting

H. Đông Giang

15° 59' 40"

107° 51' 40"

D-48-96-D-c

Sông Kôn

TV

xã A Ting

H. Đông Giang

16° 04' 09"

107° 47' 12"

15° 50' 40"

107° 56' 21"

D-48-96-D-c

cầu Liên Hợp

KX

xã A Ting

H. Đông Giang

15° 58' 06"

107° 49' 05"

D-48-12-B-a

suối Pa Coong

TV

xã A Ting

H. Đông Giang

16° 00' 10"

107° 50' 45"

15° 57' 35"

107° 48' 30"

D-48-96-D-c;

D-48-12-B-a

thôn Pa Zíh

DC

xã A Ting

H. Đông Giang

15° 58' 01"

107° 48' 45"

D-48-12-B-a

thôn Ra Vắh

DC

xã A Ting

H. Đông Giang

15° 58' 28"

107° 49' 49"

D-48-12-B-a

i Rơ Bá

SV

xã A Ting

H. Đông Giang

16° 00' 23"

107° 51' 08"

D-48-12-B-a

thôn Sông Voi

DC

xã A Ting

H. Đông Giang

15° 57' 40"

107° 48' 30"

D-48-12-B-a

cầu Sông Voi

KX

xã A Ting

H. Đông Giang

15° 57' 35"

107° 48' 20"

D-48-12-B-a

quốc lộ 14G

KX

Xã Ba

H. Đông Giang

15° 57' 30"

107° 57' 10"

15° 55' 23"

107° 38' 51"

D-48-12-B-a;

D-48-12-B-b

Thôn Ba

DC

Xã Ba

H. Đông Giang

15° 57' 57"

107° 54' 51"

D-48-12-B-b

hồ Ban Mai

TV

Xã Ba

H. Đông Giang

15° 57' 41"

107° 54' 36"

D-48-12-B-b

thôn Ban Mai 1

DC

Xã Ba

H. Đông Giang

15° 57' 38"

107° 55' 11"

D-48-12-B-b

thôn Ban Mai 2

DC

Xã Ba

H. Đông Giang

15° 57' 13"

107° 55' 30"

D-48-12-B-b

Cầu Bản

KX

Xã Ba

H. Đông Giang

15° 58' 06"

107° 52' 54"

D-48-12-B-b

núi Bon Tan

SV

Xã Ba

H. Đông Giang

15° 55' 32"

107° 55' 48"

D-48-12-B-b

Thôn Bốn

DC

Xã Ba

H. Đông Giang

15° 58' 17"

107° 52' 13"

D-48-12-B-a

Nông trường Cao su Việt Hàn

KX

Xã Ba

H. Đông Giang

15° 57' 29"

107° 55' 59"

D-48-12-B-b

Núi Chúa

SV

Xã Ba

H. Đông Giang

15° 59' 52"

107° 58' 48"

D-48-12-B-b

thôn Dốc Kiền

DC

Xã Ba

H. Đông Giang

15° 57' 36"

107° 56' 25"

D-48-12-B-b

núi Đơ Vi

SV

Xã Ba

H. Đông Giang

15° 59' 40"

107° 51' 40"

D-48-12-B-a

Thôn Éo

DC

Xã Ba

H. Đông Giang

15° 57' 50"

107° 54' 16"

D-48-12-B-b

Thôn Hai

DC

Xã Ba

H. Đông Giang

15° 57' 42"

107° 55' 34"

D-48-12-B-b

cầu Liên Hợp

KX

Xã Ba

H. Đông Giang

15° 57' 26"

107° 56' 30"

D-48-12-B-b

Thôn Một

DC

Xã Ba

H. Đông Giang

15° 58' 56"

107° 55' 39"

D-48-12-B-b

Thôn Năm

DC

Xã Ba

H. Đông Giang

15° 58' 29"

107° 54' 04"

D-48-12-B-b

Công ty trách nhiệm hữu hạn một thành viên Nông Lâm nghiệp Quyết Thắng

KX

Xã Ba

H. Đông Giang

15° 58' 08"

107° 55' 00"

D-48-12-B-b

thôn Phú Bảo

DC

Xã Ba

H. Đông Giang

15° 58' 08"

107° 53' 25"

D-48-12-B-b

thôn Phú Son

DC

Xã Ba

H. Đông Giang

15° 57' 25"

107° 56' 26"

D-48-12-B-b

Ban quản lý Rừng phòng hộ Sông Kôn

KX

Xã Ba

H. Đông Giang

15° 57ʹ 21"

107° 56' 10"

D-48-12-B-b

Thôn Sáu

DC

Xã Ba

H. Đông Giang

15° 58' 06"

107° 54' 26"

D-48-12-B-b

cầu Sông Vàng

KX

Xã Ba

H. Đông Giang

15° 57' 57"

107° 53' 21"

D-48-12-B-b

núi Tam Chinh

SV

Xã Ba

H. Đông Giang

15° 58' 59"

107° 55' 03"

D-48-12-B-b

thôn Tà Lâu

DC

Xã Ba

H. Đông Giang

15° 58' 06"

107° 53' 02"

D-48-12-B-b

thôn Tống Coói

DC

Xã Ba

H. Đông Giang

15° 57' 29"

107° 55' 25"

D-48-12-B-b

cầu Trung Mang

KX

Xã Ba

H. Đông Giang

15° 57' 43"

107° 55' 06"

D-48-12-B-b

Sông Vàng

TV

Xã Ba

H. Đông Giang

16° 02' 57"

107° 49' 20"

15° 53' 02"

107° 52' 28"

D-48-12-B-b

Sông Vầu

TV

Xã Ba

H. Đông Giang

15° 58' 22"

107° 55' 32"

15° 58' 05"

107° 53' 46"

D-48-12-B-b

Khe Vầu

TV

Xã Ba

H. Đông Giang

15° 59' 47"

107° 56' 14"

15° 58' 22"

107° 55' 32"

D-48-12-B-b

quốc lộ 14G

KX

Jơ Ngây

H. Đông Giang

15° 57' 30"

107° 57' 10"

15° 55' 23"

107° 38' 51"

D-48-12-A-b;

D-48-12-B-a

thôn A Ram 1

DC

xã Jơ Ngây

H. Đông Giang

15° 57' 16"

107° 47' 03"

D-48-12-B-a

thôn A Ram 2

DC

xã Jơ Ngây

H. Đông Giang

15° 56' 58"

107° 46' 23"

D-48-12-B-a

thôn A Ram 3

DC

xã Jơ Ngây

H. Đông Giang

15° 56' 56"

107° 46' 37"

D-48-12-B-a

thôn Brùa

DC

xã Jơ Ngây

H. Đông Giang

15° 57' 45"

107° 47' 21"

D-48-12-B-a

thôn Cloò

DC

xã Jơ Ngây

H. Đông Giang

15° 57' 25"

107° 47' 58"

D-48-12-B-a

i Đa

SV

xã Jơ Ngây

H. Đông Giang

15° 54' 27"

107° 43' 26"

D-48-12-A-b

cu Giơ Ngây

KX

xã Jơ Ngây

H. Đông Giang

15° 57' 41"

107° 47' 25"

D-48-12-B-a

suối Giơ Ngây

TV

xã Jơ Ngây

H. Đông Giang

15° 54' 10"

107° 42' 08"

15° 57' 49"

107° 47' 35"

D-48-12-A-b;

D-48-12-B-a

Thôn Kèng

DC

xã Jơ Ngây

H. Đông Giang

15° 56' 45"

107° 48' 11"

D-48-12-B-a

Sông Kôn

TV

xã Jơ Ngây

H. Đông Giang

16° 04' 09"

107° 47' 12"

15° 50' 40"

107° 56' 21"

D-48-12-B-a

thôn La Đàng

DC

xã Jơ Ngây

H. Đông Giang

15° 56' 20"

107° 45' 57"

D-48-12-B-a

Thôn Ngật

DC

xã Jơ Ngây

H. Đông Giang

15° 56' 15"

107° 48' 15"

D-48-12-B-a

thôn Phú Mưa

DC

xã Jơ Ngây

H. Đông Giang

15° 57' 50"

107° 47' 42"

D-48-12-B-a

thôn Sông Voi

DC

xã Jơ Ngây

H. Đông Giang

15° 57' 17"

107° 48' 10"

D-48-12-B-a

cầu Sông Voi

KX

xã Jơ Ngây

H. Đông Giang

15° 57' 35"

107° 48' 20"

D-48-12-B-a

thôn Zà Há

DC

xã Jơ Ngây

H. Đông Giang

15° 56' 28"

107° 46' 20"

D-48-12-B-a

thôn A Chôm 1

DC

xã Ka Dăng

H. Đông Giang

15° 53' 03"

107° 49' 25"

D-48-12-B-a

thôn A Chôm 2

DC

xã Ka Dăng

H. Đông Giang

15° 52' 55"

107° 49' 58"

D-48-12-B-a

dãy núi A Rầm

SV

xã Ka Dăng

H. Đông Giang

15° 51' 11"

107° 45' 08"

D-48-12-A-d

sông A Rng

TV

xã Ka Dăng

H. Đông Giang

15° 51' 50"

107° 44' 03"

15° 53' 02"

107° 49' 09"

D-48-12-B-a;

D-48-12-B-c

thôn Bồn Gliêng

DC

xã Ka Dăng

H. Đông Giang

15° 52' 22"

107° 46' 39"

D-48-12-B-c

Sông Bung

TV

xã Ka Dăng

H. Đông Giang

15° 50' 36"

107° 13' 59"

15° 49' 05"

107° 50' 51"

D-48-12-B-c

Thôn Hiệp

DC

xã Ka Dăng

H. Đông Giang

15° 52' 59"

107° 48' 23"

D-48-12-B-a

thôn Kà Đâu

DC

xã Ka Dăng

H. Đông Giang

15° 52' 19"

107° 45' 19"

D-48-12-B-c

suối Ka Ro

TV

xã Ka Dăng

H. Đông Giang

15° 50' 54"

107° 47' 20"

15° 49' 42"

107° 47' 49"

D-48-12-B-c

thôn Khe Bhợc

DC

xã Ka Dăng

H. Đông Giang

15° 52' 10"

107° 45' 50"

D-48-12-B-c

Sông Kôn

TV

xã Ka Dăng

H. Đông Giang

16° 04' 09"

107° 47' 12"

15° 50' 40"

107° 56' 21"

D-48-12-B-a

suối Nạp Nam

TV

xã Ka Dăng

H. Đông Giang

15° 50' 02"

107° 45' 36"

15° 49' 01"

107° 45' 44"

D-48-12-B-c

thôn Nhiều 1

DC

xã Ka Dăng

H. Đông Giang

15° 53' 10"

107° 48' 04"

D-48-12-B-a

thôn Nhiều 2

DC

xã Ka Dăng

H. Đông Giang

15° 52' 57"

107° 47' 44"

D-48-12-B-a

Nhà máy Thủy điện Sông Kôn 2

KX

xã Ka Dăng

H. Đông Giang

15° 53' 29"

107° 49' 03"

D-48-12-B-a

thôn Tu Núc

DC

xã Ka Dăng

H. Đông Giang

15° 52' 56"

107° 49' 35"

D-48-12-B-a

suối Xui Lui

TV

xã Ka Dăng

H. Đông Giang

15° 50' 54"

107° 46' 01"

15° 49' 25"

107° 47' 01"

D-48-12-B-c

Núi Ua

SV

xã Mà Cooih

H. Đông Giang

15° 53' 39"

107° 43' 43"

D-48-12-A-b

Núi Ua

SV

xã Mà Cooih

H. Đông Giang

15° 52' 58"

107° 41' 41"

D-48-12-A-b

Núi Ua

SV

xã Mà Cooih

H. Đông Giang

15° 51' 53"

107° 40' 20"

D-48-12-A-d

thôn A Bông

DC

xã Mà Cooih

H. Đông Giang

15° 50' 36"

107° 40' 49"

D-48-12-A-d

thôn A Dớ

DC

xã Mà Cooih

H. Đông Giang

15° 51' 14"

107° 42' 09"

D-48-12-A-d

thôn A Đền

DC

xã Mà Cooih

H. Đông Giang

15° 48' 35"

107° 42' 01"

D-48-12-A-d

sông A Nêu

TV

xã Mà Cooih

H. Đông Giang

15° 42' 41"

107° 34' 30"

15° 46' 19"

107° 36' 56"

D-48-12-A-c

sông A Rng

TV

xã Mà Cooih

H. Đông Giang

15° 51' 50"

107° 44' 03"

15° 53' 02"

107° 49' 09"

D-48-12-A-d;

D-48-12-B-c

dãy núi A Rầm

SV

xã Mà Cooih

H. Đông Giang

15° 51' 11"

107° 45' 08"

D-48-12-B-c

suối A Rầm

TV

xã Mà Cooih

H. Đông Giang

15° 50' 32"

107° 43' 01"

15° 48' 29"

107° 44' 30"

D-48-12-A-d

cầu A Sờ

KX

xã Mà Cooih

H. Đông Giang

15° 50' 52"

107° 39' 50"

D-48-12-A-d

cầu A Sờ 1

KX

xã Mà Cooih

H. Đông Giang

15° 50' 08"

107° 40' 52"

D-48-12-A-d

sông A Vương

TV

xã Mà Cooih

H. Đông Giang

15° 53' 03"

107° 23' 40"

15° 43' 36"

107° 38' 11"

D-48-12-A-c;

D-48-12-A-d

suối A Xanh

TV

xã Mà Cooih

H. Đông Giang

15° 52' 54"

107° 40' 37"

15° 53' 20"

107° 38' 44"

D-48-12-A-b

thôn A Xơ

DC

xã Mà Cooih

H. Đông Giang

15° 50' 28"

107° 40' 35"

D-48-12-A-d

thôn A Zal

DC

xã Mà Cooih

H. Đông Giang

15° 51' 22"

107° 42' 19"

D-48-12-A-d

Sông Bung

TV

xã Mà Cooih

H. Đông Giang

15° 50' 36"

107° 13' 59"

15° 49' 05"

107° 50' 51"

D-48-12-A-d;

D-48-12-B-c

Suối Cut

TV

xã Mà Cooih

H. Đông Giang

15° 48' 44"

107° 41' 00"

15° 47' 46"

107° 43' 47"

D-48-12-A-d

Núi Đa

SV

xã Mà Cooih

H. Đông Giang

15° 54' 27"

107° 43' 26"

D-48-12-A-b

núi Đá Rong

SV

xã Mà Cooih

H. Đông Giang

15° 47' 27"

107° 42' 07"

D-48-12-A-d

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Mà Cooih

H. Đông Giang

16° 01' 19"

107° 30' 20"

15° 16' 09"

107° 43' 30"

D-48-12-A-d;

D-48-12-B-c

cầu Kilômet 0+139

KX

xã Mà Cooih

H. Đông Giang

15° 48' 16"

107° 42' 36"

D-48-12-A-d

Cầu Mây

KX

xã Mà Cooih

H. Đông Giang

15° 48' 37"

107° 42' 23"

D-48-12-A-d

suối No Lon

TV

xã Mà Cooih

H. Đông Giang

15° 53' 10"

107° 41' 57"

15° 51' 50"

107° 44' 03"

D-48-12-A-c;

D-48-12-A-d

núi Pa Lanh

SV

xã Mà Cooih

H. Đông Giang

15° 52' 50"

107° 42' 50"

D-48-12-A-b

suối Pơ Liêng

TV

xã Mà Cooih

H. Đông Giang

15° 51' 45"

107° 41' 33"

15° 51' 50"

107° 44' 03"

D-48-12-A-d

sui Pơ Lo

TV

xã Mà Cooih

H. Đông Giang

15° 51' 47"

107° 40' 41"

15° 50' 45"

107° 39' 40"

D-48-12-A-d

sui Pơ Loong

TV

xã Mà Cooih

H. Đông Giang

15° 45' 46"

107° 39' 26"

15° 46' 27"

107° 40' 50"

D-48-12-A-d

cầu Quân Đoàn

KX

xã Mà Cooih

H. Đông Giang

15° 48' 54"

107° 44' 31"

D-48-12-A-d

suối Ra Lu

TV

xã Mà Cooih

H. Đông Giang

15° 48' 45"

107° 43' 08"

15° 48' 08"

107° 44' 01"

D-48-12-A-d

cầu Sông Bung

KX

xã Mà Cooih

H. Đông Giang

15° 48' 31"

107° 44' 54"

D-48-12-A-d

suối Tà Nàng

TV

xã Mà Cooih

H. Đông Giang

15° 48' 33"

107° 40' 14"

15° 46' 45"

107° 41' 55"

D-48-12-A-d

thôn Tà Rèng

DC

xã Mà Cooih

H. Đông Giang

15° 51' 26"

107° 42' 14"

D-48-12-A-d

Nhà máy Thủy đin A Vương

KX

xã Mà Cooih

H. Đông Giang

15° 46' 37"

107° 40' 57"

D-48-12-A-d

hồ Thủy đin A Vương

TV

xã Mà Cooih

H. Đông Giang

15° 48' 54"

107° 37' 37"

D-48-12-A-c;

D-48-12-A-d

đập Thủy điện Da Hung

KX

xã Mà Cooih

H. Đông Giang

15° 51' 40"

107° 39' 07"

D-48-12-A-d

Nhà máy Thủy đin Da Hưng

KX

xã Mà Cooih

H. Đông Giang

15° 50' 55"

107° 39' 08"

D-48-12-A-d

thôn Trơ Gung

DC

xã Mà Cooih

H. Đông Giang

15° 48' 25"

107° 41' 57"

D-48-12-A-d

hồ Thủy điện Sông Kôn

TV

xã Sông Kôn

H. Đông Giang

15° 59' 29"

107° 47ʹ 29"

D-48-12-B-a

quốc lộ 14G

KX

xã Sông Kôn

H. Đông Giang

15° 57' 30"

107° 57' 10"

15° 55' 23"

107° 38' 51"

D-48-12-A-b;

D-48-12-B-a

suối A Păng

TV

xã Sông Kôn

H. Đông Giang

15° 55' 54"

107° 41' 30"

15° 58' 00"

107° 47' 04"

D-48-12-A-b;

D-48-12-B-a

Cầu Bản

KX

xã Sông Kôn

H. Đông Giang

15° 56' 28"

107° 42' 35"

D-48-12-A-b

Thôn Bền

DC

xã Sông Kôn

H. Đông Giang

15° 57' 55"

107° 47ʹ 02"

D-48-12-B-a

thôn Bhơhôồng 1

DC

xã Sông Kôn

H. Đông Giang

15° 57' 51"

107° 45' 34"

D-48-12-B-a

thôn Bhơhôồng 2

DC

xã Sông Kôn

H. Đông Giang

15° 57' 32"

107° 45' 04"

D-48-12-B-a

núi Bon Don

SV

xã Sông Kôn

H. Đông Giang

16° 00' 52"

107° 43' 32"

D-48-96-C

thôn Bút Nga

DC

xã Sông Kôn

H. Đông Giang

15° 58' 02"

107° 46' 01"

D-48-12-B-a

thôn Bút Nhót

DC

xã Sông Kôn

H. Đông Giang

15° 58' 11"

107° 46' 17"

D-48-12-B-a

thôn Bút Tưa

DC

xã Sông Kôn

H. Đông Giang

15° 58' 21"

107° 47' 04"

D-48-12-B-a

thôn Cloò

DC

xã Sông Kôn

H. Đông Giang

15° 58' 01"

107° 46' 48"

D-48-12-B-a

Thôn Đào

DC

xã Sông Kôn

H. Đông Giang

15° 58' 10"

107° 45' 57"

D-48-12-B-a

suối Giơ Ngây

TV

xã Sông Kôn

H. Đông Giang

15° 54' 10"

107° 42' 08"

15° 57' 49"

107° 47' 35"

D-48-12-A-b

thôn K8

DC

xã Sông Kôn

H. Đông Giang

15° 57' 03"

107° 44' 05"

D-48-12-A-b

thôn K9

DC

xã Sông Kôn

H. Đông Giang

15° 56' 38"

107° 42' 53"

D-48-12-A-b

Sông Kôn

TV

xã Sông Kôn

H. Đông Giang

16° 04' 09"

107° 47' 12"

15° 50' 40"

107° 56' 21"

D-48-96-D-c;

D-48-12-B-a

Thôn Sơn

DC

xã Sông Kôn

H. Đông Giang

15° 58' 13"

107° 46' 56"

D-48-12-B-a

Sông Toi

TV

xã Sông Kôn

H. Đông Giang

15° 59' 36"

107° 42' 53"

15° 57' 46"

107° 45' 27"

D-48-12-A-b;

D-48-12-B-a

quốc lộ 14G

KX

xã Tà Lu

H. Đông Giang

15° 57' 30"

107° 57' 10"

15° 55' 23"

107° 38' 51"

D-48-12-A-b

núi A Chay

SV

xã Tà Lu

H. Đông Giang

15° 59' 32"

107° 37' 47"

D-48-12-A-b

núi A Lin

SV

xã Tà Lu

H. Đông Giang

16° 01' 14"

107° 39' 17"

E-48-96-C

suối A Păng

TV

xã Tà Lu

H. Đông Giang

15° 55' 54"

107° 41' 30"

15° 58' 00"

107° 47' 04"

D-48-12-A-b

thôn A Réh

DC

xã Tà Lu

H. Đông Giang

15° 55' 41"

107° 40' 09"

D-48-12-A-b

núi Bai Pát

SV

xã Tà Lu

H. Đông Giang

15° 58' 24"

107° 41' 51"

D-48-12-A-b

Cầu Đản

KX

xã Tà Lu

H. Đông Giang

15° 56' 28"

107° 42' 35"

D-48-12-A-b

cầu Bản bê tông cốt thép

KX

xã Tà Lu

H. Đông Giang

15° 55' 47"

107° 39' 59"

D-48-12-A-b

núi Bon Pri On

SV

xã Tà Lu

H. Đông Giang

15° 58' 01"

107° 41' 01"

D-48-12-A-b

núi Bớt Blê Âu

SV

xã Tà Lu

H. Đông Giang

15° 57ʹ 30"

107° 39' 38"

D-48-12-A-b

sông Cà Phâu

TV

xã Tà Lu

H. Đông Giang

15° 56' 47"

107° 40' 08"

15° 55' 47"

107° 39' 53"

D-48-12-A-b

cầu Cây Gạo

KX

xã Tà Lu

H. Đông Giang

15° 55' 49"

107° 39' 52"

D-48-12-A-b

thôn Đhrồông

DC

xã Tà Lu

H. Đông Giang

15° 55' 54"

107° 39' 52"

D-48-12-A-b

suối Giơ Ngây

TV

xã Tà Lu

H. Đông Giang

15° 54' 10"

107° 42' 08"

15° 57' 49"

107° 47' 35"

D-48-12-A-b

Suối Lu

TV

xã Tà Lu

H. Đông Giang

15° 55' 42"

107° 41' 14"

15° 55' 25"

107° 38' 34"

D-48-12-A-b

cầu Pà Nai

KX

xã Tà Lu

H. Đông Giang

15° 55' 44"

107° 40' 47"

D-48-12-A-b

thôn Pà Nai 1

DC

xã Tà Lu

H. Đông Giang

15° 55' 44"

107° 40' 35"

D-48-12-A-b

thôn Pà Nai 2

DC

xã Tà Lu

H. Đông Giang

15° 55' 39"

107° 40' 46"

D-48-12-A-b

suối Tam Loan

TV

xã Tà Lu

H. Đông Giang

16° 00' 15"

107° 39' 46"

15° 58' 33"

107° 39' 46"

D-48-12-A-b;

E-48-96-C

suối Tam Ram

TV

xã Tà Lu

H. Đông Giang

15° 58' 05"

107° 41' 14"

15° 57' 59"

107° 39' 19"

D-48-12-A-b

núi Tà Gố

SV

xã Tà Lu

H. Đông Giang

15° 56' 41"

107° 38' 25"

D-48-12-A-b

Sông Toi

TV

xã Tà Lu

H. Đông Giang

15° 59' 36"

107° 42' 53"

15° 57' 46"

107° 45' 27"

D-48-12-A-b

suối Tơ Mới

TV

xã Tà Lu

H. Đông Giang

15° 59' 30"

107° 42' 06"

15° 56' 10"

107° 37' 08"

D-48-12-A-a;

D-48-12-A-b

núi Cà Nhông

SV

Xã Tư

H. Đông Giang

16° 01' 36"

107° 53' 39"

D-48-96-D-d

Núi Chúa

SV

Xã Tư

H. Đông Giang

15° 59' 52"

107° 58' 48"

D-48-12-B-b

núi Coong Brô

SV

Xã Tư

H. Đông Giang

16° 03' 23"

107° 48' 53"

D-48-96-D-c

thôn Đha Nghi

DC

Xã Tư

H. Đông Giang

15° 59' 29"

107° 53' 43"

D-48-12-B-b

Thôn Điềm

DC

Xã Tư

H. Đông Giang

16° 00' 10"

107° 54' 01"

D-48-96-D-d

núi Đơ Vi

SV

Xã Tư

H. Đông Giang

15° 59' 40"

107° 51' 40"

D-48-12-B-a

núi Gia Tiên

SV

Xã Tư

H. Đông Giang

16° 02' 18"

107° 57' 22"

D-48-96-D-d

núi Khe Xương

SV

Xã Tư

H. Đông Giang

16° 03' 56"

107° 57' 34"

D-48-96-D-d

suối Lâm Nghiệp

TV

Xã Tư

H. Đông Giang

16° 00' 47"

107° 53' 37"

16° 00' 22"

107° 53' 25"

D-48-96-D-d

Thôn Lấy

DC

Xã Tư

H. Đông Giang

16° 00' 40"

107° 54' 25"

D-48-96-D-d

núi Long Diêu

SV

Xã Tư

H. Đông Giang

16° 01' 09"

107° 56' 16"

D-48-96-D-d

thôn Nà Hoa

DC

Xã Tư

H. Đông Giang

16° 01' 08"

107° 54' 37"

D-48-96-D-d

suối Pa Nan

TV

Xã Tư

H. Đông Giang

16° 03' 29"

107° 56' 34"

15° 59' 55"

107° 53' 50"

D-48-96-D-d;

D-48-12-B-b

núi Rơ Bá

SV

Xã Tư

H. Đông Giang

16° 00' 23"

107° 51' 08"

D-48-96-D-c

núi Tam Diêu

SV

Xã Tư

H. Đông Giang

16° 00' 25"

107° 55' 46"

D-48-96-D-d

Sông Vàng

TV

Xã Tư

H. Đông Giang

16° 02' 57"

107° 49' 20"

15° 53' 02"

107° 52' 28"

D-48-96-D-c;

D-48-96-D-d;

D-48-12-B-b

Khe Vàu

TV

Xã Tư

H. Đông Giang

16° 00' 03"

107° 58' 27"

15° 59' 47"

107° 56' 14"

D-48-96-D-d;

D-48-12-B-b

Khe Vầu

TV

Xã Tư

H. Đông Giang

15° 59' 47"

107° 56' 14"

15° 58' 22"

107° 55' 32"

D-48-96-D-d;

D-48-12-B-b

Thôn Vầu

DC

Xã Tư

H. Đông Giang

16° 00' 14"

107° 56' 36"

D-48-96-D-d

Núi Ua

SV

xã Za Hung

H. Đông Giang

15° 52' 58"

107° 41' 41"

D-48-12-A-b

Núi Ua

SV

xã Za Hung

H. Đông Giang

15° 51' 53"

107° 40' 20"

D-48-12-A-d

núi A Roi

SV

xã Za Hung

H. Đông Giang

15° 54' 35"

107° 38' 56"

D-48-12-A-b

sông A Vương

TV

xã Za Hung

H. Đông Giang

15° 53' 03"

107° 23' 40"

15° 43' 36"

107° 38' 11"

D-48-12-A-b;

D-48-12-A-d

cầu A Xanh

KX

xã Za Hung

H. Đông Giang

15° 53' 21"

107° 38' 47"

D-48-12-A-b

suối A Xanh

TV

xã Za Hung

H. Đông Giang

15° 52' 54"

107° 40' 37"

15° 53' 20"

107° 38' 44"

D-48-12-A-b

thôn A Xanh 1

DC

xã Za Hung

H. Đông Giang

15° 53' 30"

107° 38' 52"

D-48-12-A-b

thôn A Xanh 2

DC

xã Za Hung

H. Đông Giang

15° 53' 24"

107° 38' 52"

D-48-12-A-b

núi Bôn Go

SV

xã Za Hung

H. Đông Giang

15° 53' 01"

107° 39' 42"

D-48-12-A-b

núi Đrôi

SV

xã Za Hung

H. Đông Giang

15° 54' 25"

107° 38' 37"

D-48-12-A-b

suối Giơ Ngây

TV

xã Za Hung

H. Đông Giang

15° 54' 10"

107° 42' 08"

15° 57' 49"

107° 47ʹ 35"

D-48-12-A-b

Thôn Gố

DC

xã Za Hung

H. Đông Giang

15° 53' 57"

107° 38' 48"

D-48-12-A-b

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Za Hung

H. Đông Giang

16° 01' 19"

107° 30' 20"

15° 16' 09"

107° 43' 30"

D-48-12-A-b;

D-48-12-A-d

thôn Ka Dâu

DC

xã Za Hung

H. Đông Giang

15° 52' 09"

107° 39' 07"

D-48-12-A-d

Suối Tam

TV

xã Za Hung

H. Đông Giang

15° 52' 34"

107° 39' 43"

15° 52' 12"

107° 39' 02"

D-48-12-A-b;

D-48-12-A-d

núi Tà Rì

SV

xã Za Hung

H. Đông Giang

15° 54' 29"

107° 41' 13"

D-48-12-A-b

núi Xà Nghìn

SV

xã Za Hung

H. Đông Giang

15° 54' 15"

107° 41' 12"

D-48-12-A-b

thôn Xà Nghìn 1

DC

xã Za Hung

H. Đông Giang

15° 54' 00"

107° 39' 30"

D-48-12-A-b

thôn Xà Nghìn 2

DC

xã Za Hung

H. Đông Giang

15° 54' 02"

107° 39' 50"

D-48-12-A-b

Quốc lộ 1

KX

TT. Nam Phước

H. Duy Xuyên

15° 56' 50"

108° 13' 09"

15° 22' 32"

108° 43' 11"

D-49-1-B-c

đường tỉnh 610

KX

TT. Nam Phước

H. Duy Xuyên

15° 50' 31"

108° 16' 54"

15° 42' 49"

108° 01' 53"

D-49-1-B-c

đường tỉnh 610B

KX

TT. Nam Phước

H. Duy Xuyên

15° 51' 06"

108° 16' 29"

15° 51' 23"

108° 08' 50"

D-49-1-B-c

cầu Bà Rén

KX

TT. Nam Phước

H. Duy Xuyên

15° 49' 34"

108° 17' 15"

D-49-1-B-c

sông Bà Rén

TV

TT. Nam Phước

H. Duy Xuyên

15° 51' 10"

108° 08' 44"

15° 49' 12"

108° 19' 03"

D-49-1-B-c

cầu Bầu Vân

KX

TT. Nam Phước

H. Duy Xuyên

15° 50' 49"

108° 16' 45"

D-49-1-B-c

khối phố Bình An

DC

TT. Nam Phước

H. Duy Xuyên

15° 51' 21"

108° 16' 12"

D-49-1-B-c

cầu Câu Lâu

KX

TT. Nam Phước

H. Duy Xuyên

15° 51' 46"

108° 16' 13"

D-49-1-B-c

khối phố Châu Hiệp

DC

TT. Nam Phước

H. Duy Xuyên

15° 49' 23"

108° 15' 33"

D-49-1-B-c

Điện lực Duy Xuyên

KX

TT. Nam Phước

H. Duy Xuyên

15° 49' 56"

108° 17' 09"

D-49-1-B-c

thôn Đình An

DC

TT. Nam Phước

H. Duy Xuyên

15° 50' 56"

108° 15' 51"

D-49-1-B-c

chùa Hưng Phước

KX

TT. Nam Phước

H. Duy Xuyên

15° 50' 19"

108° 16' 25"

D-49-1-B-c

khối phố Long Xuyên 1

DC

TT. Nam Phước

H. Duy Xuyên

15° 50' 32"

108° 16' 38"

D-49-1-B-c

khối phố Long Xuyên 2

DC

TT. Nam Phước

H. Duy Xuyên

15° 50' 34"

108° 17ʹ 01"

D-49-1-B-c

khối phố Long Xuyên 3

DC

TT. Nam Phước

H. Duy Xuyên

15° 50' 19"

108° 16' 43"

D-49-1-B-c

thôn Mỹ Hạt

DC

TT. Nam Phước

H. Duy Xuyên

15° 50' 46"

108° 16' 34"

D-49-1-B-c

khối phố Mỹ Hòa

DC

TT. Nam Phước

H. Duy Xuyên

15° 49' 50"

108° 15' 21"

D-49-1-B-c

thôn Phước Mỹ 1

DC

TT. Nam Phước

H. Duy Xuyên

15° 49' 47"

108° 17' 06"

D-49-1-B-c

thôn Phước Mỹ 2

DC

TT. Nam Phước

H. Duy Xuyên

15° 50' 06"

108° 16' 31"

D-49-1-B-c

thôn Phước Mỹ 3

DC

TT. Nam Phước

H. Duy Xuyên

15° 49' 24"

108° 16' 03"

D-49-1-B-c

cầu Tân Tây

KX

TT. Nam Phước

H. Duy Xuyên

15° 49' 33"

108° 16' 29"

D-49-1-B-c

sông Thu Bồn

TV

TT. Nam Phước

H. Duy Xuyên

15° 34' 11"

108° 07' 09"

15° 52' 30"

108° 23' 41"

D-49-1-B-c

Công ty Thủy sản việt Quang

KX

TT. Nam Phước

H. Duy Xuyên

15° 51' 10"

108° 16' 30"

D-49-1-B-c

cầu Trị Yên

KX

TT. Nam Phước

H. Duy Xuyên

15° 49' 54"

108° 17' 11"

D-49-1-B-c

thôn Xuyên Đông 1

DC

TT. Nam Phước

H. Duy Xuyên

15° 50' 38"

108° 15' 39"

D-49-1-B-c

thôn Xuyên Đông 2

DC

TT. Nam Phước

H. Duy Xuyên

15° 50' 19"

108° 16' 00"

D-49-1-B-c

thôn Xuyên Tây 1

DC

TT. Nam Phước

H. Duy Xuyên

15° 50' 20"

108° 15' 21"

D-49-1-B-c

thôn Xuyên Tây 2

DC

TT. Nam Phước

H. Duy Xuyên

15° 50' 04"

108° 16' 11"

D-49-1-B-c

thôn Xuyên Tây 3

DC

TT. Nam Phước

H. Duy Xuyên

15° 50' 01"

108° 15' 14"

D-49-1-B-c

đường tỉnh 610

KX

xã Duy Châu

H. Duy Xuyên

15° 50' 31"

108° 16' 54"

15° 42' 49"

108° 01' 53"

D-49-1-A-d

sông Bà Rén

TV

xã Duy Châu

H. Duy Xuyên

15° 51' 10"

108° 08' 44"

15° 49' 12"

108° 19' 03"

D-49-1-A-d

cầu Cây Gáo

KX

xã Duy Châu

H. Duy Xuyên

15° 49' 51"

108° 09' 58"

D-49-1-A-d

đi Chiêm Sơn

SV

xã Duy Châu

H. Duy Xuyên

15° 49' 17"

108° 10' 51"

D-49-1-A-d

thôn Cổ Tháp

DC

xã Duy Châu

H. Duy Xuyên

15° 50' 03"

108° 09' 01"

D-49-1-A-d

thôn Cù Bàn

DC

xã Duy Châu

H. Duy Xuyên

15° 50' 29"

108° 08' 17"

D-49-1-A-d

thôn Lệ An

DC

xã Duy Châu

H. Duy Xuyên

15° 50' 10"

108° 08' 43"

D-49-1-A-d

thôn Lệ Bắc

DC

xã Duy Châu

H. Duy Xuyên

15° 50' 36"

108° 08' 59"

D-49-1-A-d

thôn Lệ Nam

DC

xã Duy Châu

H. Duy Xuyên

15° 50' 19"

108° 08' 38"

D-49-1-A-d

Cầu Run

KX

xã Duy Châu

H. Duy Xuyên

15° 49' 48"

108° 11' 11"

D-49-1-A-d

thôn Tân Phong

DC

xã Duy Châu

H. Duy Xuyên

15° 49' 39"

108° 09' 52"

D-49-1-A-d

thôn Thanh Châu

DC

xã Duy Châu

H. Duy Xuyên

15° 50' 03"

108° 09' 28"

D-49-1-A-d

thôn Thọ Xuyên

DC

xã Duy Châu

H. Duy Xuyên

15° 49' 49"

108° 10' 45"

D-49-1-A-d

sông Thu Bồn

TV

xã Duy Châu

H. Duy Xuyên

15° 34' 11"

108° 07' 09"

15° 52' 30"

108° 23' 41"

D-49-1-A-d

đồi Trà Sơn

SV

xã Duy Châu

H. Duy Xuyên

15° 48' 54"

108° 10' 16"

D-49-1-A-d

thôn An Lương

DC

xã Duy Hải

H. Duy Xuyên

15° 51' 44"

108° 23' 15"

D-49-1-B-b;

D-49-1-B-d

thôn Tây Sơn Đông

DC

xã Duy Hải

H. Duy Xuyên

15° 50' 32"

108° 24' 08"

D-49-1-B-b;

D-49-1-B-d

thôn Tây Sơn Tây

DC

xã Duy Hải

H. Duy Xuyên

15° 50' 28"

108° 23' 39"

D-49-1-B-b;

D-49-1-B-d

sông Thu Bồn

TV

xã Duy Hải

H. Duy Xuyên

15° 34' 11"

108° 07' 09"

15° 52' 30"

108° 23' 41"

D-49-1-B-b;

D-49-1-B-d

thôn Thuận Trì

DC

xã Duy Hải

H. Duy Xuyên

15° 51' 07"

108° 23' 55"

D-49-1-B-b;

D-49-1-B-d

thôn Trung Phường

DC

xã Duy Hải

H. Duy Xuyên

15° 51' 56"

108° 23' 46"

D-49-1-B-b;

D-49-1-B-d

Thôn 4

DC

xã Duy Hòa

H. Duy Xuyên

15° 48' 48"

108° 06' 31"

D-49-1-A-c

Thôn 5

DC

xã Duy Hòa

H. Duy Xuyên

15° 48' 58"

108° 07' 32"

D-49-1-A-d

Thôn 8

DC

xã Duy Hòa

H. Duy Xuyên

15° 49' 29"

108° 07' 56"

D-49-1-A-d

đường tỉnh 610

KX

xã Duy Hòa

H. Duy Xuyên

15° 50' 31"

108° 16' 54"

15° 42' 49"

108° 01' 53"

D-49-1-A-c;

D-49-1-A-d

cầu Bà Tiệm

KX

xã Duy Hòa

H. Duy Xuyên

15° 47' 45"

108° 06' 31"

D-49-1-A-c

Cầu Bản

KX

xã Duy Hòa

H. Duy Xuyên

15° 50' 14"

108° 06' 40"

D-49-1-A-c

núi Dương thông

SV

xã Duy Hòa

H. Duy Xuyên

15° 47' 21"

108° 07' 53"

D-49-1-A-d

thôn Gia Hòa

DC

xã Duy Hòa

H. Duy Xuyên

15° 49' 50"

108° 06' 36"

D-49-1-A-c

núi Hòn Ngang

SV

xã Duy Hòa

H. Duy Xuyên

15° 46' 21"

108° 07' 48"

D-49-1-A-d

núi Hố Cấm

SV

xã Duy Hòa

H. Duy Xuyên

15° 46' 37"

108° 08' 12"

D-49-1-A-d

thôn La Tháp Đông

DC

xã Duy Hòa

H. Duy Xuyên

15° 49' 55"

108° 08' 15"

D-49-1-A-d

thôn La Tháp Tây

DC

xã Duy Hòa

H. Duy Xuyên

15° 50' 22"

108° 07' 22"

D-49-1-A-c

thôn Mỹợc

DC

xã Duy Hòa

H. Duy Xuyên

15° 50' 10"

108° 06' 28"

D-49-1-A-c

thôn Phú Lạc

DC

xã Duy Hòa

H. Duy Xuyên

15° 49' 39"

108° 07ʹ 24"

D-49-1-A-c

sông Thu Bồn

TV

xã Duy Hòa

H. Duy Xuyên

15° 34' 11"

108° 07' 09"

15° 52' 30"

108° 23' 41"

D-49-1-A-c;

D-49-1-A-d

thôn Vĩnh Trinh

DC

xã Duy Hòa

H. Duy Xuyên

15° 49' 27"

108° 08' 55"

D-49-1-A-d

ng đài Vĩnh Trinh

KX

xã Duy Hòa

H. Duy Xuyên

15° 48' 16"

108° 09' 30"

D-49-1-A-d

hồ Vĩnh Trinh

TV

xã Duy Hòa

H. Duy Xuyên

15° 48' 12"

108° 09' 50"

D-49-1-A-d

thôn Hội Sơn

DC

xã Duy Nghĩa

H. Duy Xuyên

15° 51' 15"

108° 22' 07"

D-49-1-B-c

thôn Hồng Triều

DC

xã Duy Nghĩa

H. Duy Xuyên

15° 50' 36"

108° 21' 19"

D-49-1-B-c

Âu thuyền Hồng Triều

KX

xã Duy Nghĩa

H. Duy Xuyên

15° 51' 11"

108° 21' 30"

D-49-1-B-c

thôn Lệ Sơn

DC

xã Duy Nghĩa

H. Duy Xuyên

15° 50' 15"

108° 22' 18"

D-49-1-B-c

thôn Sơn Viên

DC

xã Duy Nghĩa

H. Duy Xuyên

15° 50' 49"

108° 22' 38"

D-49-1-B-b;

D-49-1-B-d

thôn Tây Thành

DC

xã Duy Nghĩa

H. Duy Xuyên

15° 49' 47"

108° 21' 09"

D-49-1-B-c

sông Thu Bồn

TV

xã Duy Nghĩa

H. Duy Xuyên

15° 34' 11"

108° 07' 09"

15° 52' 30"

108° 23' 41"

D-49-1-B-c;

D-49-1-B-b;

D-49-1-B-d

thôn Thuận An

DC

xã Duy Nghĩa

H. Duy Xuyên

15° 51' 33"

108° 22' 49"

D-49-1-B-b;

D-49-1-B-d

cu Trường Giang

KX

xã Duy Nghĩa

H. Duy Xuyên

15° 49' 58"

108° 20' 52"

D-49-1-B-c

sông Trường Giang

TV

xã Duy Nghĩa

H. Duy Xuyên

15° 51' 19"

108° 21' 20"

15° 28' 55"

108° 40' 51"

D-49-1-B-c

đường tỉnh 610

KX

xã Duy Phú

H. Duy Xuyên

15° 50' 31"

108° 16' 54"

15° 42' 49"

108° 01' 53"

D-49-1-A-c;

D-49-1-C-a

cầu Bà Tiệm

KX

xã Duy Phú

H. Duy Xuyên

15° 47' 45"

108° 06' 31"

D-49-1-A-c

thôn Bàn Sơn

DC

xã Duy Phú

H. Duy Xuyên

15° 47' 06"

108° 05' 15"

D-49-1-A-c

thôn Chánh Sơn

DC

xã Duy Phú

H. Duy Xuyên

15° 47ʹ 36"

108° 05' 16"

D-49-1-A-c

Khe Công

TV

xã Duy Phú

H. Duy Xuyên

15° 46' 05"

108° 04' 27"

15° 47' 24"

108° 03' 10"

D-49-1-A-c

i Dương Côi

SV

xã Duy Phú

H. Duy Xuyên

15° 45' 46"

108° 05' 39"

D-49-1-A-c

Nhà máy Gạch Tuynel An Hòa

KX

xã Duy Phú

H. Duy Xuyên

15° 48' 07"

108° 06' 27"

D-49-1-A-c

núi Hòn Châu

SV

xã Duy Phú

H. Duy Xuyên

15° 44' 24"

108° 06' 54"

D-49-1-C-a

núi Hòn Dung

SV

xã Duy Phú

H. Duy Xuyên

15° 44' 04"

108° 06' 09"

D-49-1-C-a

núi Hòn Nghệ

SV

xã Duy Phú

H. Duy Xuyên

15° 45' 31"

108° 04' 10"

D-49-1-A-c

cầu Khe Thẻ

KX

xã Duy Phú

H. Duy Xuyên

15° 46' 23"

108° 06' 29"

D-49-1-A-c

núi Kỳ Vĩ

SV

xã Duy Phú

H. Duy Xuyên

15° 45' 11"

108° 05' 56"

D-49-1-A-c

Khe Làng

TV

xã Duy Phú

H. Duy Xuyên

15° 46' 47"

108° 05' 08"

15° 49' 32"

108° 05' 32"

D-49-1-A-c

núi Mặt Mã

SV

xã Duy Phú

H. Duy Xuyên

15° 45' 12"

108° 07' 54"

D-49-1-A-c

thôn Mỹ Sơn

DC

xã Duy Phú

H. Duy Xuyên

15° 47ʹ 46"

108° 06' 07"

D-49-1-A-c

thôn Nhuận Sơn

DC

xã Duy Phú

H. Duy Xuyên

15° 48' 21"

108° 06' 06"

D-49-1-A-c

đèo Phường Rạnh

KX

xã Duy Phú

H. Duy Xuyên

15° 45' 44"

108° 04' 02"

D-49-1-A-c

hồ Thạch Bàn

TV

xã Duy Phú

H. Duy Xuyên

15° 46' 27"

108° 04' 58"

D-49-1-A-c

đập Thạch Bàn

KX

xã Duy Phú

H. Duy Xuyên

15° 46' 24"

108° 04' 32"

D-49-1-A-c

thôn Trung Sơn

DC

xã Duy Phú

H. Duy Xuyên

15° 47' 17"

108° 05' 53"

D-49-1-A-c

i Văn Ch

SV

xã Duy Phú

H. Duy Xuyên

15° 45' 38"

108° 06' 24"

D-49-1-A-c

Quốc lộ 1

KX

xã Duy Phước

H. Duy Xuyên

15° 56' 50"

108° 13' 09"

15° 22' 32"

108° 43' 11"

D-49-1-B-c

cầu Câu Lâu

KX

xã Duy Phước

H. Duy Xuyên

15° 51' 48"

108° 16' 17"

D-49-1-B-c

thôn Câu Lâu Đông

DC

xã Duy Phước

H. Duy Xuyên

15° 51' 35"

108° 17' 00"

D-49-1-B-c

thôn Câu Lâu Tây

DC

xã Duy Phước

H. Duy Xuyên

15° 51' 32"

108° 16' 36"

D-49-1-B-c

chùa Diệu Pháp

KX

xã Duy Phước

H. Duy Xuyên

15° 51' 03"

108° 17' 29"

D-49-1-B-c

thôn Hà Nhuận

DC

xã Duy Phước

H. Duy Xuyên

15° 51' 23"

108° 18' 30"

D-49-1-B-c

thôn Hòa Bình

DC

xã Duy Phước

H. Duy Xuyên

15° 50' 43"

108° 17' 57"

D-49-1-B-c

thôn Lang Châu Bắc

DC

xã Duy Phước

H. Duy Xuyên

15° 50' 52"

108° 17' 23"

D-49-1-B-c

thôn Lang Châu Nam

DC

Duy Phước

H. Duy Xuyên

15° 50' 24"

108° 17' 25"

D-49-1-B-c

chùa Long An

KX

xã Duy Phước

H. Duy Xuyên

15° 51' 14"

108° 16' 40"

D-49-1-B-c

thôn Mỹ Phước

DC

xã Duy Phước

H. Duy Xuyên

15° 51' 43"

108° 17' 52"

D-49-1-B-c

sông Thu Bồn

TV

xã Duy Phước

H. Duy Xuyên

15° 34' 11"

108° 07' 09"

15° 52' 30"

108° 23' 41"

D-49-1-B-c

thôn Triều Châu

DC

xã Duy Phước

H. Duy Xuyên

15° 50' 42"

108° 18' 27"

D-49-1-B-c

đường tỉnh 610

KX

xã Duy Sơn

H. Duy Xuyên

15° 50' 31"

108° 16' 54"

15° 42' 49"

108° 01' 53"

D-49-1-A-d

thôn Chánh Lộc

DC

xã Duy Sơn

H. Duy Xuyên

15° 47' 43"

108° 11' 11"

D-49-1-A-d

thôn Chiêm Sơn

DC

xã Duy Sơn

H. Duy Xuyên

15° 48' 33"

108° 13' 31"

D-49-1-A-d

núi Chóp Xôi

SV

xã Duy Sơn

H. Duy Xuyên

15° 46' 50"

108° 13' 31"

D-49-1-A-d

cầu Đầu Gò

KX

xã Duy Sơn

H. Duy Xuyên

15° 47' 34"

108° 10' 47'

D-49-1-A-d

Núi Eo

SV

Duy Sơn

H. Duy Xuyên

15° 49' 22"

108° 13' 03"

D-49-1-A-d

chùa Hòa Quang

KX

xã Duy Sơn

H. Duy Xuyên

15° 48' 37"

108° 12' 52"

D-49-1-A-d

núi Hòn Bằng

SV

xã Duy Sơn

H. Duy Xuyên

15° 49' 25"

108° 13' 20"

D-49-1-A-d

núi Hòn Chồng

SV

xã Duy Sơn

H. Duy Xuyên

15° 46' 09"

108° 11' 25"

D-49-1-A-d

núi Hòn Cóc

SV

xã Duy Sơn

H. Duy Xuyên

15° 46' 36"

108° 11' 31"

D-49-1-A-d

núi Hòn Ngang

SV

xã Duy Sơn

H. Duy Xuyên

15° 46' 21"

108° 07' 48"

D-49-1-A-d

núi Hòn Tàu

SV

xã Duy Sơn

H. Duy Xuyên

15° 42' 55"

108° 09' 58"

D-49-1-C-b

núi Hòn Thẻ

SV

xã Duy Sơn

H. Duy Xuyên

15° 46' 55"

108° 12' 29"

D-49-1-A-d

núi Hố Cấm

SV

xã Duy Sơn

H. Duy Xuyên

15° 46' 37"

108° 08' 12"

D-49-1-A-d

núi Hố Nước

SV

xã Duy Sơn

H. Duy Xuyên

15° 47' 10"

108° 13' 41"

D-49-1-A-d

hồ Hố Trường

TV

xã Duy Sơn

H. Duy Xuyên

15° 46' 50"

108° 08' 49"

D-49-1-A-d

thôn Kiệu Châu

DC

xã Duy Sơn

H. Duy Xuyên

15° 49' 21"

108° 13' 23"

D-49-1-A-d

núi Mặt Mã

SV

xã Duy Sơn

H. Duy Xuyên

15° 45' 12"

108° 07' 54"

D-49-1-A-d

núi Ngã Ba

SV

xã Duy Sơn

H. Duy Xuyên

15° 45' 16"

108° 12' 13"

D-49-1-A-d

cầu Ngô Huy Diễn

KX

Duy Sơn

H. Duy Xuyên

15° 48' 22"

108° 12' 21"

D-49-1-A-d

cầu Nguyễn Thành Hãn

KX

xã Duy Sơn

H. Duy Xuyên

15° 48' 39"

108° 13' 19"

D-49-1-A-d

hồ Phú Lộc

TV

xã Duy Sơn

H. Duy Xuyên

15° 47' 17"

108° 10' 13"

D-49-1-A-d

đập Phú Lộc

KX

xã Duy Sơn

H. Duy Xuyên

15° 47' 22"

108° 10' 10"

D-49-1-A-d

thôn Phú Nham

DC

xã Duy Sơn

H. Duy Xuyên

15° 48' 26"

108° 12' 26"

D-49-1-A-d

thôn Phú Nham Đông

DC

xã Duy Sơn

H. Duy Xuyên

15° 48' 30"

108° 12' 53"

D-49-1-A-d

thôn Phú Nham Tây

DC

xã Duy Sơn

H. Duy Xuyên

15° 48' 04"

108° 11' 50"

D-49-1-A-d

khu du lịch sinh thái Thủy đin Duy Sơn

KX

xã Duy Sơn

H. Duy Xuyên

15° 47' 18"

108° 13' 32"

D-49-1-A-d

Nhà máy Thủy đin Duy Sơn

KX

xã Duy Sơn

H. Duy Xuyên

15° 47' 07"

108° 13' 27"

D-49-1-A-d

thôn Trà Châu

DC

xã Duy Sơn

H. Duy Xuyên

15° 49' 30"

108° 13' 59"

D-49-1-A-d

ga Trà Kiệu

KX

Duy Sơn

H. Duy Xuyên

15° 48' 39"

108° 13' 47"

D-49-1-A-d

suối Trà Kiệu

TV

xã Duy Sơn

H. Duy Xuyên

15° 50' 11"

108° 12' 38"

15° 49' 30"

108° 15' 04"

D-49-1-A-d

thôn Trà Kiệu Tây

DC

xã Duy Sơn

H. Duy Xuyên

15° 48' 35"

108° 14' 01"

D-49-1-A-d

núi Úp Đáp

SV

xã Duy Sơn

H. Duy Xuyên

15° 47' 31"

108° 09' 45"

D-49-1-A-d

cầu Văn Thánh

KX

xã Duy Sơn

H. Duy Xuyên

15° 49' 35"

108° 13' 49"

D-49-1-A-d

đường tỉnh 610

KX

xã Duy Tân

H. Duy Xuyên

15° 50' 31"

108° 16' 54"

15° 42' 49"

108° 01' 53"

D-49-1-A-c

Cầu Hoằng

KX

xã Duy Tân

H. Duy Xuyên

15° 48' 49"

108° 05' 56"

D-49-1-A-c

Khe Làng

TV

xã Duy Tân

H. Duy Xuyên

15° 46' 47"

108° 05' 08"

15° 49' 32"

108° 05' 32"

D-49-1-A-c

cầu Mỹợc

KX

xã Duy Tân

H. Duy Xuyên

15° 49' 42"

108° 06' 01"

D-49-1-A-c

thôn Phú Nhuận 2

DC

xã Duy Tân

H. Duy Xuyên

15° 49' 01"

108° 06' 05"

D-49-1-A-c

thôn Phú Nhuận 3

DC

xã Duy Tân

H. Duy Xuyên

15° 48' 50"

108° 05' 16"

D-49-1-A-c

Cầu Sy

KX

xã Duy Tân

H. Duy Xuyên

15° 48' 59"

108° 05' 11"

D-49-1-A-c

sông Thu Bồn

TV

xã Duy Tân

H. Duy Xuyên

15° 34' 11"

108° 07' 09"

15° 52' 30"

108° 23' 41"

D-49-1-A-c

thôn Thu Bồn Đông

DC

xã Duy Tân

H. Duy Xuyên

15° 48' 48"

108° 04' 51"

D-49-1-A-c

thôn Thu Bồn Tây

DC

xã Duy Tân

H. Duy Xuyên

15° 48' 50"

108° 04' 25"

D-49-1-A-c

Cầu Ván

KX

xã Duy Tân

H. Duy Xuyên

15° 49' 20"

108° 05' 20"

D-49-1-A-c

thôn An Lạc

DC

xã Duy Thành

H. Duy Xuyên

15° 49' 41"

108° 19' 53"

D-49-1-B-c

cầu Ba Ra

KX

xã Duy Thành

H. Duy Xuyên

15° 49' 58"

108° 19' 38"

D-49-1-B-c

sông Bà Rén

TV

xã Duy Thành

H. Duy Xuyên

15° 51' 10"

108° 08' 44"

15° 49' 12"

108° 19' 03"

D-49-1-B-c

chùa Giác Vân

KX

xã Duy Thành

H. Duy Xuyên

15° 49' 51"

108° 17' 52"

D-49-1-B-c

sông Ly Ly

TV

xã Duy Thành

H. Duy Xuyên

15° 40' 04"

108° 10' 48"

15° 50' 33"

108° 19' 55"

D-49-1-B-c

thôn Nhơn Bồi

DC

xã Duy Thành

H. Duy Xuyên

15° 50' 08"

108° 20' 40"

D-49-1-B-c

thôn Thi Thại

DC

xã Duy Thành

H. Duy Xuyên

15° 49' 43"

108° 19' 14"

D-49-1-B-c

cầu Trường Giang

KX

xã Duy Thành

H. Duy Xuyên

15° 49' 58"

108° 20' 52"

D-49-1-B-c

sông Trường Giang

TV

xã Duy Thành

H. Duy Xuyên

15° 51' 19"

108° 21' 20"

15° 28' 55"

108° 40' 51"

D-49-1-B-c

thôn Vân Quật

DC

xã Duy Thành

H. Duy Xuyên

15° 49' 50"

108° 18' 08"

D-49-1-B-c

đường tỉnh 610

KX

xã Duy Thu

H. Duy Xuyên

15° 50' 31"

108° 16' 54"

15° 42' 49"

108° 01' 53"

D-49-1-A-c;

D-49-1-C-a

đò Bến Dầu

KX

xã Duy Thu

H. Duy Xuyên

15° 47' 04"

108° 02' 38"

D-49-1-A-c

Khe Công

TV

xã Duy Thu

H. Duy Xuyên

15° 46' 05"

108° 04' 27"

15° 47ʹ 24"

108° 03' 10"

D-49-1-A-c

Nhà máy Gạch Tuynel Phan Ngọc Anh

KX

xã Duy Thu

H. Duy Xuyên

15° 47' 03"

108° 04' 23"

D-49-1-A-c

núi Lôi Giáng

SV

xã Duy Thu

H. Duy Xuyên

15° 45' 55"

108° 03' 13"

D-49-1-A-c

đò Phú Đa

KX

xã Duy Thu

H. Duy Xuyên

15° 48' 04"

108° 03' 49"

D-49-1-A-c

thôn Phú Đa 2

DC

xã Duy Thu

H. Duy Xuyên

15° 48' 01"

108° 03' 58"

D-49-1-A-c

thôn Phú Đa 3

DC

xã Duy Thu

H. Duy Xuyên

15° 47' 44"

108° 04' 00"

D-49-1-A-c

đèo Phường Rạnh

KX

xã Duy Thu

H. Duy Xuyên

15° 45' 44"

108° 04' 02"

D-49-1-A-c

thôn Thạnh Xuyên

DC

xã Duy Thu

H. Duy Xuyên

15° 47' 13"

108° 03' 12"

D-49-1-A-c

sông Thu Bồn

TV

xã Duy Thu

H. Duy Xuyên

15° 34' 11"

108° 07' 09"

15° 52' 30"

108° 23' 41"

D-49-1-A-c;

D-49-1-C-a

thôn Tỉnh Yên

DC

xã Duy Thu

H. Duy Xuyên

15° 46' 56"

108° 02' 41"

D-49-1-A-c

đưng tỉnh 610

KX

xã Duy Trinh

H. Duy Xuyên

15° 50' 31"

108° 16' 54"

15° 42' 49"

108° 01' 53"

D-49-1-A-d

Lăng Bà Đoàn Quý Phi

KX

xã Duy Trinh

H. Duy Xuyên

15° 49' 31"

108° 11' 20"

D-49-1-A-d

sông Bà Rén

TV

xã Duy Trinh

H. Duy Xuyên

15° 51' 10"

108° 08' 44"

15° 49' 12"

108° 19' 03"

D-49-1-A-d

thôn Chiêm Sơn

DC

xã Duy Trinh

H. Duy Xuyên

15° 49' 46"

108° 12' 13"

D-49-1-A-d

đi Chiêm Sơn

SV

xã Duy Trinh

H. Duy Xuyên

15° 49' 17"

108° 10' 51"

D-49-1-A-d

thôn Đông Yên

DC

xã Duy Trinh

H. Duy Xuyên

15° 49' 49"

108° 12' 52"

D-49-1-A-d

Núi Eo

SV

xã Duy Trinh

H. Duy Xuyên

15° 49' 22"

108° 13' 03"

D-49-1-A-d

Chùa Lầu

KX

xã Duy Trinh

H. Duy Xuyên

15° 49' 51"

108° 13' 31"

D-49-1-A-d

thôn Phú Bông

DC

xã Duy Trinh

H. Duy Xuyên

15° 49' 46"

108° 13' 43"

D-49-1-A-d

thôn Thi Lai

DC

xã Duy Trinh

H. Duy Xuyên

15° 50' 00"

108° 14' 10"

D-49-1-A-d

suối Trà Kiệu

TV

xã Duy Trinh

H. Duy Xuyên

15° 50' 11"

108° 12' 38"

15° 49' 30"

108° 15' 04"

D-49-1-A-d

đồi Trà Sơn

SV

xã Duy Trinh

H. Duy Xuyên

15° 48' 54"

108° 10' 16"

D-49-1-A-d

núi Úp Đáp

SV

xã Duy Trinh

H. Duy Xuyên

15° 47' 31"

108° 09' 45"

D-49-1-A-d

cầu Văn Thánh

KX

xã Duy Trinh

H. Duy Xuyên

15° 49' 35"

108° 13' 49"

D-49-1-A-d

hồ Vĩnh Trinh

TV

xã Duy Trinh

H. Duy Xuyên

15° 48' 12"

108° 09' 50"

D-49-1-A-d

đập Vĩnh Trinh

KX

xã Duy Trinh

H. Duy Xuyên

15° 48' 48"

108° 10' 38"

D-49-1-A-d

đường tỉnh 610

KX

xã Duy Trung

H. Duy Xuyên

15° 50' 31"

108° 16' 54"

15° 42' 49"

108° 01' 53"

D-49-1-A-d;

D-49-1-B-c

thôn An Trung

DC

xã Duy Trung

H. Duy Xuyên

15° 48' 49"

108° 14' 57"

D-49-1-B-c

sông Bà Rén

TV

xã Duy Trung

H. Duy Xuyên

15° 51' 10"

108° 08' 44"

15° 49' 12"

108° 19' 03"

D-49-1-B-c

thôn Cẩm An

DC

xã Duy Trung

H. Duy Xuyẽn

15° 46' 13"

108° 14' 55"

D-49-1-B-c

hồ Cây Sơn

TV

xã Duy Trung

H. Duy Xuyên

15° 45' 55"

108° 14' 43"

D-49-1-A-d

đp Cây Sơn

KX

xã Duy Trung

H. Duy Xuyên

15° 45' 57"

108° 14' 38"

D-49-1-A-d

cầu Cây Thị

KX

xã Duy Trung

H. Duy Xuyên

15° 49' 02"

108° 15' 02"

D-49-1-B-c

Công ty Chế biến Mây tre đan Nam Phước

KX

xã Duy Trung

H. Duy Xuyên

15° 48' 45"

108° 15' 09"

D-49-1-B-c

Công ty Dệt nhuộm Nam Pớc

KX

xã Duy Trung

H. Duy Xuyên

15° 48' 37"

108° 15' 11"

D-49-1-B-c

thôn Duy Lâm

DC

xã Duy Trung

H. Duy Xuyên

15° 47' 38"

108° 16' 46"

D-49-1-B-c

H Đá

TV

xã Duy Trung

H. Duy Xuyên

15° 45' 50"

108° 14' 14"

D-49-1-A-d

Đp Đá

KX

xã Duy Trung

H. Duy Xuyên

15° 45' 57"

108° 14' 14"

D-49-1-A-d

thôn Hòa Nam

DC

xã Duy Trung

H. Duy Xuyên

15° 48' 02"

108° 15' 25"

D-49-1-B-c

hồ Khe Cát

TV

xã Duy Trung

H. Duy Xuyên

15° 45' 30"

108° 14' 08"

D-49-1-A-d

đập Khe Cát

KX

xã Duy Trung

H. Duy Xuyên

15° 45' 35"

108° 14' 13"

D-49-1-A-d

thôn Mậu Hòa

DC

xã Duy Trung

H. Duy Xuyên

15° 48' 32"

108° 15' 45"

D-49-1-B-c

thôn Nam Thành

DC

xã Duy Trung

H. Duy Xuyên

15° 46' 51"

108° 15' 35"

D-49-1-B-c

núi Ngã Ba

SV

xã Duy Trung

H. Duy Xuyên

15° 45' 16"

108° 12' 13"

D-49-1-A-d

kênh Phú Ninh

TV

xã Duy Trung

H. Duy Xuyên

15° 30' 29"

108° 27ʹ 45"

15° 48' 26"

108° 14' 26"

D-49-1-A-d;

D-49-1-B-c

suối Trà Kiệu

TV

xã Duy Trung

H. Duy Xuyên

15° 50' 11"

108° 12' 38"

15° 49' 30"

108° 15' 04"

D-49-1-A-d;

D-49-1-B-c

thôn Trung Đông

DC

xã Duy Trung

H. Duy Xuyên

15° 49' 18"

108° 14' 46"

D-49-1-A-d

thôn Đông Bình

DC

xã Duy Vinh

H. Duy Xuyên

15° 51' 01"

108° 20' 40"

D-49-1-B-c

thôn Hà Mỹ

DC

xã Duy Vinh

H. Duy Xuyên

15° 50' 50"

108° 19' 44"

D-49-1-B-c

cầu Hà Tân

KX

xã Duy Vinh

H. Duy Xuyên

15° 50' 42"

108° 19' 34"

D-49-1-B-c

thôn Hà Thuận

DC

xã Duy Vinh

H. Duy Xuyên

15° 51' 11"

108° 19' 50"

D-49-1-B-c

sông Ly Ly

TV

xã Duy Vinh

H. Duy Xuyên

15° 40' 04"

108° 10' 48"

15° 50' 33"

108° 19' 55"

D-49-1-B-c

sông Thu Bồn

TV

xã Duy Vinh

H. Duy Xuyên

15° 34' 11"

108° 07ʹ 09"

15° 52' 30"

108° 23' 41"

D-49-1-B-c

thôn Trà Đông

DC

xã Duy Vinh

H. Duy Xuyên

15° 51' 33'

108° 20' 43"

D-49-1-B-c

thôn Trà Nam

DC

xã Duy Vinh

H. Duy Xuyên

15° 51' 37"

108° 19' 26"

D-49-1-B-c

sông Trường Giang

TV

xã Duy Vinh

H. Duy Xuyên

15° 51' 19"

108° 21' 20"

15° 28' 55"

108° 40' 51"

D-49-1-B-c

thôn Vĩnh Nam

DC

xã Duy Vinh

H. Duy Xuyên

15° 50' 38"

108° 19' 12"

D-49-1-B-c

quốc lộ 14E

KX

TT. Tân An

H. Hiệp Đức

15° 46' 29"

108° 25' 38"

15° 27' 28"

107° 49' 22"

D-49-1-C-c;

D-49-1-C-d

khối phố An Bắc

DC

TT. Tân An

H. Hiệp Đức

15° 35' 25"

108° 06' 42"

D-49-1-C-c

khối phố An Đông

DC

TT. Tân An

H. Hiệp Đức

15° 35' 14"

108° 07' 22"

D-49-1-C-c

khối phố An Nam

DC

TT. Tân An

H. Hiệp Đức

15° 34' 41"

108° 06' 36"

D-49-1-C-c

khối phố An Tây

DC

TT. Tân An

H. Hiệp Đức

15° 34' 56"

108° 06' 23"

D-49-1-C-c

khối phố An Trung

DC

TT. Tân An

H. Hiệp Đức

15° 34' 56"

108° 06' 53"

D-49-1-C-c

núi Chóp Vung

SV

TT. Tân An

H. Hiệp Đức

15° 34' 31"

108° 08' 04"

D-49-1-C-d

suối Hố Két

TV

TT. Tân An

H. Hiệp Đức

15° 35' 40"

108° 07' 49"

15° 35' 17"

108° 07' 28"

D-49-1-C-c

suối Khe Cú

TV

TT. Tân An

H. Hiệp Đức

15° 35' 30"

108° 08' 13"

15° 35' 06"

108° 06' 09"

D-49-1-C-c

cầu Tân An

KX

TT. Tân An

H. Hiệp Đức

15° 34' 49"

108° 06' 05"

D-49-1-C-c

Trạm Thủy văn Tân An

KX

TT. Tân An

H. Hiệp Đức

15° 34' 54"

108° 06' 05"

D-49-1-C-c

sông Thu Bồn

TV

TT. Tân An

H. Hiệp Đức

15° 34' 11"

108° 07' 09"

15° 52' 30"

108° 23' 41"

D-49-1-C-c

Sông Tiên

TV

TT. Tân An

H. Hiệp Đức

15° 26' 01"

108° 22' 44"

15° 34' 11"

108° 07' 09"

D-49-1-C-c;

D-49-1-C-d

Sông Trầu

TV

TT. Tân An

H. Hiệp Đức

15° 35' 29"

108° 14' 44"

15° 34' 56"

108° 05' 53"

D-49-1-C-c

quốc lộ 14E

KX

xã Bình Lâm

H. Hiệp Đức

15° 46' 29"

108° 25' 38"

15° 27' 28"

107° 49' 22"

D-49-1-C-c

đường tỉnh 614

KX

xã Bình Lâm

H. Hiệp Đức

15° 29' 21"

108° 18' 16"

15° 37' 07"

108° 13' 10"

D-49-1-C-d

Núi Gai

SV

xã Bình Lâm

H. Hiệp Đức

15° 36' 36"

108° 14' 11"

D-49-1-C-d

thôn Hội Tường

DC

xã Bình Lâm

H. Hiệp Đức

15° 36' 13"

108° 12' 26"

D-49-1-C-c

thôn Hương Ph

DC

xã Bình Lâm

H. Hiệp Đức

15° 36' 07"

108° 14' 50"

D-49-1-C-c

Suối Khân

TV

xã Bình Lâm

H. Hiệp Đức

15° 34' 34"

108° 13' 17"

15° 33' 23"

108° 12' 13"

D-49-1-C-d

núi Lạc Sơn

SV

xã Bình Lâm

H. Hiệp Đức

15° 37' 25"

108° 12' 54"

D-49-1-C-b;

D-49-1-C-d

thôn Lộc An

DC

xã Bình Lâm

H. Hiệp Đức

15° 35' 59"

108° 14' 15"

D-49-1-C-c

Núi Ngang

SV

xã Bình Lâm

H. Hiệp Đức

15° 35' 28"

108° 15' 10"

D-49-1-D-c

thôn Ngọc Lâm

DC

xã Bình Lâm

H. Hiệp Đức

15° 35' 14"

108° 14' 07"

D-49-1-C-c

thôn Ngọc Sơn

DC

xã Bình Lâm

H. Hiệp Đức

15° 35' 17"

108° 12' 54"

D-49-1-C-c

thôn Nhì Đông

DC

xã Bình Lâm

H. Hiệp Đức

15° 37' 11"

108° 13' 35"

D-49-1-C-c

thôn Nhì Tây

DC

xã Bình Lâm

H. Hiệp Đức

15° 36' 54"

108° 12' 32"

D-49-1-C-c

thôn Nhứt Đông

DC

xã Bình Lâm

H. Hiệp Đức

15° 36' 25"

108° 13' 21"

D-49-1-C-c

thôn Nhứt Tây

DC

xã Bình Lâm

H. Hiệp Đức

15° 36' 38"

108° 12' 51"

D-49-1-C-c

Sông Trầu

TV

xã Bình Lâm

H. Hiệp Đức

15° 35' 29"

108° 14' 44"

15° 34' 56"

108° 05' 53"

D-49-1-C-d

thôn Việt An

DC

xã Bình Lâm

H. Hiệp Đức

15° 36' 58"

108° 13' 06"

D-49-1-C-c

hồ Việt An

TV

xã Bình Lâm

H. Hiệp Đức

15° 35' 05"

108° 13' 28"

D-49-1-C-d

thôn An Tráng 1

DC

xã Bình Sơn

H. Hiệp Đức

15° 34' 18"

108° 12' 23"

D-49-1-C-d

thôn An Tráng 2

DC

xã Bình Sơn

H. Hiệp Đức

15° 33' 55"

108° 11' 59"

D-49-1-C-d

hồ Bà Sơn

TV

xã Bình Sơn

H. Hiệp Đức

15° 35' 48"

108° 10' 25"

D-49-1-C-d

Cầu Chìm

KX

xã Bình Sơn

H. Hiệp Đức

15° 34' 23"

108° 08' 49"

D-49-1-C-d

núi Chóp Vung

SV

xã Bình Sơn

H. Hiệp Đức

15° 34' 31"

108° 08' 04"

D-49-1-C-d

Suối Khân

TV

xã Bình Sơn

H. Hiệp Đức

15° 34' 34"

108° 13' 17"

15° 33' 23"

108° 12' 13"

D-49-1-C-d

thôn Phú Thăng

DC

xã Bình Sơn

H. Hiệp Đức

15° 34' 25"

108° 10' 53"

D-49-1-C-d

thôn Phước Hòa

DC

xã Bình Sơn

H. Hiệp Đức

15° 34' 40"

108° 09' 46"

D-49-1-C-d

thôn Phước Xuân

DC

xã Bình Sơn

H. Hiệp Đức

15° 34' 37"

108° 09' 02"

D-49-1-C-d

suối Tam Lang

TV

xã Bình Sơn

H. Hiệp Đức

15° 34' 28"

108° 12' 28"

15° 33' 37"

108° 11' 34"

D-49-1-C-d

Sông Tiên

TV

xã Bình Sơn

H. Hiệp Đức

15° 26' 01"

108° 22' 44"

15° 34' 11'

108° 07' 09"

D-49-1-C-d

Suối Trì

TV

xã Bình Sơn

H. Hiệp Đức

15° 34' 50"

108° 11' 33"

15° 34' 03"

108° 10' 57"

D-49-1-C-d

Sông Trường

TV

xã Bình Sơn

H. Hiệp Đức

15° 26' 06"

107° 52' 50"

15° 34' 27"

108° 03' 18"

D-49-1-C-c;

D-48-12-D-b

Xóm Tú

DC

xã Bình Sơn

H. Hiệp Đức

15° 34' 31"

108° 02' 12"

D-49-1-C-c

Thôn 1

DC

xã Hiệp Hòa

H. Hiệp Đức

15° 34' 56"

107° 59' 03"

D-48-12-D-b

Thôn 2

DC

xã Hiệp Hòa

H. Hiệp Đức

15° 35' 40"

108° 01' 18"

D-49-1-C-c

Thôn 3

DC

xã Hiệp Hòa

H. Hiệp Đức

15° 35' 46"

108° 01' 34"

D-49-1-C-c

Thôn 4

DC

xã Hiệp Hòa

H. Hiệp Đức

15° 34' 48"

108° 02' 40"

D-49-1-C-c

Thôn 5

DC

xã Hiệp Hòa

H. Hiệp Đức

15° 34' 33"

108° 03' 35"

D-49-1-C-c

suối La Vẽ

TV

xã Hiệp Hòa

H. Hiệp Đức

15° 34' 17"

108° 01' 57"

15° 33' 06"

108° 02' 09"

D-49-1-C-c

thôn Linh Kiều

DC

xã Hiệp Hòa

H. Hiệp Đức

15° 34' 52"

108° 01' 50"

D-49-1-C-c

suối Ô Ồ

TV

xã Hiệp Hòa

H. Hiệp Đức

15° 34' 54"

108° 01' 00"

15° 34' 55"

108° 01' 35"

D-49-1-C-c

sông Thu Bồn

TV

xã Hiệp Hòa

H. Hiệp Đức

15° 34' 11"

108° 07' 09"

15° 52' 30"

108° 23' 41"

D-49-1-C-c

suối Trà Ly

TV

xã Hiệp Hòa

H. Hiệp Đức

15° 33' 34"

107° 57ʹ 41"

15° 35' 48"

108° 01' 24"

D-49-1-C-c;

D-48-12-D-b

Thôn 1

DC

xã Hiệp Thuận

H. Hiệp Đức

15° 35' 43"

108° 06' 14"

D-49-1-C-c

Thôn 2

DC

xã Hiệp Thuận

H. Hiệp Đức

15° 35' 08"

108° 05' 59"

D-49-1-C-c

Thôn 3

DC

xã Hiệp Thuận

H. Hiệp Đức

15° 34' 59"

108° 05' 31"

D-49-1-C-c

Thôn 4

DC

xã Hiệp Thuận

H. Hiệp Đức

15° 34' 15"

108° 04' 32"

D-49-1-C-c

suối Bà Lân

TV

xã Hiệp Thuận

H. Hiệp Đức

15° 38' 03"

108° 05' 50"

15° 35' 19"

108° 06' 17"

D-49-1-C-a;

D-49-1-C-c

sông Thu Bồn

TV

xã Hiệp Thuận

H. Hiệp Đức

15° 34' 11"

108° 07' 09"

15° 52' 30"

108° 23' 41"

D-49-1-C-c

Sông Trầu

TV

xã Hiệp Thuận

H. Hiệp Đức

15° 35' 29"

108° 14' 44"

15° 34' 56"

108° 05' 53"

D-49-1-C-c

Thôn 1

DC

xã Phước Gia

H. Hiệp Đức

15° 29' 04"

108° 07' 35"

D-49-13-A-b

Thôn 2

DC

xã Phước Gia

H. Hiệp Đức

15° 28' 55"

108° 08' 12"

D-49-13-A-b

Thôn 3

DC

xã Phước Gia

H. Hiệp Đức

15° 27' 48"

108° 08' 28"

D-49-13-A-b

Thôn 4

DC

xã Phước Gia

H. Hiệp Đức

15° 28' 27"

108° 08' 44"

D-49-13-A-b

Thôn 5

DC

xã Phước Gia

H. Hiệp Đức

15° 27' 10"

108° 08' 37"

D-49-13-A-b

núi Dạ Cao

SV

xã Phước Gia

H. Hiệp Đức

15° 28' 12"

108° 05' 59"

D-49-13-A-a

núi Hòn Chè

SV

xã Phước Gia

H. Hiệp Đức

15° 29' 08"

108° 05' 24"

D-49-13-A-a

suối Khe Gió

TV

xã Phước Gia

H. Hiệp Đức

15° 28' 16"

108° 06' 25"

15° 29' 21"

108° 07' 29"

D-49-13-A-a

suối Khe sến

TV

xã Phước Gia

H. Hiệp Đức

15° 27' 28"

108° 07' 25"

15° 28' 01"

108° 08' 47"

D-49-13-A-a;

D-49-13-A-b

núi Kim Quan Sơn

SV

xã Phước Gia

H. Hiệp Đức

15° 28' 08"

108° 07' 36"

D-49-13-A-b

suối Thanh Niên

TV

xã Phước Gia

H. Hiệp Đức

15° 30' 24"

108° 04' 23"

15° 33' 29"

108° 02' 59"

D-49-1-C-c

Sông Tranh

TV

Phước Gia

H. Hiệp Đức

14° 57' 41"

108° 07' 24"

15° 34' 11"

108° 07' 09"

D-49-13-A-a;

D-49-13-A-b

Thôn 1

DC

xã Phước Trà

H. Hiệp Đức

15° 28' 24"

108° 04' 16"

D-49-13-A-a

Thôn 2

DC

Phước Trà

H. Hiệp Đức

15° 30' 01"

108° 02' 50"

D-49-1-C-c

Thôn 3

DC

xã Phước Trà

H. Hiệp Đức

15° 31' 00"

108° 02' 00"

D-49-1-C-c

Thôn 4

DC

xã Phước Trà

H. Hiệp Đức

15° 30' 33"

108° 01' 37"

D-49-1-C-c

Thôn 5

DC

Phước Trà

H. Hiệp Đức

15° 30' 06"

108° 01' 33"

D-49-1-C-c

Thôn 6

DC

xã Phước Trà

H. Hiệp Đức

15° 29' 33"

108° 01' 18"

D-49-13-A-a

Núi Ba

SV

xã Phước Trà

H. Hiệp Đức

15° 25' 34"

108° 04' 58"

D-49-13-A-a

khe Cà Nhang

TV

xã Phước Trà

H. Hiệp Đức

15° 28' 54"

107° 59' 35"

15° 29' 31"

108° 01' 01"

D-49-24-B-b;

D-49-13-A-a

Sông Gia

TV

xã Phước Trà

H. Hiệp Đức

15° 25' 51"

108° 06' 24"

15° 30' 52"

108° 01' 41"

D-49-13-A-a;

D-49-1-C-c

núi Hòn Che

SV

xã Phước Trà

H. Hiệp Đức

15° 24' 12"

108° 05' 50"

D-49-13-A-a

núi Hòn Sét

SV

xã Phước Trà

H. Hiệp Đức

15° 23' 49"

108° 04' 08"

D-49-13-A-a

suối Thanh Niên

TV

xã Phưc Trà

H. Hiệp Đức

15° 30' 24"

108° 04' 23"

15° 33' 29"

108° 02' 59"

D-49-1-C-c

sông Trà Nô

TV

xã Phước Trà

H. Hiệp Đức

15° 24' 15"

108° 05' 03"

15° 32' 15"

108° 01' 09"

D-49-13-A-a;

D-49-1-C-c

Thôn 1

DC

xã Quế Bình

H. Hiệp Đức

15° 34' 43"

108° 06' 00"

D-49-1-C-c

Thôn 2

DC

xã Quế Bình

H. Hiệp Đức

15° 33' 47"

108° 05' 11"

D-49-1-C-c

Thôn 3

DC

xã Quế Bình

H. Hiệp Đức

15° 33' 24"

108° 05' 26"

D-49-1-C-c

Thôn 4

DC

xã Quế Bình

H. Hiệp Đức

15° 33' 18"

108° 03' 04"

D-49-1-C-c

quốc lộ 14E

KX

xã Quế Bình

H. Hiệp Đức

15° 46' 29"

108° 25' 38"

15° 27' 28"

107° 49' 22"

D-49-1-C-c

núi Gò Xây

SV

xã Quế Bình

H. Hiệp Đức

15° 33' 00"

108° 04' 00"

D-49-1-C-c

cầu Lai Nghi

KX

xã Quế Bình

H. Hiệp Đức

15° 33' 36"

108° 04' 47"

D-49-1-C-c

suối Lai Nghi

TV

xã Quế Bình

H. Hiệp Đức

15° 31' 44"

108° 05' 35"

15° 33' 42"

108° 04' 45"

D-49-1-C-c

cầu Tân An

KX

xã Quế Bình

H. Hiệp Đức

15° 34' 49"

108° 06' 05"

D-49-1-C-c

suối Thanh Niên

TV

xã Quế Bình

H. Hiệp Đức

15° 30' 24"

108° 04' 23"

15° 33' 29"

108° 02' 59"

D-49-1-C-c

sông Thu Bồn

TV

xã Quế Bình

H. Hiệp Đức

15° 34' 11"

108° 07' 09"

15° 52' 30"

108° 23' 41"

D-49-1-C-c

Thôn 1

DC

xã Quế Lưu

H. Hiệp Đức

15° 33' 50"

108° 06' 54"

D-49-1-C-c

Thôn 2

DC

xã Quế Lưu

H. Hiệp Đức

15° 32' 53"

108° 07' 02"

D-49-1-C-c

Thôn 3

DC

xã Quế Lưu

H. Hiệp Đức

15° 32' 09"

108° 06' 44"

D-49-1-C-c

Thôn 4

DC

xã Quế Lưu

H. Hiệp Đức

15° 31' 16"

108° 07' 18"

D-49-1-C-c

Thôn 5

DC

xã Quế Lưu

H. Hiệp Đức

15° 32' 03"

108° 08' 26"

D-49-1-C-d

núi Bàng Bướm

SV

xã Quế Lưu

H. Hiệp Đức

15° 32' 12"

108° 05' 10"

D-49-1-C-c

núi Dạ Cao

SV

xã Quế Lưu

H. Hiệp Đức

15° 30' 12"

108° 06' 05"

D-49-1-C-c

núi Dương Dòng

SV

xã Quế Lưu

H. Hiệp Đức

15° 31' 22"

108° 06' 15"

D-49-1-C-c

suối Lai Nghi

TV

xã Quế Lưu

H. Hiệp Đức

15° 31' 44"

108° 05' 35"

15° 33' 42"

108° 04' 45"

D-49-1-C-c

Suối Miếu

TV

xã Quế Lưu

H. Hiệp Đức

15° 30' 47"

108° 05' 54"

15° 31' 02"

108° 07' 27"

D-49-1-C-c

khe Ông Chiêm

TV

xã Quế Lưu

H. Hiệp Đức

15° 32' 03"

108° 06' 25"

15° 32' 28"

108° 07' 28"

D-49-1-C-c

sông Thu Bồn

TV

xã Quế Lưu

H. Hiệp Đức

15° 34' 11"

108° 07' 09"

15° 52' 30"

108° 23' 41"

D-49-1-C-c

Sông Tranh

TV

xã Quế Lưu

H. Hiệp Đức

14° 57' 41"

108° 07' 24"

15° 34' 11"

108° 07' 09"

D-49-1-C-c;

D-49-1-C-d

quốc lộ 14E

KX

xã Quế Thọ

H. Hiệp Đức

15° 46' 29"

108° 25' 38"

15° 27' 28"

107° 49' 22"

D-49-1-C-c;

D-49-1-C-d

đường tỉnh 611B

KX

xã Quế Thọ

H. Hiệp Đức

15° 40' 31"

108° 13' 05"

15° 36' 46"

108° 11' 38"

D-49-1-C-d

thôn An Tây

DC

xã Quế Thọ

H. Hiệp Đức

15° 36' 38"

108° 08' 07"

D-49-1-C-d

thôn An Xá

DC

xã Quế Thọ

H. Hiệp Đức

15° 36' 27"

108° 09' 00"

D-49-1-C-d

hồ Bà Sơn

TV

xã Quế Thọ

H. Hiệp Đức

15° 35' 48"

108° 10' 25"

D-49-1-C-d

thôn Bắc An Sơn

DC

xã Quế Thọ

H. Hiệp Đức

15° 36' 39"

108° 09' 37"

D-49-1-C-d

thôn Cẩm Tú

DC

xã Quế Thọ

H. Hiệp Đức

15° 35' 54"

108° 08' 33"

D-49-1-C-d

núi Đá Khảm

SV

xã Quế Thọ

H. Hiệp Đức

15° 37' 25"

108° 11' 08"

D-49-1-C-d

thôn Hóa Trung

DC

xã Quế Thọ

H. Hiệp Đức

15° 35' 33"

108° 07' 41"

D-49-1-C-c;

D-49-1-C-d

suối Hồ Két

TV

xã Quế Thọ

H. Hiệp Đức

15° 35' 40"

108° 07' 49"

15° 35' 17"

108° 07' 28"

D-49-1-C-c;

D-49-1-C-d

cầu Khe Cú

KX

xã Quế Thọ

H. Hiệp Đức

15° 35' 18"

108° 07ʹ 31"

D-49-1-C-d

suối Khe Cú

TV

xã Quế Thọ

H. Hiệp Đức

15° 35' 30"

108° 08' 13"

15° 35' 06"

108° 06' 09"

D-49-1-C-c;

D-49-1-C-d

thôn Mỹ Thạnh

DC

xã Quế Thọ

H. Hiệp Đức

15° 35' 56"

108° 06' 44"

D-49-1-C-c

thôn Nam An Sơn

DC

xã Quế Thọ

H. Hiệp Đức

15° 36' 13"

108° 09' 53"

D-49-1-C-d

núi Nỗng Đứng

SV

xã Quế Thọ

H. Hiệp Đức

15° 37' 22"

108° 10' 38"

D-49-1-C-d

cầu Ông Ích

KX

xã Quế Thọ

H. Hiệp Đức

15° 36' 33"

108° 11' 01"

D-49-1-C-d

cầu Ông Ninh

KX

xã Quế Thọ

H. Hiệp Đức

15° 36' 40"

108° 11' 19"

D-49-1-C-d

thôn Phú Bình

DC

xã Quế Thọ

H. Hiệp Đức

15° 36' 22"

108° 10' 54"

D-49-1-C-d

thôn Phú Cốc Đông

DC

xã Quế Thọ

H. Hiệp Đức

15° 36' 59"

108° 11' 43"

D-49-1-C-d

thôn Phú Cốc Tây

DC

xã Quế Thọ

H. Hiệp Đức

15° 37' 00"

108° 11' 22"

D-49-1-C-d

cầu Ruột Đ

KX

xã Quế Thọ

H. Hiệp Đức

15° 36' 30"

108° 10' 26"

D-49-1-C-d

cầu Sông Trầu

KX

xã Quế Thọ

H. Hiệp Đức

15° 36' 22"

108° 12' 15"

D-49-1-C-d

Sông Trầu

TV

xã Quế Thọ

H. Hiệp Đức

15° 35' 29"

108° 14' 44"

15° 34' 56"

108° 05' 53"

D-49-1-C-c;

D-49-1-C-d

Thôn 1

DC

xã Sông Trà

H. Hiệp Đức

15° 32' 25"

108° 00' 39"

D-49-1-C-c

Thôn 2

DC

xã Sông Trà

H. Hiệp Đức

15° 32' 24"

108° 00' 56"

D-49-1-C-c

Thôn 3

DC

xã Sông Trà

H. Hiệp Đức

15° 32' 31"

108° 02' 28"

D-49-1-C-c

Thôn 4

DC

xã Sông Trà

H. Hiệp Đức

15° 31' 49"

108° 02' 03"

D-49-1-C-c

Thôn 5

DC

xã Sông Trà

H. Hiệp Đức

15° 31' 41"

108° 02' 26"

D-49-1-C-c

Thôn 6

DC

xã Sông Trà

H. Hiệp Đức

15° 31' 58"

108° 02' 59"

D-49-1-C-c

quốc lộ 14E

KX

xã Sông Trà

H. Hiệp Đức

15° 46' 29"

108° 25' 38"

15° 27' 28'

107° 49' 22"

D-48-12-D-b;

D-49-1-C-c

cầu Bà Huỳnh

KX

xã Sông Trà

H. Hiệp Đức

15° 32' 23"

108° 01' 13"

D-49-1-C-c

suối Cà Xoay

TV

xã Sông Trà

H. Hiệp Đức

15° 33' 29"

107° 58' 55"

15° 32' 03"

108° 00' 57"

D-48-12-D-b;

D-49-1-C-c

Khu di tích lịch sử Căn cứ Cách mạng Khu 5

KX

xã Sông Trà

H. Hiệp Đức

15° 31' 50"

108° 02' 17"

D-49-1-C-c

Phòng khám Đa khoa Cao su tỉnh Quảng Nam

KX

xã Sông Trà

H. Hiệp Đức

15° 32' 36"

108° 02' 27"

D-49-1-C-c

cầu Mò O

KX

xã Sông Trà

H. Hiệp Đức

15° 30' 44"

107° 59' 33"

D-48-12-D-d

suối Mò O

TV

xã Sông Trà

H. Hiệp Đức

15° 32' 50"

107° 56' 34"

15° 30' 36"

107° 59' 36"

D-48-12-D-b

suối Thanh Niên

TV

xã Sông Trà

H. Hiệp Đức

15° 30' 24"

108° 04' 23"

15° 33' 29"

108° 02' 59"

D-49-1-C-c

sông Trà Nô

TV

xã Sông Trà

H. Hiệp Đức

15° 24' 15"

108° 05' 03"

15° 32' 15"

108° 01' 09"

D-49-1-C-c

Sông Trường

TV

xã Sông Trà

H. Hiệp Đức

15° 26' 06"

107° 52' 50"

15° 34' 27"

108° 03' 18"

D-48-12-D-b;

D-49-1-C-c

thôn An Lâm

DC

xã Thăng Phước

H. Hiệp Đức

15° 33' 56"

108° 10' 45"

D-49-1-C-d

thôn An Mỹ

DC

xã Thăng Phước

H. Hiệp Đức

15° 32' 40"

108° 09' 09"

D-49-1-C-c

núi Dốc Lung

SV

Thăng Phước

H. Hiệp Đức

15° 30' 21"

108° 10' 36"

D-49-1-C-d;

D-49-13-A-b

đèo Đá Đen

KX

xã Thăng Phước

H. Hiệp Đức

15° 32' 59"

108° 08' 55"

D-49-1-C-d

núi Hòn E

SV

xã Thăng Phưc

H. Hiệp Đức

15° 29' 56"

108° 09' 49"

D-49-1-C-d;

D-49-13-A-b

núi Hố Dâu

SV

xã Thăng Phước

H. Hiệp Đức

15° 32' 49"

108° 11' 40"

D-49-1-C-d

Suối Lung

TV

xã Thăng Phước

H. Hiệp Đức

15° 30' 33'

108° 12' 30"

15° 32' 06"

108° 09' 10"

D-49-1-C-d

thôn Nhị Phú

DC

xã Thăng Phước

H. Hiệp Đức

15° 33' 55"

108° 07' 52"

D-49-1-C-d

đồi Phú Hữu

SV

xã Thăng Phước

H. Hiệp Đức

15° 33' 15"

108° 08' 22"

D-49-1-C-d

thôn Phú Mỹ

DC

xã Thăng Phước

H. Hiệp Đức

15° 32' 41"

108° 08' 13"

D-49-1-C-d

thôn Phú Toản

DC

xã Thăng Phước

H. Hiệp Đức

15° 34' 11"

108° 08' 54"

D-49-1-C-c;

D-49-1-C-d

Sông Tiên

TV

xã Thăng Phước

H. Hiệp Đức

15° 26' 01"

108° 22' 44"

15° 34' 11"

108° 07ʹ 09"

D-49-1-C-c;

D-49-1-C-d

Sông Tranh

TV

xã Thăng Phước

H. Hiệp Đức

14° 57' 41"

108° 07' 24"

15° 34' 11"

108° 07' 09"

D-49-1-C-c;

D-49-1-C-d

núi Vạn Năng

SV

xã Thăng Phước

H. Hiệp Đức

15° 30' 12"

108° 09' 08"

D-49-1-C-d;

D-49-13-A-b

quốc lộ 14B

KX

TT. Thạnh Mỹ

H. Nam Giang

15° 56' 01"

108° 07ʹ 52"

15° 45' 59"

107° 49' 42"

D-48-12-B-c

suối A Loong

TV

TT. Thạnh Mỹ

H. Nam Giang

15° 43' 43"

107° 41' 35"

15° 46' 45"

107° 41' 33"

D-48-12-A-d;

D-48-12-C-b

núi A Ngoóc

SV

TT. Thạnh Mỹ

H. Nam Giang

15° 43' 24"

107° 49' 03"

D-48-12-D-a

cầu Bản Kim

KX

TT. Thạnh Mỹ

H. Nam Giang

15° 46' 51"

107° 51' 05"

D-48-12-B-c

Khe Boóc

TV

TT. Thạnh Mỹ

H. Nam Giang

15° 44' 04"

107° 45' 49"

15° 44' 44"

107° 48' 00"

D-48-12-D-a

Sông Bung

TV

TT. Thạnh Mỹ

H. Nam Giang

15° 50' 36"

107° 13' 59"

15° 49' 05"

107° 50' 51"

D-48-12-A-d;

D-48-12-B-c

Sông Cái

TV

TT. Thạnh Mỹ

H. Nam Giang

15° 34' 14"

107° 49' 39"

15° 49' 05"

107° 50' 51"

D-48-12-D-a;

D-48-12-B-c

Công ty Cao su Nam Giang

KX

TT. Thạnh Mỹ

H. Nam Giang

15° 45' 37"

107° 50' 15"

D-48-12-B-c

suối Da Vai

TV

TT. Thạnh Mỹ

H. Nam Giang

15° 45' 01"

107° 42' 57"

15° 46' 45"

107° 42' 59"

D-48-12-A-d

Núi Dót

SV

TT. Thạnh Mỹ

H. Nam Giang

15° 41' 46"

107° 49' 04"

D-48-12-D-a

Thôn Dung

DC

TT. Thạnh Mỹ

H. Nam Giang

15° 44' 32"

107° 49' 36"

D-48-12-D-a

Khe Dung

TV

TT. Thạnh Mỹ

H. Nam Giang

15° 42' 19"

107° 51' 49"

15° 44' 32"

107° 49' 07"

D-48-12-D-a

núi Đá Đen

SV

TT. Thạnh Mỹ

H. Nam Giang

15° 48' 19"

107° 46' 56"

D-48-12-B-c

Khe Điêng

TV

TT. Thạnh Mỹ

H. Nam Giang

15° 43' 22"

107° 52' 57'

15° 45' 56"

107° 49' 11"

D-48-12-B-c;

D-48-12-D-a

thôn Đng Râm

DC

TT. Thạnh Mỹ

H. Nam Giang

15° 45' 33"

107° 50' 56"

D-48-12-B-c

suối Hà Ra

TV

TT. Thạnh Mỹ

H. Nam Giang

15° 43' 36"

107° 42' 36"

15° 45' 44"

107° 48' 57"

D-48-12-D-a;

D-48-12-C-b;

D-48-12-B-c

Thôn Hoa

DC

TT. Thạnh Mỹ

H. Nam Giang

15° 46' 28"

107° 50' 25"

D-48-12-B-c

đường Hồ Chí Minh

KX

TT. Thạnh Mỹ

H. Nam Giang

16° 01' 19"

107° 30' 20"

15° 16' 09"

107° 43' 30"

D-48-12-A-d;

D-48-12-B-c,

D-48-12-D-a

cầu Khe Dung

KX

TT. Thạnh Mỹ

H. Nam Giang

15° 44' 10"

107° 49' 07"

D-48-12-D-a

cầu Khe Điêng

KX

TT. Thạnh Mỹ

H. Nam Giang

15° 45' 24"

107° 50' 03"

D-48-12-B-c

cầu Khe Rọm

KX

TT. Thạnh Mỹ

H. Nam Giang

15° 44' 28"

107° 49' 32"

D-48-12-D-a

Suối Lao

TV

TT. Thạnh Mỹ

H. Nam Giang

15° 43' 51"

107° 40' 55"

15° 45' 05"

107° 41' 43"

D-48-12-A-d;

D-48-12-C-b

y núi Long Chim Băng Sơn

SV

TT. Thạnh Mỹ

H. Nam Giang

15° 45' 31"

107° 46' 55"

D-48-12-D-a;

D-48-12-B-c

Thôn Mực

DC

TT. Thạnh Mỹ

H. Nam Giang

15° 44' 51"

107° 50' 16"

D-48-12-D-a

thôn Pà Dấu 1

DC

TT. Thạnh Mỹ

H. Nam Giang

15° 44' 27"

107° 49' 03"

D-48-12-D-a

thôn Pà Dấu 2

DC

TT. Thạnh Mỹ

H. Nam Giang

15° 47' 42"

107° 44' 43"

D-48-12-A-d

thôn Pà Dương

DC

TT. Thạnh Mỹ

H. Nam Giang

15° 45' 20"

107° 49' 06"

D-48-12-B-c

suối Pơ Loong

TV

TT. Thạnh Mỹ

H. Nam Giang

15° 45' 46"

107° 39' 26"

15° 46' 27"

107° 40' 50"

D-48-12-A-d

Khe San

TV

TT. Thạnh Mỹ

H. Nam Giang

15° 42' 45"

107° 51' 34"

15° 44' 26"

107° 49' 07"

D-48-12-D-a

cầu Sông Bung

KX

TT. Thạnh Mỹ

H. Nam Giang

15° 48' 31"

107° 44' 54"

D-48-12-A-d

núi Ta Đi

SV

TT. Thạnh Mỹ

H. Nam Giang

15° 41' 01"

107° 50' 09"

D-48-12-D-a

cầu Thạnh Mỹ

KX

TT. Thạnh Mỹ

H. Nam Giang

15° 46' 04"

107° 49' 38"

D-48-12-B-c

thôn Thạnh Mỹ 1

DC

TT. Thạnh Mỹ

H. Nam Giang

15° 45' 49"

107° 49' 10"

D-48-12-B-c

thôn Thạnh Mỹ 2

DC

TT. Thạnh Mỹ

H. Nam Giang

15° 46' 13"

107° 49' 38"

D-48-12-B-c

thôn Thạnh Mỹ 3

DC

TT. Thạnh Mỹ

H. Nam Giang

15° 45' 29"

107° 50' 00"

D-48-12-B-c

núi Tung Tang

SV

TT. Thạnh Mỹ

H. Nam Giang

15° 48' 14"

107° 49' 29"

D-48-12-B-c

quốc lộ 14D

KX

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 41' 34"

107° 46' 01"

15° 32' 44"

107° 21' 54"

D-48-12-D-a;

D-48-12-C-b

cầu 31

KX

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 34' 19"

107° 49' 35"

D-48-12-D-c

suối A Giang

TV

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 38' 47"

107° 51' 27"

15° 37' 51"

107° 50' 22"

D-48-12-D-a

núi A Ngoóc

SV

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 43' 24"

107° 49' 03"

D-48-12-D-a

núi A Toong

SV

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 43' 05"

107° 46' 52"

D-48-12-D-A

suối Ba Ta

TV

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 35' 08"

107° 45' 19"

15° 34' 14"

107° 49' 39"

D-48-12-D-c

núi Ba Tan

SV

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 43' 38"

107° 46' 11"

D-48-12-D-a

cầu Bến Giằng

KX

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 41' 33"

107° 45' 57"

D-48-12-D-a

khe Boóc

TV

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 44' 04"

107° 45' 49"

15° 44' 44"

107° 48' 00"

D-48-12-D-a

núi Bơ Hung

SV

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 34' 36"

107° 45' 05"

D-48-12-D-c;

D-48-12-C-d

suối Bơ Toan

TV

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 40' 25"

107° 50' 45"

15° 38' 45"

107° 49' 26"

D-48-12-D-a;

D-48-12-B-c

thôn Cà Rung

DC

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 41' 17"

107° 45' 28"

D-48-12-D-a

Sông Cái

TV

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 34' 14"

107° 49' 39"

15° 49' 05"

107° 50' 51"

D-48-12-D-a;

D-48-12-B-c

suối Chơ Hong

TV

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 39' 26"

107° 51' 27"

15° 37' 59"

107° 50' 14"

D-48-12-D-a

suối Chrơ Ai

TV

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 40' 46"

107° 50' 15"

15° 40' 40"

107° 47ʹ 33"

D-48-12-D-a

núi Chrơ Oong

SV

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 39' 06"

107° 46' 35"

D-48-12-D-a

suối Dơ Măng

TV

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 43' 11"

107° 46' 34"

15° 44' 17"

107° 47' 59"

D-48-12-D-a;

D-48-12-B-c

Núi Dót

SV

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 41' 46"

107° 49' 04"

D-48-12-D-a

Suối Dớt

TV

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 42' 17"

107° 48' 38"

15° 43' 25"

107° 47' 55"

D-48-12-D-a

khe Đa Prang

TV

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 41' 34"

107° 47' 46"

15° 45' 13"

107° 46' 48"

D-48-12-D-a

sông Gơ Mơ

TV

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 36' 03"

107° 45' 52"

15° 41' 02"

107° 45' 00"

D-48-12-D-a;

D-48-12-C-b

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Cà Dy

H. Nam Giang

16° 01' 19"

107° 30' 20"

15° 16' 09"

107° 43' 30"

D-48-12-D-a;

D-48-12-D-c

cầu Khe Gỗ

KX

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 43' 31"

107° 48' 10"

D-48-12-D-a

cầu Khe Loong

KX

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 42' 23"

107° 47' 04"

D-48-12-D-a

cầu Khe Trang

KX

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 42' 09"

107° 46' 51"

D-48-12-D-a

suối Klang

TV

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 40' 22"

107° 47ʹ 03"

15° 40' 14"

107° 47' 52"

D-48-12-D-a;

D-48-12-B-c

cầu Kilômet 30

KX

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 41' 28"

107° 45' 44"

D-48-12-D-a

cầu Kilômet 1341+597

KX

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 38' 01"

107° 50' 06"

D-48-12-D-a

cầu Kilômet 1342+1000

KX

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 38' 26"

107° 49' 30"

D-48-12-D-a

cầu Kilômet 1343+651

KX

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 38' 15"

107° 49' 47"

D-48-12-D-a

cầu Kilômet 1345+517

KX

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 37' 41"

107° 50' 25"

D-48-12-D-a

cầu Kilômet 1366+267

KX

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 40' 46"

107° 47' 38"

D-48-12-D-a

cầu Kilômet 7341+412

KX

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 38' 48"

107° 48' 55"

D-48-12-D-a

suối Krơ Bo

TV

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 43' 26"

107° 45' 23"

15° 42' 29"

107° 47' 01"

D-48-12-D-a

suối Lơ Lang

TV

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 37' 38"

107° 52' 46"

15° 37' 29"

107° 50' 51"

D-48-12-D-a;

D-48-12-B-c

Thôn Ngói

DC

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 39' 17"

107° 48' 40"

D-48-12-D-a

i Pa Đi

SV

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 38' 32°

107° 52' 36"

D-48-12-D-b

thôn Pà Căng

DC

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 40' 22"

107° 47' 50"

D-48-12-D-a

thôn Pà Dồn

DC

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 40' 57"

107° 46' 47"

D-48-12-D-a

thôn Pà Lanh

DC

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 43' 23"

107° 48' 05"

D-48-12-D-a

núi Pà Ong

SV

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 39' 37"

107° 45' 31"

D-48-12-D-a

thôn Pà Păng

DC

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 42' 43"

107° 47' 21"

D-48-12-D-a

cầu Pà Păng

KX

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 42' 42"

107° 47' 19"

D-48-12-D-a

thôn Pà Roong

DC

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 41' 23"

107° 46' 00"

D-48-12-D-a

Thôn Rô

DC

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 38' 20"

107° 49' 39"

D-48-12-D-a

Suối Rô

TV

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 34' 51"

107° 51' 54"

15° 36' 21"

107° 51' 01"

D-48-12-D-c

cầu Sa Min

KX

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 39' 50"

107° 48' 34"

D-48-12-D-a

suối Sa Pa

TV

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 39' 07"

107° 46' 07"

15° 40' 49"

107° 45' 02"

D-48-12-D-a

núi Ta Đi

SV

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 41' 01"

107° 50' 09"

D-48-12-D-a

Sông Thanh

TV

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 23' 12"

107° 39' 33"

15° 41' 28"

107° 46' 01"

D-48-12-D-a;

D-48-12-D-c

Cầu Xơi

KX

xã Cà Dy

H. Nam Giang

15° 39' 05"

107° 48' 44"

D-48-12-D-a

quốc lộ 14D

KX

xã Chà Vàl

H. Nam Giang

15° 41' 34"

107° 46' 01"

15° 32' 44"

107° 21' 54"

D-48-12-C-a;

D-48-12-C-c;

D-48-11-D-d

suối A Mó

TV

xã Chà Vàl

H. Nam Giang

15° 29' 31"

107° 25' 31"

15° 38' 45"

107° 26' 46"

D-48-11-D-b;

D-48-11-D-d

thôn A Bát

DC

xã Chà Vàl

H. Nam Giang

15° 37' 16"

107° 30' 36"

D-48-12-C-c

thôn A Dinh

DC

xã Chà Vàl

H. Nam Giang

15° 36' 44"

107° 29' 16"

D-48-11-D-d

Suối Bâng

TV

xã Chà Vàl

H. Nam Giang

15° 39' 32"

107° 30' 57"

15° 38' 05"

107° 31' 04"

D-48-12-C-a

Sông Bung

TV

xã Chà Vàl

H. Nam Giang

15° 50' 36"

107° 13' 59"

15° 49' 05"

107° 50' 51"

D-48-12-C-a;

D-48-12-C-b

thôn Cần Đôn

DC

xã Chà Vàl

H. Nam Giang

15° 37' 07"

107° 32' 04"

D-48-12-C-c

suối Cân Viêng

TV

xã Chà Vàl

H. Nam Giang

15° 37' 28"

107° 29' 13"

15° 36' 58"

107° 29' 31"

D-48-11-D-d

suối Cha Kiếp

TV

xã Chà Vàl

H. Nam Giang

15° 35' 22"

107° 29' 03"

15° 35' 28"

107° 32' 09"

D-48-12-C-c;

D-48-11-D-d

suối Cha Lon

TV

xã Chà Vàl

H. Nam Giang

15° 37' 01"

107° 31' 03"

15° 37' 16"

107° 30' 51"

D-48-12-C-c

suối Chà Van

TV

xã Chà Vàl

H. Nam Giang

15° 34' 34"

107° 28' 16"

15° 38' 41"

107° 33' 04"

D-48-12-C-a;

D-48-12-C-c;

D-48-11-D-d

khe Chân Po

TV

xã Chà Vàl

H. Nam Giang

15° 39' 42"

107° 34' 40"

15° 40' 45"

107° 35' 03"

D-48-12-C-a

núi Coong A Xi

SV

xã Chà Vàl

H. Nam Giang

15° 36' 53"

107° 33' 34"

D-48-12-C-c

núi Drơ Hung

SV

xã Chà Vàl

H. Nam Giang

15° 39' 14"

107° 32' 23"

D-48-12-C-a

núi Đoong

SV

xã Chà Vàl

H. Nam Giang

15° 39' 30"

107° 30' 43"

D-48-12-C-a

thôn La Bơ A

DC

xã Chà Vàl

H. Nam Giang

15° 35' 24"

107° 28' 53"

D-48-11-D-d

thôn La Bơ B

DC

xã Chà Vàl

H. Nam Giang

15° 35' 10"

107° 28' 37"

D-48-11-D-d

suối La Via

TV

xã Chà Vàl

H. Nam Giang

15° 37' 02"

107° 33' 36"

15° 37' 59"

107° 33' 44"

D-48-12-C-a;

D-48-12-C-c

Khe Liêm

TV

xã Chà Vàl

H. Nam Giang

15° 40' 50"

107° 29' 05"

15° 41' 35"

107° 28' 57"

D-48-11-D-b

khe Lơ Đoong

TV

xã Chà Vàl

H. Nam Giang

15° 40' 31"

107° 33' 26"

15° 41' 07"

107° 34' 31"

D-48-12-C-a

suối Lơ Năng

TV

xã Chà Vàl

H. Nam Giang

15° 39' 47"

107° 29' 16"

15° 42' 21"

107° 29' 05"

D-48-11-D-b

khe Nước Trong

TV

xã Chà Vàl

H. Nam Giang

15° 36' 42"

107° 35' 00"

15° 39' 08"

107° 37' 08"

D-48-12-C-a;

D-48-12-C-c

Suối Pí

TV

xã Chà Vàl

H. Nam Giang

15° 39' 44"

107° 36' 05"

15° 40' 26"

107° 36' 23"

D-48-12-C-a

sông Prinh

TV

xã Chà Vàl

H. Nam Giang

15° 24' 33"

107° 34' 57"

15° 42' 32"

107° 33' 06"

D-48-12-C-a;

D-48-12-C-c

khe Rơ Ché

TV

xã Chà Vàl

H. Nam Giang

15° 38' 50"

107° 31' 54"

15° 37' 56"

107° 31' 39"

D-48-12-C-a

thôn Tà Un

DC

xã Chà Vàl

H. Nam Giang

15° 38' 28"

107° 33' 13"

D-48-12-C-a

suối Trà Vinh

TV

xã Chà Vàl

H. Nam Giang

15° 35' 14"

107° 39' 19"

15° 39' 38"

107° 37ʹ 02"

D-48-12-C-a

Suối Trinh

TV

xã Chà Vàl

H. Nam Giang

15° 36' 52"

107° 30' 58"

15° 37' 20"

107° 30' 50"

D-48-12-C-c

Khe Tró

TV

xã Chà Vàl

H. Nam Giang

15° 39' 55"

107° 33' 55"

15° 41' 02"

107° 34' 36"

D-48-12-C-a

Khe Tưa

TV

xã Chà Vàl

H. Nam Giang

15° 39' 43"

107° 35' 32"

15° 39' 11"

107° 35' 54"

D-48-12-C-a

núi A Noong

SV

xã Chơ Chun

H. Nam Giang

15° 37ʹ 35"

107° 18' 59"

D-48-11-D-a

thôn A Xò

DC

xã Chơ Chun

H. Nam Giang

15° 40' 15"

107° 19' 04"

D-48-11-D-a

thôn B Lăng

DC

xã Chơ Chun

H. Nam Giang

15° 41' 32"

107° 20' 01"

D-48-11-D-a

suối B Ring

TV

xã Chơ Chun

H. Nam Giang

15° 42' 47"

107° 17' 15"

15° 44' 10"

107° 18' 04"

D-48-11-D-a

Sông Bung

TV

xã Chơ Chun

H. Nam Giang

15° 50' 36"

107° 13' 59"

15° 49' 05"

107° 50' 51"

D-48-11-D-a

suối Ca Xing

TV

xã Chơ Chun

H. Nam Giang

15° 39' 50"

107° 15' 56"

15° 39' 25"

107° 17' 13"

D-48-11-D-a

suối Cha Chôn

TV

xã Chơ Chun

H. Nam Giang

15° 41' 05"

107° 19' 11"

15° 40' 28"

107° 19' 47"

D-48-11-D-a

núi Coong Dông

SV

xã Chơ Chun

H. Nam Giang

15° 43' 28"

107° 20' 29"

D-48-11-D-a

thôn Côn Zốt

DC

xã Chơ Chun

H. Nam Giang

15° 44' 15"

107° 18' 54"

D-48-11-D-a

suối La Ê Ê

TV

xã Chơ Chun

H. Nam Giang

15° 42' 53"

107° 19' 11"

15° 37' 42"

107° 22' 25"

D-48-11-D-a

Suối Ngọn

TV

xã Chơ Chun

H. Nam Giang

15° 41' 14"

107° 20' 18"

15° 38' 51"

107° 20' 58"

D-48-11-D-a

núi Ta Gah

SV

xã Chơ Chun

H. Nam Giang

15° 43' 57"

107° 18' 41"

D-48-11-D-a

suối Tơ Proong

TV

xã Chơ Chun

H. Nam Giang

15° 38' 57"

107° 16' 49"

15° 39' 53"

107° 19' 53"

D-48-11-D-a

thôn 56A

DC

Đc Pre

H. Nam Giang

15° 35' 03"

107° 32' 14"

D-48-12-C-c

thôn 56B

DC

Đắc Pre

H. Nam Giang

15° 35' 12"

107° 32' 03"

D-48-12-C-c

thôn 57

DC

Đc Pre

H. Nam Giang

15° 35' 03"

107° 33' 08"

D-48-12-C-c

thôn 58

DC

Đắc Pre

H. Nam Giang

15° 35' 18"

107° 33' 07"

D-48-12-C-c

suối Cha Cóp

TV

Đắc Pre

H. Nam Giang

15° 29' 15"

107° 30' 26"

15° 35' 40"

107° 33' 12"

D-48-12-C-c

D-48-24-A-a

suối Cha Kiếp

TV

Đc Pre

H. Nam Giang

15° 35' 22"

107° 29' 03"

15° 35' 28"

107° 32' 09"

D-48-12-C-c

bản Peta Pác

DC

Đc Pre

H. Nam Giang

15° 26' 56"

107° 34' 04"

D-48-24-A-a

sông Prinh

TV

xã Đắc Pre

H. Nam Giang

15° 24' 33"

107° 34' 57"

15° 42' 32"

107° 33' 06"

D-48-12-C-c;

D-48-24-A-a

Suối Vích

TV

Đc Pre

H. Nam Giang

15° 30' 56"

107° 31' 31"

15° 33' 34"

107° 31' 10"

D-48-12-C-c

thôn 47

DC

xã Đắc Pring

H. Nam Giang

15° 33' 38"

107° 34' 38"

D-48-12-C-c

thôn 48

DC

Đắc Pring

H. Nam Giang

15° 33' 42"

107° 34' 24"

D-48-12-C-c

thôn 49A

DC

Đắc Pring

H. Nam Giang

15° 34' 20"

107° 34' 47"

D-48-12-C-c

thôn 49B

DC

Đắc Pring

H. Nam Giang

15° 34' 44"

107° 34' 52"

D-48-12-C-c

Đồn Biên phòng Đắc Prinh

KX

xã Đắc Pring

H. Nam Giang

15° 34' 26"

107° 34' 08"

D-48-12-C-c

xóm Pê Ta Poóc

DC

Đắc Pring

H. Nam Giang

15° 33' 48"

107° 34' 36"

D-48-12-C-c

sông Prinh

TV

Đắc Pring

H. Nam Giang

15° 24' 30"

107° 35' 03"

15° 42' 32"

107° 33' 06"

D-48-12-C-c;

D-48-24-A-a

suối Ra Lênh

TV

Đắc Pring

H. Nam Giang

15° 28' 40"

107° 37' 19"

15° 32' 58"

107° 33' 21"

D-48-12-C-c;

D-48-24-A-a

suối Ra Vai

TV

xã Đắc Pring

H. Nam Giang

15° 34' 14"

107° 37' 10"

15° 34' 53"

107° 37ʹ 58"

D-48-12-C-c;

D-48-12-C-d

suối Ra Xa

TV

xã Đắc Pring

H. Nam Giang

15° 31' 37"

107° 37' 11"

15° 33' 40"

107° 41' 35"

D-48-12-C-c;

D-48-12-C-d

suối Rơ L

TV

Đắc Pring

H. Nam Giang

15° 34' 07"

107° 38' 41"

15° 36' 18"

107° 38' 24"

D-48-12-C-d

Khe Ru

TV

Đắc Pring

H. Nam Giang

15° 36' 17"

107° 36' 46"

15° 38' 18"

107° 37' 25"

D-48-12-C-c;

D-48-12-C-a

suối Ta Roái

TV

Đắc Pring

H. Nam Giang

15° 33' 33"

107° 34' 53"

15° 34' 17"

107° 34' 40"

D-48-12-C-c

suối Tà Vạc

TV

Đắc Pring

H. Nam Giang

15° 35' 09"

107° 37' 00"

15° 35' 31"

107° 37' 44"

D-48-12-C-c;

D-48-12-C-d

Sông Thanh

TV

xã Đắc Pring

H. Nam Giang

15° 23' 12"

107° 39' 33"

15° 41' 28"

107° 46' 01"

D-48-12-C-d;

D-48-24-A-b

suối Trà Vinh

TV

Đắc Pring

H. Nam Giang

15° 35' 14"

107° 39' 19"

15° 39' 38"

107° 37' 02"

D-48-12-C-d

Suối Xeng

TV

Đắc Pring

H. Nam Giang

15° 35' 23"

107° 34' 54"

15° 34' 24"

107° 33' 38"

D-48-12-C-c

suối Cha Cóp

TV

Đắc Tôi

H. Nam Giang

15° 29' 15"

107° 30' 26"

15° 35' 40"

107° 33' 12"

D-48-12-C-c;

D-48-23-B-b;

D-48-24-A-a

suối Cha Kiếp

TV

Đắc Tôi

H. Nam Giang

15° 35' 22"

107° 29' 03"

15° 35' 28"

107° 32' 09"

D-48-11-D-d;

D-48-12-C-c

thôn Đắc Rích

DC

Đắc Tôi

H. Nam Giang

15° 35' 35"

107° 30' 16"

D-48-12-C-c

thôn Đắc Ro

DC

Đắc Tôi

H. Nam Giang

15° 35' 35"

107° 29' 53"

D-48-11-D-d

thôn Đắc Tà Vâng

DC

Đắc Tôi

H. Nam Giang

15° 35' 41"

107° 30' 45"

D-48-12-C-c

suối Đắk Pết

TV

Đắc Tôi

H. Nam Giang

15° 29' 59"

107° 27' 36"

15° 32' 21"

107° 25' 19"

D-48-11-D-d

núi La Dê

SV

Đắc Tôi

H. Nam Giang

15° 33' 16"

107° 26' 51"

D-48-11-D-d

suối La Giông

TV

Đắc Tôi

H. Nam Giang

15° 32' 56"

107° 28' 10"

15° 32' 34"

107° 30' 21"

D-48-11-D-d;

D-48-12-C-c

núi Tà Deo

SV

Đắc Tôi

H. Nam Giang

15° 29' 36"

107° 24' 02"

D-48-11-D-d

thôn Xóm 10

DC

Đắc Tôi

H. Nam Giang

15° 35' 40"

107° 31' 32"

D-48-12-C-c

Đồn Biên phòng 653

KX

xã Laêê

H. Nam Giang

15° 37' 48"

107° 21' 54"

D-48-11-D-a

Sông Bung

TV

xã Laêê

H. Nam Giang

15° 50' 36"

107° 13' 59"

15° 49' 05"

107° 50' 51"

D-48-11-D-a;

D-48-11-D-b;

D-48-11-D-d

thôn Đắc Ngôl

DC

xã Laêê

H. Nam Giang

15° 37' 44"

107° 20' 56"

D-48-11-D-a

suối Đk Đông

TV

xã Laêê

H. Nam Giang

15° 33' 20"

107° 22' 11"

15° 37' 11"

107° 24' 43"

D-48-11-D-b;

D-48-11-D-c;

D-48-11-D-d

suối Đắk Ngọn

TV

xã Laêê

H. Nam Giang

15° 38' 06"

107° 19' 36"

15° 38' 09"

107° 21' 26"

D-48-11-D-a

suối La Ê Ê

TV

xã Laêê

H. Nam Giang

15° 42' 53"

107° 19' 11"

15° 37' 42"

107° 22' 25"

D-48-11-D-a

Suối Ngọn

TV

xã Laêê

H. Nam Giang

15° 41' 14"

107° 20' 18"

15° 38' 51"

107° 20' 58"

D-48-11-D-a

thôn Pa Lan

DC

xã Laêê

H. Nam Giang

15° 37' 22"

107° 23' 19"

D-48-11-D-d

thôn Pà Ooi

DC

xã Laêê

H. Nam Giang

15° 37' 54"

107° 21' 47"

D-48-11-D-a

suối Rô Công

TV

xã Laêê

H. Nam Giang

15° 38' 46"

107° 24' 49"

15° 38' 01"

107° 25' 49"

D-48-11-D-b

núi Tờ Bay

SV

xã Laêê

H. Nam Giang

15° 41' 04"

107° 24' 37"

D-48-11-D-b

núi Trap Hi

SV

xã Laêê

H. Nam Giang

15° 43' 16"

107° 24' 28"

D-48-11-D-b

quốc lộ 14D

KX

xã Ladêê

H. Nam Giang

15° 37' 35"

107° 18' 59"

15° 32' 31"

107° 22' 10"

D-48-11-D-d;

D-48-11-D-c

suối A Mó

TV

xã Ladêê

H. Nam Giang

15° 29' 31"

107° 25' 31"

15° 38' 45"

107° 26' 46"

D-48-11-D-d;

D-48-23-B-b

Đồn Biên phòng 657

KX

xã Ladêê

H. Nam Giang

15° 36' 16"

107° 27' 03"

D-48-11-D-d

Sông Bung

TV

xã Ladêê

H. Nam Giang

15° 50' 36"

107° 13' 59"

15° 49' 05"

107° 50' 51"

D-48-11-D-d

suối Chà Van

TV

xã Ladêê

H. Nam Giang

15° 34' 34"

107° 28' 16"

15° 38' 41"

107° 33' 04"

D-48-11-D-d

thôn Công Tơ Rơn

DC

xã Ladêê

H. Nam Giang

15° 35' 24'

107° 26' 40"

D-48-11-D-d

Suối Đang

TV

xã Ladêê

H. Nam Giang

15° 35' 42"

107° 27ʹ 22"

15° 36' 03"

107° 27ʹ 07"

D-48-11-D-d

thôn Đắc Chờ Đây

DC

xã Ladêê

H. Nam Giang

15° 34' 41"

107° 25' 36"

D-48-11-D-d

thôn Đắc Lôi

DC

xã Ladêê

H. Nam Giang

15° 33' 32"

107° 25' 23"

D-48-11-D-d

thôn Đắc Ôốc

DC

xã Ladêê

H. Nam Giang

15° 36' 05"

107° 27' 09"

D-48-11-D-d

thôn Đắc Pênh

DC

xã Ladêê

H. Nam Giang

15° 32' 58"

107° 25' 16"

D-48-11-D-d

thôn Đắc Rế

DC

xã Ladêê

H. Nam Giang

15° 35' 46"

107° 28' 12"

D-48-11-D-d

suối Đắk Chôn

TV

xã Ladêê

H. Nam Giang

15° 31' 49"

107° 22' 36"

15° 33' 30"

107° 25' 19"

D-48-11-D-d

suối Đk Đông

TV

xã Ladêê

H. Nam Giang

15° 33' 20"

107° 22' 11"

15° 37' 11"

107° 24' 43"

D-48-11-D-b;

D-48-11-D-c;

D-48-11-D-d

suối Đắk Pết

TV

xã Ladêê

H. Nam Giang

15° 29' 59"

107° 27' 36"

15° 32' 21"

107° 25' 19"

D-48-11-D-d

suối Hà Léch

TV

xã Ladêê

H. Nam Giang

15° 36' 13"

107° 27' 44"

15° 36' 37"

107° 27' 29"

D-48-11-D-d

núi La Dê

SV

xã Ladêê

H. Nam Giang

15° 33' 16"

107° 26' 51"

D-48-11-D-d

suối La Dê

TV

xã Ladêê

H. Nam Giang

15° 34' 40"

107° 27' 14"

15° 35' 59"

107° 27ʹ 03"

D-48-11-D-d

Suối Pu

TV

xã Ladêê

H. Nam Giang

15° 30' 07"

107° 24' 28"

15° 31' 05"

107° 25' 10"

D-48-11-D-d

núi Tà Deo

SV

xã Ladêê

H. Nam Giang

15° 29' 36"

107° 24' 02"

D-48-11-D-d

suối Tờ Ri

TV

xã Ladêê

H. Nam Giang

15° 35' 24"

107° 28' 07"

15° 35' 59"

107° 28' 49"

D-48-11-D-d

suối A Loong

TV

xã Tà Bhing

H. Nam Giang

15° 43' 43"

107° 41' 35"

15° 46' 45"

107° 41' 33"

D-48-12-C-b;

D-48-12-A-d

suối A Nhất

TV

xã Tà Bhing

H. Nam Giang

15° 42' 30"

107° 40' 18"

15° 41' 54"

107° 38' 15"

D-48-12-C-b

suối A Xát

TV

xã Tà Bhing

H. Nam Giang

15° 42' 31"

107° 42' 34"

15° 40' 01"

107° 42' 48"

D-48-12-C-b

Trạm Bảo tồn thiên nhiên khu Sông Thanh

KX

xã Tà Bhing

H. Nam Giang

15° 40' 17"

107° 43' 03"

D-48-12-C-b

núi Bơ Hung

SV

xã Tà Bhing

H. Nam Giang

15° 34' 36"

107° 45' 05"

D-48-12-D-c;

D-48-12-C-d

thôn Cà Đâng

DC

xã Tà Bhing

H. Nam Giang

15° 40' 39"

107° 43' 46"

D-48-12-C-b

suối Dơ Vá

TV

xã Tà Bhing

H. Nam Giang

15° 41' 10"

107° 41' 08"

15° 39' 27"

107° 41' 40"

D-48-12-C-b

sông Gơ Mơ

TV

xã Tà Bhing

H. Nam Giang

15° 36' 03"

107° 45' 52"

15° 41' 02"

107° 45' 00"

D-48-12-C-b;

D-48-12-D-a;

D-48-12-D-c

suối Hà Ra

TV

xã Tà Bhing

H. Nam Giang

15° 43' 36"

107° 42' 36"

15° 45' 44"

107° 48' 57"

D-48-12-C-b

Suối Lao

TV

xã Tà Bhing

H. Nam Giang

15° 43' 51"

107° 40' 55"

15° 45' 05"

107° 41' 43"

D-48-12-C-b;

D-48-12-A-d

thôn Pà la

DC

xã Tà Bhing

H. Nam Giang

15° 40' 28"

107° 43' 19"

D-48-12-C-b

thôn Pà Rồng

DC

xã Tà Bhing

H. Nam Giang

15° 39' 38"

107° 41' 52"

D-48-12-C-b

thôn Pà Ting

DC

xã Tà Bhing

H. Nam Giang

15° 40' 57"

107° 44' 31"

D-48-12-C-b

thôn Pà Vả

DC

xã Tà Bhing

H. Nam Giang

15° 39' 29"

107° 41' 25"

D-48-12-C-b

thôn Pà Xua

DC

xã Tà Bhing

H. Nam Giang

15° 39' 53"

107° 42' 21"

D-48-12-C-b

suối Pờ Ruôm

TV

xã Tà Bhing

H. Nam Giang

15° 40' 44"

107° 41' 45"

15° 39' 39"

107° 42' 03"

D-48-12-C-b

suối Ra Xa

TV

xã Tà Bhing

H. Nam Giang

15° 31' 37"

107° 37' 11"

15° 33' 40"

107° 41' 35"

D-48-12-C-d

suối Tà Binh

TV

xã Tà Bhing

H. Nam Giang

15° 37' 26"

107° 39' 07"

15° 39' 58"

107° 42' 57"

D-48-12-C-b;

D-48-12-C-d

dãy núi Ta La Cu

SV

xã Tà Bhing

H. Nam Giang

15° 42' 45"

107° 39' 43"

D-48-12-C-b

Sông Thanh

TV

xã Tà Bhing

H. Nam Giang

15° 23' 12"

107° 39' 33"

15° 41' 28"

107° 46' 01"

D-48-12-C-b;

D-48-12-C-d

thôn Za Ra

DC

xã Tà Bhing

H. Nam Giang

15° 39' 16"

107° 41' 18"

D-48-12-C-b

Thôn 2

DC

xã Tà Pơơ

H. Nam Giang

15° 42' 37"

107° 33' 07"

D-48-12-C-a

quốc lộ 14D

KX

xã Tà Pơơ

H. Nam Giang

15° 41' 34"

107° 46' 01"

15° 32' 44"

107° 21' 54"

D-48-12-C-a;

D-48-12-C-b

sông A Nêu

TV

xã Tà Pơơ

H. Nam Giang

15° 42' 41"

107° 34' 30"

15° 46' 19"

107° 36' 56"

D-48-12-C-a;

D-48-12-A-c

suối A Nhất

TV

xã Tà Pơơ

H. Nam Giang

15° 42' 30"

107° 40' 18"

15° 41' 54"

107° 38' 15"

D-48-12-C-b

sông A Vương

TV

xã Tà Pơơ

H. Nam Giang

15° 53' 03"

107° 23' 40"

15° 43' 36"

107° 38' 11"

D-48-12-C-a;

D-48-12-C-b;

D-48-12-A-c

Sông Bung

TV

xã Tà Pơơ

H. Nam Giang

15° 50' 36"

107° 13' 59"

15° 49' 05"

107° 50' 51"

D-48-12-C-a;

D-48-12-C-b

Khe Bưa

TV

xã Tà Pơơ

H. Nam Giang

15° 44' 32"

107° 32' 46"

15° 43' 23"

107° 32' 36"

D-48-12-C-a

Suối Bươn

TV

xã Tà Pơơ

H. Nam Giang

15° 42' 37"

107° 34' 30"

15° 41' 37"

107° 34' 11"

D-48-12-C-a

suối Chà Buôi

TV

xã Tà Pơơ

H. Nam Giang

15° 42' 20"

107° 36' 12"

15° 40' 45"

107° 36' 12"

D-48-12-C-a

khe Nước Trong

TV

xã Tà Pơơ

H. Nam Giang

15° 36' 42"

107° 35' 00"

15° 39' 08"

107° 37' 08"

D-48-12-C-a

thôn Pà Păng

DC

xã Tà Pơơ

H. Nam Giang

15° 43' 50"

107° 34' 26"

D-48-12-C-a

thôn Pà Tôi

DC

xã Tà Pơơ

H. Nam Giang

15° 40' 11"

107° 39' 20"

D-48-12-C-b

Suối Pơ

TV

xã Tà Pơơ

H. Nam Giang

15° 45' 07'

107° 32' 38"

15° 43' 53"

107° 34' 04"

D-48-12-C-a

sông Prinh

TV

xã Tà Pơơ

H. Nam Giang

15° 24' 33"

107° 34' 57"

15° 42' 32"

107° 33' 06"

D-48-12-C-a

suối Rơ Rang

TV

xã Tà Pơơ

H. Nam Giang

15° 40' 55"

107° 39' 37"

15° 40' 47"

107° 38' 49"

D-48-12-C-b

Khe Ru

TV

xã Tà Pơơ

H. Nam Giang

15° 36' 17"

107° 36' 46"

15° 38' 18"

107° 37' 25"

D-48-12-C-a;

D-48-12-C-c

suối Tà Binh

TV

xã Tà Pơơ

H. Nam Giang

15° 37ʹ 26"

107° 39' 07"

15° 39' 58"

107° 42' 57"

D-48-12-C-b;

D-48-12-C-d

suối Trà Vinh

TV

xã Tà Pơơ

H. Nam Giang

15° 35' 14"

107° 39' 19"

15° 39' 38"

107° 37' 02"

D-48-12-C-a

Thôn Vinh

DC

xã Tà Pơơ

H. Nam Giang

15° 40' 09"

107° 39' 11"

D-48-12-C-b

sông A Rất

TV

xã Zuôih

H. Nam Giang

15° 50' 46"

107° 30' 13"

15° 43' 58"

107° 30' 52"

D-48-12-C-a;

D-48-12-A-c

Khe Boong

TV

xã Zuôih

H. Nam Giang

15° 42' 34"

107° 30' 10"

15° 43' 40"

107° 30' 28"

D-48-12-C-a

Sông Bung

TV

xã Zuôih

H. Nam Giang

15° 50' 36"

107° 13' 59"

15° 49' 05"

107° 50' 51"

D-48-12-C-a;

D-48-11-D-b

thôn Công Dồn

DC

xã Zuôih

H. Nam Giang

15° 40' 41"

107° 29' 34"

D-48-11-D-b

Khe Duôi

TV

xã Zuôih

H. Nam Giang

15° 42' 31"

107° 30' 29"

15° 43' 49"

107° 30' 42"

D-48-12-C-a

núi Đoong

SV

xã Zuôih

H. Nam Giang

15° 39' 30"

107° 30' 43"

D-48-12-C-a

Khe Liêm

TV

xã Zuôih

H. Nam Giang

15° 40' 50"

107° 29' 05"

15° 41' 35"

107° 28' 57"

D-48-11-D-b

sui Lơ Năng

TV

xã Zuôih

H. Nam Giang

15° 39' 47"

107° 29' 16"

15° 42' 21"

107° 29' 05"

D-48-11-D-b

dãy núi Ngư Mầm

SV

xã Zuôih

H. Nam Giang

15° 46' 29"

107° 31' 13"

D-48-12-A-c

suối Pa Bửu Ri

TV

xã Zuôih

H. Nam Giang

15° 41' 42"

107° 25' 07"

15° 43' 36"

107° 27' 15"

D-48-11-D-b

sông Pa Nâu

TV

xã Zuôih

H. Nam Giang

15° 47' 31"

107° 24' 12"

15° 43' 42"

107° 29' 34"

D-48-11-D-b

thôn Pà Đhí

DC

xã Zuôih

H. Nam Giang

15° 44' 01"

107° 30' 19"

D-48-12-C-a

núi Pà Gơ

SV

xã Zuôih

H. Nam Giang

15° 41' 09"

107° 29' 33"

D-48-11-D-b

thôn Pà Rum A

DC

xã Zuôih

H. Nam Giang

15° 43' 53"

107° 29' 17"

D-48-11-D-b

thôn Pà Rum B

DC

xã Zuôih

H. Nam Giang

15° 43' 45"

107° 30' 26"

D-48-12-C-a

sông Prinh

TV

xã Zuôih

H. Nam Giang

15° 24' 33"

107° 34' 57"

15° 42' 32"

107° 33' 06"

D-48-12-C-a

Suối Ràng

TV

xã Zuôih

H. Nam Giang

15° 41' 28"

107° 31' 19"

15° 43' 40"

107° 31' 44"

D-48-12-C-a

núi Trap Hi

SV

xã Zuôih

H. Nam Giang

15° 43' 16"

107° 24' 28"

D-48-11-D-b

Thôn 1

DC

xã Trà Cang

H. Nam Trà My

15° 04' 00"

108° 03' 26"

D-49-13-C-c

Thôn 2

DC

xã Trà Cang

H. Nam Trà My

15° 03' 52"

108° 02' 08"

D-49-13-C-c

Thôn 3

DC

xã Trà Cang

H. Nam Trà My

15° 06' 20"

108° 01' 51"

D-49-13-C-c

Thôn 4

DC

xã Trà Cang

H. Nam Trà My

15° 05' 53"

108° 04' 32"

D-49-13-C-c

Thôn 5

DC

xã Trà Cang

H. Nam Trà My

15° 07' 11"

108° 03' 40"

D-49-13-C-c

Thôn 6

DC

xã Trà Cang

H. Nam Trà My

15° 07ʹ 35"

108° 01' 07"

D-49-13-C-c

Thôn 7

DC

xã Trà Cang

H. Nam Trà My

15° 07' 43"

108° 03' 50"

D-49-13-C-c

Suối Băng

TV

xã Trà Cang

H. Nam Trà My

15° 04' 38"

108° 01' 35"

15° 04' 50"

108° 03' 46"

D-49-13-C-c

núi Mang Lang

SV

xã Trà Cang

H. Nam Trà My

15° 04' 14"

108° 01' 47"

D-49-13-C-a

núi Mang Lau

SV

xã Trà Cang

H. Nam Trà My

15° 09' 17"

108° 01' 27"

D-49-13-C-a

suối Nước Biên

TV

xã Trà Cang

H. Nam Trà My

15° 05' 58"

107° 59' 18"

15° 04' 21"

108° 05' 29"

D-48-24-D-d;

D-49-13-C-c

sông Nước Biu

TV

xã Trà Cang

H. Nam Trà My

15° 07ʹ 48"

108° 03' 39"

15° 08' 06"

108° 06' 17"

D-49-13-C-c

suối Nước Lin

TV

xã Trà Cang

H. Nam Trà My

15° 04' 33"

107° 58' 50"

15° 03' 43"

108° 05' 14"

D-49-13-C-c

cầu Sông Tranh

KX

xã Trà Cang

H. Nam Trà My

15° 07' 42"

108° 06' 54"

D-49-13-C-a

Sông Tranh

TV

xã Trà Cang

H. Nam Trà My

14° 57' 41"

108° 07' 24"

15° 34' 11"

108° 07' 09"

D-49-13-C-c

Thôn 1

DC

xã Trà Don

H. Nam Trà My

15° 06' 07"

108° 07' 39"

D-49-13-C-d

Thôn 2

DC

xã Trà Don

H. Nam Trà My

15° 05' 38"

108° 07' 05"

D-49-13-C-c

Thôn 3

DC

xã Trà Don

H. Nam Trà My

15° 02' 49"

108° 07' 00"

D-49-13-C-c

quốc lộ 40B

KX

xã Trà Don

H. Nam Trà My

14° 35' 42"

108° 31' 51"

14° 59' 13"

108° 03' 00"

D-49-13-C-c

Suối Bay

TV

xã Trà Don

H. Nam Trà My

15° 03' 41"

108° 08' 20"

15° 06' 30"

108° 08' 43"

D-49-13-C-d

Suối Cóp

TV

xã Trà Don

H. Nam Trà My

15° 03' 54"

108° 09' 19"

15° 05' 59"

108° 09' 47"

D-49-13-C-d

suối Nước Là

TV

xã Trà Don

H. Nam Trà My

15° 06' 07"

108° 10' 02"

15° 08' 09"

108° 07' 51"

D-49-13-C-b;

D-49-13-C-d

suốiớc Núi

TV

xã Trà Don

H. Nam Trà My

15° 03' 58"

108° 06' 39"

15° 04' 55"

108° 05' 35"

D-49-13-C-c

suối Nưc Nương

TV

xã Trà Don

H. Nam Trà My

15° 03' 41"

108° 09' 48"

15° 06' 07"

108° 10' 02"

D-49-13-C-d

Đồi Sóc

SV

xã Trà Don

H. Nam Trà My

15° 08' 04"

108° 07' 41"

D-49-13-C-b

cầu Sông Tranh

KX

xã Trà Don

H. Nam Trà My

15° 03' 34"

108° 05' 21"

D-49-13-C-c

Suối Tiêu

TV

xã Trà Don

H. Nam Trà My

15° 02' 16"

108° 07' 24"

15° 02' 15"

108° 06' 20"

D-49-13-C-c

Sông Tranh

TV

xã Trà Don

H. Nam Trà My

14° 57ʹ 41"

108° 07' 24"

15° 34' 11"

108° 07' 09"

D-49-13-C-c;

D-49-13-C-a

Thôn 1

DC

xã Trà Dơn

H. Nam Trà My

15° 14' 39"

108° 04' 58"

D-49-13-C-a

Thôn 2

DC

xã Trà Dơn

H. Nam Trà My

15° 14' 33"

108° 02' 52"

D-49-13-C-a

Thôn 3

DC

xã Trà Dơn

H. Nam Trà My

15° 15' 43"

108° 01' 27"

D-49-13-A-c

Thôn 4

DC

xã Trà Dơn

H. Nam Trà My

15° 13' 51"

108° 00' 42"

D-49-13-C-a

Thôn 5

DC

xã Trà Dơn

H. Nam Trà My

15° 11' 43"

107° 58' 57"

D-48-24-D-b

quốc lộ 40B

KX

xã Trà Dơn

H. Nam Trà My

14° 35' 42"

108° 31' 51"

14° 59' 13"

108° 03' 00"

D-49-13-A-c

đường tỉnh 616

KX

xã Trà Dơn

H. Nam Trà My

15° 33' 59"

108° 29' 32"

15° 08' 12"

108° 07' 29"

D-49-13-A-c

núi Da Ka

SV

xã Trà Dơn

H. Nam Trà My

15° 10' 59"

108° 00' 29"

D-49-13-C-a

Núi Kôn

SV

xã Trà Dơn

H. Nam Trà My

15° 12' 50"

108° 01' 27"

D-49-13-C-a

Sông Leng

TV

xã Trà Dơn

H. Nam Trà My

15° 15' 17"

107° 59' 51"

15° 16' 16"

108° 05' 44"

D-48-24-B-d;

D-49-13-A-c

Núi Mai

SV

xã Trà Dơn

H. Nam Trà My

15° 14' 13"

108° 01' 15"

D-49-13-C-a

núi Mang Lau

SV

xã Trà Dơn

H. Nam Trà My

15° 09' 17"

108° 01' 27"

D-49-13-C-a

sông Nước Siêng

TV

xã Trà Dơn

H. Nam Trà My

15° 10' 47"

108° 01' 48"

15° 13' 21"

107° 59' 21"

D-48-24-D-b;

D-49-13-C-a

suối Nước Sú

TV

xã Trà Dơn

H. Nam Trà My

15° 09' 10"

108° 00' 42"

15° 11' 51"

107° 59' 50"

D-48-24-D-b;

D-49-13-C-a

suối Nước Ta

TV

xã Trà Dơn

H. Nam Trà My

15° 11' 13"

108° 02' 41"

15° 14' 56"

108° 05' 40"

D-49-13-C-a

suối Nước Xia

TV

xã Trà Dơn

H. Nam Trà My

15° 11' 51"

107° 59' 50"

15° 13' 07"

107° 59' 13"

D-48-24-D-b

Núi Rang

SV

xã Trà Dơn

H. Nam Trà My

15° 14' 12"

108° 05' 05"

D-49-13-C-a

Suối Rức

TV

xã Trà Dơn

H. Nam Trà My

15° 10' 05"

107° 59' 33"

15° 13' 07"

107° 59' 13"

D-48-24-D-b

cầu treo Sông Tranh 1

KX

xã Trà Dơn

H. Nam Trà My

15° 14' 50"

108° 05' 37"

D-49-13-C-a

cầu treo Sông Tranh 2

KX

xã Trà Dơn

H. Nam Trà My

15° 14' 56"

108° 05' 31"

D-49-13-C-a

sông Trà Kúc

TV

xã Trà Dơn

H. Nam Trà My

15° 13' 07"

107° 59' 13"

15° 15' 17"

107° 59' 51"

D-48-24-B-d;

D-48-24-D-b

Sông Tranh

TV

xã Trà Dơn

H. Nam Trà My

14° 57' 41"

108° 07' 24"

15° 34' 11"

108° 07' 09"

D-49-13-A-c;

D-49-13-C-a

núi Văn Lung

SV

xã Trà Dơn

H. Nam Trà My

15° 11' 42"

108° 01' 34"

D-49-13-C-a

Thôn 1

DC

xã Trà Leng

H. Nam Trà My

15° 16' 37"

108° 00' 22"

D-49-13-A-c

Thôn 2

DC

xã Trà Leng

H. Nam Trà My

15° 15' 56"

107° 58' 38"

D-48-24-B-d

Thôn 3

DC

xã Trà Leng

H. Nam Trà My

15° 16' 30"

108° 01' 39"

D-49-13-A-c

Thôn 4

DC

xã Trà Leng

H. Nam Trà My

15° 13' 50"

107° 58' 28"

D-48-24-D-b

Sông Cheng

TV

xã Trà Leng

H. Nam Trà My

15° 14' 59"

107° 57ʹ 01"

15° 13' 10"

107° 59' 01"

D-48-24-D-b

Sông Leng

TV

xã Trà Leng

H. Nam Trà My

15° 15' 17"

107° 59' 51"

15° 16' 16"

108° 05' 44"

D-48-24-B-d;

D-49-13-A-c

Suối Mai

TV

xã Trà Leng

H. Nam Trà My

15° 14' 55"

107° 57' 31"

15° 15' 17"

107° 59' 51"

D-48-24-B-d;

D-48-24-D-b

suối Nước Ka

TV

xã Trà Leng

H. Nam Trà My

15° 17' 56"

108° 01' 38"

15° 16' 52"

108° 00' 23"

D-49-13-A-c

Suối Rức

TV

xã Trà Leng

H. Nam Trà My

15° 10' 05"

107° 59' 33"

15° 13' 07"

107° 59' 13"

D-48-24-D-b

sông Trà Kúc

TV

xã Trà Leng

H. Nam Trà My

15° 13' 07“

107° 59' 13"

15° 15' 17"

107° 59' 51"

D-48-24-B-d;

D-48-24-D-b

Sông Tranh

TV

xã Trà Leng

H. Nam Trà My

14° 57' 41"

108° 07' 24"

15° 34' 11"

108° 07' 09"

D-49-13-A-c

Suối Vả

TV

xã Trà Leng

H. Nam Trà My

15° 18' 52"

108° 03' 14"

15° 16' 31"

108° 04' 42"

D-49-13-A-c

Suối Xác

TV

xã Trà Leng

H. Nam Trà My

15° 17' 08"

108° 01' 55"

15° 16' 25"

108° 01' 53"

D-49-13-A-c

Sông Xoan

TV

xã Trà Leng

H. Nam Trà My

15° 15' 56"

107° 56' 59"

15° 16' 27"

108° 00' 51"

D-48-24-B-d;

D-49-13-A-c

Thôn 1

DC

xã Trà Linh

H. Nam Trà My

15° 02' 03"

108° 02' 49"

D-49-13-C-c

Thôn 2

DC

xã Trà Linh

H. Nam Trà My

15° 01' 10"

108° 00' 26"

D-49-13-C-c

Thôn 3

DC

xã Trà Linh

H. Nam Trà My

15° 02' 01"

108° 00' 20"

D-49-13-C-c

Thôn 4

DC

xã Trà Linh

H. Nam Trà My

15° 03' 12"

108° 00' 48"

D-49-13-C-c

Núi Hù

SV

xã Trà Linh

H. Nam Trà My

15° 02' 20"

107° 57' 26"

D-48-24-D-d

Núi Linh

SV

xã Trà Linh

H. Nam Trà My

15° 04' 12"

107° 58' 24"

D-48-24-D-d

suốiớc Lin

TV

xã Trà Linh

H. Nam Trà My

15° 04' 33"

107° 58' 50"

15° 03' 43"

108° 05' 14"

D-48-24-D-d;

D-49-13-C-c

suối Nước Moa

TV

xã Trà Linh

H. Nam Trà My

15° 00' 40"

107° 59' 32"

15° 01' 32"

108° 00' 14"

D-48-24-D-d;

D-49-13-C-c

suối Nước Na

TV

xã Trà Linh

H. Nam Trà My

15° 00' 52"

107° 58' 21"

15° 02' 40"

108° 02' 02"

D-48-24-D-d;

D-49-13-C-c

suối Nước Xiêng

TV

xã Trà Linh

H. Nam Trà My

15° 00' 56"

108° 00' 45"

15° 01' 41"

108° 00' 49"

D-49-13-C-c

Núi Tụ

SV

xã Trà Linh

H. Nam Trà My

15° 05' 13"

107° 58' 25"

D-48-24-D-d

Thôn 1

DC

xã Trà Mai

H. Nam Trà My

15° 10' 26"

108° 07' 12"

D-49-13-C-a

Thôn 2

DC

xã Trà Mai

H. Nam Trà My

15° 08' 57"

108° 07' 14"

D-49-13-C-a

Thôn 3

DC

xã Trà Mai

H. Nam Trà My

15° 09' 39"

108° 10' 30"

D-49-13-C-a

Thôn 6

DC

xã Trà Mai

H. Nam Trà My

15° 15' 13"

108° 06' 20"

D-49-13-A-c

quốc lộ 40B

KX

xã Trà Mai

H. Nam Trà My

14° 35' 42"

108° 31' 51"

14° 59' 13"

108° 03' 00"

D-49-13-C-a

đường tỉnh 616

KX

xã Trà Mai

H. Nam Trà My

15° 33' 59"

108° 29' 32"

15° 08' 12"

108° 07' 29"

D-49-13-C-a

Suối Bằng

TV

xã Trà Mai

H. Nam Trà My

15° 13' 04"

108° 06' 21"

15° 13' 36"

108° 05' 34"

D-49-13-C-a

suối Năm Tầng

TV

xã Trà Mai

H. Nam Trà My

15° 11' 25"

108° 07' 32"

15° 11' 37"

108° 06' 45"

D-49-13-C-a;

D-49-13-C-b

suối Nưc Cươi

TV

xã Trà Mai

H. Nam Trà My

15° 09' 03"

108° 07' 51"

15° 09' 02"

108° 06' 36"

D-49-13-C-a;

D-49-13-C-b

suốiớc La

TV

xã Trà Mai

H. Nam Trà My

15° 08' 09"

108° 07' 51"

15° 09' 08"

108° 06' 29"

D-49-13-C-a;

D-49-13-C-b

cầu Nước Là

KX

xã Trà Mai

H. Nam Trà My

15° 08' 11"

108° 07' 28"

D-49-13-C-a

suối Nước Là

TV

xã Trà Mai

H. Nam Trà My

15° 06' 07"

108° 10' 02"

15° 08' 09"

108° 07' 51"

D-49-13-A-c;

D-49-13-C-b;

D-49-13-C-d

suối Nước Pang

TV

xã Trà Mai

H. Nam Trà My

15° 09' 41"

108° 08' 02"

15° 10' 23"

108° 06' 38"

D-49-13-C-a;

D-49-13-C-b

suối Nưc Ui

TV

xã Trà Mai

H. Nam Trà My

15° 09' 43"

108° 09' 21"

15° 08' 09"

108° 07' 51"

D-49-13-C-b

cầu Nước Xa

KX

xã Trà Mai

H. Nam Trà My

15° 14' 51"

108° 06' 43"

D-49-13-C-a

suối Nước Xa

TV

xã Trà Mai

H. Nam Trà My

15° 09' 02"

108° 11' 51"

15° 15' 21"

108° 06' 26"

D-49-13-C-a;

D-49-13-C-b

núi Poóc Pây

SV

xã Trà Mai

H. Nam Trà My

15° 11' 48"

108° 12' 34"

D-49-13-C-b

Đi Sóc

SV

xã Trà Mai

H. Nam Trà My

15° 08' 24"

108° 07' 19"

D-49-13-C-a

Đi Sóc

SV

xã Trà Mai

H. Nam Trà My

15° 08' 04"

108° 07' 41"

D-49-13-C-b

cầu Sông Tranh

KX

xã Trà Mai

H. Nam Trà My

15° 07' 42"

108° 06' 54"

D-49-13-C-a

cầu treo Sông Tranh 1

KX

xã Trà Mai

H. Nam Trà My

15° 14' 50"

108° 05' 37"

D-49-13-C-a

cầu treo Trà Tập

KX

xã Trà Mai

H. Nam Trà My

15° 09' 11"

108° 06' 32"

D-49-13-C-a

Sông Tranh

TV

xã Trà Mai

H. Nam Trà My

14° 57' 41"

108° 07' 24"

15° 34' 11"

108° 07' 09"

D-49-13-C-a

Thôn 1

DC

xã Trà Nam

H. Nam Trà My

15° 01' 33"

108° 03' 06"

D-49-13-C-c

Thôn 2

DC

xã Trà Nam

H. Nam Trà My

15° 01' 03"

108° 03' 24"

D-49-13-C-c

Thôn 3

DC

xã Trà Nam

H. Nam Trà My

15° 01' 56"

108° 05' 20"

D-49-13-C-c

Thôn 4

DC

xã Trà Nam

H. Nam Trà My

15° 01' 22"

108° 06' 19"

D-49-13-C-c

Thôn 5

DC

xã Trà Nam

H. Nam Trà My

14° 58' 49"

108° 07' 17"

D-49-25-A-a

quốc lộ 40B

KX

xã Trà Nam

H. Nam Trà My

14° 35' 42"

108° 31' 51"

14° 59' 13"

108° 03' 00"

D-49-13-C-c;

D-49-25-A-a

núi Ko Sang

SV

xã Trà Nam

H. Nam Trà My

15° 00' 47"

108° 05' 44"

D-49-13-C-c

Núi Linh

SV

xã Trà Nam

H. Nam Trà My

15° 01' 36"

108° 04' 43"

D-49-13-C-c

núi Măng Lúc

SV

xã Trà Nam

H. Nam Trà My

15° 00' 44"

108° 06' 51"

D-49-13-C-c

suối Nước Lin

TV

xã Trà Nam

H. Nam Trà My

15° 04' 33"

107° 58' 50"

15° 03' 43"

108° 05' 14"

D-49-13-C-c

suối Nước Pi

TV

xã Trà Nam

H. Nam Trà My

14° 59' 44"

108° 02' 37"

15° 03' 17"

108° 05' 17"

D-49-13-C-c;

D-49-25-A-a

suối Pi An

TV

xã Trà Nam

H. Nam Trà My

14° 58' 10"

108° 04' 29"

14° 59' 11"

108° 07ʹ 22"

D-49-25-A-a

cầu Sông Tranh

KX

xã Trà Nam

H. Nam Trà My

15° 03' 34"

108° 05' 21"

D-49-13-C-c

Sông Tranh

TV

xã Trà Nam

H. Nam Trà My

14° 57' 41"

108° 07' 24"

15° 34' 11"

108° 07ʹ 09"

D-49-25-A-a;

D-49-25-A-b;

D-49-13-C-c;

D-49-13-C-d

Thôn 1

DC

xã Trà Tập

H. Nam Trà My

15° 08' 42"

108° 05' 14"

D-49-13-C-a

Thôn 2

DC

xã Trà Tập

H. Nam Trà My

15° 09' 18"

108° 04' 10"

D-49-13-C-a

Thôn 3

DC

xã Trà Tập

H. Nam Trà My

15° 10' 16"

108° 04' 31"

D-49-13-C-a

Thôn 4

DC

xã Trà Tập

H. Nam Trà My

15° 11' 16"

108° 05' 42"

D-49-13-C-a

núi Mang Lau

SV

xã Trà Tập

H. Nam Trà My

15° 09' 17"

108° 01' 27"

D-49-13-C-a

sông Nước Biu

TV

xã Trà Tập

H. Nam Trà My

15° 07' 48"

108° 03' 39"

15° 08' 06"

108° 06' 17"

D-49-13-C-a;

D-49-13-C-c

sui Nước Choong

TV

xã Trà Tập

H. Nam Trà My

15° 09' 55"

108° 01' 48"

15° 09' 24"

108° 06' 23"

D-49-13-C-a

suốiớc Ta

TV

xã Trà Tập

H. Nam Trà My

15° 11' 13"

108° 02' 41"

15° 14' 56"

108° 05' 40"

D-49-13-C-a

Núi Rôn

SV

xã Trà Tập

H. Nam Trà My

15° 11' 04"

108° 05' 50"

D-49-13-C-a

cầu Sông Tranh

KX

xã Trà Tập

H. Nam Trà My

15° 09' 23"

108° 06' 23"

D-49-13-C-a

Núi Tập

SV

xã Trà Tập

H. Nam Trà My

15° 10' 52"

108° 02' 46"

D-49-13-C-a

cầu treo Trà Tập

KX

xã Trà Tập

H. Nam Trà My

15° 09' 11"

108° 06' 32"

D-49-13-C-a

Sông Tranh

TV

xã Trà Tập

H. Nam Trà My

14° 57' 41"

108° 07' 24"

15° 34' 11"

108° 07ʹ 09"

D-49-13-C-a

Suối Tươm

TV

xã Trà Tập

H. Nam Trà My

15° 11' 27"

108° 03' 23"

15° 12' 19"

108° 05' 56"

D-49-13-C-a

Thôn 1

DC

xã Trà Vân

H. Nam Trà My

15° 06' 19"

108° 09' 54"

D-49-13-C-d

Thôn 2

DC

xã Trà Vân

H. Nam Trà My

15° 07' 19"

108° 12' 24"

D-49-13-C-d

Thôn 3

DC

xã Trà Vân

H. Nam Trà My

15° 06' 41"

108° 13' 53"

D-49-13-C-d

Suối Buôn

TV

xã Trà Vân

H. Nam Trà My

15° 06' 01"

108° 12' 18"

15° 07' 14"

108° 13' 37"

D-49-13-C-d

suối Nước Boa

TV

xã Trà Vân

H. Nam Trà My

15° 10' 19"

108° 13' 28"

15° 07' 54"

108° 13' 38"

D-49-13-C-b

sông Nước Bua

TV

xã Trà Vân

H. Nam Trà My

15° 07' 54"

108° 13' 38"

15° 05' 46"

108° 15' 22"

D-49-13-D-a;

D-49-13-C-d

suối Nước Là

TV

xã Trà Vân

H. Nam Trà My

15° 06' 07"

108° 10' 02"

15° 08' 09"

108° 07' 51"

D-49-13-C-d

suối Nưc Nương

TV

xã Trà Vân

H. Nam Trà My

15° 03' 41"

108° 09' 48"

15° 06' 07"

108° 10' 02"

D-49-13-C-d

Suối Rai

TV

xã Trà Vân

H. Nam Trà My

15° 07' 21"

108° 11' 08"

15° 06' 07"

108° 10' 02"

D-49-13-C-d

i Văn Rét

SV

xã Trà Vân

H. Nam Trà My

15° 07' 09"

108° 15' 31"

D-49-13-D-c

Thôn 1

DC

xã Trà Vinh

H. Nam Trà My

15° 03' 56"

108° 11' 35"

D-49-13-C-d

Thôn 2

DC

xã Trà Vinh

H. Nam Trà My

15° 02' 45"

108° 13' 25"

D-49-13-C-d

Thôn 3

DC

xã Trà Vinh

H. Nam Trà My

15° 06' 09"

108° 13' 56"

D-49-13-C-d

Thôn 4

DC

xã Trà Vinh

H. Nam Trà My

15° 03' 46"

108° 12' 18"

D-49-13-C-d

sông Nước Bua

TV

xã Trà Vinh

H. Nam Trà My

15° 07ʹ 54"

108° 13' 38"

15° 05' 46"

108° 15' 22"

D-49-13-D-c

suối Nước Meo

TV

xã Trà Vinh

H. Nam Trà My

15° 03' 36"

108° 12' 13"

15° 01' 59"

108° 14' 12"

D-49-13-C-d

suối Nưc Nương

TV

xã Trà Vinh

H. Nam Trà My

15° 03' 41"

108° 09' 48"

15° 06' 07"

108° 10' 02"

D-49-13-C-d

sui Nước Prong

TV

xã Trà Vinh

H. Nam Trà My

15° 02' 39"

108° 12' 29"

15° 02' 33"

108° 13' 44"

D-49-13-C-d

suối Tắc Lúng

TV

xã Trà Vinh

H. Nam Trà My

15° 04' 03"

108° 13' 08"

15° 03' 14"

108° 12' 55"

D-49-13-C-d

núi An Châu Đao

SV

xã Phước Ninh

H. Nông Sơn

15° 40' 34"

107° 58' 19"

D-48-12-D-b

núi Bàn Cờ

SV

xã Phước Ninh

H. Nông Sơn

15° 44' 13"

107° 55' 36"

D-48-12-D-b

thôn Bình Yên

DC

xã Phước Ninh

H. Nông Sơn

15° 40' 53"

108° 00' 21"

D-49-1-C-a

hồ Diên Ne

TV

xã Phước Ninh

H. Nông Sơn

15° 42' 32"

107° 54' 48"

D-48-12-D-b

khe Diên Ne

TV

xã Phước Ninh

H. Nông Sơn

15° 41' 21"

107° 56' 31"

15° 41' 35"

107° 59' 56"

D-48-12-D-b

thôn Dùi Chiêng 1

DC

xã Phước Ninh

H. Nông Sơn

15° 39' 40"

107° 59' 25"

D-48-12-D-b

thôn Dùi Chiêng 2

DC

Phước Ninh

H. Nông Sơn

15° 40' 17"

107° 59' 43"

D-48-12-D-b

cầu Khe Rinh

KX

xã Phước Ninh

H. Nông Sơn

15° 41' 16"

108° 00' 11"

D-49-1-C-a

cầu Nà Ráy

KX

xã Phước Ninh

H. Nông Sơn

15° 41' 56"

108° 01' 31"

D-49-1-C-a

mỏ than Nông Sơn

KX

xã Phước Ninh

H. Nông Sơn

15° 42' 52"

108° 00' 52"

D-49-1-C-a

núi Pa Đi

SV

xã Phước Ninh

H. Nông Sơn

15° 38' 32"

107° 52' 36"

D-48-12-D-b

Khe Rinh

TV

xã Phước Ninh

H. Nông Sơn

15° 41' 35"

107° 59' 56"

15° 41' 23"

108° 00' 34"

D-48-12-D-b

núi Ta Đi

SV

xã Phước Ninh

H. Nông Sơn

15° 41' 01"

107° 50' 09"

D-48-12-D-a

sông Thu Bồn

TV

xã Phước Ninh

H. Nông Sơn

15° 34' 11"

108° 07ʹ 09"

15° 52' 30"

108° 23' 41"

D-49-1-C-a

thôn Xuân Hòa 1

DC

xã Phước Ninh

H. Nông Sơn

15° 41' 55"

108° 01' 26"

D-49-1-C-a

thôn Xuân Hòa 2

DC

xã Phước Ninh

H. Nông Sơn

15° 41' 35"

108° 00' 28"

D-49-1-C-a

thôn Cẩm La

DC

xã Quế Lâm

H. Nông Sơn

15° 38' 04"

107° 58' 10"

D-48-12-D-b

núi Pa Đi

SV

xã Quế Lâm

H. Nông Sơn

15° 38' 32"

107° 52' 36"

D-48-12-D-b

thôn Phước Hội

DC

xã Quế Lâm

H. Nông Sơn

15° 38' 58"

107° 59' 12"

D-48-12-D-b

Khe Sé

TV

xã Quế Lâm

H. Nông Sơn

15° 34' 48"

107° 54' 02"

15° 39' 12"

107° 59' 34"

D-48-12-D-b;

D-48-12-D-d

thôn Thạch Bích

DC

xã Quế Lâm

H. Nông Sơn

15° 37' 54"

108° 00' 32"

D-49-1-C-a

sông Thu Bồn

TV

xã Quế Lâm

H. Nông Sơn

15° 34' 11"

108° 07' 09"

15° 52' 30"

108° 23' 41"

D-48-12-D-a;

D-49-1-C-a;

D-49-1-C-c

thôn Tứ Nhũ

DC

xã Quế Lâm

H. Nông Sơn

15° 37' 40"

108° 00' 10"

D-49-1-C-a

thôn Tứ Trung 1

DC

xã Quế Lâm

H. Nông Sơn

15° 38' 43"

107° 59' 53"

D-48-12-D-b

thôn Tứ Trung 2

DC

xã Quế Lâm

H. Nông Sơn

15° 38' 56"

108° 00' 05"

D-49-1-C-a

đường tỉnh 611

KX

xã Quế Lộc

H. Nông Sơn

15° 46' 42"

108° 19' 39"

15° 43' 27"

108° 03' 41"

D-49-1-C-a

cầu Chợ Thơm

KX

xã Quế Lộc

H. Nông Sơn

15° 42' 30"

108° 06' 09"

D-49-1-C-a

cầu Khe Giao

KX

xã Quế Lộc

H. Nông Sơn

15° 42' 42"

108° 05' 52"

D-49-1-C-a

Đèo Le

KX

xã Quế Lộc

H. Nông Sơn

15° 41' 27"

108° 09' 25"

D-49-1-C-b

thôn Lộc Đông

DC

xã Quế Lộc

H. Nông Sơn

15° 41' 47"

108° 06' 34"

D-49-1-C-a

thôn Lộc Tây 1

DC

xã Quế Lộc

H. Nông Sơn

15° 41' 22"

108° 06' 19"

D-49-1-C-a

thôn Lộc Tây 2

DC

xã Quế Lộc

H. Nông Sơn

15° 41' 36"

108° 06' 04"

D-49-1-C-a

thôn Lộc Trung

DC

xã Quế Lộc

H. Nông Sơn

15° 42' 13"

108° 06' 06"

D-49-1-C-a

thôn Tân Phong

DC

xã Quế Lộc

H. Nông Sơn

15° 41' 36"

108° 07' 23"

D-49-1-C-a

chùa Viên Minh

KX

xã Quế Lộc

H. Nông Sơn

15° 42' 02"

108° 06' 11"

D-49-1-C-a

núi Bằng Trĩ

SV

xã Quế Ninh

H. Nông Sơn

15° 40' 36"

108° 01' 30"

D-49-1-C-a

núi Cà Tang

SV

xã Quế Ninh

H. Nông Sơn

15° 42' 09"

108° 02' 38"

D-49-1-C-a

khe Cầu Kè

TV

xã Quế Ninh

H. Nông Sơn

15° 38' 34"

108° 04' 59"

15° 41' 58"

108° 01' 46"

D-49-1-C-a

Núi Chòm

SV

xã Quế Ninh

H. Nông Sơn

15° 39' 02"

108° 05' 12"

D-49-1-C-a

thôn Khánh Bình

DC

xã Quế Ninh

H. Nông Sơn

15° 41' 48"

108° 01' 40"

D-49-1-C-a

thôn Mậu Long 1

DC

xã Quế Ninh

H. Nông Sơn

15° 39' 54"

108° 02' 00"

D-49-1-C-a

thôn Mậu Long 2

DC

xã Quế Ninh

H. Nông Sơn

15° 40' 36"

108° 02' 14"

D-49-1-C-a

thôn Ninh Khánh 1

DC

xã Quế Ninh

H. Nông Sơn

15° 41' 26"

108° 02' 44"

D-49-1-C-a

thôn Ninh Khánh 2

DC

xã Quế Ninh

H. Nông Sơn

15° 41' 23"

108° 02' 17"

D-49-1-C-a

sông Thu Bồn

TV

xã Quế Ninh

H. Nông Sơn

15° 34' 11"

108° 07' 09"

15° 52' 30"

108° 23' 41"

D-49-1-C-a;

D-48-12-D-b

khe Bà Trọng

TV

xã Quế Phước

H. Nông Sơn

15° 39' 28"

108° 00' 38"

15° 40' 37"

108° 00' 28"

D-49-1-C-a

núi Bằng Trĩ

SV

xã Quế Phước

H. Nông Sơn

15° 40' 36"

108° 01' 30"

D-49-1-C-a

thôn Đông An

DC

xã Quế Phước

H. Nông Sơn

15° 41' 15"

108° 01' 02"

D-49-1-C-a

thôn Phú Gia 1

DC

xã Quế Phước

H. Nông Sơn

15° 39' 53"

107° 59' 57"

D-48-12-D-b

thôn Phú Gia 2

DC

xã Quế Phước

H. Nông Sơn

15° 39' 28"

107° 59' 48"

D-48-12-D-b

sông Thu Bồn

TV

xã Quế Phước

H. Nông Sơn

15° 34' 11"

108° 07' 09"

15° 52' 30"

108° 23' 41"

D-48-12-D-b

đường tỉnh 610

KX

xã Quế Trung

H. Nông Sơn

15° 50' 31"

108° 16' 54"

15° 42' 49"

108° 01' 53"

D-49-1-C-a;

D-49-1-A-c

đường tỉnh 611

KX

xã Quế Trung

H. Nông Sơn

15° 46' 42"

108° 19' 39"

15° 43' 27"

108° 03' 41"

D-49-1-C-a

cầu Bà Đội

KX

xã Quế Trung

H. Nông Sơn

15° 43' 00"

108° 02' 58"

D-49-1-C-a

núi Cà Tang

SV

xã Quế Trung

H. Nông Sơn

15° 42' 09"

108° 02' 38"

D -49-1-C-a

cầu Cộng Hòa

KX

xã Quế Trung

H. Nông Sơn

15° 43' 00"

108° 01' 51"

D-49-1-C-a

Cầu Dài

KX

xã Quế Trung

H. Nông Sơn

15° 43' 22"

108° 04' 09"

D-49-1-C-a

thôn Đại Bình

DC

xã Quế Trung

H. Nông Sơn

15° 43' 29"

108° 03' 20"

D-49-1-C-a

núi Hòn Dung

SV

xã Quế Trung

H. Nông Sơn

15° 44' 04"

108° 06' 09"

D-49-1-C-a

núi Hòn Ngang

SV

xã Quế Trung

H. Nông Sơn

15° 44' 42"

108° 01' 27"

D-49-1-C-a

núi Hòn Nghệ

SV

xã Quế Trung

H. Nông Sơn

15° 45' 31"

108° 04' 10"

D-49-1-A-c

cầu Khe Le

KX

xã Quế Trung

H. Nông Sơn

15° 43' 45"

108° 03' 41"

D-49-1-C-a

cầu Khe Qung

KX

xã Quế Trung

H. Nông Sơn

15° 44' 00"

108° 03' 35"

D-49-1-C-a

núi Lôi Giáng

SV

xã Quế Trung

H. Nông Sơn

15° 45' 55"

108° 03' 13"

D-49-1-A-c

thôn Nông Sơn

DC

xã Quế Trung

H. Nông Sơn

15° 42' 42"

108° 01' 51"

D-49-1-C-a

cầu Nông Sơn

KX

xã Quế Trung

H. Nông Sơn

15° 42' 50"

108° 01' 59"

D-49-1-C-a

Mỏ than Nông Sơn

KX

xã Quế Trung

H. Nông Sơn

15° 42' 52"

108° 00' 52"

D-49-1-C-a

Khe Nứa

TV

xã Quế Trung

H. Nông Sơn

15° 44' 55"

108° 04' 07"

15° 45' 13"

108° 03' 28"

D-49-1-A-c;

D-49-1-C-a

đèo Phường Rạnh

KX

xã Quế Trung

H. Nông Sơn

15° 45' 44"

108° 04' 02"

D-49-1-A-c

Công ty cổ phần Than điện thuộc khu vực Nông Sơn

KX

xã Quế Trung

H. Nông Sơn

15° 43' 05"

108° 01' 45"

D-49-1-C-a

sông Thu Bồn

TV

xã Quế Trung

H. Nông Sơn

15° 34' 11"

108° 07' 09"

15° 52' 30"

108° 23' 41"

D-49-1-A-c;

D-49-1-C-a

thôn Trung An

DC

xã Quế Trung

H. Nông Sơn

15° 45' 25"

108° 03' 18"

D-49-1-A-c

đò Trung An

KX

xã Quế Trung

H. Nông Sơn

15° 45' 21"

108° 03' 32"

D-49-1-A-c

thôn Trung Hạ

DC

xã Quế Trung

H. Nông Sơn

15° 42' 56"

108° 03' 11"

D-49-1-C-a

hồ Trung Lộc

TV

xã Quế Trung

H. Nông Sơn

15° 42' 22"

108° 04' 45"

D-49-1-C-a

thôn Trung Nam

DC

xã Quế Trung

H. Nông Sơn

15° 42' 55"

108° 04' 54"

D-49-1-C-a

thôn Trung Phước 1

DC

xã Quế Trung

H. Nông Sơn

15° 43' 14"

108° 03' 21"

D-49-1-C-a

thôn Trung Phước 2

DC

xã Quế Trung

H. Nông Sơn

15° 43' 39"

108° 03' 33"

D-49-1-C-a

thôn Trung Phước 3

DC

xã Quế Trung

H. Nông Sơn

15° 43' 01"

108° 03' 37"

D-49-1-C-a

thôn Trung Thượng

DC

xã Quế Trung

H. Nông Sơn

15° 42' 57"

108° 02' 13"

D-49-1-C-a

thôn Trung Viên

DC

xã Quế Trung

H. Nông Sơn

15° 42' 41"

108° 04' 19"

D-49-1-C-a

đường tỉnh 611

KX

xã Sơn Viên

H. Nông Sơn

15° 46' 42"

108° 19' 39"

15° 43' 27"

108° 03' 41"

D-49-1-C-a;

D-49-1-C-b

cầu Chợ Thơm

KX

xã Sơn Viên

H. Nông Sơn

15° 42' 30"

108° 06' 09"

D-49-1-C-a

thôn Đi An

DC

xã Sơn Viên

H. Nông Sơn

15° 42' 01"

108° 07' 23"

D-49-1-C-a

núi Hòn Châu

SV

xã Sơn Viên

H. Nông Sơn

15° 44' 24"

108° 06' 54"

D-49-1-C-a

núi Hòn Dung

SV

xã Sơn Viên

H. Nông Sơn

15° 44' 04"

108° 06' 09"

D-49-1-C-a

núi Hòn Tàu

SV

xã Sơn Viên

H. Nông Sơn

15° 42' 55"

108° 09' 58"

D-49-1-C-b

cầu Khe Giao

KX

xã Sơn Viên

H. Nông Sơn

15° 42' 42"

108° 05' 52"

D-49-1-C-a

Đèo Le

KX

xã Sơn Viên

H. Nông Sơn

15° 41' 27"

108° 09' 25"

D-49-1-C-b

hồ Phước Bình

TV

xã Sơn Viên

H. Nông Sơn

15° 43' 32"

108° 06' 51"

D-49-1-C-a

thôn Phước Bình Đông

DC

xã Sơn Viên

H. Nông Sơn

15° 42' 34"

108° 06' 43"

D-49-1-C-a

thôn Phước Bình Tây

DC

xã Sơn Viên

H. Nông Sơn

15° 43' 00"

108° 06' 21"

D-49-1-C-a

thôn Phước Bình Trung

DC

xã Sơn Viên

H. Nông Sơn

15° 42' 48"

108° 06' 27"

D-49-1-C-a

thôn Trung Yên

DC

xã Sơn Viên

H. Nông Sơn

15° 43' 05"

108° 05' 40"

D-49-1-C-a

Quốc lộ 1

KX

TT. Núi Thành

H. Núi Thành

15° 56' 50"

108° 13' 09"

15° 22' 32"

108° 43' 11"

D-49-14-A-b+2-C-d

Khối 1

DC

TT. Núi Thành

H. Núi Thành

15° 26' 19"

108° 38' 21"

D-49-14-A-b+2-C-d

Khối 2

DC

TT. Núi Thành

H. Núi Thành

15° 26' 13"

108° 38' 40"

D-49-14-A-b+2-C-d

Khối 3

DC

TT. Núi Thành

H. Núi Thành

15° 26' 03"

108° 39' 08"

D-49-14-A-b+2-C-d

Khối 4

DC

TT. Núi Thành

H. Núi Thành

15° 25' 41"

108° 39' 54"

D-49-14-A-b+2-C-d

Khối 5

DC

TT. Núi Thành

H. Núi Thành

15° 25' 25"

108° 40' 09"

D-49-14-A-b+2-C-d

Khối 6

DC

TT. Núi Thành

H. Núi Thành

15° 25' 50"

108° 39' 04"

D-49-14-A-b+2-C-d

Khối 7

DC

TT. Núi Thành

H. Núi Thành

15° 25' 55"

108° 38' 38"

D-49-14-A-b+2-C-d

cầu An Tân

KX

TT. Núi Thành

H. Núi Thành

15° 25' 43"

108° 39' 42"

D-49-14-A-b+2-C-d

sông Bến Ván

TV

TT. Núi Thành

H. Núi Thành

15° 27' 06"

108° 38' 03"

15° 28' 49"

108° 39' 46"

D-49-14-A-b+2-C-d

Cụm công nghiệp Khối 7

KX

TT. Núi Thành

H. Núi Thành

15° 26' 06"

108° 38' 18"

D-49-14-A-b+2-C-d

Công ty May Núi Thành

KX

TT. Núi Thành

H. Núi Thành

15° 26' 11"

108° 38' 42"

D-49-14-A-b+2-C-d

cầu Nguyễn Phùng

KX

TT. Núi Thành

H. Núi Thành

15° 25' 09"

108° 38' 47"

D-49-14-A-b+2-C-d

chợ Núi Thành

KX

TT. Núi Thành

H. Núi Thành

15° 26' 18"

108° 38' 50"

D-49-14-A-b+2-C-d

cầu Tam Giang

KX

TT. Núi Thành

H. Núi Thành

15° 26' 38"

108° 38' 52"

D-49-14-A-b+2-C-d

Sông Trâu

TV

TT. Núi Thành

H. Núi Thành

15° 25' 08"

108° 38' 38"

15° 26' 26"

108° 39' 28"

D-49-14-A-b+2-C-d

Quốc lộ 1

KX

xã Tam Anh Bắc

H. Núi Thành

15° 56' 50"

108° 13' 09"

15° 22' 32"

108° 43' 11"

D-49-2-C-c

thôn An Lương

DC

xã Tam Anh Bắc

H. Núi Thành

15° 30' 22"

108° 34' 10"

D-49-2-C-c

sông Ba Túc

TV

xã Tam Anh Bắc

H. Núi Thành

15° 27' 34"

108° 31' 55"

15° 31' 29"

108° 32' 41"

D-49-14-A-a;

D-49-2-C-c

cầu Bà Bầu

KX

xã Tam Anh Bắc

H. Núi Thành

15° 31' 29"

108° 33' 00"

D-49-2-C-c

Sông Chợ

TV

xã Tam Anh Bắc

H. Núi Thành

15° 31' 08"

108° 35' 20"

15° 28' 25"

108° 38' 36"

D-49-2-C-c

Sông Cờ

TV

xã Tam Anh Bắc

H. Núi Thành

15° 29' 27"

108° 33' 15"

15° 31' 29"

108° 32' 41"

D-49-14-A-a;

D-49-2-C-c

thôn Đông Hải

DC

xã Tam Anh Bắc

H. Núi Thành

15° 31' 04"

108° 33' 48"

D-49-2-C-c

thôn Đức Bố 1

DC

xã Tam Anh Bắc

H. Núi Thành

15° 30' 21"

108° 32' 56"

D-49-2-C-c

thôn Đức Bố 2

DC

xã Tam Anh Đắc

H. Núi Thành

15° 30' 19"

108° 32' 25"

D-49-2-C-c

Công ty Gạch cổ Bát Tràng

KX

xã Tam Anh Bắc

H. Núi Thành

15° 30' 47"

108° 33' 22"

D-49-2-C-c

thôn Lý Trà

DC

xã Tam Anh Bắc

H. Núi Thành

15° 30' 45"

108° 33' 46"

D-49-2-C-c

đồi Núi Miếu

SV

xã Tam Anh Bắc

H. Núi Thành

15° 29' 53"

108° 33' 57"

D-9-14-A-a

chùa Phổ Đức

KX

xã Tam Anh Bắc

H. Núi Thành

15° 30' 27"

108° 32' 33"

D-49-2-C-c

chùa Phổ Minh

KX

xã Tam Anh Bắc

H. Núi Thành

15° 30' 34"

108° 33' 56"

D-49-2-C-c

sông Tam Kỳ

TV

xã Tam Anh Bắc

H. Núi Thành

15° 30' 08"

108° 30' 02"

15° 31' 24"

108° 35' 46"

D-49-2-C-c

thôn Thuận An

DC

xã Tam Anh Bắc

H. Núi Thành

15° 31' 20"

108° 33' 29"

D-49-2-C-c

sông Vĩnh An

TV

xã Tam Anh Bắc

H. Núi Thành

15° 31' 29"

108° 32' 41"

15° 32' 00"

108° 34' 12"

D-49-2-C-c

Quốc lộ 1

KX

xã Tam Anh Nam

H. Núi Thành

15° 56' 50"

108° 13' 09"

15° 22' 32"

108° 43' 11"

D-49-2-C-c;

D-49-14-A-a

sông Ba Túc

TV

xã Tam Anh Nam

H. Núi Thành

15° 27' 34"

108° 31' 55"

15° 31' 29"

108° 32' 41"

D-49-14-A-a

Sông Chợ

TV

xã Tam Anh Nam

H. Núi Thành

15° 31' 08"

108° 35' 20"

15° 28' 25"

108° 38' 36"

D-49-14-A-a;

D-49-2-C-c

thôn Diêm Phổ

DC

xã Tam Anh Nam

H. Núi Thành

15° 28' 43"

108° 35' 08"

D-49-14-A-a

ga Diêm Phổ

KX

xã Tam Anh Nam

H. Núi Thành

15° 28' 41"

108° 35' 07"

D-49-14-A-a

suối Đường Nguồn

TV

xã Tam Anh Nam

H. Núi Thành

15° 28' 56"

108° 33' 25"

15° 29' 27"

108° 33' 15"

D-49-14-A-a

núi Hòn Rọ

SV

xã Tam Anh Nam

H. Núi Thành

15° 27' 39"

108° 33' 17"

D-49-14-A-a

thôn Mỹ Sơn

DC

xã Tam Anh Nam

H. Núi Thành

15° 29' 50"

108° 34' 30"

D-49-14-A-a

thôn Nam Cát

DC

xã Tam Anh Nam

H. Núi Thành

15° 28' 24"

108° 34' 51"

D-49-14-A-a

thôn Nam Định

DC

xã Tam Anh Nam

H. Núi Thành

15° 29' 02"

108° 34' 25"

D-49-14-A-a

cầu Ông Bộ

KX

xã Tam Anh Nam

H. Núi Thành

15° 28' 01"

108° 35' 54"

D-49-14-A-a

chợ Tam Anh Nam

KX

xã Tam Anh Nam

H. Núi Thành

15° 28' 38"

108° 35' 14"

D-49-14-A-a

cầu Tam Hòa

KX

xã Tam Anh Nam

H. Núi Thành

15° 28' 49"

108° 35' 13"

D-49-14-A-a

thôn Tiên Xuân 1

DC

xã Tam Anh Nam

H. Núi Thành

15° 28' 14"

108° 35' 44"

D-49-14-A-a

thôn Tiên Xuân 2

DC

xã Tam Anh Nam

H. Núi Thành

15° 28' 07"

108° 35' 13"

D-49-14-A-a

Sông Trâu

TV

xã Tam Anh Nam

H. Núi Thành

15° 26' 22"

108° 34' 29"

15° 28' 29"

108° 35' 58"

D-49-14-A-a

thôn Xuân Ngọc 1

DC

xã Tam Anh Nam

H. Núi Thành

15° 28' 30"

108° 34' 19"

D-49-14-A-a

thôn Xuân Ngọc 2

DC

xã Tam Anh Nam

H. Núi Thành

15° 27' 31"

108° 34' 47"

D-49-14-A-a

cảng cá An Hòa

KX

xã Tam Giang

H. Núi Thành

15° 28' 30"

108° 38' 59"

D-49-14-A-b+2-C-d

sông Bến Ván

TV

xã Tam Giang

H. Núi Thành

15° 27' 06"

108° 38' 03"

15° 28' 49"

108° 39' 46"

D-49-14-A-b+2-C-d

thôn Đông An

DC

xã Tam Giang

H. Núi Thành

15° 27' 22"

108° 38' 59"

D-49-14-A-b+2-C-d

thôn Đông Bình

DC

xã Tam Giang

H. Núi Thành

15° 27' 40"

108° 39' 28"

D-49-14-A-b+2-C-d

thôn Đông M

DC

xã Tam Giang

H. Núi Thành

15° 27' 47"

108° 38' 58"

D-49-14-A-b+2-C-d

thôn Đông Xuân

DC

xã Tam Giang

H. Núi Thành

15° 28' 17"

108° 38' 59"

D-49-14-A-b+2-C-d

thôn Hòa An

DC

xã Tam Giang

H. Núi Thành

15° 26' 57'

108° 39' 23"

D-49-14-A-b+2-C-d

cầu Tam Giang

KX

xã Tam Giang

H. Núi Thành

15° 26' 38"

108° 38' 52"

D-49-14-A-b+2-C-d

thôn Thuận An

DC

xã Tam Giang

H. Núi Thành

15° 27' 10"

108° 39' 45"

D-49-14-A-b+2-C-d

sông Trường Giang

TV

xã Tam Giang

H. Núi Thành

15° 51' 19"

108° 21' 20"

15° 28' 55"

108° 40' 51"

D-49-14-A-b+2-C-d

núi Bàn Than

SV

xã Tam Hài

H. Núi Thành

15° 30' 45"

108° 40' 30"

D-49-14-A-b+2-C-d

thôn Bình Trung

DC

xã Tam Hải

H. Núi Thành

15° 29' 33"

108° 39' 42"

D-49-14-A-b+2-C-d

Sông Chợ

TV

xã Tam Hải

H. Núi Thành

15° 31' 08"

108° 35' 20"

15° 28' 25"

108° 38' 36"

D-49-14-A-b+2-C-d

Cồn Chùa

TV

xã Tam Hải

H. Núi Thành

15° 29' 06"

108° 38' 10"

D-49-14-A-b+2-C-d

thôn Đông Tuần

DC

xã Tam Hải

H. Núi Thành

15° 28' 40"

108° 40' 27"

D-49-14-A-b+2-C-d

thôn Long Thạnh Đông

DC

xã Tam Hải

H. Núi Thành

15° 29' 03"

108° 39' 55"

D-49-14-A-b+2-C-d

thôn Long Thạnh Tây

DC

xã Tam Hải

H. Núi Thành

15° 28' 51"

108° 38' 28"

D-49-14-A-b+2-C-d

thôn Tân Lập

DC

xã Tam Hải

H. Núi Thành

15° 29' 21"

108° 40' 06"

D-49-14-A-b+2-C-d

thôn Thuận An

DC

xã Tam Hải

H. Núi Thành

15° 30' 27"

108° 40' 28"

D-49-14-A-b+2-C-d

sông Trường Giang

TV

xã Tam Hải

H. Núi Thành

15° 51' 19"

108° 21' 20"

15° 28' 55"

108° 40' 51"

D-49-14-A-b+2-C-d

thôn Xuân Mỹ

DC

xã Tam Hải

H. Núi Thành

15° 29' 55"

108° 38' 25"

D-49-14-A-b+2-C-d

Quốc lộ 1

KX

xã Tam Hiệp

H. Núi Thành

15° 56' 50"

108° 13' 09"

15° 22' 32"

108° 43' 11"

D-49-14-A-a;

D-49-14-A-b

đường tỉnh 617

KX

xã Tam Hiệp

H. Núi Thành

15° 26' 35"

108° 37' 40"

15° 23' 21"

108° 29' 43"

D-49-14-A-a;

D-49-14-A-b

Khu công nghiệp Bắc Chu Lai

KX

xã Tam Hiệp

H. Núi Thành

15° 26' 49"

108° 36' 21"

D-49-14-A-a

sông Bến Ván

TV

xã Tam Hiệp

H. Núi Thành

15° 27' 06"

108° 38' 03"

15° 28' 49"

108° 39' 46"

D-49-14-A-b+2-C-d

Sông Chợ

TV

xã Tam Hiệp

H. Núi Thành

15° 31' 08"

108° 35' 20"

15° 28' 25"

108° 38' 36"

D-49-2-C-c;

D-49-14-A-a

đi Dương Bng Đinh

SV

xã Tam Hiệp

H. Núi Thành

15° 25' 43"

108° 35' 39"

D-49-14-A-a

Bệnh viện Đa khoa Trung ương Quảng Nam

KX

xã Tam Hiệp

H. Núi Thành

15° 26' 54"

108° 37' 25"

D-49-14-A-a

thôn Đại Phú

DC

xã Tam Hiệp

H. Núi Thành

15° 28' 07"

108° 37' 02"

D-49-14-A-a

đập Hố Trầu

KX

xã Tam Hiệp

H. Núi Thành

15° 25' 33"

108° 36' 11"

D-49-14-A-a

sông Mu Cua

TV

xã Tam Hiệp

H. Núi Thành

15° 23' 11"

108° 36' 14"

15° 25' 08"

108° 38' 38"

D-49-14-A-b+2-C-d

thôn Mỹ Bình

DC

xã Tam Hiệp

H. Núi Thành

15° 27' 22"

108° 36' 04"

D-49-14-A-a

thôn Nam Sơn

DC

xã Tam Hiệp

H. Núi Thành

15° 26' 50"

108° 37' 17"

D-49-14-A-a

cầu Ông Bộ

KX

xã Tam Hiệp

H. Núi Thành

15° 28' 01"

108° 35' 54"

D-49-14-A-a

thôn Phái Nhơn

DC

xã Tam Hiệp

H. Núi Thành

15° 27' 09"

108° 35' 41"

D-49-14-A-a

thôn Thái Xuân

DC

xã Tam Hiệp

H. Núi Thành

15° 26' 46"

108° 35' 34"

D-49-14-A-a

hồ Thái Xuân

TV

xã Tam Hiệp

H. Núi Thành

15° 26' 08"

108° 34' 36"

D-49-14-A-a

thôn Thọ Khương

DC

xã Tam Hiệp

H. Núi Thành

15° 25' 55"

108° 37' 17"

D-49-14-A-a

Sông Trâu

TV

xã Tam Hiệp

H. Núi Thành

15° 26' 22"

108° 34' 29"

15° 28' 29"

108° 35' 58"

D-49-14-A-a

sông Trường Giang

TV

xã Tam Hiệp

H. Núi Thành

15° 51' 19"

108° 21' 20"

15° 28' 55"

108° 40' 51"

D-49-14-A-a

thôn Vân Thạch

DC

xã Tam Hiệp

H. Núi Thành

15° 26' 33"

108° 37' 47"

D-49-14-A-b+2-C-d

thôn Vân Trai

DC

xã Tam Hiệp

H. Núi Thành

15° 25' 49"

108° 38' 20"

D-49-14-A-b+2-C-d

thôn Vĩnh Đại

DC

xã Tam Hiệp

H. Núi Thành

15° 27' 32"

108° 36' 53"

D-49-14-A-a

thôn Bình An

DC

xã Tam Hòa

H. Núi Thành

15° 30' 14"

108° 36' 17"

D-49-2-C-c

Sông Chợ

TV

xã Tam Hòa

H. Núi Thành

15° 31' 08"

108° 35' 20"

15° 28' 25"

108° 38' 36"

D-49-2-C-c;

D-49-14-A-a

Vũng Đầm

TV

xã Tam Hòa

H. Núi Thành

15° 29' 28"

108° 36' 21"

D-49-14-A-a

thôn Đông Tân

DC

xã Tam Hòa

H. Núi Thành

15° 31' 16"

108° 35' 54"

D-49-2-C-c

thôn Đông Thnh Đông

DC

xã Tam Hòa

H. Núi Thành

15° 29' 35"

108° 35' 51"

D-49-14-A-a

thôn Đông Thạnh Tây

DC

xã Tam Hòa

H. Núi Thành

15° 29' 14"

108° 35' 31"

D-49-14-A-a

thôn Hòa An

DC

xã Tam Hòa

H. Núi Thành

15° 31' 05"

108° 36' 36"

D-49-2-C-c

thôn Hòa Bình

DC

xã Tam Hòa

H. Núi Thành

15° 30' 09"

108° 36' 56"

D-49-2-C-c

chùa Hòa Vinh Thạnh

KX

xã Tam Hòa

H. Núi Thành

15° 29' 21"

108° 35' 15"

D-49-14-A-a

thôn Hòa Xuân

DC

xã Tam Hòa

H. Núi Thành

15° 30' 43"

108° 35' 44"

D-49-2-C-c

thôn Nam Sơn

DC

xã Tam Hòa

H. Núi Thành

15° 29' 52"

108° 35' 17"

D-49-14-A-a

cầu Tam Hòa

KX

xã Tam Hòa

H. Núi Thành

15° 28' 49"

108° 35' 13"

D-49-14-A-a

sông Tam Kỳ

TV

xã Tam Hòa

H. Núi Thành

15° 30' 08"

108° 30' 02"

15° 31' 24"

108° 35' 46"

D-49-2-C-c

thôn Thanh Long

DC

xã Tam Hòa

H. Núi Thành

15° 30' 16"

108° 35' 04"

D-49-2-C-c

mộ Thủ Thiệm

KX

xã Tam Hòa

H. Núi Thành

15° 30' 42"

108° 36' 17"

D-49-2-C-c

sông Trường Giang

TV

xã Tam Hòa

H. Núi Thành

15° 51' 19"

108° 21' 20"

15° 28' 55"

108° 40' 51"

D-49-2-C-c;

D-49-14-A-b+2-C-d

sông Bến Đình

TV

xã Tam Mỹ Đông

H. Núi Thành

15° 24' 15"

108° 39' 00"

15° 25' 40"

108° 39' 38"

D-49-14-A-b+2-C-d

thôn Đa Phú 1

DC

xã Tam Mỹ Đông

H. Núi Thành

15° 24' 22"

108° 38' 20"

D-49-14-A-b+2-C-d

thôn Đa Phú 2

DC

xã Tam Mỹ Đông

H. Núi Thành

15° 24' 16"

108° 38' 09"

D-49-14-A-b+2-C-d

đập Hóc Cỏ

KX

xã Tam Mỹ Đông

H. Núi Thành

15° 23' 21"

108° 39' 17"

D-49-14-A-b+2-C-d

núi Hòn Bà

SV

xã Tam Mỹ Đông

H. Núi Thành

15° 22' 12"

108° 39' 12"

D-49-14-A-d

núi Hòn Rơn

SV

xã Tam Mỹ Đông

H. Núi Thành

15° 21' 13"

108° 36' 04"

D-49-14-A-c

khe Hố Cái

TV

xã Tam Mỹ Đông

H. Núi Thành

15° 23' 40"

108° 38' 38"

15° 24' 15"

108° 39' 00"

D-49-14-A-b+2-C-d

đập Hố Cái

KX

xã Tam Mỹ Đông

H. Núi Thành

15° 23' 41"

108° 38' 39"

D-49-14-A-b+2-C-d

sông Mu Cua

TV

xã Tam Mỹ Đông

H. Núi Thành

15° 23' 11"

108° 36' 14"

15° 25' 08"

108° 38' 38"

D-49-14-A-b+2-C-d

cầu Nguyễn Phùng

KX

xã Tam Mỹ Đông

H. Núi Thành

15° 25' 09"

108° 38' 47"

D-49-14-A-b+2-C-d

thôn Phú Quý 1

DC

xã Tam Mỹ Đông

H. Núi Thành

15° 25' 00"

108° 38' 45"

D-49-14-A-b+2-C-d

thôn Phú Quý 2

DC

xã Tam Mỹ Đông

H. Núi Thành

15° 24' 44"

108° 38' 16"

D-49-14-A-b+2-C-d

thôn Phú Quý 3

DC

xã Tam Mỹ Đông

H. Núi Thành

15° 24' 50"

108° 37' 59"

D-49-14-A-b+2-C-d

chùa Phú Sơn

KX

xã Tam Mỹ Đông

H. Núi Thành

15° 24' 52"

108° 38' 39"

D-49-14-A-b+2-C-d

núi Răng Cưa

SV

xã Tam Mỹ Đông

H. Núi Thành

15° 21' 51"

108° 38' 00"

D-49-14-A-d

thôn Trà Tây

DC

xã Tam Mỹ Đông

H. Núi Thành

15° 24' 48"

108° 38' 45"

D-49-14-A-b+2-C-d

Sông Trâu

TV

xã Tam Mỹ Đông

H. Núi Thành

15° 25' 08"

108° 38' 38"

15° 26' 26"

108° 39' 28"

D-49-14-A-b+2-C-d

đồi 76

SV

xã Tam Mỹ Tây

H. Núi Thành

15° 24' 11"

108° 37' 10"

D-49-14-A-b;

D-49-2-C-d

đường tỉnh 617

KX

xã Tam Mỹ Tây

H. Núi Thành

15° 26' 35"

108° 37' 40"

15° 23' 21"

108° 29' 43"

D-49-14-A-a;

D-49-14-A-c

Cầu Bản

KX

xã Tam Mỹ Tây

H. Núi Thành

15° 23' 19"

108° 35' 27"

D-49-14-A-a

hồ Bàu Vang

TV

xã Tam Mỹ Tây

H. Núi Thành

15° 23' 13"

108° 37' 41"

D-49-14-A-a;

D-49-14-A-b+2-C-d

Khu di tích Cây Da Reo

KX

xã Tam Mỹ Tây

H. Núi Thành

15° 25' 28"

108° 36' 30"

D-49-14-A-a

thôn Đồng Cố

DC

xã Tam Mỹ Tây

H. Núi Thành

15° 23' 16"

108° 35' 05"

D-49-14-A-a

hồ Đng Nhơn

TV

xã Tam Mỹ Tây

H. Núi Thành

15° 24' 05"

108° 35' 57"

D-49-14-A-a

hố Giang Thơm

TV

xã Tam Mỹ Tây

H. Núi Thành

15° 22' 30"

108° 34' 37"

D-49-14-A-a

suối Giang Thơm

TV

xã Tam Mỹ Tây

H. Núi Thành

15° 20' 55"

108° 35' 57"

15° 23' 11"

108° 36' 14"

D-49-14-A-a;

D-49-14-A-c

núi Hòn Rơn

SV

xã Tam Mỹ Tây

H. Núi Thành

15° 21' 13"

108° 36' 04"

D-49-14-A-c

suối Hố Trung

TV

xã Tam Mỹ Tây

H. Núi Thành

15° 20' 23"

108° 33' 56"

15° 22' 24"

108° 33' 01"

D-49-14-A-a;

D-49-14-A-c

chùa Lương M

KX

xã Tam Mỹ Tây

H. Núi Thành

15° 23' 46"

108° 37ʹ 06"

D-49-14-A-a

sông Mu Cua

TV

xã Tam Mỹ Tây

H. Núi Thành

15° 23' 11"

108° 36' 14"

15° 25' 08"

108° 38' 38"

D-49-14-A-a;

D-49-14-A-b+2-C-d

Sông Quán

TV

xã Tam Mỹ Tây

H. Núi Thành

15° 22' 24"

108° 33' 01"

15° 24' 19"

108° 30' 11"

D-49-14-A-a;

D-49-14-A-c

cầu Sông Quán

KX

xã Tam Mỹ Tây

H. Núi Thành

15° 22' 28"

108° 32' 56"

D-49-14-A-c

thôn Thạnh Mỹ

DC

xã Tam Mỹ Tây

H. Núi Thành

15° 23' 51"

108° 37' 16"

D-49-14-A-a

thôn Tịnh Sơn

DC

xã Tam Mỹ Tây

H. Núi Thành

15° 24' 30"

108° 36' 22"

D-49-14-A-a

thôn Trung Chánh

DC

xã Tam Mỹ Tây

H. Núi Thành

15° 24' 16"

108° 37' 38"

D-49-14-A-b+2-C-d

thôn Trung Lương

DC

xã Tam Mỹ Tây

H. Núi Thành

15° 23' 39"

108° 36' 57"

D-49-14-A-a

thôn Trung Thành

DC

xã Tam Mỹ Tây

H. Núi Thành

15° 25' 00"

108° 37' 21"

D-49-14-A-a

thôn Tú Mỹ

DC

xã Tam Mỹ Tây

H. Núi Thành

15° 22' 31"

108° 33' 00"

D-49-14-A-a

Núi Ve

SV

xã Tam Mỹ Tây

H. Núi Thành

15° 20' 38"

108° 34' 18"

D-49-14-A-c

Quốc lộ 1

KX

xã Tam Nghĩa

H. Núi Thành

15° 56' 50"

108° 13' 09"

15° 22' 32"

108° 43' 11"

D-49-14-A-b+2-C-d

thôn An Thiện

DC

xã Tam Nghĩa

H. Núi Thành

15° 23' 53"

108° 40' 28"

D-49-14-A-b+2-C-d

sông Bến Đình

TV

xã Tam Nghĩa

H. Núi Thành

15° 24' 15"

108° 39' 00"

15° 25' 40"

108° 39' 38"

D-49-14-A-b+2-C-d

sông Bến Ván

TV

xã Tam Nghĩa

H. Núi Thành

15° 27ʹ 06"

108° 38' 03"

15° 28' 49"

108° 39' 46"

D-49-14-A-b+2-C-d

núi Bù Cao

SV

xã Tam Nghĩa

H. Núi Thành

15° 22' 43"

108° 42' 00"

D-49-14-A-b+2-C-d

Sân bay Chu Lai

KX

xã Tam Nghĩa

H. Núi Thành

15° 24' 55"

108° 42' 03"

D-49-14-A-b+2-C-d

căn c Chu Lai

KX

xã Tam Nghĩa

H. Núi Thành

15° 25' 15"

108° 42' 07"

D-49-14-A-b+2-C-d

thôn Đnh Phước

DC

xã Tam Nghĩa

H. Núi Thành

15° 25' 02"

108° 40' 15"

D-49-14-A-b+2-C-d

thôn Đông Yên

DC

xã Tam Nghĩa

H. Núi Thành

15° 23' 54"

108° 41' 24"

D-49-14-A-b+2-C-d

thôn Hòa Mỹ

DC

xã Tam Nghĩa

H. Núi Thành

15° 24' 01"

108° 40' 58"

D-49-14-A-b+2-C-d

thôn Hòa Vân

DC

xã Tam Nghĩa

H. Núi Thành

15° 22' 47"

108° 42' 46"

D-49-14-A-b+2-C-d

đập Hóc Cỏ

KX

xã Tam Nghĩa

H. Núi Thành

15° 23' 21"

108° 39' 17"

D-49-14-A-b+2-C-d

núi Hòn Bà

SV

xã Tam Nghĩa

H. Núi Thành

15° 22' 12"

108° 39' 12"

D-49-14-A-d

đập Hố Mây

KX

xã Tam Nghĩa

H. Núi Thành

15° 23' 16"

108° 40' 18"

D-49-14-A-b+2-C-d

thôn Long nh

DC

xã Tam Nghĩa

H. Núi Thành

15° 25' 57"

108° 40' 10"

D-49-14-A-b+2-C-d

thôn Long Phú

DC

xã Tam Nghĩa

H. Núi Thành

15° 24' 30"

108° 40' 20"

D-49-14-A-b+2-C-d

Di tích Núi Thành

KX

xã Tam Nghĩa

H. Núi Thành

15° 24' 27'

108° 40' 42"

D-49-14-A-b+2-C-d

đồi Núi Thành

SV

xã Tam Nghĩa

H. Núi Thành

15° 24' 04"

108° 39' 18"

D-49-14-A-b+2-C-d

khu nghỉng Phi Trường

KX

xã Tam Nghĩa

H. Núi Thành

15° 24' 15"

108° 43' 46"

D-49-14-A-b+2-C-d

núi Phú Huề

SV

xã Tam Nghĩa

H. Núi Thành

15° 24' 14"

108° 40' 31"

D-49-14-A-b+2-C-d

thôn Thanh Trà

DC

xã Tam Nghĩa

H. Núi Thành

15° 25' 11"

108° 40' 06"

D-49-14-A-b+2-C-d

thôn Tịch Tây

DC

xã Tam Nghĩa

H. Núi Thành

15° 24' 49"

108° 39' 55"

D-49-14-A-b+2-C-d

Sông Trâu

TV

xã Tam Nghĩa

H. Núi Thành

15° 25' 08"

108° 38' 38"

15° 26' 26"

108° 39' 28"

D-49-14-A-b+2-C-d

thôn An Hải Đông

DC

xã Tam Quang

H. Núi Thành

15° 28' 18"

108° 40' 54"

D-49-14-A-b+2-C-d

thôn An Hải Tây

DC

xã Tam Quang

H. Núi Thành

15° 28' 13"

108° 40' 42"

D-49-14-A-b+2-C-d

thôn An Tây

DC

xã Tam Quang

H. Núi Thành

15° 26' 45"

108° 40' 51"

D-49-14-A-b+2-C-d

sông Bến Ván

TV

xã Tam Quang

H. Núi Thành

15° 27' 06"

108° 38' 03"

15° 28' 49"

108° 39' 46"

D-49-14-A-b+2-C-d

cầu Biển Rạng

KX

xã Tam Quang

H. Núi Thành

15° 26' 35"

108° 41' 38"

D-49-14-A-b+2-C-d

cảng Kỳ Hà

KX

xã Tam Quang

H. Núi Thành

15° 28' 28"

108° 40' 52"

D-49-14-A-b+2-C-d

thôn Sâm Linh Đông

DC

xã Tam Quang

H. Núi Thành

15° 27' 56"

108° 40' 18"

D-49-14-A-b+2-C-d

thôn Sâm Linh Tây

DC

xã Tam Quang

H. Núi Thành

15° 27' 49"

108° 40' 18"

D-49-14-A-b+2-C-d

thôn Thanh Long

DC

xã Tam Quang

H. Núi Thành

15° 26' 44"

108° 41' 14"

D-49-14-A-b+2-C-d

thôn Trung Toàn

DC

xã Tam Quang

H. Núi Thành

15° 27' 54"

108° 40' 47"

D-49-14-A-b+2-C-d

sông Trường Giang

TV

xã Tam Quang

H. Núi Thành

15° 51' 19"

108° 21' 20"

15° 28' 55"

108° 40' 51"

D-49-14-A-b+2-C-d

thôn Xuân Trung

DC

xã Tam Quang

H. Núi Thành

15° 27' 13"

108° 40' 57"

D-49-14-A-b+2-C-d

suối Bà Diện

TV

xã Tam Sơn

H. Núi Thành

15° 24' 23"

108° 28' 36"

15° 25' 05"

108° 28' 43"

D-49-13-B-b

đèo Ba Ví

KX

Tam Sơn

H. Núi Thành

15° 26' 00"

108° 30' 52"

D-49-14-A-a

thôn Danh Sơn

DC

xã Tam Sơn

H. Núi Thành

15° 26' 45"

108° 26' 25"

D-49-13-B-b

i Đông Đàng

SV

xã Tam Sơn

H. Núi Thành

15° 26' 42"

108° 27ʹ 17"

D-49-13-B-b

núi Đng Đen

SV

xã Tam Sơn

H. Núi Thành

15° 27' 22"

108° 27ʹ 43"

D-49-13-B-b

thôn Đức Phú

DC

xã Tam Sơn

H. Núi Thành

15° 26' 42"

108° 29' 24"

D-49-13-B-b

đèo Đức Phú

KX

xã Tam Sơn

H. Núi Thành

15° 27' 36"

108° 29' 47"

D-49-13-B-b

núi Gành Đoát

SV

xã Tam Sơn

H. Núi Thành

15° 26' 37"

108° 25' 11"

D-49-13-B-b

núi Hòn Gớp

SV

xã Tam Sơn

H. Núi Thành

15° 24' 52"

108° 30' 15"

D-49-14-A-a

núi Hồn Mồ

SV

Tam Sơn

H. Núi Thành

15° 24' 40"

108° 27' 54"

D-49-13-B-b

núi Lao Sơn

SV

xã Tam Sơn

H. Núi Thành

15° 25' 04"

108° 31' 17"

D-49-14-A-a

Núi Móp

SV

xã Tam Sơn

H. Núi Thành

15° 27' 32"

108° 26' 46"

D-49-13-B-b

Sông Mùi

TV

xã Tam Sơn

H. Núi Thành

15° 19' 11"

108° 26' 45"

15° 27' 36"

108° 27' 39"

D-49-13-B-b

thôn Mỹ Đông

DC

xã Tam Sơn

H. Núi Thành

15° 24' 56"

108° 29' 08"

D-49-13-B-b

thôn Phú Hòa

DC

Tam Sơn

H. Núi Thành

15° 26' 02"

108° 30' 27"

D-49-13-B-b

hồ Phú Ninh

TV

xã Tam Sơn

H. Núi Thành

15° 29' 13"

108° 27' 38"

D-49-13-B-b

núi Sủng Gieo

SV

xã Tam Sơn

H. Núi Thành

15° 25' 30"

108° 27' 32"

D-49-13-B-b

đò Tam Sơn

KX

xã Tam Sơn

H. Núi Thành

15° 26' 37"

108° 27' 60"

D-49-13-B-b

thôn Thuận Yên Đông

DC

xã Tam Sơn

H. Núi Thành

15° 26' 17"

108° 28' 14"

D-49-13-B-b

thôn Thuận Yên Tây

DC

xã Tam Sơn

H. Núi Thành

15° 26' 23"

108° 27' 39"

D-49-13-B-b

cầu Thuốc Hột

KX

xã Tam Sơn

H. Núi Thành

15° 25' 37"

108° 28' 30"

D-49-13-B-b

chùa Yên Sơn

KX

xã Tam Sơn

H. Núi Thành

15° 26' 35"

108° 27' 56"

D-49-13-B-b

sông Ba Túc

TV

xã Tam Thạnh

H. Núi Thành

15° 27' 34"

108° 31' 55"

15° 31' 29"

108° 32' 41"

D-49-14-A-a

đèo Ba Ví

KX

xã Tam Thạnh

H. Núi Thành

15° 26' 00"

108° 30' 52"

D-49-14-A-a

Cầu Bản

KX

xã Tam Thạnh

H. Núi Thành

15° 26' 15"

108° 33' 37"

D-49-14-A-a

thôn Đức Phú

DC

xã Tam Thạnh

H. Núi Thành

15° 26' 15"

108° 32' 54"

D-49-14-A-a

đèo Đức Phú

KX

xã Tam Thạnh

H. Núi Thành

15° 27' 36"

108° 29' 47"

D-49-13-B-b

núi Hòn Rọ

SV

xã Tam Thạnh

H. Núi Thành

15° 27' 39"

108° 33' 17"

D-49-14-A-a

núi Lao Sơn

SV

xã Tam Thạnh

H. Núi Thành

15° 25' 04"

108° 31' 17"

D-49-14-A-a

hồ Phú Ninh

TV

xã Tam Thạnh

H. Núi Thành

15° 29' 13"

108° 27' 38"

D-49-13-B-b;

D-49-14-A-a

thôn Phước Thạnh

DC

xã Tam Thạnh

H. Núi Thành

15° 25' 17"

108° 32' 36"

D-49-14-A-a

hồ Thái Xuân

TV

xã Tam Thạnh

H. Núi Thành

15° 26' 08"

108° 34' 36"

D-49-14-A-a

thôn Trung Hòa

DC

xã Tam Thạnh

H. Núi Thành

15° 26' 21"

108° 31' 29"

D-49-14-A-a

thôn Trường Thạnh

DC

xã Tam Thạnh

H. Núi Thành

15° 27' 47"

108° 30' 11"

D-49-13-B-b

thôn Bản Long

DC

xã Tam Tiến

H. Núi Thành

15° 33' 31"

108° 33' 48"

D-49-2-C-c

thôn Bình Phú

DC

xã Tam Tiến

H. Núi Thành

15° 34' 22"

108° 33' 41"

D-49-2-C-c

Khu du lịch Cát Vàng

KX

xã Tam Tiến

H. Núi Thành

15° 33' 41"

108° 34' 29"

D-49-2-C-c

thôn Diêm Trà

DC

xã Tam Tiến

H. Núi Thành

15° 31' 57"

108° 35' 17"

D-49-2-C-c

thôn Hà Quang

DC

xã Tam Tiến

H. Núi Thành

15° 33' 18"

108° 34' 32"

D-49-2-C-c

thôn Long Thạnh

DC

xã Tam Tiến

H. Núi Thành

15° 32' 04"

108° 35' 34"

D-49-2-C-c

thôn Lộc Đông

DC

xã Tam Tiến

H. Núi Thành

15° 34' 54"

108° 33' 17"

D-49-2-C-c

thôn Lộc Ngọc

DC

xã Tam Tiến

H. Núi Thành

15° 34' 44"

108° 32' 48"

D-49-2-C-c

xóm Ô Gà

DC

xã Tam Tiến

H. Núi Thành

15° 31' 30"

108° 35' 20"

D-49-2-C-c

thôn Phước Lộc

DC

xã Tam Tiến

H. Núi Thành

15° 32' 55"

108° 35' 04"

D-49-2-C-c

sông Tam Kỳ

TV

xã Tam Tiến

H. Núi Thành

15° 30' 08"

108° 30' 02"

15° 31' 24"

108° 35' 46"

D-49-2-C-c

cầu Tam Tiến

KX

xã Tam Tiến

H. Núi Thành

15° 32' 53"

108° 34' 56"

D-49-2-C-c

bãi tắm Tam Tiến

KX

xã Tam Tiến

H. Núi Thành

15° 33' 12"

108° 34' 56"

D-49-2-C-c

thôn Tân Bình Trung

DC

xã Tam Tiến

H. Núi Thành

15° 32' 48"

108° 34' 45"

D-49-2-C-c

thôn Tân Lộc

DC

xã Tam Tiến

H. Núi Thành

15° 34' 13"

108° 32' 27"

D-49-2-C-c

thôn Tiến Thành

DC

xã Tam Tiến

H. Núi Thành

15° 33' 28"

108° 33' 00"

D-49-2-C-c

sông Trường Giang

TV

xã Tam Tiến

H. Núi Thành

15° 51' 19"

108° 21' 20"

15° 28' 55"

108° 40' 51"

D-49-2-C-c

thôn Tú Phong

DC

xã Tam Tiến

H. Núi Thành

15° 32' 27"

108° 34' 11"

D-49-2-C-c

đường tỉnh 617

KX

xã Tam Trà

H. Núi Thành

15° 26' 35"

108° 37' 40"

15° 23' 21"

108° 29' 43"

D-49-13-B-b;

D-49-14-A-a;

D-49-14-A-c

đèo Ba Đầu

KX

xã Tam Trà

H. Núi Thành

15° 23' 18"

108° 31' 17"

D-49-14-A-a

Cầu Bản

KX

xã Tam Trà

H. Núi Thành

15° 23' 10"

108° 30' 24"

D-49-14-A-a

núi Gành Soa

SV

xã Tam Trà

H. Núi Thành

15° 23' 48"

108° 32' 01"

D-49-14-A-a

núi Hòn Dọc

SV

xã Tam Trà

H. Núi Thành

15° 18' 48"

108° 28' 33"

D-49-13-B-d

suối Hố Trung

TV

xã Tam Trà

H. Núi Thành

15° 20' 23"

108° 33' 56"

15° 22' 24"

108° 33' 01"

D-49-14-A-a;

D-49-14-A-c

suối Lâm Minh

TV

xã Tam Trà

H. Núi Thành

15° 24' 17"

108° 28' 14"

15° 23' 54"

108° 29' 55"

D-49-13-B-b

Sông Mùi

TV

xã Tam Trà

H. Núi Thành

15° 19' 11"

108° 26' 45"

15° 27' 36"

108° 27' 39"

D-49-13-B-b;

D-49-14-A-a

Sông Ngang

TV

xã Tam Trà

H. Núi Thành

15° 22' 19"

108° 32' 17"

15° 22' 51"

108° 32' 43"

D-49-14-A-a;

D-49-14-A-c

thôn Phú Đức

DC

xã Tam Trà

H. Núi Thành

15° 22' 58"

108° 29' 32"

D-49-13-B-b

thôn Phú Mỹ

DC

xã Tam Trà

H. Núi Thành

15° 23' 13"

108° 31' 46"

D-49-14-A-a

thôn Phú Thành

DC

xã Tam Trà

H. Núi Thành

15° 22' 41"

108° 29' 12"

D-49-13-B-b

Sông Quán

TV

xã Tam Trà

H. Núi Thành

15° 22' 24"

108° 33' 01"

15° 24' 19"

108° 30' 11"

D-49-14-A-a;

D-49-14-A-c

núi Ra Giác

SV

xã Tam Trà

H. Núi Thành

15° 19' 00"

108° 29' 37"

D-49-13-B-b

cầu Sông Mùi

KX

xã Tam Trà

H. Núi Thành

15° 23' 17"

108° 29' 47"

D-49-13-B-b

cầu Sông Quán

KX

xã Tam Trà

H. Núi Thành

15° 22' 28"

108° 32' 56"

D-49-14-A-c

khe Thác Bà

TV

xã Tam Trà

H. Núi Thành

15° 20' 01"

108° 32' 06"

15° 22' 19"

108° 32' 17"

D-49-14-A-a;

D-49-14-A-c

thôn Thuận Tân

DC

xã Tam Trà

H. Núi Thành

15° 23' 01"

108° 30' 18"

D-49-14-A-a

thôn Trường Cửu 1

DC

xã Tam Trà

H. Núi Thành

15° 23' 53"

108° 29' 20"

D-49-13-B-b

thôn Trường Cửu 2

DC

xã Tam Trà

H. Núi Thành

15° 23' 22"

108° 30' 19"

D-49-14-A-a

thôn Tứ Mỹ

DC

xã Tam Trà

H. Núi Thành

15° 22' 29"

108° 32' 51"

D-49-14-A-c

Núi Ve

SV

xã Tam Trà

H. Núi Thành

15° 20' 38"

108° 34' 18"

D-49-14-A-c

núi Vỏ Quýt

SV

xã Tam Trà

H. Núi Thành

15° 21' 47"

108° 27' 58"

D-49-13-B-b

thôn Xuân Thọ

DC

xã Tam Trà

H. Núi Thành

15° 22' 29"

108° 29' 28"

D-49-14-A-a

Quốc lộ 1

KX

xã Tam Xuân I

H. Núi Thành

15° 56' 50"

108°13' 09"

15° 22' 32"

108° 43' 11"

D-49-2-C-c

thôn Bích An

DC

xã Tam Xuân I

H. Núi Thành

15° 31' 28"

108° 29' 51"

D-49-1-D-d

thôn Bích Tân

DC

xã Tam Xuân I

H. Núi Thành

15° 32' 19"

108° 30' 02"

D-49-2-C-c

thôn Bích Trung

DC

xã Tam Xuân I

H. Núi Thành

15° 32' 19"

108° 30' 31"

D-49-2-C-c

Khu lưu niệm Chủ tịch Hội đng Nhà nước Võ Chí Công

KX

xã Tam Xuân I

H. Núi Thành

15° 32' 46"

108° 30' 34"

D-49-2-C-c

núi Don Thành

SV

xã Tam Xuân I

H. Núi Thành

15° 30' 31"

108° 29' 15"

D-49-2-C-c

Chi cục Dự trữ Nhà nước Núi Thành

KX

xã Tam Xuân I

H. Núi Thành

15° 32' 39"

108° 30' 20"

D-49-2-C-c

chùa Hưng Long

KX

xã Tam Xuân I

H. Núi Thành

15° 32' 37"

108° 31' 21"

D-49-2-C-c

chùa Hưng Quang

KX

xã Tam Xuân I

H. Núi Thành

15° 32' 25"

108° 31' 17"

D-49-2-C-c

thôn Khương M

DC

xã Tam Xuân I

H. Núi Thành

15° 32' 53"

108° 30' 29"

D-49-2-C-c

thôn Phú Bình

DC

xã Tam Xuân I

H. Núi Thành

15° 33' 33"

108° 31' 25"

D-49-2-C-c

thôn Phú Hưng

DC

xã Tam Xuân I

H. Núi Thành

15° 32' 38"

108° 31' 05"

D-49-2-C-c

thôn Phú Tân

DC

xã Tam Xuân I

H. Núi Thành

15° 34' 09"

108° 31' 44"

D-49-2-C-c

thôn Phú Trung

DC

xã Tam Xuân I

H. Núi Thành

15° 32' 50"

108° 31' 25"

D-49-2-C-c

cầu Tam Kỳ

KX

xã Tam Xuân I

H. Núi Thành

15° 33' 20"

108° 30' 15"

D-49-2-C-c

sông Tam Kỳ

TV

xã Tam Xuân I

H. Núi Thành

15° 30' 08"

108° 30' 02"

15° 31' 24"

108° 35' 46"

D-49-2-C-c;

D-49-1-D-d

thôn Tam Mỹ

DC

xã Tam Xuân I

H. Núi Thành

15° 33' 13"

108° 30' 22"

D-49-2-C-c

thôn Tịch Đông

DC

xã Tam Xuân I

H. Núi Thành

15° 33' 41"

108° 31' 51"

D-49-2-C-c

núi Trà Quân

SV

xã Tam Xuân I

H. Núi Thành

15° 31' 37"

108° 30' 18"

D-49-2-C-c

thôn Trung Đông

DC

xã Tam Xuân I

H. Núi Thành

15° 33' 00"

108° 31' 59"

D-49-2-C-c

Quốc lộ 1

KX

xã Tam Xuân II

H. Núi Thành

15° 56' 50"

108° 13' 09"

15° 22' 32"

108° 43' 11"

D-49-2-C-c

thôn An Đông

DC

xã Tam Xuân II

H. Núi Thành

15° 31' 53"

108° 33' 31"

D-49-2-C-c

thôn An Khuông

DC

xã Tam Xuân II

H. Núi Thành

15° 32' 39"

108° 33' 28"

D-49-2-C-c

sông Ba Túc

TV

xã Tam Xuân II

H. Núi Thành

15° 27' 34"

108° 31' 55"

15° 31' 29"

108° 32' 41"

D-49-2-C-c;

D-49-14-A-a

thôn Bà Bầu

DC

xã Tam Xuân II

H. Núi Thành

15° 31' 40"

108° 32' 41"

D-49-2-C-c

cầu Bà Bầu

KX

xã Tam Xuân II

H. Núi Thành

15° 31' 29"

108° 33' 00"

D-49-2-C-c

chợBầu

KX

xã Tam Xuân II

H. Núi Thành

15° 31' 35"

108° 33' 01"

D-49-2-C-c

thôn Bích Nam

DC

xã Tam Xuân II

H. Núi Thành

15° 30' 35"

108° 31' 09"

D-49-2-C-c

thôn Bích Ngô Đông

DC

xã Tam Xuân II

H. Núi Thành

15° 31' 27"

108° 31' 11"

D-49-2-C-c

thôn Bích Ngô Tây

DC

xã Tam Xuân II

H. Núi Thành

15° 31' 38"

108° 30' 45"

D-49-2-C-c

thôn Bích Sơn

DC

xã Tam Xuân II

H. Núi Thành

15° 30' 51"

108° 30' 39"

D-49-2-C-c

cầu Kỳ Hưng

KX

xã Tam Xuân II

H. Núi Thành

15° 32' 19"

108° 31' 54"

D-49-2-C-c

thôn Phú Khê Đông

DC

xã Tam Xuân II

H. Núi Thành

15° 32' 00"

108° 32' 15"

D-49-2-C-c

thôn Phú Khê Tây

DC

xã Tam Xuân II

H. Núi Thành

15° 31' 57"

108° 31' 36"

D-49-2-C-c

thôn Phú Nam Bắc

DC

xã Tam Xuân II

H. Núi Thành

15° 32' 36"

108° 31' 39"

D-49-2-C-c

thôn Phú Nam Đông

DC

xã Tam Xuân II

H. Núi Thành

15° 32' 22"

108° 31' 37"

D-49-2-C-c

sông Tam Kỳ

TV

xã Tam Xuân II

H. Núi Thành

15° 30' 08"

108° 30' 02"

15° 31' 24"

108° 35' 46"

D-49-2-C-c

thôn Tân Thuận

DC

xã Tam Xuân II

H. Núi Thành

15° 32' 28"

108° 32' 36"

D-49-2-C-c

thôn Thạch Hưng

DC

xã Tam Xuân II

H. Núi Thành

15° 30' 44"

108° 31' 46"

D-49-2-C-c

thôn Thạch Kiều

DC

xã Tam Xuân II

H. Núi Thành

15° 30' 14"

108° 31' 44"

D-49-2-C-c

thôn Vĩnh An

DC

xã Tam Xuân II

H. Núi Thành

15° 32' 12"

108° 32' 42"

D-49-2-C-c

sông Vĩnh An

TV

xã Tam Xuân II

H. Núi Thành

15° 31' 29"

108° 32' 41"

15° 32' 00"

108° 34' 12"

D-49-2-C-c

khối phố Cẩm Thịnh

DC

TT. Phú Thịnh

H. Phú Ninh

15° 33' 23"

108° 24' 56"

D-49-1-D-d

núi Chà Ró

SV

TT. Phú Thịnh

H. Phú Ninh

15° 32' 06"

108° 24' 46"

D-49-1-D-d

sông La Ngà

TV

TT. Phú Thịnh

H. Phú Ninh

15° 31' 39"

108° 22' 27"

15° 36' 23"

108° 27' 22"

D-49-1-D-d

khối phố Nam Đông

DC

TT. Phú Thịnh

H. Phú Ninh

15° 32' 23"

108° 24' 17"

D-49-1-D-d

kênh Phú Ninh

TV

TT. Phú Thịnh

H. Phú Ninh

15° 30' 29"

108° 21' 45"

15° 48' 26"

108° 14' 26"

D-49-1-D-d

khối phố Tam Cẩm

DC

TT. Phú Thịnh

H. Phú Ninh

15° 33' 18"

108° 24' 25"

D-49-1-D-d

khối phố Tân Phú

DC

TT. Phú Thịnh

H. Phú Ninh

15° 32' 44"

108° 24' 56"

D-49-1-D-d

khối phố Thạnh Đức

DC

TT. Phú Thịnh

H. Phú Ninh

15° 32' 50"

108° 24' 06"

D-49-1-D-d

Quốc lộ 1

KX

xã Tam An

H. Phú Ninh

15° 56' 52"

108° 13' 08"

15° 22' 32"

108° 43' 11"

D-49-1-D-d

đường tỉnh 615

KX

xã Tam An

H. Phú Ninh

15° 37' 52"

108° 31' 18"

15° 33' 20"

108° 17' 34"

D-49-1-D-d

thôn An Hòa

DC

xã Tam An

H. Phú Ninh

15° 35' 57"

108° 26' 18"

D-49-1-D-d

ga An Mỹ

KX

xã Tam An

H. Phú Ninh

15° 35' 51"

108° 25' 31"

D-49-1-D-d

thôn An Mỹ 1

DC

xã Tam An

H. Phú Ninh

15° 35' 56"

108° 25' 37"

D-49-1-D-d

thôn An Mỹ 2

DC

xã Tam An

H. Phú Ninh

15° 35' 40"

108° 25' 34"

D-49-1-D-d

thôn An Thiện

DC

xã Tam An

H. Phú Ninh

15° 36' 36"

108° 26' 34"

D-49-1-D-d

thôn An Thọ

DC

xã Tam An

H. Phú Ninh

15° 37' 16"

108° 26' 21"

D-49-1-D-d

cầu Bà D

KX

xã Tam An

H. Phú Ninh

15° 36' 45'

108° 26' 44"

D-49-1-D-d

suối Bàu Mặn

TV

xã Tam An

H. Phú Ninh

15° 40' 28"

108° 25' 48"

15° 36' 18"

108° 27' 34"

D-49-1-D-d

sông La Ngà

TV

xã Tam An

H. Phú Ninh

15° 31' 39"

108° 22' 27"

15° 36' 23"

108° 27' 22"

D-49-1-D-d

sông Nhà Ngũ

TV

xã Tam An

H. Phú Ninh

15° 34' 07"

108° 20' 28"

15° 36' 49"

108° 27' 05"

D-49-1-D-d

thôn Phước An

DC

xã Tam An

H. Phú Ninh

15° 36' 46"

108° 26' 06"

D-49-1-D-d

cầu Suối Lở

KX

xã Tam An

H. Phú Ninh

15° 35' 40"

108° 26' 25"

D-49-1-D-d

thôn Thuận An

DC

xã Tam An

H. Phú Ninh

15° 36' 24"

108° 26' 41"

D-49-1-D-d

cầu Trương Chi

KX

xã Tam An

H. Phú Ninh

15° 35' 37"

108° 26' 28"

D-49-1-D-d

quốc lộ 40B

KX

xã Tam Dân

H. Phú Ninh

14° 35' 42"

108° 31' 51"

14° 59' 13"

108° 03' 00"

D-49-1-D-d

đường tỉnh 616

KX

xã Tam Dân

H. Phú Ninh

15° 33' 59"

108° 29' 32"

15° 08' 12"

108° 07' 29"

D-49-1-D-d

suối Cầu Vông

TV

xã Tam Dân

H. Phú Ninh

15° 29' 49"

108° 23' 16"

15° 30' 43"

108° 21' 52"

D-49-1-D-d;

D-49-13-B-b

thôn Cây Sanh

DC

xã Tam Dân

H. Phú Ninh

15° 31' 33"

108° 24' 55"

D-49-1-D-d

núi Chà Ró

SV

xã Tam Dân

H. Phú Ninh

15° 32' 06"

108° 24' 46"

D-49-1-D-d

núi Day Tham

SV

xã Tam Dân

H. Phú Ninh

15° 29' 14"

108° 25' 31"

D-49-13-B-b

thôn Dương Đàn

DC

xã Tam Dân

H. Phú Ninh

15° 31' 32"

108° 24' 01"

D-49-1-D-d

Núi Don

SV

xã Tam Dân

H. Phú Ninh

15° 30' 58"

108° 25' 30"

D-49-1-D-d

thôn Đàn Trung

DC

xã Tam Dân

H. Phú Ninh

15° 31' 28"

108° 24' 35"

D-49-1-D-d

thôn Khánh An

DC

xã Tam Dân

H. Phú Ninh

15° 32' 11"

108° 25' 56"

D-49-1-D-d

thôn Khánh Tân

DC

xã Tam Dân

H. Phú Ninh

15° 32' 32"

108° 25' 20"

D-49-1-D-d

cầu Khánh Thọ

KX

xã Tam Dân

H. Phú Ninh

15° 32' 11"

108° 26' 11"

D-49-1-D-d

thôn Kỳ Tân

DC

xã Tam Dân

H. Phú Ninh

15° 31' 09"

108° 25' 16"

D-49-1-D-d

kênh N6

TV

xã Tam Dân

H. Phú Ninh

15° 31' 44"

108° 25' 09"

15° 35' 32"

108° 27' 05"

D-49-13-B-b

thôn Ngọc Giáp

DC

xã Tam Dân

H. Phú Ninh

15° 30' 24"

108° 23' 06"

D-49-1-D-d

thôn Ngọc Tú

DC

xã Tam Dân

H. Phú Ninh

15° 30' 45"

108° 22' 48"

D-49-1-D-d

kênh Phú Ninh

TV

xã Tam Dân

H. Phú Ninh

15° 30' 29"

108° 27' 45"

15° 48' 26"

108° 14' 26"

D-49-1-D-d

hồ Phú Ninh

TV

xã Tam Dân

H. Phú Ninh

15° 29' 13"

108° 27' 38"

D-49-1-D-d;

D-49-13-B-b

đồi Cao Su

SV

xã Tam Đại

H. Phú Ninh

15° 29' 03"

108° 26' 45"

D-49-13-B-b

núi Chóp Trà

SV

xã Tam Đại

H. Phú Ninh

15° 30' 33"

108° 27' 33"

D-49-1-D-d

núi Coóc

SV

xã Tam Đại

H. Phú Ninh

15° 31' 02"

108° 27' 36"

D-49-1-D-d

Núi Don

SV

xã Tam Đại

H. Phú Ninh

15° 30' 58"

108° 25' 30"

D-49-1-D-d

núi Đá Đen

SV

xã Tam Đại

H. Phú Ninh

15° 30' 53"

108° 28' 34"

D-49-1-D-d

thôn Đại An

DC

xã Tam Đại

H. Phú Ninh

15° 31' 05"

108° 27' 12"

D-49-1-D-d

thôn Đại Hanh

DC

xã Tam Đại

H. Phú Ninh

15° 31' 07"

108° 26' 38"

D-49-1-D-d

núi Đon Đa

SV

xã Tam Đại

H. Phú Ninh

15° 28' 29"

108° 27' 34"

D-49-13-B-b

thôn Đông Tây

DC

xã Tam Đại

H. Phú Ninh

15° 31' 43"

108° 27' 31"

D-49-1-D-d

Núi Lân

SV

xã Tam Đại

H. Phú Ninh

15° 31' 20"

108° 26' 57"

D-49-1-D-d

thôn Long Sơn

DC

xã Tam Đại

H. Phú Ninh

15° 30' 40"

108° 25' 48"

D-49-1-D-d

Nhà máy Thủy điện Phú Ninh

KX

xã Tam Đại

H. Phú Ninh

15° 30' 29"

108° 27ʹ 43"

D-49-1-D-d

kênh Phú Ninh

TV

xã Tam Đại

H. Phú Ninh

15° 30' 29"

108° 27' 45"

15° 48' 26"

108° 14' 26"

D-49-1-D-d

hồ Phú Ninh

TV

xã Tam Đại

H. Phú Ninh

15° 29' 13"

108° 27' 38"

D-49-1-D-d;

D-49-2-C-c;

D-49-13-B-b;

D-49-14-A-a

thôn Phước Thượng

DC

Tam Đại

H. Phú Ninh

15° 31' 13"

108° 26' 11"

D-49-1-D-d

núi Tân Lợi

SV

xã Tam Đại

H. Phú Ninh

15° 30' 53"

108° 28' 14"

D-49-1-D-d

thôn Trung Đàn

DC

xã Tam Đại

H. Phú Ninh

15° 31' 13"

108° 27' 55"

D-49-1-D-d

Quốc lộ 1

KX

xã Tam Đàn

H. Phú Ninh

15° 56' 52"

108° 13' 08"

15° 22' 32"

108° 43' 11"

D-49-1-D-d

đưng tỉnh 615

KX

xã Tam Đàn

H. Phú Ninh

15° 37' 52"

108° 31' 18"

15° 33' 20"

108° 17' 34"

D-49-1-D-d

suối Bàu Mặn

TV

xã Tam Đàn

H. Phú Ninh

15° 40' 28"

108° 25' 48"

15° 36' 18"

108° 27' 34"

D-49-1-D-b

thôn Đàn H

DC

xã Tam Đàn

H. Phú Ninh

15° 35' 54"

108° 27' 25"

D-49-1-D-d

thôn Đàn Trung

DC

xã Tam Đàn

H. Phú Ninh

15° 35' 41"

108° 27' 07"

D-49-1-D-d

sông Kỳ Phú

TV

xã Tam Đàn

H. Phú Ninh

15° 36' 34"

108° 27' 17"

15° 34' 15"

108° 31' 22"

D-49-1-D-d

sông La Ngà

TV

xã Tam Đàn

H. Phú Ninh

15° 31' 39"

108° 22' 27"

15° 36' 23"

108° 27' 22"

D-49-1-D-d

cầu Mỹ Cang

KX

xã Tam Đàn

H. Phú Ninh

15° 36' 12"

108° 27' 46"

D-49-1-D-d

kênh N6

TV

xã Tam Đàn

H. Phú Ninh

15° 31' 44"

108° 25' 09"

15° 35' 32"

108° 27' 05"

D-49-1-D-d

cầu Ông Cai

KX

xã Tam Đàn

H. Phú Ninh

15° 35' 54"

108° 27' 21"

D-49-1-D-d

cầu Ông Hiền

KX

xã Tam Đàn

H. Phú Ninh

15° 36' 08"

108° 27' 10"

D-49-1-D-d

cầu Ông Trang 1

KX

xã Tam Đàn

H. Phú Ninh

15° 35' 42"

108° 27' 29"

D-49-1-D-d

cầu Ông Trang 2

KX

xã Tam Đàn

H. Phú Ninh

15° 35' 38"

108° 27' 32"

D-49-1-D-d

thôn Phú Mỹ

DC

xã Tam Đàn

H. Phú Ninh

15° 34' 11"

108° 26' 14"

D-49-1-D-d

thôn Tây Yên

DC

xã Tam Đàn

H. Phú Ninh

15° 33' 50"

108° 26' 31"

D-49-1-D-d

cầu Tây Yên

KX

xã Tam Đàn

H. Phú Ninh

15° 33' 44"

108° 26' 47"

D-49-1-D-d

chùa Thái Hòa

KX

xã Tam Đàn

H. Phú Ninh

15° 34' 19"

108° 25' 33"

D-49-1-D-d

thôn Thạnh Hòa 1

DC

xã Tam Đàn

H. Phú Ninh

15° 35' 14"

108° 26' 58"

D-49-1-D-d

thôn Thạnh Hòa 2

DC

xã Tam Đàn

H. Phú Ninh

15° 35' 25"

108° 26' 30"

D-49-1-D-d

hồ Trung Định

TV

xã Tam Đàn

H. Phú Ninh

15° 34' 32"

108° 25' 55"

D-49-1-D-d

thôn Trung Định

DC

xã Tam Đàn

H. Phú Ninh

15° 34' 40"

108° 25' 44"

D-49-1-D-d

cầu Trương Chi

KX

xã Tam Đàn

H. Phú Ninh

15° 35' 37"

108° 26' 28"

D-49-1-D-d

thôn Vạn Long

DC

xã Tam Đàn

H. Phú Ninh

15° 36' 18"

108° 27' 07"

D-49-1-D-d

thôn Xuân Trung

DC

xã Tam Đàn

H. Phú Ninh

15° 33' 58"

108° 25' 23"

D-49-1-D-d

thôn An Bình

DC

xã Tam Lãnh

H. Phú Ninh

15° 25' 30"

108° 24' 26"

D-49-13-B-b

thôn An Lâu 1

DC

xã Tam Lãnh

H. Phú Ninh

15° 26' 15"

108° 24' 33"

D-49-13-B-b

thôn An Lâu 2

DC

xã Tam Lãnh

H. Phú Ninh

15° 26' 02"

108° 25' 03"

D-49-13-B-b

thôn An Mỹ

DC

xã Tam Lãnh

H. Phú Ninh

15° 26' 57"

108° 24' 19"

D-49-13-B-b

thôn An Trung

DC

xã Tam Lãnh

H. Phú Ninh

15° 27' 08"

108° 23' 23"

D-49-13-B-b

Cầu Bản

KX

xã Tam Lãnh

H. Phú Ninh

15° 29' 01"

108° 24' 31"

D-49-13-B-b

chùa Bảo Đàn

KX

xã Tam Lãnh

H. Phú Ninh

15° 26' 07"

108° 23' 24"

D-49-13-B-b

cầu Bồng Miêu

KX

xã Tam Lãnh

H. Phú Ninh

15° 24' 43"

108° 24' 30"

D-49-13-B-b

sông Bồng Miêu

TV

xã Tam Lãnh

H. Phú Ninh

15° 20' 29"

108° 26' 37"

15° 26' 01"

108° 22' 44"

D-49-13-B-a;

D-49-13-B-b

thôn Bồng Miêu

DC

xã Tam Lãnh

H. Phú Ninh

15° 24' 53"

108° 24' 37"

D-49-13-B-b

đồi Cao Su

SV

xã Tam Lãnh

H. Phú Ninh

15° 29' 03"

108° 26' 45"

D-49-13-B-b

Núi Chuông

SV

xã Tam Lãnh

H. Phú Ninh

15° 26' 52"

108° 23' 04"

D-49-13-B-b

Núi Dàng

SV

xã Tam Lãnh

H. Phú Ninh

15° 27' 13"

108° 23' 02"

D-49-13-B-b

núi Day Tham

SV

xã Tam Lãnh

H. Phú Ninh

15° 29' 14"

108° 25' 31"

D-49-13-B-b

núi Don thôn

SV

xã Tam Lãnh

H. Phú Ninh

15° 27' 55"

108° 25' 57"

D-49-13-B-b

thôn Đàn Thượng

DC

xã Tam Lãnh

H. Phú Ninh

15° 26' 04"

108° 23' 19"

D-49-13-B-b

cầu Đập Lũ

KX

xã Tam Lãnh

H. Phú Ninh

15° 27' 54"

108° 23' 52"

D-49-13-B-b

núi Đon Đa

SV

xã Tam Lãnh

H. Phú Ninh

15° 28' 29"

108° 27' 34"

D-49-13-B-b

núi Gành Đoát

SV

xã Tam Lãnh

H. Phú Ninh

15° 26' 37"

108° 25' 11"

D-49-13-B-b

cầu Hố Đu

KX

xã Tam Lãnh

H. Phú Ninh

15° 28' 09"

108° 24' 02"

D-49-13-B-b

Núi Kẽm

SV

xã Tam Lãnh

H. Phú Ninh

15° 23' 42"

108° 26' 10"

D-49-13-B-b

Công ty Khai thác vàng Bồng Miêu

KX

xã Tam Lãnh

H. Phú Ninh

15° 24' 55"

108° 24' 47"

D-49-13-B-b

Núi Móp

SV

xã Tam Lãnh

H. Phú Ninh

15° 27' 32"

108° 26' 46"

D-49-13-B-b

Sông Mùi

TV

xã Tam Lãnh

H. Phú Ninh

15° 19' 11"

108° 26' 45"

15° 27' 36"

108° 27' 39"

D-49-13-B-b

hồ Phú Ninh

TV

xã Tam Lãnh

H. Phú Ninh

15° 29' 13"

108° 27' 38"

D-49-13-B-b

thôn Phước Bắc

DC

xã Tam Lãnh

H. Phú Ninh

15° 28' 56"

108° 24' 45"

D-49-13-B-b

thôn Phước Lợi

DC

xã Tam Lãnh

H. Phú Ninh

15° 28' 01"

108° 24' 42"

D-49-13-B-b

Sông Tiên

TV

xã Tam Lãnh

H. Phú Ninh

15° 26' 01"

108° 22' 44"

15° 34' 11"

108° 07ʹ 09"

D-49-13-B-a;

D-49-13-B-b

thôn Trà Sung

DC

xã Tam Lãnh

H. Phú Ninh

15° 24' 48"

108° 23' 51"

D-49-13-B-b

suối Trung Đàng

TV

xã Tam Lãnh

H. Phú Ninh

15° 27' 05"

108° 24' 19"

15° 26' 01"

108° 22' 44"

D-49-13-B-b

thôn Trung Sơn

DC

xã Tam Lãnh

H. Phú Ninh

15° 26' 05"

108° 23' 49"

D-49-13-B-b

cầu Vực Voi

KX

xã Tam Lãnh

H. Phú Ninh

15° 26' 28"

108° 24' 27"

D-49-13-B-b

đường tỉnh 615

KX

xã Tam Lộc

H. Phú Ninh

15° 37' 52"

108° 31' 18"

15° 33' 20"

108° 17' 34"

D-49-1-D-c;

D-49-1-D-d

thôn Cẩm Long

DC

xã Tam Lộc

H. Phú Ninh

15° 33' 57"

108° 21' 01"

D-49-1-D-c

núi Cẩm Long

SV

xã Tam Lộc

H. Phú Ninh

15° 34' 45"

108° 19' 38"

D-49-1-D-c

Công ty cổ phần Vật liệu xây dựng Việt Hàn

KX

xã Tam Lộc

H. Phú Ninh

15° 34' 32"

108° 21' 50"

D-49-1-D-c

i Dương Con

SV

xã Tam Lộc

H. Phú Ninh

15° 33' 01"

108° 21' 56"

D-49-1-D-c

núi Đá Đen

SV

xã Tam Lộc

H. Phú Ninh

15° 35' 12"

108° 19' 13"

D-49-1-D-c

núi Đá Ngựa

SV

xã Tam Lộc

H. Phú Ninh

15° 36' 17"

108° 20' 41"

D-49-1-D-c

thôn Đại Hồng

DC

xã Tam Lộc

H. Phú Ninh

15° 33' 56"

108° 22' 30"

D-49-1-D-c

thôn Đại Quý

DC

xã Tam Lộc

H. Phú Ninh

15° 34' 23"

108° 22' 04"

D-49-1-D-c

thôn Eo Gió

DC

xã Tam Lộc

H. Phú Ninh

15° 33' 51"

108° 19' 56"

D-49-1-D-c

đồi Eo Gió

SV

xã Tam Lộc

H. Phú Ninh

15° 33' 49"

108° 19' 15"

D-49-1-D-c

thôn Quý Lộc

DC

xã Tam Lộc

H. Phú Ninh

15° 35' 50"

108° 21' 04"

D-49-1-D-c

núi Lâm Cấm

SV

xã Tam Lộc

H. Phú Ninh

15° 36' 08"

108° 19' 53"

D-49-1-D-c

thôn Ma Phan

DC

xã Tam Lộc

H. Phú Ninh

15° 35' 19"

108° 20' 55"

D-49-1-D-c

Núi Ngọc

SV

xã Tam Lộc

H. Phú Ninh

15° 32' 49"

108° 20' 59"

D-49-1-D-c

núi Ngọc Yên

SV

xã Tam Lộc

H. Phú Ninh

15° 36' 20"

108° 21' 27"

D-49-1-D-c

sông Nhà Ngũ

TV

xã Tam Lộc

H. Phú Ninh

15° 34' 07"

108° 20' 28"

15° 36' 49"

108° 27' 05"

D-49-1-D-c;

D-49-1-D-d

kênh Phú Ninh

TV

xã Tam Lộc

H. Phú Ninh

15° 30' 29"

108° 27' 45"

15° 48' 26"

108° 14' 26"

D-49-1-D-c;

D-49-1-D-d

thôn Tam An

DC

xã Tam Lộc

H. Phú Ninh

15° 35' 31"

108° 22' 27"

D-49-1-D-c

thôn Tây Lộc

DC

xã Tam Lộc

H. Phú Ninh

15° 35' 04"

108° 20' 45"

D-49-1-D-c

đường tỉnh 615

KX

xã Tam Phước

H. Phú Ninh

15° 37' 52"

108° 31' 18"

15° 33' 20"

108° 17' 34"

D-49-1-D-d

thôn Cẩm Khê

DC

xã Tam Phước

H. Phú Ninh

15° 34' 20"

108° 24' 31"

D-49-1-D-d

thôn Kỳ Phú

DC

xã Tam Phước

H. Phú Ninh

15° 34' 11"

108° 23' 59"

D-49-1-D-d

sông La Ngà

TV

xã Tam Phước

H. Phú Ninh

15° 31' 39"

108° 22' 27"

15° 36' 23"

108° 27' 22"

D-49-1-D-d

sông Nhà Ngũ

TV

Tam Phước

H. Phú Ninh

15° 34' 07"

108° 20' 28"

15° 36' 49"

108° 27' 05"

D-49-1-D-d

thôn Phú Điền

DC

xã Tam Phước

H. Phú Ninh

15° 34' 59"

108° 23' 35"

D-49-1-D-d

thôn Phú Lai

DC

xã Tam Phước

H. Phú Ninh

15° 34' 38"

108° 23' 06"

D-49-1-D-d

thôn Phú Mỹ

DC

xã Tam Phước

H. Phú Ninh

15° 35' 09"

108° 24' 39"

D-49-1-D-d

kênh Phú Ninh

TV

xã Tam Phước

H. Phú Ninh

15° 30' 29"

108° 27ʹ 45"

15° 48' 26"

108° 14' 26"

D-49-1-D-d

thôn Phú Xuân

DC

xã Tam Phước

H. Phú Ninh

15° 35' 27"

108° 23' 29"

D-49-1-D-d

thôn Thành Mỹ

DC

xã Tam Phước

H. Phú Ninh

15° 35' 40"

108° 24' 42"

D-49-1-D-d

quốc lộ 40B

KX

xã Tam Thái

H. Phú Ninh

14° 35' 42"

108° 31' 51"

14° 59' 13"

108° 03' 00"

D-49-1-D-d

đường tỉnh 616

KX

xã Tam Thái

H. Phú Ninh

15° 33' 59"

108° 29' 32"

15° 08' 12"

108° 07' 29"

D-49-1-D-d

nghĩa trang Gò Trời

KX

xã Tam Thái

H. Phú Ninh

15° 32' 45"

108° 28' 02"

D-49-1-D-d

thôn Hòa Bình

DC

xã Tam Thái

H. Phú Ninh

15° 33' 12"

108° 26' 04"

D-49-1-D-d

thôn Khánh Phước

DC

xã Tam Thái

H. Phú Ninh

15° 31' 18"

108° 26' 16"

D-49-1-D-d

thôn Khánh Thịnh

DC

xã Tam Thái

H. Phú Ninh

15° 32' 40"

108° 27' 18"

D-49-1-D-d

thôn Khánh Thọ

DC

xã Tam Thái

H. Phú Ninh

15° 32' 42"

108° 26' 29"

D-49-1-D-d

cầu Khánh Thọ

KX

xã Tam Thái

H. Phú Ninh

15° 32' 11"

108° 26' 11"

D-49-1-D-d

thôn Lộc Thọ

DC

xã Tam Thái

H. Phú Ninh

15° 31' 49"

108° 26' 30"

D-49-1-D-d

kênh N6

TV

xã Tam Thái

H. Phú Ninh

15° 31' 44"

108° 25' 09"

15° 35' 32"

108° 27' 05"

D-49-1-D-d

kênh Phú Ninh

TV

xã Tam Thái

H. Phú Ninh

15° 30' 29"

108° 27' 45"

15° 48' 26"

108° 14' 26"

D-49-1-D-d

chùa Trà Sơn

KX

xã Tam Thái

H. Phú Ninh

15° 32' 10"

108° 27' 45"

D-49-1-D-d

thôn Trường Mỹ

DC

xã Tam Thái

H. Phú Ninh

15° 32' 12"

108° 27' 08"

D-49-1-D-d

thôn Xuân Phú

DC

xã Tam Thái

H. Phú Ninh

15° 32' 23"

108° 27' 47"

D-49-1-D-d

chùa Xuân Sơn

KX

xã Tam Thái

H. Phú Ninh

15° 32' 51"

108° 27' 43"

D-49-1-D-d

thôn Đông Lộc

DC

xã Tam Thành

H. Phú Ninh

15° 36' 08"

108° 23' 12"

D-49-1-D-d

thôn Khánh Lộc

DC

xã Tam Thành

H. Phú Ninh

15° 37' 11"

108° 23' 39"

D-49-1-D-d

thôn Khánh Mỹ

DC

xã Tam Thành

H. Phú Ninh

15° 37' 29"

108° 24' 25"

D-49-1-D-d

thôn Lộc Yên

DC

xã Tam Thành

H. Phú Ninh

15° 36' 30"

108° 22' 01"

D-49-1-D-c

núi Ngọc Yên

SV

xã Tam Thành

H. Phú Ninh

15° 36' 20"

108° 21' 27"

D-49-1-D-c

sông Nhà Ngũ

TV

xã Tam Thành

H. Phú Ninh

15° 34' 07"

108° 20' 28"

15° 36' 49"

108° 27' 05"

D-49-1-D-d

kênh Phú Ninh

TV

xã Tam Thành

H. Phú Ninh

15° 30' 29"

108° 27' 45"

15° 48' 26"

108° 14' 26"

D-49-1-D-c

thôn Phú Thanh

DC

xã Tam Thành

H. Phú Ninh

15° 36' 40"

108° 25' 00"

D-49-1-D-d

thôn Trường Thành

DC

xã Tam Thành

H. Phú Ninh

15° 36' 58"

108° 23' 57"

D-49-1-D-d

thôn Tú Hội 2

DC

xã Tam Thành

H. Phú Ninh

15° 37' 17"

108° 24' 56"

D-49-1-D-d

thôn Tú Hội 3

DC

xã Tam Thành

H. Phú Ninh

15° 36' 47"

108° 25' 18"

D-49-1-D-d

thôn Văn Hà

DC

xã Tam Thành

H. Phú Ninh

15° 36' 41"

108° 24' 17"

D-49-1-D-d

thôn Vĩnh Ninh

DC

xã Tam Thành

H. Phú Ninh

15° 36' 08"

108° 22' 28"

D-49-1-D-c

đường tỉnh 615

KX

xã Tam Vinh

H. Phú Ninh

15° 37' 52"

108° 31' 18"

15° 33' 20"

108° 17' 34"

D-49-1-D-d

đập Cây Sanh

KX

xã Tam Vinh

H. Phú Ninh

15° 31' 39"

108° 22' 27"

D-49-1-D-c

núi Dương Con

SV

xã Tam Vinh

H. Phú Ninh

15° 33' 01"

108° 21' 56"

D-49-1-D-c

núi Dương Quyền

SV

xã Tam Vinh

H. Phú Ninh

15° 32' 16"

108° 22' 05"

D-49-1-D-c

thôn Đức Thạnh

DC

xã Tam Vinh

H. Phú Ninh

15° 32' 15"

108° 24' 05"

D-49-1-D-d

sông La Ngà

TV

xã Tam Vinh

H. Phú Ninh

15° 31' 39"

108° 22' 27"

15° 36' 23"

108° 27' 22"

D-49-1-D-c;

D-49-1-D-d

thôn Lâm Môn

DC

xã Tam Vinh

H. Phú Ninh

15° 31' 49"

108° 22' 20"

D-49-1-D-c

kênh Phú Ninh

TV

xã Tam Vinh

H. Phú Ninh

15° 30' 29"

108° 27' 45"

15° 48' 26"

108° 14' 26"

D-49-1-D-d

thôn Tân Vinh

DC

xã Tam Vinh

H. Phú Ninh

15° 32' 56"

108° 23' 25"

D-49-1-D-d

thôn Tú Bình

DC

xã Tam Vinh

H. Phú Ninh

15° 32' 06"

108° 23' 19"

D-49-1-D-d

thôn Tú Lâm

DC

xã Tam Vinh

H. Phú Ninh

15° 31' 21"

108° 22' 35"

D-49-1-D-d

thôn Vĩnh Quý

DC

xã Tam Vinh

H. Phú Ninh

15° 33' 48"

108° 23' 21"

D-49-1-D-d

Khối 1

DC

TT. Khâm Đức

H. Phưc Sơn

15° 26' 21"

107° 46' 57"

D-48-24-B-a

khối 2A

DC

TT. Khâm Đức

H. Phưc Sơn

15° 26' 18"

107° 47' 23"

D-48-24-B-a

khối 2B

DC

TT. Khâm Đức

H. Phưc Sơn

15° 26' 28"

107° 47' 26"

D-48-24-B-a

Khối 3

DC

TT. Khâm Đức

H. Phưc Sơn

15° 26' 46"

107° 47' 19"

D-48-24-B-a

Khối 4

DC

TT. Khâm Đức

H. Phưc Sơn

15° 26' 38"

107° 47' 27"

D-48-24-B-a

Khối 5

DC

TT. Khâm Đức

H. Phước Sơn

15° 26' 33"

107° 47' 42"

D-48-24-B-a

Khối 6

DC

TT. Khâm Đức

H. Phưc Sơn

15° 26' 36"

107° 47' 50"

D-48-24-B-a

Khối 7

DC

TT. Khâm Đức

H. Phước Sơn

15° 26' 26"

107° 47' 34"

D-48-24-B-a

Cầu Bản

KX

TT. Khâm Đức

H. Phước Sơn

15° 26' 50"

107° 47' 18"

D-48-24-B-a

hồ C7

TV

TT. Khâm Đức

H. Phưc Sơn

15° 25' 53"

107° 47' 06"

D-48-24-B-a

Thủy đin Đắc Sa

KX

TT. Khâm Đức

H. Phưc Sơn

15° 25' 21"

107° 47' 02"

D-48-24-B-a

đường Hồ Chí Minh

KX

TT. Khâm Đức

H. Phưc Sơn

16° 01' 19"

107° 30' 20"

15° 16' 09"

107° 43' 30"

D-48-24-B-a

Sông Mí

TV

TT. Khâm Đức

H. Phưc Sơn

15° 12' 59"

107° 49' 09"

15° 34' 14"

107° 49' 39"

D-48-24-B-a

hồ Mùa Thu

TV

TT. Khâm Đức

H. Phưc Sơn

15° 26' 51"

107° 47' 51"

D-48-24-B-a

núi Peng Bum

SV

TT. Khâm Đức

H. Phưc Sơn

15° 26' 51"

107° 46' 42"

D-48-24-B-a

Sông Sa

TV

TT. Khâm Đức

H. Phước Sơn

15° 24' 30"

107° 42' 48"

15° 25' 58"

107° 49' 04"

D-48-24-B-a

Thôn 1

DC

xã Phước Chánh

H. Phưc Sơn

15° 23' 01"

107° 48' 29"

D-48-24-B-a

Thôn 2

DC

xã Phước Chánh

H. Phưc Sơn

15° 22' 14"

107° 48' 48"

D-48-24-B-c

Thôn 3

DC

xã Phước Chánh

H. Phưc Sơn

15° 22' 00"

107° 49' 05"

D-48-24-B-c

Thôn 4

DC

xã Phước Chánh

H. Phưc Sơn

15° 21' 57"

107° 48' 52"

D-48-24-B-c

Thôn 5

DC

xã Phước Chánh

H. Phưc Sơn

15° 21' 04"

107° 49' 20"

D-48-24-B-c

Thôn 6

DC

xã Phước Chánh

H. Phưc Sơn

15° 20' 13"

107° 48' 51"

D-48-24-B-c

Thôn 7

DC

xã Phưc Chánh

H. Phưc Sơn

15° 20' 07"

107° 49' 14"

D-48-24-B-c

Suối Dê

TV

xã Phước Chánh

H. Phưc Sơn

15° 22' 55"

107° 47' 57"

15° 23' 10"

107° 49' 56"

D-48-24-B-a

Sông Mí

TV

xã Phước Chánh

H. Phưc Sơn

15° 12' 59"

107° 49' 09"

15° 34' 14"

107° 49' 39"

D-48-24-B-c;

D-48-24-B-a

sông Nước Chè

TV

xã Phước Chánh

H. Phưc Sơn

15° 13' 50"

107° 44' 19"

15° 25' 20"

107° 47' 11"

D-48-24-B-a

suối Nước Non

TV

xã Phước Chánh

H. Phưc Sơn

15° 22' 48"

107° 47' 57"

15° 22' 50"

107° 49' 58"

D-48-24-B-a;

D-48-24-B-c

núi Pót Nát

SV

xã Phước Chánh

H. Phưc Sơn

15° 20' 56"

107° 48' 44"

D-48-24-B-c

núi Pót Nha

SV

xã Phước Chánh

H. Phưc Sơn

15° 22' 10°

107° 48' 27"

D-48-24-B-c

Sông Sa

TV

xã Phước Chánh

H. Phưc Sơn

15° 24' 30"

107° 42' 48"

15° 25' 58"

107° 49' 04"

D-48-24-B-a

Thôn 1

DC

xã Phước Công

H. Phưc Sơn

15° 19' 17"

107° 48' 29"

D-48-24-B-c

Thôn 2

DC

xã Phước Công

H. Phưc Sơn

15° 18' 40"

107° 48' 33"

D-48-24-B-c

Thôn 3

DC

xã Phước Công

H. Phưc Sơn

15° 18' 30"

107° 48' 38"

D-48-24-B-c

Thôn 4

DC

xã Phước Công

H. Phưc Sơn

15° 19' 29"

107° 48' 30"

D-48-24-B-c

núi Đắc Bung

SV

xã Phước Công

H. Phưc Sơn

15° 14' 21"

107° 46' 13"

D-48-24-D-a

núi Đắc Dinh

SV

xã Phước Công

H. Phưc Sơn

15° 13' 26"

107° 46' 10"

D-48-24-D-a

Núi Gio

SV

xã Phước Công

H. Phưc Sơn

15° 20' 33"

107° 46' 39"

D-48-24-B-c

Sông Mí

TV

xã Phước Công

H. Phưc Sơn

15° 12' 59"

107° 49' 09"

15° 34' 14"

107° 49' 39"

D-48-24-B-c;

D-48-24-D-a

núi Prao

SV

xã Phước Công

H. Phưc Sơn

15° 18' 28"

107° 46' 53"

D-48-24-B-c

núi Puê Toc

SV

xã Phước Công

H. Phưc Sơn

15° 18' 24"

107° 47' 35"

D-48-24-B-c

suối Sơ Pí

TV

xã Phước Công

H. Phưc Sơn

15° 13' 40"

107° 46' 43"

15° 14' 46"

107° 48' 15"

D-48-24-D-a

suối Ta Lang

TV

xã Phước Công

H. Phưc Sơn

15° 13' 40"

107° 47' 10"

15° 14' 12"

107° 48' 33"

D-48-24-D-a

núi Ti On

SV

Phước Công

H. Phước Sơn

15° 14' 38"

107° 46' 12"

D-48-24-D-a

Thôn 1

DC

xã Phưc Đức

H. Phưc Sơn

15° 25' 32"

107° 45' 58"

D-48-24-B-a

Thôn 2

DC

xã Phước Đức

H. Phưc Sơn

15° 25' 49"

107° 45' 43"

D-48-24-B-a

Thôn 3

DC

xã Phưc Đức

H. Phưc Sơn

15° 25' 59"

107° 45' 33"

D-48-24-B-a

Thôn 4

DC

xã Phưc Đức

H. Phưc Sơn

15° 26' 35"

107° 44' 36"

D-48-24-A-b

Thôn 5

DC

xã Phưc Đức

H. Phưc Sơn

15° 25' 12"

107° 46' 34"

D-48-24-B-a

Bãi Chuối

TV

xã Phưc Đức

H. Phưc Sơn

15° 26' 48"

107° 43' 22"

D-48-24-A-b

dốc Cổng Trời

KX

xã Phưc Đức

H. Phưc Sơn

15° 24' 37"

107° 45' 57"

D-48-24-B-a

Bãi Gõ

TV

xã Phưc Đức

H. Phưc Sơn

15° 26' 33"

107° 47' 19"

D-48-24-A-b

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Phưc Đức

H. Phưc Sơn

16° 01' 19"

107° 30' 20"

15° 16' 09"

107° 43' 30"

D-48-24-B-a

sông Nước Chè

TV

xã Phưc Đức

H. Phước Sơn

15° 13' 50"

107° 44' 19"

15° 25' 20"

107° 47' 11"

D-48-24-B-a

núi Peng Bum

SV

xã Phưc Đức

H. Phước Sơn

15° 26' 51"

107° 46' 42"

D-48-24-B-a

Sông Sa

TV

xã Phưc Đức

H. Phưc Sơn

15° 24' 30"

107° 42' 48"

15° 25' 58"

107° 49' 04"

D-48-24-A-b;

D-48-24-B-a

Sông Thanh

TV

xã Phưc Đức

H. Phưc Sơn

15° 23' 12"

107° 39' 33"

15° 41' 28"

107° 46' 01"

D-48-12-C-d;

D-48-24-A-b

Suối Vam

TV

xã Phưc Đức

H. Phưc Sơn

15° 28' 06"

107° 42' 55"

15° 28' 53"

107° 42' 18"

D-48-24-A-b

Thôn 1

DC

xã Phước Hiệp

H. Phưc Sơn

15° 28' 09"

107° 56' 46"

D-48-24-B-b

Thôn 3

DC

xã Phước Hiệp

H. Phưc Sơn

15° 27' 59"

107° 56' 16"

D-48-24-B-b

Thôn 4

DC

xã Phước Hiệp

H. Phưc Sơn

15° 28' 20"

107° 57' 14"

D-48-24-B-b

Thôn 7

DC

Phước Hiệp

H. Phưc Sơn

15° 28' 14"

107° 56' 44"

D-48-24-B-b

Thôn 8

DC

xã Phước Hiệp

H. Phưc Sơn

15° 27' 42"

107° 57' 01"

D-48-24-B-b

Thôn 9

DC

xã Phước Hiệp

H. Phưc Sơn

15° 28' 27"

107° 57ʹ 25"

D-48-24-B-b

Thôn 10

DC

xã Phước Hiệp

H. Phước Sơn

15° 29' 59"

107° 58' 57"

D-48-24-B-b

thôn 11

DC

xã Phước Hiệp

H. Phưc Sơn

15° 27' 52"

107° 56' 09"

D-48-24-B-b

quốc lộ 14E

KX

Phước Hiệp

H. Phưc Sơn

15° 46' 29"

108° 25' 38"

15° 27' 28"

107° 49' 22"

D-48-12-D-d;

D-48-24-B-b

suối Khe Trao

TV

xã Phước Hiệp

H. Phưc Sơn

15° 30' 42"

107° 57ʹ 29"

15° 29' 09"

107° 58' 03"

D-48-24-B-b

suối Lùm Mây

TV

xã Phước Hiệp

H. Phưc Sơn

15° 32' 02"

107° 54' 16"

15° 28' 30"

107° 57' 23"

D-48-12-D-d;

D-48-24-B-b

cầu Mò O

KX

xã Phước Hiệp

H. Phưc Sơn

15° 30' 44"

107° 59' 33"

D-48-12-D-d

suối Mò O

TV

xã Phước Hiệp

H. Phưc Sơn

15° 32' 50"

107° 56' 34"

15° 30' 36"

107° 59' 36"

D-48-12-D-d

Ban quản lý Rừng phòng hộ Đắc Mi

KX

Phước Hiệp

H. Phước Sơn

15° 28' 26"

107° 57' 23"

D-48-24-B-b

suối Sà Loa

TV

xã Phước Hiệp

H. Phưc Sơn

15° 23' 23"

107° 56' 54"

15° 29' 03"

107° 57' 59"

D-48-24-B-b

Sông Trường

TV

xã Phước Hiệp

H. Phưc Sơn

15° 26' 06"

107° 52' 50"

15° 34' 27"

108° 03' 18"

D-48-12-D-d;

D-48-24-B-b

Thôn 2

DC

xã Phước Hòa

H. Phưc Sơn

15° 27' 44"

107° 55' 30"

D-48-24-B-b

Thôn 5

DC

xã Phước Hòa

H. Phước Sơn

15° 27' 19"

107° 54' 31"

D-48-24-B-b

Thôn 6

DC

xã Phước Hòa

H. Pc Sơn

15° 27' 04"

107° 54' 23"

D-48-24-B-b

quốc lộ 14E

KX

xã Phước Hòa

H. Phưc Sơn

15° 46' 29"

108° 25' 38"

15° 27' 28"

107° 49' 22"

D-48-24-B-a;

D-48-24-B-b

Trạm Bảo vệ Rừng Ban quản lý Rừng phòng hộ Đắc Mi

KX

xã Phước Hòa

H. Phưc Sơn

15° 26' 19"

107° 50' 16"

D-48-24-B-a

suối Cà Son

TV

xã Phước Hòa

H. Phưc Sơn

15° 29' 17"

107° 54' 08"

15° 27' 45"

107° 54' 26"

D-48-24-B-b

Sông Cái

TV

xã Phước Hòa

H. Phưc Sơn

15° 34' 14"

107° 49' 39"

15° 49' 05"

107° 50' 51"

D-48-12-D-c

Sui Đá

TV

xã Phước Hòa

H. Phưc Sơn

15° 25' 18"

107° 52' 58"

15° 26' 49"

107° 53' 54"

D-48-24-B-b

Sông Mí

TV

xã Phước Hòa

H. Phưc Sơn

15° 12' 59"

107° 49' 09"

15° 34' 14"

107° 49' 39"

D-48-24-B-a;

D-48-24-B-c

khe Trà Vùi

TV

xã Phước Hòa

H. Phước Sơn

15° 30' 31"

107° 54' 18"

15° 27ʹ 59"

107° 55' 29"

D-48-24-B-b;

D-48-12-D-d

Sông Trường

TV

xã Phước Hòa

H. Phưc Sơn

15° 26' 06"

107° 52' 50"

15° 34' 27"

108° 03' 18"

D-48-24-B-b

Sông Bui

TV

Phước Kim

H. Phưc Sơn

15° 22' 15"

107° 55' 57"

15° 19' 42"

108° 06' 55"

D-48-24-B-d

núi Con Tim

SV

Phước Kim

H. Phưc Sơn

15° 18' 44"

107° 51' 11"

D-48-24-B-c

Núi Hóc

SV

xã Phước Kim

H. Phưc Sơn

15° 22' 41"

107° 50' 47"

D-48-24-B-a

thôn Luông A

DC

xã Phước Kim

H. Phước Sơn

15° 20' 12"

107° 52' 47"

D-48-24-B-d

thôn Luông B

DC

xã Phước Kim

H. Phưc Sơn

15° 19' 27"

107° 53' 06"

D-48-24-B-d

Sông Mí

TV

xã Phước Kim

H. Phưc Sơn

15° 12' 59"

107° 49' 09"

15° 34' 14"

107° 49' 39"

D-48-24-B-a;

D-48-24-B-c

thôn Nước Kiết

DC

xã Phước Kim

H. Phước Sơn

15° 21' 07"

107° 51' 54"

D-48-24-B-c

sông Plác

TV

xã Phước Kim

H. Phưc Sơn

15° 22' 54"

107° 52' 13"

15° 23' 27"

107° 50' 07"

D-48-24-B-a

Sông Sé

TV

xã Phước Kim

H. Phưc Sơn

15° 19' 55"

107° 56' 29"

15° 20' 19"

107° 49' 52"

D-48-24-B-c;

D-48-24-B-d

thôn Trà Văn A

DC

xã Phước Kim

H. Phưc Sơn

15° 20' 22"

107° 53' 32"

D-48-24-B-d

thôn Trà Văn B

DC

xã Phước Kim

H. Phưc Sơn

15° 20' 44"

107° 52' 34"

D-48-24-B-d

Thôn Triêng

DC

xã Phước Kim

H. Phưc Sơn

15° 19' 20"

107° 53' 27"

D-48-24-B-d

thôn 5A

DC

xã Phước Lộc

H. Phước Sơn

15° 15' 11"

107° 52' 16"

D-48-24-B-c

thôn 5B

DC

xã Phước Lộc

H. Phưc Sơn

15° 16' 07"

107° 52' 04"

D-48-24-B-c

Thôn 6

DC

xã Phước Lộc

H. Phước Sơn

15° 15' 53"

107° 51' 31"

D-48-24-B-c

Thôn 7

DC

xã Phước Lộc

H. Phưc Sơn

15° 17' 11"

107° 51' 21"

D-48-24-B-c

thôn 8A

DC

xã Phước Lộc

H. Phưc Sơn

15° 16' 34"

107° 50' 29"

D-48-24-B-c

thôn 8B

DC

xã Phước Lộc

H. Phưc Sơn

15° 15' 12"

107° 50' 16"

D-48-24-B-c

núi Con Tim

SV

xã Phước Lộc

H. Phưc Sơn

15° 18' 44"

107° 51' 11"

D-48-24-B-c

Núi Giun

SV

xã Phước Lộc

H. Phưc Sơn

15° 12' 29"

107° 50' 10"

D-48-24-D-a

núi Kong Cáp

SV

xã Phước Lộc

H. Phưc Sơn

15° 15' 36"

107° 48' 54"

D-48-24-B-c

núi Lum Heo

SV

xã Phưc Lộc

H. Phưc Sơn

15° 12' 06"

107° 52' 50"

D-48-24-D-a

Sông Mét

TV

xã Phước Lộc

H. Phưc Sơn

15° 16' 54"

107° 53' 37"

15° 17' 51"

107° 49' 02"

D-48-24-B-c;

D-48-24-B-d

Sông Mí

TV

xã Phưc Lộc

H. Phưc Sơn

15° 12' 59"

107° 49' 09"

15° 34' 14"

107° 49' 39"

D-48-24-B-c;

D-48-24-D-a

Sông Pay

TV

xã Phước Lộc

H. Phưc Sơn

15° 13' 59"

107° 53' 18"

15° 16' 17"

107° 51' 42"

D-48-24-B-c;

D-48-24-D-a;

D-48-24-D-b

dãy núi Po Teo Co

SV

xã Phước Lộc

H. Phưc Sơn

15° 12' 47"

107° 54' 45"

D-48-24-D-b

núi Rơ Lan

SV

xã Phước Lộc

H. Phưc Sơn

15° 17' 59"

107° 49' 52"

D-48-24-B-c

sông Rơ Lon

TV

xã Phước Lộc

H. Phước Sơn

15° 12' 22"

107° 53' 53"

15° 12' 59"

107° 49' 09"

D-48-24-D-a;

D-48-24-D-b

Núi Tua

SV

xã Phước Lộc

H. Phưc Sơn

15° 13' 51"

107° 50' 21"

D-48-24-D-a

Thôn 1

DC

xã Phước Mỹ

H. Phưc Sơn

15° 22' 37"

107° 45' 14"

D-48-24-B-a

Thôn 2

DC

xã Phước Mỹ

H. Phưc Sơn

15° 21' 59"

107° 45' 17"

D-48-24-B-c

Thôn 3

DC

Phước Mỹ

H. Phưc Sơn

15° 22' 44"

107° 45' 21"

D-48-24-B-a

Thôn 4

DC

xã Phước Mỹ

H. Phưc Sơn

15° 21' 39"

107° 44' 44"

D-48-24-A-d

Thôn 5

DC

xã Phước Mỹ

H. Phước Sơn

15° 20' 16"

107° 44' 04"

D-48-24-A-d

núi Di O Ông

SV

xã Phước Mỹ

H. Phước Sơn

15° 21' 16"

107° 43' 07"

D-48-24-A-d

núi Đc Bung

SV

xã Phước Mỹ

H. Phưc Sơn

15° 14' 21"

107° 46' 13"

D-48-24-A-d

cầu Đắc Dôn

KX

xã Phước Mỹ

H. Phưc Sơn

15° 16' 09"

107° 43' 30"

D-48-24-A-d

cu Đc Ét

KX

xã Phước Mỹ

H. Phưc Sơn

15° 18' 13"

107° 43' 33"

D-48-24-B-c

cầu Đắc Gà

KX

xã Phước Mỹ

H. Phưc Sơn

15° 20' 34"

107° 44' 16"

D-48-24-C-b

cầu Đắc Lang 2

KX

xã Phước Mỹ

H. Phưc Sơn

15° 16' 44"

107° 43' 38"

D-48-24-A-d

cầu Đắc Mun

KX

xã Phước Mỹ

H. Phưc Sơn

15° 22' 05"

107° 45' 09"

D-48-24-A-d

cầu Đc Nhăng

KX

xã Phước Mỹ

H. Phưc Sơn

15° 14' 37"

107° 44' 01"

D-48-24-C-b

cầu Đắc Ri

KX

xã Phước Mỹ

H. Phưc Sơn

15° 19' 18"

107° 43' 55"

D-48-24-A-d

cầu Đắc Xa Ê

KX

xã Phước Mỹ

H. Phưc Sơn

15° 21' 35"

107° 44' 33"

D-48-24-A-d

Suối Đôi

TV

xã Phước Mỹ

H. Phưc Sơn

15° 16' 09"

107° 43' 30"

15° 16' 16"

107° 43' 46"

D-48-24-A-d

Suối Gà

TV

xã Phước Mỹ

H. Phưc Sơn

15° 20' 57"

107° 40' 19"

15° 20' 35"

107° 44' 18"

D-48-24-A-d

Núi Gio

SV

xã Phước Mỹ

H. Phưc Sơn

15° 20' 33"

107° 46' 39"

D-48-24-B-c

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Phước Mỹ

H. Phưc Sơn

16° 01' 19"

107° 30' 20"

15° 16' 09"

107° 43' 30"

D-48-24-B-a;

D-48-24-A-d;

D-48-24-C-b

Cầu Hộp

KX

xã Phước Mỹ

H. Phưc Sơn

15° 14' 31"

107° 44' 01"

D-48-24-A-d

sông Nước Chè

TV

xã Phước Mỹ

H. Phưc Sơn

15° 13' 50"

107° 44' 19"

15° 25' 20"

107° 47' 11"

D-48-24-C-b;

D-48-24-A-d;

D-48-24-B-c;

D-48-24-B-a

núi Peng Péc

SV

xã Phước Mỹ

H. Phưc Sơn

15° 18' 14"

107° 42' 22"

D-48-24-B-a

núi Peng Táu

SV

xã Phước Mỹ

H. Phưc Sơn

15° 21' 18"

107° 39' 41"

D-48-24-A-d

suối Pơ Nang

TV

xã Phước Mỹ

H. Phưc Sơn

15° 15' 42"

107° 45' 26"

15° 16' 47"

107° 43' 45"

D-48-24-A-d;

D-48-24-A-b

núi Pô Song

SV

xã Phước Mỹ

H. Phưc Sơn

15° 20' 47"

107° 45' 42"

D-48-24-A-d

núi Ta Vác

SV

xã Phước Mỹ

H. Phưc Sơn

15° 23' 00"

107° 45' 48"

D-48-24-B-a

núi Ti On

SV

xã Phước Mỹ

H. Phước Sơn

15° 14' 38"

107° 46' 12"

D-48-24-B-c

suối Xà Ê

TV

xã Phước Mỹ

H. Phưc Sơn

15° 23' 27"

107° 43' 13"

15° 21' 28"

107° 44' 58"

D-48-24-A-d;

D-48-24-A-b

Suối Xăng

TV

xã Phước Mỹ

H. Phưc Sơn

15° 16' 49"

107° 45' 30"

15° 21' 02"

107° 44' 48"

D-48-24-A-d

Thôn 1

DC

xã Phưc Năng

H. Phưc Sơn

15° 24' 14"

107° 46' 10"

D-48-24-B-a

Thôn 2

DC

xã Phưc Năng

H. Phưc Sơn

15° 24' 00"

107° 45' 31"

D-48-24-B-a

Thôn 3

DC

xã Phưc Năng

H. Phưc Sơn

15° 23' 49"

107° 44' 58"

D-48-24-A-b

Thôn 4

DC

xã Phưc Năng

H. Phưc Sơn

15° 23' 24"

107° 44' 51"

D-48-24-A-b

Thôn 5

DC

xã Phưc Năng

H. Phưc Sơn

15° 23' 33"

107° 44' 41"

D-48-24-A-b

dốc Cổng Trời

KX

xã Phưc Năng

H. Phưc Sơn

15° 24' 37"

107° 45' 57"

D-48-24-B-a

Suối Dút

TV

xã Phưc Năng

H. Phưc Sơn

15° 24' 05"

107° 43' 27"

15° 24' 12"

107° 46' 39"

D-48-24-A-b;

D-48-24-B-a

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Phước Năng

H. Phưc Sơn

16° 01' 19"

107° 30' 20"

15° 16' 09"

107° 43' 30"

D-48-24-A-b;

D-48-24-B-a

cầu Kà Tôi 1

KX

xã Phưc Năng

H. Phưc Sơn

15° 23' 53"

107° 45' 08"

D-48-24-B-a

cầu Kà Tôi 2

KX

xã Phưc Năng

H. Phước Sơn

15° 23' 45"

107° 44' 58"

D-48-24-A-b

sông Nước Chè

TV

xã Phưc Năng

H. Phưc Sơn

15° 13' 50"

107° 44' 19"

15° 25' 20"

107° 47ʹ 11"

D-48-24-B-a

núi Peng Táu

SV

xã Phưc Năng

H. Phưc Sơn

15° 21' 18"

107° 39' 41"

D-48-24-A-d

Sông Sa

TV

xã Phưc Năng

H. Phưc Sơn

15° 24' 30"

107° 42' 48"

15° 25' 58"

107° 49' 04"

D-48-24-A-b

núi Ta Vác

SV

xã Phước Năng

H. Phưc Sơn

15° 23' 00"

107° 45' 48"

D-48-24-B-a

Sông Thanh

TV

xã Phưc Năng

H. Phưc Sơn

15° 23' 12"

107° 39' 33"

15° 41' 28"

107° 46' 01"

D-48-24-A-b

Suối Vam

TV

xã Phưc Năng

H. Phưc Sơn

15° 28' 06"

107° 42' 55"

15° 28' 53"

107° 42' 18"

D-48-24-A-b

thôn 1A

DC

xã Phước Thành

H. Phưc Sơn

15° 17' 11"

107° 52' 54"

D-48-24-B-d

thôn 1B

DC

Phước Thành

H. Phưc Sơn

15° 16' 25"

107° 52' 38"

D-48-24-B-d

Thôn 2

DC

xã Phước Thành

H. Phưc Sơn

15° 17' 32"

107° 53' 58"

D-48-24-B-d

Thôn 3

DC

xã Phước Thành

H. Phưc Sơn

15° 15' 43"

107° 54' 25"

D-48-24-B-d

thôn 4A

DC

xã Phước Thành

H. Phước Sơn

15° 16' 46"

107° 53' 32"

D-48-24-B-d

thôn 4B

DC

xã Phước Thành

H. Phưc Sơn

15° 17' 13"

107° 53' 24"

D-48-24-B-d

Sông Mét

TV

xã Phước Thành

H. Phước Sơn

15° 16' 54"

107° 53' 37"

15° 17' 51"

107° 49' 02"

D-48-24-B-c;

D-48-24-B-d

suối Mét 1

TV

xã Phước Thành

H. Phưc Sơn

15° 16' 37"

107° 55' 10"

15° 16' 54"

107° 53' 37"

D-48-24-B-d

suối Mét 2

TV

xã Phước Thành

H. Phưc Sơn

15° 13' 10"

107° 54' 54"

15° 16' 54"

107° 53' 37"

D-48-24-B-d;

D-48-24-D-b

Đồi Póc

SV

xã Phước Thành

H. Phước Sơn

15° 15' 49"

107° 53' 16"

D-48-24-B-d

dãy núi Po Teo Co

SV

xã Phước Thành

H. Phưc Sơn

15° 12' 47"

107° 54' 45"

D-48-24-D-b

quốc lộ 14E

KX

Phước Xuân

H. Phưc Sơn

15° 46' 29"

108° 25' 38"

15° 27' 28"

107° 49' 22"

D-48-24-B-a

cầu 31

KX

xã Phước Xuân

H. Phưc Sơn

15° 34' 19"

107° 49' 35"

D-48-12-D-c

cầu 32

KX

xã Phước Xuân

H. Phưc Sơn

15° 33' 42"

107° 47' 11"

D-48-12-D-c

suối 40

TV

xã Phước Xuân

H. Phưc Sơn

15° 30' 29"

107° 46' 34"

15° 30' 56"

107° 48' 40"

D-48-12-D-c

suối Ba Hai

TV

Phước Xuân

H. Phưc Sơn

15° 33' 31"

107° 45' 31"

15° 33' 43"

107° 49' 15"

D-48-12-D-c

suối Ba Ta

TV

xã Phước Xuân

H. Phước Sơn

15° 35' 08"

107° 45' 19"

15° 34' 14"

107° 49' 39"

D-48-12-D-c

i Bơ Hung

SV

xã Phước Xuân

H. Phưc Sơn

15° 34' 36"

107° 45' 05"

D-48-12-C-d;

D-48-12-D c

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Phước Xuân

H. Phưc Sơn

16° 01' 19"

107° 30' 20"

15° 16' 09"

107° 43' 30"

D-48-12-D-c;

D-48-24-B-a

Trạm Kiểm lâm Phước Xuân

KX

xã Phước Xuân

H. Phưc Sơn

15° 34' 21"

107° 49' 20"

D-48-12-D-c

thôn Lao Đu

DC

xã Phước Xuân

H. Phưc Sơn

15° 31' 01"

107° 48' 26"

D-48-12-D-c

thôn Lao Mưng

DC

xã Phước Xuân

H. Phước Sơn

15° 27' 30"

107° 49' 24"

D-48-24-B-a

Sông Mí

TV

xã Phước Xuân

H. Pc Sơn

15° 12' 59"

107° 49' 09"

15° 34' 14"

107° 49' 39"

D-48-12-D-c;

D-48-24-B-a

thôn Nước Lang

DC

xã Phước Xuân

H. Phưc Sơn

15° 29' 21"

107° 49' 41"

D-48-24-B-a

Sông Thanh

TV

xã Phước Xuân

H. Phưc Sơn

15° 23' 12"

107° 39' 33"

15° 41' 28"

107° 46' 01"

D-48-12-C-d

đường tỉnh 611

KX

TT. Đông Phú

H. Quế Sơn

15° 46' 42"

108° 19' 39"

15° 43' 27"

108° 03' 41"

D-49-1-C-b

đường tỉnh 611B

KX

TT. Đông Phú

H. Quế Sơn

15° 40' 31"

108° 13' 05"

15° 36' 46"

108° 11' 38"

D-49-1-C-b

tổ dân phố Cang Tây

DC

TT. Đông Phú

H. Quế Sơn

15° 40' 42"

108° 14' 14"

D-49-1-C-b

ng đài Chiến thắng Cấm Dơi

KX

TT. Đông Phú

H. Quế Sơn

15° 40' 20"

108° 13' 17"

D-49-1-C-b

cầu Dốc Mỡn

KX

TT. Đông Phú

H. Quế Sơn

15° 40' 46"

108° 12' 09"

D-49-1-C-b

núi Động Mông

SV

TT. Đông Phú

H. Quế Sơn

15° 42' 05"

108° 12' 29"

D-49-1-C-b

Cụm công nghiệp Đông Phú

KX

TT. Đông Phú

H. Quế Sơn

15° 40' 36"

108° 12' 29"

D-49-1-C-b

tổ dân phố Lãnh Thượng 1

DC

TT. Đông Phú

H. Quế Sơn

15° 40' 17"

108° 12' 32"

D-49-1-C-b

Xí nghiệp May Ánh Sáng

KX

TT. Đông Phú

H. Quế Sơn

15° 40' 38"

108° 12' 47"

D-49-1-C-b

Cầu Liêu

KX

TT. Đông Phú

H. Quế Sơn

15° 40' 03"

108° 12' 37"

D-49-1-C-b

sông Ly Ly

TV

TT. Đông Phú

H. Quế Sơn

15° 40' 04"

108° 10' 48"

15° 50' 33"

108° 19' 55"

D-49-1-C-b

tổ dân phố Mỹ Đông

DC

TT. Đông Phú

H. Quế Sơn

15° 41' 23"

108° 13' 30"

D-49-1-C-b

núi Nông Hàm

SV

TT. Đông Phú

H. Quế Sơn

15° 42' 04"

108° 14' 11"

D-49-1-C-b

cầu Sông Con

KX

TT. Đông Phú

H. Quế Sơn

15° 40' 28"

108° 13' 42"

D-49-1-C-b

tổ dân phố Tam Hòa

DC

TT. Đông Phú

H. Quế Sơn

15° 41' 07"

108° 12' 54"

D-49-1-C-b

tổ dân phố Thuận An

DC

TT. Đông Phú

H. Quế Sơn

15° 40' 33"

108° 13' 35"

D-49-1-C-b

Quốc lộ 1

KX

xã Hương An

H. Quế Sơn

15° 56' 52"

108° 13' 08"

15° 22' 32"

108° 43' 11"

D-49-1-B-c

đường tỉnh 611

KX

xã Hương An

H. Quế Sơn

15° 46' 42"

108° 19' 39"

15° 43' 27"

108° 03' 41"

D-49-1-B-c

Công ty cổ phần sản xuất Gạch-Ngói Nam Sơn

KX

xã Hương An

H. Quế Sơn

15° 46' 43"

108° 19' 53"

D-49-1-B-c

Bàu Đáng

TV

xã Hương An

H. Quế Sơn

15° 47' 03"

108° 20' 24"

D-49-1-B-c

Khu công nghiệp Đông Quế Sơn

KX

xã Hương An

H. Quế Sơn

15° 46' 27"

108° 20' 21"

D-49-1-B-c

thôn Đồng Tràm Bắc

DC

Hương An

H. Quế Sơn

15° 48' 28"

108° 19' 38"

D-49-1-B-c

thôn Đồng Tràm Nam

DC

xã Hương An

H. Quế Sơn

15° 47' 58"

108° 20' 12"

D-49-1-B-c

thôn Hương An

DC

xã Hương An

H. Quế Sơn

15° 46' 44"

108° 20' 00"

D-49-1-B-c

cầu Hương An

KX

xã Hương An

H. Quế Sơn

15° 46' 40"

108° 19' 55"

D-49-1-B-c

thôn Hương An Đông

DC

xã Hương An

H. Quế Sơn

15° 47' 10"

108° 19' 46"

D-49-1-B-c

thôn Hương Lộc

DC

xã Hương An

H. Quế Sơn

15° 46' 46"

108° 19' 31"

D-49-1-B-c

thôn Hương Lư

DC

xã Hương An

H. Quế Sơn

15° 46' 22"

108° 20' 09"

D-49-1-B-c

thôn Hương Yên

DC

xã Hương An

H. Quế Sơn

15° 47' 33"

108° 19' 59"

D-49-1-B-c

thôn Hương Yên Nam

DC

xã Hương An

H. Quế Sơn

15° 46' 29"

108° 20' 42"

D-49-1-B-c

sông Ly Ly

TV

xã Hương An

H. Quế Sơn

15° 40' 04"

108° 10' 48"

15° 50' 33"

108° 19' 55"

D-49-1-B-c

Xí nghiệp May Ánh Sáng

KX

xã Hương An

H. Quế Sơn

15° 46' 36"

108° 19' 48"

D-49-1-B-c

đường tỉnh 611

KX

xã Phú Thọ

H. Quế Sơn

15° 46' 42"

108° 19' 39"

15° 43' 27"

108° 03' 41"

D-49-1-B-c;

D-49-1-D-a

thôn An Xuân

DC

xã Phú Tho

H. Quế Sơn

15° 43' 35"

108° 16' 33"

D-49-1-D-a

sông Chợ Đụn

TV

xã Phú Thọ

H. Quế Sơn

15° 43' 51"

108° 10' 56"

15° 43' 57"

108° 19' 18"

D-49-1-D-a

thôn Đông Nam

DC

xã Phú Thọ

H. Quế Sơn

15° 42' 24"

108° 18' 33"

D-49-1-D-a

núi Hòn Mồ

SV

xã Phú Thọ

H. Quế Sơn

15° 45' 12"

108° 17ʹ 22"

D-49-1-B-c

núi Hòn Thiên

SV

xã Phú Thọ

H. Quế Sơn

15° 44' 24"

108° 16' 52"

D-49-1-D-a

sông Ly Ly

TV

xã Phú Thọ

H. Quế Sơn

15° 40' 04"

108° 10' 48"

15° 50' 33"

108° 19' 55"

D-49-1-B-c;

D-49-1-D-a

thôn Phước Chánh

DC

xã Phú Thọ

H. Quế Sơn

15° 44' 29"

108° 17ʹ 46"

D-49-1-D-a

thôn Phưc Phú Đông

DC

xã Phú Thọ

H. Quế Sơn

15° 44' 03"

108° 18' 20"

D-49-1-D-a

thôn Tân Đông Tây

DC

xã Phú Thọ

H. Quế Sơn

15° 42' 51"

108° 18' 18"

D-49-1-D-a

thôn Xuân Tây

DC

xã Phú Thọ

H. Quế Sơn

15° 42' 38"

108° 17' 47"

D-49-1-D-a

thôn Xuân Thái

DC

xã Phú Thọ

H. Quế Sơn

15° 43' 24"

108° 17' 27"

D-49-1-D-a

đường tỉnh 611B

KX

xã Quế An

H. Quế Sơn

15° 40' 31"

108° 13' 05"

15° 36' 46"

108° 11' 38"

D-49-1-C-b

cầu Bản 2

KX

xã Quế An

H. Quế Sơn

15° 37' 31"

108° 11' 51"

D-49-1-C-b

thôn Châu Sơn 1

DC

xã Quế An

H. Quế Sơn

15° 38' 08"

108° 11' 05"

D-49-1-C-b

thôn Châu Sơn 2

DC

xã Quế An

H. Quế Sơn

15° 38' 12"

108° 11' 59"

D-49-1-C-b

thôn Châu Sơn 3

DC

xã Quế An

H. Quế Sơn

15° 37' 44"

108° 11' 49"

D-49-1-C-b

Hố Chén

SV

xã Quế An

H. Quế Sơn

15° 37' 30"

108° 09' 51"

D-49-1-C-d

núi Dương Là

SV

xã Quế An

H. Quế Sơn

15° 38' 17"

108° 10' 34"

D-49-1-C-b

núi Dương Trúc

SV

xã Quế An

H. Quế Sơn

15° 38' 27"

108° 11' 01"

D-49-1-C-b

núi Đá Khảm

SV

xã Quế An

H. Quế Sơn

15° 37ʹ 25"

108° 11' 08"

D-49-1-C-d

thôn Đông Sơn

DC

xã Quế An

H. Quế Sơn

15° 37' 41"

108° 12' 15"

D-49-1-C-b

núi Hòn Chiên

SV

xã Quế An

H. Quế Sơn

15° 38' 51"

108° 11' 40"

D-49-1-C-b

núi Lac Sơn

SV

xã Quế An

H. Quế Sơn

15° 37' 25"

108° 12' 54"

D-49-1-C-d

Cầu Liêu

KX

xã Quế An

H. Quế Sơn

15° 40' 03"

108° 12' 37"

D-49-1-C-b

sông Ly Ly

TV

xã Quế An

H. Quế Sơn

15° 40' 04"

108° 10' 48"

15° 50' 33"

108° 19' 55"

D-49-1-C-b

suối Ly Ly

TV

xã Quế An

H. Quế Sơn

15° 37' 18"

108° 15' 08"

15° 39' 46"

108° 15' 41"

D-49-1-D-a;

D-49-1-D-c

núi Nỗng Đứng

SV

xã Quế An

H. Quế Sơn

15° 37' 22"

108° 10' 38"

D-49-1-C-d

núi Rừng G

SV

xã Quế An

H. Quế Sơn

15° 37' 57"

108° 10' 43"

D-49-1-C-d

thôn Thắng Đông 1

DC

xã Quế An

H. Quế Sơn

15° 39' 04"

108° 12' 36"

D-49-1-C-b

thôn Thắng Đông 2

DC

xã Quế An

H. Quế Sơn

15° 38' 31"

108° 12' 38"

D-49-1-C-b

thôn Thắng Tây

DC

xã Quế An

H. Quế Sơn

15° 39' 39"

108° 12' 33"

D-49-1-C-b

thôn Thắng Trà

DC

xã Quế An

H. Quế Sơn

15° 39' 55"

108° 12' 23"

D-49-1-C-b

Sông Vệ

TV

xã Quế An

H. Quế Sơn

15° 37' 41"

108° 10' 14"

15° 40' 10"

108° 13' 52"

D-49-1-C-b

đường tỉnh 611

KX

xã Quế Châu

H. Quế Sơn

15° 46' 42"

108° 19' 39"

15° 43' 27"

108° 03' 41"

D-49-1-C-b

thôn An Tráng

DC

xã Quế Châu

H. Quế Sơn

15° 40' 57"

108° 16' 40"

D-49-1-D-a

thôn Cang Đông

DC

xã Quế Châu

H. Quế Sơn

15° 41' 03"

108° 14' 23"

D-49-1-C-b

Núi Cao

SV

xã Quế Châu

H. Quế Sơn

15° 41' 52"

108° 14' 26"

D-49-1-C-b

thôn Đồng Thành A

DC

xã Quế Châu

H. Quế Sơn

15° 40' 55"

108° 16' 16"

D-49-1-D-a

thôn Đồng Thành B

DC

xã Quế Châu

H. Quế Sơn

15° 41' 13"

108° 15' 53"

D-49-1-D-a

thôn Đồng Thành C

DC

xã Quế Châu

H. Quế Sơn

15° 40' 36"

108° 15' 52"

D-49-1-D-a

thôn Khánh Đức

DC

xã Quế Châu

H. Quế Sơn

15° 40' 08"

108° 15' 30"

D-49-1-D-a

sông Ly Ly

TV

xã Quế Châu

H. Quế Sơn

15° 40' 04"

108° 10' 48"

15° 50' 33"

108° 19' 55"

D-49-1-C-b;

D-49-1-D-a

suối Ngọc Khô

TV

xã Quế Châu

H. Quế Sơn

15° 40' 40"

108° 16' 51"

15° 41' 30"

108° 22' 13"

D-49-1-D-a

núi Nông Hàm

SV

xã Quế Châu

H. Quế Sơn

15° 42' 04"

108° 14' 11"

D-49-1-C-b

thôn Phú Đa

DC

xã Quế Châu

H. Quế Sơn

15° 40' 55"

108° 14' 45"

D-49-1-C-b

thôn Phưc Đức

DC

xã Quế Châu

H. Quế Sơn

15° 41' 03"

108° 15' 18"

D-49-1-D-a

Núi Thấp

SV

xã Quế Châu

H. Quế Sơn

15° 41' 37"

108° 14' 23"

D-49-1-C-b

thôn Xuân Cang

DC

xã Quế Châu

H. Quế Sơn

15° 40' 22"

108° 14' 32"

D-49-1-C-b

thôn Xuân Thượng

DC

xã Quế Châu

H. Quế Sơn

15° 39' 39"

108° 15' 02"

D-49-1-D-a

đường tỉnh 611

KX

xã Quế Cường

H. Quế Sơn

15° 46' 42"

108° 19' 39"

15° 43' 27"

108° 03' 41"

D-49-1-B-c

Cầu Bản

KX

xã Quếờng

H. Quế Sơn

15° 45' 44"

108° 19' 10"

D-49-1-B-c

núi Hòn Hiến

SV

xã Quếờng

H. Quế Sơn

15° 45' 50"

108° 18' 16"

D-49-1-B-c

Cầu Kênh

KX

xã Quếờng

H. Quế Sơn

15° 45' 36"

108° 18' 42"

D-49-1-B-c

sông Ly Ly

TV

xã Quếờng

H. Quế Sơn

15° 40' 04"

108° 10' 48"

15° 50' 33"

108° 19' 55"

D-49-1-B-c;

D-49-1-D-a

Núi Nhiếm

SV

xã Quế Cưng

H. Quế Sơn

15° 44' 53"

108° 19' 24"

D-49-1-D-a

thôn Phú Cường 1

DC

xã Quếờng

H. Quế Sơn

15° 44' 48"

108° 18' 39"

D-49-1-D-a

thôn Phú Cường 2

DC

xã Quếờng

H. Quế Sơn

15° 44' 45"

108° 19' 36"

D-49-1-D-a

kênh Phú Ninh

TV

xã Quếờng

H. Quế Sơn

15° 30' 29"

108° 27' 45"

15° 48' 26"

108° 14' 26"

D-49-1-B-c;

D-49-1-D-a

Cụm công nghiệp Quếờng

KX

xã Quếờng

H. Quế Sơn

15° 45' 40"

108° 19' 20"

D-49-1-B-c

thôn Thạch Khê

DC

xã Quếờng

H. Quế Sơn

15° 45' 43"

108° 18' 50"

D-49-1-B-c

cầu Vũng Chè

KX

xã Quếờng

H. Quế Sơn

15° 46' 19"

108° 19' 37"

D-49-1-B-c

thôn Xuân Lư

DC

xã Quếờng

H. Quế Sơn

15° 46' 01"

108° 19' 40"

D-49-1-B-c

sông Chợ Đụn

TV

xã Quế Hiệp

H. Quế Sơn

15° 43' 51"

108° 10' 56"

15° 43' 57"

108° 19' 18"

D-49-1-C-b;

D-49-1-D-a

núi Động Mông

SV

xã Quế Hiệp

H. Quế Sơn

15° 42' 05"

108° 12' 29"

D-49-1-C-b

núi Hòn Tàu

SV

xã Quế Hiệp

H. Quế Sơn

15° 42' 55"

108° 09' 58"

D-49-1-C-b

núi Hòn Xôi

SV

xã Quế Hiệp

H. Quế Sơn

15° 42' 57"

108° 11' 19"

D-49-1-C-b

thôn Lộc Đại

DC

xã Quế Hiệp

H. Quế Sơn

15° 43' 12"

108° 13' 01"

D-49-1-C-b

thôn Nghi Hạ

DC

xã Quế Hiệp

H. Quế Sơn

15° 42' 58"

108° 14' 27"

D-49-1-C-b

thôn Nghi Sơn

DC

xã Quế Hiệp

H. Quế Sơn

15° 44' 12"

108° 14' 26"

D-49-1-C-b

thôn Nghi Thượng

DC

xã Quế Hiệp

H. Quế Sơn

15° 43' 21"

108° 13' 33"

D-49-1-C-b

thôn Nghi Trung

DC

xã Quế Hiệp

H. Quế Sơn

15° 43' 15"

108° 14' 24"

D-49-1-C-b

núi Nông Hàm

SV

xã Quế Hiệp

H. Quế Sơn

15° 42' 04"

108° 14' 11"

D-49-1-C-b

Khu du lịch Suối Tiên

KX

xã Quế Hiệp

H. Quế Sơn

15° 43' 36"

108° 12' 31"

D-49-1-C-b

Suối Tiên

TV

xã Quế Hiệp

H. Quế Sơn

15° 44' 31"

108° 11' 41"

15° 42' 48"

108° 12' 56"

D-49-1-C-b

đường tỉnh 611

KX

xã Quế Long

H. Quế Sơn

15° 46' 42"

108° 19' 39"

15° 43' 27"

108° 03' 41"

D-49-1-C-b

cầu Dốc Mỡn

KX

xã Quế Long

H. Quế Sơn

15° 40' 46"

108° 12' 09"

D-49-1-C-b

Sông Đình

TV

xã Quế Long

H. Quế Sơn

15° 38' 06"

108° 09' 10"

15° 40' 01"

108° 12' 14"

D-49-1-C-b

Hồ Giang

TV

xã Quế Long

H. Quế Sơn

15° 41' 27"

108° 11' 00"

D-49-1-C-b

suối Gò Cuôn

TV

xã Quế Long

H. Quế Sơn

15° 39' 28"

108° 08' 30"

15° 40' 04"

108° 10' 48"

D-49-1-C-b

núi Hòn Tàu

SV

xã Quế Long

H. Quế Sơn

15° 42' 55"

108° 09' 58"

D-49-1-C-b

thôn Lãnh An

DC

xã Quế Long

H. Quế Sơn

15° 41' 09"

108° 11' 57"

D-49-1-C-b

thôn Lộc Sơn

DC

xã Quế Long

H. Quế Sơn

15° 41' 35"

108° 11' 19"

D-49-1-C-b

thôn Lộc Thượng 1

DC

xã Quế Long

H. Quế Sơn

15° 40' 53"

108° 11' 05"

D-49-1-C-b

thôn Lộc Thượng 2

DC

xã Quế Long

H. Quế Sơn

15° 40' 32"

108° 10' 49"

D-49-1-C-b

sông Ly Ly

TV

xã Quế Long

H. Quế Sơn

15° 40' 04"

108° 10' 48"

15° 50' 33"

108° 19' 55"

D-49-1-C-b

thôn Trung Thượng

DC

xã Quế Long

H. Quế Sơn

15° 40' 18"

108° 10' 32"

D-49-1-C-b

thôn Xuân Quê 1

DC

xã Quế Long

H. Quế Sơn

15° 39' 55"

108° 11' 35"

D-49-1-C-b

thôn Xuân Quê 2

DC

xã Quế Long

H. Quế Sơn

15° 40' 25"

108° 11' 54"

D-49-1-C-b

thôn An Lộc

DC

xã Quế Minh

H. Quế Sơn

15° 39' 49"

108° 13' 43"

D-49-1-C-b

đồi Cấm Bọ

SV

xã Quế Minh

H. Quế Sơn

15° 38' 49"

108° 13' 23"

D-49-1-C-b

thôn Diên Lộc Bắc

DC

xã Quế Minh

H. Quế Sơn

15° 39' 48"

108° 14' 12"

D-49-1-C-b

thôn Diên Lộc Nam

DC

xã Quế Minh

H. Quế Sơn

15° 39' 15"

108° 14' 18"

D-49-1-C-b

thôn Đại Lộc

DC

xã Quế Minh

H. Quế Sơn

15° 39' 10"

108° 13' 45"

D-49-1-C-b

thôn Lc Sơn

DC

xã Quế Minh

H. Quế Sơn

15° 37' 47"

108° 13' 12"

D-49-1-C-b

núi Lc Sơn

SV

xã Quế Minh

H. Quế Sơn

15° 37' 25"

108° 12' 54"

D-49-1-C-d

thôn Lộc Sơn

DC

xã Quế Minh

H. Quế Sơn

15° 38' 34"

108° 13' 23"

D-49-1-C-b

sông Ly Ly

TV

xã Quế Minh

H. Quế Sơn

15° 40' 04"

108° 10' 48"

15° 50' 33"

108° 19' 55"

D-49-1-C-b

thôn Trung Lộc

DC

xã Quế Minh

H. Quế Sơn

15° 38' 14"

108° 13' 28"

D-49-1-C-b

Sông Vệ

TV

xã Quế Minh

H. Quế Sơn

15° 37' 41"

108° 10' 14"

15° 40' 10"

108° 13' 52"

D-49-1-C-b

thôn An Long 1

DC

xã Quế Phong

H. Quế Sơn

15° 38' 29"

108° 09' 22"

D-49-1-C-b

thôn An Long 2

DC

xã Quế Phong

H. Quế Sơn

15° 38' 16"

108° 10' 03"

D-49-1-C-b

hồ An Loong

TV

xã Quế Phong

H. Quế Sơn

15° 37' 51"

108° 09' 03"

D-49-1-C-b

núi Dương Là

SV

xã Quế Phong

H. Quế Sơn

15° 38' 17"

108° 10' 34"

D-49-1-C-b

núi Dương Trúc

SV

xã Quế Phong

H. Quế Sơn

15° 38' 27"

108° 11' 01"

D-49-1-C-b

Cầu Đình

KX

xã Quế Phong

H. Quế Sơn

15° 38' 28"

108° 09' 58"

D-49-1-C-b

Sông Đình

TV

xã Quế Phong

H. Quế Sơn

15° 38' 06"

108° 09' 10"

15° 40' 01"

108° 12' 14"

D-49-1-C-b

núi Géo Cóc

SV

xã Quế Phong

H. Quế Sơn

15° 40' 23"

108° 08' 50"

D-49-1-C-b

thôn Gia Cát Tây

DC

xã Quế Phong

H. Quế Sơn

15° 38' 52"

108° 09' 37"

D-49-1-C-b

thôn Gia Cát Trung

DC

xã Quế Phong

H. Quế Sơn

15° 39' 34"

108° 10' 00"

D-49-1-C-b

suối Gò Cuôn

TV

xã Quế Phong

H. Quế Sơn

15° 39' 28"

108° 08' 30"

15° 40' 04"

108° 10' 48"

D-49-1-C-b

hồ Hố Giếng

TV

xã Quế Phong

H. Quế Sơn

15° 40' 12"

108° 09' 51"

D-49-1-C-b

núi Hòn Chiên

SV

xã Quế Phong

H. Quế Sơn

15° 38' 51"

108° 11' 40"

D-49-1-C-b

thôn Lộc Trung

DC

xã Quế Phong

H. Quế Sơn

15° 40' 01"

108° 10' 14"

D-49-1-C-b

cầu Mè Tré

KX

xã Quế Phong

H. Quế Sơn

15° 39' 13"

108° 10' 39"

D-49-1-C-b

thôn Phước Long

DC

xã Quế Phong

H. Quế Sơn

15° 38' 42"

108° 10' 19"

D-49-1-C-b

thôn Tân Phong

DC

xã Quế Phong

H. Quế Sơn

15° 39' 24"

108° 10' 34"

D-49-1-C-b

thôn Thạch Thượng

DC

xã Quế Phong

H. Quế Sơn

15° 39' 41"

108° 10' 54"

D-49-1-C-b

thôn Thuận Long

DC

xã Quế Phong

H. Quế Sơn

15° 39' 01"

108° 10' 50"

D-49-1-C-b

Quốc lộ 1

KX

xã Quế Phú

H. Quế Sơn

15° 56' 52"

108° 13' 08"

15° 22' 32"

108° 43' 11"

D-49-1-B-c

thôn 11

DC

xã Quế Phú

H. Quế Sơn

15° 47ʹ 35"

108° 18' 39"

D-49-1-B-c

sông Bà Rén

TV

xã Quế Phú

H. Quế Sơn

15° 51' 10"

108° 08' 44"

15° 49' 12"

108° 19' 03"

D-49-1-B-c

thôn Đồng Tràm Tây

DC

xã Quế Phú

H. Quế Sơn

15° 48' 05"

108° 19' 21"

D-49-1-B-c

núi Hương Quế

SV

xã Quế Phú

H. Quế Sơn

15° 46' 23"

108° 19' 00"

D-49-1-B-c

thôn Hương Quế Đông

DC

xã Quế Phú

H. Quế Sơn

15° 47' 23"

108° 19' 09"

D-49-1-B-c

thôn Hương Quế Tây

DC

xã Quế Phú

H. Quế Sơn

15° 47' 04"

108° 18' 28"

D-49-1-B-c

thôn Hương Quế Trung

DC

xã Quế Phú

H. Quế Sơn

15° 47' 09"

108° 18' 50"

D-49-1-B-c

chùa Hương Sơn

KX

xã Quế Phú

H. Quế Sơn

15° 47' 30"

108° 19' 09"

D-49-1-B-c

sông Ly Ly

TV

xã Quế Phú

H. Quế Sơn

15° 40' 04"

108° 10' 48"

15° 50' 33"

108° 19' 55"

D-49-1-B-c

thôn Mộc Bài

DC

xã Quế Phú

H. Quế Sơn

15° 48' 05"

108° 18' 44"

D-49-1-B-c

thôn Mông Nghệ Bắc

DC

xã Quế Phú

H. Quế Sơn

15° 47' 44"

108° 17' 57"

D-49-1-B-c

thôn Mông Nghệ Đông

DC

xã Quế Phú

H. Quế Sơn

15° 47' 47"

108° 18' 16"

D-49-1-B-c

thôn Mông Nghệ Nam

DC

xã Quế Phú

H. Quế Sơn

15° 47' 12"

108° 17' 56"

D-49-1-B-c

kênh Phú Ninh

TV

xã Quế Phú

H. Quế Sơn

15° 30' 29"

108° 27' 45"

15° 48' 26"

108° 14' 26"

D-49-1-B-c

thôn Phương Nam

DC

xã Quế Phú

H. Quế Sơn

15° 46' 36"

108° 17' 10"

D-49-1-B-c

thôn Trà Đình 1

DC

xã Quế Phú

H. Quế Sơn

15° 48' 18"

108° 18' 51"

D-49-1-B-c

thôn Trà Đình 2

DC

xã Quế Phú

H. Quế Sơn

15° 48' 57"

108° 18' 55"

D-49-1-B-c

Trường Trung học phổ thông Nguyễn Văn C

KX

xã Quế Phú

H. Quế Sơn

15° 47' 39"

108° 18' 50"

D-49-1-B-c

đường tỉnh 611

KX

xã Quế Thuận

H. Quế Sơn

15° 46' 42"

108° 19' 39"

15° 43' 27"

108° 03' 41"

D-49-1-D-a

Núi Cao

SV

xã Quế Thuận

H. Quế Sơn

15° 41' 52"

108° 14' 26"

D-49-1-C-b

cầu Chợ Đụn

KX

xã Quế Thuận

H. Quế Sơn

15° 42' 58"

108° 16' 12"

D-49-1-D-a

sông Chợ Đụn

TV

xã Quế Thuận

H. Quế Sơn

15° 43' 51"

108° 10' 56"

15° 43' 57"

108° 19' 18"

D-49-1-C-b;

D-49-1-D-a

núi Hòn Thiện

SV

xã Quế Thuận

H. Quế Sơn

15° 44' 19"

108° 16' 35"

D-49-1-D-a

núi Nông Hàm

SV

xã Quế Thuận

H. Quế Sơn

15° 42' 04"

108° 14' 11"

D-49-1-C-b

thôn Phong Phú

DC

xã Quế Thuận

H. Quế Sơn

15° 42' 01"

108° 16' 14"

D-49-1-D-a

thôn Phú Dương

DC

xã Quế Thuận

H. Quế Sơn

15° 42' 21"

108° 15' 44"

D-49-1-D-a

thôn Phưc Dương

DC

xã Quế Thuận

H. Quế Sơn

15° 42' 31"

108° 15' 39"

D-49-1-D-a

thôn Phước Ninh

DC

xã Quế Thuận

H. Quế Sơn

15° 42' 17"

108° 15' 10"

D-49-1-D-a

thôn Phước Thành

DC

xã Quế Thuận

H. Quế Sơn

15° 41' 52"

108° 15' 24"

D-49-1-D-a

thôn Phưc Thượng

DC

xã Quế Thuận

H. Quế Sơn

15° 43' 21"

108° 16' 19"

D-49-1-D-a

Quốc lộ 1

KX

xã Quế Xuân 1

H. Quế Sơn

15° 56' 52"

108° 13' 08"

15° 22' 32"

108° 43' 11"

D-49-1-B-c

thôn Bà Rén

DC

xã Quế Xuân 1

H. Quế Sơn

15° 49' 27"

108° 17' 18"

D-49-1-B-c

cầu Bà Rén

KX

xã Quế Xuân 1

H. Quế Sơn

15° 49' 34"

108° 17ʹ 15"

D-49-1-B-c

sông Bà Rén

TV

xã Quế Xuân 1

H. Quế Sơn

15° 51' 10"

108° 08' 44"

15° 49' 12"

108° 19' 03"

D-49-1-B-c

thôn Dưng Mông Đông

DC

xã Quế Xuân 1

H. Quế Sơn

15° 49' 27"

108° 16' 50"

D-49-1-B-c

thôn Dưỡng Mông Tây

DC

xã Quế Xuân 1

H. Quế Sơn

15° 49' 18"

108° 16' 40"

D-49-1-B-c

thôn Dưỡng Xuân

DC

xã Quế Xuân 1

H. Quế Sơn

15° 48' 50"

108° 16' 24"

D-49-1-B-c

Núi Đất

SV

xã Quế Xuân 1

H. Quế Sơn

15° 48' 22"

108° 16' 18"

D-49-1-B-c

cầu Phú Phong

KX

Quế Xuân 1

H. Quế Sơn

15° 48' 47"

108° 17' 54"

D-49-1-B-c

thôn Phù Sa

DC

xã Quế Xuân 1

H. Quế Sơn

15° 49' 18"

108° 17' 58"

D-49-1-B-c

chùa Phú Thạnh

KX

xã Quế Xuân 1

H. Quế Sơn

15° 49' 18"

108° 17' 24"

D-49-1-B-c

chùa Phú Trang

KX

xã Quế Xuân 1

H. Quế Sơn

15° 49' 03"

108° 17' 44"

D-49-1-B-c

thôn Thạnh Hòa

DC

xã Quế Xuân 1

H. Quế Sơn

15° 49' 42"

103° 17' 44"

D-49-1-B-c

thôn Thạnh Mỹ

DC

xã Quế Xuân 1

H. Quế Sơn

15° 49' 26"

108° 17' 38"

D-49-1-B-c

thôn Trung Vĩnh

DC

xã Quế Xuân 1

H. Quế Sơn

15° 48' 47"

108° 18' 08"

D-49-1-B-c

thôn Xuân Phú

DC

xã Quế Xuân 1

H. Quế Sơn

15° 48' 50"

108° 16' 59"

D-49-1-B-c

Quốc lộ 1

KX

xã Quế Xuân 2

H. Quế Sơn

15° 56' 52"

108° 13' 08"

15° 22' 32"

108° 43' 11"

D-49-1-B-c

núi Dương Bà Chậm

SV

xã Quế Xuân 2

H. Quế Sơn

15° 45' 44"

108° 17ʹ 00"

D-49-1-B-c

thôn Hòa Dưỡng

DC

xã Quế Xuân 2

H. Quế Sơn

15° 47' 57"

108° 16' 09"

D-49-1-B-c

thôn Hòa Mỹ Đông

DC

xã Quế Xuân 2

H. Quế Sơn

15° 47' 28"

108° 16' 48"

D-49-1-B-c

thôn Hòa Mỹ Tây

DC

xã Quế Xuân 2

H. Quế Sơn

15° 47' 38"

108° 16' 26"

D-49-1-B-c

núi Hòn Đèn

SV

xã Quế Xuân 2

H. Quế Sơn

15° 45' 38"

108° 16' 12"

D-49-1-B-c

núi Hòn Giang

SV

xã Quế Xuân 2

H. Quế Sơn

15° 46' 26"

108° 16' 11"

D-49-1-B-c

hồ Ông Thụ

TV

xã Quế Xuân 2

H. Quế Sơn

15° 45' 24"

108° 16' 51"

D-49-1-B-c

đập Ông Thụ

KX

xã Quế Xuân 2

H. Quế Sơn

15° 45' 25"

108° 17' 14"

D-49-1-B-c

thôn Phú Bình

DC

xã Quế Xuân 2

H. Quế Sơn

15° 47' 38"

108° 17' 01"

D-49-1-B-c

thôn Phú Lộc

DC

xã Quế Xuân 2

H. Quế Sơn

15° 46' 49"

108° 16' 43"

D-49-1-B-c

thôn Phú Mỹ

DC

xã Quế Xuân 2

H. Quế Sơn

15° 48' 58"

108° 17ʹ 38"

D-49-1-B-c

thôn Phú Nguyên

DC

xã Quế Xuân 2

H. Quế Sơn

15° 47ʹ 51"

108° 17' 25"

D-49-1-B-c

kênh Phú Ninh

TV

xã Quế Xuân 2

H. Quế Sơn

15° 30' 29"

108° 27' 45"

15° 48' 26"

108° 14' 26"

D-49-1-B-c

cầu Phú Phong

KX

xã Quế Xuân 2

H. Quế Sơn

15° 48' 47"

108° 17' 54"

D-49-1-B-c

thôn Tân Mỹ

DC

xã Quế Xuân 2

H. Quế Sơn

15° 48' 37"

108° 17' 24"

D-49-1-B-c

thôn Thượng Vĩnh

DC

xã Quế Xuân 2

H. Quế Sơn

15° 48' 38"

108° 17ʹ 46"

D-49-1-B-c

thôn Acấp

DC

xã A Nông

H. Tây Giang

15° 57' 05"

107° 28' 19"

D-48-11-B-b

núi A Choong

SV

xã A Nông

H. Tây Giang

15° 57' 44"

107° 27' 05"

D-48-11-B-b

núi A Đơng

SV

xã A Nông

H. Tây Giang

15° 58' 20"

107° 26' 29"

D-48-11-B-b

núi A Lu

SV

xã A Nông

H. Tây Giang

15° 59' 16"

107° 26' 38"

D-48-11-B-b

thôn Anoonh

DC

xã A Nông

H. Tây Giang

15° 57' 00"

107° 27' 41"

D-48-11-B-b

thôn Arớt

DC

xã A Nông

H. Tây Giang

15° 57' 10"

107° 27' 57"

D-48-11-B-b

thôn Axòo

DC

xã A Nông

H. Tây Giang

15° 57' 48"

107° 28' 05"

D-48-11-B-b

Đồn Biên phòng A Nông

KX

xã A Nông

H. Tây Giang

15° 57' 33"

107° 28' 01"

D-48-11-B-b

Trạm Biên phòng A Sò

KX

xã A Nông

H. Tây Giang

15° 58' 07"

107° 28' 46"

D-48-11-B-b

suối Brênh

TV

xã A Nông

H. Tây Giang

15° 59' 00"

107° 28' 02"

15° 55' 03"

107° 29' 42"

D-48-11-B-b

suối Chroong

TV

xã A Nông

H. Tây Giang

15° 58' 14"

107° 26' 32"

15° 58' 12"

107° 27' 27"

D-48-11-B-b

suối Ha La

TV

xã A Nông

H. Tây Giang

16° 00' 33"

107° 27' 36"

15° 58' 08"

107° 30' 40"

E-48-95-D;

D-48-11-B-b;

D-48-12-A-a

Suối Vi

TV

xã A Nông

H. Tây Giang

15° 57' 02"

107° 26' 05"

15° 56' 39"

107° 28' 36"

D-48-11-B-b

đường tỉnh 606

KX

xã A Tiêng

H. Tây Giang

15° 55' 48"

107° 31' 52"

15° 51' 22"

107° 28' 22"

D-48-11-B-b;

D-48-12-A-a

núi A Có

SV

xã A Tiêng

H. Tây Giang

15° 53' 26"

107° 27' 24"

D-48-11-B-b

núi A Nháp

SV

xã A Tiêng

H. Tây Giang

15° 52' 39"

107° 32' 55"

D-48-12-A-a

núi A Nhich

SV

xã A Tiêng

H. Tây Giang

15° 52' 35"

107° 32' 23"

D-48-12-A-a

sông A Vương

TV

xã A Tiêng

H. Tây Giang

15° 53' 03"

107° 23' 40"

15° 43' 36"

107° 38' 11"

D-48-11-B-b;

D-48-12-A-a

thôn Achiing

DC

xã A Tiêng

H. Tây Giang

15° 54' 51"

107° 29' 38"

D-48-11-B-b

thôn Agrồng

DC

xã A Tiêng

H. Tây Giang

15° 53' 20"

107° 29' 27"

D-48-11-B-b

thôn Ahu

DC

xã A Tiêng

H. Tây Giang

15° 54' 37"

107° 29' 39"

D-48-11-B-b

suối Brênh

TV

xã A Tiêng

H. Tây Giang

15° 59' 00"

107° 28' 02"

15° 55' 03"

107° 29' 42"

D-48-11-B-b

Núi Lách

SV

xã A Tiêng

H. Tây Giang

15° 53' 37"

107° 26' 32"

D-48-11-B-b

cầu Ma Loóc 1

KX

xã A Tiêng

H. Tây Giang

15° 54' 57"

107° 30' 30"

D-48-12-A-a

suối Mơ Té

TV

xã A Tiêng

H. Tây Giang

15° 51' 54"

107° 30' 12"

15° 53' 51"

107° 31' 56"

D-48-12-A-a

thôn R'bhướp

DC

xã A Tiêng

H. Tây Giang

15° 53' 02"

107° 31' 03"

D-48-12-A-a

thôn Tàvàng

DC

xã A Tiêng

H. Tây Giang

15° 54' 29"

107° 29' 41"

D-48-11-B-b

núi Tơ Nâu

SV

xã A Tiêng

H. Tây Giang

15° 53' 57"

107° 33' 05"

D-48-12-A-a

núi Toóc

SV

xã A Tiêng

H. Tây Giang

15° 54' 47"

107° 27ʹ 48"

D-48-11-B-b

thôn Zrươt

DC

xã A Tiêng

H. Tây Giang

15° 55' 16"

107° 29' 10"

D-48-11-B-b

núi A Brâm

SV

xã A Vương

H. Tây Giang

16° 03' 54"

107° 37' 05"

E-48-96-C

cầu A Chát

KX

xã A Vương

H. Tây Giang

15° 56' 26"

107° 35' 03"

D-48-12-A-a

núi A Chay

SV

xã A Vương

H. Tây Giang

15° 59' 32"

107° 37' 47"

D-48-12-A-b

suối A Két

TV

xã A Vương

H. Tây Giang

15° 57' 52"

107° 36' 25"

15° 57' 52"

107° 35' 22"

D-48-12-A-a

núi A Lin

SV

xã A Vương

H. Tây Giang

16° 01' 14"

107° 39' 17"

E-48-96-C

Núi Áo

SV

xã A Vương

H. Tây Giang

15° 52' 40"

107° 34' 27"

D-48-12-A-c

thôn Apat

DC

xã A Vương

H. Tây Giang

15° 54' 01"

107° 34' 16"

D-48-12-A-a

suối A Tác

TV

xã A Vương

H. Tây Giang

15° 59' 32"

107° 36' 15"

15° 59' 10"

107° 35' 20"

D-48-12-A-a

suối A Tạc

TV

xã A Vương

H. Tây Giang

15° 57' 35"

107° 33' 21"

15° 57' 05"

107° 34' 39"

D-48-12-A-a

thôn Aréc

DC

xã A Vương

H. Tây Giang

15° 57' 30"

107° 35' 01"

D-48-12-A-a

sông A Vương

TV

A Vương

H. Tây Giang

15° 53' 03"

107° 23' 40"

15° 43' 36"

107° 38' 11"

D-48-12-A-a

cầu A Vương 1

KX

xã A Vương

H. Tây Giang

15° 56' 38"

107° 34' 13"

D-48-12-A-a

thôn Aur

DC

A Vương

H. Tây Giang

15° 59' 59"

107° 35' 18"

D-48-12-A-a

khe Boong

TV

xã A Vương

H. Tây Giang

16° 02' 36"

107° 36' 54"

16° 01' 23"

107° 35' 01"

E-48-96-C

thôn Blố 1

DC

xã A Vương

H. Tây Giang

15° 56' 42"

107° 33' 49"

D-48-12-A-a

thôn Blố 2

DC

xã A Vương

H. Tây Giang

15° 56' 38"

107° 33' 32"

D-48-12-A-a

suối Chơ Rơ Ăm

TV

xã A Vương

H. Tây Giang

15° 56' 51"

107° 32' 46"

15° 56' 35"

107° 34' 15"

D-48-12-A-a

núi Chơ Tang

SV

A Vương

H. Tây Giang

16° 00' 14"

107° 32' 50"

E-48-96-C

khe Da Vưa

TV

A Vương

H. Tây Giang

16° 00' 56"

107° 38' 58"

15° 59' 56"

107° 35' 14"

E-48-96-C;

D-48-12-A-a

suối Dơ Rơ Nga

TV

A Vương

H. Tây Giang

15° 54' 00"

107° 34' 26"

15° 55' 04"

107° 33' 53"

D-48-12-A-a

núi Đa Rong

SV

A Vương

H. Tây Giang

16° 03' 13"

107° 33' 56"

E-48-96-C

cầu Hai Dòng

KX

xã A Vương

H. Tây Giang

15° 56' 19"

107° 36' 15"

D-48-12-A-a

đường Hồ Chí Minh

KX

xã A Vương

H. Tây Giang

16° 01' 19"

107° 30' 20"

15° 16' 09"

107° 43' 30"

D-48-12-A-a

núi Hơ Lim

SV

xã A Vương

H. Tây Giang

16° 01' 22"

107° 33' 31"

E-48-96-C

núi Lơ Gôm

SV

xã A Vương

H. Tây Giang

15° 53' 56"

107° 35' 52"

D-48-12-A-a

suối Mơ Roong

TV

A Vương

H. Tây Giang

16° 01' 23"

107° 35' 01"

15° 56' 41"

107° 34' 35"

E-48-96-C;

D-48-12-A-a

núi Pa Ra Găn

SV

xã A Vương

H. Tây Giang

16° 01' 58"

107° 37' 12"

E-48-96-C

Suối Pâng

TV

xã A Vương

H. Tây Giang

15° 58' 08"

107° 32' 10"

15° 57' 35"

107° 33' 21"

D-48-12-A-a

suối Pleng

TV

xã A Vương

H. Tây Giang

15° 55' 22"

107° 36' 01"

15° 55' 46"

107° 37' 05"

D-48-12-A-a

Suối Tà

TV

xã A Vương

H. Tây Giang

15° 58' 40"

107° 32' 44"

15° 57ʹ 35"

107° 33' 21"

D-48-12-A-a

núi Ta Lang

SV

xã A Vương

H. Tây Giang

15° 59' 41"

107° 32' 50"

D-48-12-A-a

thôn T’ghêy

DC

xã A Vương

H. Tây Giang

15° 55' 25"

107° 34' 13"

D-48-12-A-a

núi Tơ Nâu

SV

xã A Vương

H. Tây Giang

15° 53' 57"

107° 33' 05"

D-48-12-A-a

thôn Xà Ơi 1

DC

xã A Vương

H. Tây Giang

15° 56' 22"

107° 35' 00"

D-48-12-A-a

thôn Xà Ơi 2

DC

xã A Vương

H. Tây Giang

15° 56' 33"

107° 36' 01"

D-48-12-A-a

thôn Xà Ơi 3

DC

xã A Vương

H. Tây Giang

15° 56' 16"

107° 36' 18"

D-48-12-A-a

núi A Bon

SV

xã A Xan

H. Tây Giang

15° 48' 33"

107° 17' 38"

D-48-11-B-c

núi A Đuông

SV

xã A Xan

H. Tây Giang

15° 50' 56"

107° 16' 33"

D-48-11-B-c

thôn A Rầng 1

DC

xã A Xan

H. Tây Giang

15° 49' 38"

107° 18' 33"

D-48-11-B-c

thôn A Rầng 2

DC

xã A Xan

H. Tây Giang

15° 50' 27"

107° 18' 12"

D-48-11-B-c

thôn A Rầng 3

DC

xã A Xan

H. Tây Giang

15° 50' 06"

107° 18' 19"

D-48-11-B-c

thôn Agríih

DC

xã A Xan

H. Tây Giang

15° 47' 19"

107° 18' 48"

D-48-11-B-c

Đồn Biên phòng A Xan

KX

xã A Xan

H. Tây Giang

15° 49' 57"

107° 18' 22"

D-48-11-B-c

Sông Bung

TV

xã A Xan

H. Tây Giang

15° 50' 36"

107° 13' 59"

15° 49' 05"

107° 50' 51"

D-48-11-B-c

suối Da Ngươu (Gia Ngưu)

TV

xã A Xan

H. Tây Giang

15° 49' 19"

107° 15' 25"

15° 50' 16"

107° 17' 06"

D-48-11-B-c

núi Da Ngươu

SV

xã A Xan

H. Tây Giang

15° 51' 51"

107° 18' 51"

D-48-11-B-c

núi Di Liêng

SV

xã A Xan

H. Tây Giang

15° 48' 43"

107° 20' 14"

D-48-11-B-c

núi Đa

SV

xã A Xan

H. Tây Giang

15° 48' 11"

107° 20' 16"

D-48-11-B-c

thôn Ganil

DC

xã A Xan

H. Tây Giang

15° 48' 44"

107° 18' 30"

D-48-11-B-c

núi Hi Nghê

SV

xã A Xan

H. Tây Giang

15° 45' 56"

107° 20' 50"

D-48-11-B-c

thôn Ka Noon 1

DC

xã A Xan

H. Tây Giang

15° 50' 03"

107° 16' 48"

D-48-11-B-c

thôn Ka Noon 2

DC

xã A Xan

H. Tây Giang

15° 50' 18"

107° 17' 13"

D-48-11-B-c

thôn Ka Noon 3

DC

xã A Xan

H. Tây Giang

15° 49' 56"

107° 16' 17"

D-48-11-B-c

núi Ka Rênh

SV

xã A Xan

H. Tây Giang

15° 48' 49"

107° 16' 55"

D-48-11-B-c

Suối Kên

TV

xã A Xan

H. Tây Giang

15° 46' 35"

107° 17' 05"

15° 45' 04"

107° 19' 06"

D-48-11-B-c

núi Ra Căm

SV

xã A Xan

H. Tây Giang

15° 46' 45"

107° 17' 55"

D-48-11-B-c

núi Rơ Rênh

SV

xã A Xan

H. Tây Giang

15° 49' 10"

107° 19' 09"

D-48-11-B-c

Suối Sắc

TV

xã A Xan

H. Tây Giang

15° 53' 33"

107° 21' 27"

15° 50' 21"

107° 19' 24"

D-48-11-B-c;

D-48-11-B-a

suối Tà Pô

TV

xã A Xan

H. Tây Giang

15° 50' 54"

107° 15' 44"

15° 49' 50"

107° 21' 00"

D-48-11-B-c

núi Tơ Noi

SV

xã A Xan

H. Tây Giang

15° 47' 02"

107° 20' 03"

D-48-11-B-c

đường tỉnh 606

KX

xã BhaLêê

H. Tây Giang

15° 55' 48"

107° 31' 52"

15° 51' 22"

107° 28' 22"

D-48-12-A-a

thôn A Tép 1

DC

xã BhaLêê

H. Tây Giang

15° 58' 02"

107° 29' 57'

D-48-11-B-b

thôn A Tép 2

DC

xã BhaLêê

H. Tây Giang

15° 58' 22"

107° 30' 36"

D-48-12-A-a

sông A Vương

TV

xã BhaLêê

H. Tây Giang

15° 53' 03"

107° 23' 40"

15° 43' 36"

107° 38' 11"

D-48-12-A-a

thôn Agiốc

DC

xã BhaLêê

H. Tây Giang

15° 54' 52"

107° 30' 57"

D-48-12-A-a

thôn Aruung

DC

xã BhaLêê

H. Tây Giang

15° 55' 46"

107° 31' 57'

D-48-12-A-a

thôn Auung

DC

xã BhaLêê

H. Tây Giang

15° 54' 56"

107° 30' 55"

D-48-12-A-a

thôn Bhloóc

DC

xã BhaLêê

H. Tây Giang

15° 54' 39"

107° 32' 20"

D-48-12-A-a

núi Chơ Tang

SV

xã BhaLêê

H. Tây Giang

16° 00' 14"

107° 32' 50"

D-48-12-A-a

núi Chroong

SV

xã BhaLêê

H. Tây Giang

15° 58' 28"

107° 31' 10"

D-48-12-A-a

suối Ha La

TV

xã BhaLêê

H. Tây Giang

16° 00' 33"

107° 27' 36"

15° 58' 08"

107° 30' 40"

D-48-11-B-b;

D-48-12-A-a

đường Hồ Chí Minh

KX

xã BhaLêê

H. Tây Giang

16° 01' 19"

107° 30' 20"

15° 16' 09"

107° 43' 30"

E-48-96-C;

D-48-12-A-a

núi Hơ Ngo

SV

xã BhaLêê

H. Tây Giang

15° 59' 19"

107° 31' 30"

D-48-12-A-a

núi Mơ R

SV

xã BhaLêê

H. Tây Giang

16° 01' 17"

107° 27' 55"

E-48-95-D

cầu BhaLêê 1-MT

KX

xã BhaLêê

H. Tây Giang

15° 58' 07"

107° 30' 36"

D-48-12-A-a

thôn R'cung

DC

xã BhaLêê

H. Tây Giang

15° 56' 02"

107° 32' 00"

D-48-12-A-a

cầu Tà Cung

KX

xã BhaLêê

H. Tây Giang

15° 57' 29"

107° 31' 22"

D-48-12-A-a

núi Ta Lang

SV

xã BhaLêê

H. Tây Giang

15° 59' 41"

107° 32' 50"

D-48-12-A-a

cầu Tà Làng

KX

xã BhaLêê

H. Tây Giang

15° 55' 44"

107° 31' 54"

D-48-12-A-a

sông Tà Làng

TV

xã BhaLêê

H. Tây Giang

16° 00' 57"

107° 28' 17"

15° 55' 23"

107° 32' 28"

E-48-95-D;

E-48-96-C;

D-48-12-A-a

thôn Tà Làng

DC

xã BhaLêê

H. Tây Giang

15° 56' 18"

107° 32' 08"

D-48-12-A-a

núi Tơ Nâu

SV

xã BhaLêê

H. Tây Giang

15° 53' 57"

107° 33' 05"

D-48-12-A-a

núi A Bon

SV

xã Ch'ơm

H. Tây Giang

15° 48' 33"

107° 17' 38"

D-48-11-B-c

núi A Tiên

SV

xã Ch'ơm

H. Tây Giang

15° 50' 51"

107° 15' 21"

D-48-11-B-c

thôn A Tu 1

DC

xã Ch'ơm

H. Tây Giang

15° 48' 47"

107° 13' 45"

D-48-12-A-a

thôn A Tu 2

DC

xã Ch'ơm

H. Tây Giang

15° 48' 40"

107° 13' 49"

D-48-11-A-d

thôn Achoong

DC

xã Ch'ơm

H. Tây Giang

15° 48' 03"

107° 15' 17"

D-48-11-A-d

Sông Bung

TV

xã Ch'ơm

H. Tây Giang

15° 50' 36"

107° 13' 59"

15° 49' 05"

107° 50' 51"

D-48-11-A-d

núi Căn Đượt

SV

xã Ch'ơm

H. Tây Giang

15° 48' 37"

107° 15' 19"

D-48-11-B-c

thôn Cha'nốc

DC

xã Ch'ơm

H. Tây Giang

15° 50' 00"

107° 15' 07"

D-48-11-A-d

núi Da Ngươu

SV

xã Ch'ơm

H. Tây Giang

15° 46' 32"

107° 15' 12"

D-48-11-A-d

suối Da Ngươu (Gia Ngưu)

TV

xã Ch'ơm

H. Tây Giang

15° 49' 19"

107° 15' 25"

15° 50' 16"

107° 17' 06"

D-48-11-B-c

suối Da Ngươu (Za Ngưu)

TV

xã Ch'ơm

H. Tây Giang

15° 45' 55"

107° 13' 38"

15° 46' 30"

107° 14' 52"

D-48-11-A-d

thôn Đhung

DC

xã Ch'ơm

H. Tây Giang

15° 47' 20"

107° 15' 28"

D-48-11-B-c

thôn H'júh

DC

xã Ch'ơm

H. Tây Giang

15° 46' 47"

107° 15' 31"

D-48-11-B-c

núi Ka Rênh

SV

xã Ch'ơm

H. Tây Giang

15° 48' 49"

107° 16' 55"

D-48-11-B-c

thôn Réh

DC

Ch'ơm

H. Tây Giang

15° 47' 02"

107° 15' 31"

D-48-11-B-c

suối Tà Pô

TV

xã Ch'ơm

H. Tây Giang

15° 50' 54"

107° 15' 44"

15° 49' 50"

107° 21' 00"

D-48-11-B-c

núi Ta Xiên

SV

xã Ch'ơm

H. Tây Giang

15° 47' 00"

107° 13' 46"

D-48-11-B-c

thôn Z'rướt

DC

xã Ch'ơm

H. Tây Giang

15° 47' 06"

107° 15' 37"

D-48-11-B-c

suối A Nan

TV

Xã Dang

H. Tây Giang

15° 52' 19"

107° 32' 25"

15° 50' 22"

107° 33' 26"

D-48-12-A-c

núi A Nháp

SV

Xã Dang

H. Tây Giang

15° 52' 39"

107° 32' 55"

D-48-12-A-a

núi A Rơn

SV

Xã Dang

H. Tây Giang

15° 49' 23"

107° 33' 03"

D-48-12-A-c

suối A Xu

TV

Xã Dang

H. Tây Giang

15° 47' 40"

107° 32' 15"

15° 47' 57"

107° 33' 59"

D-48-12-A-c

thôn Ađâu

DC

Xã Dang

H. Tây Giang

15° 50' 21"

107° 33' 24"

D-48-12-A-c

xóm AIi

DC

Xã Dang

H. Tây Giang

15° 51' 10"

107° 35' 43"

D-48-12-A-c

thôn Alua

DC

Xã Dang

H. Tây Giang

15° 49' 38"

107° 33' 35"

D-48-12-A-c

Núi Áo

SV

Xã Dang

H. Tây Giang

15° 52' 40"

107° 34' 27"

D-48-12-A-c

xóm Aro

DC

Xã Dang

H. Tây Giang

15° 51' 11"

107° 34' 12"

D-48-12-A-c

thôn Arui

DC

Xã Dang

H. Tây Giang

15° 51' 30"

107° 33' 34"

D-48-12-A-c

núi Bơ Roóc

SV

Xã Dang

H. Tây Giang

15° 48' 51"

107° 35' 39"

D-48-12-A-c

sui Chơ Rinh

TV

Xã Dang

H. Tây Giang

15° 50' 33"

107° 34' 07"

15° 50' 39"

107° 33' 39"

D-48-12-A-c

núi Coong Đang

SV

Xã Dang

H. Tây Giang

15° 49' 10"

107° 34' 46"

D-48-12-A-c

Suối Đuốc

TV

Xã Dang

H. Tây Giang

15° 48' 37"

107° 34' 10"

15° 48' 01"

107° 34' 13"

D-48-12-A-c

Suối Giúc

TV

Xã Dang

H. Tây Giang

15° 52' 16"

107° 33' 21"

15° 49' 51"

107° 33' 26"

D-48-12-A-c

suối Hơ Rơ Nú

TV

Xã Dang

H. Tây Giang

15° 49' 51"

107° 33' 26"

15° 49' 15"

107° 36' 04"

D-48-12-A-c

núi Ka Coong

SV

Xã Dang

H. Tây Giang

15° 51' 58"

107° 35' 08"

D-48-12-A-c

thôn K'la

DC

Xã Dang

H. Tây Giang

15° 47' 58"

107° 33' 36"

D-48-12-A-c

thôn K'tiếc

DC

Xã Dang

H. Tây Giang

15° 48' 04"

107° 33' 34"

D-48-12-A-c

thôn K'xêêng

DC

Xã Dang

H. Tây Giang

15° 49' 44"

107° 33' 23"

D-48-12-A-c

suối Mơ Rơ Lang

TV

Xã Dang

H. Tây Giang

15° 46' 15"

107° 33' 31"

15° 47' 55"

107° 34' 12"

D-48-12-A-c

dãy núi Ngư Mầm

SV

Xã Dang

H. Tây Giang

15° 46' 29"

107° 31' 13"

D-48-12-A-c

suối Tâm Coong

TV

Xã Dang

H. Tây Giang

15° 51' 17"

107° 35' 35"

15° 49' 39"

107° 34' 59"

D-48-12-A-c

hồ Thủy đin A Vương

TV

Xã Dang

H. Tây Giang

15° 48' 54"

107° 37' 37"

D-48-12-A-c

Suối Tu

TV

Xã Dang

H. Tây Giang

15° 50' 29"

107° 31' 30"

15° 49' 51"

107° 33' 26"

D-48-12-A-c

thôn Tur

DC

Xã Dang

H. Tây Giang

15° 50' 45"

107° 33' 37"

D-48-12-A-c

thôn Zơlao

DC

Xã Dang

H. Tây Giang

15° 49' 22"

107° 35' 56"

D-48-12-A-c

thôn Apool

DC

xã Ga Ri

H. Tây Giang

15° 45' 45"

107° 16' 03"

D-48-11-B-c

thôn Arooi

DC

xã Ga Ri

H. Tây Giang

15° 45' 57"

107° 17' 31"

D-48-11-B-c

thôn Ating

DC

xã Ga Ri

H. Tây Giang

15° 45' 27"

107° 17' 23"

D-48-11-B-c

Sông Bung

TV

xã Ga Ri

H. Tây Giang

15° 50' 36"

107° 13' 59"

15° 49' 05"

107° 50' 51"

D-48-11-D-a;

D-48-11-A-d;

D-49-1-B-c

núi Da Ngươu

SV

xã Ga Ri

H. Tây Giang

15° 46' 32"

107° 15' 12"

D-48-11-B-c

suối Da Ngươu (Za Ngưu)

TV

xã Ga Ri

H. Tây Giang

15° 45' 55"

107° 13' 38"

15° 46' 30"

107° 14' 52"

D-48-11-A-d

thôn Da Ding

DC

xã Ga Ri

H. Tây Giang

15° 45' 36"

107° 16' 23"

D-48-11-D-a

thôn Glao

DC

xã Ga Ri

H. Tây Giang

15° 44' 33"

107° 15' 43"

D-48-11-B-c

Suối Kên

TV

xã Ga Ri

H. Tây Giang

15° 46' 35"

107° 17' 05"

15° 45' 04"

107° 19' 06"

D-48-11-B-c

Thôn Pứt

DC

xã Ga Ri

H. Tây Giang

15° 45' 37"

107° 16' 00"

D-48-11-B-c

núi Ra Căm

SV

xã Ga Ri

H. Tây Giang

15° 46' 45"

107° 17' 55"

D-48-11-B-c

núi Ta Xiên

SV

xã Ga Ri

H. Tây Giang

15° 47ʹ 04"

107° 13' 40"

D-48-11-B-c

núi Võ Việt

SV

xã Ga Ri

H. Tây Giang

15° 45' 36"

107° 13' 02"

D-48-11-A-d

đường tỉnh 606

KX

Xã Lăng

H. Tây Giang

15° 55' 48"

107° 31' 52"

15° 51' 22"

107° 28' 22"

D-48-11-B-b;

D-48-11-B-d

núi A Có

SV

Xã Lăng

H. Tây Giang

15° 53' 26"

107° 27' 24"

D-48-11-B-d

núi A Đông

SV

Xã Lăng

H. Tây Giang

15° 52' 01"

107° 24' 47"

D-48-11-B-d

núi A Đung

SV

xã Lăng

H. Tây Giang

15° 52' 17"

107° 23' 51"

D-48-11-B-d

suối A Nan

TV

Xã Lăng

H. Tây Giang

15° 52' 19"

107° 32' 25"

15° 50' 22"

107° 33' 26"

D-48-12-A-c

núi A Nháp

SV

Xã Lăng

H. Tây Giang

15° 52' 39"

107° 32' 55"

D-48-12-A-a

núi A Nhich

SV

Xã Lăng

H. Tây Giang

15° 52' 35"

107° 32' 23"

D-48-12-A-a

suối Ra Hia

TV

Xã Lăng

H. Tây Giang

15° 53' 20"

107° 21' 40"

15° 49' 50"

107° 21' 00"

D-48-11-B-b;

D-48-11-B-d

sông A Rất

TV

Xã Lăng

H. Tây Giang

15° 50' 46"

107° 30' 13"

15° 43' 58"

107° 30' 52"

D-48-11-B-d;

D-48-12-A-c

núi A Rung

SV

Xã Lăng

H. Tây Giang

15° 49' 55"

107° 22' 28"

D-48-11-B-d

sông A Vương

TV

Xã Lăng

H. Tây Giang

15° 53' 03"

107° 23' 40"

15° 43' 36"

107° 38' 11"

D-48-11-B-b;

D-48-11-B-d

thôn Aró

DC

Xã Lăng

H. Tây Giang

15° 52' 20"

107° 28' 37"

D-48-11-B-d

thôn Arớh

DC

Xã Lăng

H. Tây Giang

15° 51' 15"

107° 28' 29"

D-48-11-B-d

núi Ba Lăng

SV

Xã Lăng

H. Tây Giang

15° 50' 53"

107° 25' 01"

D-48-11-B-d

thôn Bha'lừa

DC

Lăng

H. Tây Giang

15° 52' 05"

107° 28' 30"

D-48-11-B-d

núi Chở Lách

SV

Xã Lăng

H. Tây Giang

15° 48' 53"

107° 30' 52"

D-48-12-A-c

suối Chơ Rơ Miết

TV

Xã Lăng

H. Tây Giang

15° 49' 23"

107° 30' 53"

15° 49' 11"

107° 30' 04"

D-48-12-A-c

Suối Duông

TV

Xã Lăng

H. Tây Giang

15° 50' 47"

107° 28' 38"

15° 49' 06"

107° 29' 49"

D-48-11-B-d

núi Đơ Hun

SV

Xã Lăng

H. Tây Giang

15° 49' 15"

107° 26' 04"

D-48-11-B-d

suối Ha Xo

TV

Xã Lăng

H. Tây Giang

15° 53' 20"

107° 25' 15"

15° 52' 04"

107° 28' 11"

D-48-11-B-b;

D-48-11-B-d

thôn J'da

DC

Xã Lăng

H. Tây Giang

15° 52' 18"

107° 28' 43"

D-48-11-B-d

Núi Lách

SV

Xã Lăng

H. Tây Giang

15° 53' 37"

107° 26' 32"

D-48-11-B-d

Sông Lăng

TV

xã Lăng

H. Tây Giang

15° 51' 28"

107° 23' 43"

15° 47ʹ 50"

107° 29' 56"

D-48-11-B-d

Thôn Nal

DC

Xã Lăng

H. Tây Giang

15° 51' 18"

107° 28' 17"

D-48-11-B-d

suối Mơ Té

TV

Xã Lăng

H. Tây Giang

15° 51' 54"

107° 30' 12"

15° 53' 51"

107° 31' 56"

D-48-12-A-a;

D-48-12-A-c

dãy núi Ngư Mầm

SV

Xã Lăng

H. Tây Giang

15° 46' 29"

107° 31' 13"

D-48-12-A-c

sông Pa Nâu

TV

Xã Lăng

H. Tây Giang

15° 47' 31"

107° 24' 12"

15° 43' 42"

107° 29' 34"

D-48-11-B-d

thôn Pơr'ning

DC

Xã Lăng

H. Tây Giang

15° 51' 08"

107° 28' 23"

D-48-11-B-d

núi Tà Coi

SV

Xã Lăng

H. Tây Giang

15° 50' 24"

107° 24' 19"

D-48-11-B-d

thôn Tà ri

DC

Xã Lăng

H. Tây Giang

15° 49' 38"

107° 29' 30"

D-48-11-B-d

Suối Tu

TV

Xã Lăng

H. Tây Giang

15° 50' 29"

107° 31' 30"

15° 49' 51"

107° 33' 26"

D-48-12-A-c

thôn A Banh 1

DC

xã Tr'hy

H. Tây Giang

15° 50' 09"

107° 21' 01"

D-48-11-B-c

thôn A Banh 2

DC

xã Tr'hy

H. Tây Giang

15° 50' 50"

107° 20' 51"

D-48-11-B-c

núi A Rung

SV

xã Tr'hy

H. Tây Giang

15° 49' 55"

107° 22' 28"

D-48-11-B-c

thôn Ariêu

DC

xã Tr'hy

H. Tây Giang

15° 47' 06"

107° 21' 14"

D-48-11-B-c

Sông Bung

TV

xã Tr'hy

H. Tây Giang

15° 50' 36"

107° 13' 59"

15° 49' 05"

107° 50' 51"

D-48-11-B-c;

D-48-11-D-a

suối Croi

TV

xã Tr'hy

H. Tây Giang

15° 49' 50"

107° 21' 00"

15° 44' 01"

107° 21' 38"

D-48-11-B-c;

D-48-11-D-a

thôn Dầm 1

DC

xã Tr'hy

H. Tây Giang

15° 47' 43"

107° 22' 31"

D-48-11-B-c;

D-48-11-B-d

thôn Dầm 2

DC

xã Tr'hy

H. Tây Giang

15° 46' 15"

107° 22' 48"

D-48-11-B-c;

D-48-11-B-d

núi Di Liêng

SV

xã Tr'hy

H. Tây Giang

15° 48' 43"

107° 20' 14"

D-48-11-B-c

núi Đa Lơ

SV

xã Tr'hy

H. Tây Giang

15° 48' 11"

107° 20' 16"

D-48-11-B-c

núi Hi Nghê

SV

xã Tr'hy

H. Tây Giang

15° 45' 56"

107° 20' 50"

D-48-11-B-c

suối Ra Hia

TV

xã Tr'hy

H. Tây Giang

15° 53' 20"

107° 21' 40"

15° 49' 50"

107° 21' 00"

D-48-11-B-c;

D-48-11-B-d;

D-49-1-B-b;

D-48-11-B-a

suối Tà Pô

TV

xã Tr'hy

H. Tây Giang

15° 50' 54"

107° 15' 44"

15° 49' 50"

107° 21' 00"

D-48-11-B-c

núi Tơ Noi

SV

xã Tr'hy

H. Tây Giang

15° 47' 02"

107° 20' 03"

D-48-11-B-c

thôn Voòng

DC

xã Tr'hy

H. Tây Giang

15° 48' 47"

107° 22' 01"

D-48-11-B-c

Quốc lộ 1

KX

TT. Hà Lam

H. Thăng Bình

15° 56' 52"

108° 13' 08"

15° 22' 32"

108° 43' 11"

D-49-1-D-a

Tổ 1

DC

TT. Hà Lam

H. Thăng Bình

15° 43' 42"

108° 20' 44"

D-49-1-D-a

Tổ 2

DC

TT. Hà Lam

H. Thăng Bình

15° 44' 04"

108° 20' 49"

D-49-1-D-a

Tổ 3

DC

TT. Hà Lam

H. Thăng Bình

15° 44' 22"

108° 20' 50"

D-49-1-D-a

Tổ 4

DC

TT. Hà Lam

H. Thăng Bình

15° 44' 30"

108° 20' 52"

D-49-1-D-a

Tổ 5

DC

TT. Hà Lam

H. Thăng Bình

15° 44' 29"

108° 21' 07"

D-49-1-D-a

Tổ 6

DC

TT. Hà Lam

H. Thăng Bình

15° 44' 39"

108° 21' 17"

D-49-1-D-a

Tổ 7

DC

TT. Hà Lam

H. Thăng Bình

15° 44' 52"

108° 21' 20"

D-49-1-D-a

Tổ 8

DC

TT. Hà Lam

H. Thăng Bình

15° 44' 25"

108° 21' 25"

D-49-1-D-a

Tổ 9

DC

TT. Hà Lam

H. Thăng Bình

15° 44' 05"

108° 21' 02"

D-49-1-D-a

Tổ 10

DC

TT. Hà Lam

H. Thăng Bình

15° 43' 39"

108° 21' 07"

D-49-1-D-a

tổ 11

DC

TT. Hà Lam

H. Thăng Bình

15° 43' 36"

108° 21' 37"

D-49-1-D-a

tổ 12

DC

TT. Hà Lam

H. Thăng Bình

15° 43' 46"

108° 22' 02"

D-49-1-D-a

tổ 13

DC

TT. Hà Lam

H. Thăng Bình

15° 43' 26"

108° 20' 49"

D-49-1-D-a

tổ 14

DC

TT. Hà Lam

H. Thăng Bình

15° 43' 22"

108° 22' 11"

D-49-1-D-a

quốc lộ 14E

KX

TT. Hà Lam

H. Thăng Bình

15° 46' 29"

108° 25' 38"

15° 27' 28"

107° 49' 22"

D-49-1-D-a

tổ 15

DC

TT. Hà Lam

H. Thăng Bình

15° 43' 18"

108° 21' 50"

D-49-1-D-a

suối Chung Phước

TV

TT. Hà Lam

H. Thăng Bình

15° 42' 57"

108° 21' 07"

15° 42' 57"

108° 21' 56"

D-49-1-D-a

Trung tâm Đăng kiểm Thủy Bộ

KX

TT. Hà Lam

H. Thăng Bình

15° 43' 33"

108° 22' 02"

D-49-1-D-a

chùa Giác Nguyên

KX

TT. Hà Lam

H. Thăng Bình

15° 44' 17"

108° 20' 55"

D-49-1-D-a

chùa Giác Quang

KX

TT. Hà Lam

H. Thăng Bình

15° 43' 22"

108° 21' 42"

D-49-1-D-a

cầu Hà Lam

KX

TT. Hà Lam

H. Thăng Bình

15° 44' 31"

108° 21' 31"

D-49-1-D-a

Núi Vàng

SV

TT. Hà Lam

H. Thăng Bình

15° 44' 17"

108° 20' 04"

D-49-1-D-a

Quốc lộ 1

KX

xã Bình An

H. Thăng Bình

15° 56' 52"

108° 13' 08"

15° 22' 32"

108° 43' 11"

D-49-1-D-b

thôn An Dưỡng

DC

xã Bình An

H. Thăng Bình

15° 38' 55"

108° 25' 11"

D-49-1-D-b

thôn An Mỹ

DC

xã Bình An

H. Thăng Bình

15° 38' 05"

108° 23' 40"

D-49-1-D-b

thôn An Phước

DC

xã Bình An

H. Thăng Bình

15° 39' 05"

108° 23' 23"

D-49-1-D-b

thôn An Thái

DC

xã Bình An

H. Thăng Bình

15° 39' 13"

108° 25' 55"

D-49-1-D-b

chùa An Thái

KX

xã Bình An

H. Thăng Bình

15° 39' 06"

108° 25' 52"

D-49-1-D-b

chùa An Thành

KX

xã Bình An

H. Thăng Bình

15° 38' 18"

108° 25' 46"

D-49-1-D-b

thôn An Thành 1

DC

xã Bình An

H. Thăng Bình

15° 38' 19"

108° 25' 20"

D-49-1-D-b

thôn An Thành 2

DC

xã Bình An

H. Thăng Bình

15° 38' 22"

108° 26' 26"

D-49-1-D-b

thôn An Thành 3

DC

xã Bình An

H. Thăng Bình

15° 37' 35"

108° 25' 26"

D-49-1-D-b

suối Bàu Mặn

TV

xã Bình An

H. Thăng Bình

15° 40' 28"

108° 25' 48"

15° 36' 18"

108° 27' 34"

D-49-1-D-b

nhà thờ Giáo xứ An Sơn

KX

xã Bình An

H. Thăng Bình

15° 38' 28"

108° 23' 10"

D-49-1-D-b

nhà thờ Giáo xứ Bình Phong

KX

xã Bình An

H. Thăng Bình

15° 38' 18"

108° 25' 24"

D-49-1-D-b

cầu Gò Tre 1

KX

xã Bình An

H. Thăng Bình

15° 38' 27"

108° 26' 18"

D-49-1-D-b

chùa Tôn Lương

KX

xã Bình An

H. Thăng Bình

15° 39' 11"

108° 25' 12"

D-49-1-D-b

thôn An Bình

DC

xã Bình Chánh

H. Thăng Bình

15° 40' 24"

108° 21' 23"

D-49-1-D-a

suối Bình Chánh

TV

xã Bình Chánh

H. Thăng Bình

15° 38' 31"

108° 18' 35"

15° 40' 28"

108° 25' 48"

D-49-1-D-a;

D-49-1-D-b

suối Cẩm Lũ

TV

xã Bình Chánh

H. Thăng Bình

15° 42' 20"

108° 23' 06"

15° 41' 29"

108° 24' 49"

D-49-1-D-b

thôn Kinh Tế Mới

DC

xã Bình Chánh

H. Thăng Bình

15° 39' 26"

108° 22' 05"

D-49-1-D-a

thôn Long Hội

DC

xã Bình Chánh

H. Thăng Bình

15° 39' 07"

108° 21' 35"

D-49-1-D-a

thôn Mỹ Trà

DC

xã Bình Chánh

H. Thăng Bình

15° 40' 05"

108° 22' 08"

D-49-1-D-a

kênh N14

TV

xã Bình Chánh

H. Thăng Bình

15° 38' 46"

108° 20' 53"

15° 40' 09"

108° 25' 55"

D-49-1-D-a;

D-49-1-D-b

suối Ngọc Khô

TV

xã Bình Chánh

H. Thăng Bình

15° 40' 40"

108° 16' 51"

15° 41' 30"

108° 22' 13"

D-49-1-D-a

thôn Ngũ Xã

DC

xã Bình Chánh

H. Thăng Bình

15° 39' 50"

108° 20' 40"

D-49-1-D-a

kênh Phú Ninh

TV

xã Bình Chánh

H. Thăng Bình

15° 30' 29"

108° 27' 45"

15° 48' 26"

108° 14' 26"

D-49-1-D-a

suối Phú Xuân

TV

xã Bình Chánh

H. Thăng Bình

15° 38' 02"

108° 21' 31"

15° 40' 33"

108° 23' 16"

D-49-1-D-a;

D-49-1-D-b

thôn Tú Trà

DC

xã Bình Chánh

H. Thăng Bình

15° 40' 45"

108° 22' 13"

D-49-1-D-a;

D-49-1-D-b

chùa Vĩnh Gia

KX

xã Bình Chánh

H. Thăng Bình

15° 39' 37"

108° 21' 09"

D-49-1-D-a

quốc lộ 14E

KX

xã Bình Đào

H. Thăng Bình

15° 46' 29"

108° 25' 38"

15° 27ʹ 28"

107° 49' 22"

D-49-1-B-d

chùa Giác Hải

KX

xã Bình Đào

H. Thăng Bình

15° 45' 48"

108° 24' 03"

D-49-1-B-d

thôn Phước Long

DC

xã Bình Đào

H. Thăng Bình

15° 45' 36"

108° 24' 50"

D-49-1-B-d

thôn Trà Đoá 1

DC

xã Bình Đào

H. Thăng Bình

15° 46' 10"

108° 24' 25"

D-49-1-B-d

thôn Trà Đoá 2

DC

xã Bình Đào

H. Thăng Bình

15° 45' 46"

108° 24' 01"

D-49-1-B-d

sông Trường Giang

TV

xã Bình Đào

H. Thăng Bình

15° 51' 19"

108° 21' 20"

15° 28' 55"

108° 40' 51"

D-49-1-B-d;

D-49-1-D-b

thôn Vân Tiên

DC

xã Bình Đào

H. Thăng Bình

15° 44' 39"

108° 25' 38"

D-49-1-D-b

quốc lộ 14E

KX

xã Bình Định Bắc

H. Thăng Bình

15° 46' 29"

108° 25' 38"

15° 27' 28"

107° 49' 22"

D-49-1-D-a

Cụm công nghiệp Bình An

KX

xã Bình Định Bắc

H. Thăng Bình

15° 41' 32"

108° 18' 35"

D-49-1-D-a

thôn Bình An

DC

xã Bình Định Bắc

H. Thăng Bình

15° 41' 17"

108° 17' 33"

D-49-1-D-a

thôn Đng Dương

DC

xã Bình Định Bắc

H. Thăng Bình

15° 40' 45"

108° 18' 19"

D-49-1-D-a

sông Ly Ly

TV

xã Bình Định Bắc

H. Thăng Bình

15° 40' 04"

108° 10' 48"

15° 50' 33"

108° 19' 55"

D-49-1-D-a

suối Ngọc Khô

TV

xã Bình Định Bắc

H. Thăng Bình

15° 40' 40"

108° 16' 51"

15° 41' 30"

108° 22' 13"

D-49-1-D-a

cầu Ông Triệu

KX

xã Bình Định Bắc

H. Thăng Bình

15° 40' 57"

108° 18' 35"

D-49-1-D-a

thôn Xuân An

DC

xã Bình Định Bắc

H. Thăng Bình

15° 41' 47"

108° 17' 32"

D-49-1-D-a

thôn Xuân Thái Đông

DC

xã Bình Định Bắc

H. Thăng Bình

15° 39' 50"

108° 17' 40"

D-49-1-D-a

thôn Xuân Thái Tây

DC

xã Bình Đnh Bắc

H. Thăng Bình

15° 39' 11"

108° 17' 06"

D-49-1-D-a

suối Bình Chánh

TV

xã Bình Định Nam

H. Thăng Bình

15° 38' 31"

108° 18' 35"

15° 40' 28"

108° 25' 48"

D-49-1-D-a

thôn Châu Xuân Đông

DC

Bình Đnh Nam

H. Thăng Bình

15° 39' 56"

108° 19' 29"

D-49-1-D-a

thôn Châu Xuân Tây

DC

xã Bình Định Nam

H. Thăng Bình

15° 39' 48"

108° 18' 43"

D-49-1-D-a

thôn Điện An

DC

xã Bình Định Nam

H. Thăng Bình

15° 38' 17"

108° 18' 15"

D-49-1-D-a

suối Điện An

TV

xã Bình Định Nam

H. Thăng Bình

15° 37' 56"

108° 17' 40"

15° 38' 31"

108° 18' 35"

D-49-1-D-a

thôn Đng Đức

DC

xã Bình Định Nam

H. Thăng Bình

15° 39' 10"

108° 19' 00"

D-49-1-D-a

thôn Hưng Lộc

DC

Đình Định Nam

H. Thăng Bình

15° 38' 40"

108° 18' 14"

D-49-1-D-a

Núi Ngang

SV

xã Bình Định Nam

H. Thăng Bình

15° 40' 25"

108° 18' 57"

D-49-1-D-a

thôn Thanh Sơn

DC

xã Bình Định Nam

H. Thăng Bình

15° 39' 17"

108° 19' 51"

D-49-1-D-a

núi Trại Chân

SV

xã Bình Định Nam

H. Thăng Bình

15° 36' 50"

108° 17' 58"

D-49-1-D-c

đường tỉnh 613

KX

xã Bình Dương

H. Thăng Bình

15° 45' 37"

108° 20' 38"

15° 46' 29"

108° 25' 15"

D-49-1-B-d

thôn Ấp Nam

DC

xã Bình Dương

H. Thăng Bình

15° 47' 55"

108° 22' 48"

D-49-1-B-d

thôn Bàu Bính Hạ

DC

xã Bình Dương

H. Thăng Bình

15° 49' 02"

108° 23' 39"

D-49-1-B-d

thôn Bàu Bính Thượng

DC

xã Bình Dương

H. Thăng Bình

15° 49' 38"

108° 23' 04"

D-49-1-B-d

thôn Cây Mộc

DC

xã Bình Dương

H. Thăng Bình

15° 49' 29"

108° 21' 31"

D-49-1-B-c

thôn Đông Hà

DC

xã Bình Dương

H. Thăng Bình

15° 47' 32"

108° 23' 16"

D-49-1-B-d

thôn Hà Tây

DC

xã Bình Dương

H. Thăng Bình

15° 48' 50"

108° 24' 26"

D-49-1-B-d

thôn Lạc Câu

DC

xã Bình Dương

H. Thăng Bình

15° 48' 58"

108° 21' 42"

D-49-1-B-c

sông Trường Giang

TV

xã Bình Dương

H. Thăng Bình

15° 51' 19"

108° 21' 20"

15° 28' 55"

108° 40' 51"

D-49-1-B-d;

D-49-1-B-c

đường tỉnh 613

KX

xã Bình Giang

H. Thăng Bình

15° 45' 37"

108° 20' 38"

15° 46' 29"

108° 25' 15"

D-49-1-B-c

thôn Bình Hòa

DC

xã Bình Giang

H. Thăng Bình

15° 48' 44"

108° 20' 47"

D-49-1-B-c

thôn Bình Khương

DC

xã Bình Giang

H. Thăng Bình

15° 46' 47"

108° 22' 57"

D-49-1-B-d

thôn Bình Tuý

DC

xã Bình Giang

H. Thăng Bình

15° 47' 37"

108° 22' 03"

D-49-1-B-c

thôn Hiền Lương

DC

xã Bình Giang

H. Thăng Bình

15° 49' 01"

108° 19' 59"

D-49-1-B-c

sông Trường Giang

TV

xã Bình Giang

H. Thăng Bình

15° 51' 19"

108° 21' 20"

15° 28' 55"

108° 40' 51"

D-49-1-B-d;

D-49-1-B-c

thôn An Thuyên

DC

xã Bình Hải

H. Thăng Bình

15° 41' 43"

108° 28' 20"

D-49-1-D-b

thôn Đồng Trì

DC

xã Bình Hải

H. Thăng Bình

15° 42' 19"

108° 27' 49"

D-49-1-D-b

thôn Hiệp Hưng

DC

xã Bình Hải

H. Thăng Bình

15° 42' 52"

108° 27' 14"

D-49-1-D-b

thôn Kỳ Trân

DC

xã Bình Hải

H. Thăng Bình

15° 41' 21"

108° 28' 57"

D-49-1-D-b

thôn Phước An 1

DC

xã Bình Hải

H. Thăng Bình

15° 43' 32"

108° 26' 39"

D-49-1-D-b

thôn Phước An 2

DC

xã Bình Hải

H. Thăng Bình

15° 43' 13"

108° 26' 58"

D-49-1-D-b

sông Trường Giang

TV

xã Bình Hải

H. Thăng Bình

15° 51' 19"

108° 21' 20"

15° 28' 55"

108° 40' 51"

D-49-1-D-b

cầu Số 5

KX

xã Bình Lãnh

H. Thăng Bình

15° 38' 45"

108° 15' 23"

D-49-1-D-a

cầu Số 6

KX

xã Bình Lãnh

H. Thăng Bình

15° 38' 10"

108° 14' 32"

D-49-1-C-b

cầu Số 7

KX

xã Bình Lãnh

H. Thăng Bình

15° 37' 57"

108° 13' 53"

D-49-1-C-b

quốc lộ 14E

KX

xã Bình Lãnh

H. Thăng Bình

15° 46' 29"

108° 25' 38"

15° 27' 28"

107° 49' 22"

D-49-1-C-b;

D-49-1-C-d;

D-49-1-D-a

thôn Bắc nh Sơn

DC

xã Bình Lãnh

H. Thăng Bình

15° 38' 56"

108° 14' 55"

D-49-1-D-a

thôn Cao Ngạn

DC

xã Bình Lãnh

H. Thăng Bình

15° 36' 16"

108° 15' 30"

D-49-1-D-c

hồ Cao Ngạn

TV

xã Bình Lãnh

H. Thăng Bình

15° 37' 18"

108° 15' 19"

D-49-1-D-c

Núi Cấm

SV

xã Bình Lãnh

H. Thăng Bình

15° 37ʹ 43"

108° 14' 01"

D-49-1-C-b

thôn Cẩm Sơn

DC

xã Bình Lãnh

H. Thăng Bình

15° 37' 41"

108° 16' 05"

D-49-1-D-a

núi Chấp Chài

SV

xã Bình Lãnh

H. Thăng Bình

15° 36' 49"

108° 16' 04"

D-49-1-D-c

Núi Gai

SV

xã Bình Lãnh

H. Thăng Bình

15° 36' 36"

108° 14' 11"

D-49-1-C-d

thôn Hiền Lộc

DC

xã Bình Lãnh

H. Thăng Bình

15° 38' 09"

108° 14' 12"

D-49-1-C-b

đình Hiền Lộc

KX

xã Bình Lãnh

H. Thăng Bình

15° 37' 54"

108° 14' 03"

D-49-1-C-b

thôn Hiền Phong

DC

xã Bình Lãnh

H. Thăng Bình

15° 37' 22"

108° 14' 24"

D-49-1-C-d

thôn La Nga

DC

xã Bình Lãnh

H. Thăng Bình

15° 37ʹ 34"

108° 15' 11"

D-49-1-D-c

núi Lạc Sơn

SV

xã Bình Lãnh

H. Thăng Bình

15° 37' 25"

108° 12' 54"

D-49-1-C-d

suối Ly Ly

TV

xã Bình Lãnh

H. Thăng Bình

15° 37' 18"

108° 15' 08"

15° 39' 46"

108° 15' 41"

D-49-1-D-a;

D-49-1-D-c

thôn Nam Bình Sơn

DC

xã Bình Lãnh

H. Thăng Bình

15° 38' 21"

108° 15' 19"

D-49-1-C-b

Núi Ngang

SV

xã Bình Lãnh

H. Thăng Bình

15° 35' 28"

108° 15' 10"

D-49-1-D-c

Quốc lộ 1

KX

xã Bình Phục

H. Thăng Bình

15° 56' 52"

108° 13' 08"

15° 22' 32"

108° 43' 11"

D-49-1-D-b;

D-49-2-C-a;

D-49-1-D-a

quốc lộ 14E

KX

xã Bình Phục

H. Thăng Bình

15° 46' 29"

108° 25' 38"

15° 27' 28"

107° 49' 22"

D-49-1-B-d;

D-49-1-D-a;

D-49-1-D-b

đường tỉnh 613

KX

xã Bình Phục

H. Thăng Bình

15° 45' 37"

108° 20' 38"

15° 46' 29"

108° 25' 15"

D-49-1-D-b

Bàu Bàn

TV

xã Bình Phục

H. Thăng Bình

15° 45' 51"

108° 22' 06"

15° 44' 22"

108° 22' 16"

D-49-1-B-c;

D-49-1-D-a

thôn Bình Hiệp

DC

xã Bình Phục

H. Thăng Bình

15° 42' 59"

108° 22' 50"

D-49-1-D-b

Cầu Cao

KX

xã Bình Phục

H. Thăng Bình

15° 42' 35"

108° 23' 01"

D-49-1-D-b

chùa Huệ Quang

KX

xã Bình Phuc

H. Thăng Bình

15° 44' 46"

108° 22' 19"

D-49-1-D-a

thôn Ngọc Sơn Đông

DC

xã Bình Phục

H. Thăng Bình

15° 45' 44"

108° 22' 18"

D-49-1-B-c

thôn Ngọc Sơn Tây

DC

xã Bình Phục

H. Thăng Bình

15° 46' 18"

108° 21' 39"

D-49-1-B-c

thôn Tất Viên

DC

xã Bình Phục

H. Thăng Bình

15° 44' 24"

108° 22' 44"

D-49-1-B-c

chùa Tất Viên

KX

xã Bình Phục

H. Thăng Bình

15° 44' 27"

108° 22' 43"

D-49-1-D-b

Bàu Tre

TV

xã Bình Phục

H. Thăng Bình

15° 44' 22"

108° 22' 16"

15° 43' 39"

108° 22' 56"

D-49-1-D-a;

D-49-1-D-b

suối Trường An

TV

xã Bình Phục

H. Thăng Bình

15° 43' 39"

108° 22' 56"

15° 41' 29"

108° 24' 49"

D-49-1-D-b

quốc lộ 14E

KX

xã Bình Minh

H. Thăng Bình

15° 46' 29"

108° 25' 38"

15° 27' 28"

107° 49' 22"

D-49-1-B-d

đường tỉnh 613

KX

xã Bình Minh

H. Thăng Bình

15° 45' 37"

108° 20' 38"

15° 46' 29"

108° 25' 15"

D-49-1-B-d

bãi tắm Bình Minh

KX

xã Bình Minh

H. Thăng Bình

15° 46' 45"

108° 25' 48"

D-49-1-B-d

thôn Bình Tân

DC

xã Bình Minh

H. Thăng Bình

15° 45' 52"

108° 26' 02"

D-49-1-B-d

thôn Bình Tịnh

DC

xã Bình Minh

H. Thăng Bình

15° 44' 57"

108° 26' 39"

D-49-1-D-b

thôn Hà Bình

DC

xã Bình Minh

H. Thăng Bình

15° 46' 30"

108° 25' 41"

D-49-1-B-d

thôn Tân An

DC

xã Bình Minh

H. Thăng Bình

15° 46' 60"

108° 25' 31"

D-49-1-B-d

suối Bàu Mặn

TV

xã Bình Nam

H. Thăng Bình

15° 40' 28"

108° 25' 48"

15° 36' 18"

108° 27' 34"

D-49-1-D-b

cầu Bình Đông

KX

xã Bình Nam

H. Thăng Bình

15° 39' 29"

108° 29' 36"

D-49-1-D-b

thôn Đông Tác

DC

xã Bình Nam

H. Thăng Bình

15° 39' 47"

108° 28' 44"

D-49-1-D-b

cầu Gò Tre 2

KX

xã Bình Nam

H. Thăng Bình

15° 38' 32"

108° 26' 43"

D-49-1-D-b

thôn Nghĩa Hòa

DC

xã Bình Nam

H. Thăng Bình

15° 38' 39"

108° 29' 37"

D-49-1-D-b

thôn Phương Tân

DC

xã Bình Nam

H. Thăng Bình

15° 39' 47"

108° 29' 57"

D-49-1-D-b

thôn Thái Đông

DC

xã Bình Nam

H. Thăng Bình

15° 38' 42"

108° 27' 25"

D-49-1-D-b

thôn Tịnh Yên

DC

xã Bình Nam

H. Thăng Bình

15° 38' 15"

108° 27' 36"

D-49-1-D-b

sông Trường Giang

TV

xã Bình Nam

H. Thăng Bình

15° 51' 19"

108° 21' 20"

15° 28' 55"

108° 40' 51"

D-49-1-D-b

thôn Vịnh Giang

DC

xã Bình Nam

H. Thăng Bình

15° 39' 03"

108° 30' 25"

D-49-1-D-b

Quốc lộ 1

KX

xã Bình Nguyên

H. Thăng Bình

15° 56' 52"

108° 13' 08'

15° 22' 32"

108° 43' 11"

D-49-1-B-c;

D-49-1-D-a

đường tỉnh 613

KX

xã Bình Nguyên

H. Thăng Bình

15° 45' 37"

108° 20' 38"

15° 46' 29"

108° 25' 15"

D-49-1-B-c;

D-49-1-D-a

chùa Giác Thanh

KX

xã Bình Nguyên

H. Thăng Bình

15° 45' 33"

108° 20' 46"

D-49-1-B-c

sông Ly Ly

TV

xã Bình Nguyên

H. Thăng Bình

15° 40' 04"

108° 10' 48"

15° 50' 33"

108° 19' 55"

D-49-1-B-c;

D-49-1-D-a

thôn Liễu Thạnh

DC

xã Bình Nguyên

H. Thăng Bình

15° 45' 23"

108° 21' 33"

D-49-1-B-c

thôn Liễu Trì

DC

xã Bình Nguyên

H. Thăng Bình

15° 45' 04"

108° 21' 08"

D-49-1-B-c

Trung tâm Sát hạch lái xe Quảng Nam

KX

xã Bình Nguyên

H. Thăng Bình

15° 45' 50"

108° 20' 47"

D-49-1-B-c

thôn Thanh Ly 1

DC

xã Bình Nguyên

H. Thăng Bình

15° 45' 45"

108° 20' 30"

D-49-1-B-c

thôn Thanh Ly 2

DC

xã Bình Nguyên

H. Thăng Bình

15° 45' 11"

108° 20' 21"

D-49-1-B-c

Núi Vàng

SV

Đình Nguyên

H. Thăng Bình

15° 44' 17"

108° 20' 04"

D-49-1-D-a

suối Bình Chánh

TV

xã Bình Phú

H. Thăng Bình

15° 38' 31"

108° 18' 35"

15° 40' 28"

108° 25' 48"

D-49-1-D-a

suối Châu Long

TV

xã Bình Phú

H. Thăng Bình

15° 37' 13"

108° 19' 09"

15° 38' 02"

108° 21' 31"

D-49-1-D-a;

D-49-1-D-c

núi Đá Đay

SV

xã Bình Phú

H. Thăng Bình

15° 36' 56"

108° 18' 20"

D-49-1-D-c

núi Đá Đen

SV

xã Bình Phú

H. Thăng Bình

15° 35' 12"

108° 19' 13"

D-49-1-D-c

núi Đá Ngựa

SV

xã Bình Phú

H. Thăng Bình

15° 36' 17"

108° 20' 41"

D-49-1-D-c

thôn Đức An

DC

xã Bình Phú

H. Thăng Bình

15° 37' 34"

108° 20' 23"

D-49-1-D-a

núi Lâm Cấm

SV

xã Bình Phú

H. Thăng Bình

15° 36' 08"

108° 19' 53"

D-49-1-D-c

thôn Linh Cang

DC

xã Bình Phú

H. Thăng Bình

15° 36' 32"

108° 18' 26"

D-49-1-D-c

thôn Long Hội

DC

xã Bình Phú

H. Thăng Bình

15° 38' 36"

108° 20' 50"

D-49-1-D-a

thôn Lý Trưng

DC

xã Bình Phú

H. Thăng Bình

15° 38' 49"

108° 19' 59"

D-49-1-D-a

kênh Phú Ninh

TV

xã Bình Phú

H. Thăng Bình

15° 30' 29"

108° 27' 45"

15° 48' 26"

108° 14' 26"

D-49-1-D-a

thôn Phước

DC

xã Bình Phú

H. Thăng Bình

15° 37' 37"

108° 19' 31"

D-49-1-D-a

hồ Phước Hà

TV

xã Bình Phú

H. Thăng Bình

15° 36' 55"

108° 18' 58"

D-49-1-D-c

núi Trại Chân

SV

xã Bình Phú

H. Thăng Bình

15° 36' 50"

108° 17' 58"

D-49-1-D-c

thôn Bình Hội

DC

xã Bình Quế

H. Thăng Bình

15° 39' 08"

108° 22' 26"

D-49-1-D-a

thôn Bình Phụng

DC

xã Bình Quế

H. Thăng Bình

15° 37' 24"

108° 22' 32"

D-49-1-D-d

thôn Bình Quang

DC

xã Bình Quế

H. Thăng Bình

15° 38' 08"

108° 22' 37"

D-49-1-D-b

chùa Bình Quế

KX

xã Bình Quế

H. Thăng Bình

15° 38' 11"

108° 22' 33"

D-49-1-D-c

thôn Bình Xá

DC

xã Bình Quế

H. Thăng Bình

15° 36' 58"

108° 21' 38"

D-49-1-D-c

suối Châu Long

TV

xã Bình Quế

H. Thăng Bình

15° 37' 13"

108° 19' 09"

15° 38' 02"

108° 21' 31"

D-49-1-D-a;

D-49-1-D-c

núi Đá Ngựa

SV

xã Bình Quế

H. Thăng Bình

15° 36' 17"

108° 20' 41"

D-49-1-D-c

kênh N14

TV

xã Bình Quế

H. Thăng Bình

15° 38' 46"

108° 20' 53"

15° 40' 09"

108° 25' 55"

D-49-1-D-a;

D-49-1-D-b

núi Ngọc Yên

SV

xã Bình Quế

H. Thăng Bình

15° 36' 20"

108° 21' 27"

D-49-1-D-c

kênh Phú Ninh

TV

xã Bình Quế

H. Thăng Bình

15° 30' 29"

108° 27' 45"

15° 48' 26"

108° 14' 26"

D-49-1-D-a;

D-49-1-D-c

suối Phú Xuân

TV

xã Bình Quế

H. Thăng Bình

15° 37' 13"

108° 19' 09"

15° 40' 33"

108° 23' 16"

D-49-1-D-a

nhà thờ Tin lành Bình Quế

KX

xã Bình Quế

H. Thăng Bình

15° 37' 10"

108° 21' 43"

D-49-1-D-b+2-C-a

quốc lộ 14E

KX

xã Bình Quý

H. Thăng Bình

15° 46' 29"

108° 25' 38"

15° 27' 28"

107° 49' 22"

D-49-1-D-a

suối Bà Quy

TV

xã Bình Quý

H. Thăng Bình

15° 42' 37"

108° 19' 55"

15° 42' 57"

108° 21' 07"

D-49-1-D-a

suối Bình Chánh

TV

xã Bình Quý

H. Thăng Bình

15° 38' 31"

108° 18' 35"

15° 40' 28"

108° 25' 48"

D-49-1-D-a

cầu Kênh Phú Ninh

KX

xã Bình Quý

H. Thăng Bình

15° 42' 19"

108° 19' 27"

D-49-1-D-a

sông Ly Ly

TV

xã Bình Quý

H. Thăng Bình

15° 40' 04"

108° 10' 48"

15° 50' 33"

108° 19' 55"

D-49-1-D-a

Gò Mú

SV

xã Bình Quý

H. Thăng Bình

15° 42' 16"

108° 20' 40"

D-49-1-D-a

suối Ngọc Khô

TV

xã Bình Quý

H. Thăng Bình

15° 40' 40"

108° 16' 51"

15° 41' 30"

108° 22' 13"

D-49-1-D-a

cầu Ông Triệu

KX

xã Bình Quý

H. Thăng Bình

15° 40' 57"

108° 18' 35"

D-49-1-D-a

ga Phú Cang

KX

xã Bình Quý

H. Thăng Bình

15° 42' 22"

108° 20' 22"

D-49-1-D-a

kênh Phú Ninh

TV

xã Bình Quý

H. Thăng Bình

15° 30' 29"

108° 27' 45"

15° 48' 26"

108° 14' 26"

D-49-1-D-a

thôn Quý Hương

DC

xã Bình Quý

H. Thăng Bình

15° 40' 40"

108° 20' 24"

D-49-1-D-a

thôn Quý Mỹ

DC

xã Bình Quý

H. Thăng Bình

15° 42' 19"

108° 21' 42"

D-49-1-D-a

thôn Quý Phước 1

DC

xã Bình Quý

H. Thăng Bình

15° 41' 59"

108° 20' 59"

D-49-1-D-a

thôn Quý Phước 2

DC

xã Bình Quý

H. Thăng Bình

15° 42' 29"

108° 20' 52"

D-49-1-D-a

thôn Quý Thạnh 1

DC

xã Bình Quý

H. Thăng Bình

15° 42' 58"

108° 19' 49"

D-49-1-D-a

thôn Quý Thạnh 2

DC

xã Bình Quý

H. Thăng Bình

15° 43' 28"

108° 19' 60"

D-49-1-D-a

thôn Quý Xuân 1

DC

xã Bình Quý

H. Thăng Bình

15° 42' 30"

108° 19' 38"

D-49-1-D-a

thôn Quý Xuân 2

DC

xã Bình Quý

H. Thăng Bình

15° 41' 27"

108° 19' 00"

D-49-1-D-a

cầu Suối Bà Ven

KX

xã Bình Quý

H. Thăng Bình

15° 41' 09"

108° 20' 35"

D-49-1-D-a

thôn Bình Trúc 1

DC

xã Bình Sa

H. Thăng Bình

15° 41' 53"

108° 26' 38"

D-49-1-D-b

thôn Bình Trúc 2

DC

xã Bình Sa

H. Thăng Bình

15° 41' 25"

108° 26' 56"

D-49-1-D-b

thôn Châu Khê

DC

xã Bình Sa

H. Thăng Bình

15° 42' 30"

108° 26' 04"

D-49-1-D-b

sông Chợ Bộ

TV

xã Bình Sa

H. Thăng Bình

15° 43' 54"

108° 25' 15"

15° 44' 22"

108° 25' 14"

D-49-1-D-b

thôn Cổ Linh

DC

xã Bình Sa

H. Thăng Bình

15° 40' 43"

108° 27' 54"

D-49-1-D-b

thôn Tây Giang

DC

xã Bình Sa

H. Thăng Bình

15° 41' 01"

108° 27' 48"

D-49-1-D-b

thôn Tiên Đoã

DC

xã Bình Sa

H. Thăng Bình

15° 43' 13"

108° 25' 37"

D-49-1-D-b

sông Trường Giang

TV

xã Bình Sa

H. Thăng Bình

15° 51' 19"

108° 21' 20"

15° 28' 55"

108° 40' 51"

D-49-1-D-b

quốc lộ 14E

KX

xã Bình Trị

H. Thăng Bình

15° 46' 29"

108° 25' 38"

15° 27' 28"

107° 49' 22"

D-49-1-D-a

thôn Châu Lâm

DC

xã Bình Trị

H. Thăng Bình

15° 39' 58"

108° 17' 01"

D-49-1-D-a

núi Chấp Chài

SV

xã Bình Trị

H. Thăng Bình

15° 36' 49"

108° 16' 04"

D-49-1-D-c

suối Điện An

TV

xã Bình Trị

H. Thăng Bình

15° 37' 56"

108° 17' 40"

15° 38' 31"

108° 18' 35"

D-49-1-D-a;

D-49-1-D-c

cầu Đôi 1

KX

xã Bình Trị

H. Thăng Bình

15° 39' 07"

108° 15' 56"

D-49-1-D-a

cầu Đôi 2

KX

xã Bình Trị

H. Thăng Bình

15° 39' 07"

108° 15' 53"

D-49-1-D-a

hồ Đông Tiễn

TV

xã Bình Trị

H. Thăng Bình

15° 37' 43"

108° 17' 28"

D-49-1-D-a

sông Ly Ly

TV

xã Bình Trị

H. Thăng Bình

15° 40' 04"

108° 10' 48"

15° 50' 33"

108° 19' 55"

D-49-1-D-a

suối Ly Ly

TV

xã Bình Trị

H. Thăng Bình

15° 37' 18"

108° 15' 08"

15° 39' 46"

108° 15' 41"

D-49-1-D-a

thôn Tái Đnh Cư

DC

xã Bình Trị

H. Thăng Bình

15° 38' 50"

108° 17ʹ 12'

D-49-1-D-a

núi Trại Chân

SV

xã Bình Trị

H. Thăng Bình

15° 36' 50"

108° 17' 58"

D-49-1-D-c

thôn Việt Sơn

DC

xã Bình Trị

H. Thăng Bình

15° 39' 14"

108° 16' 13"

D-49-1-D-a

thôn Vinh Đông

DC

xã Bình Trị

H. Thăng Bình

15° 38' 35"

108° 17ʹ 15"

D-49-1-D-a

thôn Vinh Nam

DC

xã Bình Trị

H. Thăng Bình

15° 38' 06"

108° 16' 55"

D-49-1-D-a

quốc lộ 14E

KX

xã Bình Triều

H. Thăng Bình

15° 46' 29"

108° 25' 38"

15° 27' 28"

107° 49' 22"

D-49-1-B-d

sông Chợ Bộ

TV

xã Bình Triều

H. Thăng Bình

15° 43' 54"

108° 25' 15"

15° 44' 22"

108° 25' 14"

D-49-1-D-b

chùa Hưng M

KX

xã Bình Triều

H. Thăng Bình

15° 43' 53"

108° 25' 01"

D-49-1-D-b

thôn Hưng M

DC

xã Bình Triều

H. Thăng Bình

15° 43' 55"

108° 24' 26"

D-49-1-D-b

chùa Phước Ấm

KX

xã Bình Triều

H. Thăng Bình

15° 45' 28"

108° 23' 38"

D-49-1-B-d

thôn Phước Ấm

DC

xã Bình Triều

H. Thăng Bình

15° 45' 28"

108° 23' 09"

D-49-1-B-d

thôn Phước Châu

DC

xã Bình Triều

H. Thăng Bình

15° 45' 52"

108° 23' 33"

D-49-1-B-d

sông Trường Giang

TV

xã Bình Triều

H. Thăng Bình

15° 51' 19"

108° 21' 20"

15° 28' 55"

108° 40' 51"

D-49-1-B-d;

D-49-1-D-b

vịnh Vân Tây

TV

xã Bình Triều

H. Thăng Bình

15° 44' 54"

108° 24' 34"

15° 44' 34"

108° 25' 01"

D-49-1-D-b

thôn Vân Tây

DC

xã Bình Triều

H. Thăng Bình

15° 44' 54"

108° 24' 16"

D-49-1-D-b

Quốc lộ 1

KX

xã Bình Trung

H. Thăng Bình

15° 56' 52"

108° 13' 08"

15° 22' 32"

108° 43' 11"

D-49-1-D-b

Trại giống Cây trồng Vật nuôi Bình Trung

KX

xã Bình Trung

H. Thăng Bình

15° 39' 38"

108° 22' 58"

D-49-1-D-b

suối Bàu Mặn

TV

xã Bình Trung

H. Thăng Bình

15° 40' 28"

108° 25' 48"

15° 36' 18"

108° 27ʹ 34"

D-49-1-D-b

suối Bình Chánh

TV

xã Bình Trung

H. Thăng Bình

15° 38' 31"

108° 18' 35"

15° 40' 28"

108° 25' 48"

D-49-1-D-b

cầu Bình Lứt

KX

xã Bình Trung

H. Thăng Bình

15° 40' 19"

108° 24' 34"

D-49-1-D-b

chùa Bình Quang

KX

xã Bình Trung

H. Thăng Bình

15° 40' 28"

108° 24' 31"

D-49-1-D-b

thôn Đông Xuân

DC

xã Bình Trung

H. Thăng Bình

15° 40' 14"

108° 26' 23"

D-49-1-D-b

suối Hiệp Hòa

TV

xã Bình Trung

H. Thăng Bình

15° 41' 29"

108° 24' 49"

15° 40' 28"

108° 25' 48"

D-49-1-D-b

cầu Kế Xuyên

KX

xã Bình Trung

H. Thăng Bình

15° 40' 47"

108° 24' 18"

D-49-1-D-b

thôn Kế Xuyên 1

DC

xã Bình Trung

H. Thăng Bình

15° 40' 27"

108° 23' 49"

D-49-1-D-b

thôn Kế Xuyên 2

DC

xã Bình Trung

H. Thăng Bình

15° 40' 25"

108° 24' 26"

D-49-1-D-b

kênh N14

TV

xã Bình Trung

H. Thăng Bình

15° 38' 46"

108° 20' 53"

15° 40' 09"

108° 25' 55"

D-49-1-D-b

suối Phú Xuân

TV

xã Bình Trung

H. Thăng Bình

15° 37' 13"

108° 19' 09"

15° 40' 33"

108° 23' 16"

D-49-1-D-b

thôn Trà Long

DC

xã Bình Trung

H. Thăng Bình

15° 40' 22"

108° 25' 00"

D-49-1-D-b

thôn Tứ Sơn

DC

xã Bình Trung

H. Thăng Bình

15° 40' 54"

108° 26' 06"

D-49-1-D-b

thôn Vinh Phú

DC

xã Bình Trung

H. Thăng Bình

15° 39' 23"

108° 24' 11"

D-49-1-D-b

thôn Vĩnh Xuân

DC

xã Bình Trung

H. Thăng Bình

15° 39' 55"

108° 23' 35"

D-49-1-D-b

Quốc lộ 1

KX

xã Bình Tú

H. Thăng Bình

15° 56' 52"

108° 13' 08"

15° 22' 32"

108° 43' 11"

D-49-1-D-b

mương Bầu Hoẽn

TV

xã Bình Tú

H. Thăng Bình

15° 41' 38"

108° 23' 46"

15° 41' 57"

108° 24' 16"

D-49-1-D-b

suối Bình Chánh

TV

xã Bình Tú

H. Thăng Bình

15° 38' 31"

108° 18' 35"

15° 40' 28"

108° 25' 48"

D-49-1-D-b

Cầu Cao

KX

xã Bình Tú

H. Thăng Bình

15° 42' 35"

108° 23' 01"

D-49-1-D-b

chùa Cẩm Bình

KX

xã Bình Tú

H. Thăng Bình

15° 41' 16"

108° 23' 36"

D-49-1-D-b

cầu Cẩm Lũ

KX

xã Bình Tú

H. Thăng Bình

15° 41' 23"

108° 23' 56"

D-49-1-D-b

suối Cẩm Lũ

TV

xã Bình Tú

H. Thăng Bình

15° 42' 20"

108° 23' 06"

15° 41' 29"

108° 24' 49"

D-49-1-D-a;

D-49-1-D-b

chùa Diệu Giác

KX

xã Bình Tú

H. Thăng Bình

15° 41' 57"

108° 23' 01"

D-49-1-D-b

suối Hiệp Hòa

TV

xã Bình Tú

H. Thăng Bình

15° 41' 29"

108° 24' 49"

15° 40' 28"

108° 25' 48"

D-49-1-D-b

Mương Huyền

TV

xã Bình Tú

H. Thăng Bình

15° 42' 35"

108° 23' 01"

15° 42' 43"

108° 23' 39"

D-49-1-D-b

cầu Kế Xuyên

KX

xã Bình Tú

H. Thăng Bình

15° 40' 47"

108° 24' 18"

D-49-1-D-b

suối Ngọc Khô

TV

xã Bình Tú

H. Thăng Bình

15° 40' 40"

108° 16' 51"

15° 41' 30"

108° 22' 13"

D-49-1-D-a

thôn Phước Cẩm

DC

xã Bình Tú

H. Thăng Bình

15° 41' 57"

108° 23' 44"

D-49-1-D-b

thôn Tờng An

DC

xã Bình Tú

H. Thăng Bình

15° 42' 29"

108° 23' 30"

D-49-1-D-b

cầu Trường An

KX

xã Bình Tú

H. Thăng Bình

15° 42' 47"

108° 23' 49"

D-49-1-D-b

suối Trường An

TV

xã Bình Tú

H. Thăng Bình

15° 43' 39"

108° 22' 56"

15° 41' 29"

108° 24' 49"

D-49-1-D-b

thôn Tú Cẩm

DC

xã Bình Tú

H. Thăng Bình

15° 41' 32"

108° 23' 56"

D-49-1-D-b

thôn Tú Mỹ

DC

xã Bình Tú

H. Thăng Bình

15° 40' 48"

108° 23' 57"

D-49-1-D-b

thôn Tú Nghĩa

DC

xã Bình Tú

H. Thăng Bình

15° 41' 40"

108° 24' 59"

D-49-1-D-b

thôn Tú Ngọc A

DC

xã Bình Tú

H. Thăng Bình

15° 42' 09"

108° 22' 45"

D-49-1-D-b

thôn Tú Ngọc B

DC

xã Bình Tú

H. Thăng Bình

15° 41' 34"

108° 23' 11"

D-49-1-D-b

thôn Tú Phương

DC

xã Bình Tú

H. Thăng Bình

15° 40' 53"

108° 25' 07"

D-49-1-D-b

quốc lộ 40B

KX

TT. Tiên Kỳ

H. Tiên Phước

14° 35' 42"

108° 31' 51"

14° 59' 13"

108° 03' 00"

D-49-13-B-a

đường tỉnh 614

KX

TT. Tiên Kỳ

H. Tiên Phước

15° 29' 21"

108° 18' 16"

15° 37' 07"

108° 13' 10"

D-49-13-B-a;

D-49-1-D-c

đường tỉnh 616

KX

TT. Tiên Kỳ

H. Tiên Phước

15° 33' 59"

108° 29' 32"

15° 08' 12"

108° 07' 29"

D-49-13-B-a

thôn An Đông

DC

TT. Tiên Kỳ

H. Tiên Phước

15° 30' 03"

108° 18' 14"

D-49-1-D-c

thôn An Tây

DC

TT. Tiên Kỳ

H. Tiên Phước

15° 30' 01"

108° 17' 32"

D-49-1-D-c

thôn An Trung

DC

TT. Tiên Kỳ

H. Tiên Phước

15° 29' 46"

108° 17' 51"

D-49-13-B-a

thôn Bình An

DC

TT. Tiên Kỳ

H. Tiên Phước

15° 29' 10"

108° 18' 30"

D-49-13-B-a

cầu Bình An

KX

TT. Tiên Kỳ

H. Tiên Phước

15° 29' 20"

108° 18' 28"

D-49-13-B-a

suối Bình An

TV

TT. Tiên Kỳ

H. Tiên Phước

15° 29' 53"

108° 18' 60"

15° 29' 09"

108° 18' 19"

D-49-13-B-a

khối phố Bình Phước

DC

TT. Tiên Kỳ

H. Tiên Phước

15° 29' 17"

108° 18' 15"

D-49-13-B-a

thôn Bình Yên

DC

TT. Tiên Kỳ

H. Tiên Phước

15° 29' 09"

108° 18' 48"

D-49-13-B-a

suối Cà Đong

TV

TT. Tiên Kỳ

H. Tiên Phước

15° 32' 15"

108° 21' 18"

15° 28' 16"

108° 19' 44"

D-49-13-B-a

cầu Cây Gáo

KX

TT. Tiên Kỳ

H. Tiên Phước

15° 28' 53"

108° 19' 04"

D-49-13-B-a

cầu chìm Sông Tiên

KX

TT. Tiên Kỳ

H. Tiên Phước

15° 29' 23"

108° 18' 02"

D-49-13-B-a

đồi Dương Sửu

SV

TT. Tiên Kỳ

H. Tiên Phước

15° 30' 23"

108° 17' 46"

D-49-1-D-c

đồi Động Sinh

SV

TT. Tiên Kỳ

H. Tiên Phước

15° 28' 59"

108° 19' 25"

D-49-13-B-a

chùa Hữu Lâm

KX

TT. Tiên Kỳ

H. Tiên Phước

15° 28' 36"

108° 19' 33"

D-49-13-B-a

suối Ông Đình

TV

TT. Tiên Kỳ

H. Tiên Phước

15° 29' 35"

108° 20' 00"

15° 28' 40"

108° 18' 55"

D-49-13-B-a

thôn Phái Bắc

DC

TT. Tiên Kỳ

H. Tiên Phước

15° 29' 17"

108° 19' 15"

D-49-13-B-a

thôn Phái Đông

DC

TT. Tiên Kỳ

H. Tiên Phước

15° 28' 47"

108° 19' 47"

D-49-13-B-a

thôn Phái Nam

DC

TT. Tiên Kỳ

H. Tiên Phước

15° 28' 34"

108° 19' 22"

D-49-13-B-a

thôn Phái Tây

DC

TT. Tiên Kỳ

H. Tiên Phước

15° 28' 47"

108° 19' 11"

D-49-13-B-a

thôn Phước An

DC

TT. Tiên Kỳ

H. Tiên Phước

15° 29' 36"

108° 18' 22"

D-49-13-B-a

Hồ Qun

TV

TT. Tiên Kỳ

H. Tiên Phước

15° 28' 52"

108° 19' 58"

D-49-13-B-a

thôn Sơn Yên

DC

TT. Tiên Kỳ

H. Tiên Phước

15° 30' 14"

108° 17' 42"

D-49-1-D-c

cầu Sơn Yên

KX

TT. Tiên Kỳ

H. Tiên Phước

15° 30' 17"

108° 17' 33"

D-49-1-D-c

cầu Sông Tiên

KX

TT. Tiên Kỳ

H. Tiên Phước

15° 29' 16"

108° 18' 10"

D-49-13-B-a

Sông Tiên

TV

TT. Tiên Kỳ

H. Tiên Phước

15° 26' 01"

108° 22' 44"

15° 34' 11"

108° 07' 09"

D-49-1-D-c;

D-49-13-B-a

khối phố Tiên Bình

DC

TT. Tiên Kỳ

H. Tiên Phước

15° 29' 32"

108° 18' 27"

D-49-13-B-a

chùa Tiên Kỳ

KX

TT. Tiên Kỳ

H. Tiên Phước

15° 29' 21"

108° 18' 24"

D-49-13-B-a

cầu Tiên Phước

KX

TT. Tiên Kỳ

H. Tiên Phước

15° 28' 38"

108° 18' 45"

D-49-13-B-a

Sông Trạm

TV

TT. Tiên Kỳ

H. Tiên Phước

15° 21' 52"

108° 23' 28"

15° 28' 37"

108° 18' 49"

D-49-13-B-a

núi Tú Sơn

SV

TT. Tiên Kỳ

H. Tiên Phước

15° 30' 22"

108° 18' 18"

D-49-1-D-c

Thôn 1

DC

xã Tiên An

H. Tiên Phước

15° 25' 19"

108° 17' 29"

D-49-13-B-a

Thôn 2

DC

xã Tiên An

H. Tiên Phước

15° 25' 16"

108° 18' 20"

D-49-13-B-a

Thôn 3

DC

xã Tiên An

H. Tiên Phước

15° 25' 34"

108° 18' 58"

D-49-13-B-a

Thôn 4

DC

xã Tiên An

H. Tiên Phước

15° 25' 59"

108° 19' 10"

D-49-13-B-a

Thôn 5

DC

xã Tiên An

H. Tiên Phước

15° 26' 04"

108° 19' 41"

D-49-13-B-a

Thôn 6

DC

xã Tiên An

H. Tiên Phước

15° 25' 54"

108° 20' 11"

D-49-13-B-a

Suối Lớn

TV

xã Tiên An

H. Tiên Phước

15° 25' 21"

108° 15' 46"

15° 25' 15"

108° 17' 05"

D-49-13-B-a

núi Chóp Vung

SV

xã Tiên An

H. Tiên Phước

15° 26' 42"

108° 20' 25"

D-49-13-B-a

núi Đá Đen

SV

xã Tiên An

H. Tiên Phước

15° 24' 13"

108° 17' 59"

D-49-13-B-a

núi Đầu Voi

SV

xã Tiên An

H. Tiên Phưc

15° 25' 40"

108° 18' 04"

D-49-13-B-a

núi Hòn Ganh

SV

xã Tiên An

H. Tiên Phước

15° 25' 44"

108° 17' 16"

D-49-13-B-a

suối Hố Nhánh

TV

xã Tiên An

H. Tiên Phước

15° 25' 15"

108° 17ʹ 05"

15° 25' 10"

108° 18' 29"

D-49-13-B-a

núi Mụ Dạ

SV

xã Tiên An

H. Tiên Phước

15° 24' 04"

108° 18' 35"

D-49-13-B-a

núi Nà Lá

SV

xã Tiên An

H. Tiên Phước

15° 25' 39"

108° 16' 46"

D-49-13-B-a

cầu Nước Sôi

KX

xã Tiên An

H. Tiên Phước

15° 25' 51"

108° 19' 57"

D-49-13-B-a

núi Ông Quần

SV

xã Tiên An

H. Tiên Phước

15° 24' 01"

108° 20' 07"

D-49-13-B-a

cầu Sông Trạm

KX

xã Tiên An

H. Tiên Phước

15° 25' 38"

108° 18' 38"

D-49-13-B-a

cầu Suối Vàng

KX

xã Tiên An

H. Tiên Phước

15° 25' 39"

108° 19' 20"

D-49-13-B-a

Sông Trạm

TV

xã Tiên An

H. Tiên Phước

15° 21' 52"

108° 23' 28"

15° 28' 37"

108° 18' 49"

D-49-13-B-a

cầu Vực Giỏ

KX

xã Tiên An

H. Tiên Phước

15° 25' 44"

108° 19' 36"

D-49-13-B-a

suối Vực Vin

TV

xã Tiên An

H. Tiên Phước

15° 24' 34"

108° 20' 46"

15° 25' 50"

108° 19' 05"

D-49-13-B-a

đường tỉnh 614

KX

xã Tiên Cẩm

H. Tiên Phước

15° 29' 21"

108° 18' 16"

15° 37ʹ 07"

108° 13' 10"

D-49-1-D-c

đường tỉnh 615

KX

xã Tiên Cẩm

H. Tiên Phước

15° 37' 52"

108° 31' 18"

15° 33' 20"

108° 17' 34"

D-49-1-D-c

thôn Cẩm Đông

DC

xã Tiên Cẩm

H. Tiên Phước

15° 34' 20"

108° 19' 16"

D-49-1-D-c

thôn Cẩm Lãnh

DC

xã Tiên Cẩm

H. Tiên Phước

15° 33' 53"

108° 18' 37"

D-49-1-D-c

núi Cẩm Long

SV

xã Tiên Cẩm

H. Tiên Phước

15° 34' 45"

108° 19' 38"

D-49-1-D-c

thôn Cẩm Phô

DC

xã Tiên Cẩm

H. Tiên Phước

15° 33' 04"

108° 16' 48"

D-49-1-D-c

thôn Cẩm Tây

DC

xã Tiên Cẩm

H. Tiên Phước

15° 33' 29"

108° 17' 28"

D-49-1-D-c

thôn Cẩm Trung

DC

xã Tiên Cẩm

H. Tiên Phước

15° 33' 33"

108° 17' 48"

D-49-1-D-c

núi Dương Tranh

SV

xã Tiên Cẩm

H. Tiên Phước

15° 33' 09"

108° 16' 34"

D-49-1-D-c

núi Đá Đen

SV

xã Tiên Cẩm

H. Tiên Phước

15° 35' 12"

108° 19' 13"

D-49-1-D-c

núi Đá Trng

SV

xã Tiên Cẩm

H. Tiên Phước

15° 33' 44"

108° 16' 43"

D-49-1-D-c

đồi Eo Gió

SV

xã Tiên Cẩm

H. Tiên Phước

15° 33' 49"

108° 19' 15"

D-49-1-D-c

cầu Ngã Hai

KX

xã Tiên Cẩm

H. Tiên Phước

15° 33' 44"

108° 18' 13"

D-49-1-D-c

cầu Ông Nông

KX

xã Tiên Cẩm

H. Tiên Phước

15° 33' 12"

108° 17ʹ 33"

D-49-1-D-c

Núi Vú

SV

xã Tiên Cẩm

H. Tiên Phước

15° 32' 49"

108° 19' 05"

D-49-1-D-c

Thôn 1

DC

xã Tiên Cảnh

H. Tiên Phước

15° 26' 41"

108° 17' 15"

D-49-13-B-a

Thôn 2

DC

xã Tiên Cảnh

H. Tiên Phước

15° 26' 44"

108° 17' 55"

D-49-13-B-a

Thôn 3

DC

xã Tiên Cảnh

H. Tiên Phước

15° 27' 13"

108° 19' 03"

D-49-13-B-a

Thôn 4

DC

xã Tiên Cảnh

H. Tiên Phước

15° 27' 37"

108° 18' 07"

D-49-13-B-a

Thôn 5

DC

xã Tiên Cảnh

H. Tiên Phước

15° 27' 60"

108° 17' 34"

D-49-13-B-a

Thôn 6

DC

xã Tiên Cảnh

H. Tiên Phước

15° 27' 58"

108° 18' 01"

D-49-13-B-a

thôn 7A

DC

xã Tiên Cảnh

H. Tiên Phước

15° 28' 43"

108° 17' 43"

D-49-13-B-a

thôn 7B

DC

xã Tiên Cảnh

H. Tiên Phước

15° 29' 24"

108° 17' 26"

D-49-13-B-a

quốc lộ 40B

KX

xã Tiên Cảnh

H. Tiên Phước

14° 35' 42"

108° 31' 51"

14° 59' 13"

108° 03' 00"

D-49-13-B-a

đường tỉnh 616

KX

xã Tiên Cảnh

H. Tiên Phước

15° 33' 59"

108° 29' 32"

15° 08' 12"

108° 07' 29"

D-49-13-B-a

cầu chìm Sông Tiên

KX

xã Tiên Cảnh

H. Tiên Phước

15° 29' 23"

108° 18' 02"

D-49-13-B-a

suối Đá Vách

TV

xã Tiên Cảnh

H. Tiên Phước

15° 27' 49"

108° 17' 12"

15° 27' 24"

108° 18' 52"

D-49-13-B-a

hồ Đá Vách

TV

xã Tiên Cảnh

H. Tiên Phước

15° 27' 59"

108° 17ʹ 08"

D-49-13-B-a

núi Đầu Voi

SV

xã Tiên Cảnh

H. Tiên Phước

15° 25' 40"

108° 18' 04"

D-49-13-B-a

suối Đèo Liêu

TV

xã Tiên Cảnh

H. Tiên Phước

15° 26' 43"

108° 16' 19"

15° 27' 07"

108° 18' 10"

D-49-13-B-a

cầu Hóc Chèo

KX

xã Tiên Cảnh

H. Tiên Phước

15° 27' 09"

108° 17ʹ 26"

D-49-13-B-a

núi Hòn Ganh

SV

xã Tiên Cảnh

H. Tiên Phước

15° 25' 44"

108° 17' 16"

D-49-13-B-a

Đèo Liêu

KX

xã Tiên Cảnh

H. Tiên Phước

15° 26' 11"

108° 16' 29"

D-49-13-B-a

núi Nà Lá

SV

xã Tiên Cảnh

H. Tiên Phước

15° 25' 39"

108° 16' 46"

D-49-13-B-a

Suối Nhoa

TV

xã Tiên Cảnh

H. Tiên Phước

15° 29' 32"

108° 16' 47"

15° 29' 50"

108° 17' 22"

D-49-13-B-a

cầu Sông Tiên

KX

xã Tiên Cảnh

H. Tiên Phước

15° 29' 16"

108° 18' 10"

D-49-13-B-a

Sông Tiên

TV

xã Tiên Cảnh

H. Tiên Phước

15° 26' 01"

108° 22' 44"

15° 34' 11"

108° 07' 09"

D-49-13-B-a

cầu Tiên Phước

KX

xã Tiên Cảnh

H. Tiên Phước

15° 28' 38"

108° 18' 45"

D-49-13-B-a

Sông Trạm

TV

xã Tiên Cảnh

H. Tiên Phước

15° 21' 52"

108° 23' 28"

15° 28' 37"

108° 18' 49"

D-49-13-B-a

cầu Vũng Dầu

KX

xã Tiên Cảnh

H. Tiên Phước

15° 26' 56"

108° 17' 22"

D-49-13-B-a

Thôn 1

DC

xã Tiên Châu

H. Tiên Phước

15° 31' 30"

108° 17' 17"

D-49-1-D-c

Thôn 2

DC

xã Tiên Châu

H. Tiên Phước

15° 30' 36"

108° 17ʹ 44"

D-49-1-D-c

Thôn 3

DC

xã Tiên Châu

H. Tiên Phước

15° 29' 51"

108° 16' 28"

D-49-1-D-c

Thôn 4

DC

xã Tiên Châu

H. Tiên Phước

15° 30' 10"

108° 15' 32"

D-49-1-D-c

đường tỉnh 614

KX

xã Tiên Châu

H. Tiên Phước

15° 29' 21"

108° 18' 16"

15° 37' 07"

108° 13' 10"

D-49-1-D-c

núi Bằng Lim

SV

xã Tiên Châu

H. Tiên Phước

15° 29' 18"

108° 14' 21"

D-49-13-A-b

núi Bình Sơn

SV

xã Tiên Châu

H. Tiên Phước

15° 29' 38"

108° 13' 55"

D-49-13-A-b

suối Cò Vày

TV

xã Tiên Châu

H. Tiên Phước

15° 32' 52"

108° 19' 45"

15° 31' 39"

108° 17' 05"

D-49-1-D-c

đi Dương Sửu

SV

xã Tiên Châu

H. Tiên Phước

15° 30' 23"

108° 17' 46"

D-49-1-D-c

thôn Hội An

DC

xã Tiên Châu

H. Tiên Phước

15° 30' 38"

108° 17' 23"

D-49-1-D-c

thôn Hội Lâm

DC

xã Tiên Châu

H. Tiên Phước

15° 31' 04"

108° 17' 25"

D-49-1-D-c

cầu Lò Rèn

KX

xã Tiên Châu

H. Tiên Phước

15° 30' 32"

108° 17' 31"

D-49-1-D-c

Suối Lung

TV

xã Tiên Châu

H. Tiên Phước

15° 29' 44"

108° 14' 00"

15° 33' 25"

108° 12' 10"

D-49-1-C-d;

D-49-13-A-b

Suối Nhoa

TV

xã Tiên Châu

H. Tiên Phước

15° 29' 32"

108° 16' 47"

15° 29' 50"

108° 17' 22"

D-49-13-B-a

suối Ồ Ồ

TV

xã Tiên Châu

H. Tiên Phước

15° 30' 21"

108° 14' 11"

15° 30' 36"

108° 16' 51"

D-49-1-C-c;

D-49-1-D-d;

D-49-13-A-b;

D-49-13-B-a

thôn Thanh Bôi

DC

xã Tiên Châu

H. Tiên Phước

15° 30' 12"

108° 16' 58"

D-49-1-D-c

thôn Thanh Khê

DC

xã Tiên Châu

H. Tiên Phước

15° 30' 03"

108° 14' 11"

D-49-1-D-c

thôn Thanh Tân

DC

xã Tiên Châu

H. Tiên Phước

15° 30' 46"

108° 16' 35"

D-49-1-D-c

Sông Tiên

TV

xã Tiên Châu

H. Tiên Phước

15° 26' 01"

108° 22' 44"

15° 34' 11"

108° 07' 09"

D-49-1-D-c;

D-49-13-B-a

cầu Tiên Châu

KX

xã Tiên Châu

H. Tiên Phước

15° 30' 26"

108° 17' 12"

D-49-1-D-c

Suối Trảy

TV

xã Tiên Châu

H. Tiên Phước

15° 31' 39"

108° 17' 05"

15° 31' 10"

108° 16' 31"

D-49-1-D-c

núi Tú Sơn

SV

xã Tiên Châu

H. Tiên Phước

15° 30' 22"

108° 18' 18"

D-49-1-D-c

Núi Vú

SV

xã Tiên Châu

H. Tiên Phước

15° 32' 49"

108° 19' 05"

D-49-1-D-c

núi Dương Tranh

SV

xã Tiên Hà

H. Tiên Phước

15° 33' 09"

108° 16' 34"

D-49-1-D-c

núi Đá Trắng

SV

xã Tiên Hà

H. Tiên Phước

15° 33' 44"

108° 16' 43"

D-49-1-D-c

thôn Đại Tráng

DC

xã Tiên Hà

H. Tiên Phước

15° 33' 23"

108° 12' 56"

D-49-1-C-d

Núi Hoắc

SV

xã Tiên Hà

H. Tiên Phước

15° 34' 05"

108° 15' 25"

D-49-1-D-c

Suối Khân

TV

xã Tiên Hà

H. Tiên Phước

15° 34' 34"

108° 13' 17"

15° 33' 23"

108° 12' 13°

D-49-1-C-d;

D-49-1-D-c

Núi Lãm

SV

xã Tiên Hà

H. Tiên Phước

15° 33' 49"

108° 13' 53"

D-49-1-C-d

Núi Lớn

SV

xã Tiên Hà

H. Tiên Phước

15° 33' 36"

108° 13' 44"

D-49-1-C-d

Suối Lung

TV

xã Tiên Hà

H. Tiên Phước

15° 29' 44"

108° 14' 00"

15° 33' 25"

108° 12' 10"

D-49-1-C-d

thôn Phú Vinh

DC

xã Tiên Hà

H. Tiên Phước

15° 33' 21"

108° 13' 51"

D-49-1-C-d

thôn Tài Thành

DC

xã Tiên Hà

H. Tiên Phước

15° 32' 50"

108° 13' 59"

D-49-1-C-d

Sông Tiên

TV

xã Tiên Hà

H. Tiên Phước

15° 26' 01"

108° 22' 44"

15° 34' 11"

108° 07' 09"

D-49-1-C-d;

D-49-1-D-c

thôn Tiên Tráng

DC

xã Tiên Hà

H. Tiên Phước

15° 33' 01"

108° 14' 39"

D-49-1-C-d

thôn Trung An

DC

xã Tiên Hà

H. Tiên Phước

15° 33' 28"

108° 15' 42"

D-49-1-D-c

thôn Tú An

DC

xã Tiên Hà

H. Tiên Phước

15° 32' 56"

108° 15' 37"

D-49-1-D-c

Thôn 1

DC

xã Tiên Hiệp

H. Tiên Phước

15° 26' 12"

108° 14' 41"

D-49-13-A-b

Thôn 2

DC

xã Tiên Hiệp

H. Tiên Phước

15° 25' 46"

108° 15' 47"

D-49-13-B-a

Thôn 3

DC

xã Tiên Hiệp

H. Tiên Phước

15° 25' 22"

108° 16' 12"

D-49-13-B-a

Thôn 4

DC

xã Tiên Hiệp

H. Tiên Phước

15° 25' 07"

108° 15' 33"

D-49-13-B-a

Thôn 5

DC

xã Tiên Hiệp

H. Tiên Phước

15° 24' 58"

108° 14' 37"

D-49-13-A-b

quốc lộ 40B

KX

xã Tiên Hiệp

H. Tiên Phước

14° 35' 42"

108° 31' 51"

14° 59' 13"

108° 03' 00"

D-49-13-A-b;

D-49-13-B-a

đường tỉnh 616

KX

xã Tiên Hiệp

H. Tiên Phước

15° 33' 59"

108° 29' 32"

15° 08' 12"

108° 07' 29"

D-49-13-A-b;

D-49-13-B-a

cầu Bà Lợi

KX

xã Tiên Hiệp

H. Tiên Phước

15° 25' 15"

108° 15' 42"

D-49-13-B-a

Suối Cầu

TV

xã Tiên Hiệp

H. Tiên Phước

15° 24' 35"

108° 15' 14"

15° 24' 59"

108° 15' 53"

D-49-13-B-a

cầu Công Trạng

KX

xã Tiên Hiệp

H. Tiên Phước

15° 25' 33"

108° 15' 39"

D-49-13-B-a

núi Đồn Lớn

SV

xã Tiên Hiệp

H. Tiên Phước

15° 24' 56"

108° 16' 05"

D-49-13-B-a

cầu Đồng Quán

KX

xã Tiên Hiệp

H. Tiên Phước

15° 25' 25"

108° 15' 37"

D-49-13-B-a

suối Gành Giăng

TV

xã Tiên Hiệp

H. Tiên Phước

15° 27' 01"

108° 13' 56"

15° 27' 17"

108° 12' 49"

D-49-13-B-a;

D-49-13-A-b

suối Hố Răm

TV

xã Tiên Hiệp

H. Tiên Phước

15° 23' 56"

108° 14' 43"

15° 24' 35"

108° 15' 14"

D-49-13-B-a;

D-49-13-A-b

suối Hố Tô

TV

xã Tiên Hiệp

H. Tiên Phước

15° 24' 26"

108° 16' 03"

15° 24' 59"

108° 15' 53"

D-49-13-B-a

Đèo Liêu

KX

xã Tiên Hiệp

H. Tiên Phước

15° 26' 11"

108° 16' 29"

D-49-13-B-a

Suối Lớn

TV

xã Tiên Hiệp

H. Tiên Phước

15° 25' 21"

108° 15' 46"

15° 25' 15"

108° 17' 05"

D-49-13-B-a

núi Nà Lá

SV

xã Tiên Hiệp

H. Tiên Phước

15° 25' 39"

108° 16' 46"

D-49-13-B-a

suối Nà Thao

TV

xã Tiên Hiệp

H. Tiên Phước

15° 23' 43"

108° 13' 52"

15° 25' 13"

108° 13' 06"

D-49-13-A-b

cầu Thiên Lu

KX

xã Tiên Hiệp

H. Tiên Phước

15° 25' 18"

108° 16' 05"

D-49-13-B-a

Cầu Ván

KX

xã Tiên Hiệp

H. Tiên Phước

15° 25' 04"

108° 14' 48"

D-49-13-A-b

sông Vực Đôi

TV

xã Tiên Hiệp

H. Tiên Phước

15° 25' 13"

108° 13' 06"

15° 26' 52"

108° 12' 03"

D-49-13-A-b

Thôn 1

DC

xã Tiên Lãnh

H. Tiên Phước

15° 27' 23"

108° 11' 35"

D-49-13-A-b

Thôn 2

DC

xã Tiên Lãnh

H. Tiên Phước

15° 28' 08"

108° 11' 52"

D-49-13-A-b

Thôn 3

DC

xã Tiên Lãnh

H. Tiên Phước

15° 27' 49"

108° 10' 50"

D-49-13-A-b

Thôn 4

DC

xã Tiên Lãnh

H. Tiên Phước

15° 28' 04"

108° 10' 58"

D-49-13-A-b

Thôn 5

DC

xã Tiên Lãnh

H. Tiên Phước

15° 28' 36"

108° 11' 18"

D-49-13-A-b

Thôn 6

DC

xã Tiên Lãnh

H. Tiên Phước

15° 28' 47"

108° 10' 14"

D-49-13-A-b

Thôn 7

DC

xã Tiên Lãnh

H. Tiên Phước

15° 28' 16"

108° 09' 21"

D-49-13-A-b

Thôn 8

DC

xã Tiên Lãnh

H. Tiên Phước

15° 27' 39"

108° 09' 15"

D-49-13-A-b

Thôn 9

DC

xã Tiên Lãnh

H. Tiên Phước

15° 27' 21"

108° 09' 48"

D-49-13-A-b

Thôn 10

DC

xã Tiên Lãnh

H. Tiên Phước

15° 27' 28"

108° 10' 20"

D-49-13-A-b

thôn 11

DC

xã Tiên Lãnh

H. Tiên Phước

15° 27' 15"

108° 10' 47"

D-49-13-A-b

thôn 12

DC

xã Tiên Lãnh

H. Tiên Phước

15° 27ʹ 04"

108° 10' 00"

D-49-13-A-b

Suối Bùn

TV

xã Tiên Lãnh

H. Tiên Phước

15° 23' 33"

108° 10' 47"

15° 23' 36"

108° 09' 17"

D-49-13-A-b

Núi Chuối

SV

xã Tiên Lãnh

H. Tiên Phước

15° 28' 50"

108° 10' 43"

D-49-13-A-b

suối Cửa Miếu

TV

xã Tiên Lãnh

H. Tiên Phước

15° 27' 44"

108° 11' 14"

15° 29' 36"

108° 13' 53"

D-49-13-A-b

núi Dốc Lung

SV

xã Tiên Lãnh

H. Tiên Phước

15° 30' 21"

108° 10' 36"

D-49-13-A-b

đi Dương B

SV

xã Tiên Lãnh

H. Tiên Phước

15° 27' 59"

108° 10' 14"

D-49-13-A-b

núi Dương Châu Chấu

SV

xã Tiên Lãnh

H. Tiên Phước

15° 26' 37"

108° 09' 26"

D-49-13-A-b

i Dương Nứa

SV

xã Tiên Lãnh

H. Tiên Phước

15° 25' 12"

108° 11' 22"

D-49-13-A-b

đi Dương Th

SV

xã Tiên Lãnh

H. Tiên Phước

15° 27' 56"

108° 09' 15"

D-49-13-A-b

núi Đá Bàn

SV

xã Tiên Lãnh

H. Tiên Phước

15° 28' 44"

108° 09' 54"

D-49-13-A-b

suối Đá Mài

TV

xã Tiên Lãnh

H. Tiên Phước

15° 25' 04"

108° 11' 19"

15° 26' 55"

108° 10' 06"

D-49-13-A-b

suối Đá Ráp

TV

xã Tiên Lãnh

H. Tiên Phước

15° 29' 13"

108° 11' 40"

15° 27' 41"

108° 11' 14"

D-49-13-A-b

đi Đồng Dài

SV

xã Tiên Lãnh

H. Tiên Phước

15° 28' 04"

108° 09' 51"

D-49-13-A-b

cầu Hai Duân 1

KX

xã Tiên Lãnh

H. Tiên Phước

15° 27' 32"

108° 10' 39"

D-49-13-A-b

cầu Hai Duân 2

KX

xã Tiên Lãnh

H. Tiên Phước

15° 27' 30"

108° 10' 50"

D-49-13-A-b

núi Hòn E

SV

xã Tiên Lãnh

H. Tiên Phước

15° 29' 56"

108° 09' 49"

D-49-13-A-b;

D-49-1-C-d

đồi Hòn Súc

SV

xã Tiên Lãnh

H. Tiên Phước

15° 28' 28"

108° 11' 30"

D-49-13-A-b

suối Nà Cau

TV

xã Tiên Lãnh

H. Tiên Phước

15° 23' 38"

108° 12' 37"

15° 25' 34"

108° 08' 34"

D-49-13-A-b

suối Nà Sổ

TV

xã Tiên Lãnh

H. Tiên Phước

15° 25' 19"

108° 11' 59"

15° 26' 52"

108° 11' 55"

D-49-13-A-b

Nhà máy Thủy điện Sông Tranh 3

KX

xã Tiên Lãnh

H. Tiên Phước

15° 26' 48"

108° 08' 38"

D-49-13-A-b

cầu treo Sông Tum

KX

xã Tiên Lãnh

H. Tiên Phước

15° 27' 28"

108° 11' 26"

D-49-13-A-b

Sông Tranh

TV

xã Tiên Lãnh

H. Tiên Phước

14° 57' 41"

108° 07' 24"

15° 34' 11"

108° 07' 09"

D-49-13-A-b

Cầu Trắng

KX

xã Tiên Lãnh

H. Tiên Phước

15° 27ʹ 43"

108° 11' 14"

D-49-13-A-b

Sông Tum

TV

xã Tiên Lãnh

H. Tiên Phước

15° 26' 52"

108° 12' 03"

15° 27' 36"

108° 08' 47"

D-49-13-A-b

núi Vạn Năng

SV

xã Tiên Lãnh

H. Tiên Phước

15° 30' 12"

108° 09' 08"

D-49-1-C-d

Thôn 1

DC

xã Tiên Lập

H. Tiên Phước

15° 23' 54"

108° 21' 10"

D-49-13-B-a

Thôn 2

DC

xã Tiên Lập

H. Tiên Phước

15° 25' 58"

108° 21' 07"

D-49-13-B-a

Thôn 3

DC

xã Tiên Lập

H. Tiên Phước

15° 26' 12"

108° 22' 04"

D-49-13-B-a

Thôn 4

DC

xã Tiên Lập

H. Tiên Phước

15° 26' 56"

108° 21' 50"

D-49-13-B-a

Thôn 5

DC

xã Tiên Lập

H. Tiên Phước

15° 25' 58"

108° 20' 35"

D-49-13-B-a

sông Bồng Miêu

TV

xã Tiên Lập

H. Tiên Phước

15° 20' 29"

108° 26' 37"

15° 26' 01"

108° 22' 44"

D-49-13-B-a

núi Chóp Vung

SV

xã Tiên Lập

H. Tiên Phước

15° 26' 42"

108° 20' 25"

D-49-13-B-a

Suối Dưa

TV

xã Tiên Lập

H. Tiên Phước

15° 23' 09"

108° 21' 48"

15° 24' 34"

108° 20' 46"

D-49-13-B-a

Cầu Lỡ

KX

xã Tiên Lập

H. Tiên Phước

15° 25' 48"

108° 20' 50"

D-49-13-B-a

cầu Ông Bách

KX

xã Tiên Lập

H. Tiên Phước

15° 25' 43"

108° 21' 09"

D-49-13-B-a

núi Ông Quần

SV

xã Tiên Lập

H. Tiên Phước

15° 24' 01"

108° 20' 07"

D-49-13-B-a

cầu Quế Phương

KX

xã Tiên Lập

H. Tiên Phước

15° 26' 08"

108° 22' 22"

D-49-13-B-a

Sông Tiên

TV

xã Tiên Lập

H. Tiên Phước

15° 26' 01"

108° 22' 44"

15° 34' 11"

108° 07' 09"

D-49-13-B-a;

D-49-13-B-a

suối Vực Vin

TV

xã Tiên Lập

H. Tiên Phước

15° 24' 34"

108° 20' 46"

15° 25' 50"

108° 19' 05"

D-49-13-B-a

Thôn 1

DC

xã Tiên Lộc

H. Tiên Phước

15° 28' 13"

108° 21' 04"

D-49-13-B-a

Thôn 2

DC

xã Tiên Lộc

H. Tiên Phước

15° 28' 08"

108° 20' 23"

D-49-13-B-a

Thôn 3

DC

xã Tiên Lộc

H. Tiên Phước

15° 27' 55"

108° 19' 55"

D-49-13-B-a

Thôn 4

DC

xã Tiên Lộc

H. Tiên Phước

15° 27' 34"

108° 20' 46"

D-49-13-B-a

Thôn 5

DC

xã Tiên Lộc

H. Tiên Phước

15° 26' 58"

108° 21' 15"

D-49-13-B-a

suối Cà Đong

TV

xã Tiên Lộc

H. Tiên Phước

15° 32' 15"

108° 21' 18"

15° 28' 16"

108° 19' 44"

D-49-13-B-a

núi Chóp Vung

SV

xã Tiên Lộc

H. Tiên Phước

15° 26' 42"

108° 20' 25"

D-49-13-B-a

đồi Gò Mè

SV

xã Tiên Lộc

H. Tiên Phước

15° 27' 23"

108° 21' 16"

D-49-13-B-a

núi Hòn Dưỡng

SV

xã Tiên Lộc

H. Tiên Phước

15° 28' 29"

108° 21' 01"

D-49-13-B-a

hồ Hố Quốc

TV

xã Tiên Lộc

H. Tiên Phước

15° 28' 17"

108° 21' 24"

D-49-13-B-a

cầu tràn Sông Tiên

KX

xã Tiên Lộc

H. Tiên Phước

15° 27' 33"

108° 21' 48"

D-49-13-B-a

cầu thôn 4

KX

xã Tiên Lộc

H. Tiên Phước

15° 27ʹ 49"

108° 20' 36"

D-49-13-B-a

Sông Tiên

TV

xã Tiên Lộc

H. Tiên Phước

15° 26' 01"

108° 22' 44"

15° 34' 11"

108° 07ʹ 09"

D-49-13-B-a

cầu Tiên Giang

KX

xã Tiên Lộc

H. Tiên Phước

15° 28' 01"

108° 20' 05"

D-49-13-B-a

Sông Trạm

TV

xã Tiên Lộc

H. Tiên Phước

15° 21' 52'

108° 23' 28"

15° 28' 37"

108° 18' 49"

D-49-13-B-a

núi Yên Chàm

SV

xã Tiên Lộc

H. Tiên Phước

15° 28' 01"

108° 21' 33"

D-49-13-B-a

Thôn 1

DC

xã Tiên M

H. Tiên Phước

15° 30' 50"

108° 19' 11"

D-49-1-D-c

Thôn 2

DC

xã Tiên Mỹ

H. Tiên Phước

15° 30' 51"

108° 19' 44"

D-49-1-D-c

Thôn 3

DC

xã Tiên Mỹ

H. Tiên Phước

15° 30' 07"

108° 18' 36"

D-49-1-D-c

Thôn 4

DC

xã Tiên Mỹ

H. Tiên Phước

15° 31' 07"

108° 18' 22"

D-49-1-D-c

Thôn 5

DC

xã Tiên Mỹ

H. Tiên Phước

15° 30' 11"

108° 18' 48"

D-49-1-D-c

Thôn 6

DC

xã Tiên Mỹ

H. Tiên Phước

15° 29' 47"

108° 19' 04"

D-49-13-B-a

Thôn 7

DC

xã Tiên Mỹ

H. Tiên Phước

15° 29' 36"

108° 19' 27"

D-49-13-B-a

Thôn 8

DC

xã Tiên Mỹ

H. Tiên Phước

15° 30' 27"

108° 19' 24"

D-49-1-D-c

Thôn 9

DC

xã Tiên Mỹ

H. Tiên Phước

15° 29' 43"

108° 18' 36"

D-49-13-B-a

suối Bình An

TV

xã Tiên Mỹ

H. Tiên Phước

15° 29' 53"

108° 18' 60"

15° 29' 09"

108° 18' 19"

D-49-1-D-c;

D-49-13-B-a

suối Cò Vày

TV

xã Tiên Mỹ

H. Tiên Pớc

15° 32' 52"

108° 19' 45"

15° 31' 39"

108° 17' 05"

D-49-1-D-c

Suối Đình

TV

xã Tiên Mỹ

H. Tiên Phước

15° 31' 30"

108° 19' 55"

15° 29' 53"

108° 18' 60"

D-49-1-D-c;

D-49-13-B-a

Núi Một

SV

xã Tiên Mỹ

H. Tiên Phước

15° 31' 21"

108° 19' 58"

D-49-1-D-c

núi Tú Sơn

SV

xã Tiên Mỹ

H. Tiên Phước

15° 30' 22"

108° 18' 18"

D-49-1-D-c

Núi Vú

SV

xã Tiên Mỹ

H. Tiên Phước

15° 32' 49"

108° 19' 05"

D-49-1-D-c

Thôn 1

DC

xã Tiên Ngọc

H. Tiên Phước

15° 27' 28"

108° 14' 11"

D-49-13-A-b

Thôn 2

DC

xã Tiên Ngọc

H. Tiên Phước

15° 28' 01"

108° 12' 18"

D-49-13-A-b

Thôn 3

DC

xã Tiên Ngọc

H. Tiên Phước

15° 21' 14"

108° 12' 39"

D-49-13-A-b

Thôn 4

DC

xã Tiên Ngọc

H. Tiên Phước

15° 26' 60"

108° 12' 12"

D-49-13-A-b

Thôn 5

DC

xã Tiên Ngọc

H. Tiên Phước

15° 26' 22"

108° 12' 45"

D-49-13-A-b

Thôn 6

DC

xã Tiên Ngọc

H. Tiên Phước

15° 25' 46"

108° 13' 51"

D-49-13-A-b

núi Bằng Lim

SV

xã Tiên Ngọc

H. Tiên Phước

15° 29' 18"

108° 14' 21"

D-49-13-A-b

núi Bình Sơn

SV

xã Tiên Ngọc

H. Tiên Phước

15° 29' 38"

108° 13' 55"

D-49-13-A-b

Suối Bùn

TV

xã Tiên Ngọc

H. Tiên Phước

15° 23' 33"

108° 10' 47"

15° 23' 36"

108° 09' 17"

D-49-13-A-b

suối Cửa Miếu

TV

xã Tiên Ngọc

H. Tiên Phước

15° 27' 44"

108° 11' 14"

15° 29' 36"

108° 13' 53"

D-49-13-A-b

suối Gành Giăng

TV

xã Tiên Ngọc

H. Tiên Phước

15° 27' 01"

108° 13' 56"

15° 27' 17"

108° 12' 49"

D-49-13-B-a;

D-49-13-A-b

cầu Hố Liễu

KX

xã Tiên Ngọc

H. Tiên Phước

15° 26' 19"

108° 12' 52"

D-49-13-A-b

cầu Hố Nánh

KX

xã Tiên Ngọc

H. Tiên Phước

15° 26' 28"

108° 12' 32"

D-49-13-A-b

suối Nà Cau

TV

xã Tiên Ngọc

H. Tiên Phước

15° 23' 38"

108° 12' 37"

15° 25' 34"

108° 08' 34"

D-49-13-A-b

suối Nà Sổ

TV

xã Tiên Ngọc

H. Tiên Phước

15° 25' 19"

108° 11' 59"

15° 26' 52"

108° 11' 55"

D-49-13-A-b

suối Nước Lộn

TV

xã Tiên Ngọc

H. Tiên Phước

15° 25' 57"

108° 15' 05"

15° 27' 01"

108° 13' 56"

D-49-13-B-a;

D-49-13-A-b

suối Ồ Ồ

TV

xã Tiên Ngọc

H. Tiên Phước

15° 27' 17'

108° 12' 49"

15° 26' 52"

108° 12' 03"

D-49-13-A-b

cầu Ông Hường

KX

xã Tiên Ngọc

H. Tiên Phước

15° 25' 52"

108° 13' 33"

D-49-13-A-b

cầu Suối Trau

KX

xã Tiên Ngọc

H. Tiên Phước

15° 25' 57"

108° 13' 19"

D-49-13-A-b

Sông Tum

TV

xã Tiên Ngọc

H. Tiên Phước

15° 26' 52"

108° 12' 03"

15° 27ʹ 36"

108° 08' 47"

D-49-13-A-b

sông Vực Đôi

TV

xã Tiên Ngọc

H. Tiên Phước

15° 25' 13"

108° 13' 06"

15° 26' 52"

108° 12' 03"

D-49-13-A-b

cầu Vực Sịa

KX

xã Tiên Ngọc

H. Tiên Phước

15° 26' 56"

108° 12' 05"

D-49-13-A-b

Thôn 1

DC

xã Tiên Phong

H. Tiên Phước

15° 32' 04"

108° 20' 23"

D-49-1-D-c

Thôn 2

DC

xã Tiên Phong

H. Tiên Phước

15° 31' 27"

108° 20' 32"

D-49-1-D-c

Thôn 3

DC

xã Tiên Phong

H. Tiên Phước

15° 31' 21"

108° 21' 27"

D-49-1-D-c

Thôn 4

DC

xã Tiên Phong

H. Tiên Phước

15° 31' 04"

108° 22' 21"

D-49-1-D-c

Thôn 5

DC

xã Tiên Phong

H. Tiên Phước

15° 30' 31"

108° 21' 40"

D-49-1-D-c

Thôn 6

DC

xã Tiên Phong

H. Tiên Phước

15° 30' 35"

108° 20' 48"

D-49-1-D-c

suối Cà Đong

TV

xã Tiên Phong

H. Tiên Phước

15° 32' 15"

108° 21' 18"

15° 28' 16"

108° 19' 44"

D-49-1-D-c

suối Cầu Vông

TV

xã Tiên Phong

H. Tiên Phước

15° 29' 49"

108° 23' 16"

15° 30' 43"

108° 21' 52"

D-49-1-D-c

suối Cò Vày

TV

xã Tiên Phong

H. Tiên Phước

15° 32' 52"

108° 19' 45"

15° 31' 39"

108° 17' 05"

D-49-1-D-c

núi Dương Con

SV

xã Tiên Phong

H. Tiên Phước

15° 33' 01"

108° 21' 56"

D-49-1-D-c

núi Dương Quyền

SV

xã Tiên Phong

H. Tiên Phước

15° 32' 16"

108° 22' 05"

D-49-1-D-c

Núi Một

SV

xã Tiên Phong

H. Tiên Phước

15° 31' 21"

108° 19' 58"

D-49-1-D-c

Núi Ngọc

SV

xã Tiên Phong

H. Tiên Phước

15° 32' 49"

108° 20' 59"

D-49-1-D-c

Núi Vú

SV

xã Tiên Phong

H. Tiên Phước

15° 32' 49"

108° 19' 05"

D-49-1-D-c

Thôn 1

DC

xã Tiên Sơn

H. Tiên Phước

15° 34' 29"

108° 17' 41"

D-49-1-D-c

Thôn 2

DC

xã Tiên Sơn

H. Tiên Phước

15° 34' 01"

108° 16' 46"

D-49-1-D-c

Thôn 3

DC

xã Tiên Sơn

H. Tiên Phước

15° 34' 44"

108° 16' 09"

D-49-1-D-c

Thôn 4

DC

xã Tiên Sơn

H. Tiên Phước

15° 34' 28"

108° 13' 60"

D-49-1-C-d

Thôn 5

DC

xã Tiên Sơn

H. Tiên Phước

15° 34' 53"

108° 15' 23"

D-49-1-D-c

Thôn 6

DC

xã Tiên Sơn

H. Tiên Phước

15° 35' 36"

108° 16' 47"

D-49-1-D-c

đường tỉnh 614

KX

xã Tiên Sơn

H. Tiên Phước

15° 29' 21"

108° 18' 16"

15° 37' 07"

108° 13' 10"

D-49-1-C-d;

D-49-1-D-c

suối Đá Bàn

TV

xã Tiên Sơn

H. Tiên Phước

15° 34' 38"

108° 15' 59"

15° 35' 00"

108° 14' 06"

D-49-1-C-d;

D-49-1-D-c

núi Đá Trng

SV

xã Tiên Sơn

H. Tiên Phước

15° 33' 44°

108° 16' 43"

D-49-1-D-c

Núi Hoắc

SV

xã Tiên Sơn

H. Tiên Phước

15° 34' 05"

108° 15' 25"

D-49-1-D-c

Núi Ngang

SV

xã Tiên Sơn

H. Tiên Phước

15° 35' 28"

108° 15' 10"

D-49-1-D-c

núi Ông Giài

SV

xã Tiên Sơn

H. Tiên Phước

15° 35' 04°

108° 16' 44"

D-49-1-D-a

Thôn 1

DC

xã Tiên Thọ

H. Tiên Phước

15° 30' 19"

108° 22' 23"

D-49-1-D-c;

D-49-1-D-d

Thôn 2

DC

xã Tiên Thọ

H. Tiên Pớc

15° 29' 56"

108° 21' 50"

D-49-13-B-a

Thôn 3

DC

xã Tiên Thọ

H. Tiên Phước

15° 29' 17"

108° 21' 47"

D-49-13-B-a

Thôn 4

DC

xã Tiên Thọ

H. Tiên Phước

15° 29' 39"

108° 21' 25"

D-49-13-B-a

Thôn 5

DC

xã Tiên Thọ

H. Tiên Phước

15° 29' 37"

108° 20' 05"

D-49-13-B-a

Thôn 6

DC

xã Tiên Thọ

H. Tiên Phước

15° 28' 59"

108° 20' 50"

D-49-13-B-a

Thôn 7

DC

xã Tiên Th

H. Tiên Phước

15° 29' 11"

108° 21' 33"

D-49-13-B-a

Thôn 8

DC

xã Tiên Thọ

H. Tiên Phước

15° 28' 36"

108° 21' 46"

D-49-13-B-a

Thôn 9

DC

xã Tiên Thọ

H. Tiên Phước

15° 27' 46"

108° 22' 23"

D-49-13-B-a

Thôn 10

DC

xã Tiên Thọ

H. Tiên Phước

15° 28' 43"

108° 22' 38"

D-49-13-B-a

thôn 11

DC

xã Tiên Thọ

H. Tiên Phước

15° 29' 29"

108° 22' 25"

D-49-13-B-a

quốc lộ 40B

KX

xã Tiên Thọ

H. Tiên Phước

14° 35' 42"

108° 31' 51"

14° 59' 13"

108° 03' 00"

D-49-13-B-a;

D-49-1-D-d;

D-49-1-D-c

đường tỉnh 616

KX

xã Tiên Thọ

H. Tiên Phước

15° 33' 59"

108° 29' 32"

15° 08' 12"

108° 07' 29"

D-49-13-B-a;

D-49-1-D-d;

D-49-1-D-c

cầu Cả Bé

KX

xã Tiên Thọ

H. Tiên Phước

15° 29' 01"

108° 21' 03"

D-49-13-B-a

suối Cà Đong

TV

xã Tiên Thọ

H. Tiên Phước

15° 32' 15"

108° 21' 18"

15° 28' 16"

108° 19' 44"

D-49-13-B-a

suối Cầu Vông

TV

xã Tiên Thọ

H. Tiên Phước

15° 29' 49"

108° 23' 16"

15° 30' 43"

108° 21' 52"

D-49-13-B-a

đài tưởng niệm Cây Cốc

KX

xã Tiên Thọ

H. Tiên Phước

15° 29' 14"

108° 21' 42"

D-49-13-B-a

Núi Dàng

SV

xã Tiên Thọ

H. Tiên Phước

15° 27' 13"

108° 23' 02"

D-49-13-B-b

núi Gò Rùa

SV

xã Tiên Thọ

H. Tiên Phước

15° 29' 49"

108° 22' 16"

D-49-13-B-a

suối Ông Đình

TV

xã Tiên Thọ

H. Tiên Phước

15° 29' 35"

108° 20' 00"

15° 28' 40"

108° 18' 55"

D-49-13-B-a

Núi Sấu

SV

xã Tiên Thọ

H. Tiên Phước

15° 29' 20"

108° 20' 51"

D-49-13-B-a

cầu tràn Sông Tiên

KX

xã Tiên Thọ

H. Tiên Phước

15° 21' 33"

108° 21' 48"

D-49-13-B-a

Sông Tiên

TV

xã Tiên Thọ

H. Tiên Phước

15° 26' 01"

108° 22' 44"

15° 34' 11"

108° 07' 09"

D-49-13-B-a

Cầu Vôi

KX

xã Tiên Thọ

H. Tiên Phước

15° 29' 23"

108° 21' 28"

D-49-13-B-a

núi Yên Chàm

SV

xã Tiên Thọ

H. Tiên Phước

15° 28' 01"

108° 21' 33"

D-49-13-B-a

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Thông tư 29/2015/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Quảng Nam do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành

  • Số hiệu: 29/2015/TT-BTNMT
  • Loại văn bản: Thông tư
  • Ngày ban hành: 29/05/2015
  • Nơi ban hành: Bộ Tài nguyên và Môi trường
  • Người ký: Nguyễn Linh Ngọc
  • Ngày công báo: 27/06/2015
  • Số công báo: Từ số 627 đến số 628
  • Ngày hiệu lực: 20/07/2015
  • Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Tải văn bản