Hệ thống pháp luật

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 24/2015/TT-BTNMT

Hà Nội, ngày 28 tháng 05 năm 2015

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH HÀ TĨNH

Căn cứ Nghị định số 12/2002/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2002 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;

Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Thông tư Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Hà Tĩnh.

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Hà Tĩnh.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 20 tháng 7 năm 2015.

Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.


Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Hà Tĩnh;
- Cục kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin điện tử Bộ TN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
- Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Linh Ngọc

DANH MỤC ĐỊA DANH

DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH HÀ TĨNH
(Ban hành kèm theo Thông tư số 24/2015/TT-BTNMT ngày 28 tháng 5 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Phần I

QUY ĐỊNH CHUNG

1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Hà Tĩnh được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 Hệ VN-2000.

2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Hà Tĩnh được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố, thị xã và các huyện, trong đó:

a) Cột "Địa danh" các địa danh đã được chuẩn hóa.

b) Cột "Nhóm đối tượng" là ký hiệu các nhóm địa danh, trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư, SV là nhóm địa danh sơn văn, TV là nhóm địa danh thủy văn, KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.

c) Cột "Tên ĐVHC cấp xã" là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của "phường", TT. là chữ viết tắt của "thị trấn".

d) Cột "Tên ĐVHC cấp huyện" là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của "thành phố", TX. là chữ viết tắt của "thị xã", H. là chữ viết tắt của "huyện".

đ) Cột "Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng" là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột "Địa danh", nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột "Tọa độ trung tâm", nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột "Tọa độ điểm đầu" và "Tọa độ điểm cuối".

e) Cột "Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình" là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 sử dụng để thống kê địa danh.

Phần II

DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH HÀ TĨNH

Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Hà Tĩnh gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

STT

Đơn vị hành chính cấp huyện

1

Thành phố Hà Tĩnh

2

Thị xã Hồng Lĩnh

3

Huyện Cẩm Xuyên

4

Huyện Can Lộc

5

Huyện Đức Thọ

6

Huyện Hương Khê

7

Huyện Hương Sơn

8

Huyện Kỳ Anh

9

Huyện Lộc Hà

10

Huyện Nghi Xuân

11

Huyện Thạch Hà

12

Huyện Vũ Quang


Địa danh

Nhóm đối tượng

Tên ĐVHC cấp xã

Tên ĐVHC cấp huyện

Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng

Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

Tọa độ trung tâm

Tọa độ điểm đầu

Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ

(Độ, phút, giây)

Kinh độ

(Độ, phút, giây)

Vĩ độ

(Độ, phút, giây)

Kinh độ

(Độ, phút, giây)

Vĩ độ

(Độ, phút, giây)

Kinh độ

(Độ, phút, giây)

Tổ dân phố 1

DC

P. Bắc Hà

TP. Hà Tĩnh

18° 20' 32"

105° 53' 44"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 2

DC

P. Bắc Hà

TP. Hà Tĩnh

18° 20' 38"

105° 53' 36"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 3

DC

P. Bắc Hà

TP. Hà Tĩnh

18° 20' 28"

105° 54' 02"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 4

DC

P. Bắc Hà

TP. Hà Tĩnh

18° 20' 47"

105° 53' 39"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 5

DC

P. Bắc Hà

TP. Hà Tĩnh

18° 20' 49"

105° 53' 45"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 6

DC

P. Bắc Hà

TP. Hà Tĩnh

18° 20' 47"

105° 53' 53"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 7

DC

P. Bắc Hà

TP. Hà Tĩnh

18° 20' 55"

105° 53' 52"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 8

DC

P. Bắc Hà

TP. Hà Tĩnh

18° 20' 57"

105° 53' 56"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 9

DC

P. Bắc Hà

TP. Hà Tĩnh

18° 20' 29"

105° 53' 50"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 10

DC

P. Bắc Hà

TP. Hà Tĩnh

18° 20' 36"

105° 53' 58"

E-48-44-B-d

tổ dân phố 11

DC

P. Bắc Hà

TP. Hà Tĩnh

18° 20' 41"

105° 53' 55"

E-48-44-B-d

tổ dân phố 12

DC

P. Bắc Hà

TP. Hà Tĩnh

18° 20' 36"

105° 53' 51"

E-48-44-B-d

tổ dân phố 13

DC

P. Bắc Hà

TP. Hà Tĩnh

18° 20' 39"

105° 53' 45"

E-48-44-B-d

tổ dân phố 14

DC

P. Bắc Hà

TP. Hà Tĩnh

18° 20' 34"

105° 53' 29"

E-48-44-B-d

tổ dân phố 15

DC

P. Bắc Hà

TP. Hà Tĩnh

18° 20' 37"

105° 53' 41"

E-48-44-B-d

đường Lý Tự Trọng

KX

P. Bắc Hà

TP. Hà Tĩnh

18° 20' 30"

105° 53' 30"

18° 27' 19"

105° 55' 03"

E-48-44-B-d

đường Nguyễn Công Trứ

KX

P. Bắc Hà

TP. Hà Tĩnh

18° 20' 18"

105° 54' 07"

18° 21' 10"

105° 53' 57"

E-48-44-B-d

đường Phan Đình Phùng

KX

P. Bắc Hà

TP. Hà Tĩnh

18° 20' 21"

105° 53' 38"

18° 20' 31"

105° 54' 25"

E-48-44-B-d

đường Trần Phú

KX

P. Bắc Hà

TP. Hà Tĩnh

18° 21' 56"

105° 51' 60"

18° 20' 21"

105° 53' 38"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 1

DC

P. Đại Nài

TP. Hà Tĩnh

18° 18' 46"

105° 54' 23"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 2

DC

P. Đại Nài

TP. Hà Tĩnh

18° 18' 49"

105° 54' 37"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 3

DC

P. Đại Nài

TP. Hà Tĩnh

18° 19' 16"

105° 54' 28"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 4

DC

P. Đại Nài

TP. Hà Tĩnh

18° 19' 23"

105° 54' 31"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 5

DC

P. Đại Nài

TP. Hà Tĩnh

18° 19' 29"

105° 54' 36"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 6

DC

P. Đại Nài

TP. Hà Tĩnh

18° 19' 23"

105° 54' 53"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 7

DC

P. Đại Nài

TP. Hà Tĩnh

18° 19' 34"

105° 54' 55"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 8

DC

P. Đại Nài

TP. Hà Tĩnh

18° 19' 26"

105° 55' 05"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 9

DC

P. Đại Nài

TP. Hà Tĩnh

18° 19' 30"

105° 55' 14"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 10

DC

P. Đại Nài

TP. Hà Tĩnh

18° 19' 49"

105° 55' 33"

E-48-44-B-d

đường Hà Huy Tập

KX

P. Đại Nài

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 21"

105° 53’ 38"

18° 18’ 31"

105° 55’ 28"

E-48-44-B-d

đường Nguyễn Hoành Từ

KX

P. Đại Nài

TP. Hà Tĩnh

18° 19’ 34"

105° 54’ 20"

18° 17’ 47"

105° 54’ 04"

E-48-44-B-d

sông Rào Cái

TV

P. Đại Nài

TP. Hà Tĩnh

18° 18’ 32"

105° 54’ 10"

18° 24’ 09"

105° 54’ 04"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 1

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 07"

105° 53’ 44"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 2

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Hà Tĩnh

18° 19’ 55"

105° 53’ 57"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 3

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Hà Tĩnh

18° 19’ 36"

105° 54’ 16"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 4

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Hà Tĩnh

18° 19’ 43"

105° 53’ 56"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 5

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 02"

105° 53’ 49"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 6

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 00"

105° 53’ 33"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 7

DC

P. Hà Huy Tập

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 09"

105° 53’ 30"

E-48-44-B-d

đường Hà Huy Tập

KX

P. Hà Huy Tập

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 21"

105° 53’ 38"

18° 18’ 31"

105° 55’ 28"

E-48-44-B-d

kênh N1-9

TV

P. Hà Huy Tập

TP. Hà Tĩnh

18° 17’ 03"

105° 51’ 25"

18° 23’ 17"

105° 53’ 45"

E-48-44-B-d

đường Nguyễn Hoành Từ

KX

P. Hà Huy Tập

TP. Hà Tĩnh

18° 19’ 34"

105° 54’ 20"

18° 17’ 47"

105° 54’ 04"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 1

DC

P. Nam Hà

TP. Hà Tĩnh

18° 19’ 54"

105° 54’ 19"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 2

DC

P. Nam Hà

TP. Hà Tĩnh

18° 19’ 48"

105° 54’ 10"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 3

DC

P. Nam Hà

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 02"

105° 54’ 02"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 4

DC

P. Nam Hà

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 06"

105° 53’ 56"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 5

DC

P. Nam Hà

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 10"

105° 53’ 52"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 6

DC

P. Nam Hà

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 18"

105° 53’ 54"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 7

DC

P. Nam Hà

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 23"

105° 54’ 08"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 8

DC

P. Nam Hà

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 16"

105° 54’ 03"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 9

DC

P. Nam Hà

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 05"

105° 54’ 12"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 10

DC

P. Nam Hà

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 06"

105° 54’ 15"

E-48-44-B-d

đường Hà Huy Tập

KX

P. Nam Hà

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 21"

105° 53’ 38"

18° 18’ 31"

105° 55’ 28"

E-48-44-B-d

đường Phan Đình Phùng

KX

P. Nam Hà

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 21"

105° 53’ 38"

18° 20’ 31"

105° 54’ 25"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 1

DC

P. Nguyễn Du

TP. Hà Tĩnh

18° 21’ 02"

105° 53’ 54"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 2

DC

P. Nguyễn Du

TP. Hà Tĩnh

18° 21’ 16"

105° 53’ 48"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 3

DC

P. Nguyễn Du

TP. Hà Tĩnh

18° 21’ 04"

105° 53’ 36"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 4

DC

P. Nguyễn Du

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 55"

105° 53’ 21"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 6

DC

P. Nguyễn Du

TP. Hà Tĩnh

18° 21’ 08"

105° 53’ 08"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 7

DC

P. Nguyễn Du

TP. Hà Tĩnh

18° 21’ 23"

105° 53’ 19"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 8

DC

P. Nguyễn Du

TP. Hà Tĩnh

18° 21’ 39"

105° 53’ 19"

E-48-44-B-d

kênh N1-9

TV

P. Nguyễn Du

TP. Hà Tĩnh

18° 17’ 03"

105° 51’ 25"

18° 23’ 17"

105° 53’ 45"

E-48-44-B-d

đường Nguyễn Công Trứ

KX

P. Nguyễn Du

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 18"

105° 54’ 07"

18° 21’ 10"

105° 53’ 57"

E-48-44-B-d

đường Quang Trung

KX

P. Nguyễn Du

TP. Hà Tĩnh

18° 21’ 10"

105° 53’ 57"

18° 22’ 18"

105° 53’ 37"

E-48-44-B-d

đường Trần Phú

KX

P. Nguyễn Du

TP. Hà Tĩnh

18° 21’ 56"

105° 51’ 60"

18° 20’ 21"

105° 53’ 38"

E-48-44-B-d

Khối phố 1

DC

P. Tân Giang

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 58"

105° 54’ 01"

E-48-44-B-d

Khối phố 2

DC

P. Tân Giang

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 54"

105° 54’ 10"

E-48-44-B-d

Khối phố 3

DC

P. Tân Giang

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 47"

105° 54’ 12"

E-48-44-B-d

Khối phố 4

DC

P. Tân Giang

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 33"

105° 54’ 06"

E-48-44-B-d

Khối phố 5

DC

P. Tân Giang

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 41"

105° 54’ 09"

E-48-44-B-d

Khối phố 6

DC

P. Tân Giang

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 37"

105° 54’ 17"

E-48-44-B-d

Khối phố 7

DC

P. Tân Giang

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 38"

105° 54’ 21"

E-48-44-B-d

Khối phố 8

DC

P. Tân Giang

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 35"

105° 54’ 26"

E-48-44-B-d

Khối phố 9

DC

P. Tân Giang

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 41"

105° 54’ 27"

E-48-44-B-d

Khối phố 10

DC

P. Tân Giang

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 25"

105° 54’ 26"

E-48-44-B-d

khối phố 12

DC

P. Tân Giang

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 25"

105° 54’ 13"

E-48-44-B-d

Sông Cụt

TV

P. Tân Giang

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 14"

105° 54’ 15"

18° 20’ 37"

105° 55’ 01"

E-48-44-B-d

Di tích Khu lưu niệm Bác Hồ

KX

P. Tân Giang

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 35"

105° 54’ 15"

E-48-44-B-d

đường Mai Thúc Loan

KX

P. Tân Giang

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 31"

105° 54’ 25"

18° 20’ 54"

105° 54’ 43"

E-48-44-B-d

đường Nguyễn Công Trứ

KX

P. Tân Giang

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 18"

105° 54’ 07"

18° 21’ 10"

105° 53’ 57"

E-48-44-B-d

đường Phan Đình Phùng

KX

P. Tân Giang

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 21"

105° 53’ 38"

18° 20’ 31"

105° 54’ 25"

E-48-44-B-d

Di tích Võ Miếu

KX

P. Tân Giang

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 37"

105° 54’ 24"

E-48-44-B-d

đường tỉnh 550

KX

P. Thạch Linh

TP. Hà Tĩnh

18° 24’ 06"

105° 58’ 34"

18° 20’ 10"

105° 45’ 07"

E-48-44-B-c;

E-48-44-B-d

tổ dân phố Bắc Tiến

DC

P. Thạch Linh

TP. Hà Tĩnh

18° 21’ 32"

105° 52’ 20"

E-48-44-B-c

Sông Cày

TV

P. Thạch Linh

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 50"

105° 51’ 45"

18° 23’ 58"

105° 52’ 44"

E-48-44-B-c

tổ dân phố Đại Đồng

DC

P. Thạch Linh

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 23"

105° 51’ 54"

E-48-44-B-c

Cầu Đông

KX

P. Thạch Linh

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 23"

105° 52’ 20"

E-48-44-B-c

tổ dân phố Hòa Linh

DC

P. Thạch Linh

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 27"

105° 52’ 45"

E-48-44-B-d

tổ dân phố Hợp Tiến

DC

P. Thạch Linh

TP. Hà Tĩnh

18° 21’ 01"

105° 52’ 18"

E-48-44-B-c

tổ dân phố Linh Tân

DC

P. Thạch Linh

TP. Hà Tĩnh

18° 19’ 55"

105° 52’ 59"

E-48-44-B-d

tổ dân phố Linh Tiến

DC

P. Thạch Linh

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 20"

105° 52’ 31"

E-48-44-B-d

kênh N1-9

TV

P. Thạch Linh

TP. Hà Tĩnh

18° 17’ 03"

105° 51’ 25"

18° 23’ 17"

105° 53’ 45"

E-48-44-B-c;

E-48-44-B-d

tổ dân phố Nam Tiến

DC

P. Thạch Linh

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 48"

105° 52’ 21"

E-48-44-B-c

tổ dân phố Nhật Tân

DC

P. Thạch Linh

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 03"

105° 52’ 03"

E-48-44-B-c

tổ dân phố Tân Tiến

DC

P. Thạch Linh

TP. Hà Tĩnh

18° 19’ 58"

105° 52’ 25"

E-48-44-B-c

đường Trần Phú

KX

P. Thạch Linh

TP. Hà Tĩnh

18° 21’ 56"

105° 51’ 60"

18° 20’ 21"

105° 53’ 38"

E-48-44-B-c;

E-48-44-B-d

tổ dân phố Tuy Hòa

DC

P. Thạch Linh

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 46"

105° 52’ 47"

E-48-44-B-d

tổ dân phố Vĩnh Hoà

DC

P. Thạch Linh

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 57"

105° 52’ 58"

E-48-44-B-d

đường Vũ Quang

KX

P. Thạch Linh

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 35"

105° 53’ 26"

18° 20’ 25"

105° 52’ 35"

E-48-44-B-d

tổ dân phố Yên Đồng

DC

P. Thạch Linh

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 28"

105° 52’ 07"

E-48-44-B-c

khối phố Bắc Quý

DC

P. Thạch Quý

TP. Hà Tĩnh

18° 21’ 47"

105° 53’ 58"

E-48-44-B-d

Sông Cụt

TV

P. Thạch Quý

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 14"

105° 54’ 15"

18° 20’ 37"

105° 55’ 01"

E-48-44-B-d

khối phố Đông Quý

DC

P. Thạch Quý

TP. Hà Tĩnh

18° 21’ 31"

105° 54’ 25"

E-48-44-B-d

khối phố Hậu Thượng

DC

P. Thạch Quý

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 59"

105° 54’ 22"

E-48-44-B-d

đường Mai Thúc Loan

KX

P. Thạch Quý

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 31"

105° 54’ 25"

18° 20’ 54"

105° 54’ 43"

E-48-44-B-d

đường Nguyễn Công Trứ

KX

P. Thạch Quý

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 18"

105° 54’ 07"

18° 21’ 10"

105° 53’ 57"

E-48-44-B-d

đường Quang Trung

KX

P. Thạch Quý

TP. Hà Tĩnh

18° 21’ 10"

105° 53’ 57"

18° 22’ 18"

105° 53’ 37"

E-48-44-B-d

sông Rào Cái

TV

P. Thạch Quý

TP. Hà Tĩnh

18° 18’ 32"

105° 54’ 10"

18° 24’ 09"

105° 54’ 04"

E-48-44-B-d

khối phố Tâm Quý

DC

P. Thạch Quý

TP. Hà Tĩnh

18° 21’ 42"

105° 54’ 05"

E-48-44-B-d

khối phố Tân Quý

DC

P. Thạch Quý

TP. Hà Tĩnh

18° 21’ 20"

105° 53’ 56"

E-48-44-B-d

khối phố Tiền Giang

DC

P. Thạch Quý

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 37"

105° 54’ 43"

E-48-44-B-d

khối phố Tiền Phong

DC

P. Thạch Quý

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 41"

105° 54’ 36"

E-48-44-B-d

khối phố Tiền Tiến

DC

P. Thạch Quý

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 47"

105° 54’ 43"

E-48-44-B-d

khối phố Trung Đình

DC

P. Thạch Quý

TP. Hà Tĩnh

18° 21’ 03"

105° 54’ 12"

E-48-44-B-d

khối phố Trung Lân

DC

P. Thạch Quý

TP. Hà Tĩnh

18° 21’ 08"

105° 54’ 01"

E-48-44-B-d

khối phố Trung Quý

DC

P. Thạch Quý

TP. Hà Tĩnh

18° 21’ 36"

105° 54’ 11"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 1

DC

P. Trần Phú

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 45"

105° 53’ 01"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 2

DC

P. Trần Phú

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 41"

105° 53’ 09"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 3

DC

P. Trần Phú

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 38"

105° 53’ 15"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 4

DC

P. Trần Phú

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 28"

105° 53’ 24"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 5

DC

P. Trần Phú

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 39"

105° 53’ 30"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 7

DC

P. Trần Phú

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 24"

105° 53’ 31"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 8

DC

P. Trần Phú

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 15"

105° 53’ 21"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 9

DC

P. Trần Phú

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 25"

105° 53’ 09"

E-48-44-B-d

kênh N1-9

TV

P. Trần Phú

TP. Hà Tĩnh

18° 17’ 03"

105° 51’ 25"

18° 23’ 17"

105° 53’ 45"

E-48-44-B-d

đường Trần Phú

KX

P. Trần Phú

TP. Hà Tĩnh

18° 21’ 56"

105° 51’ 60"

18° 20’ 21"

105° 53’ 38"

E-48-44-B-d

đường Vũ Quang

KX

P. Trần Phú

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 35"

105° 53’ 26"

18° 20’ 25"

105° 52’ 35"

E-48-44-B-d

Sông Cụt

TV

P. Văn Yên

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 14"

105° 54’ 15"

18° 20’ 37"

105° 55’ 01"

E-48-44-B-d

tổ dân phố Hòa Bình

DC

P. Văn Yên

TP. Hà Tĩnh

18° 19’ 58"

105° 54’ 51"

E-48-44-B-d

sông Rào Cái

TV

P. Văn Yên

TP. Hà Tĩnh

18° 18’ 32"

105° 54’ 10"

18° 24’ 09"

105° 54’ 04"

E-48-44-B-d

tổ dân phố Tân Yên

DC

P. Văn Yên

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 04"

105° 54’ 27"

E-48-44-B-d

tổ dân phố Tây Yên

DC

P. Văn Yên

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 16"

105° 54’ 19"

E-48-44-B-d

tổ dân phố Văn Phúc

DC

P. Văn Yên

TP. Hà Tĩnh

18° 19’ 60"

105° 55’ 11"

E-48-44-B-d

tổ dân phố Văn Thịnh

DC

P. Văn Yên

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 05"

105° 54’ 58"

E-48-44-B-d

thôn Bình Lý

DC

xã Thạch Bình

TP. Hà Tĩnh

18° 18’ 40"

105° 55’ 25"

E-48-44-B-d

thôn Bình Minh

DC

xã Thạch Bình

TP. Hà Tĩnh

18° 18’ 50"

105° 55’ 20"

E-48-44-B-d

thôn Bình Yên

DC

xã Thạch Bình

TP. Hà Tĩnh

18° 18’ 56"

105° 55’ 43"

E-48-44-B-d

thôn Đông Nam

DC

xã Thạch Bình

TP. Hà Tĩnh

18° 19’ 09"

105° 56’ 07"

E-48-44-B-d

đường Hà Huy Tập

KX

xã Thạch Bình

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 21"

105° 53’ 38"

18° 18’ 31"

105° 55’ 28"

E-48-44-B-d

sông Rào Cái

TV

xã Thạch Bình

TP. Hà Tĩnh

18° 18’ 32"

105° 54’ 10"

18° 24’ 09"

105° 54’ 04"

E-48-44-B-d

thôn Tây Bắc

DC

xã Thạch Bình

TP. Hà Tĩnh

18° 19’ 12"

105° 55’ 55"

E-48-44-B-d

thôn Xóm Mới

DC

xã Thạch Bình

TP. Hà Tĩnh

18° 18’ 59"

105° 54’ 56"

E-48-44-B-d

đường tỉnh 550

KX

xã Thạch Đồng

TP. Hà Tĩnh

18° 24’ 06"

105° 58’ 34"

18° 20’ 10"

105° 45’ 07"

E-48-44-B-b+45-A-a;

E-48-44-B-d

thôn Đồng Công

DC

xã Thạch Đồng

TP. Hà Tĩnh

18° 22’ 13"

105° 55’ 14"

E-48-44-B-d

thôn Đồng Giang

DC

xã Thạch Đồng

TP. Hà Tĩnh

18° 22’ 27"

105° 55’ 33"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Đồng Liên

DC

xã Thạch Đồng

TP. Hà Tĩnh

18° 22’ 26"

105° 55’ 21"

E-48-44-B-d

thôn Đồng Thanh

DC

xã Thạch Đồng

TP. Hà Tĩnh

18° 22’ 23"

105° 55’ 09"

E-48-44-B-d

thôn Đồng Tiến

DC

xã Thạch Đồng

TP. Hà Tĩnh

18° 22’ 20"

105° 55’ 23"

E-48-44-B-d

thôn Hoà Bình

DC

xã Thạch Đồng

TP. Hà Tĩnh

18° 22’ 12"

105° 55’ 03"

E-48-44-B-d

sông Rào Cái

TV

xã Thạch Đồng

TP. Hà Tĩnh

18° 18’ 32"

105° 54’ 10"

18° 24’ 09"

105° 54’ 04"

E-48-44-B-b+45-A-a;

E-48-44-B-d

cầu Thạch Đồng

KX

xã Thạch Đồng

TP. Hà Tĩnh

18° 22’ 34"

105° 55’ 39"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Thắng Lợi

DC

xã Thạch Đồng

TP. Hà Tĩnh

18° 22’ 13"

105° 54’ 56"

E-48-44-B-d

đường tỉnh 549

KX

xã Thạch Hạ

TP. Hà Tĩnh

18° 22’ 18"

105° 53’ 37"

18° 27’ 20"

105° 55’ 04"

E-48-44-B-d;

E-48-44-B-b+45-A-a

sông Cửa Sót

TV

xã Thạch Hạ

TP. Hà Tĩnh

18° 23’ 58"

105° 52’ 44"

18° 27’ 40"

105° 55’ 43"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Đông Đoài

DC

xã Thạch Hạ

TP. Hà Tĩnh

18° 23’ 00"

105° 52’ 51"

E-48-44-B-b+45-A-a

Thôn Hạ

DC

xã Thạch Hạ

TP. Hà Tĩnh

18° 23’ 30"

105° 53’ 14"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Liên Hà

DC

xã Thạch Hạ

TP. Hà Tĩnh

18° 23’ 31"

105° 53’ 32"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Liên Nhật

DC

xã Thạch Hạ

TP. Hà Tĩnh

18° 22’ 28"

105° 53’ 50"

E-48-44-B-d

thôn Liên Thanh

DC

xã Thạch Hạ

TP, Hà Tĩnh

18° 22’ 55"

105° 53’ 40"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Minh Tiến

DC

xã Thạch Hạ

TP. Hà Tĩnh

18° 22’ 12"

105° 53’ 31"

E-48-44-B-d

thôn Minh Yên

DC

xã Thạch Hạ

TP. Hà Tĩnh

18° 22’ 49"

105° 52’ 55"

E-48-44-B-b+45-A-a

kênh N1-9

TV

xã Thạch Hạ

TP. Hà Tĩnh

18° 17’ 03"

105° 51’ 25"

18° 23’ 17"

105° 53’ 45"

E-48-44-B-b+45-A-a;

E-48-44-B-d

đường Ngô Quyền

KX

xã Thạch Hạ

TP. Hà Tĩnh

18° 21’ 47"

105° 52’ 12"

18° 22’ 26"

105° 54’ 39"

E-48-44-B-d

đường Quang Trung

KX

xã Thạch Hạ

TP. Hà Tĩnh

18° 21’ 10"

105° 53’ 57"

18° 22’ 18"

105° 53’ 37"

E-48-44-B-b+45-A-a

sông Rào Cái

TV

xã Thạch Hạ

TP. Hà Tĩnh

18° 18’ 32"

105° 54’ 10"

18° 24’ 09"

105° 54’ 04"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Tân Học

DC

xã Thạch Hạ

TP. Hà Tĩnh

18° 22’ 34"

105° 53’ 36"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Tân Lộc

DC

xã Thạch Hạ

TP. Hà Tĩnh

18° 22’ 26"

105° 53’ 13"

E-48-44-B-d

Thôn Thượng

DC

xã Thạch Hạ

TP. Hà Tĩnh

18° 23’ 14"

105° 53’ 03"

E-48-44-B-b+45-A-a

Thôn Trung

DC

xã Thạch Hạ

TP. Hà Tĩnh

18° 23’ 26"

105° 53’ 02"

E-48-44-B-b+45-A-a

Thôn Bình

DC

xã Thạch Hưng

TP. Hà Tĩnh

18° 21’ 06"

105° 54’ 51"

E-48-44-B-d

cầu Đò Hà

KX

xã Thạch Hưng

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 54"

105° 55’ 24"

E-48-44-B-d

Thôn Hòa

DC

xã Thạch Hưng

TP. Hà Tĩnh

18° 21’ 10"

105° 54’ 40"

E-48-44-B-d

thôn Kinh Nam

DC

xã Thạch Hưng

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 51"

105° 55’ 14"

E-48-44-B-d

sông Rào Cái

TV

xã Thạch Hưng

TP. Hà Tĩnh

18° 18’ 32"

105° 54’ 10"

18° 24’ 09"

105° 54’ 04"

E-48-44-B-d

thôn Thúy Hội

DC

xã Thạch Hưng

TP. Hà Tĩnh

18° 21’ 35"

105° 54’ 59"

E-48-44-B-d

thôn Tiến Hưng

DC

xã Thạch Hưng

TP. Hà Tĩnh

18° 21’ 50"

105° 55’ 39"

E-48-44-B-d

thôn Trung Hưng

DC

xã Thạch Hưng

TP. Hà Tĩnh

18° 21’ 00"

105° 55’ 13"

E-48-44-B-d

đường Ngô Quyền

KX

xã Thạch Môn

TP. Hà Tĩnh

18° 21’ 47"

105° 52’ 12"

18° 22’ 26"

105° 54’ 39"

E-48-44-B-d

thôn Quyết Tiến

DC

xã Thạch Môn

TP. Hà Tĩnh

18° 22’ 56"

105° 54’ 27"

E-48-44-B-b+45-A-a

sông Rào Cái

TV

xã Thạch Môn

TP. Hà Tĩnh

18° 18’ 32"

105° 54’ 10"

18° 24’ 09"

105° 54’ 04"

E-48-44-B-b+45-A-a;

E-48-44-B-d

thôn Thanh Tiến

DC

xã Thạch Môn

TP. Hà Tĩnh

18° 22’ 34"

105° 54’ 20"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Tiền Tiến

DC

xã Thạch Môn

TP. Hà Tĩnh

18° 23’ 11"

105° 54’ 50"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Trung Tiến

DC

xã Thạch Môn

TP. Hà Tĩnh

18° 22’ 48"

105° 54’ 45"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Bắc Phú

DC

xã Thạch Trung

TP. Hà Tĩnh

18° 22’ 28"

105° 52’ 29"

E-48-44-B-c

thôn Bắc Quang

DC

xã Thạch Trung

TP. Hà Tĩnh

18° 22’ 00"

105° 52’ 56"

E-48-44-B-d

Cầu Cày

KX

xã Thạch Trung

TP. Hà Tĩnh

18° 21’ 56"

105° 51’ 59"

E-48-44-B-c

Sông Cày

TV

xã Thạch Trung

TP. Hà Tĩnh

18° 20’ 50"

105° 51’ 45"

18° 23’ 58"

105° 52’ 44"

E-48-44-B-c;

E-48-44-B-a

thôn Đoài Thịnh

DC

xã Thạch Trung

TP. Hà Tĩnh

18° 21’ 36"

105° 53’ 01"

E-48-44-B-d

thôn Đông Tiến

DC

xã Thạch Trung

TP. Hà Tĩnh

18° 21’ 52"

105° 53’ 31"

E-48-44-B-d

thôn Đức Phú

DC

xã Thạch Trung

TP. Hà Tĩnh

18° 22’ 35"

105° 52’ 37"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Hồng Hà

DC

xã Thạch Trung

TP. Hà Tĩnh

18° 22’ 04"

105° 53’ 12"

E-48-44-B-d

thôn Liên Phú

DC

xã Thạch Trung

TP. Hà Tĩnh

18° 22’ 01"

105° 52’ 18"

E-48-44-B-c

kênh N1-9

TV

xã Thạch Trung

TP. Hà Tĩnh

18° 17’ 03"

105° 51’ 25"

18° 23’ 17"

105° 53’ 45"

E-48-44-B-c;

E-48-44-B-b+45-A-a;

E-48-44-B-d

thôn Nam Phú

DC

xã Thạch Trung

TP. Hà Tĩnh

18° 22’ 18"

105° 52’ 37"

E-48-44-B-d

thôn Nam Quang

DC

xã Thạch Trung

TP. Hà Tĩnh

18° 22’ 04"

105° 53’ 05"

E-48-44-B-d

đường Ngô Quyền

KX

xã Thạch Trung

TP. Hà Tĩnh

18° 21’ 47"

105° 52’ 12"

18° 22’ 26"

105° 54’ 39"

E-48-44-B-c;

E-48-44-B-d

đường Quang Trung

KX

xã Thạch Trung

TP. Hà Tĩnh

18° 21’ 10"

105° 53’ 57"

18° 22’ 18"

105° 53’ 37"

E-48-44-B-b+45-A-a;

E-48-44-B-d

thôn Tân Phú

DC

xã Thạch Trung

TP. Hà Tĩnh

18° 21’ 41"

105° 52’ 16"

E-48-44-B-d

thôn Tân Trung

DC

xã Thạch Trung

TP. Hà Tĩnh

18° 21’ 16"

105° 52’ 46"

E-48-44-B-d

thôn Thanh Phú

DC

xã Thạch Trung

TP. Hà Tĩnh

18° 21’ 40"

105° 52’ 33"

E-48-44-B-d

đường Trần Phú

KX

xã Thạch Trung

TP. Hà Tĩnh

18° 21’ 56"

105° 51’ 60"

18° 20’ 21"

105° 53’ 38"

E-48-44-B-c;

E-48-44-B-a;

E-48-44-B-d

thôn Trung Phú

DC

xã Thạch Trung

TP. Hà Tĩnh

18° 22’ 24"

105° 52’ 39"

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 1

DC

P. Bắc Hồng

TX. Hồng Lĩnh

18° 32’ 44"

105° 42’ 02"

E-48-32-C-d

Tổ dân phố 2

DC

P. Bắc Hồng

TX. Hồng Lĩnh

18° 32’ 28"

105° 42’ 04"

E-48-32-C-d

Tổ dân phố 3

DC

P. Bắc Hồng

TX. Hồng Lĩnh

18° 32’ 08"

105° 41’ 59"

E-48-32-C-d

Tổ dân phố 4

DC

P. Bắc Hồng

TX. Hồng Lĩnh

18° 31’ 59"

105° 42’ 02"

E-48-32-C-d

Tổ dân phố 5

DC

P. Bắc Hồng

TX. Hồng Lĩnh

18° 31’ 58"

105° 41’ 45"

E-48-32-C-d

Tổ dân phố 6

DC

P. Bắc Hồng

TX. Hồng Lĩnh

18° 32’ 43"

105° 41’ 50"

E-48-32-C-d

Tổ dân phố 7

DC

P. Bắc Hồng

TX. Hồng Lĩnh

18° 32’ 03"

105° 41’ 19"

E-48-32-C-d

Tổ dân phố 8

DC

P. Bắc Hồng

TX. Hồng Lĩnh

18° 31’ 48"

105° 41’ 41"

E-48-32-C-d

Tổ dân phố 9

DC

P. Bắc Hồng

TX. Hồng Lĩnh

18° 32’ 15"

105° 42’ 00"

E-48-32-C-d

Tổ dân phố 10

DC

P. Bắc Hồng

TX. Hồng Lĩnh

18° 31’ 59"

105° 42’ 15"

E-48-32-C-d

núi Mồng Gà

SV

P. Bắc Hồng

TX. Hồng Lĩnh

18° 32’ 04"

105° 43’ 06"

E-48-32-C-d

đường Nguyễn Ái Quốc

KX

P. Bắc Hồng

TX. Hồng Lĩnh

18° 34’ 07"

105° 41’ 09"

18° 31’ 51"

105° 42’ 17"

E-48-32-C-d

đường Nguyễn Nghiễm

KX

P. Bắc Hồng

TX. Hồng Lĩnh

18° 31’ 51"

105° 42’ 17"

18° 31’ 24"

105° 43’ 28"

E-48-32-C-d

kênh Nhà Lê

TV

P. Bắc Hồng

TX. Hồng Lĩnh

18° 33’ 49"

105° 39’ 50"

18° 28’ 48"

105° 44’ 44"

E-48-32-C-d

Dãy núi Hồng

SV

P. Bắc Hồng

TX. Hồng Lĩnh

18° 37’ 55"

105° 42’ 33"

18° 32’ 45"

105° 47’ 17"

E-48-32-C-d

kênh Ông Đạt

TV

P. Bắc Hồng

TX. Hồng Lĩnh

18° 33’ 54"

105° 41’ 16"

18° 32’ 08"

105° 41’ 41"

E-48-32-C-d

hồ Thiên Tượng

TV

P. Bắc Hồng

TX. Hồng Lĩnh

18° 32’ 44"

105° 42’ 35"

E-48-32-C-d

núi Thiên Tượng

SV

P. Bắc Hồng

TX. Hồng Lĩnh

18° 32’ 44"

105° 42’ 21"

E-48-32-C-d

Suối Tiên

TV

P. Bắc Hồng

TX. Hồng Lĩnh

18° 32’ 47"

105° 42’ 58"

18° 31’ 45"

105° 41’ 20"

E-48-32-C-d

đường Trần Phú

KX

P. Bắc Hồng

TX. Hồng Lĩnh

18° 31’ 51"

105° 42’ 17"

18° 32’ 14"

105° 39’ 53"

E-48-32-C-d

Tổ dân phố 1

DC

P. Đậu Liêu

TX. Hồng Lĩnh

18° 30’ 23"

105° 44’ 02"

E-48-32-C-d

Tổ dân phố 2

DC

P. Đậu Liêu

TX. Hồng Lĩnh

18° 30’ 33"

105° 43’ 45"

E-48-32-C-d

Tổ dân phố 3

DC

P. Đậu Liêu

TX. Hồng Lĩnh

18° 30’ 43"

105° 43’ 38"

E-48-32-C-d

Tổ dân phố 4

DC

P. Đậu Liêu

TX. Hồng Lĩnh

18° 30’ 36"

105° 43’ 14"

E-48-32-C-d

Tổ dân phố 5

DC

P. Đậu Liêu

TX. Hồng Lĩnh

18° 30’ 43"

105° 43’ 05"

E-48-32-C-d

Tổ dân phố 6

DC

P. Đậu Liêu

TX. Hồng Lĩnh

18° 30’ 48"

105° 42’ 52"

E-48-32-C-d

Tổ dân phố 7

DC

P. Đậu Liêu

TX. Hồng Lĩnh

18° 30’ 59"

105° 42’ 50"

E-48-32-C-d

Tổ dân phố 8

DC

P. Đậu Liêu

TX. Hồng Lĩnh

18° 32’ 30"

105° 43’ 37"

E-48-32-C-d

quốc lộ 8B

KX

P. Đậu Liêu

TX. Hồng Lĩnh

18° 31’ 51"

105° 42’ 17"

18° 41’ 06"

105° 46’ 10"

E-48-32-C-d

Suối Bạc

TV

P. Đậu Liêu

TX. Hồng Lĩnh

18° 32’ 46"

105° 45’ 35"

18° 32’ 26"

105° 43’ 55"

E-48-32-C-d;

E-48-32-D-c+d

Khe Chò

TV

P. Đậu Liêu

TX. Hồng Lĩnh

18° 33’ 08"

105° 45’ 11"

18° 34’ 59"

105° 44’ 14"

E-48-32-C-d;

E-48-32-D-c+d

khe Cửa Trâm

TV

P. Đậu Liêu

TX. Hồng Lĩnh

18° 31’ 01"

105° 44’ 00"

18° 31’ 07"

105° 43’ 32"

E-48-32-C-d

Di tích Đền thờ Bùi Cẩm Hổ

KX

P. Đậu Liêu

TX. Hồng Lĩnh

18° 30’ 44"

105° 43’ 18"

E-48-32-C-d

suối Hai Huyện

TV

P. Đậu Liêu

TX. Hồng Lĩnh

18° 33’ 45"

105° 43’ 49"

18° 29’ 33"

105° 43’ 04"

E-48-32-C-d;

E-48-44-A-b

núi Mồng Gà

SV

P. Đậu Liêu

TX. Hồng Lĩnh

18° 32’ 04"

105° 43’ 06"

E-48-32-C-d

Khe Nâu

TV

P. Đậu Liêu

TX. Hồng Lĩnh

18° 31’ 13"

105° 44’ 08"

18° 31’ 29"

105° 43’ 41"

E-48-32-C-d

đường Nguyễn Nghiễm

KX

P. Đậu Liêu

TX. Hồng Lĩnh

18° 31’ 51"

105° 42’ 17"

18° 31’ 24"

105° 43’ 28"

E-48-32-C-d

kênh Nhà Lê

TV

P. Đậu Liêu

TX. Hồng Lĩnh

18° 33’ 49"

105° 39’ 50"

18° 28’ 48"

105° 44’ 44"

E-48-32-C-d;

E-48-44-A-b

đập Nham Xá

KX

P. Đậu Liêu

TX. Hồng Lĩnh

18° 30’ 47"

105° 43’ 25"

E-48-32-C-d

Dãy núi Hồng

SV

P. Đậu Liêu

TX. Hồng Lĩnh

18° 37’ 55"

105° 42’ 33"

18° 32’ 45"

105° 47’ 17"

E-48-32-C-d

đường Quang Trung

KX

P. Đậu Liêu

TX. Hồng Lĩnh

18° 31’ 51"

105° 42’ 17"

18° 29’ 45"

105° 44’ 12"

E-48-32-C-d;

E-48-44-A-b

Di tích Đền thờ Song Trạng Nguyên

KX

P. Đức Thuận

TX. Hồng Lĩnh

18° 32’ 44"

105° 41’ 03"

E-48-32-C-d

tổ dân phố Đồng Thuận

DC

P. Đức Thuận

TX. Hồng Lĩnh

18° 31’ 57"

105° 41’ 01"

E-48-32-C-d

núi Ngọc Sơn

SV

P. Đức Thuận

TX. Hồng Lĩnh

18° 32’ 46"

105° 41’ 07"

E-48-32-C-d

tổ dân phố Ngọc Sơn

DC

P. Đức Thuận

TX. Hồng Lĩnh

18° 32’ 37"

105° 41’ 13"

E-48-32-C-d

đường Nguyễn Ái Quốc

KX

P. Đức Thuận

TX. Hồng Lĩnh

18° 34’ 07"

105° 41’ 09"

18° 31’ 51"

105° 42’ 17"

E-48-32-C-d

kênh Nhà Lê

TV

P. Đức Thuận

TX. Hồng Lĩnh

18° 33’ 49"

105° 39’ 50"

18° 28’ 48"

105° 44’ 44"

E-48-32-C-d

Dãy núi Hồng

SV

P. Đức Thuận

TX. Hồng Lĩnh

18° 37’ 55"

105° 42’ 33"

18° 32’ 45"

105° 47’ 17"

E-48-32-C-d

kênh Ông Đạt

TV

P. Đức Thuận

TX. Hồng Lĩnh

18° 33’ 54"

105° 41’ 16"

18° 32’ 08"

105° 41’ 41"

E-48-32-C-d

hồ Thiên Tượng

TV

P. Đức Thuận

TX. Hồng Lĩnh

18° 32’ 44"

105° 42’ 35"

E-48-32-C-d

núi Thiên Tượng

SV

P. Đức Thuận

TX. Hồng Lĩnh

18° 33’ 30"

105° 42’ 29"

E-48-32-C-d

tổ dân phố Thuận An

DC

P. Đức Thuận

TX. Hồng Lĩnh

18° 32’ 44"

105° 40’ 13"

E-48-32-C-d

tổ dân phố Thuận Hòa

DC

P. Đức Thuận

TX. Hồng Lĩnh

18° 33’ 08"

105° 40’ 23"

E-48-32-C-d

tổ dân phố Thuận Hồng

DC

P. Đức Thuận

TX. Hồng Lĩnh

18° 33’ 01"

105° 41’ 55"

E-48-32-C-d

tổ dân phố Thuận Minh

DC

P. Đức Thuận

TX. Hồng Lĩnh

18° 33’ 23"

105° 41’ 46"

E-48-32-C-d

tổ dân phố Thuận Tiến

DC

P. Đức Thuận

TX. Hồng Lĩnh

18° 32’ 24"

105° 40’ 04"

E-48-32-C-d

đường Trần Phú

KX

P. Đức Thuận

TX. Hồng Lĩnh

18° 31’ 51"

105° 42’ 17"

18° 32’ 14"

105° 39’ 53"

E-48-32-C-d

Tổ dân phố 1

DC

P. Nam Hồng

TX. Hồng Lĩnh

18° 31’ 39"

105° 42’ 12"

E-48-32-C-d

Tổ dân phố 2

DC

P. Nam Hồng

TX. Hồng Lĩnh

18° 31’ 47"

105° 42’ 10"

E-48-32-C-d

Tổ dân phố 3

DC

P. Nam Hồng

TX. Hồng Lĩnh

18° 31’ 46"

105° 42’ 28"

E-48-32-C-d

Tổ dân phố 4

DC

P. Nam Hồng

TX. Hồng Lĩnh

18° 31’ 32"

105° 42’ 32"

E-48-32-C-d

Tổ dân phố 5

DC

P. Nam Hồng

TX. Hồng Lĩnh

18° 31’ 36"

105° 42’ 16"

E-48-32-C-d

Tổ dân phố 6

DC

P. Nam Hồng

TX. Hồng Lĩnh

18° 31’ 31"

105° 42’ 16"

E-48-32-C-d

Tổ dân phố 7

DC

P. Nam Hồng

TX. Hồng Lĩnh

18° 31’ 21"

105° 42’ 14"

E-48-32-C-d

Tổ dân phố 8

DC

P. Nam Hồng

TX. Hồng Lĩnh

18° 31’ 18"

105° 42’ 22"

E-48-32-C-d

núi Mồng Gà

SV

P. Nam Hồng

TX. Hồng Lĩnh

18° 32’ 04"

105° 43’ 06"

E-48-32-C-d

đường Nguyễn Nghiễm

KX

P. Nam Hồng

TX. Hồng Lĩnh

18° 31’ 51"

105° 42’ 17"

18° 31’ 24"

105° 43’ 28"

E-48-32-C-d

kênh Nhà Lê

TV

P. Nam Hồng

TX. Hồng Lĩnh

18° 33’ 49"

105° 39’ 50"

18° 28’ 48"

105° 44’ 44"

E-48-32-C-d

Dãy núi Hồng

SV

P. Nam Hồng

TX. Hồng Lĩnh

18° 37’ 55"

105° 42’ 33"

18° 32’ 45"

105° 47’ 17"

E-48-32-C-d

đường Quang Trung

K.X

P. Nam Hồng

TX. Hồng Lĩnh

18° 31’ 51"

105° 42’ 17"

18° 29’ 45"

105° 44’ 12"

E-48-32-C-d

đường Trần Phú

KX

P. Nam Hồng

TX. Hồng Lĩnh

18° 31’ 51"

105° 42’ 17"

18° 32’ 14"

105° 39’ 53"

E-48-32-C-d

tổ dân phố Bấn Xá

DC

P. Trung Lương

TX. Hồng Lĩnh

18° 33’ 43"

105° 41’ 31"

E-48-32-C-d

núi Đa Hồng

SV

P. Trung Lương

TX. Hồng Lĩnh

18° 34’ 11"

105° 41’ 27"

E-48-32-C-d

tổ dân phố Điếm

DC

P. Trung Lương

TX. Hồng Lĩnh

18° 33’ 36"

105° 40’ 13"

E-48-32-C-d

hói Đồng Ải

TV

P. Trung Lương

TX. Hồng Lĩnh

18° 33’ 58"

105° 40’ 57"

18° 34’ 31"

105° 40’ 27"

E-48-32-C-d

tổ dân phố Hầu Đền

DC

P. Trung Lương

TX. Hồng Lĩnh

18° 33’ 41"

105° 40’ 01"

E-48-32-C-d

sông La Giang

TV

P. Trung Lương

TX. Hồng Lĩnh

18° 32’ 24"

105° 37’ 06"

18° 34’ 28"

105° 39’ 53"

E-48-32-C-d

tổ dân phố La Giang

DC

P. Trung Lương

TX. Hồng Lĩnh

18° 33’ 59"

105° 40’ 03"

E-48-32-C-d

Sông Lam

TV

P. Trung Lương

TX. Hồng Lĩnh

18° 34’ 46"

105° 36’ 51"

18° 45’ 52"

105° 45’ 45"

E-48-32-C-d

kênh Lam Hồng

TV

P. Trung Lương

TX. Hồng Lĩnh

18° 33’ 19"

105° 40’ 16"

18° 33’ 54"

105° 41’ 16"

E-48-32-C-d

đường Nguyễn Ái Quốc

KX

P. Trung Lương

TX. Hồng Lĩnh

18° 34’ 07"

105° 41’ 09"

18° 31’ 51"

105° 42’ 17"

E-48-32-C-d

kênh Nhà Lê

TV

P. Trung Lương

TX. Hồng Lĩnh

18° 33’ 49"

105° 39’ 50"

18° 28’ 48"

105° 44’ 44"

E-48-32-C-d

Dãy núi Hồng

SV

P. Trung Lương

TX. Hồng Lĩnh

18° 37’ 55"

105° 42’ 33"

18° 32’ 45"

105° 47’ 17"

E-48-32-C-d

kênh Ông Đạt

TV

P. Trung Lương

TX. Hồng Lĩnh

18° 33’ 54"

105° 41’ 16"

18° 32’ 08"

105° 41’ 41"

E-48-32-C-d

tổ dân phố Phúc Sơn

DC

P. Trung Lương

TX. Hồng Lĩnh

18° 33’ 54"

105° 41’ 21"

E-48-32-C-d

tổ dân phố Quỳnh Lâm

DC

P. Trung Lương

TX. Hồng Lĩnh

18° 33’ 34"

105° 41’ 38"

E-48-32-C-d

tổ dân phố Tân Miếu

DC

P. Trung Lương

TX. Hồng Lĩnh

18° 33’ 26"

105° 40’ 20"

E-48-32-C-d

chùa Thiên Tượng

KX

P. Trung Lương

TX. Hồng Lĩnh

18° 33’ 33"

105° 42’ 08"

E-48-32-C-d

núi Thiên Tượng

SV

P. Trung Lương

TX. Hồng Lĩnh

18° 33’ 30"

105° 42’ 29"

E-48-32-C-d

tổ dân phố Tiên Sơn

DC

P. Trung Lương

TX. Hồng Lĩnh

18° 33’ 36"

105° 40’ 21"

E-48-32-C-d

tổ dân phố Trung Hậu

DC

P. Trung Lương

TX. Hồng Lĩnh

18° 33’ 36"

105° 40’ 06"

E-48-32-C-d

tổ dân phố Tuần Cầu

DC

P. Trung Lương

TX. Hồng Lĩnh

18° 33’ 34"

105° 39’ 54"

E-48-32-C-d

kênh 19-5

TV

xã Thuận Lộc

TX. Hồng Lĩnh

18° 31’ 58"

105° 36’ 37"

18° 30’ 08"

105° 41’ 34"

E-48-32-C-d

Thôn Chùa

DC

xã Thuận Lộc

TX. Hồng Lĩnh

18° 31’ 05"

105° 40’ 58"

E-48-32-C-d

thôn Đồi Cao

DC

xã Thuận Lộc

TX. Hồng Lĩnh

18° 31’ 23"

105° 41’ 25"

E-48-32-C-d

thôn Hồng Lam

DC

xã Thuận Lộc

TX. Hồng Lĩnh

18° 30’ 01"

105° 41’ 44"

E-48-32-C-d

thôn Hồng Nguyệt

DC

xã Thuận Lộc

TX. Hồng Lĩnh

18° 29’ 45"

105° 41’ 35"

E-48-44-A-b

kênh Nhà Lê

TV

xã Thuận Lộc

TX. Hồng Lĩnh

18° 33’ 49"

105° 39’ 50"

18° 28’ 48"

105° 44’ 44"

E-48-32-C-d;

E-48-44-A-b

thôn Phúc Thuận

DC

xã Thuận Lộc

TX. Hồng Lĩnh

18° 31’ 04"

105° 41’ 12"

E-48-32-C-d

thôn Tân Hòa

DC

xã Thuận Lộc

TX. Hồng Lĩnh

18° 30’ 04"

105° 41’ 07"

E-48-32-C-d

thôn Thuận Giang

DC

xã Thuận Lộc

TX. Hồng Lĩnh

18° 30’ 35"

105° 41’ 09"

E-48-32-C-d

thôn Thuận Sơn

DC

xã Thuận Lộc

TX. Hồng Lĩnh

18° 30’ 23"

105° 41’ 01"

E-48-32-C-d

thôn Thuận Trung

DC

xã Thuận Lộc

TX. Hồng Lĩnh

18° 30’ 33"

105° 41’ 04"

E-48-32-C-d

Quốc lộ 1

KX

TT. Cẩm Xuyên

H. Cẩm Xuyên

18° 38’ 51"

105° 42’ 24"

17° 57’ 24"

106° 27’ 47"

E-48-45-C-a;

E-48-45-A-c;

E-48-44-B-d

Tổ dân phố 2

DC

TT. Cẩm Xuyên

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 18"

106° 00’ 17"

E-48-45-A-c

Tổ dân phố 3

DC

TT. Cẩm Xuyên

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 03"

106° 00’ 01"

E-48-45-A-c

Tổ dân phố 4

DC

TT. Cẩm Xuyên

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 48"

106° 00’ 14"

E-48-45-A-c

Tổ dân phố 5

DC

TT. Cẩm Xuyên

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 36"

106° 00’ 39"

E-48-45-A-c

Tổ dân phố 6

DC

TT. Cẩm Xuyên

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 34"

106° 00’ 28"

E-48-45-A-c

Tổ dân phố 7

DC

TT. Cẩm Xuyên

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 22"

106° 00’ 18"

E-48-45-A-c

Tổ dân phố 8

DC

TT. Cẩm Xuyên

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 23"

106° 00’ 10"

E-48-45-A-c

Tổ dân phố 9

DC

TT. Cẩm Xuyên

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 03"

106° 00’ 08"

E-48-45-A-c

Tổ dân phố 10

DC

TT. Cẩm Xuyên

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 19"

105° 59’ 37"

E-48-44-B-d

tổ dân phố 11

DC

TT. Cẩm Xuyên

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 32"

105° 59’ 44"

E-48-44-B-d

tổ dân phố 12

DC

TT. Cẩm Xuyên

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 40"

106° 00’ 36"

E-48-45-C-a

tổ dân phố 13

DC

TT. Cẩm Xuyên

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 07"

105° 59’ 57"

E-48-44-B-d

tổ dân phố 14

DC

TT. Cẩm Xuyên

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 18"

105° 59’ 50"

E-48-44-B-d

tổ dân phố 15

DC

TT. Cẩm Xuyên

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 37"

106° 00’ 05"

E-48-45-A-c

tổ dân phố 16

DC

TT. Cẩm Xuyên

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 43"

105° 59’ 38"

E-48-44-D

sông Gia Hội

TV

TT. Cẩm Xuyên

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 18"

105° 55’ 54"

18° 16’ 07"

106° 06’ 57"

E-48-44-D;

E-48-45-C-a;

E-48-45-A-c;

E-48-44-B-d

Núi Hội

SV

TT. Cẩm Xuyên

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 47"

105° 59’ 51"

E-48-44-B-d

kênh N4

TV

TT. Cẩm Xuyên

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 28"

106° 01’ 27"

18° 17’ 20"

105° 58’ 14"

E-48-45-A-c;

E-48-44-B-d

đường Thiên Cầm

KX

TT. Cẩm Xuyên

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 42"

106° 05’ 32"

18° 12’ 57"

105° 54’ 58"

E-48-45-A-c;

E-48-44-B-d

quốc lộ 15B

KX

TT. Thiên Cầm

H. Cẩm Xuyên

18° 24’ 12"

105° 44’ 16"

18° 05’ 22"

106° 24’ 04"

E-48-45-A-c

đường tỉnh 551

KX

TT. Thiên Cầm

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 42"

106° 05’ 32"

18° 12’ 57"

105° 54’ 58"

E-48-45-A-c

sông Cầu Nậy

TV

TT. Thiên Cầm

H. Cẩm Xuyên

18° 17’ 17"

106° 00’ 16"

18° 14’ 59"

106° 04’ 47"

E-48-45-C-a;

E-48-45-A-c

sông Gia Hội

TV

TT. Thiên Cầm

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 18"

105° 55’ 54"

18° 16’ 07"

106° 06’ 57"

E-48-45-A-c

thôn Hà Huy Tập

DC

TT. Thiên Cầm

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 35"

106° 04’ 37"

E-48-45-A-c

thôn Hoàng Hoa

DC

TT. Thiên Cầm

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 21"

106° 03’ 45"

E-48-45-A-c

thôn Hưng Long

DC

TT. Thiên Cầm

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 54"

106° 04’ 26"

E-48-45-A-c

thôn Liên Phượng

DC

TT. Thiên Cầm

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 05"

106° 04’ 08"

E-48-45-A-c

kênh N8

TV

TT. Thiên Cầm

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 56"

106° 04’ 51"

18° 18’ 32"

106° 01’ 03"

E-48-45-A-c

thôn Nhân Hoà

DC

TT. Thiên Cầm

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 41"

106° 05’ 09"

E-48-45-A-c

thôn Phú Hà

DC

TT. Thiên Cầm

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 48"

106° 05’ 30"

E-48-45-A-c

thôn Song Yên

DC

TT. Thiên Cầm

H. Cẩm Xuyên

18° 17’ 25"

106° 04’ 30"

E-48-45-A-c

thôn Tân Long

DC

TT. Thiên Cầm

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 56"

106° 05’ 45"

E-48-45-A-c

núi Thiên Cầm

SV

TT. Thiên Cầm

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 53"

106° 05’ 19"

E-48-45-A-c

thôn Tiến Sầm

DC

TT. Thiên Cầm

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 34"

106° 05’ 19"

E-48-45-A-c

thôn Trần Phú

DC

TT. Thiên Cầm

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 01"

106° 05’ 31"

E-48-45-A-c

thôn Yên Hòa

DC

TT. Thiên Cầm

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 14"

106° 04’ 33"

E-48-45-A-c

thôn Yên Thọ

DC

TT. Thiên Cầm

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 04"

106° 04’ 50"

E-48-45-A-c

Quốc lộ 1

KX

xã Cẩm Bình

H. Cẩm Xuyên

18° 38’ 51"

105° 42’ 24"

17° 57’ 24"

106° 27’ 47"

E-48-44-B-d

thôn Bắc Tiến

DC

xã Cẩm Bình

H. Cẩm Xuyên

18° 18’ 23"

105° 58’ 18"

E-48-44-B-d

thôn Bình Luật

DC

xã Cẩm Bình

H. Cẩm Xuyên

18° 17’ 58"

105°57’ 10"

E-48-44-B-d

thôn Bình Minh

DC

xã Cẩm Bình

H. Cẩm Xuyên

18° 18’ 51"

105° 56’ 29"

E-48-44-B-d

thôn Đông Lý

DC

xã Cẩm Bình

H. Cẩm Xuyên

18° 18’ 54"

105° 57’ 46"

E-48-44-B-d

thôn Đông Trung

DC

xã Cẩm Bình

H. Cẩm Xuyên

18° 17’ 48"

105° 58’ 11"

E-48-44-B-d

thôn Đông Vinh

DC

xã Cẩm Bình

H. Cẩm Xuyên

18° 19’ 04"

105° 57’ 10"

E-48-44-B-d

kênh chính Kẻ Gỗ

TV

xã Cẩm Bình

H. Cẩm Xuyên

18° 11’ 48"

105° 55’ 36"

18° 18’ 18"

106° 01’ 18"

E-48-44-B-d

thôn Nam Lý

DC

xã Cẩm Bình

H. Cẩm Xuyên

18° 18’ 32"

105° 57’ 24"

E-48-44-B-d

thôn Nam Tiến

DC

xã Cẩm Bình

H. Cẩm Xuyên

18° 18’ 08"

105° 58’ 28"

E-48-44-B-d

thôn Quang Châu

DC

xã Cẩm Bình

H. Cẩm Xuyên

18° 18’ 27"

105° 57’ 39"

E-48-44-B-d

thôn Tân An

DC

xã Cẩm Bình

H. Cẩm Xuyên

18° 17’ 20"

105° 57’ 10"

E-48-44-B-d

thôn Trung Trạm

DC

xã Cẩm Bình

H. Cẩm Xuyên

18° 18’ 18"

105° 57’ 55"

E-48-44-B-d

thôn Vĩnh Thái

DC

xã Cẩm Bình

H. Cẩm Xuyên

18° 18’ 45"

105° 57’ 03"

E-48-44-B-d

đường tỉnh 551

KX

xã Cẩm Duệ

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 42"

106° 05’ 32"

18° 12’ 57"

105° 54’ 58"

E-48-44-D

thôn Ái Quốc

DC

xã Cẩm Duệ

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 52"

105° 56’ 21"

E-48-44-D

thôn Chu Trinh

DC

xã Cẩm Duệ

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 43"

105° 56’ 05"

E-48-44-D

sông Gia Hội

TV

xã Cẩm Duệ

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 18"

105° 55’ 54"

18° 16’ 07"

106° 06’ 57"

E-48-44-B-d

thôn Hoa Thám

DC

xã Cẩm Duệ

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 52"

105° 55’ 24"

E-48-44-D

kênh chính Kẻ Gỗ

TV

xã Cẩm Duệ

H. Cẩm Xuyên

18° 11’ 48"

105° 55’ 36"

18° 18’ 18"

106° 01’ 18"

E-48-44-B-d

suối Khe Mài

TV

xã Cẩm Duệ

H. Cẩm Xuyên

18° 12’ 59"

105° 57’ 30"

18° 14’ 21"

105° 56’ 51"

E-48-44-D

núi Mỹ Duệ

SV

xã Cẩm Duệ

H. Cẩm Xuyên

18° 13’ 30"

105° 56’ 34"

E-48-44-D

thôn Mỹ Dụng

DC

xã Cẩm Duệ

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 11"

105° 56’ 12"

E-48-44-B-d

kênh N1

TV

xã Cẩm Duệ

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 25"

105° 54’ 50"

18° 22’ 03"

105° 48’ 16"

E-48-44-D;

E-48-44-B-d

kênh N2

TV

xã Cẩm Duệ

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 11"

105° 56’ 21"

18° 14’ 25"

105° 54’ 50"

E-48-44-D

sông Ngàn Mọ

TV

xã Cẩm Duệ

H. Cẩm Xuyên

18° 12’ 22"

105° 55’ 21"

18° 18’ 32"

105° 54’ 10"

E-48-44-D;

E-48-44-B-d

thôn Phú Thượng

DC

xã Cẩm Duệ

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 55"

105° 56’ 12"

E-48-44-D

thôn Phương Trứ

DC

xã Cẩm Duệ

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 08"

105° 55’ 56"

E-48-44-B-d

thôn Quang Trung

DC

xã Cẩm Duệ

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 35"

105° 56’ 50"

E-48-44-D

thôn Quốc Tiến

DC

xã Cẩm Duệ

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 19"

105° 56’ 05"

E-48-44-B-d

thôn Tân Duệ

DC

xã Cẩm Duệ

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 18"

105° 56’ 41"

E-48-44-D

thôn Tân Mỹ

DC

xã Cẩm Duệ

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 31"

105° 55’ 40"

E-48-44-D

Di tích Tháp đá Cẩm Duệ

KX

xã Cẩm Duệ

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 37"

105° 56’ 53"

E-48-44-D

thôn Thường Kiệt

DC

xã Cẩm Duệ

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 50"

105° 55’ 45"

E-48-44-B-d

sông Thượng Long

TV

xã Cẩm Duệ

H. Cẩm Xuyên

18° 13’ 59"

105° 58’ 16"

18° 14’ 24"

105° 56’ 29"

E-48-44-D

thôn Trần Phú

DC

xã Cẩm Duệ

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 03"

105° 56’ 14"

E-48-44-B-d

thôn Trung Thành

DC

xã Cẩm Duệ

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 41"

105° 56’ 31"

E-48-44-D

quốc lộ 15B

KX

xã Cẩm Dương

H. Cẩm Xuyên

18° 24’ 12"

105° 44’ 16"

18° 05’ 22"

106° 24’ 04"

E-48-45-A-c

thôn Bắc Thành

DC

xã Cẩm Dương

H. Cẩm Xuyên

18° 18’ 24"

106° 02’ 10"

E-48-45-A-c

thôn Cẩm Đoài

DC

xã Cẩm Dương

H. Cẩm Xuyên

18° 17’ 28"

106° 03’ 14"

E-48-45-A-c

thôn Đông Đoài

DC

xã Cẩm Dương

H. Cẩm Xuyên

18° 17’ 34"

106° 03’ 06"

E-48-45-A-c

thôn Hoàng Vân

DC

xã Cẩm Dương

H. Cẩm Xuyên

18° 17’ 06"

106° 03’ 29"

E-48-45-A-c

thôn Liên Hương

DC

xã Cẩm Dương

H. Cẩm Xuyên

18° 18’ 47"

106° 02’ 39"

E-48-45-A-c

kênh N8

TV

xã Cẩm Dương

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 56"

106° 04’ 51"

18° 18’ 32"

106° 01’ 03"

E-48-45-A-c

thôn Nam Thành

DC

xã Cẩm Dương

H. Cẩm Xuyên

18° 18’ 08"

106° 02’ 21"

E-48-45-A-c

thôn Rạng Đông

DC

xã Cẩm Dương

H. Cẩm Xuyên

18° 17’ 46"

106° 03’ 53"

E-48-45-A-c

Rú Trộn

SV

xã Cẩm Dương

H. Cẩm Xuyên

18° 17’ 00"

106° 03’ 35"

E-48-45-A-c

thôn Trung Đông

DC

xã Cẩm Dương

H. Cẩm Xuyên

18° 17’ 14"

106° 03’ 30"

E-48-45-A-c

thôn Trung Dương

DC

xã Cẩm Dương

H. Cẩm Xuyên

18° 17’ 51"

106° 02’ 47"

E-48-45-A-c

thôn Trung Tiến

DC

xã Cẩm Dương

H. Cẩm Xuyên

18° 17’ 42"

106° 02’ 52"

E-48-45-A-c

thôn Cẩm Đông

DC

xã Cẩm Hà

H. Cẩm Xuyên

18° 13’ 35"

106° 04’ 48"

E-48-45-C-a

thôn Đông Xuân

DC

xã Cẩm Hà

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 39"

106° 04’ 29"

E-48-45-C-a

sông Gia Hội

TV

xã Cẩm Hà

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 18"

105° 55’ 54"

18° 16’ 07"

106° 06’ 57"

E-48-45-C-a;

E-48-45-A-c

thôn Hoa Xuân

DC

xã Cẩm Hà

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 28"

106° 04’ 28"

E-48-45-C-a

thôn Nam Xuân

DC

xã Cẩm Hà

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 18"

106° 04’ 32"

E-48-45-C-a

thôn Nguyễn Đối

DC

xã Cẩm Hà

H. Cẩm Xuyên

18° 13’ 46"

106° 04’ 06"

E-48-45-C-a

Sông Quèn

TV

xã Cẩm Hà

H. Cẩm Xuyên

18° 09’ 37"

106° 03’ 24"

18° 15’ 24"

106° 05’ 27"

E-48-45-C-a

thôn Tây Xuân

DC

xã Cẩm Hà

H. Cẩm Xuyên

18° 14' 33"

106° 04’ 27"

E-48-45-C-a

thôn Thành Xuân

DC

xã Cẩm Hà

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 17"

106° 03’ 45"

E-48-45-C-a

kênh Thượng Tuy

TV

xã Cẩm Hà

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 27"

106° 05’ 18"

18° 11’ 10"

106° 02’ 24"

E-48-45-C-a

thôn Trung Thắng

DC

xã Cẩm Hà

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 14"

106° 04’ 08"

E-48-45-C-a

thôn Trung Tiến

DC

xã Cẩm Hà

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 02"

106° 04’ 11"

E-48-45-C-a

thôn Xuân Hạ

DC

xã Cẩm Hà

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 21"

106° 03’ 26"

E-48-45-C-a

quốc lộ 15B

KX

xã Cẩm Hòa

H. Cẩm Xuyên

18° 24’ 12"

105° 44’ 16"

18° 05’ 22"

106° 24’ 04"

E-48-45-A-c

thôn Bắc Hoà

DC

xã Cẩm Hòa

H. Cẩm Xuyên

18° 20’ 22"

106° 01’ 31"

E-48-45-A-c

thôn Đại Hoà

DC

xã Cẩm Hòa

H. Cẩm Xuyên

18° 18’ 21"

106° 01’ 22"

E-48-45-A-c

thôn Đông Hoà

DC

xã Cẩm Hòa

H. Cẩm Xuyên

18° 18’ 28"

106° 01’ 40"

E-48-45-A-c

kênh chính Kẻ Gỗ

TV

xã Cẩm Hòa

H. Cẩm Xuyên

18° 11’ 48"

105° 55’ 36"

18° 18’ 18"

106° 01’ 18"

E-48-45-A-c;

E-48-44-B-d

thôn Minh Hòa

DC

xã Cẩm Hòa

H. Cẩm Xuyên

18° 18’ 43"

106° 01’ 16"

E-48-45-A-c

thôn Mỹ Hòa

DC

xã Cẩm Hòa

H. Cẩm Xuyên

18° 19’ 24"

106° 02’ 14"

E-48-45-A-c

kênh N8

TV

xã Cẩm Hòa

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 56"

106° 04’ 51"

18° 18’ 32"

106° 01’ 03"

E-48-45-A-c

kênh N9

TV

xã Cẩm Hòa

H. Cẩm Xuyên

18° 23’ 38"

105° 56’ 44"

18° 18’ 14"

106° 01’ 02"

E-48-45-A-c;

E-48-44-B-d

thôn Nhân Hòa

DC

xã Cẩm Hòa

H. Cẩm Xuyên

18° 19’ 33"

106° 00’ 32"

E-48-45-A-c

thôn Phú Hòa

DC

xã Cẩm Hòa

H. Cẩm Xuyên

18° 19’ 49"

106° 02’ 11"

E-48-45-A-c

thôn Quý Hòa

DC

xã Cẩm Hòa

H. Cẩm Xuyên

18° 19’ 05"

106° 00’ 48"

E-48-45-A-c

Quốc lộ 1

KX

xã Cẩm Hưng

H. Cẩm Xuyên

18° 38’ 51"

105° 42’ 24"

17° 57’ 24"

106° 27’ 47"

E-48-45-C-a;

E-48-45-A-c

Thôn 1

DC

xã cẩm Hưng

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 28"

106° 00’ 46"

E-48-45-C-a

Thôn 2

DC

xã Cẩm Hưng

H. Cẩm Xuyên

18° 13’ 49"

106° 00’ 41"

E-48-45-C-a

Thôn 3

DC

xã Cẩm Hưng

H. Cẩm Xuyên

18° 13’ 38"

106° 00’ 40"

E-48-45-C-a

Thôn 4

DC

xã Cẩm Hưng

H. Cẩm Xuyên

18° 13’ 11"

106° 00’ 44"

E-48-45-C-a

Thôn 5

DC

xã Cẩm Hưng

H. Cẩm Xuyên

18° 12’ 53"

106° 00’ 41"

E-48-45-C-a

Thôn 6

DC

xã Cẩm Hưng

H. Cẩm Xuyên

18° 12’ 40"

106° 00’ 14"

E-48-45-C-a

Thôn 7

DC

xã Cẩm Hưng

H. Cẩm Xuyên

18° 12’ 38"

106° 00’ 52"

E-48-45-C-a

Thôn 8

DC

xã Cẩm Hưng

H. Cẩm Xuyên

18° 12’ 31"

106° 01’ 02"

E-48-45-C-a

Thôn 9

DC

xã Cẩm Hưng

H. Cẩm Xuyên

18° 12’ 43"

106° 01’ 14"

E-48-45-C-a

Thôn 10

DC

xã Cẩm Hưng

H. Cẩm Xuyên

18° 13’ 43"

106° 02’ 11"

E-48-45-C-a

thôn 11

DC

xã Cẩm Hưng

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 07"

106° 01’ 39"

E-48-45-C-a

thôn 12

DC

xã Cẩm Hưng

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 17"

106° 01’ 06"

E-48-45-C-a

thôn 13

DC

xã Cẩm Hưng

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 32"

106° 01’ 26"

E-48-45-C-a

thôn 14

DC

xã Cẩm Hưng

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 31"

106° 01’ 44"

E-48-45-C-a

thôn 15

DC

xã Cẩm Hưng

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 38"

106° 01’ 59"

E-48-45-C-a

Khe Cái

TV

xã Cẩm Hưng

H. Cẩm Xuyên

18° 11’ 21"

105° 59’ 59"

18° 13’ 07"

106° 02’ 34"

E-48-44-D;

E-48-45-C-a

Động Choác

SV

xã Cẩm Hưng

H. Cẩm Xuyên

18° 13’ 02"

106° 00’ 23"

E-48-45-C-a

sông Gia Hội

TV

xã Cẩm Hưng

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 18"

105° 55’ 54"

18° 16’ 07"

106° 06’ 57"

E-48-44-D;

E-48-45-C-a;

E-48-45-A-c

Di tích Khu lưu niệm Hà Huy Tập

KX

xã Cẩm Hưng

H. Cẩm Xuyên

18° 12’ 43"

106° 01’ 07"

E-48-45-C-a

kênh N2

TV

xã Cẩm Hưng

H. Cẩm Xuyên

18° 12’ 10"

106° 02’ 47"

18° 14’ 25"

105° 54’ 50"

E-48-44-D;

E-48-45-C-a

Rào Nạc

TV

xã Cẩm Hưng

H. Cẩm Xuyên

18° 12’ 41"

106° 02’ 58"

18° 14’ 42"

106° 00’ 58"

E-48-45-C-a

sông Tầm Long

TV

xã Cẩm Hưng

H. Cẩm Xuyên

18° 13’ 46"

106° 00’ 02"

18° 14’ 36"

106° 00’ 21"

E-48-45-C-a

núi Trẹ Trét

SV

xã Cẩm Hưng

H. Cẩm Xuyên

18° 11’ 06"

106° 00’ 39"

E-48-45-C-a

Quốc lộ 1

KX

xã Cẩm Huy

H. Cẩm Xuyên

18° 38’ 51"

105° 42’ 24"

17° 57’ 24"

106° 27’ 47"

E-48-45-A-c;

E-48-44-B-d

Thôn 1

DC

xã Cẩm Huy

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 42"

105° 59’ 18"

E-48-44-B-d

Thôn 2

DC

xã Cẩm Huy

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 52"

105° 59’ 17"

E-48-44-B-d

Thôn 3

DC

xã Cẩm Huy

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 22"

105° 59’ 44"

E-48-44-B-d

Thôn 4

DC

xã Cẩm Huy

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 36"

105° 59’ 41"

E-48-44-B-d

Thôn 5

DC

xã Cẩm Huy

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 43"

106° 00’ 14"

E-48-45-A-c

Thôn 6

DC

xã Cẩm Huy

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 42"

105° 59’ 56"

E-48-44-B-d

Thôn 7

DC

xã Cẩm Huy

H. Cẩm Xuyên

18° 17’ 26"

105° 59’ 51"

E-48-44-B-d

đường tỉnh 551

KX

xã Cẩm Huy

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 42"

106° 05’ 32"

18° 12’ 57"

105° 54’ 58"

E-48-44-B-d

sông Gia Hội

TV

xã Cẩm Huy

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 18"

105° 55’ 54"

18° 16’ 07"

106° 06’ 57"

E-48-44-B-d

kênh N4

TV

xã Cẩm Huy

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 28"

106° 01’ 27"

18° 17’ 20"

105° 58’ 14"

E-48-45-A-c;

E-48-44-B-d

kênh N6

TV

xã Cẩm Huy

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 19"

106° 03’ 28"

18° 17’ 44"

105° 59’ 07"

E-48-45-A-c;

E-48-44-B-d

đền Nguyễn Biên

KX

xã Cẩm Huy

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 47"

106° 00’ 04"

E-48-45-A-c

núi Trôốc

SV

xã Cẩm Huy

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 33"

105° 59’ 19"

E-48-44-B-d

núi Bồ Bồ

SV

xã Cẩm Lạc

H. Cẩm Xuyên

18° 07’ 43"

106° 06’ 18"

E-48-45-C-a

Khe Cát

TV

xã Cẩm Lạc

H. Cẩm Xuyên

18° 08’ 18"

106° 04’ 52"

18° 06’ 38"

106° 03’ 04"

E-48-45-C-a;

E-48-45-C-c

Khe Cơm

TV

xã Cẩm Lạc

H. Cẩm Xuyên

18° 10’ 46"

106° 04’ 04"

18° 11’ 31"

106° 04’ 44"

E-48-45-C-a

Hói Cừa

TV

xã Cẩm Lạc

H. Cẩm Xuyên

18° 12’ 32"

106° 04’ 39"

18° 12’ 42"

106° 06’ 45"

E-48-45-C-a

núi Cục Thảo

SV

xã Cẩm Lạc

H. Cẩm Xuyên

18° 08’ 22"

106° 05’ 36"

E-48-45-C-a

thôn Đinh Hồ

DC

xã Cẩm Lạc

H. Cẩm Xuyên

18° 12’ 17"

106° 05’ 54"

E-48-45-C-a

thôn Đinh Phùng

DC

xã Cẩm Lạc

H. Cẩm Xuyên

18° 12’ 16"

106° 06’ 18"

E-48-45-C-a

núi Đồng Cót

SV

xã Cẩm Lạc

H. Cẩm Xuyên

18° 10’ 30"

106° 06’ 27"

E-48-45-C-a

thôn Hoa Thám

DC

xã Cẩm Lạc

H. Cẩm Xuyên

18° 11’ 45"

106° 05’ 20"

E-48-45-C-a

thôn Hưng Đạo

DC

xã Cẩm Lạc

H. Cẩm Xuyên

18° 11’ 49"

106° 05’ 30"

E-48-45-C-a

thôn Lạc Thọ

DC

xã Cẩm Lạc

H. Cẩm Xuyên

18° 11’ 44"

106° 05’ 07"

E-48-45-C-a

thôn Nam Hà

DC

xã Cẩm Lạc

H. Cẩm Xuyên

18° 11’ 12"

106° 04’ 48"

E-48-45-C-a

thôn Nam Văn

DC

xã Cẩm Lạc

H. Cẩm Xuyên

18° 11’ 30"

106° 04’ 41"

E-48-45-C-a

kênh Nhà Lê

TV

xã Cẩm Lạc

H. Cẩm Xuyên

18° 12’ 25"

106° 06’ 50"

18° 06’ 53"

106° 18’ 19"

E-48-45-C-a

núi Phượng Hoàng

SV

xã Cẩm Lạc

H. Cẩm Xuyên

18° 11’ 55"

106° 04’ 17"

E-48-45-C-a

thôn Quang Trung 1

DC

xã Cẩm Lạc

H. Cẩm Xuyên

18° 11’ 48"

106° 05’ 02"

E-48-45-C-a

thôn Quang Trung 2

DC

xã Cẩm Lạc

H. Cẩm Xuyên

18° 11’ 55"

106° 05’ 15"

E-48-45-C-a

Sông Rác

TV

xã Cẩm Lạc

H. Cẩm Xuyên

18° 10’ 05"

106° 05’ 32"

18° 15’ 43"

106° 06’ 32"

E-48-45-C-a

hồ Sông Rác

TV

xã Cẩm Lạc

H. Cẩm Xuyên

18° 09’ 29"

106° 07’ 05"

E-48-45-C-a

kênh chính Sông Rác

TV

xã Cẩm Lạc

H. Cẩm Xuyên

18° 10’ 26"

106° 05’ 47"

18° 09’ 44"

106° 14’ 26"

E-48-45-C-a

Khe Trà

TV

xã Cẩm Lạc

H. Cẩm Xuyên

18° 08’ 51"

106° 04’ 51"

18° 10’ 42"

106° 05’ 04"

E-48-45-C-a

thôn Trần Phú

DC

xã Cẩm Lạc

H. Cẩm Xuyên

18° 12’ 01"

106° 06’ 26"

E-48-45-C-a

thôn Trung Đoài

DC

xã Cẩm Lạc

H. Cẩm Xuyên

18° 11’ 59"

106° 06’ 13"

E-48-45-C-a

Hói Vải

TV

xã Cẩm Lạc

H. Cẩm Xuyên

18° 11’ 00"

106° 06’ 20"

18° 12’ 08"

106° 06’ 54"

E-48-45-C-a

thôn Yên Lạc

DC

xã Cẩm Lạc

H. Cẩm Xuyên

18° 11’ 57"

106° 05’ 32"

E-48-45-C-a

Thôn 1

DC

xã Cẩm Lĩnh

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 18"

106° 07’ 02"

E-48-45-A-c

Thôn 2

DC

xã Cẩm Lĩnh

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 08"

106° 06’ 48"

E-48-45-A-c

Thôn 3

DC

xã Cẩm Lĩnh

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 49"

106° 07’ 23"

E-48-45-C-a

Thôn 4

DC

xã Cẩm Lĩnh

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 46"

106° 07’ 16"

E-48-45-C-a

Thôn 5

DC

xã Cẩm Lĩnh

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 36"

106° 06’ 38"

E-48-45-C-a

Thôn 6

DC

xã Cẩm Lĩnh

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 51"

106° 06’ 23"

E-48-45-C-a

Thôn 7

DC

xã Cẩm Lĩnh

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 45"

106° 05’ 56"

E-48-45-C-a

Thôn 8

DC

xã Cẩm Lĩnh

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 27"

106° 06’ 46"

E-48-45-C-a

Thôn 9

DC

xã Cẩm Lĩnh

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 22"

106° 06’ 40"

E-48-45-C-a

Thôn 10

DC

xã Cẩm Lĩnh

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 10"

106° 06’ 36"

E-48-45-A-c

quốc lộ 15B

KX

xã Cẩm Lĩnh

H. Cẩm Xuyên

18° 24’ 12"

105° 44’ 16"

18° 05’ 22"

106° 24’ 04"

E-48-45-A-c;

E-48-45-A-d

Rú Cửa

SV

xã Cẩm Lĩnh

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 15"

106° 08’ 44"

E-48-45-A-d

Khe Dinh

TV

xã Cẩm Lĩnh

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 41"

106° 08’ 05"

18° 14’ 27"

106° 06’ 28"

E-48-45-C-a;

E-48-45-C-b

sông Gia Hội

TV

xã Cẩm Lĩnh

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 18"

105° 55’ 54"

18° 16’ 07"

106° 06’ 57"

E-48-45-A-c

Núi Giong

SV

xã Cẩm Lĩnh

H. Cẩm Xuyên

18° 13’ 46"

106° 07’ 26"

E-48-45-C-a

đập Hòa Dục

KX

xã Cẩm Lĩnh

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 15"

106° 08’ 09"

E-48-45-C-b

đập Khe Lau

KX

xã Cẩm Lĩnh

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 51"

106° 08’ 06"

E-48-45-C-b

Núi Voi

SV

xã Cẩm Lĩnh

H. Cẩm Xuyên

18° 13’ 08"

106° 07’ 51"

E-48-45-C-b

Quốc lộ 1

KX

xã Cẩm Lộc

H. Cẩm Xuyên

18° 38’ 51"

105° 42’ 24"

17° 57’ 24"

106° 27’ 47"

E-48-45-C-a;

E-48-45-A-c

Thôn 1

DC

xã Cẩm Lộc

H. Cẩm Xuyên

18° 12’ 56"

106° 05’ 06"

E-48-45-C-a

Thôn 2

DC

xã Cẩm Lộc

H. Cẩm Xuyên

18° 13’ 57"

106° 05’ 04"

E-48-45-C-a

Thôn 3

DC

xã Cẩm Lộc

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 14"

106° 05’ 09"

E-48-45-C-a

Thôn 4

DC

xã Cẩm Lộc

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 13"

106° 05’ 20"

E-48-45-C-a

Thôn 5

DC

xã Cẩm Lộc

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 28"

106° 05’ 29"

E-48-45-C-a

Thôn 6

DC

xã Cẩm Lộc

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 24"

106° 05’ 39"

E-48-45-C-a

Thôn 7

DC

xã Cẩm Lộc

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 17"

106° 05’ 50"

E-48-45-C-a

Thôn 8

DC

xã Cẩm Lộc

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 39"

106° 05’ 44"

E-48-45-C-a

Thôn 9

DC

xã Cẩm Lộc

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 56"

106° 05’ 47"

E-48-45-C-a

Hói Cừa

TV

xã Cẩm Lộc

H. Cẩm Xuyên

18° 12’ 32"

106° 04’ 39"

18° 12’ 42"

106° 06’ 45"

E-48-45-C-a

sông Gia Hội

TV

xã Cẩm Lộc

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 18"

105° 55’ 54"

18° 16’ 07"

106° 06’ 57"

E-48-45-A-c

Sông Quèn

TV

xã Cẩm Lộc

H. Cẩm Xuyên

18° 09’ 37"

106° 03’ 24"

18° 15’ 24"

106° 05’ 27"

E-48-45-C-a;

E-48-45-A-c

kênh Thượng Tuy

TV

xã Cẩm Lộc

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 27"

106° 05’ 18"

18° 11’ 10"

106° 02’ 24"

E-48-45-C-a

Quốc lộ 1

KX

xã Cẩm Minh

H. Cẩm Xuyên

18° 38’ 51"

105° 42’ 24"

17° 57’ 24"

106° 27’ 47"

E-48-45-C-a;

E-48-45-C-b

Thôn 1

DC

xã Cẩm Minh

H. Cẩm Xuyên

18° 10’ 34"

106° 08’ 01"

E-48-45-C-b

Thôn 2

DC

xã Cẩm Minh

H. Cẩm Xuyên

18° 10’ 38"

106° 07’ 43"

E-48-45-C-b

Thôn 3

DC

xã Cẩm Minh

H. Cẩm Xuyên

18° 10’ 39"

106° 07’ 27"

E-48-45-C-a

Thôn 4

DC

xã Cẩm Minh

H. Cẩm Xuyên

18° 10’ 34"

106° 06’ 58"

E-48-45-C-a

Thôn 5

DC

xã Cẩm Minh

H. Cẩm Xuyên

18° 10’ 46"

106° 06’ 43"

E-48-45-C-a

Thôn 6

DC

xã Cẩm Minh

H. Cẩm Xuyên

18° 10’ 48"

106° 06’ 32"

E-48-45-C-b

Thôn 7

DC

xã Cẩm Minh

H. Cẩm Xuyên

18° 11’ 42"

106° 07’ 35"

E-48-45-C-a

Thôn 8

DC

xã Cẩm Minh

H. Cẩm Xuyên

18° 12’ 05"

106° 07’ 31"

E-48-45-C-b

Thôn 9

DC

xã Cẩm Minh

H. Cẩm Xuyên

18° 12’ 15"

106° 07’ 08"

E-48-45-C-a

núi Bồ Bồ

SV

xã Cẩm Minh

H. Cẩm Xuyên

18° 07’ 43"

106° 06’ 18"

E-48-45-C-a

Núi Cày

SV

xã Cẩm Minh

H. Cẩm Xuyên

18° 09’ 39"

106° 08’ 15"

E-48-45-C-b

núi Đồng Cót

SV

xã Cẩm Minh

H. Cẩm Xuyên

18° 10’ 30"

106° 06’ 27"

E-48-45-C-a

kênh Nhà Lê

TV

xã Cẩm Minh

H. Cẩm Xuyên

18° 12’ 25"

106° 06’ 50"

18° 06’ 53"

106° 18’ 19"

E-48-45-C-a;

E-48-45-C-b

hồ Sông Rác

TV

xã Cẩm Minh

H. Cẩm Xuyên

18° 09’ 29"

106° 07’ 05"

E-48-45-C-a;

E-48-45-C-b;

E-48-45-C-d

kênh chính Sông Rác

TV

xã Cẩm Minh

H. Cẩm Xuyên

18° 10’ 26"

106° 05’ 47"

18° 09’ 44"

106° 14’ 26"

E-48-45-C-a;

E-48-45-C-b

Hói Vải

TV

xã Cẩm Minh

H. Cẩm Xuyên

18° 11’ 00"

106° 06’ 20"

18° 12’ 08"

106° 06’ 54"

E-48-45-C-a

Thôn 1

DC

xã Cẩm Mỹ

H. Cẩm Xuyên

18° 12’ 18"

105° 56’ 04"

E-48-44-D

Thôn 2

DC

xã Cẩm Mỹ

H. Cẩm Xuyên

18° 12’ 45"

105° 55’ 43"

E-48-44-D

Thôn 3

DC

xã Cẩm Mỹ

H. Cẩm Xuyên

18° 13’ 04"

105° 55’ 41"

E-48-44-D

Thôn 4

DC

xã Cẩm Mỹ

H. Cẩm Xuyên

18° 12’ 38"

105° 56’ 37"

E-48-44-D

Thôn 5

DC

xã Cẩm Mỹ

H. Cẩm Xuyên

18° 13’ 15"

105° 56’ 26"

E-48-44-D

Thôn 6

DC

xã Cẩm Mỹ

H. Cẩm Xuyên

18° 13’ 57"

105° 55’ 42"

E-48-44-D

Thôn 7

DC

xã Cẩm Mỹ

H. Cẩm Xuyên

18° 13’ 17"

105° 55’ 18"

E-48-44-D

Thôn 8

DC

xã Cẩm Mỹ

H. Cẩm Xuyên

18° 13’ 35"

105° 55’ 23"

E-48-44-D

Thôn 9

DC

xã Cẩm Mỹ

H. Cẩm Xuyên

18° 13’ 43"

105° 55’ 30"

E-48-44-D

Thôn 10

DC

xã Cẩm Mỹ

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 12"

105° 54’ 38"

E-48-44-D

thôn 11

DC

xã Cẩm Mỹ

H. Cẩm Xuyên

18° 13’ 35"

105° 54’ 34"

E-48-44-D

thôn 12

DC

xã Cẩm Mỹ

H. Cẩm Xuyên

18° 12’ 59"

105° 55’ 12"

E-48-44-D

đường tỉnh 551

KX

xã Cẩm Mỹ

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 42"

106° 05’ 32"

18° 12’ 57"

105° 54’ 58"

E-48-44-D

đường tỉnh 554

KX

xã Cẩm Mỹ

H. Cẩm Xuyên

18° 31’ 38"

105° 33’ 24"

17° 56’ 39"

106° 17’ 17"

E-48-44-D

núi Bạc Tóc

SV

xã Cẩm Mỹ

H. Cẩm Xuyên

18° 03’ 54"

105° 56’ 54"

E-48-44-D

hồ Bộc Nguyên

TV

xã Cẩm Mỹ

H. Cẩm Xuyên

18° 13’ 39"

105° 53’ 20"

E-48-44-D

Rào Cát

TV

xã Cẩm Mỹ

H. Cẩm Xuyên

18° 06’ 38"

106° 03’ 04"

18° 07’ 23"

105° 59’ 11"

E-48-44-D;

E-48-45-C-c

đỉnh Chúa Trơng

SV

xã Cẩm Mỹ

H. Cẩm Xuyên

18° 11’ 48"

105° 53’ 19"

E-48-44-D

Rào Con

TV

xã Cẩm Mỹ

H. Cẩm Xuyên

18° 08’ 51"

105° 51’ 21"

18° 10’ 00"

105° 53’ 12"

E-48-44-D

Khe Hang

TV

xã Cẩm Mỹ

H. Cẩm Xuyên

18° 04’ 50"

105° 57’ 25"

18° 04’ 53"

106° 01’ 22"

E-48-44-D;

E-48-45-C-c

hồ Kẻ Gỗ

TV

xã Cẩm Mỹ

H. Cẩm Xuyên

18° 10’ 10"

105° 55’ 52"

E-48-44-D;

E-48-45-C-c

kênh chính Kẻ Gỗ

TV

xã Cẩm Mỹ

H. Cẩm Xuyên

18° 11’ 48"

105° 55’ 36"

18° 18’ 18"

106° 01’ 18"

E-48-44-D

Khe Mên

TV

xã Cẩm Mỹ

H. Cẩm Xuyên

18° 05’ 53"

105° 57’ 31"

18° 06’ 24"

105° 59’ 19"

E-48-44-D

Rào Môn

TV

xã Cẩm Mỹ

H. Cẩm Xuyên

18° 06’ 24"

105° 59’ 19"

18° 06’ 56"

105° 58’ 24"

E-48-44-D

núi Mốc Bưởi

SV

xã Cẩm Mỹ

H. Cẩm Xuyên

18° 05’ 23"

105° 55’ 51"

E-48-44-D

núi Mốc Len

SV

xã Cẩm Mỹ

H. Cẩm Xuyên

18° 07’ 09"

105° 54’ 46"

E-48-44-D

núi Mỹ Duệ

SV

xã Cẩm Mỹ

H. Cẩm Xuyên

18° 13’ 30"

105° 56’ 34"

E-48-44-D

núi Mỹ Ốc

SV

xã Cẩm Mỹ

H. Cẩm Xuyên

18° 08’ 23"

105° 52’ 12"

E-48-44-D

Núi Nầy

SV

xã Cẩm Mỹ

H. Cẩm Xuyên

18° 04’ 07"

105° 59’ 11"

E-48-44-D

sông Ngàn Mọ

TV

xã Cẩm Mỹ

H. Cẩm Xuyên

18° 12’ 22"

105° 55’ 21"

18° 18’ 32"

105° 54’ 10"

E-48-44-D

núi Tám Lớ

SV

xã Cẩm Mỹ

H. Cẩm Xuyên

18° 07’ 35"

105° 53’ 31"

E-48-44-D

suối Vàng Vang

TV

xã Cẩm Mỹ

H. Cẩm Xuyên

18° 10’ 32"

105° 57’ 26"

18° 13’ 26"

105° 55’ 47"

E-48-44-D

sông Cầu Nậy

TV

xã Cẩm Nam

H. Cẩm Xuyên

18° 17’ 17"

106° 00’ 16"

18° 14’ 59"

106° 04’ 47"

E-48-45-A-c

thôn Đông Khê

DC

xã Cẩm Nam

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 14"

106° 03’ 15"

E-48-45-A-c

thôn Hà Bắc

DC

xã Cẩm Nam

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 26"

106° 02’ 30"

E-48-45-A-c

kênh N8

TV

xã Cẩm Nam

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 56"

106° 04’ 51"

18° 18’ 32"

106° 01’ 03"

E-48-45-A-c

thôn Nam Thành

DC

xã Cẩm Nam

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 49"

106° 02’ 00"

E-48-45-A-c

thôn Nam Yên

DC

xã Cẩm Nam

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 56"

106° 01’ 09"

E-48-45-A-c

thôn Tây Đồng

DC

xã Cẩm Nam

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 36"

106° 02’ 42"

E-48-45-A-c

thôn Tây Nguyên

DC

xã Cẩm Nam

H. Cẩm Xuyên

18° 17’ 40"

106° 01’ 13"

E-48-45-A-c

thôn Tiến Hưng

DC

xã Cẩm Nam

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 31"

106° 01’ 42"

E-48-45-A-c

thôn Trung Bình Bá

DC

xã Cẩm Nam

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 22"

106° 02’ 50"

E-48-45-A-c

thôn Yên Thành

DC

xã Cẩm Nam

H. Cẩm Xuyên

18° 17’ 04"

106° 01’ 42"

E-48-45-A-c

quốc lộ 15B

KX

xã Cẩm Nhượng

H. Cẩm Xuyên

18° 24’ 12"

105° 44’ 16"

18° 05’ 22"

106° 24’ 04"

E-48-45-A-c

Thôn Chùa

DC

xã Cẩm Nhượng

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 17"

106° 06’ 14"

E-48-45-A-c

sông Gia Hội

TV

xã Cẩm Nhượng

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 18"

105° 55’ 54"

18° 16’ 07"

106° 06’ 57"

E-48-45-A-c

thôn Hải Bắc

DC

xã Cẩm Nhượng

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 12"

106° 06’ 37"

E-48-45-A-c

thôn Lâm Hoãn

DC

xã Cẩm Nhượng

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 14"

106° 06’ 24"

E-48-45-A-c

thôn Liên Thành

DC

xã Cẩm Nhượng

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 17"

106° 06’ 23"

E-48-45-A-c

thôn Nam Hải

DC

xã Cẩm Nhượng

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 05"

106° 06’ 47"

E-48-45-A-c

Cửa Nhượng

TV

xã Cẩm Nhượng

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 07"

106° 06’ 57"

E-48-45-A-c

thôn Phúc Hải

DC

xã Cẩm Nhượng

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 19"

106° 06’ 19"

E-48-45-A-c

thôn Tân Dinh

DC

xã Cẩm Nhượng

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 11"

106° 06’ 02"

E-48-45-A-c

thôn Tân Hải

DC

xã Cẩm Nhượng

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 19"

106° 06’ 28"

E-48-45-A-c

thôn Trung Hải

DC

xã Cẩm Nhượng

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 07"

106° 06’ 42"

E-48-45-A-c

thôn Xuân Bắc

DC

xã Cẩm Nhượng

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 10"

106° 06’ 27"

E-48-45-A-c

thôn Xuân Nam

DC

xã Cẩm Nhượng

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 13"

106° 06’ 33"

E-48-45-A-c

chùa Yên Lạc

KX

xã Cẩm Nhượng

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 15"

106° 06’ 09"

E-48-45-A-c

Thôn 1

DC

xã Cẩm Phúc

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 37"

106° 02’ 24"

E-48-45-A-c

Thôn 2

DC

xã Cẩm Phúc

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 46"

106° 02’ 48"

E-48-45-A-c

Thôn 3

DC

xã Cẩm Phúc

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 24"

106° 02’ 57"

E-48-45-A-c

Thôn 4

DC

xã Cẩm Phúc

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 15"

106° 03’ 20"

E-48-45-A-c

Thôn 5

DC

xã Cẩm Phúc

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 40"

106° 03’ 24"

E-48-45-A-c

Thôn 6

DC

xã Cẩm Phúc

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 55"

106° 03’ 53"

E-48-45-C-a

Thôn 7

DC

xã Cẩm Phúc

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 44"

106° 03’ 29"

E-48-45-C-a

đường tỉnh 551

KX

xã Cẩm Phúc

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 42"

106° 05’ 32"

18° 12’ 57"

105° 54’ 58"

E-48-45-A-c

sông Cầu Nậy

TV

xã Cẩm Phúc

H. Cẩm Xuyên

18° 17’ 17"

106° 00’ 16"

18° 14’ 59"

106° 04’ 47"

E-48-45-C-a;

E-48-45-A-c

sông Gia Hội

TV

xã Cẩm Phúc

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 18"

105° 55’ 54"

18° 16’ 07"

106° 06’ 57"

E-48-45-C-a;

E-48-45-A-c

kênh N6

TV

xã Cẩm Phúc

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 19"

106° 03’ 28"

18° 17’ 44"

105° 59’ 07"

E-48-45-A-c

đường tỉnh 551

KX

xã Cẩm Quan

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 42"

106° 05’ 32"

18° 12’ 57"

105° 54’ 58"

E-48-44-D

Thôn 1

DC

xã Cẩm Quan

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 11"

105° 59’ 44"

E-48-44-D

Thôn 2

DC

xã Cẩm Quan

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 24"

105° 59’ 53"

E-48-44-D

Thôn 3

DC

xã Cẩm Quan

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 33"

105° 59’ 22"

E-48-44-D

Thôn 4

DC

xã Cẩm Quan

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 18"

105° 59’ 12"

E-48-44-D

Thôn 5

DC

xã Cẩm Quan

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 13"

105° 58’ 49"

E-48-44-D

Thôn 6

DC

xã Cẩm Quan

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 01"

105° 58’ 25"

E-48-44-D

Thôn 7

DC

xã Cẩm Quan

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 07"

105° 58’ 21"

E-48-44-B-d

Thôn 8

DC

xã Cẩm Quan

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 09"

105° 58’ 10"

E-48-44-B-d

Thôn 9

DC

xã Cẩm Quan

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 11"

105° 57’ 54"

E-48-44-B-d

Thôn 10

DC

xã Cẩm Quan

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 52"

105° 57’ 48"

E-48-44-D

thôn 11

DC

xã Cẩm Quan

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 58"

105° 57’ 27"

E-48-44-D

thôn 12

DC

xã Cẩm Quan

H. Cẩm Xuyên

18° 13’ 48"

105° 57’ 30"

E-48-44-D

Khe Cái

TV

xã Cẩm Quan

H. Cẩm Xuyên

18° 11’ 21"

105° 59’ 59"

18° 13’ 07"

106° 02’ 34"

E-48-44-D;

E-48-45-C-a

sông Gia Hội

TV

xã Cẩm Quan

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 18"

105° 55’ 54"

18° 16’ 07"

106° 06’ 57"

E-48-44-D;

E-48-45-C-a;

E-48-44-B-d

Khe Giữa

TV

xã Cẩm Quan

H. Cẩm Xuyên

18° 11’ 27"

105° 59’ 20"

18° 13’ 59"

105° 58’ 16"

E-48-44-D

suối Khe Mài

TV

xã Cẩm Quan

H. Cẩm Xuyên

18° 12’ 59"

105° 57’ 30"

18° 14’ 21"

105° 56’ 51"

E-48-44-D

kênh N2

TV

xã Cẩm Quan

H. Cẩm Xuyên

18° 12’ 10"

106° 02’ 47"

18° 14’ 25"

105° 54’ 50"

E-48-44-D;

E-48-45-C-a

Rào Pheo

TV

xã Cẩm Quan

H. Cẩm Xuyên

18° 08’ 34"

106° 00’ 15"

18° 07’ 45"

105° 59’ 44"

E-48-44-D;

E-48-45-C-a

núi Rào Pheo

SV

xã Cẩm Quan

H. Cẩm Xuyên

18° 08’ 42"

105° 59’ 14"

E-48-44-D

sông Tầm Long

TV

xã Cẩm Quan

H. Cẩm Xuyên

18° 13’ 46"

106° 00’ 02"

18° 14’ 36"

106° 00’ 21"

E-48-45-C-a

sông Thượng Long

TV

xã Cẩm Quan

H. Cẩm Xuyên

18° 13’ 59"

105° 58’ 16"

18° 14’ 24"

105° 56’ 29"

E-48-44-D

núi Trẹ Trét

SV

xã Cẩm Quan

H. Cẩm Xuyên

18° 11’ 06"

106° 00’ 39"

E-48-45-C-a

suối Vàng Vang

TV

xã Cẩm Quan

H. Cẩm Xuyên

18° 10’ 32"

105° 57’ 26"

18° 13’ 26"

105° 55’ 47"

E-48-44-D

Quốc lộ 1

KX

xã Cẩm Quang

H. Cẩm Xuyên

18° 38’ 51"

105° 42’ 24"

17° 57’ 24"

106° 27’ 47"

E-48-44-B-d

đồi 64A

SV

xã Cẩm Quang

H. Cẩm Xuyên

18° 17’ 25"

105° 59’ 15"

E-48-44-B-d

thôn Đông Hoa Vinh

DC

xã Cẩm Quang

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 13"

105° 58’ 21"

E-48-44-B-d

thôn Đông Thành

DC

xã Cẩm Quang

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 54"

105° 58’ 05"

E-48-44-B-d

sông Gia Hội

TV

xã Cẩm Quang

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 18"

105° 55’ 54"

18° 16’ 07"

106° 06’ 57"

E-48-44-B-d

kênh chính Kẻ Gỗ

TV

xã Cẩm Quang

H. Cẩm Xuyên

18° 11’ 48"

105° 55’ 36"

18° 18’ 18"

106° 01’ 18"

E-48-44-B-d

kênh N4

TV

xã Cẩm Quang

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 28"

106° 01’ 27"

18° 17’ 20"

105° 58’ 14"

E-48-44-B-d

kênh N6

TV

xã Cẩm Quang

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 19"

106° 03’ 28"

18° 17’ 44"

105° 59’ 07"

E-48-44-B-d

thôn Nam Thành

DC

xã Cẩm Quang

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 38"

105° 58’ 09"

E-48-44-B-d

thôn Nam Vinh

DC

xã Cẩm Quang

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 48"

105° 58’ 06"

E-48-44-B-d

thôn Nhân Sơn

DC

xã Cẩm Quang

H. Cẩm Xuyên

18° 17’ 18"

105° 59’ 16"

E-48-44-B-d

thôn Quang Đồng

DC

xã Cẩm Quang

H. Cẩm Xuyên

18° 17’ 17"

105° 58’ 30"

E-48-44-B-d

thôn Thọ Sơn

DC

xã Cẩm Quang

H. Cẩm Xuyên

18° 17’ 31"

105° 58’ 50"

E-48-44-B-d

thôn Trung Sơn

DC

xã Cẩm Quang

H. Cẩm Xuyên

18° 17’ 22"

105° 59’ 01"

E-48-44-B-d

thôn Trung Thành

DC

xã Cẩm Quang

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 30"

105° 57’ 45"

E-48-44-B-d

thôn Ưu Tràng

DC

xã Cẩm Quang

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 55"

105° 58’ 32"

E-48-44-B-d

Quốc lộ 1

KX

xã Cẩm Sơn

H. Cẩm Xuyên

18° 38’ 51"

105° 42’ 24"

17° 57’ 24"

106° 27’ 47"

E-48-45-C-a

Thôn 1

DC

xã Cẩm Sơn

H. Cẩm Xuyên

18° 11’ 18"

106° 02’ 49"

E-48-45-C-a

Thôn 2

DC

xã Cẩm Sơn

H. Cẩm Xuyên

18° 11’ 42"

106° 03’ 16"

E-48-45-C-a

Thôn 3

DC

xã Cẩm Sơn

H. Cẩm Xuyên

18° 12’ 06"

106° 03’ 04"

E-48-45-C-a

Thôn 4

DC

xã Cẩm Sơn

H. Cẩm Xuyên

18° 12’ 50"

106° 04’ 23"

E-48-45-C-a

Thôn 5

DC

xã Cẩm Sơn

H. Cẩm Xuyên

18° 12’ 57"

106° 04’ 20"

E-48-45-C-a

Thôn 6

DC

xã Cẩm Sơn

H. Cẩm Xuyên

18° 12’ 41"

106° 03’ 58"

E-48-45-C-a

Thôn 7

DC

xã Cẩm Sơn

H. Cẩm Xuyên

18° 12’ 32"

106° 03’ 41"

E-48-45-C-a

Thôn 8

DC

xã Cẩm Sơn

H. Cẩm Xuyên

18° 12’ 47"

106° 03’ 28"

E-48-45-C-a

Thôn 9

DC

xã Cẩm Sơn

H. Cẩm Xuyên

18° 12’ 53"

106° 03’ 13"

E-48-45-C-a

Thôn 10

DC

xã Cẩm Sơn

H. Cẩm Xuyên

18° 13’ 15"

106° 03’ 37"

E-48-45-C-a

Khe Cát

TV

xã Cẩm Sơn

H. Cẩm Xuyên

18° 08’ 18"

106° 04’ 52"

18° 06’ 38"

106° 03’ 04"

E-48-45-C-a;

E-48-45-C-c

Rào Cát

TV

xã Cẩm Sơn

H. Cẩm Xuyên

18° 06’ 38"

106° 03’ 04"

18° 07’ 23"

105° 59’ 11"

E-48-45-C-c

Khe Cơm

TV

xã Cẩm Sơn

H. Cẩm Xuyên

18° 10’ 46"

106° 04’ 04"

18° 11’ 31"

106° 04’ 44"

E-48-45-C-a

Hói Cừa

TV

xã Cẩm Sơn

H. Cẩm Xuyên

18° 12’ 32"

106° 04’ 39"

18° 12’ 42"

106° 06’ 45"

E-48-45-C-a

núi Động Trời

SV

xã Cẩm Sơn

H. Cẩm Xuyên

18° 07’ 26"

106° 02’ 54"

E-48-45-C-c

núi Phượng Hoàng

SV

xã Cẩm Sơn

H. Cẩm Xuyên

18° 11’ 55"

106° 04’ 17"

E-48-45-C-a

Sông Quèn

TV

xã Cẩm Sơn

H. Cẩm Xuyên

18° 09’ 37"

106° 03’ 24"

18° 15’ 24"

106° 05’ 27"

E-48-45-C-a

kênh Thượng Tuy

TV

xã Cẩm Sơn

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 27"

106° 05’ 18"

18° 11’ 10"

106° 02’ 24"

E-48-45-C-a

Động Tréo

SV

xã Cẩm Sơn

H. Cẩm Xuyên

18° 09’ 28"

106° 03’ 13"

E-48-45-C-a

đường tỉnh 554

KX

xã Cẩm Thạch

H. Cẩm Xuyên

18° 31’ 38"

105° 33’ 24"

17° 56’ 39"

106° 17’ 17"

E-48-44-D

khe Bạc Dà

TV

xã Cẩm Thạch

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 06"

105° 52’ 48"

18° 17’ 13"

105° 55’ 04"

E-48-44-B-d

hồ Bộc Nguyên

TV

xã Cẩm Thạch

H. Cẩm Xuyên

18° 13’ 39"

105° 53’ 20"

E-48-44-D

thôn Bộc Nguyên

DC

xã Cẩm Thạch

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 23"

105° 54’ 21"

E-48-44-B-d

thôn Cẩm Đồng

DC

xã Cẩm Thạch

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 03"

105° 55’ 48"

E-48-44-B-d

đỉnh Chúa Trơng

SV

xã Cẩm Thạch

H. Cẩm Xuyên

18° 11’ 48"

105° 53’ 19"

E-48-44-D

thôn Đại Tăng

DC

xã Cẩm Thạch

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 47"

105° 55’ 01"

E-48-44-B-d

thôn Mỹ Thành

DC

xã Cẩm Thạch

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 38"

105° 55’ 13"

E-48-44-B-d

kênh N1

TV

xã Cẩm Thạch

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 25"

105° 54’ 50"

18° 22’ 03"

105° 48’ 16"

E-48-44-D;

E-48-44-B-d

thôn Na Trung

DC

xã Cẩm Thạch

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 34"

105° 55’ 46"

E-48-44-B-d

sông Ngàn Mọ

TV

xã Cẩm Thạch

H. Cẩm Xuyên

18° 12’ 22"

105° 55’ 21"

18° 18’ 32"

105° 54’ 10"

E-48-44-D;

E-48-44-B-d

thôn Xuân Lâu

DC

xã Cẩm Thạch

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 47"

105° 54’ 29"

E-48-44-D

Quốc lộ 1

KX

xã Cẩm Thành

H. Cẩm Xuyên

18° 38’ 51"

105° 42’ 24"

17° 57’ 24"

106° 27’ 47"

E-48-44-B-d

thôn An Việt

DC

xã Cẩm Thành

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 47"

105° 55’ 18"

E-48-44-B-d

thôn Đông Mỹ

DC

xã Cẩm Thành

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 44"

105° 57’ 11"

E-48-44-B-d

thôn Đông Nam Lộ

DC

xã Cẩm Thành

H. Cẩm Xuyên

18° 17’ 16"

105° 57’ 44"

E-48-44-B-d

thôn Đồng Bàu

DC

xã Cẩm Thành

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 25"

105° 56’ 33"

E-48-44-B-d

sông Gia Hội

TV

xã Cẩm Thành

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 18"

105° 55’ 54"

18° 16’ 07"

106° 06’ 57"

E-48-44-B-d

thôn Hưng Mỹ

DC

xã Cẩm Thành

H. Cẩm Xuyên

18° 17’ 31"

105° 56’ 49"

E-48-44-B-d

kênh chính Kẻ Gỗ

TV

xã Cẩm Thành

H. Cẩm Xuyên

18° 11’ 48"

105° 55’ 36"

18° 18’ 18"

106° 01’ 18"

E-48-44-B-d

Thôn Kênh

DC

xã Cẩm Thành

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 16"

105° 56’ 06"

E-48-44-B-d

thôn Nam Bắc Thành

DC

xã Cẩm Thành

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 21"

105° 55’ 42"

E-48-44-B-d

sông Ngàn Mọ

TV

xã Cẩm Thành

H. Cẩm Xuyên

18° 12’ 22"

105° 55’ 21"

18° 18’ 32"

105° 54’ 10"

E-48-44-B-d

thôn Tân Vĩnh Cần

DC

xã Cẩm Thành

H. Cẩm Xuyên

18° 17’ 14"

105° 56’ 05"

E-48-44-B-d

thôn Trung Nam

DC

xã Cẩm Thành

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 14"

105° 57’ 05"

E-48-44-B-d

Xóm 1

DC

xã Cẩm Thăng

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 30"

106° 02’ 02"

E-48-45-A-c

Xóm 2

DC

xã Cẩm Thăng

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 42"

106° 01’ 41"

E-48-45-A-c

Xóm 3

DC

xã Cẩm Thăng

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 47"

106° 01’ 27"

E-48-45-A-c

Xóm 4

DC

xã Cẩm Thăng

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 44"

106° 01’ 13"

E-48-45-A-c

Xóm 5

DC

xã Cẩm Thăng

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 44"

106° 01’ 00"

E-48-45-A-c

Xóm 6

DC

xã Cẩm Thăng

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 03"

106° 01’ 06"

E-48-45-A-c

Xóm 7

DC

xã Cẩm Thăng

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 21"

106° 00’ 42"

E-48-45-A-c

đường tỉnh 551

KX

xã Cẩm Thăng

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 42"

106° 05’ 32"

18° 12’ 57"

105° 54’ 58"

E-48-45-A-c

sông Gia Hội

TV

xã Cẩm Thăng

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 18"

105° 55’ 54"

18° 16’ 07"

106° 06’ 57"

E-48-45-C-a;

E-48-45-A-c

kênh N4

TV

xã Cẩm Thăng

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 28"

106° 01’ 27"

18° 17’ 20"

105° 58’ 14"

E-48-45-A-c

kênh N6

TV

xã Cẩm Thăng

H. Cẩm Xuyên

18° 15’ 19"

106° 03’ 28"

18° 17’ 44"

105° 59’ 07"

E-48-45-A-c

Quốc lộ 1

KX

xã Cẩm Thịnh

H. Cẩm Xuyên

18° 38’ 51"

105° 42’ 24"

17° 57’ 24"

106° 21’ 47"

E-48-45-C-a;

E-48-45-A-c

đường tỉnh 554

KX

xã Cẩm Thịnh

H. Cẩm Xuyên

18° 31’ 38"

105° 33’ 24"

17° 56’ 39"

106° 17’ 17"

E-48-45-C-c

khe Bù Sọt

TV

xã Cẩm Thịnh

H. Cẩm Xuyên

18° 05’ 57"

106° 01’ 38"

18° 04’ 41"

106° 02’ 25"

E-48-45-C-c

Khe Cái

TV

xã Cẩm Thịnh

H. Cẩm Xuyên

18° 11’ 21"

105° 59’ 59"

18° 13’ 07"

106° 02’ 34"

E-48-44-D;

E-48-45-C-a

Rào Cái

TV

xã Cẩm Thịnh

H. Cẩm Xuyên

18° 04’ 53"

106° 01’ 22"

18° 04’ 16"

106° 04’ 30"

E-48-45-C-c

Rào Cát

TV

xã Cẩm Thịnh

H. Cẩm Xuyên

18° 06’ 38"

106° 03’ 04"

18° 07’ 23"

105° 59’ 11"

E-48-44-D;

E-48-45-C-c

khe Chín Xai

TV

xã Cẩm Thịnh

H. Cẩm Xuyên

18° 01’ 38"

106° 02’ 21"

18° 04’ 43"

106° 01’ 54"

E-48-45-C-c

núi Đá Đen

SV

xã Cẩm Thịnh

H. Cẩm Xuyên

18° 03’ 09"

106° 00’ 13"

E-48-45-C-c

thôn Đông Thuận

DC

xã Cẩm Thịnh

H. Cẩm Xuyên

18° 12’ 03"

106° 02’ 34"

E-48-45-C-a

núi Đồng Trám

SV

xã Cẩm Thịnh

H. Cẩm Xuyên

18° 09’ 13"

106° 01’ 50"

E-48-45-C-a

thôn Đông Trung

DC

xã Cẩm Thịnh

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 07"

106° 02’ 48"

E-48-45-C-a

sông Gia Hội

TV

xã Cẩm Thịnh

H. Cẩm Xuyên

18° 16’ 18"

105° 55’ 54"

18° 16’ 07"

106° 06’ 57"

E-48-44-D;

E-48-45-C-a;

E-48-45-A-c

Khe Hang

TV

xã Cẩm Thịnh

H. Cẩm Xuyên

18° 04’ 50"

105° 57’ 25"

18° 04’ 53"

106° 01’ 22"

E-48-44-D;

E-48-45-C-c

thôn Hòa Lạc

DC

xã Cẩm Thịnh

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 38"

106° 02’ 46"

E-48-45-C-a

thôn Hòa Sơn

DC

xã Cẩm Thịnh

H. Cẩm Xuyên

18° 11’ 56"

106° 02’ 15"

E-48-45-C-a

kênh N2

TV

xã Cẩm Thịnh

H. Cẩm Xuyên

18° 12’ 10"

106° 02’ 47"

18° 14’ 25"

105° 54’ 50"

E-48-44-D;

E-48-45-C-a

Rào Nạc

TV

xã Cẩm Thịnh

H. Cẩm Xuyên

18° 12’ 41"

106° 02’ 58"

18° 14’ 42"

106° 00’ 58"

E-48-45-C-a

Núi Nầy

SV

xã Cẩm Thịnh

H. Cẩm Xuyên

18° 04’ 07"

105° 59’ 11"

E-48-44-D

Rào Om

TV

xã Cẩm Thịnh

H. Cẩm Xuyên

18° 09’ 52"

106° 01’ 05"

18° 08’ 34"

106° 00’ 15"

E-48-45-C-a

thôn Sơn Nam

DC

xã Cẩm Thịnh

H. Cẩm Xuyên

18° 11’ 47"

106° 01’ 50"

E-48-45-C-a

thôn Sơn Trung

DC

xã Cẩm Thịnh

H. Cẩm Xuyên

18° 12’ 06"

106° 02’ 01"

E-48-45-C-a

thôn Tân Thuận

DC

xã Cẩm Thịnh

H. Cẩm Xuyên

18° 13’ 19"

106° 02’ 32"

E-48-45-C-a

đập Thượng Tuy

KX

xã Cẩm Thịnh

H. Cẩm Xuyên

18° 11’ 10"

106° 02’ 25"

E-48-45-C-a

kênh Thượng Tuy

TV

xã Cẩm Thịnh

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 27"

106° 05’ 18"

18° 11’ 10"

106° 02’ 24"

E-48-45-C-a

thôn Tiến Thắng

DC

xã Cẩm Thịnh

H. Cẩm Xuyên

18° 12’ 07"

106° 01’ 25"

E-48-45-C-a

thôn Trung Tâm

DC

xã Cẩm Thịnh

H. Cẩm Xuyên

18° 13’ 48"

106° 02’ 39"

E-48-45-C-a

thôn Trung Thành

DC

xã Cẩm Thịnh

H. Cẩm Xuyên

18° 13’ 51"

106° 02’ 48"

E-48-45-C-a

thôn Trường Xuân

DC

xã Cẩm Thịnh

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 29"

106° 02’ 52"

E-48-45-C-a

thôn Yên Trung

DC

xã Cẩm Thịnh

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 03"

106° 02’ 12"

E-48-45-C-a

Quốc lộ 1

KX

xã Cẩm Trung

H. Cẩm Xuyên

18° 38’ 51"

105° 42’ 24"

17° 57’ 24"

106° 27’ 47"

E-48-45-C-a;

E-48-45-C-b

Thôn 1

DC

xã Cẩm Trung

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 16"

106° 06’ 28"

E-48-45-C-a

Thôn 2

DC

xã Cẩm Trung

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 15"

106° 06’ 20"

E-48-45-C-a

Thôn 3

DC

xã Cẩm Trung

H. Cẩm Xuyên

18° 14’ 06"

106° 06’ 19"

E-48-45-C-a

Thôn 4

DC

xã Cẩm Trung

H. Cẩm Xuyên

18° 13’ 59"

106° 06’ 21"

E-48-45-C-a

Thôn 5

DC

xã Cẩm Trung

H. Cẩm Xuyên

18° 13’ 38"

106° 06’ 03"

E-48-45-C-a

Thôn 6

DC

xã Cẩm Trung

H. Cẩm Xuyên

18° 13’ 22"

106° 06’ 00"

E-48-45-C-a

Thôn 7

DC

xã Cẩm Trung

H. Cẩm Xuyên

18° 12’ 59"

106° 06’ 07"

E-48-45-C-a

thôn 8A

DC

xã Cẩm Trung

H. Cẩm Xuyên

18° 12’ 53"

106° 05’ 48"

E-48-45-C-a

thôn 8B

DC

xã Cẩm Trung

H. Cẩm Xuyên

18° 12’ 59"

106° 05’ 48"

E-48-45-C-a

Thôn 9

DC

xã Cẩm Trung

H. Cẩm Xuyên

18° 13’ 02"

106° 05’ 34"

E-48-45-C-a

Thôn 10

DC

xã Cẩm Trung

H. Cẩm Xuyên

18° 13’ 01"

106° 05’ 23"

E-48-45-C-a

Hói Cừa

TV

xã Cẩm Trung

H. Cẩm Xuyên

18° 12’ 32"

106° 04’ 39"

18° 12’ 42"

106° 06’ 45"

E-48-45-C-a

Sông Quèn

TV

xã Cẩm Trung

H. Cẩm Xuyên

18° 09’ 37"

106° 03’ 24"

18° 15’ 24"

106° 05’ 27"

E-48-45-C-a

Sông Rác

TV

xã Cẩm Trung

H. Cẩm Xuyên

18° 10’ 05"

106° 05’ 32"

18° 15’ 43"

106° 06’ 32"

E-48-45-C-a

Núi Voi

SV

xã Cẩm Trung

H. Cẩm Xuyên

18° 13’ 08"

106° 07’ 51"

E-48-45-C-b

Quốc lộ 1

KX

xã Cẩm Vĩnh

H. Cẩm Xuyên

18° 38’ 51"

105° 42’ 24"

17° 57’ 24"

106° 27’ 47"

E-48-44-B-d

Thôn 1

DC

xã Cẩm Vĩnh

H. Cẩm Xuyên

18° 17’ 07"

105° 55’ 25"

E-48-44-B-d

Thôn 2

DC

xã Cẩm Vĩnh

H. Cẩm Xuyên

18° 17’ 26"

105° 55’ 24"

E-48-44-B-d

sông Cầu Phủ

TV

xã Cẩm Vĩnh

H. Cẩm Xuyên

18° 18’ 32"

105° 54’ 10"

18° 20’ 37"

105° 55’ 01"

E-48-44-B-d

thôn Đông Hạ

DC

xã Cẩm Vĩnh

H. Cẩm Xuyên

18° 18’ 13"

105° 55’ 31"

E-48-44-B-d

thôn Đông Vịnh

DC

xã Cẩm Vĩnh

H. Cẩm Xuyên

18° 18’ 00"

105° 56’ 07"

E-48-44-B-d

sông Ngàn Mọ

TV

xã Cẩm Vĩnh

H. Cẩm Xuyên

18° 12’ 22"

105° 55’ 21"

18° 18’ 32"

105° 54’ 10"

E-48-44-B-d

thôn Ngụ Quế

DC

xã Cẩm Vĩnh

H. Cẩm Xuyên

18° 18’ 16"

105° 55’ 02"

E-48-44-B-d

thôn Tam Đồng

DC

xã Cẩm Vĩnh

H. Cẩm Xuyên

18° 18’ 15"

105° 55’ 19"

E-48-44-B-d

thôn Tam Trung

DC

xã Cẩm Vĩnh

H. Cẩm Xuyên

18° 17’ 41"

105° 55’ 24"

E-48-44-B-d

thôn Yên Khánh

DC

xã Cẩm Vĩnh

H. Cẩm Xuyên

18° 17’ 50"

105° 55’ 17"

E-48-44-B-d

thôn Bình Thọ

DC

xã Cẩm Yên

H. Cẩm Xuyên

18° 18’ 07"

105° 59’ 59"

E-48-44-B-d

sông Cầu Nậy

TV

xã Cẩm Yên

H. Cẩm Xuyên

18° 17’ 17"

106° 00’ 16"

18° 14’ 59"

106° 04’ 47"

E-48-45-A-c

thôn Hồ Phượng

DC

xã Cẩm Yên

H. Cẩm Xuyên

18° 18’ 24"

106° 00’ 21"

E-48-45-A-c

kênh chính Kẻ Gỗ

TV

xã Cẩm Yên

H. Cẩm Xuyên

18° 11’ 48"

105° 55’ 36"

18° 18’ 18"

106° 01’ 18"

E-48-45-A-c;

E-48-44-B-d

thôn Minh Lạc

DC

xã Cẩm Yên

H. Cẩm Xuyên

18° 19’ 09"

106° 00’ 01"

E-48-44-B-d

kênh N7

TV

xã Cẩm Yên

H. Cẩm Xuyên

18° 17’ 48"

105° 59’ 21"

18° 20’ 44"

105° 55’ 27"

E-48-44-B-d

kênh N9

TV

xã Cẩm Yên

H. Cẩm Xuyên

18° 23’ 38"

105° 56’ 44"

18° 18’ 14"

106° 01’ 02"

E-48-45-A-c;

E-48-44-B-d

thôn Yên Giang

DC

xã Cẩm Yên

H. Cẩm Xuyên

18° 17’ 39"

106° 00’ 32"

E-48-45-A-c

thôn Yên Mỹ

DC

xã Cẩm Yên

H. Cẩm Xuyên

18° 17’ 51"

106° 00’ 38"

E-48-45-A-c

thôn Yên Quý

DC

xã Cẩm Yên

H. Cẩm Xuyên

18° 18’ 50"

105° 59’ 44"

E-48-44-B-d

thôn Yên Thành

DC

xã Cẩm Yên

H. Cẩm Xuyên

18° 18’ 17"

105° 59’ 20"

E-48-44-B-d

Quốc lộ 1

KX

TT. Nghèn

H. Can Lộc

18° 38’ 51"

105° 42’ 24"

17° 57’ 24"

106° 27’ 47"

E-48-44-A-b;

E-48-44-B-a

khối 1A

DC

TT. Nghèn

H. Can Lộc

18° 27’ 01"

105° 46’ 43"

E-48-44-B-a

khối 1B

DC

TT. Nghèn

H. Can Lộc

18° 27’ 07"

105° 46’ 36"

E-48-44-B-a

Khối 2

DC

TT. Nghèn

H. Can Lộc

18° 27’ 02"

105° 46’ 51"

E-48-44-B-a

Khối 3

DC

TT. Nghèn

H. Can Lộc

18° 27’ 01"

105° 46’ 58"

E-48-44-B-a

Khối 4

DC

TT. Nghèn

H. Can Lộc

18° 26’ 52"

105° 46’ 49"

E-48-44-B-a

Khối 5

DC

TT. Nghèn

H. Can Lộc

18° 26’ 45"

105° 46’ 46"

E-48-44-B-a

Khối 6

DC

TT. Nghèn

H. Can Lộc

18° 27’ 16"

105° 46’ 22"

E-48-44-B-a

Khối 7

DC

TT. Nghèn

H. Can Lộc

18° 27’ 18"

105° 46’ 29"

E-48-44-B-a

Khối 8

DC

TT. Nghèn

H. Can Lộc

18° 27’ 17"

105° 46’ 44"

E-48-44-B-a

Khối 9

DC

TT. Nghèn

H. Can Lộc

18° 27’ 44"

105° 46’ 04"

E-48-44-B-a

Khối 10

DC

TT. Nghèn

H. Can Lộc

18° 27’ 56"

105° 45’ 44"

E-48-44-B-a

khối 11

DC

TT. Nghèn

H. Can Lộc

18° 27’ 57"

105° 45’ 57"

E-48-44-B-a

khối 12

DC

TT. Nghèn

H. Can Lộc

18° 27’ 47"

105° 46’ 07"

E-48-44-B-a

đường tỉnh 548

KX

TT. Nghèn

H. Can Lộc

18° 28’ 03"

105° 52’ 07"

18° 24’ 27"

105° 43’ 34"

E-48-44-A-b;

E-48-44-B-a

xóm Hồng Vinh

DC

TT. Nghèn

H. Can Lộc

18° 27’ 13"

105° 46’ 21"

E-48-44-B-a

Di tích Ngã ba Nghèn

KX

TT. Nghèn

H. Can Lộc

18° 27’ 14"

105° 46’ 26"

E-48-44-B-a

Cầu Nghèn

KX

TT. Nghèn

H. Can Lộc

18° 27’ 28"

105° 46’ 20"

E-48-44-B-a

Sông Nghèn

TV

TT. Nghèn

H. Can Lộc

18° 28’ 47"

105° 44’ 50"

18° 23’ 58"

105° 52’ 44"

E-48-44-A-b;

E-48-44-B-a

Di tích Nhà thờ Ngô Phúc Vạn

KX

TT. Nghèn

H. Can Lộc

18° 27’ 19"

105° 45’ 48"

E-48-44-B-a

khối Phúc Sơn

DC

TT. Nghèn

H. Can Lộc

18° 27’ 23"

105° 45’ 54"

E-48-44-B-a

xóm Phúc Xuân

DC

TT. Nghèn

H. Can Lộc

18° 26’ 50"

105° 45’ 32"

E-48-44-B-a

xóm Xuân Thủy 1

DC

TT. Nghèn

H. Can Lộc

18° 26’ 22"

105° 45’ 23"

E-48-44-B-a

xóm Xuân Thủy 2

DC

TT. Nghèn

H. Can Lộc

18° 26’ 13"

105° 45’ 45"

E-48-44-B-a

quốc lộ 15

KX

xã Đồng Lộc

H. Can Lộc

18° 33’ 35"

105° 33’ 24"

18° 03’ 48"

105° 49’ 28"

E-48-44-A-b;

E-48-44-A-d

quốc lộ 15B

KX

xã Đồng Lộc

H. Can Lộc

18° 24’ 12"

105° 44’ 16"

18° 05’ 22"

106° 24’ 04"

E-48-44-A-b

đường tỉnh 548

KX

xã Đồng Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 03"

105° 52’ 07"

18° 24’ 27"

105° 43’ 34"

E-48-44-A-b

đường tỉnh 554

KX

xã Đồng Lộc

H. Can Lộc

18° 31’ 38"

105° 33’ 24"

17° 56’ 39"

106° 17’ 17"

E-48-44-A-b;

E-48-44-A-d

thôn Bắc Mỹ

DC

xã Đồng Lộc

H. Can Lộc

18° 24’ 51"

105° 43’ 39"

E-48-44-A-b

sông Chùa Nghi

TV

xã Đồng Lộc

H. Can Lộc

18° 24’ 11"

105° 43’ 50"

18° 25’ 54"

105° 46’ 58"

E-48-44-A-b

hồ Khe Thờ

TV

xã Đồng Lộc

H. Can Lộc

18° 22’ 10"

105° 42’ 43"

E-48-44-A-b;

E-48-44-A-d

thôn Khe Thờ

DC

xã Đồng Lộc

H. Can Lộc

18° 22’ 39"

105° 42’ 24"

E-48-44-A-b

thôn Kiến Thành

DC

xã Đồng Lộc

H. Can Lộc

18° 24’ 32"

105° 44’ 30"

E-48-44-A-b

thôn Kim Thành

DC

xã Đồng Lộc

H. Can Lộc

18° 24’ 17"

105° 44’ 13"

E-48-44-A-b

kênh Linh Cảm

TV

xã Đồng Lộc

H. Can Lộc

18° 26’ 58"

105° 40’ 49"

18° 22’ 03"

105° 48’ 16"

E-48-44-A-b

thôn Nam Mỹ

DC

xã Đồng Lộc

H. Can Lộc

18° 24’ 43"

105° 43’ 42"

E-48-44-A-b

Di tích Ngã Ba Đồng Lộc

KX

xã Đồng Lộc

H. Can Lộc

18° 24’ 11"

105° 44’ 15"

E-48-44-A-b

thôn Tân Hương

DC

xã Đồng Lộc

H. Can Lộc

18° 23’ 30"

105° 43’ 22"

E-48-44-A-b

thôn Thượng Liên

DC

xã Đồng Lộc

H. Can Lộc

18° 24’ 05"

105° 43’ 29"

E-48-44-A-b

thôn Trung Thành

DC

xã Đồng Lộc

H. Can Lộc

18° 24’ 14"

105° 43’ 47"

E-48-44-A-b

Suối Trương

TV

xã Đồng Lộc

H. Can Lộc

18° 25’ 43"

105° 43’ 39"

18° 22’ 31"

105° 42’ 22"

E-48-44-A-b

thôn Tùng Liên

DC

xã Đồng Lộc

H. Can Lộc

18° 24’ 17"

105° 43’ 35"

E-48-44-A-b

quốc lộ 15

KX

xã Gia Hanh

H. Can Lộc

18° 33’ 35"

105° 33’ 24"

18° 03’ 48"

105° 49’ 28"

E-48-44-A-b

đường tỉnh 554

KX

xã Gia Hanh

H. Can Lộc

18° 31’ 38"

105° 33’ 24"

17° 56’ 39"

106° 17’ 17"

E-48-44-A-b

đập Ba Cây

KX

xã Gia Hanh

H. Can Lộc

18° 24’ 48"

105° 40’ 01"

E-48-44-A-b

thôn Bắc Trung Sơn

DC

xã Gia Hanh

H. Can Lộc

18° 26’ 40"

105° 41’ 20"

E-48-44-A-b

thôn Bình Sơn

DC

xã Gia Hanh

H. Can Lộc

18° 26’ 56"

105° 41’ 39"

E-48-44-A-b

núi Đá Chồng

SV

xã Gia Hanh

H. Can Lộc

18° 22’ 58"

105° 39’ 02"

E-48-44-A-b

thôn Hồng Tiên

DC

xã Gia Hanh

H. Can Lộc

18° 25’ 34"

105° 40’ 53"

E-48-44-A-b

thôn Kim Sơn

DC

xã Gia Hanh

H. Can Lộc

18° 25’ 15"

105° 41’ 06"

E-48-44-A-b

kênh Linh Cảm

TV

xã Gia Hanh

H. Can Lộc

18° 26’ 58"

105° 40’ 49"

18° 22’ 03"

105° 48’ 16"

E-48-44-A-b

kênh Linh Cảm

TV

xã Gia Hanh

H. Can Lộc

18° 31’ 50"

105° 33’ 18"

18° 27’ 37"

105° 43’ 15"

E-48-44-A-b

thôn Nghĩa Sơn

DC

xã Gia Hanh

H. Can Lộc

18° 26’ 38"

105° 41’ 33"

E-48-44-A-b

thôn Ngọc Lâm

DC

xã Gia Hanh

H. Can Lộc

18° 25’ 37"

105° 41’ 22"

E-48-44-A-b

thôn Nhân Phong

DC

xã Gia Hanh

H. Can Lộc

18° 26’ 22"

105° 40’ 58"

E-48-44-A-b

Sông Nhe

TV

xã Gia Hanh

H. Can Lộc

18° 27’ 03"

105° 40’ 42"

18° 28’ 11"

105° 45’ 23"

E-48-44-A-b

thôn Phan Sơn

DC

xã Gia Hanh

H. Can Lộc

18° 26’ 24"

105° 41’ 59"

E-48-44-A-b

thôn Tân Bình

DC

xã Gia Hanh

H. Can Lộc

18° 24’ 32"

105° 39’ 50"

E-48-44-A-b

thôn Trung Ngọc

DC

xã Gia Hanh

H. Can Lộc

18° 25’ 29"

105° 41’ 04"

E-48-44-A-b

núi Truông Vát

SV

xã Gia Hanh

H. Can Lộc

18° 22’ 16"

105° 39’ 45"

E-48-44-A-d

hồ Vực Trống

TV

xã Gia Hanh

H. Can Lộc

18° 24’ 14"

105° 39’ 26"

E-48-44-A-b

đường tỉnh 548

KX

xã Khánh Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 03"

105° 52’ 07"

18° 24’ 27"

105° 43’ 34"

E-48-44-A-b;

E-48-44-B-a

thôn Đông Hòa

DC

xã Khánh Lộc

H. Can Lộc

18° 26’ 19"

105° 44’ 27"

E-48-44-A-b

thôn Kiều Mộc

DC

xã Khánh Lộc

H. Can Lộc

18° 27’ 07"

105° 43’ 51"

E-48-44-A-b

thôn Lương Hội

DC

xã Khánh Lộc

H. Can Lộc

18° 26’ 56"

105° 44’ 48"

E-48-44-A-b

thôn Nam Hoà

DC

xã Khánh Lộc

H. Can Lộc

18° 26’ 08"

105° 44’ 16"

E-48-44-A-b

Sông Nhe

TV

xã Khánh Lộc

H. Can Lộc

18° 27’ 03"

105° 40’ 42"

18° 28’ 11"

105° 45’ 23"

E-48-44-A-b;

E-48-44-B-a

thôn Quần Ngọc

DC

xã Khánh Lộc

H. Can Lộc

18° 26’ 45"

105° 44’ 02"

E-48-44-A-b

thôn Thái Ấp

DC

xã Khánh Lộc

H. Can Lộc

18° 26’ 40"

105° 43’ 36"

E-48-44-A-b

thôn Thuận Thăng

DC

xã Khánh Lộc

H. Can Lộc

18° 26’ 23"

105° 43’ 49"

E-48-44-A-b

thôn Thượng Thăng

DC

xã Khánh Lộc

H. Can Lộc

18° 26’ 08"

105° 43’ 48"

E-48-44-A-b

thôn Vân Cữu

DC

xã Khánh Lộc

H. Can Lộc

18° 27’ 25"

105° 44’ 23"

E-48-44-A-b

kênh 19-5

TV

xã Kim Lộc

H. Can Lộc

18° 31’ 58"

105° 36’ 37"

18° 30’ 08"

105° 41’ 34"

E-48-32-C-d

Di tích Đền thờ Nguyễn Thiếp

KX

xã Kim Lộc

H. Can Lộc

18° 29’ 34"

105° 40’ 55"

E-48-44-A-b

thôn Đình Hồ

DC

xã Kim Lộc

H. Can Lộc

18° 29’ 18"

105° 41’ 07"

E-48-44-A-b

thôn Kim Thịnh

DC

xã Kim Lộc

H. Can Lộc

18° 29’ 30"

105° 40’ 35"

E-48-44-A-b

Thôn Lũy

DC

xã Kim Lộc

H. Can Lộc

18° 29’ 31"

105° 40’ 55"

E-48-44-A-b

thôn Phúc Tân

DC

xã Kim Lộc

H. Can Lộc

18° 29’ 46"

105° 40’ 28"

E-48-44-A-b

thôn Thượng Xá

DC

xã Kim Lộc

H. Can Lộc

18° 30’ 09"

105° 40’ 24"

E-48-32-C-d

thôn Yên Tràng

DC

xã Kim Lộc

H. Can Lộc

18° 29’ 25"

105° 39’ 53"

E-48-44-A-b

quốc lộ 15

KX

xã Mỹ Lộc

H. Can Lộc

18° 33’ 35"

105° 33’ 24"

18° 03’ 48"

105° 49’ 28"

E-48-44-B-c;

E-48-44-A-b;

E-48-44-A-d

quốc lộ 15B

KX

xã Mỹ Lộc

H. Can Lộc

18° 24’ 12"

105° 44’ 16"

18° 05’ 22"

106° 24’ 04"

E-48-44-B-c;

E-48-44-A-b;

E-48-44-A-d

đường tỉnh 554

KX

xã Mỹ Lộc

H. Can Lộc

18° 31’ 38"

105° 33’ 24"

17° 56’ 39"

106° 17’ 17"

E-48-44-A-d

thôn Bắc Đô

DC

xã Mỹ Lộc

H. Can Lộc

18° 23’ 02"

105° 44’ 38"

E-48-44-A-b

núi Bia Đá

SV

xã Mỹ Lộc

H. Can Lộc

18° 23’ 48"

105° 45’ 43"

E-48-44-B-a

sông Cầu Mới

TV

xã Mỹ Lộc

H. Can Lộc

18° 23’ 01"

105° 45’ 36"

18° 22’ 31"

105° 46’ 47"

E-48-44-B-a

Núi Chùa

SV

xã Mỹ Lộc

H. Can Lộc

18° 23’ 39"

105° 45’ 44"

E-48-44-B-a

suối Cộ Tày

TV

xã Mỹ Lộc

H. Can Lộc

18° 21’ 24"

105° 44’ 18"

18° 22’ 46"

105° 46’ 15"

E-48-44-B-c;

E-48-44-A-d;

E-48-44-B-a

thôn Đại Đồng

DC

xã Mỹ Lộc

H. Can Lộc

18° 21’ 16"

105° 44’ 50"

E-48-44-A-d

thôn Đô Hành

DC

xã Mỹ Lộc

H. Can Lộc

18° 22’ 50"

105° 44’ 24"

E-48-44-A-b

kênh Linh Cảm

TV

xã Mỹ Lộc

H. Can Lộc

18° 26’ 58"

105° 40’ 49"

18° 22’ 03"

105° 48’ 16"

E-48-44-B-c;

E-48-44-A-b;

E-48-44-B-a

thôn Nhật Tân

DC

xã Mỹ Lộc

H. Can Lộc

18° 22’ 17"

105° 44’ 35"

E-48-44-A-d

thôn Sơn Thủy

DC

xã Mỹ Lộc

H. Can Lộc

18° 23’ 27"

105° 45’ 37"

E-48-44-B-a

thôn Thái Xá 1

DC

xã Mỹ Lộc

H. Can Lộc

18° 23’ 17"

105° 44’ 29"

E-48-44-A-b

thôn Thái Xá 2

DC

xã Mỹ Lộc

H. Can Lộc

18° 23’ 45"

105° 44’ 44"

E-48-44-A-b

hồ Trại Tiểu

TV

xã Mỹ Lộc

H. Can Lộc

18° 21’ 15"

105° 43’ 57"

E-48-44-A-d

thôn Trại Tiểu

DC

xã Mỹ Lộc

H. Can Lộc

18° 21’ 39"

105° 44’ 28"

E-48-44-A-d

sông Vách Nam

TV

xã Mỹ Lộc

H. Can Lộc

18° 23’ 43"

105° 44’ 39"

18° 23’ 33"

105° 52’ 25"

E-48-44-A-b;

E-48-44-B-a

Núi Voi

SV

xã Mỹ Lộc

H. Can Lộc

18° 23’ 56"

105° 45’ 27"

E-48-44-B-a

quốc lộ 15

KX

xã Phú Lộc

H. Can Lộc

18° 33’ 35"

105° 33’ 24"

18° 03’ 48"

105° 49’ 28"

E-48-44-A-b

đường tỉnh 554

KX

xã Phú Lộc

H. Can Lộc

18° 31’ 38"

105° 33’ 24"

17° 56’ 39"

106° 17’ 17"

E-48-44-A-b

đập Ba Cây

KX

xã Phú Lộc

H. Can Lộc

18° 24’ 48"

105° 40’ 01"

E-48-44-A-b

Núi Bụt

SV

xã Phú Lộc

H. Can Lộc

18° 26’ 31"

105° 39’ 40"

E-48-44-A-b

Khe Bứa

TV

xã Phú Lộc

H. Can Lộc

18° 25’ 48"

105° 39’ 17"

18° 25’ 30"

105° 39’ 51"

E-48-44-A-b

núi Đá Chồng

SV

xã Phú Lộc

H. Can Lộc

18° 22’ 58"

105° 39’ 02"

E-48-44-A-b

thôn Đông Thịnh

DC

xã Phú Lộc

H. Can Lộc

18° 27 44"

105° 40’ 29"

E-48-44-A-b

thôn Đông Tiến

DC

xã Phú Lộc

H. Can Lộc

18° 27’ 33"

105° 40’ 23"

E-48-44-A-b

thôn Hồng Lam

DC

xã Phú Lộc

H. Can Lộc

18° 27’ 14"

105° 40’ 23"

E-48-44-A-b

thôn Hồng Sơn

DC

xã Phú Lộc

H. Can Lộc

18° 25’ 58"

105° 39’ 42"

E-48-44-A-b

thôn Làng Hội

DC

xã Phú Lộc

H. Can Lộc

18° 26’ 26"

105° 40’ 09"

E-48-44-A-b

kênh Linh Cảm

TV

xã Phú Lộc

H. Can Lộc

18° 26’ 58"

105° 40’ 49"

18° 22’ 03"

105° 48’ 16"

E-48-44-A-b

kênh Linh Cảm

TV

xã Phú Lộc

H. Can Lộc

18° 31’ 50"

105° 33’ 18"

18° 27’ 37"

105° 43’ 15"

E-48-44-A-b

Sông Nhe

TV

xã Phú Lộc

H. Can Lộc

18° 27’ 03"

105° 40’ 42"

18° 28’ 11"

105° 45’ 23"

E-48-44-A-b

thôn Tân Tiến

DC

xã Phú Lộc

H. Can Lộc

18° 26’ 56"

105° 40’ 00"

E-48-44-A-b

thôn Thượng Hà

DC

xã Phú Lộc

H. Can Lộc

18° 27’ 00"

105° 39’ 32"

E-48-44-A-b

thôn Trà Sơn

DC

xã Phú Lộc

H. Can Lộc

18° 25’ 27"

105° 40’ 12"

E-48-44-A-b

thôn Trung Đông

DC

xã Phú Lộc

H. Can Lộc

18° 27’ 22"

105° 40’ 24"

E-48-44-A-b

thôn Vĩnh Phú

DC

xã Phú Lộc

H. Can Lộc

18° 26’ 12"

105° 40’ 33"

E-48-44-A-b

hồ Vực Trống

TV

xã Phú Lộc

H. Can Lộc

18° 24’ 14"

105° 39’ 26"

E-48-44-A-b

quốc lộ 15B

KX

xã Quang Lộc

H. Can Lộc

18° 24’ 12"

105° 44’ 16"

18° 05’ 22"

106° 24’ 04"

E-48-44-B-a

thôn Ban Long

DC

xã Quang Lộc

H. Can Lộc

18° 24’ 42"

105° 46’ 10"

E-48-44-B-a

núi Bia Đá

SV

xã Quang Lộc

H. Can Lộc

18° 23’ 48"

105° 45’ 43"

E-48-44-B-a

sông Cầu Sông

TV

xã Quang Lộc

H. Can Lộc

18° 22’ 50"

105° 47’ 22"

18° 24’ 25"

105° 47’ 07"

E-48-44-B-a

Núi Chùa

SV

xã Quang Lộc

H. Can Lộc

18° 23’ 39"

105° 45’ 44"

E-48-44-B-a

Sông Già

TV

xã Quang Lộc

H. Can Lộc

18° 22’ 50"

105° 47’ 22"

18° 26’ 19"

105° 48’ 17"

E-48-44-B-a

thôn Hương Đình

DC

xã Quang Lộc

H. Can Lộc

18° 24’ 24"

105° 46’ 31"

E-48-44-B-a

núi Long Tương

SV

xã Quang Lộc

H. Can Lộc

18° 24’ 31"

105° 45’ 54"

E-48-44-B-a

thôn Tam Long

DC

xã Quang Lộc

H. Can Lộc

18° 24’ 13"

105° 46’ 59"

E-48-44-B-a

thôn Thượng Lội

DC

xã Quang Lộc

H. Can Lộc

18° 24’ 39"

105° 45’ 44"

E-48-44-B-a

thôn Trà Dương

DC

xã Quang Lộc

H. Can Lộc

18° 23’ 30"

105° 46’ 21"

E-48-44-B-a

thôn Trại Lê

DC

xã Quang Lộc

H. Can Lộc

18° 25’ 08"

105° 46’ 22"

E-48-44-B-a

Núi Voi

SV

xã Quang Lộc

H. Can Lộc

18° 23’ 56"

105° 45’ 27"

E-48-44-B-a

thôn Yên Bình

DC

xã Quang Lộc

H. Can Lộc

18° 23’ 45"

105° 45’ 58"

E-48-44-B-a

thôn Yên Lạc

DC

xã Quang Lộc

H. Can Lộc

18° 24’ 17"

105° 46’ 03"

E-48-44-B-a

thôn Yên Lập

DC

xã Quang Lộc

H. Can Lộc

18° 24’ 12"

105° 45’ 32"

E-48-44-B-a

quốc lộ 15

KX

xã Sơn Lộc

H. Can Lộc

18° 33’ 35"

105° 33’ 24"

18° 03’ 48"

105° 49’ 28"

E-48-44-B-c;

E-48-44-A-d

quốc lộ 15B

KX

xã Sơn Lộc

H. Can Lộc

18° 24’ 12"

105° 44’ 16"

18° 05’ 22"

106° 24’ 04"

E-48-44-B-a

đường tỉnh 554

KX

xã Sơn Lộc

H. Can Lộc

18° 31’ 38"

105° 33’ 24"

17° 56’ 39"

106° 17’ 17"

E-48-44-B-c;

E-48-44-A-d

sông Cầu Mới

TV

xã Sơn Lộc

H. Can Lộc

18° 23’ 01"

105° 45’ 36"

18° 22’ 31"

105° 46’ 47"

E-48-44-B-a

sông Cầu Sông

TV

xã Sơn Lộc

H. Can Lộc

18° 22’ 50"

105° 47’ 22"

18° 24’ 25"

105° 47’ 07"

E-48-44-B-a

thôn Chi Lệ

DC

xã Sơn Lộc

H. Can Lộc

18° 22’ 51"

105° 46’ 45"

E-48-44-B-a

Núi Chùa

SV

xã Sơn Lộc

H. Can Lộc

18° 23’ 39"

105° 45’ 44"

E-48-44-B-a

suối Cộ Tày

TV

xã Sơn Lộc

H. Can Lộc

18° 21’ 24"

105° 44’ 18"

18° 22’ 46"

105° 46’ 15"

E-48-44-B-c;

E-48-44-A-d;

E-48-44-B-a

thôn Đập Lã

DC

xã Sơn Lộc

H. Can Lộc

18° 21’ 22"

105° 46’ 01"

E-48-44-B-c

thôn Khánh Sơn

DC

xã Sơn Lộc

H. Can Lộc

18° 23’ 06"

105° 46’ 16"

E-48-44-B-a

thôn Khe Giao

DC

xã Sơn Lộc

H. Can Lộc

18° 20’ 57"

105° 44’ 58"

E-48-44-A-d

kênh Linh Cảm

TV

xã Sơn Lộc

H. Can Lộc

18° 26’ 58"

105° 40’ 49"

18° 22’ 03"

105° 48’ 16"

E-48-44-B-c;

E-48-44-B-a

thôn Phúc Sơn

DC

xã Sơn Lộc

H. Can Lộc

18° 23’ 31"

105° 45’ 58"

E-48-44-B-a

thôn Thịnh Lộc

DC

xã Sơn Lộc

H. Can Lộc

18° 23’ 07"

105° 46’ 39"

E-48-44-B-a

thôn Thượng Sơn

DC

xã Sơn Lộc

H. Can Lộc

18° 22’ 07"

105° 45’ 53"

E-48-44-B-c

sông Trộc Cộc

TV

xã Sơn Lộc

H. Can Lộc

18° 21’ 15"

105° 46’ 02"

18° 23’ 00"

105° 47’ 09"

E-48-44-B-c;

E-48-44-B-a

thôn Trung Sơn

DC

xã Sơn Lộc

H. Can Lộc

18° 22’ 20"

105° 46’ 11"

E-48-44-B-c

thôn Tự Cường

DC

xã Sơn Lộc

H. Can Lộc

18° 21’ 58"

105° 46’ 15"

E-48-44-B-c

sông Vách Nam

TV

xã Sơn Lộc

H. Can Lộc

18° 23’ 43"

105° 44’ 39"

18° 23’ 33"

105° 52’ 25"

E-48-44-B-c;

E-48-44-B-a

quốc lộ 15

KX

xã Song Lộc

H. Can Lộc

18° 33’ 35"

105° 33’ 24"

18° 03’ 48"

105° 49’ 28"

E-48-44-A-b

Di tích Đền thờ Phan Kính

KX

xã Song Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 25"

105° 40’ 29"

E-48-44-A-b

thôn Đông Vĩnh

DC

xã Song Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 25"

105° 40’ 33"

E-48-44-A-b

thôn Phúc Lộc

DC

xã Song Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 42"

105° 40’ 42"

E-48-44-A-b

thôn Phúc Yên

DC

xã Song Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 59"

105° 40’ 20"

E-48-44-A-b

thôn Tam Đình

DC

xã Song Lộc

H. Can Lộc

18° 29’ 02"

105° 41’ 11"

E-48-44-A-b

thôn Vĩnh Gia

DC

xã Song Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 16"

105° 40’ 22"

E-48-44-A-b

kênh C2

TV

xã Thanh Lộc

H. Can Lộc

18° 27’ 36"

105° 40’ 52"

18° 27’ 37"

105° 43’ 16"

E-48-44-A-b

Núi Cài

SV

xã Thanh Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 17"

105° 42’ 17"

E-48-44-A-b

Kênh Giữa

TV

xã Thanh Lộc

H. Can Lộc

18° 29’ 41"

105° 50’ 36"

18° 27’ 37"

105° 43’ 15"

E-48-44-A-b

suối Hai Huyện

TV

xã Thanh Lộc

H. Can Lộc

18° 33’ 45"

105° 43’ 49"

18° 29’ 33"

105° 43’ 04"

E-48-44-A-b

kênh Nhà Lê

TV

xã Thanh Lộc

H. Can Lộc

18° 33’ 49"

105° 39’ 50"

18° 28’ 48"

105° 44’ 44"

E-48-44-A-b

thôn Thanh Bình

DC

xã Thanh Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 47"

105° 42’ 38"

E-48-44-A-b

thôn Thanh Đồng

DC

xã Thanh Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 25"

105° 42’ 42"

E-48-44-A-b

thôn Thanh Hòa

DC

xã Thanh Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 42"

105° 42’ 42"

E-48-44-A-b

thôn Thanh Hợp

DC

xã Thanh Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 59"

105° 42’ 23"

E-48-44-A-b

thôn Thanh Lâm

DC

xã Thanh Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 35"

105° 42’ 43"

E-48-44-A-b

thôn Thanh Mỹ

DC

xã Thanh Lộc

H. Can Lộc

18° 27’ 56"

105° 42’ 56"

E-48-44-A-b

thôn Thanh Sơn

DC

xã Thanh Lộc

H. Can Lộc

18° 29’ 04"

105° 42’ 12"

E-48-44-A-b

thôn Thanh Tân

DC

xã Thanh Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 51"

105° 42’ 33"

E-48-44-A-b

thôn Thanh Thủy

DC

xã Thanh Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 16"

105° 42’ 47"

E-48-44-A-b

thôn Thanh Tiến

DC

xã Thanh Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 55"

105° 42’ 29"

E-48-44-A-b

Quốc lộ 1

KX

xã Thiên Lộc

H. Can Lộc

18° 38’ 51"

105° 42’ 24"

17° 57’ 24"

106° 27’ 47"

E-48-32-C-d;

E-48-44-A-b;

E-48-44-B-a

đường tỉnh 548

KX

xã Thiên Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 03"

105° 52’ 07"

18° 24’ 27"

105° 43’ 34"

E-48-44-B-a

Suối Bạc

TV

xã Thiên Lộc

H. Can Lộc

18° 32’ 46"

105° 45’ 35"

18° 32’ 26"

105° 43’ 55"

E-48-32-C-d;

E-48-32-D-c+d

Núi Cấm

SV

xã Thiên Lộc

H. Can Lộc

18° 30’ 41"

105° 45’ 52"

E-48-32-D-c+d

khe Chợ Mới

TV

xã Thiên Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 52"

105° 45’ 37"

18° 29’ 39"

105° 46’ 14"

E-48-44-B-a

khe Đá Mài

TV

xã Thiên Lộc

H. Can Lộc

18° 30’ 20"

105° 47’ 17"

18° 29’ 49"

105° 47’ 06"

E-48-44-B-a;

E-48-32-D-c+d

thôn Đoàn Kết

DC

xã Thiên Lộc

H. Can Lộc

18° 27’ 55"

105° 46’ 50"

E-48-44-B-a

thôn Đông Nam

DC

xã Thiên Lộc

H. Can Lộc

18° 29’ 09"

105° 45’ 43"

E-48-44-B-a

Kênh Giữa

TV

xã Thiên Lộc

H. Can Lộc

18° 29’ 41"

105° 50’ 36"

18° 27’ 37"

105° 43’ 15"

E-48-44-A-b;

E-48-44-B-a

thôn Hoà Thịnh

DC

xã Thiên Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 41"

105° 46’ 02"

E-48-44-B-a

thôn Hồng Tân

DC

xã Thiên Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 38"

105° 46’ 12"

E-48-44-B-a

hói Hợp tác

TV

xã Thiên Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 25"

105° 46’ 43"

18° 27’ 48"

105° 46’ 50"

E-48-44-B-a

chùa Hương Tích

KX

xã Thiên Lộc

H. Can Lộc

18° 32’ 13"

105° 47’ 11"

E-48-32-D-c+d

Di tích Mộ Bạch Liêu

KX

xã Thiên Lộc

H. Can Lộc

18° 29’ 48"

105° 46’ 20"

E-48-44-B-a

Sông Nghèn

TV

xã Thiên Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 47"

105° 44’ 50"

18° 23’ 58"

105° 52’ 44"

E-48-44-A-b;

E-48-44-B-a

đập Nhà Đường

KX

xã Thiên Lộc

H. Can Lộc

18° 30’ 16"

105° 46’ 30"

E-48-32-D-c+d

Dãy núi Hồng

SV

xã Thiên Lộc

H. Can Lộc

18° 37’ 55"

105° 42’ 33"

18° 32’ 45"

105° 47’ 17"

E-48-32-D-c+d

Núi Ong

SV

xã Thiên Lộc

H. Can Lộc

18° 32’ 45"

105° 47’ 17"

E-48-32-D-c+d

thôn Tân Thượng

DC

xã Thiên Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 47"

105° 46’ 30"

E-48-44-B-a

thôn Thiên Hương

DC

xã Thiên Lộc

H. Can Lộc

18° 29’ 07"

105° 46’ 07"

E-48-44-B-a

Khe Trúc

TV

xã Thiên Lộc

H. Can Lộc

18° 31’ 37"

105° 45’ 51"

18° 29’ 16"

105° 44’ 56"

E-48-44-A-b;

E-48-44-B-a;

E-48-32-D-c+d

thôn Trung Hải

DC

xã Thiên Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 56"

105° 45’ 45"

E-48-44-B-a

thôn Trung Thiên

DC

xã Thiên Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 54"

105° 45’ 57"

E-48-44-B-a

thôn Trường Lộc

DC

xã Thiên Lộc

H. Can Lộc

18° 29’ 16"

105° 45’ 53"

E-48-44-B-a

hồ Vòi Voi

TV

xã Thiên Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 26"

105° 46’ 50"

E-48-44-B-a

thôn Yên Đình

DC

xã Thiên Lộc

H. Can Lộc

18° 29’ 01"

105° 45’ 57"

E-48-44-B-a

đường tỉnh 548

KX

xã Thuần Thiện

H. Can Lộc

18° 28’ 03"

105° 52’ 07"

18° 24’ 27"

105° 43’ 34"

E-48-44-B-a

đập Cù Lây

KX

xã Thuần Thiện

H. Can Lộc

18° 30’ 04"

105° 47’ 41"

E-48-32-D-c+d

kênh Cù Lây

TV

xã Thuần Thiện

H. Can Lộc

18° 26’ 58"

105° 48’ 06"

18° 30’ 04"

105° 47’ 41"

E-48-44-B-a;

E-48-32-D-c+d

thôn Cứu Quốc

DC

xã Thuần Thiện

H. Can Lộc

18° 29’ 46"

105° 47’ 38"

E-48-44-B-a

khe Đá Mài

TV

xã Thuần Thiện

H. Can Lộc

18° 30’ 20"

105° 47’ 17"

18° 29’ 49"

105° 47’ 06"

E-48-44-B-a;

E-48-32-D-c+d

Kênh Giữa

TV

xã Thuần Thiện

H. Can Lộc

18° 29’ 41"

105° 50’ 36"

18° 27’ 37"

105° 43’ 15"

E-48-44-B-a

thôn Làng Chùa

DC

xã Thuần Thiện

H. Can Lộc

18° 27’ 42"

105° 47’ 24"

E-48-44-B-a

thôn Làng Khang

DC

xã Thuần Thiện

H. Can Lộc

18° 27’ 59"

105° 47’ 56"

E-48-44-B-a

thôn Liên Sơn

DC

xã Thuần Thiện

H. Can Lộc

18° 29’ 17"

105° 48’ 21"

E-48-44-B-a

thôn Lồng Lộng

DC

xã Thuần Thiện

H. Can Lộc

18° 28’ 24"

105° 47’ 28"

E-48-44-B-a

Sông Nghèn

TV

xã Thuần Thiện

H. Can Lộc

18° 28’ 47’

105° 44’ 50"

18° 23’ 58"

105° 52’ 44"

E-48-44-B-a

Dãy núi Hồng

SV

xã Thuần Thiện

H. Can Lộc

18° 37’ 55"

105° 42’ 33"

18° 32’ 45"

105° 47’ 17"

E-48-32-D-c+d

Núi Ong

SV

xã Thuần Thiện

H. Can Lộc

18° 32’ 45"

105° 47’ 17"

E-48-32-D-c+d

núi Ông Kiều

SV

xã Thuần Thiện

H. Can Lộc

18° 29’ 40"

105° 47’ 49"

E-48-44-B-a

thôn Phúc Sơn

DC

xã Thuần Thiện

H. Can Lộc

18° 28’ 56"

105° 47’ 42"

E-48-44-B-a

kênh Phúc Tùng

TV

xã Thuần Thiện

H. Can Lộc

18° 27’ 06"

105° 48’ 15"

18° 28’ 24"

105° 48’ 20"

E-48-44-B-a

thôn Tây Hồ

DC

xã Thuần Thiện

H. Can Lộc

18° 28’ 10"

105° 47’ 33"

E-48-44-B-a

thôn Thuần Chân

DC

xã Thuần Thiện

H. Can Lộc

18° 27’ 46"

105° 47’ 44"

E-48-44-B-a

thôn Trường Tiến

DC

xã Thuần Thiện

H. Can Lộc

18° 28’ 30"

105° 47’ 09"

E-48-44-B-a

Thôn Yên

DC

xã Thuần Thiện

H. Can Lộc

18° 28’ 17"

105° 47’ 45"

E-48-44-B-a

quốc lộ 15

KX

xã Thượng Lộc

H. Can Lộc

18° 33’ 35"

105° 33’ 24"

18° 03’ 48"

105° 49’ 28"

E-48-44-A-b;

E-48-44-A-d

đường tỉnh 554

KX

xã Thượng Lộc

H. Can Lộc

18° 31’ 38"

105° 33’ 24"

17° 56’ 39"

106° 17’ 17"

E-48-44-A-b

hồ An Hùng

TV

xã Thượng Lộc

H. Can Lộc

18° 23’ 17"

105° 41’ 25"

E-48-44-A-b

thôn Anh Hùng

DC

xã Thượng Lộc

H. Can Lộc

18° 23’ 40"

105° 42’ 02"

E-48-44-A-b

thôn Đông Phong

DC

xã Thượng Lộc

H. Can Lộc

18° 24’ 26"

105° 42’ 47"

E-48-44-A-b

thôn Đồng Thanh

DC

xã Thượng Lộc

H. Can Lộc

18° 24’ 41"

105° 42’ 19"

E-48-44-A-b

hồ Khe Thờ

TV

xã Thượng Lộc

H. Can Lộc

18° 22’ 10"

105° 42’ 43"

E-48-44-A-b;

E-48-44-A-d

thôn Liên Tân

DC

xã Thượng Lộc

H. Can Lộc

18° 25’ 16"

105° 43’ 13"

E-48-44-A-b

kênh Linh Cảm

TV

xã Thượng Lộc

H. Can Lộc

18° 26’ 58"

105° 40’ 49"

18° 22’ 03"

105° 48’ 16"

E-48-44-A-b

thôn Nam Phong

DC

xã Thượng Lộc

H. Can Lộc

18° 23’ 52"

105° 42’ 29"

E-48-44-A-b

thôn Sơn Bình

DC

xã Thượng Lộc

H. Can Lộc

18° 24’ 36"

105° 41’ 29"

E-48-44-A-b

thôn Sơn Phú

DC

xã Thượng Lộc

H. Can Lộc

18° 25’ 12"

105° 42’ 25"

E-48-44-A-b

thôn Thanh Mỹ

DC

xã Thượng Lộc

H. Can Lộc

18° 24’ 10"

105° 41’ 48"

E-48-44-A-b

Khe Thờ

TV

xã Thượng Lộc

H. Can Lộc

18° 22’ 33"

105° 40’ 46"

18° 22’ 06"

105° 41’ 57"

E-48-44-A-b;

E-48-44-A-d

núi Truông Vát

SV

xã Thượng Lộc

H. Can Lộc

18° 22’ 16"

105° 39’ 45"

E-48-44-A-d

thôn Vĩnh Xá

DC

xã Thượng Lộc

H. Can Lộc

18° 24’ 18"

105° 42’ 32"

E-48-44-A-b

thôn Vĩnh Xuân

DC

xã Thượng Lộc

H. Can Lộc

18° 25’ 02"

105° 41’ 53"

E-48-44-A-b

quốc lộ 15

KX

xã Thường Nga

H. Can Lộc

18° 33’ 35"

105° 33’ 24"

18° 03’ 48"

105° 49’ 28"

E-48-44-A-b

đường tỉnh 554

KX

xã Thường Nga

H. Can Lộc

18° 31’ 38"

105° 33’ 24"

17° 56’ 39"

106° 17’ 17"

E-48-44-A-b

thôn Bồng Sơn

DC

xã Thường Nga

H. Can Lộc

18° 26’ 56"

105° 38’ 38"

E-48-44-A-b

Hồ Bưởi

TV

xã Thường Nga

H. Can Lộc

18° 26’ 36"

105° 38’ 58"

E-48-44-A-b

thôn Chùa Hội

DC

xã Thường Nga

H. Can Lộc

18° 27’ 52"

105° 39’ 15"

E-48-44-A-b

thôn Đất Đỏ

DC

xã Thường Nga

H. Can Lộc

18° 27’ 24"

105° 39’ 11"

E-48-44-A-b

thôn Đông Nam

DC

xã Thường Nga

H. Can Lộc

18° 28’ 09"

105° 39’ 33"

E-48-44-A-b

đập Khe Lang

KX

xã Thường Nga

H. Can Lộc

18° 26’ 48"

105° 37’ 56"

E-48-44-A-b

hồ Khe Lang

TV

xã Thường Nga

H. Can Lộc

18° 26’ 15"

105° 38’ 13"

E-48-44-A-b

thôn Liên Minh

DC

xã Thường Nga

H. Can Lộc

18° 28’ 43"

105° 39’ 42"

E-48-44-A-b

kênh Linh Cảm

TV

xã Thường Nga

H. Can Lộc

18° 31’ 50"

105° 33’ 18"

18° 27’ 37"

105° 43’ 15"

E-48-44-A-b

thôn Tây Bắc

DC

xã Thường Nga

H. Can Lộc

18° 28’ 02"

105° 39’ 16"

E-48-44-A-b

thôn Trà Liên

DC

xã Thường Nga

H. Can Lộc

18° 28’ 36"

105° 38’ 50"

E-48-44-A-b

thôn Trung Hòa

DC

xã Thường Nga

H. Can Lộc

18° 21’ 56"

105° 39’ 25"

E-48-44-A-b

thôn Văn Minh

DC

xã Thường Nga

H. Can Lộc

18° 28’ 27"

105° 38’ 57"

E-48-44-A-b

Quốc lộ 1

KX

xã Tiến Lộc

H. Can Lộc

18° 38’ 51"

105° 42’ 24"

17° 57’ 24"

106° 27’ 47"

E-48-44-B-a

sông Chùa Nghi

TV

xã Tiến Lộc

H. Can Lộc

18° 24’ 11"

105° 43’ 50"

18° 25’ 54"

105° 46’ 58"

E-48-44-B-a

Cầu Già

KX

xã Tiến Lộc

H. Can Lộc

18° 25’ 10"

105° 48’ 10"

E-48-44-B-a

Sông Già

TV

xã Tiến Lộc

H. Can Lộc

18° 22’ 50"

105° 47’ 22"

18° 26’ 19"

105° 48’ 17"

E-48-44-B-a

thôn Hà Nam

DC

xã Tiến Lộc

H. Can Lộc

18° 25’ 37"

105° 47’ 56"

E-48-44-B-a

thôn Hồng Hà

DC

xã Tiến Lộc

H. Can Lộc

18° 26’ 22"

105° 47’ 53"

E-48-44-B-a

thôn Hồng Quang

DC

xã Tiến Lộc

H. Can Lộc

18° 26’ 34"

105° 47’ 21"

E-48-44-B-a

thôn K130

DC

xã Tiến Lộc

H. Can Lộc

18° 25’ 57"

105° 47’ 27"

E-48-44-B-a

Sông Nghèn

TV

xã Tiến Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 47"

105° 44’ 50"

18° 23’ 58"

105° 52’ 44"

E-48-44-B-a

thôn Sơn Thịnh

DC

xã Tiến Lộc

H. Can Lộc

18° 26’ 26"

105° 47’ 32"

E-48-44-B-a

thôn Thượng Gia

DC

xã Tiến Lộc

H. Can Lộc

18° 26’ 23"

105° 47’ 10"

E-48-44-B-a

thôn Vĩnh Phong

DC

xã Tiến Lộc

H. Can Lộc

18° 26’ 17"

105° 46’ 46"

E-48-44-B-a

quốc lộ 15

KX

xã Trung Lộc

H. Can Lộc

18° 33’ 35"

105° 33’ 24"

18° 03’ 48"

105° 49’ 28"

E-48-44-A-b

đường tỉnh 548

KX

xã Trung Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 03"

105° 52’ 07"

18° 24’ 27"

105° 43’ 34"

E-48-44-A-b

sông Chùa Nghi

TV

xã Trung Lộc

H. Can Lộc

18° 24’ 11"

105° 43’ 50"

18° 25’ 54"

105° 46’ 58"

E-48-44-A-b

thôn Cồn Soi

DC

xã Trung Lộc

H. Can Lộc

18° 25’ 01"

105° 43’ 30"

E-48-44-A-b

thôn Đình Cương

DC

xã Trung Lộc

H. Can Lộc

18° 25’ 47"

105° 43’ 39"

E-48-44-A-b

thôn Đồng Kim

DC

xã Trung Lộc

H. Can Lộc

18° 25’ 58"

105° 43’ 36"

E-48-44-A-b

kênh Linh Cảm

TV

xã Trung Lộc

H. Can Lộc

18° 26’ 58"

105° 40’ 49"

18° 22’ 03"

105° 48’ 16"

E-48-44-A-b

thôn Minh Hương

DC

xã Trung Lộc

H. Can Lộc

18° 25’ 15"

105° 43’ 39"

E-48-44-A-b

thôn Minh Tân

DC

xã Trung Lộc

H. Can Lộc

18° 25’ 07"

105° 43’ 40"

E-48-44-A-b

thôn Mục Hòa

DC

xã Trung Lộc

H. Can Lộc

18° 25’ 07"

105° 43’ 55"

E-48-44-A-b

thôn Nam Mỹ

DC

xã Trung Lộc

H. Can Lộc

18° 25’ 08"

105° 44’ 36"

E-48-44-A-b

thôn Tân Mỹ

DC

xã Trung Lộc

H. Can Lộc

18° 25’ 29"

105° 44’ 38"

E-48-44-A-b

thôn Thăng Bình

DC

xã Trung Lộc

H. Can Lộc

18° 25’ 17"

105° 43’ 25"

E-48-44-A-b

thôn Trung Long

DC

xã Trung Lộc

H. Can Lộc

18° 24’ 59"

105° 43’ 46"

E-48-44-A-b

Suối Trương

TV

xã Trung Lộc

H. Can Lộc

18° 25’ 43"

105° 43’ 39"

18° 22’ 31"

105° 42’ 22"

E-48-44-A-b

kênh C2

TV

xã Trường Lộc

H. Can Lộc

18° 27’ 36"

105° 40’ 52"

18° 27’ 37"

105° 43’ 16"

E-48-44-A-b

thôn Đông Thạc

DC

xã Trường Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 16"

105° 41’ 26"

E-48-44-A-b

Di tích Nhà thờ Nguyễn Huy Hổ

KX

xã Trường Lộc

H. Can Lộc

18° 27’ 45"

105° 41’ 18"

E-48-44-A-b

Di tích Nhà thờ Nguyễn Huy Oánh

KX

xã Trường Lộc

H. Can Lộc

18° 27’ 48"

105° 41’ 13"

E-48-44-A-b

Di tích Nhà thờ Nguyễn Huy Tự

KX

xã Trường Lộc

H. Can Lộc

18° 27’ 43"

105° 41’ 17"

E-48-44-A-b

Sông Nhe

TV

xã Trường Lộc

H. Can Lộc

18° 27’ 03"

105° 40’ 42"

18° 28’ 11"

105° 45’ 23"

E-48-44-A-b

thôn Phúc Trường

DC

xã Trường Lộc

H. Can Lộc

18° 27’ 40"

105° 41’ 14"

E-48-44-A-b

thôn Phượng Sơn

DC

xã Trường Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 09"

105° 41’ 13"

E-48-44-A-b

thôn Quỳnh Sơn

DC

xã Trường Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 16"

105° 40’ 51"

E-48-44-A-b

thôn Tân Tiến

DC

xã Trường Lộc

H. Can Lộc

18° 27’ 54"

105° 41’ 15"

E-48-44-A-b

đường tỉnh 548

KX

xã Tùng Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 03"

105° 52’ 07"

18° 24’ 27"

105° 43’ 34"

E-48-44-B-a

thôn Bắc Tân Dân

DC

xã Tùng Lộc

H. Can Lộc

18° 27’ 12"

105° 48’ 47"

E-48-44-B-a

sông Cầu Trù

TV

xã Tùng Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 14"

105° 49’ 19"

18° 26’ 02"

105° 50’ 57"

E-48-44-B-a

kênh Cù Lây

TV

xã Tùng Lộc

H. Can Lộc

18° 26’ 58"

105° 48’ 06"

18° 30’ 04"

105° 47’ 41"

E-48-44-B-a

sông Đập Bùi

TV

xã Tùng Lộc

H. Can Lộc

18° 27’ 48"

105° 49’ 27"

18° 26’ 16"

105° 49’ 18"

E-48-44-B-a

Di tích Đền thờ Đặng Tất-Đặng Dung

KX

xã Tùng Lộc

H. Can Lộc

18° 27’ 36"

105° 49’ 08"

E-48-44-B-a

Di tích Đền thờ Hà Tôn Mục

KX

xã Tùng Lộc

H. Can Lộc

18° 27’ 08"

105° 48’ 22"

E-48-44-B-a

thôn Đông Quang Trung

DC

xã Tùng Lộc

H. Can Lộc

18° 26’ 53"

105° 48’ 38"

E-48-44-B-a

thôn Đông Vinh

DC

xã Tùng Lộc

H. Can Lộc

18° 27’ 05"

105° 48’ 27"

E-48-44-B-a

Kênh Giữa

TV

xã Tùng Lộc

H. Can Lộc

18° 29’ 41"

105° 50’ 36"

18° 27’ 37"

105° 43’ 15"

E-48-44-B-a

thôn Liên Sơn

DC

xã Tùng Lộc

H. Can Lộc

18° 27’ 58"

105° 48’ 57"

E-48-44-B-a

thôn Minh Tiến

DC

xã Tùng Lộc

H. Can Lộc

18° 27’ 28"

105° 48’ 56"

E-48-44-B-a

thôn Nam Tân Dân

DC

xã Tùng Lộc

H. Can Lộc

18° 26’ 57"

105° 48’ 39"

E-48-44-B-a

Sông Nghèn

TV

xã Tùng Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 47"

105° 44’ 50"

18° 23’ 58"

105° 52’ 44"

E-48-44-B-a

Núi Ong

SV

xã Tùng Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 39"

105° 49’ 21"

E-48-44-B-a

thôn Phú Thọ

DC

xã Tùng Lộc

H. Can Lộc

18° 27’ 09"

105° 48’ 35"

E-48-44-B-a

kênh Phúc Tùng

TV

xã Tùng Lộc

H. Can Lộc

18° 27’ 06"

105° 48’ 15"

18° 28’ 24"

105° 48’ 20"

E-48-44-B-a

thôn Tài Năng

DC

xã Tùng Lộc

H. Can Lộc

18° 27’ 40"

105° 49’ 04"

E-48-44-B-a

thôn Tân Hương

DC

xã Tùng Lộc

H. Can Lộc

18° 27’ 01"

105° 47’ 39"

E-48-44-B-a

thôn Tân Tùng Sơn

DC

xã Tùng Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 28"

105° 48’ 59"

E-48-44-B-a

thôn Tây Quang Trung

DC

xã Tùng Lộc

H. Can Lộc

18° 26’ 49"

105° 48’ 33"

E-48-44-B-a

thôn Tây Vinh

DC

xã Tùng Lộc

H. Can Lộc

18° 27’ 01"

105° 48’ 20"

E-48-44-B-a

Núi Thung

SV

xã Tùng Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 47"

105° 48’ 59"

E-48-44-B-a

thôn Chiến Thắng

DC

xã Vĩnh Lộc

H. Can Lộc

18° 26’ 12"

105° 43’ 05"

E-48-44-A-b

thôn Hạ Triều

DC

xã Vĩnh Lộc

H. Can Lộc

18° 26’ 50"

105° 43’ 12"

E-48-44-A-b

kênh Linh Cảm

TV

xã Vĩnh Lộc

H. Can Lộc

18° 26’ 58"

105° 40’ 49"

18° 22’ 03"

105° 48’ 16"

E-48-44-A-b

Sông Nhe

TV

xã Vĩnh Lộc

H. Can Lộc

18° 27’ 03"

105° 40’ 42"

18° 28’ 11"

105° 45’ 23"

E-48-44-A-b

thôn Phúc Giang

DC

xã Vĩnh Lộc

H. Can Lộc

18° 26’ 52"

105° 42’ 27"

E-48-44-A-b

thôn Thanh Phúc

DC

xã Vĩnh Lộc

H. Can Lộc

18° 27’ 40"

105° 43’ 41"

E-48-44-A-b

thôn Thượng Triều

DC

xã Vĩnh Lộc

H. Can Lộc

18° 26’ 30"

105° 42’ 46"

E-48-44-A-b

thôn Tứ Xuyên

DC

xã Vĩnh Lộc

H. Can Lộc

18° 26’ 02"

105° 42’ 33"

E-48-44-A-b

thôn Vĩnh Phúc

DC

xã Vĩnh Lộc

H. Can Lộc

18° 27’ 10"

105° 43’ 05"

E-48-44-A-b

Quốc lộ 1

KX

xã Vượng Lộc

H. Can Lộc

18° 38’ 51"

105° 42’ 24"

17° 57’ 24"

106° 27’ 47"

E-48-32-C-d;

E-48-44-A-b;

E-48-44-B-a

thôn Đoài Duyệt

DC

xã Vượng Lộc

H. Can Lộc

18° 27’ 50"

105° 44’ 10"

E-48-44-A-b

thôn Đông Huề

DC

xã Vượng Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 18"

105° 44’ 27"

E-48-44-A-b

thôn Đông Mỹ

DC

xã Vượng Lộc

H. Can Lộc

18° 27’ 56"

105° 44’ 47"

E-48-44-A-b

Kênh Giữa

TV

xã Vượng Lộc

H. Can Lộc

18° 29’ 41"

105° 50’ 36"

18° 27’ 37"

105° 43’ 15"

E-48-44-A-b;

E-48-44-B-a

thôn Hạ Vàng

DC

xã Vượng Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 44"

105° 45’ 03"

E-48-44-B-a

thôn Hồng Lĩnh

DC

xã Vượng Lộc

H. Can Lộc

18° 30’ 12"

105° 45’ 18"

E-48-32-D-c+d

thôn Hồng Vượng

DC

xã Vượng Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 56"

105° 43’ 57"

E-48-44-A-b

thôn Kim Lâm

DC

xã Vượng Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 11"

105° 45’ 10"

E-48-44-B-a

thôn Làng Mới

DC

xã Vượng Lộc

H. Can Lộc

18° 29’ 40"

105° 44’ 17"

E-48-44-A-b

thôn Làng Ngùi

DC

xã Vượng Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 51"

105° 44’ 54"

E-48-44-A-b

thôn Minh Vượng

DC

xã Vượng Lộc

H. Can Lộc

18° 27’ 56"

105° 43’ 49"

E-48-44-A-b

Sông Nghèn

TV

xã Vượng Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 47"

105° 44’ 50"

18° 23’ 58"

105° 52’ 44"

E-48-44-A-b;

E-48-44-B-a

kênh Nhà Lê

TV

xã Vượng Lộc

H. Can Lộc

18° 33’ 49"

105° 39’ 50"

18° 28’ 48"

105° 44’ 44"

E-48-32-C-d;

E-48-44-A-b

Sông Nhe

TV

xã Vượng Lộc

H. Can Lộc

18° 21’ 03"

105° 40’ 42"

18° 28’ 11"

105° 45’ 23"

E-48-44-A-b;

E-48-44-B-a

Dãy núi Hồng

SV

xã Vượng Lộc

H. Can Lộc

18° 37’ 55"

105° 42’ 33"

18° 32’ 45"

105° 47’ 17"

E-48-32-C-d;

E-48-32-D-c+d

thôn Thượng Huề

DC

xã Vượng Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 25"

105° 44’ 22"

E-48-44-A-b

cầu Trại Trâu

KX

xã Vượng Lộc

H. Can Lộc

18° 29’ 15"

105° 44’ 40"

E-48-44-A-b

Khe Trúc

TV

xã Vượng Lộc

H. Can Lộc

18° 31’ 37"

105° 45’ 51"

18° 29’ 16"

105° 44’ 56"

E-48-44-A-b;

E-48-44-B-a;

E-48-32-D-c+d

cầu Vượng Lộc

KX

xã Vượng Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 24"

105° 45’ 19"

E-48-44-B-a

quốc lộ 15

KX

xã Xuân Lộc

H. Can Lộc

18° 33’ 35"

105° 33’ 24"

18° 03’ 48"

105° 49’ 28"

E-48-44-A-b

quốc lộ 15B

KX

xã Xuân Lộc

H. Can Lộc

18° 24’ 12"

105° 44’ 16"

18° 05’ 22"

106° 24’ 04"

E-48-44-A-b;

E-48-44-B-a

thôn Bình Yên

DC

xã Xuân Lộc

H. Can Lộc

18° 25’ 24"

105° 46’ 35"

E-48-44-B-a

sông Chùa Nghi

TV

xã Xuân Lộc

H. Can Lộc

18° 24’ 11"

105° 43’ 50"

18° 25’ 54"

105° 46’ 58"

E-48-44-A-b;

E-48-44-B-a

thôn Dư Nại

DC

xã Xuân Lộc

H. Can Lộc

18° 24’ 58"

105° 45’ 35"

E-48-44-B-a

thôn Đồng Yên

DC

xã Xuân Lộc

H. Can Lộc

18° 25’ 43"

105° 46’ 36"

E-48-44-B-a

Sông Già

TV

xã Xuân Lộc

H. Can Lộc

18° 22’ 50"

105° 47’ 22"

18° 26’ 19"

105° 48’ 17"

E-48-44-B-a

kênh Linh Cảm

TV

xã Xuân Lộc

H. Can Lộc

18° 26’ 58"

105° 40’ 49"

18° 22’ 03"

105° 48’ 16"

E-48-44-A-b

thôn Mai Hoa

DC

xã Xuân Lộc

H. Can Lộc

18° 24’ 04"

105° 44’ 52"

E-48-44-B-a

thôn Mai Long

DC

xã Xuân Lộc

H. Can Lộc

18° 24’ 10"

105° 45’ 06"

E-48-44-B-a

Thôn Mới

DC

xã Xuân Lộc

H. Can Lộc

18° 24’ 54"

105° 45’ 10"

E-48-44-B-a

thôn Mỹ Yên

DC

xã Xuân Lộc

H. Can Lộc

18° 26’ 01"

105° 46’ 33"

E-48-44-B-a

thôn Sơn Phượng

DC

xã Xuân Lộc

H. Can Lộc

18° 24’ 11"

105° 44’ 39"

E-48-44-A-b

thôn Trung Xá

DC

xã Xuân Lộc

H. Can Lộc

18° 25’ 21"

105° 44’ 57"

E-48-44-A-b

thôn Văn Cử

DC

xã Xuân Lộc

H. Can Lộc

18° 25’ 18"

105° 45’ 56"

E-48-44-B-a

thôn Văn Thịnh

DC

xã Xuân Lộc

H. Can Lộc

18° 26’ 08"

105° 46’ 13"

E-48-44-B-a

Núi Voi

SV

xã Xuân Lộc

H. Can Lộc

18° 23’ 56"

105° 45’ 27"

E-48-44-B-a

thôn Yên Xuân

DC

xã Xuân Lộc

H. Can Lộc

18° 25’ 56"

105° 45’ 07"

E-48-44-B-a

kênh C2

TV

xã Yên Lộc

H. Can Lộc

18° 27’ 36"

105° 40’ 52"

18° 27’ 37"

105° 43’ 16"

E-48-44-A-b

Núi Cài

SV

xã Yên Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 17"

105° 42’ 17"

E-48-44-A-b

thôn Đình Sơn

DC

xã Yên Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 00"

105° 42’ 26"

E-48-44-A-b

thôn Đông Đoài

DC

xã Yên Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 02"

105° 41’ 41"

E-48-44-A-b

Kênh Giữa

TV

xã Yên Lộc

H. Can Lộc

18° 29’ 41"

105° 50’ 36"

18° 27’ 37"

105° 43’ 15"

E-48-44-A-b

kênh Linh Cảm

TV

xã Yên Lộc

H. Can Lộc

18° 31’ 50"

105° 33’ 18"

18° 27’ 37"

105° 43’ 15"

E-48-44-A-b

Sông Nhe

TV

xã Yên Lộc

H. Can Lộc

18° 27 03"

105° 40’ 42"

18° 28’ 11"

105° 45’ 23"

E-48-44-A-b

thôn Phong Sơn

DC

xã Yên Lộc

H. Can Lộc

18° 27’ 57"

105° 42’ 42"

E-48-44-A-b

thôn Thạch Ngọc

DC

xã Yên Lộc

H. Can Lộc

18° 27’ 41"

105° 41’ 55"

E-48-44-A-b

thôn Tràng Sơn

DC

xã Yên Lộc

H. Can Lộc

18° 28’ 01"

105° 42’ 04"

E-48-44-A-b

thôn Yên Sơn

DC

xã Yên Lộc

H. Can Lộc

18° 27’ 43"

105° 42’ 52"

E-48-44-A-b

Tổ dân phố 1

DC

TT. Đức Thọ

H. Đức Thọ

18° 32’ 27"

105° 34’ 30"

E-48-32-C-c

Tổ dân phố 2

DC

TT. Đức Thọ

H. Đức Thọ

18° 32’ 16"

105° 34’ 59"

E-48-32-C-c

Tổ dân phố 3

DC

TT. Đức Thọ

H. Đức Thọ

18° 32’ 36"

105° 34’ 58"

E-48-32-C-c

Tổ dân phố 4

DC

TT. Đức Thọ

H. Đức Thọ

18° 32’ 28"

105° 35’ 04"

E-48-32-C-c

Tổ dân phố 5

DC

TT. Đức Thọ

H. Đức Thọ

18° 32’ 25"

105° 35’ 09"

E-48-32-C-c

Tổ dân phố 6

DC

TT. Đức Thọ

H. Đức Thọ

18° 32’ 17"

105° 35’ 13"

E-48-32-C-c

Tổ dân phố 7

DC

TT. Đức Thọ

H. Đức Thọ

18° 32’ 01"

105° 35’ 04"

E-48-32-C-c

Tổ dân phố 8

DC

TT. Đức Thọ

H. Đức Thọ

18° 31’ 37"

105° 35’ 00"

E-48-32-C-c

Quốc lộ 8

KX

TT. Đức Thọ

H. Đức Thọ

18° 31’ 51"

105° 42’ 17"

18° 23’ 16"

105° 09’ 27"

E-48-32-C-c

quốc lộ 15

KX

TT. Đức Thọ

H. Đức Thọ

18° 33’ 35"

105° 33’ 24"

18° 03’ 48"

105° 49’ 28"

E-48-32-C-c

cầu Chợ Thượng

KX

TT. Đức Thọ

H. Đức Thọ

18° 32’ 31"

105° 35’ 20"

E-48-32-C-c

Sông La

TV

TT. Đức Thọ

H. Đức Thọ

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

18° 33’ 45"

105° 37’ 29"

E-48-32-C-c

Bàu Mối

TV

TT. Đức Thọ

H. Đức Thọ

18° 32’ 19"

105° 34’ 35"

E-48-32-C-c

ga Yên Trung

KX

TT. Đức Thọ

H. Đức Thọ

18° 31’ 27"

105° 35’ 09"

E-48-32-C-c

Quốc lộ 8

KX

xã Bùi Xá

H. Đức Thọ

18° 31’ 51"

105° 42’ 17"

18° 23’ 16"

105° 09’ 27"

E-48-32-C-c;

E-48-32-C-d

kênh 19-5

TV

xã Bùi Xá

H. Đức Thọ

18° 31’ 58"

105° 36’ 37"

18° 30’ 08"

105° 41’ 34"

E-48-32-C-c;

E-48-32-C-d

hói Cầu Đôi

TV

xã Bùi Xá

H. Đức Thọ

18° 29’ 37"

105° 35’ 38"

18° 31’ 32"

105° 35’ 58"

E-48-32-C-c

thôn Hạ Tứ

DC

xã Bùi Xá

H. Đức Thọ

18° 31’ 59"

105° 36’ 55"

E-48-32-C-c

thôn Hoa Đình

DC

xã Bùi Xá

H. Đức Thọ

18° 32’ 08"

105° 37’ 14"

E-48-32-C-c

Sông La

TV

xã Bùi Xá

H. Đức Thọ

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

18° 33’ 45"

105° 37’ 29"

E-48-32-C-c

sông La Giang

TV

xã Bùi Xá

H. Đức Thọ

18° 32’ 24"

105° 37’ 06"

18° 34’ 28"

105° 39’ 53"

E-48-32-C-c;

E-48-32-C-d

thôn Thượng Tứ

DC

xã Bùi Xá

H. Đức Thọ

18° 31’ 29"

105° 35’ 60"

E-48-32-C-c

thôn Triều Đông

DC

xã Bùi Xá

H. Đức Thọ

18° 31’ 28"

105° 36’ 36"

E-48-32-C-c

đường tỉnh 554

KX

xã Đức An

H. Đức Thọ

18° 31’ 38"

105° 33’ 24"

17° 56’ 39"

106° 17’ 17"

E-48-44-A-a;

E-48-44-A-b

núi Bà Dạ

SV

xã Đức An

H. Đức Thọ

18° 27’ 02"

105° 36’ 08"

E-48-44-A-a

thôn Đại An

DC

xã Đức An

H. Đức Thọ

18° 29’ 17"

105° 37’ 26"

E-48-44-A-b

thôn Hạ Tiến

DC

xã Đức An

H. Đức Thọ

18° 28’ 29"

105° 37’ 11"

E-48-44-A-a

thôn Hữu Chế

DC

xã Đức An

H. Đức Thọ

18° 28’ 50"

105° 36’ 41"

E-48-44-A-a

kênh Linh Cảm

TV

xã Đức An

H. Đức Thọ

18° 31’ 50"

105° 33’ 18"

18° 27’ 37"

105° 43’ 15"

E-48-44-A-a;

E-48-44-A-b

thôn Long Hòa

DC

xã Đức An

H. Đức Thọ

18° 28’ 28"

105° 36’ 38"

E-48-44-A-a

thôn Long Sơn

DC

xã Đức An

H. Đức Thọ

18° 27’ 42"

105° 36’ 28"

E-48-44-A-a

thôn Long Thành

DC

xã Đức An

H. Đức Thọ

18° 29’ 19"

105° 36’ 59"

E-48-44-A-a

thôn Quang Tiền

DC

xã Đức An

H. Đức Thọ

18° 28’ 08"

105° 37’ 12"

E-48-44-A-a

thôn Tân Tiến

DC

xã Đức An

H. Đức Thọ

18° 27’ 43"

105° 37’ 32"

E-48-44-A-b

núi U Bò

SV

xã Đức An

H. Đức Thọ

18° 25’ 54"

105° 37’ 06"

E-48-44-A-a

thôn Châu Thịnh

DC

xã Đức Châu

H. Đức Thọ

18° 34’ 20"

105° 35’ 32"

E-48-32-C-c

thôn Diên Phúc

DC

xã Đức Châu

H. Đức Thọ

18° 34’ 23"

105° 36’ 08"

E-48-32-C-c

thôn Đại Châu

DC

xã Đức Châu

H. Đức Thọ

18° 34’ 12"

105° 36’ 40"

E-48-32-C-c

Sông La

TV

xã Đức Châu

H. Đức Thọ

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

18° 33’ 45"

105° 37’ 29"

E-48-32-C-c

Sông Lam

TV

xã Đức Châu

H. Đức Thọ

18° 34’ 46"

105° 36’ 51"

18° 45’ 52"

105° 45’ 45"

E-48-32-C-c;

E-48-32-C-d

Di tích Nhà thờ họ Trần Duy

KX

xã Đức Châu

H. Đức Thọ

18° 34’ 21"

105° 36’ 03"

E-48-32-C-c

Hói Tẩu

TV

xã Đức Châu

H. Đức Thọ

18° 34’ 01"

105° 35’ 02"

18° 33’ 03"

105° 35’ 29"

E-48-32-C-c

Hói Tùng

TV

xã Đức Châu

H. Đức Thọ

18° 34’ 35"

105° 35’ 51"

18° 33’ 05"

105° 36’ 45"

E-48-32-C-c

quốc lộ 15

KX

xã Đức Dũng

H. Đức Thọ

18° 33’ 35"

105° 33’ 24"

18° 03’ 48"

105° 49’ 28"

E-48-44-A-b

đường tỉnh 554

KX

xã Đức Dũng

H. Đức Thọ

18° 31’ 38"

105° 33’ 24"

17° 56’ 39"

106° 17’ 17"

E-48-44-A-b

thôn Đại Tiến

DC

xã Đức Dũng

H. Đức Thọ

18° 29’ 50"

105° 38’ 30"

E-48-44-A-b

thôn Đông Dũng

DC

xã Đức Dũng

H. Đức Thọ

18° 29’ 03"

105° 38’ 06"

E-48-44-A-b

đập Khe Lang

KX

xã Đức Dũng

H. Đức Thọ

18° 26’ 48"

105° 37’ 56"

E-48-44-A-b

hồ Khe Lang

TV

xã Đức Dũng

H. Đức Thọ

18° 26’ 15"

105° 38’ 13"

E-48-44-A-b

kênh Linh Cảm

TV

xã Đức Dũng

H. Đức Thọ

18° 31’ 50"

105° 33’ 18"

18° 27’ 37"

105° 43’ 15"

E-48-44-A-a;

E-48-44-A-b

thôn Ngoại Xuân

DC

xã Đức Dũng

H. Đức Thọ

18° 28’ 22"

105° 38’ 12"

E-48-44-A-b

thôn Nội Trung

DC

xã Đức Dũng

H. Đức Thọ

18° 28’ 38"

105° 37’ 54"

E-48-44-A-b

thôn Trung Nam

DC

xã Đức Dũng

H. Đức Thọ

18° 29’ 24"

105° 38’ 05"

E-48-44-A-b

núi U Bò

SV

xã Đức Dũng

H. Đức Thọ

18° 25’ 54"

105° 37’ 06"

E-48-44-A-a

đường tỉnh 552

KX

xã Đức Đồng

H. Đức Thọ

18° 30’ 57"

105° 34’ 27"

18° 22’ 48"

105° 29’ 58"

E-48-44-A-a

Đập Am

KX

xã Đức Đồng

H. Đức Thọ

18° 27’ 00"

105° 33’ 14"

E-48-44-A-a

núi Bà Dạ

SV

xã Đức Đồng

H. Đức Thọ

18° 27’ 02"

105° 36’ 08"

E-48-44-A-a

Núi Dầu

SV

xã Đức Đồng

H. Đức Thọ

18° 28’ 22"

105° 34’ 17"

E-48-44-A-a

Núi Dức

SV

xã Đức Đồng

H. Đức Thọ

18° 27’ 54"

105° 35’ 07"

E-48-44-A-a

núi Đá Trắng

SV

xã Đức Đồng

H. Đức Thọ

18° 26’ 45"

105° 35’ 34"

E-48-44-A-a

Di tích Đền Cả Tổng Du Đồng

KX

xã Đức Đồng

H. Đức Thọ

18° 27’ 34"

105° 34’ 04"

E-48-44-A-a

thôn Đồng Quang

DC

xã Đức Đồng

H. Đức Thọ

18° 28’ 05"

105° 34’ 21"

E-48-44-A-a

thôn Đồng Tâm

DC

xã Đức Đồng

H. Đức Thọ

18° 27’ 45"

105° 35’ 25"

E-48-44-A-a

thôn Đồng Vịnh

DC

xã Đức Đồng

H. Đức Thọ

18° 27’ 45"

105° 34’ 07"

E-48-44-A-a

thôn Hồng Hoa

DC

xã Đức Đồng

H. Đức Thọ

18° 27’ 23"

105° 34’ 02"

E-48-44-A-a

thôn Lai Đồng

DC

xã Đức Đồng

H. Đức Thọ

18° 27’ 38"

105° 32’ 32"

E-48-44-A-a

Hồ Lậm

TV

xã Đức Đồng

H. Đức Thọ

18° 26’ 44"

105° 35’ 48"

E-48-44-A-a

hồ Lầy Sim

TV

xã Đức Đồng

H. Đức Thọ

18° 26’ 48"

105° 35’ 18"

E-48-44-A-a

sông Ngàn Sâu

TV

xã Đức Đồng

H. Đức Thọ

18° 04’ 20"

105° 41’ 24"

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

E-48-44-A-a

núi Nhà Dài

SV

xã Đức Đồng

H. Đức Thọ

18° 26’ 29"

105° 35’ 44"

E-48-44-A-a

núi Ông Cùng

SV

xã Đức Đồng

H. Đức Thọ

18° 27’ 49"

105° 35’ 50"

E-48-44-A-a

thôn Phúc Hoà

DC

xã Đức Đồng

H. Đức Thọ

18° 27’ 21"

105° 34’ 56"

E-48-44-A-a

thôn Sơn Thành

DC

xã Đức Đồng

H. Đức Thọ

18° 27’ 19"

105° 33’ 24"

E-48-44-A-a

thôn Thanh Phúc

DC

xã Đức Đồng

H. Đức Thọ

18° 27’ 27"

105° 34’ 15"

E-48-44-A-a

thôn Thanh Sơn

DC

xã Đức Đồng

H. Đức Thọ

18° 27’ 08"

105° 35’ 28"

E-48-44-A-a

Quốc lộ 8

KX

xã Đức Hòa

H. Đức Thọ

18° 31’ 51"

105° 42’ 17"

18° 23’ 16"

105° 09’ 27"

E-48-32-C-c

đường tỉnh 554

KX

xã Đức Hòa

H. Đức Thọ

18° 31’ 38"

105° 33’ 24"

17° 56’ 39"

106° 17’ 17"

E-48-44-A-a

Chùa Am

KX

xã Đức Hòa

H. Đức Thọ

18° 29’ 41"

105° 34’ 14"

E-48-44-A-a

thôn Đông Đoài

DC

xã Đức Hòa

H. Đức Thọ

18° 29’ 08"

105° 33’ 21"

E-48-44-A-a

thôn Đông Xá

DC

xã Đức Hòa

H. Đức Thọ

18° 30’ 43"

105° 33’ 36"

E-48-32-C-c

thôn Làng Hạ

DC

xã Đức Hòa

H. Đức Thọ

18° 29’ 28"

105° 32’ 53"

E-48-44-A-a

cầu Linh Cảm

KX

xã Đức Hòa

H. Đức Thọ

18° 30’ 51"

105° 33’ 05"

E-48-32-C-c

sông Ngàn Sâu

TV

xã Đức Hòa

H. Đức Thọ

18° 04’ 20"

105° 41’ 24"

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

E-48-32-C-c;

E-48-44-A-a

núi Nhân Thi

SV

xã Đức Hòa

H. Đức Thọ

18° 29’ 41"

105° 34’ 41"

E-48-44-A-a

thôn Phúc Xá

DC

xã Đức Hòa

H. Đức Thọ

18° 29’ 47"

105° 32’ 39"

E-48-44-A-a

Núi Rờm

SV

xã Đức Hòa

H. Đức Thọ

18° 30’ 42"

105° 33’ 20"

E-48-32-C-c

thôn Tân Sơn

DC

xã Đức Hòa

H. Đức Thọ

18° 30’ 01"

105° 34’ 00"

E-48-32-C-c

thôn Thượng Lĩnh

DC

xã Đức Hòa

H. Đức Thọ

18° 30’ 18"

105° 33’ 11"

E-48-32-C-c

thôn Trại Trắn

DC

xã Đức Hòa

H. Đức Thọ

18° 29’ 34"

105° 34’ 00"

E-48-44-A-a

Núi Voi

SV

xã Đức Hòa

H. Đức Thọ

18° 30’ 17"

105° 33’ 59"

E-48-32-C-c

thôn Đông Đoài

DC

xã Đức La

H. Đức Thọ

18° 32’ 23"

105° 37’ 18"

E-48-32-C-c

Sông La

TV

xã Đức La

H. Đức Thọ

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

18° 33’ 45"

105° 37’ 29"

E-48-32-C-c

sông La Giang

TV

xã Đức La

H. Đức Thọ

18° 32’ 24"

105° 37’ 06"

18° 34’ 28"

105° 39’ 53"

E-48-32-C-c;

E-48-32-C-d

thôn Quyết Tiến

DC

xã Đức La

H. Đức Thọ

18° 33’ 11"

105° 36’ 58"

E-48-32-C-c

đường tỉnh 552

KX

xã Đức Lạc

H. Đức Thọ

18° 30’ 57"

105° 34’ 27"

18° 22’ 48"

105° 29’ 58"

E-48-44-A-a

đường tỉnh 554

KX

xã Đức Lạc

H. Đức Thọ

18° 31’ 38"

105° 33’ 24"

17° 56’ 39"

106° 17’ 17"

E-48-44-A-a

Núi Dầu

SV

xã Đức Lạc

H. Đức Thọ

18° 28’ 22"

105° 34’ 17"

E-48-44-A-a

thôn Đồng Lạc

DC

xã Đức Lạc

H. Đức Thọ

18° 28’ 38"

105° 33’ 49"

E-48-44-A-a

ga Đức Lạc

KX

xã Đức Lạc

H. Đức Thọ

18° 29’ 01"

105° 34’ 51"

E-48-44-A-a

thôn Hòa Thái

DC

xã Đức Lạc

H. Đức Thọ

18° 28’ 32"

105° 33’ 11"

E-48-44-A-a

sông Ngàn Sâu

TV

xã Đức Lạc

H. Đức Thọ

18° 04’ 20"

105° 41’ 24"

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

E-48-44-A-a

núi Nhân Thi

SV

xã Đức Lạc

H. Đức Thọ

18° 29’ 41"

105° 34’ 41"

E-48-44-A-a

thôn Thị Hòa

DC

xã Đức Lạc

H. Đức Thọ

18° 28’ 38"

105° 33’ 22"

E-48-44-A-a

thôn Thượng Tiến

DC

xã Đức Lạc

H. Đức Thọ

18° 28’ 51"

105° 34’ 21"

E-48-44-A-a

thôn Yên Cường

DC

xã Đức Lạc

H. Đức Thọ

18° 29’ 21"

105° 34’ 26"

E-48-44-A-a

thôn Yên Thắng

DC

xã Đức Lạc

H. Đức Thọ

18° 29’ 02"

105° 34’ 43"

E-48-44-A-a

Quốc lộ 8

KX

xã Đức Lâm

H. Đức Thọ

18° 31’ 51"

105° 42’ 17"

18° 23’ 16"

105° 09’ 27"

E-48-32-C-c;

E-48-32-C-d

quốc lộ 15

KX

xã Đức Lâm

H. Đức Thọ

18° 33’ 35"

105° 33’ 24"

18° 03’ 48"

105° 49’ 28"

E-48-32-C-c;

E-48-32-C-d;

E-48-44-A-b

kênh 19-5

TV

xã Đức Lâm

H. Đức Thọ

18° 31’ 58"

105° 36’ 37"

18° 30’ 08"

105° 41’ 34"

E-48-32-C-c;

E-48-32-C-d

thôn Đồng Thanh Lâm

DC

xã Đức Lâm

H. Đức Thọ

18° 30’ 18"

105° 38’ 19"

E-48-32-C-d

thôn Đức Hương Quang

DC

xã Đức Lâm

H. Đức Thọ

18° 30’ 12"

105° 38’ 05"

E-48-32-C-d

thôn Hoa Ích Lâm

DC

xã Đức Lâm

H. Đức Thọ

18° 29’ 49"

105° 36’ 50"

E-48-44-A-a

thôn Ngọc Lâm

DC

xã Đức Lâm

H. Đức Thọ

18° 29’ 52"

105° 37’ 37"

E-48-44-A-b

thôn Trung Đại Lâm

DC

xã Đức Lâm

H. Đức Thọ

18° 30’ 24"

105° 36’ 59"

E-48-32-C-c

đường tỉnh 552

KX

xã Đức Lạng

H. Đức Thọ

18° 30’ 57"

105° 34’ 27"

18° 22’ 48"

105° 29’ 58"

E-48-44-A-a

núi Châu Sơn

SV

xã Đức Lạng

H. Đức Thọ

18° 25’ 06"

105° 35’ 48"

E-48-44-A-a

thôn Hà Cát

DC

xã Đức Lạng

H. Đức Thọ

18° 25’ 52"

105° 33’ 02"

E-48-44-A-a

thôn Minh Lạng

DC

xã Đức Lạng

H. Đức Thọ

18° 26’ 20"

105° 33’ 57"

E-48-44-A-a

sông Ngàn Sâu

TV

xã Đức Lạng

H. Đức Thọ

18° 04’ 20"

105° 41’ 24"

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

E-48-44-A-a

núi Nhà Dài

SV

xã Đức Lạng

H. Đức Thọ

18° 26’ 29"

105° 35’ 44"

E-48-44-A-a

thôn Sơn Quang

DC

xã Đức Lạng

H. Đức Thọ

18° 26’ 15"

105° 33’ 36"

E-48-44-A-a

thôn Tân Quang

DC

xã Đức Lạng

H. Đức Thọ

18° 25’ 20"

105° 35’ 01"

E-48-44-A-a

thôn Tiến Lạng

DC

xã Đức Lạng

H. Đức Thọ

18° 26’ 41"

105° 33’ 57"

E-48-44-A-a

thôn Vĩnh Yên

DC

xã Đức Lạng

H. Đức Thọ

18° 25’ 45"

105° 32’ 37"

E-48-44-A-a

núi Vực Sơn

SV

xã Đức Lạng

H. Đức Thọ

18° 25’ 01"

105° 34’ 39"

E-48-44-A-a

đường tỉnh 554

KX

xã Đức Lập

H. Đức Thọ

18° 31’ 38"

105° 33’ 24"

17° 56’ 39"

106° 17’ 17"

E-48-44-A-a

thôn Đồng Hòa

DC

xã Đức Lập

H. Đức Thọ

18° 29’ 08"

105° 36’ 13"

E-48-44-A-a

kênh Linh Cảm

TV

xã Đức Lập

H. Đức Thọ

18° 31’ 50"

105° 33’ 18"

18° 27’ 37"

105° 43’ 15"

E-48-44-A-a

núi Long Mã

SV

xã Đức Lập

H. Đức Thọ

18° 28’ 27"

105° 35’ 42"

E-48-44-A-a

núi Ông Cùng

SV

xã Đức Lập

H. Đức Thọ

18° 27’ 49"

105° 35’ 50"

E-48-44-A-a

thôn Tân Mỹ

DC

xã Đức Lập

H. Đức Thọ

18° 28’ 39"

105° 36’ 11"

E-48-44-A-a

thôn Tân Tiến

DC

xã Đức Lập

H. Đức Thọ

18° 28’ 57"

105° 35’ 51"

E-48-44-A-a

thôn Tân Xuyên

DC

xã Đức Lập

H. Đức Thọ

18° 28' 51"

105° 36’ 36"

E-48-44-A-a

thôn Trẩm Bàng

DC

xã Đức Lập

H. Đức Thọ

18° 28’ 36"

105° 35’ 12"

E-48-44-A-a

Quốc lộ 8

KX

xã Đức Long

H. Đức Thọ

18° 31’ 51"

105° 42’ 17"

18° 23’ 16"

105° 09’ 27"

E-48-32-C-c

đường tỉnh 552

KX

xã Đức Long

H. Đức Thọ

18° 30’ 57"

105° 34’ 27"

18° 22’ 48"

105° 29’ 58"

E-48-32-C-c;

E-48-44-A-a

đường tỉnh 554

KX

xã Đức Long

H. Đức Thọ

18° 31’ 38"

105° 33’ 24"

17° 56’ 39"

106° 17’ 17"

E-48-44-A-a;

E-48-32-C-c

hói Cầu Đôi

TV

xã Đức Long

H. Đức Thọ

18° 29’ 37"

105° 35’ 38"

18° 31’ 32"

105° 35’ 58"

E-48-32-C-c;

E-48-44-A-a

thôn Cầu Đôi

DC

xã Đức Long

H. Đức Thọ

18° 30’ 54"

105° 35’ 39"

E-48-32-C-c

thôn Đồng Vịnh

DC

xã Đức Long

H. Đức Thọ

18° 29’ 54"

105° 35’ 51"

E-48-44-A-a

kênh Linh Cảm

TV

xã Đức Long

H. Đức Thọ

18° 31’ 50"

105° 33’ 18"

18° 27’ 37"

105° 43’ 15"

E-48-32-C-c;

E-48-44-A-a

thôn Long Lập

DC

xã Đức Long

H. Đức Thọ

18° 30’ 12"

105° 34’ 58"

E-48-32-C-c

thôn Long Sơn

DC

xã Đức Long

H. Đức Thọ

18° 29’ 02"

105° 35’ 14"

E-48-44-A-a

thôn Lộc Phúc

DC

xã Đức Long

H. Đức Thọ

18° 29’ 30"

105° 34’ 59"

E-48-44-A-a

núi Nhân Thi

SV

xã Đức Long

H. Đức Thọ

18° 29’ 41"

105° 34’ 41"

E-48-44-A-a

hồ Phượng Thành

TV

xã Đức Long

H. Đức Thọ

18° 30’ 07"

105° 34’ 27"

E-48-32-C-c;

E-48-44-A-a

thôn Phượng Thành

DC

xã Đức Long

H. Đức Thọ

18° 30’ 29"

105° 34’ 37"

E-48-32-C-c

thôn Thịnh Cường

DC

xã Đức Long

H. Đức Thọ

18° 30’ 30"

105° 36’ 28"

E-48-32-C-c

Núi Voi

SV

xã Đức Long

H. Đức Thọ

18° 30’ 17"

105° 33’ 59"

E-48-32-C-c

Quốc lộ 8

KX

xã Đức Nhân

H. Đức Thọ

18° 31’ 51"

105° 42’ 17"

18° 23’ 16"

105° 09’ 27"

E-48-32-C-c;

E-48-32-C-d

thôn Khang Ninh

DC

xã Đức Nhân

H. Đức Thọ

18° 32’ 05"

105° 37’ 38"

E-48-32-C-d

sông La Giang

TV

xã Đức Nhân

H. Đức Thọ

18° 32’ 24"

105° 37’ 06"

18° 34’ 28"

105° 39’ 53"

E-48-32-C-c;

E-48-32-C-d

thôn Phú Quý

DC

xã Đức Nhân

H. Đức Thọ

18° 32’ 15"

105° 38’ 05"

E-48-32-C-d

thôn Phúc Lộc

DC

xã Đức Nhân

H. Đức Thọ

18° 32’ 34"

105° 37’ 43"

E-48-32-C-d

quốc lộ 15B

KX

xã Đức Quang

H. Đức Thọ

18° 24’ 12"

105° 44’ 16"

18° 05’ 22"

106° 24’ 04"

E-48-32-C-d

thôn Đại Quang

DC

xã Đức Quang

H. Đức Thọ

18° 33’ 44"

105° 38’ 18"

E-48-32-C-d

Sông La

TV

xã Đức Quang

H. Đức Thọ

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

18° 33’ 45"

105° 37’ 29"

E-48-32-C-c

sông La Giang

TV

xã Đức Quang

H. Đức Thọ

18° 32’ 24"

105° 37’ 06"

18° 34’ 28"

105° 39’ 53"

E-48-32-C-c;

E-48-32-C-d

Sông Lam

TV

xã Đức Quang

H. Đức Thọ

18° 34’ 46"

105° 36’ 51"

18° 45’ 52"

105° 45’ 45"

E-48-32-C-c;

E-48-32-C-d

Sông Nghè

TV

xã Đức Quang

H. Đức Thọ

18° 33’ 49"

105° 38’ 05"

18° 34’ 27"

105° 39’ 17"

E-48-32-C-d

thôn Quang Lộc 1

DC

xã Đức Quang

H. Đức Thọ

18° 33’ 37"

105° 37’ 38"

E-48-32-C-d

thôn Quang Lộc 2

DC

xã Đức Quang

H. Đức Thọ

18° 33’ 38"

105° 38’ 01"

E-48-32-C-d

thôn Tiền Phong

DC

xã Đức Quang

H. Đức Thọ

18° 33’ 20"

105° 37’ 27"

E-48-32-C-c

thôn Trung Thành

DC

xã Đức Quang

H. Đức Thọ

18° 34’ 02"

105° 38’ 36"

E-48-32-C-d

quốc lộ 15

KX

xã Đức Thanh

H. Đức Thọ

18° 33’ 35"

105° 33’ 24"

18° 03’ 48"

105° 49’ 28"

E-48-32-C-d;

E-48-44-A-b

kênh 19-5

TV

xã Đức Thanh

H. Đức Thọ

18° 31’ 58"

105° 36’ 37"

18° 30’ 08"

105° 41’ 34"

E-48-32-C-d

thôn Đại Liên

DC

xã Đức Thanh

H. Đức Thọ

18° 29’ 45"

105° 39’ 15"

E-48-44-A-b

thôn Đại Lợi

DC

xã Đức Thanh

H. Đức Thọ

18° 30’ 02"

105° 39’ 25"

E-48-32-C-d

Xóm Mới

DC

xã Đức Thanh

H. Đức Thọ

18° 29’ 12"

105° 39’ 17"

E-48-44-A-b

thôn Thanh Đình

DC

xã Đức Thanh

H. Đức Thọ

18° 30’ 33"

105° 39’ 37"

E-48-32-C-d

thôn Thanh Trung

DC

xã Đức Thanh

H. Đức Thọ

18° 30’ 28"

105° 39’ 48"

E-48-32-C-d

Quốc lộ 8

KX

xã Đức Thịnh

H. Đức Thọ

18° 31’ 51"

105° 42’ 17"

18° 23’ 16"

105° 09’ 27"

E-48-32-C-d

Di tích Đền thờ Ngô Thị Ngọc Giao

KX

xã Đức Thịnh

H. Đức Thọ

18° 31’ 55"

105° 40’ 43"

E-48-32-C-d

thôn Đồng Cần

DC

xã Đức Thịnh

H. Đức Thọ

18° 31’ 52"

105° 40’ 52"

E-48-32-C-d

thôn Gia Thịnh

DC

xã Đức Thịnh

H. Đức Thọ

18° 31’ 43"

105° 40’ 16"

E-48-32-C-d

kênh Nhà Lê

TV

xã Đức Thịnh

H. Đức Thọ

18° 33’ 49"

105° 39’ 50"

18° 28’ 48"

105° 44’ 44"

E-48-32-C-d

kênh Nhà Lê

TV

xã Đức Thịnh

H. Đức Thọ

18° 30’ 36"

105° 38’ 54"

18° 32’ 12"

105° 40’ 08"

E-48-32-C-d

thôn Quang Chiêm

DC

xã Đức Thịnh

H. Đức Thọ

18° 32’ 08"

105° 39’ 49"

E-48-32-C-d

thôn Quang Tiến

DC

xã Đức Thịnh

H. Đức Thọ

18° 31’ 55"

105° 39’ 20"

E-48-32-C-d

Quốc lộ 8

KX

xã Đức Thủy

H. Đức Thọ

18° 31’ 51"

105° 42’ 17"

18° 23’ 16"

105° 09’ 27"

E-48-32-C-b

kênh 19-5

TV

xã Đức Thủy

H. Đức Thọ

18° 31’ 58"

105° 36’ 37"

18° 30’ 08"

105° 41’ 34"

E-48-32-C-d

thôn Hạ Thủy

DC

xã Đức Thủy

H. Đức Thọ

18° 31’ 29"

105° 38’ 51"

E-48-32-C-d

thôn Hòa Bình

DC

xã Đức Thủy

H. Đức Thọ

18° 31’ 15"

105° 38’ 35"

E-48-32-C-d

kênh Nhà Lê

TV

xã Đức Thủy

H. Đức Thọ

18° 30’ 36"

105° 38’ 54"

18° 32’ 12"

105° 40’ 08"

E-48-32-C-d

thôn Trung Thành

DC

xã Đức Thủy

H. Đức Thọ

18° 31’ 20"

105° 38’ 46"

E-48-32-C-d

thôn Tường Vân

DC

xã Đức Thủy

H. Đức Thọ

18° 31’ 06"

105° 38’ 42"

E-48-32-C-d

thôn Văn Xá

DC

xã Đức Thủy

H. Đức Thọ

18° 30’ 38"

105° 38’ 38"

E-48-32-C-d

đền Voi Mẹp

KX

xã Đức Thủy

H. Đức Thọ

18° 31’ 04"

105° 38’ 18"

E-48-32-C-d

hói Bãi Tùng

TV

xã Đức Tùng

H. Đức Thọ

18° 33’ 00"

105° 35’ 33"

18° 33’ 06"

105° 36’ 38"

E-48-32-C-c

Sông La

TV

xã Đức Tùng

H. Đức Thọ

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

18° 33’ 45"

105° 37’ 29"

E-48-32-C-c

thôn Tân An

DC

xã Đức Tùng

H. Đức Thọ

18° 33’ 17"

105° 36’ 24"

E-48-32-C-c

Hói Tẩu

TV

xã Đức Tùng

H. Đức Thọ

18° 34’ 01"

105° 35’ 02"

18° 33’ 03"

105° 35’ 29"

E-48-32-C-c

thôn Thanh Kim

DC

xã Đức Tùng

H. Đức Thọ

18° 33’ 57"

105° 35’ 53"

E-48-32-C-c

thôn Thịnh Kim

DC

xã Đức Tùng

H. Đức Thọ

18° 33’ 36"

105° 35’ 54"

E-48-32-C-c

Hói Tùng

TV

xã Đức Tùng

H. Đức Thọ

18° 34’ 35"

105° 35’ 51"

18° 33’ 05"

105° 36’ 45"

E-48-32-C-c

thôn Văn Khang

DC

xã Đức Tùng

H. Đức Thọ

18° 33’ 36"

105° 36’ 33"

E-48-32-C-c

hói Cửa Đền

TV

xã Đức Vĩnh

H. Đức Thọ

18° 34’ 17"

105° 38’ 49"

18° 34’ 28"

105° 39’ 53"

E-48-32-C-d

sông La Giang

TV

xã Đức Vĩnh

H. Đức Thọ

18° 32’ 24"

105° 37’ 06"

18° 34’ 28"

105° 39’ 53"

E-48-32-C-d

Sông Lam

TV

xã Đức Vĩnh

H. Đức Thọ

18° 34’ 46"

105° 36’ 51"

18° 45’ 52"

105° 45’ 45"

E-48-32-C-d

Sông Nghè

TV

xã Đức Vĩnh

H. Đức Thọ

18° 33’ 49"

105° 38’ 05"

18° 34’ 27"

105° 39’ 17"

E-48-32-C-d

thôn Vĩnh Đại

DC

xã Đức Vĩnh

H. Đức Thọ

18° 34’ 19"

105° 39’ 30"

E-48-32-C-d

thôn Vĩnh Hoà

DC

xã Đức Vĩnh

H. Đức Thọ

18° 33’ 39"

105° 39’ 23"

E-48-32-C-d

thôn Vĩnh Phúc

DC

xã Đức Vĩnh

H. Đức Thọ

18° 34’ 06"

105° 38’ 59"

E-48-32-C-d

Quốc lộ 8

KX

xã Đức Yên

H. Đức Thọ

18° 31’ 51"

105° 42’ 17"

18° 23’ 16"

105° 09’ 27"

E-48-32-C-c

hói Cầu Đôi

TV

xã Đức Yên

H. Đức Thọ

18° 29’ 37"

105° 35’ 38"

18° 31’ 32"

105° 35’ 58"

E-48-32-C-c

thôn Đại Lợi

DC

xã Đức Yên

H. Đức Thọ

18° 31’ 59"

105° 35’ 19"

E-48-32-C-c

thôn Đại Nghĩa

DC

xã Đức Yên

H. Đức Thọ

18° 31’ 43"

105° 35’ 41"

E-48-32-C-c

thôn Đại Thành

DC

xã Đức Yên

H. Đức Thọ

18° 32’ 09"

105° 35’ 18"

E-48-32-C-c

thôn Hùng Dũng

DC

xã Đức Yên

H. Đức Thọ

18° 31’ 35"

105° 35’ 51"

E-48-32-C-c

Sông La

TV

xã Đức Yên

H. Đức Thọ

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

18° 33’ 45"

105° 37 29"

E-48-32-C-c

thôn Tân Định

DC

xã Đức Yên

H. Đức Thọ

18° 31’ 55"

105° 35’ 36"

E-48-32-C-c

ga Yên Trung

KX

xã Đức Yên

H. Đức Thọ

18° 31’ 27"

105° 35’ 09"

E-48-32-C-c

kênh 19-5

TV

xã Liên Minh

H. Đức Thọ

18° 31’ 58"

105° 36’ 37"

18° 30’ 08"

105° 41’ 34"

E-48-32-C-c

hói Bãi Tùng

TV

xã Liên Minh

H. Đức Thọ

18° 33’ 00"

105° 35’ 33"

18° 33’ 06"

105° 36’ 38"

E-48-32-C-c

Sông La

TV

xã Liên Minh

H. Đức Thọ

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

18° 33’ 45"

105° 37’ 29"

E-48-32-C-c

đền Liên Minh

KX

xã Liên Minh

H. Đức Thọ

18° 32’ 27"

105° 35’ 48"

E-48-32-C-c

Hói Tẩu

TV

xã Liên Minh

H. Đức Thọ

18° 34’ 01"

105° 35’ 02"

18° 33’ 03"

105° 35’ 29"

E-48-32-C-c

thôn Thọ Ninh

DC

xã Liên Minh

H. Đức Thọ

18° 32’ 12"

105° 35’ 52"

E-48-32-C-c

thôn Thọ Tường

DC

xã Liên Minh

H. Đức Thọ

18° 32’ 34"

105° 35’ 28"

E-48-32-C-c

Hói Tùng

TV

xã Liên Minh

H. Đức Thọ

18° 34’ 35"

105° 35’ 51"

18° 33’ 05"

105° 36’ 45"

E-48-32-C-c

thôn Yên Mỹ

DC

xã Liên Minh

H. Đức Thọ

18° 32’ 18"

105° 36’ 36"

E-48-32-C-c

thôn Yên Phú

DC

xã Liên Minh

H. Đức Thọ

18° 31’ 54"

105° 36’ 10"

E-48-32-C-c

núi Bà Dạ

SV

xã Tân Hương

H. Đức Thọ

18° 27’ 02"

105° 36’ 08"

E-48-44-A-a

núi Châu Sơn

SV

xã Tân Hương

H. Đức Thọ

18° 25’ 06"

105° 35’ 48"

E-48-44-A-a

đập Đá Trắng

KX

xã Tân Hương

H. Đức Thọ

18° 26’ 07"

105° 36’ 21"

E-48-44-A-a

núi Nhà Dài

SV

xã Tân Hương

H. Đức Thọ

18° 26’ 29"

105° 35’ 44"

E-48-44-A-a

thôn Tân Lộc

DC

xã Tân Hương

H. Đức Thọ

18° 25’ 08"

105° 36’ 32"

E-48-44-A-a

thôn Tân Nhân

DC

xã Tân Hương

H. Đức Thọ

18° 24’ 27"

105° 37’ 39"

E-48-44-A-b

thôn Tân Quang

DC

xã Tân Hương

H. Đức Thọ

18° 25’ 50"

105° 36’ 40"

E-48-44-A-a

thôn Tân Thành

DC

xã Tân Hương

H. Đức Thọ

18° 26’ 18"

105° 35’ 59"

E-48-44-A-a

Hồ Trúc

TV

xã Tân Hương

H. Đức Thọ

18° 25’ 01"

105° 37’ 07"

E-48-44-A-a

núi U Bò

SV

xã Tân Hương

H. Đức Thọ

18° 25’ 54"

105° 37’ 06"

E-48-44-A-a

Núi Xanh

SV

xã Tân Hương

H. Đức Thọ

18° 24’ 18"

105° 36’ 57"

E-48-44-A-a

kênh 19-5

TV

xã Thái Yên

H. Đức Thọ

18° 31’ 58"

105° 36’ 37"

18° 30’ 08"

105° 41’ 34"

E-48-32-C-d

thôn Bình Định

DC

xã Thái Yên

H. Đức Thọ

18° 31’ 30"

105° 39’ 49"

E-48-32-C-d

thôn Bình Hà

DC

xã Thái Yên

H. Đức Thọ

18° 31’ 28"

105° 40’ 02"

E-48-32-C-d

thôn Bình Tân

DC

xã Thái Yên

H. Đức Thọ

18° 30’ 51"

105° 39’ 49"

E-48-32-C-d

thôn Bình Tiến A

DC

xã Thái Yên

H. Đức Thọ

18° 31’ 18"

105° 40’ 08"

E-48-32-C-d

thôn Bình Tiến B

DC

xã Thái Yên

H. Đức Thọ

18° 31’ 15"

105° 39’ 59"

E-48-32-C-d

kênh Nhà Lê

TV

xã Thái Yên

H. Đức Thọ

18° 30’ 36"

105° 38’ 54"

18° 32’ 12"

105° 40’ 08"

E-48-32-C-d

đền Thái Yên

KX

xã Thái Yên

H. Đức Thọ

18° 31’ 29"

105° 39’ 42"

E-48-32-C-d

Quốc lộ 8

KX

xã Trung Lễ

H. Đức Thọ

18° 31’ 51"

105° 42’ 17"

18° 23’ 16"

105° 09’ 27"

E-48-32-C-c;

E-48-32-C-d

quốc lộ 15

KX

xã Trung Lễ

H. Đức Thọ

18° 33’ 35"

105° 33’ 24"

18° 03’ 48"

105° 49’ 28"

E-48-32-C-c;

E-48-32-C-d

kênh 19-5

TV

xã Trung Lễ

H. Đức Thọ

18° 31’ 58"

105° 36’ 37"

18° 30’ 08"

105° 41’ 34"

E-48-32-C-c;

E-48-32-C-d

Di tích Nhà thờ họ Lê

KX

xã Trung Lễ

H. Đức Thọ

18° 30’ 50"

105° 37’ 37"

E-48-32-C-d

thôn Trung Bắc

DC

xã Trung Lễ

H. Đức Thọ

18° 31’ 04"

105° 37’ 35"

E-48-32-C-d

thôn Trung Đông

DC

xã Trung Lễ

H. Đức Thọ

18° 31’ 04"

105° 37’ 52"

E-48-32-C-d

thôn Trung Khánh

DC

xã Trung Lễ

H. Đức Thọ

18° 30’ 51"

105° 37’ 35"

E-48-32-C-d

thôn Trung Nam

DC

xã Trung Lễ

H. Đức Thọ

18° 30’ 45"

105° 37’ 46"

E-48-32-C-d

thôn Trung Tiến

DC

xã Trung Lễ

H. Đức Thọ

18° 30’ 36"

105° 37’ 34"

E-48-32-C-d

quốc lộ 15

KX

xã Trường Sơn

H. Đức Thọ

18° 33’ 35"

105° 33’ 24"

18° 03’ 48"

105° 49’ 28"

E-48-32-C-c

thôn Bến Đền

DC

xã Trường Sơn

H. Đức Thọ

18° 32’ 53"

105° 34’ 59"

E-48-32-C-c

thôn Bến Hầu

DC

xã Trường Sơn

H. Đức Thọ

18° 32’ 59"

105° 34’ 24"

E-48-32-C-c

thôn Bến Hến

DC

xã Trường Sơn

H. Đức Thọ

18° 32’ 54"

105° 34’ 47"

E-48-32-C-c

thôn Cửu Yên

DC

xã Trường Sơn

H. Đức Thọ

18° 32’ 54"

105° 34’ 08"

E-48-32-C-c

thôn Kim Mã

DC

xã Trường Sơn

H. Đức Thọ

18° 33’ 18"

105° 33’ 10"

E-48-32-C-c

Sông La

TV

xã Trường Sơn

H. Đức Thọ

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

18° 33’ 45"

105° 37’ 29"

E-48-32-C-c

sông Ngàn Phố

TV

xã Trường Sơn

H. Đức Thọ

18° 25’ 49"

105° 13’ 12"

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

E-48-32-C-c

thôn Ngõ Lối

DC

xã Trường Sơn

H. Đức Thọ

18° 33’ 05"

105° 34’ 44"

E-48-32-C-c

thôn Ninh Thái

DC

xã Trường Sơn

H. Đức Thọ

18° 32’ 50"

105° 33’ 19"

E-48-32-C-c

thôn Sâm Văn Hội

DC

xã Trường Sơn

H. Đức Thọ

18° 32’ 52"

105° 35’ 09"

E-48-32-C-c

dãy Thiên Nhẫn

SV

xã Trường Sơn

H. Đức Thọ

18° 36’ 36"

105° 30’ 12"

18° 32’ 45"

105° 32’ 57"

E-48-32-C-c

thôn Vạn Phúc

DC

xã Trường Sơn

H. Đức Thọ

18° 32’ 49"

105° 33’ 57"

E-48-32-C-c

thôn Vĩnh Khánh

DC

xã Trường Sơn

H. Đức Thọ

18° 32’ 14"

105° 32’ 57"

E-48-32-C-c

Quốc lộ 8

KX

xã Tùng Ảnh

H. Đức Thọ

18° 31’ 51"

105° 42’ 17"

18° 23’ 16"

105° 09’ 27"

E-48-32-C-c

quốc lộ 15

KX

xã Tùng Ảnh

H. Đức Thọ

18° 33’ 35"

105° 33’ 24"

18° 03’ 48"

105° 49’ 28"

E-48-32-C-c

đường tỉnh 552

KX

xã Tùng Ảnh

H. Đức Thọ

18° 30’ 57"

105° 34’ 27"

18° 22’ 48"

105° 29’ 58"

E-48-32-C-c

đường tỉnh 554

KX

xã Tùng Ảnh

H. Đức Thọ

18° 31’ 38"

105° 33’ 24"

17° 56’ 39"

106° 17’ 17"

E-48-32-C-c

thôn Châu Linh

DC

xã Tùng Ảnh

H. Đức Thọ

18° 31’ 38"

105° 33’ 24"

E-48-32-C-c

thôn Châu Lĩnh

DC

xã Tùng Ảnh

H. Đức Thọ

18° 31’ 01"

105° 34’ 23"

E-48-32-C-c

thôn Châu Nội

DC

xã Tùng Ảnh

H. Đức Thọ

18° 32’ 18"

105° 34’ 27"

E-48-32-C-c

thôn Châu Trình

DC

xã Tùng Ảnh

H. Đức Thọ

18° 32’ 07"

105° 33’ 47"

E-48-32-C-c

thôn Châu Tùng

DC

xã Tùng Ảnh

H. Đức Thọ

18° 31’ 57"

105° 33’ 32"

E-48-32-C-c

thôn Dương Tượng

DC

xã Tùng Ảnh

H. Đức Thọ

18° 31’ 12"

105° 33’ 58"

E-48-32-C-c

đền Đinh Lễ

KX

xã Tùng Ảnh

H. Đức Thọ

18° 31’ 25"

105° 33’ 28"

E-48-32-C-c

thôn Đông Thái

DC

xã Tùng Ảnh

H. Đức Thọ

18° 32’ 19"

105° 33’ 59"

E-48-32-C-c

Di tích Khu lưu niệm Trần Phú

KX

xã Tùng Ảnh

H. Đức Thọ

18° 32’ 04"

105° 33’ 31"

E-48-32-C-c

Sông La

TV

xã Tùng Ảnh

H. Đức Thọ

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

18° 33’ 45"

105° 37’ 29"

E-48-32-C-c

Di tích Lăng mộ Trần Phú

KX

xã Tùng Ảnh

H. Đức Thọ

18° 31’ 30"

105° 33’ 17"

E-48-32-C-c

kênh Linh Cảm

TV

xã Tùng Ảnh

H. Đức Thọ

18° 31’ 50"

105° 33’ 18"

18° 27’ 37"

105° 43’ 15"

E-48-32-C-c

Di tích Mộ Phan Đình Phùng

KX

xã Tùng Ảnh

H. Đức Thọ

18° 30’ 53"

105° 34’ 01"

E-48-32-C-c

Bàu Mối

TV

xã Tùng Ảnh

H. Đức Thọ

18° 32’ 19"

105° 34’ 35"

E-48-32-C-c

sông Ngàn Sâu

TV

xã Tùng Ảnh

H. Đức Thọ

18° 04’ 20"

105° 41’ 24"

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

E-48-32-C-c

Di tích Nhà thờ Bùi Dương Lịch

KX

xã Tùng Ảnh

H. Đức Thọ

18° 32’ 29"

105° 34’ 04"

E-48-32-C-c

Di tích Nhà thờ Lê Bôi

KX

xã Tùng Ảnh

H. Đức Thọ

18° 31’ 25"

105° 33’ 45"

E-48-32-C-c

Di tích Nhà thờ Phan Đình Phùng

KX

xã Tùng Ảnh

H. Đức Thọ

18° 32’ 22"

105° 33’ 58"

E-48-32-C-c

thôn Sơn Lễ

DC

xã Tùng Ảnh

H. Đức Thọ

18° 31’ 02"

105° 33’ 41"

E-48-32-C-c

thôn Thạch Thành

DC

xã Tùng Ảnh

H. Đức Thọ

18° 31’ 03"

105° 34’ 09"

E-48-32-C-c

thôn Thông Tự

DC

xã Tùng Ảnh

H. Đức Thọ

18° 31’ 21"

105° 33’ 27"

E-48-32-C-c

Núi Voi

SV

xã Tùng Ảnh

H. Đức Thọ

18° 30’ 17"

105° 33’ 59"

E-48-32-C-c

thôn Vọng Sơn

DC

xã Tùng Ảnh

H. Đức Thọ

18° 31’ 25"

105° 33’ 36"

E-48-32-C-c

thôn Yên Hội

DC

xã Tùng Ảnh

H. Đức Thọ

18° 32’ 25"

105° 34’ 09"

E-48-32-C-c

Quốc lộ 8

KX

xã Yên Hồ

H. Đức Thọ

18° 31’ 51"

105° 42’ 17"

18° 23’ 16"

105° 09’ 27"

E-48-32-C-d

Di tích Đền thờ Nghĩa Vương Nguyễn Biểu

KX

xã Yên Hồ

H. Đức Thọ

18° 32’ 58"

105° 38’ 49"

E-48-32-C-d

sông La Giang

TV

xã Yên Hồ

H. Đức Thọ

18° 32’ 24"

105° 37’ 06"

18° 34’ 28"

105° 39’ 53"

E-48-32-C-d

kênh Nhà Lê

TV

xã Yên Hồ

H. Đức Thọ

18° 33’ 49"

105° 39’ 50"

18° 28’ 48"

105° 44’ 44"

E-48-32-C-d

thôn Quy Vượng

DC

xã Yên Hồ

H. Đức Thọ

18° 33’ 19"

105° 38’ 32"

E-48-32-C-d

thôn Tiến Hoà

DC

xã Yên Hồ

H. Đức Thọ

18° 32’ 42"

105° 38’ 27"

E-48-32-C-d

thôn Tiến Thọ

DC

xã Yên Hồ

H. Đức Thọ

18° 33’ 01"

105° 39’ 05"

E-48-32-C-d

thôn Trung Hậu

DC

xã Yên Hồ

H. Đức Thọ

18° 33’ 02"

105° 38’ 29"

E-48-32-C-d

thôn Trung Nam Hồng

DC

xã Yên Hồ

H. Đức Thọ

18° 32’ 54"

105° 40’ 05"

E-48-32-C-d

thôn Trung Văn Minh

DC

xã Yên Hồ

H. Đức Thọ

18° 32’ 60"

105° 39’ 34"

E-48-32-C-d

Tổ dân phố 1

DC

TT. Hương Khê

H. Hương Khê

18° 10’ 33"

105° 41’ 47"

E-48-44-C

Tổ dân phố 2

DC

TT. Hương Khê

H. Hương Khê

18° 10’ 43"

105° 41’ 30"

E-48-44-C

Tổ dân phố 3

DC

TT. Hương Khê

H. Hương Khê

18° 10’ 36"

105° 41’ 46"

E-48-44-C

Tổ dân phố 4

DC

TT. Hương Khê

H. Hương Khê

18° 11’ 01"

105° 41’ 55"

E-48-44-C

Tổ dân phố 5

DC

TT. Hương Khê

H. Hương Khê

18° 10’ 46"

105° 41’ 46"

E-48-44-C

Tổ dân phố 6

DC

TT. Hương Khê

H. Hương Khê

18° 10’ 52"

105° 41’ 59"

E-48-44-C

Tổ dân phố 7

DC

TT. Hương Khê

H. Hương Khê

18° 10’ 28"

105° 42’ 03"

E-48-44-C

Tổ dân phố 8

DC

TT. Hương Khê

H. Hương Khê

18° 10’ 26"

105° 42’ 00"

E-48-44-C

Tổ dân phố 9

DC

TT. Hương Khê

H. Hương Khê

18° 10’ 16"

105° 42’ 16"

E-48-44-C

Tổ dân phố 10

DC

TT. Hương Khê

H. Hương Khê

18° 10’ 35"

105° 42’ 15"

E-48-44-C

tổ dân phố 11

DC

TT. Hương Khê

H. Hương Khê

18° 10’ 26"

105° 42’ 22"

E-48-44-C

tổ dân phố 12

DC

TT. Hương Khê

H. Hương Khê

18° 10’ 16"

105° 42’ 27"

E-48-44-C

tổ dân phố 13

DC

TT. Hương Khê

H. Hương Khê

18° 10’ 18"

105° 42’ 37"

E-48-44-C

tổ dân phố 14

DC

TT. Hương Khê

H. Hương Khê

18° 10’ 55"

105° 42’ 07"

E-48-44-C

quốc lộ 15

KX

TT. Hương Khê

H. Hương Khê

18° 33’ 35"

105° 33’ 24"

18° 03’ 48"

105° 49’ 28"

E-48-44-C

tổ dân phố 15

DC

TT. Hương Khê

H. Hương Khê

18° 11’ 01"

105° 42’ 07"

E-48-44-C

tổ dân phố 16

DC

TT. Hương Khê

H. Hương Khê

18° 10’ 57"

105° 41’ 25"

E-48-44-C

tổ dân phố 17

DC

TT. Hương Khê

H. Hương Khê

18° 10’ 52"

105° 40’ 56"

E-48-44-C

tổ dân phố 18

DC

TT. Hương Khê

H. Hương Khê

18° 11’ 35"

105° 40’ 41"

E-48-44-C

tổ dân phố 19

DC

TT. Hương Khê

H. Hương Khê

18° 11’ 26"

105° 40’ 33"

E-48-44-C

đường Hồ Chí Minh

KX

TT. Hương Khê

H. Hương Khê

18° 35’ 41"

105° 26’ 14"

18° 03’ 48"

105° 49’ 27"

E-48-44-C

Sông Tiêm

TV

TT. Hương Khê

H. Hương Khê

18° 11’ 27"

105° 36’ 22"

18° 11’ 09"

105° 42’ 49"

E-48-44-C

xóm Hải Thịnh

DC

xã Gia Phố

H. Hương Khê

18° 11’ 29"

105° 42’ 32"

E-48-44-C

Khe Nác

TV

xã Gia Phố

H. Hương Khê

18° 12’ 41"

105° 40’ 45"

18° 12’ 52"

105° 42’ 01"

E-48-44-C

sông Ngàn Sâu

TV

xã Gia Phố

H. Hương Khê

18° 04’ 20"

105° 41’ 24"

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

E-48-44-C

xóm Nhân Phố

DC

xã Gia Phố

H. Hương Khê

18° 11’ 10"

105° 42’ 18"

E-48-44-C

xóm Phố Cường

DC

xã Gia Phố

H. Hương Khê

18° 12’ 27"

105° 41’ 31"

E-48-44-C

xóm Phố Hạ

DC

xã Gia Phố

H. Hương Khê

18° 12’ 18"

105° 42’ 28"

E-48-44-C

xóm Phố Hòa

DC

xã Gia Phố

H. Hương Khê

18° 11’ 16"

105° 41’ 45"

E-48-44-C

xóm Phố Hương

DC

xã Gia Phố

H. Hương Khê

18° 11’ 49"

105° 41’ 13"

E-48-44-C

xóm Phố Thịnh

DC

xã Gia Phố

H. Hương Khê

18° 12’ 09"

105° 41’ 29"

E-48-44-C

xóm Phố Thượng

DC

xã Gia Phố

H. Hương Khê

18° 11’ 02"

105° 42’ 31"

E-48-44-C

xóm Phố Trung

DC

xã Gia Phố

H. Hương Khê

18° 11’ 53"

105° 42’ 30"

E-48-44-C

xóm Tân Phố

DC

xã Gia Phố

H. Hương Khê

18° 11’ 26"

105° 42’ 00"

E-48-44-C

Sông Tiêm

TV

xã Gia Phố

H. Hương Khê

18° 11’ 27"

105° 36’ 22"

18° 11’ 09"

105° 42’ 49"

E-48-44-C

xóm Trung Hải

DC

xã Gia Phố

H. Hương Khê

18° 11’ 44"

105° 42’ 26"

E-48-44-C

xóm Trung Phố

DC

xã Gia Phố

H. Hương Khê

18° 11’ 44"

105° 41’ 32"

E-48-44-C

Thôn 1

DC

xã Hà Linh

H. Hương Khê

18° 17’ 13"

105° 39’ 03"

E-48-44-A-d

Thôn 2

DC

xã Hà Linh

H. Hương Khê

18° 17’ 17"

105° 39’ 29"

E-48-44-A-d

Thôn 3

DC

xã Hà Linh

H. Hương Khê

18° 17’ 29"

105° 39’ 30"

E-48-44-A-d

Thôn 4

DC

xã Hà Linh

H. Hương Khê

18° 17’ 41"

105° 39’ 52"

E-48-44-A-d

Thôn 5

DC

xã Hà Linh

H. Hương Khê

18° 16’ 39"

105° 40’ 19"

E-48-44-A-d

Thôn 6

DC

xã Hà Linh

H. Hương Khê

18° 16’ 46"

105° 40’ 40"

E-48-44-A-d

Thôn 7

DC

xã Hà Linh

H. Hương Khê

18° 17’ 06"

105° 40’ 26"

E-48-44-A-d

Thôn 8

DC

xã Hà Linh

H. Hương Khê

18° 17’ 47"

105° 40’ 27"

E-48-44-A-d

Thôn 9

DC

xã Hà Linh

H. Hương Khê

18° 18’ 26"

105° 40’ 14"

E-48-44-A-d

Thôn 10

DC

xã Hà Linh

H. Hương Khê

18° 18’ 47"

105° 39’ 44"

E-48-44-A-d

thôn 11

DC

xã Hà Linh

H. Hương Khê

18° 18’ 41"

105° 39’ 21"

E-48-44-A-d

thôn 12

DC

xã Hà Linh

H. Hương Khê

18° 17’ 57"

105° 38’ 52"

E-48-44-A-d

thôn 13

DC

xã Hà Linh

H. Hương Khê

18° 18’ 44"

105° 42’ 03"

E-48-44-A-d

thôn 14

DC

xã Hà Linh

H. Hương Khê

18° 19’ 15"

105° 42’ 23"

E-48-44-A-d

quốc lộ 15

KX

xã Hà Linh

H. Hương Khê

18° 33' 35"

105° 33’ 24"

18° 03’ 48"

105° 49’ 28"

E-48-44-B-c;

E-48-44-A-d

thôn 15

DC

xã Hà Linh

H. Hương Khê

18° 18’ 51"

105° 43’ 16"

E-48-44-A-d

thôn 16

DC

xã Hà Linh

H. Hương Khê

18° 19’ 09"

105° 44’ 21"

E-48-44-A-d

Di tích Đền thờ Ngô Đăng Minh

KX

xã Hà Linh

H. Hương Khê

18° 17’ 22"

105° 39’ 03"

E-48-44-A-d

Khe Địa

TV

xã Hà Linh

H. Hương Khê

18° 17’ 13"

105° 43’ 11"

18° 20’ 10"

105° 38’ 55"

E-48-44-A-d

cầu Địa Lợi

KX

xã Hà Linh

H. Hương Khê

18° 16’ 33"

105° 40’ 45"

E-48-44-A-d

núi Động Lăng

SV

xã Hà Linh

H. Hương Khê

18° 16’ 25"

105° 40’ 10"

E-48-44-A-d

núi Hà Me

SV

xã Hà Linh

H. Hương Khê

18° 17’ 04"

105° 38’ 44"

E-48-44-A-d

Đập Hóp

KX

xã Hà Linh

H. Hương Khê

18° 18’ 02"

105° 40’ 25"

E-48-44-A-d

sông Ngàn Sâu

TV

xã Hà Linh

H. Hương Khê

18° 04’ 20"

105° 41’ 24"

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

E-48-44-A-d

Sông Nổ

TV

xã Hà Linh

H. Hương Khê

18° 12’ 03"

105° 28’ 18"

18° 17’ 22"

105° 38’ 36"

E-48-44-A-d

núi Ông Chợ

SV

xã Hà Linh

H. Hương Khê

18° 19’ 41"

105° 40’ 02"

E-48-44-A-d

núi Thạch Bục

SV

xã Hà Linh

H. Hương Khê

18° 19’ 37"

105° 40’ 49"

E-48-44-A-d

Hói Bãi

TV

xã Hòa Hải

H. Hương Khê

18° 16’ 59"

105° 33’ 57"

18° 16’ 46"

105° 36’ 23"

E-48-44-A-c

núi Cơn Bộp

SV

xã Hòa Hải

H. Hương Khê

18° 13’ 58"

105° 30’ 35"

E-48-44-C

thôn Cuồi Trả

DC

xã Hòa Hải

H. Hương Khê

18° 15’ 43"

105° 35’ 20"

E-48-44-A-c

thôn Đa Bản

DC

xã Hòa Hải

H. Hương Khê

18° 14’ 24"

105° 37’ 03"

E-48-44-C

núi Đinh Tộ

SV

xã Hòa Hải

H. Hương Khê

18° 12’ 19"

105° 31’ 00"

E-48-44-C

Phu Đọ

SV

xã Hòa Hải

H. Hương Khê

18° 10’ 52"

105° 30’ 10"

E-48-43-D

núi Động Chùa

SV

xã Hòa Hải

H. Hương Khê

18° 18’ 33"

105° 33’ 46"

E-48-44-A-c

núi Động Chung

SV

xã Hòa Hải

H. Hương Khê

18° 13’ 24"

105° 32’ 55"

E-48-44-C

núi Động Cơn Bộp

SV

xã Hòa Hải

H. Hương Khê

18° 12’ 09"

105° 30’ 06"

E-48-44-C

thôn Giang Hải

DC

xã Hòa Hải

H. Hương Khê

18° 15’ 17"

105° 38’ 07"

E-48-44-A-d

núi Hà Om

SV

xã Hòa Hải

H. Hương Khê

18° 17’ 09"

105° 36’ 43"

E-48-44-A-c

thôn Hà Sơn

DC

xã Hoà Hài

H. Hương Khê

18° 15’ 35"

105° 37’ 44"

E-48-44-A-d

Rào Hào

TV

xã Hòa Hải

H. Hương Khê

18° 12’ 25"

105° 31’ 55"

18° 16’ 10"

105° 37’ 10"

E-48-44-C;

E-48-44-A-d

thôn Lĩnh Hòa

DC

xã Hòa Hải

H. Hương Khê

18° 16’ 24"

105° 36’ 22"

E-48-44-A-c

suối Măng Đắng

TV

xã Hòa Hải

H. Hương Khê

18° 11’ 53"

105° 30’ 16"

18° 15’ 35"

105° 33’ 03"

E-48-44-C;

E-48-44-A-c

lèn Mụ Tổ

SV

xã Hòa Hải

H. Hương Khê

18° 16’ 48"

105° 34’ 25"

E-48-44-A-c

Khe Nậy

TV

xã Hòa Hải

H. Hương Khê

18° 14’ 15"

105° 36’ 01"

18° 15’ 25"

105° 37’ 36"

E-48-44-C;

E-48-44-A-d

Chợ Nổ

KX

xã Hòa Hải

H. Hương Khê

18° 15’ 56"

105° 37’ 12"

E-48-44-A-c

Sông Nổ

TV

xã Hòa Hải

H. Hương Khê

18° 12’ 03"

105° 28’ 18"

18° 17’ 22"

105° 38’ 36"

E-48-44-A-c;

E-48-44-A-d

thôn Tam Bảo

DC

xã Hòa Hải

H. Hương Khê

18° 16’ 49"

105° 35’ 49"

E-48-44-A-c

thôn Tân Hợp

DC

xã Hòa Hải

H. Hương Khê

18° 14’ 47"

105° 36’ 55"

E-48-44-C

thôn Tân Phú

DC

xã Hòa Hài

H. Hương Khê

18° 17’ 35"

105° 35’ 35"

E-48-44-A-c

thôn Tân Thành

DC

xã Hòa Hải

H. Hương Khê

18° 15’ 17"

105° 36’ 38"

E-48-44-A-c

thôn Tân Thượng

DC

xã Hòa Hải

H. Hương Khê

18° 15’ 59"

105° 36’ 55"

E-48-44-A-c

thôn Tân Trung

DC

xã Hòa Hải

H. Hương Khê

18° 16’ 03"

105° 37’ 08"

E-48-44-A-c

Khe Trả

TV

xã Hòa Hải

H. Hương Khê

18° 13’ 39"

105° 33’ 33"

18° 15’ 47"

105° 35’ 25"

E-48-44-C;

E-48-44-A-c

núi Trụn Cục

SV

xã Hòa Hải

H. Hương Khê

18° 14’ 43"

105° 36’ 13"

E-48-44-C

Núi Vang

SV

xã Hòa Hải

H. Hương Khê

18° 16’ 28"

105° 30’ 50"

E-48-44-A-c

thôn Vĩnh Hưng

DC

xã Hòa Hải

H. Hương Khê

18° 16’ 11"

105° 36’ 38"

E-48-44-A-c

thôn Yên Bình

DC

xã Hòa Hải

H. Hương Khê

18° 16’ 20"

105° 35’ 51"

E-48-44-A-c

quốc lộ 15

KX

xã Hương Bình

H. Hương Khê

18° 33’ 35"

105° 33’ 24"

18° 03’ 48"

105° 49’ 28"

E-48-44-C

núi Ba Roóc

SV

xã Hương Bình

H. Hương Khê

18° 12’ 03"

105° 36’ 37"

E-48-44-C

thôn Bình Giang

DC

xã Hương Bình

H. Hương Khê

18° 13’ 03"

105° 38’ 58"

E-48-44-C

thôn Bình Hà

DC

xã Hương Bình

H. Hương Khê

18° 13’ 25"

105° 38’ 28"

E-48-44-C

thôn Bình Hải

DC

xã Hương Bình

H. Hương Khê

18° 12’ 59"

105° 38’ 46"

E-48-44-C

thôn Bình Hưng

DC

xã Hương Bình

H. Hương Khê

18° 14’ 28"

105° 37’ 46"

E-48-44-C

thôn Bình Minh

DC

xã Hương Bình

H. Hương Khê

18° 13’ 40"

105° 38’ 18"

E-48-44-C

thôn Bình Tân

DC

xã Hương Bình

H. Hương Khê

18° 12’ 50"

105° 38’ 14"

E-48-44-C

thôn Bình Thái

DC

xã Hương Bình

H. Hương Khê

18° 13’ 54"

105° 38’ 04"

E-48-44-C

thôn Bình Thành

DC

xã Hương Bình

H. Hương Khê

18° 14’ 02"

105° 37’ 41"

E-48-44-C

thôn Bình Trung

DC

xã Hương Bình

H. Hương Khê

18° 14’ 18"

105° 37 45"

E-48-44-C

Núi Bồng

SV

xã Hương Bình

H. Hương Khê

18° 13’ 48"

105° 39’ 31"

E-48-44-C

khe Đập Khách

TV

xã Hương Bình

H. Hương Khê

18° 12’ 07"

105° 38’ 11"

18° 12’ 49"

105° 39’ 19"

E-48-44-C

khe Đập Quan

TV

xã Hương Bình

H. Hương Khê

18° 11’ 45"

105° 38’ 10"

18° 12’ 49"

105° 39’ 19"

E-48-44-C

núi Đỉnh Tộ

SV

xã Hương Bình

H. Hương Khê

18° 12’ 19"

105° 31’ 00"

E-48-44-C

núi Động Chung

SV

xã Hương Bình

H. Hương Khê

18° 13’ 24"

105° 32’ 55"

E-48-44-C

núi Động Khớt

SV

xã Hương Bình

H. Hương Khê

18° 12’ 47"

105° 37’ 33"

E-48-44-C

Rào Hào

TV

xã Hương Bình

H. Hương Khê

18° 12’ 25"

105° 31’ 55"

18° 16’ 10"

105° 37’ 10"

E-48-44-C

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Hương Bình

H. Hương Khê

18° 35’ 41"

105° 26’ 14"

18° 03’ 48"

105° 49’ 27"

E-48-44-C

núi Khe Tràm

SV

xã Hương Bình

H. Hương Khê

18° 12’ 36"

105° 34’ 58"

E-48-44-C

Núi Lim

SV

xã Hương Bình

H. Hương Khê

18° 11’ 37"

105° 37’ 43"

E-48-44-C

Khe Nậy

TV

xã Hương Bình

H. Hương Khê

18° 14’ 15"

105° 36’ 01"

18° 15’ 25"

105° 37’ 36"

E-48-44-C

khe Rào Ga

TV

xã Hương Bình

H. Hương Khê

18° 12’ 49"

105° 39’ 19"

18° 14’ 45"

105° 38’ 09"

E-48-44-C

Núi Rắt

SV

xã Hương Bình

H. Hương Khê

18° 13’ 17"

105° 36’ 16"

E-48-44-C

Thôn 1

DC

xã Hương Đô

H. Hương Khê

18° 08’ 44"

105° 45’ 30"

E-48-44-D

Thôn 2

DC

xã Hương Đô

H. Hương Khê

18° 08’ 48"

105° 45’ 16"

E-48-44-D

Thôn 3

DC

xã Hương Đô

H. Hương Khê

18° 08’ 41"

105° 44’ 53"

E-48-44-C

Thôn 4

DC

xã Hương Đô

H. Hương Khê

18° 08’ 18"

105° 44’ 04"

E-48-44-C

Thôn 5

DC

xã Hương Đô

H. Hương Khê

18° 09’ 14"

105° 43’ 36"

E-48-44-D

Thôn 6

DC

xã Hương Đô

H. Hương Khê

18° 09’ 13"

105° 45’ 04"

E-48-44-D

Thôn 7

DC

xã Hương Đô

H. Hương Khê

18° 09’ 03"

105° 44’ 35"

E-48-44-C

Thôn 8

DC

xã Hương Đô

H. Hương Khê

18° 09’ 19"

105° 44’ 13"

E-48-44-C

Thôn 9

DC

xã Hương Đô

H. Hương Khê

18° 09’ 36"

105° 43’ 47"

E-48-44-C

quốc lộ 15

KX

xã Hương Đô

H. Hương Khê

18° 33’ 35"

105° 33’ 24"

18° 03’ 48"

105° 49’ 28"

E-48-44-C;

E-48-44-D

Khe Ác

TV

xã Hương Đô

H. Hương Khê

18° 31’ 58"

105° 36’ 37"

18° 07’ 53"

105° 43’ 55"

E-48-44-C

núi Cà Ối

SV

xã Hương Đô

H. Hương Khê

18° 10’ 37"

105° 46’ 49"

E-48-44-D

Di tích Địa điểm Chỉ huy Sở Tiền phương tổng cục Hậu Cần, Bộ tư lệnh 559, 500

KX

xã Hương Đô

H. Hương Khê

18° 09’ 02"

105° 44’ 33"

E-48-44-C

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Hương Đô

H. Hương Khê

18° 35’ 41"

105° 26’ 14"

18° 03’ 48"

105° 49’ 27"

E-48-44-C

Hồ Hóp

TV

xã Hương Đô

H. Hương Khê

18° 10’ 28"

105° 44’ 13"

E-48-44-C

hồ Khe Ruộng

TV

xã Hương Đô

H. Hương Khê

18° 09’ 34"

105° 45’ 17"

E-48-44-D

khe Ma Leng

TV

xã Hương Đô

H. Hương Khê

18° 06’ 11"

105° 44’ 31"

18° 07’ 53"

105° 43’ 55"

E-48-44-C

khe Mụ Hạ

TV

xã Hương Đô

H. Hương Khê

18° 05’ 49"

105° 43’ 25"

18° 07’ 53"

105° 43’ 55"

E-48-44-C

sông Ngàn Sâu

TV

xã Hương Đô

H. Hương Khê

18° 04’ 20"

105° 41’ 24"

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

E-48-44-C;

E-48-44-D

Thôn 1

DC

xã Hương Giang

H. Hương Khê

18° 12’ 11"

105° 42’ 49"

E-48-44-C

Thôn 2

DC

xã Hương Giang

H. Hương Khê

18° 12’ 25"

105° 42’ 47"

E-48-44-C

Thôn 3

DC

xã Hương Giang

H. Hương Khê

18° 12’ 53"

105° 42’ 47"

E-48-44-C

Thôn 4

DC

xã Hương Giang

H. Hương Khê

18° 12’ 59"

105° 43’ 12"

E-48-44-C

Thôn 5

DC

xã Hương Giang

H. Hương Khê

18° 13’ 11"

105° 43’ 21"

E-48-44-C

Thôn 6

DC

xã Hương Giang

H. Hương Khê

18° 13’ 11"

105° 44’ 12"

E-48-44-C

Thôn 7

DC

xã Hương Giang

H. Hương Khê

18° 13’ 28"

105° 43’ 45"

E-48-44-C

Thôn 8

DC

xã Hương Giang

H. Hương Khê

18° 13’ 18"

105° 43’ 24"

E-48-44-C

Thôn 9

DC

xã Hương Giang

H. Hương Khê

18° 13’ 52"

105° 43’ 18"

E-48-44-C

Thôn 10

DC

xã Hương Giang

H. Hương Khê

18° 14’ 02"

105° 43’ 09"

E-48-44-C

thôn 11

DC

xã Hương Giang

H. Hương Khê

18° 14’ 17"

105° 42’ 45"

E-48-44-C

thôn 12

DC

xã Hương Giang

H. Hương Khê

18° 14’ 13"

105° 42’ 17"

E-48-44-C

Khe Cái

TV

xã Hương Giang

H. Hương Khê

18° 13’ 00"

105° 43’ 15"

18° 14’ 22"

105° 41’ 50"

E-48-44-C

Khe Con

TV

xã Hương Giang

H. Hương Khê

18° 13’ 34"

105° 43’ 08"

18° 13’ 29"

105° 42’ 37"

E-48-44-C

khe Đá Đen

TV

xã Hương Giang

H. Hương Khê

18° 12’ 40"

105° 44’ 49"

18° 13’ 00"

105° 43’ 15"

E-48-44-C

núi Đỉnh Trương

SV

xã Hương Giang

H. Hương Khê

18° 15’ 27"

105° 49’ 39"

E-48-44-B-c

hồ Khe Con

TV

xã Hương Giang

H. Hương Khê

18° 13’ 48"

105° 43’ 38"

E-48-44-C

hồ Khe Du

TV

xã Hương Giang

H. Hương Khê

18° 14’ 38"

105° 42’ 43"

E-48-44-C

Rào Nại

TV

xã Hương Giang

H. Hương Khê

18° 16’ 37"

105° 46’ 53"

18° 11’ 08"

105° 43’ 45"

E-48-44-C;

E-48-44-B-c;

E-48-44-D

sông Ngàn Sâu

TV

xã Hương Giang

H. Hương Khê

18° 04’ 20"

105° 41’ 24"

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

E-48-44-C;

E-48-44-A-d

núi Treo Chiêng Cây Mạ

SV

xã Hương Giang

H. Hương Khê

18° 15’ 18"

105° 46’ 01"

E-48-44-B-C

Khe Vôi

TV

xã Hương Giang

H. Hương Khê

18° 11’ 55"

105° 44’ 29"

18° 12’ 59"

105° 43’ 15"

E-48-44-C

Xóm 1

DC

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 04’ 29"

105° 42’ 38"

E-48-44-C

Xóm 2

DC

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 04’ 46"

105° 42’ 32"

E-48-44-C

Xóm 3

DC

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 04’ 54"

105° 43’ 11"

E-48-44-C

Xóm 4

DC

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 04’ 57"

105° 42’ 48"

E-48-44-C

Thôn 5

DC

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 05’ 27"

105° 42’ 09"

E-48-44-C

Xóm 6

DC

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 05’ 16"

105° 41’ 32"

E-48-44-C

Xóm 7

DC

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 05’ 06"

105° 42’ 27"

E-48-44-C

Xóm 8

DC

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 05’ 46"

105° 40’ 49"

E-48-44-C

Xóm 9

DC

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 04’ 18"

105° 41’ 37"

E-48-44-C

Xóm 10

DC

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 06’ 14"

105° 41’ 30"

E-48-44-C

xóm 11

DC

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 06’ 16"

105° 40’ 44"

E-48-44-C

xóm 12

DC

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 06’ 46"

105° 40’ 21"

E-48-44-C

đường tỉnh 553

KX

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 17’ 47"

105° 54’ 04"

18° 05’ 00"

105° 37’ 22"

E-48-44-C

núi Bãi Cao

SV

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 04’ 12"

105° 37’ 34"

E-48-44-C

Đồn Biên phòng 575

KX

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 04’ 51"

105° 37’ 18"

E-48-44-C

Núi Bồng

SV

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 03’ 34"

105° 36’ 42"

E-48-44-C

Núi Bui

SV

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 06’ 50"

105° 41’ 18"

E-48-44-C

Suối Cái

TV

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 02’ 38"

105° 35’ 31"

18° 02’ 28"

105° 36’ 06"

E-48-44-C

núi Cây Cơi

SV

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 03’ 10"

105° 43’ 15"

E-48-44-C

núi Co Rò

SV

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 05’ 48"

105° 37’ 21"

E-48-44-C

suối Con Trang

TV

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 01’ 40"

105° 40’ 48"

18° 03’ 21"

105° 41’ 36"

E-48-44-C

núi Con Tri

SV

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 04’ 34"

105° 39’ 26"

E-48-44-C

Núi Cô

SV

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 05’ 18"

105° 44’ 05"

E-48-44-C

khe Cù Lân

TV

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 04’ 28"

105° 39’ 01"

18° 04’ 19"

105° 41’ 24"

E-48-44-C

núi Cù Lần

SV

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 01’ 13"

105° 37’ 01"

E-48-44-C

Phu Đỏ

SV

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

17° 59’ 35"

105° 37’ 51"

E-48-56-A

Khe Giang

TV

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 01’ 27"

105° 40’ 00"

18° 04’ 06"

105° 41’ 46"

E-48-44-C

suối Khe Bồng

TV

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 03’ 14"

105° 35’ 09"

18° 04’ 58"

105° 37’ 23"

E-48-44-C

suối Khe Cái

TV

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 01’ 03"

105° 37’ 00"

18° 01’ 27"

105° 40’ 00"

E-48-44-C

núi Khe Sơn

SV

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 03’ 14"

105° 41’ 05"

E-48-44-C

Núi Khoai

SV

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 01’ 27"

105° 40’ 37"

E-48-44-C

Suối Khoai

TV

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 00’ 53"

105° 40’ 46"

18° 01’ 44"

105° 42’ 43"

E-48-44-C

núi Cu Tang

SV

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 00’ 04"

105° 37’ 11"

E-48-44-C

suối Lèn Mèn

TV

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 00’ 32"

105° 35’ 50"

18° 04’ 58"

105° 37’ 23"

E-48-44-C

Khe Lo

TV

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 05’ 13"

105° 39’ 02"

18° 05’ 35"

105° 41’ 02"

E-48-44-C

Núi Lo

SV

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 05’ 50"

105° 39’ 56"

E-48-44-C

suối Mạ Chớ

TV

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 06’ 47"

105° 35’ 44"

18° 04’ 53"

105° 42’ 35"

E-48-44-C

khe Mụ Hạ

TV

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 05’ 49"

105° 43’ 25"

18° 07’ 53"

105° 43’ 55"

E-48-44-C

núi Mục Bài

SV

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 07’ 22"

105° 40’ 17"

E-48-44-C

sông Ngàn Sâu

TV

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 04’ 20"

105° 41’ 24"

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

E-48-44-C

Núi Nhục

SV

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 03’ 53"

105° 42’ 20"

E-48-44-C

Khe Nung

TV

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 04’ 29"

105° 40’ 58"

18° 04’ 19"

105° 41’ 24"

E-48-44-C

Núi Nùng

SV

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 06’ 52"

105° 39’ 59"

E-48-44-C

núi Ông Giao

SV

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 00’ 46"

105° 36’ 43"

E-48-44-C

Núi Quýt

SV

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 05’ 13"

105° 40’ 33"

E-48-44-C

suối Rào Tre

TV

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 01’ 44"

105° 42’ 43"

18° 04’ 28"

105° 43’ 01"

E-48-44-C

Núi Táng

SV

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 02’ 19"

105° 42’ 08"

E-48-44-C

Núi Tía

SV

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 05’ 29"

105° 43’ 04"

E-48-44-C

núi Tiêu Ma

SV

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 05’ 45"

105° 39’ 08"

E-48-44-C

Núi Tim

SV

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 01’ 17"

105° 34’ 55"

E-48-44-C

Núi Tro

SV

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 05’ 48"

105° 41’ 19"

E-48-44-C

Suối Xón

TV

xã Hương Lâm

H. Hương Khê

18° 04’ 58"

105° 37’ 23"

18° 03’ 48"

105° 38’ 50"

E-48-44-C

Xóm 1

DC

xã Hương Liên

H. Hương Khê

18° 03’ 47"

105° 43’ 55"

E-48-44-C

Xóm 2

DC

xã Hương Liên

H. Hương Khê

18° 04’ 08"

105° 44’ 20"

E-48-44-C

Xóm 3

DC

xã Hương Liên

H. Hương Khê

18° 04’ 13"

105° 44’ 51"

E-48-44-C

Xóm 4

DC

xã Hương Liên

H. Hương Khê

18° 04’ 13"

105° 45’ 41"

E-48-44-D

Xóm 5

DC

xã Hương Liên

H. Hương Khê

18° 03’ 50"

105° 45’ 15"

E-48-44-D

núi Cây Choại

SV

xã Hương Liên

H. Hương Khê

18° 02’ 02"

105° 48’ 32"

E-48-44-D

núi Cây Cơi

SV

xã Hương Liên

H. Hương Khê

18° 03’ 10"

105° 43’ 15"

E-48-44-C

núi Cây Si

SV

xã Hương Liên

H. Hương Khê

18° 01’ 04"

105° 46’ 31"

E-48-44-D

núi Cây Trôi

SV

xã Hương Liên

H. Hương Khê

18° 04’ 14"

105° 47’ 12"

E-48-44-D

Khe Chè

TV

xã Hương Liên

H. Hương Khê

18° 02’ 43"

105° 44’ 59"

18° 03’ 12"

105° 45’ 30"

E-48-44-C;

E-48-44-D

Khe Cổ

TV

xã Hương Liên

H. Hương Khê

18° 02’ 05"

105° 45’ 29"

18° 03’ 03"

105° 45’ 48"

E-48-44-D

núi Cồn Nhọn

SV

xã Hương Liên

H. Hương Khê

18° 02’ 39"

105° 44’ 09"

E-48-44-C

Khe Đất

TV

xã Hương Liên

H. Hương Khê

18° 04’ 03"

105° 46’ 27"

18° 02’ 56"

105° 47’ 11"

E-48-44-D

núi Động Thờ

SV

xã Hương Liên

H. Hương Khê

18° 04’ 30"

105° 46’ 14"

E-48-44-D

núi Khe Đất

SV

xã Hương Liên

H. Hương Khê

18° 03’ 39"

105° 46’ 36"

E-48-44-D

khe Leo Veo

TV

xã Hương Liên

H. Hương Khê

18° 03’ 41"

105° 46’ 08"

18° 03’ 24"

105° 44’ 58"

E-48-44-C;

E-48-44-D

khe Mụ Vàn

TV

xã Hương Liên

H. Hương Khê

18° 03’ 08"

105° 44’ 01"

18° 03’ 33"

105° 44’ 12"

E-48-44-C

sông Ngàn Sâu

TV

xã Hương Liên

H. Hương Khê

18° 04’ 20"

105° 41’ 24"

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

E-48-44-C;

E-48-44-D

Khe Nong

TV

xã Hương Liên

H. Hương Khê

18° 01’ 45"

105° 47’ 43"

18° 02’ 15"

105° 47’ 17"

E-48-44-D

bản Rào Tre

DC

xã Hương Liên

H. Hương Khê

18° 03’ 33"

105° 44’ 01"

E-48-44-C

Núi Táng

SV

xã Hương Liên

H. Hương Khê

18° 04’ 29"

105° 45’ 25"

E-48-44-D

Thôn 1

DC

xã Hương Long

H. Hương Khê

18° 11’ 30"

105° 39’ 44"

E-48-44-C

Thôn 2

DC

xã Hương Long

H. Hương Khê

18° 12’ 01"

105° 39’ 46"

E-48-44-C

Thôn 3

DC

xã Hương Long

H. Hương Khê

18° 11’ 46"

105° 38’ 48"

E-48-44-C

Thôn 4

DC

xã Hương Long

H. Hương Khê

18° 12’ 15"

105° 39’ 25"

E-48-44-C

Thôn 5

DC

xã Hương Long

H. Hương Khê

18° 11’ 34"

105° 40’ 04"

E-48-44-C

Thôn 6

DC

xã Hương Long

H. Hương Khê

18° 11’ 47"

105° 40’ 29"

E-48-44-C

Thôn 7

DC

xã Hương Long

H. Hương Khê

18° 12’ 00"

105° 40’ 06"

E-48-44-C

Thôn 8

DC

xã Hương Long

H. Hương Khê

18° 12’ 23"

105° 39’ 43"

E-48-44-C

Thôn 9

DC

xã Hương Long

H. Hương Khê

18° 12’ 38"

105° 40’ 01"

E-48-44-C

Thôn 10

DC

xã Hương Long

H. Hương Khê

18° 11’ 55"

105° 39’ 21"

E-48-44-C

quốc lộ 15

KX

xã Hương Long

H. Hương Khê

18° 33’ 35"

105° 33’ 24"

18° 03’ 48"

105° 49’ 28"

E-48-44-C

khe Đập Khách

TV

xã Hương Long

H. Hương Khê

18° 12’ 07"

105° 38’ 11"

18° 12’ 49"

105° 39’ 19"

E-48-44-C

Đập Họ

KX

xã Hương Long

H. Hương Khê

18° 11’ 55"

105° 37’ 54"

E-48-44-C

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Hương Long

H. Hương Khê

18° 35’ 41"

105° 26’ 14"

18° 03’ 48"

105° 49’ 27"

E-48-44-C

Thôn 1

DC

xã Hương Thủy

H. Hương Khê

18° 13’ 23"

105° 41’ 48"

E-48-44-C

Thôn 2

DC

xã Hương Thủy

H. Hương Khê

18° 13’ 33"

105° 41’ 23"

E-48-44-C

Thôn 3

DC

xã Hương Thủy

H. Hương Khê

18° 13’ 38"

105° 41’ 15"

E-48-44-C

Thôn 4

DC

xã Hương Thủy

H. Hương Khê

18° 13’ 56"

105° 41’ 02"

E-48-44-C

Thôn 5

DC

xã Hương Thủy

H. Hương Khê

18° 14’ 16"

105° 40’ 43"

E-48-44-C

Thôn 6

DC

xã Hương Thủy

H. Hương Khê

18° 14’ 17"

105° 40’ 27"

E-48-44-C

Thôn 7

DC

xã Hương Thủy

H. Hương Khê

18° 14’ 34"

105° 40’ 24"

E-48-44-C

Thôn 8

DC

xã Hương Thủy

H. Hương Khê

18° 14’ 43"

105° 42’ 03"

E-48-44-C

Thôn 9

DC

xã Hương Thủy

H. Hương Khê

18° 15’ 44"

105° 40’ 48"

E-48-44-A-d

quốc lộ 15

KX

xã Hương Thủy

H. Hương Khê

18° 33’ 35"

105° 33’ 24"

18° 03’ 48"

105° 49’ 28"

E-48-44-C;

E-48-44-A-d

Núi Bồng

SV

xã Hương Thủy

H. Hương Khê

18° 13’ 48"

105° 39’ 31"

E-48-44-C

Khe Cái

TV

xã Hương Thủy

H. Hương Khê

18° 13’ 00"

105° 43’ 15"

18° 14’ 22"

105° 41’ 50"

E-48-44-C

hồ Khe Du

TV

xã Hương Thủy

H. Hương Khê

18° 14’ 38"

105° 42’ 43"

E-48-44-C

Khe Nác

TV

xã Hương Thủy

H. Hương Khê

18° 12’ 41"

105° 40’ 45"

18° 12’ 52"

105° 42’ 01"

E-48-44-C

sông Ngàn Sâu

TV

xã Hương Thủy

H. Hương Khê

18° 04’ 20"

105° 41’ 24"

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

E-48-44-C;

E-48-44-A-d

Khe Trường

TV

xã Hương Thủy

H. Hương Khê

18° 17’ 14"

105° 46’ 33"

18° 14’ 43"

105° 41’ 38"

E-48-44-C;

E-48-44-B-c;

E-48-44-A-d

đường tỉnh 553

KX

xã Hương Trà

H. Hương Khê

18° 17’ 47"

105° 54’ 04"

18° 05’ 00"

105° 37’ 22"

E-48-44-D

Khe Ác

TV

xã Hương Trà

H. Hương Khê

18° 31’ 58"

105° 36’ 37"

18° 07’ 53"

105° 43’ 55"

E-48-44-C

thôn Bắc Trà

DC

xã Hương Trà

H. Hương Khê

18° 09’ 09"

105° 43’ 12"

E-48-44-C

Núi Bui

SV

xã Hương Trà

H. Hương Khê

18° 06’ 50"

105° 41’ 18"

E-48-44-C

Xí nghiệp Chè 20-4

KX

xã Hương Trà

H. Hương Khê

18° 08’ 21"

105° 43’ 05"

E-48-44-C

khe Đập Đình

TV

xã Hương Trà

H. Hương Khê

18° 08’ 26"

105° 42’ 55"

18° 09’ 48"

105° 42’ 51"

E-48-44-C

thôn Đông Trà

DC

xã Hương Trà

H. Hương Khê

18° 08’ 36"

105° 43’ 28"

E-48-44-C

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Hương Trà

H. Hương Khê

18° 35’ 41"

105° 26’ 14"

18° 03’ 48"

105° 49’ 27"

E-48-44-C

khe Ma Leng

TV

xã Hương Trà

H. Hương Khê

18° 06’ 11"

105° 44’ 31"

18° 07’ 53"

105° 43’ 55"

E-48-44-C

khe Mụ Hạ

TV

xã Hương Trà

H. Hương Khê

18° 05’ 49"

105° 43’ 25"

18° 07’ 53"

105° 43’ 55"

E-48-44-C

thôn Nam Trà

DC

xã Hương Trà

H. Hương Khê

18° 07’ 46"

105° 43’ 44"

E-48-44-C

thôn Tân Hương

DC

xã Hương Trà

H. Hương Khê

18° 08’ 45"

105° 43’ 01"

E-48-44-C

thôn Tân Trà

DC

xã Hương Trà

H. Hương Khê

18° 08’ 35"

105° 43’ 11"

E-48-44-C

thôn Tây Trà

DC

xã Hương Trà

H. Hương Khê

18° 07’ 48"

105° 42’ 50"

E-48-44-C

thôn Tiền Phong

DC

xã Hương Trà

H. Hương Khê

18° 07’ 58"

105° 43’ 12"

E-48-44-C

quốc lộ 15

KX

xã Hương Trạch

H. Hương Khê

18° 33’ 35"

105° 33’ 24"

18° 03’ 48"

105° 49’ 28"

E-48-44-D

thôn Bắc Lĩnh

DC

xã Hương Trạch

H. Hương Khê

18° 04’ 54"

105° 48’ 17"

E-48-44-D

núi Cây Trôi

SV

xã Hương Trạch

H. Hương Khê

18° 04’ 14"

105° 47’ 12"

E-48-44-D

khe Đập Đá

TV

xã Hương Trạch

H. Hương Khê

18° 05’ 31"

105° 45’ 46"

18° 07’ 28"

105° 46’ 34"

E-48-44-D

Di tích Địa điểm chứng tích chiến tranh trường cấp 2 Hương Phúc

KX

xã Hương Trạch

H. Hương Khê

18° 06’ 37"

105° 46’ 38"

E-48-44-D

đập Đồng Lù

KX

xã Hương Trạch

H. Hương Khê

18° 05’ 13"

105° 47’ 36"

E-48-44-D

suối Động Rú

TV

xã Hương Trạch

H. Hương Khê

18° 07’ 31"

105° 48’ 06"

18° 07’ 30"

105° 46’ 53"

E-48-44-D

núi Động Thờ

SV

xã Hương Trạch

H. Hương Khê

18° 04’ 30"

105° 46’ 14"

E-48-44-D

Rú Gối

SV

xã Hương Trạch

H. Hương Khê

18° 08’ 50"

105° 48’ 47"

E-48-44-D

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Hương Trạch

H. Hương Khê

18° 35’ 41"

105° 26’ 14"

18° 03’ 48"

105° 49’ 27"

E-48-44-D

thôn Kim Sơn

DC

xã Hương Trạch

H. Hương Khê

18° 05’ 20"

105° 48’ 09"

E-48-44-D

cầu La Khê

KX

xã Hương Trạch

H. Hương Khê

18° 04’ 03"

105° 48’ 59"

E-48-44-D

thôn La Khê

DC

xã Hương Trạch

H. Hương Khê

18° 04’ 04"

105° 49’ 20"

E-48-44-D

Khe Lù

TV

xã Hương Trạch

H. Hương Khê

18° 05’ 02"

105° 47’ 56"

18° 05’ 50"

105° 48’ 07"

E-48-44-D

Khe Mơ

TV

xã Hương Trạch

H. Hương Khê

18° 05’ 30"

105° 46’ 52"

18° 06’ 23"

105° 46’ 47"

E-48-44-D

núi Mỹ Ốc

SV

xã Hương Trạch

H. Hương Khê

18° 08’ 23"

105° 52’ 12"

E-48-44-D

sông Ngàn Sâu

TV

xã Hương Trạch

H. Hương Khê

18° 04’ 20"

105° 41’ 24"

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

E-48-44-D

thôn Ngọc Bội

DC

xã Hương Trạch

H. Hương Khê

18° 05’ 50"

105° 47’ 44"

E-48-44-D

thôn Phú Lập

DC

xã Hương Trạch

H. Hương Khê

18° 05’ 34"

105° 47’ 34"

E-48-44-D

thôn Phú Lễ

DC

xã Hương Trạch

H. Hương Khê

18° 05’ 46"

105° 48’ 05"

E-48-44-D

khe Rào Mót

TV

xã Hương Trạch

H. Hương Khê

18° 07’ 51"

105° 51’ 59"

18° 03’ 37"

105° 49’ 07"

E-48-44-D

núi Rào Rồng

SV

xã Hương Trạch

H. Hương Khê

18° 04’ 50"

105° 50’ 22"

E-48-44-D

suối Rào Rồng

TV

xã Hương Trạch

H. Hương Khê

18° 08’ 37"

105° 49’ 08"

18° 05’ 47"

105° 48’ 11"

E-48-44-D

núi Tám Lớ

SV

xã Hương Trạch

H. Hương Khê

18° 07’ 35"

105° 53’ 31"

E-48-44-D

thôn Tân Dừa

DC

xã Hương Trạch

H. Hương Khê

18° 06’ 35"

105° 47’ 09"

E-48-44-D

thôn Tân Hội

DC

xã Hương Trạch

H. Hương Khê

18° 06’ 08"

105° 47’ 05"

E-48-44-D

thôn Tân Hương

DC

xã Hương Trạch

H. Hương Khê

18° 06’ 00"

105° 47’ 17"

E-48-44-D

thôn Tân Phúc

DC

xã Hương Trạch

H. Hương Khê

18° 06’ 27"

105° 46’ 41"

E-48-44-D

thôn Tân Thành

DC

xã Hương Trạch

H. Hương Khê

18° 06’ 16"

105° 47’ 20"

E-48-44-D

thôn Tân Trung

DC

xã Hương Trạch

H. Hương Khê

18° 06’ 54"

105° 46’ 46"

E-48-44-D

thôn Trung Lĩnh

DC

xã Hương Trạch

H. Hương Khê

18° 04’ 26"

105° 48’ 28"

E-48-44-D

núi Cà Rờ

SV

xã Hương Vĩnh

H. Hương Khê

18° 06’ 35"

105° 37’ 12"

E-48-44-C

suối Cà Rờ

TV

xã Hương Vĩnh

H. Hương Khê

18° 06’ 18"

105° 35’ 25"

18° 05’ 08"

105° 37’ 03"

E-48-44-C

suối Cà Rờ

TV

xã Hương Vĩnh

H. Hương Khê

18° 05’ 50"

105° 34’ 39"

18° 05’ 09"

105° 36’ 54"

E-48-44-C

Núi Chòi

SV

xã Hương Vĩnh

H. Hương Khê

18° 08’ 11"

105° 39’ 24"

E-48-44-C

núi Động Núng

SV

xã Hương Vĩnh

H. Hương Khê

18° 07’ 02"

105° 36’ 08"

E-48-44-C

Núi Gát

SV

xã Hương Vĩnh

H. Hương Khê

18° 07’ 19"

105° 37’ 16"

E-48-44-C

bản Giàng 2

DC

xã Hương Vĩnh

H. Hương Khê

18° 05’ 00"

105° 37’ 09"

E-48-44-C

núi Giăng Màn

SV

xã Hương Vĩnh

H. Hương Khê

18° 03’ 46"

105° 34’ 22"

E-48-44-C

suối Khe Bồng

TV

xã Hương Vĩnh

H. Hương Khê

18° 03’ 14"

105° 35’ 09"

18° 04’ 58"

105° 37’ 23"

E-48-44-C

núi Khe Hợp

SV

xã Hương Vĩnh

H. Hương Khê

18° 06’ 29"

105° 34’ 57"

E-48-44-C

suối Mạ Chớ

TV

xã Hương Vĩnh

H. Hương Khê

18° 06’ 47"

105° 35’ 44"

18° 04’ 53"

105° 42’ 35"

E-48-44-C

thôn Ngọc Lau

DC

xã Hương Vĩnh

H. Hương Khê

18° 10’ 19"

105° 39’ 36"

E-48-44-C

thôn Ngọc Mỹ

DC

xã Hương Vĩnh

H. Hương Khê

18° 10’ 09"

105° 39’ 25"

E-48-44-C

Rào Núng

TV

xã Hương Vĩnh

H. Hương Khê

18° 08’ 28"

105° 36’ 38"

18° 09’ 40"

105° 37’ 35"

E-48-44-C

khe Núng Con

TV

xã Hương Vĩnh

H. Hương Khê

18° 07’ 20"

105° 35’ 52"

18° 08’ 28"

105° 36’ 38"

E-48-44-C

thôn Thuận Trị

DC

xã Hương Vĩnh

H. Hương Khê

18° 09’ 45"

105° 38’ 24"

E-48-44-C

Sông Tiêm

TV

xã Hương Vĩnh

H. Hương Khê

18° 11’ 27"

105° 36’ 22"

18° 11’ 09"

105° 42’ 49"

E-48-44-C

thôn Trại Tuần

DC

xã Hương Vĩnh

H. Hương Khê

18° 09’ 23"

105° 39’ 28"

E-48-44-C

Khe Tuần

TV

xã Hương Vĩnh

H. Hương Khê

18° 07’ 35"

105° 38’ 11"

18° 10’ 13"

105° 40’ 40"

E-48-44-C

thôn Vĩnh Đại

DC

xã Hương Vĩnh

H. Hương Khê

18° 10’ 21"

105° 39’ 04"

E-48-44-C

thôn Vĩnh Giang

DC

xã Hương Vĩnh

H. Hương Khê

18° 10’ 11"

105° 39’ 00"

E-48-44-C

thôn Vĩnh Hưng

DC

xã Hương Vĩnh

H. Hương Khê

18° 10’ 23"

105° 39’ 55"

E-48-44-C

thôn Vĩnh Hương

DC

xã Hương Vĩnh

H. Hương Khê

18° 10’ 16"

105° 39’ 19"

E-48-44-C

thôn Vĩnh Ngọc

DC

xã Hương Vĩnh

H. Hương Khê

18° 09’ 49"

105° 40’ 19"

E-48-44-C

thôn Vĩnh Phúc

DC

xã Hương Vĩnh

H. Hương Khê

18° 10’ 01"

105° 39’ 13"

E-48-44-C

thôn Vĩnh Thắng

DC

xã Hương Vĩnh

H. Hương Khê

18° 10’ 09"

105° 39’ 47"

E-48-44-C

Núi Bui

SV

xã Hương Xuân

H. Hương Khê

18° 06’ 50"

105° 41’ 18"

E-48-44-C

động Cơn Nhạ

SV

xã Hương Xuân

H. Hương Khê

18° 07’ 45"

105° 41’ 13"

E-48-44-C

khe Đập Đình

TV

xã Hương Xuân

H. Hương Khê

18° 08’ 26"

105° 42’ 55"

18° 09’ 48"

105° 42’ 51"

E-48-44-C

khe Đập Mới

TV

xã Hương Xuân

H. Hương Khê

18° 08’ 24"

105° 42’ 33"

18° 09’ 33"

105° 42’ 40"

E-48-44-C

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Hương Xuân

H. Hương Khê

18° 35’ 41"

105° 26’ 14"

18° 03’ 48"

105° 49’ 27"

E-48-44-C

thôn Hòa Xuân

DC

xã Hương Xuân

H. Hương Khê

18° 09’ 03"

105° 41’ 15"

E-48-44-C

cầu Mục Bài

KX

xã Hương Xuân

H. Hương Khê

18° 07’ 51"

105° 40’ 34"

E-48-44-C

khe Mục Bài

TV

xã Hương Xuân

H. Hương Khê

18° 08’ 00"

105° 39’ 08"

18° 08’ 52"

105° 41’ 47"

E-48-44-C

núi Mục Bài

SV

xã Hương Xuân

H. Hương Khê

18° 07’ 22"

105° 40’ 17"

E-48-44-C

thôn Phú Hoà

DC

xã Hương Xuân

H. Hương Khê

18° 09’ 34"

105° 41’ 49"

E-48-44-C

thôn Phú Hương 1

DC

xã Hương Xuân

H. Hương Khê

18° 08’ 44"

105° 42’ 45"

E-48-44-C

thôn Phú Hương 2

DC

xã Hương Xuân

H. Hương Khê

18° 08’ 59"

105° 42’ 30"

E-48-44-C

thôn Phú Yên

DC

xã Hương Xuân

H. Hương Khê

18° 09’ 55"

105° 41’ 28"

E-48-44-C

thôn Tân Phú

DC

xã Hương Xuân

H. Hương Khê

18° 07’ 50"

105° 42’ 44"

E-48-44-C

Sông Tiêm

TV

xã Hương Xuân

H. Hương Khê

18° 11’ 27"

105° 36’ 22"

18° 11’ 09"

105° 42’ 49"

E-48-44-C

thôn Trường Sơn

DC

xã Hương Xuân

H. Hương Khê

18° 09’ 00"

105° 41’ 33"

E-48-44-C

Khe Tuần

TV

xã Hương Xuân

H. Hương Khê

18° 07’ 35"

105° 38’ 11"

18° 10’ 13"

105° 40’ 40"

E-48-44-C

thôn Vĩnh Hưng

DC

xã Hương Xuân

H. Hương Khê

18° 09’ 29"

105° 40’ 32"

E-48-44-C

thôn Vĩnh Trường

DC

xã Hương Xuân

H. Hương Khê

18° 09’ 25"

105° 41’ 09"

E-48-44-C

thôn Vĩnh Úc

DC

xã Hương Xuân

H. Hương Khê

18° 09’ 56"

105° 40’ 59"

E-48-44-C

quốc lộ 15

KX

xã Lộc Yên

H. Hương Khê

18° 33’ 35"

105° 33’ 24"

18° 03’ 48"

105° 49’ 28"

E-48-44-C;

E-48-44-B-c;

E-48-44-D

đường tỉnh 553

KX

xã Lộc Yên

H. Hương Khê

18° 17’ 47"

105° 54’ 04"

18° 05’ 00"

105° 37’ 22"

E-48-44-C;

E-48-44-D

thôn Bình Phúc

DC

xã Lộc Yên

H. Hương Khê

18° 11’ 16"

105° 42’ 43"

E-48-44-C

núi Cà Ôi

SV

xã Lộc Yên

H. Hương Khê

18° 10’ 37"

105° 46’ 49"

E-48-44-D

núi Cha Chạm

SV

xã Lộc Yên

H. Hương Khê

18° 11’ 58"

105° 44’ 00"

E-48-44-C

núi Đá Giăng

SV

xã Lộc Yên

H. Hương Khê

18° 13’ 54"

105° 47’ 27"

E-48-44-D

khe Đập Đình

TV

xã Lộc Yên

H. Hương Khê

18° 08’ 26"

105° 42’ 55"

18° 09’ 48"

105° 42’ 51"

E-48-44-C

núi Đỉnh Trương

SV

xã Lộc Yên

H. Hương Khê

18° 15’ 27"

105° 49’ 39"

E-48-44-B-c

núi Động Chúa

SV

xã Lộc Yên

H. Hương Khê

18° 12’ 52"

105° 49’ 14"

E-48-44-D

Núi Đụn

SV

xã Lộc Yên

H. Hương Khê

18° 09’ 05"

105° 50’ 55"

E-48-44-D

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Lộc Yên

H. Hương Khê

18° 35’ 41"

105° 26’ 14"

18° 03’ 48"

105° 49’ 27"

E-48-44-D

Hồ Hóp

TV

xã Lộc Yên

H. Hương Khê

18° 10’ 28"

105° 44’ 13"

E-48-44-C

thôn Hưng Bình

DC

xã Lộc Yên

H. Hương Khê

18° 10’ 37"

105° 43’ 21"

E-48-44-C

thôn Hương Đồng

DC

xã Lộc Yên

H. Hương Khê

18° 11’ 00"

105° 43’ 06"

E-48-44-C

thôn Hương Giang

DC

xã Lộc Yên

H. Hương Khê

18° 10’ 59"

105° 43’ 34"

E-48-44-C

thôn Hương Thượng

DC

xã Lộc Yên

H. Hương Khê

18° 09’ 54"

105° 43’ 22"

E-48-44-C

thôn Hương Yên

DC

xã Lộc Yên

H. Hương Khê

18° 10’ 34"

105° 43’ 33"

E-48-44-C

cầu Lộc Yên

KX

xã Lộc Yên

H. Hương Khê

18° 09’ 49"

105° 42’ 52"

E-48-44-C

núi Mỹ Hốc

SV

xã Lộc Yên

H. Hương Khê

18° 09’ 33"

105° 48’ 49"

E-48-44-D

Rào Nại

TV

xã Lộc Yên

H. Hương Khê

18° 16’ 37"

105° 46’ 53"

18° 11’ 08"

105° 43’ 45"

E-48-44-C;

E-48-44-B-c;

E-48-44-D

sông Ngàn Sâu

TV

xã Lộc Yên

H. Hương Khê

18° 04’ 20"

105° 41’ 24"

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

E-48-44-C;

E-48-44-D

hồ Nước Đó

TV

xã Lộc Yên

H. Hương Khê

18° 11’ 32"

105° 44’ 24"

E-48-44-C;

E-48-44-D

thôn Tân Đình

DC

xã Lộc Yên

H. Hương Khê

18° 11’ 19"

105° 43’ 25"

E-48-44-C

thôn Tân Lập

DC

xã Lộc Yên

H. Hương Khê

18° 11’ 17"

105° 43’ 43"

E-48-44-C

thôn Thái Thượng

DC

xã Lộc Yên

H. Hương Khê

18° 09’ 40"

105° 43’ 17"

E-48-44-C

Sông Tiêm

TV

xã Lộc Yên

H. Hương Khê

18° 11’ 27"

105° 36’ 22"

18° 11’ 09"

105° 42’ 49"

E-48-44-C

thôn Trung Sơn

DC

xã Lộc Yên

H. Hương Khê

18° 11’ 08"

105° 44’ 58"

E-48-44-C

thôn Trung Thượng

DC

xã Lộc Yên

H. Hương Khê

18° 10’ 20"

105° 43’ 14"

E-48-44-C

thôn Trường Sơn

DC

xã Lộc Yên

H. Hương Khê

18° 10’ 59"

105° 45’ 30"

E-48-44-D

Khe Vôi

TV

xã Lộc Yên

H. Hương Khê

18° 11’ 55"

105° 44’ 29"

18° 12’ 59"

105° 43’ 15"

E-48-44-C

thôn Yên Bình

DC

xã Lộc Yên

H. Hương Khê

18° 11’ 06"

105° 44’ 31"

E-48-44-C

thôn Yên Lập

DC

xã Lộc Yên

H. Hương Khê

18° 09’ 34"

105° 43’ 15"

E-48-44-C

Đồn Biên phòng 571

KX

xã Phú Gia

H. Hương Khê

18° 10’ 53"

105° 34’ 50"

E-48-44-C

núi Cô Liên

SV

xã Phú Gia

H. Hương Khê

18° 09’ 59"

105° 32’ 56"

E-48-44-C

đền Công Đồng

KX

xã Phú Gia

H. Hương Khê

18° 10’ 52"

105° 39’ 29"

E-48-44-C

núi Dinh Thuật

SV

xã Phú Gia

H. Hương Khê

18° 07’ 14"

105° 30’ 35"

E-48-44-C

núi Dộc Dộc

SV

xã Phú Gia

H. Hương Khê

18° 09’ 31"

105° 31’ 40"

E-48-44-C

núi Đá Dựng

SV

xã Phú Gia

H. Hương Khê

18° 08’ 40"

105° 33’ 38"

E-48-44-C

núi Đà Lai

SV

xã Phú Gia

H. Hương Khê

18° 09’ 13"

105° 30’ 34"

E-48-44-C

núi Đỉnh Tộ

SV

xã Phú Gia

H. Hương Khê

18° 12’ 19"

105° 31’ 00"

E-48-44-C

Núi Giăng

SV

xã Phú Gia

H. Hương Khê

18° 08’ 29"

105° 30’ 06"

E-48-44-C

núi Giăng Màn

SV

xã Phú Gia

H. Hương Khê

18° 05’ 00"

105° 32’ 19"

E-48-44-C

Núi Giao

SV

xã Phú Gia

H. Hương Khê

18° 11’ 55"

105° 34’ 57"

E-48-44-C

Suối Giữa

TV

xã Phú Gia

H. Hương Khê

18° 07’ 56"

105° 31’ 10"

18° 10’ 37"

105° 34’ 36"

E-48-44-C

Núi Hào

SV

xã Phú Gia

H. Hương Khê

18° 10’ 37"

105° 30’ 14"

E-48-44-C

thôn Hòa Nhượng

DC

xã Phú Gia

H. Hương Khê

18° 11’ 36"

105° 39’ 19"

E-48-44-C

núi Khe Hợp

SV

xã Phú Gia

H. Hương Khê

18° 06’ 29"

105° 34’ 57"

E-48-44-C

núi Khe Ná

SV

xã Phú Gia

H. Hương Khê

18° 09’ 10"

105° 34’ 35"

E-48-44-C

núi Khe Rây

SV

xã Phú Gia

H. Hương Khê

18° 07’ 28"

105° 35’ 17"

E-48-44-C

suối Khe To

TV

xã Phú Gia

H. Hương Khê

18° 09’ 40"

105° 31’ 41"

18° 10’ 46"

105° 32’ 10"

E-48-44-C

núi Khe Tràm

SV

xã Phú Gia

H. Hương Khê

18° 12’ 36"

105° 34’ 58"

E-48-44-C

núi Khoai Lang

SV

xã Phú Gia

H. Hương Khê

18° 10’ 27"

105° 33’ 48"

E-48-44-C

Núi Lim

SV

xã Phú Gia

H. Hương Khê

18° 11’ 37"

105° 37’ 43"

E-48-44-C

núi Man Ri

SV

xã Phú Gia

H. Hương Khê

18° 07’ 27"

105° 32’ 49"

E-48-44-C

Núi Nhế

SV

xã Phú Gia

H. Hương Khê

18° 09’ 51"

105° 36’ 08"

E-48-44-C

Rào Núng

TV

xã Phú Gia

H. Hương Khê

18° 08’ 28"

105° 36’ 38"

18° 09’ 40"

105° 37’ 35"

E-48-44-C

khe Núng Con

TV

xã Phú Gia

H. Hương Khê

18° 07’ 20"

105° 35’ 52"

18° 08’ 28"

105° 36’ 38"

E-48-44-C

thôn Phú Bình

DC

xã Phú Gia

H. Hương Khê

18° 11’ 35"

105° 38’ 43"

E-48-44-C

thôn Phú Giang

DC

xã Phú Gia

H. Hương Khê

18° 10’ 47"

105° 38’ 50"

E-48-44-C

thôn Phú Hồ

DC

xã Phú Gia

H. Hương Khê

18° 11’ 06"

105° 39’ 50"

E-48-44-C

thôn Phú Hưng

DC

xã Phú Gia

H. Hương Khê

18° 10’ 55"

105° 39’ 00"

E-48-44-C

thôn Phú Lâm

DC

xã Phú Gia

H. Hương Khê

18° 11’ 00"

105° 34’ 56"

E-48-44-C

thôn Phú Thành

DC

xã Phú Gia

H. Hương Khê

18° 10’ 54"

105° 40’ 23"

E-48-44-C

thôn Phú Vinh

DC

xã Phú Gia

H. Hương Khê

18° 10’ 59"

105° 39’ 22"

E-48-44-C

thôn Phú Yên

DC

xã Phú Gia

H. Hương Khê

18° 10’ 57"

105° 39’ 40"

E-48-44-C

thôn Quang Lộc

DC

xã Phú Gia

H. Hương Khê

18° 11’ 26"

105° 39’ 04"

E-48-44-C

suối Rào Cam

TV

xã Phú Gia

H. Hương Khê

18° 11’ 49"

105° 30’ 52"

18° 10’ 38"

105° 33’ 15"

E-48-44-C

suối Rào Núng

TV

xã Phú Gia

H. Hương Khê

18° 06’ 53"

105° 35’ 18"

18° 08’ 28"

105° 36’ 38"

E-48-44-C

suối Rào Rải

TV

xã Phú Gia

H. Hương Khê

18° 12’ 11"

105° 31’ 34"

18° 11’ 27"

105° 36’ 22"

E-48-44-C

suối Rào Trình

TV

xã Phú Gia

H. Hương Khê

18° 05’ 12"

105° 33’ 34"

18° 07’ 20"

105° 34’ 16"

E-48-44-C

núi Tao Đà

SV

xã Phú Gia

H. Hương Khê

18° 11’ 33"

105° 32’ 45"

E-48-44-C

Di tích Thành Sơn Phòng

KX

xã Phú Gia

H. Hương Khê

18° 10’ 52"

105° 39’ 44"

E-48-44-C

Sông Tiêm

TV

xã Phú Gia

H. Hương Khê

18° 11’ 27"

105° 36’ 22"

18° 11’ 09"

105° 42’ 49"

E-48-44-C

đền Trần Lâm

KX

xã Phú Gia

H. Hương Khê

18° 11’ 05"

105° 40’ 04"

E-48-44-C

thôn Trung Hà

DC

xã Phú Gia

H. Hương Khê

18° 11’ 09"

105° 38’ 44"

E-48-44-C

thôn Trường Sơn

DC

xã Phú Gia

H. Hương Khê

18° 10’ 29"

105° 38’ 08"

E-48-44-C

núi Vụ Môn

SV

xã Phú Gia

H. Hương Khê

18° 11’ 43"

105° 32’ 19"

E-48-44-C

núi Vực Nậy

SV

xã Phú Gia

H. Hương Khê

18° 10’ 46"

105° 35’ 35"

E-48-44-C

Xóm 1

DC

xã Phú Phong

H. Hương Khê

18° 10’ 34"

105° 40’ 47"

E-48-44-C

Xóm 2

DC

xã Phú Phong

H. Hương Khê

18° 10’ 33"

105° 41’ 05"

E-48-44-C

Xóm 3

DC

xã Phú Phong

H. Hương Khê

18° 10’ 27"

105° 41’ 27"

E-48-44-C

Xóm 4

DC

xã Phú Phong

H. Hương Khê

18° 10’ 24"

105° 41’ 46"

E-48-44-C

Xóm 5

DC

xã Phú Phong

H. Hương Khê

18° 10’ 10"

105° 42’ 01"

E-48-44-C

Xóm 6

DC

xã Phú Phong

H. Hương Khê

18° 09’ 56"

105° 42’ 20"

E-48-44-C

Xóm 7

DC

xã Phú Phong

H. Hương Khê

18° 09’ 42"

105° 42’ 36"

E-48-44-C

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Phú Phong

H. Hương Khê

18° 35’ 41"

105° 26’ 14"

18° 03’ 48"

105° 49’ 27"

E-48-44-C

Di tích Rôộc Cồn

KX

xã Phú Phong

H. Hương Khê

18° 10’ 40"

105° 41’ 06"

E-48-44-C

Sông Tiêm

TV

xã Phú Phong

H. Hương Khê

18° 11’ 27"

105° 36’ 22"

18° 11’ 09"

105° 42’ 49"

E-48-44-C

Xóm 1

DC

xã Phúc Đồng

H. Hương Khê

18° 16’ 32"

105° 38’ 59"

E-48-44-A-d

Xóm 2

DC

xã Phúc Đồng

H. Hương Khê

18° 16’ 21"

105° 39’ 34"

E-48-44-A-d

Xóm 3

DC

xã Phúc Đồng

H. Hương Khê

18° 15’ 29"

105° 39’ 38"

E-48-44-A-d

Xóm 4

DC

xã Phúc Đồng

H. Hương Khê

18° 14’ 52"

105° 39’ 09"

E-48-44-C

Xóm 5

DC

xã Phúc Đồng

H. Hương Khê

18° 14’ 58"

105° 38’ 25"

E-48-44-C

Xóm 6

DC

xã Phúc Đồng

H. Hương Khê

18° 15’ 25"

105° 39’ 18"

E-48-44-A-d

Xóm 7

DC

xã Phúc Đồng

H. Hương Khê

18° 15’ 51"

105° 38’ 41"

E-48-44-A-d

Xóm 8

DC

xã Phúc Đồng

H. Hương Khê

18° 15’ 58"

105° 38’ 16"

E-48-44-A-d

Xóm 9

DC

xã Phúc Đồng

H. Hương Khê

18° 16’ 14"

105° 37’ 48"

E-48-44-A-d

Xóm 10

DC

xã Phúc Đồng

H. Hương Khê

18° 16’ 13"

105° 37’ 25"

E-48-44-A-c

xóm 11

DC

xã Phúc Đồng

H. Hương Khê

18° 16’ 41"

105° 37’ 21"

E-48-44-A-c

quốc lộ 15

KX

xã Phúc Đồng

H. Hương Khê

18° 33’ 35"

105° 33’ 24"

18° 03’ 48"

105° 49’ 28"

E-48-44-C;

E-48-44-A-d

núi Cồn Mối

SV

xã Phúc Đồng

H. Hương Khê

18° 16’ 52"

105° 39’ 01"

E-48-44-A-d

núi Động Lăng

SV

xã Phúc Đồng

H. Hương Khê

18° 16’ 25"

105° 40’ 10"

E-48-44-A-d

núi Hà Me

SV

xã Phúc Đồng

H. Hương Khê

18° 17’ 04"

105° 38’ 44"

E-48-44-A-d

núi Hà Om

SV

xã Phúc Đồng

H. Hương Khê

18° 17’ 09"

105° 36’ 43"

E-48-44-A-c

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Phúc Đồng

H. Hương Khê

18° 35’ 41"

105° 26’ 14"

18° 03’ 48"

105° 49’ 27"

E-48-44-A-c;

E-48-44-A-d

hói Líp-Con

TV

xã Phúc Đồng

H. Hương Khê

18° 15’ 25"

105° 37’ 36"

18° 17’ 06"

105° 38’ 14"

E-48-44-A-d

Sông Nổ

TV

xã Phúc Đồng

H. Hương Khê

18° 12’ 03"

105° 28’ 18"

18° 17’ 22"

105° 38’ 36"

E-48-44-A-c;

E-48-44-A-d

Xóm 1

DC

xã Phúc Trạch

H. Hương Khê

18° 06’ 47"

105° 46’ 15"

E-48-44-D

Xóm 2

DC

xã Phúc Trạch

H. Hương Khê

18° 07’ 10"

105° 46’ 28"

E-48-44-D

Xóm 3

DC

xã Phúc Trạch

H. Hương Khê

18° 07’ 05"

105° 46’ 15"

E-48-44-D

Xóm 4

DC

xã Phúc Trạch

H. Hương Khê

18° 07’ 32"

105° 46’ 02"

E-48-44-D

Xóm 5

DC

xã Phúc Trạch

H. Hương Khê

18° 07’ 24"

105° 45’ 47"

E-48-44-D

Xóm 6

DC

xã Phúc Trạch

H. Hương Khê

18° 07’ 40"

105° 45’ 52"

E-48-44-D

Xóm 7

DC

xã Phúc Trạch

H. Hương Khê

18° 07’ 37"

105° 45’ 39"

E-48-44-D

Xóm 8

DC

xã Phúc Trạch

H. Hương Khê

18° 07’ 59"

105° 45’ 27"

E-48-44-D

Xóm 9

DC

xã Phúc Trạch

H. Hương Khê

18° 08’ 24"

105° 45’ 45"

E-48-44-D

Xóm 10

DC

xã Phúc Trạch

H. Hương Khê

18° 08’ 15"

105° 45’ 24"

E-48-44-D

xóm 11

DC

xã Phúc Trạch

H. Hương Khê

18° 08’ 09"

105° 45’ 02"

E-48-44-D

quốc lộ 15

KX

xã Phúc Trạch

H. Hương Khê

18° 33’ 35"

105° 33’ 24"

18° 03’ 48"

105° 49’ 28"

E-48-44-C;

E-48-44-D

Khe Bệ

TV

xã Phúc Trạch

H. Hương Khê

18° 07’ 39"

105° 45’ 04"

18° 06’ 36"

105° 45’ 19"

E-48-44-C;

E-48-44-D

khe Đập Đá

TV

xã Phúc Trạch

H. Hương Khê

18° 05’ 31"

105° 45’ 46"

18° 07’ 28"

105° 46’ 34"

E-48-44-D

suối Động Rú

TV

xã Phúc Trạch

H. Hương Khê

18° 07’ 31"

105° 48’ 06"

18° 07’ 30"

105° 46’ 53"

E-48-44-D

Động Hầu

SV

xã Phúc Trạch

H. Hương Khê

18° 09’ 05"

105° 47’ 30"

E-48-44-D

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Phúc Trạch

H. Hương Khê

18° 35’ 41"

105° 26’ 14"

18° 03’ 48"

105° 49’ 27"

E-48-44-D

hồ Khe Trồi

TV

xã Phúc Trạch

H. Hương Khê

18° 06’ 31"

105° 45’ 15"

E-48-44-C;

E-48-44-D

khe Ma Leng

TV

xã Phúc Trạch

H. Hương Khê

18° 06’ 11"

105° 44’ 31"

18° 07’ 53"

105° 43’ 55"

E-48-44-C

sông Ngàn Sâu

TV

xã Phúc Trạch

H. Hương Khê

18° 04’ 20"

105° 41’ 24"

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

E-48-44-C;

E-48-44-D

ga Phúc Trạch

KX

xã Phúc Trạch

H. Hương Khê

18° 06’ 27"

105° 46’ 18"

E-48-44-D

Núi Táng

SV

xã Phúc Trạch

H. Hương Khê

18° 05’ 32"

105° 44’ 43"

E-48-44-C

Thôn 1

DC

xã Phương Điền

H. Hương Khê

18° 17’ 16"

105° 37’ 38"

E-48-44-A-d

Thôn 2

DC

xã Phương Điền

H. Hương Khê

18° 17’ 42"

105° 37’ 14"

E-48-44-A-d

Thôn 3

DC

xã Phương Điền

H. Hương Khê

18° 17’ 37"

105° 37’ 49"

E-48-44-A-d

Thôn 4

DC

xã Phương Điền

H. Hương Khê

18° 18’ 01"

105° 37’ 47"

E-48-44-A-c

Thôn 5

DC

xã Phương Điền

H. Hương Khê

18° 18’ 19"

105° 37’ 41"

E-48-44-A-d

Thôn 6

DC

xã Phương Điền

H. Hương Khê

18° 18’ 41"

105° 37’ 50"

E-48-44-A-d

núi Đá Bạc

SV

xã Phương Điền

H. Hương Khê

18° 18’ 27"

105° 37’ 32"

E-48-44-A-d

núi Hà Om

SV

xã Phương Điền

H. Hương Khê

18° 17’ 09"

105° 36’ 43"

E-48-44-A-c

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Phương Điền

H. Hương Khê

18° 35’ 41"

105° 26’ 14"

18° 03’ 48"

105° 49’ 27"

E-48-44-A-c;

E-48-44-A-d

Hồ Mưng

TV

xã Phương Điền

H. Hương Khê

18° 17’ 35"

105° 36’ 55"

E-48-44-A-c

sông Ngàn Sâu

TV

xã Phương Điền

H. Hương Khê

18° 04’ 20"

105° 41’ 24"

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

E-48-44-A-d

Sông Nổ

TV

xã Phương Điền

H. Hương Khê

18° 12’ 03"

105° 28’ 18"

18° 17’ 22"

105° 38’ 36"

E-48-44-A-c;

E-48-44-A-d

ga Thanh Luyện

KX

xã Phương Điền

H. Hương Khê

18° 17’ 52"

105° 38’ 04"

E-48-44-A-d

thôn Ấp Tiến

DC

xã Phương Mỹ

H. Hương Khê

18° 20’ 09"

105° 38’ 48"

E-48-44-A-d

Khe Bắt

TV

xã Phương Mỹ

H. Hương Khê

18° 22’ 09"

105° 39’ 22"

18° 20’ 35"

105° 39’ 08"

E-48-44-A-d

Hói Bượm

TV

xã Phương Mỹ

H. Hương Khê

18° 19’ 58"

105° 35’ 49"

18° 20’ 17"

105° 34’ 36"

E-48-44-A-c

Núi Bượm

SV

xã Phương Mỹ

H. Hương Khê

18° 19’ 06"

105° 35’ 21"

E-48-44-A-c

Khe Cớ

TV

xã Phương Mỹ

H. Hương Khê

18° 22’ 29"

105° 37’ 30"

18° 21’ 13"

105° 37’ 15"

E-48-44-A-c;

E-48-44-A-d

núi Đá Chồng

SV

xã Phương Mỹ

H. Hương Khê

18° 22’ 58"

105° 39’ 02"

E-48-44-A-b

Khe Địa

TV

xã Phương Mỹ

H. Hương Khê

18° 17’ 13"

105° 43’ 11"

18° 20’ 10"

105° 38’ 55"

E-48-44-A-d

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Phương Mỹ

H. Hương Khê

18° 35’ 41"

105° 26’ 14"

18° 03’ 48"

105° 49’ 27"

E-48-44-A-a;

E-48-44-A-c;

E-48-44-A-d

núi Lèo Heo

SV

xã Phương Mỹ

H. Hương Khê

18° 19’ 41"

105° 36’ 58"

E-48-44-A-c

thôn Nam Hà

DC

xã Phương Mỹ

H. Hương Khê

18° 20’ 06"

105° 37’ 58"

E-48-44-A-d

thôn Nam Trung

DC

xã Phương Mỹ

H. Hương Khê

18° 18’ 40"

105° 36’ 35"

E-48-44-A-c

sông Ngàn Sâu

TV

xã Phương Mỹ

H. Hương Khê

18° 04’ 20"

105° 41’ 24"

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

E-48-44-A-d

núi Ông Chợ

SV

xã Phương Mỹ

H. Hương Khê

18° 19’ 41"

105° 40’ 02"

E-48-44-A-d

ga Phương Mộ

KX

xã Phương Mỹ

H. Hương Khê

18° 20’ 25"

105° 37’ 46"

E-48-44-A-d

thôn Tân Hạ

DC

xã Phương Mỹ

H. Hương Khê

18° 20’ 26"

105° 38’ 42"

E-48-44-A-d

thôn Tân Thành

DC

xã Phương Mỹ

H. Hương Khê

18° 21’ 19"

105° 39’ 40"

E-48-44-A-d

thôn Tân Trung

DC

xã Phương Mỹ

H. Hương Khê

18° 20’ 34"

105° 38’ 51"

E-48-44-A-d

thôn Thượng Sơn

DC

xã Phương Mỹ

H. Hương Khê

18° 20’ 15"

105° 39’ 28"

E-48-44-A-d

thôn Trung Thượng

DC

xã Phương Mỹ

H. Hương Khê

18° 20’ 16"

105° 38’ 41"

E-48-44-A-d

núi Truông Vát

SV

xã Phương Mỹ

H. Hương Khê

18° 22’ 16"

105° 39’ 45"

E-48-44-A-d

Khối phố 1

DC

TT. Phố Châu

H. Hương Sơn

18° 30’ 40"

105° 25’ 24"

E-48-31-D

Khối phố 2

DC

TT. Phố Châu

H. Hương Sơn

18° 30’ 36"

105° 25’ 16"

E-48-31-D

Khối phố 3

DC

TT. Phố Châu

H. Hương Sơn

18° 30’ 55"

105° 25’ 19"

E-48-31-D

Khối phố 4

DC

TT. Phố Châu

H. Hương Sơn

18° 30’ 49"

105° 25’ 26"

E-48-31-D

Khối phố 5

DC

TT. Phố Châu

H. Hương Sơn

18° 30’ 57"

105° 25’ 28"

E-48-31-D

Khối phố 6

DC

TT. Phố Châu

H. Hương Sơn

18° 31’ 10"

105° 25’ 35"

E-48-31-D

Khối phố 7

DC

TT. Phố Châu

H. Hương Sơn

18° 31’ 03"

105° 25’ 26"

E-48-31-D

Khối phố 8

DC

TT. Phố Châu

H. Hương Sơn

18° 30’ 44"

105° 25’ 35"

E-48-31-D

Quốc lộ 8

KX

TT. Phố Châu

H. Hương Sơn

18° 31’ 51"

105° 42’ 17"

18° 23’ 16"

105° 09’ 27"

E-48-31-D;

E-48-43-B

Khối phố 9

DC

TT. Phố Châu

H. Hương Sơn

18° 30’ 31"

105° 25’ 01"

E-48-31-D

Khối phố 10

DC

TT. Phố Châu

H. Hương Sơn

18° 30’ 24"

105° 25’ 17"

E-48-31-D

khối phố 11

DC

TT. Phố Châu

H. Hương Sơn

18° 30’ 26"

105° 25’ 29"

E-48-31-D

khối phố 12

DC

TT. Phố Châu

H. Hương Sơn

18° 30’ 30"

105° 25’ 24"

E-48-31-D

khối phố 13

DC

TT. Phố Châu

H. Hương Sơn

18° 30’ 16"

105° 24’ 51"

E-48-31-D

khối phố 14

DC

TT. Phố Châu

H. Hương Sơn

18° 30’ 10"

105° 25’ 13"

E-48-31-D

khối phố 15

DC

TT. Phố Châu

H. Hương Sơn

18° 29’ 49"

105° 25’ 15"

E-48-43-B

khối phố 16

DC

TT. Phố Châu

H. Hương Sơn

18° 29’ 45"

105° 25’ 39"

E-48-43-B

khối phố 17

DC

TT. Phố Châu

H. Hương Sơn

18° 30’ 07"

105° 25’ 42"

E-48-31-D

núi Đồng Ngang

SV

TT. Phố Châu

H. Hương Sơn

18° 29’ 54"

105° 25’ 02"

E-48-43-B

đường Hồ Chí Minh

KX

TT. Phố Châu

H. Hương Sơn

18° 35’ 41"

105° 26’ 14"

18° 03’ 48"

105° 49’ 27"

E-48-31-D;

E-48-43-B

sông Ngàn Phố

TV

TT. Phố Châu

H. Hương Sơn

18° 25’ 49"

105° 13’ 12"

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

E-48-31-D;

E-48-43-B

Hói Phố

TV

TT. Phố Châu

H. Hương Sơn

18° 29’ 35"

105° 23’ 39"

18° 30’ 46"

105° 25’ 07"

E-48-31-D;

E-48-43-B

Khối phố 1

DC

TT. Tây Sơn

H. Hương Sơn

18° 27’ 32"

105° 18’ 19"

E-48-43-B

Khối phố 2

DC

TT. Tây Sơn

H. Hương Sơn

18° 27’ 33"

105° 18’ 13"

E-48-43-B

Khối phố 3

DC

TT. Tây Sơn

H. Hương Sơn

18° 27’ 34"

105° 18’ 10"

E-48-43-B

Khối phố 4

DC

TT. Tây Sơn

H. Hương Sơn

18° 27’ 34"

105° 18’ 01"

E-48-43-B

Khối phố 5

DC

TT. Tây Sơn

H. Hương Sơn

18° 27’ 33"

105° 17’ 52"

E-48-43-B

Khối phố 6

DC

TT. Tây Sơn

H. Hương Sơn

18° 27’ 39"

105° 17’ 41"

E-48-43-B

Khối phố 7

DC

TT. Tây Sơn

H. Hương Sơn

18° 27’ 45"

105° 17’ 57"

E-48-43-B

Khối phố 8

DC

TT. Tây Sơn

H. Hương Sơn

18° 27’ 54"

105° 18’ 03"

E-48-43-B

Quốc lộ 8

KX

TT. Tây Sơn

H. Hương Sơn

18° 31’ 51"

105° 42’ 17"

18° 23’ 16"

105° 09’ 27"

E-48-43-B

Khối phố 9

DC

TT. Tây Sơn

H. Hương Sơn

18° 27’ 55"

105° 17’ 45"

E-48-43-B

Khối phố 10

DC

TT. Tây Sơn

H. Hương Sơn

18° 27’ 18"

105° 17’ 43"

E-48-43-B

sông Ngàn Phố

TV

TT. Tây Sơn

H. Hương Sơn

18° 25’ 49"

105° 13’ 12"

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

E-48-43-B

suối Rào Qua

TV

TT. Tây Sơn

H. Hương Sơn

18° 32’ 00"

105° 13’ 40"

18° 27’ 29"

105° 17’ 39"

E-48-43-B

núi Trò Voi

SV

TT. Tây Sơn

H. Hương Sơn

18° 26’ 58"

105° 18’ 11"

E-48-43-B

Thôn Cồn

DC

xã Sơn An

H. Hương Sơn

18° 32’ 58"

105° 29’ 22"

E-48-31-D

thôn Cừa Quán

DC

xã Sơn An

H. Hương Sơn

18° 33’ 20"

105° 29’ 41"

E-48-31-D

thôn Đông Hà

DC

xã Sơn An

H. Hương Sơn

18° 33’ 27"

105° 29’ 47"

E-48-31-D

Hói Động

TV

xã Sơn An

H. Hương Sơn

18° 33’ 00"

105° 27’ 40"

18° 33’ 09"

105° 31’ 10"

E-48-31-D;

E-48-32-C-c

Thôn Nậy

DC

xã Sơn An

H. Hương Sơn

18° 33’ 09"

105° 29’ 33"

E-48-31-D

Thôn Sâm

DC

xã Sơn An

H. Hương Sơn

18° 33’ 08"

105° 29’ 29"

E-48-31-D

Thôn Trùa

DC

xã Sơn An

H. Hương Sơn

18° 33’ 16"

105° 29’ 16"

E-48-31-D

Quốc lộ 8

KX

xã Sơn Bằng

H. Hương Sơn

18° 31’ 51"

105° 42’ 17"

18° 23’ 16"

105° 09’ 27"

E-48-31-D

Khe Cái

TV

xã Sơn Bằng

H. Hương Sơn

18° 28’ 14"

105° 25’ 49"

18° 30’ 56"

105° 28’ 48"

E-48-31-D

Thôn Chùa

DC

xã Sơn Bằng

H. Hương Sơn

18° 30’ 45"

105° 27’ 48"

E-48-31-D

thôn Cự Sơn

DC

xã Sơn Bằng

H. Hương Sơn

18° 30’ 59"

105° 21’ 25"

E-48-31-D

thôn Đông Sơn

DC

xã Sơn Bằng

H. Hương Sơn

18° 31’ 06"

105° 28’ 23"

E-48-31-D

thôn Lạc Thịnh

DC

xã Sơn Bằng

H. Hương Sơn

18° 30’ 36"

105° 21’ 08"

E-48-31-D

thôn Lai Thịnh

DC

xã Sơn Bằng

H. Hương Sơn

18° 31’ 20"

105° 27’ 22"

E-48-31-D

thôn Mãn Tâm

DC

xã Sơn Bằng

H. Hương Sơn

18° 30’ 35"

105° 27’ 36"

E-48-31-D

sông Ngàn Phố

TV

xã Sơn Bằng

H. Hương Sơn

18° 25’ 49"

105° 13’ 12"

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

E-48-31-D

thôn Phan Định

DC

xã Sơn Bằng

H. Hương Sơn

18° 31’ 18"

105° 28’ 19"

E-48-31-D

thôn Phúc Đình

DC

xã Sơn Bằng

H. Hương Sơn

18° 30’ 44"

105° 27’ 15"

E-48-31-D

thôn Thanh Uyên

DC

xã Sơn Bằng

H. Hương Sơn

18° 30’ 49"

105° 27’ 27"

E-48-31-D

Thôn 1

DC

xã Sơn Bình

H. Hương Sơn

18° 31’ 08"

105° 29’ 50"

E-48-31-D

Thôn 2

DC

xã Sơn Bình

H. Hương Sơn

18° 31’ 20"

105° 29’ 56"

E-48-31-D

Thôn 3

DC

xã Sơn Bình

H. Hương Sơn

18° 31’ 39"

105° 30’ 40"

E-48-32-C-c

Thôn 4

DC

xã Sơn Bình

H. Hương Sơn

18° 31’ 14"

105° 30’ 44"

E-48-32-C-c

Thôn 5

DC

xã Sơn Bình

H. Hương Sơn

18° 30’ 13"

105° 30’ 16"

E-48-32-C-c

Thôn 6

DC

xã Sơn Bình

H. Hương Sơn

18° 30’ 40"

105° 29’ 50"

E-48-31-D

Quốc lộ 8

KX

xã Sơn Bình

H. Hương Sơn

18° 31’ 51"

105° 42’ 17"

18° 23’ 16"

105° 09’ 27"

E-48-31-D;

E-48-32-C-c

Di tích Đền thờ Nguyễn Lỗi

KX

xã Sơn Bình

H. Hương Sơn

18° 31’ 23"

105° 30’ 24"

E-48-32-C-c

Bàu Hàn

TV

xã Sơn Bình

H. Hương Sơn

18° 32’ 15"

105° 30’ 23"

18° 31’ 02"

105° 31’ 09"

E-48-32-C-c

núi Mồng Gà

SV

xã Sơn Bình

H. Hương Sơn

18° 30’ 22"

105° 29’ 29"

E-48-31-D

Quốc lộ 8

KX

xã Sơn Châu

H. Hương Sơn

18° 31’ 51"

105° 42’ 17"

18° 23’ 16"

105° 09’ 27"

E-48-31-D;

E-48-32-C-c

thôn Bãi Trạm

DC

xã Sơn Châu

H. Hương Sơn

18° 30’ 41"

105° 29’ 23"

E-48-31-D

thôn Đông Trung

DC

xã Sơn Châu

H. Hương Sơn

18° 32’ 00"

105° 30’ 06"

E-48-32-C-c

Thôn Đình

DC

xã Sơn Châu

H. Hương Sơn

18° 31’ 30"

105° 29’ 41"

E-48-31-D

Bàu Hàn

TV

xã Sơn Châu

H. Hương Sơn

18° 32’ 15"

105° 30’ 23"

18° 31’ 02"

105° 31’ 09"

E-48-32-C-c

núi Mồng Gà

SV

xã Sơn Châu

H. Hương Sơn

18° 30’ 22"

105° 29’ 29"

E-48-31-D

thôn Nam Đoài

DC

xã Sơn Châu

H. Hương Sơn

18° 32’ 01"

105° 30’ 09"

E-48-32-C-c

Núi Nầm

SV

xã Sơn Châu

H. Hương Sơn

18° 30’ 25"

105° 29’ 06"

E-48-31-D

sông Ngàn Phố

TV

xã Sơn Châu

H. Hương Sơn

18° 25’ 49"

105° 13’ 12"

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

E-48-31-D;

E-48-32-C-c

thôn Sinh Cờ

DC

xã Sơn Châu

H. Hương Sơn

18° 31’ 01"

105° 29’ 28"

E-48-31-D

thôn Tháp Sơn

DC

xã Sơn Châu

H. Hương Sơn

18° 31’ 25"

105° 29’ 54"

E-48-31-D

cầu Treo Nầm

KX

xã Sơn Châu

H. Hương Sơn

18° 31’ 05"

105° 29’ 02"

E-48-31-D

đình Tứ Mỹ

KX

xã Sơn Châu

H. Hương Sơn

18° 31’ 38"

105° 29’ 38"

E-48-31-D

thôn Yên Thịnh

DC

xã Sơn Châu

H. Hương Sơn

18° 31’ 54"

105° 29’ 52"

E-48-31-D

Thôn 1

DC

xã Sơn Diệm

H. Hương Sơn

18° 29’ 10"

105° 21’ 41"

E-48-43-B

Thôn 2

DC

xã Sơn Diệm

H. Hương Sơn

18° 30’ 20"

105° 21’ 51"

E-48-31-D

Thôn 3

DC

xã Sơn Diệm

H. Hương Sơn

18° 30’ 13"

105° 22’ 21"

E-48-31-D

Thôn 4

DC

xã Sơn Diệm

H. Hương Sơn

18° 30’ 18"

105° 23’ 21"

E-48-31-D

Thôn 5

DC

xã Sơn Diệm

H. Hương Sơn

18° 30’ 30"

105° 23’ 48"

E-48-31-D

Thôn 6

DC

xã Sơn Diệm

H. Hương Sơn

18° 30’ 35"

105° 23’ 54"

E-48-31-D

Thôn 7

DC

xã Sơn Diệm

H. Hương Sơn

18° 30’ 38"

105° 24’ 09"

E-48-43-B

Thôn 8

DC

xã Sơn Diệm

H. Hương Sơn

18° 30’ 30"

105° 24’ 43"

E-48-31-D

Quốc lộ 8

KX

xã Sơn Diệm

H. Hương Sơn

18° 31’ 51"

105° 42’ 17"

18° 23’ 16"

105° 09’ 27"

E-48-31-D;

E-48-43-B

Thôn 9

DC

xã Sơn Diệm

H. Hương Sơn

18° 29’ 58"

105° 24’ 25"

E-48-43-B

hồ Cây Trường

TV

xã Sơn Diệm

H. Hương Sơn

18° 29’ 22"

105° 23’ 21"

E-48-43-B

núi Động Cao

SV

xã Sơn Diệm

H. Hương Sơn

18° 28’ 27"

105° 22’ 08"

E-48-43-B

núi Khe Náp

SV

xã Sơn Diệm

H. Hương Sơn

18° 28’ 24"

105° 21’ 09"

E-48-43-B

sông Ngàn Phố

TV

xã Sơn Diệm

H. Hương Sơn

18° 25’ 49"

105° 13’ 12"

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

E-48-31-D;

E-48-43-B

Hói Phố

TV

xã Sơn Diệm

H. Hương Sơn

18° 29’ 35"

105° 23’ 39"

18° 30’ 46"

105° 25’ 07"

E-48-31-D;

E-48-43-B

Thôn 1

DC

xã Sơn Giang

H. Hương Sơn

18° 30’ 57"

105° 23’ 58"

E-48-31-D

Thôn 2

DC

xã Sơn Giang

H. Hương Sơn

18° 30’ 55"

105° 24’ 51"

E-48-31-D

Thôn 3

DC

xã Sơn Giang

H. Hương Sơn

18° 30’ 52"

105° 24’ 59"

E-48-31-D

Thôn 4

DC

xã Sơn Giang

H. Hương Sơn

18° 31’ 06"

105° 25’ 17"

E-48-31-D

Thôn 5

DC

xã Sơn Giang

H. Hương Sơn

18° 31’ 11"

105° 25’ 17"

E-48-31-D

Thôn 6

DC

xã Sơn Giang

H. Hương Sơn

18° 31’ 23"

105° 25’ 30"

E-48-31-D

Thôn 7

DC

xã Sơn Giang

H. Hương Sơn

18° 31’ 43"

105° 24’ 43"

E-48-31-D

Thôn 8

DC

xã Sơn Giang

H. Hương Sơn

18° 31’ 52"

105° 24’ 26"

E-48-31-D

Thôn 9

DC

xã Sơn Giang

H. Hương Sơn

18° 31’ 58"

105° 23’ 56"

E-48-31-D

Thôn 10

DC

xã Sơn Giang

H. Hương Sơn

18° 32’ 13"

105° 24’ 43"

E-48-31-D

thôn 11

DC

xã Sơn Giang

H. Hương Sơn

18° 31’ 36"

105° 23’ 59"

E-48-31-D

hồ Cao Thắng

TV

xã Sơn Giang

H. Hương Sơn

18° 32’ 24"

105° 25’ 10"

E-48-31-D

núi Cột Cờ

SV

xã Sơn Giang

H. Hương Sơn

18° 34’ 36"

105° 23’ 56"

E-48-31-D

núi Eo Đào

SV

xã Sơn Giang

H. Hương Sơn

18° 32’ 27"

105° 25’ 38"

E-48-31-D

suối Hầm Hầm

TV

xã Sơn Giang

H. Hương Sơn

18° 32’ 02"

105° 23’ 34"

18° 30’ 47"

105° 24’ 26"

E-48-31-D

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Sơn Giang

H. Hương Sơn

18° 35’ 41"

105° 26’ 14"

18° 03’ 48"

105° 49’ 27"

E-48-31-D

sông Ngàn Phố

TV

xã Sơn Giang

H. Hương Sơn

18° 25’ 49"

105° 13’ 12"

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

E-48-31-D

chùa Tượng Sơn

KX

xã Sơn Giang

H. Hương Sơn

18° 30’ 52"

105° 24’ 27"

E-48-31-D

thôn Bắc Hà

DC

xã Sơn Hà

H. Hương Sơn

18° 32’ 22"

105° 30’ 45"

E-48-32-C-c

thôn Đông Hà

DC

xã Sơn Hà

H. Hương Sơn

18° 31’ 29"

105° 31’ 26"

E-48-32-C-c

Bàu Hàn

TV

xã Sơn Hà

H. Hương Sơn

18° 32’ 15"

105° 30’ 23"

18° 31’ 02"

105° 31’ 09"

E-48-32-C-c

thôn Hồng Hà

DC

xã Sơn Hà

H. Hương Sơn

18° 31’ 58"

105° 31’ 05"

E-48-32-C-c

thôn Nam Hà

DC

xã Sơn Hà

H. Hương Sơn

18°31’ 41"

105° 30’ 50"

E-48-32-C-c

sông Ngàn Phố

TV

xã Sơn Hà

H. Hương Sơn

18° 25’ 49"

105° 13’ 12"

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

E-48-32-C-c

thôn Tây Hà

DC

xã Sơn Hà

H. Hương Sơn

18° 32’ 17"

105° 30’ 39"

E-48-32-C-c

Hói Vàng

TV

xã Sơn Hà

H. Hương Sơn

18° 31’ 37"

105° 32’ 07"

18° 31’ 28"

105° 33’ 05"

E-48-32-C-c

thôn Anh Sơn

DC

xã Sơn Hàm

H. Hương Sơn

18° 29’ 23"

105° 24’ 20"

E-48-43-B

thôn Bình Sơn

DC

xã Sơn Hàm

H. Hương Sơn

18° 27’ 55"

105° 24’ 57"

E-48-43-B

Khe Cái

TV

xã Sơn Hàm

H. Hương Sơn

18° 28’ 14"

105° 25’ 49"

18° 30’ 56"

105° 28’ 48"

E-48-43-B

núi Cây Du

SV

xã Sơn Hàm

H. Hương Sơn

18° 27’ 39"

105° 22’ 51"

E-48-43-B

núi Cây Khế

SV

xã Sơn Hàm

H. Hương Sơn

18° 26’ 52"

105° 23’ 27"

E-48-43-B

núi Động Cao

SV

xã Sơn Hàm

H. Hương Sơn

18° 28’ 27"

105° 22’ 08"

E-48-43-B

thôn Hàm Giang

DC

xã Sơn Hàm

H. Hương Sơn

18° 28’ 54"

105° 25’ 13"

E-48-43-B

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Sơn Hàm

H. Hương Sơn

18° 35’ 41"

105° 26’ 14"

18° 03’ 48"

105° 49’ 27"

E-48-43-B

thôn Hùng Sơn

DC

xã Sơn Hàm

H. Hương Sơn

18° 28’ 33"

105° 25’ 02"

E-48-43-B

hồ Khe Mơ

TV

xã Sơn Hàm

H. Hương Sơn

18° 28’ 29"

105° 23’ 14"

E-48-43-B

thôn Liên Sơn

DC

xã Sơn Hàm

H. Hương Sơn

18° 28’ 14"

105° 24’ 34"

E-48-43-B

thôn Mai Lĩnh

DC

xã Sơn Hàm

H. Hương Sơn

18° 29’ 25"

105° 25’ 24"

E-48-43-B

Khe Mơ

TV

xã Sơn Hàm

H. Hương Sơn

18° 28’ 36"

105° 23’ 28"

18° 30’ 00"

105° 24’ 36"

E-48-43-B

thôn Phượng Hoàng

DC

xã Sơn Hàm

H. Hương Sơn

18° 29’ 21"

105° 25’ 09"

E-48-43-B

núi Tràm Mây

SV

xã Sơn Hàm

H. Hương Sơn

18° 26’ 46"

105° 24’ 56"

E-48-43-B

thôn Tượng Sơn

DC

xã Sơn Hàm

H. Hương Sơn

18° 28’ 51"

105° 24’ 08"

E-48-43-B

thôn Bình Hòa

DC

xã Sơn Hòa

H. Hương Sơn

18° 32’ 29"

105° 29’ 41"

E-48-31-D

thôn Cây Da

DC

xã Sơn Hòa

H. Hương Sơn

18° 32’ 33"

105° 29’ 26"

E-48-31-D

thôn Đông Mỹ

DC

xã Sơn Hòa

H. Hương Sơn

18° 33’ 17"

105° 30’ 15"

E-48-32-C-c

thôn Đông Vực

DC

xã Sơn Hòa

H. Hương Sơn

18° 32’ 52"

105° 30’ 06"

E-48-31-D

Hói Động

TV

xã Sơn Hòa

H. Hương Sơn

18° 33’ 00"

105° 27’ 40"

18° 33’ 09"

105° 31’ 10"

E-48-31-D;

E-48-32-C-c

núi Đồng Gụ

SV

xã Sơn Hòa

H. Hương Sơn

18° 34’ 03"

105° 30’ 29"

E-48-32-C-c

thôn Giếng Thị

DC

xã Sơn Hòa

H. Hương Sơn

18° 32’ 50"

105° 29’ 57"

E-48-32-C-c

dãy Thiên Nhẫn

SV

xã Sơn Hòa

H. Hương Sơn

18° 36’ 36"

105° 30’ 12"

18° 32’ 45"

105° 32’ 57"

E-48-32-C-c

thôn Thiên Nhẫn

DC

xã Sơn Hòa

H. Hương Sơn

18° 34’ 28"

105° 30’ 56"

E-48-32-C-c

thôn Trung Mỹ

DC

xã Sơn Hòa

H. Hương Sơn

18° 33’ 06"

105° 30’ 05"

E-48-32-C-c

Thôn 1

DC

xã Sơn Hồng

H. Hương Sơn

18° 34’ 08"

105° 15’ 06"

E-48-31-D

Thôn 2

DC

xã Sơn Hồng

H. Hương Sơn

18° 33’ 29"

105° 15’ 54"

E-48-31-D

Thôn 3

DC

xã Sơn Hồng

H. Hương Sơn

18° 33’ 27"

105° 16’ 47"

E-48-31-D

Thôn 4

DC

xã Sơn Hồng

H. Hương Sơn

18° 33’ 26"

105° 17’ 27"

E-48-31-D

Thôn 5

DC

xã Sơn Hồng

H. Hương Sơn

18° 32’ 42"

105° 18’ 13"

E-48-31-D

Thôn 6

DC

xã Sơn Hồng

H. Hương Sơn

18° 33’ 04"

105° 18’ 44"

E-48-31-D

Thôn 7

DC

xã Sơn Hồng

H. Hương Sơn

18° 33’ 25"

105° 18’ 25"

E-48-31-C

Thôn 8

DC

xã Sơn Hồng

H. Hương Sơn

18° 33’ 40"

105° 18’ 01"

E-48-31-D

Thôn 9

DC

xã Sơn Hồng

H. Hương Sơn

18° 33’ 40"

105° 17’ 25"

E-48-31-C

Thôn 10

DC

xã Sơn Hồng

H. Hương Sơn

18° 34’ 10"

105° 16’ 42"

E-48-31-D

thôn 11

DC

xã Sơn Hồng

H. Hương Sơn

18° 34’ 18"

105° 13’ 32"

E-48-31-D

núi Ba Đông

SV

xã Sơn Hồng

H. Hương Sơn

18° 37’ 23"

105° 17’ 31"

E-48-31-D

núi Bà Mụ

SV

xã Sơn Hồng

H. Hương Sơn

18° 31’ 48"

105° 11’ 38"

E-48-31-C

Khe Bóc

TV

xã Sơn Hồng

H. Hương Sơn

18° 35’ 51"

105° 11’ 43"

18° 34’ 37"

105° 14’ 40"

E-48-31-C

Khe Chéc

TV

xã Sơn Hồng

H. Hương Sơn

18° 36’ 06"

105° 15’ 58"

18° 33’ 39"

105° 17’ 54"

E-48-31-D

phu Chốc Nọc Lét

SV

xã Sơn Hồng

H. Hương Sơn

18° 36’ 46"

105° 09’ 50"

E-48-31-C

Sông Con

TV

xã Sơn Hồng

H. Hương Sơn

18° 32’ 03"

105° 06’ 58"

18° 30’ 32"

105° 21’ 36"

E-48-31-C;

E-48-31-D

Khe Dơi

TV

xã Sơn Hồng

H. Hương Sơn

18° 35’ 53"

105° 10’ 15"

18° 34’ 34"

105° 10’ 54"

E-48-31-C

núi Khe Bịn

SV

xã Sơn Hồng

H. Hương Sơn

18° 35’ 30"

105° 11’ 36"

E-48-31-C

suối Khe Bố

TV

xã Sơn Hồng

H. Hương Sơn

18° 32’ 25"

105° 11’ 28"

18° 34’ 19"

105° 12’ 57"

E-48-31-C

Khe Lét

TV

xã Sơn Hồng

H. Hương Sơn

18° 33’ 42"

105° 11’ 24"

18° 34’ 18"

105° 12’ 43"

E-48-31-C

Khe Sinh

TV

xã Sơn Hồng

H. Hương Sơn

18° 33’ 41"

105° 08’ 14"

18° 33’ 05"

105° 09’ 36"

E-48-31-C

phu Tóc Nạc Lẹc

SV

xã Sơn Hồng

H. Hương Sơn

18° 36’ 52"

105° 09’ 28"

E48-31-C

dãy Trường Sơn

SV

xã Sơn Hồng

H. Hương Sơn

18° 36’ 11"

105° 11’ 11"

17° 59’ 36"

105° 38’ 30"

E-48-31-C

suối Tứ Mùa

TV

xã Sơn Hồng

H. Hương Sơn

18° 34’ 59"

105° 19’ 18"

18° 33’ 06"

105° 19’ 09"

E-48-31-D

Khe Văn

TV

xã Sơn Hồng

H. Hương Sơn

18° 36’ 22"

105° 09’ 42"

18° 34’ 36"

105° 09’ 42"

E-48-31-C

Suối Văn

TV

xã Sơn Hồng

H. Hương Sơn

18° 34’ 13"

105° 08’ 14"

18° 34’ 36"

105° 09’ 42"

E-48-31-C

Quốc lộ 8

KX

xã Sơn Kim 1

H. Hương Sơn

18° 31’ 51"

105° 42’ 17"

18° 23’ 17"

105° 09’ 27"

E-48-43-A;

E-48-43-B

khe 15

TV

xã Sơn Kim 1

H. Hương Sơn

18° 30’ 49"

105° 07’ 17"

18° 30’ 18"

105° 09’ 42"

E-48-31-C

khe 16

TV

xã Sơn Kim 1

H. Hương Sơn

18° 30’ 34"

105° 09’ 31"

18° 29’ 48"

105° 10’ 05"

E-48-31-C;

E-48-43-A

Đồn Biên phòng 563

KX

xã Sơn Kim 1

H. Hương Sơn

18° 26’ 10"

105° 13’ 15"

E-48-43-A

thôn An Sú

DC

xã Sơn Kim 1

H. Hương Sơn

18° 26’ 44"

105° 17’ 02"

E-48-43-B

Rào Àn

TV

xã Sơn Kim 1

H. Hương Sơn

18° 16’ 31"

105° 16’ 24"

18° 25’ 49"

105° 13’ 12"

E-48-43-A;

E-48-43-B

núi Ba Mụ

SV

xã Sơn Kim 1

H. Hương Sơn

18° 23’ 13"

105° 11’ 38"

E-48-31-C

núi Bà Mụ

SV

xã Sơn Kim 1

H. Hương Sơn

18° 31’ 48"

103° 10’ 58"

E-48-31-C

khe Bà Nang

TV

xã Sơn Kim 1

H. Hương Sơn

18° 28’ 44"

105° 10’ 41"

18° 29’ 15"

105° 11’ 33"

E-48-43-A

khe Bò Rạt

TV

xã Sơn Kim 1

H. Hương Sơn

18° 31’ 17"

105° 07’ 42"

18° 30’ 34"

105° 09’ 31"

E-48-31-C

Cửa khẩu Cầu Treo-Nặm Phao

KX

xã Sơn Kim 1

H. Hương Sơn

18° 23’ 19"

105° 09’ 26"

E-48-43-A

khe Con Khỉ

TV

xã Sơn Kim 1

H. Hương Sơn

18° 30’ 55"

105° 07’ 00"

18° 30’ 28"

105° 07’ 03"

E-48-31-C

thôn Công Thương

DC

xã Sơn Kim 1

H. Hương Sơn

18° 27’ 09"

105° 17’ 04"

E-48-43-B

khe Đá Liếp

TV

xã Sơn Kim 1

H. Hương Sơn

18° 28’ 21"

105° 10’ 46"

18° 28’ 45"

105° 12’ 31"

E-48-43-A

núi Giăng Màn

SV

xã Sơn Kim 1

H. Hương Sơn

18° 27’ 32"

105° 10’ 42"

E-48-43-A

suối Giao Bún

TV

xã Sơn Kim 1

H. Hương Sơn

18° 20’ 39"

105° 15’ 25"

18° 24’ 43"

105° 13’ 15"

E-48-43-A;

E-48-43-B

thôn Hà Trai

DC

xã Sơn Kim 1

H. Hương Sơn

18° 26’ 53"

105° 14’ 49"

E-48-43-A

Khe Ke

TV

xã Sơn Kim 1

H. Hương Sơn

18° 27’ 14"

105° 06’ 25"

18° 26’ 49"

105° 08’ 54"

E-48-43-A

cầu Kẽm 1

KX

xã Sơn Kim 1

H. Hương Sơn

18° 24’ 40"

105° 10’ 52"

E-48-43-A

đèo Keo Neua

SV

xã Sơn Kim 1

H. Hương Sơn

18° 23’ 17"

105° 09’ 27"

E-48-43-A

thôn Khe 5

DC

xã Sơn Kim 1

H. Hương Sơn

18° 27’ 58"

105° 16’ 38"

E-48-43-B

thôn Khe Dầu

DC

xã Sơn Kim 1

H. Hương Sơn

18° 27’ 17"

105° 15’ 23"

E-48-43-B

núi Khe Trảy

SV

xã Sơn Kim 1

H. Hương Sơn

18° 27’ 52"

105° 15’ 58"

E-48-43-B

thôn Kim Cương 1

DC

xã Sơn Kim 1

H. Hương Sơn

18° 27’ 02"

105° 15’ 25"

E-48-43-B

thôn Kim Cương 2

DC

xã Sơn Kim 1

H. Hương Sơn

18° 27’ 21"

105° 15’ 52"

E-48-43-B

suối Nam Tuông

TV

xã Sơn Kim 1

H. Hương Sơn

18° 25’ 31"

105° 07’ 06"

18° 25’ 31"

105° 07’ 07"

E-48-43-A

suối Ngả Đôi

TV

xã Sơn Kim 1

H. Hương Sơn

18° 29’ 48"

105° 10’ 05"

18° 29’ 15"

105° 11’ 33"

E-48-43-A

Núi Ngam

SV

xã Sơn Kim 1

H. Hương Sơn

18° 19’ 09"

105° 11’ 30"

E-48-43-A

sông Ngàn Phố

TV

xã Sơn Kim 1

H. Hương Sơn

18° 25’ 49"

105° 13’ 12"

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

E-48-43-A;

E-48-43-B

khe Nhà Ròng

TV

xã Sơn Kim 1

H. Hương Sơn

18° 28’ 50"

105° 13’ 48"

18° 27’ 43"

105° 13’ 52"

E-48-43-A

suối Nước Lạnh

TV

xã Sơn Kim 1

H. Hương Sơn

18° 30’ 28"

105° 07’ 03"

18° 26’ 49"

105° 08’ 54"

E-48-31-C;

E-48-43-A

cầu Nước Sốt

KX

xã Sơn Kim 1

H. Hương Sơn

18° 26’ 09"

105° 13’ 09"

E-48-43-A

sông Nước Sốt

TV

xã Sơn Kim 1

H. Hương Sơn

18° 26’ 49"

105° 08’ 54"

18° 25’ 49"

105° 13’ 12"

E-48-43-A

cầu Rào Mắc

KX

xã Sơn Kim 1

H. Hương Sơn

18° 26’ 44"

105° 14’ 08"

E-48-43-A

suối Rào Mắc

TV

xã Sơn Kim 1

H. Hương Sơn

18° 29’ 15"

105° 11’ 33"

18° 26’ 15"

105° 14’ 21"

E-48-43-A

cầu Tầu 1

KX

xã Sơn Kim 1

H. Hương Sơn

18° 24’ 31"

105° 10’ 21"

E-48-43-A

cầu Tầu 2

KX

xã Sơn Kim 1

H. Hương Sơn

18° 24’ 30"

105° 10’ 16"

E-48-43-A

Cầu Tràn

KX

xã Sơn Kim 1

H. Hương Sơn

18° 24’ 53"

105° 12’ 01"

E-48-43-A

Cầu Treo

KX

xã Sơn Kim 1

H. Hương Sơn

18° 24’ 33"

105° 10’ 11"

E-48-43-A

Thôn Trưng

DC

xã Sơn Kim 1

H. Hương Sơn

18° 27’ 28"

105° 17’ 01"

E-48-43-B

dãy Trường Sơn

SV

xã Sơn Kim 1

H. Hương Sơn

18° 36’ 11"

105° 11’ 11"

17° 59’ 36"

105° 38’ 30"

E-48-31-C;

E-48-43-A

thôn Vũng Tròn

DC

xã Sơn Kim 1

H. Hương Sơn

18° 26’ 03"

105° 15’ 00"

E-48-43-B

Rào Àn

TV

xã Sơn Kim 2

H. Hương Sơn

18° 16’ 31"

105° 16’ 24"

18° 25’ 49"

105° 13’ 12"

E-48-43-A;

E-48-43-B

thôn Chế Biến

DC

xã Sơn Kim 2

H. Hương Sơn

18° 26’ 18"

105° 18’ 12"

E-48-43-B

Xí nghiệp Chè Tây Sơn

KX

xã Sơn Kim 2

H. Hương Sơn

18° 26’ 10"

105° 18’ 14"

E-48-43-B

suối Chi Lời

TV

xã Sơn Kim 2

H. Hương Sơn

18° 22’ 49"

105° 22’ 56"

18° 28’ 00"

105° 19’ 30"

E-48-43-B

suối Giao Bún

TV

xã Sơn Kim 2

H. Hương Sơn

18° 20’ 39"

105° 15’ 25"

18° 24’ 43"

105° 13’ 15"

E-48-43-A;

E-48-43-B

thôn Hạ Vàng

DC

xã Sơn Kim 2

H. Hương Sơn

18° 25’ 35"

105° 16’ 57"

E-48-43-B

núi Hong Lêu

SV

xã Sơn Kim 2

H. Hương Sơn

18° 15’ 36"

105° 15’ 16"

E-48-43-A

núi Hồng Lền

SV

xã Sơn Kim 2

H. Hương Sơn

18° 17’ 49"

105° 15’ 16"

E-48-43-B

suối Khe Tre

TV

xã Sơn Kim 2

H. Hương Sơn

18° 16’ 33"

105° 17’ 32"

18° 21’ 22"

105° 18’ 29"

E-48-43-B

thôn Kim Bình

DC

xã Sơn Kim 2

H. Hương Sơn

18° 26’ 51"

105° 17’ 28"

E-48-43-B

thôn Làng Chè

DC

xã Sơn Kim 2

H. Hương Sơn

18° 25’ 55"

105° 19’ 10"

E-48-43-B

sông Ngàn Phố

TV

xã Sơn Kim 2

H. Hương Sơn

18° 25’ 49"

105° 13’ 12"

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

E-48-43-A;

E-48-43-B

thôn Quyết Thắng

DC

xã Sơn Kim 2

H. Hương Sơn

18° 26’ 09"

105° 16’ 12"

E-48-43-B

thôn Thanh Dũng

DC

xã Sơn Kim 2

H. Hương Sơn

18° 26’ 49"

105° 20’ 19"

E-48-43-B

thôn Thượng Kim

DC

xã Sơn Kim 2

H. Hương Sơn

18° 25’ 24"

105° 18’ 50"

E-48-43-B

thôn Tiền Phong

DC

xã Sơn Kim 2

H. Hương Sơn

18° 21’ 34"

105° 19’ 58"

E-48-43-B

Khe Tre

TV

xã Sơn Kim 2

H. Hương Sơn

18° 17’ 47"

105° 16’ 30"

18° 27 30"

105° 19’ 03"

E-48-43-B

núi Trò Voi

SV

xã Sơn Kim 2

H. Hương Sơn

18° 26’ 58"

105° 18’ 11"

E-48-43-B

dãy Trường Sơn

SV

xã Sơn Kim 2

H. Hương Sơn

18° 36’ 11"

105° 11’ 11"

17° 59’ 36"

105° 38’ 30"

E-48-31-B

Sông Con

TV

xã Sơn Lâm

H. Hương Sơn

18° 32’ 03"

105° 06’ 58"

18° 30’ 32"

105° 21’ 36"

E-48-31-D

núi Cồn Mộc

SV

xã Sơn Lâm

H. Hương Sơn

18° 34’ 20"

105° 23’ 20"

E-48-31-D

núi Cột Cờ

SV

xã Sơn Lâm

H. Hương Sơn

18° 34’ 36"

105° 23’ 56"

E-48-31-D

suối Hầm Hầm

TV

xã Sơn Lâm

H. Hương Sơn

18° 32’ 02"

105° 23’ 34"

18° 30’ 47"

105° 24’ 26"

E-48-31-D

suối Khe Săn

TV

xã Sơn Lâm

H. Hương Sơn

18° 34’ 19"

105° 20’ 28"

18° 32’ 24"

105° 20’ 42"

E-48-31-D

núi Khe Sắn

SV

xã Sơn Lâm

H. Hương Sơn

18° 32’ 01"

105° 22’ 33"

E-48-31-D

suối Khe Tràm

TV

xã Sơn Lâm

H. Hương Sơn

18° 32’ 49"

105° 22’ 25"

18° 32’ 02"

105° 23’ 34"

E-48-31-D

thôn Lâm Bình

DC

xã Sơn Lâm

H. Hương Sơn

18° 33’ 24"

105° 21’ 22"

E-48-31-D

thôn Lâm Đồng

DC

xã Sơn Lâm

H. Hương Sơn

18° 32’ 28"

105° 23’ 06"

E-48-31-D

thôn Lâm Giang

DC

xã Sơn Lâm

H. Hương Sơn

18° 32’ 40"

105° 20’ 33"

E-48-31-D

thôn Lâm Khê

DC

xã Sơn Lâm

H. Hương Sơn

18° 33’ 50"

105° 20’ 44"

E-48-31-D

thôn Lâm Phúc

DC

xã Sơn Lâm

H. Hương Sơn

18° 33’ 45"

105° 21’ 46"

E-48-31-D

thôn Lâm Thọ

DC

xã Sơn Lâm

H. Hương Sơn

18° 33’ 18"

105° 20’ 53"

E-48-31-D

thôn Lâm Trung

DC

xã Sơn Lâm

H. Hương Sơn

18° 32’ 42"

105° 22’ 40"

E-48-31-D

suối Rộc Đá

TV

xã Sơn Lâm

H. Hương Sơn

18° 34’ 03"

105° 23’ 28"

18° 32’ 49"

105° 22’ 25"

E-48-31-D

núi Tam Bảo

SV

xã Sơn Lâm

H. Hương Sơn

18° 31’ 34"

105° 23’ 31"

E-48-31-D

Núi Thần

SV

xã Sơn Lâm

H. Hương Sơn

18° 32’ 36"

105° 21’ 26"

E-48-31-D

thôn Bắc Sơn

DC

xã Sơn Lễ

H. Hương Sơn

18° 33’ 44"

105° 27’ 33"

E-48-31-D

thôn Cao Thắng

DC

xã Sơn Lễ

H. Hương Sơn

18° 33’ 30"

105° 28’ 18"

E-48-31-D

Thôn Chùa

DC

xã Sơn Lễ

H. Hương Sơn

18° 33’ 29"

105° 28’ 30"

E-48-31-D

núi Cồn Dài

SV

xã Sơn Lễ

H. Hương Sơn

18° 32’ 00"

105° 26’ 59"

E-48-31-D

núi Cột Cờ

SV

xã Sơn Lễ

H. Hương Sơn

18° 34’ 36"

105° 23’ 56"

E-48-31-D

Hói Động

TV

xã Sơn Lễ

H. Hương Sơn

18° 33’ 00"

105° 27’ 40"

18° 33’ 09"

105° 31’ 10"

E-48-31-D

núi Eo Đào

SV

xã Sơn Lễ

H. Hương Sơn

18° 32’ 27"

105° 25’ 38"

E-48-31-D

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Sơn Lễ

H. Hương Sơn

18° 35’ 41"

105° 26’ 14"

18° 03’ 48"

105° 49’ 27"

E-48-31-D

hồ Khe Cò

TV

xã Sơn Lễ

H. Hương Sơn

18° 35’ 05"

105° 25’ 56"

E-48-31-D

thôn Khe Cò

DC

xã Sơn Lễ

H. Hương Sơn

18° 34’ 05"

105° 26’ 35"

E-48-31-D

suối Khe Hồ

TV

xã Sơn Lễ

H. Hương Sơn

18° 32’ 26"

105° 26’ 32"

18° 33’ 00"

105° 27’ 40"

E-48-31-D

Núi Lửa

SV

xã Sơn Lễ

H. Hương Sơn

18° 32’ 10"

105° 27’ 28"

E-48-31-D

thôn Nam Sơn

DC

xã Sơn Lễ

H. Hương Sơn

18° 32’ 54"

105° 25’ 42"

E-48-31-D

Di tích Nhà thờ Cao Thắng

KX

xã Sơn Lễ

H. Hương Sơn

18° 33’ 27"

105° 28’ 30"

E-48-31-D

Di tích Nhà thờ Lê Hầu Tạo

KX

xã Sơn Lễ

H. Hương Sơn

18° 33’ 16"

105° 28’ 09"

E-48-31-D

đập Nội Tranh Hạ

KX

xã Sơn Lễ

H. Hương Sơn

18° 33’ 27"

105° 26’ 27"

E-48-31-D

thôn Sơn Thủy

DC

xã Sơn Lễ

H. Hương Sơn

18° 33’ 00"

105° 26’ 50"

E-48-31-D

thôn Tây Sơn

DC

xã Sơn Lễ

H. Hương Sơn

18° 33’ 42"

105° 26’ 09"

E-48-31-D

thôn Thọ Lộc

DC

xã Sơn Lễ

H. Hương Sơn

18° 33’ 14"

105° 28’ 24"

E-48-31-D

thôn Trung Lễ

DC

xã Sơn Lễ

H. Hương Sơn

18° 33’ 10"

105° 29’ 06"

E-48-31-D

thôn Tuệ Sơn

DC

xã Sơn Lễ

H. Hương Sơn

18° 32’ 55"

105° 28’ 24"

E-48-31-D

thôn Yên Đức

DC

xã Sơn Lễ

H. Hương Sơn

18° 33’ 34"

105° 27’ 19"

E-48-31-D

Thôn 1

DC

xã Sơn Lĩnh

H. Hương Sơn

18° 30’ 29"

105° 19’ 44"

E-48-31-D

Thôn 2

DC

xã Sơn Lĩnh

H. Hương Sơn

18°31’ 01"

105° 20’ 00"

E-48-31-D

Thôn 3

DC

xã Sơn Lĩnh

H. Hương Sơn

18° 31’ 21"

105° 20’ 06"

E-48-31-D

Thôn 4

DC

xã Sơn Lĩnh

H. Hương Sơn

18° 31’ 19"

105° 20’ 38"

E-48-31-D

Thôn 5

DC

xã Sơn Lĩnh

H. Hương Sơn

18° 32’ 04"

105° 20’ 31"

E-48-31-D

Thôn 6

DC

xã Sơn Lĩnh

H. Hương Sơn

18° 32’ 11"

105° 20’ 04"

E-48-31-D

Thôn 7

DC

xã Sơn Lĩnh

H. Hương Sơn

18° 32’ 25"

105° 20’ 12"

E-48-31-D

Thôn 8

DC

xã Sơn Lĩnh

H. Hương Sơn

18° 32’ 32"

105° 19’ 57"

E-48-31-D

Thôn 9

DC

xã Sơn Lĩnh

H. Hương Sơn

18° 32’ 47"

105° 19’ 15"

E-48-31-D

Thôn 10

DC

xã Sơn Lĩnh

H. Hương Sơn

18° 32’ 35"

105° 19’ 04"

E-48-31-D

Sông Con

TV

xã Sơn Lĩnh

H. Hương Sơn

18° 32’ 03"

105° 06’ 58"

18° 30’ 32"

105° 21’ 36"

E-48-31-D

suối Khe Săn

TV

xã Sơn Lĩnh

H. Hương Sơn

18° 34’ 19"

105° 20’ 28"

18° 32’ 24"

105° 20’ 42"

E-48-31-D

núi Năm Chông

SV

xã Sơn Lĩnh

H. Hương Sơn

18° 33’ 37"

105° 19’ 34"

E-48-31-D

sông Ngàn Phố

TV

xã Sơn Lĩnh

H. Hương Sơn

18° 25’ 49"

105° 13’ 12"

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

E-48-31-D

Núi Thần

SV

xã Sơn Lĩnh

H. Hương Sơn

18° 32’ 36"

105° 21’ 26"

E-48-31-D

suối Tứ Mùa

TV

xã Sơn Lĩnh

H. Hương Sơn

18° 34’ 59"

105° 19’ 18"

18° 33’ 06"

105° 19’ 09"

E-48-31-D

Thôn 1

DC

xã Sơn Long

H. Hương Sơn

18° 31’ 13"

105° 32’ 53"

E-48-32-C-c

Thôn 2

DC

xã Sơn Long

H. Hương Sơn

18° 30’ 36"

105° 32’ 50"

E-48-32-C-c

Thôn 3

DC

xã Sơn Long

H. Hương Sơn

18° 30’ 10"

105° 32’ 06"

E-48-32-C-c

Thôn 4

DC

xã Sơn Long

H. Hương Sơn

18° 30’ 29"

105° 32’ 06"

E-48-32-C-c

Thôn 5

DC

xã Sơn Long

H. Hương Sơn

18° 29’ 40"

105° 31’ 54"

E-48-44-A-a

Quốc lộ 8

KX

xã Sơn Long

H. Hương Sơn

18° 31’ 51"

105° 42’ 17"

18° 23’ 16"

105° 09’ 27"

E-48-32-C-c

sông Ngàn Phố

TV

xã Sơn Long

H. Hương Sơn

18° 25’ 49"

105° 13’ 12"

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

E-48-32-C-c

sông Ngàn Sâu

TV

xã Sơn Long

H. Hương Sơn

18° 04’ 20"

105° 41’ 24"

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

E-48-32-C-c;

E-48-44-A-a

Hói Vàng

TV

xã Sơn Long

H. Hương Sơn

18° 31’ 37"

105° 32’ 07"

18° 31’ 28"

105° 33’ 05"

E-48-32-C-c

Khe Cái

TV

xã Sơn Mai

H. Hương Sơn

18° 28’ 14"

105° 25’ 49"

18° 30’ 56"

105° 28’ 48"

E-48-43-B

suối Cây Trường

TV

xã Sơn Mai

H. Hương Sơn

18° 26’ 31"

105° 28’ 10"

18° 26’ 10"

105° 28’ 55"

E-48-43-B

núi Cồn Chua

SV

xã Sơn Mai

H. Hương Sơn

18° 28’ 15"

105° 26’ 43"

E-48-43-B

núi Cồn Gụ

SV

xã Sơn Mai

H. Hương Sơn

18° 28’ 49"

105° 28’ 14"

E-48-43-B

núi Đại De

SV

xã Sơn Mai

H. Hương Sơn

18° 27’ 28"

105° 27’ 40"

E-48-43-B

núi Động Cốc

SV

xã Sơn Mai

H. Hương Sơn

18° 24’ 38"

105° 28’ 37"

E-48-43-B

thôn Hội Sơn

DC

xã Sơn Mai

H. Hương Sơn

18° 28’ 29"

105° 21’ 57"

E-48-43-B

đập Khe Dẻ

KX

xã Sơn Mai

H. Hương Sơn

18° 28’ 18"

105° 27’ 10"

E-48-43-B

thôn Kim Lĩnh

DC

xã Sơn Mai

H. Hương Sơn

18° 26’ 28"

105° 28’ 05"

E-48-43-B

thôn Kim Lộc

DC

xã Sơn Mai

H. Hương Sơn

18° 28’ 57"

105° 27’ 35"

E-48-43-B

thôn Minh Giang

DC

xã Sơn Mai

H. Hương Sơn

18° 29’ 06"

105° 28’ 18"

E-48-43-B

thôn Tân Hoa

DC

xã Sơn Mai

H. Hương Sơn

18° 25’ 50"

105° 28’ 28"

E-48-43-B

Suối Trảy

TV

xã Sơn Mai

H. Hương Sơn

18° 26’ 10"

105° 28’ 55"

18° 26’ 35"

105° 32’ 14"

E-48-43-B

thôn Hồng Mỹ

DC

xã Sơn Mỹ

H. Hương Sơn

18° 32’ 34"

105° 30’ 46"

E-48-32-C-c

thôn Mỹ Yên

DC

xã Sơn Mỹ

H. Hương Sơn

18° 32’ 33"

105° 31’ 19"

E-48-32-C-c

sông Ngàn Phố

TV

xã Sơn Mỹ

H. Hương Sơn

18° 25’ 49"

105° 13’ 12"

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

E-48-32-C-c

thôn Phú Mỹ

DC

xã Sơn Mỹ

H. Hương Sơn

18° 32’ 44"

105° 31’ 28"

E-48-32-C-c

thôn Thuần Lý

DC

xã Sơn Mỹ

H. Hương Sơn

18° 32’ 23"

105° 31’ 28"

E-48-32-C-c

thôn Thuần Mỹ

DC

xã Sơn Mỹ

H. Hương Sơn

18° 32’ 22"

105° 31’ 07"

E-48-32-C-c

thôn Trung Thượng

DC

xã Sơn Mỹ

H. Hương Sơn

18° 33’ 01"

105° 31’ 19"

E-48-32-C-c

thôn Dương Đình

DC

xã Sơn Ninh

H. Hương Sơn

18° 31’ 36"

105° 28’ 28"

E-48-31-D

thôn Hương Hà

DC

xã Sơn Ninh

H. Hương Sơn

18° 31’ 47"

105° 28’ 32"

E-48-31-D

thôn Kim Sơn

DC

xã Sơn Ninh

H. Hương Sơn

18° 31’ 11"

105° 28’ 49"

E-48-31-D

Núi Lửa

SV

xã Sơn Ninh

H. Hương Sơn

18° 32’ 10"

105° 27’ 28"

E-48-31-D

sông Ngàn Phố

TV

xã Sơn Ninh

H. Hương Sơn

18° 25’ 49"

105° 13’ 12"

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

E-48-31-D;

E-48-32-C-c

thôn Ngọc Tĩnh

DC

xã Sơn Ninh

H. Hương Sơn

18° 31’ 28"

105° 28’ 52"

E-48-31-D

Di tích Nhà thờ Nguyễn Tuấn Thiện

KX

xã Sơn Ninh

H. Hương Sơn

18° 31’ 56"

105° 29’ 18"

E-48-31-D

thôn Ninh Xá

DC

xã Sơn Ninh

H. Hương Sơn

18° 31’ 51"

105° 29’ 08"

E-48-31-D

thôn Tân Bình

DC

xã Sơn Ninh

H. Hương Sơn

18° 32’ 14"

105° 29’ 44"

E-48-31-D

thôn Thượng Tiến

DC

xã Sơn Ninh

H. Hương Sơn

18° 31’ 58"

105° 27’ 57"

E-48-31-D

thôn Trà Sơn

DC

xã Sơn Ninh

H. Hương Sơn

18° 31’ 16"

105° 28’ 59"

E-48-31-D

cầu Treo Nầm

KX

xã Sơn Ninh

H. Hương Sơn

18° 31’ 05"

105° 29’ 02"

E-48-31-D

thôn Trung Thị

DC

xã Sơn Ninh

H. Hương Sơn

18° 32’ 30"

105° 30’ 31"

E-48-32-C-c

thôn Trường An

DC

xã Sơn Ninh

H. Hương Sơn

18° 32’ 26"

105° 30’ 02"

E-48-32-C-c

Quốc lộ 8

KX

xã Sơn Phú

H. Hương Sơn

18° 31’ 51"

105° 42’ 17"

18° 23’ 16"

105° 09’ 27"

E-48-31-D;

E-48-43-B

thôn An Phú

DC

xã Sơn Phú

H. Hương Sơn

18° 29’ 26"

105° 26’ 24"

E-48-43-B

Khe Cái

TV

xã Sơn Phú

H. Hương Sơn

18° 28’ 14"

105° 25’ 49"

18° 30’ 56"

105° 28’ 48"

E-48-31-D;

E-48-43-B

thôn Công Đẳng

DC

xã Sơn Phú

H. Hương Sơn

18° 30’ 20"

105° 25’ 60"

E-48-31-D

thôn Cửa Nương

DC

xã Sơn Phú

H. Hương Sơn

18° 29’ 42"

105° 25’ 55"

E-48-43-B

thôn Đại Vường

DC

xã Sơn Phú

H. Hương Sơn

18° 30’ 43"

105° 26’ 05"

E-48-31-D

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Sơn Phú

H. Hương Sơn

18° 35’ 41"

105° 26’ 14"

18° 03’ 48"

105° 49’ 27"

E-48-31-D;

E-48-43-B

thôn Hồ Trung

DC

xã Sơn Phú

H. Hương Sơn

18° 29’ 57"

105° 26’ 41"

E-48-43-B

thôn Hồng Kỳ

DC

xã Sơn Phú

H. Hương Sơn

18° 29’ 38"

105° 26’ 36"

E-48-43-B

thôn Tiên Sơn

DC

xã Sơn Phú

H. Hương Sơn

18° 30’ 24"

105° 26’ 55"

E-48-31-D

thôn Vọng Sơn

DC

xã Sơn Phú

H. Hương Sơn

18° 30’ 20"

105° 26’ 30"

E-48-31-D

Khe Cái

TV

xã Sơn Phúc

H. Hương Sơn

18° 28’ 14"

105° 25’ 49"

18° 30’ 56"

105° 28’ 48"

E-48-31-D;

E-48-43-B

thôn Cao Sơn

DC

xã Sơn Phúc

H. Hương Sơn

18° 28’ 58"

105° 26’ 48"

E-48-43-B

thôn Châu Sơn

DC

xã Sơn Phúc

H. Hương Sơn

18° 29’ 38"

105° 27’ 40"

E-48-43-B

thôn Kim Sơn

DC

xã Sơn Phúc

H. Hương Sơn

18° 30’ 05"

105° 27’ 32"

E-48-43-B

thôn Sơn Lâm

DC

xã Sơn Phúc

H. Hương Sơn

18° 29’ 47"

105° 27’ 56"

E-48-43-B

thôn Trà Sơn

DC

xã Sơn Phúc

H. Hương Sơn

18° 29’ 19"

105° 27’ 19"

E-48-43-B

thôn Triệu Lĩnh

DC

xã Sơn Phúc

H. Hương Sơn

18° 30’ 07"

105° 27’ 10"

E-48-31-D

thôn Trung Hoa

DC

xã Sơn Phúc

H. Hương Sơn

18° 30’ 20"

105° 27’ 51"

E-48-31-D

thôn Bảo Sơn

DC

xã Sơn Quang

H. Hương Sơn

18° 31’ 10"

105° 23’ 22"

E-48-31-D

thôn Bảo Thượng

DC

xã Sơn Quang

H. Hương Sơn

18° 30’ 44"

105° 22’ 03"

E-48-31-D

thôn Bảo Trung

DC

xã Sơn Quang

H. Hương Sơn

18° 30’ 32"

105° 22’ 58"

E-48-31-D

Sông Con

TV

xã Sơn Quang

H. Hương Sơn

18° 32’ 03"

105° 06’ 58"

18° 30’ 32"

105° 21’ 36"

E-48-31-D

thôn Đông Hà

DC

xã Sơn Quang

H. Hương Sơn

18° 30’ 36"

105° 23’ 28"

E-48-31-D

thôn Đông Phố

DC

xã Sơn Quang

H. Hương Sơn

18° 31’ 02"

105° 23’ 52"

E-48-31-D

núi Khe Sắn

SV

xã Sơn Quang

H. Hương Sơn

18° 32’ 01"

105° 22’ 33"

E-48-31-D

sông Ngàn Phố

TV

xã Sơn Quang

H. Hương Sơn

18° 25’ 49"

105° 13’ 12"

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

E-48-31-D

Di tích Nhà thờ Lê Hữu Trác

KX

xã Sơn Quang

H. Hương Sơn

18° 30’ 31"

105° 22’ 22"

E-48-31-D

thôn Sông Con

DC

xã Sơn Quang

H. Hương Sơn

18° 30’ 56"

105° 21’ 35"

E-48-31-D

núi Tam Bảo

SV

xã Sơn Quang

H. Hương Sơn

18° 31’ 34"

105° 23’ 31"

E-48-31-D

Núi Thần

SV

xã Sơn Quang

H. Hương Sơn

18° 32’ 36"

105° 21’ 26"

E-48-31-D

hồ Tràng Riềng

TV

xã Sơn Quang

H. Hương Sơn

18° 30’ 59"

105° 21’ 43"

E-48-31-D

thôn Tân Hồ

DC

xã Sơn Tân

H. Hương Sơn

18° 32’ 38"

105° 32’ 13"

E-48-32-C-c

thôn Tân Thắng

DC

xã Sơn Tân

H. Hương Sơn

18° 32’ 53"

105° 31’ 59"

E-48-32-C-c

thôn Tân Thủy

DC

xã Sơn Tân

H. Hương Sơn

18° 32’ 14"

105° 32’ 36"

E-48-32-C-c

thôn Tân Tiến

DC

xã Sơn Tân

H. Hương Sơn

18° 33’ 07"

105° 31’ 40"

E-48-32-C-c

sông Ngàn Phố

TV

xã Sơn Tân

H. Hương Sơn

18° 25’ 49"

105° 13’ 12"

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

E-48-32-C-c

Hói Vàng

TV

xã Sơn Tân

H. Hương Sơn

18° 31’ 37"

105° 32’ 07"

18° 31’ 28"

105° 33’ 05"

E-48-32-C-c

Quốc lộ 8

KX

xã Sơn Tây

H. Hương Sơn

18° 31’ 51"

105° 42’ 17"

18° 23’ 16"

105° 09’ 27"

E-48-31-D;

E-48-43-B

núi Bà Mụ

SV

xã Sơn Tây

H. Hương Sơn

18° 31’ 48"

105° 11’ 38"

E-48-31-C

thôn Bồng Phài

DC

xã Sơn Tây

H. Hương Sơn

18° 29’ 06"

105° 19’ 17"

E-48-43-B

thôn Cây Chanh

DC

xã Sơn Tây

H. Hương Sơn

18° 29’ 22"

105° 19’ 48"

E-48-43-B

núi Cây Du

SV

xã Sơn Tây

H. Hương Sơn

18° 27’ 39"

105° 22’ 51"

E-48-43-B

núi Cây Khế

SV

xã Sơn Tây

H. Hương Sơn

18° 26’ 52"

105° 23’ 27"

E-48-43-B

thôn Cây Tắt

DC

xã Sơn Tây

H. Hương Sơn

18° 30’ 20"

105° 20’ 48"

E-48-31-D

thôn Cây Thị

DC

xã Sơn Tây

H. Hương Sơn

18° 29’ 40"

105° 20’ 05"

E-48-43-B

suối Chi Lời

TV

xã Sơn Tây

H. Hương Sơn

18° 22’ 49"

105° 22’ 56"

18° 28’ 00"

105° 19’ 30"

E-48-43-B

núi Động Cao

SV

xã Sơn Tây

H. Hương Sơn

18° 28’ 27"

105° 22’ 08"

E-48-43-B

Khe Gát

TV

xã Sơn Tây

H. Hương Sơn

18° 26’ 19"

105° 22’ 55"

18° 26’ 55"

105° 21’ 09"

E-48-43-B

thôn Hà Chua

DC

xã Sơn Tây

H. Hương Sơn

18° 27’ 40"

105° 18’ 52"

E-48-43-B

thôn Hồ Sen

DC

xã Sơn Tây

H. Hương Sơn

18° 30’ 06"

105° 20’ 22"

E-48-31-D

thôn Hồ Vậy

DC

xã Sơn Tây

H. Hương Sơn

18° 27’ 34"

105° 18’ 24"

E-48-43-B

thôn Hoàng Nam

DC

xã Sơn Tây

H. Hương Sơn

18° 29’ 06"

105° 19’ 34"

E-48-43-B

núi Khe Náp

SV

xã Sơn Tây

H. Hương Sơn

18° 28’ 24"

105° 21’ 09"

E-48-43-B

thôn Khí Tượng

DC

xã Sơn Tây

H. Hương Sơn

18° 27’ 33"

105° 18’ 33"

E-48-43-B

thôn Kim Thành

DC

xã Sơn Tây

H. Hương Sơn

18° 28’ 04"

105° 19’ 03"

E-48-43-B

thôn Nam Nhe

DC

xã Sơn Tây

H. Hương Sơn

18° 30’ 04"

105° 19’ 31"

E-48-31-D

sông Ngàn Phố

TV

xã Sơn Tây

H. Hương Sơn

18° 25’ 49"

105° 13’ 12"

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

E-48-43-A;

E-48-31-D;

E-48-43-B

thôn Phố Tây

DC

xã Sơn Tây

H. Hương Sơn

18° 27’ 26"

105° 20’ 28"

E-48-43-B

suối Rào Qua

TV

xã Sơn Tây

H. Hương Sơn

18° 32’ 00"

105° 13’ 40"

18° 27’ 29"

105° 17’ 39"

E-48-31-C;

E-48-31-D;

E-48-43-B

Cầu Sến

KX

xã Sơn Tây

H. Hương Sơn

18° 30’ 13"

105° 20’ 34"

E-48-31-D

thôn Tân Thủy

DC

xã Sơn Tây

H. Hương Sơn

18° 30’ 24"

105° 20’ 27"

E-48-31-D

Khe Tre

TV

xã Sơn Tây

H. Hương Sơn

18° 17’ 47"

105° 16’ 30"

18° 27’ 30"

105° 19’ 03"

E-48-43-B

núi Trò Voi

SV

xã Sơn Tây

H. Hương Sơn

18° 26’ 58"

105° 18’ 11"

E-48-43-B

thôn Trung Lưu

DC

xã Sơn Tây

H. Hương Sơn

18° 28’ 20"

105° 19’ 45"

E-48-43-B

thôn An Thịnh

DC

xã Sơn Thịnh

H. Hương Sơn

18° 32’ 54"

105° 31’ 09"

E-48-32-C-c

đền Bạch Vân

KX

xã Sơn Thịnh

H. Hương Sơn

18° 32’ 52"

105° 30’ 24"

E-48-32-C-c

thôn Đại Thịnh

DC

xã Sơn Thịnh

H. Hương Sơn

18° 18’ 21"

105° 22’ 37"

E-48-32-C-c

Hói Động

TV

xã Sơn Thịnh

H. Hương Sơn

18° 33’ 00"

105° 27’ 40"

18° 33’ 09"

105° 31’ 10"

E-48-32-C-c

thôn Đức Thịnh

DC

xã Sơn Thịnh

H. Hương Sơn

18° 32’ 53"

105° 30’ 23"

E-48-32-C-c

thôn Hưng Thịnh

DC

xã Sơn Thịnh

H. Hương Sơn

18° 33’ 05"

105° 30’ 31"

E-48-32-C-c

sông Ngàn Phố

TV

xã Sơn Thịnh

H. Hương Sơn

18° 25’ 49"

105° 13’ 12"

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

E-48-32-C-c

thôn Phúc Thịnh

DC

xã Sơn Thịnh

H. Hương Sơn

18° 32’ 51"

105° 30’ 49"

E-48-32-C-c

thôn Tân Thịnh

DC

xã Sơn Thịnh

H. Hương Sơn

18° 34’ 05"

105° 31’ 04"

E-48-32-C-c

dãy Thiên Nhẫn

SV

xã Sơn Thịnh

H. Hương Sơn

18° 36’ 36"

105° 30’ 12"

18° 32’ 45"

105° 32’ 57"

E-48-32-C-c

thôn Tiến Thịnh

DC

xã Sơn Thịnh

H. Hương Sơn

18° 32’ 38"

105° 30’ 23"

E-48-32-C-c

Quốc lộ 8

KX

xã Sơn Thủy

H. Hương Sơn

18° 31’ 51"

105° 42’ 17"

18° 23’ 16"

105° 09’ 27"

E-48-31-D;

E-48-43-B;

E-48-32-C-c

thôn Am Thủy

DC

xã Sơn Thủy

H. Hương Sơn

18° 29’ 54"

105° 28’ 31"

E-48-43-B

thôn Bình Thủy

DC

xã Sơn Thủy

H. Hương Sơn

18° 30’ 00"

105° 29’ 15"

E-48-43-B

Khe Cái

TV

xã Sơn Thủy

H. Hương Sơn

18° 28’ 14"

105° 25’ 49"

18° 30’ 56"

105° 28’ 48"

E-48-31-D;

E-48-43-B

suối Cây Trường

TV

xã Sơn Thủy

H. Hương Sơn

18° 26’ 31"

105° 28’ 10"

18° 26’ 10"

105° 28’ 55"

E-48-43-B

thôn Hồng Thủy

DC

xã Sơn Thủy

H. Hương Sơn

18° 28’ 47"

105° 28’ 51"

E-48-43-B

thôn Hương Thủy

DC

xã Sơn Thủy

H. Hương Sơn

18° 28’ 32"

105° 29’ 15"

E-48-43-B

thôn Kim Thủy

DC

xã Sơn Thủy

H. Hương Sơn

18° 30’ 26"

105° 28’ 46"

E-48-31-D

thôn Long Thủy

DC

xã Sơn Thủy

H. Hương Sơn

18° 27’ 09"

105° 28’ 55"

E-48-43-B

thôn Minh Thủy

DC

xã Sơn Thủy

H. Hương Sơn

18° 29’ 27"

105° 29’ 16"

E-48-43-B

núi Mồng Gà

SV

xã Sơn Thủy

H. Hương Sơn

18° 30’ 22"

105° 29’ 29"

E-48-31-D

Núi Nầm

SV

xã Sơn Thủy

H. Hương Sơn

18° 30’ 25"

105° 29’ 06"

E-48-31-D

sông Ngàn Phố

TV

xã Sơn Thủy

H. Hương Sơn

18° 25’ 49"

105° 13’ 12"

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

E-48-31-D;

E-48-43-B;

E-48-32-C-c

khe Nhà Đăng

TV

xã Sơn Thủy

H. Hương Sơn

18° 29’ 28"

105° 30’ 15"

18° 28’ 55"

105° 29’ 26"

E-48-43-B;

E-48-44-A-a

Suối Trảy

TV

xã Sơn Thủy

H. Hương Sơn

18° 26’ 10"

105° 28’ 55"

18° 26’ 35"

105° 32’ 14"

E-48-43-B;

E-48-44-A-a

suối Trọt Dài

TV

xã Sơn Thủy

H. Hương Sơn

18° 28’ 55"

105° 29’ 26"

18° 27’ 56"

105° 29’ 18"

E-48-43-B

thôn Trung Thủy

DC

xã Sơn Thủy

H. Hương Sơn

18° 29’ 16"

105° 28’ 40"

E-48-43-B

thôn Trường Thủy

DC

xã Sơn Thủy

H. Hương Sơn

18° 29’ 20"

105° 29’ 48"

E-48-43-B

thôn Xuân Thủy

DC

xã Sơn Thủy

H. Hương Sơn

18° 29’ 30"

105° 28’ 31"

E-48-43-B

thôn Ao Tròn

DC

xã Sơn Tiến

H. Hương Sơn

18° 35’ 24"

105° 27’ 55"

E-48-31-D

Núi Bát

SV

xã Sơn Tiến

H. Hương Sơn

18° 36’ 36"

105° 30’ 12"

E-48-32-C-c

thôn Côn Sơn

DC

xã Sơn Tiến

H. Hương Sơn

18° 35’ 21"

105° 29’ 05"

E-48-31-D

Hói Động

TV

xã Sơn Tiến

H. Hương Sơn

18° 33’ 00"

105° 27’ 40"

18° 33’ 09"

105° 31’ 10"

E-48-31-D;

E-48-32-C-c

thôn Động Eo

DC

xã Sơn Tiến

H. Hương Sơn

18° 34’ 44"

105° 28’ 17"

E-48-31-D

Hồ Háp

TV

xã Sơn Tiến

H. Hương Sơn

18° 35’ 06"

105° 28’ 03"

E-48-31-D

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Sơn Tiến

H. Hương Sơn

18° 35’ 41"

105° 26’ 14"

18° 03’ 48"

105° 49’ 27"

E-48-31-D

thôn Hòa Tiến

DC

xã Sơn Tiến

H. Hương Sơn

18° 34’ 55"

105° 26’ 47"

E-48-31-D

thôn Hùng Sơn

DC

xã Sơn Tiến

H. Hương Sơn

18° 36’ 07"

105° 27’ 60"

E-48-31-D

thôn Hùng Tiến

DC

xã Sơn Tiến

H. Hương Sơn

18° 34’ 35"

105° 29’ 17"

E-48-31-D

hồ Khe Cò

TV

xã Sơn Tiến

H. Hương Sơn

18° 35’ 05"

105° 25’ 56"

E-48-31-D

hồ Khe Nhẩy

TV

xã Sơn Tiến

H. Hương Sơn

18° 35’ 59"

105° 28’ 16"

E-48-31-D

núi Khe Sâu

SV

xã Sơn Tiến

H. Hương Sơn

18° 35’ 55"

105° 30’ 54"

E-48-32-C-c

thôn Lệ Định

DC

xã Sơn Tiến

H. Hương Sơn

18° 34’ 01"

105° 28’ 48"

E-48-31-D

thôn Ngọc Sơn

DC

xã Sơn Tiến

H. Hương Sơn

18° 34’ 16"

105° 28’ 25"

E-48-31-D

núi Phượng Hoàng

SV

xã Sơn Tiến

H. Hương Sơn

18° 36’ 38"

105° 29’ 01"

E-48-31-D

thôn Tân Tiến

DC

xã Sơn Tiến

H. Hương Sơn

18° 34’ 24"

105° 29’ 39"

E-48-31-D

dãy Thiên Nhẫn

SV

xã Sơn Tiến

H. Hương Sơn

18° 36’ 36"

105° 30’ 12"

18° 32’ 45"

105° 32’ 57"

E-48-32-C-c

thôn Thiên Nhẫn

DC

xã Sơn Tiến

H. Hương Sơn

18° 34’ 37"

105° 30’ 34"

E-48-32-C-c

thôn Thịnh Tiến

DC

xã Sơn Tiến

H. Hương Sơn

18° 34’ 35"

105° 27’ 09"

E-48-31-D

thôn Trung Tiến

DC

xã Sơn Tiến

H. Hương Sơn

18° 34’ 37"

105° 29’ 15"

E-48-31-D

hồ Vực Rồng

TV

xã Sơn Tiến

H. Hương Sơn

18° 35’ 14"

105° 30’ 21"

E-48-31-D;

E-48-32-C-c

thôn Vực Rồng

DC

xã Sơn Tiến

H. Hương Sơn

18° 35’ 14"

105° 29’ 49"

E-48-31-D

Thôn 1

DC

xã Sơn Trà

H. Hương Sơn

18° 30’ 48"

105° 31’ 07"

E-48-32-C-c

Thôn 2

DC

xã Sơn Trà

H. Hương Sơn

18° 30’ 34"

105° 31’ 21"

E-48-32-C-c

Thôn 3

DC

xã Sơn Trà

H. Hương Sơn

18° 30’ 32"

105° 31’ 54"

E-48-32-C-c

Thôn 4

DC

xã Sơn Trà

H. Hương Sơn

18° 30’ 07"

105° 31’ 39"

E-48-32-C-c

Thôn 5

DC

xã Sơn Trà

H. Hương Sơn

18° 30’ 11"

105° 31’ 08"

E-48-32-C-c

Quốc lộ 8

KX

xã Sơn Trà

H. Hương Sơn

18° 31’ 51"

105° 42’ 17"

18° 23’ 16"

105° 09’ 27"

E-48-32-C-c

Bàu Cóc

TV

xã Sơn Trà

H. Hương Sơn

18° 30’ 39"

105° 31’ 40"

E-48-32-C-c

Bàu Đá

TV

xã Sơn Trà

H. Hương Sơn

18° 30’ 28"

105° 31’ 48"

E-48-32-C-c

Hói Vàng

TV

xã Sơn Trà

H. Hương Sơn

18° 31’ 37"

105° 32’ 07"

18° 31’ 28"

105° 33’ 05"

E-48-32-C-c

Quốc lộ 8

KX

xã Sơn Trung

H. Hương Sơn

18° 31’ 51"

105° 42’ 17"

18° 23’ 16"

105° 09’ 27"

E-48-31-D

núi Cồn Dài

SV

xã Sơn Trung

H. Hương Sơn

18° 32’ 00"

105° 26’ 59"

E-48-31-D

núi Eo Đào

SV

xã Sơn Trung

H. Hương Sơn

18° 32’ 27"

105° 25’ 38"

E-48-31-D

thôn Hà Tràng

DC

xã Sơn Trung

H. Hương Sơn

18° 31’ 02"

105° 26’ 05"

E-48-31-D

thôn Hải Thượng

DC

xã Sơn Trung

H. Hương Sơn

18° 31’ 51"

105° 25’ 54"

E-48-31-D

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Sơn Trung

H. Hương Sơn

18° 35’ 41"

105° 26’ 14"

18° 03’ 48"

105° 49’ 27"

E-48-31-D

thôn Hồ Sơn

DC

xã Sơn Trung

H. Hương Sơn

18° 30’ 48"

105° 26’ 19"

E-48-31-D

thôn Lâm Thành

DC

xã Sơn Trung

H. Hương Sơn

18° 30’ 54"

105° 26’ 34"

E-48-31-D

thôn Long Đình

DC

xã Sơn Trung

H. Hương Sơn

18° 30’ 46"

105° 26’ 36"

E-48-31-D

Núi Lửa

SV

xã Sơn Trung

H. Hương Sơn

18° 32’ 10"

105° 27’ 28"

E-48-31-D

thôn Mai Hà

DC

xã Sơn Trung

H. Hương Sơn

18° 31’ 19"

105° 25’ 43"

E-48-31-D

Di tích Mộ Lê Hữu Trác

KX

xã Sơn Trung

H. Hương Sơn

18° 31’ 50"

105° 25’ 56"

E-48-31-D

thôn Mỹ Sơn

DC

xã Sơn Trung

H. Hương Sơn

18° 31’ 41"

105° 26’ 25"

E-48-31-D

cầu Ngàn Phố

KX

xã Sơn Trung

H. Hương Sơn

18° 31’ 38"

105° 25’ 48"

E-48-31-D

sông Ngàn Phố

TV

xã Sơn Trung

H. Hương Sơn

18° 25’ 49"

105° 13’ 12"

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

E-48-31-D

thôn Tân Tràng

DC

xã Sơn Trung

H. Hương Sơn

18° 31’ 08"

105° 26’ 08"

E-48-31-D

thôn Tiên Long

DC

xã Sơn Trung

H. Hương Sơn

18° 30’ 42"

105° 26’ 59"

E-48-31-D

thôn Trung Thịnh

DC

xã Sơn Trung

H. Hương Sơn

18° 30’ 60"

105° 27’ 01"

E-48-31-D

thôn Yên Sơn

DC

xã Sơn Trung

H. Hương Sơn

18° 31’ 53"

105° 27’ 31"

E-48-31-D

Thôn 1

DC

xã Sơn Trường

H. Hương Sơn

18° 29’ 08"

105° 25’ 43"

E-48-43-B

Thôn 2

DC

xã Sơn Trường

H. Hương Sơn

18° 28’ 37"

105° 26’ 14"

E-48-43-B

Thôn 3

DC

xã Sơn Trường

H. Hương Sơn

18° 28’ 03"

105° 26’ 20"

E-48-43-B

Thôn 4

DC

xã Sơn Trường

H. Hương Sơn

18° 27’ 53"

105° 25’ 35"

E-48-43-B

Thôn 5

DC

xã Sơn Trường

H. Hương Sơn

18° 27’ 07"

105° 25’ 60"

E-48-43-B

Thôn 6

DC

xã Sơn Trường

H. Hương Sơn

18° 26’ 50"

105° 26’ 39"

E-48-43-B

Thôn 7

DC

xã Sơn Trường

H. Hương Sơn

18° 26’ 06"

105° 26’ 32"

E-48-43-B

Thôn 8

DC

xã Sơn Trường

H. Hương Sơn

18° 26’ 22"

105° 27’ 16"

E-48-43-B

Thôn 9

DC

xã Sơn Trường

H. Hương Sơn

18° 27’ 01"

105° 26’ 58"

E-48-43-B

Thôn 10

DC

xã Sơn Trường

H. Hương Sơn

18° 27’ 35"

105° 26’ 40"

E-48-43-B

Khe Cái

TV

xã Sơn Trường

H. Hương Sơn

18° 28’ 14"

105° 25’ 49"

18° 30’ 56"

105° 28’ 48"

E-48-43-B

núi Cồn Chua

SV

xã Sơn Trường

H. Hương Sơn

18° 28’ 15"

105° 26’ 43"

E-48-43-B

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Sơn Trường

H. Hương Sơn

18° 35’ 41"

105° 26’ 14"

18° 03’ 48"

105° 49’ 27"

E-48-43-B

núi Tràm Mây

SV

xã Sơn Trường

H. Hương Sơn

18° 26’ 46"

105° 24’ 56"

E-48-43-B

khe Vàng Dành

TV

xã Sơn Trường

H. Hương Sơn

18° 26’ 23"

105° 27’ 09"

18° 28’ 36"

105° 25’ 38"

E-48-43-B

Quốc lộ 1

KX

TT. Kỳ Anh

H. Kỳ Anh

18° 38’ 51"

105° 42’ 24"

17° 57’ 24"

106° 27’ 47"

E-48-45-D-c

Khu phố 1

DC

TT. Kỳ Anh

H. Kỳ Anh

18° 04’ 41"

106° 17’ 05"

E-48-45-D-c

Khu phố 2

DC

TT. Kỳ Anh

H. Kỳ Anh

18° 04’ 55"

106° 17’ 18"

E-48-45-D-c

Khu phố 3

DC

TT. Kỳ Anh

H. Kỳ Anh

18° 04’ 27"

106° 17’ 26"

E-48-45-D-c

quốc lộ 12C

KX

TT. Kỳ Anh

H. Kỳ Anh

18° 06’ 47"

106° 24’ 28"

17° 55’ 21"

106° 08’ 01"

E-48-45-D-c

khu phố Châu Phố

DC

TT. Kỳ Anh

H. Kỳ Anh

18° 04’ 56"

106° 17’ 11"

E-48-45-D-c

khu phố Hưng Bình

DC

TT. Kỳ Anh

H. Kỳ Anh

18° 03’ 36"

106° 18’ 31"

E-48-45-D-c

khu phố Hưng Hòa

DC

TT. Kỳ Anh

H. Kỳ Anh

18° 03’ 56"

106° 17’ 52"

E-48-45-D-c

khu phố Hưng Lợi

DC

TT. Kỳ Anh

H. Kỳ Anh

18° 04’ 05"

106° 17’ 43"

E-48-45-D-c

khu phố Hưng Thịnh

DC

TT. Kỳ Anh

H. Kỳ Anh

18° 03’ 49"

106° 18’ 14"

E-48-45-D-c

Cầu Trí

KX

TT. Kỳ Anh

H. Kỳ Anh

18° 04’ 21"

106° 17’ 25"

E-48-45-D-c

Sông Trí

TV

TT. Kỳ Anh

H. Kỳ Anh

18° 03’ 31"

106° 17’ 06"

18° 05’ 02"

106° 20’ 07"

E-48-45-D-c

khu phố Trung Thượng

DC

TT. Kỳ Anh

H. Kỳ Anh

18° 04’ 22"

106° 17’ 42"

E-48-45-D-c

quốc lộ 15B

KX

xã Kỳ Bắc

H. Kỳ Anh

18° 24’ 12"

105° 44’ 16"

18° 05’ 22"

106° 24’ 04"

E-48-45-A-d;

E-48-45-C-b

đập Ba Khe

KX

xã Kỳ Bắc

H. Kỳ Anh

18° 13’ 09"

106° 09’ 06"

E-48-45-C-b

hồ Ba Khe

TV

xã Kỳ Bắc

H. Kỳ Anh

18° 13’ 19"

106° 08’ 49"

E-48-45-C-b

Khe Còi

TV

xã Kỳ Bắc

H. Kỳ Anh

18° 13’ 43"

106° 10’ 03"

18° 14’ 05"

106° 10’ 25"

E-48-45-C-b

Rú Cửa

SV

xã Kỳ Bắc

H. Kỳ Anh

18° 15’ 15"

106° 08’ 44"

E-48-45-A-d

Rú Dung

SV

xã Kỳ Bắc

H. Kỳ Anh

18° 14’ 14"

106° 07’ 52"

E-48-45-C-b

khe Đập Đông

TV

xã Kỳ Bắc

H. Kỳ Anh

18° 13’ 09"

106° 09’ 06"

18° 11’ 38"

106° 12’ 19"

E-48-45-C-b

núi Động Cửa

SV

xã Kỳ Bắc

H. Kỳ Anh

18° 13’ 32"

106° 10’ 16"

E-48-45-C-b

thôn Đông Tiến

DC

xã Kỳ Bắc

H. Kỳ Anh

18° 12’ 59"

106° 10’ 38"

E-48-45-C-b

Núi Giong

SV

xã Kỳ Bắc

H. Kỳ Anh

18° 13’ 46"

106° 07’ 26"

E-48-45-C-a

đập Hòa Dục

KX

xã Kỳ Bắc

H. Kỳ Anh

18° 14’ 15"

106° 08’ 09"

E-48-45-C-b

thôn Hợp Tiến

DC

xã Kỳ Bắc

H. Kỳ Anh

18° 12’ 16"

106° 10’ 06"

E-48-45-C-b

thôn Kim Sơn

DC

xã Kỳ Bắc

H. Kỳ Anh

18° 12’ 35"

106° 10’ 01"

E-48-45-C-b

thôn Lạc Tiến

DC

xã Kỳ Bắc

H. Kỳ Anh

18° 12’ 27"

106° 09’ 50"

E-48-45-C-b

kênh N1-1

TV

xã Kỳ Bắc

H. Kỳ Anh

18° 10’ 54"

106° 15’ 58"

18° 10’ 43"

106° 09’ 26"

E-48-45-C-b

thôn Nam Tiến

DC

xã Kỳ Bắc

H. Kỳ Anh

18° 12’ 02"

106° 10’ 26"

E-48-45-C-b

đền Phương Giai

KX

xã Kỳ Bắc

H. Kỳ Anh

18° 12’ 06"

106° 10’ 32"

E-48-45-C-b

thôn Phương Giai

DC

xã Kỳ Bắc

H. Kỳ Anh

18° 12’ 37"

106° 09’ 39"

E-48-45-C-b

khe Thặng Lặng

TV

xã Kỳ Bắc

H. Kỳ Anh

18° 12’ 38"

106° 09’ 20"

18° 11’ 32"

106° 10’ 36"

E-48-45-C-b

Núi Vàng

SV

xã Kỳ Bắc

H. Kỳ Anh

18° 14’ 21"

106° 09’ 35"

E-48-45-C-b

Núi Voi

SV

xã Kỳ Bắc

H. Kỳ Anh

18° 13’ 08"

106° 07’ 51"

E-48-45-C-b

đường tỉnh 555

KX

xã Kỳ Châu

H. Kỳ Anh

18° 07’ 46"

106° 19’ 52"

18° 00’ 49"

106° 16’ 37"

E-48-45-D-c

thôn Bắc Châu

DC

xã Kỳ Châu

H. Kỳ Anh

18° 05’ 18"

106° 17’ 31"

E-48-45-D-c

thôn Châu Long

DC

xã Kỳ Châu

H. Kỳ Anh

18° 04’ 47"

106° 17’ 46"

E-48-45-D-c

thôn Hiệu Châu

DC

xã Kỳ Châu

H. Kỳ Anh

18° 05’ 00"

106° 18’ 22"

E-48-45-D-c

thôn Thuận Châu

DC

xã Kỳ Châu

H. Kỳ Anh

18° 04’ 54"

106° 17’ 51"

E-48-45-D-c

Sông Trí

TV

xã Kỳ Châu

H. Kỳ Anh

18° 03’ 31"

106° 17’ 06"

18° 05’ 02"

106° 20’ 07"

E-48-45-D-c

Quốc lộ 1

KX

xã Kỳ Đồng

H. Kỳ Anh

18° 38’ 51"

105° 42’ 24"

17° 57’ 24"

106° 27’ 47"

E-48-45-C-b;

E-48-45-D-a

núi Ba Cụp

SV

xã Kỳ Đồng

H. Kỳ Anh

18° 09’ 36"

106° 14’ 11"

E-48-45-C-b

Khe Deng

TV

xã Kỳ Đồng

H. Kỳ Anh

18° 09’ 11"

106° 13’ 39"

18° 10’ 32"

106° 13’ 28"

E-48-45-C-b

thôn Đồng Phú

DC

xã Kỳ Đồng

H. Kỳ Anh

18° 10’ 09"

106° 14’ 03"

E-48-45-C-b

thôn Đồng Tiến

DC

xã Kỳ Đồng

H. Kỳ Anh

18° 11’ 04"

106° 14’ 04"

E-48-45-C-b

thôn Đồng Trụ Đông

DC

xã Kỳ Đồng

H. Kỳ Anh

18° 09’ 42"

106° 14’ 33"

E-48-45-C-b

thôn Đồng Trụ Tây

DC

xã Kỳ Đồng

H. Kỳ Anh

18° 09’ 54"

106° 14’ 13"

E-48-45-C-b

thôn Hải Vân

DC

xã Kỳ Đồng

H. Kỳ Anh

18° 10’ 25"

106° 14’ 19"

E-48-45-C-b

thôn Hồ Vân Giang

DC

xã Kỳ Đồng

H. Kỳ Anh

18° 10’ 53"

106° 14’ 59"

E-48-45-C-b

Núi Hương

SV

xã Kỳ Đồng

H. Kỳ Anh

18° 10’ 46"

106° 14’ 45"

E-48-45-C-b

Núi Lợn

SV

xã Kỳ Đồng

H. Kỳ Anh

18° 09’ 19"

106° 13’ 20"

E-48-45-C-b

Rú Mọn

SV

xã Kỳ Đồng

H. Kỳ Anh

18° 11’ 11"

106° 13’ 59"

E-48-45-C-b

kênh N2

TV

xã Kỳ Đồng

H. Kỳ Anh

18° 09’ 44"

106° 14’ 26"

18° 05’ 35"

106° 16’ 52"

E-48-45-C-b;

E-48-45-D-a

kênh N3

TV

xã Kỳ Đồng

H. Kỳ Anh

18° 07’ 30"

106° 19’ 36"

18° 09’ 46"

106° 14’ 59"

E-48-45-C-b;

E-48-45-D-a

kênh Nhà Lê

TV

xã Kỳ Đồng

H. Kỳ Anh

18° 12’ 25"

106° 06’ 50"

18° 06’ 53"

106° 18’ 19"

E-48-45-C-b;

E-48-45-D-a

kênh chính Sông Rác

TV

xã Kỳ Đồng

H. Kỳ Anh

18° 10’ 26"

106° 05’ 47"

18° 09’ 44"

106° 14’ 26"

E-48-45-C-b

Núi Táu

SV

xã Kỳ Đồng

H. Kỳ Anh

18° 09’ 07"

106° 13’ 32"

E-48-45-C-b

Khe Trai

TV

xã Kỳ Đồng

H. Kỳ Anh

18° 11’ 37"

106° 14’ 40"

18° 11’ 01"

106° 15’ 12"

E-48-45-C-b;

E-48-45-D-a

thôn Yên Sơn

DC

xã Kỳ Đồng

H. Kỳ Anh

18° 10’ 01"

106° 14’ 33"

E-48-45-C-b

Quốc lộ 1

KX

xã Kỳ Giang

H. Kỳ Anh

18° 38’ 51"

105° 42’ 24"

17° 57’ 24"

106° 27’ 47"

E-48-45-C-b

khe Cơn Trái

TV

xã Kỳ Giang

H. Kỳ Anh

18° 08’ 53"

106° 12’ 46"

18° 09’ 05"

106° 12’ 22"

E-48-45-C-b

Khe Deng

TV

xã Kỳ Giang

H. Kỳ Anh

18° 09’ 11"

106° 13’ 39"

18° 10’ 32"

106° 13’ 28"

E-48-45-C-b

khe Đập Đông

TV

xã Kỳ Giang

H. Kỳ Anh

18° 13’ 09"

106° 09’ 06"

18° 11’ 38"

106° 12’ 19"

E-48-45-C-b

núi Đế Cày

SV

xã Kỳ Giang

H. Kỳ Anh

18° 13’ 03"

106° 13’ 12"

E-48-45-C-b

Núi Lợn

SV

xã Kỳ Giang

H. Kỳ Anh

18° 09’ 19"

106° 13’ 20"

E-48-45-C-b

hồ Mạc Khê

TV

xã Kỳ Giang

H. Kỳ Anh

18° 09’ 34"

106° 12’ 12"

E-48-45-C-b

kênh N1-1

TV

xã Kỳ Giang

H. Kỳ Anh

18° 10’ 54"

106° 15’ 58"

18° 10’ 43"

106° 09’ 26"

E-48-45-C-b

núi Ngàn Dợn

SV

xã Kỳ Giang

H. Kỳ Anh

18° 12’ 40"

106° 13’ 27"

E-48-45-C-b

Khe Ngang

TV

xã Kỳ Giang

H. Kỳ Anh

18° 09’ 12"

106° 13’ 07"

18° 09’ 30"

106° 12’ 45"

E-48-45-C-b

kênh Nhà Lê

TV

xã Kỳ Giang

H. Kỳ Anh

18° 12’ 25"

106° 06’ 50"

18° 06’ 53"

106° 18’ 19"

E-48-45-C-b

Khe Núc

TV

xã Kỳ Giang

H. Kỳ Anh

18° 09’ 46"

106° 12’ 14"

18° 11’ 08"

106° 13’ 05"

E-48-45-C-b

kênh chính Sông Rác

TV

xã Kỳ Giang

H. Kỳ Anh

18° 10’ 26"

106° 05’ 47"

18° 09’ 44"

106° 14’ 26"

E-48-45-C-b

thôn Tân Đình

DC

xã Kỳ Giang

H. Kỳ Anh

18° 10’ 15"

106° 12’ 26"

E-48-45-C-b

thôn Tân Giang

DC

Xã Kỳ Giang

H. Kỳ Anh

18° 10’ 15"

106° 13’ 04"

E-48-45-C-b

thôn Tân Khê

DC

xã Kỳ Giang

H. Kỳ Anh

18° 10’ 17"

106° 12’ 35"

E-48-45-C-b

thôn Tân Phan

DC

xã Kỳ Giang

H. Kỳ Anh

18° 11’ 05"

106° 13’ 16"

E-48-45-C-b

thôn Tân Phong

DC

xã Kỳ Giang

H. Kỳ Anh

18° 12’ 14"

106° 12’ 42"

E-48-45-C-b

thôn Tân Thắng

DC

xã Kỳ Giang

H. Kỳ Anh

18° 09’ 56"

106° 11’ 52"

E-48-45-C-b

thôn Tân Thành

DC

xã Kỳ Giang

H. Kỳ Anh

18° 12’ 16"

106° 13’ 04"

E-48-45-C-b

Núi Trạm

SV

xã Kỳ Giang

H. Kỳ Anh

18° 11’ 00"

106° 13’ 13"

E-48-45-C-b

đường tỉnh 555

KX

xã Kỳ Hà

H. Kỳ Anh

18° 07’ 46"

106° 19’ 52"

18° 00’ 49"

106° 16’ 37"

E-48-45-D-c

thôn Bắc Hà

DC

xã Kỳ Hà

H. Kỳ Anh

18° 05’ 54"

106° 20’ 17"

E-48-45-D-c

khe Chàng Cày

TV

xã Kỳ Hà

H. Kỳ Anh

18° 05’ 53"

106° 22’ 07"

18° 06’ 09"

106° 20’ 57"

E-48-45-D-c

thôn Đông Hà

DC

xã Kỳ Hà

H. Kỳ Anh

18° 05’ 40"

106° 20’ 11"

E-48-45-D-c

thôn Hải Hà

DC

xã Kỳ Hà

H. Kỳ Anh

18° 05’ 32"

106° 20’ 17"

E-48-45-D-c

thôn Nam Hà

DC

xã Kỳ Hà

H. Kỳ Anh

18° 05’ 31"

106° 19’ 39"

E-48-45-D-c

núi Ngà Voi

SV

xã Kỳ Hà

H. Kỳ Anh

18° 05’ 02"

106° 20’ 47"

E-48-45-D-c

Sông Quyền

TV

xã Kỳ Hà

H. Kỳ Anh

18° 03’ 51"

106° 25’ 42"

18° 06’ 37"

106° 21’ 31"

E-48-45-D-c

thôn Tây Hà

DC

xã Kỳ Hà

H. Kỳ Anh

18° 06’ 09"

106° 19’ 18"

E-48-45-D-c

Sông Trí

TV

xã Kỳ Hà

H. Kỳ Anh

18° 03’ 31"

106° 17’ 06"

18° 05’ 02"

106° 20’ 07"

E-48-45-D-c

Sông Vịnh

TV

xã Kỳ Hà

H. Kỳ Anh

18° 06’ 53"

106° 18’ 19"

18° 06’ 32"

106° 21’ 03"

E-48-45-D-c

đường tỉnh 555

KX

xã Kỳ Hải

H. Kỳ Anh

18° 07’ 46"

106° 19’ 52"

18° 00’ 49"

106° 16’ 37"

E-48-45-D-c

thôn Bắc Hải

DC

xã Kỳ Hải

H. Kỳ Anh

18° 06’ 19"

106° 17’ 55"

E-48-45-D-c

thôn Bắc Sơn Hải

DC

xã Kỳ Hải

H. Kỳ Anh

18° 06’ 25"

106° 18’ 10"

E-48-45-D-c

Sông Cái

TV

xã Kỳ Hải

H. Kỳ Anh

18° 05’ 32"

106° 14’ 29"

18° 06’ 53"

106° 18’ 19"

E-48-45-D-c

thôn Nam Hải

DC

xã Kỳ Hải

H. Kỳ Anh

18° 05’ 29"

106° 18’ 25"

E-48-45-D-c

thôn Thượng Hải

DC

xã Kỳ Hải

H. Kỳ Anh

18° 05’ 51"

106° 18’ 00"

E-48-45-D-c

Sông Trí

TV

xã Kỳ Hải

H. Kỳ Anh

18° 03’ 31"

106° 17’ 06"

18° 05’ 02"

106° 20’ 07"

E-48-45-D-c

thôn Trung Hải

DC

xã Kỳ Hải

H. Kỳ Anh

18° 06’ 12"

106° 19’ 05"

E-48-45-D-c

Sông Vịnh

TV

xã Kỳ Hải

H. Kỳ Anh

18° 06’ 53"

106° 18’ 19"

18° 06’ 32"

106° 21’ 03"

E-48-45-D-c

đường tỉnh 555

KX

xã Kỳ Hoa

H. Kỳ Anh

18° 07’ 46"

106° 19’ 52"

18° 00’ 49"

106° 16’ 37"

E-48-45-D-c

khe Anh Mó

TV

xã Kỳ Hoa

H. Kỳ Anh

18° 02’ 15"

106° 17’ 46"

18° 02’ 33"

106° 16’ 54"

E-48-45-D-c

khe Ba Lòi

TV

xã Kỳ Hoa

H. Kỳ Anh

17° 59’ 08"

106° 17’ 00"

17° 57’ 26"

106° 15’ 43"

E-48-57-B-a

núi Cây Khế

SV

xã Kỳ Hoa

H. Kỳ Anh

17° 59’ 15"

106° 15’ 13"

E-48-57-B-a

khe Cây Mít

TV

xã Kỳ Hoa

H. Kỳ Anh

17° 59’ 59"

106° 15’ 31"

17° 57’ 52"

106° 13’ 41"

E-48-57-B-a

núi Chân Gà

SV

xã Kỳ Hoa

H. Kỳ Anh

18° 01’ 53"

106° 15’ 31"

E-48-45-D-c

khe Châu Hác

TV

xã Kỳ Hoa

H. Kỳ Anh

18° 00’ 54"

106° 17’ 59"

18° 02’ 12"

106° 16’ 48"

E-48-45-D-c

núi Chóp Mào

SV

xã Kỳ Hoa

H. Kỳ Anh

18° 01’ 07"

106° 17’ 18"

E-48-45-D-c

núi Cồn Giữa

SV

xã Kỳ Hoa

H. Kỳ Anh

18° 02’ 24"

106° 15’ 49"

E-48-45-D-c

Núi Đất

SV

xã Kỳ Hoa

H. Kỳ Anh

18° 03’ 00"

106° 15’ 59"

E-48-45-D-c

núi Đông Nạng

SV

xã Kỳ Hoa

H. Kỳ Anh

17° 58’ 17"

106° 16’ 47"

E-48-57-B-a

thôn Hoa Đông

DC

xã Kỳ Hoa

H. Kỳ Anh

18° 04’ 16"

106° 17’ 10"

E-48-45-D-c

thôn Hoa Sơn

DC

xã Kỳ Hoa

H. Kỳ Anh

18° 00’ 59"

106° 16’ 41"

E-48-45-D-c

thôn Hoa Tân

DC

xã Kỳ Hoa

H. Kỳ Anh

18° 03’ 40"

106° 16’ 29"

E-48-45-D-c

thôn Hoa Thắng

DC

xã Kỳ Hoa

H. Kỳ Anh

18° 03’ 21"

106° 16’ 43"

E-48-45-D-c

thôn Hoa Tiến

DC

xã Kỳ Hoa

H. Kỳ Anh

18° 01’ 49"

106° 16’ 34"

E-48-45-D-c

thôn Hoa Trung

DC

xã Kỳ Hoa

H. Kỳ Anh

18° 04’ 00"

106° 16’ 53"

E-48-45-D-c

Khe Hố

TV

xã Kỳ Hoa

H. Kỳ Anh

18° 00’ 50"

106° 17’ 01"

18° 02’ 01"

106° 16’ 50"

E-48-45-D-c

núi Khe Lược

SV

xã Kỳ Hoa

H. Kỳ Anh

18° 00’ 56"

106° 16’ 16"

E-48-45-D-c

hồ Kim Sơn

TV

xã Kỳ Hoa

H. Kỳ Anh

18° 00’ 22"

106° 16’ 25"

E-48-45-D-c;

E-48-57-B-a

Khe Lau

TV

xã Kỳ Hoa

H. Kỳ Anh

18° 01’ 23"

106° 15’ 52"

18° 03’ 31"

106° 17’ 06"

E-48-45-D-c

Khe Lược

TV

xã Kỳ Hoa

H. Kỳ Anh

18° 00’ 44"

106° 16’ 03"

18° 01’ 23"

106° 15’ 52"

E-48-45-D-c

khe Mũi Thuyền

TV

xã Kỳ Hoa

H. Kỳ Anh

18° 00’ 01"

106° 15’ 42"

18° 01’ 06"

106° 15’ 35"

E-48-45-D-c

Khe Rào

TV

xã Kỳ Hoa

H. Kỳ Anh

18° 02’ 20"

106° 12’ 55"

18° 01’ 23"

106° 15’ 52"

E-48-45-D-c

đập Sông Trí

KX

xã Kỳ Hoa

H. Kỳ Anh

18° 03’ 42"

106° 17’ 17"

E-48-45-D-c

Sông Trí

TV

xã Kỳ Hoa

H. Kỳ Anh

18° 03’ 31"

106° 17’ 06"

18° 05’ 02"

106° 20’ 07"

E-48-45-D-c

quốc lộ 12C

KX

xã Kỳ Hợp

H. Kỳ Anh

18° 06’ 47"

106° 24’ 28"

17° 55’ 21"

106° 08’ 01"

E-48-45-C-d

Khe Cầu

TV

xã Kỳ Hợp

H. Kỳ Anh

18° 04’ 12"

106° 12’ 11"

18° 02’ 20"

106° 12’ 55"

E-48-45-C-d

núi Cây Trường

SV

xã Kỳ Hợp

H. Kỳ Anh

18° 04’ 47"

106° 13’ 22"

E-48-45-C-d

núi Đá Nện

SV

xã Kỳ Hợp

H. Kỳ Anh

18° 02’ 26"

106° 11’ 18"

E-48-45-C-d

núi Đá Ô

SV

xã Kỳ Hợp

H. Kỳ Anh

18° 01’ 02"

106° 12’ 26"

E-48-45-C-d

khe Lạnh Ngạnh

TV

xã Kỳ Hợp

H. Kỳ Anh

18° 03’ 36"

106° 10’ 34"

18° 03’ 01"

106° 11’ 49"

E-48-45-C-d

khe Lưỡi Dưa

TV

xã Kỳ Hợp

H. Kỳ Anh

18° 03’ 47"

106° 10’ 37"

18° 03’ 42"

106° 11’ 28"

E-48-45-C-d

khe Ma Rến

TV

xã Kỳ Hợp

H. Kỳ Anh

18° 04’ 06"

106° 11’ 48"

18° 00’ 37"

106° 11’ 19"

E-48-45-C-d

thôn Minh Châu

DC

xã Kỳ Hợp

H. Kỳ Anh

18° 01’ 42"

106° 12’ 13"

E-48-45-C-d

thôn Minh Tân

DC

xã Kỳ Hợp

H. Kỳ Anh

18° 02’ 52"

106° 11’ 41"

E-48-45-C-d

Khe Rào

TV

xã Kỳ Hợp

H. Kỳ Anh

18° 02’ 20"

106° 12’ 55"

18° 01’ 23"

106° 15’ 52"

E-48-45-C-d

thôn Tân Cầu

DC

xã Kỳ Hợp

H. Kỳ Anh

18° 03’ 22"

106° 12’ 24"

E-48-45-C-d

thôn Trường Xuân

DC

xã Kỳ Hợp

H. Kỳ Anh

18° 03’ 40"

106° 11’ 49"

E-48-45-C-d

khe Tùng Bòng

TV

xã Kỳ Hợp

H. Kỳ Anh

18° 04’ 12"

106° 12’ 22"

18° 03’ 36"

106° 12’ 13"

E-48-45-C-d

khe Tùng Lau

TV

xã Kỳ Hợp

H. Kỳ Anh

18° 04’ 41"

106° 13’ 39"

18° 02’ 20"

106° 12’ 55"

E-48-45-C-d

khe Anh Mó

TV

xã Ký Hưng

H. Kỳ Anh

18° 02’ 15"

106° 17’ 46"

18° 02’ 33"

106° 16’ 54"

E-48-45-D-c

khe Châu Hác

TV

xã Kỳ Hưng

H. Kỳ Anh

18° 00’ 54"

106° 17’ 59"

18° 02’ 12"

106° 16’ 48"

E-48-45-D-c

núi Động Trèo

SV

xã Kỳ Hưng

H. Kỳ Anh

18° 01’ 54"

106° 17’ 47"

E-48-45-D-c

Khe Giang

TV

xã Kỳ Hưng

H. Kỳ Anh

18° 01’ 55"

106° 18’ 15"

18° 03’ 42"

106° 20’ 18"

E-48-45-D-c

thôn Hưng Phú

DC

xã Kỳ Hưng

H. Kỳ Anh

18° 05’ 08"

106° 18’ 36"

E-48-45-D-c

thôn Tân Hà

DC

xã Kỳ Hưng

H. Kỳ Anh

18° 04’ 31"

106° 17’ 57"

E-48-45-D-c

thôn Tân Tiến

DC

xã Kỳ Hưng

H. Kỳ Anh

18° 04’ 47"

106° 18’ 02"

E-48-45-D-c

thôn Trần Phú

DC

xã Kỳ Hưng

H. Kỳ Anh

18° 05’ 07"

106° 18’ 15"

E-48-45-D-c

Sông Trí

TV

xã Kỳ Hưng

H. Kỳ Anh

18° 03’ 31"

106° 17’ 06"

18° 05’ 02"

106° 20’ 07"

E-48-45-D-c

Quốc lộ 1

KX

xã Kỳ Khang

H. Kỳ Anh

18° 38’ 51"

105° 42’ 24"

17° 57’ 24"

106° 27’ 47"

E-48-45-C-b;

E-48-45-D-a

quốc lộ 15B

KX

xã Kỳ Khang

H. Kỳ Anh

18° 24’ 12"

105° 44’ 16"

18° 05’ 22"

106° 24’ 04"

E-48-45-D-a

động Bươm Bướm

SV

xã Kỳ Khang

H. Kỳ Anh

18° 07’ 52"

106° 14’ 32"

E-48-45-C-b

Khe Cà

TV

xã Kỳ Khang

H. Kỳ Anh

18° 08’ 38"

106° 13’ 10"

18° 08’ 44"

106° 14’ 08"

E-48-45-C-b

Núi Chào

SV

xã Kỳ Khang

H. Kỳ Anh

18° 07’ 45"

106° 14’ 45"

E-48-45-C-b

mũi Đá Con

TV

xã Kỳ Khang

H. Kỳ Anh

18° 09’ 36"

106° 18’ 03"

E-48-45-D-a

thôn Đậu Giang

DC

xã Kỳ Khang

H. Kỳ Anh

18° 09’ 03"

106° 15’ 44"

E-48-45-D-a

Núi Đọ

SV

xã Kỳ Khang

H. Kỳ Anh

18° 09’ 11"

106° 17’ 29"

E-48-45-D-a

thôn Đồng Tiến

DC

xã Kỳ Khang

H. Kỳ Anh

18° 09’ 52"

106° 15’ 38"

E-48-45-D-a

đền Đức Bà

KX

xã Kỳ Khang

H. Kỳ Anh

18° 09’ 54"

106° 17’ 36"

E-48-45-D-a

Suối Gây

TV

xã Kỳ Khang

H. Kỳ Anh

18° 09’ 05"

106° 17’ 02"

18° 08’ 22"

106° 17’ 02"

E-48-45-D-a

thôn Hoàng Dụ

DC

xã Kỳ Khang

H. Kỳ Anh

18° 08’ 34"

106° 15’ 07"

E-48-45-D-a

cầu Khe Cà

KX

xã Kỳ Khang

H. Kỳ Anh

18° 08’ 28"

106° 14’ 57"

E-48-45-C-b

hồ Khe Cà

TV

xã Kỳ Khang

H. Kỳ Anh

18° 08’ 37"

106° 14’ 18"

E-48-45-C-b

kênh N2

TV

xã Kỳ Khang

H. Kỳ Anh

18° 09’ 44"

106° 14’ 26"

18° 05’ 35"

106° 16’ 52"

E-48-45-C-b;

E-48-45-D-a

kênh N3

TV

xã Kỳ Khang

H. Kỳ Anh

18° 07’ 30"

106° 19’ 36"

18° 09’ 46"

106° 14’ 59"

E-48-45-C-b;

E-48-45-D-a

kênh Nhà Lê

TV

xã Kỳ Khang

H. Kỳ Anh

18° 12’ 25"

106° 06’ 50"

18° 06’ 53"

106° 18’ 19"

E-48-45-C-b;

E-48-45-D-a

Khe Nước

TV

xã Kỳ Khang

H. Kỳ Anh

18° 09’ 13"

106° 18’ 05"

18° 09’ 24"

106° 18’ 14"

E-48-45-D-a

thôn Phú Thượng

DC

xã Kỳ Khang

H. Kỳ Anh

18° 08’ 21"

106° 16’ 30"

E-48-45-D-a

thôn Quảng Ích

DC

xã Kỳ Khang

H. Kỳ Anh

18° 08’ 40"

106° 14’ 45"

E-48-45-C-b

thôn Sơn Hải

DC

xã Kỳ Khang

H. Kỳ Anh

18° 10’ 07"

106° 16’ 39"

E-48-45-D-a

Suối Su

TV

xã Kỳ Khang

H. Kỳ Anh

18° 09’ 02"

106° 17’ 17"

18° 08’ 09"

106° 17’ 22"

E-48-45-D-a

Núi Táu

SV

xã Kỳ Khang

H. Kỳ Anh

18° 09’ 07"

106° 13’ 32"

E-48-45-C-b

thôn Tiến Thành

DC

xã Kỳ Khang

H. Kỳ Anh

18° 10’ 32"

106° 16’ 15"

E-48-45-D-a

thôn Trung Tân

DC

xã Kỳ Khang

H. Kỳ Anh

18° 10’ 35"

106° 16’ 53"

E-48-45-D-a

thôn Trung Tiến

DC

xã Kỳ Khang

H. Kỳ Anh

18° 10’ 15"

106° 17’ 08"

E-48-45-D-a

thôn Vĩnh Long

DC

xã Kỳ Khang

H. Kỳ Anh

18° 09’ 13"

106° 16’ 00"

E-48-45-D-a

thôn Vĩnh Phú

DC

xã Kỳ Khang

H. Kỳ Anh

18° 09’ 28"

106° 15’ 39"

E-48-45-D-a

đường tỉnh 554

KX

xã Kỳ Lạc

H. Kỳ Anh

18° 31’ 38"

105° 33’ 24"

17° 56’ 39"

106° 17’ 17"

E-48-57-A;

E-48-57-B-a

khe Ba Lắt

TV

xã Kỳ Lạc

H. Kỳ Anh

17° 55’ 18"

106° 14’ 54"

17° 55’ 45"

106° 13’ 54"

E-48-57-A

khe Ba Lòi

TV

xã Kỳ Lạc

H. Kỳ Anh

17° 59’ 08"

106° 17’ 00"

17° 57’ 26"

106° 15’ 43"

E-48-57-B-a

khe Cây Gạo

TV

xã Kỳ Lạc

H. Kỳ Anh

17° 59’ 26"

106° 19’ 00"

17° 57 26"

106° 15’ 43"

E-48-57-B-a

núi Cây Khế

SV

xã Kỳ Lạc

H. Kỳ Anh

17° 59’ 15"

106° 15’ 13"

E-48-57-B-a

khe Cây Mít

TV

xã Kỳ Lạc

H. Kỳ Anh

17° 59’ 59"

106° 15’ 31"

17° 57’ 52"

106° 13’ 41"

E-48-57-A;

E-48-57-B-a

núi Cây Ngút

SV

xã Kỳ Lạc

H. Kỳ Anh

17° 55’ 01"

106° 09’ 49"

E-48-57-A

khe Cây Sông

TV

xã Kỳ Lạc

H. Kỳ Anh

17° 58’ 30"

106° 15’ 10"

17° 57’ 34"

106° 15’ 13"

E-48-57-B-a

núi Cờ Tây

SV

xã Kỳ Lạc

H. Kỳ Anh

17° 55’ 04"

106° 15’ 25"

E-48-57-B-a

Khe Con

TV

xã Kỳ Lạc

H. Kỳ Anh

17° 58’ 16"

106° 10’ 00"

17° 58’ 26"

106° 11’ 30"

E-48-57-A

núi Cu Cu

SV

xã Kỳ Lạc

H. Kỳ Anh

17° 58’ 43"

106° 14’ 56"

E-48-57-A

núi Đá Bạc

SV

xã Kỳ Lạc

H. Kỳ Anh

17° 55’ 50"

106° 13’ 15"

E-48-57-A

núi Đá Đen

SV

xã Kỳ Lạc

H. Kỳ Anh

17° 55’ 22"

106° 11’ 31"

E-48-57-A

núi Đông Nạng

SV

xã Kỳ Lạc

H. Kỳ Anh

17° 58’ 17"

106° 16’ 47"

E-48-57-B-a

Khe Gát

TV

xã Kỳ Lạc

H. Kỳ Anh

17° 56’ 15"

106° 15’ 34"

17° 55’ 54"

106° 13’ 55"

E-48-57-A;

E-48-57-B-a

núi Hòn Ải

SV

xã Kỳ Lạc

H. Kỳ Anh

17° 59’ 14"

106° 13’ 18"

E-48-57-A

núi Hòn De

SV

xã Kỳ Lạc

H. Kỳ Anh

17° 57’ 50"

106° 09’ 57"

E-48-57-A

núi Hòn Mói

SV

xã Kỳ Lạc

H. Kỳ Anh

17° 55’ 20"

106° 12’ 09"

E-48-57-A

Khe Khế

TV

xã Kỳ Lạc

H. Kỳ Anh

17° 55’ 00"

106° 16’ 42"

17° 56’ 15"

106° 15’ 34"

E-48-57-B-a

khe Lanh Anh

TV

xã Kỳ Lạc

H. Kỳ Anh

17° 55’ 48"

106° 12’ 51"

17° 56’ 59"

106° 13’ 37"

E-48-57-A

thôn Lạc Sơn

DC

xã Kỳ Lạc

H. Kỳ Anh

17° 58’ 23"

106° 12’ 51"

E-48-57-A

thôn Lạc Thắng

DC

xã Kỳ Lạc

H. Kỳ Anh

17° 56’ 59"

106° 16’ 14"

E-48-57-B-a

thôn Lạc Thanh

DC

xã Kỳ Lạc

H. Kỳ Anh

17° 57’ 07"

106° 14’ 16"

E-48-57-A

thôn Lạc Tiến

DC

xã Kỳ Lạc

H. Kỳ Anh

17° 58’ 41"

106° 12’ 06"

E-48-57-A

thôn Lạc Trung

DC

xã Kỳ Lạc

H. Kỳ Anh

17° 58’ 11"

106° 13’ 35"

E-48-57-A

thôn Lạc Vinh

DC

xã Kỳ Lạc

H. Kỳ Anh

17° 57’ 45"

106° 14’ 18"

E-48-57-A

thôn Lac Xuân

DC

xã Kỳ Lạc

H. Kỳ Anh

17° 58’ 13"

106° 12’ 14"

E-48-57-A

Khe Lở

TV

xã Kỳ Lạc

H. Kỳ Anh

17° 58’ 19"

106° 14’ 54"

17° 57’ 21"

106° 14’ 49"

E-48-57-A

Đồi Ngài

SV

xã Kỳ Lạc

H. Kỳ Anh

17° 57’ 13"

106° 17’ 45"

E-48-57-B-a

Khe Tắt

TV

xã Kỳ Lạc

H. Kỳ Anh

17° 56’ 35"

106° 16’ 50"

17° 56’ 15"

106° 15’ 34"

E-48-57-B-a

khe Trại Táu

TV

xã Kỳ Lạc

H. Kỳ Anh

17° 55’ 41"

106° 11’ 29"

17° 58’ 02"

106° 12’ 47"

E-48-57-A

núi Trại Tranh

SV

xã Kỳ Lạc

H. Kỳ Anh

17° 56’ 29"

106° 12’ 04"

E-48-57-A

Rào Trổ

TV

xã Kỳ Lạc

H. Kỳ Anh

18° 03’ 11"

106° 05’ 56"

17° 55’ 46"

106° 13’ 48"

E-48-57-A

khe Trồ Trồ

TV

xã Kỳ Lạc

H. Kỳ Anh

17° 55’ 09"

106° 10’ 07"

17° 57’ 56"

106° 12’ 36"

E-48-57-A

Khe Vong

TV

xã Kỳ Lạc

H. Kỳ Anh

17° 57’ 26"

106° 15’ 43"

17° 57’ 32"

106° 13’ 50"

E-48-57-A;

E-48-57-B-a

quốc lộ 12C

KX

xã Kỳ Lâm

H. Kỳ Anh

18° 06’ 47"

106° 24’ 28"

17° 55’ 21"

106° 08’ 01"

E-48-45-C-d;

E-48-45-D-c

đường tỉnh 554

KX

xã Kỳ Lâm

H. Kỳ Anh

18° 31’ 38"

105° 33’ 24"

17° 56’ 39"

106° 17’ 17"

E-48-57-A;

E-48-45-C-d

núi Ba Hơi

SV

xã Kỳ Lâm

H. Kỳ Anh

18° 00’ 38"

106° 14’ 07"

E-48-45-C-d

thôn Bắc Hà

DC

xã Kỳ Lâm

H. Kỳ Anh

18° 01’ 20"

106° 08’ 50"

E-48-45-C-d

Chợ Bò

KX

xã Kỳ Lâm

H. Kỳ Anh

18° 00’ 25"

106° 10’ 35"

E-48-45-C-d

Khe Cấy

TV

xã Kỳ Lâm

H. Kỳ Anh

18° 01’ 50"

106° 08’ 52"

18° 01’ 22"

106° 08’ 31"

E-48-45-C-d

khe Cây Mít

TV

xã Kỳ Lâm

H. Kỳ Anh

17° 59’ 59"

106° 15’ 31"

17° 57’ 52"

106° 13’ 41"

E-48-57-A;

E-48-57-B-a

nút Đá Ô

SV

xã Kỳ Lâm

H. Kỳ Anh

18° 01’ 02"

106° 12’ 26"

E-48-45-C-d

thôn Đông Hà

DC

xã Kỳ Lâm

H. Kỳ Anh

18° 00’ 24"

106° 11’ 10"

E-48-45-C-d

thôn Hải Hà

DC

xã Kỳ Lâm

H. Kỳ Anh

18° 00’ 46"

106° 10’ 28"

E-48-45-C-d

núi Hòn Ải

SV

xã Kỳ Lâm

H. Kỳ Anh

17° 59’ 14"

106° 13’ 18"

E-48-57-A

thôn Kim Hà

DC

xã Kỳ Lâm

H. Kỳ Anh

18° 00’ 46"

106° 09’ 56"

E-48-45-C-d

núi Lòi Cỏ Ướm

SV

xã Kỳ Lâm

H. Kỳ Anh

18° 02’ 46"

106° 10’ 26"

E-48-45-C-d

khe Ma Rến

TV

xã Kỳ Lâm

H. Kỳ Anh

18° 04’ 06"

106° 11’ 48"

18° 00’ 37"

106° 11’ 19"

E-48-45-C-d

thôn Nam Hà

DC

xã Kỳ Lâm

H. Kỳ Anh

18° 01’ 04"

106° 09’ 18"

E-48-45-C-d

núi Nền Trại

SV

xã Kỳ Lâm

H. Kỳ Anh

18° 02’ 09"

106° 08’ 58"

E-48-45-C-d

núi Nuốm Vàng

SV

xã Kỳ Lâm

H. Kỳ Anh

18° 01’ 54"

106° 10’ 28"

E-48-45-C-d

Khe Sung

TV

xã Kỳ Lâm

H. Kỳ Anh

18° 04’ 10"

106° 08’ 22"

18° 00’ 11"

106° 11’ 14"

E-48-45-C-d

thôn Tân Hà

DC

xã Kỳ Lâm

H. Kỳ Anh

18° 01’ 06"

106° 09’ 51"

E-48-45-C-d

Rào Trổ

TV

xã Kỳ Lâm

H. Kỳ Anh

18° 03’ 11"

106° 05’ 56"

17° 55’ 46"

106° 13’ 48"

E-48-57-A;

E-48-45-C-d

thôn Trung Hà

DC

xã Kỳ Lâm

H. Kỳ Anh

18° 01’ 10"

106° 10’ 15"

E-48-45-C-d

thôn Xuân Hà

DC

xã Kỳ Lâm

H. Kỳ Anh

17° 59’ 44"

106° 12’ 56"

E-48-57-A

Quốc lộ 1

KX

xã Kỳ Liên

H. Kỳ Anh

18° 38’ 51"

105° 42’ 24"

17° 57’ 24"

106° 27’ 47"

E-48-45-D-d+b;

E-48-57-B-b

Khe Cạn

TV

xã Kỳ Liên

H. Kỳ Anh

17° 59’ 17"

106° 25’ 02"

18° 00’ 14"

106° 24’ 04"

E-48-45-D-d+b;

E-48-57-B-b

thôn Hoành Nam

DC

xã Kỳ Liên

H. Kỳ Anh

18° 01’ 00"

106° 24’ 41"

E-48-45-D-d+b

Khe Lau

TV

xã Kỳ Liên

H. Kỳ Anh

18° 00’ 14"

106° 24’ 04"

18° 01’ 33"

106° 24’ 06"

E-48-45-D-d+b

thôn Lê Lợi

DC

xã Kỳ Liên

H. Kỳ Anh

18° 00’ 51"

106° 24’ 21"

E-48-45-D-d+b

thôn Liên Phú

DC

xã Kỳ Liên

H. Kỳ Anh

18° 01’ 19"

106° 23’ 54"

E-48-45-D-d+b

thôn Liên Sơn

DC

xã Kỳ Liên

H. Kỳ Anh

18° 01’ 02"

106° 24’ 32"

E-48-45-D-d+b

núi U Bò

SV

xã Kỳ Liên

H. Kỳ Anh

17° 58’ 25"

106° 24’ 30"

E-48-58-A-a

quốc lộ 12C

KX

xã Kỳ Lợi

H. Kỳ Anh

18° 06’ 47"

106° 24’ 28"

17° 55’ 21"

106° 08’ 01"

E-48-45-D-c;

E-48-45-D-d+b

quốc lộ 15B

KX

xã Kỳ Lợi

H. Kỳ Anh

18° 24’ 12"

105° 44’ 16"

18° 05’ 22"

106° 24’ 04"

E-48-45-D-c;

E-48-45-D-d+b

núi Bàu Càn

SV

xã Kỳ Lợi

H. Kỳ Anh

18° 05’ 15"

106° 23’ 22"

E-48-45-D-d+b

khe Bụi Seo

TV

xã Kỳ Lợi

H. Kỳ Anh

18° 05’ 46"

106° 22’ 23"

18° 06’ 06"

106° 24’ 20"

E-48-45-D-c;

E-48-45-D-d+b

đinh Cây Cờ

SV

xã Kỳ Lợi

H. Kỳ Anh

18° 06’ 37"

106° 25’ 10"

E-48-45-D-d+b

mũi Đá Con

TV

xã Kỳ Lợi

H. Kỳ Anh

18° 07’ 35"

106° 25’ 10"

E-48-45-D-d+b

Mũi Dung

TV

xã Kỳ Lợi

H. Kỳ Anh

18° 06’ 26"

106° 22’ 40"

E-48-45-D-d+b

thôn Hải Phong 1

DC

xã Kỳ Lợi

H. Kỳ Anh

18° 05’ 56"

106° 23’ 30"

E-48-45-D-d+b

thôn Hải Phong 2

DC

xã Kỳ Lợi

H. Kỳ Anh

18° 05’ 49"

106° 23’ 54"

E-48-45-D-d+b

thôn Hải Thanh

DC

xã Kỳ Lợi

H. Kỳ Anh

18° 05’ 12"

106° 24’ 56"

E-48-45-D-d+b

núi Ô Tôn

SV

xã Kỳ Lợi

H. Kỳ Anh

18° 07’ 03"

106° 25’ 16"

E-48-45-D-d+b

Sông Quyền

TV

xã Kỳ Lợi

H. Kỳ Anh

18° 03’ 51"

106° 25’ 42"

18° 06’ 37"

106° 21’ 31"

E-48-45-D-c;

E-48-45-D-d+b

Núi Ròn

SV

xã Kỳ Lợi

H. Kỳ Anh

18° 06’ 45"

106° 25’ 17"

E-48-45-D-d+b

mũi Ròn Con

TV

xã Kỳ Lợi

H. Kỳ Anh

18° 05’ 53"

106° 25’ 17"

E-48-45-D-d+b

mũi Ròn Mẹ

TV

xã Kỳ Lợi

H. Kỳ Anh

18° 07’ 23"

106° 25’ 59"

E-48-45-D-d+b

Núi Sang

SV

xã Kỳ Lợi

H. Kỳ Anh

18° 06’ 19"

106° 22’ 03"

E-48-45-D-c

thôn Tân Phúc Thành 1

DC

xã Kỳ Lợi

H. Kỳ Anh

18° 04’ 04"

106° 25’ 46"

E-48-45-D-d+b

thôn Tân Phúc Thành 2

DC

xã Kỳ Lợi

H. Kỳ Anh

18° 04’ 08"

106° 25’ 44"

E-48-45-D-d+b

thôn Tân Phúc Thành 3

DC

xã Kỳ Lợi

H. Kỳ Anh

18° 04’ 26"

106° 25’ 34"

E-48-45-D-d+b

Suối Thông

TV

xã Kỳ Lợi

H. Kỳ Anh

18° 03’ 18"

106° 24’ 10"

18° 04’ 20"

106° 25’ 27"

E-48-45-D-d+b

Quốc lộ 1

KX

xã Kỳ Long

H. Kỳ Anh

18° 38’ 51"

105° 42’ 24"

17° 57’ 24"

106° 27’ 47"

E-48-45-D-c;

E-48-57-B-b;

E-48-45-D-d+b

sông Cầu Rạc

TV

xã Kỳ Long

H. Kỳ Anh

18° 01’ 38"

106° 23’ 04"

18° 02’ 09"

106° 23’ 34"

E-48-45-D-d+b

hồ Cơn Trè

TV

xã Kỳ Long

H. Kỳ Anh

18° 01’ 57"

106° 22’ 57"

E-48-45-D-d+b

núi Động Cách

SV

xã Kỳ Long

H. Kỳ Anh

17° 59’ 17"

106° 22’ 09"

E-48-57-B-a

thôn Hợp Tiến

DC

xã Kỳ Long

H. Kỳ Anh

18° 01’ 25"

106° 23’ 25"

E-48-45-D-d+b

thôn Liên Giang

DC

xã Kỳ Long

H. Kỳ Anh

18° 01’ 30"

106° 23’ 56"

E-48-45-D-d+b

thôn Liên Minh

DC

xã Kỳ Long

H. Kỳ Anh

18° 01’ 05"

106° 23’ 11"

E-48-45-D-d+b

thôn Long Hải

DC

xã Kỳ Long

H. Kỳ Anh

18° 02’ 05"

106° 22’ 54"

E-48-45-D-d+b

thôn Long Sơn

DC

xã Kỳ Long

H. Kỳ Anh

18° 02’ 11"

106° 23’ 18"

E-48-45-D-d+b

thôn Long Thành

DC

xã Kỳ Long

H. Kỳ Anh

18° 01’ 49"

106° 23’ 40"

E-48-45-D-d+b

suối Sùng Mây

TV

xã Kỳ Long

H. Kỳ Anh

18° 00’ 29"

106° 20’ 30"

18° 01’ 16"

106° 22’ 37"

E-48-45-D-c;

E-48-45-D-d+b

thôn Tân Long

DC

xã Kỳ Long

H. Kỳ Anh

18° 01’ 37"

106° 22’ 49"

E-48-45-D-d+b

Sông Trẽn

TV

xã Kỳ Long

H. Kỳ Anh

18° 02’ 32"

106° 22’ 26"

18° 03’ 18"

106° 24’ 10"

E-48-45-D-c;

E-48-45-D-d+b

khe Truông Mây

TV

xã Kỳ Long

H. Kỳ Anh

17° 59’ 41"

106° 21’ 21"

18° 01’ 38"

106° 23’ 04"

E-48-45-D-c;

E-48-57-B-a;

E-48-45-D-d+b

Quốc lộ 1

KX

xã Kỳ Nam

H. Kỳ Anh

18° 38’ 51"

105° 42’ 24"

17° 57’ 24"

106° 27’ 47"

E-48-57-B-b

sông Con Bò

TV

xã Kỳ Nam

H. Kỳ Anh

17° 57’ 54"

106° 28’ 12"

17° 57’ 59"

106° 29’ 34"

E-48-57-B-b

Mũi Đao

TV

xã Kỳ Nam

H. Kỳ Anh

17° 59’ 24"

106° 28’ 50"

E-48-57-B-b

Mũi Đọc

TV

xã Kỳ Nam

H. Kỳ Anh

17° 57’ 39"

106° 30’ 31"

E-48-58-A

thôn Đông Yên

DC

xã Kỳ Nam

H. Kỳ Anh

17° 59’ 35"

106° 28’ 07"

E-48-57-B-b

đập Khe Bò

KX

xã Kỳ Nam

H. Kỳ Anh

17° 57’ 48"

106° 28’ 03"

E-48-57-B-b

thôn Minh Đức

DC

xã Kỳ Nam

H. Kỳ Anh

17° 58’ 00"

106° 29’ 11"

E-48-57-B-b

thôn Minh Huệ

DC

xã Kỳ Nam

H. Kỳ Anh

17° 58’ 49"

106° 28’ 36"

E-48-57-B-b

thôn Minh Quý

DC

xã Kỳ Nam

H. Kỳ Anh

17° 58’ 34"

106° 28’ 12"

E-48-57-B-b

thôn Minh Tân

DC

xã Kỳ Nam

H. Kỳ Anh

17° 58’ 15"

106° 27’ 49"

E-48-57-B-b

thôn Minh Thành

DC

xã Kỳ Nam

H. Kỳ Anh

17° 58’ 15"

106° 28’ 03"

E-48-57-B-b

thôn Minh Tiến

DC

xã Kỳ Nam

H. Kỳ Anh

17° 58’ 24"

106° 28’ 05"

E-48-57-B-b

Cồn Voi

SV

xã Kỳ Nam

H. Kỳ Anh

17° 59’ 55"

106° 28’ 15"

E-48-57-B-b

quốc lộ 15B

KX

xã Kỳ Ninh

H. Kỳ Anh

18° 24’ 12"

105° 44’ 16"

18° 05’ 22"

106° 24’ 04"

E-48-45-D-a;

E-48-45-D-c

đường tỉnh 555

KX

xã Kỳ Ninh

H. Kỳ Anh

18° 07’ 46"

106° 19’ 52"

18° 00’ 49"

106° 16’ 37"

E-48-45-D-a;

E-48-45-D-c

thôn Bàn Hải

DC

xã Kỳ Ninh

H. Kỳ Anh

18° 08’ 33"

106° 18’ 59"

E-48-45-D-a

khe Chàng Cày

TV

xã Kỳ Ninh

H. Kỳ Anh

18° 05’ 53"

106° 22’ 07"

18° 06’ 09"

106° 20’ 57"

E-48-45-D-c

mũi Đá To

TV

xã Kỳ Ninh

H. Kỳ Anh

18° 09’ 13"

106° 18’ 31"

E-48-45-D-a

Di tích Đền thờ Nguyễn Thị Bích Châu

KX

xã Kỳ Ninh

H. Kỳ Anh

18° 06’ 54"

106° 20’ 45"

E-48-45-D-c

Núi Đọ

SV

xã Kỳ Ninh

H. Kỳ Anh

18° 09’ 11"

106° 17 29"

E-48-45-D-a

thôn Hải Hà

DC

xã Kỳ Ninh

H. Kỳ Anh

18° 07’ 17"

106° 19’ 48"

E-48-45-D-c

Cửa Khẩu

KX

xã Kỳ Ninh

H. Kỳ Anh

18° 06’ 38"

106° 21’ 31"

E-48-45-D-c

kênh N3

TV

xã Kỳ Ninh

H. Kỳ Anh

18° 07’ 30"

106° 19’ 36"

18° 09’ 46"

106° 14’ 59"

E-48-45-D-a

kênh Nhà Lê

TV

xã Kỳ Ninh

H. Kỳ Anh

18° 12’ 25"

106° 06’ 50"

18° 06’ 53"

106° 18’ 19"

E-48-45-D-a;

E-48-45-D-c

Khe Nước

TV

xã Kỳ Ninh

H. Kỳ Anh

18° 09’ 13"

106° 18’ 05"

18° 09’ 24"

106° 18’ 14"

E-48-45-D-a

Sông Quyền

TV

xã Kỳ Ninh

H. Kỳ Anh

18° 03’ 51"

106° 25’ 42"

18° 06’ 37"

106° 21’ 31"

E-48-45-D-c

Núi Sang

SV

xã Kỳ Ninh

H. Kỳ Anh

18° 06’ 19"

106° 22’ 03"

E-48-45-D-c

Suối Sắn

TV

xã Kỳ Ninh

H. Kỳ Anh

18° 09’ 04"

106° 17’ 28"

18° 08’ 22"

106° 18’ 06"

E-48-45-D-a

Suối Su

TV

xã Kỳ Ninh

H. Kỳ Anh

18° 09’ 02"

106° 17’ 17"

18° 08’ 09"

106° 17’ 22"

E-48-45-D-a

thôn Tam Hải 1

DC

xã Kỳ Ninh

H. Kỳ Anh

18° 07’ 16"

106° 20’ 27"

E-48-45-D-c

thôn Tam Hải 2

DC

xã Kỳ Ninh

H. Kỳ Anh

18° 07’ 05"

106° 20’ 48"

E-48-45-D-c

thôn Tân Thắng

DC

xã Kỳ Ninh

H. Kỳ Anh

18° 06’ 55"

106° 19’ 21"

E-48-45-D-c

thôn Tân Thành

DC

xã Kỳ Ninh

H. Kỳ Anh

18° 08’ 09"

106° 17’ 16"

E-48-45-D-a

thôn Tân Tiến

DC

xã Kỳ Ninh

H. Kỳ Anh

18° 08’ 13"

106° 19’ 25"

E-48-45-D-a

Suối Thường

TV

xã Kỳ Ninh

H. Kỳ Anh

18° 08’ 55"

106° 18’ 05"

18° 08’ 12"

106° 18’ 01"

E-48-45-D-a

thôn Tiến Thắng

DC

xã Kỳ Ninh

H. Kỳ Anh

18° 07’ 51"

106° 19’ 45"

E-48-45-D-a

Sông Vịnh

TV

xã Kỳ Ninh

H. Kỳ Anh

18° 06’ 53"

106° 18’ 19"

18° 06’ 32"

106° 21’ 03"

E-48-45-D-c

thôn Vĩnh Thuận

DC

xã Kỳ Ninh

H. Kỳ Anh

18° 07’ 50"

106° 19’ 05"

E-48-45-D-a

Quốc lộ 1

KX

xã Kỳ Phong

H. Kỳ Anh

18° 38’ 51"

105° 42’ 24"

17° 57’ 24"

106° 27’ 47"

E-48-45-C-a;

E-48-45-C-b

thôn Bắc Sơn

DC

xã Kỳ Phong

H. Kỳ Anh

18° 11’ 41"

106° 10’ 02"

E-48-45-C-b

Núi Cày

SV

xã Kỳ Phong

H. Kỳ Anh

18° 09’ 39"

106° 08’ 15"

E-48-45-C-b

thôn Đông Sơn

DC

xã Kỳ Phong

H. Kỳ Anh

18° 11’ 36"

106° 10’ 11"

E-48-45-C-b

thôn Đông Thịnh

DC

xã Kỳ Phong

H. Kỳ Anh

18° 11’ 59"

106° 10’ 04"

E-48-45-C-b

thôn Hà Phong

DC

xã Kỳ Phong

H. Kỳ Anh

18° 10’ 34"

106° 08’ 21"

E-48-45-C-b

thôn Hòa Bình

DC

xã Kỳ Phong

H. Kỳ Anh

18° 12’ 10"

106° 09’ 53"

E-48-45-C-b

núi Lài Son

SV

xã Kỳ Phong

H. Kỳ Anh

18° 09’ 30"

106° 08’ 43"

E-48-45-C-b

kênh N1-1

TV

xã Kỳ Phong

H. Kỳ Anh

18° 10’ 54"

106° 15’ 58"

18° 10’ 43"

106° 09’ 26"

E-48-45-C-b

thôn Nam Phong

DC

xã Kỳ Phong

H. Kỳ Anh

18° 11’ 05"

106° 09’ 49"

E-48-45-C-b

kênh Nhà Lê

TV

xã Kỳ Phong

H. Kỳ Anh

18° 12’ 25"

106° 06’ 50"

18° 06’ 53"

106° 18’ 19"

E-48-45-C-a;

E-48-45-C-b

hồ Sông Rác

TV

xã Kỳ Phong

H. Kỳ Anh

18° 09’ 29"

106° 07’ 05"

E-48-45-C-a;

E-48-45-C-b

kênh chính Sông Rác

TV

xã Kỳ Phong

H. Kỳ Anh

18° 10’ 26"

106° 05’ 47"

18° 09’ 44"

106° 14’ 26"

E-48-45-C-a;

E-48-45-C-b

thôn Tân Phong

DC

xã Kỳ Phong

H. Kỳ Anh

18° 12’ 26"

106° 08’ 54"

E-48-45-C-b

khe Thặng Lặng

TV

xã Kỳ Phong

H. Kỳ Anh

18° 12’ 38"

106° 09’ 20"

18° 11’ 32"

106° 10’ 36"

E-48-45-C-b

thôn Thượng Phong

DC

xã Kỳ Phong

H. Kỳ Anh

18° 10’ 51"

106° 08’ 44"

E-48-45-C-b

thôn Trung Phong

DC

xã Kỳ Phong

H. Kỳ Anh

18° 11’ 58"

106° 09’ 24"

E-48-45-C-b

núi Tù Và

SV

xã Kỳ Phong

H. Kỳ Anh

18° 09’ 48"

106° 09’ 14"

E-48-45-C-b

thôn Tuần Tượng

DC

xã Kỳ Phong

H. Kỳ Anh

18° 12’ 11"

106° 09’ 35"

E-48-45-C-b

Núi Voi

SV

xã Kỳ Phong

H. Kỳ Anh

18° 13’ 08"

106° 07’ 51"

E-48-45-C-b

quốc lộ 15B

KX

xã Kỳ Phú

H. Kỳ Anh

18° 24’ 12"

105° 44’ 16"

18° 05’ 22"

106° 24’ 04"

E-48-45-C-b;

E-48-45-D-a

núi Đế Cày

SV

xã Kỳ Phú

H. Kỳ Anh

18° 13’ 03"

106° 13’ 12"

E-48-45-C-b

kênh N1-1

TV

xã Kỳ Phú

H. Kỳ Anh

18° 10’ 54"

106° 15’ 58"

18° 10’ 43"

106° 09’ 26"

E-48-45-C-b;

E-48-45-D-a

núi Ngàn Dợn

SV

xã Kỳ Phú

H. Kỳ Anh

18° 12’ 40"

106° 13’ 27"

E-48-45-C-b

kênh Nhà Lê

TV

xã Kỳ Phú

H. Kỳ Anh

18° 12’ 25"

106° 06’ 50"

18° 06’ 53"

106° 18’ 19"

E-48-45-C-b;

E-48-45-D-a

thôn Phú Hải

DC

xã Kỳ Phú

H. Kỳ Anh

18° 11’ 39"

106° 16’ 01"

E-48-45-D-a

thôn Phú Lợi

DC

xã Kỳ Phú

H. Kỳ Anh

18° 11’ 06"

106° 16’ 22"

E-48-45-D-a

thôn Phú Long

DC

xã Kỳ Phú

H. Kỳ Anh

18° 12’ 28"

106° 15’ 00"

E-48-45-D-a

thôn Phú Minh

DC

xã Kỳ Phú

H. Kỳ Anh

18° 11’ 10"

106° 15’ 53"

E-48-45-D-a

thôn Phú Sơn

DC

xã Kỳ Phú

H. Kỳ Anh

18° 12’ 33"

106° 14’ 14"

E-48-45-C-b

thôn Phú Tân

DC

xã Kỳ Phú

H. Kỳ Anh

18° 12’ 12"

106° 13’ 44"

E-48-45-C-b

thôn Phú Thượng

DC

xã Kỳ Phú

H. Kỳ Anh

18° 11’ 43"

106° 15’ 24"

E-48-45-D-a

thôn Phú Trung

DC

xã Kỳ Phú

H. Kỳ Anh

18° 11’ 28"

106° 15’ 40"

E-48-45-D-a

núi Thằn Lằn

SV

xã Kỳ Phú

H. Kỳ Anh

18° 12’ 56"

106° 14’ 23"

E-48-45-C-b

Quốc lộ 1

KX

xã Kỳ Phương

H. Kỳ Anh

18° 38’ 51"

105° 42’ 24"

17° 57’ 24"

106° 27 47"

E-48-45-D-d+b;

E-48-57-B-b

thôn Ba Đồng

DC

xã Kỳ Phương

H. Kỳ Anh

18° 00’ 17"

106° 27’ 26"

E-48-45-D-d+b

Khe Cạn

TV

xã Kỳ Phương

H. Kỳ Anh

17° 59’ 17"

106° 25’ 02"

18° 00’ 14"

106° 24’ 04"

E-48-45-D-d+b;

E-48-57-B-b

Di tích Đền thờ Lê Quảng Ý, Lê Quảng Chí

KX

xã Kỳ Phương

H. Kỳ Anh

18° 01’ 30"

106° 26’ 39"

E-48-45-D-d+b

thôn Đông Yên

DC

xã Kỳ Phương

H. Kỳ Anh

17° 59’ 58"

106° 27’ 37"

E-48-57-B-b

thôn Hồng Hải 1

DC

xã Kỳ Phương

H. Kỳ Anh

18° 00’ 07"

106° 25’ 29"

E-48-45-D-d+b

thôn Hồng Hải 2

DC

xã Kỳ Phương

H. Kỳ Anh

18° 00’ 06"

106° 25’ 41"

E-48-57-B-b

thôn Hồng Sơn

DC

xã Kỳ Phương

H. Kỳ Anh

18° 00’ 55"

106° 25’ 20"

E-48-45-D-d+b

Khe Lũy

TV

xã Kỳ Phương

H. Kỳ Anh

17° 58’ 40"

106° 26’ 42"

18° 00’ 26"

106° 27’ 12"

E-48-45-D-d+b;

E-48-57-B-b

thôn Nhân Hoà

DC

xã Kỳ Phương

H. Kỳ Anh

18° 00’ 25"

106° 25’ 48"

E-48-45-D-d+b

thôn Nhân Thắng

DC

xã Kỳ Phương

H. Kỳ Anh

18° 00’ 46"

106° 26’ 16"

E-48-45-D-d+b

thôn Quyết Tiến

DC

xã Kỳ Phương

H. Kỳ Anh

18° 00’ 04"

106° 26’ 02"

E-48-45-D-d+b

thôn Thắng Lợi

DC

xã Kỳ Phương

H. Kỳ Anh

18° 00’ 40"

106° 26’ 49"

E-48-45-D-d+b

khe Thầu Dầu

TV

xã Kỳ Phương

H. Kỳ Anh

17° 58’ 19"

106° 25’ 14"

18° 00’ 58"

106° 21’ 32"

E-48-45-D-d+b;

E-48-57-B-b

núi U Bò

SV

xã Kỳ Phương

H. Kỳ Anh

17° 58’ 25"

106° 24’ 30"

E-48-58-A-a

quốc lộ 12C

KX

xã Kỳ Sơn

H. Kỳ Anh

18° 06’ 47"

106° 24’ 28"

17° 55’ 21"

106° 08’ 01"

E-48-45-C-c;

E-48-57-A;

E-48-45-C-d

khe Cây Hương

TV

xã Kỳ Sơn

H. Kỳ Anh

17° 56’ 38"

106° 04’ 08"

17° 57’ 21"

106° 04’ 16"

E-48-57-A

Khe Chè

TV

xã Kỳ Sơn

H. Kỳ Anh

17° 59’ 08"

106° 06’ 11"

17° 59’ 29"

106° 06’ 50"

E-48-57-A

núi Chúp Cờ

SV

xã Kỳ Sơn

H. Kỳ Anh

17° 57’ 08"

106° 09’ 10"

E-48-57-A

Khe Con

TV

xã Kỳ Sơn

H. Kỳ Anh

17° 58’ 16"

106° 10’ 00"

17° 58’ 26"

106° 11’ 30"

E-48-57-A

núi Đồng Nậy

SV

xã Kỳ Sơn

H. Kỳ Anh

17° 58’ 10"

106° 06’ 03"

E-48-57-A

Núi Giăng

SV

xã Kỳ Sơn

H. Kỳ Anh

17° 55’ 02"

106° 09’ 21"

E-48-57-A

hồ Gò Đá

TV

xã Kỳ Sơn

H. Kỳ Anh

18° 00’ 41"

106° 06’ 57"

E-48-45-C-c

khe Hố Choòng

TV

xã Kỳ Sơn

H. Kỳ Anh

17° 58’ 27"

106° 07’ 27"

17° 58’ 58"

106° 08’ 27"

E-48-57-A

núi Hòn De

SV

xã Kỳ Sơn

H. Kỳ Anh

17° 57’ 50"

106° 09’ 57"

E-48-57-A

núi Ló Đò

SV

xã Kỳ Sơn

H. Kỳ Anh

17° 55’ 58"

106° 05’ 33"

E-48-57-A

khe Ma Ka

TV

xã Kỳ Sơn

H. Kỳ Anh

17° 57’ 57"

106° 07’ 28"

17° 58’ 30"

106° 08’ 43"

E-48-57-A

Rào Mọn

TV

xã Kỳ Sơn

H. Kỳ Anh

17° 57’ 10"

106° 03’ 22"

18° 00’ 15"

106° 10’ 39"

E-48-57-A

Núi Mốc

SV

xã Kỳ Sơn

H. Kỳ Anh

17° 56’ 01"

106° 04’ 35"

E-48-57-A

núi Moòng Coòng

SV

xã Kỳ Sơn

H. Kỳ Anh

17° 55’ 57"

106° 07’ 07"

E-48-57-A

thôn Mỹ Lạc

DC

xã Kỳ Sơn

H. Kỳ Anh

18° 00’ 11"

106° 09’ 47"

E-48-45-C-d

thôn Mỹ Lợi

DC

xã Kỳ Sơn

H. Kỳ Anh

17° 59’ 54"

106° 09’ 43"

E-48-57-A

thôn Mỹ Tân

DC

xã Kỳ Sơn

H. Kỳ Anh

18° 00’ 20"

106° 10’ 15"

E-48-45-C-d

thôn Mỹ Thuận

DC

xã Kỳ Sơn

H. Kỳ Anh

17° 59’ 26"

106° 09’ 58"

E-48-57-A

Khe Nhạ

TV

xã Kỳ Sơn

H. Kỳ Anh

18° 00’ 17"

106° 07’ 48"

18° 00’ 56"

106° 08’ 00"

E-48-45-C-c;

E-48-45-C-d

Khe Nhơi

TV

xã Kỳ Sơn

H. Kỳ Anh

17° 57’ 58"

106° 06’ 58"

18° 01’ 08"

106° 08’ 33"

E-48-57-A;

E-48-45-C-d

núi Ra Đa

SV

xã Kỳ Sơn

H. Kỳ Anh

17° 58’ 32"

106° 05’ 30"

E-48-57-A

Khe Rạng

TV

xã Kỳ Sơn

H. Kỳ Anh

17° 56’ 04"

106° 06’ 09"

17° 57’ 04"

106° 06’ 32"

E-48-57-A

thôn Sơn Bình 1

DC

xã Kỳ Sơn

H. Kỳ Anh

18° 00’ 12"

106° 07’ 53"

E-48-45-C-d

thôn Sơn Bình 2

DC

xã Kỳ Sơn

H. Kỳ Anh

18° 00’ 35"

106° 08’ 07"

E-48-45-C-d

thôn Sơn Bình 3

DC

xã Kỳ Sơn

H. Kỳ Anh

18° 00’ 45"

106° 09’ 03"

E-48-45-C-d

thôn Sơn Trung 1

DC

xã Kỳ Sơn

H. Kỳ Anh

17° 59’ 58"

106° 08’ 34"

E-48-57-A

thôn Sơn Trung 2

DC

xã Kỳ Sơn

H. Kỳ Anh

17° 59’ 56"

106° 09’ 07"

E-48-57-A

núi Trại Sém

SV

xã Kỳ Sơn

H. Kỳ Anh

17° 55’ 12"

106° 08’ 12"

E-48-57-A

Rào Trổ

TV

xã Kỳ Sơn

H. Kỳ Anh

18° 03’ 11"

106° 05’ 56"

17° 55’ 46"

106° 13’ 48"

E-48-57-A;

E-48-45-C-d

Khe Xai

TV

xã Kỳ Sơn

H. Kỳ Anh

17° 56’ 37"

106° 09’ 10"

17° 57’ 18"

106° 08’ 09"

E-48-57-A

Quốc lộ 1

KX

xã Kỳ Tân

H. Kỳ Anh

18° 38’ 51"

105° 42’ 24"

17° 57’ 24"

106° 27’ 47"

E-48-45-D-c

quốc lộ 12C

KX

xã Kỳ Tân

H. Kỳ Anh

18° 06’ 47"

106° 24’ 28"

17° 55’ 21"

106° 08’ 01"

E-48-45-C-d;

E-48-45-D-c

đường tỉnh 555

KX

xã Kỳ Tân

H. Kỳ Anh

18° 07’ 46"

106° 19’ 52"

18° 00’ 49"

106° 16’ 37"

E-48-45-D-c

núi Ba Hơi

SV

xã Kỳ Tân

H. Kỳ Anh

18° 00’ 38"

106° 14’ 07"

E-48-45-C-d

khe Cầu Đá

TV

xã Kỳ Tân

H. Kỳ Anh

18° 02’ 40"

106° 14’ 29"

18° 03’ 22"

106° 15’ 31"

E-48-45-C-d;

E-48-45-D-c

núi Cây Trường

SV

xã Kỳ Tân

H. Kỳ Anh

18° 04’ 47"

106° 13’ 22"

E-48-45-C-d

núi Chân Gà

SV

xã Kỳ Tân

H. Kỳ Anh

18° 01’ 53"

106° 15’ 31"

E-48-45-D-c

Khe Chù

TV

xã Kỳ Tân

H. Kỳ Anh

18° 02’ 07"

106° 13’ 59"

18° 01’ 26"

106° 14’ 13"

E-48-45-C-d

núi Cồn Giữa

SV

xã Kỳ Tân

H. Kỳ Anh

18° 02’ 24"

106° 15’ 49"

E-48-45-D-c

núi Cụp Cờ

SV

xã Kỳ Tân

H. Kỳ Anh

18° 04’ 29"

106° 14’ 18"

E-48-45-C-d

hồ Đá Cát

TV

xã Kỳ Tân

H. Kỳ Anh

18° 03’ 38"

106° 15’ 21"

E-48-45-C-d;

E-48-45-D-c

núi Đá Ô

SV

xã Kỳ Tân

H. Kỳ Anh

18° 01’ 02"

106° 12’ 26"

E-48-45-C-d

Núi Đất

SV

xã Kỳ Tân

H. Kỳ Anh

18° 03’ 00"

106° 15’ 59"

E-48-45-D-c

thôn Đông Văn

DC

xã Kỳ Tân

H. Kỳ Anh

18° 04’ 47"

106° 16’ 40"

E-48-45-D-c

kênh N2

TV

xã Kỳ Tân

H. Kỳ Anh

18° 09’ 44"

106° 14’ 26"

18° 05’ 35"

106° 16’ 52"

E-48-45-D-c

thôn Nam Xuân Sơn

DC

xã Kỳ Tân

H. Kỳ Anh

18° 01’ 34"

106° 14’ 21"

E-48-45-C-d

Khe Rào

TV

xã Kỳ Tân

H. Kỳ Anh

18° 02’ 20"

106° 12’ 55"

18° 01’ 23"

106° 15’ 52"

E-48-45-C-d;

E-48-45-D-c

khe Tả Ninh

TV

xã Kỳ Tân

H. Kỳ Anh

18° 05’ 07"

106° 16’ 00"

18° 05’ 35"

106° 16’ 52"

E-48-45-D-c

thôn Tã Tấn

DC

xã Kỳ Tân

H. Kỳ Anh

18° 03’ 34"

106° 16’ 11"

E-48-45-D-c

thôn Tân Thắng

DC

xã Kỳ Tân

H. Kỳ Anh

18° 03’ 54"

106° 16’ 04"

E-48-45-D-c

thôn Trung Đức

DC

xã Kỳ Tân

H. Kỳ Anh

18° 04’ 22"

106° 16’ 10"

E-48-45-D-c

thôn Trung Thượng

DC

xã Kỳ Tân

H. Kỳ Anh

18° 04’ 25"

106° 16’ 32"

E-48-45-D-c

thôn Trường Lạc

DC

xã Kỳ Tân

H. Kỳ Anh

18° 03’ 57"

106° 16’ 20"

E-48-45-D-c

khe Tùng Lau

TV

xã Kỳ Tân

H. Kỳ Anh

18° 04’ 41"

106° 13’ 39"

18° 02’ 20"

106° 12’ 55"

E-48-45-C-d

thôn Xuân Dục

DC

xã Kỳ Tân

H. Kỳ Anh

18° 04’ 44"

106° 16’ 22"

E-48-45-D-c

thôn Xuân Thọ

DC

xã Kỳ Tân

H. Kỳ Anh

18° 04’ 54"

106° 16’ 57"

E-48-45-D-c

thôn Bắc Xuân

DC

xã Kỳ Tây

H. Kỳ Anh

18° 06’ 33"

106° 08’ 53"

E-48-45-C-d

suối Cây Chay

TV

xã Kỳ Tây

H. Kỳ Anh

18° 05’ 00"

106° 13’ 12"

18° 06’ 25"

106° 11’ 35"

E-48-45-C-d

khe Cây Đa

TV

xã Kỳ Tây

H. Kỳ Anh

18° 04’ 10"

106° 08’ 22"

18° 04’ 30"

106° 07 58"

E-48-45-C-d

núi Cây Trường

SV

xã Kỳ Tây

H. Kỳ Anh

18° 04’ 47"

106° 13’ 22"

E-48-45-C-d

Khe Đá

TV

xã Kỳ Tây

H. Kỳ Anh

18° 06’ 14"

106° 12’ 26"

18° 06’ 25"

106° 11’ 35"

E-48-45-C-d

khe Đá Mài

TV

xã Kỳ Tây

H. Kỳ Anh

18° 06’ 33"

106° 08’ 41"

18° 07’ 13"

106° 08’ 51"

E-48-45-C-d

suối Đá Trồng

TV

xã Kỳ Tây

H. Kỳ Anh

18° 05’ 39"

106° 09’ 43"

18° 07’ 15"

106° 10’ 01"

E-48-45-C-d

thôn Đông Xuân

DC

xã Kỳ Tây

H. Kỳ Anh

18° 06’ 09"

106° 10’ 41"

E-48-45-C-d

núi Động Giang

SV

xã Kỳ Tây

H. Kỳ Anh

18° 05’ 51"

106° 07’ 54"

E-48-45-C-d

núi Động Trèo

SV

xã Kỳ Tây

H. Kỳ Anh

18° 06’ 44"

106° 07’ 24"

E-48-45-C-c

núi Hòn Dọc

SV

xã Kỳ Tây

H. Kỳ Anh

18° 06’ 32"

106° 09’ 18"

E-48-45-C-d

khe Hô Hố

TV

xã Kỳ Tây

H. Kỳ Anh

18° 04’ 58"

106° 12’ 25"

18° 06’ 50"

106° 10’ 50"

E-48-45-C-d

thôn Hồng Xuân

DC

xã Kỳ Tây

H. Kỳ Anh

18° 05’ 11"

106° 09’ 28"

E-48-45-C-d

khe Lạnh Ngạnh

TV

xã Kỳ Tây

H. Kỳ Anh

18° 03’ 36"

106° 10’ 34"

18° 03’ 01"

106° 11’ 49"

E-48-45-C-d

núi Lê Lê

SV

xã Kỳ Tây

H. Kỳ Anh

18° 02’ 58"

106° 07’ 33"

E-48-45-C-d

núi Lòi Cỏ Ướm

SV

xã Kỳ Tây

H. Kỳ Anh

18° 02’ 46"

106° 10’ 26"

E-48-45-C-d

khe Lưỡi Dưa

TV

xã Kỳ Tây

H. Kỳ Anh

18° 03’ 47"

106° 10’ 37"

18° 03’ 42"

106° 11’ 28"

E-48-45-C-d

thôn Minh Xuân

DC

xã Kỳ Tây

H. Kỳ Anh

18° 05’ 51"

106° 10’ 24"

E-48-45-C-d

khe Mua Cua

TV

xã Kỳ Tây

H. Kỳ Anh

18° 03’ 05"

106° 10’ 17"

18° 04’ 10"

106° 08’ 22"

E-48-45-C-d

thôn Nam Xuân

DC

xã Kỳ Tây

H. Kỳ Anh

18° 04’ 10"

106° 08’ 30"

E-48-45-C-d

Khe Nhạ

TV

xã Kỳ Tây

H. Kỳ Anh

18° 04’ 57"

106° 08’ 31"

18° 04’ 30"

106° 07’ 58"

E-48-45-C-d

suối Ông Cầu

TV

xã Kỳ Tây

H. Kỳ Anh

18° 04’ 09"

106° 09’ 13"

18° 04’ 56"

106° 08’ 31"

E-48-45-C-d

Núi Ốc

SV

xã Kỳ Tây

H. Kỳ Anh

18° 06’ 56"

106° 06’ 25"

E-48-45-C-c

suối Rào Ngốp

TV

xã Kỳ Tây

H. Kỳ Anh

18° 04’ 30"

106° 07’ 58"

18° 04’ 33"

106° 06’ 18"

E-48-45-C-c;

E-48-45-C-d

hồ Sông Rác

TV

xã Kỳ Tây

H. Kỳ Anh

18° 09’ 29"

106° 07’ 05"

E-48-45-C-a;

E-48-45-C-b;

E-48-45-C-d

Khe Sung

TV

xã Kỳ Tây

H. Kỳ Anh

18° 04’ 10"

106° 08’ 22"

18° 00’ 11"

106° 11’ 14"

E-48-45-C-d

thôn Tân Xuân

DC

xã Kỳ Tây

H. Kỳ Anh

18° 05’ 38"

106° 07’ 49"

E-48-45-C-d

thôn Tây Xuân

DC

xã Kỳ Tây

H. Kỳ Anh

18° 05’ 25"

106° 09’ 02"

E-48-45-C-d

Núi Tréo

SV

xã Kỳ Tây

H. Kỳ Anh

18° 04’ 15"

106° 10’ 02"

E-48-45-C-d

Suối Trong

TV

xã Kỳ Tây

H. Kỳ Anh

18° 06’ 50"

106° 10’ 50"

18° 07’ 30"

106° 10’ 03"

E-48-45-C-b;

E-48-45-C-d

thôn Trung Xuân

DC

xã Kỳ Tây

H. Kỳ Anh

18° 05’ 32"

106° 09’ 41"

E-48-45-C-d

thôn Trường Xuân

DC

xã Kỳ Tây

H. Kỳ Anh

18° 04’ 20"

106° 10’ 36"

E-48-45-C-d

khe Tùng Lau

TV

xã Kỳ Tây

H. Kỳ Anh

18° 06’ 09"

106° 07’ 51"

18° 06’ 33"

106° 08’ 41"

E-48-45-C-d

khe Vụng Máng

TV

xã Kỳ Tây

H. Kỳ Anh

18° 06’ 57"

106° 07’ 28"

18° 06’ 33"

106° 08’ 41"

E-48-45-C-c;

E-48-45-C-d

Quốc lộ 1

KX

xã Kỳ Thịnh

H. Kỳ Anh

18° 38’ 51"

105° 42’ 24"

17° 57’ 24"

106° 27’ 47"

E-48-45-D-c;

E-48-45-D-d

quốc lộ 12C

KX

xã Kỳ Thịnh

H. Kỳ Anh

18° 06’ 47"

106° 24’ 28"

17° 55’ 21"

106° 08’ 01"

E-48-45-D-c;

E-48-45-D-d

thôn Bắc Phong

DC

xã Kỳ Thịnh

H. Kỳ Anh

18° 03’ 22"

106° 22’ 41"

E-48-45-D-d+b

núi Bàu Càn

SV

xã Kỳ Thịnh

H. Kỳ Anh

18° 05’ 15"

106° 23’ 22"

E-48-45-D-d+b

thôn Cảnh Trường

DC

xã Kỳ Thịnh

H. Kỳ Anh

18° 03’ 43"

106° 23’ 46"

E-48-45-D-d+b

suối Cây Tré

TV

xã Kỳ Thịnh

H. Kỳ Anh

17° 59’ 47"

106° 20’ 25"

18° 00’ 59"

106° 21’ 06"

E-48-45-D-c;

E-48-57-B-a

thôn Đông Phong

DC

xã Kỳ Thịnh

H. Kỳ Anh

18° 03’ 20"

106° 23’ 04"

E-48-45-D-d+b

thôn Đỗ Gỗ

DC

xã Kỳ Thịnh

H. Kỳ Anh

18° 02’ 30"

106° 22’ 46"

E-48-45-D-d+b

núi Động Cách

SV

xã Kỳ Thịnh

H. Kỳ Anh

17° 59’ 17"

106° 22’ 09"

E-48-57-B-a

núi Học Sim

SV

xã Kỳ Thịnh

H. Kỳ Anh

17° 59’ 25"

106° 20’ 47"

E-48-57-B-A

thôn Nam Phong

DC

xã Kỳ Thịnh

H. Kỳ Anh

18° 02’ 51"

106° 22’ 44"

E-48-45-D-d+b

Sông Quyền

TV

xã Kỳ Thịnh

H. Kỳ Anh

18° 03’ 51"

106° 25’ 42"

18° 06’ 37"

106° 21’ 31"

E-48-45-D-c;

E-48-45-D-d

suối Sùng Mây

TV

xã Kỳ ThỊnh

H. Kỳ Anh

18° 00’ 29"

106° 20’ 30"

18° 01’ 16"

106° 22’ 37"

E-48-45-D-c;

E-48-45-D-d

thôn Tân Phong

DC

xã Kỳ Thịnh

H. Kỳ Anh

18° 02’ 56"

106° 21’ 48"

E-48-45-D-C

hồ Tàu Voi

TV

xã Kỳ Thịnh

H. Kỳ Anh

18° 02’ 32"

106° 22’ 04"

E-48-45-D-c

cầu Tây Yên

KX

xã Kỳ Thịnh

H. Kỳ Anh

18° 04’ 27"

106° 22’ 28"

E-48-45-D-c

thôn Tây Yên

DC

xã Kỳ Thịnh

H. Kỳ Anh

18° 04’ 45"

106° 22’ 36"

E-48-45-D-d+b

Suối Thông

TV

xã Kỳ Thịnh

H. Kỳ Anh

18° 03’ 18"

106° 24’ 10"

18° 04’ 20"

106° 25’ 27"

E-48-45-D-d

Sông Trẽn

TV

xã Kỳ Thịnh

H. Kỳ Anh

18° 02’ 32"

106° 22’ 26"

18° 03’ 18"

106° 24’ 10"

E-48-45-D-c;

E-48-45-D-d

khe Truông Léc

TV

xã Kỳ Thịnh

H. Kỳ Anh

17° 59’ 38"

106° 20’ 54"

18° 01’ 14"

106° 22’ 06"

E-48-45-D-c;

E-48-57-B-a

khe Truông Mây

TV

xã Kỳ Thịnh

H. Kỳ Anh

17° 59’ 41"

106° 21’ 21"

18° 01’ 38"

106° 23’ 04"

E-48-45-D-C;

E-48-45 D-d;

E-48-57-B-a

thôn Trường Phú

DC

xã Kỳ Thịnh

H. Kỳ Anh

18° 04’ 04"

106° 23’ 59"

E-48-45-D-d+b

thôn Trường Sơn

DC

xã Kỳ Thịnh

H. Kỳ Anh

18° 02’ 13"

106° 22’ 33"

E-48-45-D-d+b

thôn Trường Yên

DC

xã Kỳ Thịnh

H. Kỳ Anh

18° 04’ 22"

106° 23’ 51"

E-48-45-D-d+b

thôn Yên Thịnh

DC

xã Kỳ Thịnh

H. Kỳ Anh

18° 04’ 12"

106° 22’ 12"

E-48-45-D-c

Quốc lộ 1

KX

xã Kỳ Thọ

H. Kỳ Anh

18° 38’ 51"

105° 42’ 24"

17° 57’ 24"

106° 27’ 47"

E-48-45-C-b;

E-48-45-D-a;

E-48-45-D-c

động Bươm Bướm

SV

xã Kỳ Thọ

H. Kỳ Anh

18° 07’ 52"

106° 14’ 32"

E-48-45-C-b

Sông Cái

TV

xã Kỳ Thọ

H. Kỳ Anh

18° 05’ 32"

106° 14’ 29"

18° 06’ 53"

106° 18’ 19"

E-48-45-C-d;

E-48-45-D-c

Núi Chào

SV

xã Kỳ Thọ

H. Kỳ Anh

18° 07’ 45"

106° 14’ 45"

E-48-45-C-b

khe Chua Me

TV

xã Kỳ Thọ

H. Kỳ Anh

18° 07’ 34"

106° 14’ 19"

18° 07’ 03"

106° 14’ 55"

E-48-45-C-b;

E-48-45-C-d

Núi Đa

SV

xã Kỳ Thọ

H. Kỳ Anh

18° 07’ 04"

106° 18’ 05"

E-48-45-D-c

Núi Hùm

SV

xã Kỳ Thọ

H. Kỳ Anh

18° 07’ 38"

106° 18’ 05"

E-48-45-D-a

kênh N2

TV

xã Kỳ Thọ

H. Kỳ Anh

18° 09’ 44"

106° 14’ 26"

18° 05' 35"

106° 16’ 52"

E-48-45-C-b;

E-48-45-D-a;

E-48-45-D-c

kênh N2-3

TV

xã Kỳ Thọ

H. Kỳ Anh

18° 07’ 17"

106° 17’ 56"

18° 07’ 24"

106° 15’ 38"

E-48-45-D-c

kênh Nhà Lê

TV

xã Kỳ Thọ

H. Kỳ Anh

18° 12’ 25"

106° 06’ 50"

18° 06’ 53"

106° 18’ 19"

E-48-45-C-b;

E-48-45-D-a;

E-48-45-D-c

cụp Nước Mắm

SV

xã Kỳ Thọ

H. Kỳ Anh

18° 06’ 54"

106° 15’ 56"

E-48-45-D-c

thôn Sơn Bắc

DC

xã Kỳ Thọ

H. Kỳ Anh

18° 07’ 30"

106° 18’ 01"

E-48-45-D-c

thôn Sơn Nam

DC

xã Kỳ Thọ

H. Kỳ Anh

18° 06’ 58"

106° 17’ 57"

E-48-45-D-c

thôn Sơn Tây

DC

xã Kỳ Thọ

H. Kỳ Anh

18° 07’ 25"

106° 16’ 50"

E-48-45-D-c

thôn Tân Sơn

DC

xã Kỳ Thọ

H. Kỳ Anh

18° 07’ 56"

106° 15’ 24"

E-48-45-D-a

thôn Tân Thọ

DC

xã Kỳ Thọ

H. Kỳ Anh

18° 07’ 28"

106° 15’ 33"

E-48-45-D-c

thôn Vĩnh Thọ

DC

xã Kỳ Thọ

H. Kỳ Anh

18° 06’ 45"

106° 17’ 11"

E-48-45-D-c

sông Vực Ràn

TV

xã Kỳ Thọ

H. Kỳ Anh

18° 06’ 48"

106° 15’ 21"

18° 06’ 33"

106° 16’ 56"

E-48-45-D-c

Quốc lộ 1

KX

xã Kỳ Thư

H. Kỳ Anh

18° 38’ 51"

105° 42’ 24"

17° 57 24"

106° 27’ 47"

E-48-45-D-c

Sông Cái

TV

xã Kỳ Thư

H. Kỳ Anh

18° 05’ 32"

106° 14’ 29"

18° 06’ 53"

106° 18’ 19"

E-48-45-D-c

thôn Đan Trung

DC

xã Kỳ Thư

H. Kỳ Anh

18° 05’ 52"

106° 17’ 24"

E-48-45-D-c

thôn Hoà Bình

DC

xã Kỳ Thư

H. Kỳ Anh

18° 06’ 04"

106° 17’ 12"

E-48-45-D-c

thôn Liên Miệu

DC

xã Kỳ Thư

H. Kỳ Anh

18° 05’ 56"

106° 17’ 09"

E-48-45-D-c

kênh N2

TV

xã Kỳ Thư

H. Kỳ Anh

18° 09’ 44"

106° 14’ 26"

18° 05’ 35"

106° 16’ 52"

E-48-45-D-c

khe Tả Ninh

TV

xã Kỳ Thư

H. Kỳ Anh

18° 05’ 07"

106° 16’ 00"

18° 05’ 35"

106° 16’ 52"

E-48-45-D-c

thôn Thanh Hòa

DC

xã Kỳ Thư

H. Kỳ Anh

18° 05’ 41"

106° 16’ 43"

E-48-45-D-c

thôn Trung Giang

DC

xã Kỳ Thư

H. Kỳ Anh

18° 05’ 39"

106° 17’ 11"

E-48-45-D-c

thôn Trường Thanh

DC

xã Kỳ Thư

H. Kỳ Anh

18° 07’ 05"

106° 15’ 38"

E-48-45-D-c

đường tỉnh 554

KX

xã Kỳ Thượng

H. Kỳ Anh

18° 31’ 38"

105° 33’ 24"

17° 56’ 39"

106° 17’ 17"

E-48-45-C-c;

E-48-45-C-d

thôn Bắc Tiến

DC

xã Kỳ Thượng

H. Kỳ Anh

18° 01’ 54"

106° 07’ 44"

E-48-45-C-d

hồ Bàu Hóp

TV

xã Kỳ Thượng

H. Kỳ Anh

18° 01’ 39"

106° 05’ 49"

E-48-45-C-c

khe Bù Sọt

TV

xã Kỳ Thượng

H. Kỳ Anh

18° 05’ 57"

106° 01’ 38"

18° 04’ 41"

106° 02’ 25"

E-48-45-C-c

Rào Cái

TV

xã Kỳ Thượng

H. Kỳ Anh

18° 04’ 53"

106° 01’ 22"

18° 04’ 16"

106° 04’ 30"

E-48-45-C-c

Khe Cấy

TV

xã Kỳ Thượng

H. Kỳ Anh

18° 01’ 50"

106° 08’ 52"

18° 01’ 22"

106° 08’ 31"

E-48-45-C-d

khe Cây Hương

TV

xã Kỳ Thượng

H. Kỳ Anh

17° 56’ 38"

106° 04’ 08"

17° 57’ 21"

106° 04’ 16"

E-48-57-A

khe Chà Mè

TV

xã Kỳ Thượng

H. Kỳ Anh

18° 01’ 56"

106° 04’ 08"

18° 03’ 19"

106° 04’ 55"

E-48-45-C-c

khe Chín Xai

TV

xã Kỳ Thượng

H. Kỳ Anh

18° 01’ 38"

106° 02’ 21"

18° 04’ 43"

106° 01’ 54"

E-48-45-C-c

núi Cửa Ai

SV

xã Kỳ Thượng

H. Kỳ Anh

17° 58’ 10"

106° 03’ 02"

E-48-57-A

núi Đá Đen

SV

xã Kỳ Thượng

H. Kỳ Anh

18° 02’ 04"

106° 03’ 49"

E-48-45-C-c

khe Đá Hàng

TV

xã Kỳ Thượng

H. Kỳ Anh

18° 00’ 33"

106° 05’ 43"

18° 01’ 51"

106° 07’ 25"

E-48-45-C-c

núi Đá Trồng

SV

xã Kỳ Thượng

H. Kỳ Anh

17° 59’ 19"

106° 04’ 34"

E-48-57-A

hồ Gò Đá

TV

xã Kỳ Thượng

H. Kỳ Anh

18° 00’ 41"

106° 06’ 57"

E-48-45-C-c

núi Kè Đò

SV

xã Kỳ Thượng

H. Kỳ Anh

18° 01’ 40"

106° 04’ 22"

E-48-45-C-c

núi Lê Lê

SV

xã Kỳ Thượng

H. Kỳ Anh

18° 02’ 58"

106° 07’ 33"

E-48-45-C-d

Rào Mọn

TV

xã Kỳ Thượng

H. Kỳ Anh

17° 57’ 10"

106° 03’ 22"

18° 00’ 15"

106° 10’ 39"

E-48-57-A

Rào Ngốp

TV

xã Kỳ Thượng

H. Kỳ Anh

18° 04’ 16"

106° 04’ 30"

18° 03’ 11"

106° 05’ 56"

E-48-45-C-c

Khe Nhạ

TV

xã Kỳ Thượng

H. Kỳ Anh

18° 00’ 17"

106° 07’ 48"

18° 00’ 56"

106° 08’ 00"

E-48-45-C-c;

E-48-45-C-d

Khe Nhơi

TV

xã Kỳ Thượng

H. Kỳ Anh

17° 57’ 58"

106° 06’ 58"

18° 01’ 08"

106° 08’ 33"

E-48-45-C-d

Khe Nồ

TV

xã Kỳ Thượng

H. Kỳ Anh

18° 06’ 34"

106° 06’ 17"

18° 04’ 16"

106° 04’ 30"

E-48-45-C-c

Núi Ốc

SV

xã Kỳ Thượng

H. Kỳ Anh

18° 06’ 56"

106° 06’ 25"

E-48-45-C-c

thôn Phúc Độ

DC

xã Kỳ Thượng

H. Kỳ Anh

18° 01’ 54"

106° 06’ 30"

E-48-45-C-c

thôn Phúc Lập

DC

xã Kỳ Thượng

H. Kỳ Anh

18° 02’ 30"

106° 05’ 12"

E-48-45-C-c

thôn Phúc Môn

DC

xã Kỳ Thượng

H. Kỳ Anh

18° 01’ 49"

106° 06’ 06"

E-48-45-C-c

thôn Phúc Sơn

DC

xã Kỳ Thượng

H. Kỳ Anh

18° 02’ 48"

106° 05’ 47"

E-48-45-C-c

thôn Phúc Thành 1

DC

xã Kỳ Thượng

H. Kỳ Anh

18° 02’ 12"

106° 06’ 44"

E-48-45-C-c

thôn Phúc Thành 2

DC

xã Kỳ Thượng

H. Kỳ Anh

18° 03’ 04"

106° 06’ 32"

E-48-45-C-c

núi Ra Đa

SV

xã Kỳ Thượng

H. Kỳ Anh

17° 58’ 32"

106° 05’ 30"

E-48-57-A

Khe Rai

TV

xã Kỳ Thượng

H. Kỳ Anh

18° 01’ 30"

106° 03’ 07"

18° 03’ 21"

106° 05’ 11"

E-48-45-C-c

thôn Tân Tiến

DC

xã Kỳ Thượng

H. Kỳ Anh

18° 01’ 30"

106° 07’ 52"

E-48-45-C-d

Khe Thờ

TV

xã Kỳ Thượng

H. Kỳ Anh

18° 00’ 16"

106° 04’ 43"

18° 03’ 11"

106° 05’ 56"

E-48-45-C-c

thôn Tiến Quang

DC

xã Kỳ Thượng

H. Kỳ Anh

18° 01’ 02"

106° 07’ 52"

E-48-45-C-d

thôn Tiến Thượng

DC

xã Kỳ Thượng

H. Kỳ Anh

18° 01’ 39"

106° 07’ 17"

E-48-45-C-c

thôn Tiến Vinh

DC

xã Kỳ Thượng

H. Kỳ Anh

18° 01’ 05"

106° 07’ 21"

E-48-45-C-c

Rào Trâm

TV

xã Kỳ Thượng

H. Kỳ Anh

18° 04’ 33"

106° 06’ 18"

18° 03’ 43"

106° 05’ 04"

E-48-45-C-c

Rào Trổ

TV

xã Kỳ Thượng

H. Kỳ Anh

18° 03’ 11"

106° 05’ 56"

17° 55’ 46"

106° 13’ 48"

E-48-45-C-c;

E-48-45-C-d

núi Trốc Rào

SV

xã Kỳ Thượng

H. Kỳ Anh

17° 56’ 58"

106° 03’ 48"

E-48-57-A

thôn Trung Tiến

DC

xã Kỳ Thượng

H. Kỳ Anh

18° 01’ 06"

106° 07’ 37"

E-48-45-C-d

núi Trường Cót

SV

xã Kỳ Thượng

H. Kỳ Anh

18° 06’ 04"

106° 05’ 27"

E-48-45-C-c

Khe Vượn

TV

xã Kỳ Thượng

H. Kỳ Anh

18° 01’ 40"

106° 05’ 50"

18° 01’ 55"

106° 07’ 18"

E-48-45-C-c

núi Xai Tiền

SV

xã Kỳ Thượng

H. Kỳ Anh

18° 01’ 33"

106° 02’ 27"

E-48-45-C-c

Quốc lộ 1

KX

xã Kỳ Tiến

H. Kỳ Anh

18° 38’ 51"

105° 42’ 24"

17° 57’ 24"

106° 27’ 47"

E-48-45-C-b

khe Bàu Bang

TV

xã Kỳ Tiến

H. Kỳ Anh

18° 13’ 32"

106° 10’ 52"

18° 11’ 59"

106° 11’ 59"

E-48-45-C-b

thôn Bình Lợi

DC

xã Kỳ Tiến

H. Kỳ Anh

18° 12’ 12"

106° 11’ 20"

E-48-45-C-b

khe Đập Đông

TV

xã Kỳ Tiến

H. Kỳ Anh

18° 13’ 09"

106° 09’ 06"

18° 11’ 38"

106° 12’ 19"

E-48-45-C-b

thôn Hoàng Diệu

DC

xã Kỳ Tiến

H. Kỳ Anh

18° 12’ 13"

106° 12’ 02"

E-48-45-C-b

thôn Hồ Hải

DC

xã Kỳ Tiến

H. Kỳ Anh

18° 11’ 55"

106° 10’ 43"

E-48-45-C-b

thôn Hưng Phú

DC

xã Kỳ Tiến

H. Kỳ Anh

18° 11’ 56"

106° 11’ 25"

E-48-45-C-b

thôn Kim Nam Tiến

DC

xã Kỳ Tiến

H. Kỳ Anh

18° 12’ 22"

106° 11’ 21"

E-48-45-C-b

thôn Minh Tiến

DC

xã Kỳ Tiến

H. Kỳ Anh

18° 10’ 37"

106° 11’ 33"

E-48-45-C-b

kênh N1-1

TV

xã Kỳ Tiến

H. Kỳ Anh

18° 10’ 54"

106° 15’ 58"

18° 10’ 43"

106° 09’ 26"

E-48-45-C-b

kênh Nhà Lê

TV

xã Kỳ Tiến

H. Kỳ Anh

18° 12’ 25"

106° 06’ 50"

18° 06’ 53"

106° 18’ 19"

E-48-45-C-b

thôn Sơn Thịnh

DC

xã Kỳ Tiến

H. Kỳ Anh

18° 11’ 37"

106° 10’ 45"

E-48-45-C-b

kênh chính Sông Rác

TV

xã Kỳ Tiến

H. Kỳ Anh

18° 10’ 26"

106° 05’ 47"

18° 09’ 44"

106° 14’ 26"

E-48-45-C-b

thôn Tân An

DC

xã Kỳ Tiến

H. Kỳ Anh

18° 10’ 48"

106° 11’ 01"

E-48-45-C-b

khe Thặng Lặng

TV

xã Kỳ Tiến

H. Kỳ Anh

18° 12’ 38"

106° 09’ 20"

18° 11’ 32"

106° 10’ 36"

E-48-45-C-b

đền Trại Am

KX

xã Kỳ Tiến

H. Kỳ Anh

18° 12’ 42"

106° 12’ 31"

E-48-45-C-b

Quốc lộ 1

KX

xã Kỳ Trinh

H. Kỳ Anh

18° 38’ 51"

105° 42’ 24"

17° 57’ 24"

106° 27’ 47"

E-48-45-D-c

quốc lộ 12C

KX

xã Kỳ Trinh

H. Kỳ Anh

18° 06’ 47"

106° 24’ 28"

17° 55’ 21"

106° 08’ 01"

E-48-45-D-c

núi Cao Vọng

SV

xã Kỳ Trinh

H. Kỳ Anh

18° 05’ 08"

106° 21’ 41"

E-48-45-D-c

suối Cây Tré

TV

xã Kỳ Trinh

H. Kỳ Anh

17° 59’ 47"

106° 20’ 25"

18° 00’ 59"

106° 21’ 06"

E-48-45-D-c;

E-48-45-D-d;

E-48-57-B-a

Khe Chằng

TV

xã Kỳ Trinh

H. Kỳ Anh

18° 01’ 21"

106° 20’ 22"

18° 02’ 35"

106° 19’ 49"

E-48-45-D-c

thôn Cồn Dinh

DC

xã Kỳ Trinh

H. Kỳ Anh

18° 03’ 18"

106° 19’ 11"

E-48-45-D-c

khe Cụp Bạc

TV

xã Kỳ Trinh

H. Kỳ Anh

18° 02’ 35"

106° 19’ 49"

18° 03’ 18"

106° 19’ 47"

E-48-45-D-c

cầu Đá Bàn

KX

xã Kỳ Trinh

H. Kỳ Anh

18° 03’ 04"

106° 19’ 14"

E-48-45-D-c

khe Đá Mài

TV

xã Kỳ Trinh

H. Kỳ Anh

17° 59’ 54"

106° 20’ 07"

18° 01’ 20"

106° 20’ 46"

E-48-45-D-c

thôn Đông Trinh

DC

xã Kỳ Trinh

H. Kỳ Anh

18° 02’ 56"

106° 20’ 43"

E-48-45-D-c

Khe Giang

TV

xã Kỳ Trinh

H. Kỳ Anh

18° 01’ 55"

106° 18’ 15"

18° 03’ 42"

106° 20’ 18"

E-48-45-D-c

thôn Hòa Lộc

DC

xã Kỳ Trinh

H. Kỳ Anh

18° 04’ 28"

106° 20’ 31"

E-48-45-D-c

hồ Lối Đồng

TV

xã Kỳ Trinh

H. Kỳ Anh

18° 04’ 59"

106° 21’ 56"

E-48-45-D-c

hồ Mộc Hương

TV

xã Kỳ Trinh

H. Kỳ Anh

18° 02’ 21"

106° 19’ 16"

E-48-45-D-c

núi Ngà Voi

SV

xã Kỳ Trinh

H. Kỳ Anh

18° 05’ 02"

106° 20’ 47"

E-48-45-D-c

Cầu Ngấy

KX

xã Kỳ Trinh

H. Kỳ Anh

18° 03’ 09"

106° 19’ 03"

E-48-45-D-c

Sông Quèn

TV

xã Kỳ Trinh

H. Kỳ Anh

18° 03’ 50"

106° 18’ 54"

18° 04’ 54"

106° 19’ 50"

E-48-45-D-c

Sông Quyền

TV

xã Kỳ Trinh

H. Kỳ Anh

18° 03’ 51"

106° 25’ 42"

18° 06’ 37"

106° 21’ 31"

E-48-45-D-c

thôn Quyền Hành

DC

xã Kỳ Trinh

H. Kỳ Anh

18° 04’ 09"

106° 19’ 46"

E-48-45-D-c

thôn Quyền Thượng

DC

xã Kỳ Trinh

H. Kỳ Anh

18° 03’ 20"

106° 19’ 32"

E-48-45-D-c

suối Sùng Mây

TV

xã Kỳ Trinh

H. Kỳ Anh

18° 00’ 29"

106° 20’ 30"

18° 01’ 16"

106° 22’ 37"

E-48-45-D-c

Sông Trí

TV

xã Kỳ Trinh

H. Kỳ Anh

18° 03’ 31"

106° 17’ 06"

18° 05’ 02"

106° 20’ 07"

E-48-45-D-c

Khe Trô

TV

xã Kỳ Trinh

H. Kỳ Anh

18° 01’ 20"

106° 20’ 46"

18° 03’ 11"

106° 19’ 41"

E-48-45-D-c;

E-48-45-D-d;

E-48-57-B-a

thôn Trọt Me

DC

xã Kỳ Trinh

H. Kỳ Anh

18° 03’ 21"

106° 18’ 50"

E-48-45-D-c

khe Bà Thân

TV

xã Kỳ Trung

H. Kỳ Anh

18° 08’ 23"

106° 11’ 12"

18° 07’ 54"

106° 11’ 10"

E-48-45-C-b

thôn Bắc Sơn

DC

xã Kỳ Trung

H. Kỳ Anh

18° 08’ 42"

106° 11’ 53"

E-48-45-C-b

khe Bông Ngọt

TV

xã Kỳ Trung

H. Kỳ Anh

18° 07’ 05"

106° 14’ 12"

18° 07’ 44"

106° 11’ 49"

E-48-45-C-b;

E-48-45-C-d

Núi Cấp

SV

xã Kỳ Trung

H. Kỳ Anh

18° 08’ 47"

106° 10’ 51"

E-48-45-C-b

khe Cơn Trái

TV

xã Kỳ Trung

H. Kỳ Anh

18° 08’ 53"

106° 12’ 46"

18° 09’ 05"

106° 12’ 22"

E-48-45-C-b

núi Cụp Đụn

SV

xã Kỳ Trung

H. Kỳ Anh

18° 08’ 31"

106° 12’ 31"

E-48-45-C-b

Khe Dong

TV

xã Kỳ Trung

H. Kỳ Anh

18° 08’ 41"

106° 10’ 46"

18° 08’ 10"

106° 10’ 31"

E-48-45-C-b

Khe Đá

TV

xã Kỳ Trung

H. Kỳ Anh

18° 06’ 14"

106° 12’ 26"

18° 06’ 25"

106° 11’ 35"

E-48-45-C-d

khe Đá Bàn

TV

xã Kỳ Trung

H. Kỳ Anh

18° 05’ 33"

106° 13’ 12"

18° 06’ 14"

106° 12’ 26"

E-48-45-C-d

khe Đá Đen

TV

xã Kỳ Trung

H. Kỳ Anh

18° 08’ 04"

106° 12’ 56"

18° 07’ 36"

106° 12’ 37"

E-48-45-C-b

núi Đá Đen

SV

xã Kỳ Trung

H. Kỳ Anh

18° 08’ 07"

106° 12’ 34"

E-48-45-C-b

thôn Đất Đỏ

DC

xã Kỳ Trung

H. Kỳ Anh

18° 07’ 55"

106° 11’ 39"

E-48-45-C-b

thôn Đông Sơn

DC

xã Kỳ Trung

H. Kỳ Anh

18° 07’ 26"

106° 12’ 59"

E-48-45-C-d

núi Động Thẹo

SV

xã Kỳ Trung

H. Kỳ Anh

18° 08’ 24"

106° 13’ 00"

E-48-45-C-b

khe Hậu Cần

TV

xã Kỳ Trung

H. Kỳ Anh

18° 08’ 46"

106° 10’ 15"

18° 08’ 35"

106° 09’ 55"

E-48-45-C-b

Núi Hương

SV

xã Kỳ Trung

H. Kỳ Anh

18° 07’ 33"

106° 10’ 37"

E-48-45-C-b

Khe Lau

TV

xã Kỳ Trung

H. Kỳ Anh

18° 09’ 23"

106° 10’ 07"

18° 08’ 55"

106° 09’ 41"

E-48-45-C-b

thôn Nam Sơn

DC

xã Kỳ Trung

H. Kỳ Anh

18° 07’ 09"

106° 12’ 35"

E-48-45-C-d

Suối Ngoài

TV

xã Kỳ Trung

H. Kỳ Anh

18° 07’ 44"

106° 11’ 49"

18° 07’ 54"

106° 10’ 59"

E-48-45-C-b

hồ Sông Rác

TV

xã Kỳ Trung

H. Kỳ Anh

18° 09’ 29"

106° 07’ 05"

E-48-45-C-b;

E-48-45-C-d

Núi Treo

SV

xã Kỳ Trung

H. Kỳ Anh

18° 06’ 41"

106° 13’ 22"

E-48-45-C-d

Suối Trong

TV

xã Kỳ Trung

H. Kỳ Anh

18° 06’ 50"

106° 10’ 50"

18° 07’ 30"

106° 10’ 03"

E-48-45-C-b;

E-48-45-C-d

thôn Trường Sơn

DC

xã Kỳ Trung

H. Kỳ Anh

18° 07’ 07"

106° 13’ 49"

E-48-45-C-d

Quốc lộ 1

KX

xã Kỳ Văn

H. Kỳ Anh

18° 38’ 51"

105° 42’ 24"

17° 57’ 24"

106° 27’ 47"

E-48-45-D-c

Sông Cái

TV

xã Kỳ Văn

H. Kỳ Anh

18° 05’ 32"

106° 14’ 29"

18° 06’ 53"

106° 18’ 19"

E-48-45-C-d;

E-48-45-D-c

suối Cây Chay

TV

xã Kỳ Văn

H. Kỳ Anh

18° 05’ 00"

106° 13’ 12"

18° 06’ 25"

106° 11’ 35"

E-48-45-C-d

núi Cây Trường

SV

xã Kỳ Văn

H. Kỳ Anh

18° 04’ 47"

106° 13’ 22"

E-48-45-C-d

Khe Cồn

TV

xã Kỳ Văn

H. Kỳ Anh

18° 05’ 21"

106° 16’ 12"

18° 05’ 47"

106° 16’ 22"

E-48-45-D-c

Cầu Cừa

KX

xã Kỳ Văn

H. Kỳ Anh

18° 06’ 43"

106° 15’ 52"

E-48-45-D-c

núi Cụp Cờ

SV

xã Kỳ Văn

H. Kỳ Anh

18° 04’ 29"

106° 14’ 18"

E-48-45-C-d

khe Đá Bàn

TV

xã Kỳ Văn

H. Kỳ Anh

18° 05’ 33"

106° 13’ 12"

18° 06’ 14"

106° 12’ 26"

E-48-45-C-d

thôn Đại Đồng

DC

xã Kỳ Văn

H. Kỳ Anh

18° 06’ 33"

106° 15’ 29"

E-48-45-D-c

núi Động Chùa

SV

xã Kỳ Văn

H. Kỳ Anh

18° 05’ 22"

106° 13’ 20"

E-48-45-C-d

núi Động Nài

SV

xã Kỳ Văn

H. Kỳ Anh

18° 05’ 20"

106° 13’ 00"

E-48-45-C-d

thôn Hòa Hợp

DC

xã Kỳ Văn

H. Kỳ Anh

18° 04’ 59"

106° 14’ 45"

E-48-45-C-d

thôn Liên Sơn

DC

xã Kỳ Văn

H. Kỳ Anh

18° 06’ 03"

106° 14’ 34"

E-48-45-C-d

thôn Mỹ Liên

DC

xã Kỳ Văn

H. Kỳ Anh

18° 05’ 56"

106° 14’ 55"

E-48-45-C-d

kênh N2

TV

xã Kỳ Văn

H. Kỳ Anh

18° 09’ 44"

106° 14’ 26"

18° 05’ 35"

106° 16’ 52"

E-48-45-D-c

thôn Nam Mỹ Lợi

DC

xã Kỳ Văn

H. Kỳ Anh

18° 05’ 15"

106° 15’ 00"

E-48-45-D-c

khe Quang Hậu

TV

xã Kỳ Văn

H. Kỳ Anh

18° 04’ 50"

106° 15’ 57"

18° 05’ 06"

106° 16’ 14"

E-48-45-D-c

thôn Sa Xá

DC

xã Kỳ Văn

H. Kỳ Anh

18° 05’ 02"

106° 15’ 48"

E-48-45-D-c

khe Tả Ninh

TV

xã Kỳ Văn

H. Kỳ Anh

18° 05’ 07"

106° 16’ 00"

18° 05’ 35"

106° 16’ 52"

E-48-45-D-c

thôn Thanh Sơn

DC

xã Kỳ Văn

H. Kỳ Anh

18° 05’ 19"

106° 16’ 31"

E-48-45-D-c

Núi Treo

SV

xã Kỳ Văn

H. Kỳ Anh

18° 06’ 41"

106° 13’ 22"

E-48-45-C-d

thôn Văn Lạc

DC

xã Kỳ Văn

H. Kỳ Anh

18° 06’ 11"

106° 14’ 53"

E-48-45-D-c

hồ Văn Võ

TV

xã Kỳ Văn

H. Kỳ Anh

18° 06’ 35"

106° 15’ 02"

E-48-45-C-d;

E-48-45-D-c

sông Vực Ràn

TV

xã Kỳ Văn

H. Kỳ Anh

18° 06’ 48"

106° 15’ 21"

18° 06’ 33"

106° 16’ 56"

E-48-45-D-c

quốc lộ 15B

KX

xã Kỳ Xuân

H. Kỳ Anh

18° 24’ 12"

105° 44’ 16"

18° 05’ 22"

106° 24’ 04"

E-48-45-A-d;

E-48-45-C-b

khe Bàu Bang

TV

xã Kỳ Xuân

H. Kỳ Anh

18° 13’ 32"

106° 10’ 52"

18° 11’ 59"

106° 11’ 59"

E-48-45-C-b

thôn Cao Thắng

DC

xã Kỳ Xuân

H. Kỳ Anh

18° 14’ 27"

106° 11’ 16"

E-48-45-C-b

Khe Còi

TV

xã Kỳ Xuân

H. Kỳ Anh

18° 13’ 43"

106° 10’ 03"

18° 14’ 05"

106° 10’ 25"

E-48-45-C-b

núi Đế Cày

SV

xã Kỳ Xuân

H. Kỳ Anh

18° 13’ 03"

106° 13’ 12"

E-48-45-C-b

núi Động Bún

SV

xã Kỳ Xuân

H. Kỳ Anh

18° 14’ 30"

106° 11’ 39"

E-48-45-C-b

núi Động Dầu

SV

xã Kỳ Xuân

H. Kỳ Anh

18° 14’ 11"

106° 11’ 13"

E-48-45-C-b

đập Khe Còi

KX

xã Kỳ Xuân

H. Kỳ Anh

18° 14’ 24"

106° 10’ 45"

E-48-45-C-b

thôn Lê Lợi

DC

xã Kỳ Xuân

H. Kỳ Anh

18° 15’ 06"

106° 10’ 36"

E-48-45-A-d

núi Mụ Trần

SV

xã Kỳ Xuân

H. Kỳ Anh

18° 13’ 33"

106° 12’ 10"

E-48-45-C-b

kênh N1-1

TV

xã Kỳ Xuân

H. Kỳ Anh

18° 10’ 54"

106° 15’ 58"

18° 10’ 43"

106° 09’ 26"

E-48-45-C-b

thôn Nguyễn Huệ

DC

xã Kỳ Xuân

H. Kỳ Anh

18° 13’ 53"

106° 12’ 43"

E-48-45-C-b

thôn Quang Trung

DC

xã Kỳ Xuân

H. Kỳ Anh

18° 13’ 39"

106° 11’ 10"

E-48-45-C-b

Đập Tây

KX

xã Kỳ Xuân

H. Kỳ Anh

18° 13’ 32"

106° 10’ 52"

E-48-45-C-b

thôn Trần Phú

DC

xã Kỳ Xuân

H. Kỳ Anh

18° 12’ 44"

106° 11’ 52"

E-48-45-C-b

Núi Vàng

SV

xã Kỳ Xuân

H. Kỳ Anh

18° 14’ 21"

106° 09’ 35"

E-48-45-C-b

thôn Xuân Phú

DC

xã Kỳ Xuân

H. Kỳ Anh

18° 14’ 11"

106° 11’ 59"

E-48-45-C-b

thôn Xuân Thắng

DC

xã Kỳ Xuân

H. Kỳ Anh

18° 14’ 53"

106° 10’ 48"

E-48-45-C-b

thôn Xuân Tiến

DC

xã Kỳ Xuân

H. Kỳ Anh

18° 13’ 38"

106° 12’ 37"

E-48-45-C-b

đường tỉnh 547

KX

xã An Lộc

H. Lộc Hà

18° 38’ 27"

105° 46’ 09"

18° 25’ 31"

105° 53’ 05"

E-48-44-B-a

núi Bằng Sơn

SV

xã An Lộc

H. Lộc Hà

18° 28’ 25"

105° 53’ 22"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Bình Nguyên

DC

xã An Lộc

H. Lộc Hà

18° 28’ 32"

105° 52’ 41"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Chân Thành

DC

xã An Lộc

H. Lộc Hà

18° 28’ 57"

105° 51’ 59"

E-48-44-B-a

thôn Quyết Thắng

DC

xã An Lộc

H. Lộc Hà

18° 29’ 06"

105° 52’ 04"

E-48-44-B-a

thôn Thống Nhất

DC

xã An Lộc

H. Lộc Hà

18° 29’ 17"

105° 52’ 04"

E-48-44-B-A

thôn Xuân Triều

DC

xã An Lộc

H. Lộc Hà

18° 29’ 40"

105° 52’ 00"

E-48-44-B-a

đường tỉnh 547

KX

xã Bình Lộc

H. Lộc Hà

18° 38’ 27"

105° 46’ 09"

18° 25’ 31"

105° 53’ 05"

E-48-44-B-a

Thôn 1

DC

xã Bình Lộc

H. Lộc Hà

18° 28’ 38"

105° 51’ 46"

E-48-44-B-a

Thôn 2

DC

xã Bình Lộc

H. Lộc Hà

18° 28’ 26"

105° 51’ 44"

E-48-44-B-a

Thôn 3

DC

xã Bình Lộc

H. Lộc Hả

18° 28’ 19"

105° 51’ 39"

E-48-44-B-a

Thôn 4

DC

xã Bình Lộc

H. Lộc Hà

18° 28’ 16"

105° 51’ 56"

E-48-44-B-a

Thôn 5

DC

xã Bình Lộc

H. Lộc Hà

18° 28’ 22"

105° 52’ 15"

E-48-44-B-a

Thôn 6

DC

xã Bình Lộc

H. Lộc Hà

18° 28’ 07"

105° 52’ 17"

E-48-44-B-a

quốc lộ 15B

KX

xã Hộ Độ

H. Lộc Hà

18° 24’ 12"

105° 44’ 16"

18° 05’ 22"

106° 24’ 04"

E-48-44-B-b+45-A-a

đường tỉnh 549

KX

xã Hộ Độ

H. Lộc Hà

18° 22’ 18"

105° 53’ 37"

18° 27’ 20"

105° 55’ 04"

E-48-44-B-b+45-A-a

kênh C2

TV

xã Hộ Độ

H. Lộc Hà

18° 25’ 00"

105° 53’ 14"

18° 25’ 06"

105° 54’ 49"

E-48-44-B-b+45-A-a

Sông Cày

TV

xã Hộ Độ

H. Lộc Hà

18° 20’ 50"

105° 51’ 45"

18° 23’ 58"

105° 52’ 44"

E-48-44-B-a;

E-48-44-B-b+45-A-a

sông Cửa Sót

TV

xã Hộ Độ

H. Lộc Hà

18° 23’ 58"

105° 52’ 44"

18° 27’ 40"

105° 55’ 43"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Đồng Xuân

DC

xã Hộ Độ

H. Lộc Hà

18° 24’ 51"

105° 53’ 32"

E-48-44-B-b+45-A-a

cầu Hộ Độ

KX

xã Hộ Độ

H. Lộc Hà

18° 23’ 53"

105° 53’ 07"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Liên Xuân

DC

xã Hộ Độ

H. Lộc Hà

18° 24’ 47"

105° 54’ 08"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Nam Hà

DC

xã Hộ Độ

H. Lộc Hà

18° 23’ 41"

105° 52’ 40"

E-48-44-B-b+45-A-a

Sông Nghèn

TV

xã Hộ Độ

H. Lộc Hà

18° 28’ 47"

105° 44’ 50"

18° 23’ 58"

105° 52’ 44"

E-48-44-B-a;

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Tân Quý

DC

xã Hộ Độ

H. Lộc Hà

18° 24’ 27"

105° 52’ 55"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Trung Châu

DC

xã Hộ Độ

H. Lộc Hà

18° 24’ 26"

105° 53’ 54"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Vĩnh Phong

DC

xã Hộ Độ

H. Lộc Hà

18° 24’ 21"

105° 53’ 24"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Vĩnh Phú

DC

xã Hộ Độ

H. Lộc Hà

18° 24’ 04"

105° 53’ 07"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Xuân Tây

DC

xã Hộ Độ

H. Lộc Hà

18° 24’ 60"

105° 53’ 30"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Yên Thọ

DC

xã Hộ Độ

H. Lộc Hà

18° 24’ 32"

105° 53’ 29"

E-48-44-B-b+45-A-a

miếu Biên Sơn

KX

xã Hồng Lộc

H. Lộc Hà

18° 28’ 33"

105° 50’ 11"

E-48-44-B-a

sông Cầu Trù

TV

xã Hồng Lộc

H. Lộc Hà

18° 28’ 14"

105° 49’ 19"

18° 26’ 02"

105° 50’ 57"

E-48-44-B-a

thôn Đại Lự

DC

xã Hồng Lộc

H. Lộc Hà

18° 28’ 18"

105° 50’ 44"

E-48-44-B-a

thôn Đông Thịnh

DC

xã Hồng Lộc

H. Lộc Hà

18° 28’ 52"

105° 50’ 17"

E-48-44-B-a

núi Động Hàn

SV

xã Hồng Lộc

H. Lộc Hà

18° 29’ 15"

105° 49’ 03"

E-48-44-B-a

Kênh Giữa

TV

xã Hồng Lộc

H. Lộc Hà

18° 29’ 41"

105° 50’ 36"

18° 27’ 37"

105° 43’ 15"

E-48-44-B-a

đập Khe Cấy

KX

xã Hồng Lộc

H. Lộc Hà

18° 30’ 36"

105° 48’ 56"

E-48-44-B-a

Dãy núi Hồng

SV

xã Hồng Lộc

H. Lộc Hà

18° 37’ 55"

105° 42’ 33"

18° 32’ 45"

105° 47’ 17"

E-48-32-D-c+d

Núi Ong

SV

xã Hồng Lộc

H. Lộc Hà

18° 28’ 39"

105° 49’ 21"

E-48-44-B-a

thôn Quan Nam

DC

xã Hồng Lộc

H. Lộc Hà

18° 29’ 26"

105° 50’ 00"

E-48-44-B-a

thôn Thượng Phú

DC

xã Hồng Lộc

H. Lộc Hà

18° 28’ 57"

105° 50’ 03"

E-48-44-B-a

thôn Trung Sơn

DC

xã Hồng Lộc

H. Lộc Hà

18° 28’ 41"

105° 50’ 12"

E-48-44-B-a

thôn Trường An

DC

xã Hồng Lộc

H. Lộc Hà

18° 28’ 53"

105° 49’ 13"

E-48-44-B-a

thôn Yến Giang

DC

xã Hồng Lộc

H. Lộc Hà

18° 27’ 57"

105° 50’ 14"

E-48-44-B-a

đường tỉnh 548

KX

xã Ích Hậu

H. Lộc Hà

18° 28’ 03"

105° 52’ 07"

18° 24’ 27"

105° 43’ 34"

E-48-44-B-a

thôn Bắc Kinh

DC

xã Ích Hậu

H. Lộc Hà

18° 26’ 11"

105° 49’ 44"

E-48-44-B-a

Đền Cả

KX

xã Ích Hậu

H. Lộc Hà

18° 26’ 16"

105° 50’ 02"

E-48-44-B-a

sông Cầu Trù

TV

xã Ích Hậu

H. Lộc Hà

18° 28’ 14"

105° 49’ 19"

18° 26’ 02"

105° 50’ 57"

E-48-44-B-a

sông Đập Bùi

TV

xã Ích Hậu

H. Lộc Hà

18° 27’ 48"

105° 49’ 27"

18° 26’ 16"

105° 49’ 18"

E-48-44-B-a

Di tích Đền thờ Nguyễn Văn Giai

KX

xã Ích Hậu

H. Lộc Hà

18° 27’ 22"

105° 49’ 56"

E-48-44-B-a

thôn Ích Mỹ

DC

xã Ích Hậu

H. Lộc Hà

18° 27’ 16"

105° 50’ 05"

E-48-44-B-a

thôn Lương Trung

DC

xã Ích Hậu

H. Lộc Hà

18° 26’ 59"

105° 50’ 07"

E-48-44-B-a

Sông Nghèn

TV

xã Ích Hậu

H. Lộc Hà

18° 28’ 47"

105° 44’ 50"

18° 23’ 58"

105° 52’ 44"

E-48-44-B-a

thôn Phù Ích

DC

xã Ích Hậu

H. Lộc Hà

18° 26’ 25"

105° 50’ 08"

E-48-44-B-a

thôn Thống Nhất

DC

xã Ích Hậu

H. Lộc Hà

18° 27’ 03"

105° 50’ 19"

E-48-44-B-a

đường tỉnh 547

KX

xã Mai Phụ

H. Lộc Hà

18° 38’ 27"

105° 46’ 09"

18° 25’ 31"

105° 53’ 05"

E-48-44-B-b+45-A-a

đường tỉnh 549

KX

xã Mai Phụ

H. Lộc Hà

18° 22’ 18"

105° 53’ 37"

18° 27 20"

105° 55’ 04"

E-48-44-B-b+45-A-a

kênh C2

TV

xã Mai Phụ

H. Lộc Hà

18° 25’ 00"

105° 53’ 14"

18° 25’ 06"

105° 54’ 49"

E-48-44-B-b+45-A-a

sông Cửa Sót

TV

xã Mai Phụ

H. Lộc Hà

18° 23’ 58"

105° 52’ 44"

18° 27’ 40"

105° 55’ 43"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Đông Thắng

DC

xã Mai Phụ

H. Lộc Hà

18° 25’ 37"

105° 54’ 13"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Đông Vĩnh

DC

xã Mai Phụ

H. Lộc Hà

18° 25’ 18"

105° 54’ 12"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Đồng Sơn

DC

xã Mai Phụ

H. Lộc Hà

18° 25’ 20"

105° 52’ 59"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Hợp Tiến

DC

xã Mai Phụ

H. Lộc Hà

18° 25’ 31"

105° 53’ 60"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Liên Tiến

DC

xã Mai Phụ

H. Lộc Hà

18° 25’ 16"

105° 53’ 57"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Mai Lâm

DC

xã Mai Phụ

H. Lộc Hà

18° 25’ 29"

105° 54’ 33"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Sơn Phú

DC

xã Mai Phụ

H. Lộc Hà

18° 25’ 17"

105° 53’ 24"

E-48-44-B-b+45-A-a

đường tỉnh 547

KX

xã Phù Lưu

H. Lộc Hà

18° 38’ 27"

105° 46’ 09"

18°25’ 31"

105° 53’ 05"

E-48-44-B-A

đường tỉnh 548

KX

xã Phù Lưu

H. Lộc Hà

18° 28’ 03"

105° 52’ 07"

18° 24’ 27"

105° 43’ 34"

E-48-44-B-a

thôn Bắc Sơn

DC

xã Phù Lưu

H. Lộc Hà

18° 26’ 50"

105° 50’ 59"

E-48-44-B-a

sông Cầu Trù

TV

xã Phù Lưu

H. Lộc Hà

18° 28’ 14"

105° 49’ 19"

18° 26’ 02"

105° 50’ 57"

E-48-44-B-a

thôn Đông Châu

DC

xã Phù Lưu

H. Lộc Hà

18° 27’ 09"

105° 51’ 28"

E-48-44-B-a

thôn Mỹ Hòa

DC

xã Phù Lưu

H. Lộc Hà

18° 27’ 24"

105° 51’ 37"

E-48-44-B-a

Sông Nghèn

TV

xã Phù Lưu

H. Lộc Hà

18° 28’ 47"

105° 44’ 50"

18° 23’ 58"

105° 52’ 44"

E-48-44-B-a

thôn Thanh Hòa

DC

xã Phù Lưu

H. Lộc Hà

18° 28’ 03"

105° 52’ 06"

E-48-44-B-a

thôn Thanh Lương

DC

xã Phù Lưu

H. Lộc Hà

18° 27’ 50"

105° 51’ 15"

E-48-44-B-a

thôn Thanh Mỹ

DC

xã Phù Lưu

H. Lộc Hà

18° 21’ 14"

105° 51’ 00"

E-48-44-B-a

thôn Thanh Ngọc

DC

xã Phù Lưu

H. Lộc Hà

18° 27’ 28"

105° 51’ 04"

E-48-44-B-a

thôn Thái Hòa

DC

xã Phù Lưu

H. Lộc Hà

18° 26’ 09"

105° 51’ 02"

E-48-44-B-a

đồi 37

SV

xã Tân Lộc

H. Lộc Hà

18° 31’ 43"

105° 50’ 47"

E-48-32-D-c+d

đình Đỉnh Lự

KX

xã Tân Lộc

H. Lộc Hà

18° 28’ 56"

105° 50’ 49"

E-48-44-B-a

Kênh Giữa

TV

xã Tân Lộc

H. Lộc Hà

18° 29’ 41"

105° 50’ 36"

18° 27’ 37"

105° 43’ 15"

E-48-44-B-a

đập Khe Hao Dưới

KX

xã Tân Lộc

H. Lộc Hà

18° 30’ 44"

105° 50’ 27"

E-48-32-D-c+d

đập Khe Hao Trên

KX

xã Tân Lộc

H. Lộc Hà

18° 31’ 22"

105° 50’ 17"

E-48-32-D-c+d

thôn Kim Tân

DC

xã Tân Lộc

H. Lộc Hà

18° 29’ 32"

105° 51’ 12"

E-48-44-B-a

Dãy núi Hồng

SV

xã Tân Lộc

H. Lộc Hà

18° 37’ 55"

105° 42’ 33"

18° 32’ 45"

105° 47’ 17"

E-48-32-D-c+d

thôn Tân Thành

DC

xã Tân Lộc

H. Lộc Hà

18° 30’ 20"

105° 50’ 19"

E-48-32-D-c+d

thôn Tân Thượng

DC

xã Tân Lộc

H. Lộc Hà

18° 28’ 55"

105° 51’ 01"

E-48-44-B-a

thôn Tân Trung

DC

xã Tân Lộc

H. Lộc Hà

18° 28’ 30"

105° 50’ 41"

E-48-44-B-a

đường tỉnh 549

KX

xã Thạch Bằng

H. Lộc Hà

18° 22’ 18"

105° 53’ 37"

18° 27 20"

105° 55’ 04"

E-48-44-B-b+45-A-a

núi Bằng Sơn

SV

xã Thạch Bằng

H. Lộc Hà

18° 28’ 25"

105°53’ 22"

E-48-44-B-b+45-A-a

sông Cửa Sót

TV

xã Thạch Bằng

H. Lộc Hà

18° 23’ 58"

105° 52’ 44"

18° 27’ 40"

105° 55’ 43"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Khánh Yên

DC

xã Thạch Bằng

H. Lộc Hà

18° 27’ 00"

105° 53’ 08"

E-48-44-B-b+45-A-a

chùa Kim Dung

KX

xã Thạch Bằng

H. Lộc Hà

18° 28’ 19"

105° 53’ 31"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Phú Đông

DC

xã Thạch Bằng

H. Lộc Hà

18° 27’ 14"

105° 53’ 08"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Phú Mậu

DC

xã Thạch Bằng

H. Lộc Hà

18° 27’ 31"

105° 54’ 30"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Phú Nghĩa

DC

xã Thạch Bằng

H. Lộc Hà

18° 27’ 19"

105° 54’ 10"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Phú Xuân

DC

xã Thạch Bằng

H. Lộc Hà

18° 27’ 38"

105° 54’ 24"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Trung Nghĩa

DC

xã Thạch Bằng

H. Lộc Hà

18° 27’ 21"

105° 54’ 24"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Xuân Hải

DC

xã Thạch Bằng

H. Lộc Hà

18° 27’ 59"

105° 54’ 18"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Xuân Hòa

DC

xã Thạch Bằng

H. Lộc Hà

18° 26’ 57"

105° 54’ 11"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Xuân Khánh

DC

xã Thạch Bằng

H. Lộc Hà

18° 27’ 03"

105° 53’ 23"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Yên Bình

DC

xã Thạch Bằng

H. Lộc Hà

18° 27’ 27"

105° 52’ 38"

E-48-44-B-b+45-A-a

đường tỉnh 547

KX

xã Thạch Châu

H. Lộc Hà

18° 38’ 27"

105° 46’ 09"

18° 25’ 31"

105° 53’ 05"

E-48-44-B-b+45-A-a

đường tỉnh 549

KX

xã Thạch Châu

H. Lộc Hà

18° 22’ 18"

105° 53’ 37"

18° 27’ 20"

105° 55’ 04"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn An Lộc

DC

xã Thạch Châu

H. Lộc Hà

18° 26’ 48"

105° 53’ 41"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Bằng Châu

DC

xã Thạch Châu

H. Lộc Hà

18° 26’ 44"

105° 52’ 45"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Châu Hạ

DC

xã Thạch Châu

H. Lộc Hà

18° 26’ 34"

105° 54’ 00"

E-48-44-B-b+45-A-a

sông Cửa Sót

TV

xã Thạch Châu

H. Lộc Hà

18° 23’ 58"

105° 52’ 44"

18° 27’ 40"

105° 55’ 43"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Đức Châu

DC

xã Thạch Châu

H. Lộc Hà

18° 26’ 12"

105° 53’ 06"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Hồng Lạc

DC

xã Thạch Châu

H. Lộc Hà

18° 26’ 20"

105° 53’ 17"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Kim Ngọc

DC

xã Thạch Châu

H. Lộc Hà

18° 25’ 53"

105° 53’ 44"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Lâm Châu

DC

xã Thạch Châu

H. Lộc Hà

18° 26’ 19"

105° 54’ 16"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Minh Quý

DC

xã Thạch Châu

H. Lộc Hà

18° 26’ 49"

105° 53’ 15"

E-48-44-B-b+45-A-a

Di tích Nhà thờ họ Phan Huy

KX

xã Thạch Châu

H. Lộc Hà

18° 25’ 48"

105° 53’ 33"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Quang Phú

DC

xã Thạch Châu

H. Lộc Hà

18° 26’ 08"

105° 53’ 35"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Thanh Tân

DC

xã Thạch Châu

H. Lộc Hà

18° 25’ 56"

105° 53’ 30"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Tiến Châu

DC

xã Thạch Châu

H. Lộc Hà

18° 26’ 21"

105° 52’ 46"

E-48-44-B-b+45-A-a

đường tỉnh 549

KX

xã Thạch Kim

H. Lộc Hà

18° 22’ 18"

105° 53’ 37"

18° 27’ 20"

105° 55’ 04"

E-48-44-B-b+45-A-a

sông Cửa Sót

TV

xã Thạch Kim

H. Lộc Hà

18° 23’ 58"

105° 52’ 44"

18° 27’ 40"

105° 55’ 43"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Giang Hà

DC

xã Thạch Kim

H. Lộc Hà

18° 27’ 30"

105° 54’ 44"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Hoa Thành

DC

xã Thạch Kim

H. Lộc Hà

18° 27’ 31"

105° 54’ 52"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Liên Tân

DC

xã Thạch Kim

H. Lộc Hà

18° 27’ 39"

105° 55’ 49"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Long Hải

DC

xã Thạch Kim

H. Lộc Hà

18° 27’ 43"

105° 54’ 48"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Sơn Bằng

DC

xã Thạch Kim

H. Lộc Hà

18° 27’ 43"

105° 54’ 42"

E-48-44-B-b+45-A-a

Cửa Sót

TV

xã Thạch Kim

H. Lộc Hà

18° 27’ 40"

105° 55’ 43"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Xuân Phượng

DC

xã Thạch Kim

H. Lộc Hà

18° 27’ 28"

105° 54’ 59"

E-48-44-B-b+45-A-a

đường tỉnh 547

KX

xã Thạch Mỹ

H. Lộc Hà

18° 38’ 27"

105° 46’ 09"

18° 25’ 31"

105° 53’ 05"

E-48-44-B-a;

E-48-44-B-b+45-A-a

đường tỉnh 549

KX

xã Thạch Mỹ

H. Lộc Hà

18° 22’ 18"

105° 53’ 37"

18° 27’ 20"

105° 55’ 04"

E-48-44-B-b+45-A-a

núi Bằng Sơn

SV

xã Thạch Mỹ

H. Lộc Hà

18° 28’ 25"

105° 53’ 22"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Báo Ân

DC

xã Thạch Mỹ

H. Lộc Hà

18° 27’ 36"

105° 52’ 20"

E-48-44-B-a

thôn Đại Yên

DC

xã Thạch Mỹ

H. Lộc Hà

18° 27’ 01"

105° 52’ 23"

E-48-44-B-a

thôn Hà Ân

DC

xã Thạch Mỹ

H. Lộc Hà

18° 26’ 43"

105° 52’ 05"

E-48-44-B-a

thôn Hữu Ninh

DC

xã Thạch Mỹ

H. Lộc Hà

18° 26’ 18"

105° 52’ 28"

E-48-44-B-a

thôn Liên Giang

DC

xã Thạch Mỹ

H. Lộc Hà

18° 24’ 53"

105° 52’ 27"

E-48-44-B-b+45-A-a

Sông Nghèn

TV

xã Thạch Mỹ

H. Lộc Hà

18° 28’ 47"

105° 44’ 50"

18° 23’ 58"

105° 52’ 44"

E-48-44-B-a;

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Phú Mỹ

DC

xã Thạch Mỹ

H. Lộc Hà

18° 25’ 53"

105° 52’ 43"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Tân Phú

DC

xã Thạch Mỹ

H. Lộc Hà

18° 25’ 40"

105° 52’ 46"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Tây Giang

DC

xã Thạch Mỹ

H. Lộc Hà

18° 25’ 49"

105° 52’ 09"

E-48-44-B-a

đồi 37

SV

xã Thịnh Lộc

H. Lộc Hà

18° 31’ 43"

105° 50’ 47"

E-48-32-D-c+d

đường tỉnh 547

KX

xã Thịnh Lộc

H. Lộc Hà

18° 38’ 27"

105° 46’ 09"

18° 25’ 31"

105° 53’ 05"

E-48-32-D-c+d

núi Bằng Sơn

SV

xã Thịnh Lộc

H. Lộc Hà

18° 28’ 25"

105° 53’ 22"

E-48-44-B-b+45-A-a

chùa Chân Tiên

KX

xã Thịnh Lộc

H. Lộc Hà

18° 31’ 30"

105° 51’ 37"

E-48-32-D-c+d

thôn Hòa Bình

DC

xã Thịnh Lộc

H. Lộc Hà

18° 29’ 38"

105° 53’ 11"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Hồng Phong

DC

xã Thịnh Lộc

H. Lộc Hà

18° 31’ 19"

105° 52’ 04"

E-48-32-D-c+d

thôn Hồng Thịnh

DC

xã Thịnh Lộc

H. Lộc Hà

18° 30’ 31"

105° 52’ 33"

E-48-32-D-c+d

đập Khe Quả

KX

xã Thịnh Lộc

H. Lộc Hà

18° 31’ 11"

105° 50’ 55"

E-48-32-D-c+d

thôn Nam Sơn

DC

xã Thịnh Lộc

H. Lộc Hà

18° 29’ 05"

105° 53’ 41"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Quang Trung

DC

xã Thịnh Lộc

H. Lộc Hà

18° 30’ 43"

105° 52’ 24"

E-48-32-D-c+d

Bàu Tiên

TV

xã Thịnh Lộc

H. Lộc Hà

18° 31’ 02"

105° 51’ 40"

E-48-32-D-c+d

thôn Yên Điềm

DC

xã Thịnh Lộc

H. Lộc Hà

18° 30’ 52"

105° 52’ 20"

E-48-32-D-c+d

thôn Yên Định

DC

xã Thịnh Lộc

H. Lộc Hà

18° 29’ 48"

105° 52’ 58"

E-48-44-B-b+45-A-a

đường tỉnh 546

KX

TT. Nghi Xuân

H. Nghi Xuân

18° 38’ 31"

105° 43’ 12"

18° 45’ 01"

105° 46’ 36"

E-48-32-D-a

Quốc lộ 8B

KX

TT. Nghi Xuân

H. Nghi Xuân

18° 31’ 51"

105° 42’ 17"

18° 41’ 06"

105° 46’ 10"

E-48-32-C-b;

E-48-32-D-a

Sông Lam

TV

TT. Nghi Xuân

H. Nghi Xuân

18° 34’ 46"

105° 36’ 51"

18° 45’ 52"

105° 45’ 45"

E-48-32-C-b;

E-48-32-D-a

Quốc lộ 1

KX

TT. Xuân An

H. Nghi Xuân

18° 38’ 51"

105° 42’ 24"

17° 57’ 24"

106° 27’ 47"

E-48-32-C-d;

E-48-32-C-b

Tổ dân phố 1

DC

TT. Nghi Xuân

H. Nghi Xuân

18° 39’ 50"

105° 45’ 09"

E-48-32-D-a

Tổ dân phố 2

DC

TT. Nghi Xuân

H. Nghi Xuân

18° 39’ 42"

105° 45’ 21"

E-48-32-D-a

Tổ dân phố 3

DC

TT. Nghi Xuân

H. Nghi Xuân

18° 39’ 50"

105° 45’ 24"

E-48-32-D-a

Tổ dân phố 4

DC

TT. Nghi Xuân

H. Nghi Xuân

18° 39’ 49"

105° 45’ 41"

E-48-32-D-a

Tổ dân phố 1

DC

TT. Xuân An

H. Nghi Xuân

18° 38’ 18"

105° 42’ 31"

E-48-32-C-b

Tổ dân phố 2

DC

TT. Xuân An

H. Nghi Xuân

18° 38’ 29"

105° 42’ 42"

E-48-32-C-b

Tổ dân phố 3

DC

TT. Xuân An

H. Nghi Xuân

18° 38’ 25"

105° 42’ 52"

E-48-32-C-b

Tổ dân phố 4

DC

TT. Xuân An

H. Nghi Xuân

18° 38’ 29"

105° 43’ 01"

E-48-32-C-b

Tổ dân phố 5

DC

TT. Xuân An

H. Nghi Xuân

18° 38’ 36"

105° 42’ 59"

E-48-32-C-b

Tổ dân phố 6

DC

TT. Xuân An

H. Nghi Xuân

18° 38’ 44"

105° 42’ 56"

E-48-32-C-b

Tổ dân phố 7

DC

TT. Xuân An

H. Nghi Xuân

18° 38’ 51"

105° 43’ 09"

E-48-32-C-b

tổ dân phố 8A

DC

TT. Xuân An

H. Nghi Xuân

18° 38’ 58"

105° 43’ 26"

E-48-32-C-b

tổ dân phố 8B

DC

TT. Xuân An

H. Nghi Xuân

18° 38’ 47"

105° 43’ 33"

E-48-32-C-b

Quốc lộ 8B

KX

TT. Xuân An

H. Nghi Xuân

18° 31’ 51"

105° 42’ 17"

18° 41’ 06"

105° 46’ 10"

E-48-32-C-d;

E-48-32-C-b

Tổ dân phố 9

DC

TT. Xuân An

H. Nghi Xuân

18° 38’ 37"

105° 43’ 46"

E-48-32-C-b

Tổ dân phố 10

DC

TT. Xuân An

H. Nghi Xuân

18° 38’ 44"

105° 43’ 50"

E-48-32-C-b

tổ dân phố 11

DC

TT. Xuân An

H. Nghi Xuân

18° 39’ 05"

105° 44’ 10"

E-48-32-C-b

tổ dân phố 12

DC

TT. Xuân An

H. Nghi Xuân

18° 39’ 00"

105° 44’ 13"

E-48-32-C-b

đường tỉnh 546

KX

TT. Xuân An

H. Nghi Xuân

18° 38’ 31"

105° 43’ 12"

18° 45’ 01"

105° 46’ 36"

E-48-32-C-b

cầu Bến Thủy

KX

TT. Xuân An

H. Nghi Xuân

18° 38’ 51"

105° 42’ 24"

E-48-32-C-b

Núi Giằng

SV

TT. Xuân An

H. Nghi Xuân

18° 37 55"

105° 42’ 33"

E-48-32-C-b

Sông Lam

TV

TT. Xuân An

H. Nghi Xuân

18° 34’ 46"

105° 36’ 51"

18° 45’ 52"

105° 45’ 45"

E-48-32-C-d;

E-48-32-C-b

kênh Lam Hồng

TV

TT. Xuân An

H. Nghi Xuân

18° 37’ 37"

105° 43’ 06"

18° 34’ 35"

105° 40’ 43"

E-48-32-C-d;

E-48-32-C-b

núi Nam Ban

SV

TT. Xuân An

H. Nghi Xuân

18° 37’ 20"

105° 43’ 46"

E-48-32-C-d

Dãy núi Hồng

SV

TT. Xuân An

H. Nghi Xuân

18° 37’ 55"

105° 42’ 33"

18° 32’ 45"

105° 47’ 17"

E-48-32-C-b;

E-48-32-C-d

Thôn 1

DC

xã Cổ Đạm

H. Nghi Xuân

18° 35’ 34"

105° 46’ 36"

E-48-32-D-c+d

Thôn 2

DC

xã Cổ Đạm

H. Nghi Xuân

18° 35’ 35"

105° 47’ 26"

E-48-32-D-c+d

Thôn 3

DC

xã Cổ Đạm

H. Nghi Xuân

18° 36’ 27"

105° 48’ 03"

E-48-32-D-c+d

Thôn 4

DC

xã Cổ Đạm

H. Nghi Xuân

18° 36’ 12"

105° 48’ 14"

E-48-32-D-c+d

Thôn 5

DC

xã Cổ Đạm

H. Nghi Xuân

18° 36’ 08"

105° 48’ 37"

E-48-32-D-c+d

Thôn 6

DC

xã Cổ Đạm

H. Nghi Xuân

18° 36’ 22"

105° 48’ 32"

E-48-32-D-c+d

Thôn 7

DC

xã Cổ Đạm

H. Nghi Xuân

18° 36’ 36"

105° 48’ 31"

E-48-32-D-c+d

Thôn 8

DC

xã Cổ Đạm

H. Nghi Xuân

18° 36’ 47"

105° 48’ 28"

E-48-32-D-c+d

Thôn 9

DC

xã Cổ Đạm

H. Nghi Xuân

18° 36’ 56"

105° 48’ 19"

E-48-32-D-c+d

Thôn 10

DC

xã Cổ Đạm

H. Nghi Xuân

18° 37’ 13"

105° 48’ 28"

E-48-32-D-c+d

thôn 11

DC

xã Cổ Đạm

H. Nghi Xuân

18° 37’ 13"

105° 48’ 41"

E-48-32-D-c+d

thôn 12

DC

xã Cổ Đạm

H. Nghi Xuân

18° 36’ 53"

105° 48’ 51"

E-48-32-D-c+d

đường tỉnh 547

KX

xã Cổ Đạm

H. Nghi Xuân

18° 38’ 27’

105° 46’ 09"

18° 25’ 31"

105° 53’ 05"

E-48-32-D-c+d

đình Hoa Vân Hải

KX

xã Cổ Đạm

H. Nghi Xuân

18° 36’ 59"

105° 48’ 29"

E-48-32-D-c+d

rào Mỹ Dương

TV

xã Cổ Đạm

H. Nghi Xuân

18° 36’ 32"

105° 45’ 05"

18° 32’ 17"

105° 51’ 29"

E-48-32-D-c+d

Dãy núi Hồng

SV

xã Cổ Đạm

H. Nghi Xuân

18° 37’ 55"

105° 42’ 33"

18° 32’ 45"

105° 47’ 17"

E-48-32-D-c+d

Núi Ong

SV

xã Cổ Đạm

H. Nghi Xuân

18° 32’ 45"

105° 47’ 17"

E-48-32-D-c+d

hồ Xuân Hoa

TV

xã Cổ Đạm

H. Nghi Xuân

18° 34’ 25"

105° 47’ 11"

E-48-32-D-c+d

đồi 37

SV

xã Cương Gián

H. Nghi Xuân

18° 31’ 43"

105° 50’ 47"

E-48-32-D-c+d

đường tỉnh 547

KX

xã Cương Gián

H. Nghi Xuân

18° 38’ 27"

105° 46’ 09"

18° 25’ 31"

105° 53’ 05"

E-48-32-D-c+d

Hồ Bàu

TV

xã Cương Gián

H. Nghi Xuân

18° 32’ 20"

105° 50’ 45"

E-48-32-D-c+d

thôn Bắc Mới

DC

xã Cương Gián

H. Nghi Xuân

18° 34’ 46"

105° 49’ 54"

E-48-32-D-c+d

thôn Bắc Sơn

DC

xã Cương Gián

H. Nghi Xuân

18° 34’ 35"

105° 49’ 38"

E-48-32-D-c+d

thôn Cầu Đá

DC

xã Cương Gián

H. Nghi Xuân

18° 34’ 15"

105° 50’ 06"

E-48-32-D-c+d

thôn Đại Đồng

DC

xã Cương Gián

H. Nghi Xuân

18° 32’ 56"

105° 50’ 56"

E-48-32-D-c+d

Di tích Đền thờ Nguyễn Xí

KX

xã Cương Gián

H. Nghi Xuân

18° 32’ 03"

105° 50’ 60"

E-48-32-D-c+d

thôn Đông Tây

DC

xã Cương Gián

H. Nghi Xuân

18° 34’ 18"

105° 50’ 04"

E-48-32-D-c+d

hồ Mưa Giông

TV

xã Cương Gián

H. Nghi Xuân

18° 33’ 27"

105° 49’ 45"

E-48-32-D-c+d

rào Mỹ Dương

TV

xã Cương Gián

H. Nghi Xuân

18° 36’ 32"

105° 45’ 05"

18° 32’ 17"

105° 51’ 29"

E-48-32-D-c+d

thôn Nam Mới

DC

xã Cương Gián

H. Nghi Xuân

18° 34’ 09"

105° 50’ 16"

E-48-32-D-c+d

thôn Nam Sơn

DC

xã Cương Gián

H. Nghi Xuân

18° 34’ 04"

105° 50’ 01"

E-48-32-D-c+d

thôn Ngọc Huệ

DC

xã Cương Gián

H. Nghi Xuân

18° 34’ 31"

105° 50’ 02"

E-48-32-D-c+d

thôn Ngư Tịnh

DC

xã Cương Gián

H. Nghi Xuân

18° 34’ 26"

105° 50’ 05"

E-48-32-D-c+d

thôn Song Hải

DC

xã Cương Gián

H. Nghi Xuân

18° 34’ 37"

105° 49’ 60"

E-48-32-D-c+d

thôn Song Hồng

DC

xã Cương Gián

H. Nghi Xuân

18° 34’ 22"

105° 50’ 06"

E-48-32-D-c+d

thôn Song Long

DC

xã Cương Gián

H. Nghi Xuân

18° 33’ 43"

105° 50’ 25"

E-48-32-D-c+d

thôn Song Nam

DC

xã Cương Gián

H. Nghi Xuân

18° 32’ 04"

105° 51’ 00"

E-48-32-D-c+d

thôn Tân Thượng

DC

xã Cương Gián

H. Nghi Xuân

18° 34’ 41"

105° 49’ 57"

E-48-32-D-c+d

thôn Trung Sơn

DC

xã Cương Gián

H. Nghi Xuân

18° 34’ 23"

105° 49’ 53"

E-48-32-D-c+d

hồ Xanh Nước

TV

xã Cương Gián

H. Nghi Xuân

18° 34’ 23"

105° 48’ 40"

E-48-32-D-c+d

Quốc lộ 8B

KX

xã Tiên Điền

H. Nghi Xuân

18° 31’ 51"

105° 42’ 17"

18° 41’ 06"

105° 46’ 10"

E-48-32-D-a

đường tỉnh 546

KX

xã Tiên Điền

H. Nghi Xuân

18° 38’ 31"

105° 43’ 12"

18° 45’ 01"

105° 46’ 36"

E-48-32-D-a

thôn An Mỹ

DC

xã Tiên Điền

H. Nghi Xuân

18° 39’ 21"

105° 45’ 50"

E-48-32-D-a

thôn Hòa Thuận

DC

xã Tiên Điền

H. Nghi Xuân

18° 39’ 36"

105° 45’ 37"

E-48-32-D-a

thôn Hồng Lam

DC

xã Tiên Điền

H. Nghi Xuân

18° 39’ 54"

105° 46’ 00"

E-48-32-D-a

Sông Lam

TV

xã Tiên Điền

H. Nghi Xuân

18° 34’ 46"

105° 36’ 51"

18° 45’ 52"

105° 45’ 45"

E-48-32-D-a

thôn Lam Thủy

DC

xã Tiên Điền

H. Nghi Xuân

18° 39’ 60"

105° 46’ 09"

E-48-32-D-a

thôn Minh Quang

DC

xã Tiên Điền

H. Nghi Xuân

18° 39’ 38"

105° 46’ 10"

E-48-32-D-a

Khu lưu niệm Nguyễn Du

KX

xã Tiên Điền

H. Nghi Xuân

18° 39’ 55"

105° 45’ 55"

E-48-32-D-a

mộ Nguyễn Du

KX

xã Tiên Điền

H. Nghi Xuân

18° 39’ 11"

105° 46’ 07"

E-48-32-D-a

thôn Phong Giang

DC

xã Tiên Điền

H. Nghi Xuân

18° 40’ 01"

105° 46’ 10"

E-48-32-D-a

thôn Thanh Chương

DC

xã Tiên Điền

H. Nghi Xuân

18° 39’ 24"

105° 46’ 18"

E-48-32-D-a

đường tỉnh 546

KX

xã Xuân Đan

H. Nghi Xuân

18° 38’ 31"

105° 43’ 12"

18° 45’ 01"

105° 46’ 36"

E-48-32-D-a

thôn Bình Phúc

DC

xã Xuân Đan

H. Nghi Xuân

18° 42’ 29"

105° 46’ 40"

E-48-32-D-a

thôn Kiều Thắng Lợi

DC

xã Xuân Đan

H. Nghi Xuân

18° 43’ 08"

105° 46’ 36"

E-48-32-D-a

Sông Lam

TV

xã Xuân Đan

H. Nghi Xuân

18° 34’ 46"

105° 36’ 51"

18° 45’ 52"

105° 45’ 45"

E-48-32-D-a

thôn Lĩnh Thành

DC

xã Xuân Đan

H. Nghi Xuân

18° 42’ 44"

105° 46’ 22"

E-48-32-D-a

thôn Lương Ninh

DC

xã Xuân Đan

H. Nghi Xuân

18° 42’ 54"

105° 46’ 38"

E-48-32-D-a

thôn Song Giang

DC

xã Xuân Đan

H. Nghi Xuân

18° 42’ 30"

105° 46’ 09"

E-48-32-D-a

Quốc lộ 8B

KX

xã Xuân Giang

H. Nghi Xuân

18° 31’ 51"

105° 42' 17"

18° 41’ 06"

105° 46’ 10"

E-48-32-C-b;

E-48-32-D-a

đường tỉnh 546

KX

xã Xuân Giang

H. Nghi Xuân

18° 38’ 31"

105° 43’ 12"

18° 45’ 01"

105° 46’ 36"

E-48-32-D-a

thôn An Tiên

DC

xã Xuân Giang

H. Nghi Xuân

18° 39’ 21"

105° 44’ 37"

E-48-32-C-b

Di tích Đền thờ Nguyễn Công Trứ

KX

xã Xuân Giang

H. Nghi Xuân

18° 39’ 35"

105° 45’ 20"

E-48-32-D-a

thôn Hồng Khánh

DC

xã Xuân Giang

H. Nghi Xuân

18° 38’ 43"

105° 45’ 12"

E-48-32-D-a

thôn Hồng Lam

DC

xã Xuân Giang

H. Nghi Xuân

18° 39’ 51"

105° 43’ 58"

E-48-32-C-b

thôn Hồng Nhất

DC

xã Xuân Giang

H. Nghi Xuân

18° 39’ 32"

105° 44’ 35"

E-48-32-C-b

thôn Hồng Thịnh

DC

xã Xuân Giang

H. Nghi Xuân

18° 39’ 03"

105° 45’ 40"

E-48-32-D-a

thôn Hồng Tiến

DC

xã Xuân Giang

H. Nghi Xuân

18° 39’ 09"

105° 45’ 06"

E-48-32-D-a

Sông Lam

TV

xã Xuân Giang

H. Nghi Xuân

18° 34’ 46"

105° 36’ 51"

18° 45’ 52"

105° 45’ 45"

E-48-32-C-b;

E-48-32-D-a

thôn Lam Thủy

DC

xã Xuân Giang

H. Nghi Xuân

18° 39’ 28"

105° 45’ 11"

E-48-32-D-a

Quốc lộ 8B

KX

xã Xuân Hải

H. Nghi Xuân

18° 31’ 51"

105° 42’ 17"

18° 41’ 06"

105° 46’ 10"

E-48-32-D-a

đường tỉnh 546

KX

xã Xuân Hải

H. Nghi Xuân

18° 38’ 31"

105° 43’ 12"

18° 45’ 01"

105° 46’ 36"

E-48-32-D-a

thôn Dương Phòng

DC

xã Xuân Hải

H. Nghi Xuân

18° 40’ 43"

105° 46’ 58"

E-48-32-D-a

thôn Đông Biên

DC

xã Xuân Hải

H. Nghi Xuân

18° 41’ 04"

105° 47’ 07"

E-48-32-D-a

thôn Hải Lục

DC

xã Xuân Hải

H. Nghi Xuân

18° 40’ 27"

105° 46’ 42"

E-48-32-D-a

thôn Hồng Thủy

DC

xã Xuân Hải

H. Nghi Xuân

18° 40’ 36"

105° 46’ 15"

E-48-32-D-a

Sông Lam

TV

xã Xuân Hải

H. Nghi Xuân

18° 34’ 46"

105° 36’ 51"

18° 45’ 52"

105° 45’ 45"

E-48-32-D-a

thôn Lam Long

DC

xã Xuân Hải

H. Nghi Xuân

18° 41’ 11"

105° 46’ 08"

E-48-32-D-a

thôn Trung Vân

DC

xã Xuân Hải

H. Nghi Xuân

18° 40’ 54"

105° 46’ 53"

E-48-32-D-a

thôn Trường Lam

DC

xã Xuân Hải

H. Nghi Xuân

18° 40’ 22"

105° 46’ 10"

E-48-32-D-a

cảng Xuân Hải

KX

xã Xuân Hải

H. Nghi Xuân

18° 41’ 03"

105° 46’ 05"

E-48-32-D-a

đường tỉnh 546

KX

xã Xuân Hội

H. Nghi Xuân

18° 38’ 31"

105° 43’ 12"

18° 45’ 01"

105° 46’ 36"

E-48-32-C-b;

E-48-32-D-a

thôn An Toàn

DC

xã Xuân Hội

H. Nghi Xuân

18° 44’ 40"

105° 46’ 36"

E-48-32-D-a

thôn Hội Long

DC

xã Xuân Hội

H. Nghi Xuân

18° 44’ 37"

105° 46’ 41"

E-48-32-D-a

thôn Hội Minh

DC

xã Xuân Hội

H. Nghi Xuân

18° 44’ 35"

105° 46’ 35"

E-48-32-D-a

thôn Hội Phú

DC

xã Xuân Hội

H. Nghi Xuân

18° 44’ 34"

105° 46’ 09"

E-48-32-D-a

thôn Hội Quý

DC

xã Xuân Hội

H. Nghi Xuân

18° 44’ 30"

105° 46’ 21"

E-48-32-D-a

thôn Hội Thái

DC

xã Xuân Hội

H. Nghi Xuân

18° 44’ 28"

105° 46’ 43"

E-48-32-D-a

thôn Hội Thành 1

DC

xã Xuân Hội

H. Nghi Xuân

18° 44’ 19"

105° 46’ 42"

E-48-32-D-a

thôn Hội Thành 2

DC

xã Xuân Hội

H. Nghi Xuân

18° 44’ 10"

105° 46’ 42"

E-48-32-D-a

đình Hội Thống

KX

xã Xuân Hội

H. Nghi Xuân

18° 44’ 34"

105° 46’ 07"

E-48-32-D-a

thôn Hội Thủy

DC

xã Xuân Hội

H. Nghi Xuân

18° 45’ 09"

105° 45’ 44"

E-48-32-B-c

thôn Hội Tiến

DC

xã Xuân Hội

H. Nghi Xuân

18° 45’ 07"

105° 46’ 20"

E-48-32-B-c

Sông Lam

TV

xã Xuân Hội

H. Nghi Xuân

18° 34’ 46"

105° 36’ 51"

18° 45’ 52"

105° 45’ 45"

E-48-32-C-b;

E-48-32-B-c,

E-48-32-D-a

thôn Tân Ninh Châu

DC

xã Xuân Hội

H. Nghi Xuân

18° 44’ 49"

105° 46’ 30"

E-48-32-D-a

Quốc lộ 1

KX

xã Xuân Hồng

H. Nghi Xuân

18° 38’ 51"

105° 42’ 24"

17° 57’ 24"

106° 27’ 47"

E-48-32-C-d;

E-48-32-C-b

Thôn 1

DC

xã Xuân Hồng

H. Nghi Xuân

18° 36’ 32"

105° 41’ 27"

E-48-32-C-d

Thôn 2

DC

xã Xuân Hồng

H. Nghi Xuân

18° 36’ 17"

105° 41’ 25"

E-48-32-C-d

Thôn 3

DC

xã Xuân Hồng

H. Nghi Xuân

18° 36’ 10"

105° 41’ 49"

E-48-32-C-d

Thôn 4

DC

xã Xuân Hồng

H. Nghi Xuân

18° 35’ 52"

105° 42’ 51"

E-48-32-C-d

Thôn 5

DC

xã Xuân Hồng

H. Nghi Xuân

18° 36’ 26"

105° 43’ 28"

E-48-32-C-d

Thôn 6

DC

xã Xuân Hồng

H. Nghi Xuân

18° 36’ 46"

105° 43’ 12"

E-48-32-C-d

Thôn 7

DC

xã Xuân Hồng

H. Nghi Xuân

18° 37’ 27"

105° 43’ 02"

E-48-32-C-d

Thôn 8

DC

xã Xuân Hồng

H. Nghi Xuân

18° 37’ 24"

105° 42’ 32"

E-48-32-C-d

Thôn 9

DC

xã Xuân Hồng

H. Nghi Xuân

18° 37’ 39"

105° 42’ 12"

E-48-32-C-b

đền Chợ Củi

KX

xã Xuân Hồng

H. Nghi Xuân

18° 36’ 20"

105° 41’ 22"

E-48-32-C-d

Hói Giằng

TV

xã Xuân Hồng

H. Nghi Xuân

18° 36’ 19"

105° 42’ 55"

18° 37’ 28"

105° 42’ 06"

E-48-32-C-d

Núi Giằng

SV

xã Xuân Hồng

H. Nghi Xuân

18° 37’ 55"

105° 42’ 33"

E-48-32-C-b

đập Khe Lim

KX

xã Xuân Hồng

H. Nghi Xuân

18° 35’ 46"

105° 43’ 26"

E-48-32-C-d

Sông Lam

TV

xã Xuân Hồng

H. Nghi Xuân

18° 34’ 46"

105° 36’ 51"

18° 45’ 52"

105° 45’ 45"

E-48-32-C-d;

E-48-32-C-b

kênh Lam Hồng

TV

xã Xuân Hồng

H. Nghi Xuân

18° 37’ 37"

105° 43’ 06"

18° 34’ 35"

105° 40’ 43"

E-48-32-C-d;

E-48-32-C-b

núi Nam Ban

SV

xã Xuân Hồng

H. Nghi Xuân

18° 37’ 20"

105° 43’ 46"

E-48-32-C-d

Hói Rong

TV

xã Xuân Hồng

H. Nghi Xuân

18° 36’ 21"

105° 42’ 07"

18° 35’ 39"

105° 41’ 21"

E-48-32-C-d

núi Yên Sử

SV

xã Xuân Hồng

H. Nghi Xuân

18° 36’ 21"

105° 43’ 51"

E-48-32-C-d

Quốc lộ 1

KX

xã Xuân Lam

H. Nghi Xuân

18° 38’ 51"

105° 42’ 24"

17° 57’ 24"

106° 27’ 47"

E-48-32-C-d

Thôn 1

DC

xã Xuân Lam

H. Nghi Xuân

18° 34’ 18"

105° 41’ 05"

E-48-32-C-d

Thôn 2

DC

xã Xuân Lam

H. Nghi Xuân

18° 34’ 33"

105° 41’ 29"

E-48-32-C-d

Thôn 3

DC

xã Xuân Lam

H. Nghi Xuân

18° 34’ 39"

105° 41’ 50"

E-48-32-C-d

Thôn 4

DC

xã Xuân Lam

H. Nghi Xuân

18° 34’ 51"

105° 41’ 56"

E-48-32-C-d

Thôn 5

DC

xã Xuân Lam

H. Nghi Xuân

18° 35’ 20"

105° 42’ 03"

E-48-32-C-d

núi Đa Hồng

SV

xã Xuân Lam

H. Nghi Xuân

18° 34’ 11"

105° 41’ 27"

E-48-32-C-d

hói Đồng Ải

TV

xã Xuân Lam

H. Nghi Xuân

18° 33’ 58"

105° 40’ 57"

18° 34’ 31"

105° 40’ 27"

E-48-32-C-d

Sông Lam

TV

xã Xuân Lam

H. Nghi Xuân

18° 34’ 46"

105° 36’ 51"

18° 45’ 52"

105° 45’ 45"

E-48-32-C-d

kênh Lam Hồng

TV

xã Xuân Lam

H. Nghi Xuân

18° 37’ 37"

105° 43’ 06"

18° 34’ 35"

105° 40’ 43"

E-48-32-C-d

Dãy núi Hồng

SV

xã Xuân Lam

H. Nghi Xuân

18° 37’ 55"

105° 42’ 33"

18° 32’ 45"

105° 47’ 17"

E-48-32-C-d

đường tỉnh 547

KX

xã Xuân Liên

H. Nghi Xuân

18° 38’ 27"

105° 46’ 09"

18° 25’ 31"

105° 53’ 05"

E-48-32-D-c+d

thôn An Phúc Lộc

DC

xã Xuân Liên

H. Nghi Xuân

18° 35’ 34"

105° 49’ 17"

E-48-32-D-c+d

thôn Cường Thịnh

DC

xã Xuân Liên

H. Nghi Xuân

18° 35’ 25"

105° 49’ 22"

E-48-32-D-c+d

thôn Lâm Hải

DC

xã Xuân Liên

H. Nghi Xuân

18° 35’ 53"

105° 49’ 21"

E-48-32-D-c+d

thôn Lâm Hoa

DC

xã Xuân Liên

H. Nghi Xuân

18° 36’ 00"

105° 49’ 16"

E-48-32-D-c+d

thôn Lâm Phú

DC

xã Xuân Liên

H. Nghi Xuân

18° 35’ 42"

105° 49’ 31"

E-48-32-D-c+d

thôn Lâm Thịnh

DC

xã Xuân Liên

H. Nghi Xuân

18° 35’ 47"

105° 49’ 25"

E-48-32-D-c+d

thôn Lâm Vượng

DC

xã Xuân Liên

H. Nghi Xuân

18° 35’ 47"

105° 49’ 06"

E-48-32-D-c+d

thôn Linh Tân

DC

xã Xuân Liên

H. Nghi Xuân

18° 36’ 04"

105° 49’ 01"

E-48-32-D-c+d

thôn Linh Trù

DC

xã Xuân Liên

H. Nghi Xuân

18° 36’ 19"

105° 49’ 06"

E-48-32-D-c+d

thôn Linh Trung

DC

xã Xuân Liên

H. Nghi Xuân

18° 36’ 28"

105° 48’ 46"

E-48-32-D-c+d

thôn Linh Vượng

DC

xã Xuân Liên

H. Nghi Xuân

18° 36’ 13"

105° 48’ 51"

E-48-32-D-c+d

rào Mỹ Dương

TV

xã Xuân Liên

H. Nghi Xuân

18° 36’ 32"

105° 45’ 05"

18° 32’ 17"

105° 51’ 29"

E-48-32-D-c+d

Dãy núi Hồng

SV

xã Xuân Liên

H. Nghi Xuân

18° 37’ 55"

105° 42’ 33"

18° 32’ 45"

105° 47’ 17"

E-48-32-D-c+d

Núi Ong

SV

xã Xuân Liên

H. Nghi Xuân

18° 32’ 45"

105° 47’ 17"

E-48-32-D-c+d

Thôn 1

DC

xã Xuân Lĩnh

H. Nghi Xuân

18° 34’ 31"

105° 44’ 31"

E-48-32-C-d

Thôn 2

DC

xã Xuân Lĩnh

H. Nghi Xuân

18° 33’ 57"

105° 44’ 03"

E-48-32-C-d

Thôn 3

DC

xã Xuân Lĩnh

H. Nghi Xuân

18° 34’ 05"

105° 43’ 41"

E-48-32-C-d

Thôn 4

DC

xã Xuân Lĩnh

H. Nghi Xuân

18° 35’ 52"

105° 44’ 01"

E-48-32-C-d

Thôn 5

DC

xã Xuân Lĩnh

H. Nghi Xuân

18° 36’ 34"

105° 44’ 04"

E-48-32-C-d

Quốc lộ 8B

KX

xã Xuân Lĩnh

H. Nghi Xuân

18° 31’ 51"

105° 42’ 17"

18° 41’ 06"

105° 46’ 10"

E-48-32-C-d

Khe Chò

TV

xã Xuân Lĩnh

H. Nghi Xuân

18° 33’ 08"

105° 45’ 11"

18° 34’ 59"

105° 44’ 14"

E-48-32-C-d;

E-48-32-D-c+d

suối Hai Huyện

TV

xã Xuân Lĩnh

H. Nghi Xuân

18° 33’ 45"

105° 43’ 49"

18° 29’ 33"

105° 43’ 04"

E-48-32-C-d

núi Nam Ban

SV

xã Xuân Lĩnh

H. Nghi Xuân

18° 37’ 20"

105° 43’ 46"

E-48-32-C-d

Dãy núi Hồng

SV

xã Xuân Lĩnh

H. Nghi Xuân

18° 37’ 55"

105° 42’ 33"

18° 32’ 45"

105° 47’ 17"

E-48-32-C-d;

E-48-32-D-c+d

núi Yên Sử

SV

xã Xuân Lĩnh

H. Nghi Xuân

18° 36’ 21"

105° 43’ 51"

E-48-32-C-d

đường tỉnh 546

KX

xã Xuân Mỹ

H. Nghi Xuân

18° 38’ 31"

105° 43’ 12"

18° 45’ 01"

105° 46’ 36"

E-48-32-D-a

đường tỉnh 547

KX

xã Xuân Mỹ

H. Nghi Xuân

18° 38’ 27"

105° 46’ 09"

18° 25’ 31"

105° 53’ 05"

E-48-32-D-a

thôn Bắc Mỹ

DC

xã Xuân Mỹ

H. Nghi Xuân

18° 38’ 45"

105° 46’ 57"

E-48-32-D-a

thôn Hương Mỹ

DC

xã Xuân Mỹ

H. Nghi Xuân

18° 38’ 12"

105° 46’ 01"

E-48-32-D-a

rào Mỹ Dương

TV

xã Xuân Mỹ

H. Nghi Xuân

18° 36’ 32"

105° 45’ 05"

18° 32’ 17"

105° 51’ 29"

E-48-32-D-c+d

thôn Nam Mỹ

DC

xã Xuân Mỹ

H. Nghi Xuân

18° 38’ 21"

105° 47’ 02"

E-48-32-D-a

thôn Phúc Mỹ

DC

xã Xuân Mỹ

H. Nghi Xuân

18° 38’ 17"

105° 45’ 45"

E-48-32-D-a

thôn Tân Mỹ

DC

xã Xuân Mỹ

H. Nghi Xuân

18° 37' 01"

105° 46’ 46"

E-48-32-D-c+d

thôn Thịnh Mỹ

DC

xã Xuân Mỹ

H. Nghi Xuân

18° 38’ 44"

105° 46’ 29"

E-48-32-D-a

thôn Trường Mỹ

DC

xã Xuân Mỹ

H. Nghi Xuân

18° 38’ 14"

105° 46’ 17"

E-48-32-D-a

thôn Vinh Mỹ

DC

xã Xuân Mỹ

H. Nghi Xuân

18° 38’ 28"

105° 46’ 15"

E-48-32-D-a

Núi Vực

SV

xã Xuân Mỹ

H. Nghi Xuân

18° 36’ 43"

105° 45’ 30"

E-48-32-D-c+d

Xóm 1

DC

xã Xuân Phổ

H. Nghi Xuân

18° 41’ 59"

105° 46’ 44"

E-48-32-D-a

Xóm 2

DC

xã Xuân Phổ

H. Nghi Xuân

18° 41’ 38"

105° 46’ 48"

E-48-32-D-a

Xóm 3

DC

xã Xuân Phổ

H. Nghi Xuân

18° 41’ 21"

105° 46’ 41"

E-48-32-D-a

Xóm 4

DC

xã Xuân Phổ

H. Nghi Xuân

18° 41’ 26"

105° 46’ 23"

E-48-32-D-a

Xóm 5

DC

xã Xuân Phổ

H. Nghi Xuân

18° 41’ 43"

105° 46’ 28"

E-48-32-D-a

Xóm 6

DC

xã Xuân Phổ

H. Nghi Xuân

18° 41’ 49"

105° 46’ 19"

E-48-32-D-a

Xóm 7

DC

xã Xuân Phổ

H. Nghi Xuân

18° 42’ 08"

105° 46’ 10"

E-48-32-D-a

Xóm 8

DC

xã Xuân Phổ

H. Nghi Xuân

18° 41’ 37"

105° 45’ 54"

E-48-32-D-a

Xóm 9

DC

xã Xuân Phổ

H. Nghi Xuân

18° 41’ 32"

105° 46’ 04"

E-48-32-D-a

đường tỉnh 546

KX

xã Xuân Phổ

H. Nghi Xuân

18° 38’ 31"

105° 43’ 12"

18° 45’ 01"

105° 46’ 36"

E-48-32-D-a

Sông Lam

TV

xã Xuân Phổ

H. Nghi Xuân

18° 34’ 46"

105° 36’ 51"

18° 45’ 52"

105° 45’ 45"

E-48-32-D-a

cảng cá Xuân Phổ

KX

xã Xuân Phổ

H. Nghi Xuân

18° 41’ 27"

105° 45’ 55"

E-48-32-D-a

đường tỉnh 547

KX

xã Xuân Thành

H. Nghi Xuân

18° 38’ 27"

105° 46’ 09"

18° 25’ 31"

105° 53’ 05"

E-48-32-D-a;

E-48-32-D-c+d

Di tích Đền thờ Trịnh Khắc Lập

KX

xã Xuân Thành

H. Nghi Xuân

18° 38’ 29"

105° 47’ 57"

E-48-32-D-a

thôn Hương Hòa

DC

Xã Xuân Thành

H. Nghi Xuân

18° 38’ 37"

105° 47 42"

E-48-32-D-a

thôn Minh Hòa

DC

xã Xuân Thành

H. Nghi Xuân

18° 38’ 53"

105° 47’ 42"

E-48-32-D-a

rào Mỹ Dương

TV

xã Xuân Thành

H. Nghi Xuân

18° 36’ 32"

105° 45’ 05"

18° 32’ 17"

105° 51’ 29"

E-48-32-D-c+d

thôn Thành Hải

DC

xã Xuân Thành

H. Nghi Xuân

18° 38’ 58"

105° 47’ 58"

E-48-32-D-a

thôn Thành Long

DC

xã Xuân Thành

H. Nghi Xuân

18° 38’ 29"

105° 48’ 09"

E-48-32-D-a

thôn Thành Phú

DC

xã Xuân Thành

H. Nghi Xuân

18° 37’ 58"

105° 47’ 18"

E-48-32-D-a

thôn Thành Sơn

DC

xã Xuân Thành

H. Nghi Xuân

18° 36’ 52"

105° 47’ 13"

E-48-32-D-c+d

thôn Thành Tiến

DC

xã Xuân Thành

H. Nghi Xuân

18° 38’ 36"

105° 47’ 22"

E-48-32-D-a

thôn Thành Vân

DC

xã Xuân Thành

H. Nghi Xuân

18° 38’ 18"

105° 47’ 49"

E-48-32-D-a

thôn Thành Văn

DC

xã Xuân Thành

H. Nghi Xuân

18° 37’ 58"

105° 47’ 36"

E-48-32-D-a

thôn Thành Yên

DC

xã Xuân Thành

H. Nghi Xuân

18° 38’ 51"

105° 47’ 18"

E-48-32-D-a

đường tỉnh 546

KX

xã Xuân Trường

H. Nghi Xuân

18° 38’ 31"

105° 43’ 12"

18° 45’ 01"

105° 46’ 36"

E-48-32-C-b;

E-48-32-D-a

thôn Hợp Phúc

DC

xã Xuân Trường

H. Nghi Xuân

18° 43’ 57"

105° 46’ 16"

E-48-32-D-a

Sông Lam

TV

xã Xuân Trường

H. Nghi Xuân

18° 34’ 46"

105° 36’ 51"

18° 45’ 52"

105° 45’ 45"

E-48-32-C-b;

E-48-32-D-a

thôn Lộc Hạnh

DC

xã Xuân Trường

H. Nghi Xuân

18° 43’ 49"

105° 46’ 15"

E-48-32-D-a

thôn Trường Châu

DC

xã Xuân Trường

H. Nghi Xuân

18° 43’ 18"

105° 46’ 21"

E-48-32-D-a

thôn Trường Hải

DC

xã Xuân Trường

H. Nghi Xuân

18° 43’ 20"

105° 46’ 53"

E-48-32-D-a

thôn Trường Hoa

DC

xã Xuân Trường

H. Nghi Xuân

18° 43’ 34"

105° 46’ 10"

E-48-32-D-a

thôn Trường Quý

DC

xã Xuân Trường

H. Nghi Xuân

18° 43’ 32"

105° 46’ 18"

E-48-32-D-a

thôn Trường Thanh

DC

xã Xuân Trường

H. Nghi Xuân

18° 43’ 30"

105° 46’ 44"

E-48-32-D-a

thôn Trường Thủy

DC

xã Xuân Trường

H. Nghi Xuân

18° 43’ 32"

105° 46’ 54"

E-48-32-D-a

thôn Trường Tỉnh

DC

xã Xuân Trường

H. Nghi Xuân

18° 43’ 40"

105° 46’ 03"

E-48-32-D-a

thôn Trường Vịnh

DC

xã Xuân Trường

H. Nghi Xuân

18° 43’ 47"

105° 46’ 48"

E-48-32-D-a

Quốc lộ 8B

KX

xã Xuân Viên

H. Nghi Xuân

18° 31’ 51"

105° 42’ 17"

18° 41’ 06"

105° 46’ 10"

E-48-32-C-d;

E-48-32-C-b

đường tỉnh 546

KX

xã Xuân Viên

H. Nghi Xuân

18° 38’ 31"

105° 43’ 12"

18° 45’ 01"

105° 46’ 36"

E-48-32-C-b;

E-48-32-D-a

thôn Bắc Sơn

DC

xã Xuân Viên

H. Nghi Xuân

18° 36’ 38"

105° 44’ 39"

E-48-32-C-d

thôn Cát Thủy

DC

xã Xuân Viên

H. Nghi Xuân

18° 37’ 56"

105° 45’ 03"

E-48-32-C-b

Khe Chò

TV

xã Xuân Viên

H. Nghi Xuân

18° 33’ 08"

105° 45’ 11"

18° 34’ 59"

105° 44’ 14"

E-48-32-C-d;

E-48-32-D-c+d

đập Đồng Trày

KX

xã Xuân Viên

H. Nghi Xuân

18° 35’ 29"

105° 44’ 55"

E-48-32-C-d

thôn Gia Phú

DC

xã Xuân Viên

H. Nghi Xuân

18° 38’ 04"

105° 44’ 44"

E-48-32-C-b

thôn Khang Thịnh

DC

xã Xuân Viên

H. Nghi Xuân

18° 38’ 05"

105° 44’ 53"

E-48-32-C-b

Di tích Khảo cổ Phôi Phối-Bãi Cọi

KX

xã Xuân Viên

H. Nghi Xuân

18° 36’ 57"

105° 45’ 02"

E-48-32-D-c+d

rào Mỹ Dương

TV

xã Xuân Viên

H. Nghi Xuân

18° 36’ 32"

105° 45’ 05"

18° 32’ 17"

105° 51’ 29"

E-48-32-D-c+d

thôn Mỹ Lộc

DC

xã Xuân Viên

H. Nghi Xuân

18° 37’ 50"

105° 44’ 39"

E-48-32-C-b

núi Nam Ban

SV

xã Xuân Viên

H. Nghi Xuân

18° 37’ 20"

105° 43’ 46"

E-48-32-C-d

thôn Nam Sơn

DC

xã Xuân Viên

H. Nghi Xuân

18° 35’ 17"

105° 44’ 46"

E-48-32-C-d

Dãy núi Hồng

SV

xã Xuân Viên

H. Nghi Xuân

18° 37’ 55"

105° 42’ 33"

18° 32’ 45"

105° 47’ 17"

E-48-32-C-b;

E-48-32-C-d;

E-48-32-D-c+d

thôn Phúc Tuy

DC

xã Xuân Viên

H. Nghi Xuân

18° 37’ 53"

105° 45’ 12"

E-48-32-D-a

khe Trạng Vưng

TV

xã Xuân Viên

H. Nghi Xuân

18° 33’ 30"

105° 45’ 38"

18° 35’ 15"

105° 45’ 04"

E-48-32-D-c+d

thôn Trung Sơn

DC

xã Xuân Viên

H. Nghi Xuân

18° 36’ 12"

105° 44’ 37"

E-48-32-C-d

Núi Vực

SV

xã Xuân Viên

H. Nghi Xuân

18° 36’ 43"

105° 45’ 30"

E-48-32-D-c+d

thôn Xuân Áng

DC

xã Xuân Viên

H. Nghi Xuân

18° 38’ 16"

105° 45’ 07"

E-48-32-C-b

thôn Hợp Giáp

DC

xã Xuân Yên

H. Nghi Xuân

18° 40’ 05"

105° 46’ 48"

E-48-32-D-a

thôn Trung Lộc

DC

xã Xuân Yên

H. Nghi Xuân

18° 39’ 55"

105° 47’ 12"

E-48-32-D-a

thôn Yên Hải

DC

xã Xuân Yên

H. Nghi Xuân

18° 39’ 37"

105° 47’ 46"

E-48-32-D-a

thôn Yên Khánh

DC

xã Xuân Yên

H. Nghi Xuân

18° 39’ 44"

105° 47’ 12"

E-48-32-D-a

thôn Yên Liệu

DC

xã Xuân Yên

H. Nghi Xuân

18° 40’ 00"

105° 47’ 24"

E-48-32-D-a

thôn Yên Lợi

DC

xã Xuân Yên

H. Nghi Xuân

18° 39’ 36"

105° 47’ 53"

E-48-32-D-a

thôn Yên Nam

DC

xã Xuân Yên

H. Nghi Xuân

18° 38’ 58"

105° 47’ 02"

E-48-32-D-a

thôn Yên Ngọc

DC

xã Xuân Yên

H. Nghi Xuân

18° 39’ 25"

105° 46’ 48"

E-48-32-D-a

thôn Yên Ngư

DC

xã Xuân Yên

H. Nghi Xuân

18° 40’ 04"

105° 47’ 48"

E-48-32-D-a

thôn Yên Thông

DC

xã Xuân Yên

H. Nghi Xuân

18° 39’ 20"

105° 47’ 08"

E-48-32-D-a

Quốc lộ 1

KX

TT. Thạch Hà

H. Thạch Hà

18° 38’ 51"

105° 42’ 24"

17° 57’ 24"

106° 27’ 47"

E-48-44-B-c;

E-48-44-B-a

Tổ dân phố 1

DC

TT. Thạch Hà

H. Thạch Hà

18° 20’ 48"

105° 51’ 08"

E-48-44-B-c

Tổ dân phố 2

DC

TT. Thạch Hà

H. Thạch Hà

18° 21’ 01"

105° 51’ 40"

E-48-44-B-c

Tổ dân phố 3

DC

TT. Thạch Hà

H. Thạch Hà

18° 21’ 40"

105° 51’ 56"

E-48-44-B-c

Tổ dân phố 4

DC

TT. Thạch Hà

H. Thạch Hà

18° 21’ 48"

105° 51’ 48"

E-48-44-B-c

Tổ dân phố 5

DC

TT. Thạch Hà

H. Thạch Hà

18° 22’ 12"

105° 51’ 40"

E-48-44-B-c

Tổ dân phố 6

DC

TT. Thạch Hà

H. Thạch Hà

18° 22’ 10"

105° 51’ 29"

E-48-44-B-c

Tổ dân phố 7

DC

TT. Thạch Hà

H. Thạch Hà

18° 22’ 20"

105° 51’ 33"

E-48-44-B-c

Tổ dân phố 8

DC

TT. Thạch Hà

H. Thạch Hà

18° 22’ 26"

105° 51’ 45"

E-48-44-B-c

Tổ dân phố 9

DC

TT. Thạch Hà

H. Thạch Hà

18° 22’ 44"

105° 51’ 02"

E-48-44-B-a

Tổ dân phố 10

DC

TT. Thạch Hà

H. Thạch Hà

18° 22’ 42"

105° 51’ 32"

E-48-44-B-a

tổ dân phố 11

DC

TT. Thạch Hà

H. Thạch Hà

18° 23’ 05"

105° 52’ 03"

E-48-44-B-a

Sông Cày

TV

TT. Thạch Hà

H. Thạch Hà

18° 20’ 50"

105° 51’ 45"

18° 23’ 58"

105° 52’ 44"

E-48-44-B-c;

E-48-44-B-a

kênh N1-12

TV

TT. Thạch Hà

H. Thạch Hà

18° 21’ 27"

105° 51’ 49"

18° 20’ 37"

105° 48’ 27"

E-48-44-B-c

sông Vách Nam

TV

TT. Thạch Hà

H. Thạch Hà

18° 23’ 43"

105° 44’ 39"

18° 23’ 33"

105° 52’ 25"

E-48-44-B-c;

E-48-44-B-a

đường tỉnh 550

KX

xã Bắc Sơn

H. Thạch Hà

18° 24’ 06"

105° 58’ 34"

18° 20’ 10"

105° 45’ 07"

E-48-44-B-c

Đập Bún

KX

xã Bắc Sơn

H. Thạch Hà

18° 18’ 06"

105° 49’ 27"

E-48-44-B-c

núi Cửa Voi

SV

xã Bắc Sơn

H. Thạch Hà

18° 17’ 27"

105° 48’ 52"

E-48-44-B-c

thôn Đồng Vĩnh

DC

xã Bắc Sơn

H. Thạch Hà

18° 19’ 27"

105° 48’ 42"

E-48-44-B-c

thôn Kim Sơn

DC

xã Bắc Sơn

H. Thạch Hà

18° 19’ 16"

105° 48’ 04"

E-48-44-B-c

kênh N1

TV

xã Bắc Sơn

H. Thạch Hà

18° 14’ 25"

105° 54’ 50"

18° 22’ 03"

105° 48’ 16"

E-48-44-B-c

thôn Phú Sơn

DC

xã Bắc Sơn

H. Thạch Hà

18° 20’ 09"

105° 47’ 50"

E-48-44-B-c

thôn Tân Sơn

DC

xã Bắc Sơn

H. Thạch Hà

18° 18’ 19"

105° 49’ 27"

E-48-44-B-c

thôn Tây Sơn

DC

xã Bắc Sơn

H. Thạch Hà

18° 18’ 38"

105° 49’ 24"

E-48-44-B-c

thôn Trung Sơn

DC

xã Bắc Sơn

H. Thạch Hà

18° 18’ 58"

105° 48’ 41"

E-48-44-B-c

thôn Xuân Sơn

DC

xã Bắc Sơn

H. Thạch Hà

18° 18’ 54"

105° 48’ 59"

E-48-44-B-c

khe Bạc Dà

TV

xã Nam Hương

H. Thạch Hà

18° 16’ 06"

105° 52’ 48"

18° 17’ 13"

105° 55’ 04"

E-48-44-B-d

núi Đỉnh Trương

SV

xã Nam Hương

H. Thạch Hà

18° 15’ 27"

105° 49’ 39"

E-48-44-B-c

Khe Đợi

TV

xã Nam Hương

H. Thạch Hà

18° 16’ 41"

105° 49’ 41"

18° 16’ 16"

105° 51’ 23"

E-48-44-B-c

thôn Hòa Bình

DC

xã Nam Hương

H. Thạch Hà

18° 16’ 04"

105° 52’ 08"

E-48-44-B-c

thôn Lâm Hưng

DC

xã Nam Hương

H. Thạch Hà

18° 15’ 51"

105° 51’ 57"

E-48-44-B-c

kênh N1

TV

xã Nam Hương

H. Thạch Hà

18° 14’ 25"

105° 54’ 50"

18° 22’ 03"

105° 48’ 16"

E-48-44-B-c;

E-48-44-D;

E-48-44-B-d

khe Nước Nóng

TV

xã Nam Hương

H. Thạch Hà

18° 15’ 22"

105° 50’ 49"

18° 14’ 29"

105° 52’ 27"

E-48-44-B-c;

E-48-44-D

thôn Tân Sơn

DC

xã Nam Hương

H. Thạch Hà

18° 14’ 51"

105° 51’ 40"

E-48-44-D

thôn Thống Nhất

DC

xã Nam Hương

H. Thạch Hà

18° 16’ 31"

105° 51’ 36"

E-48-44-B-c

thôn Việt Yên

DC

xã Nam Hương

H. Thạch Hà

18° 15’ 58"

105° 52’ 55"

E-48-44-B-d

thôn Yên Thượng

DC

xã Nam Hương

H. Thạch Hà

18° 15’ 26"

105° 52’ 33"

E-48-44-B-d

quốc lộ 15

KX

xã Ngọc Sơn

H. Thạch Hà

18° 33’ 35"

105° 33’ 24"

18° 03’ 48"

105° 49’ 28"

E-48-44-B-c;

E-48-44-A-d

đường tỉnh 550

KX

xã Ngọc Sơn

H. Thạch Hà

18° 24’ 06"

105° 58’ 34"

18° 20’ 10"

105° 45’ 07"

E-48-44-B-c

cầu Động Bụt

KX

xã Ngọc Sơn

H. Thạch Hà

18° 19’ 22"

105° 45’ 00"

E-48-44-B-c

suối Khe Giao

TV

xã Ngọc Sơn

H. Thạch Hà

18° 18’ 04"

105° 45’ 09"

18° 21’ 15"

105° 46’ 02"

E-48-44-B-c

thôn Khe Giao 1

DC

xã Ngọc Sơn

H. Thạch Hà

18° 20’ 31"

105° 45’ 17"

E-48-44-B-c

thôn Khe Giao 2

DC

xã Ngọc Sơn

H. Thạch Hà

18° 21’ 02"

105° 45’ 42"

E-48-44-B-c

thôn Nam Sơn

DC

xã Ngọc Sơn

H. Thạch Hà

18° 19’ 54"

105° 47’ 03"

E-48-44-B-c

thôn Ngọc Hà

DC

xã Ngọc Sơn

H. Thạch Hà

18° 20’ 23"

105° 47’ 27"

E-48-44-B-c

thôn Ngọc Hồi

DC

xã Ngọc Sơn

H. Thạch Hà

18° 20’ 43"

105° 46’ 17"

E-48-44-B-c

thôn Trung Tâm

DC

xã Ngọc Sơn

H. Thạch Hà

18° 20’ 26"

105° 46’ 10"

E-48-44-B-c

thôn Trường Sơn

DC

xã Ngọc Sơn

H. Thạch Hà

18° 20’ 16"

105° 46’ 29"

E-48-44-B-c

Quốc lộ 1

KX

xã Phù Việt

H. Thạch Hà

18° 38’ 51"

105° 42’ 24"

17° 57’ 24"

106° 27’ 47"

E-48-44-B-a

quốc lộ 15B

KX

xã Phù Việt

H. Thạch Hà

18° 24’ 12"

105° 44’ 16"

18° 05’ 22"

106° 24’ 04"

E-48-44-B-a

thôn Ba Giang

DC

xã Phù Việt

H. Thạch Hà

18° 23’ 32"

105° 50’ 07"

E-48-44-B-a

thôn Bùi Xá

DC

xã Phù Việt

H. Thạch Hà

18° 23’ 26"

105° 49’ 21"

E-48-44-B-a

thôn Hòa Bình

DC

xã Phù Việt

H. Thạch Hà

18° 23’ 58"

105° 49’ 30"

E-48-44-B-a

Di tích Lịch sử Nhà cụ Mai Kính

KX

xã Phù Việt

H. Thạch Hà

18° 23’ 39"

105° 49’ 31"

E-48-44-B-a

sông Rào Trẻn

TV

xã Phù Việt

H. Thạch Hà

18° 22’ 44"

105° 50’ 08"

18° 25’ 02"

105° 50’ 28"

E-48-44-B-a

thôn Thống Nhất

DC

xã Phù Việt

H. Thạch Hà

18° 23’ 49"

105° 49’ 59"

E-48-44-B-a

thôn Trung Tiến

DC

xã Phù Việt

H. Thạch Hà

18° 23’ 10"

105° 49’ 45"

E-48-44-B-a

sông Vách Nam

TV

xã Phù Việt

H. Thạch Hà

18° 23’ 43"

105° 44’ 39"

18° 23’ 33"

105° 52’ 25"

E-48-44-B-a

quốc lộ 15B

KX

xã Thạch Bàn

H. Thạch Hà

18° 24’ 12"

105° 44’ 16"

18° 05’ 22"

106° 24’ 04"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Bắc Sơn

DC

xã Thạch Bàn

H. Thạch Hà

18° 24’ 21"

105° 54’ 45"

E-48-44-B-b+45-A-a

đền Chiêu Trưng Lê Khôi

KX

xã Thạch Bàn

H. Thạch Hà

18° 27’ 39"

105° 55’ 50"

E-48-44-B-b+45-A-a

sông Cửa Sót

TV

xã Thạch Bàn

H. Thạch Hà

18° 23’ 58"

105° 52’ 44"

18° 27’ 40"

105° 55’ 43"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Đồng Thanh

DC

xã Thạch Bàn

H. Thạch Hà

18° 24’ 57"

105° 56’ 12"

E-48-44-B-b+45-A-a

núi Nam Giới

SV

xã Thạch Bàn

H. Thạch Hà

18° 26’ 23"

105° 56’ 06"

E-48-44-B-b+45-A-a

Cửa Sót

TV

xã Thạch Bàn

H. Thạch Hà

18° 27’ 40"

105° 55’ 43"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Tân Bằng

DC

xã Thạch Bàn

H. Thạch Hà

18° 25’ 25"

105° 56’ 03"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Tiền Phong

DC

xã Thạch Bàn

H. Thạch Hà

18° 25’ 39"

105° 55’ 53"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Trường Sơn

DC

xã Thạch Bàn

H. Thạch Hà

18° 24’ 24"

105° 55’ 20"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Vĩnh Bình

DC

xã Thạch Bàn

H. Thạch Hà

18° 24’ 26"

105° 55’ 30"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Vĩnh Long

DC

xã Thạch Bàn

H. Thạch Hà

18° 25’ 10"

105° 56’ 07"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Vĩnh Tiến

DC

xã Thạch Bàn

H. Thạch Hà

18° 24’ 35"

105° 55’ 06"

E-48-44-B-b+45-A-a

đường tỉnh 550

KX

xã Thạch Đài

H. Thạch Hà

18° 24’ 06"

105° 58’ 34"

18° 20’ 10"

105° 45’ 07"

E-48-44-B-c;

E-48-44-B-d

thôn Bàu Láng

DC

xã Thạch Đài

H. Thạch Hà

18° 20’ 08"

105° 51’ 40"

E-48-44-B-c

thôn Bắc Thượng

DC

xã Thạch Đài

H. Thạch Hà

18° 19’ 27"

105° 52’ 30"

E-48-44-B-d

thôn Kỳ Phong

DC

xã Thạch Đài

H. Thạch Hà

18° 19’ 33"

105° 51’ 20"

E-48-44-B-c

thôn Kỳ Sơn

DC

xã Thạch Đài

H. Thạch Hà

18° 19’ 19"

105° 51’ 04"

E-48-44-B-c

thôn Liên Hương

DC

xã Thạch Đài

H. Thạch Hà

18° 19’ 33"

105° 52’ 07"

E-48-44-B-c

thôn Liên Vinh

DC

xã Thạch Đài

H. Thạch Hà

18° 19’ 12"

105° 51’ 56"

E-48-44-B-c

kênh N1-9

TV

xã Thạch Đài

H. Thạch Hà

18° 17’ 03"

105° 51’ 25"

18° 23’ 17"

105° 53’ 45"

E-48-44-B-c;

E-48-44-B-d

thôn Nam Bình

DC

xã Thạch Đài

H. Thạch Hà

18° 20’ 18"

105° 51’ 26"

E-48-44-B-c

thôn Nam Thượng

DC

xã Thạch Đài

H. Thạch Hà

18° 19’ 15"

105° 52’ 23"

E-48-44-B-c

thôn Nhà Đườm

DC

xã Thạch Đài

H. Thạch Hà

18° 19’ 53"

105° 51’ 08"

E-48-44-B-c

đường tỉnh 553

KX

xã Thạch Điền

H. Thạch Hà

18° 17’ 47"

105° 54’ 04"

18° 05’ 00"

105° 37’ 22"

E-48-44-D;

E-48-44-B-d

khe Bạc Dà

TV

xã Thạch Điền

H. Thạch Hà

18° 16’ 06"

105° 52’ 48"

18° 17’ 13"

105° 55’ 04"

E-48-44-B-d

hồ Bộc Nguyên

TV

xã Thạch Điền

H. Thạch Hà

18° 13’ 39"

105° 53’ 20"

E-48-44-D

thôn Hưng Hòa

DC

xã Thạch Điền

H. Thạch Hà

18° 15’ 24"

105° 53’ 05"

E-48-44-B-d

thôn Lộc Hồ

DC

xã Thạch Điền

H. Thạch Hà

18° 16’ 17"

105° 54’ 02"

E-48-44-B-d

kênh N1

TV

xã Thạch Điền

H. Thạch Hà

18° 14’ 25"

105° 54’ 50"

18° 22’ 03"

105° 48’ 16"

E-48-44-D;

E-48-44-B-d

thôn Nam Lĩnh

DC

xã Thạch Điền

H. Thạch Hà

18° 16’ 19"

105° 53’ 40"

E-48-44-B-d

khe Nước Nóng

TV

xã Thạch Điền

H. Thạch Hà

18° 15’ 22"

105° 50’ 49"

18° 14’ 29"

105° 52’ 27"

E-48-44-D

thôn Phúc Điền

DC

xã Thạch Điền

H. Thạch Hà

18° 16’ 20"

105° 53’ 55"

E-48-44-B-d

thôn Tân Đông

DC

xã Thạch Điền

H. Thạch Hà

18° 16’ 30"

105° 53’ 47"

E-48-44-B-d

thôn Tân Lộc

DC

xã Thạch Điền

H. Thạch Hà

18° 16’ 02"

105° 53’ 24"

E-48-44-B-d

khe Thình Thình

TV

xã Thạch Điền

H. Thạch Hà

18° 13’ 21"

105° 51’ 20"

18° 13’ 18"

105° 52’ 46"

E-48-44-D

thôn Trung Long

DC

xã Thạch Điền

H. Thạch Hà

18° 16’ 32"

105° 53’ 02"

E-48-44-B-d

thôn Tùng Lâm

DC

xã Thạch Điền

H. Thạch Hà

18° 15’ 26"

105° 53’ 29"

E-48-44-B-d

thôn Tùng Sơn

DC

xã Thạch Điền

H. Thạch Hà

18° 15’ 39"

105° 53’ 43"

E-48-44-B-d

quốc lộ 15B

KX

xã Thạch Đỉnh

H. Thạch Hà

18° 24’ 12"

105° 44’ 16"

18° 05’ 22"

106° 24’ 04"

E-48-44-B-b+45-A-a

Khe Bắc

TV

xã Thạch Đỉnh

H. Thạch Hà

18° 24’ 27"

105° 57’ 12"

18° 23’ 15"

105° 56’ 08"

E-48-44-B-b+45-A-a

sông Rào Cái

TV

xã Thạch Đỉnh

H. Thạch Hà

18° 18’ 32"

105° 54’ 10"

18° 24’ 09"

105° 54’ 04"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Tây Sơn

DC

xã Thạch Đỉnh

H. Thạch Hà

18° 24’ 16"

105° 54’ 52"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Trường Xuân

DC

xã Thạch Đỉnh

H. Thạch Hà

18° 23’ 55"

105° 55’ 11"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Văn Sơn

DC

xã Thạch Đỉnh

H. Thạch Hà

18° 24’ 28"

105° 56’ 21"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Vĩnh Hòa

DC

xã Thạch Đỉnh

H. Thạch Hà

18° 24’ 23"

105° 55’ 39"

E-48-44-B-b+45-A-a

đường tỉnh 550

KX

xã Thạch Hải

H. Thạch Hà

18° 24’ 06"

105° 58’ 34"

18° 20’ 10"

105° 45’ 07"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Bắc Hải

DC

xã Thạch Hải

H. Thạch Hà

18° 26’ 03"

105° 57’ 10"

E-48-44-B-b+45-A-a

Bàu Cựa

TV

xã Thạch Hải

H. Thạch Hà

18° 24’ 50"

105° 57’ 46"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Đại Hải

DC

xã Thạch Hải

H. Thạch Hà

18° 24’ 06"

105° 58’ 33"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Liên Hải

DC

xã Thạch Hải

H. Thạch Hà

18° 23’ 27"

105° 58’ 00"

E-48-44-B-b+45-A-a

núi Nam Giới

SV

xã Thạch Hải

H. Thạch Hà

18° 26’ 23"

105° 56’ 06"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Nam Hải

DC

xã Thạch Hải

H. Thạch Hà

18° 25’ 47"

105° 57’ 16"

E-48-44-B-b+45-A-a

Núi Sót

SV

xã Thạch Hải

H. Thạch Hà

18° 28’ 08"

105° 56’ 23"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Thượng Hải

DC

xã Thạch Hải

H. Thạch Hà

18° 24’ 57"

105° 57’ 50"

E-48-44-B-b+45-A-a

quốc lộ 15B

KX

xã Thạch Hội

H. Thạch Hà

18° 24’ 12"

105° 44’ 16"

18° 05’ 22"

106° 24’ 04"

E-48-45-A-c

thôn Bắc Thai

DC

xã Thạch Hội

H. Thạch Hà

18° 19’ 45"

105° 59’ 05"

E-48-44-B-d

thôn Bình Dương

DC

xã Thạch Hội

H. Thạch Hà

18° 18’ 55"

105° 58’ 53"

E-48-44-B-d

thôn Hội Tiến

DC

xã Thạch Hội

H. Thạch Hà

18° 20’ 54"

106° 01’ 01"

E-48-45-A-c

thôn Liên Mỹ

DC

xã Thạch Hội

H. Thạch Hà

18° 20’ 04"

105° 58’ 40"

E-48-44-B-d

thôn Liên Phố

DC

xã Thạch Hội

H. Thạch Hà

18° 19’ 16"

105° 58’ 35"

E-48-44-B-d

thôn Liên Quý

DC

xã Thạch Hội

H. Thạch Hà

18° 20’ 11"

106° 00’ 12"

E-48-45-A-c

thôn Liên Yên

DC

xã Thạch Hội

H. Thạch Hà

18° 19’ 15"

105° 59’ 26"

E-48-44-B-d

kênh N7

TV

xã Thạch Hội

H. Thạch Hà

18° 17’ 48"

105° 59’ 21"

18° 20’ 44"

105° 55’ 27"

E-48-44-B-d

kênh N9

TV

xã Thạch Hội

H. Thạch Hà

18° 23’ 38"

105° 56’ 44"

18° 18’ 14"

106° 01’ 02"

E-48-45-A-c;

E-48-44-B-d

thôn Nam Thai

DC

xã Thạch Hội

H. Thạch Hà

18° 19’ 26"

105° 59’ 16"

E-48-44-B-d

đường tỉnh 553

KX

xã Thạch Hương

H. Thạch Hà

18° 17’ 47"

105° 54’ 04"

18° 05’ 00"

105° 37’ 22"

E-48-44-B-d

thôn Hương Long

DC

xã Thạch Hương

H. Thạch Hà

18° 17’ 18"

105° 53’ 17"

E-48-44-B-d

thôn Hương Mỹ

DC

xã Thạch Hương

H. Thạch Hà

18° 17’ 12"

105° 53’ 16"

E-48-44-B-d

thôn Minh Đình

DC

xã Thạch Hương

H. Thạch Hà

18° 17’ 09"

105° 53’ 28"

E-48-44-B-d

kênh N1

TV

xã Thạch Hương

H. Thạch Hà

18° 14’ 25"

105° 54’ 50"

18° 22’ 03"

105° 48’ 16"

E-48-44-B-c;

E-48-44-B-d

thôn Tân Hòa

DC

xã Thạch Hương

H. Thạch Hà

18° 16’ 43"

105° 52’ 34"

E-48-44-B-d

thôn Tân Tiến

DC

xã Thạch Hương

H. Thạch Hà

18° 17’ 04"

105° 53’ 06"

E-48-44-B-d

thôn Trung Thành

DC

xã Thạch Hương

H. Thạch Hà

18° 17’ 21"

105° 53’ 00"

E-48-44-B-d

thôn Yên Trung

DC

xã Thạch Hương

H. Thạch Hà

18° 17’ 15"

105° 52’ 45"

E-48-44-B-d

Quốc lộ 1

KX

xã Thạch Kênh

H. Thạch Hà

18° 38’ 51"

105° 42’ 24"

17° 57’ 24"

106° 27 47"

E-48-44-B-a

thôn Chi Lưu

DC

xã Thạch Kênh

H. Thạch Hà

18° 25’ 29"

105° 48’ 38"

E-48-44-B-a

Cầu Già

KX

xã Thạch Kênh

H. Thạch Hà

18° 25’ 10"

105° 48’ 10"

E-48-44-B-a

Sông Già

TV

xã Thạch Kênh

H. Thạch Hà

18° 22’ 50"

105° 47’ 22"

18° 26’ 19"

105° 48’ 17"

E-48-44-B-a

thôn Hòa Hợp

DC

xã Thạch Kênh

H. Thạch Hà

18° 24’ 45"

105° 48’ 40"

E-48-44-B-a

Sông Nghèn

TV

xã Thạch Kênh

H. Thạch Hà

18° 28’ 47"

105° 44’ 50"

18° 23’ 58"

105° 52’ 44"

E-48-44-B-a

sông Rào Trẻn

TV

xã Thạch Kênh

H. Thạch Hà

18° 22’ 44"

105° 50’ 08"

18° 25’ 02"

105° 50’ 28"

E-48-44-B-a

thôn Thượng Nguyên

DC

xã Thạch Kênh

H. Thạch Hà

18° 25’ 22"

105° 49’ 36"

E-48-44-B-a

thôn Trí Lễ

DC

xã Thạch Kênh

H. Thạch Hà

18° 25’ 00"

105° 49’ 05"

E-48-44-B-a

thôn Trí Nang

DC

xã Thạch Kênh

H. Thạch Hà

18° 24’ 44"

105° 49’ 49"

E-48-44-B-a

quốc lộ 15B

KX

xã Thạch Khê

H. Thạch Hà

18° 24’ 12"

105° 44’ 16"

18° 05’ 22"

106° 24’ 04"

E-48-44-B-b+45-A-a

đường tỉnh 550

KX

xã Thạch Khê

H. Thạch Hà

18° 24’ 06"

105° 58’ 34"

18° 20’ 10"

105° 45’ 07"

E-48-44-B-b+45-A-a;

E-48-44-B-d

Khe Bắc

TV

xã Thạch Khê

H. Thạch Hà

18° 24’ 27"

105° 57’ 12"

18° 23’ 15"

105° 56’ 08"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Đan Khê

DC

xã Thạch Khê

H. Thạch Hà

18° 23’ 44"

105° 56’ 13"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Liên Đồng

DC

xã Thạch Khê

H. Thạch Hà

18° 23’ 09"

105° 56’ 48"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Long Giang

DC

xã Thạch Khê

H. Thạch Hà

18° 22’ 45"

105° 56’ 17"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Long Tiến

DC

xã Thạch Khê

H. Thạch Hà

18° 23’ 10"

105° 57’ 14"

E-48-44-B-b+45-A-a

kênh N9

TV

xã Thạch Khê

H. Thạch Hà

18° 23’ 38"

105° 56’ 44"

18° 18’ 14"

106° 01’ 02"

E-48-44-B-b+45-A-a;

E-48-44-B-d

Di tích Nhà thờ Trương Quốc Dụng

KX

xã Thạch Khê

H. Thạch Hà

18° 22’ 57"

105° 57’ 18"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Phúc Lan

DC

xã Thạch Khê

H. Thạch Hà

18° 23’ 39"

105° 56’ 37"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Phúc Lộc

DC

xã Thạch Khê

H. Thạch Hà

18° 23’ 02"

105° 55’ 55"

E-48-44-B-b+45-A-a

sông Rào Cái

TV

xã Thạch Khê

H. Thạch Hà

18° 18’ 32"

105° 54’ 10"

18° 24’ 09"

105° 54’ 04"

E-48-44-B-b+45-A-a;

E-48-44-B-d

thôn Tân Hương

DC

xã Thạch Khê

H. Thạch Hà

18° 22’ 29"

105° 56’ 58"

E-48-44-B-d

thôn Tân Phúc

DC

xã Thạch Khê

H. Thạch Hà

18° 23’ 20"

105° 57’ 08"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Tây Hồ

DC

xã Thạch Khê

H. Thạch Hà

18° 23’ 24"

105° 56’ 50"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Thanh Cao

DC

xã Thạch Khê

H. Thạch Hà

18° 23’ 34"

105° 55’ 54"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Vĩnh Long

DC

xã Thạch Khê

H. Thạch Hà

18° 22’ 57"

105° 57’ 20"

E-48-44-B-b+45-A-a

quốc lộ 15B

KX

xã Thạch Lạc

H. Thạch Hà

18° 24’ 12"

105° 44’ 16"

18° 05’ 22"

106° 24’ 04"

E-48-44-B-d

thôn Bắc Lạc

DC

xã Thạch Lạc

H. Thạch Hà

18° 23’ 32"

105° 58’ 50"

E-48-44-B-b+45-A-a

Di tích Di chỉ Khảo cổ Thạch Lạc

KX

xã Thạch Lạc

H. Thạch Hà

18° 22’ 03"

105° 57’ 36"

E-48-44-B-d

thôn Hòa Lạc

DC

xã Thạch Lạc

H. Thạch Hà

18° 21’ 28"

105° 56’ 41"

E-48-44-B-d

Bàu Mưng

TV

xã Thạch Lạc

H. Thạch Hà

18° 22’ 43"

105° 58’ 31"

E-48-44-B-b+45-A-a

kênh N9

TV

xã Thạch Lạc

H. Thạch Hà

18° 23’ 38"

105° 56’ 44"

18° 18’ 14"

106° 01’ 02"

E-48-44-B-b+45-A-a;

E-48-44-B-d

thôn Quang Lạc

DC

xã Thạch Lạc

H. Thạch Hà

18° 23’ 18"

105° 58’ 12"

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Quyết Tiến

DC

xã Thạch Lạc

H. Thạch Hà

18° 21’ 15"

105° 57’ 21"

E-48-44-B-d

sông Rào Cái

TV

xã Thạch Lạc

H. Thạch Hà

18° 18’ 32"

105° 54’ 10"

18° 24’ 09"

105° 54’ 04"

E-48-44-B-b+45-A-a;

E-48-44-B-d

thôn Thanh Sơn

DC

xã Thạch Lạc

H. Thạch Hà

18° 22’ 00"

105° 57’ 31"

E-48-44-B-d

thôn Trung Lạc

DC

xã Thạch Lạc

H. Thạch Hà

18° 21’ 42"

105° 57’ 37"

E-48-44-B-d

thôn Vĩnh Thịnh

DC

xã Thạch Lạc

H. Thạch Hà

18° 22’ 19"

105° 57’ 01"

E-48-44-B-d

đường tỉnh 553

KX

xã Thạch Lâm

H. Thạch Hà

18° 17’ 47"

105° 54’ 04"

18° 05’ 00"

105° 37’ 22"

E-48-44-B-d

khe Bạc Dà

TV

xã Thạch Lâm

H. Thạch Hà

18° 16’ 06"

105° 52’ 48"

18° 17’ 13"

105° 55’ 04"

E-48-44-B-d

thôn Kỷ Các

DC

xã Thạch Lâm

H. Thạch Hà

18° 17’ 16"

105° 54’ 06"

E-48-44-B-d

thôn La Xá

DC

xã Thạch Lâm

H. Thạch Hà

18° 17’ 54"

105° 54’ 11"

E-48-44-B-d

sông Ngàn Mọ

TV

xã Thạch Lâm

H. Thạch Hà

18° 12’ 22"

105° 55’ 21"

18° 18’ 32"

105° 54’ 10"

E-48-44-B-d

đường Nguyễn Hoành Từ

KX

xã Thạch Lâm

H. Thạch Hà

18° 19’ 34"

105° 54’ 20"

18° 17’ 47"

105° 54’ 04"

E-48-44-B-d

thôn Phái Đông

DC

xã Thạch Lâm

H. Thạch Hà

18° 17’ 49"

105° 54’ 40"

E-48-44-B-d

thôn Phái Nam

DC

xã Thạch Lâm

H. Thạch Hà

18° 17’ 39"

105° 54’ 46"

E-48-44-B-d

thôn Sơn Trình

DC

xã Thạch Lâm

H. Thạch Hà

18° 18’ 01"

105° 54’ 58"

E-48-44-B-d

thôn Tiền Thượng

DC

xã Thạch Lâm

H. Thạch Hà

18° 17’ 17"

105° 54’ 56"

E-48-44-B-d

Quốc lộ 1

KX

xã Thạch Liên

H. Thạch Hà

18° 38’ 51"

105° 42’ 24"

17° 57’ 24"

106° 27’ 47"

E-48-44-B-a

Cầu Già

KX

xã Thạch Liên

H. Thạch Hà

18° 25’ 10"

105° 48’ 10"

E-48-44-B-a

Sông Già

TV

xã Thạch Liên

H. Thạch Hà

18° 22’ 50"

105° 47’ 22"

18° 26’ 19"

105° 48’ 17"

E-48-44-B-a

Thôn Hanh

DC

xã Thạch Liên

H. Thạch Hà

18° 24’ 55"

105° 47’ 11"

E-48-44-B-a

Thôn Khang

DC

xã Thạch Liên

H. Thạch Hà

18° 24’ 40"

105° 47’ 52"

E-48-44-B-a

Thôn Lợi

DC

xã Thạch Liên

H. Thạch Hà

18° 24’ 12"

105° 47’ 27"

E-48-44-B-a

Thôn Nguyên

DC

xã Thạch Liên

H. Thạch Hà

18° 24’ 59"

105° 47’ 49"

E-48-44-B-a

Thôn Ninh

DC

xã Thạch Liên

H. Thạch Hà

18° 24’ 51"

105° 47’ 49"

E-48-44-B-a

Thôn Phú

DC

xã Thạch Liên

H. Thạch Hà

18° 24’ 18"

105° 48’ 51"

E-48-44-B-a

Thôn Quý

DC

xã Thạch Liên

H. Thạch Hà

18° 24’ 17"

105° 48’ 18"

E-48-44-B-a

Thôn Thọ

DC

xã Thạch Liên

H. Thạch Hà

18° 24’ 36"

105° 48’ 19"

E-48-44-B-a

Suối Trộ

TV

xã Thạch Liên

H. Thạch Hà

18° 24’ 16"

105° 48’ 54"

18° 24’ 25"

105° 47’ 07"

E-48-44-B-a

Quốc lộ 1

KX

xã Thạch Long

H. Thạch Hà

18° 38’ 51"

105° 42’ 24"

17° 57’ 24"

106° 27’ 47"

E-48-44-B-a

quốc lộ 15B

KX

xã Thạch Long

H. Thạch Hà

18° 24’ 12"

105° 44’ 16"

18° 05’ 22"

106° 24’ 04"

E-48-44-B-a

Sông Cày

TV

xã Thạch Long

H. Thạch Hà

18° 20’ 50"

105° 51’ 45"

18° 23’ 58"

105° 52’ 44"

E-48-44-B-a

thôn Đại Đồng

DC

xã Thạch Long

H. Thạch Hà

18° 23’ 29"

105° 50’ 30"

E-48-44-B-a

thôn Đan Trung

DC

xã Thạch Long

H. Thạch Hà

18° 23’ 40"

105° 50’ 46"

E-48-44-B-a

thôn Đông Hà 1

DC

xã Thạch Long

H. Thạch Hà

18° 23’ 23"

105° 51’ 45"

E-48-44-B-a

thôn Đông Hà 2

DC

xã Thạch Long

H. Thạch Hà

18° 23’ 30"

105° 51’ 49"

E-48-44-B-a

thôn Gia Ngãi 1

DC

xã Thạch Long

H. Thạch Hà

18° 23’ 04"

105° 50’ 46"

E-48-44-B-a

thôn Gia Ngãi 2

DC

xã Thạch Long

H. Thạch Hà

18° 23’ 21"

105° 50’ 41"

E-48-44-B-a

thôn Hội Cát

DC

xã Thạch Long

H. Thạch Hà

18° 23’ 37"

105° 51’ 15"

E-48-44-B-a

thôn Nam Giang

DC

xã Thạch Long

H. Thạch Hà

18° 23’ 39"

105° 51’ 27"

E-48-44-B-a

sông Rào Trẻn

TV

xã Thạch Long

H. Thạch Hà

18° 22’ 44"

105° 50’ 08"

18° 25’ 02"

105° 50’ 28"

E-48-44-B-a

sông Vách Nam

TV

xã Thạch Long

H. Thạch Hà

18° 23’ 43"

105° 44’ 39"

18° 23’ 33"

105° 52’ 25"

E-48-44-B-a

đường tỉnh 550

KX

xã Thạch Lưu

H. Thạch Hà

18° 24’ 06"

105° 58’ 34"

18° 20’ 10"

105° 45’ 07"

E-48-44-B-c

thôn Đông Tiến

DC

xã Thạch Lưu

H. Thạch Hà

18° 20’ 10"

105° 50’ 35"

E-48-44-B-c

thôn Lộc Ân

DC

xã Thạch Lưu

H. Thạch Hà

18° 20’ 11"

105° 50’ 57"

E-48-44-B-c

kênh N1

TV

xã Thạch Lưu

H. Thạch Hà

18° 14’ 25"

105° 54’ 50"

18° 22’ 03"

105° 48’ 16"

E-48-44-B-c

thôn Nhà Ngo Bắc Tiến

DC

xã Thạch Lưu

H. Thạch Hà

18° 19’ 53"

105° 50’ 41"

E-48-44-B-c

thôn Trung Nam

DC

xã Thạch Luu

H. Thạch Hà

18° 19’ 39"

105° 50’ 48"

E-48-44-B-c

thôn Yên Nghĩa

DC

xã Thạch Lưu

H. Thạch Hà

18° 20’ 25"

105° 51’ 06"

E-48-44-B-c

đường tỉnh 550

KX

xã Thạch Ngọc

H. Thạch Hà

18° 24’ 06"

105° 58’ 34"

18° 20’ 10"

105° 45’ 07"

E-48-44-B-c

thôn Bắc Tiến

DC

xã Thạch Ngọc

H. Thạch Hà

18° 21’ 56"

105° 46’ 52"

E-48-44-B-c

Rào Cừa

TV

xã Thạch Ngọc

H. Thạch Hà

18° 20’ 50"

105° 46’ 43"

18° 22’ 39"

105° 47’ 10"

E-48-44-B-c;

E-48-44-B-a

thôn Đại Long

DC

xã Thạch Ngọc

H. Thạch Hà

18° 21’ 03"

105° 47’ 10"

E-48-44-B-c

thôn Đông Châu

DC

xã Thạch Ngọc

H. Thạch Hà

18° 22’ 02"

105° 48’ 06"

E-48-44-B-c

suối Khe Giao

TV

xã Thạch Ngọc

H. Thạch Hà

18° 18’ 04"

105° 45’ 09"

18° 21’ 15"

105° 46’ 02"

E-48-44-B-c

kênh Linh Cảm

TV

xã Thạch Ngọc

H. Thạch Hà

18° 26’ 58"

105° 40’ 49"

18° 22’ 03"

105° 48’ 16"

E-48-44-B-c;

E-48-44-B-a

thôn Mộc Hải

DC

xã Thạch Ngọc

H. Thạch Hà

18° 22’ 13"

105° 47’ 02"

E-48-44-B-c

thôn Mỹ Châu

DC

xã Thạch Ngọc

H. Thạch Hà

18° 22’ 10"

105° 47’ 46"

E-48-44-B-c

kênh N1

TV

xã Thạch Ngọc

H. Thạch Hà

18° 14’ 25"

105° 54’ 50"

18° 22’ 03"

105° 48’ 16"

E-48-44-B-c

kênh N1-19

TV

xã Thạch Ngọc

H. Thạch Hà

18° 22’ 03"

105° 48’ 16"

18° 21’ 56"

105° 50’ 41"

E-48-44-B-c

thôn Ngọc Sơn

DC

xã Thạch Ngọc

H. Thạch Hà

18° 21’ 18"

105° 47’ 57"

E-48-44-B-c

thôn Quý Hải

DC

xã Thạch Ngọc

H. Thạch Hà

18° 20’ 45"

105° 46’ 53"

E-48-44-B-c

thôn Tân Tiến

DC

xã Thạch Ngọc

H. Thạch Hà

18° 21’ 42"

105° 46’ 40"

E-48-44-B-c

sông Trộc Cộc

TV

xã Thạch Ngọc

H. Thạch Hà

18° 21’ 15"

105° 46’ 02"

18° 23’ 00"

105° 47’ 09"

E-48-44-B-c;

E-48-44-B-a

đồi Truông Rọ

SV

xã Thạch Ngọc

H. Thạch Hà

18° 21’ 25"

105° 48’ 36"

E-48-44-B-c

sông Vách Nam

TV

xã Thạch Ngọc

H. Thạch Hà

18° 23’ 43"

105° 44’ 39"

18° 23’ 33"

105° 52’ 25"

E-48-44-B-c;

E-48-44-B-a

quốc lộ 15B

KX

xã Thạch Sơn

H. Thạch Hà

18° 24’ 12"

105° 44’ 16"

18° 05’ 22"

106° 24’ 04"

E-48-44-B-a

Sông Cày

TV

xã Thạch Sơn

H. Thạch Hà

18° 20’ 50"

105° 51’ 45"

18° 23’ 58"

105° 52’ 44"

E-48-44-B-a;

E-48-44-B-b+45-A-a

thôn Đình Hàn

DC

xã Thạch Sơn

H. Thạch Hà

18° 24’ 45"

105° 50’ 36"

E-48-44-B-a

Sông Nghèn

TV

xã Thạch Sơn

H. Thạch Hà

18° 28’ 47"

105° 44’ 50"

18° 23’ 58"

105° 52’ 44"

E-48-44-B-a;

E-48-44-B-b+45-A-a

sông Rào Trẻn

TV

xã Thạch Sơn

H. Thạch Hà

18° 22’ 44"

105° 50’ 08"

18° 25’ 02"

105° 50’ 28"

E-48-44-B-a

thôn Song Hải

DC

xã Thạch Sơn

H. Thạch Hà

18° 24’ 54"

105° 51’ 40"

E-48-44-B-a

thôn Song Tiến

DC

xã Thạch Sơn

H. Thạch Hà

18° 25’ 11"

105° 50’ 52"

E-48-44-B-a

thôn Sơn Hà

DC

xã Thạch Sơn

H. Thạch Hà

18° 24’ 13"

105° 50’ 54"

E-48-44-B-a

thôn Sơn Tiến

DC

xã Thạch Sơn

H. Thạch Hà

18° 25’ 15"

105° 51’ 12"

E-48-44-B-a

thôn Tân Hợp

DC

xã Thạch Sơn

H. Thạch Hà

18° 24’ 40"

105° 51’ 13"

E-48-44-B-a

thôn Tri Khê

DC

xã Thạch Sơn

H. Thạch Hà

18° 24’ 15"

105° 51’ 46"

E-48-44-B-a

thôn Vạn Đò

DC

xã Thạch Sơn

H. Thạch Hà

18° 24’ 46"

105° 51’ 33"

E-48-44-B-a

thôn 17

DC

xã Thạch Tân

H. Thạch Hà

18° 19’ 07"

105° 53’ 20"

E-48-44-B-d

thôn 18

DC

xã Thạch Tân

H. Thạch Hà

18° 19’ 13"

105° 53’ 12"

E-48-44-B-d

thôn Bình Tiến

DC

xã Thạch Tân

H. Thạch Hà

18° 18’ 40"

105° 53’ 15"

E-48-44-B-d

thôn Đông Tân

DC

xã Thạch Tân

H. Thạch Hà

18° 18’ 35"

105° 52’ 58"

E-48-44-B-d

thôn Mỹ Triều

DC

xã Thạch Tân

H. Thạch Hà

18° 18’ 10"

105° 53’ 16"

E-48-44-B-d

kênh N1-9

TV

xã Thạch Tân

H. Thạch Hà

18° 17’ 03"

105° 51’ 25"

18° 23’ 17"

105° 53’ 45"

E-48-44-B-c;

E-48-44-B-d

sông Ngàn Mọ

TV

xã Thạch Tân

H. Thạch Hà

18° 12’ 22"

105° 55’ 21"

18° 18’ 32"

105° 54’ 10"

E-48-44-B-d

đường Nguyễn Hoành Từ

KX

xã Thạch Tân

H. Thạch Hà

18° 19’ 34"

105° 54’ 20"

18° 17’ 47"

105° 54’ 04"

E-48-44-B-d

thôn Nhân Hòa

DC

xã Thạch Tân

H. Thạch Hà

18° 19’ 30"

105° 52’ 58"

E-48-44-B-d

thôn Tân Hòa

DC

xã Thạch Tân

H. Thạch Hà

18° 18’ 03"

105° 54’ 00"

E-48-44-B-d

thôn Tân Tiến

DC

xã Thạch Tân

H. Thạch Hà

18° 18’ 59"

105° 54’ 03"

E-48-44-B-d

thôn Thắng Hòa

DC

xã Thạch Tân

H. Thạch Hà

18° 19’ 27"

105° 53’ 27"

E-48-44-B-d

thôn Tiến Bộ

DC

xã Thạch Tân

H. Thạch Hà

18° 18’ 21"

105° 52’ 35"

E-48-44-B-d

thôn Trung Hòa

DC

xã Thạch Tân

H. Thạch Hà

18° 19’ 14"

105° 53’ 36"

E-48-44-B-d

thôn Văn Minh

DC

xã Thạch Tân

H. Thạch Hà

18° 18’ 19"

105° 52’ 50"

E-48-44-B-d

thôn Đông Quý Ly

DC

xã Thạch Thắng

H. Thạch Hà

18° 19’ 52"

105° 56’ 59"

E-48-44-B-d

thôn Hòa Bình

DC

xã Thạch Thắng

H. Thạch Hà

18° 20’ 37"

105° 57’ 37"

E-48-44-B-d

thôn Hòa Lạc

DC

xã Thạch Thắng

H. Thạch Hà

18° 20’ 46"

105° 57’ 20"

E-48-44-B-d

thôn Hòa Yên

DC

xã Thạch Thắng

H. Thạch Hà

18° 20’ 29"

105° 57’ 02"

E-48-44-B-d

thôn Hồng Thái

DC

xã Thạch Thắng

H. Thạch Hà

18° 19’ 26"

105° 57’ 30"

E-48-44-B-d

kênh N7

TV

xã Thạch Thắng

H. Thạch Hà

18° 17’ 48"

105° 59’ 21"

18° 20’ 44"

105° 55’ 27"

E-48-44-B-d

thôn Phú Quý

DC

xã Thạch Thắng

H. Thạch Hà

18° 20’ 03"

105° 56’ 46"

E-48-44-B-d

thôn Thành Công

DC

xã Thạch Thắng

H. Thạch Hà

18° 19’ 07"

105° 57’ 00"

E-48-44-B-d

thôn Trung Phú

DC

xã Thạch Thắng

H. Thạch Hà

18° 20’ 03"

105° 57’ 25"

E-48-44-B-d

thôn Chương Bình

DC

xã Thạch Thanh

H. Thạch Hà

18° 22’ 11"

105° 49’ 44"

E-48-44-B-c

thôn Hòa Hợp

DC

xã Thạch Thanh

H. Thạch Hà

18° 22’ 36"

105° 50’ 21"

E-48-44-B-a

thôn Hương Lộc

DC

xã Thạch Thanh

H. Thạch Hà

18° 21’ 53"

105° 50’ 36"

E-48-44-B-c

Cầu Là

KX

xã Thạch Thanh

H. Thạch Hà

18° 22’ 12"

105° 49’ 29"

E-48-44-B-c

kênh N1-19

TV

xã Thạch Thanh

H. Thạch Hà

18° 22’ 03"

105° 48’ 16"

18° 21’ 56"

105° 50’ 41"

E-48-44-B-c

thôn Phúc Lạc

DC

xã Thạch Thanh

H. Thạch Hà

18° 21’ 53"

105° 50’ 11"

E-48-44-B-c

sông Rào Trẻn

TV

xã Thạch Thanh

H. Thạch Hà

18° 22’ 44"

105° 50’ 08"

18° 25’ 02"

105° 50’ 28"

E-48-44-B-a

thôn Sơn Vĩnh

DC

xã Thạch Thanh

H. Thạch Hà

18° 22’ 34"

105° 50’ 16"

E-48-44-B-a

thôn Thanh Châu

DC

xã Thạch Thanh

H. Thạch Hà

18° 21’ 32"

105° 50’ 00"

E-48-44-B-c

thôn Thanh Giang

DC

xã Thạch Thanh

H. Thạch Hà

18° 22’ 28"

105° 49’ 37"

E-48-44-B-c

thôn Thanh Minh

DC

xã Thạch Thanh

H. Thạch Hà

18° 21’ 47"

105° 50’ 21"

E-48-44-B-c

thôn Thanh Mỹ

DC

xã Thạch Thanh

H. Thạch Hà

18° 22’ 18"

105° 50’ 38"

E-48-44-B-c

sông Vách Nam

TV

xã Thạch Thanh

H. Thạch Hà

18° 23’ 43"

105° 44’ 39"

18° 23’ 33"

105° 52’ 25"

E-48-44-B-c;

E-48-44-B-a

quốc lộ 15B

KX

xã Thạch Tiến

H. Thạch Hà

18° 24’ 12"

105° 44’ 16"

18° 05’ 22"

106° 24’ 04"

E-48-44-B-a

Cầu Là

KX

xã Thạch Tiến

H. Thạch Hà

18° 22’ 12"

105° 49’ 29"

E-48-44-B-c

kênh Linh Cảm

TV

xã Thạch Tiến

H. Thạch Hà

18° 26’ 58"

105° 40’ 49"

18° 22’ 03"

105° 48’ 16"

E-48-44-B-c;

E-48-44-B-a

thôn Long Minh

DC

xã Thạch Tiến

H. Thạch Hà

18° 21’ 34"

105° 49’ 17"

E-48-44-B-c

thôn Lộc Thọ

DC

xã Thạch Tiến

H. Thạch Hà

18° 22’ 46"

105° 48’ 53"

E-48-44-B-a

đồi Mụ Số

SV

xã Thạch Tiến

H. Thạch Hà

18° 21’ 10"

105° 48’ 43"

E-48-44-B-c

kênh N1

TV

xã Thạch Tiến

H. Thạch Hà

18° 14’ 25"

105° 54’ 50"

18° 22’ 03"

105° 48’ 16"

E-48-44-B-c

kênh N1-19

TV

xã Thạch Tiến

H. Thạch Hà

18° 22’ 03"

105° 48’ 16"

18° 21’ 56"

105° 50’ 41"

E-48-44-B-c

Đền Nen

KX

xã Thạch Tiến

H. Thạch Hà

18° 22’ 25"

105° 48’ 31"

E-48-44-B-c

Thôn Phúc

DC

xã Thạch Tiến

H. Thạch Hà

18° 22’ 36"

105° 48’ 21"

E-48-44-B-a

Thôn Trằm

DC

xã Thạch Tiến

H. Thạch Hà

18° 21’ 22"

105° 48’ 46"

E-48-44-B-c

Thôn Trữa

DC

xã Thạch Tiến

H. Thạch Hà

18° 22’ 24"

105° 48’ 50"

E-48-44-B-c

đồi Truông Rọ

SV

xã Thạch Tiến

H. Thạch Hà

18° 21’ 25"

105° 48’ 36"

E-48-44-B-c

sông Vách Nam

TV

xã Thạch Tiến

H. Thạch Hà

18° 23’ 43"

105° 44’ 39"

18° 23’ 33"

105° 52’ 25"

E-48-44-B-c;

E-48-44-B-a

thôn Vịnh Mới

DC

xã Thạch Tiến

H. Thạch Hà

18° 21’ 46"

105° 48’ 40"

E-48-44-B-c

quốc lộ 15B

KX

xã Thạch Trị

H. Thạch Hà

18° 24’ 12"

105° 44’ 16"

18° 05’ 22"

106° 24’ 04"

E-48-44-B-d

thôn Bắc Dinh

DC

xã Thạch Trị

H. Thạch Hà

18° 21’ 25"

105° 59’ 01"

E-48-44-B-d

thôn Bắc Trị

DC

xã Thạch Trị

H. Thạch Hà

18° 21’ 46"

105° 57’ 50"

E-48-44-B-d

thôn Đại Tiến

DC

xã Thạch Trị

H. Thạch Hà

18° 22’ 16"

105° 59’ 25"

E-48-44-B-d

thôn Đồng Khánh

DC

xã Thạch Trị

H. Thạch Hà

18° 22’ 05"

105° 58’ 05"

E-48-44-B-d

thôn Hồng Dinh

DC

xã Thạch Trị

H. Thạch Hà

18° 21’ 51"

105° 58’ 40"

E-48-44-B-d

Bàu Mưng

TV

xã Thạch Trị

H. Thạch Hà

18° 22’ 43"

105° 58’ 31"

E-48-44-B-b+45-A-a

kênh N9

TV

xã Thạch Trị

H. Thạch Hà

18° 23’ 38"

105° 56’ 44"

18° 18’ 14"

106° 01’ 02"

E-48-45-A-c;

E-48-44-B-b+45-A-a;

E-48-44-B-d

thôn Toàn Thắng

DC

xã Thạch Trị

H. Thạch Hà

18° 22’ 05"

105° 59’ 44"

E-48-44-B-d

thôn Trần Phú

DC

xã Thạch Trị

H. Thạch Hà

18° 21’ 01"

105° 58’ 04"

E-48-44-B-d

quốc lộ 15B

KX

xã Thạch Văn

H. Thạch Hà

18° 24’ 12"

105° 44’ 16"

18° 05’ 22"

106° 24’ 04"

E-48-45-A-c;

E-48-44-B-d

thôn Bắc Văn

DC

xã Thạch Văn

H. Thạch Hà

18° 20’ 56"

105° 58’ 57"

E-48-44-B-d

thôn Đông Bạn

DC

xã Thạch Văn

H. Thạch Hà

18° 21’ 11"

106° 00’ 48"

E-48-45-A-c

thôn Đông Châu

DC

xã Thạch Văn

H. Thạch Hà

18° 21’ 46"

106° 00’ 14"

E-48-45-A-c

thôn Khánh Yên

DC

xã Thạch Văn

H. Thạch Hà

18° 20’ 45"

105° 58’ 14"

E-48-44-B-d

thôn Lạc Long

DC

xã Thạch Văn

H. Thạch Hà

18° 20’ 48"

105° 58’ 05"

E-48-44-B-d

kênh N9

TV

xã Thạch Văn

H. Thạch Hà

18° 23’ 38"

105° 56’ 44"

18° 18’ 14"

106° 01’ 02"

E-48-45-A-c;

E-48-44-B-d

thôn Tân Văn

DC

xã Thạch Văn

H. Thạch Hà

18° 20’ 23"

105° 59’ 28"

E-48-44-B-d

thôn Trung Văn

DC

xã Thạch Văn

H. Thạch Hà

18° 20’ 41"

105° 59’ 25"

E-48-44-B-d

thôn Vĩnh Yên

DC

xã Thạch Văn

H. Thạch Hà

18° 20’ 25"

105° 58’ 37"

E-48-44-B-d

đường tỉnh 550

KX

xã Thạch Vĩnh

H. Thạch Hà

18° 24’ 06"

105° 58’ 34"

18° 20’ 10"

105° 45’ 07"

E-48-44-B-c

đồi 47

SV

xã Thạch Vĩnh

H. Thạch Hà

18° 20’ 45"

105° 49’ 23"

E-48-44-B-c

thôn Bàu Am

DC

xã Thạch Vĩnh

H. Thạch Hà

18° 21’ 11"

105° 49’ 06"

E-48-44-B-c

thôn Bến Toàn

DC

xã Thạch Vĩnh

H. Thạch Hà

18° 21’ 02"

105° 50’ 24"

E-48-44-B-c

thôn Hương Xá

DC

xã Thạch Vĩnh

H. Thạch Hà

18° 20’ 57"

105° 49’ 11"

E-48-44-B-c

kênh N1

TV

xã Thạch Vĩnh

H. Thạch Hà

18° 14’ 25"

105° 54’ 50"

18° 22’ 03"

105° 48’ 16"

E-48-44-B-c

kênh N1-12

TV

xã Thạch Vĩnh

H. Thạch Hà

18° 21’ 27"

105° 51’ 49"

18° 20’ 37"

105° 48’ 27"

E-48-44-B-c

thôn Song Hoành

DC

xã Thạch Vĩnh

H. Thạch Hà

18° 20’ 57"

105° 50’ 07"

E-48-44-B-c

thôn Tân Đình

DC

xã Thạch Vĩnh

H. Thạch Hà

18° 21’ 14"

105° 50’ 41"

E-48-44-B-c

thôn Tân Hương

DC

xã Thạch Vĩnh

H. Thạch Hà

18° 20’ 49"

105° 49’ 24"

E-48-44-B-c

thôn Thiên Thai

DC

xã Thạch Vĩnh

H. Thạch Hà

18° 20’ 42"

105° 49’ 13"

E-48-44-B-c

thôn Vĩnh An

DC

xã Thạch Vĩnh

H. Thạch Hà

18° 20’ 33"

105° 50’ 30"

E-48-44-B-c

thôn Vĩnh Cát

DC

xã Thạch Vĩnh

H. Thạch Hà

18° 20’ 13"

105° 49’ 20"

E-48-44-B-c

thôn Vĩnh Trung

DC

xã Thạch Vĩnh

H. Thạch Hà

18° 19’ 58"

105° 49’ 47"

E-48-44-B-c

núi Cổ Ngựa

SV

xã Thạch Xuân

H. Thạch Hà

18° 16’ 48"

105° 49’ 53"

E-48-44-B-c

núi Cửa Voi

SV

xã Thạch Xuân

H. Thạch Hà

18° 17’ 27"

105° 48’ 52"

E-48-44-B-c

núi Đỉnh Trương

SV

xã Thạch Xuân

H. Thạch Hà

18° 15’ 27"

105° 49’ 39"

E-48-44-B-c

Khe Đợi

TV

xã Thạch Xuân

H. Thạch Hà

18° 16’ 41"

105° 49’ 41"

18° 16’ 16"

105° 51’ 23"

E-48-44-B-c

thôn Đông Thành

DC

xã Thạch Xuân

H. Thạch Hà

18° 17’ 48"

105° 51’ 03"

E-48-44-B-c

thôn Đồng Linh

DC

xã Thạch Xuân

H. Thạch Hà

18° 17’ 38"

105° 50’ 15"

E-48-44-B-c

thôn Đồng Sơn

DC

xã Thạch Xuân

H. Thạch Hà

18° 18’ 06"

105° 50’ 45"

E-48-44-B-c

thôn Đồng Tâm

DC

xã Thạch Xuân

H. Thạch Hà

18° 17’ 54"

105° 50’ 28"

E-48-44-B-c

thôn Đồng Xuân

DC

xã Thạch Xuân

H. Thạch Hà

18° 18’ 17"

105° 49’ 55"

E-48-44-B-c

thôn Lệ Sơn

DC

xã Thạch Xuân

H. Thạch Hà

18° 18’ 01"

105° 50’ 52"

E-48-44-B-c

kênh N1

TV

xã Thạch Xuân

H. Thạch Hà

18° 14’ 25"

105° 54’ 50"

18° 22’ 03"

105° 48’ 16"

E-48-44-B-c

kênh N1-9

TV

xã Thạch Xuân

H. Thạch Hà

18° 17’ 03"

105° 51’ 25"

18° 23’ 17"

105° 53’ 45"

E-48-44-B-c;

E-48-44-B-d

thôn Nội Tiến

DC

xã Thạch Xuân

H. Thạch Hà

18° 17’ 47"

105° 52’ 26"

E-48-44-B-c

thôn Quý Sơn

DC

xã Thạch Xuân

H. Thạch Hà

18° 17’ 31"

105° 50’ 30"

E-48-44-B-c

thôn Quyết Tiến

DC

xã Thạch Xuân

H. Thạch Hà

18° 17’ 13"

105° 51’ 13"

E-48-44-B-c

thôn Tân Hương

DC

xã Thạch Xuân

H. Thạch Hà

18° 18’ 12"

105° 51’ 39"

E-48-44-B-c

thôn Tân Tiến

DC

xã Thạch Xuân

H. Thạch Hà

18° 17’ 39"

105° 52’ 08"

E-48-44-B-c

thôn Thanh Hương

DC

xã Thạch Xuân

H. Thạch Hà

18° 18’ 30"

105° 51’ 38"

E-48-44-B-c

thôn Bắc Bình

DC

xã Tượng Sơn

H. Thạch Hà

18° 20’ 52"

105° 55’ 54"

E-48-44-B-d

thôn Đoài Phú

DC

xã Tượng Sơn

H. Thạch Hà

18° 20’ 36"

105° 56’ 40"

E-48-44-B-d

thôn Hà Thanh

DC

xã Tượng Sơn

H. Thạch Hà

18° 20’ 20"

105° 56’ 02"

E-48-44-B-d

thôn Hòa Mỹ

DC

xã Tượng Sơn

H. Thạch Hà

18° 21’ 07"

105° 56’ 49"

E-48-44-B-d

kênh N7

TV

xã Tượng Sơn

H. Thạch Hà

18° 17’ 48"

105° 59’ 21"

18° 20’ 44"

105° 55’ 27"

E-48-44-B-d

thôn Phú Sơn

DC

xã Tượng Sơn

H. Thạch Hà

18° 20’ 59"

105° 56’ 14"

E-48-44-B-d

sông Rào Cái

TV

xã Tượng Sơn

H. Thạch Hà

18° 18’ 32"

105° 54’ 10"

18° 24’ 09"

105° 54’ 04"

E-48-44-B-d

thôn Sâm Lộc

DC

xã Tượng Sơn

H. Thạch Hà

18° 20’ 22"

105° 56’ 12"

E-48-44-B-d

thôn Thượng Phú

DC

xã Tượng Sơn

H. Thạch Hà

18° 20’ 16"

105° 56’ 33"

E-48-44-B-d

quốc lộ 15B

KX

xã Việt Xuyên

H. Thạch Hà

18° 24’ 12"

105° 44’ 16"

18° 05’ 22"

106° 24’ 04"

E-48-44-B-a

Rào Cừa

TV

xã Việt Xuyên

H. Thạch Hà

18° 20’ 50"

105° 46’ 43"

18° 22’ 39"

105° 47’ 10"

E-48-44-B-c;

E-48-44-B-a

Sông Già

TV

xã Việt Xuyên

H. Thạch Hà

18° 22’ 50"

105° 47’ 22"

18° 26’ 19"

105° 48’ 17"

E-48-44-B-a

thôn Hưng Giang

DC

xã Việt Xuyên

H. Thạch Hà

18° 23’ 32"

105° 47’ 35"

E-48-44-B-a

kênh Linh Cảm

TV

xã Việt Xuyên

H. Thạch Hà

18° 26’ 58"

105° 40’ 49"

18° 22’ 03"

105° 48’ 16"

E-48-44-B-c;

E-48-44-B-a

thôn Tân Long

DC

xã Việt Xuyên

H. Thạch Hà

18° 23’ 18"

105° 47’ 43"

E-48-44-B-a

sông Trộc Cộc

TV

xã Việt Xuyên

H. Thạch Hà

18° 21’ 15"

105° 46’ 02"

18° 23’ 00"

105° 47’ 09"

E-48-44-B-c;

E-48-44-B-a

thôn Trung Trinh

DC

xã Việt Xuyên

H. Thạch Hà

18° 23’ 36"

105° 47’ 48"

E-48-44-B-a

thôn Tùng Lang

DC

xã Việt Xuyên

H. Thạch Hà

18° 22’ 50"

105° 47’ 44"

E-48-44-B-a

sông Vách Nam

TV

xã Việt Xuyên

H. Thạch Hà

18° 23’ 43"

105° 44’ 39"

18° 23’ 33"

105° 52’ 25"

E-48-44-B-c;

E-48-44-B-a

thôn Việt Yên

DC

xã Việt Xuyên

H. Thạch Hà

18° 23’ 12"

105° 48’ 12"

E-48-44-B-a

Tổ dân phố 1

DC

TT. Vũ Quang

H. Vũ Quang

18° 23’ 49"

105° 28’ 42"

E-48-43-B

Tổ dân phố 2

DC

TT. Vũ Quang

H. Vũ Quang

18° 23’ 28"

105° 29’ 48"

E-48-43-B

Tổ dân phố 3

DC

TT. Vũ Quang

H. Vũ Quang

18° 23’ 09"

105° 29’ 47"

E-48-44-A-a

Tổ dân phố 4

DC

TT. Vũ Quang

H. Vũ Quang

18° 22’ 59"

105° 30’ 03"

E-48-44-A-a

Tổ dân phố 5

DC

TT. Vũ Quang

H. Vũ Quang

18° 22’ 41"

105° 30’ 42"

E-48-44-A-a

Tổ dân phố 6

DC

TT. Vũ Quang

H. Vũ Quang

18° 23’ 30"

105° 30’ 60"

E-48-44-A-a

đường tỉnh 552

KX

TT. Vũ Quang

H. Vũ Quang

18° 30’ 57’

105° 34’ 27"

18° 22’ 48"

105° 29’ 58"

E-48-43-B;

E-48-44-A-a

Khe Chất

TV

TT. Vũ Quang

H. Vũ Quang

18° 19’ 35"

105° 27’ 28"

18° 22’ 21"

105° 28’ 22"

E-48-43-B

núi Động Tròi

SV

TT. Vũ Quang

H. Vũ Quang

18° 23’ 36"

105° 27’ 39"

E-48-43-B

núi Giăng Ngà

SV

TT. Vũ Quang

H. Vũ Quang

18° 23’ 44"

105° 30’ 25"

E-48-44-A-a

đường Hồ Chí Minh

KX

TT. Vũ Quang

H. Vũ Quang

18° 35’ 41"

105° 26’ 14"

18° 03’ 48"

105° 49’ 27"

E-48-43-B;

E-48-44-A-a;

E-48-44-A-c

khe Hói Đôi

TV

TT. Vũ Quang

H. Vũ Quang

18° 21’ 08"

105° 28’ 45"

18° 22’ 52"

105° 28’ 21"

E-48-43-B

sông Ngàn Trươi

TV

TT. Vũ Quang

H. Vũ Quang

18° 18’ 03"

105° 22’ 45"

18° 22’ 15"

105° 36’ 17"

E-48-43-B;

E-48-44-A-a;

E-48-44-A-c

Hói Trươi

TV

TT. Vũ Quang

H. Vũ Quang

18° 25’ 29"

105° 25’ 13"

18° 23’ 43"

105° 29’ 43"

E-48-43-B

Hồ Ươi

TV

TT. Vũ Quang

H. Vũ Quang

18° 23’ 24"

105° 30’ 25"

E-48-44-A-a

Thôn 1

DC

xã Ân Phú

H. Vũ Quang

18° 28’ 37"

105° 32’ 31"

E-48-44-A-a

Thôn 2

DC

xã Ân Phú

H. Vũ Quang

18° 28’ 51"

105° 32’ 43"

E-48-44-A-a

Thôn 3

DC

xã Ân Phú

H. Vũ Quang

18° 29’ 00"

105° 32’ 55"

E-48-44-A-a

Thôn 4

DC

xã Ân Phú

H. Vũ Quang

18° 29’ 02"

105° 31’ 53"

E-48-44-A-a

Thôn 5

DC

xã Ân Phú

H. Vũ Quang

18° 29’ 09"

105° 32’ 19"

E-48-44-A-a

núi Cây Khế

SV

xã Ân Phú

H. Vũ Quang

18° 27’ 57"

105° 30’ 28"

E-48-44-A-a

đập Khe Tròn

KX

xã Ân Phú

H. Vũ Quang

18° 28’ 20"

105° 31’ 49"

E-48-44-A-a

sông Ngàn Sâu

TV

xã Ân Phú

H. Vũ Quang

18° 04’ 20"

105° 41’ 24"

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

E-48-44-A-a

đường tỉnh 552

KX

xã Đức Bồng

H. Vũ Quang

18° 30’ 57"

105° 34’ 27"

18° 22’ 48"

105° 29’ 58"

E-48-44-A-a

Thôn 1

DC

xã Đức Bồng

H. Vũ Quang

18° 25’ 28"

105° 33’ 00"

E-48-44-A-a

Thôn 2

DC

xã Đức Bồng

H. Vũ Quang

18° 25’ 30"

105° 32’ 44"

E-48-44-A-a

Thôn 3

DC

xã Đức Bồng

H. Vũ Quang

18° 25’ 17"

105° 32’ 21"

E-48-44-A-a

Thôn 4

DC

xã Đức Bồng

H. Vũ Quang

18° 24’ 53"

105° 31’ 50"

E-48-44-A-a

Thôn 5

DC

xã Đức Bồng

H. Vũ Quang

18° 24’ 57"

105° 32’ 37"

E-48-44-A-a

Thôn 6

DC

xã Đức Bồng

H. Vũ Quang

18° 24’ 07"

105° 32’ 29"

E-48-44-A-a

Thôn 7

DC

xã Đức Bồng

H. Vũ Quang

18° 24’ 07"

105° 32’ 08"

E-48-44-A-a

Thôn 8

DC

xã Đức Bồng

H. Vũ Quang

18° 24’ 10"

105° 31’ 12"

E-48-44-A-a

núi Động Điện

SV

xã Đức Bồng

H. Vũ Quang

18° 23’ 02"

105° 31’ 37"

E-48-44-A-a

núi Giăng Ngà

SV

xã Đức Bồng

H. Vũ Quang

18° 23’ 44"

105° 30’ 25"

E-48-44-A-a

sông Ngàn Sâu

TV

xã Đức Bồng

H. Vũ Quang

18° 04’ 20"

105° 41’ 24"

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

E-48-44-A-a;

E-48-44-A-c

Hói Phố

TV

xã Đức Bồng

H. Vũ Quang

18° 25’ 00"

105° 32’ 22"

18° 24’ 35"

105° 33’ 50"

E-48-44-A-a

Núi Sim

SV

xã Đức Bồng

H. Vũ Quang

18° 24’ 30"

105° 31’ 15"

E-48-44-A-a

Suối Trảy

TV

xã Đức Bồng

H. Vũ Quang

18° 26’ 10"

105° 28’ 55"

18° 26’ 35"

105° 32’ 14"

E-48-44-A-a

Hồ Trấm

TV

xã Đức Bồng

H. Vũ Quang

18° 23’ 38"

105° 31’ 42"

E-48-44-A-a

hói Trọt Đào

TV

xã Đức Bồng

H. Vũ Quang

18° 22’ 41"

105° 34’ 09"

18° 24’ 37"

105° 32’ 22"

E-48-44-A-a

thôn 1 Bồng Giang

DC

xã Đức Giang

H. Vũ Quang

18° 26’ 11"

105° 31’ 30"

E-48-44-A-a

thôn 1 Văn Giang

DC

xã Đức Giang

H. Vũ Quang

18° 27’ 20"

105° 32’ 09"

E-48-44-A-a

thôn 2 Bồng Giang

DC

xã Đức Giang

H. Vũ Quang

18° 27’ 02"

105° 31’ 32"

E-48-44-A-a

thôn 2 Văn Giang

DC

xã Đức Giang

H. Vũ Quang

18° 27’ 49"

105° 32’ 20"

E-48-44-A-a

thôn 3 Bồng Giang

DC

xã Đức Giang

H. Vũ Quang

18° 26’ 40"

105° 31’ 60"

E-48-44-A-a

núi Cây Khế

SV

xã Đức Giang

H. Vũ Quang

18° 27’ 57"

105° 30’ 28"

E-48-44-A-a

thôn Cẩm Trang

DC

xã Đức Giang

H. Vũ Quang

18° 26’ 22"

105° 32’ 17"

E-48-44-A-a

thôn Hợp Phát

DC

xã Đức Giang

H. Vũ Quang

18° 26’ 48"

105° 32’ 12"

E-48-44-A-a

hồ Hộp Trổ

TV

xã Đức Giang

H. Vũ Quang

18° 27’ 52"

105° 31’ 26"

E-48-44-A-a

núi Long Cao

SV

xã Đức Giang

H. Vũ Quang

18° 27’ 13"

105° 30’ 37"

E-48-44-A-a

sông Ngàn Sâu

TV

xã Đức Giang

H. Vũ Quang

18° 04’ 20"

105° 41’ 24"

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

E-48-44-A-a

núi Phượng Hoàng

SV

xã Đức Giang

H. Vũ Quang

18° 28’ 02"

105° 32’ 13"

E-48-44-A-a

Suối Trảy

TV

xã Đức Giang

H. Vũ Quang

18° 26’ 10"

105° 28’ 55"

18° 26’ 35"

105° 32’ 14"

E-48-44-A-a

thôn Hương Đại

DC

xã Đức Hương

H. Vũ Quang

18° 25’ 38"

105° 33’ 29"

E-48-44-A-a

thôn Hương Đồng

DC

xã Đức Hương

H. Vũ Quang

18° 24’ 37"

105° 34’ 11"

E-48-44-A-a

thôn Hương Giang

DC

xã Đức Hương

H. Vũ Quang

18° 22’ 52"

105° 33’ 48"

E-48-44-A-a

thôn Hương Hòa

DC

xã Đức Hương

H. Vũ Quang

18° 24’ 01"

105° 33’ 09"

E-48-44-A-a

thôn Hương Phố

DC

xã Đức Hương

H. Vũ Quang

18° 24’ 42"

105° 33’ 20"

E-48-44-A-a

thôn Hương Phùng

DC

xã Đức Hương

H. Vũ Quang

18° 23’ 37"

105° 33’ 33"

E-48-44-A-a

thôn Hương Tân

DC

xã Đức Hương

H. Vũ Quang

18° 24’ 44"

105° 33’ 14"

E-48-44-A-a

thôn Hương Thọ

DC

xã Đức Hương

H. Vũ Quang

18° 24’ 56"

105° 33’ 34"

E-48-44-A-a

sông Ngàn Sâu

TV

xã Đức Hương

H. Vũ Quang

18° 04’ 20"

105° 41’ 24"

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

E-48-44-A-a;

E-48-44-A-c

Hói Phố

TV

xã Đức Hương

H. Vũ Quang

18° 25’ 00"

105° 32’ 22"

18° 24’ 35"

105° 33’ 50"

E-48-44-A-a

hói Trọt Đào

TV

xã Đức Hương

H. Vũ Quang

18° 22’ 41"

105° 34’ 09"

18° 24’ 37"

105° 32’ 22"

E-48-44-A-a

núi Truông Cai

SV

xã Đức Hương

H. Vũ Quang

18° 22’ 02"

105° 33’ 43"

E-48-44-A-c

núi Vực Sơn

SV

xã Đức Hương

H. Vũ Quang

18° 25’ 01"

105° 34’ 39"

E-48-44-A-a

thôn Bình Quang

DC

xã Đức Liên

H. Vũ Quang

18° 23’ 03"

105° 35’ 48"

E-48-44-A-a

núi Châu Sơn

SV

xã Đức Liên

H. Vũ Quang

18° 25’ 06"

105° 35’ 48"

E-48-44-A-a

thôn Đồn Thượng

DC

xã Đức Liên

H. Vũ Quang

18° 24’ 13"

105° 34’ 53"

E-48-44-A-a

ga Hòa Duyệt

KX

xã Đức Liên

H. Vũ Quang

18° 23’ 07"

105° 35’ 59"

E-48-44-A-a

thôn Hội Trung

DC

xã Đức Liên

H. Vũ Quang

18° 24’ 19"

105° 34’ 13"

E-48-44-A-a

thôn Liên Châu

DC

xã Đức Liên

H. Vũ Quang

18° 24’ 04"

105° 35’ 29"

E-48-44-A-a

thôn Liên Hòa

DC

xã Đức Liên

H. Vũ Quang

18° 23’ 03"

105° 35’ 58"

E-48-44-A-a

sông Ngàn Sâu

TV

xã Đức Liên

H. Vũ Quang

18° 04’ 20"

105° 41’ 24"

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

E-48-44-A-a;

E-48-44-A-c

sông Ngàn Trươi

TV

xã Đức Liên

H. Vũ Quang

18° 18’ 03"

105° 22’ 45"

18° 22’ 15"

105° 36’ 17"

E-48-44-A-a;

E-48-44-A-c

thôn Tân Lệ

DC

xã Đức Liên

H. Vũ Quang

18° 23’ 46"

105° 35’ 23"

E-48-44-A-a

Núi Xanh

SV

xã Đức Liên

H. Vũ Quang

18° 24’ 18"

105° 36’ 57"

E-48-44-A-a

thôn Bình Phong

DC

xã Đức Lĩnh

H. Vũ Quang

18° 25’ 26"

105° 30’ 04"

E-48-44-A-a

thôn Cao Phong

DC

xã Đức Lĩnh

H. Vũ Quang

18° 26’ 30"

105° 30’ 08"

E-48-44-A-a

thôn Cừa Lĩnh

DC

xã Đức Lĩnh

H. Vũ Quang

18° 25’ 36"

105° 31’ 41"

E-48-44-A-a

núi Động Cốc

SV

xã Đức Lĩnh

H. Vũ Quang

18° 24’ 38"

105° 28’ 37"

E-48-43-B

núi Giăng Ngà

SV

xã Đức Lĩnh

H. Vũ Quang

18° 23’ 44"

105° 30’ 25"

E-48-44-A-a

núi Long Cao

SV

xã Đức Lĩnh

H. Vũ Quang

18° 27’ 13"

105° 30’ 37"

E-48-44-A-a

thôn Mỹ Ngọc

DC

xã Đức Lĩnh

H. Vũ Quang

18° 25’ 58"

105° 31’ 35"

E-48-44-A-a

sông Ngàn Sâu

TV

xã Đức Lĩnh

H. Vũ Quang

18° 04’ 20"

105° 41’ 24"

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

E-48-44-A-a

thôn Quang Thành

DC

xã Đức Lĩnh

H. Vũ Quang

18° 26’ 12"

105° 29’ 31"

E-48-43-B

thôn Tân Hưng

DC

xã Đức Lĩnh

H. Vũ Quang

18° 25’ 07"

105° 29’ 10"

E-48-43-B

thôn Thanh Bình

DC

xã Đức Lĩnh

H. Vũ Quang

18° 24’ 47"

105° 29’ 32"

E-48-43-B

thôn Thanh Sơn

DC

xã Đức Lĩnh

H. Vũ Quang

18° 24’ 45"

105° 30’ 25"

E-48-44-A-a

Suối Trảy

TV

xã Đức Lĩnh

H. Vũ Quang

18° 26’ 10"

105° 28’ 55"

18° 26’ 35"

105° 32’ 14"

E-48-43-B;

E-48-44-A-a

thôn Vĩnh Hội

DC

xã Đức Lĩnh

H. Vũ Quang

18° 25’ 40"

105° 32’ 18"

E-48-44-A-a

thôn Yên Du

DC

xã Đức Lĩnh

H. Vũ Quang

18° 25’ 05"

105° 31’ 16"

E-48-44-A-a

Khe Chất

TV

xã Hương Điền

H. Vũ Quang

18° 19’ 35"

105° 27’ 28"

18° 22’ 21"

105° 28’ 22"

E-48-43-B

núi Đá Bàn

SV

xã Hương Điền

H. Vũ Quang

18° 21’ 36"

105° 25’ 49"

E-48-43-B

Thôn Đăng

DC

xã Hương Điền

H. Vũ Quang

18° 22’ 29"

105° 26’ 11"

E-48-43-B

núi Động Tròi

SV

xã Hương Điền

H. Vũ Quang

18° 23’ 36"

105° 27’ 39"

E-48-43-B

thôn Hoa Thị

DC

xã Hương Điền

H. Vũ Quang

18° 22’ 08"

105° 25’ 20"

E-48-43-B

Thôn Kiều

DC

xã Hương Điền

H. Vũ Quang

18° 22’ 08"

105° 26’ 43"

E-48-43-B

suối Mạn Đài

TV

xã Hương Điền

H. Vũ Quang

18° 13’ 06"

105° 26’ 50"

18° 21’ 02"

105° 25’ 04"

E-48-43-B

thôn Ngân Móc

DC

xã Hương Điền

H. Vũ Quang

18° 22’ 41"

105° 27’ 13"

E-48-43-B

sông Ngàn Trươi

TV

xã Hương Điền

H. Vũ Quang

18° 18’ 03"

105° 22’ 45"

18° 22’ 15"

105° 36’ 17"

E-48-43-B

núi Động Điện

SV

xã Hương Minh

H. Vũ Quang

18° 23’ 02"

105° 31’ 37"

E-48-44-A-a

núi Động Đương

SV

xã Hương Minh

H. Vũ Quang

18° 21’ 23"

105° 30’ 53"

E-48-44-A-c

thôn Đồng Minh

DC

xã Hương Minh

H. Vũ Quang

18° 22’ 32"

105° 31’ 48"

E-48-44-A-a

khe Hói Trí

TV

xã Hương Minh

H. Vũ Quang

18° 19’ 16"

105° 29’ 10"

18° 21’ 35"

105° 32’ 43"

E-48-43-B;

E-48-44-A-c

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Hương Minh

H. Vũ Quang

18° 35’ 41"

105° 26’ 14"

18° 03’ 48"

105° 49’ 27"

E-48-43-B;

E-48-44-A-a;

E-48-44-A-c

thôn Hợp Bình

DC

xã Hương Minh

H. Vũ Quang

18° 22’ 30"

105° 31’ 13"

E-48-44-A-a

thôn Hợp Duận

DC

xã Hương Minh

H. Vũ Quang

18° 20’ 49"

105° 33’ 36"

E-48-44-A-c

thôn Hợp Đức

DC

xã Hương Minh

H. Vũ Quang

18° 22’ 01"

105° 32’ 37"

E-48-44-A-c

thôn Hợp Lợi

DC

xã Hương Minh

H. Vũ Quang

18° 22’ 06"

105° 32’ 04"

E-48-44-A-c

thôn Hợp Lý

DC

xã Hương Minh

H. Vũ Quang

18° 21’ 30"

105° 33’ 18"

E-48-44-A-c

thôn Hợp Thắng

DC

xã Hương Minh

H. Vũ Quang

18° 22’ 05"

105° 31’ 43"

E-48-44-A-c

thôn Hợp Trùa

DC

xã Hương Minh

H. Vũ Quang

18° 21’ 35"

105° 32’ 28"

E-48-44-A-c

núi Khe Nây

SV

xã Hương Minh

H. Vũ Quang

18° 20’ 38"

105° 31’ 38"

E-48-44-A-c

đập Khe Nguyện

KX

xã Hương Minh

H. Vũ Quang

18° 22’ 27"

105° 31’ 00"

E-48-44-A-c

đập Khe Thuộc

KX

xã Hương Minh

H. Vũ Quang

18° 21’ 12"

105° 32’ 47"

E-48-44-A-c

đập Khe Xai

KX

xã Hương Minh

H. Vũ Quang

18° 21’ 58"

105° 31’ 53"

E-48-44-A-c

sông Ngàn Trươi

TV

xã Hương Minh

H. Vũ Quang

18° 18’ 03"

105° 22’ 45"

18° 22’ 15"

105° 36’ 17"

E-48-43-B;

E-48-44-A-a;

E-48-44-A-c

núi Truông Cai

SV

xã Hương Minh

H. Vũ Quang

18° 22’ 02"

105° 33’ 43"

E-48-44-A-c

Khe Vang

TV

xã Hương Minh

H. Vũ Quang

18° 21’ 25"

105° 29’ 38"

18° 21’ 00"

105° 31’ 26"

E-48-43-B;

E-48-44-A-c

núi Cẩm Lành

SV

xã Hương Quang

H. Vũ Quang

18° 16’ 13"

105° 24’ 09"

E-48-43-B

Khe Công

TV

xã Hương Quang

H. Vũ Quang

18° 16’ 07"

105° 24’ 34"

18° 17’ 59"

105° 26’ 16"

E-48-43-B

Núi Đáp

SV

xã Hương Quang

H. Vũ Quang

18° 18’ 52"

105° 20’ 48"

E-48-43-B

Khe Giát

TV

xã Hương Quang

H. Vũ Quang

18° 16’ 49"

105° 23’ 59"

18° 18’ 44"

105° 25’ 40"

E-48-43-B

Khe Giát

TV

xã Hương Quang

H. Vũ Quang

18° 19’ 23"

105° 24’ 57"

18° 19’ 26"

105° 25’ 42"

E-48-43-B

suối Khe Tre

TV

xã Hương Quang

H. Vũ Quang

18° 16’ 33"

105° 17’ 32"

18° 21’ 22"

105° 18’ 29"

E-48-43-B

Di tích Khu căn cứ Vũ Quang

KX

xã Hương Quang

H. Vũ Quang

18° 17’ 16"

105° 21’ 28"

E-48-43-B

thôn Kim Quang

DC

xã Hương Quang

H. Vũ Quang

18° 18’ 57"

105° 22’ 39"

E-48-43-B

thôn Kim Thọ

DC

xã Hương Quang

H. Vũ Quang

18° 20’ 49"

105° 24’ 03"

E-48-43-B

núi Mạn Đài

SV

xã Hương Quang

H. Vũ Quang

18° 17’ 19"

105° 27’ 55"

E-48-43-B

suối Mạn Đài

TV

xã Hương Quang

H. Vũ Quang

18° 13’ 06"

105° 26’ 50"

18° 21’ 02"

105° 25’ 04"

E-48-43-B;

E-48-43-D

núi Mốc Ba

SV

xã Hương Quang

H. Vũ Quang

18° 12’ 23"

105° 20’ 57"

E-48-43-D

núi Mốc Bốn

SV

xã Hương Quang

H. Vũ Quang

18° 12’ 19"

105° 23’ 20"

E-48-43-D

Khe Ná

TV

xã Hương Quang

H. Vũ Quang

18° 18’ 34"

105° 28’ 26"

18° 19’ 35"

105° 25’ 53"

E-48-43-B

suối Nậm Châm

TV

xã Hương Quang

H. Vũ Quang

18° 16’ 00"

105° 18’ 51"

18° 18’ 03"

105° 22’ 45"

E-48-43-B

sông Nậm Trươi

TV

xã Hương Quang

H. Vũ Quang

18° 09’ 30"

105° 24’ 10"

18° 18’ 03"

105° 22’ 45"

E-48-43-B;

E-48-43-D

sông Ngàn Trươi

TV

xã Hương Quang

H. Vũ Quang

18° 18’ 03"

105° 22’ 45"

18° 22’ 15"

105° 36’ 17"

E-48-43-B

phu Rào Cỏ

SV

xã Hương Quang

H. Vũ Quang

18° 09’ 35"

105° 24’ 39"

E-48-43-D

núi Rào Cỏ

SV

xã Hương Quang

H. Vũ Quang

18° 09’ 41"

105° 21’ 08"

E-48-43-D

suối Rào Rạt

TV

xã Hương Quang

H. Vũ Quang

18° 11’ 11"

105° 20’ 29"

18° 14’ 57"

105° 22’ 26"

E-48-43-D

suối Rào Rồng

TV

xã Hương Quang

H. Vũ Quang

18° 10’ 28"

105° 21’ 45"

18° 14’ 52"

105° 22’ 31"

E-48-43-D

suối Sa Vách

TV

xã Hương Quang

H. Vũ Quang

18° 16’ 11"

105° 20’ 17"

18° 17’ 36"

105° 21’ 10"

E-48-43-B

Nặm Thơn

TV

xã Hương Quang

H. Vũ Quang

18° 12’ 51"

105° 25’ 53"

18° 11’ 35"

105° 26’ 34"

E-48-43-D

thôn Tùng Quang

DC

xã Hương Quang

H. Vũ Quang

18° 20’ 25"

105° 25’ 15"

E-48-43-B

Thôn 1

DC

xã Hương Thọ

H. Vũ Quang

18° 20’ 17"

105° 34’ 17"

E-48-44-A-c

Thôn 2

DC

xã Hương Thọ

H. Vũ Quang

18° 20’ 53"

105° 34’ 03"

E-48-44-A-c

Thôn 3

DC

xã Hương Thọ

H. Vũ Quang

18° 20’ 52"

105° 34’ 25"

E-48-44-A-c

Thôn 4

DC

xã Hương Thọ

H. Vũ Quang

18° 20’ 47"

105° 34’ 45"

E-48-44-A-c

Thôn 5

DC

xã Hương Thọ

H. Vũ Quang

18° 21’ 14"

105° 35’ 24"

E-48-44-A-c

Thôn 6

DC

xã Hương Thọ

H. Vũ Quang

18° 21’ 19"

105° 35’ 39"

E-48-44-A-c

Thôn 7

DC

xã Hương Thọ

H. Vũ Quang

18° 21’ 56"

105° 36’ 11"

E-48-44-A-c

Hói Bượm

TV

xã Hương Thọ

H. Vũ Quang

18° 19’ 58"

105° 35’ 49"

18° 20’ 17"

105° 34’ 36"

E-48-44-A-c

Núi Bượm

SV

xã Hương Thọ

H. Vũ Quang

18° 19’ 06"

105° 35’ 21"

E-48-44-A-c

núi Động Bụt

SV

xã Hương Thọ

H. Vũ Quang

18° 21’ 05"

105° 33’ 53"

E-48-44-A-c

núi Động Chùa

SV

xã Hương Thọ

H. Vũ Quang

18° 18’ 33"

105° 33’ 46"

E-48-44-A-c

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Hương Thọ

H. Vũ Quang

18° 35’ 41"

105° 26’ 14"

18° 03’ 48"

105° 49’ 27"

E-48-44-A-c

Hói Mân

TV

xã Hương Thọ

H. Vũ Quang

18° 19’ 49"

105° 36’ 16"

18° 21’ 27"

105° 35’ 47"

E-48-44-A-c

sông Ngàn Sâu

TV

xã Hương Thọ

H. Vũ Quang

18° 04’ 20"

105° 41’ 24"

18° 31’ 35"

105° 33’ 07"

E-48-44-A-c

sông Ngàn Trươi

TV

xã Hương Thọ

H. Vũ Quang

18° 18’ 03"

105° 22’ 45"

18° 22’ 15"

105° 36’ 17"

E-48-44-A-c

Hói Trùng

TV

xã Hương Thọ

H. Vũ Quang

18° 18’ 28"

105° 32’ 39"

18° 20’ 39"

105° 34’ 20"

E-48-44-A-c

Thôn 1

DC

xã Sơn Thọ

H. Vũ Quang

18° 24’ 04"

105° 28’ 18"

E-48-43-B

Thôn 2

DC

xã Sơn Thọ

H. Vũ Quang

18° 24’ 52"

105° 27’ 53"

E-48-43-B

Thôn 3

DC

xã Sơn Thọ

H. Vũ Quang

18° 24’ 47"

105° 27’ 26"

E-48-43-B

Thôn 4

DC

xã Sơn Thọ

H. Vũ Quang

18° 25’ 27"

105° 27’ 18"

E-48-43-B

Thôn 5

DC

xã Sơn Thọ

H. Vũ Quang

18° 25’ 25"

105° 26’ 55"

E-48-43-B

Thôn 6

DC

xã Sơn Thọ

H. Vũ Quang

18° 25’ 05"

105° 26’ 16"

E-48-43-B

Thôn 7

DC

xã Sơn Thọ

H. Vũ Quang

18° 25’ 19"

105° 25’ 29"

E-48-43-B

núi Cây Khế

SV

xã Sơn Thọ

H. Vũ Quang

18° 26’ 52"

105° 23’ 27"

E-48-43-B

núi Động Cốc

SV

xã Sơn Thọ

H. Vũ Quang

18° 24’ 38"

105° 28’ 37"

E-48-43-B

núi Động Tròi

SV

xã Sơn Thọ

H. Vũ Quang

18° 23’ 36"

105° 27’ 39"

E-48-43-B

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Sơn Thọ

H. Vũ Quang

18° 35’ 41"

105° 26’ 14"

18° 03’ 48"

105° 49’ 27"

E-48-43-B

Khe Ná

TV

xã Sơn Thọ

H. Vũ Quang

18° 25’ 43"

105° 23’ 54"

18° 25’ 29"

105° 25’ 13"

E-48-43-B

khe Nác Nậy

TV

xã Sơn Thọ

H. Vũ Quang

18° 24’ 04"

105° 25’ 47"

18° 24’ 48"

105° 27’ 41"

E-48-43-B

núi Tràm Mây

SV

xã Sơn Thọ

H. Vũ Quang

18° 26’ 46"

105° 24’ 56"

E-48-43-B

Khe Tròi

TV

xã Sơn Thọ

H. Vũ Quang

18° 24’ 26"

105° 24’ 38"

18° 25’ 00"

105° 26’ 23"

E-48-43-B

Hói Trươi

TV

xã Sơn Thọ

H. Vũ Quang

18° 25’ 29"

105° 25’ 13"

18° 23’ 43"

105° 29’ 43"

E-48-43-B

Khe Xai

TV

xã Sơn Thọ

H. Vũ Quang

18° 25’ 02"

105° 24’ 04"

18° 25’ 29"

105° 25’ 13"

E-48-43-B

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Thông tư 24/2015/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Hà Tĩnh do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành

  • Số hiệu: 24/2015/TT-BTNMT
  • Loại văn bản: Thông tư
  • Ngày ban hành: 28/05/2015
  • Nơi ban hành: Bộ Tài nguyên và Môi trường
  • Người ký: Nguyễn Linh Ngọc
  • Ngày công báo: 24/06/2015
  • Số công báo: Từ số 617 đến số 618
  • Ngày hiệu lực: 20/07/2015
  • Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Tải văn bản