Hệ thống pháp luật

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG
--------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
----------------

Số: 25/2015/TT-BTNMT

Hà Nội, ngày 28 tháng 05 năm 2015

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH PHÚ YÊN

Căn cứ Nghị định số 12/2002/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2002 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;

Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Phú Yên.

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Phú Yên.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 20 tháng 7 năm 2015.

Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Phú Yên;
- Cục Kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin điện tử Bộ TN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
- Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Linh Ngọc

DANH MỤC ĐỊA DANH

DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH PHÚ YÊN
(Ban hành kèm theo Thông tư số 25/2015/TT-BTNMT ngày 28 tháng 05 năm 2015 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Phần I

QUY ĐỊNH CHUNG

1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Phú Yên được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000 khu vực tỉnh Phú Yên.

2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Phú Yên được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố và các huyện, trong đó:

a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa.

b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh; trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.

c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: “P.” là chữ viết tắt của “phường”, “TT.” là chữ viết tắt của “thị trấn”.

d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: “TP.” là chữ viết tắt của “thành phố”; “H.” là chữ viết tắt của “huyện”; “TX.” là chữ viết tắt của “thị xã”.

đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh”; đối tượng địa lý thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”; nếu đối tượng địa lý thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.

e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 chứa địa danh chuẩn hóa ở cột “Địa danh”.

Phần II

DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH PHÚ YÊN

Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Phú Yên gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

STT

Đơn vị hành chính cấp huyện

1

Thành phố Tuy Hòa

2

Thị xã Sông Cầu

3

Huyện Đông Hòa

4

Huyện Đồng Xuân

5

Huyện Phú Hòa

6

Huyện Sơn Hòa

7

Huyện Sông Hinh

8

Huyện Tây Hòa

9

Huyện Tuy An


Địa danh

Nhóm đối tượng

Tên ĐVHC cấp xã

Tên ĐVHC cấp huyện

Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng

Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

Tọa độ trung tâm

Tọa độ điểm đầu

Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ
(Độ, phút, giây)

Kinh độ
(Độ, phút, giây)

Vĩ độ
(Độ, phút, giây)

Kinh độ
(Độ, phút, giây)

Vĩ độ
(Độ, phút, giây)

Kinh độ
(Độ, phút, giây)

Khu phố 1

DC

P. 1

TP. Tuy Hòa

13° 04' 57"

109° 18' 02"

D-49-63-D-c

Khu phố 2

DC

P. 1

TP. Tuy Hòa

13° 05' 02"

109° 17' 49"

D-49-63-D-c

Khu phố 3

DC

P. 1

TP. Tuy Hòa

13° 05' 06"

109° 18' 03"

D-49-63-D-c

Khu phố 4

DC

P. 1

TP. Tuy Hòa

13° 05' 09"

109° 17' 53"

D-49-63-D-c

Sông Bơ

TV

P. 1

TP. Tuy Hòa

13° 05' 25"

109° 17' 26"

13° 04' 46"

109° 17' 53"

D-49-63-D-c

Sông Chùa

TV

P. 1

TP. Tuy Hòa

13° 04' 46"

109° 17' 53"

13° 05' 06"

109° 18' 48"

D-49-63-D-c

đường Nguyễn Công Trứ

KX

P. 1

TP. Tuy Hòa

13° 05' 10"

109° 18' 02"

13° 05' 26"

109° 19' 00"

D-49-63-D-c

đường Nguyễn Tất Thành

KX

P. 1

TP. Tuy Hòa

13° 08' 05"

109° 16' 30"

13° 02' 13"

109° 18' 41"

D-49-63-D-c

Núi Nhạn

SV

P. 1

TP. Tuy Hòa

13° 04' 58"

109° 17' 58"

D-49-63-D-c

cầu Sông Chùa

KX

P. 1

TP. Tuy Hòa

13° 04' 45"

109° 17' 54"

D-49-63-D-c

cầu Trần Hưng Đạo

KX

P. 1

TP. Tuy Hòa

13° 05' 04"

109° 17' 43"

D-49-63-D-c

đường Trần Hưng Đạo

KX

P. 1

TP. Tuy Hòa

13° 05' 04"

109° 17' 43"

13° 05' 34"

109° 19' 27"

D-49-63-D-c

Khu phố 1

DC

P. 2

TP. Tuy Hòa

13° 05' 18"

109° 17' 51"

D-49-63-D-c

Khu phố 2

DC

P. 2

TP. Tuy Hòa

13° 05' 20"

109° 17' 36"

D-49-63-D-c

Khu phố 3

DC

P. 2

TP. Tuy Hòa

13° 05' 27"

109° 17' 33"

D-49-63-D-c

Khu phố 4

DC

P. 2

TP. Tuy Hòa

13° 05' 33"

109° 17' 43"

D-49-63-D-c

Khu phố 5

DC

P. 2

TP. Tuy Hòa

13° 05' 26"

109° 17' 46"

D-49-63-D-c

Khu phố 6

DC

P. 2

TP. Tuy Hòa

13° 05' 31"

109° 17' 53"

D-49-63-D-c

sông Bầu Đăng

TV

P. 2

TP. Tuy Hòa

13° 05' 43"

109° 15' 07"

13° 05' 25"

109° 17' 26"

D-49-63-D-c

Sông Bơ

TV

P. 2

TP. Tuy Hòa

13° 05' 25"

109° 17' 26"

13° 04' 46"

109° 17' 53"

D-49-63-D-c

nhà thờ Công Giáo

KX

P. 2

TP. Tuy Hòa

13° 05' 17"

109° 17' 48"

D-49-63-D-c

đường Nguyễn Huệ

KX

P. 2

TP. Tuy Hòa

13° 05' 22"

109° 17' 45"

13° 05' 54"

109° 19' 09"

D-49-63-D-c

đường Nguyễn Tất Thành

KX

P. 2

TP. Tuy Hòa

13° 08' 05"

109° 16' 30"

13° 02' 13"

109° 18' 41"

D-49-63-D-c

nhà hát nhân dân Thành phố Tuy Hòa

KX

P. 2

TP. Tuy Hòa

13° 05' 15"

109° 17' 49"

D-49-63-D-c

nhà thờ Tin Lành

KX

P. 2

TP. Tuy Hòa

13° 05' 26"

109° 17' 54"

D-49-63-D-c

cầu Trần Hưng Đạo

KX

P. 2

TP. Tuy Hòa

13° 05' 04"

109° 17' 43"

D-49-63-D-c

ga Tuy Hòa

KX

P. 2

TP. Tuy Hòa

13° 05' 22"

109° 17' 42"

D-49-63-D-c

chùa Bảo Tịnh

K.X

P. 3

TP. Tuy Hòa

13° 05' 21"

109° 17' 56"

D-49-63-D-c

Sông Chùa

TV

P. 3

TP. Tuy Hòa

13° 04' 46"

109° 17' 53"

13° 05' 06"

109° 18' 48"

D-49-63-D-c

khu phố Lê Lợi

DC

P. 3

TP. Tuy Hòa

13° 05' 24"

109° 18' 00"

D-49-63-D-c

khu phố Lê Thánh Tôn

DC

P. 3

TP. Tuy Hòa

13° 05' 17"

109° 18' 02"

D-49-63-D-c

chùa Long Quang

KX

P. 3

TP. Tuy Hòa

13° 05' 07"

109° 18' 15"

D-49-63-D-c

đường Nguyễn Công Trứ

KX

P. 3

TP. Tuy Hòa

13° 05' 10"

109° 18' 02"

13° 05' 26"

109° 19' 00"

D-49-63-D-c

Khu phố Nguyễn Công Trứ

DC

P. 3

TP. Tuy Hòa

13° 05' 7"

109° 18' 11"

D-49-63-D-c

đường Nguyễn Huệ

KX

P. 3

TP. Tuy Hòa

13° 05' 22"

109° 17' 45"

13° 05' 54"

109° 19' 09"

D-49-63-D-c

đưng Trn Hưng Đạo

KX

P. 3

TP. Tuy Hòa

13° 05' 04"

109° 17' 43"

13° 05' 34"

109° 19' 27"

D-49-63-D-c

Khu phố Trn Hưng Đạo

DC

P. 3

TP. Tuy Hòa

13° 05' 16"

109° 18' 10"

D-49-63-D-c

Khu phố 1

DC

P. 4

TP. Tuy Hòa

13° 05' 22"

109° 18' 25"

D-49-63-D-c

Khu phố 2

DC

P. 4

TP. Tuy Hòa

13° 05' 21"

109° 18' 32"

D-49-63-D-c

Khu phố 3

DC

P. 4

TP. Tuy Hòa

13° 05' 12"

109° 18' 22"

D-49-63-D-c

Khu phố 4

DC

P. 4

TP. Tuy Hòa

13° 05' 14"

109° 18' 30"

D-49-63-D-c

Khu phố 5

DC

P. 4

TP. Tuy Hòa

13° 05' 17"

109° 18' 39"

D-49-63-D-c

Khu phố 6

DC

P. 4

TP. Tuy Hòa

13° 05' 11"

109° 18' 37"

D-49-63-D-c

chùa Bình Quang

KX

P. 4

TP. Tuy Hòa

13° 05' 10"

109° 18' 29"

D-49-63-D-c

Sông Chùa

TV

P. 4

TP. Tuy Hòa

13° 04' 46"

109° 17' 53"

13° 05' 06"

109° 18' 48"

D-49-63-D-c

siêu thị Coop Mart

KX

P. 4

TP. Tuy Hòa

13° 05' 22"

109° 18' 28"

D-49-63-D-c

đường Nguyễn Công Trứ

KX

P. 4

TP. Tuy Hòa

13° 05' 10"

109° 18' 02"

13° 05' 26"

109° 19' 00"

D-49-63-D-c

chợ trung tâm Thành phố Tuy Hòa

KX

P. 4

TP. Tuy Hòa

13° 05' 17"

109° 18' 24"

D-49-63-D-c

thánh thất cao đài Thành phố Tuy Hòa

KX

P.4

TP. Tuy Hòa

13° 05' 20"

109° 18' 13"

D-49-63-D-c

đưng Trần Hưng Đạo

KX

P. 4

TP. Tuy Hòa

13° 05' 04"

109° 17' 43"

13° 05' 34"

109° 19' 27"

D-49-63-D-c

khu phố Chu Văn An

DC

P. 5

TP. Tuy Hòa

13° 05' 26"

109° 18' 35"

D-49-63-D-c

đại lộ Hùng Vương

KX

P. 5

TP. Tuy Hòa

13° 04' 01"

109° 19' 43"

13° 08' 44"

109° 16' 49"

D-49-63-D-c

khu phố Lê Lợi

DC

P. 5

TP. Tuy Hòa

13° 05' 28"

109° 18' 08"

D-49-63-D-c

khu phố Lương Văn Chánh

DC

P. 5

TP. Tuy Hòa

13° 05' 28"

109° 18' 23"

D-49-63-D-c

khu phố Ngô Quyền

DC

P. 5

TP. Tuy Hòa

13° 05' 28"

109° 18' 15"

D-49-63-D-c

đường Nguyễn Huệ

KX

P. 5

TP. Tuy Hòa

13° 05' 22"

109° 17' 45"

13° 05' 54"

109° 19' 09"

D-49-63-D-c

khu phố Nguyễn Huệ

DC

P. 5

TP. Tuy Hòa

13° 05' 37"

109° 18' 17"

D-49-63-D-c

khu phố Nguyễn Thái Học

DC

P. 5

TP. Tuy Hòa

13° 05' 40"

109° 18' 03"

D-49-63-D-c

kênh tiêu Rạch Bầu Hạ

TV

P. 5

TP. Tuy Hòa

13° 05' 42"

109° 18' 38"

13° 05' 26"

109° 19' 14"

D-49-63-D-c

bảo tàng tỉnh Phú Yên

KX

P. 5

TP. Tuy Hòa

13° 05' 45"

109° 18' 02"

D-49-63-D-c

sân vận động tỉnh Phú Yên

KX

P. 5

TP. Tuy Hòa

13° 05' 35"

109° 18' 32"

D-49-63-D-c

đường Trần Phú

KX

P. 5

TP. Tuy Hòa

13° 05' 38"

109° 17' 46"

13° 06' 23"

109° 18' 47"

D-49-63-D-c

khu phố Bch Đằng

DC

P. 6

TP. Tuy Hòa

13° 05' 31"

109° 19' 22"

D-49-63-D-c

cửa Đà Diễn

TV

P. 6

TP. Tuy Hòa

13° 05' 19"

109° 19' 42"

D-49-63-D-c

sông Đà Rằng

XV

P. 6

TP. Tuy Hòa

13° 01' 39"

109° 03' 19"

13° 05' 03"

109° 19' 52"

D-49-63-D-c

đưng Đc Lp

KX

P. 6

TP. Tuy Hòa

13° 08' 04"

109° 17' 38"

13° 05' 33"

109° 19' 23"

D-49-63-D-c

cầu Hùng Vương

KX

P. 6

TP. Tuy Hòa

13° 04' 52"

109° 19' 02"

D-49-63-D-c

đại l Hùng Vương

KX

P. 6

TP. Tuy Hòa

13° 04' 01"

109° 19' 43"

13° 08' 44"

109° 16' 49"

D-49-63-D-c

khu phố Hùng Vương

DC

P. 6

TP. Tuy Hòa

13° 05' 28"

109° 18' 55"

D-49-63-D-c

khu phố Lê Duẩn

DC

P. 6

TP. Tuy Hòa

13° 05' 38

109° 19' 17"

D-49-63-D-c

đường Nguyễn Công Trứ

KX

P. 6

TP. Tuy Hòa

13° 05' 10"

109° 18' 02"

13° 05' 26"

109° 19' 00"

D-49-63-D-c

khu phố Nguyễn Công Trứ

DC

P. 6

TP. Tuy Hòa

13° 05' 15"

109° 18' 49"

D-49-63-D-c

kênh tiêu Rạch Bầu Hạ

TV

P. 6

TP. Tuy Hòa

13° 05' 42"

109° 18' 38"

13° 05' 26"

109° 19' 14"

D-49-63-D-c

Bệnh viện Sản-Nhi

KX

P. 6

TP. Tuy Hòa

13° 05' 28"

109° 19' 01"

D-49-63-D-c

đường Trần Hưng Đạo

KX

P. 6

TP. Tuy Hòa

13° 05' 04"

109° 17' 43"

13° 05' 34"

109° 19' 27"

D-49-63-D-c

khu phố Trần Hưng Đạo

DC

P. 6

TP. Tuy Hòa

13° 05' 21"

109° 18' 58"

D-49-63-D-c

cầu Vạn Kiếp

KX

P. 6

TP. Tuy Hòa

13° 05' 29"

109° 19' 10"

D-49-63-D-c

quảng trường 1-4

KX

P. 7

TP. Tuy Hòa

13° 05' 56"

109° 19' 02"

D-49-63-D-c

khu phố Bà Triệu

DC

P. 7

TP. Tuy Hòa

13° 05' 37"

109° 18' 46"

D-49-63-D-c

đưng Độc Lâp

KX

P. 7

TP. Tuy Hòa

13° 08' 04"

109° 17' 38"

13° 05' 33"

109° 19' 23"

D-49-63-D-c

đi l Hùng Vương

KX

P. 7

TP. Tuy Hòa

13° 04' 01"

109° 19' 43"

13° 08' 44"

109° 16' 49"

D-49-63-D-c

đường Lê Duẩn

KX

P. 7

TP. Tuy Hòa

13° 08' 09"

109° 17' 29"

13° 05' 31"

109° 19' 16"

D-49-63-D-c

khu phố Lê Duẩn

DC

P. 7

TP. Tuy Hòa

13° 06' 7"

109° 18' 45"

D-49-63-D-c

Học viện Ngân Hàng

KX

P. 7

TP. Tuy Hòa

13° 05' 51"

109° 18' 55"

D-49-63-D-c

khu phố Nguyễn Đình Chiểu

DC

P. 7

TP. Tuy Hòa

13° 05' 52"

109° 18' 52"

D-49-63-D-c

khu phố Nguyễn Du

DC

P. 7

TP. Tuy Hòa

13° 05' 45"

109° 18' 50"

D-49-63-D-c

đường Nguyễn Huệ

KX

P. 7

TP. Tuy Hòa

13° 05' 22"

109° 17' 45"

13° 05' 54"

109° 19' 09"

D-49-63-D-c

Trưng Đại học Phú Yên

KX

P. 7

TP. Tuy Hòa

13° 06' 23"

109° 18' 24"

D-49-63-D-c

ch Phường 7

KX

P. 7

TP. Tuy Hòa

13° 06' 12"

109° 18' 36"

D-49-63-D-c

kênh tiêu Rạch Bầu Hạ

TV

P. 7

TP. Tuy Hòa

13° 05' 42"

109° 18' 38"

13° 05' 26"

109° 19' 14"

D-49-63-D-c

Liên đoàn lao động tỉnh Phú Yên

KX

P. 7

TP. Tuy Hòa

13° 05' 50"

109° 19' 08"

D-49-63-D-c

đường Trần Phú

KX

P. 7

TP. Tuy Hòa

13° 05' 38"

109° 17' 46"

13° 06' 23"

109° 18' 47"

D-49-63-D-c

khu phố Trần Phú

DC

P. 7

TP. Tuy Hòa

13° 06' 06"

109° 18' 31"

D-49-63-D-c

đưng Trường Chinh

KX

P. 7

TP. Tuy Hòa

13° 06' 12"

109° 18' 33"

13° 05' 48"

109° 18' 51"

D-49-63-D-c

khu phố Trường Chinh

DC

P. 7

TP. Tuy Hòa

13° 05' 54"

109° 18' 39"

D-49-63-D-c

Trưng Đại học Xây dựng Miền Trung

KX

P. 7

TP. Tuy Hòa

13° 05' 43"

109° 18' 57"

D-49-63-D-c

Khu phố 1 Nguyễn Trung Trực

DC

P. 8

TP. Tuy Hòa

13° 05' 41"

109° 17' 28"

D-49-63-D-c

khu phố 2 Nguyễn Trung Trực

DC

P. 8

TP. Tuy Hòa

13° 05' 54"

109° 17' 18"

D-49-63-D-c

sông Bầu Đăng

TV

P. 8

TP. Tuy Hòa

13° 05' 43"

109° 15' 07"

13° 05' 25"

109° 17' 26"

D-49-63-D-c

Trung tâm Da Liễu tỉnh Phú Yên

KX

P. 8

TP. Tuy Hòa

13° 05' 32"

109° 17' 26"

D-49-63-D-c

khu phố Lê Thành Phương

DC

P. 8

TP. Tuy Hòa

13° 05' 56"

109° 17' 28"

D-49-63-D-c

khu phố Lý Tự Trọng

DC

P. 8

TP. Tuy Hòa

13° 05' 51"

109° 17' 35"

D-49-63-D-c

đường Nguyễn Tất Thành

KX

P. 8

TP. Tuy Hòa

13° 08' 05"

109° 16' 30"

13° 02' 13"

109° 18' 41"

D-49-63-D-c

đường Trần Phú

KX

P. 8

TP. Tuy Hòa

13° 05' 38"

109° 17' 46"

13° 06' 23"

109° 18' 47"

D-49-63-D-c

khu phố Trần Phú

DC

P. 8

TP. Tuy Hòa

13° 05' 42"

109° 17' 35"

D-49-63-D-c

tuyến tránh Quốc lộ 1

KX

P. 9

TP. Tuy Hòa

13° 08' 05"

109° 16' 30"

13° 02' 13"

109° 18' 41"

D-49-63-D-c

sông Bầu Đăng

TV

P. 9

TP. Tuy Hòa

13° 05' 43"

109° 15' 07"

13° 05' 25"

109° 17' 26"

D-49-63-D-c

núi Chóp Chài

SV

P. 9

TP. Tuy Hòa

13° 06' 50"

109° 16' 16"

D-49-63-D-c

Trưng Cao đẳng Công nghiệp Tuy Hòa

KX

P. 9

TP. Tuy Hòa

13° 06' 45"

109° 18' 10"

D-49-63-D-c

Bệnh viện Đa khoa Phú Yên

KX

P. 9

TP. Tuy Hòa

13° 06' 37"

109° 17' 51"

D-49-63-D-c

đưng Độc Lập

KX

P. 9

TP. Tuy Hòa

13° 08' 04"

109° 17' 38"

13° 05' 33"

109° 19' 23"

D-49-63-D-c

ng Đức Mẹ

KX

P. 9

TP. Tuy Hòa

13° 06' 46"

109° 16' 48"

D-49-63-D-c

chùa Hồ Sơn

KX

P. 9

TP. Tuy Hòa

13° 05' 49"

109° 18' 28"

D-49-63-D-c

đại lộ Hùng Vương

KX

P. 9

TP. Tuy Hòa

13° 04' 01"

109° 19' 43"

13° 08' 44"

109° 16' 49"

D-49-63-D-c

chùa Khánh Sơn

KX

P. 9

TP. Tuy Hòa

13° 06' 32"

109° 16' 31"

D-49-63-D-c

đường Lê Duẩn

KX

P. 9

TP. Tuy Hòa

13° 08' 09"

109° 17' 29"

13° 05' 31"

109° 19' 16"

D-49-63-D-c

khu phố Liên Trì

DC

P. 9

TP. Tuy Hòa

13° 06' 41"

109° 17' 05"

D-49-63-D-c

đường Nguyễn Hữu Thọ

KX

P. 9

TP. Tuy Hòa

13° 06' 31"

109° 17' 33"

13° 07' 01"

109° 18' 18"

D-49-63-D-c

đường Nguyễn Tất Thành

KX

P. 9

TP. Tuy Hòa

13° 08' 05"

109° 16' 30"

13° 02' 13"

109° 18' 41"

D-49-63-D-c

khu phố Ninh Tịnh 1

DC

P. 9

TP. Tuy Hòa

13° 06' 10"

109° 18' 11"

D-49-63-D-c

khu phố Ninh Tịnh 2

DC

P. 9

TP. Tuy Hòa

13° 06' 21"

109° 17' 54"

D-49-63-D-c

khu phố Ninh Tịnh 3

DC

P. 9

TP. Tuy Hòa

13° 06' 32

109° 17' 31"

D-49-63-D-c

Trưng Đại học Phú Yên

KX

P. 9

TP. Tuy Hòa

13° 06' 26"

109° 18' 26"

D-49-63-D-c

khu phố Phước Hậu 1

DC

P. 9

TP. Tuy Hòa

13° 06' 31"

109° 16' 59"

D-49-63-D-c

khu phố Phước Hậu 2

DC

P. 9

TP. Tuy Hòa

13° 06' 20"

109° 17' 04"

D-49-63-D-c

khu phố Phước Hậu 3

DC

P. 9

TP. Tuy Hòa

13° 06' 11"

109° 17' 3"

D-49-63-D-c

cầu Số 4

KX

P. 9

TP. Tuy Hòa

13° 05' 55"

109° 15' 57"

D-49-63-D-c

khu phố Thanh Đức

DC

P. 9

TP. Tuy Hòa

13° 06' 24"

109° 16' 16"

D-49-63-D-c

đường Trần Phú

KX

P. 9

TP. Tuy Hòa

13° 05' 38"

109° 17' 46"

13° 06' 23"

109° 18' 47"

D-49-63-D-c

Khu phố 5

DC

P. Phú Đông

TP. Tuy Hòa

13° 03' 38"

109° 19' 16"

D-49-63-D-c

Khu phố 6

DC

P. Phú Đông

TP. Tuy Hòa

13° 04' 00"

109° 19' 47"

D-49-63-D-c

sông Đà Rằng

TV

P. Phú Đông

TP. Tuy Hòa

13° 01' 39"

109° 03' 19"

13° 05' 03"

109° 19' 52"

D-49-63-D-c

cầu Hùng Vương

KX

P. Phú Đông

TP. Tuy Hòa

13° 04' 52"

109° 19' 02"

D-49-63-D-c

đi l Hùng Vương

KX

P. Phú Đông

TP. Tuy Hòa

13° 04' 01"

109° 19' 43"

13° 08' 44"

109° 16' 49"

D-49-63-D-c

Trường Quân sự tỉnh Phú Yên

KX

P. Phú Đông

TP. Tuy Hòa

13° 03' 55"

109° 19' 38"

D-49-63-D-c

Khu phố 1

DC

P. Phú Lâm

TP. Tuy Hòa

13° 02' 55"

109° 18' 25"

D-49-63-D-c

tuyến tránh Quốc lộ 1

KX

P. Phú Lâm

TP. Tuy Hòa

13° 08' 05"

109° 16' 30"

13° 02' 13"

109° 18' 41"

D-49-63-D-c

Khu phố 2

DC

P. Phú Lâm

TP. Tuy Hòa

13° 03' 40"

109° 18' 35"

D-49-63-D-c

đường tỉnh 645

KX

P. Phú Lâm

TP. Tuy Hòa

13° 02' 34"

109° 18' 32"

12° 59' 51"

109° 15' 04"

D-49-63-D-c

cầu Đà Rng

KX

P. Phú Lâm

TP. Tuy Hòa

13° 04' 18"

109° 18' 22"

D-49-63-D-c

sông Đà Rằng

TV

P. Phú Lâm

TP. Tuy Hòa

13° 01' 39"

109° 03' 19"

13° 05' 03"

109° 19' 52"

D-49-63-D-c

đường Nguyễn Tất Thành

KX

P. Phú Lâm

TP. Tuy Hòa

13° 08' 05"

109° 16' 30"

13° 02' 13"

109° 18' 41"

D-49-63-D-c

đường Nguyễn Văn Linh

KX

P. Phú Lâm

TP. Tuy Hòa

13° 04' 03"

109° 18' 36"

13° 02' 13"

109° 18' 41"

D-49-63-D-c

Khu phố 3

DC

P. Phú Thạnh

TP. Tuy Hòa

13° 03' 15"

109° 19' 15"

D-49-63-D-c

Khu phố 4

DC

P. Phú Thạnh

TP. Tuy Hòa

13° 02' 46"

109° 19' 30"

D-49-63-D-c

kênh tiêu Bầu Bèo

TV

P. Phú Thạnh

TP. Tuy Hòa

13° 01' 08"

109° 19' 10"

12° 58' 52"

109° 21' 30"

D-49-63-D-c

ga Đông Tác

KX

P. Phú Thanh

TP. Tuy Hòa

13° 03' 23"

109° 19' 13"

D-49-63-D-c

đưng Nguyễn Tất Thành

KX

P. Phú Thạnh

TP. Tuy Hòa

13° 08' 05"

109° 16' 30"

13° 02' 13"

109° 18' 41"

D-49-63-D-c

Cảng Hàng không Tuy Hòa

KX

P. Phú Thạnh

TP. Tuy Hòa

13° 02' 52"

109° 20' 04"

D-49-63-D-c

Quốc lộ 1

KX

xã An Phú

TP. Tuy Hòa

13° 41' 01"

109° 10' 31"

12° 50' 42"

109° 23' 9"

D-49-63-D-c

Công ty cổ phần Đu tư và Xây dựng 1-5

KX

xã An Phú

TP. Tuy Hòa

13° 10' 06"

109° 16' 30"

D-49-63-D-a

động Hố Trâu

SV

xã An Phú

TP. Tuy Hòa

13° 09' 18"

109° 12' 43"

D-49-63-C-b

Suối Cái

TV

xã An Phú

TP. Tuy Hòa

13° 10' 59"

109° 12' 50"

13° 07' 58"

109° 15' 25"

D-49-63-D-c

thôn Chính Nghĩa

DC

xã An Phú

TP. Tuy Hòa

13° 09' 07"

109° 16' 54"

D-49-63-D-a

Bệnh viện Điu dưỡng phục hồi chức năng Phú Yên

KX

xã An Phú

TP. Tuy Hòa

13° 10' 22"

109° 17' 30"

D-49-63-D-a

cầu Đồng Nai

KX

xã An Phú

TP. Tuy Hòa

13° 10' 37"

109° 17' 22"

D-49-63-D-a

đồi Gò Đá

SV

xã An Phú

TP. Tuy Hòa

13° 08' 35"

109° 16' 24"

D-49-63-D-a

Trung tâm huấn luyện bồi

KX

xã An Phú

TP. Tuy Hòa

13° 08' 53"

109° 16' 55"

D-49-63-D-a

đại lộ Hùng Vương

KX

xã An Phú

TP. Tuy Hòa

13° 04' 01"

109° 19' 43"

13° 08' 44"

109° 16' 49"

D-49-63-D-a;

D-49-63-D-c

hòn Lao Dứa

SV

xã An Phú

TP. Tuy Hòa

13° 10' 7"

109° 19' 12"

D-49-63-D-a

thôn Long Thủy

DC

xã An Phú

TP. Tuy Hòa

13° 09' 59"

109° 17' 15"

D-49-63-D-a

tịnh xá Ngọc Bửu

KX

xã An Phú

TP. Tuy Hòa

13° 08' 53"

109° 16' 55"

D-49-63-D-a

thôn Phú Liên

DC

xã An Phú

TP. Tuy Hòa

13° 09' 36"

109° 15' 21"

D-49-63-D-a

thôn Phú Lương

DC

xã An Phú

TP. Tuy Hòa

13° 09' 05"

109° 14' 47"

D-49-63-C-b

chùa Phước Quang

KX

xã An Phú

TP. Tuy Hòa

13° 08' 59"

109° 16' 31"

D-49-63-D-c

Khu du lịch sinh thái Sao Việt

KX

xã An Phú

TP. Tuy Hòa

13° 10' 35"

109° 16' 53"

D-49-63-D-a

Hòn Than

SV

xã An Phú

TP. Tuy Hòa

13° 10' 22"

109° 19' 6"

D-49-63-D-a

thôn Xuân Dục

DC

xã An Phú

TP. Tuy Hòa

13° 10' 18"

109° 17' 13"

D-49-63-D-a

chùa Xuân Vân

KX

xã An Phú

TP. Tuy Hòa

13° 10' 10"

109° 17' 10"

D-49-63-D-a

Quốc lộ 1

KX

xã Bình Kiến

TP. Tuy Hòa

13° 41' 01"

109° 10' 31"

12° 50' 42"

109° 23' 9"

D-49-63-D-a;

D-49-63-D-c

tuyến tránh Quốc lộ 1

KX

xã Bình Kiến

TP. Tuy Hòa

13° 08' 05"

109° 16' 30"

13° 02' 13"

109° 18' 41"

D-49-63-D-c;

D-49-63-

Khu công nghiệp An Phú

KX

xã Bình Kiến

TP. Tuy Hòa

13° 08' 05"

109° 17' 01"

D-49-63-D-a

chùa Bảo Lâm

KX

xã Bình Kiến

TP. Tuy Hòa

13° 07' 05"

109° 16' 42"

D-49-63-D-c;

D-49-63-D-d

cầu Cai Tiên

KX

xã Bình Kiến

TP. Tuy Hòa

13° 07' 47"

109° 15' 27"

D-49-63-D-a

núi Chóp Chài

SV

xã Bình Kiến

TP. Tuy Hòa

13° 06' 50"

109° 16' 16"

D-49-63-D-c

đưng Độc Lập

KX

xã Bình Kiến

TP. Tuy Hòa

13° 08' 04"

109° 17' 38"

13° 05' 33"

109° 19' 23"

D-49-63-D-c;

D-49-63-D-d

đồi Gò Đá

SV

xã Bình Kiến

TP. Tuy Hòa

13° 08' 35"

109° 16' 24"

D-49-63-D-a

chùa Hòa Sơn

KX

xã Bình Kiến

TP. Tuy Hòa

13° 07' 39"

109° 16' 34"

D-49-63-D-a

đại lộ Hùng Vương

KX

xã Bình Kiến

TP. Tuy Hòa

13° 04' 01"

109° 19' 43"

13° 08' 44"

109° 16' 49"

D-49-63-D-a;

D-49-63-D-c

chùa Kim Quang

KX

xã Bình Kiến

TP. Tuy Hòa

13° 09' 10"

109° 15' 32"

D-49-63-D-a

đường Lê Duẩn

KX

xã Bình Kiến

TP. Tuy Hòa

13° 08' 09"

109° 17' 29"

13° 05' 31"

109° 19' 16"

D-49-63-D-a;

D-49-63-D-c

thôn Liên Trì 1

DC

xã Bình Kiến

TP. Tuy Hòa

13° 07' 14"

109° 16' 46"

D-49-63-D-a;

D-49-63-D-c

thôn Liên Trì 2

DC

xã Bình Kiến

TP. Tuy Hòa

13° 07' 01"

109° 17' 19"

D-49-63-D-c

đường Mậu Thân

KX

xã Bình Kiến

TP. Tuy Hòa

13° 06' 50"

109° 16' 16"

13° 05' 39"

109° 18' 30"

D-49-63-D-c;

D-49-63-D-d

tịnh xá Ngọc Quý

KX

xã Bình Kiến

TP. Tuy Hòa

13° 07' 21"

109° 16' 40"

D-49-63-D-c;

D-49-63-D-d

đường Nguyễn Tất Thành

KX

xã Bình Kiến

TP. Tuy Hòa

13° 08' 05"

109° 16' 30"

13° 02' 13"

109° 18' 41"

D-49-63-D-c;

D-49-63-D-d

thôn Phú Vang

DC

xã Bình Kiến

TP. Tuy Hòa

13° 07' 51"

109° 16' 29"

D-49-63-D-a

cầu Số 2

KX

xã Bình Kiến

TP. Tuy Hòa

13° 07' 57"

109° 16' 24"

D-49-63-D-a

nghĩa trang Thành phố

KX

xã Bình Kiến

TP. Tuy Hòa

13° 07' 59"

109° 16' 45"

D-49-63-D-a

thôn Thượng Phú

DC

xã Bình Kiến

TP. Tuy Hòa

13° 08' 53"

109° 15' 59"

D-49-63-D-a

Trưng Đại học Xây dựng Miền Trung (cơ s 2)

KX

xã Bình Kiến

TP. Tuy Hòa

13° 07' 26"

109° 17' 18"

D-49-63-D-c;

D-49-63-D-d

kênh chính Bắc Đồng Cam

TV

xã Bình Ngọc

TP. Tuy Hòa

13° 00' 16"

109° 07' 28"

13° 05' 20"

109° 17' 23"

D-49-63-D-c;

D-49-63-D-d

sông Bầu Đăng

TV

xã Bình Ngọc

TP. Tuy Hòa

13° 05' 43"

109° 15' 07"

13° 05' 25"

109° 17' 26"

D-49-63-D-c;

D-49-63-D-d

Sông Bơ

TV

xã Bình Ngọc

TP. Tuy Hòa

13° 05' 25"

109° 17' 26"

13° 04' 46"

109° 17' 53"

D-49-63-D-c;

D-49-63-D-d

Sông Chùa

TV

xã Bình Ngọc

TP. Tuy Hòa

13° 04' 46"

109° 17' 53"

13° 05' 06"

109° 18' 48"

D-49-63-D-c;

D-49-63-D-d

cầu Đà Rằng

KX

xã Bình Ngọc

TP. Tuy Hòa

13° 04' 18"

109° 18' 22"

D-49-63-D-c;

D-49-63-D-d

sông Đà Rng

TV

xã Bình Ngọc

TP. Tuy Hòa

13° 01' 39"

109° 03' 19"

13° 05' 03"

109° 19' 52"

D-49-63-D-c;

D-49-63-D-d

thôn Ngọc Lãng

DC

xã Bình Ngọc

TP. Tuy Hòa

13° 04' 52"

109° 18' 20"

D-49-63-D-c;

D-49-63-D-d

thôn Ngọc Phước 1

DC

xã Bình Ngọc

TP. Tuy Hòa

13° 04' 40"

109° 17' 41"

D-49-63-D-c;

D-49-63-D-d

thôn Ngọc Phước 2

DC

xã Bình Ngọc

TP. Tuy Hòa

13° 04' 30"

109° 17' 56"

D-49-63-D-c;

D-49-63-D-d

đường Nguyễn Tất Thành

KX

xã Bình Ngọc

TP. Tuy Hòa

13° 08' 05"

109° 16' 30"

13° 02' 13"

109° 18' 41"

D-49-63-D-c;

D-49-63-D-d

cầu Ông Chừ

KX

xã Bình Ngọc

TP. Tuy Hòa

13° 04' 49"

109° 17' 47"

D-49-63-D-c;

D-49-63-D-d

cầu Sông Chùa

KX

xã Bình Ngọc

TP. Tuy Hòa

13° 04' 45"

109° 17' 54"

D-49-63-D-c;

D-49-63-D-d

cầu Trần Hưng Đạo

KX

xã Bình Ngọc

TP. Tuy Hòa

13° 05' 04"

109° 17' 43"

D-49-63-D-c;

D-49-63-D-d

tuyến tránh Quốc lộ 1

KX

xã Hòa Kiến

TP. Tuy Hòa

13° 08' 05"

109° 16' 30"

13° 02' 13"

109° 18' 41"

D-49-63-D-a;

D-49-63-C-d

Suối Cái

TV

xã Hòa Kiến

TP. Tuy Hòa

13° 07' 35"

109° 13' 39"

13° 06' 28"

109° 14' 32"

D-49-63-C-b;

D-49-63-C-d

cầu Cai Tiên

KX

xã Hòa Kiến

TP. Tuy Hòa

13° 07' 47"

109° 15' 27"

D-49-63-D-a

thôn Cẩm Tú

DC

xã Hòa Kiến

TP. Tuy Hòa

13° 08' 04"

109° 13' 05"

D-49-63-C-b

núi Chóp Chài

SV

xã Hòa Kiến

TP. Tuy Hòa

13° 06' 50"

109° 16' 16"

D-49-63-D-c

suối Đá Bàn

TV

xã Hòa Kiến

TP. Tuy Hòa

13° 09' 26"

109° 10' 57"

13° 07' 35"

109° 13' 39"

D-49-63-C-b

động Hố Trâu

SV

xã Hòa Kiến

TP. Tuy Hòa

13° 09' 23"

109° 13' 38"

D-49-63-C-b

cầu Minh Đức

KX

xã Hòa Kiến

TP. Tuy Hòa

13° 06' 22"

109° 15' 57"

D-49-63-D-c;

D-49-63-D-d

kênh tiêu Minh Đức

TV

xã Hòa Kiến

TP. Tuy Hòa

13° 04' 23"

109° 15' 42"

13° 05' 35"

109° 15' 52"

D-49-63-D-c;

D-49-63-D-a

thôn Minh Đức

DC

xã Hòa Kiến

TP. Tuy Hòa

13° 06' 34"

109° 15' 55"

D-49-63-D-c

chùa Minh Sơn

KX

xã Hòa Kiến

TP. Tuy Hòa

13° 06' 48"

109° 15' 52"

D-49-63-D-c

kênh N1 Bc Đng Cam

TV

xã Hòa Kiến

TP. Tuy Hòa

13° 05' 43"

109° 13' 58"

13° 07' 42"

109° 15' 36"

D-49-63-C-d

kênh N3 Bắc Đồng Cam

TV

xã Hòa Kiến

TP. Tuy Hòa

13° 07' 45"

109° 15' 36"

13° 01' 47"

109° 13' 19"

D-49-63-D-a;

D-49-63-D-c,

D-49-63-C-d

thôn Ngọc Phong

DC

xã Hòa Kiến

TP. Tuy Hòa

13° 07' 01"

109° 15' 48"

D-49-63-D-c;

D-49-63-D-d

thôn Quan Quang

DC

xã Hòa Kiến

TP. Tuy Hòa

13° 06' 35"

109° 14' 50"

D-49-63-C-d

cầu dẫn Số 3

KX

xã Hòa Kiến

TP. Tuy Hòa

13° 06' 48"

109° 15' 38"

D-49-63-D-c;

D-49-63-D-d

thôn Sơn Th

DC

xã Hòa Kiến

TP. Tuy Hòa

13° 06' 56"

109° 14' 08"

D-49-63-C-d

bãi rác Thành phố

KX

xã Hòa Kiến

TP. Tuy Hòa

13° 08' 14"

109° 14' 20"

D-49-63-C-b

nghĩa trang Thành phố

KX

xã Hòa Kiến

TP. Tuy Hòa

13° 08' 10"

109° 14' 51"

D-49-63-C-b

thôn Thọ Vức

DC

xã Hòa Kiến

TP. Tuy Hòa

13° 07' 12"

109° 14' 41"

D-49-63-C-d

Suối Tre

TV

xã Hòa Kiến

TP. Tuy Hòa

13° 10' 02"

109° 10' 48"

13° 08' 10"

109° 12' 39"

D-49-63-D-c

thôn Tường Quang

DC

xã Hòa Kiến

TP. Tuy Hòa

13° 06' 36"

109° 15' 13"

D-49-63-D-c;

D-49-63-D-d

thôn Xuân Hoà

DC

xã Hòa Kiến

TP. Tuy Hòa

13° 06' 23"

109° 14' 47"

D-49-63-C-d

Quốc lộ 1

KX

P. Xuân Đài

TX. Sông Cầu

13° 44' 01"

109° 10' 31"

12° 50' 42"

109° 23' 09"

D-49-63-A-b;

D-49-63-A-d

chùa An Thạnh

KX

P. Xuân Đài

TX. Sông Cầu

13° 23' 14"

109° 14' 21"

D-49-63-A-b

khu phố An Thạnh

DC

P. Xuân Đài

TX. Sông Cầu

13° 23' 15"

109° 14' 25"

D-49-63-A-b

Lăng Bà

KX

P. Xuân Đài

TX. Sông Cầu

13° 24' 56"

109° 12' 53"

D-49-63-A-b

khu phố Bình Thạnh

DC

P. Xuân Đài

TX. Sông Cầu

13° 22' 09"

109° 14' 36"

D-49-63-A-d

Sông Cái

TV

P. Xuân Đài

TX. Sông Cầu

13° 21' 56"

109° 07' 54"

13° 21' 28"

109° 15' 46"

D-49-63-A-d;

D-49-63-B-c

Núi Cấm

SV

P. Xuân Đài

TX. Sông Cầu

13° 24' 26"

109° 13' 18"

D-49-63-A-b

Công ty trách nhiệm hữu hạn Nuôi trồng thủy sn Đài Loan - Việt Nam

KX

P. Xuân Đài

TX. Sông Cầu

13° 23' 32"

109° 13' 51"

D-49-63-A-b

m Đào Trí

KX

P. Xuân Đài

TX. Sông Cầu

13° 23' 14"

109° 13' 41"

D-49-63-A-b

đèo Gành Đ

KX

P. Xuân Đài

TX. Sông Cầu

13° 23' 17"

109° 14' 10"

D-49-63-A-b

Cầu Huyện

KX

P. Xuân Đài

TX. Sông Cầu

13° 25' 16"

109° 12' 44"

D-49-63-A-b

khu phố Khoan Hậu

DC

P. Xuân Đài

TX. Sông Cầu

13° 25' 00"

109° 12' 45"

D-49-63-A-d

cầu Lò Vôi

KX

P. Xuân Đài

TX. Sông Cầu

13° 23' 56"

109° 12' 39"

D-49-63-A-b

sông Nhân Mỹ

TV

P. Xuân Đài

TX. Sông Cầu

13° 19' 51"

109° 11' 51"

13° 21' 45"

109° 14' 09"

D-49-63-A-d

miếu Ông Cọp

KX

P. Xuân Đài

TX. Sông Cầu

13° 22' 10"

109° 14' 25"

D-49-63-A-d

cù lao Ông Xá

SV

P. Xuân Đài

TX. Sông Cầu

13° 23' 53"

109° 14' 39"

D-49-63-A-b

khu phố Phú Vĩnh

DC

P. Xuân Đài

TX. Sông Cầu

13° 23' 53"

109° 13' 09"

D-49-63-A-b

chùa Phước Hậu

KX

P. Xuân Đài

TX. Sông Cầu

13° 24' 55"

109° 13' 06"

D-49-63-A-b

khu phố Phước Hậu

DC

P. Xuân Đài

TX. Sông Cầu

13° 24' 53"

109° 13' 12"

D-49-63-A-b

chùa Phưc Sơn T

KX

P. Xuân Đài

TX. Sông Cầu

13° 24' 03"

109° 13' 14"

D-49-63-A-b

cầu Phương Lưu

KX

P. Xuân Đài

TX. Sông Cầu

13° 24' 18"

109° 12' 39"

D-49-63-A-b

khu phố Phương Lưu Đông

DC

P. Xuân Đài

TX. Sông Cầu

13° 24' 16"

109° 12' 56"

D-49-63-A-b

Suối Song

TV

P. Xuân Đài

TX. Sông Cầu

13° 25' 51"

109° 11' 10"

13° 24' 58"

109° 13' 05"

D-49-63-A-b

chùa Tân Thạnh

KX

P. Xuân Đài

TX. Sông Cầu

13° 23' 32"

109° 12' 54"

D-49-63-A-b

khu phố Tân Thạnh

DC

P. Xuân Đài

TX. Sông Cầu

13° 23' 19"

109° 13' 24"

D-49-63-A-b

lăng Tân Thnh

KX

P. Xuân Đài

TX. Sông Cầu

13° 23' 18"

109° 13' 33"

D-49-63-A-b

chùa Thiện Hoa

KX

P. Xuân Đài

TX. Sông Cầu

13° 23' 43"

109° 12' 44"

D-49-63-A-b

khu phố Triều Sơn Đông

DC

P. Xuân Đài

TX. Sông Cầu

13° 23' 31"

109° 12' 44"

D-49-63-A-d

đường tránh Quốc lộ 1

KX

P. Xuân Phú

TX. Sông Cầu

13° 27' 52"

109° 13' 25"

13° 25' 34"

109° 12' 49"

D-49-63-A-b

Quốc lộ 1

KX

P. Xuân Phú

TX. Sông Cầu

13° 41' 01"

109° 10' 31"

12° 50' 42"

509° 23' 09"

D-49-63-A-b

đp Đá Vải

KX

P. Xuân Phú

TX. Sông Cầu

13° 27' 44"

109° 12' 00"

D-49-63-A-b

hành cung Long Bình

KX

P. Xuân Phú

TX. Sông Cầu

13° 27' 39"

109° 12' 43"

D-49-63-A-b

khu phố Long Bình

DC

P. Xuân Phú

TX. Sông Cầu

13° 27' 39"

109° 12' 38"

D-49-63-A-b

khu phố Long Bình Đông

DC

P. Xuân Phú

TX. Sông Cầu

13° 27' 11"

109° 12' 48"

D-49-63-A-b

khu phố Long Hải

DC

P. Xuân Phú

TX. Sông Cầu

13° 27' 22"

109° 13' 17"

D-19-63-A-b

khu phố Long Hải Nam

DC

P. Xuân Phú

TX. Sông Cầu

13° 27' 11"

109° 13' 06"

D-49-63-A-b

khu phố Long Phưc Đông

DC

P. Xuân Phú

TX. Sông Cầu

13° 27' 08"

109° 12' 28"

D-49-63-A-b

chùa Long Quang

KX

P. Xuân Phú

TX. Sông Cầu

13° 26' 54"

109° 12' 27"

D-49-63-A-b

núi Ông Định

SV

P. Xuân Phú

TX. Sông Cầu

13° 28' 27"

109° 13' 04"

D-49-63-A-b

đường Phạm Văn Đồng

KX

P. Xuân Phú

TX. Sông Cầu

13° 27' 51"

109° 13' 25"

13° 26' 36"

109° 12' 53"

D-49-63-A-b

cầu Tam Giang

KX

P. Xuân Phú

TX. Sông Cầu

13° 26' 56"

109° 12' 52"

D-49-63-A-b

sông Tam Giang

TV

P. Xuân Phú

TX. Sông Cầu

13° 27' 44"

109° 12' 00"

13° 26' 51"

109° 13' 23"

D-49-63-A-b

cầu Tam Giang 2

KX

P. Xuân Phú

TX. Sông Cầu

13° 27' 27"

109° 12' 20"

D-49-63-A-b

cầu Thị Thạc

KX

P. Xuân Phú

TX. Sông Cầu

13° 27' 28"

109° 13' 10"

D-49-63-A-b

nhà thờ Thiên chúa giáo

KX

P. Xuân Phú

TX. Sông Cầu

13° 27' 18"

109° 13' 06"

D-49-63-A-b

đường tránh Quốc lộ 1

KX

P. Xuân Thành

TX. Sông Cầu

13° 27' 52"

109° 13' 25"

13° 25' 34"

109° 12' 49"

D-49-63-A-b

Quốc lộ 1

KX

P. Xuân Thành

TX. Sông Cầu

13° 41' 01"

109° 10' 31"

12° 50' 42"

109° 23' 09"

D-49-63-A-b

lăng Bà Mỹ Thành

KX

P. Xuân Thành

TX. Sông Cầu

13° 25' 14"

109° 13' 09"

D-49-63-A-b

lăng Bà Vạn Phước

KX

P. Xuân Thành

TX. Sông Cầu

13° 26' 21"

109° 13' 24"

D-49-63-A-b

khu phố Chánh Bắc

DC

P. Xuân Thành

TX. Sông Cầu

13° 25' 31"

109° 12' 50"

D-49-63-A-b

Hòn Còng

SV

P. Xuân Thành

TX. Sông Cầu

13° 25' 11"

109° 13' 37"

D-49-63-A-b

bến cá Dân Phước

KX

P. Xuân Thành

TX. Sông Cầu

13° 26' 27"

109° 13' 22"

D-49-63-A-b

khu phố Dân Phước

DC

P. Xuân Thành

TX. Sông Cầu

13° 26' 39"

109° 13' 06"

D-49-63-A-b

Cầu Huyện

KX

P. Xuân Thành

TX. Sông Cầu

13° 25' 16"

109° 12' 44"

D-49-63-A-b

hòn Mù U

SV

P. Xuân Thành

TX. Sông Cầu

13° 25' 50"

109° 13' 59"

D-49-63-A-b

khu phố Mỹ Sơn

DC

P. Xuân Thành

TX. Sông Cầu

13° 25' 32"

109° 13' 21"

D-49-63-A-b

khu phố Mỹ Thành

DC

P. Xuân Thành

TX. Sông Cầu

13° 25' 18"

109° 13' 18"

D-49-63-A-b

Khu du lịch Nhất Tự Sơn

KX

P. Xuân Thành

TX. Sông Cầu

13° 25' 19"

109° 13' 28"

D-49-63-A-b

đường Phạm Văn Đng

KX

P. Xuân Thành

TX. Sông Cầu

13° 27' 51"

109° 13' 25"

13° 26' 36"

109° 12' 53"

D-49-63-A-b

Suối Song

TV

P. Xuân Thành

TX. Sông Cầu

13° 25' 51"

109° 11' 10"

13° 24' 58"

109° 13' 05"

D-49-63-A-b

cầu Tam Giang

KX

P. Xuân Thành

TX. Sông Cầu

13° 26' 56"

109° 12' 52"

D-49-63-A-b

sông Tam Giang

TV

P. Xuân Thành

TX. Sông Cầu

13° 27' 44"

109° 12' 00"

13° 26' 51"

109° 13' 23"

D-49-63-A-b

Cơ s Sửa chữa đóng mới tàu thuyền Tân Hoàng Long

KX

P. Xuân Thành

TX. Sông Cầu

13° 26' 24"

109° 13' 22"

D-49-63-A-b

khu phố Vạn Phước

DC

P. Xuân Thành

TX. Sông Cầu

13° 26' 21"

109° 13' 15"

D-49-63-A-b

Cầu Vượt

KX

P. Xuân Thành

TX. Sông Cầu

13° 26' 35"

109° 12' 54"

D-49-63-A-b

đường tránh Quốc lộ 1

KX

P. Xuân Yên

TX. Sông Cầu

13° 27' 52"

109° 13' 25"

13° 25' 34"

109° 12' 49"

D-49-63-A-b

Quốc lộ 1

KX

P. Xuân Yên

TX. Sông Cầu

13° 41' 01"

109° 10' 31"

12° 50' 42"

109° 23' 09"

D-49-63-A-b

Khu du lịch A Stop

KX

P. Xuân Yên

TX. Sông Cầu

13° 27' 57"

109° 13' 31"

D-49-63-A-b

chùa Diệu Tịnh

KX

P. Xuân Yên

TX. Sông Cầu

13° 27' 36"

109° 13' 10"

D-49-63-A-b

cầu Lệ Uyên

KX

P. Xuân Yên

TX. Sông Cầu

13° 29' 07"

109° 13' 45"

D-49-63-A-b

khu phố L Uyên Đông

DC

P. Xuân Yên

TX. Sông Cầu

13° 29' 07"

109° 13' 24"

D-49-63-A-b

khu phố Long Hải Bắc

DC

P. Xuân Yên

TX. Sông Cầu

13° 27' 46"

109° 13' 10"

D-49-63-A-b

khu phố Long Hải Đông

DC

P. Xuân Yên

TX. Sông Cầu

13° 27' 33"

109° 13' 10"

D-49-63-A-b

núi Ông Đnh

SV

P. Xuân Yên

TX. Sông Cầu

13° 28' 27"

109° 13' 04"

D-49-63-A-b

đưng Phạm Văn Đồng

KX

P. Xuân Yên

TX. Sông Cầu

13° 27' 51"

109° 13' 25"

13° 26' 36"

109° 12' 53"

D-49-63-A-b

chùa Phước Khải

KX

P. Xuân Yên

TX. Sông Cầu

13° 28' 28"

109° 13' 48"

D-49-63-A-b

khu phố Phước Lý

DC

P. Xuân Yên

TX. Sông Cầu

13° 28' 21"

109° 13' 43"

D-49-63-A-b

miếu Quán Sò

KX

P. Xuân Yên

TX. Sông Cầu

13° 28' 54"

109° 13' 28"

D-49-63-A-b

chùa Quảng Đt

KX

P. Xuân Yên

TX. Sông Cầu

13° 27' 38"

109° 13' 01"

D-49-63-A-b

Lâm trường Sông Cầu

KX

P. Xuân Yên

TX. Sông Cầu

13° 28' 14"

109° 13' 39"

D-49-63-A-b

cầu Thị Thạc

KX

P. Xuân Yên

TX. Sông Cầu

13° 27' 28"

109° 13' 10"

D-49-63-A-b

Bệnh viện Đa khoa thị xã Sông Cầu

KX

P. Xuân Yên

TX. Sông Cầu

13° 27' 47"

109° 13' 20"

D-49-63-A-b

sân thể thao thị xã Sông Cầu

KX

P. Xuân Yên

TX. Sông Cầu

13° 27' 46"

109° 13' 06"

D-49-63-A-b

đường Võ Thị Sáu

KX

P. Xuân Yên

TX. Sông Cầu

13° 27' 51"

109° 13' 07"

13° 27 28"

109° 12' 57"

D-49-63-A-b

Quốc lộ 1

KX

xã Xuân Bình

TX. Sông Cầu

13° 41' 01"

109° 10' 31"

12° 50' 42"

109° 23' 09"

D-49-51-C-d

Dinh Bà

KX

xã Xuân Bình

TX. Sông Cầu

13° 32' 03"

109° 12' 45"

D-49-51-C-d

suối Bè Tọp

TV

xã Xuân Bình

TX. Sông Cầu

13° 35' 53"

109° 07' 36"

13° 34' 34"

109° 09' 31"

D-49-51-C-d

núi Bình Nin

SV

xã Xuân Bình

TX. Sông Cầu

13° 34' 14"

109° 10' 31"

D-49-51-C-b

suối Bình Nin

TV

xã Xuân Bình

TX. Sông Cầu

13° 34' 24"

109° 09' 40"

13° 30' 58"

109° 10' 48"

D-49-51-C-d

thôn Bình Thạnh

DC

xã Xuân Bình

TX. Sông Cầu

13° 34' 44"

109° 12' 14"

D-49-51-C-d

thôn Bình Thạnh Nam

DC

xã Xuân Bình

TX. Sông Cầu

13° 33' 21"

109° 12' 16"

D-49-51-C-d

Suối Cái

TV

xã Xuân Bình

TX. Sông Cầu

13° 31' 20"

109° 11' 02"

13° 30' 20"

109° 12' 08"

D-49-51-C-d

sông Ông Kiều

TV

xã Xuân Bình

TX. Sông Cầu

13° 34' 18"

109° 12' 22"

13° 34' 30"

109° 13' 43"

D-49-51-C-d

đường Chánh Lộc-Diêm Trường

KX

xã Xuân Bình

TX. Sông Cầu

13° 36' 29"

109° 13' 16"

13° 34' 44"

109° 11' 53"

D-49-51-C-d

đầm Cù Mông

TV

xã Xuân Bình

TX. Sông Cầu

13° 34' 31"

109° 14' 29"

D-49-51-C-d

thôn Diêm Trường

DC

xã Xuân Bình

TX. Sông Cầu

13° 35' 59"

109° 13' 09"

D-49-51-C-d

núi Đa Đồn

SV

xã Xuân Bình

TX. Sông Cầu

13° 32' 56"

109° 09' 30"

D-49-51-C-d

núi Ô Ba Kinh

SV

xã Xuân Bình

TX. Sông Cầu

13° 32' 44"

109° 11' 20"

D-49-51-C-d

cầu Ông Kiều

KX

xã Xuân Bình

TX. Sông Cầu

13° 34' 33"

109° 12' 47"

D-49-51-C-d

Trường Trung học cơ sở Phan Chu Trinh

KX

xã Xuân Bình

TX. Sông Cầu

13° 35' 49"

109° 12' 56"

D-49-51-C-d

thôn Thọ Lộc

DC

xã Xuân Bình

TX. Sông Cầu

13° 35' 14"

109° 12' 44"

D-49-51-C-d

Trường Trung học cơ sở Triệu Thị Trinh

KX

xã Xuân Bình

TX. Sông Cầu

13° 34' 51"

109° 12' 21"

D-49-51-C-d

cầu Tuyết Diêm

KX

xã Xuân Bình

TX. Sông Cầu

13° 34' 12"

109° 13' 27"

D-49-51-C-d

thôn Tuyết Diêm

DC

xã Xuân Bình

TX. Sông Cầu

13° 34' 21"

109° 13' 15"

D-49-51-C-d

hồ Xuân Bình

TV

xã Xuân Bình

TX. Sông Cầu

13° 32' 58"

109° 11' 03"

D-49-51-C-d

cầu Xuân Bình-Xuân Hải

KX

xã Xuân Bình

TX. Sông Cầu

13° 36' 02"

109° 13' 42"

D-49-51-C-b

núi Yên Beo

SV

xã Xuân Bình

TX. Sông Cầu

13° 33' 57"

109° 14' 09"

D-49-51-C-d

Quốc lộ 1

KX

xã Xuân Cảnh

TX. Sông Cầu

13° 41' 01"

109° 10' 31"

12° 50' 42"

109° 23' 09"

D-49-51-D-c;

D-49-51-C-d

Khu du lịch Bãi Tràm

KX

xã Xuân Cảnh

TX. Sông Cầu

13° 33' 19"

109° 16' 31"

D-49-51-C-d

cầu Bình Phú

KX

xã Xuân Cảnh

TX. Sông Cầu

13° 34' 15"

109° 14' 40"

D-49-51-C-d

cửa Cù Mông

TV

xã Xuân Cảnh

TX. Sông Cầu

13° 31' 46"

109° 17' 14"

D-49-51-D-c

đầm Cù Mông

TV

xã Xuân Cảnh

TX. Sông Cầu

13° 34' 31"

109° 14' 29"

D-49-51-D-c;

D-49-51-C-d

mũi Đá Đen

SV

xã Xuân Cảnh

TX. Sông Cầu

13° 33' 31"

109° 16' 59"

D-49-51-D-c

núi Gành Râu

SV

xã Xuân Cảnh

TX. Sông Cầu

13° 32' 20"

109° 14' 54"

D-49-51-C-d

thôn Hòa Hội

DC

xã Xuân Cảnh

TX. Sông Cầu

13° 33' 12"

109° 15' 31"

D-49-51-C-d

bến cá Hòa Lợi

KX

xã Xuân Cảnh

TX. Sông Cầu

13° 31' 51"

109° 16' 19"

D-49-51-D-c

thôn Hòa Lợi

DC

xã Xuân Cảnh

TX. Sông Cầu

13° 32' 03"

109° 16' 18"

D-49-51-D-c

thôn Hòa Mỹ

DC

xã Xuân Cảnh

TX. Sông Cầu

13° 33' 03"

109° 14' 58"

D-49-51-D-c

thôn Hòa Thạnh

DC

xã Xuân Cảnh

TX. Sông Cầu

13° 32' 47"

109° 16' 19"

D-49-51-D-c

Hòn Nần

SV

xã Xuân Cảnh

TX. Sông Cầu

13° 31' 25"

109° 16' 11"

D-49-51-D-c

núi Ô Gà

SV

xã Xuân Cảnh

TX. Sông Cầu

13° 33' 44"

109° 16' 45"

D-49-51-D-c

chùa Phưc Điền

KX

xã Xuân Cảnh

TX. Sông Cầu

13° 33' 51"

109° 14' 31"

D-49-51-C-d

bến cá Xuân Cảnh

KX

xã Xuân Cảnh

TX. Sông Cầu

13° 32' 51"

109° 15' 10"

D-49-51-D-c

núi Yên Beo

SV

xã Xuân Cảnh

TX. Sông Cầu

13° 33' 57"

109° 14' 09"

D-49-51-C-d

Thôn 1

DC

xã Xuân Hải

TX. Sông Cầu

13° 38' 24"

109° 12' 50"

D-49-51-C-b;

D-49-51-D-a

Thôn 2

DC

xã Xuân Hải

TX. Sông Cầu

13° 38' 45"

109° 13' 18"

D-49-51-C-b;

D-49-51-D-a

Thôn 3

DC

xã Xuân Hải

TX. Sông Cầu

13° 38' 16"

109° 13' 19"

D-49-51-C-d

Thôn 4

DC

xã Xuân Hải

TX. Sông Cầu

13° 36' 50"

109° 13' 34"

D-49-51-C-d

Thôn 5

DC

xã Xuân Hải

TX. Sông Cầu

13° 35' 46"

109° 14' 12"

D-49-51-C-d

quốc lộ 1D

KX

xã Xuân Hải

TX. Sông Cầu

13° 40' 21"

109° 13' 50"

13° 34' 10"

109° 14' 37"

D-49-51-C-b;

D-49-51-D-a;

D-49-51-C-d

Khu du lịch sinh thái Bãi Bàng

KX

xã Xuân Hải

TX. Sông Cầu

13° 40 12"

109° 13' 46"

D-49-51-C-b;

D-49-51-D-a

suối Bãi Bàng

TV

xã Xuân Hải

TX. Sông Cầu

13° 40' 39"

109° 12' 24"

13° 40' 13"

109° 13' 49"

D-49-51-C-b;

D-49-51-D-a

Bãi Bàng

DC

xã Xuân Hải

TX. Sông Cầu

13° 40' 18"

109° 13' 38"

D-49-51-C-b

cầu Bãi Bàng 1

KX

xã Xuân Hải

TX. Sông Cầu

13° 40' 21"

109° 13' 37"

D-49-51-C-b;

D-49-51-D-a

cầu Bãi Bàng 2

KX

xã Xuân Hải

TX. Sông Cầu

13° 40' 14"

109° 13' 35"

D-49-51-C-b;

D-49-51-D-a

Khu du lịch sinh thái Bãi Bàu

KX

xã Xuân Hải

TX. Sông Cầu

13° 39' 59"

109° 13' 42"

D-49-51-C-b;

D-49-51-D-a

cầu Bãi Rạng

KX

xã Xuân Hải

TX. Sông Cầu

13° 39' 21"

109° 13' 29"

D-49-51-C-b;

D-49-51-D-a

Bãi Rạng

DC

xã Xuân Hải

TX. Sông Cầu

13° 39' 17"

109° 13' 36"

D-49-51-C-b

mũi Bàn Thang

SV

xã Xuân Hải

TX. Sông Cầu

13° 38' 47"

109° 13' 37"

D-49-51-C-b;

D-49-51-D-a

hòn Bồ Câu

SV

xã Xuân Hải

TX. Sông Cầu

13° 41' 40"

109° 11' 18"

D-49-51-C-b;

D-49-51-D-a

đầm Cù Mông

TV

xã Xuân Hải

TX. Sông Cầu

13° 34' 31"

109° 14' 29"

D-49-51-C-b;

D-49-51-D-a;

D-49-51-C-d;

D-49-51-D-c

khu tôm sạch doanh nghiệp thủy sn Đắc Lộc

KX

xã Xuân Hải

TX. Sông Cầu

13° 37' 12"

109° 13' 53"

D-49-51-C-d

Khu công nghiệp Đông Bc Sông Cầu

KX

xã Xuân Hải

TX. Sông Cầu

13° 35' 39"

109° 14' 43"

D-49-51-C-d

chùa Phước Xuân

KX

xã Xuân Hải

TX. Sông Cầu

13° 38' 37"

109° 13' 04"

D-49-51-C-b;

D-49-51-D-a

Trường Tiểu học số 1 Xuân Hải

KX

xã Xuân Hải

TX. Sông Cầu

13° 38' 29"

109° 13' 17"

D-49-51-C-b;

D-49-51-D-a

Trường Tiểu học số 2 Xuân Hải

KX

xã Xuân Hải

TX. Sông Cầu

13° 36' 23"

109° 13' 46"

D-49-51-C-d

Trường Trung học cơ sở Tô Vĩnh Diện

KX

xã Xuân Hải

TX. Sông Cầu

13° 37' 30"

109° 13' 44"

D-49-51-C-b

núi Tóp Vung

SV

xã Xuân Hải

TX. Sông Cầu

13° 41' 14"

109° 12' 11"

D-49-51-C-b;

D-49-51-D-a

núi Trại Bà Lý

SV

xã Xuân Hải

TX. Sông Cầu

13° 41' 46"

109° 11' 52"

D-49-51-C-b;

D-49-51-D-a

cầu Xuân Bình-Xuân Hải

KX

xã Xuân Hải

TX. Sông Cầu

13° 36' 02"

109° 13' 42"

D-49-51-C-b

quốc lộ 1D

KX

xã Xuân Hòa

TX. Sông Cầu

13° 40' 21"

109° 13' 50"

13° 34' 10"

109° 14' 37"

D-49-51-C-d

cầu Bình Phú

KX

xã Xuân Hòa

TX. Sông Cầu

13° 34' 15"

109° 14' 40"

D-49-51-C-d

núi Chân Hương

SV

xã Xuân Hòa

TX. Sông Cầu

13° 33' 57"

109° 15' 55"

D-49-51-D-c

đầm Cù Mông

TV

xã Xuân Hòa

TX. Sông Cầu

13° 34' 31"

109° 14' 29"

D-49-51-C-d;

D-49-51-D-c

mũi Đá Đen

SV

xã Xuân Hòa

TX. Sông Cầu

13° 33' 31"

109° 16' 59"

D-49-51-D-c

Khu công nghiệp Đông Bắc Sông Cầu

KX

xã Xuân Hòa

TX. Sông Cầu

13° 35' 39"

109° 14' 43"

D-49-51-C-d

núi Hòa An

SV

xã Xuân Hòa

TX. Sông Cầu

13° 34' 20"

109° 17' 24"

D-49-51-D-c

thôn Hòa An

DC

xã Xuân Hòa

TX. Sông Cầu

13° 34' 21"

109° 17' 06"

D-49-51-D-c

thôn Hòa Phú

DC

xã Xuân Hòa

TX. Sông Cầu

13° 34' 32"

109° 14' 44"

D-49-51-C-d

đường Hòa Phú-Hòa An

KX

xã Xuân Hòa

TX. Sông Cầu

13° 34' 29"

109° 14' 48"

13° 34' 21"

109° 16' 39"

D-49-51-C-d;

D-49-51-D-c

thôn Hòa Thọ

DC

xã Xuân Hòa

TX. Sông Cầu

13° 33' 43"

109° 15' 43"

D-49-51-D-c

mũi Hòn Gà

SV

xã Xuân Hòa

TX. Sông Cầu

13° 34' 07"

109° 17' 46"

D-49-51-D-c

mũi Hòn Rừng

SV

xã Xuân Hòa

TX. Sông Cầu

13° 34' 37"

109° 17' 12"

D-49-51-D-c

Bãi Nồm

KX

xã Xuân Hòa

TX. Sông Cầu

13° 34' 05"

109° 17' 18"

D-49-51-D-c

núi Ô Gà

SV

xã Xuân Hòa

TX. Sông Cầu

13° 33' 44"

109° 16' 45"

D-49-51-D-c

chùa Phước An

KX

xã Xuân Hòa

TX. Sông Cầu

13° 34' 20"

109° 17' 04"

D-49-51-D-c

chùa Phước Phú

KX

xã Xuân Hòa

TX. Sông Cầu

13° 34' 26"

109° 15' 00"

D-49-51-D-c

đường tránh Quốc lộ 1

KX

xã Xuân Lâm

TX. Sông Cầu

13° 27' 52"

109° 13' 25"

13° 25' 34"

109° 12' 49"

D-49-63-A-b

Quốc lộ 1

KX

xã Xuân Lâm

TX. Sông Cầu

13° 41' 01"

109° 10' 31"

12° 50' 42"

109° 23' 09"

D-49-63-A-b

đường tỉnh 644

KX

xã Xuân Lâm

TX. Sông Cầu

13° 21' 22"

109° 12' 16"

13° 29' 21"

109° 01' 43"

D-49-63-A-b

đập Bãi Tràn

KX

xã Xuân Lâm

TX. Sông Cầu

13° 28' 10"

109° 11' 28"

D-49-63-A-b

suối Bè Tọp

TV

xã Xuân Lâm

TX. Sông Cầu

13° 35' 53"

109° 07' 36"

13° 34' 34"

109° 09' 31"

D-49-51-C-d

suối Bình Nin

TV

xã Xuân Lâm

TX. Sông Cầu

13° 34' 24"

109° 09' 40"

13° 30' 58"

109° 10' 48"

D-49-51-C-d

sông Bình Nông

TV

xã Xuân Lâm

TX. Sông Cầu

13° 29' 00"

109° 10' 57"

13° 27' 44"

109° 12' 00"

D-49-63-A-b

thôn Bình Nông

DC

xã Xuân Lâm

TX. Sông Cầu

13° 28' 22"

109° 11' 03"

D-49-63-A-b

thôn Bình Tây

DC

xã Xuân Lâm

TX. Sông Cầu

13° 31' 58"

109° 06' 26"

D-49-51-C-c

Suối Cá

TV

xã Xuân Lâm

TX. Sông Cầu

13° 30' 58"

109° 10' 48"

13° 29' 00"

109° 10' 57"

D-49-51-C-d;

D-49-63-A-b

niệm phật đường Cao Phong

KX

xã Xuân Lâm

TX. Sông Cầu

13° 26' 17"

109° 12' 19"

D-49-63-A-b

thôn Cao Phong

DC

xã Xuân Lâm

TX. Sông Cầu

13° 26' 36"

109° 12' 18"

D-49-63-A-b

Suối Cầu

TV

xã Xuân Lâm

TX. Sông Cầu

13° 34' 47"

109° 07' 08"

13° 30' 58"

109° 10' 48"

D-49-51-C-c;

D-49-51-C-d

núi Con Quan

SV

xã Xuân Lâm

TX. Sông Cầu

13° 26' 12"

109° 11' 36"

D-49-63-A-b

Suối Cung

TV

xã Xuân Lâm

TX. Sông Cầu

13° 31' 20"

109° 11' 02"

13° 31' 32"

109° 12' 09"

D-49-51-C-d

núi Dòng Ràng

SV

xã Xuân Lâm

TX. Sông Cầu

13° 32' 55"

109° 06' 17"

D-49-51-C-c

núi Dông Trống

SV

xã Xuân Lâm

TX. Sông Cầu

13° 33' 31"

109° 07' 05"

D-49-51-C-d

suối Đá Ba

TV

xã Xuân Lâm

TX. Sông Cầu

13° 28' 53"

109° 08' 40"

13° 29' 00"

109° 10' 57"

D-49-63-A-b

xóm Đá Dăng

DC

xã Xuân Lâm

TX. Sông Cầu

13° 32' 49"

109° 08' 42"

D-49-51-C-d

núi Đa Đn

SV

xã Xuân Lâm

TX. Sông Cầu

13° 33' 31"

109° 09' 11"

D-49-51-C-d

núi Đá Mũ

SV

xã Xuân Lâm

TX. Sông Cầu

13° 27' 50"

109° 05' 33"

D-49-63-A-a

đp Đá Vi

KX

xã Xuân Lâm

TX. Sông Cầu

13° 27' 44"

109° 12' 00"

D-49-63-A-b

núi Hòn Gió

SV

xã Xuân Lâm

TX. Sông Cầu

13° 36' 33"

109° 06' 48"

D-49-63-A-b

núi Hòn Kê

SV

xã Xuân Lâm

TX. Sông Cầu

13° 34' 40"

109° 06' 51"

D-49-63-A-b

núi Hòn Sam

SV

xã Xuân Lâm

TX. Sông Cầu

13° 34' 20"

109° 06' 52"

D-49-63-A-b

núi Hòn Tép

SV

xã Xuân Lâm

TX. Sông Cầu

13° 35' 07"

109° 06' 51"

D-49-63-A-b

Suối Hước

TV

xã Xuân Lâm

TX. Sông Cầu

13° 27' 54"

109° 07' 42"

13° 27' 32"

109° 04' 59"

D-49-63-A-a;

Hòn Khô

SV

xã Xuân Lâm

TX. Sông Cầu

13° 30' 36"

109° 06' 58"

D-49-51-C-d

thôn Long Phước

DC

xã Xuân Lâm

TX. Sông Cầu

13° 27' 01"

109° 12' 19"

D-49-63-A-b

núi Mô Cheo

SV

xã Xuân Lâm

TX. Sông Cầu

13° 27' 08"

109° 09' 09"

D-49-63-A-b

núi Ngô Châu

SV

xã Xuân Lâm

TX. Sông Cầu

13° 27' 27"

109° 06' 21"

D-49-63-A-a

suối Ông Két

TV

xã Xuân Lâm

TX. Sông Cầu

13° 32' 22"

109° 06' 52"

13° 31' 35"

109° 06' 15"

D-49-51-C-c

chùa Phước Quang

KX

xã Xuân Lâm

TX. Sông Cầu

13° 26' 31"

109° 12' 50"

D-49-63-A-b

sông Tam Giang

TV

xã Xuân Lâm

TX. Sông Cầu

13° 27' 44"

109° 12' 00"

13° 26' 51"

109° 13' 23"

D-49-63-A-b

cầu Tam Giang 2

KX

xã Xuân Lâm

TX. Sông Cầu

13° 27' 27"

109° 12' 20"

D-49-63-A-b

chùa Thiên Thai

KX

xã Xuân Lâm

TX. Sông Cầu

13° 26' 43"

109° 12' 00"

D-49-63-A-b

núi Vai Bò

SV

xã Xuân Lâm

TX. Sông Cầu

13° 27' 14"

109° 06' 43"

D-49-63-A-a

suối Xuân Đài

TV

xã Xuân Lâm

TX. Sông Cầu

13° 30' 12"

109° 07' 09"

13° 28' 02"

109° 05' 06"

D-49-51-C-c;

D-49-63-A-a

chùa Xuân Long

KX

xã Xuân Lâm

TX. Sông Cầu

13° 27' 18"

109° 12' 11"

D-49-63-A-b

Quốc lộ 1

KX

xã Xuân Lộc

TX. Sông Cầu

13° 41' 01"

109° 10' 31"

12° 50' 42"

109° 23' 09"

D-49-51-C-b;

D-49-51-D-a;

D-49-51-C-d

cầu Bà Nam

KX

xã Xuân Lộc

TX. Sông Cầu

13° 39' 11"

109° 10' 44"

D-49-51-C-b;

D-49-51-D-a

suối Bà Nam

TV

xã Xuân Lộc

TX. Sông Cầu

13° 40' 06"

109° 10' 40"

13° 37' 20"

109° 11' 19"

D-49-51-C-b;

D-49-51-D-a

suối Bà S

TV

xã Xuân Lộc

TX. Sông Cầu

13° 38' 04"

109° 07' 39"

13° 37' 14"

109° 11' 28"

D-49-51-C-b;

D-49-51-D-a

suối Bè Tọp

TV

xã Xuân Lộc

TX. Sông Cầu

13° 35' 53"

109° 07' 36"

13° 34' 24"

109° 09' 40"

D-49-51-C-b;

D-49-51-D-a

núi Bình Nin

SV

xã Xuân Lộc

TX. Sông Cầu

13° 34' 14"

109° 10' 31"

D-49-51-C-b;

D-49-51-D-a

Trường Trung học cơ sở Bùi Thị Xuân

KX

xã Xuân Lộc

TX. Sông Cầu

13° 35' 14"

109° 12' 24"

D-49-51-C-d

chùa Bửu Sơn

KX

xã Xuân Lộc

TX. Sông Cầu

13° 35' 17"

109° 12' 25"

D-49-51-C-d

niệm phật đường Chánh Lộc

KX

xã Xuân Lộc

TX. Sông Cầu

13° 35' 21"

109° 11' 49"

D-49-51-C-d

thôn Chánh Lộc

DC

xã Xuân Lộc

TX. Sông Cầu

13° 35' 12"

109° 11' 46"

D-49-51-C-d

đường Chánh Lộc-Diêm Trường

KX

xã Xuân Lộc

TX. Sông Cầu

13° 36' 29"

109° 13' 16"

130 34' 44"

109° 11' 53"

D-49-51-C-d

cầu Cù Mông

KX

xã Xuân Lộc

TX. Sông Cầu

13° 39' 27"

109° 10' 42"

D-49-51-C-b;

D-49-51-D-a

đầm Cù Mông

TV

xã Xuân Lộc

TX. Sông Cầu

13° 34' 31"

109° 14' 29"

D-49-51-C-b;

D-49-51-D-a

đèo Cù Mông

KX

xã Xuân Lộc

TX. Sông Cầu

13° 41' 01'

109° 10' 31"

D-49-51-C-b;

D-49-51-D-a

thôn Diêm Trường

DC

xã Xuân Lộc

TX. Sông Cầu

13° 36' 52"

109° 12' 51"

D-49-51-C-d

núi Dòng Song

SV

xã Xuân Lộc

TX. Sông Cầu

13° 40' 46"

109° 09' 14"

D-49-51-C-b;

D-49-51-D-a

Núi Đảnh

SV

xã Xuân Lộc

TX. Sông Cầu

13° 40' 42"

109° 09' 43"

D-49-51-C-b;

D-49-51-D-a

Công ty Hiền Vương

KX

xã Xuân Lộc

TX. Sông Cầu

13° 35' 21"

109° 11' 39"

D-49-51-C-d

núi Hòn Khô

SV

xã Xuân Lộc

TX. Sông Cầu

13° 38' 38"

109° 09' 05"

D-49-51-C-b;

D-49-51-D-a

thôn Long Thạnh

DC

xã Xuân Lộc

TX. Sông Cầu

13° 38' 34"

109° 10' 49"

D-49-51-C-b;

D-49-51-D-a

Núi Một

SV

xã Xuân Lộc

TX. Sông Cầu

13° 35' 27"

109° 11' 51"

D-49-51-C-b;

D-49-51-D-a

thôn Mỹ Lộc

DC

xã Xuân Lộc

TX. Sông Cầu

13° 36' 17"

109° 11' 42"

D-49-51-C-d

thôn Mỹ Phụng

DC

xã Xuân Lộc

TX. Sông Cầu

13° 36' 33"

109° 11' 57"

D-49-51-C-b;

D-49-51-D-a

tịnh xá Ngọc Rạng

KX

xã Xuân Lộc

TX. Sông Cầu

13° 35' 33"

109° 11' 41"

D-49-51-C-d

núi Ông Bai

SV

xã Xuân Lộc

TX. Sông Cầu

13° 39' 39"

109° 11' 15"

D-49-51-C-b;

D-49-51-D-a

núi Ông Ơn

SV

xã Xuân Lộc

TX. Sông Cầu

13° 35' 45"

109° 10' 13"

D-49-51-C-b;

D-49-51-D-a

niệm phật đường Thạch Khê

KX

xã Xuân Lộc

TX. Sông Cầu

13° 36' 52"

109° 11' 14"

D-49-51-C-d

thôn Thạch Khê

DC

xã Xuân Lộc

TX. Sông Cầu

13° 37' 00"

109° 11' 00"

D-49-51-C-d

lẫm Thạnh Khê

KX

xã Xuân Lộc

TX. Sông Cầu

13° 36' 47"

109° 11' 02"

D-49-51-C-d

thôn Thọ Lộc

DC

xã Xuân Lộc

TX. Sông Cầu

13° 35' 41"

109° 12' 22"

D-49-51-C-d

núi Tướp Vung

SV

xã Xuân Lộc

TX. Sông Cầu

13° 38' 25"

109° 11' 11"

D-49-51-C-b;

D-49-51-D-a

chợ Xuân Lộc

KX

Xã Xuân Lộc

TX. Sông Cầu

13° 34' 54"

109° 11' 54"

D-49-51-C-d

Trường Tiểu học Xuân Lộc 1

KX

xã Xuân Lộc

TX. Sông Cầu

13° 35' 04"

109° 11' 44"

D-49-51-C-d

Trường Tiểu học Xuân Lộc 2

KX

xã Xuân Lộc

TX. Sông Cầu

13° 36' 22"

109° 11' 20"

D-49-51-C-d

Trường Tiểu học Xuân Lộc 3

KX

xã Xuân Lộc

TX. Sông Cầu

13° 36' 06"

109° 12' 54"

D-49-51-C-d

Quốc lộ 1

KX

xã Xuân Phương

TX. Sông Cầu

13° 41' 01"

109° 10' 31"

12° 50' 42"

109° 23' 09"

D-49-51-C-d;

D-49-63-A-b

Lăng Bà

KX

xã Xuân Phương

TX. Sông Cầu

13° 29' 55"

109° 14' 38"

D-49-51-C-b;

D-49-51-D-a

xóm Bảo Trầu

DC

xã Xuân Phương

TX. Sông Cầu

13° 25' 06"

109° 17' 12"

D-49-63-B-a

Miếu Chòm

KX

xã Xuân Phương

TX. Sông Cầu

13° 27' 51"

109° 17' 05"

D-49-63-B-a

thôn Dân Phú 1

DC

xã Xuân Phương

TX. Sông Cầu

13° 26' 46"

109° 17' 15"

D-49-63-B-a

thôn Dân Phú 2

DC

xã Xuân Phương

TX. Sông Cầu

13° 24' 51"

109° 17' 35"

D-49-63-B-a

núi Đng Bng

SV

xã Xuân Phương

TX. Sông Cầu

13° 29' 49"

109° 13' 54"

D-49-51-C-b;

núi Hai Phú

SV

xã Xuân Phương

TX. Sông Cầu

13° 26' 10"

109° 17' 54"

D-49-63-B-a

chùa Hi Sơn

KX

xã Xuân Phương

TX. Sông Cầu

13° 29' 22"

109° 13' 54"

D-49-63-A-b

miếu Hóc Bò

KX

xã Xuân Phương

TX. Sông Cầu

13° 30' 33"

109° 13' 52"

D-49-51-C-b;

D-49-51-D-a

núi Hòn Một

SV

xã Xuân Phương

TX. Sông Cầu

13° 28' 54"

109° 14' 45"

D-49-63-A-b

núi Hòn Tắc

SV

xã Xuân Phương

TX. Sông Cầu

13° 25' 47"

109° 16' 46"

D-49-63-B-a

thôn Lệ Uyên

DC

xã Xuân Phương

TX. Sông Cầu

13° 29' 29"

109° 13' 49"

D-49-63-A-b

chùa Liên Phú

KX

xã Xuân Phương

TX. Sông Cầu

13° 24' 52"

109° 17' 36"

D-49-63-B-a

chùa Linh Tiên

KX

xã Xuân Phương

TX. Sông Cầu

13° 26' 52"

109° 16' 55"

D-49-63-B-a

Suối Lùng

TV

xã Xuân Phương

TX. Sông Cầu

13° 31' 37"

109° 13' 14"

13° 29' 07"

109° 13' 45"

D-49-51-C-b;

D-49-51-D-a

Đèo Nại

KX

Xuân Phương

TX. Sông Cầu

13° 30' 50"

109° 14' 42"

D-49-51-C-b;

D-49-51-D-a

tịnh xá Ngọc Yên

KX

xã Xuân Phương

TX. Sông Cầu

13° 29' 25"

109° 13' 48"

D-49-63-A-b

chùa Phú Mỹ

KX

xã Xuân Phương

TX. Sông Cầu

13° 28' 15"

109° 16' 25"

D-49-63-B-a

thôn Phú Mỹ

DC

xã Xuân Phương

TX. Sông Cầu

13° 28' 56"

109° 15' 44"

D-49-63-B-a

chùa Phước Nguyên

KX

xã Xuân Phương

TX. Sông Cầu

13° 29' 39"

109° 13' 18"

D-49-63-A-b

chùa Phước Trung

KX

xã Xuân Phương

TX. Sông Cầu

13° 29' 44"

109° 14' 51"

D-49-63-A-b

núi Suối Lùng

SV

xã Xuân Phương

TX. Sông Cầu

13° 30' 28"

109° 12' 22"

D-49-51-C-b;

D-49-51-D-a

thôn Trung Trinh

DC

xã Xuân Phương

TX. Sông Cầu

13° 29' 56"

109° 14' 48"

D-49-51-C-b;

D-49-51-D-a

đường Trung Trinh-Vũng La

KX

xã Xuân Phương

TX. Sông Cầu

13° 29' 54"

109° 14' 21"

13° 24' 53"

109° 17' 36"

D-49-51-C-b;

D-49-51-D-a

xóm Vũng La

DC

xã Xuân Phương

TX. Sông Cầu

13° 24' 45"

109° 17' 36"

D-49-63-B-a

xóm Vũng Me

DC

xã Xuân Phương

TX. Sông Cầu

13° 25' 02"

109° 16' 10"

D-49-63-B-a

xóm Vũng Sứ

DC

xã Xuân Phương

TX. Sông Cầu

13° 26' 09"

109° 16' 34"

D-49-63-B-a

Núi Yang

SV

xã Xuân Phương

TX. Sông Cầu

13° 31' 16"

109° 12' 28"

D-49-51-C-b;

D-49-51-D-a

Quốc lộ 1

KX

xã Xuân Thịnh

TX. Sông Cầu

13° 41' 01"

109° 10' 31"

12° 50' 42"

109° 23' 09"

D-49-51-D-c;

D-49-51-C-d

cửa Cù Mông

TV

xã Xuân Thịnh

TX. Sông Cầu

13° 31' 46"

109° 17' 14"

D-49-51-D-c

đầm Cù Mông

TV

xã Xuân Thịnh

TX. Sông Cầu

13° 34' 31"

109° 14' 29"

D-49-51-D-c

núi Động Tranh

SV

xã Xuân Thịnh

TX. Sông Cầu

13° 28' 10"

109° 19' 31"

D-49-63-B-a

Núi Đụn

SV

xã Xuân Thịnh

TX. Sông Cầu

13° 29' 39"

109° 16' 59"

D-49-51-C-d

mũi Gành Bà

SV

xã Xuân Thịnh

TX. Sông Cầu

13° 28' 12"

109° 19' 40"

D-49-63-B-a

núi Gành Râu

SV

xã Xuân Thịnh

TX. Sông Cầu

13° 32' 20"

109° 14' 54"

D-49-51-C-d

núi Hai Phú

SV

xã Xuân Thịnh

TX. Sông Cầu

13° 26' 10"

109° 17' 54"

D-49-63-B-a

thôn Hòa Hiệp

DC

xã Xuân Thịnh

TX. Sông Cầu

13° 31' 22"

109° 14' 47"

D-49-51-C-d

núi Hòn Tôm

SV

xã Xuân Thịnh

TX. Sông Cầu

13° 31' 26"

109° 17' 40"

D-49-51-D-c

vũng Mò O

TV

xã Xuân Thịnh

TX. Sông Cầu

13° 27 49"

109° 19' 11"

D-49-63-B-a

Đèo Nại

KX

xã Xuân Thịnh

TX. Sông Cầu

13° 30' 50"

109° 14' 42"

D-49-51-C-d

mũi Ông Phật

SV

xã Xuân Thịnh

TX. Sông Cầu

13° 31' 11"

109° 17' 56"

D-49-51-D-c

thôn Phú Dương

DC

xã Xuân Thịnh

TX. Sông Cầu

13° 30' 04"

109° 16' 27"

D-49-51-D-c

chùa Phú Thịnh

KX

xã Xuân Thịnh

TX. Sông Cầu

13° 29' 33"

109° 16' 52"

D-49-63-B-a

Vũng Quan

TV

xã Xuân Thịnh

TX. Sông Cầu

13° 28' 03"

109° 18' 41"

D-49-63-B-a

chùa Thiên Phước

KX

xã Xuân Thịnh

TX. Sông Cầu

13° 31' 30"

109° 14' 41"

D-49-51-C-d

thôn Từ Nham

DC

xã Xuân Thinh

TX. Sông Cầu

13° 28' 03"

109° 19' 17"

D-49-51-D-c

chùa Từ Quang

KX

xã Xuân Thịnh

TX. Sông Cầu

13° 28' 03"

109° 19' 01"

D-49-63-B-a

thôn Vịnh Hòa

DC

xã Xuân Thịnh

TX. Sông Cầu

13° 31' 20"

109° 17' 33"

D-49-51-D-c

Quốc lộ 1

KX

xã Xuân Thọ 1

TX. Sông Cầu

13° 41' 01"

109° 10' 31"

12° 50' 42"

109° 23' 09"

D-49-63-A-b

thôn Chánh Nam

DC

xã Xuân Thọ 1

TX. Sông Cầu

13° 24' 47"

109° 12' 38"

D-49-63-A-b

núi Con Quan

SV

xã Xuân Thọ 1

TX. Sông Cầu

13° 26' 12"

109° 11' 36"

D-49-63-A-b

suối Hà Dom

TV

xã Xuân Thọ 1

TX. Sông Cầu

13° 24' 56"

109° 09' 42"

13° 24' 48"

109° 08' 10"

D-49-63-A-b

Cầu Huyện

KX

xã Xuân Thọ 1

TX. Sông Cầu

13° 25' 16"

109° 12' 44"

D-49-63-A-b

Hòn Mang

SV

xã Xuân Thọ 1

TX. Sông Cầu

13° 24' 30"

109° 10' 12"

D-49-63-A-b

suối Mang

TV

xã Xuân Thọ 1

TX. Sông Cầu

13° 24' 54"

109° 11' 38"

13° 23' 52"

109° 13' 05"

D-49-63-A-b

núi Mô Cheo

SV

xã Xuân Thọ 1

TX. Sông Cầu

13° 27' 08"

109° 09' 09"

D-49-63-A-b

núi Mò Cua

SV

xã Xuân Thọ 1

TX. Sông Cầu

13° 24' 11"

109° 12' 01"

D-49-63-A-b

núi Mõ Giọ

SV

xã Xuân Thọ 1

TX. Sông Cầu

13° 25' 21"

109° 10' 00"

D-49-63-A-b

thôn Nhiêu Hậu

DC

xã Xuân Thọ 1

TX. Sông Cầu

13° 25' 29"

109° 12' 34"

D-49-63-A-b

cầu Phương Lưu

KX

xã Xuân Thọ 1

TX. Sông Cầu

13° 24' 18"

109° 12' 39"

D-49-63-A-b

thôn Phương Lưu

DC

xã Xuân Thọ 1

TX. Sông Cầu

13° 24' 31"

109° 12' 28"

D-49-63-A-b

Hòn Song

SV

xã Xuân Thọ 1

TX. Sông Cầu

13° 24' 45"

109° 09' 35"

D-49-63-A-b

Suối Song

TV

xã Xuân Thọ 1

TX. Sông Cầu

13° 25' 51"

109° 11' 10"

13° 24' 58"

109° 13' 05"

D-49-63-A-b

Suối Tre

TV

xã Xuân Thọ 1

TX. Sông Cầu

13° 25' 11"

109° 10' 44"

13° 23' 52"

109° 12' 59"

D-49-63-A-b

Núi Ước

SV

xã Xuân Thọ 1

TX. Sông Cầu

13° 25' 01"

109° 09' 03"

D-49-63-A-b

hợp tác xã Xuân Thọ 1

KX

xã Xuân Thọ 1

TX. Sông Cầu

13° 25' 06"

109° 12' 39"

D-49-63-A-b

Quốc lộ 1

KX

xã Xuân Thọ 2

TX. Sông Cầu

13° 41' 11"

109° 10' 31"

12° 50' 42"

109° 23' 09"

D-49-63-A-b

Xóm 1

DC

xã Xuân Thọ 2

TX. Sông Cầu

13° 22' 51"

109° 13' 36"

D-49-63-A-b

Xóm 2

DC

xã Xuân Thọ 2

TX. Sông Cầu

13° 22' 15"

109° 13' 40"

D-49-63-A-d

Xóm 3

DC

xã Xuân Tho 2

TX. Sông Cầu

13° 22' 06"

109° 13' 05"

D-49-63-A-d

Xóm 4

DC

xã Xuân Thọ 2

TX. Sông Cầu

13° 22' 25"

109° 13' 05"

D-49-63-A-d

đường tỉnh 642

KX

xã Xuân Thọ 2

TX. Sông Cầu

13° 06' 34"

109° 22' 28"

13° 23' 46"

109° 12' 39"

D-49-63-A-b;

D-49-63-A-d

cầu Bà Còn

KX

xã Xuân Thọ 2

TX. Sông Cầu

13° 23' 33"

109° 11' 39"

D-49-63-A-b

núi Côn Lôn

SV

xã Xuân Thọ 2

TX. Sông Cầu

13° 22' 10"

109° 11' 54"

D-49-63-A-b

Hòn Dung

SV

xã Xuân Thọ 2

TX. Sông Cầu

13° 22' 20"

109° 13' 50"

D-49-63-A-b

Hòn Đen

SV

xã Xuân Thọ 2

TX. Sông Cầu

13° 23' 25"

109° 10' 17"

D-49-63-A-b

hòn Đng Bé

SV

xã Xuân Thọ 2

TX. Sông Cầu

13° 22' 29"

109° 10' 03"

D-49-63-B-a

Hòn Hàn

SV

xã Xuân Thọ 2

TX. Sông Cầu

13° 21' 59"

109° 13' 10"

D-49-63-A-d

thôn Hảo Danh

DC

xã Xuân Thọ 2

TX. Sông Cầu

13° 22' 33"

109° 10' 56"

D-49-63-A-b

thôn Hảo Nghĩa

DC

xã Xuân Thọ 2

TX. Sông Cầu

13° 22' 42"

109° 12' 15"

D-49-63-A-d

núi Hòn Mua

SV

xã Xuân Thọ 2

TX. Sông Cầu

13° 21' 33"

109° 11' 14"

D-49-63-A-d

cầu Lò Vôi

KX

xã Xuân Thọ 2

TX. Sông Cầu

13° 23' 56"

109° 12' 39"

D-49-63-A-b

núi Mò Cua

SV

xã Xuân Thọ 2

TX. Sông Cầu

13° 24' 11"

109° 12' 01"

D-49-63-A-b

thôn Mỹ Lương

DC

xã Xuân Thọ 2

TX. Sông Cầu

13° 22' 06"

109° 13' 18"

D-49-63-A-d

cầu Sông Gùng

KX

xã Xuân Thọ 2

TX. Sông Cầu

13° 23' 40"

109° 11' 50"

D-49-63-A-b

Suối Tre

TV

xã Xuân Thọ 2

TX. Sông Cầu

13° 25' 11"

109° 10' 44"

13° 23' 52"

109° 12' 59"

D-49-63-A-b

thôn Triều Sơn

DC

xã Xuân Thọ 2

TX. Sông Cầu

13° 23' 37"

109° 12' 35"

D-49-63-A-b

chùa Triều Tôn

KX

xã Xuân Thọ 2

TX. Sông Cầu

13° 23' 34"

109° 12' 14"

D-49-63-A-b

niệm phật đường Trung Châu

KX

xã Xuân Thọ 2

TX. Sông Cầu

13° 23' 45"

109° 12' 37"

D-49-63-A-b

quốc lộ 29

KX

TT. Hòa Hiệp Trung

H. Đông Hòa

12° 59' 38"

109° 19' 46"

12° 52' 30"

109° 23' 43"

D-49-75-B-a;

D-49-75-B-b

sông Bàn Thạch

TV

TT. Hòa Hiệp

H. Đông Hòa

12° 58' 22"

109° 16' 11"

12° 57' 03"

109° 25' 25"

D-49-75-B-a

kênh tiêu Bầu Bèo

TV

TT. Hòa Hiệp

H. Đông Hòa

13° 01' 08"

109° 19' 10"

12° 58' 52"

109° 21' 30"

D-49-63-D-c

Bệnh viện Đa khoa huyn Đông Hòa

KX

TT. Hòa Hiệp Trung

H. Đông Hòa

13° 00' 16"

109° 22' 03"

D-49-63-D-c

sông Đà Nông

TV

TT. Hòa Hiệp

H. Đông Hòa

12° 59' 21"

109° 23' 19"

12° 57' 03"

109° 25' 25"

D-49-75-B-b

Xóm Gò

DC

TT. Hòa Hiệp

H. Đông Hòa

12° 58' 42"

109° 22' 03"

D-49-75-B-a

Gò Tre

DC

TT. Hòa Hiệp

H. Đông Hòa

12° 59' 53"

109° 21' 01"

D-49-63-D-c

chùa Hải Hội

KX

TT. Hòa Hiệp

H. Đông Hòa

12° 59' 49"

109° 21' 26"

D-49-75-B-a

Khu công nghiệp Hòa Hiệp

KX

TT. Hòa Hiệp Trung

H. Đông Hòa

13° 00' 49"

109° 21' 36"

D-49-63-D-c;

D-49-63-D-d

kênh chính Nam Đồng Cam

TV

TT. Hòa Hiệp Trung

H. Đông Hòa

12° 59' 50"

109° 15' 04"

12° 58' 56"

109° 21' 17"

D-49-75-B-a

ga Phú Hiệp

KX

TT. Hòa Hiệp

H. Đông Hòa

12° 59' 55"

109° 21' 35"

D-49-63-D-c

khu phố Phú Hiệp 1

DC

TT. Hòa Hiệp

H. Đông Hòa

13° 00' 02"

109° 21' 23"

D-49-63-D-c

khu phố Phú Hiệp 2

DC

TT. Hòa Hiệp

H. Đông Hòa

12° 59' 41"

109° 21' 49"

D-49-75-B-a

khu phố Phú Hiệp 3

DC

TT. Hòa Hiệp

H. Đông Hòa

12° 59' 17"

109° 21' 03"

D-49-63-D-c

khu phố Phú Hòa

DC

TT. Hòa Hiệp

H. Đông Hòa

12° 59' 13"

109° 22' 10"

D-49-75-B-a

khu phố Phú Thọ

DC

TT. Hòa Hiệp

H. Đông Hòa

12° 59' 29"

109° 22' 57"

D-49-75-B-b

khu phố Phú Thọ 1

DC

TT. Hòa Hiệp

H. Đông Hòa

13° 00' 22"

109° 22' 24"

D-49-63-D-c

khu phố Phú Thọ 2

DC

TT. Hòa Hiệp

H. Đông Hòa

13° 00' 04"

109° 22' 43"

D-49-63-D-d

khu phố Phú Thọ 3

DC

TT. Hòa Hiệp

H. Đông Hòa

12° 59' 13"

109° 23' 7"

D-49-75-B-b

cầu Thạch Tuấn

KX

TT. Hòa Hiệp

H. Đông Hòa

12° 58' 37"

109° 21' 35"

D-49-75-B-a

Quốc lộ 1

KX

TT. Hòa Vinh

H. Đông Hòa

13° 41' 01"

109° 10' 31"

12° 50' 42"

109° 23' 09"

D-49-63-D-c;

D-49-75-B-a

Khu phố 1

DC

TT. Hòa Vinh

H. Đông Hòa

13° 00' 36"

109° 19' 37"

D-49-75-B-a

Khu phố 2

DC

TT. Hòa Vinh

H. Đông Hòa

12° 59' 56"

109° 19' 20"

D-49-63-D-c

Khu phố 3

DC

TT. Hòa Vinh

H. Đông Hòa

12° 59' 30"

109° 20' 09"

D-49-75-B-a

Khu phố 4

DC

TT. Hòa Vinh

H. Đông Hòa

12° 59' 02"

109° 19' 58"

D-49-75-B-a

Khu phố 5

DC

TT. Hòa Vinh

H. Đông Hòa

12° 59' 20"

109° 20' 27"

D-49-75-B-a

quốc lộ 29

KX

TT. Hòa Vinh

H. Đông Hòa

12° 59' 38"

109° 19' 46"

12° 52' 30"

109° 23' 43"

D-49-75-B-a

cầu Bàn Thạch

KX

TT. Hòa Vinh

H. Đông Hòa

12° 58' 48"

109° 20' 05"

D-49-75-B-a

sông Bàn Thạch

TV

TT. Hòa Vinh

H. Đông Hòa

12° 58' 22"

109° 16' 11"

12° 57' 03"

109° 25' 25"

D-49-75-B-a

kênh tiêu Bầu Bèo

TV

TT. Hòa Vinh

H. Đông Hòa

13° 01' 08"

109° 19' 10"

12° 58' 52"

109° 21' 30"

D-49-63-D-c

kênh Chánh 10

TV

TT. Hòa Vinh

H. Đông Hòa

13° 00' 54"

109° 19' 48"

13° 00' 01"

109° 18' 58"

D-49-63-D-c

kênh chính Nam Đồng Cam

TV

TT. Hòa Vinh

H. Đông Hòa

12° 59' 50"

109° 15' 04"

12° 58' 56"

109° 21' 17"

D-49-63-D-c;

D-49-75-B-a

kênh tiêu Bầu Bèo

TV

xã Hòa Hiệp Bắc

H. Đông Hòa

13° 01' 08"

109° 19' 10"

12° 58' 52"

109° 21' 30"

D-49-63-D-c

Khu công nghiệp Hòa Hiệp

KX

xã Hòa Hiệp Bắc

H. Đông Hòa

13° 00' 49"

109° 21' 36"

D-49-63-D-c;

D-49-63-D-d

thôn Mỹ Hòa

DC

xã Hòa Hiệp Bắc

H. Đông Hòa

13° 01' 08"

109° 20' 41"

D-49-63-D-c

thôn Phước Lâm

DC

xã Hòa Hiệp Bắc

H. Đông Hòa

13° 00' 42"

109° 21' 09"

D-49-63-D-c

thôn Uất Lâm

DC

xã Hòa Hiệp Bc

H. Đông Hòa

13° 01' 39"

109° 20' 17"

D-49-63-D-c

quốc lộ 29

KX

xã Hòa Hiệp Nam

H. Đông Hòa

12° 59' 38"

109° 19' 46"

12° 52' 30"

109° 23' 43"

D-49-75-B-b

sông Bàn Thạch

TV

xã Hòa Hiệp Nam

H. Đông Hòa

12° 58' 22"

109° 16' 11"

12° 57' 03"

109° 25' 25"

D-49-75-B-b

núi Cấm Hòn Dom

SV

xã Hòa Hiệp Nam

H. Đông Hòa

12° 57' 24"

109° 24' 02"

D-49-75-B-b

thôn Đa Ngư

DC

xã Hòa Hiệp Nam

H. Đông Hòa

12° 57' 47"

109° 23' 44"

D-49-75-B-b

cầu Đà Nông

KX

xã Hòa Hiệp Nam

H. Đông Hòa

12° 56' 54"

109° 24' 57"

D-49-75-B-b

Khu công nghiệp Hòa Hiệp 2

KX

xã Hòa Hiệp Nam

H. Đông Hòa

12° 58' 42"

109° 23' 13"

D-49-75-B-b

Đồn Biên phòng Hòa Hiệp Nam

KX

xã Hòa Hiệp Nam

H. Đông Hòa

12° 58' 21"

109° 23' 55"

D-49-75-B-b

Núi Một

SV

xã Hòa Hiệp Nam

H. Đông Hòa

12° 58' 12"

109° 22' 36"

D-49-75-B-b

lăng Ông Phú Lạc

KX

xã Hòa Hiệp Nam

H. Đông Hòa

12° 57' 04"

109° 24' 56"

D-49-75-B-b

thôn Phú Lạc

DC

xã Hòa Hiệp Nam

H. Đông Hòa

12° 57' 22"

109° 24' 36"

D-49-75-B-b

thôn Thọ Lâm

DC

xã Hòa Hiệp Nam

H. Đông Hòa

12° 58' 39"

109° 22' 46"

D-49-75-B-b

quốc lộ 29

KX

xã Hòa Tâm

H. Đông Hòa

12° 59' 38"

109° 19' 46"

12° 52' 30"

109° 23' 43"

D-49-75-B-b

Núi Bà

SV

xã Hòa Tâm

H. Đông Hòa

12° 53' 31"

109° 25' 01"

D-49-75-B-b

núi Bãi Gốc

SV

xã Hòa Tâm

H. Đông Hòa

12° 56' 36"

109° 25' 34"

D-49-75-B-b

sông Bàn Thạch

TV

xã Hòa Tâm

H. Đông Hòa

12° 58' 22"

109° 16' 11"

12° 57' 03"

109° 25' 25"

D-49-75-B-a;

D-49-75-B-b

Suối Cái

TV

xã Hòa Tâm

H. Đông Hòa

12° 54' 10"

109° 25' 07"

12° 55' 16"

109° 23' 51"

D-49-75-B-b

Núi Chùa

SV

xã Hòa Tâm

H. Đông Hòa

12° 55' 19"

109° 23' 28"

D-49-75-B-b

hòn Cồn Khô

SV

xã Hòa Tâm

H. Đông Hòa

12° 56' 54"

109° 24' 31"

D-49-75-B-b

núi Đá Bia

SV

xã Hòa Tâm

H. Đông Hòa

12° 53' 59"

109° 23' 51"

D-49-75-B-b

sông Đà Nông

TV

xã Hòa Tâm

H. Đông Hòa

12° 56' 43"

109° 23' 54"

12° 59' 29"

109° 23' 16"

D-49-75-B-b

cầu Đà Nông

KX

xã Hòa Tâm

H. Đông Hòa

12° 56' 54"

109° 24' 57"

D-49-75-B-b

Sông Đăng

TV

xã Hòa Tâm

H. Đông Hòa

12° 56' 28"

109° 21' 53"

12° 56' 44"

109° 22' 51"

D-49-75-B-a;

D-49-75-B-b

thôn Đồng Bé

DC

xã Hòa Tâm

H. Đông Hòa

12° 55' 31"

109° 25' 44"

D-49-75-B-b

núi Hòn Bà

SV

xã Hòa Tâm

H. Đông Hòa

12° 54' 33

109° 25' 21

D-49-75-B-b

Sông Kè

TV

xã Hòa Tâm

H. Đông Hòa

12° 56' 54"

109° 22' 25"

12° 56' 34"

109° 23' 48"

D-49-75-B-a;

D-49-75-B-b

mũi Kê Gà

SV

xã Hòa Tâm

H. Đông Hòa

12° 53' 51"

109° 27' 18"

D-49-75-B-b

núi Làng Thượng

SV

xã Hòa Tâm

H. Đông Hòa

12° 53' 13"

109° 26' 26"

D-49-75-B-b

Mũi Mao

SV

xã Hòa Tâm

H. Đông Hòa

12° 53' 00"

109° 27' 18"

D-49-75-B-b

Mũi Nậy

SV

xã Hòa Tâm

H. Đông Hòa

12° 54' 49"

109° 27' 09"

D-49-75-B-b

thôn Phước Giang

DC

xã Hòa Tâm

H. Đông Hòa

12° 56' 55"

109° 23' 11"

D-49-75-B-b

thôn Phước Long

DC

xã Hòa Tâm

H. Đông Hòa

12° 56' 22"

109° 24' 03"

D-49-75-B-b

thôn Phước Lộc

DC

xã Hòa Tâm

H. Đông Hòa

12° 56' 00"

109° 23' 43"

D-49-75-B-b

thôn Phước Tân

DC

xã Hòa Tâm

H. Đông Hòa

12° 56' 23"

109° 25' 20"

D-49-75-B-b

cầu Sông Đăng

KX

xã Hòa Tâm

H. Đông Hòa

12° 56' 31"

109° 22' 31"

D-49-75-B-b

quốc lộ 29

KX

xã Hòa Tân Đông

H. Đông Hòa

12° 59' 45"

109° 07' 24"

13° 00' 04"

109° 19' 35"

D-49-75-B-a

sông Bàn Thạch

TV

xã Hòa Tân Đông

H. Đông Hòa

12° 58' 22"

109° 16' 11"

12° 57' 03"

109° 25' 25"

D-49-75-B-a;

D-49-75-B-b

kênh tiêu Bầu Bèo

TV

xã Hòa Tân Đông

H. Đông Hòa

13° 00' 06"

109° 16' 03"

13° 00' 21"

109° 17' 28"

D-49-63-D-c

Bầu Bèo

TV

xã Hòa Tân Đông

H. Đông Hòa

13° 00' 45"

109° 16' 49"

13° 00' 21"

109° 17' 28"

D-49-63-D-c

thôn Cnh Phước

DC

xã Hòa Tân Đông

H. Đông Hòa

12° 59' 43"

109° 16' 46"

D-49-75-B-a

Núi Chai

SV

xã Hòa Tân Đông

H. Đông Hòa

12° 57' 42"

109° 18' 20"

D-49-75-B-a

kênh Chánh 10

TV

xã Hòa Tân Đông

H. Đông Hòa

13° 00' 54"

109° 19' 48"

13° 00' 01"

109° 18' 58"

D-49-63-D-c

cầu Đá Cối

KX

xã Hòa Tân Đông

H. Đông Hòa

12° 59' 09"

109° 17' 25"

D-49-75-B-a

thôn Đồng Thạnh

DC

xã Hòa Tân Đông

H. Đông Hòa

12° 59' 34"

109° 17' 12"

D-49-63-D-c

Xóm Mới

DC

xã Hòa Tân Đông

H. Đông Hòa

12° 59' 20"

109° 16' 56"

D-49-75-B-a

kênh chính Nam Đồng Cam

TV

xã Hòa Tân Đông

H. Đông Hòa

12° 59' 50"

109° 15' 04"

12° 58' 56"

109° 21' 17"

D-49-63-D-c;

D-49-75-B-a

thôn Phú Đa

DC

xã Hòa Tân Đông

H. Đông Hòa

12° 59' 50"

109° 18' 16"

D-49-75-B-a

thôn Phú Lương

DC

xã Hòa Tân Đông

H. Đông Hòa

12° 59' 48"

109° 18' 52"

D-49-75-B-a

thôn Tân Đạo

DC

xã Hòa Tân Đông

H. Đông Hòa

12° 58' 09"

109° 17' 04"

D-49-75-B-a

Sông Trong

TV

xã Hòa Tân Đông

H. Đông Hòa

12° 57' 13"

109° 16' 17"

12° 58' 41"

109° 16' 30"

D-49-75-B-a

thôn Vĩnh Xuân

DC

xã Hòa Tân Đông

H. Đông Hòa

12° 59' 44"

109° 17' 48"

D-49-75-B-a

đường tỉnh 645

KX

xã Hòa Thành

H. Đông Hòa

13° 02' 34"

109° 18' 32"

12° 59' 51"

109° 15' 04"

D-49-63-D-c;

D-49-63-D-d

sông Đà Rằng

TV

xã Hòa Thành

H. Đông Hòa

13° 01' 39"

109° 03' 19"

13° 05' 03"

109° 19' 52"

D-49-63-D-c

thôn Lộc Đông

DC

xã Hòa Thành

H. Đông Hòa

13° 02' 18"

109° 17' 57"

D-49-63-D-c

kênh N1-2 Nam Đồng Cam

TV

xã Hòa Thành

H. Đông Hòa

13° 01' 08"

109° 16' 26"

13° 01' 22"

109° 19' 02"

D-49-63-D-c

kênh chính Nam Đồng Cam

TV

xã Hòa Thành

H. Đông Hòa

13° 02' 27"

109° 05' 02"

13° 03' 26"

109° 18' 56"

D-49-63-D-c

p Nhơn

DC

xã Hòa Thành

H. Đông Hòa

13° 00' 39"

109° 17' 41"

D-49-63-D-c

thôn Phú Lễ

DC

xã Hòa Thành

H. Đông Hòa

13° 03' 16"

109° 18' 10"

D-49-63-D-c

thôn Phước Bình Bắc

DC

xã Hòa Thành

H. Đông Hòa

13° 02' 18"

109° 17' 14"

D-49-63-D-c

thôn Phước Bình Nam

DC

xã Hòa Thành

H. Đông Hòa

13° 01' 13"

109° 17' 39"

D-49-63-D-c

chùa Phước Khánh

KX

xã Hòa Thành

H. Đông Hòa

13° 01' 34"

109° 17' 26"

D-49-63-D-c

thôn Phước Lộc 1

DC

xã Hòa Thành

H. Đông Hòa

13° 02' 37"

109° 18' 18"

D-49-63-D-c

thôn Phước Lộc 2

DC

xã Hòa Thành

H. Đông Hòa

13° 01' 03"

109° 18' 45"

D-49-63-D-c

Ấp Trung

DC

xã Hòa Thành

H. Đông Hòa

13° 01' 52"

109° 17' 18"

D-49-63-D-c

Quốc lộ 1

KX

xã Hòa Xuân

H. Đông Hòa

13° 41' 01"

109° 10' 31"

12° 50' 42"

109° 23' 09"

D-49-75-B-a

sông Bàn Thạch

TV

xã Hòa Xuân

H. Đông Hòa

12° 58' 22"

109° 16' 11"

12° 57' 03"

109° 25' 25"

D-49-75-B-a

thôn Bàn Thạch

DC

xã Hòa Xuân

H. Đông Hòa

12° 58' 11"

109° 20' 48"

D-49-75-B-a

cầu Cây Tra

KX

xã Hòa Xuân

H. Đông Hòa

12° 56' 40"

109° 21' 25"

D-49-75-B-a

sông Cây Tra

TV

xã Hòa Xuân

H. Đông Hòa

12° 55' 30"

109° 20' 57"

12° 56' 54"

109° 22' 25"

D-49-75-B-a

núi Chân Rạ

SV

xã Hòa Xuân

H. Đông Hòa

12° 57' 04"

109° 20' 24"

D-49-75-B-a

Xóm Chùa

DC

xã Hòa Xuân

H. Đông Hòa

12° 57' 53"

109° 20' 50"

D-49-75-B-a

Sông Đăng

TV

xã Hòa Xuân

H. Đông Hòa

12° 56' 28"

109° 21' 53"

12° 56' 44"

109° 22' 51"

D-49-75-B-a

thôn Hiệp Đồng

DC

xã Hòa Xuân

H. Đông Hòa

12° 58' 30"

109° 21' 09"

D-49-75-B-a

Sông Mới

TV

xã Hòa Xuân

H. Đông Hòa

12° 54' 43"

109° 22' 23"

12° 55' 36"

109° 21' 58"

D-49-75-B-a

thôn Phú Khê 1

DC

xã Hòa Xuân

H. Đông Hòa

12° 57' 30"

109° 21' 00"

D-49-75-B-a

thôn Phú Khê 2

DC

xã Hòa Xuân

H. Đông Hòa

12° 57' 03"

109° 21' 25"

D-49-75-B-a

cầu Sông Ván

KX

xã Hòa Xuân

H. Đông Hòa

12° 55' 31"

109° 21' 38"

D-49-75-B-a

Ấp Tây

DC

xã Hòa Xuân

H. Đông Hòa

12° 57' 47"

109° 21' 14"

D-49-75-B-a

cầu Thạch Tuấn

KX

xã Hòa Xuân

H. Đông Hòa

12° 58' 37"

109° 21' 35"

D-49-75-B-a

thôn Thạch Tuân 1

DC

xã Hòa Xuân

H. Đông Hòa

12° 58' 06"

109° 20' 59"

D-49-75-B-a

thôn Thạch Tuân 2

DC

xã Hòa Xuân

H. Đông Hòa

12° 57' 58"

109° 21' 25"

D-49-75-B-a

Quốc lộ 1

KX

xã Hòa Xuân Nam

H. Đông Hòa

13° 41' 01"

109° 10' 31"

12° 50' 42"

109° 23' 09"

D-49-75-B-a;

D-49-75-B-b

quốc lộ 29

KX

xã Hòa Xuân Nam

H. Đông Hòa

12° 59' 38"

109° 19' 46"

12° 52' 30"

109° 23' 43"

D-49-75-B-b;

D-49-75-B-d

Mũi Ba

SV

xã Hòa Xuân Nam

H. Đông Hòa

12° 51' 41"

109° 27' 03"

D-49-75-B-d

Núi Bà

SV

xã Hòa Xuân Nam

H. Đông Hòa

12° 53' 31"

109° 25' 01"

D-49-75-B-b

Biển Hồ

TV

xã Hòa Xuân Nam

H. Đông Hòa

12° 53' 43"

109° 22' 48"

D-49-75-B-a;

D-49-75-B-b

Vũng Chùa

TV

xã Hòa Xuân Nam

H. Đông Hòa

12° 52' 38"

109° 25' 2"

D-49-75-B-b

núi Đá Bia

SV

xã Hòa Xuân Nam

H. Đông Hòa

12° 53' 59"

109° 23' 51"

D-49-75-B-b

núi Đá Đen

SV

xã Hòa Xuân Nam

H. Đông Hòa

12° 52' 01"

109° 22' 37"

D-49-75-B-d

cầu Đá Trãi

KX

xã Hòa Xuân Nam

H. Đông Hòa

12° 51' 44"

109° 23' 51"

D-49-75-B-d

Ban quản lý Rừng đặc dụng

KX

xã Hòa Xuân Nam

H. Đông Hòa

12° 53' 28"

109° 23' 11"

D-49-75-B-b

hầm Đèo C

KX

xã Hòa Xuân Nam

H. Đông Hòa

12° 52' 42"

109° 23' 27"

12° 52' 11"

109° 23' 44"

D-49-75-B-b;

D-49-75-B-d

ga Hảo Sơn

KX

xã Hòa Xuân Nam

H. Đông Hòa

12° 54' 34"

109° 22' 29"

D-49-75-B-a

thôn Hảo Sơn

DC

xã Hòa Xuân Nam

H. Đông Hòa

12° 54' 35"

109° 21' 59"

D-49-75-B-a

núi Làng Thượng

SV

xã Hòa Xuân Nam

H. Đông Hòa

12° 53' 13"

109° 26' 26"

D-49-75-B-b

Mũi Mao

SV

xã Hòa Xuân Nam

H. Đông Hòa

12° 53' 00"

109° 27' 18"

D-49-75-B-b

Sông Mới

TV

xã Hòa Xuân Nam

H. Đông Hòa

12° 51' 53"

109° 17' 23"

12° 54' 43"

109° 22' 23"

D-49-75-B-a;

D-49-75-B-c

Hòn Nưa

SV

xã Hòa Xuân Nam

H. Đông Hòa

12° 49' 55"

109° 23' 33"

D-49-75-B-d

Vũng Rô

TV

xã Hòa Xuân Nam

H. Đông Hòa

12° 52' 54"

109° 25' 45"

D-49-75-B-b

cầu Sông Mới

KX

xã Hòa Xuân Nam

H. Đông Hòa

12° 54' 43"

109° 22' 23"

D-49-75-B-a

cầu Suối Dài

KX

xã Hòa Xuân Nam

H. Đông Hòa

12° 51' 16"

109° 23' 29"

D-49-75-B-d

cầu Suối Lớn

KX

xã Hòa Xuân Nam

H. Đông Hòa

12° 53' 09"

109° 23' 32"

D-49-75-B-b

cầu Suối Nhỏ

KX

xã Hòa Xuân Nam

H. Đông Hòa

12° 53' 25"

109° 23' 12"

D-49-75-B-b

núi Vũng Chính

SV

xã Hòa Xuân Nam

H. Đông Hòa

12° 52' 37"

109° 26' 39"

D-49-75-B-b

thôn Vũng Rô

DC

xã Hòa Xuân Nam

H. Đông Hòa

12° 52' 16"

109° 24' 26"

D-49-75-B-b

Mũi Yến

SV

xã Hòa Xuân Nam

H. Đông Hòa

12° 50' 59"

109° 25' 05"

D-49-75-B-d

Quốc lộ 1

KX

xã Hòa Xuân Tây

H. Đông Hòa

13° 41' 01"

109° 10' 31"

12° 50' 42"

109° 23' 09"

D-49-75-B-a

thôn Bàn Nham Bắc

DC

xã Hòa Xuân Tây

H. Đông Hòa

12° 58' 24"

109° 20' 20"

D-49-75-B-a

thôn Bàn Nham Nam

DC

xã Hòa Xuân Tây

H. Đông Hòa

12° 58' 12"

109° 20' 24"

D-49-75-B-a

cầu Bàn Thạch

KX

xã Hòa Xuân Tây

H. Đông Hòa

12° 58' 48"

109° 20' 05"

D-49-75-B-a

sông Bàn Thạch

TV

xã Hòa Xuân Tây

H. Đông Hòa

12° 58' 22"

109° 16' 11"

12° 57' 03"

109° 25' 25"

D-49-75-B-a;

D-49-75-B-b

Núi Chai

SV

xã Hòa Xuân Tây

H. Đông Hòa

12° 57' 42"

109° 18' 20"

D-49-75-B-a

làng Đá Dựng

DC

xã Hòa Xuân Tây

H. Đông Hòa

12° 56' 42"

109° 20' 14"

D-49-75-B-a

hồ Đồng Khôn

TV

xã Hòa Xuân Tây

H. Đông Hòa

12° 55' 37"

109° 19' 31"

D-49-75-B-a

núi Hóc Lầy

SV

xã Hòa Xuân Tây

H. Đông Hòa

12° 55' 37"

109° 19' 59"

D-49-75-B-a

núi Hóc Mỏ

SV

xã Hòa Xuân Tây

H. Đông Hòa

12° 57' 20"

109° 20' 04"

D-49-75-B-a

núi Hóc Nôm

SV

xã Hòa Xuân Tây

H. Đông Hòa

12° 54' 32"

109° 18' 28"

D-49-75-B-a

hồ Hòn Dinh

TV

xã Hòa Xuân Tây

H. Đông Hòa

12° 55' 19"

109° 20' 15"

D-49-75-B-a

trạm bơm điện Nam Bình

KX

xã Hòa Xuân Tây

H. Đông Hòa

12° 59' 10"

109° 19' 19"

D-49-75-B-a

thôn Nam Bình 1

DC

xã Hòa Xuân Tây

H. Đông Hòa

12° 59' 09"

109° 19' 09"

D-49-75-B-a

thôn Nam Bình 2

DC

xã Hòa Xuân Tây

H. Đông Hòa

12° 58' 46"

109° 19' 24"

D-49-75-B-a

chùa Phước Long

KX

xã Hòa Xuân Tây

H. Đông Hòa

12° 58' 38"

109° 20' 02"

D-49-75-B-a

thôn Phưc Lương

DC

xã Hòa Xuân Tây

H. Đông Hòa

12° 58' 34"

109° 20' 33"

D-49-75-B-a

núi Sa Leo

SV

xã Hòa Xuân Tây

H. Đông Hòa

12° 57' 15"

109° 19' 06"

D-49-75-B-a

thôn Thạch Chẩm

DC

xã Hòa Xuân Tây

H. Đông Hòa

12° 58' 33"

109° 19' 57"

D-49-75-B-a

suối Bà Phấn

TV

TT. La Hai

H. Đồng Xuân

13° 23' 23"

109° 05' 11"

13° 22' 26"

109° 05' 27"

D-49-63-A-a

núi Bằng Chinh

SV

TT. La Hai

H. Đồng Xuân

13° 23' 26"

109° 04' 37"

D-49-63-A-a

núi Bằng Tự Túc

SV

TT. La Hai

H. Đồng Xuân

13° 23' 50"

109° 05' 26"

D-49-63-A-a

suối Bi Lỗ Sáu

TV

TT. La Hai

H. Đồng Xuân

13° 20' 35"

109° 06' 37"

13° 21' 53"

109° 07' 51"

D-49-63-A-c;

D-49-63-A-d

Sông Cô

TV

TT. La Hai

H. Đồng Xuân

13° 26' 23"

109° 04' 00"

13° 22' 25"

109° 06' 46"

D-49-63-A-a;

D-49-63-A-c

Hòn Dông

SV

TT. La Hai

H. Đồng Xuân

13° 24' 00"

109° 04' 15"

D-49-63-A-a

hòn Đá Tác

SV

TT. La Hai

H. Đồng Xuân

13° 21' 47"

109° 07' 03"

D-49-63-A-c

núi Hòn Chảo

SV

TT. La Hai

H. Đồng Xuân

13° 23' 17"

109° 07' 16"

D-49-63-A-a

Bệnh viện Đa khoa huyện

KX

TT. La Hai

H. Đồng Xuân

13° 22' 39"

109° 06' 09"

D-49-63-A-a

Nhà máy đưng KCP Đồng

KX

TT. La Hai

H. Đồng Xuân

13° 22' 02"

109° 06' 22"

D-49-63-A-c

sông Kỳ Lộ

TV

TT. La Hai

H. Đồng Xuân

13° 28' 49"

108° 53' 17"

13° 21' 56"

109° 07' 54"

D-49-63-A-c;

D-49-63-A-d

bầu La Hai

TV

TT. La Hai

H. Đồng Xuân

13° 22' 23"

109° 06' 06"

D-49-63-A-c

cầu La Hai

KX

TT. La Hai

H. Đồng Xuân

13° 22' 29"

109° 06' 26"

D-49-63-A-a;

ga La Hai

KX

TT. La Hai

H. Đồng Xuân

13° 23' 00"

109° 06' 10"

D-49-63-A-a

Trưng Trung học phổ thông Lê Lợi

KX

TT. La Hai

H. Đồng Xuân

13° 22' 32"

109° 06' 03"

D-49-63-A-a

khu phố Long An

DC

TT. La Hai

H. Đng Xuân

13° 22' 00"

109° 07' 28"

D-49-63-A-c

khu phố Long Bình

DC

TT. La Hai

H. Đồng Xuân

13° 23' 19"

109° 06' 19"

D-49-63-A-a

khu phố Long Châu

DC

TT. La Hai

H. Đồng Xuân

13° 22' 46"

109° 06' 16"

D-49-63-A-a

khu phố Long Hà

DC

TT. La Hai

H. Đồng Xuân

13° 21' 46"

109° 05' 47"

D-49-63-A-c

khu phố Long Thăng

DC

TT. La Hai

H. Đồng Xuân

13° 22' 43"

109° 05' 59"

D-49-63-A-a

đưng Lương Văn Chánh

KX

TT. La Hai

H. Đồng Xuân

13° 22' 19"

109° 06' 41"

13° 21' 25"

109° 05' 30"

D-49-63-A-a;

Hòn Mưa

SV

TT. La Hai

H. Đồng Xuân

13° 23' 35"

109° 05' 45"

D-49-63-A-a

Cầu Nam

KX

TT. La Hai

H. Đồng Xuân

13° 22' 17"

109° 05' 50"

D-49-63-A-c

đường Nguyễn Huệ

KX

TT. La Hai

H. Đồng Xuân

13° 22' 37"

109° 05' 52"

13° 21' 48"

109° 05' 48"

D-49-63-A-a;

D-49-63-A-c,

D-49-63-A-d

Núi Nưa

SV

TT. La Hai

H. Đồng Xuân

13° 21' 04"

109° 06' 07"

D-49-63-A-c

hòn Ông Kẹo

SV

TT. La Hai

H. Đồng Xuân

13° 22' 50"

109° 07' 47"

D-49-63-A-b

Trường Trung học cơ s Phan Lưu Thanh

KX

TT. La Hai

H. Đồng Xuân

13° 23' 31"

109° 06' 19"

D-49-63-A-a

cầu Sông Cô

KX

TT. La Hai

H. Đồng Xuân

13° 22' 33"

109° 06' 47"

D-49-63-A-a

cầu Suối Bà Phấn

KX

TT. La Hai

H. Đồng Xuân

13° 22' 41"

109° 05' 31"

D-49-63-A-a

đường Trần Hưng Đạo

KX

TT. La Hai

H. Đồng Xuân

13° 23' 45"

109° 06' 07"

13° 21' 51"

109° 07' 48"

D-49-63-A-a;

D-49-63-A-c;

D-49-63-A-d

Thôn 1

DC

Đa Lộc

H. Đồng Xuân

13° 31' 47"

109° 02' 49"

D-49-51-C-c

Thôn 2

DC

Đa Lộc

H. Đồng Xuân

13° 32' 12"

109° 03' 27"

D-49-51-C-c

Thôn 3

DC

Đa Lộc

H. Đồng Xuân

13° 32' 37"

109° 04' 06"

D-49-51-C-c

Thôn 4

DC

Đa Lộc

H. Đồng Xuân

13° 32' 48"

109° 04' 30"

D-49-51-C-c

Thôn 5

DC

Đa Lộc

H. Đồng Xuân

13° 32' 46"

109° 04' 48"

D-49-51-C-c

Thôn 6

DC

Đa Lộc

H. Đồng Xuân

13° 32' 10"

109° 05' 23"

D-49-51-C-c

đường tỉnh 644

KX

Đa Lộc

H. Đồng Xuân

13° 27' 22"

109° 12' 16"

13° 29' 21"

109° 01' 43"

D-49-51-C-c

Suối Cái

TV

Đa Lộc

H. Đồng Xuân

13° 32' 11"

109° 03' 36"

13° 40' 57"

109° 04' 27"

D-49-51-C-c;

D-49-63-A-a

dốc Cây Cầy

KX

Đa Lộc

H. Đồng Xuân

13° 31' 58"

109° 05' 37"

D-49-51-C-c

gò Cây Cầy

SV

Đa Lộc

H. Đồng Xuân

13° 33' 37"

109° 05' 04"

D-49-51-C-c

suối Cây Xanh

TV

Đa Lộc

H. Đồng Xuân

13° 40' 57"

109° 04' 27"

13° 32' 11"

109° 03' 36"

D-49-51-C-c

Hòn Chuông

SV

Đa Lộc

H. Đồng Xuân

13° 30' 27"

109° 05' 50"

D-49-51-C-c

núi Do Ác

SV

Đa Lộc

H. Đồng Xuân

13° 33' 45"

109° 02' 54"

D-49-51-C-c

núi Dòng Ràng

SV

Đa Lộc

H. Đồng Xuân

13° 32' 55"

109° 06' 17"

D-49-51-C-c

suối Đá Lót

TV

Đa Lộc

H. Đồng Xuân

13° 34' 25"

109° 05' 27"

13° 33' 26"

109° 05' 30"

D-49-51-C-c

Núi Đắk

SV

xã Đa Lộc

H. Đồng Xuân

13° 34' 13"

109° 03' 04"

D-49-51-C-c

núi Hòn Cồn

SV

Đa Lộc

H. Đồng Xuân

13° 34' 23"

109° 05' 13"

D-49-51-C-c

núi Hòn Đác

SV

xã Đa Lộc

H. Đồng Xuân

13° 33' 37"

109° 02' 34"

D-49-51-C-c

núi Hòn Kè

SV

Đa Lộc

H. Đồng Xuân

13° 34' 40"

109° 06' 51"

D-49-51-C-c

núi Hòn Ông

SV

Đa Lộc

H. Đồng Xuân

13° 31' 16"

109° 03' 27"

D-49-51-C-c

núi Hòn Sam

SV

Đa Lộc

H. Đồng Xuân

13° 34' 20"

109° 06' 52"

D-49-51-C-c

núi Hòn Tép

SV

Đa Lộc

H. Đồng Xuân

13° 35' 07"

109° 06' 51"

D-49-51-C-c

núi Hòn Thun

SV

Đa Lộc

H. Đồng Xuân

13° 30' 59"

109° 04' 19"

D-49-51-C-c

Suối Khách

TV

Đa Lộc

H. Đồng Xuân

13° 31' 18"

109° 05' 23"

13° 30' 19"

109° 05' 13"

D-49-51-C-c

hồ Kỳ Châu

TV

Đa Lộc

H. Đồng Xuân

13° 33' 26"

109° 04' 47"

D-49-51-C-c

suối Kỳ Châu

TV

Đa Lộc

H. Đồng Xuân

13° 34' 07"

109° 04' 25"

13° 28' 43"

109° 02' 06"

D-49-51-C-c

Suối Ma

TV

Đa Lộc

H. Đồng Xuân

13° 31' 43"

109° 06' 30"

13° 31' 18"

109° 05' 23"

D-49-51-C-c

suối Ông Ngạn

TV

Đa Lộc

H. Đồng Xuân

13° 32' 57"

109° 04' 00"

13° 32' 11"

109° 03' 36"

D-49-51-C-c

suối Sông Mun

TV

Đa Lộc

H. Đồng Xuân

13° 33' 26"

109° 05' 30"

13° 31' 18"

109° 05' 23"

D-49-51-C-c

đường tỉnh 647

KX

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 28' 18"

108° 55' 16"

13° 18' 05"

109° 04' 17"

D-49-62-B-b

núi Ba Nam

SV

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 26' 48"

108° 57' 35"

D-49-62-B-b

suối Ba Quân

TV

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 29' 59"

108° 57' 05"

13° 28' 04"

108° 55' 44"

D-49-62-B-b

hòn Ba Tuân

SV

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 25' 58"

108° 56' 54"

D-49-62-B-b

hòn Bãi Gỗ

SV

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 25' 35"

108° 56' 00"

D-49-62-B-b

Hòn Bồ

SV

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 25' 22"

108° 57' 26"

D-49-62-B-b

núi Cà Te

SV

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 29' 58"

108° 57' 39"

D-49-62-B-b

cầu Cà Tơn

KX

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 25' 38"

108° 55' 39"

D-49-62-B-b

suối Cà Tơn

TV

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 24' 08"

108° 52' 47"

13° 25' 53"

108° 55' 52"

D-49-62-B-b

suối Cây Cau

TV

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 22' 20"

108° 55' 49"

13° 21' 33"

108° 59' 08"

D-49-62-B-b

núi Cây Dừa

SV

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 23' 30"

108° 55' 45"

D-49-62-B-b

hòn Cây Vừng

SV

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 26' 58"

108° 55' 23"

D-49-62-B-b

núi Cham Chang

SV

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 19' 31"

108° 55' 25"

D-49-62-B-d

Hòn Chống

SV

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 21' 07"

108° 55' 20"

D-49-62-B-d

Hòn Đôi

SV

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 26' 03"

108° 58' 59"

D-49-62-B-b

ea E Thiên

TV

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 25' 41"

108° 50' 06"

13° 27' 49"

108° 47' 34"

D-49-62-B-a

Ea Bin

TV

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 25' 30"

108° 52' 04"

13° 24' 08"

108° 52' 47"

D-49-62-B-a;

D-49-62-B-b

Ea Roi

TV

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 25' 26"

108° 51' 24"

13° 28' 47"

108° 53' 17"

D-49-62-B-a;

D-49-62-B-b

Suối Gấm

TV

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 36' 04"

108° 55' 08"

13° 28' 13"

108° 55' 44"

D-49-50-D-d;

D-49-62-B-b

Núi Gm

SV

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 31' 02"

108° 56' 54"

D-49-50-D-d

Hòn Giang

SV

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 27' 37"

108° 53' 48"

D-49-62-B-b

chư Glon

SV

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 27' 54"

108° 42' 42"

D-49-62-A-b

Suối Hàng

TV

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 25' 17"

108° 53' 26"

13° 26' 14"

108° 55' 16"

D-49-62-B-b

núi Hoành Sơn

SV

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 25' 28"

108° 59' 21"

D-49-62-B-b

Ea Kan

TV

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 23' 56"

108° 51' 11"

13° 24' 08"

108° 52' 47"

D-49-62-B-a;

D-49-62-B-b

suối Khê Cách

TV

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 36' 04"

108° 53' 32"

13° 30' 09"

108° 52' 42"

D-49-50-D-d

Suối Khô

TV

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 27' 22"

108° 55' 27"

13° 27' 43"

108° 54' 03"

D-49-62-B-b

Chư Kin

SV

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 27' 07"

108° 49' 27"

D-49-62-B-a

núi Kông Kênh

SV

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 29' 21"

108° 57' 43"

D-49-62-B-b

sông Kỳ Lộ

TV

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 28' 49"

108° 53' 17"

13° 21' 56"

109° 07' 54"

D-49-62-B-b

núi La Hiêng

SV

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 25' 50"

108° 52' 08"

D-49-62-B-a

suối La Hiêng

TV

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 37' 05"

108° 46' 31"

13° 28' 49"

108° 53' 17"

D-49-50-D-c;

D-49-50-D-d;

D-49-62-B-b

Thủy điện La Hiêng 2

KX

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 30' 01"

108° 50' 37"

D-49-62-B-b

núi Lang Nhung

SV

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 28' 27"

108° 57' 45"

D-49-62-B-b

Hòn Mái

SV

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 20' 24"

108° 55' 41"

D-49-62-B-d

ea Mơ Lá

TV

xã Phú M

H. Đồng Xuân

13° 24' 20"

108° 49' 06"

13° 18' 00"

108° 46' 23"

D-49-62-B-a

Núi Na

SV

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 31' 39"

108° 56' 48"

D-49-50-D-d

Núi Nhọn

SV

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 27' 27"

108° 56' 16"

D-49-62-B-b

Hòn Nối

SV

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 24' 26"

108° 55' 24"

D-49-62-B-b

thôn Phú Đng

DC

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 29' 59"

108° 57' 13"

D-49-62-B-b

thôn Phú Giang

DC

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 27' 30"

108° 55' 06"

D-49-62-B-b

thôn Phú Hải

DC

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 32' 28"

108° 54' 56"

D-49-50-D-d

thôn Phú Lợi

DC

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 28' 28"

108° 55' 08"

D-49-62-B-b

thôn Phú Tiến

DC

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 26' 17"

108° 55' 15"

D-49-62-B-b

chư Prông

SV

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 22' 10"

108° 51' 14"

D-49-62-B-c

Hòn Quanh

SV

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 25' 30"

108° 58' 21"

D-49-62-B-b

Suối Rông

TV

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 33' 10"

108° 55' 39"

13° 31' 40"

108° 55' 11"

D-49-50-D-d

hòn Rung Gia

SV

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 22' 34"

108° 52' 14"

D-49-62-B-a

Hòn Sơn

SV

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 25' 25"

108° 56' 34"

D-49-62-B-b

Suối Khô

DC

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 27' 31"

108° 54' 54"

D-49-62-B-b

ea Ti O Uan

TV

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 31' 00"

108° 43' 09"

13° 28' 29"

108° 47' 30"

D-49-50-C-d;

D-49-62-A-b;

D-49-62-B-a

Hòn Tôm

SV

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 25' 17"

108° 59' 28"

D-49-62-B-b

Chư Tren

SV

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 25' 25"

108° 50' 57"

D-49-62-B-a

Hòn Tuôn

SV

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 21' 36"

108° 56' 24"

D-49-62-B-d

chư Un Can

SV

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 26' 08"

108° 50' 09"

D-49-62-B-a

Hòn Xu

SV

xã Phú Mỡ

H. Đồng Xuân

13° 21' 23"

108° 54' 32"

D-49-62-B-b

đường tỉnh 644

KX

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 27' 22"

109° 12' 16"

13° 29' 21"

109° 01' 43"

D-49-51-C-c;

D-49-63-A-a

Hòn Ba

SV

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 27' 17"

109° 02' 26"

D-49-63-A-a

núi Bàng Giang

SV

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 31' 03"

108° 59' 33"

D-49-50-D-d

cầu Bến Ông Tình

KX

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 29' 43"

109° 01' 55"

D-49-63-A-a

núi Cà Te

SV

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 29' 58"

108° 57' 39"

D-49-62-B-b

suối Cà Te

TV

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 31' 17"

108° 57' 12"

13° 28' 37"

109° 01' 57"

D-49-50-D-d;

D-49-62-B-b;

D-49-63-A-a

Suối Cái

TV

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 35' 53"

109° 02' 36"

13° 28' 43"

109° 02' 06"

D-49-51-C-c;

D-49-63-A-a

núi Canh Phước

SV

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 31' 05"

108° 58' 30"

D-49-50-D-d

Hòn Cầy

SV

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 28' 55"

109° 01' 31"

D-49-63-A-a

hòn Chà Rang

SV

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 28' 02"

108° 58' 48"

D-49-62-B-b

Hòn Chớp

SV

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 31' 37"

109° 01' 59"

D-49-51-C-c

Hòn Chuông

SV

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 30' 27"

109° 05' 50"

D-49-51-C-c

Công ty cổ phần Khoáng sản Phú Yên

KX

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 28' 29"

109° 02' 19"

D-49-63-A-a

Hòn Dù

SV

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 25' 36"

109° 01' 28"

D-49-63-A-a

thôn Da Dù

DC

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 28' 58"

109° 03' 31"

D-49-63-A-a

dốc Đá Bàn

KX

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 31' 14"

109° 02' 20"

D-49-51-C-c

cầu Đá Chát

KX

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 28' 40"

109° 02' 04"

D-49-63-A-a

suối Đá Chết

TV

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 30' 40"

108° 59' 56"

13° 29' 03"

109° 01' 15"

D-49-50-D-d;

D-49-51-C-c;

D-49-63-A-a

suối Đá Chẹt

TV

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 26' 09"

109° 00' 14"

13° 27' 23"

109° 00' 15"

D-49-63-A-a

núi Đá Mặt Quỷ

SV

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 25' 27"

109° 01' 09"

D-49-63-A-a

Núi Gấm

SV

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 31' 07"

108° 57' 35"

D-49-50-D-d

Núi Gắm

SV

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 31' 02"

108° 56' 54"

D-49-50-D-d

suối Hà Rai

TV

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 27' 19"

108° 59' 56"

13° 28' 43"

109° 02' 06"

D-49-62-B-b;

D-49-63-A-a

thôn Hà Rai

DC

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 27' 57"

109° 01' 17"

D-49-63-A-a

núi Hnh Sơn

SV

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 25' 28"

108° 59' 21"

D-49-62-B-b

núi Hòn Mác

SV

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 30' 30"

109° 02' 16"

D-49-51-C-c

núi Hòn Ông

SV

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 31' 16"

109° 03' 27"

D-49-51-C-c

núi Hòn Thun

SV

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 30' 59"

109° 04' 19"

D-49-51-C-c

Suối Khấp

TV

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 30' 19"

109° 05' 13"

13° 28' 02"

109° 05' 07"

D-49-51-C-c;

D-49-63-A-a

Hòn Không

SV

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 29' 05"

109° 03' 54"

D-49-63-A-a

núi Kông Kênh

SV

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 29' 21"

108° 57' 43"

D-49-62-B-b

suối Lăng Lanh

TV

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 27' 10"

108° 58' 38"

13° 27' 19"

108° 59' 56"

D-49-62-B-b

núi Lang Nhung

SV

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 28' 27"

108° 57' 45"

D-49-62-B-b

thôn Lãnh Cao

DC

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 30' 33"

109° 02' 41"

D-49-51-C-c;

D-49-63-A-a

thôn Lãnh Trường

DC

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 29' 59"

109° 03' 23"

D-49-51-C-c;

D-49-63-A-a

thôn Lãnh Tú

DC

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 28' 41"

109° 03' 42"

D-49-63-A-a

thôn Lãnh Vân

DC

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 29' 05"

109° 01' 51"

D-49-63-A-a

thôn Lãnh Vân

DC

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 27' 42"

109° 02' 41"

D-49-63-A-a

suối Lỗ Răm

TV

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 28' 16"

109° 04' 04"

13° 30' 13"

109° 02' 49"

D-49-63-A-a;

D-49-51-C-c

Hòn Lớn

SV

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 27' 50"

109° 03' 41"

D-49-63-A-a

sông Long Ba

TV

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 28' 43"

109° 02' 06"

13° 26' 23"

109° 04' 00"

D-49-63-A-a

Núi Ma

SV

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 26' 40"

109° 01' 14"

D-49-63-A-a

núi Mái Nhà

SV

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 29' 12"

109° 02' 34"

D-49-63-A-a

đèo Mục Thịnh

KX

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 31' 30"

109° 01' 12"

D-49-51-C-c

Hòn Muối

SV

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 26' 55"

108° 59' 03"

D-49-62-B-b

Núi Na

SV

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 31' 39"

108° 56' 48"

D-49-50-D-d

suối Ông Khá

TV

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 31' 50"

109° 01' 15"

13° 29' 36"

109° 01' 59"

D-49-51-C-c;

D-49-63-A-a

trục lộ Phía Tây

KX

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 31' 49"

109° 01' 13"

13° 22' 19"

109° 06' 40"

D-49-51-C-c;

D-49-63-A-a

ga Phước Lãnh

KX

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 29' 12"

109° 01' 38"

D-49-63-A-a

Suối Sâu

TV

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 28' 13"

109° 04' 31"

13° 30' 13"

109° 02' 49"

D-49-63-A-a;

D-49-51-C-c

thôn Soi Nga

DC

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 30' 37"

109° 01' 17"

D-49-51-C-c

Hòn Tôm

SV

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 25' 17"

108° 59' 28"

D-49-62-B-b

Tư Bi

DC

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 29' 40"

109° 01' 52"

D-49-63-A-a

Hòn Vang

SV

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 28' 16"

109° 04' 39"

D-49-63-A-a

Hòn Xã

SV

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 29' 44"

109° 01' 04"

D-49-63-A-a

thôn Xi Thoại

DC

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 29' 11"

109° 00' 57"

D-49-63-A-a

suối Xuân Đài

TV

xã Xuân Lãnh

H. Đồng Xuân

13° 30' 12"

109° 07' 09"

13° 28' 02"

109° 05' 06"

D-49-51-C-c;

D-49-63-A-a

Hòn Ba

SV

xã Xuân Long

H. Đồng Xuân

13° 27' 17"

109° 02' 26"

D-49-63-A-a

hòn Ba Tuân

SV

xã Xuân Long

H. Đồng Xuân

13° 26' 28"

109° 02' 38"

D-49-63-A-a

núi Bng Tự Túc

SV

xã Xuân Long

H. Đồng Xuân

13° 23' 50"

109° 05' 26"

D-49-63-A-a

hòn Cây Hu

SV

xã Xuân Long

H. Đồng Xuân

13° 25' 54"

109° 03' 34"

D-49-63-A-a

Hòn Chảo

SV

xã Xuân Long

H. Đồng Xuân

13° 23' 17"

109° 07' 16"

D-49-63-A-a

Sông Cô

TV

xã Xuân Long

H. Đồng Xuân

13° 26' 23"

109° 04' 00"

13° 22' 25"

109° 06' 46"

D-49-63-A-a

Hòn Dỏi

SV

xã Xuân Long

H. Đồng Xuân

13° 24' 00"

109° 07' 37"

D-49-63-A-b

Hòn Don

SV

xã Xuân Long

H. Đồng Xuân

13° 24' 12"

109° 05' 09"

D-49-63-A-a

núi Dòng Vĩnh

SV

xã Xuân Long

H. Đồng Xuân

13° 26' 07"

109° 05' 19"

D-49-63-A-a

Hòn Dông

SV

xã Xuân Long

H. Đồng Xuân

13° 24' 05"

109° 04' 00"

D-49-63-A-a

Hòn Dù

SV

xã Xuân Long

H. Đồng Xuân

13° 25' 36"

109° 01' 28"

D-49-63-A-a

núi Đá Hang

SV

xã Xuân Long

H. Đồng Xuân

13° 27' 44"

109° 05' 17"

D-49-63-A-a

núi Đá Mũ

SV

xã Xuân Long

H. Đồng Xuân

13° 27' 50"

109° 05' 33"

D-49-63-A-a

suối Đá Vang

TV

xã Xuân Long

H. Đồng Xuân

13° 28' 02"

109° 05' 07"

13° 26' 23"

109° 04' 00"

D-49-63-A-a

hòn Đng Đá

SV

xã Xuân Long

H. Đồng Xuân

13° 25' 25"

109° 06' 07"

D-49-63-A-a

Núi Giang

SV

xã Xuân Long

H. Đồng Xuân

13° 24' 54"

109° 04' 39"

D-49-63-A-a

Suối Hưc

TV

xã Xuân Long

H. Đồng Xuân

13° 27' 54"

109° 07' 42"

13° 27' 32"

109° 04' 59"

D-49-63-A-a

Hòn Khô

SV

xã Xuân Long

H. Đồng Xuân

13° 24' 46"

109° 01' 59"

D-49-63-A-a

Hòn Lớn

SV

xã Xuân Long

H. Đồng Xuân

13° 27' 50"

109° 03' 41"

D-49-63-A-a

sông Long Ba

TV

xã Xuân Long

H. Đồng Xuân

13° 28' 43"

109° 02' 06"

13° 26' 23"

109° 04' 00"

D-49-63-A-a

thôn Long Hòa

DC

xã Xuân Long

H. Đồng Xuân

13° 23' 44"

109° 06' 47"

D-49-63-A-a

cầu Long Mỹ

KX

xã Xuân Long

H. Đồng Xuân

13° 23' 53"

109° 06' 09"

D-49-63-A-a

thôn Long Mỹ

DC

xã Xuân Long

H. Đồng Xuân

13° 23' 58"

109° 06' 11"

D-49-63-A-a

thôn Long Nguyên

DC

xã Xuân Long

H. Đồng Xuân

13° 26' 51"

109° 03' 28"

D-49-63-A-a

thôn Long Thạch

DC

xã Xuân Long

H. Đồng Xuân

13° 24' 43"

109° 06' 03"

D-49-63-A-a

Núi Ma

SV

xã Xuân Long

H. Đồng Xuân

13° 26' 40"

109° 01' 14"

D-49-63-A-a

Hòn Ngang

SV

xã Xuân Long

H. Đồng Xuân

13° 24' 35"

109° 06' 34"

D-49-63-A-a

núi Ngô Châu

SV

xã Xuân Long

H. Đồng Xuân

13° 27' 27"

109° 06' 21"

D-49-63-A-a

hòn Ông Kẹo

SV

xã Xuân Long

H. Đồng Xuân

13° 22' 50"

109° 07' 47"

D-49-63-A-b

trục lộ Phía Tây

KX

xã Xuân Long

H. Đồng Xuân

13° 31' 49"

109° 01' 13"

13° 22' 19"

109° 06' 40"

D-49-51-C-c;

D-49-63-A-a;

D-49-63-A-c;

D-49-63-A-d

cung đưng st Phước Long

KX

xã Xuân Long

H. Đồng Xuân

13° 26' 17"

109° 04' 01"

D-49-63-A-a

cầu Suối Tràm

KX

xã Xuân Long

H. Đồng Xuân

13° 21' 05"

109° 03' 08"

D-49-63-A-a

cầu Trà Ô

KX

xã Xuân Long

H. Đồng Xuân

13° 26' 13"

109° 04' 09"

D-49-63-A-a

hòn Trà Ô

SV

xã Xuân Long

H. Đồng Xuân

13° 23' 27"

109° 03' 24"

D-49-62-A-a

suối Trà Ô

TV

xã Xuân Long

H. Đồng Xuân

13° 25' 24"

109° 02' 03"

13° 26' 13"

109° 04' 09"

D-49-63-A-a

Suối Tràm

TV

xã Xuân Long

H. Đồng Xuân

13° 25' 57"

109° 02' 16"

13° 27' 09"

109° 03' 09"

D-49-63-A-a

hòn U Bò

SV

xã Xuân Long

H. Đồng Xuân

13° 24' 03"

109° 02' 28"

D-49-63-A-a

núi Vai Bò

SV

xã Xuân Long

H. Đồng Xuân

13° 27' 14"

109° 06' 43"

D-49-63-A-a

Hòn Vang

SV

xã Xuân Long

H. Đồng Xuân

13° 28' 16"

109° 04' 39"

D-49-63-A-a

đường tỉnh 647

KX

xã Xuân Phước

H. Đồng Xuân

13° 28' 18"

108° 55' 16"

13° 18' 05"

109° 04' 17"

D-49-62-B-b

suối Bà Sào

TV

xã Xuân Phước

H. Đồng Xuân

13° 19' 36"

109° 06' 27"

13° 19' 31"

109° 04' 13"

D-49-63-A-c

Cây Xoài

DC

xã Xuân Phước

H. Đồng Xuân

13° 16' 45"

109° 03' 58"

D-49-63-A-c

Đồng Bé

DC

xã Xuân Phước

H. Đồng Xuân

13° 18' 01"

109° 03' 43"

D-49-63-A-c

Đồng Bò

DC

xã Xuân Phước

H. Đồng Xuân

13° 17' 59"

109° 02' 26"

D-49-63-A-c

Đng Đá

DC

Xuân Phước

H. Đồng Xuân

13° 17' 43"

109° 03' 11"

D-49-63-A-c

suối Đá Bàn

TV

xã Xuân Phước

H. Đồng Xuân

13° 13' 07"

109° 03' 22"

13° 16' 09"

109° 00' 55"

D-49-63-A-c

Đồng Lau

DC

xã Xuân Phước

H. Đồng Xuân

13° 18' 48"

109° 02' 44"

D-49-63-A-c

Gò Bông

DC

xã Xuân Phước

H. Đồng Xuân

13° 18' 43"

109° 02' 25"

D-49-63-A-c

Hóc Kè

DC

xã Xuân Phước

H. Đồng Xuân

13° 19' 03"

109° 02' 58"

D-49-63-A-c

suối Hóc Tre

TV

Xuân Phước

H. Đồng Xuân

13° 20' 08"

109° 02' 01"

13° 20' 22"

109° 04' 22"

D-49-63-A-c

núi Hòn Cấm

SV

xã Xuân Phước

H. Đồng Xuân

13° 16' 14"

109° 01' 27"

D-49-63-A-c

Suối Khế

TV

xã Xuân Phước

H. Đồng Xuân

13° 14' 27"

109° 02' 41"

13° 17' 31"

109° 03' 02"

D-49-63-A-c;

D-49-63-C-a

Xóm Lẫm

DC

xã Xuân Phước

H. Đồng Xuân

13° 19' 02"

109° 04' 28"

D-49-63-A-c

suối Lỗ Cá

TV

xã Xuân Phước

H. Đồng Xuân

13° 19' 59"

109° 01' 33"

13° 20' 48"

109° 02' 26"

D-49-63-A-c

Xóm Mới

DC

xã Xuân Phước

H. Đồng Xuân

13° 17' 20"

109° 03' 39"

D-49-63-A-c

núi Mông Thiếp

SV

xã Xuân Phước

H. Đồng Xuân

13° 18' 40"

109° 05' 22"

D-49-63-A-c

Suối Muồng

TV

xã Xuân Phước

H. Đồng Xuân

13° 15' 35"

109° 06' 16"

13° 19' 09"

109° 03' 47"

D-49-63-A-c

Suối Nghệ

TV

xã Xuân Phước

H. Đồng Xuân

13° 13' 55"

109° 04' 47"

13° 15' 59"

109° 03' 46"

D-49-63-A-c

trục lộ Phía Tây

KX

xã Xuân Phước

H. Đồng Xuân

13° 22' 19"

109° 06' 40"

13° 11' 42"

109° 03' 40"

D-49-63-A-c

thôn Phú Hội

DC

xã Xuân Phước

H. Đồng Xuân

13° 17' 08"

109° 04' 15"

D-49-63-A-c

hồ Phú Xuân

TV

Xuân Phước

H. Đồng Xuân

13° 17' 00"

109° 01' 46"

D-49-63-A-c

thôn Phú Xuân A

DC

xã Xuân Phước

H. Đồng Xuân

13° 18' 43"

109° 03' 16"

D-49-63-A-c

thôn Phú Xuân B

DC

xã Xuân Phước

H. Đồng Xuân

13° 17' 57"

109° 03' 59"

D-49-63-A-c

thôn Phước Hiệp

DC

xã Xuân Phước

H. Đồng Xuân

13° 17' 43"

109° 04' 23"

D-49-63-A-c

Phước Hòa

DC

xã Xuân Phước

H. Đồng Xuân

13° 18' 39"

109° 04' 14"

D-49-63-A-c

Hòn Quế

SV

xã Xuân Phước

H. Đồng Xuân

13° 19' 20"

109° 03' 13"

D-49-63-A-c

Xóm Soi

DC

xã Xuân Phước

H. Đồng Xuân

13° 18' 52"

109° 03' 48"

D-49-63-A-c

Soi Nhà Thờ

DC

xã Xuân Phước

H. Đồng Xuân

13° 18' 11"

109° 02' 38"

D-49-63-A-c

cầu Suối Cau

KX

xã Xuân Phước

H. Đồng Xuân

13° 16' 45"

109° 03' 40"

D-49-63-A-c

thôn Suối Mây

DC

xã Xuân Phước

H. Đồng Xuân

13° 16' 07"

109° 02' 48"

D-49-63-A-c

Thánh Giá

DC

xã Xuân Phước

H. Đồng Xuân

13° 17' 38"

109° 03' 41"

D-49-63-A-c

Suối Tía

TV

xã Xuân Phước

H. Đồng Xuân

13° 15' 59"

109° 03' 46"

13° 17' 22"

109° 03' 28"

D-49-63-A-c

cầu Trà Bương

KX

xã Xuân Phước

H. Đồng Xuân

13° 18' 35"

109° 03' 02"

D-49-63-A-c

sông Trà Bương

TV

xã Xuân Phước

H. Đồng Xuân

13° 19' 09"

109° 03' 47"

13° 21' 12"

109° 04' 48"

D-49-63-A-c

suối Trà Mý

TV

xã Xuân Phước

H. Đồng Xuân

13° 17' 31"

109° 03' 02"

13° 18' 27"

109° 02' 58"

D-49-63-A-c

Xóm Vườn

DC

xã Xuân Phước

H. Đồng Xuân

13° 18' 07"

109° 03' 23"

D-49-63-A-c

Trại giam Xuân Phước

KX

xã Xuân Phước

H. Đồng Xuân

13° 18' 35"

109° 02' 24"

D-49-63-A-c

đường tỉnh 647

KX

xã Xuân Quang 1

H. Đồng Xuân

13° 28' 18"

108° 55' 16"

13° 18' 05"

109° 04' 17"

D-49-62-B-d;

D-49-63-A-c

Hòn Bà

SV

xã Xuân Quang 1

H. Đồng Xuân

13° 19' 15"

108° 57' 00"

D-49-62-B-d

hòn Bãi Gỗ

SV

xã Xuân Quang 1

H. Đồng Xuân

13° 25' 35"

108° 56' 00"

D-49-62-B-b

Bng Cây Xay

DC

xã Xuân Quang 1

H. Đồng Xuân

13° 22' 11"

108° 59' 27"

D-49-62-B-d

núi Bằng Đồng Hội

SV

xã Xuân Quang 1

H. Đồng Xuân

13° 23' 45"

108° 59' 11"

D-49-62-B-d

suối Bình Ấm

TV

xã Xuân Quang 1

H. Đồng Xuân

13° 22' 21"

108° 56' 49"

13° 22' 50"

108° 57' 05"

D-49-62-B-b;

D-49-63-B-d

Hòn Bồ

SV

xã Xuân Quang 1

H. Đồng Xuân

13° 25' 22"

108° 57' 26"

D-49-62-B-b

suối Cây Cau

TV

xã Xuân Quang 1

H. Đồng Xuân

13° 22' 20"

108° 55' 49"

13° 21' 33"

108° 59' 08"

D-49-62-B-b;

D-49-63-B-d

núi Cây Dừa

SV

xã Xuân Quang 1

H. Đồng Xuân

13° 23' 30"

108° 55' 45"

D-49-62-B-b

núi Cham Chang

SV

xã Xuân Quang 1

H. Đồng Xuân

13° 19' 18"

108° 55' 31"

D-49-62-B-d

Hòn Chống

SV

xã Xuân Quang 1

H. Đồng Xuân

13° 21' 07"

108° 55' 20"

D-49-62-B-d

hòn Cổ Tt

SV

xã Xuân Quang 1

H. Đồng Xuân

13° 23' 11"

109° 00' 29"

D-49-63-A-a

Suối Cối

TV

xã Xuân Quang 1

H. Đồng Xuân

13° 18' 25"

108° 59' 44"

13° 21' 32"

108° 59' 59"

D-49-62-B-d;

D-49-63-A-c

núi Dòng Bà Tạ

SV

xã Xuân Quang 1

H. Đồng Xuân

13° 21' 56"

108° 57' 40"

D-49-62-B-d

dốc Đá Mài

KX

xã Xuân Quang 1

H. Đồng Xuân

13° 25' 00"

108° 56' 2"

D-49-62-B-b

hòn Đá Mài

SV

xã Xuân Quang 1

H. Đồng Xuân

13° 24' 08"

108° 55' 50"

D-49-62-B-b

Hòn Đắm

SV

xã Xuân Quang 1

H. Đồng Xuân

13° 20' 32"

108° 58' 53"

D-49-62-B-d

thôn Đồng Hội

DC

xã Xuân Quang 1

H. Đồng Xuân

13° 22' 39"

108° 58' 13"

D-49-62-B-b

núi Hòn Bồ

SV

xã Xuân Quang 1

H. Đồng Xuân

13° 20' 44"

109° 01' 45"

D-49-63-A-c

núi Hòn Máng

SV

xã Xuân Quang 1

H. Đồng Xuân

13° 19' 12"

109° 00' 59"

D-49-63-A-c

núi Hòn Nia

SV

xã Xuân Quang 1

H. Đồng Xuân

13° 18' 50"

108° 59' 29"

D-49-62-B-d

Hòn Khô

SV

xã Xuân Quang 1

H. Đồng Xuân

13° 24' 56"

108° 57' 05"

D-49-62-B-b

sông Kỳ Lộ

TV

xã Xuân Quang 1

H. Đồng Xuân

13° 28' 49"

108° 53' 17"

13° 21' 56"

109° 07' 54"

D-49-62-B-b;

D-49-62-B-d;

D-49-63-A-c

thôn Kỳ Lộ

DC

xã Xuân Quang 1

H. Đồng Xuân

13° 21' 53"

108° 58' 27"

D-49-62-B-d

Hòn Lầy

SV

xã Xuân Quang 1

H. Đồng Xuân

13° 19' 50"

108° 59' 01"

D-49-62-B-d

Lộn Hiệu

DC

xã Xuân Quang 1

H. Đồng Xuân

13° 21' 09"

109° 01' 03"

D-49-63-A-c

Hòn Mái

SV

xã Xuân Quang 1

H. Đồng Xuân

13° 20' 24"

108° 55' 41"

D-49-62-B-d

núi Mặt Đập

SV

xã Xuân Quang 1

H. Đồng Xuân

13° 21' 05"

108° 58' 20"

D-49-62-B-d

Suối Mây

TV

xã Xuân Quang 1

H. Đồng Xuân

13° 18' 44"

108° 57' 25"

13° 19' 53"

108° 58' 24"

D-49-62-B-d

đập dâng Mò O

KX

xã Xuân Quang 1

H. Đồng Xuân

13° 21' 21"

108° 58' 10"

D-49-62-B-d

Hòn Ông

SV

xã Xuân Quang 1

H. Đồng Xuân

13° 19' 39"

108° 57' 30"

D-49-62-B-d

thôn Phú Tâm

DC

xã Xuân Quang 1

H. Đồng Xuân

13° 23' 06"

108° 56' 54"

D-49-62-B-b

Hòn Quanh

SV

xã Xuân Quang 1

H. Đồng Xuân

13° 25' 30"

108° 58' 21"

D-49-62-B-b

Suối Rách

TV

xã Xuân Quang 1

H. Đồng Xuân

13° 22' 08"

109° 01' 02"

13° 21' 19"

109° 00' 55"

D-49-63-A-c

Hòn Sảng

SV

xã Xuân Quang 1

H. Đồng Xuân

13° 21' 37"

109° 01' 19"

D-49-63-A-c

Suối Sổ

TV

xã Xuân Quang 1

H. Đồng Xuân

13° 24' 49"

109° 00' 22"

13° 22' 33"

108° 58' 52"

D-49-62-B-b;

D-49-63-A-a

Hòn Sơn

SV

xã Xuân Quang 1

H. Đồng Xuân

13° 25' 25"

108° 56' 34"

D-49-62-B-b

thôn Suối Cối 1

DC

xã Xuân Quang 1

H. Đồng Xuân

13° 21' 09"

108° 59' 41"

D-49-62-B-d

đập dâng Suối Cối 2

KX

xã Xuân Quang 1

H. Đồng Xuân

13° 21' 23"

108° 59' 08"

D-49-62-B-d

thôn Suối Cối 2

DC

xã Xuân Quang 1

H. Đồng Xuân

13° 19' 45"

109° 00' 29"

D-49-63-A-c

đập Suối Đập

KX

xã Xuân Quang 1

H. Đồng Xuân

13° 21' 16"

108° 58' 05"

D-49-62-B-d

Suối Thùng

TV

xã Xuân Quang 1

H. Đồng Xuân

13° 22' 38"

109° 00' 17"

13° 21' 29"

109° 00' 28"

D-49-63-A-a;

D-49-63-A-c

Suối Trăng

TV

xã Xuân Quang 1

H. Đồng Xuân

13° 19' 53"

108° 58' 24"

13° 21' 33"

108° 59' 08"

D-49-62-B-d

Hòn Tuôn

SV

xã Xuân Quang 1

H. Đồng Xuân

13° 21' 36"

108° 56' 24"

D-49-62-B-d

U Cây Dầu

SV

xã Xuân Quang 1

H. Đồng Xuân

13° 23' 45"

108° 55' 53"

D-49-62-B-b

Hòn Xuyên

SV

xã Xuân Quang 1

H. Đồng Xuân

13° 20' 07"

109° 01' 07"

D-49-63-A-c

núi Bằng Chinh

SV

xã Xuân Quang 2

H. Đồng Xuân

13° 23' 26"

109° 04' 37"

D-49-63-A-a

Suối Cát

TV

xã Xuân Quang 2

H. Đồng Xuân

13° 22' 14"

109° 02' 09"

13° 21' 20"

109° 02' 21"

D-49-63-A-c

Hòn Chinh

SV

xã Xuân Quang 2

H. Đồng Xuân

13° 21' 39"

109° 03' 32"

D-49-63-A-c

hòn Cổ Tặt

SV

xã Xuân Quang 2

H. Đồng Xuân

13° 23' 11"

109° 00' 29"

D-49-63-A-a

Thác Dài

DC

xã Xuân Quang 2

H. Đồng Xuân

13° 21' 22"

109° 02' 04"

D-49-63-A-c

Hòn Dù

SV

xã Xuân Quang 2

H. Đồng Xuân

13° 25' 36"

109° 01' 28"

D-49-63-A-a

núi Đá Mặt Quỷ

SV

xã Xuân Quang 2

H. Đồng Xuân

13° 25' 27"

109° 01' 09"

D-49-63-A-a

Suối Đập

TV

xã Xuân Quang 2

H. Đồng Xuân

13° 23' 50"

109° 02' 09"

13° 21' 45"

109° 03' 54"

D-49-63-A-a;

D-49-63-A-c

Hòn Gõ

SV

xã Xuân Quang 2

H. Đồng Xuân

13° 22' 23"

109° 02' 17"

D-49-63-A-c

Gò Cốc

DC

xã Xuân Quang 2

H. Đồng Xuân

13° 21' 06"

109° 04' 25"

D-49-63-A-c

Gò Ổi

DC

xã Xuân Quang 2

H. Đồng Xuân

13° 21' 03"

109° 03' 09"

D-49-63-A-c

Hố Ếch

DC

xã Xuân Quang 2

H. Đồng Xuân

13° 21' 39"

109° 01' 48"

D-49-63-A-c

núi Hòn Bồ

SV

xã Xuân Quang 2

H. Đồng Xuân

13° 20' 44"

109° 01' 45"

D-49-63-A-c

Hòn Khô

SV

xã Xuân Quang 2

H. Đồng Xuân

13° 24' 46"

109° 01' 59"

D-49-63-A-a

thôn Kỳ Đu

DC

xã Xuân Quang 2

H. Đồng Xuân

13° 21' 53"

109° 03' 42"

D-49-63-A-c

sông Kỳ Lộ

TV

xã Xuân Quang 2

H. Đồng Xuân

13° 28' 49"

108° 53' 17"

13° 21' 56"

109° 07' 54"

D-49-63-A-c

Suối Lạnh

TV

xã Xuân Quang 2

H. Đồng Xuân

13° 25' 31"

109° 01' 29"

13° 23' 50"

109° 02' 09"

D-49-63-A-a

suối Lỗ Cá

TV

xã Xuân Quang 2

H. Đồng Xuân

13° 19' 59"

109° 01' 33"

13° 20' 48"

109° 02' 26"

D-49-63-A-c

rọc Ông Quyền

SV

xã Xuân Quang 2

H. Đồng Xuân

13° 24' 54"

109° 00' 33"

D-49-63-A-a

thôn Phú Sơn

DC

xã Xuân Quang 2

H. Đồng Xuân

13° 21' 07"

109° 02' 34"

D-49-63-A-c

thôn Phước Huệ

DC

xã Xuân Quang 2

H. Đồng Xuân

13° 22' 08"

109° 04' 46"

D-49-63-A-c

Hòn Sảng

SV

xã Xuân Quang 2

H. Đồng Xuân

13° 21' 37"

109° 01' 19"

D-49-63-A-c

Suối Sổ

TV

xã Xuân Quang 2

H. Đồng Xuân

13° 24' 49"

109° 00' 22"

13° 22' 33"

108° 58' 52"

D-49-63-A-a

hòn Trà Ô

SV

xã Xuân Quang 2

H. Đồng Xuân

13° 23' 27"

109° 03' 24"

D-49-62-A-a

Suối Trầu

TV

xã Xuân Quang 2

H. Đồng Xuân

13° 23' 11"

109° 01' 18"

13° 21' 27"

109° 01' 44"

D-49-63-A-a;

D-49-63-A-c

Suối Tre

TV

xã Xuân Quang 2

H. Đồng Xuân

13° 21' 51"

109° 03' 32"

13° 21' 25"

109° 04' 43"

D-49-63-A-c

thôn Triêm Đức

DC

xã Xuân Quang 2

H. Đồng Xuân

13° 21' 31"

109° 04' 08"

D-49-63-A-c

hòn U Bò

SV

xã Xuân Quang 2

H. Đồng Xuân

13° 24' 03"

109° 02' 28"

D-49-63-A-a

hòn Ba Bóng

SV

xã Xuân Quang 3

H. Đồng Xuân

13° 19' 43"

109° 05' 29"

D-49-63-A-c

suối Bà Sào

TV

xã Xuân Quang 3

H. Đồng Xuân

13° 19' 36"

109° 06' 27"

13° 19' 31"

109° 04' 13"

D-49-63-A-c

Hòn Bương

SV

xã Xuân Quang 3

H. Đồng Xuân

13° 20' 19"

109° 06' 35"

D-49-63-A-c

xóm Chợ Lùng

DC

xã Xuân Quang 3

H. Đồng Xuân

13° 21' 15"

109° 04' 51"

D-49-63-A-c

núi Dàng Da

SV

xã Xuân Quang 3

H. Đồng Xuân

13° 20' 11"

109° 02' 57"

D-49-63-A-c

chóp Dây Bằng

SV

xã Xuân Quang 3

H. Đồng Xuân

13° 20' 16"

109° 02' 25"

D-49-63-A-c

Xóm Gò

DC

xã Xuân Quang 3

H. Đồng Xuân

13° 19' 24"

109° 03' 39"

D-49-63-A-c

suối Hóc Tre

TV

xã Xuân Quang 3

H. Đồng Xuân

13° 20' 08"

109° 02' 01"

13° 20' 22"

109° 04' 22"

D-49-63-A-c

núi Hòn Bồ

SV

xã Xuân Quang 3

H. Đồng Xuân

13° 20' 44"

109° 01' 45"

D-49-63-A-c

sông Kỳ Lộ

TV

xã Xuân Quang 3

H. Đồng Xuân

13° 28' 49"

108° 53' 17"

13° 21' 56"

109° 07' 54"

D-49-63-A-c

suối Lỗ Cá

TV

xã Xuân Quang 3

H. Đồng Xuân

13° 19' 59"

109° 01' 33"

13° 20' 48"

109° 02' 26"

D-49-63-A-c

Núi Nưa

SV

xã Xuân Quang 3

H. Đồng Xuân

13° 21' 04"

109° 06' 07"

D-49-63-A-c

suối Ông Sở

TV

xã Xuân Quang 3

H. Đồng Xuân

13° 20' 10"

109° 06' 44"

13° 20' 49"

109° 04' 54"

D-49-63-A-c

trục lộ Phía Tây

KX

xã Xuân Quang 3

H. Đồng Xuân

13° 22' 19"

109° 06' 40"

13° 11' 42"

109° 03' 40"

D-49-63-A-c

thôn Phước Lộc

DC

xã Xuân Quang 3

H. Đồng Xuân

13° 21' 06"

109° 05' 23"

D-49-63-A-c

thôn Phước Nhuận

DC

xã Xuân Quang 3

H. Đồng Xuân

13° 19' 52"

109° 04' 42"

D-49-63-A-c

Hòn Quế

SV

xã Xuân Quang 3

H. Đồng Xuân

13° 19' 20"

109° 03' 13"

D-49-63-A-c

Xóm Soi

DC

xã Xuân Quang 3

H. Đồng Xuân

13° 19' 31"

109° 04' 02"

D-49-63-A-c

cầu Sông Trà Bương

KX

xã Xuân Quang 3

H. Đồng Xuân

13° 20' 50"

109° 04' 53"

D-49-63-A-c

thôn Thạnh Đức

DC

xã Xuân Quang 3

H. Đồng Xuân

13° 20' 30"

109° 04' 09"

D-49-63-A-c

sông Trà Bương

TV

xã Xuân Quang 3

H. Đồng Xuân

13° 17' 29"

109° 02' 03"

13° 19' 09"

109° 03' 47"

D-49-63-A-c

núi U Hòn Doi

SV

xã Xuân Quang 3

H. Đồng Xuân

13° 19' 31"

109° 06' 20"

D-49-63-A-c

Hòn Xã

SV

xã Xuân Quang 3

H. Đồng Xuân

13° 19' 36"

109° 03' 30"

D-49-63-A-c

đường tỉnh 642

KX

xã Xuân Sơn Bc

H. Đồng Xuân

13° 22' 28"

109° 06' 34"

13° 23' 46"

109° 12' 39"

D-49-63-A-d

Hòn Chùa

SV

xã Xuân Sơn Bc

H. Đồng Xuân

13° 21' 32"

109° 10' 18"

D-49-63-A-d

Hòn Cấm

SV

xã Xuân Sơn Bc

H. Đồng Xuân

13° 21' 02"

109° 11' 18"

D-49-63-A-d

núi Cây Cưa

SV

xã Xuân Sơn Bắc

H. Đồng Xuân

13° 21' 51"

109° 09' 12"

D-49-63-A-d

Hòn Danh

SV

xã Xuân Sơn Bắc

H. Đồng Xuân

13° 21' 34"

109° 10' 36"

D-49-63-A-d

Hòn Dỏi

SV

xã Xuân Sơn Bắc

H. Đồng Xuân

13° 24' 00"

109° 07' 37"

D-49-63-A-b

núi Dốc Cốc

SV

xã Xuân Sơn Bắc

H. Đồng Xuân

13° 21' 14"

109° 10' 37"

D-49-63-A-d

Hòn Dung

SV

xã Xuân Sơn Bắc

H. Đồng Xuân

13° 24' 12"

109° 09' 59"

D-49-63-A-b

Hòn Đen

SV

xã Xuân Sơn Bắc

H. Đồng Xuân

13° 23' 25"

109° 10' 17"

D-49-63-A-b

hòn Đồng Bé

SV

xã Xuân Sơn Bắc

H. Đồng Xuân

13° 22' 29"

109° 10' 03"

D-49-63-A-b

núi Đng Nước

SV

xã Xuân Sơn Bắc

H. Đồng Xuân

13° 23' 31"

109° 08' 17"

D-49-63-A-b

núi Giồng Cháy

SV

xã Xuân Sơn Bắc

H. Đồng Xuân

13° 22' 29"

109° 08' 09"

D-49-63-A-d

núi Giồng Dài

SV

xã Xuân Sơn Bắc

H. Đồng Xuân

13° 23' 37"

109° 08' 50"

D-49-63-A-b

suối Hà Dom

TV

xã Xuân Sơn Bắc

H. Đồng Xuân

13° 26' 00"

109° 08' 57"

13° 24' 54"

109° 08' 10"

D-49-63-A-b

suối Hải Tim

TV

xã Xuân Sơn Bc

H. Đồng Xuân

13° 24' 54"

109° 08' 10"

13° 22' 48"

109° 08' 40"

D-49-63-A-b;

D-49-63-A-d

núi Hang Ông

SV

xã Xuân Sơn Bắc

H. Đồng Xuân

13° 23' 18"

109° 08' 35"

D-49-63-A-b

suối Hồ Chình

TV

xã Xuân Sơn Bắc

H. Đồng Xuân

13° 24' 43"

109° 10' 10"

13° 22' 08"

109° 08' 51"

D-49-63-A-b;

D-49-63-A-d

núi Hòn Mua

SV

xã Xuân Sơn Bắc

H. Đồng Xuân

13° 21' 33"

109° 11' 14"

D-49-63-A-d

sông Kỳ Lộ

TV

xã Xuân Sơn Bắc

H. Đồng Xuân

13° 21' 56"

109° 07' 54"

13° 19' 41"

109° 12' 24"

D-49-63-A-d

Hòn Mang

SV

xã Xuân Sơn Bắc

H. Đồng Xuân

13° 24' 30"

109° 10' 12"

D-49-63-A-b

suối Ông Cậu

TV

xã Xuân Sơn Bắc

H. Đồng Xuân

13° 21' 33"

109° 10' 51"

13° 21' 31"

109° 09' 30"

D-49-63-A-d

hòn Ông Kẹo

SV

xã Xuân Sơn Bắc

H. Đồng Xuân

13° 22' 50"

109° 07' 47"

D-49-63-A-b

chùa Phưc Sơn

KX

xã Xuân Sơn Bắc

H. Đồng Xuân

13° 21' 41"

109° 09' 55"

D-49-63-A-d

Hòn Song

SV

xã Xuân Sơn Bc

H. Đồng Xuân

13° 24' 45"

109° 09' 35"

D-49-63-A-b

thôn Tân Bình

DC

xã Xuân Sơn Bắc

H. Đồng Xuân

13° 22' 41"

109° 08' 23"

D-49-63-A-b;

D-49-63-A-d

thôn Tân Phước

DC

xã Xuân Sơn Bắc

H. Đồng Xuân

13° 21' 42"

109° 09' 49"

D-49-63-A-d

thôn Tân Thọ

DC

xã Xuân Sơn Bắc

H. Đồng Xuân

13° 20' 56"

109° 10' 12"

D-49-63-A-d

núi U Đồng Bợ

SV

xã Xuân Sơn Bắc

H. Đồng Xuân

13° 22' 34"

109° 08' 53"

D-49-63-A-b

Núi Ước

SV

xã Xuân Sơn Bc

H. Đồng Xuân

13° 25' 01"

109° 09' 03"

D-49-63-A-b

đường tỉnh 641

KX

xã Xuân Sơn Nam

H. Đồng Xuân

13° 31' 49"

109° 01' 13"

13° 18' 24"

109° 12' 51"

D-49-51-C-c;

D-49-63-A-a;

D-49-63-A-c;

D-49-63-A-d

núi Bà Trạc

SV

xã Xuân Sơn Nam

H. Đồng Xuân

13° 19' 11"

109° 08' 41"

D-49-63-A-d

suối Bi Lỗ Sáu

TV

Xuân Sơn Nam

H. Đồng Xuân

13° 20' 35"

109° 06' 37"

13° 21' 53"

109° 07' 51"

D-49-63-A-c;

D-49-63-A-d

Hòn Bương

SV

xã Xuân Sơn Nam

H. Đồng Xuân

13° 20' 19"

109° 06' 35"

D-49-63-A-c

Sông Cái

TV

xã Xuân Sơn Nam

H. Đồng Xuân

13° 21' 56"

109° 07' 54"

13° 19' 41"

109° 12' 24"

D-49-63-A-d

Xóm Cầu

DC

xã Xuân Sơn Nam

H. Đồng Xuân

13° 19' 57"

109° 09' 47"

D-49-63-A-d

Cầu Chùa

KX

xã Xuân Sơn Nam

H. Đồng Xuân

13° 19' 54"

109° 09' 45"

D-49-63-A-d

núi Dốc Lơn

SV

xã Xuân Sơn Nam

H. Đồng Xuân

13° 19' 38"

109° 08' 21"

D-49-63-A-d

Hòn Đnh

SV

xã Xuân Sơn Nam

H. Đồng Xuân

13° 21' 13"

109° 08' 47"

D-49-63-A-d

núi Hòn Bồng

SV

xã Xuân Sơn Nam

H. Đồng Xuân

13° 21' 29"

109° 08' 34"

D-49-63-A-d

núi Hòn Chùa

SV

xã Xuân Sơn Nam

H. Đồng Xuân

13° 21' 43"

109° 08' 25"

D-49-63-A-d

núi Hòn Lễ

SV

xã Xuân Sơn Nam

H. Đồng Xuân

13° 20' 47"

109° 06' 36"

D-49-63-A-c

núi Hòn Ngang

SV

xã Xuân Sơn Nam

H. Đồng Xuân

13° 21' 17"

109° 08' 08"

D-49-63-A-d

núi Hòn Tháp

SV

xã Xuân Sơn Nam

H. Đồng Xuân

13° 21' 06"

109° 07' 42"

D-49-63-A-d

núi Kỳ Sơn

SV

xã Xuân Sơn Nam

H. Đồng Xuân

13° 21' 11"

109° 09' 19"

D-49-63-A-d

Núi Một

SV

xã Xuân Sơn Nam

H. Đồng Xuân

13° 20' 29"

109° 09' 49"

D-49-63-A-d

Trường Trung học cơ sở Nguyễn Văn Trỗi

KX

xã Xuân Sơn Nam

H. Đồng Xuân

13° 20' 58"

109° 08' 50"

D-49-63-A-d

chùa Phật Học

KX

xã Xuân Sơn Nam

H. Đồng Xuân

13° 21' 02"

109° 08' 40"

D-49-63-A-d

Bầu Sen

TV

xã Xuân Sơn Nam

H. Đồng Xuân

13° 21' 01"

109° 09' 10"

D-49-63-A-d

thôn Tân An

DC

xã Xuân Sơn Nam

H. Đồng Xuân

13° 21' 32"

109° 08' 25"

D-49-63-A-d

thôn Tân Hòa

DC

xã Xuân Sơn Nam

H. Đồng Xuân

13° 20' 18"

109° 09' 55"

D-49-63-A-d

cầu sắt Tân Long

KX

Xuân Sơn Nam

H. Đồng Xuân

13° 20' 48"

109° 09' 05"

D-49-63-A-d

thôn Tân Long

DC

xã Xuân Sơn Nam

H. Đồng Xuân

13° 20' 49"

109° 09' 32"

D-49-63-A-d

thôn Tân Phú

DC

xã Xuân Sơn Nam

H. Đồng Xuân

13° 21' 10"

109° 08' 42"

D-49-63-A-d

thôn Tân Vinh

DC

xã Xuân Sơn Nam

H. Đồng Xuân

13° 20' 44"

109° 08' 57"

D-49-63-A-d

Bu Vườn

TV

xã Xuân Sơn Nam

H. Đồng Xuân

13° 19' 58"

109° 09' 44"

D-49-63-A-d

thôn Xuân Sơn

DC

xã Xuân Sơn Nam

H. Đồng Xuân

13° 20' 42"

109° 08' 44"

D-49-63-A-d

quốc lộ 25

KX

TT. Phú Hòa

H. Phú Hòa

13° 08' 10"

108° 46' 10"

13° 05' 05"

109° 17' 45"

D-49-63-C-d

Sông Ba

TV

TT. Phú Hòa

H. Phú Hòa

13° 01' 39"

109° 03' 19"

13° 05' 03"

109° 19' 52"

D-49-63-C-d

kênh chính Bắc Đồng Cam

TV

TT. Phú Hòa

H. Phú Hòa

13° 00' 16"

109° 07' 28"

13° 05' 20"

109° 17' 23"

D-49-63-C-d

kênh tiêu Bầu Đục

TV

TT. Phú Hòa

H. Phú Hòa

13° 01' 33"

109° 12' 26"

13° 03' 04"

109° 12' 36"

D-49-63-C-d

Suối Cái

TV

TT. Phú Hòa

H. Phú Hòa

13° 08' 08"

109° 08' 56"

13° 00' 35"

109° 10' 40"

D-49-63-C-d

xóm Cây Dừa

DC

TT. Phú Hòa

H. Phú Hòa

13° 02' 01"

109° 12' 37"

D-49-63-C-d

Hòn Dung

SV

TT. Phú Hòa

H. Phú Hòa

13° 01' 07"

109° 11' 34"

D-49-63-C-d

khu phố Đnh Thng 1

DC

TT. Phú Hòa

H. Phú Hòa

13° 01' 53"

109° 12' 54"

D-49-63-C-d

khu phố Định Thắng 2

DC

TT. Phú Hòa

H. Phú Hòa

13° 01' 46"

109° 12' 37"

D-49-63-C-d

khu phố Định Thọ 1

DC

TT. Phú Hòa

H. Phú Hòa

13° 01' 13"

109° 12' 25"

D-49-63-C-d

khu phố Định Thọ 2

DC

TT. Phú Hòa

H. Phú Hòa

13° 01' 31"

109° 13' 05"

D-49-63-C-d

cầu Đồng Dinh

KX

TT. Phú Hòa

H. Phú Hòa

13° 01' 02"

109° 11' 21"

D-49-63-C-d

xóm Đồng Dinh

DC

TT. Phú Hòa

H. Phú Hòa

13° 01' 25"

109° 11' 17"

D-49-63-C-d

Bệnh viện Đa khoa huyện Phú Hòa

KX

TT. Phú Hòa

H. Phú Hòa

13° 01' 23"

109° 12' 37"

D-49-63-C-d

chùa Long Sơn

KX

TT. Phú Hòa

H. Phú Hòa

13° 01' 41"

109° 12' 56"

D-49-63-C-d

kênh tiêu Lù Ba

TV

TT. Phú Hòa

H. Phú Hòa

13° 05' 26"

109° 13' 25"

13° 01' 48"

109° 12' 07"

D-49-63-C-d

Cầu Máng

KX

TT. Phú Hòa

H. Phú Hòa

13° 01' 04"

109° 10' 54"

D-49-63-C-d

núi Mặt Ông

SV

TT. Phú Hòa

H. Phú Hòa

13° 02' 09"

109° 11' 19"

D-49-63-C-d

Hòn Mốc

SV

TT. Phú Hòa

H. Phú Hòa

13° 01' 18"

109° 12' 02"

D-49-63-C-d

Hòn Một

SV

TT. Phú Hòa

H. Phú Hòa

13° 01' 20"

109° 10' 59"

D-49-63-C-d

kênh N1 Bắc Đồng Cam

TV

TT. Phú Hòa

H. Phú Hòa

13° 06' 32"

109° 14' 34"

13° 00' 58"

109° 11' 53"

D-49-63-C-d

kênh N3 Bắc Đồng Cam

TV

TT. Phú Hòa

H. Phú Hòa

13° 07' 45"

109° 15' 36"

13° 01' 47"

109° 13' 19"

D-49-63-C-d

Núi Sầm

SV

TT. Phú Hòa

H. Phú Hòa

13° 01' 53"

109° 12' 46"

D-49-63-C-d

chùa Tây Sơn

KX

TT. Phú Hòa

H. Phú Hòa

13° 01' 34"

109° 12' 24"

D-49-63-C-d

quốc lộ 25

KX

xã Hòa An

H. Phú Hòa

13° 08' 10"

108° 46' 10"

13° 05' 05"

109° 17' 45"

D-49-63-D-c

Trung tâm Giải trí sinh thái Thuận Thảo

KX

xã Hòa An

H. Phú Hòa

13° 05' 01"

109° 17' 25"

D-49-63-D-c

thôn Ân Niên

DC

xã Hòa An

H. Phú Hòa

13° 03' 41"

109° 17' 05"

D-49-63-D-c

kênh chính Bắc Đồng Cam

TV

xã Hòa An

H. Phú Hòa

13° 00' 16"

109° 07' 28"

13° 05' 20"

109° 17' 23"

D-49-63-D-c

kênh tiêu Bầu Dài

TV

xã Hòa An

H. Phú Hòa

13° 04' 20"

109° 17' 24"

13° 03' 03"

109° 15' 10"

D-49-63-D-c

cầu Đà Rằng

KX

xã Hòa An

H. Phú Hòa

13° 03' 22"

109° 17' 30"

D-49-63-D-c

sông Đà Rằng

TV

xã Hòa An

H. Phú Hòa

13° 01' 39"

109° 03' 19"

13° 05' 03"

109° 19' 52"

D-49-63-D-c

Xóm Đồng

DC

xã Hòa An

H. Phú Hòa

13° 03' 57"

109° 15' 41"

D-49-63-D-c

thôn Đông Bình

DC

xã Hòa An

H. Phú Hòa

13° 04' 13"

109° 17' 22"

D-49-63-D-c

thôn Đông Phước

DC

xã Hòa An

H. Phú Hòa

13° 04' 35"

109° 17' 16"

D-49-63-D-c

Cụm công nghiệp Hòa An

KX

xã Hòa An

H. Phú Hòa

13° 03' 42"

109° 15' 58"

D-49-63-D-c

Trại giống nông nghiệp Hòa An

KX

xã Hòa An

H. Phú Hòa

13° 03' 31"

109° 15' 34"

D-49-63-D-c

kênh N4 Bắc Đồng Cam

TV

xã Hòa An

H. Phú Hòa

13° 01' 37"

109° 13' 17"

13° 04' 19"

109° 17' 25"

D-49-63-D-c

kênh N6

TV

xã Hòa An

H. Phú Hòa

13° 03' 18"

109° 15' 21"

13° 04' 33"

109° 17' 21"

D-49-63-D-c

kênh N6 Bắc Đồng Cam

TV

xã Hòa An

H. Phú Hòa

13° 03' 07"

109° 15' 06"

13° 02' 37"

109° 15' 44"

D-49-63-D-c

chùa Nghĩa Phú

KX

xã Hòa An

H. Phú Hòa

13° 04' 45"

109° 17' 33"

D-49-63-D-c

thôn Phú Ân

DC

xã Hòa An

H. Phú Hòa

13° 03' 44"

109° 16' 13"

D-49-63-D-c

Công ty Phú Trang

KX

xã Hòa An

H. Phú Hòa

13° 04' 28"

109° 16' 51"

D-49-63-D-c

cầu dẫn Số 5

KX

xã Hòa An

H. Phú Hòa

13° 04' 06"

109° 16' 54"

D-49-63-D-c

thôn Vĩnh Phú

DC

xã Hòa An

H. Phú Hòa

13° 03' 22"

109° 16' 27"

D-49-63-D-c

kênh tiêu Bầu Đục

TV

xã Hòa Đnh Đông

H. Phú Hòa

13° 01' 33"

109° 12' 26"

13° 03' 04"

109° 12' 36"

D-49-63-C-d

kênh tiêu Bến Lội

TV

xã Hòa Đnh Đông

H. Phú Hòa

13° 03' 09"

109° 13' 12"

13° 05' 28"

109° 15' 28"

D-49-63-C-d;

D-49-63-D-c

Suối Cái

TV

xã Hòa Đnh Đông

H. Phú Hòa

13° 08' 08"

109° 08' 56"

13° 00' 35"

109° 10' 40"

D-49-63-C-d;

D-49-63-C-b

thôn Định Thái

DC

xã Hòa Đnh Đông

H. Phú Hòa

13° 02' 59"

109° 12' 47"

D-49-63-C-d

thôn Định Thành

DC

xã Hòa Đnh Đông

H. Phú Hòa

13° 02' 31"

109° 13' 33"

D-49-63-C-d

Hòn Đờn

SV

xã Hòa Đnh Đông

H. Phú Hòa

13° 03' 03"

109° 11' 29"

D-49-63-C-d

đồi Giếng Tiên

SV

xã Hòa Đnh Đông

H. Phú Hòa

13° 03' 26"

109° 10' 31"

D-49-63-C-d

núi Hòn Lá

SV

xã Hòa Đnh Đông

H. Phú Hòa

13° 04' 01"

109° 09' 07"

D-49-63-C-d

dòng Khoai Lang

TV

xã Hòa Đnh Đông

H. Phú Hòa

13° 02' 35"

109° 10' 11"

D-49-63-C-d

kênh tiêu Lù Ba

TV

xã Hòa Đnh Đông

H. Phú Hòa

13° 05' 26"

109° 13' 25"

13° 01' 48"

109° 12' 07"

D-49-63-C-d

kênh N3 Bắc Đồng Cam

TV

xã Hòa Đnh Đông

H. Phú Hòa

13° 07' 45"

109° 15' 36"

13° 01' 47"

109° 13' 19"

D-49-63-C-d

quốc lộ 25

KX

xã Hòa Định Tây

H. Phú Hòa

13° 08' 10"

108° 46' 10"

13° 05' 05"

109° 17' 45"

D-49-63-C-d

kênh chính Bắc Đồng Cam

TV

xã Hòa Định Tây

H. Phú Hòa

13° 00' 16"

109° 07' 28"

13° 05' 20"

109° 17' 23"

D-49-63-C-d;

D-49-63-D-c

Suối Cái

TV

xã Hòa Định Tây

H. Phú Hòa

13° 08' 08"

109° 08' 56"

13° 00' 35"

109° 10' 40"

D-49-63-C-d;

D-49-63-C-b

thôn Cẩm Thạch

DC

xã Hòa Định Tây

H. Phú Hòa

13° 00' 03"

109° 09' 44"

D-49-63-C-d

sông Đà Rằng

TV

xã Hòa Định Tây

H. Phú Hòa

13° 01' 39"

109° 03' 19"

13° 05' 03"

109° 19' 52"

D-49-63-C-c;

D-49-75-A-b;

D-49-63-C-d

Suối Gấm

TV

xã Hòa Định Tây

H. Phú Hòa

13° 02' 46"

109° 06' 58"

13° 02' 05"

109° 06' 41"

D-49-63-C-c

núi Hố Giếng

SV

Hòa Định Tây

H. Phú Hòa

13° 02' 28"

109° 08' 05"

D-49-63-C-d

suối Hố Giếng

TV

xã Hòa Định Tây

H. Phú Hòa

13° 03' 01"

109° 09' 13"

13° 00' 59"

109° 09' 00"

D-49-63-C-d

núi Hố Nhủi

SV

xã Hòa Định Tây

H. Phú Hòa

13° 01' 07"

109° 07' 54"

D-49-63-C-d

núi Hòn Đình

SV

xã Hòa Định Tây

H. Phú Hòa

13° 00' 29"

109° 10' 09"

D-49-63-C-d

núi Hòn Lá

SV

xã Hòa Định Tây

H. Phú Hòa

13° 04' 01"

109° 09' 07"

D-49-63-C-d

núi Hòn Ngang

SV

xã Hòa Định Tây

H. Phú Hòa

13° 01' 21"

109° 10' 00"

D-49-63-C-d

núi Mạch Dài

SV

xã Hòa Định Tây

H. Phú Hòa

13° 01' 59"

109° 07' 07"

D-49-63-C-c

Xóm Mới

DC

xã Hòa Định Tây

H. Phú Hòa

13° 00' 48"

109° 08' 12"

D-49-63-C-d

kênh N2 Bắc Đồng Cam

TV

xã Hòa Định Tây

H. Phú Hòa

13° 02' 38"

109° 05' 12"

13° 00' 16"

109° 07' 28"

D-49-63-C-c;

D-49-63-C-d

thôn Phú Sen Đông

DC

xã Hòa Định Tây

H. Phú Hòa

13° 00' 53"

109° 08' 41"

D-49-63-C-d

thôn Phú Sen Tây

DC

xã Hòa Định Tây

H. Phú Hòa

13° 00' 33"

109° 07' 05"

D-49-63-C-d

Xóm Suối

DC

Hòa Định Tây

H. Phú Hòa

13° 00' 42"

109° 10' 29"

D-49-63-C-d

cầu Suối Muồng

KX

xã Hòa Định Tây

H. Phú Hòa

13° 00' 55"

109° 09' 01"

D-49-63-C-d

suối Trảng Tướng

TV

xã Hòa Định Tây

H. Phú Hòa

13° 03' 35"

109° 08' 24"

13° 00' 59"

109° 09' 00"

D-49-63-C-d

quốc lộ 25

KX

xã Hòa Hội

H. Phú Hòa

13° 08' 10"

108° 46' 10"

13° 05' 05"

109° 17' 45"

D-49-63-C-c

Xóm Bến

DC

xã Hòa Hội

H. Phú Hòa

13° 01' 56"

109° 05' 57"

D-49-63-C-c

Suối Cái

TV

xã Hòa Hội

H. Phú Hòa

13° 09' 40"

109° 08' 32"

13° 02' 04"

109° 06' 25"

D-49-63-C-c;

D-49-63-C-d;

D-49-63-C-a;

D-49-63-C-b

sông Đà Rng

TV

xã Hòa Hội

H. Phú Hòa

13° 01' 39"

109° 03' 19"

13° 05' 03"

109° 19' 52"

D-49-63-C-c

đp Đồng Cam

KX

xã Hòa Hội

H. Phú Hòa

13° 02' 42"

109° 05' 05"

D-49-63-C-c

Suối Gấm

TV

xã Hòa Hội

H. Phú Hòa

13° 02' 46"

109° 06' 58"

13° 02' 05"

109° 06' 41"

D-49-63-C-c

Hòn Gáo

SV

xã Hòa Hội

H. Phú Hòa

13° 02' 43"

109° 06' 53"

D-49-63-C-c

núi Hố Giếng

SV

xã Hòa Hội

H. Phú Hòa

13° 02' 28"

109° 08' 05"

D-49-63-C-d

buôn Hố Hầm

DC

xã Hòa Hội

H. Phú Hòa

13° 02' 41"

109° 05' 45"

D-49-63-C-c

núi Hòn Lá

SV

xã Hòa Hội

H. Phú Hòa

13° 04' 01"

109° 09' 07"

D-49-63-C-d

núi Mạch Dài

SV

xã Hòa Hội

H. Phú Hòa

13° 01' 59"

109° 07' 07"

D-49-63-C-c

Hòn Một

SV

xã Hòa Hội

H. Phú Hòa

13° 04' 35"

109° 07' 14"

D-49-63-C-c

kênh N2 Bắc Đồng Cam

TV

xã Hòa Hội

H. Phú Hòa

13° 02' 38"

109° 05' 12"

13° 00' 16"

109° 07' 28"

D-49-63-C-c;

thôn Nhất Sơn

DC

xã Hòa Hội

H. Phú Hòa

13° 04' 19"

109° 07' 03"

D-49-63-C-c

thôn Phong Hậu

DC

xã Hòa Hội

H. Phú Hòa

13° 02' 26"

109° 06' 02"

D-49-63-C-c

cầu Rù Rì A

KX

xã Hòa Hội

H. Phú Hòa

13° 02' 11"

109° 06' 24"

D-49-63-C-c

cầu Rù Rì B

KX

xã Hòa Hội

H. Phú Hòa

13° 02' 19"

109° 06' 11"

D-49-63-C-c

Hòn Tượng

SV

xã Hòa Hội

H. Phú Hòa

13° 05' 22"

109° 09' 01"

D-49-63-C-d

Núi Ễnh

SV

xã Hòa Quang Bắc

H. Phú Hòa

13° 05' 34"

109° 13' 51"

D-49-63-C-d

núi Bà Điểm

SV

xã Hòa Quang Bắc

H. Phú Hòa

13° 05' 46"

109° 13' 08"

D-49-63-C-d

núi Bà Diết

SV

xã Hòa Quang Bắc

H. Phú Hòa

13° 05' 43"

109° 12' 43"

D-49-63-C-d

kênh tiêu Bầu Đục

TV

xã Hòa Quang Bc

H. Phú Hòa

13° 05' 18"

109° 12' 55"

13° 13' 25"

109° 05' 26"

D-49-63-C-d

Suối Cái

TV

xã Hòa Quang Bắc

H. Phú Hòa

13° 08' 08"

109° 08' 56"

13° 00' 35"

109° 10' 40"

D-49-63-C-b;

D-49-63-C-d

Hòn Cấm

SV

xã Hòa Quang Bắc

H. Phú Hòa

13° 05' 47"

109° 13' 35"

D-49-63-C-d

chùa Cm Sơn

KX

xã Hòa Quang Bắc

H. Phú Hòa

13° 05' 05"

109° 13' 52"

D-49-63-C-d

thôn Cẩm Sơn

DC

xã Hòa Quang Bắc

H. Phú Hòa

13° 05' 48"

109° 13' 29"

D-49-63-C-d

Hòn Dâu

SV

xã Hòa Quang Bắc

H. Phú Hòa

13° 06' 16"

109° 13' 27"

D-49-63-C-d

cầu Dúi Thẻ

KX

xã Hòa Quang Bắc

H. Phú Hòa

13° 05' 26"

109° 11' 47"

D-49-63-C-d

suối Đá Bàn

TV

xã Hòa Quang Bắc

H. Phú Hòa

13° 07' 40"

109° 10' 35"

13° 05' 18"

109° 12' 55"

D-49-63-C-b;

D-49-63-C-d

cầu Đài Liệt Sĩ

KX

xã Hòa Quang Bắc

H. Phú Hòa

13° 04' 41"

109° 12' 56"

D-49-63-C-d

Bu Đăng

TV

xã Hòa Quang Bắc

H. Phú Hòa

13° 05' 26"

109° 13' 25"

13° 05' 43"

109° 15' 07"

D-49-63-C-d

Núi Đim

SV

xã Hòa Quang Bắc

H. Phú Hòa

13° 05' 39"

109° 13' 11"

D-49-63-C-d

cầu Đng Hòa

KX

xã Hòa Quang Bắc

H. Phú Hòa

13° 06' 12"

109° 12' 04"

D-49-63-C-d

xóm Đng Hòa

DC

xã Hòa Quang Bắc

H. Phú Hòa

13° 06' 02"

109° 12' 34"

D-49-63-C-d

thôn Đồng Lãnh

DC

xã Hòa Quang Bắc

H. Phú Hòa

13° 06' 11"

109° 12' 51"

D-49-63-C-d

thôn Đồng Mỹ

DC

xã Hòa Quang Bắc

H. Phú Hòa

13° 06' 38"

109° 12' 18"

D-49-63-C-d

xóm Hà Trung

DC

xã Hòa Quang Bắc

H. Phú Hòa

13° 05' 12"

109° 14' 06"

D-49-63-C-d

thôn Hạnh Lâm

DC

xã Hòa Quang Bắc

H. Phú Hòa

13° 04' 53"

109° 12' 08"

D-49-63-C-d

khu nông nghiệp áp dụng công nghệ cao Hòa Quang Bắc

KX

xã Hòa Quang Bắc

H. Phú Hòa

13° 05' 33"

109° 11' 35"

D-49-63-C-d

Hòn La

SV

xã Hòa Quang Bắc

H. Phú Hòa

13° 08' 39"

109° 09' 34"

D-49-63-C-b

cầu Lỗ Chài

KX

xã Hòa Quang Bắc

H. Phú Hòa

13° 06' 49"

109° 11' 06"

D-49-63-C-d

kênh tiêu Lù Ba

TV

xã Hòa Quang Bắc

H. Phú Hòa

13° 05' 26"

109° 13' 25"

13° 01' 48"

109° 12' 07"

D-49-63-C-d

thôn Mậu Lâm Bắc

DC

xã Hòa Quang Bắc

H. Phú Hòa

13° 04' 39"

109° 12' 35"

D-49-63-C-d

Núi Miếu

SV

xã Hòa Quang Bắc

H. Phú Hòa

13° 05' 05"

109° 12' 57"

D-49-63-C-d

kênh tiêu Mỹ Hòa

TV

xã Hòa Quang Bắc

H. Phú Hòa

13° 05' 31"

109° 13' 41"

13° 03' 47"

109° 13' 54"

D-49-63-C-d

kênh N1 Bắc Đồng Cam

TV

xã Hòa Quang Bắc

H. Phú Hòa

13° 06' 32"

109° 14' 34"

13° 00' 58"

109° 11' 53"

D-49-63-C-d

Hòn Ngang

SV

xã Hòa Quang Bắc

H. Phú Hòa

13° 05' 57"

109° 10' 33"

D-49-63-C-d

thôn Ngọc Sơn Đông

DC

xã Hòa Quang Bắc

H. Phú Hòa

13° 05' 11"

109° 12' 31"

D-49-63-C-d

thôn Ngọc Sơn Tây

DC

xã Hòa Quang Bắc

H. Phú Hòa

13° 05' 56"

109° 11' 51"

D-49-63-C-d

núi Ngũ Đài Sơn

SV

xã Hòa Quang Bắc

H. Phú Hòa

13° 05' 05"

109° 12' 14"

D-49-63-C-d

xóm Núi Miếu

DC

xã Hòa Quang Bắc

H. Phú Hòa

13° 05' 00"

109° 13' 03"

D-49-63-C-d

Hòn O

SV

xã Hòa Quang Bắc

H. Phú Hòa

13° 05' 59"

109° 13' 38"

D-49-63-C-d

Gò Sân

SV

xã Hòa Quang Bắc

H. Phú Hòa

13° 06' 14"

109° 10' 39"

D-49-63-C-d

cầu Suối Mốc

KX

xã Hòa Quang Bắc

H. Phú Hòa

13° 06' 15"

109° 11' 29"

D-49-63-C-d

thôn Thạnh Lâm

DC

xã Hòa Quang Bắc

H. Phú Hòa

13° 05' 27"

109° 11' 51"

D-49-63-C-d

dòng Bà Lễ

TV

xã Hòa Quang

H. Phú Hòa

13° 04' 18"

109° 11' 12"

D-49-63-C-d

Cầu Bản

KX

xã Hòa Quang

H. Phú Hòa

13° 03' 42"

109° 13' 19"

D-49-63-C-d

Xóm Bầu

DC

xã Hòa Quang

H. Phú Hòa

13° 04' 09"

109° 14' 12"

D-49-63-C-d

kênh tiêu Bến Lội

TV

xã Hòa Quang

H. Phú Hòa

13° 03' 09"

109° 13' 12"

13° 05' 28"

109° 15' 28"

D-49-63-C-d

Suối Cái

TV

xã Hòa Quang

H. Phú Hòa

13° 08' 08"

109° 08' 56"

13° 00' 35"

109° 10' 40"

D-49-63-C-d

Núi Cam

SV

xã Hòa Quang

H. Phú Hòa

13° 04' 06"

109° 13' 16"

D-49-63-C-d

xóm Cây Duối

DC

xã Hòa Quang

H. Phú Hòa

13° 04' 00"

109° 12' 38"

D-49-63-C-d

núi Chà Rang

SV

xã Hòa Quang

H. Phú Hòa

13° 04' 00"

109° 11' 30"

D-49-63-C-d

Gò Chợ

SV

xã Hòa Quang

H. Phú Hòa

13° 04' 19"

109° 10' 16"

D-49-63-C-d

Hòn Chùa

SV

xã Hòa Quang

H. Phú Hòa

13° 05' 07"

109° 11' 16"

D-49-63-C-d

Hòn Dung

SV

xã Hòa Quang

H. Phú Hòa

13° 04' 47"

109° 11' 06"

D-49-63-C-d

thôn Đại Bình

DC

xã Hòa Quang

H. Phú Hòa

13° 03' 38"

109° 13' 26"

D-49-63-C-d

cầu Đài Liệt Sĩ

KX

xã Hòa Quang

H. Phú Hòa

13° 04' 41"

109° 12' 56"

D-49-63-C-d

thôn Đại Phú

DC

xã Hòa Quang

H. Phú Hòa

13° 04' 08"

109° 14' 37"

D-49-63-C-d

Núi Đất

SV

xã Hòa Quang

H. Phú Hòa

13° 04' 10"

109° 13' 04"

D-49-63-C-d

đồi Giếng Da

SV

xã Hòa Quang

H. Phú Hòa

13° 05' 06"

109° 10' 24"

D-49-63-C-d

đồi Giếng Tiên

SV

xã Hòa Quang

H. Phú Hòa

13° 03' 26"

109° 10' 31"

D-49-63-C-d

núi Gộp Đá Mồng

SV

xã Hòa Quang

H. Phú Hòa

13° 05' 19"

109° 10' 26"

D-49-63-C-d

núi Hòn Lá

SV

xã Hòa Quang

H. Phú Hòa

13° 04' 01"

109° 09' 07"

D-49-63-C-d

kênh tiêu Lù Ba

TV

xã Hòa Quang

H. Phú Hòa

13° 05' 26"

109° 13' 25"

13° 01' 48"

109° 12' 07"

D-49-63-C-d

Suối Lụa

TV

xã Hòa Quang

H. Phú Hòa

13° 03' 38"

109° 11' 29"

13° 04' 11"

109° 12' 22"

D-49-63-C-d

thôn Mậu Lâm Nam

DC

xã Hòa Quang

H. Phú Hòa

13° 04' 18"

109° 12' 18"

D-49-63-C-d

kênh tiêu Mỹ Hòa

TV

xã Hòa Quang

H. Phú Hòa

13° 05' 31"

109° 13' 41"

13° 03' 47"

109° 13' 54"

D-49-63-C-d

kênh N1 Bắc Đồng Cam

TV

xã Hòa Quang

H. Phú Hòa

13° 06' 32"

109° 14' 34"

13° 00' 58"

109° 11' 53"

D-49-63-C-d

kênh N3 Bắc Đồng Cam

TV

xã Hòa Quang

H. Phú Hòa

13° 07' 45"

109° 15' 36"

13° 01' 47"

109° 13' 19"

D-49-63-C-d

Hòn Ngang

SV

xã Hòa Quang

H. Phú Hòa

13° 05' 57"

109° 10' 33"

D-49-63-C-d

thôn Nho Lâm

DC

xã Hòa Quang

H. Phú Hòa

13° 04' 20"

109° 13' 32"

D-49-63-C-d

thôn Phú Thạnh

DC

xã Hòa Quang

H. Phú Hòa

13° 03' 25"

109° 12' 20"

D-49-63-C-d

thôn Quang Hưng

DC

xã Hòa Quang

H. Phú Hòa

13° 03' 43"

109° 13' 12"

D-49-63-C-d

cầu Suối Lụa

KX

xã Hòa Quang

H. Phú Hòa

13° 03' 35"

109° 11' 32"

D-49-63-C-d

Xóm Trịnh

DC

xã Hòa Quang

H. Phú Hòa

13° 04' 24"

109° 14' 36"

D-49-63-C-d

Xóm Trương

DC

xã Hòa Quang

H. Phú Hòa

13° 03' 56"

109° 14' 30"

D-49-63-C-d

Hòn Tượng

SV

xã Hòa Quang

H. Phú Hòa

13° 05' 22"

109° 09' 01"

D-49-63-C-d

đường huyện 21

KX

xã Hòa Thắng

H. Phú Hòa

13° 04' 48"

109° 17' 44"

13° 03' 09"

109° 15' 09"

D-49-63-D-c;

D-49-63-D-d

đường huyện 25

KX

xã Hòa Thắng

H. Phú Hòa

13° 07' 09"

109° 11' 04"

13° 02' 14"

109° 14' 04"

D-49-63-C-d

quốc lộ 25

KX

xã Hòa Thắng

H. Phú Hòa

13° 08' 10"

108° 46' 10"

13° 05' 05"

109° 17' 45"

D-49-63-C-d

chùa Long Khánh

KX

xã Hòa Thắng

H. Phú Hòa

13° 02' 25"

109° 14' 37"

D-49-63-C-d

kênh chính Bắc Đồng Cam

TV

xã Hòa Thắng

H. Phú Hòa

13° 00' 16"

109° 07' 28"

13° 05' 20"

109° 17' 23"

D-49-63-C-d;

kênh tiêu Bầu Dài

TV

xã Hòa Thắng

H. Phú Hòa

13° 04' 20"

109° 17' 24"

13° 03' 03"

109° 15' 10"

D-49-63-D-c

kênh tiêu Bến Lội

TV

xã Hòa Thng

H. Phú Hòa

13° 03' 09"

109° 13' 12"

13° 05' 28"

109° 15' 28"

D-49-63-C-d

sông Đà Rằng

TV

xã Hòa Thắng

H. Phú Hòa

13° 01' 39"

109° 03' 19"

13° 05' 03"

109° 19' 52"

D-49-63-C-d;

D-49-63-D-c

thôn Đông Lộc

DC

xã Hòa Thắng

H. Phú Hòa

13° 03' 44"

109° 15' 09"

D-49-63-D-c

núi Gành Đá

SV

xã Hòa Thắng

H. Phú Hòa

13° 03' 14"

109° 14' 38"

D-49-63-C-d

thôn Mỹ Hòa

DC

xã Hòa Thắng

H. Phú Hòa

13° 03' 12"

109° 14' 17"

D-49-63-C-d

thôn Mỹ Thành

DC

xã Hòa Thắng

H. Phú Hòa

13° 02' 48

109° 14' 58

D-49-63-D-c;

D-49-63-C-d

kênh N3 Bc Đồng Cam

TV

xã Hòa Thắng

H. Phú Hòa

13° 07' 45"

109° 15' 36"

13° 01' 47"

109° 13' 19"

D-49-63-C-d

kênh N4 Bắc Đồng Cam

TV

xã Hòa Thắng

H. Phú Hòa

13° 01' 37"

109° 13' 17"

13° 04' 19"

109° 17' 25"

D-49-63-D-c

kênh N5 Bắc Đồng Cam

TV

xã Hòa Thắng

H. Phú Hòa

13° 04' 02"

109° 14' 57"

13° 03' 17"

109° 15' 16"

D-49-63-C-d;

D-49-63-D-c;

D-49-63-D-d

kênh N6 Bắc Đồng Cam

TV

xã Hòa Thắng

H. Phú Hòa

13° 03' 07"

109° 15' 06"

13° 02' 37"

109° 15' 44"

D-49-63-D-c

thôn Phong Niên

DC

xã Hòa Thắng

H. Phú Hòa

13° 02' 02"

109° 14' 21"

D-49-63-C-d

thôn Phú Lộc

DC

xã Hòa Thắng

H. Phú Hòa

13° 02' 19"

109° 14' 57"

D-49-63-D-c;

D-49-63-C-d

chùa Phước Thàng

KX

xã Hòa Thắng

H. Phú Hòa

13° 01' 50"

109° 13' 24"

D-49-63-C-d

Quốc lộ 1

KX

xã Hòa Trị

H. Phú Hòa

13° 41' 01"

109° 10' 31"

12° 50' 42"

109° 23' 09"

D-49-63-D-c;

D-49-75-B-a

sông Bầu Đăng

TV

xã Hòa Trị

H. Phú Hòa

13° 05' 43"

109° 15' 07"

13° 05' 25"

109° 17' 26"

D-49-63-D-c

cầu Bến Lội

KX

xã Hòa Trị

H. Phú Hòa

13° 05' 37"

109° 14' 16"

D-49-63-C-d

kênh tiêu Bến Lội

TV

xã Hòa Trị

H. Phú Hòa

13° 03' 09"

109° 13' 12"

13° 05' 28"

109° 15' 28"

D-49-63-C-d;

D-49-63-D-c

Suối Cái

TV

xã Hòa Trị

H. Phú Hòa

13° 06' 28"

109° 14' 32"

13° 05' 44"

109° 14' 39"

D-49-63-C-d

Xóm Cát

DC

xã Hòa Trị

H. Phú Hòa

13° 04' 36"

109° 15' 39"

D-49-63-D-c

Xóm Gò

DC

xã Hòa Trị

H. Phú Hòa

13° 04' 46"

109° 14' 13"

D-49-63-C-d

Bầu Gỗ

TV

xã Hòa Trị

H. Phú Hòa

13° 05' 26"

109° 13' 25"

13° 05' 43"

109° 15' 07"

D-49-63-C-d

thôn Long Phụng

DC

xã Hòa Trị

H. Phú Hòa

13° 05' 33"

109° 14' 22"

D-49-63-C-d

chùa Long Tường

KX

xã Hòa Trị

H. Phú Hòa

13° 05' 08"

109° 14' 18"

D-49-63-C-d

đn Lương Văn Chánh

KX

xã Hòa Tr

H. Phú Hòa

13° 05' 37"

109° 14' 08"

D-49-63-C-d

kênh tiêu Minh Đức

TV

xã Hòa Trị

H. Phú Hòa

13° 04' 23"

109° 15' 42"

13° 05' 35"

109° 15' 52"

D-49-63-D-c

Xóm Mới

DC

xã Hòa Trị

H. Phú Hòa

13° 04' 57"

109° 14' 14"

D-49-63-C-d

kênh N1 Bắc Đồng Cam

TV

xã Hòa Trị

H. Phú Hòa

13° 05' 43"

109° 13' 58"

13° 07' 42"

109° 15' 36"

D-49-63-C-d

kênh N3 Bắc Đồng Cam

TV

xã Hòa Trị

H. Phú Hòa

13° 07' 45"

109° 15' 36"

13° 01' 47"

109° 13' 19"

D-49-63-C-d

Hòn Ngang

SV

xã Hòa Trị

H. Phú Hòa

13° 06' 22"

109° 13' 57"

D-49-63-C-d

thôn Phụng Tường 1

DC

xã Hòa Trị

H. Phú Hòa

13° 04' 29"

109° 15' 23"

D-49-63-D-c

thôn Phụng Tường 2

DC

xã Hòa Trị

H. Phú Hòa

13° 05' 03"

109° 14' 31"

D-49-63-C-d

thôn Phước Khánh

DC

xã Hòa Trị

H. Phú Hòa

13° 05' 14"

109° 16' 41"

D-49-63-D-c

thôn Quy Hậu

DC

xã Hòa Trị

H. Phú Hòa

13° 04' 51"

109° 16' 03"

D-49-63-D-c

cầu dẫn Số 4

KX

xã Hòa Trị

H. Phú Hòa

13° 05' 55"

109° 15' 57"

D-49-63-D-c

đường huyện 24-3

KX

TT. Củng Sơn

H. Sơn Hòa

13° 04' 13"

108° 59' 53"

13° 05' 37"

108° 55' 07"

D-49-62-D-d

đường tỉnh 646

KX

TT. Củng Sơn

H. Sơn Hòa

13° 03' 20"

108° 56' 43"

13° 11' 46"

108° 57' 52"

D-49-62-D-d

Sông Ba

TV

TT. Cng Sơn

H. Sơn Hòa

13° 07' 00"

108° 45' 32"

13° 01' 39"

109° 03' 19"

D-49-62-D-d

Bắc Lý

DC

TT. Củng Sơn

H. Sơn Hòa

13° 02' 41"

108° 59' 05"

D-49-62-D-d

Bãi Điều

DC

TT. Củng Sơn

H. Sơn Hòa

13° 01' 44"

108° 58' 51"

D-49-62-D-d

khu phố Đông Hòa

DC

TT. Củng Sơn

H. Sơn Hòa

13° 02' 04"

108° 58' 30"

D-49-62-D-d

đồi Hòn Ngang

SV

TT. Cng Sơn

H. Sơn Hòa

13° 03' 12"

108° 57' 52"

D-49-62-D-d

Cầu Móng

KX

TT. Cng Sơn

H. Sơn Hòa

13° 02' 26"

108° 58' 43"

D-49-62-D-d

Núi Một

SV

TT. Củng Sơn

H. Sơn Hòa

13° 02' 36"

108° 59' 40"

D-49-62-D-d

Suối Ngang

TV

TT. Củng Sơn

H. Sơn Hòa

13° 03' 34"

108° 57' 33"

13° 02' 44"

108° 57' 11"

D-49-62-D-d

Dốc Quýt

KX

TT. Củng Sơn

H. Sơn Hòa

13° 04' 04"

108° 56' 51"

D-49-62-D-d

cầu Sông Ba

KX

TT. Củng Sơn

H. Sơn Hòa

13° 03' 07"

108° 56' 34"

D-49-62-D-d

cầu Suối Bùn

KX

TT. Củng Sơn

H. Sơn Hòa

13° 02' 51"

108° 59' 27"

D-49-62-D-d

hồ Suối Bùn 1

TV

TT. Cng Sơn

H. Sơn Hòa

13° 03' 10"

108° 58' 46"

D-49-62-D-d

hồ Suối Bùn 2

TV

TT. Củng Sơn

H. Sơn Hòa

13° 03' 35"

108° 58' 35"

D-49-62-D-d

cầu Suối Cá

KX

TT. Củng Sơn

H. Sơn Hòa

13° 02' 38"

108° 58' 14"

D-49-62-D-d

cầu Suối Ngang

KX

TT. Củng Sơn

H. Sơn Hòa

13° 03' 07"

108° 57' 18"

D-49-62-D-d

cầu Suối Thá

KX

TT. Củng Sơn

H. Sơn Hòa

13° 05' 30"

108° 55' 47"

D-49-62-D-d

khu phố Tây Hòa

DC

TT. Củng Sơn

H. Sơn Hòa

13° 02' 27"

108° 58' 07"

D-49-62-D-d

Suối Thá

TV

TT. Củng Sơn

H. Sơn Hòa

13° 05' 32"

108° 55' 46"

13° 03' 32"

108° 56' 15"

D-49-62-D-d

khu phố Tịnh Sơn

DC

TT. Củng Sơn

H. Sơn Hòa

13° 03' 19"

108° 56' 46"

D-49-62-D-d

khu phố Trung Hòa

DC

TT. Củng Sơn

H. Sơn Hòa

13° 03' 00"

108° 58' 26"

D-49-62-D-d

chư Ba Piang

SV

xã Cà Lúi

H. Sơn Hòa

13° 13' 34"

108° 51' 46"

D-49-62-D-a

sông Cà Lúi

TV

xã Cà Lúi

H. Sơn Hòa

13° 22' 11"

108° 51' 52"

13° 07' 01"

108° 45' 35"

D-49-62-D-a;

D-49-62-D-b

suối Ca Pông

TV

xã Cà Lúi

H. Sơn Hòa

13° 11' 03"

108° 52' 35"

13° 11' 35"

108° 51' 06"

D-49-62-D-b;

D-49-62-D-a

sông Chrai

TV

xã Cà Lúi

H. Sơn Hòa

13° 11' 11"

108° 52' 03"

13° 10' 06"

108° 50' 19"

D-49-62-D-a

h Cơ Hay

TV

xã Cà Lúi

H. Sơn Hòa

13° 11' 46"

108° 53' 51"

D-49-62-D-b

sông Cơ Hay

TV

xã Cà Lúi

H. Sơn Hòa

13° 11' 34"

108° 54' 15"

13° 12' 23"

108° 51' 48"

D-49-62-D-a;

D-49-62-D-b

ea Cơ Má

TV

xã Cà Lúi

H. Sơn Hòa

13° 14' 23"

108° 56' 37"

13° 13' 21"

108° 53' 45"

D-49-62-D-b

núi Hơ Tang

SV

xã Cà Lúi

H. Sơn Hòa

13° 11' 45"

108° 51' 46"

D-49-62-D-a

khu bảo tồn thiên nhiên Krông Trai

KX

xã Cà Lúi

H. Sơn Hòa

13° 10' 20"

108° 50' 25"

D-49-62-D-a

buôn Ma Đao

DC

xã Cà Lúi

H. Sơn Hòa

13° 12' 17"

108° 51' 54"

D-49-62-D-a

buôn Ma Đĩa

DC

xã Cà Lúi

H. Sơn Hòa

13° 12' 46"

108° 53' 36"

D-49-62-D-b

buôn Ma Lăng

DC

xã Cà Lúi

H. Sơn Hòa

13° 12' 45"

108° 53' 52"

D-49-62-D-b

buôn Ma Lúa

DC

xã Cà Lúi

H. Sơn Hòa

13° 12' 37"

108° 52' 15"

D-49-62-D-a

buôn Ma Lưng

DC

xã Cà Lúi

H. Sơn Hòa

13° 12' 43"

108° 53' 24"

D-49-62-D-b

buôn Ma Nhe

DC

xã Cà Lúi

H. Sơn Hòa

13° 12' 41"

108° 54' 06"

D-49-62-D-b

buôn Ma Thìn

DC

xã Cà Lúi

H. Sơn Hòa

13° 12' 37"

108° 53' 40"

D-49-62-D-b

chư Oi Liêng

SV

xã Cà Lúi

H. Sơn Hòa

13° 13' 52"

108° 54' 14"

D-49-62-D-b

Chư Pơ Soi

SV

xã Cà Lúi

H. Sơn Hòa

13° 13' 03"

108° 50' 52"

D-49-62-B-a

đồi Rau Đắng

SV

xã Cà Lúi

H. Sơn Hòa

13° 10' 28"

108° 50' 47"

D-49-62-D-a

Chư Rông

SV

xã Cà Lúi

H. Sơn Hòa

13° 10' 47"

108° 53' 30"

D-49-62-D-b

chư Sơ Tiêng

SV

xã Cà Lúi

H. Sơn Hòa

13° 10' 04"

108° 52' 18"

D-49-62-D-a

Suối Thá

TV

xã Cà Lúi

H. Sơn Hòa

13° 11' 25"

108° 54' 49"

13° 11' 41"

108° 55' 35"

D-49-62-D-b

chư Tong Khưng

SV

xã Cà Lúi

H. Sơn Hòa

13° 12' 01"

108° 51' 33"

D-49-62-D-a

chư Tong Rong

SV

xã Cà Lúi

H. Sơn Hòa

13° 11' 10"

108° 51' 26"

D-49-62-D-a

quốc lộ 25

KX

xã Eachà Rang

H. Sơn Hòa

13° 08' 10"

108° 46' 10"

13° 05' 05"

109° 17' 45"

D-49-62-D-a;

D-49-62-D-c;

D-49-62-D-d

sông Cà Lúi

TV

xã Eachà Rang

H. Sơn Hòa

13° 22' 11"

108° 51' 52"

13° 07' 01"

108° 45' 35"

D-49-62-D-a

cầu Chà Rang

KX

xã Eachà Rang

H. Sơn Hòa

13° 06' 00"

108° 52' 45"

D-49-62-D-d

suối Chà Rang

TV

xã Eachà Rang

H. Sơn Hòa

13° 05' 07"

108° 50' 59"

13° 05' 33"

108° 55' 44"

D-49-62-D-d

suối Chư Sai

TV

xã Eachà Rang

H. Sơn Hòa

13° 10' 35"

108° 51' 48"

13° 10' 05"

108° 50' 19"

D-49-62-D-a

Suối Đk

TV

xã Eachà Rang

H. Sơn Hòa

13° 07' 35"

108° 52' 23"

13° 07' 47"

108° 50' 30"

D-49-62-D-a;

D-49-62-D-c

thôn Độc Lập A

DC

xã Eachà Rang

H. Sơn Hòa

13° 07' 34"

108° 50' 42"

D-49-62-D-a

thôn Độc Lập B

DC

xã Eachà Rang

H. Sơn Hòa

13° 07' 29"

108° 49' 59"

D-49-62-D-c

thôn Độc Lập C

DC

xã Eachà Rang

H. Sơn Hòa

13° 07' 27"

108° 51' 06"

D-49-62-D-c

núi Hà Gian

SV

xã Eachà Rang

H. Sơn Hòa

13° 07' 58"

108° 54' 07"

D-49-62-D-b

cầu Hà Lang

KX

xã Eachà Rang

H. Sơn Hòa

13° 07' 29"

108° 50' 07"

D-49-62-D-c

suối Hà Lang

TV

xã Eachà Rang

H. Sơn Hòa

13° 10' 15"

108° 53' 35"

13° 05' 40"

108° 48' 49"

D-49-62-D-a;

D-49-62-D-b;

D-49-62-D-c

núi Hòn Bà

SV

xã Eachà Rang

H. Sơn Hòa

13° 06' 11"

108° 50' 55"

D-49-62-D-c

núi Hòn Găng

SV

xã Eachà Rang

H. Sơn Hòa

13° 04' 36"

108° 54' 25"

D-49-62-D-d

núi Hòn Ó

SV

xã Eachà Rang

H. Sơn Hòa

13° 03' 54"

108° 53' 24"

D-49-62-D-d

núi Hòn Ông

SV

xã Eachà Rang

H. Sơn Hòa

13° 05' 21"

108° 50' 41"

D-49-62-D-c

núi Hòn Táo

SV

xã Eachà Rang

H. Sơn Hòa

13° 06' 30"

108° 49' 44"

D-49-62-D-c

thôn Kiến Thiết

DC

xã Eachà Rang

H. Sơn Hòa

13° 05' 42"

108° 53' 18"

D-49-62-D-d

Ban quản lý Rừng đặc dụng Krông Trai

KX

xã Eachà Rang

H. Sơn Hòa

13° 05' 46"

108° 54' 09"

D-49-62-D-d

núi Mò O

SV

xã Eachà Rang

H. Sơn Hòa

13° 07' 03"

108° 53' 33"

D-49-62-D-d

Suối Môn

TV

xã Eachà Rang

H. Sơn Hòa

13° 07' 29"

108° 53' 20"

13° 06' 04"

108° 52' 52"

D-49-62-D-b;

D-49-62-D-d

đi Rau Đắng

SV

xã Eachà Rang

H. Sơn Hòa

13° 10' 28"

108° 50' 47"

D-49-62-D-a

núi Sơ Tiêng

SV

xã Eachà Rang

H. Sơn Hòa

13° 10' 04"

108° 52' 18"

D-49-62-D-a

cầu Suối Môn

KX

xã Eachà Rang

H. Sơn Hòa

13° 06' 38"

108° 52' 15"

D-49-62-D-c

Suối Tre

TV

xã Eachà Rang

H. Sơn Hòa

13° 04' 36"

108° 53' 34"

13° 06' 00"

108° 53' 50"

D-49-62-D-d

núi Xã Ninh No Ro

SV

xã Eachà Rang

H. Sơn Hòa

13° 07' 06"

108° 51' 17"

D-49-62-D-c

quốc lộ 25

KX

xã Krông Pa

H. Sơn Hòa

13° 08' 10"

108° 46' 10"

13° 05' 05"

109° 17' 45"

D-49-62-D-a;

D-49-62-D-c

Sông Ba

TV

xã Krông Pa

H. Sơn Hòa

13° 07' 00"

108° 45' 32"

13° 01' 39"

109° 03' 19"

D-49-62-D-c

cầu Cà Lúi

KX

xã Krông Pa

H. Sơn Hòa

13° 08' 11"

108° 46' 10"

D-49-62-D-a

sông Cà Lúi

TV

xã Krông Pa

H. Sơn Hòa

13° 22' 11"

108° 51' 52"

13° 07' 01"

108° 45' 35"

D-49-62-D-a;

D-49-62-D-c

Buôn Chơ

DC

xã Krông Pa

H. Sơn Hòa

13° 06' 36"

108° 46' 17"

D-49-62-D-c

suối Chư Cất

TV

xã Krông Pa

H. Sơn Hòa

13° 07' 56"

108° 47' 31"

13° 06' 10"

108° 47' 19"

D-49-62-D-a;

D-49-62-D-c

núi Chư Đê

SV

xã Krông Pa

H. Sơn Hòa

13° 08' 13"

108° 46' 44"

D-49-62-D-a

núi Dốc Dài

SV

xã Krông Pa

H. Sơn Hòa

13° 09' 01"

108° 49' 03"

D-49-62-D-a

cầu Hà Lang

KX

xã Krông Pa

H. Sơn Hòa

13° 07' 29"

108° 50' 07"

D-49-62-D-c

suối Hà Lang

TV

xã Krông Pa

H. Sơn Hòa

13° 10' 15"

108° 53' 35"

13° 05' 40"

108° 48' 49"

D-49-62-D-a;

D-49-62-D-c

Buôn Học

DC

xã Krông Pa

H. Sơn Hòa

13° 06' 30"

108° 46' 04"

D-49-62-D-c

Buôn Khăm

DC

xã Krông Pa

H. Sơn Hòa

13° 06' 55"

108° 48' 27"

D-49-62-D-c

khu bảo tồn thiên nhiên Krông Trai

KX

xã Krông Pa

H. Sơn Hòa

13° 08' 29"

108° 48' 56"

D-49-62-D-a

buôn Lé A

DC

xã Krông Pa

H. Sơn Hòa

13° 07' 12"

108° 46' 53"

D-49-62-D-c

buôn Lé B

DC

xã Krông Pa

H. Sơn Hòa

13° 07' 06"

108° 47' 12"

D-49-62-D-c

thôn Phú Sơn

DC

xã Krông Pa

H. Sơn Hòa

13° 07' 18"

108° 47' 01"

D-49-62-D-c

cầu Số 1

KX

xã Krông Pa

H. Sơn Hòa

13° 07' 00"

108° 48' 43"

D-49-62-D-c

cầu Số 2

KX

xã Krông Pa

H. Sơn Hòa

13° 07' 01"

108° 47' 49"

D-49-62-D-c

cầu Số 3

KX

xã Krông Pa

H. Sơn Hòa

13° 07' 03"

108° 47' 34"

D-49-62-D-c

cầu Số 4

KX

xã Krông Pa

H. Sơn Hòa

13° 07' 09"

108° 47' 11"

D-49-62-D-c

cầu Số 5

KX

xã Krông Pa

H. Sơn Hòa

13° 07' 35"

108° 46' 43"

D-49-62-D-a

cầu Suối Tre

KX

xã Krông Pa

H. Sơn Hòa

13° 07' 18"

108° 49' 34"

D-49-62-D-c

suối Tà An

TV

xã Krông Pa

H. Sơn Hòa

13° 08' 26"

108° 48' 48"

13° 06' 59"

108° 48' 43"

D-49-62-D-a;

D-49-62-D-c

Buôn Thu

DC

xã Krông Pa

H. Sơn Hòa

13° 08' 00"

108° 46' 15"

D-49-62-D-a

Suối Tre

TV

xã Krông Pa

H. Sơn Hòa

13° 08' 24"

108° 49' 11"

13° 07' 05"

108° 49' 34"

D-49-62-D-a;

D-49-62-D-c

đường tỉnh 646

KX

xã Phước Tân

H. Sơn Hòa

13° 17' 38"

108° 52' 06"

13° 11' 46"

108° 57' 52"

D-49-62-B-c;

D-49-62-B-d

dốc Bà Bèo

KX

xã Phước Tân

H. Sơn Hòa

13° 15' 23"

108° 56' 09"

D-49-62-B-d

chư Ba Piang

SV

xã Phước Tân

H. Sơn Hòa

13° 13' 34"

108° 51' 46"

D-49-62-D-a

núi Bao Bên

SV

xã Phước Tân

H. Sơn Hòa

13° 16' 30"

108° 56' 02"

D-49-62-B-d

suối Be Ton

TV

xã Phước Tân

H. Sơn Hòa

13° 15' 39"

108° 53' 43"

13° 14' 28"

108° 53' 40"

D-49-62-B-d;

D-49-62-D-b

sông Cà Lúi

TV

xã Phước Tân

H. Sơn Hòa

13° 22' 11"

108° 51' 52"

13° 07' 01"

108° 45' 35"

D-49-62-B-c;

D-49-62-B-d;

D-49-62-D-b

núi Cham Chang

SV

xã Phước Tân

H. Sơn Hòa

13° 19' 31"

108° 55' 25"

D-49-62-B-d

Suối Ché

TV

xã Phưc Tân

H. Sơn Hòa

13° 15' 47"

108° 56' 05"

13° 15' 35"

108° 54' 57"

D-49-62-B-d

suối Chơ Bốc

TV

xã Phước Tân

H. Sơn Hòa

13° 16' 31"

108° 55' 09"

13° 15' 40"

108° 54' 53"

D-49-62-B-d

suối Chơ Poong

TV

xã Phước Tân

H. Sơn Hòa

13° 16' 25"

108° 53' 51"

13° 15' 54"

108° 54' 16"

D-49-62-B-d

suối Chơ Trá

TV

xã Phước Tân

H. Sơn Hòa

13° 15' 09"

108° 54' 12"

13° 15' 57"

108° 54' 14"

D-49-62-B-d

núi Chóp Vung

SV

xã Phước Tân

H. Sơn Hòa

13° 18' 05"

108° 54' 59"

D-49-62-B-d

núi Cơ Pích

SV

xã Phước Tân

H. Sơn Hòa

13° 17' 10"

108° 51' 33"

D-49-62-B-c

Suối Do

TV

xã Phước Tân

H. Sơn Hòa

13° 14' 51"

108° 52' 41"

13° 14' 57"

108° 50' 05"

D-49-62-B-c;

D-49-62-D-a;

D-49-62-D-b

thôn Đá Bàn

DC

xã Phước Tân

H. Sơn Hòa

13° 17' 13"

108° 54' 31"

D-49-62-B-d

thôn Gia Trụ

DC

xã Phước Tân

H. Sơn Hòa

13° 18' 07"

108° 54' 05"

D-49-62-B-d

núi Hòn Bà

SV

xã Phước Tân

H. Sơn Hòa

13° 14' 59"

108° 54' 09"

D-49-62-B-d

núi Hòn Nhọn

SV

xã Phước Tân

H. Sơn Hòa

13° 24' 06"

108° 48' 20"

D-49-62-B-a

núi Hòn Ông

SV

xã Phước Tân

H. Sơn Hòa

13° 14' 36"

108° 56' 06"

D-49-62-D-b

Suối Lạnh

TV

xã Phước Tân

H. Sơn Hòa

13° 17' 35"

108° 55' 26"

13° 17' 17"

108° 54' 35"

D-49-62-B-d

thôn Ma Giấy

DC

xã Phước Tân

H. Sơn Hòa

13° 15' 08"

108° 53' 09"

D-49-62-B-d

ea Ma Lá

TV

xã Phước Tân

H. Sơn Hòa

13° 24' 20"

108° 49' 06"

13° 18' 19"

108° 47' 10"

D-49-62-B-a;

D-49-62-B-c

thôn Ma Y

DC

xã Phước Tân

H. Sơn Hòa

13° 16' 06"

108° 54' 03"

D-49-62-B-d

núi Nhà Ca

SV

xã Phước Tân

H. Sơn Hòa

13° 16' 50"

108° 52' 17"

D-49-62-B-c

núi Nhà Tết

SV

xã Phước Tân

H. Sơn Hòa

13° 18' 50"

108° 55' 03"

D-49-62-B-d

chư Oi Liêng

SV

xã Phước Tân

H. Sơn Hòa

13° 13' 52"

108° 54' 14"

D-49-62-D-b

núi Plếch

SV

xã Phước Tân

H. Sơn Hòa

13° 17' 57"

108° 50' 42"

D-49-62-B-c

suối Prin

TV

xã Phưc Tân

H. Sơn Hòa

13° 15' 05"

108° 50' 52"

13° 16' 08"

108° 52' 22"

D-49-62-B-c;

D-49-62-B-d

chư Prông

SV

xã Phước Tân

H. Sơn Hòa

13° 22' 10"

108° 51' 14"

D-49-62-B-c

Núi Rá

SV

xã Phước Tân

H. Sơn Hòa

13° 20' 15"

108° 49' 32"

D-49-62-B-c

núi Rung Gia

SV

xã Phước Tân

H. Sơn Hòa

13° 22' 34"

108° 52' 13"

D-49-62-B-a

thôn Suối Đá

DC

xã Phước Tân

H. Sơn Hòa

13° 16' 44"

108° 53' 40"

D-49-62-B-d

thôn Tân Hải

DC

xã Phước Tân

H. Sơn Hòa

13° 15' 47"

108° 54' 50"

D-49-62-B-d

Suối vếch

TV

xã Phước Tân

H. Sơn Hòa

13° 18' 32"

108° 52' 18"

13° 17' 13"

108° 54' 36"

D-49-62-B-c;

D-49-62-B-d

Đội 5

DC

xã Sơn Định

H. Sơn Hòa

13° 12' 01"

109° 02' 58"

D-49-63-C-a

đưng tỉnh 643

KX

xã Sơn Định

H. Sơn Hòa

13° 11' 46"

108° 57' 52"

13° 12' 13"

109° 16' 09"

D-49-63-C-a

Suối Dĩ

TV

xã Sơn Định

H. Sơn Hòa

13° 10' 34"

109° 01' 49"

13° 12' 45"

109° 01' 28"

D-49-63-C-a

suối Đá Bàn

TV

xã Sơn Định

H. Sơn Hòa

13° 13' 07"

109° 03' 22"

13° 16' 09"

109° 00' 55"

D-49-63-A-c;

D-49-63-C-a

Hòn Đác

SV

xã Sơn Định

H. Sơn Hòa

13° 10' 12"

109° 02' 32"

D-49-63-C-a

Hòn Đoác

SV

xã Sơn Đinh

H. Sơn Hòa

13° 10' 30"

109° 02' 08"

D-49-63-C-a

cầu Hòa Bình

KX

xã Sơn Định

H. Sơn Hòa

13° 11' 37"

109° 02' 11"

D-49-63-C-a

suối Hòa Bình

TV

xã Sơn Định

H. Sơn Hòa

13° 10' 27"

109° 02' 44"

13° 11' 56"

109° 01' 54"

D-49-63-C-a

thôn Hòa Bình

DC

xã Sơn Định

H. Sơn Hòa

13° 11' 43"

109° 03' 30"

D-49-63-C-a

thôn Hòa Ngãi

DC

xã Sơn Định

H. Sơn Hòa

13° 14' 12"

109° 03' 31"

D-49-63-C-a

thôn Hòa Nghĩa

DC

xã Sơn Định

H. Sơn Hòa

13° 12' 20"

109° 03' 45"

D-49-63-C-a

thôn Hòa Thuận

DC

xã Sơn Định

H. Sơn Hòa

13° 13' 13"

109° 02' 01"

D-49-63-C-a

thôn Hòa Trinh

DC

xã Sơn Định

H. Sơn Hòa

13° 13' 01"

109° 03' 45"

D-49-63-C-a

núi Hòn Cấm

SV

xã Sơn Định

H. Sơn Hòa

13° 15' 09"

109° 01' 11"

D-49-63-C-a

Suối Khế

TV

xã Sơn Định

H. Sơn Hòa

13° 14' 07"

109° 03' 03"

13° 18' 29"

109° 02' 57"

D-49-63-C-a

suối La Căn

TV

xã Sơn Định

H. Sơn Hòa

13° 11' 56"

109° 01' 54"

13° 15' 02"

109° 00' 59"

D-49-63-A-c;

D-49-63-C-a

hồ Nông Trường

TV

xã Sơn Định

H. Sơn Hòa

13° 12' 17"

109° 02' 58"

D-49-63-C-a

suối Ông Năm

TV

xã Sơn Định

H. Sơn Hòa

13° 10' 45"

109° 06' 18"

13° 08' 33"

109° 03' 59"

D-49-63-C-a

cầu Suối Dĩ

KX

xã Sơn Đnh

H. Sơn Hòa

13° 11' 49"

109° 01' 24"

D-49-63-C-a

cầu Suối Trc

KX

xã Sơn Đnh

H. Sơn Hòa

13° 11' 44"

109° 01' 37"

D-49-63-C-a

Suối Tía

TV

xã Sơn Định

H. Sơn Hòa

13° 12' 02"

109° 05' 43"

13° 13' 55"

109° 04' 47"

D-49-63-C-a

sông Trà Bương

TV

xã Sơn Đinh

H. Sơn Hòa

13° 15' 02"

109° 00' 59"

13° 16' 26"

109° 00' 49"

D-49-63-A-c

Suối Trc

TV

xã Sơn Định

H. Sơn Hòa

13° 11' 07"

109° 01' 52"

13° 11' 56"

109° 01' 53"

D-49-63-C-a

Đội 1

DC

xã Sơn Hà

H. Sơn Hòa

13° 04' 06"

109° 00' 29"

D-49-63-C-c

Xóm 1

DC

xã Sơn Hà

H. Sơn Hòa

13° 02' 52"

109° 01' 25"

D-49-63-C-c

đường huyện 24-3

KX

xã Sơn Hà

H. Sơn Hòa

13° 04' 13"

108° 59' 53"

13° 05' 37"

108° 55' 07"

D-49-62-D-d

quốc lộ 25

KX

Sơn Hà

H. Sơn Hòa

13° 08' 10"

108° 46' 10"

13° 05' 05"

109° 17' 45"

D-49-62-D-d;

D-49-63-C-c

đường huyện 53

KX

xã Sơn

H. Sơn Hòa

13° 03' 46"

109° 01' 56"

13° 09' 56"

109° 07' 47"

D-49-63-C-c

chùa An Lạc

KX

xã Sơn Hà

H. Sơn Hòa

13° 02' 04"

109° 02' 03"

D-49-63-C-c

Sông Ba

TV

xã Sơn Hà

H. Sơn Hòa

13° 07' 00"

108° 45' 32"

13° 01' 39"

109° 03' 19"

D-49-62-D-d;

D-49-63-C-c

suối Ba Võ

TV

xã Sơn Hà

H. Sơn Hòa

13° 04' 43"

108° 59' 52"

13° 04' 46"

109° 00' 32"

D-49-62-D-d;

D-49-63-C-c

Suối Cau

TV

xã Sơn Hà

H. Sơn Hòa

13° 08' 46"

109° 05' 33"

13° 03' 50"

109° 02' 17"

D-49-63-C-c

Hòn Chùa

SV

xã Sơn Hà

H. Sơn Hòa

13° 04' 26"

109° 03' 38"

D-49-63-C-c

Sông Con

TV

xã Sơn Hà

H. Sơn Hòa

13° 03' 52"

109° 02' 15"

13° 01' 43"

109° 03' 04"

D-49-63-C-c

núi Da Tây

SV

xã Sơn Hà

H. Sơn Hòa

13° 06' 33"

109° 04' 13"

D-49-63-C-c

Hòn Dọc

SV

xã Sơn Hà

H. Sơn Hòa

13° 04' 56"

109° 03' 39"

D-49-63-C-c

thôn Dốc Cát

DC

xã Sơn Hà

H. Sơn Hòa

13° 04' 09"

109° 00' 49"

D-49-63-C-c

Hòn Dung

SV

xã Sơn Hà

H. Sơn Hòa

13° 06' 17"

109° 03' 50"

D-49-63-C-c

Đng Sim

DC

xã Sơn Hà

H. Sơn Hòa

13° 03' 08"

108° 59' 33"

D-49-62-D-d

thôn Hòa Sơn

DC

xã Sơn Hà

H. Sơn Hòa

13° 03' 18"

109° 01' 15"

D-49-63-C-c

núi Hòn Bồ

SV

xã Sơn Hà

H. Sơn Hòa

13° 03' 33"

109° 04' 24"

D-49-63-C-c

núi Hòn Hang

SV

xã Sơn Hà

H. Sơn Hòa

13° 04' 21"

109° 02' 44"

D-49-63-C-c

núi Hòn Sang

SV

xã Sơn Hà

H. Sơn Hòa

13° 03' 14"

109° 03' 19"

D-49-63-C-c

núi Lỗ Hòn Sen

SV

xã Sơn Hà

H. Sơn Hòa

13° 05' 22"

109° 06' 13"

D-49-63-C-c

Hòn Lớn

SV

xã Sơn Hà

H. Sơn Hòa

13° 02' 06"

109° 03' 33"

D-49-63-C-c

thôn Mặt Hàn

DC

xã Sơn Hà

H. Sơn Hòa

13° 03' 09"

109° 04' 28"

D-49-63-C-c

Hòn Một

SV

xã Sơn Hà

H. Sơn Hòa

13° 02' 10"

109° 01' 31"

D-49-63-C-c

cầu Ngã Hai

KX

xã Sơn Hà

H. Sơn Hòa

13° 04' 20"

109° 02' 10"

D-49-63-C-c

suối Ngã Hai

TV

xã Sơn Hà

H. Sơn Hòa

13° 04' 25"

109° 01' 39"

13° 04' 18"

109° 02' 13"

D-49-63-C-c

thôn Ngân Đin

DC

xã Sơn Hà

H. Sơn Hòa

13° 03' 52

109° 01' 45

D-49-63-C-c

Hòn Ngang

SV

xã Sơn Hà

H. Sơn Hòa

13° 03' 19"

109° 02' 36"

D-49-63-C-c

Hòn Ông

SV

xã Sơn Hà

H. Sơn Hòa

13° 05' 49"

109° 03' 21"

D-49-63-C-c

chùa Phưc Điền

KX

xã Sơn Hà

H. Sơn Hòa

13° 03' 54"

109° 01' 17"

D-49-63-C-c

Hòn Sặc

SV

xã Sơn Hà

H. Sơn Hòa

13° 02' 15"

109° 03' 58"

D-49-63-C-c

Xóm Sông

DC

xã Sơn Hà

H. Sơn Hòa

13° 03' 40"

109° 02' 23"

D-49-63-C-c

cầu Sông Con

KX

xã Sơn Hà

H. Sơn Hòa

13° 03' 41"

109° 02' 08"

D-49-63-C-c

thôn Suối Cau

DC

xã Sơn Hà

H. Sơn Hòa

13° 03' 57"

109° 03' 28"

D-49-63-C-c

thôn Thạnh Hội

DC

xã Sơn Hà

H. Sơn Hòa

13° 02' 01"

109° 02' 13"

D-49-63-C-c

Trảng Sim

DC

xã Sơn Hà

H. Sơn Hòa

13° 02' 32"

109° 01' 23"

D-49-63-C-c

đường tỉnh 643

KX

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 11' 46"

108° 57' 52"

13° 12' 13"

109° 16' 09"

D-49-62-D-b;

D-49-63-C-a

đường tỉnh 646

KX

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 03' 20"

108° 56' 43"

13° 11' 46"

108° 57' 52"

D-49-62-B-d;

D-49-62-D-b

Hòn Bà

SV

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 19' 15"

108° 57' 00"

D-49-62-B-d

dốc Bà Bèo

KX

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 15' 23"

108° 56' 09"

D-49-62-B-d

núi Bao Bên

SV

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 16' 30"

108° 56' 02"

D-49-62-B-d

suối Cà La

TV

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 13' 48"

108° 57' 07"

13° 13' 14"

108° 58' 17"

D-49-62-D-b

hòn Cây Cấy

SV

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 18' 33"

108° 58' 41"

D-49-62-B-d

Suối Ché

TV

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 15' 47"

108° 56' 05"

13° 15' 35"

108° 54' 57"

D-49-62-B-d

Suối Chó

TV

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 15' 55"

108° 58' 29"

13° 15' 47"

108° 57' 49"

D-49-62-B-d

núi Chóp Vung

SV

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 18' 05"

108° 54' 59"

D-49-62-B-d

ea Cơ Má

TV

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 14' 23"

108° 56' 37"

13° 13' 21"

108° 53' 45"

D-49-62-D-b

Suối Cuối

TV

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 17' 17"

108° 57' 59"

13° 18' 23"

108° 59' 42"

D-49-62-D-b

Suối Dĩ

TV

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 10' 34"

109° 01' 49"

13° 12' 45"

109° 01' 28"

D-49-63-C-a

suối Đá Bàn

TV

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 13' 07"

109° 03' 22"

13° 16' 09"

109° 00' 55"

D-49-63-A-c

núi Đá Chát

SV

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 11' 02"

108° 58' 51"

D-49-62-D-b

núi Đá Mài

SV

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 09' 48"

108° 59' 19"

D-49-62-D-b

Hòn Đát

SV

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 10' 30"

108° 55' 45"

D-49-62-D-b

Hòn Đoác

SV

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 10' 30"

109° 02' 08"

D-49-63-C-a

núi Hòn Ông

SV

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 14' 36"

108° 56' 06"

D-49-62-D-b

suối La Căn

TV

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 11' 56"

109° 01' 54"

13° 15' 02"

109° 00' 59"

D-49-63-A-c;

Suối Lạnh

TV

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 17' 35"

108° 55' 26"

13° 17' 17"

108° 54' 35"

D-49-62-B-d

Hòn Lầy

SV

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 19' 50"

108° 59' 01"

D-49-62-B-d

buôn Ma Sương

DC

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 13' 33"

108° 56' 49"

D-49-62-D-b

Suối Mây

TV

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 19' 08"

108° 56' 47"

13° 19' 53"

108° 58' 24"

D-49-62-B-d

núi Nhà Tết

SV

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 18' 50"

108° 55' 03"

D-49-62-B-d

Hòn Nia

SV

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 18' 50"

108° 59' 29"

D-49-62-B-d

chư Oi Liêng

SV

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 13' 52"

108° 54' 14"

D-49-62-D-b

Hòn Ô

SV

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 19' 39"

108° 57' 30"

D-49-62-B-d

Dốc Quanh

KX

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 10' 54"

108° 57' 57"

D-49-62-D-b

Suối Quanh

TV

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 11' 38"

108° 58' 20"

13° 10' 11"

108° 57' 16"

D-49-62-D-b

cầu Số 7

KX

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 11' 53"

108° 57' 57"

D-49-62-D-b

cầu Số 8

KX

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 12' 02"

108° 58' 04"

D-49-62-D-b

cầu Số 9

KX

Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 13' 05"

108° 57' 38"

D-49-62-D-b

cầu Suối Dĩ

KX

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 11' 49"

109° 01' 24"

D-49-63-C-a

hồ Suối Dĩ

TV

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 11' 47"

109° 01' 07"

D-49-63-C-a

cầu Suối Tre

KX

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 12' 17"

108° 57' 58"

D-49-62-D-b

thôn Tân Hiệp

DC

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 13' 27"

108° 56' 47"

D-49-62-D-b

thôn Tân Hòa

DC

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 15' 33"

108° 57' 40"

D-49-62-B-d

thôn Tân Hội

DC

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 11' 52"

108° 57' 33"

D-49-62-D-b

thôn Tân Hợp

DC

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 12' 27"

108° 56' 40"

D-49-62-D-b

thôn Tân Lương

DC

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 13' 42"

108° 57' 21"

D-49-62-D-b

thôn Tân Thành

DC

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 11' 42"

109° 00' 14"

D-49-63-C-a

thôn Tân Thuận

DC

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 13' 32"

108° 59' 05"

D-49-62-D-b

thôn Tân Tiến

DC

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 14' 56"

108° 57' 27"

D-49-62-D-b

Suối Thá

TV

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 12' 06"

108° 55' 19"

13° 08' 15"

108° 56' 48"

D-49-62-D-b;

D-49-62-D-d

núi Trà Bương

SV

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 14' 46"

108° 58' 39"

D-49-62-D-b

sông Trà Bương

TV

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 18' 41"

108° 55' 55"

13° 15' 02"

109° 00' 59"

D-49-62-B-d;

D-49-62-D-b;

D-49-63-A-c,

D-49-63-C-a

suối Trà Kê

TV

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 11' 47"

108° 57' 19"

13° 12' 59"

108° 58' 51"

D-49-62-D-b

xóm Trại Lết

DC

xã Sơn Hội

H. Sơn Hòa

13° 12' 33"

108° 54' 59"

D-49-62-D-b

đường huyện 53

KX

xã Sơn Long

H. Sơn Hòa

13° 03' 46"

109° 01' 56"

13° 09' 56"

109° 07' 47"

D-49-63-C-c

đường tỉnh 643

KX

xã Sơn Long

H. Sơn Hòa

13° 11' 46"

108° 57' 52"

13° 12' 13"

109° 16' 09"

D-49-63-C-a;

D-49-63-C-b

đường tỉnh 650

KX

xã Sơn Long

H. Sơn Hòa

13° 11' 03"

109° 07' 25"

13° 18' 56"

109° 10' 57"

D-49-63-C-a;

D-49-63-C-b

Dinh Bà

KX

xã Sơn Long

H. Sơn Hòa

13° 09' 54"

109° 07' 42"

D-49-63-C-b

Suối Cái

TV

xã Sơn Long

H. Sơn Hòa

13° 09' 40"

109° 08' 32"

13° 02' 04"

109° 06' 25"

D-49-63-C-b

Suối Cấu

TV

xã Sơn Long

H. Sơn Hòa

13° 11' 39"

109° 05' 18"

13° 13' 55"

109° 04' 47"

D-49-63-C-a

Suối Đá

TV

xã Sơn Long

H. Sơn Hòa

13° 11' 28"

109° 06' 58"

13° 10' 45"

109° 06' 18"

D-49-63-C-a

Chợ Đồn

KX

xã Sơn Long

H. Sơn Hòa

13° 09' 54"

109° 07' 53"

D-49-63-C-b

núi Đồng Càn

SV

xã Sơn Long

H. Sơn Hòa

13° 13' 21"

109° 05' 16"

D-49-63-C-a

Suối Gấu

TV

xã Sơn Long

H. Sơn Hòa

13° 10' 01"

109° 07' 28"

13° 10' 45"

109° 06' 18"

D-49-63-C-a

núi Hòn Lúp

SV

xã Sơn Long

H. Sơn Hòa

13° 11' 28"

109° 06' 27"

D-49-63-C-a

suối Ông Năm

TV

xã Sơn Long

H. Sơn Hòa

13° 10' 45"

109° 06' 18"

13° 08' 33"

109° 03' 59"

D-49-63-C-a

Phong Cao

DC

xã Sơn Long

H. Sơn Hòa

13° 11' 36"

109° 05' 57"

D-49-63-C-a

thôn Phong Hậu

DC

Sơn Long

H. Sơn Hòa

13° 11' 50"

109° 06' 24"

D-49-63-C-a

đập Suối Phèn

KX

xã Sơn Long

H. Sơn Hòa

13° 11' 28"

109° 07' 02"

D-49-63-C-a

hồ Suối Phèn

TV

xã Sơn Long

H. Sơn Hòa

13° 11' 30"

109° 07' 06"

D-49-63-C-a

thôn Suối Phèn

DC

Sơn Long

H. Sơn Hòa

13° 11' 07"

109° 07' 25"

D-49-63-C-a

Suối Tía

TV

xã Sơn Long

H. Sơn Hòa

13° 11' 59"

109° 06' 32"

13° 13' 55"

109° 04' 47"

D-49-63-C-a

thôn Trung Trinh

DC

xã Sơn Long

H. Sơn Hòa

13° 12' 27"

109° 06' 14"

D-49-63-C-a

hồ Vân Hòa

TV

xã Sơn Long

H. Sơn Hòa

13° 10' 11"

109° 07' 46"

D-49-63-C-b

nông trường Vân Hòa

KX

xã Sơn Long

H. Sơn Hòa

13° 11' 36"

109° 07' 02"

D-49-63-C-a

thôn Vân Hòa

DC

xã Sơn Long

H. Sơn Hòa

13° 10' 00"

109° 07' 54"

D-49-63-C-b

đường huyện 53

KX

xã Sơn Nguyên

H. Sơn Hòa

13° 03' 46"

109° 01' 56"

13° 09' 56"

109° 07' 47"

D-49-63-C-c

Hòn Bà

SV

xã Sơn Nguyên

H. Sơn Hòa

13° 06' 28"

109° 02' 03"

D-49-63-C-c

Suối Bạc

TV

xã Sơn Nguyên

H. Sơn Hòa

13° 09' 56"

109° 00' 49"

13° 04' 46"

109° 00' 32"

D-49-62-D-b;

D-49-62-D-d;

D-49-63-C-a;

D-49-63-C-c

xóm Bò Nghé

DC

xã Sơn Nguyên

H. Sơn Hòa

13° 06' 36"

109° 02' 56"

D-49-63-C-c

Suối Cái

TV

xã Sơn Nguyên

H. Sơn Hòa

13° 08' 33"

109° 03' 59"

13° 08' 00"

109° 02' 56"

D-49-63-C-a

Hòn Chai

SV

xã Sơn Nguyên

H. Sơn Hòa

13° 07' 37"

109° 03' 04"

D-49-63-C-a

núi Da Tây

SV

xã Sơn Nguyên

H. Sơn Hòa

13° 06' 33"

109° 04' 13"

D-49-63-C-c

Hòn Dung

SV

xã Sơn Nguyên

H. Sơn Hòa

13° 06' 17"

109° 03' 50"

D-49-63-C-c

Hòn Đình

SV

xã Sơn Nguyên

H. Sơn Hòa

13° 04' 49"

109° 01' 55"

D-49-63-C-c

Hòn Đoác

SV

xã Sơn Nguyên

H. Sơn Hòa

13° 10' 30"

109° 02' 08"

D-49-63-C-a

Hòn Hàn

SV

xã Sơn Nguyên

H. Sơn Hòa

13° 06' 26"

109° 00' 34"

D-49-63-C-c

Hòn Hiện

SV

xã Sơn Nguyên

H. Sơn Hòa

13° 07' 08"

109° 01' 21"

D-49-63-C-c

suối Hố Lở

TV

xã Sơn Nguyên

H. Sơn Hòa

13° 08' 00"

109° 02' 56"

13° 07' 32"

109° 02' 30"

D-49-62-C-a

núi Hốc Cối

SV

xã Sơn Nguyên

H. Sơn Hòa

13° 06' 56"

109° 00' 28"

D-49-63-C-c

núi Hòn Hang

SV

xã Sơn Nguyên

H. Sơn Hòa

13° 04' 21"

109° 02' 44"

D-49-63-C-c

núi Hòn Me

SV

xã Sơn Nguyên

H. Sơn Hòa

13° 05' 54"

109° 01' 47"

D-49-63-C-c

Hòn Lầu

SV

xã Sơn Nguyên

H. Sơn Hòa

13° 08' 11"

108° 59' 57"

D-49-63-C-c

chùa Linh Sơn

KX

xã Sơn Nguyên

H. Sơn Hòa

13° 04' 52"

109° 02' 13"

D-49-63-C-c

Hòn Một

SV

xã Sơn Nguyên

H. Sơn Hòa

13° 05' 32"

109° 01' 05"

D-49-63-C-c

cầu Ngã Hai

KX

xã Sơn Nguyên

H. Sơn Hòa

13° 04' 20"

109° 02' 10"

D-49-63-C-c

suối Ngã Hai

TV

xã Sơn Nguyên

H. Sơn Hòa

13° 04' 46"

109° 00' 32"

13° 04' 18"

109° 02' 13"

D-49-63-C-c

thôn Nguyên An

DC

xã Sơn Nguyên

H. Sơn Hòa

13° 04' 42"

109° 02' 15"

D-49-63-C-c

thôn Nguyên Cam

DC

xã Sơn Nguyên

H. Sơn Hòa

13° 04' 54"

109° 01' 13"

D-49-63-C-c

thôn Nguyên Hà

DC

xã Sơn Nguyên

H. Sơn Hòa

13° 04' 47"

109° 00' 50"

D-49-63-C-c

thôn Nguyên Trang

DC

xã Sơn Nguyên

H. Sơn Hòa

13° 05' 19"

109° 02' 15"

D-49-63-C-c

thôn Nguyên Xuân

DC

xã Sơn Nguyên

H. Sơn Hòa

13° 06' 52"

109° 02' 29"

D-49-63-C-c

Hòn Ông

SV

xã Sơn Nguyên

H. Sơn Hòa

13° 05' 49"

109° 03' 21"

D-49-63-C-c

suối Ông Năm

TV

xã Sơn Nguyên

H. Sơn Hòa

13° 10' 45"

109° 06' 18"

13° 08' 33"

109° 03' 59"

D-49-63-C-a

Suối Sâu

TV

xã Sơn Nguyên

H. Sơn Hòa

13° 07' 10"

109° 00' 49"

13° 04' 25"

109° 01' 38"

D-49-63-C-a;

D-49-63-C-c

nhà thờ Sơn Nguyên

KX

xã Sơn Nguyên

H. Sơn Hòa

13° 05' 05"

109° 01' 13"

D-49-63-C-c

cầu Suối Vực

KX

xã Sơn Nguyên

H. Sơn Hòa

13° 06' 19"

109° 02' 31"

D-49-63-C-c

Hòn Trầu

SV

xã Sơn Nguyên

H. Sơn Hòa

13° 05' 50"

109° 00' 21"

D-49-63-C-c

sông Vực Cui

TV

xã Sơn Nguyên

H. Sơn Hòa

13° 07' 29"

109° 02' 31"

13° 04' 18"

109° 02' 13"

D-49-63-C-a;

D-49-63-C-c

đường tỉnh 646

KX

xã Sơn Phước

H. Sơn Hòa

13° 03' 20"

108° 56' 43"

13° 11' 46"

108° 57' 52"

D-49-62-D-b;

D-49-62-D-d

Núi Bà

SV

xã Sơn Phước

H. Sơn Hòa

13° 07' 22"

108° 58' 21"

D-49-62-D-b;

D-49-62-D-d

suối Bà Mễn

TV

xã Sơn Phước

H. Sơn Hòa

13° 10' 10"

108° 54' 33"

13° 08' 15"

108° 56' 48"

D-49-62-D-d

Suối Bạc

TV

xã Sơn Phước

H. Sơn Hòa

13° 09' 56"

109° 00' 49"

13° 04' 46"

109° 00' 32"

D-49-63-C-a;

D-49-62-D-b

núi Đá Mài

SV

xã Sơn Phước

H. Sơn Hòa

13° 09' 48"

108° 59' 19"

D-49-62-D-b

Hòn Đác

SV

xã Sơn Phước

H. Sơn Hòa

13° 10' 30"

109° 02' 08"

D-49-63-C-a

Hòn Đát

SV

xã Sơn Phước

H. Sơn Hòa

13° 10' 30"

108° 55' 45"

D-49-62-D-b

núi Gạc Nai

SV

xã Sơn Phước

H. Sơn Hòa

13° 10' 43"

108° 57' 39"

D-49-62-D-b

cầu Gò Rộng 1

KX

xã Sơn Phước

H. Sơn Hòa

13° 09' 38"

108° 57' 03"

D-49-62-D-b

cầu Gò Rộng 2

KX

xã Sơn Phước

H. Sơn Hòa

13° 09' 59"

108° 57' 10"

D-49-62-D-b

núi Hà Gian

SV

xã Sơn Phước

H. Sơn Hòa

13° 07' 58"

108° 54' 07"

D-49-62-D-b

suối Hà Lang

TV

xã Sơn Phước

H. Sơn Hòa

13° 10' 15"

108° 53' 35"

13° 05' 40"

108° 48' 49"

D-49-62-D-b

cầu Hiệp Lai

KX

xã Sơn Phước

H. Sơn Hòa

13° 08' 16"

108° 56' 52"

D-49-62-D-b

núi Hòn Bà

SV

xã Sơn Phước

H. Sơn Hòa

13° 10' 20"

108° 56' 23"

D-49-62-D-b

núi Hòn Lô

SV

xã Sơn Phước

H. Sơn Hòa

13° 09' 00"

108° 58' 05"

D-49-62-D-b

núi Hòn Nón

SV

xã Sơn Phước

H. Sơn Hòa

13° 08' 12"

108° 58' 15"

D-49-62-D-b

núi Hòn Ông

SV

xã Sơn Phước

H. Sơn Hòa

13° 08' 39"

108° 57' 16"

D-49-62-D-b

thôn Hòn Ông

DC

xã Sơn Phưc

H. Sơn Hòa

13° 06' 56"

108° 56' 53"

D-49-62-D-b

khu bảo tồn thiên nhiên Krông Trai

KX

xã Sơn Phước

H. Sơn Hòa

13° 07' 37"

108° 54' 06"

D-49-62-D-b

buôn Ma Gú

DC

xã Sơn Phước

H. Sơn Hòa

13° 10' 18"

108° 57' 34"

D-49-62-D-b

núi Mò Hon

SV

xã Sơn Phước

H. Sơn Hòa

13° 07' 01"

108° 58' 01"

D-49-62-D-d

núi Mò O

SV

xã Sơn Phước

H. Sơn Hòa

13° 07' 03"

108° 53' 33"

D-49-62-D-d

Suối Quanh

TV

Sơn Phước

H. Sơn Hòa

13° 11' 38"

108° 58' 20"

13° 10' 11"

108° 57' 16"

D-49-62-D-b

Chư Rông

SV

xã Sơn Phước

H. Sơn Hòa

13° 10' 47"

108° 53' 30"

D-49-62-D-b

cầu Số 2

KX

xã Sơn Phước

H. Sơn Hòa

13° 06' 15"

108° 56' 49"

D-49-62-D-d

cầu Số 3

KX

xã Sơn Phước

H. Sơn Hòa

3° 06' 46"

108° 56' 52"

D-49-62-D-d

cầu Số 4

KX

xã Sơn Phước

H. Sơn Hòa

13° 07' 32"

108° 56' 57"

D-49-62-D-b

cầu Số 5

KX

xã Sơn Phưc

H. Sơn Hòa

13° 08' 02"

108° 56' 53"

D-49-62-D-b

núi Sơ Tiêng

SV

xã Sơn Phưc

H. Sơn Hòa

13° 10' 04"

108° 52' 18"

D-49-62-D-a;

D-49-62-D-b

thôn Tân Bình

DC

xã Sơn Phước

H. Sơn Hòa

13° 07' 24"

108° 56' 57"

D-49-62-D-d

cầu Tân Hiên

KX

xã Sơn Phước

H. Sơn Hòa

13° 10' 18"

108° 57' 18"

D-49-62-D-b

thôn Tân Hiên

DC

Sơn Phước

H. Sơn Hòa

13° 09' 41"

108° 57' 03"

D-49-62-D-b

thôn Tân Hòa

DC

xã Sơn Phước

H. Sơn Hòa

13° 08' 52"

108° 56' 42"

D-49-62-D-b

Suối Thá

TV

xã Sơn Phước

H. Sơn Hòa

13° 11' 41"

108° 55' 35"

13° 05' 32"

108° 55' 46"

D-49-62-D-b;

D-49-62-D-d

núi Trà Lung

SV

xã Sơn Phước

H. Sơn Hòa

13° 08' 05"

108° 58' 21"

D-49-62-D-b

đường huyện 53

KX

xã Sơn Xuân

H. Sơn Hòa

13° 03' 46"

109° 01' 56"

13° 09' 56"

109° 07' 47"

D-49-63-C-a;

D-49-63-C-c

Suối Cái

TV

xã Sơn Xuân

H. Sơn Hòa

13° 08' 33"

109° 03' 59"

13° 08' 00"

109° 02' 56"

D-49-63-C-a

Hòn Chai

SV

xã Sơn Xuân

H. Sơn Hòa

13° 07' 37"

109° 03' 04"

D-49-63-C-a

núi Da Tây

SV

xã Sơn Xuân

H. Sơn Hòa

13° 06' 33"

109° 04' 13"

D-49-63-C-c

Dòng Cui

SV

xã Sơn Xuân

H. Sơn Hòa

13° 07' 38"

109° 04' 32"

D-49-63-C-a

Dòng Dâu

SV

xã Sơn Xuân

H. Sơn Hòa

13° 07' 21"

109° 04' 49"

D-49-63-C-c

xóm Dốc Đ

DC

xã Sơn Xuân

H. Sơn Hòa

13° 09' 49"

109° 07' 11"

D-49-63-C-a

suối Đá Chát

TV

xã Sơn Xuân

H. Sơn Hòa

13° 07' 57"

109° 04' 49"

13° 06' 20"

109° 05' 25"

D-49-63-C-a;

D-49-63-C-c

đi Động Yên

SV

xã Sơn Xuân

H. Sơn Hòa

13° 06' 56"

109° 03' 46"

D-49-63-C-c

Suối Đục

TV

xã Sơn Xuân

H. Sơn Hòa

13° 08' 16"

109° 05' 40"

13° 06' 20"

109° 05' 25"

D-49-63-C-a;

D-49-63-C-c

Suối Gấu

TV

xã Sơn Xuân

H. Sơn Hòa

13° 10' 01"

109° 07' 28"

13° 10' 45"

109° 06' 18"

D-49-63-C-a

thôn Liên Sơn

DC

xã Sơn Xuân

H. Sơn Hòa

13° 09' 46"

109° 06' 33"

D-49-63-C-a

thôn Lương Sơn

DC

xã Sơn Xuân

H. Sơn Hòa

13° 09' 28"

109° 06' 06"

D-49-63-C-a

suối Ông Năm

TV

xã Sơn Xuân

H. Sơn Hòa

13° 10' 45"

109° 06' 18"

13° 08' 33"

109° 03' 59"

D-49-63-C-a

xóm Phú Tân

DC

xã Sơn Xuân

H. Sơn Hòa

13° 09' 58"

109° 06' 30"

D-49-63-C-a

thôn Xuân Sơn

DC

xã Sơn Xuân

H. Sơn Hòa

13° 07' 26"

109° 04' 04"

D-49-63-C-c

quốc lộ 25

KX

xã Suối Bạc

H. Sơn Hòa

13° 08' 10"

108° 46' 10"

13° 05' 05"

109° 17' 45"

D-49-62-D-d

đường tỉnh 646

KX

xã Suối Bạc

H. Sơn Hòa

13° 03' 20"

108° 56' 43"

13° 11' 46"

108° 57' 52"

D-49-62-D-d

Núi Bà

SV

xã Suối Bạc

H. Sơn Hòa

13° 06' 39"

108° 59' 06"

D-49-62-D-d

hồ Ba Võ

TV

xã Suối Bạc

H. Sơn Hòa

13° 05' 47"

108° 57' 56"

D-49-62-D-d

suối Ba Võ

TV

xã Suối Bạc

H. Sơn Hòa

13° 04' 43"

108° 59' 52"

13° 04' 46"

109° 00' 32"

D-49-62-D-d;

D-49-63-C-c

Suối Bạc

TV

xã Suối Bạc

H. Sơn Hòa

13° 09' 56"

109° 00' 49"

13° 04' 25"

109° 01' 39"

D-49-62-D-d;

D-49-63-C-c

hòn Cà Te

SV

xã Suối Bạc

H. Sơn Hòa

13° 07' 07"

108° 59' 10"

D-49-62-D-d

suối Chà Rang

TV

xã Suối Bạc

H. Sơn Hòa

13° 05' 07"

108° 50' 59"

13° 05' 33"

108° 55' 44"

D-49-62-D-d

cầu Chầm Mâm

KX

xã Suối Bạc

H. Sơn Hòa

13° 05' 22"

108° 56' 38"

D-49-62-D-d

suối Chầm Mâm

TV

xã Suối Bạc

H. Sơn Hòa

13° 06' 11"

108° 56' 45"

13° 04' 29"

108° 56' 19"

D-49-62-D-d

núi Mò O

SV

xã Suối Bạc

H. Sơn Hòa

13° 07' 03"

108° 53' 33"

D-49-62-D-d

Năm Ba

DC

xã Suối Bạc

H. Sơn Hòa

13° 05' 07"

109° 00' 09"

D-49-62-C-c

Hòn O

SV

xã Suối Bạc

H. Sơn Hòa

13° 05' 50"

108° 58' 09"

D-49-62-D-d

thôn Phú Hữu

DC

xã Suối Bạc

H. Sơn Hòa

13° 04' 19"

108° 59' 26"

D-49-62-D-d

Dốc Quýt

KX

xã Suối Bạc

H. Sơn Hòa

13° 04' 04"

108° 56' 51"

D-49-62-D-d

cầu Số 1

KX

xã Suối Bạc

H. Sơn Hòa

13° 05' 30"

108° 57' 00"

D-49-62-D-d

cầu Số 2

KX

xã Suối Bạc

H. Sơn Hòa

13° 06' 15"

108° 56' 49"

D-49-62-D-d

thôn Suối Bạc

DC

xã Suối Bạc

H. Sơn Hòa

13° 05' 51"

108° 59' 14"

D-49-62-D-d

thôn Tân An

DC

xã Suối Bạc

H. Sơn Hòa

13° 04' 48"

108° 05' 16"

D-49-62-D-d

thôn Tân Lập

DC

xã Suối Bạc

H. Sơn Hòa

13° 05' 49"

108° 56' 58"

D-49-62-D-d

thôn Tân Phú

DC

xã Suối Bạc

H. Sơn Hòa

13° 04' 33"

108° 58' 39"

D-49-62-D-d

thôn Tân Thành

DC

xã Suối Bạc

H. Sơn Hòa

13° 04' 48"

108° 58' 01"

D-49-62-D-d

Suối Thá

TV

xã Suối Bạc

H. Sơn Hòa

13° 11' 41"

108° 55' 35"

13° 05' 32"

108° 55' 46"

D-49-62-D-b;

D-49-62-D-d

Suối Thá

TV

xã Suối Bạc

H. Sơn Hòa

13° 05' 32"

108° 55' 46"

13° 03' 32"

108° 56' 15"

D-49-62-D-d

Sông Ba

TV

xã Suối Trai

H. Sơn Hòa

13° 07' 00"

108° 45' 32"

13° 01' 39"

109° 03' 19"

D-49-62-D-c;

D-49-62-D-d

suối Chư Quan

TV

xã Suối Trai

H. Sơn Hòa

13° 05' 59"

108° 50' 01"

13° 06' 03"

108° 48' 43"

D-49-62-D-c

Suối Cúc

TV

xã Suối Trai

H. Sơn Hòa

13° 06' 25"

108° 49' 55"

13° 06' 43"

108° 49' 16"

D-49-62-D-c

Núi Dài

SV

xã Suối Trai

H. Sơn Hòa

13° 03' 41"

108° 49' 54"

D-49-62-D-c

núi Dốc Nầng

SV

xã Suối Trai

H. Sơn Hòa

13° 03' 23"

108° 51' 35"

D-49-62-D-c

buôn Đoàn Kết

DC

xã Suối Trai

H. Sơn Hòa

13° 02' 29"

108° 51' 09"

D-49-62-D-c

Suối Gào

TV

xã Suối Trai

H. Sơn Hòa

13° 02' 21"

108° 54' 05"

13° 02' 18"

108° 54' 50"

D-49-62-D-d

suối Hà Lang

TV

xã Suối Trai

H. Sơn Hòa

13° 10' 15"

108° 53' 35"

13° 05' 40"

108° 48' 49"

D-49-62-D-c

buôn Hoàn Thành

DC

xã Suối Trai

H. Sơn Hòa

13° 02' 40"

108° 51' 33"

D-49-62-D-c

núi Hòn Bà

SV

xã Suối Trai

H. Sơn Hòa

13° 06' 11"

108° 50' 55"

D-49-62-D-c

núi Hòn Dung

SV

xã Suối Trai

H. Sơn Hòa

13° 01' 43"

108° 52' 30"

D-49-62-D-d

núi Hòn Đất

SV

xã Suối Trai

H. Sơn Hòa

13° 01' 58"

108° 53' 57"

D-49-62-D-d

núi Hòn Găng

SV

xã Suối Trai

H. Sơn Hòa

13° 04' 36"

108° 54' 25"

D-49-62-D-d

núi Hòn Ó

SV

xã Suối Trai

H. Sơn Hòa

13° 03' 54"

108° 53' 24"

D-49-62-D-d

núi Hòn Ông

SV

xã Suối Trai

H. Sơn Hòa

13° 05' 21"

108° 50' 41"

D-49-62-D-c

núi Hòn Táo

SV

xã Suối Trai

H. Sơn Hòa

13° 06' 30"

108° 49' 44"

D-49-62-D-c

cầu Kênh Dẫn

KX

xã Suối Trai

H. Sơn Hòa

13° 02' 40"

108° 53' 26"

D-49-62-D-d

khu bảo tồn thiên nhiên Krông Trai

KX

xã Suối Trai

H. Sơn Hòa

13° 01' 44"

108° 52' 30"

D-49-62-D-c;

D-49-62-D-d

Suối Nầng

TV

xã Suối Trai

H. Sơn Hòa

13° 03' 52"

108° 51' 30"

13° 04' 19"

108° 48' 45"

D-49-62-D-c

hồ thủy điện Sông Ba Hạ

TV

xã Suối Trai

H. Sơn Hòa

13° 03' 56"

108° 54' 38"

D-49-62-D-d

buôn Thống Nhất

DC

xã Suối Trai

H. Sơn Hòa

13° 02' 31"

108° 54' 02"

D-49-62-D-d

buôn Xây Dựng

DC

xã Suối Trai

H. Sơn Hòa

13° 02' 42"

108° 52' 56"

D-49-62-D-d

Khu phố 1

DC

TT. Hai Riêng

H. Sông Hinh

12° 59' 49"

108° 55' 04"

D-49-74-B-b

Khu phố 2

DC

TT. Hai Riêng

H. Sông Hinh

12° 59' 26"

108° 54' 39"

D-49-74-B-b

Khu phố 3

DC

TT. Hai Riêng

H. Sông Hinh

12° 59' 13"

108° 54' 16"

D-49-74-B-b

Khu phố 4

DC

TT. Hai Riêng

H. Sông Hinh

12° 58' 57"

108° 53' 58"

D-49-74-B-b

Khu phố 5

DC

TT. Hai Riêng

H. Sông Hinh

12° 58' 44"

108° 54' 01"

D-49-74-B-b

Khu phố 6

DC

TT. Hai Riêng

H. Sông Hinh

12° 58' 49"

108° 53' 32"

D-49-74-B-b

Khu phố 7

DC

TT. Hai Riêng

H. Sông Hinh

12° 59' 10"

108° 53' 41"

D-49-74-B-b

Khu phố 8

DC

TT. Hai Riêng

H. Sông Hinh

12° 59' 20"

108° 53' 24"

D-49-74-B-b

Khu phố 9

DC

TT. Hai Riêng

H. Sông Hinh

12° 59' 38"

108° 53' 10"

D-49-74-B-b

Khu phố 10

DC

TT. Hai Riêng

H. Sông Hinh

12° 59' 46"

108° 52' 40"

D-49-74-B-b

quốc lộ 29

KX

TT. Hai Riêng

H. Sông Hinh

12° 59' 49"

108° 55' 06"

12° 58' 58"

108° 59' 19"

D-49-74-B-b

đường tỉnh 649

KX

TT. Hai Riêng

H. Sông Hinh

12° 48' 43"

108° 55' 32"

13° 03' 20"

108° 56' 43"

D-49-62-D-d;

D-49-74-B-b

Sông Ba

TV

TT. Hai Riêng

H. Sông Hinh

13° 07' 00"

108° 45' 34"

13° 01' 39"

109° 03' 19"

D-49-62-D-d

chư Ba Men

SV

TT. Hai Riêng

H. Sông Hinh

12° 57' 52"

108° 52' 42"

D-49-62-D-d

Buôn Bách

DC

TT. Hai Riêng

H. Sông Hinh

12° 58' 07"

108° 52' 10"

D-49-74-B-a

suối Bệnh Viện

TV

TT. Hai Riêng

H. Sông Hinh

12° 58' 17"

108° 53' 30"

12° 58' 28"

108° 55' 12"

D-49-74-B-b

Ea Bia

TV

TT. Hai Riêng

H. Sông Hinh

12° 58' 19"

108° 50' 26"

12° 58' 01"

108° 53' 05"

D-49-74-B-a;

D-49-74-B-b

cầu Buôn Thô

KX

TT. Hai Riêng

H. Sông Hinh

12° 59' 19"

108° 54' 26"

D-49-74-B-b

Ea Din

TV

TT. Hai Riêng

H. Sông Hinh

12° 56' 24"

108° 50' 23"

12° 57' 55"

108° 52' 01"

D-49-74-B-a

cầu Ea Bia

KX

TT. Hai Riêng

H. Sông Hinh

12° 58' 35"

108° 54' 19"

D-49-74-B-b

hồ Ea Din

TV

TT. Hai Riêng

H. Sông Hinh

12° 58' 20"

108° 51' 58"

D-49-74-B-a

suối Ea Mơ N

TV

TT. Hai Riêng

H. Sông Hinh

12° 59' 30"

108° 52' 11"

12° 58' 41"

108° 53' 12"

D-49-74-B-a;

D-49-74-B-b

buôn Hai Klốc

DC

TT. Hai Riêng

H. Sông Hinh

12° 58' 49"

108° 54' 58"

D-49-74-B-b

buôn Hai Riêng

DC

TT. Hai Riêng

H. Sông Hinh

12° 58' 45"

108° 54' 16"

D-49-74-B-b

buôn Lê Diêm

DC

TT. Hai Riêng

H. Sông Hinh

12° 58' 25"

108° 53' 10"

D-49-74-B-b

hồ thủy điện Sông Ba Hạ

TV

TT. Hai Riêng

H. Sông Hinh

13° 01' 22"

108° 53' 35"

D-49-62-D-d

Bệnh viện Đa khoa Sông Hinh

KX

TT. Hai Riêng

H. Sông Hinh

12° 58' 36"

108° 54' 07"

D-49-74-B-b

buôn Suối Mây

DC

TT. Hai Riêng

H. Sông Hinh

13° 00' 12"

108° 53' 36"

D-49-62-D-d

Buôn Thô

DC

TT. Hai Riêng

H. Sông Hinh

12° 59' 29"

108° 54' 33"

D-49-74-B-b

Suối Tre

TV

TT. Hai Riêng

H. Sông Hinh

12° 59' 14"

108° 51' 32"

12° 59' 12"

108° 52' 45"

D-49-74-B-a;

D-49-74-B-b

hồ Trung Tâm

TV

TT. Hai Riêng

H. Sông Hinh

12° 58' 26"

108° 53' 35"

D-49-74-B-b

quốc lộ 29

KX

Đức Bình Đông

H. Sông Hinh

12° 59' 49"

108° 55' 06"

12° 58' 58"

108° 59' 19"

D-49-74-B-b

Chư Một

SV

Đức Bình Đông

H. Sông Hinh

12° 58' 04"

108° 56' 19"

D-49-74-B-b

Sông Ba

TV

Đức Bình Đông

H. Sông Hinh

13° 07' 00"

108° 45' 34"

13° 01' 39"

109° 03' 19"

D-49-62-D-d

Suối Beo

TV

Đức Bình Đông

H. Sông Hinh

12° 58' 57"

108° 58' 13"

12° 58' 41"

108° 59' 37"

D-49-74-B-b

Suối Biểu

TV

Đức Bình Đông

H. Sông Hinh

12° 58' 41"

108° 59’37"

12° 58' 22"

109° 01' 36"

D-49-74-B-b;

D-49-75-A-a

thôn Bình Giang

DC

Đức Bình Đông

H. Sông Hinh

12° 57' 05"

108° 56' 46"

D-49-74-B-b

đèo Bình Thảo

KX

Đức Bình Đông

H. Sông Hinh

12° 58' 57"

108° 58' 24"

D-49-74-B-b

Suối Cái

TV

Đức Bình Đông

H. Sông Hinh

13° 00' 30"

108° 58' 27"

13° 01' 24"

108° 58' 41"

D-49-62-D-d

Suối Châu

TV

Đc Bình Đông

H. Sông Hinh

12° 59' 00"

108° 57' 26"

12° 59' 51"

108° 57' 32"

D-49-62-D-d

thôn Chí Thán

DC

Đc Bình Đông

H. Sông Hinh

13° 01' 43"

108° 57' 37"

D-49-62-D-d

Suối Dầu

TV

Đức Bình Đông

H. Sông Hinh

12° 59' 51"

108° 57' 32"

13° 01' 01'

108° 56' 59"

D-49-62-D-d;

D-49-74-B-b

Núi Đất

SV

Đức Bình Đông

H. Sông Hinh

12° 58 46"

108° 57' 05"

D-49-74-B-b

thôn Đức Hiệp

DC

Đức Bình Đông

H. Sông Hinh

13° 00' 48"

108° 57' 55"

D-49-62-D-d

thôn Đức Hòa

DC

Đức Bình Đông

H. Sông Hinh

13° 00' 58"

108° 57' 27"

D-49-62-D-d

Sông Hinh

TV

Đức Bình Đông

H. Sông Hinh

12° 50' 25"

108° 58' 33"

13° 01' 49"

108° 58' 21"

D-49-62-D-d;

D-49-74-B-b

Núi Lá

SV

Đức Bình Đông

H. Sông Hinh

13° 00' 17"

108° 59' 28"

D-49-62-D-d

kênh N1

TV

Đức Bình Đông

H. Sông Hinh

13° 01' 02"

108° 57' 10"

13° 01' 46"

108° 58' 11"

D-49-62-D-d

kênh N2

TV

xã Đức Bình Đông

H. Sông Hinh

13° 01' 03"

108° 57' 23"

13° 01' 02"

108° 56' 58"

D-49-62-D-d

đập Số 7

KX

Đức Bình Đông

H. Sông Hinh

12° 57' 3"

108° 58' 29"

D-49-74-B-b

đập Số 8

KX

Đức Bình Đông

H. Sông Hinh

12° 56' 17"

108° 58' 43"

D-49-74-B-b

đập Số 9

KX

xã Đức Bình Đông

H. Sông Hinh

12° 56' 23"

108° 58' 38"

D-49-74-B-b

đập Số 10

KX

Đức Bình Đông

H. Sông Hinh

12° 55' 47"

108° 59' 28"

D-49-74-B-b

cầu Sông Hinh

KX

Đức Bình Đông

H. Sông Hinh

12° 59' 26"

108° 56' 42"

D-49-74-B-b

hồ thủy điện Sông Hinh

TV

Đức Bình Đông

H. Sông Hinh

12° 55' 16"

108° 58' 16"

D-49-74-B-b

thôn Tân Lập

DC

Đức Bình Đông

H. Sông Hinh

12° 59' 20"

108° 57' 22"

D-49-74-B-b

Buôn Thung

DC

Đức Bình Đông

H. Sông Hinh

12° 56' 58"

108° 57' 31"

D-49-74-B-b

đường tỉnh 649

KX

Đức Bình Tây

H. Sông Hinh

12° 48' 43"

108° 55' 32"

13° 03' 20"

108° 56' 43"

D-49-62-D-d

thôn An Hòa

DC

Đức Bình Tây

H. Sông Hinh

13° 02' 23"

108°56' 27"

D-49-62-D-d

Sông Ba

TV

Đức Bình Tây

H. Sông Hinh

13° 07' 00"

108° 45' 34"

13° 01' 39"

109° 03' 19"

D-49-62-D-d

Suối Cả

TV

Đức Bình Tây

H. Sông Hinh

13° 00' 20"

108° 54' 50"

13° 01' 44"

108° 57' 04"

D-49-62-D-d

núi Du Di

SV

Đức Bình Tây

H. Sông Hinh

13° 00' 55"

108° 54' 39"

D-49-62-D-d

Suối Đá

TV

Đức Bình Tây

H. Sông Hinh

13° 01' 25"

108° 56' 20"

13° 01' 34"

108° 56' 55"

D-49-62-D-d

núi Đá Đen

SV

Đức Bình Tây

H. Sông Hinh

13° 00' 30"

108° 55' 57"

D-49-62-D-d

Núi Đất

SV

Đức Bình Tây

H. Sông Hinh

13° 01' 53"

108° 55' 35"

D-49-62-D-d

thôn Đng Phú

DC

Đức Bình Tây

H. Sông Hinh

13° 02' 44"

108° 56' 26"

D-49-62-D-d

Sông Hinh

TV

Đức Bình Tây

H. Sông Hinh

12° 50' 25"

108° 58' 33"

13° 01' 49"

108° 58' 21"

D-49-62-D-d

núi Hòn Giăng

SV

Đức Bình Tây

H. Sông Hinh

13° 03' 08"

108° 55' 00"

D-49-62-D-d

núi Hòn Mò O

SV

Đức Bình Tây

H. Sông Hinh

13° 01' 27"

108° 56' 41"

D-49-62-D-d

suối Lạch Cây Sung

TV

Đức Bình Tây

H. Sông Hinh

13° 00' 38"

108° 55' 50"

13°01’ 15"

108° 56' 51"

D-49-62-D-d

buôn Mã Vôi

DC

Đức Bình Tây

H. Sông Hinh

13° 03' 08"

108° 56' 00"

D-49-62-D-d

Hòn Một

SV

xã Đức Bình Tây

H. Sông Hinh

13° 02' 26"

108° 55' 23"

D-49-62-D-d

Hòn Ngãng

SV

Đức Bình Tây

H. Sông Hinh

13° 01' 13"

108° 56' 29"

D-49-62-D-d

cầu Ông Nảy

KX

xã Đức Bình Tây

H. Sông Hinh

13° 02' 16"

108° 56' 00"

D-49-62-D-d

buôn Quang Dù

DC

Đức Bình Tây

H. Sông Hinh

13° 01' 44"

108° 55' 22"

D-49-62-D-d

Cầu Sắt

KX

Đức Bình Tây

H. Sông Hinh

13° 00' 48"

108° 55' 21"

D-49-62-D-d

cầu Sông Ba

KX

Đức Bình Tây

H. Sông Hinh

13° 03' 07"

108° 56' 35"

D-49-62-D-d

hồ thủy điện Sông Ba Hạ

TV

Đức Bình Tây

H. Sông Hinh

13° 01' 22"

108° 53' 35"

D-49-62-D-d

thôn Tuy Bình

DC

Đức Bình Tây

H. Sông Hinh

13° 02' 27"

108° 57' 02"

D-49-62-D-d

quốc lộ 29

KX

xã Ea Bá

H. Sông Hinh

12° 57' 12"

108° 43' 17"

12° 59' 49"

108° 55' 06"

D-49-74-B-b

Sông Ba

TV

xã Ea Bá

H. Sông Hinh

13° 07' 00"

108° 45' 34"

13° 01' 39"

109° 03' 19"

D-49-62-D-c;

D-49-62-D-d

Buôn Bá

DC

xã Ea Bá

H. Sông Hinh

13° 01' 46"

108° 50' 14"

D-49-62-D-c

Ea Bar

TV

xã Ea Bá

H. Sông Hinh

12° 52' 51"

108° 47' 49"

13° 02' 16"

108° 50' 31"

D-49-62-D-c

Buôn Bầu

DC

xã Ea Bá

H. Sông Hinh

13° 00' 40"

108° 51' 09"

D-49-62-D-c

Buôn Chao

DC

xã Ea Bá

H. Sông Hinh

13° 01' 50"

108° 49' 25"

D-49-62-D-c

chứ Cơ Mút

SV

xã Ea Bá

H. Sông Hinh

13° 01' 51"

108° 46' 44"

D-49-62-D-c

suối Đrá

TV

xã Ea Bá

H. Sông Hinh

13° 01' 33"

108° 45' 28"

13° 03' 31"

108° 48' 48"

D-49-62-D-c

chứ Hơ Bó

SV

xã Ea Bá

H. Sông Hinh

12° 59' 23"

108° 49' 53"

D-49-74-B-a

Buôn Ken

DC

xã Ea Bá

H. Sông Hinh

13° 01' 23"

108° 50' 56"

D-49-62-D-c

suối Lơ Bon

TV

xã Ea Bá

H. Sông Hinh

12° 58' 02"

108° 49' 21"

13° 01' 18"

108° 51' 07"

D-49-62-D-c;

D-49-74-B-a

hồ thủy điện Sông Ba Hạ

TV

xã Ea Bá

H. Sông Hinh

13° 01' 22"

108° 53' 35"

D-49-62-D-d

ea Thông Bư

TV

xã Ea Bá

H. Sông Hinh

13° 01' 29"

108° 46' 43"

13° 01' 20"

108° 48' 27"

D-49-62-D-c

chứ Tri Ang

SV

xã Ea Bá

H. Sông Hinh

13° 01' 09"

108° 49' 28"

D-49-62-D-c

quốc lộ 29

KX

xã Ea Bar

H. Sông Hinh

12° 57' 12"

108° 43' 17"

12° 59' 49"

108° 55' 06"

D-49-74-B-a

chứ Bang Krút

SV

xã Ea Bar

H. Sông Hinh

12° 59' 40"

108° 46' 36"

D-49-74-B-a

Ea Bar

TV

xã Ea Bar

H. Sông Hinh

12° 52' 51"

108° 47' 49"

13° 02' 16"

108° 50' 31"

D-49-62-D-c;

D-49-74-B-a

Ea Bia

TV

xã Ea Bar

H. Sông Hinh

12° 58' 19"

108° 50' 26"

12° 58' 01"

108° 53' 05"

D-49-74-B-a

thôn Chư Blôi

DC

xã Ea Bar

H. Sông Hinh

12° 56' 28"

108° 48' 18"

D-49-74-B-a

thôn Chư Blôi

DC

xã Ea Bar

H. Sông Hinh

12° 56' 02"

108° 47' 57"

D-49-74-B-a

hồ Chữ Y Nhánh Đông

TV

xã Ea Bar

H. Sông Hinh

12° 56' 16"

108° 48' 55"

D-49-74-B-a

hồ Chữ Y Nhánh Tây

TV

xã Ea Bar

H. Sông Hinh

12° 56' 40"

108° 48' 28"

D-49-74-B-a

Buôn Chung

DC

xã Ea Bar

H. Sông Hinh

12° 59' 14"

108° 47' 25"

D-49-74-B-a

chứ Cơ Mút

SV

xã Ea Bar

H. Sông Hinh

13° 01' 51"

108° 46' 44"

D-49-62-D-c

chứ Cơ Tú

SV

xã Ea Bar

H. Sông Hinh

12° 58' 45"

108° 48' 10"

D-49-74-B-a

Ea Din

TV

xã Ea Bar

H. Sông Hinh

12° 56' 24"

108° 50' 23"

12° 57' 55"

108° 52' 01"

D-49-74-B-a

suối Đrá

TV

xã Ea Bar

H. Sông Hinh

13° 01' 33"

108° 45' 28"

13° 03' 31"

108° 48' 48"

D-49-62-D-c

cầu Ea Bar

KX

xã Ea Bar

H. Sông Hinh

12° 59' 17"

108° 46' 57"

D-49-74-B-a

thôn Ea Din

DC

xã Ea Bar

H. Sông Hinh

12° 56' 01"

108° 49' 52"

D-49-74-B-a

hồ Ea Din

TV

xã Ea Bar

H. Sông Hinh

12° 56' 21"

108° 49' 51"

D-49-74-B-a

cầu Ea Lơ Sá

KX

xã Ea Bar

H. Sông Hinh

12° 58' 16"

108° 49' 21"

D-49-74-B-a

thôn Ea MKeng

DC

xã Ea Bar

H. Sông Hinh

12° 57' 42"

108° 48' 50"

D-49-74-B-a

chứ Hơ Bó

SV

xã Ea Bar

H. Sông Hinh

12° 59' 24"

108° 49' 52"

D-49-74-B-a

ea Lơ Bon

TV

xã Ea Bar

H. Sông Hinh

12° 58' 02"

108° 49' 21"

13° 01' 18"

108° 51' 07"

D-49-74-B-a

chứ Lơ Má

SV

xã Ea Bar

H. Sông Hinh

12° 58' 10"

108° 48' 53"

D-49-74-B-a

Ea Ly

TV

xã Ea Bar

H. Sông Hinh

12° 56' 32"

108° 46' 54"

13° 02' 12"

108° 44' 37"

D-49-62-C-d;

D-49-62-D-c,

D-49-74-B-a

chứ Mờ Tâu Drâm

SV

xã Ea Bar

H. Sông Hinh

12° 59' 39"

108° 47' 31"

D-49-74-B-a

Buôn Quen

DC

xã Ea Bar

H. Sông Hinh

12° 58' 04"

108° 48' 29"

D-49-74-B-a

thôn Tân An

DC

xã Ea Bar

H. Sông Hinh

12° 58' 59"

108° 46' 28"

D-49-74-B-a

ea Thông Bư

TV

xã Ea Bar

H. Sông Hinh

13° 01' 29"

108° 46' 43"

13° 01' 20"

108° 48' 27"

D-49-62-D-c

Buôn Thứ

DC

xã Ea Bar

H. Sông Hinh

12° 58' 14"

108° 48' 28"

D-49-74-B-a

Buôn Trinh

DC

xã Ea Bar

H. Sông Hinh

12° 58' 01"

108° 48' 41"

D-49-74-B-a

Ea Trol

TV

xã Ea Bar

H. Sông Hinh

12° 48' 55"

108° 52' 36"

12° 56' 48"

108° 54' 34"

D-49-74-B-a

quốc lộ 29

KX

xã Ea Bia

H. Sông Hinh

12° 59' 49"

108° 55' 06"

12° 58' 58"

108° 59' 19"

D-49-74-B-b

đường tỉnh 649

KX

xã Ea Bia

H. Sông Hinh

12° 48' 43"

108° 55' 32"

13° 03' 20"

108° 56' 43"

D-49-74-B-b

suối Bệnh Viện

TV

xã Ea Bia

H. Sông Hinh

12° 58' 17"

108° 53' 30"

12° 58' 28"

108° 55' 12"

D-49-74-B-b

Ea Bia

TV

xã Ea Bia

H. Sông Hinh

12° 58' 19"

108° 50' 26"

12° 58' 01"

108° 53' 05"

D-49-74-B-b

Chứ Canh

SV

xã Ea Bia

H. Sông Hinh

12° 59' 05"

108° 55' 51"

D-49-74-B-b

buôn Dành A

DC

xã Ea Bia

H. Sông Hinh

12° 57' 17"

108° 54' 12"

D-49-74-B-b

buôn Dành B

DC

xã Ea Bia

H. Sông Hinh

12° 57' 18"

108° 53' 59"

D-49-74-B-b

buôn Dôn Chách

DC

xã Ea Bia

H. Sông Hinh

12° 56' 34"

108° 56' 08"

D-49-74-B-b

cầu Ea Bia

KX

xã Ea Bia

H. Sông Hinh

12° 58' 35"

108° 54' 19"

D-49-74-B-b

buôn Hai Klốc

DC

xã Ea Bia

H. Sông Hinh

12° 58' 45"

108° 55' 01"

D-49-74-B-b

Sông Hinh

TV

xã Ea Bia

H. Sông Hinh

12° 50' 25"

108° 58' 33"

13° 01' 49"

108° 58' 21"

D-49-74-B-b

buôn Krông

DC

xã Ea Bia

H. Sông Hinh

12° 58' 14"

108° 54' 38"

D-49-74-B-b

buôn Ma Sung

DC

xã Ea Bia

H. Sông Hinh

12° 58' 49"

108° 55' 23"

D-49-74-B-b

Suối Mây

TV

xã Ea Bia

H. Sông Hinh

12° 59' 37"

108° 55' 46"

12° 59' 59"

108° 56' 59"

D-49-74-B-b

Chư Một

SV

xã Ea Bia

H. Sông Hinh

12° 58' 04"

108° 56' 19"

D-49-74-B-b

Buôn Nhum

DC

xã Ea Bia

H. Sông Hinh

12° 59' 37"

108° 56' 13"

D-49-74-B-b

cầu Sông Hinh

KX

xã Ea Bia

H. Sông Hinh

12° 59' 26"

108° 56' 42"

D-49-74-B-b

hồ Trung Tâm

TV

xã Ea Bia

H. Sông Hinh

12° 58' 26"

108° 53' 35"

D-49-74-B-b

đồi 75

SV

xã Ea Lâm

H. Sông Hinh

13° 02' 55"

108° 46' 20"

D-49-74-B-a

Sông Ba

TV

xã Ea Lâm

H. Sông Hinh

13° 07' 00"

108° 45' 34"

13° 01' 39"

109° 03' 19"

D-49-62-D-c

Buôn Bai

DC

xã Ea Lâm

H. Sông Hinh

13° 04' 21"

108° 46' 37"

D-49-62-D-c

buôn Bưng A

DC

xã Ea Lâm

H. Sông Hinh

13° 04' 25"

108° 46' 09"

D-49-62-D-c

buôn Bưng B

DC

xã Ea Lâm

H. Sông Hinh

13° 04' 30"

108° 46' 18"

D-49-62-D-c

ea Drá

TV

xã Ea Lâm

H. Sông Hinh

13° 01' 33"

108° 45' 28"

13° 03' 31"

108° 48' 48"

D-49-62-D-c

Ea Đ

TV

xã Ea Lâm

H. Sông Hinh

13° 04' 31"

108° 45' 57"

13° 05' 15"

108° 47' 44"

D-49-62-D-c

Buôn Gao

DC

xã Ea Lâm

H. Sông Hinh

13° 04' 34"

108° 45' 36"

D-49-62-D-c

Buôn Học

DC

xã Ea Lâm

H. Sông Hinh

13° 05' 17"

108° 45' 26"

D-49-62-D-c

Ea Ố

TV

xã Ea Lâm

H. Sông Hinh

13° 03' 45"

108° 45' 10"

13° 06' 00"

108° 45' 20"

D-49-62-D-c

Ea Sái

TV

xã Ea Lâm

H. Sông Hinh

13° 02' 43"

108° 45' 28"

13° 04' 45"

108° 48' 12"

D-49-62-D-c

quốc lộ 29

KX

xã Ea Ly

H. Sông Hinh

12° 57' 12"

108° 43' 17"

12° 59' 49"

108° 55' 06"

D-49-74-A-b;

chư Hông Di Ao

SV

xã Ea Ly

H. Sông Hinh

13° 00' 54"

108° 42' 24"

D-49-74-B-a

thôn 2-4

DC

xã Ea Ly

H. Sông Hinh

12° 58' 30"

108° 44' 29"

D-49-74-A-b

suối Cơ Bang

TV

xã Ea Ly

H. Sông Hinh

12° 58' 24"

108° 43' 36"

12° 57' 17"

108° 43' 06"

D-49-74-A-b

suối Cơ Men

TV

xã Ea Ly

H. Sông Hinh

12° 54' 45"

108° 46' 36"

12° 56' 11"

108° 43' 53"

D-49-74-B-a

Buôn Dô

DC

xã Ea Ly

H. Sông Hinh

12° 59' 07"

108° 43' 06"

D-49-74-A-b

suối Đông Reng

TV

xã Ea Ly

H. Sông Hinh

12° 56' 11"

108° 45' 49"

12° 56' 36"

108° 42' 35"

D-49-74-A-b;

cầu Ea Đrông Reng

KX

xã Ea Ly

H. Sông Hinh

12° 57' 12"

108° 43' 17"

D-49-74-A-b

cầu Ea Ly

KX

xã Ea Ly

H. Sông Hinh

12° 58' 16"

108° 44' 12"

D-49-74-A-b

sông Hơ Năng

TV

xã Ea Ly

H. Sông Hinh

12° 56' 25"

108° 42' 41"

13° 06' 10"

108° 45' 14"

D-49-62-C-d;

D-49-74-A-b

Suối Hoan

TV

xã Ea Ly

H. Sông Hinh

13° 01' 7"

108° 43' 48"

13° 03' 05"

108° 43' 32"

D-49-62-C-d

Ea Ly

TV

xã Ea Ly

H. Sông Hinh

12° 56' 32"

108° 46' 54"

13° 02' 13"

108° 44' 37"

D-49-62-C-d;

D-49-62-D-c;

D-49-74-B-a

Hòn Một

SV

xã Ea Ly

H. Sông Hinh

13° 00' 15"

108° 45' 35"

D-49-62-D-c

Hòn Nhọn

SV

xã Ea Ly

H. Sông Hinh

13° 00' 32"

108° 44' 37"

D-49-62-C-d

thôn Tân Bình

DC

xã Ea Ly

H. Sông Hinh

12° 56' 39"

108° 46' 45"

D-49-74-B-a

hồ Tân Lập

TV

xã Ea Ly

H. Sông Hinh

12° 56' 23"

108° 46' 21"

D-49-74-B-a

thôn Tân Lập

DC

xã Ea Ly

H. Sông Hinh

12° 58' 24"

108° 46' 06"

D-49-74-B-a

thôn Tân Sơn

DC

xã Ea Ly

H. Sông Hinh

12° 57' 19"

108° 45' 20"

D-49-74-A-b

thôn Tân Yên

DC

xã Ea Ly

H. Sông Hinh

12° 58' 51"

108° 45' 50"

D-49-74-B-a

đường tỉnh 649

KX

xã Ea Trol

H. Sông Hinh

12° 48' 43"

108° 55' 32"

13° 03' 20"

108° 56' 43"

D-49-74-B-b;

D-49-74-B-d

Chứ Bát

SV

xã Ea Trol

H. Sông Hinh

12° 54' 22"

108° 54' 14"

D-49-74-B-b

Ea Din

TV

xã Ea Trol

H. Sông Hinh

12° 56' 24"

108° 50' 23"

12° 57' 55"

108° 52' 01"

D-49-74-B-a

Chứ Dú

SV

xã Ea Trol

H. Sông Hinh

12° 53' 39"

108° 52' 34"

D-49-74-B-b

Chứ Sát

SV

xã Ea Trol

H. Sông Hinh

12° 53' 37"

108° 53' 13"

D-49-74-B-b

Buôn Bầu

DC

xã Ea Trol

H. Sông Hinh

12° 56' 15"

108° 53' 08"

D-49-74-B-b

Ea Bia

TV

xã Ea Trol

H. Sông Hinh

12° 58' 19"

108° 50' 26"

12° 58' 01"

108° 53' 05"

D-49-74-B-a;

D-49-74-B-b

Hòn Chò

SV

xã Ea Trol

H. Sông Hinh

12° 51' 27"

108° 53' 52"

D-49-74-B-d

thôn Chứ Sai

DC

xã Ea Trol

H. Sông Hinh

12° 56' 14"

108° 51' 11"

D-49-74-B-a

Hòn Cồ

SV

xã Ea Trol

H. Sông Hinh

12° 50' 59"

108° 53' 17"

D-49-74-B-d

Buôn Đức

DC

xã Ea Trol

H. Sông Hinh

12° 54' 54"

108° 55' 20"

D-49-74-B-b

núi Ea Pác

SV

xã Ea Trol

H. Sông Hinh

12° 54' 15"

108° 54' 42"

D-49-74-B-b

cầu Ea So

KX

xã Ea Trol

H. Sông Hinh

12° 51' 24"

108° 55' 31"

D-49-74-B-d

cầu Ea Trol

KX

xã Ea Trol

H. Sông Hinh

12° 56' 01"

108° 53' 53"

D-49-74-B-b

Sông Hinh

TV

xã Ea Trol

H. Sông Hinh

12° 50' 25"

108° 58' 33"

13° 01' 49"

108° 58' 21"

D-49-74-B-b

chư Hơ Bây

SV

xã Ea Trol

H. Sông Hinh

12° 52' 16"

108° 50' 44"

D-49-74-B-c

thôn Kinh tế 2

DC

xã Ea Trol

H. Sông Hinh

12° 55' 54"

108° 56' 08"

D-49-74-B-b

Suối Lạnh

TV

xã Ea Trol

H. Sông Hinh

12° 55' 04"

108° 52' 47"

12° 55' 56"

108° 53' 14"

D-49-74-B-b

Buôn Ly

DC

xã Ea Trol

H. Sông Hinh

12° 56' 40"

108° 52' 32"

D-49-74-B-b;

D-49-74-B-a

chư Mơ Quy

SV

xã Ea Trol

H. Sông Hinh

12° 49' 06"

108° 53' 06"

D-49-74-B-d

Buôn Mùi

DC

xã Ea Trol

H. Sông Hinh

12° 54' 46"

108° 55' 12"

D-49-74-B-b

mỏ đả Nhất Lam

KX

xã Ea Trol

H. Sông Hinh

12° 55' 31"

108° 56' 18"

D-49-74-B-b

Chư Pác

SV

xã Ea Trol

H. Sông Hinh

12° 53' 07"

108° 54' 58"

D-49-74-B-b

chứ Ploi

SV

xã Ea Trol

H. Sông Hinh

12° 53' 21"

108° 51' 28"

D-49-74-B-a

Hòn Que

SV

xã Ea Trol

H. Sông Hinh

12° 50' 31"

108° 52' 52"

D-49-74-B-d

Chư So

SV

xã Ea Trol

H. Sông Hinh

12° 51' 26"

108° 54' 12"

D-49-74-B-d

Ea So

TV

xã Ea Trol

H. Sông Hinh

12° 53' 09"

108° 54' 22"

12° 50' 44"

108° 55' 52"

D-49-74-B-b;

D-49-74-B-d

hồ Sông Hinh

TV

xã Ea Trol

H. Sông Hinh

12° 55' 16"

108° 58' 16"

D-49-74-B-b

Chứ Su

SV

xã Ea Trol

H. Sông Hinh

12° 54' 23"

108° 51' 42"

D-49-74-B-a

Buôn Thinh

DC

xã Ea Trol

H. Sông Hinh

12° 56' 10"

108° 53' 19"

D-49-74-B-b

Buôn Thu

DC

xã Ea Trol

H. Sông Hinh

12° 56' 11"

108° 53' 39"

D-49-74-B-b

Suối Tre

TV

xã Ea Trol

H. Sông Hinh

12° 50' 45"

108° 55' 53"

12° 51' 46"

108° 56' 24"

D-49-74-B-d

Ea Trol

TV

xã Ea Trol

H. Sông Hinh

12° 48' 55"

108° 52' 36"

12° 56' 48"

108° 54' 34"

D-49-74-B-a;

D-49-74-B-b;

D-49-74-B-c;

D-49-74-B-d

thôn Vĩnh Sơn

DC

xã Ea Trol

H. Sông Hinh

12° 51' 21"

108° 55' 47"

D-49-74-B-d

thôn 2A

DC

xã Sông Hinh

H. Sông Hinh

12° 49' 26"

108° 58' 31"

D-49-74-B-d

thôn 2B

DC

xã Sông Hinh

H. Sông Hinh

12° 49' 52"

108° 58' 28"

D-49-74-B-d

Thôn 3

DC

xã Sông Hinh

H. Sông Hinh

12° 49' 14"

108° 58' 09"

D-49-74-B-d

đường tỉnh 649

KX

xã Sông Hinh

H. Sông Hinh

12° 48' 43"

108° 55' 32"

13° 03' 20"

108° 56' 43"

D-49-74-B-d

Chư Sao

SV

xã Sông Hinh

H. Sông Hinh

12° 52' 50"

108° 58' 46"

D-49-74-B-b

thôn Bình Sơn

DC

xã Sông Hinh

H. Sông Hinh

12° 49' 16"

108° 56' 11"

D-49-74-B-d

Hòn Chò

SV

xã Sông Hinh

H. Sông Hinh

12° 51' 27"

108° 53' 52"

D-49-74-B-d

Hòn Cồ

SV

xã Sông Hinh

H. Sông Hinh

12° 50' 59"

108° 53' 17"

D-49-74-B-d

Chư Dan

SV

xã Sông Hinh

H. Sông Hinh

12° 49' 09"

109° 02' 36"

D-49-75-A-c

Hòn Đác

SV

xã Sông Hinh

H. Sông Hinh

12° 49' 52"

108° 56' 27"

D-49-74-B-d

cầu Ea So

KX

xã Sông Hinh

H. Sông Hinh

12° 51' 24"

108° 55' 31"

D-49-74-B-d

Đơn v tnh đội Ea So

KX

xã Sông Hinh

H. Sông Hinh

12° 48' 52"

108° 55' 41"

D-49-74-B-d

Hòn Gió

SV

xã Sông Hinh

H. Sông Hinh

12° 51' 44"

108° 59' 15"

D-49-74-B-d

Sông Hinh

TV

xã Sông Hinh

H. Sông Hinh

12° 50' 25"

108° 58' 33"

13° 01' 49"

108° 58' 21"

D-49-74-B-b;

D-49-74-B-d

cầu Hơ Ly

KX

xã Sông Hinh

H. Sông Hinh

12° 49' 54"

108° 55' 00"

D-49-74-B-d

ea Hơ Ly

TV

xã Sông Hinh

H. Sông Hinh

12° 50' 36"

108° 54' 17"

12° 50' 40"

108° 55' 53"

D-49-74-B-d

thôn Hòa Sơn

DC

xã Sông Hinh

H. Sông Hinh

12° 50' 12"

108° 55' 13"

D-49-74-B-d

núi Hòn Vú

SV

xã Sông Hinh

H. Sông Hinh

12° 44' 41"

109° 05' 01"

D-49-75-C-a

Buôn Kít

DC

xã Sông Hinh

H. Sông Hinh

12° 49' 53"

108° 54' 40"

D-49-74-B-d

Ea Ly

TV

xã Sông Hinh

H. Sông Hinh

12° 49' 30"

108° 55' 30"

12° 49' 49"

108° 55' 03"

D-49-74-B-d

chư Mơ Quy

SV

xã Sông Hinh

H. Sông Hinh

12° 49' 06"

108° 53' 06"

D-49-74-B-d

núi Mồng Công

SV

xã Sông Hinh

H. Sông Hinh

12° 43' 26"

109° 01' 04"

D-49-75-C-a

Hòn Que

SV

xã Sông Hinh

H. Sông Hinh

12° 50' 31"

108° 52' 52"

D-49-74-B-d

Hòn Râm

SV

xã Sông Hinh

H. Sông Hinh

12° 49' 49"

108° 56' 56"

D-49-74-B-d

Suối Râm

TV

xã Sông Hinh

H. Sông Hinh

12° 49' 26"

108° 57' 25"

12° 49' 48"

108° 58' 11"

D-49-74-B-d

Chư So

SV

xã Sông Hinh

H. Sông Hinh

12° 51' 26"

108° 54' 12"

D-49-74-B-d

Ea So

TV

xã Sông Hinh

H. Sông Hinh

12° 53' 09"

108° 54' 22"

12° 50' 44"

108° 55' 52"

D-49-74-B-d

hồ Sông Hinh

TV

xã Sông Hinh

H. Sông Hinh

12° 55' 16"

108° 58' 16"

D-49-74-B-b;

D-49-74-B-d

thôn Suối Dứa

DC

xã Sông Hinh

H. Sông Hinh

12° 49' 11"

108° 57' 14"

D-49-74-B-d

ea Tà Ngao

TV

xã Sông Hinh

H. Sông Hinh

12° 45' 14"

109° 01' 29"

12° 46' 44"

108° 59' 10"

D-49-74-B-d;

D-49-75-A-c;

D-49-75-C-a

ea Tà Nghè

TV

xã Sông Hinh

H. Sông Hinh

12° 45' 20"

109° 05' 05"

12° 49' 47"

108° 59' 13"

D-49-74-B-d;

D-49-75-A-c

chư Ta Ninh

SV

xã Sông Hinh

H. Sông Hinh

12° 46' 50"

109° 00' 53"

D-49-75-A-c

Chư Tanh

SV

xã Sông Hinh

H. Sông Hinh

12° 43' 48"

108° 59' 14"

D-49-74-D-b

Ea Thao

TV

xã Sông Hinh

H. Sông Hinh

12° 47' 36"

109° 05' 40"

12° 51' 38"

108° 59' 58"

D-49-74-B-d;

Suối Tre

TV

xã Sông Hinh

H. Sông Hinh

12° 50' 45"

108° 55' 53"

12° 51' 46"

108° 56' 24"

D-49-74-B-d

thôn Yên Sơn

DC

xã Sông Hinh

H. Sông Hinh

12° 49' 06"

108° 55' 18"

D-49-74-B-d

quốc lộ 29

KX

xã Sơn Giang

H. Sông Hinh

12° 58' 58"

108° 59' 19"

12° 59' 45"

109° 07' 24"

D-49-74-B-b;

D-49-75-A-a

Sông Ba

TV

xã Sơn Giang

H. Sông Hinh

13° 07' 00"

108° 45' 34"

13° 01' 39"

109° 03' 19"

D-49-62-D-d;

D-49-63-C-c

Suối Beo

TV

xã Sơn Giang

H. Sông Hinh

12° 58' 57"

108° 58' 13"

12° 58' 41"

108° 59' 37"

D-49-74-B-b

Suối Biểu

TV

xã Sơn Giang

H. Sông Hinh

12° 58' 41"

108° 59' 37"

12° 58' 22"

109° 01' 36"

D-49-74-B-b;

D-49-75-A-a

đèo Bình Thảo

KX

xã Sơn Giang

H. Sông Hinh

12° 58' 57"

108° 58' 24"

D-49-74-B-b

Sông Con

TV

xã Sơn Giang

H. Sông Hinh

12° 53' 06"

109° 00' 00"

13° 01' 29"

109° 03' 06"

D-49-63-C-c;

D-49-74-B-b;

D-49-75-A-a

thôn Hà Giang

DC

xã Sơn Giang

H. Sông Hinh

13° 00' 54"

109° 02' 06"

D-49-63-C-c

Hòn Lá

SV

xã Sơn Giang

H. Sông Hinh

13° 01' 33"

109° 00' 56"

D-49-63-C-c

Núi Lá

SV

xã Sơn Giang

H. Sông Hinh

13° 00' 17"

108° 59' 28"

D-49-62-D-d

thôn Lộc Giang

DC

xã Sơn Giang

H. Sông Hinh

13° 00' 25"

109° 01' 51"

D-49-63-C-c

Hòn Một

SV

xã Sơn Giang

H. Sông Hinh

12° 58' 25"

109° 00' 45"

D-49-75-A-a

thôn Nam Giang

DC

xã Sơn Giang

H. Sông Hinh

12° 58' 40"

109° 01' 20"

D-49-75-A-a

thôn Phước Giang

DC

xã Sơn Giang

H. Sông Hinh

13° 00' 27"

109° 02' 07"

D-49-63-C-c

ngã ba Sơn Giang

KX

xã Sơn Giang

H. Sông Hinh

12° 58' 50"

109° 01' 55"

D-49-75-A-a

cầu Sông Nhau

KX

xã Sơn Giang

H. Sông Hinh

12° 58' 24"

109° 00' 40"

D-49-75-A-a

cầu Suối Biểu

KX

xã Sơn Giang

H. Sông Hinh

12° 58' 36"

109° 00' 51"

D-49-75-A-a

thôn Suối Biểu

DC

xã Sơn Giang

H. Sông Hinh

12° 58' 50"

108° 59' 37"

D-49-74-B-b

thôn Tân Giang

DC

xã Sơn Giang

H. Sông Hinh

13° 00' 10"

109° 01' 50"

D-49-63-C-c

thôn Vạn Giang

DC

xã Sơn Giang

H. Sông Hinh

12° 59' 07"

109° 01' 50"

D-49-75-A-a

thôn Vĩnh Giang

DC

xã Sơn Giang

H. Sông Hinh

13° 00' 07"

109° 01' 41"

D-49-63-C-c

thôn Vĩnh Lương

DC

xã Sơn Giang

H. Sông Hinh

12° 59' 54"

109° 01' 53"

D-49-75-A-a

quốc lộ 29

KX

TT. Phú Thứ

H. Tây Hòa

12° 59' 45"

109° 07' 24"

13° 00' 04"

109° 19' 35"

D-49-63-C-d;

D-49-63-D-c;

D-49-75-A-b;

D-49-75-B-a

đường tỉnh 645

KX

TT. Phú Thứ

H. Tây Hòa

13° 02' 34"

109° 18' 32"

12° 59' 51"

109° 15' 04"

D-49-63-D-c;

D-49-63-D-d;

D-49-75-A-b;

D-49-75-B-a

Bệnh viện Đa khoa huyện

KX

TT. Phú Thứ

H. Tây Hòa

13° 00' 00"

109° 14' 15"

D-49-63-C-d

kênh tiêu Bầu Năng

TV

TT. Phú Thứ

H. Tây Hòa

12° 58' 13"

109° 16' 03"

12° 59' 56"

109° 13' 00"

D-49-63-C-d;

sông Đà Rng

TV

TT. Phú Thứ

H. Tây Hòa

13° 01' 39"

109° 03' 19"

13° 05' 03"

109° 19' 52"

D-49-63-C-d;

Di tích Lịch sử văn hóa

KX

TT. Phú Thứ

H. Tây Hòa

12° 59' 51"

109° 15' 04"

D-49-75-B-a

cầu Gò Mầm

KX

TT. Phú Thứ

H. Tây Hòa

12° 59' 50"

109° 15' 04"

D-49-75-B-a

Trạm Kênh Nam Đồng Cam

KX

TT. Phú Thứ

H. Tây Hòa

12° 59' 55"

109° 15' 03"

D-49-75-B-a

khu phố Mỹ Lệ Đông

DC

TT. Phú Thứ

H. Tây Hòa

13° 00' 21"

109° 14' 47"

D-49-63-C-d

khu phố Mỹ Lệ Tây

DC

TT. Phú Thứ

H. Tây Hòa

13° 00' 21"

109° 14' 34"

D-49-63-C-d

kênh chính Nam Đồng Cam

TV

TT. Phú Thứ

H. Tây Hòa

13° 02' 27"

109° 05' 02"

13° 03' 26"

109° 18' 56"

D-49-63-C-d;

D-49-63-D-c

khu phố Phú Thứ

DC

TT. Phú Thứ

H. Tây Hòa

13° 00' 25"

109° 14' 05"

D-49-63-C-d

khu phố Phước Mỹ Tây

DC

TT. Phú Thứ

H. Tây Hòa

13° 00' 32"

109° 15' 08"

D-49-63-D-c

khu phố Phước Thịnh

DC

TT. Phú Thứ

H. Tây Hòa

13° 00' 21"

109° 13' 22"

D-49-63-C-d

đường tỉnh 645

KX

xã Hòa Bình 1

H. Tây Hòa

13° 02' 34"

109° 18' 32"

12° 59' 51"

109° 15' 04"

D-49-63-D-c;

D-49-63-D-d

cầu 4 Chân

KX

xã Hòa Bình 1

H. Tây Hòa

13° 00' 59"

109° 16' 21"

D-49-63-D-c

kênh tiêu Bầu Bèo

TV

xã Hòa Bình 1

H. Tây Hòa

13° 00' 06"

109° 16' 03"

13° 00' 21"

109° 17' 28"

D-49-63-D-c

Bầu Bèo

TV

xã Hòa Bình 1

H. Tây Hòa

13° 00' 45"

109° 16' 49"

13° 00' 21"

109° 17' 28"

D-49-63-D-c

chùa Bửu Ân

KX

xã Hòa Bình 1

H. Tây Hòa

13° 01' 31"

109° 17' 02"

D-49-63-D-c

sông Đà Rng

TV

xã Hòa Bình 1

H. Tây Hòa

13° 01' 39"

109° 03' 19"

13° 05' 03"

109° 19' 52"

D-49-63-D-c

thôn Lạc Nghiệp

DC

xã Hòa Bình 1

H. Tây Hòa

13° 01' 10"

109° 16' 04"

D-49-63-D-c

kênh chính Nam Đồng Cam

TV

xã Hòa Bình 1

H. Tây Hòa

13° 02' 27"

109° 05' 02"

13° 03' 26"

109° 18' 56"

D-49-63-D-c

thôn Nông Nghiệp

DC

xã Hòa Bình 1

H. Tây Hòa

13° 00' 28"

109° 16' 28"

D-49-63-D-c

cầu Phú Nông

KX

xã Hòa Bình 1

H. Tây Hòa

13° 01' 30"

109° 17' 16"

D-49-75-B-a

thôn Phú Nông

DC

xã Hòa Bình 1

H. Tây Hòa

13° 01' 41"

109° 16' 54"

D-49-63-D-c

thôn Phước Mỹ

DC

xã Hòa Bình 1

H. Tây Hòa

13° 00' 43"

109° 15' 37"

D-49-63-D-c

cầu Phước Nông

KX

xã Hòa Bình 1

H. Tây Hòa

13° 01' 08"

109° 16' 26"

D-49-63-D-c

thôn Phước Nông

DC

xã Hòa Bình 1

H. Tây Hòa

13° 01' 17"

109° 16' 18"

D-49-63-D-c

hợp tác xã Tân Hòa Bình

KX

xã Hòa Bình 1

H. Tây Hòa

13° 01' 28"

109° 16' 45"

D-49-63-D-c

chùa Thanh Long

KX

xã Hòa Bình 1

H. Tây Hòa

13° 00' 54"

109° 16' 04"

D-49-63-D-c

Công ty trách nhiệm hữu hạn Giang Nam

KX

xã Hòa Bình 1

H. Tây Hòa

13° 00' 37"

109° 16' 35"

D-49-63-D-c

sông Bánh Lái

TV

Hòa Đồng

H. Tây Hòa

12° 55' 10"

109° 08' 40"

12° 57' 54"

109° 15' 51"

D-49-75-A-b

kênh tiêu Bầu Năng

TV

xã Hòa Đồng

H. Tây Hòa

12° 58' 13"

109° 16' 03"

12° 59' 56"

109° 13' 00"

D-49-75-A-b;

D-49-75-B-a

kênh tiêu Cầu Tre

TV

xã Hòa Đồng

H. Tây Hòa

12° 59' 06"

109° 12' 22"

12° 57' 16"

109° 14' 10"

D-49-75-A-b

Cầu Cháy

KX

xã Hòa Đồng

H. Tây Hòa

12° 58' 22"

109° 13' 19"

D-49-75-A-b

Xóm Đảo

DC

xã Hòa Đồng

H. Tây Hòa

12° 57' 54"

109° 15' 23"

D-49-75-B-a

chợ Hòa Đồng

KX

xã Hòa Đồng

H. Tây Hòa

12° 58' 59"

109° 13' 47"

D-49-75-A-b

thôn Mỹ Thuận Ngoài

DC

xã Hòa Đồng

H. Tây Hòa

12° 59' 10"

109° 14' 09"

D-49-75-A-b

thôn Mỹ Thuận Trong

DC

Hòa Đồng

H. Tây Hòa

12° 58' 29"

109° 14' 10"

D-49-75-A-b

thôn Phú Diễn Ngoài

DC

xã Hòa Đồng

H. Tây Hòa

12° 59' 14"

109° 13' 47"

D-49-75-A-b

thôn Phú Diễn Trong

DC

xã Hòa Đồng

H. Tây Hòa

12° 58' 27"

109° 13' 58"

D-49-75-A-b

thôn Phú Mỹ

DC

xã Hòa Đồng

H. Tây Hòa

12° 58' 31"

109° 14' 51"

D-49-75-A-b

thôn Phú Phong

DC

xã Hòa Đồng

H. Tây Hòa

12° 57' 38"

109° 14' 25"

D-49-75-A-b

thôn Vinh Ba

DC

xã Hòa Đồng

H. Tây Hòa

12° 59' 12"

109° 13' 06"

D-49-75-A-b

Hòn Ông

SV

xã Hòa Mỹ Đông

H. Tây Hòa

12° 51' 08"

109° 11' 51"

D-49-75-A-d

Hòn Gìu

SV

xã Hòa Mỹ Đông

H. Tây Hòa

12° 49' 39"

109° 09' 52"

D-49-75-A-d

Gò Lây

SV

xã Hòa Mỹ Đông

H. Tây Hòa

12° 58' 49"

109° 12' 10"

D-49-75-A-b

Cầu Bạn

KX

xã Hòa Mỹ Đông

H. Tây Hòa

12° 57' 14"

109° 12' 31"

D-49-75-A-b

sông Bánh Lái

TV

xã Hòa Mỹ Đông

H. Tây Hòa

12° 55' 10"

109° 08' 40"

12° 57' 54"

109° 15' 51"

D-49-75-A-b

Bầu Trạnh

DC

xã Hòa Mỹ Đông

H. Tây Hòa

12° 58' 19"

109° 12' 48"

D-49-75-A-b

cầu Bến Lội

KX

xã Hòa Mỹ Đông

H. Tây Hòa

12° 58' 05"

109° 12' 46"

D-49-75-A-b

cầu Bến Trâu

KX

xã Hòa Mỹ Đông

H. Tây Hòa

12° 56' 05"

109° 12' 14"

D-49-75-A-b

kênh tiêu Cầu Tre

TV

xã Hòa Mỹ Đông

H. Tây Hòa

12° 59' 06"

109° 12' 22"

12° 57' 16"

109° 14' 10"

D-49-75-A-b

Hòn Chảo

SV

xã Hòa Mỹ Đông

H. Tây Hòa

12° 54' 38"

109° 09' 48"

D-49-75-A-b

Cầu Cháy

KX

xã Hòa Mỹ Đông

H. Tây Hòa

12° 58' 22"

109° 13' 19"

D-49-75-A-b

Bàu Da

TV

xã Hòa Mỹ Đông

H. Tây Hòa

12° 55' 33"

109° 13' 13"

12° 56' 35"

109° 13' 31"

D-49-75-A-b

núi Hòn Bồ

SV

xã Hòa Mỹ Đông

H. Tây Hòa

12° 58' 25"

109° 11' 12"

D-49-75-A-b

Bàu Hương

TV

xã Hòa Mỹ Đông

H. Tây Hòa

12° 58' 18"

109° 10' 14"

12° 57' 58"

109° 12' 34"

D-49-75-A-b

Núi Hương

SV

xã Hòa Mỹ Đông

H. Tây Hòa

12° 58' 36"

109° 11' 25"

D-49-75-A-b

Xóm Huỳnh

DC

xã Hòa Mỹ Đông

H. Tây Hòa

12° 58' 05"

109° 12' 39"

D-49-75-A-b

Núi Lá

SV

xã Hòa Mỹ Đông

H. Tây Hòa

12° 56' 29"

109° 11' 44"

D-49-75-A-b

thôn Lạc Chi

DC

xã Hòa Mỹ Đông

H. Tây Hòa

12° 56' 00"

109° 12' 44"

D-49-75-A-b

chùa Long Tường

KX

xã Hòa Mỹ Đông

H. Tây Hòa

12° 56' 42"

109° 13' 26"

D-49-75-A-b

Suối Mua

TV

xã Hòa Mỹ Đông

H. Tây Hòa

12° 53' 57"

109° 12' 43"

12° 56' 35"

109° 13' 31"

D-49-75-A-b

thôn Phú Nhiêu

DC

xã Hòa Mỹ Đông

H. Tây Hòa

12° 57' 36"

109° 12' 40"

D-49-75-A-b

thôn Phú Thọ

DC

xã Hòa Mỹ Đông

H. Tây Hòa

12° 57' 09"

109° 13' 28"

D-49-75-A-b

đình Phú Thuận

KX

xã Hòa Mỹ Đông

H. Tây Hòa

12° 57' 55"

109° 13' 21"

D-49-75-A-b

thôn Phú Thuận

DC

xã Hòa Mỹ Đông

H. Tây Hòa

12° 58' 15"

109° 13' 15"

D-49-75-A-b

Suối Phướng

TV

xã Hòa Mỹ Đông

H. Tây Hòa

12° 54' 13"

109° 10' 42"

12° 55' 29"

109° 11' 32"

D-49-75-A-b

Bàu Quay

TV

xã Hòa Mỹ Đông

H. Tây Hòa

12° 57' 08"

109° 13' 52"

12° 58' 42"

109° 09' 00"

D-49-75-A-b

Bàu Trạnh

TV

xã Hòa Mỹ Đông

H. Tây Hòa

12° 58' 25"

109° 13' 11"

12° 57' 58"

109° 12' 34"

D-49-75-A-b

thôn Vạn Lộc

DC

xã Hòa Mỹ Đông

H. Tây Hòa

12° 58' 31"

109° 12' 05"

D-49-75-A-b

thôn Xuân Mỹ

DC

xã Hòa Mỹ Đông

H. Tây Hòa

12° 56' 38"

109° 12' 22"

D-49-75-A-b

sông Bánh Lái

TV

xã Hòa Mỹ Tây

H. Tây Hòa

12° 55' 10"

109° 08' 40"

12° 57' 54"

109° 15' 51"

D-49-75-A-b

Bến Đá

DC

xã Hòa Mỹ Tây

H. Tây Hòa

12° 55' 43"

109° 08' 10"

D-49-75-A-b

danh lam thng cảnh Chùa

KX

xã Hòa Mỹ Tây

H. Tây Hòa

12° 58' 06"

109° 12' 02"

D-49-75-A-b

Suối Dừa

TV

xã Hòa Mỹ Tây

H. Tây Hòa

12° 55' 42"

109° 07' 26"

12° 55' 51"

109° 08' 41"

D-49-75-A-b

Khu du lch sinh thái Đá Đen

KX

xã Hòa Mỹ Tây

H. Tây Hòa

12° 55' 11"

109° 08' 31"

D-49-75-A-b

suối Đá Đen

TV

xã Hòa Mỹ Tây

H. Tây Hòa

12° 47' 52"

109° 08' 16"

12° 55' 10"

109° 08' 40"

D-49-75-A-b;

D-49-75-A-c;

D-49-75-A-d

Đồng Mâu

DC

xã Hòa Mỹ Tây

H. Tây Hòa

12° 55' 39"

109° 07' 38"

D-49-75-A-b

Hòn Gìu

SV

xã Hòa Mỹ Tây

H. Tây Hòa

12° 49' 39"

109° 09' 52"

D-49-75-A-d

núi Hòn Bồ

SV

xã Hòa Mỹ Tây

H. Tây Hòa

12° 58' 25"

109° 11' 12"

D-49-75-A-b

núi Hòn Chảo

SV

xã Hòa Mỹ Tây

H. Tây Hòa

12° 54' 38"

109° 09' 48"

D-49-75-A-b

núi Hòn Trông

SV

xã Hòa Mỹ Tây

H. Tây Hòa

12° 54' 10"

109° 08' 03"

D-49-75-A-b

Bàu Hương

TV

xã Hòa Mỹ Tây

H. Tây Hòa

12° 58' 18"

109° 10' 14"

12° 57' 58"

109° 12' 34"

D-49-75-A-b

Núi Hương

SV

xã Hòa Mỹ Tây

H. Tây Hòa

12° 58' 36"

109° 11' 25"

D-49-75-A-b

hòn Kỳ Đà

SV

xã Hòa Mỹ Tây

H. Tây Hòa

12° 53' 25"

109° 06' 55"

D-49-75-A-a

Núi Lá

SV

xã Hòa Mỹ Tây

H. Tây Hòa

12° 56' 29"

109° 11' 44"

D-49-75-A-b

núi Mật Cật

SV

xã Hòa Mỹ Tây

H. Tây Hòa

12° 56' 29"

109° 08' 05"

D-49-75-A-b

thôn Mỹ Phú

DC

xã Hòa Mỹ Tây

H. Tây Hòa

12° 57' 41"

109° 10' 55"

D-49-75-A-b

thôn Mỹ Thành

DC

xã Hòa Mỹ Tây

H. Tây Hòa

12° 56' 02"

109° 09' 14"

D-49-75-A-b

thôn Ngọc Lâm

DC

xã Hòa Mỹ Tây

H. Tây Hòa

12° 56' 16"

109° 11' 11"

D-49-75-A-b

thôn Quảng Mỹ

DC

xã Hòa Mỹ Tây

H. Tây Hòa

12° 56' 59"

109° 11' 19"

D-49-75-A-b

Bàu Quay

TV

xã Hòa Mỹ Tây

H. Tây Hòa

12° 57' 08"

109° 13' 52"

12° 58' 42"

109° 09' 00"

D-49-75-A-b

thôn Thạnh Phú

DC

xã Hòa Mỹ Tây

H. Tây Hòa

12° 57' 57"

109° 11' 53"

D-49-75-A-b

quốc lộ 29

KX

xã Hòa Phong

H. Tây Hòa

12° 59' 45"

109° 07' 24"

13° 00' 04"

109° 19' 35"

D-49-63-C-d;

D-49-75-A-b

Bàu Hương

TV

xã Hòa Phong

H. Tây Hòa

12° 58' 18"

109° 10' 14"

12° 57' 58"

109° 12' 34"

D-49-75-A-b

Núi Bà

SV

xã Hòa Phong

H. Tây Hòa

13° 00' 33"

109° 12' 17"

D-49-63-C-d

kênh tiêu Bầu Năng

TV

xã Hòa Phong

H. Tây Hòa

12° 58' 13"

109° 16' 03"

12° 59' 56"

109° 13' 00"

D-49-63-C-d

kênh tiêu Cầu Tre

TV

xã Hòa Phong

H. Tây Hòa

12° 59' 06"

109° 12' 22"

12° 57' 16"

109° 14' 10"

D-49-75-A-b

sông Đà Rằng

TV

xã Hòa Phong

H. Tây Hòa

13° 01' 39"

109° 03' 19"

13° 05' 03"

109° 19' 52"

D-49-63-C-d

Núi Đất

SV

xã Hòa Phong

H. Tây Hòa

12° 59' 08"

109° 11' 43"

D-49-75-A-b

xóm Đông Thuyền

DC

xã Hòa Phong

H. Tây Hòa

12° 59' 28"

109° 12' 24"

D-49-75-A-b

đường Hòa Phong-Phú Nhiêu

KX

xã Hòa Phong

H. Tây Hòa

12° 59' 11"

109° 11' 33"

12° 59' 44"

109° 11' 30"

D-49-63-C-d;

D-49-75-A-b

Núi Hương

SV

xã Hòa Phong

H. Tây Hòa

12° 58' 36"

109° 11' 25"

D-49-75-A-b

bãi rác huyện Tây Hòa

KX

xã Hòa Phong

H. Tây Hòa

12° 58' 41"

109° 11' 07"

D-49-75-A-b

nghĩa trang huyện Tây Hòa

KX

xã Hòa Phong

H. Tây Hòa

12° 58' 50"

109° 11' 05"

D-49-75-A-b

Núi Miếu

SV

xã Hòa Phong

H. Tây Hòa

13° 00' 36"

109° 12' 28"

D-49-63-C-d

thôn Mỹ Thạnh Đông 1

DC

xã Hòa Phong

H. Tây Hòa

13° 00' 08"

109° 12' 17"

D-49-63-C-d

thôn Mỹ Thạnh Đông 2

DC

xã Hòa Phong

H. Tây Hòa

12° 59' 56"

109° 12' 15"

D-49-63-C-d

thôn Mỹ Thạnh Nam

DC

xã Hòa Phong

H. Tây Hòa

12° 59' 16"

109° 11' 05"

D-49-75-A-b

thôn Mỹ Thạnh Tây

DC

xã Hòa Phong

H. Tây Hòa

12° 59' 54"

109° 11' 16"

D-49-75-A-b

thôn Mỹ Thạnh Trung 1

DC

xã Hòa Phong

H. Tây Hòa

12° 59' 42"

109° 11' 46"

D-49-75-A-b

thôn Mỹ Thạnh Trung 2

DC

xã Hòa Phong

H. Tây Hòa

12° 59' 02"

109° 11' 50"

D-49-75-A-b

đường N4

KX

xã Hòa Phong

H. Tây Hòa

12° 59' 52"

109° 11' 32"

12° 59' 27"

109° 10' 39"

D-49-63-C-d;

D-49-75-A-b

đường N6

KX

xã Hòa Phong

H. Tây Hòa

12° 58' 09"

109° 15' 48"

13° 00' 01"

109° 12' 18"

D-49-63-C-d;

D-49-75-A-b

kênh chính Nam Đồng Cam

TV

xã Hòa Phong

H. Tây Hòa

13° 02' 27"

109° 05' 02"

13° 03' 26"

109° 18' 56"

D-49-63-C-d;

D-49-75-A-b

thôn Phưc Thành Đông

DC

xã Hòa Phong

H. Tây Hòa

13° 00' 28"

109° 13' 01"

D-49-63-C-d

thôn Phước Thành Nam

DC

xã Hòa Phong

H. Tây Hòa

12° 59' 37"

109° 12' 50"

D-49-75-A-b

Núi Sặc

SV

xã Hòa Phong

H. Tây Hòa

12° 59' 39"

109° 10' 51"

D-49-75-A-b

Núi Thơm

SV

xã Hòa Phong

H. Tây Hòa

12° 59' 05"

109° 10' 52"

D-49-75-A-b

Núi Trọi

SV

xã Hòa Phong

H. Tây Hòa

13° 00' 25"

109° 12' 13"

D-49-63-C-d

quốc lộ 29

KX

xã Hòa Phú

H. Tây Hòa

12° 58' 58"

108° 59' 19"

12° 59' 45"

109° 07' 24"

D-49-75-A-a;

D-49-75-A-b

Cơ s Giáo dưỡng A1

KX

xã Hòa Phú

H. Tây Hòa

12° 58' 29"

109° 07' 07"

D-49-75-A-a

bàu Bến Cát

TV

xã Hòa Phú

H. Tây Hòa

12° 58' 28"

109° 10' 01"

12° 58' 15"

109° 09' 38"

D-49-75-A-b

cầu Bình Sơn

KX

xã Hòa Phú

H. Tây Hòa

12° 58' 20"

109° 07' 12"

D-49-75-A-b

trạm bơm điện Bình Sơn

KX

xã Hòa Phú

H. Tây Hòa

12° 58' 18"

109° 07' 10"

D-49-75-A-a

Bàu Chợ

TV

xã Hòa Phú

H. Tây Hòa

12° 58' 15"

109° 09' 38"

12° 58' 42"

109° 09' 00"

D-49-75-A-b

sông Đà Rằng

TV

xã Hòa Phú

H. Tây Hòa

13° 01' 39"

109° 03' 19"

13° 05' 03"

109° 19' 52"

D-49-63-C-c;

D-49-63-C-d;

D-49-75-A-a;

D-49-75-A-b

sông Đông Bò

TV

xã Hòa Phú

H. Tây Hòa

12° 58' 29"

109° 06' 57"

12° 59' 04"

109° 09' 33"

D-49-75-A-a;

D-49-75-A-b

cầu Đng Bò

KX

xã Hòa Phú

H. Tây Hòa

12° 58' 52"

109° 09' 22"

D-49-75-A-a

Bàu Gốc

TV

xã Hòa Phú

H. Tây Hòa

12° 57' 56"

109° 10' 06"

12° 58' 15"

109° 09' 38"

D-49-75-A-b

Núi Hương

SV

xã Hòa Phú

H. Tây Hòa

12° 58' 36"

109° 11' 25"

D-49-75-A-b

cầu Lạc Mỹ

KX

xã Hòa Phú

H. Tây Hòa

12° 59' 45"

109° 07' 23"

D-49-75-A-a

thôn Lạc Mỹ

DC

xã Hòa Phú

H. Tây Hòa

12° 59' 39"

109° 07' 36"

D-49-75-A-b

thôn Liên Thạch

DC

xã Hòa Phú

H. Tây Hòa

12° 59' 23"

109° 08' 05"

D-49-75-A-b

thôn Lương Phước

DC

xã Hòa Phú

H. Tây Hòa

12° 58' 57"

109° 09' 48"

D-49-75-A-b

núi Mật Cật

SV

xã Hòa Phú

H. Tây Hòa

12° 56' 17"

109° 07' 34"

D-49-75-A-b

Núi Một

SV

xã Hòa Phú

H. Tây Hòa

12° 58' 57"

109° 08' 40"

D-49-75-A-b

kênh chính Nam Đồng Cam

TV

xã Hòa Phú

H. Tây Hòa

13° 02' 27"

109° 05' 02"

13° 03' 26"

109° 18' 56"

D-49-63-C-c;

D-49-75-A-a;

D-49-75-A-b

Núi Sặc

SV

xã Hòa Phú

H. Tây Hòa

12° 59' 39"

109° 10' 51"

D-49-75-A-b

Bàu Sen

TV

xã Hòa Phú

H. Tây Hòa

12° 58' 18"

109° 10' 14"

12° 58' 58"

109° 10' 56"

D-49-75-A-b

cầu Sếp Thông

KX

xã Hòa Phú

H. Tây Hòa

12° 58' 49"

109° 09' 47"

D-49-75-A-b

đường huyện 83

KX

xã Hòa Phú

H. Tây Hòa

12° 58' 49"

109° 09' 47"

12° 56' 39"

109° 11' 29"

D-49-75-A-b

thôn Tân Mỹ

DC

xã Hòa Phú

H. Tây Hòa

12° 59' 30"

109° 10' 28"

D-49-75-A-b

thôn Thạch Bàn

DC

xã Hòa Phú

H. Tây Hòa

12° 58' 56"

109° 09' 08"

D-49-75-A-b

Núi Vải

SV

xã Hòa Phú

H. Tây Hòa

12° 58' 29"

109° 10' 15"

D-49-75-A-b

quốc lộ 29

KX

xã Hòa Tân Tây

H. Tây Hòa

12° 59' 45"

109° 07' 24"

13° 00' 04"

109° 19' 35"

D-49-75-A-a

sông Bàn Thạch

TV

xã Hòa Tân Tây

H. Tây Hòa

12° 58' 22"

109° 16' 11"

12° 57' 03"

109° 25' 25"

D-49-75-B-a

sông Bánh Lái

TV

xã Hòa Tân Tây

H. Tây Hòa

12° 55' 10"

109° 08' 40"

12° 57' 54"

109° 15' 51"

D-49-75-A-b

kênh tiêu Bầu Bèo

TV

xã Hòa Tân Tây

H. Tây Hòa

13° 00' 06"

109° 16' 03"

13° 00' 21"

109° 17' 28"

D-49-63-D-c

kênh tiêu Bầu Năng

TV

xã Hòa Tân Tây

H. Tây Hòa

12° 58' 13"

109° 16' 03"

12° 59' 56"

109° 13' 00"

D-49-75-B-a

cầu Bến Sách

KX

xã Hòa Tân Tây

H. Tây Hòa

12° 58' 22"

109° 16' 11"

D-49-75-B-a

Suối Cùng

TV

xã Hòa Tân Tây

H. Tây Hòa

12° 54' 30"

109° 17' 29"

12° 56' 37"

109° 15' 52"

D-49-75-B-a

hồ Hóc Răm

TV

xã Hòa Tân Tây

H. Tây Hòa

12° 56' 20"

109° 16' 57"

D-49-75-B-a

thôn Hi Cư

DC

xã Hòa Tân Tây

H. Tây Hòa

12° 59' 27"

109° 16' 20"

D-49-75-B-a

Núi Một

SV

xã Hòa Tân Tây

H. Tây Hòa

12° 59' 22"

109° 15' 48"

D-49-75-B-a

kênh chính Nam Đồng Cam

TV

xã Hòa Tân Tây

H. Tây Hòa

12° 59' 50"

109° 15' 05"

12° 58' 56"

109° 21' 17"

D-49-63-D-c

thôn Phú Khánh

DC

xã Hòa Tân Tây

H. Tây Hòa

12° 59' 20"

109° 15' 29"

D-49-75-B-a

Xóm Trần

DC

xã Hòa Tân Tây

H. Tây Hòa

12° 58' 59"

109° 15' 12"

D-49-75-B-a

Sông Trong

TV

xã Hòa Tân Tây

H. Tây Hòa

12° 57' 13"

109° 16' 17"

12° 58' 41"

109° 16' 30"

D-49-75-B-a

thôn Xuân Thạnh 1

DC

xã Hòa Tân Tây

H. Tây Hòa

12° 59' 47"

109° 16' 29"

D-49-75-B-a

thôn Xuân Thạnh 2

DC

xã Hòa Tân Tây

H. Tây Hòa

12° 59' 44"

109° 15' 47"

D-49-75-B-a

đập An San

KX

xã Hòa Thịnh

H. Tây Hòa

12° 55' 06"

109° 14' 01"

D-49-75-A-b

sông Bánh Lái

TV

xã Hòa Thịnh

H. Tây Hòa

12° 55' 10"

109° 08' 40"

12° 57' 54"

109° 15' 51"

D-49-75-A-b;

D-49-75-B-a

cầu Bến Củi

KX

xã Hòa Thịnh

H. Tây Hòa

12° 57' 24"

109° 13' 54"

D-49-75-A-b

Bàu Cả

TV

xã Hòa Thịnh

H. Tây Hòa

12° 56' 19"

109° 15' 06"

12° 56' 40"

109° 15' 27"

D-49-75-A-b

thôn Cảnh Tịnh

DC

xã Hòa Thịnh

H. Tây Hòa

12° 56' 31"

109° 13' 50"

D-49-75-A-b

Hòn Chuối

SV

xã Hòa Thịnh

H. Tây Hòa

12° 54' 32"

109° 14' 43"

D-49-75-A-b;

Suối Cùng

TV

xã Hòa Thịnh

H. Tây Hòa

12° 54' 30"

109° 17' 29"

12° 56' 37"

109° 15' 52"

D-49-75-B-a

Bàu Đá

TV

xã Hòa Thịnh

H. Tây Hòa

12° 55' 45"

109° 15' 53"

D-49-75-B-a

Khu du lch Đá Bàn

KX

xã Hòa Thịnh

H. Tây Hòa

12° 52' 47"

109° 14' 26"

D-49-75-A-b

núi Đá Chồng

SV

xã Hòa Thịnh

H. Tây Hòa

12° 53' 53"

109° 15' 48"

D-49-75-B-a

Khu di tích lịch sử Đồng Khởi-Hòa Thịnh

KX

xã Hòa Thịnh

H. Tây Hòa

12° 54' 53"

109° 14' 58"

D-49-75-B-a

Hòn Ông

SV

xã Hòa Thịnh

H. Tây Hòa

12° 51' 08"

109° 11' 51"

D-49-75-A-d

núi Hóc Nôm

SV

xã Hòa Thịnh

H. Tây Hòa

12° 55' 04"

109° 18' 10"

D-49-75-B-a

núi Hòn Quay

SV

xã Hòa Thịnh

H. Tây Hòa

12° 53' 59"

109° 14' 14"

D-49-75-A-b

Sông Mới

TV

xã Hòa Thịnh

H. Tây Hòa

12° 51' 53"

109° 17' 23"

12° 54' 43"

109° 22' 23"

D-49-75-B-a;

D-49-75-B-c

Suối Mua

TV

xã Hòa Thịnh

H. Tây Hòa

12° 53' 57"

109° 12' 43"

12° 56' 35"

109° 13' 31"

D-49-75-A-b

thôn Mỹ Cảnh

DC

xã Hòa Thịnh

H. Tây Hòa

12° 55' 09"

109° 13' 50"

D-49-75-A-b

thôn Mỹ Điền

DC

xã Hòa Thịnh

H. Tây Hòa

12° 55' 40"

109° 15' 29"

D-49-75-B-a

thôn Mỹ Hòa

DC

xã Hòa Thịnh

H. Tây Hòa

12° 56' 29"

109° 14' 26"

D-49-75-A-b

hồ chứa nước Mỹ Lâm

TV

xã Hòa Thịnh

H. Tây Hòa

12° 53' 37"

109° 13' 59"

D-49-75-A-b

thôn Mỹ Lâm

DC

xã Hòa Thịnh

H. Tây Hòa

12° 55' 14"

109° 14' 17"

D-49-75-A-b

thôn Mỹ Phú

DC

xã Hòa Thịnh

H. Tây Hòa

12° 55' 38"

109° 14' 34"

D-49-75-A-b

thôn Mỹ Trung

DC

xã Hòa Thịnh

H. Tây Hòa

12° 56' 01"

109° 14' 38"

D-49-75-A-b

thôn Mỹ Xuân 1

DC

xã Hòa Thịnh

H. Tây Hòa

12° 56' 01"

109° 14' 04"

D-49-75-A-b

thôn Mỹ Xuân 2

DC

xã Hòa Thịnh

H. Tây Hòa

12° 55' 39"

109° 14' 09"

D-49-75-A-b

Hòn Ngang

SV

xã Hòa Thịnh

H. Tây Hòa

12° 48' 48"

109° 13' 35"

D-49-75-A-d

chùa Phi Lai

KX

xã Hòa Thịnh

H. Tây Hòa

12° 56' 08"

109° 14' 33"

D-49-75-A-b

đập Phú Hữu

KX

xã Hòa Thịnh

H. Tây Hòa

12° 56' 40"

109° 13' 59"

D-49-75-A-b

thôn Phú Hữu

DC

xã Hòa Thịnh

H. Tây Hòa

12° 56' 52"

109° 14' 27"

D-49-75-A-b

Bàu Sét

TV

xã Hòa Thịnh

H. Tây Hòa

12° 56' 17"

109° 14' 19"

D-49-75-A-b

Khu du lịch Suối Lạnh

KX

xã Hòa Thịnh

H. Tây Hòa

12° 55' 07"

109° 15' 47"

D-49-75-B-a

Sông Trong

TV

xã Hòa Thịnh

H. Tây Hòa

12° 50' 19"

109° 14' 49"

12° 55' 02"

109° 14' 02"

D-49-75-B-a;

D-49-75-A-d

quốc lộ 29

KX

xã Sơn Thành

H. Tây Hòa

12° 58' 58"

108° 59' 19"

12° 59' 45"

109° 07' 24"

D-49-75-A-a

Suối Bà

TV

xã Sơn Thành

H. Tây Hòa

12° 57' 49"

109° 04' 29"

12° 57' 23"

109° 05' 54"

D-49-75-A-a

thôn Bình Thắng

DC

xã Sơn Thành

H. Tây Hòa

12° 58' 57"

109° 05' 38"

D-49-75-A-a

sông Chống Gậy

TV

xã Sơn Thành

H. Tây Hòa

12° 52' 51"

109° 04' 19"

12° 58' 29"

109° 06' 57"

D-49-75-A-a

sông Đà Rng

TV

xã Sơn Thành

H. Tây Hòa

13° 01' 39"

109° 03' 19"

13° 05' 03"

109° 19' 52"

D-49-63-C-c

đp Đồng Cam

KX

xã Sơn Thành

H. Tây Hòa

13° 02' 42"

109° 05' 05"

D-49-63-C-c

h Đồng Tròn

TV

xã Sơn Thành

H. Tây Hòa

12° 58' 23"

109° 04' 29"

D-49-75-A-a

núi Hòn Cát

SV

xã Sơn Thành

H. Tây Hòa

13° 00' 27"

109° 06' 08"

D-49-63-C-c

núi Hòn Cát Trên

SV

xã Sơn Thành

H. Tây Hòa

13° 01' 51"

109° 04' 28"

D-49-63-C-c

núi Hòn Hàn

SV

xã Sơn Thành

H. Tây Hòa

13° 02' 29"

109° 04' 50"

D-49-63-C-c

núi Hòn Hiền

SV

xã Sơn Thành

H. Tây Hòa

13° 00' 17"

109° 04' 47"

D-49-63-C-c

núi Hòn Ông

SV

xã Sơn Thành

H. Tây Hòa

13° 00' 11"

109° 06' 28"

D-49-63-C-c

núi Hòn Sặc

SV

xã Sơn Thành

H. Tây Hòa

12° 59' 50"

109° 05' 00"

D-49-63-A-a

Núi Kén

SV

xã Sơn Thành

H. Tây Hòa

12° 59' 16"

109° 06' 57"

D-49-75-A-a

hòn Kỳ Đà

SV

xã Sơn Thành

H. Tây Hòa

12° 53' 25"

109° 06' 55"

D-49-75-A-a

thôn Lạc Điền

DC

xã Sơn Thành

H. Tây Hòa

12° 59' 24"

109° 05' 58"

D-49-75-A-a

suối Lạch Sanh

TV

xã Sơn Thành

H. Tây Hòa

12° 55' 37"

109° 05' 16"

12° 56' 32"

109° 05' 57"

D-49-75-A-a

thôn Lễ Lộc Bình

DC

xã Sơn Thành

H. Tây Hòa

12° 59' 30"

109° 06' 19"

D-49-75-A-a

thôn Mỹ Bình

DC

xã Sơn Thành

H. Tây Hòa

12° 58' 55"

109° 05' 08"

D-49-75-A-a

kênh chính Nam Đồng Cam

TV

xã Sơn Thành Đông

H. Tây Hòa

13° 02' 27"

109° 05' 02"

13° 03' 26"

109° 18' 56"

D-49-63-C-c

thôn Phú Thịnh

DC

xã Sơn Thành

H. Tây Hòa

12° 59' 04"

109° 06' 17"

D-49-75-A-a

núi Quy Hội

SV

xã Sơn Thành

H. Tây Hòa

13° 00' 58"

109° 06' 08"

D-49-63-C-c

thôn Thân Bình Đông

DC

xã Sơn Thành

H. Tây Hòa

12° 59' 24"

109° 06' 55"

D-49-75-A-a

thôn Thành An

DC

xã Sơn Thành

H. Tây Hòa

13° 01' 24"

109° 05' 38"

D-49-63-C-c

thôn Trường Thành

DC

xã Sơn Thành

H. Tây Hòa

12° 59' 28"

109° 05' 25"

D-49-75-A-a

quốc lộ 29

KX

xã Sơn Thành Tây

H. Tây Hòa

12° 58' 58"

108° 59' 19"

12° 59' 45"

109° 07' 24"

D-49-75-A-a

Sông Ba

TV

xã Sơn Thành Tây

H. Tây Hòa

13° 01' 39"

109° 03' 19"

13° 05' 03"

109° 19' 52"

D-49-63-C-c

cầu Bà Sào

KX

xã Sơn Thành Tây

H. Tây Hòa

12° 57' 59"

109° 02' 16"

D-49-75-A-a

Suối Buôn

TV

xã Sơn Thành Tây

H. Tây Hòa

12° 55' 09"

109° 02' 47"

12° 56' 59"

109° 01' 39"

D-49-75-A-a

Sông Con

TV

xã Sơn Thành Tây

H. Tây Hòa

12° 53' 06"

109° 00' 00"

13° 01' 29"

109° 03' 06"

D-49-63-C-c;

D-49-75-A-a

thôn Đá Mài

DC

xã Sơn Thành Tây

H. Tây Hòa

12° 58' 01"

109° 01' 55"

D-49-75-A-a

núi Hòn Cát Trên

SV

xã Sơn Thành Tây

H. Tây Hòa

13° 01' 51"

109° 04' 28"

D-49-63-C-c

núi Hòn Chúa

SV

xã Sơn Thành Tây

H. Tây Hòa

12° 52' 48"

109° 02' 40"

D-49-75-A-a

núi Hòn Hiền

SV

xã Sơn Thành Tây

H. Tây Hòa

13° 00' 17"

109° 04' 47"

D-49-63-C-c

núi Hòn Ngang

SV

xã Sơn Thành Tây

H. Tây Hòa

12° 59' 04"

109° 02' 34"

D-49-63-C-c;

D-49-75-A-a

núi Hòn Sặc

SV

xã Sơn Thành Tây

H. Tây Hòa

12° 59' 50"

109° 05' 00"

D-49-75-A-a

cầu Lạc Đạo

KX

xã Sơn Thành Tây

H. Tây Hòa

12° 56' 38"

109° 01' 43"

D-49-75-A-a

thôn Lạc Đạo

DC

xã Sơn Thành Tây

H. Tây Hòa

12° 56' 37"

109° 01' 38"

D-49-75-A-a

hồ Lạc Phong

TV

xã Sơn Thành Tây

H. Tây Hòa

12° 58' 06"

109° 03' 51"

D-49-75-A-a

núi Mái Nhà

SV

xã Sơn Thành Tây

H. Tây Hòa

12° 59' 27"

109° 04' 13"

D-49-75-A-a

thôn Sơn Nghiệp

DC

xã Sơn Thành Tây

H. Tây Hòa

13° 00' 08"

109° 04' 34"

D-49-63-C-c

thôn Sơn Tây

DC

xã Sơn Thành Tây

H. Tây Hòa

12° 58' 45"

109° 03' 29"

D-49-75-A-a

hồ Sơn Tây H

TV

xã Sơn Thành Tây

H. Tây Hòa

12° 58' 42"

109° 03' 19"

D-49-75-A-a

hồ Sơn Tây Thượng

TV

xã Sơn Thành Tây

H. Tây Hòa

12° 59' 09"

109° 03' 16"

D-49-75-A-a

thôn Sơn Th

DC

Sơn Thành Tây

H. Tây Hòa

12° 58' 23"

109° 03' 59"

D-49-75-A-a

thôn Sơn Trường

DC

xã Sơn Thành Tây

H. Tây Hòa

12° 59' 27"

109° 03' 31"

D-49-75-A-a

cầu Sông Nhau

KX

xã Sơn Thành Tây

H. Tây Hòa

12° 58' 23"

109° 01' 40"

D-49-75-A-a

cầu Suối Bà

KX

xã Sơn Thành Tây

H. Tây Hòa

12° 58' 20"

109° 03' 28"

D-49-75-A-a

hồ Suối Hiền

TV

xã Sơn Thành Tây

H. Tây Hòa

12° 59' 46"

109° 04' 50"

D-49-75-A-a

thôn Tịnh Thọ

DC

xã Sơn Thành Tây

H. Tây Hòa

12° 58' 46"

109° 04' 41"

D-49-75-A-a

hồ Trường Lạc

TV

xã Sơn Thành Tây

H. Tây Hòa

13° 00' 19"

109° 03' 09"

D-49-63-C-c

Công ty Vina Coffee Sơn Thành

KX

xã Sơn Thành Tây

H. Tây Hòa

12° 58' 37"

109° 03' 52"

D-49-75-A-a

Quốc lộ 1

KX

TT. Chí Thạnh

H. Tuy An

13° 41' 01"

109° 10' 31"

12° 50' 42"

109° 23' 09"

D-49-63-A-d

đường tỉnh 641

KX

TT. Chí Thạnh

H. Tuy An

13° 31' 49"

109° 01' 13"

13° 18' 24"

109° 12' 51"

D-49-63-A-d

Núi Bà

SV

TT. Chí Thạnh

H. Tuy An

13° 17' 25"

109° 12' 12"

D-49-63-A-d

Sông Cái

TV

TT. Chí Thạnh

H. Tuy An

13° 21' 56"

109° 07' 54"

13° 21' 28"

109° 15' 46"

D-49-63-A-d;

D-49-63-B-c

chùa Cánh Phước

KX

TT. Chí Thạnh

H. Tuy An

13° 19' 20"

109° 12' 41"

D-49-63-A-d

khu phố Chí Đức

DC

TT. Chí Thạnh

H. Tuy An

13° 17' 42"

109° 13' 36"

D-49-63-A-d

ga Chí Thạnh

KX

TT. Chí Thạnh

H. Tuy An

13° 18' 21"

109° 13' 03"

D-49-63-A-d

khu phố Chí Thạnh

DC

TT. Chí Thạnh

H. Tuy An

13° 18' 35"

109° 12' 46"

D-49-63-A-d

núi Đá Chác

SV

TT. Chí Thạnh

H. Tuy An

13° 18' 56"

109° 12' 29"

D-49-63-A-d

suối Đông Sa

TV

TT. Chí Thạnh

H. Tuy An

13° 16' 18"

109° 13' 08"

13° 18' 59"

109° 13' 04"

D-49-63-A-d

đp Hà Yến

KX

TT. Chí Thạnh

H. Tuy An

13° 19' 03"

109° 13' 03"

D-49-63-A-d

sông Hà Yến

TV

TT. Chí Thạnh

H. Tuy An

13° 19' 03"

109° 13' 03"

13° 19' 38"

109° 12' 48"

D-49-63-A-d

cầu Lò Gốm

KX

TT. Chí Thạnh

H. Tuy An

13° 19' 38"

109° 12' 49"

D-49-63-A-d

cầu Long Bình

KX

TT. Chí Thạnh

H. Tuy An

13° 17' 54"

109° 12' 48"

D-49-63-A-d

khu phố Long Bình

DC

TT. Chí Thạnh

H. Tuy An

13° 18' 10"

109° 12' 48"

D-49-63-A-d

cầu Ngân Sơn

KX

TT. Chí Thạnh

H. Tuy An

13° 19' 41"

109° 12' 27"

D-49-63-A-d

khu phố Ngân Sơn

DC

TT. Chí Thạnh

H. Tuy An

13° 19' 22"

109° 12' 48"

D-49-63-A-d

sông Ngân Sơn

TV

TT. Chí Thạnh

H. Tuy An

13° 17' 47"

109° 15' 01"

13° 19' 03"

109° 13' 03"

D-49-63-A-d

đập Ông Tấn

KX

TT. Chí Thạnh

H. Tuy An

13° 18' 27"

109° 13' 21"

D-49-63-A-d

đèo Tam Giang

KX

TT. Chí Thạnh

H. Tuy An

13° 17' 52"

109° 13' 56"

D-49-63-A-d

đồi Tam Giang

SV

TT. Chí Thạnh

H. Tuy An

13° 17' 12"

109° 13' 40"

D-49-63-A-d

chùa Thanh Bình

KX

TT. Chí Thạnh

H. Tuy An

13° 18' 05"

109° 12' 50"

D-49-63-A-d

chùa Thanh Sơn

KX

TT. Chí Thạnh

H. Tuy An

13° 17' 36"

109° 13' 45"

D-49-63-A-d

Đèo Th

KX

TT. Chí Thạnh

H. Tuy An

13° 18' 38"

109° 12' 12"

D-49-63-A-d

nhà thờ Tin Lành

KX

TT. Chí Thạnh

H. Tuy An

13° 18' 31"

109° 12' 26"

D-49-63-A-d

khu phố Trường Xuân

DC

TT. Chí Thạnh

H. Tuy An

13° 18' 54"

109° 12' 54"

D-49-63-A-d

Bệnh viện Tuy An

KX

TT. Chí Thạnh

H. Tuy An

13° 18' 56"

109° 13' 04"

D-49-63-A-d

Đài tưởng niệm Vụ thảm sát Ngân Sơn-Chí Thạnh

KX

TT. Chí Thạnh

H. Tuy An

13° 18' 30"

109° 12' 44"

D-49-63-A-d

Quốc lộ 1

KX

xã An Chấn

H. Tuy An

13° 41' 01"

109° 10' 31"

12° 50' 42"

109° 23' 09"

D-49-63-D-a

Khu du lịch Bãi Xép

KX

xã An Chấn

H. Tuy An

13° 11' 28"

109° 17' 59"

D-49-63-D-a

trụ Chiến Công

KX

xã An Chấn

H. Tuy An

13° 11' 23"

109° 16' 25"

D-49-63-D-a

Hòn Chùa

SV

xã An Chấn

H. Tuy An

13° 10' 43"

109° 18' 34"

D-49-63-D-a

mỏ đá Diệp Minh

KX

xã An Chấn

H. Tuy An

13° 11' 19"

109° 15' 40"

D-49-63-D-a

bầu Đồng Nai

TV

xã An Chấn

H. Tuy An

13° 10' 38"

109° 17' 21"

D-49-63-D-a

Gành Bà

TV

xã An Chấn

H. Tuy An

13° 11' 19"

109° 18' 08"

D-49-63-D-a

mỏ đá Hải Thạch

KX

xã An Chấn

H. Tuy An

13° 10' 59"

109° 15' 46"

D-49-63-D-a

Ấp Lý

DC

xã An Chấn

H. Tuy An

13° 11' 08"

109° 16' 25"

D-49-63-D-a

thôn Mỹ Quang Bắc

DC

xã An Chấn

H. Tuy An

13° 11' 10"

109° 17' 48"

D-49-63-D-a

thôn Mỹ Quang Nam

DC

xã An Chấn

H. Tuy An

13° 10' 38"

109° 17' 34"

D-49-63-D-a

Gành Ông

TV

xã An Chấn

H. Tuy An

13° 11' 41"

109° 17' 53"

D-49-63-D-a

thôn Phú Phong

DC

xã An Chấn

H. Tuy An

13° 11' 25"

109° 17' 00"

D-49-63-D-a

thôn Phú Quý

DC

xã An Chấn

H. Tuy An

13° 11' 13"

109° 17' 09"

D-49-63-D-a

thôn Phú Thạnh

DC

xã An Chấn

H. Tuy An

13° 10' 59"

109° 16' 55"

D-49-63-D-a

Nhà máy xi măng Phú Yên

KX

xã An Chấn

H. Tuy An

13° 11' 22"

109° 16' 29"

D-49-63-D-a

Hòn Than

SV

xã An Chấn

H. Tuy An

13° 10' 22"

109° 19' 06"

D-49-63-D-a

Quốc lộ 1

KX

xã An Cư

H. Tuy An

13° 41' 01"

109° 10' 31"

12° 50' 42"

109° 23' 09"

D-49-63-A-d;

D-49-63-B-c

Đội 9

DC

xã An Cư

H. Tuy An

13° 18' 30"

109° 13' 42"

D-49-63-A-d

Trưng Mm non An Cư

KX

xã An Cư

H. Tuy An

13° 17' 04"

109° 14' 45"

D-49-63-A-d

Xóm Câu

DC

xã An Cư

H. Tuy An

13° 17' 33"

109° 15' 06"

D-49-63-B-c

đi Cây Kén

SV

xã An Cư

H. Tuy An

13° 17' 12"

109° 13' 40"

D-49-63-A-d

Chi Khu

DC

xã An Cư

H. Tuy An

13° 16' 19"

109° 14' 54"

D-49-63-B-c;

D-49-63-A-d

Xóm Chùa

DC

An Cư

H. Tuy An

13° 18' 06"

109° 15' 20"

D-49-63-B-c

môm Cỏ Ống

SV

xã An Cư

H. Tuy An

13° 16' 34"

109° 15' 27"

D-49-63-B-c

Hòn Dầm

SV

xã An Cư

H. Tuy An

13° 17' 46"

109° 16' 22"

D-49-63-B-c

Dốc Chùa

DC

xã An Cư

H. Tuy An

13° 16' 53"

109° 14' 39"

D-49-63-A-d

Xóm Đá

DC

xã An Cư

H. Tuy An

13° 17' 34"

109° 15' 40"

D-49-63-B-c

sông Đá Hàn

TV

xã An Cư

H. Tuy An

13° 17' 55"

109° 14' 41"

13° 19' 38"

109° 12' 48"

D-49-63-A-d

Trường Trung học cơ s Đinh Tiên Hng

KX

xã An Cư

H. Tuy An

13° 16' 38"

109° 14' 45"

D-49-63-A-d

nhà thờ Đng Cháy

KX

xã An Cư

H. Tuy An

13° 18' 29"

109° 14' 08"

D-49-63-A-d

sông Đồng Cò

TV

xã An Cư

H. Tuy An

13° 18' 05"

109° 14' 12"

13° 17' 18"

109° 15' 05"

D-49-63-A-d;

D-49-63-B-c

sông Hà Yến

TV

xã An Cư

H. Tuy An

13° 18' 27"

109° 13' 22"

13° 17' 47"

109° 15' 00"

D-49-63-A-d;

D-49-63-B-c

thôn Hòa Thạnh

DC

xã An Cư

H. Tuy An

13° 16' 40"

109° 13' 30"

D-49-63-A-d

xóm Hòa Tú

DC

xã An Cư

H. Tuy An

13° 18' 17"

109° 15' 02"

D-49-63-B-c

nghĩa trang liệt sĩ huyện Tuy

KX

xã An Cư

H. Tuy An

13° 17' 49"

109° 13' 57"

D-49-63-A-d

cầu Long Phú

KX

xã An Cư

H. Tuy An

13° 17' 17"

109° 15' 11"

D-49-63-B-c

Xóm Mới

DC

xã An Cư

H. Tuy An

13° 16' 35"

109° 14' 44"

D-49-63-A-d

đm Ô Loan

TV

xã An Cư

H. Tuy An

13° 16' 38"

109° 16' 02"

D-49-63-B-c

thôn Phú Tân 1

DC

xã An Cư

H. Tuy An

13° 17' 00"

109° 15' 12"

D-49-63-B-c

thôn Phú Tân 2

DC

xã An Cư

H. Tuy An

13° 16' 53"

109° 14' 39"

D-49-63-A-d

chùa Phưc Đồng

KX

xã An Cư

H. Tuy An

13° 18' 11"

109° 15' 45"

D-49-63-B-c

thôn Pc Lương

DC

xã An Cư

H. Tuy An

13° 17' 39"

109° 14' 09"

D-49-63-A-d

đèo Quán Cau

KX

xã An Cư

H. Tuy An

13° 16' 00"

109° 14' 54"

D-49-63-A-d;

D-49-63-B-c

Trường Tiểu học số 1 An

KX

xã An Cư

H. Tuy An

13° 17' 08"

109° 14' 27"

D-49-63-A-d

Trường Tiểu học số 2 An Cư

KX

xã An Cư

H. Tuy An

13° 17' 26"

109° 15' 18"

D-49-63-B-c

Xóm Sứa

DC

xã An Cư

H. Tuy An

13° 18' 03"

109° 15' 47"

D-49-63-B-c

đèo Tam Giang

KX

xã An Cư

H. Tuy An

13° 17' 52"

109° 13' 56"

D-49-63-A-d

Khu công nghiệp Tam Giang

KX

xã An Cư

H. Tuy An

13° 18' 04"

109° 13' 53"

D-49-63-A-d

thôn Tân Long

DC

xã An Cư

H. Tuy An

13° 17' 39"

109° 15' 05"

D-49-63-B-c

đồi Thò Đo

SV

xã An Cư

H. Tuy An

13° 16' 58"

109° 15' 05"

D-49-63-B-c

núi Xóm Câu

SV

xã An Cư

H. Tuy An

13° 17' 44"

109° 15' 33"

D-49-63-B-c

núi Xóm Gõ

SV

xã An Cư

H. Tuy An

13° 17' 00"

109° 15' 29"

D-49-63-B-c

Quốc lộ 1

KX

xã An Dân

H. Tuy An

13° 41' 01"

109° 10' 31"

12° 50' 42"

109° 23' 09"

D-49-63-A-d

thôn An Thổ

DC

xã An Dân

H. Tuy An

13° 20' 45"

109° 12' 55"

D-49-63-A-d

niệm phật đường Bình Chính

KX

xã An Dân

H. Tuy An

13° 20' 58"

109° 12' 51"

D-49-63-A-d

thôn Bình Chính

DC

xã An Dân

H. Tuy An

13° 21' 02"

109° 12' 48"

D-49-63-A-d

thôn Bình Hòa

DC

xã An Dân

H. Tuy An

13° 20' 23"

109° 12' 48"

D-49-63-A-d

Sông Cái

TV

xã An Dân

H. Tuy An

13° 21' 56"

109° 07' 54"

13° 21' 28"

109° 15' 46"

D-49-63-A-d;

D-49-63-B-c

Hòn Cấm

SV

xã An Dân

H. Tuy An

13° 21' 02"

109° 11' 18"

D-49-63-A-d

thôn Cần Luông

DC

xã An Dân

H. Tuy An

13° 21' 35"

109° 13' 24"

D-49-63-A-d

Di tích Lịch sử - nghệ thuật cấp quốc gia chùa T Quang (chùa Đá Trng)

KX

xã An Dân

H. Tuy An

13° 21' 36"

109° 13' 04"

D-49-63-A-d

núi Côn Lôn

SV

xã An Dân

H. Tuy An

13° 22' 10"

109° 11' 54"

D-49-63-A-d

cầu Cửa Tả

TV

xã An Dân

H. Tuy An

13° 20' 55"

109° 12' 51"

D-49-63-A-d

Hòn Dựng

SV

xã An Dân

H. Tuy An

13° 20' 25"

109° 11' 33"

D-49-63-A-d

suối Đá Bàn

TV

xã An Dân

H. Tuy An

13° 21' 37"

109° 11' 21"

13° 21' 20"

109° 13' 23"

D-49-63-A-d

đp Đồng Kho

KX

xã An Dân

H. Tuy An

13° 20' 41"

109° 12' 34"

D-49-63-A-d

đập Giới Dện

KX

xã An Dân

H. Tuy An

13° 21' 07"

109° 13' 07"

D-49-63-A-d

nhà thờ Gò Chung

KX

xã An Dân

H. Tuy An

13° 20' 00"

109° 12' 52"

D-49-63-A-d

Hòn Hàn

SV

xã An Dân

H. Tuy An

13° 21' 59"

109° 13' 10"

D-49-63-A-d

suối Hố Chuối

TV

xã An Dân

H. Tuy An

13° 20' 41"

109° 11' 43"

13° 20' 46"

109° 12' 34"

D-49-63-A-d

suối Hố Vạn

TV

xã An Dân

H. Tuy An

13° 21' 09"

109° 11' 51"

13° 20' 56"

109° 12' 34"

D-49-63-A-d

núi Hòn Mua

SV

xã An Dân

H. Tuy An

13° 21' 33"

109° 11' 14"

D-49-63-A-d

niệm phật đường Long Uyên

KX

xã An Dân

H. Tuy An

13° 20' 43"

109° 13' 12"

D-49-63-A-d;

D-49-63-B-c

thôn Long Uyên

DC

xã An Dân

H. Tuy An

13° 20' 56"

109° 13' 10"

D-49-63-A-d

thôn Mỹ Long

DC

xã An Dân

H. Tuy An

13° 19' 47"

109° 11' 02"

D-49-63-A-d

cầu Ngân Sơn

KX

xã An Dân

H. Tuy An

13° 19' 41"

109° 12' 27"

D-49-63-A-d

cầu Nhân Mỹ

KX

xã An Dân

H. Tuy An

13° 20' 10"

109° 12' 17"

D-49-63-A-d

sông Nhân Mỹ

TV

xã An Dân

H. Tuy An

13° 19' 51"

109° 11' 51"

13° 21' 45"

109° 14' 09"

D-49-63-A-d

niệm phật đường Phú Mỹ

KX

xã An Dân

H. Tuy An

13° 19' 58"

109° 12' 37"

D-49-63-A-d

thôn Phú Mỹ

DC

xã An Dân

H. Tuy An

13° 19' 57"

109° 12' 38"

D-49-63-A-d

đập Tam Giang

KX

xã An Dân

H. Tuy An

13° 19' 58"

109° 12' 59"

D-49-63-A-d

Di tích Lịch sử quốc gia Thành An Thổ

KX

xã An Dân

H. Tuy An

13° 20' 47"

109° 12' 55"

D-49-63-A-d

đường tỉnh 641

KX

xã An Định

H. Tuy An

13° 31' 49"

109° 01' 14"

13° 18' 24"

109° 12' 51"

D-49-63-A-d

đường tỉnh 650

KX

xã An Định

H. Tuy An

13° 11' 02"

109° 07' 25"

13° 18' 56"

109° 10' 57"

D-49-63-A-d

Núi Bà

SV

xã An Định

H. Tuy An

13° 17' 25"

109° 12' 12"

D-49-63-A-d

núi Bà Trạc

SV

xã An Định

H. Tuy An

13° 19' 32"

109° 09' 10"

D-49-63-A-d

cầu Bến Nhát

KX

xã An Định

H. Tuy An

13° 18' 44"

109° 11' 22"

D-49-63-A-d

Sông Cái

TV

xã An Định

H. Tuy An

13° 21' 56"

109° 07' 54"

13° 21' 28"

109° 15' 46"

D-49-63-A-d;

D-49-63-B-c

cầu Cây Cam

KX

xã An Định

H. Tuy An

13° 18' 56"

109° 10' 56"

D-49-63-A-d

núi Đại Hàn

SV

xã An Định

H. Tuy An

13° 18' 55"

109° 10' 06"

D-49-63-A-d

thôn Định Trung 1

DC

xã An Định

H. Tuy An

13° 18' 46"

109° 09' 48"

D-49-63-A-d

thôn Định Trung 2

DC

xã An Định

H. Tuy An

13° 19' 04"

109° 10' 53"

D-49-63-A-d

thôn Định Trung 3

DC

xã An Định

H. Tuy An

13° 19' 25"

109° 11' 15"

D-49-63-A-d

suối Đông Sa

TV

xã An Định

H. Tuy An

13° 17' 07"

109° 11' 30"

13° 18' 53"

109° 11' 25"

D-49-63-A-d

suối Hồ Lô

TV

xã An Định

H. Tuy An

13° 16' 40"

109° 10' 50"

13° 17' 07"

109° 11' 30"

D-49-63-A-d

xóm Hòa Lạc

DC

xã An Định

H. Tuy An

13° 17' 01"

109° 11' 15"

D-49-63-A-d

núi Hòn Đình

SV

xã An Định

H. Tuy An

13° 18' 28"

109° 10' 41"

D-49-63-A-d

núi Hòn Đn

SV

xã An Định

H. Tuy An

13° 18' 49"

109° 11' 02"

D-49-63-A-d

thôn Long Hòa

DC

xã An Đnh

H. Tuy An

13° 19' 17"

109° 11' 57"

D-49-63-A-d

chùa Phổ Bảo

KX

xã An Đnh

H. Tuy An

13° 18' 49"

109° 10' 17"

D-49-63-A-d

mỏ sắt Phong Hanh

KX

xã An Đnh

H. Tuy An

13° 17' 44"

109° 11' 19"

D-49-63-A-d

thôn Phong Hanh

DC

xã An Định

H. Tuy An

13° 18' 15"

109° 11' 20"

D-49-63-A-d

thôn Phong Hậu

DC

xã An Định

H. Tuy An

13° 18' 51"

109° 11' 42"

D-49-63-A-d

thôn Phong Niên

DC

xã An Đnh

H. Tuy An

13° 18' 22"

109° 10' 53"

D-49-63-A-d

thôn Phong Thăng

DC

xã An Đnh

H. Tuy An

13° 17' 47"

109° 11' 48"

D-49-63-A-d

Đèo Th

KX

An Định

H. Tuy An

13° 18' 38"

109° 12' 12"

D-49-63-A-d

núi Tràng Đế

SV

xã An Đnh

H. Tuy An

13° 17' 36"

109° 11' 20"

D-49-63-A-d

núi U Ông Gạo

SV

xã An Định

H. Tuy An

13° 19' 31"

109° 09' 57"

D-49-63-A-d

chùa Viên Quang

KX

An Định

H. Tuy An

13° 18' 18"

109° 10' 41"

D-49-63-A-d

cầu An Hải

KX

xã An Hải

H. Tuy An

13° 17' 06"

109° 17' 20"

D-49-63-B-c

Núi Cấm

SV

xã An Hải

H. Tuy An

13° 15' 08"

109° 17' 50"

D-49-63-B-c

núi Cao Biều

SV

xã An Hải

H. Tuy An

13° 15' 21"

109° 18' 40"

D-49-63-B-c

Núi Cháy

SV

xã An Hải

H. Tuy An

13° 16' 26"

109° 16' 49"

D-49-63-B-c

môm Đầu Mũi

SV

xã An Hải

H. Tuy An

13° 16' 57"

109° 16' 35"

D-49-63-B-c

h Đng Môn

TV

xã An Hải

H. Tuy An

13° 15' 30"

109° 17' 56"

D-49-63-B-c

thôn Đồng Môn

DC

xã An Hải

H. Tuy An

13° 15' 29"

109° 17' 40"

D-49-63-B-c

hồ Đồng Nổ

TV

xã An Hải

H. Tuy An

13° 16' 20"

109° 17' 43"

D-49-63-B-c

thôn Đồng Nổ

DC

xã An Hải

H. Tuy An

13° 16' 26"

109° 17' 38"

D-49-63-B-c

Đồi Hoa

SV

xã An Hải

H. Tuy An

13° 15' 28"

109° 18' 05"

D-49-63-B-c

sông Lễ Thịnh

TV

xã An Hải

H. Tuy An

13° 17' 06"

109° 17' 20"

13° 20' 15"

109° 17' 12"

D-49-63-B-c

chùa Long Hải

KX

xã An Hải

H. Tuy An

13° 16' 20"

109° 17' 34"

D-49-63-B-c

cù lao Mái Nhà

SV

xã An Hải

H. Tuy An

13° 16' 47"

109° 19' 59"

D-49-63-B-c

đm Ô Loan

TV

xã An Hải

H. Tuy An

13° 16' 38"

109° 16' 02"

D-49-63-B-c

thôn Phưc Đồng

DC

xã An Hải

H. Tuy An

13° 16' 29"

109° 18' 23"

D-49-63-B-c

thôn Tân Quy

DC

xã An Hải

H. Tuy An

13° 17' 00"

109° 17' 22"

D-49-63-B-c

Công ty trách nhiệm hữu hạn An Hải

KX

xã An Hải

H. Tuy An

13° 16' 45"

109° 18' 08"

D-49-63-B-c

Núi Tranh

SV

xã An Hải

H. Tuy An

13° 15' 58"

109° 17' 46"

D-49-63-B-c

gành Vũng Bầu

TV

xã An Hải

H. Tuy An

13° 16' 37"

109° 18' 26"

D-49-63-B-c

đồi Xây Dựng

SV

xã An Hải

H. Tuy An

13° 17' 18"

109° 17' 38"

D-49-63-B-c

Gành Xim

TV

xã An Hải

H. Tuy An

13° 16' 14"

109° 18' 31"

D-49-63-B-c

thôn Xóm Cát

DC

xã An Hải

H. Tuy An

13° 15' 39"

109° 18' 27"

D-49-63-B-c

thôn Xuân Hòa

DC

xã An Hải

H. Tuy An

13° 17' 10"

109° 17' 34"

D-49-63-B-c

Quốc lộ 1

KX

xã An Hiệp

H. Tuy An

13° 41' 01"

109° 10' 31"

12° 50' 42"

109° 23' 09"

D-49-63-A-d;

D-49-63-B-c;

D-49-63-D-a

Xóm 9

DC

xã An Hiệp

H. Tuy An

13° 15' 13"

109° 15' 08"

D-49-63-B-c

xóm 11

DC

xã An Hiệp

H. Tuy An

13° 15' 12"

109° 15' 35"

D-49-63-B-c

xóm 12

DC

xã An Hiệp

H. Tuy An

13° 16' 16"

109° 15' 05"

D-49-63-B-c

đường tỉnh 643

KX

xã An Hiệp

H. Tuy An

13° 11' 46"

108° 57' 52"

13° 12' 13"

109° 16' 09"

D-49-62-D-b;

D-49-63-C-a;

D-49-63-C-b;

D-49-63-D-a

cầu An Hiệp

KX

xã An Hiệp

H. Tuy An

13° 14' 36"

109° 15' 18"

D-49-63-D-a

Núi Cát

SV

xã An Hiệp

H. Tuy An

13° 14' 43"

109° 13' 04"

D-49-63-C-b

núi Cây Cui

SV

xã An Hiệp

H. Tuy An

13° 13' 20"

109° 13' 41"

D-49-63-C-b

núi Chà Rang

SV

xã An Hiệp

H. Tuy An

13° 13' 35"

109° 14' 52"

D-49-63-C-b

Suối Đá

TV

xã An Hiệp

H. Tuy An

13° 12' 14"

109° 12' 21"

13° 14' 52"

109° 16' 07"

D-49-63-C-b;

D-49-63-D-a;

D-49-63-B-c

đi Đi Hàn

SV

xã An Hiệp

H. Tuy An

13° 15' 44"

109° 15' 11"

D-49-63-B-c

Núi Đất

SV

xã An Hiệp

H. Tuy An

13° 12' 21"

109° 14' 27"

D-49-63-C-b

núi Động Cấm

SV

xã An Hiệp

H. Tuy An

13° 14' 55"

109° 11' 54"

D-49-63-A-d

xứ đng Đồng Con Chàng

DC

xã An Hiệp

H. Tuy An

13° 15' 16"

109° 14' 43"

D-49-63-A-d

xứ đng Đng Đức

DC

xã An Hiệp

H. Tuy An

13° 15' 57"

109° 15' 01"

D-49-63-B-c

Xóm Đưng

DC

xã An Hiệp

H. Tuy An

13° 14' 26"

109° 13' 18"

D-49-63-C-b

xóm Hu Đức

DC

xã An Hiệp

H. Tuy An

13° 13' 49"

109° 13' 34"

D-49-63-C-b

xóm Khoan Đức

DC

xã An Hiệp

H. Tuy An

13° 13' 42"

109° 14' 15"

D-49-63-C-b

Hòn Lao

SV

xã An Hiệp

H. Tuy An

13° 15' 37"

109° 16' 01"

D-49-63-B-c

xứ đồng Mom Cây Xoài

DC

xã An Hiệp

H. Tuy An

13° 15' 59"

109° 15' 22"

D-49-63-B-c

cầu Mỹ Phú

KX

xã An Hiệp

H. Tuy An

13° 14' 51"

109° 15' 12"

D-49-63-D-a

thôn Mỹ Phú 1

DC

xã An Hiệp

H. Tuy An

13° 15' 43"

109° 15' 21"

D-49-63-B-c

thôn Mỹ Phú 2

DC

xã An Hiệp

H. Tuy An

13° 14' 46"

109° 14' 48"

D-49-63-B-c;

D-49-63-A-d;

D-49-63-C-b

đầm Ô Loan

TV

xã An Hiệp

H. Tuy An

13° 16' 38"

109° 16' 02"

D-49-63-B-c;

D-49-63-D-a

thôn Phong Phú

DC

xã An Hiệp

H. Tuy An

13° 14' 24"

109° 15' 21"

D-49-63-D-a

thôn Phú Xuân

DC

xã An Hiệp

H. Tuy An

13° 14' 43"

109° 12' 08"

D-49-63-A-d;

D-49-63-B-c

thôn Phước Hậu

DC

xã An Hiệp

H. Tuy An

13° 13' 59"

109° 13' 57"

D-49-63-C-b

cầu Quán Cau

KX

xã An Hiệp

H. Tuy An

13° 14' 41"

109° 15' 16"

D-49-63-D-a

đèo Quán Cau

KX

xã An Hiệp

H. Tuy An

13° 16' 00"

109° 14' 54"

D-49-63-A-d

chùa Quang Sơn

KX

xã An Hiệp

H. Tuy An

13° 14' 12"

109° 15' 04"

D-49-63-D-a

Xóm Sở

DC

xã An Hiệp

H. Tuy An

13° 14' 13"

109° 13' 26"

D-49-63-C-b

chùa Thiền Sơn

KX

xã An Hiệp

H. Tuy An

13° 15' 15"

109° 15' 02"

D-49-63-B-c

Chùa Tổ

KX

xã An Hiệp

H. Tuy An

13° 16' 09"

109° 14' 03"

D-49-63-A-d

Xóm Trảng

DC

xã An Hiệp

H. Tuy An

13° 13' 47"

109° 14' 40"

D-49-63-C-b

thôn Tuy Dương

DC

xã An Hiệp

H. Tuy An

13° 14' 31"

109° 13' 59"

D-49-63-C-b

chùa Vĩnh Phước

KX

xã An Hiệp

H. Tuy An

13° 15' 08"

109° 15' 14"

D-49-63-B-c

Hòn Vung

SV

xã An Hiệp

H. Tuy An

13° 13' 22"

109° 14' 28"

D-49-63-C-b

xóm Vườn Hồi

DC

xã An Hiệp

H. Tuy An

13° 14' 11"

109° 14' 22"

D-49-63-C-b

Quốc lộ 1

KX

xã An Hòa

H. Tuy An

13° 41' 01"

109° 10' 31"

12° 50' 42"

109° 23' 09"

D-49-63-D-a

dốc Bà Ễnh

KX

xã An Hòa

H. Tuy An

13° 13' 00"

109° 15' 53"

D-49-63-D-a

Núi Cấm

SV

xã An Hòa

H. Tuy An

13° 15' 08"

109° 17' 50"

D-49-63-B-c

núi Cao Biều

SV

xã An Hòa

H. Tuy An

13° 15' 21"

109° 18' 40"

D-49-63-B-c

mom Cây Xanh

SV

xã An Hòa

H. Tuy An

13° 16' 11"

109° 16' 36"

D-49-63-B-c

núi Chà Rang

SV

xã An Hòa

H. Tuy An

13° 13' 35"

109° 14' 52"

D-49-63-C-b

xóm Chòm Đng

DC

xã An Hòa

H. Tuy An

13° 13' 41"

109° 15' 53"

D-49-63-D-a

Núi Chùa

SV

xã An Hòa

H. Tuy An

13° 14' 38"

109° 17' 12"

D-49-63-D-a

núi Chùa Hạng

SV

xã An Hòa

H. Tuy An

13° 13' 24"

109° 15' 50"

D-49-63-D-a

thôn Diêm Hội

DC

xã An Hòa

H. Tuy An

13° 14' 59"

109° 17' 21"

D-49-63-B-c

mom Đá Trng

SV

xã An Hòa

H. Tuy An

13° 15' 37"

109° 16' 49"

D-49-63-B-c

Núi Đất

SV

xã An Hòa

H. Tuy An

13° 12' 21"

109° 14' 27"

D-49-63-C-b

thôn Hội Sơn

DC

xã An Hòa

H. Tuy An

13° 13' 25"

109° 17' 40"

D-49-63-D-a

chùa Linh Sơn

KX

xã An Hòa

H. Tuy An

13° 13' 43"

109° 16' 34"

D-49-63-D-a

núi Mò O Lớn

SV

xã An Hòa

H. Tuy An

13° 14' 15"

109° 17' 26"

D-49-63-D-a

núi Mò O Nhỏ

SV

xã An Hòa

H. Tuy An

13° 14' 02"

109° 17' 38"

D-49-63-D-a

Núi Một

SV

xã An Hòa

H. Tuy An

13° 14' 05"

109° 16' 01"

D-49-63-D-a

Núi Mỹ

SV

xã An Hòa

H. Tuy An

13° 14' 20"

109° 15' 59"

D-49-63-D-a

thôn Nhơn Hội

DC

xã An Hòa

H. Tuy An

13° 13' 45"

109° 17' 45"

D-49-63-D-a

đầm Ô Loan

TV

xã An Hòa

H. Tuy An

13° 16' 38"

109° 16' 02"

D-49-63-B-c;

D-49-63-D-a

Lăng Ông

KX

xã An Hòa

H. Tuy An

13° 13' 40"

109° 18' 10"

D-49-63-D-a

thôn Phú Điềm

DC

xã An Hòa

H. Tuy An

13° 13' 14"

109° 15' 46"

D-49-63-D-a

thôn Phú Thường

DC

xã An Hòa

H. Tuy An

13° 14' 44"

109° 17' 54"

D-49-63-D-a

Suối Ré

TV

xã An Hòa

H. Tuy An

13° 12' 25"

109° 14' 29"

13° 14' 10"

109° 15' 52"

D-49-63-C-b;

D-49-63-D-a

cầu Tân An

KX

xã An Hòa

H. Tuy An

13° 13' 49"

109° 16' 56"

D-49-63-D-a

thôn Tân An

DC

xã An Hòa

H. Tuy An

13° 14' 11"

109° 16' 59"

D-49-63-D-a

thôn Tân Định

DC

xã An Hòa

H. Tuy An

13° 13' 34"

109° 16' 09"

D-49-63-D-a

thôn Tân Hòa

DC

xã An Hòa

H. Tuy An

13° 14' 52"

109° 16' 40"

D-49-63-B-c

xóm Tân Lập

DC

xã An Hòa

H. Tuy An

13° 14' 02"

109° 16' 29"

D-49-63-D-a

Hòn Yến

SV

xã An Hòa

H. Tuy An

13° 13' 36"

109° 18' 24"

D-49-63-D-a

đường tỉnh 643

KX

xã An Lĩnh

H. Tuy An

13° 11' 46"

108° 57' 52"

13° 12' 13"

109° 16' 09"

D-49-63-C-b

Suối Cái

TV

xã An Lĩnh

H. Tuy An

13° 09' 25"

109° 10' 05"

13° 18' 53"

109° 11' 25"

D-49-63-C-c;

D-49-63-C-d

xóm Cây Cậu

DC

xã An Lĩnh

H. Tuy An

13° 13' 47"

109° 10' 52"

D-49-63-C-b

Xóm Chợ

DC

xã An Lĩnh

H. Tuy An

13° 13' 26"

109° 11' 44"

D-49-63-C-b

Xóm Chùa

DC

xã An Lĩnh

H. Tuy An

13° 13' 48"

109° 11' 08"

D-49-63-C-b

Xóm Cống

DC

xã An Lĩnh

H. Tuy An

13° 14' 18"

109° 08' 37"

D-49-63-C-b

xóm Dòng Sắt

DC

xã An Lĩnh

H. Tuy An

13° 12' 05"

109° 09' 37"

D-49-63-C-b

xóm Đất Bầu

DC

xã An Lĩnh

H. Tuy An

13° 13' 34"

109° 09' 40"

D-49-63-C-b

xóm Đng Cát

DC

xã An Lĩnh

H. Tuy An

13° 14' 06"

109° 10' 54"

D-49-63-C-b

xóm Đồng Rạng

DC

xã An Lĩnh

H. Tuy An

13° 14' 16"

109° 09' 11"

D-49-63-C-b

Hòn Đụn

SV

xã An Lĩnh

H. Tuy An

13° 10' 52"

109° 10' 20"

D-49-63-C-b

Xóm Giếng

DC

xã An Lĩnh

H. Tuy An

13° 13' 50"

109° 11' 46"

D-49-63-C-b

xóm Giếng Dòng

DC

xã An Lĩnh

H. Tuy An

13° 15' 33"

109° 09' 57"

D-49-63-A-d

xóm Giếng Mấu

DC

xã An Lĩnh

H. Tuy An

13° 14' 22"

109° 11' 29"

D-49-63-C-b

Xóm Giường

DC

xã An Lĩnh

H. Tuy An

13° 14' 28"

109° 11' 04"

D-49-63-C-b

Xóm Gò

DC

xã An Lĩnh

H. Tuy An

13° 12' 42"

109° 11' 15"

D-49-63-C-b

núi Hòn Chùa

SV

xã An Lĩnh

H. Tuy An

13° 14' 22"

109° 08' 17"

D-49-63-C-b

xóm Hòn Mõ

DC

xã An Lĩnh

H. Tuy An

13° 12' 57"

109° 08' 57"

D-49-63-C-b

núi Hòn O

SV

xã An Lĩnh

H. Tuy An

13° 12' 49"

109° 11' 14"

D-49-63-C-b

xóm Long Hòa

DC

xã An Lĩnh

H. Tuy An

13° 14' 15"

109° 09' 54"

D-49-63-C-b

xóm Long Quang

DC

xã An Lĩnh

H. Tuy An

13° 14' 04"

109° 09' 48"

D-49-63-C-b

xóm Long Sơn

DC

xã An Lĩnh

H. Tuy An

13° 13' 10"

109° 10' 07"

D-49-63-C-b

thôn Phong Lãnh

DC

xã An Lĩnh

H. Tuy An

13° 15' 57"

109° 12' 11"

D-49-63-A-d

xóm Phong Mỹ

DC

xã An Lĩnh

H. Tuy An

13° 16' 11"

109° 10' 35"

D-49-63-A-d

thôn Phong Thái

DC

xã An Lĩnh

H. Tuy An

13° 14' 51"

109° 10' 34"

D-49-63-A-d

thôn Quang Thuận

DC

xã An Lĩnh

H. Tuy An

13° 14' 06"

109° 11' 17"

D-49-63-C-b

Hòn Rùa

SV

xã An Lĩnh

H. Tuy An

13° 10' 41"

109° 09' 32"

D-49-63-C-b

xóm Thái Bình

DC

xã An Lĩnh

H. Tuy An

13° 15' 55"

109° 11' 27"

D-49-63-A-d

xóm Thái Hưng

DC

xã An Lĩnh

H. Tuy An

13° 15' 30"

109° 10' 37"

D-49-63-A-d

thôn Thái Long

DC

xã An Lĩnh

H. Tuy An

13° 14' 01"

109° 10' 06"

D-49-63-C-b

Xóm Tiến

DC

xã An Lĩnh

H. Tuy An

13° 11' 29"

109° 10' 47"

D-49-63-C-b

suối To Ó

TV

xã An Lĩnh

H. Tuy An

13° 10' 40"

109° 10' 19"

13° 16' 26"

109° 10' 43"

D-49-63-C-b

Xóm Trại

DC

xã An Lĩnh

H. Tuy An

13° 13' 59"

109° 08' 50"

D-49-63-C-b

thôn Tư Thạnh

DC

xã An Lĩnh

H. Tuy An

13° 11' 47"

109° 10' 43"

D-49-63-A-d;

D-49-63-B-c

thôn Vĩnh Xuân

DC

xã An Lĩnh

H. Tuy An

13° 11' 42"

109° 09' 08"

D-49-63-C-b

xóm Xuân Phước

DC

xã An Lĩnh

H. Tuy An

13° 11' 13"

109° 09' 03"

D-49-63-C-b

Núi Yang

SV

xã An Lĩnh

H. Tuy An

13° 12' 57"

109° 08' 19"

D-49-63-C-b

Quốc lộ 1

KX

xã An Mỹ

H. Tuy An

13° 41' 01"

109° 10' 31"

12° 50' 42"

109° 23' 09"

D-49-63-A-d;

D-49-63-B-c

Xóm 6

DC

xã An Mỹ

H. Tuy An

13° 11' 37"

109° 16' 05"

D-49-63-D-a

đường tỉnh 643

KX

xã An Mỹ

H. Tuy An

13° 11' 46"

108° 57' 52"

13° 12' 13"

109° 16' 09"

D-49-63-C-b;

D-49-63-D-a

Bà Non

DC

xã An Mỹ

H. Tuy An

13° 12' 05"

109° 15' 30"

D-49-63-D-a

Núi Đất

SV

xã An Mỹ

H. Tuy An

13° 12' 21"

109° 14' 27"

D-49-63-D-a

Đồng Muồng

DC

xã An Mỹ

H. Tuy An

13° 11' 51"

109° 15' 28"

D-49-63-D-a

Gành Dưa

DC

xã An Mỹ

H. Tuy An

13° 13' 04"

109° 17' 26"

D-49-63-D-a

thôn Giai Sơn

DC

xã An Mỹ

H. Tuy An

13° 12' 41"

109° 17' 06"

D-49-63-D-a

ga Hòa Đa

KX

xã An Mỹ

H. Tuy An

13° 12' 25"

109° 16' 06"

D-49-63-D-a

thôn Hòa Đa

DC

xã An Mỹ

H. Tuy An

13° 12' 33"

109° 16' 22"

D-49-63-D-a

Công ty Ô tô JRD

KX

xã An Mỹ

H. Tuy An

13° 12' 02"

109° 15' 52"

D-49-63-D-a

chùa Linh Đài

KX

xã An Mỹ

H. Tuy An

13° 12' 28"

109° 16' 29"

D-49-63-D-a

chùa Long Sơn

KX

xã An Mỹ

H. Tuy An

13° 13' 15"

109° 16' 40"

D-49-63-D-a

Xóm Mới

DC

xã An Mỹ

H. Tuy An

13° 12' 23"

109° 16' 09"

D-49-63-D-a

thôn Phú Hòa

DC

xã An Mỹ

H. Tuy An

13° 13' 12"

109° 16' 33"

D-49-63-D-a

thôn Phú Long

DC

xã An Mỹ

H. Tuy An

13° 12' 11"

109° 16' 36"

D-49-63-D-a

Xóm Quán

DC

xã An Mỹ

H. Tuy An

13° 12' 43"

109° 15' 54"

D-49-63-D-a

Cầu Sắt

KX

xã An Mỹ

H. Tuy An

13° 11' 57"

109° 15' 19"

D-49-63-D-a

Xóm Soi

DC

xã An Mỹ

H. Tuy An

13° 11' 53"

109° 15' 59"

D-49-63-D-a

chùa Thiên Long

KX

xã An Mỹ

H. Tuy An

13° 12' 13"

109° 16' 27"

D-49-63-D-a

đường tỉnh 650

KX

xã An Nghiệp

H. Tuy An

13° 11' 02"

109° 07' 25"

13° 18' 56"

109° 10' 57"

D-49-63-A-d

núi Bà Trạc

SV

xã An Nghiệp

H. Tuy An

13° 19' 32"

109° 09' 10"

D-49-63-A-d

núi Bằng Chình

SV

xã An Nghiệp

H. Tuy An

13° 18' 53"

109° 06' 45"

D-49-63-A-c

Suối Cái

TV

xã An Nghiệp

H. Tuy An

13° 09' 25"

109° 10' 05"

13° 18' 53"

109° 11' 25"

D-49-63-C-c;

D-49-63-C-d

suối Dáng Hương

TV

xã An Nghiệp

H. Tuy An

13° 16' 32"

109° 06' 31"

13° 18' 02"

109° 07' 39"

D-49-63-A-d;

D-49-63-A-c

Hòn Do

SV

xã An Nghiệp

H. Tuy An

13° 18' 34"

109° 08' 08"

D-49-63-A-d

Hòn Dung

SV

xã An Nghiệp

H. Tuy An

13° 16' 16"

109° 06' 34"

D-49-63-A-d;

D-49-63-B-c

Suối Đá

TV

xã An Nghiệp

H. Tuy An

13° 16' 16"

109° 07' 07"

13° 17' 41"

109° 07' 30"

D-49-63-A-d

thôn Định Phong

DC

xã An Nghiệp

H. Tuy An

13° 18' 01"

109° 10' 13"

D-49-63-A-d

đp Đồng Tròn

KX

xã An Nghiệp

H. Tuy An

13° 16' 29"

109° 09' 42"

D-49-63-A-d

hồ Đồng Tròn

TV

xã An Nghiệp

H. Tuy An

13° 16' 05"

109° 09' 35"

D-49-63-A-d

núi Hố Tính

SV

xã An Nghiệp

H. Tuy An

13° 18' 31"

109° 08' 48"

D-49-63-A-d

xóm Hóc Bò

DC

xã An Nghiệp

H. Tuy An

13° 18' 23"

109° 09' 25"

D-49-63-A-d

cầu Kilômet 1

KX

xã An Nghiệp

H. Tuy An

13° 18' 24"

109° 09' 53"

D-49-63-A-d

xóm Lương Gia

DC

xã An Nghiệp

H. Tuy An

13° 18' 01"

109° 09' 24"

D-49-63-A-d

Hòn Lúp

SV

xã An Nghiệp

H. Tuy An

13° 17' 59"

109° 08' 07"

D-49-63-A-d

xóm Phú Nông

DC

xã An Nghiệp

H. Tuy An

13° 17' 49"

109° 10' 40"

D-49-63-A-d

xóm Phú Quý

DC

xã An Nghiệp

H. Tuy An

13° 17' 35"

109° 10' 27"

D-49-63-A-d

đập Thế Hiên

KX

xã An Nghiệp

H. Tuy An

13° 17' 07"

109° 09' 42"

D-49-63-A-d

thôn Thế Hiên

DC

xã An Nghiệp

H. Tuy An

13° 17' 37"

109° 09' 47"

D-49-63-A-d

núi Trán Cân

SV

xã An Nghiệp

H. Tuy An

13° 17' 46"

109° 07' 20"

D-49-63-A-c

núi Trảng Đế

SV

xã An Nghiệp

H. Tuy An

13° 17' 36"

109° 11' 20"

D-49-63-A-d

Hòn Trọi

SV

xã An Nghiệp

H. Tuy An

13° 17' 45"

109° 07' 58"

D-49-63-A-d

thôn Trung Lương 1

DC

xã An Nghiệp

H. Tuy An

13° 18' 15"

109° 09' 46"

D-49-63-A-d

thôn Trung Lương 2

DC

xã An Nghiệp

H. Tuy An

13° 17' 56"

109° 07' 46"

D-49-63-A-d

chùa Từ Ân

KX

xã An Nghiệp

H. Tuy An

13° 18' 04"

109° 10' 08"

D-49-63-A-d

cầu An Hải

KX

xã An Ninh Đông

H. Tuy An

13° 17' 06"

109° 17' 20"

D-49-63-B-c

trạm An Hải

KX

xã An Ninh Đông

H. Tuy An

13° 21' 28"

109° 15' 51"

D-49-63-A-d;

D-49-63-B-c

đồi Bà Cánh

SV

xã An Ninh Đông

H. Tuy An

13° 20' 47"

109° 16' 55"

D-49-63-B-c

đồi Bà Xuân

SV

An Ninh Đông

H. Tuy An

13° 20' 10"

109° 16' 23"

D-49-63-B-c

chùa Bảo Sơn Thiên Hải

KX

xã An Ninh Đông

H. Tuy An

13° 21' 31"

109° 16' 56"

D-49-63-B-c

Sông Cái

TV

xã An Ninh Đông

H. Tuy An

13° 21' 56"

109° 07' 54"

13° 21' 28"

109° 15' 46"

D-49-63-A-d;

D-49-63-B-c

mũi Cào Cỏ

SV

xã An Ninh Đông

H. Tuy An

13° 20' 10"

109° 17' 50"

D-49-63-B-c

Xóm Cát

DC

xã An Ninh Đông

H. Tuy An

13° 19' 16"

109° 16' 35"

D-49-63-B-c

đồi Cây Me

SV

xã An Ninh Đông

H. Tuy An

13° 21' 29"

109° 16' 27"

D-49-63-B-c

núi Coi Qui

SV

xã An Ninh Đông

H. Tuy An

13° 20' 32"

109° 17' 21"

D-49-63-B-c

núi Cột Cờ

SV

xã An Ninh Đông

H. Tuy An

13° 20' 18"

109° 17' 36"

D-49-63-B-c

Hòn Dầm

SV

xã An Ninh Đông

H. Tuy An

13° 17' 46"

109° 16' 22"

D-49-63-B-c

Di tích thắng cảnh cấp quốc gia Gành Đá Đĩa

KX

xã An Ninh Đông

H. Tuy An

13° 21' 20"

109° 17' 34"

D-49-63-B-c

núi Hòn Bù

SV

xã An Ninh Đông

H. Tuy An

13° 21' 13"

109° 15' 54"

D-49-63-B-c

cửa Lễ Thịnh

TV

xã An Ninh Đông

H. Tuy An

13° 20' 15"

109° 17' 12"

D-49-63-B-c

sông Lễ Thịnh

TV

xã An Ninh Đông

H. Tuy An

13° 17' 06"

109° 17' 20"

13° 20' 15"

109° 17 12"

D-49-63-B-c

động Mu Rùa

TV

xã An Ninh Đông

H. Tuy An

13° 19' 38"

109° 15' 30"

D-49-63-B-c

đầm Ô Loan

TV

xã An Ninh Đông

H. Tuy An

13° 16' 38"

109° 16' 02"

D-49-63-B-c

Lăng Ông

KX

xã An Ninh Đông

H. Tuy An

13° 21' 18"

109° 17' 29"

D-49-63-B-c

thôn Phú Hạnh

DC

xã An Ninh Đông

H. Tuy An

13° 21' 17"

109° 16' 40"

D-49-63-B-c

thôn Phú Hội

DC

xã An Ninh Đông

H. Tuy An

13° 20' 33"

109° 15' 57"

D-49-63-B-c

xóm Phú Hội 2

DC

xã An Ninh Đông

H. Tuy An

13° 20' 33"

109° 15' 57"

D-49-63-B-c

xóm Phú Hội 3

DC

xã An Ninh Đông

H. Tuy An

13° 20' 42"

109° 15' 45"

D-49-63-B-c

xóm Phú Hội 4

DC

xã An Ninh Đông

H. Tuy An

13° 21' 02"

109° 15' 42"

D-49-63-B-c

xóm Phú Hội 5

DC

xã An Ninh Đông

H. Tuy An

13° 21' 20"

109° 15' 45"

D-49-63-B-c

thôn Phú Lương

DC

xã An Ninh Đông

H. Tuy An

13° 20' 12"

109° 16' 48"

D-49-63-B-c

xóm Phú Nhuận

DC

xã An Ninh Đông

H. Tuy An

13° 20' 00"

109° 15' 50"

D-49-63-B-c

thôn Phú Sơn

DC

xã An Ninh Đông

H. Tuy An

13° 19' 04"

109° 16' 01"

D-49-63-B-c

đình Thanh Minh

KX

xã An Ninh Đông

H. Tuy An

13° 20' 22"

109° 17' 01"

D-49-63-B-c

sông Vạn Củi

TV

xã An Ninh Đông

H. Tuy An

13° 20' 58"

109° 15' 32"

13° 21' 02"

109° 15' 38"

D-49-63-B-c

cửa Xuân Đài

TV

xã An Ninh Đông

H. Tuy An

13° 21' 28"

109° 15' 46"

D-49-63-B-c

cầu gỗ Bình Thạnh

KX

xã An Ninh Tây

H. Tuy An

13° 21' 49"

109° 14' 22"

D-49-63-A-d

thôn Bình Thạnh

DC

xã An Ninh Tây

H. Tuy An

13° 21' 10"

109° 14' 43"

D-49-63-A-d

Sông Cái

TV

xã An Ninh Tây

H. Tuy An

13° 21' 56"

109° 07' 54"

13° 21' 28"

109° 15' 46"

D-49-63-A-d;

D-49-63-B-c

thánh thất Cao Đài

KX

xã An Ninh Tây

H. Tuy An

13° 20' 32"

109° 13' 25"

D-49-63-A-d

thôn Diêm Đin

DC

xã An Ninh Tây

H. Tuy An

13° 20' 29"

109° 14' 13"

D-49-63-A-d

Sông Đầm

TV

xã An Ninh Tây

H. Tuy An

13° 20' 22"

109° 14' 24"

13° 20' 53"

109° 14' 41"

D-49-63-A-d

thôn Hội Phú

DC

xã An Ninh Tây

H. Tuy An

13° 20' 30"

109° 13' 33"

D-49-63-A-d

chùa Hưng Thiện

KX

xã An Ninh Tây

H. Tuy An

13° 20' 22"

109° 14' 53"

D-49-63-A-d

núi Lò Dầu

SV

xã An Ninh Tây

H. Tuy An

13° 19' 48"

109° 14' 40"

D-49-63-A-d

động Mu Rùa

TV

xã An Ninh Tây

H. Tuy An

13° 19' 38"

109° 15' 30"

D-49-63-B-c

chùa Phật Thánh

KX

xã An Ninh Tây

H. Tuy An

13° 21' 04"

109° 15' 13"

D-49-63-B-c

núi Sơn Chà

SV

xã An Ninh Tây

H. Tuy An

13° 20' 14"

109° 13' 48"

D-49-63-A-d

chùa Thiên Hưng

KX

xã An Ninh Tây

H. Tuy An

13° 21' 07"

109° 14' 17"

D-49-63-A-d

chùa Thiên Phước

KX

xã An Ninh Tây

H. Tuy An

13° 20' 27"

109° 15' 08"

D-49-63-B-c

cảng cá Tiên Châu

KX

xã An Ninh Tây

H. Tuy An

13° 21' 14"

109° 15' 17"

D-49-63-B-c

thôn Tiên Châu

DC

xã An Ninh Tây

H. Tuy An

13° 21' 04"

109° 15' 18"

D-49-63-B-c

cầu Vạn Củi

KX

xã An Ninh Tây

H. Tuy An

13° 20' 56"

109° 15' 11"

D-49-63-B-c

sông Vạn Củi

TV

xã An Ninh Tây

H. Tuy An

13° 20' 53"

109° 14' 41"

13° 21' 02"

109° 15' 38"

D-49-63-A-d;

D-49-63-B-c

cửa Xuân Đài

TV

xã An Ninh Tây

H. Tuy An

13° 21' 28"

109° 15' 46"

D-49-63-B-c

thôn Xuân Phu

DC

xã An Ninh Tây

H. Tuy An

13° 20' 28"

109° 15' 00"

D-49-63-B-c

núi A Mang

SV

xã An Thạch

H. Tuy An

13° 19' 51"

109° 13' 16"

D-49-63-A-d

Sông Cái

TV

xã An Thạch

H. Tuy An

13° 21' 56"

109° 07' 54"

13° 21' 28"

109° 15' 46"

D-49-63-A-d;

D-49-63-B-c

chùa Châu Lâm

KX

xã An Thạch

H. Tuy An

13° 19' 27"

109° 13' 08"

D-49-63-A-d

nhà thờ Chợ Mới

KX

xã An Thạch

H. Tuy An

13° 18' 54"

109° 13' 31"

D-49-63-A-d

chùa Hà Yến

KX

xã An Thạch

H. Tuy An

13° 18' 30"

109° 13' 29"

D-49-63-A-d

đập Hà Yến

KX

xã An Thạch

H. Tuy An

13° 19' 03"

109° 13' 03"

D-49-63-A-d

sông Hà Yến

TV

xã An Thạch

H. Tuy An

13° 18' 27"

109° 13' 22"

13° 17' 47"

109° 15' 00"

D-49-63-A-d;

D-49-63-B-c

thôn Hà Yến

DC

xã An Thạch

H. Tuy An

13° 18' 53"

109° 13' 30"

D-49-63-A-d

thôn Hòa Hậu

DC

xã An Thạch

H. Tuy An

13° 18' 48"

109° 15' 07"

D-49-99-A-b;

D-49-63-B-c

thôn Hội Tín

DC

xã An Thạch

H. Tuy An

13° 20' 07"

109° 13' 25"

D-49-63-A-d

chùa Liên Trì

KX

xã An Thạch

H. Tuy An

13° 19' 51"

109° 13' 35"

D-49-63-A-d

núi Lò Dầu

SV

xã An Thạch

H. Tuy An

13° 19' 48"

109° 14' 40"

D-49-63-A-d

cầu Lò Gốm

KX

xã An Thạch

H. Tuy An

13° 19' 38"

109° 12' 49"

D-49-63-A-d

núi Mái Nhà

SV

xã An Thạch

H. Tuy An

13° 19' 22"

109° 15' 46"

D-49-63-B-c

nhà thờ Mằng Lăng

KX

xã An Thạch

H. Tuy An

13° 20' 09"

109° 13' 14"

D-49-63-A-d

Núi Một

SV

xã An Thạch

H. Tuy An

13° 18' 56"

109° 14' 05"

D-49-63-A-d

động Mu Rùa

SV

xã An Thạch

H. Tuy An

13° 19' 38"

109° 15' 30"

D-49-63-B-c

đm Ông Kinh

TV

xã An Thạch

H. Tuy An

13° 19' 00"

109° 15' 06"

D-49-63-B-c

đập Ông Tấn

KX

xã An Thạch

H. Tuy An

13° 18' 27"

109° 13' 21"

D-49-63-A-d

thôn Phú Thịnh

DC

xã An Thạch

H. Tuy An

13° 19' 42"

109° 14' 05"

D-49-63-A-d

thôn Quảng Đức

DC

xã An Thạch

H. Tuy An

13° 19' 23"

109° 13' 24"

D-49-63-A-d

đập Tam Giang

KX

xã An Thạch

H. Tuy An

13° 19' 58"

109° 12' 59"

D-49-63-A-d

chùa Thiên Tôn

KX

xã An Thạch

H. Tuy An

13° 19' 24"

109° 15' 09"

D-49-63-B-c

đường tỉnh 643

KX

xã An Thọ

H. Tuy An

13° 11' 46"

108° 57' 52"

13° 12' 13"

109° 16' 09"

D-49-63-C-b

động Bà Lành

SV

xã An Thọ

H. Tuy An

13° 11' 12"

109° 11' 20"

D-49-63-C-b

suối Bà Mót

TV

xã An Thọ

H. Tuy An

13° 08' 10"

109° 12' 39"

13° 10' 02"

109° 10' 48"

D-49-63-C-b

suối Bà Mười

TV

xã An Thọ

H. Tuy An

13° 09' 51"

109° 13' 14"

13° 09' 22"

109° 14' 52"

D-49-63-C-b

xóm Bà Ngồi

DC

xã An Thọ

H. Tuy An

13° 09' 23"

109° 09' 56"

D-49-63-C-b

Suối Cái

TV

xã An Thọ

H. Tuy An

13° 09' 25"

109° 10' 05"

13° 18' 53"

109° 11' 25"

D-49-63-C-b

Xóm Dưới

DC

xã An Thọ

H. Tuy An

13° 11' 07"

109° 12' 13"

D-49-63-C-b

Suối Đá

TV

xã An Thọ

H. Tuy An

13° 12' 14"

109° 12' 21"

13° 14' 52"

109° 16' 07"

D-49-63-C-b

Núi Đất

SV

xã An Thọ

H. Tuy An

13° 12' 21"

109° 14' 27"

D-49-63-C-b

Hòn Đn

SV

xã An Thọ

H. Tuy An

13° 10' 52"

109° 10' 20"

D-49-63-C-b

Hòn Gió

SV

xã An Thọ

H. Tuy An

13° 10' 22"

109° 12' 29"

D-49-63-C-b

núi Hòn Chuông

SV

xã An Thọ

H. Tuy An

13° 10' 10"

109° 10' 28"

D-49-63-C-b

xóm Hòn Gió

DC

xã An Thọ

H. Tuy An

13° 10' 33"

109° 12' 46"

D-49-63-C-b

xóm Hòn Lá

DC

xã An Thọ

H. Tuy An

13° 09' 15"

109° 09' 35"

D-49-63-C-b

thôn Kim Sơn

DC

xã An Thọ

H. Tuy An

13° 09' 23"

109° 10' 39"

D-49-63-C-b

Hòn La

SV

xã An Thọ

H. Tuy An

13° 08' 39"

109° 09' 34"

D-49-63-C-b

thôn Lam Sơn

DC

xã An Thọ

H. Tuy An

13° 10' 13"

109° 11' 56"

D-49-63-C-b

Xóm Mới

DC

xã An Thọ

H. Tuy An

13° 09' 17"

109° 10' 20"

D-49-63-C-b

thôn Phú Cần

DC

xã An Thọ

H. Tuy An

13° 11' 06"

109° 14' 01"

D-49-63-C-b

thôn Phú Mỹ

DC

xã An Thọ

H. Tuy An

13° 10' 10"

109° 14' 01"

D-49-63-C-b

thôn Quảng Đức

DC

xã An Thọ

H. Tuy An

13° 11' 19"

109° 11' 47"

D-49-63-C-b

Hòn Rùa

SV

xã An Thọ

H. Tuy An

13° 10' 41"

109° 09' 32"

D-49-63-C-b

Suối Sâu

TV

xã An Thọ

H. Tuy An

13° 11' 14"

109° 11' 08"

13° 10' 59"

109° 12' 50"

D-49-63-C-b

xóm Suối Mây

DC

xã An Thọ

H. Tuy An

13° 11' 43"

109° 12' 33"

D-49-63-C-b

thôn Tân Lập

DC

xã An Thọ

H. Tuy An

13° 11' 54"

109° 14' 01"

D-49-63-C-b

suối To Ó

TV

xã An Thọ

H. Tuy An

13° 10' 40"

109° 10' 19"

13° 16' 26"

109° 10' 43"

D-49-63-C-b

Suối Trê

TV

xã An Thọ

H. Tuy An

13° 11' 18"

109° 12' 32"

13° 10' 59"

109° 12' 50"

D-49-63-C-b

xóm Tự Đức

DC

xã An Thọ

H. Tuy An

13° 11' 29"

109° 14' 28"

D-49-63-C-b

đường tỉnh 650

KX

xã An Xuân

H. Tuy An

13° 11' 02"

109° 07' 25"

13° 18' 56"

109° 10' 57"

D-49-63-C-a;

D-49-63-C-b;

D-49-63-A-c;

D-49-63-A-d

Suối Cái

TV

xã An Xuân

H. Tuy An

13° 09' 25"

109° 10' 05"

13° 18' 53"

109° 11' 25"

D-49-63-C-c;

D-49-63-C-d

Diêu Viên 7

DC

xã An Xuân

H. Tuy An

13° 14' 29"

109° 07' 49"

D-49-63-C-b

Hòn Dung

SV

xã An Xuân

H. Tuy An

13° 16' 16"

109° 06' 34"

D-49-63-A-c

Suối Đá

TV

xã An Xuân

H. Tuy An

13° 16' 16"

109° 07' 07"

13° 17' 41"

109° 07' 30"

D-49-63-A-d

núi Đồng Càn

SV

xã An Xuân

H. Tuy An

13° 14' 00"

109° 06' 25"

D-49-63-C-b

đa đo Gò Thì Thùng

KX

xã An Xuân

H. Tuy An

13° 15' 02"

109° 06' 58"

D-49-63-A-c

di tích Gộp Dệt

KX

xã An Xuân

H. Tuy An

13° 14' 44"

109° 08' 05"

D-49-63-C-b

chùa Hu Sơn

KX

xã An Xuân

H. Tuy An

13° 15' 16"

109° 08' 17"

D-49-63-A-d

núi Hòn Chùa

SV

xã An Xuân

H. Tuy An

13° 14' 22"

109° 08' 17"

D-49-63-C-b

thôn Xuân Bình

DC

xã An Xuân

H. Tuy An

13° 16' 26"

109° 08' 12"

D-49-63-A-d

thôn Xuân Hòa

DC

xã An Xuân

H. Tuy An

13° 15' 37"

109° 07' 14"

D-49-63-A-c

thôn Xuân Lộc

DC

xã An Xuân

H. Tuy An

13° 16' 03"

109° 08' 10"

D-49-63-A-d

thôn Xuân Thành

DC

xã An Xuân

H. Tuy An

13° 15' 17"

109° 06' 35"

D-49-63-A-c

thôn Xuân Trung

DC

xã An Xuân

H. Tuy An

13° 14' 50"

109° 06' 03"

D-49-63-A-c

thôn Xuân Yên

DC

xã An Xuân

H. Tuy An

13° 15' 24"

109° 07' 34"

D-49-63-A-c

Núi Yang

SV

xã An Xuân

H. Tuy An

13° 12' 57"

109° 08' 19"

D-49-63-A-d;

D-49-63-C-b

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Thông tư 25/2015/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Phú Yên do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành

  • Số hiệu: 25/2015/TT-BTNMT
  • Loại văn bản: Thông tư
  • Ngày ban hành: 28/05/2015
  • Nơi ban hành: Bộ Tài nguyên và Môi trường
  • Người ký: Nguyễn Linh Ngọc
  • Ngày công báo: 25/06/2015
  • Số công báo: Từ số 621 đến số 622
  • Ngày hiệu lực: 20/07/2015
  • Tình trạng hiệu lực: Đã biết
Tải văn bản