Hệ thống pháp luật

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 06/2014/TT-BTNMT

Hà Nội, ngày 12 tháng 02 năm 2014

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH QUẢNG TRỊ

Căn cứ Nghị định số 12/2002/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2002 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đồ;

Căn cứ Nghị định số 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Thông tư Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Quảng Trị,

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Quảng Trị.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 31 tháng 3 năm 2014.

Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Quảng Trị;
- Cục kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin điện tử Bộ TN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
- Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Linh Ngọc

DANH MỤC

ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH QUẢNG TRỊ
(Ban hành kèm theo Thông tư số 06/2014/TT-BTNMT ngày 12 tháng 02 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Phần 1.

QUY ĐỊNH CHUNG

1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Quảng Trị được chuẩn hóa từ địa danh thống kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 Hệ VN-2000.

2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Quảng Trị được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố, thị xã và các huyện, trong đó:

a) Cột "Địa danh" là các địa danh đã được chuẩn hóa. Địa danh có kèm theo ký hiệu dấu “*” là địa danh thuộc vùng tranh chấp.

b) Cột "Nhóm đối tượng" là ký hiệu các nhóm địa danh; trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.

c) Cột "Tên ĐVHC cấp xã" là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của "phường", TT. là chữ viết tắt của "thị trấn".

d) Cột "Tên ĐVHC cấp huyện" là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của "thành phố", H. là chữ viết tắt của "huyện", TX. là chữ viết tắt của "thị xã".

đ) Cột "Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng" là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột "Địa danh", nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột "Tọa độ trung tâm", nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột "Tọa độ điểm đầu" và "Tọa độ điểm cuối".

e) Cột "Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình" là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 và 1:50.000 sử dụng để thống kê địa danh.

Phần 2.

DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ PHẦN ĐẤT LIỀN TỈNH QUẢNG TRỊ

Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Quảng Trị gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thống kê trong bảng sau:

STT

Đơn vị hành chính cấp huyện

1

Thành phố Đông Hà

2

Thị xã Quảng Trị

3

Huyện Cam Lộ

4

Huyện Đa Krông

5

Huyện Gio Linh

6

Huyện Hải Lăng

7

Huyện Hướng Hóa

8

Huyện Triệu Phong

9

Huyện Vĩnh Linh


Địa danh

Nhóm đối tượng

Tên ĐVHC cấp xã

Tên ĐVHC cấp huyện

Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng

Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

Tọa độ trung tâm

Tọa độ điểm đầu

Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

Vĩ độ

Kinh độ

(Độ, phút, giây)

(Độ, phút, giây)

(Độ, phút, giây)

(Độ, phút, giây)

(Độ, phút, giây)

(Độ, phút, giây)

khu phố 1

DC

P. 1

TP. Đông Hà

16o 49' 23"

107o 05' 52"

E-48-83-A-c

khu phố 2

DC

P. 1

TP. Đông Hà

16o 49' 25"

107o 05' 42"

E-48-83-A-c

khu phố 3

DC

P. 1

TP. Đông Hà

16o 49' 18"

107o 05' 31"

E-48-83-A-c

khu phố 4

DC

P. 1

TP. Đông Hà

16o 49' 04"

107o 05' 22"

E-48-83-A-c

khu phố 5

DC

P. 1

TP. Đông Hà

16o 48' 47"

107o 05' 34"

E-48-83-A-c

khu phố 6

DC

P. 1

TP. Đông Hà

16o 49' 03"

107o 05' 39"

E-48-83-A-c

khu phố 7

DC

P. 1

TP. Đông Hà

16o 48' 56"

107o 05' 50"

E-48-83-A-c

khu phố 8

DC

P. 1

TP. Đông Hà

16o 49' 05"

107o 05' 59"

E-48-83-A-c

khu phố 9

DC

P. 1

TP. Đông Hà

16o 49' 12"

107o 06' 05"

E-48-83-A-c

quốc lộ 9

KX

P. 1

TP. Đông Hà

16o 49' 09"

107o 06' 19"

16o 49' 07"

107o 05' 04"

E-48-83-A-c

chợ Đông Hà

KX

P. 1

TP. Đông Hà

16o 49' 15"

107o 05' 25"

E-48-83-A-c

đường Hàm Nghi

KX

P. 1

TP. Đông Hà

16o 49' 07"

107o 05' 44"

16o 48' 08"

107o 06' 03"

E-48-83-A-c

Sông Hiếu

TV

P. 1

TP. Đông Hà

16o 48' 43"

106o 57' 05"

16o 50' 33"

107o 07' 27"

E-48-83-A-c

đường Hùng Vương

KX

P. 1

TP. Đông Hà

16o 49' 17"

107o 05' 47"

16o 48' 54"

107o 05' 57"

E-48-83-A-c

đường Lê Duẩn

KX

P. 1

TP. Đông Hà

16o 49' 09"

107o 06' 19"

16o 37' 25"

106o 35' 15"

E-48-83-A-c

Khe Lược

TV

P. 1

TP. Đông Hà

16o 48' 50"

107o 04' 41"

16o 49' 37"

107o 05' 30"

E-48-83-A-c

đường Nguyễn Huệ

KX

P. 1

TP. Đông Hà

16o 49' 10"

107o 05' 50"

16o 49' 17"

107o 05' 18"

E-48-83-A-c

đường Nguyễn Trãi

KX

P. 1

TP. Đông Hà

16o 49' 13"

107o 06' 13"

16o 48' 57"

107o 05' 10"

E-48-83-A-c

khu phố Tây Trì

DC

P. 1

TP. Đông Hà

16o 49' 29"

107o 05' 22"

E-48-83-A-c

đường Trần Hưng Đạo

KX

P. 1

TP. Đông Hà

16o 54' 24"

107o 11' 33"

16o 37' 25"

106o 35' 15"

E-48-83-A-c

khu phố 1

DC

P. 2

TP. Đông Hà

16o 49' 45"

107o 06' 19"

E-48-83-A-c

khu phố 2

DC

P. 2

TP. Đông Hà

16o 49' 40"

107o 06' 13"

E-48-83-A-c

khu phố 3

DC

P. 2

TP. Đông Hà

16o 49' 37"

107o 06' 09"

E-48-83-A-c

khu phố 4

DC

P. 2

TP. Đông Hà

16o 49' 32"

107o 06' 07"

E-48-83-A-c

khu phố 5

DC

P. 2

TP. Đông Hà

16o 49' 28"

107o 06' 02"

E-48-83-A-c

khu phố 6

DC

P. 2

TP. Đông Hà

16o 49' 25"

107o 06' 08"

E-48-83-A-c

khu phố 7

DC

P. 2

TP. Đông Hà

16o 49' 21"

107o 06' 12"

E-48-83-A-c

khu phố 8

DC

P. 2

TP. Đông Hà

16o 49' 20"

107o 06' 19"

E-48-83-A-c

khu phố 9

DC

P. 2

TP. Đông Hà

16o 49' 14"

107o 06' 22"

E-48-83-A-c

khu phố 10

DC

P. 2

TP. Đông Hà

16o 49' 09"

107o 06' 22"

E-48-83-A-c

Sông Hiếu

TV

P. 2

TP. Đông Hà

16o 48' 43"

106o 57' 05"

16o 50' 33"

107o 07' 27"

E-48-83-A-c

đường Lê Duẩn

KX

P. 2

TP. Đông Hà

17o 07' 44"

106o 57' 21"

16o 36' 19"

107o 19' 26"

E-48-83-A-c

khu phố 1

DC

P. 3

TP. Đông Hà

16o 49' 30"

107o 04' 55"

E-48-83-A-c

khu phố 2

DC

P. 3

TP. Đông Hà

16o 49' 45"

107o 05' 09"

E-48-83-A-c

khu phố 3

DC

P. 3

TP. Đông Hà

16o 49' 11"

107o 04' 31"

E-48-83-A-c

khu phố 4

DC

P. 3

TP. Đông Hà

16o 49' 02"

107o 04' 17"

E-48-83-A-c

khu phố 5

DC

P. 3

TP. Đông Hà

16o 48' 56"

107o 04' 37"

E-48-83-A-c

khu phố 6

DC

P. 3

TP. Đông Hà

16o 49' 08"

107o 05' 05"

E-48-83-A-c

khu phố 7

DC

P. 3

TP. Đông Hà

16o 48' 49"

107o 05' 05"

E-48-83-A-c

quốc lộ 9

KX

P. 3

TP. Đông Hà

16o 49' 09"

107o 06' 19"

16o 37' 25"

106o 35' 15"

E-48-83-A-c

Sông Hiếu

TV

P. 3

TP. Đông Hà

16o 48' 43"

106o 57' 05"

16o 50' 33"

107o 07' 27"

E-48-83-A-c

khu phố Khe Lấp

DC

P. 3

TP. Đông Hà

16o 46' 31"

107o 02' 46"

E-48-83-A-c

hồ Khe Mây

TV

P. 3

TP. Đông Hà

16o 48' 36"

107o 04' 39"

E-48-83-A-c

Công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên Lâm nghiệp Đường 9

KX

P. 3

TP. Đông Hà

16o 46' 39"

107o 01' 18"

E-48-83-A-c

Khe Lược

TV

P. 3

TP. Đông Hà

16o 48' 50"

107o 04' 41"

16o 49' 37"

107o 05' 30"

E-48-83-A-c

Trường Cao đẳng Sư phạm Quảng Trị

KX

P. 3

TP. Đông Hà

16o 48' 47"

107o 04' 27"

E-48-83-A-c

đường Trần Hưng Đạo

KX

P. 3

TP. Đông Hà

16o 49' 30"

107o 05' 56"

16o 49' 07"

107o 05' 04"

E-48-83-A-c

sông Vĩnh Phước

TV

P. 3

TP. Đông Hà

16o 45' 21"

107o 00' 45"

16o 48' 29"

107o 08' 40"

E-48-83-A-c

Động Vóc

SV

P. 3

TP. Đông Hà

16o 45' 09"

107o 02' 30"

E-48-83-A-c

E-48-83-C

khu phố 1

DC

P. 4

TP. Đông Hà

16o 48' 22"

107o 03' 04"

E-48-83-A-c

khu phố 2

DC

P. 4

TP. Đông Hà

16o 48' 16"

107o 03' 11"

E-48-83-A-c

khu phố 3

DC

P. 4

TP. Đông Hà

16o 48' 28"

107o 03' 12"

E-48-83-A-c

khu phố 4

DC

P. 4

TP. Đông Hà

16o 48' 44"

107o 03' 39"

E-48-83-A-c

khu phố 5

DC

P. 4

TP. Đông Hà

16o 48' 56"

107o 03' 51"

E-48-83-A-c

quốc lộ 9

KX

P. 4

TP. Đông Hà

16o 49' 09"

107o 06' 19"

16o 37' 25"

106o 35' 15"

E-48-83-A-c

Nghĩa trang Liệt sỹ Quốc gia Đường 9

KX

P. 4

TP. Đông Hà

16o 48' 33"

107o 03' 29"

E-48-83-A-c

Sông Hiếu

TV

P. 4

TP. Đông Hà

16o 48' 43"

106o 57' 05"

16o 50' 33"

107o 07' 27"

E-48-83-A-c

Xí nghiệp X334

KX

P. 4

TP. Đông Hà

16o 48' 48"

107o 03' 58"

E-48-83-A-c

khu phố 1

DC

P. 5

TP. Đông Hà

16o 48' 53"

107o 06' 21"

E-48-83-A-c

khu phố 2

DC

P. 5

TP. Đông Hà

16o 48' 32"

107o 06' 17"

E-48-83-A-c

khu phố 3

DC

P. 5

TP. Đông Hà

16o 48' 47"

107o 06' 08"

E-48-83-A-c

khu phố 4

DC

P. 5

TP. Đông Hà

16o 48' 42"

107o 05' 59"

E-48-83-A-c

khu phố 5

DC

P. 5

TP. Đông Hà

16o 48' 43"

107o 05' 40"

E-48-83-A-c

khu phố 6

DC

P. 5

TP. Đông Hà

16o 48' 35"

107o 05' 43"

E-48-83-A-c

khu phố 7

DC

P. 5

TP. Đông Hà

16o 48' 07"

107o 05' 30"

E-48-83-A-c

khu phố 8

DC

P. 5

TP. Đông Hà

16o 48' 11"

107o 05' 22"

E-48-83-A-c

khu phố 9

DC

P. 5

TP. Đông Hà

16o 48' 19"

107o 05' 46"

E-48-83-A-c

quốc lộ 9

KX

P. 5

TP. Đông Hà

16o 49' 09"

107o 06' 19"

16o 37' 25"

106o 35' 15"

E-48-83-A-c

khu phố 10

DC

P. 5

TP. Đông Hà

16o 48' 18"

107o 05' 59"

E-48-83-A-c

khu phố 11

DC

P. 5

TP. Đông Hà

16o 48' 35"

107o 05' 24"

E-48-83-A-c

đường Hàm Nghi

KX

P. 5

TP. Đông Hà

16o 49' 07"

107o 05' 44"

16o 48' 08"

107o 06' 03"

E-48-83-A-c

đường Lê Lợi

KX

P. 5

TP. Đông Hà

16o 48' 59"

107o 06' 08"

16o 48' 16"

107o 06' 44"

E-48-83-A-c

đường Lý Thường Kiệt

KX

P. 5

TP. Đông Hà

16o 48' 25"

107o 06' 59"

16o 48' 05"

107o 05' 27"

E-48-83-A-c

đường Ngô Quyền

KX

P. 5

TP. Đông Hà

16o 48' 54"

107o 06' 12"

16o 48' 43"

107o 05' 47"

E-48-83-A-c

đường Nguyễn Du

KX

P. 5

TP. Đông Hà

16o 48' 33"

107o 05' 36"

16o 48' 05"

107o 05' 27"

E-48-83-A-c

đường Tôn Thất Thuyết

KX

P. 5

TP. Đông Hà

16o 48' 53"

107o 06' 13"

16o 48' 40"

107o 05' 38"

E-48-83-A-c

khu phố 1

DC

P. Đông Giang

TP. Đông Hà

16o 49' 45"

107o 05' 47"

E-48-83-A-c

khu phố 2

DC

P. Đông Giang

TP. Đông Hà

16o 49' 58"

107o 05' 53"

E-48-83-A-c

khu phố 3

DC

P. Đông Giang

TP. Đông Hà

16o 50' 07"

107o 06' 09"

E-48-83-A-c

khu phố 4

DC

P. Đông Giang

TP. Đông Hà

16o 50' 45"

107o 05' 54"

E-48-83-A-c

khu phố 5

DC

P. Đông Giang

TP. Đông Hà

16o 50' 46"

107o 06' 14"

E-48-83-A-c

khu phố 6

DC

P. Đông Giang

TP. Đông Hà

16o 50' 38"

107o 06' 27"

E-48-83-A-c

khu phố 7

DC

P. Đông Giang

TP. Đông Hà

16o 50' 33"

107o 06' 35"

E-48-83-A-c

khu phố 8

DC

P. Đông Giang

TP. Đông Hà

16o 50' 37"

107o 06' 59"

E-48-83-A-c

khu phố 9

DC

P. Đông Giang

TP. Đông Hà

16o 50' 18"

107o 06' 53"

E-48-83-A-c

quốc lộ 9

KX

P. Đông Giang

TP. Đông Hà

16o 54' 24"

107o 11' 13"

16o 49' 22"

107o 00' 39"

E-48-83-A-c

khu phố 10

DC

P. Đông Giang

TP. Đông Hà

16o 51' 35"

107o 06' 17"

E-48-83-A-c

cồn An Lạc

TV

P. Đông Giang

TP. Đông Hà

16o 49' 36"

107o 05' 41"

E-48-83-A-c

cầu Bến Lội

KX

P. Đông Giang

TP. Đông Hà

16o 51' 24"

107o 06' 22"

E-48-83-A-c

Sông Hiếu

TV

P. Đông Giang

TP. Đông Hà

16o 48' 43"

106o 57' 05"

16o 50' 33"

107o 07' 27"

E-48-83-A-c

đường Lê Duẩn

KX

P. Đông Giang

TP. Đông Hà

17o 07' 44"

106o 57' 21"

16o 36' 19"

107o 19' 26"

E-48-83-A-c

Hói Sòng

TV

P. Đông Giang

TP. Đông Hà

16o 50' 56"

107o 04' 26"

16o 50' 11"

107o 06' 44"

E-48-83-A-c

sông Thạch Hãn

TV

P. Đông Giang

TP. Đông Hà

16o 38' 50"

107o 04' 08"

16o 54' 36"

107o 11' 49"

E-48-83-A-d

sông Trúc Khê

TV

P. Đông Giang

TP. Đông Hà

16o 52' 38"

107o 03' 47"

16o 50' 52"

107o 07' 23"

E-48-83-A-c

khu phố 1A

DC

P. Đông Lễ

TP. Đông Hà

16o 49' 08"

107o 06' 29"

E-48-83-A-c

khu phố 1B

DC

P. Đông Lễ

TP. Đông Hà

16o 48' 58"

107o 06' 38"

E-48-83-A-c

khu phố 2

DC

P. Đông Lễ

TP. Đông Hà

16o 49' 58"

107o 05' 53"

E-48-83-A-c

khu phố 3

DC

P. Đông Lễ

TP. Đông Hà

16o 48' 45"

107o 06' 46"

E-48-83-A-c

khu phố 4

DC

P. Đông Lễ

TP. Đông Hà

16o 50' 45"

107o 05' 54"

E-48-83-A-c

khu phố 5

DC

P. Đông Lễ

TP. Đông Hà

16o 50' 46"

107o 06' 14"

E-48-83-A-c

khu phố 6

DC

P. Đông Lễ

TP. Đông Hà

16o 49' 37"

107o 07' 31"

E-48-83-A-d

khu phố 7

DC

P. Đông Lễ

TP. Đông Hà

16o 49' 39"

107o 07' 10"

E-48-83-A-c

khu phố 8

DC

P. Đông Lễ

TP. Đông Hà

16o 50' 00"

107o 07' 09"

E-48-83-A-c

khu phố 9

DC

P. Đông Lễ

TP. Đông Hà

16o 48' 19"

107o 06' 29"

E-48-83-A-c

ga Đông Hà

KX

P. Đông Lễ

TP. Đông Hà

16o 48' 43"

107o 06' 44"

E-48-83-A-c

Sông Hiếu

TV

P. Đông Lễ

TP. Đông Hà

16o 48' 43"

106o 57' 04"

16o 50' 29"

107o 07' 21"

E-48-83-A-c

đường Lê Duẩn

KX

P. Đông Lễ

TP. Đông Hà

17o 07' 44"

106o 57' 21"

16o 36' 19"

107o 19' 26"

E-48-83-A-c

đường Lê Lợi

KX

P. Đông Lễ

TP. Đông Hà

16o 48' 59"

107o 06' 08"

16o 48' 16"

107o 06' 44"

E-48-83-A-c

đường Lý Thường Kiệt

KX

P. Đông Lễ

TP. Đông Hà

16o 48' 25"

107o 06' 59"

16o 48' 05"

107o 05' 27"

E-48-83-A-c

sông Thạch Hãn

TV

P. Đông Lễ

TP. Đông Hà

16o 38' 50"

107o 04' 08"

16o 54' 36"

107o 11' 49"

E-48-83-A-d

E-48-83-A-c

hồ Trung Chỉ

TV

P. Đông Lễ

TP. Đông Hà

16o 47' 45"

107o 05' 44"

E-48-83-A-c

khu phố 1

DC

P. Đông Lương

TP. Đông Hà

16o 48' 11"

107o 06' 41"

E-48-83-A-c

khu phố 2

DC

P. Đông Lương

TP. Đông Hà

16o 48' 21"

107o 06' 49"

E-48-83-A-c

khu phố 3

DC

P. Đông Lương

TP. Đông Hà

16o 47' 57"

107o 06' 51"

E-48-83-A-c

khu phố Đại Áng

DC

P. Đông Lương

TP. Đông Hà

16o 48' 15"

107o 07' 22"

E-48-83-A-d

chùa Hải Sơn

KX

P. Đông Lương

TP. Đông Hà

16o 46' 53"

107o 05' 18"

E-48-83-A-c

khu phố Lai Phước

DC

P. Đông Lương

TP. Đông Hà

16o 47' 06"

107o 07' 18"

E-48-83-A-c

Công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên Lâm nghiệp Đường 9

KX

P. Đông Lương

TP. Đông Hà

16o 46' 39"

107o 01' 18"

E-48-83-A-c

đường Lê Duẩn

KX

P. Đông Lương

TP. Đông Hà

17o 07' 44"

106o 57' 21"

16o 36' 19"

107o 19' 26"

E-48-83-A-c

đường Lê Lợi

KX

P. Đông Lương

TP. Đông Hà

16o 48' 59"

107o 06' 08"

16o 48' 16"

107o 06' 44"

E-48-83-A-c

đường Lý Thường Kiệt

KX

P. Đông Lương

TP. Đông Hà

16o 48' 25"

107o 06' 59"

16o 48' 05"

107o 05' 27"

E-48-83-A-c

khu công nghiệp Nam Đông Hà

KX

P. Đông Lương

TP. Đông Hà

16o 47' 54"

107o 07' 05"

E-48-83-A-c

khu phố Tân Vĩnh

DC

P. Đông Lương

TP. Đông Hà

16o 46' 33"

107o 06' 26"

E-48-83-A-c

sông Thạch Hãn

TV

P. Đông Lương

TP. Đông Hà

16o 38' 50"

107o 04' 08"

16o 54' 36"

107o 11' 49"

E-48-83-A-d

khu phố Trung Chỉ

DC

P. Đông Lương

TP. Đông Hà

16o 48' 25"

107o 07' 08"

E-48-83-A-c

khu phố Vĩnh Phước

DC

P. Đông Lương

TP. Đông Hà

16o 48' 08"

107o 08' 13"

E-48-83-A-d

sông Vĩnh Phước

TV

P. Đông Lương

TP. Đông Hà

16o 45' 21"

107o 00' 45"

16o 48' 29"

107o 08' 40"

E-48-83-A-c

khu phố 1

DC

P. Đông Thanh

TP. Đông Hà

16o 49' 56"

107o 05' 30"

E-48-83-A-c

khu phố 2

DC

P. Đông Thanh

TP. Đông Hà

16o 48' 21"

107o 06' 49"

E-48-83-A-c

khu phố 3

DC

P. Đông Thanh

TP. Đông Hà

16o 49' 54"

107o 04' 59"

E-48-83-A-c

khu phố 4

DC

P. Đông Thanh

TP. Đông Hà

16o 49' 46"

107o 04' 47"

E-48-83-A-c

khu phố 5

DC

P. Đông Thanh

TP. Đông Hà

16o 49' 37"

107o 04' 37"

E-48-83-A-c

khu phố 6

DC

P. Đông Thanh

TP. Đông Hà

16o 49' 32"

107o 04' 27"

E-48-83-A-c

khu phố 7

DC

P. Đông Thanh

TP. Đông Hà

16o 49' 21"

107o 04' 18"

E-48-83-A-c

khu phố 8

DC

P. Đông Thanh

TP. Đông Hà

16o 49' 10"

107o 04' 02"

E-48-83-A-c

khu phố 9

DC

P. Đông Thanh

TP. Đông Hà

16o 49' 09"

107o 03' 52"

E-48-83-A-c

khu phố 10

DC

P. Đông Thanh

TP. Đông Hà

16o 49' 53"

107o 03' 39"

E-48-83-A-c

khu phố 11

DC

P. Đông Thanh

TP. Đông Hà

16o 49' 55"

107o 04' 15"

E-48-83-A-c

đồi Bồ Chao

SV

P. Đông Thanh

TP. Đông Hà

16o 49' 51"

107o 03' 35"

E-48-83-A-c

Hói Cạn

TV

P. Đông Thanh

TP. Đông Hà

16o 49' 22"

107o 03' 04"

16o 49' 24"

107o 04' 27"

E-48-83-A-c

Sông Hiếu

TV

P. Đông Thanh

TP. Đông Hà

16o 48' 43"

106o 57' 05"

16o 50' 33"

107o 07' 27"

E-48-83-A-c

đường Lê Duẩn

KX

P. Đông Thanh

TP. Đông Hà

17o 07' 44"

106o 57' 21"

16o 36' 19"

107o 19' 26"

E-48-83-A-c

Hói Sòng

TV

P. Đông Thanh

TP. Đông Hà

16o 50' 56"

107o 04' 26"

16o 50' 11"

107o 06' 44"

E-48-83-A-c

khu phố 1

DC

P. 1

TX. Quảng Trị

16o 44' 21"

107o 10' 55"

E-48-83-A-d

khu phố 2

DC

P. 1

TX. Quảng Trị

16o 44' 20"

107o 11' 15"

E-48-83-A-d

khu phố 3

DC

P. 1

TX. Quảng Trị

16o 43' 59"

107o 11' 16"

E-48-83-A-d

khu phố 4

DC

P. 1

TX. Quảng Trị

16o 44' 38"

107o 11' 15"

E-48-83-A-d

đường Hai Bà Trưng

KX

P. 1

TX. Quảng Trị

16o 44' 28"

107o 11' 22"

16o 42' 26"

107o 21' 32"

E-48-83-C

đường Lê Duẩn

KX

P. 1

TX. Quảng Trị

16o 54' 24"

107o 11' 13"

16o 37' 25"

106o 35' 15"

E-48-83-C

kênh N2A

TV

P. 1

TX. Quảng Tri

16o 43' 36"

107o 11' 19"

16o 38' 39"

107o 17' 28"

E-48-83-C

kênh chính Nam Thạch Hãn

TV

P. 1

TX. Quảng Trị

16o 41' 46"

107o 08' 37"

16o 47' 29"

107o 14' 36"

E-48-83-C

sông Thạch Hãn

TV

P. 1

TX. Quảng Trị

16o 38' 50"

107o 04' 08"

16o 54' 36"

107o 11' 49"

E-48-83-C

hồ Tích Tường

TV

P. 1

TX. Quảng Trị

16o 43' 52"

107o 11' 03"

E-48-83-C

khu phố 1

DC

P. 2

TX. Quảng Trị

16o 45' 05"

107o 10' 59"

E-48-83-A-d

khu phố 2

DC

P. 2

TX. Quảng Trị

16o 45' 31"

107o 11' 07"

E-48-83-A-d

khu phố 3

DC

P. 2

TX. Quảng Trị

16o 45' 07"

107o 11' 10"

E-48-83-A-d

khu phố 4

DC

P. 2

TX. Quảng Trị

16o 45' 32"

107o 11' 21"

E-48-83-A-d

khu phố 5

DC

P. 2

TX. Quảng Trị

16o 45' 25"

107o 11' 38"

E-48-83-A-d

kênh N4

TV

P. 2

TX. Quảng Trị

16o 45' 58"

107o 12' 12"

16o 42' 06"

107o 18' 50"

E-48-83-A-d

E-48-83-C

kênh chính Nam Thạch Hãn

TV

P. 2

TX. Quảng Trị

16o 41' 46"

107o 08' 37"

16o 47' 29"

107o 14' 36"

E-48-83-A-d

đường Nguyễn Thị Lý

KX

P. 2

TX. Quảng Trị

16o 44' 28"

107o 11' 22"

16o 42' 26"

107o 21' 32"

E-48-83-A-d

Thành cổ Quảng Trị

KX

P. 2

TX. Quảng Trị

16o 45' 18"

107o 11' 16"

E-48-83-A-d

sông Thạch Hãn

TV

P. 2

TX. Quảng Trị

16o 38' 50"

107o 04' 08"

16o 54' 36"

107o 11' 49"

E-48-83-C

E-48-83-A-d

đường Trần Hưng Đạo

KX

P. 2

TX. Quảng Trị

16o 44' 29"

107o 11' 01"

16o 53' 51"

107o 11' 08"

E-48-83-C

E-48-83-A-d

sông Vĩnh Định

TV

P. 2

TX. Quảng Trị

16o 41' 58"

107o 21' 05"

16o 51' 56"

107o 09' 06"

E-48-83-A-d

khu phố 1

DC

P. 3

TX. Quảng Trị

16o 44' 53"

107o 10' 57"

E-48-83-C

khu phố 2

DC

P. 3

TX. Quảng Trị

16o 45' 01"

107o 11' 53"

E-48-83-C

khu phố 3

DC

P. 3

TX. Quảng Trị

16o 44' 44"

107o 10' 59"

E-48-83-C

khu phố 4

DC

P. 3

TX. Quảng Trị

16o 45' 03"

107o 11' 34"

E-48-83-C

khu phố 5

DC

P. 3

TX. Quảng Trị

16o 44' 46"

107o 11' 16"

E-48-83-C

khu phố 6

DC

P. 3

TX. Quảng Trị

16o 45' 02"

107o 11' 11"

E-48-83-C

khu phố 7

DC

P. 3

TX. Quảng Trị

16o 44' 56"

107o 11' 09"

E-48-83-C

khu phố 8

DC

P. 3

TX. Quảng Trị

16o 44' 48"

107o 11' 41"

E-48-83-C

đường Hai Bà Trưng

KX

P. 3

TX. Quảng Trị

16o 44' 28"

107o 11' 22"

16o 42' 26"

107o 21' 32"

E-48-83-C

đường Lê Duẩn

KX

P. 3

TX. Quảng Trị

16o 54' 24"

107o 11' 13"

16o 37' 25"

106o 35' 15"

E-48-83-C

kênh chính Nam Thạch Hãn

TV

P. 3

TX. Quảng Trị

16o 41' 46"

107o 08' 37"

16o 47' 29"

107o 14' 36"

E-48-83-C

E-48-83-A-d

sông Thạch Hãn

TV

P. 3

TX. Quảng Trị

16o 38' 50"

107o 04' 08"

16o 54' 36"

107o 11' 49"

E-48-83-C

E-48-83-A-d

đường Trần Hưng Đạo

KX

P. 3

TX. Quảng Trị

16o 44' 29"

107o 11' 01"

16o 53' 51"

107o 11' 08"

E-48-83-C

khu phố 1

DC

P. An Đôn

TX. Quảng Trị

16o 43' 55"

107o 10' 07"

E-48-83-C

E-48-83-A-d

khu phố 2

DC

P. An Đôn

TX. Quảng Trị

16o 44' 05"

107o 10' 31"

E-48-83-C

khu phố 3

DC

P. An Đôn

TX. Quảng Trị

16o 44' 45"

107o 10' 39"

E-48-83-C

E-48-83-A-d

khu phố 4

DC

P. An Đôn

TX. Quảng Trị

16o 44' 55"

107o 10' 37"

E-48-83-C

E-48-83-A-d

khu phố 5

DC

P. An Đôn

TX. Quảng Trị

16o 45' 20"

107o 10' 46"

E-48-83-C

E-48-83-A-d

đường Lê Duẩn

KX

P. An Đôn

TX. Quảng Trị

16o 54' 24"

107o 11' 13"

16o 37' 25"

106o 35' 15"

E-48-83-C

E-48-83-A-d

sông Thạch Hãn

TV

P. An Đôn

TX. Quảng Trị

16o 38' 50"

107o 04' 08"

16o 54' 36"

107o 11' 49"

E-48-83-C

E-48-83-A-d

Bàu Vịt

TV

P. An Đôn

TX. Quảng Trị

16o 45' 22"

107o 10' 32"

16o 44' 10"

107o 10' 24"

E-48-83-C

E-48-83-A-d

hồ Đập Trấm

TV

xã Hải Lệ

TX. Quảng Trị

16o 41' 18"

107o 08' 38"

E-48-83-C

Công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên Lâm nghiệp Triệu Hải

KX

xã Hải Lệ

TX. Quảng Trị

16o 38' 51"

107o 08' 45"

E-48-83-C

kênh chính Nam Thạch Hãn

TV

xã Hải Lệ

TX. Quảng Trị

16o 41' 46"

107o 08' 37"

16o 47' 29"

107o 14' 36"

E-48-83-C

thôn Như Lệ

DC

xã Hải Lệ

TX. Quảng Trị

16o 42' 18"

107o 09' 34"

E-48-83-C

khe Như Lệ

TV

xã Hải Lệ

TX. Quảng Trị

16o 41' 46"

107o 09' 18"

16o 43' 00"

107o 10' 00"

E-48-83-C

thôn Phước Môn

DC

xã Hải Lệ

TX. Quảng Trị

16o 41' 58"

107o 10' 11"

E-48-83-C

hồ Phước Môn

TV

xã Hải Lệ

TX. Quảng Trị

16o 40' 35"

107o 09' 42"

E-48-83-C

thôn Tân Lệ

DC

xã Hải Lệ

TX. Quảng Trị

16o 41' 46"

107o 09' 03"

E-48-83-C

thôn Tân Mỹ

DC

xã Hải Lệ

TX. Quảng Trị

16o 40' 38"

107o 08' 34"

E-48-83-C

sông Thạch Hãn

TV

xã Hải Lệ

TX. Quảng Trị

16o 38' 50"

107o 04' 08"

16o 54' 36"

107o 11' 49"

E-48-83-C

thôn Tích Tường

DC

xã Hải Lệ

TX. Quảng Trị

16o 43' 14"

107o 10' 50"

E-48-83-C

Khe Trái

TV

xã Hải Lệ

TX. Quảng Trị

16o 36' 28"

107o 06' 56"

16o 40' 20"

107o 07' 00"

E-48-83-C

Bàu Trong

TV

xã Hải Lệ

TX. Quảng Trị

16o 43' 28"

107o 11' 08"

E-48-83-C

khu phố 1

DC

TT. Cam Lộ

H. Cam Lộ

16o 48' 25"

106o 59' 21"

E-48-82-B

khu phố 2

DC

TT. Cam Lộ

H. Cam Lộ

16o 48' 34"

106o 59' 47"

E-48-82-B

khu phố 3

DC

TT. Cam Lộ

H. Cam Lộ

16o 48' 39"

107o 00' 00"

E-48-82-B

khu phố 4

DC

TT. Cam Lộ

H. Cam Lộ

16o 48' 33"

107o 00' 17"

E-48-83-A-c

quốc lộ 9

KX

TT. Cam Lộ

H. Cam Lộ

16o 49' 09"

107o 06' 19"

16o 37' 25"

106o 35' 15"

E-48-82-B

E-48-83-A-c

khu phố An Hưng

DC

TT. Cam Lộ

H. Cam Lộ

16o 48' 39"

106o 59' 13"

E-48-82-B

khu phố Đông Định

DC

TT. Cam Lộ

H. Cam Lộ

16o 49' 01"

107o 00' 21"

E-48-83-A-c

Cầu Đuồi

KX

TT. Cam Lộ

H. Cam Lộ

16o 49' 15"

107o 00' 38"

E-48-83-A-c

khu phố Hậu Viên

DC

TT. Cam Lộ

H. Cam Lộ

16o 48' 45"

107o 00' 11"

E-48-83-A-c

Sông Hiếu

TV

TT. Cam Lộ

H. Cam Lộ

16o 48' 43"

106o 57' 04"

16o 50' 33"

107o 07' 27"

E-48-82-B

E-48-83-A-c

đường Hồ Chí Minh

KX

TT. Cam Lộ

H. Cam Lộ

17o 03' 06"

106o 52' 12"

16o 48' 33"

107o 00' 17"

E-48-83-A-c

khu phố Nam Hùng

DC

TT. Cam Lộ

H. Cam Lộ

16o 47' 49"

106o 59' 48"

E-48-82-B

khu phố Nghĩa Hy

DC

TT. Cam Lộ

H. Cam Lộ

16o 47' 47"

107o 00' 20"

E-48-82-B

hồ Nghĩa Hy

TV

TT. Cam Lộ

H. Cam Lộ

16o 47' 08"

107o 00' 05"

E-48-82-B

E-48-83-A-c

khe Tân Trụ

TV

TT. Cam Lộ

H. Cam Lộ

16o 47' 28"

107o 00' 24"

16o 49' 11"

107o 00' 45"

E-48-83-A-c

khu phố Tây Hòa

DC

TT. Cam Lộ

H. Cam Lộ

16o 48' 47"

106o 59' 27"

E-48-82-B

khu phố Thiết Tràng

DC

TT. Cam Lộ

H. Cam Lộ

16o 48' 05"

107o 00' 30"

E-48-83-A-c

khu phố Thượng Nguyên

DC

TT. Cam Lộ

H. Cam Lộ

16o 49' 02"

107o 00' 33"

E-48-83-A-c

khu phố Thượng Viên

DC

TT. Cam Lộ

H. Cam Lộ

16o 48' 46"

106o 59' 50"

E-48-82-B

khu phố Trung Viên

DC

TT. Cam Lộ

H. Cam Lộ

16o 48' 56"

107o 00' 10"

E-48-83-A-c

quốc lộ 1A

KX

xã Cam An

H. Cam Lộ

17o 07' 44"

106o 57' 21"

16o 36' 19"

107o 19' 26"

E-48-83-A-c

quốc lộ 9

KX

xã Cam An

H. Cam Lộ

16o 54' 24"

107o 11' 13"

16o 49' 22"

107o 00' 39"

E-48-83-A-c

đường tỉnh 578

KX

xã Cam An

H. Cam Lộ

16o 52' 23"

107o 04' 54"

16o 53' 13"

106o 59' 27"

E-48-83-A-c

thôn An Xuân

DC

xã Cam An

H. Cam Lộ

16o 50' 47"

107o 05' 06"

E-48-83-A-c

thôn Cẩm Thạch

DC

xã Cam An

H. Cam Lộ

16o 50' 51"

107o 05' 14"

E-48-83-A-c

Bàu Đá

TV

xã Cam An

H. Cam Lộ

16o 51' 00"

107o 05' 02"

E-48-82-A-c

thôn Kim Đâu

DC

xã Cam An

H. Cam Lộ

16o 51' 07"

107o 05' 19"

E-48-83-A-c

thôn Mỹ Hòa

DC

xã Cam An

H. Cam Lộ

16o 51' 40"

107o 03' 53"

E-48-83-A-c

thôn Phi Thừa

DC

xã Cam An

H. Cam Lộ

16o 50' 58"

107o 05' 47"

E-48-83-A-c

thôn Phổ Lại

DC

xã Cam An

H. Cam Lộ

16o 50' 25"

107o 04' 52"

E-48-83-A-c

thôn Phổ Lại Phường

DC

xã Cam An

H. Cam Lộ

16o 50' 40"

107o 05' 23"

E-48-83-A-c

thôn Phú Hậu

DC

xã Cam An

H. Cam Lộ

16o 51' 16"

107o 04' 50"

E-48-83-A-c

Hói Sòng

TV

xã Cam An

H. Cam Lộ

16o 50' 56"

107o 04' 26"

16o 50' 11"

107o 06' 44"

E-48-83-A-c

thôn Trúc Khê

DC

xã Cam An

H. Cam Lộ

16o 52' 09"

107o 04' 53"

E-48-83-A-c

sông Trúc Khê

TV

xã Cam An

H. Cam Lộ

16o 52' 38"

107o 03' 47"

16o 50' 52"

107o 07' 22"

E-48-83-A-a

E-48-83-A-c

thôn Trúc Kinh

DC

xã Cam An

H. Cam Lộ

16o 52' 03"

107o 05' 26"

E-48-83-A-c

hồ Trúc Kinh

TV

xã Cam An

H. Cam Lộ

16o 52' 46"

107o 03' 22"

E-48-83-A-a

E-48-83-A-c

kênh Trúc Kinh

TV

xã Cam An

H. Cam Lộ

16o 52' 51"

107o 03' 43"

16o 53' 38"

107o 07' 53"

E-48-83-A-c

thôn Xuân Khê

DC

xã Cam An

H. Cam Lộ

16o 51' 57"

107o 04' 08"

E-48-83-A-c

đường tỉnh 585

KX

xã Cam Chính

H. Cam Lộ

16o 48' 03"

106o 58' 47"

16o 44' 56"

106o 56' 02"

E-48-82-B

thôn Cồn Trung

DC

xã Cam Chính

H. Cam Lộ

16o 44' 43"

106o 57' 24"

E-48-82-D

suối Đá Bàn

TV

xã Cam Chính

H. Cam Lộ

16o 43' 55"

106o 59' 40"

16o 45' 21"

107o 00' 45"

E-48-82-D

E-48-83-C

thôn Đốc Kinh

DC

xã Cam Chính

H. Cam Lộ

16o 44' 53"

106o 57' 45"

E-48-82-D

Công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên Lâm nghiệp Đường 9

KX

xã Cam Chính

H. Cam Lộ

16o 46' 39"

107o 01' 18"

E-48-82-B

E-48-82-D

E-48-83-A-c

thôn Lộc An

DC

xã Cam Chính

H. Cam Lộ

16o 44' 03"

106o 57' 18"

E-48-82-D

thôn Mai Đàn

DC

xã Cam Chính

H. Cam Lộ

16o 43' 54"

106o 57' 52"

E-48-82-D

thôn Mai Lộc 1

DC

xã Cam Chính

H. Cam Lộ

16o 44' 22"

106o 58' 27"

E-48-82-D

thôn Mai Lộc 2

DC

xã Cam Chính

H. Cam Lộ

16o 44' 29"

106o 57' 56"

E-48-82-D

thôn Mai Lộc 3

DC

xã Cam Chính

H. Cam Lộ

16o 44' 13"

106o 58' 02"

E-48-82-D

thôn Minh Hương

DC

xã Cam Chính

H. Cam Lộ

16o 45' 44"

106o 58' 29"

E-48-82-B

Trại giam Nghĩa An

KX

xã Cam Chính

H. Cam Lộ

16o 42' 29"

106o 57' 51"

E-48-82-D

thôn Sơn Nam

DC

xã Cam Chính

H. Cam Lộ

16o 45' 06"

106o 59' 05"

E-48-82-B

thôn Tân Chính

DC

xã Cam Chính

H. Cam Lộ

16o 45' 27"

106o 58' 00"

E-48-82-D

thôn Thanh Nam

DC

xã Cam Chính

H. Cam Lộ

16o 45' 20"

106o 59' 38"

E-48-82-B

thôn Thiết Xá

DC

xã Cam Chính

H. Cam Lộ

16o 43' 35"

106o 58' 10"

E-48-82-D

thôn Thượng Nghĩa

DC

xã Cam Chính

H. Cam Lộ

16o 43' 15"

106o 58' 21"

E-48-82-D

khe Trộ Đó

TV

xã Cam Chính

H. Cam Lộ

16o 45' 31"

106o 56' 49"

16o 45' 21"

107o 00' 45"

E-48-82-B

E-48-83-A-c

thôn Trung Chỉ

DC

xã Cam Chính

H. Cam Lộ

16o 44' 00"

106o 58' 39"

E-48-82-D

Rào Vịnh

TV

xã Cam Chính

H. Cam Lộ

16o 43' 45"

106o 53' 56"

16o 43' 55"

106o 59' 40"

E-48-82-D

quốc lộ 9

KX

xã Cam Hiếu

H. Cam Lộ

16o 49' 09"

107o 06' 19"

16o 37' 25"

106o 35' 15"

E-48-83-A-c

thôn Bích Giang

DC

xã Cam Hiếu

H. Cam Lộ

16o 49' 12"

107o 02' 11"

E-48-83-A-c

Hói Cạn

TV

xã Cam Hiếu

H. Cam Lộ

16o 49' 22"

107o 03' 04"

16o 49' 24"

107o 04' 27"

E-48-83-A-c

Khe Chua

TV

xã Cam Hiếu

H. Cam Lộ

16o 47' 50"

107o 01' 13"

16o 48' 27"

107o 02' 34"

E-48-83-A-c

suối Đá Bàn

TV

xã Cam Hiếu

H. Cam Lộ

16o 43' 55"

106o 59' 40"

16o 45' 21"

107o 00' 45"

E-48-82-D

E-48-83-C

thôn Định Xá

DC

xã Cam Hiếu

H. Cam Lộ

16o 48' 44"

107o 02' 28"

E-48-83-A-c

thôn Đường 9

DC

xã Cam Hiếu

H. Cam Lộ

16o 48' 23"

107o 02' 01"

E-48-83-A-c

Sông Hiếu

TV

xã Cam Hiếu

H. Cam Lộ

16o 48' 43"

106o 57' 04"

16o 50' 33"

107o 07' 27"

E-48-82-B

E-48-83-A-c

hồ Hiếu Nam

TV

xã Cam Hiếu

H. Cam Lộ

16o 47' 42"

107o 02' 27"

E-48-83-A-c

Trung tâm Khoa học Kỹ thuật Sản xuất Lâm nghiệp Bắc Trung Bộ

KX

xã Cam Hiếu

H. Cam Lộ

16o 46' 39"

107o 01' 18"

E-48-83-A-c

thôn Mộc Đức

DC

xã Cam Hiếu

H. Cam Lộ

16o 48' 36"

107o 03' 03"

E-48-83-A-c

thôn Tân Hiếu

DC

xã Cam Hiếu

H. Cam Lộ

16o 48' 17"

107o 02' 38"

E-48-83-A-c

khe Tân Trụ

TV

xã Cam Hiếu

H. Cam Lộ

16o 47' 28"

107o 00' 24"

16o 49' 11"

107o 00' 45"

E-48-83-A-c

thôn Tân Trúc

DC

xã Cam Hiếu

H. Cam Lộ

16o 48' 15"

107o 01' 07"

E-48-83-A-c

thôn Thạch Đâu

DC

xã Cam Hiếu

H. Cam Lộ

16o 49' 21"

107o 01' 19"

E-48-83-A-c

khe Trộ Đó

TV

xã Cam Hiếu

H. Cam Lộ

16o 45' 31"

106o 56' 49"

16o 45' 21"

107o 00' 45"

E-48-82-B

E-48-83-A-c

thôn Trương Xá

DC

xã Cam Hiếu

H. Cam Lộ

16o 48' 52"

107o 03' 19"

E-48-83-A-c

thôn Vĩnh An

DC

xã Cam Hiếu

H. Cam Lộ

16o 49' 06"

107o 00' 49"

E-48-83-A-c

thôn Vĩnh Đại

DC

xã Cam Hiếu

H. Cam Lộ

16o 48' 23"

107o 02' 17"

E-48-83-A-c

sông Vĩnh Phước

TV

xã Cam Hiếu

H. Cam Lộ

16o 45' 21"

107o 00' 45"

16o 48' 29"

107o 08' 40"

E-48-83-A-c

E-48-83-C

đường tỉnh 585

KX

xã Cam Nghĩa

H. Cam Lộ

16o 48' 03"

106o 58' 47"

16o 44' 56"

106o 56' 02"

E-48-82-B

núi Ba Hồ

SV

xã Cam Nghĩa

H. Cam Lộ

16o 45' 03"

106o 52' 36"

E-48-82-B

thôn Bảng Sơn 1

DC

xã Cam Nghĩa

H. Cam Lộ

16o 45' 37"

106o 57' 21"

E-48-82-B

thôn Bảng Sơn 2

DC

xã Cam Nghĩa

H. Cam Lộ

16o 45' 21"

106o 57' 23"

E-48-82-B

thôn Bảng Sơn 3

DC

xã Cam Nghĩa

H. Cam Lộ

16o 44' 54"

106o 57' 18"

E-48-82-D

thôn Cam Lộ Phường

DC

xã Cam Nghĩa

H. Cam Lộ

16o 45' 43"

106o 57' 38"

E-48-82-B

thôn Cu Hoan

DC

xã Cam Nghĩa

H. Cam Lộ

16o 44' 43"

106o 56' 15"

E-48-82-D

thôn Định Sơn

DC

xã Cam Nghĩa

H. Cam Lộ

16o 45' 22"

106o 56' 18"

E-48-82-B

thôn Đông Lai

DC

xã Cam Nghĩa

H. Cam Lộ

16o 45' 30"

106o 56' 58"

E-48-82-B

đập Động Lòi

KX

xã Cam Nghĩa

H. Cam Lộ

16o 45' 49"

106o 55' 58"

E-48-82-B

Khe Gió

TV

xã Cam Nghĩa

H. Cam Lộ

16o 45' 25"

106o 53' 46"

16o 47' 02"

106o 53' 44"

E-48-82-B

thôn Hoàn Cát

DC

xã Cam Nghĩa

H. Cam Lộ

16o 44' 59"

106o 54' 44"

E-48-82-D

đập Khe Măng

KX

xã Cam Nghĩa

H. Cam Lộ

16o 44' 58"

106o 55' 53"

E-48-82-D

Núi Kiếm

SV

xã Cam Nghĩa

H. Cam Lộ

16o 46' 58"

106o 56' 22"

E-48-82-B

thôn Nghĩa Phong

DC

xã Cam Nghĩa

H. Cam Lộ

16o 44' 58"

106o 56' 14"

E-48-82-D

Công ty cổ phần Nông sản Tân Lâm

KX

xã Cam Nghĩa

H. Cam Lộ

16o 45' 36"

106o 56' 52"

E-48-82-B

E-48-82-D

thôn Phương An 1

DC

xã Cam Nghĩa

H. Cam Lộ

16o 44' 42"

106o 57' 03"

E-48-82-D

thôn Phương An 2

DC

xã Cam Nghĩa

H. Cam Lộ

17o 44' 43"

106o 56' 43"

E-48-82-D

thôn Quật Xá

DC

xã Cam Nghĩa

H. Cam Lộ

16o 45' 14"

106o 55' 25"

E-48-82-D

thôn Tân Sơn

DC

xã Cam Nghĩa

H. Cam Lộ

16o 46' 18"

106o 57' 04"

E-48-82-B

thôn Thượng Nghĩa

DC

xã Cam Nghĩa

H. Cam Lộ

16o 44' 49"

106o 55' 39"

E-48-82-D

Động Toàn

SV

xã Cam Nghĩa

H. Cam Lộ

16o 42' 05"

106o 53' 36"

E-48-82-D

khe Trộ Đó

TV

xã Cam Nghĩa

H. Cam Lộ

16o 45' 31"

106o 56' 49"

16o 45' 21"

107o 00' 45"

E-48-82-B

E-48-83-A-c

Rào Vịnh

TV

xã Cam Nghĩa

H. Cam Lộ

16o 43' 45"

106o 53' 56"

16o 43' 55"

106o 59' 40"

E-48-82-D

quốc lộ 1A

KX

xã Cam Thanh

H. Cam Lộ

17o 07' 44"

106o 57' 21"

16o 36' 19"

107o 19' 26"

E-48-83-A-c

quốc lộ 9

KX

xã Cam Thanh

H. Cam Lộ

16o 50' 37"

107o 04' 55"

16o 49' 22"

107o 00' 39"

E-48-83-A-c

thôn An Bình

DC

xã Cam Thanh

H. Cam Lộ

16o 50' 30"

107o 04' 27"

E-48-83-A-c

Xóm Ấp

DC

xã Cam Thanh

H. Cam Lộ

16o 51' 21"

107o 04' 14"

E-48-83-A-c

cầu Bàu Đá

KX

xã Cam Thanh

H. Cam Lộ

16o 50' 59"

107o 04' 39"

E-48-83-A-c

thôn Cam Lộ

DC

xã Cam Thanh

H. Cam Lộ

16o 50' 12"

107o 04' 29"

E-48-83-A-c

Bàu Đá

TV

xã Cam Thanh

H. Cam Lộ

16o 51' 00"

107o 05' 02"

E-48-83-A-c

Cầu Dừa

KX

xã Cam Thanh

H. Cam Lộ

16o 50' 18"

107o 03' 52"

E-48-83-A-c

thôn Phú Ngạn

DC

xã Cam Thanh

H. Cam Lộ

16o 50' 17"

107o 03' 25"

E-48-83-A-c

Hói Sòng

TV

xã Cam Thanh

H. Cam Lộ

16o 50' 56"

107o 04' 26"

16o 50' 11"

107o 06' 44"

E-48-83-A-c

hồ Trúc Kinh

TV

xã Cam Thanh

H. Cam Lộ

16o 52' 46"

107o 03' 22"

E-48-83-A-a

E-48-83-A-c

quốc lộ 9

KX

xã Cam Thành

H. Cam Lộ

16o 49' 09"

107o 06' 19"

16o 37' 25"

106o 35' 15"

E-48-83-A-c

đường tỉnh 585

KX

xã Cam Thành

H. Cam Lộ

16o 48' 03"

106o 58' 47"

16o 44' 56"

106o 56' 02"

E-48-82-B

núi Ba Hồ

SV

xã Cam Thành

H. Cam Lộ

16o 45' 03"

106o 52' 36"

E-48-82-B

E-48-82-D

núi Bà Tum

SV

xã Cam Thành

H. Cam Lộ

16o 46' 17"

106o 53' 20"

E-48-82-B

sông Cam Lộ

TV

xã Cam Thành

H. Cam Lộ

16o 50' 23"

106o 38' 30"

16o 48' 43"

106o 57' 04"

E-48-82-B

thôn Cam Phú 1

DC

xã Cam Thành

H. Cam Lộ

16o 47' 14"

106o 55' 02"

E-48-82-B

thôn Cam Phú 2

DC

xã Cam Thành

H. Cam Lộ

16o 47' 04"

106o 54' 33"

E-48-82-B

thôn Cam Phú 3

DC

xã Cam Thành

H. Cam Lộ

16o 46' 58"

106o 54' 18"

E-48-82-B

cầu Đầu Mầu

KX

xã Cam Thành

H. Cam Lộ

16o 47' 00"

106o 53' 43"

E-48-82-B

Khe Gió

TV

xã Cam Thành

H. Cam Lộ

16o 45' 25"

106o 53' 46"

16o 47' 02"

106o 53' 44"

E-48-82-B

Sông Hiếu

TV

xã Cam Thành

H. Cam Lộ

16o 48' 43"

106o 57' 04"

16o 50' 33"

107o 07' 27"

E-48-82-B

Núi Kiếm

SV

xã Cam Thành

H. Cam Lộ

16o 46' 58"

106o 56' 22"

E-48-82-B

Công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên Lâm nghiệp Đường 9

KX

xã Cam Thành

H. Cam Lộ

16o 46' 39"

107o 01' 18"

E-48-82-B

E-48-82-D

thôn Ngô Đồng

DC

xã Cam Thành

H. Cam Lộ

16o 48' 19"

106o 59' 09"

E-48-82-B

Công ty Cổ phần Nông sản Tân Lâm

KX

xã Cam Thành

H. Cam Lộ

16o 45' 36"

106o 56' 52"

E-48-82-B

thôn Phan Xá

DC

xã Cam Thành

H. Cam Lộ

16o 47' 46"

106o 59' 04"

E-48-82-B

hồ Phan Xá

TV

xã Cam Thành

H. Cam Lộ

16o 47' 01"

106o 58' 46"

E-48-82-B

thôn Phước Tuyền

DC

xã Cam Thành

H. Cam Lộ

16o 48' 25"

106o 58' 50"

E-48-82-B

thôn Phường Cội

DC

xã Cam Thành

H. Cam Lộ

16o 47' 36"

106o 58' 39"

E-48-82-B

thôn Quật Xá

DC

xã Cam Thành

H. Cam Lộ

16o 48' 37"

106o 57' 43"

E-48-82-B

thôn Tân Định

DC

xã Cam Thành

H. Cam Lộ

16o 48' 20"

106o 58' 56"

E-48-82-B

đèo Tân Lâm

SV

xã Cam Thành

H. Cam Lộ

16o 46' 17"

106o 51' 30"

E-48-82-B

thôn Tân Mỹ

DC

xã Cam Thành

H. Cam Lộ

16o 48' 25"

106o 58' 15"

E-48-82-B

thôn Tân Phú

DC

xã Cam Thành

H. Cam Lộ

16o 46' 51"

106o 54' 34"

E-48-82-B

thôn Tân Trang

DC

xã Cam Thành

H. Cam Lộ

16o 47' 54"

106o 58' 36"

E-48-82-B

thôn Tân Tường

DC

xã Cam Thành

H. Cam Lộ

16o 47' 41"

106o 57' 49"

E-48-82-B

thôn Tân Xuân 1

DC

xã Cam Thành

H. Cam Lộ

16o 47' 22"

106o 55' 54"

E-48-82-B

thôn Tân Xuân 2

DC

xã Cam Thành

H. Cam Lộ

16o 47' 28"

106o 56' 19"

E-48-82-B

thôn Thượng Lâm

DC

xã Cam Thành

H. Cam Lộ

16o 46' 59"

106o 52' 01"

E-48-82-B

sông Trịnh Hin

TV

xã Cam Thành

H. Cam Lộ

16o 47' 47"

106o 45' 00"

16o 47' 26"

106o 52' 00"

E-48-82-B

quốc lộ 9

KX

xã Cam Thủy

H. Cam Lộ

16o 54' 24"

107o 11' 13"

16o 49' 22"

107o 00' 39"

E-48-83-A-c

đồi Bồ Chao

SV

xã Cam Thủy

H. Cam Lộ

16o 49' 51"

107o 03' 35"

E-48-83-A-c

thôn Cam Vũ 1

DC

xã Cam Thủy

H. Cam Lộ

16o 49' 50"

107o 02' 22"

E-48-83-A-c

thôn Cam Vũ 2

DC

xã Cam Thủy

H. Cam Lộ

16o 49' 59"

107o 02' 36"

E-48-83-A-c

thôn Cam Vũ 3

DC

xã Cam Thủy

H. Cam Lộ

16o 49' 53"

107o 02' 55"

E-48-83-A-c

Hói Cạn

TV

xã Cam Thủy

H. Cam Lộ

16o 49' 22"

107o 03' 04"

16o 49' 24"

107o 04' 27"

E-48-83-A-c

Bàu Cúc

TV

xã Cam Thủy

H. Cam Lộ

16o 49' 48"

107o 02' 15"

E-48-83-A-c

Bàu Cụt

TV

xã Cam Thủy

H. Cam Lộ

16o 49' 06"

107o 02' 41"

E-48-83-A-c

hồ Đá Lã

TV

xã Cam Thủy

H. Cam Lộ

16o 50' 28"

107o 00' 58"

E-48-83-A-c

Cầu Đuồi

KX

xã Cam Thủy

H. Cam Lộ

16o 49' 15"

107o 00' 38"

E-48-83-A-c

Sông Hiếu

TV

xã Cam Thủy

H. Cam Lộ

16o 48' 43"

106o 57' 04"

16o 50' 33"

107o 07' 27"

E-48-83-A-c

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Cam Thủy

H. Cam Lộ

17o 03' 06"

106o 52' 12"

16o 48' 33"

107o 00' 17"

E-48-83-A-c

thôn Lâm Lang 1

DC

xã Cam Thủy

H. Cam Lộ

16o 49' 18"

107o 02' 29"

E-48-83-A-c

thôn Lâm Lang 2

DC

xã Cam Thủy

H. Cam Lộ

16o 49' 35"

107o 01' 47"

E-48-83-A-c

thôn Lâm Lang 3

DC

xã Cam Thủy

H. Cam Lộ

16o 50' 07"

107o 01' 25"

E-48-83-A-c

thôn Nhật Lệ

DC

xã Cam Thủy

H. Cam Lộ

16o 49' 34"

107o 03' 11"

E-48-83-A-c

thôn Tam Hiệp

DC

xã Cam Thủy

H. Cam Lộ

16o 49' 33"

107o 00' 58"

E-48-83-A-c

thôn Tân Xuân

DC

xã Cam Thủy

H. Cam Lộ

16o 50' 59"

107o 00' 51"

E-48-83-A-c

thôn Thiện Chánh

DC

xã Cam Thủy

H. Cam Lộ

16o 51' 07"

107o 01' 26"

E-48-83-A-c

thôn Thọ Xuân

DC

xã Cam Thủy

H. Cam Lộ

16o 50' 11"

107o 02' 53"

E-48-83-A-c

hồ Trúc Kinh

TV

xã Cam Thủy

H. Cam Lộ

16o 52' 46"

107o 03' 22"

E-48-83-A-a

E-48-83-A-c

quốc lộ 9

KX

xã Cam Tuyền

H. Cam Lộ

16o 54' 24"

107o 11' 13"

16o 49' 22"

107o 00' 39"

E-48-83-A-c

thôn An Mỹ

DC

xã Cam Tuyền

H. Cam Lộ

16o 49' 40"

107o 00' 40"

E-48-83-A-c

thôn An Thái

DC

xã Cam Tuyền

H. Cam Lộ

16o 49' 34"

106o 59' 54"

E-48-82-B

thôn Ba Thung

DC

xã Cam Tuyền

H. Cam Lộ

16o 49' 00"

106o 59' 00"

E-48-82-B

thôn Bắc Bình

DC

xã Cam Tuyền

H. Cam Lộ

16o 49' 05"

106o 59' 39"

E-48-82-B

thôn Bản Chùa

DC

xã Cam Tuyền

H. Cam Lộ

16o 49' 58"

106o 55' 45"

E-48-82-B

sông Cam Lộ

TV

xã Cam Tuyền

H. Cam Lộ

16o 50' 23"

106o 38' 30"

16o 48' 43"

106o 57' 04"

E-48-82-B

Khe Chùa

TV

xã Cam Tuyền

H. Cam Lộ

16o 48' 56"

106o 53' 13"

16o 49' 47"

106o 56' 40"

E-48-82-B

xóm Cu Đinh

DC

xã Cam Tuyền

H. Cam Lộ

16o 51' 49"

106o 54' 40"

E-48-82-B

núi Đá Bạc

SV

xã Cam Tuyền

H. Cam Lộ

16o 50' 51"

106o 57' 51"

E-48-82-B

khe Đá Bông

TV

xã Cam Tuyền

H. Cam Lộ

16o 50' 33"

106o 56' 57"

16o 49' 16"

106o 58' 07"

E-48-82-B

hồ Đá Lã

TV

xã Cam Tuyền

H. Cam Lộ

16o 50' 28"

107o 00' 58"

E-48-83-A-c

hồ Đá Mài

TV

xã Cam Tuyền

H. Cam Lộ

16o 49' 16"

106o 55' 08"

E-48-82-B

khe Đá Mài

TV

xã Cam Tuyền

H. Cam Lộ

16o 48' 35"

106o 53' 56"

16o 48' 51"

106o 58' 37"

E-48-82-B

thôn Đâu Bình 1

DC

xã Cam Tuyền

H. Cam Lộ

16o 48' 59"

106o 58' 05"

E-48-82-B

thôn Đâu Bình 2

DC

xã Cam Tuyền

H. Cam Lộ

16o 49' 43"

106o 57' 29"

E-48-82-B

Sông Hiếu

TV

xã Cam Tuyền

H. Cam Lộ

16o 48' 43"

106o 57' 04"

16o 50' 33"

107o 07' 27"

E-48-82-B

E-48-83-A-c

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Cam Tuyền

H. Cam Lộ

17o 03' 06"

106o 52' 12"

16o 48' 33"

107o 00' 17"

E-48-83-A-c

núi Hồ Khê

SV

xã Cam Tuyền

H. Cam Lộ

16o 51' 19"

106o 58' 01"

E-48-82-B

núi Ki Ơ

SV

xã Cam Tuyền

H. Cam Lộ

16o 48' 42"

106o 56' 05"

E-48-82-B

Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Lâm nghiệp Đường 9

KX

xã Cam Tuyền

H. Cam Lộ

16o 46' 39"

107o 01' 18"

E-48-82-B

núi Lèn Đôi

SV

xã Cam Tuyền

H. Cam Lộ

16o 48' 07"

106o 50' 03"

E-48-82-B

Núi Mó

SV

xã Cam Tuyền

H. Cam Lộ

16o 48' 08"

106o 55' 03"

E-48-82-B

Núi Một

SV

xã Cam Tuyền

H. Cam Lộ

16o 46' 52"

106o 51' 06"

E-48-82-B

Khe Mướp

TV

xã Cam Tuyền

H. Cam Lộ

16o 52' 48"

106o 55' 25"

16o 56' 05"

106o 56' 42"

E-48-82-B

Sông Ngân

TV

xã Cam Tuyền

H. Cam Lộ

16o 50' 09"

106o 51' 23"

16o 52' 48"

106o 55' 25"

E-48-82-B

Công ty cổ phần Nông sản Tân Lâm

KX

xã Cam Tuyền

H. Cam Lộ

16o 45' 36"

106o 56' 52"

E-48-82-B

núi Phu Lơ

SV

xã Cam Tuyền

H. Cam Lộ

16o 48' 42"

106o 53' 21"

E-48-82-B

thôn Tân Hiệp

DC

xã Cam Tuyền

H. Cam Lộ

16o 48' 58"

106o 58' 28"

E-48-82-B

thôn Tân Hòa

DC

xã Cam Tuyền

H. Cam Lộ

16o 49' 07"

106o 57' 08"

E-48-82-B

hồ Tân Kim

TV

xã Cam Tuyền

H. Cam Lộ

16o 49' 51"

106o 58' 10"

E-48-82-B

thôn Tân Lập

DC

xã Cam Tuyền

H. Cam Lộ

16o 49' 56"

106o 59' 59"

E-48-83-A-c

thôn Tân Quang

DC

xã Cam Tuyền

H. Cam Lộ

16o 49' 58"

106o 56' 25"

E-48-82-B

xóm Trảng Rộng

DC

xã Cam Tuyền

H. Cam Lộ

16o 52' 39"

106o 56' 04"

E-48-82-B

sông Trịnh Hin

TV

xã Cam Tuyền

H. Cam Lộ

16o 47' 47"

106o 45' 00"

16o 47' 26"

106o 52' 00"

E-48-82-B

núi Trọt Môn

SV

xã Cam Tuyền

H. Cam Lộ

16o 50' 26"

106o 58' 27"

E-48-82-B

thôn Xuân Mỹ

DC

xã Cam Tuyền

H. Cam Lộ

16o 49' 44"

106o 58' 57"

E-48-82-B

khóm 1

DC

TT. Krông Klang

H. Đa Krông

16o 41' 10"

106o 52' 54"

E-48-82-B

khóm 2

DC

TT. Krông Klang

H. Đa Krông

16o 41' 24"

106o 52' 59"

E-48-82-B

quốc lộ 9

KX

TT. Krông Klang

H. Đa Krông

16o 49' 09"

107o 06' 19"

16o 37' 25"

106o 35' 15"

E-48-82-D

khóm A Rồng

DC

TT. Krông Klang

H. Đa Krông

16o 42' 32"

106o 52' 32"

E-48-82-D

sông Ba Lòng

TV

TT. Krông Klang

H. Đa Krông

16o 41' 02"

106o 52' 16"

16o 38' 50"

107o 04' 08"

E-48-82-D

núi Động Toàn

SV

TT. Krông Klang

H. Đa Krông

16o 43' 08"

106o 53' 39"

E-48-82-D

khóm Khe Xong

DC

TT. Krông Klang

H. Đa Krông

16o 42' 02"

106o 52' 37"

E-48-82-B

khóm Làng Cát

DC

TT. Krông Klang

H. Đa Krông

16o 41' 13"

106o 53' 33"

E-48-82-B

Khe Mèo

TV

TT. Krông Klang

H. Đa Krông

16o 43' 33"

106o 52' 45"

16o 42' 00"

106o 52' 27"

E-48-82-D

khe Săn Ruôi

TV

TT. Krông Klang

H. Đa Krông

16o 43' 35"

106o 50' 46"

16o 41' 05"

106o 53' 05"

E-48-82-D

Khe Sôm

TV

TT. Krông Klang

H. Đa Krông

16o 42' 19"

106o 50' 43"

16o 41' 04"

106o 52' 16"

E-48-82-D

thôn 4*

DC

xã A Bung

H. Đa Krông

16o 22' 43"

107o 02' 42"

E-48-95-A

thôn 5*

DC

xã A Bung

H. Đa Krông

16o 22' 28"

107o 02' 31"

E-48-95-A

thôn 6*

DC

xã A Bung

H. Đa Krông

16o 22' 00"

107o 01' 28"

E-48-95-A

thôn 7*

DC

xã A Bung

H. Đa Krông

16o 21' 37"

107o 01' 23"

E-48-95-A

thôn A Bung*

DC

xã A Bung

H. Đa Krông

16o 23' 08"

107o 02' 59"

E-48-95-A

cầu A Bung

KX

xã A Bung

H. Đa Krông

16o 23' 47"

107o 04' 06"

E-48-95-A

núi A Chê

SV

xã A Bung

H. Đa Krông

16o 21' 35"

107o 04' 14"

E-48-95-A

núi Á Doa

SV

xã A Bung

H. Đa Krông

16o 23' 50"

107o 08' 48"

E-48-95-A

thôn A Luông

DC

xã A Bung

H. Đa Krông

16o 23' 02"

107o 03' 12"

E-48-95-A

khe A Sôốc

TV

xã A Bung

H. Đa Krông

16o 24' 05"

107o 03' 51"

16o 23' 44"

107o 04' 00"

E-48-95-A

suối An Cheng

TV

xã A Bung

H. Đa Krông

16o 19' 19"

107o 01' 13"

16o 21' 43"

107o 00' 52"

E-48-95-A

khe Ba Lê

TV

xã A Bung

H. Đa Krông

16o 26' 53"

107o 04' 18"

16o 30' 23"

106o 59' 59"

E-48-95-A

núi Ca Rông

SV

xã A Bung

H. Đa Krông

16o 20' 31"

107o 02' 17"

E-48-95-A

núi Cay Đrứt

SV

xã A Bung

H. Đa Krông

16o 24' 00"

107o 06' 53"

E-48-95-A

thôn Cu Tài 1

DC

xã A Bung

H. Đa Krông

16o 22' 46"

107o 02' 27"

E-48-95-A

thôn Cu Tài 2

DC

xã A Bung

H. Đa Krông

16o 22' 23"

107o 01' 54"

E-48-95-A

sông Đa Krông

TV

xã A Bung

H. Đa Krông

16o 24' 37"

107o 05' 44"

16o 41' 02"

106o 52' 16"

E-48-95-A

đường Hồ Chí Minh nhánh phía Tây

KX

xã A Bung

H. Đa Krông

16o 39' 33"

106o 48' 52"

16o 23' 47"

107o 06' 01"

E-48-95-A

thôn Kê*

DC

xã A Bung

H. Đa Krông

16o 23' 35"

107o 03' 37"

E-48-95-A

thôn Kê 1*

DC

xã A Bung

H. Đa Krông

16o 24' 35"

107o 05' 10"

E-48-95-A

Thôn Kứp

DC

xã A Bung

H. Đa Krông

16o 23' 49"

107o 03' 00"

E-48-95-A

thôn La Hót

DC

xã A Bung

H. Đa Krông

16o 21' 37"

107o 00' 37"

E-48-95-A

suối La Hót

TV

xã A Bung

H. Đa Krông

16o 19' 19"

106o 58' 45"

16o 21' 45"

107o 00' 44"

E-48-95-A

núi Lây Xa Ri

SV

xã A Bung

H. Đa Krông

16o 19' 19"

107o 01' 47"

E-48-95-A

thôn Li Leng*

DC

xã A Bung

H. Đa Krông

16o 21' 57"

107o 04' 43"

E-48-95-A

cầu Li Leng

KX

xã A Bung

H. Đa Krông

16o 21' 58"

107o 04' 45"

E-48-95-A

suối Li Leng

TV

xã A Bung

H. Đa Krông

16o 21' 58"

107o 04' 45"

16o 22' 34"

107o 02' 28"

E-48-95-A

Làng Ngà

DC

xã A Bung

H. Đa Krông

16o 21' 18"

107o 03' 28"

E-48-95-A

suối Pa Ngao

TV

xã A Bung

H. Đa Krông

16o 23' 25"

107o 06' 34"

16o 24' 37"

107o 05' 44"

E-48-95-A

suối Pa Ra Ây

TV

xã A Bung

H. Đa Krông

16o 20' 07"

107o 03' 40"

16o 22' 00"

107o 01' 22"

E-48-95-A

núi Pa Ra Hiẹt

SV

xã A Bung

H. Đa Krông

16o 21' 55"

107o 02' 05"

E-48-95-A

suối Pa Rộc

TV

xã A Bung

H. Đa Krông

16o 18' 59"

107o 02' 13"

16o 21' 29"

107o 02' 11"

E-48-95-A

núi Plăng

SV

xã A Bung

H. Đa Krông

16o 27' 00"

107o 05' 15"

E-48-95-A

cầu Tà Rụt

KX

xã A Bung

H. Đa Krông

16o 23' 51"

107o 04' 26"

E-48-95-A

suối Tân Tưng

TV

xã A Bung

H. Đa Krông

16o 22' 37"

107o 04' 22"

16o 23' 11"

107o 03' 26"

E-48-95-A

Suối Trù

TV

xã A Bung

H. Đa Krông

16o 26' 37"

107o 05' 49"

16o 24' 41"

107o 05' 21"

E-48-95-A

thôn Ty Nê

DC

xã A Bung

H. Đa Krông

16o 22' 44"

107o 02' 32"

E-48-95-A

thôn A Đang

DC

xã A Ngo

H. Đa Krông

16o 22' 29"

107o 00' 16"

E-48-95-A

thôn A Đeng

DC

xã A Ngo

H. Đa Krông

16o 22' 00"

107o 00' 43"

E-48-95-A

thôn A La

DC

xã A Ngo

H. Đa Krông

16o 23' 09"

106o 59' 44"

E-48-94-B

xóm A La Rây

DC

xã A Ngo

H. Đa Krông

16o 22' 50"

106o 59' 54"

E-48-95-A

thôn A Ngo

DC

xã A Ngo

H. Đa Krông

16o 23' 28"

106o 59' 17"

E-48-95-A

thôn A Rông dưới

DC

xã A Ngo

H. Đa Krông

16o 22' 35"

107o 00' 09"

E-48-95-A

thôn A Rông trên

DC

xã A Ngo

H. Đa Krông

16o 21' 56"

107o 00' 59"

E-48-95-A

cầu A Rông trên

KX

xã A Ngo

H. Đa Krông

16o 21' 43"

107o 00' 50"

E-48-95-A

phu A Sau

SV

xã A Ngo

H. Đa Krông

16o 18' 11"

106o 58' 04"

E-48-94-B

thôn Ăng Công

DC

xã A Ngo

H. Đa Krông

16o 23' 15"

106o 58' 30"

E-48-95-A

suối Ăng Công

TV

xã A Ngo

H. Đa Krông

16o 22' 23"

106o 56' 39"

16o 23' 10"

106o 57' 30"

E-48-94-B

Cầu Bản

KX

xã A Ngo

H. Đa Krông

16o 20' 51"

106o 59' 08"

E-48-95-A

núi Cà Nưu

SV

xã A Ngo

H. Đa Krông

16o 22' 03"

106o 58' 12"

E-48-94-B

núi Ca Va

SV

xã A Ngo

H. Đa Krông

16o 23' 06"

107o 01' 06"

E-48-95-A

Núi Chẻ

SV

xã A Ngo

H. Đa Krông

16o 20' 59"

106o 57' 55"

E-48-94-B

Cụm Cơ Động 4

KX

xã A Ngo

H. Đa Krông

16o 22' 13"

107o 00' 48"

E-48-95-A

sông Đa Krông

TV

xã A Ngo

H. Đa Krông

16o 24' 37"

107o 05' 44"

16o 41' 02"

106o 52' 16"

E-48-94-B

đường Hồ Chí Minh nhánh phía Tây

KX

xã A Ngo

H. Đa Krông

16o 39' 33"

106o 48' 52"

16o 23' 47"

107o 06' 01"

E-48-94-B

E-48-95-A

núi Kì Soong

SV

xã A Ngo

H. Đa Krông

16o 24' 28"

106o 57' 50"

E-48-94-B

xóm Kỳ Chuông

DC

xã A Ngo

H. Đa Krông

16o 23' 30"

106o 58' 58"

E-48-95-A

thôn Kỳ Ne

DC

xã A Ngo

H. Đa Krông

16o 23' 24"

106o 58' 41"

E-48-94-B

Trạm kiểm soát Biên phòng Kỳ Ne

KX

xã A Ngo

H. Đa Krông

16o 23' 11"

106o 57' 36"

E-48-95-A

cầu La Hót

KX

xã A Ngo

H. Đa Krông

16o 21' 49"

107o 00' 33"

E-48-94-B

suối La Hót

TV

xã A Ngo

H. Đa Krông

16o 19' 19"

106o 58' 45"

16o 21' 45"

107o 00' 44"

E-48-94-B

thôn La Lay

DC

xã A Ngo

H. Đa Krông

16o 20' 31"

106o 59' 10"

E-48-95-A

Cửa khẩu La Lay

KX

xã A Ngo

H. Đa Krông

16o 19' 10"

106o 58' 39"

E-48-94-B

suối Pa Linh

TV

xã A Ngo

H. Đa Krông

16o 26' 27"

106o 55' 15"

16o 23' 35"

106o 58' 45"

E-48-94-B

suối Pi Rào

TV

xã A Ngo

H. Đa Krông

16o 23' 28"

107o 01' 17"

16o 23' 19"

106o 59' 47"

E-48-95-A

phu A Pặt

SV

xã A Vao

H. Đa Krông

16o 27' 11"

106o 53' 13"

E-48-94-B

thôn A Sau

DC

xã A Vao

H. Đa Krông

16o 26' 51"

106o 54' 36"

E-48-94-B

núi A Tăng

SV

xã A Vao

H. Đa Krông

16o 23' 35"

106o 54' 21"

E-48-94-B

thôn A Vao

DC

xã A Vao

H. Đa Krông

16o 23' 31"

106o 56' 35"

E-48-94-B

suối Ăm Băng

TV

xã A Vao

H. Đa Krông

16o 26' 40"

106o 52' 47"

16o 23' 35"

106o 56' 49"

E-48-94-B

suối Ăng Công

TV

xã A Vao

H. Đa Krông

16o 22' 23"

106o 56' 39"

16o 23' 10"

106o 57' 30"

E-48-94-B

Núi Cọ

SV

xã A Vao

H. Đa Krông

16o 26' 16"

106o 53' 13"

E-48-94-B

Xóm Đang

DC

xã A Vao

H. Đa Krông

16o 25' 51"

106o 53' 12"

E-48-94-B

Núi Đang

SV

xã A Vao

H. Đa Krông

16o 25' 09"

106o 55' 55"

E-48-94-B

núi Kì Soong

SV

xã A Vao

H. Đa Krông

16o 24' 28"

106o 57' 50"

E-48-94-B

bản Kỳ Nỏi

DC

xã A Vao

H. Đa Krông

16o 27' 21"

106o 54' 15"

E-48-94-B

bản Pa Lin

DC

xã A Vao

H. Đa Krông

16o 27' 32"

106o 54' 28"

E-48-94-B

suối Pa Lin

TV

xã A Vao

H. Đa Krông

16o 27' 31"

106o 54' 50"

16o 26' 27"

106o 55' 15"

E-48-94-B

suối Pa Linh

TV

xã A Vao

H. Đa Krông

16o 26' 27"

106o 55' 15"

16o 23' 35"

106o 58' 45"

E-48-94-B

núi Pa Sưm

SV

xã A Vao

H. Đa Krông

16o 25' 06"

106o 58' 03"

E-48-94-B

Núi Phố

SV

xã A Vao

H. Đa Krông

16o 23' 06"

106o 56' 01"

E-48-94-B

thôn Ro Ró 1

DC

xã A Vao

H. Đa Krông

16o 22' 40"

106o 56' 22"

E-48-94-B

thôn Ro Ró 2

DC

xã A Vao

H. Đa Krông

16o 23' 17"

106o 56' 57"

E-48-94-B

thôn Tân Đi 1

DC

xã A Vao

H. Đa Krông

16o 24' 23"

106o 56' 53"

E-48-94-B

thôn Tân Đi 2

DC

xã A Vao

H. Đa Krông

16o 23' 56"

106o 55' 39"

E-48-94-B

thôn Tân Đi 3

DC

xã A Vao

H. Đa Krông

16o 24' 59"

106o 57' 00"

E-48-94-B

sông Ái Tử

TV

xã Ba Lòng

H. Đa Krông

16o 40' 14"

107o 01' 23"

16o 48' 11"

107o 08' 26"

E-48-83-A-d

E-48-83-C

Trạm kiểm lâm Ba Lòng

KX

xã Ba Lòng

H. Đa Krông

16o 38' 15"

107o 03' 00"

E-48-83-C

khe Ba Lòng

TV

xã Ba Lòng

H. Đa Krông

16o 37' 19"

107o 02' 29"

16o 38' 13"

107o 02' 48"

E-48-83-C

sông Ba Lòng

TV

xã Ba Lòng

H. Đa Krông

16o 41' 02"

106o 52' 16"

16o 38' 50"

107o 04' 08"

E-48-82-D

E-48-83-C

Xóm Bơng

DC

xã Ba Lòng

H. Đa Krông

16o 38' 34"

107o 04' 02"

E-48-83-C

thôn Cây Chanh

DC

xã Ba Lòng

H. Đa Krông

16o 38' 27"

106o 59' 42"

E-48-83-C

núi Đá Bàn

SV

xã Ba Lòng

H. Đa Krông

16o 37' 23"

106o 58' 34"

E-48-82-D

thôn Đá Nổi

DC

xã Ba Lòng

H. Đa Krông

16o 38' 19"

107o 01' 00"

E-48-83-C

Khe Đâu

TV

xã Ba Lòng

H. Đa Krông

16o 37' 15"

107o 01' 04"

16o 38' 27"

107o 01' 12"

E-48-83-C

thôn Hà Vụng

DC

xã Ba Lòng

H. Đa Krông

16o 38' 12"

107o 00' 35"

E-48-83-C

xóm Hải Quy

DC

xã Ba Lòng

H. Đa Krông

16o 37' 53"

107o 02' 37"

E-48-83-C

thôn Khe Cau

DC

xã Ba Lòng

H. Đa Krông

16o 38' 55"

106o 58' 28"

E-48-82-D

thôn Lương Hạ

DC

xã Ba Lòng

H. Đa Krông

16o 38' 17"

107o 00' 04"

E-48-83-C

thôn Mai Sơn

DC

xã Ba Lòng

H. Đa Krông

16o 38' 42"

106o 59' 22"

E-48-83-C

thôn Tân Trà

DC

xã Ba Lòng

H. Đa Krông

16o 37' 42"

107o 01' 53"

E-48-83-C

sông Thạch Hãn

TV

xã Ba Lòng

H. Đa Krông

16o 38' 50"

107o 04' 08"

16o 54' 36"

107o 11' 49"

E-48-82-D

E-48-83-C

thôn Thạch Xá

DC

xã Ba Lòng

H. Đa Krông

16o 38' 07"

107o 01' 20"

E-48-83-C

khe Thụ Lụ

TV

xã Ba Lòng

H. Đa Krông

16o 36' 30"

107o 00' 08"

16o 38' 23"

107o 00' 47"

E-48-83-C

thôn Vạn Đá Nổi

DC

xã Ba Lòng

H. Đa Krông

16o 38' 22"

107o 01' 02"

E-48-82-D

thôn Văn Vận

DC

xã Ba Lòng

H. Đa Krông

16o 37' 55"

107o 01' 42"

E-48-83-C

Rào Vịnh

TV

xã Ba Lòng

H. Đa Krông

16o 43' 45"

106o 53' 56"

16o 43' 55"

106o 59' 40"

E-48-82-D

Khe Vò

TV

xã Ba Lòng

H. Đa Krông

16o 37' 29"

107o 00' 00"

16o 38' 31"

107o 00' 26"

E-48-83-C

đường tỉnh 587

KX

xã Ba Nang

H. Đa Krông

16o 37' 39"

106o 44' 07"

16o 34' 33"

106o 50' 14"

E-48-82-C

E-48-82-D

Đồn Biên phòng 621

KX

xã Ba Nang

H. Đa Krông

16o 34' 38"

106o 49' 28"

E-48-82-D

thôn A La

DC

xã Ba Nang

H. Đa Krông

16o 35' 44"

106o 52' 16"

E-48-82-D

thôn Ba Nang

DC

xã Ba Nang

H. Đa Krông

16o 35' 14"

106o 51' 32"

E-48-82-D

Bản Bù

DC

xã Ba Nang

H. Đa Krông

16o 31' 45"

106o 53' 17"

E-48-83-A-d

E-48-83-C

núi Co Pát

SV

xã Ba Nang

H. Đa Krông

16o 33' 00"

106o 49' 44"

E-48-82-D

Thôn Cóc

DC

xã Ba Nang

H. Đa Krông

16o 33' 28"

106o 50' 36"

E-48-82-D

Suối Cóc

TV

xã Ba Nang

H. Đa Krông

16o 33' 10"

106o 50' 11"

16o 34' 08"

106o 50' 38"

E-48-82-D

thôn Đá Băn

DC

xã Ba Nang

H. Đa Krông

16o 34' 33"

106o 49' 40"

E-48-82-D

bản Đá Đỏ

DC

xã Ba Nang

H. Đa Krông

16o 36' 02"

106o 52' 13"

E-48-82-D

sông Đa Krông

TV

xã Ba Nang

H. Đa Krông

16o 24' 37"

107o 05' 44"

16o 41' 02"

106o 52' 16"

E-48-82-D

núi Giang Gió

SV

xã Ba Nang

H. Đa Krông

16o 32' 08"

106o 54' 52"

E-48-82-D

Bản Hồ

DC

xã Ba Nang

H. Đa Krông

16o 32' 01"

106o 53' 32"

E-48-82-D

E-48-83-C

suối Nà Tắp

TV

xã Ba Nang

H. Đa Krông

16o 34' 08"

106o 50' 38"

16o 35' 11"

106o 51' 47"

E-48-82-D

suối Rơ Lây

TV

xã Ba Nang

H. Đa Krông

16o 35' 11"

106o 51' 47"

16o 35' 44"

106o 52' 23"

E-48-82-D

thôn Tà Mên

DC

xã Ba Nang

H. Đa Krông

16o 32' 30"

106o 53' 04"

E-48-82-D

E-48-83-C

suối Tà Mên

TV

xã Ba Nang

H. Đa Krông

16o 33' 17"

106o 53' 37"

16o 32' 52"

106o 52' 44"

E-48-82-D

thôn Ta Rẹc

DC

xã Ba Nang

H. Đa Krông

16o 35' 02"

106o 51' 49"

E-48-82-D

Thôn Trầm

DC

xã Ba Nang

H. Đa Krông

16o 33' 17"

106o 51' 31"

E-48-82-D

E-48-83-C

quốc lộ 9

KX

xã Đa Krông

H. Đa Krông

16o 49' 09"

107o 06' 19"

16o 37' 25"

106o 35' 15"

E-48-82-D

thôn Ba Ngào

DC

xã Đa Krông

H. Đa Krông

16o 40' 22"

106o 51' 14"

E-48-82-D

khe Ba Ngào

TV

xã Đa Krông

H. Đa Krông

16o 41' 17"

106o 50' 14"

16o 40' 07"

106o 50' 50"

E-48-82-D

thôn Ba Tầng

DC

xã Đa Krông

H. Đa Krông

16o 38' 32"

106o 50' 31"

E-48-82-D

khe Ca Lế

TV

xã Đa Krông

H. Đa Krông

16o 37' 10"

106o 49' 19"

16o 37' 57"

106o 47' 15"

E-48-82-D

thôn Chân Rò

DC

xã Đa Krông

H. Đa Krông

16o 40' 05"

106o 51' 36"

E-48-82-D

suối Cu Giông

TV

xã Đa Krông

H. Đa Krông

16o 35' 33"

106o 47' 50"

16o 37' 53"

106o 46' 46"

E-48-82-D

thôn Cu Pua

DC

xã Đa Krông

H. Đa Krông

16o 38' 21"

106o 48' 11"

E-48-82-D

cầu Đa Krông

KX

xã Đa Krông

H. Đa Krông

16o 39' 30"

106o 48' 53"

E-48-82-D

sông Đa Krông

TV

xã Đa Krông

H. Đa Krông

16o 24' 37"

107o 05' 44"

16o 41' 02"

106o 52' 16"

E-48-82-D

khe Động Chè

TV

xã Đa Krông

H. Đa Krông

16o 39' 11"

106o 52' 21"

16o 40' 46"

106o 52' 02"

E-48-82-D

đường Hồ Chí Minh nhánh phía Tây

KX

xã Đa Krông

H. Đa Krông

16o 39' 33"

106o 48' 52"

16o 23' 47"

107o 06' 01"

E-48-82-D

thôn Khe Ngài

DC

xã Đa Krông

H. Đa Krông

16o 40' 23"

106o 52' 15"

E-48-82-D

xóm Khe Trọng

DC

xã Đa Krông

H. Đa Krông

16o 39' 50"

106o 52' 16"

E-48-82-D

Thôn Klu

DC

xã Đa Krông

H. Đa Krông

16o 39' 37"

106o 48' 57"

E-48-82-D

Cầu Klu

KX

xã Đa Krông

H. Đa Krông

16o 39' 34"

106o 48' 56"

E-48-82-D

Khe Klu

TV

xã Đa Krông

H. Đa Krông

16o 40' 24"

106o 48' 52"

16o 39' 33"

106o 48' 57"

E-48-82-D

thôn Làng Cát

DC

xã Đa Krông

H. Đa Krông

16o 38' 12"

106o 47' 14"

E-48-82-D

xóm Làng Cát Trên

DC

xã Đa Krông

H. Đa Krông

16o 37' 56"

106o 46' 42"

E-48-82-D

Khe Nghi

TV

xã Đa Krông

H. Đa Krông

16o 42' 13"

106o 46' 22"

16o 39' 15"

106o 47' 55"

E-48-82-D

cầu Rào Quán

KX

xã Đa Krông

H. Đa Krông

16o 38' 29"

106o 47' 17"

E-48-82-D

sông Rào Quán

TV

xã Đa Krông

H. Đa Krông

16o 46' 21"

106o 39' 47"

16o 38' 27"

106o 48' 01"

E-48-82-D

suối Ta Cún

TV

xã Đa Krông

H. Đa Krông

16o 38' 05"

106o 46' 06"

16o 37' 53"

106o 46' 46"

E-48-82-D

thôn Ta Lêng

DC

xã Đa Krông

H. Đa Krông

16o 37' 39"

106o 51' 33"

E-48-82-D

Cầu Trua

KX

xã Đa Krông

H. Đa Krông

16o 39' 11"

106o 47' 35"

E-48-82-D

Khe Trua

TV

xã Đa Krông

H. Đa Krông

16o 39' 36"

106o 46' 41"

16o 39' 10"

106o 47' 38"

E-48-82-D

thôn Vùng Kho

DC

xã Đa Krông

H. Đa Krông

16o 39' 19"

106o 47' 36"

E-48-82-D

cầu Vùng Kho

KX

xã Đa Krông

H. Đa Krông

16o 39' 23"

106o 47' 42"

E-48-82-D

thôn Xa Lăng

DC

xã Đa Krông

H. Đa Krông

16o 39' 13"

106o 49' 00"

E-48-82-D

thôn 5

DC

xã Hải Phúc

H. Đa Krông

16o 37' 01"

107o 02' 17"

E-48-83-C

khe Ba Giang

TV

xã Hải Phúc

H. Đa Krông

16o 35' 56"

107o 05' 02"

16o 37' 19"

107o 02' 29"

E-48-83-C

khe Ba Lòng

TV

xã Hải Phúc

H. Đa Krông

16o 37' 19"

107o 02' 29"

16o 38' 13"

107o 02' 48"

E-48-83-C

Khe Đâu

TV

xã Hải Phúc

H. Đa Krông

16o 37' 15"

107o 01' 04"

16o 38' 27"

107o 01' 12"

E-48-83-C

khe Giếng Giếng

TV

xã Hải Phúc

H. Đa Krông

16o 37' 23"

107o 01' 33"

16o 37' 54"

107o 02' 12"

E-48-83-C

Lâm trường Hải Lâm

KX

xã Hải Phúc

H. Đa Krông

16o 35' 30"

107o 03' 53"

E-48-83-C

Sông Nhùng

TV

xã Hải Phúc

H. Đa Krông

16o 33' 49"

107o 05' 32"

16o 45' 51"

107o 13' 27"

E-48-83-C

thôn Tà Lang

DC

xã Hải Phúc

H. Đa Krông

16o 37' 53"

107o 00' 57"

E-48-83-C

khe Thụ Lụ

TV

xã Hải Phúc

H. Đa Krông

16o 36' 30"

107o 00' 08"

16o 38' 23"

107o 00' 47"

E-48-83-C

thôn Văn Vận

DC

xã Hải Phúc

H. Đa Krông

16o 37' 50"

107o 02' 42"

E-48-83-C

thôn 37

DC

xã Húc Nghi

H. Đa Krông

16o 30' 20"

106o 59' 08"

E-48-94-B

cầu A Cho

KX

xã Húc Nghi

H. Đa Krông

16o 30' 22"

106o 58' 54"

E-48-82-D

khe A Cho

TV

xã Húc Nghi

H. Đa Krông

16o 28' 26"

107o 07' 14"

16o 30' 24"

106o 58' 52"

E-48-95-A

E-48-82-D

núi A Siếp

SV

xã Húc Nghi

H. Đa Krông

16o 30' 19"

107o 05' 36"

E-48-83-C

E-48-95-A

khe Ba Lê

TV

xã Húc Nghi

H. Đa Krông

16o 26' 53"

107o 04' 18"

16o 30' 23"

106o 59' 59"

E-48-95-A

E-48-82-D

núi Ca Cút

SV

xã Húc Nghi

H. Đa Krông

16o 27' 04"

107o 07' 39"

E-48-95-A

sông Đa Krông

TV

xã Húc Nghi

H. Đa Krông

16o 24' 37"

107o 05' 44"

16o 41' 02"

106o 52' 16"

E-48-94-B

đường Hồ Chí Minh nhánh phía Tây

KX

xã Húc Nghi

H. Đa Krông

16o 39' 33"

106o 48' 52"

16o 23' 47"

107o 06' 01"

E-48-82-D

E-48-94-B

thôn Húc Nghi

DC

xã Húc Nghi

H. Đa Krông

16o 31' 08"

106o 58' 53"

E-48-82-D

Thôn Kứp

DC

xã Húc Nghi

H. Đa Krông

16o 27' 49"

107o 01' 48"

E-48-94-B

khe La Sam

TV

xã Húc Nghi

H. Đa Krông

16o 27' 00"

107o 02' 24"

16o 30' 02"

107o 00' 28"

E-48-95-A

E-48-83-C

thôn La Tó

DC

xã Húc Nghi

H. Đa Krông

16o 30' 32"

106o 59' 56"

E-48-82-D

Dốc Miếu

SV

xã Húc Nghi

H. Đa Krông

16o 31' 19"

107o 03' 00"

E-48-83-C

núi Plăng

SV

xã Húc Nghi

H. Đa Krông

16o 27' 00"

107o 05' 15"

E-48-95-A

Núi Pung

SV

xã Húc Nghi

H. Đa Krông

16o 31' 06"

107o 03' 31"

E-48-83-C

quốc lộ 9

KX

xã Hướng Hiệp

H. Đa Krông

16o 49' 09"

107o 06' 19"

16o 37' 25"

106o 35' 15"

E-48-82-B

E-48-82-D

khe Ca Kươm

TV

xã Hướng Hiệp

H. Đa Krông

16o 45' 08"

106o 51' 17"

16o 46' 10"

106o 50' 57"

E-48-82-B

khe Ca Lu

TV

xã Hướng Hiệp

H. Đa Krông

16o 42' 19"

106o 50' 43"

16o 41' 04"

106o 52' 16"

E-48-82-D

sông Cam Lộ

TV

xã Hướng Hiệp

H. Đa Krông

16o 50' 23"

106o 38' 30"

16o 48' 43"

106o 57' 05"

E-48-82-A

E-48-82-B

suối Cầu Mười

TV

xã Hướng Hiệp

H. Đa Krông

16o 45' 01"

106o 50' 37"

16o 45' 25"

106o 51' 14"

E-48-82-B

sông Chin Hin

TV

xã Hướng Hiệp

H. Đa Krông

16o 48' 03"

106o 43' 52"

16o 47' 26"

106o 52' 00"

E-48-82-A

E-48-82-B

bản Đá Ngồi

DC

xã Hướng Hiệp

H. Đa Krông

16o 44' 36"

106o 46' 19"

E-48-82-D

núi Đồng Tiên

SV

xã Hướng Hiệp

H. Đa Krông

16o 48' 31"

106o 46' 42"

E-48-82-B

khe Giang Toan

TV

xã Hướng Hiệp

H. Đa Krông

16o 44' 51"

106o 46' 53"

16o 45' 02"

106o 47' 50"

E-48-82-B

E-48-82-D

thôn Hà Bạc

DC

xã Hướng Hiệp

H. Đa Krông

16o 46' 14"

106o 50' 45"

E-48-82-B

Khe Hiên

TV

xã Hướng Hiệp

H. Đa Krông

16o 48' 09"

106o 46' 40"

16o 46' 36"

106o 50' 07"

E-48-82-B

thôn Khe Hiên

DC

xã Hướng Hiệp

H. Đa Krông

16o 47' 02"

106o 49' 04"

E-48-82-B

thôn Khe Van

DC

xã Hướng Hiệp

H. Đa Krông

16o 46' 02"

106o 51' 07"

E-48-82-B

thôn Kreng

DC

xã Hướng Hiệp

H. Đa Krông

16o 45' 40"

106o 49' 07"

E-48-82-D

núi Lèn Đôi

SV

xã Hướng Hiệp

H. Đa Krông

16o 48' 07"

106o 50' 03"

E-48-82-B

núi Lèn Một

SV

xã Hướng Hiệp

H. Đa Krông

16o 46' 53"

106o 51' 06"

E-48-82-B

núi Pa Ho

SV

xã Hướng Hiệp

H. Đa Krông

16o 45' 03"

106o 52' 36"

E-48-82-B

thôn Pa Loang

DC

xã Hướng Hiệp

H. Đa Krông

16o 45' 06"

106o 48' 24"

E-48-82-B

thôn Phú An

DC

xã Hướng Hiệp

H. Đa Krông

16o 43' 20"

106o 51' 44"

E-48-82-D

thôn Ra Lu

DC

xã Hướng Hiệp

H. Đa Krông

16o 44' 54"

106o 51' 10"

E-48-82-D

suối Ra Nghi

TV

xã Hướng Hiệp

H. Đa Krông

16o 42' 45"

106o 48' 22"

16o 46' 15"

106o 50' 56"

E-48-82-B

E-48-82-D

Thôn Ruộng

DC

xã Hướng Hiệp

H. Đa Krông

16o 44' 45"

106o 51' 02"

E-48-82-D

thôn Sa Rúc

DC

xã Hướng Hiệp

H. Đa Krông

16o 43' 48"

106o 51' 31"

E-48-82-B

thôn Sa Vi

DC

xã Hướng Hiệp

H. Đa Krông

16o 44' 14"

106o 51' 11"

E-48-82-B

khe Săn Ruôi

TV

xã Hướng Hiệp

H. Đa Krông

16o 43' 35"

106o 50' 46"

16o 41' 05"

106o 53' 05"

E-48-82-D

khe Ta Bung

TV

xã Hướng Hiệp

H. Đa Krông

16o 42' 07"

106o 49' 57"

16o 45' 01"

106o 50' 37"

E-48-82-D

núi Tong Bong

SV

xã Hướng Hiệp

H. Đa Krông

16o 45' 48"

106o 46' 11"

E-48-82-A

E-48-82-B

sông Ba Lòng

TV

xã Mò Ó

H. Đa Krông

16o 41' 02"

106o 52' 16"

16o 38' 50"

107o 04' 08"

E-48-82-D

thôn Ba Rầu

DC

xã Mò Ó

H. Đa Krông

16o 39' 58"

106o 55' 01"

E-48-82-D

Núi Chè

SV

xã Mò Ó

H. Đa Krông

16o 39' 20"

106o 54' 00"

E-48-82-D

thôn Khe Lặn

DC

xã Mò Ó

H. Đa Krông

16o 40' 44"

106o 54' 22"

E-48-82-D

thôn Khe Luồi

DC

xã Mò Ó

H. Đa Krông

16o 40' 44"

106o 53' 23"

E-48-82-D

Suối Luồi

TV

xã Mò Ó

H. Đa Krông

16o 39' 01"

106o 53' 52"

16o 40' 26"

106o 53' 56"

E-48-82-D

suối Ồ Ồ

TV

xã Mò Ó

H. Đa Krông

16o 40' 18"

106o 55' 46"

16o 39' 54"

106o 55' 43"

E-48-82-D

thôn Phú Thành

DC

xã Mò Ó

H. Đa Krông

16o 40' 40"

106o 54' 06"

E-48-82-D

thôn Phú Thiềng

DC

xã Mò Ó

H. Đa Krông

16o 41' 04"

106o 53' 59"

E-48-82-D

dãy Trường Sơn

SV

xã Mò Ó

H. Đa Krông

16o 28' 51"

106o 54' 56"

E-48-82-D

Ban quản lý Rừng phòng hộ Hướng Hóa/Đa Krông

KX

xã Mò Ó

H. Đa Krông

16o 39' 16"

106o 54' 28"

E-48-82-D

thôn A Đu

DC

xã Tà Long

H. Đa Krông

16o 30' 40"

106o 56' 05"

E-48-82-D

phu A Ho

SV

xã Tà Long

H. Đa Krông

16o 28' 45"

106o 52' 39"

E-48-94-B

bản A Lô

DC

xã Tà Long

H. Đa Krông

16o 30' 29"

106o 54' 37"

E-48-82-D

thôn Ba Ngày

DC

xã Tà Long

H. Đa Krông

16o 30' 27"

106o 55' 16"

E-48-82-D

suối Ba Ngày

TV

xã Tà Long

H. Đa Krông

16o 31' 59"

106o 54' 39"

16o 30' 38"

106o 56' 47"

E-48-82-D

suối Cà Ruông

TV

xã Tà Long

H. Đa Krông

16o 28' 55"

106o 54' 37"

16o 30' 52"

106o 57' 29"

E-48-94-B

bản Cài Chang

DC

xã Tà Long

H. Đa Krông

16o 30' 09"

106o 55' 00"

E-48-82-D

Thôn Chai

DC

xã Tà Long

H. Đa Krông

16o 33' 35"

106o 54' 44"

E-48-82-D

Núi Che

SV

xã Tà Long

H. Đa Krông

16o 36' 30"

106o 56' 44"

E-48-82-D

Suối Cheng

TV

xã Tà Long

H. Đa Krông

16o 29' 48"

106o 53' 14"

16o 30' 20"

106o 55' 14"

E-48-94-B

núi Co A Pát

SV

xã Tà Long

H. Đa Krông

16o 30' 44"

106o 53' 20"

E-48-82-D

núi Da Ban

SV

xã Tà Long

H. Đa Krông

16o 34' 38"

107o 00' 11"

E-48-83-C

sông Đa Krông

TV

xã Tà Long

H. Đa Krông

16o 24' 37"

107o 05' 44"

16o 41' 02"

106o 52' 16"

E-48-82-D

núi Đông Đếch

SV

xã Tà Long

H. Đa Krông

16o 29' 22"

106o 52' 55"

E-48-94-B

núi Giang Gió

SV

xã Tà Long

H. Đa Krông

16o 32' 08"

106o 54' 52"

E-48-82-D

đường Hồ Chí Minh nhánh phía Tây

KX

xã Tà Long

H. Đa Krông

16o 39' 33"

106o 48' 52"

16o 23' 47"

107o 06' 01"

E-48-82-D

Thôn Kè

DC

xã Tà Long

H. Đa Krông

16o 36' 11"

106o 54' 11"

E-48-82-D

núi Kroong

SV

xã Tà Long

H. Đa Krông

16o 31' 05"

106o 55' 32"

E-48-82-D

thôn Ly Tôn

DC

xã Tà Long

H. Đa Krông

16o 31' 58"

106o 57' 42"

E-48-82-D

Thôn Ngược

DC

xã Tà Long

H. Đa Krông

16o 30' 49"

106o 54' 46"

E-48-82-D

thôn Pa Hi

DC

xã Tà Long

H. Đa Krông

16o 34' 27"

106o 57' 35"

E-48-82-D

suối Sa Pa

TV

xã Tà Long

H. Đa Krông

16o 33' 33"

106o 55' 45"

16o 32' 04"

106o 57' 29"

E-48-82-D

thôn Sa Ta

DC

xã Tà Long

H. Đa Krông

16o 32' 59"

106o 56' 05"

E-48-82-D

Thôn Ta

DC

xã Tà Long

H. Đa Krông

16o 31' 12"

106o 56' 07"

E-48-82-D

Suối Ta

TV

xã Tà Long

H. Đa Krông

16o 31' 18"

106o 55' 46"

16o 30' 43"

106o 56' 58"

E-48-82-D

thôn Tà Lao

DC

xã Tà Long

H. Đa Krông

16o 34' 05"

106o 59' 37"

E-48-82-D

cầu Tà Lao

KX

xã Tà Long

H. Đa Krông

16o 34' 27"

106o 57' 30"

E-48-82-D

núi Tà Lao

SV

xã Tà Long

H. Đa Krông

16o 36' 44"

106o 57' 36"

E-48-82-D

suối Tà Lao

TV

xã Tà Long

H. Đa Krông

16o 32' 28"

107o 03' 03"

16o 34' 23"

106o 57' 57"

E-48-82-D

E-48-83-B

Thôn Vôi

DC

xã Tà Long

H. Đa Krông

16o 35' 38"

106o 55' 14"

E-48-82-D

thôn A Đăng

DC

xã Tà Rụt

H. Đa Krông

16o 25' 19"

106o 59' 11"

E-48-94-B

thôn A Liêng

DC

xã Tà Rụt

H. Đa Krông

16o 26' 34"

106o 58' 41"

E-48-94-B

thôn A Pun

DC

xã Tà Rụt

H. Đa Krông

16o 24' 15"

106o 59' 39"

E-48-94-B

thôn A Vương

DC

xã Tà Rụt

H. Đa Krông

16o 26' 41"

106o 58' 46"

E-48-94-B

thôn Ca Hẹp

DC

xã Tà Rụt

H. Đa Krông

16o 24' 26"

106o 59' 42"

E-48-94-B

sông Đa Krông

TV

xã Tà Rụt

H. Đa Krông

16o 24' 37"

107o 05' 44"

16o 41' 02"

106o 52' 16"

E-48-94-B

đường Hồ Chí Minh nhánh phía Tây

KX

xã Tà Rụt

H. Đa Krông

16o 39' 33"

106o 48' 52"

16o 23' 47"

107o 06' 01"

E-48-94-B

núi Kì Soong

SV

xã Tà Rụt

H. Đa Krông

16o 24' 28"

106o 57' 50"

E-48-94-B

khe La Sam

TV

xã Tà Rụt

H. Đa Krông

16o 27' 00"

107o 02' 24"

16o 30' 02"

107o 00' 28"

E-48-95-A

E-48-83-C

núi Pa Sưm

SV

xã Tà Rụt

H. Đa Krông

16o 25' 06"

106o 58' 03"

E-48-94-B

khe Pi Rào

TV

xã Tà Rụt

H. Đa Krông

16o 23' 28"

107o 01' 17"

16o 23' 19"

106o 59' 47"

E-48-94-B

E-48-95-A

Núi Sỏi

SV

xã Tà Rụt

H. Đa Krông

16o 27' 10"

107o 01' 14"

E-48-95-A

thôn Tà Rụt 1

DC

xã Tà Rụt

H. Đa Krông

16o 23' 39"

106o 59' 05"

E-48-94-B

thôn Tà Rụt 2

DC

xã Tà Rụt

H. Đa Krông

16o 23' 35"

106o 59' 02"

E-48-94-B

thôn Tà Rụt 3

DC

xã Tà Rụt

H. Đa Krông

16o 23' 32"

106o 59' 28"

E-48-94-B

khe U Sau

TV

xã Tà Rụt

H. Đa Krông

16o 24' 43"

107o 00' 28"

16o 24' 01"

106o 59' 21"

E-48-94-B

E-48-95-A

thôn Vực Leng

DC

xã Tà Rụt

H. Đa Krông

16o 25' 33"

106o 58' 55"

E-48-94-B

sông Ba Lòng

TV

xã Triệu Nguyên

H. Đa Krông

16o 41' 02"

106o 52' 16"

16o 38' 50"

107o 04' 08"

E-48-82-D

Núi Che

SV

xã Triệu Nguyên

H. Đa Krông

16o 36' 30"

106o 56' 44"

E-48-82-D

Khe Khế

TV

xã Triệu Nguyên

H. Đa Krông

16o 36' 41"

106o 57' 09"

16o 38' 46"

106o 56' 16"

E-48-82-D

khe Làng An

TV

xã Triệu Nguyên

H. Đa Krông

16o 37' 01"

106o 55' 35"

16o 39' 32"

106o 56' 17"

E-48-82-D

thôn Na Nẫm

DC

xã Triệu Nguyên

H. Đa Krông

16o 39' 31"

106o 57' 32"

E-48-82-D

Động Ngôn

SV

xã Triệu Nguyên

H. Đa Krông

16o 40' 22"

106o 56' 55"

E-48-82-D

khe Ồ Ồ

TV

xã Triệu Nguyên

H. Đa Krông

16o 40' 18"

106o 55' 46"

16o 39' 54"

106o 55' 43"

E-48-82-D

núi Tà Lao

SV

xã Triệu Nguyên

H. Đa Krông

16o 36' 44"

106o 57' 36"

E-48-82-D

dãy Trường Sơn

SV

xã Triệu Nguyên

H. Đa Krông

16o 28' 51"

106o 54' 56"

E-48-82-D

thôn Vạn Na Nẫm

DC

xã Triệu Nguyên

H. Đa Krông

16o 39' 09"

106o 57' 22"

E-48-82-D

Rào Vịnh

TV

xã Triệu Nguyên

H. Đa Krông

16o 43' 45"

106o 53' 56"

16o 43' 55"

106o 59' 40"

E-48-82-D

thôn Xuân Lâm

DC

xã Triệu Nguyên

H. Đa Krông

16o 39' 38"

106o 56' 54"

E-48-82-D

khu phố 1

DC

TT. Cửa Việt

H. Gio Linh

16o 53' 48"

107o 10' 03"

E-48-83-A-b

khu phố 2

DC

TT. Cửa Việt

H. Gio Linh

16o 54' 02"

107o 10' 20"

E-48-83-A-b

khu phố 3

DC

TT. Cửa Việt

H. Gio Linh

16o 54' 12"

107o 10' 26"

E-48-83-A-b

khu phố 4

DC

TT. Cửa Việt

H. Gio Linh

16o 54' 17"

107o 10' 41"

E-48-83-A-b

khu phố 5

DC

TT. Cửa Việt

H. Gio Linh

16o 54' 26"

107o 10' 44"

E-48-83-A-b

khu phố 6

DC

TT. Cửa Việt

H. Gio Linh

16o 54' 28"

107o 11' 04"

E-48-83-A-b

khu phố 7

DC

TT. Cửa Việt

H. Gio Linh

16o 54' 51"

107o 10' 38"

E-48-83-A-b

khu phố 8

DC

TT. Cửa Việt

H. Gio Linh

16o 54' 49"

107o 10' 07"

E-48-83-A-b

quốc lộ 9

KX

TT. Cửa Việt

H. Gio Linh

16o 54' 24"

107o 11' 13"

16o 49' 22"

107o 00' 39"

E-48-83-A-b

Khe Cái

TV

TT. Cửa Việt

H. Gio Linh

16o 54' 13"

107o 10' 43"

16o 54' 39"

107o 10' 26"

E-48-83-A-b

Cảng vụ Cửa Việt

KX

TT. Cửa Việt

H. Gio Linh

16o 54' 19"

107o 11' 16"

E-48-83-A-b

sông Thạch Hãn

TV

TT. Cửa Việt

H. Gio Linh

16o 38' 50"

107o 04' 08"

16o 54' 36"

107o 11' 49"

E-48-83-A-b

khu phố 1

DC

TT. Gio Linh

H. Gio Linh

16o 56' 10"

107o 04' 19"

E-48-83-A-a

quốc lộ 1A

KX

TT. Gio Linh

H. Gio Linh

17o 07' 44"

106o 57' 21"

16o 36' 19"

107o 19' 26"

E-48-83-A-a

khu phố 2

DC

TT. Gio Linh

H. Gio Linh

16o 55' 55"

107o 04' 21"

E-48-83-A-a

khu phố 3

DC

TT. Gio Linh

H. Gio Linh

16o 56' 09"

107o 04' 40"

E-48-83-A-a

khu phố 4

DC

TT. Gio Linh

H. Gio Linh

16o 55' 42"

107o 04' 29"

E-48-83-A-a

khu phố 5

DC

TT. Gio Linh

H. Gio Linh

16o 55' 33"

107o 04' 51"

E-48-83-A-a

khu phố 6

DC

TT. Gio Linh

H. Gio Linh

16o 55' 35"

107o 05' 28"

E-48-83-A-a

khu phố 7

DC

TT. Gio Linh

H. Gio Linh

16o 55' 05"

107o 04' 49"

E-48-83-A-a

khu phố 8

DC

TT. Gio Linh

H. Gio Linh

16o 55' 24"

107o 04' 55"

E-48-83-A-a

khu phố 9

DC

TT. Gio Linh

H. Gio Linh

16o 55' 16"

107o 04' 55"

E-48-83-A-a

khu phố 10

DC

TT. Gio Linh

H. Gio Linh

16o 55' 41"

107o 04' 48"

E-48-83-A-a

khu phố 11

DC

TT. Gio Linh

H. Gio Linh

16o 55' 48"

107o 04' 49"

E-48-83-A-a

đường tỉnh 575A

KX

TT. Gio Linh

H. Gio Linh

16o 55' 24"

107o 04' 31"

16o 53' 23"

107o 09' 14"

E-48-83-A-a

đường tỉnh 575B

KX

TT. Gio Linh

H. Gio Linh

16o 55' 54"

107o 04' 23"

16o 54' 49"

106o 57' 48"

E-48-83-A-a

Sông Đào

TV

TT. Gio Linh

H. Gio Linh

16o 55' 49"

107o 04' 56"

16o 57' 35"

107o 05' 03"

E-48-83-A-a

kênh chính Hà Thượng

TV

TT. Gio Linh

H. Gio Linh

16o 54' 37"

107o 03' 06"

16o 55' 44"

107o 05' 19"

E-48-83-A-a

đường tỉnh 576

KX

xã Gio An

H. Gio Linh

16o 53' 25"

107o 00' 37"

16o 58' 57"

107o 03' 23"

E-48-83-A-a

đường tỉnh 575B

KX

xã Gio An

H. Gio Linh

16o 55' 54"

104o 07' 23"

16o 54' 49"

106o 57' 48"

E-48-82-B

E-48-83-A-a

thôn An Bình

DC

xã Gio An

H. Gio Linh

16o 55' 38"

106o 59' 53"

E-48-82-B

thôn An Hướng

DC

xã Gio An

H. Gio Linh

16o 55' 41"

106o 58' 53"

E-48-82-B

thôn An Nha

DC

xã Gio An

H. Gio Linh

16o 55' 47"

106o 59' 21"

E-48-82-B

đồi Cồn Tiên

SV

xã Gio An

H. Gio Linh

16o 54' 33"

106o 58' 51"

E-48-82-B

thôn Gia Bình

DC

xã Gio An

H. Gio Linh

16o 55' 38"

107o 00' 16"

E-48-83-A-a

hồ Hà Thượng

TV

xã Gio An

H. Gio Linh

16o 55' 01"

107o 02' 30"

E-48-83-A-a

thôn Hảo Sơn

DC

xã Gio An

H. Gio Linh

16o 55' 21"

107o 00' 37"

E-48-83-A-a

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Gio An

H. Gio Linh

17o 03' 06"

106o 52' 12"

16o 48' 33"

107o 00' 17"

E-48-83-A-a

hồ Kinh Môn

TV

xã Gio An

H. Gio Linh

16o 56' 44"

107o 00' 12"

E-48-83-A-a

Bàu Léc

TV

xã Gio An

H. Gio Linh

16o 55' 45"

107o 01' 17"

E-48-83-A-a

thôn Long Sơn

DC

xã Gio An

H. Gio Linh

16o 55' 36"

107o 00' 18"

E-48-83-A-a

Khe Mướp

TV

xã Gio An

H. Gio Linh

16o 52' 50"

106o 55' 20"

16o 56' 00"

106o 56' 40"

E-48-82-B

thôn Tân Văn

DC

xã Gio An

H. Gio Linh

16o 55' 28"

107o 01' 04"

E-48-83-A-a

Nông trường Trường Sơn

KX

xã Gio An

H. Gio Linh

16o 55' 12"

106o 58' 59"

E48-82-B

đường tỉnh 576

KX

xã Gio Bình

H. Gio Linh

16o 53' 25"

107o 00' 37"

16o 58' 57"

107o 03' 23"

E-48-83-A-a

đường tỉnh 575B

KX

xã Gio Bình

H. Gio Linh

16o 55' 54"

107o 04' 23"

16o 54' 49"

106o 57' 48"

E-48-83-A-a

thôn Bình Hải

DC

xã Gio Bình

H. Gio Linh

16o 56' 37"

107o 01' 12"

E-48-83-A-a

thôn Bình Long

DC

xã Gio Bình

H. Gio Linh

16o 56' 00"

107o 00' 57"

E-48-83-A-a

thôn Bình Mai

DC

xã Gio Bình

H. Gio Linh

16o 56' 19"

107o 00' 54"

E-48-83-A-a

thôn Bình Minh

DC

xã Gio Bình

H. Gio Linh

16o 55' 56"

107o 01' 38"

E-48-83-A-a

hồ Kinh Môn

TV

xã Gio Bình

H. Gio Linh

16o 56' 44"

107o 00' 12"

E-48-83-A-a

thôn Tân Lịch

DC

xã Gio Bình

H. Gio Linh

16o 55' 49"

107o 03' 03"

E-48-83-A-a

thôn Tiến Kim

DC

xã Gio Bình

H. Gio Linh

16o 56' 06"

107o 00' 33"

E-48-83-A-a

quốc lộ 1A

KX

xã Gio Châu

H. Gio Linh

17o 07' 44"

106o 57' 21"

16o 36' 19"

107o 19' 26"

E-48-83-A-a

đường tỉnh 577

KX

xã Gio Châu

H. Gio Linh

16o 54' 14"

107o 04' 39"

16o 53' 46"

106o 59' 20"

E-48-83-A-a

đường tỉnh 575B

KX

xã Gio Châu

H. Gio Linh

16o 55' 54"

107o 04' 23"

16o 54' 49"

106o 57' 48"

E-48-83-A-a

thôn Bích La

DC

xã Gio Châu

H. Gio Linh

16o 55' 43"

107o 03' 09"

E-48-83-A-a

chùa Bình Trung

KX

xã Gio Châu

H. Gio Linh

16o 54' 41"

107o 04' 33"

E-48-83-A-a

Nông trường Dốc Miếu

KX

xã Gio Châu

H. Gio Linh

16o 55' 59"

107o 02' 09"

E-48-83-A-a

thôn Hà Thanh

DC

xã Gio Châu

H. Gio Linh

16o 54' 20"

107o 04' 33"

E-48-83-A-a

ga Hà Thanh

KX

xã Gio Châu

H. Gio Linh

16o 54' 32"

107o 04' 32"

E-48-83-A-a

thôn Hà Thượng

DC

xã Gio Châu

H. Gio Linh

16o 55' 33"

107o 04' 08"

E-48-83-A-a

hồ Hà Thượng

TV

xã Gio Châu

H. Gio Linh

16o 55' 01"

107o 02' 30"

E-48-83-A-a

kênh chính Hà Thượng

TV

xã Gio Châu

H. Gio Linh

16o 54' 37"

107o 03' 06"

16o 55' 44"

107o 05' 19"

E-48-83-A-a

thôn Hà Trung

DC

xã Gio Châu

H. Gio Linh

16o 54' 54"

107o 04' 07"

E-48-83-A-a

thôn Diêm Hà

DC

xã Gio Hải

H. Gio Linh

16o 56' 23"

107o 09' 28"

E-48-83-A-b

thôn Diêm Hà Hạ

DC

xã Gio Hải

H. Gio Linh

16o 55' 34"

107o 10' 03"

E-48-83-A-b

thôn Diêm Hà Thượng

DC

xã Gio Hải

H. Gio Linh

16o 57' 08"

107o 08' 53"

E-48-83-A-b

thôn Diêm Hà Trung

DC

xã Gio Hải

H. Gio Linh

16o 56' 04"

107o 09' 37"

E-48-83-A-b

thôn Hà Lợi Tây

DC

xã Gio Hài

H. Gio Linh

16o 56' 39"

107o 09' 09"

E-48-83-A-b

thôn Hà Lợi Thượng

DC

xã Gio Hải

H. Gio Linh

16o 55' 15"

107o 10' 27"

E-48-83-A-b

đường tỉnh 577

KX

xã Gio Hòa

H. Gio Linh

16o 54' 14"

107o 04' 39"

16o 53' 46"

106o 59' 20"

E-48-83-A-a

thôn Đại Tân

DC

xã Gio Hòa

H. Gio Linh

16o 54' 26"

107o 02' 34"

E-48-83-A-a

thôn Đồng Hòa

DC

xã Gio Hòa

H. Gio Linh

16o 54' 17"

107o 02' 47"

E-48-83-A-a

hồ Hà Thượng

TV

xã Gio Hòa

H. Gio Linh

16o 55' 01"

107o 02' 30"

E-48-83-A-a

thôn Nhất Hòa

DC

xã Gio Hòa

H. Gio Linh

16o 54' 19"

107o 02' 14"

E-48-83-A-a

thôn Tiến Hòa

DC

xã Gio Hòa

H. Gio Linh

16o 54' 28"

107o 01' 15"

E-48-83-A-a

thôn Trí Hòa

DC

xã Gio Hòa

H. Gio Linh

16o 54' 30"

107o 01' 41"

E-48-83-A-a

quốc lộ 9

KX

xã Gio Mai

H. Gio Linh

16o 54' 24"

107o 11' 13"

16o 49' 22"

107o 00' 39"

E-48-83-A-b

E-48-83-A-d

đường tỉnh 575A

KX

xã Gio Mai

H. Gio Linh

16o 55' 24"

107o 04' 31"

16o 53' 23"

107o 09' 14"

E-48-83-A-a

sông Cánh Hòm

TV

xã Gio Mai

H. Gio Linh

16o 52' 40"

107o 08' 21"

16o 54' 32"

107o 07' 27"

E-48-83-A-a

E-48-83-A-b

Bàu Đông

TV

xã Gio Mai

H. Gio Linh

16o 52' 28"

107o 07' 42"

E-48-83-A-b

E-48-83-A-d

Xóm Kênh

DC

xã Gio Mai

H. Gio Linh

16o 53' 04"

107o 08' 23"

E-48-83-A-b

thôn Lâm Xuân

DC

xã Gio Mai

H. Gio Linh

16o 53' 53"

107o 07' 49"

E-48-83-A-a

thôn Mai Thị

DC

xã Gio Mai

H. Gio Linh

16o 52' 50"

107o 08' 23"

E-48-83-A-b

thôn Mai Xá

DC

xã Gio Mai

H. Gio Linh

16o 52' 44"

107o 07' 52"

E-48-83-A-b

kênh N12

TV

xã Gio Mai

H. Gio Linh

16o 53' 50"

107o 08' 08"

16o 53' 03"

107o 08' 49"

E-48-83-A-b

Xóm Soi

DC

xã Gio Mai

H. Gio Linh

16o 52' 08"

107o 08' 03"

E-48-83-A-d

sông Thạch Hãn

TV

xã Gio Mai

H. Gio Linh

16o 38' 50"

107o 04' 08"

16o 54' 36"

107o 11' 49"

E-48-83-A-d

kênh Trúc Kinh

TV

xã Gio Mai

H. Gio Linh

16o 52' 51"

107o 03' 43"

16o 53' 38"

107o 07' 53"

E-48-83-A-b

E-48-83-A-c

đường tỉnh 575A

KX

xã Gio Mỹ

H. Gio Linh

16o 55' 24"

107o 04' 31"

16o 53' 23"

107o 09' 14"

E-48-83-A-a

thôn An Mỹ

DC

xã Gio Mỹ

H. Gio Linh

16o 57' 12"

107o 06' 39"

E-48-83-A-a

thôn Cẩm Phổ

DC

xã Gio Mỹ

H. Gio Linh

16o 57' 56"

107o 06' 19"

E-48-83-A-a

sông Cánh Hòm

TV

xã Gio Mỹ

H. Gio Linh

16o 56' 43"

107o 06' 13"

16o 58' 59"

107o 04' 56"

E-48-83-A-a

Sông Đào

TV

xã Gio Mỹ

H. Gio Linh

16o 55' 49"

107o 04' 56"

16o 57' 35"

107o 05' 03"

E-48-83-A-a

Hồ Hoi

TV

xã Gio Mỹ

H. Gio Linh

16o 58' 27"

107o 06' 06"

E-48-83-A-a

thôn Lại An

DC

xã Gio Mỹ

H. Gio Linh

16o 55' 45"

107o 06' 10"

E-48-83-A-a

thôn Nhĩ Thượng

DC

xã Gio Mỹ

H. Gio Linh

16o 56' 29"

107o 07' 03"

E-48-83-A-a

thôn Phước Thị

DC

xã Gio Mỹ

H. Gio Linh

16o 56' 15"

107o 05' 56"

E-48-83-A-a

Khe Roọng

TV

xã Gio Mỹ

H. Gio Linh

16o 58' 30"

107o 07' 02"

16o 58' 37"

107o 07' 52"

E-48-83-A-a

E-48-83-A-b

thôn Thủy Khê

DC

xã Gio Mỹ

H. Gio Linh

16o 58' 46"

107o 05' 40"

E-48-83-A-a

quốc lộ 1A

KX

xã Gio Phong

H. Gio Linh

17o 07' 44"

106o 57' 21"

16o 36' 19"

107o 19' 26"

E-48-83-A-a

đường tỉnh 575B

KX

xã Gio Phong

H. Gio Linh

16o 55' 54"

107o 04' 23"

16o 54' 49"

106o 57' 48"

E-48-83-A-a

sông Cánh Hòm

TV

xã Gio Phong

H. Gio Linh

16o 56' 43"

107o 06' 13"

16o 58' 59"

107o 04' 56"

E-48-83-A-a

cầu Cao Xá

KX

xã Gio Phong

H. Gio Linh

16o 57' 41"

107o 03' 56"

E-48-83-A-a

Sông Đào

TV

xã Gio Phong

H. Gio Linh

16o 55' 49"

107o 04' 56"

16o 57' 35"

107o 05' 03"

E-48-83-A-a

Nông trường Dốc Miếu

KX

xã Gio Phong

H. Gio Linh

16o 55' 59"

107o 02' 09"

E-48-83-A-a

thôn Gia Môn

DC

xã Gio Phong

H. Gio Linh

16o 57' 07"

107o 04' 37"

E-48-83-A-a

thôn Lan Đinh

DC

xã Gio Phong

H. Gio Linh

16o 56' 51"

107o 05' 01"

E-48-83-A-a

thôn Lễ Môn

DC

xã Gio Phong

H. Gio Linh

16o 56' 46"

107o 03' 29"

E-48-83-A-a

bàu Lễ Môn

TV

xã Gio Phong

H. Gio Linh

16o 56' 34"

107o 03' 43"

E-48-83-A-a

Dốc Miếu

SV

xã Gio Phong

H. Gio Linh

16o 56' 28"

107o 04' 14"

E-48-83-A-a

quốc lộ 1A

KX

xã Gio Quang

H. Gio Linh

17o 07' 44"

106o 57' 21"

16o 36' 19"

107o 19' 26"

E-48-83-A-a

E-48-83-A-c

quốc lộ 9

KX

xã Gio Quang

H. Gio Linh

16o 54' 24"

107o 11' 13"

16o 49' 22"

107o 00' 39"

E-48-83-A-a

E-48-83-A-c

đường tỉnh 578

KX

xã Gio Quang

H. Gio Linh

16o 52' 23"

107o 04' 54"

16o 53' 13"

106o 59' 27"

E-48-83-A-a

E-48-83-A-c

cầu Bến Lội

KX

xã Gio Quang

H. Gio Linh

16o 51' 24"

107o 06' 22"

E-48-83-A-c

thôn Kỳ Lâm

DC

xã Gio Quang

H. Gio Linh

16o 52' 43"

107o 06' 04"

E-48-83-A-a

thôn Kỹ Trúc

DC

xã Gio Quang

H. Gio Linh

16o 52' 08"

107o 06' 30"

E-48-83-A-c

kênh N8

TV

xã Gio Quang

H. Gio Linh

16o 51' 10"

107o 07' 17"

16o 52' 05"

107o 07' 14"

E-48-83-A-c

sông Thạch Hãn

TV

xã Gio Quang

H. Gio Linh

16o 38' 50"

107o 04' 08"

16o 54' 36"

107o 11' 49"

E-48-83-A-c

E-48-83-A-d

sông Trúc Khê

TV

xã Gio Quang

H. Gio Linh

16o 52' 38"

107o 03' 47"

16o 50' 52"

107o 07' 23"

E-48-83-A-a

E-48-83-A-c

kênh Trúc Kinh

TV

xã Gio Quang

H. Gio Linh

16o 52' 51"

107o 03' 43"

16o 53' 38"

107o 07' 53"

E-48-83-A-a

E-48-83-A-c

thôn Trúc Lâm

DC

xã Gio Quang

H. Gio Linh

16o 53' 11"

107o 04' 43"

E-48-83-A-c

thôn Vinh Quang Hạ

DC

xã Gio Quang

H. Gio Linh

16o 52' 12"

107o 07' 20"

E-48-83-A-a

thôn Vinh Quang Thượng

DC

xã Gio Quang

H. Gio Linh

16o 52' 10"

107o 06' 59"

E-48-83-A-c

Nông trường 74

KX

xã Gio Sơn

H. Gio Linh

16o 54' 07"

107o 00' 00"

E-48-83-A-a

đường tỉnh 576

KX

xã Gio Sơn

H. Gio Linh

16o 53' 25"

107o 00' 37"

16o 58' 57"

107o 03' 23"

E-48-83-A-a

đường tỉnh 577

KX

xã Gio Sơn

H. Gio Linh

16o 54' 14"

107o 04' 39"

16o 53' 46"

106o 59' 20"

E-48-83-A-a

đường tỉnh 578

KX

xã Gio Sơn

H. Gio Linh

16o 52' 23"

107o 04' 54"

16o 53' 13"

106o 59' 27"

E-48-82-B

E-48-83-A-a

thôn An Khê

DC

xã Gio Sơn

H. Gio Linh

16o 53' 42"

106o 59' 31"

E-48-82-B

đồi Cồn Tiên

SV

xã Gio Sơn

H. Gio Linh

16o 54' 33"

106o 58' 51"

E-48-82-B

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Gio Sơn

H. Gio Linh

17o 03' 06"

106o 52' 12"

16o 48' 33"

107o 00' 17"

E-48-83-A-a

thôn Lạc Sơn

DC

xã Gio Sơn

H. Gio Linh

16o 54' 10"

107o 00' 31"

E-48-83-A-a

thôn Nam Đông

DC

xã Gio Sơn

H. Gio Linh

16o 53' 58"

107o 00' 22"

E-48-83-A-a

thôn Nam Tân

DC

xã Gio Sơn

H. Gio Linh

16o 53' 52"

106o 59' 51"

E-48-82-B

hồ Phú Dụng

TV

xã Gio Sơn

H. Gio Linh

16o 53' 44"

107o 00' 08"

E-48-83-A-a

thôn Phú Ốc

DC

xã Gio Sơn

H. Gio Linh

16o 54' 04"

107o 00' 08"

E-48-83-A-a

đường tỉnh 575A

KX

xã Gio Thành

H. Gio Linh

16o 55' 24"

107o 04' 31"

16o 53' 23"

107o 09' 14"

E-48-83-A-a

sông Cánh Hòm

TV

xã Gio Thành

H. Gio Linh

16o 54' 32"

107o 07' 27"

16o 56' 35"

107o 06' 28"

E-48-83-A-a

thôn Nhĩ Hạ

DC

xã Gio Thành

H. Gio Linh

16o 54' 46"

107o 08' 15"

E-48-83-A-b

thôn Nhĩ Trung

DC

xã Gio Thành

H. Gio Linh

16o 55' 38"

107o 07' 38"

E-48-83-A-b

thôn Tân Minh

DC

xã Gio Thành

H. Gio Linh

16o 55' 05"

107o 06' 27"

E-48-83-A-a

quốc lộ 9

KX

xã Gio Việt

H. Gio Linh

16o 54' 24"

107o 11' 13"

16o 49' 22"

107o 00' 39"

E-48-83-A-b

đường tỉnh 575A

KX

xã Gio Việt

H. Gio Linh

16o 55' 24"

107o 04' 31"

16o 53' 23"

107o 09' 14"

E-48-83-A-b

thôn Hoàng Hà

DC

xã Gio Việt

H. Gio Linh

16o 53' 34"

107o 09' 11"

E-48-83-A-b

thôn Tân Xuân

DC

xã Gio Việt

H. Gio Linh

16o 53' 19"

107o 09' 32"

E-48-83-A-b

sông Thạch Hãn

TV

xã Gio Việt

H. Gio Linh

16o 38' 50"

107o 04' 08"

16o 54' 36"

107o 11' 49"

E-48-83-A-b

thôn Xuân Lộc

DC

xã Gio Việt

H. Gio Linh

16o 53' 33"

107o 09' 48"

E-48-83-A-b

thôn Xuân Ngọc

DC

xã Gio Việt

H. Gio Linh

16o 53' 28"

107o 09' 37"

E-48-83-A-b

thôn Xuân Tiến

DC

xã Gio Việt

H. Gio Linh

16o 53' 43"

107o 09' 44"

E-48-83-A-b

đường tỉnh 578

KX

xã Hải Thái

H. Gio Linh

16o 52' 23"

107o 04' 54"

16o 53' 13"

106o 59' 27"

E-48-82-B

thôn 1B

DC

xã Hải Thái

H. Gio Linh

16o 52' 43"

106o 59' 13"

E-48-82-B

thôn 2A

DC

xã Hải Thái

H. Gio Linh

16o 53' 07"

106o 58' 27"

E-48-82-B

thôn 2B

DC

xã Hải Thái

H. Gio Linh

16o 25' 17"

106o 58' 56"

E-48-82-B

thôn 3A

DC

xã Hải Thái

H. Gio Linh

16o 53' 44"

106o 57' 27"

E-48-82-B

thôn 3B

DC

xã Hải Thái

H. Gio Linh

16o 52' 02"

106o 59' 21"

E-48-82-B

thôn 4B

DC

xã Hải Thái

H. Gio Linh

16o 52' 29"

106o 58' 34"

E-48-82-B

thôn 5B

DC

xã Hải Thái

H. Gio Linh

16o 53' 10"

106o 58' 53"

E-48-82-B

thôn 6B

DC

xã Hải Thái

H. Gio Linh

16o 52' 54"

106o 58' 48"

E-48-82-B

thôn 7B

DC

xã Hải Thái

H. Gio Linh

46o 52' 44"

106o 58' 16"

E-48-82-B

Nông trường Cồn Tiên

KX

xã Hải Thái

H. Gio Linh

16o 53' 10"

106o 59' 01"

E-48-82-B

Khe Lòn

TV

xã Hải Thái

H. Gio Linh

16o 52' 09"

106o 58' 50"

16o 53' 07"

107o 01' 22"

E-48-82-B

Khe Mướp

TV

xã Hải Thái

H. Gio Linh

16o 52' 50"

106o 55' 20"

16o 56' 00"

106o 56' 40"

E-48-82-B

thôn Phú Ân

DC

xã Hải Thái

H. Gio Linh

16o 53' 09"

106o 59' 24"

E-48-82-B

Khe Trai

TV

xã Hải Thái

H. Gio Linh

16o 52' 27"

106o 56' 56"

16o 53' 29"

106o 57' 07"

E-48-82-B

thôn Trảng Rộng

DC

xã Hải Thái

H. Gio Linh

16o 53' 02"

106o 56' 43"

E-48-82-B

thôn Trung Ân

DC

xã Hải Thái

H. Gio Linh

16o 53' 17"

106o 59' 19"

E-48-82-B

thôn Xuân Hòa

DC

xã Hải Thái

H. Gio Linh

16o 54' 59"

106o 57' 39"

E-48-82-B

Nông trường 74

KX

xã Linh Hải

H. Gio Linh

16o 54' 07"

107o 00' 00"

E-48-82-B

E-48-83-A-a

đường tỉnh 576

KX

xã Linh Hải

H. Gio Linh

16o 53' 25"

107o 00' 37"

16o 58' 57"

107o 03' 23"

E-48-83-A-a

đường tỉnh 577

KX

xã Linh Hải

H. Gio Linh

16o 54' 14"

107o 04' 39"

16o 53' 46"

106o 59' 20"

E-48-83-A-a

đường tỉnh 578

KX

xã Linh Hải

H. Gio Linh

16o 52' 23"

107o 04' 54"

16o 53' 13"

106o 59' 27"

E-48-82-B

E-48-83-A-a

Nông trường Cồn Tiên

KX

xã Linh Hải

H. Gio Linh

16o 53' 10"

106o 59' 01"

E-48-82-B

thôn Hải Ba

DC

xã Linh Hải

H. Gio Linh

16o 53' 07"

107o 03' 36"

E-48-83-A-a

thôn Hải Hòa

DC

xã Linh Hải

H. Gio Linh

16o 53' 29"

107o 03' 10"

E-48-83-A-a

thôn Hải Lam

DC

xã Linh Hải

H. Gio Linh

16o 53' 52"

107o 01' 52"

E-48-83-A-a

hồ Hải Lam

TV

xã Linh Hải

H. Gio Linh

16o 53' 47"

107o 01' 56"

E-48-83-A-a

thôn Hải Quế

DC

xã Linh Hải

H. Gio Linh

16o 53' 20"

107o 03' 08"

E-48-83-A-a

thôn Hải Tân

DC

xã Linh Hải

H. Gio Linh

16o 53' 37"

107o 02' 42"

E-48-83-A-a

hồ Hải Tân

TV

xã Linh Hải

H. Gio Linh

16o 53' 30"

107o 02' 26"

E-48-83-A-a

thôn Hải Thi

DC

xã Linh Hải

H. Gio Linh

16o 53' 46"

107o 02' 56"

E-48-83-A-a

Khe Lòn

TV

xã Linh Hải

H. Gio Linh

16o 52' 09"

106o 58' 50"

16o 53' 07"

107o 01' 22"

E-48-82-B

E-48-83-A-a

thôn Thành An

DC

xã Linh Hải

H. Gio Linh

16o 52' 56"

106o 59' 52"

E-48-82-B

thôn Thiện Đức

DC

xã Linh Hải

H. Gio Linh

16o 53' 22"

107o 00' 46"

E-48-83-A-a

thôn Thiện Nhân

DC

xã Linh Hải

H. Gio Linh

16o 53' 19"

107o 00' 33"

E-48-83-A-a

thôn Thượng Đồng

DC

xã Linh Hải

H. Gio Linh

16o 53' 38"

107o 01' 25"

E-48-83-A-a

hồ Trúc Kinh

TV

xã Linh Hải

H. Gio Linh

16o 52' 46"

107o 03' 22"

E-48-83-A-a

thôn Xuân Đông

DC

xã Linh Hải

H. Gio Linh

16o 53' 35"

107o 01' 04"

E-48-83-A-a

thôn Xuân Tây

DC

xã Linh Hải

H. Gio Linh

16o 54' 08"

107o 01' 13"

E-48-83-A-a

thôn Ba De

DC

xã Linh Thượng

H. Gio Linh

16o 55' 40"

106o 57' 48"

E-48-82-B

thôn Bãi Hà

DC

xã Linh Thượng

H. Gio Linh

16o 55' 18"

106o 57' 46"

E-48-82-B

núi Be Lao

SV

xã Linh Thượng

H. Gio Linh

16o 53' 33"

106o 53' 14"

E-48-82-B

sông Bến Hải

TV

xã Linh Thượng

H. Gio Linh

16o 54' 17"

106o 52' 51"

17o 01' 00"

107o 06' 38"

E-48-82-B

thôn Bến Mộc 1

DC

xã Linh Thượng

H. Gio Linh

16o 55' 34"

106o 57' 50"

E-48-82-B

thôn Bến Mộc 2

DC

xã Linh Thượng

H. Gio Linh

16o 55' 15"

106o 57' 39"

E-48-82-B

sông Cam Lộ

TV

xã Linh Thượng

H. Gio Linh

16o 50' 23"

106o 38' 30"

16o 48' 43"

106o 57' 04"

E-48-82-B

Khe Chùa

TV

xã Linh Thượng

H. Gio Linh

16o 48' 56"

106o 53' 13"

16o 49' 50"

106o 56' 40"

E-48-82-B

núi Co Chiêng

SV

xã Linh Thượng

H. Gio Linh

16o 53' 04"

106o 41' 24"

E-48-82-A

thôn Cu Đinh

DC

xã Linh Thượng

H. Gio Linh

16o 55' 20"

106o 57' 53"

E-48-82-B

thôn Đồng Dôn

DC

xã Linh Thượng

H. Gio Linh

16o 56' 36"

106o 57' 17"

E-48-82-B

thôn Khe Me

DC

xã Linh Thượng

H. Gio Linh

16o 53' 37"

106o 56' 40"

E-48-82-B

Núi Khỉ

SV

xã Linh Thượng

H. Gio Linh

16o 52' 09"

106o 48' 29"

E-48-82-B

Công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên Lâm nghiệp Đường 9

KX

xã Linh Thượng

H. Gio Linh

16o 46' 39"

107o 01' 18"

E-48-82-B

Khe Mướp

TV

xã Linh Thượng

H. Gio Linh

16o 52' 50"

106o 55' 20"

16o 56' 00"

106o 56' 40"

E-48-82-B

Sông Ngân

TV

xã Linh Thượng

H. Gio Linh

16o 50' 09"

106o 51' 23"

16o 52' 48"

106o 55' 25"

E-48-82-B

Khe Nhi

TV

xã Linh Thượng

H. Gio Linh

16o 53' 00"

106o 50' 24"

16o 54' 00"

106o 52' 34"

E-48-82-B

núi Ông Cây

SV

xã Linh Thượng

H. Gio Linh

16o 54' 16"

106o 51' 53"

E-48-82-B

Rào Thanh

TV

xã Linh Thượng

H. Gio Linh

16o 54' 03"

106o 44' 40"

16o 54' 17"

106o 52' 51"

E-48-82-B

Suối Thúc

TV

xã Linh Thượng

H. Gio Linh

16o 52' 46"

106o 46' 26"

16o 53' 32"

106o 47' 40"

E-48-82-B

Núi Tiêu

SV

xã Linh Thượng

H. Gio Linh

16o 50' 17"

106o 47' 51"

E-48-82-B

suối Tre Nai

TV

xã Linh Thượng

H. Gio Linh

16o 51' 51"

106o 51' 35"

16o 54' 17"

106o 52' 51"

E-48-82-B

Khe Tua

TV

xã Linh Thượng

H. Gio Linh

16o 52' 40"

106o 47' 58"

16o 53' 19"

106o 47' 46"

E-48-82-B

thôn Bắc Sơn

DC

xã Trung Giang

H. Gio Linh

17o 00' 35"

107o 06' 32"

E-48-71-C-c

sông Bến Hải

TV

xã Trung Giang

H. Gio Linh

16o 54' 17"

106o 52' 51"

17o 01' 00"

107o 06' 38"

E-48-71-C-c

thôn Cang Gián

DC

xã Trung Giang

H. Gio Linh

16o 58' 38"

107o 07' 40"

E-48-83-A-b

Khe Chùa

TV

xã Trung Giang

H. Gio Linh

16o 59' 00"

107o 06' 43"

16o 59' 38"

107o 06' 15"

E-48-83-A-a

thôn Hà Lợi Trung

DC

xã Trung Giang

H. Gio Linh

16o 57' 56"

107o 08' 10"

E-48-83-A-a

E-48-83-A-b

thôn Nam Sơn

DC

xã Trung Giang

H. Gio Linh

17o 00' 05"

107o 06' 29"

E-48-71-C-c

Khe Roọng

TV

xã Trung Giang

H. Gio Linh

16o 58' 30"

107o 07' 02"

16o 58' 37"

107o 07' 52"

E-48-83-A-a

E-48-83-A-b

thôn Thủy Bạn

DC

xã Trung Giang

H. Gio Linh

16o 59' 49"

107o 06' 28"

E-48-83-A-a

quốc lộ 1A

KX

xã Trung Hải

H. Gio Linh

17o 07' 44"

106o 57' 21"

16o 36' 19"

107o 19' 26"

E-48-83-A-a

thôn Bách Lộc

DC

xã Trung Hải

H. Gio Linh

16o 59' 24"

107o 05' 03"

E-48-83-A-a

sông Bến Hải

TV

xã Trung Hải

H. Gio Linh

16o 54' 17"

106o 52' 51"

17o 01' 00"

107o 06' 38"

E-48-71-C-c

E-48-83-A-a

sông Cánh Hòm

TV

xã Trung Hải

H. Gio Linh

16o 58' 59"

107o 04' 56"

16o 59' 22"

107o 06' 10"

E-48-83-A-a

thôn Cao Xá

DC

xã Trung Hải

H. Gio Linh

16o 58' 07"

107o 04' 08"

E-48-71-C-c

Khe Chùa

TV

xã Trung Hải

H. Gio Linh

16o 59' 00"

107o 06' 43"

16o 59' 38"

107o 06' 15"

E-48-83-A-a

thôn Hải Chử

DC

xã Trung Hải

H. Gio Linh

16o 59' 29"

107o 04' 14"

E-48-83-A-a

cầu Hiền Lương

KX

xã Trung Hải

H. Gio Linh

17o 00' 18"

107o 02' 59"

E-48-71-C-c

thôn Xuân Hòa

DC

xã Trung Hải

H. Gio Linh

17o 00' 26"

107o 03' 15"

E-48-83-A-a

thôn Xuân Long

DC

xã Trung Hải

H. Gio Linh

16o 59' 50"

107o 04' 21"

E-48-83-A-a

thôn Xuân Mỵ

DC

xã Trung Hải

H. Gio Linh

16o 59' 29"

107o 05' 52"

E-48-83-A-a

quốc lộ 1A

KX

xã Trung Sơn

H. Gio Linh

17o 07' 44"

106o 57' 21"

16o 36' 19"

107o 19' 26"

E-48-83-A-a

đường tỉnh 576

KX

xã Trung Sơn

H. Gio Linh

16o 53' 25"

107o 00' 37"

16o 58' 57"

107o 03' 23"

E-48-83-A-a

thôn An Xá

DC

xã Trung Sơn

H. Gio Linh

16o 57' 32"

107o 02' 33"

E-48-83-A-a

sông Bến Hải

TV

xã Trung Sơn

H. Gio Linh

16o 54' 17"

106o 52' 51"

17o 01' 00"

107o 06' 38"

E-48-82-B

E-48-83-A-a

thôn Đồng Thị

DC

xã Trung Sơn

H. Gio Linh

16o 56' 46"

107o 01' 49"

E-48-83-A-a

thôn Giang Xuân Hải

DC

xã Trung Sơn

H. Gio Linh

16o 58' 31"

107o 01' 13"

E-48-83-A-a

khe Hói Cụ

TV

xã Trung Sơn

H. Gio Linh

16o 57' 39"

106o 58' 58"

16o 58' 38"

106o 59' 54"

E-48-82-B

thôn Kinh Môn

DC

xã Trung Sơn

H. Gio Linh

16o 57' 47"

107o 01' 51"

E-48-83-A-a

hồ Kinh Môn

TV

xã Trung Sơn

H. Gio Linh

16o 56' 44"

107o 00' 12"

E-48-82-B

E-48-83-A-a

thôn Kinh Thị

DC

xã Trung Sơn

H. Gio Linh

16o 58' 28"

107o 02' 35"

E-48-83-A-a

thôn Võ Xá

DC

xã Trung Sơn

H. Gio Linh

16o 58' 50"

107o 03' 14"

E-48-83-A-a

sông Bến Hải

TV

xã Vĩnh Trường

H. Gio Linh

16o 54' 17"

106o 52' 51"

17o 01' 00"

107o 06' 38"

E-48-82-B

thôn Gia Voòng

DC

xã Vĩnh Trường

H. Gio Linh

16o 57' 14"

106o 56' 53"

E-48-82-B

Khe Mướp

TV

xã Vĩnh Trường

H. Gio Linh

16o 52' 50"

106o 55' 20"

16o 56' 00"

106o 56' 40"

E-48-82-B

Nghĩa trang Liệt sỹ Quốc gia Trường Sơn

KX

xã Vĩnh Trường

H. Gio Linh

16o 57' 33"

106o 57' 10"

E-48-82-B

thôn Trường Thành

DC

xã Vĩnh Trường

H. Gio Linh

16o 57' 21"

106o 57' 01"

E-48-82-B

thôn Xóm Bàu

DC

xã Vĩnh Trường

H. Gio Linh

16o 56' 56"

106o 57' 14"

E-48-82-B

thôn Xóm Cồn

DC

xã Vĩnh Trường

H. Gio Linh

16o 57' 10"

106o 57' 01"

E-48-82-B

thôn Xóm Tre

DC

xã Vĩnh Trường

H. Gio Linh

16o 57' 06"

106o 57' 12"

E-48-82-B

khóm 1

DC

TT. Hải Lăng

H. Hải Lăng

16o 42' 11"

107o 15' 10"

E-48-83-D-a

quốc lộ 1A

KX

TT. Hải Lăng

H. Hải Lăng

17o 07' 44"

106o 57' 21"

16o 36' 19"

107o 19' 26"

E-48-83-C

E-48-83-D-a

khóm 2

DC

TT. Hải Lăng

H. Hải Lăng

16o 42' 05"

107o 15' 03"

E-48-83-D-a

khóm 3

DC

TT. Hải Lăng

H. Hải Lăng

16o 41' 48"

107o 14' 48"

E-48-83-C

khóm 4

DC

TT. Hải Lăng

H. Hải Lăng

16o 41' 40"

107o 14' 25"

E-48-83-C

khóm 5

DC

TT. Hải Lăng

H. Hải Lăng

16o 41' 26"

107o 14' 39"

E-48-83-C

khóm 6

DC

TT. Hải Lăng

H. Hải Lăng

16o 41' 11"

107o 14' 58"

E-48-83-D-a

đường tỉnh 582

KX

TT. Hải Lăng

H. Hải Lăng

16o 41' 29"

107o 14' 30"

16o 46' 54"

107o 19' 59"

E-48-83-C

E-48-83-D-a

ga Diên Sanh

KX

TT. Hải Lăng

H. Hải Lăng

16o 41' 09"

107o 14' 53"

E-48-83-C

Sông Nhùng

TV

TT. Hải Lăng

H. Hải Lăng

16o 33' 49"

107o 05' 32"

16o 45' 51"

107o 13' 27"

E-48-83-C

đường tỉnh 582

KX

xã Hải An

H. Hải Lăng

16o 41' 29"

107o 14' 30"

16o 46' 54"

107o 19' 59"

E-48-83-B-c;

E-48-83-B-d

đường tỉnh 583

KX

xã Hải An

H. Hải Lăng

16o 46' 20"

107o 15' 41"

16o 47' 58"

107o 18' 13"

E-48-83-B-c;

E-48-83-B-d

thôn Đông Tân An

DC

xã Hải An

H. Hải Lăng

16o 47' 12"

107o 19' 15"

E-48-83-B-c

E-48-83-B-d

thôn Mỹ Thủy

DC

xã Hải An

H. Hải Lăng

16o 46' 45"

107o 19' 53"

E-48-83-B-c

E-48-83-B-d

Đồn Biên phòng Mỹ Thủy

KX

xã Hải An

H. Hải Lăng

16o 46' 49"

107o 19' 40"

E-48-83-B-c

E-48-83-B-d

thôn Tây Tân An

DC

xã Hải An

H. Hải Lăng

16o 47' 30"

107o 18' 54"

E-48-83-B-c

E-48-83-B-d

thôn Thuận Đầu

DC

xã Hải An

H. Hải Lăng

16o 47' 53"

107o 18' 20"

E-48-83-B-c

E-48-83-B-d

đường tỉnh 581

KX

xã Hải Ba

H. Hải Lăng

16o 44' 28"

107o 12' 22"

16o 42' 26"

107o 21' 32"

E-48-83-B-c;

E-48-83-B-d

đường tỉnh 583

KX

xã Hải Ba

H. Hải Lăng

16o 46' 20"

107o 15' 41"

16o 47' 58"

107o 18' 13"

E-48-83-B-c;

E-48-83-B-d

thôn Ba Du

DC

xã Hải Ba

H. Hải Lăng

16o 45' 43"

107o 17' 21"

E-48-83-B-c

E-48-83-B-d

thôn Cổ Luỹ

DC

xã Hải Ba

H. Hải Lăng

16o 45' 26"

107o 17' 36"

E-48-83-B-c

E-48-83-B-d

thôn Đa Nghi

DC

xã Hải Ba

H. Hải Lăng

16o 45' 02"

107o 18' 06"

E-48-83-B-c

E-48-83-B-d

kênh N6

TV

xã Hải Ba

H. Hải Lăng

16o 46' 33"

107o 15' 52"

16o 42' 48"

107o 20' 59"

E-48-83-B-c;

E-48-83-B-d

thôn Phú Hải

DC

xã Hải Ba

H. Hải Lăng

16o 46' 33"

107o 15' 56"

E-48-83-B-c;

E-48-83-B-d

thôn Phương Lang

DC

xã Hải Ba

H. Hải Lăng

16o 46' 06"

107o 16' 40"

E-48-83-B-c

E-48-83-B-d

thôn Tân Lập

DC

xã Hải Ba

H. Hải Lăng

16o 36' 12"

107o 19' 39"

E-48-83-B-c

E-48-83-B-d

sông Vĩnh Định

TV

xã Hải Ba

H. Hải Lăng

16o 41' 58"

107o 21' 05"

16o 51' 56"

107o 09' 06"

E-48-83-D-a

quốc lộ 1A

KX

xã Hải Chánh

H. Hải Lăng

17o 07' 44"

106o 57' 21"

16o 36' 19"

107o 19' 26"

E-48-83-D-a

E-48-83-D-c

quốc lộ 49B

KX

xã Hải Chánh

H. Hải Lăng

16o 37' 56"

107o 18' 09"

16o 39' 27"

107o 19' 20"

E-48-83-D-a

thôn Câu Nhi

DC

xã Hải Chánh

H. Hải Lăng

16o 35' 58"

107o 18' 58"

E-48-83-D-c

sông Câu Nhi

TV

xã Hải Chánh

H. Hải Lăng

16o 34' 23"

107o 15' 19"

16o 37' 24"

107o 18' 44"

E-48-83-C

E-48-83-D-c

núi Hố Lầy

SV

xã Hải Chánh

H. Hải Lăng

16o 35' 18"

107o 17' 01"

E-48-83-D-c

thôn Hội Kỳ

DC

xã Hải Chánh

H. Hải Lăng

16o 38' 01"

107o 18' 35"

E-48-83-D-a

hồ Khe Chanh

TV

xã Hải Chánh

H. Hải Lăng

16o 34' 57"

107o 17' 34"

E-48-83-D-c

thôn Lương Sơn

DC

xã Hải Chánh

H. Hải Lăng

16o 37' 02"

107o 16' 37"

E-48-83-D-c

thôn Mỹ Chánh

DC

xã Hải Chánh

H. Hải Lăng

16o 38' 06"

107o 18' 15"

E-48-83-D-a

cầu Mỹ Chánh

KX

xã Hải Chánh

H. Hải Lăng

16o 38' 00"

107o 18' 03"

E-48-83-D-c

ga Mỹ Chánh

KX

xã Hải Chánh

H. Hải Lăng

16o 37' 46"

107o 18' 12"

E-48-83-D-a

cầu Nhi 1

KX

xã Hải Chánh

H. Hải Lăng

16o 36' 48"

107o 18' 49"

E-48-83-D-c

cầu Nhi 2

KX

xã Hải Chánh

H. Hải Lăng

16o 36' 43"

107o 18' 54"

E-48-83-D-c

sông Ô Lâu

TV

xã Hải Chánh

H. Hải Lăng

16o 36' 32"

107o 19' 37"

16o 41' 59"

107o 21' 23"

E-48-83-D-a

E-48-83-D-c

cầu Phước Tích

KX

xã Hải Chánh

H. Hải Lăng

16o 38' 19"

107o 18' 20"

E-48-83-D-c

thôn Tân Hiệp

DC

xã Hải Chánh

H. Hải Lăng

16o 36' 57"

107o 18' 49"

E-48-83-D-c

thôn Tân Lương

DC

xã Hải Chánh

H. Hải Lăng

16o 37' 16"

107o 17' 18"

E-48-83-D-c

thôn Tân Trưng

DC

xã Hải Chánh

H. Hải Lăng

16o 36' 25"

107o 18' 11"

E-48-83-D-c

sông Thác Ma

TV

xã Hải Chánh

H. Hải Lăng

16o 34' 54"

107o 13' 49"

16o 38' 30"

107o 18' 17"

E-48-83-C

E-48-83-D-c

thôn Văn Phong

DC

xã Hải Chánh

H. Hải Lăng

16o 36' 54"

107o 19' 13"

E-48-83-D-c

thôn Vực Kè

DC

xã Hải Chánh

H. Hải Lăng

16o 37' 27"

107o 17' 29"

E-48-83-D-c

thôn Xuân Lộc

DC

xã Hải Chánh

H. Hải Lăng

16o 37' 35"

107o 17' 46"

E-48-83-D-a

đường tỉnh 581

KX

xã Hải Dương

H. Hải Lăng

16o 44' 28"

107o 12' 22"

16o 42' 26"

107o 21' 32"

E-48-83-D-a

thôn An Nhơn

DC

xã Hải Dương

H. Hải Lăng

16o 43' 07"

107o 20' 56"

E-48-83-D-a

thôn Diên Khánh

DC

xã Hải Dương

H. Hải Lăng

16o 43' 49"

107o 19' 50"

E-48-83-D-a

thôn Đông Dương

DC

xã Hải Dương

H. Hải Lăng

16o 43' 32"

107o 20' 15"

E-48-83-D-a

thôn Kim Giao

DC

xã Hải Dương

H. Hải Lăng

16o 44' 08"

107o 19' 24"

E-48-83-D-a

Khe Lấp

TV

xã Hải Dương

H. Hải Lăng

16o 44' 31"

107o 19' 28"

16o 43' 20"

107o 18' 56"

E-48-83-D-a

kênh N6

TV

xã Hải Dương

H. Hải Lăng

16o 46' 33"

107o 15' 52"

16o 42' 48"

107o 20' 59"

E-48-83-D-a

sông Ô Lâu

TV

xã Hải Dương

H. Hải Lăng

16o 36' 32"

107o 19' 37"

16o 41' 59"

107o 21' 23"

E-48-83-D-a

cầu Vân Trình

KX

xã Hải Dương

H. Hải Lăng

16o 41' 59"

107o 21' 23"

E-48-83-D-a

sông Vĩnh Định

TV

xã Hải Dương

H. Hải Lăng

16o 41' 58"

107o 21' 05"

16o 51' 56"

107o 09' 06"

E-48-83-D-a

thôn Xuân Viên

DC

xã Hải Dương

H. Hải Lăng

16o 42' 54"

107o 21' 15"

E-48-83-D-a

thôn An Thơ

DC

xã Hải Hòa

H. Hải Lăng

16o 40' 56"

107o 19' 58"

E-48-83-D-a

thôn Hội Điền

DC

xã Hải Hòa

H. Hải Lăng

16o 41' 46"

107o 18' 54"

E-48-83-D-a

thôn Hưng Nhơn

DC

xã Hải Hòa

H. Hải Lăng

16o 40' 24"

107o 19' 24"

E-48-83-D-a

kênh Mai Lĩnh

TV

xã Hải Hòa

H. Hải Lăng

16o 41' 54"

107o 17' 38"

16o 42' 10"

107o 19' 25"

E-48-83-D-a

sông Ô Giang

TV

xã Hải Hòa

H. Hải Lăng

16o 39' 06"

107o 18' 51"

16o 41' 54"

107o 17' 38"

E-48-83-D-a

sông Ô Lâu

TV

xã Hải Hòa

H. Hải Lăng

16o 36' 32"

107o 19' 37"

16o 41' 59"

107o 21' 23"

E-48-83-D-a

thôn Phú Kinh

DC

xã Hải Hòa

H. Hải Lăng

16o 41' 16"

107o 20' 01"

E-48-83-D-a

thôn Phú Kinh Phường

DC

xã Hải Hòa

H. Hải Lăng

16o 39' 29"

108o 18' 55"

E-48-83-D-c

hói Tiền Giang

TV

xã Hải Hòa

H. Hải Lăng

16o 41' 39"

107o 17' 31"

16o 40' 29"

107o 18' 59"

E-48-83-D-a

sông Vĩnh Định

TV

xã Hải Hòa

H. Hải Lăng

16o 41' 58"

107o 21' 05"

16o 51' 56"

107o 09' 06"

E-48-83-D-a

thôn Thâm Khê

DC

xã Hải Khê

H. Hải Lăng

16o 44' 44"

107o 22' 46"

E-48-83-D-b

khe Trung An

TV

xã Hải Khê

H. Hải Lăng

16o 44' 40"

107o 19' 25"

16o 46' 01"

107o 20' 53"

E-48-83-B-c;

E-48-83-B-d

thôn Trung An

DC

xã Hải Khê

H. Hải Lăng

16o 45' 25"

107o 21' 40"

E-48-83-B-c

E-48-83-B-d

quốc lộ 1A

KX

xã Hải Lâm

H. Hải Lăng

17o 07' 44"

106o 57' 21"

16o 36' 19"

107o 19' 26"

E-48-83-C

đường tỉnh 584

KX

xã Hải Lâm

H. Hải Lăng

16o 44' 07"

107o 12' 01"

16o 38' 29"

107o 17' 55"

E-48-83-C

hồ Cầu Mưng

TV

xã Hải Lâm

H. Hải Lăng

16o 39' 53"

107o 13' 00"

E-48-83-C

Hồ Choại

TV

xã Hải Lâm

H. Hải Lăng

16o 40' 19"

107o 12' 11"

E-48-83-C

Khe Khế

TV

xã Hải Lâm

H. Hải Lăng

16o 40' 58"

107o 11' 16"

16o 41' 54"

107o 13' 51"

E-48-83-C

hồ Khe Khế

TV

xã Hải Lâm

H. Hải Lăng

16o 40' 52"

107o 11' 22"

E-48-83-C

hồ Khe Rò

TV

xã Hải Lâm

H. Hải Lăng

16o 40' 37"

107o 12' 40"

E-48-83-C

thôn Mai Đàn

DC

xã Hải Lâm

H. Hải Lăng

16o 42' 09"

107o 14' 06"

E-48-83-C

kênh N2A

TV

xã Hải Lâm

H. Hải Lăng

16o 43' 36"

107o 11' 19"

16o 38' 39"

107o 17' 28"

E-48-83-C

Sông Nhùng

TV

xã Hải Lâm

H. Hải Lăng

16o 33' 49"

107o 05' 32"

16o 45' 51"

107o 13' 27"

E-48-83-C

thôn Tân Chính

DC

xã Hải Lâm

H. Hải Lăng

16o 40' 21"

107o 13' 15"

E-48-83-C

thôn Tân Phước

DC

xã Hải Lâm

H. Hải Lăng

16o 40' 49"

107o 13' 59"

E-48-83-C

hồ Thác Heo

TV

xã Hải Lâm

H. Hải Lăng

16o 39' 45"

107o 12' 38"

E-48-83-C

Đập Thanh

KX

xã Hải Lâm

H. Hải Lăng

16o 42' 16"

107o 14' 34"

E-48-83-C

thôn Thượng Nguyên

DC

xã Hải Lâm

H. Hải Lăng

16o 40' 48"

107o 13' 17"

E-48-83-C

Nhà máy Tinh bột Sắn

KX

xã Hải Lâm

H. Hải Lăng

16o 41' 54"

107o 13' 15"

E-48-83-C

Khe Trái

TV

xã Hải Lâm

H. Hải Lăng

16o 36' 28"

107o 06' 56"

16o 40' 20"

107o 07' 00"

E-48-83-C

thôn Trường Phước

DC

xã Hải Lâm

H. Hải Lăng

16o 41' 17"

107o 14' 03"

E-48-83-C

thôn Xuân Lâm

DC

xã Hải Lâm

H. Hải Lăng

16o 41' 30"

107o 14' 02"

E-48-83-C

quốc lộ 1A

KX

xã Hải Phú

H. Hải Lăng

17o 07' 44"

106o 57' 21"

16o 36' 19"

107o 19' 26"

E-48-83-C

hồ Choi Pheo

TV

xã Hải Phú

H. Hải Lăng

16o 42' 09"

107o 11' 05"

E-48-83-C

hồ Choi Yên

TV

xã Hải Phú

H. Hải Lăng

16o 42' 46"

107o 11' 22"

E-48-83-C

Khe Khế

TV

xã Hải Phú

H. Hải Lăng

16o 40' 58"

107o 11' 16"

16o 41' 54"

107o 13' 51"

E-48-83-C

xóm Khe Khế

DC

xã Hải Phú

H. Hải Lăng

16o 41' 19"

107o 11' 31"

E-48-83-C

hồ Khe Khế

TV

xã Hải Phú

H. Hải Lăng

16o 40' 52"

107o 11' 22"

E-48-83-C

Nhà thờ La Vang

KX

xã Hải Phú

H. Hải Lăng

16o 42' 29"

107o 11' 36"

E-48-83-C

Công ty Trách nhiệm hữu hạn Một thành viên Lâm nghiệp Triệu Hải

KX

xã Hải Phú

H. Hải Lăng

16o 38' 51"

107o 08' 45"

E-48-83-C

thôn Long Hưng

DC

xã Hải Phú

H. Hải Lăng

16o 44' 09"

107o 11' 29"

E-48-83-C

kênh N2A

TV

xã Hải Phú

H. Hải Lăng

16o 43' 36"

107o 11' 19"

16o 38' 39"

107o 17' 28"

E-48-83-C

Sông Nhùng

TV

xã Hải Phú

H. Hải Lăng

16o 33' 49"

107o 05' 32"

16o 45' 51"

107o 13' 27"

E-48-83-C

thôn Phú Hưng

DC

xã Hải Phú

H. Hải Lăng

16o 42' 58"

107o 11' 54"

E-48-83-C

đường tỉnh 581

KX

xã Hải Quế

H. Hải Lăng

16o 44' 28"

107o 12' 22"

16o 42' 26"

107o 21' 32"

E-48-83-D-a

đường tỉnh 582

KX

xã Hải Quế

H. Hải Lăng

16o 41' 29"

107o 14' 30"

16o 46' 54"

107o 19' 59"

E-48-83-B-c;

E-48-83-B-d

thôn Đơn Quế

DC

xã Hải Quế

H. Hải Lăng

16o 44' 46"

107o 18' 35"

E-48-83-D-a

thôn Hội Yên

DC

xã Hải Quế

H. Hải Lăng

16o 44' 51"

107o 18' 23"

E-48-83-D-a

cầu Hội Yên 1

KX

xã Hải Quế

H. Hải Lăng

16o 43' 55"

107o 17' 24"

E-48-83-D-a

cầu Hội Yên 2

KX

xã Hải Quế

H. Hải Lăng

16o 44' 06"

107o 17' 37"

E-48-83-D-a

thôn Kim Long

DC

xã Hải Quế

H. Hải Lăng

16o 44' 24"

107o 19' 10"

E-48-83-D-a

kênh N6

TV

xã Hải Quế

H. Hải Lăng

16o 46' 33"

107o 15' 52"

16o 42' 48"

107o 20' 59"

E-48-83-D-a

khe Trung An

TV

xã Hải Quế

H. Hải Lăng

16o 44' 40"

107o 19' 25"

16o 46' 01"

107o 20' 53"

E-48-83-B-c;

E-48-83-B-d

sông Vĩnh Định

TV

xã Hải Quế

H. Hải Lăng

16o 41' 58"

107o 21' 05"

16o 51' 56"

107o 09' 06"

E-48-83-D-a

đường tỉnh 581

KX

xã Hải Quy

H. Hải Lăng

16o 44' 28"

107o 12' 22"

16o 42' 26"

107o 21' 32"

E-48-83-A-d

kênh N4

TV

xã Hải Quy

H. Hải Lăng

16o 45' 58"

107o 12' 12"

16o 42' 06"

107o 18' 50"

E-48-83-A-d

E-48-83-C

kênh chính Nam Thạch Hãn

TV

xã Hải Quy

H. Hải Lăng

16o 41' 46"

107o 08' 37"

16o 47' 29"

107o 14' 36"

E-48-83-A-d

Sông Nhùng

TV

xã Hải Quy

H. Hải Lăng

16o 33' 49"

107o 05' 32"

16o 45' 51"

107o 13' 27"

E-48-83-A-d

E-48-83-C

thôn Quy Thiện

DC

xã Hải Quy

H. Hải Lăng

16o 45' 44"

107o 12' 28"

E-48-83-A-d

thôn Trâm Lý

DC

xã Hải Quy

H. Hải Lăng

16o 45' 14"

107o 12' 51"

E-48-83-A-d

thôn Văn Vận

DC

xã Hải Quy

H. Hải Lăng

16o 45' 38"

107o 13' 30"

E-48-83-A-d

sông Vĩnh Định

TV

xã Hải Quy

H. Hải Lăng

16o 41' 58"

107o 21' 05"

16o 51' 56"

107o 09' 06"

E-48-83-A-d

quốc lộ 1A

KX

xã Hải Sơn

H. Hải Lăng

17o 07' 44"

106o 57' 21"

16o 36' 19"

107o 19' 26"

E-48-83-D-a

đường tỉnh 584

KX

xã Hải Sơn

H. Hải Lăng

16o 44' 07"

107o 12' 01"

16o 38' 29"

107o 17' 55"

E-48-83-D-a

thôn Hà Lộc

DC

xã Hải Sơn

H. Hải Lăng

16o 39' 06"

107o 18' 23"

E-48-83-D-a

thôn Khe Mương

DC

xã Hải Sơn

H. Hải Lăng

16o 36' 43"

107o 15' 42"

E-48-83-D-c

hồ Khe Mương

TV

xã Hải Sơn

H. Hải Lăng

16o 37' 05"

107o 15' 29"

E-48-83-C

E-48-83-D-c

thôn Lương Điền

DC

xã Hải Sơn

H. Hải Lăng

16o 38' 35"

107o 18' 12"

E-48-83-D-a

thôn Lương Hải

DC

xã Hải Sơn

H. Hải Lăng

16o 38' 10"

107o 18' 05"

E-48-83-D-a

hồ Miếu Bà

TV

xã Hải Sơn

H. Hải Lăng

16o 38' 03"

107o 17' 06"

E-48-83-D-a

cầu Mỹ Chánh

KX

xã Hải Sơn

H. Hải Lăng

16o 38' 00"

107o 18' 03"

E-48-83-D-a

thôn Như Sơn

DC

xã Hải Sơn

H. Hải Lăng

16o 38' 36"

107o 17' 16"

E-48-83-D-a

sông Ô Giang

TV

xã Hải Sơn

H. Hải Lăng

16o 39' 06"

107o 18' 51"

16o 41' 54"

107o 17' 38"

E-48-83-D-a

thôn Tân Điền

DC

xã Hải Sơn

H. Hải Lăng

16o 37' 27"

107o 17' 06"

E-48-83-D-c

thôn Tân Lý

DC

xã Hải Sơn

H. Hải Lăng

16o 36' 40"

107o 16' 08"

E-48-83-D-c

hồ Tân Sơn

TV

xã Hải Sơn

H. Hải Lăng

16o 37' 24"

107o 16' 43"

E-48-83-D-c

sông Thác Ma

TV

xã Hải Sơn

H. Hải Lăng

16o 34' 54"

107o 13' 49"

16o 38' 30"

107o 18' 17"

E-48-83-D-a

E-48-83-D-c

thôn Trầm Sơn

DC

xã Hải Sơn

H. Hải Lăng

16o 36' 50"

107o 16' 22"

E-48-83-D-c

quốc lộ 49B

KX

xã Hải Tân

H. Hải Lăng

16o 37' 56"

107o 18' 09"

16o 39' 27"

107o 19' 20"

E-48-83-D-a

thôn Câu Nhi

DC

xã Hải Tân

H. Hải Lăng

16o 39' 25"

107o 18' 55"

E-48-83-D-a

Cầu Eo

KX

xã Hải Tân

H. Hải Lăng

16o 39' 18"

107o 19' 15"

E-48-83-D-a

suối Long Hội

TV

xã Hải Tân

H. Hải Lăng

16o 38' 37"

107o 19' 58"

16o 39' 20"

107o 19' 24"

E-48-83-D-a

sông Ô Giang

TV

xã Hải Tân

H. Hải Lăng

16o 39' 06"

107o 18' 51"

16o 41' 54"

107o 17' 38"

E-48-83-D-a

sông Ô Lâu

TV

xã Hải Tân

H. Hải Lăng

16o 36' 32"

107o 19' 37"

16o 41' 59"

107o 21' 23"

E-48-83-D-a

thôn Tân Hà

DC

xã Hải Tân

H. Hải Lăng

16o 39' 25"

107o 18' 24"

E-48-83-D-a

thôn Văn Quỹ

DC

xã Hải Tân

H. Hải Lăng

16o 40' 04"

107o 19' 20"

E-48-83-D-a

thôn Văn Trị

DC

xã Hải Tân

H. Hải Lăng

16o 40' 36"

107o 18' 05"

E-48-83-D-a

thôn Kim Sanh

DC

xã Hải Thành

H. Hải Lăng

16o 42' 53"

107o 18' 13"

E-48-83-D-a

kênh Mai Lĩnh

TV

xã Hải Thành

H. Hải Lăng

16o 41' 54"

107o 17' 38"

16o 42' 10"

107o 19' 25"

E-48-83-D-a

kênh N4

TV

xã Hải Thành

H. Hải Lăng

16o 45' 58"

107o 12' 12"

16o 42' 06"

107o 18' 50"

E-48-83-D-a

thôn Phước Điền

DC

xã Hải Thành

H. Hải Lăng

16o 42' 37"

107o 18' 51"

E-48-83-D-a

thôn Trung Đơn

DC

xã Hải Thành

H. Hải Lăng

16o 42' 52"

107o 17' 46"

E-48-83-D-a

thôn 1

DC

xã Hải Thiện

H. Hải Lăng

16o 42' 48"

107o 15' 46"

E-48-83-D-a

thôn 2

DC

xã Hải Thiện

H. Hải Lăng

16o 43' 01"

107o 16' 15"

E-48-83-D-a

thôn 3

DC

xã Hải Thiện

H. Hải Lăng

16o 43' 11"

107o 16' 38"

E-48-83-D-a

thôn 4

DC

xã Hải Thiện

H. Hải Lăng

16o 43' 22"

107o 16' 52"

E-48-83-D-a

thôn 5

DC

xã Hải Thiện

H. Hải Lăng

16o 43' 51"

107o 16' 53"

E-48-83-D-a

đường tỉnh 582

KX

xã Hải Thiện

H. Hải Lăng

16o 41' 29"

107o 14' 30"

16o 46' 54"

107o 19' 59"

E-48-83-D-a

chùa Đông Lâm

KX

xã Hải Thiện

H. Hải Lăng

16o 43' 30"

107o 16' 44"

E-48-83-D-a

cầu Hội Yên 1

KX

xã Hải Thiện

H. Hải Lăng

16o 43' 55"

107o 17' 24"

E-48-83-D-a

kênh N4

TV

xã Hải Thiện

H. Hải Lăng

16o 45' 58"

107o 12' 12"

16o 42' 06"

107o 18' 50"

E-48-83-D-a

Hồ Trén

TV

xã Hải Thiện

H. Hải Lăng

16o 43' 18"

107o 15' 16"

E-48-83-C

E-48-83-D-a

sông Vĩnh Định

TV

xã Hải Thiện

H. Hải Lăng

16o 44' 02"

107o 17' 20"

16o 44' 21"

107o 16' 59"

E-48-83-D-a

thôn 1

DC

xã Hải Thọ

H. Hải Lăng

16o 42' 33"

107o 15' 45"

E-48-83-D-a

quốc lộ 1A

KX

xã Hải Thọ

H. Hải Lăng

17o 07' 44"

106o 57' 21"

16o 36' 19"

107o 19' 26"

E-48-83-D-a

thôn 2

DC

xã Hải Thọ

H. Hải Lăng

16o 42' 11"

107o 15' 52"

E-48-83-D-a

thôn 3

DC

xã Hải Thọ

H. Hải Lăng

16o 41' 53"

107o 15' 52"

E-48-83-D-a

thôn 4

DC

xã Hải Thọ

H. Hải Lăng

16o 41' 41"

107o 15' 53"

E-48-83-D-a

đường tỉnh 582

KX

xã Hải Thọ

H. Hải Lăng

16o 41' 29"

107o 14' 30"

16o 46' 54"

107o 19' 59"

E-48-83-D-a

đường tỉnh 584

KX

xã Hải Thọ

H. Hải Lăng

16o 44' 07"

107o 12' 01"

16o 38' 29"

107o 17' 55"

E-48-83-D-a

thôn Công Thương Nghiệp

DC

xã Hải Thọ

H. Hải Lăng

16o 42' 23"

107o 15' 50"

E-48-83-D-a

chợ Diên Sanh

KX

xã Hải Thọ

H. Hải Lăng

16o 42' 39"

107o 15' 41"

E-48-83-D-a

xóm Diên Trường

DC

xã Hải Thọ

H. Hải Lăng

16o 41' 34"

107o 17' 21"

E-48-83-D-a

kênh N2A

TV

xã Hải Thọ

H. Hải Lăng

16o 43' 36"

107o 11' 19"

16o 38' 39"

107o 17' 28"

E-48-83-C

E-48-83-D-a

sông Ô Giang

TV

xã Hải Thọ

H. Hải Lăng

16o 39' 06"

107o 18' 51"

16o 41' 54"

107o 17' 38"

E-48-83-D-a

xóm Tân Diên

DC

xã Hải Thọ

H. Hải Lăng

16o 40' 49"

107o 15' 03"

E-48-83-C

E-48-83-D-a

quốc lộ 1A

KX

xã Hải Thượng

H. Hải Lăng

17o 07' 44"

106o 57' 21"

16o 36' 19"

107o 19' 26"

E-48-83-C

đường tỉnh 584

KX

xã Hải Thượng

H. Hải Lăng

16o 44' 07"

107o 12' 01"

16o 38' 29"

107o 17' 55"

E-48-83-C

thôn Đại An Khê

DC

xã Hải Thượng

H. Hải Lăng

16o 44' 22"

107o 12' 42"

E-48-83-C

Khe Khế

TV

xã Hải Thượng

H. Hải Lăng

16o 40' 58"

107o 11' 16"

16o 41' 54"

107o 13' 51"

E-48-83-C

hồ Miệu Duệ

TV

xã Hải Thượng

H. Hải Lăng

16o 41' 54"

107o 12' 43"

E-48-83-C

kênh N2A

TV

xã Hải Thượng

H. Hải Lăng

16o 43' 36"

107o 11' 19"

16o 38' 39"

107o 17' 28"

E-48-83-C

Sông Nhùng

TV

xã Hải Thượng

H. Hải Lăng

16o 33' 49"

107o 05' 32"

16o 45' 51"

107o 13' 27"

E-48-83-C

Bàu Sú

TV

xã Hải Thượng

H. Hải Lăng

16o 44' 07"

107o 14' 08"

E-48-83-C

thôn Thượng Xá

DC

xã Hải Thượng

H. Hải Lăng

16o 42' 51"

107o 13' 35"

E-48-83-C

quốc lộ 1A

KX

xã Hải Trường

H. Hải Lăng

17o 07' 44"

106o 57' 21"

16o 36' 19"

107o 19' 26"

E-48-83-D-a

đường tỉnh 584

KX

xã Hải Trường

H. Hải Lăng

16o 44' 07"

107o 12' 01"

16o 38' 29"

107o 17' 55"

E-48-83-D-a

cầu Bến Đá

KX

xã Hải Trường

H. Hải Lăng

16o 39' 44"

107o 16' 32"

E-48-83-D-a

Thôn Đông

DC

xã Hải Trường

H. Hải Lăng

16o 40' 44"

107o 17' 52"

E-48-83-D-a

thôn Hậu Trường

DC

xã Hải Trường

H. Hải Lăng

16o 40' 54"

107o 16' 16"

E-48-83-D-a

Thôn Mỵ

DC

xã Hải Trường

H. Hải Lăng

16o 39' 57"

107o 16' 36"

E-48-83-D-a

kênh N2A

TV

xã Hải Trường

H. Hải Lăng

16o 43' 36"

107o 11' 19"

16o 39' 45"

107o 15' 42"

E-48-83-D-a

sông Ô Giang

TV

xã Hải Trường

H. Hải Lăng

16o 39' 06"

107o 18' 51"

16o 41' 54"

107o 17' 38"

E-48-83-D-a

sông Ô Khê

TV

xã Hải Trường

H. Hải Lăng

16o 38' 59"

107o 15' 01"

16o 40' 04"

107o 17' 53"

E-48-83-C

E-48-83-D-a

thôn Tân Trường

DC

xã Hải Trường

H. Hải Lăng

16o 39' 12"

107o 17' 28"

E-48-83-D-a

Thôn Trung

DC

xã Hải Trường

H. Hải Lăng

16o 39' 40"

107o 16' 38"

E-48-83-D-a

chùa Trường Sanh

KX

xã Hải Trường

H. Hải Lăng

16o 40' 39"

107o 16' 26"

E-48-83-D-a

thôn Trường Thọ

DC

xã Hải Trường

H. Hải Lăng

16o 40' 02"

107o 15' 37"

E-48-83-D-a

thôn Trường Xuân

DC

xã Hải Trường

H. Hải Lăng

16o 39' 25"

107o 16' 02"

E-48-83-D-a

thôn Lam Thủy

DC

xã Hải Vĩnh

H. Hải Lăng

16o 45' 22"

107o 15' 43"

E-48-83-B-c

E-48-83-B-d

thôn Lương Chánh

DC

xã Hải Vĩnh

H. Hải Lăng

16o 44' 18"

107o 16' 36"

E-48-83-D-a

kênh N4

TV

xã Hải Vĩnh

H. Hải Lăng

16o 45' 58"

107o 12' 12"

16o 42' 06"

107o 18' 50"

E-48-83-D-a

thôn Thi Ông

DC

xã Hải Vĩnh

H. Hải Lăng

16o 44' 57"

107o 16' 23"

E-48-83-D-a

thôn Thuận Đức

DC

xã Hải Vĩnh

H. Hải Lăng

16o 43' 48"

107o 15' 24"

E-48-83-D-a

thôn Thuận Nhơn

DC

xã Hải Vĩnh

H. Hải Lăng

16o 45' 02"

107o 16' 10"

E-48-83-B-c

E-48-83-B-d

thôn Thượng An

DC

xã Hải Vĩnh

H. Hải Lăng

16o 44' 22"

107o 16' 54"

E-48-83-D-a

trằm Trà Lộc

TV

xã Hải Vĩnh

H. Hải Lăng

16o 44' 21"

107o 15' 09"

E-48-83-D-a

sông Vĩnh Định

TV

xã Hải Vĩnh

H. Hải Lăng

16o 41' 58"

107o 21' 05"

16o 51' 56"

107o 09' 06"

E-48-83-B-c;

E-48-83-B-d;

E-48-83-D-a

đường tỉnh 581

KX

xã Hải Xuân

H. Hải Lăng

16o 44' 28"

107o 12' 22"

16o 42' 26"

107o 21' 32"

E-48-83-B-c;

E-48-83-B-d

thôn Duân Kinh

DC

xã Hải Xuân

H. Hải Lăng

16o 45' 40"

107o 15' 03"

E-48-83-D-a

thôn La Duy

DC

xã Hải Xuân

H. Hải Lăng

16o 45' 52"

107o 15' 04"

E-48-83-A-d

E-48-83-B-c;

E-48-83-B-d

kênh N4

TV

xã Hải Xuân

H. Hải Lăng

16o 45' 58"

107o 12' 12"

16o 42' 06"

107o 18' 50"

E-48-83-C

thôn Phú Xuân A

DC

xã Hải Xuân

H. Hải Lăng

16o 45' 47"

107o 13' 56"

E-48-83-A-d

thôn Phú Xuân B

DC

xã Hải Xuân

H. Hải Lăng

16o 13' 00"

107o 16' 47"

E-48-95-D

Bàu Sú

TV

xã Hải Xuân

H. Hải Lăng

16o 44' 07"

107o 14' 08"

E-48-83-C

thôn Trà Lộc

DC

xã Hải Xuân

H. Hải Lăng

16o 45' 46"

107o 14' 43"

E-48-83-A-d

trằm Trà Lộc

TV

xã Hải Xuân

H. Hải Lăng

16o 44' 32"

107o 15' 02"

E-48-83-C

thôn Trà Trì

DC

xã Hải Xuân

H. Hải Lăng

16o 45' 21"

107o 14' 05"

E-48-83-A-d

sông Vĩnh Định

TV

xã Hải Xuân

H. Hải Lăng

16o 41' 58"

107o 21' 05"

16o 51' 56"

107o 09' 06"

E-48-83-A-d

E-48-83-B-c;

E-48-83-B-d

khối 1

DC

TT. Khe Sanh

H. Hướng Hóa

16o 38' 46"

106o 43' 35"

E-48-82-C

khối 2

DC

TT. Khe Sanh

H. Hướng Hóa

16o 37' 50"

106o 44' 02"

E-48-82-C

khối 3A

DC

TT. Khe Sanh

H. Hướng Hóa

16o 37' 44"

106o 44' 24"

E-48-82-C

khối 3B

DC

TT. Khe Sanh

H. Hướng Hóa

16o 37' 27"

106o 43' 52"

E-48-82-C

khối 4

DC

TT. Khe Sanh

H. Hướng Hóa

16o 37' 22"

106o 43' 17"

E-48-82-C

khối 5

DC

TT. Khe Sanh

H. Hướng Hóa

16o 37' 15"

106o 43' 54"

E-48-82-C

khối 6

DC

TT. Khe Sanh

H. Hướng Hóa

16o 36' 54"

106o 43' 52"

E-48-82-C

khối 7

DC

TT. Khe Sanh

H. Hướng Hóa

16o 38' 52"

106o 42' 36"

E-48-82-C

quốc lộ 9

KX

TT. Khe Sanh

H. Hướng Hóa

16o 49' 09"

107o 06' 19"

16o 37' 25"

106o 35' 15"

E-48-82-C

đồi 500

SV

TT. Khe Sanh

H. Hướng Hóa

16o 35' 24"

106o 43' 13"

E-48-82-C

Nhà máy Chế biến Cà phê

KX

TT. Khe Sanh

H. Hướng Hóa

16o 37' 04"

106o 43' 32"

E-48-82-C

chợ Khe Sanh

KX

TT. Khe Sanh

H. Hướng Hóa

16o 37' 45"

106o 44' 25"

E-48-82-C

hồ Khe Sanh

TV

TT. Khe Sanh

H. Hướng Hóa

16o 38' 32"

106o 43' 37"

E-48-82-C

suối La La

TV

TT. Khe Sanh

H. Hướng Hóa

16o 35' 46"

106o 45' 56"

16o 35' 11"

106o 39' 53"

E-48-82-C

suối Sa Ranh

TV

TT. Khe Sanh

H. Hướng Hóa

16o 38' 37"

106o 42' 23"

16o 37' 33"

106o 43' 15"

E-48-82-C

hồ Tân Độ

TV

TT. Khe Sanh

H. Hướng Hóa

16o 37' 25"

106o 43' 29"

E-48-82-C

quốc lộ 9

KX

TT. Lao Bảo

H. Hướng Hóa

16o 49' 09"

107o 06' 19"

16o 37' 25"

106o 35' 15"

E-48-82-C

suối A Chùm

TV

TT. Lao Bảo

H. Hướng Hóa

16o 40' 04"

106o 36' 23"

16o 36' 30"

106o 36' 36"

E-48-82-C

cầu A Trùm

KX

TT. Lao Bảo

H. Hướng Hóa

16o 36' 39"

106o 36' 30"

E-48-82-C

khóm An Hà

DC

TT. Lao Bảo

H. Hướng Hóa

16o 36' 46"

106o 35' 47"

E-48-82-C

suối Ca Mếch

TV

TT. Lao Bảo

H. Hướng Hóa

16o 38' 37"

106o 35' 27"

16o 37' 41"

106o 35' 04"

E-48-82-C

bản Ca Tăng

DC

TT. Lao Bảo

H. Hướng Hóa

16o 37' 37"

106o 35' 42"

E-48-82-C

suối Ca Tăng

TV

TT. Lao Bảo

H. Hướng Hóa

16o 39' 00"

106o 36' 35"

16o 37' 12"

106o 35' 19"

E-48-82-C

bản Ca Túp

DC

TT. Lao Bảo

H. Hướng Hóa

16o 36' 19"

106o 35' 13"

E-48-82-C

khóm Cao Việt

DC

TT. Lao Bảo

H. Hướng Hóa

16o 36' 54"

106o 35' 26"

E-48-82-C

khóm Đông Chín

DC

TT. Lao Bảo

H. Hướng Hóa

16o 36' 51"

106o 36' 19"

E-48-82-C

khóm Duy Tân

DC

TT. Lao Bảo

H. Hướng Hóa

16o 36' 47"

106o 35' 08"

E-48-82-C

bản Khe Đá

DC

TT. Lao Bảo

H. Hướng Hóa

16o 37' 43"

106o 35' 15"

E-48-82-C

Cửa khẩu Lao Bảo

KX

TT. Lao Bảo

H. Hướng Hóa

16o 37' 36"

106o 35' 21"

E-48-82-C

Đồn biên phòng Cửa khẩu Quốc tế Lao Bảo

KX

TT. Lao Bảo

H. Hướng Hóa

16o 37' 28"

106o 35' 47"

E-48-82-C

Nhà tù Lao Bảo

KX

TT. Lao Bảo

H. Hướng Hóa

16o 36' 43"

106o 35' 10"

E-48-82-C

hồ Lao Bảo

TV

TT. Lao Bảo

H. Hướng Hóa

16o 36' 58"

106o 35' 56"

E-48-82-C

suối Pa Lát

TV

TT. Lao Bảo

H. Hướng Hóa

16o 40' 17"

106o 34' 43"

16o 37' 49"

106o 34' 51"

E-48-82-C

Trạm kiểm soát Biên phòng R2

KX

TT. Lao Bảo

H. Hướng Hóa

16o 37' 08"

106o 35' 24"

E-48-82-C

sông Sê Pôn

TV

TT. Lao Bảo

H. Hướng Hóa

16o 27' 36"

106o 46' 25"

16o 37' 12"

106o 35' 19"

E-48-82-C

khóm Tân Kim

DC

TT. Lao Bảo

H. Hướng Hóa

16o 36' 32"

106o 35' 37"

E-48-82-C

khóm Tây Chín

DC

TT. Lao Bảo

H. Hướng Hóa

16o 37' 23"

106o 35' 42"

E-48-82-C

khóm Trung Chín

DC

TT. Lao Bảo

H. Hướng Hóa

16o 37' 06"

106o 36' 07"

E-48-82-C

khu phố Vinh Hoa

DC

TT. Lao Bảo

H. Hướng Hóa

16o 36' 37"

106o 36' 21"

E-48-82-C

khóm Xuân Phước

DC

TT. Lao Bảo

H. Hướng Hóa

16o 36' 37"

106o 35' 55"

E-48-82-C

đường tỉnh 586

KX

xã A Dơi

H. Hướng Hóa

16o 35' 53"

106o 39' 12"

16o 29' 32"

106o 46' 39"

E-48-94-A;

E-48-94-B

thôn A Dơi Cô

DC

xã A Dơi

H. Hướng Hóa

16o 28' 29"

106o 44' 42"

E-48-94-A

thôn A Dơi Đớ

DC

xã A Dơi

H. Hướng Hóa

16o 28' 32"

106o 45' 38"

E-48-94-B

suối A Giơi

TV

xã A Dơi

H. Hướng Hóa

16o 28' 14"

106o 46' 18"

16o 27' 36"

106o 46' 25"

E-48-94-B

núi Co Van

SV

xã A Dơi

H. Hướng Hóa

16o 27' 02"

106o 44' 53"

E-48-94-A

Đội công tác địa bàn Đồn biên phòng 619

KX

xã A Dơi

H. Hướng Hóa

16o 28' 37"

106o 44' 31"

E-48-94-A

thôn Hợp Thành

DC

xã A Dơi

H. Hướng Hóa

16o 28' 44"

106o 44' 00"

E-48-94-A

suối Klong

TV

xã A Dơi

H. Hướng Hóa

16o 29' 56"

106o 48' 17"

16o 28' 14"

106o 46' 18"

E-48-94-B

thôn Pa Rin

DC

xã A Dơi

H. Hướng Hóa

16o 29' 04"

106o 44' 01"

E-48-94-A

thôn Pa Rói

DC

xã A Dơi

H. Hướng Hóa

16o 28' 25"

106o 44' 57"

E-48-94-A

thôn Phong Hải

DC

xã A Dơi

H. Hướng Hóa

16o 27' 21"

106o 45' 28"

E-48-94-B

thôn Prăng Xy

DC

xã A Dơi

H. Hướng Hóa

16o 28' 50"

106o 44' 34"

E-48-94-A

suối Ra Lau

TV

xã A Dơi

H. Hướng Hóa

16o 30' 23"

106o 45' 15"

16o 28' 14"

106o 46' 18"

E-48-82-D;

E-48-94-A;

E-48-94-B

suối Ra Loang

TV

xã A Dơi

H. Hướng Hóa

16o 30' 49"

106o 44' 31"

16o 26' 58"

106o 41' 29"

E-48-82-C

E-48-94-A

suối Ra Poang

TV

xã A Dơi

H. Hướng Hóa

16o 27' 32"

106o 44' 40"

16o 28' 07"

106o 43' 12"

E-48-94-A

sông Sê Pôn

TV

xã A Dơi

H. Hướng Hóa

16o 27' 36"

106o 46' 25"

16o 37' 12"

106o 35' 19"

E-48-94-B

Suối Sua

TV

xã A Dơi

H. Hướng Hóa

16o 30' 15"

106o 44' 47"

16o 28' 30"

106o 43' 29"

E-48-82-C

E-48-94-A

thôn Tân Hải

DC

xã A Dơi

H. Hướng Hóa

16o 28' 02"

106o 45' 00"

E-48-94-B

thôn Trung Phước

DC

xã A Dơi

H. Hướng Hóa

16o 27' 50"

106o 45' 12"

E-48-94-B

thôn Xã Doan Mới

DC

xã A Dơi

H. Hướng Hóa

16o 29' 38"

106o 43' 55"

E-48-94-A

đường tỉnh 586

KX

xã A Túc

H. Hướng Hóa

16o 35' 53"

106o 39' 12"

16o 29' 32"

106o 46' 39"

E-48-94-A

thôn A Sau

DC

xã A Túc

H. Hướng Hóa

16o 28' 35"

106o 43' 32"

E-48-94-A

thôn A Sói

DC

xã A Túc

H. Hướng Hóa

16o 28' 42"

106o 42' 37"

E-48-94-A

Đồn biên phòng A Túc

KX

xã A Túc

H. Hướng Hóa

16o 28' 07"

106o 42' 32"

E-48-94-A

thôn Ba Linh

DC

xã A Túc

H. Hướng Hóa

16o 28' 28"

106o 43' 22"

E-48-94-A

suối Ca Đắp

TV

xã A Túc

H. Hướng Hóa

16o 29' 55"

106o 43' 20"

16o 29' 34"

106o 42' 23"

E-48-94-A

núi Co Van

SV

xã A Túc

H. Hướng Hóa

16o 27' 02"

106o 44' 53"

E-48-94-A

Thôn Húc

DC

xã A Túc

H. Hướng Hóa

16o 27' 57"

106o 43' 24"

E-48-94-A

thôn Kỳ Nơi

DC

xã A Túc

H. Hướng Hóa

16o 28' 32"

106o 43' 20"

E-48-94-A

Thôn Lìa

DC

xã A Túc

H. Hướng Hóa

16o 27' 58"

106o 43' 04"

E-48-94-A

Hồ Lìa

TV

xã A Túc

H. Hướng Hóa

16o 28' 06"

106o 42' 44"

E-48-94-A

thôn Pa Lu

DC

xã A Túc

H. Hướng Hóa

16o 28' 09"

106o 43' 27"

E-48-94-A

thôn Ra Hàng

DC

xã A Túc

H. Hướng Hóa

16o 28' 23"

106o 42' 36"

E-48-94-A

suối Ra Loang

TV

xã A Túc

H. Hướng Hóa

16o 30' 49"

106o 44' 31"

16o 26' 58"

106o 41' 29"

E-48-94-A

suối Ra Poang

TV

xã A Túc

H. Hướng Hóa

16o 27' 32"

106o 44' 40"

16o 28' 07"

106o 43' 12"

E-48-94-A

Suối Sua

TV

xã A Túc

H. Hướng Hóa

16o 30' 15"

106o 44' 47"

16o 28' 30"

106o 43' 29"

E-48-94-A

thôn Tăng Cô

DC

xã A Túc

H. Hướng Hóa

16o 28' 14"

106o 42' 54"

E-48-94-A

đường tỉnh 586

KX

xã A Xing

H. Hướng Hóa

16o 35' 53"

106o 39' 12"

16o 29' 32"

106o 46' 39"

E-48-94-A

thôn A Cha

DC

xã A Xing

H. Hướng Hóa

16o 28' 15"

106o 42' 23"

E-48-94-A

thôn A Máy

DC

xã A Xing

H. Hướng Hóa

16o 29' 05"

106o 41' 48"

E-48-94-A

thôn A Mô

DC

xã A Xing

H. Hướng Hóa

16o 28' 45"

106o 41' 28"

E-48-94-A

thôn A Tong

DC

xã A Xing

H. Hướng Hóa

16o 29' 10"

106o 41' 26"

E-48-94-A

suối Ca Đắp

TV

xã A Xing

H. Hướng Hóa

16o 31' 44"

106o 43' 06"

16o 27' 57"

106o 40' 20"

E-48-82-C

E-48-94-A

thôn Cu Rong

DC

xã A Xing

H. Hướng Hóa

16o 29' 16"

106o 41' 34"

E-48-94-A

thôn Ki Ri

DC

xã A Xing

H. Hướng Hóa

16o 29' 35"

106o 42' 16"

E-48-94-A

suối Krông

TV

xã A Xing

H. Hướng Hóa

16o 31' 24"

106o 41' 46"

16o 29' 18"

106o 41' 48"

E-48-82-C

E-48-94-A

suối Ra Loang

TV

xã A Xing

H. Hướng Hóa

16o 30' 49"

106o 44' 31"

16o 26' 58"

106o 41' 29"

E-48-94-A

khe Ra Nưa

TV

xã A Xing

H. Hướng Hóa

16o 31' 17"

106o 43' 36"

16o 30' 12"

106o 42' 22"

E-48-82-C

thôn Tăng Quan

DC

xã A Xing

H. Hướng Hóa

16o 29' 14"

106o 42' 06"

E-48-94-A

đường tỉnh 586

KX

xã Ba Tầng

H. Hướng Hóa

16o 35' 53"

106o 39' 12"

16o 29' 32"

106o 46' 39"

E-48-94-B

bản Ba Cựp 2

DC

xã Ba Tầng

H. Hướng Hóa

16o 31' 34"

106o 47' 49"

E-48-82-D

thôn Ba Lòng

DC

xã Ba Tầng

H. Hướng Hóa

16o 31' 36"

106o 48' 48"

E-48-82-D

thôn Ba Tầng

DC

xã Ba Tầng

H. Hướng Hóa

16o 32' 00"

106o 48' 38"

E-48-82-D

Đồn biên phòng Ba Tầng

KX

xã Ba Tầng

H. Hướng Hóa

16o 29' 11"

106o 46' 12"

E-48-94-B

bản Cu Tiêng

DC

xã Ba Tầng

H. Hướng Hóa

16o 32' 34"

106o 48' 24"

E-48-82-D

núi Động Em

SV

xã Ba Tầng

H. Hướng Hóa

16o 33' 40"

106o 46' 05"

E-48-82-D

Thôn Hùn

DC

xã Ba Tầng

H. Hướng Hóa

16o 31' 15"

106o 46' 32"

E-48-82-D

suối Klong

TV

xã Ba Tầng

H. Hướng Hóa

16o 29' 56"

106o 48' 17"

16o 28' 14"

106o 46' 18"

E-48-94-B

núi Ko Plang

SV

xã Ba Tầng

H. Hướng Hóa

16o 27' 53"

106o 48' 00"

E-48-94-B

Bản Loa

DC

xã Ba Tầng

H. Hướng Hóa

16o 31' 24"

106o 48' 47"

E-48-82-D

thôn Măng Sông

DC

xã Ba Tầng

H. Hướng Hóa

16o 32' 37"

106o 47' 36"

E-48-82-D

bản Pa Lọ

DC

xã Ba Tầng

H. Hướng Hóa

16o 28' 54"

106o 46' 35"

E-48-94-B

suối Pa Lọ

TV

xã Ba Tầng

H. Hướng Hóa

16o 46' 42"

106o 32' 36"

16o 31' 35"

106o 46' 24"

E-48-82-D

suối Pa Long

TV

xã Ba Tầng

H. Hướng Hóa

16o 33' 14"

106o 48' 11"

16o 29' 56"

106o 48' 17"

E-48-82-D

thôn Pa Lu

DC

xã Ba Tầng

H. Hướng Hóa

16o 29' 06"

106o 46' 10"

E-48-94-B

bản Pa Roọc

DC

xã Ba Tầng

H. Hướng Hóa

16o 29' 40"

106o 46' 37"

E-48-94-B

suối Pa Roọc

TV

xã Ba Tầng

H. Hướng Hóa

16o 31' 57"

106o 45' 34"

16o 29' 33"

106o 46' 50"

E-48-82-D

E-48-94-B

bản Ra Tri

DC

xã Ba Tầng

H. Hướng Hóa

16o 29' 38"

106o 47' 41"

E-48-94-B

thôn Sa Heng

DC

xã Ba Tầng

H. Hướng Hóa

16o 29' 28"

106o 46' 42"

E-48-94-B

suối Sa Heng

TV

xã Ba Tầng

H. Hướng Hóa

16o 30' 00"

106o 46' 45"

16o 28' 59"

106o 46' 34"

E-48-82-D

E-48-94-B

thôn Sa Rô

DC

xã Ba Tầng

H. Hướng Hóa

16o 32' 02"

106o 47' 00"

E-48-82-D

thôn Sa Tuông

DC

xã Ba Tầng

H. Hướng Hóa

16o 29' 15"

106o 46' 16"

E-48-82-D

Thôn Trùm

DC

xã Ba Tầng

H. Hướng Hóa

16o 29' 35"

106o 47' 06"

E-48-94-B

Thôn Vầng

DC

xã Ba Tầng

H. Hướng Hóa

16o 32' 17"

106o 47' 14"

E-48-82-D

đồi 500

SV

xã Húc

H. Hướng Hóa

16o 35' 24"

106o 43' 13"

E-48-82-C

Bản Âm

DC

xã Húc

H. Hướng Hóa

16o 36' 01"

106o 47' 12"

E-48-82-D

thôn Cu Dong

DC

xã Húc

H. Hướng Hóa

16o 35' 00"

106o 47' 39"

E-48-82-D

suối Cu Dong

TV

xã Húc

H. Hướng Hóa

16o 34' 12"

106o 47' 17"

16o 38' 27"

106o 47' 27"

E-48-82-D

núi Động Em

SV

xã Húc

H. Hướng Hóa

16o 33' 40"

106o 46' 05"

E-48-82-D

Suối Giai

TV

xã Húc

H. Hướng Hóa

16o 34' 44"

106o 44' 40"

16o 32' 32"

106o 38' 48"

E-48-82-C

núi Giang Tuấn

SV

xã Húc

H. Hướng Hóa

16o 36' 40"

106o 28' 32"

E-48-82-D

thôn Ha Le

DC

xã Húc

H. Hướng Hóa

16o 35' 02"

106o 45' 18"

E-48-82-D

thôn Húc Thượng

DC

xã Húc

H. Hướng Hóa

16o 35' 00"

106o 45' 52"

E-48-82-D

thôn Húc Ván

DC

xã Húc

H. Hướng Hóa

16o 36' 58"

106o 44' 32"

E-48-82-C

bản La Heng

DC

xã Húc

H. Hướng Hóa

16o 33' 59"

106o 47' 30"

E-48-82-D

suối La La

TV

xã Húc

H. Hướng Hóa

16o 35' 46"

106o 45' 56"

16o 35' 11"

106o 39' 53"

E-48-82-C;

E-48-82-D

thôn Ta Cu

DC

xã Húc

H. Hướng Hóa

16o 34' 38"

106o 48' 36"

E-48-82-D

suối Tà Cu

TV

xã Húc

H. Hướng Hóa

16o 34' 29"

106o 48' 47"

16o 34' 21"

106o 47' 39"

E-48-82-D

thôn Ta Núc

DC

xã Húc

H. Hướng Hóa

16o 36' 01"

106o 45' 36"

E-48-82-D

thôn Tà Ri 1

DC

xã Húc

H. Hướng Hóa

16o 36' 08"

106o 44' 57"

E-48-82-C

thôn Tà Ri 2

DC

xã Húc

H. Hướng Hóa

16o 35' 16"

106o 45' 15"

E-48-82-D

thôn Tà Rùng

DC

xã Húc

H. Hướng Hóa

16o 35' 13"

106o 47' 21"

E-48-82-D

Đồn biên phòng 605 Cù Bai

KX

xã Hướng Lập

H. Hướng Hóa

16o 53' 14"

106o 34' 06"

E-48-82-A

thôn A Xóc

DC

xã Hướng Lập

H. Hướng Hóa

16o 53' 14"

106o 34' 03"

E-48-82-A

dông Brai

SV

xã Hướng Lập

H. Hướng Hóa

16o 52' 46"

106o 33' 20"

E-48-82-A

huổi Ca Pai

TV

xã Hướng Lập

H. Hướng Hóa

16o 59' 22"

106o 33' 31"

16o 58' 58"

106o 32' 53"

E-48-82-A

suối Cha Lơ

TV

xã Hướng Lập

H. Hướng Hóa

16o 55' 56"

106o 35' 55"

16o 54' 41"

106o 34' 44"

E-48-82-A

thôn Chà Lỳ

DC

xã Hướng Lập

H. Hướng Hóa

16o 53' 56"

106o 34' 13"

E-48-82-A

suối Chà Lỳ

TV

xã Hướng Lập

H. Hướng Hóa

16o 58' 47"

106o 34' 41"

16o 53' 53"

106o 34' 27"

E-48-82-A

núi Co Chiêng

SV

xã Hướng Lập

H. Hướng Hóa

16o 53' 04"

106o 41' 24"

E-48-82-A

thôn Cù Bai

DC

xã Hướng Lập

H. Hướng Hóa

16o 53' 38"

106o 31' 19"

E-48-82-A

Trạm kiểm soát Biên phòng Cù Bai

KX

xã Hướng Lập

H. Hướng Hóa

16o 53' 40"

106o 31' 24"

E-48-82-A

suối Cù Bai

TV

xã Hướng Lập

H. Hướng Hóa

16o 55' 36"

106o 31' 29"

16o 53' 14"

106o 31' 45"

E-48-82-A

Khe Cuồi

TV

xã Hướng Lập

H. Hướng Hóa

16o 55' 19"

106o 38' 18"

16o 54' 29"

106o 38' 28"

E-48-82-A

núi Đông Vàng Vàng

SV

xã Hướng Lập

H. Hướng Hóa

16o 56' 25"

106o 36' 19"

E-48-82-A

núi Đôông Châu

SV

xã Hướng Lập

H. Hướng Hóa

16o 56' 32"

106o 42' 02"

E-48-82-A

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Hướng Lập

H. Hướng Hóa

16o 53' 07"

106o 34' 04"

16o 45' 40"

106o 33' 48"

E-48-82-A

thôn Khe Cuội

DC

xã Hướng Lập

H. Hướng Hóa

16o 54' 29"

106o 38' 42"

E-48-82-A

bản Koóc Loòng

DC

xã Hướng Lập

H. Hướng Hóa

16o 53' 54"

106o 36' 02"

E-48-82-A

suối Pơ Rền

TV

xã Hướng Lập

H. Hướng Hóa

16o 55' 36"

106o 32' 18"

16o 55' 36"

106o 31' 29"

E-48-82-A

bản Sa Nông

DC

xã Hướng Lập

H. Hướng Hóa

16o 54' 11"

106o 37' 36"

E-48-82-A

sông Sê Băng Hiêng

TV

xã Hướng Lập

H. Hướng Hóa

16o 56' 41"

106o 41' 01"

16o 53' 12"

106o 31' 37"

E-48-82-A

bản Sê Pu

DC

xã Hướng Lập

H. Hướng Hóa

16o 54' 11"

106o 33' 14"

E-48-82-A

suối Sê Pu

TV

xã Hướng Lập

H. Hướng Hóa

16o 55' 17"

106o 32' 39"

16o 53' 36"

106o 32' 58"

E-48-82-A

suối Sê Pu 1

TV

xã Hướng Lập

H. Hướng Hóa

16o 55' 33"

106o 33' 39"

16o 54' 02"

106o 33' 15"

E-48-82-A

Suối Suốt

TV

xã Hướng Lập

H. Hướng Hóa

16o 56' 08"

106o 39' 10"

16o 54' 54"

106o 39' 18"

E-48-82-A

bản Tà Đăng

DC

xã Hướng Lập

H. Hướng Hóa

16o 54' 37"

106o 30' 56"

E-48-82-A

Suối Tát

TV

xã Hướng Lập

H. Hướng Hóa

16o 56' 06"

106o 36' 31"

16o 53' 56"

106o 36' 56"

E-48-82-A

Suối Trăng

TV

xã Hướng Lập

H. Hướng Hóa

16o 50' 01"

106o 37' 02"

16o 53' 06"

106o 34' 06"

E-48-82-A

Thôn Tri

DC

xã Hướng Lập

H. Hướng Hóa

16o 53' 25"

106o 35' 38"

E-48-82-A

Khe Tri

TV

xã Hướng Lập

H. Hướng Hóa

16o 53' 01"

106o 38' 06"

16o 54' 12"

106o 37' 46"

E-48-82-A

xóm Ba Nhà

DC

xã Hướng Linh

H. Hướng Hóa

16o 41' 49"

106o 42' 24"

E-48-82-C

núi Ca Râng

SV

xã Hướng Linh

H. Hướng Hóa

16o 40' 42"

106o 41' 07"

E-48-82-C

Thôn Có

DC

xã Hướng Linh

H. Hướng Hóa

16o 42' 28"

106o 46' 31"

E-48-82-D

núi Động Tri

SV

xã Hướng Linh

H. Hướng Hóa

16o 41' 16"

106o 44' 00"

E-48-82-C

Thôn Hoong

DC

xã Hướng Linh

H. Hướng Hóa

16o 42' 25"

106o 45' 37"

E-48-82-D

Thôn Miệt

DC

xã Hướng Linh

H. Hướng Hóa

16o 42' 38"

106o 46' 03"

E-48-82-C

thôn Miệt Cũ

DC

xã Hướng Linh

H. Hướng Hóa

16o 41' 33"

106o 39' 22"

E-48-82-C

Thôn Mới

DC

xã Hướng Linh

H. Hướng Hóa

16o 42' 28"

106o 45' 00"

E-48-82-C

Khe Nghi

TV

xã Hướng Linh

H. Hướng Hóa

16o 41' 58"

106o 44' 47"

16o 39' 22"

106o 47' 45"

E-48-82-C;

E-48-82-D

thôn Pa Công

DC

xã Hướng Linh

H. Hướng Hóa

16o 42' 47"

106o 46' 34"

E-48-82-C

núi Pa Thiên

SV

xã Hướng Linh

H. Hướng Hóa

16o 45' 54"

106o 42' 15"

E-48-82-A

sông Rào Quán

TV

xã Hướng Linh

H. Hướng Hóa

16o 46' 21"

106o 39' 46"

16o 38' 24"

106o 47' 59"

E-48-82-C

thôn Sa Bai

DC

xã Hướng Linh

H. Hướng Hóa

16o 42' 13"

106o 43' 56"

E-48-82-C

khe Sa No

TV

xã Hướng Linh

H. Hướng Hóa

16o 44' 45"

106o 42' 14"

16o 42' 25"

106o 41' 06"

E-48-82-C

suối Sa Nôn

TV

xã Hướng Linh

H. Hướng Hóa

16o 43' 37"

106o 39' 02"

16o 42' 40"

106o 41' 01"

E-48-82-C

khe Sa Rông/Sa Rét

TV

xã Hướng Linh

H. Hướng Hóa

16o 45' 49"

106o 42' 31"

16o 41' 49"

106o 41' 47"

E-48-82-C

núi Tam Ve

SV

xã Hướng Linh

H. Hướng Hóa

16o 42' 03"

106o 38' 58"

E-48-82-C

đồi 500

SV

xã Hướng Lộc

H. Hướng Hóa

16o 35' 24"

106o 43' 13"

E-48-82-C

suối Ca Đắp

TV

xã Hướng Lộc

H. Hướng Hóa

16o 31' 44"

106o 43' 06"

16o 27' 57"

106o 40' 20"

E-48-82-C

thôn Cu Dừn

DC

xã Hướng Lộc

H. Hướng Hóa

16o 34' 49"

106o 40' 59"

E-48-82-C

thôn Cu Ty

DC

xã Hướng Lộc

H. Hướng Hóa

16o 31' 59"

106o 41' 24"

E-48-82-C

Thôn Của

DC

xã Hướng Lộc

H. Hướng Hóa

16o 31' 12"

106o 42' 35"

E-48-82-C

Suối Giai

TV

xã Hướng Lộc

H. Hướng Hóa

16o 34' 44"

106o 44' 40"

16o 32' 32"

106o 38' 48"

E-48-82-C

suối Krông

TV

xã Hướng Lộc

H. Hướng Hóa

16o 31' 24"

106o 41' 46"

16o 29' 18"

106o 41' 48"

E-48-82-C

thôn Pa Ca

DC

xã Hướng Lộc

H. Hướng Hóa

16o 34' 20"

106o 41' 44"

E-48-82-C

suối Pa Lăng

TV

xã Hướng Lộc

H. Hướng Hóa

16o 34' 22"

106o 42' 14"

16o 35' 22"

106o 40' 05"

E-48-82-C

suối Pa Noang

TV

xã Hướng Lộc

H. Hướng Hóa

16o 31' 58"

106o 42' 13"

16o 32' 53"

106o 42' 03"

E-48-82-C

thôn Pa Sía

DC

xã Hướng Lộc

H. Hướng Hóa

16o 32' 42"

106o 42' 40"

E-48-82-C

suối Ra Ly

TV

xã Hướng Lộc

H. Hướng Hóa

16o 31' 54"

106o 41' 21"

16o 32' 31"

106o 39' 51"

E-48-82-C

khe Ra Nưa

TV

xã Hướng Lộc

H. Hướng Hóa

16o 31' 17"

106o 43' 36"

16o 30' 12"

106o 42' 22"

E-48-82-C

thôn Ra Ty

DC

xã Hướng Lộc

H. Hướng Hóa

16o 33' 26"

106o 44' 04"

E-48-82-C

suối Sa Lèo

TV

xã Hướng Lộc

H. Hướng Hóa

16o 34' 29"

106o 43' 09"

16o 32' 51"

106o 42' 13"

E-48-82-C

suối Sa Liêng

TV

xã Hướng Lộc

H. Hướng Hóa

16o 31' 43"

106o 44' 40"

16o 33' 16"

106o 44' 03"

E-48-82-C

thôn Ta Roa

DC

xã Hướng Lộc

H. Hướng Hóa

16o 35' 14"

106o 41' 45"

E-48-82-C

thôn Tà Rủi

DC

xã Hướng Lộc

H. Hướng Hóa

16o 33' 00"

106o 43' 27"

E-48-82-C

Thôn Trằm

DC

xã Hướng Lộc

H. Hướng Hóa

16o 33' 29"

106o 41' 55"

E-48-82-C

Đồn biên phòng 609

KX

xã Hướng Phùng

H. Hướng Hóa

16o 44' 24"

106o 34' 37"

E-48-82-C

núi A Hai

SV

xã Hướng Phùng

H. Hướng Hóa

16o 40' 48"

106o 36' 48"

E-48-82-C

Trạm kiểm soát Biên phòng A Roong

KX

xã Hướng Phùng

H. Hướng Hóa

16o 45' 54"

106o 33' 51"

E-48-82-A

suối A Roong

TV

xã Hướng Phùng

H. Hướng Hóa

16o 47' 31"

106o 35' 01"

16o 45' 34"

106o 33' 34"

E-48-82-A

thôn Bụt Việt

DC

xã Hướng Phùng

H. Hướng Hóa

16o 43' 51"

106o 34' 05"

E-48-82-C

huổi Ca Léng

TV

xã Hướng Phùng

H. Hướng Hóa

16o 46' 37"

106o 33' 47"

16o 46' 27"

106o 32' 59"

E-48-82-A

phu Ca Lọc

SV

xã Hướng Phùng

H. Hướng Hóa

16o 46' 04"

106o 33' 30"

E-48-82-A

thôn Chân Vân

DC

xã Hướng Phùng

H. Hướng Hóa

16o 46' 04"

106o 33' 52"

E-48-82-A

Thôn Cheng

DC

xã Hướng Phùng

H. Hướng Hóa

16o 42' 58"

106o 33' 28"

E-48-82-C

Trạm kiểm soát Biên phòng Cheng

KX

xã Hướng Phùng

H. Hướng Hóa

16o 43' 00"

106o 33' 24"

E-48-82-C

thôn Cò Nhối

DC

xã Hướng Phùng

H. Hướng Hóa

16o 44' 17"

106o 35' 47"

E-48-82-C

Thôn Cợp

DC

xã Hướng Phùng

H. Hướng Hóa

16o 43' 56"

106o 36' 58"

E-48-82-C

thôn Doa Cũ

DC

xã Hướng Phùng

H. Hướng Hóa

16o 44' 19"

106o 34' 30"

E-48-82-C

núi Đông Chua

SV

xã Hướng Phùng

H. Hướng Hóa

16o 46' 49"

106o 36' 12"

E-48-82-A

núi Đông Phượng

SV

xã Hướng Phùng

H. Hướng Hóa

16o 44' 21"

106o 36' 48"

E-48-82-C

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Hướng Phùng

H. Hướng Hóa

16o 53' 07"

106o 34' 04"

16o 45' 40"

106o 33' 48"

E-48-82-A

thôn Hướng Choa

DC

xã Hướng Phùng

H. Hướng Hóa

16o 42' 19"

106o 37' 58"

E-48-82-C

thôn Hướng Đại

DC

xã Hướng Phùng

H. Hướng Hóa

16o 43' 29"

106o 34' 12"

E-48-82-C

thôn Hướng Độ

DC

xã Hướng Phùng

H. Hướng Hóa

16o 43' 14"

106o 34' 07"

E-48-82-C

thôn Hướng Hải

DC

xã Hướng Phùng

H. Hướng Hóa

16o 44' 08"

106o 34' 15"

E-48-82-C

thôn Hướng Phú

DC

xã Hướng Phùng

H. Hướng Hóa

16o 44' 09"

106o 34' 15"

E-48-82-C

hồ Le Le

TV

xã Hướng Phùng

H. Hướng Hóa

16o 44' 17"

106o 36' 13"

E-48-82-C

phu Lu Tu Cu

SV

xã Hướng Phùng

H. Hướng Hóa

16o 45' 24"

106o 33' 52"

E-48-82-A

thôn Ma Lai

DC

xã Hướng Phùng

H. Hướng Hóa

16o 42' 13"

106o 34' 50"

E-48-82-C

suối Pa Lát

TV

xã Hướng Phùng

H. Hướng Hóa

16o 40' 17"

106o 34' 43"

16o 37' 49"

106o 34' 51"

E-48-82-C

huổi Pa Lạt

TV

xã Hướng Phùng

H. Hướng Hóa

16o 40' 21"

106o 34' 26"

16o 38' 30"

106o 33' 55"

E-48-82-C

thôn Phùng Lâm

DC

xã Hướng Phùng

H. Hướng Hóa

16o 43' 33"

106o 36' 23"

E-48-82-C

suối Pờ Rông

TV

xã Hướng Phùng

H. Hướng Hóa

16o 42' 12"

106o 37' 37"

16o 42' 06"

106o 35' 05"

E-48-82-C

huổi Sạ Đun

TV

xã Hướng Phùng

H. Hướng Hóa

16o 47' 11"

106o 32' 59"

16o 46' 52"

106o 32' 59"

E-48-82-A

suối Sạ Đun

TV

xã Hướng Phùng

H. Hướng Hóa

16o 48' 00"

106o 36' 28"

16o 46' 52"

106o 34' 58"

E-48-82-A

suối Sa Kia

TV

xã Hướng Phùng

H. Hướng Hóa

16o 44' 21"

106o 34' 09"

16o 42' 34"

106o 33' 56"

E-48-82-C

núi Sá Mùi

SV

xã Hướng Phùng

H. Hướng Hóa

16o 48' 41"

106o 35' 21"

E-48-82-A

thôn Sa Ri

DC

xã Hướng Phùng

H. Hướng Hóa

16o 44' 34"

106o 34' 48"

E-48-82-C

suối Sa Ry

TV

xã Hướng Phùng

H. Hướng Hóa

16o 46' 17"

106o 36' 00"

16o 45' 34"

106o 33' 34"

E-48-82-A

suối Sê Sạ Len

TV

xã Hướng Phùng

H. Hướng Hóa

16o 42' 34"

106o 33' 56"

16o 43' 16"

106o 33' 00"

E-48-82-A

sông Sê Sạ Mủ

TV

xã Hướng Phùng

H. Hướng Hóa

16o 45' 34"

106o 33' 34"

16o 45' 56"

106o 32' 59"

E-48-82-A

Sông Sen

TV

xã Hướng Phùng

H. Hướng Hóa

16o 41' 11"

106o 38' 23"

16o 43' 16"

106o 33' 00"

E-48-82-C

núi Ta Púc

SV

xã Hướng Phùng

H. Hướng Hóa

16o 41' 37"

106o 33' 17"

E-48-82-C

núi Tam Ve

SV

xã Hướng Phùng

H. Hướng Hóa

16o 42' 03"

106o 38' 58"

E-48-82-C

thôn Tân Pun

DC

xã Hướng Phùng

H. Hướng Hóa

16o 42' 23"

106o 34' 24"

E-48-82-C

hồ Tra Khi

TV

xã Hướng Phùng

H. Hướng Hóa

16o 44' 26"

106o 34' 05"

E-48-82-C

khe Bui Hò

TV

xã Hướng Sơn

H. Hướng Hóa

16o 47' 49"

106o 41' 15"

16o 47' 13"

106o 39' 50"

E-48-82-A

khe Ca Sau

TV

xã Hướng Sơn

H. Hướng Hóa

16o 48' 40"

106o 40' 51"

16o 47' 09"

106o 39' 33"

E-48-82-A

khe Ca Tầu

TV

xã Hướng Sơn

H. Hướng Hóa

16o 46' 56"

106o 38' 16"

16o 45' 52"

106o 39' 21"

E-48-82-A

sông Cam Lộ

TV

xã Hướng Sơn

H. Hướng Hóa

16o 50' 23"

106o 38' 30"

16o 48' 43"

106o 57' 04"

E-48-82-A;

E-48-82-B

Thôn Cát

DC

xã Hướng Sơn

H. Hướng Hóa

16o 50' 22"

106o 43' 51"

E-48-82-A

Khe Chuôi

TV

xã Hướng Sơn

H. Hướng Hóa

16o 47' 09"

106o 39' 33"

16o 46' 21"

106o 39' 46"

E-48-82-A

núi Co Chiêng

SV

xã Hướng Sơn

H. Hướng Hóa

16o 53' 04"

106o 41' 24"

E-48-82-A

núi Đông Chua

SV

xã Hướng Sơn

H. Hướng Hóa

16o 46' 49"

106o 36' 12"

E-48-82-A

núi Đông Phượng

SV

xã Hướng Sơn

H. Hướng Hóa

16o 44' 21"

106o 36' 48"

E-48-82-C

Thôn Hồ

DC

xã Hướng Sơn

H. Hướng Hóa

16o 47' 23"

106o 39' 28"

E-48-82-A

Khe Lếch

TV

xã Hướng Sơn

H. Hướng Hóa

16o 47' 10"

106o 41' 15"

16o 47' 09"

106o 39' 33"

E-48-82-A

đồi Long Gió

SV

xã Hướng Sơn

H. Hướng Hóa

16o 48' 44"

106o 44' 10"

E-48-82-A

núi Lư Bư

SV

xã Hướng Sơn

H. Hướng Hóa

16o 51' 43"

106o 43' 01"

E-48-82-A

Thôn Lúa

DC

xã Hướng Sơn

H. Hướng Hóa

16o 48' 59"

106o 38' 34"

E-48-82-A

thôn Nguồn Rào

DC

xã Hướng Sơn

H. Hướng Hóa

16o 46' 00"

106o 39' 17"

E-48-82-A

núi Pa Thiên

SV

xã Hướng Sơn

H. Hướng Hóa

16o 45' 54"

106o 42' 15"

E-48-82-A

Thôn Pin

DC

xã Hướng Sơn

H. Hướng Hóa

16o 45' 13"

106o 39' 47"

E-48-82-A

thôn Ra Ly

DC

xã Hướng Sơn

H. Hướng Hóa

16o 45' 41"

106o 38' 37"

E-48-82-A

khe Ra Ly

TV

xã Hướng Sơn

H. Hướng Hóa

16o 46' 15"

106o 37' 30"

16o 45' 37"

106o 39' 18"

E-48-82-A

sông Rào Quán

TV

xã Hướng Sơn

H. Hướng Hóa

16o 46' 21"

106o 39' 46"

16o 38' 24"

106o 47' 59"

E-48-82-A;

E-48-82-C

suối Sạ Đun

TV

xã Hướng Sơn

H. Hướng Hóa

16o 48' 00"

106o 36' 28"

16o 46' 52"

106o 34' 58"

E-48-82-A

núi Sá Mùi

SV

xã Hướng Sơn

H. Hướng Hóa

16o 48' 41"

106o 35' 21"

E-48-82-A

khe Sa Riêng

TV

xã Hướng Sơn

H. Hướng Hóa

16o 44' 50"

106o 36' 52"

16o 43' 44"

106o 40' 38"

E-48-82-C

khe Sa Te

TV

xã Hướng Sơn

H. Hướng Hóa

16o 46' 00"

106o 41' 22"

16o 46' 21"

106o 39' 46"

E-48-82-A

khe Ta Bàng

TV

xã Hướng Sơn

H. Hướng Hóa

16o 48' 48"

106o 36' 40"

16o 49' 13"

106o 39' 05"

E-48-82-A

núi Tà Bằng

SV

xã Hướng Sơn

H. Hướng Hóa

16o 47' 26"

106o 37' 56"

E-48-82-A

khe Ta Riếc

TV

xã Hướng Sơn

H. Hướng Hóa

16o 46' 46"

106o 37' 56"

16o 45' 44"

106o 39' 02"

E-48-82-A

suối Tiên Hiên

TV

xã Hướng Sơn

H. Hướng Hóa

16o 48' 03"

106o 43' 52"

16o 45' 02"

106o 47' 50"

E-48-82-A

Thôn Trỉa

DC

xã Hướng Sơn

H. Hướng Hóa

16o 51' 07"

106o 41' 51"

E-48-82-A

Khe Trỉa

TV

xã Hướng Sơn

H. Hướng Hóa

16o 49' 26"

106o 42' 48"

16o 50' 28"

106o 43' 46"

E-48-82-A

núi Ca Râng

SV

xã Hướng Tân

H. Hướng Hóa

16o 40' 42"

106o 41' 07"

E-48-82-C

Thôn Của

DC

xã Hướng Tân

H. Hướng Hóa

16o 39' 52"

106o 42' 37"

E-48-82-C

suối Khe Sanh

TV

xã Hướng Tân

H. Hướng Hóa

16o 40' 20"

106o 39' 11"

16o 38' 37"

106o 42' 23"

E-48-82-C

bản Pa Rô

DC

xã Hướng Tân

H. Hướng Hóa

16o 40' 16"

106o 44' 23"

E-48-82-C

suối Ra Leng

TV

xã Hướng Tân

H. Hướng Hóa

16o 40' 07"

106o 41' 29"

16o 39' 31"

106o 41' 22"

E-48-82-C

sông Rào Quán

TV

xã Hướng Tân

H. Hướng Hóa

16o 46' 21"

106o 39' 46"

16o 38' 24"

106o 47' 59"

E-48-82-C

Thôn Ruộng

DC

xã Hướng Tân

H. Hướng Hóa

16o 39' 31"

106o 41' 04"

E-48-82-C

thôn Sa Re

DC

xã Hướng Tân

H. Hướng Hóa

16o 38' 58"

106o 41' 53"

E-48-82-C

thôn Sa Rương

DC

xã Hướng Tân

H. Hướng Hóa

16o 40' 38"

106o 39' 12"

E-48-82-C

núi Tam Ve

SV

xã Hướng Tân

H. Hướng Hóa

16o 42' 03"

106o 38' 58"

E-48-82-C

thôn Tân Linh

DC

xã Hướng Tân

H. Hướng Hóa

16o 40' 41"

106o 42' 21"

E-48-82-C

thôn Tân Vĩnh

DC

xã Hướng Tân

H. Hướng Hóa

16o 39' 25"

106o 42' 02"

E-48-82-C

Thôn Trằm

DC

xã Hướng Tân

H. Hướng Hóa

16o 40' 20"

106o 42' 22"

E-48-82-C

thôn Ca Tiêng

DC

xã Hướng Việt

H. Hướng Hóa

16o 49' 45"

106o 33' 22"

.

E-48-82-A

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Hướng Việt

H. Hướng Hóa

16o 53' 07"

106o 34' 04"

16o 45' 40"

106o 33' 48"

E-48-82-A

thôn Sạ Đưng

DC

xã Hướng Việt

H. Hướng Hóa

16o 49' 55"

106o 34' 09"

E-48-82-A

núi Sá Mùi

SV

xã Hướng Việt

H. Hướng Hóa

16o 48' 41"

106o 35' 21"

E-48-82-A

huổi Sạ Tưng

TV

xã Hướng Việt

H. Hướng Hóa

16o 50' 14"

106o 34' 26"

16o 50' 12"

106o 32' 58"

E-48-82-A

thôn Tà Puồng

DC

xã Hướng Việt

H. Hướng Hóa

16o 52' 01"

106o 34' 21"

E-48-82-A

thôn Tà Rùng

DC

xã Hướng Việt

H. Hướng Hóa

16o 49' 41"

106o 33' 22"

E-48-82-A

Trạm kiểm soát Biên phòng Tà Rùng

KX

xã Hướng Việt

H. Hướng Hóa

16o 49' 46"

106o 33' 04"

E-48-82-A

Thôn Trăng

DC

xã Hướng Việt

H. Hướng Hóa

16o 52' 27"

106o 34' 43"

E-48-82-A

Suối Trăng

TV

xã Hướng Việt

H. Hướng Hóa

16o 50' 01"

106o 37' 02"

16o 53' 06"

106o 34' 06"

E-48-82-A

quốc lộ 9

KX

xã Tân Hợp

H. Hướng Hóa

16o 49' 09"

107o 06' 19"

16o 37' 25"

106o 35' 15"

E-48-82-C;

E-48-82-D

núi Động Tri

SV

xã Tân Hợp

H. Hướng Hóa

16o 41' 16"

106o 44' 00"

E-48-82-C

thôn Hòa Thành

DC

xã Tân Hợp

H. Hướng Hóa

16o 39' 07"

106o 43' 20"

E-48-82-D

thôn Lương Lễ

DC

xã Tân Hợp

H. Hướng Hóa

16o 38' 24"

106o 45' 46"

E-48-82-D

thôn Quyết tâm

DC

xã Tân Hợp

H. Hướng Hóa

16o 38' 56"

106o 43' 30"

E-48-82-C

sông Rào Quán

TV

xã Tân Hợp

H. Hướng Hóa

16o 46' 21"

106o 39' 46"

16o 38' 27"

106o 48' 01"

E-48-82-C;

E-48-82-D

Di tích lịch sử sân bay Tà Cơn

KX

xã Tân Hợp

H. Hướng Hóa

16o 39' 18"

106o 43' 22"

E-48-82-C

suối Tà Cún

TV

xã Tân Hợp

H. Hướng Hóa

16o 38' 04"

106o 46' 06"

16o 37' 53"

106o 46' 46"

E-48-82-D

thôn Tà Đủ

DC

xã Tân Hợp

H. Hướng Hóa

16o 38' 33"

106o 45' 07"

E-48-82-D

Trạm kiểm soát liên ngành Tân Hợp

KX

xã Tân Hợp

H. Hướng Hóa

16o 38' 37"

106o 46' 28"

E-48-82-D

thôn Tân Xuyên

DC

xã Tân Hợp

H. Hướng Hóa

16o 38' 32"

106o 44' 13"

E-48-82-C

quốc lộ 9

KX

xã Tân Lập

H. Hướng Hóa

16o 49' 09"

107o 06' 19"

16o 37' 25"

106o 35' 15"

E-48-82-C

Bản Bù

DC

xã Tân Lập

H. Hướng Hóa

16o 37' 24"

106o 41' 13"

E-48-82-C

núi Co Rui

SV

xã Tân Lập

H. Hướng Hóa

16o 37' 25"

106o 40' 18"

E-48-82-C

Làng Cồn

DC

xã Tân Lập

H. Hướng Hóa

16o 36' 27"

106o 42' 22"

E-48-82-C

suối La La

TV

xã Tân Lập

H. Hướng Hóa

16o 35' 46"

106o 45' 56"

16o 35' 11"

106o 39' 53"

E-48-82-C

đèo Làng Vây

SV

xã Tân Lập

H. Hướng Hóa

16o 36' 06"

106o 40' 29"

E-48-82-C

suối Pa Lăng

TV

xã Tân Lập

H. Hướng Hóa

16o 34' 22"

106o 42' 14"

16o 35' 22"

106o 40' 05"

E-48-82-C

Đồi Ri

SV

xã Tân Lập

H. Hướng Hóa

16o 37' 58"

106o 41' 27"

E-48-82-C

thôn Tân Sơn

DC

xã Tân Lập

H. Hướng Hóa

16o 36' 44"

106o 42' 02"

E-48-82-C

thôn Tân Tài

DC

xã Tân Lập

H. Hướng Hóa

16o 36' 41"

106o 41' 32"

E-48-82-C

suối Tân Tài

TV

xã Tân Lập

H. Hướng Hóa

16o 37' 02"

106o 41' 48"

16o 36' 11"

106o 40' 22"

E-48-82-C

thôn Tân Thuận

DC

xã Tân Lập

H. Hướng Hóa

16o 36' 30"

106o 41' 34"

E-48-82-C

thôn Tân Trung

DC

xã Tân Lập

H. Hướng Hóa

16o 36' 23"

106o 41' 53"

E-48-82-C

làng Vây 1

DC

xã Tân Lập

H. Hướng Hóa

16o 36' 23"

106o 40' 30"

E-48-82-C

làng Vây 2

DC

xã Tân Lập

H. Hướng Hóa

16o 35' 51"

106o 40' 22"

E-48-82-C

Đồi Xoài

SV

xã Tân Lập

H. Hướng Hóa

16o 35' 55"

106o 41' 39"

E-48-82-C

quốc lộ 9

KX

xã Tân Liên

H. Hướng Hóa

16o 49' 09"

107o 06' 19"

16o 37' 25"

106o 35' 15"

E-48-82-C

đồi 500

SV

xã Tân Liên

H. Hướng Hóa

16o 35' 24"

106o 43' 13"

E-48-82-C

thôn C7

DC

xã Tân Liên

H. Hướng Hóa

16o 37' 53"

106o 42' 47"

E-48-82-C

Thôn Cheng

DC

xã Tân Liên

H. Hướng Hóa

16o 36' 24"

106o 42' 45"

E-48-82-C

thôn Đại Thủy

DC

xã Tân Liên

H. Hướng Hóa

16o 37' 48"

106o 42' 56"

E-48-82-C

thôn Duy Hòa

DC

xã Tân Liên

H. Hướng Hóa

16o 37' 08"

106o 42' 58"

E-48-82-C

thôn Hòa Hiệp

DC

xã Tân Liên

H. Hướng Hóa

16o 37' 19"

106o 42' 43"

E-48-82-C

suối La La

TV

xã Tân Liên

H. Hướng Hóa

16o 35' 46"

106o 45' 56"

16o 35' 11"

106o 39' 53"

E-48-82-C

Đồi Ri

SV

xã Tân Liên

H. Hướng Hóa

16o 37' 58"

106o 41' 27"

E-48-82-C

suối Sa Ranh

TV

xã Tân Liên

H. Hướng Hóa

16o 38' 37"

106o 42' 23"

16o 37' 33"

106o 43' 15"

E-48-82-C

thôn Tân Hà

DC

xã Tân Liên

H. Hướng Hóa

16o 37' 17"

106o 42' 58"

E-48-82-C

thôn Tân Hào

DC

xã Tân Liên

H. Hướng Hóa

16o 37' 24"

106o 42' 58"

E-48-82-C

thôn Tân Hiệp

DC

xã Tân Liên

H. Hướng Hóa

16o 37' 21"

106o 42' 27"

E-48-82-C

thôn Tân Hòa

DC

xã Tân Liên

H. Hướng Hóa

16o 37' 18"

106o 42' 12"

E-48-82-C

thôn Tân Hữu

DC

xã Tân Liên

H. Hướng Hóa

16o 37' 05"

106o 42' 53"

E-48-82-C

thôn Tân Tiến

DC

xã Tân Liên

H. Hướng Hóa

16o 37' 06"

106o 42' 38"

E-48-82-C

Suối Thành

TV

xã Tân Liên

H. Hướng Hóa

16o 38' 13"

106o 41' 48"

16o 37' 06"

106o 41' 55"

E-48-82-C

thôn Vân Hòa

DC

xã Tân Liên

H. Hướng Hóa

16o 37' 25"

106o 42' 53"

E-48-82-C

quốc lộ 9

KX

xã Tân Long

H. Hướng Hóa

16o 49' 09"

107o 06' 19"

16o 37' 25"

106o 35' 15"

E-48-82-C

đường tỉnh 586

KX

xã Tân Long

H. Hướng Hóa

16o 35' 53"

106o 39' 12"

16o 29' 32"

106o 46' 39"

E-48-82-C

suối Bi Miên

TV

xã Tân Long

H. Hướng Hóa

16o 38' 33"

106o 39' 26"

16o 36' 03"

106o 38' 43"

E-48-82-C

núi Co Rui

SV

xã Tân Long

H. Hướng Hóa

16o 37' 25"

106o 40' 18"

E-48-82-C

đội Hải quan

KX

xã Tân Long

H. Hướng Hóa

16o 36' 08"

106o 39' 54"

E-48-82-C

cầu La La

KX

xã Tân Long

H. Hướng Hóa

16o 35' 18"

106o 39' 54"

E-48-82-C

suối La La

TV

xã Tân Long

H. Hướng Hóa

16o 35' 46"

106o 45' 56"

16o 35' 11"

106o 39' 53"

E-48-82-C

bản Làng Vây

DC

xã Tân Long

H. Hướng Hóa

16o 36' 10"

106o 40' 13"

E-48-82-C

đèo Làng Vây

SV

xã Tân Long

H. Hướng Hóa

16o 36' 06"

106o 40' 29"

E-48-82-C

thôn Long An

DC

xã Tân Long

H. Hướng Hóa

16o 36' 03"

106o 38' 51"

E-48-82-C

thôn Long Giang

DC

xã Tân Long

H. Hướng Hóa

16o 35' 54"

106o 38' 32"

E-48-82-C

thôn Long Hợp

DC

xã Tân Long

H. Hướng Hóa

16o 35' 48"

106o 39' 17"

E-48-82-C

thôn Long Phùng

DC

xã Tân Long

H. Hướng Hóa

16o 35' 58"

106o 39' 10"

E-48-82-C

thôn Long Quy

DC

xã Tân Long

H. Hướng Hóa

16o 35' 44"

106o 39' 00"

E-48-82-C

thôn Long Thành

DC

xã Tân Long

H. Hướng Hóa

16o 35' 22"

106o 39' 40"

E-48-82-C

Trạm kiểm soát Biên phòng Long Thành

KX

xã Tân Long

H. Hướng Hóa

16o 35' 16"

106o 39' 49"

E-48-82-C

thôn Long Thuận

DC

xã Tân Long

H. Hướng Hóa

16o 35' 46"

106o 38' 42"

E-48-82-C

thôn Long Yên

DC

xã Tân Long

H. Hướng Hóa

16o 35' 49"

106o 38' 33"

E-48-82-C

suối Mỹ Yên

TV

xã Tân Long

H. Hướng Hóa

16o 36' 11"

106o 40' 22"

16o 35' 41"

106o 38' 29"

E-48-82-C

sông Sê Pôn

TV

xã Tân Long

H. Hướng Hóa

16o 27' 36"

106o 46' 25"

16o 37' 12"

106o 35' 19"

E-48-82-C

chợ Tân Long

KX

xã Tân Long

H. Hướng Hóa

16o 35' 49"

106o 39' 10"

E-48-82-C

thôn Xi Núc

DC

xã Tân Long

H. Hướng Hóa

16o 36' 18"

106o 38' 44"

E-48-82-C

xóm Xi Núc 2

DC

xã Tân Long

H. Hướng Hóa

16o 36' 37"

106o 38' 41"

E-48-82-C

quốc lộ 9

KX

xã Tân Thành

H. Hướng Hóa

16o 49' 09"

107o 06' 19"

16o 37' 25"

106o 35' 15"

E-48-82-C

suối A Chùm

TV

xã Tân Thành

H. Hướng Hóa

16o 40' 04"

106o 36' 23"

16o 36' 30"

106o 36' 36"

E-48-82-C

núi A Hai

SV

xã Tân Thành

H. Hướng Hóa

16o 40' 48"

106o 36' 48"

E-48-82-C

cầu A Trùm

KX

xã Tân Thành

H. Hướng Hóa

16o 36' 39"

106o 36' 30"

E-48-82-C

thôn An Tiêm

DC

xã Tân Thành

H. Hướng Hóa

16o 36' 17"

106o 37' 35"

E-48-82-C

suối Bi Miên

TV

xã Tân Thành

H. Hướng Hóa

16o 38' 33"

106o 39' 26"

16o 36' 03"

106o 38' 43"

E-48-82-C

thôn Bích La Đông

DC

xã Tân Thành

H. Hướng Hóa

16o 35' 34"

106o 37' 34"

E-48-82-C

thôn Bích La Trung

DC

xã Tân Thành

H. Hướng Hóa

16o 36' 26"

106o 37' 04"

E-48-82-C

thôn Cổ Thành

DC

xã Tân Thành

H. Hướng Hóa

16o 36' 10"

106o 37' 41"

E-48-82-C

bản Hà Thành

DC

xã Tân Thành

H. Hướng Hóa

16o 36' 45"

106o 36' 48"

E-48-82-C

cầu Khe Đá

KX

xã Tân Thành

H. Hướng Hóa

16o 36' 23"

106o 37' 22"

E-48-82-C

thôn Lệt Cốc

DC

xã Tân Thành

H. Hướng Hóa

16o 37' 32"

106o 37' 13"

E-48-82-C

suối Mỹ Yên

TV

xã Tân Thành

H. Hướng Hóa

16o 36' 11"

106o 40' 22"

16o 35' 41"

106o 38' 29"

E-48-82-C

thôn Nai Cữu

DC

xã Tân Thành

H. Hướng Hóa

16o 36' 01"

106o 37' 53"

E-48-82-C

thôn Nam Xuân Đức

DC

xã Tân Thành

H. Hướng Hóa

16o 36' 30"

106o 36' 58"

E-48-82-C

sông Sê Pôn

TV

xã Tân Thành

H. Hướng Hóa

16o 27' 36"

106o 46' 25"

16o 37' 12"

106o 35' 19"

E-48-82-C

Sông Sen

TV

xã Tân Thành

H. Hướng Hóa

16o 41' 11"

106o 38' 23"

16o 43' 16"

106o 33' 00"

E-48-82-C

núi Tam Ve

SV

xã Tân Thành

H. Hướng Hóa

16o 42' 03"

106o 38' 58"

E-48-82-C

bản 9

DC

xã Thanh

H. Hướng Hóa

16o 30' 39"

106o 39' 27"

E-48-82-C

bản 10

DC

xã Thanh

H. Hướng Hóa

16o 30' 14"

106o 40' 00"

E-48-82-C

đường tỉnh 586

KX

xã Thanh

H. Hướng Hóa

16o 35' 53"

106o 39' 12"

16o 29' 32"

106o 46' 39"

E-48-82-C

E-48-94-A

bản A Ho

DC

xã Thanh

H. Hướng Hóa

16o 29' 32"

106o 39' 46"

E-48-94-A

suối Ca Đắp

TV

xã Thanh

H. Hướng Hóa

16o 31' 44"

106o 43' 06"

16o 27' 57"

106o 40' 20"

E-48-94-A

bản Pa Lọ Ô

DC

xã Thanh

H. Hướng Hóa

16o 27' 42"

106o 40' 56"

E-48-94-A

bản Pa Lọ Vạc

DC

xã Thanh

H. Hướng Hóa

16o 27' 03"

106o 41' 34"

E-48-94-A

bản Pa Loang

DC

xã Thanh

H. Hướng Hóa

16o 30' 54"

106o 39' 32"

E-48-82-C

suối Ra Loang

TV

xã Thanh

H. Hướng Hóa

16o 28' 02"

106o 42' 28"

16o 26' 58"

106o 41' 29"

E-48-94-A

sông Sê Pôn

TV

xã Thanh

H. Hướng Hóa

16o 27' 36"

106o 46' 25"

16o 37' 12"

106o 35' 19"

E-48-82-C

E-48-94-A

suối Ta Nua

TV

xã Thanh

H. Hướng Hóa

16o 30' 56"

106o 40' 39"

16o 30' 18"

106o 39' 53"

E-48-82-C

bản Tà Nua Cô

DC

xã Thanh

H. Hướng Hóa

16o 26' 43"

106o 41' 48"

E-48-94-A

bản Thanh 1

DC

xã Thanh

H. Hướng Hóa

16o 28' 55"

106o 39' 55"

E-48-94-A

bản Thanh 4

DC

xã Thanh

H. Hướng Hóa

16o 28' 35"

106o 40' 32"

E-48-94-A

Thôn Xung

DC

xã Thanh

H. Hướng Hóa

16o 26' 38"

106o 41' 10"

E-48-94-A

đường tỉnh 586

KX

xã Thuận

H. Hướng Hóa

16o 35' 53"

106o 39' 12"

16o 29' 32"

106o 46' 39"

E-48-82-C

Đồn biên phòng 613

KX

xã Thuận

H. Hướng Hóa

16o 32' 23"

106o 39' 27"

E-48-82-C

thôn A Úp

DC

xã Thuận

H. Hướng Hóa

16o 31' 41"

106o 40' 30"

E-48-82-C

thôn Cồn 1

DC

xã Thuận

H. Hướng Hóa

16o 33' 09"

106o 39' 54"

E-48-82-C

Bản Giai

DC

xã Thuận

H. Hướng Hóa

16o 32' 13"

106o 39' 21"

E-48-82-C

Suối Giai

TV

xã Thuận

H. Hướng Hóa

16o 34' 44"

106o 44' 40"

16o 32' 32"

106o 38' 48"

E-48-82-C

cầu La La

KX

xã Thuận

H. Hướng Hóa

16o 35' 18"

106o 39' 54"

E-48-82-C

suối La La

TV

xã Thuận

H. Hướng Hóa

16o 35' 46"

106o 45' 56"

16o 35' 11"

106o 39' 53"

E-48-82-C

xóm Một Mới

DC

xã Thuận

H. Hướng Hóa

16o 35' 04"

106o 40' 03"

E-48-82-C

suối Pa Lăng

TV

xã Thuận

H. Hướng Hóa

16o 34' 22"

106o 42' 14"

16o 35' 22"

106o 40' 05"

E-48-82-C

thôn Pả Xây

DC

xã Thuận

H. Hướng Hóa

16o 32' 32"

106o 39' 27"

E-48-82-C

thôn Piếc Húc

DC

xã Thuận

H. Hướng Hóa

16o 34' 44"

106o 40' 09"

E-48-82-C

thôn Piếc Lăng

DC

xã Thuận

H. Hướng Hóa

16o 34' 00"

106o 40' 13"

E-48-82-C

suối Ra Li

TV

xã Thuận

H. Hướng Hóa

16o 31' 54"

106o 41' 21"

16o 32' 31"

106o 39' 51"

E-48-82-C

thôn Rơ Cong

DC

xã Thuận

H. Hướng Hóa

16o 33' 33"

106o 40' 20"

E-48-82-C

thôn Rơ Ly

DC

xã Thuận

H. Hướng Hóa

16o 31' 48"

106o 39' 25"

E-48-82-C

sông Sê Pôn

TV

xã Thuận

H. Hướng Hóa

16o 27' 36"

106o 46' 25"

16o 37' 12"

106o 35' 19"

E-48-82-C

cầu số 2

KX

xã Thuận

H. Hướng Hóa

16o 34' 10"

106o 40' 13"

E-48-82-C

cầu số 3

KX

xã Thuận

H. Hướng Hóa

16o 33' 27"

106o 40' 12"

E-48-82-C

thôn Tà Còi

DC

xã Thuận

H. Hướng Hóa

16o 31' 24"

106o 39' 30"

E-48-82-C

Thôn Thuận

DC

xã Thuận

H. Hướng Hóa

16o 32' 00"

106o 39' 18"

E-48-82-C

thôn Thuận Hòa

DC

xã Thuận

H. Hướng Hóa

16o 31' 31"

106o 39' 31"

E-48-82-C

thôn Thuận Trung 1

DC

xã Thuận

H. Hướng Hóa

16o 34' 24"

106o 40' 12"

E-48-82-C

thôn Thuận Trung 2

DC

xã Thuận

H. Hướng Hóa

16o 32' 57"

106o 39' 40"

E-48-82-C

núi A Pói

SV

xã Xy

H. Hướng Hóa

16o 25' 37"

106o 44' 24"

E-48-94-A

núi Co Van

SV

xã Xy

H. Hướng Hóa

16o 27' 02"

106o 44' 53"

E-48-94-A

núi Pò Tân

SV

xã Xy

H. Hướng Hóa

16o 25' 52"

106o 43' 26"

E-48-94-A

thôn Ra Man

DC

xã Xy

H. Hướng Hóa

16o 26' 10"

106o 43' 02"

E-48-94-A

suối Ra Poong

TV

xã Xy

H. Hướng Hóa

16o 25' 58"

106o 45' 15"

16o 25' 32"

106o 44' 47"

E-48-94-A;

E-48-94-B

Khe Sại

TV

xã Xy

H. Hướng Hóa

16o 26' 40"

106o 42' 46"

16o 26' 10"

106o 42' 20"

E-48-94-A

sông Sê Pôn

TV

xã Xy

H. Hướng Hóa

16o 27' 36"

106o 46' 25"

16o 37' 12"

106o 35' 19"

E-48-94-A;

E-48-94-B

thôn Si Cơ Reo

DC

xã Xy

H. Hướng Hóa

16o 27' 46"

106o 43' 14"

E-48-94-A

thôn Si La

DC

xã Xy

H. Hướng Hóa

16o 27' 43"

106o 43' 20"

E-48-94-A

thôn Tà Nua

DC

xã Xy

H. Hướng Hóa

16o 26' 21"

106o 43' 24"

E-48-94-A

thôn Troan Nô

DC

xã Xy

H. Hướng Hóa

16o 26' 54"

106o 43' 19"

E-48-94-A

thôn Troan Thượng

DC

xã Xy

H. Hướng Hóa

16o 27' 33"

106o 43' 14"

E-48-94-A

Trạm kiểm soát Biên phòng Xi

KX

xã Xy

H. Hướng Hóa

16o 26' 36"

106o 43' 06"

E-48-94-A

tiểu khu 1

DC

TT. Ái Tử

H. Triệu Phong

16o 45' 52"

107o 10' 03"

E-48-83-A-d

tiểu khu 2

DC

TT. Ái Tử

H. Triệu Phong

16o 46' 11"

107o 09' 53"

E-48-83-A-d

tiểu khu 3

DC

TT. Ái Tử

H. Triệu Phong

16o 46' 25"

107o 09' 35"

E-48-83-A-d

tiểu khu 4

DC

TT. Ái Tử

H. Triệu Phong

16o 46' 37"

107o 09' 15"

E-48-83-A-d

tiểu khu 5

DC

TT. Ái Tử

H. Triệu Phong

16o 46' 41"

107o 10' 47"

E-48-83-A-d

tiểu khu 6

DC

TT. Ái Tử

H. Triệu Phong

16o 45' 57"

107o 09' 35"

E-48-83-A-d

cầu An Mô

KX

TT. Ái Tử

H. Triệu Phong

16o 46' 39"

107o 09' 59"

E-48-83-A-d

đường Lê Duẩn

KX

TT. Ái Tử

H. Triệu Phong

17o 07' 44"

106o 57' 21"

16o 36' 19"

107o 19' 26"

E-48-83-A-d

hồ Sắc Tứ

TV

TT. Ái Tử

H. Triệu Phong

16o 46' 15"

107o 09' 30"

E-48-83-A-d

sông Thạch Hãn

TV

TT. Ái Tử

H. Triệu Phong

16o 38' 50"

107o 04' 08"

16o 54' 36"

107o 11' 49"

E-48-83-A-d

đội 5

DC

xã Triệu Ái

H. Triệu Phong

16o 43' 45"

107o 03' 24"

E-48-83-C

thôn Ái Tử

DC

xã Triệu Ái

H. Triệu Phong

16o 46' 56"

107o 09' 14"

E-48-83-A-d

cầu Ái Tử

KX

xã Triệu Ái

H. Triệu Phong

16o 47' 06"

107o 09' 01"

E-48-83-A-d

sông Ái Tử

TV

xã Triệu Ái

H. Triệu Phong

16o 40' 14"

107o 01' 23"

16o 48' 11"

107o 08' 26"

E-48-83-A-d

E-48-83-C

đập Bà Huyện

KX

xã Triệu Ái

H. Triệu Phong

16o 43' 49"

107o 05' 51"

E-48-83-C

Khe Bạc

TV

xã Triệu Ái

H. Triệu Phong

16o 43' 00"

107o 04' 27"

16o 43' 41"

107o 05' 30"

E-48-83-C

Khe Bùn

TV

xã Triệu Ái

H. Triệu Phong

16o 42' 32"

107o 01' 10"

16o 44' 41"

107o 02' 21"

E-48-83-C

Khe Cát

TV

xã Triệu Ái

H. Triệu Phong

16o 44' 33"

107o 04' 39"

16o 45' 32"

107o 06' 39"

E-48-83-A-d

E-48-83-C

xóm Chợ Đê

DC

xã Triệu Ái

H. Triệu Phong

16o 46' 07"

107o 09' 15"

E-48-83-A-d

Đội lâm nghiệp Đường 9

KX

xã Triệu Ái

H. Triệu Phong

16o 43' 37"

107o 01' 07"

E-48-83-C

thôn Hà Xá

DC

xã Triệu Ái

H. Triệu Phong

16o 47' 26"

107o 07' 50"

E-48-83-A-c

E-48-83-A-d

thôn Kiên Mỹ

DC

xã Triệu Ái

H. Triệu Phong

16o 46' 49"

107o 08' 09"

E-48-83-A-d

thôn Kiến Phước

DC

xã Triệu Ái

H. Triệu Phong

16o 46' 12"

107o 07' 54"

E-48-83-A-c

E-48-83-A-d

Công ty Trách nhiệm hữu hạn một thành viên Lâm nghiệp Đường 9

KX

xã Triệu Ái

H. Triệu Phong

16o 46' 39"

107o 01' 18"

E-48-83-C

đường Lê Duẩn

KX

xã Triệu Ái

H. Triệu Phong

17o 07' 44"

106o 57' 21"

16o 36' 19"

107o 19' 26"

E-48-83-A-d

thôn Liên Phong

DC

xã Triệu Ái

H. Triệu Phong

16o 43' 43"

107o 05' 59"

E-48-83-C

xóm Mụ Thương

DC

xã Triệu Ái

H. Triệu Phong

16o 44' 47"

107o 08' 02"

E-48-83-A-d

E-48-83-C

thôn Nại Hiệp

DC

xã Triệu Ái

H. Triệu Phong

16o 45' 06"

107o 08' 33"

E-48-83-A-d

E-48-83-C

Khe Su

TV

xã Triệu Ái

H. Triệu Phong

16o 45' 10"

107o 05' 09"

16o 46' 49"

107o 08' 48"

E-48-83-A-c

E-48-83-A-d

thôn Tân Phổ

DC

xã Triệu Ái

H. Triệu Phong

16o 46' 12"

107o 08' 30"

E-48-83-C

sông Thạch Hãn

TV

xã Triệu Ái

H. Triệu Phong

16o 38' 50"

107o 04' 08"

16o 54' 36"

107o 11' 49"

E-48-83-A-d

thôn Trạng Sò

DC

xã Triệu Ái

H. Triệu Phong

16o 44' 41"

107o 08' 01"

E-48-83-A-c

E-48-83-C

thôn Trung Long

DC

xã Triệu Ái

H. Triệu Phong

16o 42' 51"

107o 04' 23"

E-48-83-C

sông Vĩnh Phước

TV

xã Triệu Ái

H. Triệu Phong

16o 45' 21"

107o 00' 45"

16o 48' 29"

107o 08' 40"

E-48-83-A-c

E-48-83-A-d

làng Xuân Khê

DC

xã Triệu Ái

H. Triệu Phong

16o 44' 13"

107o 07' 29"

E-48-83-C

đường huyện 42

KX

xã Triệu An

H. Triệu Phong

16o 53' 04"

107o 11' 51"

16o 47' 58"

107o 18' 13"

E-48-83-A-b

đường tỉnh 580

KX

xã Triệu An

H. Triệu Phong

16o 44' 29"

107o 11' 01"

16o 53' 51"

107o 11' 08"

E-48-83-A-b

thôn An Lợi

DC

xã Triệu An

H. Triệu Phong

16o 52' 17"

107o 10' 54"

E-48-83-A-b

Xóm Đò

DC

xã Triệu An

H. Triệu Phong

16o 52' 06"

107o 11' 03"

E-48-83-A-d

Xóm Động

DC

xã Triệu An

H. Triệu Phong

16o 52' 36"

107o 11' 20"

E-48-83-A-b

thôn Hà Tây

DC

xã Triệu An

H. Triệu Phong

16o 52' 57"

107o 12' 10"

E-48-83-A-b

Xóm Làng

DC

xã Triệu An

H. Triệu Phong

16o 53' 09"

107o 10' 58"

E-48-83-A-b

thôn Phó Hội

DC

xã Triệu An

H. Triệu Phong

16o 53' 46"

107o 11' 19"

E-48-83-A-b

sông Thạch Hãn

TV

xã Triệu An

H. Triệu Phong

16o 38' 50"

107o 04' 08"

16o 54' 36"

107o 11' 49"

E-48-83-A-b

thôn Thanh Xuân

DC

xã Triệu An

H. Triệu Phong

16o 52' 18"

107o 11' 31"

E-48-83-A-d

thôn Tường Vân

DC

xã Triệu An

H. Triệu Phong

16o 53' 04"

107o 11' 05"

E-48-83-A-b

đường tỉnh 580

KX

xã Triệu Đại

H. Triệu Phong

16o 44' 29"

107o 11' 01"

16o 53' 51"

107o 11' 08"

E-48-83-A-b

E-48-83-A-d

cầu Bồ Bản

KX

xã Triệu Đại

H. Triệu Phong

16o 50' 24"

107o 11' 02"

E-48-83-A-d

thôn Đại Hào

DC

xã Triệu Đại

H. Triệu Phong

16o 49' 09"

107o 11' 04"

E-48-83-A-d

cầu Đại Hào

KX

xã Triệu Đại

H. Triệu Phong

16o 48' 57"

107o 10' 56"

E-48-83-A-d

thôn Đại Hòa

DC

xã Triệu Đại

H. Triệu Phong

16o 49' 11"

107o 10' 10"

E-48-83-A-d

thôn Hiền Lương

DC

xã Triệu Đại

H. Triệu Phong

16o 49' 56"

107o 09' 48"

E-48-83-A-d

cầu Mỹ Lộc

KX

xã Triệu Đại

H. Triệu Phong

16o 49' 51"

107o 11' 08"

E-48-83-A-d

kênh N1/13 Nam Thạch Hãn

TV

xã Triệu Đại

H. Triệu Phong

16o 50' 08"

107o 09' 42"

16o 49' 42"

107o 09' 22"

E-48-83-A-d

thôn Phan Xá

DC

xã Triệu Đại

H. Triệu Phong

16o 50' 27"

107o 08' 42"

E-48-83-A-d

thôn Phú Tài

DC

xã Triệu Đại

H. Triệu Phong

16o 50' 17"

107o 09' 07"

E-48-83-A-d

thôn Quảng Điền A

DC

xã Triệu Đại

H. Triệu Phong

16o 49' 51"

107o 10' 28"

E-48-83-A-d

thôn Quảng Điền B

DC

xã Triệu Đại

H. Triệu Phong

16o 50' 03"

107o 10' 39"

E-48-83-A-d

thôn Quảng Lượng

DC

xã Triệu Đại

H. Triệu Phong

16o 49' 24"

107o 10' 47"

E-48-83-A-d

Hói Thuận

TV

xã Triệu Đại

H. Triệu Phong

16o 48' 46"

107o 10' 42"

16o 48' 01"

107o 12' 33"

E-48-83-A-d

sông Vĩnh Định

TV

xã Triệu Đại

H. Triệu Phong

16o 41' 58"

107o 21' 05"

16o 51' 56"

107o 09' 06"

E-48-83-A-d

thôn An Dạ

DC

xã Triệu Độ

H. Triệu Phong

16o 50' 13"

107o 07' 47"

E-48-83-A-d

thôn An Lợi

DC

xã Triệu Độ

H. Triệu Phong

16o 49' 38"

107o 08' 21"

E-48-83-A-d

thôn Đồng Giám

DC

xã Triệu Độ

H. Triệu Phong

16o 49' 49"

107o 08' 08"

E-48-83-A-d

thôn Gia Độ

DC

xã Triệu Độ

H. Triệu Phong

16o 51' 13"

107o 07' 48"

E-48-83-A-d

thôn Giáo Liêm

DC

xã Triệu Độ

H. Triệu Phong

16o 51' 18"

107o 08' 36"

E-48-83-A-d

kênh N1

TV

xã Triệu Độ

H. Triệu Phong

16o 45' 39"

107o 11' 59"

16o 50' 17"

107o 07' 51"

E-48-83-A-d

thôn Quy Hà

DC

xã Triệu Độ

H. Triệu Phong

16o 51' 46"

107o 08' 52"

E-48-83-A-d

đầm Quy Hà

TV

xã Triệu Độ

H. Triệu Phong

16o 51' 21"

107o 08' 26"

E-48-83-A-d

sông Thạch Hãn

TV

xã Triệu Độ

H. Triệu Phong

16o 38' 50"

107o 04' 08"

16o 54' 36"

107o 11' 49"

E-48-83-A-d

thôn Thanh Liêm

DC

xã Triệu Độ

H. Triệu Phong

16o 50' 32"

107o 08' 34"

E-48-83-A-d

thôn Trung Yên

DC

xã Triệu Độ

H. Triệu Phong

16o 49' 36"

107o 08' 05"

E-48-83-A-d

đập Việt Yên

KX

xã Triệu Độ

H. Triệu Phong

16o 51' 40"

107o 08' 58"

E-48-83-A-d

sông Vĩnh Định

TV

xã Triệu Độ

H. Triệu Phong

16o 41' 58"

107o 21' 05"

16o 51' 56"

107o 09' 06"

E-48-83-A-d

thôn Xuân Thành

DC

xã Triệu Độ

H. Triệu Phong

16o 51' 28"

107o 08' 24"

E-48-83-A-d

đường tỉnh 580

KX

xã Triệu Đông

H. Triệu Phong

16o 44' 29"

107o 11' 01"

16o 53' 51"

107o 11' 08"

E-48-83-A-d

thôn Bích La Đông

DC

xã Triệu Đông

H. Triệu Phong

16o 47' 14"

107o 12' 21"

E-48-83-A-d

thôn Bích La Nam

DC

xã Triệu Đông

H. Triệu Phong

16o 47' 15"

107o 11' 30"

E-48-83-A-d

thôn Bích La Trung

DC

xã Triệu Đông

H. Triệu Phong

16o 47' 30"

107o 11' 54"

E-48-83-A-d

kênh N1

TV

xã Triệu Đông

H. Triệu Phong

16o 45' 39"

107o 11' 59"

16o 50' 17"

107o 07' 51"

E-48-83-A-d

thôn Nại Cửu

DC

xã Triệu Đông

H. Triệu Phong

16o 46' 42"

107o 12' 10"

E-48-83-A-d

hói Qua Giang

TV

xã Triệu Đông

H. Triệu Phong

16o 47' 56"

107o 12' 36"

16o 46' 13"

107o 12' 50"

E-48-83-A-d

Hói Thuận

TV

xã Triệu Đông

H. Triệu Phong

16o 48' 46"

107o 10' 42"

16o 48' 00"

107o 12' 33"

E-48-83-A-d

sông Vĩnh Định

TV

xã Triệu Đông

H. Triệu Phong

16o 41' 58"

107o 21' 05"

16o 51' 56"

107o 09' 06"

E-48-83-A-d

cầu Ái Tử

KX

xã Triệu Giang

H. Triệu Phong

16o 47' 06"

107o 09' 01"

E-48-83-A-d

sông Ái Tử

TV

xã Triệu Giang

H. Triệu Phong

16o 40' 14"

107o 01' 23"

16o 48' 11"

107o 08' 26"

E-48-83-A-d

đường Lê Duẩn

KX

xã Triệu Giang

H. Triệu Phong

17o 07' 44"

106o 57' 21"

16o 36' 19"

107o 19' 26"

E-48-83-A-d

thôn Phú Áng

DC

xã Triệu Giang

H. Triệu Phong

16o 47' 31"

107o 08' 26"

E-48-83-A-d

thôn Phước Mỹ

DC

xã Triệu Giang

H. Triệu Phong

16o 47' 04"

107o 08' 51"

E-48-83-A-d

cầu Phước Mỹ

KX

xã Triệu Giang

H. Triệu Phong

16o 47' 20"

107o 08' 37"

E-48-83-A-d

Khe Su

TV

xã Triệu Giang

H. Triệu Phong

16o 45' 53"

107o 06' 03"

16o 46' 49"

107o 08' 48"

E-48-83-A-d

thôn Tả Kiên

DC

xã Triệu Giang

H. Triệu Phong

16o 47' 12"

107o 09' 16"

E-48-83-A-d

sông Thạch Hãn

TV

xã Triệu Giang

H. Triệu Phong

16o 38' 50"

107o 04' 08"

16o 54' 36"

107o 11' 49"

E-48-83-A-d

thôn Tiền Kiên

DC

xã Triệu Giang

H. Triệu Phong

16o 47' 58"

107o 09' 30"

E-48-83-A-d

thôn Trà Liên Đông

DC

xã Triệu Giang

H. Triệu Phong

16o 48' 39"

107o 09' 17"

E-48-83-A-d

thôn Trà Liên Tây

DC

xã Triệu Giang

H. Triệu Phong

16o 48' 12"

107o 09' 12"

E-48-83-A-d

sông Vĩnh Phước

TV

xã Triệu Giang

H. Triệu Phong

16o 45' 21"

107o 00' 45"

16o 48' 29"

107o 08' 40"

E-48-83-A-d

đường tỉnh 580

KX

xã Triệu Hòa

H. Triệu Phong

16o 44' 29"

107o 11' 01"

16o 53' 51"

107o 11' 08"

E-48-83-A-b

E-48-83-A-d

thôn An Lộng

DC

xã Triệu Hòa

H. Triệu Phong

16o 48' 05"

107o 11' 38"

E-48-83-A-d

thôn Bố Liêu

DC

xã Triệu Hòa

H. Triệu Phong

16o 48' 02"

107o 10' 56"

E-48-83-A-d

cầu Đại Hào

KX

xã Triệu Hòa

H. Triệu Phong

16o 48' 57"

107o 10' 56"

E-48-83-A-d

thôn Duy Hòa

DC

xã Triệu Hòa

H. Triệu Phong

16o 48' 45"

107o 11' 07"

E-48-83-A-d

thôn Hà My

DC

xã Triệu Hòa

H. Triệu Phong

16o 47' 30"

107o 11' 11"

E-48-83-A-d

thôn Hữu Niên A

DC

xã Triệu Hòa

H. Triệu Phong

16o 48' 41"

107o 11' 44"

E-48-83-A-d

thôn Hữu Niên B

DC

xã Triệu Hòa

H. Triệu Phong

16o 47' 44"

107o 12' 16"

E-48-83-A-d

thôn Mỹ Lộc

DC

xã Triệu Hòa

H. Triệu Phong

16o 50' 00"

107o 11' 15"

E-48-83-A-d

cầu Mỹ Lộc

KX

xã Triệu Hòa

H. Triệu Phong

16o 49' 51"

107o 11' 08"

E-48-83-A-d

kênh N1

TV

xã Triệu Hòa

H. Triệu Phong

16o 45' 39"

107o 11' 59"

16o 50' 17"

107o 07' 51"

E-48-83-A-d

Hói Thuận

TV

xã Triệu Hòa

H. Triệu Phong

16o 48' 46"

107o 10' 42"

16o 48' 01"

107o 12' 33"

E-48-83-A-d

thôn Vân Hòa

DC

xã Triệu Hòa

H. Triệu Phong

16o 48' 41"

107o 12' 23"

E-48-83-A-d

sông Vĩnh Định

TV

xã Triệu Hòa

H. Triệu Phong

16o 41' 58"

107o 21' 05"

16o 51' 56"

107o 09' 06"

E-48-83-A-d

thôn 1

DC

xã Triệu Lăng

H. Triệu Phong

16o 48' 15"

107o 17' 53"

E-48-83-B-c;

E-48-83-B-d

thôn 2

DC

xã Triệu Lăng

H. Triệu Phong

16o 48' 32"

107o 17' 34"

E-48-83-B-c;

E-48-83-B-d

thôn 3

DC

xã Triệu Lăng

H. Triệu Phong

16o 48' 56"

107o 17' 01"

E-48-83-B-c;

E-48-83-B-d

thôn 4

DC

xã Triệu Lăng

H. Triệu Phong

16o 49' 32"

107o 16' 26"

E-48-83-B-c;

E-48-83-B-d

thôn 5

DC

xã Triệu Lăng

H. Triệu Phong

16o 49' 49"

107o 16' 00"

E-48-83-B-c;

E-48-83-B-d

thôn 6

DC

xã Triệu Lăng

H. Triệu Phong

16o 50' 04"

107o 15' 45"

E-48-83-B-c;

E-48-83-B-d

đường huyện 42

KX

xã Triệu Lăng

H. Triệu Phong

16o 53' 04"

107o 11' 51"

16o 47' 58"

107o 18' 13"

E-48-83-B-c;

E-48-83-B-d

đường tỉnh 580

KX

xã Triệu Long

H. Triệu Phong

16o 44' 29"

107o 11' 01"

16o 53' 51"

107o 11' 08"

E-48-83-A-b

E-48-83-A-d

thôn An Mô

DC

xã Triệu Long

H. Triệu Phong

16o 46' 57"

107o 10' 18"

E-48-83-A-d

cầu An Mô

KX

xã Triệu Long

H. Triệu Phong

16o 46' 39"

107o 09' 59"

E-48-83-A-d

Xóm Bàu

DC

xã Triệu Long

H. Triệu Phong

16o 47' 29"

107o 09' 49"

E-48-83-A-d

thôn Bích Khê

DC

xã Triệu Long

H. Triệu Phong

16o 46' 51"

107o 10' 48"

E-48-83-A-d

thôn Bích La Thượng

DC

xã Triệu Long

H. Triệu Phong

16o 46' 55"

107o 09' 53"

E-48-83-A-d

Xóm Bồi

DC

xã Triệu Long

H. Triệu Phong

16o 48' 30"

107o 09' 45"

E-48-83-A-d

Xóm Cồn

DC

xã Triệu Long

H. Triệu Phong

16o 48' 18"

107o 09' 51"

E-48-83-A-d

thôn Đại Lộc Hạ

DC

xã Triệu Long

H. Triệu Phong

16o 48' 08"

107o 09' 49"

E-48-83-A-d

thôn Đại Lộc Thượng

DC

xã Triệu Long

H. Triệu Phong

16o 47' 14"

107o 10' 12"

E-48-83-A-d

Xóm Đùng

DC

xã Triệu Long

H. Triệu Phong

16o 47' 33"

107o 10' 13"

E-48-83-A-d

Xóm Hói

DC

xã Triệu Long

H. Triệu Phong

16o 47' 31"

107o 10' 00"

E-48-83-A-d

Xóm Kiệt

DC

xã Triệu Long

H. Triệu Phong

16o 47' 57"

107o 09' 55"

E-48-83-A-d

kênh N1

TV

xã Triệu Long

H. Triệu Phong

16o 45' 39"

107o 11' 59"

16o 50' 17"

107o 07' 51"

E-48-83-A-d

thôn Phù Lưu

DC

xã Triệu Long

H. Triệu Phong

16o 48' 25"

107o 10' 31"

E-48-83-A-d

thôn Phương Ngạn

DC

xã Triệu Long

H. Triệu Phong

16o 48' 01"

107o 10' 17"

E-48-83-A-d

thôn Rào Hạ

DC

xã Triệu Long

H. Triệu Phong

16o 47' 36"

107o 09' 43"

E-48-83-A-d

thôn Rào Thượng

DC

xã Triệu Long

H. Triệu Phong

16o 47' 24"

107o 09' 32"

E-48-83-A-d

thôn Tân Định

DC

xã Triệu Long

H. Triệu Phong

16o 46' 41"

107o 10' 20"

E-48-83-A-d

sông Thạch Hãn

TV

xã Triệu Long

H. Triệu Phong

16o 38' 50"

107o 04' 08"

16o 54' 36"

107o 11' 49"

E-48-83-A-d

Xóm Triêu

DC

xã Triệu Long

H. Triệu Phong

16o 47' 19"

107o 10' 33"

E-48-83-A-d

thôn Vệ Nghĩa

DC

xã Triệu Long

H. Triệu Phong

16o 48' 43"

107o 10' 43"

E-48-83-A-d

đường tỉnh 580

KX

xã Triệu Phước

H. Triệu Phong

16o 44' 29"

107o 11' 01"

16o 53' 51"

107o 11' 08"

E-48-83-A-b

E-48-83-A-d

thôn An Cư

DC

xã Triệu Phước

H. Triệu Phong

16o 51' 52"

107o 09' 44"

E-48-83-A-d

chùa An Cư

KX

xã Triệu Phước

H. Triệu Phong

16o 51' 57"

107o 09' 32"

E-48-83-A-d

thôn An Cư Phường

DC

xã Triệu Phước

H. Triệu Phong

16o 51' 25"

107o 09' 04"

E-48-83-A-d

thôn An Lợi

DC

xã Triệu Phước

H. Triệu Phong

16o 51' 22"

107o 10' 55"

E-48-83-A-d

cầu Bồ Bản

KX

xã Triệu Phước

H. Triệu Phong

16o 50' 24"

107o 11' 02"

E-48-83-A-d

thôn Cao Hy

DC

xã Triệu Phước

H. Triệu Phong

16o 51' 25"

107o 10' 12"

E-48-83-A-d

hói Cây Mưng

TV

xã Triệu Phước

H. Triệu Phong

16o 51' 45"

107o 11' 11"

16o 48' 01"

107o 13' 18"

E-48-83-A-d

thôn Dương Xuân

DC

xã Triệu Phước

H. Triệu Phong

16o 52' 12"

107o 09' 36"

E-48-83-A-d

thôn Duy Phiên

DC

xã Triệu Phước

H. Triệu Phong

16o 52' 26"

107o 09' 36"

E-48-83-A-d

đập Duy Phiên

KX

xã Triệu Phước

H. Triệu Phong

15o 52' 55"

107o 10' 14"

E-48-83-A-d

thôn Hà La

DC

xã Triệu Phước

H. Triệu Phong

16o 52' 12"

107o 09' 52"

E-48-83-A-d

thôn Hà Lộc

DC

xã Triệu Phước

H. Triệu Phong

16o 51' 50"

107o 11' 16"

E-48-83-A-d

thôn Lưỡng Kim

DC

xã Triệu Phước

H. Triệu Phong

16o 51' 39"

107o 10' 41"

E-48-83-A-d

kênh N3

TV

xã Triệu Phước

H. Triệu Phong

16o 46' 33"

107o 15' 52"

16o 51' 00"

107o 09' 41"

E-48-83-A-b

E-48-83-B-c

thôn Nhu Lý

DC

xã Triệu Phước

H. Triệu Phong

16o 50' 46"

107o 10' 03"

E-48-83-A-d

thôn Phước Lễ

DC

xã Triệu Phước

H. Triệu Phong

16o 50' 31"

107o 09' 58"

E-48-83-A-d

sông Thạch Hãn

TV

xã Triệu Phước

H. Triệu Phong

16o 38' 50"

107o 04' 08"

16o 54' 36"

107o 11' 49"

E-48-83-A-b

E-48-83-A-d

thôn Việt Yên

DC

xã Triệu Phước

H. Triệu Phong

16o 51' 04"

107o 09' 27"

E-48-83-A-d

đập Việt Yên

KX

xã Triệu Phước

H. Triệu Phong

16o 51' 40"

108o 08' 58"

E-48-83-A-d

sông Vĩnh Định

TV

xã Triệu Phước

H. Triệu Phong

16o 41' 58"

107o 21' 05"

16o 51' 56"

107o 09' 06"

E-48-83-A-d

thôn Vĩnh Lại

DC

xã Triệu Phước

H. Triệu Phong

16o 50' 58"

107o 10' 41"

E-48-83-A-d

thôn An Lưu

DC

xã Triệu Sơn

H. Triệu Phong

16o 47' 52"

107o 14' 29"

E-48-83-A-d

thôn An Phú

DC

xã Triệu Sơn

H. Triệu Phong

16o 47' 46"

107o 14' 44"

E-48-83-A-d

hói Cây Mưng

TV

xã Triệu Sơn

H. Triệu Phong

16o 51' 45"

107o 11' 11"

16o 48' 01"

107o 13' 18"

E-48-83-A-d

thôn Đồng Bào

DC

xã Triệu Sơn

H. Triệu Phong

16o 46' 58"

107o 14' 46"

E-48' 83-A-d

thôn Linh Chiểu

DC

xã Triệu Sơn

H. Triệu Phong

16o 47' 01"

107o 15' 43"

E-48-83-B-c;

E-48 83-B-d

kênh N3

TV

xã Triệu Sơn

H. Triệu Phong

16o 46' 33"

107o 15' 52"

16o 51' 00"

107o 09' 41"

E-48-83-A-d

E-48-83-B-c;

E-48-83-B-d

kênh chính Nam Thạch Hãn

TV

xã Triệu Sơn

H. Triệu Phong

16o 41' 46"

107o 08' 37"

16o 47' 29"

107o 14' 36"

E-48-83-A-b

E-48-83-C-b

thôn Phường Đạo Đầu

DC

xã Triệu Sơn

H. Triệu Phong

16o 47' 37"

107o 14' 31"

E-48-83-A-d

thôn Phương Sơn

DC

xã Triệu Sơn

H. Triệu Phong

16o 48' 10"

107o 14' 04"

E-48-83-A-d

hói Qua Giang

TV

xã Triệu Sơn

H. Triệu Phong

16o 47' 56"

107o 12' 36"

16o 46' 14"

107o 12' 49"

E-48-83-A-d

thôn Thượng Trạch

DC

xã Triệu Sơn

H. Triệu Phong

16o 47' 37"

107o 14' 54"

E-48-83-B-c;

E-48-83-B-d

thôn Văn Phong

DC

xã Triệu Sơn

H. Triệu Phong

16o 47' 02"

107o 15' 09"

E-48-83-A-d

đường tỉnh 581

KX

xã Triệu Tài

H. Triệu Phong

16o 44' 28"

107o 11' 22"

16o 42' 26"

107o 21' 32"

E-48-83-A-d

thôn An Hưng

DC

xã Triệu Tài

H. Triệu Phong

16o 47' 50"

107o 12' 56"

E-48-83-A-d

thôn An Trú

DC

xã Triệu Tài

H. Triệu Phong

16o 46' 41"

107o 13' 24"

E-48-83-A-d

thôn Anh Tuấn

DC

xã Triệu Tài

H. Triệu Phong

16o 46' 37"

107o 12' 36"

E-48-83-A-d

thôn Bích Hậu

DC

xã Triệu Tài

H. Triệu Phong

16o 46' 46"

107o 12' 53"

E-48-83-A-d

kênh chính Nam Thạch Hãn

TV

xã Triệu Tài

H. Triệu Phong

16o 41' 46"

107o 08' 37"

16o 47' 29"

107o 14' 36"

E-48-83-A-d

E-48-83-C-d

thôn Phú Liêu

DC

xã Triệu Tài

H. Triệu Phong

16o 48' 01"

107o 12' 55"

E-48-83-A-d

hói Qua Giang

TV

xã Triệu Tài

H. Triệu Phong

16o 47' 56"

107o 12' 36"

16o 46' 14"

107o 12' 49"

E-48-83-A-d

thôn Tả Hữu

DC

xã Triệu Tài

H. Triệu Phong

16o 46' 06"

107o 12' 30"

E-48-83-A-d

thôn Tài Lương

DC

xã Triệu Tài

H. Triệu Phong

16o 47' 33"

107o 13' 32"

E-48-83-A-d

thôn Thâm Triều

DC

xã Triệu Tài

H. Triệu Phong

16o 46' 16"

107o 13' 10"

E-48-83-A-d

sông Vĩnh Định

TV

xã Triệu Tài

H. Triệu Phong

16o 41' 58"

107o 21' 05"

16o 51' 56"

107o 09' 06"

E-48-83-A-d

đường tỉnh 580

KX

xã Triệu Thành

H. Triệu Phong

16o 44' 29"

107o 11' 01"

16o 53' 51"

107o 11' 08"

E-48-83-A-d

thôn An Tiêm

DC

xã Triệu Thành

H. Triệu Phong

16o 46' 06"

107o 11' 44"

E-48-83-A-d

cầu An Tiêm

KX

xã Triệu Thành

H. Triệu Phong

16o 46' 03"

107o 11' 28"

E-48-83-A-d

thôn Cổ Thành

DC

xã Triệu Thành

H. Triệu Phong

16o 45' 38"

107o 11' 09"

E-48-83-A-d

thôn Hậu Kiên

DC

xã Triệu Thành

H. Triệu Phong

16o 46' 18"

107o 11' 18"

E-48-83-A-d

kênh N1

TV

xã Triệu Thành

H. Triệu Phong

16o 45' 39"

107o 11' 59"

16o 50' 17"

107o 07' 51"

E-48-83-A-d

thôn Tân Đức

DC

xã Triệu Thành

H. Triệu Phong

16o 46' 06"

107o 11' 14"

E-48-83-A-d

sông Thạch Hãn

TV

xã Triệu Thành

H. Triệu Phong

16o 38' 50"

107o 04' 08"

16o 54' 36"

107o 11' 49"

E-48-83-A-d

sông Vĩnh Định

TV

xã Triệu Thành

H. Triệu Phong

16o 41' 58"

107o 21' 05"

16o 51' 56"

107o 09' 06"

E-48-83-A-d

kênh N1

TV

xã Triệu Thuận

H. Triệu Phong

16o 45' 39"

107o 11' 59"

16o 50' 17"

107o 07' 51"

E-48-83-A-d

kênh N1/13 Nam Thạch Hãn

TV

xã Triệu Thuận

H. Triệu Phong

16o 50' 08"

107o 09' 42"

16o 49' 42"

107o 09' 22"

E-48-83-A-d

khu dân cư số 1

DC

xã Triệu Thuận

H. Triệu Phong

16o 48' 54"

107o 10' 04"

E-48-83-A-d

khu dân cư số 2

DC

xã Triệu Thuận

H. Triệu Phong

16o 48' 35"

107o 10' 10"

E-48-83-A-d

khu dân cư số 3

DC

xã Triệu Thuận

H. Triệu Phong

16o 49' 02"

107o 09' 24"

E-48-83-A-d

khu dân cư số 4

DC

xã Triệu Thuận

H. Triệu Phong

16o 48' 39"

107o 09' 03"

E-48-83-A-d

khu dân cư số 5

DC

xã Triệu Thuận

H. Triệu Phong

16o 48' 34"

107o 08' 43"

E-48-83-A-d

khu dân cư số 6

DC

xã Triệu Thuận

H. Triệu Phong

16o 48' 53"

107o 08' 40"

E-48-83-A-d

khu dân cư số 7

DC

xã Triệu Thuận

H. Triệu Phong

16o 49' 24"

107o 08' 57"

E-48-83-A-d

khu dân cư số 8

DC

xã Triệu Thuận

H. Triệu Phong

16o 49' 34"

107o 08' 39"

E-48-83-A-d

sông Thạch Hãn

TV

xã Triệu Thuận

H. Triệu Phong

16o 38' 50"

107o 04' 08"

16o 54' 36"

107o 11' 49"

E-48-83-A-d

sông Ái Tử

TV

xã Triệu Thượng

H. Triệu Phong

16o 40' 14"

107o 01' 23"

16o 48' 11"

107o 08' 26"

E-48-83-C

E-48-83-A-d

Khe Bùn

TV

xã Triệu Thượng

H. Triệu Phong

16o 42' 32"

107o 01' 10"

16o 44' 41"

107o 02' 21"

E-48-83-C

Khe Chuối

TV

xã Triệu Thượng

H. Triệu Phong

16o 40' 48"

107o 05' 18"

16o 41' 58"

107o 06' 00"

E-48-83-C

hồ Khe Chuối

TV

xã Triệu Thượng

H. Triệu Phong

16o 41' 48"

107o 06' 59"

E-48-83-C

đường Lê Duẩn

KX

xã Triệu Thượng

H. Triệu Phong

17o 07' 44"

106o 57' 21"

16o 36' 19"

107o 19' 26"

E-48-83-A-d

khe Lèo Mèo

TV

xã Triệu Thượng

H. Triệu Phong

16o 41' 00"

107o 06' 37"

E-48-83-C

chùa Long An

KX

xã Triệu Thượng

H. Triệu Phong

16o 45' 55"

107o 10' 57"

E-48-83-A-d

thôn Nhan Biều 1

DC

xã Triệu Thượng

H. Triệu Phong

16o 45' 48"

107o 10' 38"

E-48-83-A-d

thôn Nhan Biều 2

DC

xã Triệu Thượng

H. Triệu Phong

16o 44' 49"

107o 10' 25"

E-48-83-A-d

E-48-83-C

thôn Nhan Biều 3

DC

xã Triệu Thượng

H. Triệu Phong

16o 44' 09"

107o 10' 02"

E-48-83-C

thôn Tả Hữu

DC

xã Triệu Thượng

H. Triệu Phong

16o 46' 10"

107o 10' 28"

E-48-83-A-d

thôn Tân Xuân

DC

xã Triệu Thượng

H. Triệu Phong

16o 41' 45"

107o 07' 16"

E-48-83-C

sông Thạch Hãn

TV

xã Triệu Thượng

H. Triệu Phong

16o 38' 50"

107o 04' 08"

16o 54' 36"

107o 11' 49"

E-48-83-C

E-48-83-A-d

thôn Thượng Phước

DC

xã Triệu Thượng

H. Triệu Phong

16o 42' 56"

107o 09' 39"

E-48-83-C

Thôn Trấm

DC

xã Triệu Thượng

H. Triệu Phong

16o 41' 04"

107o 06' 47"

E-48-83-C

xóm Trấm Hạ

DC

xã Triệu Thượng

H. Triệu Phong

16o 41' 24"

107o 06' 45"

E-48-83-C

xóm Trấm Thượng

DC

xã Triệu Thượng

H. Triệu Phong

16o 40' 52"

107o 06' 55"

E-48-83-C

hồ Triệu Thượng 1

TV

xã Triệu Thượng

H. Triệu Phong

16o 43' 23"

107o 08' 53"

E-48-83-C

hồ Triệu Thượng 2

TV

xã Triệu Thượng

H. Triệu Phong

16o 44' 40"

107o 09' 11"

E-48-83-C

E-48-83-A-d

thôn Trung Kiên

DC

xã Triệu Thượng

H. Triệu Phong

16o 46' 23"

107o 10' 42"

E-48-83-A-d

Bàu Vịt

TV

xã Triệu Thượng

H. Triệu Phong

16o 45' 22"

107o 10' 32"

16o 44' 10"

107o 10' 24"

E-48-83-C

E-48-83-A-d

thôn Xuân An

DC

xã Triệu Thượng

H. Triệu Phong

16o 46' 10"

107o 10' 58"

E-48-83-A-d

đường tỉnh 580

KX

xã Triệu Trạch

H. Triệu Phong

16o 44' 29"

107o 11' 01"

16o 53' 51"

107o 11' 08"

E-48-83-A-b

E-48-83-A-d

thôn An Trạch

DC

xã Triệu Trạch

H. Triệu Phong

16o 50' 27"

107o 12' 21"

E-48-83-A-d

thôn Bồ Bản

DC

xã Triệu Trạch

H. Triệu Phong

16o 50' 21"

107o 11' 17"

E-48-83-A-d

hói Cây Mưng

TV

xã Triệu Trạch

H. Triệu Phong

16o 51' 45"

107o 11' 11"

16o 48' 01"

107o 13' 18"

E-48-83-A-d

Xóm Dài

DC

xã Triệu Trạch

H. Triệu Phong

16o 49' 55"

107o 12' 12"

E-48-83-A-d

Xóm Đồng

DC

xã Triệu Trạch

H. Triệu Phong

16o 49' 31"

107o 12' 33"

E-48-83-A-d

Xóm Giữa

DC

xã Triệu Trạch

H. Triệu Phong

16o 49' 36"

107o 12' 18"

E-48-83-A-d

thôn Lệ Xuyên

DC

xã Triệu Trạch

H. Triệu Phong

16o 50' 48"

107o 11' 33"

E-48-83-A-d

cầu Lệ Xuyên

KX

xã Triệu Trạch

H. Triệu Phong

16o 51' 19"

107o 11' 49"

E-48-83-A-d

thôn Linh An

DC

xã Triệu Trạch

H. Triệu Phong

16o 48' 48"

107o 13' 29"

E-48-83-A-d

thôn Long Quang

DC

xã Triệu Trạch

H. Triệu Phong

16o 49' 43"

107o 12' 44"

E-48-83-A-d

Xóm Mô

DC

xã Triệu Trạch

H. Triệu Phong

16o 49' 43"

107o 12' 01"

E-48-83-A-d

kênh N3

TV

xã Triệu Trạch

H. Triệu Phong

16o 46' 33"

107o 15' 52"

16o 51' 00"

107o 09' 41"

E-48-83-A-d

E-48-83-B-c;

E-48-83-B-d

hói Qua Giang

TV

xã Triệu Trạch

H. Triệu Phong

16o 47' 56"

107o 12' 36"

16o 46' 14"

107o 12' 49"

E-48-83-A-d

thôn Vân Tường

DC

xã Triệu Trạch

H. Triệu Phong

16o 49' 48"

107o 12' 00"

E-48-83-A-d

sông Vĩnh Định

TV

xã Triệu Trạch

H. Triệu Phong

16o 41' 58"

107o 21' 05"

16o 51' 56"

107o 09' 06"

E-48-83-A-d

đường tỉnh 581

KX

xã Triệu Trung

H. Triệu Phong

16o 44' 28"

107o 11' 22"

16o 42' 26"

107o 21' 32"

E-48-83-A-d

E-48-83-B-c;

E-48-83-B-d

thôn Đạo Đầu

DC

xã Triệu Trung

H. Triệu Phong

16o 46' 39"

107o 13' 56"

E-48-83-A-d

thôn Mỹ Khê

DC

xã Triệu Trung

H. Triệu Phong

16o 46' 29"

107o 15' 02"

E-48-83-A-d

kênh N4B

TV

xã Triệu Trung

H. Triệu Phong

16o 46' 32"

107o 13' 28"

16o 46' 06"

107o 14' 55"

E-48-83-A-d

kênh chính Nam Thạch Hãn

TV

xã Triệu Trung

H. Triệu Phong

16o 41' 46"

107o 08' 37"

16o 47' 29"

107o 14' 36"

E-48-83-C

E-48-83-A-d

thôn Ngô Xá Đông

DC

xã Triệu Trung

H. Triệu Phong

16o 46' 00"

107o 13' 40"

E-48-83-A-d

thôn Ngô Xá Tây

DC

xã Triệu Trung

H. Triệu Phong

16o 45' 58"

107o 13' 43"

E-48-83-A-d

hói Qua Giang

TV

xã Triệu Trung

H. Triệu Phong

16o 48' 00"

107o 12' 40"

16o 46' 10"

107o 12' 50"

E-48-83-A-d

thôn Tam Hữu

DC

xã Triệu Trung

H. Triệu Phong

16o 46' 24"

107o 15' 28"

E-48-83-A-d

thôn Thanh Lê

DC

xã Triệu Trung

H. Triệu Phong

16o 46' 22"

107o 13' 34"

E-48-83-A-d

thôn Trung An

DC

xã Triệu Trung

H. Triệu Phong

16o 46' 50"

107o 14' 03"

E-48-83-A-d

sông Vĩnh Định

TV

xã Triệu Trung

H. Triệu Phong

16o 41' 58"

107o 21' 05"

16o 51' 56"

107o 09' 06"

E-48-83-A-d

E-48-83-B-c;

thôn Xuân Dương

DC

xã Triệu Trung

H. Triệu Phong

16o 45' 58"

107o 14' 46"

E-48-83-A-d

E-48-83-B-c;

thôn 7

DC

xã Triệu Vân

H. Triệu Phong

16o 50' 46"

107o 14' 49"

E-48-83-A-d

thôn 8

DC

xã Triệu Vân

H. Triệu Phong

16o 51' 26"

107o 13' 58"

E-48-83-A-d

thôn 9

DC

xã Triệu Vân

H. Triệu Phong

16o 51' 56"

107o 13' 12"

E-48-83-A-d

đường huyện 42

KX

xã Triệu Vân

H. Triệu Phong

16o 53' 04"

107o 11' 51"

16o 47' 58"

107o 18' 13"

E-48-83-A-d

E-48-83-B-c;

E-48-83-B-d

đường tỉnh 580

KX

xã Triệu Vân

H. Triệu Phong

16o 44' 29"

107o 11' 01"

16o 53' 51"

107o 11' 08"

E-48-83-A-b

E-48-83-A-d

thôn Sinh Thái

DC

xã Triệu Vân

H. Triệu Phong

16o 52' 21"

107o 12' 47"

E-48-70-D-d

khóm 2

DC

TT. Bến Quan

H. Vĩnh Linh

17o 01' 32"

106o 53' 46"

E-48-70-D-d

thôn 3

DC

TT. Bến Quan

H. Vĩnh Linh

17o 02' 10"

106o 52' 29"

E-48-70-D-c

thôn 4

DC

TT. Bến Quan

H. Vĩnh Linh

17o 00' 36"

106o 53' 11"

E-48-70-D-d

thôn 5

DC

TT. Bến Quan

H. Vĩnh Linh

17o 01' 11"

106o 54' 48"

E-48-82-B

khóm 7

DC

TT. Bến Quan

H. Vĩnh Linh

17o 01' 30"

106o 52' 56"

E-48-70-D-d

thôn 8

DC

TT. Bến Quan

H. Vĩnh Linh

17o 02' 02"

106o 52' 21"

E-48-70-D-d

thôn 9

DC

TT. Bến Quan

H. Vĩnh Linh

17o 02' 02"

106o 53' 47"

E-48-70-D-d

khóm 11

DC

TT. Bến Quan

H. Vĩnh Linh

17o 01' 08"

106o 54' 13"

E-48-70-D-d

khóm 24

DC

TT. Bến Quan

H. Vĩnh Linh

17o 01' 15"

106o 53' 26"

E-48-70-D-d

đường tỉnh 571

KX

TT. Bến Quan

H. Vĩnh Linh

17o 05' 19"

106o 59' 10"

16o 54' 05"

106o 49' 09"

E-48-70-D-d

cầu Bến Quan

KX

TT. Bến Quan

H. Vĩnh Linh

17o 01' 06"

106o 54' 26"

E-48-70-D-d

khóm Chế Biến

DC

TT. Bến Quan

H. Vĩnh Linh

17o 01' 12"

106o 53' 07"

E-48-70-D-d

Ngã Tư Đất

KX

TT. Bến Quan

H. Vĩnh Linh

17o 01' 21"

106o 54' 00"

E-48-70-D-d

cầu Hạnh Phúc

KX

TT. Bến Quan

H. Vĩnh Linh

17o 01' 15"

106o 53' 50"

E-48-70-D-d

đường Hồ Chí Minh

KX

TT. Bến Quan

H. Vĩnh Linh

17o 03' 06"

106o 52' 12"

16o 48' 32"

107o 00' 17"

E-48-70-D-d

khóm Khe Cáy

DC

TT. Bến Quan

H. Vĩnh Linh

17o 01' 46"

106o 54' 41"

E-48-70-D-d

cầu Khe Cáy

KX

TT. Bến Quan

H. Vĩnh Linh

17o 02' 02"

106o 54' 48"

E-48-70-D-d

suối Khe Cáy

TV

TT. Bến Quan

H. Vĩnh Linh

17o 01' 56"

106o 53' 21"

17o 02' 03"

106o 54' 53"

E-48-70-D-d

khóm Ngã Tư

DC

TT. Bến Quan

H. Vĩnh Linh

17o 01' 25"

106o 54' 03"

E-48-70-D-d

sông Sa Lung

TV

TT. Bến Quan

H. Vĩnh Linh

16o 58' 27"

106o 49' 38"

17o 00' 16"

107o 02' 56"

E-48-70-D-c

hồ Thôn 4

TV

TT. Bến Quan

H. Vĩnh Linh

17o 00' 26"

106o 53' 30"

E-48-70-D-d

đường tỉnh 572

KX

TT. Cửa Tùng

H. Vĩnh Linh

17o 03' 38"

107o 00' 48"

17o 04' 33"

107o 06' 40"

E-48-71-C-c

đường tỉnh 574

KX

TT. Cửa Tùng

H. Vĩnh Linh

17o 01' 03"

107o 02' 47"

17o 03' 59"

107o 05' 31"

E-48-71-C-c

khu phố An Đức 1

DC

TT. Cửa Tùng

H. Vĩnh Linh

17o 00' 55"

107o 06' 05"

E-48-71-C-c

khu phố An Đức 2

DC

TT. Cửa Tùng

H. Vĩnh Linh

17o 01' 02"

107o 06' 03"

E-48-71-C-c

khu phố An Đức 3

DC

TT. Cửa Tùng

H. Vĩnh Linh

17o 01' 07"

107o 05' 57"

E-48-71-C-c

khu phố An Hòa 1

DC

TT. Cửa Tùng

H. Vĩnh Linh

17o 01' 14"

107o 06' 21"

E-48-71-C-c

khu phố An Hòa 2

DC

TT. Cửa Tùng

H. Vĩnh Linh

17o 01' 17"

107o 06' 05"

E-48-71-C-c

sông Bến Hải

TV

TT. Cửa Tùng

H. Vĩnh Linh

16o 54' 17"

106o 52' 51"

17o 01' 00"

107o 06' 38"

E-48-71-C-c

mũi Đá Mụ Tạo

SV

TT. Cửa Tùng

H. Vĩnh Linh

17o 01' 06"

107o 06' 36"

E-48-71-C-c

Cầu Đúc

KX

TT. Cửa Tùng

H. Vĩnh Linh

17o 02' 09"

107o 06' 21"

E-48-71-C-c

khu phố Hòa Lý

DC

TT. Cửa Tùng

H. Vĩnh Linh

17o 01' 31"

107o 06' 20"

E-48-71-C-c

mũi Mũi Hàu

SV

TT. Cửa Tùng

H. Vĩnh Linh

17o 01' 37"

107o 06' 39"

E-48-71-C-c

khu phố Quang Hải

DC

TT. Cửa Tùng

H. Vĩnh Linh

17o 01' 44"

107o 24' 25"

E-48-71-C-c

Mũi Si

SV

TT. Cửa Tùng

H. Vĩnh Linh

17o 02' 43"

107o 06' 50"

E-48-71-C-c

khu phố Thạch Bắc

DC

TT. Cửa Tùng

H. Vĩnh Linh

17o 02' 51"

107o 06' 20"

E-48-71-C-c

khu phố Thạch Bàn

DC

TT. Cửa Tùng

H. Vĩnh Linh

17o 02' 40"

107o 06' 26"

E-48-71-C-c

khu phố Thạch Nam

DC

TT. Cửa Tùng

H. Vĩnh Linh

17o 02' 15"

107o 06' 15"

E-48-71-C-c

khu phố Thạch Trung

DC

TT. Cửa Tùng

H. Vĩnh Linh

17o 02' 43"

107o 06' 19"

E-48-71-C-c

Cửa Tùng

TV

TT. Cửa Tùng

H. Vĩnh Linh

17o 00' 59"

107o 06' 37"

E-48-71-C-c

quốc lộ 1A

KX

TT. Hồ Xá

H. Vĩnh Linh

17o 07' 44"

106o 57' 21"

16o 36' 19"

107o 19' 26"

E-48-71-C-c

khóm 1

DC

TT. Hồ Xá

H. Vĩnh Linh

17o 03' 42"

107o 01' 04"

E-48-71-C-c

khóm 2

DC

TT. Hồ Xá

H. Vĩnh Linh

17o 04' 00"

107o 01' 07"

E-48-71-C-c

khóm 3

DC

TT. Hồ Xá

H. Vĩnh Linh

17o 04' 19"

107o 01' 00"

E-48-71-C-c

khóm 4

DC

TT. Hồ Xá

H. Vĩnh Linh

17o 04' 06"

107o 00' 49"

E-48-71-C-c

khóm 5

DC

TT. Hồ Xá

H. Vĩnh Linh

17o 03' 54"

107o 00' 39"

E-48-71-C-c

khóm 6

DC

TT. Hồ Xá

H. Vĩnh Linh

17o 04' 08"

107o 00' 32"

E-48-71-C-c

khóm 7

DC

TT. Hồ Xá

H. Vĩnh Linh

17o 04' 31"

107o 00' 19"

E-48-71-C-c

khóm 8

DC

TT. Hồ Xá

H. Vĩnh Linh

17o 04' 40"

107o 00' 02"

E-48-71-C-c

khóm 9

DC

TT. Hồ Xá

H. Vĩnh Linh

17o 03' 50"

107o 01' 07"

E-48-71-C-c

đường tỉnh 572

KX

TT. Hồ Xá

H. Vĩnh Linh

17o 03' 38"

107o 00' 48"

17o 04' 33"

107o 06' 40"

E-48-71-C-c

cầu Châu Thị

KX

TT. Hồ Xá

H. Vĩnh Linh

17o 02' 29"

107o 01' 28"

E-48-71-C-c

khóm Chợ Huyện

DC

TT. Hồ Xá

H. Vĩnh Linh

17o 02' 35"

107o 01' 19"

E-48-71-C-c

cầu Chợ Mai

KX

TT. Hồ Xá

H. Vĩnh Linh

17o 03' 23"

107o 01' 01"

E-48-71-C-c

khóm Đoàn Kết

DC

TT. Hồ Xá

H. Vĩnh Linh

17o 04' 28"

106o 59' 56"

E-48-71-C-c

Bàu Đưng

TV

TT. Hồ Xá

H. Vĩnh Linh

17o 04' 15"

107o 00' 45"

E-48-71-C-c

cầu Gia Đẳng

KX

TT. Hồ Xá

H. Vĩnh Linh

17o 02' 59"

107o 01' 22"

E-48-71-C-c

khóm Hải Bình

DC

TT. Hồ Xá

H. Vĩnh Linh

17o 03' 22"

107o 01' 14"

E-48-71-C-c

khóm Hải Hòa

DC

TT. Hồ Xá

H. Vĩnh Linh

17o 03' 16"

107o 01' 12"

E-48-71-C-c

khóm Hải Nghĩa

DC

TT. Hồ Xá

H. Vĩnh Linh

17o 03' 11"

107o 01' 43"

E-48-71-C-c

khóm Hải Phúc

DC

TT. Hồ Xá

H. Vĩnh Linh

17o 03' 27"

107o 01' 31"

E-48-71-C-c

khóm Hải Tình

DC

TT. Hồ Xá

H. Vĩnh Linh

17o 03' 18"

107o 01' 47"

E-48-71-C-c

sông Hồ Xá

TV

TT. Hồ Xá

H. Vĩnh Linh

17o 03' 16"

107o 01' 05"

17o 02' 19"

107o 01' 17"

E-48-71-C-c

khóm Hữu Nghị

DC

TT. Hồ Xá

H. Vĩnh Linh

17o 04' 12"

107o 00' 01"

E-48-71-C-c

khóm Lao Động

DC

TT. Hồ Xá

H. Vĩnh Linh

17o 03' 37"

107o 00' 57"

E-48-71-C-c

khóm Nam Hải

DC

TT. Hồ Xá

H. Vĩnh Linh

17o 03' 10"

107o 01' 13"

E-48-71-C-c

khóm Phú Thị

DC

TT. Hồ Xá

H. Vĩnh Linh

17o 04' 26"

107o 00' 39"

E-48-71-C-c

sông Sa Lung

TV

TT. Hồ Xá

H. Vĩnh Linh

16o 58' 27"

106o 49' 38"

17o 00' 16"

107o 02' 56"

E-48-71-C-c

Khe Su

TV

TT. Hồ Xá

H. Vĩnh Linh

17o 03' 55"

107o 02' 51"

17o 02' 57"

107o 01' 17"

E-48-71-C-c

khóm Thắng Lợi

DC

TT. Hồ Xá

H. Vĩnh Linh

17o 04' 32"

107o 00' 04"

E-48-71-C-c

khóm Thành Công

DC

TT. Hồ Xá

H. Vĩnh Linh

17o 04' 12"

107o 00' 21"

E-48-71-C-c

khóm Thống Nhất

DC

TT. Hồ Xá

H. Vĩnh Linh

17o 04' 21"

107o 00' 29"

E-48-71-C-c

khóm Vĩnh Bắc

DC

TT. Hồ Xá

H. Vĩnh Linh

17o 04' 45"

106o 59' 52"

E-48-71-C-c

khóm Vinh Quang

DC

TT. Hồ Xá

H. Vĩnh Linh

17o 04' 24"

107o 00' 16"

E-48-71-C-c

khóm Vĩnh Tiến

DC

TT. Hồ Xá

H. Vĩnh Linh

17o 02' 46"

107o 01' 27"

E-48-71-C-c

quốc lộ 1A

KX

xã Vĩnh Chấp

H. Vĩnh Linh

17o 07' 44"

106o 57' 21"

16o 36' 19"

107o 19' 26"

E-48-70-D-d

đường tỉnh 571

KX

xã Vĩnh Chấp

H. Vĩnh Linh

17o 05' 19"

106o 59' 10"

16o 54' 05"

106o 49' 09"

E-48-70-D-d

thôn Bắc Phú

DC

xã Vĩnh Chấp

H. Vĩnh Linh

17o 05' 51"

106o 58' 11"

E-48-70-D-d

cầu Bắc Phú

KX

xã Vĩnh Chấp

H. Vĩnh Linh

17o 05' 13"

106o 57' 59"

E-48-70-D-d

hồ Bảo Đài

TV

xã Vĩnh Chấp

H. Vĩnh Linh

17o 03' 43"

106o 55' 13"

E-48-70-D-d

thôn Bình An

DC

xã Vĩnh Chấp

H. Vĩnh Linh

17o 05' 52"

106o 57' 25"

E-48-70-D-d

thôn Chấp Bắc

DC

xã Vĩnh Chấp

H. Vĩnh Linh

17o 07' 25"

106o 57' 50"

E-48-70-D-d

thôn Chấp Đông

DC

xã Vĩnh Chấp

H. Vĩnh Linh

17o 06' 42"

106o 58' 34"

E-48-70-D-d

cầu Chấp Lễ

KX

xã Vĩnh Chấp

H. Vĩnh Linh

17o 06' 45"

106o 57' 58"

E-48-70-D-d

thôn Chấp Nam

DC

xã Vĩnh Chấp

H. Vĩnh Linh

17o 06' 35"

106o 58' 11"

E-48-70-D-d

Di tích Cơ sở Xứ ủy Trung Kỳ

KX

xã Vĩnh Chấp

H. Vĩnh Linh

17o 05' 13"

106o 55' 58"

E-48-70-D-d

Đập Hà

KX

xã Vĩnh Chấp

H. Vĩnh Linh

17o 05' 06"

106o 55' 47"

E-48-70-D-d

sông Hồ Xá

TV

xã Vĩnh Chấp

H. Vĩnh Linh

17o 04' 46"

106o 58' 17"

17o 02' 16"

107o 01' 12"

E-48-71-C-c

Cầu Kênh

KX

xã Vĩnh Chấp

H. Vĩnh Linh

17o 05' 37"

106o 56' 50"

E-48-70-D-d

Cầu Khay

KX

xã Vĩnh Chấp

H. Vĩnh Linh

17o 07' 33"

106o 57' 38"

E-48-70-D-d

hồ Khe Cáy

TV

xã Vĩnh Chấp

H. Vĩnh Linh

17o 05' 39"

106o 58' 19"

E-48-70-D-d

khóm Khe Lấu

DC

xã Vĩnh Chấp

H. Vĩnh Linh

17o 07' 43"

107o 56' 28"

E-48-70-D-d

thôn Lai Bình

DC

xã Vĩnh Chấp

H. Vĩnh Linh

17o 05' 15"

106o 57' 32"

E-48-70-D-d

thôn Mỹ Lộc

DC

xã Vĩnh Chấp

H. Vĩnh Linh

17o 04' 23"

106o 57' 55"

E-48-70-D-d

khóm Sa Lung

DC

xã Vĩnh Chấp

H. Vĩnh Linh

17o 05' 32"

106o 58' 58"

E-48-70-D-d

thôn Tân Bình

DC

xã Vĩnh Chấp

H. Vĩnh Linh

17o 05' 37"

106o 58' 00"

E-48-70-D-d

thôn Tân Định

DC

xã Vĩnh Chấp

H. Vĩnh Linh

17o 05' 21"

106o 56' 13"

E-48-70-D-d

thôn Tây Sơn

DC

xã Vĩnh Chấp

H. Vĩnh Linh

17o 06' 07"

106o 57' 26"

E-48-70-D-d

thôn Tây Trường

DC

xã Vĩnh Chấp

H. Vĩnh Linh

17o 06' 08"

106o 58' 40"

E-48-70-D-d

Cầu Trạm

KX

xã Vĩnh Chấp

H. Vĩnh Linh

17o 05' 35"

106o 57' 37"

E-48-70-D-d

khe Trầm Kỳ

TV

xã Vĩnh Chấp

H. Vĩnh Linh

17o 06' 33"

106o 55' 30"

17o 04' 46"

106o 58' 17"

E-48-70-D-d

hồ Trằm Trưỡi

TV

xã Vĩnh Chấp

H. Vĩnh Linh

17o 04' 46"

106o 56' 53"

E-48-70-D-d

đường tỉnh 574

KX

xã Vĩnh Giang

H. Vĩnh Linh

17o 01' 03"

107o 02' 47"

17o 03' 59"

107o 05' 31"

E-48-71-C-c

kênh Bảo Đài

TV

xã Vĩnh Giang

H. Vĩnh Linh

17o 03' 34"

106o 55' 31"

17o 00' 29"

107o 04' 16"

E-48-71-C-c

sông Bến Hải

TV

xã Vĩnh Giang

H. Vĩnh Linh

16o 54' 17"

106o 52' 51"

17o 01' 00"

107o 06' 38"

E-48-71-C-c

Hói Chùa

TV

xã Vĩnh Giang

H. Vĩnh Linh

17o 00' 40"

107o 04' 18"

E-48-71-C-c

thôn Cổ Mỹ

DC

xã Vĩnh Giang

H. Vĩnh Linh

17o 00' 21"

107o 05' 03"

E-48-71-C-c

thôn Di Loan

DC

xã Vĩnh Giang

H. Vĩnh Linh

17o 00' 44"

107o 05' 31"

E-48-71-C-c

thôn Tân An

DC

xã Vĩnh Giang

H. Vĩnh Linh

17o 01' 03"

107o 05' 32"

E-48-71-C-c

thôn Tân Mỹ

DC

xã Vĩnh Giang

H. Vĩnh Linh

17o 00' 24"

107o 04' 43"

E-48-71-C-c

thôn Tân Trại 1

DC

xã Vĩnh Giang

H. Vĩnh Linh

17o 00' 56"

107o 04' 29"

E-48-71-C-c

thôn Tân Trại 2

DC

xã Vĩnh Giang

H. Vĩnh Linh

17o 00' 42"

107o 04' 39"

E-48-71-C-c

mương Thanh Niên

TV

xã Vĩnh Giang

H. Vĩnh Linh

17o 01' 11"

107o 02' 57"

17o 00' 52"

107o 04' 02"

E-48-71-C-c

thôn Tùng Luật

DC

xã Vĩnh Giang

H. Vĩnh Linh

17o 00' 07"

107o 05' 33"

E-48-71-C-c

đường tỉnh 571

KX

xã Vĩnh Hà

H. Vĩnh Linh

17o 05' 19"

106o 59' 10"

16o 54' 05"

106o 49' 09"

E-48-82-B

bản Ba Buôi

DC

xã Vĩnh Hà

H. Vĩnh Linh

17o 01' 13"

106o 52' 28"

E-48-70-D-c

thôn Bãi Hà

DC

xã Vĩnh Hà

H. Vĩnh Linh

17o 00' 49"

106o 52' 22"

E-48-82-B

sông Bến Hải

TV

xã Vĩnh Hà

H. Vĩnh Linh

16o 54' 17"

106o 52' 51"

17o 01' 00"

107o 06' 38"

E-48-82-B

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Vĩnh Hà

H. Vĩnh Linh

17o 03' 06"

106o 52' 12"

16o 48' 32"

107o 00' 17"

E-48-82-B

bản Khe Ó

DC

xã Vĩnh Hà

H. Vĩnh Linh

17o 00' 32"

106o 51' 32"

E-48-82-B

bản Khe Tiên

DC

xã Vĩnh Hà

H. Vĩnh Linh

17o 00' 51"

106o 51' 57"

E-48-70-D-c

bản Khe Trù

DC

xã Vĩnh Hà

H. Vĩnh Linh

17o 00' 24"

106o 51' 51"

E-48-82-B

hồ La Ngà

TV

xã Vĩnh Hà

H. Vĩnh Linh

17o 01' 23"

106o 56' 46"

E-48-70-D-d

khe Lai Hai

TV

xã Vĩnh Hà

H. Vĩnh Linh

17o 00' 56"

106o 54' 17"

17o 00' 56"

106o 54' 17"

E-48-82-B

bản Lâm trường

DC

xã Vĩnh Hà

H. Vĩnh Linh

17o 00' 59"

106o 52' 06"

E-48-82-B

Bản Mới

DC

xã Vĩnh Hà

H. Vĩnh Linh

16o 58' 39"

106o 52' 03"

E-48-82-B

Khe Nà

TV

xã Vĩnh Hà

H. Vĩnh Linh

16o 54' 27"

106o 49' 26"

16o 54' 03"

106o 49' 41"

E-48-82-B

hồ Quyết Thắng

TV

xã Vĩnh Hà

H. Vĩnh Linh

17o 00' 45"

106o 54' 45"

E-48-70-D-d

suối Rào Quang

TV

xã Vĩnh Hà

H. Vĩnh Linh

16o 55' 59"

106o 46' 59"

16o 58' 27"

106o 49' 38"

E-48-82-B

thôn Rào Trường

DC

xã Vĩnh Hà

H. Vĩnh Linh

16o 59' 07"

106o 55' 17"

E-48-82-B

khe Rào Trường

TV

xã Vĩnh Hà

H. Vĩnh Linh

16o 57' 43"

106o 54' 48"

16o 59' 54"

106o 55' 51"

E-48-82-B

sông Sa Lung

TV

xã Vĩnh Hà

H. Vĩnh Linh

16o 58' 27"

106o 49' 38"

17o 00' 16"

107o 02' 56"

E-48-70-D-c

bản Thủ Công

DC

xã Vĩnh Hà

H. Vĩnh Linh

17o 01' 09"

106o 52' 21"

E-48-82-B

Khe Tiên

TV

xã Vĩnh Hà

H. Vĩnh Linh

17o 01' 02"

106o 50' 57"

17o 01' 03"

106o 52' 24"

E-48-70-D-c

đường tỉnh 572

KX

xã Vĩnh Hiền

H. Vĩnh Linh

17o 03' 38"

107o 00' 48"

17o 04' 33"

107o 06' 40"

E-48-71-C-c

thôn Nông trường

DC

xã Vĩnh Hiền

H. Vĩnh Linh

17o 03' 56"

107o 04' 16"

E-48-71-C-c

rừng Rú Lịnh

SV

xã Vĩnh Hiền

H. Vĩnh Linh

17o 03' 38"

107o 04' 13"

E-48-71-C-c

khe Rú Lịnh

TV

xã Vĩnh Hiền

H. Vĩnh Linh

17o 03' 20"

107o 03' 52"

17o 01' 49"

107o 03' 14"

E-48-71-C-c

thôn Tân An

DC

xã Vĩnh Hiền

H. Vĩnh Linh

17o 03' 15"

107o 04' 27"

E-48-71-C-c

thôn Tân Bình

DC

xã Vĩnh Hiền

H. Vĩnh Linh

17o 02' 43"

107o 04' 00"

E-48-71-C-c

thôn Tân Đức

DC

xã Vĩnh Hiền

H. Vĩnh Linh

17o 02' 24"

107o 04' 00"

E-48-71-C-c

thôn Tân Hòa

DC

xã Vĩnh Hiền

H. Vĩnh Linh

17o 02' 52"

107o 03' 47"

E-48-71-C-c

thôn Tân Ninh

DC

xã Vĩnh Hiền

H. Vĩnh Linh

17o 03' 43"

107o 04' 25"

E-48-71-C-c

thôn Tân Phúc

DC

xã Vĩnh Hiền

H. Vĩnh Linh

17o 02' 21"

107o 03' 50"

E-48-71-C-c

thôn Thái Mỹ

DC

xã Vĩnh Hiền

H. Vĩnh Linh

17o 03' 11"

107o 04' 55"

E-48-71-C-c

quốc lộ 1A

KX

xã Vĩnh Hòa

H. Vĩnh Linh

17o 07' 44"

106o 57' 21"

16o 36' 19"

107o 19' 26"

E-48-71-C-c

đường tỉnh 572

KX

xã Vĩnh Hòa

H. Vĩnh Linh

17o 03' 38"

107o 00' 48"

17o 03' 59"

107o 05' 31"

E-48-71-C-c

đường tỉnh 574

KX

xã Vĩnh Hòa

H. Vĩnh Linh

17o 01' 03"

107o 02' 47"

17o 03' 59"

107o 05' 31"

E-48-71-C-c

kênh Bảo Đài

TV

xã Vĩnh Hòa

H. Vĩnh Linh

17o 03' 34"

106o 55' 31"

17o 00' 29"

107o 04' 16"

E-48-71-C-c

thôn Đơn Duệ

DC

xã Vĩnh Hòa

H. Vĩnh Linh

17o 02' 37"

107o 01' 56"

E-48-71-C-c

thôn Hiền Dũng

DC

xã Vĩnh Hòa

H. Vĩnh Linh

17o 03' 47"

107o 03' 22"

E-48-71-C-c

thôn Hòa Bình

DC

xã Vĩnh Hòa

H. Vĩnh Linh

17o 03' 06"

107o 03' 01"

E-48-71-C-c

thôn Linh Đơn

DC

xã Vĩnh Hòa

H. Vĩnh Linh

17o 02' 24"

107o 02' 32"

E-48-71-C-c

rừng Rú Lịnh

SV

xã Vĩnh Hòa

H. Vĩnh Linh

17o 03' 38"

107o 04' 13"

E-48-71-C-c

khe Rú Lịnh

TV

xã Vĩnh Hòa

H. Vĩnh Linh

17o 03' 20"

107o 03' 52"

17o 01' 49"

107o 03' 14"

E-48-71-C-c

sông Sa Lung

TV

xã Vĩnh Hòa

H. Vĩnh Linh

16o 58' 27"

106o 49' 38"

17o 00' 16"

107o 02' 56"

E-48-71-C-c

Khe Su

TV

xã Vĩnh Hòa

H. Vĩnh Linh

17o 03' 55"

107o 02' 51"

17o 02' 57"

107o 01' 17"

E-48-71-C-c

khe Troong Cát

TV

xã Vĩnh Hòa

H. Vĩnh Linh

17o 04' 19"

107o 03' 43"

17o 07' 34"

107o 02' 31"

E-48-71-C-c

hồ Bảo Đài

TV

xã Vĩnh Khê

H. Vĩnh Linh

17o 03' 43"

106o 55' 13"

E-48-70-D-d

thôn Bến Mưng

DC

xã Vĩnh Khê

H. Vĩnh Linh

17o 02' 19"

106o 52' 40"

E-48-70-D-d

thôn Đá Moọc

DC

xã Vĩnh Khê

H. Vĩnh Linh

17o 04' 34"

106o 51' 43"

E-48-70-D-c

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Vĩnh Khê

H. Vĩnh Linh

17o 03' 06"

106o 52' 12"

16o 48' 32"

107o 00' 17"

E-48-70-D-d

thôn Khe Cát

DC

xã Vĩnh Khê

H. Vĩnh Linh

17o 04' 27"

106o 51' 56"

E-48-70-D-c

suối Khe Cáy

TV

xã Vĩnh Khê

H. Vĩnh Linh

17o 01' 56"

106o 53' 21"

17o 02' 03"

106o 54' 53"

E-48-70-D-d

thôn Khe Lương

DC

xã Vĩnh Khê

H. Vĩnh Linh

17o 02' 19"

106o 52' 14"

E-48-70-D-d

thôn Khe Trằm

DC

xã Vĩnh Khê

H. Vĩnh Linh

17o 04' 16"

106o 51' 30"

E-48-70-D-c

thôn Xung Phong

DC

xã Vĩnh Khê

H. Vĩnh Linh

17o 03' 07"

106o 54' 14"

E-48-70-D-d

Xóm Bàu

DC

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Linh

17o 04' 48"

107o 04' 42"

E-48-71-C-c

Thôn Đông

DC

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Linh

17o 05' 14"

107o 06' 00"

E-48-71-C-c

đồi Động Đỏ

SV

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Linh

17o 06' 17"

107o 04' 39"

E-48-71-C-c

khe Giếng Voi

TV

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Linh

17o 04' 24"

107o 04' 05"

17o 06' 36"

107o 04' 17"

E-48-71-C-c

khe Giếng Vọt

TV

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Linh

17o 05' 26"

107o 06' 05"

17o 04' 28"

107o 06' 12"

E-48-71-C-c

thôn Hương Bắc

DC

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Linh

17o 04' 59"

107o 05' 01"

E-48-71-C-c

thôn Hương Nam

DC

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Linh

17o 05' 27"

107o 04' 53"

E-48-71-C-c

xóm Nô Ông

DC

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Linh

17o 04' 40"

107o 04' 43"

E-48-71-C-c

đường Quốc Phòng

KX

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Linh

17o 03' 46"

107o 03' 14"

17o 06' 12"

107o 03' 22"

E-48-71-C-c

Mũi Rồng

TV

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Linh

17o 06' 04"

107o 05' 37"

E-48-71-C-c

Xóm Roọc

DC

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Linh

17o 04' 53"

107o 04' 55"

E-48-71-C-c

Bàu Săng

TV

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Linh

17o 05' 51"

107o 05' 22"

E-48-71-C-c

Xóm Sẽ

DC

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Linh

17o 05' 06"

107o 05' 09"

E-48-71-C-c

Thôn Tây

DC

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Linh

17o 05' 23"

107o 05' 32"

E-48-71-C-c

thôn Thủy Bắc

DC

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Linh

17o 04' 54"

107o 05' 52"

E-48-71-C-c

thôn Thủy Nam

DC

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Linh

17o 04' 22"

107o 05' 27"

E-48-71-C-c

thôn Thủy Trung

DC

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Linh

17o 04' 37"

107o 06' 05"

E-48-71-C-c

Xóm Xuân

DC

xã Vĩnh Kim

H. Vĩnh Linh

17o 05' 43"

107o 04' 58"

E-48-71-C-c

bàu Bàu Mùi

TV

xã Vĩnh Lâm

H. Vĩnh Linh

17o 01' 41"

107o 00' 41"

E-48-71-C-c

sông Bến Tám

TV

xã Vĩnh Lâm

H. Vĩnh Linh

17o 01' 11"

107o 00' 29"

17o 00' 52"

107o 02' 36"

E-48-71-C-c

thôn Đặng Xá

DC

xã Vĩnh Lâm

H. Vĩnh Linh

17o 02' 25"

107o 00' 54"

E-48-71-C-c

thôn Duy Viên

DC

xã Vĩnh Lâm

H. Vĩnh Linh

17o 02' 27"

107o 00' 22"

E-48-71-C-c

thôn Lâm Cao

DC

xã Vĩnh Lâm

H. Vĩnh Linh

17o 02' 05"

107o 01' 07"

E-48-71-C-c

thôn Mỹ Điền

DC

xã Vĩnh Lâm

H. Vĩnh Linh

17o 00' 47"

107o 01' 16"

E-48-71-C-c

thôn Quảng Xá

DC

xã Vĩnh Lâm

H. Vĩnh Linh

17o 01' 45"

107o 01' 36"

E-48-71-C-c

sông Sa Lung

TV

xã Vĩnh Lâm

H. Vĩnh Linh

16o 58' 27"

106o 49' 38"

17o 00' 16"

107o 02' 56"

E-48-71-C-c

thôn Tiên Lai

DC

xã Vĩnh Lâm

H. Vĩnh Linh

17o 01' 23"

107o 00' 55"

E-48-71-C-c

cầu Tiên Lai

KX

xã Vĩnh Lâm

H. Vĩnh Linh

17o 01' 09"

107o 00' 45"

E-48-71-C-c

thôn Tiên Mỹ 1

DC

xã Vĩnh Lâm

H. Vĩnh Linh

16o 59' 50"

107o 00' 33"

E-48-71-C-c

thôn Tiên Mỹ 2

DC

xã Vĩnh Lâm

H. Vĩnh Linh

17o 00' 13"

107o 00' 16"

E-48-71-C-c

quốc lộ 1A

KX

xã Vĩnh Long

H. Vĩnh Linh

17o 07' 44"

106o 57' 21"

16o 36' 19"

107o 19' 26"

E-48-71-C-c

đường tỉnh 571

KX

xã Vĩnh Long

H. Vĩnh Linh

17o 05' 19"

106o 59' 10"

16o 54' 05"

106o 49' 09"

E-48-71-C-c

cầu Bảo Đài

KX

xã Vĩnh Long

H. Vĩnh Linh

17o 03' 30"

106o 57' 34"

E-48-70-D-d

hồ Bảo Đài

TV

xã Vĩnh Long

H. Vĩnh Linh

17o 03' 43"

106o 55' 13"

E-48-70-D-d

kênh Bảo Đài

TV

xã Vĩnh Long

H. Vĩnh Linh

17o 03' 34"

106o 55' 31"

17o 00' 29"

107o 04' 16"

E-48-70-D-d

thôn Cầu Điện

DC

xã Vĩnh Long

H. Vĩnh Linh

17o 04' 46"

106o 58' 45"

E-48-70-D-d

thôn Cây Sy

DC

xã Vĩnh Long

H. Vĩnh Linh

17o 04' 12"

106o 58' 20"

E-48-71-C-c

Cầu Điện

KX

xã Vĩnh Long

H. Vĩnh Linh

17o 04' 29"

106o 58' 30"

E-48-70-D-d

thôn Gia Lâm

DC

xã Vĩnh Long

H. Vĩnh Linh

17o 02' 44"

107o 00' 49"

E-48-71-C-c

sông Hồ Xá

TV

xã Vĩnh Long

H. Vĩnh Linh

17o 03' 16"

107o 01' 05"

17o 02' 19"

107o 01' 17"

E-48-71-C-c

thôn Hòa Lộ

DC

xã Vĩnh Long

H. Vĩnh Linh

17o 04' 30"

106o 59' 44"

E-48-71-C-c

thôn Hòa Nam

DC

xã Vĩnh Long

H. Vĩnh Linh

17o 03' 37"

106o 58' 56"

E-48-71-C-c

cầu Khe Cáy

KX

xã Vĩnh Long

H. Vĩnh Linh

17o 02' 02"

106o 54' 48"

E-48-70-D-d

suối Khe Cáy

TV

xã Vĩnh Long

H. Vĩnh Linh

17o 01' 56"

106o 53' 21"

17o 02' 03"

106o 54' 53"

E-48-70-D-d

thôn Nhà Tài

DC

xã Vĩnh Long

H. Vĩnh Linh

17o 04' 35"

106o 59' 10"

E-48-70-D-d

thôn Phúc Lâm

DC

xã Vĩnh Long

H. Vĩnh Linh

17o 02' 49"

107o 00' 08"

E-48-71-C-c

thôn Quảng Xá

DC

xã Vĩnh Long

H. Vĩnh Linh

17o 03' 29"

106o 56' 38"

E-48-70-D-d

thôn Sa Bắc

DC

xã Vĩnh Long

H. Vĩnh Linh

17o 03' 20"

106o 58' 54"

E-48-70-D-d

cầu Sa Lung

KX

xã Vĩnh Long

H. Vĩnh Linh

17o 03' 23"

106o 58' 08"

E-48-70-D-d

ga Sa Lung

KX

xã Vĩnh Long

H. Vĩnh Linh

17o 03' 35"

106o 57' 44"

E-48-70-D-d

sông Sa Lung

TV

xã Vĩnh Long

H. Vĩnh Linh

16o 58' 27"

106o 49' 38"

17o 00' 16"

107o 02' 56"

E-48-70-D-d

thôn Sa Nam

DC

xã Vĩnh Long

H. Vĩnh Linh

17o 02' 51"

106o 59' 09"

E-48-70-D-d

thôn Thống Nhất

DC

xã Vĩnh Long

H. Vĩnh Linh

17o 03' 37"

106o 58' 05"

E-48-71-C-c

thôn Trà Triện

DC

xã Vĩnh Long

H. Vĩnh Linh

17o 04' 41"

106o 59' 35"

E-48-71-C-c

thôn Trung Lập

DC

xã Vĩnh Long

H. Vĩnh Linh

17o 04' 02"

106o 58' 42"

E-48-71-C-c

thôn Xóm Mội

DC

xã Vĩnh Long

H. Vĩnh Linh

17o 04' 20"

106o 59' 41"

E-48-71-C-c

đường tỉnh 572

KX

xã Vĩnh Nam

H. Vĩnh Linh

17o 03' 38"

107o 00' 48"

17o 04' 33"

107o 06' 40"

E-48-71-C-c

thôn Nam Cường

DC

xã Vĩnh Nam

H. Vĩnh Linh

17o 04' 16"

107o 02' 21"

E-48-71-C-c

thôn Nam Hùng

DC

xã Vĩnh Nam

H. Vĩnh Linh

17o 05' 00"

107o 02' 09"

E-48-71-C-c

thôn Nam Phú

DC

xã Vĩnh Nam

H. Vĩnh Linh

17o 04' 33"

107o 01' 36"

E-48-71-C-c

đồi Rờm Trai

SV

xã Vĩnh Nam

H. Vĩnh Linh

17o 04' 26"

107o 02' 40"

E-48-71-C-c

Khe Su

TV

xã Vĩnh Nam

H. Vĩnh Linh

17o 03' 55"

107o 02' 51"

17o 02' 57"

107o 01' 17"

E-48-71-C-c

khe Troong Cát

TV

xã Vĩnh Nam

H. Vĩnh Linh

17o 04' 19"

107o 03' 43"

17o 07' 34"

107o 02' 31"

E-48-71-C-c

đường tỉnh 571

KX

xã Vĩnh Ô

H. Vĩnh Linh

17o 05' 19"

106o 59' 10"

16o 54' 05"

106o 49' 09"

E-48-82-B

Núi Cam

SV

xã Vĩnh Ô

H. Vĩnh Linh

16o 54' 23"

106o 48' 19"

E-48-82-B

bản Cây Tăm

DC

xã Vĩnh Ô

H. Vĩnh Linh

16o 53' 54"

106o 48' 51"

E-48-82-B

núi Đồng Chặt

SV

xã Vĩnh Ô

H. Vĩnh Linh

16o 56' 13"

106o 49' 56"

E-48-82-B

núi Đồng Nóc

SV

xã Vĩnh Ô

H. Vĩnh Linh

16o 55' 31"

106o 48' 17"

E-48-82-B

núi Đôông Châu

SV

xã Vĩnh Ô

H. Vĩnh Linh

16o 56' 32"

106o 42' 02"

E-48-82-A

suối La Va

TV

xã Vĩnh Ô

H. Vĩnh Linh

16o 55' 08"

106o 42' 34"

16o 54' 04"

106o 42' 23"

E-48-82-A

Bản Lền

DC

xã Vĩnh Ô

H. Vĩnh Linh

16o 53' 47"

106o 46' 48"

E-48-82-B

khe Ma Si

TV

xã Vĩnh Ô

H. Vĩnh Linh

16o 54' 29"

106o 47' 30"

16o 53' 43"

106o 47' 46"

E-48-82-B

Bản Mích

DC

xã Vĩnh Ô

H. Vĩnh Linh

16o 54' 09"

106o 42' 36"

E-48-82-A

xóm Mới 1

DC

xã Vĩnh Ô

H. Vĩnh Linh

16o 53' 38"

106o 47' 35"

E-48-82-B

xóm Mới 2

DC

xã Vĩnh Ô

H. Vĩnh Linh

16o 53' 37"

106o 47' 15"

E-48-82-B

Khe Nài

TV

xã Vĩnh Ô

H. Vĩnh Linh

16o 54' 27"

106o 49' 26"

16o 54' 03"

106o 49' 40"

E-48-82-B

Khe Pia

TV

xã Vĩnh Ô

H. Vĩnh Linh

16o 54' 31"

106o 48' 29"

16o 54' 00"

106o 49' 14"

E-48-82-B

suối Rào Quang

TV

xã Vĩnh Ô

H. Vĩnh Linh

16o 56' 40"

106o 47' 26"

16o 58' 27"

106o 49' 38"

E-48-82-B

Rào Thanh

TV

xã Vĩnh Ô

H. Vĩnh Linh

16o 54' 03"

106o 44' 40"

16o 54' 17"

106o 52' 51"

E-48-82-B

Thôn Thúc

DC

xã Vĩnh Ô

H. Vĩnh Linh

16o 53' 52"

106o 48' 01"

E-48-82-B

bản Xà Lơi

DC

xã Vĩnh Ô

H. Vĩnh Linh

16o 53' 55"

106o 45' 60"

E-48-82-B

bản Xà Ninh

DC

xã Vĩnh Ô

H. Vĩnh Linh

16o 53' 56"

106o 44' 02"

E-48-82-B

đồi 15

SV

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Linh

16o 59' 42"

106o 59' 28"

E-48-82-B

đồi 17

SV

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Linh

16o 56' 58"

106o 58' 55"

E-48-82-B

đồi 27

SV

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Linh

16o 59' 16"

106o 59' 25"

E-48-82-B

sông Bến Hải

TV

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Linh

16o 54' 17"

106o 52' 51"

17o 01' 00"

107o 06' 38"

E-48-82-B

sông Bến Tám

TV

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Linh

17o 01' 11"

107o 00' 29"

17o 00' 52"

107o 02' 36"

E-48-71-C-c

thôn Dục Đức

DC

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Linh

16o 59' 00"

106o 59' 50"

E-48-82-B

hồ Dục Đức

TV

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Linh

16o 58' 48"

106o 59' 24"

E-48-82-B

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Linh

17o 03' 06"

106o 52' 12"

16o 48' 32"

107o 00' 17"

E-48-82-B

thôn Huỳnh Xá Hạ

DC

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Linh

16o 59' 45"

107o 02' 45"

E-48-83-A-a

thôn Huỳnh Xá Thượng

DC

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Linh

16o 58' 42"

107o 02' 07"

E-48-83-A-a

thôn Lê Xá

DC

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Linh

16o 59' 31"

107o 01' 02"

E-48-83-A-a

thôn Nam Sơn

DC

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Linh

16o 58' 50"

107o 01' 18"

E-48-83-A-a

thôn Phan Hiền

DC

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Linh

16o 59' 51"

107o 01' 56"

E-48-83-A-a

khe Rào Trường

TV

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Linh

16o 57' 43"

106o 54' 48"

16o 59' 54"

106o 55' 51"

E-48-82-B

sông Sa Lung

TV

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Linh

16o 58' 27"

106o 49' 38"

17o 00' 16"

107o 02' 56"

E-48-71-C-c

thôn Tây Sơn

DC

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Linh

16o 58' 36"

106o 58' 28"

E-48-82-B

thôn Tiên An

DC

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Linh

16o 58' 32"

107o 02' 02"

E-48-83-A-a

ga Tiên An

KX

xã Vĩnh Sơn

H. Vĩnh Linh

16o 58' 44"

107o 01' 49"

E-48-83-A-a

đường tỉnh 574

KX

xã Vĩnh Tân

H. Vĩnh Linh

17o 01' 03"

107o 02' 47"

17o 03' 59"

107o 05' 31"

E-48-71-C-c

thôn An Du Đông 1

DC

xã Vĩnh Tân

H. Vĩnh Linh

17o 01' 05"

107o 05' 00"

E-48-71-C-c

thôn An Du Đông 2

DC

xã Vĩnh Tân

H. Vĩnh Linh

17o 01' 04"

107o 05' 13"

E-48-71-C-c

thôn An Du Nam 1

DC

xã Vĩnh Tân

H. Vĩnh Linh

17o 01' 33"

107o 04' 46"

E-48-71-C-c

thôn An Du Nam 2

DC

xã Vĩnh Tân

H. Vĩnh Linh

17o 01' 25"

107o 04' 58"

E-48-71-C-c

thôn An Du Nam 3

DC

xã Vĩnh Tân

H. Vĩnh Linh

17o 05' 07"

107o 05' 07"

E-48-71-C-c

Thôn Cát

DC

xã Vĩnh Tân

H. Vĩnh Linh

17o 01' 45"

107o 05' 34"

E-48-71-C-c

Chợ Do

KX

xã Vĩnh Tân

H. Vĩnh Linh

17o 01' 07"

107o 05' 27"

E-48-71-C-c

đường tỉnh 572

KX

xã Vĩnh Thạch

H. Vĩnh Linh

17o 03' 38"

107o 00' 48"

17o 04' 33"

107o 06' 40"

E-48-71-C-c

đường tỉnh 574

KX

xã Vĩnh Thạch

H. Vĩnh Linh

17o 01' 03"

107o 02' 47"

17o 03' 59"

107o 05' 31"

E-48-71-C-c

thôn An Cổ

DC

xã Vĩnh Thạch

H. Vĩnh Linh

17o 03' 56"

107o 05' 57"

E-48-71-C-c

thôn An Đông

DC

xã Vĩnh Thạch

H. Vĩnh Linh

17o 03' 50"

107o 06' 09"

E-48-71-C-c

thôn An Lễ

DC

xã Vĩnh Thạch

H. Vĩnh Linh

17o 02' 38"

107o 05' 41"

E-48-71-C-c

Mũi Bang

TV

xã Vĩnh Thạch

H. Vĩnh Linh

17o 04' 36"

107o 06' 54"

E-48-71-C-c

thôn Bược

DC

xã Vĩnh Thạch

H. Vĩnh Linh

17o 03' 29"

107o 05' 53"

E-48-71-C-c

thôn Động Sỏi

DC

xã Vĩnh Thạch

H. Vĩnh Linh

17o 02' 59"

107o 05' 09"

E-48-71-C-c

thôn Hắc Hiền

DC

xã Vĩnh Thạch

H. Vĩnh Linh

17o 02' 06"

107o 05' 04"

E-48-71-C-c

thôn Khe Ba

DC

xã Vĩnh Thạch

H. Vĩnh Linh

17o 03' 55"

107o 05' 25"

E-48-71-C-c

Mũi Lay

SV

xã Vĩnh Thạch

H. Vĩnh Linh

17o 05' 07"

107o 06' 52"

E-48-71-C-c

mũi Lò Vôi

SV

xã Vĩnh Thạch

H. Vĩnh Linh

17o 03' 32"

107o 06' 46"

E-48-71-C-c

thôn Sơn Hạ

DC

xã Vĩnh Thạch

H. Vĩnh Linh

17o 04' 46"

107o 06' 24"

E-48-71-C-c

thôn Sơn Thượng

DC

xã Vĩnh Thạch

H. Vĩnh Linh

17o 03' 57"

107o 06' 12"

E-48-71-C-c

thôn Vịnh Móc

DC

xã Vĩnh Thạch

H. Vĩnh Linh

17o 04' 52"

107o 06' 36"

E-48-71-C-c

địa đạo Vịnh Mốc

SV

xã Vĩnh Thạch

H. Vĩnh Linh

17o 04' 32"

107o 06' 40"

E-48-71-C-c

thôn Đông Luật

DC

xã Vĩnh Thái

H. Vĩnh Linh

17o 07' 11"

107o 03' 09"

E-48-71-C-c

khe Giếng Voi

SV

xã Vĩnh Thái

H. Vĩnh Linh

17o 04' 24"

107o 04' 05"

17o 06' 36"

107o 04' 17"

E-48-71-C-c

thôn Mạch Nước

DC

xã Vĩnh Thái

H. Vĩnh Linh

17o 09' 22"

107o 00' 00"

E-48-71-C-a

thôn Tân Hòa

DC

xã Vĩnh Thái

H. Vĩnh Linh

17o 06' 48"

107o 03' 49"

E-48-71-C-c

thôn Tân Mạch

DC

xã Vĩnh Thái

H. Vĩnh Linh

17o 08' 18"

107o 01' 27"

E-48-71-C-a

thôn Tân Thuận

DC

xã Vĩnh Thái

H. Vĩnh Linh

17o 06' 25"

107o 04' 30"

E-48-71-C-c

thôn Thái Lai

DC

xã Vĩnh Thái

H. Vĩnh Linh

17o 08' 56"

107o 00' 35"

E-48-71-C-a

thôn Thử Luật

DC

xã Vĩnh Thái

H. Vĩnh Linh

17o 07' 28"

107o 02' 12"

E-48-71-C-a

khe Troong Cát

SV

xã Vĩnh Thái

H. Vĩnh Linh

17o 04' 19"

107o 03' 43"

17o 07' 34"

107o 02' 31"

E-48-71-C-a

khe Troong Đình

SV

xã Vĩnh Thái

H. Vĩnh Linh

17o 07' 06"

107o 01' 04"

17o 07' 36"

107o 02' 48"

E-48-71-C-c

quốc lộ 1A

KX

xã Vĩnh Thành

H. Vĩnh Linh

17o 07' 44"

106o 57' 21"

16o 36' 19"

107o 19' 26"

E-48-71-C-c

đường tỉnh 574

KX

xã Vĩnh Thành

H. Vĩnh Linh

17o 01' 03"

107o 02' 47"

17o 03' 59"

107o 05' 31"

E-48-71-C-c

kênh Bảo Đài

TV

xã Vĩnh Thành

H. Vĩnh Linh

17o 03' 34"

106o 55' 31"

17o 00' 29"

107o 04' 16"

E-48-71-C-c

sông Bến Hải

TV

xã Vĩnh Thành

H. Vĩnh Linh

16o 54' 17"

106o 52' 51"

17o 01' 00"

107o 06' 38"

E-48-82-B

thôn Hiền Lương

DC

xã Vĩnh Thành

H. Vĩnh Linh

17o 00' 28"

107o 02' 45"

E-48-71-C-c

cầu Hiền Lương

KX

xã Vĩnh Thành

H. Vĩnh Linh

17o 00' 18"

107o 02' 58"

E-48-71-C-c

thôn Liêm Công Đông

DC

xã Vĩnh Thành

H. Vĩnh Linh

17o 02' 03"

107o 03' 51"

E-48-71-C-c

thôn Liêm Công Phường

DC

xã Vĩnh Thành

H. Vĩnh Linh

17o 01' 56"

107o 03' 08"

E-48-71-C-c

thôn Liêm Công Tây

DC

xã Vĩnh Thành

H. Vĩnh Linh

17o 01' 57"

107o 03' 22"

E-48-71-C-c

khe Rú Lịnh

TV

xã Vĩnh Thành

H. Vĩnh Linh

17o 03' 20"

107o 03' 52"

17o 01' 49"

107o 03' 14"

E-48-71-C-c

sông Sa Lung

TV

xã Vĩnh Thành

H. Vĩnh Linh

16o 58' 27"

106o 49' 38"

17o 00' 16"

107o 02' 56"

E-48-71-C-c

thôn Tân Trại Thượng

DC

xã Vĩnh Thành

H. Vĩnh Linh

17o 01' 41"

107o 04' 23"

E-48-71-C-c

mương Thanh Niên

TV

xã Vĩnh Thành

H. Vĩnh Linh

17o 01' 11"

107o 02' 57"

17o 00' 52"

107o 04' 02"

E-48-71-C-c

thôn 26/3

DC

xã Vĩnh Thủy

H. Vĩnh Linh

17o 01' 02"

106o 58' 25"

E-48-70-D-d

Suối Đao

TV

xã Vĩnh Thủy

H. Vĩnh Linh

16o 59' 38"

106o 57' 24"

17o 00' 45"

106o 58' 42"

E-48-70-D-d

thôn Đức Xá

DC

xã Vĩnh Thủy

H. Vĩnh Linh

17o 02' 31"

106o 59' 16"

E-48-70-D-d

đường Hồ Chí Minh

KX

xã Vĩnh Thủy

H. Vĩnh Linh

17o 03' 06"

106o 52' 12"

16o 48' 32"

107o 00' 17"

E-48-70-D-d

thôn Kinh Tế Mới

DC

xã Vĩnh Thủy

H. Vĩnh Linh

17o 00' 19"

106o 57' 16"

E-48-70-D-d

hồ La Ngà

TV

xã Vĩnh Thủy

H. Vĩnh Linh

17o 01' 23"

106o 56' 46"

E-48-70-D-d

thôn Linh Hải

DC

xã Vĩnh Thủy

H. Vĩnh Linh

17o 02' 48"

106o 57' 37"

E-48-70-D-d

khe Rào Trường

TV

xã Vĩnh Thủy

H. Vĩnh Linh

16o 57' 43"

106o 54' 48"

16o 59' 55"

106o 55' 52"

E-48-82-B

sông Sa Lung

TV

xã Vĩnh Thủy

H. Vĩnh Linh

16o 58' 27"

106o 49' 38"

17o 00' 16"

107o 02' 56"

E-48-70-D-d

thôn Thủy Ba Đông

DC

xã Vĩnh Thủy

H. Vĩnh Linh

17o 02' 00"

106o 59' 16"

E-48-70-D-d

thôn Thủy Ba Hạ

DC

xã Vĩnh Thủy

H. Vĩnh Linh

17o 00' 25"

106o 59' 50"

E-48-70-D-d

thôn Thủy Ba Tây

DC

xã Vĩnh Thủy

H. Vĩnh Linh

17o 01' 13"

106o 59' 07"

E-48-70-D-d

đồi Ba Cao

SV

xã Vĩnh Trung

H. Vĩnh Linh

17o 06' 25"

107o 03' 02"

E-48-71-C-c

Nông trường Bến Hải

KX

xã Vĩnh Trung

H. Vĩnh Linh

17o 04' 41"

107o 03' 21"

E-48-71-C-c

xóm Cồn Vải

DC

xã Vĩnh Trung

H. Vĩnh Linh

17o 06' 06"

107o 03' 45"

E-48-71-C-c

khe Giếng Voi

TV

xã Vĩnh Trung

H. Vĩnh Linh

17o 04' 24"

107o 04' 05"

17o 06' 36"

107o 04' 17"

E-48-71-C-c

thôn Huỳnh Công Đông

DC

xã Vĩnh Trung

H. Vĩnh Linh

17o 05' 45"

107o 02' 09"

E-48-71-C-c

thôn Mỹ Hội

DC

xã Vĩnh Trung

H. Vĩnh Linh

17o 05' 55"

107o 04' 06"

E-48-71-C-c

bàu Nhà Trọn

TV

xã Vĩnh Trung

H. Vĩnh Linh

17o 05' 18"

107o 02' 25"

E-48-71-C-c

Bàu Sen

TV

xã Vĩnh Trung

H. Vĩnh Linh

17o 05' 51"

107o 02' 54"

E-48-71-C-c

thôn Thủy Trung

DC

xã Vĩnh Trung

H. Vĩnh Linh

17o 05' 30"

107o 03' 20"

E-48-71-C-c

khe Troong Cát

TV

xã Vĩnh Trung

H. Vĩnh Linh

17o 04' 19"

107o 03' 43"

17o 07' 34"

107o 02' 31"

E-48-71-C-a

quốc lộ 1A

KX

xã Vĩnh Tú

H. Vĩnh Linh

17o 07' 44"

106o 57' 21"

16o 36' 19"

107o 19' 26"

E-48-70-D-d

thôn Đông Trường

DC

xã Vĩnh Tú

H. Vĩnh Linh

17o 06' 15"

106o 59' 27"

E-48-70-D-d

thôn Hạ Kè

DC

xã Vĩnh Tú

H. Vĩnh Linh

17o 05' 36"

106o 59' 12"

E-48-70-D-d

thôn Mỹ Duyệt

DC

xã Vĩnh Tú

H. Vĩnh Linh

17o 07' 20"

106o 59' 43"

E-48-70-D-d

Bàu Sậm

TV

xã Vĩnh Tú

H. Vĩnh Linh

17o 09' 04"

106o 59' 24"

E-48-70-B-d;

E-48-70-D-b

thôn Tây 1

DC

xã Vĩnh Tú

H. Vĩnh Linh

17o 05' 54"

107o 01' 25"

E-48-71-C-c

thôn Tây 2

DC

xã Vĩnh Tú

H. Vĩnh Linh

17o 06' 08"

107o 01' 11"

E-48-71-C-c

thôn Tây 3

DC

xã Vĩnh Tú

H. Vĩnh Linh

17o 06' 23"

107o 01' 02"

E-48-70-D-d

thôn Thủy Tú 1

DC

xã Vĩnh Tú

H. Vĩnh Linh

17o 06' 50"

107o 00' 34"

E-48-70-D-d

thôn Thủy Tú 2

DC

xã Vĩnh Tú

H. Vĩnh Linh

17o 06' 59"

107o 00' 20"

E-48-70-D-d

thôn Thủy Tú Phường

DC

xã Vĩnh Tú

H. Vĩnh Linh

17o 07' 07"

107o 00' 09"

E-48-71-C-c

bàu Thủy Ứ

TV

xã Vĩnh Tú

H. Vĩnh Linh

17o 06' 54"

107o 00' 52"

E-48-71-C-c

Bàu Trạng

TV

xã Vĩnh Tú

H. Vĩnh Linh

17o 07' 49"

107o 00' 42"

E-48-71-C-a

khe Troong Đình

TV

xã Vĩnh Tú

H. Vĩnh Linh

17o 07' 06"

107o 01' 04"

17o 07' 36"

107o 02' 48"

E-48-71-C-c

thôn Từ Chính

DC

xã Vĩnh Tú

H. Vĩnh Linh

17o 05' 08"

106o 59' 33"

E-48-70-D-d

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Thông tư 06/2014/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ phần đất liền tỉnh Quảng Trị do Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành

  • Số hiệu: 06/2014/TT-BTNMT
  • Loại văn bản: Thông tư
  • Ngày ban hành: 12/02/2014
  • Nơi ban hành: Bộ Tài nguyên và Môi trường
  • Người ký: Nguyễn Linh Ngọc
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Từ số 309 đến số 310
  • Ngày hiệu lực: Kiểm tra
  • Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra
Tải văn bản