Hệ thống pháp luật

BỘ TÀI NGUYÊN VÀ
MÔI TRƯỜNG

-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 05/2014/TT-BTNMT

Hà Nội, ngày 12 tháng 02 năm 2014

THÔNG TƯ

BAN HÀNH DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH BẮC GIANG

Căn cứ Nghị định s 12/2002/NĐ-CP ngày 22 tháng 01 năm 2002 của Chính phủ về hoạt động đo đạc và bản đ;

Căn cứ Nghị định s 21/2013/NĐ-CP ngày 04 tháng 3 năm 2013 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyn hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Tài nguyên và Môi trường;

Theo đề nghị của Cục trưởng Cục Đo đạc và Bản đồ Việt Nam và Vụ trưởng Vụ Pháp chế;

Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành Thông tư ban hành Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Bắc Giang,

Điều 1. Ban hành kèm theo Thông tư này Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Bắc Giang.

Điều 2. Thông tư này có hiệu lực thi hành kể từ ngày 31 tháng 3 năm 2014.

Điều 3. Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ, Ủy ban nhân dân các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương và các tổ chức, cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Thông tư này./.

Nơi nhận:
- Văn phòng Quốc hội;
- Văn phòng Chính phủ;
- Các Bộ, cơ quan ngang Bộ, cơ quan thuộc Chính phủ;
- UBND các tỉnh, thành phố trực thuộc Trung ương;
- Sở Nội vụ và Sở TN&MT tỉnh Bắc Giang;
- Cục kiểm tra văn bản QPPL (Bộ Tư pháp);
- Các đơn vị trực thuộc Bộ TN&MT, Cổng Thông tin điện tử BTN&MT;
- Công báo, Cổng Thông tin điện tử Chính phủ;
- Lưu: VT, PC, ĐĐBĐVN.

KT. BỘ TRƯỞNG
THỨ TRƯỞNG




Nguyễn Linh Ngọc

DANH MỤC

ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH BẮC GIANG
(Ban hành kèm theo Thông tư s 05/2014/TT-BTNMT ngày 12 tháng 02 năm 2014 của Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường)

Phần 1.

QUY ĐỊNH CHUNG

1. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Bắc Giang được chuẩn hóa từ địa danh thng kê trên bản đồ địa hình quốc gia tỷ lệ 1:25.000 Hệ VN-2000.

2. Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Bắc Giang được sắp xếp theo thứ tự bảng chữ cái tiếng Việt của các đơn vị hành chính cấp huyện gồm thành phố Bắc Giang và các huyện, trong đó:

a) Cột “Địa danh” là các địa danh đã được chuẩn hóa, địa danh trong ngoặc đơn là tên gọi khác của địa danh.

b) Cột “Nhóm đối tượng” là ký hiệu các nhóm địa danh; trong đó: DC là nhóm địa danh dân cư; SV là nhóm địa danh sơn văn; TV là nhóm địa danh thủy văn; KX là nhóm địa danh kinh tế - xã hội.

c) Cột “Tên ĐVHC cấp xã” là tên đơn vị hành chính cấp xã, trong đó: P. là chữ viết tắt của “phường”, TT. là chữ viết tắt của “thị trấn”.

d) Cột “Tên ĐVHC cấp huyện” là tên đơn vị hành chính cấp huyện, trong đó: TP. là chữ viết tắt của “thành phố”, H. là chữ viết tắt của “huyện”.

đ) Cột “Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng” là tọa độ vị trí tương đối của đối tượng địa lý tương ứng với địa danh trong cột “Địa danh'’, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng điểm, dạng vùng thì giá trị tọa độ tương ứng theo cột “Tọa độ trung tâm”, nếu đối tượng địa lý được thể hiện trên bản đồ bằng ký hiệu dạng đường thì giá trị tọa độ tương ứng theo 2 cột “Tọa độ điểm đầu” và “Tọa độ điểm cuối”.

e) Cột “Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình” là ký hiệu mảnh bản đồ địa hình tỷ lệ 1:25.000 sử dụng để thng kê địa danh.

g) Trường hợp địa danh mới được bổ sung vào Danh mục và chưa có trên bản đồ địa hình quy định tại mục 1 Phần này thì phải thể nhóm đối tượng, tên ĐVHC cấp xã, tên ĐVHC cấp huyện.

Phần 2.

DANH MỤC ĐỊA DANH DÂN CƯ, SƠN VĂN, THỦY VĂN, KINH TẾ - XÃ HỘI PHỤC VỤ CÔNG TÁC THÀNH LẬP BẢN ĐỒ TỈNH BẮC GIANG

Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Bắc Giang gồm địa danh của các đơn vị hành chính cấp huyện được thng kê trong bảng sau:

STT

Đơn vị hành chính cấp huyện

1

Thành ph Bắc Giang

2

Huyện Hiệp Hòa

3

Huyện Lạng Giang

4

Huyện Lục Nam

5

Huyện Lục Ngạn

6

Huyện Sơn Động

7

Huyện Tân Yên

8

Huyện Việt Yên

9

Huyện Yên Dũng

10

Huyện Yên Thế


Địa danh

Nhóm đi tượng

Tên ĐVHC cấp xã

Tên ĐVHC cấp huyện

Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng

Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

Tọa độ trung tâm

Tọa độ điểm đầu

Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút giây)

Kinh độ (độ, phút giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

Vĩ độ (độ, phút, giây)

Kinh độ (độ, phút, giây)

tổ dân phố Vĩnh Ninh 1

DC

P. Hoàng Văn Thụ

TP. Bắc Giang

21° 16' 46”

106° 12’ 19

F-48-69-A-d

tổ dân phố Vĩnh Ninh 2

DC

P. Hoàng Văn Thụ

TP. Bắc Giang

sông Thương

TV

P. Lê Lợi

TP. Bắc Giang

21° 16' 12”

106° 11' 17”

21° 15' 58”

106° 11' 59”

F-48-69-A-d

đường tỉnh 295B

KX

P. Mỹ Đ

TP. Bắc Giang

21° 16' 36”

106° 11' 02”

21° 16' 36”

106° 10' 17”

F-48-69-A-d

sông Thương

TV

P. Mỹ Đ

TP. Bắc Giang

21° 16' 37”

106° 11' 01”

21° 16' 10”

106° 11' 17”

F-48-69-A-d

đường tnh 295B

KX

P. Ngô Quyền

TP. Bắc Giang

21° 17' 18”

106° 12' 13”

21° 16' 49”

106° 11' 30”

F-48-69-A-d

ga Bắc Giang

KX

P. Ngô Quyền

TP. Bắc Giang

21° 16' 48”

106° 11' 23”

F-48-69-A-d

tổ dân phố Cung Nhượng 1

DC

P. Thọ Xương

TP. Bắc Giang

21° 17' 12”

106° 11' 03”

F-48-69-A-d

tổ dân phố Hà Vị 1

DC

P. Thọ Xương

TP. Bắc Giang

21° 17' 26”

106° 11' 24”

F-48-69-A-d

tổ dân phố Hòa Yên

DC

P. Thọ Xương

TP. Bắc Giang

21° 17' 54”

106° 11' 50”

F-48-69-A-d

tổ dân phố Hướng

DC

P. Thọ Xương

TP. Bắc Giang

21° 17' 51”

106° 11' 19”

F-48-69-A-d

tổ dân phố Mới

DC

P. Thọ Xương

TP. Bắc Giang

21° 17' 44”

106° 11' 42”

F-48-69-A-d

sông Thương

TV

P. Thọ Xương

TP. Bắc Giang

21° 18' 43”

106° 11' 36”

21° 17' 03”

106° 10' 55”

F-48-69-A-d

đường tnh 295B

KX

P. Trần Phú

TP. Bắc Giang

21° 16' 49”

106° 11' 30”

21° 16' 36”

106° 11' 02”

F-48-69-A-d

sông Thương

TV

P. Trần Phú

TP. Bắc Giang

21° 17' 03”

106° 10' 55”

21° 16' 12”

106° 11' 17”

F-48-69-A-d

quốc lộ 31

KX

xã Dĩnh Kế

TP. Bắc Giang

21° 16' 41”

106° 12' 29”

21° 17' 14”

106° 13' 40”

F-48-69-A-d

thôn Chợ

DC

xã Dĩnh Kế

TP. Bắc Giang

21° 17' 14”

106° 12' 59”

F-48-69-A-d

thôn Chùa

DC

xã Dĩnh Kế

TP. Bắc Giang

21° 17' 00”

106° 13' 13”

F-48-69-A-d

thôn Hạc

DC

xã Dĩnh Kế

TP. Bắc Giang

21° 16' 42”

106° 12' 40”

F-48-69-A-d

thôn Mé

DC

xã Dĩnh Kế

TP. Bắc Giang

21° 16' 32”

106° 12' 40”

F-48-69-A-d

thôn Ngươi

DC

xã Dĩnh Kế

TP. Bắc Giang

21° 17' 01”

106° 12' 41”

F-48-69-A-d

thôn Nợm

DC

xã Dĩnh Kế

TP. Bắc Giang

21° 16' 46”

106° 12' 46”

F-48-69-A-d

thôn Phố

DC

xã Dĩnh Kế

TP. Bắc Giang

21° 16' 59”

106° 12' 59”

F-48-69-A-d

thôn Sau

DC

xã Dĩnh Kế

TP. Bắc Giang

21° 17' 22”

106° 13' 20”

F-48-69-A-d

thôn Tiêu

DC

xã Dĩnh Kế

TP. Bắc Giang

21° 17' 12”

106° 13' 20”

F-48-69-A-d

quốc lộ 31

KX

xã Dĩnh Trì

TP. Bắc Giang

21° 17' 27”

106° 15' 09”

21° 17' 39”

106° 16' 37”

F-48-69-B-c

thôn Bãi i

DC

xã Dĩnh Trì

TP. Bắc Giang

21° 17' 38”

106° 14' 49”

F-48-69-A-d

thôn Cầu

DC

xã Dĩnh Trì

TP. Bắc Giang

21° 16' 32”

106° 13' 33”

F-48-69-A-d

thôn Cốc

DC

xã Dĩnh Trì

TP. Bắc Giang

21° 17' 11”

106° 14' 16”

F-48-69-A-d

thôn Nguận

DC

xã Dĩnh Trì

TP. Bắc Giang

21° 17' 26”

106° 14' 36”

F-48-69-A-d

thôn Núi

DC

xã Dĩnh Trì

TP. Bắc Giang

21° 17' 23”

106° 14' 20”

F-48-69-A-d

thôn Núm

DC

xã Dĩnh Trì

TP. Bắc Giang

21° 17' 20”

106° 13' 59”

F-48-69-A-d

thôn Riễu

DC

xã Dĩnh Trì

TP. Bắc Giang

21° 17' 33”

106° 13' 42”

F-48-69-A-d

thôn Thành Trung

DC

xã Dĩnh Trì

TP. Bắc Giang

21° 16' 26”

106° 13' 19”

F-48-69-A-d

thôn Thuyền

DC

xã Dĩnh Trì

TP. Bắc Giang

21° 16' 45”

106° 13' 58”

F-48-69-A-d

đường tỉnh 398

KX

xã Đa Mai

TP. Bắc Giang

21° 17' 29”

106° 10' 24”

21° 16' 36”

106° 10' 58”

F-48-69-A-d

ngòi Đa Mai

TV

xã Đa Mai

TP. Bắc Giang

21° 17' 04”

106° 09' 09”

21° 16' 41”

106° 11' 00”

F-48-69-A-d

thôn Thanh Mai

DC

xã Đa Mai

TP. Bắc Giang

21° 17' 11”

106° 09' 58”

F-48-69-A-d

sông Thương

TV

xã Đa Mai

TP. Bắc Giang

21° 17' 03”

106° 10' 55”

21° 16' 37”

106° 11' 01”

F-48-69-A-d

thôn Chùa

DC

xã Đồng Sơn

TP. Bắc Giang

21° 15' 15”

106° 11' 59”

F-48-69-A-d

thôn Đồng Quan

DC

xã Đồng Sơn

TP. Bắc Giang

21° 15' 46”

106° 10' 56”

F-48-69-A-d

thôn Đồng Sau

DC

xã Đồng Sơn

TP. Bắc Giang

21° 15' 35”

106° 11' 40”

F-48-69-A-d

cụm Đồng Xung

DC

xã Đồng Sơn

TP. Bắc Giang

21° 13' 55”

106° 12' 38”

F-48-69-C-b

thôn Phấn Sơn

DC

xã Đồng Sơn

TP. Bắc Giang

21° 13' 43”

106° 12' 11”

F-48-69-C-b

thôn Sòi

DC

xã Đồng Sơn

TP. Bắc Giang

21° 15' 07”

106° 12' 05”

F-48-69-A-d

thôn Tân Mỹ

DC

xã Đồng Sơn

TP. Bắc Giang

21° 14' 35”

106° 12' 16”

F-48-69-C-b

sông Thương

TV

xã Đồng Sơn

TP. Bắc Giang

21° 16' 10”

106° 11' 17”

21° 14' 16”

106° 12' 39”

F-48-69-A-d

F-48-69-C-b

thôn Lịm Xuyên

DC

xã Song Khê

TP. Bc Giang

21° 15' 18”

106° 10' 01”

F-48-69-A-d

thôn Song Khê

DC

xã Song Khê

TP. Bắc Giang

21° 15' 13”

106° 10' 29”

F-48-69-A-d

thôn Yên Khê

DC

xã Song Khê

TP. Bắc Giang

21° 15' 39”

106° 10' 49”

F-48-69-A-d

đường tỉnh 398

KX

xã Song Mai

TP. Bắc Giang

21° 18' 45”

106° 09' 33”

21° 17' 29”

106° 10' 24”

F-48-69-A-d

thôn An Phú

DC

xã Song Mai

TP. Bắc Giang

21° 17' 49”

106° 10' 30”

F-48-69-A-d

thôn Bùi

DC

xã Song Mai

TP. Bắc Giang

21° 18' 41”

106° 11' 16”

F-48-69-A-d

trại Đông

DC

xã Song Mai

TP. Bắc Giang

21° 18' 08”

106° 10' 09”

F-48-69-A-d

thôn Đồng

DC

xã Song Mai

TP. Bắc Giang

21° 18' 50”

106° 10' 54”

F-48-69-A-d

thôn Hà

DC

xã Song Mai

TP. Bắc Giang

21° 18' 10”

106° 11' 24”

F-48-69-A-d

thôn Mai Cao

DC

xã Song Mai

TP. Bắc Giang

21° 17' 37”

106° 10' 05”

F-48-69-A-d

thôn Muỗng

DC

xã Song Mai

TP. Bắc Giang

21° 18' 31”

106° 11' 03”

F-48-69-A-d

thôn Nhân Lễ

DC

xã Song Mai

TP. Bắc Giang

21° 18' 35”

106° 10' 39”

F-48-69-A-d

thôn Phú Giã

DC

xã Song Mai

TP. Bắc Giang

21° 17' 54”

106° 10' 56”

F-48-69-A-d

thôn Phúc Bé

DC

xã Song Mai

TP. Bắc Giang

21° 18' 09”

106° 10' 33”

F-48-69-A-d

thôn Phúc Hạ

DC

xã Song Mai

TP. Bắc Giang

21° 18' 31”

106° 09' 50”

F-48-69-A-d

thôn Phúc Thượng

DC

xã Song Mai

TP. Bắc Giang

21° 18' 41”

106° 09' 25”

F-48-69-A-d

thôn Phương Đậu

DC

xã Song Mai

TP. Bắc Giang

21° 18' 17”

106° 10' 59”

F-48-69-A-d

trại Tây

DC

xã Song Mai

TP. Bắc Giang

21° 17' 57”

106° 09' 49”

F-48-69-A-d

sông Thương

TV

xã Song Mai

TP. Bắc Giang

21° 19' 19”

106° 10' 50”

21° 17' 03”

106° 10' 55”

F-48-69-A-d

thôn Thượng Tự

DC

xã Song Mai

TP. Bắc Giang

21° 17' 22”

106° 10' 51”

F-48-69-A-d

thôn Vĩnh An

DC

xã Song Mai

TP. Bắc Giang

21° 18' 21”

106° 11' 29”

F-48-69-A-d

đường tỉnh 398

KX

xã Tân Mỹ

TP. Bắc Giang

21° 15' 37”

106° 09' 54”

21° 16' 35”

106° 09' 48”

F-48-69-A-d

đường tỉnh 295B

KX

xã Tân Mỹ

TP. Bắc Giang

21° 16' 36”

106° 10' 17”

21° 16' 29”

106° 08' 19”

F-48-69-A-d

thôn Đồng

DC

xã Tân Mỹ

TP. Bắc Giang

21° 16' 15”

106° 09' 05”

F-48-69-A-d

thôn Đông Lý

DC

xã Tân Mỹ

TP. Bắc Giang

21° 15' 49”

106° 10' 10”

F-48-69-A-d

thôn Giếng

DC

xã Tân Mỹ

TP. Bắc Giang

21° 16' 25”

106° 09' 14”

F-48-69-A-d

thôn Lò

DC

xã Tân Mỹ

TP. Bắc Giang

21° 16' 05”

106° 10’ 13”

F-48-69-A-d

thôn Lực

DC

xã Tân Mỹ

TP. Bắc Giang

21° 15' 54”

106° 09' 32”

F-48-69-A-d

thôn Miễu

DC

xã Tân Mỹ

TP. Bắc Giang

21° 16' 24”

106° 08' 57”

F-48-69-A-d

thôn Mỹ Cầu

DC

xã Tân Mỹ

TP. Bắc Giang

21° 16' 16”

106° 10' 02”

F-48-69-A-d

thôn Phố

DC

xã Tân Mỹ

TP. Bắc Giang

21° 16' 29”

106° 08' 38”

F-48-69-A-d

thôn Tân Phượng

DC

xã Tân Mỹ

TP. Bắc Giang

21° 16' 49”

106° 09' 09”

F-48-69-A-d

thôn Tự

DC

xã Tân Mỹ

TP. Bắc Giang

21° 16' 21”

106° 09' 54”

F-48-69-A-d

thôn An Bình

DC

xã Tân Tiến

TP. Bắc Giang

21° 15' 48”

106° 12' 08”

F-48-69-A-d

thôn Đọ

DC

xã Tân Tiến

TP. Bắc Giang

21° 15' 37”

106° 13' 00”

F-48-69-A-d

thôn Phong

DC

xã Tân Tiến

TP. Bắc Giang

21° 15' 40”

106° 13' 12”

F-48-69-A-d

sông Thương

TV

xã Tân Tiến

TP. Bắc Giang

21° 15' 58”

106° 11' 59”

21° 14' 51”

106° 13' 57”

F-48-69-A-d

F-48-69-C-b

thôn Trước

DC

xã Tân Tiến

TP. Bắc Giang

21° 15' 28”

106° 12' 30”

F-48-69-A-d

thôn Văn Giàng

DC

xã Tân Tiến

TP. Bắc Giang

21° 14' 22”

106° 12' 43”

F-48-69-C-b

thôn Văn Sơn

DC

xã Tân Tiến

TP. Bắc Giang

21° 15' 03”

106° 13' 24”

F-48-69-A-d

thôn Xuân

DC

xã Tân Tiến

TP. Bắc Giang

21° 15' 48”

106° 12' 48”

F-48-69-A-d

đường tỉnh 295B

KX

xã Xương Giang

TP. Bắc Giang

21° 18' 05”

106° 13' 18”

21° 17' 18”

106° 12' 13”

F-48-69-A-d

thôn Non

DC

xã Xương Giang

TP. Bắc Giang

21° 17' 43”

106° 12' 33”

F-48-69-A-d

khu 2

DC

TT. Thắng

H. Hiệp Hòa

21° 21' 34”

105° 58' 29”

F-48-68-B-d

khu 4

DC

TT. Thắng

H. Hiệp Hòa

21° 21' 09”

105° 59' 01”

F-48-68-B-d

quốc lộ 37

KX

TT. Thắng

H. Hiệp Hòa

21° 21' 43”

105° 58' 48”

21° 20' 58”

105° 59' 12”

F-48-68-B-d

đường tỉnh 288

KX

TT. Thng

H. Hiệp Hòa

21° 21' 20”

105° 58' 28”

21o 21' 47”

105° 58' 20”

F-48-68-B-d

đường tỉnh 295

KX

TT. Thắng

H. Hiệp Hòa

21° 21' 35”

105° 59' 01”

21° 21' 18”

105° 58' 36”

F-48-68-B-d

đường tỉnh 296

KX

TT. Thắng

H. Hiệp Hòa

21° 21' 22”

105° 58' 37”

21° 21' 20”

105° 58' 28”

F-48-68-B-d

đường tỉnh 295

KX

xã Bắc Lý

H. Hiệp Hòa

21° 19' 09”

105° 57' 59”

21° 16' 49”

105° 57' 10”

F-48-68-B-d

thôn Bắc Sơn

DC

xã Bắc Lý

H. Hiệp Hòa

21° 17' 07”

105° 58' 39”

F-48-68-B-d

thôn Cầu Trang

DC

xã Bắc Lý

H. Hiệp Hòa

21° 18' 33”

105° 57' 44”

F-48-68-B-d

thôn Đầm

DC

xã Bắc Lý

H. Hiệp Hòa

21° 17' 48”

105° 57' 52”

F-48-68-B-d

thôn Đông

DC

xã Bắc Lý

H. Hiệp Hòa

21° 18' 03”

105° 57' 34”

F-48-68-B-d

thôn Đồng Cũ

DC

xã Bắc Lý

H. Hiệp Hòa

21° 18' 16”

105° 57' 40”

F-48-68-B-d

thôn Đồng Giót

DC

xã Bắc Lý

H. Hiệp Hòa

21° 18' 02”

105° 57' 10”

F-48-68-B-d

thôn Đồng Sói

DC

xã Bắc Lý

H. Hiệp Hòa

21° 18' 24”

105° 57' 17”

F-48-68-B-d

xóm Đồng Tà

DC

xã Bắc Lý

H. Hiệp Hòa

21° 16' 55”

105° 57' 39”

F-48-68-B-d

thôn Mã Quần

DC

xã Bắc Lý

H. Hiệp Hòa

21° 18' 07”

105° 58' 04”

F-48-68-B-d

thôn Nội Thổ

DC

xã Bắc Lý

H. Hiệp Hòa

21° 17' 44”

105° 57' 11”

F-48-68-B-d

thôn Tân Lý

DC

xã Bắc Lý

H. Hiệp Hòa

21° 18' 13”

105° 58' 33”

F-48-68-B-d

thôn Trại Rô

DC

xã Bắc Lý

H. Hiệp Hòa

21° 17' 31”

105° 58' 20”

F-48-68-B-d

thôn Trong

DC

xã Bắc Lý

H. Hiệp Hòa

21° 18' 03”

105° 57' 53”

F-48-68-B-d

thôn Trung

DC

xã Bắc Lý

H. Hiệp Hòa

21° 17' 35”

105° 57' 40”

F-48-68-B-d

thôn Trước

DC

xã Bắc Lý

H. Hiệp Hòa

21° 17' 20”

105° 58' 05”

F-48-68-B-d

thôn Vụ Bản

DC

xã Bắc Lý

H. Hiệp Hòa

21° 17' 07”

105° 59' 02”

F-48-68-B-d

thôn Vụ Nông

DC

xã Bắc Lý

H. Hiệp Hòa

21° 17' 43”

105° 58' 50”

F-48-68-B-d

đường tỉnh 295

KX

xã Châu Minh

H. Hiệp Hòa

21° 15' 31”

105° 57' 37”

21° 14' 14”

105° 58' 22”

F-48-68-B-d

F-48-68-D-b

sông Cầu

TV

xã Châu Minh

H. Hiệp Hòa

21° 14' 03”

105° 58' 51”

21° 15' 51”

105° 59' 26”

F-48-68-D-b

F-48-68-B-d

thôn Ngọ Khổng

DC

xã Châu Minh

H. Hiệp Hòa

21° 15' 38”

105° 58' 38”

F-48-68-B-d

thôn Ngọ Phúc

DC

xã Châu Minh

H. Hiệp Hòa

21° 16' 25”

105° 58' 06”

F-48-68-B-d

thôn Ngọ Xá

DC

xã Châu Minh

H. Hiệp Hòa

21° 15' 40”

105° 58' 05”

F-48-68-B-d

thôn Ngọc Liễn

DC

xã Châu Minh

H. Hiệp Hòa

21° 14' 29”

105° 58' 16”

F-48-68-D-b

thôn Xuân Thành

DC

xã Châu Minh

H. Hiệp Hòa

21° 14' 33”

105° 59' 15”

F-48-68-D-b

đường tỉnh 296

KX

xã Đại Thành

H. Hiệp Hòa

21° 20' 09”

105° 55' 08”

21° 19' 47”

105° 54' 17”

F-48-68-B-d

thôn Bảo Mản

DC

xã Đại Thành

H. Hiệp Hòa

21° 20' 10”

105° 54' 54”

F-48-68-B-d

sông Cầu

TV

xã Đại Thành

H. Hiệp Hòa

21° 21' 08”

105° 54' 25”

21° 20' 38”

105° 53' 44”

F-48-68-B-d

thôn Đại Mão

DC

xã Đại Thành

H. Hiệp Hòa

21° 20' 38”

105° 54' 07”

F-48-68-B-d

thôn Đại Tân

DC

xã Đại Thành

H. Hiệp Hòa

21° 20' 50”

105° 54' 18”

F-48-68-B-d

thôn Hà Nội

DC

xã Đại Thành

H. Hiệp Hòa

21° 20' 20”

105° 54' 36”

F-48-68-B-d

cầu Hà Nội

KX

xã Đại Thành

H. Hiệp Hòa

21° 20' 02”

105° 54' 46”

F-48-68-B-d

đường tnh 295

KX

xã Danh Thắng

H. Hiệp Hòa

21° 20' 30”

105° 58' 21”

21° 18' 59”

105° 57' 53”

F-48-68-B-d

thôn Chi Long

DC

xã Danh Thắng

H. Hiệp Hòa

21° 18' 21”

105° 58' 14”

F-48-68-B-d

thôn Đại Thắng

DC

xã Danh Thắng

H. Hiệp Hòa

21° 20' 07”

105° 58' 53”

F-48-68-B-d

thôn Đoàn Kết

DC

xã Danh Thắng

H. Hiệp Hòa

21° 19' 04”

105° 59' 09”

F-48-68-B-d

thôn Đồng Đá

DC

xã Danh Thắng

H. Hiệp Hòa

21° 19' 40”

105° 59' 27”

F-48-68-B-d

thôn Đng Tiến

DC

xã Danh Thắng

H. Hiệp Hòa

21° 19' 50”

105° 58' 09”

F-48-68-B-d

thôn Minh Đường

DC

xã Danh Thắng

H. Hiệp Hòa

21° 20' 27”

105° 58' 19”

F-48-68-B-d

thôn Nam Ninh

DC

xã Danh Thắng

H. Hiệp Hòa

21° 18' 40”

105° 58' 21”

F-48-68-B-d

thôn Ninh Giang

DC

xã Danh Thắng

H. Hiệp Hòa

21° 19' 22”

105° 58' 20”

F-48-68-B-d

thôn Phúc Hòa

DC

xã Danh Thắng

H. Hiệp Hòa

21° 19' 26”

105° 59' 08”

F-48-68-B-d

thôn Phúc Ninh

DC

xã Danh Thắng

H. Hiệp Hòa

21° 18' 37”

105° 58' 47”

F-48-68-B-d

thôn Phúc Thịnh

DC

xã Danh Thắng

H. Hiệp Hòa

21° 19' 26”

105° 59' 35”

F-48-68-B-d

thôn Quang Trung

DC

xã Danh Thắng

H. Hiệp Hòa

21° 19' 38”

105° 58' 36”

F-48-68-B-d

thôn Trung Phú

DC

xã Danh Thắng

H. Hiệp Hòa

21° 19' 14”

105° 58' 25”

F-48-68-B-d

quốc lộ 37

KX

xã Đoan Bái

H. Hiệp Hòa

21° 19' 30”

106° 01' 09”

21° 19' 23”

106° 01' 19”

F-48-69-A-c

thôn An Hòa

DC

xã Đoan Bái

H. Hiệp Hòa

21° 18' 57”

106° 01' 12”

F-48-69-A-c

thôn An Lập

DC

xã Đoan Bái

H. Hiệp Hòa

21° 19' 38”

106° 00' 13”

F-48-69-A-c

xóm Bãi Che

DC

xã Đoan Bái

H. Hiệp Hòa

21° 19' 21”

106° 01' 10”

F-48-69-A-c

thôn Cầu Nứa

DC

xã Đoan Bái

H. Hiệp Hòa

21° 19' 11”

106° 00' 17”

F-48-69-A-c

thôn Đông Nứa

DC

xã Đoan Bái

H. Hiệp Hòa

21° 18' 54”

106° 00' 34”

F-48-69-A-c

thôn Giữa Nứa

DC

xã Đoan Bái

H. Hiệp Hòa

21° 18' 01”

106° 00' 09”

F-48-69-A-c

thôn Khánh Vân

DC

xã Đoan Bái

H. Hiệp Hòa

21° 19' 28”

106° 00' 31”

F-48-69-A-c

thôn Phú Thuận

DC

xã Đoan Bái

H. Hiệp Hòa

21° 18' 18”

105° 58' 58”

F-48-68-B-d

thôn Sau Nứa

DC

xã Đoan Bái

H. Hiệp Hòa

21° 19' 14”

106° 00' 04”

F-48-69-A-c

thôn Tân Sơn

DC

xã Đoan Bái

H. Hiệp Hòa

21° 18' 13”

106° 01' 04”

F-48-69-A-c

xóm Trại Ngói

DC

xã Đoan Bái

H. Hiệp Hòa

21° 18' 29”

106° 01' 06”

F-48-69-A-c

xóm An Phong

DC

xã Đông Lỗ

H. Hiệp Hòa

21° 17' 58”

106° 01' 25”

F-48-69-A-c

thôn Ấp Hồng

DC

xã Đông Lỗ

H. Hiệp Hòa

21° 17' 05”

106° 01' 26”

F-48-69-A-c

sông Cầu

TV

xã Đông Lỗ

H. Hiệp Hòa

21° 15' 51”

105° 59' 26”

21° 15' 32”

106° 00' 07”

F-48-68-B-d

F-48-69-A-c

thôn Chằm

DC

xã Đông Lỗ

H. Hiệp Hòa

21° 16' 55”

105° 59' 43”

F-48-68-B-d

thôn Chúng

DC

xã Đông Lỗ

H. Hiệp Hòa

21° 17' 14”

105° 59' 13”

F-48-68-B-d

xóm Cống Lữ

DC

xã Đông Lỗ

H. Hiệp Hòa

21° 16' 39”

106° 00' 08”

F-48-69-A-c

xóm Đồng Đanh

DC

xã Đông Lỗ

H. Hiệp Hòa

21° 16' 00”

105° 59' 41”

F-48-68-B-d

thôn Đồng Quan

DC

xã Đông Lỗ

H. Hiệp Hòa

21° 16' 28”

106° 01' 47”

F-48-69-A-c

thôn Hạnh

DC

xã Đông Lỗ

H. Hiệp Hòa

21° 17' 27”

105° 59' 23”

F-48-68-B-d

thôn Hưng Đạo

DC

xã Đông Lỗ

H. Hiệp Hòa

21° 17' 02”

106° 00' 19”

F-48-69-A-c

thôn Khoát

DC

xã Đông Lỗ

H. Hiệp Hòa

21° 17' 18”

105° 59' 37”

F-48-68-B-d

thôn Nghĩa Tiến

DC

xã Đông Lỗ

H. Hiệp Hòa

21° 17' 30”

106° 01' 33”

F-48-69-A-c

khu Phố Lữ

DC

xã Đông Lỗ

H. Hiệp Hòa

21° 17' 00”

106° 00' 13”

F-48-69-A-c

xóm Trại Cây

DC

xã Đông Lỗ

H. Hiệp Hòa

21° 17' 03”

106° 00' 50”

F-48-69-A-c

thôn Vân Cm

DC

xã Đông Lỗ

H. Hiệp Hòa

21° 17' 26”

106° 00' 45”

F-48-69-A-c

sông Cầu

TV

xã Đồng Tân

H. Hiệp Hòa

21° 26' 14”

105° 57' 33”

21° 24' 28”

105° 57' 18”

F-48-68-B-b

thôn Đồng Vân

DC

xã Đồng Tân

H. Hiệp Hòa

21° 24’ 52”

105° 57’ 18”

F-48-68-B-b

thôn Giang Đông

DC

xã Đồng Tân

H. Hiệp Hòa

21° 25' 21”

105° 57’ 33”

F-48-68-B-b

thôn Sơn Đông

DC

xã Đồng Tân

H. Hiệp Hòa

21° 25' 05”

105° 57’ 57”

F-48-68-B-b

làng Tân Chung

DC

xã Đồng Tân

H. Hiệp Hòa

21° 25’ 50”

105° 57’ 40”

F-48-68-B-b

thôn Tiến Lập

DC

xã Đồng Tân

H. Hiệp Hòa

21° 25’ 27”

105° 58’ 01”

F-48-68-B-b

quốc lộ 37

KX

xã Đức Thắng

H. Hiệp Hòa

21o 22' 38”

105° 58’ 31”

21° 21’ 43”

105° 58’ 48”

F-48-68-B-b

F-48-68-B-d

đường tỉnh 288

KX

xã Đức Thắng

H. Hiệp Hòa

21o 21’ 47”

105° 58’ 20”

21° 22’ 04”

105° 57' 23”

F-48-68-B-d

đường tỉnh 295

KX

xã Đức Thắng

H. Hiệp Hòa

21° 21’ 18”

105° 58’ 36”

21° 20’ 30”

105° 58’ 21”

F-48-68-B-d

đường tỉnh 296

KX

xã Đức Thng

H. Hiệp Hòa

21° 21’ 20”

105° 58’ 28”

21o 20' 51”

105° 57’ 11”

F-48-68-B-d

thôn An Thông

DC

xã Đức Thắng

H. Hiệp Hòa

21° 21’ 16”

105° 57’ 47”

F-48-68-B-d

cầu Chả

KX

xã Đức Thắng

H. Hiệp Hòa

21° 21’ 58”

105° 57' 33”

F-48-68-B-d

thôn Dinh Hương

DC

xã Đức Thắng

H. Hiệp Hòa

21° 20’ 57”

105° 58’ 41”

F-48-68-B-d

Lăng đá Dinh Hương

KX

xã Đức Thắng

H. Hiệp Hòa

21o 20' 44”

105° 58' 34”

F-48-68-B-d

thôn Đông Ngàn

DC

xã Đức Thắng

H. Hiệp Hòa

21° 20' 55”

105° 57’ 48”

F-48-68-B-d

cầu Đức Thắng

KX

xã Đức Thắng

H. Hiệp Hòa

21° 21’ 10”

105° 58’ 02”

F-48-68-B-d

thôn Đức Thịnh

DC

xã Đức Thắng

H. Hiệp Hòa

21° 21’ 35”

105° 58' 20”

F-48-68-B-d

thôn Phúc Thắng

DC

xã Đức Thắng

H. Hiệp Hòa

21° 22’ 11”

105° 57' 47”

F-48-68-B-d

thôn Quyết Thịnh

DC

xã Đức Thắng

H. Hiệp Hòa

21° 22’ 05”

105° 58’ 18”

F-48-68-B-d

thôn Sa Long

DC

xã Đức Thắng

H. Hiệp Hòa

21o 21’ 11”

105° 57' 21”

F-48-68-B-d

thôn Trung Đồng

DC

xã Đức Thắng

H. Hiệp Hòa

21° 21’ 16”

105° 58’ 11”

F-48-68-B-d

thôn Văn Tự

DC

xã Đức Thắng

H. Hiệp Hòa

21° 20' 36”

105° 57' 25”

F-48-68-B-d

thôn Việt Hùng

DC

xã Đức Thắng

H. Hiệp Hòa

21° 20' 31”

105° 58’ 04”

F-48-68-B-d

sông Cầu

TV

xã Hòa Sơn

H. Hiệp Hòa

21o 22' 20”

105° 56' 04”

21° 22’ 03”

105° 54’ 14”

F-48-68-B-d

thôn Chùa

DC

xã Hòa Sơn

H. Hiệp Hòa

21° 2212”

105° 55’ 46”

F-48-68-B-d

thôn Dậy

DC

xã Hòa Sơn

H. Hiệp Hòa

21o 22’ 20”

105° 55’ 26”

F-48-68-B-d

thôn Đoàn Kết

DC

xã Hòa Sơn

H. Hiệp Hòa

21° 22’ 09”

105° 54' 24”

F-48-68-B-d

thôn Đồng Hòa

DC

xã Hòa Sơn

H. Hiệp Hòa

21° 22’ 14”

105° 54' 57”

F-48-68-B-d

thôn Giếng

DC

xã Hòa Sơn

H. Hiệp Hòa

21° 22’ 11”

105° 55’ 28”

F-48-68-B-d

thôn Mít

DC

xã Hòa Sơn

H. Hiệp Hòa

21° 22’ 01”

105° 54' 51”

F-48-68-B-d

thôn Quyết Tiến

DC

xã Hòa Sơn

H. Hiệp Hòa

21° 22' 28”

105° 54’ 43”

F-48-68-B-d

thôn Tăng Sơn

DC

xã Hòa Sơn

H. Hiệp Hòa

21o 21' 46”

105° 55’ 31”

F-48-68-B-d

thôn Thi Đua

DC

xã Hòa Sơn

H. Hiệp Hòa

21° 22' 14”

105° 54’ 30”

F-48-68-B-d

thôn Trung Hòa

DC

xã Hòa Sơn

H. Hiệp Hòa

21° 21’ 34”

105° 55’ 05”

F-48-68-B-d

núi Y Sơn

SV

xã Hòa Sơn

H. Hiệp Hòa

21° 21’ 50”

105° 55' 16”

F-48-68-B-d

quốc lộ 37

KX

xã Hoàng An

H. Hiệp Hòa

21° 23’ 53”

105° 58’ 28”

21° 22’ 27”

105° 58’ 33”

F-48-68-B-b

F-48-68-B-d

đường tỉnh 288

KX

xã Hoàng An

H. Hiệp Hòa

21° 23' 34”

105° 57' 34”

21° 23' 28”

105° 58' 18”

F-48-68-B-b

thôn An Cập

DC

xã Hoàng An

H. Hiệp Hòa

21o 23’ 35”

105° 57' 50”

F-48-68-B-b

thôn Bảo An

DC

xã Hoàng An

H. Hiệp Hòa

21° 23’ 17”

105° 58’ 21”

F-48-68-B-b

xóm Gia Tư

DC

xã Hoàng An

H. Hiệp Hòa

21° 23’ 01”

105° 58’ 30”

F-48-68-B-b

xóm Giếng Đá

DC

xã Hoàng An

H. Hiệp Hòa

21° 22’ 49”

105° 58' 12”

F-48-68-B-b

thôn Hoàng Liên

DC

xã Hoàng An

H. Hiệp Hòa

21° 23’ 49”

105° 57’ 43”

F-48-68-B-b

đồi Núi Ruối

SV

xã Hoàng An

H. Hiệp Hòa

21o 23’ 25”

105° 59' 00”

F-48-68-B-b

xóm Tân Hưng

DC

xã Hoàng An

H. Hiệp Hòa

21° 22’ 49”

105° 58’ 43”

F-48-68-B-b

xóm Tiến Thịnh

DC

xã Hoàng An

H. Hiệp Hòa

21o 23’ 22”

105° 58’ 35”

F-48-68-B-b

Vườn Gắp

DC

xã Hoàng An

H. Hiệp Hòa

21° 23’ 16”

105° 57' 58”

F-48-68-B-b

kênh 60

TV

xã Hoàng Lương

H. Hiệp Hòa

21o 24' 01”

106° 00' 03”

21o 24' 36”

105° 58' 56”

F-48-69-A-a

F-48-68-B-b

thôn An Ninh

DC

xã Hoàng Lương

H. Hiệp Hòa

21° 23’ 29”

105° 59’ 31”

F-48-68-B-b

thôn Đại Thắng

DC

xã Hoàng Lương

H. Hiệp Hòa

21° 24’ 38”

105° 59' 10”

F-48-68-B-b

thôn Định Ninh

DC

xã Hoàng Lương

H. Hiệp Hòa

21° 23’ 28”

105° 59' 51”

F-48-68-B-b

thôn Đồng Hoàng

DC

xã Hoàng Lương

H. Hiệp Hòa

21o 23’ 50”

105° 59' 20”

F-48-68-B-b

thôn Hoàng An

DC

xã Hoàng Lương

H. Hiệp Hòa

21° 23' 57”

105° 58' 53”

F-48-68-B-b

thôn Ninh Giang

DC

xã Hoàng Lương

H. Hiệp Hòa

21° 23’ 39”

105° 59' 27”

F-48-68-B-b

thôn Tam Sơn

DC

xã Hoàng Lương

H. Hiệp Hòa

21o 23' 04”

105° 59' 19”

F-48-68-B-b

thôn Tân Định

DC

xã Hoàng Lương

H. Hiệp Hòa

21o 24’ 20”

106° 00’ 05”

F-48-69-A-a

thôn Thanh Lâm

DC

xã Hoàng Lương

H. Hiệp Hòa

21° 24’ 23”

105° 59’ 24”

F-48-68-B-b

thôn Thanh Lương

DC

xã Hoàng Lương

H. Hiệp Hòa

21° 24’ 10”

105° 59' 02”

F-48-68-B-b

kênh 60

TV

xã Hoàng Thanh

H. Hiệp Hòa

21o 23' 52”

106° 00’ 16”

21o 24' 04”

105° 59’ 40”

F-48-69-A-a

F-48-68-B-b

núi Dừa

SV

xã Hoàng Thanh

H. Hiệp Hòa

21° 23’ 01”

106° 00’ 44”

F-48-69-A-a

thôn Đi Tường

DC

xã Hoàng Thanh

H. Hiệp Hòa

21o 24’ 11”

106° 00' 31”

F-48-69-A-a

thôn Đng Nhĩ

DC

xã Hoàng Thanh

H. Hiệp Hòa

21° 23’ 39”

106° 00' 14”

F-48-69-A-a

thôn Đồng Thanh

DC

xã Hoàng Thanh

H. Hiệp Hòa

21° 23' 01”

106° 01’ 24”

F-48-69-A-a

thôn Làng Mới

DC

xã Hoàng Thanh

H. Hiệp Hòa

21° 23’ 48”

106° 00’ 34”

F-48-69-A-a

thôn Minh Châu

DC

xã Hoàng Thanh

H. Hiệp Hòa

21° 23’ 07”

106° 00' 55”

F-48-69-A-a

thôn Ngọc Cốc

DC

xã Hoàng Thanh

H. Hiệp Hòa

21° 23' 58”

105° 59’ 47”

F-48-68-B-b

thôn Ngọc Lâm

DC

xã Hoàng Thanh

H. Hiệp Hòa

21° 23' 30”

106° 00' 30”

F-48-69-A-a

thôn Ngọc Ninh

DC

xã Hoàng Thanh

H. Hiệp Hòa

21° 23' 15”

106° 00’ 09”

F-48-69-A-a

thôn Ngọc Vân

DC

xã Hoàng Thanh

H. Hiệp Hòa

21° 23’ 58”

106° 00’ 11”

F-48-69-A-a

thôn Phú Hoà

DC

xã Hoàng Thanh

H. Hiệp Hòa

21° 23’ 02”

106° 00’ 18”

F-48-69-A-a

thôn Tân Thành

DC

xã Hoàng Thanh

H. Hiệp Hòa

21° 23’ 12”

106° 00’ 23”

F-48-69-A-a

thôn Trị Cụ

DC

xã Hoàng Thanh

H. Hiệp Hòa

21° 24' 03”

106° 00' 28”

F-48-69-A-a

thôn Yên Sơn

DC

xã Hoàng Thanh

H. Hiệp Hòa

21° 23’ 31”

105° 59' 57”

F-48-68-B-b

đường tỉnh 288

KX

xã Hoàng Vân

H. Hiệp Hòa

21° 22’ 31”

105° 56’ 48”

21° 23’ 34”

105° 57’ 34”

F-48-68-B-b

sông Cầu

TV

xã Hoàng Vân

H. Hiệp Hòa

21° 24’ 12”

105° 57’ 26”

21o 2249”

105° 56’ 30”

F-48-68-B-b

xóm Đá

DC

xã Hoàng Vân

H. Hiệp Hòa

21° 24' 11”

105° 56' 59”

F-48-68-B-b

xóm Đồng Hương

DC

xã Hoàng Vân

H. Hiệp Hòa

21° 22’ 43”

105° 56' 49”

F-48-68-B-b

thôn Lạc Yên

DC

xã Hoàng Vân

H. Hiệp Hòa

21o 23’ 22”

105° 57' 28”

F-48-68-B-b

thôn Liễu Ngạn

DC

xã Hoàng Vân

H. Hiệp Hòa

21° 22' 38”

105° 57' 10”

F-48-68-B-b

xóm Minh Tân

DC

xã Hoàng Vân

H. Hiệp Hòa

21° 22’ 28”

105° 57’ 46”

F-48-68-B-d

kênh Trôi

TV

xã Hoàng Vân

H. Hiệp Hòa

21° 22' 39”

105° 57' 34”

21° 22’ 23”

105° 57' 19”

F-48-68-B-b

F-48-68-B-d

xóm Trung

DC

xã Hoàng Vân

H. Hiệp Hòa

21° 23' 54”

105° 57’ 03”

F-48-68-B-b

thôn Vạn Thạch

DC

xã Hoàng Vân

H. Hiệp Hòa

21° 23’ 19”

105° 56’ 43”

F-48-68-B-b

thôn Vân Xuyên

DC

xã Hoàng Vân

H. Hiệp Hòa

21° 23' 55”

105° 56’ 38”

F-48-68-B-b

xóm Vườn Thẽo

DC

xã Hoàng Vân

H. Hiệp Hòa

21° 23’ 15”

105° 57' 00”

F-48-68-B-b

đường tỉnh 296

KX

xã Hợp Thịnh

H. Hiệp Hòa

21° 20’ 15”

105° 55' 32”

21° 19’ 22”

105° 53’ 50”

F-48-68-B-d

xóm Bình An

DC

xã Hợp Thịnh

H. Hiệp Hòa

21° 19’ 27”

105° 54’ 50”

F-48-68-B-d

sông Cầu

TV

xã Hợp Thịnh

H. Hiệp Hòa

21° 20' 38”

105° 53’ 44”

21° 18’ 24”

105° 54’ 54”

F-48-68-B-d

thôn Đa Hội

DC

xã Hợp Thịnh

H. Hiệp Hòa

21° 20' 25”

105° 53' 05”

F-48-68-B-d

thôn Đồng Đạo

DC

xã Hợp Thịnh

H. Hiệp Hòa

21° 18’ 18”

105° 54’ 15”

F-48-68-B-d

thôn Gò Pháo

DC

xã Hợp Thịnh

H. Hiệp Hòa

21° 19’ 38”

105° 54’ 09”

F-48-68-B-d

thôn Hương Ninh

DC

xã Hợp Thịnh

H. Hiệp Hòa

21° 19’ 53”

105° 53’ 41”

F-48-68-B-d

thôn Ninh Tào

DC

xã Hợp Thịnh

H. Hiệp Hòa

21° 18’ 48”

105° 54’ 00”

F-48-68-B-d

xóm Thanh Bình

DC

xã Hp Thịnh

H. Hiệp Hòa

21° 19' 27”

105° 55’ 04”

F-48-68-B-d

xóm Thanh Phong

DC

xã Hợp Thịnh

H. Hiệp Hòa

21° 19’ 44”

105° 55’ 08”

F-48-68-B-d

thôn Trung Tâm

DC

xã Hợp Thịnh

H. Hiệp Hòa

21° 19’ 54”

105° 55’ 06”

F-48-68-B-d

đường tỉnh 296

KX

xã Hùng Sơn

H. Hiệp Hòa

21° 20' 32”

105° 56’ 21”

21° 20' 13”

105° 55’ 24”

F-48-68-B-d

thôn Hòa Tiến

DC

xã Hùng Sơn

H. Hiệp Hòa

21° 21’ 18”

105° 56’ 02”

F-48-68-B-d

kênh Kè

TV

xã Hùng Sơn

H. Hiệp Hòa

21° 21’ 38”

105° 56' 26”

21° 21’ 00”

105° 56’ 41”

F-48-68-B-d

thôn Tân Sơn

DC

xã Hùng Sơn

H. Hiệp Hòa

21° 21' 18”

105° 56’ 29”

F-48-68-B-d

thôn Trung Thành

DC

xã Hùng Sơn

H. Hiệp Hòa

21° 20’ 42”

105° 55' 59”

F-48-68-B-d

đường tỉnh 295

KX

xã Hương Lâm

H. Hiệp Hòa

21° 16' 49”

105° 57' 10”

21° 15’ 31”

105° 57’ 37”

F-48-68-B-d

sông Cầu

TV

xã Hương Lâm

H. Hiệp Hòa

21° 15’ 46”

105° 55’ 38”

21° 15' 17”

105° 55’ 55”

F-48-68-B-d

thôn Đồng Công

DC

xã Hương Lâm

H. Hiệp Hòa

21° 15’ 49”

105° 55’ 56”

F-48-68-B-d

thôn Đông Lâm

DC

xã Hương Lâm

H. Hiệp Hòa

21° 16’ 13”

105° 57’ 12”

F-48-68-B-d

thôn Hạc Lâm

DC

xã Hương Lâm

H. Hiệp Hòa

21° 16' 11”

105° 56' 46”

F-48-68-B-d

thôn Hương Câu

DC

xã Hương Lâm

H. Hiệp Hòa

21° 17' 28”

105° 56' 20”

F-48-68-B-d

thôn Nga Trại

DC

xã Hương Lâm

H. Hiệp Hòa

21° 15’ 07”

105° 57' 35”

F-48-68-B-d

thôn Nội Hương

DC

xã Hương Lâm

H. Hiệp Hòa

21° 16’ 21”

105° 56' 10”

F-48-68-B-d

thôn Phúc Linh

DC

xã Hương Lâm

H. Hiệp Hòa

21° 15’ 27”

105° 56' 56”

F-48-68-B-d

thôn Tiên Sơn

DC

xã Hương Lâm

H. Hiệp Hòa

21° 15’ 34”

105° 55' 57”

F-48-68-B-d

kênh 3

TV

xã Lương Phong

H. Hiệp Hòa

21° 20' 01”

106° 01’ 41”

21° 20’ 49”

106° 00’ 12”

F-48-69-A-c

quốc lộ 37

KX

xã Lương Phong

H. Hiệp Hòa

21° 20’ 58”

105° 59’ 12”

21° 19’ 30”

106° 01’ 09”

F-48-68-B-d

F-48-69-A-c

thôn Cấm

DC

xã Lương Phong

H. Hiệp Hòa

21o 20’ 44”

106° 00’ 10”

F-48-69-A-c

ngòi Cầu Xưa

TV

xã Lương Phong

H. Hiệp Hòa

21° 20’ 53”

106° 00' 46”

21° 20’ 42”

106° 01' 38”

F-48-69-A-c

thôn Chớp

DC

xã Lương Phong

H. Hiệp Hòa

21° 21’ 08”

105° 59' 46”

F-48-68-B-d

cầu Chớp

KX

xã Lương Phong

H. Hiệp Hòa

21° 20’ 53”

105° 59’ 18”

F-48-68-B-d

thôn Chùa

DC

xã Lương Phong

H. Hiệp Hòa

21° 20’ 19”

106° 00' 19”

F-48-69-A-c

xóm Đầu

DC

xã Lương Phong

H. Hiệp Hòa

21° 21’ 06”

106° 01' 20”

F-48-69-A-c

thôn Đông

DC

xã Lương Phong

H. Hiệp Hòa

21° 20' 20”

106° 00’ 53”

F-48-69-A-c

xóm Đồng Công

DC

xã Lương Phong

H. Hiệp Hòa

21° 21’ 30”

106° 01' 16”

F-48-69-A-c

xóm Đồng Mạc

DC

xã Lương Phong

H. Hiệp Hòa

21° 21’ 36”

106° 00' 59”

F-48-69-A-c

xóm Gia

DC

xã Lương Phong

H. Hiệp Hòa

21° 20' 57”

106° 01’ 06”

F-48-69-A-c

thôn Giữa

DC

xã Lương Phong

H. Hiệp Hòa

21° 20’ 24”

106° 00’ 09”

F-48-69-A-c

xóm Hậu

DC

xã Lương Phong

H. Hiệp Hòa

21° 20' 56”

106° 01’ 23”

F-48-69-A-c

thôn Khánh

DC

xã Lương Phong

H. Hiệp Hòa

21° 19' 45”

106° 01’ 13”

F-48-69-A-c

xóm Thượng

DC

xã Lương Phong

H. Hiệp Hòa

21° 21’ 19”

106° 01' 08”

F-48-69-A-c

thôn Tứ

DC

xã Lương Phong

H. Hiệp Hòa

21° 20’ 11”

106° 01' 05”

F-48-69-A-c

thôn Vân An

DC

xã Lương Phong

H. Hiệp Hòa

21° 20’ 18”

106° 01' 33”

F-48-69-A-c

ngòi Yên Hạ

TV

xã Lương Phong

H. Hiệp Hòa

21o 21' 39

106° 01' 13”

21° 20’ 42”

106° 01' 48”

F-48-69-A-c

đường tỉnh 295

KX

xã Mai Đình

H. Hiệp Hòa

21o 14’ 16”

105° 58’ 21”

21° 13’ 29”

105° 58’ 11”

F-48-68-D-b

sông Cầu

TV

xã Mai Đình

H. Hiệp Hòa

21° 15' 17”

105° 55’ 55”

21° 14’ 03”

105° 58' 51”

F-48-68-B-d

F-48-68-D-b

thôn Châu Lỗ

DC

xã Mai Đình

H. Hiệp Hòa

21° 15’ 08”

105° 56' 18”

F-48-68-B-d

thôn Đông Trước

DC

xã Mai Đình

H. Hiệp Hòa

21o 14 47

105° 57' 00”

F-48-68-D-b

thôn Giáp Ngũ

DC

xã Mai Đình

H. Hiệp Hòa

21° 14’ 52”

105° 56' 24”

F-48-68-D-b

thôn Mai Hạ

DC

xã Mai Đình

H. Hiệp Hòa

21° 13' 38”

105° 58’ 17”

F-48-68-D-b

thôn Mai Thượng

DC

xã Mai Đình

H. Hiệp Hòa

21° 14’ 16”

105° 56’ 28”

F-48-68-D-b

thôn Mai Trung

DC

xã Mai Đình

H. Hiệp Hòa

21° 14’ 19”

105° 56’ 43”

F-48-68-D-b

thôn San

DC

xã Mai Đình

H. Hiệp Hòa

21° 14' 37”

105° 56’ 36”

F-48-68-D-b

thôn Thắng Lợi

DC

xã Mai Đình

H. Hiệp Hòa

21° 14’ 26”

105° 56’ 39”

F-48-68-D-b

thôn Vọng Giang

DC

xã Mai Đình

H. Hiệp Hòa

21° 13’ 49”

105° 57' 20”

F-48-68-D-b

đường tỉnh 296

KX

xã Mai Trung

H. Hiệp Hòa

21° 20' 21”

105° 55’ 53”

21° 20’ 15”

105° 55' 32”

F-48-68-B-d

thôn Cẩm Trang

DC

xã Mai Trung

H. Hiệp Hòa

21° 18’ 30”

105° 56' 56”

F-48-68-B-d

sông Cầu

TV

xã Mai Trung

H. Hiệp Hòa

21° 18’ 24”

105° 54’ 54”

21° 17’ 45”

105° 55' 30”

F-48-68-B-d

xóm Gia Cao

DC

xã Mai Trung

H. Hiệp Hòa

21° 18' 56”

105° 56' 40”

F-48-68-B-d

kênh Kè

TV

xã Mai Trung

H. Hiệp Hòa

21° 19’ 40”

105° 56' 21”

21° 18’ 46”

105° 56' 20”

F-48-68-B-d

thôn Mai Phong

DC

xã Mai Trung

H. Hiệp Hòa

21° 18’ 40”

105° 55’ 33”

F-48-68-B-d

xóm Năng Họ

DC

xã Mai Trung

H. Hiệp Hòa

21° 18’ 20”

105° 55' 08”

F-48-68-B-d

xóm Ninh Gia

DC

xã Mai Trung

H. Hiệp Hòa

21° 19’ 33”

105° 55’ 49”

F-48-68-B-d

xóm Nội Dinh

DC

xã Mai Trung

H. Hiệp Hòa

21° 18’ 53”

105° 57’ 13”

F-48-68-B-d

thôn Nội Quan

DC

xã Mai Trung

H. Hiệp Hòa

21° 19’ 25”

105° 56’ 28”

F-48-68-B-d

xóm Tân Dinh

DC

xã Mai Trung

H. Hiệp Hòa

21o 20’ 14”

105° 55’ 45”

F-48-68-B-d

xóm Tân Tiến

DC

xã Mai Trung

H. Hiệp Hòa

21° 19’ 29”

105° 56’ 04”

F-48-68-B-d

xóm Thanh Giám

DC

xã Mai Trung

H. Hiệp Hòa

21° 19’ 08”

105° 55’ 44”

F-48-68-B-d

xóm Trại

DC

xã Mai Trung

H. Hiệp Hòa

21° 18' 51”

105° 55' 43”

F-48-68-B-d

thôn Trung Hoà

DC

xã Mai Trung

H. Hiệp Hòa

21° 19’ 17”

105° 55’ 21”

F-48-68-B-d

thôn Trung Hưng

DC

xã Mai Trung

H. Hiệp Hòa

21° 18’ 44”

105° 55’ 07”

F-48-68-B-d

thôn Xuân Giang

DC

xã Mai Trung

H. Hiệp Hòa

21° 17’ 55”

105° 55' 02”

F-48-68-B-d

quốc lộ 37

KX

xã Ngọc Sơn

H. Hiệp Hòa

21° 22’ 03”

105° 58’ 42”

21o 21’ 41”

105° 58' 49”

F-48-68-B-d

đường tỉnh 295

KX

xã Ngọc Sơn

H. Hiệp Hòa

21° 22’ 22”

106° 00' 17”

21° 21' 35”

105° 59' 01”

F-48-69-A-c

F-48-68-B-d

xóm An Thành

DC

xã Ngọc Sơn

H. Hiệp Hòa

21o 22' 20”

105° 59’ 44”

F-48-68-B-d

trại Cờ

DC

xã Ngọc Sơn

H. Hiệp Hòa

21° 22' 09”

105° 58' 50”

F-48-68-B-d

xóm Đông Thành

DC

xã Ngọc Sơn

H. Hiệp Hòa

21° 22’ 32”

106° 00' 01”

F-48-69-A-a

thôn Đức Nghiêm

DC

xã Ngọc Sơn

H. Hiệp Hòa

21° 22’ 07”

105° 59' 15”

F-48-68-B-d

xóm Hồng Thanh

DC

xã Ngọc Sơn

H. Hiệp Hòa

21° 22' 38”

105° 59' 39”

F-48-68-B-b

xóm Nam Sơn

DC

xã Ngọc Sơn

H. Hiệp Hòa

21o 21’ 47”

106° 00' 30”

F-48-69-A-c

thôn Ngọc Tân

DC

xã Ngọc Sơn

H. Hiệp Hòa

21° 22’ 24”

105° 5900”

F-48-68-B-d

thôn Quyền

DC

xã Ngọc Sơn

H. Hiệp Hòa

21° 21’ 22”

106° 00’ 13”

F-48-69-A-c

thôn Sơn Giao

DC

xã Ngọc Sơn

H. Hiệp Hòa

21° 21’ 40”

105° 59' 43”

F-48-68-B-d

xóm Tân Thành

DC

xã Ngọc Sơn

H. Hiệp Hòa

21° 21’ 55”

105° 59' 28”

F-48-68-B-d

xóm Thành Sơn

DC

xã Ngọc Sơn

H. Hiệp Hòa

21° 22' 56”

105° 59’ 44”

F-48-68-B-b

xóm Thuận Thành

DC

xã Ngọc Sơn

H. Hiệp Hòa

21° 22' 44”

105° 59’ 30”

F-48-68-B-b

xóm Tiến Thịnh

DC

xã Ngọc Sơn

H. Hiệp Hòa

21o 21’ 23”

106° 00’ 44”

F-48-69-A-c

xóm Trại Mễ

DC

xã Ngọc Sơn

H. Hiệp Hòa

21° 23’ 07”

105° 59' 13”

F-48-68-B-b

sông Cầu

TV

xã Quang Minh

H. Hiệp Hòa

21° 22’ 03”

105° 54’ 14”

21° 21’ 08”

105° 54' 25”

F-48-68-B-d

thôn Hương Thịnh

DC

xã Quang Minh

H. Hiệp Hòa

21° 21’ 39”

105° 54’ 13”

F-48-68-B-d

thôn Hữu Định

DC

xã Quang Minh

H. Hiệp Hòa

21o 20’ 46”

105° 54’ 41”

F-48-68-B-d

thôn Phú Cốc

DC

xã Quang Minh

H. Hiệp Hòa

21o 21’ 13”

105° 53’ 51”

F-48-68-B-d

xóm Phú Thịnh

DC

xã Quang Minh

H. Hiệp Hòa

21° 20’ 27”

105° 55' 05”

F-48-68-B-d

xóm Tân Hương

DC

xã Quang Minh

H. Hiệp Hòa

21° 21’ 07”

105° 55’ 22”

F-48-68-B-d

xóm Tân Lập

DC

xã Quang Minh

H. Hiệp Hòa

21° 21’ 12”

105° 55’ 03”

F-48-68-B-d

xóm Việt Cường

DC

xã Quang Minh

H. Hiệp Hòa

21° 20’ 57”

105° 54’ 44”

F-48-68-B-d

đường tnh 288

KX

xã Thái Sơn

H. Hiệp Hòa

21° 22’ 04”

105° 57’ 23”

21° 22' 31”

105° 56' 48”

F-48-68-B-d

F-48-68-B-b

sông Cầu

TV

xã Thái Sơn

H. Hiệp Hòa

21° 22’ 49”

105° 56' 30”

21° 22’ 20”

105° 56' 04”

F-48-68-B-b

F-48-68-B-d

thôn Đồng Tân

DC

xã Thái Sơn

H. Hiệp Hòa

21° 22’ 12”

105° 56' 15”

F-48-68-B-d

thôn Giang Tân

DC

xã Thái Sơn

H. Hiệp Hòa

21° 22’ 27”

105° 56’ 29”

F-48-68-B-d

kênh Kè

TV

xã Thái Sơn

H. Hiệp Hòa

21° 22’ 23”

105° 57’ 19”

21° 21’ 31”

105° 56’ 26”

F-48-68-B-d

thôn Quế Sơn

DC

xã Thái Sơn

H. Hiệp Hòa

21° 22' 10”

105° 56’ 34”

F-48-68-B-d

thôn Thái Thọ

DC

xã Thái Sơn

H. Hiệp Hòa

21° 22’ 04”

105° 56’ 14”

F-48-68-B-d

thôn Trung Sơn

DC

xã Thái Sơn

H. Hiệp Hòa

21° 22' 16”

105° 56' 52”

F-48-68-B-d

quốc lộ 37

KX

xã Thanh Vân

H. Hiệp Hòa

21o 24' 49”

105° 58' 55”

21° 23' 53”

105° 58’ 28”

F-48-68-B-b

sông Cầu

TV

xã Thanh Vân

H. Hiệp Hòa

21° 24' 28”

105° 57’ 18”

21° 24’ 12”

105° 57’ 26”

F-48-68-B-b

xóm Chùa Chòn

DC

xã Thanh Vân

H. Hiệp Hòa

21° 24' 00”

105° 58’ 29”

F-48-68-B-b

xóm Đim

DC

xã Thanh Vân

H. Hiệp Hòa

21° 24’ 19”

105° 57’ 55”

F-48-68-B-b

xóm Đồng

DC

xã Thanh Vân

H. Hiệp Hòa

21° 24’ 18”

105° 58’ 09”

F-48-68-B-b

thôn Hoàng Lại

DC

xã Thanh Vân

H. Hiệp Hòa

21° 24’ 44”

105° 58’ 15”

F-48-68-B-b

xóm Lay

DC

xã Thanh Vân

H. Hiệp Hòa

21° 24' 09”

105° 57’ 46”

F-48-68-B-b

xóm Ông Nhuận

DC

xã Thanh Vân

H. Hiệp Hòa

21° 24' 33”

105° 58’ 33”

F-48-68-B-b

xóm Phác

DC

xã Thanh Vân

H. Hiệp Hòa

21° 24’ 11”

105° 58’ 00”

F-48-68-B-b

thôn Tam Hợp

DC

xã Thanh Vân

H. Hiệp Hòa

21° 24’ 46”

105° 58' 40”

F-48-68-B-b

xóm Thái Bình

DC

xã Thanh Vân

H. Hiệp Hòa

21° 23’ 57”

105° 57’ 49”

F-48-68-B-b

xóm Vòng

DC

xã Thanh Vân

H. Hiệp Hòa

21° 24' 24”

105° 57’ 26”

F-48-68-B-b

đường tỉnh 295

KX

xã Thường Thắng

H. Hiệp Hòa

21° 19' 46”

105° 58’ 10”

21° 19’ 09”

105° 57’ 59”

F-48-68-B-d

đường tnh 296

KX

xã Thường Thắng

H. Hiệp Hòa

21° 20' 51”

105° 57’ 11”

21° 20' 31”

105° 56’ 18”

F-48-68-B-d

thôn Dinh Đồng

DC

xã Thường Thắng

H. Hiệp Hòa

21° 19' 28”

105° 56’ 56”

F-48-68-B-d

thôn Đồng Tâm

DC

xã Thường Thắng

H. Hiệp Hòa

21° 19’ 32”

105° 57’ 59”

F-48-68-B-d

thôn Đường Sơn

DC

xã Thường Thắng

H. Hiệp Hòa

21° 20’ 24”

105° 56’ 26”

F-48-68-B-d

kênh H1

TV

xã Thường Thắng

H. Hiệp Hòa

21° 21’ 00”

105° 56’ 41”

21° 19’ 27”

105° 56' 32”

F-48-68-B-d

thôn Hiệp Đồng

DC

xã Thường Thắng

H. Hiệp Hòa

21° 19’ 54”

105° 57' 01”

F-48-68-B-d

thôn Hồng Phong

DC

xã Thường Thắng

H. Hiệp Hòa

21° 20' 37”

105° 57' 05”

F-48-68-B-d

thôn Khúc Bánh

DC

xã Thường Thắng

H. Hiệp Hòa

21° 19’ 46”

105° 57 23”

F-48-68-B-d

thôn Tam Sơn

DC

xã Thường Tháng

H. Hiệp Hòa

21° 20’ 06”

105° 56' 18”

F-48-68-B-d

thôn Tân Hiệp

DC

xã Thường Thắng

H. Hiệp Hòa

21° 20’ 10”

105° 57’ 19”

F-48-68-B-d

thôn Tân Tiến

DC

xã Thường Thắng

H. Hiệp Hòa

21° 20’ 09”

105° 56’ 51”

F-48-68-B-d

thôn Thng Nhất

DC

xã Thường Thắng

H. Hiệp Hòa

21° 19’ 34”

105° 57’ 20”

F-48-68-B-d

cầu Thường Thắng

KX

xã Thường Thắng

H. Hiệp Hòa

21° 20’ 41”

105° 56’ 45”

F-48-68-B-d

thôn Tiến Bộ

DC

xã Thường Thắng

H. Hiệp Hòa

21° 19’ 53”

105° 57’ 47”

F-48-68-B-d

thôn Trong Làng

DC

xã Thường Thắng

H. Hiệp Hòa

21° 20’ 21”

105° 57’ 28”

F-48-68-B-d

thôn Cm Bào

DC

xã Xuân Cm

H. Hiệp Hòa

21° 18’ 02”

105° 55’ 55”

F-48-68-B-d

thôn Cm Hoàng

DC

xã Xuân Cm

H. Hiệp Hòa

21° 16’ 14”

105° 55’ 29”

F-48-68-B-d

thôn Cẩm Trung

DC

xã Xuân Cm

H. Hiệp Hòa

21° 18' 20”

105° 56’ 52”

F-48-68-B-d

thôn Cm Xuyên

DC

xã Xuân Cm

H. Hiệp Hòa

21° 17’ 11”

105° 55’ 29”

F-48-68-B-d

sông Cầu

TV

xã Xuân Cm

H. Hiệp Hòa

21° 17' 45”

105° 55' 30”

21° 15’ 46”

105° 55' 38”

F-48-68-B-d

xóm Đồng Cao

DC

xã Xuân Cm

H. Hiệp Hòa

21° 18’ 03”

105° 56’ 36”

F-48-68-B-d

xóm Đồng Phướn

DC

xã Xuân Cm

H. Hiệp Hòa

21° 18' 21”

105° 56' 25”

F-48-68-B-d

kênh H1

TV

xã Xuân Cẩm

H. Hiệp Hòa

21° 18’ 53”

105° 56’ 21”

21° 18' 09”

105° 56' 19”

F-48-68-B-d

xóm Nội Tròn

DC

xã Xuân Cm

H. Hiệp Hòa

21° 18’ 13”

105° 56’ 35”

F-48-68-B-d

thôn Xuân Biều

DC

xã Xuân Cm

H. Hiệp Hòa

21° 18’ 12”

105° 55’ 37”

F-48-68-B-d

quốc lộ 1A

KX

TT. Vôi

H. Lạng Giang

21° 21’ 52”

106° 15’ 39”

21° 20’ 53”

106° 15' 19”

F-48-69-B-c

thôn An Mỹ

DC

TT. Vôi

H. Lạng Giang

21° 20’ 53”

106° 15’ 04”

F-48-69-B-c

thôn Chu Nguyên

DC

TT. Vôi

H. Lạng Giang

21° 21’ 28”

106° 15' 17”

F-48-69-B-c

thôn Kim Sơn

DC

TT. Vôi

H. Lạng Giang

21° 21' 31”

106° 14’ 40”

F-48-69-B-c

thôn Nguyễn

DC

TT. Vôi

H. Lạng Giang

21° 21’ 52”

106° 15’ 33”

F-48-69-B-c

thôn Non Cải

DC

TT. Vôi

H. Lạng Giang

21° 21’ 11”

106° 15’ 08”

F-48-69-B-c

thôn Ô Chương

DC

TT. Vôi

H. Lạng Giang

21° 21' 40”

106° 15' 00”

F-48-69-B-c

thôn Sơn Lập

DC

TT. Vôi

H. Lạng Giang

21° 21’ 12”

106° 14’ 44”

F-48-69-B-c

thôn Toàn Mỹ

DC

TT. Vôi

H. Lạng Giang

21° 21’ 04”

106° 15’ 29”

F-48-69-B-c

ph Vôi

DC

TT. Vôi

H. Lạng Giang

21° 21' 24”

106° 15’ 34”

F-48-69-B-c

thôn Đồi Mới

DC

xã An Hà

H. Lạng Giang

21° 24’ 51”

106° 14’ 45”

F-48-69-A-b

Thôn Ẻm

DC

xã An Hà

H. Lạng Giang

21° 25’ 15”

106° 14' 59”

F-48-69-B-a

thôn Hôn - Vàng

DC

xã An Hà

H. Lạng Giang

21° 24' 43”

106° 13’ 43”

F-48-69-A-b

thôn Kép

DC

xã An Hà

H. Lạng Giang

21° 25' 10”

106° 14' 17”

F-48-69-A-b

thôn Mác

DC

xã An Hà

H. Lạng Giang

21° 24' 53”

106° 13' 19”

F-48-69-A-b

thôn Mè

DC

xã An Hà

H. Lạng Giang

21° 24' 23”

106° 14’ 08”

F-48-69-A-b

thôn Mia

DC

xã An Hà

H. Lạng Giang

21° 25’ 43”

106° 13' 55”

F-48-69-A-b

thôn Nguộn

DC

xã An Hà

H. Lạng Giang

21° 25’ 14”

106° 14’ 37”

F-48-69-A-b

bãi Non Mưa

DC

xã An Hà

H. Lạng Giang

21° 25’ 07”

106° 15' 18”

F-48-69-B-a

thôn Pha

DC

xã An Hà

H. Lạng Giang

21° 25’ 18”

106° 13’ 31”

F-48-69-A-b

thôn Trung

DC

xã An Hà

H. Lạng Giang

21° 25’ 10”

106° 14’ 17”

F-48-69-A-b

quc lộ 31

KX

xã Đại Lâm

H. Lạng Giang

21° 17' 39”

106° 16’ 37”

21° 17’ 52”

106° 13’ 21”

F-48-69-B-c

thôn Dầu

DC

xã Đại Lâm

H. Lạng Giang

21° 19’ 28”

106° 17’ 16”

F-48-69-B-c

thôn Dễu

DC

xã Đại Lâm

H. Lạng Giang

21° 18’ 33”

106° 16’ 53”

F-48-69-B-c

thôn Đại Giáp

DC

xã Đại Lâm

H. Lạng Giang

21° 17’ 21”

106° 18' 04”

F-48-69-B-c

cầu Đại Giáp

KX

xã Đại Lâm

H. Lạng Giang

21° 17’ 44”

106° 17’ 55”

F-48-69-B-c

Đằng Ông

DC

xã Đại Lâm

H. Lạng Giang

21° 18' 08”

106° 17’ 10”

F-48-69-B-c

thôn Hậu

DC

xã Đại Lâm

H. Lạng Giang

21° 17’ 49”

106° 17' 10”

F-48-69-B-c

ngòi Quất Lâm

TV

xã Đại Lâm

H. Lạng Giang

21° 07’ 50”

106° 15’ 34”

21° 17’ 08”

106° 17’ 01”

F-48-69-B-c

ngòi Sàn

TV

xã Đại Lâm

H. Lạng Giang

21° 19' 57”

106° 17’ 20”

21° 17’ 14”

106° 17’ 45”

F-48-69-B-c

thôn Bến Cát

DC

xã Đào Mỹ

H. Lạng Giang

21° 25’ 51”

106° 11’ 04”

F-48-69-A-b

Bến Sâu

DC

xã Đào Mỹ

H. Lạng Giang

21° 25' 53”

106° 11' 46”

F-48-69-A-b

thôn Đồng Quang

DC

xã Đào Mỹ

H. Lạng Giang

21° 25’ 28”

106° 11’ 34”

F-48-69-A-b

thôn Đông Thắng

DC

xã Đào Mỹ

H. Lạng Giang

21° 25’ 27”

106° 11' 53”

F-48-69-A-b

thôn Gai Bún

DC

xã Đào Mỹ

H. Lạng Giang

21° 26’ 25”

106° 11’ 50”

F-48-69-A-b

thôn Mỹ Phúc

DC

xã Đào Mỹ

H. Lạng Giang

21° 25’ 20”

106° 11’ 54”

F-48-69-A-b

thôn Nùa Quán

DC

xã Đào Mỹ

H. Lạng Giang

21° 25’ 55”

106° 12’ 05”

F-48-69-A-b

thôn Núi Dứa

DC

xã Đào Mỹ

H. Lạng Giang

21° 39’ 59”

106° 12’ 33”

F-48-69-A-b

thôn Ruồng Cái

DC

xã Đào Mỹ

H. Lạng Giang

21° 25’ 06”

106° 11’ 46”

F-48-69-A-b

thôn Tân Hoa

DC

xã Đào Mỹ

H. Lạng Giang

21° 25' 19”

106° 12’ 54”

F-48-69-A-b

thôn Tân Phúc

DC

xã Đào Mỹ

H. Lạng Giang

21° 24’ 56”

106° 12' 13”

F-48-69-A-b

thôn Tân Trung

DC

xã Đào Mỹ

H. Lạng Giang

21° 25’ 04”

106° 12' 35”

F-48-69-A-b

thôn Tây Lò

DC

xã Đào Mỹ

H. Lạng Giang

21° 25’ 39”

106° 12’ 07”

F-48-69-A-b

sông Thương

TV

xã Đào Mỹ

H. Lạng Giang

21° 26’ 33”

106° 12’ 20”

21° 25' 47”

106° 10’ 52”

F-48-69-A-b

thôn Cầu Đầm

DC

xã Dương Đức

H. Lạng Giang

21° 22’ 47”

106° 11’ 19”

F-48-69-A-b

thôn Cầu Phên

DC

xã Dương Đức

H. Lạng Giang

21o 22' 20”

106° 11’ 05”

F-48-69-A-d

thôn Cầu Ván

DC

xã Dương Đức

H. Lạng Giang

21° 22’ 05”

106° 11’ 21”

F-48-69-A-d

thôn Chùa

DC

xã Dương Đức

H. Lạng Giang

21° 21’ 54”

106° 11’ 15”

F-48-69-A-d

thôn Đậu

DC

xã Dương Đức

H. Lạng Giang

21° 22' 02”

106° 11' 04”

F-48-69-A-d

thôn Đồng

DC

xã Dương Đức

H. Lạng Giang

21° 21’ 59”

106° 10' 55”

F-48-69-A-d

thôn Đức Thọ 17

DC

xã Dương Đức

H. Lạng Giang

21° 21' 18”

106° 11' 35”

F-48-69-A-d

thôn Đức Thọ 19

DC

xã Dương Đức

H. Lạng Giang

21° 20’ 31”

106° 11' 35”

F-48-69-A-d

thôn Lâm Sơn

DC

xã Dương Đức

H. Lạng Giang

21° 22’ 53”

106° 11' 45”

F-48-69-A-b

chợ Than

KX

xã Dương Đức

H. Lạng Giang

21° 21' 50”

106° 11’ 22”

F-48-69-A-d

thôn Thị

DC

xã Dương Đức

H. Lạng Giang

21o 22’ 13”

106° 10’ 60”

F-48-69-A-d

sông Thương

TV

xã Dương Đức

H. Lạng Giang

21° 23' 10”

106° 10' 24”

21° 20’ 29”

106° 11' 26”

F-48-69-A-d

thôn Thượng

DC

xã Dương Đức

H. Lạng Giang

21° 23’ 02”

106° 10' 53”

F-48-69-A-b

thôn 1

DC

xã Hương Lạc

H. Lạng Giang

21° 24' 07”

106° 14' 30”

F-48-69-A-b

thôn 3

DC

xã Hương Lạc

H. Lạng Giang

21° 23' 50”

106° 14' 30”

F-48-69-A-b

thôn 4

DC

xã Hương Lạc

H. Lạng Giang

21° 23’ 41”

106° 12' 15”

F-48-69-A-b

thôn 6

DC

xã Hương Lạc

H. Lạng Giang

21° 23' 39”

106° 14' 49”

F-48-69-A-b

thôn 19

DC

xã Hương Lạc

H. Lạng Giang

21° 23' 40”

106° 16’ 27”

F-48-69-B-a

thôn 20

DC

xã Hương Lạc

H. Lạng Giang

21° 23’ 46”

106° 16' 28”

F-48-69-B-a

quốc lộ 1A

KX

xã Hương Lạc

H. Lạng Giang

21° 23' 59”

106° 16' 27”

21o 22’ 19”

106° 15’ 47”

thôn Bén Dưới

DC

xã Hương Lạc

H. Lạng Giang

thôn Bén Trên

DC

xã Hương Lạc

H. Lạng Giang

thôn Chùa Dưới

DC

xã Hương Lạc

H. Lạng Giang

thôn Chùa Ngoài

DC

xã Hương Lạc

H. Lạng Giang

thôn Chùa Trên

DC

xã Hương Lạc

H. Lạng Giang

thôn Chùa Trong

DC

xã Hương Lạc

H. Lạng Giang

thôn Kiễm Ngoài

DC

xã Hương Lạc

H. Lạng Giang

21° 23’ 13”

106° 15' 28”

F-48-69-B-a

thôn Kiễm Trong

DC

xã Hương Lạc

H. Lạng Giang

21° 23’ 13”

106° 15' 28”

F-48-69-B-a

thôn Rộng

DC

xã Hương Lạc

H. Lạng Giang

21° 23’ 05”

106° 16’ 56”

F-48-69-B-a

thôn Tự Dưới

DC

xã Hương Lạc

H. Lạng Giang

21° 22’ 49”

106° 16' 02”

F-48-69-B-a

thôn Tự Trên

DC

xã Hương Lạc

H. Lạng Giang

21° 22’ 49”

106° 16' 02”

F-48-69-B-a

thôn Vàng

DC

xã Hương Lạc

H. Lạng Giang

21° 22’ 52”

106° 15' 45”

F-48-69-B-a

khu Bãi Bằng

DC

xã Hương Sơn

H. Lạng Giang

21° 25’ 06”

106° 18’ 23”

F-48-69-B-a

khu Cà Phê

DC

xã Hương Sơn

H. Lạng Giang

21° 26' 47”

106° 19’ 13”

F-48-69-B-a

thôn Càn

DC

xã Hương Sơn

H. Lạng Giang

21° 24’ 20”

106° 17’ 28”

F-48-69-B-a

thôn Cần Cốc

DC

xã Hương Sơn

H. Lạng Giang

21° 25’ 50”

106° 18’ 35”

F-48-69-B-a

thôn Cánh Phượng

DC

xã Hương Sơn

H. Lạng Giang

21° 26’ 19”

106° 18’ 34”

F-48-69-B-a

thôn Cầu Bằng

DC

xã Hương Sơn

H. Lạng Giang

21° 26' 05”

106° 17’ 19”

F-48-69-B-a

thôn Cẩy

DC

xã Hương Sơn

H. Lạng Giang

21o 22' 59”

106° 18’ 28”

F-48-69-B-a

thôn Chí Mìu

DC

xã Hương Sơn

H. Lạng Giang

21o 26' 30”

106° 18’ 08”

F-48-69-B-a

thôn Đồng Khuôn

DC

xã Hương Sơn

H. Lạng Giang

21° 25’ 14”

106° 19' 11”

F-48-69-B-a

thôn Đồng Thuỷ

DC

xã Hương Sơn

H. Lạng Giang

21° 22’ 60”

106° 19' 12”

F-48-69-B-a

thôn Đồng Ú

DC

xã Hương Sơn

H. Lạng Giang

21° 25’ 50”

106° 19' 12”

F-48-69-B-a

thôn Hèo A

DC

xã Hương Sơn

H. Lạng Giang

21° 24’ 45”

106° 17’ 32”

F-48-69-B-a

thôn H Cao

DC

xã Hương Sơn

H. Lạng Giang

21° 24' 29”

106° 19' 12”

F-48-69-B-a

đập H Cao

KX

xã Hương Sơn

H. Lạng Giang

21° 26' 34”

106° 19’ 36”

F-48-69-B-a

H Ngái

DC

xã Hương Sơn

H. Lạng Giang

21° 22’ 58”

106° 18’ 54”

F-48-69-B-a

Hoàng Sơn

DC

xã Hương Sơn

H. Lạng Giang

21° 23’ 31”

106° 16’ 58”

F-48-69-B-a

thôn Hưởng 8

DC

xã Hương Sơn

H. Lạng Giang

21° 22’ 59”

106° 17’ 56”

F-48-69-B-a

thôn Hương Thân

DC

xã Hương Sơn

H. Lạng Giang

21° 24’ 17”

106° 17’ 54”

F-48-69-B-a

thôn Kép 11

DC

xã Hương Sơn

H. Lạng Giang

21o 24’ 14”

106° 17’ 02”

F-48-69-B-a

thôn Kép 12

DC

xã Hương Sơn

H. Lạng Giang

21° 24’ 27”

106° 17’ 08”

F-48-69-B-a

thôn Khuân Giàn

DC

xã Hương Sơn

H. Lạng Giang

21° 23’ 25”

106° 18’ 37”

F-48-69-B-a

thôn Phú Lợi

DC

xã Hương Sơn

H. Lạng Giang

21° 26' 35”

106° 18’ 34”

F-48-69-B-a

thôn Quỳnh

DC

xã Hương Sơn

H. Lạng Giang

21° 23' 21”

106° 17' 19”

F-48-69-B-a

sông Thương

TV

xã Hương Sơn

H. Lạng Giang

21° 26' 39”

106° 17’ 35”

21° 26' 09”

106° 48’ 43”

F-48-69-B-a

thôn Tiền Sơn

DC

xã Hương Sơn

H. Lạng Giang

21° 23’ 21”

106° 16’ 45”

F-48-69-B-a

Nhà máy Xi măng Hương Sơn

KX

xã Hương Sơn

H. Lạng Giang

21o 26’ 41”

106° 17' 44”

F-48-69-B-a

khu Bến

DC

xã Mỹ Hà

H. Lạng Giang

21° 23' 50”

106° 10' 21”

F-48-69-A-b

khu Bùi

DC

xã Mỹ Hà

H. Lạng Giang

21° 23' 43”

106° 10’ 39”

F-48-69-A-b

thôn Đụn

DC

xã Mỹ Hà

H. Lạng Giang

21° 25’ 01”

106° 10' 30”

F-48-69-A-b

thôn Ngoài

DC

xã Mỹ Hà

H. Lạng Giang

21° 24’ 30”

106° 10’ 32”

F-48-69-A-b

thôn Sàn

DC

xã Mỹ Hà

H. Lạng Giang

21o 24’ 47”

106° 10' 12”

F-48-69-A-b

sông Thương

TV

xã Mỹ Hà

H. Lạng Giang

21° 25' 21”

106° 10’ 28”

21° 23’ 10”

106° 10’ 24”

F-48-69-A-b

thôn Cả

DC

xã Mỹ Thái

H. Lạng Giang

21° 19' 41”

106° 13' 29”

F-48-69-A-d

thôn Cầu Trong

DC

xã Mỹ Thái

H. Lạng Giang

21° 21’ 41”

106° 12' 40”

F-48-69-A-d

thôn Chi Lễ

DC

xã Mỹ Thái

H. Lạng Giang

21° 20' 28”

106° 12' 09”

F-48-69-A-d

thôn Cò

DC

xã Mỹ Thái

H. Lạng Giang

21° 20' 07”

106° 12’ 28”

F-48-69-A-d

thôn Hạ

DC

xã Mỹ Thái

H. Lạng Giang

21° 20’ 10”

106° 13’ 17”

F-48-69-A-d

thôn Nguyên

DC

xã Mỹ Thái

H. Lạng Giang

21° 19' 54”

106° 13' 10”

F-48-69-A-d

thôn Thượng

DC

xã Mỹ Thái

H. Lạng Giang

21° 20’ 25”

106° 13’ 30”

F-48-69-A-d

thôn Bằng

DC

xã Nghĩa Hòa

H. Lạng Giang

21° 25’ 35”

106° 15' 01”

F-48-69-B-a

thôn Đảng

DC

xã Nghĩa Hòa

H. Lạng Giang

21° 26’ 10”

106° 13’ 59”

F-48-69-A-b

cầu Đông Sơn

KX

xã Nghĩa Hòa

H. Lạng Giang

thôn Giữa

DC

xã Nghĩa Hòa

H. Lạng Giang

21° 26’ 17”

106° 14' 10”

F-48-69-A-b

thôn Hạ

DC

xã Nghĩa Hòa

H. Lạng Giang

21° 25’ 47”

106° 14’ 35”

F-48-69-A-b

thôn Heo

DC

xã Nghĩa Hòa

H. Lạng Giang

21° 25' 55”

106° 14’ 53”

F-48-69-A-b

thôn Sâu

DC

xã Nghĩa Hòa

H. Lạng Giang

21o 26’ 07”

106° 14' 21”

F-48-69-A-b

sông Thương

TV

xã Nghĩa Hòa

H. Lạng Giang

21° 26' 57”

106° 14’ 33”

21° 26’ 56”

106° 13' 49”

F-48-69-A-b

thôn Vàng

DC

xã Nghĩa Hòa

H. Lạng Giang

21° 26’ 17”

106° 13’ 52”

F-48-69-A-b

thôn Bờ L

DC

xã Nghĩa Hưng

H. Lạng Giang

21° 27' 08”

106° 13' 16”

F-48-69-A-b

thôn Dâu

DC

xã Nghĩa Hưng

H. Lạng Giang

21° 26’ 12”

106° 13’ 26”

F-48-69-A-b

thôn De

DC

xã Nghĩa Hưng

H. Lạng Giang

21° 26' 22”

106o 13' 01”

F-48-69-A-b

thôn Khoát

DC

xã Nghĩa Hưng

H. Lạng Giang

21° 26’ 30”

106° 13’ 40”

F-48-69-A-b

sông Thương

TV

xã Nghĩa Hưng

H. Lạng Giang

21° 26’ 56”

106° 13’ 49”

21° 26’ 33”

106° 12' 20”

F-48-69-A-b

thôn Trm

DC

xã Nghĩa Hưng

H. Lạng Giang

21° 27’ 03”

106° 12’ 36”

F-48-69-A-b

quốc lộ 1A

KX

xã Phi Mô

H. Lạng Giang

21° 19’ 18”

106° 14’ 41”

21° 20' 53”

106° 15' 19”

F-48-69-B-c

thôn Đại Phú 1

DC

xã Phi Mô

H. Lạng Giang

21° 20’ 33”

106° 15’ 18”

F-48-69-B-c

thôn Đại Phú 2

DC

xã Phi Mô

H. Lạng Giang

21° 20’ 17”

106° 15' 17”

F-48-69-B-c

kênh Giữa

TV

xã Phi Mô

H. Lạng Giang

21° 20’ 56”

106° 15’ 45”

21° 19’ 36”

106° 15' 04”

F-48-69-B-c

thôn Hoành Sơn

DC

xã Phi Mô

H. Lạng Giang

21° 20’ 31”

106° 13’ 27”

F-48-69-A-d

thôn Phi Mô

DC

xã Phi Mô

H. Lạng Giang

21° 20’ 32”

106° 14' 16”

F-48-69-A-d

thôn Phú Độ

DC

xã Phi Mô

H. Lạng Giang

21° 19’ 38”

106° 14’ 15”

F-48-69-A-d

thôn Quảng Mô

DC

xã Phi Mô

H. Lạng Giang

21° 19' 49”

106° 13’ 50”

F-48-69-A-d

thôn Tân Luận

DC

xã Phi Mô

H. Lạng Giang

21o 20’ 47”

106° 14' 44”

F-48-69-A-d

thôn Tân Thành

DC

xã Phi Mô

H. Lạng Giang

21° 19’ 53”

106° 14' 47”

F-48-69-A-d

quốc lộ 1A

KX

xã Quang Thịnh

H. Lạng Giang

21° 25’ 30”

106° 16’ 44”

21º 26’ 46”

106° 17’ 26”

F-48-69-B-a

thôn Cầu Đá

DC

xã Quang Thịnh

H. Lạng Giang

21° 26’ 10”

106° 17' 02”

F-48-69-B-a

cầu Đen

KX

xã Quang Thịnh

H. Lạng Giang

21° 26’ 10”

106° 17’ 02”

F-48-69-B-a

cầu Lường

KX

xã Quang Thịnh

H. Lạng Giang

21° 26’ 36”

106° 17' 17”

F-48-69-B-a

thôn Ngọc Sơn

DC

xã Quang Thịnh

H. Lạng Giang

21° 26' 52”

106° 16' 55”

F-48-69-B-a

thôn Quang Hiển

DC

xã Quang Thịnh

H. Lạng Giang

21° 26’ 13”

106° 16' 02”

F-48-69-B-a

thôn Tân Mỹ

DC

xã Quang Thịnh

H. Lạng Giang

21o 2632

106° 15’ 40”

F-48-69-B-a

thôn Tân Thịnh

DC

xã Quang Thịnh

H. Lạng Giang

21° 26’ 54”

106° 15’ 11”

F-48-69-B-a

thôn Thanh Lương

DC

xã Quang Thịnh

H. Lạng Giang

21° 25' 49”

106° 16' 40”

F-48-69-B-a

sông Thương

TV

xã Quang Thịnh

H. Lạng Giang

21° 26’ 57”

106° 14’ 33”

21° 26’ 39”

106° 17’ 35”

F-48-69-B-a

thôn Trường Thịnh

DC

xã Quang Thịnh

H. Lạng Giang

21° 27' 08”

106° 14’ 44”

F-48-69-A-b

đường tỉnh 295

KX

xã Tân Dĩnh

H. Lạng Giang

21° 19' 41”

106° 14’ 50”

21° 18' 06”

106° 13' 19”

F-48-69-B-c

thôn Cầu Chinh

DC

xã Tân Dĩnh

H. Lạng Giang

21° 17' 55”

106° 14’ 27”

F-48-69-A-d

đầm Cút

TV

xã Tân Dĩnh

H. Lạng Giang

21° 18’ 48”

106° 15’ 13”

F-48-69-B-c

thôn Dĩnh Cầu

DC

xã Tân Dĩnh

H. Lạng Giang

21° 18’ 03”

106° 13’ 46”

F-48-69-A-d

thôn Dĩnh Lục 1

DC

xã Tân Dĩnh

H. Lạng Giang

21° 18’ 29”

106° 15' 02”

F-48-69-B-c

thôn Dĩnh Xuyên

DC

xã Tân Dĩnh

H. Lạng Giang

21° 19’ 12”

106° 14’ 16”

F-48-69-A-d

phố Giỏ

DC

xã Tân Dĩnh

H. Lạng Giang

21° 19' 02”

106° 14’ 42”

F-48-69-A-d

Trường Kinh tế Kỹ thuật Bắc Giang

KX

xã Tân Dĩnh

H. Lạng Giang

21° 18’ 17”

106° 14' 03”

F-48-69-A-d

thôn Liên Sơn

DC

xã Tân Dĩnh

H. Lạng Giang

21° 18' 48”

106° 13' 51”

F-48-69-A-d

thôn Tân Mới

DC

xã Tân Dĩnh

H. Lạng Giang

21° 18’ 00”

106° 14’ 54”

F-48-69-A-d

thôn Tân Sơn

DC

xã Tân Dĩnh

H. Lạng Giang

21° 18’ 33”

106° 14’ 10”

F-48-69-A-d

thôn Vinh Sơn

DC

xã Tân Dĩnh

H. Lạng Giang

21° 18’ 28”

106° 13' 31”

F-48-69-A-d

Ao Sàn

DC

xã Tân Hưng

H. Lạng Giang

21° 22’ 03”

106° 17’ 25”

F-48-69-B-c

thôn Bãi Sim

DC

xã Tân Hưng

H. Lạng Giang

21° 22’ 03”

106° 16’ 52”

F-48-69-B-c

thôn Cao Thượng

DC

xã Tân Hưng

H. Lạng Giang

21° 2144”

106° 16’ 31”

F-48-69-B-c

thôn Cầu Bài

DC

xã Tân Hưng

H. Lạng Giang

21° 21’ 02”

106° 17’ 43”

F-48-69-B-c

Cầu Mấu

DC

xã Tân Hưng

H. Lạng Giang

21° 22' 27”

106° 17’ 25”

F-48-69-B-c

thôn Chuông Vàng

DC

xã Tân Hưng

H. Lng Giang

21° 21’ 18”

106° 18' 15”

F-48-69-B-c

Cng Ngóc

DC

xã Tân Hưng

H. Lạng Giang

21° 21’ 41”

106° 16' 52”

F-48-69-B-c

Dinh Nội

DC

xã Tân Hưng

H. Lạng Giang

21° 20’ 30”

106° 18’ 18”

F-48-69-B-c

Đồng Chảnh

DC

xã Tân Hưng

H. Lạng Giang

21° 20’ 54”

106° 1751”

F-48-69-B-c

thôn Đồng Nô

DC

xã Tân Hưng

H. Lạng Giang

21° 21’ 06”

106° 18’ 05”

F-48-69-B-c

thôn H Vầu

DC

xã Tân Hưng

H. Lạng Giang

21° 22’ 06”

106° 18' 07”

F-48-69-B-c

thôn Mỹ Hưng

DC

xã Tân Hưng

H. Lạng Giang

21° 21’ 24”

106° 16’ 32”

F-48-69-B-c

thôn Nước Giời

DC

xã Tân Hưng

H. Lạng Giang

21° 20' 18”

106° 17' 57”

F-48-69-B-c

Rừng Hương

DC

xã Tân Hưng

H. Lạng Giang

21° 21’ 56”

106° 18’ 29”

F-48-69-B-c

Rừng Lẫn

DC

xã Tân Hưng

H. Lạng Giang

21° 20' 31”

106° 17’ 29”

F-48-69-B-c

thôn Sông Cùng

DC

xã Tân Hưng

H. Lạng Giang

21° 20’ 54”

106° 17’ 45”

F-48-69-B-c

thôn Tân Dinh

DC

xã Tân Hưng

H. Lạng Giang

21° 20’ 43”

106° 18’ 05”

F-48-69-B-c

thôn Tân Thành - Cây Táo

DC

xã Tân Hưng

H. Lạng Giang

21° 21’ 04”

106° 18’ 33”

F-48-69-B-c

Thiên Thanh

DC

xã Tân Hưng

H. Lạng Giang

21° 21’ 29”

106° 17’ 02”

F-48-69-B-c

thôn Trại Mới

DC

xã Tân Hưng

H. Lạng Giang

21° 21’ 22”

106° 17’ 01”

F-48-69-B-c

thôn Trung Phụ Ngoài

DC

xã Tân Hưng

H. Lạng Giang

21° 21’ 34”

106° 17’ 29”

F-48-69-B-c

thôn Vĩnh Thịnh

DC

xã Tân Hưng

H. Lạng Giang

21° 21' 17”

106° 16' 52”

F-48-69-B-c

thôn Châu

DC

xã Tân Thanh

H. Lạng Giang

21° 21’ 11”

106° 14' 10”

F-48-69-A-d

thôn Chùa Hà

DC

xã Tân Thanh

H. Lạng Giang

21º 21' 14”

106° 13’ 42”

F-48-69-A-d

thôn Chung

DC

xã Tân Thanh

H. Lạng Giang

21° 22’ 17”

106° 12’ 35”

F-48-69-A-d

thôn Đông

DC

xã Tân Thanh

H. Lạng Giang

21° 22' 11”

106° 13’ 02”

F-48-69-A-d

xóm Hạ

DC

xã Tân Thanh

H. Lạng Giang

21° 22’ 40”

106° 15' 17”

F-48-69-B-a

thôn Mải Hạ

DC

xã Tân Thanh

H. Lạng Giang

21° 22’ 41”

106° 13’ 24”

F-48-69-A-b

thôn Nguộn

DC

xã Tân Thanh

H. Lạng Giang

21° 21’ 46”

106° 13' 51”

F-48-69-A-d

thôn Sàn

DC

xã Tân Thanh

H. Lạng Giang

21° 22’ 57”

106° 14' 17”

F-48-69-A-b

thôn Tê

DC

xã Tân Thanh

H. Lạng Giang

21° 22’ 22”

106° 12' 23”

F-48-69-A-d

thôn Thuận

DC

xã Tân Thanh

H. Lạng Giang

21° 20' 59”

106° 12 27”

F-48-69-A-d

thôn Tuấn Mỹ

DC

xã Tân Thanh

H. Lạng Giang

21° 22’ 22”

106° 14’ 13”

F-48-69-A-d

thôn Tuấn Thịnh

DC

xã Tân Thanh

H. Lạng Giang

21° 23’ 12”

106° 14' 51”

F-48-69-A-b

quc lộ 1A

KX

xã Tân Thịnh

H. Lạng Giang

21° 25’ 30”

106° 16’ 44”

21° 24’ 03”

106° 16' 31”

F-48-69-B-a

thôn Cả

DC

xã Tân Thịnh

H. Lạng Giang

21° 24’ 29”

106° 15' 42”

F-48-69-B-a

thôn Dinh

DC

xã Tân Thịnh

H. Lng Giang

21° 24’ 16”

106° 16' 06”

F-48-69-B-a

thôn Đồng 2

DC

xã Tân Thịnh

H. Lạng Giang

21° 25’ 10”

106° 16’ 01”

F-48-69-B-a

thôn Hải

DC

xã Tân Thịnh

H. Lạng Giang

21o 24’ 17”

106° 15’ 03”

F-48-69-B-a

ga Kép

KX

xã Tân Thịnh

H. Lạng Giang

21° 25' 01”

106° 17’ 20”

F-48-69-B-a

khu Khau Lình

DC

xã Tân Thịnh

H. Lạng Giang

21° 24’ 37”

106° 15’ 12”

F-48-69-B-a

thôn Lèo

DC

xã Tân Thịnh

H. Lạng Giang

21° 25' 16”

106° 16' 54”

F-48-69-B-a

thôn Sậm

DC

xã Tân Thịnh

H. Lạng Giang

21° 24’ 51”

106° 16’ 28”

F-48-69-B-a

thôn Tân

DC

xã Tân Thịnh

H. Lạng Giang

21° 25’ 12”

106° 16’ 27”

F-48-69-B-a

thôn Vạc

DC

xã Tân Thịnh

H. Lạng Giang

21° 24’ 55”

106° 15’ 25”

F-48-69-B-a

quốc lộ 31

KX

xã Thái Đào

H. Lạng Giang

21° 17’ 27”

106° 15’ 09”

21° 17 39”

106° 16' 37”

F-48-69-B-c

thôn An Thái

DC

xã Thái Đào

H. Lạng Giang

21° 17’ 08”

106° 15' 30”

F-48-69-B-c

thôn Chùa

DC

xã Thái Đào

H. Lạng Giang

21° 17' 38”

106° 15’ 55”

F-48-69-B-c

thôn Cống

DC

xã Thái Đào

H. Lạng Giang

21° 17’ 17”

106° 16’ 54”

F-48-69-B-c

thôn Ghép

DC

xã Thái Đào

H. Lạng Giang

21° 17’ 31”

106° 16' 15”

F-48-69-B-c

thôn Giạ

DC

xã Thái Đào

H. Lạng Giang

21° 16’ 51”

106° 15’ 29”

F-48-69-B-c

ngòi Quất Lâm

TV

xã Thái Đào

H. Lạng Giang

21° 17’ 27”

106° 16’ 43”

21° 17’ 08”

106° 17’ 01”

F-48-69-B-c

cầu Quất Lâm

KX

xã Thái Đào

H. Lạng Giang

21° 17’ 39”

106° 16’ 37”

F-48-69-B-c

thôn Tân Đông

DC

xã Thái Đào

H. Lạng Giang

21° 16’ 56”

106° 15’ 58”

F-48-69-B-c

thôn Tân Lập

DC

xã Thái Đào

H. Lạng Giang

21° 18’ 03”

106° 15’ 55”

F-48-69-B-c

thôn Then

DC

xã Thái Đào

H. Lạng Giang

21° 17’ 15”

106° 15’ 60”

F-48-69-B-c

thôn Thiếp Trì

DC

xã Thái Đào

H. Lạng Giang

21° 18’ 34”

106° 16’ 05”

F-48-69-B-c

thôn Vạc

DC

xã Thái Đào

H. Lạng Giang

21° 18’ 01”

106° 16’ 26”

F-48-69-B-c

đồi Ba Cây

SV

xã Tiên Lục

H. Lạng Giang

21° 23’ 38”

106° 13’ 54”

F-48-69-A-b

thôn Bãi Cả

DC

xã Tiên Lục

H. Lạng Giang

21° 23' 17”

106° 13' 11”

F-48-69-A-b

thôn Cầu Gỗ

DC

xã Tiên Lục

H. Lạng Giang

21° 23’ 42”

106° 12' 38”

F-48-69-A-b

Đồi Cao

DC

xã Tiên Lục

H. Lạng Giang

21° 24' 36”

106° 11' 50”

F-48-69-A-b

thôn Đồng Kim

DC

xã Tiên Lục

H. Lạng Giang

21° 24’ 08”

106° 14' 04”

F-48-69-A-b

thôn Giếng

DC

xã Tiên Lục

H. Lạng Giang

21° 24’ 04”

106° 11’ 22”

F-48-69-A-b

thôn Giữa

DC

xã Tiên Luc

H. Lạng Giang

21° 24’ 19”

106° 11’ 34”

F-48-69-A-b

Gốc Quéo

DC

xã Tiên Lục

H. Lạng Giang

21° 23’ 26”

106° 13’ 34”

F-48-69-A-b

thôn Ngoài

DC

xã Tiên Lục

H. Lạng Giang

21° 25’ 07”

106° 11’ 06”

F-48-69-A-b

thôn Ngoẹn

DC

xã Tiên Lục

H. Lạng Giang

21° 24’ 30”

106° 11’ 32”

F-48-69-A-b

đồi Rừng Ninh

SV

xã Tiên Lục

H. Lạng Giang

21° 23’ 50”

106° 11’ 42”

F-48-69-A-b

thôn Tám Sào

DC

xã Tiên Lục

H. Lạng Giang

21° 24’ 04”

106° 13’ 04”

F-48-69-A-b

thôn Tây

DC

xã Tiên Lục

H. Lạng Giang

21° 24’ 05”

106° 11’ 03”

F-48-69-A-b

thôn Trong

DC

xã Tiên Lục

H. Lạng Giang

21° 24’ 46”

106° 11' 03”

F-48-69-A-b

thôn Vàng

DC

xã Tiên Lục

H. Lạng Giang

21° 24’ 52”

106° 11' 24”

F-48-69-A-b

thôn Am

DC

xã Xuân Hương

H. Lạng Giang

21° 19’ 35”

106° 12' 55”

F-48-69-A-d

thôn Chùa

DC

xã Xuân Hương

H. Lạng Giang

21° 18’ 57”

106° 12' 35”

F-48-69-A-d

thôn Đình

DC

xã Xuân Hương

H. Lạng Giang

21° 19’ 17”

106° 12’ 44”

F-48-69-A-d

thôn Gai

DC

xã Xuân Hương

H. Lạng Giang

21° 19’ 01”

106° 12' 58”

F-48-69-A-d

thôn Hoa

DC

xã Xuân Hương

H. Lạng Giang

21° 20’ 10”

106° 11’ 44”

F-48-69-A-d

thôn Hương Mãn

DC

xã Xuân Hương

H. Lạng Giang

21° 18’ 28”

106° 12' 38”

F-48-69-A-d

thôn Lẻ

DC

xã Xuân Hương

H. Lạng Giang

21° 19’ 49”

106° 11’ 28”

F-48-69-A-d

trai Phúc Mãn

DC

xã Xuân Hương

H. Lạng Giang

21° 19' 19”

106° 11’ 37”

F-48-69-A-d

sông Thương

TV

xã Xuân Hương

H. Lạng Giang

thôn Vườn

DC

xã Xuân Hương

H. Lạng Giang

21° 19’ 58”

106° 11’ 51”

F-48-69-A-d

Đông Lễ 1

DC

xã Xương Lâm

H. Lạng Giang

21° 19’ 37”

106° 15’ 53”

F-48-69-B-c

thôn Đông Thịnh

DC

xã Xương Lâm

H. Lạng Giang

20° 48' 01”

106° 17’ 06”

F-48-69-B-c

làng Lễ Nhượng

DC

xã Xương Lâm

H. Lạng Giang

21° 19’ 27”

106° 15' 31”

F-48-69-B-c

thôn Liên Hoà

DC

xã Xương Lâm

H. Lạng Giang

21° 20’ 57”

106° 16’ 45”

F-48-69-B-c

thôn Nam Hoà

DC

xã Xương Lâm

H. Lạng Giang

21° 20’ 59”

106° 16’ 23”

F-48-69-B-c

thôn Nam Tiến 1

DC

xã Xương Lâm

H. Lạng Giang

21° 20’ 17”

106o 16' 21”

F-48-69-B-c

thôn Quyết Thắng 1

DC

xã Xương Lâm

H. Lạng Giang

21° 20’ 39”

106o 16' 46”

F-48-69-B-c

thôn Quyết Tiến 1

DC

xã Xương Lâm

H. Lạng Giang

21° 20’ 15”

106° 16' 49”

F-48-69-B-c

thôn Tân Hoà

DC

xã Xương Lâm

H. Lạng Giang

21° 20’ 56”

106° 16’ 09”

F-48-69-B-c

thôn An Long

DC

xã Yên Mỹ

H. Lạng Giang

21° 21' 18”

106° 16’ 13”

F-48-69-B-c

thôn Ao Luông

DC

xã Yên Mỹ

H. Lạng Giang

21° 22’ 10”

106° 14' 37”

F-48-69-B-c

thôn Đầu Cầu

DC

xã Yên Mỹ

H. Lạng Giang

21° 22’ 01”

106° 16’ 12”

F-48-69-B-c

thôn Đồng Lc

DC

xã Yên Mỹ

H. Lạng Giang

21° 21’ 01”

106° 16’ 06”

F-48-69-B-c

thôn Ngành

DC

xã Yên Mỹ

H. Lạng Giang

21° 21' 46”

106° 15' 59”

F-48-69-B-c

thôn Thng Nhất

DC

xã Yên Mỹ

H. Lạng Giang

21° 22’ 01”

106° 16' 12”

F-48-69-B-c

thôn Vinh Quang

DC

xã Yên Mỹ

H. Lạng Giang

21° 22' 12”

106° 15' 15”

F-48-69-B-c

thôn Yên Lại

DC

xã Yên Mỹ

H. Lạng Giang

21° 21’ 32”

106° 16’ 06”

F-48-69-B-c

thôn Yên Vinh

DC

xã Yên Mỹ

H. Lạng Giang

21° 22’ 08”

106° 15’ 55”

F-48-69-B-c

quốc lộ 31

KX

TT. Đồi Ngô

H. Lục Nam

21° 18’ 04”

106° 22' 48”

21° 18’ 56”

106° 23’ 47”

F-48-69-B-d

quốc lộ 37

KX

TT. Đồi Ngô

H. Luc Nam

21° 17’ 34”

106° 23' 16”

21° 18’ 02”

106° 23’ 19”

F-48-69-B-d

tổ dân phố Gai

DC

TT. Đồi Ngô

H. Lục Nam

21o 18' 04”

106° 22' 57”

F-48-69-B-d

tổ dân phố Thân

DC

TT. Đồi Ngô

H. Lục Nam

21° 18’ 20”

106° 22’ 51”

F-48-69-B-d

tổ dân phố Vân Động

DC

TT. Đồi Ngô

H. Lục Nam

21° 18’ 23”

106° 23’ 20”

F-48-69-B-d

đường tỉnh 293

KX

TT. Lục Nam

H. Lục Nam

21° 17’ 54”

106° 24’ 32”

21° 17’ 43”

106° 24’ 50”

F-48-69-B-d

sông Lc Nam

TV

TT. Lục Nam

H. Lục Nam

21° 17’ 59”

106° 24’ 16”

21° 17' 20”

106° 24’ 10”

F-48-69-B-d

đường tỉnh 17

KX

xã Bắc Lũng

H. Lục Nam

21° 14' 16”

106° 22' 07”

21° 14’ 41”

106° 22’ 47”

F-48-69-D-a

sông Cầu Lồ

TV

xã Bắc Lũng

H. Lục Nam

21° 15’ 48”

106° 21’ 17”

21° 15’ 34”

106° 21’ 54”

F-48-69-B-c

thôn Dẫm Chùa

DC

xã Bắc Lũng

H. Lục Nam

21° 15’ 01”

106° 22' 01”

F-48-69-B-c

thôn Dẫm Đình

DC

xã Bắc Lũng

H. Lục Nam

21° 15’ 04”

106° 22' 10”

F-48-69-B-c

thôn Lọng Đình

DC

xã Bắc Lũng

H. Lục Nam

21° 16’ 05”

106° 21' 28”

F-48-69-B-c

thôn Lọng Nghè

DC

xã Bắc Lũng

H. Lục Nam

21° 15’ 51”

106° 21' 49”

F-48-69-B-c

xóm Lọng Roi

DC

xã Bắc Lũng

H. Lục Nam

21° 15’ 49”

106° 22' 21”

F-48-69-B-c

sông Lục Nam

TV

xã Bắc Lũng

H. Lục Nam

21° 14’ 57”

106° 23’ 08”

21° 14' 16”

106° 21' 19”

F-48-69-D-b

F-48-69-D-a

cầu Lục Nam

KX

xã Bắc Lũng

H. Lục Nam

21° 14’ 16”

106° 21' 20”

F-48-69-D-a

xóm Phú

DC

xã Bắc Lũng

H. Lục Nam

21° 14’ 34”

106° 22' 57”

F-48-69-D-b

thôn Quỳnh Độ

DC

xã Bắc Lũng

H. Lục Nam

21° 14’ 57”

106° 21' 35”

F-48-69-D-a

xóm Sàng

DC

xã Bắc Lũng

H. Lục Nam

21° 15’ 42”

106° 22’ 27”

F-48-69-B-c

đường tỉnh 295

KX

xã Bảo Đài

H. Lục Nam

21° 18’ 43”

106° 22’ 01”

21° 19' 21”

106° 20' 54”

F-48-69-B-c

thôn Bãi Chánh

DC

xã Bảo Đài

H. Lục Nam

21° 21’ 18”

106° 21’ 56”

F-48-69-B-c

sông Cầu Lồ

TV

xã Bảo Đài

H. Lục Nam

21° 18’ 40”

106° 21' 57”

21° 17' 05”

106° 21’ 52”

F-48-69-B-c

thôn Đại Từ

DC

xã Bảo Đải

H. Lục Nam

21° 20’ 33”

106° 21' 08”

F-48-69-B-c

thôn Đông

DC

xã Bảo Đài

H. Lục Nam

21° 19’ 49”

106° 22’ 22”

F-48-69-B-c

cầu Hồ

KX

xã Bảo Đài

H. Lục Nam

21° 19’ 14”

106° 21' 07”

F-48-69-B-c

thôn Quê

DC

xã Bảo Đài

H. Lục Nam

21° 20’ 20”

106° 21’ 33”

F-48-69-B-c

thôn Sen

DC

xã Bảo Đài

H. Lục Nam

21° 19’ 25”

106° 21’ 36”

F-48-69-B-c

cầu Sen

KX

xã Bảo Đài

H. Lục Nam

21° 18’ 43”

106° 22 01”

F-48-69-B-c

thôn Thuẫn

DC

xã Bảo Đài

H. Lục Nam

21° 20’ 12”

106° 21' 53”

F-48-69-B-c

thôn Trung Đồng

DC

xã Bảo Đài

H. Lục Nam

21° 20’ 41”

106° 21’ 55”

F-48-69-B-c

trại Vàng

DC

xã Bảo Đài

H. Lục Nam

21° 20' 28”

106° 22' 32”

F-48-69-B-d

quốc lộ 37

KX

xã Bảo Sơn

H. Lục Nam

21° 20' 59”

106° 19’ 35”

21° 22’ 26”

106° 18’ 35”

F-48-69-B-c

xóm Ao Huê

DC

xã Bảo Sơn

H. Lục Nam

21° 22’ 09”

106° 19' 29”

F-48-69-B-c

thôn Bảo Lộc 1

DC

xã Bảo Sơn

H. Lục Nam

thôn Bảo Lộc 2

DC

xã Bảo Sơn

H. Lục Nam

thôn Đồng Cống

DC

xã Bảo Sơn

H. Lục Nam

21° 22’ 23”

106° 21’ 19”

F-48-69-B-c

xóm Hán

DC

xã Bảo Sơn

H. Lục Nam

21° 21’ 59”

106° 18' 47”

F-48-69-B-c

thôn Hồ Sơn 1

DC

xã Bảo Sơn

H. Lục Nam

thôn Hồ Sơn 2

DC

xã Bảo Sơn

H. Lục Nam

thôn Huê Vận 1

DC

xã Bảo Sơn

H. Lục Nam

thôn Huê Vận 2

DC

xã Bảo Sơn

H. Lục Nam

xóm Khum

DC

xã Bảo Sơn

H. Lục Nam

21° 21’ 36”

106° 18’ 49”

F-48-69-B-c

xóm Mán

DC

xã Bảo Sơn

H. Lục Nam

21° 21’ 31”

106° 19’ 51”

F-48-69-B-c

xóm Mỏ Một

DC

xã Bảo Sơn

H. Lục Nam

21° 22’ 34”

106° 20’ 41”

F-48-69-B-a

xóm Oai

DC

xã Bảo Sơn

H. Lục Nam

21° 21’ 55”

106° 19’ 40”

F-48-69-B-c

xóm Quất Sơn

DC

xã Bảo Sơn

H. Lục Nam

21° 22’ 52”

106° 19' 48”

F-48-69-B-a

thôn Tân Sơn

DC

xã Bảo Sơn

H. Lục Nam

21° 21’ 36”

106° 20' 28”

F-48-69-B-c

thôn Tiên Do

DC

xã Bảo Sơn

H. Lục Nam

21° 21’ 25”

106° 20' 10”

F-48-69-B-c

xóm Trại Mạc

DC

xã Bảo Sơn

H. Lục Nam

21° 20’ 55”

106° 20’ 16”

F-48-69-B-c

xóm Trại Nưa

DC

xã Bảo Sơn

H. Lục Nam

21° 20' 35”

106° 20' 09”

F-48-69-B-c

thôn Yên Thiện

DC

xã Bảo Sơn

H. Lục Nam

21° 21' 15”

106° 21' 10”

F-48-69-B-c

đường tỉnh 293

KX

xã Bình Sơn

H. Lục Nam

21° 14’ 40”

106° 35' 12”

21° 14' 48”

106° 36’ 46”

F-48-70-C-a

thôn Bãi Cả

DC

xã Bình Sơn

H. Lục Nam

21° 14’ 45”

106° 35’ 49”

F-48-70-C-a

thôn Bãi Đá

DC

xã Bình Sơn

H. Lục Nam

21° 16’ 27”

106° 34' 55”

F-48-70-A-c

thôn Bình Giang

DC

xã Bình Sơn

H. Lục Nam

21° 15’ 30”

106° 36' 22”

F-48-70-A-c

thôn Cầu Bình

DC

xã Bình Sơn

H. Lục Nam

21° 16’ 06”

106º 35’ 19

F-48-70-A-c

rừng Chạt

KX

xã Bình Sơn

H. Lục Nam

21° 15’ 15”

106° 35’ 42”

F-48-70-A-c

thôn Cống Thuận

DC

xã Bình Sơn

H. Lục Nam

21° 16’ 32”

106° 35’ 46”

F-48-70-A-c

sông Coòng

TV

xã Bình Sơn

H. Lục Nam

21° 16’ 07”

106° 38’ 42”

21° 15’ 59”

106° 36’ 21”

F-48-70-A-d

F-48-70-A-c

thôn Đá Húc

DC

xã Bình Sơn

H. Lục Nam

21° 16’ 03”

106° 39' 20”

F-48-70-A-d

hồ Đình

TV

xã Bình Sơn

H. Lục Nam

21° 16’ 03”

106° 35’ 10”

F-48-70-A-c

thôn Đồng Bản

DC

xã Bình Sơn

H. Lục Nam

21° 15’ 33”

106° 36’ 03”

F-48-70-A-c

thôn Đồng Đỉnh

DC

xã Bình Sơn

H. Lục Nam

21° 14’ 43”

106° 36’ 32”

F-48-70-C-a

thôn Đồng Gàng

DC

xã Bình Sơn

H. Lục Nam

21° 15' 03”

106° 35' 17”

F-48-70-A-c

thôn Đồng Hiệu

DC

xã Bình Sơn

H. Lục Nam

21° 16’ 33”

106° 34' 06”

F-48-70-A-c

thôn Đồng Sung

DC

xã Bình Sơn

H. Lục Nam

21° 15’ 40”

106° 35’ 04”

F-48-70-A-c

thôn Nghè Mản

DC

xã Bình Sơn

H. Lục Nam

21° 16’ 06”

106° 38’ 32”

F-48-70-A-d

thôn Non Thần

DC

xã Bình Sơn

H. Lục Nam

21° 15’ 29”

106° 34’ 55”

F-48-70-A-c

thôn Suối Mản

DC

xã Bình Sơn

H. Lục Nam

21° 15' 54”

106° 37' 20”

F-48-70-A-c

thôn Xóm Làng

DC

xã Bình Sơn

H. Lục Nam

21° 16’ 07”

106° 34’ 47”

F-48-70-A-c

quốc lộ 37

KX

xã Cm Lý

H. Lục Nam

21° 11’ 39”

106° 21’ 55”

21° 13’ 11”

106° 22' 15”

F-48-69-D-a

núi Ao Rơi

SV

xã Cẩm Lý

H. Lục Nam

21° 11' 31”

106° 20' 24”

F-48-69-D-a

ga Cẩm Lý

KX

xã Cẩm Lý

H. Lục Nam

21° 13' 02”

106° 22’ 42”

F-48-69-D-b

thôn Đồng Côm

DC

xã Cẩm Lý

H. Lục Nam

21° 11’ 23”

106° 20’ 54”

F-48-69-D-a

thôn Hố Dầu

DC

xã Cẩm Lý

H. Lục Nam

21° 12’ 23”

106° 23' 11”

F-48-69-D-b

thôn Hố Mỵ

DC

xã Cẩm Lý

H. Lục Nam

21° 13’ 57”

106° 22’ 16”

F-48-69-D-a

thôn Hưng Đạo

DC

xã Cẩm Lý

H. Lục Nam

21° 12’ 27”

106° 2215”

F-48-69-D-a

núi Huyền Sơn

SV

xã Cẩm Lý

H. Lục Nam

21º 14’ 23”

106° 24' 20”

F-48-69-D-b

thôn Kiệu Đông

DC

xã Cẩm Lý

H. Lục Nam

21° 12' 27”

106° 22 60”

F-48-69-D-b

thôn Kim Xa

DC

xã Cẩm Lý

H. Lục Nam

21° 12’ 06”

106° 22' 12”

F-48-69-D-a

thôn Lịch Sơn

DC

xã Cẩm Lý

H. Lục Nam

21° 13’ 15”

106° 22' 24”

F-48-69-D-a

thôn Mai Sơn

DC

xã Cẩm Lý

H. Lục Nam

21° 12’ 49”

106° 21’ 07”

F-48-69-D-a

thôn Mỹ Phong

DC

xã Cẩm Lý

H. Lục Nam

21° 13’ 17”

106° 21’ 33”

F-48-69-D-a

thôn Mỹ Sơn

DC

xã Cẩm Lý

H. Lục Nam

21° 13’ 44”

106° 22' 05”

F-48-69-D-a

thôn Quán Bông

DC

xã Cẩm Lý

H. Lục Nam

21º 12’ 27”

106° 21’ 52”

F-48-69-D-a

núi Rừng Sa

SV

xã Cẩm Lý

H. Lục Nam

21° 11' 30”

106° 20’ 46”

F-48-69-D-a

núi Thanh Hao

SV

xã Cẩm Lý

H. Lục Nam

21° 11’ 42”

106° 21’ 20”

F-48-69-D-a

thôn Xuân Sơn

DC

xã Cẩm Lý

H. Lục Nam

21° 13’ 23”

106° 22’ 36”

F-48-69-D-b

quốc lộ 31

KX

xã Chu Điện

H. Lục Nam

21° 17' 54”

106° 20’ 15”

21° 18’ 03”

106° 22' 28”

F-48-69-B-c

quốc lộ 37

KX

xã Chu Điện

H. Lục Nam

21° 18’ 38”

106° 22’ 09”

21° 19' 21”

106° 20’ 54”

F-48-69-B-c

núi Ao Dọi

SV

xã Chu Điện

H. Lục Nam

21° 17’ 20”

106° 21' 11”

F-48-69-B-c

thôn Bình An

DC

xã Chu Điện

H. Lục Nam

21° 18’ 34”

106° 21' 42”

F-48-69-B-c

thôn Hà Tú

DC

xã Chu Điện

H. Lục Nam

21° 18’ 11”

106° 22’ 04”

F-48-69-B-c

núi Hòn Thông

SV

xã Chu Điện

H. Lục Nam

21° 17’ 17”

106° 22’ 41”

F-48-69-B-d

Lâm trường Lục Nam

KX

xã Chu Điện

H. Lục Nam

21° 18' 15”

106° 22' 02”

F-48-69-B-c

cầu Mẫu Sơn

KX

xã Chu Điện

H. Lục Nam

21° 18’ 00”

106° 21' 52”

F-48-69-B-c

thôn Ngọc Mai

DC

xã Chu Điện

H. Lục Nam

21° 18’ 15”

106° 21’ 43”

F-48-69-B-c

thôn Xuân Phong

DC

xã Chu Điện

H. Lục Nam

21° 18’ 25”

106° 21' 47”

F-48-69-B-c

đường tỉnh 293

KX

xã Cương Sơn

H. Lục Nam

21° 17’ 43”

106° 24’ 50”

21° 17’ 18”

106° 26’ 18”

F-48-69-B-d

thôn An Đông

DC

xã Cương Sơn

H. Lục Nam

21° 17’ 43”

106° 25’ 19”

F-48-69-B-d

thôn An Lễ

DC

xã Cương Sơn

H. Lục Nam

21° 18’ 08”

106° 25' 11”

F-48-69-B-d

thôn An Nguyễn

DC

xã Cương Sơn

H. Lục Nam

21° 17' 50”

106° 24' 56”

F-48-69-B-d

thôn An Phú

DC

xã Cương Sơn

H. Lục Nam

21° 17' 11”

106° 25’ 50”

F-48-69-B-d

thôn An Thịnh

DC

xã Cương Sơn

H. Lục Nam

21° 17’ 25”

106° 25’ 46”

F-48-69-B-d

thôn Đọ Bến

DC

xã Cương Sơn

H. Lục Nam

21° 18’ 06”

106° 24' 17”

F-48-69-B-d

thôn Đọ Làng

DC

xã Cương Sơn

H. Lục Nam

21° 18’ 19”

106° 24’ 23”

F-48-69-B-d

thôn Đọ Trại

DC

xã Cương Sơn

H. Lục Nam

21° 18’ 34”

106° 24' 22”

F-48-69-B-d

sông Lục Nam

TV

xã Cương Sơn

H. Lục Nam

21° 18' 20”

106° 26' 53”

21° 17’ 59”

106° 24’ 16”

F-48-69-B-d

thôn Vườn

DC

xã Cương Sơn

H. Lục Nam

21° 18’ 45”

106° 26’ 11”

F-48-69-B-d

núi Vườn

SV

xã Cương Sơn

H. Lục Nam

21° 18’ 03”

106° 26’ 24”

F-48-69-B-d

núi Ao Rơi

SV

xã Đan Hội

H. Lục Nam

21° 11’ 31”

106° 20' 24”

F-48-69-D-a

thôn Bưởi

DC

xã Đan Hội

H. Lục Nam

21° 11’ 03”

106° 21' 51”

F-48-69-D-a

thôn Chiền

DC

xã Đan Hội

H. Lục Nam

21° 11’ 28”

106° 20’ 11”

F-48-69-D-a

thôn Húi

DC

xã Đan Hội

H. Lục Nam

21° 10’ 53”

106° 20' 45”

F-48-69-D-a

sông Lục Nam

TV

xã Đan Hội

H. Lục Nam

21° 12’ 32”

106° 19' 38”

21° 11’ 36”

106° 19' 24”

F-48-69-D-a

thôn Triệu

DC

xã Đan Hội

H. Lục Nam

21° 10' 37”

106° 21’ 33”

F-48-69-D-a

thôn Am Sang

DC

xã Đông Hưng

H. Lục Nam

21° 22’ 59”

106° 28' 04”

F-48-69-B-b

suối Au

TV

xã Đông Hưng

H. Lục Nam

21° 26' 26”

106° 25’ 20”

21° 19’ 40”

106° 26' 14”

F-48-69-B-b

F-48-69-B-d

thôn Cống 1

DC

xã Đông Hưng

H. Lục Nam

21° 21’ 50”

106° 27’ 54”

F-48-69-B-d

thôn Cống 2

DC

xã Đông Hưng

H. Lục Nam

21° 22’ 06”

106° 27' 28”

F-48-69-B-d

thôn Dân Chủ

DC

xã Đông Hưng

H. Lục Nam

21° 20' 57”

106° 26' 59”

F-48-69-B-d

thôn Dạo Lưới

DC

xã Đông Hưng

H. Lục Nam

21° 21’ 39”

106° 26' 43”

F-48-69-B-d

thôn Đại Đồng

DC

xã Đông Hưng

H. Lục Nam

21° 22’ 37”

106° 28’ 20”

F-48-69-B-b

thôn Đồi Thông

DC

xã Đông Hưng

H. Lục Nam

21° 20’ 46”

106° 28' 05”

F-48-69-B-d

thôn Đồng Dầu

DC

xã Đông Hưng

H. Lục Nam

21° 21' 35”

106° 27’ 19”

F-48-69-B-d

thôn Đông Hương

DC

xã Đông Hưng

H. Lục Nam

21° 21’ 01”

106° 27’ 28”

F-48-69-B-d

thôn Đồng Phúc

DC

xã Đông Hưng

H. Lục Nam

21° 21' 55”

106° 26’ 45”

F-48-69-B-d

thôn Đồng Xung

DC

xã Đông Hưng

H. Lục Nam

21° 23’ 33”

106° 27’ 00”

F-48-69-B-b

thôn Hà Mỹ

DC

xã Đông Hưng

H. Lục Nam

21° 21’ 07”

106° 26' 07”

F-48-69-B-d

thôn Khanh A

DC

xã Đông Hưng

H. Lục Nam

21° 20’ 54”

106° 28’ 27”

F-48-69-B-d

thành Nhà Mạc

KX

xã Đông Hưng

H. Lục Nam

21° 22’ 30”

106° 26’ 39”

21° 20’ 35”

106° 25' 56”

F-48-69-B-b

F-48-69-B-d

thôn Quan 1

DC

xã Đông Hưng

H. Lục Nam

21° 21’ 12”

106° 27’ 29”

F-48-69-B-d

thôn Quan 2

DC

xã Đông Hưng

H. Lục Nam

21° 20’ 55”

106° 26' 24”

F-48-69-B-d

thôn Ruộng 1

DC

xã Đông Hưng

H. Lục Nam

21° 21’ 23”

106° 28' 07”

F-48-69-B-d

thôn Ruộng 2

DC

xã Đông Hưng

H. Lục Nam

21° 21’ 33”

106° 28' 10”

F-48-69-B-d

thôn Tân Kỳ

DC

xã Đông Hưng

H. Lục Nam

21° 21’ 05”

106° 26' 38”

F-48-69-B-d

thôn Tân Quý

DC

xã Đông Hưng

H. Lục Nam

21° 22' 51”

106° 27’ 42”

F-48-69-B-b

thôn Trại Mít

DC

xã Đông Hưng

H. Lục Nam

21° 20’ 13”

106° 26’ 09”

F-48-69-B-d

thôn Cây Đa

DC

xã Đông Phú

H. Lục Nam

21° 21’ 58”

106° 24’ 00”

F-48-69-B-d

thôn Đoàn Tùng

DC

xã Đông Phú

H. Lục Nam

21° 21’ 48”

106° 23’ 56”

F-48-69-B-d

thôn Đồng Tiến

DC

xã Đông Phú

H. Lục Nam

21° 20’ 45”

106° 24' 59”

F-48-69-B-d

thôn Đức Giang

DC

xã Đông Phú

H. Lục Nam

21° 21’ 26”

106° 25' 56”

F-48-69-B-d

thôn Đức Tiến

DC

xã Đông Phú

H. Lục Nam

21° 21’ 09”

106° 24’ 41”

F-48-69-B-d

suối Gan

TV

xã Đông Phú

H. Lục Nam

21° 22’ 30”

106° 24’ 01”

21° 21’ 00”

106° 23' 44”

F-48-69-B-b

F-48-69-B-d

thôn Gẵn

DC

xã Đông Phú

H. Lục Nam

21° 21’ 12”

106° 24' 01”

F-48-69-B-d

thôn Hố Lứa

DC

xã Đông Phú

H. Lục Nam

21° 22’ 22”

106° 26’ 26”

F-48-69-B-d

thôn Lương Ban

DC

xã Đông Phú

H. Lục Nam

21° 21’ 13”

106° 23’ 38”

F-48-69-B-d

thành Nhà Mạc

KX

xã Đông Phú

H. Lục Nam

21° 22’ 30”

106° 26’ 39”

21° 20' 31”

106° 25' 55”

F-48-69-B-b

F-48-69-B-d

thôn Phong Quang

DC

xã Đông Phú

H. Lục Nam

21° 22’ 01”

106° 26’ 02”

F-48-69-B-d

thôn Tân Tiến

DC

xã Đông Phú

H. Lục Nam

21° 21’ 33”

106° 24’ 46”

F-48-69-B-d

thôn Thanh Sơn

DC

xã Đông Phú

H. Lục Nam

21° 21’ 55”

106° 24' 42”

F-48-69-B-d

thôn Trại Va

DC

xã Đông Phú

H. Lục Nam

21° 22’ 17”

106° 24’ 23”

F-48-69-B-d

thôn Trong

DC

xã Đông Phú

H. Lục Nam

21° 21’ 27”

106° 25' 24”

F-48-69-B-d

thôn Bình An

DC

xã Huyền Sơn

H. Lục Nam

21° 15' 05”

106° 23' 52”

F-48-69-B-d

thôn Cấm Sơn

DC

xã Huyền Sơn

H. Lục Nam

21° 15’ 11”

106° 24’ 14”

F-48-69-B-d

thôn Chỉ Tác

DC

xã Huyền Sơn

H. Lục Nam

21° 15' 51”

106° 24’ 04”

F-48-69-B-d

thôn Chùa

DC

xã Huyền Sơn

H. Lục Nam

21° 15’ 42”

106° 25’ 18”

F-48-69-B-d

thôn Đầng

DC

xã Huyền Sơn

H. Lục Nam

21° 17’ 10”

106° 24’ 18”

F-48-69-B-d

núi Gốm

SV

xã Huyền Sơn

H. Lục Nam

21° 16’ 33”

106° 25' 41”

F-48-69-B-d

núi Huyền Đinh

SV

xã Huyền Sơn

H. Lục Nam

21° 14’ 23”

106° 24’ 20”

F-48-69-D-b

sông Lục Nam

TV

xã Huyền Sơn

H. Lục Nam

21° 17’ 20”

106° 24' 10”

21° 14’ 57”

106° 23’ 08”

F-48-69-B-d

F-48-69-D-b

thôn Lương Khoai

DC

xã Huyền Sơn

H. Lục Nam

21° 15’ 20”

106° 24’ 31”

F-48-69-B-d

thôn Nghè

DC

xã Huyền Sơn

H. Lục Nam

21° 15’ 35”

106° 24' 54”

F-48-69-B-d

thôn Vàng

DC

xã Huyền Sơn

H. Lục Nam

21° 16’ 41”

106° 24' 04”

F-48-69-B-d

thôn Bến 2

DC

xã Khám Lạng

H. Lục Nam

F-48-69-B-d

thôn Bến 3

DC

xã Khám Lạng

H. Lục Nam

F-48-69-B-d

thôn Bến 4

DC

xã Khám Lạng

H. Lục Nam

F-48-69-B-d

sông Cầu Lồ

TV

xã Khám Lạng

H. Lục Nam

21° 17' 05”

106° 21' 52”

21° 16’ 43”

106° 21' 59”

F-48-69-B-c

thôn Chùa

DC

xã Km Lạng

H. Lục Nam

21° 16' 32”

106° 22’ 17”

F-48-69-B-c

thôn Đình

DC

xã Khám Lạng

H. Lục Nam

21° 16’ 34”

106° 22’ 28”

F-48-69-B-c

thôn Giếng

DC

xã Khám Lạng

H. Lục Nam

21° 16’ 26”

106° 22' 48”

F-48-69-B-d

thôn Hạ

DC

xã Khám Lạng

H. Lục Nam

21° 15’ 34”

106° 23’ 05”

F-48-69-B-d

thôn Là

DC

xã Khám Lạng

H. Lục Nam

21° 15’ 52”

106° 22’ 51”

F-48-69-B-d

sông Lục Nam

TV

xã Khám Lạng

H. Lục Nam

21° 16’ 40”

106° 23’ 58”

21° 14’ 57”

106° 23’ 08”

F-48-69-B-d

F-48-69-D-b

thôn Lưu

DC

xã Khám Lạng

H. Lục Nam

21° 16’ 07”

106° 23' 13”

F-48-69-B-d

thôn Nồi

DC

xã Khám Lạng

H. Lục Nam

21° 16’ 15”

106° 23' 52”

F-48-69-B-d

thôn Vàng

DC

xã Khám Lạng

H. Lục Nam

21° 16’ 14”

106° 23’ 04”

F-48-69-B-d

thôn Chính Hạ

DC

xã Lan Mẫu

H. Lục Nam

21° 17’ 05”

106° 19’ 42”

F-48-69-B-c

sông Cổ Mân

TV

xã Lan Mẫu

H. Lục Nam

21° 15’ 59”

106° 17’ 59”

21° 14’ 53”

106° 18' 50”

F-48-69-B-c

F-48-69-D-a

thôn Lan Hoa

DC

xã Lan Mẫu

H. Lục Nam

21° 15’ 46”

106° 18' 35”

F-48-69-B-c

thôn Lan Muối

DC

xã Lan Mẫu

H. Lục Nam

21° 16’ 26”

106° 19' 17”

F-48-69-B-c

suối Ao Cả

TV

xã Lục Sơn

H. Lục Nam

21º 12' 25”

106° 33' 54”

21° 12’ 45”

106° 34’ 17”

F-48-70-C-a

núi Ao Đằm

SV

xã Lục Sơn

H. Lục Nam

21° 14’ 09”

106° 34' 45”

F-48-70-C-a

thôn Chồi 1

DC

xã Lục Sơn

H. Lục Nam

thôn Chồi 2

DC

xã Lục Sơn

H. Lục Nam

núi Dông Mười

SV

xã Lục Sơn

H. Lục Nam

21° 14’ 38”

106° 40' 01”

F-48-70-C-b

suối Đá Ngang

TV

xã Lục Sơn

H. Lục Nam

21° 12’ 07”

106° 35’ 48”

21° 13' 00”

106° 34' 53”

F-48-70-C-a

thôn Đám Trì

DC

xã Lục Sơn

H. Lục Nam

21° 13’ 16”

106° 35' 45”

F-48-70-C-a

thôn Đèo Quạt

DC

xã Lục Sơn

H. Lục Nam

21° 14’ 46”

106° 37’ 14”

F-48-70-C-a

đèo Đinh Công Khường

SV

xã Lục Sơn

H. Lục Nam

21° 10’ 48”

106° 38’ 41”

F-48-70-C-b

dốc Đình Hẩy

SV

xã Lục Sơn

H. Lục Nam

21° 11’ 37”

106° 33' 36”

F-48-70-C-a

thôn Đồng Vành 1

DC

xã Lục Sơn

H. Lục Nam

21° 13' 17”

106° 36' 18”

F-48-70-C-a

thôn Đồng Vành 2

DC

xã Lục Sơn

H. Lục Nam

21° 12’ 56”

106° 36' 47”

F-48-70-C-a

thôn Gốc Dẻ

DC

xã Lục Sơn

H. Lục Nam

21° 13’ 25”

106° 35' 57”

F-48-70-C-a

suối Hồ Lao

TV

xã Lục Sơn

H. Lục Nam

21° 12’ 37”

106° 37’ 28”

21° 14’ 35”

106° 36’ 28”

F-48-70-C-a

thôn Hổ Lao 3

DC

xã Lục Sơn

H. Lục Nam

21° 14’ 20”

106° 36' 33”

F-48-70-C-a

thôn Hổ Lao 4

DC

xã Lục Sơn

H. Lục Nam

21° 14’ 09”

106° 36’ 45”

F-48-70-C-a

núi Hồ Tiên

SV

xã Lục Sơn

H. Lục Nam

21° 10' 28”

106° 37' 59”

F-48-70-C-b

thôn Hồng

DC

xã Lục Sơn

H. Lục Nam

21° 14’ 08”

106° 38’ 46”

F-48-70-C-b

núi Khe Muỗm

SV

xã Lục Sơn

H. Lục Nam

21° 14’ 21”

106° 41' 02”

F-48-70-C-b

thôn Khe Nghè

DC

xã Lục Sơn

H. Lục Nam

21° 14’ 47”

106° 38' 35”

F-48-70-C-b

núi Khe Quang

SV

xã Lục Sơn

H. Lục Nam

21° 13' 26”

106° 37' 37”

F-48-70-C-b

núi Mản

SV

xã Lục Sơn

H. Lục Nam

21° 15’ 44”

106° 39' 28”

F-48-70-A-d

núi Năm Hoàng

SV

xã Lục Sơn

H. Lục Nam

21° 14’ 22”

106° 35’ 53”

F-48-70-C-a

suối Nước Vàng

TV

xã Lục Sơn

H. Lục Nam

21° 11’ 48”

106° 37' 02”

21° 12’ 33”

106° 37’ 01”

F-48-70-C-a

sông Rông Trận

TV

xã Lục Sơn

H. Lục Nam

21° 12’ 29”

106° 38’ 43”

21° 12' 37”

106° 37’ 28”

F-48-70-C-b

F-48-70-C-a

thôn Rừng Long

DC

xã Lục Sơn

H. Lục Nam

21° 14’ 24”

106° 36' 35”

F-48-70-C-a

đèo Sen

SV

xã Lục Sơn

H. Lục Nam

21° 15’ 22”

106° 41' 09”

F-48-70-A-d

thôn Thọ Sơn

DC

xã Lục Sơn

H. Lục Nam

21° 13’ 48”

106° 35’ 58”

F-48-70-C-a

thôn Trại Cao

DC

xã Lục Sơn

H. Lục Nam

21° 14’ 26”

106° 38’ 36”

F-48-70-C-b

thôn Văn Non

DC

xã Lục Sơn

H. Lục Nam

21° 13' 06”

106° 34' 59”

F-48-70-C-a

thôn Vĩnh Tân

DC

xã Lục Sơn

H. Lục Nam

21° 14’ 32”

106° 37' 58”

F-48-70-C-b

dãy núi Yên Tử

SV

xã Lục Sơn

H. Lục Nam

21° 10' 51”

106° 36’ 08”

F-48-70-A-d

núi Yên Tử

SV

xã Lục Sơn

H. Lục Nam

21° 10' 53”

106° 38' 25”

F-48-70-C-b

đường tỉnh 293

KX

xã Nghĩa Phương

H. Lục Nam

21° 17' 18”

106° 26’ 18”

21° 17’ 05”

106° 30' 23”

F-48-69-B-d

F-48-70-A-c

thôn Ba Gò

DC

xã Nghĩa Phương

H. Lục Nam

21° 16' 32”

106° 28' 25”

F-48-69-B-d

suối Bắc Máng

TV

xã Nghĩa Phương

H. Lục Nam

21° 16’ 41”

106° 30’ 30”

21° 16’ 48”

106° 30' 23”

F-48-70-A-c

xóm Bãi Ô

DC

xã Nghĩa Phương

H. Lục Nam

21° 16' 20”

106° 26' 28”

F-48-69-B-d

xóm Bũng

DC

xã Nghĩa Phương

H. Lục Nam

21° 17' 13”

106° 29' 39”

F-48-69-B-d

thôn Cầu Gạo

DC

xã Nghĩa Phương

H. Lục Nam

21° 17’ 22”

106° 27’ 37”

F-48-69-B-d

thôn Cổng Xanh

DC

xã Nghĩa Phương

H. Lục Nam

21° 16’ 56”

106° 29’ 47”

F-48-69-B-d

thôn Dùm

DC

xã Nghĩa Phương

H. Lục Nam

21° 16' 38”

106° 29' 40”

F-48-69-B-d

xóm Đồi Bông

DC

xã Nghĩa Phương

H. Lục Nam

21° 17’ 18”

106° 26' 31”

F-48-69-B-d

thôn Đồng Man

DC

xã Nghĩa Phương

H. Lục Nam

21° 16’ 13”

106° 27' 57”

F-48-69-B-d

thôn Hố Nước

DC

xã Nghĩa Phương

H. Lục Nam

21° 17’ 45”

106° 27' 31”

F-48-69-B-d

thôn Hố Sâu

DC

xã Nghĩa Phương

H. Lục Nam

21° 17’ 56”

106° 27’ 50”

F-48-69-B-d

núi Hòn Đụn

SV

xã Nghĩa Phương

H. Lục Nam

21° 16’ 31”

106° 30' 23”

F-48-70-A-c

núi Hòn Trò

SV

xã Nghĩa Phương

H. Lục Nam

21° 16' 56”

106° 30’ 00”

F-48-70-A-c

thôn Kỳ Sơn

DC

xã Nghĩa Phương

H. Lục Nam

21° 17’ 39”

106° 26’ 56”

F-48-69-B-d

sông Lục Nam

TV

xã Nghĩa Phương

H. Lục Nam

21° 18’ 60”

106° 28’ 11”

21° 18' 20”

106° 26’ 53”

F-48-69-B-d

thôn Mã Tẩy

DC

xã Nghĩa Phương

H. Lục Nam

21° 16' 25”

106° 29' 16”

F-48-69-B-d

thôn Mương Làng

DC

xã Nghĩa Phương

H. Lục Nam

21° 15’ 46”

106° 26' 15”

F-48-69-B-d

thôn Ngạc Nâu

DC

xã Nghĩa Phương

H. Lục Nam

21° 18' 47”

106° 27’ 25”

F-48-69-B-d

thôn Nghĩa An

DC

xã Nghĩa Phương

H. Lục Nam

21° 16' 36”

106° 26' 53”

F-48-69-B-d

thôn Ninh Hải

DC

xã Nghĩa Phương

H. Lục Nam

21° 17’ 53”

106° 27’ 18”

F-48-69-B-d

thôn Phượng Hoàng

DC

xã Nghĩa Phương

H. Lục Nam

21° 17' 08”

106° 26' 28”

F-48-69-B-d

xóm Quán Sim

DC

xã Nghĩa Phương

H. Lục Nam

21° 16’ 15”

106° 26' 40”

F-48-69-B-d

thôn Quỷnh Cả

DC

xã Nghĩa Phương

H. Lục Nam

21° 16’ 30”

106° 27’ 11”

F-48-69-B-d

đền Suối Mỡ

KX

xã Nghĩa Phương

H. Lục Nam

21° 16’ 35”

106° 28' 60”

F-48-69-B-d

thôn Suối Ván

DC

xã Nghĩa Phương

H. Lục Nam

21° 15' 51”

106° 25' 58”

F-48-69-B-d

núi Tai Voi

SV

xã Nghĩa Phương

H. Lục Nam

21° 17’ 06”

106° 28' 57”

F-48-69-B-d

thôn Tân Hương

DC

xã Nghĩa Phương

H. Lục Nam

21° 16’ 50”

106° 27’ 44”

F-48-69-B-d

thôn Tè

DC

xã Nghĩa Phương

H. Lục Nam

21° 17’ 21”

106° 26' 55”

F-48-69-B-d

thôn Tó

DC

xã Nghĩa Phương

H. Lục Nam

21° 16’ 07”

106° 26’ 20”

F-48-69-B-d

thôn Tri Yên

DC

xã Nghĩa Phương

H. Lục Nam

21° 17’ 07”

106° 27' 06”

F-48-69-B-d

quốc lộ 31

KX

xã Phương Sơn

H. Lục Nam

21° 17’ 49”

106° 19' 07”

21° 17’ 54”

106° 20’ 15”

F-48-69-B-c

thôn Kẻn

DC

xã Phương Sơn

H. Lục Nam

21° 18' 26”

106° 19’ 11”

F-48-69-B-c

thôn Phương Lạn 1

DC

xã Phương Sơn

H. Lục Nam

21° 18' 12”

106° 19' 39”

F-48-69-B-c

phố Sàn

DC

xã Phương Sơn

H. Lục Nam

21° 17’ 41”

106° 19’ 45”

F-48-69-B-c

chợ Sàn

KX

xã Phương Sơn

H. Lục Nam

21° 17' 55”

106° 19’ 48”

F-48-69-B-c

thôn Bắc Bình

DC

xã Tam Dị

H. Lục Nam

21° 21’ 39”

106° 23’ 18”

F-48-69-B-d

xóm Bãi Đỗ

DC

xã Tam Dị

H. Lục Nam

21° 21’ 45”

106° 22' 07”

F-48-69-B-c

thôn Bãi Lời

DC

xã Tam Dị

H. Lục Nam

21° 21’ 59”

106° 23' 44”

F-48-69-B-d

xóm Con Voi

DC

xã Tam Dị

H. Lục Nam

21° 20’ 05”

106° 24’ 23”

F-48-69-B-d

thôn Hà Phú 12

DC

xã Tam Dị

H. Lục Nam

21° 19’ 32”

106° 23' 20”

F-48-69-B-d

thôn Hố Giẻ

DC

xã Tam Dị

H. Lục Nam

21° 20’ 17”

106° 24' 38”

F-48-69-B-d

thôn Hòn Ngọc

DC

xã Tam Dị

H. Lục Nam

21° 21’ 31”

106° 22' 10”

F-48-69-B-c

xóm Núi Một

DC

xã Tam Dị

H. Lục Nam

21° 20’ 32”

106° 24' 33”

F-48-69-B-d

thôn Phú Yên 1

DC

xã Tam Dị

H. Lục Nam

21° 21’ 16”

106° 22' 55”

F-48-69-B-d

thôn Tân Mùi

DC

xã Tam Dị

H. Lục Nam

21° 20' 54”

106° 23’ 47”

F-48-69-B-d

thôn Thanh Giã 1

DC

xã Tam Dị

H. Lục Nam

21° 20’ 38”

106° 23’ 08”

F-48-69-B-d

xóm Trại Chè

DC

xã Tam Dị

H. Lục Nam

21° 21’ 58”

106° 21’ 45”

F-48-69-B-c

thôn Trại Đáng

DC

xã Tam Dị

H. Lục Nam

21° 20’ 23”

106° 24' 07”

F-48-69-B-d

thôn Trại Quản

DC

xã Tam Dị

H. Lục Nam

21° 21’ 10”

106° 23' 15”

F-48-69-B-d

thôn Trại Trầm

DC

xã Tam Dị

H. Lục Nam

21° 22' 22”

106° 22' 46”

F-48-69-B-d

quốc lộ 37

KX

xã Thanh Lâm

H. Lục Nam

21° 19' 21”

106° 20’ 54”

21° 20’ 59”

106° 19' 35”

F-48-69-B-c

thôn Buộm

DC

xã Thanh Lâm

H. Lục Nam

21° 20' 52”

106° 19' 39”

F-48-69-B-c

thôn Dĩnh Bạn

DC

xã Thanh Lâm

H. Lục Nam

21° 19’ 32”

106° 18' 13”

F-48-69-B-c

thôn Gàng

DC

xã Thanh Lâm

H. Lục Nam

21° 20’ 10”

106° 19’ 35”

F-48-69-B-c

cầu Giàng

KX

xã Thanh Lâm

H. Lục Nam

21° 19’ 42”

106° 20’ 19”

F-48-69-B-c

thôn Hồ

DC

xã Thanh Lâm

H. Lục Nam

21° 20’ 11”

106° 20’ 09”

F-48-69-B-c

ngòi Sàn

TV

xã Thanh Lâm

H. Lục Nam

21° 19’ 28”

106° 17’ 21”

21° 18’ 03”

106° 17' 51”

F-48-69-B-c

thôn Sơn Đình 1

DC

xã Thanh Lâm

H. Lục Nam

21° 19’ 33”

106° 19' 41”

F-48-69-B-c

thôn Thượng Lâm

DC

xã Thanh Lâm

H. Lục Nam

21° 20’ 20”

106° 19' 20”

F-48-69-B-c

quốc lộ 31

KX

xã Tiên Hưng

H. Lục Nam

21° 18’ 56”

106° 23’ 47”

21° 19’ 17”

106° 24' 44”

F-48-69-B-d

quốc lộ 37

KX

xã Tiên Hưng

H. Lục Nam

21° 17’ 04”

106° 23’ 08”

21° 18’ 02”

106° 23' 19”

F-48-69-B-d

thôn Cẩm Y

DC

xã Tiên Hưng

H. Lục Nam

21° 17’ 28”

106° 24' 00”

F-48-69-B-d

thôn Chằm Cũ

DC

xã Tiên Hưng

H. Lục Nam

21° 17’ 55”

106° 23’ 27”

F-48-69-B-d

thôn Già Khê Làng

DC

xã Tiên Hưng

H. Lục Nam

21° 18’ 59”

106° 24’ 06”

F-48-69-B-d

sông Lục Nam

TV

xã Tiên Hưng

H. Lục Nam

21° 19' 01”

106° 24’ 26”

21° 16’ 40”

106° 23' 58”

F-48-69-B-d

thôn Mười Chín

DC

xã Tiên Hưng

H. Lục Nam

21° 17’ 13”

106° 23’ 33”

F-48-69-B-d

thôn Nhiêu Hà

DC

xã Tiên Hưng

H. Lục Nam

21° 18’ 01”

106° 24' 07”

F-48-69-B-d

thôn Nhiêu Thị

DC

xã Tiên Hưng

H. Lục Nam

21° 18’ 15”

106° 23' 52”

F-48-69-B-d

suối Âu

TV

xã Tiên Nha

H. Lục Nam

21° 20’ 32”

106° 25' 60”

21° 16’ 40”

106° 23' 58”

F-48-69-B-d

thôn Cẩm Lang

DC

xã Tiên Nha

H. Lục Nam

21° 18’ 57”

106° 26’ 22”

F-48-69-B-d

thôn Đồng Bộp

DC

xã Tiên Nha

H. Lục Nam

21° 19’ 12”

106° 25' 58”

F-48-69-B-d

núi Đồng Bộp

SV

xã Tiên Nha

H. Lục Nam

21° 19’ 29”

106° 25’ 56”

F-48-69-B-d

thôn Đồng Dinh

DC

xã Tiên Nha

H. Lục Nam

21° 19’ 57”

106° 25’ 48”

F-48-69-B-d

xóm Khê

DC

xã Tiên Nha

H. Lục Nam

21° 18’ 58”

106° 24’ 55”

F-48-69-B-d

sông Lục Nam

TV

xã Tiên Nha

H. Lục Nam

21° 18’ 28”

106° 27 02”

21° 19’ 01”

106° 24' 26”

F-48-69-B-d

thôn Nghè 1

DC

xã Tiên Nha

H. Lục Nam

thôn Nghè 2

DC

xã Tiên Nha

H. Lục Nam

thôn Nghè 3

DC

xã Tiên Nha

H. Lục Nam

thành Nhà Mạc

KX

xã Tiên Nha

H. Lục Nam

21° 20’ 31”

106° 25' 55”

21° 20’ 04”

106° 25' 52”

F-48-69-B-d

núi Voi

SV

xã Tiên Nha

H. Lục Nam

21° 19' 36”

106° 24’ 53”

F-48-69-B-d

thôn An Phúc

DC

xã Trường Giang

H. Lục Nam

21° 19’ 00”

106° 30' 04”

F-48-70-A-c

thôn Đồng Chè

DC

xã Trường Giang

H. Lục Nam

21° 17’ 59”

106° 30’ 16”

F-48-70-A-c

núi Đồng Chè

SV

xã Trường Giang

H. Lục Nam

21° 17’ 47”

106° 30’ 17”

F-48-70-A-c

ngòi Gừng

TV

xã Trường Giang

H. Lục Nam

21° 17’ 38”

106° 30’ 45”

21° 18’ 24”

106° 30' 32”

F-48-70-A-c

sông Lục Nam

TV

xã Trường Giang

H. Lục Nam

21° 19' 25”

106° 29' 57”

21° 18’ 60”

106° 28' 11”

F-48-69-B-d

rừng Tòng Lệnh

KX

xã Trường Giang

H. Lục Nam

21° 18’ 06”

106° 29' 05”

F-48-69-B-d

thôn Tồng Lệnh 1

DC

xã Trường Giang

H. Lục Nam

21° 19’ 38”

106° 28’ 43”

F-48-69-B-d

đường tỉnh 293

KX

xã Trường Sơn

H. Lục Nam

21° 16’ 40”

106° 33’ 43”

21° 14’ 40”

106° 35' 12”

F-48-70-A-c

F-48-70-C-a

thôn Cầu Gỗ

DC

xã Trường Sơn

H. Lục Nam

21° 16’ 35”

106° 33' 51”

F-48-70-A-c

thôn Chằm

DC

xã Trường Sơn

H. Lục Nam

21° 14’ 54”

106° 34' 27”

F-48-70-C-a

thôn Chẽ

DC

xã Trường Sơn

H. Lục Nam

21° 14' 15”

106° 34' 25”

F-48-70-C-a

thôn Điếm Rén

DC

xã Trường Sơn

H. Lục Nam

21° 14’ 29”

106° 34’ 04”

F-48-70-C-a

suối Dông Dài

TV

xã Trường Sơn

H. Lục Nam

21° 13' 34”

106° 32’ 22”

21° 13’ 18”

106° 32’ 11”

F-48-70-C-a

Đồng Đầm

DC

xã Trường Sơn

H. Lục Nam

21° 15’ 20”

106° 34’ 17”

F-48-70-A-c

núi Hòn Đũa

SV

xã Trường Sơn

H. Lục Nam

21° 11’ 43”

106° 32' 38”

F-48-70-C-a

núi Khe Di

SV

xã Trường Sơn

H. Lục Nam

21° 13' 28”

106° 32’ 41”

F-48-70-C-a

thôn Khuân Liêng

DC

xã Trường Sơn

H. Lục Nam

21° 15’ 29”

106° 33’ 41”

F-48-70-A-c

thôn Lầm

DC

xã Trường Sơn

H. Lục Nam

21° 14’ 56”

106° 33' 56”

F-48-70-C-a

núi Mốc

SV

xã Trường Sơn

H. Lục Nam

21° 12’ 56”

106° 33’ 34”

F-48-70-C-a

thôn Nhân Lý

DC

xã Trường Sơn

H. Lục Nam

21° 14’ 31”

106° 35’ 02”

F-48-70-C-a

thôn Tân Thành

DC

xã Trường Sơn

H. Lục Nam

21° 15’ 43”

106° 34’ 16”

F-48-70-A-c

thôn Trại Ôi

DC

xã Trường Sơn

H. Lục Nam

21° 15' 53”

106° 33' 48”

F-48-70-A-c

thôn Vua Bà

DC

xã Trường Sơn

H. Lục Nam

21° 13' 13”

106° 32’ 30”

F-48-70-C-a

đường tỉnh 293

KX

xã Vô Tranh

H. Lục Nam

21° 17' 05”

106° 30’ 23”

21° 16’ 40”

106° 33’ 43”

F-48-70-A-c

thôn Ao Sen

DC

xã Vô Tranh

H. Lục Nam

21° 16’ 05”

106° 31’ 39”

F-48-70-A-c

đập Ao Sen

KX

xã Vô Tranh

H. Lục Nam

21° 16' 02”

106° 31’ 24”

F-48-70-A-c

thôn Ao Vè

DC

xã Vô Tranh

H. Lục Nam

21° 17’ 04”

106° 32’ 58”

F-48-70-A-c

núi Bà Quà

SV

xã Vô Tranh

H. Lục Nam

21° 17' 21”

106° 32’ 47”

F-48-70-A-c

thôn Bắc Máng

DC

xã Vô Tranh

H. Lục Nam

21° 16' 24”

106° 30' 34”

F-48-70-A-c

suối Bắc Máng

TV

xã Vô Tranh

H. Lục Nam

21° 16’ 01”

106° 30' 09”

21° 16’ 41”

106° 30' 30”

F-48-70-A-c

đập Bãi Lác

KX

xã Vô Tranh

H. Lục Nam

21° 17’ 02”

106° 30' 57”

F-48-70-A-c

núi Bắp Cày

SV

xã Vô Tranh

H. Lục Nam

21° 17’ 03”

106° 31’ 36”

F-48-70-A-c

xóm Bến Bò

DC

xã Vô Tranh

H. Lục Nam

21° 18' 29”

106° 32’ 12”

F-48-70-A-c

xóm Cầu Giấy

DC

xã Vô Tranh

H. Lục Nam

21° 17’ 03”

106° 33’ 51”

F-48-70-A-c

núi Cột Cờ

SV

xã Vô Tranh

H. Lục Nam

21° 15’ 25”

106° 30’ 48”

F-48-70-A-c

suối Dọc Bắc

TV

xã Vô Tranh

H. Lục Nam

21° 14’ 27”

106° 30’ 53”

21° 14’ 45”

106° 32’ 09”

F-48-70-C-a

sông Dọc Dài

TV

xã Vô Tranh

H. Lục Nam

21° 13’ 34”

106° 32' 11”

21° 14’ 45”

106° 32’ 09”

F-48-70-C-a

xóm Đa Cả

DC

xã Vô Tranh

H. Lục Nam

21° 16’ 27”

106° 31’ 42”

F-48-70-A-c

đập Đa Cả

KX

xã Vô Tranh

H. Lục Nam

21° 16’ 26”

106° 31' 52”

F-48-70-A-c

thôn Đinh Gàng

DC

xã Vô Tranh

H. Lục Nam

21° 17' 42”

106° 32’ 19”

F-48-70-A-c

xóm Đồng Lều

DC

xã Vô Tranh

H. Lục Nam

21° 16’ 11”

106° 33' 04”

F-48-70-A-c

thôn Đồng Mạ

DC

xã Vô Tranh

H. Lục Nam

21° 17’ 32”

106° 30' 59”

F-48-70-A-c

thôn Đồng Mận

DC

xã Vô Tranh

H. Lục Nam

21° 16’ 31”

106° 33' 08”

F-48-70-A-c

thôn Đồng Quần

DC

xã Vô Tranh

H. Lục Nam

21° 15' 46”

106° 32' 15”

F-48-70-A-c

xóm Đông Sơn

DC

xã Vô Tranh

H. Lục Nam

21° 15’ 11”

106° 32' 24”

F-48-70-A-c

ngòi Gừng

TV

xã Vô Tranh

H. Lục Nam

21° 17' 09”

106° 30’ 29”

21° 18' 12”

106° 30' 34”

F-48-70-A-c

xóm Hố Bông

DC

xã Vô Tranh

H. Lục Nam

21° 17’ 26”

106° 31’ 10”

F-48-70-A-c

xóm Hoàn Hồ

DC

xã Vô Tranh

H. Lục Nam

21° 14’ 39”

106° 31’ 43”

F-48-70-C-a

núi Hoàn Hồ

SV

xã Vô Tranh

H. Lục Nam

21° 13' 27”

106° 31' 38”

F-48-70-C-a

sông Hoàn Hồ

TV

xã Vô Tranh

H. Lục Nam

21° 14’ 45”

106° 32’ 09”

21° 17' 17”

106° 33' 32”

F-48-70-C-a

F-48-70-A-c

núi Hòn Đụn

SV

xã Vô Tranh

H. Lục Nam

21° 16’ 31”

106° 30' 23”

F-48-70-A-c

núi Hòn Lầm

SV

xã Vô Tranh

H. Lục Nam

21° 16’ 44”

106° 30' 47”

F-48-70-A-c

núi Hòn Len

SV

xã Vô Tranh

H. Lục Nam

21° 15’ 20”

106° 31' 41”

F-48-70-A-c

núi Hòn Mục

SV

xã Vô Tranh

H. Lục Nam

21° 15’ 44”

106° 32' 60”

F-48-70-A-c

sông Lục Nam

TV

xã Vô Tranh

H. Lục Nam

21° 17’ 29”

106° 34' 19”

21° 18’ 29”

106° 32' 02”

F-48-70-A-c

thôn Mỏ Sẻ

DC

xã Vô Tranh

H. Lục Nam

21° 17’ 44”

106° 31’ 23”

F-48-70-A-c

xóm Ngã Hai

DC

xã Vô Tranh

H. Lục Nam

21° 17' 18”

106° 30' 26”

F-48-70-A-c

xóm Quảng Hái - Bến Bò

DC

xã Vô Tranh

H. Lục Nam

21° 18’ 08”

106° 32’ 22”

F-48-70-A-c

bản Quảng Hái Hồ

DC

xã Vô Tranh

H. Lục Nam

21° 14' 17”

106° 31’ 52”

F-48-70-C-a

thôn Ry

DC

xã Vô Tranh

H. Lục Nam

21° 16’ 22”

106° 32’ 20”

F-48-70-A-c

núi Tam Loan

SV

xã Vô Tranh

H. Lục Nam

21° 16’ 10”

106° 32’ 11”

F-48-70-A-c

thôn Trại Găng

DC

xã Vô Tranh

H. Lục Nam

21° 16’ 07”

106° 31’ 01”

F-48-70-A-c

thôn Trại Lán

DC

xã Vô Tranh

H. Lục Nam

21° 15’ 33”

106° 32' 37”

F-48-70-A-c

thôn Tranh

DC

xã Vô Tranh

H. Lục Nam

21° 16’ 59”

106° 32' 28”

F-43-70-A-c

đèo Trê

SV

xã Vô Tranh

H. Lục Nam

21° 13’ 35”

106° 30' 02”

F-48-70-C-a

xóm Vân Sơn

DC

xã Vô Tranh

H. Lục Nam

21° 16' 14”

106° 31' 23”

F-48-70-A-c

núi Vây Rồng

SV

xã Vô Tranh

H. Lục Nam

21° 17’ 17”

106° 32' 10”

F-48-70-A-c

đường tỉnh 17

KX

xã Vũ Xá

H. Lục Nam

21° 12’ 30”

106° 20’ 16”

21° 14' 16”

106° 22' 07”

F-48-69-D-a

quốc lộ 37

KX

xã Vũ Xá

H. Lục Nam

21° 13' 42”

106° 21’ 49”

21° 14’ 16”

106° 21’ 20”

F-48-69-D-a

thôn Dăm

DC

xã Vũ Xá

H. Lục Nam

21° 13’ 41”

106° 21' 25”

F-48-69-D-a

thôn Đồng Công 5

DC

xã Vũ Xá

H. Lục Nam

thôn Đồng Công 6

DC

xã Vũ Xá

H. Lục Nam

núi Hòn Chấu

SV

xã Vũ Xá

H. Lục Nam

21° 13' 28”

106° 21' 23”

F-48-69-D-a

sông Lục Nam

TV

xã Vũ Xá

H. Lục Nam

21° 14’ 18”

106° 22’ 04”

21° 12’ 32”

106° 19’ 38”

F-48-69-D-a

cầu Lục Nam

KX

xã Vũ Xá

H. Lục Nam

21° 14’ 16”

106° 21’ 20”

F-48-69-D-a

thôn Trại Cá

DC

xã Vũ Xá

H. Lục Nam

21° 13’ 21”

106° 20' 51”

F-48-69-D-a

thôn Vũ Trù Đồn

DC

xã Vũ Xá

H. Lục Nam

thôn Vũ Trù Làng

DC

xã Vũ Xá

H. Lục Nam

núi Ao Dọi

SV

xã Yên Sơn

H. Lục Nam

21° 17’ 20”

106° 21’ 11”

F-48-69-B-c

sông Cầu Lồ

TV

xã Yên Sơn

H. Lục Nam

21° 17’ 05”

106° 21' 52”

21° 15’ 48”

106° 21' 17”

F-48-69-B-c

thôn Chản Đồng

DC

xã Yên Sơn

H. Lục Nam

21° 14’ 11”

106° 20' 27”

F-48-69-D-a

thôn Chản Làng

DC

xã Yên Sơn

H. Lục Nam

21° 14’ 48”

106° 20' 23”

F-48-69-D-a

thôn Cổ Mân

DC

xã Yên Sơn

H. Lục Nam

21° 14’ 12”

106° 19' 04”

F-48-69-D-a

sông Cổ Mân

TV

xã Yên Sơn

H. Lục.Nam

21° 14' 53”

106° 18' 50”

21° 13' 59”

106° 19' 32”

F-48-69-D-a

sông Lục Nam

TV

xã Yên Sơn

H. Lục Nam

21° 14’ 16”

106° 21' 19”

21° 13’ 59”

106° 19’ 32”

F-48-69-D-a

thôn Mai Thưởng

DC

xã Yên Sơn

H. Lục Nam

21° 16’ 46”

106° 20’ 33”

F-48-69-B-c

thôn Mười Bẩy

DC

xã Yên Sơn

H. Lục Nam

21° 17’ 04”

106° 20' 58”

F-48-69-B-c

thôn Mười Một

DC

xã Yên Sơn

H. Lục Nam

21° 14’ 53”

106° 19' 18”

F-48-69-D-a

thôn Mười Năm

DC

xã Yên Sơn

H. Lục Nam

21° 16’ 35”

106° 21' 24”

F-48-69-B-c

thôn Mười Sáu

DC

xã Yên Sơn

H. Lục Nam

21° 16’ 30”

106° 21’ 09”

F-48-69-B-c

thôn Nội Chùa

DC

xã Yên Sơn

H. Lục Nam

21° 15' 43”

106° 20' 11”

F-48-69-B-c

thôn Tiên Kiều

DC

xã Yên Sơn

H. Lục Nam

21° 15’ 49”

106° 20' 56”

F-48-69-B-c

thôn Trại Hai

DC

xã Yên Sơn

H. Lục Nam

21° 16' 29”

106° 19' 52”

F-48-69-B-c

thôn Yên Thịnh

DC

xã Yên Sơn

H. Lục Nam

21° 15’ 41”

106° 19’ 27”

F-48-69-B-c

làng Chũ

DC

TT. Chũ

H. Lục Ngạn

21° 22' 15”

106° 34’ 02”

F-48-70-A-c

cầu Chũ

KX

TT. Chũ

H. Lục Ngạn

21° 22’ 01”

106° 33’ 49”

F-48-70-A-c

khu Hà Thị

DC

TT. Chũ

H. Lục Ngạn

21° 22' 10”

106° 33’ 43”

F-48-70-A-c

sông Lục Nam

TV

TT. Chũ

H. Lục Ngạn

21° 22’ 21”

106° 34' 18”

21° 22’ 08”

106° 33’ 56”

F-48-70-A-c

khu Minh Khai

DC

TT. Chũ

H. Lục Ngạn

21° 22’ 38”

106° 34' 12”

F-48-70-A-a

khu Nhật Đức

DC

TT. Chũ

H. Lục Ngạn

21° 22’ 00”

106° 34’ 07”

F-48-70-A-c

khu Trần Phú

DC

TT. Chũ

H. Lục Ngạn

21° 22’ 48”

106° 34’ 02”

F-48-70-A-a

quốc lộ 31

KX

xã Biển Động

H. Lục Ngạn

21° 23’ 12”

106° 46’ 42”

21° 23' 01”

106° 46' 21”

F-48-70-A-b

thôn Ba Lều

DC

xã Biển Động

H. Lục Ngạn

21° 23' 47”

106° 46' 16”

F-48-70-B-a

thôn Biển Dưới

DC

xã Biển Động

H. Lục Ngạn

21° 23' 16”

106° 44’ 54”

F-48-70-A-b

thôn Biển Giữa

DC

xã Biển Động

H. Lục Ngạn

21° 23' 34”

106° 45' 12”

F-48-70-B-a

thôn Biển Trên

DC

xã Biển Động

H. Lục Ngạn

21° 23’ 52”

106° 45' 06”

F-48-70-B-a

sông Cẩm Đàn

TV

xã Biển Động

H. Lục Ngạn

21° 24' 36”

106° 44’ 59”

21° 23’ 25”

106° 43' 59”

F-48-70-B-a

xứ Đồng Bi

DC

xã Biển Động

H. Lục Ngạn

21° 23’ 31”

106° 44’ 19”

F-48-70-A-b

thôn Đồng Man

DC

xã Biển Động

H. Lục Ngạn

21° 23’ 59”

106° 44’ 03”

F-48-70-A-b

thôn Khuyên

DC

xã Biển Động

H. Lục Ngạn

21° 24’ 33”

106° 46' 03

F-48-70-B-a

thôn Quéo

DC

xã Biển Động

H. Lục Ngạn

21° 24’ 18”

106° 46’ 17”

F-48-70-B-a

thôn Thảo

DC

xã Biển Động

H. Lục Ngạn

21° 24’ 10”

106° 45’ 27”

F-48-70-B-a

thôn Thùng Thình

DC

xã Biển Động

H. Lục Ngạn

21° 22' 35”

106° 44' 26”

F-48-70-A-b

đường tỉnh 290

KX

xã Biên Sơn

H. Lục Ngạn

21° 27’ 34”

106° 39' 09”

21° 25’ 52”

106° 36' 56”

F-48-70-A-a

thôn An Bình

DC

xã Biên Sơn

H. Lục Ngạn

21° 26’ 01”

106° 36' 40”

F-48-70-A-a

trại Báu

DC

xã Biên Sơn

H. Lục Ngạn

21° 27’ 27”

106° 37’ 02”

F-48-70-A-a

thôn Cãi

DC

xã Biên Sơn

H. Lục Ngạn

21° 27' 06”

106° 37’ 51”

F-48-70-A-b

thôn Dọc Song

DC

xã Biên Sơn

H. Lục Ngạn

21° 27’ 03”

106° 36' 12”

F-48-70-A-a

làng Đình

DC

xã Biên Sơn

H. Lục Ngạn

21° 27’ 21”

106° 38' 24”

F-48-70-A-b

thôn Hiệp Sơn

DC

xã Biên Sơn

H. Lục Ngạn

21° 26’ 16”

106° 37’ 01”

F-48-70-A-a

thôn Hồng Sơn

DC

xã Biên Sơn

H. Lục Ngạn

21° 26’ 53”

106° 38’ 15”

F-48-70-A-b

thôn Khuần Cầu

DC

xã Biên Sơn

H. Lục Ngạn

21° 26’ 33”

106° 36’ 07”

F-48-70-A-a

thôn Khuyên

DC

xã Biên Sơn

H. Lục Ngạn

21° 26’ 37”

106° 36' 22”

F-48-70-A-a

thôn Luồng

DC

xã Biên Sơn

H. Lục Ngạn

21° 26’ 28”

106° 37’ 19”

F-48-70-A-a

thôn Na Đằm

DC

xã Biên Sơn

H. Lục Ngạn

21° 26’ 57”

106° 36’ 56”

F-48-70-A-a

thôn Quán Cà

DC

xã Biên Sơn

H. Lục Ngạn

21° 27’ 31”

106° 39' 01”

F-48-70-A-b

thôn Trại Lửa

DC

xã Biên Sơn

H. Lục Ngạn

21° 26’ 14”

106° 36’ 29”

F-48-70-A-a

thôn Trại Mới

DC

xã Biên Sơn

H. Lục Ngạn

21° 26’ 51”

106° 37' 14”

F-48-70-A-a

thôn Tuấn Sơn

DC

xã Biên Sơn

H. Lục Ngạn

21° 26’ 37”

106° 37' 33”

F-48-70-A-b

thôn Xé Ngoài

DC

xã Biên Sơn

H. Lục Ngạn

thôn Xé Trong

DC

xã Biên Sơn

H. Lục Ngạn

thôn Ao Vường

DC

xã Cấm Sơn

H. Lục Ngạn

21° 34’ 08”

106° 33’ 45”

F-48-58-C-c

thôn Bả

DC

xã Cấm Sơn

H. Lục Ngạn

21° 34’ 40”

106° 33’ 42”

F-48-58-C-c

xóm Bãi Lốc

DC

xã Cấm Sơn

H. Lục Ngạn

21° 35' 35”

106° 34’ 59”

F-48-58-C-c

xóm Bãi Nhem

DC

xã Cấm Sơn

H. Lục Ngạn

21° 34’ 54”

106° 34’ 42”

F-48-58-C-c

xóm Bãi Tại

DC

xã Cấm Sơn

H. Lục Ngạn

21° 34’ 36”

106° 33’ 54”

F-48-58-C-c

thôn Bến

DC

xã Cấm Sơn

H. Lục Ngạn

21° 35’ 28”

106° 35' 40”

F-48-58-C-c

làng Bùng

DC

xã Cấm Sơn

H. Lục Ngạn

21° 33’ 49”

106° 34’ 19”

F-48-58-C-c

thôn Cấm

DC

xã Cấm Sơn

H. Lục Ngạn

21° 34’ 30”

106° 34’ 54”

F-48-58-C-c

cầu Cấm Sơn

KX

xã Cấm Sơn

H. Lục Ngạn

21° 35' 14”

106° 35’ 58”

F-48-58-C-c

thôn Chằm Khon

DC

xã Cấm Sơn

H. Lục Ngạn

21° 35’ 01”

106° 35' 23”

F-48-58-C-c

rừng Gãm

KX

xã Cấm Sơn

H. Lục Ngạn

21° 33’ 50”

106° 35’ 01”

F-48-58-C-c

xóm Hố Rào

DC

xã Cấm Sơn

H. Lục Ngạn

21° 33’ 59”

106° 32’ 55”

F-48-58-C-c

thôn Họa

DC

xã Cấm Sơn

H. Lục Ngạn

21° 35’ 21”

106° 34’ 39”

F-48-58-C-c

xóm Khuôn Then

DC

xã Cấm Sơn

H. Lục Ngạn

21° 35' 09”

106° 35' 58”

F-48-58-C-c

núi Mạy Thàng

SV

xã Cấm Sơn

H. Lục Ngạn

21° 33' 50”

106° 31' 57”

F-48-58-C-c

xóm Nà Còi

DC

xã Cấm Sơn

H. Lục Ngạn

21° 34’ 11”

106° 33' 27”

F-48-58-C-c

xóm Phố

DC

xã Cấm Sơn

H. Lục Ngạn

21° 35’ 55”

106° 35' 18”

F-48-58-C-c

xóm Tăng Tê

DC

xã Cấm Sơn

H. Lục Ngạn

21° 33' 52”

106° 33' 31”

F-48-58-C-c

xóm Thi Khuân

DC

xã Cấm Sơn

H. Lục Ngạn

21° 33’ 38”

106° 33’ 05”

F-48-58-C-c

núi Tung Hinh

SV

xã Cấm Sơn

H. Lục Ngạn

21° 35’ 00”

106° 33' 01”

F-48-58-C-c

núi Ao Ếch

SV

xã Đèo Gia

H. Lục Ngạn

21° 18' 33”

106° 40' 42”

F-48-70-A-d

núi Bô Lô

SV

xã Đèo Gia

H. Lục Ngạn

21° 17’ 17”

106° 43’ 59”

F-48-70-A-d

thôn Cống Luộc

DC

xã Đèo Gia

H. Lục Ngạn

21° 19' 19”

106° 43’ 52”

F-48-70-A-d

suối Cửa Mục

TV

xã Đèo Gia

H. Lục Ngạn

21° 18' 59”

106° 40' 45”

21° 19’ 51”

106° 41’ 21”

F-48-70-A-d

thôn Đèo Gia

DC

xã Đèo Gia

H. Lục Ngạn

21° 18’ 59”

106° 43' 18”

F-48-70-A-d

núi Đèo Gia

SV

xã Đèo Gia

H. Lục Ngạn

21° 18’ 26”

106° 43’ 17”

F-48-70-A-d

thôn Đồng Bụt

DC

xã Đèo Gia

H. Lục Ngạn

21° 19' 27”

106° 42’ 29”

F-48-70-A-d

suối Khe Kim

TV

xã Đèo Gia

H. Lục Ngạn

21° 18’ 31”

106° 43' 56”

21° 18' 51”

106° 44' 21”

F-48-70-A-d

rừng Khe Lá

KX

xã Đèo Gia

H. Lục Ngạn

21° 17' 14”

106° 42’ 14”

F-48-70-A-d

núi Khe Sàng

SV

xã Đèo Gia

H. Lục Ngạn

21° 18' 22”

106° 42' 15”

F-48-70-A-d

suối Khe Sàng

TV

xã Đèo Gia

H. Lục Ngạn

21° 17' 31”

106° 42' 06”

21° 19' 21”

106° 43’ 14”

F-48-70-A-d

sông Lục Ngạn

TV

xã Đèo Gia

H. Lục Ngạn

21° 19' 52”

106° 41' 22”

21° 18' 20”

106° 45' 37”

F-48-70-A-d

thôn Ruồng

DC

xã Đèo Gia

H. Lục Ngạn

21° 19’ 21”

106° 40' 31”

F-48-70-A-d

núi Tạp Quân

SV

xã Đèo Gia

H. Lục Ngạn

21° 17’ 33”

106° 44’ 22”

F-48-70-A-d

thôn Thung

DC

xã Đèo Gia

H. Lục Ngạn

21° 19' 18”

106° 41' 01”

F-48-70-A-d

suối Thung

TV

xã Đèo Gia

H. Lục Ngạn

21° 18’ 44”

106° 41' 08”

21° 19’ 30”

106° 41’ 42”

F-48-70-A-d

thôn Xạ Nhỏ

DC

xã Đèo Gia

H. Lục Ngạn

21° 19’ 43”

106° 41’ 43”

F-48-70-A-d

thôn Xạ To

DC

xã Đèo Gia

H. Lục Ngạn

21° 19’ 24”

106° 41' 40”

F-48-70-A-d

thôn Ao Mít

DC

xã Đồng Cốc

H. Lục Ngạn

21° 21’ 59”

106° 41' 03”

F-48-70-A-d

thôn Ao Tán

DC

xã Đồng Cốc

H. Lục Ngạn

21° 21' 55”

106° 40’ 33”

F-48-70-A-d

suối Cả

TV

xã Đồng Cốc

H. Lục Ngạn

21° 23’ 14”

106° 42' 02”

21° 23’ 00”

106° 40' 23”

F-48-70-A-b

thôn Du

DC

xã Đồng Cốc

H. Lục Ngạn

21° 21’ 26”

106° 42' 21”

F-48-70-A-d

hồ Đồng Cốc

TV

xã Đồng Cốc

H. Lục Ngạn

21° 21’ 54”

106° 41' 46”

F-48-70-A-d

thôn Phong Cốc

DC

xã Đồng Cốc

H. Lục Ngạn

21° 22’ 18”

106° 41' 27”

F-48-70-A-d

thôn Phong Đào

DC

xã Đồng Cốc

H. Lục Ngạn

21° 22’ 40”

106° 41 15”

F-48-70-A-b

thôn Phúc Kiến

DC

xã Đồng Cốc

H. Lục Ngạn

21° 21’ 05”

106° 40' 15”

F-48-70-A-d

thôn Quê Mới

DC

xã Đồng Cốc

H. Lục Ngạn

21° 22’ 14”

106° 40' 59”

F-48-70-A-d

thôn Thủm

DC

xã Đồng Cốc

H. Lục Ngạn

21° 22’ 35”

106° 40’ 46”

F-48-70-A-b

thôn Thượng A

DC

xã Đồng Cốc

H. Lục Ngạn

21° 22’ 52”

106° 41' 11”

F-48-70-A-b

thôn Thượng B

DC

xã Đồng Cốc

H. Lục Ngạn

21° 23’ 02”

106° 41’ 52”

F-48-70-A-b

thôn Tư Thâm

DC

xã Đồng Cốc

H. Lục Ngạn

21° 22' 19”

106° 41’ 47”

F-48-70-A-d

quốc lộ 31

KX

xã Giáp Sơn

H. Lục Ngạn

21° 23’ 38”

106° 37’ 37”

21° 23’ 19”

106° 39’ 26”

F-48-70-A-b

thôn Chão Cũ

DC

xã Giáp Sơn

H. Lục Ngạn

21° 24' 08”

106° 39’ 13”

F-48-70-A-b

thôn Chão Mới

DC

xã Giáp Sơn

H. Lục Ngạn

21° 24' 09”

106° 38' 48”

F-48-70-A-b

thôn Dọc Mùng

DC

xã Giáp Son

H. Lục Ngạn

21° 24’ 58”

106° 37’ 51”

F-48-70-A-b

thôn Hạ Long

DC

xã Giáp Sơn

H. Lục Ngạn

21° 23’ 57”

106° 37’ 54”

F-48-70-A-b

cầu Hạ Long

KX

xã Giáp Sơn

H. Lục Ngạn

21° 23' 38”

106° 37’ 37”

F-48-70-A-b

thôn Lim

DC

xã Giáp Sơn

H. Lục Ngạn

21° 23’ 37”

106° 38’ 53”

F-48-70-A-b

thôn Núi Lều

DC

xã Giáp Sơn

H. Lục Ngạn

21° 23' 25”

106° 39’ 11”

F-48-70-A-b

thôn Thái Hòa

DC

xã Giáp Sơn

H. Lục Ngạn

21° 24’ 55”

106° 39’ 06”

F-48-70-A-b

thôn Trại Bèo

DC

xã Giáp Sơn

H. Lục Ngạn

21° 24’ 56”

106° 38' 16”

F-48-70-A-b

thôn Trại Mới

DC

xã Giáp Sơn

H. Lục Ngạn

21° 23' 50”

106° 38’ 27”

F-48-70-A-b

thôn Trại Muối

DC

xã Giáp Sơn

H. Lục Ngạn

21° 24' 21”

106° 40' 20”

F-48-70-A-b

thôn Vành Dây

DC

xã Giáp Sơn

H. Lục Ngạn

21° 24' 10”

106° 38’ 35”

F-48-70-A-b

thôn Cái Cặn

DC

xã Hộ Đáp

H. Lục Ngạn

21° 29’ 25”

106° 38' 10”

F-48-70-A-b

thôn Đèo Trang

DC

xã Hộ Đáp

H. Lục Ngạn

21° 31’ 01”

106° 36’ 59”

F-48-58-C-c

thôn Đồng Phai

DC

xã Hộ Đáp

H. Lục Ngạn

21° 32’ 51”

106° 35’ 45”

F-48-58-C-c

thôn Héo A

DC

xã Hộ Đáp

H. Lục Ngạn

21° 22’ 13”

106° 36’ 01”

F-48-58-C-c

thôn Héo B

DC

xã Hộ Đáp

H. Lục Ngạn

21° 31’ 45”

106° 36’ 34”

F-48-58-C-c

núi Khon Sẩy

SV

xã Hộ Đáp

H. Lục Ngạn

21° 31’ 13”

106° 37' 56”

F-48-58-C-d

núi Khuôn Cặn

SV

xã Hộ Đáp

H. Lục Ngạn

21° 29’ 33”

106° 37' 42”

F-48-70-A-b

thôn Khuôn Lang

DC

xã Hộ Đáp

H. Lục Ngạn

21° 31’ 06”

106° 35' 49”

F-48-58-C-c

thôn Khuôn Nghiều

DC

xã Hộ Đáp

H. Lục Ngạn

21° 31' 31”

106° 37’ 16”

F-48-58-C-c

thôn Khuôn Trắng

DC

xã Hộ Đáp

H. Lục Ngạn

21° 32’ 15”

106° 36' 28”

F-48-58-C-c

núi Na Giai

SV

xã Hộ Đáp

H. Lục Ngạn

21° 32’ 07”

106° 37’ 10”

F-48-58-C-c

thôn Na Hem

DC

xã Hộ Đáp

H. Lục Ngạn

21° 30’ 56”

106° 35’ 20”

F-48-58-C-c

đèo Trang

SV

xã Hộ Đáp

H. Lục Ngạn

21° 31’ 19”

106° 37' 07”

F-48-58-C-c

quốc lộ 31

KX

xã Hồng Giang

H. Lục Ngạn

21° 23’ 10”

106° 35' 51”

21° 23’ 38”

106° 37’ 37”

F-48-70-A-a

đường tỉnh 290

KX

xã Hồng Giang

H. Lục Ngạn

21° 25' 52”

106° 36' 56”

21° 23' 28”

106° 36’ 35”

F-48-70-A-a

thôn Ao Ca

DC

xã Hồng Giang

H. Lục Ngạn

21° 24’ 04”

106° 35' 51”

F-48-70-A-a

thôn Chính

DC

xã Hồng Giang

H. Lục Ngạn

21° 24’ 38”

106° 37' 00”

F-48-70-A-a

đập Đá Mài

TV

xã Hồng Giang

H. Lục Ngạn

21° 24' 25”

106° 37' 38”

F-48-70-A-b

thôn Hăng

DC

xã Hồng Giang

H. Lục Ngạn

21° 23' 14”

106° 37' 05”

F-48-70-A-a

thôn Hiệp Tân

DC

xã Hồng Giang

H. Lục Ngạn

21° 24’ 13”

106° 36’ 05”

F-48-70-A-a

thôn Kép 1

DC

xã Hồng Giang

H. Lục Ngạn

21° 23’ 37”

106° 36’ 05”

F-48-70-A-a

thôn Kép 2A

DC

xã Hồng Giang

H. Lục Ngạn

thôn Kép 2B

DC

xã Hồng Giang

H. Lục Ngạn

thôn Kép 3

DC

xã Hồng Giang

H. Lục Ngạn

21° 22’ 52”

106° 36’ 45”

F-48-70-A-a

thôn Lường

DC

xã Hồng Giang

H. Lục Ngạn

21° 24’ 20”

106° 36' 40”

F-48-70-A-a

thôn Ngọt

DC

xã Hồng Giang

H. Lục Ngạn

21° 25’ 21”

106° 36’ 33”

F-48-70-A-a

thôn Nguộn Ngoài

DC

xã Hồng Giang

H. Lục Ngạn

thôn Nguộn Trong

DC

xã Hồng Giang

H. Lục Ngạn

thôn Thượng

KX

xã Hồng Giang

H. Lục Ngạn

21° 25’ 45”

106° 36’ 34”

F-48-70-A-a

thôn Trong

DC

xã Hồng Giang

H. Lục Ngạn

21° 24’ 17”

106° 37' 02”

F-48-70-A-a

đường tỉnh 289

KX

xã Kiên Lao

H. Lục Ngạn

21° 26' 48”

106° 31’ 39”

21° 25’ 18”

106° 32' 10”

F-48-70-A-a

thôn An Keo

DC

xã Kiên Lao

H. Lục Ngạn

21° 25’ 42”

106° 30' 56”

F-48-70-A-a

thôn An Toàn

DC

xã Kiên Lao

H. Lục Ngạn

21° 26’ 20”

106° 32' 03”

F-48-70-A-a

thôn Cấm Vải

DC

xã Kiên Lao

H. Lục Ngạn

21° 25’ 56”

106° 31’ 34”

F-48-70-A-a

đèo Cóc

SV

xã Kiên Lao

H. Lục Ngạn

21° 26’ 46”

106° 28' 10”

F-48-69-B-b

thôn Cống

DC

xã Kiên Lao

H. Lục Ngạn

21° 25’ 32”

106° 31’ 23”

F-48-70-A-a

thôn Giữa

DC

xã Kiên Lao

H. Lục Ngạn

21° 25' 56”

106° 30’ 43”

F-48-70-A-a

thôn Hà

DC

xã Kiên Lao

H. Lục Ngạn

21° 26’ 23”

106° 30’ 54”

F-48-70-A-a

thôn Họ

DC

xã Kiên Lao

H. Lục Ngạn

21° 25’ 35”

106° 30' 08”

F-48-70-A-a

thôn Hố Bông

DC

xã Kiên Lao

H. Lục Ngạn

21° 25’ 33”

106° 28’ 33”

F-48-69-B-b

thôn Khuôn Thần

DC

xã Kiên Lao

H. Lục Ngạn

21° 27’ 57”

106° 30’ 42”

F-48-70-A-a

hồ Khuôn Thần

TV

xã Kiên Lao

H. Lục Ngạn

21° 27’ 17”

106° 31' 21”

F-48-70-A-a

thôn Nóng

DC

xã Kiên Lao

H. Lục Ngạn

21° 25’ 42”

106° 29' 18”

F-48-69-B-b

thôn Bãi Bằng

DC

xã Kiên Thành

H. Lục Ngạn

21° 24' 42”

106° 32' 35”

F-48-70-A-a

thôn Bản Hạ

DC

xã Kiên Thành

H. Lục Ngạn

21° 24’ 46”

106° 33' 36”

F-48-70-A-a

hồ Bồ Lày

TV

xã Kiên Thành

H. Lục Ngạn

21° 24' 49”

106° 32’ 11”

F-48-70-A-a

thôn Cai Lé

DC

xã Kiên Thành

H. Lục Ngạn

21° 28’ 05”

106° 32' 51”

F-48-70-A-a

thôn Cẩm Hoàng Đông

DC

xã Kiên Thành

H. Lục Ngạn

21° 25' 32”

106° 33’ 05”

F-48-70-A-a

đèo Cạn

SV

xã Kiên Thành

H. Lục Ngạn

21° 26’ 41”

106° 33’ 44”

F-48-70-A-a

Cao Tiếm

SV

xã Kiên Thành

H. Lục Ngạn

21° 27’ 18”

106° 32’ 37”

F-48-70-A-a

thôn Cầu

DC

xã Kiên Thành

H. Lục Ngạn

21° 26' 16”

106° 32’ 42”

F-48-70-A-a

thôn Chùa

DC

xã Kiên Thành

H. Lục Ngạn

21° 25’ 49”

106° 32' 57”

F-48-70-A-a

thôn Đèo Cạn

DC

xã Kiên Thành

H. Lục Ngạn

21° 27’ 03”

106° 33’ 39”

F-48-70-A-a

thôn Gai Đông

DC

xã Kiên Thành

H. Lục Ngạn

21° 25’ 40”

106° 33' 32”

F-48-70-A-a

thôn Khanh Mùng

DC

xã Kiên Thành

H. Lục Ngạn

21° 26’ 24”

106° 32' 38”

F-48-70-A-a

thôn Lam Sơn

DC

xã Kiên Thành

H. Lục Ngạn

21° 25’ 48”

106° 34' 00”

F-48-70-A-a

thôn Minh Sơn

DC

xã Kiên Thành

H. Lục Ngạn

21° 24’ 58”

106° 34’ 06”

F-48-70-A-a

thôn Mùi Đông

DC

xã Kiên Thành

H. Lục Ngạn

21° 25’ 59”

106° 33’ 56”

F-48-70-A-a

thôn Nguộn

DC

xã Kiên Thành

H. Lục Ngạn

21° 26’ 15”

106° 33’ 05”

F-48-70-A-a

thôn Núi Năng

DC

xã Kiên Thành

H. Lục Ngạn

21° 25’ 50”

106° 32’ 28”

F-48-70-A-a

thôn Nương

DC

xã Kiên Thành

H. Lục Ngạn

21° 25’ 06”

106° 32’ 22”

F-48-70-A-a

thôn Phú Hà

DC

xã Kiên Thành

H. Lục Ngạn

21° 26’ 13”

106° 33' 26”

F-48-70-A-a

thôn Phượng Hoàng

DC

xã Kiên Thành

H. Lục Ngạn

21° 25' 22'

106° 32’ 49”

F-48-70-A-a

thôn Trại Giáp

DC

xã Kiên Thành

H. Lục Ngạn

21° 25’ 12”

106° 32' 59”

F-48-70-A-a

thôn Trại Mới

DC

xã Kiên Thành

H. Lục Ngạn

21° 24’ 53”

106° 33’ 09”

F-48-70-A-a

thôn Trung Phù

DC

xã Kiên Thành

H. Lục Ngạn

21° 24’ 12”

106° 33' 29”

F-48-70-A-a

sông Cẩm Đàn

TV

xã Kim Sơn

H. Lục Ngạn

21° 25’ 46”

106° 45’ 03”

21° 24’ 34”

106° 45’ 17”

F-48-70-B-a

thôn Đồng Láy

DC

xã Kim Sơn

H. Lục Ngạn

21° 24’ 43”

106° 45’ 06”

F-48-70-B-a

xóm Đồng Mằn

DC

xã Kim Sơn

H. Lục Ngạn

21° 25' 27”

106° 45’ 26”

F-48-70-B-a

xóm Mằn

DC

xã Kim Sơn

H. Lục Ngạn

21° 25' 33”

106° 45' 06”

F-48-70-B-a

xóm Nà Cảo

DC

xã Kim Sơn

H. Lục Ngạn

21° 25’ 42”

106° 45' 50”

F-48-70-B-a

thôn Tân Lập

DC

xã Kim Sơn

H. Lục Ngạn

21° 25' 25”

106° 43’ 30”

F-48-70-A-b

thôn An Phú

DC

xã Mỹ An

H. Lục Ngạn

21° 20’ 24”

106° 29' 50”

F-48-69-B-d

thôn Đông Mai

DC

xã Mỹ An

H. Lục Ngạn

21° 19' 21”

106° 32' 08”

F-48-70-A-c

thôn Đồng Trắng

DC

xã Mỹ An

H. Lục Ngạn

21° 18’ 44”

106° 31' 05”

F-48-70-A-c

thôn Hòa Mục

DC

xã Mỹ An

H. Lục Ngạn

21° 20’ 48”

106° 31’ 47”

F-48-70-A-c

sông Lục Nam

TV

xã Mỹ An

H. Lục Ngạn

21° 19’ 25”

106° 29’ 57”

21° 20’ 40”

106° 32’ 38”

F-48-70-A-c

thôn Ngọc Nương

DC

xã Mỹ An

H. Lục Ngạn

21° 19’ 22”

106° 31’ 24”

F-48-70-A-c

thôn Tân Mỹ

DC

xã Mỹ An

H. Lục Ngạn

21° 19’ 02”

106° 30' 52”

F-48-70-A-c

thôn Trung Giang

DC

xã Mỹ An

H. Lục Ngạn

21° 18' 35”

106° 30' 34”

F-48-70-A-c

thôn Xuân An

DC

xã Mỹ An

H. Lục Ngạn

21° 19’ 41”

106° 31' 00”

F-48-70-A-c

núi Bảng

SV

xã Nam Dương

H. Lục Ngạn

21° 20’ 02”

106° 33’ 51”

F-48-70-A-c

thôn Bến Huyện

DC

xã Nam Dương

H. Lục Ngạn

21° 20’ 59”

106° 33' 02”

F-48-70-A-c

thôn Biềng

DC

xã Nam Dương

H. Lục Ngạn

21° 19’ 11”

106° 34' 00”

F-48-70-A-c

thôn Cảnh

DC

xã Nam Dương

H. Lục Ngạn

21° 21' 53”

106° 33’ 53”

F-48-70-A-c

thôn Cầu Meo

DC

xã Nam Dương

H. Lục Ngạn

21° 20’ 38”

106° 33' 54”

F-48-70-A-c

thôn Lâm

DC

xã Nam Dương

H. Lục Ngạn

21° 21’ 34”

106° 34' 45”

F-48-70-A-c

sông Lục Nam

TV

xã Nam Dương

H. Lục Ngạn

21° 20’ 40”

106° 32' 38”

21° 21’ 33”

106° 35' 57”

F-48-70-A-c

thôn Nam Điện

DC

xã Nam Dương

H. Lục Ngạn

21° 18' 42”

106° 34' 43”

F-48-70-A-c

thôn Thủ Dương

DC

xã Nam Dương

H. Lục Ngạn

21° 21’ 43”

106° 33' 26”

F-48-70-A-c

quốc lộ 31

KX

xã Nghĩa Hồ

H. Lục Ngạn

21° 22’ 36”

106° 34’ 24”

21° 23’ 10”

106° 35' 51”

F-48-70-A-a

cầu Cát

KX

xã Nghĩa Hồ

H. Lục Ngạn

21° 22’ 40”

106° 34' 36”

F-48-70-A-a

thôn Cầu Cát

DC

xã Nghĩa Hồ

H. Lục Ngạn

21° 22’ 15”

106° 34' 48”

F-48-70-A-c

thôn Hồ Sen

DC

xã Nghĩa Hồ

H. Lục Ngạn

21° 23’ 05”

106° 34’ 11”

F-48-70-A-a

sông Lục Nam

TV

xã Nghĩa Hồ

H. Lục Ngạn

21° 21’ 55”

106° 34’ 19”

21° 22’ 27”

106° 36’ 39”

F-48-70-A-c

thôn Minh Lập

DC

xã Nghĩa Hồ

H. Lục Ngạn

21° 22’ 57”

106° 34' 20”

F-48-70-A-a

thôn Mới

DC

xã Nghĩa Hồ

H. Lục Ngạn

21° 22’ 42”

106° 34' 55”

F-48-70-A-a

thôn Nghĩa

DC

xã Nghĩa Hồ

H. Lục Ngạn

21° 22’ 14”

106° 35' 54”

F-48-70-A-c

thôn Nhập Thành

DC

xã Nghĩa Hồ

H. Lục Ngạn

21° 22’ 01”

106° 35' 00”

F-48-70-A-c

thôn Ổi

DC

xã Nghĩa Hồ

H. Lục Ngạn

21° 23’ 09”

106° 3529”

F-48-70-A-a

quốc lộ 31

KX

xã Phì Điền

H. Lục Ngạn

21° 23’ 14”

106° 40' 02”

21° 23’ 08”

106° 41’ 21”

F-48-70-A-b

núi Bục

SV

xã Phì Điền

H. Lục Ngạn

21° 23’ 47”

106° 41’ 17”

F-48-70-A-b

thôn Cầu Chét

DC

xã Phì Điền

H. Lục Ngạn

21° 23’ 07”

106° 41’ 04”

F-48-70-A-b

thôn Chay

DC

xã Phì Điền

H. Lục Ngạn

21° 23' 53”

106° 40' 51”

F-48-70-A-b

cầu Chét

KX

xã Phì Điền

H. Lục Ngạn

21° 23’ 11”

106° 40’ 27”

F-48-70-A-b

thôn Mai Tô

DC

xã Phì Điền

H. Lục Ngạn

21° 23’ 27”

106° 40’ 15”

F-48-70-A-b

thôn Phì

DC

xã Phì Điền

H. Lục Ngạn

21° 23’ 48”

106° 39' 48”

F-48-70-A-b

thôn Cả

DC

xã Phong Minh

H. Lục Ngạn

21° 31’ 12”

106° 43’ 37”

F-48-58-C-d

suối Cạch

TV

xã Phong Minh

H. Lục Ngạn

21° 32’ 18”

106° 42’ 03”

21° 30’ 36”

106° 43' 32”

F-48-58-C-d

suối Đấy

TV

xã Phong Minh

H. Lục Ngạn

21° 33’ 06”

106° 43' 18”

21° 30' 36”

106° 43’ 32”

F-48-58-C-d

núi Đền Thượng

SV

xã Phong Minh

H. Lục Ngạn

21° 33’ 01”

106° 43' 53”

F-48-58-C-d

thôn Giàng

DC

xã Phong Minh

H. Lục Ngạn

21° 30’ 37”

106° 42' 19”

F-48-58-C-d

suối Luồng

TV

xã Phong Minh

H. Lục Ngạn

21° 33' 32”

106° 47' 00”

21° 32’ 40”

106° 47’ 14”

F-48-58-D-c

suối Mỏ

TV

xã Phong Minh

H. Lục Ngạn

21° 33' 45”

106° 45’ 13”

21° 31’ 18”

106° 45' 18”

F-48-58-D-c

thôn Na Lang

DC

xã Phong Minh

H. Lục Ngạn

21° 31’ 56”

106° 46’ 01”

F-48-58-D-c

suối Na Lang

TV

xã Phong Minh

H. Lục Ngạn

21° 33’ 21”

106° 46’ 26”

21° 31' 55”

106° 46’ 15”

F-48-58-D-c

thôn Nũn

DC

xã Phong Minh

H. Lục Ngạn

21° 31’ 26”

106° 44' 38”

F-48-58-C-d

thôn Suối Đấy

DC

xã Phong Minh

H. Lục Ngạn

21° 32’ 45”

106° 42' 50”

F-48-58-C-d

quốc lộ 279

KX

xã Phong Vân

H. Lục Ngạn

21° 32’ 40”

106° 38' 13”

21° 28’ 17”

106° 39' 08”

F-48-58-C-d,

F-48-70-A-b

núi Ba Lòng

SV

xã Phong Vân

H. Lục Ngạn

21° 31’ 00”

106° 40’ 37”

F-48-58-C-d

núi Ba Mô

SV

xã Phong Vân

H. Lục Ngạn

21° 34' 29”

106° 41’ 51”

F-48-58-C-d

núi Béo

SV

xã Phong Vân

H. Lục Ngạn

21° 31' 50”

106° 40’ 06”

F-48-58-C-d

thôn Cầu Nhạc

DC

xã Phong Vân

H. Lục Ngạn

21° 29’ 54”

106° 39’ 37”

F-48-58-C-b

thôn Chả

DC

xã Phong Vân

H. Lục Ngạn

21° 31' 25”

106° 38’ 57”

F-48-58-C-d

suối Chạc

TV

xã Phong Vân

H. Lục Ngạn

21° 33’ 23”

106° 41' 17”

21° 31’ 15”

106° 38' 53”

F-48-58-C-d

núi Cô Cheng

SV

xã Phong Vân

H. Lục Ngạn

21° 33’ 04”

106° 39’ 16”

F-48-58-C-d

núi Khuôn Chung

SV

xã Phong Vân

H. Lục Ngạn

21° 29' 54”

106° 38' 51”

F-48-70-A-b

núi Khuôn Lăng

SV

xã Phong Vân

H. Lục Ngạn

21° 33’ 04”

106° 42' 08”

F-48-58-C-d

núi Khuôn Võng

SV

xã Phong Vân

H. Lục Ngạn

21° 29' 07”

106° 39’ 23”

F-48-70-A-b

cầu Làng Chả

KX

xã Phong Vân

H. Lục Ngạn

21° 31’ 14”

106° 38' 59”

F-48-58-C-d

núi Lập Mô

SV

xã Phong Vân

H. Lục Ngạn

21° 32’ 15”

106° 40’ 53”

F-48-58-C-d

thôn Rì

DC

xã Phong Vân

H. Lục Ngạn

21° 31' 59”

106° 38' 30”

F-48-58-C-d

thôn Suối Chạc

DC

xã Phong Vân

H. Lục Ngạn

21° 33’ 40”

106° 40’ 51”

F-48-58-C-d

cầu Trắng

KX

xã Phong Vân

H. Lục Ngạn

21° 30’ 43”

106° 39’ 22”

F-48-58-C-d

thôn Vựa Ngoài

DC

xã Phong Vân

H. Lục Ngạn

21° 30’ 52”

106° 39’ 33”

F-48-58-C-d

thôn Vựa Trong

DC

xã Phong Vân

H. Lục Ngạn

21° 31' 04”

106° 39’ 46”

F-48-58-C-d

thôn Bãi Nơi

DC

xã Phú Nhuận

H. Lục Ngạn

21° 20’ 18”

106° 41’ 44”

F-48-70-A-d

thôn Gạo

DC

xã Phú Nhuận

H. Lục Ngạn

21° 19' 43”

106° 44' 01”

F-48-70-A-d

thôn Hồ

DC

xã Phú Nhuận

H. Lục Ngạn

21° 22’ 23”

106° 44’ 17”

F-48-70-A-d

thôn Khuôm A

DC

xã Phú Nhuận

H. Lục Ngạn

21° 19’ 16”

106° 42’ 05”

F-48-70-A-d

thôn Phú Thành

DC

xã Phú Nhuận

H. Lục Ngạn

21° 20’ 31”

106° 44’ 35”

F-48-70-A-d

thôn Quéo

DC

xã Phú Nhuận

H. Lục Ngạn

21° 20’ 56”

106° 44’ 15”

F-48-70-A-d

thôn Suối Than

DC

xã Phú Nhuận

H. Lục Ngạn

21° 21’ 37”

106° 44' 12”

F-48-70-A-d

thôn Thác Dèo

DC

xã Phú Nhuận

H. Lục Ngạn

21° 19’ 34”

106° 43’ 12”

F-48-70-A-d

thôn Thích

DC

xã Phú Nhuận

H. Lục Ngạn

21° 20’ 14”

106° 42’ 52”

F-48-70-A-d

thôn Thuận A

DC

xã Phú Nhuận

H. Lục Ngạn

21° 20’ 36”

106° 43’ 51”

F-48-70-A-d

thôn Vách

DC

xã Phú Nhuận

H. Lục Ngạn

21° 19' 35”

106° 44’ 43”

F-48-70-A-d

thôn Ván A

DC

xã Phú Nhuận

H. Lục Ngạn

21° 21’ 15”

106° 43' 38”

F-48-70-A-d

thôn Vồng

DC

xã Phú Nhuận

H. Lục Ngạn

21° 22’ 01”

106° 44’ 35”

F-48-70-A-d

quốc lộ 31

KX

xã Phượng Sơn

H. Lục Ngạn

21° 19' 45”

106° 26' 32”

21° 21' 44”

106° 31’ 55”

F-48-70-A-c

thôn Ải

DC

xã Phượng Sơn

H. Lục Ngạn

21° 19’ 56”

106° 27’ 30”

F-48-69-B-d

núi Ải

SV

xã Phượng Sơn

H. Lục Ngạn

21° 19' 38”

106° 27’ 03”

F-48-69-B-d

thôn Bòng

DC

xã Phượng Sơn

H. Lục Ngạn

21° 19' 39”

106° 28' 14”

F-48-69-B-d

thôn Chể

DC

xã Phượng Sơn

H. Lục Ngạn

21° 19' 51”

106° 29’ 37”

F-48-69-B-d

thôn Đầm

DC

xã Phượng Sơn

H. Lục Ngạn

21° 20’ 29”

106° 31’ 25”

F-48-70-A-c

thôn Hạ Mã

DC

xã Phượng Sơn

H. Lục Ngạn

21° 20’ 06”

106° 28' 31”

F-48-69-B-d

thôn Kim 1

DC

xã Phượng Sơn

H. Lục Ngạn

21° 20’ 51”

106° 29' 41”

F-48-69-B-d

sông Lục Nam

TV

xã Phượng Sơn

H. Lục Ngạn

21° 18’ 29”

106° 27' 02”

21° 21’ 12”

106° 31’ 39”

F-48-70-A-c

thôn Mào Gà

DC

xã Phượng Sơn

H. Lục Ngạn

21° 20’ 51”

106° 30' 09”

F-48-70-A-c

thôn Phú Xuyên

DC

xã Phượng Sơn

H. Lục Ngạn

21° 18’ 51”

106° 27’ 04”

F-48-69-B-d

thôn Phượng Khanh

DC

xã Phượng Sơn

H. Lục Ngạn

21° 20’ 30”

106° 28’ 53”

F-48-69-B-d

thôn Phượng Khê

DC

xã Phượng Sơn

H. Lục Ngạn

21° 20’ 28”

106° 27' 22”

F-48-69-B-d

thôn Trại 1

DC

xã Phượng Sơn

H. Lục Ngạn

21° 21' 26”

106° 31’ 20”

F-48-70-A-c

cầu Trại Một

KX

xã Phượng Sơn

H. Lục Ngạn

21° 21’ 09”

106° 30’ 38”

F-48-70-A-c

thôn Từ Xuyên

DC

xã Phượng Sơn

H. Lục Ngạn

21° 19’ 42”

106° 27’ 42”

F-48-69-B-d

quốc lộ 31

KX

xã Quý Sơn

H. Lục Ngạn

21° 21’ 06”

106° 30’ 15”

21° 22’ 09”

106° 33’ 18”

F-48-70-A-c

thôn Bắc Hai

DC

xã Quý Sơn

H. Lục Ngạn

21° 22' 22”

106° 28’ 45”

F-48-69-B-d

thôn Bắc Một

DC

xã Quý Sơn

H. Lục Ngạn

21° 22’ 42”

106° 29' 51”

F-48-69-B-b

thôn Bãi Chè

DC

xã Quý Sơn

H. Lục Ngạn

21° 21’ 39”

106° 28’ 38”

F-48-69-B-d

cầu Cao

KX

xã Quý Sơn

H. Lục Ngạn

21° 21' 44”

106° 31' 55”

F-48-70-A-c

thôn Đoàn Kết

DC

xã Quý Sơn

H. Lục Ngạn

21° 22’ 52”

106° 31’ 04”

F-48-70-A-a

thôn Đồng Giành Cũ

DC

xã Quý Sơn

H. Lục Ngạn

21° 22’ 25”

106° 30' 27”

F-48-70-A-c

thôn Đồng Giành Mới

DC

xã Quý Sơn

H. Lục Ngạn

21° 23’ 03”

106° 29’ 53”

F-48-69-B-b

thôn Đồng Giao

DC

xã Quý Sơn

H. Lục Ngạn

21° 23’ 47”

106° 31’ 50”

F-48-70-A-a

cầu Gia Nghé

KX

xã Quý Sơn

H. Lục Ngạn

21° 21’ 09”

106° 30' 19”

F-48-70-A-c

thôn Hai Cũ

DC

xã Quý Sơn

H. Lục Ngạn

21° 22’ 14”

106° 31’ 48”

F-48-70-A-c

thôn Hai Mới

DC

xã Quý Sơn

H. Lục Ngạn

21° 22’ 37”

106° 31’ 07”

F-48-70-A-a

thôn Lai Hòa

DC

xã Quý Sơn

H. Lục Ngạn

21° 22’ 25”

106° 31' 25”

F-48-70-A-c

thôn Nhất Thành

DC

xã Quý Sơn

H. Lục Ngạn

21° 22’ 08”

106° 29' 03”

F-48-69-B-d

thôn Phi Lễ

DC

xã Quý Sơn

H. Lục Ngạn

21° 22’ 05”

106° 28' 32”

F-48-69-B-d

thôn Phúc Thành

DC

xã Quý Sơn

H. Lục Ngạn

21° 22' 59”

106° 31' 41”

F-48-70-A-a

thôn Số Ba

DC

xã Quý Sơn

H. Lục Ngạn

21° 23’ 36”

106° 31' 14”

F-48-70-A-a

thôn Số Tư

DC

xã Quý Sơn

H. Lục Ngạn

21° 23' 02”

106° 32' 01”

F-48-70-A-a

thôn Thum Cũ

DC

xã Quý Sơn

H. Lục Ngạn

21° 22’ 02”

106° 30' 22”

F-48-70-A-c

thôn Thum Mới

DC

xã Quý Sơn

H. Lục Ngạn

21° 21’ 33”

106° 29’ 50”

F-48-69-B-d

thôn Thượng Vũ

DC

xã Quý Sơn

H. Lục Ngạn

21° 23’ 10”

106° 31' 27”

F-48-70-A-a

thôn Trại Ba

DC

xã Quý Sơn

H. Lục Ngạn

21° 21' 11”

106° 32' 08”

F-48-70-A-c

thôn Trại Cháy

DC

xã Quý Sơn

H. Lục Ngạn

21° 21' 13”

106° 29' 24”

F-48-69-B-d

thôn Tư Hai

DC

xã Quý Sơn

H. Lục Ngạn

21° 22' 36”

106° 32’ 14”

F-48-70-A-a

thôn Tư Một

DC

xã Quý Sơn

H. Lục Ngạn

21° 22’ 21”

106° 32’ 51”

F-48-70-A-c

thôn Cây Lâm

DC

xã Sa Lý

H. Lục Ngạn

21° 32’ 10”

106° 50' 47”

F-48-58-D-c

suối Cóc

TV

xã Sa Lý

H. Lục Ngạn

21° 31’ 52”

106° 48’ 23”

21° 31’ 05”

106° 47’ 04”

F-48-58-D-c

thôn Đảng

DC

xã Sa Lý

H. Lục Ngạn

21° 32’ 10”

106° 48' 12”

F-48-58-D-c

suối Đình Đèn

TV

xã Sa Lý

H. Lục Ngạn

21° 33’ 40”

106° 50’ 12”

21° 31’ 52”

106° 48' 23”

F-48-58-D-c

thôn Đồn

DC

xã Sa Lý

H. Lục Ngạn

21° 32' 42”

106° 50' 12”

F-48-58-D-c

suối Đục

TV

xã Sa Lý

H. Lục Ngạn

21° 32’ 27”

106° 51’ 01”

21° 31’ 41”

106° 48’ 05”

F-48-58-D-c

suối Mành

TV

xã Sa Lý

H. Lục Ngạn

21° 32' 18”

106° 51’ 39”

21° 32’ 27”

106° 51' 01”

F-48-58-D-c

thôn Mòng

DC

xã Sa Lý

H. Lục Ngạn

21° 32’ 04”

106° 49' 23”

F-48-58-D-c

thôn Rãng Trong

DC

xã Sa Lý

H. Lục Ngạn

21° 31' 26”

106° 49’ 38”

F-48-58-D-c

thôn Trạm

DC

xã Sa Lý

H. Lục Ngạn

21° 31’ 40”

106° 47' 32”

F-48-58-D-c

thôn Xé

DC

xã Sa Lý

H. Lục Ngạn

21° 31’ 59”

106° 49’ 06”

F-48-58-D-c

hồ Cấm Sơn

TV

xã Sơn Hải

H. Lục Ngạn

21° 23' 20”

106° 34' 05”

F-48-58-C-c

thôn Cầu Sắt

DC

xã Sơn Hải

H. Lục Ngạn

21° 29' 32”

106° 33’ 50”

F-48-70-A-a

thôn Cổ Vài

DC

xã Sơn Hải

H. Lục Ngạn

21° 30’ 45”

106° 34' 32”

F-48-58-C-c

thôn Đấp

DC

xã Sơn Hải

H. Lục Ngạn

21° 30’ 07”

106° 32 44”

F-48-58-C-c

thôn Đồng Mậm

DC

xã Sơn Hải

H. Lục Ngạn

21° 32’ 18”

106° 32' 18”

F-48-58-C-c

xóm Khênh Ráy

DC

xã Sơn Hải

H. Lục Ngạn

21° 30’ 15”

106° 32’ 52”

F-48-58-C-c

đèo Nhớn

SV

xã Sơn Hải

H. Lục Ngạn

21° 30’ 08”

106° 34’ 10”

F-48-58-C-c

rừng Tâm

KX

xã Sơn Hải

H. Lục Ngạn

21° 30’ 26”

106° 31' 23”

F-48-70-A-a

thôn Ao Nhãn

DC

xã Tân Hoa

H. Lục Ngạn

21° 23’ 37”

106° 43' 27”

F-48-70-A-b

núi Ba Mặt

SV

xã Tân Hoa

H. Lục Ngạn

21° 21’ 45”

106° 43' 01”

F-48-70-A-d

thôn Khuân Lương

DC

xã Tân Hoa

H. Lục Ngạn

21° 23’ 16”

106° 43' 22”

F-48-70-A-b

xóm Khuân Rạch

DC

xã Tân Hoa

H. Lục Ngạn

21° 25' 33”

106° 42' 05”

F-48-70-A-b

xứ đồng Nà Bố

DC

xã Tân Hoa

H. Lục Ngạn

21° 23’ 24”

106° 43' 26”

F-48-70-A-b

cầu Sài

KX

xã Tân Hoa

H. Lục Ngạn

21° 23’ 23”

106° 42' 07”

F-48-70-A-b

thôn Tam Bảo

DC

xã Tân Hoa

H. Lục Ngạn

21° 23’ 24”

106° 41' 50”

F-48-70-A-b

cầu Tân Hoa

KX

xã Tân Hoa

H. Lục Ngạn

21° 24’ 36”

106° 42’ 20”

F-48-70-A-b

thôn Thanh Văn 1

DC

xã Tân Hoa

H. Lục Ngạn

21° 23’ 47”

106° 42' 51”

F-48-70-A-b

cầu Thanh Văn 2

KX

xã Tân Hoa

H. Lục Ngạn

21° 24’ 02”

106° 42’ 42”

F-48-70-A-b

thôn Vặt Ngoài

DC

xã Tân Hoa

H. Lục Ngạn

21° 23’ 56”

106° 42’ 16”

F-48-70-A-b

thôn Vật Phú

DC

xã Tân Hoa

H. Lục Ngạn

21° 24' 59”

106° 42’ 03”

F-48-70-A-b

thôn Xóm Cũ

DC

xã Tân Hoa

H. Lục Ngạn

21° 23' 14”

106° 43' 00”

F-48-70-A-b

thôn Xóm Đá

DC

xã Tân Hoa

H. Lục Ngạn

21° 22’ 50”

106° 43' 42”

F-48-70-A-b

núi Âm Vãi

SV

xã Tân Lập

H. Lục Ngạn

21° 19’ 55”

106° 36' 34”

F-48-70-A-c

thôn Cà Phê

DC

xã Tân Lập

H. Lục Ngạn

21° 20’ 25”

106° 41' 22”

F-48-70-A-d

thôn Đồng Con 1

DC

xã Tân Lập

H. Lục Ngạn

21° 21’ 00”

106° 38’ 00”

F-48-70-A-d

thôn Đồng Láy

DC

xã Tân Lập

H. Lục Ngạn

21° 20’ 16”

106° 39' 31”

F-48-70-A-d

thôn Đồng Tâm

DC

xã Tân Lập

H. Lục Ngạn

21° 20' 02”

106° 39’ 43”

F-48-70-A-d

thôn Hòa Ngoài

DC

xã Tân Lập

H. Lục Ngạn

21° 20’ 18”

106° 40' 02”

F-48-70-A-d

thôn Hòa Trong

DC

xã Tân Lập

H. Lục Ngạn

21° 18’ 57”

106° 39’ 14”

F-48-70-A-d

suối Hòa Trong

TV

xã Tân Lập

H. Lục Ngạn

21° 16’ 58”

106° 40’ 01”

21° 20’ 57”

106° 39' 04”

F-48-70-A-d

thôn Khả Lã 1

DC

xã Tân Lập

H. Lục Ngạn

21° 21’ 54”

106° 41’ 59”

F-48-70-A-c

suối Khuân Vố

TV

xã Tân Lập

H. Lục Ngạn

21° 19’ 31”

106° 38' 22”

21° 20' 30”

106° 39' 34”

F-48-70-A-d

rừng Khuôn Hòa

KX

xã Tân Lập

H. Lục Ngạn

21° 17’ 10”

106° 39' 38”

F-48-70-A-d

thôn Khuôn Vố

DC

xã Tân Lập

H. Lục Ngạn

21° 19’ 38”

106° 38’ 56”

F-48-70-A-d

sông Lục Ngạn

TV

xã Tân Lập

H. Lục Ngạn

21° 21’ 33”

106° 35’ 57”

21° 19' 52”

106° 41' 22”

F-48-70-A-d

thôn Luồng

DC

xã Tân Lập

H. Lục Ngạn

21° 19’ 49”

106° 40' 10”

F-48-70-A-d

núi Quả

SV

xã Tân Lập

H. Lục Ngạn

21° 20’ 34”

106° 38’ 00”

F-48-70-A-d

thôn Tân Hồng

DC

xã Tân Lập

H. Lục Ngạn

21° 21’ 24”

106° 38' 33”

F-48-70-A-d

núi Thiểm

SV

xã Tân Lập

H. Lục Ngạn

21° 19’ 22”

106° 39’ 59”

F-48-70-A-d

rừng Thôn Luồng

KX

xã Tân Lập

H. Lục Ngạn

21° 17' 38”

106° 39' 54”

F-48-70-A-d

thôn Trại Thập

DC

xã Tân Lập

H. Lục Ngạn

21° 21’ 40”

106° 38’ 29”

F-48-70-A-d

hồ Đập Ýa

TV

xã Tân Mộc

H. Lục Ngạn

21° 18' 52”

106° 33' 21”

F-48-70-A-c

thôn Đồng Bóng

DC

xã Tân Mộc

H. Lục Ngạn

21° 17’ 31”

106° 33’ 16”

F-48-70-A-c

thôn Đồng Còng

DC

xã Tân Mộc

H. Lục Ngạn

21° 17’ 18”

106° 34' 43”

F-48-70-A-c

thôn Đồng Ía

DC

xã Tân Mộc

H. Lục Ngạn

21° 18' 59”

106° 32' 51”

F-48-70-A-c

thôn Đồng Quýt

DC

xã Tân Mộc

H. Lục Ngạn

21° 18’ 23”

106° 34' 06”

F-48-70-A-c

thôn Hoa Quảng

DC

xã Tân Mộc

H. Lục Ngạn

21° 18’ 23”

106° 35’ 18”

F-48-70-A-c

núi Khuôn Hòa

SV

xã Tân Mộc

H. Lục Ngạn

21° 16’ 46”

106° 38' 35”

F-48-70-A-d

núi Rừng Biềng

SV

xã Tân Mộc

H. Lục Ngạn

21° 19’ 16”

106° 33’ 34”

F-48-70-A-c

thôn Tân Giáo

DC

xã Tân Mộc

H. Lục Ngạn

21° 16' 21”

106° 36’ 56”

F-48-70-A-c

thôn Tân Mộc

DC

xã Tân Mộc

H. Lục Ngạn

21° 16’ 40”

106° 36' 18”

F-48-70-A-c

thôn Tân Thành

DC

xã Tân Mộc

H. Lục Ngạn

21° 17’ 50”

106° 35’ 42”

F-48-70-A-c

thôn Áp

DC

xã Tân Quang

H. Lục Ngạn

21° 22' 56”

106° 39' 52”

F-48-70-A-b

thôn Bóm

DC

xã Tân Quang

H. Lục Ngạn

21° 22’ 20”

106° 39' 52”

F-48-70-A-d

suối Bóm

TV

xã Tân Quang

H. Lục Ngạn

21° 23' 00”

106° 40’ 23”

21° 21’ 32”

106° 38’ 57”

F-48-70-A-d

thôn Đoàn Kết

DC

xã Tân Quang

H. Lục Ngạn

21° 22’ 22”

106° 37' 56”

F-48-70-A-d

thôn Đồng Nấm

DC

xã Tân Quang

H. Lục Ngạn

21° 22' 36”

106° 39’ 41”

F-48-70-A-b

sông Lục Nam

TV

xã Tân Quang

H. Lục Ngạn

21° 22’ 26”

106° 36' 45”

21° 20' 48”

106° 39’ 42”

F-48-70-A-d

thôn Núi Cá 1

DC

xã Tân Quang

H. Lục Ngạn

21° 22’ 39”

106° 37’ 50”

F-48-70-A-b

thôn Sàng Bến

DC

xã Tân Quang

H. Lục Ngạn

21° 22’ 02”

106° 38’ 18”

F-48-70-A-d

thôn Sàng Nội

DC

xã Tân Quang

H. Lục Ngạn

21° 22’ 17”

106° 39’ 04”

F-48-70-A-d

thôn Thác Do

DC

xã Tân Quang

H. Lục Ngạn

21° 21’ 55”

106° 37’ 48”

F-48-70-A-d

thôn Trại Mật

DC

xã Tân Quang

H. Lục Ngạn

21° 21’ 48”

106° 39’ 15”

F-48-70-A-d

quốc lộ 279

KX

xã Tân Sơn

H. Lục Ngạn

21° 32’ 50”

106° 37’ 36”

21° 33’ 45”

106° 36’ 09”

F-48-58-C-d

thôn Bắc Hoa

DC

xã Tân Sơn

H. Lục Ngạn

21° 34’ 22”

106° 37’ 37”

F-48-58-C-d

thôn Đồng Dau

DC

xã Tân Sơn

H. Lục Ngạn

21° 33’ 57”

106° 37' 14”

F-48-58-C-c

thôn Hả

DC

xã Tân Sơn

H. Lục Ngạn

21° 33' 28”

106° 37’ 12”

F-48-58-C-c

thôn Hóa

DC

xã Tân Sơn

H. Lục Ngạn

21° 33’ 57”

106° 38' 11”

F-48-58-C-d

sông Hóa

TV

xã Tân Sơn

H. Lục Ngạn

21° 36’ 19”

106° 39’ 21”

21° 34' 39”

106° 36’ 09”

F-48-58-C-c

núi Khâu Dau

SV

xã Tân Sơn

H. Lục Ngạn

21° 34’ 54”

106° 37' 14”

F-48-58-C-c

núi Khâu Lầu

SV

xã Tân Sơn

H. Lục Ngạn

21° 35’ 51”

106° 39’ 20”

F-48-58-C-d

thôn Khuôn Kén

DC

xã Tân Sơn

H. Lục Ngạn

21° 35’ 51”

106° 40' 40”

F-48-58-C-d

thôn Khuôn Phải

DC

xã Tân Sơn

H. Lục Ngạn

21° 32’ 29”

106° 38' 25”

F-48-58-C-d

thôn Khuôn So

DC

xã Tân Sơn

H. Lục Ngạn

21° 32’ 54”

106° 37' 19”

F-48-58-C-c

thôn Khuôn Tỏ

DC

xã Tân Sơn

H. Lục Ngạn

21° 34’ 00”

106° 38' 52”

F-48-58-C-d

thôn Mấn

DC

xã Tân Sơn

H. Lục Ngạn

21° 33' 35”

106° 35' 55”

F-48-58-C-c

thôn Mòng A

DC

xã Tân Sơn

H. Lục Ngạn

21° 34' 19”

106° 36' 44”

F-48-58-C-c

thôn Mòng B

DC

xã Tân Sơn

H. Lục Ngạn

21° 33’ 40”

106° 36' 50”

F-48-58-C-c

thôn Nà Duông

DC

xã Tân Sơn

H. Lục Ngạn

21° 33’ 15”

106° 38’ 12”

F-48-58-C-d

thôn Phố Chợ

DC

xã Tân Sơn

H. Lục Ngạn

21° 32' 51”

106° 37’ 32”

F-48-58-C-d

cầu Tân Sơn

KX

xã Tân Sơn

H. Lục Ngạn

21° 32’ 51”

106° 37’ 30”

F-48-58-C-d

thôn Thá Lười

DC

xã Tân Sơn

H. Lục Ngạn

21° 32’ 41”

106° 37’ 46”

F-48-58-C-d

thôn Bồng 1

DC

xã Thanh Hải

H. Lục Ngạn

thôn Bồng 2

DC

xã Thanh Hải

H. Lục Ngạn

thôn Bừng Núi

DC

xã Thanh Hải

H. Lục Ngạn

21° 26’ 34”

106° 35' 52”

F-48-70-A-a

thôn Bừng Rồng

DC

xã Thanh Hải

H. Lục Ngạn

21° 26’ 22”

106° 35' 28”

F-48-70-A-a

thôn Bừng Ruộng

DC

xã Thanh Hải

H. Lục Ngạn

21° 26’ 14”

106° 35’ 49”

F-48-70-A-a

thôn Cẩm Định

DC

xã Thanh Hải

H. Lục Ngạn

21° 25' 53”

106° 34' 31”

F-48-70-A-a

thôn Cẩm Sơn

DC

xã Thanh Hải

H. Lục Ngạn

21° 25’ 52”

106° 34' 50”

F-48-70-A-a

thôn Cẩm Vũ

DC

xã Thanh Hải

H. Lục Ngạn

21° 25’ 24”

106° 35’ 44”

F-48-70-A-a

núi Đèo Bừng

SV

xã Thanh Hải

H. Lục Ngạn

21° 27’ 16”

106° 35’ 41”

F-48-70-A-a

thôn Đồi Đỏ

DC

xã Thanh Hải

H. Lục Ngạn

21° 25' 01”

106° 35' 57”

F-48-70-A-a

thôn Đồng Tuấn

DC

xã Thanh Hải

H. Lục Ngạn

21° 24’ 52”

106° 34’ 37”

F-48-70-A-a

thôn Giáp Thượng

DC

xã Thanh Hải

H. Lục Ngạn

21° 25’ 58”

106° 35’ 53”

F-48-70-A-a

thôn Giáp Trung

DC

xã Thanh Hải

H. Lục Ngạn

21° 24’ 50”

106° 36’ 19”

F-48-70-A-a

thôn Hạ 1

DC

xã Thanh Hải

H. Lục Ngạn

thôn Hạ 2

DC

xã Thanh Hải

H. Lục Ngạn

thôn Hạ 3

DC

xã Thanh Hải

H. Lục Ngạn

thôn Hà Thanh

DC

xã Thanh Hải

H. Lục Ngạn

21° 25’ 08”

106° 34’ 56”

F-48-70-A-a

thôn Hồ Quế

DC

xã Thanh Hải

H. Lục Ngạn

21° 24’ 00”

106° 35’ 14”

F-48-70-A-a

thôn Khuân Dẽo

DC

xã Thanh Hải

H. Lục Ngạn

21° 26’ 55”

106° 35’ 39”

F-48-70-A-a

thôn Lai Cách

DC

xã Thanh Hải

H. Lục Ngạn

21° 25’ 05”

106° 34’ 35”

F-48-70-A-a

thôn Tân Giáp

DC

xã Thanh Hải

H. Lục Ngạn

21° 25’ 14”

106° 36' 12”

F-48-70-A-a

thôn Tân Trường

DC

xã Thanh Hải

H. Lục Ngạn

21° 23’ 57'

106° 34’ 47”

F-48-70-A-a

thôn Thanh Bình

DC

xã Thanh Hải

H. Lục Ngạn

21° 25’ 55”

106° 35' 27”

F-48-70-A-a

thôn Trại Giữa

DC

xã Thanh Hải

H. Lục Ngạn

21° 25' 39”

106° 34’ 43”

F-48-70-A-a

thôn Trại Na

DC

xã Thanh Hải

H. Lục Ngạn

21° 24’ 52”

106° 35' 18”

F-48-70-A-a

thôn Vàng 1

DC

xã Thanh Hải

H. Lục Ngạn

thôn Vàng 2

DC

xã Thanh Hải

H. Lục Ngạn

thôn Xẻ Cũ

DC

xã Thanh Hải

H. Lục Ngạn

21° 24’ 19”

106° 33’ 54”

F-48-70-A-a

thôn Xẻ Mới

DC

xã Thanh Hải

H. Lục Ngạn

21° 24' 09”

106° 34' 24”

F-48-70-A-a

thôn An Ninh

DC

xã Trù Hựu

H. Lục Ngạn

21° 23’ 02”

106° 33’ 31”

F-48-70-A-a

thôn Bình Nội

DC

xã Trù Hựu

H. Lục Ngạn

21° 23’ 25”

106° 33’ 34”

F-48-70-A-a

thôn Gốc Vối

DC

xã Trù Hựu

H. Lục Ngạn

21° 23’ 55”

106° 34' 12”

F-48-70-A-a

thôn Hựu

DC

xã Trù Hựu

H. Lục Ngạn

21° 21' 31”

106° 32' 55”

F-48-70-A-c

thôn Lay

DC

xã Trù Hựu

H. Lục Ngạn

21° 20’ 51”

106° 32’ 27”

F-48-70-A-c

sông Lục Nam

TV

xã Trù Hựu

H. Lục Ngạn

21° 20' 49”

106° 32' 03”

21° 21’ 57”

106° 33’ 33”

F-48-70-A-c

thôn Mịn Con

DC

xã Trù Hựu

H. Lục Ngạn

21° 23’ 41”

106° 32’ 09”

F-48-70-A-a

thôn Mịn To

DC

xã Trù Hựu

H. Lục Ngạn

21° 23’ 25”

106° 32’ 49”

F-48-70-A-a

thôn Sậy Mới

DC

xã Trù Hựu

H. Lục Ngạn

21° 23’ 53”

106° 33’ 24”

F-48-70-A-a

thôn Sậy To

DC

xã Trù Hựu

H. Lục Ngạn

21° 24' 00”

106° 32’ 58”

F-48-70-A-a

thôn Tân Tiến

DC

xã Trù Hựu

H. Lục Ngạn

21° 22’ 06”

106° 33’ 19”

F-48-70-A-c

thôn Thanh Cầu

DC

xã Trù Hựu

H. Lục Ngạn

21° 23’ 11”

106° 32' 57”

F-48-70-A-a

thôn Thanh Hùng

DC

xã Trù Hựu

H. Lục Ngạn

21° 22’ 54”

106° 32’ 41”

F-48-70-A-a

thôn Thông

DC

xã Trù Hựu

H. Lục Ngạn

21° 21’ 11”

106° 32’ 45”

F-48-70-A-c

khu 7 (Đình)

DC

TT. An Châu

H. Sơn Động

21° 20’ 23”

106° 51’ 09”

F-48-70-B-c

Khu 8 (Cại)

DC

TT. An Châu

H. Sơn Động

21° 20’ 31”

106° 50' 40”

F-48-70-B-c

cầu An Lập

KX

TT. An Châu

H. Sơn Động

21° 20’ 24”

106° 51' 03”

F-48-70-B-c

đường tỉnh 291

KX

TT. Thanh Sơn

H. Sơn Động

21° 1428”

106° 45' 34”

21° 12’ 15”

106° 46’ 45”

F-48-70-D-a

thôn Đồng Giang

DC

TT. Thanh Sơn

H. Sơn Động

21° 13’ 09”

106° 46' 06”

F-48-70-D-a

thôn Đồng Thanh

DC

TT. Thanh Sơn

H. Sơn Động

21° 12’ 51”

106° 46’ 08”

F-48-70-D-a

xóm La Gà

DC

TT. Thanh Sơn

H. Sơn Động

21° 13’ 24”

106° 46' 08”

F-48-70-D-a

thôn Néo

DC

TT. Thanh Sơn

H. Sơn Động

21° 13’ 06”

106° 46' 45”

F-48-70-D-a

thôn Nòn

DC

TT. Thanh Sơn

H. Sơn Động

21° 12’ 54”

106° 45’ 43”

F-48-70-D-a

suối Nước Lĩnh

TV

TT. Thanh Sơn

H. Sơn Động

21° 13’ 13”

106° 46’ 20”

21° 13’ 07”

106° 47’ 10”

F-48-70-D-a

sông Nước Vàng

TV

TT. Thanh Sơn

H. Sơn Động

21° 14' 29”

106° 45’ 35”

21° 11’ 35”

106° 44’ 41”

F-48-70-D-a

quốc lộ 31

KX

xã An Bá

H. Sơn Động

21° 19’ 53”

106° 50' 13”

21° 19’ 30”

106° 48' 35”

F-48-70-B-c

thôn An Bá

DC

xã An Bá

H. Sơn Động

21° 19' 08”

106° 49' 50”

F-48-70-B-c

núi Cột Cờ

SV

xã An Bá

H. Sơn Động

21° 17’ 10”

106° 47' 43”

F-48-70-B-c

thôn Dầu

DC

xã An Bá

H. Sơn Động

21° 18’ 48”

106° 49' 09”

F-48-70-B-c

núi Đá Cối

SV

xã An Bá

H. Sơn Động

21° 17 05”

106° 49’ 17”

F-48-70-B-c

xóm Đồng Cốc

DC

xã An Bá

H. Sơn Động

21° 17’ 21”

106° 48' 20”

F-48-70-B-c

khe Đồng Tàn

TV

xã An Bá

H. Sơn Động

21° 18' 26”

106° 48' 05”

21° 16' 45”

106° 48’ 25”

F-48-70-B-c

xóm Gốc Hồng

DC

xã An Bá

H. Sơn Động

21° 19’ 29”

106° 49’ 38”

F-48-70-B-c

thôn Hai

DC

xã An Bá

H. Sơn Động

21° 19’ 19”

106° 49’ 33”

F-48-70-B-c

núi Hố Soong

SV

xã An Bá

H. Sơn Động

21° 17’ 17”

106° 50' 10”

F-48-70-B-c

núi Khe Đào

SV

xã An Bá

H. Sơn Động

21° 17’ 59”

106° 48’ 52”

F-48-70-B-c

núi Khe Láy

SV

xã An Bá

H. Sơn Động

21° 17’ 32”

106° 48' 02”

F-48-70-B-c

núi Khe Tán

SV

xã An Bá

H. Sơn Động

21° 17’ 37”

106° 50’ 18”

F-48-70-B-c

xóm Khe Tau

DC

xã An Bá

H. Sơn Động

21° 18’ 35”

106° 50’ 07”

F-48-70-B-c

khe Kim

TV

xã An Bá

H. Sơn Động

21° 19' 01”

106° 50’ 13”

21° 17’ 06”

106° 50' 39”

F-48-70-B-c

thôn Lái

DC

xã An Bá

H. Sơn Động

21° 18' 08”

106° 49’ 45”

F-48-70-B-c

khe Lái

TV

xã An Bá

H. Sơn Động

21° 19’ 01”

106° 50’ 13”

21° 17’ 16”

106° 50' 05”

F-48-70-B-c

sông Lục Ngạn

TV

xã An Bá

H. Sơn Động

21° 19’ 40”

106° 50’ 09”

21° 18’ 34”

106° 47' 55”

F-48-70-B-c

núi Ngô Sẻ

SV

xã An Bá

H. Sơn Động

21° 16’ 47”

106° 48' 06”

F-48-70-B-c

xóm Nhà Chài

DC

xã An Bá

H. Sơn Động

21° 19’ 19”

106° 49' 59”

F-48-70-B-c

khe Phượng Hoàng

TV

xã An Bá

H. Sơn Động

21° 17’ 11”

106° 49’ 59”

21° 16’ 39”

106° 50’ 04”

F-48-70-B-c

xóm Quỳnh Sơn

DC

xã An Bá

H. Sơn Động

21° 18’ 56”

106° 50' 01”

F-48-70-B-c

sông Răng

TV

xã An Bá

H. Sơn Động

21° 19' 02”

106° 49' 14”

21° 18’ 38”

106° 50' 50”

F-48-70-B-c

khe Sắn

TV

xã An Bá

H. Sơn Động

21° 17’ 11”

106° 49' 59”

21° 16’ 37”

106° 49' 10”

F-48-70-B-c

thôn Tàn

DC

xã An Bá

H. Sơn Động

21° 17’ 56”

106° 48’ 19”

F-48-70-B-c

cầu Thôn Hai

KX

xã An Bá

H. Sơn Động

21° 19’ 35”

106° 49' 26”

F-48-70-B-c

thôn Vá

DC

xã An Bá

H. Sơn Động

21° 19’ 06”

106° 48' 59”

F-48-70-B-c

đèo Chinh

SV

xã An Châu

H. Sơn Động

21° 18’ 55”

106° 51' 49”

F-48-70-B-c

núi Dông Đến

SV

xã An Châu

H. Sơn Động

21° 19' 08”

106° 50’ 43”

F-48-70-B-c

núi Dông Khế

SV

xã An Châu

H. Sơn Động

21° 17’ 52”

106° 50' 37”

F-48-70-B-c

núi Đá Tu

SV

xã An Châu

H. Sơn Động

21° 21’ 51”

106° 50' 07”

F-48-70-B-c

thôn Đồng Phe

DC

xã An Châu

H. Sơn Động

21° 20' 25”

106° 50' 36”

F-48-70-B-c

thôn Hạ 1

DC

xã An Châu

H. Sơn Động

21° 19’ 40”

106° 50' 25”

F-48-70-B-c

thôn Ké

DC

xã An Châu

H. Sơn Động

21° 19’ 22”

106° 50’ 36”

F-48-70-B-c

thôn Lốt

DC

xã An Châu

H. Sơn Động

21° 19’ 55”

106° 50' 03”

F-48-70-B-c

thôn Lừa

DC

xã An Châu

H. Sơn Động

21° 21’ 11”

106° 50’ 22”

F-48-70-B-c

núi Mều Gà

SV

xã An Châu

H. Sơn Động

21° 20’ 07”

106° 49' 38”

F-48-70-B-c

thôn Mỏ

DC

xã An Châu

H. Sơn Động

21° 18’ 53”

106° 50' 45”

F-48-70-B-c

sông Rãng

TV

xã An Châu

H. Sơn Động

21° 19’ 18”

106° 50’ 26”

21° 18’ 37”

106° 52’ 05”

F-48-70-B-c

thôn Thượng

DC

xã An Châu

H. Sơn Động

21° 19’ 58”

106° 50’ 21”

F-48-70-B-c

núi Ao Mùng

SV

xã An Lạc

H. Sơn Động

21° 17’ 45”

106° 54' 30”

F-48-70-B-d

núi Ao Vả

SV

xã An Lạc

H. Sơn Động

21° 19’ 34”

106° 52’ 27”

F-48-70-B-c

núi Ba Dội

SV

xã An Lạc

H. Sơn Động

21° 19’ 45”

106° 53’ 47”

F-48-70-B-d

thôn Biểng

DC

xã An Lạc

H. Sơn Động

21° 21’ 20”

106° 56’ 44”

F-48-70-B-d

núi Cốc Mó

SV

xã An Lạc

H. Sơn Động

21° 19’ 13”

106° 55’ 47”

F-48-70-B-d

núi Đá Bạc

SV

xã An Lạc

H. Sơn Động

21° 16’ 43”

106° 56’ 29”

F-48-70-B-d

núi Đất Đen

SV

xã An Lạc

H. Sơn Động

21° 18’ 37”

106° 55' 38”

F-48-70-B-d

thôn Đồng Bài

DC

xã An Lạc

H. Sơn Động

21° 20' 05”

106° 55’ 33”

F-48-70-B-d

thôn Đồng Bây

DC

xã An Lạc

H. Sơn Động

21° 20' 36”

106° 56' 22”

F-48-70-B-d

thôn Đồng Dương

DC

xã An Lạc

H. Sơn Động

21° 19’ 11”

106° 54' 58”

F-48-70-B-d

thôn Đồng Khao

DC

xã An Lạc

H. Sơn Động

21° 18’ 58”

106° 56' 08”

F-48-70-B-d

thôn Đường Nội

DC

xã An Lạc

H. Sơn Động

21° 18’ 36”

106° 52’ 44”

F-48-70-B-d

núi Gốc Gạo

SV

xã An Lạc

H. Sơn Động

21° 18' 21”

106° 55’ 02”

F-48-70-B-d

núi Khau Chon

SV

xã An Lạc

H. Sơn Động

21° 20’ 04”

106° 59’ 18”

F-48-70-B-d

núi Khau Liềng

SV

xã An Lạc

H. Sơn Động

21° 22’ 26”

106° 57' 35”

F-48-70-B-d

núi Khau Mu

SV

xã An Lạc

H. Sơn Động

21° 19’ 56”

106° 57' 59”

F-48-70-B-d

núi Khau Nam

SV

xã An Lạc

H. Sơn Động

21° 21’ 11”

106° 58’ 20”

F-48-70-B-d

cầu Khe Báng

KX

xã An Lạc

H. Sơn Động

21° 17’ 39”

106° 53’ 07”

F-48-70-B-d

núi Khe Đin

SV

xã An Lạc

H. Sơn Động

21° 20’ 30”

107° 00' 23”

F-48-71-A-c

vực Khe Mắt

TV

xã An Lạc

H. Sơn Động

21° 19’ 29”

106° 54’ 53”

F-48-70-B-d

núi Khe Phúc

SV

xã An Lạc

H. Sơn Động

21° 22’ 54”

106° 57’ 49”

F-48-70-B-b

núi Khe Trắng

SV

xã An Lạc

H. Sơn Động

21° 18’ 06”

106° 57' 08”

F-48-70-B-d

núi Khe Vàng

SV

xã An Lạc

H. Sơn Động

21° 19' 04”

106° 58' 52”

F-48-70-B-d

sông Lục Nam

TV

xã An Lạc

H. Sơn Động

21° 22’ 32”

106° 58’ 42”

21° 19’ 38”

106° 54’ 33”

F-48-70-B-b

F-48-70-B-d

thôn Mới

DC

xã An Lạc

H. Sơn Động

21° 21’ 16”

106° 57’ 16”

F-48-70-B-d

núi Nà Mắt

SV

xã An Lạc

H. Sơn Động

21° 21’ 37”

106° 55' 44”

F-48-70-B-d

núi Nà Mười

SV

xã An Lạc

H. Sơn Động

21° 19’ 22”

107° 01’ 21”

F-48-71-A-c

thôn Nà Ó

DC

xã An Lạc

H. Sơn Động

21° 20’ 56”

106° 57’ 02”

F-48-70-B-d

thôn Nà Trắng

DC

xã An Lạc

H. Sơn Động

21° 21’ 41”

106° 58' 46”

F-48-70-B-d

núi Năm Ngọn

SV

xã An Lạc

H. Sơn Động

21° 20’ 08”

106° 54' 35”

F-48-70-B-d

khe Pén

TV

xã An Lạc

H. Sơn Động

21° 19’ 29”

107° 00' 23”

21° 18’ 07”

106° 59’ 44”

F-48-71-A-c

F-48-70-B-d

núi Phò Thác

SV

xã An Lạc

H. Sơn Động

21° 19' 06”

106° 57' 41”

F-48-70-B-d

thôn Rõng

DC

xã An Lạc

H. Sơn Động

21° 18’ 53”

106° 53’ 51”

F-48-70-B-d

núi Sam Ngàm

SV

xã An Lạc

H. Sơn Động

21° 20’ 24”

106° 57’ 14”

F-48-70-B-d

cầu Sông Giãng

KX

xã An Lạc

H. Sơn Động

21° 18’ 27”

106° 52’ 49”

thôn Thác

DC

xã An Lạc

H. Sơn Động

21° 19’ 51”

106° 55' 51”

F-48-70-B-d

mỏ đá Thôn Dõng

KX

xã An Lạc

H. Sơn Động

21° 18’ 56”

106° 54' 28”

F-48-70-B-d

quốc lộ 31

KX

xã An Lập

H. Sơn Động

21° 20’ 31”

106° 51’ 22”

21° 21' 08”

106° 52' 51”

F-48-70-B-c

F-48-70-B-d

quốc lộ 279

KX

xã An Lập

H. Sơn Động

21° 18’ 55”

106° 51' 51”

21° 19’ 32”

106° 51' 04”

F-48-70-B-c

cầu An Châu

KX

xã An Lập

H. Sơn Động

21° 19’ 34”

106° 50' 53”

F-48-70-B-c

thôn Chao

DC

xã An Lập

H. Sơn Động

21° 19’ 54”

106° 51’ 31”

F-48-70-B-c

thôn Chào

DC

xã An Lập

H. Sơn Động

21° 20’ 31”

106° 51’ 39”

F-48-70-B-c

làng Chẽ

DC

xã An Lập

H. Sơn Động

21° 20’ 03”

106° 51’ 10”

F-48-70-B-c

núi Cửa Đá

SV

xã An Lập

H. Sơn Động

21° 21’ 46”

106° 50’ 52”

F-48-70-B-c

cầu Han

KX

xã An Lập

H. Sơn Động

21° 21’ 03”

106° 52’ 34”

F-48-70-B-d

thôn Han 1

DC

xã An Lập

H. Sơn Động

21° 20’ 38”

106° 52’ 26”

F-48-70-B-c

thôn Hiệp

DC

xã An Lập

H. Sơn Động

21° 21' 14”

106° 51’ 01”

F-48-70-B-c

suối Khe Tát

TV

xã An Lập

H. Sơn Động

21° 21’ 10”

106° 51’ 51”

21° 22' 28”

106° 50' 41”

F-48-70-B-c

thôn Làng Chẽ

DC

xã An Lập

H. Sơn Động

21° 20’ 10”

106° 51’ 40”

F-48-70-B-c

sông Lục Nam

TV

xã An Lập

H. Sơn Động

21° 19’ 35”

106° 50’ 54”

21° 20’ 54”

106° 52’ 49”

F-48-70-B-c

F-48-70-B-d

cầu Mai Hiên

KX

xã An Lập

H. Sơn Động

21° 20’ 51”

106° 52' 05”

F-48-70-B-c

thôn Mặn

DC

xã An Lập

H. Sơn Động

21° 20' 16”

106° 51’ 56”

F-48-70-B-c

thôn Mật

DC

xã An Lập

H. Sơn Động

21° 20' 59”

106° 5137

F-48-70-B-c

thôn Reo

DC

xã An Lập

H. Sơn Động

21° 21’ 07”

106° 50' 44”

F-48-70-B-c

thôn Am

DC

xã Bồng Am

H. Sơn Động

21° 16’ 01”

106° 47’ 30”

F-48-70-B-c

núi Ao Dùng

SV

xã Bồng Am

H. Sơn Động

21° 16’ 18”

106° 49’ 44”

F-48-70-B-c

núi Khe Cóc

SV

xã Bồng Am

H. Sơn Động

21° 16' 10”

106° 49' 49”

F-48-70-B-c

khe Mai

TV

xã Bồng Am

H. Sơn Động

21° 16’ 08”

106° 47’ 29”

21° 15’ 37”

106º 47' 20”

F-48-70-B-c

thôn Mùng

DC

xã Bồng Am

H. Sơn Động

21° 14’ 17”

106° 50' 05”

F-48-70-D-a

thôn Nam Bồng

DC

xã Bồng Am

H. Sơn Động

21° 15’ 31”

106° 49' 09”

F-48-70-B-c

khe Nươn

TV

xã Bồng Am

H. Sơn Động

21° 15’ 53”

106° 47’ 43”

21° 15’ 30”

106° 47' 35”

F-48-70-B-c

sông Om

TV

xã Bồng Am

H. Sơn Động

21° 16' 09”

106° 46' 48”

21°14’ 12”

106° 50’ 13”

F-48-70-B-c

F-48-70-D-a

thôn Sơn Hà

DC

xã Bồng Am

H. Sơn Động

21° 15’ 37”

106° 47’ 59”

F-48-70-B-c

núi Tiếp

SV

xã Bồng Am

H. Sơn Động

21° 15’ 40”

106° 47’ 00”

F-48-70-B-c

cầu Ao Giang

KX

xã Cẩm Đàn

H. Sơn Động

21° 22’ 51”

106° 46’ 26”

F-48-70-B-a

thôn Cẩm Đàn

DC

xã Cầm Đàn

H. Sơn Động

21° 21’ 59”

106º 46' 22”

F-48-70-B-c

sông Cẩm Đàn

TV

xã Cẩm Đàn

H. Sơn Động

21° 23’ 08”

106° 46' 34”

21° 20’ 46”

106° 47’ 02”

F-48-70-B-a

F-48-70-B-c

thôn Đồng Bưa

DC

xã Cẩm Đàn

H. Sơn Động

21° 22’ 15”

106° 46’ 14”

F-48-70-B-a

thôn Gốc Gạo

DC

xã Cẩm Đàn

H. Sơn Động

21° 21’ 56”

106° 46' 52”

F-48-70-B-c

khe Khính

TV

xã Cẩm Đàn

H. Sơn Động

2 20' 52”

106° 47’ 00”

21° 20' 59”

106° 47' 36”

F-48-70-B-c

Khuôn Mười

DC

xã Cẩm Đàn

H. Sơn Động

21° 23’ 10”

106° 47' 25”

F-48-70-B-a

thôn Răng

DC

xã Cẩm Đàn

H. Sơn Động

21° 21’ 31”

106° 46’ 19”

F-48-70-B-c

thôn Rộc Nẩy

DC

xã Cẩm Đàn

H. Sơn Động

21° 21’ 41”

106° 45' 25”

F-48-70-B-c

thôn Thượng

DC

xã Cẩm Đàn

H. Sơn Động

21° 22’ 51”

106° 46’ 45”

F-48-70-B-a

sông Cẩm Đàn

TV

xã Chiên Sơn

H. Sơn Động

21° 23’ 56”

106° 46' 31”

21° 22’ 56”

106° 46' 35”

F-48-70-B-a

thôn Chiên

DC

xã Chiên Sơn

H. Sơn Động

21° 23’ 25”

106° 46' 55”

F-48-70-B-a

thôn Đồng Bang

DC

xã Chiên Sơn

H. Sơn Động

21° 23’ 31”

106° 47 49”

F-48-70-B-a

thôn Đồng Chanh

DC

xã Chiên Sơn

H. Sơn Động

21° 24’ 09”

106° 47' 01”

F-48-70-B-a

xóm Khuân Ngoát

DC

xã Chiên Sơn

H. Sơn Động

21° 23’ 59”

106° 47 36”

F-48-70-B-a

thôn Tân Quang

DC

xã Chiên Sơn

H. Sơn Động

21° 23’ 06”

106° 46’ 52”

F-48-70-B-a

quốc lộ 279

KX

xã Dương Hưu

H. Sơn Động

21° 17’ 26”

106° 52' 48”

21° 14’ 33”

106° 53’ 53”

F-48-70-B-d

F-48-70-D-b

núi Đá Chồng

SV

xã Dương Hưu

H. Sơn Động

21° 17' 02”

106° 54' 12”

F-48-70-B-d

hồ Đá Chồng

TV

xã Dương Hưu

H. Sơn Động

21° 13’ 17”

106° 56' 16”

F-48-70-D-b

cầu Đập Mục

KX

xã Dương Hưu

H. Sơn Động

21° 16’ 05”

106° 53' 54”

F-48-70-B-d

thôn Đồng Bên

DC

xã Dương Hưu

H. Sơn Động

21° 15’ 56”

106° 54' 12”

F-48-70-B-d

thôn Đồng Làng

DC

xã Dương Hưu

H. Sơn Động

21° 15' 55”

106° 56' 09”

F-48-70-B-d

thôn Đồng Mạ

DC

xã Dương Hưu

H. Sơn Động

21° 14’ 35”

106° 56' 37”

F-48-70-D-b

thôn Đồng Riễu

DC

xã Dương Hưu

H. Sơn Động

21° 14’ 52”

106° 57' 30”

F-48-70-D-b

núi Khe Cháy

SV

xã Dương Hưu

H. Sơn Động

21° 13’ 33”

106° 58' 01”

F-48-70-D-b

thôn Khe Khuôi

DC

xã Dương Hưu

H. Sơn Động

21° 13’ 11”

106° 57' 23”

F-48-70-D-b

sông Khe Thán

TV

xã Dương Hưu

H. Sơn Động

21° 15’ 43”

106° 57’ 15”

21° 14’ 15”

106° 55' 49”

F-48-70-B-d

F-48-70-D-b

suối Lam

TV

xã Dương Hưu

H. Sơn Động

21° 14’ 15”

106° 55' 49”

21° 13' 51”

106° 54’ 34”

F-48-70-D-b

thôn Lốc

DC

xã Dương Hưu

H. Sơn Động

21° 14' 37”

106° 55’ 11”

F-48-70-D-b

thôn Mục

DC

xã Dương Hưu

H. Sơn Động

21° 15’ 05”

106° 54' 23”

F-48-70-B-d

cầu Mục

KX

xã Dương Hưu

H. Sơn Động

21° 15' 36”

106° 54' 14”

F-48-70-B-d

thôn Mùng

DC

xã Dương Hưu

H. Sơn Động

21° 12’ 44”

106° 55’ 13”

F-48-70-D-b

suối Mùng

TV

xã Dương Hưu

H. Sơn Động

21° 14’ 15”

106° 53' 59”

21° 13’ 51”

106° 54’ 34”

F-48-70-D-b

thôn Rạng Đông

DC

xã Dương Hưu

H. Sơn Động

21° 13’ 58”

106° 55’ 58”

F-48-70-D-b

cầu Suối Lóc

KX

xã Dương Hưu

H. Sơn Động

21° 14' 32”

106° 53’ 52”

F-48-70-D-b

thôn Thán

DC

xã Dương Hưu

H. Sơn Động

21° 14' 58”

106° 56' 59”

F-48-70-D-b

thôn Thoi

DC

xã Dương Hưu

H. Sơn Động

21° 14’ 35”

106° 55’ 55”

F-48-70-D-b

đèo Tiếm

SV

xã Dương Hưu

H. Sơn Động

21° 15’ 38”

106° 58' 54”

F-48-70-B-d

núi Tú

SV

xã Dương Hưu

H. Sơn Động

21° 16' 30”

106° 55’ 23”

F-48-70-B-d

khuôn Kéo

TV

xã Giáo Liêm

H. Sơn Động

21° 23’ 09”

106° 49' 05”

21° 22’ 36”

106° 49’ 47”

F-48-70-B-a

thôn Đá Cối

DC

xã Giáo Liêm

H. Sơn Động

21° 23’ 13”

106° 47' 35”

F-48-70-B-a

Đồng Cấp

DC

xã Giáo Liêm

H. Sơn Động

21° 22’ 59”

106° 47’ 39”

F-48-70-B-a

thôn Đồng Cún

DC

xã Giáo Liêm

H. Sơn Động

21° 23’ 44”

106° 48' 45”

F-48-70-B-a

thôn Đồng Đõng

DC

xã Giáo Liêm

H. Sơn Động

21° 23’ 11”

106° 49' 14”

F-48-70-B-a

thôn Gốc Sau

DC

xã Giáo Liêm

H. Sơn Động

21° 22’ 57”

106° 48' 59”

F-48-70-B-a

xóm Kép

DC

xã Giáo Liêm

H. Sơn Động

21° 23' 08”

106° 48’ 01”

F-48-70-B-a

núi Khe Tát

SV

xã Giáo Liêm

H. Sơn Động

21° 22' 49”

106° 50' 52”

F-48-70-B-a

núi Khuân Nghè

SV

xã Giáo Liêm

H. Sơn Động

21° 22’ 43”

106° 49' 50”

F-48-70-B-a

núi Khuôn Già

SV

xã Giáo Liêm

H. Sơn Động

21° 22' 35”

106° 48' 36”

F-48-70-B-a

F-48-70-B-c

xóm Lân

DC

xã Giáo Liêm

H. Sơn Động

21° 22’ 45”

106° 48’ 13”

F-48-70-B-a

Nhà Sáo

DC

xã Giáo Liêm

H. Sơn Động

21° 23’ 41”

106° 48' 17”

F-48-70-B-a

Nhà Xả

DC

xã Giáo Liêm

H. Sơn Động

21° 23’ 09”

106° 48' 31”

F-48-70-B-a

khe Nước Vàng

TV

xã Giáo Liêm

H. Sơn Động

21° 23’ 09”

106° 49’ 05”

21° 23’ 26”

106° 50’ 55”

F-48-70-B-a

thôn Rèm

DC

xã Giáo Liêm

H. Sơn Động

21° 23’ 21”

106° 48' 29”

F-48-70-B-a

núi Se Hào

SV

xã Giáo Liêm

H. Sơn Động

21° 22’ 04”

106° 48' 34”

F-48-70-B-c

thôn Việt Ngoài

DC

xã Giáo Liêm

H. Sơn Động

21° 23’ 23”

106° 49’ 40”

F-48-70-B-a

thôn Việt Trong

DC

xã Giáo Liêm

H. Sơn Động

21° 23’ 24”

106° 50’ 06”

F-48-70-B-a

quốc lộ 31

KX

xã Hữu Sản

H. Sơn Động

21° 22’ 55”

106° 56’ 50”

21° 25’ 41”

106° 59’ 45”

F-48-70-B-b

cầu Dần

KX

xã Hữu Sản

H. Sơn Động

21° 23' 28”

106° 56’ 49”

F-48-70-B-b

thôn Dần 1

DC

xã Hữu Sản

H. Sơn Động

21° 23’ 32”

106° 56’ 55”

F-48-70-B-b

thôn Dần 2

DC

xã Hữu Sản

H. Sơn Động

21° 23’ 56”

106° 58’ 51”

F-48-70-B-b

thôn Dần 3

DC

xã Hữu Sản

H. Sơn Động

21° 24’ 04”

106° 56' 46”

F-48-70-B-b

cầu Hữu Sản 1

KX

xã Hữu Sản

H. Sơn Động

21° 24’ 17”

106° 58' 14”

F-48-70-B-b

cầu Hữu Sản 2

KX

xã Hữu Sản

H. Sơn Động

21° 24’ 27”

106° 58’ 26”

F-48-70-B-b

cầu Hữu Sản 3

KX

xã Hữu Sản

H. Sơn Động

21° 25’ 06”

106° 59’ 24”

F-48-70-B-b

núi Khau Sao

SV

xã Hữu Sản

H. Sơn Động

21° 26' 14”

106° 58’ 10”

F-48-70-B-b

núi Khe Chao

SV

xã Hữu Sản

H. Sơn Động

21° 23' 06”

106° 58’ 05”

F-48-70-B-b

núi Khe Pén

SV

xã Hữu Sản

H. Sơn Động

21° 24’ 56”

106° 57’ 45”

F-48-70-B-b

sông Lục Nam

TV

xã Hữu Sản

H. Sơn Động

21° 22' 31”

106° 58’ 42”

21° 23’ 24”

106° 59’ 08”

F-48-70-B-b

thôn Sản 1

DC

xã Hữu Sản

H. Sơn Động

21° 24’ 22”

106° 58’ 16”

F-48-70-B-b

thôn Sản 3

DC

xã Hữu Sản

H. Sơn Động

21° 24’ 56”

106° 58’ 50”

F-48-70-B-b

quốc lộ 31

KX

xã Lệ Viễn

H. Sơn Động

21° 22' 04”

106° 54’ 59”

21° 21’ 02”

106° 52’ 53”

F-48-70-B-d

thôn Cướm

DC

xã Lệ Viễn

H. Sơn Động

21° 21’ 02”

106° 53’ 54”

F-48-70-B-d

núi Khau Kha

SV

xã Lệ Viễn

H. Sơn Động

21° 20’ 29”

106° 54’ 23”

F-48-70-B-d

thôn Lạnh

DC

xã Lệ Viễn

H. Sơn Động

21° 20’ 25”

106° 53' 38”

F-48-70-B-d

thôn Lọ

DC

xã Lệ Viễn

H. Sơn Động

21° 21' 40”

106° 54’ 52”

F-48-70-B-d

sông Lục Nam

TV

xã Lệ Viễn

H. Sơn Động

21° 19' 38”

106° 54' 33”

21° 39' 19”

106° 53' 03”

F-48-70-B-d

thôn Mo Luông

DC

xã Lệ Viễn

H. Sơn Động

21° 21’ 05”

106° 53’ 30”

F-48-70-B-d

cầu Nà Cái 1

KX

xã Lệ Viễn

H. Sơn Động

21° 21’ 30”

106° 53’ 29”

F-48-70-B-d

cầu Nà Cái 2

KX

xã Lệ Viễn

H. Sơn Động

21° 21’ 35”

106° 53’ 40”

F-48-70-B-d

thôn Nà Phai

DC

xã Lệ Viễn

H. Sơn Động

21° 21’ 06”

106° 53’ 06”

F-48-70-B-d

thôn Thanh Trà

DC

xã Lệ Viễn

H. Sơn Động

21° 19’ 57”

106° 52 02”

F-48-70-B-c

thôn Thia

DC

xã Lệ Viễn

H. Sơn Động

21° 20’ 44”

106° 52' 54”

F-48-70-B-d

cầu Thia

KX

xã Lệ Viễn

H. Sơn Động

21° 21’ 09”

106° 52' 51”

F-48-70-B-d

thôn Tu Nim

DC

xã Lệ Viễn

H. Sơn Động

21° 20’ 17”

106° 52’ 53”

F-48-70-B-d

quốc lộ 279

KX

xã Long Sơn

H. Sơn Động

21° 14’ 53”

106° 53’ 57”

21° 11’ 17”

106° 50' 47”

F-48-70-D-a

F-48-70-D-b

suối Bãi Làng

TV

xã Long Sơn

H. Sơn Động

21° 14’ 33”

106° 53’ 51”

21° 13’ 56”

106° 52’ 59”

F-48-70-D-b

thôn Bầu

DC

xã Long Sơn

H. Sơn Động

21° 13' 45”

106° 53' 36”

F-48-70-D-b

sông Bè

TV

xã Long Sơn

H. Sơn Động

21° 16’ 50”

106° 53' 04”

21° 14' 32”

106° 53’ 52”

F-48-70-B-d

núi Béo

SV

xã Long Sơn

H. Sơn Động

21° 15’ 32”

106° 52’ 50”

F-48-70-B-d

núi Con Voi

SV

xã Long Sơn

H. Sơn Động

21° 14’ 09”

106° 51' 52”

F-48-7Q-D-a

núi Dông Bịp

SV

xã Long Sơn

H. Sơn Động

21° 12’ 08”

106° 52’ 13”

F-48-70-D-b

thôn Đẫng

DC

xã Long Sơn

H. Sơn Động

21° 14' 30”

106° 53' 01”

F-48-70-D-b

suối Đẫng

TV

xã Long Sơn

H. Sơn Động

21° 14' 53”

106° 53' 47”

21° 14' 21”

106° 51’ 20”

F-48-70-D-b

thôn Điệu

DC

xã Long Sơn

H. Sơn Động

21° 14' 01”

106° 52’ 49”

F-48-70-D-b

thôn Đồng Chòi

DC

xã Long Sơn

H. Sơn Động

21° 15’ 08”

106° 53’ 46”

F-48-70-D-d

cầu Hạ

KX

xã Long Sơn

H. Sơn Động

21° 13' 47”

106° 53’ 25”

F-48-70-D-b

núi Hạ My

SV

xã Long Sơn

H. Sơn Động

21° 11’ 23”

106° 51’ 04”

F-48-70-D-a

núi Hang Chiềng

SV

xã Long Sơn

H. Sơn Động

21° 12’ 34”

106° 53' 37”

F-48-70-D-b

núi Hố Giời

SV

xã Long Sơn

H. Sơn Động

21° 14’ 51”

106° 50’ 54”

F-48-70-D-a

núi Khế

SV

xã Long Sơn

H. Sơn Động

21° 13’ 59”

106° 51' 20”

F-48-70-D-a

hồ Khe Chảo

TV

xã Long Sơn

H. Sơn Động

21° 12’ 02”

106° 51’ 59”

F-48-70-D-a

suối Khe Da

TV

xã Long Sơn

H. Sơn Động

21° 13’ 46”

106° 54’ 39”

21° 12’ 15”

106° 54’ 24”

F-48-70-D-b

núi Khe Mai

SV

xã Long Sơn

H. Sơn Động

21° 16’ 33”

106° 51’ 07”

F-48-70-B-c

suối Khe Ngành

TV

xã Long Sơn

H. Sơn Động

21° 13’ 56”

106° 52' 59”

21° 12’ 20”

106° 53’ 06”

F-48-70-D-b

núi Khe Rại

SV

xã Long Sơn

H. Sơn Động

21° 11’ 29”

106° 52' 51”

F-48-70-D-b

núi Khe Tăng

SV

xã Long Sơn

H. Sơn Động

21° 10’ 48”

106° 53' 26”

F-48-70-D-b

núi Lái Đẳm

SV

xã Long Sơn

H. Sơn Động

21° 14’ 42”

106° 51' 03”

F-48-70-D-a

núi Mẻ Làng

SV

xã Long Sơn

H. Sơn Động

21° 11’ 28”

106° 53’ 48”

F-48-70-D-b

suối Mùng

TV

xã Long Sơn

H. Sơn Động

21° 14’ 15”

106° 53’ 59”

21° 13’ 51”

106° 54’ 33”

F-48-70-D-b

núi Phượng Hoàng

SV

xã Long Sơn

H. Sơn Động

21° 16’ 11”

106° 50’ 33”

F-48-70-B-c

khe Riểu

TV

xã Long Sơn

H. Sơn Động

21° 13’ 31”

106° 52’ 02”

21° 13’ 52”

106° 51’ 27”

F-48-70-D-a

cầu Tảo

KX

xã Long Sơn

H. Sơn Động

21° 13’ 15”

106° 52’ 48”

F-48-70-D-b

thôn Tảu

DC

xã Long Sơn

H. Sơn Động

21° 12’ 52”

106° 52' 17”

F-48-70-D-a

thôn Thượng

DC

xã Long Sơn

H. Sơn Động

21° 13’ 04”

106° 53’ 07”

F-48-70-D-b

thôn Đồng Mương

DC

xã Phúc Thắng

H. Sơn Động

21° 25’ 14”

106° 49’ 34”

F-48-70-B-a

thôn Mới

DC

xã Phúc Thắng

H. Sơn Động

21° 25’ 39”

106° 48’ 11”

F-48-70-B-a

thôn Suối Hấu 1

DC

xã Phúc Thắng

H. Sơn Động

21° 24’ 40”

106° 50’ 54”

F-48-70-B-a

sông Thác Cỏ

TV

xã Phúc Thắng

H. Sơn Động

21° 25’ 43”

106° 49’ 43”

21° 25’ 37”

106° 47’ 47”

F-48-70-B-a

thôn Thước 1

DC

xã Phúc Thắng

H. Sơn Động

thôn Thước 2

DC

xã Phúc Thắng

H. Sơn Động

núi Ba Vành

SV

xã Quế Sơn

H. Sơn Động

21° 24’ 17”

106° 48' 27”

F-48-70-B-a

thôn Ghè

DC

xã Quế Sơn

H. Sơn Động

21° 24’ 48”

106° 47’ 44”

F-48-70-B-a

thôn Gốc Lâm

DC

xã Quế Sơn

H. Sơn Động

21° 24’ 23”

106° 47’ 48”

F-48-70-B-a

thôn Khâm Khang

DC

xã Quế Sơn

H. Sơn Động

21° 34’ 18”

106° 47’ 17”

F-48-70-B-a

thôn Khuân Cầu 1

DC

xã Quế Sơn

H. Sơn Động

21° 25' 26”

106° 47’ 47”

F-48-70-B-a

Khuân Cầu 2

DC

xã Quế Sơn

H. Sơn Động

21° 25’ 13”

106° 4810”

F-48-70-B-a

thôn Mìn

DC

xã Quế Sơn

H. Sơn Động

21° 25’ 20”

106° 47' 20”

F-48-70-B-a

thôn Nà Làng

DC

xã Quế Sơn

H. Sơn Động

21° 24' 40”

106° 46' 50”

F-48-70-B-a

thôn Rọp

DC

xã Quế Sơn

H. Sơn Động

21° 25’ 04”

106° 47' 49”

F-48-70-B-a

thôn Sỏi

DC

xã Quế Sơn

H. Sơn Động

21° 24’ 56”

106° 47’ 16”

F-48-70-B-a

sông Thác C

TV

xã Quế Sơn

H. Sơn Động

21° 25’ 37”

106° 47' 47”

21º 24’ 18”

106° 47’ 10”

F-48-70-B-a

thôn Đồng Băm

DC

xã Thạch Sơn

H. Sơn Động

21° 25' 59”

106° 52' 39”

F-48-70-B-b

thôn Đồng Cao

DC

xã Thạch Sơn

H. Sơn Động

21° 24’ 36”

106° 52' 37”

F-48-70-B-b

núi Khau Cạng

SV

xã Thạch Sơn

H. Sơn Động

21° 25’ 32”

106° 50’ 52”

F-48-70-B-a

thôn Non Tá

DC

xã Thạch Sơn

H. Sơn Động

21° 26' 11”

106° 50’ 10”

F-48-70-B-a

sông Thác Cỏ

TV

xã Thạch Sơn

H. Sơn Động

21° 26' 28”

106° 50’ 43”

21° 25' 43”

106° 49’ 43”

F-48-70-B-a

đường tỉnh 291

KX

xã Thanh Luận

H. Sơn Động

21° 12’ 15”

106° 46' 45”

21° 12' 21”

106° 47’ 29”

F-48-70-D-a

núi Bằng Cát

SV

xã Thanh Luận

H. Sơn Động

21° 10’ 36”

106° 49' 31”

F-48-70-D-a

núi Bảo Đài

SV

xã Thanh Luận

H. Sơn Động

21° 09’ 22”

106° 47’ 59”

F-48-70-D-a

đèo Cánh Hồng

SV

xã Thanh Luận

H. Sơn Động

21° 11’ 32”

106° 50’ 27”

F-48-70-D-a

núi Cao Bằng

SV

xã Thanh Luận

H. Sơn Động

21° 1123”

106° 47’ 32”

F-48-70-D-a

đèo Dẻ

SV

xã Thanh Luận

H. Sơn Động

21° 12’ 54”

106° 50' 05”

F-48-70-D-a

núi Đầu Bạch

SV

xã Thanh Luận

H. Sơn Động

21° 11’ 32”

106° 49’ 14”

F-48-70-D-a

mỏ than Đồng Dì

KX

xã Thanh Luận

H. Sơn Động

21° 10’ 24”

106° 47 44”

F-48-70-D-a

suối Đồng Ri

TV

xã Thanh Luận

H. Sơn Động

21° 10’ 56”

106° 46' 03”

21° 09’ 39”

106° 49’ 08”

F-48-70-D-a

thôn Gà

DC

xã Thanh Luận

H. Sơn Động

21° 13' 08”

106° 47’ 41”

F-48-70-D-a

đèo Hạ My

SV

xã Thanh Luận

H. Sơn Động

21° 11' 19”

106° 50' 46”

F-48-70-D-a

Xí nghiệp Khai thác than X45

KX

xã Thanh Luận

H. Sơn Động

21° 10’ 42”

106° 47' 33”

F-48-70-D-a

thôn Náng

DC

xã Thanh Luận

H. Sơn Động

21° 12’ 07”

106° 47’ 07”

F-48-70-D-a

thôn Rỏn

DC

xã Thanh Luận

H. Sơn Động

21° 12’ 36”

106° 48' 42”

F-48-70-D-a

thôn Thanh Bình

DC

xã Thanh Luận

H. Sơn Động

21° 12’ 42”

106° 48' 22”

F-48-70-D-a

đường tỉnh 291

KX

xã Tuấn Đạo

H. Sơn Động

21° 18' 56”

106° 47’ 33”

21° 14’ 28”

106° 45’ 33”

F-48-70-B-c

F-48-70-D-a

thôn Bãi Chợ

DC

xã Tuấn Đạo

H. Sơn Động

21° 16’ 35”

106° 46’ 08”

F-48-70-B-c

thôn Bảo Tuấn

DC

xã Tuấn Đạo

H. Sơn Động

21° 14’ 46”

106° 43' 26”

F-48-70-C-b

núi Bò Các

SV

xã Tuấn Đạo

H. Sơn Động

21° 15’ 43”

106° 43’ 49”

F-48-70-A-d

thôn Chủa

DC

xã Tuấn Đạo

H. Sơn Động

21° 16' 10”

106° 45' 42”

F-48-70-B-c

núi Đá Bạc

SV

xã Tuấn Đạo

H. Sơn Động

21° 16’ 42”

106° 47’ 25”

F-48-70-B-c

thôn Đồng Mé

DC

xã Tuấn Đạo

H. Sơn Động

21° 17’ 37”

106° 45’ 51”

F-48-70-B-c

thôn Đồng Ram

DC

xã Tuấn Đạo

H. Sơn Động

21° 17’ 08”

106° 46’ 33”

F-48-70-B-c

thôn Đồng Sim

DC

xã Tuấn Đạo

H. Sơn Động

21° 17’ 23”

106° 46’ 36”

F-48-70-B-c

thôn Đồng Thủm

DC

xã Tuấn Đạo

H. Sơn Động

21° 17’ 48”

106° 46' 21”

F-48-70-B-c

hồ Đồng Thủm

TV

xã Tuấn Đạo

H. Sơn Động

21° 17’ 35”

106° 46' 21”

F-48-70-B-c

thôn Đông Tuấn

DC

xã Tuấn Đạo

H. Sơn Động

21° 14’ 59”

106° 43’ 46”

F-48-70-C-b

núi Lái Lê

SV

xã Tuấn Đạo

H. Sơn Động

21° 13’ 45”

106° 43' 42”

F-48-70-C-b

thôn Lãn Chè

DC

xã Tuấn Đạo

H. Sơn Động

21° 18’ 48”

106° 47' 27”

F-48-70-B-c

thôn Nghẽo

DC

xã Tuấn Đạo

H. Sơn Động

21° 18’ 31”

106° 47’ 01”

F-48-70-B-c

thôn Sầy

DC

xã Tuấn Đạo

H. Sơn Động

21° 17’ 09”

106° 46’ 00”

F-48-70-B-c

thôn Trại Mới

DC

xã Tuấn Đạo

H. Sơn Động

21° 16' 03”

106° 45’ 07”

F-48-70-B-c

núi U Bò

SV

xã Tuấn Đạo

H. Sơn Động

21° 16’ 43”

106° 44’ 02”

F-48-70-A-d

thôn Bài

DC

xã Tuấn Mậu

H. Sơn Động

21° 12’ 49”

106° 44' 51”

F-48-70-C-b

suối Bài

TV

xã Tuấn Mậu

H. Sơn Động

21° 13’ 32”

106° 45' 50”

21° 12’ 30”

106° 43’ 40”

F-48-70-D-a

F-48-70-C-b

đèo Bụt

SV

xã Tuấn Mậu

H. Sơn Động

21° 12' 19”

106° 40' 41”

F-48-70-C-b

đèo Gió

SV

xã Tuấn Mậu

H. Sơn Động

21° 10' 05”

106° 42' 00”

F-48-70-C-b

núi Lái Am

SV

xã Tuấn Mậu

H. Sơn Động

21° 12’ 40”

106° 42’ 11”

F-48-70-C-b

thôn Mậu

DC

xã Tuấn Mậu

H. Sơn Động

21° 12’ 13”

106° 42’ 35”

F-48-70-C-b

núi Mít

SV

xã Tuấn Mậu

H. Sơn Động

21° 14’ 47”

106° 46' 58”

F-48-70-D-a

núi Ngựa Lồng

SV

xã Tuấn Mậu

H. Sơn Động

21° 11’ 35”

106° 45' 40”

F-48-70-D-a

núi Ô Rô

SV

xã Tuấn Mậu

H. Sơn Động

21° 11' 44”

106° 44' 40”

F-48-70-C-b

thôn Thanh An

DC

xã Tuấn Mậu

H. Sơn Động

21° 12’ 24”

106° 43' 20”

F-48-70-C-b

thôn Thanh Chung

DC

xã Tuấn Mậu

H. Sơn Động

21° 12’ 26”

106° 43' 54”

F-48-70-C-b

núi Bà Nàng

SV

xã Vân Sơn

H. Sơn Động

21° 23’ 39”

106° 55’ 49”

F-48-70-B-b

núi Ba Voi

SV

xã Vân Sơn

H. Sơn Động

21° 24’ 24”

106° 54' 47”

F-48-70-B-b

Đồng Mần

DC

xã Vân Sơn

H. Sơn Động

21° 22’ 25”

106° 54' 08”

F-48-70-B-d

thôn Gà

DC

xã Vân Sơn

H. Sơn Động

21° 23’ 59”

106° 54’ 33”

F-48-70-B-b

núi Hang Vua

SV

xã Vân Sơn

H. Sơn Động

21° 24’ 40”

106° 53’ 26”

F-48-70-B-b

thôn Khả

DC

xã Vân Sơn

H. Sơn Động

21° 23’ 18”

106° 55’ 07”

F-48-70-B-b

núi Khau Áng

SV

xã Vân Sơn

H. Sơn Động

21° 24’ 39”

106° 54’ 14”

F-48-70-B-b

núi Khau Làn

SV

xã Vân Sơn

H. Sơn Động

21° 23’ 07”

106° 56’ 03”

F-48-70-B-b

núi Khau Mỏ

SV

xã Vân Sơn

H. Sơn Động

21° 24’ 29”

106° 55' 44”

F-48-70-B-b

núi Khau Trang

SV

xã Vân Sơn

H. Sơn Động

21° 22' 53”

106° 53’ 30”

F-48-70-B-b

thôn Khe Din

DC

xã Vân Sơn

H. Sơn Động

21° 23’ 13”

106° 53' 22”

F-48-70-B-b

Nà Pai

DC

xã Vân Sơn

H. Sơn Động

21° 23' 26”

106° 55’ 03”

F-48-70-B-b

thôn Nà Tèng

DC

xã Vân Sơn

H. Sơn Động

21° 22' 14”

106° 56' 28”

F-48-70-B-d

cầu Nà Tèng

KX

xã Vân Sơn

H. Sơn Động

21° 22' 28”

106° 56’ 36”

F-48-70-B-d

Nà Tiu

DC

xã Vân Sơn

H. Sơn Động

21° 23’ 39”

106° 55’ 09”

F-48-70-B-b

thôn Nà Vàng

DC

xã Vân Sơn

H. Sơn Động

21° 22’ 25”

106° 53’ 39”

F-48-70-B-d

thôn Phe

DC

xã Vân Sơn

H. Sơn Động

21° 22’ 27”

106° 55' 34”

F-48-70-B-d

cầu Phe

KX

xã Vân Sơn

H. Sơn Động

21° 22’ 11”

106° 55' 34”

F-48-70-B-d

núi Sư Vang

SV

xã Vân Sơn

H. Sơn Động

21° 25’ 44”

106° 54’ 11”

F-48-70-B-b

núi Tồ Hương

SV

xã Vân Sơn

H. Sơn Động

21° 22’ 42”

106° 54’ 48”

F-48-70-B-b

thôn Ao Bồng

DC

xã Vĩnh Khương

H. Sơn Động

21° 21’ 26”

106° 52’ 37”

F-48-70-B-d

thôn Doan

DC

xã Vĩnh Khương

H. Sơn Động

21° 21’ 58”

106° 53' 03”

F-48-70-B-d

thôn Đặng

DC

xã Vĩnh Khương

H. Sơn Động

21° 21’ 49”

106° 52' 37”

F-48-70-B-d

Đồng Chậu

DC

xã Vĩnh Khương

H. Sơn Động

21° 23' 08”

106° 52’ 51”

F-48-70-B-b

thôn Đồng Mặn

DC

xã Vĩnh Khương

H. Sơn Động

21° 21’ 28”

106° 52' 27”

F-48-70-B-c

thôn Đồng Tang

DC

xã Vĩnh Khương

H. Sơn Động

21° 21’ 36”

106° 51' 23”

F-48-70-B-c

thôn Hắng

DC

xã Vĩnh Khương

H. Sơn Động

21° 21’ 28”

106° 51’ 49”

F-48-70-B-c

khe Hắng

TV

xã Vĩnh Khương

H. Sơn Động

21° 21’ 10”

106° 51’ 46”

21° 23' 02”

106° 51’ 02”

F-48-70-B-c

F-48-70-B-a

núi Khe Dắt

SV

xã Vĩnh Khương

H. Sơn Động

21° 23’ 42”

106° 52' 02”

F-48-70-B-a

suối Khe Tát

TV

xã Vĩnh Khương

H. Sơn Động

21° 21’ 10”

106° 51' 46”

21° 22' 05”

106° 50' 54”

F-48-70-B-c

thôn Luông

DC

xã Vĩnh Khương

H. Sơn Động

21° 22' 17”

106° 53’ 28”

F-48-70-B-d

Nà Dậu

DC

xã Vĩnh Khương

H. Sơn Động

21° 21’ 34”

106° 52' 51”

F-48-70-B-d

núi Ngàn Lang

SV

xã Vĩnh Khương

H. Sơn Động

21° 22’ 46”

106° 52’ 09”

F-48-70-B-a

núi Bà Bảng

SV

xã Yên Định

H. Sơn Động

21° 20’ 21”

106° 47' 02”

F-48-70-B-c

sông Cẩm Đàn

TV

xã Yên Định

H. Sơn Động

21° 18’ 48”

106° 47’ 14”

21° 20’ 46”

106° 47’ 02”

F-48-70-B-c

núi Cầu Tân

SV

xã Yên Định

H. Sơn Động

21° 18' 59”

106° 45’ 34”

F-48-70-B-c

khe Cầu Tân

TV

xã Yên Định

H. Sơn Động

21° 18’ 20”

106° 45’ 43”

21° 18’ 50”

106° 45' 57”

F-48-70-B-c

thôn Đồng Chu

DC

xã Yên Định

H. Sơn Động

21° 19’ 52”

106° 48' 07”

F-48-70-B-c

thôn Đồng Hả

DC

xã Yên Định

H. Sơn Động

21° 18’ 26”

106° 46’ 26”

F-48-70-B-c

núi Hố U

SV

xã Yên Định

H. Sơn Động

21° 20' 38”

106° 47' 27”

F-48-70-B-c

thôn Khe Táu

DC

xã Yên Định

H. Sơn Động

21° 19' 17”

106° 47’ 01”

F-48-70-B-c

núi Khe Tranh

SV

xã Yên Định

H. Sơn Động

21° 21’ 45”

106° 49' 20”

F-48-70-B-c

núi Máng Lạc

SV

xã Yên Định

H. Sơn Động

21° 22’ 04”

106° 48' 45”

F-48-70-B-c

núi Mặt Quỷ

SV

xã Yên Định

H. Sơn Động

21° 20' 42”

106° 49’ 12”

F-48-70-B-c

thôn Nhân Định

DC

xã Yên Định

H. Sơn Động

21° 19’ 49”

106° 47' 32”

F-48-70-B-c

cầu Quốc Tuấn

KX

xã Yên Định

H. Sơn Động

21° 19' 44”

106° 47' 55”

F-48-70-B-c

núi Rông Lăn

SV

xã Yên Định

H. Sơn Động

21° 21’ 03”

106° 48’ 54”

F-48-70-B-c

núi Rông Táu

SV

xã Yên Định

H. Sơn Động

21° 20’ 44”

106° 48’ 16”

F-48-70-B-c

núi Rừng Ngang

SV

xã Yên Định

H. Sơn Động

21° 18' 26”

106° 45' 59”

F-48-70-B-c

sông Sạ Tích

TV

xã Yên Định

H. Sơn Động

21° 19’ 22”

106° 47' 38”

21° 21' 11”

106° 48' 39”

F-48-70-B-c

thôn Tiên Lý

DC

xã Yên Định

H. Sơn Động

21° 21’ 18”

106° 48' 30”

F-48-70-B-c

thôn Trại Chùa

DC

xã Yên Định

H. Sơn Động

21° 19’ 06”

106° 47' 23”

F-48-70-B-c

khu Đầu

DC

TT. Cao Thượng

H. Tân Yên

21° 23’ 44”

106° 07' 32”

F-48-69-A-b

khu Đình Giã

DC

TT. Cao Thượng

H. Tân Yên

21° 23’ 16”

106° 07' 07”

F-48-69-A-a

khu Đông

DC

TT. Cao Thượng

H. Tân Yên

21° 23’ 06”

106° 07' 19”

F-48-69-A-a

khu Đồng Mới

DC

TT. Cao Thượng

H. Tân Yên

21° 23’ 14”

106° 06' 36”

F-48-69-A-a

khu Ngò

DC

TT. Cao Thượng

H. Tân Yên

21° 22’ 52”

106° 07' 14”

F-48-69-A-a

khu Nguộn

DC

TT. Cao Thượng

H. Tân Yên

21° 23’ 31”

106° 07’ 20”

F-48-69-A-a

khu Thiếm

DC

TT. Cao Thượng

H. Tân Yên

21° 23’ 48”

106° 07’ 10”

F-48-69-A-a

phố Bài

DC

TT. Nhã Nam

H. Tân Yên

21° 23' 16”

106° 07' 07”

F-48-69-A-a

phố Bùng

DC

TT. Nhã Nam

H. Tân Yên

21° 23' 06”

106° 07’ 19”

F-48-69-A-a

thôn Am

DC

xã An Dương

H. Tân Yên

21° 24’ 18”

106° 05’ 08”

F-48-69-A-a

thôn Bùng

DC

xã An Dương

H. Tân Yên

21° 24’ 56”

106° 05' 05”

F-48-69-A-a

thôn Cầm

DC

xã An Dương

H. Tân Yên

21° 24’ 49”

106° 04' 57”

F-48-69-A-a

ngòi Cầu Đồng

TV

xã An Dương

H. Tân Yên

21° 24’ 19”

106° 04’ 12”

21° 23' 31”

106° 04’ 30”

F-48-69-A-a

thôn Châu

DC

xã An Dương

H. Tân Yên

21° 24' 03”

106° 05' 21”

F-48-69-A-a

thôn Chợ

DC

xã An Dương

H. Tân Yên

21° 25’ 42”

106° 05’ 27”

F-48-69-A-a

cụm Cửa Quán

DC

xã An Dương

H. Tân Yên

21° 24’ 42”

106° 05’ 37”

F-48-69-A-a

thôn Dương Lâm

DC

xã An Dương

H. Tân Yên

21° 25’ 24”

106° 05’ 26”

F-48-69-A-a

thôn Đèo

DC

xã An Dương

H. Tân Yên

21° 23’ 34”

106° 04' 44”

F-48-69-A-a

thôn Đồng Ván

DC

xã An Dương

H. Tân Yên

21° 25’ 17”

106° 05’ 42”

F-48-69-A-a

thôn Đụn 3

DC

xã An Dương

H. Tân Yên

21° 25’ 14”

106° 04’ 37”

F-48-69-A-a

thôn Giữa

DC

xã An Dương

H. Tân Yên

21° 25’ 31”

106° 05' 36”

F-48-69-A-a

thôn Hạ

DC

xã An Dương

H. Tân Yên

21° 26’ 14”

106° 05’ 23”

F-48-69-A-a

cụm Hang Vân

DC

xã An Dương

H. Tân Yên

21° 24’ 47”

106° 04' 23”

F-48-69-A-a

thôn Minh Tân

DC

xã An Dương

H. Tân Yên

21° 25’ 23”

106° 05’ 01”

F-48-69-A-a

thôn Ngàn Am

DC

xã An Dương

H. Tân Yên

21° 23' 53”

106° 04' 57”

F-48-69-A-a

thôn Ngàn Ván

DC

xã An Dương

H. Tân Yên

21° 24’ 26”

106° 04’ 23”

F-48-69-A-a

thôn Non

DC

xã An Dương

H. Tân Yên

21° 26’ 00”

106° 05’ 38”

F-48-69-A-a

đập Ô Dô

KX

xã An Dương

H. Tân Yên

21° 24’ 48”

106° 05' 57”

F-48-69-A-a

thôn Tân Lập

DC

xã An Dương

H. Tân Yên

21° 25' 50”

106° 05’ 14”

F-48-69-A-a

thôn Tiêu

DC

xã An Dương

H. Tân Yên

21° 24’ 35”

106° 05' 09”

F-48-69-A-a

núi Vua

SV

xã An Dương

H. Tân Yên

21° 24' 17”

106º 05' 36”

F-48-69-A-a

ngòi Yên

TV

xã An Dương

H. Tân Yên

21° 23’ 27”

106° 05’ 02”

21° 23’ 57”

106° 05’ 37”

F-48-69-A-a

thôn Bậu

DC

xã Cao Thượng

H. Tân Yên

21° 23' 33”

106° 08' 01”

F-48-69-A-b

thôn Bùi

DC

xã Cao Thượng

H. Tân Yên

21° 23’ 28”

106° 08' 14”

F-48-69-A-b

thôn Cao Thượng

DC

xã Cao Thượng

H. Tân Yên

21° 22’ 51”

106° 07’ 51”

F-48-69-A-b

thôn Chám

DC

xã Cao Thượng

H. Tân Yên

21° 23’ 40”

106° 07’ 50”

F-48-69-A-b

thôn Hoà Sơn

DC

xã Cao Thượng

H. Tân Yên

21° 24’ 07”

106° 07' 43”

F-48-69-A-b

thôn Hợp Tiến

DC

xã Cao Thượng

H. Tân Yên

21° 23' 22”

106° 07' 41”

F-48-69-A-b

thôn Ngoài Hạ

DC

xã Cao Thượng

H. Tân Yên

thôn Phố Bùi

DC

xã Cao Thượng

H. Tân Yên

21° 23’ 16”

106° 08’ 06”

F-48-69-A-b

thôn Tân Lập

DC

xã Cao Thượng

H. Tân Yên

21° 24’ 06”

106° 08' 05”

F-48-69-A-b

thôn Trong Hạ

DC

xã Cao Thượng

H. Tân Yên

xứ đồng Bờ Nguỗn

DC

xã Cao Xá

H. Tân Yên

21° 24’ 11”

106° 06’ 01”

F-48-69-A-a

núi Cả

SV

xã Cao Xá

H. Tân Yên

21° 21' 36”

106° 06’ 43”

F-48-69-A-c

thôn Châu

DC

xã Cao Xá

H. Tân Yên

21° 23’ 48”

106° 06’ 29”

F-48-69-A-a

thôn Chợ

DC

xã Cao Xá

H. Tân Yên

21° 22’ 33”

106° 07' 23”

F-48-69-A-a

thôn Dinh Miễu

DC

xã Cao Xá

H. Tân Yên

21° 23’ 45”

106° 05’ 59”

F-48-69-A-a

cầu Đồng

KX

xã Cao Xá

H. Tân Yên

21° 21' 14”

106° 06’ 58”

F-48-69-A-c

thôn Đồng Lời

DC

xã Cao Xá

H. Tân Yên

21° 24' 02”

106° 06’ 41”

F-48-69-A-a

thôn Đức Hiệu

DC

xã Cao Xá

H. Tân Yên

21° 23’ 12”

106° 05’ 54”

F-48-69-A-a

thôn Hậu

DC

xã Cao Xá

H. Tân Yên

21° 22’ 50”

106° 06’ 24”

F-48-69-A-a

núi Hin

SV

xã Cao Xá

H. Tân Yên

21° 21’ 43”

106° 07’ 41”

F-48-69-A-d

thôn Na Gu

DC

xã Cao Xá

H. Tân Yên

21° 22’ 59”

106° 05’ 55”

F-48-69-A-a

thôn Ngoài

DC

xã Cao Xá

H. Tân Yên

21° 23’ 11”

106° 06’ 17”

F-48-69-A-a

thôn Ngọc Yên Ngoài

DC

xã Cao Xá

H. Tân Yên

21° 24’ 21”

106° 05’ 43”

F-48-69-A-a

thôn Ngọc Yên Trong

DC

xã Cao Xá

H. Tân Yên

21° 22’ 07”

106° 06’ 48”

F-48-69-A-c

thôn Nguộn B

DC

xã Cao Xá

H. Tân Yên

21° 22’ 37”

106° 06’ 17”

F-48-69-A-a

thôn Thượng

DC

xã Cao Xá

H. Tân Yên

21° 22’ 15”

106° 07’ 18”

F-48-69-A-c

thôn Tiền

DC

xã Cao Xá

H. Tân Yên

21° 22' 50”

106° 06’ 41”

F-48-69-A-a

thôn Trại

DC

xã Cao Xá

H. Tân Yên

21° 21’ 25”

106° 07’ 36”

F-48-69-A-d

thôn Trung

DC

xã Cao Xá

H. Tân Yên

21° 21’ 59”

106° 07' 26”

F-48-69-A-c

thôn Trung Lương

DC

xã Cao Xá

H. Tân Yên

21° 22' 26”

106° 06’ 37”

F-48-69-A-c

thôn Vàng

DC

xã Cao Xá

H. Tân Yên

21° 22’ 59”

106° 06’ 45”

F-48-69-A-a

thôn Xuân Tân 2

DC

xã Cao Xá

H. Tân Yên

21° 23’ 45”

106° 05’ 37”

F-48-69-A-a

ngòi Yên

TV

xã Cao Xá

H. Tân Yên

21° 23’ 12”

106° 05’ 01”

21º 24’ 01”

106° 05' 50”

F-48-69-A-a

thôn Bờ Vàng

DC

xã Đại Hóa

H. Tân Yên

21° 25' 43”

106° 03' 02”

F-48-69-A-a

thôn Chè

DC

xã Đại Hóa

H. Tân Yên

21° 25’ 03”

106° 03' 19”

F-48-69-A-a

thôn Chợ Mới

DC

xã Đại Hóa

H. Tân Yên

21° 25' 54”

106° 02’ 44”

F-48-69-A-a

thôn Chúc

DC

xã Đại Hóa

H. Tân Yên

21° 25’ 30”

106° 03’ 02”

F-48-69-A-a

thôn Đọ 1

DC

xã Đại Hóa

H. Tân Yên

21° 25’ 57”

106° 03’ 10”

F-48-69-A-a

thôn Đồi Thông

DC

xã Đại Hóa

H. Tân Yên

21° 26’ 19”

106° 02’ 51”

F-48-69-A-a

thôn Đồi Giàng

DC

xã Đại Hóa

H. Tân Yên

21° 25’ 43”

106° 02’ 52”

F-48-69-A-a

thôn Ngò

DC

xã Đại Hóa

H. Tân Yên

21° 25’ 03”

106° 03’ 37”

F-48-69-A-a

thôn Phú Thành

DC

xã Đại Hóa

H. Tân Yên

21° 26’ 30”

106° 03' 08”

F-48-69-A-a

thôn Quang Lâm

DC

xã Đại Hỏa

H. Tân Yên

21° 26’ 04”

106° 03' 24”

F-48-69-A-a

thôn Tân Chính

DC

xã Đại Hóa

H. Tân Yên

21° 26’ 24”

106° 02' 38”

F-48-69-A-a

thôn Vàng

DC

xã Đại Hóa

H. Tân Yên

21° 25' 32”

106° 03’ 29”

F-48-69-A-a

xứ đồng Bờ Thơ

DC

xã Hợp Đức

H. Tân Yên

21° 23' 53”

106° 08’ 40”

F-48-69-A-b

thôn Cửa Sông

DC

xã Hợp Đức

H. Tân Yên

21° 25’ 16”

106° 10' 08”

F-48-69-A-b

cụm Đất Đỏ

DC

xã Hợp Đức

H. Tân Yên

21° 23’ 51”

106° 09' 02”

F-48-69-A-b

thôn Hòa An

DC

xã Hợp Đức

H. Tân Yên

21° 24’ 13”

106° 09' 40”

F-48-69-A-b

thôn Hòa Minh

DC

xã Hợp Đức

H. Tân Yên

21° 24' 21”

106° 08' 58”

F-48-69-A-b

thôn Lò Nồi

DC

xã Hợp Đức

H. Tân Yên

21° 24’ 40”

106° 09’ 53”

F-48-69-A-b

thôn Lục Liễu Dưới

DC

xã Hợp Đức

H. Tân Yên

21° 23’ 44”

106° 09’ 50”

F-48-69-A-b

thôn Quất

DC

xã Hợp Đức

H. Tân Yên

21° 23’ 17”

106° 09' 22”

F-48-69-A-b

thôn Tân Hoà

DC

xã Hợp Đức

H. Tân Yên

21° 23’ 17”

106° 08’ 44”

F-48-69-A-b

sông Thương

TV

xã Hợp Đức

H. Tân Yên

21° 25’ 25”

106° 10’ 34'

21° 23’ 07”

106° 10' 26”

F-48-69-A-b

thôn Tiến Sơn Tây

DC

xã Hợp Đức

H. Tân Yên

21° 22’ 59”

106° 10’ 00”

F-48-69-A-b

thôn Trung

DC

xã Hợp Đức

H. Tân Yên

21° 23' 23”

106° 09’ 10”

F-48-69-A-b

bến Tuần

KX

xã Hợp Đức

H. Tân Yên

21° 23’ 47”

106° 10’ 14”

F-48-69-A-b

thôn An Liễu

DC

xã Lam Cốt

H. Tân Yên

21° 24’ 36”

106° 03' 05”

F-48-69-A-a

thôn Bài Giữa

DC

xã Lam Cốt

H. Tân Yên

21° 23’ 52”

106° 03’ 49”

F-48-69-A-a

thôn Chản

DC

xã Lam Cốt

H. Tân Yên

21° 24’ 14”

106° 03' 08”

F-48-69-A-a

thôn Chung 1

DC

xã Lam Cốt

H. Tân Yên

21° 23’ 50”

106° 02' 50”

F-48-69-A-a

thôn Đông Thành

DC

xã Lam Cốt

H. Tân Yên

21° 24’ 08”

106° 03' 48”

F-48-69-A-a

thôn Đồng Thờm

DC

xã Lam Cốt

H. Tân Yên

21° 23' 57”

106° 02’ 16”

F-48-69-A-a

thôn Đông Vàng

DC

xã Lam Cốt

H. Tân Yên

21° 23' 54”

106° 03' 31”

F-48-69-A-a

thôn Kép 1

DC

xã Lam Cốt

H. Tân Yên

21° 24' 13”

106° 02’ 29”

F-48-69-A-a

thôn Kép Vàng

DC

xã Lam Cốt

H. Tân Yên

21° 23’ 56”

106° 03' 12”

F-48-69-A-a

thôn Lam Sơn

DC

xã Lam Cốt

H. Tân Yên

21° 24’ 01”

106° 01' 40”

F-48-69-A-a

thôn Me Điền

DC

xã Lam Cốt

H. Tân Yên

21° 24’ 25”

106° 02' 38”

F-48-69-A-a

thôn Ngo 1

DC

xã Lam Cốt

H. Tân Yên

21° 24’ 22”

106° 01' 57”

F-48-69-A-a

thôn Tân An

DC

xã Lam Cốt

H. Tân Yên

21° 24' 39”

106° 03' 53”

F-48-69-A-a

thôn Vân Chung

DC

xã Lam Cốt

H. Tân Yên

21° 24’ 29”

106° 03' 34”

F-48-69-A-a

thôn Vân Thành

DC

xã Lam Cốt

H. Tân Yên

21° 24’ 26”

106° 03’ 00”

F-48-69-A-a

thôn Bãi Trại

DC

xã Lan Giới

H. Tân Yên

21° 27' 10”

106° 03’ 21”

F-48-69-A-a

thôn Bình Lê

DC

xã Lan Giới

H. Tân Yên

21° 27’ 11”

106° 03' 46”

F-48-69-A-a

thôn Bình Định

DC

xã Lan Giới

H. Tân Yên

21° 26' 50”

106° 03' 09”

F-48-69-A-a

thôn Chính Lan

DC

xã Lan Giới

H. Tân Yên

21° 26’ 49”

106° 04' 10”

F-48-69-A-a

thôn Chính Thễ

DC

xã Lan Giới

H. Tân Yên

21° 27' 16”

106° 03' 14”

F-48-69-A-a

thôn Đá Ong

DC

xã Lan Giới

H. Tân Yên

21° 27’ 41”

106° 03' 06”

F-48-69-A-a

thôn Đồn Hậu

DC

xã Lan Giới

H. Tân Yên

21° 27’ 02”

106° 03' 00”

F-48-69-A-a

núi Hố Sung

SV

xã Lan Giới

H. Tân Yên

21° 28’ 07”

106° 03' 08”

F-48-69-A-a

thôn Ngòi Lan

DC

xã Lan Giới

H. Tân Yên

21° 26’ 58”

106° 04’ 21”

F-48-69-A-a

núi Non Đỏ

SV

xã Lan Giới

H. Tân Yên

21° 27’ 40”

106° 03’ 21”

F-48-69-A-a

thôn Phố Thễ

DC

xã Lan Giới

H. Tân Yên

21° 26’ 49”

106° 03’ 24”

F-48-69-A-a

thôn Bến

DC

xã Liên Chung

H. Tân Yên

21° 22’ 32”

106° 10’ 37”

F-48-69-A-b

núi Dành

SV

xã Liên Chung

H. Tân Yên

21° 21’ 31”

106° 10' 01”

F-48-69-A-d

thôn Hậu

DC

xã Liên Chung

H. Tân Yên

21° 22’ 08”

106° 10’ 02”

F-48-69-A-d

thôn Hương

DC

xã Liên Chung

H. Tân Yên

21° 22’ 03”

106° 09’ 12”

F-48-69-A-d

thôn Lãn Tranh 1

DC

xã Liên Chung

H. Tân Yên

21° 21’ 39”

106° 10’ 52”

F-48-69-A-d

thôn Lãn Tranh 2

DC

xã Liên Chung

H. Tân Yên

21° 21’ 15”

106° 10’ 55”

F-48-69-A-d

thôn Lãn Tranh 3

DC

xã Liên Chung

H. Tân Yên

21° 21’ 22”

106° 11' 07”

F-48-69-A-d

thôn Liên Bộ

DC

xã Liên Chung

H. Tân Yên

21° 20' 48”

106° 11’ 11”

F-48-69-A-d

thôn Sấu

DC

xã Liên Chung

H. Tân Yên

21° 22' 21”

106° 10' 29”

F-48-69-A-d

sông Thương

TV

xã Liên Chung

H. Tân Yên

21° 23' 07”

106° 10' 26”

21° 20’ 08”

106° 11’ 16”

F-48-69-A-d

F-48-69-A-b

thôn Xuân Tiến

DC

xã Liên Chung

H. Tân Yên

21° 22’ 32”

106° 09' 31”

F-48-69-A-b

đường tỉnh 398

KX

xã Liên Sơn

H. Tân Yên

21° 25' 49”

106° 05' 57”

21° 23’ 46”

106° 07’ 18”

F-48-69-A-a

thôn Chấn Sơn

DC

xã Liên Sơn

H. Tân Yên

21° 25’ 49”

106° 07’ 38”

F-48-69-A-b

thôn Chiềng

DC

xã Liên Sơn

H. Tân Yên

21° 23’ 53”

106° 07’ 16”

F-48-69-A-a

thôn Chùa

DC

xã Liên Sơn

H. Tân Yên

21° 24’ 57”

106° 06’ 53”

F-48-69-A-a

thôn Chung 2

DC

xã Liên Sơn

H. Tân Yên

21° 24’ 03”

106° 06’ 53”

F-48-69-A-a

thôn Đình

DC

xã Liên Sơn

H. Tân Yên

21° 24' 25”

106° 06’ 25”

F-48-69-A-a

thôn Đồn

DC

xã Liên Sơn

H. Tân Yên

21° 25’ 19”

106° 06' 13”

F-48-69-A-a

thôn Húng

DC

xã Liên Sơn

H. Tân Yên

21° 24’ 30”

106° 07' 05”

F-48-69-A-a

thôn Quân

DC

xã Liên Sơn

H. Tân Yên

21° 25’ 10”

106° 06' 33”

F-48-69-A-a

thôn Thượng

DC

xã Liên Sơn

H. Tân Yên

21° 25’ 31”

106° 06' 00”

F-48-69-A-a

đường tỉnh 295

KX

xã Ngọc Châu

H. Tân Yên

21° 22' 39”

106° 06’ 07”

21° 21’ 57”

106° 04' 08”

F-48-69-A-c

thôn Bằng Cục

DC

xã Ngọc Châu

H. Tân Yên

21° 23’ 07”

106° 04’ 05”

F-48-69-A-a

thôn Bình An

DC

xã Ngọc Châu

H. Tân Yên

21° 22’ 59”

106° 03’ 45”

F-48-69-A-a

thôn Cầu Xi

DC

xã Ngọc Châu

H. Tân Yên

21° 22’ 10”

106° 05’ 08”

F-48-69-A-c

thôn Châu Sơn

DC

xã Ngọc Châu

H. Tân Yên

21° 22’ 44”

106° 05' 21”

F-48-69-A-a

kênh Chính

TV

xã Ngọc Châu

H. Tân Yên

21° 23’ 02”

106° 03' 39”

21° 22' 02”

106° 04' 10”

F-48-69-A-c

F-48-69-A-a

núi Đồn

SV

xã Ngọc Châu

H. Tân Yên

21° 23' 16”

106° 04’ 07”

F-48-69-A-a

thôn Khánh Giàng

DC

xã Ngọc Châu

H. Tân Yên

21° 22’ 41”

106° 05’ 48”

F-48-69-A-a

Lâm Trường

DC

xã Ngọc Châu

H. Tân Yên

21° 22’ 40”

106° 04’ 52”

F-48-69-A-a

thôn Ngọc Lợi

DC

xã Ngọc Châu

H. Tân Yên

21° 22’ 30”

106° 04’ 27”

F-48-69-A-a

thôn Phú Thọ

DC

xã Ngọc Châu

H. Tân Yên

21° 22’ 14”

106° 04’ 13”

F-48-69-A-c

thôn Quang Châu

DC

xã Ngọc Châu

H. Tân Yên

21° 22’ 23”

106° 04’ 47”

F-48-69-A-c

thôn Tân Châu

DC

xã Ngọc Châu

H. Tân Yên

21° 22’ 06”

106° 04’ 41”

F-48-69-A-c

thôn Tân Minh

DC

xã Ngọc Châu

H. Tân Yên

21° 22’ 40”

106° 04' 13”

F-48-69-A-a

thôn Tân Trung 1

DC

xã Ngọc Châu

H. Tân Yên

21° 23’ 01”

106° 05' 35”

F-48-69-A-a

thôn Trung Đồng

DC

xã Ngọc Châu

H. Tân Yên

21° 23’ 14”

106° 04' 39”

F-48-69-A-a

cầu Xi

KX

xã Ngọc Châu

H. Tân Yên

21° 22’ 22”

106° 05' 10”

F-48-69-A-c

thôn An Lập

DC

xã Ngọc Lý

H. Tân Yên

21° 20’ 07”

106° 07' 03”

F-48-69-A-c

thôn Ba Mô

DC

xã Ngọc Lý

H. Tân Yên

21° 20’ 12”

106° 07' 24”

F-48-69-A-c

ngòi Cầu Đồng

TV

xã Ngọc Lý

H. Tân Yên

21° 21’ 25”

106° 06’ 05”

21° 21' 06”

106° 07’ 39”

F-48-69-A-d

F-48-69-A-c

thôn Cầu Đồng 9

DC

xã Ngọc Lý

H. Tân Yên

21° 21’ 08”

106° 06’ 45”

F-48-69-A-c

thôn Đồi Chùa

DC

xã Ngọc Lý

H. Tân Yên

21° 20’ 29”

106° 05' 55”

F-48-69-A-c

thôn Đồng Lim

DC

xã Ngọc Lý

H. Tân Yên

21° 20’ 35”

106° 06’ 49”

F-48-69-A-c

thôn Hàm Rồng

DC

xã Ngọc Lý

H. Tân Yên

21° 20’ 54”

106° 05' 34”

F-48-69-A-c

thôn Làng Đồng

DC

xã Ngọc Lý

H. Tân Yên

21° 20' 57”

106° 07' 11”

F-48-69-A-c

thôn Lý 1

DC

xã Ngọc Lý

H. Tân Yên

21° 21’ 00”

106° 06’ 04”

F-48-69-A-c

trại giam Ngọc Lý

KX

xã Ngọc Lý

H. Tân Yên

21° 20' 45”

106° 07’ 37”

F-48-69-A-d

thôn Sỏi Làng

DC

xã Ngọc Lý

H. Tân Yên

21° 19' 58”

106° 06’ 11”

F-48-69-A-c

thôn Sỏi Máng

DC

xã Ngọc Lỷ

H. Tân Yên

21° 20’ 27”

106° 06' 06”

F-48-69-A-c

thôn Tân Lập

DC

xã Ngọc Lý

H. Tân Yên

21° 20' 29”

106° 07' 43”

F-48-69-A-d

thôn Chè

DC

xã Ngọc Thiện

H. Tân Yên

21° 21’ 28”

106° 05’ 33”

F-48-69-A-c

thôn Bỉ

DC

xã Ngọc Thiện

H. Tân Yên

21° 21’ 24”

106° 04' 29”

F-48-69-A-c

thôn Cầu Yêu

DC

xã Ngọc Thiện

H. Tân Yên

21° 21' 50”

106° 04' 21”

F-48-69-A-c

kênh Chính

TV

xã Ngọc Thiện

H. Tân Yên

2 22’ 02”

106° 04’ 10”

21° 19’ 50”

106° 05' 55”

F-48-69-A-c

thôn Đồi Giềng

DC

xã Ngọc Thiện

H. Tân Yên

21° 20’ 55”

106° 04' 34”

F-48-69-A-c

thôn Đồi Mạ

DC

xã Ngọc Thiện

H. Tân Yên

21° 21' 02”

106° 04' 56”

F-48-69-A-c

thôn Đồng Lầm

DC

xã Ngọc Thiện

H. Tân Yên

21° 21’ 12”

106° 03’ 19”

F-48-69-A-c

thôn Đồng Phương

DC

xã Ngọc Thiện

H. Tân Yên

21° 20' 39”

106° 04’ 48”

F-48-69-A-c

thôn Hàm Rồng

DC

xã Ngọc Thiện

H. Tân Yên

21° 20’ 46”

106° 05' 28”

F-48-69-A-c

Hương Làng

DC

xã Ngọc Thiện

H. Tân Yên

21° 20’ 15”

106° 05’ 14”

F-48-69-A-c

Hương Trại

DC

xã Ngọc Thiện

H. Tân Yên

21° 20’ 08”

106° 05’ 35”

F-48-69-A-c

thôn Kim Xa

DC

xã Ngọc Thiện

H. Tân Yên

21° 20’ 50”

106° 03' 21”

F-48-69-A-c

khu Lá Chè

DC

xã Ngọc Thiện

H. Tân Yên

21° 21’ 16”

106° 05' 25”

F-48-69-A-c

khu La Đàng

DC

xã Ngọc Thiện

H. Tân Yên

21° 21’ 57”

106° 05’ 15”

F-48-69-A-c

thôn Mỗ

DC

xã Ngọc Thiện

H. Tân Yên

21° 21’ 31”

106° 05' 05”

F-48-69-A-c

thôn Ngọc Lĩnh

DC

xã Ngọc Thiện

H. Tân Yên

21° 20' 43”

106° 04’ 07”

F-48-69-A-c

làng Ngọc Nham

DC

xã Ngọc Thiện

H. Tân Yên

21° 21’ 23”

106° 03' 45”

F-48-69-A-c

thôn Ngọc Sơn

DC

xã Ngọc Thiện

H. Tân Yên

21° 20’ 47”

106° 03' 41”

F-48-69-A-c

thôn Nội

DC

xã Ngọc Thiện

H. Tân Yên

21° 21’ 48”

106° 04’ 47”

F-48-69-A-c

thôn Núi Tán

DC

xã Ngọc Thiện

H. Tân Yên

21° 20’ 00”

106° 05' 37”

F-48-69-A-c

làng Sẳn

DC

xã Ngọc Thiện

H. Tân Yên

21° 21' 02”

106° 05' 03”

F-48-69-A-c

thôn Tam Bình

DC

xã Ngọc Thiện

H. Tân Yên

21° 20’ 13”

106° 03' 59”

F-48-69-A-c

thôn Tam Hà 1

DC

xã Ngọc Thiện

H. Tân Yên

thôn Tam Hà 2

DC

xã Ngọc Thiện

H. Tân Yên

thôn Tân Lập 1

DC

xã Ngọc Thiện

H. Tân Yên

21° 21' 02”

106° 04' 41”

F-48-69-A-c

thôn Thọ Điền 1

DC

xã Ngọc Thiện

H. Tân Yên

thôn Thọ Điền 2

DC

xã Ngọc Thiện

H. Tân Yên

thôn Trại Rừng

DC

xã Ngọc Thiện

H. Tân Yên

21° 21’ 46”

106° 05’ 32”

F-48-69-A-c

đường tỉnh 295

KX

xã Ngọc Vân

H. Tân Yên

21° 21’ 37”

106° 03' 20”

21° 22’ 05”

106° 01’ 54”

F-48-69-A-c

thôn Cầu Đá

DC

xã Ngọc Vân

H. Tân Yên

21° 21' 05”

106° 02' 57”

F-48-69-A-c

núi Dài

SV

xã Ngọc Vân

H. Tân Yên

21° 20’ 14”

106° 03’ 06”

F-48-69-A-c

thôn Đồng Bông

DC

xã Ngọc Vân

H. Tân Yên

21° 22’ 18”

106° 02' 08”

F-48-69-A-c

thôn Đồng Cạn

DC

xã Ngọc Vân

H. Tân Yên

21° 22' 10”

106° 02’ 55”

F-48-69-A-c

thôn Đồng Cờ

DC

xã Ngọc Vân

H. Tân Yên

21° 21’ 39”

106° 01’ 43”

F-48-69-A-c

thôn Đồng Gai

DC

xã Ngọc Vân

H. Tân Yên

21° 21’ 46”

106° 02' 28”

F-48-69-A-c

thôn Đồng Khanh

DC

xã Ngọc Vân

H. Tân Yên

21° 21' 13”

106° 02’ 32”

F-48-69-A-c

thôn Đồng Sùng

DC

xã Ngọc Vân

H. Tân Yên

21° 20' 26”

106° 02’ 49”

F-48-69-A-c

thôn Đồng Trống

DC

xã Ngọc Vân

H. Tân Yên

21° 21' 28”

106° 02’ 45”

F-48-69-A-c

thôn Hồ Chính

DC

xã Ngọc Vân

H. Tân Yên

21° 22’ 27”

106° 02' 07”

F-48-69-A-c

thôn Hội Phú

DC

xã Ngọc Vân

H. Tân Yên

21° 21’ 17”

106° 01’ 55”

F-48-69-A-c

thôn Hội Trên

DC

xã Ngọc Vân

H. Tân Yên

21° 21' 37”

106° 02’ 08”

F-48-69-A-c

thôn Hợp Tiến

DC

xã Ngọc Vân

H. Tân Yên

21° 21’ 46”

106° 03' 06”

F-48-69-A-c

thôn Làng Sài

DC

xã Ngọc Vân

H. Tân Yên

21° 21’ 59”

106° 02' 45”

F-48-69-A-c

thôn Làng Thị

DC

xã Ngọc Vân

H. Tân Yên

21° 22' 05”

106° 02’ 33”

F-48-69-A-c

thôn Lương Tâm

DC

xã Ngọc Vân

H. Tân Yên

21° 20’ 34”

106° 02’ 05”

F-48-69-A-c

Nghè Mẫn

DC

xã Ngọc Vân

H. Tân Yên

21° 20’ 28”

106° 02' 29”

F-48-69-A-c

thôn Nghè Nội

DC

xã Ngọc Vân

H. Tân Yên

21° 22’ 00”

106° 02’ 01”

F-48-69-A-c

thôn Phú Cường

DC

xã Ngọc Vân

H. Tân Yên

21° 20’ 59”

106° 02' 09”

F-48-69-A-c

thôn Suối Dài

DC

xã Ngọc Vân

H. Tân Yên

21° 22’ 46”

106° 02’ 09”

F-48-69-A-a

ngòi Thông Thốc

TV

xã Ngọc Vân

H. Tân Yên

21° 21’ 37”

106° 03’ 20”

21 «20’ 40”

106° 03’ 13”

F-48-69-A-c

thôn Vân Ngò

DC

xã Ngọc Vân

H. Tân Yên

21° 20' 54”

106° 02' 38”

F-48-69-A-c

ngòi Yên Hà

TV

xã Ngọc Vân

H. Tân Yên

21° 20’ 42”

106° 01' 48”

21° 20’ 26”

106° 03' 14”

F-48-69-A-c

thôn Đoàn Kết 1

DC

xã Nhã Nam

H. Tân Yên

21° 26’ 56”

106° 05' 40”

F-48-69-A-a

thôn Phúc Thành

DC

xã Nhã Nam

H. Tân Yên

21° 26’ 42”

106° 05’ 00”

F-48-69-A-a

thôn Tiến Điều

DC

xã Nhã Nam

H. Tân Yên

21° 27’ 08”

106° 05’ 57”

F-48-69-A-a

thôn Tiến Phan 1

DC

xã Nhã Nam

H. Tân Yên

21° 26’ 47”

106° 05' 53”

F-48-69-A-a

Tiến Thành

DC

xã Nhã Nam

H. Tân Yên

21° 27’ 01”

106° 05' 17”

F-48-69-A-a

thôn Tiến Trại

DC

xã Nhã Nam

H. Tân Yên

21° 26' 51”

106° 05’ 06”

F-48-69-A-a

thôn Cả Am

DC

xã Phúc Hòa

H. Tân Yên

21° 25’ 26”

106° 08' 03”

F-48-69-A-b

thôn Cạng

DC

xã Phúc Hòa

H. Tân Yên

21° 25' 30”

106° 08' 43”

F-48-69-A-b

thôn Đìa

DC

xã Phúc Hòa

H. Tân Yên

21° 25’ 54”

106° 09' 18”

F-48-69-A-b

cụm Đồng Cộc

DC

xã Phúc Hòa

H. Tân Yên

21° 24' 37”

106° 09’ 04”

F-48-69-A-b

thôn Hòa Làng

DC

xã Phúc Hòa

H. Tân Yên

21° 25’ 15”

106° 08’ 21”

F-48-69-A-b

đồi Khu Luông

SV

xã Phúc Hòa

H. Tân Yên

21° 25’ 35”

106° 09’ 54”

F-48-69-A-b

thôn Lân Thịnh

DC

xã Phúc Hòa

H. Tân Yên

21° 24’ 34”

106° 08' 18”

F-48-69-A-b

thôn Phúc Đình

DC

xã Phúc Hòa

H. Tân Yên

21° 25' 16”

106° 08' 57”

F-48-69-A-b

thôn Phúc Lễ

DC

xã Phúc Hòa

H. Tân Yên

21° 25' 21”

106° 09' 22”

F-48-69-A-b

thôn Quất Du 1

DC

xã Phúc Hòa

H. Tân Yên

21° 25’ 09”

106° 08’ 34”

F-48-69-A-b

thôn Quất Du 2

DC

xã Phúc Hòa

H. Tân Yên

21° 24’ 58”

106° 08' 37”

F-48-69-A-b

thôn Thái Hoà

DC

xã Phúc Hòa

H. Tân Yên

21° 24’ 51”

106° 07' 52”

F-48-69-A-b

núi Trại

SV

xã Phúc Hòa

H. Tân Yên

21° 24’ 50”

106° 08' 57”

F-48-69-A-b

thôn Vối

DC

xã Phúc Hòa

H. Tân Yên

21° 25’ 50”

106° 08’ 26”

F-48-69-A-b

cụm Xa Tán

DC

xã Phúc Hòa

H. Tân Yên

21° 24’ 23”

106° 08’ 38”

F-48-69-A-b

đường tỉnh 297

KX

xã Phúc Sơn

H. Tân Yên

21° 25' 26”

106° 02’ 30”

21° 24' 29”

106° 02’ 09”

F-48-69-A-a

thôn Cảm

DC

xã Phúc Sơn

H. Tân Yên

21° 25’ 57”

106° 01’ 38”

F-48-69-A-a

thôn Chám

DC

xã Phúc Sơn

H. Tân Yên

21° 25’ 10”

106° 02’ 29”

F-48-69-A-a

thôn Đài Sơn

DC

xã Phúc Sơn

H. Tân Yên

21° 25’ 51”

106° 02' 20”

F-48-69-A-a

thôn Khánh Châu

DC

xã Phúc Sơn

H. Tân Yên

21° 26’ 13”

106° 02’ 03”

F-48-69-A-a

thôn Long Vân

DC

xã Phúc Sơn

H. Tân Yên

21° 26' 02”

106° 02' 17”

F-48-69-A-a

cầu Lữ Vân

KX

xã Phúc Sơn

H. Tân Yên

21° 25’ 52”

106° 02’ 07”

F-48-69-A-a

thôn Luông

DC

xã Phúc Sơn

H. Tân Yên

21° 25’ 12”

106° 02’ 50”

F-48-69-A-a

thôn Lý Cốt

DC

xã Phúc Sơn

H. Tân Yên

21° 25’ 25”

106° 02' 19”

F-48-69-A-a

thôn Mai Hoàng

DC

xã Phúc Sơn

H. Tân Yên

21° 25’ 39”

106° 01' 49”

F-48-69-A-a

thôn Tiền Sơn

DC

xã Phúc Sơn

H. Tân Yên

21° 24' 35”

106° 02’ 14”

F-48-69-A-a

thôn Yên Lý

DC

xã Phúc Sơn

H. Tân Yên

21° 24’ 58”

106° 02' 05”

F-48-69-A-a

thôn Cầu Đen

DC

xã Quang Tiến

H. Tân Yên

21° 26’ 09”

106° 04' 04”

F-48-69-A-a

thôn Cầu Trấn

DC

xã Quang Tiến

H. Tân Yên

21° 26' 17”

106° 04' 24”

F-48-69-A-a

thôn Chính Trong

DC

xã Quang Tiến

H. Tân Yên

21° 26’ 13”

106° 04’ 45”

F-48-69-A-a

thôn Công Thành

DC

xã Quang Tiến

H. Tân Yên

21° 26' 39”

106° 04’ 21”

F-48-69-A-a

cầu Đen 2

KX

xã Quang Tiến

H. Tân Yên

21° 26’ 16”

106° 03' 55”

F-48-69-A-a

thôn Đồng Đồi

DC

xã Quang Tiến

H. Tân Yên

21° 25' 29”

106° 04' 00”

F-48-69-A-a

thôn Đồng Sào 1

DC

xã Quang Tiến

H. Tân Yên

21° 25’ 13”

106° 03’ 58”

F-48-69-A-a

thôn Minh Sinh

DC

xã Quang Tiến

H. Tân Yên

21° 25’ 59”

106° 04' 51”

F-48-69-A-a

thôn Non Dài

DC

xã Quang Tiến

H. Tân Yên

21° 26’ 32”

106° 03' 47”

F-48-69-A-a

thôn Sậu 2

DC

xã Quang Tiến

H. Tân Yên

21° 26’ 15”

106° 03’ 38”

F-48-69-A-a

thôn Tân Lập

DC

xã Quang Tiến

H. Tân Yên

21° 25’ 39”

106° 04' 20”

F-48-69-A-a

thôn Thành Lập

DC

xã Quang Tiến

H. Tân Yên

21° 26’ 07”

106° 04’ 27”

F-48-69-A-a

đường tỉnh 398

KX

xã Quế Nham

H. Tân Yên

21° 19’ 25”

106° 08' 51”

21° 18’ 45”

106° 09' 33”

F-48-69-A-d

thôn Ba Làng

DC

xã Quế Nham

H. Tân Yên

21° 19' 22”

106° 09' 58”

F-48-69-A-d

thôn Bình Minh

DC

xã Quế Nham

H. Tân Yên

21° 19' 18”

106° 09’ 26”

F-48-69-A-d

Trường Cao đẳng Ngô Gia Tự

KX

xã Quế Nham

H. Tân Yên

21° 19’ 12”

106° 09' 21”

F-48-69-A-d

xóm Điếm Tổng

DC

xã Quế Nham

H. Tân Yên

21° 19' 17”

106° 09' 08”

F-48-69-A-d

thôn Đông Bến

DC

xã Quế Nham

H. Tân Yên

21° 19’ 47”

106° 10’ 13”

F-48-69-A-d

thôn Đông La

DC

xã Quế Nham

H. Tân Yên

21° 19’ 58”

106° 09’ 43”

F-48-69-A-d

xóm Khê Hạ

DC

xã Quế Nham

H. Tân Yên

21° 19' 23”

106° 10' 16”

F-48-69-A-d

xóm Khê Thượng

DC

xã Quế Nham

H. Tân Yên

21° 19’ 35”

106° 10’ 04”

F-48-69-A-d

thôn Ngọc Trì

DC

xã Quế Nham

H. Tân Yên

21° 19' 51”

106° 09' 00”

F-48-69-A-d

thôn Núi

DC

xã Quế Nham

H. Tân Yên

21° 18’ 58”

106° 10' 24”

F-48-69-A-d

thôn Phú Khê

DC

xã Quế Nham

H. Tân Yên

21° 20’ 11”

106° 10' 38”

F-48-69-A-d

ngòi Phú Khê

TV

xã Quế Nham

H. Tân Yên

21° 19’ 50”

106° 08' 40”

21° 20’ 08”

106° 11’ 16”

F-48-69-A-d

sông Thương

TV

xã Quế Nham

H. Tân Yên

21° 20' 08”

106° 11’ 16”

21° 19' 19”

106° 10' 50”

F-48-69-A-d

thôn Tiền Đình

DC

xã Quế Nham

H. Tân Yên

21° 19’ 45”

106° 09’ 16”

F-48-69-A-d

xóm Trại Chuối

DC

xã Quế Nham

H. Tân Yên

21° 20' 06”

106° 09' 39”

F-48-69-A-d

thôn Bùi

DC

xã Song Vân

H. Tân Yên

21° 22' 52”

106° 03' 29”

F-48-69-A-a

thôn Chậu

DC

xã Song Vân

H. Tân Yên

21° 23’ 38”

106° 02' 32”

F-48-69-A-a

ngòi Đình vồng

TV

xã Song Vân

H. Tân Yên

21° 22’ 54”

106° 02' 18”

21° 21’ 37”

106° 03' 20”

F-48-69-A-c

F-48-69-A-a

thôn Đồng Kim

DC

xã Song Vân

H. Tân Yên

21° 22’ 02”

106° 04’ 03”

F-48-69-A-c

thôn Đồng Lai

DC

xã Song Vân

H. Tân Yên

21° 23’ 08”

106° 03’ 02”

F-48-69-A-a

thôn Giếng

DC

xã Song Vân

H. Tân Yên

21° 22’ 56”

106° 03' 00”

F-48-69-A-a

thôn Hoàng Vân

DC

xã Song Vân

H. Tân Yên

21° 22’ 19”

106° 03' 27”

F-48-69-A-c

thôn Hồng Phúc

DC

xã Song Vân

H. Tân Yên

21° 23’ 29”

106° 02’ 55”

F-48-69-A-a

thôn Kỳ Sơn

DC

xã Song Vân

H. Tân Yên

21° 22' 35”

106° 03’ 41”

F-48-69-A-a

thôn Ngò

DC

xã Song Vân

H. Tân Yên

21° 22’ 33”

106° 03' 02”

F-48-69-A-a

thôn Tân Lập

DC

xã Song Vân

H. Tân Yên

21° 23’ 14”

106° 02' 24”

F-48-69-A-a

thôn Tân Tiến

DC

xã Song Vân

H. Tân Yên

21° 21’ 48”

106° 03’ 45”

F-48-69-A-c

thôn Tè

DC

xã Song Vân

H. Tân Yên

21° 22' 50”

106° 02' 36”

F-48-69-A-a

thôn Trung Tiến

DC

xã Song Vân

H. Tân Yên

21° 22’ 03”

106° 03' 41”

F-48-69-A-c

đường tỉnh 294

KX

xã Tân Trung

H. Tân Yên

21° 26’ 29”

106° 08’ 44”

21° 26’ 40”

106° 06' 16”

F-48-69-A-a

thôn Ân Trù

DC

xã Tân Trung

H. Tân Yên

21° 26’ 18”

106° 07’ 44”

F-48-69-A-b

thôn Cao Kiên

DC

xã Tân Trung

H. Tân Yên

21° 25’ 55”

106° 06’ 12”

F-48-69-A-a

thôn Chấu

DC

xã Tân Trung

H. Tân Yên

21° 26’ 21”

106” 07' 02”

F-48-69-A-a

thôn Đanh

DC

xã Tân Trung

H. Tân Yên

21° 26’ 45”

106° 07' 03”

F-48-69-A-a

cầu Đen

KX

xã Tân Trung

H. Tân Yên

21° 26’ 29”

106° 08' 44”

F-48-69-A-b

thôn Đình Hả

DC

xã Tân Trung

H. Tân Yên

21° 26’ 12”

106° 06’ 52”

F-48-69-A-a

thôn Đồng Điều 7

DC

xã Tân Trung

H. Tân Yên

21° 26’ 49”

106° 06’ 57”

F-48-69-A-a

thôn Đồng Điều 8

DC

xã Tân Trung

H. Tân Yên

21° 26’ 58”

106° 06' 36”

F-48-69-A-a

thôn Gia Tiến

DC

xã Tân Trung

H. Tân Yên

21° 25’ 36”

106° 06' 33”

F-48-69-A-a

thôn Giữa

DC

xã Tân Trung

H. Tân Yên

21° 26’ 28”

106° 08' 24”

F-48-69-A-b

thôn Lục Hạ

DC

xã Tân Trung

H. Tân Yên

21° 26’ 20”

106° 07' 21”

F-48-69-A-a

thôn Ngoài

DC

xã Tân Trung

H. Tân Yên

21° 26’ 27”

106° 08’ 05”

F-48-69-A-b

thôn Quyên

DC

xã Tân Trung

H. Tân Yên

21° 26’ 34”

106° 07' 02”

F-48-69-A-a

thôn Sậy

DC

xã Tân Trung

H. Tân Yên

21° 25’ 57”

106° 06' 53”

F-48-69-A-a

thôn Tân Long

DC

xã Tân Trung

H. Tân Yên

21° 26’ 03”

106° 0725”

F-48-69-A-a

thôn Tân Lập

DC

xã Tân Trung

H. Tân Yên

21° 26’ 37”

106° 08' 04”

F-48-69-A-b

thôn Thị

DC

xã Tân Trung

H. Tân Yên

21° 25’ 46”

106° 07’ 12”

F-48-69-A-a

thôn Trong

DC

xã Tân Trung

H. Tân Yên

21° 26’ 14”

106° 08’ 18”

F-48-69-A-b

thôn Cầu Cần

DC

xã Việt Lập

H. Tân Yên

21° 21’ 30”

106° 08’ 12”

F-48-69-A-d

ngòi Cầu Đồng

TV

xã Việt Lập

H. Tân Yên

21° 21’ 06”

106° 07’ 39”

21° 19’ 50”

106° 08' 40”

F-48-69-A-d

thôn Đông Am Vàng

DC

xã Việt Lập

H. Tân Yên

21° 20' 52”

106° 08’ 53”

F-48-69-A-d

thôn Đông Khoát

DC

xã Việt Lập

H. Tân Yên

21° 21’ 14”

106° 08' 30”

F-48-69-A-d

thôn Đồng Sen

DC

xã Việt Lập

H. Tân Yên

21° 20’ 56”

106° 10’ 04”

F-48-69-A-d

thôn Hàng Cơm

DC

xã Việt Lập

H. Tân Yên

21° 21' 14”

106° 08’ 06”

F-48-69-A-d

thôn Kim Tràng

DC

xã Việt Lập

H. Tân Yên

21° 20' 37”

106° 08' 10”

F-48-69-A-d

thôn Lý

DC

xã Việt Lập

H. Tân Yên

21° 21’ 53”

106° 07' 57”

F-48-69-A-d

thôn Ngọc Trại

DC

xã Việt Lập

H. Tân Yên

21° 20’ 08”

106° 08’ 38”

F-48-69-A-d

thôn Nguyễn

DC

xã Việt Lập

H. Tân Yên

21° 21’ 02”

106° 09’ 07”

F-48-69-A-d

thôn Nội Hạc

DC

xã Việt Lập

H. Tân Yên

21° 22’ 38”

106° 08’ 20”

F-48-69-A-b

cầu Quận

KX

xã Việt Lập

H. Tân Yên

21° 20’ 14”

106° 08’ 05”

F-48-69-A-d

thôn Trong Giữa

DC

xã Việt Lập

H. Tân Yên

21° 22’ 20”

106° 08’ 22”

F-48-69-A-d

Trường Trung cấp Biên phòng I

KX

xã Việt Lập

H. Tân Yên

21° 20’ 35”

106° 08' 40”

F-48-69-A-d

thôn Um Ngò

DC

xã Việt Lập

H. Tân Yên

21° 21’ 16”

106° 09’ 14”

F-48-69-A-d

thôn Văn Miếu

DC

xã Việt Lập

H. Tân Yên

21° 22’ 15”

106° 07' 54”

F-48-69-A-d

đường tỉnh 295

KX

xã Việt Ngọc

H. Tân Yên

21° 22’ 05”

106° 01' 54”

21° 22’ 22”

106° 00’ 17”

F-48-69-A-c

thôn An Lạc 1

DC

xã Việt Ngọc

H. Tân Yên

21° 23’ 45”

106° 00' 49”

F-48-69-A-a

thôn Cầu Trại 1

DC

xã Việt Ngọc

H. Tân Yên

21° 22’ 40”

106° 00’ 51”

F-48-69-A-a

thôn Chính

DC

xã Việt Ngọc

H. Tân Yên

21° 22' 19”

106° 01' 14”

F-48-69-A-c

thôn Đồng

DC

xã Việt Ngọc

H. Tân Yên

21° 22’ 28”

106° 00’ 22”

F-48-69-A-c

thôn Đồng Xứng

DC

xã Việt Ngọc

H. Tân Yên

21° 21’ 44”

106° 00’ 57”

F-48-69-A-c

thôn Hàng Gia

DC

xã Việt Ngọc

H. Tân Yên

21° 22' 08”

106° 00’ 40”

F-48-69-A-c

thôn Nành

DC

xã Việt Ngọc

H. Tân Yên

21° 22’ 14”

106° 01' 38”

F-48-69-A-c

thôn Ngõ Đá

DC

xã Việt Ngọc

H. Tân Yên

21° 22’ 12”

106° 00’ 56”

F-48-69-A-c

thôn Phú Thọ 1

DC

xã Việt Ngọc

H. Tân Yên

21° 23’ 59”

106° 00’ 49”

F-48-69-A-a

thôn Phú Thọ 2

DC

xã Việt Ngọc

H. Tân Yên

21° 23' 22”

106° 00’ 54”

F-48-69-A-a

thôn Tân An

DC

xã Việt Ngọc

H. Tân Yên

21° 22’ 45”

106° 01’ 44”

F-48-69-A-a

thôn Thể Hội

DC

xã Việt Ngọc

H. Tân Yên

21° 22 34”

106° 01’ 18”

F-48-69-A-a

thôn Việt Hùng 1

DC

xã Việt Ngọc

H. Tân Yên

21° 23’ 25”

106° 01' 42”

F-48-69-A-a

thôn Dục Quang

DC

TT. Bích Động

H. Việt Yên

21° 16’ 21”

106° 06' 34”

F-48-69-A-c

thôn Đông

DC

TT. Bích Động

H. Việt Yên

21° 16' 59”

106° 06’ 22”

F-48-69-A-c

thôn Trung

DC

TT. Bích Động

H. Việt Yên

21° 16’ 34”

106° 06’ 07”

F-48-69-A-c

quốc lộ 1A

KX

TT. Nếnh

H. Việt Yên

21° 14' 11”

106° 05’ 53”

21° 14’ 33”

106° 05' 53”

F-48-69-C-a

xóm Lạc Sơn

DC

TT. Nếnh

H. Việt Yên

21° 13’ 46”

106° 05’ 40”

F-48-69-C-a

thôn Ninh Khánh

DC

TT. Nếnh

H. Việt Yên

21° 14’ 17”

106° 06’ 16”

F-48-69-C-a

thôn Sen Hồ

DC

TT. Nếnh

H. Việt Yên

21° 14’ 25”

106° 05’ 44”

F-48-69-C-a

thôn Yên Ninh

DC

TT. Nếnh

H. Việt Yên

21° 14' 33”

106° 06’ 18”

F-48-69-C-a

quốc lộ 37

KX

xã Bích Sơn

H. Việt Yên

21° 15’ 28”

106° 05’ 56”

21° 17’ 54”

106° 06’ 21”

F-48-69-A-c

thôn Đồn Lương

DC

xã Bích Sơn

H. Việt Yên

21° 17' 14”

106° 05’ 44”

F-48-69-A-c

thôn Kiểu

DC

xã Bích Sơn

H. Việt Yên

21° 15' 52”

106° 05' 10”

F-48-69-A-c

thôn Tăng Quang

DC

xã Bích Sơn

H. Việt Yên

21° 15’ 42”

106° 06’ 07”

F-48-69-A-c

thôn Thượng

DC

xã Bích Sơn

H. Việt Yên

21° 16’ 16”

106° 05' 42”

F-48-69-A-c

thôn Tự

DC

xã Bích Sơn

H. Việt Yên

21° 16’ 36”

106° 05' 20”

F-48-69-A-c

thôn Văn Xá

DC

xã Bích Sơn

H. Việt Yên

21° 16’ 07”

106° 04' 54”

F-48-69-A-c

thôn Vàng

DC

xã Bích Sơn

H. Việt Yên

21° 16’ 56”

106° 05' 03”

F-48-69-A-c

thôn Hoàng Mai

DC

xã Hoàng Ninh

H. Việt Yên

21° 15’ 08”

106° 06' 58”

F-48-69-A-c

thôn My Điền

DC

xã Hoàng Ninh

H. Việt Yên

21° 15’ 14”

106° 07' 56”

F-48-69-A-d

thôn Phúc Lâm

DC

xã Hoàng Ninh

H. Việt Yên

21° 14' 55”

106° 06’ 04”

F-48-69-C-a

đường tỉnh 295

KX

xã Hồng Thái

H. Việt Yên

21° 16’ 29”

106° 08’ 19”

21° 15’ 23”

106° 06’ 25”

F-48-69-A-d

F-48-69-A-c

xóm Bùng

DC

xã Hồng Thái

H. Việt Yên

21° 16' 10”

106° 07' 00”

F-48-69-A-c

xóm Chùa

DC

xã Hồng Thái

H. Việt Yên

21° 15’ 39”

106° 06’ 51”

F-48-69-A-c

thôn Đức Liễn

DC

xã Hồng Thái

H. Việt Yên

21° 15' 56”

106° 08' 13”

F-48-69-A-d

xóm Giữa

DC

xã Hồng Thái

H. Việt Yên

21° 16’ 00”

106° 06' 49”

F-48-69-A-c

xóm Nguộn

DC

xã Hồng Thái

H. Việt Yên

21° 15’ 52”

106° 07’ 02”

F-48-69-A-c

thôn Như Thiết

DC

xã Hồng Thái

H. Việt Yên

21° 16’ 37”

103° 07' 19”

F-48-69-A-c

xóm Sến

DC

xã Hồng Thái

H. Việt Yên

21° 16' 02”

106° 07’ 16”

F-48-69-A-c

Công ty Trách nhiệm hữu hạn JMC Việt Nam

KX

xã Hồng Thái

H. Việt Yên

21° 16’ 28”

106° 08' 14”

F-48-69-A-d

Xóm Tray

DC

xã Hồng Thái

H. Việt Yên

21° 16' 10”

106° 07' 30”

F-48-69-A-d

xóm Đầu Khẩu

DC

xã Hương Mai

H. Việt Yên

21° 17' 06”

106° 02' 34”

F-48-69-A-c

thôn Đống Mối

DC

xã Hương Mai

H. Việt Yên

21° 16’ 39”

106° 03’ 43”

F-48-69-A-c

thôn Đồng Sơn

DC

xã Hương Mai

H. Việt Yên

21° 16’ 59”

106° 03’ 10”

F-48-69-A-c

thôn Mai Hạ

DC

xã Hương Mai

H. Việt Yên

21° 18’ 03”

106° 02’ 06”

F-48-69-A-c

thôn Mai Thượng 1

DC

xã Hương Mai

H. Việt Yên

21° 18’ 31”

106° 02’ 06”

F-48-69-A-c

thôn Tam Hợp

DC

xã Hương Mai

H. Việt Yên

21° 17’ 16”

106° 02’ 40”

F-48-69-A-c

thôn Xuân Bầu

DC

xã Hương Mai

H. Việt Yên

21° 17' 13”

106° 01' 57”

F-48-69-A-c

thôn Xuân Lạn

DC

xã Hương Mai

H. Việt Yên

21° 17’ 41”

106° 02' 50”

F-48-69-A-c

thôn Xuân Minh

DC

xã Hương Mai

H. Việt Yên

21° 16’ 54”

106° 02’ 49”

F-48-69-A-c

thôn Bãi Bằng

DC

xã Minh Đức

H. Việt Yên

21° 19’ 05”

106° 06' 16”

F-48-69-A-c

thôn Bình Minh

DC

xã Minh Đức

H. Việt Yên

21° 19’ 01”

106° 07’ 45”

F-48-69-A-d

thôn Cầu

DC

xã Minh Đức

H. Việt Yên

21° 18’ 36”

106° 07’ 01”

F-48-69-A-c

ngòi Cầu Sim

TV

xã Minh Đức

H. Việt Yên

21° 18’ 21”

106° 04' 53”

21° 17’ 17”

106° 06’ 58”

F-48-69-A-c

thôn Chùa

DC

xã Minh Đức

H. Việt Yên

21° 18' 26”

106° 07' 15”

F-48-69-A-c

thôn Đanh

DC

xã Minh Đức

H. Việt Yên

21° 19' 20”

106° 07’ 06”

F-48-69-A-c

thôn Đức Thắng

DC

xã Minh Đức

H. Việt Yên

21° 18’ 31”

106° 07' 51”

F-48-69-A-d

thôn Hậu

DC

xã Minh Đức

H. Việt Yên

21° 18’ 59”

106° 07' 09”

F-48-69-A-c

thôn Kè

DC

xã Minh Đức

H. Việt Yên

21° 19' 23”

106° 06’ 17”

F-48-69-A-c

thôn Kẹm

DC

xã Minh Đức

H. Việt Yên

21° 18’ 45”

106° 06’ 47”

F-48-69-A-c

thôn Mỏ Thổ

DC

xã Minh Đức

H. Việt Yên

21° 19' 08”

106° 05’ 37”

F-48-69-A-c

thôn Ngân Đài

DC

xã Minh Đức

H. Việt Yên

21° 18' 15”

106° 06' 12”

F-48-69-A-c

thôn Ngân Sơn

DC

xã Minh Đức

H. Việt Yên

21° 18' 43”

106° 06' 36”

F-48-69-A-c

thôn Nghĩa Thượng

DC

xã Minh Đức

H. Việt Yên

21° 19’ 32”

106° 07’ 13”

F-48-69-A-c

thôn Rèn

DC

xã Minh Đức

H. Việt Yên

21° 19’ 06”

106° 07’ 20”

F-48-69-A-c

thôn Thiết Nham

DC

xã Minh Đức

H. Việt Yên

21° 18’ 07”

106° 07’ 15”

F-48-69-A-c

ngòi Cầu Sim

TV

xã Nghĩa Trung

H. Việt Yên

21° 17’ 17”

106° 06’ 58”

21° 16’ 45”

106° 08’ 34”

F-48-69-A-c

F-48-69-A-d

Đống Mối

DC

xã Nghĩa Trung

H. Việt Yên

21° 16’ 55”

106° 07’ 53”

F-48-69-A-d

thôn Lai

DC

xã Nghĩa Trung

H. Việt Yên

21° 18' 56”

106° 07' 59”

F-48-69-A-d

thôn Me

DC

xã Nghĩa Trung

H. Việt Yên

21° 17’ 22”

106° 07' 45”

F-48-69-A-d

thôn Nghĩa Vũ

DC

xã Nghĩa Trung

H. Việt Yên

21° 19’ 28”

106° 08' 29”

F-48-69-A-d

thôn Nghĩa Xuân

DC

xã Nghĩa Trung

H. Việt Yên

21° 18’ 15”

106° 09' 23”

F-48-69-A-d

thôn Nghinh Xuân

DC

xã Nghĩa Trung

H. Việt Yên

21° 17' 14”

106° 08' 32”

F-48-69-A-d

thôn Tĩnh Lộc

DC

xã Nghĩa Trung

H. Việt Yên

21° 19’ 08”

106° 08' 34”

F-48-69-A-d

làng Trại

DC

xã Nghĩa Trung

H. Việt Yên

21° 19’ 42”

106° 07' 58”

F-48-69-A-d

thôn Trại Ổỉ 1

DC

xã Nghĩa Trung

H. Việt Yên

21° 18' 07”

106° 08’ 37”

F-48-69-A-d

thôn Trại Đồng

DC

xã Nghĩa Trung

H. Việt Yên

21° 17’ 30”

106° 08’ 35”

F-48-69-A-d

thôn Trại Dược

DC

xã Nghĩa Trung

H. Việt Yên

21° 18' 22”

106° 08' 33”

F-48-69-A-d

thôn Trung

DC

xã Nghĩa Trung

H. Việt Yên

21° 19' 47”

106° 07' 38”

F-48-69-A-d

thôn Yên Sơn

DC

xã Nghĩa Trung

H. Việt Yên

21° 17’ 40”

106° 07’ 46”

F-48-69-A-d

thôn Cao Lôi

DC

xã Ninh Sơn

H. Việt Yên

21° 15’ 10”

106° 04’ 32”

F-48-69-A-c

xóm Cao Sơn

DC

xã Ninh Sơn

H. Việt Yên

21° 14’ 55”

106° 03' 58”

F-48-69-C-a

khu Đống Mối

DC

xã Ninh Sơn

H. Việt Yên

21° 14’ 42”

106° 03' 47”

F-48-69-C-a

thôn Giá Sơn

DC

xã Ninh Sơn

H. Việt Yên

21° 13’ 26”

106° 05’ 08”

F-48-69-C-a

thôn Hữu Nghi

DC

xã Ninh Sơn

H. Việt Yên

21° 13’ 18”

106° 04’ 22”

F-48-69-C-a

núi Kẻ

SV

xã Ninh Sơn

H. Việt Yên

21° 13' 36”

106° 05’ 10”

F-48-69-C-a

thôn Mai Vũ

DC

xã Ninh Sơn

H. Việt Yên

21° 14’ 29”

106° 04’ 56”

F-48-69-C-a

thôn Ninh Động

DC

xã Ninh Sơn

H. Việt Yên

21° 14’ 37”

106° 04’ 34”

F-48-69-C-a

thôn Nội Ninh

DC

xã Ninh Sơn

H. Việt Yên

21° 14’ 01”

106° 04' 50”

F-48-69-C-a

thôn Phúc Ninh

DC

xã Ninh Sơn

H. Việt Yên

21° 14’ 16”

106° 04' 51”

F-48-69-C-a

xóm Cả

DC

xã Quang Châu

H. Việt Yên

21° 13' 06”

106° 05' 34”

F-48-69-C-a

sông Cầu

TV

xã Quang Châu

H. Việt Yên

21° 12’ 59”

106° 05' 06”

21° 12’ 57”

106° 07' 33”

F-48-69-C-a

F-48-69-C-b

xóm Chùa

DC

xã Quang Châu

H. Việt Yên

21° 13’ 11”

106° 05' 54”

F-48-69-C-a

xóm Chung

DC

xã Quang Châu

H. Việt Yên

21° 12’ 40”

106° 05' 12”

F-48-69-C-a

thôn Đông Tiến

DC

xã Quang Châu

H. Việt Yên

21° 12’ 23”

106° 06' 00”

F-48-69-C-a

xóm Lẻ

DC

xã Quang Châu

H. Việt Yên

21° 12’ 58”

106° 05' 35”

F-48-69-C-a

thôn Nam Ngạn

DC

xã Quang Châu

H. Việt Yên

21° 12’ 26”

106° 05’ 29”

F-48-69-C-a

thôn Núi Hiểu

DC

xã Quang Châu

H. Việt Yên

21° 13’ 25”

106° 06’ 20”

F-48-69-C-a

thôn Quang Biểu

DC

xã Quang Châu

H. Việt Yên

21° 12’ 23”

106° 07' 11”

F-48-69-C-a

thôn Tam Tầng

DC

xã Quang Châu

H. Việt Yên

21° 13' 21”

106° 05’ 47”

F-48-69-C-a

quốc lộ 1A

KX

xã Quảng Minh

H. Việt Yên

21° 14’ 11”

106° 05’ 53”

21° 13’ 29”

106° 05' 54”

F-48-69-C-a

xóm Bãi

DC

xã Quảng Minh

H. Việt Yên

21° 14’ 33”

106° 05’ 32”

F-48-69-C-a

thôn Đinh Cả

DC

xã Quảng Minh

H. Việt Yên

21° 14’ 00”

106° 05’ 16”

F-48-69-C-a

thôn Đông Long

DC

xã Quảng Minh

H. Việt Yên

21° 14’ 18”

106° 05’ 32”

F-48-69-C-a

núi Kẻ

SV

xã Quảng Minh

H. Việt Yên

21° 13' 36”

106° 05' 10”

F-48-69-C-a

thôn Khả Lý Hạ

DC

xã Quảng Minh

H. Việt Yên

21° 15’ 26”

106° 05’ 44”

F-48-69-A-c

thôn Khả Lý Thượng

DC

xã Quảng Minh

H. Việt Yên

21° 15’ 38”

106° 05' 09”

F-48-69-A-c

xóm Long

DC

xã Quảng Minh

H. Việt Yên

21° 14’ 59”

106° 05’ 15”

F-48-69-C-a

xóm Núi

DC

xã Quảng Minh

H. Việt Yên

21° 15’ 41”

106° 04’ 31”

F-48-69-A-c

thôn Bẩy

DC

xã Tăng Tiến

H. Việt Yên

21° 15' 32”

106° 09’ 25”

F-48-69-A-d

thôn Phúc Long

DC

xã Tăng Tiến

H. Việt Yên

21° 15’ 21”

106° 09' 06”

F-48-69-A-d

thôn Thượng Phúc

DC

xã Tăng Tiến

H. Việt Yên

21° 16’ 01”

106° 08' 34”

F-48-69-A-d

thôn Chằm

DC

xã Thượng Lan

H. Việt Yên

21° 19’ 03”

106° 04’ 46”

F-48-69-A-c

ấp Đồng Cống

DC

xã Thượng Lan

H. Việt Yên

21° 19’ 44”

106° 03’ 44”

F-48-69-A-c

thôn Hạ

DC

xã Thượng Lan

H. Việt Yên

21° 18’ 51”

106° 04' 00”

F-48-69-A-c

thôn Hà Thượng

DC

xã Thượng Lan

H. Việt Yên

21° 19’ 60”

106° 03’ 42”

F-48-69-A-c

thôn Kim Sơn

DC

xã Thượng Lan

H. Việt Yên

21° 20’ 29”

106° 03' 34”

F-48-69-A-c

thôn Nguộn

DC

xã Thượng Lan

H. Việt Yên

21° 19’ 27”

106° 04’ 58”

F-48-69-A-c

trại Núi Tán

DC

xã Thượng Lan

H. Việt Yên

21° 19’ 54”

106° 05’ 01”

F-48-69-A-c

thôn Ruồng

DC

xã Thượng Lan

H. Việt Yên

21° 19’ 30”

106° 04’ 39”

F-48-69-A-c

trại Thổ Còng

DC

xã Thượng Lan

H. Việt Yên

21° 20’ 09”

106° 04’ 29”

F-48-69-A-c

thôn Thượng

DC

xã Thượng Lan

H. Việt Yên

21° 19' 19”

106° 04’ 27”

F-48-69-A-c

xóm Bãi

DC

xã Tiên Sơn

H. Việt Yên

21° 15’ 34”

106° 01’ 24”

F-48-69-A-c

chùa Bổ

KX

xã Tiên Sơn

H. Việt Yên

21° 14’ 36”

106° 03' 02”

F-48-69-C-a

sông Cầu

TV

xã Tiên Sơn

H. Việt Yên

21° 15’ 32”

106° 00' 07”

21° 13' 29”

106° 03' 55”

F-48-69-A-c

F-48-69-C-a

thôn Hạ Lát

DC

xã Tiên Sơn

H. Việt Yên

21° 14’ 29”

106° 02' 19”

F-48-69-C-a

thôn Kim Sơn

DC

xã Tiên Sơn

H. Việt Yên

21° 14’ 03”

106° 03' 39”

F-48-69-C-a

thôn Kim Viên

DC

xã Tiên Sơn

H. Việt Yên

21° 15’ 51”

106° 01' 28”

F-48-69-A-c

thôn Lương Tài

DC

xã Tiên Sơn

H. Việt Yên

21° 15' 50”

106° 01' 04”

F-48-69-A-c

thôn Thượng Lát

DC

xã Tiên Sơn

H. Việt Yên

21° 14’ 28”

106° 03’ 17”

F-48-69-C-a

xóm Trại Cháy

DC

xã Tiên Sơn

H. Việt Yên

21° 15' 13”

106° 02’ 56”

F-48-69-A-c

xóm Trúc Đồng

DC

xã Tiên Sơn

H. Việt Yên

21° 15’ 22”

106° 02' 01”

F-48-69-A-c

xóm Trúc Lập

DC

xã Tiên Sơn

H. Việt Yên

21° 15' 09”

106° 02’ 23”

F-48-69-A-c

xóm Trúc Núi

DC

xã Tiên Sơn

H. Việt Yên

21° 14’ 59”

106° 02' 07”

F-48-69-C-a

xóm Trúc Trại

DC

xã Tiên Sơn

H. Việt Yên

21° 15’ 01”

106° 03’ 08”

F-48-69-A-c

thôn Ải Quang

DC

xã Trung Sơn

H. Việt Yên

21° 16’ 08”

106° 04' 35”

F-48-69-A-c

thôn Dương Huy

DC

xã Trung Sơn

H. Việt Yên

21° 15' 33”

106° 04’ 09”

F-48-69-A-c

thôn Đồng

DC

xã Trung Sơn

H. Việt Yên

21° 16’ 31”

106° 02’ 30”

F-48-69-A-c

xóm Đồng Ích

DC

xã Trung Sơn

H. Việt Yên

21° 17’ 07”

106° 04' 03”

F-48-69-A-c

thôn Minh Sơn

DC

xã Trung Sơn

H. Việt Yên

21° 15' 17”

106° 03’ 36”

F-48-69-A-c

thôn Nguyễn

DC

xã Trung Sơn

H. Việt Yên

21° 16’ 26”

106° 02’ 10”

F-48-69-A-c

thôn Núi

DC

xã Trung Sơn

H. Việt Yên

21° 15’ 51”

106° 04’ 06”

F-48-69-A-c

thôn Quả

DC

xã Trung Sơn

H. Việt Yên

21° 16’ 01”

106° 02' 03”

F-48-69-A-c

thôn Sơn Hải

DC

xã Trung Sơn

H. Việt Yên

21° 16’ 04”

106° 03' 39”

F-48-69-A-c

thôn Sơn Quang

DC

xã Trung Sơn

H. Việt Yên

21° 16' 46”

106° 04' 10”

F-48-69-A-c

thôn Tân Sơn

DC

xã Trung Sơn

H. Việt Yên

21° 16’ 29”

106° 03’ 41”

F-48-69-A-c

núi Thon

SV

xã Trung Sơn

H. Việt Yên

21° 16’ 07”

106° 04’ 03”

F-48-69-A-c

xóm Vân Sơn

DC

xã Trung Sơn

H. Việt Yên

21° 16’ 00”

106° 02' 35”

F-48-69-A-c

quốc lộ 37

KX

xã Tự Lạn

H. Việt Yên

21° 18’ 03”

106° 03' 09”

21° 17' 05”

106° 04' 50”

F-48-69-A-c

thôn Đầu

DC

xã Tự Lạn

H. Việt Yên

21° 18’ 17”

106° 03’ 35”

F-48-69-A-c

thôn Đồng Niên

DC

xã Tự Lạn

H. Việt Yên

21° 17' 22”

106° 04’ 47”

F-48-69-A-c

thôn Lửa Hồng

DC

xã Tự Lạn

H. Việt Yên

21° 17’ 50”

106° 05’ 31”

F-48-69-A-c

thôn Nguộn

DC

xã Tự Lạn

H. Việt Yên

21° 17' 40”

106° 04' 25”

F-48-69-A-c

thôn Nội Duệ

DC

xã Tự Lạn

H. Việt Yên

21° 18’ 13”

106° 04' 24”

F-48-69-A-c

thôn Quế Võ

DC

xã Tự Lạn

H. Việt Yên

21° 18’ 01”

106° 04' 18”

F-48-69-A-c

thôn Râm

DC

xã Tự Lạn

H. Việt Yên

21° 17' 47”

106° 05' 04”

F-48-69-A-c

thôn Rãnh

DC

xã Tự Lạn

H. Việt Yên

21° 17' 47”

106° 03’ 16”

F-48-69-A-c

thôn Tân Lập

DC

xã Tự Lạn

H. Việt Yên

21° 18’ 00”

106° 04' 59”

F-48-69-A-c

thôn Xuân Tiến

DC

xã Tự Lạn

H. Việt Yên

21° 17' 14”

106° 04' 27”

F-48-69-A-c

sông Cầu

TV

xã Vân Hà

H. Việt Yên

21° 13’ 47”

106° 01’ 59”

21° 13’ 28”

106° 02’ 48”

F-48-69-C-a

thôn Thổ Hà

DC

xã Vân Hà

H. Việt Yên

21° 12’ 16”

106° 02’ 23”

F-48-69-C-a

thôn Yên Viên

DC

xã Vân Hà

H. Việt Yên

21° 13’ 02”

106° 02' 05”

F-48-69-C-a

xóm 1

DC

xã Vân Trung

H. Việt Yên

21° 13’ 56”

106° 07 48”

F-48-69-C-b

núi Bài

SV

xã Vân Trung

H. Việt Yên

21° 13’ 52”

106° 08' 35”

F-48-69-C-b

thôn Bài Xanh

DC

xã Vân Trung

H. Việt Yên

21° 13’ 32”

106° 08’ 11”

F-48-69-C-b

núi Gốm

SV

xã Vân Trung

H. Việt Yên

21° 14’ 01”

106° 08' 13”

F-48-69-C-b

suối Tóp

TV

xã Vân Trung

H. Việt Yên

21° 13' 26”

106° 08’ 29”

21° 13’ 29”

106° 08’ 51”

F-48-69-C-b

thôn Trúc Tay

DC

xã Vân Trung

H. Việt Yên

21° 13’ 19”

106° 08' 09”

F-48-69-C-b

thôn Trung Đồng

DC

xã Vân Trung

H. Việt Yên

21° 13’ 37”

106° 07’ 35”

F-48-69-C-b

thôn Vân Cốc 1

DC

xã Vân Trung

H. Việt Yên

thôn Vân Cốc 2

DC

xã Vân Trung

H. Việt Yên

thôn Vân Cốc 3

DC

xã Vân Trung

H. Việt Yên

thôn Vân Cốc 4

DC

xã Vân Trung

H. Việt Yên

núi Yên Xá

SV

xã Vân Trung

H. Việt Yên

21° 13’ 03”

106° 08’ 46”

F-48-69-C-b

núi Ba Cây

SV

xã Việt Tiến

H. Việt Yên

21° 20' 14”

106° 03’ 06”

F-48-69-A-c

núi Cao

SV

xã Việt Tiến

H. Việt Yên

21° 20' 16”

106° 02' 08”

F-48-69-A-c

thôn Chàng

DC

xã Việt Tiến

H. Việt Yên

21° 19’ 06”

106° 02' 20”

F-48-69-A-c

xóm Dưới

DC

xã Việt Tiến

H. Việt Yên

21° 18' 03”

106° 02’ 53”

F-48-69-A-c

xóm Giữa

DC

xã Việt Tiến

H. Việt Yên

21° 18’ 10”

106° 02’ 46”

F-48-69-A-c

thôn Hà

DC

xã Việt Tiến

H. Việt Yên

21° 18’ 32”

106° 02' 35”

F-48-69-A-c

thôn Kép

DC

xã Việt Tiến

H. Việt Yên

21° 19’ 30”

106° 01’ 41”

F-48-69-A-c

ấp Lá Má

DC

xã Việt Tiến

H. Việt Yên

21° 20’ 08”

106° 02’ 45”

F-48-69-A-c

thôn Núi

DC

xã Việt Tiến

H. Việt Yên

21° 19’ 44”

106° 02’ 09”

F-48-69-A-c

ấp Van Sơn

DC

xã Việt Tiến

H. Việt Yên

21° 20’ 09”

106° 01’ 55”

F-48-69-A-c

đường tỉnh 398

KX

TT. Neo

H. Yên Dũng

21° 12’ 08”

106° 14' 49”

21° 12’ 01”

106° 13’ 53”

F-48-69-C-b

Bến Đám

DC

TT. Neo

H. Yên Dũng

21° 13’ 18”

106° 15' 11”

F-48-69-D-a

cầu Bến Đám

KX

TT. Neo

H. Yên Dũng

21° 13’ 21”

106° 14' 48”

F-48-69-C-b

tiểu khu 1

DC

TT. Neo

H. Yên Dũng

21° 12’ 08”

106° 13’ 58”

F-48-69-C-b

chợ Neo

KX

TT. Neo

H. Yên Dũng

21° 11’ 57”

106° 14' 37”

F-48-69-C-b

núi Nham Biền

SV

TT. Neo

H. Yên Dũng

21° 13’ 04”

106° 14’ 11”

F-48-69-C-b

Phấn Lôi Đồng

DC

TT. Neo

H. Yên Dũng

21° 11’ 28”

106° 14’ 11”

F-48-69-C-b

cầu Tiểu khu 2

KX

TT. Neo

H. Yên Dũng

21° 11’ 56”

106° 14’ 23”

F-48-69-C-b

tiểu khu 5

DC

TT. Neo

H. Yên Dũng

21° 12' 32”

106° 14’ 47”

F-48-69-C-b

tiểu khu 6

DC

TT. Neo

H. Yên Dũng

21° 13’ 15”

106° 14’ 48”

F-48-69-C-b

thôn Hương

DC

TT. Tân Dân

H. Yên Dũng

21° 16’ 04”

106° 15' 53”

F-48-69-B-c

thôn Khôi

DC

TT. Tân Dân

H. Yên Dũng

21° 16’ 09”

106° 15' 19”

F-48-69-B-c

thôn Long Trì

DC

TT. Tân Dân

H. Yên Dũng

21° 15’ 43”

106° 15’ 57”

F-48-69-B-c

phố Tân An

DC

TT. Tân Dân

H. Yên Dũng

21° 16’ 09”

106° 15’ 57”

F-48-69-B-c

thôn Thượng

DC

TT. Tân Dân

H. Yên Dũng

21° 16’ 42”

106° 15’ 47”

F-48-69-B-c

đường tỉnh 398

KX

xã Cảnh Thụy

H. Yên Dũng

21° 11’ 17'

106° 16’ 23”

21° 11’ 44”

106° 15’ 00”

F-48-69-D-a

thôn Biền Đông

DC

xã Cảnh Thụy

H. Yên Dũng

21° 12’ 33”

106° 15' 10”

F-48-69-D-a

thôn Dưới

DC

xã Cảnh Thụy

H. Yên Dũng

21° 12’ 03”

106° 15’ 26”

F-48-69-D-a

thôn Tân Mỹ

DC

xã Cảnh Thụy

H. Yên Dũng

21° 11’ 12”

106° 15’ 56”

F-48-69-D-a

thôn Tây

DC

xã Cảnh Thụy

H. Yên Dũng

21° 11' 41”

106° 15' 26”

F-48-69-D-a

thôn Bắc Sơn

DC

xã Đồng Phúc

H. Yên Dũng

21° 08' 37”

106° 17’ 46”

F-48-69-D-a

thôn Cao Đồng

DC

xã Đồng Phúc

H. Yên Dũng

21° 09’ 06”

106° 17’ 23”

F-48-69-D-a

sông Cầu

TV

xã Đồng Phúc

H. Yên Dũng

21° 08’ 42”

106º 15' 56”

21° 07’ 24”

106° 17’ 51”

F-48-69-D-a

F-48-69-D-c

núi Cổ Pháp

SV

xã Đồng Phúc

H. Yên Dũng

21° 08’ 36”

106° 16' 25”

F-48-69-D-a

thôn Cựu Dưới

DC

xã Đồng Phúc

H. Yên Dũng

21° 08’ 12”

106° 17’ 00”

F-48-69-D-a

thôn Cựu Trên

DC

xã Đồng Phúc

H. Yên Dũng

21° 08’ 26”

106° 17' 15”

F-48-69-D-a

thôn Đồng Nhân

DC

xã Đồng Phúc

H. Yên Dũng

21° 09’ 20”

106° 16’ 42”

F-48-69-D-a

thôn Hạ Làng

DC

xã Đồng Phúc

H. Yên Dũng

21° 08’ 35”

106° 18’ 00”

F-48-69-D-a

thôn Hoàng Phúc

DC

xã Đồng Phúc

H. Yên Dũng

21° 08’ 34”

106° 16' 20”

F-48-69-D-a

thôn Nam Sơn

DC

xã Đồng Phúc

H. Yên Dũng

21° 08’ 15”

106° 17' 51”

F-48-69-D-a

thôn Việt Thắng

DC

xã Đồng Phúc

H. Yên Dũng

21° 09’ 42”

106° 17' 10”

F-48-69-D-a

thôn Bắc

DC

xã Đồng Việt

H. Yên Dũng

21° 10’ 29”

106° 18' 13”

F-48-69-D-a

thôn Bè

DC

xã Đồng Việt

H. Yên Dũng

21° 09’ 27”

106° 18’ 47”

F-48-69-D-a

thôn Bến

DC

xã Đồng Việt

H. Yên Dũng

21° 09’ 45”

106° 18' 45”

F-48-69-D-a

núi Cả

SV

xã Đồng Việt

H. Yên Dũng

21° 09' 56”

106° 17’ 44”

F-48-69-D-a

phà Đồng Việt

KX

xã Đồng Việt

H. Yên Dũng

21° 09' 45”

106° 19’ 04”

F-48-69-D-a

thôn Kim Trung

DC

xã Đồng Việt

H. Yên Dũng

21° 09’ 43”

106° 18' 16”

F-48-69-D-a

thôn Nam

DC

xã Đồng Việt

H. Yên Dũng

21° 09’ 57”

106° 18’ 19”

F-48-69-D-a

sông Thương

TV

xã Đồng Việt

H. Yên Dũng

21° 10’ 45”

106° 18' 30”

21° 07’ 55”

106° 18’ 42”

F-48-69-D-a

thôn Thượng

DC

xã Đồng Việt

H. Yên Dũng

21° 09’ 31”

106° 18' 58”

F-48-69-D-a

thôn Trung

DC

xã Đồng Việt

H. Yên Dũng

21° 09’ 41”

106° 18’ 33”

F-48-69-D-a

thôn Bến

DC

xã Đức Giang

H. Yên Dũng

21° 11’ 14”

106° 18' 17”

F-48-69-D-a

thôn Bò

DC

xã Đức Giang

H. Yên Dũng

21° 11’ 02”

106° 17' 17”

F-48-69-D-a

thôn Cả

DC

xã Đức Giang

H. Yên Dũng

21° 11’ 29”

106° 18' 00”

F-48-69-D-a

thôn Cát

DC

xã Đức Giang

H. Yên Dũng

21° 10’ 28”

106° 17' 13”

F-48-69-D-a

thôn Cầu

DC

xã Đức Giang

H. Yên Dũng

21° 10’ 40”

106° 18’ 21”

F-48-69-D-a

Cầu Hồ

DC

xã Đức Giang

H. Yên Dũng

21° 11’ 42”

106° 18’ 33”

F-48-69-D-a

thôn Đường

DC

xã Đức Giang

H. Yên Dũng

21° 10’ 58”

106° 17’ 58”

F-48-69-D-a

thôn Hồng Giang

DC

xã Đức Giang

H. Yên Dũng

21° 11' 14”

106° 16' 36”

F-48-69-D-a

thôn Mồ

DC

xã Đức Giang

H. Yên Dũng

21° 10' 48”

106° 17' 32”

F-48-69-D-a

thôn Thanh Vân

DC

xã Đức Giang

H. Yên Dũng

21° 10' 44”

106° 17' 07”

F-48-69-D-a

sông Thương

TV

xã Đức Giang

H. Yên Dũng

21° 12’ 24”

106° 17’ 50”

21° 10’ 45”

106° 18’ 30”

F-48-69-D-a

thôn Thượng

DC

xã Đức Giang

H. Yên Dũng

21° 10’ 59”

106° 17' 36”

F-48-69-D-a

thôn Tiên La

DC

xã Đức Giang

H. Yên Dũng

21° 13’ 02”

106° 18’ 14”

F-48-69-D-a

thôn Trung Sơn

DC

xã Đức Giang

H. Yên Dũng

21° 11’ 03”

106° 16’ 52”

F-48-69-D-a

thôn Áng

DC

xã Hương Gián

H. Yên Dũng

21° 15’ 24”

106° 14' 55”

F-48-69-A-d

thôn Can

DC

xã Hương Gián

H. Yên Dũng

21° 16’ 03”

106° 14' 25”

F-48-69-A-d

thôn Chanh

DC

xã Hương Gián

H. Yên Dũng

21° 15’ 31”

106° 14’ 40”

F-48-69-A-d

thôn Dõng

DC

xã Hương Gián

H. Yên Dũng

21° 15’ 35”

106° 14' 14”

F-48-69-A-d

thôn Dung

DC

xã Hương Gián

H. Yên Dũng

21° 16’ 11”

106° 13’ 48”

F-48-69-A-d

thôn Gáo

DC

xã Hương Gián

H. Yên Dũng

21° 15’ 57”

106° 14’ 54”

F-48-69-A-d

thôn Hấn

DC

xã Hương Gián

H. Yên Dũng

21° 15’ 54”

106° 14' 10”

F-48-69-A-d

thôn Kép

DC

xã Hương Gián

H. Yên Dũng

21° 16’ 24”

106° 14' 19”

F-48-69-A-d

thôn Lạc Giản

DC

xã Hương Gián

H. Yên Dũng

21° 15' 05”

106° 14' 27”

F-48-69-A-d

thôn Tây

DC

xã Hương Gián

H. Yên Dũng

21° 16’ 44”

106° 14’ 33”

F-48-69-A-d

thôn Đông Thượng

DC

xã Lãng Sơn

H. Yên Dũng

21° 13’ 26”

106° 16' 53”

F-48-69-D-a

thôn Hồng Sơn

DC

xã Lãng Sơn

H. Yên Dũng

21° 14' 07”

106° 17' 45”

F-48-69-D-a

thôn Mỹ Thượng

DC

xã Lãng Sơn

H. Yên Dũng

21° 13’ 25”

106° 17’ 43”

F-48-69-D-a

thôn Phú Thịnh

DC

xã Lãng Sơn

H. Yên Dũng

21° 14’ 20”

106° 16' 51”

F-48-69-D-a

thôn Tam Sơn

DC

xã Lãng Sơn

H. Yên Dũng

21° 13' 54”

106° 17' 07”

F-48-69-D-a

thôn Tân Mỹ

DC

xã Lãng Sơn

H. Yên Dũng

21° 13' 39”

106° 16’ 31”

F-48-69-D-a

sông Thương

TV

xã Lãng Sơn

H. Yên Dũng

21° 13’ 45”

106° 16’ 00”

21° 13’ 03”

106° 17' 51”

F-48-69-D-a

thôn Trại Thượng

DC

xã Lãng Sơn

H. Yên Dũng

21° 13’ 40”

106° 16’ 49”

F-48-69-D-a

ngòi Cầu Sàn

TV

xã Lão Hộ

H. Yên Dũng

21° 17' 14”

106° 17’ 45”

21° 15' 59”

106° 17’ 59”

F-48-69-B-c

thôn Liên Sơn

DC

xã Lão Hộ

H. Yên Dũng

21° 16’ 25”

106° 17' 16”

F-48-69-B-c

thôn Quyết Chiến

DC

xã Lão Hộ

H. Yên Dũng

21° 16' 49”

106° 17’ 25”

F-48-69-B-c

thôn Thượng Tùng

DC

xã Lão Hộ

H. Yên Dũng

21° 16’ 04”

106° 17’ 18”

F-48-69-B-c

thôn Toàn Thắng

DC

xã Lão Hộ

H. Yên Dũng

21° 16’ 19”

106° 16’ 60”

F-48-69-B-c

xóm Bãi Nẩy

DC

xã Nham Sơn

H. Yên Dũng

21° 12’ 25”

106° 13’ 12”

F-48-69-C-b

núi Cột Cờ

SV

xã Nham Sơn

H. Yên Dũng

21° 13’ 04”

106° 12’ 28”

F-48-69-C-b

thôn Đông Hương

DC

xã Nham Sơn

H. Yên Dũng

21° 11’ 00”

106° 13' 06”

F-48-69-C-b

thôn Kem

DC

xã Nham Sơn

H. Yên Dũng

21° 12' 24”

106° 12’ 49”

F-48-69-C-b

thôn Minh Phượng

DC

xã Nham Sơn

H. Yên Dũng

21° 12’ 19”

106° 13' 37”

F-48-69-C-b

thôn Phương Sơn

DC

xã Nham Sơn

H. Yên Dũng

21° 11’ 58”

106° 13’ 12”

F-48-69-C-b

thôn Chiền

DC

xã Nội Hoàng

H. Yên Dũng

21° 14’ 29”

106° 09’ 11”

F-48-69-C-b

thôn Giá

DC

xã Nội Hoàng

H. Yên Dũng

21° 14' 08”

106° 08’ 48”

F-48-69-C-b

thôn Nội

DC

xã Nội Hoàng

H. Yên Dũng

21° 14' 26”

106° 09' 52”

F-48-69-C-b

thôn Sy

DC

xã Nội Hoàng

H. Yên Dũng

21° 13’ 54”

106° 09' 24”

F-48-69-C-b

thôn Tiên Phong

DC

xã Nội Hoàng

H. Yên Dũng

21° 13’ 60”

106° 09' 38”

F-48-69-C-b

thôn Trung

DC

xã Nội Hoàng

H. Yên Dũng

21° 14’ 29”

106° 09' 29”

F-48-69-C-b

thôn Ngọc Sơn

DC

xã Quỳnh Sơn

H. Yên Dũng

21° 15' 16”

106° 17’ 30”

F-48-69-B-c

thôn Núi

DC

xã Quỳnh Sơn

H. Yên Dũng

21° 15' 03”

106° 18’ 02”

F-48-69-B-c

thôn Quỳnh

DC

xã Quỳnh Sơn

H. Yên Dũng

21° 14’ 39”

106° 17’ 48”

F-48-69-D-a

thôn Tân Sơn

DC

xã Quỳnh Sơn

H. Yên Dũng

21° 14' 31”

106° 17’ 06”

F-48-69-D-a

xóm Trại Một

DC

xã Quỳnh Sơn

H. Yên Dũng

21° 14' 12”

106° 16' 57”

F-48-69-D-a

xóm Trại Xanh

DC

xã Quỳnh Sơn

H. Yên Dũng

21° 14’ 37”

106° 17’ 17”

F-48-69-D-a

thôn Voi

DC

xã Quỳnh Sơn

H. Yên Dũng

21° 14’ 19”

106° 17' 31”

F-48-69-D-a

đường tỉnh 299

KX

xã Tân An

H. Yên Dũng

21° 15’ 05”

106° 15’ 48”

21° 16’ 39”

106° 15’ 25”

F-48-69-B-c

thôn Kim Xuyên

DC

xã Tân An

H. Yên Dũng

21° 15’ 30”

106° 16' 27”

F-48-69-B-c

thôn Minh Đạo

DC

xã Tân An

H. Yên Dũng

21° 15’ 60”

106° 16’ 21”

F-48-69-B-c

thôn Ngò

DC

xã Tân An

H. Yên Dũng

21° 16’ 10”

106° 16' 50”

F-48-69-B-c

thôn Tân Lập

DC

xã Tân An

H. Yên Dũng

21° 16’ 39”

106° 16’ 50”

F-48-69-B-c

thôn Thắng

DC

xã Tân An

H. Yên Dũng

21° 15’ 39”

106° 16’ 44”

F-48-69-B-c

thôn Trại Giữa

DC

xã Tân An

H. Yên Dũng

21° 15’ 12”

106° 15’ 59”

F-48-69-B-c

đập Hang Cả

KX

xã Tân Liễu

H. Yên Dũng

21° 13’ 19”

106° 12’ 27”

F-48-69-C-b

thôn Liễu Đê

DC

xã Tân Liễu

H. Yên Dũng

21° 14’ 44”

106° 13’ 59”

F-48-69-C-b

thôn Liễu Nham

DC

xã Tân Liễu

H. Yên Dũng

21° 13’ 25”

106° 14' 14”

F-48-69-C-b

thôn Tân Độ

DC

xã Tân Liễu

H. Yên Dũng

21° 13' 36”

106° 12’ 46”

F-48-69-C-b

sông Cầu

TV

xã Thắng Cương

H. Yên Dũng

21° 10’ 30”

106° 13' 12”

21° 10' 22”

106° 14' 46”

F-48-69-C-b

thôn Phấn Lôi

DC

xã Thắng Cương

H. Yên Dũng

21° 10' 12”

106° 14’ 01”

F-48-69-C-b

thôn Tân Cương

DC

xã Thắng Cương

H. Yên Dũng

21° 10’ 30”

106° 13’ 19”

F-48-69-C-b

thôn Thắng Cương

DC

xã Thắng Cương

H. Yên Dũng

21° 09’ 29”

106° 13’ 19”

F-48-69-C-b

thôn Thắng Lợi

DC

xã Thắng Cương

H. Yên Dũng

21° 09’ 58”

106° 12' 52”

F-48-69-C-b

thôn Thắng Lợi Hạ

DC

xã Thắng Cương

H. Yên Dũng

21° 09’ 25”

106° 12’ 33”

F-48-69-C-b

thôn Buồng

DC

xã Tiến Dũng

H. Yên Dũng

21° 13’ 38”

106° 15’ 39”

F-48-69-D-a

thôn Chùa

DC

xã Tiến Dũng

H. Yên Dũng

21° 12' 13”

106° 17’ 15”

F-48-69-D-a

thôn Đông Thắng

DC

xã Tiến Dũng

H. Yên Dũng

21° 12’ 06”

106° 17' 39”

F-48-69-D-a

thôn Huyện

DC

xã Tiến Dũng

H. Yên Dũng

21° 12’ 43”

106° 16’ 18”

F-48-69-D-a

thôn Ninh Xuyên

DC

xã Tiến Dũng

H. Yên Dũng

21° 11’ 32”

106° 16' 34”

F-48-69-D-a

thôn Núi Ô

DC

xã Tiến Dũng

H. Yên Dũng

21° 12’ 54”

106° 15’ 35”

F-48-69-D-a

thôn Tân Tiến

DC

xã Tiến Dũng

H. Yên Dũng

21° 11’ 47”

106° 16’ 50”

F-48-69-D-a

thôn Thuận Lý

DC

xã Tiến Dũng

H. Yên Dũng

21° 11’ 33”

106° 17' 29”

F-48-69-D-a

sông Thương

TV

xã Tiến Dũng

H. Yên Dũng

21° 13' 25”

106° 14' 58”

21° 12’ 24”

106° 17' 50”

F-48-69-C-b

F-48-69-D-a

thôn Trại Núi

DC

xã Tiến Dũng

H. Yên Dũng

21° 12' 58”

106° 15’ 16”

F-48-69-D-a

đường tỉnh 398

KX

xã Tiền Phong

H. Yên Dũng

21° 12’ 36”

106° 11’ 58”

21° 14' 29”

106° 10’ 23”

F-48-69-C-b

thôn An Thịnh

DC

xã Tiền Phong

H. Yên Dũng

21° 13’ 55”

106° 10’ 34”

F-48-69-C-b

thôn Bình An

DC

xã Tiền Phong

H. Yên Dũng

21° 13’ 34”

106° 11' 00”

F-48-69-C-b

hồ Bờ Tân

TV

xã Tiền Phong

H. Yên Dũng

21° 13’ 04”

106° 11’ 08”

F-48-69-C-b

thôn Hàm Long

DC

xã Tiền Phong

H. Yên Dũng

21° 12’ 46”

106° 11’ 43”

F-48-69-C-b

thôn Thành Công

DC

xã Tiền Phong

H. Yên Dũng

21° 14’ 53”

106° 11’ 15”

F-48-69-C-b

núi Trại Xoan

SV

xã Tiền Phong

H. Yên Dũng

21° 12’ 59”

106° 11' 23”

F-48-69-C-b

thôn Vườn Tùng

DC

xã Tiền Phong

H. Yên Dũng

21° 13’ 07”

106° 11' 49”

F-48-69-C-b

thôn Yên Sơn

DC

xã Tiền Phong

H. Yên Dũng

21° 13’ 42”

106° 11’ 12”

F-48-69-C-b

sông Cổ Mân

TV

xã Trí Yên

H. Yên Dũng

21° 14' 48”

106° 18’ 34”

21° 13' 59”

106° 19' 32”

F-48-69-D-a

núi Cô Tiên

SV

xã Trí Yên

H. Yên Dũng

21° 14' 18”

106° 18’ 33”

F-48-69-D-a

thôn Đan Phượng

DC

xã Trí Yên

H. Yên Dũng

21° 12’ 41”

106° 19’ 08”

F-48-69-D-a

thôn Đức Thành

DC

xã Trí Yên

H. Yên Dũng

21° 13' 10”

106° 19’ 17”

F-48-69-D-a

thôn Hố Quýt

DC

xã Trí Yên

H. Yên Dũng

21° 14’ 04”

106° 18' 51”

F-48-69-D-a

sông Lục Nam

TV

xã Trí Yên

H. Yên Dũng

21° 13’ 59”

106° 19’ 32”

21° 11’ 40”

106° 18' 41”

F-48-69-D-a

thôn Minh Đức

DC

xã Trí Yên

H. Yên Dũng

21° 13’ 43”

106° 18’ 34”

F-48-69-D-a

thôn Nam Thành

DC

xã Trí Yên

H. Yên Dũng

21° 13' 25”

106° 19' 23”

F-48-69-D-a

thôn Phượng Sơn

DC

xã Trí Yên

H. Yên Dũng

21° 14’ 34”

106° 18’ 43”

F-48-69-D-a

thôn Quốc Khánh

DC

xã Trí Yên

H. Yên Dũng

21° 12’ 55”

106° 19' 24”

F-48-69-D-a

thôn Sơn Hùng

DC

xã Trí Yên

H. Yên Dũng

21° 13’ 16”

106° 17’ 55”

F-48-69-D-a

thôn Sơn Thịnh

DC

xã Trí Yên

H. Yên Dũng

21° 13' 56”

106° 18’ 21”

F-48-69-D-a

thôn Tân Thịnh

DC

xã Trí Yên

H. Yên Dũng

21° 12’ 39”

106° 19’ 00”

F-48-69-D-a

thôn Thanh Long

DC

xã Trí Yên

H. Yên Dũng

21° 12’ 42”

106° 19’ 29”

F-48-69-D-a

sông Thương

TV

xã Trí Yên

H. Yên Dũng

21° 13’ 03”

106° 17’ 51”

21° 11’ 40”

106° 18’ 41”

F-48-69-D-a

thôn Vĩnh Long

DC

xã Trí Yên

H. Yên Dũng

21° 13’ 14”

106° 18’ 42”

F-48-69-D-a

thôn Bắc Am

DC

xã Tư Mại

H. Yên Dũng

21° 10’ 30”

106° 15' 16”

F-48-69-D-a

sông Cầu

TV

xã Tư Mại

H. Yên Dũng

21° 10’ 22”

106° 14’ 46”

21° 08' 42”

106° 15’ 56”

F-48-69-C-b

F-48-69-D-a

thôn Đống Cao

DC

xã Tư Mại

H. Yên Dũng

21° 09’ 49”

106° 16’ 05”

F-48-69-D-a

thôn Hưng Thịnh

DC

xã Tư Mại

H. Yên Dũng

21° 11’ 00”

106° 14’ 54”

F-48-69-C-b

thôn Phú Mại

DC

xã Tư Mại

H. Yên Dũng

21° 09' 17”

106° 15’ 26”

F-48-69-D-a

thôn Phùng Hưng

DC

xã Tư Mại

H. Yên Dũng

21° 11’ 09”

106° 14' 36”

F-48-69-C-b

thôn Tân Hưng

DC

xã Tư Mại

H. Yên Dũng

21° 11' 08”

106° 14’ 27”

F-48-69-C-b

thôn Tân Ninh

DC

xã Tư Mại

H. Yên Dũng

21° 10’ 25”

106° 15' 41”

F-48-69-D-a

thôn Tư Mại

DC

xã Tư Mại

H. Yên Dũng

21° 09' 45”

106° 15' 28”

F-48-69-D-a

thôn An Phú

DC

xã Xuân Phú

H. Yên Dũng

21° 14' 17”

106° 16’ 24”

F-48-69-D-a

thôn Đình Phú

DC

xã Xuân Phú

H. Yên Dũng

21° 14’ 44”

106° 15’ 26”

F-48-69-D-a

thôn Đông Phú

DC

xã Xuân Phú

H. Yên Dũng

21° 14' 42”

106° 15' 43”

F-48-69-D-a

thôn Nam Phú

DC

xã Xuân Phú

H. Yên Dũng

21° 14’ 27”

106° 15' 39”

F-48-69-D-a

thôn Xuân Đông

DC

xã Xuân Phú

H. Yên Dũng

21° 13’ 40”

106° 15' 08”

F-48-69-D-a

thôn Xuân Phú

DC

xã Xuân Phú

H. Yên Dũng

21° 14' 31”

106° 16' 14”

F-48-69-D-a

thôn Xuân Thượng

DC

xã Xuân Phú

H. Yên Dũng

21° 14’ 01”

106° 14’ 42”

F-48-69-C-b

thôn Xuân Trung

DC

xã Xuân Phú

H. Yên Dũng

21° 13’ 50”

106° 14’ 39”

F-48-69-C-b

dãy núi 99 ngọn

SV

xã Yên Lư

H. Yên Dũng

21° 12’ 57”

106° 10' 32”

F-48-69-C-b

thôn An Thái

DC

xã Yên Lư

H. Yên Dũng

21° 12’ 13”

106° 11’ 12”

F-48-69-C-b

khu Bê Tô

DC

xã Yên Lư

H. Yên Dũng

21° 13’ 04”

106° 09' 13”

F-48-69-C-b

thôn Bùi Bến

DC

xã Yên Lư

H. Yên Dũng

21° 11’ 47”

106° 10' 14”

F-48-69-C-b

thôn Cao

DC

xã Yên Lư

H. Yên Dũng

21° 11’ 15”

106° 11’ 26”

F-48-69-C-b

sông Cầu

TV

xã Yên Lư

H. Yên Dũng

21° 12’ 42”

106° 08' 56”

21° 10' 38”

106° 12’ 35”

F-48-69-C-b

thôn Đa Thịnh

DC

xã Yên Lư

H. Yên Dũng

21° 11’ 07”

106° 11’ 08”

F-48-69-C-b

núi Khe Đá Bạc

SV

xã Yên Lư

H. Yên Dũng

21° 13’ 21”

106° 09' 09”

F-48-69-C-b

thôn Long Xá

DC

xã Yên Lư

H. Yên Dũng

21° 11’ 00”

106° 10’ 42”

F-48-69-C-b

thôn Tân Sơn 1

DC

xã Yên Lư

H. Yên Dũng

21° 12’ 24”

106° 10' 32”

F-48-69-C-b

thôn Tân Sơn 2

DC

xã Yên Lư

H. Yên Dũng

21° 12' 31”

106° 10’ 15”

F-48-69-C-b

thôn Thạch Xá

DC

xã Yên Lư

H. Yên Dũng

21° 11’ 13”

106° 10’ 13”

F-48-69-C-b

thôn Thịnh Long

DC

xã Yên Lư

H. Yên Dũng

21° 11’ 19”

106° 10' 53”

F-48-69-C-b

thôn Tràng An

DC

xã Yên Lư

H. Yên Dũng

21° 12’ 04”

106° 12' 36”

F-48-69-C-b

thôn Vân Lư

DC

xã Yên Lư

H. Yên Dũng

21° 11’ 55”

106° 12’ 51”

F-48-69-C-b

thôn Yên Hà

DC

xã Yên Lư

H. Yên Dũng

21° 12’ 22”

106° 09' 24”

F-48-69-C-b

thôn Yên Phượng

DC

xã Yên Lư

H. Yên Dũng

21° 12’ 14”

106° 10' 53”

F-48-69-C-b

thôn Yên Sơn

DC

xã Yên Lư

H. Yên Dũng

21° 12’ 41”

106° 09’ 49”

F-48-69-C-b

thôn Yên Tập

DC

xã Yên Lư

H. Yên Dũng

21° 12’ 03”

106° 11’ 55”

F-48-69-C-b

thôn Yên Tập Bắc

DC

xã Yên Lư

H. Yên Dũng

21° 11’ 01”

106° 12’ 06”

F-48-69-C-b

thôn Yên Tập Bến

DC

xã Yên Lư

H. Yên Dũng

21° 10’ 53”

106° 12' 20”

F-48-69-C-b

thôn Yên Thịnh

DC

xã Yên Lư

H. Yên Dũng

21° 12’ 11”

106° 09’ 39”

F-48-69-C-b

đường tỉnh 292

KX

TT. Bố Hạ

H. Yên Thế

21° 26’ 54”

106° 11’ 34”

21° 26’ 55”

106° 11’ 43”

F-48-69-A-b

phố Gia Lâm

DC

TT. Bố Hạ

H. Yên Thế

21° 26’ 45”

106° 11' 46”

F-48-69-A-b

phố Hoà Bình

DC

TT. Bố Hạ

H. Yên Thế

21° 26’ 44”

106° 11' 20”

F-48-69-A-b

sông Thương

TV

TT. Bố Hạ

H. Yên Thế

21° 26’ 40”

106° 12' 03”

21° 26’ 45”

106° 11’ 57”

F-48-69-A-b

đường tỉnh 398

KX

TT. Cầu Gồ

H. Yên Thế

21° 28' 31”

106° 07’ 46”

21° 28' 12”

106° 07’ 27”

F-48-69-A-a

phố Cả Dinh

DC

TT. Cầu Gồ

H. Yên Thế

21° 28’ 43”

106° 07' 06”

F-48-69-A-a

phố Cả Trọng

DC

TT. Cầu Gồ

H. Yên Thế

21° 28' 36”

106° 07' 39”

F-48-69-A-b

phố Hoàng Hoa Thám

DC

TT. Cầu Gồ

H. Yên Thế

21° 28’ 16”

106° 07’ 30”

F-48-69-A-b

thôn An Châu

DC

xã An Thượng

H. Yên Thế

21° 27’ 15”

106° 05’ 09”

F-48-69-A-a

thôn An Thành

DC

xã An Thượng

H. Yên Thế

21° 27’ 38”

106° 05’ 28”

F-48-69-A-a

thôn Cầu Thầy

DC

xã An Thượng

H. Yên Thế

21° 27' 40”

106° 03' 54”

F-48-69-A-a

thôn Cầu Đá

DC

xã An Thượng

H. Yên Thế

21° 28' 06”

106° 04' 17”

F-48-69-A-a

thôn Đồng Bục

DC

xã An Thượng

H. Yên Thế

21° 28’ 14”

106° 04’ 46”

F-48-69-A-a

thôn Hồng Lĩnh

DC

xã An Thượng

H. Yên Thế

21° 28’ 24”

106° 05’ 10”

F-48-69-A-a

đập Hồng Lĩnh

KX

xã An Thượng

H. Yên Thế

21° 27' 58”

106° 05’ 40”

F-48-69-A-a

thôn Lan Thượng

DC

xã An Thượng

H. Yên Thế

21° 27’ 22”

106° 04' 29”

F-48-69-A-a

thôn Non Sáu

DC

xã An Thượng

H. Yên Thế

21° 27’ 05”

106° 04’ 41”

F-48-69-A-a

thôn Tân An

DC

xã An Thượng

H. Yên Thế

21° 26’ 59”

106° 05’ 32”

F-48-69-A-a

thôn Tân Vân

DC

xã An Thượng

H. Yên Thế

21° 27’ 31”

106° 04’ 56”

F-48-69-A-a

đường tỉnh 268

KX

xã Bố Hạ

H. Yên Thế

21° 26' 47”

106° 10’ 39”

21° 26’ 54”

106° 11' 34”

F-48-69-A-b

đường tỉnh 292

KX

xã Bố Hạ

H. Yên Thế

21° 26’ 38”

106° 12’ 02”

21° 26’ 33”

106° 12' 20”

F-48-69-A-b

thôn Dinh Tiến

DC

xã Bố Hạ

H. Yên Thế

21° 26’ 37”

106° 12' 10”

F-48-69-A-b

thôn Đồng Lều

DC

xã Bố Hạ

H. Yên Thế

21° 27’ 19”

106° 11’ 47”

F-48-69-A-b

thôn Đồng Quán

DC

xã Bố Hạ

H. Yên Thế

21° 26’ 60”

106° 11’ 12”

F-48-69-A-b

thôn Liên Tân

DC

xã Bố Hạ

H. Yên Thế

21° 25’ 56”

106° 11’ 25”

F-48-69-A-b

thôn Sỏi

DC

xã Bố Hạ

H. Yên Thế

21° 26’ 44”

106° 10’ 48”

F-48-69-A-b

sông Sỏi

TV

xã Bố Hạ

H. Yên Thế

21° 26’ 50”

106° 10’ 43”

21° 25’ 31”

106° 12’ 21”

F-48-69-A-b

cầu Sỏi

KX

xã Bố Hạ

H. Yên Thế

21° 26’ 47”

106° 10' 39”

F-48-69-A-b

thôn Tân An

DC

xã Bố Hạ

H. Yên Thế

21° 27’ 06”

106° 11' 35”

F-48-69-A-b

thôn Tân Xuân

DC

xã Bố Hạ

H. Yên Thế

21° 26’ 09”

106° 11’ 33”

F-48-69-A-b

sông Thương

TV

xã Bố Hạ

H. Yên Thế

21° 25’ 31”

106° 10’ 10”

21° 27' 03”

106° 12’ 21”

F-48-69-A-b

thôn Vòng Huyện

DC

xã Bố Hạ

H. Yên Thế

21° 26' 59”

106° 12' 00”

F-48-69-A-b

thôn Xuân Lan 1

DC

xã Bố Hạ

H. Yên Thế

21° 26’ 17”

106° 10' 36”

F-48-69-A-b

thôn Xuân Lan 2

DC

xã Bố Hạ

H. Yên Thế

21° 25’ 44”

106° 10' 36”

F-48-69-A-b

bản Ao Tuần

DC

xã Canh Nậu

H. Yên Thế

21° 33' 56”

106° 05' 20”

F-48-57-C-c

bản Chay

DC

xã Canh Nậu

H. Yên Thế

21° 35’ 06”

106° 06' 10”

F-48-57-C-c

hồ Chùa Sừng

TV

xã Canh Nậu

H. Yên Thế

21° 35’ 48”

106° 06' 28”

F-48-57-C-c

bản Cô Đây

DC

xã Canh Nậu

H. Yên Thế

21° 34' 13”

106° 06' 08”

F-48-57-C-c

sông Diễn

TV

xã Canh Nậu

H. Yên Thế

21° 35’ 60”

106° 04’ 44”

21° 33’ 15”

106° 04' 56”

F-48-57-C-c

bản Dốc Đơ

DC

xã Canh Nậu

H. Yên Thế

21° 33’ 12”

106° 05' 50”

F-48-57-C-c

bản Đồn

DC

xã Canh Nậu

H. Yên Thế

21° 33' 52”

106° 05' 40”

F-48-57-C-c

bản Đồng Cả

DC

xã Canh Nậu

H. Yên Thế

21° 35’ 02”

106° 05' 24”

F-48-57-C-c

bản Khuôn Đống

DC

xã Canh Nậu

H. Yên Thế

21° 35’ 35”

106° 07' 17”

F-48-57-C-c

bản Lò Than

DC

xã Canh Nậu

H. Yên Thế

21° 33' 34”

106° 06’ 11”

F-48-57-C-c

bản Nà Táng

DC

xã Canh Nậu

H. Yên Thế

21° 34’ 29”

106° 05' 18”

F-48-57-C-c

núi Rồng

SV

xã Canh Nậu

H. Yên Thế

21° 36’ 41”

106° 08’ 06”

F-48-57-C-d

bản Thia

DC

xã Canh Nậu

H. Yên Thế

21° 35' 17”

106° 05’ 35”

F-48-57-C-c

bản Trại Sông

DC

xã Canh Nậu

H. Yên Thế

21° 34’ 22”

106° 04' 50”

F-48-57-C-c

bản Ao Gáo

DC

xã Đồng Hưu

H. Yên Thế

21° 29’ 46”

106° 11’ 52”

F-48-69-A-b

hồ Chín Suối

TV

xã Đồng Hưu

H. Yên Thế

21° 29’ 53”

106° 10' 16”

F-48-69-A-b

bản Cổng Trâu

DC

xã Đồng Hưu

H. Yên Thế

21° 29’ 12”

106° 12' 46”

F-48-69-A-b

suối Lũng Than

TV

xã Đồng Hưu

H. Yên Thế

21° 32' 04”

106° 09’ 27”

21° 29' 56”

106° 09’ 47”

F-48-69-A-b

bản Mỏ Hương

DC

xã Đồng Hưu

H. Yên Thế

21° 30’ 19”

106° 10’ 37”

F-48-57-C-d

suối Mỏ Hương

TV

xã Đồng Hưu

H. Yên Thế

21° 30' 21”

106° 10’ 32”

21° 30’ 35”

106° 10' 31”

F-48-57-C-d

bản Trại Mới

DC

xã Đồng Hưu

H. Yên Thế

21° 29’ 02”

106° 13' 15”

F-48-69-A-b

bản Trại Tre

DC

xã Đồng Hưu

H. Yên Thế

21° 29' 08”

106° 12’ 16”

F-48-69-A-b

bản Trại Vanh

DC

xã Đồng Hưu

H. Yên Thế

21° 29’ 18”

106° 11’ 15”

F-48-69-A-b

thôn Cống Huyện

DC

xã Đồng Kỳ

H. Yên Thế

21° 28' 39”

106° 10' 10”

F-48-69-A-b

thôn Giếng Chảnh

DC

xã Đồng Kỳ

H. Yên Thế

21° 27’ 18”

106° 11’ 15”

F-48-69-A-b

thôn Ngò

DC

xã Đồng Kỳ

H. Yên Thế

21° 28’ 25”

106° 10' 45”

F-48-69-A-b

sông Sỏi

TV

xã Đồng Kỳ

H. Yên Thế

21° 27’ 47”

106° 09’ 45”

21° 26’ 50”

106° 10' 43”

F-48-69-A-b

thôn Trại Chuối

DC

xã Đồng Kỳ

H. Yên Thế

21° 27’ 08”

106° 10’ 49”

F-48-69-A-b

thôn Trại Đảng

DC

xã Đồng Kỳ

H. Yên Thế

21° 28’ 20”

106° 10' 10”

F-48-69-A-b

thôn Trại Quân

DC

xã Đồng Kỳ

H. Yên Thế

21° 27’ 42”

106° 10' 50”

F-48-69-A-b

đường tỉnh 292

KX

xã Đồng Lạc

H. Yên Thế

21° 27' 08”

106° 09’ 21”

21° 28’ 23”

106° 07' 55”

F-48-69-A-b

thôn Cây Gạo

DC

xã Đồng Lạc

H. Yên Thế

21° 27' 56”

106° 08’ 04”

F-48-69-A-b

thôn Chỉ Choè

DC

xã Đồng Lạc

H. Yên Thế

21° 28' 36”

106° 08’ 13”

F-48-69-A-b

thôn Thiều

DC

xã Đồng Lạc

H. Yên Thế

21° 27' 20”

106° 08’ 54”

F-48-69-A-b

thôn Tiếu

DC

xã Đồng Lạc

H. Yên Thế

21° 27’ 36”

106° 09’ 10”

F-48-69-A-b

thôn Trại Cả

DC

xã Đồng Lạc

H. Yên Thế

21° 27’ 43”

106° 08’ 18”

F-48-69-A-b

thôn Vàng

DC

xã Đồng Lạc

H. Yên Thế

21° 27’ 11”

106° 08’ 36”

F-48-69-A-b

bản Ao Cạn

DC

xã Đông Sơn

H. Yên Thế

21° 27’ 17”

106° 16’ 11”

F-48-69-B-a

thôn Bến Trăm

DC

xã Đông Sơn

H. Yên Thế

21° 28’ 02”

106° 14’ 04”

F-48-69-A-b

thôn Bo Chợ

DC

xã Đông Sơn

H. Yên Thế

21° 27’ 18”

106° 12’ 24”

F-48-69-A-b

thôn Cà Ngo

DC

xã Đông Sơn

H. Yên Thế

21° 27’ 28”

106° 14’ 40”

F-48-69-A-b

thôn Cầu Gụ

DC

xã Đông Sơn

H. Yên Thế

21° 27’ 31”

106° 12’ 06”

F-48-69-A-b

thôn Đền Quynh

DC

xã Đông Sơn

H. Yên Thế

21° 27' 35”

106° 12’ 56”

F-48-69-A-b

thôn Đền Trắng

DC

xã Đông Sơn

H. Yên Thế

21° 27’ 46”

106° 12' 57”

F-48-69-A-b

thôn Đồi Hồng

DC

xã Đông Sơn

H. Yên Thế

21° 27’ 46”

106° 14’ 56”

F-48-69-A-b

thôn Đồi Lánh

DC

xã Đông Sơn

H. Yên Thế

21° 27' 19”

106° 13’ 11”

F-48-69-A-b

thôn Đông Kênh

DC

xã Đông Sơn

H. Yên Thế

21° 27’ 24”

106° 13' 31”

F-48-69-A-b

cầu Đông Sơn

KX

xã Đông Sơn

H. Yên Thế

21° 27’ 06”

106° 13’ 51”

F-48-69-A-b

thôn Gia Bình

DC

xã Đông Sơn

H. Yên Thế

21° 28’ 30”

106° 14' 21”

F-48-69-A-b

sông Thương

TV

xã Đông Sơn

H. Yên Thế

21° 27’ 03”

106° 12' 21”

21° 27’ 12”

106° 16' 54”

F-48-69-A-b

thôn Vi Sơn

DC

xã Đông Sơn

H. Yên Thế

21° 27’ 15”

106° 15’ 55”

F-48-69-B-a

sông Sỏi

TV

xã Đồng Tâm

H. Yên Thế

21° 28’ 56”

106° 08’ 23”

21° 27’ 47”

106° 09’ 45”

F-48-69-A-b

bản Cây Thị

DC

xã Đồng Tiến

H. Yên Thế

21° 34’ 03”

106° 07’ 51”

F-48-57-C-d

bản Cây Vối

DC

xã Đồng Tiến

H. Yên Thế

21° 34’ 05”

106° 09' 02”

F-48-57-C-d

suối Dùng

TV

xã Đồng Tiến

H. Yên Thế

21° 34' 41”

106° 09’ 25”

21° 34' 03”

106° 08' 13”

F-48-57-C-d

đập Đèo Bản

KX

xã Đồng Tiến

H. Yên Thế

21° 34’ 44”

106° 09’ 31”

F-48-57-C-d

bản Gốc Bòng

DC

xã Đồng Tiến

H. Yên Thế

21° 34’ 29”

106° 09' 18”

F-48-57-C-d

bản Khe Ngọn

DC

xã Đồng Tiến

H. Yên Thế

21° 34’ 00”

106° 09’ 29

F-48-57-C-d

bản Trại Hạ

DC

xã Đồng Tiến

H. Yên Thế

21° 33’ 01”

106° 07’ 11”

F-48-57-C-c

đường tỉnh 268

KX

xã Đồng Vương

H. Yên Thế

21° 31’ 55”

106° 06’ 36”

21° 30’ 35”

106° 08’ 49”

F-48-57-C-c

suối Cầu Cao

TV

xã Đồng Vương

H. Yên Thế

21° 30’ 26”

106° 08’ 59”

21° 30' 02”

106° 08’ 17”

F-48-57-C-d

suối Chồng Chềnh

TV

xã Đồng Vương

H. Yên Thế

21° 31’ 35”

106° 08’ 22”

21° 31’ 01”

106° 07’ 21”

F-48-57-C-d

núi Cột Cờ

SV

xã Đồng Vương

H. Yên Thế

21° 31’ 13”

106° 08’ 36”

F-48-57-C-d

đèo Dông

SV

xã Đồng Vương

H. Yên Thế

21° 32' 10”

106° 09' 18”

F-48-57-C-d

bản Đồng Đảng

DC

xã Đồng Vương

H. Yên Thế

21° 32’ 17”

106° 08’ 34”

F-48-57-C-d

bản Đồng Vương

DC

xã Đồng Vương

H. Yên Thế

21° 30’ 49”

106° 08’ 07”

F-48-57-C-d

cầu Đồng Vương

KX

xã Đồng Vương

H. Yên Thế

21° 31’ 55”

106° 06’ 36”

F-48-57-C-c

bản La Lanh

DC

xã Đồng Vương

H. Yên Thế

21° 31’ 58”

106° 06’ 52”

F-48-57-C-c

bản La Xa

DC

xã Đồng Vương

H. Yên Thế

21° 31' 24”

106° 07' 44”

F-48-57-C-d

núi Na Sát

SV

xã Đồng Vương

H. Yên Thế

21° 31’ 38”

106° 07 52”

F-48-57-C-d

trại giam Ngọc Lý

KX

xã Đồng Vương

H. Yên Thế

21° 30’ 42”

106° 08’ 32”

F-48-57-C-d

sông Sỏi

TV

xã Đồng Vương

H. Yên Thế

21° 32’ 21”

106° 06' 08”

21° 30’ 01”

106° 08’ 17”

F-48-69-A-b

bản Trại Tre

DC

xã Đồng Vương

H. Yên Thế

21° 33’ 08”

106° 08’ 02”

F-48-57-C-d

hồ Cầu Cháy

TV

xã Hồng Kỳ

H. Yên Thế

21° 29’ 45”

106° 09’ 13”

F-48-69-A-b

suối Cấy

TV

xã Hồng Kỳ

H. Yên Thế

21° 30' 26”

106° 08' 59”

21° 30’ 02”

106° 08’ 17”

F-48-57-C-d

thôn Đồng Nghĩa

DC

xã Hồng Kỳ

H. Yên Thế

21° 28’ 56”

106° 09' 19”

F-48-69-A-b

sông Sỏi

TV

xã Hồng Kỳ

H. Yên Thế

21° 27’ 47”

106° 09' 45”

21° 30’ 02”

106° 08’ 17”

F-48-69-A-b

bản Trại Ba

DC

xã Hồng Kỳ

H. Yên Thế

21° 29’ 40”

106° 08’ 46”

F-48-69-A-b

thôn Trại Hồng

DC

xã Hồng Kỳ

H. Yên Thế

21° 29’ 16”

106° 08' 53”

F-48-69-A-b

thôn Trại Nhất

DC

xã Hồng Kỳ

H. Yên Thế

21° 29’ 04”

106° 09' 46”

F-48-69-A-b

xóm Am Bái

DC

xã Hương Vĩ

H. Yên Thế

21° 27’ 50”

106° 11’ 53”

F-48-69-A-b

thôn Cầu Tiến

DC

xã Hương Vĩ

H. Yên Thế

21° 28’ 26”

106° 12' 33”

F-48-69-A-b

thôn Đình

DC

xã Hương Vĩ

H. Yên Thế

21° 28' 07”

106° 12' 12”

F-48-69-A-b

thôn Hố Hồ

DC

xã Hương Vĩ

H. Yên Thế

21° 28’ 30”

106° 12’ 06”

F-48-69-A-b

thôn Mỏ

DC

xã Hương Vĩ

H. Yên Thế

21° 28’ 17”

106° 11’ 53”

F-48-69-A-b

thôn Rừng

DC

xã Hương Vĩ

H. Yên Thế

21° 28’ 24”

106° 11' 32”

F-48-69-A-b

thôn Vàng

DC

xã Hương Vĩ

H. Yên Thế

21° 28' 09”

106° 11’ 05”

F-48-69-A-b

xóm Yên Ngựa

DC

xã Hương Vĩ

H. Yên Thế

21° 27’ 50”

106° 12’ 04”

F-48-69-A-b

đường tỉnh 398

KX

xã Phồn Xương

H. Yên Thế

21° 28’ 23”

106° 07' 55”

21° 27 05”

106° 06’ 41”

F-48-69-A-a

thôn Chùa

DC

xã Phồn Xương

H. Yên Thế

21° 27’ 37”

106° 07’ 05”

F-48-69-A-a

thôn Mạc 1

DC

xã Phồn Xương

H. Yên Thế

21° 27’ 15”

106° 07’ 32”

F-48-69-A-b

thôn Phan

DC

xã Phồn Xương

H. Yên Thế

21° 27' 44”

106° 07' 14”

F-48-69-A-a

thôn Thành Chung

DC

xã Phồn Xương

H. Yên Thế

21° 27’ 10”

106° 06’ 48”

F-48-69-A-a

thôn Đến Cô

DC

xã Tam Hiệp

H. Yên Thế

21° 29’ 57”

106° 07' 17”

F-48-69-A-a

thôn Đồng Khách

DC

xã Tam Hiệp

H. Yên Thế

21° 29’ 25”

106° 06’ 38”

F-48-69-A-a

thôn Đồng Mơ

DC

xã Tam Hiệp

H. Yên Thế

21° 29’ 24”

106° 07' 01”

F-48-69-A-a

thôn Đồng Mười

DC

xã Tam Hiệp

H. Yên Thế

21° 30' 08”

106° 06' 22”

F-48-57-C-c

sông Sỏi

TV

xã Tam Hiệp

H. Yên Thế

21° 30’ 40”

106° 07’ 24”

21° 30’ 00”

106° 08’ 03”

F-48-57-C-c

thôn Trại Cọ

DC

xã Tam Hiệp

H. Yên Thế

21° 29' 10”

106° 07' 17”

F-48-69-A-a

thôn Yên Thế

DC

xã Tam Hiệp

H. Yên Thế

21° 29’ 22”

106° 07’ 19”

F-48-69-A-a

đường tỉnh 292

KX

xã Tam Tiến

H. Yên Thế

21° 32’ 56”

106° 04’ 01”

21° 31’ 57”

106° 06' 01”

F-48-57-C-c

bản Bãi Lát

DC

xã Tam Tiến

H. Yên Thế

21° 32’ 33”

106° 05' 06”

F-48-57-C-c

bản Diễn

DC

xã Tam Tiến

H. Yên Thế

21° 32’ 21”

106° 05' 27”

F-48-57-C-c

cầu Đen

KX

xã Tam Tiến

H. Yên Thế

21° 31' 42”

106° 06' 20”

F-48-57-C-c

núi Đồi Bóng

SV

xã Tam Tiến

H. Yên Thế

21° 31’ 53”

106° 05’ 09”

F-48-57-C-c

bản Đồng Chinh

DC

xã Tam Tiến

H. Yên Thế

21° 31’ 19”

106° 06' 05”

F-48-57-C-c

bản Đồng Tiên

DC

xã Tam Tiến

H. Yên Thế

21° 31’ 10”

106° 04’ 59”

F-48-57-C-c

cầu Đồng Vương

KX

xã Tam Tiến

H. Yên Thế

21° 31' 55”

106° 06' 36”

F-48-57-C-c

bản Hố Tre

DC

xã Tam Tiến

H. Yên Thế

21° 31' 09”

106° 03’ 12”

F-48-57-C-c

bản Hổ Vàng

DC

xã Tam Tiến

H. Yên Thế

21° 31’ 49”

106° 03’ 22”

F-48-57-C-c

bản Mỏ Trạng

DC

xã Tam Tiến

H. Yên Thế

21° 31’ 54”

106° 06' 18”

F-48-57-C-c

ga Mỏ Trạng

KX

xã Tam Tiến

H. Yên Thế

21° 31’ 06”

106° 06' 57”

F-48-57-C-c

bản Núi Bà

DC

xã Tam Tiến

H. Yên Thế

21° 30’ 40”

106° 05’ 29”

F-48-57-C-c

bản Núi Lim

DC

xã Tam Tiến

H. Yên Thế

21° 31’ 00”

106° 05’ 49”

F-48-57-C-c

bản Quỳnh Lâu

DC

xã Tam Tiến

H. Yên Thế

21° 31’ 09”

106° 04' 22”

F-48-57-C-c

bản Rừng Phe

DC

xã Tam Tiến

H. Yên Thế

21° 30' 21”

106° 04' 04”

F-48-57-C-c

sông Sỏi

TV

xã Tam Tiến

H. Yên Thế

21° 33’ 16”

106° 04’ 12”

21° 30’ 40”

106° 07’ 24”

F-48-57-C-c

bản Thị Cùng

DC

xã Tam Tiến

H. Yên Thế

21° 31’ 54”

106° 04' 08”

F-48-57-C-c

bản Trại Lốt

DC

xã Tam Tiến

H. Yên Thế

21° 31’ 08”

106° 06’ 36”

F-48-57-C-c

thôn Am

DC

xã Tân Hiệp

H. Yên Thế

21° 28' 49”

106° 06' 34”

F-48-69-A-a

thôn Chùa

DC

xã Tân Hiệp

H. Yên Thế

21° 28’ 45”

106° 06' 10”

F-48-69-A-a

thôn Đìa

DC

xã Tân Hiệp

H. Yên Thế

21° 28’ 50”

106° 06' 05”

F-48-69-A-a

thôn Đồng Bông

DC

xã Tân Hiệp

H. Yên Thế

21° 29' 08”

106° 06' 02”

F-48-69-A-a

thôn Đồng Gia

DC

xã Tân Hiệp

H. Yên Thế

21° 28’ 02”

106° 06’ 44”

F-48-69-A-a

thôn Đồng Tâm

DC

xã Tân Hiệp

H. Yên Thế

21° 27' 54”

106° 06' 20”

F-48-69-A-a

thôn Hoàng Long

DC

xã Tân Hiệp

H. Yên Thế

21° 27' 27”

106° 06’ 30”

F-48-69-A-a

thôn Luộc Giới

DC

xã Tân Hiệp

H. Yên Thế

21° 27’ 24”

106° 06' 13”

F-48-69-A-a

đồi Mốc

SV

xã Tân Hiệp

H. Yên Thế

21° 27’ 16”

106° 06’ 21”

F-48-69-A-a

đường tỉnh 292

KX

xã Tân Sỏi

H. Yên Thế

21° 26' 48”

106° 10’ 03”

21° 27’ 08”

106° 09’ 21”

F-48-69-A-b

đường tỉnh 294

KX

xã Tân Sỏi

H. Yên Thế

21° 26’ 29”

106° 08’ 44”

21° 26’ 47”

106° 10’ 39”

F-48-69-A-b

thôn Cầu

DC

xã Tân Sỏi

H. Yên Thế

21° 26’ 57”

106° 10' 12”

F-48-69-A-b

thôn Chè

DC

xã Tân Sỏi

H. Yên Thế

21° 26’ 41”

106° 10’ 03”

F-48-69-A-b

thôn Chiềng

DC

xã Tân Sỏi

H. Yên Thế

21° 27’ 26”

106° 09' 27”

F-48-69-A-b

thôn Chúc

DC

xã Tân Sỏi

H. Yên Thế

21° 27’ 03”

106° 09’ 54”

F-48-69-A-b

thôn Dầm

DC

xã Tân Sỏi

H. Yên Thế

21° 27' 17”

106° 10’ 23”

F-48-69-A-b

cầu Đen

KX

xã Tân Sỏi

H. Yên Thế

21° 26’ 30”

106° 08’ 44”

F-48-69-A-b

thôn Mải

DC

xã Tân Sỏi

H. Yên Thế

21° 26’ 52”

106° 08’ 57”

F-48-69-A-b

thôn Phú Bản

DC

xã Tân Sỏi

H. Yên Thế

21° 26’ 48”

106° 09' 43”

F-48-69-A-b

sông Sỏi

TV

xã Tân Sỏi

H. Yên Thế

21° 27’ 47”

106° 09’ 45”

21° 25' 31”

106° 10’ 10”

F-48-69-A-b

cầu Sỏi

KX

xã Tân Sỏi

H. Yên Thế

21° 26’ 47”

106° 10' 39”

F-48-69-A-b

thôn Tân An

DC

xã Tân Sỏi

H. Yên Thế

21° 26’ 42”

106° 09' 08”

F-48-69-A-b

thôn Yên Cư

DC

xã Tân Sỏi

H. Yên Thế

21° 25’ 58”

106° 10' 03”

F-48-69-A-b

hồ Cầu Rễ

TV

xã Tiến Thắng

H. Yên Thế

21° 30’ 01”

106° 04’ 44”

F-48-69-A-a

đập Cầu Rễ

KX

xã Tiến Thắng

H. Yên Thế

21° 29’ 27”

106° 04’ 49”

F-48-69-A-a

hồ Đá Ong

TV

xã Tiến Thắng

H. Yên Thế

21° 28’ 29”

106° 03' 08”

F-48-69-A-a

đập Đá Ong

KX

xã Tiến Thắng

H. Yên Thế

21° 28' 15”

106° 03' 04”

F-48-69-A-a

thôn Đồng Cờ

DC

xã Tiến Thắng

H. Yên Thế

21° 28’ 17”

106° 03' 42”

F-48-69-A-a

thôn Hố Luồng

DC

xã Tiến Thắng

H. Yên Thế

21° 29’ 46”

106° 05' 39”

F-48-69-A-a

thôn Hợp Thắng

DC

xã Tiến Thắng

H. Yên Thế

21° 27’ 59”

106° 02’ 42”

F-48-69-A-a

thôn La Thành

DC

xã Tiến Thắng

H. Yên Thế

21° 28' 49”

106° 04’ 06”

F-48-69-A-a

thôn Rừng Chiềng

DC

xã Tiến Thắng

H. Yên Thế

21° 29' 12”

106° 03’ 11”

F-48-69-A-a

thôn Song Sơn

DC

xã Tiến Thắng

H. Yên Thế

21° 28' 50”

106° 03’ 30”

F-48-69-A-a

thôn Tiến Bộ

DC

xã Tiến Thắng

H. Yên Thế

21° 29' 03”

106° 05’ 04”

F-48-69-A-a

thôn Tiến Thịnh

DC

xã Tiến Thắng

H. Yên Thế

21° 28’ 39”

106° 04' 60”

F-48-69-A-a

thôn Tiến Trung

DC

xã Tiến Thắng

H. Yên Thế

21° 28’ 46”

106° 04’ 37”

F-48-69-A-a

đường tỉnh 292

KX

xã Xuân Lương

H. Yên Thế

21° 33' 53”

106° 01’ 49”

21° 32’ 56”

106° 04' 01

F-48-57-C-c

sông Bãi Vàng

TV

xã Xuân Lương

H. Yên Thế

21° 36' 45”

106° 04' 21”

21° 36' 00”

106° 04' 44”

F-48-57-C-c

bản Cầu Nhãn

DC

xã Xuân Lương

H. Yên Thế

21° 33’ 43”

106° 02’ 33”

F-48-57-C-c

sông Diễn

TV

xã Xuân Lương

H. Yên Thế

21° 36' 00”

106° 04’ 44”

21° 35’ 13”

106° 04' 50”

F-48-57-C-c

suối Đèo Ngà

TV

xã Xuân Lương

H. Yên Thế

21° 37' 03”

106° 05' 32”

21° 36’ 31”

106° 04’ 33”

F-48-57-C-c

bản Đồng Gia

DC

xã Xuân Lương

H. Yên Thế

21° 34’ 17”

106° 02’ 17”

F-48-57-C-c

bản Đồng Gián

DC

xã Xuân Lương

H. Yên Thế

21° 34' 37”

106° 03' 47”

F-48-57-C-c

bản Làng Dưới

DC

xã Xuân Lương

H. Yên Thế

21° 33’ 47”

106° 03' 06”

F-48-57-C-c

bản Làng Trên

DC

xã Xuân Lương

H. Yên Thế

21° 34' 10”

106° 02’ 37”

F-48-57-C-c

bản Mỏ

DC

xã Xuân Lương

H. Yên Thế

21° 33' 57”

106° 02’ 26”

F-48-57-C-c

bản Na Lu

DC

xã Xuân Lương

H. Yên Thế

21° 33’ 29”

106° 03' 35”

F-48-57-C-c

bản Nam Cầu

DC

xã Xuân Lương

H. Yên Thế

21° 33’ 38”

106° 03’ 24”

F-48-57-C-c

hồ Ngác Hai

TV

xã Xuân Lương

H. Yên Thế

21° 34' 31”

106° 02’ 26”

F-48-57-C-c

bản Nghè

DC

xã Xuân Lương

H. Yên Thế

21° 35' 11”

106° 03’ 57”

F-48-57-C-c

sông Sỏi

TV

xã Xuân Lương

H. Yên Thế

21° 33’ 06”

106° 03’ 10”

21° 33' 10”

106° 04’ 31”

F-48-57-C-c

hồ Suối Ven

TV

xã Xuân Lương

H. Yên Thế

21° 35’ 59”

106° 03' 28”

F-48-57-C-c

bản Thượng Đồng

DC

xã Xuân Lương

H. Yên Thế

21° 35’ 35”

106° 04’ 05”

F-48-57-C-c

bản Ven

DC

xã Xuân Lương

H. Yên Thế

21° 35’ 31”

106° 04’ 16”

F-48-57-C-c

bản Xoan

DC

xã Xuân Lương

H. Yên Thế

21° 36’ 43”

106° 04’ 52”

F-48-57-C-c

bản Xuân Môi

DC

xã Xuân Lương

H. Yên Thế

21° 32’ 59”

106° 03’ 48”

F-48-57-C-c

Địa danh

Nhóm đi tượng

Huyện Lục Ngạn

Tọa độ vị trí tương đối của đối tượng

Phiên hiệu mảnh bản đồ địa hình

Tọa độ trung tâm

Tọa độ điểm đầu

Tọa độ điểm cuối

Vĩ độ (độ, phút giây)

Kinh độ (độ, phút giây)

Vĩ độ (độ, phút giây)

Kinh độ (độ, phút giây)

Vĩ độ (độ, phút giây)

Kinh độ (độ, phút giây)

quốc lộ 37

KX

Trung tâm Huấn luyện Cấm Sơn

21° 20’ 59”

106° 19’ 35”

21° 22’ 26”

106° 18’ 35”

F-48-69-B-c

quốc lộ 279

KX

Trung tâm Huấn luyện Cấm Sơn

21° 30’ 47”

106° 39' 22”

21° 25’ 13”

106° 41’ 59”

F-48-70-A-b

F-48- 58-C-d

đường tỉnh 290

KX

Trung tâm Huấn luyện Cấm Sơn

21° 29' 20”

106° 40' 00”

21° 25’ 19”

106° 36' 44”

F-48-70-A-b

F-48- 70-A-a

núi A Mến

SV

Trung tâm Huấn luyện Cấm Sơn

21° 25’ 36”

106° 39' 23”

F-48-70-A-b

núi Bát Sôi

SV

Trung tâm Huấn luyện Cấm Sơn

21° 25’ 45”

106° 40’ 18

F-48-70-A-b

suối Cả

TV

Trung tâm Huấn luyện Cấm Sơn

21° 28’ 14”

106° 39’ 05”

21° 25' 43”

106° 42’ 01”

F-48-70-A-b

cầu Cây Tre

KX

Trung tâm Huấn luyện Cấm Sơn

21° 28’ 05”

106° 40' 59”

F-48-70-A-b

đèo Chiến Sĩ

SV

Trung tâm Huấn luyện Cấm Sơn

21° 30’ 04”

106° 48’ 40”

F-48-58-D-c

khau Chom

SV

Trung tâm Huấn luyện Cấm Sơn

21° 26’ 54”

106° 50’ 18”

F-48-70-B-a

cầu Cóc

KX

Trung tâm Huấn luyện Cấm Sơn

21° 25’ 48”

106° 41' 47”

F-48-70-A-b

đèo Đá Đen

SV

Trung tâm Huấn luyện Cấm Sơn

21° 29’ 13”

106° 44' 26”

F-48-70-A-b

núi Đá Đen

SV

Trung tâm Huấn luyện Cấm Sơn

21° 29’ 18”

106° 44' 24”

F-48-70-A-b

núi Doọc Ln

SV

Trung tâm Huấn luyện Cấm Sơn

21° 26' 50”

106° 42’ 12”

F-48-70-A-b

núi Hố Lẹo

SV

Trung tâm Huấn luyện Cấm Sơn

21° 26' 03”

106° 39' 03”

F-48-70-A-b

đèo Hóa

SV

Trung tâm Huấn luyện Cấm Sơn

21° 26’ 52”

106° 44’ 12”

F-48-70-A-b

núi Khổi Chính

SV

Trung tâm Huấn luyện Cấm Sơn

21° 28' 48”

106° 52’ 09”

F-48-70-B-a

cầu Khuôn Rạp

KX

Trung tâm Huấn luyện Cấm Sơn

21° 28’ 38”

106° 40' 50”

F-48-70-A-b

cầu Là Lùng

KX

Trung tâm Huấn luyện Cấm Sơn

21° 27' 12”

106° 41’ 13”

F-48-70-A-b

suối Lạc

TV

Trung tâm Huấn luyện Cấm Sơn

21° 29’ 20”

106° 43’ 12”

21° 30' 35”

106° 43' 32”

F-48-70-A-b

suối Làng Nõn

TV

Trung tâm Huấn luyện Cấm Sơn

21° 30' 53”

106° 44’ 19”

21° 27’ 20”

106° 43’ 58”

F-48-58-C-d

đèo Ló

SV

Trung tâm Huấn luyện Cấm Sơn

21° 30’ 41”

106° 41’ 00”

F-48-58-C-d

sông Lược

TV

Trung tâm Huấn luyện Cấm Sơn

21° 31' 05”

106° 47’ 04”

21° 27' 05”

106° 44' 53”

F-48-70-A-b,

F-48-70-B-a,

F-48-58-D-c

khau Múc

SV

Trung tâm Huấn luyện Cấm Sơn

21° 29’ 42”

106° 51' 48”

F-48-70-B-a

núi Nà Đen

SV

Trung tâm Huấn luyện Cấm Sơn

21° 27' 44”

106° 42' 13”

F-48-70-A-b

suối Phít

TV

Trung tâm Huấn luyện Cấm Sơn

21° 28’ 20”

106° 44' 12”

21° 27’ 52”

106° 43’ 40”

F-48-70-A-b

khau Rì

SV

Trung tâm Huấn luyện Cấm Sơn

21° 26’ 48”

106° 52' 22”

F-48-70-B-a

núi Táu

SV

Trung tâm Huấn luyện Cấm Sơn

21° 28’ 33”

106° 47' 32”

F-48-70-B-a

sông Thảo

TV

Trung tâm Huấn luyện Cấm Sơn

21° 30' 15”

106° 43’ 42”

21° 26’ 10”

106° 45’ 00”

F-48-70-A-b

núi Thiêm

SV

Trung tâm Huấn luyện Cấm Sơn

21° 26' 36”

106° 49' 30”

F-48-70-B-a

núi Úp Mâm

SV

Trung tâm Huấn luyện Cấm Sơn

21° 27' 39”

106° 47' 00”

F-48-70-B-a

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Thông tư 05/2014/TT-BTNMT về Danh mục địa danh dân cư, sơn văn, thủy văn, kinh tế - xã hội phục vụ công tác thành lập bản đồ tỉnh Bắc Giang do Bộ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường ban hành

  • Số hiệu: 05/2014/TT-BTNMT
  • Loại văn bản: Thông tư
  • Ngày ban hành: 12/02/2014
  • Nơi ban hành: Bộ Tài nguyên và Môi trường
  • Người ký: Nguyễn Linh Ngọc
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Từ số 271 đến số 272
  • Ngày hiệu lực: 31/03/2014
  • Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực
Tải văn bản