Hệ thống pháp luật

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH
QUẢNG NGÃI
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 855/QĐ-UBND

Quảng Ngãi, ngày 18 tháng 5 năm 2016

 

QUYẾT ĐỊNH

PHÊ DUYỆT PHƯƠNG ÁN BỔ NHIỆM VÀO CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP VÀ XẾP LƯƠNG ĐỐI VỚI GIÁO VIÊN MẦM NON, TIỂU HỌC, TRUNG HỌC CƠ SỞ THUỘC UBND HUYỆN ĐỨC PHỔ

CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NGÃI

n c Luật T chức chính quyn địa phương ngày 19/6/2015;

Căn cứ Thông tư liên tịch số 20/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 14/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non; Thông tư liên tịch số 21/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 16/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học công lập; Thông tư liên tịch số 22/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 16/9/2015 của B trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở công lập;

Xét đề nghị của Chủ tịch UBND huyện Đức Phổ tại Công văn số 513/UBND ngày 21/3/2016 và Giám đốc Sở Nội vụ tại Công văn số 707/SNV ngày 12/5/2016,

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với 1.201 viên chức là giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc UBND huyện Đức Phổ (có phương án cụ thể kèm theo).

Điều 2. Căn cứ vào phương án được UBND tỉnh phê duyệt, Chủ tịch UBND huyện Đức Phổ hoàn chỉnh thủ tục bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với từng viên chức là giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc thẩm quyền quản lý.

Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.

Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Nội vụ; Chủ tịch UBND huyện Đức Phổ và viên chức có tên trong danh sách tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 

 

Nơi nhận:
- Như Điều 4;
- Bộ Giáo dục và Đào tạo;
- Bộ Nội vụ;
- CT, các PCT UBND tỉnh;
- VPUB: CBTH;
- Lưu: VT, NClmc414

CHỦ TỊCH




Trần Ngọc Căng

 


PHƯƠNG ÁN

BỔ NHIỆM CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP VÀ XẾP LƯƠNG ĐỐI VỚI GIÁO VIÊN MẦM NON, TIỂU HỌC VÀ TRUNG HỌC CƠ SỞ THUỘC UBND HUYỆN ĐỨC PHỔ
(Kèm theo Quyết định số 855/QĐ-UBND ngày 18/5/2016 của Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Ngãi)

STT

Đơn vị/Họ và tên

Ngày, tháng, năm sinh

Chc vụ, chức danh

Trình độ chuyên môn

Trình độ ngoại ngữ

Trình đ tin học

NGẠCH, LƯƠNG HIỆN HƯỞNG

CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP, LƯƠNG ĐƯỢC CHUYỂN XẾP

Ghi chú

Mã ngạch

Bậc lương

Hệ slương

% PC TN VK (nếu có)

Hệ số chênh lch bảo lưu (nếu có)

Thời gian xét nâng lương lần sau

Chức danh nghề nghiệp

Mã số

Bc lương

Hệ s

% PC TN VK (nếu có)

Hệ số chênh lệch bảo lưu (nếu có)

Thời gian xét nâng lương lần sau

A

CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP GIÁO VIÊN MẦM NON

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Phòng GD và ĐT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Trần Thị Ngọc Quỳnh

04/6/1972

GV Mầm non chính

Cao đẳng

 

A

15a.206

6/10

3.65

 

 

01/7/2014

GV mầm non hạng III

V.07.02.05

6/10

3.65

 

 

01/7/2014

 

 

Trường Mầm non Phổ Châu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Nguyễn Thị Thúy

14/6/1971

Hiệu trưng, GVMN cao cấp

Đại học

B

B

15a.205

4/9

3.33

 

 

01/5/2014

GV mầm non hạng II

V.07.02.04

4/9

3.33

 

 

01/5/2014

 

3

Nguyn Thanh Hoa

7/1/1987

GVMN cao cấp

Đại học

B

A

15a.205

1/9

2.34

 

 

01/6/2015

GV mầm non hạng II

V.07.02.04

1/9

2.34

 

 

01/06/2015

 

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

4

Nguyễn Thị Phương Thảo

24/3/1980

GVMN chính

Cao đẳng

B

B

15a.206

4/10

3.03

 

 

01/7/2015

GV mm non hạng III

V.07.02.05

4/10

3.03

 

 

01/7/2015

 

5

Trn Thị Thùy Dương

10/6/1982

Phó Hiệu trưởng, GVMN chính

Đại học

B

B

15a.206

4/10

3.03

 

 

01/7/2014

GV mm non hạng III

V.07.02.05

4/10

3.03

 

 

01/7/2014

 

6

Võ Thị Minh Kim

20/8/1981

GVMN chính

Đại học

B

B

15a.206

4/10

3.03

 

 

01/7/2015

GV mm non hạng III

V.07.02.05

4/10

3.03

 

 

01/7/2015

 

7

Nguyễn Thị Hoa

04/5/1981

GVMN chính

Đại học

B

B

15a.206

4/10

3.03

 

 

01/10/2015

GV mm non hạng III

V.07.02.05

4/10

3.03

 

 

01/10/2015

 

8

Trn Thị Hạnh

06/6/1984

GVMN chính

Đại học

B

B

15a.206

3/10

2.72

 

 

01/4/2013

GV mm non hạng III

V.07.02.05

3/10

2.72

 

 

01/4/2013

 

9

Mai Thị Thúy Nga

12/02/1989

GVMN chính

Đại học

B

B

15a.206

1/10

2.10

 

 

03/01/2013

GV mm non hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

03/01/2013

 

*

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Trương Thị Ai

04/3/1971

GVMN

Trung cấp

B

B

15.115

11/12

3.86

 

 

01/11/2015

GV mầm non hng IV

V.07.02.06

11/12

3.86

 

 

01/11/2015

 

11

Trịnh Thị Lên

20/9/1974

GVMN

Cao đẳng

B

B

15.115

8/12

3.26

 

 

01/5/2014

GV mầm non hng IV

V.07.02.06

8/12

3.26

 

 

01/5/2014

 

12

Lê Duy Kiều Duyên

16/6/1984

GVMN

Trung cấp

B

A

15.115

4/12

2.46

 

 

01/11/2014

GV mầm non hng IV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

01/11/2014

 

13

Nguyễn Thị Hoài Nhi

15/8/1989

GVMN

Đại học

B

B

15.115

3/12

2.26

 

 

01/01/2014

GV mầm non hng IV

V.07.02.06

3/12

2.26

 

 

01/01/2014

 

14

Nguyễn Thị Hương Lúa

29/6/1988

GVMN

Trung cấp

B

B

15.115

3/12

2.26

 

 

01/01/2014

GV mầm non hng IV

V.07.02.06

3/12

2.26

 

 

01/01/2014

 

15

Nguyễn Thị Bé

01/11/1986

GVMN

Trung cấp

B

B

15.115

2/12

2.06

 

 

03/7/2014

GV mầm non hng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

03/7/2014

 

16

Nguyễn Thị Thanh Thúy

16/10/1987

GVMN

Trung cấp

B

B

15.115

1/12

1.86

 

 

01/6/2015

GV mầm non hng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

01/6/2015

 

17

Nguyễn Thị Vĩ Hạ

16/7/1990

GVMN

Trung cấp

A

 

15.115

1/12

1.86

 

 

01/6/2015

GV mầm non hng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

01/6/2015

 

 

Trường Mầm non Phổ Thạnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

H Thị Kim Thương

14/5/1980

Phó Hiệu trưởng, GVMN cao cấp

Đại học

B

A

15a.205

4/9

3.33

 

 

01/5/2015

GV mm non hng II

V.07.02.04

4/9

3.33

 

 

01/5/2015

 

19

Nguyễn Thị Liêm

28/7/1981

GVMN cao cấp

Đại học

B

B

15a.205

3/9

3.00

 

 

01/5/2014

GV mm non hng II

V.07.02.04

3/9

3.00

 

 

01/5/2014

 

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

20

Phạm Thị Ngọc Tú

28/8/1978

GVMN chính

Cao đng

B

 

15a.206

4/10

3.03

 

 

01/11/2014

GV mm non hng III

V.07.02.05

4/10

3.03

 

 

01/11/2014

 

21

Phùng Thị Phương Lan

24/9/1984

GVMN chính

Cao đẳng

 

 

15a.206

4/10

3.03

 

 

01/01/2015

GV mm non hng III

V.07.02.05

4/10

3.03

 

 

01/01/2015

 

22

Võ Th Chn

20/01/1982

GVMN chính

Cao đẳng

B

B

15a.206

4/10

3.03

 

 

01/7/2014

GV mm non hng III

V.07.02.05

4/10

3.03

 

 

01/7/2014

 

23

Trần Thị Kim Chi

14/8/1983

GVMN chính

Cao đẳng

B

B

15a.206

4/10

3.03

 

 

01/7/2014

GV mm non hng III

V.07.02.05

4/10

3.03

 

 

01/7/2014

 

24

Nguyễn Thị Kim Định

11/5/1983

GVMN chính

Cao đẳng

 

 

15a.206

3/10

2.72

 

 

01/4/2013

GV mm non hng III

V.07.02.05

3/10

2.72

 

 

01/4/2013

 

25

Trần Thị Kim Nguyệt

02/12/1983

GVMN chính

Cao đẳng

 

 

15a.206

3/10

2.72

 

 

01/4/2013

GV mm non hng III

V.07.02.05

3/10

2.72

 

 

01/4/2013

 

26

Võ Thị Bạch Tuyết

11/12/1981

GVMN chính

Cao đẳng

 

B

15a.206

3/10

2.72

 

 

01/11/2013

GV mầm non hạng III

V.07.02.05

3/10

2.72

 

 

01/11/2013

 

27

Phạm Thị Phương Thảo

20/6/1988

GVMN chính

Cao đẳng

A

A

15a.206

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

GV mầm non hạng III

V.07.02.06

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

 

*

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

28

Nguyễn Thị Loan

18/12/1962

GVMN

Trung cấp

A

A

15.115

12/12

4.06

5%

 

01/11/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

5%

 

01/11/2015

 

29

Nguyễn Thị Hồng Huệ

28/8/1968

GVMN

Trung cấp

A

A

15.115

12/12

4.06

 

 

01/11/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

 

 

01/11/2015

 

30

Ngô Thị Long

01/01/1965

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

12/12

4.06

 

 

01/11/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

 

 

01/11/2015

 

31

Lê Thị Dàng

17/6/1972

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

10/12

3.66

 

 

01/11/2014

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

10/12

3.66

 

 

01/11/2014

 

32

Lê Thị Uyên Phương

22/11/1978

GVMN

Trung cấp

A

A

15.115

9/12

3.46

 

 

01/11/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

9/12

3.46

 

 

01/11/2015

 

33

Trần Thị Liên

15/7/1977

GVMN

Trung cấp

A

A

15.115

9/12

3.46

 

 

01/11/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

9/12

3.46

 

 

01/11/2015

 

34

Trịnh Thị Nữ

17/4/1974

Hiệu trưởng, GVMN

Trung cấp

B

B

15.115

8/12

3.26

 

 

01/9/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

8/12

3.26

 

 

01/9/2015

 

35

Nguyễn Thị Thi

28/12/1987

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

4/12

2.46

 

 

01/01/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

01/01/2015

 

36

Đinh Thị Thanh Thúy

20/6/1985

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

4/12

2.46

 

 

01/01/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

01/01/2015

 

37

Nguyễn Thị Thương

22/01/1988

GVMN

Trung cấp

B

A

15.115

2/12

2.06

 

 

03/7/2014

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

03/7/2014

 

38

Võ Thị Hộp

20/5/1987

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

2/12

2.06

 

 

03/7/2014

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

03/7/2014

 

39

Nguyễn Thị Thanh Thảo

02/4/1988

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

2/12

2.06

 

 

03/7/2014

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

03/7/2014

 

40

Nguyễn Thị Thanh Hiền

03/3/1981

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

2/12

2.06

 

 

03/7/2014

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

03/7/2014

 

41

Phan Thị Ánh Tuyết

04/9/1984

GVMN

Trung cấp

B

B

15.115

2/12

2.06

 

 

03/7/2014

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

03/7/2014

 

42

Huỳnh Thị Kim

09/5/1986

GVMN

Trung cấp

A

A

15.115

4/12

2.46

 

 

01/7/2014

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

01/7/2014

 

43

Trần Thị Toàn

09/9/1989

GVMN

Trung cấp

A

A

15.115

1/12

1.86

 

 

01/6/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

01/6/2015

 

44

Mai Thị Lệ Hoài

24/01/1983

GVMN

Trung cấp

A

A

15.115

1/12

1.86

 

 

01/6/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

01/6/2015

 

 

Trường Mầm non Phổ Khánh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

45

Võ Thị Chung

12/5/1962

Hiệu trưởng, GVMN cao cấp

Đại học

B

B

15a.205

6/9

3.99

 

 

01/8/2013

GV mầm non hạng II

V.07.02.04

6/9

3.99

 

 

01/8/2013

 

46

Nguyễn Thị Phương Linh

21/7/1977

Phó Hiệu trưởng, GVMN cao cấp

Đại học

B

B

15a.205

4/9

3.33

 

 

01/02/2014

GV mầm non hạng II

V.07.02.04

4/9

3.33

 

 

01/02/2014

 

47

Đỗ Thị Chi

28/8/1969

GVMN cao cấp

Đại học

B

B

15a.205

5/9

3.66

 

 

01/01/2015

GV mầm non hạng II

V.07.02.04

5/9

3.66

 

 

01/01/2015

 

48

Nguyễn Thị Hạt

05/3/1976

GVMN cao cấp

Đại học

 

A

15a.205

3/9

3.00

 

 

01/11/2014

GV mầm non hạng II

V.07.02.04

3/9

3.00

 

 

01/11/2014

 

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

49

Lê Thị Kim Phượng

20/5/1973

GVMN chính

Cao đẳng

B

B

15a.206

5/10

3.34

 

 

01/5/2014

GV mầm non hạng III

V.07.02.05

5/10

3.34

 

 

01/5/2014

 

50

Nguyễn Thị Ái

03/4/1964

GVMN chính

Cao đẳng

 

B

15a.206

6/10

3.65

 

 

01/01/2015

GV mầm non hạng III

V.07.02.05

6/10

3.65

 

 

01/01/2015

 

51

Nguyễn Thị Triều

10/12/1978

GVMN chính

Cao đẳng

B

B

15a.206

5/10

3.34

 

 

01/11/2014

GV mầm non hạng III

V.07.02.05

5/10

3.34

 

 

01/11/2014

 

*

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

52

Nguyễn Thị Lệ Hà

18/11/1974

GVMN

Trung cấp

B

B

15.115

8/12

3.26

 

 

01/5/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

8/12

3.26

 

 

01/5/2015

 

53

Trn Thị Hồng Thủy

11/02/1976

GVMN

Trung cấp

B

B

15.115

9/12

3.46

 

 

01/11/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

9/12

3.46

 

 

01/11/2015

 

54

Võ Thị Việt Kiều

15/4/1976

GVMN

Trung cấp

B

B

15.115

7/12

3.06

 

 

01/11/2014

GV mầm non hạng IV

V.07.102.06

7/12

3.06

 

 

01/11/2014

 

55

Nguyễn Thị Kinh

18/9/1962

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

9/12

3.46

 

 

01/11/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

9/12

3.46

 

 

01/11/2015

 

56

Nguyễn Thị Tỵ

20/12/1968

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

10/12

3.66

 

 

01/11/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

10/12

3.66

 

 

01/11/2015

 

57

Nguyễn Thị Thu Trang

02/10/1965

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

9/12

3.46

 

 

01/11/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

9/12

3.46

 

 

01/11/2015

 

58

Đ Thị Diệp

20/10/1962

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

12/12

4.06

5%

 

01/11/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

5%

 

01/11/2015

 

59

Lê Thị Hải

11/6/1975

GVMN

Trung cấp

B

B

15.115

8/12

3.26

 

 

01/11/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

8/12

3.26

 

 

01/11/2015

 

 

Trường Mầm non Phổ Cường

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

60

Phạm Thị Xanh

05/5/1967

Hiệu trưởng, GVMN cao cấp

Đại học

B

A

15a.205

6/9

3.99

 

 

01/11/2013

GV mầm non hạng II

V.07.02.04

6/9

3.99

 

 

01/11/2013

 

61

Nguyễn Thị Mỹ Ánh

22/5/1974

GVMN cao cp

Đại học

A

B

15a.205

4/9

3.33

 

 

01/11/2013

GV mầm non hạng II

V.07.02.04

4/9

3.33

 

 

01/11/2013

 

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

62

Trần Thị Thùy Linh

10/6/1974

GVMN chính

Cao đẳng

B

B

15a.206

5/10

3.34

 

 

01/11/2014

GV mầm non hạng III

V.07.02.05

5/10

3.34

 

 

01/11/2014

 

63

Phan Thị Thanh Loan

01/10/1985

GVMN chính

Đại học

 

B

15a.206

3/10

2.72

 

 

01/9/2014

GV mầm non hạng III

V.07.02.05

3/10

2.72

 

 

01/9/2014

 

64

Võ Thị Hng Mận

08/10/1988

GVMN chính

Cao đẳng

 

B

15a.206

2/10

2.41

 

 

01/9/2014

GV mầm non hạng III

V.07.02.05

2/10

2.41

 

 

01/9/2014

 

*

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

65

Đào Thị Hiền

25/4/1969

GVMN

Đại học

B

B

15.115

12/12

4.06

 

 

01/11/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

 

 

01/11/2015

 

66

Trần Thị HngThủy

02/02/1961

GVMN

Trung cấp

 

B

15.115

12/12

4.06

 

 

01/11/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

 

 

01/11/2015

 

67

Huỳnh Thị Lập

10/10/1976

Phó Hiệu trưởng, GVMN

Đại học

B

B

15.115

8/12

3.26

 

 

01/5/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

8/12

3.26

 

 

01/5/2015

 

68

Nguyễn Th Mỹ lệ

15/9/1979

GVMN

Đại học

B

B

15.115

8/12

3.26

 

 

01/11/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

8/12

3.26

 

 

01/11/2015

 

69

Phạm Thị Bích Hạnh

10/10/1975

GVMN

Đại học

B

B

15.115

8/12

3.26

 

 

01/11/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

8/12

3.26

 

 

01/11/2015

 

70

Võ Thị Thanh Hảo

26/10/1979

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

2/12

2.06

 

 

03/7/2014

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

03/7/2014

 

71

Trn Thị Loan

23/4/1991

GVMN

Trung cp

 

B

15.115

1/12

1.86

 

 

01/6/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

01/6/2015

 

 

Trường Mầm non Ph Hòa

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

72

Huỳnh Thị Kim Thoa

06/11/1976

GVMN chính

Cao đẳng

 

A

15a.206

4/10

3.03

 

 

01/11/2014

GV mầm non hạng III

V.07.02.05

4/10

3.03

 

 

01/11/2014

 

73

Huỳnh Thị Thúy Trinh

01/02/1980

GVMN chính

Cao đẳng

 

B

15a.206

4/10

3.03

 

 

01/11/2014

GV mầm non hạng III

V.07.02.05

4/10

3.03

 

 

01/11/2014

 

74

Võ Thị Thu Thảo

17/9/1985

Phó Hiệu trưởng, GVMN chính

Cao đẳng

 

B

15a.206

3/10

2.72

 

 

01/01/2013

GV mầm non hng III

V.07.02.05

3/10

2.72

 

 

01/01/2013

 

*

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

75

Huỳnh Thị Tín

25/6/1962

Hiệu trưởng, GVMN

Trung cấp

B

A

15.115

12/12

4.06

20%

 

01/10/2015

GV mầm non hng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

20%

 

01/10/2015

 

76

Trương Thị Màu

10/10/1962

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

12/12

4.06

5%

 

01/11/2015

GV mầm non hng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

5%

 

01/11/2015

 

77

Võ Thị Kim Cúc

10/9/1964

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

12/12

4.06

5%

 

01/11/2015

GV mầm non hng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

5%

 

01/11/2015

 

78

Nguyễn Thị Thủy

14/4/1970

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

11/12

3.86

 

 

01/11/2015

GV mầm non hng IV

V.07.02.06

11/12

3.86

 

 

01/11/2015

 

79

Trn Th Kim Tuyết

05/5/1967

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

9/12

3.46

 

 

01/11/2015

GV mầm non hng IV

V.07.02.06

9/12

3.46

 

 

01/11/2015

 

80

Vỗ Thị Hng Duyên

23/8/1989

GVMN

Trung cấp

B

B

15.115

4/12

2.46

 

 

01/3/2015

GV mầm non hng IV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

01/3/2015

 

 

Trường Mầm non Ph Vinh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

81

Lê Thị Bạch Tuyết

29/02/1970

Hiệu trưởng, GVMN cao cấp

Đại học

A

A

15a.205

5/9

3.66

 

 

15/4/2014

GV mầm non hạng II

V.07.02.04

5/9

3.66

 

 

15/4/2014

 

82

Trịnh Thị Tuyết Kiều

15/9/1985

GVMN cao cấp

Đại học

B

B

15a.205

1/9

2.34

 

 

 

GV mầm non hạng II

V.07.02.04

1/9

2.34

 

 

 

Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015

83

Trn Thị Lệ Huyn

08/8/1986

GVMN cao cấp

Đại học

 

B

15a.205

1/9

2.34

 

 

 

GV mầm non hạng II

V.07.02.04

1/9

2.34

 

 

 

Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

84

Lê Thị Hng Mến

14/7/1983

Phó Hiệu trưởng, GVMN chính

Đại học

B

B

15a.206

4/10

3.03

 

 

01/10/2015

GV mầm non hạng III

V.07.02.05

4/10

3.03

 

 

01/10/2015

 

85

Nguyễn Thị Thư

14/5/1979

GVMN chính

Cao đẳng

A

 

15a.206

4/10

3.03

 

 

01/11/2014

GV mầm non hạng III

V.07.02.05

4/10

3.03

 

 

01/11/2014

 

86

Phạm Thị Hng Nguyện

16/12/1982

GVMN chính

Cao đẳng

 

B

15a.206

4/10

3.03

 

 

01/10/2015

GV mầm non hạng III

V.07.02.05

4/10

3.03

 

 

01/10/2015

 

87

Nguyễn Thị Xí

13/7/1987

GVMN chính

Cao đẳng

 

A

15a.206

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

GV mầm non hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

 

88

Lê Thị Kiu Trang

24/5/1991

GVMN chính

Cao đẳng

 

A

15a.206

1/10

2.10

 

 

 

GV mầm non hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

 

Tp sự 12 tháng, từ 01/6/2015

*

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

89

Huỳnh Thị Đốc

10/12/1961

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

12/12

4.06

5%

 

01/11/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

5%

 

01/11/2015

 

90

Huỳnh Thị Phú

08/01/1962

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

12/12

4.06

5%

 

01/11/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

5%

 

01/11/2015

 

91

Huỳnh Thị Cân

09/01/1969

GVMN

Trung cấp

B

B

15.115

11/12

3.86

 

 

01/11/2014

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

11/12

3.86

 

 

01/11/2014

 

92

Nguyễn Thị Bích Thủy

21/11/1971

GVMN

Trung cấp

B

B

15.115

7/12

3.06

 

 

01/11/2014

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

7/12

3.06

 

 

01/11/2014

 

93

Nguyễn Thị Kiều

15/5/1979

GVMN

Trung cấp

B

B

15.115

9/12

3.46

 

 

01/11/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

9/12

3.46

 

 

01/11/2015

 

94

Trần Thị Phương Mai

15/11/1988

GVMN

Trung cấp

B

A

15.115

4/12

2.46

 

 

01/9/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

01/9/2015

 

95

Nguyễn Thị Dim

02/11/1990

GVMN

Trung cấp

B

A

15.115

3/12

2.26

 

 

01/9/2014

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

3/12

2.26

 

 

01/9/2014

 

 

Trường Mầm non Phổ Minh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

96

Phan Thị Thủy

20/3/1961

Hiệu trưởng, GVMN chính

Cao đẳng

 

A

15a.206

10/10

4.89

5%

 

01/5/2015

GV mm non hạng III

V.07.02.05

10/10

4.89

5%

 

01/5/2015

 

97

Huỳnh Thị Mỹ Lệ

17/8/1981

Phó Hiệu trưởng, GVMN chính

Cao đẳng

 

 

15a.206

4/10

3.03

 

 

01/7/2014

GV mm non hạng III

V.07.02.05

4/10

3.03

 

 

01/7/2014

 

*

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

98

Nguyễn Thị Kim Trọng

06/7/1961

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

12/12

4.06

5%

 

01/11/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

5%

 

01/11/2015

 

99

Trần Thị Tám

28/01/1963

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

12/12

4.06

5%

 

01/11/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

5%

 

01/11/2015

 

100

Huỳnh Thị Yến

20/11/1969

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

12/12

4.06

 

 

01/11/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

 

 

01/11/2015

 

101

Trần Thị Kim Cúc

27/8/1968

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

11/12

3.86

 

 

01/11/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

11/12

3.86

 

 

01/11/2015

 

102

Nguyễn Thị Kiu

20/6/1984

GVMN

Trung cấp

B

A

15.115

5/12

2.66

 

 

01/12/2014

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

01/12/2014

 

103

Trần Thị Lệ Hiền

22/12/1987

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

3/12

2.26

 

 

06/9/2014

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

3/12

2.26

 

 

06/9/2014

 

 

Trường Mầm non Thị Trấn Đức Ph

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

104

H Thị Tiết

06/9/1969

GVMN cao cấp

Đại học

A

 

15a.205

7/9

4.32

 

 

01/02/2014

GV mầm non hạng II

V.07.02.04

7/9

4.32

 

 

01/02/2014

 

105

Lê Thị Phương

10/8/1968

Hiệu trưởng, GVMN cao cấp

Đại học

A

A

15a.205

6/9

3.99

 

 

01/5/2013

GV mầm non hạng II

V.07.02.04

6/9

3.99

 

 

01/5/2013

 

106

Hà Thị Bích Hạnh

03/5/1969

GVMN cao cấp

Đại học

 

 

15a.205

5/9

3.66

 

 

01/3/2013

GV mầm non hạng II

V.07.02.04

5/9

3.66

 

 

01/3/2013

 

107

Nguyễn Thị Diệu Huyền

21/11/1968

GVMN cao cấp

Đại học

A

A

15a.205

5/9

3.66

 

 

01/7/2014

GV mầm non hạng II

V.07.02.04

5/9

3.66

 

 

01/7/2014

 

108

Nguyễn Thị Hoàng Nga

12/8/1970

GVMN cao cấp

Đại học

B

A

15a.205

4/9

3.33

 

 

01/5/2014

GV mầm non hạng II

V.07.02.04

4/9

3.33

 

 

01/5/2014

 

109

Võ Thị Ánh Nguyệt

28/8/1980

Phó Hiệu trưởng, GVMN cao cấp

Đại học

A

 

15a.205

3/9

3.00

 

 

03/4/2014

GV mầm non hạng II

V.07.02.04

3/9

3.00

 

 

03/4/2014

 

110

Trương Thị Xuân Nương

05/6/1983

GVMN cao cấp

Đại học

A

A

15a.205

2/9

2.67

 

 

03/7/2014

GV mầm non hạng II

V.07.02.04

2/9

2.67

 

 

03/7/2014

 

111

Võ Thị Kim Mến

08/8/1983

GVMN cao cấp

Đại học

A

 

15a.205

2/9

2.67

 

 

03/4/2014

GV mầm non hạng II

V.07.02.04

2/9

2.67

 

 

03/4/2014

 

112

Mai Thị Cm Giang

15/5/1991

GVMN cao cấp

Đại học

B

A

15a.205

1/9

2.34

 

 

 

GV mầm non hạng II

V.07.02.04

1/9

2.34

 

 

 

Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

113

Đinh Thị Thanh Vân

10/11/1979

GVMN chính

Cao đẳng

 

 

15a.206

5/10

3.34

 

 

01/01/2015

GV mầm non hạng III

V.07.02.05

5/10

3.34

 

 

01/01/2015

 

114

Nguyễn Thị Minh Ngân

10/8/1976

GVMN chính

Cao đẳng

 

B

15a.206

5/10

3.34

 

 

01/11/2014

GV mầm non hạng III

V.07.02.05

5/10

3.34

 

 

01/11/2014

 

115

Nguyễn Thị Trí Nhân

10/10/1981

GVMN chính

Cao đẳng

 

A

15a.206

3/10

2.12

 

 

01/9/2013

GV mầm non hạng III

V.07.02.05

3/10

2.72

 

 

01/9/2013

 

116

Nguyễn Thị Thanh Thúy

06/4/1980

GVMN chính

Cao đẳng

 

A

15a.206

3/10

2.72

 

 

01/01/2014

GV mầm non hạng III

V.07.02.05

3/10

2.72

 

 

01/01/2014

 

117

Châu Phương Nhung

25/01/1983

GVMN chính

Cao đẳng

B

 

15a.206

3/10

2.72

 

 

01/11/2013

GV mầm non hạng III

V.07.02.05

3/10

2.72

 

 

01/11/2013

 

118

Huỳnh Thị Mỹ Loan

14/10/1982

GVMN chính

Cao đẳng

A

 

15a.206

2/10

2.41

 

 

03/4/2014

GV mầm non hạng III

V.07.02.05

2/10

2.41

 

 

03/4/2014

 

119

Võ Thị Lệ Quyên

01/4/1983

GVMN chính

Cao đẳng

A

 

15a.206

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

GV mầm non hạng III

V.07.02.05

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

 

120

Võ Thị Tường Vi

18/6/1982

GVMN chính

Cao đẳng

 

 

15a.206

2/10

2.41

 

 

01/01/2013

GV mầm non hạng III

V.07.02.05

2/10

2.41

 

 

01/01/2013

 

121

Huỳnh Thị An

02/10/1989

GVMN chính

Cao đẳng

B

A

15a.206

2/10

2.41

 

 

01/7/2014

GV mầm non hạng III

V.07.02.05

2/10

2.41

 

 

01/7/2014

 

*

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

122

Trương Thị Nhung

14/5/1961

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

12/12

4.06

13%

 

01/01/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

13%

 

01/01/2015

 

123

Nguyễn Thị Phụng

14/5/1962

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

12/12

4.06

5%

 

01/11/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

5%

 

01/11/2015

 

124

Trần Thị Bích Thủy

21/7/1964

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

9/12

3.46

 

 

01/01/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

9/12

3.46

 

 

01/01/2015

 

125

Trương Thị Diệp

21/10/1971

Phó Hiệu trưởng, GVMN

Trung cấp

 

B

15.115

8/12

3.26

 

 

01/11/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

8/12

3.26

 

 

01/11/2015

 

126

Trương Thị Ngọc Diệp

09/02/1973

GVMN

Trung cấp

 

B

15.115

8/12

3.26

 

 

01/11/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

8/12

3.26

 

 

01/11/2015

 

127

Phạm Thị ThùyTrâm

10/11/1984

GVMN

Trung cấp

 

B

15.115

5/12

2.66

 

 

01/01/2014

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

01/01/2014

 

128

Nguyễn Thị Xuân Trang

28/7/1986

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

5/12

2.66

 

 

01/10/2014

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

01/10/2014

 

129

Nguyn Thị Lựu

20/6/1988

GVMN

Trung cấp

A

 

15.115

3/12

2.26

 

 

01/9/2014

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

3/12

2.26

 

 

01/9/2014

 

130

Trn Thị Lệ Thi

20/5/1987

GVMN

Trung cấp

B

 

15.115

2/12

2.06

 

 

03/7/2014

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

03/7/2014

 

131

Nguyễn Thị Ngọc Duyên

08/12/1990

GVMN

Trung cấp

A

B

15.115

1/12

1.86

 

 

 

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

 

Tập sự 06 tháng, từ 01/6/2015. ngh sinh từ ngày 17/8/2015

 

Trường Mầm non Phổ Nhơn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

132

Huỳnh Thị Tú Anh

03/8/1970

Hiệu trưởng, GVMN cao cấp

Đại học

B

B

15a.205

7/9

4.32

 

 

01/8/2015

GV mầm non hạng II

V.07.02.04

7/9

4.32

 

 

01/8/2015

 

133

Nguyễn Thị Nhanh

16/8/1990

GVMN cao cấp

Đại học

B

B

15a.205

1/9

2.34

 

 

01/6/2015

GV mầm non hạng II

V.07.02.04

1/9

2.34

 

 

01/6/2015

 

134

Ngô Thị Thuyền Quyên

25/10/1989

GVMN cao cấp

Đại học

B

B

15a.205

1/9

2.34

 

 

 

GV mầm non hạng II

V.07.02.04

1/9

2.34

 

 

 

Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015

135

Nguyễn Thị Kim Tuyết

21/02/1986

GVMN cao cấp

Đại học

 

 

15a.205

1/9

2.34

 

 

 

GV mầm non hạng II

V.07.02.04

1/9

2.34

 

 

 

Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

136

Đặng Hoàng Bảo Yến

20/12/1986

Phó Hiệu trưởng, GVMN chính

Cao đẳng

B

A

15a.206

2/10

2.41

 

 

03/7/2014

GV mầm non hạng III

V.07.02.05

2/10

2.41

 

 

03/7/2014

 

137

Đ Thị Thùy Vy

04/6/1984

GVMN chính

Cao đẳng

B

B

15a.206

3/10

2.72

 

 

01/12/2013

GV mầm non hạng III

V.07.02.05

3/10

2.72

 

 

01/12/2013

 

138

Huỳnh Thị Ánh Trúc

25/10/1984

GVMN chính

Cao đẳng

B

B

15a.206

3/10

2.72

 

 

01/4/2013

GV mầm non hạng III

V.07.02.05

3/10

2.72

 

 

01/4/2013

 

139

Đ Thị Lập

29/5/1988

GVMN chính

Cao đẳng

B

B

15a.206

2/10

2.41

 

 

01/01/2015

GV mầm non hạng III

V.07.02.05

2/10

2.41

 

 

01/01/2015

 

140

Nguyễn Thị Duyên

08/11/1991

GVMN chính

Cao đẳng

B

B

15a.206

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

GV mầm non hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

 

141

Phạm Thị Lê Na

10/10/1988

GVMN chính

Cao đẳng

 

B

15a.206

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

GV mầm non hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

 

*

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

142

Võ Thị Triệu

20/9/1967

GVMN

Trung cấp

 

B

15.115

8/12

3.26

 

 

01/11/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

8/12

3.26

 

 

01/11/2015

 

143

Huỳnh Thị Ninh

12/10/1971

GVMN

Trung cấp

 

B

15.115

6/12

2.86

 

 

01/11/2013

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

6/12

2.86

 

 

01/11/2013

Bị kéo dài 06 tháng nâng lương

144

Trần Thạch Thị Hải Vân

20/8/1976

GVMN

Trung cấp

 

B

15.115

9/12

3.46

 

 

01/11/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

9/12

3.46

 

 

01/11/2015

 

145

Nguyễn Thị Ngọc

01/02/1978

GVMN

Trung cấp

 

B

15.115

9/12

3.46

 

 

01/11/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

9/12

3.46

 

 

01/11/2015

 

 

Trường Mm non Ph Ninh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

146

Ngô Hoài Thương

09/03/1980

Hiệu trưởng, GVMN cao cấp

Đại học

 

 

15a.205

4/9

3.33

 

 

01/9/2013

GV mầm non hạng II

V.07.02.04

4/9

3.33

 

 

01/9/2013

 

147

Lê Th Lin

12/8/1982

GVMN cao cấp

Đại học

 

 

15a.205

1/9

2.34

 

 

01/6/2015

GV mầm non hạng II

V.07.02.04

1/9

2.34

 

 

01/6/2015

 

148

Nguyễn Thị Cẩm Viên

08/01/1990

GVMN cao cấp

Đại học

 

 

15a.205

1/9

2.34

 

 

 

GV mầm non hạng II

V.07.02.04

1/9

2.34

 

 

 

Tập sự 12 tháng, từ 03/6/2015

149

Huỳnh Thị Thùy Dung

19/9/1989

GVMN cao cp

Đại học

 

 

15a.205

1/9

2.34

 

 

 

GV mầm non hạng II

V.07.02.04

1/9

2.34

 

 

 

Tập sự 12 tháng, từ 04/6/2015

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

150

Nguyễn Thị Xuân Nương

15/01/1980

Phó Trưởng phòng. GVMN chính

Cao đẳng

 

 

15a.206

4/10

3.03

 

 

01/7/2014

GV mầm non hạng III

V.07.02.05

4/10

3.03

 

 

01/7/2014

 

151

Nguyễn Thị Thanh Chung

04/8/1988

GVMN chính

Cao đẳng

 

 

15a.206

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

GV mầm non hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

 

*

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

152

Đặng Thị Hng Yến

05/3/1962

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

12/12

4.06

5%

 

01/11/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

5%

 

01/11/2015

 

153

Nguyễn Thị Mười

12/10/1963

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

12/12

4.06

5%

 

01/11/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

5%

 

01/11/2015

 

154

Phạm Thị Kim Loan

28/02/1977

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

9/12

3.46

 

 

01/11/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

9/12

3.46

 

 

01/11/2015

 

155

Huỳnh Thị Trâm Anh

26/3/1975

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

8/12

3.26

 

 

01/11/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

8/12

3.26

 

 

01/11/2015

 

156

Nguyễn Thị Ánh Minh

30/9/1973

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

8/12

3.26

 

 

01/11/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

8/12

3.26

 

 

01/11/2015

 

157

Huỳnh Thị Chín

01/01/1982

GVMN

Trung cp

 

 

15.115

5/12

2.66

 

 

15/10/2014

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

15/10/2014

 

158

Võ Thị Mỹ Hng

15/02/1986

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

5/12

2.66

 

 

01/5/2014

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

01/5/2014

 

159

ĐThị Thúy Kiều

01/01/1984

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

5/12

2.66

 

 

01/9/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

01/9/2015

 

160

Huỳnh Thị Hồng Thắm

14/12/1981

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

8/12

3.26

 

 

01/11/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

8/12

3.26

 

 

01/11/2015

 

161

Trn Thị Huỳnh Thư

01/11/1987

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

4/12

2.46

 

 

01/5/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

01/5/2015

 

162

Thị Lệ Hng

16/9/1992

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

1/12

1.86

 

 

01/6/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

01/6/2015

 

 

Trường Mầm non Phổ Văn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

163

Lê Thị Diệu Hảo

01/10/1993

GVMN cao cấp

Đại học

 

 

15a.205

1/9

2.34

 

 

 

GV mầm non hạng II

V.07.02.04

1/9

2.34

 

 

 

Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015

164

Huỳnh Thị Thu Mỹ

10/10/1989

GVMN cao cấp

Đại học

 

 

15a.205

1/9

2.34

 

 

 

GV mầm non hạng II

V.07.02.04

1/9

2.34

 

 

 

Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

165

Nguyễn Thị Cả

10/01/1963

Hiệu trưởng, GVMN chính

Cao đẳng

 

A

15a.206

10/10

4.89

5%

 

01/5/2015

GV mầm non hạng III

V.07.02.05

10/10

4.89

5%

 

01/5/2015

 

166

Huỳnh Thị Thúy Hằng

26/4/1974

GVMN chính

Cao đẳng

B

B

15a.206

5/10

3.34

 

 

01/02/2014

GV mầm non hạng III

V.07.02.05

5/10

3.34

 

 

01/02/2014

 

167

Huỳnh Thị Như Nguyệt

24/8/1982

GVMN chính

Cao đẳng

B

B

15a.206

4/10

3.03

 

 

01/7/2014

GV mầm non hạng III

V.07.02.05

4/10

3.03

 

 

01/7/2014

 

*

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

168

Lê Thị Anh

10/10/1969

Phó Hiệu trưởng, GVMN

Trung cấp

A

A

15.115

12/12

4.06

 

 

01/11/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

 

 

01/11/2015

 

169

Nguyễn Thị Ánh

25/6/1961

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

12/12

4.06

5%

 

01/11/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

5%

 

01/11/2015

 

170

Lê Thị Mau

10/5/1963

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

12/12

4.06

5%

 

01/11/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

5%

 

01/11/2015

 

171

Lê Thị Kim Cúc

20/12/1965

GVMN

Trung cấp

B

A

15.115

12/12

4.06

5%

 

01/11/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

5%

 

01/11/2015

 

172

Nguyễn Thị Thiên Nhân

10/12/1977

GVMN

Trung cấp

B

A

15.115

9/12

3.46

 

 

01/11/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

9/12

3.46

 

 

01/11/2015

 

173

Bùi Thị Minh Lý

10/5/1973

GVMN

Trung cấp

B

A

15.115

8/12

3.26

 

 

01/11/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

8/12

3.26

 

 

01/11/2015

 

174

Nguyễn Thị Kim Cương

20/11/1989

GVMN

Trung cấp

B

B

15.115

4/12

2.46

 

 

01/9/2015

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

01/9/2015

 

175

Võ Thị Mỹ Thanh

02/01/1988

GVMN

Trung cấp

B

B

15.115

4/12

2.46

 

 

01/5/2014

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

01/5/2014

 

176

Nguyễn Thị Quế Ly

10/4/1991

GVMN

Trung cấp

B

B

15.115

2/12

2.06

 

 

03/7/2014

GV mầm non hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

03/7/2014

 

 

Trường Mầm non Ph Thuận

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

177

Nguyễn Thị Kim Đoan

20/10/1979

Phó Hiệu trưởng, GVMN chính

Đại học

B

A

15a.206

5/10

3.34

 

 

01/5/2014

GV Mầm non hạng III

V.07.02.05

5/10

3.34

 

 

01/5/2014

 

178

Nguyễn Thị Hồng Vân

26/12/1968

GVMN chính

Cao đẳng

 

 

15a.206

5/10

3.34

 

 

01/11/2014

GV Mầm non hạng III

V.07.02.05

5/10

3.34

 

 

01/11/2014

 

179

Nguyễn Thị Thanh Nga

12/9/1980

GVMN chính

Cao đẳng

 

A

15a.206

4/10

3.03

 

 

01/01/2015

GV Mầm non hạng III

V.07.02.05

4/10

3.03

 

 

01/01/2015

 

180

Nguyễn Thị Kiếm

20/01/1985

GVMN chính

Đại học

A

 

15a.206

2/10

2.41

 

 

01/12/2013

GV Mầm non hạng III

V.07.02.05

2/10

2.41

 

 

01/12/2013

 

181

Nguyễn Thị Tuyết

02/4/1988

GVMN chính

Đại học

A

A

15a.206

2/10

2.41

 

 

01/10/2014

GV Mầm non hạng III

V.07.02.05

2/10

2.41

 

 

01/10/2014

 

182

Lê Trường Cẩm Khuyên

24/3/1983

GVMN chính

Cao đẳng

 

 

15a.206

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

GV Mầm non hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

 

183

Trần Thị Thã

18/01/1980

GVMN chính

Cao đẳng

 

 

15a.206

1/10

2.10

 

 

03/01/2013

GV Mầm non hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

03/01/2013

 

*

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

184

Lê Thị Thanh Thủy

10/5/1966

Hiệu trưởng, GVMN

Đại học

B

B

15.115

8/12

3.26

 

 

01/3/2015

GV Mầm non hạng IV

V.07.02.06

8/12

3.26

 

 

01/3/2015

 

185

Huỳnh Lê Diệp

22/9/1989

GVMN

Đại học

B

B

15.115

4/12

2.46

 

 

01/3/2015

GV Mầm non hạng IV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

01/3/2015

 

186

Nguyễn Thị Trúc

27/12/1972

GVMN

Đại học

 

 

15.115

11/12

3.86

 

 

01/11/2015

GV Mầm non hạng IV

V.07.02.06

11/12

3.86

 

 

01/11/2015

 

187

Nguyễn Thị Hạnh

26/6/1974

GVMN

Đại học

 

 

15.115

8/12

3.26

 

 

01/11/2015

GV Mầm non hạng IV

V.07.02.06

8/12

3.26

 

 

01/11/2015

 

188

Nguyễn Thị Thanh

20/12/1963

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

8/12

3.26

 

 

01/11/2015

GV Mầm non hạng IV

V.07.02.06

8/12

3.26

 

 

01/11/2015

 

189

Nguyễn Thị Thanh Bạch

02/02/1982

GVMN

Đại học

 

 

15.115

4/12

2.46

 

 

01/9/2015

GV Mầm non hạng IV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

01/9/2015

 

190

Lê Thị Thúy Phương

15/01/1978

GVMN

Đại học

A

B

15.115

4/12

2.46

 

 

01/9/2015

GV Mầm non hạng IV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

01/9/2015

 

191

Huỳnh Thị Cảnh

16/10/1990

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

GV Mầm non hạng IV

V.07.02.06

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

 

192

Nguyễn Thị Lĩnh

05/10/1989

GVMN

Trung cấp

A

A

15.115

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

GV Mầm non hạng IV

V.07.02.06

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

 

193

Phạm Thị Kim Yến

09/3/1983

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

3/12

2.26

 

 

01/3/2014

GV Mầm non hạng IV

V.07.02.06

3/12

2.26

 

 

01/3/2014

 

194

Nguyễn Tuyết Mai

06/5/1985

GVMN

Đại học

 

 

15.115

2/12

2.06

 

 

03/7/2014

GV Mầm non hạng IV

V.07.02.06

2/12

2.06

 

 

03/7/2014

 

 

Trường Mầm non Phổ An

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

195

Phạm Thị Luận

02/7/1982

GVMN chính

Đại học

 

A

15a.206

4/10

3.03

 

 

01/01/2015

GV Mầm non hạng III

V.07.02.05

4/10

3.03

 

 

01/01/2015

 

196

Phan Thị Nhật Trình

10/8/1988

GVMN chính

Đại học

 

 

15a.206

1/10

2.10

 

 

03/01/2013

GV Mầm non hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

03/01/2013

 

*

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

197

Nguyễn Thị Xuân Diệu

10/01/1983

Hiệu trưởng, GVMN

Đại học

B

B

15.115

5/12

2.66

 

 

01/10/2014

GV Mầm non hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

01/10/2014

 

198

Thị Mỹ

27/10/1979

Phó Hiệu trưởng, GVMN

Đại học

B

B

15.115

8/12

3.26

 

 

01/11/2015

GV Mầm non hạng IV

V.07.02.06

8/12

3.26

 

 

01/11/2015

 

199

Trương Thị Hương

10/10/1964

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

12/12

4.06

 

 

01/11/2015

GV Mầm non hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

 

 

01/11/2015

 

200

Bùi Thị Sương

06/10/1966

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

12/12

4.06

 

 

01/11/2015

GV Mầm non hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

 

 

01/11/2015

 

201

Phan Thị Thịnh

20/10/1966

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

12/12

4.06

5%

 

01/11/2015

GV Mầm non hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

5%

 

01/11/2015

 

202

Nguyễn Thị Trang

16/02/1967

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

12/12

4.06

5%

 

01/11/2015

GV Mầm non hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

5%

 

01/11/2015

 

203

Nguyn Th Tiến

02/6/1966

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

12/12

4.06

 

 

01/11/2015

GV Mầm non hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

 

 

01/11/2015

 

204

Đoàn Thị Cẩm Tú

22/9/1984

GVMN

Đại học

A

 

15.115

3/12

2.26

 

 

01/9/2014

GV Mầm non hạng IV

V.07.02.06

3/12

2.26

 

 

01/9/2014

 

205

Nguyễn Thị Thu Hng

02/6/1992

GVMN

Trung cấp

C

B

15.115

1/12

1.86

 

 

01/6/2015

GV Mầm non hạng IV

V.07.02.06

1/12

1.86

 

 

01/6/2015

 

 

Trường Mầm non Ph Quang

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

206

Ngô Thị Diễm Ngân

15/01/1981

Phó Hiệu trưởng, GVMN cao cấp

Đại học

A

A

15a.205

3/9

3.00

 

 

01/11/2014

GV mm non hạng II

V.07.02.04

3/9

3.00

 

 

01/11/2014

 

207

Nguyễn Thị Ái Quyên

09/6/1976

GVMN cao cấp

Đại học

A

A

15a.205

5/9

3.66

 

 

01/01/2015

GV mm non hạng II

V.07.02.04

5/9

3.66

 

 

01/01/2015

 

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

208

Lê Thị Cm Lệ

21/10/1979

GVMN chính

Cao đẳng

A

A

15a.206

4/10

3.03

 

 

01/7/2014

GV mm non hạng III

V.07.02.05

4/10

3.03

 

 

01/7/2014

 

*

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

209

Huỳnh Thị Hà

10/8/1961

Hiệu trưởng, GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

12/12

4.06

19%

 

01/10/2015

GV mm non hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

19%

 

01/10/2015

 

210

Trn Thị Tám

02/9/1967

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

12/12

4.06

 

 

01/11/2015

GV mm non hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

 

 

01/11/2015

 

211

Phan Thị Mỹ Hiệp

01/7/1970

GVMN

Trung cấp

A

A

15.115

10/12

3.66

 

 

01/11/2015

GV mm non hạng IV

V.07.02.06

10/12

3.66

 

 

01/11/2015

 

212

Phan Thị Hồng Thm

28/12/1977

GVMN

Trung cp

 

 

15.115

9/12

3.46

 

 

01/11/2015

GV mm non hạng IV

V.07.02.06

9/12

3.46

 

 

01/11/2015

 

213

Nguyễn Thị Triều

02/10/1976

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

9/12

3.46

 

 

01/11/2015

GV mm non hạng IV

V.07.02.06

9/12

3.46

 

 

01/11/2015

 

214

Huỳnh Thị Sau

24/4/1979

GVMN

Trung cấp

A

A

15.115

8/12

3.26

 

 

01/11/2015

GV mm non hạng IV

V.07.02.06

8/12

3.26

 

 

01/11/2015

 

215

Võ Thị Thảo Vy

14/7/1980

GVMN

Trung cấp

A

A

15.115

8/12

3.26

 

 

01/11/2015

GV mm non hạng IV

V.07.02.06

8/12

3.26

 

 

01/11/2015

 

216

Ngô Thị Kiều Chinh

04/6/1975

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

7/12

3.06

 

 

01/11/2015

GV mm non hạng IV

V.07.02.06

7/12

3.06

 

 

01/11/2015

 

 

Trường Mầm non Ph Phong

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

217

Phạm Thị Hòa

01/5/1984

GVMN cao cấp

Đại học

 

B

15a.205

2/9

2.67

 

 

01/02/2013

GV mm non hạng II

V.07.02.04

2/9

2.67

 

 

01/02/2013

 

218

Trần Thị Hồng Nghĩa

24/12/1979

GVMN cao cấp

Đại học

B

B

15a.205

3/9

3.00

 

 

01/01/2015

GV mm non hạng II

V.07.02.04

3/9

3.00

 

 

01/01/2015

 

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

219

Nguyễn Thị Hoài

30/8/1966

Hiệu trưởng, GVMN chính

Cao đẳng

B

A

15a.206

6/10

3.65

 

 

01/11/2014

GV mm non hạng III

V.07.02.05

6/10

3.65

 

 

01/11/2014

 

220

Võ Thị Thanh Hương

08/4/1990

GVMN chính

Cao đẳng

B

B

15a.206

1/10

2.10

 

 

03/01/2013

GV mm non hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

03/01/2013

 

221

Huỳnh Thị Việt Thu

04/01/1998

GVMN chính

Cao đẳng

B

A

15a.206

2/10

2.41

 

 

01/01/2015

GV mm non hạng III

V.07.02.05

2/10

2.41

 

 

01/01/2015

 

222

Mai Thị Ngọc Lan

12/02/1966

GVMN chính

Cao đẳng

B

B

15a.206

5/10

3.34

 

 

01/11/2014

GV mm non hạng III

V.07.02.05

5/10

3.34

 

 

01/11/2014

 

223

Nguyễn Thị Thùy Dương

10/4/1991

GVMN chính

Cao đẳng

B

B

15a.206

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

GV mm non hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

 

224

Huỳnh Thị Linh Huệ

19/7/1991

GVMN chính

Cao đẳng

 

 

15a.206

1/10

2.10

 

 

 

GV mm non hạng III

V.07.02.05

1/10

2.10

 

 

 

Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015

*

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

225

Nguyễn Thị Thanh Thủy

20/3/1962

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

12/12

4.06

5%

 

01/11/2015

GV mm non hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

5%

 

01/11/2015

 

226

Trần Thị Thu Hà

03/9/1963

GVMN

Trung cấp

 

B

15.115

12/12

4.06

 

 

01/11/2015

GV mm non hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

 

 

01/11/2015

 

227

Nguyễn Thị Bé

18/4/1969

GVMN

Trung cấp

 

 

15.115

12/12

4.06

 

 

01/11/2015

GV mm non hạng IV

V.07.02.06

12/12

4.06

 

 

01/11/2015

 

228

Lữ Thị Hải

09/11/1970

GVMN

Trung cấp

B

B

15.115

11/12

3.86

 

 

01/11/2015

GV mm non hạng IV

V.07.02.06

11/12

3.86

 

 

01/11/2015

 

229

Đỗ Thị Hường

08/02/1970

GVMN

Trung cấp

B

B

15.115

9/12

3.46

 

 

01/11/2015

GV mm non hạng IV

V.07.02.06

9/12

3.46

 

 

01/11/2015

 

230

Cao Thị Vũ Hân

02/02/1984

Phó Hiệu trưởng, GVMN

Trung cấp

B

B

15.115

5/12

2.66

 

 

16/11/2015

GV mm non hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

16/11/2015

 

231

Trần Thị Minh Hiệp

03/02/1986

GVMN

Trung cấp

B

B

15.115

5/12

2.66

 

 

01/9/2015

GV mm non hạng IV

V.07.02.06

5/12

2.66

 

 

01/9/2015

 

232

Bùi Thị Hà Thu

10/01/1988

GVMN

Trung cấp

B

B

15.115

4/12

2.46

 

 

09/11/2015

GV mm non hạng IV

V.07.02.06

4/12

2.46

 

 

09/11/2015

 

233

Trần Thị Hồng Nhung

20/7/1986

GVMN

Trung cấp

B

B

15.115

3/12

2.26

 

 

01/9/2014

GV mm non hạng IV

V.07.02.06

3/12

2.26

 

 

01/9/2014

 

B

CHỨC DANH NGH NGHIỆP GIÁO VIÊN TIU HỌC

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Phòng GD và ĐT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Lê Thị Đim

20/12/1977

GVTH cao cấp

Đại học

B

A

15a.203

5/9

3.66

 

 

01/6/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

5/9

3.66

 

 

01/6/2015

 

 

Trường TH Phổ Châu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

2

Trần Thị Thu Tho

10/9/1982

GVTH cao cấp

Đại học

B

B

15a.203

2/9

2.67

 

 

01/10/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

2/9

2.67

 

 

01/10/2013

 

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

3

Nguyễn Thạnh

10/7/1957

Hiệu trưởng, GVTH chính

Cao đẳng

 

B

15a.204

10/10

4.89

12%

 

01/01/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

10/10

4.89

12%

 

01/01/2015

 

4

Trần Ngọc Trân

10/5/1962

Phó Hiệu trưởng, GVTH chính

Cao đẳng

 

B

15a.204

10/10

4.89

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

10/10

4.89

 

 

01/02/2014

 

5

Lê Duy Hiền

10/5/1963

GVTH chính

Cao đẳng

 

B

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/4/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/4/2014

 

6

Hồ Thị Minh Định

17/8/1966

GVTH chính

Cao đẳng

 

B

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/5/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/5/2015

 

7

Trần Thị Kim Thu

02/9/1967

GVTH chính

Cao đẳng

 

B

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/5/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/5/2015

 

8

Nguyễn Thị Hồng Lượng

16/6/1970

GVTH chính

Cao đẳng

B

B

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/5/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/5/2015

 

9

Nguyễn Thị Lượng

18/9/1968

GVTH chính

Cao đẳng

 

B

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/12/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/12/2013

 

10

Huỳnh Thị Kim Anh

15/11/1967

GVTH chính

Cao đẳng

B

B

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/01/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/01/2014

 

11

Võ Thị Bồng

10/11/1971

GVTH chính

Cao đẳng

B

B

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/01/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/01/2015

 

12

TrươngTốt

15/5/1967

GVTH chính

Cao đẳng

 

B

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/01/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/01/2014

 

13

Võ Thị Huyền

02/02/1969

GVTH chính

Cao đẳng

 

B

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/01/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/01/2014

 

14

Huỳnh Thị Thanh Trúc

19/01/1978

GVTH chính

Cao đẳng

B

B

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/3/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/3/2014

 

15

Nguyễn Thị Lệ Thủy

22/4/1977

GVTH chính

Cao đẳng

B

B

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/9/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/9/2013

 

16

Nguyễn Thị Bạn

17/4/1976

GVTH chính

Cao đẳng

B

B

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/6/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/6/2015

 

17

Võ Thị Thúy Lan

20/11/1988

GVTH chính

Cao đẳng

B

B

15a.204

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

 

*

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

18

Lê Thị Mai Nương

02/02/1990

Giáo viên tiu học

Trung cấp

B

B

15.114

3/12

2.26

 

 

01/7/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/7/2015

 

19

Phạm Thị Hồng Vy

28/02/1990

Giáo viên tiu học

Cao đẳng

B

B

15.114

3/12

2.26

 

 

01/4/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/4/2015

 

 

Trường TH số 1 Phổ Thạnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

20

Lê Thị Xuân Lan

10/5/1968

GVTH cao cấp

Đại học

 

 

15a.203

6/9

3.99

 

 

01/01/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3.99

 

 

01/01/2014

 

21

Lê Thị Quỳnh Uyên

16/11/1980

GVTH cao cấp

Đại học

 

A

15a.203

2/9

2.67

 

 

01/4/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

2/9

2.67

 

 

01/4/2014

 

22

Đỗ Thị Phương Thanh

10/10/1983

GVTH cao cấp

Đại học

A

A

15a.203

2/9

2.67

 

 

01/4/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

2/9

2.67

 

 

01/4/2014

 

23

Huỳnh Thị Vân

12/9/1987

GVTH cao cấp

Đại học

 

A

15a.203

1/9

2.34

 

 

01/6/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

1/9

2.34

 

 

01/6/2015

 

24

Lê Thị Hồng Huệ

30/01/1983

GVTH cao cấp

Đại học

B1

 

15a.203

1/9

2.34

 

 

01/6/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

1/9

2.34

 

 

01/6/2015

 

25

Phạm Thị Mỹ Trang

09/9/1986

GVTH cao cấp

Đại học

B

 

15a.203

1/9

2.34

 

 

 

GVTH hạng II

V.07.03.07

1/9

2.34

 

 

 

Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

26

Ngô Văn Diệu

01/01/1963

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

10/10

4.89

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

10/10

4.89

 

 

01/02/2014

 

27

Nguyn Quy

11/4/1965

Hiệu trưởng, GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/5/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/5/2013

 

28

Huỳnh Thị Thạch

20/10/1966

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/8/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/8/2013

 

29

Nguyễn Thị Bích Tuyền

25/12/1969

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/01/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/01/2014

 

30

Nguyễn Thị Sương

21/12/1968

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/01/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/01/2015

 

31

Lê Thị Hường

16/02/1968

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/01/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/01/2015

 

32

Lê Thị Phương Dung

25/4/1976

Phó Hiệu trưởng, GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/6/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/6/2014

 

33

Nguyễn Thị Bích Liên

25/3/1973

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/9/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/9/2014

 

34

Võ Thị Mỹ Lan

15/8/1977

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/3/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/3/2014

 

35

Võ Thị Kim Loan

19/9/1971

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

5/10

3.34

 

 

01/12/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3.34

 

 

01/12/2013

 

36

Nguyễn Thị Bích Thảo

20/12/1976

GVTH chính

Cao đẳng

 

B

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/11/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/11/2013

 

37

Phạm Thị Tuyết Nhung

05/01/1980

GVTH chính

Cao đẳng

 

B

15a.204

2/10

2.41

 

 

01/4/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2.41

 

 

01/4/2014

 

38

Diệp Thị Khánh Hiền

11/02/1984

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

3/10

2.72

 

 

01/9/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

3/10

2.72

 

 

01/9/2014

 

39

Trần Thị Thu Thuận

31/8/1990

GVTH chính

Cao đẳng

B

B

15a.204

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

 

40

Nguyễn Thị Xuân Hường

20/7/1991

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

1/10

2.10

 

 

 

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

 

Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015

*

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

41

Trần Văn Tuấn

18/10/1968

Giáo viên tiu học

Trung cấp

 

A

15.114

12/12

4.06

 

 

01/3/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

 

 

01/3/2015

 

42

Dương Văn Tám

13/8/1987

Giáo viên tiu học

Trung cấp

B

 

15.114

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

 

43

Đặng Thị Ngọc Hân

02/9/1987

Giáo viên tiu học

Trung cấp

 

A

15.114

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

 

44

Hà Thị Long Hương

20/6/1985

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

B

15.114

3/12

2.26

 

 

01/02/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/02/2015

 

45

Đặng Thị Như Út

16/3/1989

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

B

B

15.114

1/12

1.86

 

 

01/6/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

1/12

1.86

 

 

01/6/2015

 

 

Trường TH s 2 Ph Thạnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

46

Tô Thị Kim Hà

20/01/1978

GVTH cao cấp

Đại học

A

A

15a.203

6/9

3.99

 

 

01/8/2014

GVTH hng II

V.07.03.07

6/9

3.99

 

 

01/8/2014

 

47

Trần Thị Nữ

04/02/1984

GVTH cao cấp

Đại học

B

B

15a.203

2/9

2.67

 

 

01/4/2014

GVTH hng II

V.07.03.07

2/9

2.67

 

 

01/4/2014

 

48

Lê Thị Minh Trúc

20/12/1990

GVTH cao cấp

Đại học

 

 

15a.203

1/9

2.34

 

 

 

GVTH hng II

V.07.03.07

1/9

2.34

 

 

 

Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

49

Nguyễn Bình

25/7/1965

Hiệu trưởng, GVTH chính

Cao đẳng

 

B

15a.204

10/10

4.89

6%

 

01/8/2015

GVTH hng III

V.07.03.08

10/10

4.89

6%

 

01/8/2015

 

50

Võ Thị Kim Chi

17/3/1971

Phó Hiệu trưởng, GVTH chính

Cao đẳng

B

A

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/7/2013

GVTH hng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/7/2013

 

51

Thân Thị Hụê

12/10/1963

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/10/2014

GVTH hng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/10/2014

 

52

Trần Thị Bích Nga

29/01/1963

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/02/2014

GVTH hng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/02/2014

 

53

Huỳnh Văn Lựu

20/10/1968

GVTH chính

Cao đẳng

B

A

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/4/2015

GVTH hng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/4/2015

 

54

Phùng Thị Hoa

08/01/1969

GVTH chính

Cao đẳng

A

A

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/7/2013

GVTH hng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/7/2013

 

55

Phùng Đình Trường

12/02/1969

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/3/2015

GVTH hng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/3/2015

 

56

Đ Thị Thùy

08/4/1970

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/3/2013

GVTH hng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/3/2013

 

57

Nguyễn Thị Tuyết Mai

08/7/1976

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

5/10

3.34

 

 

01/3/2013

GVTH hng III

V.07.03.08

5/10

3.34

 

 

01/3/2013

 

58

Phạm Thị Bảo An

02/01/1979

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

5/10

3.34

 

 

01/10/2014

GVTH hng III

V.07.03.08

5/10

3.34

 

 

01/10/2014

 

59

Nguyn Thị Thu Thảo

01/02/1977

GVTH chính

Cao đẳng

A

B

15a.204

5/10

3.34

 

 

01/3/2013

GVTH hng III

V.07.03.08

5/10

3.34

 

 

01/3/2013

 

60

Trương Thị Kim Chi

25/7/1987

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

2/10

2.41

 

 

01/6/2015

GVTH hng III

V.07.03.08

2/10

2.41

 

 

01/6/2015

 

61

Nguyễn Thị Hoa

06/02/1990

GVTH chính

Cao đẳng

B

B

15a.204

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

GVTH hng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

 

62

Lê Thị Thu Nhi

29/11/1990

GVTH chính

Cao đẳng

B

B

15a.204

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

GVTH hng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

 

63

Thị Bông

22/11/1990

GVTH chính

Cao đẳng

A (Pháp)

B

15a.204

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

GVTH hng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

 

64

Phạm Thị Thúy Thu Miên

30/12/1991

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

1/10

2.10

 

 

 

GVTH hng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

 

Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015

65

Đặng Thị Nhạn

02/10/1988

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

1/10

2.10

 

 

 

GVTH hng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

 

Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015

*

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

66

Nguyễn Thị Ngữ

14/6/1961

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

12%

 

01/10/2015

GVTH hng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

12%

 

01/10/2015

 

67

Trần Thị Cm Nhung

27/7/1985

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

B

A

15.114

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

GVTH hng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

 

68

Cao Thị Thúy Kiều

09/02/1988

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

B

A

15.114

3/12

2.26

 

 

01/10/2015

GVTH hng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/10/2015

 

69

Nguyễn Thị Thùy Hương

19/4/1984

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

B

B

15.114

3/12

2.26

 

 

01/10/2015

GVTH hng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/10/2015

 

70

Trần Phụng Đc

09/9/1990

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

B

B

15.114

3/12

2.26

 

 

01/4/2015

GVTH hng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/4/2015

 

71

Nguyễn Thị Tường Vân

17/9/1990

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

B

B

15.114

1/12

1.86

 

 

01/6/2015

GVTH hng IV

V.07.03.09

1/12

1.86

 

 

01/6/2015

 

 

Trường TH s 3 Ph Thạnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

72

Trần Văn Cư

14/9/1965

GVTH cao cấp

Đại học

 

A

15a.203

7/9

4.32

 

 

01/01/2013

GVTH hng II

V.07.03.07

7/9

4.32

 

 

01/01/2013

 

73

Lê Tấn Trung

26/11/1975

GVTH cao cấp

Đại học

A

A

15a.203

7/9

4.32

 

 

01/10/2014

GVTH hng II

V.07.03.07

7/9

4.32

 

 

01/10/2014

 

74

Trần Chim

22/8/1968

GVTH cao cấp

Đại học

 

A

15a.203

6/9

3.99

 

 

01/01/2013

GVTH hng II

V.07.03.07

6/9

3.99

 

 

01/01/2013

 

75

Nguyễn Thị Hiệp

30/6/1984

GVTH cao cấp

Đại học

A

A

15a.203

2/9

2.67

 

 

01/4/2015

GVTH hng II

V.07.03.07

2/9

2.67

 

 

01/4/2015

 

76

Thị Xuân Lý

05/10/1991

GVTH cao cấp

Đại học

Pháp (B)

B

15a.203

1/9

2.34

 

 

 

GVTH hng II

V.07.03.07

1/9

2.34

 

 

 

Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

77

Nguyn Văn Trí

26/4/1960

Hiệu trưởng, GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

10/10

4.89

 

 

01/10/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

10/10

4.89

 

 

01/10/2013

 

78

Nguyễn Thị Kim Oanh

10/9/1971

Phó Hiệu trưởng, GVTH chính

Cao đẳng

B

A

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/8/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/8/2013

 

79

Phạm Thị Chạy

13/10/1966

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/12/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/12/2013

 

80

Trần Thị Thiểu

02/9/1969

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/7/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/7/2013

 

81

Võ Thị Mỹ Lệ

09/02/1970

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/01/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/01/2013

 

82

Thái Thị Thu Thảo

27/12/1975

GVTH chính

Cao đẳng

B

B

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/11/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/11/2014

 

83

Nguyễn Thị Mỹ Trinh

13/10/1989

GVTH chính

Cao đẳng

B

A

15a.204

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

 

84

Nguyễn Thị Kim Loan

02/4/1991

GVTH chính

Cao đẳng

B

B

15a.204

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

 

85

Nguyễn Thị Kim Thùy

09/4/1989

GVTH chính

Cao đẳng

B

A

15a.204

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

 

*

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

86

Đoàn Thị Sơn

02/11/1964

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

6%

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

6%

 

01/01/2015

 

87

Mai Thị Tới

10/4/1963

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

6%

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

6%

 

01/01/2015

 

88

Lê Thị Lan

22/3/1990

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

A

B

15.114

3/12

2.26

 

 

01/4/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/4/2015

 

89

Nguyễn Thị Hồng Nghĩa

25/12/1983

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

A

B

15.114

3/12

2.26

 

 

01/4/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/4/2015

 

90

Trần Thị Minh Thư

29/8/1990

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

B

B

15.114

1/12

1.86

 

 

01/6/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

1/12

1.86

 

 

01/6/2015

 

91

Mai Thị Thu Thủy

27/10/1991

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

B

B

15.114

1/12

1.86

 

 

01/6/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

1/12

1.86

 

 

01/6/2015

 

 

Trường TH số 1 Ph Khánh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

92

Nguyễn Thị Kiều

06/7/1975

GVTH cao cấp

Đại học

 

A

15a.203

6/9

3.99

 

 

01/8/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3.99

 

 

01/8/2014

 

93

Nguyễn Thị Minh Tâm

17/9/1980

GVTH cao cấp

Đại học

 

A

15a.203

2/9

2.67

 

 

01/4/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

2/9

2.67

 

 

01/4/2014

 

94

Tô Thị Như Hng

24/01/1981

GVTH cao cấp

Đại học

 

A

15a.203

1/9

2.34

 

 

 

GVTH hạng II

V.07.03.07

1/9

2.34

 

 

 

Tp sự 12 tháng, từ 01/6/2015

95

Cao Thị Nhi Hiếu

28/4/1987

GVTH cao cấp

Đại học

A (Pháp)

 

15a.203

1/9

2.34

 

 

 

GVTH hạng II

V.07.03.07

1/9

2.34

 

 

 

Tp sự 12 tháng, từ 01/01/2016

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

96

Nguyễn Đúc

14/4/1956

Hiệu trưởng, GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

10/10

4.89

12%

 

01/01/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

10/10

4.89

12%

 

01/01/2015

 

97

Nguyễn Văn Tiến

13/4/1969

Phó Hiệu trưởng, GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/11/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/11/2014

 

98

ThThu Nguyệt

15/5/1970

GVTH chính

Cao đẳng

 

B

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/5/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/5/2015

 

99

Hoàng Thị Ánh Tuyết

12/02/1969

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/12/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/12/2013

 

100

Nguyễn Thị Chúc

15/8/1970

GVTH chính

Cao đẳng

 

B

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/12/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/12/2014

 

101

Lê Thị Thúy Kiều

04/6/1974

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/02/2014

 

102

Đ Thị Kim Phi

29/7/1973

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/12/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/12/2014

 

103

Nguyễn Thị Ngọc Sương

19/8/1974

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/01/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/01/2014

 

104

Lê Thị Minh Lai

11/5/1976

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/6/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/6/2014

 

105

Nguyn Văn Mẹo

28/12/1976

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/3/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/3/2014

 

106

Phạm Thị Phương Hiền

12/12/1977

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/3/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/3/2014

 

107

Nguyễn Thị Hồng Nghiệp

02/12/1979

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/8/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/8/2014

 

108

Lê Thị Quỳnh Như

30/11/1979

GVTH chính

Cao đẳng

A

A

15a.204

5/10

3.34

 

 

01/7/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3.34

 

 

01/7/2013

 

109

Nguyễn Thị Hồng Thuận

01/01/1980

GVTH chính

Cao đẳng

 

B

15a.204

5/10

3.34

 

 

01/11/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3.34

 

 

01/11/2014

 

110

Ngô Tấn Tuấn

06/12/1982

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

2/10

2.41

 

 

01/4/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2.41

 

 

01/4/2015

 

*

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

111

Ngô Cn

12/6/1965

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

7%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

7%

 

01/10/2015

 

112

H Thị Mỹ Phượng

30/10/1963

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

7%

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

7%

 

01/01/2015

 

113

Nguyễn Th Thanh Mộng

05/10/1968

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

5%

 

01/4/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

5%

 

01/4/2015

 

114

Bùi Thị Thanh Thúy

10/02/1964

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

 

 

01/4/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

 

 

01/4/2015

 

 

Trường TH số 2 Phổ Khánh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

115

Lê Tiến Sĩ

22/9/1961

GVTH cao cấp

Đại học

A

A

15a.203

8/9

4.65

 

 

01/10/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

8/9

4.65

 

 

01/10/2014

 

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

116

Hoàng Tấn Dũng

20/01/1958

Hiệu trưởng, GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

10/10

4.89

 

 

01/11/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

10/10

4.89

 

 

01/11/2014

 

117

Nguyễn Thị Kiểm

20/12/1969

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/01/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/01/2014

 

118

Nguyễn Thị Kim Loan

01/02/1969

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/01/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/01/2014

 

119

Lê Tiến Đạt

24/8/1975

GVTH chính

Cao đẳng

A

B

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/11/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/11/2014

 

120

Hoàng Thúy Phượng

17/12/1977

Phó Hiệu trưởng, GVTH chính

Cao đẳng

B

B

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/02/2014

 

121

Phan Thị Hà Lam

30/3/1977

GVTH chính

Cao đẳng

 

B

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/8/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/8/2014

 

122

Võ Thị Thúy Hng

15/5/1990

GVTH chính

Cao đẳng

B

B

15a.204

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

 

123

Nguyễn Thị Ái Phi

11/12/1991

GVTH chính

Cao đẳng (Anh)

Pháp (A)

B

15a.204

1/10

2.10

 

 

 

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

 

Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015

*

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

124

Trn Thị Minh

05/10/1961

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

A

15.114

12/12

4.06

8%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

8%

 

01/10/2015

 

125

Trần Ngọc Sơn

10/12/1960

Giáo viên tiu học

Trung cấp

 

A

15.114

12/12

4.06

8%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

8%

 

01/10/2015

 

126

Nguyn Thị Tới

06/3/1965

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

A

15.114

12/12

4.06

5%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

5%

 

01/10/2015

 

127

Lê Thị Kim Đích

16/12/1963

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

A

15.114

12/12

4.06

 

 

01/12/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

 

 

01/12/2014

 

 

Trường TH số 1 Ph Cường

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

128

Phạm Thị Mai

05/12/1976

GVTH cao cấp

Đại học

A

A

15a.203

6/9

3.99

 

 

01/9/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3.99

 

 

01/9/2014

 

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

129

Huỳnh Thị Mỹ

04/6/1961

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

10/10

4.89

 

 

01/5/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

10/10

4.89

 

 

01/5/2015

 

130

Nguyễn Thị Xuân Ái

02/01/1967

Hiệu trưởng, GVTH chính

Cao đẳng

 

B

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/02/2015

GVTH hng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/02/2015

 

131

Lê Thị Xiếu

03/12/1965

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

 

132

Nguyễn Thị Liên Hương

30/4/1964

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/12/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/12/2014

 

133

Nguyễn Thị Nhượng

18/8/1966

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/10/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/10/2013

 

134

Nguyn Chu

02/6/1967

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/01/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/01/2015

 

135

Trần Văn Thng

09/10/1969

GVTH chính

Cao đẳng

B

A

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/01/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/01/2014

 

136

Nguyễn Thị Tuyết Nga

11/11/1976

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/3/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/3/2013

 

137

Trần Thị Kim Oanh

22/5/1977

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/9/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/9/2013

 

138

Nguyễn Thị Kim Liên

12/9/1976

GVTH chính

Cao đẳng

 

B

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/12/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/12/2014

 

139

Lê Thị Ngân

20/8/1991

GVTH chính

Cao đẳng

B

B

15a.204

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

 

140

Lê Thị Thanh Nga

22/5/1990

GVTH chính

Cao đẳng

A (Pháp)

B

15a.204

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

 

141

Nguyễn Anh Huy

10/11/1965

Giáo viên THCS chưa đt chuẩn

Trung cấp

 

B

15c.208

8/10

4.27

 

 

01/4/2013

GVTH hạng III (chưa đạt chuẩn)

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/4/2013

 

*

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

142

Nguyễn Thị Vân

10/7/1965

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

A

15.114

12/12

4.06

7%

 

01/01/2015

Giáo viên tiểu học hng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

7%

 

01/01/2015

 

143

Nguyễn Thị Kim Sơn

30/8/1967

Giáo viên tiu hc

Trung cp

 

A

15.114

12/12

4.06

5%

 

01/01/2015

Giáo viên tiểu học hng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

5%

 

01/01/2015

 

144

Nguyn Tứ

16/5/1965

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

 

15.114

11/12

3.86

 

 

01/3/2014

Giáo viên tiểu học hng IV

V.07.03.09

11/12

3.86

 

 

01/3/2014

 

145

Võ Thị Cang

20/12/1988

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

A

15.114

1/12

1.86

 

 

01/6/2015

Giáo viên tiểu học hng IV

V.07.03.09

1/12

1.86

 

 

01/6/2015

 

 

Trường TH s 2 Ph Cường

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

146

Cao Văn Thành

12/4/1957

Hiệu trưởng, GVTH cao cp

Đại học

 

 

15a.203

9/9

4.98

15%

 

01/01/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

9/9

4.98

15%

 

01/01/2015

 

147

Nguyễn Thị Định

10/7/1969

GVTH cao cấp

Đại học

A

A

15a.203

6/9

3.99

 

 

01/01/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3.99

 

 

01/01/2013

 

148

Lê Thị Hồng Chí

12/6/1987

GVTH cao cấp

Đại học

Cử nhân

 

15a.203

1/9

2.34

 

 

01/6/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

1/9

2.34

 

 

01/6/2015

 

149

Nguyễn Thị Liên

25/5/1990

GVTH cao cấp

Đại học

 

 

15a.203

1/9

2.34

 

 

 

GVTH hạng II

V.07.03.07

1/9

2.34

 

 

 

Tập sự 12 tháng từ 01/6/2015

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

150

Nguyn Tiến

06/3/1961

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

10/10

4.89

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

10/10

4.89

 

 

01/02/2014

 

151

Thị Hin

12/9/1965

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/02/2014

 

152

Trần Thị Kim Quy

04/02/1969

Phó Hiệu trưởng, GVTH chính

Cao đẳng

 

B

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/02/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/02/2015

 

153

Nguyễn Thị Trí

02/9/1964

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/01/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/01/2015

 

154

Nguyễn Thị Cam

26/02/1968

GVTH chính

Cao đẳng

 

B

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/01/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/01/2014

 

155

Đào Thị Ng

02/10/1968

GVTH chính

Cao đẳng

 

B

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/02/2014

 

156

Võ Thị Kim Nhung

20/6/1971

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/01/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/01/2015

 

157

Lê Thị Lệ Huyền

25/3/1968

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/3/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/3/2014

 

158

Huỳnh Thị Hiền

07/12/1975

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/11/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/11/2014

 

159

Nguyễn Văn Tươi

04/6/1965

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

5/10

3.34

 

 

01/12/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3.34

 

 

01/12/2013

 

160

Nguyễn Thị Ngọc Sương

13/8/1979

GVTH chính

Cao đẳng

B

A

15a.204

5/10

3.34

 

 

01/3/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3.34

 

 

01/3/2013

 

161

Nguyễn Thị Mai

02/8/1979

Giáo viên THCS

Cao đẳng (Anh)

 

B

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/9/2015

GVTH hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/9/2015

 

*

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

162

Nguyễn Thị Liên

24/6/1964

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

8%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

8%

 

01/10/2015

 

163

HThị Thẩm Hàn

26/3/1965

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

B

15.114

12/12

4.06

7%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

7%

 

01/10/2015

 

164

Lương Th Nở

08/10/1969

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

6%

 

01/8/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

6%

 

01/8/2015

 

165

Lê Thị n

31/12/1964

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

5%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

5%

 

01/10/2015

 

 

Trường TH Phổ Hòa

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

166

Trà Thị Kim Cúc

18/6/1974

Phó Hiệu trưởng, GVTH cao cấp

Đại học

A

A

15a.203

7/9

4.32

 

 

01/9/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

7/9

4.32

 

 

01/9/2015

 

167

Trần Thị Mai Hiên

18/10/1971

GVTH cao cấp

Đại học

B

A

15a.203

6/9

3.99

 

 

01/01/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3.99

 

 

01/01/2013

 

168

Trà Ngọc Oanh

12/6/1978

GVTH cao cấp

Đại học

 

A

15a.203

6/9

3.99

 

 

01/11/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3.99

 

 

01/11/2013

 

169

Nguyễn Thị Thu

08/7/1976

GVTH cao cấp

Đại học

A

A

15a.203

5/9

3.66

 

 

01/5/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

5/9

3.66

 

 

01/5/2015

 

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

170

Đặng Thị Vi

16/02/1973

Hiệu trưởng, GVTH chính

Đại học

B

B

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/8/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/8/2015

 

171

Huỳnh Thị Lệ Thẩm

22/8/1965

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/12/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/12/2014

 

172

Nguyễn Thị Thu Mỹ

24/10/1968

GVTH chính

Cao đẳng

A

A

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/8/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/8/2015

 

173

Phạm Thị Thư Dung

22/9/1969

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/01/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/01/2014

 

174

Phạm Thị Kiều Lam

25/02/1975

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/11/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/11/2014

 

175

Nguyễn Thị Hồng Lý

26/12/1975

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

B

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/12/2013

GVTH hng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/12/2013

 

176

Phạm Thị Lưu

20/5/1976

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/9/2013

GVTH hng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/9/2013

 

177

Nguyễn Thị Thúy Hằng

20/10/1979

GVTH chính

Cao đẳng

A

B

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/9/2015

GVTH hng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/9/2015

 

178

Đ Thị Nguyệt Nga

01/01/1981

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

5/10

3.34

 

 

01/02/2014

GVTH hng III

V.07.03.08

5/10

3.34

 

 

01/02/2014

 

*

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

179

Huỳnh Thị Tám

10/10/1967

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

 

15.114

11/12

3.86

 

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

11/12

3.86

 

 

01/10/2015

 

180

Nguyễn Thị Hoài Vinh

06/8/1988

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

B

B

15.114

1/12

1.86

 

 

01/6/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

1/12

1.86

 

 

01/6/2015

 

 

Trường TH Ph Vinh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

181

Phạm Bá Tín

12/02/1964

GVTH cao cấp

Đại học

 

 

15a.203

7/9

4.32

 

 

01/10/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

7/9

4.32

 

 

01/10/2014

 

182

Huỳnh Thị Mầu

25/02/1971

GVTH cao cấp

Đại học

 

 

15a.203

6/9

3.99

 

 

01/01/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3.99

 

 

01/01/2013

 

183

Nguyễn Thị Mỹ Phượng

26/02/1977

Phó Hiệu trưởng, GVTH cao cấp

Đại học

 

 

15a.203

5/9

3.66

 

 

01/6/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

5/9

3.66

 

 

01/6/2015

 

184

Trần Thị Dim

20/8/1972

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

6/9

3.99

 

 

15/8/2013

GVTH hng II

V.07.04.11

6/9

3.99

 

 

15/8/2013

 

185

Đặng Thị Kiều

20/12/1980

GVTH cao cấp

Đại học

 

 

15a.203

4/9

3.33

 

 

01/10/2013

GVTH hng II

V.07.03.07

4/9

3.33

 

 

01/10/2013

 

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

186

Phạm Thôi

01/04/1964

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

10/10

4.89

 

 

01/02/2014

GVTH hng III

V.07.03.08

10/10

4.89

 

 

01/02/2014

 

187

Võ Tn Dũng

15/8/1965

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/5/2013

GVTH hng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/5/2013

 

188

Trương Ngọc Sử

01/01/1965

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/5/2015

GVTH hng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/5/2015

 

189

Nguyn Tiến Dũng

08/4/1968

Hiệu trưởng, GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/01/2013

GVTH hng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/01/2013

 

190

Nguyễn Thị Ánh Tuyết

12/3/1968

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/8/2013

GVTH hng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/8/2013

 

191

Lê Thị Chính

12/9/1964

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/4/2014

GVTH hng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/4/2014

 

192

Tô Thị Được

03/7/1973

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/12/2014

GVTH hng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/12/2014

 

193

Nguyễn Thị Bích Thủy

07/6/1974

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/5/2015

GVTH hng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/5/2015

 

194

Nguyễn Thị Diễn

31/12/1970

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/12/2013

GVTH hng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/12/2013

 

195

Nguyễn Thị Nhàn

27/5/1976

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/9/2013

GVTH hng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/9/2013

 

196

Phan Cm Tú

03/9/1979

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

5/10

3.34

 

 

01/3/2013

GVTH hng III

V.07.03.08

5/10

3.34

 

 

01/3/2013

 

197

Phan Thị Thu Hương

22/5/1978

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

5/10

3.34

 

 

01/4/2014

GVTH hng III

V.07.03.08

5/10

3.34

 

 

01/4/2014

 

198

Lý Thị Huyền Linh

28/4/1988

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

GVTH hng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

 

199

Ngô Đình Ánh Trúc

27/11/1992

GVTH chính

Cao đẳng (Anh)

Pháp (B)

B

15a.204

1/10

2.10

 

 

 

GVTH hng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

 

Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015

200

Nguyễn Th Ngọc Nguyên

29/8/1979

GVTH chính

Cao đẳng

B

A

15a.204

1/10

2.10

 

 

 

GVTH hng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

 

Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015

*

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

201

Đ Tiến Thông

20/5/1958

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

12%

 

01/10/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

12%

 

01/10/2014

 

202

Lương Hc

15/12/1956

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

9%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

9%

 

01/10/2015

 

203

Trần Thị Tý

20/02/1962

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

7%

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

7%

 

01/01/2015

 

204

Nguyễn Thị Thảo

20/5/1964

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

7%

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

7%

 

01/01/2015

 

205

Trương Thị Kim Ý

27/01/1964

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

6%

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

6%

 

01/01/2015

 

206

Trương Thị Xuân Nguyệt

16/10/1963

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

8%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

8%

 

01/10/2015

 

207

Nguyễn Tiến Ân

04/4/1964

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

5%

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

5%

 

01/01/2015

 

208

Nguyễn Thị Hng Tân

06/02/1970

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

 

209

Nguyễn Tiến Thanh

10/12/1981

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

 

15.114

1/12

1.86

 

 

01/6/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

1/12

1.86

 

 

01/6/2015

 

 

Trường TH PhMinh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

210

Nguyễn Văn Dũng

03/5/1956

GVTH cao cấp

Đại học

B

 

15a.203

8/9

4.65

 

 

01/01/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

8/9

4.65

 

 

01/01/2013

 

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

211

Nguyễn Thị Ngọc Sương

10/10/1964

Hiệu trưởng, GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/8/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/8/2013

 

212

Nguyễn Thị Kim Xuyến

10/02/1965

Phó Hiệu trưởng, GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/02/2014

 

213

Huỳnh Thị Minh Cẩm

16/8/1963

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/01/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/01/2015

 

214

Nguyễn Thị Kim Liên

05/01/1969

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/10/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/10/2015

 

215

Nguyễn Thị Lữ

12/6/1967

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/01/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/01/2014

 

216

Võ Thị Trang

19/11/1976

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/8/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/8/2014

 

217

Nguyễn Thị Ngọc Đức

01/9/1969

GV THCS

Cao đẳng (Anh)

 

A

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/10/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/10/2013

 

218

Trần Thị Vân Khánh

12/9/1977

GVTH chính

Cao đẳng

B

A

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/3/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/3/2014

 

219

Nguyn Tuyết Chinh

26/01/1966

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/02/2014

 

220

Nguyễn Thị Hiện

16/02/1969

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/01/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/01/2014

 

221

Huỳnh Quang Lý

06/5/1990

GVTH chính

Cao đẳng

B

A

15a.204

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

 

222

Nguyễn Thị Thanh Thảo

21/9/1988

GVTH chính

Cao đẳng

B

B

15a.204

1/10

2.10

 

 

01/06/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

01/06/2015

 

223

Võ Thị Ý

14/8/1984

GVTH chính

Cao đẳng

B

A

15a.204

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

 

*

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

224

Huỳnh Thủy

16/9/1963

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

A

15.114

12/12

4.06

9%

 

01/01/2015

GVTH hng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

9%

 

01/01/2015

 

225

Võ Thị Vui

25/12/1963

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

8%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

8%

 

01/10/2015

 

 

Trường TH thị trấn Đức Phổ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

226

Huỳnh Thị Thùy Trâm

10/4/1966

Hiệu trưởng, GVTH cao cấp

Đại học

A

A

15a.203

8/9

4.65

 

 

01/6/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

8/9

4.65

 

 

01/6/2015

 

227

Huỳnh Thị Minh Sung

08/5/1961

GVTH cao cấp

Đại học

 

 

15a.203

8/9

4.65

 

 

01/01/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

8/9

4.65

 

 

01/01/2013

 

228

Nguyễn Thị Mân

16/6/1965

GVTH cao cấp

Đại học

A

A

15a.203

8/9

4.65

 

 

01/12/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

8/9

4.65

 

 

01/12/2015

 

229

Lê Trần Diễm Quyên

10/3/1976

GVTH cao cấp

Đại học

 

 

15a.203

6/9

3.99

 

 

01/4/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3.99

 

 

01/4/2014

 

230

Hoàng Thị Kiu Nga

08/02/1978

GVTH cao cấp

Đại học

 

 

15a.203

6/9

3.99

 

 

01/6/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3.99

 

 

01/6/2014

 

231

Lâm Thị Kim Chánh

10/5/1978

GVTH cao cấp

Đại học

 

 

15a.203

5/9

3.66

 

 

01/3/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

5/9

3.66

 

 

01/3/2013

 

232

Phạm Thị Ngọc Huệ

12/12/1977

GVTH cao cấp

Đại học

B

B

15a.203

5/9

3.66

 

 

01/6/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

5/9

3.66

 

 

01/6/2014

 

233

Lê Thị Thúy Hằng

19/3/1971

GVTH cao cấp

Đại học

A

A

15a.203

5/9

3.66

 

 

01/9/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

5/9

3.66

 

 

01/9/2014

 

234

Hoàng Thị Kim Lam

24/11/1977

GVTH cao cấp

Đại học

A

A

15a.203

4/9

3.33

 

 

01/7/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

4/9

3.33

 

 

01/7/2014

 

235

Lê Thị Minh Huệ

10/6/1977

GVTH cao cấp

Đại học

A

 

15a.203

4/9

3.33

 

 

01/3/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

4/9

3.33

 

 

01/3/2013

 

236

Hồ Ngọc Thảo Vy

30/10/1982

GVTH cao cấp

Đại học

A

A

15a.201

3/9

3.00

 

 

15/8/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

3/9

3.00

 

 

15/8/2013

 

237

Trần Thị Ái Ly

05/12/1984

GVTH cao cấp

Đại học

 

 

15a.203

2/9

2.67

 

 

01/01/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

2/9

2.67

 

 

01/01/2013

 

238

Trịnh Thị Hoàng Duyên

07/01/1985

GVTH cao cấp

Đại học

 

A

15a.203

2/9

2.67

 

 

01/6/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

2/9

2.67

 

 

01/6/2014

 

239

Trn Thị Thân Thương

10/3/1988

GVTH cao cấp

Đại học

 

 

15a.203

1/9

2.34

 

 

01/6/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

1/9

2.34

 

 

01/6/2015

 

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

240

Đ Thị Kim Anh

18/4/1964

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/02/2014

 

241

Thi Thị Thùy Hưng

15/01/1964

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/02/2014

 

242

Phạm Thị Yến

15/7/1964

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/02/2014

 

243

ĐThị Kim Nga

20/5/1967

GVTH chính

Cao đẳng

A

A

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/5/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/5/2015

 

244

Huỳnh Thị Thu La

10/12/1968

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/12/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/12/2013

 

245

Nguyễn Thị Thu Hà

10/4/1968

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/8/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/8/2013

 

246

Võ Thị Quý

12/4/1973

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

 

247

Lê Trần Diễm Quỳnh

06/4/1974

GVTH chính

Cao đẳng

B

A

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/02/2014

 

248

Lê Thị Nương

09/11/1973

GVTH chính

Cao đẳng

B

KTV

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/6/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/6/2013

 

249

Huỳnh Thị Tín

06/10/1975

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/9/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/9/2015

 

250

Huỳnh Thị Cm Dung

05/5/1977

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/02/2014

 

251

Cao Thị Ngọc Lan

04/01/1976

GVTH chính

Cao đẳng

B

A

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/10/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/10/2014

 

252

Nguyn Dim Ái Quý

06/5/1977

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/11/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/11/2014

 

253

Nguyễn Thị Thu Hoàng

01/01/1967

GVTH chính

Cao đẳng

A

A

15a.204

5/10

3.34

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3.34

 

 

01/02/2014

 

254

Nguyễn Thị Yến Hải

19/7/1974

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

2/10

2.41

 

 

01/4/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2.41

 

 

01/4/2014

 

255

Phạm Thị Phương Anh

20/12/1988

GVTH chính

Cao đẳng

B

A

15a.204

2/10

2.41

 

 

01/4/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2.41

 

 

01/4/2014

 

*

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

256

Bùi Ngọc Tưởng

01/01/1988

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

B

B

15.114

3/12

2.26

 

 

01/8/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/8/2014

 

 

Trường TH PhNhơn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

257

Nguyễn Thị An

17/9/1969

GVTH cao cấp

Đại học

A

A

15a.203

7/9

4.32

 

 

01/12/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

7/9

4.32

 

 

01/12/2013

 

258

Nguyễn Thị Hải

15/10/1975

GVTH cao cấp

Đại học

 

A

15a.203

6/9

3.99

 

 

01/8/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3.99

 

 

01/8/2014

 

259

Nguyễn Thị Thụy Khánh

20/8/1980

GV THCS chính

Đại học (Anh)

 

 

15a.201

3/9

3.00

 

 

01/01/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

3/9

3.00

 

 

01/01/2014

 

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

260

Huỳnh Đào

08/3/1961

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/12/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/12/2014

 

261

Huỳnh Thị Kim Giới

20/6/1963

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/12/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/12/2014

 

262

Nguyễn Thị Thư

05/11/1964

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/02/2014

 

263

Nguyễn Thị Lệ Chi

06/12/1970

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/5/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/5/2015

 

264

Huỳnh Đoàn Vinh

26/01/1968

Phó Hiệu trưởng, GVTH chính

Cao đẳng

 

B

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/5/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/5/2013

 

265

Nguyễn Thị Lý

16/4/1980

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

5/10

3.34

 

 

01/01/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3.34

 

 

01/01/2014

 

266

Nguyễn Thị Ánh Triết

13/6/1981

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

3/10

2.12

 

 

01/11/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

3/10

2.72

 

 

01/11/2013

 

*

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

267

Thạch Cảnh Tâm

30/3/1957

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

13%

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

13%

 

01/01/2015

 

268

Cao Văn Chánh

20/10/1957

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

13%

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

13%

 

01/01/2015

 

269

Nguyn Tiến Tâm

28/6/1956

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

12%

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

12%

 

01/01/2015

 

270

Vỗ Văn Nguyên

08/6/1961

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

6%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

6%

 

01/10/2015

 

271

Lê Thị Nữ

12/8/1985

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

B

B

15.114

3/12

2.26

 

 

01/8/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/8/2014

 

272

Nguyn Tiến Thủy

20/4/1984

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

B

B

15.114

3/12

2.26

 

 

01/4/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/4/2015

 

273

Đ Thị Bích Thùy

24/6/1990

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

 

15.114

3/12

2.26

 

 

01/4/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/4/2015

 

 

Trường TH Phổ Ninh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

274

Hoàng Thị Thanh Thư

08/02/1978

GVTH cao cấp

Đại học

A

A

15a.203

4/9

3.33

 

 

01/7/2014

GVTH hng II

V.07.03.07

4/9

3.33

 

 

01/7/2014

 

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

275

Cao Thị Thanh Nhung

10/10/1966

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/12/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/12/2014

 

276

Nguyễn Thị Dư

12/3/1964

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/01/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/01/2015

 

217

Nguyễn Thị Lam

27/8/1969

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/12/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/12/2013

 

278

Lê Thị Tuyết Nhung

30/4/1968

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

153.204

8/10

4.27

 

 

01/01/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/01/2014

 

279

Nguyễn Thị Như Hoa

17/10/1973

GVTH chính

Cao đẳng

B

A

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/11/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/11/2015

 

280

Bùi Thị Hoan

18/8/1973

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

153.204

8/10

4.27

 

 

01/12/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/12/2015

 

281

Nguyễn Thị Thúy Hằng

29/4/1976

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/3/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/3/2015

 

282

Huỳnh Thị Hồng Diễm

20/8/1976

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/5/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/5/2015

 

283

Ngô Thị Cm Thiên

20/12/1975

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/01/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/01/2014

 

284

Nguyễn Thị Hương Thảo

17/6/1974

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/6/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/6/2014

 

285

Huỳnh Thị Thu Thảo

02/01/1979

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/8/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/8/2014

 

286

Nguyễn Thị Dung

19/5/1976

GVTH chính

Cao đẳng

 

B

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/12/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/12/2014

 

287

Nguyễn Thị Hạnh

26/10/1977

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/5/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/5/2015

 

288

Nguyễn Thị Kim Hạnh

17/9/1976

GVTH chính

Cao đẳng

 

KTV

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/12/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/12/2015

 

289

Nguyễn Ngọc Tuấn

28/01/1981

Phó Hiệu trưởng, GVTH chính

Cao đẳng

B

A

15a.204

5/10

3.34

 

 

01/7/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3.34

 

 

01/7/2013

 

290

Nguyễn Thị Ái

01/12/1977

GVTH chính

Cao đẳng

B

A

15a.204

5/10

3.34

 

 

01/7/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3.34

 

 

01/7/2013

 

291

Nguyễn Thị Thanh Nga

18/5/1978

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

5/10

3.34

 

 

01/01/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3.34

 

 

01/01/2015

 

292

Huỳnh Thị Phượng

15/3/1974

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

4/10

3.03

 

 

01/3/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3.03

 

 

01/3/2013

 

293

Trần Thị Ngọc Trâm

09/9/1979

Giáo viên THCS

Cao đẳng

A

A

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/01/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

2/10

2.41

 

 

01/01/2013

 

*

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

294

Lê Văn Đức

23/02/1958

Hiệu trưởng, Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

12%

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

12%

 

01/01/2015

 

295

Nguyễn Thị Mười

19/5/1964

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

8%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

8%

 

01/10/2015

 

296

Huỳnh Thị Mỹ Liên

08/7/1964

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

7%

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

7%

 

01/01/2015

 

297

Đặng Thị Thu Hà

20/6/1967

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

5%

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

5%

 

01/01/2015

 

298

Nguyễn Thị Thanh Nhàng

02/4/1990

Giáo viên tiểu học

Trung cp

B

B

15.114

3/12

2.26

 

 

01/4/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/4/2015

 

 

Trường TH Phổ Văn 1

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

299

Lê Thị Phương Hiếu

15/4/1977

GVTH cao cấp

Đại học

 

 

15a.203

5/9

3.66

 

 

01/02/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

5/9

3.66

 

 

01/02/2014

 

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

300

Nguyễn Thị Đông

08/10/1964

Hiệu trưởng, GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/02/2014

GVTH hng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/02/2014

 

301

Lê Văn Minh

10/3/1962

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

GVTH hng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

 

302

Nguyễn Thị Hường

10/8/1969

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/10/2015

GVTH hng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/10/2015

 

303

Nguyễn Thị Đệ

05/4/1988

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/5/2015

GVTH hng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/5/2015

 

304

Hồ Thị Thúy Thanh

10/4/1969

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/12/2013

GVTH hng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/12/2013

 

305

Trần Thị Cm

12/10/1970

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/01/2015

GVTH hng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/01/2015

 

306

Nguyễn Thị Đào

06/4/1975

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/9/2014

GVTH hng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/9/2014

 

307

Huỳnh Thị Minh Trâm

03/02/1976

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/02/2014

GVTH hng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/02/2014

 

308

Trần Thị Tuyết Nga

05/02/1976

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/3/2013

GVTH hng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/3/2013

 

309

Nguyễn Thị Thu Thủy

29/9/1978

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/11/2013

GVTH hng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/11/2013

 

310

Đào Thị Thạo

09/02/1991

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

GVTH hng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

 

311

Nguyễn Thị Sương

12/12/1990

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

GVTH hng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

 

312

Nguyễn Thị Thúy

10/3/1968

Phó Hiệu trưởng, Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/12/2013

GVTH hng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/12/2013

 

313

Nguyễn Thị Phượng

10/3/1968

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/12/2013

GVTH hng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/12/2013

 

314

Phan Thị Sương Nguyệt Ánh

10/7/1987

GVTH chính

Cao đẳng (Anh)

A (tiếng Trung)

A

15a.204

1/10

2.10

 

 

 

GVTH hng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

 

Tập sự 12 tháng. từ 01/01/2016

*

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

315

Võ Thị Cẩm

15/10/1963

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

7%

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

7%

 

01/01/2015

 

316

Nguyễn Văn Tám

06/6/1962

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

 

 

01/3/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

 

 

01/3/2015

 

317

Trần Thị Thi Ca

10/01/1985

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

 

15.114

3/12

2.26

 

 

01/4/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/4/2015

 

 

Trường TH Ph Văn 2

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

318

Huỳnh Thị Bích Liễu

07/8/1976

Hiệu trưởng, GVTH cao cấp

Đại học

A

A

15a.203

6/9

3.99

 

 

01/3/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3.99

 

 

01/3/2014

 

319

Nguyn Thị Thúy Hạnh

08/02/1968

GVTH cao cấp

Đại học

A

A

15a.203

6/9

3.99

 

 

01/01/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

6/9

3.99

 

 

01/01/2013

 

320

Nguyễn Thị Xuân Tĩnh

13/9/1980

GVTH cao cấp

Đại học

A

A

15a.203

4/9

3.33

 

 

01/8/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

4/9

3.33

 

 

01/8/2014

 

321

Nguyễn Thị Thùy Trang

13/02/1980

GVTH cao cấp

Đại học

 

A

15a.203

1/9

2.34

 

 

01/6/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

1/9

2.34

 

 

01/6/2015

 

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

322

Nguyễn Thị Phương Linh

08/11/1978

Phó Hiệu trưởng, GVTH chính

Cao đẳng

B

A

15a.204

5/10

3.34

 

 

01/5/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3.34

 

 

01/5/2013

 

323

Huỳnh Thị Xuân

20/8/1965

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/01/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/01/2014

 

324

Huỳnh Thị Ngọc Bích

08/8/1964

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

 

325

Nguyễn Thị Năm

15/7/1968

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/5/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/5/2015

 

326

Nguyễn Thị Thu Hồng

30/3/1978

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/6/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/6/2014

 

327

Dương Thị Hồng

20/8/1978

GVTH chính

Cao đẳng

B

B

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/8/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/8/2014

 

328

Phạm Thị Bích Nguyên

15/01/1990

GVTH chính

Cao đẳng

B

A

15a.204

1/10

2.1

 

 

01/6/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.1

 

 

01/6/2015

 

329

Nguyễn Thị Tho

06/01/1992

GVTH chính

Cao đẳng

B

B

15a.204

1/10

2.1

 

 

01/6/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.1

 

 

01/6/2015

 

330

Nguyễn Thị Thanh Nhàn

26/02/1992

GVTH chính

Cao đẳng

 

B

15a.204

1/10

2.1

 

 

01/6/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.1

 

 

01/6/2015

 

*

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

331

Nguyễn Thị Hng Phn

12/6/1989

Giáo viên tiểu hc

Trung cấp

B

B

15.114

3/12

2.26

 

 

01/4/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/4/2015

 

332

Huỳnh Thị Lệ Trúc

27/02/1987

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

B

A

15.114

3/12

2.26

 

 

01/4/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/4/2015

 

 

Trường TH s 1 Phổ Thun

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

333

Phạm Thị Thanh Tuyền

20/7/1991

GVTH cao cấp

Đại học (Anh)

 

 

15a.203

1/9

2.34

 

 

 

GVTH hạng II

V.07.03.07

1/9

2.34

 

 

 

Tp sự 12 tháng, từ 01/6/2015

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

334

Trần Phiên

16/10/1968

Hiệu trưởng, GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/4/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/4/2013

 

335

Nguyễn Thị Hồng Khanh

04/3/1967

Phó Hiệu trưởng, GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/12/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/12/2013

 

336

Đặng Th Thanh Diễm

16/10/1974

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/4/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/4/2014

 

337

Nguyễn Thị Yến

16/4/1969

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/8/2012

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/8/2012

 

338

Võ Văn Đoàn

02/6/1972

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/3/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/3/2014

 

339

Trần Thị Thu Hà

01/3/1965

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/7/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/7/2015

 

340

Võ Thị Thư

25/11/1991

GVTH chính

Cao đẳng

B

B

15a.204

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

 

341

Lê Thị Sáu

20/01/1962

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

10/10

4.89

 

 

01/5/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

10/10

4.89

 

 

01/5/2015

 

342

Nguyễn Thị Xuân Thu

15/12/1975

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/3/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/3/2013

 

343

Trần Thị Thu Thủy

20/10/1975

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/6/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/6/2014

 

*

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

344

Võ Thị Thu Hà

17/8/1967

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

A

15.114

12/12

4.06

6%

 

01/10/2015

GVTH hng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

6%

 

01/10/2015

 

345

Phan Thị Thìn

01/02/1966

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

A

15.114

12/12

4.06

7%

 

01/01/2015

GVTH hng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

7%

 

01/01/2015

 

346

Trương Thị Tánh

09/10/1962

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

A

15.114

12/12

4.06

11%

 

01/01/2015

GVTH hng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

11%

 

01/01/2015

 

347

Huỳnh Thị Xanh

20/11/1967

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

A

15.114

12/12

4.06

6%

 

01/8/2015

GVTH hng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

6%

 

01/8/2015

 

348

Nguyễn Thị Sinh

10/4/1966

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

A

15.114

11/12

3.86

 

 

01/4/2015

GVTH hng IV

V.07.03.09

11/12

3.86

 

 

01/4/2015

 

349

Võ Ngọc Trường

14/9/1990

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

B

A

15.114

01/12

1.86

 

 

01/6/2015

GVTH hng IV

V.07.03.09

01/12

1.86

 

 

01/6/2015

 

 

Trường TH s 2 Ph Thuận

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

350

Võ Kim Sơn

10/4/1962

Hiệu trưởng, GVTH cao cấp

Đại học

A

A

15a.203

9/9

4.98

 

 

01/11/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

9/9

4.98

 

 

01/11/2014

 

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

351

Đoàn Thị Kiều Oanh

12/10/1975

Phó Hiệu trưởng, GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/3/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/3/2014

 

352

Trần Ngọc Kiêm

02/01/1962

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/5/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/5/2015

 

353

Mai Thị Tình

06/4/1976

GVTH chính

Cao đẳng

A

B

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/3/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/3/2015

 

354

Mai Thị Thu Thủy

10/12/1979

GVTH chính

Cao đẳng

 

B

15a.204

5/10

3.34

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3.34

 

 

01/02/2014

 

355

Nguyễn Thị Tư

08/11/1977

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/12/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/12/2014

 

356

Nguyễn Thị Thu Thủy

06/10/1968

GVTH chính

Cao đng

 

A

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/5/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/5/2015

 

357

Võ Thị Thanh Châu

25/3/1983

GVTH chính

Cao đẳng

B

A

15a.204

3/10

2.72

 

 

15/9/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

3/10

2.72

 

 

15/9/2013

 

358

Nguyễn Thị Lệ Vi

02/3/1991

GVTH chính

Cao đẳng

B

B

15a.204

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

 

*

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

359

Phạm Thị Kim Xuân

20/10/1965

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

A

15.114

12/12

4.06

7%

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

7%

 

01/01/2015

 

360

Nguyễn Văn Long

08/10/1963

Go viên tiểu học

Trung cấp

 

A

15.114

12/12

4.06

8%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

8%

 

01/10/2015

 

361

Huỳnh Thị Kiều Vy

02/11/1991

Giáo viên tiu học

Trung cấp

B

B

15.114

1/12

1.86

 

 

01/6/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

1/12

1.86

 

 

01/6/2015

 

 

Trường TH Ph An

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

362

Nguyễn Thị Nhi

21/9/1978

GVTH cao cấp

Đại học

A

A

15a.203

3/9

3.00

 

 

01/11/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

3/9

3.00

 

 

01/11/2013

 

363

H Thị Cẩm Loan

02/12/1988

GVTH cao cấp

Đại học (Anh)

 

B

15a.203

1/9

2.34

 

 

01/6/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

1/9

2.34

 

 

01/6/2015

 

364

Phan Văn Hải

20/02/1990

GVTH cao cấp

Đại học

 

A

15a.203

1/9

2.34

 

 

 

GVTH hạng II

V.07.03.07

1/9

2.34

 

 

 

Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

365

Vương Thị Hng Tám

20/10/1972

Hiệu trưởng, GVTH chính

Cao đẳng

A

A

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/8/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/8/2013

 

366

Phan Thị Cúc

13/11/1978

Phó Hiệu trưởng, GVTH chính

Cao đẳng

A

A

15a.204

4/10

3.03

 

 

01/3/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

4/10

3.03

 

 

01/3/2013

 

367

Huỳnh Thị Ngọc Bích

01/4/1974

GVTH chính

Cao đẳng

A

A

15a.204

5/10

3.34

 

 

01/01/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3.34

 

 

01/01/2014

 

368

Phạm Thị Phương Dung

19/5/1973

GVTH chính

Cao đẳng

A

A

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/11/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/11/2015

 

369

Nguyễn Thị Bình

10/7/1976

GVTH chính

Cao đẳng

A

A

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/6/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/6/2014

 

370

Huỳnh Thị Dân

15/4/1963

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

10/10

4.89

 

 

01/12/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

10/10

4.89

 

 

01/12/2014

 

371

Trần Thị Mai

24/4/1967

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/4/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/4/2014

 

372

Phan Thị Hà

02/01/1987

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

 

373

Nguyễn Thị Việt Kiều

08/7/1991

GVTH chính

Cao đẳng

B

B

15a.204

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

 

374

Nguyễn Thị Bích Cầm

26/11/1992

GVTH chính

Cao đẳng (Anh)

 

A

15a.204

1/10

2.10

 

 

 

GVTH hạng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

 

Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015

*

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

375

Phạm Xuân Ba

10/8/1958

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

13%

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

13%

 

01/01/2015

 

376

Tô Thu

20/02/1957

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

12%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

12%

 

01/10/2015

 

377

Nguyn Văn Minh

04/8/1961

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

10%

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

10%

 

01/01/2015

 

378

Phạm Thị Mai

29/10/1962

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

A

15.114

12/12

4.06

7%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

7%

 

01/10/2015

 

379

Nguyn Phong Sương

10/10/1962

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

A

15.114

12/12

4.06

6%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

9%

 

01/10/2015

 

380

Huỳnh Đăng Túc

14/4/1964

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

6%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

6%

 

01/10/2015

 

381

Nguyễn Thị Nhiên

20/8/1964

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

A

 

15.114

12/12

4.06

6%

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

6%

 

01/01/2015

 

382

Lê Thị Kính

10/10/1969

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

A

15.114

12/12

4.06

 

 

01/4/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

 

 

01/4/2014

 

383

Nguyễn Thị Tự

03/12/1963

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

A

15.114

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

 

 

01/01/2014

 

384

Trần Thị Minh Vn

02/8/1979

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

A

15.114

9/12

3.46

 

 

01/9/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

9/12

3.46

 

 

01/9/2014

 

385

Nguyễn Thị Diễm Thùy

02/11/1983

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

B

B

15.114

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/10/2014

 

386

Nguyễn Thị Cẩm Giang

10/10/1989

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

B

B

15.114

3/12

2.26

 

 

01/4/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/4/2015

 

387

Mai Thị Lũy

10/5/1990

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

B

B

15.114

3/12

2.26

 

 

01/4/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/4/2015

 

388

Nguyễn Thị Dự Thư

05/9/1987

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

A

15.114

1/12

1.86

 

 

01/6/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

1/12

1.86

 

 

01/6/2015

 

389

Nguyễn Thị Phương Điệp

21/9/1991

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

B

B

15.114

1/12

1.86

 

 

01/6/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

1/12

1.86

 

 

01/6/2015

 

 

Trường TH PhQuang

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

390

Bùi Văn Bi

11/10/1964

Hiệu trưởng, GVTH cao cấp

Đại học

B

A

15a.203

8/9

4.65

 

 

01/01/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

8/9

4.65

 

 

01/01/2014

 

391

Trn Thị Thu Thảo

31/8/1984

GVTH cao cấp

Đại học

B

KTV

15a.203

2/9

2.67

 

 

01/8/2013

GVTH hạng II

V.07.03.07

2/9

2.67

 

 

01/8/2013

 

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

392

Huỳnh Thị Minh Hải

04/01/1976

Phó Hiệu trưởng, GVTH chính

Cao đẳng

B

A

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/12/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/12/2013

 

393

Nguyễn Được

27/8/1963

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/12/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/12/2014

 

394

Nguyễn Hân Ri

01/6/1963

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/12/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/12/2014

 

395

Huỳnh Thị Chậm

26/6/1969

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/8/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/8/2013

 

396

Phan Thị Tý

08/8/1967

GVTH chính

Cao đẳng

 

 

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/4/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/4/2014

 

397

Nguyễn Thị Én

15/8/1969

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/12/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/12/2014

 

398

Huỳnh Thị Kim Chi

03/01/1967

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/01/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/01/2014

 

399

Huỳnh Thị Tám

05/02/1969

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/4/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/4/2014

 

400

Phan Thị Cm Lệ

18/3/1968

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

8/10

4.27

 

 

02/12/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

02/12/2014

 

401

Nguyễn Thị Xuân Hường

25/10/1976

GVTH chính

Cao đẳng

B

A

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/3/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/3/2014

 

402

Huỳnh Thị Ánh Tuyết

27/12/1978

GVTH chính

Cao đẳng

A

A

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/6/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/6/2014

 

403

Nguyễn Thành Lâm

10/12/1970

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

5/10

3.34

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3.34

 

 

01/02/2014

 

404

Nguyễn Thị Minh Trâm

01/5/1978

GVTH chính

Cao đẳng

A

A

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/9/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/9/2015

 

405

Nguyn Thị Minh Tâm

29/7/1979

GVTH chính

Cao đẳng

B

A

15a.204

5/10

3.34

 

 

01/5/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3.34

 

 

01/5/2015

 

406

Bùi Thị Hương

05/8/1973

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/3/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/3/2014

 

407

Cao Văn Màu

18/02/1974

GVTH chính

Cao đẳng

A

A

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/9/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/9/2015

 

408

Đỗ Thị Loan

01/12/1985

GVTH chính

Cao đẳng

B

B

15a.204

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

GVTH hng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

 

409

Thị Loan

27/8/1989

GVTH chính

Cao đẳng

B

B

15a.204

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

GVTH hng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

 

410

Bùi Thị Trúc Xuy

01/01/1991

GVTH chính

Cao đẳng

A

B

15a.204

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

GVTH hng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

 

411

Nguyễn Thị Ngọc Ngà

27/9/1990

GVTH chính

Cao đẳng (Anh)

 

B

15a.204

1/10

2.10

 

 

 

GVTH hng III

V.07.03.08

1/10

2.10

 

 

 

Tập sự 12 tháng, từ 02/6/2015

*

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

412

Trần Thanh Bân

20/5/1963

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

B

15.114

12/12

4.06

10%

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

10%

 

01/01/2015

 

413

Huỳnh Tấn Nhanh

12/6/1962

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

A

15.114

12/12

4.06

15%

 

01/01/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

15%

 

01/01/2015

 

414

Đặng Thành Tâm

07/7/1960

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

9%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

9%

 

01/10/2015

 

415

Trần Thị Lệ Hoạch

02/02/1967

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

A

15.114

12/12

4.06

6%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

6%

 

01/10/2015

 

416

Lê Thị Nga

20/4/1966

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

5%

 

01/4/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

5%

 

01/4/2015

 

417

Võ Thị Dư

09/7/1962

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

 

 

01/3/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

 

 

01/3/2015

 

418

Đoàn Thị Diễm Hương

28/6/1991

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

B

B

15.114

1/12

1.86

 

 

01/6/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

1/12

1.86

 

 

01/6/2015

 

419

Biện Thị Hng Trang

21/6/1987

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

 

15.114

3/12

2.26

 

 

01/02/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/02/2015

 

 

Trường TH Ph Phong

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

420

Nguyễn Thị Kim loan

01/5/1976

GV THCS chính

Đại học (Anh)

 

B

15a.201

3/9

3.00

 

 

01/3/2015

GVTH hạng II

V.07.03.07

3/9

3.00

 

 

01/3/2015

 

421

Trần Thị Hồng Vân

14/10/1982

GVTH cao cấp

Đại học

B

KTV

15a.203

2/9

2.67

 

 

01/3/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

2/9

2.67

 

 

01/3/2014

 

422

Lê Thị Kim Anh

08/11/1980

GVTH cao cấp

Đại học

B

B

15a.203

3/9

3.00

 

 

01/01/2014

GVTH hạng II

V.07.03.07

3/9

3.00

 

 

01/01/2014

 

423

Lê Th Thùy Oanh

12/10/1989

GVTH cao cấp

Đại học (Anh)

 

B

15a.203

1/9

2.34

 

 

 

GVTH hạng II

V.07.03.07

1/9

2.34

 

 

 

Tp sự 12 tháng, từ 02/6/2015

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

424

Trần Văn Lai

20/12/1967

Hiệu trưởng, GVTH chính

Cao đẳng

 

B

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/11/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/11/2014

 

425

Nguyễn Thị Vang

30/12/1966

Phó Hiệu trưởng, GVTH chính

Cao đẳng

 

B

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/11/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/11/2014

 

426

Đoàn Thị Thanh Nga

01/10/1967

GVTH chính

Cao đẳng

 

B

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/5/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/5/2015

 

427

Nguyễn Thị Hạnh

16/5/1964

GVTH chính

Cao đẳng

 

B

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/5/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/5/2015

 

428

Nguyễn Thị Thanh Liên

04/8/1968

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/5/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/5/2015

 

429

Võ Sáu

28/9/1966

GVTH chính

Cao đẳng tiếng Nga (dạy Anh)

 

A

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/10/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/10/2015

 

430

Nguyễn Thị Tám

10/10/1968

GVTH chính

Cao đẳng

 

B

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/01/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/01/2013

 

431

Nguyễn Thị Phương Ngân

30/9/1967

GVTH chính

Cao đẳng

 

B

15a.204

9/10

4.58

 

 

01/5/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

9/10

4.58

 

 

01/5/2015

 

432

Nguyễn Thị Trang

16/01/1967

GVTH chính

Cao đẳng

 

B

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/02/2014

 

433

Tạ Thị Kim Liên

13/10/1970

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/12/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/12/2013

 

434

Nguyễn Thị Hng Vinh

25/11/1970

GVTH chính

Cao đẳng

 

B

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/12/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/12/2013

 

435

Nguyễn Thị Xuân Nương

02/12/1970

GVTH chính

Cao đẳng

 

B

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/02/2014

 

436

Phạm Thị Hàn

28/4/1966

GVTH chính

Cao đẳng

 

B

15a.204

8/10

4.27

 

 

01/7/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

8/10

4.27

 

 

01/7/2014

 

437

Vũ Thị Hng

27/3/1973

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/9/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/9/2013

 

438

Huỳnh Thị Thanh Nga

09/9/1973

GVTH chính

Cao đẳng

 

B

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/9/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/9/2013

 

439

Huỳnh Thị Lệ Hường

16/7/1974

GVTH chính

Cao đẳng

 

B

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/3/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/3/2013

 

440

Thới Thị Hải Vân

15/10/1974

GVTH chính

Cao đẳng

B

B

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/9/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/9/2015

 

441

Nguyễn Thị Mỹ Lệ

23/10/1969

GVTH chính

Cao đẳng

 

B

15a.204

7/10

3.96

 

 

01/9/2015

GVTH hạng III

V.07.03.08

7/10

3.96

 

 

01/9/2015

 

442

Võ Thị Ngân Hoa

06/02/1969

GVTH chính

Cao đẳng

 

A

15a.204

5/10

3.34

 

 

01/5/2013

GVTH hạng III

V.07.03.08

5/10

3.34

 

 

01/5/2013

 

443

Nguyễn Thị Hin

12/12/1977

GVTH chính

Cao đẳng

 

B

15a.204

6/10

3.65

 

 

01/02/2014

GVTH hạng III

V.07.03.08

6/10

3.65

 

 

01/02/2014

 

444

Huỳnh Thị Xuân Thuý

10/11/1979

GVTH chính

Cao đẳng

 

B

15a.204

5/10

3.34

 

 

01/11/2015

GVTH hng III

V.07.03.08

5/10

3.34

 

 

01/11/2015

 

445

Huỳnh Thị Xuân Thùy

10/11/1982

GVTH chính

Cao đẳng

A

B

15a.204

3/10

2.72

 

 

01/6/2013

GVTH hng III

V.07.03.08

3/10

2.72

 

 

01/6/2013

 

*

Hạng IV

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

446

Nguyễn Thị Nương

10/10/1962

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

 

15.114

12/12

4.06

6%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

6%

 

01/10/2015

 

447

Trn Thoa

20/10/1964

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

B

15.114

12/12

4.06

9%

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

12/12

4.06

9%

 

01/10/2015

 

448

Trần Thị Bé

10/6/1984

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

B

A

15.114

3/12

2.26

 

 

01/10/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

3/12

2.26

 

 

01/10/2015

 

449

Lê Quỳnh Trang

17/02/1991

Giáo viên tiểu học

Trung cấp

 

 

15.114

1/12

1.86

 

 

01/6/2015

GVTH hạng IV

V.07.03.09

1/12

1.86

 

 

01/6/2015

 

C

CHỨC DANH NGH NGHIỆP GIÁO VIÊN TRUNG HỌC CƠ SỞ

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

Phòng GD ĐT

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

1

Nguyn Văn Bảy

30/12/1967

Trưởng phòng. GV THCS chính

Đại học

B

A

15a.201

9/9

4.98

 

 

01/4/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

 

 

01/4/2014

 

2

Nguyễn Ngọc Quý

20/9/1967

Phó Trưởng phòng. GV THCS chính

Đại học

B

A

15a.201

9/9

4.98

 

 

01/7/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

 

 

01/7/2014

 

3

Phạm Hòa

09/3/1959

GV THCS chính

Đại học

 

A

15a.201

9/9

4.98

12%

 

01/10/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

12%

 

01/10/2015

 

4

Huỳnh Thanh Hùng

12/11/1963

GV THCS chính

Đại học

 

A

15a.201

9/9

4.98

7%

 

01/4/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

7%

 

01/4/2015

 

5

Nguyn Đức Bảo

11/9/1966

GV THCS chính

Đại học

B

A

15a.201

8/9

4.65

 

 

01/11/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

8/9

4.65

 

 

01/11/2013

 

6

Võ Xuân Hoàng

25/3/1964

GV THCS chính

Đại học

 

A

15a.201

9/9

4.98

11%

 

01/12/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

11%

 

01/12/2015

 

7

Nguyn Duy Khánh

09/9/1983

GV THCS chính

Đại học

B

Cử nhân

15a.201

1/9

2.34

 

 

01/6/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

1/9

2.34

 

 

01/6/2015

 

8

Huỳnh Thị Kim Định

12/9/1961

GV THCS chính

Đại học

A

A

15a.201

9/9

4.98

6%

 

01/01/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

6%

 

01/01/2015

 

9

Nguyễn Đức Thông

21/10/1982

Giáo viên trung học

Thạc sĩ

B1

A

15.113

3/9

3.00

 

 

01/11/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

3/9

3.00

 

 

01/11/2014

 

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

10

Nguyễn Văn Tươi

17/6/1982

GV THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

3/10

2.72

 

 

21/8/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

21/08/2013

 

 

Trường THCS Ph Châu

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

11

Nguyễn Văn Bình

10/5/1956

GV THCS chính

Đại học

 

A

15a.201

9/9

4.98

12%

 

01/10/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

12%

 

01/10/2015

 

12

Nguyn Tn Việt

17/9/1961

Hiệu trưởng, GV THCS chính

Đại học

B

A

15a.201

9/9

4.98

6%

 

01/10/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

6%

 

01/10/2015

 

13

Phạm Văn Thanh

02/12/1967

Phó Hiệu trưởng, GV THCS chính

Đại học

 

A

15a.201

8/9

4.65

 

 

01/02/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

8/9

4.65

 

 

01/02/2014

 

14

Nguyễn Thị Thúy Hồng

06/4/1965

GV THCS chính

Đại học

A

A

15a.201

8/9

4.65

 

 

01/9/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

8/9

4.65

 

 

01/9/2014

 

15

Nguyễn Trung

21/11/1967

GV THCS chính

Đại học

A

A

15a.201

8/9

4.65

 

 

01/7/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

8/9

4.65

 

 

01/7/2013

 

16

Nguyễn Xuân Trung

18/4/1968

GV THCS chính

Đại học (Anh)

 

 

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/12/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/12/2013

 

17

Lê Tn Nghĩa

18/3/1980

GV THCS chính

Đại học

A

A

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/12/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/12/2014

 

18

Huỳnh Minh Quân

30/6/1981

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

4/9

3.33

 

 

01/3/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

01/3/2013

 

19

Nguyễn Thị Cm Nhung

01/4/1985

GV THCS chính

Đại học

 

A

15a.201

2/9

2.67

 

 

03/01/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

2/9

2.67

 

 

03/01/2015

 

20

Nguyễn Thanh Vin

14/4/1991

GV THCS chính

Đại học (Tin)

B

 

15a.201

1/9

2.34

 

 

 

GV THCS hạng II

V.07.04.11

1/9

2.34

 

 

 

Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

21

Đào Thị Dung

11/4/1965

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/8/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/8/2015

 

22

Võ Thị Nam

05/5/1971

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/9/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/9/2014

 

23

Mai Thị Liên

06/5/1976

Giáo viên THCS

Đại học (Anh)

 

B

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/9/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/9/2015

 

24

Đỗ Thị Như Nương

10/6/1984

Giáo viên THCS

Đại học

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/02/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/02/2014

 

25

Võ Trn Công

20/4/1986

Giáo viên THCS

Đại học

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

 

26

Đặng Thị Ánh Tuyết

06/12/1986

Giáo viên THCS

Cao đng

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

 

27

Nguyễn Văn Xinh

05/02/1986

Giáo viên THCS

Đại học

B

B

15a.202

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

 

28

Nguyễn Thị Thúy Sinh

18/4/1988

Giáo viên THCS

Đại học

 

 

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

 

 

Trường THCS Ph Thạnh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

29

Đặng Văn Nương

10/4/1958

Hiệu trưởng, Giáo viên THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

9/9

4.98

9%

 

01/01/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

9%

 

01/01/2015

 

30

Nguyễn Vũ Khoa

20/12/1961

Phó Hiệu trưởng, GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

9/9

4.98

8%

 

01/10/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

8%

 

01/10/2015

 

31

Nguyễn Trí Dũng

08/02/1963

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

9/9

4.98

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

 

 

01/10/2014

 

32

Võ Tn Khả

26/4/1968

Phó Hiệu trưởng, GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

8/9

4.65

 

 

01/11/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

8/9

4.65

 

 

01/11/2013

 

33

Phạm Tuấn Dũng

10/12/1967

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

8/9

4.65

 

 

01/01/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

8/9

4.65

 

 

01/01/2014

 

34

Nguyễn Văn Chúc

19/8/1977

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/10/2013

 

35

Trương Thị Vương

20/11/1981

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

4/9

3.33

 

 

01/12/2012

GV THCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

01/12/2012

 

36

Nguyễn Hữu Tưởng

18/6/1985

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

2/9

2.67

 

 

03/01/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

2/9

2.67

 

 

03/01/2015

 

37

Nguyễn Thị Sơn

21/01/1986

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

2/9

2.67

 

 

01)02/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

2/9

2.67

 

 

01/02/2015

 

38

Lê Thị Trà

06/10/1988

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

2/9

2.67

 

 

01/02/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

2/9

2.67

 

 

01/02/2015

 

39

Nguyễn Thị Oanh

20/10/1985

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

2/9

2.67

 

 

01/11/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

2/9

2.67

 

 

01/11/2014

 

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

40

Nguyễn Tấn Tịnh

15/5/1958

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

8%

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

8%

 

01/10/2015

 

41

Nguyễn Bá Thẳng

16/6/1957

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

6%

 

01/11/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

6%

 

01/11/2015

 

42

Đ Thị Tàu

20/7/1965

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

 

43

Nguyễn Thị Hồng Hoa

22/02/1966

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/9/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/9/2015

 

44

Bùi Thị Sỹ

08/11/1964

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/8/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/8/2014

 

45

Trn Thị Huẩn

10/10/1965

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/8/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/8/2014

 

46

Nguyễn Thị Trúc Chi

02/01/1966

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/4/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/4/2013

 

47

Nguyễn Thị Hoàng Thương

02/5/1966

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/8/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/8/2014

 

48

Bùi Minh Hảo

01/12/1969

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/10/2013

 

49

Huỳnh Thị Kiều Mai

12/8/1967

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/4/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/4/2014

 

50

Phạm Như Bá

22/02/1970

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

 

51

Nguyễn Thị Phấn

03/7/1969

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

 

52

Nguyễn Thị Binh

30/6/1969

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

 

53

Trương Thị Lệ Thu

26/8/1970

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/7/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/7/2015

 

54

Võ Thị Kim Liên

13/4/1968

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

 

55

Trần Thị Hng Liên

10/12/1963

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

 

56

Nguyễn Tấn Thành

10/10/1967

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

 

57

Đỗ Thị Bông

02/02/1967

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/4/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/4/2015

 

58

Phạm Ngọc Anh

24/3/1965

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/4/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/4/2015

 

59

Trn Thị Thanh

16/11/1969

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/01/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/01/2013

 

60

Trịnh Quốc Thoản

03/02/1969

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/9/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/9/2015

 

61

Tô Thị Xuân

05/7/1975

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/9/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/9/2013

 

62

Nguyễn Tài

06/12/1971

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/3/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/3/2014

 

63

Nguyễn Thị Hồng Chuyên

02/10/1976

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/11/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/11/2014

 

64

Nguyn Văn Nhi

05/8/1973

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/9/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/9/2015

 

65

Phạm Thị Đến

01/01/1978

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/01/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/01/2013

 

66

Võ Thị Bích Thảo

30/6/1978

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/01/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/01/2013

 

67

Phạm Thị Hường

20/01/1978

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/4/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/4/2015

 

68

Nguyễn Minh Hng

05/8/1974

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/10/2013

 

69

Tô Văn Lương

05/9/1978

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/12/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/12/2013

 

70

Trần Thị Quyên

22/4/1979

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/9/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/9/2014

 

71

Ngô Thị Thanh Sang

22/4/1980

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/12/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/12/2014

 

72

Võ Thị Thạnh

08/8/1919

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/4/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/4/2015

 

73

Phạm Văn Thái

28/11/1966

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/10/2015

 

74

Ngô Thị Kim Vân

20/11/1978

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/6/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/6/2015

 

75

Đinh Văn Lộc

15/4/1984

Giáo viên THCS

Cao đng

 

 

15a.202

3/10

2.72

 

 

15/12/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

15/12/2014

 

76

Đ Hữu Tiễn

23/12/1983

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

3/10

2.72

 

 

15/12/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

15/12/2014

 

77

Võ Tấn Vững

02/10/1985

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

3/10

2.72

 

 

15/12/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

15/12/2014

 

78

Trn Minh Nhựt

06/01/1982

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

3/10

2.72

 

 

15/12/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

15/12/2014

 

79

Đỗ Thị Như Xuân

20/02/1982

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/8/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/8/2013

 

80

Nguyễn Thị Hường

14/10/1985

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/02/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/02/2014

 

81

Nguyễn Thị Thu Ánh

12/10/1987

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

 

82

Quốc Tun

03/10/1985

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

 

83

Ngô Thị Ánh Trinh

26/4/1988

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

 

84

Nguyễn Thị Mỹ Phượng

08/10/1989

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

 

85

Trần Thị Thùy

12/10/1987

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

 

86

Trần Thị Thúy Kiều

18/02/1985

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/02/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/02/2015

 

87

Thị Diễm

02/11/1989

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/02/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/02/2015

 

88

Đ Anh Tuấn

03/11/1983

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/8/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/8/2014

 

89

Ngô Thị Minh

08/8/1987

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/8/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/8/2014

 

90

Lê Thị Bích Hường

10/10/1988

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/8/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/8/2014

 

91

Nguyễn Thị Anh Đào

18/5/1989

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/02/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/02/2015

 

92

Nguyễn Thị Kim Chi

21/11/1971

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/4/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/4/2015

 

93

Hồ Quốc Vũ

06/10/1990

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

 

94

Võ Hoàng Triệu

27/7/1991

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

 

 

Trường THCS Ph Khánh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

95

Phan Long Hiệp

08/02/1960

Hiệu trưởng, GV THCS chính

Đại học

B

B

15a.201

9/9

4.98

11%

 

01/01/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

11%

 

01/01/2015

 

96

Lê Xuân Diên

10/6/1958

GV THCS chính

Đại học

A

A

15a.201

9/9

4.98

11%

 

01/10/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

11%

 

01/10/2015

 

97

Lê Sanh

10/10/1957

GV THCS chính

Đại học

A

B

15a.201

9/9

4.98

8%

 

01/10/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

8%

 

01/10/2015

 

98

Nguyễn Thị Hng Tươi

10/5/1969

GV THCS chính

Đại học

C

B

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/01/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/01/2014

 

99

H Thanh Hùng

20/11/1977

Phó Hiệu trưởng, GV THCS chính

Đại học

B

B

15a.201

6/9

3.99

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

6/9

3.99

 

 

01/10/2014

 

100

Võ Thành Trang

19/7/1978

GV THCS chính

Đại học

B

B

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/12/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/12/2014

 

101

Đoàn Ngọc

26/01/1978

GV THCS chính

Đại học

B

B

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/8/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/8/2014

 

102

Nguyễn Anh Thư

26/01/1982

GV THCS chính

Đại học

B

B

15a.201

4/9

3.33

 

 

15/02/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

15/02/2014

 

103

Châu Thị Nhạn

02/4/1981

GV THCS chính

Đại học

B

A

15a.201

4/9

3.33

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

01/10/2015

 

104

Võ Thị Hồng

06/11/1991

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

1/9

2.34

 

 

01/6/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

1/9

2.34

 

 

01/6/2015

 

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

105

Phạm Thị Kim Anh

08/8/1961

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

B

15a.202

10/10

4.89

6%

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

6%

 

01/10/2015

 

106

Phan Văn Đây

10/10/1964

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

 

107

Phan Văn Ân

03/3/1963

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

 

108

Nguyễn Quang Thế

10/8/1963

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

B

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

 

109

Hồ Thị Kim Liên

18/5/1964

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

A

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

 

110

Huỳnh Thị Thanh Thủy

11/6/1965

Giáo viên THCS

Cao đẳng

A

B

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

 

111

Phan Văn Sung

01/01/1963

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

 

112

Phạm Tám

28/10/1964

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

B

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/9/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/9/2015

 

113

Trần Văn Chút

15/5/1966

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

B

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/8/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/8/2015

 

114

Phạm Thị Sung

17/7/1968

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

B

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/4/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/4/2014

 

115

Trần Thị Bích Liu

03/02/1967

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

 

116

Trần Thị Mỹ Ngọc

01/3/1969

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

B

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/10/2013

 

117

Nguyễn Thị Thạnh

08/02/1967

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

B

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/10/2015

 

118

Dương Thị Bích Huyền

12/3/1968

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/10/2015

 

119

Phạm Thị Việt Phương

16/4/1971

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

B

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/01/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/01/2014

 

120

Trần Hữu Dng

07/3/1973

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

B

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/9/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/9/2014

 

121

Nguyễn Phương

20/02/1964

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/9/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/9/2015

 

122

Nguyễn Tiến Phương

14/12/1968

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/10/2014

 

123

Võ Thị Lệ

24/7/1975

Giáo viên THCS

Đại học

A

A

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/12/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/12/2013

 

124

Huỳnh Thị Ngọc Thu

04/7/1976

Giáo viên THCS

Đại học

 

B

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/3/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/3/2015

 

125

Đoàn Thị Thanh Thúy

19/9/1979

Giáo viên THCS

Cao đẳng

B

B

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/4/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/4/2015

 

126

Phạm Thị Cúc Hoa

19/12/1980

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

B

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/5/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/5/2015

 

127

Văn Phú

20/12/1977

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

B

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/11/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/11/2015

 

128

Phạm Quc Tuấn

09/10/1980

Giáo viên THCS

Đại học

C

B

15a.202

3/10

2.72

 

 

15/3/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

15/3/2014

 

129

Nguyễn Thị Minh Thư

12/8/1985

Giáo viên THCS

Cao đẳng

B

B

15a.202

2/10

2.41

 

 

03/7/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

03/7/2014

 

130

Lê Thị Hương Anh

22/3/1987

Giáo viên THCS

Cao đẳng

A

A

15a.202

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

 

131

Võ Thị Bích Màu

26/12/1987

Giáo viên THCS

Đại học

B

B

15a.202

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

 

132

Nguyn Thị Thế Oanh

06/8/1989

Giáo viên THCS

Cao đẳng

B

B

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

 

133

Nguyễn Đăng Lắm

01/02/1989

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

A

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

 

134

Nguyễn Thị Ngọc Tuyết

10/6/1991

Giáo viên THCS

Đại học

 

 

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

 

135

Lê Thị Kim Huệ

10/12/1984

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

1/10

2.10

 

 

 

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

 

Tập sự 12 tháng, từ 05/6/2015

 

Trường THCS Ph Cường

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

136

Lê Minh Trí

10/11/1958

GV THCS chính

Đại hc

 

 

15a.201

9/9

4.98

8%

 

01/10/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

8%

 

01/10/2015

 

137

Huỳnh Quang Mạo

16/10/1964

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

9/9

4.98

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

 

 

01/10/2014

 

138

Đ Đình Qua

07/8/1964

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

9/9

4.98

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

 

 

01/10/2015

 

139

Nguyễn Màu

02/7/1966

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

8/9

4.65

 

 

01/8/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

8/9

4.65

 

 

01/8/2014

 

140

Đ

20/02/1966

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/12/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/12/2013

 

141

Nguyễn Mạnh Tùng

27/5/1972

GV THCS chính

Đại học

B2

 

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/10/2013

 

142

Nguyễn Tấn Dược

20/01/1970

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/11/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/11/2014

 

143

Nguyễn Thị Như Ý

12/3/1972

GV THCS chính

Đại học

B2

 

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/11/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/11/2014

 

144

Phan Thị Bích Ngọc

01/5/1977

GV THCS chính

Đại học

B2

 

15a.201

6/9

3.99

 

 

01/9/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

6/9

3.99

 

 

01/9/2014

 

145

Nguyễn Lê Anh Việt

01/6/1982

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

2/9

2.67

 

 

01/02/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

2/9

2.67

 

 

01/02/2013

 

146

Đ Thị Thanh Diệu

20/3/1986

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

2/9

2.67

 

 

01/02/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

2/9

2.67

 

 

01/02/2013

 

147

Lê Thị Thu Nguyệt

23/9/1991

Giáo viên THCS

Đại học (Tin)

 

 

15a.202

1/10

2.10

 

 

 

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

 

Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

148

Võ Trung Khánh

02/02/1957

Hiệu trưởng, Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

17%

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

17%

 

01/10/2015

 

149

Trần Minh Hùng

20/12/1960

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

6%

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

6%

 

01/10/2015

 

150

Đ Tiến Sinh

20/10/1965

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/10/2014

 

151

Phạm Văn Anh

01/11/1962

Phó Hiệu trưởng, Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

 

152

Đào Nhật Tân

20/12/1963

Giáo viên THCS

Cao đng

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

 

153

Trần Thê

16/01/1963

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

 

154

Bùi Nuôi

10/11/1960

Giáo viên THCS

Cao đẳng

B1

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

 

155

Châu Thị Kim Hương

09/8/1964

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

 

156

Nguyễn Hồng Trịnh

20/10/1969

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/9/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/9/2014

 

157

Trần Thị Hải

12/02/1968

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

 

158

Lương Thị Búp

10/12/1966

Giáo viên THCS

Cao đng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

 

159

Trịnh Thị Kim Hoa

05/7/1967

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/4/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/4/2015

 

160

ĐThị Thu Thủy

14/7/1969

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/10/2015

 

161

Phan Thị Hồng Lan

15/4/1968

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/10/2013

 

162

Tạ Ngọc Liệu

03/4/1960

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/3/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/3/2013

 

163

Cao Thị Thanh Vân

08/7/1966

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/01/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/01/2014

 

164

Phạm Thị Ngọc Cần

12/02/1972

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/4/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/4/2014

 

165

Ngô Thị Ái Loan

20/3/1974

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/10/2014

 

166

Trần Thị Kim Huệ

15/02/1977

Giáo viên THCS

Cao đẳng

B2

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/10/2014

 

161

Nguyễn Thị Tịnh

03/5/1976

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/10/2014

 

168

Võ Thị Thu Ân

01/10/1979

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/9/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/9/2015

 

169

Nguyễn Thị Thanh Kiều

14/5/1973

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/12/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/12/2015

 

170

Phạm Thị Kiều Uyên

29/10/1977

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/10/2013

 

171

Lê Thị Thu Sương

29/10/1980

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/5/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/5/2014

 

172

Lê Thị Vân Anh

02/4/1979

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/6/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/6/2014

 

173

Nguyễn Thị Tuyết

18/4/1985

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/5/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/5/2013

 

174

Thị Hồng Phương

02/02/1984

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

 

175

Lê Thị Kim Yến

08/9/1988

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/8/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/8/2014

 

176

Võ Anh Tài

30/4/1985

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

 

177

Phạm Hng Phượng

01/7/1982

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

 

 

Trường THCS Ph Hòa

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

178

Nguyễn Thị Hiếu

15/10/1976

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

6/9

3.99

 

 

01/12/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

6/9

3.99

 

 

01/12/2013

 

179

L Thị Mỹ Hạnh

01/01/1981

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/3/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/3/2015

 

180

Thái Thị Oanh

11/4/1980

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/01/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/01/2014

 

181

Nguyễn Thị Thanh Bình

12/6/1979

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

4/9

3.33

 

 

01/01/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

01/01/2013

 

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

182

Ngô Triên

30/12/1956

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

11%

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

11%

 

01/10/2015

 

183

Nguyễn Quí Trà

15/6/1962

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

5%

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

5%

 

01/10/2015

 

184

Nguyn Bá Thận

19/10/1963

Hiệu trưởng, Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/4/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/4/2014

 

185

Nguyễn Thị Kim Thúy

02/02/1962

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/10/2013

 

186

Nguyễn Thị Tứ

11/12/1961

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

 

187

Nguyễn Thị Thu Vân

18/01/1965

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/8/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/8/2014

 

188

Huỳnh Văn Cường

15/10/1965

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/8/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/8/2013

 

189

Lê Thị Thúy Liễu

20/10/1966

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/12/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/12/2014

 

190

Mạc Thị Sen

18/6/1968

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/3/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/3/2014

 

191

Lê Thanh Phương

25/10/1969

Phó Hiệu trưởng, Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/9/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/9/2014

 

192

Bùi Văn Cư

29/3/1978

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/10/2013

 

193

Nguyễn Thị Ngọc Huệ

14/3/1988

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

 

194

Hồ Nhị Viên

25/3/1984

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

 

195

Đ Như Khánh

01/01/1991

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

1/10

2.10

 

 

 

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

 

Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015

 

Trường THCS PhVinh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

196

Nguyn Đường

10/8/1962

Hiệu trưởng, GV THCS chính

Đại học

 

A

15a.201

9/9

4.98

10%

 

01/4/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

10%

 

01/4/2015

 

197

Nguyễn Tấn Dũng

22/9/1966

GV THCS chính

Đại học

 

A

15a.201

8/9

4.65

 

 

01/8/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

8/9

4.65

 

 

01/8/2014

 

198

Tô Thị Thanh Thủy

16/6/1968

GV THCS chính

Đại học

 

A

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/3/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/3/2013

 

199

Nguyễn Thị Mỹ Hạnh

20/10/1974

GV THCS chính

Đại học

A

A

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/5/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/5/2015

 

200

Nguyễn Nhật Lâm

20/4/1977

GV THCS chính

Đại học

A

A

15a.201

6/9

3.99

 

 

01/9/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

6/9

3.99

 

 

01/9/2013

 

201

Võ Thị Thanh Sương

02/12/1978

Phó Hiệu trưởng, GV THCS chính

Thạc Sĩ (Ngôn ngữ Anh)

Cử nhân (tiếng Pháp)

KTV

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/5/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/5/2015

 

202

Hoàng Thị Lam

14/01/1981

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

4/9

3.33

 

 

01/9/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

01/9/2013

 

203

Trương Đức Vui

08/9/1989

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

1/9

2.34

 

 

01/6/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

1/9

2.34

 

 

01/6/2015

 

204

Đ Thị Tường Vy

10/6/1991

GV THCS chính

Đại học

B

C

15a.201

1/9

2.34

 

 

01/6/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

1/9

2.34

 

 

01/6/2015

 

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

205

Đặng Hoàng Lê

18/02/1957

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

8%

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

8%

 

01/10/2015

 

206

Trần Văn Thông

12/5/1965

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/12/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/12/2013

 

207

Công Đáng

23/01/1966

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/02/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/02/2014

 

208

Lê Văn Diêu

18/02/1960

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

 

209

Lê Công Quyết

01/01/1963

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/9/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/9/2015

 

210

Trần Thị Bích Thu

20/10/1965

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/8/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/8/2015

 

211

Lê Thị Nghĩa

05/6/1965

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/12/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/12/2014

 

212

Võ Thị Ánh Tuyết

27/11/1969

Giáo viên THCS

Cao đng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/4/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/4/2014

 

213

Lương Thị Ngọc Trang

20/5/1969

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/01/2015

 

214

Nguyễn Thị Nga

01/8/1970

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/10/2015

 

215

Nguyễn Văn Chiu

09/7/1970

Giáo viên THCS

Đại học

B

B

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/4/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/4/2015

 

216

ĐTiến Ánh

01/01/1970

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

A

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/8/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/8/2013

 

217

Hoàng Yến

01/12/1972

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

A

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/10/2013

 

218

Huỳnh Thị Thảo

07/6/1915

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/9/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/9/2013

 

219

Thái Thị Lực

02/3/1978

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

A

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/3/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/3/2015

 

220

Bùi Thị Hạnh

28/6/1980

Giáo viên THCS

Đại học

B

A

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/3/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/3/2015

 

221

Nguyễn Thị Lài

20/02/1983

Giáo viên THCS

Đại học

 

 

15a.202

3/10

2.72

 

 

01/11/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

01/11/2013

 

222

Nguyễn Thị Ánh

15/01/1983

Giáo viên THCS

Đại học

 

 

15a.202

3/10

2.72

 

 

15/8/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

15/8/2013

 

223

Đ Thị Quỳnh Mai

02/9/1984

Giáo viên THCS

Đại học

B

B

15a.202

3/10

2.72

 

 

05/3/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

05/3/2015

 

224

Nguyễn Thị Nhị

10/3/1985

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/9/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/9/2013

 

225

Trương Thị Ánh

02/9/1984

Giáo viên THCS

Đại học

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/8/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/8/2013

 

226

Phạm Thị Cẩm Hiệp

29/11/1986

Giáo viên THCS

Đại học

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

14/8/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

14/8/2014

 

 

Trường THCS Ph Minh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

227

Phạm Nhật Hải

02/12/1959

GV THCS chính

Đại học

A

A

15a.201

9/9

4.98

6%

 

01/01/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

6%

 

01/01/2015

 

228

Võ Thượng Hùng

11/12/1966

Hiệu trưởng, GV THCS chính

Đại học

 

A

15a.201

8/9

4.65

 

 

01/8/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

8/9

4.65

 

 

01/8/2015

 

229

Nguyễn Hà Thanh

30/8/1963

Phó Hiệu trưởng, GV THCS chính

Đại học

 

A

15a.201

8/9

4.65

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

8/9

4.65

 

 

01/10/2013

 

230

Phạm Thị Năm

03/02/1968

GV THCS chính

Đại học (Anh)

 

A

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/12/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/12/2013

 

231

Huỳnh Thị Phương Liên

26/4/1977

GV THCS chính

Đại học (Anh)

 

 

15a.201

6/9

3.99

 

 

01/9/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

6/9

3.99

 

 

01/9/2015

 

232

Nguyễn Hữu Hùng

12/02/1980

GV THCS chính

Đại học

A

A

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/12/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/12/2013

 

233

Nguyễn Thị Phúc

29/9/1982

GV THCS chính

Đại học

 

A

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/3/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/3/2015

 

234

Đoàn Thanh Lai

16/02/1977

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/10/2013

 

235

Lê Thị Thu Cẩm

26/3/1985

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

3/9

3.00

 

 

01/11/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

3/9

3.00

 

 

01/11/2013

 

236

Lê Thị Phương Linh

20/4/1983

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

3/9

3.00

 

 

15/9/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

3/9

3.00

 

 

15/9/2013

 

237

Nguyễn Th Ánh Hoa

15/12/1984

GV THCS chính

Đại học

B

B

15a.201

2/9

2.67

 

 

03/01/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

2/9

2.67

 

 

03/01/2015

 

238

Nguyễn Thị Thanh Diệu

02/01/1990

GV THCS chính

Đại học (Tin)

C

 

15a.201

1/9

2.34

 

 

01/6/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

1/9

2.34

 

 

01/6/2015

 

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

239

Đ Chí Thiện

12/10/1962

Giáo viên THCS

Cao đẳng (Anh)

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

 

240

Huỳnh Thị Thu Bé

08/10/1967

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

A

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/9/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/9/2014

 

241

Huỳnh Thị Vân

20/10/1965

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

A

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/8/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/8/2014

 

242

Đ Thị Xuân Trung

20/11/1964

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/01/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/01/2014

 

243

Nguyễn Đức Bảng

02/8/1963

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

A

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

 

244

Nguyễn Tn Dũng

12/5/1964

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/10/2013

 

245

Võ Thị Thanh Vân

08/9/1975

Giáo viên THCS

Cao đẳng (Anh)

 

B

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/3/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/3/2014

 

246

Lê Thị Minh Hạnh

24/4/1981

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

A

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/12/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/12/2015

 

247

Trương Thị Chung

10/01/1982

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/9/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/9/2015

 

248

Lê Võ Duy Tùng

27/11/1983

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/4/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/4/2015

 

249

Trần Thị Tâm

02/12/1989

Giáo viên THCS

Cao đẳng

B

B

15a.202

1/10

2.10

 

 

 

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

 

Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015

 

Trường THCS Nguyễn Nghiêm

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

250

Đ Thị Bích Tuyền

18/10/1983

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

4/9

3.33

 

 

15/5/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

15/5/2014

 

251

Huỳnh Thị Lan

30/8/1968

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/3/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/3/2013

 

252

Nguyn Đức Hoanh

25/7/1981

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

4/9

3.33

 

 

01/11/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

01/11/2015

 

253

Nguyễn Thị Cúc

14/01/1984

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

3/9

3.00

 

 

10/10/2012

GV THCS hạng II

V.07.04.11

3/9

3.00

 

 

10/10/2012

 

254

Nguyễn Thị Hiền

10/9/1978

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/01/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/01/2013

 

255

Nguyễn Thị Hiền Minh

24/11/1978

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

6/9

3.99

 

 

01/3/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

6/9

3.99

 

 

01/3/2015

 

256

Nguyễn Thị Tuyết

12/8/1966

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

8/9

4.65

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

8/9

4.65

 

 

01/10/2013

 

257

Phạm Thị Tâm Hạnh

01/10/1963

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

9/9

4.98

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

 

 

01/10/2015

 

258

Phạm Văn Quang

10/10/1970

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

6/9

3.99

 

 

01/01/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

6/9

3.99

 

 

01/01/2014

 

259

Võ Thị Quỳnh Dao

28/5/1980

GV THCS chính

Đại học

 

KTV

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/12/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/12/2014

 

260

Tiêu Thị Ánh Tuyết

10/12/1991

GV THCS chính

Đại học (Tin)

B

 

15a.201

1/9

2.34

 

 

 

GV THCS hạng II

V.07.04.11

1/9

2.34

 

 

 

Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

261

Nguyễn Công Tứ

19/8/1963

Phó Hiệu trưởng, Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

7%

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

7%

 

01/10/2015

 

262

Lê Thị Phương Anh

10/02/1976

Giáo viên THCS

Đại học

 

KTV

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/9/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/9/2015

 

263

Huỳnh Thị Bé

02/02/1964

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

 

264

Chánh Cừ

08/10/1960

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

6%

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

6%

 

01/10/2015

 

265

Huỳnh Thị Thơ

06/6/1969

Giáo viên THCS

Đại học (Anh)

Cao đẳng (tiếng Nga)

B

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/4/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/4/2014

 

266

Nguyễn Mạnh Cung

31/8/1988

Giáo viên THCS

Đại học

B

A

15a.202

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

 

267

Bùi Thị Điểm

12/02/1968

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

 

268

Nguyễn Thị Thanh Hà

01/4/1962

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

 

269

Nguyễn Xuân Trí Huệ

01/01/1964

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/4/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/4/2014

 

270

Đinh Thị Bích Lâm

10/10/1963

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/10/2014

 

271

Huỳnh Tấn Linh

21/12/1966

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/4/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/4/2013

 

272

Huỳnh Văn Ng

20/4/1964

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/01/2015

 

273

Nguyễn Thị Mỹ Nương

12/01/1969

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/01/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/01/2013

 

274

ĐTất Thắng

25/3/1957

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

12%

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

12%

 

01/10/2015

 

275

Huỳnh Thị Ngọc Thanh

01/01/1965

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

 

276

Nguyễn Xuân Thống

03/3/1983

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

03/7/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

03/7/2014

 

277

Cao Thị Thừa

01/01/1962

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

 

278

Đoàn Thị Quý Thy

30/10/1980

Giáo viên THCS

Đại học

A

B

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/6/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/6/2015

 

279

Lê Thị Xuân Thủy

18/4/1983

Giáo viên THCS

Đại học

 

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/11/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/11/2013

 

280

Nguyễn Thị Thuyên

03/02/1966

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/10/2014

 

281

Nguyễn Thị Quế Trâm

01/01/1962

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

 

282

Trần Xuân Diễm Trang

10/11/1965

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/12/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/12/2013

 

283

Trần Thị Trinh

28/6/1964

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

 

284

Phạm Thị Xuân Hồng

01/8/1966

Giáo viên THCS

Đại học (Anh)

Cao đẳng (tiếng Nga)

 

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/10/2013

 

285

Nguyễn Thành Phát

01/6/1988

Giáo viên THCS

Đại học

B

B

15a.202

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

 

286

Nguyễn Tuấn Anh

30/10/1970

Giáo viên THCS

Đại học

 

 

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/10/2013

 

 

Trường THCS Ph Nhơn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

287

Nguyễn Mậu Thưởng

10/02/1965

GV THCS chính

Đại học

 

A

15a.201

8/9

4.65

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

8/9

4.65

 

 

01/10/2013

 

288

Huỳnh Ngọc Chung

25/10/1968

GV THCS chính

Đại học

 

A

15a.201

8/9

4.65

 

 

01/9/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

8/9

4.65

 

 

01/9/2013

 

289

Nguyễn Bá Tuyn

06/3/1962

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

8/9

4.65

 

 

01/8/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

8/9

4.65

 

 

01/8/2014

 

290

Nguyễn Thị Dung

15/01/1964

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

8/9

4.65

 

 

01/9/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

8/9

4.65

 

 

01/9/2015

 

291

Lê Nin

14/02/1976

GV THCS chính

Đại học

 

KTV

15a.201

6/9

3.99

 

 

01/9/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

6/9

3.99

 

 

01/9/2015

 

292

Nguyễn Hữu Dương

10/12/1984

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

3/9

3.00

 

 

02/6/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

3/9

3.00

 

 

02/6/2014

 

293

Nguyễn Hy Vọng

10/11/1979

GV THCS chính

Đại học

 

A

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/6/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/6/2014

 

294

Nguyễn Thị Xuân Trâm

22/6/1982

GV THCS chính

Đại học

B

B

15a.201

4/9

3.33

 

 

01/12/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

01/12/2014

 

295

Nguyễn Thị Anh Đào

22/3/1981

GV THCS chính

Đại học

A

A

15a.201

4/9

3.33

 

 

22/11/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

22/11/2014

 

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

296

Phan Trung Chính

15/10/1957

Hiệu trưởng, Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

A

15a.202

10/10

4.89

14%

 

01/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

14%

 

01/01/2015

 

297

Trn Văn Thọ

02/01/1968

Phó Hiệu trưởng, Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

 

298

Trung

22/10/1956

Giáo viên THCS

Cao đẳng

C

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/01/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/01/2013

 

299

Phan Tấn Tuấn

01/11/1960

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/10/2014

 

300

Thạch Thị Nhiễu

06/4/1965

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

 

301

Nguyễn Thị Điệp

15/10/1962

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

 

302

Nguyễn Văn Ba

03/02/1967

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

A

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/12/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/12/2013

 

303

Nguyễn Thị Hương Qung

01/01/1965

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/4/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/4/2013

 

304

Nguyễn Văn Hoa

16/8/1964

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/02/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/02/2015

 

305

Lê Thị Mỹ Hiệp

12/4/1975

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/9/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/9/2013

 

306

Trần Thị Ngọc Cảm

10/8/1976

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

A

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/12/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/12/2013

 

307

Nguyễn Thị Hoà

15/01/1975

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/4/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/4/2015

 

308

Nguyễn Thị Thanh Nga

13/5/1977

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/10/2013

 

309

Nguyễn Thị Ngọc Thân

16/11/1980

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

A

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/6/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/6/2014

 

310

Thạch Thị Mỹ Tuyên

04/5/1988

Giáo viên THCS

Cao đẳng

B

B

15a.202

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

 

311

Đ Thị Mỹ

16/4/1991

Giáo viên THCS

Cao đẳng

B

 

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

 

 

Trường  THCS Ph Ninh

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

312

Nguyễn Ngọc Trâm

28/10/1957

Hiệu trưởng, GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

9/9

4.98

13%

 

01/01/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

13%

 

01/01/2015

 

313

Lê Hoàng Linh

05/01/1982

Phó Hiệu trưởng, GV THCS chính

Đại học

 

B

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/12/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/12/2014

 

314

Nguyễn Thị Thm

20/6/1965

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

8/9

4.65

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

8/9

4.65

 

 

01/10/2013

 

315

Nguyễn Thị Kim Dung

31/7/1970

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/5/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/5/2015

 

316

Đặng Thị Huyền

12/7/1968

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/5/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/5/2015

 

317

Võ Thị Phương Trang

02/02/1980

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/6/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/6/2014

 

318

Nguyễn Thị Yến Ly

24/12/1985

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

3/9

3.00

 

 

01/11/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

3/9

3.00

 

 

01/11/2013

 

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

319

Võ Ngọc Thủ

22/11/1956

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

8%

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

8%

 

01/10/2015

 

320

Trần Thanh Tùng

10/10/1956

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

6%

 

01/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

6%

 

01/01/2015

 

321

Huỳnh Văn Huê

20/02/1962

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/01/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/01/2014

 

322

Lê Tn Xuân

01/01/1966

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/8/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/8/2014

 

323

Nguyễn Ngọc Khoa

18/02/1962

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

 

324

Trần Văn Thành

01/01/1961

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/01/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/01/2014

 

325

Nguyễn Minh Thủ

04/3/1962

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/01/2015

 

326

Nguyễn Thị Thu Thanh

25/8/1966

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/12/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/12/2013

 

327

Nguyễn Thị Dư

25/5/1964

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/8/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/8/2013

 

328

Phạm Thị Lệ Thu

28/02/1971

Giáo viên THCS

Cao đẳng

B

A

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/02/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/02/2015

 

329

Trương Thị Thu Hằng

01/3/1975

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/9/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/9/2013

 

330

Nguyễn Thị Đạt

19/9/1976

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/4/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/4/2014

 

331

Thạch Hoàng Dung

03/02/1972

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/9/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/9/2015

 

332

Nguyễn Thị Xuân Anh

03/8/1979

Giáo viên THCS

Cao đng

B

B

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/12/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/12/2014

 

333

Trần Thị Kiều Oanh

17/8/1981

Giáo viên THCS

Cao đẳng

A

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/6/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/6/2015

 

334

Trần Thị Yến Ly

16/10/1982

Giáo viên THCS

Cao đẳng

A

A

15a.202

4/10

3.03

 

 

15/11/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

15/11/2014

 

335

Nguyễn Thị Song Nga

26/8/1983

Giáo viên THCS

Cao đẳng

A

A

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/5/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/5/2015

 

336

Đặng Thị Mỹ Dim

10/12/1980

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/9/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/9/2013

 

337

Phan Thị Mùa

23/3/1987

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

 

338

Nguyễn Thị Minh Hường

27/10/1982

Giáo viên THCS

Cao đẳng

A

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

 

339

Huỳnh Thị Minh Thư

26/6/1988

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

A

15a.202

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

 

 

Trường THCS Ph Văn

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

340

Lê Quang Min

20/9/1961

Hiệu trưởng, GV THCS chính

Đại học

A

A

15a.201

9/9

4.98

5%

 

01/10/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

5%

 

01/10/2015

 

341

Cao Thị Bích Diệp

02/01/1964

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

8/9

4.65

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

8/9

4.65

 

 

01/10/2013

 

342

Huỳnh Mão Dân

06/8/1968

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

8/9

4.65

 

 

01/6/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

8/9

4.65

 

 

01/6/2015

 

343

Nguyễn Thị Thu Hương

03/5/1968

GV THCS chính

Đại học

B2

A

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/9/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/9/2013

 

344

Nguyễn Thanh Tùng

01/02/1968

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

8/9

4.65

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

8/9

4.65

 

 

01/10/2015

 

345

Nguyễn Duy Đạt

20/11/1978

GV THCS chính

Đại học

B2

A

15a.201

6/9

3.99

 

 

01/9/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

6/9

3.99

 

 

01/9/2015

 

346

Trần Thị Ngọc Trang

16/4/1978

GV THCS chính

Đại học

B2

B

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/01/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/01/2013

 

347

Trần Thị Phương Trinh

06/01/1981

GV THCS chính

Đại học

 

A

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/6/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/6/2015

 

348

Cao Thị Hồng Búp

20/10/1988

GV THCS chính

Đại học (Tin)

B

 

15a.201

1/9

2.34

 

 

 

GV THCS hạng II

V.07.04.11

1/9

2.34

 

 

 

Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

349

Bùi Văn Quang

30/8/1958

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

8%

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

8%

 

01/10/2015

 

350

Nguyễn Anh Dũng

17/02/1963

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

6%

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

6%

 

01/10/2015

 

351

Nguyễn Thị Út

17/11/1961

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

6%

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

6%

 

01/10/2015

 

352

Nguyễn Th Chính

02/10/1964

Phó Hiệu trưởng, Giáo viên THCS

Cao đẳng

A

A

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/4/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/4/2014

 

353

Nguyễn Ngọc Ngân

01/01/1963

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/10/2014

 

354

Đoàn Thị Mỹ Lệ

20/10/1963

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

 

355

Nguyễn Thị Thu Nguyệt

20/3/1962

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

 

356

Đặng Thị Đôi

12/11/1965

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

 

357

Huỳnh Thị Thanh Tâm

09/12/1964

Giáo viên THCS

Cao đẳng

B (Anh) A (Pháp)

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

 

358

Huỳnh Thị Mỹ

20/10/1969

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/12/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/12/2013

 

359

Nguyễn Thị Kim Phượng

18/6/1965

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

A

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/02/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/02/2015

 

360

Trần Thanh Tùng

08/3/1963

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/12/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/12/2014

 

361

Bùi Thị Tuyết

18/4/1963

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/8/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/8/2014

 

362

Nguyn Thị Bích Khê

15/5/1968

Giáo viên THCS

Cao đẳng

B2

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

 

363

Trần Thị Thanh

18/8/1965

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

 

364

Nguyễn Thị Đào

16/12/1961

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/4/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/4/2014

 

365

Võ Thị Thanh Thủy

10/10/1973

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/9/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/9/2014

 

366

Đặng Thị Thu Vân

21/5/1979

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

12/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

12/10/2015

 

367

Nguyễn Thị Thuý Hương

10/10/1984

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/02/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/02/2013

 

368

Nguyễn Thị Lệ Tâm

15/12/1989

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

 

369

Nguyễn Thị Loan

08/10/1988

Giáo viên THCS

Cao đẳng

B

B

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/3/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/3/2014

 

370

Trương Thị Hải Trim

15/6/1987

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

 

 

Trường THCS Ph Thuận

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

371

Đặng Đình Thảo

12/10/1959

Hiệu trưởng, GV THCS chính

Đại học

 

A

15a.201

9/9

4.98

11%

 

01/01/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

11%

 

01/01/2015

 

372

Nguyễn Văn Hậu

16/12/1961

Phó Hiệu trưởng, GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

9/9

4.98

6%

 

01/10/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

6%

 

01/10/2015

 

373

Thái Xuân Nam

12/9/1960

GV THCS chính

Đại học

B

B

15a.201

9/9

4.98

8%

 

01/10/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

8%

 

01/10/2015

 

374

Trần Văn Đạt

17/8/1963

GV THCS chính

Đại học

 

B

15a.201

9/9

4.98

8%

 

01/10/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

8%

 

01/10/2015

 

375

Đoàn Th Thu Hà

18/10/1964

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

9/9

4.98

 

 

01/4/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

 

 

01/4/2015

 

376

Nguyễn Thị Phương

10/5/1962

GV THCS chính

Đại học (Anh)

 

 

15a.201

8/9

4.65

 

 

01/01/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

8/9

4.65

 

 

01/01/2013

 

377

Nguyễn Thị Bích Hằng

20/02/1977

GV THCS chính

Đại học (Anh)

 

A

15a.201

6/9

3.99

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

6/9

3.99

 

 

01/10/2014

 

378

Thành Nghĩa

26/7/1976

GV THCS chính

Đại học

 

A

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/10/2013

 

379

Võ Thị Trà Giang

23/10/1976

GV THCS chính

Đại học (Anh)

 

A

15a.201

4/9

3.33

 

 

01/12/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

01/12/2014

 

380

Nguyễn Thị Thuý Huyền

12/02/1982

GV THCS chính

Đại học

 

B

15a.201

4/9

3.33

 

 

01/9/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

01/9/2013

 

381

Nguyễn Thị Thúy

18/3/1983

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

4/9

3.33

 

 

01/5/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

01/5/2015

 

382

Huỳnh Văn Tiên

20/02/1984

GV THCS chính

Đại học

 

A

15a.201

4/9

3.33

 

 

01/4/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

01/4/2015

 

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

383

Nguyễn Đức Thịnh

17/10/1960

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

9%

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

9%

 

01/10/2015

 

384

Nguyễn Đức Lưu

06/3/1957

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

5%

 

01/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

5%

 

01/01/2015

 

385

Nguyễn Hữu Đệ

01/01/1961

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

5%

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

5%

 

01/10/2015

 

386

Nguyễn Thị Hùng

06/3/1961

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

5%

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

5%

 

01/10/2015

 

387

Nguyễn Thị Ngọc Lan

05/6/1962

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

5%

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

5%

 

01/10/2015

 

388

Nguyễn Văn Dẫn

10/6/1963

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

A

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/10/2013

 

389

Nguyễn Thị Hoa

01/01/1962

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/10/2014

 

390

Võ Th Tuyết Phương

20/02/1963

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/10/2014

 

391

Nguyễn Thị Bích N

02/3/1963

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

 

392

Phạm Văn Tuấn

02/9/1962

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

A

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

 

393

Đoàn Công Dưỡng

21/7/1962

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

 

394

Trn Thị Giang

10/10/1963

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

 

395

Nguyễn Thị Ngọc Xuân Bích

18/6/1963

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/8/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/8/2014

 

396

Lê Thị Thanh Nhàn

15/9/1965

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/8/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/8/2014

 

397

Nguyễn Thị Cúc Hoa

22/8/1967

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/01/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/01/2013

 

398

Nguyễn Thị Hiên

30/10/1970

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

A

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/3/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/3/2013

 

399

Cao Thị Khâm

02/01/1967

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/12/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/12/2014

 

400

Nguyễn Thị Chi

09/6/1966

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/4/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/4/2014

 

401

Đoàn Thị Thuý Phượng

16/3/1969

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

 

402

Nguyễn Thị Kim Cúc

12/6/1966

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/12/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/12/2013

 

403

Trần Thị Mỹ Hiệu

29/4/1968

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/10/2015

 

404

Huỳnh Quang Trọng

08/4/1964

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

A

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/10/2013

 

405

Nguyễn Đình Thi

20/5/1978

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/9/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/9/2015

 

406

Huỳnh Thị Thanh Thúy

30/5/1980

Giáo viên THCS

Đại học (Anh)

 

A

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/3/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/3/2015

 

407

Nguyễn Thị Thanh Kiều

17/11/1980

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

A

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/10/2013

 

408

Phan Thị Mỹ Lệ

21/9/1982

Giáo viên THCS

Đại học (Tin)

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

03/7/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

03/7/2015

 

409

Bùi Thị Phương Trang

12/10/1985

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

B

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

 

410

Thái Thị Ngọc Thanh

20/12/1991

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

1/10

2.10

 

 

 

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

 

Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015

 

Trường THCS Ph An

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

411

Phạm Thành Chung

10/9/1962

Hiệu trưởng, GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

9/9

4.98

 

 

01/7/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

 

 

01/7/2013

 

412

Nguyn Khoa

15/02/1960

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

9/9

4.98

9%

 

01/10/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

9%

 

01/10/2015

 

413

Võ Thanh Xuân

01/01/1963

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

9/9

4.98

5%

 

01/10/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

5%

 

01/10/2015

 

414

Nguyễn Văn Điệp

18/4/1972

GV THCS chính

Đại học

A

A

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/02/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/02/2014

 

415

Nguyễn Thành Dự

27/02/1971

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/02/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/02/2014

 

416

Nguyễn Ngọc m

05/10/1978

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/01/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/01/2013

 

417

Trần Minh Niên

14/8/1977

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/10/2013

 

418

Nguyễn Thị Thanh Tình

13/12/1980

GV THCS chính

Đại học

 

A

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/11/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/11/2015

 

419

Nguyễn Ngọc Quang

10/11/1978

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/4/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/4/2015

 

420

Nguyễn Thị Hoan

20/6/1981

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

4/9

3.33

 

 

01/4/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

01/4/2014

 

421

Trần Thị Kim Chung

20/9/1980

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

2/9

2.67

 

 

03/01/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

2/9

2.67

 

 

03/01/2015

 

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

422

Dương Thị Kim Huê

14/02/1963

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/10/2014

 

423

Nguyễn Đình Sỹ

20/10/1960

Phó Hiệu trưởng, Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/4/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/4/2015

 

424

Huỳnh Toàn

07/6/1963

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

 

425

Huỳnh Văn Chương

02/02/1964

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

 

426

Nguyễn Thái Truyền

16/10/1964

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/8/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/8/2014

 

427

Nguyễn Đức Hiếu

20/8/1968

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/10/2015

 

428

Huỳnh Văn Tám

17/9/1970

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/4/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/4/2015

 

429

Phan Tn Lộc

15/11/1969

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/8/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/8/2013

 

430

Huỳnh Văn Tư

20/11/1967

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/9/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/9/2014

 

431

Phạm Thị Ngân

11/11/1976

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/9/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/9/2014

 

432

Huỳnh Thị Thanh Phương

08/12/1976

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/10/2014

 

433

i Thị Tưởng

20/10/1975

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/10/2013

 

434

Nguyễn Thị Thu

04/01/1979

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/6/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/6/2014

 

435

Võ Thị Phương Loan

20/9/1979

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/5/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/5/2015

 

436

Nguyễn Thị Thu Hiền

10/6/1982

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/9/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/9/2013

 

437

Nguyễn Anh Trúc

10/10/1983

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/12/2014

 

438

Nguyễn Thị Tuyết

20/02/1980

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/12/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/12/2013

 

439

Nguyễn Thị Thùy Trang

16/6/1985

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

3/10

2.72

 

 

01/7/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

01/7/2014

 

440

Phạm Thị Hng Vân

23/4/1980

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

01/8/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

01/8/2014

 

441

Lê Quốc Việt

11/11/1975

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

 

442

Nguyễn Thị Kim Anh

20/6/1988

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

 

443

Đặng Thị Hồng Vân

25/01/1990

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

 

444

Lê Thị Tuyết Thân

20/5/1991

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

 

445

Phạm Công Phi

20/9/1987

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

 

446

Phạm Thị Kim Trinh

21/01/1989

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

1/10

2.10

 

 

 

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

 

Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015

 

Trường THCS Phổ Quang

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

447

Bùi Thanh Bạch

14/02/1978

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/10/2013

 

448

Trương Thị Hằng

08/8/1977

GV THCS chính

Đại học

 

A

15a.201

6/9

3.99

 

 

01/12/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

6/9

3.99

 

 

01/12/2013

 

449

Trần Thị Thu Ái

07/7/1978

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

6/9

3.99

 

 

01/7/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

6/9

3.99

 

 

01/7/2015

 

450

Nguyễn Ngọc Hưng

04/10/1965

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

9/9

4.98

5%

 

01/4/2015

GV THCS hạng II

V.07.04.11

9/9

4.98

5%

 

01/4/2015

 

451

Trần Thị Húy

06/9/1964

GV THCS chính

Đại học (Anh)

Cao đẳng (tiếng

A

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/4/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/4/2013

 

452

Trần Tấn Lộc

22/10/1967

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/12/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/12/2013

 

453

Huỳnh Nhân

07/9/1968

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/8/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/8/2013

 

454

Nguyễn Thị Minh Tuyết

10/10/1983

GV THCS chính

Đại học

 

A

15a.201

4/9

3.33

 

 

01/12/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

4/9

3.33

 

 

01/12/2013

 

455

Huỳnh Thị Nên

19/6/1980

GV THCS chính

Đại học

 

 

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/12/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/12/2014

 

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

456

Hunh Tấn Nhung

25/02/1960

Hiệu trưởng, Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

5%

 

01/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

5%

 

01/01/2015

 

457

Trần Ngọc Vinh

22/7/1962

Phó Hiệu trưởng, Giáo viên

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/01/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/01/2013

 

458

Nguyễn Thị Mỹ Lệ

14/01/1967

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/12/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/12/2013

 

459

Nguyễn Bá Tùng

10/8/1963

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

6%

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

6%

 

01/10/2015

 

460

Nguyễn Ngọc Tín

11/02/1962

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

 

461

Nguyễn Thị Thanh Thủy

04/4/1961

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/10/2015

 

462

Nguyễn Trung Hoàng

15/6/1967

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/02/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/02/2015

 

463

Nguyễn Thị Mai Sinh

18/8/1962

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/10/2013

 

464

Huỳnh Thị Huệ

03/6/1963

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/8/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/8/2014

 

465

Huỳnh Thị Thu

04/6/1967

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

 

466

Huỳnh Thị Thu Hà

05/6/1968

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/12/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/12/2014

 

467

Phạm Quốc Hùng

29/01/1970

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/10/2014

 

468

Phạm Thị Thanh

23/3/1977

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/5/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/5/2014

 

469

Nguyễn Thị Thanh Thúy

16/11/1977

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/10/2014

 

470

Nguyễn Văn Tuy

07/10/1976

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

6/10

3.65

 

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

6/10

3.65

 

 

01/10/2015

 

471

Nguyễn Thị Hoà

02/12/1977

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/01/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/01/2013

 

472

Trần Thị Bích Liễu

15/6/1978

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/6/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/6/2015

 

473

Phạm Thị Xị

02/12/1979

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/6/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/6/2014

 

474

Ngô Đình Nhân

01/5/1986

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

03/7/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

03/7/2014

 

475

Lê Đình Vũ

13/5/1982

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

 

476

Huỳnh Văn Tâm

29/01/1986

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

03/7/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

03/7/2014

 

477

Nguyễn Thị Cam Ly

27/5/1986

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

03/7/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

03/7/2014

 

478

Ngô Thị Lệ Huyền

10/02/1989

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

 

479

Lê Thị Minh Thạnh

09/9/1981

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

1/10

2.10

 

 

03/01/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

03/01/2013

 

480

Lương Trung Sư

21/02/1991

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

1/10

2.10

 

 

 

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

 

Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015

481

Võ Thị Vi Thuyền

19/3/1991

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

1/10

2.10

 

 

 

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

 

Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015

482

Nguyễn Thị Diễm Hằng

18/10/1992

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

1/10

2.10

 

 

 

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

 

Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015

 

Trường THCS Ph Phong

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

*

Hạng II

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

483

Nguyễn Văn Thanh

05/7/1968

GV THCS chính

Đại học

 

A

15a.201

7/9

4.32

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

7/9

4.32

 

 

01/10/2014

 

484

Nguyễn Trọng Thanh

06/4/1976

GV THCS chính

Đại học

B2

A

15a.201

6/9

3.99

 

 

01/9/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

6/9

3.99

 

 

01/9/2013

 

485

Ngô Thị Ánh Nguyệt

25/10/1976

GV THCS chính

Đại học

B2

A

15a.201

6/9

3.99

 

 

01/3/2014

GV THCS hạng II

V.07.04.11

6/9

3.99

 

 

01/3/2014

 

486

Phạm Thị Minh Phước

16/6/1978

GV THCS chính

Đại học

 

A

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/10/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/10/2013

 

487

Võ Thị Minh Tâm

22/01/1977

GV THCS chính

Đại học

B2

 

15a.201

5/9

3.66

 

 

01/4/2013

GV THCS hạng II

V.07.04.11

5/9

3.66

 

 

01/4/2013

 

*

Hạng III

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

 

488

Huỳnh Văn Bản

20/3/1957

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

10%

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

10%

 

01/10/2015

 

489

Nguyễn Đức Khánh

02/02/1962

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/4/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/4/2014

 

490

Đ Thành Chung

18/10/1960

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

6%

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

6%

 

01/10/2015

 

491

Nguyễn Trí Nhơn

20/02/1960

Hiu trưởng, Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

5%

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

5%

 

01/10/2015

 

492

Trần Ngọc Dũng

01/01/1963

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

5%

 

01/10/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

5%

 

01/10/2015

 

493

Huỳnh Thị Việt

04/01/1963

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/10/2014

 

494

Thới Ngọc Anh

02/3/1965

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

A

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/01/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/01/2014

 

495

Đặng Văn Thị

02/3/1965

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/02/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/02/2014

 

496

Ngô Thanh Long

28/02/1965

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/8/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/8/2014

 

497

Nguyn Th Kim

18/8/1963

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/8/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/8/2014

 

498

Nguyễn Thị Tuyết

01/8/1964

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/5/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/5/2014

 

499

Huỳnh Thị Hơn

18/12/1965

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/8/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/8/2014

 

500

Lê Thị Ba

24/3/1963

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

9/10

4.58

 

 

01/8/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

9/10

4.58

 

 

01/8/2014

 

501

Đặng Văn Đức

20/10/1964

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/8/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/8/2013

 

502

Trần Thị Kim Tùng

16/02/1964

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

10/10

4.89

 

 

01/12/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

10/10

4.89

 

 

01/12/2015

 

503

Phạm Thị Dung

06/02/1968

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

A

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/12/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/12/2013

 

504

Thới Thị Minh Lục

08/8/1968

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/12/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/12/2013

 

505

Nguyễn Thị Tuyết Hạnh

24/7/1967

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/12/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/12/2013

 

506

Võ Thị Sang

08/8/1965

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/12/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/12/2013

 

507

Nguyễn Thị Hoa

01/5/1966

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

 

508

Nguyễn Thị Thu Giang

02/9/1964

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

8/10

4.27

 

 

01/10/2014

 

509

Nguyễn Thị Hường

01/10/1970

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/8/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/8/2013

 

510

Ngô Thị Diệp

21/01/1967

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/01/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/01/2013

 

511

Nguyễn Xị

20/6/1966

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

7/10

3.96

 

 

01/3/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

7/10

3.96

 

 

01/3/2013

 

512

Huỳnh Thị Mỹ Lệ

16/11/1976

Giáo viên THCS

Cao đẳng

B2

 

15a.202

5/10

3.34

 

 

01/5/2013

GV THCS hạng III

V.07.04.12

5/10

3.34

 

 

01/5/2013

 

513

Lữ Thị Nhân

20/6/1978

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

4/10

3.03

 

 

01/3/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

4/10

3.03

 

 

01/3/2014

 

514

Thới Thị Tuyết Nhung

03/3/1983

Giáo viên THCS

Cao đẳng

 

 

15a.202

3/10

2.72

 

 

02/9/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

3/10

2.72

 

 

02/9/2014

 

515

Nguyễn Thị Nga

05/8/1984

Giáo viên THCS

Cao đẳng

C

A

15a.202

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

03/01/2015

 

516

Đoàn Huỳnh Dũng

19/02/1988

Giáo viên THCS

Cao đẳng

B

B

15a.202

2/10

2.41

 

 

03/7/2014

GV THCS hạng III

V.07.04.12

2/10

2.41

 

 

03/7/2014

 

517

Nguyễn Thái Ngọc Kiều

17/12/1991

Giáo viên THCS

Cao đẳng

B

A

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

 

518

Đoàn Thị Mỹ Lệ

05/12/1990

Giáo viên THCS

Cao đẳng

B

 

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

 

519

Trn Thị Mỹ Hạnh

08/4/1991

Giáo viên THCS

Cao đẳng

B

B

15a.202

1/10

2.10

 

 

01/6/2015

GV THCS hạng III

V.07.04.12

1/10

2.10

 

 

 

Tập sự 12 tháng. t 01/6/2015

Danh sách này có 1201 người, trong đó:

- Giáo viên mầm non: 233 người.

- Giáo viên tiểu học: 449 người.

- Giáo viên THCS: 519 người.

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 855/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với gáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi

  • Số hiệu: 855/QĐ-UBND
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 18/05/2016
  • Nơi ban hành: Tỉnh Quảng Ngãi
  • Người ký: Trần Ngọc Căng
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: Kiểm tra
  • Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra
Tải văn bản