Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 855/QĐ-UBND | Quảng Ngãi, ngày 18 tháng 5 năm 2016 |
CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH QUẢNG NGÃI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Thông tư liên tịch số 20/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 14/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non; Thông tư liên tịch số 21/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 16/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học công lập; Thông tư liên tịch số 22/2015/TTLT-BGDĐT-BNV ngày 16/9/2015 của Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo và Bộ trưởng Bộ Nội vụ Quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở công lập;
Xét đề nghị của Chủ tịch UBND huyện Đức Phổ tại Công văn số 513/UBND ngày 21/3/2016 và Giám đốc Sở Nội vụ tại Công văn số 707/SNV ngày 12/5/2016,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với 1.201 viên chức là giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc UBND huyện Đức Phổ (có phương án cụ thể kèm theo).
Điều 2. Căn cứ vào phương án được UBND tỉnh phê duyệt, Chủ tịch UBND huyện Đức Phổ hoàn chỉnh thủ tục bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với từng viên chức là giáo viên mầm non, tiểu học và trung học cơ sở thuộc thẩm quyền quản lý.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực thi hành kể từ ngày ký.
Điều 4. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh; Giám đốc Sở Nội vụ; Chủ tịch UBND huyện Đức Phổ và viên chức có tên trong danh sách tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | CHỦ TỊCH |
BỔ NHIỆM CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP VÀ XẾP LƯƠNG ĐỐI VỚI GIÁO VIÊN MẦM NON, TIỂU HỌC VÀ TRUNG HỌC CƠ SỞ THUỘC UBND HUYỆN ĐỨC PHỔ
(Kèm theo Quyết định số 855/QĐ-UBND ngày 18/5/2016 của Chủ tịch UBND tỉnh Quảng Ngãi)
Số TT | Đơn vị/Họ và tên | Ngày, tháng, năm sinh | Chức vụ, chức danh | Trình độ chuyên môn | Trình độ ngoại ngữ | Trình độ tin học | NGẠCH, LƯƠNG HIỆN HƯỞNG | CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP, LƯƠNG ĐƯỢC CHUYỂN XẾP | Ghi chú | |||||||||||
Mã ngạch | Bậc lương | Hệ số lương | % PC TN VK (nếu có) | Hệ số chênh lệch bảo lưu (nếu có) | Thời gian xét nâng lương lần sau | Chức danh nghề nghiệp | Mã số | Bậc lương | Hệ số | % PC TN VK (nếu có) | Hệ số chênh lệch bảo lưu (nếu có) | Thời gian xét nâng lương lần sau | ||||||||
A | CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP GIÁO VIÊN MẦM NON |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
| Phòng GD và ĐT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Trần Thị Ngọc Quỳnh | 04/6/1972 | GV Mầm non chính | Cao đẳng |
| A | 15a.206 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/7/2014 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/7/2014 |
|
| Trường Mầm non Phổ Châu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Nguyễn Thị Thúy | 14/6/1971 | Hiệu trưởng, GVMN cao cấp | Đại học | B | B | 15a.205 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/5/2014 | GV mầm non hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/5/2014 |
|
3 | Nguyễn Thanh Hoa | 7/1/1987 | GVMN cao cấp | Đại học | B | A | 15a.205 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/6/2015 | GV mầm non hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/06/2015 |
|
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
4 | Nguyễn Thị Phương Thảo | 24/3/1980 | GVMN chính | Cao đẳng | B | B | 15a.206 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/7/2015 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/7/2015 |
|
5 | Trần Thị Thùy Dương | 10/6/1982 | Phó Hiệu trưởng, GVMN chính | Đại học | B | B | 15a.206 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/7/2014 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/7/2014 |
|
6 | Võ Thị Minh Kim | 20/8/1981 | GVMN chính | Đại học | B | B | 15a.206 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/7/2015 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/7/2015 |
|
7 | Nguyễn Thị Hoa | 04/5/1981 | GVMN chính | Đại học | B | B | 15a.206 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2015 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2015 |
|
8 | Trần Thị Hạnh | 06/6/1984 | GVMN chính | Đại học | B | B | 15a.206 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/4/2013 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/4/2013 |
|
9 | Mai Thị Thúy Nga | 12/02/1989 | GVMN chính | Đại học | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 03/01/2013 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 03/01/2013 |
|
* | Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 | Trương Thị Ai | 04/3/1971 | GVMN | Trung cấp | B | B | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/11/2015 |
|
11 | Trịnh Thị Lên | 20/9/1974 | GVMN | Cao đẳng | B | B | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/5/2014 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/5/2014 |
|
12 | Lê Duy Kiều Duyên | 16/6/1984 | GVMN | Trung cấp | B | A | 15.115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/11/2014 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/11/2014 |
|
13 | Nguyễn Thị Hoài Nhi | 15/8/1989 | GVMN | Đại học | B | B | 15.115 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/01/2014 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/01/2014 |
|
14 | Nguyễn Thị Hương Lúa | 29/6/1988 | GVMN | Trung cấp | B | B | 15.115 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/01/2014 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/01/2014 |
|
15 | Nguyễn Thị Bé | 01/11/1986 | GVMN | Trung cấp | B | B | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 03/7/2014 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 03/7/2014 |
|
16 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 16/10/1987 | GVMN | Trung cấp | B | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/6/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/6/2015 |
|
17 | Nguyễn Thị Vĩ Hạ | 16/7/1990 | GVMN | Trung cấp | A |
| 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/6/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/6/2015 |
|
| Trường Mầm non Phổ Thạnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 | Hồ Thị Kim Thương | 14/5/1980 | Phó Hiệu trưởng, GVMN cao cấp | Đại học | B | A | 15a.205 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/5/2015 | GV mầm non hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/5/2015 |
|
19 | Nguyễn Thị Liêm | 28/7/1981 | GVMN cao cấp | Đại học | B | B | 15a.205 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/5/2014 | GV mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/5/2014 |
|
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 | Phạm Thị Ngọc Tú | 28/8/1978 | GVMN chính | Cao đẳng | B |
| 15a.206 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2014 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2014 |
|
21 | Phùng Thị Phương Lan | 24/9/1984 | GVMN chính | Cao đẳng |
|
| 15a.206 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2015 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2015 |
|
22 | Võ Thị Chẩn | 20/01/1982 | GVMN chính | Cao đẳng | B | B | 15a.206 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/7/2014 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/7/2014 |
|
23 | Trần Thị Kim Chi | 14/8/1983 | GVMN chính | Cao đẳng | B | B | 15a.206 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/7/2014 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/7/2014 |
|
24 | Nguyễn Thị Kim Định | 11/5/1983 | GVMN chính | Cao đẳng |
|
| 15a.206 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/4/2013 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/4/2013 |
|
25 | Trần Thị Kim Nguyệt | 02/12/1983 | GVMN chính | Cao đẳng |
|
| 15a.206 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/4/2013 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/4/2013 |
|
26 | Võ Thị Bạch Tuyết | 11/12/1981 | GVMN chính | Cao đẳng |
| B | 15a.206 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/11/2013 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/11/2013 |
|
27 | Phạm Thị Phương Thảo | 20/6/1988 | GVMN chính | Cao đẳng | A | A | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 | GV mầm non hạng III | V.07.02.06 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 |
|
* | Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
28 | Nguyễn Thị Loan | 18/12/1962 | GVMN | Trung cấp | A | A | 15.115 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/11/2015 |
|
29 | Nguyễn Thị Hồng Huệ | 28/8/1968 | GVMN | Trung cấp | A | A | 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/11/2015 |
|
30 | Ngô Thị Long | 01/01/1965 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/11/2015 |
|
31 | Lê Thị Dàng | 17/6/1972 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/11/2014 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/11/2014 |
|
32 | Lê Thị Uyên Phương | 22/11/1978 | GVMN | Trung cấp | A | A | 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/11/2015 |
|
33 | Trần Thị Liên | 15/7/1977 | GVMN | Trung cấp | A | A | 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/11/2015 |
|
34 | Trịnh Thị Nữ | 17/4/1974 | Hiệu trưởng, GVMN | Trung cấp | B | B | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/9/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/9/2015 |
|
35 | Nguyễn Thị Thi | 28/12/1987 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/01/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/01/2015 |
|
36 | Đinh Thị Thanh Thúy | 20/6/1985 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/01/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/01/2015 |
|
37 | Nguyễn Thị Thương | 22/01/1988 | GVMN | Trung cấp | B | A | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 03/7/2014 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 03/7/2014 |
|
38 | Võ Thị Hộp | 20/5/1987 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 03/7/2014 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 03/7/2014 |
|
39 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 02/4/1988 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 03/7/2014 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 03/7/2014 |
|
40 | Nguyễn Thị Thanh Hiền | 03/3/1981 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 03/7/2014 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 03/7/2014 |
|
41 | Phan Thị Ánh Tuyết | 04/9/1984 | GVMN | Trung cấp | B | B | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 03/7/2014 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 03/7/2014 |
|
42 | Huỳnh Thị Kim | 09/5/1986 | GVMN | Trung cấp | A | A | 15.115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/7/2014 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/7/2014 |
|
43 | Trần Thị Toàn | 09/9/1989 | GVMN | Trung cấp | A | A | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/6/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/6/2015 |
|
44 | Mai Thị Lệ Hoài | 24/01/1983 | GVMN | Trung cấp | A | A | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/6/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/6/2015 |
|
| Trường Mầm non Phổ Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
45 | Võ Thị Chung | 12/5/1962 | Hiệu trưởng, GVMN cao cấp | Đại học | B | B | 15a.205 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/8/2013 | GV mầm non hạng II | V.07.02.04 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/8/2013 |
|
46 | Nguyễn Thị Phương Linh | 21/7/1977 | Phó Hiệu trưởng, GVMN cao cấp | Đại học | B | B | 15a.205 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/02/2014 | GV mầm non hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/02/2014 |
|
47 | Đỗ Thị Chi | 28/8/1969 | GVMN cao cấp | Đại học | B | B | 15a.205 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/01/2015 | GV mầm non hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/01/2015 |
|
48 | Nguyễn Thị Hạt | 05/3/1976 | GVMN cao cấp | Đại học |
| A | 15a.205 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/11/2014 | GV mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/11/2014 |
|
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
49 | Lê Thị Kim Phượng | 20/5/1973 | GVMN chính | Cao đẳng | B | B | 15a.206 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/5/2014 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/5/2014 |
|
50 | Nguyễn Thị Ái | 03/4/1964 | GVMN chính | Cao đẳng |
| B | 15a.206 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/01/2015 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/01/2015 |
|
51 | Nguyễn Thị Triều | 10/12/1978 | GVMN chính | Cao đẳng | B | B | 15a.206 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2014 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2014 |
|
* | Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
52 | Nguyễn Thị Lệ Hà | 18/11/1974 | GVMN | Trung cấp | B | B | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/5/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/5/2015 |
|
53 | Trần Thị Hồng Thủy | 11/02/1976 | GVMN | Trung cấp | B | B | 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/11/2015 |
|
54 | Võ Thị Việt Kiều | 15/4/1976 | GVMN | Trung cấp | B | B | 15.115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/11/2014 | GV mầm non hạng IV | V.07.102.06 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/11/2014 |
|
55 | Nguyễn Thị Kinh | 18/9/1962 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/11/2015 |
|
56 | Nguyễn Thị Tỵ | 20/12/1968 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/11/2015 |
|
57 | Nguyễn Thị Thu Trang | 02/10/1965 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/11/2015 |
|
58 | Đỗ Thị Diệp | 20/10/1962 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/11/2015 |
|
59 | Lê Thị Hải | 11/6/1975 | GVMN | Trung cấp | B | B | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/11/2015 |
|
| Trường Mầm non Phổ Cường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
60 | Phạm Thị Xanh | 05/5/1967 | Hiệu trưởng, GVMN cao cấp | Đại học | B | A | 15a.205 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/11/2013 | GV mầm non hạng II | V.07.02.04 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/11/2013 |
|
61 | Nguyễn Thị Mỹ Ánh | 22/5/1974 | GVMN cao cấp | Đại học | A | B | 15a.205 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/11/2013 | GV mầm non hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/11/2013 |
|
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
62 | Trần Thị Thùy Linh | 10/6/1974 | GVMN chính | Cao đẳng | B | B | 15a.206 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2014 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2014 |
|
63 | Phan Thị Thanh Loan | 01/10/1985 | GVMN chính | Đại học |
| B | 15a.206 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/9/2014 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/9/2014 |
|
64 | Võ Thị Hồng Mận | 08/10/1988 | GVMN chính | Cao đẳng |
| B | 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/9/2014 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/9/2014 |
|
* | Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
65 | Đào Thị Hiền | 25/4/1969 | GVMN | Đại học | B | B | 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/11/2015 |
|
66 | Trần Thị HồngThủy | 02/02/1961 | GVMN | Trung cấp |
| B | 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/11/2015 |
|
67 | Huỳnh Thị Lập | 10/10/1976 | Phó Hiệu trưởng, GVMN | Đại học | B | B | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/5/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/5/2015 |
|
68 | Nguyễn Thị Mỹ lệ | 15/9/1979 | GVMN | Đại học | B | B | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/11/2015 |
|
69 | Phạm Thị Bích Hạnh | 10/10/1975 | GVMN | Đại học | B | B | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/11/2015 |
|
70 | Võ Thị Thanh Hảo | 26/10/1979 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 03/7/2014 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 03/7/2014 |
|
71 | Trần Thị Loan | 23/4/1991 | GVMN | Trung cấp |
| B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/6/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/6/2015 |
|
| Trường Mầm non Phổ Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
72 | Huỳnh Thị Kim Thoa | 06/11/1976 | GVMN chính | Cao đẳng |
| A | 15a.206 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2014 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2014 |
|
73 | Huỳnh Thị Thúy Trinh | 01/02/1980 | GVMN chính | Cao đẳng |
| B | 15a.206 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2014 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2014 |
|
74 | Võ Thị Thu Thảo | 17/9/1985 | Phó Hiệu trưởng, GVMN chính | Cao đẳng |
| B | 15a.206 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/01/2013 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/01/2013 |
|
* | Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
75 | Huỳnh Thị Tín | 25/6/1962 | Hiệu trưởng, GVMN | Trung cấp | B | A | 15.115 | 12/12 | 4.06 | 20% |
| 01/10/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 20% |
| 01/10/2015 |
|
76 | Trương Thị Màu | 10/10/1962 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/11/2015 |
|
77 | Võ Thị Kim Cúc | 10/9/1964 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/11/2015 |
|
78 | Nguyễn Thị Thủy | 14/4/1970 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/11/2015 |
|
79 | Trần Thị Kim Tuyết | 05/5/1967 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/11/2015 |
|
80 | Vỗ Thị Hồng Duyên | 23/8/1989 | GVMN | Trung cấp | B | B | 15.115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/3/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/3/2015 |
|
| Trường Mầm non Phổ Vinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
81 | Lê Thị Bạch Tuyết | 29/02/1970 | Hiệu trưởng, GVMN cao cấp | Đại học | A | A | 15a.205 | 5/9 | 3.66 |
|
| 15/4/2014 | GV mầm non hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3.66 |
|
| 15/4/2014 |
|
82 | Trịnh Thị Tuyết Kiều | 15/9/1985 | GVMN cao cấp | Đại học | B | B | 15a.205 | 1/9 | 2.34 |
|
|
| GV mầm non hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2.34 |
|
|
| Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015 |
83 | Trần Thị Lệ Huyền | 08/8/1986 | GVMN cao cấp | Đại học |
| B | 15a.205 | 1/9 | 2.34 |
|
|
| GV mầm non hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2.34 |
|
|
| Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015 |
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
84 | Lê Thị Hồng Mến | 14/7/1983 | Phó Hiệu trưởng, GVMN chính | Đại học | B | B | 15a.206 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2015 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2015 |
|
85 | Nguyễn Thị Thư | 14/5/1979 | GVMN chính | Cao đẳng | A |
| 15a.206 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2014 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2014 |
|
86 | Phạm Thị Hồng Nguyện | 16/12/1982 | GVMN chính | Cao đẳng |
| B | 15a.206 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2015 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2015 |
|
87 | Nguyễn Thị Xí | 13/7/1987 | GVMN chính | Cao đẳng |
| A | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 |
|
88 | Lê Thị Kiều Trang | 24/5/1991 | GVMN chính | Cao đẳng |
| A | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
|
| GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
|
| Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015 |
* | Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
89 | Huỳnh Thị Đốc | 10/12/1961 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/11/2015 |
|
90 | Huỳnh Thị Phú | 08/01/1962 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/11/2015 |
|
91 | Huỳnh Thị Cân | 09/01/1969 | GVMN | Trung cấp | B | B | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/11/2014 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/11/2014 |
|
92 | Nguyễn Thị Bích Thủy | 21/11/1971 | GVMN | Trung cấp | B | B | 15.115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/11/2014 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/11/2014 |
|
93 | Nguyễn Thị Kiều | 15/5/1979 | GVMN | Trung cấp | B | B | 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/11/2015 |
|
94 | Trần Thị Phương Mai | 15/11/1988 | GVMN | Trung cấp | B | A | 15.115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/9/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/9/2015 |
|
95 | Nguyễn Thị Diễm | 02/11/1990 | GVMN | Trung cấp | B | A | 15.115 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/9/2014 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/9/2014 |
|
| Trường Mầm non Phổ Minh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
96 | Phan Thị Thủy | 20/3/1961 | Hiệu trưởng, GVMN chính | Cao đẳng |
| A | 15a.206 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/5/2015 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/5/2015 |
|
97 | Huỳnh Thị Mỹ Lệ | 17/8/1981 | Phó Hiệu trưởng, GVMN chính | Cao đẳng |
|
| 15a.206 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/7/2014 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/7/2014 |
|
* | Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
98 | Nguyễn Thị Kim Trọng | 06/7/1961 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/11/2015 |
|
99 | Trần Thị Tám | 28/01/1963 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/11/2015 |
|
100 | Huỳnh Thị Yến | 20/11/1969 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/11/2015 |
|
101 | Trần Thị Kim Cúc | 27/8/1968 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/11/2015 |
|
102 | Nguyễn Thị Kiều | 20/6/1984 | GVMN | Trung cấp | B | A | 15.115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/12/2014 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/12/2014 |
|
103 | Trần Thị Lệ Hiền | 22/12/1987 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 3/12 | 2.26 |
|
| 06/9/2014 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
|
| 06/9/2014 |
|
| Trường Mầm non Thị Trấn Đức Phổ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
104 | Hồ Thị Tiết | 06/9/1969 | GVMN cao cấp | Đại học | A |
| 15a.205 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/02/2014 | GV mầm non hạng II | V.07.02.04 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/02/2014 |
|
105 | Lê Thị Phương | 10/8/1968 | Hiệu trưởng, GVMN cao cấp | Đại học | A | A | 15a.205 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/5/2013 | GV mầm non hạng II | V.07.02.04 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/5/2013 |
|
106 | Hà Thị Bích Hạnh | 03/5/1969 | GVMN cao cấp | Đại học |
|
| 15a.205 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/3/2013 | GV mầm non hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/3/2013 |
|
107 | Nguyễn Thị Diệu Huyền | 21/11/1968 | GVMN cao cấp | Đại học | A | A | 15a.205 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/7/2014 | GV mầm non hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/7/2014 |
|
108 | Nguyễn Thị Hoàng Nga | 12/8/1970 | GVMN cao cấp | Đại học | B | A | 15a.205 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/5/2014 | GV mầm non hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/5/2014 |
|
109 | Võ Thị Ánh Nguyệt | 28/8/1980 | Phó Hiệu trưởng, GVMN cao cấp | Đại học | A |
| 15a.205 | 3/9 | 3.00 |
|
| 03/4/2014 | GV mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 |
|
| 03/4/2014 |
|
110 | Trương Thị Xuân Nương | 05/6/1983 | GVMN cao cấp | Đại học | A | A | 15a.205 | 2/9 | 2.67 |
|
| 03/7/2014 | GV mầm non hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2.67 |
|
| 03/7/2014 |
|
111 | Võ Thị Kim Mến | 08/8/1983 | GVMN cao cấp | Đại học | A |
| 15a.205 | 2/9 | 2.67 |
|
| 03/4/2014 | GV mầm non hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2.67 |
|
| 03/4/2014 |
|
112 | Mai Thị Cẩm Giang | 15/5/1991 | GVMN cao cấp | Đại học | B | A | 15a.205 | 1/9 | 2.34 |
|
|
| GV mầm non hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2.34 |
|
|
| Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015 |
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
113 | Đinh Thị Thanh Vân | 10/11/1979 | GVMN chính | Cao đẳng |
|
| 15a.206 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/01/2015 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/01/2015 |
|
114 | Nguyễn Thị Minh Ngân | 10/8/1976 | GVMN chính | Cao đẳng |
| B | 15a.206 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2014 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2014 |
|
115 | Nguyễn Thị Trí Nhân | 10/10/1981 | GVMN chính | Cao đẳng |
| A | 15a.206 | 3/10 | 2.12 |
|
| 01/9/2013 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/9/2013 |
|
116 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 06/4/1980 | GVMN chính | Cao đẳng |
| A | 15a.206 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/01/2014 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/01/2014 |
|
117 | Châu Phương Nhung | 25/01/1983 | GVMN chính | Cao đẳng | B |
| 15a.206 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/11/2013 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/11/2013 |
|
118 | Huỳnh Thị Mỹ Loan | 14/10/1982 | GVMN chính | Cao đẳng | A |
| 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/4/2014 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/4/2014 |
|
119 | Võ Thị Lệ Quyên | 01/4/1983 | GVMN chính | Cao đẳng | A |
| 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 |
|
120 | Võ Thị Tường Vi | 18/6/1982 | GVMN chính | Cao đẳng |
|
| 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2013 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2013 |
|
121 | Huỳnh Thị An | 02/10/1989 | GVMN chính | Cao đẳng | B | A | 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/7/2014 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/7/2014 |
|
* | Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
122 | Trương Thị Nhung | 14/5/1961 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 | 13% |
| 01/01/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 13% |
| 01/01/2015 |
|
123 | Nguyễn Thị Phụng | 14/5/1962 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/11/2015 |
|
124 | Trần Thị Bích Thủy | 21/7/1964 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/01/2015 |
|
125 | Trương Thị Diệp | 21/10/1971 | Phó Hiệu trưởng, GVMN | Trung cấp |
| B | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/11/2015 |
|
126 | Trương Thị Ngọc Diệp | 09/02/1973 | GVMN | Trung cấp |
| B | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/11/2015 |
|
127 | Phạm Thị ThùyTrâm | 10/11/1984 | GVMN | Trung cấp |
| B | 15.115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2014 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/01/2014 |
|
128 | Nguyễn Thị Xuân Trang | 28/7/1986 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/10/2014 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/10/2014 |
|
129 | Nguyễn Thị Lựu | 20/6/1988 | GVMN | Trung cấp | A |
| 15.115 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/9/2014 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/9/2014 |
|
130 | Trần Thị Lệ Thi | 20/5/1987 | GVMN | Trung cấp | B |
| 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 03/7/2014 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 03/7/2014 |
|
131 | Nguyễn Thị Ngọc Duyên | 08/12/1990 | GVMN | Trung cấp | A | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
|
| GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
|
| Tập sự 06 tháng, từ 01/6/2015. nghỉ sinh từ ngày 17/8/2015 |
| Trường Mầm non Phổ Nhơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
132 | Huỳnh Thị Tú Anh | 03/8/1970 | Hiệu trưởng, GVMN cao cấp | Đại học | B | B | 15a.205 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/8/2015 | GV mầm non hạng II | V.07.02.04 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/8/2015 |
|
133 | Nguyễn Thị Nhanh | 16/8/1990 | GVMN cao cấp | Đại học | B | B | 15a.205 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/6/2015 | GV mầm non hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/6/2015 |
|
134 | Ngô Thị Thuyền Quyên | 25/10/1989 | GVMN cao cấp | Đại học | B | B | 15a.205 | 1/9 | 2.34 |
|
|
| GV mầm non hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2.34 |
|
|
| Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015 |
135 | Nguyễn Thị Kim Tuyết | 21/02/1986 | GVMN cao cấp | Đại học |
|
| 15a.205 | 1/9 | 2.34 |
|
|
| GV mầm non hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2.34 |
|
|
| Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015 |
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
136 | Đặng Hoàng Bảo Yến | 20/12/1986 | Phó Hiệu trưởng, GVMN chính | Cao đẳng | B | A | 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/7/2014 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/7/2014 |
|
137 | Đỗ Thị Thùy Vy | 04/6/1984 | GVMN chính | Cao đẳng | B | B | 15a.206 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/12/2013 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/12/2013 |
|
138 | Huỳnh Thị Ánh Trúc | 25/10/1984 | GVMN chính | Cao đẳng | B | B | 15a.206 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/4/2013 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/4/2013 |
|
139 | Đỗ Thị Lập | 29/5/1988 | GVMN chính | Cao đẳng | B | B | 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 |
|
140 | Nguyễn Thị Duyên | 08/11/1991 | GVMN chính | Cao đẳng | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 |
|
141 | Phạm Thị Lê Na | 10/10/1988 | GVMN chính | Cao đẳng |
| B | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 |
|
* | Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
142 | Võ Thị Triệu | 20/9/1967 | GVMN | Trung cấp |
| B | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/11/2015 |
|
143 | Huỳnh Thị Ninh | 12/10/1971 | GVMN | Trung cấp |
| B | 15.115 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/11/2013 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 6/12 | 2.86 |
|
| 01/11/2013 | Bị kéo dài 06 tháng nâng lương |
144 | Trần Thạch Thị Hải Vân | 20/8/1976 | GVMN | Trung cấp |
| B | 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/11/2015 |
|
145 | Nguyễn Thị Ngọc | 01/02/1978 | GVMN | Trung cấp |
| B | 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/11/2015 |
|
| Trường Mầm non Phổ Ninh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
146 | Ngô Hoài Thương | 09/03/1980 | Hiệu trưởng, GVMN cao cấp | Đại học |
|
| 15a.205 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/9/2013 | GV mầm non hạng II | V.07.02.04 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/9/2013 |
|
147 | Lê Thị Liền | 12/8/1982 | GVMN cao cấp | Đại học |
|
| 15a.205 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/6/2015 | GV mầm non hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/6/2015 |
|
148 | Nguyễn Thị Cẩm Viên | 08/01/1990 | GVMN cao cấp | Đại học |
|
| 15a.205 | 1/9 | 2.34 |
|
|
| GV mầm non hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2.34 |
|
|
| Tập sự 12 tháng, từ 03/6/2015 |
149 | Huỳnh Thị Thùy Dung | 19/9/1989 | GVMN cao cấp | Đại học |
|
| 15a.205 | 1/9 | 2.34 |
|
|
| GV mầm non hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2.34 |
|
|
| Tập sự 12 tháng, từ 04/6/2015 |
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
150 | Nguyễn Thị Xuân Nương | 15/01/1980 | Phó Trưởng phòng. GVMN chính | Cao đẳng |
|
| 15a.206 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/7/2014 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/7/2014 |
|
151 | Nguyễn Thị Thanh Chung | 04/8/1988 | GVMN chính | Cao đẳng |
|
| 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 |
|
* | Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
152 | Đặng Thị Hồng Yến | 05/3/1962 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/11/2015 |
|
153 | Nguyễn Thị Mười | 12/10/1963 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/11/2015 |
|
154 | Phạm Thị Kim Loan | 28/02/1977 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/11/2015 |
|
155 | Huỳnh Thị Trâm Anh | 26/3/1975 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/11/2015 |
|
156 | Nguyễn Thị Ánh Minh | 30/9/1973 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/11/2015 |
|
157 | Huỳnh Thị Chín | 01/01/1982 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 15/10/2014 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 15/10/2014 |
|
158 | Võ Thị Mỹ Hằng | 15/02/1986 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/5/2014 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/5/2014 |
|
159 | Đỗ Thị Thúy Kiều | 01/01/1984 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/9/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/9/2015 |
|
160 | Huỳnh Thị Hồng Thắm | 14/12/1981 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/11/2015 |
|
161 | Trần Thị Huỳnh Thư | 01/11/1987 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/5/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/5/2015 |
|
162 | Lê Thị Lệ Hằng | 16/9/1992 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/6/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/6/2015 |
|
| Trường Mầm non Phổ Văn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
163 | Lê Thị Diệu Hảo | 01/10/1993 | GVMN cao cấp | Đại học |
|
| 15a.205 | 1/9 | 2.34 |
|
|
| GV mầm non hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2.34 |
|
|
| Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015 |
164 | Huỳnh Thị Thu Mỹ | 10/10/1989 | GVMN cao cấp | Đại học |
|
| 15a.205 | 1/9 | 2.34 |
|
|
| GV mầm non hạng II | V.07.02.04 | 1/9 | 2.34 |
|
|
| Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015 |
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
165 | Nguyễn Thị Cả | 10/01/1963 | Hiệu trưởng, GVMN chính | Cao đẳng |
| A | 15a.206 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/5/2015 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/5/2015 |
|
166 | Huỳnh Thị Thúy Hằng | 26/4/1974 | GVMN chính | Cao đẳng | B | B | 15a.206 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/02/2014 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/02/2014 |
|
167 | Huỳnh Thị Như Nguyệt | 24/8/1982 | GVMN chính | Cao đẳng | B | B | 15a.206 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/7/2014 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/7/2014 |
|
* | Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
168 | Lê Thị Anh | 10/10/1969 | Phó Hiệu trưởng, GVMN | Trung cấp | A | A | 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/11/2015 |
|
169 | Nguyễn Thị Ánh | 25/6/1961 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/11/2015 |
|
170 | Lê Thị Mau | 10/5/1963 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/11/2015 |
|
171 | Lê Thị Kim Cúc | 20/12/1965 | GVMN | Trung cấp | B | A | 15.115 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/11/2015 |
|
172 | Nguyễn Thị Thiên Nhân | 10/12/1977 | GVMN | Trung cấp | B | A | 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/11/2015 |
|
173 | Bùi Thị Minh Lý | 10/5/1973 | GVMN | Trung cấp | B | A | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/11/2015 |
|
174 | Nguyễn Thị Kim Cương | 20/11/1989 | GVMN | Trung cấp | B | B | 15.115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/9/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/9/2015 |
|
175 | Võ Thị Mỹ Thanh | 02/01/1988 | GVMN | Trung cấp | B | B | 15.115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/5/2014 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/5/2014 |
|
176 | Nguyễn Thị Quế Ly | 10/4/1991 | GVMN | Trung cấp | B | B | 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 03/7/2014 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 03/7/2014 |
|
| Trường Mầm non Phổ Thuận |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
177 | Nguyễn Thị Kim Đoan | 20/10/1979 | Phó Hiệu trưởng, GVMN chính | Đại học | B | A | 15a.206 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/5/2014 | GV Mầm non hạng III | V.07.02.05 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/5/2014 |
|
178 | Nguyễn Thị Hồng Vân | 26/12/1968 | GVMN chính | Cao đẳng |
|
| 15a.206 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2014 | GV Mầm non hạng III | V.07.02.05 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2014 |
|
179 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 12/9/1980 | GVMN chính | Cao đẳng |
| A | 15a.206 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2015 | GV Mầm non hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2015 |
|
180 | Nguyễn Thị Kiếm | 20/01/1985 | GVMN chính | Đại học | A |
| 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/12/2013 | GV Mầm non hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/12/2013 |
|
181 | Nguyễn Thị Tuyết | 02/4/1988 | GVMN chính | Đại học | A | A | 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/10/2014 | GV Mầm non hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/10/2014 |
|
182 | Lê Trường Cẩm Khuyên | 24/3/1983 | GVMN chính | Cao đẳng |
|
| 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 | GV Mầm non hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 |
|
183 | Trần Thị Thã | 18/01/1980 | GVMN chính | Cao đẳng |
|
| 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 03/01/2013 | GV Mầm non hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 03/01/2013 |
|
* | Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
184 | Lê Thị Thanh Thủy | 10/5/1966 | Hiệu trưởng, GVMN | Đại học | B | B | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/3/2015 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/3/2015 |
|
185 | Huỳnh Lê Diệp | 22/9/1989 | GVMN | Đại học | B | B | 15.115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/3/2015 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/3/2015 |
|
186 | Nguyễn Thị Trúc | 27/12/1972 | GVMN | Đại học |
|
| 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/11/2015 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/11/2015 |
|
187 | Nguyễn Thị Hạnh | 26/6/1974 | GVMN | Đại học |
|
| 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/11/2015 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/11/2015 |
|
188 | Nguyễn Thị Thanh | 20/12/1963 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/11/2015 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/11/2015 |
|
189 | Nguyễn Thị Thanh Bạch | 02/02/1982 | GVMN | Đại học |
|
| 15.115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/9/2015 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/9/2015 |
|
190 | Lê Thị Thúy Phương | 15/01/1978 | GVMN | Đại học | A | B | 15.115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/9/2015 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 01/9/2015 |
|
191 | Huỳnh Thị Cảnh | 16/10/1990 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 |
|
192 | Nguyễn Thị Lĩnh | 05/10/1989 | GVMN | Trung cấp | A | A | 15.115 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 |
|
193 | Phạm Thị Kim Yến | 09/3/1983 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/3/2014 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/3/2014 |
|
194 | Nguyễn Tuyết Mai | 06/5/1985 | GVMN | Đại học |
|
| 15.115 | 2/12 | 2.06 |
|
| 03/7/2014 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 2/12 | 2.06 |
|
| 03/7/2014 |
|
| Trường Mầm non Phổ An |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
195 | Phạm Thị Luận | 02/7/1982 | GVMN chính | Đại học |
| A | 15a.206 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2015 | GV Mầm non hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/01/2015 |
|
196 | Phan Thị Nhật Trình | 10/8/1988 | GVMN chính | Đại học |
|
| 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 03/01/2013 | GV Mầm non hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 03/01/2013 |
|
* | Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
197 | Nguyễn Thị Xuân Diệu | 10/01/1983 | Hiệu trưởng, GVMN | Đại học | B | B | 15.115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/10/2014 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/10/2014 |
|
198 | Võ Thị Mỹ | 27/10/1979 | Phó Hiệu trưởng, GVMN | Đại học | B | B | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/11/2015 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/11/2015 |
|
199 | Trương Thị Hương | 10/10/1964 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/11/2015 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/11/2015 |
|
200 | Bùi Thị Sương | 06/10/1966 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/11/2015 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/11/2015 |
|
201 | Phan Thị Thịnh | 20/10/1966 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/11/2015 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/11/2015 |
|
202 | Nguyễn Thị Trang | 16/02/1967 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/11/2015 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/11/2015 |
|
203 | Nguyễn Thị Tiến | 02/6/1966 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/11/2015 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/11/2015 |
|
204 | Đoàn Thị Cẩm Tú | 22/9/1984 | GVMN | Đại học | A |
| 15.115 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/9/2014 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/9/2014 |
|
205 | Nguyễn Thị Thu Hằng | 02/6/1992 | GVMN | Trung cấp | C | B | 15.115 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/6/2015 | GV Mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/6/2015 |
|
| Trường Mầm non Phổ Quang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
206 | Ngô Thị Diễm Ngân | 15/01/1981 | Phó Hiệu trưởng, GVMN cao cấp | Đại học | A | A | 15a.205 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/11/2014 | GV mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/11/2014 |
|
207 | Nguyễn Thị Ái Quyên | 09/6/1976 | GVMN cao cấp | Đại học | A | A | 15a.205 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/01/2015 | GV mầm non hạng II | V.07.02.04 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/01/2015 |
|
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
208 | Lê Thị Cẩm Lệ | 21/10/1979 | GVMN chính | Cao đẳng | A | A | 15a.206 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/7/2014 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/7/2014 |
|
* | Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
209 | Huỳnh Thị Hà | 10/8/1961 | Hiệu trưởng, GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 | 19% |
| 01/10/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 19% |
| 01/10/2015 |
|
210 | Trần Thị Tám | 02/9/1967 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/11/2015 |
|
211 | Phan Thị Mỹ Hiệp | 01/7/1970 | GVMN | Trung cấp | A | A | 15.115 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 10/12 | 3.66 |
|
| 01/11/2015 |
|
212 | Phan Thị Hồng Thắm | 28/12/1977 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/11/2015 |
|
213 | Nguyễn Thị Triều | 02/10/1976 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/11/2015 |
|
214 | Huỳnh Thị Sau | 24/4/1979 | GVMN | Trung cấp | A | A | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/11/2015 |
|
215 | Võ Thị Thảo Vy | 14/7/1980 | GVMN | Trung cấp | A | A | 15.115 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 8/12 | 3.26 |
|
| 01/11/2015 |
|
216 | Ngô Thị Kiều Chinh | 04/6/1975 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 7/12 | 3.06 |
|
| 01/11/2015 |
|
| Trường Mầm non Phổ Phong |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
217 | Phạm Thị Hòa | 01/5/1984 | GVMN cao cấp | Đại học |
| B | 15a.205 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/02/2013 | GV mầm non hạng II | V.07.02.04 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/02/2013 |
|
218 | Trần Thị Hồng Nghĩa | 24/12/1979 | GVMN cao cấp | Đại học | B | B | 15a.205 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/01/2015 | GV mầm non hạng II | V.07.02.04 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/01/2015 |
|
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
219 | Nguyễn Thị Hoài | 30/8/1966 | Hiệu trưởng, GVMN chính | Cao đẳng | B | A | 15a.206 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/11/2014 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/11/2014 |
|
220 | Võ Thị Thanh Hương | 08/4/1990 | GVMN chính | Cao đẳng | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 03/01/2013 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 03/01/2013 |
|
221 | Huỳnh Thị Việt Thu | 04/01/1998 | GVMN chính | Cao đẳng | B | A | 15a.206 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2015 |
|
222 | Mai Thị Ngọc Lan | 12/02/1966 | GVMN chính | Cao đẳng | B | B | 15a.206 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2014 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2014 |
|
223 | Nguyễn Thị Thùy Dương | 10/4/1991 | GVMN chính | Cao đẳng | B | B | 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 | GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 |
|
224 | Huỳnh Thị Linh Huệ | 19/7/1991 | GVMN chính | Cao đẳng |
|
| 15a.206 | 1/10 | 2.10 |
|
|
| GV mầm non hạng III | V.07.02.05 | 1/10 | 2.10 |
|
|
| Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015 |
* | Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
225 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 20/3/1962 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/11/2015 |
|
226 | Trần Thị Thu Hà | 03/9/1963 | GVMN | Trung cấp |
| B | 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/11/2015 |
|
227 | Nguyễn Thị Bé | 18/4/1969 | GVMN | Trung cấp |
|
| 15.115 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/11/2015 |
|
228 | Lữ Thị Hải | 09/11/1970 | GVMN | Trung cấp | B | B | 15.115 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/11/2015 |
|
229 | Đỗ Thị Hường | 08/02/1970 | GVMN | Trung cấp | B | B | 15.115 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/11/2015 |
|
230 | Cao Thị Vũ Hân | 02/02/1984 | Phó Hiệu trưởng, GVMN | Trung cấp | B | B | 15.115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 16/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 16/11/2015 |
|
231 | Trần Thị Minh Hiệp | 03/02/1986 | GVMN | Trung cấp | B | B | 15.115 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/9/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 5/12 | 2.66 |
|
| 01/9/2015 |
|
232 | Bùi Thị Hà Thu | 10/01/1988 | GVMN | Trung cấp | B | B | 15.115 | 4/12 | 2.46 |
|
| 09/11/2015 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 4/12 | 2.46 |
|
| 09/11/2015 |
|
233 | Trần Thị Hồng Nhung | 20/7/1986 | GVMN | Trung cấp | B | B | 15.115 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/9/2014 | GV mầm non hạng IV | V.07.02.06 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/9/2014 |
|
B | CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP GIÁO VIÊN TIỂU HỌC |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |||
| Phòng GD và ĐT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Lê Thị Điểm | 20/12/1977 | GVTH cao cấp | Đại học | B | A | 15a.203 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/6/2015 |
|
| Trường TH Phổ Châu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
2 | Trần Thị Thu Thảo | 10/9/1982 | GVTH cao cấp | Đại học | B | B | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/10/2013 |
|
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
3 | Nguyễn Thạnh | 10/7/1957 | Hiệu trưởng, GVTH chính | Cao đẳng |
| B | 15a.204 | 10/10 | 4.89 | 12% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 | 12% |
| 01/01/2015 |
|
4 | Trần Ngọc Trân | 10/5/1962 | Phó Hiệu trưởng, GVTH chính | Cao đẳng |
| B | 15a.204 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/02/2014 |
|
5 | Lê Duy Hiền | 10/5/1963 | GVTH chính | Cao đẳng |
| B | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/4/2014 |
|
6 | Hồ Thị Minh Định | 17/8/1966 | GVTH chính | Cao đẳng |
| B | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/5/2015 |
|
7 | Trần Thị Kim Thu | 02/9/1967 | GVTH chính | Cao đẳng |
| B | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/5/2015 |
|
8 | Nguyễn Thị Hồng Lượng | 16/6/1970 | GVTH chính | Cao đẳng | B | B | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/5/2015 |
|
9 | Nguyễn Thị Lượng | 18/9/1968 | GVTH chính | Cao đẳng |
| B | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2013 |
|
10 | Huỳnh Thị Kim Anh | 15/11/1967 | GVTH chính | Cao đẳng | B | B | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2014 |
|
11 | Võ Thị Bồng | 10/11/1971 | GVTH chính | Cao đẳng | B | B | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 |
|
12 | TrươngTốt | 15/5/1967 | GVTH chính | Cao đẳng |
| B | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2014 |
|
13 | Võ Thị Huyền | 02/02/1969 | GVTH chính | Cao đẳng |
| B | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2014 |
|
14 | Huỳnh Thị Thanh Trúc | 19/01/1978 | GVTH chính | Cao đẳng | B | B | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2014 |
|
15 | Nguyễn Thị Lệ Thủy | 22/4/1977 | GVTH chính | Cao đẳng | B | B | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2013 |
|
16 | Nguyễn Thị Bạn | 17/4/1976 | GVTH chính | Cao đẳng | B | B | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/6/2015 |
|
17 | Võ Thị Thúy Lan | 20/11/1988 | GVTH chính | Cao đẳng | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 |
|
* | Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
18 | Lê Thị Mai Nương | 02/02/1990 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp | B | B | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/7/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/7/2015 |
|
19 | Phạm Thị Hồng Vy | 28/02/1990 | Giáo viên tiểu học | Cao đẳng | B | B | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/4/2015 |
|
| Trường TH số 1 Phổ Thạnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
20 | Lê Thị Xuân Lan | 10/5/1968 | GVTH cao cấp | Đại học |
|
| 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2014 |
|
21 | Lê Thị Quỳnh Uyên | 16/11/1980 | GVTH cao cấp | Đại học |
| A | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/4/2014 |
|
22 | Đỗ Thị Phương Thanh | 10/10/1983 | GVTH cao cấp | Đại học | A | A | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/4/2014 |
|
23 | Huỳnh Thị Vân | 12/9/1987 | GVTH cao cấp | Đại học |
| A | 15a.203 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/6/2015 |
|
24 | Lê Thị Hồng Huệ | 30/01/1983 | GVTH cao cấp | Đại học | B1 |
| 15a.203 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/6/2015 |
|
25 | Phạm Thị Mỹ Trang | 09/9/1986 | GVTH cao cấp | Đại học | B |
| 15a.203 | 1/9 | 2.34 |
|
|
| GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
|
|
| Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015 |
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
26 | Ngô Văn Diệu | 01/01/1963 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/02/2014 |
|
27 | Nguyễn Quy | 11/4/1965 | Hiệu trưởng, GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/5/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/5/2013 |
|
28 | Huỳnh Thị Thạch | 20/10/1966 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/8/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/8/2013 |
|
29 | Nguyễn Thị Bích Tuyền | 25/12/1969 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2014 |
|
30 | Nguyễn Thị Sương | 21/12/1968 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 |
|
31 | Lê Thị Hường | 16/02/1968 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 |
|
32 | Lê Thị Phương Dung | 25/4/1976 | Phó Hiệu trưởng, GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/6/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/6/2014 |
|
33 | Nguyễn Thị Bích Liên | 25/3/1973 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2014 |
|
34 | Võ Thị Mỹ Lan | 15/8/1977 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2014 |
|
35 | Võ Thị Kim Loan | 19/9/1971 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2013 |
|
36 | Nguyễn Thị Bích Thảo | 20/12/1976 | GVTH chính | Cao đẳng |
| B | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/11/2013 |
|
37 | Phạm Thị Tuyết Nhung | 05/01/1980 | GVTH chính | Cao đẳng |
| B | 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/4/2014 |
|
38 | Diệp Thị Khánh Hiền | 11/02/1984 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/9/2014 |
|
39 | Trần Thị Thu Thuận | 31/8/1990 | GVTH chính | Cao đẳng | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 |
|
40 | Nguyễn Thị Xuân Hường | 20/7/1991 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
|
| GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
|
| Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015 |
* | Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
41 | Trần Văn Tuấn | 18/10/1968 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/3/2015 |
|
42 | Dương Văn Tám | 13/8/1987 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp | B |
| 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 |
|
43 | Đặng Thị Ngọc Hân | 02/9/1987 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
| A | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 |
|
44 | Hà Thị Long Hương | 20/6/1985 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
| B | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/02/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/02/2015 |
|
45 | Đặng Thị Như Út | 16/3/1989 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp | B | B | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/6/2015 |
|
| Trường TH số 2 Phổ Thạnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
46 | Tô Thị Kim Hà | 20/01/1978 | GVTH cao cấp | Đại học | A | A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/8/2014 |
|
47 | Trần Thị Nữ | 04/02/1984 | GVTH cao cấp | Đại học | B | B | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/4/2014 |
|
48 | Lê Thị Minh Trúc | 20/12/1990 | GVTH cao cấp | Đại học |
|
| 15a.203 | 1/9 | 2.34 |
|
|
| GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
|
|
| Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015 |
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
49 | Nguyễn Bình | 25/7/1965 | Hiệu trưởng, GVTH chính | Cao đẳng |
| B | 15a.204 | 10/10 | 4.89 | 6% |
| 01/8/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 | 6% |
| 01/8/2015 |
|
50 | Võ Thị Kim Chi | 17/3/1971 | Phó Hiệu trưởng, GVTH chính | Cao đẳng | B | A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/7/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/7/2013 |
|
51 | Thân Thị Hụê | 12/10/1963 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2014 |
|
52 | Trần Thị Bích Nga | 29/01/1963 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/02/2014 |
|
53 | Huỳnh Văn Lựu | 20/10/1968 | GVTH chính | Cao đẳng | B | A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2015 |
|
54 | Phùng Thị Hoa | 08/01/1969 | GVTH chính | Cao đẳng | A | A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/7/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/7/2013 |
|
55 | Phùng Đình Trường | 12/02/1969 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/3/2015 |
|
56 | Đỗ Thị Thùy Dư | 08/4/1970 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/3/2013 |
|
57 | Nguyễn Thị Tuyết Mai | 08/7/1976 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/3/2013 |
|
58 | Phạm Thị Bảo An | 02/01/1979 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2014 |
|
59 | Nguyễn Thị Thu Thảo | 01/02/1977 | GVTH chính | Cao đẳng | A | B | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/3/2013 |
|
60 | Trương Thị Kim Chi | 25/7/1987 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/6/2015 |
|
61 | Nguyễn Thị Hoa | 06/02/1990 | GVTH chính | Cao đẳng | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 |
|
62 | Lê Thị Thu Nhi | 29/11/1990 | GVTH chính | Cao đẳng | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 |
|
63 | Lê Thị Bông | 22/11/1990 | GVTH chính | Cao đẳng | A (Pháp) | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 |
|
64 | Phạm Thị Thúy Thu Miên | 30/12/1991 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
|
| GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
|
| Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015 |
65 | Đặng Thị Nhạn | 02/10/1988 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
|
| GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
|
| Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015 |
* | Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
66 | Nguyễn Thị Ngữ | 14/6/1961 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 12% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 12% |
| 01/10/2015 |
|
67 | Trần Thị Cẩm Nhung | 27/7/1985 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp | B | A | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 |
|
68 | Cao Thị Thúy Kiều | 09/02/1988 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp | B | A | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2015 |
|
69 | Nguyễn Thị Thùy Hương | 19/4/1984 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp | B | B | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2015 |
|
70 | Trần Phụng Đức | 09/9/1990 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp | B | B | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/4/2015 |
|
71 | Nguyễn Thị Tường Vân | 17/9/1990 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp | B | B | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/6/2015 |
|
| Trường TH số 3 Phổ Thạnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
72 | Trần Văn Cư | 14/9/1965 | GVTH cao cấp | Đại học |
| A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2013 |
|
73 | Lê Tấn Trung | 26/11/1975 | GVTH cao cấp | Đại học | A | A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2014 |
|
74 | Trần Chim | 22/8/1968 | GVTH cao cấp | Đại học |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2013 |
|
75 | Nguyễn Thị Hiệp | 30/6/1984 | GVTH cao cấp | Đại học | A | A | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/4/2015 |
|
76 | Võ Thị Xuân Lý | 05/10/1991 | GVTH cao cấp | Đại học | Pháp (B) | B | 15a.203 | 1/9 | 2.34 |
|
|
| GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
|
|
| Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015 |
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
77 | Nguyễn Văn Trí | 26/4/1960 | Hiệu trưởng, GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 |
|
78 | Nguyễn Thị Kim Oanh | 10/9/1971 | Phó Hiệu trưởng, GVTH chính | Cao đẳng | B | A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/8/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/8/2013 |
|
79 | Phạm Thị Chạy | 13/10/1966 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2013 |
|
80 | Trần Thị Thiểu | 02/9/1969 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/7/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/7/2013 |
|
81 | Võ Thị Mỹ Lệ | 09/02/1970 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 |
|
82 | Thái Thị Thu Thảo | 27/12/1975 | GVTH chính | Cao đẳng | B | B | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/11/2014 |
|
83 | Nguyễn Thị Mỹ Trinh | 13/10/1989 | GVTH chính | Cao đẳng | B | A | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 |
|
84 | Nguyễn Thị Kim Loan | 02/4/1991 | GVTH chính | Cao đẳng | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 |
|
85 | Nguyễn Thị Kim Thùy | 09/4/1989 | GVTH chính | Cao đẳng | B | A | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 |
|
* | Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
86 | Đoàn Thị Sơn | 02/11/1964 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/01/2015 |
|
87 | Mai Thị Tới | 10/4/1963 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/01/2015 |
|
88 | Lê Thị Lan | 22/3/1990 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp | A | B | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/4/2015 |
|
89 | Nguyễn Thị Hồng Nghĩa | 25/12/1983 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp | A | B | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/4/2015 |
|
90 | Trần Thị Minh Thư | 29/8/1990 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp | B | B | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/6/2015 |
|
91 | Mai Thị Thu Thủy | 27/10/1991 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp | B | B | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/6/2015 |
|
| Trường TH số 1 Phổ Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
92 | Nguyễn Thị Kiều | 06/7/1975 | GVTH cao cấp | Đại học |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/8/2014 |
|
93 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 17/9/1980 | GVTH cao cấp | Đại học |
| A | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/4/2014 |
|
94 | Tô Thị Như Hồng | 24/01/1981 | GVTH cao cấp | Đại học |
| A | 15a.203 | 1/9 | 2.34 |
|
|
| GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
|
|
| Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015 |
95 | Cao Thị Nhi Hiếu | 28/4/1987 | GVTH cao cấp | Đại học | A (Pháp) |
| 15a.203 | 1/9 | 2.34 |
|
|
| GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
|
|
| Tập sự 12 tháng, từ 01/01/2016 |
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
96 | Nguyễn Đúc | 14/4/1956 | Hiệu trưởng, GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 10/10 | 4.89 | 12% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 | 12% |
| 01/01/2015 |
|
97 | Nguyễn Văn Tiến | 13/4/1969 | Phó Hiệu trưởng, GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2014 |
|
98 | Lê Thị Thu Nguyệt | 15/5/1970 | GVTH chính | Cao đẳng |
| B | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/5/2015 |
|
99 | Hoàng Thị Ánh Tuyết | 12/02/1969 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2013 |
|
100 | Nguyễn Thị Chúc | 15/8/1970 | GVTH chính | Cao đẳng |
| B | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2014 |
|
101 | Lê Thị Thúy Kiều | 04/6/1974 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/02/2014 |
|
102 | Đỗ Thị Kim Phi | 29/7/1973 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2014 |
|
103 | Nguyễn Thị Ngọc Sương | 19/8/1974 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/01/2014 |
|
104 | Lê Thị Minh Lai | 11/5/1976 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/6/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/6/2014 |
|
105 | Nguyễn Văn Mẹo | 28/12/1976 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2014 |
|
106 | Phạm Thị Phương Hiền | 12/12/1977 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2014 |
|
107 | Nguyễn Thị Hồng Nghiệp | 02/12/1979 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/8/2014 |
|
108 | Lê Thị Quỳnh Như | 30/11/1979 | GVTH chính | Cao đẳng | A | A | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/7/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/7/2013 |
|
109 | Nguyễn Thị Hồng Thuận | 01/01/1980 | GVTH chính | Cao đẳng |
| B | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2014 |
|
110 | Ngô Tấn Tuấn | 06/12/1982 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/4/2015 |
|
* | Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
111 | Ngô Cần | 12/6/1965 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/10/2015 |
|
112 | Hồ Thị Mỹ Phượng | 30/10/1963 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/01/2015 |
|
113 | Nguyễn Thị Thanh Mộng | 05/10/1968 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/4/2015 |
|
114 | Bùi Thị Thanh Thúy | 10/02/1964 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/4/2015 |
|
| Trường TH số 2 Phổ Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
115 | Lê Tiến Sĩ | 22/9/1961 | GVTH cao cấp | Đại học | A | A | 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2014 |
|
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
116 | Hoàng Tấn Dũng | 20/01/1958 | Hiệu trưởng, GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/11/2014 |
|
117 | Nguyễn Thị Kiểm | 20/12/1969 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2014 |
|
118 | Nguyễn Thị Kim Loan | 01/02/1969 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2014 |
|
119 | Lê Tiến Đạt | 24/8/1975 | GVTH chính | Cao đẳng | A | B | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/11/2014 |
|
120 | Hoàng Thúy Phượng | 17/12/1977 | Phó Hiệu trưởng, GVTH chính | Cao đẳng | B | B | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/02/2014 |
|
121 | Phan Thị Hà Lam | 30/3/1977 | GVTH chính | Cao đẳng |
| B | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/8/2014 |
|
122 | Võ Thị Thúy Hằng | 15/5/1990 | GVTH chính | Cao đẳng | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 |
|
123 | Nguyễn Thị Ái Phi | 11/12/1991 | GVTH chính | Cao đẳng (Anh) | Pháp (A) | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
|
| GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
|
| Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015 |
* | Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
124 | Trần Thị Minh | 05/10/1961 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 |
|
125 | Trần Ngọc Sơn | 10/12/1960 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 |
|
126 | Nguyễn Thị Tới | 06/3/1965 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/10/2015 |
|
127 | Lê Thị Kim Đích | 16/12/1963 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/12/2014 |
|
| Trường TH số 1 Phổ Cường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
128 | Phạm Thị Mai | 05/12/1976 | GVTH cao cấp | Đại học | A | A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/9/2014 |
|
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
129 | Huỳnh Thị Mỹ | 04/6/1961 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/5/2015 |
|
130 | Nguyễn Thị Xuân Ái | 02/01/1967 | Hiệu trưởng, GVTH chính | Cao đẳng |
| B | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/02/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/02/2015 |
|
131 | Lê Thị Xiếu | 03/12/1965 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 |
|
132 | Nguyễn Thị Liên Hương | 30/4/1964 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/12/2014 |
|
133 | Nguyễn Thị Nhượng | 18/8/1966 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2013 |
|
134 | Nguyễn Chu | 02/6/1967 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 |
|
135 | Trần Văn Thắng | 09/10/1969 | GVTH chính | Cao đẳng | B | A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2014 |
|
136 | Nguyễn Thị Tuyết Nga | 11/11/1976 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2013 |
|
137 | Trần Thị Kim Oanh | 22/5/1977 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2013 |
|
138 | Nguyễn Thị Kim Liên | 12/9/1976 | GVTH chính | Cao đẳng |
| B | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2014 |
|
139 | Lê Thị Ngân | 20/8/1991 | GVTH chính | Cao đẳng | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 |
|
140 | Lê Thị Thanh Nga | 22/5/1990 | GVTH chính | Cao đẳng | A (Pháp) | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 |
|
141 | Nguyễn Anh Huy | 10/11/1965 | Giáo viên THCS chưa đạt chuẩn | Trung cấp |
| B | 15c.208 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2013 | GVTH hạng III (chưa đạt chuẩn) | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2013 |
|
* | Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
142 | Nguyễn Thị Vân | 10/7/1965 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/01/2015 | Giáo viên tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/01/2015 |
|
143 | Nguyễn Thị Kim Sơn | 30/8/1967 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/01/2015 | Giáo viên tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/01/2015 |
|
144 | Nguyễn Tứ | 16/5/1965 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
|
| 15.114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/3/2014 | Giáo viên tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/3/2014 |
|
145 | Võ Thị Cang | 20/12/1988 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
| A | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/6/2015 | Giáo viên tiểu học hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/6/2015 |
|
| Trường TH số 2 Phổ Cường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
146 | Cao Văn Thành | 12/4/1957 | Hiệu trưởng, GVTH cao cấp | Đại học |
|
| 15a.203 | 9/9 | 4.98 | 15% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 | 15% |
| 01/01/2015 |
|
147 | Nguyễn Thị Định | 10/7/1969 | GVTH cao cấp | Đại học | A | A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2013 |
|
148 | Lê Thị Hồng Chí | 12/6/1987 | GVTH cao cấp | Đại học | Cử nhân |
| 15a.203 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/6/2015 |
|
149 | Nguyễn Thị Liên | 25/5/1990 | GVTH cao cấp | Đại học |
|
| 15a.203 | 1/9 | 2.34 |
|
|
| GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
|
|
| Tập sự 12 tháng từ 01/6/2015 |
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
150 | Nguyễn Tiến | 06/3/1961 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/02/2014 |
|
151 | Lê Thị Hiển | 12/9/1965 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/02/2014 |
|
152 | Trần Thị Kim Quy | 04/02/1969 | Phó Hiệu trưởng, GVTH chính | Cao đẳng |
| B | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/02/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/02/2015 |
|
153 | Nguyễn Thị Trí | 02/9/1964 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2015 |
|
154 | Nguyễn Thị Cam | 26/02/1968 | GVTH chính | Cao đẳng |
| B | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2014 |
|
155 | Đào Thị Ngọ | 02/10/1968 | GVTH chính | Cao đẳng |
| B | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/02/2014 |
|
156 | Võ Thị Kim Nhung | 20/6/1971 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 |
|
157 | Lê Thị Lệ Huyền | 25/3/1968 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/3/2014 |
|
158 | Huỳnh Thị Hiền | 07/12/1975 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/11/2014 |
|
159 | Nguyễn Văn Tươi | 04/6/1965 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2013 |
|
160 | Nguyễn Thị Ngọc Sương | 13/8/1979 | GVTH chính | Cao đẳng | B | A | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/3/2013 |
|
161 | Nguyễn Thị Mai | 02/8/1979 | Giáo viên THCS | Cao đẳng (Anh) |
| B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/9/2015 |
|
* | Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
162 | Nguyễn Thị Liên | 24/6/1964 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 |
|
163 | Hồ Thị Thẩm Hàn | 26/3/1965 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
| B | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/10/2015 |
|
164 | Lương Thị Nở | 08/10/1969 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/8/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/8/2015 |
|
165 | Lê Thị Ấn | 31/12/1964 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/10/2015 |
|
| Trường TH Phổ Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
166 | Trà Thị Kim Cúc | 18/6/1974 | Phó Hiệu trưởng, GVTH cao cấp | Đại học | A | A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2015 |
|
167 | Trần Thị Mai Hiên | 18/10/1971 | GVTH cao cấp | Đại học | B | A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2013 |
|
168 | Trà Ngọc Oanh | 12/6/1978 | GVTH cao cấp | Đại học |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/11/2013 |
|
169 | Nguyễn Thị Thu | 08/7/1976 | GVTH cao cấp | Đại học | A | A | 15a.203 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/5/2015 |
|
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
170 | Đặng Thị Vi | 16/02/1973 | Hiệu trưởng, GVTH chính | Đại học | B | B | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/8/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/8/2015 |
|
171 | Huỳnh Thị Lệ Thẩm | 22/8/1965 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/12/2014 |
|
172 | Nguyễn Thị Thu Mỹ | 24/10/1968 | GVTH chính | Cao đẳng | A | A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/8/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/8/2015 |
|
173 | Phạm Thị Thư Dung | 22/9/1969 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2014 |
|
174 | Phạm Thị Kiều Lam | 25/02/1975 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/11/2014 |
|
175 | Nguyễn Thị Hồng Lý | 26/12/1975 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
| B | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2013 |
|
176 | Phạm Thị Lưu | 20/5/1976 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2013 |
|
177 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 20/10/1979 | GVTH chính | Cao đẳng | A | B | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2015 |
|
178 | Đỗ Thị Nguyệt Nga | 01/01/1981 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/02/2014 |
|
* | Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
179 | Huỳnh Thị Tám | 10/10/1967 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
|
| 15.114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/10/2015 |
|
180 | Nguyễn Thị Hoài Vinh | 06/8/1988 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp | B | B | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/6/2015 |
|
| Trường TH Phổ Vinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
181 | Phạm Bá Tín | 12/02/1964 | GVTH cao cấp | Đại học |
|
| 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2014 |
|
182 | Huỳnh Thị Mầu | 25/02/1971 | GVTH cao cấp | Đại học |
|
| 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2013 |
|
183 | Nguyễn Thị Mỹ Phượng | 26/02/1977 | Phó Hiệu trưởng, GVTH cao cấp | Đại học |
|
| 15a.203 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/6/2015 |
|
184 | Trần Thị Diễm | 20/8/1972 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 15/8/2013 | GVTH hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 15/8/2013 |
|
185 | Đặng Thị Kiều | 20/12/1980 | GVTH cao cấp | Đại học |
|
| 15a.203 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/10/2013 |
|
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
186 | Phạm Thôi | 01/04/1964 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/02/2014 |
|
187 | Võ Tấn Dũng | 15/8/1965 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/5/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/5/2013 |
|
188 | Trương Ngọc Sử | 01/01/1965 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/5/2015 |
|
189 | Nguyễn Tiến Dũng | 08/4/1968 | Hiệu trưởng, GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2013 |
|
190 | Nguyễn Thị Ánh Tuyết | 12/3/1968 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/8/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/8/2013 |
|
191 | Lê Thị Chính | 12/9/1964 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2014 |
|
192 | Tô Thị Được | 03/7/1973 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2014 |
|
193 | Nguyễn Thị Bích Thủy | 07/6/1974 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/5/2015 |
|
194 | Nguyễn Thị Diễn | 31/12/1970 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2013 |
|
195 | Nguyễn Thị Nhàn | 27/5/1976 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2013 |
|
196 | Phan Cẩm Tú | 03/9/1979 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/3/2013 |
|
197 | Phan Thị Thu Hương | 22/5/1978 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/4/2014 |
|
198 | Lý Thị Huyền Linh | 28/4/1988 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 |
|
199 | Ngô Đình Ánh Trúc | 27/11/1992 | GVTH chính | Cao đẳng (Anh) | Pháp (B) | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
|
| GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
|
| Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015 |
200 | Nguyễn Thị Ngọc Nguyên | 29/8/1979 | GVTH chính | Cao đẳng | B | A | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
|
| GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
|
| Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015 |
* | Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
201 | Đỗ Tiến Thông | 20/5/1958 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 12% |
| 01/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 12% |
| 01/10/2014 |
|
202 | Lương Học | 15/12/1956 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/10/2015 |
|
203 | Trần Thị Tý | 20/02/1962 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/01/2015 |
|
204 | Nguyễn Thị Thảo | 20/5/1964 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/01/2015 |
|
205 | Trương Thị Kim Ý | 27/01/1964 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/01/2015 |
|
206 | Trương Thị Xuân Nguyệt | 16/10/1963 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 |
|
207 | Nguyễn Tiến Ân | 04/4/1964 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/01/2015 |
|
208 | Nguyễn Thị Hồng Tân | 06/02/1970 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
209 | Nguyễn Tiến Thanh | 10/12/1981 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
|
| 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/6/2015 |
|
| Trường TH Phổ Minh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
210 | Nguyễn Văn Dũng | 03/5/1956 | GVTH cao cấp | Đại học | B |
| 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/01/2013 |
|
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
211 | Nguyễn Thị Ngọc Sương | 10/10/1964 | Hiệu trưởng, GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/8/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/8/2013 |
|
212 | Nguyễn Thị Kim Xuyến | 10/02/1965 | Phó Hiệu trưởng, GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/02/2014 |
|
213 | Huỳnh Thị Minh Cẩm | 16/8/1963 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2015 |
|
214 | Nguyễn Thị Kim Liên | 05/01/1969 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2015 |
|
215 | Nguyễn Thị Lữ | 12/6/1967 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2014 |
|
216 | Võ Thị Trang | 19/11/1976 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/8/2014 |
|
217 | Nguyễn Thị Ngọc Đức | 01/9/1969 | GV THCS | Cao đẳng (Anh) |
| A | 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 |
|
218 | Trần Thị Vân Khánh | 12/9/1977 | GVTH chính | Cao đẳng | B | A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2014 |
|
219 | Nguyễn Tuyết Chinh | 26/01/1966 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/02/2014 |
|
220 | Nguyễn Thị Hiện | 16/02/1969 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2014 |
|
221 | Huỳnh Quang Lý | 06/5/1990 | GVTH chính | Cao đẳng | B | A | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 |
|
222 | Nguyễn Thị Thanh Thảo | 21/9/1988 | GVTH chính | Cao đẳng | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/06/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/06/2015 |
|
223 | Võ Thị Ý | 14/8/1984 | GVTH chính | Cao đẳng | B | A | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 |
|
* | Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
224 | Huỳnh Thủy | 16/9/1963 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/01/2015 |
|
225 | Võ Thị Vui | 25/12/1963 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 |
|
| Trường TH thị trấn Đức Phổ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
226 | Huỳnh Thị Thùy Trâm | 10/4/1966 | Hiệu trưởng, GVTH cao cấp | Đại học | A | A | 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/6/2015 |
|
227 | Huỳnh Thị Minh Sung | 08/5/1961 | GVTH cao cấp | Đại học |
|
| 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/01/2013 |
|
228 | Nguyễn Thị Mân | 16/6/1965 | GVTH cao cấp | Đại học | A | A | 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/12/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/12/2015 |
|
229 | Lê Trần Diễm Quyên | 10/3/1976 | GVTH cao cấp | Đại học |
|
| 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/4/2014 |
|
230 | Hoàng Thị Kiều Nga | 08/02/1978 | GVTH cao cấp | Đại học |
|
| 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/6/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/6/2014 |
|
231 | Lâm Thị Kim Chánh | 10/5/1978 | GVTH cao cấp | Đại học |
|
| 15a.203 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/3/2013 |
|
232 | Phạm Thị Ngọc Huệ | 12/12/1977 | GVTH cao cấp | Đại học | B | B | 15a.203 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/6/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/6/2014 |
|
233 | Lê Thị Thúy Hằng | 19/3/1971 | GVTH cao cấp | Đại học | A | A | 15a.203 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/9/2014 |
|
234 | Hoàng Thị Kim Lam | 24/11/1977 | GVTH cao cấp | Đại học | A | A | 15a.203 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/7/2014 |
|
235 | Lê Thị Minh Huệ | 10/6/1977 | GVTH cao cấp | Đại học | A |
| 15a.203 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/3/2013 |
|
236 | Hồ Ngọc Thảo Vy | 30/10/1982 | GVTH cao cấp | Đại học | A | A | 15a.201 | 3/9 | 3.00 |
|
| 15/8/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 |
|
| 15/8/2013 |
|
237 | Trần Thị Ái Ly | 05/12/1984 | GVTH cao cấp | Đại học |
|
| 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/01/2013 |
|
238 | Trịnh Thị Hoàng Duyên | 07/01/1985 | GVTH cao cấp | Đại học |
| A | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/6/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/6/2014 |
|
239 | Trần Thị Thân Thương | 10/3/1988 | GVTH cao cấp | Đại học |
|
| 15a.203 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/6/2015 |
|
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
240 | Đỗ Thị Kim Anh | 18/4/1964 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/02/2014 |
|
241 | Thới Thị Thùy Hưng | 15/01/1964 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/02/2014 |
|
242 | Phạm Thị Yến | 15/7/1964 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/02/2014 |
|
243 | Đỗ Thị Kim Nga | 20/5/1967 | GVTH chính | Cao đẳng | A | A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/5/2015 |
|
244 | Huỳnh Thị Thu Lụa | 10/12/1968 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2013 |
|
245 | Nguyễn Thị Thu Hà | 10/4/1968 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/8/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/8/2013 |
|
246 | Võ Thị Quý | 12/4/1973 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 |
|
247 | Lê Trần Diễm Quỳnh | 06/4/1974 | GVTH chính | Cao đẳng | B | A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/02/2014 |
|
248 | Lê Thị Nương | 09/11/1973 | GVTH chính | Cao đẳng | B | KTV | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/6/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/6/2013 |
|
249 | Huỳnh Thị Tín | 06/10/1975 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2015 |
|
250 | Huỳnh Thị Cẩm Dung | 05/5/1977 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/02/2014 |
|
251 | Cao Thị Ngọc Lan | 04/01/1976 | GVTH chính | Cao đẳng | B | A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2014 |
|
252 | Nguyễn Diễm Ái Quý | 06/5/1977 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/11/2014 |
|
253 | Nguyễn Thị Thu Hoàng | 01/01/1967 | GVTH chính | Cao đẳng | A | A | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/02/2014 |
|
254 | Nguyễn Thị Yến Hải | 19/7/1974 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/4/2014 |
|
255 | Phạm Thị Phương Anh | 20/12/1988 | GVTH chính | Cao đẳng | B | A | 15a.204 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/4/2014 |
|
* | Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
256 | Bùi Ngọc Tưởng | 01/01/1988 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp | B | B | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/8/2014 |
|
| Trường TH Phổ Nhơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
257 | Nguyễn Thị An | 17/9/1969 | GVTH cao cấp | Đại học | A | A | 15a.203 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/12/2013 |
|
258 | Nguyễn Thị Hải | 15/10/1975 | GVTH cao cấp | Đại học |
| A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/8/2014 |
|
259 | Nguyễn Thị Thụy Khánh | 20/8/1980 | GV THCS chính | Đại học (Anh) |
|
| 15a.201 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/01/2014 |
|
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
260 | Huỳnh Đào | 08/3/1961 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/12/2014 |
|
261 | Huỳnh Thị Kim Giới | 20/6/1963 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/12/2014 |
|
262 | Nguyễn Thị Thư | 05/11/1964 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/02/2014 |
|
263 | Nguyễn Thị Lệ Chi | 06/12/1970 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/5/2015 |
|
264 | Huỳnh Đoàn Vinh | 26/01/1968 | Phó Hiệu trưởng, GVTH chính | Cao đẳng |
| B | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/5/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/5/2013 |
|
265 | Nguyễn Thị Lý | 16/4/1980 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/01/2014 |
|
266 | Nguyễn Thị Ánh Triết | 13/6/1981 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 3/10 | 2.12 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/11/2013 |
|
* | Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
267 | Thạch Cảnh Tâm | 30/3/1957 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 13% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 13% |
| 01/01/2015 |
|
268 | Cao Văn Chánh | 20/10/1957 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 13% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 13% |
| 01/01/2015 |
|
269 | Nguyễn Tiến Tâm | 28/6/1956 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 12% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 12% |
| 01/01/2015 |
|
270 | Vỗ Văn Nguyên | 08/6/1961 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/10/2015 |
|
271 | Lê Thị Nữ | 12/8/1985 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp | B | B | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/8/2014 |
|
272 | Nguyễn Tiến Thủy | 20/4/1984 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp | B | B | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/4/2015 |
|
273 | Đỗ Thị Bích Thùy | 24/6/1990 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
|
| 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/4/2015 |
|
| Trường TH Phổ Ninh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
274 | Hoàng Thị Thanh Thư | 08/02/1978 | GVTH cao cấp | Đại học | A | A | 15a.203 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/7/2014 |
|
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
275 | Cao Thị Thanh Nhung | 10/10/1966 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/12/2014 |
|
276 | Nguyễn Thị Dư | 12/3/1964 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2015 |
|
217 | Nguyễn Thị Lam | 27/8/1969 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2013 |
|
278 | Lê Thị Tuyết Nhung | 30/4/1968 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 153.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2014 |
|
279 | Nguyễn Thị Như Hoa | 17/10/1973 | GVTH chính | Cao đẳng | B | A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/11/2015 |
|
280 | Bùi Thị Hoan | 18/8/1973 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 153.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2015 |
|
281 | Nguyễn Thị Thúy Hằng | 29/4/1976 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/3/2015 |
|
282 | Huỳnh Thị Hồng Diễm | 20/8/1976 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/5/2015 |
|
283 | Ngô Thị Cẩm Thiên | 20/12/1975 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/01/2014 |
|
284 | Nguyễn Thị Hương Thảo | 17/6/1974 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/6/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/6/2014 |
|
285 | Huỳnh Thị Thu Thảo | 02/01/1979 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/8/2014 |
|
286 | Nguyễn Thị Dung | 19/5/1976 | GVTH chính | Cao đẳng |
| B | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2014 |
|
287 | Nguyễn Thị Hạnh | 26/10/1977 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/5/2015 |
|
288 | Nguyễn Thị Kim Hạnh | 17/9/1976 | GVTH chính | Cao đẳng |
| KTV | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2015 |
|
289 | Nguyễn Ngọc Tuấn | 28/01/1981 | Phó Hiệu trưởng, GVTH chính | Cao đẳng | B | A | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/7/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/7/2013 |
|
290 | Nguyễn Thị Ái | 01/12/1977 | GVTH chính | Cao đẳng | B | A | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/7/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/7/2013 |
|
291 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 18/5/1978 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/01/2015 |
|
292 | Huỳnh Thị Phượng | 15/3/1974 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/3/2013 |
|
293 | Trần Thị Ngọc Trâm | 09/9/1979 | Giáo viên THCS | Cao đẳng | A | A | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/01/2013 |
|
* | Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
294 | Lê Văn Đức | 23/02/1958 | Hiệu trưởng, Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 12% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 12% |
| 01/01/2015 |
|
295 | Nguyễn Thị Mười | 19/5/1964 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 |
|
296 | Huỳnh Thị Mỹ Liên | 08/7/1964 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/01/2015 |
|
297 | Đặng Thị Thu Hà | 20/6/1967 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/01/2015 |
|
298 | Nguyễn Thị Thanh Nhàng | 02/4/1990 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp | B | B | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/4/2015 |
|
| Trường TH Phổ Văn 1 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
299 | Lê Thị Phương Hiếu | 15/4/1977 | GVTH cao cấp | Đại học |
|
| 15a.203 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/02/2014 |
|
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
300 | Nguyễn Thị Đông | 08/10/1964 | Hiệu trưởng, GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/02/2014 |
|
301 | Lê Văn Minh | 10/3/1962 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 |
|
302 | Nguyễn Thị Hường | 10/8/1969 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2015 |
|
303 | Nguyễn Thị Đệ | 05/4/1988 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/5/2015 |
|
304 | Hồ Thị Thúy Thanh | 10/4/1969 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2013 |
|
305 | Trần Thị Cẩm | 12/10/1970 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 |
|
306 | Nguyễn Thị Đào | 06/4/1975 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2014 |
|
307 | Huỳnh Thị Minh Trâm | 03/02/1976 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/02/2014 |
|
308 | Trần Thị Tuyết Nga | 05/02/1976 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2013 |
|
309 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 29/9/1978 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/11/2013 |
|
310 | Đào Thị Thạo | 09/02/1991 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 |
|
311 | Nguyễn Thị Sương | 12/12/1990 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 |
|
312 | Nguyễn Thị Thúy | 10/3/1968 | Phó Hiệu trưởng, Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2013 |
|
313 | Nguyễn Thị Phượng | 10/3/1968 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2013 |
|
314 | Phan Thị Sương Nguyệt Ánh | 10/7/1987 | GVTH chính | Cao đẳng (Anh) | A (tiếng Trung) | A | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
|
| GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
|
| Tập sự 12 tháng. từ 01/01/2016 |
* | Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
315 | Võ Thị Cẩm | 15/10/1963 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/01/2015 |
|
316 | Nguyễn Văn Tám | 06/6/1962 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/3/2015 |
|
317 | Trần Thị Thi Ca | 10/01/1985 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
|
| 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/4/2015 |
|
| Trường TH Phổ Văn 2 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
318 | Huỳnh Thị Bích Liễu | 07/8/1976 | Hiệu trưởng, GVTH cao cấp | Đại học | A | A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/3/2014 |
|
319 | Nguyễn Thị Thúy Hạnh | 08/02/1968 | GVTH cao cấp | Đại học | A | A | 15a.203 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2013 |
|
320 | Nguyễn Thị Xuân Tĩnh | 13/9/1980 | GVTH cao cấp | Đại học | A | A | 15a.203 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/8/2014 |
|
321 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 13/02/1980 | GVTH cao cấp | Đại học |
| A | 15a.203 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/6/2015 |
|
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
322 | Nguyễn Thị Phương Linh | 08/11/1978 | Phó Hiệu trưởng, GVTH chính | Cao đẳng | B | A | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/5/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/5/2013 |
|
323 | Huỳnh Thị Xuân | 20/8/1965 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2014 |
|
324 | Huỳnh Thị Ngọc Bích | 08/8/1964 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 |
|
325 | Nguyễn Thị Năm | 15/7/1968 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/5/2015 |
|
326 | Nguyễn Thị Thu Hồng | 30/3/1978 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/6/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/6/2014 |
|
327 | Dương Thị Hồng | 20/8/1978 | GVTH chính | Cao đẳng | B | B | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/8/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/8/2014 |
|
328 | Phạm Thị Bích Nguyên | 15/01/1990 | GVTH chính | Cao đẳng | B | A | 15a.204 | 1/10 | 2.1 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.1 |
|
| 01/6/2015 |
|
329 | Nguyễn Thị Tho | 06/01/1992 | GVTH chính | Cao đẳng | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.1 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.1 |
|
| 01/6/2015 |
|
330 | Nguyễn Thị Thanh Nhàn | 26/02/1992 | GVTH chính | Cao đẳng |
| B | 15a.204 | 1/10 | 2.1 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.1 |
|
| 01/6/2015 |
|
* | Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
331 | Nguyễn Thị Hồng Phấn | 12/6/1989 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp | B | B | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/4/2015 |
|
332 | Huỳnh Thị Lệ Trúc | 27/02/1987 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp | B | A | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/4/2015 |
|
| Trường TH số 1 Phổ Thuận |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
333 | Phạm Thị Thanh Tuyền | 20/7/1991 | GVTH cao cấp | Đại học (Anh) |
|
| 15a.203 | 1/9 | 2.34 |
|
|
| GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
|
|
| Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015 |
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
334 | Trần Phiên | 16/10/1968 | Hiệu trưởng, GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2013 |
|
335 | Nguyễn Thị Hồng Khanh | 04/3/1967 | Phó Hiệu trưởng, GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2013 |
|
336 | Đặng Thị Thanh Diễm | 16/10/1974 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/4/2014 |
|
337 | Nguyễn Thị Yến | 16/4/1969 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/8/2012 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/8/2012 |
|
338 | Võ Văn Đoàn | 02/6/1972 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2014 |
|
339 | Trần Thị Thu Hà | 01/3/1965 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/7/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/7/2015 |
|
340 | Võ Thị Thư | 25/11/1991 | GVTH chính | Cao đẳng | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 |
|
341 | Lê Thị Sáu | 20/01/1962 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/5/2015 |
|
342 | Nguyễn Thị Xuân Thu | 15/12/1975 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2013 |
|
343 | Trần Thị Thu Thủy | 20/10/1975 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/6/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/6/2014 |
|
* | Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
344 | Võ Thị Thu Hà | 17/8/1967 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/10/2015 |
|
345 | Phan Thị Thìn | 01/02/1966 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/01/2015 |
|
346 | Trương Thị Tánh | 09/10/1962 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 11% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 11% |
| 01/01/2015 |
|
347 | Huỳnh Thị Xanh | 20/11/1967 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/8/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/8/2015 |
|
348 | Nguyễn Thị Sinh | 10/4/1966 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
| A | 15.114 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 11/12 | 3.86 |
|
| 01/4/2015 |
|
349 | Võ Ngọc Trường | 14/9/1990 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp | B | A | 15.114 | 01/12 | 1.86 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 01/12 | 1.86 |
|
| 01/6/2015 |
|
| Trường TH số 2 Phổ Thuận |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
350 | Võ Kim Sơn | 10/4/1962 | Hiệu trưởng, GVTH cao cấp | Đại học | A | A | 15a.203 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/11/2014 |
|
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
351 | Đoàn Thị Kiều Oanh | 12/10/1975 | Phó Hiệu trưởng, GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2014 |
|
352 | Trần Ngọc Kiêm | 02/01/1962 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/5/2015 |
|
353 | Mai Thị Tình | 06/4/1976 | GVTH chính | Cao đẳng | A | B | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2015 |
|
354 | Mai Thị Thu Thủy | 10/12/1979 | GVTH chính | Cao đẳng |
| B | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/02/2014 |
|
355 | Nguyễn Thị Tư | 08/11/1977 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2014 |
|
356 | Nguyễn Thị Thu Thủy | 06/10/1968 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/5/2015 |
|
357 | Võ Thị Thanh Châu | 25/3/1983 | GVTH chính | Cao đẳng | B | A | 15a.204 | 3/10 | 2.72 |
|
| 15/9/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 3/10 | 2.72 |
|
| 15/9/2013 |
|
358 | Nguyễn Thị Lệ Vi | 02/3/1991 | GVTH chính | Cao đẳng | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 |
|
* | Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
359 | Phạm Thị Kim Xuân | 20/10/1965 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/01/2015 |
|
360 | Nguyễn Văn Long | 08/10/1963 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 8% |
| 01/10/2015 |
|
361 | Huỳnh Thị Kiều Vy | 02/11/1991 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp | B | B | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/6/2015 |
|
| Trường TH Phổ An |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
362 | Nguyễn Thị Nhi | 21/9/1978 | GVTH cao cấp | Đại học | A | A | 15a.203 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/11/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/11/2013 |
|
363 | Hồ Thị Cẩm Loan | 02/12/1988 | GVTH cao cấp | Đại học (Anh) |
| B | 15a.203 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/6/2015 |
|
364 | Phan Văn Hải | 20/02/1990 | GVTH cao cấp | Đại học |
| A | 15a.203 | 1/9 | 2.34 |
|
|
| GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
|
|
| Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015 |
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
365 | Vương Thị Hồng Tám | 20/10/1972 | Hiệu trưởng, GVTH chính | Cao đẳng | A | A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/8/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/8/2013 |
|
366 | Phan Thị Cúc | 13/11/1978 | Phó Hiệu trưởng, GVTH chính | Cao đẳng | A | A | 15a.204 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/3/2013 |
|
367 | Huỳnh Thị Ngọc Bích | 01/4/1974 | GVTH chính | Cao đẳng | A | A | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/01/2014 |
|
368 | Phạm Thị Phương Dung | 19/5/1973 | GVTH chính | Cao đẳng | A | A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/11/2015 |
|
369 | Nguyễn Thị Bình | 10/7/1976 | GVTH chính | Cao đẳng | A | A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/6/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/6/2014 |
|
370 | Huỳnh Thị Dân | 15/4/1963 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/12/2014 |
|
371 | Trần Thị Mai | 24/4/1967 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2014 |
|
372 | Phan Thị Hà | 02/01/1987 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 |
|
373 | Nguyễn Thị Việt Kiều | 08/7/1991 | GVTH chính | Cao đẳng | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 |
|
374 | Nguyễn Thị Bích Cầm | 26/11/1992 | GVTH chính | Cao đẳng (Anh) |
| A | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
|
| GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
|
| Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015 |
* | Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
375 | Phạm Xuân Ba | 10/8/1958 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 13% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 13% |
| 01/01/2015 |
|
376 | Tô Thu | 20/02/1957 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 12% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 12% |
| 01/10/2015 |
|
377 | Nguyễn Văn Minh | 04/8/1961 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 10% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 10% |
| 01/01/2015 |
|
378 | Phạm Thị Mai | 29/10/1962 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 7% |
| 01/10/2015 |
|
379 | Nguyễn Phong Sương | 10/10/1962 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/10/2015 |
|
380 | Huỳnh Đăng Túc | 14/4/1964 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/10/2015 |
|
381 | Nguyễn Thị Nhiên | 20/8/1964 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp | A |
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/01/2015 |
|
382 | Lê Thị Kính | 10/10/1969 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/4/2014 |
|
383 | Nguyễn Thị Tự | 03/12/1963 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/01/2014 |
|
384 | Trần Thị Minh Vấn | 02/8/1979 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
| A | 15.114 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/9/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 9/12 | 3.46 |
|
| 01/9/2014 |
|
385 | Nguyễn Thị Diễm Thùy | 02/11/1983 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp | B | B | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2014 |
|
386 | Nguyễn Thị Cẩm Giang | 10/10/1989 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp | B | B | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/4/2015 |
|
387 | Mai Thị Lũy | 10/5/1990 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp | B | B | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/4/2015 |
|
388 | Nguyễn Thị Dự Thư | 05/9/1987 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
| A | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/6/2015 |
|
389 | Nguyễn Thị Phương Điệp | 21/9/1991 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp | B | B | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/6/2015 |
|
| Trường TH Phổ Quang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
390 | Bùi Văn Bi | 11/10/1964 | Hiệu trưởng, GVTH cao cấp | Đại học | B | A | 15a.203 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/01/2014 |
|
391 | Trần Thị Thu Thảo | 31/8/1984 | GVTH cao cấp | Đại học | B | KTV | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/8/2013 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/8/2013 |
|
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
392 | Huỳnh Thị Minh Hải | 04/01/1976 | Phó Hiệu trưởng, GVTH chính | Cao đẳng | B | A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2013 |
|
393 | Nguyễn Được | 27/8/1963 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/12/2014 |
|
394 | Nguyễn Hân Ri | 01/6/1963 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/12/2014 |
|
395 | Huỳnh Thị Chậm | 26/6/1969 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/8/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/8/2013 |
|
396 | Phan Thị Tý | 08/8/1967 | GVTH chính | Cao đẳng |
|
| 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2014 |
|
397 | Nguyễn Thị Én | 15/8/1969 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2014 |
|
398 | Huỳnh Thị Kim Chi | 03/01/1967 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2014 |
|
399 | Huỳnh Thị Tám | 05/02/1969 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2014 |
|
400 | Phan Thị Cẩm Lệ | 18/3/1968 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 02/12/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 02/12/2014 |
|
401 | Nguyễn Thị Xuân Hường | 25/10/1976 | GVTH chính | Cao đẳng | B | A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2014 |
|
402 | Huỳnh Thị Ánh Tuyết | 27/12/1978 | GVTH chính | Cao đẳng | A | A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/6/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/6/2014 |
|
403 | Nguyễn Thành Lâm | 10/12/1970 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/02/2014 |
|
404 | Nguyễn Thị Minh Trâm | 01/5/1978 | GVTH chính | Cao đẳng | A | A | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2015 |
|
405 | Nguyễn Thị Minh Tâm | 29/7/1979 | GVTH chính | Cao đẳng | B | A | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/5/2015 |
|
406 | Bùi Thị Hương | 05/8/1973 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/3/2014 |
|
407 | Cao Văn Màu | 18/02/1974 | GVTH chính | Cao đẳng | A | A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2015 |
|
408 | Đỗ Thị Loan | 01/12/1985 | GVTH chính | Cao đẳng | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 |
|
409 | Lê Thị Loan | 27/8/1989 | GVTH chính | Cao đẳng | B | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 |
|
410 | Bùi Thị Trúc Xuy | 01/01/1991 | GVTH chính | Cao đẳng | A | B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 |
|
411 | Nguyễn Thị Ngọc Ngà | 27/9/1990 | GVTH chính | Cao đẳng (Anh) |
| B | 15a.204 | 1/10 | 2.10 |
|
|
| GVTH hạng III | V.07.03.08 | 1/10 | 2.10 |
|
|
| Tập sự 12 tháng, từ 02/6/2015 |
* | Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
412 | Trần Thanh Bân | 20/5/1963 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
| B | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 10% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 10% |
| 01/01/2015 |
|
413 | Huỳnh Tấn Nhanh | 12/6/1962 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 15% |
| 01/01/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 15% |
| 01/01/2015 |
|
414 | Đặng Thành Tâm | 07/7/1960 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/10/2015 |
|
415 | Trần Thị Lệ Hoạch | 02/02/1967 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
| A | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/10/2015 |
|
416 | Lê Thị Nga | 20/4/1966 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/4/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 5% |
| 01/4/2015 |
|
417 | Võ Thị Dư | 09/7/1962 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 |
|
| 01/3/2015 |
|
418 | Đoàn Thị Diễm Hương | 28/6/1991 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp | B | B | 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/6/2015 |
|
419 | Biện Thị Hồng Trang | 21/6/1987 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
|
| 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/02/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/02/2015 |
|
| Trường TH Phổ Phong |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
420 | Nguyễn Thị Kim loan | 01/5/1976 | GV THCS chính | Đại học (Anh) |
| B | 15a.201 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/3/2015 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/3/2015 |
|
421 | Trần Thị Hồng Vân | 14/10/1982 | GVTH cao cấp | Đại học | B | KTV | 15a.203 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/3/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/3/2014 |
|
422 | Lê Thị Kim Anh | 08/11/1980 | GVTH cao cấp | Đại học | B | B | 15a.203 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/01/2014 | GVTH hạng II | V.07.03.07 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/01/2014 |
|
423 | Lê Thị Thùy Oanh | 12/10/1989 | GVTH cao cấp | Đại học (Anh) |
| B | 15a.203 | 1/9 | 2.34 |
|
|
| GVTH hạng II | V.07.03.07 | 1/9 | 2.34 |
|
|
| Tập sự 12 tháng, từ 02/6/2015 |
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
424 | Trần Văn Lai | 20/12/1967 | Hiệu trưởng, GVTH chính | Cao đẳng |
| B | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2014 |
|
425 | Nguyễn Thị Vang | 30/12/1966 | Phó Hiệu trưởng, GVTH chính | Cao đẳng |
| B | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/11/2014 |
|
426 | Đoàn Thị Thanh Nga | 01/10/1967 | GVTH chính | Cao đẳng |
| B | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/5/2015 |
|
427 | Nguyễn Thị Hạnh | 16/5/1964 | GVTH chính | Cao đẳng |
| B | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/5/2015 |
|
428 | Nguyễn Thị Thanh Liên | 04/8/1968 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/5/2015 |
|
429 | Võ Sáu | 28/9/1966 | GVTH chính | Cao đẳng tiếng Nga (dạy Anh) |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2015 |
|
430 | Nguyễn Thị Tám | 10/10/1968 | GVTH chính | Cao đẳng |
| B | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2013 |
|
431 | Nguyễn Thị Phương Ngân | 30/9/1967 | GVTH chính | Cao đẳng |
| B | 15a.204 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/5/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/5/2015 |
|
432 | Nguyễn Thị Trang | 16/01/1967 | GVTH chính | Cao đẳng |
| B | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/02/2014 |
|
433 | Tạ Thị Kim Liên | 13/10/1970 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2013 |
|
434 | Nguyễn Thị Hồng Vinh | 25/11/1970 | GVTH chính | Cao đẳng |
| B | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2013 |
|
435 | Nguyễn Thị Xuân Nương | 02/12/1970 | GVTH chính | Cao đẳng |
| B | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/02/2014 |
|
436 | Phạm Thị Hàn | 28/4/1966 | GVTH chính | Cao đẳng |
| B | 15a.204 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/7/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/7/2014 |
|
437 | Vũ Thị Hằng | 27/3/1973 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2013 |
|
438 | Huỳnh Thị Thanh Nga | 09/9/1973 | GVTH chính | Cao đẳng |
| B | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2013 |
|
439 | Huỳnh Thị Lệ Hường | 16/7/1974 | GVTH chính | Cao đẳng |
| B | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2013 |
|
440 | Thới Thị Hải Vân | 15/10/1974 | GVTH chính | Cao đẳng | B | B | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2015 |
|
441 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | 23/10/1969 | GVTH chính | Cao đẳng |
| B | 15a.204 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2015 |
|
442 | Võ Thị Ngân Hoa | 06/02/1969 | GVTH chính | Cao đẳng |
| A | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/5/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/5/2013 |
|
443 | Nguyễn Thị Hiền | 12/12/1977 | GVTH chính | Cao đẳng |
| B | 15a.204 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/02/2014 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/02/2014 |
|
444 | Huỳnh Thị Xuân Thuý | 10/11/1979 | GVTH chính | Cao đẳng |
| B | 15a.204 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2015 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2015 |
|
445 | Huỳnh Thị Xuân Thùy | 10/11/1982 | GVTH chính | Cao đẳng | A | B | 15a.204 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/6/2013 | GVTH hạng III | V.07.03.08 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/6/2013 |
|
* | Hạng IV |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
446 | Nguyễn Thị Nương | 10/10/1962 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
|
| 15.114 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 6% |
| 01/10/2015 |
|
447 | Trần Thoa | 20/10/1964 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
| B | 15.114 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 12/12 | 4.06 | 9% |
| 01/10/2015 |
|
448 | Trần Thị Bé | 10/6/1984 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp | B | A | 15.114 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 3/12 | 2.26 |
|
| 01/10/2015 |
|
449 | Lê Quỳnh Trang | 17/02/1991 | Giáo viên tiểu học | Trung cấp |
|
| 15.114 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/6/2015 | GVTH hạng IV | V.07.03.09 | 1/12 | 1.86 |
|
| 01/6/2015 |
|
C | CHỨC DANH NGHỀ NGHIỆP GIÁO VIÊN TRUNG HỌC CƠ SỞ |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| ||||||
| Phòng GD và ĐT |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
1 | Nguyễn Văn Bảy | 30/12/1967 | Trưởng phòng. GV THCS chính | Đại học | B | A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/4/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/4/2014 |
|
2 | Nguyễn Ngọc Quý | 20/9/1967 | Phó Trưởng phòng. GV THCS chính | Đại học | B | A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/7/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/7/2014 |
|
3 | Phạm Hòa | 09/3/1959 | GV THCS chính | Đại học |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 12% |
| 01/10/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 12% |
| 01/10/2015 |
|
4 | Huỳnh Thanh Hùng | 12/11/1963 | GV THCS chính | Đại học |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 7% |
| 01/4/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 7% |
| 01/4/2015 |
|
5 | Nguyễn Đức Bảo | 11/9/1966 | GV THCS chính | Đại học | B | A | 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/11/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/11/2013 |
|
6 | Võ Xuân Hoàng | 25/3/1964 | GV THCS chính | Đại học |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 11% |
| 01/12/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 11% |
| 01/12/2015 |
|
7 | Nguyễn Duy Khánh | 09/9/1983 | GV THCS chính | Đại học | B | Cử nhân | 15a.201 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/6/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/6/2015 |
|
8 | Huỳnh Thị Kim Định | 12/9/1961 | GV THCS chính | Đại học | A | A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 6% |
| 01/01/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 6% |
| 01/01/2015 |
|
9 | Nguyễn Đức Thông | 21/10/1982 | Giáo viên trung học | Thạc sĩ | B1 | A | 15.113 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/11/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/11/2014 |
|
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
10 | Nguyễn Văn Tươi | 17/6/1982 | GV THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 21/8/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 21/08/2013 |
|
| Trường THCS Phổ Châu |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
11 | Nguyễn Văn Bình | 10/5/1956 | GV THCS chính | Đại học |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 12% |
| 01/10/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 12% |
| 01/10/2015 |
|
12 | Nguyễn Tấn Việt | 17/9/1961 | Hiệu trưởng, GV THCS chính | Đại học | B | A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 6% |
| 01/10/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 6% |
| 01/10/2015 |
|
13 | Phạm Văn Thanh | 02/12/1967 | Phó Hiệu trưởng, GV THCS chính | Đại học |
| A | 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/02/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/02/2014 |
|
14 | Nguyễn Thị Thúy Hồng | 06/4/1965 | GV THCS chính | Đại học | A | A | 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/9/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/9/2014 |
|
15 | Nguyễn Trung | 21/11/1967 | GV THCS chính | Đại học | A | A | 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/7/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/7/2013 |
|
16 | Nguyễn Xuân Trung | 18/4/1968 | GV THCS chính | Đại học (Anh) |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/12/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/12/2013 |
|
17 | Lê Tấn Nghĩa | 18/3/1980 | GV THCS chính | Đại học | A | A | 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/12/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/12/2014 |
|
18 | Huỳnh Minh Quân | 30/6/1981 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/3/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/3/2013 |
|
19 | Nguyễn Thị Cẩm Nhung | 01/4/1985 | GV THCS chính | Đại học |
| A | 15a.201 | 2/9 | 2.67 |
|
| 03/01/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2.67 |
|
| 03/01/2015 |
|
20 | Nguyễn Thanh Vin | 14/4/1991 | GV THCS chính | Đại học (Tin) | B |
| 15a.201 | 1/9 | 2.34 |
|
|
| GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 1/9 | 2.34 |
|
|
| Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015 |
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
21 | Đào Thị Dung | 11/4/1965 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/8/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/8/2015 |
|
22 | Võ Thị Nam | 05/5/1971 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2014 |
|
23 | Mai Thị Liên | 06/5/1976 | Giáo viên THCS | Đại học (Anh) |
| B | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2015 |
|
24 | Đỗ Thị Như Nương | 10/6/1984 | Giáo viên THCS | Đại học |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/02/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/02/2014 |
|
25 | Võ Trần Công | 20/4/1986 | Giáo viên THCS | Đại học |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 |
|
26 | Đặng Thị Ánh Tuyết | 06/12/1986 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 |
|
27 | Nguyễn Văn Xinh | 05/02/1986 | Giáo viên THCS | Đại học | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 |
|
28 | Nguyễn Thị Thúy Sinh | 18/4/1988 | Giáo viên THCS | Đại học |
|
| 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 |
|
| Trường THCS Phổ Thạnh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
29 | Đặng Văn Nương | 10/4/1958 | Hiệu trưởng, Giáo viên THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 9% |
| 01/01/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 9% |
| 01/01/2015 |
|
30 | Nguyễn Vũ Khoa | 20/12/1961 | Phó Hiệu trưởng, GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 8% |
| 01/10/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 8% |
| 01/10/2015 |
|
31 | Nguyễn Trí Dũng | 08/02/1963 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2014 |
|
32 | Võ Tấn Khả | 26/4/1968 | Phó Hiệu trưởng, GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/11/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/11/2013 |
|
33 | Phạm Tuấn Dũng | 10/12/1967 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/01/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/01/2014 |
|
34 | Nguyễn Văn Chúc | 19/8/1977 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2013 |
|
35 | Trương Thị Vương | 20/11/1981 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/12/2012 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/12/2012 |
|
36 | Nguyễn Hữu Tưởng | 18/6/1985 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 2/9 | 2.67 |
|
| 03/01/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2.67 |
|
| 03/01/2015 |
|
37 | Nguyễn Thị Sơn | 21/01/1986 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01)02/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/02/2015 |
|
38 | Lê Thị Trà | 06/10/1988 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/02/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/02/2015 |
|
39 | Nguyễn Thị Oanh | 20/10/1985 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/11/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/11/2014 |
|
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
40 | Nguyễn Tấn Tịnh | 15/5/1958 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 8% |
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 8% |
| 01/10/2015 |
|
41 | Nguyễn Bá Thẳng | 16/6/1957 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 6% |
| 01/11/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 6% |
| 01/11/2015 |
|
42 | Đỗ Thị Tàu | 20/7/1965 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 |
|
43 | Nguyễn Thị Hồng Hoa | 22/02/1966 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/9/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/9/2015 |
|
44 | Bùi Thị Sỹ | 08/11/1964 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/8/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/8/2014 |
|
45 | Trần Thị Huẩn | 10/10/1965 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/8/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/8/2014 |
|
46 | Nguyễn Thị Trúc Chi | 02/01/1966 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2013 |
|
47 | Nguyễn Thị Hoàng Thương | 02/5/1966 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/8/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/8/2014 |
|
48 | Bùi Minh Hảo | 01/12/1969 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 |
|
49 | Huỳnh Thị Kiều Mai | 12/8/1967 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2014 |
|
50 | Phạm Như Bá | 22/02/1970 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 |
|
51 | Nguyễn Thị Phấn | 03/7/1969 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 |
|
52 | Nguyễn Thị Binh | 30/6/1969 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 |
|
53 | Trương Thị Lệ Thu | 26/8/1970 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/7/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/7/2015 |
|
54 | Võ Thị Kim Liên | 13/4/1968 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 |
|
55 | Trần Thị Hồng Liên | 10/12/1963 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 |
|
56 | Nguyễn Tấn Thành | 10/10/1967 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 |
|
57 | Đỗ Thị Bông | 02/02/1967 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2015 |
|
58 | Phạm Ngọc Anh | 24/3/1965 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2015 |
|
59 | Trần Thị Thanh | 16/11/1969 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 |
|
60 | Trịnh Quốc Thoản | 03/02/1969 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2015 |
|
61 | Tô Thị Xuân | 05/7/1975 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2013 |
|
62 | Nguyễn Tài | 06/12/1971 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/3/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/3/2014 |
|
63 | Nguyễn Thị Hồng Chuyên | 02/10/1976 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/11/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/11/2014 |
|
64 | Nguyễn Văn Nhi | 05/8/1973 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2015 |
|
65 | Phạm Thị Đến | 01/01/1978 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/01/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/01/2013 |
|
66 | Võ Thị Bích Thảo | 30/6/1978 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/01/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/01/2013 |
|
67 | Phạm Thị Hường | 20/01/1978 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/4/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/4/2015 |
|
68 | Nguyễn Minh Hồng | 05/8/1974 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 |
|
69 | Tô Văn Lương | 05/9/1978 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2013 |
|
70 | Trần Thị Quyên | 22/4/1979 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/9/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/9/2014 |
|
71 | Ngô Thị Thanh Sang | 22/4/1980 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2014 |
|
72 | Võ Thị Thạnh | 08/8/1919 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/4/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/4/2015 |
|
73 | Phạm Văn Thái | 28/11/1966 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2015 |
|
74 | Ngô Thị Kim Vân | 20/11/1978 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/6/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/6/2015 |
|
75 | Đinh Văn Lộc | 15/4/1984 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 15/12/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 15/12/2014 |
|
76 | Đỗ Hữu Tiễn | 23/12/1983 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 15/12/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 15/12/2014 |
|
77 | Võ Tấn Vững | 02/10/1985 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 15/12/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 15/12/2014 |
|
78 | Trần Minh Nhựt | 06/01/1982 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 15/12/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 15/12/2014 |
|
79 | Đỗ Thị Như Xuân | 20/02/1982 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/8/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/8/2013 |
|
80 | Nguyễn Thị Hường | 14/10/1985 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/02/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/02/2014 |
|
81 | Nguyễn Thị Thu Ánh | 12/10/1987 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 |
|
82 | Lê Quốc Tuấn | 03/10/1985 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 |
|
83 | Ngô Thị Ánh Trinh | 26/4/1988 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 |
|
84 | Nguyễn Thị Mỹ Phượng | 08/10/1989 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 |
|
85 | Trần Thị Thùy | 12/10/1987 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 |
|
86 | Trần Thị Thúy Kiều | 18/02/1985 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/02/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/02/2015 |
|
87 | Lê Thị Diễm | 02/11/1989 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/02/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/02/2015 |
|
88 | Đỗ Anh Tuấn | 03/11/1983 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/8/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/8/2014 |
|
89 | Ngô Thị Minh | 08/8/1987 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/8/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/8/2014 |
|
90 | Lê Thị Bích Hường | 10/10/1988 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/8/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/8/2014 |
|
91 | Nguyễn Thị Anh Đào | 18/5/1989 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/02/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/02/2015 |
|
92 | Nguyễn Thị Kim Chi | 21/11/1971 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/4/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/4/2015 |
|
93 | Hồ Quốc Vũ | 06/10/1990 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 |
|
94 | Võ Hoàng Triệu | 27/7/1991 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 |
|
| Trường THCS Phổ Khánh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
95 | Phan Long Hiệp | 08/02/1960 | Hiệu trưởng, GV THCS chính | Đại học | B | B | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 11% |
| 01/01/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 11% |
| 01/01/2015 |
|
96 | Lê Xuân Diên | 10/6/1958 | GV THCS chính | Đại học | A | A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 11% |
| 01/10/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 11% |
| 01/10/2015 |
|
97 | Lê Sanh | 10/10/1957 | GV THCS chính | Đại học | A | B | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 8% |
| 01/10/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 8% |
| 01/10/2015 |
|
98 | Nguyễn Thị Hồng Tươi | 10/5/1969 | GV THCS chính | Đại học | C | B | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/01/2014 |
|
99 | Hồ Thanh Hùng | 20/11/1977 | Phó Hiệu trưởng, GV THCS chính | Đại học | B | B | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/10/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/10/2014 |
|
100 | Võ Thành Trang | 19/7/1978 | GV THCS chính | Đại học | B | B | 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/12/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/12/2014 |
|
101 | Đoàn Ngọc | 26/01/1978 | GV THCS chính | Đại học | B | B | 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/8/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/8/2014 |
|
102 | Nguyễn Anh Thư | 26/01/1982 | GV THCS chính | Đại học | B | B | 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 15/02/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 15/02/2014 |
|
103 | Châu Thị Nhạn | 02/4/1981 | GV THCS chính | Đại học | B | A | 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/10/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/10/2015 |
|
104 | Võ Thị Hồng | 06/11/1991 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/6/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/6/2015 |
|
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
105 | Phạm Thị Kim Anh | 08/8/1961 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
| B | 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 6% |
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 6% |
| 01/10/2015 |
|
106 | Phan Văn Đây | 10/10/1964 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 |
|
107 | Phan Văn Ân | 03/3/1963 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 |
|
108 | Nguyễn Quang Thế | 10/8/1963 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
| B | 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 |
|
109 | Hồ Thị Kim Liên | 18/5/1964 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 |
|
110 | Huỳnh Thị Thanh Thủy | 11/6/1965 | Giáo viên THCS | Cao đẳng | A | B | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 |
|
111 | Phan Văn Sung | 01/01/1963 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 |
|
112 | Phạm Tám | 28/10/1964 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
| B | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/9/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/9/2015 |
|
113 | Trần Văn Chút | 15/5/1966 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
| B | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/8/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/8/2015 |
|
114 | Phạm Thị Sung | 17/7/1968 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
| B | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2014 |
|
115 | Trần Thị Bích Liễu | 03/02/1967 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 |
|
116 | Trần Thị Mỹ Ngọc | 01/3/1969 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
| B | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2013 |
|
117 | Nguyễn Thị Thạnh | 08/02/1967 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
| B | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2015 |
|
118 | Dương Thị Bích Huyền | 12/3/1968 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2015 |
|
119 | Phạm Thị Việt Phương | 16/4/1971 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
| B | 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2014 |
|
120 | Trần Hữu Dụng | 07/3/1973 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
| B | 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2014 |
|
121 | Nguyễn Phương | 20/02/1964 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2015 |
|
122 | Nguyễn Tiến Phương | 14/12/1968 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2014 |
|
123 | Võ Thị Lệ | 24/7/1975 | Giáo viên THCS | Đại học | A | A | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2013 |
|
124 | Huỳnh Thị Ngọc Thu | 04/7/1976 | Giáo viên THCS | Đại học |
| B | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2015 |
|
125 | Đoàn Thị Thanh Thúy | 19/9/1979 | Giáo viên THCS | Cao đẳng | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/4/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/4/2015 |
|
126 | Phạm Thị Cúc Hoa | 19/12/1980 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
| B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/5/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/5/2015 |
|
127 | Lê Văn Phú | 20/12/1977 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
| B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/11/2015 |
|
128 | Phạm Quốc Tuấn | 09/10/1980 | Giáo viên THCS | Đại học | C | B | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 15/3/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 15/3/2014 |
|
129 | Nguyễn Thị Minh Thư | 12/8/1985 | Giáo viên THCS | Cao đẳng | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/7/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/7/2014 |
|
130 | Lê Thị Hương Anh | 22/3/1987 | Giáo viên THCS | Cao đẳng | A | A | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 |
|
131 | Võ Thị Bích Màu | 26/12/1987 | Giáo viên THCS | Đại học | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 |
|
132 | Nguyễn Thị Thế Oanh | 06/8/1989 | Giáo viên THCS | Cao đẳng | B | B | 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 |
|
133 | Nguyễn Đăng Lắm | 01/02/1989 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
| A | 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 |
|
134 | Nguyễn Thị Ngọc Tuyết | 10/6/1991 | Giáo viên THCS | Đại học |
|
| 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 |
|
135 | Lê Thị Kim Huệ | 10/12/1984 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
|
| GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
|
| Tập sự 12 tháng, từ 05/6/2015 |
| Trường THCS Phổ Cường |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
136 | Lê Minh Trí | 10/11/1958 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 8% |
| 01/10/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 8% |
| 01/10/2015 |
|
137 | Huỳnh Quang Mạo | 16/10/1964 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2014 |
|
138 | Đỗ Đình Qua | 07/8/1964 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2015 |
|
139 | Nguyễn Màu | 02/7/1966 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/8/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/8/2014 |
|
140 | Đỗ Bí | 20/02/1966 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/12/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/12/2013 |
|
141 | Nguyễn Mạnh Tùng | 27/5/1972 | GV THCS chính | Đại học | B2 |
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2013 |
|
142 | Nguyễn Tấn Dược | 20/01/1970 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/11/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/11/2014 |
|
143 | Nguyễn Thị Như Ý | 12/3/1972 | GV THCS chính | Đại học | B2 |
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/11/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/11/2014 |
|
144 | Phan Thị Bích Ngọc | 01/5/1977 | GV THCS chính | Đại học | B2 |
| 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/9/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/9/2014 |
|
145 | Nguyễn Lê Anh Việt | 01/6/1982 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/02/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/02/2013 |
|
146 | Đỗ Thị Thanh Diệu | 20/3/1986 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/02/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2.67 |
|
| 01/02/2013 |
|
147 | Lê Thị Thu Nguyệt | 23/9/1991 | Giáo viên THCS | Đại học (Tin) |
|
| 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
|
| GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
|
| Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015 |
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
148 | Võ Trung Khánh | 02/02/1957 | Hiệu trưởng, Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 17% |
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 17% |
| 01/10/2015 |
|
149 | Trần Minh Hùng | 20/12/1960 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 6% |
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 6% |
| 01/10/2015 |
|
150 | Đỗ Tiến Sinh | 20/10/1965 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2014 |
|
151 | Phạm Văn Anh | 01/11/1962 | Phó Hiệu trưởng, Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 |
|
152 | Đào Nhật Tân | 20/12/1963 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 |
|
153 | Trần Thê | 16/01/1963 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 |
|
154 | Bùi Nuôi | 10/11/1960 | Giáo viên THCS | Cao đẳng | B1 |
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 |
|
155 | Châu Thị Kim Hương | 09/8/1964 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 |
|
156 | Nguyễn Hồng Trịnh | 20/10/1969 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/9/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/9/2014 |
|
157 | Trần Thị Hải | 12/02/1968 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 |
|
158 | Lương Thị Búp | 10/12/1966 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 |
|
159 | Trịnh Thị Kim Hoa | 05/7/1967 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2015 |
|
160 | Đỗ Thị Thu Thủy | 14/7/1969 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2015 |
|
161 | Phan Thị Hồng Lan | 15/4/1968 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 |
|
162 | Tạ Ngọc Liệu | 03/4/1960 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/3/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/3/2013 |
|
163 | Cao Thị Thanh Vân | 08/7/1966 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2014 |
|
164 | Phạm Thị Ngọc Cần | 12/02/1972 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/4/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/4/2014 |
|
165 | Ngô Thị Ái Loan | 20/3/1974 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2014 |
|
166 | Trần Thị Kim Huệ | 15/02/1977 | Giáo viên THCS | Cao đẳng | B2 |
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2014 |
|
161 | Nguyễn Thị Tịnh | 03/5/1976 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2014 |
|
168 | Võ Thị Thu Ân | 01/10/1979 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2015 |
|
169 | Nguyễn Thị Thanh Kiều | 14/5/1973 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2015 |
|
170 | Phạm Thị Kiều Uyên | 29/10/1977 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 |
|
171 | Lê Thị Thu Sương | 29/10/1980 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/5/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/5/2014 |
|
172 | Lê Thị Vân Anh | 02/4/1979 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/6/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/6/2014 |
|
173 | Nguyễn Thị Tuyết | 18/4/1985 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/5/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/5/2013 |
|
174 | Lê Thị Hồng Phương | 02/02/1984 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 |
|
175 | Lê Thị Kim Yến | 08/9/1988 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/8/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/8/2014 |
|
176 | Võ Anh Tài | 30/4/1985 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 |
|
177 | Phạm Hồng Phượng | 01/7/1982 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 |
|
| Trường THCS Phổ Hòa |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
178 | Nguyễn Thị Hiếu | 15/10/1976 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2013 |
|
179 | Lữ Thị Mỹ Hạnh | 01/01/1981 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/3/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/3/2015 |
|
180 | Thái Thị Oanh | 11/4/1980 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/01/2014 |
|
181 | Nguyễn Thị Thanh Bình | 12/6/1979 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/01/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/01/2013 |
|
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
182 | Ngô Triên | 30/12/1956 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 11% |
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 11% |
| 01/10/2015 |
|
183 | Nguyễn Quí Trà | 15/6/1962 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/10/2015 |
|
184 | Nguyễn Bá Thận | 19/10/1963 | Hiệu trưởng, Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/4/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/4/2014 |
|
185 | Nguyễn Thị Kim Thúy | 02/02/1962 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 |
|
186 | Nguyễn Thị Tứ | 11/12/1961 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 |
|
187 | Nguyễn Thị Thu Vân | 18/01/1965 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/8/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/8/2014 |
|
188 | Huỳnh Văn Cường | 15/10/1965 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/8/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/8/2013 |
|
189 | Lê Thị Thúy Liễu | 20/10/1966 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2014 |
|
190 | Mạc Thị Sen | 18/6/1968 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/3/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/3/2014 |
|
191 | Lê Thanh Phương | 25/10/1969 | Phó Hiệu trưởng, Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2014 |
|
192 | Bùi Văn Cư | 29/3/1978 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 |
|
193 | Nguyễn Thị Ngọc Huệ | 14/3/1988 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 |
|
194 | Hồ Nhị Viên | 25/3/1984 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 |
|
195 | Đỗ Như Khánh | 01/01/1991 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
|
| GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
|
| Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015 |
| Trường THCS Phổ Vinh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
196 | Nguyễn Đường | 10/8/1962 | Hiệu trưởng, GV THCS chính | Đại học |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 10% |
| 01/4/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 10% |
| 01/4/2015 |
|
197 | Nguyễn Tấn Dũng | 22/9/1966 | GV THCS chính | Đại học |
| A | 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/8/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/8/2014 |
|
198 | Tô Thị Thanh Thủy | 16/6/1968 | GV THCS chính | Đại học |
| A | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/3/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/3/2013 |
|
199 | Nguyễn Thị Mỹ Hạnh | 20/10/1974 | GV THCS chính | Đại học | A | A | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/5/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/5/2015 |
|
200 | Nguyễn Nhật Lâm | 20/4/1977 | GV THCS chính | Đại học | A | A | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/9/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/9/2013 |
|
201 | Võ Thị Thanh Sương | 02/12/1978 | Phó Hiệu trưởng, GV THCS chính | Thạc Sĩ (Ngôn ngữ Anh) | Cử nhân (tiếng Pháp) | KTV | 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/5/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/5/2015 |
|
202 | Hoàng Thị Lam | 14/01/1981 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/9/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/9/2013 |
|
203 | Trương Đức Vui | 08/9/1989 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/6/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/6/2015 |
|
204 | Đỗ Thị Tường Vy | 10/6/1991 | GV THCS chính | Đại học | B | C | 15a.201 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/6/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/6/2015 |
|
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
205 | Đặng Hoàng Lê | 18/02/1957 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 8% |
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 8% |
| 01/10/2015 |
|
206 | Trần Văn Thông | 12/5/1965 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/12/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/12/2013 |
|
207 | Lê Công Đáng | 23/01/1966 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/02/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/02/2014 |
|
208 | Lê Văn Diêu | 18/02/1960 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 |
|
209 | Lê Công Quyết | 01/01/1963 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/9/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/9/2015 |
|
210 | Trần Thị Bích Thu | 20/10/1965 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/8/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/8/2015 |
|
211 | Lê Thị Nghĩa | 05/6/1965 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2014 |
|
212 | Võ Thị Ánh Tuyết | 27/11/1969 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2014 |
|
213 | Lương Thị Ngọc Trang | 20/5/1969 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 |
|
214 | Nguyễn Thị Nga | 01/8/1970 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2015 |
|
215 | Nguyễn Văn Chiểu | 09/7/1970 | Giáo viên THCS | Đại học | B | B | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2015 |
|
216 | Đỗ Tiến Ánh | 01/01/1970 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
| A | 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/8/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/8/2013 |
|
217 | Hoàng Yến | 01/12/1972 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
| A | 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 |
|
218 | Huỳnh Thị Thảo | 07/6/1915 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2013 |
|
219 | Thái Thị Lực | 02/3/1978 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
| A | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2015 |
|
220 | Bùi Thị Hạnh | 28/6/1980 | Giáo viên THCS | Đại học | B | A | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/3/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/3/2015 |
|
221 | Nguyễn Thị Lài | 20/02/1983 | Giáo viên THCS | Đại học |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/11/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/11/2013 |
|
222 | Nguyễn Thị Ánh | 15/01/1983 | Giáo viên THCS | Đại học |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 15/8/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 15/8/2013 |
|
223 | Đỗ Thị Quỳnh Mai | 02/9/1984 | Giáo viên THCS | Đại học | B | B | 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 05/3/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 05/3/2015 |
|
224 | Nguyễn Thị Nhị | 10/3/1985 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/9/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/9/2013 |
|
225 | Trương Thị Ánh | 02/9/1984 | Giáo viên THCS | Đại học |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/8/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/8/2013 |
|
226 | Phạm Thị Cẩm Hiệp | 29/11/1986 | Giáo viên THCS | Đại học |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 14/8/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 14/8/2014 |
|
| Trường THCS Phổ Minh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
227 | Phạm Nhật Hải | 02/12/1959 | GV THCS chính | Đại học | A | A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 6% |
| 01/01/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 6% |
| 01/01/2015 |
|
228 | Võ Thượng Hùng | 11/12/1966 | Hiệu trưởng, GV THCS chính | Đại học |
| A | 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/8/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/8/2015 |
|
229 | Nguyễn Hà Thanh | 30/8/1963 | Phó Hiệu trưởng, GV THCS chính | Đại học |
| A | 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2013 |
|
230 | Phạm Thị Năm | 03/02/1968 | GV THCS chính | Đại học (Anh) |
| A | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/12/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/12/2013 |
|
231 | Huỳnh Thị Phương Liên | 26/4/1977 | GV THCS chính | Đại học (Anh) |
|
| 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/9/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/9/2015 |
|
232 | Nguyễn Hữu Hùng | 12/02/1980 | GV THCS chính | Đại học | A | A | 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/12/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/12/2013 |
|
233 | Nguyễn Thị Phúc | 29/9/1982 | GV THCS chính | Đại học |
| A | 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/3/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/3/2015 |
|
234 | Đoàn Thanh Lai | 16/02/1977 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2013 |
|
235 | Lê Thị Thu Cẩm | 26/3/1985 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/11/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/11/2013 |
|
236 | Lê Thị Phương Linh | 20/4/1983 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 3/9 | 3.00 |
|
| 15/9/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3.00 |
|
| 15/9/2013 |
|
237 | Nguyễn Thị Ánh Hoa | 15/12/1984 | GV THCS chính | Đại học | B | B | 15a.201 | 2/9 | 2.67 |
|
| 03/01/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2.67 |
|
| 03/01/2015 |
|
238 | Nguyễn Thị Thanh Diệu | 02/01/1990 | GV THCS chính | Đại học (Tin) | C |
| 15a.201 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/6/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 1/9 | 2.34 |
|
| 01/6/2015 |
|
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
239 | Đỗ Chí Thiện | 12/10/1962 | Giáo viên THCS | Cao đẳng (Anh) |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 |
|
240 | Huỳnh Thị Thu Bé | 08/10/1967 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/9/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/9/2014 |
|
241 | Huỳnh Thị Vân | 20/10/1965 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/8/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/8/2014 |
|
242 | Đỗ Thị Xuân Trung | 20/11/1964 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2014 |
|
243 | Nguyễn Đức Bảng | 02/8/1963 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 |
|
244 | Nguyễn Tấn Dũng | 12/5/1964 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2013 |
|
245 | Võ Thị Thanh Vân | 08/9/1975 | Giáo viên THCS | Cao đẳng (Anh) |
| B | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/3/2014 |
|
246 | Lê Thị Minh Hạnh | 24/4/1981 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
| A | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2015 |
|
247 | Trương Thị Chung | 10/01/1982 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/9/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/9/2015 |
|
248 | Lê Võ Duy Tùng | 27/11/1983 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/4/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/4/2015 |
|
249 | Trần Thị Tâm | 02/12/1989 | Giáo viên THCS | Cao đẳng | B | B | 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
|
| GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
|
| Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015 |
| Trường THCS Nguyễn Nghiêm |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
250 | Đỗ Thị Bích Tuyền | 18/10/1983 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 15/5/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 15/5/2014 |
|
251 | Huỳnh Thị Lan | 30/8/1968 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/3/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/3/2013 |
|
252 | Nguyễn Đức Hoanh | 25/7/1981 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/11/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/11/2015 |
|
253 | Nguyễn Thị Cúc | 14/01/1984 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 3/9 | 3.00 |
|
| 10/10/2012 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3.00 |
|
| 10/10/2012 |
|
254 | Nguyễn Thị Hiền | 10/9/1978 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/01/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/01/2013 |
|
255 | Nguyễn Thị Hiền Minh | 24/11/1978 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/3/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/3/2015 |
|
256 | Nguyễn Thị Tuyết | 12/8/1966 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2013 |
|
257 | Phạm Thị Tâm Hạnh | 01/10/1963 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/10/2015 |
|
258 | Phạm Văn Quang | 10/10/1970 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/01/2014 |
|
259 | Võ Thị Quỳnh Dao | 28/5/1980 | GV THCS chính | Đại học |
| KTV | 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/12/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/12/2014 |
|
260 | Tiêu Thị Ánh Tuyết | 10/12/1991 | GV THCS chính | Đại học (Tin) | B |
| 15a.201 | 1/9 | 2.34 |
|
|
| GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 1/9 | 2.34 |
|
|
| Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015 |
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
261 | Nguyễn Công Tứ | 19/8/1963 | Phó Hiệu trưởng, Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 7% |
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 7% |
| 01/10/2015 |
|
262 | Lê Thị Phương Anh | 10/02/1976 | Giáo viên THCS | Đại học |
| KTV | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2015 |
|
263 | Huỳnh Thị Bé | 02/02/1964 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 |
|
264 | Lê Chánh Cừ | 08/10/1960 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 6% |
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 6% |
| 01/10/2015 |
|
265 | Huỳnh Thị Thơ | 06/6/1969 | Giáo viên THCS | Đại học (Anh) | Cao đẳng (tiếng Nga) | B | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2014 |
|
266 | Nguyễn Mạnh Cung | 31/8/1988 | Giáo viên THCS | Đại học | B | A | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 |
|
267 | Bùi Thị Điểm | 12/02/1968 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 |
|
268 | Nguyễn Thị Thanh Hà | 01/4/1962 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 |
|
269 | Nguyễn Xuân Trí Huệ | 01/01/1964 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/4/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/4/2014 |
|
270 | Đinh Thị Bích Lâm | 10/10/1963 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2014 |
|
271 | Huỳnh Tấn Linh | 21/12/1966 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2013 |
|
272 | Huỳnh Văn Ngữ | 20/4/1964 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/01/2015 |
|
273 | Nguyễn Thị Mỹ Nương | 12/01/1969 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 |
|
274 | Đỗ Tất Thắng | 25/3/1957 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 12% |
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 12% |
| 01/10/2015 |
|
275 | Huỳnh Thị Ngọc Thanh | 01/01/1965 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 |
|
276 | Nguyễn Xuân Thống | 03/3/1983 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/7/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/7/2014 |
|
277 | Cao Thị Thừa | 01/01/1962 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 |
|
278 | Đoàn Thị Quý Thủy | 30/10/1980 | Giáo viên THCS | Đại học | A | B | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/6/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/6/2015 |
|
279 | Lê Thị Xuân Thủy | 18/4/1983 | Giáo viên THCS | Đại học |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/11/2013 |
|
280 | Nguyễn Thị Thuyên | 03/02/1966 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2014 |
|
281 | Nguyễn Thị Quế Trâm | 01/01/1962 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 |
|
282 | Trần Xuân Diễm Trang | 10/11/1965 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2013 |
|
283 | Trần Thị Trinh | 28/6/1964 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 |
|
284 | Phạm Thị Xuân Hồng | 01/8/1966 | Giáo viên THCS | Đại học (Anh) | Cao đẳng (tiếng Nga) |
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 |
|
285 | Nguyễn Thành Phát | 01/6/1988 | Giáo viên THCS | Đại học | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 |
|
286 | Nguyễn Tuấn Anh | 30/10/1970 | Giáo viên THCS | Đại học |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 |
|
| Trường THCS Phổ Nhơn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
287 | Nguyễn Mậu Thưởng | 10/02/1965 | GV THCS chính | Đại học |
| A | 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2013 |
|
288 | Huỳnh Ngọc Chung | 25/10/1968 | GV THCS chính | Đại học |
| A | 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/9/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/9/2013 |
|
289 | Nguyễn Bá Tuyển | 06/3/1962 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/8/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/8/2014 |
|
290 | Nguyễn Thị Dung | 15/01/1964 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/9/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/9/2015 |
|
291 | Lê Nin | 14/02/1976 | GV THCS chính | Đại học |
| KTV | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/9/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/9/2015 |
|
292 | Nguyễn Hữu Dương | 10/12/1984 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 3/9 | 3.00 |
|
| 02/6/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3.00 |
|
| 02/6/2014 |
|
293 | Nguyễn Hy Vọng | 10/11/1979 | GV THCS chính | Đại học |
| A | 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/6/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/6/2014 |
|
294 | Nguyễn Thị Xuân Trâm | 22/6/1982 | GV THCS chính | Đại học | B | B | 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/12/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/12/2014 |
|
295 | Nguyễn Thị Anh Đào | 22/3/1981 | GV THCS chính | Đại học | A | A | 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 22/11/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 22/11/2014 |
|
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
296 | Phan Trung Chính | 15/10/1957 | Hiệu trưởng, Giáo viên THCS | Cao đẳng |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 14% |
| 01/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 14% |
| 01/01/2015 |
|
297 | Trần Văn Thọ | 02/01/1968 | Phó Hiệu trưởng, Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 |
|
298 | Lê Trung | 22/10/1956 | Giáo viên THCS | Cao đẳng | C |
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/01/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/01/2013 |
|
299 | Phan Tấn Tuấn | 01/11/1960 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2014 |
|
300 | Thạch Thị Nhiễu | 06/4/1965 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 |
|
301 | Nguyễn Thị Điệp | 15/10/1962 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 |
|
302 | Nguyễn Văn Ba | 03/02/1967 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2013 |
|
303 | Nguyễn Thị Hương Quảng | 01/01/1965 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2013 |
|
304 | Nguyễn Văn Hoa | 16/8/1964 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/02/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/02/2015 |
|
305 | Lê Thị Mỹ Hiệp | 12/4/1975 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2013 |
|
306 | Trần Thị Ngọc Cảm | 10/8/1976 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
| A | 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/12/2013 |
|
307 | Nguyễn Thị Hoà | 15/01/1975 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/4/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/4/2015 |
|
308 | Nguyễn Thị Thanh Nga | 13/5/1977 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 |
|
309 | Nguyễn Thị Ngọc Thân | 16/11/1980 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
| A | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/6/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/6/2014 |
|
310 | Thạch Thị Mỹ Tuyên | 04/5/1988 | Giáo viên THCS | Cao đẳng | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 |
|
311 | Đỗ Thị Mỹ | 16/4/1991 | Giáo viên THCS | Cao đẳng | B |
| 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 |
|
| Trường THCS Phổ Ninh |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
312 | Nguyễn Ngọc Trâm | 28/10/1957 | Hiệu trưởng, GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 13% |
| 01/01/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 13% |
| 01/01/2015 |
|
313 | Lê Hoàng Linh | 05/01/1982 | Phó Hiệu trưởng, GV THCS chính | Đại học |
| B | 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/12/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/12/2014 |
|
314 | Nguyễn Thị Thẩm | 20/6/1965 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2013 |
|
315 | Nguyễn Thị Kim Dung | 31/7/1970 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/5/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/5/2015 |
|
316 | Đặng Thị Huyền | 12/7/1968 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/5/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/5/2015 |
|
317 | Võ Thị Phương Trang | 02/02/1980 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/6/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/6/2014 |
|
318 | Nguyễn Thị Yến Ly | 24/12/1985 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/11/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 3/9 | 3.00 |
|
| 01/11/2013 |
|
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
319 | Võ Ngọc Thủ | 22/11/1956 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 8% |
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 8% |
| 01/10/2015 |
|
320 | Trần Thanh Tùng | 10/10/1956 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 6% |
| 01/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 6% |
| 01/01/2015 |
|
321 | Huỳnh Văn Huê | 20/02/1962 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/01/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/01/2014 |
|
322 | Lê Tấn Xuân | 01/01/1966 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/8/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/8/2014 |
|
323 | Nguyễn Ngọc Khoa | 18/02/1962 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 |
|
324 | Trần Văn Thành | 01/01/1961 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/01/2014 |
|
325 | Nguyễn Minh Thủ | 04/3/1962 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2015 |
|
326 | Nguyễn Thị Thu Thanh | 25/8/1966 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2013 |
|
327 | Nguyễn Thị Dư | 25/5/1964 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/8/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/8/2013 |
|
328 | Phạm Thị Lệ Thu | 28/02/1971 | Giáo viên THCS | Cao đẳng | B | A | 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/02/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/02/2015 |
|
329 | Trương Thị Thu Hằng | 01/3/1975 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2013 |
|
330 | Nguyễn Thị Đạt | 19/9/1976 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/4/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/4/2014 |
|
331 | Thạch Hoàng Dung | 03/02/1972 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2015 |
|
332 | Nguyễn Thị Xuân Anh | 03/8/1979 | Giáo viên THCS | Cao đẳng | B | B | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2014 |
|
333 | Trần Thị Kiều Oanh | 17/8/1981 | Giáo viên THCS | Cao đẳng | A |
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/6/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/6/2015 |
|
334 | Trần Thị Yến Ly | 16/10/1982 | Giáo viên THCS | Cao đẳng | A | A | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 15/11/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 15/11/2014 |
|
335 | Nguyễn Thị Song Nga | 26/8/1983 | Giáo viên THCS | Cao đẳng | A | A | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/5/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/5/2015 |
|
336 | Đặng Thị Mỹ Diễm | 10/12/1980 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/9/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/9/2013 |
|
337 | Phan Thị Mùa | 23/3/1987 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 |
|
338 | Nguyễn Thị Minh Hường | 27/10/1982 | Giáo viên THCS | Cao đẳng | A |
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 |
|
339 | Huỳnh Thị Minh Thư | 26/6/1988 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
| A | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 |
|
| Trường THCS Phổ Văn |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
340 | Lê Quang Min | 20/9/1961 | Hiệu trưởng, GV THCS chính | Đại học | A | A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 5% |
| 01/10/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 5% |
| 01/10/2015 |
|
341 | Cao Thị Bích Diệp | 02/01/1964 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2013 |
|
342 | Huỳnh Mão Dân | 06/8/1968 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/6/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/6/2015 |
|
343 | Nguyễn Thị Thu Hương | 03/5/1968 | GV THCS chính | Đại học | B2 | A | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/9/2013 |
|
344 | Nguyễn Thanh Tùng | 01/02/1968 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/10/2015 |
|
345 | Nguyễn Duy Đạt | 20/11/1978 | GV THCS chính | Đại học | B2 | A | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/9/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/9/2015 |
|
346 | Trần Thị Ngọc Trang | 16/4/1978 | GV THCS chính | Đại học | B2 | B | 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/01/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/01/2013 |
|
347 | Trần Thị Phương Trinh | 06/01/1981 | GV THCS chính | Đại học |
| A | 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/6/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/6/2015 |
|
348 | Cao Thị Hồng Búp | 20/10/1988 | GV THCS chính | Đại học (Tin) | B |
| 15a.201 | 1/9 | 2.34 |
|
|
| GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 1/9 | 2.34 |
|
|
| Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015 |
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
349 | Bùi Văn Quang | 30/8/1958 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 8% |
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 8% |
| 01/10/2015 |
|
350 | Nguyễn Anh Dũng | 17/02/1963 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 6% |
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 6% |
| 01/10/2015 |
|
351 | Nguyễn Thị Út | 17/11/1961 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 6% |
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 6% |
| 01/10/2015 |
|
352 | Nguyễn Thị Chính | 02/10/1964 | Phó Hiệu trưởng, Giáo viên THCS | Cao đẳng | A | A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/4/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/4/2014 |
|
353 | Nguyễn Ngọc Ngân | 01/01/1963 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2014 |
|
354 | Đoàn Thị Mỹ Lệ | 20/10/1963 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 |
|
355 | Nguyễn Thị Thu Nguyệt | 20/3/1962 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 |
|
356 | Đặng Thị Đôi | 12/11/1965 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 |
|
357 | Huỳnh Thị Thanh Tâm | 09/12/1964 | Giáo viên THCS | Cao đẳng | B (Anh) A (Pháp) |
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 |
|
358 | Huỳnh Thị Mỹ | 20/10/1969 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2013 |
|
359 | Nguyễn Thị Kim Phượng | 18/6/1965 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/02/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/02/2015 |
|
360 | Trần Thanh Tùng | 08/3/1963 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2014 |
|
361 | Bùi Thị Tuyết | 18/4/1963 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/8/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/8/2014 |
|
362 | Nguyễn Thị Bích Khê | 15/5/1968 | Giáo viên THCS | Cao đẳng | B2 |
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 |
|
363 | Trần Thị Thanh | 18/8/1965 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 |
|
364 | Nguyễn Thị Đào | 16/12/1961 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/4/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/4/2014 |
|
365 | Võ Thị Thanh Thủy | 10/10/1973 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2014 |
|
366 | Đặng Thị Thu Vân | 21/5/1979 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 12/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 12/10/2015 |
|
367 | Nguyễn Thị Thuý Hương | 10/10/1984 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/02/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/02/2013 |
|
368 | Nguyễn Thị Lệ Tâm | 15/12/1989 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 |
|
369 | Nguyễn Thị Loan | 08/10/1988 | Giáo viên THCS | Cao đẳng | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/3/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/3/2014 |
|
370 | Trương Thị Hải Trim | 15/6/1987 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 |
|
| Trường THCS Phổ Thuận |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
371 | Đặng Đình Thảo | 12/10/1959 | Hiệu trưởng, GV THCS chính | Đại học |
| A | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 11% |
| 01/01/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 11% |
| 01/01/2015 |
|
372 | Nguyễn Văn Hậu | 16/12/1961 | Phó Hiệu trưởng, GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 6% |
| 01/10/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 6% |
| 01/10/2015 |
|
373 | Thái Xuân Nam | 12/9/1960 | GV THCS chính | Đại học | B | B | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 8% |
| 01/10/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 8% |
| 01/10/2015 |
|
374 | Trần Văn Đạt | 17/8/1963 | GV THCS chính | Đại học |
| B | 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 8% |
| 01/10/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 8% |
| 01/10/2015 |
|
375 | Đoàn Thị Thu Hà | 18/10/1964 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/4/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/4/2015 |
|
376 | Nguyễn Thị Phương | 10/5/1962 | GV THCS chính | Đại học (Anh) |
|
| 15a.201 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/01/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 8/9 | 4.65 |
|
| 01/01/2013 |
|
377 | Nguyễn Thị Bích Hằng | 20/02/1977 | GV THCS chính | Đại học (Anh) |
| A | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/10/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/10/2014 |
|
378 | Lê Thành Nghĩa | 26/7/1976 | GV THCS chính | Đại học |
| A | 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2013 |
|
379 | Võ Thị Trà Giang | 23/10/1976 | GV THCS chính | Đại học (Anh) |
| A | 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/12/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/12/2014 |
|
380 | Nguyễn Thị Thuý Huyền | 12/02/1982 | GV THCS chính | Đại học |
| B | 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/9/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/9/2013 |
|
381 | Nguyễn Thị Thúy Hà | 18/3/1983 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/5/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/5/2015 |
|
382 | Huỳnh Văn Tiên | 20/02/1984 | GV THCS chính | Đại học |
| A | 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/4/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/4/2015 |
|
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
383 | Nguyễn Đức Thịnh | 17/10/1960 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 9% |
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 9% |
| 01/10/2015 |
|
384 | Nguyễn Đức Lưu | 06/3/1957 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/01/2015 |
|
385 | Nguyễn Hữu Đệ | 01/01/1961 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/10/2015 |
|
386 | Nguyễn Thị Hùng | 06/3/1961 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/10/2015 |
|
387 | Nguyễn Thị Ngọc Lan | 05/6/1962 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/10/2015 |
|
388 | Nguyễn Văn Dẫn | 10/6/1963 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2013 |
|
389 | Nguyễn Thị Hoa | 01/01/1962 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2014 |
|
390 | Võ Thị Tuyết Phương | 20/02/1963 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2014 |
|
391 | Nguyễn Thị Bích Nữ | 02/3/1963 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 |
|
392 | Phạm Văn Tuấn | 02/9/1962 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
| A | 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 |
|
393 | Đoàn Công Dưỡng | 21/7/1962 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 |
|
394 | Trần Thị Giang | 10/10/1963 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 |
|
395 | Nguyễn Thị Ngọc Xuân Bích | 18/6/1963 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/8/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/8/2014 |
|
396 | Lê Thị Thanh Nhàn | 15/9/1965 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/8/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/8/2014 |
|
397 | Nguyễn Thị Cúc Hoa | 22/8/1967 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/01/2013 |
|
398 | Nguyễn Thị Hiên | 30/10/1970 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/3/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/3/2013 |
|
399 | Cao Thị Khâm | 02/01/1967 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2014 |
|
400 | Nguyễn Thị Chi | 09/6/1966 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2014 |
|
401 | Đoàn Thị Thuý Phượng | 16/3/1969 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 |
|
402 | Nguyễn Thị Kim Cúc | 12/6/1966 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2013 |
|
403 | Trần Thị Mỹ Hiệu | 29/4/1968 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2015 |
|
404 | Huỳnh Quang Trọng | 08/4/1964 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
| A | 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2013 |
|
405 | Nguyễn Đình Thi | 20/5/1978 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2015 |
|
406 | Huỳnh Thị Thanh Thúy | 30/5/1980 | Giáo viên THCS | Đại học (Anh) |
| A | 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/3/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/3/2015 |
|
407 | Nguyễn Thị Thanh Kiều | 17/11/1980 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
| A | 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/10/2013 |
|
408 | Phan Thị Mỹ Lệ | 21/9/1982 | Giáo viên THCS | Đại học (Tin) |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/7/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/7/2015 |
|
409 | Bùi Thị Phương Trang | 12/10/1985 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
| B | 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 |
|
410 | Thái Thị Ngọc Thanh | 20/12/1991 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
|
| GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
|
| Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015 |
| Trường THCS Phổ An |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
411 | Phạm Thành Chung | 10/9/1962 | Hiệu trưởng, GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/7/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 |
|
| 01/7/2013 |
|
412 | Nguyễn Khoa | 15/02/1960 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 9% |
| 01/10/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 9% |
| 01/10/2015 |
|
413 | Võ Thanh Xuân | 01/01/1963 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 5% |
| 01/10/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 5% |
| 01/10/2015 |
|
414 | Nguyễn Văn Điệp | 18/4/1972 | GV THCS chính | Đại học | A | A | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/02/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/02/2014 |
|
415 | Nguyễn Thành Dự | 27/02/1971 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/02/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/02/2014 |
|
416 | Nguyễn Ngọc Lâm | 05/10/1978 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/01/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/01/2013 |
|
417 | Trần Minh Niên | 14/8/1977 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2013 |
|
418 | Nguyễn Thị Thanh Tình | 13/12/1980 | GV THCS chính | Đại học |
| A | 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/11/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/11/2015 |
|
419 | Nguyễn Ngọc Quang | 10/11/1978 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/4/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/4/2015 |
|
420 | Nguyễn Thị Hoan | 20/6/1981 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/4/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/4/2014 |
|
421 | Trần Thị Kim Chung | 20/9/1980 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 2/9 | 2.67 |
|
| 03/01/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 2/9 | 2.67 |
|
| 03/01/2015 |
|
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
422 | Dương Thị Kim Huê | 14/02/1963 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2014 |
|
423 | Nguyễn Đình Sỹ | 20/10/1960 | Phó Hiệu trưởng, Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/4/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/4/2015 |
|
424 | Huỳnh Toàn | 07/6/1963 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 |
|
425 | Huỳnh Văn Chương | 02/02/1964 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 |
|
426 | Nguyễn Thái Truyền | 16/10/1964 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/8/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/8/2014 |
|
427 | Nguyễn Đức Hiếu | 20/8/1968 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2015 |
|
428 | Huỳnh Văn Tám | 17/9/1970 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/4/2015 |
|
429 | Phan Tấn Lộc | 15/11/1969 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/8/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/8/2013 |
|
430 | Huỳnh Văn Tư | 20/11/1967 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/9/2014 |
|
431 | Phạm Thị Ngân | 11/11/1976 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/9/2014 |
|
432 | Huỳnh Thị Thanh Phương | 08/12/1976 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2014 |
|
433 | Bùi Thị Tưởng | 20/10/1975 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/10/2013 |
|
434 | Nguyễn Thị Thu | 04/01/1979 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/6/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/6/2014 |
|
435 | Võ Thị Phương Loan | 20/9/1979 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/5/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/5/2015 |
|
436 | Nguyễn Thị Thu Hiền | 10/6/1982 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/9/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/9/2013 |
|
437 | Nguyễn Anh Trúc | 10/10/1983 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/12/2014 |
|
438 | Nguyễn Thị Tuyết | 20/02/1980 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/12/2013 |
|
439 | Nguyễn Thị Thùy Trang | 16/6/1985 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/7/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 01/7/2014 |
|
440 | Phạm Thị Hồng Vân | 23/4/1980 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/8/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 01/8/2014 |
|
441 | Lê Quốc Việt | 11/11/1975 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 |
|
442 | Nguyễn Thị Kim Anh | 20/6/1988 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 |
|
443 | Đặng Thị Hồng Vân | 25/01/1990 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 |
|
444 | Lê Thị Tuyết Thân | 20/5/1991 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 |
|
445 | Phạm Công Phi | 20/9/1987 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 |
|
446 | Phạm Thị Kim Trinh | 21/01/1989 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
|
| GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
|
| Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015 |
| Trường THCS Phổ Quang |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
447 | Bùi Thanh Bạch | 14/02/1978 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2013 |
|
448 | Trương Thị Hằng | 08/8/1977 | GV THCS chính | Đại học |
| A | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/12/2013 |
|
449 | Trần Thị Thu Ái | 07/7/1978 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/7/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/7/2015 |
|
450 | Nguyễn Ngọc Hưng | 04/10/1965 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 9/9 | 4.98 | 5% |
| 01/4/2015 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 9/9 | 4.98 | 5% |
| 01/4/2015 |
|
451 | Trần Thị Húy | 06/9/1964 | GV THCS chính | Đại học (Anh) | Cao đẳng (tiếng | A | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/4/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/4/2013 |
|
452 | Trần Tấn Lộc | 22/10/1967 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/12/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/12/2013 |
|
453 | Huỳnh Nhân | 07/9/1968 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/8/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/8/2013 |
|
454 | Nguyễn Thị Minh Tuyết | 10/10/1983 | GV THCS chính | Đại học |
| A | 15a.201 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/12/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 4/9 | 3.33 |
|
| 01/12/2013 |
|
455 | Huỳnh Thị Nên | 19/6/1980 | GV THCS chính | Đại học |
|
| 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/12/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/12/2014 |
|
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
456 | Huỳnh Tấn Nhung | 25/02/1960 | Hiệu trưởng, Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/01/2015 |
|
457 | Trần Ngọc Vinh | 22/7/1962 | Phó Hiệu trưởng, Giáo viên | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/01/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/01/2013 |
|
458 | Nguyễn Thị Mỹ Lệ | 14/01/1967 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2013 |
|
459 | Nguyễn Bá Tùng | 10/8/1963 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 6% |
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 6% |
| 01/10/2015 |
|
460 | Nguyễn Ngọc Tín | 11/02/1962 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 |
|
461 | Nguyễn Thị Thanh Thủy | 04/4/1961 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2015 |
|
462 | Nguyễn Trung Hoàng | 15/6/1967 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/02/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/02/2015 |
|
463 | Nguyễn Thị Mai Sinh | 18/8/1962 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/10/2013 |
|
464 | Huỳnh Thị Huệ | 03/6/1963 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/8/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/8/2014 |
|
465 | Huỳnh Thị Thu | 04/6/1967 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 |
|
466 | Huỳnh Thị Thu Hà | 05/6/1968 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2014 |
|
467 | Phạm Quốc Hùng | 29/01/1970 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/10/2014 |
|
468 | Phạm Thị Thanh | 23/3/1977 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/5/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/5/2014 |
|
469 | Nguyễn Thị Thanh Thúy | 16/11/1977 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2014 |
|
470 | Nguyễn Văn Tuy | 07/10/1976 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 6/10 | 3.65 |
|
| 01/10/2015 |
|
471 | Nguyễn Thị Hoà | 02/12/1977 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/01/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/01/2013 |
|
472 | Trần Thị Bích Liễu | 15/6/1978 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/6/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/6/2015 |
|
473 | Phạm Thị Xị | 02/12/1979 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/6/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/6/2014 |
|
474 | Ngô Đình Nhân | 01/5/1986 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/7/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/7/2014 |
|
475 | Lê Đình Vũ | 13/5/1982 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 |
|
476 | Huỳnh Văn Tâm | 29/01/1986 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/7/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/7/2014 |
|
477 | Nguyễn Thị Cam Ly | 27/5/1986 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/7/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/7/2014 |
|
478 | Ngô Thị Lệ Huyền | 10/02/1989 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 |
|
479 | Lê Thị Minh Thạnh | 09/9/1981 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 03/01/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 03/01/2013 |
|
480 | Lương Trung Sư | 21/02/1991 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
|
| GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
|
| Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015 |
481 | Võ Thị Vi Thuyền | 19/3/1991 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
|
| GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
|
| Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015 |
482 | Nguyễn Thị Diễm Hằng | 18/10/1992 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
|
| GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
|
| Tập sự 12 tháng, từ 01/6/2015 |
| Trường THCS Phổ Phong |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| |
* | Hạng II |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
483 | Nguyễn Văn Thanh | 05/7/1968 | GV THCS chính | Đại học |
| A | 15a.201 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 7/9 | 4.32 |
|
| 01/10/2014 |
|
484 | Nguyễn Trọng Thanh | 06/4/1976 | GV THCS chính | Đại học | B2 | A | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/9/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/9/2013 |
|
485 | Ngô Thị Ánh Nguyệt | 25/10/1976 | GV THCS chính | Đại học | B2 | A | 15a.201 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/3/2014 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 6/9 | 3.99 |
|
| 01/3/2014 |
|
486 | Phạm Thị Minh Phước | 16/6/1978 | GV THCS chính | Đại học |
| A | 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/10/2013 |
|
487 | Võ Thị Minh Tâm | 22/01/1977 | GV THCS chính | Đại học | B2 |
| 15a.201 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/4/2013 | GV THCS hạng II | V.07.04.11 | 5/9 | 3.66 |
|
| 01/4/2013 |
|
* | Hạng III |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
488 | Huỳnh Văn Bản | 20/3/1957 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 10% |
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 10% |
| 01/10/2015 |
|
489 | Nguyễn Đức Khánh | 02/02/1962 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/4/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/4/2014 |
|
490 | Đỗ Thành Chung | 18/10/1960 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 6% |
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 6% |
| 01/10/2015 |
|
491 | Nguyễn Trí Nhơn | 20/02/1960 | Hiệu trưởng, Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/10/2015 |
|
492 | Trần Ngọc Dũng | 01/01/1963 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/10/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 | 5% |
| 01/10/2015 |
|
493 | Huỳnh Thị Việt | 04/01/1963 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/10/2014 |
|
494 | Thới Ngọc Anh | 02/3/1965 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
| A | 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/01/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/01/2014 |
|
495 | Đặng Văn Thị | 02/3/1965 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/02/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/02/2014 |
|
496 | Ngô Thanh Long | 28/02/1965 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/8/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/8/2014 |
|
497 | Nguyễn Thị Kim | 18/8/1963 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/8/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/8/2014 |
|
498 | Nguyễn Thị Tuyết | 01/8/1964 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/5/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/5/2014 |
|
499 | Huỳnh Thị Hơn | 18/12/1965 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/8/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/8/2014 |
|
500 | Lê Thị Ba | 24/3/1963 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/8/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 9/10 | 4.58 |
|
| 01/8/2014 |
|
501 | Đặng Văn Đức | 20/10/1964 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/8/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/8/2013 |
|
502 | Trần Thị Kim Tùng | 16/02/1964 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/12/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 10/10 | 4.89 |
|
| 01/12/2015 |
|
503 | Phạm Thị Dung | 06/02/1968 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
| A | 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2013 |
|
504 | Thới Thị Minh Lục | 08/8/1968 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2013 |
|
505 | Nguyễn Thị Tuyết Hạnh | 24/7/1967 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2013 |
|
506 | Võ Thị Sang | 08/8/1965 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/12/2013 |
|
507 | Nguyễn Thị Hoa | 01/5/1966 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 |
|
508 | Nguyễn Thị Thu Giang | 02/9/1964 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 8/10 | 4.27 |
|
| 01/10/2014 |
|
509 | Nguyễn Thị Hường | 01/10/1970 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/8/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/8/2013 |
|
510 | Ngô Thị Diệp | 21/01/1967 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/01/2013 |
|
511 | Nguyễn Xị | 20/6/1966 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/3/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 7/10 | 3.96 |
|
| 01/3/2013 |
|
512 | Huỳnh Thị Mỹ Lệ | 16/11/1976 | Giáo viên THCS | Cao đẳng | B2 |
| 15a.202 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/5/2013 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 5/10 | 3.34 |
|
| 01/5/2013 |
|
513 | Lữ Thị Nhân | 20/6/1978 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/3/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 4/10 | 3.03 |
|
| 01/3/2014 |
|
514 | Thới Thị Tuyết Nhung | 03/3/1983 | Giáo viên THCS | Cao đẳng |
|
| 15a.202 | 3/10 | 2.72 |
|
| 02/9/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 3/10 | 2.72 |
|
| 02/9/2014 |
|
515 | Nguyễn Thị Nga | 05/8/1984 | Giáo viên THCS | Cao đẳng | C | A | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/01/2015 |
|
516 | Đoàn Huỳnh Dũng | 19/02/1988 | Giáo viên THCS | Cao đẳng | B | B | 15a.202 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/7/2014 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 2/10 | 2.41 |
|
| 03/7/2014 |
|
517 | Nguyễn Thái Ngọc Kiều | 17/12/1991 | Giáo viên THCS | Cao đẳng | B | A | 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 |
|
518 | Đoàn Thị Mỹ Lệ | 05/12/1990 | Giáo viên THCS | Cao đẳng | B |
| 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 |
|
519 | Trần Thị Mỹ Hạnh | 08/4/1991 | Giáo viên THCS | Cao đẳng | B | B | 15a.202 | 1/10 | 2.10 |
|
| 01/6/2015 | GV THCS hạng III | V.07.04.12 | 1/10 | 2.10 |
|
|
| Tập sự 12 tháng. từ 01/6/2015 |
Danh sách này có 1201 người, trong đó:
- Giáo viên mầm non: 233 người.
- Giáo viên tiểu học: 449 người.
- Giáo viên THCS: 519 người.
- 1Quyết định 14/2016/QĐ-UBND sửa đổi Quy định về tuyển dụng công chức và xếp lương khi bổ nhiệm ngạch kèm theo Quyết định 30/2012/QĐ-UBND do Thành phố Hồ Chí Minh ban hành
- 2Quyết định 1252/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt Phương án bổ nhiệm chức danh nghề nghiệp và xếp lương viên chức ngành giáo dục và đào tạo trong đơn vị sự nghiệp công lập thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Khánh Hòa
- 3Hướng dẫn 571/HD-SNV năm 2016 về bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với viên chức tại đơn vị sự nghiệp công lập do Sở Nội vụ tỉnh Nghệ An ban hành
- 4Quyết định 1106/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt bổ sung phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với viên chức là giáo viên mầm non trung học phổ thông, trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện: Minh Long, Mộ Đức, Quảng Ngãi
- 5Quyết định 1285/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với 68 viên chức chuyên ngành địa chính, đo đạc bản đồ thuộc Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Ngãi
- 6Quyết định 1564/QĐ-UBND năm 2019 về Quy chế xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp từ hạng IV lên hạng III, từ hạng III lên hạng II đối với giáo viên mầm non công lập tỉnh Thái Bình
- 1Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 2Thông tư liên tịch 20/2015/TTLT-BGDĐT-BNV quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên mầm non do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo - Bộ Nội vụ ban hành
- 3Thông tư liên tịch 21/2015/TTLT-BGDĐT-BNV quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên tiểu học công lập do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo - Bộ Nội vụ ban hành
- 4Thông tư liên tịch 22/2015/TTLT-BGDĐT-BNV quy định mã số, tiêu chuẩn chức danh nghề nghiệp giáo viên trung học cơ sở công lập do Bộ trưởng Bộ Giáo dục và Đào tạo - Bộ Nôi vụ ban hành
- 5Quyết định 14/2016/QĐ-UBND sửa đổi Quy định về tuyển dụng công chức và xếp lương khi bổ nhiệm ngạch kèm theo Quyết định 30/2012/QĐ-UBND do Thành phố Hồ Chí Minh ban hành
- 6Quyết định 1252/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt Phương án bổ nhiệm chức danh nghề nghiệp và xếp lương viên chức ngành giáo dục và đào tạo trong đơn vị sự nghiệp công lập thuộc Sở Giáo dục và Đào tạo tỉnh Khánh Hòa
- 7Hướng dẫn 571/HD-SNV năm 2016 về bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với viên chức tại đơn vị sự nghiệp công lập do Sở Nội vụ tỉnh Nghệ An ban hành
- 8Quyết định 1106/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt bổ sung phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với viên chức là giáo viên mầm non trung học phổ thông, trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện: Minh Long, Mộ Đức, Quảng Ngãi
- 9Quyết định 1285/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với 68 viên chức chuyên ngành địa chính, đo đạc bản đồ thuộc Sở Tài nguyên và Môi trường tỉnh Quảng Ngãi
- 10Quyết định 1564/QĐ-UBND năm 2019 về Quy chế xét thăng hạng chức danh nghề nghiệp từ hạng IV lên hạng III, từ hạng III lên hạng II đối với giáo viên mầm non công lập tỉnh Thái Bình
Quyết định 855/QĐ-UBND năm 2016 phê duyệt phương án bổ nhiệm vào chức danh nghề nghiệp và xếp lương đối với gáo viên mầm non, tiểu học, trung học cơ sở thuộc Ủy ban nhân dân huyện Đức Phổ tỉnh Quảng Ngãi
- Số hiệu: 855/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 18/05/2016
- Nơi ban hành: Tỉnh Quảng Ngãi
- Người ký: Trần Ngọc Căng
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra