- 1Luật Dược 2005
- 2Nghị định 63/2012/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 3Quyết định 3861/QĐ-BYT năm 2013 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế
- 4Thông tư 44/2014/TT-BYT quy định việc đăng ký thuốc do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 1Quyết định 405/QĐ-QLD năm 2017 về danh mục 08 thuốc sản xuất gia công trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 159 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 2Quyết định 42/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 03 thuốc sản xuất gia công trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 159 bổ sung do Cục Quản lý Dược ban hành
- 1Công văn 21006/QLD-ĐK năm 2016 đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2Công văn 2343/QLD-ĐK năm 2017 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc sản xuất trong nước do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3Công văn 9738/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc sản xuất trong nước do Cục Quản lý Dược ban hành
- 4Công văn 14697/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5Công văn 16537/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6Công văn 13489/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 7Công văn 21658/QLD-ĐK năm 2018 đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 8Công văn 4565/QLD-ĐK năm 2020 về đính chính thông tin trong Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
- 9Quyết định 64/QĐ-QLD năm 2022 sửa đổi thông tin thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược
- 10Quyết định 521/QĐ-QLD năm 2022 sửa đổi thông tin thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược
- 11Quyết định 803/QĐ-QLD năm 2022 sửa đổi thông tin thuốc được cấp, gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam kèm theo Quyết định cấp, gia hạn giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược
- 12Quyết định 319/QĐ-QLD năm 2023 sửa đổi thông tin thuốc được cấp, gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam kèm theo các Quyết định cấp, gia hạn giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 662/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 17 tháng 12 năm 2015 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 14 tháng 6 năm 2005;
Căn cứ Nghị định số 63/2012/NĐ-CP ngày 31/8/2012 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc,
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp số đăng ký lưu hành thuốc Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 626 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 152.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy chế có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-15 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận: | CỤC TRƯỞNG |
626 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 152
Ban hành kèm theo Quyết định số 662/QĐ-QLD ngày 17/12/2015
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Phosbind | Calci (dưới dạng Calcium acetat) 169mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-23433-15 |
2. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
2.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
2 | Bigiko 80 | Cao khô Ginkgo biloba 80 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC) | VD-23434-15 |
3 | Domperidon-BVP | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 1 mg/ml | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30 ml, 60 ml (kèm ống đong) | VD-23435-15 |
4 | Hữu quy phương | Mỗi viên chứa 300 mg cao khô toàn phần chiết xuất từ 2490 mg dược liệu khô sau: Thục địa 530 mg; Hoài sơn 260 mg; Sơn thù 200 mg; Kỷ tử 260 mg; Thỏ ty tử 260 mg; Lộc giác giao 260 mg; Đỗ trọng 260 mg; Nhục quế 130 mg; Đương quy 200 mg; Phụ tử chế 130 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 90 viên; Hộp 1 chai 200 viên (chai thủy tinh màu nâu); Hộp 6 vỉ x 18 viên (vỉ nhôm - PVC); Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm) | VD-23436-15 |
5 | Nhân sâm bại độc | Mỗi chai 100 ml chứa các chất chiết từ 68g dược liệu bao gồm: Cam thảo 4g; Cát cánh 8g; Chỉ xác 6g; Độc hoạt 8g; Khương hoạt 8g; Nhân sâm 4g; Sài hồ 8g; Tiền hồ 8g; Bạch linh 8g; Xuyên khung 6g | Cao lỏng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 ml (chai nhựa PET hoặc chai thủy tinh) | VD-23437-15 |
6 | Zidovudin 300-BVP | Zidovudin 300 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 60 viên | VD-23438-15 |
3. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 Dũng Sĩ Thanh Khê, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
7 | Carbamazepin 200 mg | Carbamazepin 200 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 100 viên | VD-23439-15 |
8 | Nedaryl 4 | Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 4 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 14 viên | VD-23440-15 |
9 | Neupencap | Gabapentin 300 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23441-15 |
10 | Othevinco | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40 mg; Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-23442-15 |
11 | Phenytoin 100 mg | Phenytoin 100 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 100 viên | VD-23443-15 |
12 | Zvezdochka Nasal Drop 0,05% | Mỗi 10 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 5 mg | Dung dịch nhỏ mũi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 10 ml | VD-23444-15 |
4. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)
4.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hoà, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
13 | Acetylcystein 200 mg | Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 200 mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1 g, hộp 30 gói x 1g | VD-23445-15 |
14 | Amedred | Methylprednisolon 16mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên, chai 100 viên | VD-23446-15 |
15 | Calci & Vitamin D | Calci-gluconat 500 mg; Cholecalciferol (Vitamin D3) 200 UI | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên | VD-23447-15 |
16 | Debutinat 200 mg | Trimebutin maleat 200 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23448-15 |
17 | Docnotine | Sulpirid 50 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên | VD-23449-15 |
18 | Donaberin 50 | Berberin clorid 50 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 chai x 50 viên | VD-23450-15 |
19 | Doxycyclin 100 mg | Doxycyclin 100 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên | VD-23451-15 |
20 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 100 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 500 viên | VD-23452-15 |
21 | Thenadin | Alimemazin tartrat 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 25 viên | VD-23453-15 |
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
5.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
22 | Dimonium | Mỗi 20ml siro chứa: Dioctahedral smectit 3g | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 20ml | VD-23454-15 |
23 | Hadilium | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23455-15 |
24 | Hadiocalm | Tolperison HCl 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-23456-15 |
25 | Levomepromazin 25mg | Levomepromazin (dưới dạng Levomepromazin maleat) 25 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 100 viên | VD-23457-15 |
26 | Sovadol | Paracetamol 325 mg; Tramadol HCl 37,5 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23458-15 |
5.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
27 | Bổ huyết điều kinh - HT | Mỗi 10g hoàn cứng chứa: Hương phụ 1,5g; Cao ích mẫu 0,3g; Cao ngải diệp 0,09g; Thục địa 0,75g; Đương quy 0,75g; Nghệ 0,25g; Hà Thủ ô đỏ 0,5g; Xuyên khung 0,5g; Đảng sâm 0,5g | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 5g, hộp 20 gói x 5g, hộp 10 gói x 10g, hộp 20 gói x 10g, hộp 1 lọ 50g, hộp 1 lọ 100g | VD-23459-15 |
28 | Bổ thận âm | Mỗi 100 g hoàn cứng chứa: Cao thục địa (tương ứng 15g thục địa) 3g; Hoài sơn 5,9g; Phấn tỳ giải 5g Táo nhục 9g; Cao thạch hộc (tương ứng 6g thạch hộc) 1,2g; Khiếm thực 7g | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Gói 60g; hộp 10 gói x 5g; hộp 20 gói x 5g; hộp 1 lọ 30g, hộp 1 lọ 60g, hộp 1 lọ 100g | VD-23460-15 |
29 | Thuốc ho bổ phế | 100ml siro chứa: Cao lỏng (tương ứng: Bách bộ 5g; bọ mắm 12g; cam thảo 1,1g; cát cánh 1,2g; mạch môn 5g) 30g; Dịch chiết trần bì (tương ứng trần bì 1,7g) 8,1ml; Tinh dầu bạc hà 0,02ml; Menthol 0,02g | Siro thuốc | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60ml, hộp 1 lọ 100ml, hộp 1 lọ 125ml | VD-23461-15 |
30 | Viên gừng HT | Gừng (thân rễ) 300 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 20 viên; Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-23462-15 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
31 | Amoxicilin Capsules | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-23463-15 |
32 | Calcitriol | Calcitriol 0,25 mcg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23464-15 |
33 | E' Rossan trị mụn | Mỗi tuýp 10g chứa: Erythromycin base 0,4g | Gel bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-23465-15 |
34 | GliritDHG 500mg/5mg | Metformin HCl 500 mg; Glibenclamid 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23466-15 |
35 | Hagimox 250 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23467-15 |
36 | Hapenxin 250 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-23468-15 |
37 | NoniDHG | Cao khô trái nhàu (tương đương 2g trái nhàu khô) 200 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 viên | VD-23469-15 |
38 | Taginba | Cao Ginkgo biloba (tương đương 9,6mg flavonoid toàn phần) 40 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-23470-15 |
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)
7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng -Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
39 | Kim tiền thảo | Cao khô kim tiền thảo (tương đương với 1050 mg kim tiền thảo) 84 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 100 viên | VD-23471-15 |
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
40 | Acetylcistein 200 mg | Mỗi gói 1,5g chứa: Acetylcystein 200 mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 1,5g | VD-23472-15 |
41 | Escin 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | VD-23473-15 | ||
42 | Doxycyclin 100 mg | Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hydroclorid) 100 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23474-15 |
43 | Orabakan 200 mg | Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên | VD-23475-15 |
44 | Panewic 2 mg | Loperamid hydroclorid 2 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ x 15 viên | VD-23476-15 |
45 | Sorbitol | Mỗi gói 5 g chứa: Sorbitol 5g | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 gói x 5g | VD-23477-15 |
46 | Srinron | Mỗi tuýp 10g chứa: Clotrimazol 100 mg; Betamethason dipropionat 6,4 mg; Gentamicin sulfat 10 mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g, 10g | VD-23478-15 |
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, P.15, Q.11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 - Nadyphar (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
47 | Mebendazol 500mg | Mebendazol 500mg | Viên nén nhai | 36 tháng
| TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-23479-15 |
48 | Vitamin B1 250mg | Thiamin nitrat 250mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23480-15 |
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 10 Công Trường Quốc Tế, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
49 | Cồn Boric 3% | Mỗi 10 ml chứa: Acid boric 300mg | Dung dịch nhỏ tai | 24 tháng
| TCCS | Hộp 1 chai 10 ml
| VD-23481-15 |
50 | Desloratadin | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23482-15 |
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: 27 Nguyễn Thái Học, P. Mỹ Bình, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm - Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
51 | Acecyst | Mỗi gói 1,6g chứa Acetylcystein 200mg | Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 30 gói x 1,6g | VD-23483-15 |
52 | Agi- calci | Mỗi viên chứa: Calci carbonat 1250mg; Cholecalciferol 200IU | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ x 10 viên | VD-23484-15 |
53 | Agi- neurin | Mỗi viên chứa: Thiamin mononitrat 125mg; Pyridoxin hydroclorid 125mg; Cyanocobalamin 125mcg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23485-15 |
54 | Aginalxic | Acid nalidixic 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23486-15 |
55 | Agiroxi 50 | Mỗi gói 1,5g chứa Roxithromycin 50mg | Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1,5g | VD-23487-15 |
56 | Epegis | Eperison HCl 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23488-15 |
57 | Ihybes 150 | Irbesartan 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23489-15 |
58 | Statinagi 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23490-15 |
59 | Mỗi gói 1,6g chứa Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 1,6g | VD-23491-15 | |
60 | Sutagran 100 | Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên | VD-23492-15 |
61 | Sutagran 50 | Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên | VD-23493-15 |
62 | Valsgim 160 | Valsartan 160mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-23494-15 |
63 | Valsgim 80 | Valsartan 80mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-23495-15 |
64 | Valsgim-H 80 | Valsartan 80mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-23496-15 |
65 | VitPP | Nicotinamid 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23497-15 |
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
12.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
66 | Dysteki 1g | Cefmetazol (dưới dạng cefmetazoI natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-23498-15 |
67 | Dysteki 2g | Cefmetazol (dưới dạng cefmetazoI natri) 2g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-23499-15 |
68 | Zasemer 1g | Ceflizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-23500-15 |
69 | Zasemer 2g | Ceflizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 2g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-23501-15 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
70 | Amfendin 120 | Fexofenadin hydroclorid 120 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23502-15 |
71 | Amfendin 60 | Fexofenadin hydroclorid 60 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23503-15 |
72 | Disicar 20 | Telmisartan 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23504-15 |
73 | Disicar 40 | Telmisartan 40 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23505-15 |
74 | Disicar 80 | Telmisartan 80 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23506-15 |
75 | Irsatim 150 | Irbesartan 150 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23507-15 |
76 | Irsatim 300 | Irbesartan 300 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23508-15 |
77 | Maxxasthma | Bambuterol hydrodorid 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23509-15 |
78 | Maxxneuro 75 | Pregabalin 75 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23510-15 |
79 | Usarinate | Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemipentahydrat) 35 mg | Viên nang cứng | 36 tháng
| TCCS | VD-23511-15 | |
80 | Usarinate | Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemipentahydrat) 35 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ kẹp, 3 vỉ kẹp, 6 vỉ kẹp x 4 viên | VD-23512-15 |
14. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
14.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Bos Ton Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương, Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
81 | Bostrypsin | Chymotrypsin 4200 đơn vị USP | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-23513-15 |
82 | Fenorasboston 300 | Fenofibrat 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23514-15 |
83 | Magne-B6 BOSTON | Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin HCl 5mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23515-15 |
84 | Merinos 60 | Raloxiphen HCl 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-23516-15 |
85 | Oflo - Boston | Ofloxacin 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23517-15 |
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
15.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
86 | Cefacyl 500 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên | VD-23518-15 |
87 | Tadafast | Tadalafil 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên. Hộp 2 vỉ x 2 viên | VD-23519-15 |
15.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long-Nhà máy sản xuất nang gelatin cứng rỗng (Đ/c: Số 21B, đường Phan Đình Phùng, Tp. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
88 | Nang Gelatin rỗng size 0 | Gelatin 92,198 mg | Nguyên liệu làm thuốc | 60 tháng | TCCS | Thùng chứa 100.000 nang gelatin rỗng size 0 | VD-23520-15 |
89 | Nang Gelatin rỗng size 00 | Gelatin 116,169 mg | Nguyên liệu làm thuốc | 60 tháng | TCCS | Thùng chứa 70.000 nang gelatin rỗng size 00 | VD-23521-15 |
90 | Nang Gelatin rỗng size 2 | Gelatin 59,007 mg | Nguyên liệu làm thuốc | 60 tháng | TCCS | Thùng chứa 150.000 nang gelatin rỗng size 2 | VD-23522-15 |
91 | Nang Gelatin rỗng size 3 | Gelatin 47,021 mg | Nguyên liệu làm thuốc | 60 tháng | TCCS | Thùng chứa 200.000 nang gelatin rỗng size 3 | VD-23523-15 |
92 | Nang Gelatin rỗng size 4 | Gelatin 35,957 mg | Nguyên liệu làm thuốc | 60 tháng | TCCS | Thùng chứa 250.000 nang gelatin rỗng size 4 | VD-23524-15 |
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi Q.1 - TP Hồ Chí Minh - Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
93 | Natri clorid 0,9% | Mỗi 10 ml chứa: Natri clorid 90mg | Dung dịch nhỏ mũi | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 10 ml | VD-23525-15 |
94 | Vitamin C 50 | Acid ascorbic 50mg | Viên ngậm | 24 tháng | TCCS | Hộp 25 gói x 16 viên | VD-23526-15 |
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn Valeant (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An - Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn Valeant (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
95 | Acefalgan 150 | Mỗi 1,5 g cốm chứa: Paracetamol 150mg | Cốm sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1,5 gam | VD-23527-15 |
96 | Acefalgan 500 | Paracetamol 500mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 4 vỉ x 4 viên | VD-23528-15 |
97 | Aluphos | Mỗi 20 g chứa: Nhôm phosphat gel 20% 12,38g | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 20 gam | VD-23529-15 |
98 | Ascorbin-1000 | Acid ascorbic (vitamin C) 1000mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 4 viên | VD-23530-15 |
99 | Euxamus 200 | Mỗi 1,5 g chứa: Acetylcystein 200mg | Bột pha uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1,5 gam | VD-23531-15 |
100 | Natricol | Mỗi 10 ml chứa: Natri clorid 90mg | Dung dịch nhỏ mắt, mũi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 10 ml | VD-23532-15 |
101 | Sorbitol | Mỗi gói 5 g chứa: Sorbitol 5g | Bột pha uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 5 gam | VD-23533-15 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Glomed (Đ/c: 29A Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
102 | Medxil 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 36 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23534-15 |
103 | Nidaref 250 | Cefradin 250 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | USP 36 | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23535-15 |
18.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Glomed (Đ/c: 35 Đại lộ Tự do, KCN Việt Nam - Singapore, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
104 | Cledamed 300 | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 300 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 8 viên. Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-23536-15 |
105 | Glocor 2.5 | Bisoprolol fumarat 2,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 35 | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ x 10 viên | VD-23537-15 |
106 | Glocor 5 | Bisoprolol fumarat 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 35 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ x 10 viên | VD-23538-15 |
107 | Glonazol cream | Mỗi tuýp 10g kem chứa: Ketoconazol 20 mg | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp, 10 tuýp, 20 tuýp x 10 g | VD-23539-15 |
108 | Glosic | Nefopam hydroclorid 30 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23540-15 |
109 | Glovitor 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-23541-15 |
110 | Hexinvon 4 | Bromhexin hydroclorid 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23542-15 |
111 | Hexinvon 8 | Bromhexin hydroclorid 8mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23543-15 |
112 | Magnesi-B6 Glomed | Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin hydroclorid 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23544-15 |
113 | Mediarid 2 | Glimepirid 2 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 34 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23545-15 |
114 | Rabe-G | Rabeprazol natri 20 mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-23546-15 |
115 | Ranipin 150 | Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 150 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 100 viên | VD-23547-15 |
116 | Simvastatin 10 Glomed | Simvastatin 10 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 36 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-23548-15 |
117 | Simvastatin 20 Glomed | Simvastatin 20 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 36 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-23549-15 |
118 | Tizalon 4 | Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydroclorid) 4 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 34 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23550-15 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
119 | Pharterpin | Terpin hydrat 100mg; Natri benzoat 50mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23551-15 |
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
120 | Ambuxol | Mỗi 5 ml chứa: Ambroxol hydroclorid 30 mg | Thuốc nước uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 75 ml | VD-23552-15 |
121 | Cefdina 250 | Mỗi gói 3g chứa: Cefdinir 250 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 3 g | VD-23553-15 |
122 | Cloramphenicol 0,4% | Mỗi 8 ml chứa: Cloramphenicol 32 mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 lọ 8 ml | VD-23554-15 |
123 | Hadocort-D | Mỗi 15 ml chứa: Dexamethason natri phosphat 15 mg; Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 75000 IU; Xylometazolin hydroclorid 7,5 mg | Thuốc xịt tai, mũi, họng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 15 ml | VD-23555-15 |
124 | Sumatriptan | Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 50 mg | Viên nén | 24 tháng | USP 34 | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-23556-15 |
125 | Thập toàn đại bổ Planmaxton | Mỗi 10 ml thuốc chứa: cao lỏng hỗn hợp các dược liệu (Đảng sâm 0,63g; Bạch truật 0,42g; Phục linh 0,33g, Cam thảo 0,33g; Đương quy 0,42g; Xuyên khung 0,33g; Bạch thược 0,42g; Thục địa 0,63g; Hoàng kỳ 0,63g; Quế nhục 0,42g) 0,2g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 ống x 10 ml | VD-23557-15 |
126 | Tribetason | Mỗi 10g kem chứa: Betamethason dipropionat 6,4 mg; ClotrimazoI 100 mg; Gentamycin (dưới dạng gentamycin sulfat) 10 mg | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 10g | VD-23558-15 |
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Số 124, đường Trường Chinh, p. Minh Khai, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh sản xuất thuốc, mỹ phẩm, thực phẩm chức năng Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
127 | Siro bảo anh lộ | Mỗi chai 125ml chứa: Bạch truật 8,75g; Cam thảo 3,75g; Đảng sâm 8,75g; Mạch nha 5g; Mộc hương 5g; Phục linh 5g; Sa nhân 235g; Sơn dược 6,25g; Sơn tra 5g; Thảo quả 1,25g; Thần khúc 6,25g;Trần bì 2,5g | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 125ml | VD-23559-15 |
128 | Siro Yên Miên | Mỗi chai 125ml siro chứa: Bạch linh 15g; Hoàng kỳ 15g; Nhân sâm 15g; Đương quy 15g; Bạch truật 15g; Long nhãn 15g; Toan táo nhân 25g; Chích thảo 5g; Mộc hương 5g; Viễn chí 7,5g | Siro | 18 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 125ml | VD-23560-15 |
129 | Viên hoàn cứng Hạc lập | Mỗi viên hoàn cứng chứa: Đảng sâm 17mg; Thục địa 17mg; Hoàng kỳ 17mg; Bạch truật 17mg; Đương quy 17mg; Bạch thược 17mg; Quế nhục 17mg | Viên hoàn cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ (30g) x 150 hoàn | VD-23561-15 |
130 | Viên nang bảo hòa can | Cao khô hỗn hợp dược liệu 350mg tương đương với: Sài hồ 0,5g; Sơn chi 0,5g; Bạch thược 1,0g; Qua lâu 1,0g; Hồng hoa 0,5g; Sơn tra 1,0g; Cam thảo 0,5g | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên | VD-23562-15 |
131 | Viên nang ngọc quý | Cao khô hỗn hợp dược liệu 450mg tương đương với: Bạch tật lê 0,3g; Mẫu đơn bì 0,3g; Sơn thù 0,3g; Bạch thược 0,3g; Đương quy 0,3g; Thạch quyết minh 0,4g; Câu kỷ tử 0,3g; Hoài sơn 0,4g; Thục địa 0,8g; Cúc hoa 0,3g; Phục linh 0,3g; Trạch tả 0,4g | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên | VD-23563-15 |
132 | Viên nang nguyệt quý | Cao khô hỗn hợp dược liệu 285mg tương đương với: Xuyên khung 0,45g; Đương quy 0,45g; Thục địa 0,45g; Bạch thược 0,45g; Nhân sâm 0,45g; Phục linh 0,45g; Bạch truật 0,45g; Ích mẫu 0,45g; Cam thảo 0,45g | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60 viên | VD-23564-15 |
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
133 | Opxil SA 500 mg | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (đỏ-tía) | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên, 200 viên | VD-23565-15 |
134 | Opxil SA 500 mg | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (nâu - đỏ) | 36 tháng | TCCS | Chai 100, 200 viên | VD-23566-15 |
22.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
135 | A.C Mexcold | Paracetamol 325 mg; Chlorpheniramin maleat 2 mg | Viên nang cứng (đen - vàng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23567-15 |
136 | Acetylcystein 200 mg | Acetylcystein 200 mg | Viên nang cứng (Xanh-Xanh) | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23568-15 |
137 | Alimazin 5mg | Trimeprazin (dưới dạng trimeprazin tartrat) 5 mg | Viên nang cứng (hồng-hồng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23569-15 |
138 | Andol S | Paracetamol 500 mg; Phenylephrin HCl 10 mg; Chlorpheniramin maleat 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ, 10 vỉ x 20 viên | VD-23570-15 |
139 | Cimetidin 300 mg | Cimetidin 300 mg | Viên nang cứng (nâu-ngọc trai) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23571-15 |
140 | De-xipharm 15 | Dextromethorphan HBr 15mg | Viên nang cứng (Xanh-Xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ x 10 viên (vỉ PVC/Alu) | VD-23572-15 |
141 | Dexipharm 15 | Dextromethorphan HBr 15 mg | Viên nang cứng (Xanh-Xanh) | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên | VD-23573-15 |
142 | Dexipharm 5 mg | Dextromethorphan HBr 5 mg | Viên nang cứng (tím-xanh) | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên | VD-23574-15 |
143 | Ethambutol 400 mg | Ethambutol hydrochlorid 400 mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 12 viên | VD-23575-15 |
144 | Isoniazid 300 mg | Isoniazid 300 mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 12 viên | VD-23576-15 |
145 | Lopradium | Loperamid hydroclorid 2 mg | Viên nang cứng (xanh-xám) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23577-15 |
146 | Mexcold IMP 150 | Mỗi gói 1,4g chứa Paracetamol 150 mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1,4g | VD-23578-15 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khang Minh. (Đ/c: D19/37K Hương Lộ 80, xã Vĩnh Lộc B, Huyện Bình Chánh, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
147 | Osluma | Mỗi gói 8g chứa: Bạch cập 1200 mg; Bối mẫu 600 mg; Cam thảo 2000 mg; Diên hồ sách 600 mg; Đại hoàng 600 mg; Mai mực 1200 mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 9 gói x 8g | VD-23579-15 |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP Nha Trang, Khánh Hoà - Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hoà (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hoà, TP. Nha Trang, Khánh Hoà - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
148 | Dexclorpheniramin 2 | Dexclorpheniramin maleat 2mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 15 viên | VD-23580-15 |
149 | Eszonox | Eszopiclone 2mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23581-15 |
150 | Fenofibrat | Fenofibrat 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23582-15 |
151 | Magnesi-B6 | Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23583-15 |
152 | Perindopril | Perindopril tert-butylamin 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23584-15 |
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hoà Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
25.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 An Lợi, xã Hoà Lợi, huyện Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
153 | Hypravas 20 | Pravastatin natri 20 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-23585-15 |
154 | Lodirein | Carbocistein 375 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-23586-15 |
155 | Medi-Magne B6 | Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin hydrochlorid 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23587-15 |
156 | Memloba | Cao khô lá Bạch quả (tương đương 1,4g lá Bạch quả) 40 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-23588-15 |
157 | Propylthiouracil | Propylthiouracil 100 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 lọ x 100 viên | VD-23589-15 |
158 | Quineril 5 | Quinapril (dưới dạng Quinapril hydroclorid) 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-23590-15 |
159 | Ramcamin | Vincamin 20 mg; Rutin 40 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-23591-15 |
160 | Telzid 40/12.5 | Telmisartan 40 mg; Hydrochlorothiazid 12,5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-23592-15 |
161 | Telzid 80/12.5 | Telmisartan 80 mg; Hydrochlorothiazid 12,5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-23593-15 |
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
162 | Amomid 500 | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ nhựa 100 viên | VD-23594-15 |
163 | Cefodomid 100 | Mỗi gói 1,4g chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói 1,4g | VD-23595-15 |
164 | Cefodomid 100mg/5ml | Mỗi 5ml hỗn dịch chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60ml | VD-23596-15 |
165 | Cefodomid 50 | Mỗi gói 1,4g chứa Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1,4g | VD-23597-15 |
166 | Cefuroxime 125mg | Mỗi gói 3,5g chứa Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói 3,5g | VD-23598-15 |
26.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hoà Xá, TP Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
167 | Kali clorid 500mg/ 5ml | Kali clorid 500mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống x 5 ml | VD-23599-15 |
168 | Lidocain 40mg/ 2ml | Lidocain hydroclorid 40mg/ 2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống 2ml | VD-23600-15 |
169 | Midozam 0,75g | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin natri) 0,5g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,25g | Bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-23601-15 |
170 | Ofloxacin 0,3% | Ofloxacin 15mg/ 5ml | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5ml | VD-23602-15 |
171 | Paracetamol 150mg | Mỗi gói 1,5g chứa Paracetamol 150mg | Thuốc cốm sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói 1,5g | VD-23603-15 |
172 | Paracetamol 500mg | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23604-15 |
173 | Pyrazinamide 500mg | Pyrazinamid 500mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23605-15 |
174 | Vitamin B12 1mg/ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 100 ống 1 ml | VD-23606-15 |
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
175 | Izotren | Mỗi 10g chứa: Isotretinoin 5mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-23607-15 |
176 | Napharangan | Paracetamol 500mg | Viên nén sủi | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 4 viên | VD-23608-15 |
177 | Nemydexan | Mỗi 10ml chứa: Neomycin sulfat 34.000IU; Dexamethason natri phosphat 10mg | Dung dịch nhỏ mắt, mũi, tai | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5ml, 8ml | VD-23609-15 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
28.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy dược phẩm OPC (Đ/c: Ấp Tân Hoá, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
178 | Bạch Linh (phiến) | Bạch linh | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg | VD-23610-15 |
179 | Bạch thược (phiến) | Bạch thược | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg | VD-23611-15 |
180 | Bạch truật (phiến) | Bạch truật | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg | VD-23612-15 |
181 | Bát trân hoàn OPC | Cao đặc qui về khan (tương ứng với: Đảng sâm 32mg; Đương qui 32mg; Bạch truật 32mg; Bạch thược 32mg; Xuyên khung 32mg; Cam thảo 24mg; Thục địa 48mg) 70mg; Bột kép (Đảng sâm 16mg; Đương quy 16mg; Bạch truật 16mg; Bạch thược 16mg; Xuyên khung 16mg; Phục linh 48mg) 128mg | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 240 viên | VD-23613-15 |
182 | Đẳng sâm (phiến) | Đảng sâm | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg | VD-23614-15 |
183 | Đương Quy (Phiến) | Đương quy | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg | VD-23615-15 |
184 | Hoàng Kỳ (Phiến) | Hoàng kỳ | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg | VD-23616-15 |
185 | Liverbil | Cao đặc Actiso (tương ứng với Actiso 400mg) 40mg; Cao đặc Bìm bìm biếc (tương ứng với Bìm bìm biếc 400mg) 40mg; Cao đặc Râu đắng đất-Diệp hạ châu (tương ứng với Rau đắng đất 400mg, Diệp hạ châu 400mg) 80mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-23617-15 |
186 | Liverbil | Cao khô (tương ứng với Actiso 400mg; Bìm bìm biếc 400mg; Rau đắng đất 400mg; Diệp hạ châu 400mg) 320mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-23618-15 |
187 | Ngưu Tất (phiến) | Ngưu tất | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg | VD-23619-15 |
188 | Sinh Địa (phiến) | Sinh địa | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg | VD-23620-15 |
189 | Thục địa (phiến) | Thục địa | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 250g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg | VD-23621-15 |
190 | Viên dưỡng não O.P.CAN | Cao khô lá bạch quả (tương đương 9,6mg flavonoid toàn phần) 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-23622-15 |
191 | Vitamin C Glucose | Vitamin C 50mg; Glucose khan 150mg | Viên ngậm | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 viên; Gói 24 viên | VD-23623-15 |
192 | Vitamin E 400 IU -OPC | Vitamin E 400 IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 10 viên; chai nhựa 100 viên | VD-23624-15 |
193 | Xuyên Khung (phiến) | Xuyên khung | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g; 15g; 20g; 25g; 30g; 50g; 100g; 500g; 1kg; 2kg; 3kg; 5kg; 10kg | VD-23625-15 |
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hoà 2, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27 đường 3A, KCN Biên Hoà 2, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
194 | Ametuss 5 cough relief | Dextromethorphan HBr.H2O 5mg, Benzocain 7,5mg | Viên nén ngậm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VD-23626-15 |
195 | Babyfever | Acetaminophen 1500mg/15ml | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai nhỏ giọt 15ml; hộp 1 chai nhỏ giọt 30ml | VD-23627-15 |
196 | Ceretrop 800 | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-23628-15 |
197 | Cetigam 500 | Acid ascorbic (Dưới dạng Acid ascorbic 95%) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 200 viên | VD-23629-15 |
198 | Expressin 100 | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23630-15 |
199 | Expressin 200 | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 200mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23631-15 |
200 | Expressin 300 | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23632-15 |
201 | Numed levo | Levosulpirid 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-23633-15 |
202 | Opecosyl plus | Perindopril ter-butylamin 4mg; Indapamid 1,25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23634-15 |
203 | Operindosyl 8 | Perindopril tert-butylamin 8mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23635-15 |
204 | Opesalbu | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2mg/5ml | Si rô | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml | VD-23636-15 |
205 | Opetivan 500 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-23637-15 |
206 | Tinifast 120 | Fexofenadin HCl 120mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23638-15 |
207 | Tinifast 60 | Fexofenadin HCl 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-23639-15 |
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú (Đ/c: 30- 32 Phong Phú, P.12, Q.8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
30.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
208 | Notrorich 800mg | Piracetam 800mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23640-15 |
209 | Polygintan 2 | Dexclorpheniramin maleat 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên | VD-23641-15 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 68, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
210 | Ortenzio | Cao khô Diệp hạ châu đắng (tương đương 3g Diệp hạ châu đắng) 240 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên, 250 viên, 500 viên | VD-23644-15 |
31.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô số 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
211 | Fudcime 200 mg | Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200 mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-23642-15 |
212 | Naglucosa | Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat Natri clorid): 500 mg tương ứng Glucosamin 392,6 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-23643-15 |
213 | Vagastat | Mỗi gói 15g chứa: Sucralfat 1500 mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói x 15g | VD-23645-15 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
214 | Cloramphenicol 250 mg | Gloramphenicol 250mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 lọ 200 viên | VD-23646-15 |
215 | Povidon iod 10% | Mỗi 8 ml chứa: Povidon iod 0,8g | Dung dịch dùng ngoài | 36 tháng | USP 35 | Hộp 1 lọ 8 ml, 10 ml, 20 ml, 50 ml, 100 ml, 125 ml; lọ 200 ml, 500 ml, 1000 ml; hộp 1 lọ xịt 50 ml, 100 ml; lọ xịt 500 ml | VD-23647-15 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
216 | Bestpirin | Acid acetylsalicylic 75mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 30 viên | VD-23648-15 |
217 | Co-Lutem | Artemether 20mg; Lumefantrin 120mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 8 viên; hộp 1 vỉ x 6 viên; hộp 2 vỉ x 6 viên; hộp 3 vỉ x 6 viên | VD-23649-15 |
218 | Domeloc | Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellets) 20mg; Domperidon 10mg | Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-23650-15 |
219 | Durosec | Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellets) 20mg | Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên; Lọ 14 viên | VD-23651-15 |
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM- Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
220 | Bredomax 300 | Fenofibrat 300 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23652-15 |
221 | SaVi C 500 | Acid ascorbic 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 túi nhôm x 5 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-23653-15 |
222 | SaVi Carvedilol 6.25 | Carvedilol 6,25 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23654-15 |
223 | SaVi Lamotrigine | Lamotrigin 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-23655-15 |
224 | SaVi Prolol 5 | Bisoprolol fumarat 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23656-15 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tamy (Đ/c: Nhà liền kề 9- Khu Teco, P. Quang Trung, TP. Vinh, Tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
225 | AD Tamy | Vitamin A (Retinol palmitat) 2000IU; Vitamin D3 250IU | Viên nang mềm | 30 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 60 viên, 100 viên | VD-23657-15 |
36. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd (Đ/c: Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd (Đ/c: Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
226 | Pimefast 1000 | Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 1000mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ +1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 10 ml; Hộp 10 lọ | VD-23658-15 |
227 | Pimefast 2000 | Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 2000mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 10 ml; hộp 10 lọ | VD-23659-15 |
228 | Pimefast 500 | Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl) 500mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 5ml; hộp 10 lọ | VD-23660-15 |
229 | Tenafathin 1000 | Cephalothin (dưới dạng Cephalothin natri) 1000 mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 10 ml | VD-23661-15 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
230 | Alimemazin 5mg | Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 25 viên | VD-23662-15 |
231 | Clorpheniramin 4mg | Chlorpheniramin maleat 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 20 viên; hộp 100 vỉ x 20 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên; hộp 1 chai 1000 viên; hộp 1 chai 2000 viên | VD-23663-15 |
232 | Paracetamol 500mg | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng (trắng-hồng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên | VD-23664-15 |
233 | Paracetamol 500mg | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng (xanh đậm-xanh nhạt) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên | VD-23665-15 |
234 | Tiphenesin | Mephenesin 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 25 viên; hộp 2 vỉ x 25 viên | VD-23666-15 |
235 | Vitamin C 500mg | Acid ascorbic 500mg | Viên nang cứng (tím-xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên | VD-23667-15 |
236 | Vitamin C 500mg | Acid ascorbic 500mg | Viên nang cứng (nâu-hồng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên | VD-23668-15 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
237 | Amogentine 875mg/125mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 875mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat + cellulose vi tinh thể tỉ lệ 1:1) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-23669-15 |
238 | Amoxicilin 250mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ x 200 viên, Lọ 1000 viên | VD-23670-15 |
239 | Ampicilin 250mg | Ampicilin (dưới dạng Ampicilin trihydrat) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Lọ 100 viên, Lọ 500 viên | VD-23671-15 |
240 | Clopencil | Oxacilin (dưới dạng Oxacilin natri) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-23672-15 |
38.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội-Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
241 | Fantilin | Xylometazolin hydroclorid 0,1% | Dung dịch xịt mũi | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 15ml | VD-23673-15 |
242 | Langbiacin | Kanamycin (dưới dạng Kanamycin acid sulfat) 1000 mg | Bột pha tiêm | 42 tháng | TCCS | Hộp 50 lọ | VD-23674-15 |
243 | Nước cất tiêm 5ml | Nước cất pha tiêm 5ml | Dung môi pha tiêm | 48 tháng | BP 2012 | Hộp 10 ống, Hộp 20 ống, Hộp 50 ống x 5ml | VD-23675-15 |
244 | Osmadol C50 | Tramadol hydroclorid 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23676-15 |
245 | Papaverin 40 | Papaverin hydroclorid 40mg | Viên nén | 48 tháng | DĐVN IV | Lọ 100 viên, lọ 1000 viên | VD-23677-15 |
246 | Prumicol Flu 500 | Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 4 viên | VD-23678-15 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - Hà Nội - Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 21, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
247 | Cantidan | Nystatin 500000 IU | Viên nén bao đường | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VD-23679-15 |
248 | Cefadroxil 500 mg | CefadroxiI (dưới dạng cefadroxiI monohydrat) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Lọ 50 viên | VD-23680-15 |
249 | Flazenca 750/125 | Mỗi gói 3g chứa Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 14 gói x 3g | VD-23681-15 |
250 | Kimleptic | Gabapentin 300 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 vỉ | VD-23682-15 |
251 | Piracetam 1g/5 ml | Piracetam 1g/5 ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 5 ml | VD-23683-15 |
252 | Siro Dotussal | 60 ml siro chứa: Guaifenesin 0,6 g; Dextromethorphan hydrobromid 60 mg; Clorpheniramin maleat 15,96 mg | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 60 ml | VD-23684-15 |
253 | Synapain 75 | Pregabalin 75 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23685-15 |
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: 16 Lê Đại Hành, Hồng Bàng, Hải Phòng - Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28, đường 351, xã Nam Sơn, huyện An Dương, TP. Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
254 | Life-Pro | Cao khô Bacopa monnieri (tương đương 3g Bacopa monnieri) 150 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | VD-23686-15 |
40.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Xã Nam Sơn, huyện An Dương, Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
255 | Vitamin C TW3 | Acid ascorbic 500 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên | VD-23687-15 |
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm trung ương Vidipha tại Bình Dương (Đ/c: ấp Tân Bình, xã Tân Hiệp, huyện Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
256 | Cefnirvid 300 | Cefdinir 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-23688-15 |
257 | Cevit 1g | Acid ascorbic 1000mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 6 ống x 5ml | VD-23689-15 |
258 | Cevit 500 | Acid ascorbic 500mg/5ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 6 ống x 5ml; hộp 100 ống x 5ml | VD-23690-15 |
259 | Griseofulvin 500mg | Griseofulvin 500mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23691-15 |
260 | Magdivix | Magnesi lactat dihydrat (tương đương 47,905 mg magnesi) 470mg; Pyridoxin HCl 5mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23692-15 |
261 | Paracetamol 500mg | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23693-15 |
262 | Phezinak | Cinnarizin 25mg; Piracetam 400mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-23694-15 |
263 | Sikemeron | Mỗi 10g chứa: Gentamicin sulfat 10.000 IU; Betamethason dipropionat 6,4mg; Clotrimazol 100 mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-23695-15 |
264 | Spiramycin 1.500.000I.U | Spiramycin 1.500.000I.U | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VD-23696-15 |
265 | Spiramycin 3.000.000I.U | Spiramycin 3.000.000I.U | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-23697-15 |
266 | Vitamin B1 250mg | Thiamin nitrat 250mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-23698-15 |
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
267 | Ba kích | Ba kích | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg | VD-23699-15 |
268 | Bồ công anh | Bồ công anh | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg | VD-23700-15 |
269 | Cetirizin | Cetirizin hydroclorid 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23701-15 |
270 | Cúc hoa | Cúc hoa | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,2kg; 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg | VD-23702-15 |
271 | Đại táo | Đại táo | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5kg; 1 kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg | VD-23703-15 |
272 | Enalapril maleat 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23704-15 | |
273 | Enalapril maleat 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23705-15 | |
274 | Hoàng cầm phiến | Hoàng cầm phiến | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5kg; 1 kg; 2kg; 5kg; 10 kg | VD-23706-15 |
275 | Nhân trần | Nhân trần | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg | VD-23707-15 |
276 | Ô tặc cốt | Ô tặc cốt | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5kg; 1kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg | VD-23708-15 |
277 | Sinh địa | Sinh địa | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5kg; 1 kg; 2kg; 5kg; 10kg; 20kg | VD-23709-15 |
278 | Tovalgan 150 | Mỗi gói 1,5g chứa Paracetamol 150mg | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói, 25 gói 1,5g | VD-23710-15 |
279 | Toversin plus | Perindopril tert-butylamin 4mg; Indapamid 1,25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23711-15 |
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Điện Biên Phủ, F. 9, TP. Trà Vinh, Tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
280 | Cefadroxil 500mg | Cefadroxil 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-23712-15 |
281 | Cefalexin 250mg | Cephalexin 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên | VD-23713-15 |
282 | Cefoperazone 1g | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ bột + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 10 lọ bột | VD-23714-15 |
283 | Novazine | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên | VD-23715-15 |
284 | Quinine sulphate 300mg | Quinin sulfat 300mg | Viên bao đường | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23716-15 |
285 | Travicol | Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-23717-15 |
286 | Travicol Extra | Paracetamol 500mg; Cafein 65mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-23718-15 |
287 | Travicol Flu | Paracetamol 500mg; Dextromethorphan HBr 15mg; Loratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên | VD-23719-15 |
288 | Trimebutin | Trimebutin maleat 100 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-23720-15 |
289 | TV. Cefuroxime | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên | VD-23721-15 |
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
290 | Egogabtin 300 | Gabapentin 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23722-15 |
291 | Lincomycin 600mg/2ml | Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 600mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 ống 2 ml | VD-23723-15 |
292 | Podoxime 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | TCCS | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-23724-15 |
293 | Zinaxtab 250 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-23725-15 |
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
294 | Ceftizoxim 0,5g | Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 36 | Hộp 1 lọ, 10 lọ bột pha tiêm, hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml | VD-23726-15 |
295 | Cefuroxim 1,5g | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP 35 | Hộp 1 lọ, 5 lọ, 10 Iọ, Hộp 1 lọ + 04 ống nước cất pha tiêm 5 ml | VD-23727-15 |
296 | Vimotram 0,75g | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin natri) 0,5g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 0,25g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 5 lọ, 10 lọ, Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5 ml | VD-23728-15 |
46. Công ty đăng ký: Cồng ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
297 | Cammic | Acid tranexamic 500mg/5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 5ml; hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 5ml | VD-23729-15 |
298 | Vinsalmol | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2,5mg/2,5ml | Dung dịch khí dung | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2,5ml; hộp 4 vỉ x 5 ống x 2,5ml; hộp 6 vỉ x 5 ống x 2,5ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 2,5ml | VD-23730-15 |
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Xanh (GRP) (Đ/c: 695 Lê Hồng Phong, Phường 10, Quận 10, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn (Sagophar) (Đ/c: Số 27, đường số 6, KCN Việt Nam-Singapore, huyện Thuận An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
299 | Genshu | Cao hỗn hợp các dược liệu (tương ứng với Bạch tật lê 1000 mg; Dâm dương hoắc 750 mg; Hải mã 330 mg; Nhân sâm 297 mg; Lộc nhung 330 mg; Hải hà 330 mg; Tinh hoàn cá sấu 250 mg; Quế nhục 50 mg): 331 mg; Bột quế nhục 50 mg; Bột Nhân sâm 33 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, 100 viên | VD-23731-15 |
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
300 | Khẩu lai hoa | Mỗi viên chứa: Hoàng liên 0,2g; Cao khô dược liệu 0,2g tương ứng Đương quy 0,5g; Sinh địa 0,5g; Đan bì 0,4g; Thăng ma 0,4g | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-23732-15 |
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương 3 (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
301 | Ceteco glucosamin | Glucosamin sulfat (tương đương với 197 mg glucosamin base) 250 mg | Viên nang cứng (màu vàng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên, 200 viên. | VD-23733-15 |
302 | Cetecoasufa 21 | Chymotrypsin (tương đương với 4,2 mg) 4200 IU USP | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23734-15 |
303 | Cetecoasuta 42 | Chymotrypsin (tương đương với 8,4 mg) 8400 IU USP | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23735-15 |
304 | PVP-IODINE 10% | Mỗi 20 ml chứa: Povidon iod 2g | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 20 ml, 30 ml, 50 ml, 100 ml. Hộp 35 lọ x 20 ml; Hộp 20 lọ x 30 ml; Lọ 500 ml; 1000 ml; can 5000 ml | VD-23736-15 |
305 | Vitcbebe 300 | Vitamin C 300 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23737-15 |
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh xuân, Hà Nội - Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
306 | Asakoya | Saponin toàn phần chiết xuất từ lá tam thất 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 12 viên | VD-23738-15 |
50.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
307 | Admed | Retinol palmitat 5000 IU; Cholecalciferol 400 IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23739-15 |
308 | Cenesthen | Mỗi 10 g chứa: Clotrimazol 100 mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam | VD-23740-15 |
309 | Famomed | Famotidin 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23741-15 |
310 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500mg | Viên nén | 60 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên, 500 viên | VD-23742-15 |
311 | Piratab | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 15 viên | VD-23743-15 |
312 | Vitamin E 400 IU | Vitamin E (dl-alpha tocopheryl acetat) 400IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23744-15 |
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192- Nguyễn Hội - Phan Thiết - Bình Thuận - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
313 | Seftra 325 | Paracetamol 325 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên, 400 viên | VD-23745-15 |
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
52.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
314 | Albendazol | Albendazol 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 1 viên; hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 4 viên; hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 6 viên | VD-23746-15 |
315 | Metronidazol 250 | Metronidazol 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ, 50 vỉ x 25 viên; chai 100 viên, 200 viên, 300 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-23747-15 |
316 | Sacendol E | Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 80mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói, 300 gói, 500 gói x 1 gam | VD-23748-15 |
317 | Sorbitol | Mỗi gói 5 g chứa: Sorbitol 5g | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói, 300 gói, 500 gói x 5 gam | VD-23749-15 |
318 | Tusalene | Alimemazin tartrat 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 40 vỉ x 25 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-23750-15 |
319 | Vaco - Pola 2 | Dexclorpheniramin maleat 2mg | Viên nén | 48 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 30 vỉ, 50 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 15 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-23751-15 |
320 | Vacocipdex 500 | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-23752-15 |
321 | Vadol A 325 | Paracetamol 325mg | Viên nén (màu vàng) | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 80 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-23753-15 |
322 | Vadol caplet | Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-23754-15 |
323 | Vadol caps | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 15 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-23755-15 |
324 | Vitamin C 500 | Acid ascorbic 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 80 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-23756-15 |
325 | Vitamin C 500 | Acid ascorbic 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên, chai 80 viên, 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-23757-15 |
326 | Vitamin PP | Nicotinamid 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 250 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-23758-15 |
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
327 | Bổ thận âm DHĐ | Cao khô hỗn hợp dược liệu 288mg tương đương với: Thục địa 0,96g; Hoài sơn 0,48g; Sơn thù 0,48g; Mẫu đơn bì 0,36g; Bạch linh 0,36g; Trạch tả 0,36g | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23759-15 |
328 | Cynara | Cao đặc Actiso (18:1) 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-23760-15 |
329 | Dimedrol | Diphenhydramin HCl 10mg/ml | Dung dịch thuốc tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, 20 ống, 50 ống, 100 ống x 1ml | VD-23761-15 |
330 | Huyền sâm thái phiến | Huyền sâm | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-23762-15 |
331 | Kinh giới | Kinh giới | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 1 kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-23763-15 |
332 | Lidocain hydrociorid 40mg/2ml | Lidocain HCl 40mg/2ml | Dung dịch thuốc tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 20 ống, 50 ống, 100 ống x 2ml | VD-23764-15 |
333 | Natri bicarbonat-1,4% | Natri hydrocarbonat 3,5g/250ml | Dung dịch thuốc tiêm truyền | 36 tháng | TCCS | Chai 250ml, chai 500ml | VD-23765-15 |
334 | Novocain 3% | Procain HCl 60mg/2ml | Dung dịch thuốc tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 20 ống x 2ml, hộp 50 ống x 2ml, hộp 100 ống x 2ml | VD-23766-15 |
335 | Nước cất tiêm | Nước để pha thuốc tiêm 2ml | Dung môi pha tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 50 ống, hộp 100 ống x 2ml | VD-23767-15 |
336 | Nước cất tiêm | Nước để pha thuốc tiêm 5 ml | Dung môi pha tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 50 ống x 5ml, hộp 100 ống x 5ml | VD-23768-15 |
337 | Vitamin B12 | Cyanocobalamin 1000mcg/ml | Dung dịch thuốc tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 20 ống, hộp 100 ống 1 ml | VD-23769-15 |
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 Nguyễn Sỹ Sách, TP. Vinh, tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
338 | Brocamyst-DNA | Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200 mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 2 g | VD-23770-15 |
339 | Cotrimbaby | Mỗi gói 1,5g chứa: Sulfamethoxazol 200 mg; Trimethoprim 40 mg | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1,5 g | VD-23771-15 |
340 | Salbutamol 2 mg | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 2 mg | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 20 vỉ, 25 vỉ x 10 viên | VD-23772-15 |
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
55.1 Công ty sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
341 | Altamin | Cao actiso (tương đương 2,5g lá Actiso) 100 mg; Cao khô rau đắng đất (tương đương 0,525g rau đắng đất) 75mg; Cao khô hạt bìm bìm biếc (tương đương 75mg bột hạt bìm bìm biếc) 5,245mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23773-15 |
342 | Bidiseptol | Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg | Viên nén | 36 tháng | USP 37 | Hộp 10 vỉ x 20 viên | VD-23774-15 |
343 | Bipisyn | Ampicillin (dưới dạng Ampicillin natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 500mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 37 | Hộp 10 lọ; hộp 1 lọ | VD-23775-15 |
344 | Cefotaxone 1g | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 37 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 4ml; hộp 10 lọ | VD-23776-15 |
345 | Soli - Medon 125 | Methyl prednisolon (dưới dạng Methyl prednisolon natri succinat) 125mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | USP 37 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 2ml | VD-23777-15 |
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hoá - Việt Nam)
56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
346 | Amohexine | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500 mg; Bromhexin HCl 8mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23778-15 |
347 | Clathepharm 625 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat - microcrystallin cellulose (1:1)) 125 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-23779-15 |
348 | Hoselium | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin hydroclorid) 5 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-23780-15 |
349 | Mecothepharm | Mecobalamin 500mcg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 1 ml, hộp 50 ống x 1 ml, hộp 100 ống x 1ml | VD-23781-15 |
350 | Mộc hoa trắng T/H | Cao đặc mộc hoa trắng 136mg; Mộc hương 20mg; Berberin HCl 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23782-15 |
351 | Montekas | Mỗi gói 1g chứa: Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1g, hộp 12 gói x 1g, hộp 20 gói x 1g, hộp 30 gói x 1 g | VD-23783-15 |
352 | Nabro | Ambroxol HCI 30 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23784-15 |
353 | No-Thefa | Drotaverin HCl 40 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23785-15 |
354 | Nước cất pha tiêm | Nước cất pha tiêm 5ml, 10 ml | Dung môi pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 10ml, hộp 50 ống x 10 ml, hộp 10 ống x 5ml, hộp 50 ống x 5ml | VD-23786-15 |
355 | Suxathepharm | Suxamethonium clorid 100mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 2ml, hộp 20 ống x 2ml, hộp 50 ống x 2ml | VD-23787-15 |
356 | Tetracyclin | Tetracyclin HCl 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên, lọ 300 viên, lọ 500 viên | VD-23788-15 |
357 | Tetracyclin | Tetracyclin HCl 250 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 400 viên | VD-23789-15 |
358 | Trahes 5 mg | Mỗi gói 1g chứa: Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 14 gói x 1g, hộp 28 gói x 1g | VD-23790-15 |
359 | Ulictan 200 | Ursodeoxycholic acid 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23791-15 |
56.2 Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa (Đ/c: Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
360 | Bài thạch T/H | Cao đặc kim tiền thảo (tương ứng kim tiền thảo 2400mg) 120 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 50 viên, hộp 1 lọ 60 viên, hộp 1 lọ 90 viên | VD-23792-15 |
361 | Bát tiên | Mỗi chai 100 ml chứa: Thục địa 16g; Sơn thù du 8g; Hoài sơn 8g; Mẫu đơn bì 6g; Mạch môn 6g; Bạch phục linh 6g; Trạch tả 6g; Ngũ vị tử 4g | Siro thuốc | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 120ml, hộp 1 chai 60ml | VD-23793-15 |
362 | Cao đặc kim tiền thảo | Cao đặc kim tiền thảo (tương ứng 100 kg kim tiền thảo) 5 kg | Cao đặc | 60 tháng | TCCS | Túi 5kg | VD-23794-15 |
57. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
363 | Sorbitol 3,3% | Sorbitol 16,5g/500ml | Dung dịch vô khuẩn dùng trong phẫu thuật | 36 tháng | TCCS | Chai nhựa 500ml | VD-23795-15 |
58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
58.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
364 | Bột Talc | Bột talc | Nguyên liệu làm thuốc | 60 tháng | DĐVN IV | Túi PE 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg, 30 kg, 40 kg, 50 kg | VD-23796-15 |
365 | Kẽm lactat dihydrat | Kẽm lactat dihydrat | Nguyên liệu làm thuốc | 60 tháng | TCCS | Túi PE 10kg; 15 kg; 20kg; 25 kg; 30kg | VD-23797-15 |
59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
59.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
366 | Artiflax-MSM | Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid) 750 mg; Methylsulfonylmethan 750 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 100 viên | VD-23798-15 |
367 | Aziphar 200 | Mỗi gói 5g chứa: Azithromycin (dưới dạng Azithromycin dihydrat) 200 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 5g | VD-23799-15 |
368 | Captarsan25 | Captopril 25 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23800-15 |
369 | Cardicormekophar 2,5 | Bisoprolol fumarat 2,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23801-15 |
370 | Heptaminol | Heptaminol HCl 187,8 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-23802-15 |
371 | Mekocefaclor 500 | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VD-23803-15 |
372 | Mekocefal 250 | Mỗi gói 2g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 2g | VD-23804-15 |
373 | Mekoferrat-B9 | Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt fumarat) 65 mg; Acid folic 1 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 25 viên | VD-23805-15 |
374 | Mekotricin | Tyrothricin 1 mg | Viên ngậm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 gói x 24 viên ngậm | VD-23806-15 |
375 | Metronidazole 250mg | Metronidazol 250 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23807-15 |
376 | Sodium Chloride 0,9% | Mỗi chai 250ml chứa: Natri chlorid 2,25 g | Dung dịch vô khuẩn dùng trong phẫu thuật | 36 tháng | TCCS | Chai 250ml, chai 500ml, chai 1000ml | VD-23808-15 |
377 | Sữa ong chúa | Sữa ong chúa tương đương protein toàn phần 2,8 mg | Viên ngậm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 20 viên | VD-23809-15 |
378 | Sulfaganin 500 | Sulfaguanidin 500 mg | Viên nén | 48 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23810-15 |
379 | Tomidrop | Tobramycin 15 mg/5ml | Dung dịch thuốc nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 5ml | VD-23811-15 |
60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 1 (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 1 (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, huyện Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
380 | Bretam (NQ: Korea United Pharm. INC. Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Hàn Quốc) | Piracetam 400 mg | Viên nang cứng (cam-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23812-15 |
381 | Dompenyl-M (NQ: Korea United Pharm. INC. Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Hàn Quốc) | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2012 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23813-15 |
382 | Rossar (NQ: Korea United Pharm. INC. Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Hàn Quốc) | Losartan kaki 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 34 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23814-15 |
61. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.I (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.I (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
383 | Artrofort 500 | Glucosamin (dưới dạng glucosamin hydroclorid) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23815-15 |
384 | Cefuro-B 250 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 37 | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-23816-15 |
385 | Cefuro-B 500 | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 37 | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-23817-15 |
386 | Cipthasone | Mỗi 5 ml chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 15mg | Dung dịch nhỏ mắt, tai | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5 ml | VD-23818-15 |
387 | Gentameson | Mỗi 10 g chứa: Clotrimazol 100 mg; Betamethason dipropionat 6,4mg; Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 10mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam, 20 gam | VD-23819-15 |
388 | Neutasol | Mỗi 30 g chứa; Clobetasol propionat 15mg | Kem bôi da | 60 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 30 gam | VD-23820-15 |
389 | Tenaclor 250 | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 37 | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23821-15 |
390 | Tenafalexin 250 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 37 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23822-15 |
391 | Tenafalexin 500 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 37 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23823-15 |
62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
392 | Cefatam Kid | Mỗi gói 3g chứa: Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói, 25 gói, 14 gói, 24 gói x 3g | VD-23824-15 |
393 | Cephalexin PMP 250 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg | Viên nang cứng (vàng nâu-xanh đậm) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 200 viên nén | VD-23825-15 |
394 | Cephalexin PMP 250 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250 mg | Viên nang cứng (xanh - trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên, lọ 500 viên | VD-23826-15 |
395 | Cephalexin PMP 500 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (vàng - xanh đậm) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ (PVC/nhôm) x 10 viên, hộp 10 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên, chai 200 viên | VD-23827-15 |
396 | Cephalexin PMP 500 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (xanh đậm - trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên, lọ 500 viên | VD-23828-15 |
397 | Clindastad inj. 300mg | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 300mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 ống 2ml | VD-23829-15 |
398 | Cuine 1500 mg | Mỗi gói 4g chứa: Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulphat natri clorid tương đương 1500mg Glucosamin sulphat) 1178mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 4g, hộp 40 gói x 4g | VD-23830-15 |
399 | Cuine Caps | Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid tương đương 500mg Glucosamin sulphat) 393 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23831-15 |
400 | Doncef | Cefradin 500 mg | Viên nang cứng (xanh - xanh) | 36 tháng | USP 35 | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên | VD-23832-15 |
401 | Doncef | Cefradin 500 mg | Viên nang cứng (xanh đậm - xám) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23833-15 |
402 | Droxicef 250mg | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 35 | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên | VD-23834-15 |
403 | Droxicef 500mg | Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (xám - vàng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 200 viên | VD-23835-15 |
404 | Droxicef 500mg | Cefadroxil (dưới dạng cefadroxil monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (tím - xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23836-15 |
405 | Epigaba 300 | Gabapentin 300 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23837-15 |
406 | Hanexic | Acid tranexamic 250mg/5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống 5ml | VD-23838-15 |
407 | Hypertel 40 | Telmisartan 40 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-23839-15 |
408 | Hypertel 80 | Telmisartan 80 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23840-15 |
409 | Lincomycin 500mg | Lincomycin (dưới dạng Lincomycin HCl) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 12 viên | VD-23841-15 |
410 | Menison 4mg | Methylprednisolon 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23842-15 |
411 | Moquin Tab | Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 400 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 5 viên | VD-23843-15 |
412 | Negacef 125 | Mỗi gói 4g chứa: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125mg | Thuốc cốm uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 4g, hộp 14 gói x 4g | VD-23844-15 |
413 | Omestad inj. 40mg | Mỗi lọ bột đông khô chứa: Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg | Thuốc bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ kèm 1 ống dung môi 10ml | VD-23845-15 |
414 | Pethistad 100mg | Pethidin HCl 100mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 2ml | VD-23846-15 |
415 | Pirastad 1g | Piracetam 1g/5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 ống x 5ml | VD-23847-15 |
416 | Pycalis 10 | Tadalafil 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên, hộp 2 vỉ x 2 viên | VD-23848-15 |
417 | Pycalis 20 | Tadalafil 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên, hộp 2 vỉ x 2 viên | VD-23849-15 |
418 | PyfacIor 500mg | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 12 viên | VD-23850-15 |
419 | Pymetphage 1000 | Metformin HCl 1000 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 4 vỉ x 15 viên | VD-23851-15 |
420 | Pythinam | Imipenem 500mg; Cilastatin (dưới dạng Cilastatin natri) 500 mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-23852-15 |
421 | Pyvasart 160 | Valsartan 160 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23853-15 |
422 | Pyvasart 40 | Valsartan 40 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23854-15 |
423 | Ranistad 50mg | Ranitidin (dưới dạng Ranitidin HCl) 50mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 ống x 2ml | VD-23855-15 |
424 | Rostor 10 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-23856-15 |
425 | Rostor 20 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-23857-15 |
426 | Simavas 10 | Simvastatin 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23858-15 |
427 | Tatanol | Acetaminophen 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23859-15 |
428 | Tatanol 150 mg | Mỗi gói 0,9g chứa: Acetaminophen 150mg | Thuốc cốm pha dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói, 25 gói, 30 gói x 0,9g | VD-23860-15 |
429 | Tatanol Children | Acetaminophen 325 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 200 viên, lọ 500 viên | VD-23861-15 |
430 | Tramastad 50mg | Tramadol HCl 50mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 ống 1ml | VD-23862-15 |
431 | Vaspycar | Trimetazidin dihydroclorid 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 30 viên | VD-23863-15 |
432 | Vitamin E 1000 | DL-alpha-Tocopheryl acetat 1000 IU | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23864-15 |
433 | Vixbarin | Ribavirin 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23865-15 |
434 | Zolinstad 1g | Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-23866-15 |
63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP.HCM- Việt Nam)
63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
435 | Busfan 4 | Thiocolchicosid 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23867-15 |
436 | Busfan 8 | Thiocolchicosid 8mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23868-15 |
437 | Cardivasor | Amlodipin (dưới dạng Aralodipin besilat) 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; chai 500 viên; chai 1000 viên | VD-23869-15 |
438 | Debora 325 | Paracetamol 325mg; Tramadol HCl 37,5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23870-15 |
439 | Diovenor 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23871-15 |
440 | Livastan | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23872-15 |
441 | Mypara | Paracetamol 500mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 viên; hộp 2 tuýp 10 viên; hộp 4 vỉ x 4 viên | VD-23873-15 |
442 | Myvita C 1000 mg | Vitamin C 1000 mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 viên; tuýp 20 viên | VD-23874-15 |
64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Sundial Pharma (Đ/c: 837A Tạ Quang Bửu, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
443 | Notired eff Strawberry | Magnesi gluconat 426mg; Calci glycerophosphat 456mg | Viên nén sủi | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 4 viên | VD-23875-15 |
65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
444 | Stomex | Omeprazol (Dạng vi hạt bao tan trong ruột) 20mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-23876-15 |
65.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
445 | Benate fort cream | Mỗi 5 g chứa: Clobetasol propionat 2,5mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam | VD-23877-15 |
446 | Benate fort ointment | Mỗi 5 g chứa: Clobetasol propionat 2,5mg | Mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam | VD-23878-15 |
447 | Benita | Hỗn dịch xịt mũi | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 lọ 120 liều (liều 64 mcg) | VD-23879-15 | |
448 | Meseca | Hỗn dịch xịt mũi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60 liều (liều 50 mcg) | VD-23880-15 | |
449 | Metodex SPS | Mỗi 5 ml chứa: Tobramycin 15mg; Dexamethason 5mg | Hỗn dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5 ml | VD-23881-15 |
66. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
66.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A Lò Lu, P. Trường Thạnh, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
450 | Asapnano | Mỗi 60 ml chứa: Acid boric 1,2g | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 60 ml | VD-23882-15 |
451 | Kegynandepot | MetronidazoI 500 mg; Neomycin sulfat 65.000 IU; Nystatin 100.000 IU | Viên nén đặt âm đạo | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-23883-15 |
67. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
67.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
452 | Bổ thận âm | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Thục địa 0,6g; Tỳ giải 0,2g; Hoài sơn 0,236g; Táo nhục 0,36g; Thạch hộc 0,24g; Khiếm thực nam 0,28g | Viên hoàn cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 4g hoàn cứng | VD-23884-15 |
453 | Ích mẫu | Cao khô ích mẫu (tương đương với 2,4g ích mẫu) 120 mg; Cao khô hương phụ (tương đương với 1,9g hương phụ) 120 mg; Cao khô ngải cứu (tương đương với 1,8g ngải cứu) 120 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-23885-15 |
454 | Kim tiền thảo | Cao khô kim tiền thảo (tương đương với 2400 mg Kim tiền thảo) 120 mg; Cao khô râu ngô (tương đương với 972,2 mg râu ngô) 35 mg | Viên bao đường | 36 tháng | TCCS | Lọ 100 viên | VD-23886-15 |
68. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
68.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
455 | Ampelop | Cao đặc lá chè dây (7:1) 625mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 9 vỉ x 10 viên | VD-23887-15 |
456 | Sitar | Mỗi 5 g chứa: Đảng sâm 0,4g; Hoàng kỳ 1,4g; Đương qui 0,4g; Bạch truật 0,4g; Thăng ma 0,4g; Sài hồ 0,4g; Trần bì 0,4g; Cam thảo 0,7g; Sinh khương 0,14g; Đại táo 0,28g | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói x 5 gam | VD-23888-15 |
457 | Thuốc hạ huyết áp Casoran | Cao hoa hòe (3:1) 160mg; Cao dừa cạn (6:1) 20mg; Cao tâm sen (4:1) 15mg; Cao cúc hoa (3:1) 10mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên | VD-23889-15 |
458 | Thuốc hạ huyết áp Casoran | Mỗi 3 g chứa: cao đặc hoa hòe (tương đương 830 mg hoa hòe) 209mg; Cao đặc dừa cạn (tương đương 250 mg dừa cạn) 28mg; Cao đặc cúc hoa (tương đương 80 mg cúc hoa) 21mg; Cao đặc cỏ ngọt (tương đương 170 mg cỏ ngọt) 17mg; Cao đặc tâm sen (tương đương 80 mg tâm sen) 21mg | Cốm trà | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 3 gam | VD-23890-15 |
68.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TRAPHACO (Đ/c: Ngõ 15, đường Ngọc Hồi, P. Hoàng Liệt-Q. Hoàng Mai-Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
459 | Avircrem | Mỗi 5g kem chứa: Acyclovir 250 mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g | VD-23891-15 |
460 | Avirtab | Acyclovir 200 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-23892-15 |
461 | Tratrison | Mỗi 10 g kem bôi da chứa: Clotrimazol 100 mg; Betamethason dipropionat 6,4 mg; Gentamicin (dưới dạng gentamicin sulfat) 10 mg | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 g | VD-23893-15 |
69. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
69.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần suất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
462 | Ciprofloxacin 500 mg | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-23894-15 |
463 | Docefnir 300 mg | Cefdinir 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-23895-15 |
464 | Dopagan 500 mg | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên, 400 viên, 500 viên | VD-23896-15 |
465 | Dorokit | Clarithromycin 250mg; Tinidazol 500mg; OmeprazoI (dưới dạng vi hạt chứa 8,5% Omeprazol) 20mg | Kit (viên nén bao phim Clanthromycin; viên nén bao phim Tinidazol; viên nang cứng Omeprazol | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 6 viên (2 viên Clarithromycin + 2 viên Tinidazol + 2 viên Omeprazol) | VD-23897-15 |
466 | Dorosur 20 mg | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-23898-15 |
467 | Dorotril 10 mg | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-23899-15 |
468 | Dorotyl 250mg | Mephenesin 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 25 viên | VD-23900-15 |
469 | Pantoprazol 40 mg | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri) 40mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 14 viên; hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23901-15 |
470 | Sorbitol Domesco 5 g | Mỗi gói 5 g chứa: Sorbitol 5g | Thuốc bột | 24 tháng | TCCS | Hộp 25 gói x 5 gam | VD-23902-15 |
471 | Tetracyclin 500 mg | Tetracyclin hydrochlorid 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-23903-15 |
70. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
70.1 Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
472 | BefadoI CF | Paracetamol 500 mg; Phenylephrin hydroclorid 10 mg; Loratadin 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-23904-15 |
473 | Meyerator 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-23905-15 |
474 | Meyerseptol 960 | Sulfamethoxazol 800 mg; Trimethoprim 160mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23906-15 |
475 | Meyertadin | Loratadin 10 mg | Viên nang cứng (trắng kem-xanh lá) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ 200 viên | VD-23907-15 |
71. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, P. 14, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
71.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
476 | Fuzolsel | FluconazoI 150mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-23908-15 |
477 | Lipirus | Atorvastatin 20mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23909-15 |
478 | Omesel 20 | Omeprazol (dưới dạng hạt bao tan trong ruột) 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23910-15 |
479 | Rocetaf | Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg; Loratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23911-15 |
480 | Sinuflex | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 12 viên | VD-23912-15 |
72. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng (Đ/c: 96-98 Nguyễn Viết Xuân, Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
481 | Đại tràng hoàn P/H | Mỗi viên hoàn chứa: Bột Mộc hương 30 mg; Bột Hoài sơn 25 mg; Bột bạch thược 22 mg; Bột bạch linh 20 mg; Bột Ý dĩ 20 mg; Bột Sa nhân 20 mg; Bột Hoàng liên 20 mg; Bột Trần bì 15 mg; Bột cát cánh 10 mg; Bột Sơn tra 5 mg; Cao đặc Bạch truật (tương đương 85g bạch truật) 30 mg; Cao đặc Đảng sâm (tương đương 100 mg Đảng sâm) 30 mg | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 240 viên | VD-23913-15 |
482 | Hoàn bổ trung ích khí P/H | Mỗi viên hoàn mềm 8g chứa: Bột Đương quy 0,4g; Bột Thăng ma 0,6g; Bột Sài hồ 0,6g; Bột Trần bì 0,6g; Cao đặc các dược liệu (tương đương với Gừng tươi 0,25g; Đại táo 2g) 0,45 g; Bột Hoàng kỳ 1,8g; Bột Đảng sâm 0,6g; Bột Cam thảo 0,6g; Bột Bạch truật 0,6g | Viên hoàn mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 12 hoàn x 8g. Hộp 10 hoàn x 8g | VD-23914-15 |
483 | Hoạt huyết thông mạch P/H | Mỗi 200 ml cao lỏng chứa: Đương quy 28,8g; Bạch thược 8g; Ngưu tất 19,2g; Thục địa 24g; Xuyên khung 9,6g; Cao đặc Ích mẫu (10:1) 2,4g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 200 ml, 250 ml | VD-23915-15 |
484 | Ích nữ P/H | Mỗi 100 ml cao lỏng chứa: Ích mẫu 60g; Hương phụ 20g; Ngải cứu 16g; Hà thủ ô đỏ 3,2g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 100 ml, 250 ml | VD-23916-15 |
485 | Long huyết P/H | Cao khô huyết giác (tương đương 4g Huyết giác) 280 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 12 viên. Hộp 1 lọ x 60 viên | VD-23917-15 |
486 | P/H Mộc Hương | Bột Mộc hương 120 mg; Bột Hoàng liên 240 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23918-15 |
487 | Quy tỳ an thần hoàn P/H | Mỗi viên hoàn mềm 9g chứa: Bột Táo nhân 0,72g; Bột Bạch linh 0,65g; Bột Bạch truật 0,65g; Bột Hoàng Kỳ 0,6g; Bột Đương quy 0,35g; Bột Đảng sâm 0,32g; Bột Viễn chí 0,32g; Bột Cam thảo 0,26g; Bột Đại táo 0,25g; Bột Mộc hương 0,16g; Bột Long nhãn 0,6g | Viên hoàn mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 hoàn mềm x 9 g | VD-23919-15 |
73. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
73.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A-CN, Đường D17, KCN Mỹ Phước, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
488 | Glockner-10 | Methimazol 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23920-15 |
489 | Glockner-5 | Methimazol 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23921-15 |
490 | Ragozax | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23922-15 |
491 | Silpasrine | Alverin citrat 60mg; Simethicon 300mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23923-15 |
492 | Zlatko-25 | Sitagliptin (Dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23924-15 |
74. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
74.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, Vĩnh Phú, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
493 | Chè dây | Mỗi viên chứa: Cao khô chè dây 135mg tương đương Chè dây 1200mg; Bột mịn chè dây 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên | VD-23925-15 |
494 | Gừng | Mỗi viên chứa: Cao khô gừng 160mg tương ứng gừng tươi 1800mg; Bột mịn gừng khô (can khương) 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23926-15 |
495 | Lục vị | Mỗi nang chứa: Cao khô dược liệu 248mg tương đương: Thục địa 800mg; Hoài sơn 300mg, Sơn thù 300mg; Trạch tả 300mg; Phục linh 300mg; Mẫu đơn bì 248mg; Bột mịn dược liệu gồm: Hoài sơn 100 mg; Sơn thù 100 mg; Mẫu đơn bì 52mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 40 viên | VD-23927-15 |
496 | Phong tê thấp | Mỗi 80ml chứa: Chất chiết dược từ các dược liệu: Hà thủ ô đỏ 12g; Thổ phục linh 12g; Thương nhĩ tử 12g; Hy thiêm 12g; Thiên niên kiện 6,8g; Đương quy 6,6g; Huyết giác 6,6g | Cao lỏng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai thuỷ tinh 80ml; Hộp 1 chai nhựa 80ml, 200ml | VD-23928-15 |
497 | Tiêu độc | Mỗi viên chứa: Cao khô dược liệu 340mg tương đương: Sài đất 500mg; Kinh giới 500mg; Thương nhĩ tử 480mg; Phòng phong 375mg; Đại hoàng 375mg; Thổ phục linh 290mg; Liên kiều 125mg; Hoàng liên 125mg; Kim ngân 120mg; Bạch chỉ 75mg; Cam thảo 25mg; Bột mịn dược liệu gồm: Thổ phục linh 85mg; Kim ngân 30mg; Bạch chỉ 25mg; Thương nhĩ tử 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23929-15 |
75. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Hà Đông (Đ/c: Khu tập thể XNXD 4, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
75.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Thôn Trung Hậu, xã Tiền Phong, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
498 | Thalidomid | Thalidomid 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23930-15 |
76. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm HQ (Đ/c: 229/C5 Khu đô thị mới Đại Kim, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
76.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
499 | Synapain 50 | Pregabalin 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23931-15 |
77. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Mê Linh (Đ/c: Duyên Trường, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
77.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Mê Linh (Đ/c: Duyên Trường, Duyên Thái, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
500 | Nameviko | Sắt fumarat 200 mg; Acid Folic 1 mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23932-15 |
78. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN, Biên Hoà II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
78.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
501 | Distocide (SXNQ của: Shin Poong Pharmaceutical CO., Ltd; Địa chỉ 434-4 Moknae-dong, Danwon-gu, Ansi-si, Gyeonggi-do, Korea) | Praziquantel 600mg | Viên nén bao phim | 60 tháng | USP 37 | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-23933-15 |
502 | SP Enalapril | Enalapril maleat 10 mg | Viên nén | 24 tháng | USP 37 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23934-15 |
79. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh (Đ/c: Nhà B1-9 Khu đô thị 54, phố Hạ Đình, Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
79.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - Phường La Khê - Quận Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
503 | Cao lỏng Bát trân | Mỗi 100 ml chứa: cao lỏng (1:1) hỗn hợp các dược liệu (tương đương Đảng sâm 10g; Đương quy 10g; Bạch truật 10g; Bạch thược 10g; Bạch linh 10g; Xuyên khung 10g; Cam thảo 5g; Thục địa 10g) 75g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 100 ml | VD-23935-15 |
504 | Việt dược bổ thận âm | Mỗi 10 ml cao lỏng hỗn hợp các dược liệu (tương ứng với Thục địa 800 mg; Hoài sơn 400 mg; Sơn thù 400 mg; Đan bì 300 mg, Bạch linh 300 mg; Trạch tả: 300 mg) 250 mg | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống x 10ml | VD-23936-15 |
505 | Việt dược đại bổ | Mỗi 10 ml chứa: Cao lỏng hỗn hợp các dược liệu (Đảng sâm 750 mg; Bạch truật 500 mg; Phục linh 400 mg; Cam thảo 400 mg; Đương quy 500 mg; Xuyên khung 400 mg; Bạch thược 500 mg; Thục địa 750 mg; Hoàng kỳ 750 mg; Quế vỏ 500 mg) 550 mg | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống x 10 ml | VD-23937-15 |
80. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
80.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C, Khu công nghiệp Tân Tạo, quận Bình Tân, tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
506 | Alphadaze | Chymotrypsin 4200 IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên | VD-23938-15 |
507 | Betanic | Betamethason 0,5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 200 viên, 500 viên | VD-23939-15 |
508 | Clorpheniramin | Clorpheniramin maleat 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên, 500 viên | VD-23940-15 |
509 | Clorpheniramin | Clorpheniramin maleat 4 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên, 500 viên | VD-23941-15 |
510 | Coloxvis | Colchicin 0,5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên. Chai 200 viên | VD-23942-15 |
511 | Coloxvis -Fort | Colchicin 1 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên. Chai 200 viên | VD-23943-15 |
512 | Cotilisol | Mỗi 8g kem chứa: Dexamethason acetat 4 mg; Cloramphenicol 160 mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 8g | VD-23944-15 |
513 | Dasamax Nic | Paracetamol 500 mg | Viên nang cứng (Đỏ-Trắng) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 500 viên | VD-23945-15 |
514 | Dasamax Nic | Paracetamol 500 mg | Viên nang cứng (Nâu-Trắng) | 36 tháng | DĐVN IV | Chai 100 viên, 500 viên | VD-23946-15 |
515 | Dasamax Nic | Paracetamol 500 mg | Viên nang cứng (Xanh-Xanh) | 36 tháng | DĐVN IV | Chai 100 viên, 500 viên | VD-23947-15 |
516 | Dasamax Nic | Paracetamol 500 mg | Viên nang cứng (Trắng-Vàng) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 500 viên | VD-23948-15 |
517 | Dextanice | Dextromethorphan hydrobromid 5 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên | VD-23949-15 |
518 | Muxco | Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 2g | VD-23950-15 |
519 | Niczen | ThiabendazoI 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 7 vỉ x 4 viên. Hộp 1 chai x 100 viên | VD-23951-15 |
520 | Prednison | Prednison 5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Chai 500 viên | VD-23952-15 |
521 | Simenic | Alverin citrat 40 mg; Simethicon 100 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23953-15 |
81. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm và thương mại Thành Công (Đ/c: Km 6 + 200, quốc lộ 38, Hạp Lĩnh, Tiên Du, Bắc Ninh - Việt Nam)
81.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm và thương mại Thành Công (Đ/c: Km 6 + 200, quốc lộ 38, Hạp Lĩnh, Tiên Du, Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
522 | C1000 Floode | Acid ascorbic 1000 mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 20 viên | VD-23954-15 |
82. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
82.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
523 | Lyodura | Acid alpha lipoic 100mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ, Hộp 4 vỉ x 15 viên | VD-23955-15 |
83. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược thảo Phúc Vinh (Đ/c: 22/183 Hoàng văn Thái, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
83.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược thảo Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN4-6.2 Khu công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
524 | Ích mẫu PV | Cao lỏng hỗn hợp các dược liệu (tương ứng với Ích mẫu 4g; Hương phụ 1,25 g; Ngải cứu 1g) 1,03g | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-23956-15 |
525 | Kim tiền thảo PV | Cao đặc kim tiền thảo (tương đương 3125 mg Kim tiền thảo) 218,75 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 100 viên | VD-23957-15 |
84. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
84.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Ha san-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, phường Bình Hòa, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
526 | Bazato | Gabapentin 300 mg; Mecobalamin 0,5 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23958-15 |
527 | Hasitec 10 | Enalapril maleat 10 mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-23959-15 |
528 | Viritin 2 mg | Perindopril tert-butylamin 2 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 30 viên | VD-23960-15 |
529 | Viritin 4 mg | Perindopril tert-butylamin 4 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 30 viên | VD-23961-15 |
85. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
85.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
530 | Almasane | Mỗi gói 10g chứa: Nhôm hydroxyd (dưới dạng nhôm hydroxyd 14% 3214mg) 450 mg; Magnesi hydroxyd (dưới dạng magnesi hydroxyd 30% 1333mg) 400 mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon 30% 167mg) 50 mg | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 10g | VD-23962-15 |
531 | Atenolol Stada 50 mg | Atenolol 50 mg | Viên nén | 60 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23963-15 |
532 | Clopistad | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulphat) 75 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23964-15 |
533 | Cotrimstada | Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg | Viên nén | 60 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-23965-15 |
534 | Cotrimstada forte | Sulfamethoxazol 800 mg; Trimethoprim 160 mg | Viên nén | 60 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-23966-15 |
535 | Esomeprazol Stada 40 mg | EsomeprazoI (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat) 40 mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-23967-15 |
536 | Fexostad 180 | Fexofenadin HCl 180 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-23968-15 |
537 | Glimepiride Stada 4 mg | Glimepirid 4 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-23969-15 |
538 | Lipistad 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-23970-15 |
539 | Loperamid Stada | Loperamid HCl 2mg | Viên nang cứng | 60 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-23971-15 |
540 | Lorastad Sp. | Mỗi chai 60ml chứa: Loratadin 0,06g | Siro thuốc | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai (thủy tinh hoặc PET) 60ml, hộp 1 chai (thủy tinh hoặc PET) 100ml | VD-23972-15 |
541 | Losartan Stada 100 mg | Losartan kaki 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23973-15 |
542 | Losartan Stada 12,5 mg | Losartan kali 12,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23974-15 |
543 | Lostad HCT 100/25mg | Losartan kali 100 mg; Hydroclorothiazid 25 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-23975-15 |
544 | Metformin Stada 500 mg | Metformin HCl 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-23976-15 |
545 | Partamol 80 | Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 80 mg | Thuốc cốm sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1 g, hộp 20 gói x 1g | VD-23977-15 |
546 | Partamol Tab. | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 60 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 200 viên; chai 300 viên; chai 500 viên | VD-23978-15 |
547 | Stacytine 600 | Acetylcystein 600 mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 10 viên, hộp 4 vỉ xé x 4 viên | VD-23979-15 |
548 | Stadnex 20 | EsomeprazoI (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat) 20 mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-23980-15 |
549 | Stadnex 40 | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat) 40 mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-23981-15 |
550 | Tenofovir Stada 300 mg | Tenofovir disoprosil Fumarat 300 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 30 viên | VD-23982-15 |
551 | Tusstadt | Mỗi 60ml sirô chứa: Diphenhydramin HCl 150 mg | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai (thủy tinh hoặc PET) 60ml, Hộp 1 chai (thủy tinh hoặc PET) 100ml | VD-23983-15 |
552 | Venlafaxine Stada 75 mg | Venlafaxin (dưới dạng venlafaxin HCl) 75 mg | Viên nén bao phim phóng thích kéo dài | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-23984-15 |
85.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
553 | Allopurinol Stada 300 mg | Allopurinol 300 mg | Viên nén | 24 tháng | USP 35 | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-23985-15 |
554 | Asthmatin | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 7 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 7 viên, hộp 1 chai 28 viên | VD-23986-15 |
555 | Fexostad 120 | Fexofenadin HCl 120 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-23987-15 |
556 | Furostad | Mỗi tuýp 5g chứa: Acid fusidic 100 mg; Betamethason valerat 5 mg | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g, hộp 1 tuýp 10g | VD-23988-15 |
557 | Metronidazole Stada 500 mg | Metronidazol 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-23989-15 |
558 | Perindastad 8 | Perindopril erbumin 8mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23990-15 |
559 | Rabestad 10 | Rabeprazol natri 10 mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-23991-15 |
560 | Smetstad | Mỗi gói 3,76g chứa: Diosmectit 3g | Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 3,76g | VD-23992-15 |
86. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B, Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
86.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B, Đường số 2, Khu Công nghiệp Đồng An, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
561 | Hamigel | Mỗi 10 ml chứa: Nhôm oxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel hỗn dịch 20%: 3058,83 mg) 400 mg; Magnesi hydroxyd (dưới dạng Magnesi hydroxyd hỗn dịch 30%: 2668 mg) 800,4 mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 10 ml | VD-23993-15 |
562 | Hamigel-S | Mỗi 10 ml chứa: Nhôm oxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel hỗn dịch 20%: 3058,83 mg) 400 mg; Magnesi hydroxyd (dưới dạng Magnesi hydroxyd hỗn dịch 30%: 2668 mg) 800,4 mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon nhũ tương 30%: 266,7 mg) 80 mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 10 ml | VD-23994-15 |
563 | Trimibelin 10 | Amitriptylin HCl 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ, 7 vỉ x 15 viên | VD-23995-15 |
87. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm OPC Bình Dương (Đ/c: ấp Hóa Nhựt, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
87.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm OPC Bình Dương (Đ/c: Số 09A/DDX, Tổ 1 ấp Tân Hóa, xã Tân Vĩnh Hiệp, huyện Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
564 | Ethanol tinh luyện 96% (tt/tt) | Mỗi 1 lít Ethanol tinh luyện 96% chứa: Ethanol nguyên liệu 96% 1,2 lít; Nước ăn uống vđ 3 lít | Nguyên liệu làm thuốc | 60 tháng | DĐVN IV | Chai nhựa 1 lít; can nhựa 5 lít; 10 lít, 20 lít, 30 lít; phuy nhựa 200 lít | VD-23996-15 |
88. Công ty đăng ký: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: 31 Ngô Thời Nhiệm, P.6, Q. 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
88.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH một thành viên dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III - 18, đường số 13, Khu công nghiệp Tân Bình, Quận Tân Phú, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
565 | Alphachymotrypsin | Chymotrypsin 4200 đơn vị USP | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 10 viên | VD-23997-15 |
566 | Amkuk | Mỗi 5ml chứa: Sắt (dưới dạng Sắt (III) polymaltose complex) 50mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100ml | VD-23998-15 |
567 | Ampicilline 500mg | Ampicillin (dưới dạng Ampicillin trihydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-23999-15 |
568 | Atzozem | Sirô | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 ml, 120ml | VD-24000-15 | |
569 | Cefadroxil 500mg | Cefadroxil 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-24001-15 |
570 | Cefalexin 500mg | Cephalexin 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên | VD-24002-15 |
571 | Lifentyn 160 | Fenofibrat 160mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24003-15 |
572 | Lipotatin 20mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24004-15 |
573 | Mebicefpo 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-24005-15 |
89. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
89.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
574 | Aminazin | Clopromazin hydroclorid 25mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 30 viên; Lọ 200 viên, 500 viên | VD-24006-15 |
90. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Trung ương 1 (Đ/c: 356 A Giải Phóng, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
90.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
575 | BFS-Drotaverine | Drotaverin hydroclorid 40mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 2ml | VD-24007-15 |
576 | BFS-Neostigmine 0.25 | Neostigmin metylsulfat 0,25mg/ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 1ml | VD-24008-15 |
577 | BFS-Neostigmine 0.5 | Neostigmin Metylsulfat 0,5mg/ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống nhựa, Hộp 20 ống nhựa, Hộp 50 ống nhựa x 1ml | VD-24009-15 |
91. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
91.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: KCN Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
578 | Apitim 5 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat 6,9 mg) 5 mg | Viên nang cứng (vàng-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24010-15 |
579 | Desno | Desloratadin 5 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24011-15 |
580 | Gavix | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel besylat) 75 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 14 viên | VD-24012-15 |
581 | Hagimox 250 | Mỗi gói 1,5g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 1,5g | VD-24013-15 |
582 | Kefcin 250 | Cefacfor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg | Viên nang cứng (tím-trắng) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24014-15 |
583 | OfloDHG | Ofloxacin 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-24015-15 |
584 | Pamin | Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg | Thuốc cốm sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 1,5g | VD-24016-15 |
585 | Rotorlip 10 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-24017-15 |
92. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, đường 3A Khu Công nghiệp Biên Hoà II-Biên Hòa-Đồng Nai Việt Nam - Việt Nam)
92.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, đường 3A Khu Công nghiệp Biên Hoà II-Biên Hòa-Đồng Nai Việt Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
586 | Acetate Ringer's | Mỗi 500ml chứa: Natri clorid 3g; Kali clorid 0,15g; Calci clorid.2H2O 0,1g; Natri acetat.3H2O 1,9g | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 60 tháng | TCCS | Chai nhựa LDPE 500ml | VD-24018-15 |
587 | Sodium chloride 0,9% | Natri clorid 0,9g/100ml | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 60 tháng | USP 35 | Chai nhựa 100ml; 200ml; 500ml; 1000ml | VD-24019-15 |
93. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
93.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
588 | Newtazol | Mỗi gói 2,5 g chứa: Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 125mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | USP 35 | Hộp 10 gói x 2,5gam | VD-24025-15 |
93.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
589 | Beetona | Thiamin nitrat 100 mg; Pyridoxin hydroclorid 200mg; Cyanocobalamin 200mcg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24020-15 |
590 | Cholina | Cholin alfoscerat 400mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-24021-15 |
591 | Enoti | Mỗi 5 g chứa: Hydrocortison 50mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5 gam, 10 gam | VD-24022-15 |
592 | Gelabee | Thiamin nitrat 100mg; Pyridoxin hydroclorid 200mg; Cyanocobalamin 200mcg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24023-15 |
593 | Kaltatri (SXNQ của Ahngook Pharmaceutical Co., Ltd; Địa chỉ: 40, Jeyakgongdan 1-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-do, Korea) | Alfacalcidol 0,5mcg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24024-15 |
594 | Philbone-A (SXNQ của Ahngook Pharmaceutical CO., Ltd; Địa chỉ: 40, Jeyakgongdan 1-gil, Hyangnam-eup, Hwaseong-si, Gyeonggi-Do, Korea) | Calcitriol 0,25mcg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-24026-15 |
94. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma (Đ/c: 22H1 đường số 40, khu dân cư Tân Quy Đông, phường Tân Phong, quận 7, tp. HCM - Việt Nam)
94.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27, Khu công nghiệp Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
595 | Ceftriaxone 1g (CSNQ: Samrudh Pharmaceuticals Pvt.Ltd; Địa chỉ: J-174, J-168, J-168/1 MIDC, Tarapur, Boisar, Thane 401506 Maharashtra State, India) | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-24027-15 |
596 | Cefurel 1.5g | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5g | Thuốc bột pha tiêm | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-24028-15 |
597 | Rexone 2g | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-24029-15 |
598 | Victoz 0.5g | Meropenem (dưới dạng Meropenem hydrat) 500 mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-24030-15 |
94.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
599 | Rvlevo 500 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100ml | VD-24031-15 |
600 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750mg/150ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 150ml | VD-24032-15 | |
601 | Rvpara | Paracetamol 1g/100ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100ml |
95. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
95.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN. Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
602 | Deep heat rub plus | Mỗi 30 g chứa: Methyl salicylat 3,6g; L-Menthol 1,8g; Eucalyptus oil 0,6g; Turpentin oil 0,45g | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 30 gam, 65 gam, 100 gam | VD-24034-15 |
96. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam).
96.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao-Khu công nghệ cao Hòa Lạc KM29, đường cao tốc Láng Hòa lạc, Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
603 | Fosfomed 1g | Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin Natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-24035-15 |
604 | Fosfomed 2g | Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin Natri) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-24036-15 |
91. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
97.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sanofi-Aventis Việt Nam (Đ/c: 123 Nguyễn Khoái, quận 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
605 | Theralene | Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) 0,045g/90ml | Si rô | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 90ml | VD-24037-15 |
98. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Shine Pharma (Đ/c: 3/38/40 Thành Thái, P.14, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
98.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô 12, Đường số 8, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
606 | Tandorex 100 | Cyclosporin 100mg | Viên nang mềm | 36 tháng | USP36 | Hộp 6 vỉ x 5 viên | VD-24038-15 |
607 | Tandorex 25 | Cyclosporin 25mg | Viên nang mềm | 36 tháng | USP36 | Hộp 6 vỉ x 5 viên | VD-24039-15 |
99. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 3A- Đặng Tất, P. Tân Định, Q.1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
99.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: 60 Đại lộ Độc lập, KCN Việt Nam - Singapore, TX. Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
608 | Ambroxol | Ambroxol hydroclorid 30mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên | VD-24040-15 |
609 | Glucosamin | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24041-15 | |
610 | Paracetamol | Paracetamol 325mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 500 viên | VD-24042-15 |
611 | Paracetamol | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 200 viên; 500 viên | VD-24043-15 |
612 | Vitamin C 500mg | Acid ascorbic 500mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Lọ 200 viên | VD-24044-15 |
100. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thiết bị y tế 3M (Đ/c: 209/98 Tôn Thất Thuyết, phường 3, quận 4, Tp. HCM - Việt Nam)
100.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
613 | Hộ tâm an | Cao đặc đan sâm (10:1) 60mg; Tam thất 180 mg, Borneol 10 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24045-15 |
101. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
101.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II, đường số 7, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II, Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương, phường Hòa Phú, Tp. Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
614 | Atussin | Mỗi 5 ml chứa: Dextromethorphan. HBr 5 mg; Clorpheniramin maleat 1,33 mg; Trisodium citrat dihydrat 133 mg; Ammonium chlorid 50 mg; Glyceryl Guaiacolat 50 mg | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30 ml, 60 ml | VD-24046-15 |
615 | Hydrite | Natri clorid 350 mg; Natri Bicarbonat 250 mg; Kali clorid 150 mg; Dextrose khan 2g | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 4 viên. Hộp 1 vỉ x 2 viên | VD-24047-15 |
102. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
102.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
616 | Aspirin pH8 | Aspirin 500 mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-24048-15 |
617 | Cadifagyn | Metronidazol 250 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-24049-15 |
618 | Cadiflex 500 | Glucosamin (dưới dạng D-Glucosamin sulfat 2 NaCl) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-24050-15 |
619 | Cadifradin 500 | Cefradin 500 mg | Viên nang cứng (vàng đậm) | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 60 viên | VD-24051-15 |
620 | Cadimusol | Acetylcystein 200 mg | Viên nang cứng (xanh lá đậm-xanh lá nhạt) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24052-15 |
621 | Ciprofloxacin 250-US | Mỗi gói 3g chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng ciprofloxacin HCl) 250 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10, 14, 20 gói x 3g | VD-24053-15 |
622 | Intercephalex 500 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (xanh-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên | VD-24054-15 |
623 | Practyl-F | Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 200 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1g | VD-24055-15 |
624 | Robnadol | Paracetamol 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-24056-15 |
625 | Tacerax 125 mg | Mỗi gói 3g chứa: Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 125 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10, 14, 20 gói x 3g | VD-24057-15 |
103. Công ty đăng ký: Sanofi-Aventis Singapore PTE Ltd (Đ/c: 6 Raffles Quay, # 18-00, Singapore 048580 - Singapore)
103.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
626 | Calcium Corbière s | Calci (dưới dạng calci lactat glyconat 2940 mg; Calci carbonat 300 mg) 500 mg | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 20 viên | VD-24058-15 |
- 1Quyết định 666/QĐ-QLD năm 2015 về danh mục 15 thuốc sản xuất trong nước (thuốc điều trị ung thư đăng ký lần đầu - số đăng ký hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 152 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 2Quyết định 663/QĐ-QLD năm 2015 về danh mục 06 thuốc sản xuất trong nước (thuốc chứa hoạt chất kháng vi rút đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 152 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 3Quyết định 664/QĐ-QLD năm 2015 về danh mục 16 thuốc từ dược liệu sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 152 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 1Quyết định 405/QĐ-QLD năm 2017 về danh mục 08 thuốc sản xuất gia công trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 159 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 2Quyết định 42/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 03 thuốc sản xuất gia công trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 159 bổ sung do Cục Quản lý Dược ban hành
- 1Luật Dược 2005
- 2Nghị định 63/2012/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 3Quyết định 3861/QĐ-BYT năm 2013 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế
- 4Thông tư 44/2014/TT-BYT quy định việc đăng ký thuốc do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 5Quyết định 666/QĐ-QLD năm 2015 về danh mục 15 thuốc sản xuất trong nước (thuốc điều trị ung thư đăng ký lần đầu - số đăng ký hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 152 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 6Quyết định 663/QĐ-QLD năm 2015 về danh mục 06 thuốc sản xuất trong nước (thuốc chứa hoạt chất kháng vi rút đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 152 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 7Quyết định 664/QĐ-QLD năm 2015 về danh mục 16 thuốc từ dược liệu sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 152 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 8Công văn 21006/QLD-ĐK năm 2016 đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 9Công văn 2343/QLD-ĐK năm 2017 đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc sản xuất trong nước do Cục Quản lý Dược ban hành
- 10Công văn 9738/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính quyết định cấp số đăng ký thuốc sản xuất trong nước do Cục Quản lý Dược ban hành
- 11Công văn 14697/QLD-ĐK năm 2017 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 12Công văn 16537/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 13Công văn 13489/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 14Công văn 21658/QLD-ĐK năm 2018 đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 15Công văn 4565/QLD-ĐK năm 2020 về đính chính thông tin trong Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
- 16Quyết định 64/QĐ-QLD năm 2022 sửa đổi thông tin thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược
- 17Quyết định 521/QĐ-QLD năm 2022 sửa đổi thông tin thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược
- 18Quyết định 803/QĐ-QLD năm 2022 sửa đổi thông tin thuốc được cấp, gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam kèm theo Quyết định cấp, gia hạn giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược
- 19Quyết định 319/QĐ-QLD năm 2023 sửa đổi thông tin thuốc được cấp, gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam kèm theo các Quyết định cấp, gia hạn giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược
Quyết định 662/QĐ-QLD năm 2015 về danh mục 626 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 152 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- Số hiệu: 662/QĐ-QLD
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 17/12/2015
- Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
- Người ký: Trương Quốc Cường
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 17/12/2015
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực