Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 533/QĐ-UBND | Bắc Ninh, ngày 09 tháng 10 năm 2017 |
VỀ VIỆC PHÊ DUYỆT ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM, DỊCH VỤ CÔNG ÍCH ĐÔ THỊ THÀNH PHỐ BẮC NINH NĂM 2017
ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH BẮC NINH
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19/6/2015;
Căn cứ Luật Giá ngày 20/6/2012;
Căn cứ các Nghị định của Chính phủ: Số 130/2013/NĐ-CP ngày 16/10/2013 về sản xuất và cung ứng sản phẩm, dịch vụ công ích; số 177/2013/NĐ-CP ngày 14/11/2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá; số 59/2015/NĐ-CP ngày 18/6/2015 về quản lý dự án đầu tư xây dựng; số 32/2015/NĐ-CP ngày 25/03/2015 về quản lý chi phí đầu tư xây dựng;
Căn cứ các Thông tư của Bộ Tài chính: Số 25/2014/TT-BTC ngày 17/02/2014 quy định phương pháp định giá chung đối với hàng hóa, dịch vụ; số 56/2014/TT-BTC ngày 28/4/2014 về việc hướng dẫn thực hiện Nghị định số 177/2013/NĐ-CP ngày 14/11/2013 của Chính phủ quy định chi tiết và hướng dẫn thi hành một số điều của Luật Giá;
Căn cứ các Thông tư của Bộ Xây dựng: Số 06/2008/TT-BXD ngày 20/3/2008 của Bộ Xây dựng về hướng dẫn quản lý chi phí dịch vụ công ích đô thị; số 06/2016/TT-BXD về hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng công trình;
Căn cứ Thông tư số 26/2015/TT-BLĐTBXH ngày 14/7/2015 của Bộ Lao động Thương binh và Xã hội hướng dẫn xác định chi phí tiền lương trong giá sản phẩm, dịch vụ công ích sử dụng vốn ngân sách nhà nước;
Căn cứ các Quyết định của Bộ Xây dựng: Số 592/QĐ-BXD , số 593/QĐ-BXD , số 594/QĐ-BXD ngày 30/5/2014 về công bố định mức dự toán thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải rắn đô thị; duy trì cây xanh đô thị và duy trì hệ thống chiếu sáng đô thị; Quyết định số 1134/QĐ-BXD ngày 08/10/2015 về việc công bố định mức các hao phí xác định giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng; các định mức dự toán xây dựng công trình đã được Bộ Xây dựng ban hành và công bố;
Căn cứ các đơn giá đã được UBND tỉnh ban hành tại các Quyết định: Số 1155/QĐ-UBND ngày 22/9/2016 về đơn giá nhân công trong quản lý chí đầu tư xây dựng công trình; số 105/QĐ-UBND , số 106/QĐ-UBND ngày 25/01/2017 về công bố đơn giá xây dựng công trình - phần xây dựng và lắp đặt thiết bị trên địa bàn tỉnh;
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt đơn giá sản phẩm, dịch vụ công ích đô thị trên địa bàn thành phố Bắc Ninh năm 2017 theo các phụ lục kèm theo, gồm:
Phụ lục I: Đơn giá dịch vụ công ích.
Phụ lục II: Đơn giá xây dựng điện chiếu sáng.
Phụ lục III: Đơn giá lắp đặt điện chiếu sáng.
Phụ lục IV: Đơn giá sửa chữa hạ tầng kỹ thuật.
Điều 2. Thủ trưởng các cơ quan: Văn phòng UBND tỉnh; Các sở, ban, ngành thuộc UBND tỉnh; Chủ tịch UBND thành phố Bắc Ninh; Giám đốc Công ty cổ phần môi trường và công trình đô thị Bắc Ninh và các cơ quan, đơn vị có liên quan căn cứ Quyết định thi hành./.
Nơi nhận: | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
ĐƠN GIÁ SẢN PHẨM DỊCH VỤ CÔNG ÍCH ĐÔ THỊ
(Kèm theo Quyết định số 533/QĐ-UBND ngày 09/10/2017 của UBND tỉnh)
STT | Mã CV | Tên công việc | Đơn vị tính | Đơn giá đã có thuế (Số thẩm định) |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
1 | MT1.01.00 | Gom rác đường phố ban ngày bằng thủ công | 1km | 342,999 |
2 | MT1.02.01 | Quét, gom rác bằng thủ công - Quét đường | 10.000m2 | 714,581 |
3 | MT1.02.02 | Quét, gom rác bằng thủ công - Quét hè (trừ vỉa hè có dân) | 10.000m2 | 514,498 |
4 | MT1.03.00 | Duy trì giải phân cách bằng thủ công | 1km | 228,666 |
5 | MT1.04.00 | Tua vỉa hè, TDPT ở gốc cây, CĐ, miệng cống hàm ếch | 1km | 228,666 |
6 | MT1.05.00 | Công tác duy trì vệ sinh ngõ xóm bằng thủ công | 1km | 371,582 |
7 | MT1.06.00 | Công tác xúc rác sinh hoạt tại điểm tập kết rác tập trung lên xe gom rác bằng thủ công | 1 tấn rác sinh hoạt | 235,391 |
8 | MT2.07.00 | Công tác xúc rác sinh hoạt tại các điểm tập kết rác tập trung bằng cơ giới lên xe ép rác | 1 tấn rác | 34,309 |
9 | MT1.07.00 | Xúc dọn phế thải XD, đất vỉa bằng thủ công | 1 tấn phế thải XD | 151,323 |
10 | MT2.08.00 | Công tác xúc phế thải xây dựng tại các điểm tập kết tập trung bằng cơ giới (BS 2017) | 1 tấn phế thải XD | 28,856 |
11 | MT2.01.01 | Thu gom RSH từ xe đẩy tại các điểm TK VC về bãi Phù Lãng (trừ Suối Hoa + Tiền An), xe <= 5 tấn | 1 tấn rác | 221,903 |
12 | MT2.01.02 | Thu gom rác sinh hoạt từ xe đẩy tại các điểm tập kết vận chuyển về bãi Phù Lãng (trừ Suối Hoa + Tiền An), 5 tấn < xe < 10 tấn | 1 tấn rác | 194,411 |
13 | MT2.01.03 | Thu gom rác sinh hoạt từ xe đẩy tại các điểm tập kết vận chuyển về bãi Phù Lãng (trừ Suối Hoa + Tiền An), xe > = 10 tấn | 1 tấn rác | 160,182 |
14 | MT2.02.01 | Thu gom rác sinh hoạt từ thùng rác vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 20km (về bãi PL): dự án thu gom rác theo giờ -BS 2017 (gồm phường Suối Hoa + Tiền An), xe <= 5 tấn | 1 tấn rác | 452,886 |
15 | MT2.02.02 | Thu gom rác thải sinh hoạt từ thùng rác vận chuyển đến địa điểm đổ rác với cự ly bình quân 20km (về bãi PL): dự án thu gom rác theo giờ -BS 2017 (gồm phường Suối Hoa + Tiền An), 5 tấn < xe < 10 tấn | 1 tấn rác | 382,262 |
16 | MT2.06.02 | Công tác thu gom, vận chuyển phế thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đổ với cự ly bình quân 10km (vận chuyển về bãi chôn lấp phế thải xây dựng TPBN điều chỉnh cự ly 10 | 1 tấn phế thải XD | 355,178 |
17 | MT2.06.03 | Công tác thu gom, vận chuyển phế thải xây dựng tại các điểm tập kết bằng xe tải về bãi đổ với cự ly bình quân 10km (vận chuyển về bãi chôn lấp phế thải xây dựng TPBN điều chỉnh cự ly 10 | 1 tấn phế thải XD | 385,598 |
18 | MT2.09.01 | Công tác vận chuyển phế thải xây dựng bằng xe tải với cự ly vận chuyển bình quân 20 km (vc về bãi chôn lấp phế thải TPBN, cự ly vận chuyển <15km, HS 0,95): BS 2017, xe tải <10 tấn | 1 tấn phế thải XD | 74,629 |
19 | MT2.09.02 | Công tác vận chuyển phế thải xây dựng bằng xe tải với cự ly vận chuyển bình quân 20 km (vc về bãi chôn lấp phế thải TPBN, cự ly vận chuyển <15km, HS 0,95): BS 2017, xe tải <10 tấn | 1 tấn phế thải XD | 57,865 |
20 | MT2.10.02 | Vớt rác trên mặt hồ Công viên Nguyên Phi Ỷ Lan bằng ghe | 10.000m2 | 1,317,242 |
21 | MT2.10.02 | Vớt rác trên mặt đồng hồ công cộng bằng ghe | 10.000m2 | 1,317,242 |
22 | MT2.10.02 | Vớt rác trên mặt hồ Đài tưởng niệm các anh hùng liệt sĩ bằng ghe | 10.000m2 | 1,317,242 |
23 | MT2.10.02 | Vớt rác trên mặt hồ công viên Nguyễn Văn Cừ bằng ghe | 10.000m2 | 1,317,242 |
24 | MT2.10.02 | Vớt rác trên mặt hồ công viên Hoàng Quốc Việt bằng ghe | 10.000m2 | 1,317,242 |
25 | MT3.04.00 | Công tác xử lý phế thải xây dựng tại bãi chôn lấp với công suất bãi < 500 tấn/ngày | 1 tấn rác | 21,727 |
26 | MT5.02.01 | Tưới rửa đường, ô tô tưới nước < 10m3 | 1km | 251,098 |
27 | MT5.02.02 | Tưới rửa đường, ô tô tưới nước > = 10m3 | 1km | 255,765 |
28 | MT5.02.02 | Rửa chân điểm cẩu gắp rác (BS 2017), ô tô tưới nước > = 10m3 (Quy đổi số m3 nước trên km) | 1km | 255,765 |
29 | CS.6.01.50 | Duy trì trạm 2 CĐ bằng đồng hồ hẹn giờ | 1 trạm/ngày | 83,151 |
30 | CS.6.01.70 | QL, KT trạm BT đèn CC | 1 trạm/ngày | 97,825 |
31 | CX1.01.20 | Tưới nước thảm cỏ TC = thủ công | 100m2/lần | 47,563 |
32 | CX1.01.31 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 5m3 | 100m2/lần | 71,221 |
33 | CX1.01.32 | Tưới nước thảm cỏ thuần chủng bằng xe bồn 8m3 | 100m2/lần | 72,017 |
34 | CX1.02.11 | Phát thảm cỏ thuần chủng bằng máy | 100m2/lần | 57,226 |
35 | cx 1.03.01 | Xén lề cỏ | 100m2/lần | 87,039 |
36 | CX1.04.01 | Làm cỏ tạp | 100m2/lần | 87,039 |
37 | CX1.05.01 | Trồng dặm cỏ | 1m2/lần | 77,179 |
38 | CX1.06.01 | Phun thuốc trừ sâu cỏ | 100m2/lần | 28,399 |
39 | CX1.07.01 | Bón phân thảm cỏ | 100m2/lần | 40,152 |
40 | CX2.01.21 | Tưới nước BH, BC bằng thủ công | 100m2/lần | 57,188 |
41 | CX2.01.31 | Tưới nước BH, BC bằng xe bồn 5m3 | 100m2/lần | 71,927 |
42 | CX2.01.32 | Tưới nước BH, BC bằng xe bồn 8m3 | 100m2/lần | 72,574 |
43 | CX2.02.01 | Thay hoa bồn hoa | 100m2/lần | 11,270,387 |
44 | CX2.03.01 | Phun thuốc trừ sâu bồn hoa | 100m2/lần | 56,252 |
45 | CX2.05.01 | Duy trì cây bồn cảnh | 100m2/năm | 6,540,967 |
46 | CX2.06.01 | Duy trì cây hàng rào, đường viên | 100m2/năm | 3,556,423 |
47 | CX2.07.01 | Trồng dặm cây hàng rào, đường viên | 1m2 trồng dặm/lần | 26,901 |
48 | CX2.08.21 | Tưới nước cây cảnh bằng thủ công | 100 cây/lần | 53,338 |
49 | CX2.08.31 | Tưới nước cây cảnh bằng xe bồn 5m3 | 100 cây/lần | 71,221 |
50 | CX2.08.32 | Tưới nước cây cảnh bằng xe bồn 8m3 | 100 cây/lần | 64,682 |
51 | CX2.09.01 | Duy trì cây cảnh (BS năm 2017) | 100 cây/năm | 13,863,479 |
52 | CX2.10.01 | Trồng dặm cây cảnh (Cau, Vạn tuế, dâm bụt, ngâu...BS năm 2017) | 100 cây | 47,860,494 |
53 | CX2.16.01 | Thay chậu hỏng vỡ (BS năm 2017)- chậu nhựa | 100 chậu/lần | 6,689,032 |
54 | CX2.16.01 | Thay chậu hỏng vỡ (BS năm 2017) - chậu xi măng | 100 chậu/lần | 101,121,032 |
55 | CX2.12.21 | Tưới nước cây cảnh trồng chậu bằng thủ công | 100 chậu/lần | 39,089 |
56 | CX2.12.31 | Tưới nước máy cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn 5m3 | 100 chậu/lần | 46,800 |
57 | CX2.12.32 | Tưới nước máy cây cảnh trồng chậu bằng xe bồn 8m3 | 100 chậu/lần | 51,936 |
58 | CX2.14.01 | Duy trì cây cảnh trồng chậu | 100 chậu/năm | 8,648,995 |
59 | CX2.17.01 | Duy trì cây leo (BS năm 2017) | 10 cây/lần | 31,745 |
60 | CX3.01.01 | Duy trì cây bóng mát mới trồng | 1 cây/năm | 542,064 |
61 | CX3.03.01 | Duy trì cây bóng mát loại 1 | 1 cây/năm | 125,639 |
62 | CX3.04.01 | Duy trì cây bóng mát loại 2 | 1 cây/năm | 858,025 |
63 | CX3.05.01 | Duy trì cây bóng mát loại 3 | 1 cây/năm | 1,705,972 |
64 | CX3.11.01 | Quét vôi gốc cây, cây loại 1 | 1 cây | 9,081 |
65 | CX3.11.02 | Quét vôi gốc cây, cây loại 2 | 1 cây | 16,958 |
66 | CX3.11.03 | Quét vôi gốc cây, cây loại 3 | 1 cây | 37,441 |
67 | CX3.06.01 | Giải toả cành cây gẫy, cây loại 1 (BS năm 2017) | 1 cây | 95,087 |
68 | CX3.06.02 | Giải toả cành cây gẫy, cây loại 2 (BS năm 2017) | 1 cây | 404,731 |
69 | CX3.06.03 | Giải toả cành cây gẫy, cây loại 3 (BS năm 2017) | 1 cây | 645,889 |
70 | CX3.09.01 | Giải toả cây gẫy, đổ, cây loại 1 (BS năm 2017) | 1 cây | 961,711 |
71 | CX3.09.02 | Giải toả cây gẫy, đổ, cây loại 2 (BS năm 2017) | 1 cây | 2,444,443 |
72 | CX3.10.01 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 1 (BS năm 2017) | 1 cây | 992,232 |
73 | CX3.10.02 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 2 (BS năm 2017) | 1 cây | 4,344,741 |
74 | CX3.10.03 | Đốn hạ cây sâu bệnh, cây loại 3 (BS năm 2017) | 1 cây | 7,424,060 |
ĐƠN GIÁ XÂY DỰNG ĐIỆN CHIẾU SÁNG
(Áp dụng cho công tác sửa chữa điện chiếu sáng)
(Kèm theo Quyết định 531/QĐ-UBND ngày 09/10/2017 của UBND tỉnh)
STT | Mã CV | Tên công việc | Đơn vị tính | Đơn giá đã có thuế (Số thẩm định) |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
1 | AB. 11422 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <= 1 m, sâu > 1 m, đất C2 | m3 | 359,877 |
2 | AF. 11232 | Bê tông móng sx bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <= 250cm, MI50, PC30, đá 2x4 | m3 | 1,304,694 |
3 | AF.81121 | Ván khuôn gỗ móng - móng tròn, đa giác | 100m2 | 17,902,139 |
4 | AB.13111 | Đắp đất móng cột, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,85 | m3 | 127,551 |
5 | AB. 11422 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <= 1m, sâu > 1m, đất C2 | m3 | 359,877 |
6 | AF.11232 | Bê tông móng sx bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <= 250cm, MI50, PC30, đá 2x4 | m3 | 1,304,694 |
7 | AF.81121 | Ván khuôn gỗ móng - móng tròn, đa giác | 100m2 | 17,902,139 |
8 | AB.13111 | Đắp đất nền móng, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,85 | m3 | 127,551 |
9 | AB. 11422 | Đào móng cột, trụ, hố kiểm tra, thủ công, rộng <= 1 m,sâu > 1 m, đất C2 | m3 | 359,877 |
10 | AF.11232 | Bê tông móng sx bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, rộng <= 250cm, MI50, PC30, đá 2x4 | m3 | 1,304,694 |
11 | AF.81121 | Ván khuôn gỗ móng - móng tròn, đa giác | 100m2 | 17,902,139 |
12 | AB.13111 | Đắp đất móng cột, thủ công, độ chặt Y/C K = 0,85 | m3 | 127,551 |
13 | AB.11612 | Đào đất đặt đường cáp có mở mái taluy, thủ công, đất C2 | m3 | 327,800 |
14 | AB.11613 | Đào đất đặt đường cáp qua đường tính bằng đất cấp 3, có mở mái taluy, thủ công | m3 | 578,616 |
15 | 7.2411 | Lắp đặt ống nhựa bảo vệ cáp, ống cỏ đường kính <= 50mm | 100m | 3,478,072 |
16 | 7.2204 | Lấp đặt ống thép bảo vệ cáp, ống có đường kính D <= 100mm | 100m | 12,918,652 |
17 | 07.2102 | Bảo vệ đường cáp ngầm bằng rải lưới ni lông | 100m2 | 1,210,558 |
18 | AB.65110 | Đắp đất bằng đâm cọc, độ chặt Y/C K = 0,85 | 100m3 | 3,490,343 |
19 | SA.42220 | Cắt mặt đường bê tông Asphan chiều dày lớp cắt = 6cm | 100m | 678,410 |
20 | AD.23214 | Rải thảm mặt bê tông nhựa hạt thô, mặt đường đã lèn ép 6cm | 100m2 | 16,813,043 |
21 | AD.23234 | Rải thảm mặt bê tông nhựa hạt mịn, mặt đường đã lèn ép 6cm | 100m2 | 19,419,513 |
ĐƠN GIÁ LẮP ĐẶT ĐIỆN CHIẾU SÁNG
(Áp dụng cho công tác sửa chữa điện chiếu sáng)
(Kèm theo Quyết định 531/QĐ-UBND ngày 09/10/2017 của UBND tỉnh)
STT | Mã CV | Tên công việc | Đơn vị tính | Đơn giá đã có thuế (Số thẩm định) |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
1 | CS.1.01.11 | Lắp dựng cột đèn bằng thủ công, cột bê tông, chiều cao cột 8m | 1 cột | 3,473,005 |
2 | CS.1.01.11 | Lắp dựng cột đèn bằng thủ công, cột bê tông, chiều cao cột 10m | 1 cột | 4,464,397 |
3 | CS.1.01.12 | Lắp dựng cột đèn bằng thủ công, cột bê tông, chiều cao cột 12m | 1 cột | 6,697,787 |
4 | CS.1.01.21 | Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột bê tông, chiều cao cột 8m | 1 cột | 3,149,647 |
5 | CS.1.01.21 | Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột bê tông, chiều cao cột 10m | 1 cột | 4,141,038 |
6 | CS.1.01.22 | Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột bê tông, chiều cao cột 12m | 1 cột | 6,592,656 |
7 | CS.1.01.13 | Lắp dựng cột đèn băng thủ công, cột thép, chiều cao cột 8m | 1 cột | 5,159,699 |
8 | CS.1.01.14 | Lắp dựng cột đèn bằng thủ công, cột thép, chiều cao cột 9m | 1 cột | 6,250,511 |
9 | CS.1.01.14 | Lắp dựng cột đèn bằng thủ công, cột thép, chiều cao cột 10m | 1 cột | 7,613,797 |
10 | CS.1.01.15 | Lắp dựng cột đèn bằng thủ công, cột thép, chiều cao cột 11m | 1 cột | 8,521,310 |
11 | CS.1.01.15 | Lắp dựng cột đèn bằng thủ công, cột thép, chiều cao cột 12m | 1 cột | 1,397,203 |
12 | CS.1.01.23 | Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột thép, chiều cao cột 8m | 1 cột | 5,176,994 |
13 | CS. 1.01.24 | Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột thép, chiều cao cột 9m | 1 cột | 5,848,645 |
14 | CS.1.01.24 | Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột thép, chiều cao cột 10m | 1 cột | 7,211,931 |
15 | CS.1.01.25 | Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột thép, chiều cao cột 11m | 1 cột | 8,197,951 |
16 | CS.1.01.25 | Lắp dựng cột đèn bằng máy, cột thép, chiều cao cột 12m | 1 cột | 1,073,845 |
17 | CS.1.01.31 | Vận chuyển cột đèn, cột bê tông, chiều cao cột <= 10m | 1 cột | 57,514 |
18 | CS.1.01.32 | Vận chuyển cột đèn, cột bê tông, chiều cao cột> 10m | 1 cột | 57,514 |
19 | CS.1.01.33 | Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang, chiều cao cột <= 8m | 1 cột | 57,514 |
20 | CS.1.01.34 | Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang, chiều cao cột <= 10m | 1 cột | 57,514 |
21 | CS.1.01.35 | Vận chuyển cột đèn, cột thép, cột gang, chiều cao cột > 10m | 1 cột | 57,514 |
22 | CS.1.02.11 | Lắp chụp đầu cột mới, chiều dài cột <= 10,5m | 1 chiếc | 1,654,221 |
23 | CS.1.02.12 | Lắp chụp đầu cột mới, chiều dài cột > 10,5m | 1 chiếc | 1,713,059 |
24 | CS. 1.02.20 | Lắp đặt chụp đầu cột vào cột tận dụng (cột hạ thế có sẵn) | 1 chiếc | 1,731,365 |
25 | CS.1.03.11 | Lắp cần đèn D60, chiều dài cần đèn <= 2,8m | 1 cần đèn | 2,081,161 |
26 | CS.1.03.12 | Lắp cần đèn D60, chiều dài cần đèn <= 3,2m | 1 cần đèn | 2,183,213 |
27 | CS.1.03.13 | Lắp cần đèn D60, chiều dài cần đèn <= 3,6m | 1 cần đèn | 2,281,030 |
28 | CS.1.03.21 | Lắp cần đèn chữ S, chiều dài cần đèn <= 2,8m | 1 cần đèn | 2,031,465 |
29 | CS.1.03.22 | Lắp cần đèn chữ S, chiều dài cần đèn <= 3,2m | 1 cần đèn | 1,223,736 |
30 | CS.1.03.31 | Lắp cần đèn sợi tóc D48, chiều dài cần đèn <= l,5m | 1 cần đèn | 479,209 |
31 | CS.1.03.32 | Lắp cần đèn sợi tóc D48, chiều dài cần đèn <= 2,0m | 1 cần đèn | 479,209 |
32 | CS.1.04.11 | Lắp chóa đèn cao áp 70W ở độ cao <= 12m | 1 chóa | 2,903,209 |
33 | CS. 1.04.11 | Lắp chóa đèn cao áp 150W ở độ cao <= 12m | 1 chóa | 405,233 |
34 | CS. 1.04.11 | Lắp chóa đèn cao áp 250w ở độ cao <= 12m | 1 chóa | 405,233 |
35 | CS.1.04.12 | Lắp chóa đèn cao áp 70W ở độ cao > 12m | 1 chóa | 3,007,285 |
36 | CS.1.04.12 | Lắp chóa đèn cao áp 150W ở độ cao > 12m | 1 chóa | 3,133,824 |
37 | CS.1.04.12 | Lắp chóa đèn cao áp 250W ở độ cao > 12m | 1 chóa | 3,227,557 |
38 | CS.1.05.10 | Đục lỗ để lắp xà và luồn cáp | 1 bộ | 365,889 |
39 | CS.1.05.20 | Lắp xà dọc | 1 bộ | 723,730 |
40 | CS.1.05.31 | Lắp xà ngang bằng máy, loại xà <= 1m | 1 bộ | 314,296 |
41 | CS.1.05.32 | Lắp xà ngang bằng máy, loại xà > 1m | 1 bộ | 344,454 |
42 | CS.1.05.41 | Lắp xà ngang bằng thủ công, loại xà <= 1m | 1 bộ | 241,268 |
43 | CS.1.05.42 | Lắp xà ngang bằng thủ công, loại xà > 1m | 1 bộ | 301,585 |
44 | CS.1.06.10 | Làm tiếp địa cho cột điện | 1 bộ | 735,988 |
45 | CS.1.06.20 | Làm tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp ngầm | 1 bộ | 3,726,142 |
46 | CS.1.06.30 | Làm tiếp địa lặp lại cho lưới điện cáp treo | 1 bộ | 4,126,895 |
47 | CS.2.01.11 | Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, loại Cu/Xlpe/Pvc/Pvc(3x4+1x2,5 )mm2 | 100m | 5,993,480 |
48 | CS.2.01.11 | Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, loại Cu/Xlpe/Pvc/Pvc(3x6+1x4)mm2 | 100m | 7,937,240 |
49 | CS.2.01.11 | Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, loại Cu/Xlpe/Pvc/Pvc(3x 10+1x6)mm2 | 100m | 10,258,471 |
50 | CS.2.01.11 | Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, loại Cu/Xlpe/Pvc/Pvc(3x 16+1x1 0)mm2 | 100m | 11,607,700 |
51 | CS.2.01.11 | Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, loại Cu/Xlpe/Pvc/Pvc(3x2 5+1X16)mm2 | 100m | 26,050,342 |
52 | CS.2.01.12 | Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, loại Cu/Xlpe/Pvc/Pvc(3x3 5+1x1 6)mm2 | 100m | 36,224,202 |
53 | CS.2.01.12 | Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, loại Cu/Xlpe/Pvc/Pvc(3x50+1x25)mm2 | 100m | 49,292,756 |
54 | CS.2.01.11 | Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, cáp AL/XLPE 4xl6mm2 | 100m | 4,637,944 |
55 | CS.2.01.11 | Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, cáp AL/XLPE 4x25mm2 | 100m | 6,164,406 |
56 | CS.2.01.12 | Kéo dây trên lưới đèn chiếu sáng, cáp AL/XLPE 4x35mm2 | 100m | 9,573,298 |
57 | CS.2.02.10 | Làm đầu cáp khô | 1 đầu cáp | 123,680 |
58 | CS.2.02.20 | Lắp cầu chì đuôi cá | 1 cầu chì | 130,786 |
59 | CS.2.03.10 | Rải cáp ngầm Cu/Xlpe/Pvc/Dsta/Pvc( 3x4+1x2,5)mm2 | 100m | 6,478,877 |
60 | CS.2.03.10 | Rải cáp ngầm Cu/Xlpe/Pvc/Dsta/Pvc( 3x6+1x4)mm2 | 100m | 8,428,325 |
61 | CS.2.03.10 | Rải cáp ngầm Cu/Xlpe/Pvc/Dsta/Pvc( 3x10+1x6)mm2 | 100m | 12,227,042 |
62 | CS.2.03.10 | Rải cáp ngầm Cu/Xlpe/Pvc/Dsta/Pvc( 3x16+1x10)mm2 | 100m | 18,031,852 |
63 | CS.2.03.10 | Rải cáp ngầm Cu/Xlpe/Pvc/Dsta/Pvc( 3x25+1x16)mm2 | 100m | 27,005,105 |
64 | CS.2.03.10 | Rải cáp ngầm Cu/Xlpe/Pvc/Dsta/Pvc( 3x35+1x16)mm2 | 100m | 35,129,910 |
65 | CS.2.03.10 | Rải cáp ngầm Cu/Xlpe/Pvc/Dsta/Pvc( 3x50+1x25)mm2 | 100m | 48,501,110 |
66 | CS.2.03.10 | Rải cáp ngầm Cu/Xlpe/Pvc/Dsta/Pvc( 3x70+1x35)mm2 | 100m | 68,308,508 |
67 | CS.2.04.10 | Luồn cáp cửa cột | 1 đầu cáp | 69,860 |
68 | CS.2.05.10 | Đánh số cột bê tông ly tâm | 10 cột | 496,802 |
69 | CS.2.05.20 | Đánh số cột thép | 10 cột | 446,399 |
70 | CS.2.06.20 | Lắp cửa cột | 1 cửa | 122,962 |
71 | CS.2.06.10 | Lắp bảng điện cửa cột | 1 bảng | 288,943 |
72 | CS.2.07.10 | Luồn dây từ cáp treo lên đèn, dây Cu/Pvc/Pvc 2x2,5mm2 | 100m | 4,387,152 |
73 | CS.2.07.10 | Luồn dây từ cáp treo lên đèn, dây Al/Pvc 2x2,5mm2 | 100m | 3,562,823 |
74 | CS.2.07.20 | Luồn dây từ cáp ngầm lên đèn, dây Cu/Pvc/Pvc 2x2,5mm2 | 100m | 2,450,533 |
75 | CS.2.08.10 | Lắp giá đỡ tủ | 1 giá đỡ | 1,437,687 |
76 | CS.2.08.21 | Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, chiều cao lắp đặt <2m | 1 tủ | 18,490,584 |
77 | CS.2.08.22 | Lắp đặt tủ điện điều khiển chiếu sáng, chiều cao lắp đặt > = 2m | 1 tủ | 18,877,907 |
78 | CS.3.01.11 | Lắp dựng cột đèn sân vườn bằng thủ công | 1 cột | 17,175,719 |
79 | CS.3.01.12 | Lắp dựng cột đèn sân vườn bằng cơ giới | 1 cột | 17,037,372 |
80 | CS.3.02.10 | Lắp đặt đèn lông | 1 bộ | 471,444 |
81 | CS.3.03.11 | Lắp đặt đèn cầu | 1 bộ | 1,058,773 |
82 | CS.3.03.12 | Lắp đặt đèn nấm | 1 bộ | 380,968 |
83 | CS.3.03.13 | Lắp đặt đèn chiếu sáng thảm cỏ | 1 bộ | 180,951 |
84 | CS.4.01.11 | Lắp đèn bóng ốc ngang đường | 100 bóng | 3,270,904 |
85 | CS.4.01.12 | Lắp đèn bóng ốc ngang ngã 3- ngã tư | 100 bóng | 5,311,515 |
86 | CS.4.01.21 | Lắp đèn dây rắn ngang đường | 10m | 688,909 |
87 | CS.4.01.22 | Lắp đèn dây rắn ngang ngã 3- ngã tư | 10m | 1,033,363 |
88 | CS.4.02.11 | Lắp đèn bóng ốc viền công trình kiến trúc, H < 3m | 100 bóng | 3,444,544 |
89 | CS.4.02.12 | Lắp đèn bóng ốc viền công trình kiến trúc, H > = 3m | 100 bóng | 4,865,230 |
90 | CS.4.02.21 | Lắp đèn dây rắn viền công trình kiến trúc, H <3m | 10m | 495,247 |
91 | CS.4.02.22 | Lắp đèn dây rắn viền công trình kiến trúc, H > = 3m | 10m | 779,384 |
92 | CS.4.03.11 | Lắp đèn bóng ốc trang trí cây, H <3m | 100 bóng | 1,442,871 |
93 | CS.4.03.12 | Lắp đèn bóng ốc trang trí cây, H > = 3m | 100 bóng | 2,282,572 |
94 | CS.4.04.11 | Lắp đèn bóng ốc viền khẩu hiệu, biểu tượng, H <3m | 100 bóng | 2,755,635 |
95 | CS.4.04.12 | Lắp đèn bóng ốc viền khẩu hiệu, biểu tượng, H > = 3m | 100 bóng | 3,892,184 |
96 | CS.4.04.21 | Lắp đèn dây rắn viền khẩu hiệu, biểu tượng, H <3m | 10m | 592,078 |
97 | CS.4.04.22 | Lắp đèn dây rắn viền khẩu hiệu, biểu tượng, H > = 3m | 10m | 973,046 |
98 | CS.4.04.31 | Lắp đèn ống viền khẩu hiệu, biểu tượng, H <3m | 10m | 1,292,079 |
99 | CS.4.04.32 | Lắp đèn ống viền khẩu hiệu, biểu tượng, H > = 3m | 10m | 1,980,987 |
100 | CS.4.05.11 | Lắp đèn pha trên cạn, H <3m | 1 bộ | 599,784 |
101 | CS.4.05.12 | Lắp đèn pha trên cạn, H > = 3m | 1 bộ | 749,900 |
102 | CS.4.05.20 | Lắp đèn pha dưới nước | 1 bộ | 542,853 |
103 | CS.4.06.11 | Lắp khung kích thước 1mx2m, H <3m | 1 bộ | 762,236 |
104 | CS.4.06.12 | Lắp khung kích thước 1mx2m, H > = 3m | 1 bộ | 1,067,958 |
105 | CS.4.06.21 | Lắp khung kích thước > 1mx2m, H <3m | 1 bộ | 942,423 |
106 | CS.4.06.22 | Lắp khung kích thước > 1mx2m, H > = 3m | 1 bộ | 1,293,001 |
107 | CS.4.07.11 | Lắp bộ điều khiển nhấp nháy 2 ÷ 3 kênh | 1 bộ | 301,585 |
108 | CS.4.07.12 | Lắp bộ điều khiển nhấp nháy > = 4 kênh | 1 bộ | 452,377 |
109 | CS.5.01.10 | Thay bóng đèn sợi tóc bằng thủ công | 20 bóng | 1,022,217 |
110 | CS.5.03.60 | Thay chấn lưu. bộ mồi và bóng đồng bộ 70W bằng thủ công | 1 bộ | 1,184,238 |
111 | CS.5.03.20 | Thay chấn lưu và bóng không đồng bộ 70W bằng thủ công | 1 bộ | 1,005,732 |
112 | CS.5.03.20 | Thay bộ mồi và bóng không đồng bộ 70W bằng thủ công | 1 bộ | 1,005,732 |
113 | CS.5.01.2B | Thay bóng cao áp 70W bằng thủ công | 20 bóng | 6,297,717 |
114 | CS.5.03.31 | Thay chấn lưu 70W. chiều cao cột <10m | 1 bộ | 912,458 |
115 | CS.5.03.31 | Thay bộ mồi 70W. chiều cao cột <10m | 1 bộ | 646,994 |
116 | CS.5.03.20 | Thay chấn lưu và bộ môi không đồng bộ 70W bằng thủ công, H <10m | 1 bộ | 903,863 |
117 | CS.5.03.60 | Thay chấn lưu. bộ mồi và bóng đồng bộ 150W bằng thủ công | 1 bộ | 1,171,182 |
118 | CS.5.03.20 | Thay chấn lưu và bóng không đồng bộ 150W bằng thủ công | 1 bộ | 962,214 |
119 | CS.5.03.20 | Thay bộ mồi và bóng không đồng bộ 150W bằng thủ công | 1 bộ | 692,398 |
120 | CS.5.01.2B | Thay bóng cao áp 150W bằng thủ công | 20 bóng | 6,471,796 |
121 | CS.5.03.31 | Thay chấn lưu 150W. chiều cao cột <10m | 1 bộ | 916,810 |
122 | CS.5.03.31 | Thay bộ mồi 150W. chiều cao cột <10m | 1 bộ | 646,994 |
123 | CS.5.03.20 | Thay chấn lưu và bộ mồi không đồng bộ 150W bằng thủ công, H <10m | 1 bộ | 877,751 |
124 | CS.5.03.13 | Thay chấn lưu bộ mồi và bóng đồng bộ 250W bằng cơ giới chiều cao cột < 18m | 1 bộ | 1,542,936 |
125 | CS.5.03.13 | Thay bộ mồi và bóng không đồng bộ 250W bằng cơ giới, chiều cao cột < 18m | 1 bộ | 1,116,452 |
126 | CS.5.01.22A | Thay bóng cao áp 250W bằng máy, H <18m | 20 bóng | 8,542,038 |
127 | CS.5.03.33 | Thay chấn lưu 250W, H <18m | 1 bộ | 1,155,827 |
128 | CS.5.03.33 | Thay bộ mồi 250W, H <18m | 1 bộ | 859,899 |
129 | CS.5.03.13 | Thay chấn lưu và bộ mồi không đồng bộ 250W bằng cơ giới, chiều cao cột < 18m | 1 bộ | 1,310,510 |
130 | CS.5.03.13 | Thay chấn lưu bộ mồi và bóng đồng bộ 400W bằng cơ giới chiều cao cột < 18m | 1 bộ | 1,708,306 |
131 | CS.5.03.13 | Thay chấn lưu và bóng không đồng bộ 400W bằng cơ giới, chiều cao cột < 18m | 1 bộ | 1,577,750 |
132 | CS.5.03.13 | Thay bộ mồi và bóng không đồng bộ 400W bằng cơ giới, chiều cao cột < 18m | 1 bộ | 1,168,674 |
133 | CS.5.01.22A | Thay bóng cao áp 400W bằng máy, H <18m | 20 bóng | 9,586,484 |
134 | CS.5.03.33 | Thay chấn lưu 400W, H <18m | 1 bộ | 1,268,975 |
135 | CS.5.03.33 | Thay bộ mồi 400W, H <18m | 1 bộ | 859,899 |
136 | CS.5.03.13 | Thay chấn lưu và bộ mồi không đồng bộ 400W bằng cơ giới, chiều cao cột < 18m | 1 bộ | 1,423,658 |
137 | CS.5.03.14 | Thay chấn lưu bộ mồi và bóng đồng bộ 1000W bằng cơ giới chiều cao cột < 24m | 1 bộ | 5,339,950 |
138 | CS.5.03.14 | Thay chấn lưu và bóng không đồng bộ 1000W bằng cơ giới, chiều cao cột < 24m | 1 bộ | 4,974,393 |
139 | CS.5.03.14 | Thay chấn lưu và bóng đồng bộ 1000W bằng máy, 18m<= H<24m | 1 bộ | 4,974,393 |
140 | CS.5.01.22A | Thay bóng cao áp 1000w bằng máy, H <18m | 20 bóng | 35,349,588 |
141 | CS.5.03.34 | Thay chấn lưu 1000W, H <24m | 1 bộ | 3,365,399 |
142 | CS.5.03.34 | Thay bộ mồi 1000W, H <24m | 1 bộ | 1,206,869 |
143 | CS.5.03.14 | Thay chấn lưu và bộ môi không đồng bộ 1000W bằng cơ giới, chiều cao cột < 24m | 1 bộ | 3,767,147 |
144 | CS.5.01.3A | Thay bóng đèn ống bằng máy | 20 bóng | 3,067,907 |
145 | CS.5.01.3B | Thay bóng đèn ống bằng thủ công | 20 bóng | 2,025,499 |
146 | CS.5.02.20 | Thay chóa đèn cao áp 70W bằng thủ công, H <10m | 10 chóa | 33,013,327 |
147 | CS.5.02.20 | Thay chóa đèn cao áp 150W bằng thủ công, H <10m | 10 chóa | 34,365,756 |
148 | CS.5.02.11 | Thay chóa đèn cao áp 150W bằng máy, H <12m | 10 chóa | 36,274,804 |
149 | CS.5.02.20 | Thay chóa đèn cao áp 250W bằng thủ công, H <10m | 10 chóa | 35,477,148 |
150 | CS.5.02.11 | Thay chóa đèn cao áp 250W bằng máy, H <12m | 10 chóa | 37,386,197 |
151 | CS.5.02.12 | Thay chóa đèn cao áp 250W bằng máy, 12m<= H<18m | 10 chóa | 37,040,462 |
152 | CS.5.02.12 | Thay đèn pha 400W cao áp bằng máy, 12m<= H<18m | 10 chóa | 53,545,590 |
153 | CS.5.02.13 | Thay đèn pha 400W cao áp bằng máy, 18m<= H<24m | 10 chóa | 54,665,273 |
154 | CS.5.02.12 | Thay đèn pha 1000W cao áp bằng máy, 12m<= H<18m | 10 chóa | 97,899,900 |
155 | CS.5.02.13 | Thay đèn pha 1000W cao áp bằng máy, 18m<= H<24m | 10 chóa | 99,019,583 |
156 | CS.5.02.20 | Thay chóa đèn led 50W bằng thủ công, H <10m | 10 chóa | 58,338,627 |
157 | CS.5.02.20 | Thay chóa đèn led 75W bằng thủ công, H <10m | 10 chóa | 62,472,912 |
158 | CS.5.02.11 | Thay chóa đèn led 100W bằng máy, H <12m | 10 chóa | 70,699,135 |
159 | CS.5.02.11 | Thay chóa đèn led 125W bằng máy, H <12m | 10 chóa | 76,884,027 |
160 | CS.5.02.11 | Thay chóa đèn led 150W bằng máy, H <12m | 10 chóa | 95,256,764 |
161 | CS.5.03.31 | Thay bộ nguồn cho đèn led 50W | 1 bộ | 760,143 |
162 | CS.5.03.31 | Thay bộ nguồn cho đèn led 75W | 1 bộ | 912,458 |
163 | CS.5.03.33 | Thay bộ nguồn cho đèn led 100W | 1 bộ | 1,125,363 |
164 | CS.5.03.33 | Thay bộ nguồn cho đèn led 125W | 1 bộ | 1,338,605 |
165 | CS.5.03.33 | Thay bộ nguồn cho đèn led 150W | 1 bộ | 1,521,384 |
166 | CS.5.10.11A | Thay cột đèn, cột BT ly tâm 8m | 1 cột | 9,836,129 |
167 | CS.5.10.11A | Thay cột đèn, cột BT ly tâm 10m | 1 cột | 10,827,521 |
168 | CS.5.10.11B | Thay cột đèn, cột BT chữ H6m | 1 cột | 8,960,984 |
169 | CS.5.10.11B | Thay cột đèn, cột BT chữ H8m | 1 cột | 9,426,217 |
170 | CS.5.10.12 | Thay cột đèn, cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn 8m | 1 cột | 11,489,290 |
171 | CS.5.10.12 | Thay cột đèn, cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn 9m | 1 cột | 12,160,941 |
172 | CS.5.10.12 | Thay cột đèn, cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn 10m | 1 cột | 13,524,227 |
173 | CS.5.10.12 | Thay cột đèn, cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn 11m | 1 cột | 14,292,019 |
174 | CS.5.10.12 | Thay cột đèn, cột thép bát giác, tròn côn liền cần đơn 12m | 1 cột | 7,167,913 |
175 | CS.5.04.70 | Thay bộ xà dài 0,6m, 0,4m, 0,3m không sứ, không dây bằng thủ công | 1 bộ | 707,354 |
176 | CS.5.05.11 | Thay cần đèn cao áp chữ L | 1 bộ | 2,155,770 |
177 | CS.5.05.12 | Thay cần đèn cao áp chữ S | 1 bộ | 2,836,316 |
178 | CS.5.05.21 | Thay cần đèn cao áp chữ L bằng thủ công | 1 bộ | 1,854,839 |
179 | CS.5.05.22 | Thay cần đèn cao áp chữ S bằng thủ công | 1 bộ | 2,795,601 |
180 | CS.5.05.13 | Thay chụp liền cần | 1 bộ | 2,643,789 |
181 | CS.5.01.10 | Thay bóng đèn compact 20W | 20 bóng | 2,262,066 |
182 | CS.5.01.10 | Thay bóng đèn led 9W bằng thủ công | 20 bóng | 3,361,785 |
183 | CS.5.14.20 | Thay quả cầu nhựa D400 bằng thủ công | 1 quả | 1,009,759 |
184 | CS.5.14.2A | Thay đĩa cầu liền đui bằng thủ công ( mã vận dụng) | bộ | 484,575 |
185 | CS.5.10.12 | Thay cột đèn sân vườn ĐC-05B, chùm CH11 -4 | 1 cột | 18,613,518 |
186 | CS.5.10.12 | Thay cột đèn sân vườn ĐC-06, chùm CH11-4 | 1 cột | 15,107,822 |
187 | CS.5.10.12 | Thay cột đèn sân vườn ĐC-05B, chùm CH11-2 | 1 cột | 17,667,943 |
188 | CS.5.10.12 | Thay cột đèn sân vườn ĐC-06, chùm CH11-2 | 1 cột | 14,162,246 |
189 | CS.5.10.12 | Thay cột đèn sân vườn ALEQUYN 3,5, tay ALEQUYN 2 nhánh | 1 cột | 11,318,209 |
190 | CS.5.10.12 | Thay cột đèn sân vườn Banian | 1 cột | 11,647,211 |
191 | CS.5.14.21 | Thay quả cầu nhựa bằng thủ công | quả | 1,009,759 |
192 | CS.5.14.21 | Thay quả cầu hoa sen | quả | 1,508,136 |
193 | CS.5.14.20 | Thay đèn nón | 1 quả | 2,603,690 |
194 | CS.5.05.11 | Thay chùm đèn CH11 -2 | 1 bộ | 3,739,852 |
195 | CS.5.05.11 | Thay chùm đèn CH11 -4 | 1 bộ | 4,685,427 |
196 | CS.5.05.11 | Thay chùm đèn ALEQUYN 2 nhánh | 1 bộ | 2,600,531 |
197 | CS.5.11.10 | Sơn cột sắt (có chiều cao 8 ÷ 9,5 m) | 1 cột | 1,868,133 |
198 | CS.5.11.20 | Sơn chụp, sơn cần đèn | 1 cột | 1,097,562 |
199 | CS.5.11.30 | Sơn cột đèn chùm bằng máy | 1 cột | 1,347,609 |
200 | CS.5.11.40 | Sơn cột đèn chùm bằng thủ công | 1 cột | 1,227,984 |
201 | CS.5.11.50 | Sơn cột đèn 1 cầu, đèn chùa, đèn vương miện bằng thủ công | 1 cột | 920,960 |
202 | CS.5.11.60 | Sơn tủ điện cả giá đỡ | 1 cột | 724,268 |
203 | CS.5.13.11 | Duy trì chóa đèn cao áp, kính đèn cao áp, H <10m | 1 bộ | 219,396 |
204 | CS.5.13.12 | Duy trì chóa đèn cao áp, kính đèn cao áp, 10m <= H <12m | 1 bộ | 230,515 |
205 | CS.5.13.13 | Duy trì chóa đèn cao áp, kính đèn cao áp, 12m <= H <18m | 1 bộ | 298,760 |
206 | CS.5.13.14 | Duy trì chóa đèn cao áp, kính đèn cao áp, 18m <= H <24m | 1 bộ | 373,125 |
207 | CS.5.07.2B | Thay cáp treo bằng thủ công Cu/Xlpe/Pvc (3x35+1x16)mm2 | 40m | 15,431,148 |
208 | CS.5.07.2B | Thay cáp treo bằng thủ công Cu/Xlpe/Pvc (3x25+1x16)mm2 | 40m | 12,248,805 |
209 | CS.5.07.2B | Thay cáp treo bằng thủ công Cu/Xlpe/Pvc (3x16+ 1x10)mm2 | 40m | 6,471,748 |
210 | CS.5.07.2B | Thay cáp treo bằng thủ công Cu/Xlpe/Pvc (3x10+1x6)mm2 | 40m | 5,932,057 |
211 | CS.5.07.2B | Thay cáp treo bằng thủ công Cu/Xlpe/Pvc (3x6+1x4)mm2 | 40m | 5,003,564 |
212 | CS.5.07.2B | Thay cáp treo bằng thủ công Cu/Xlpe/Pvc (3x4+1x2,5)mm2 | 40m | 4,226,061 |
213 | CS.5.07.2B | Thay cáp treo bằng thủ công cáp AL/XLPE 4x35mm2 | 40m | 4,945,889 |
214 | CS.5.07.2B | Thay cáp treo bằng thủ công cáp AL/XLPE 4x25mm2 | 40m | 4,283,952 |
215 | CS.5.07.2B | Thay cáp treo bằng thủ công cáp AL/XLPE 4x16mm2 | 40m | 3,673,367 |
216 | CS.5.07.31 | Thay cáp ngầm trên nền đất, cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x35+1x16)mm2 | 40m | 24,448,911 |
217 | CS.5.07.31 | Thay cáp ngầm trên nền đất, cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x25+1x16)mm2 | 40m | 21,198,989 |
218 | CS.5.07.31 | Thay cáp ngầm trên nền đất, cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x16+1x10)mm2 | 40m | 17,609,688 |
219 | CS.5.07.31 | Thay cáp ngầm trên nền đất, cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x10+1x6)mm2 | 40m | 15,287,764 |
220 | CS.5.07.31 | Thay cáp ngầm trên nền đất, cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x6+1x4)mm2 | 40m | 13,768,278 |
221 | CS.5.07.32 | Thay cáp ngầm trên nền hè phố, cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x35+1x16)mm2 | 40m | 26,861,591 |
222 | CS.5.07.32 | Thay cáp ngầm trên nền hè phố, cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x25+1x16)mm2 | 40m | 23,611,669 |
223 | CS.5.07.32 | Thay cáp ngầm trên nền hè phố, cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x16+1x10)mm2 | 40m | 20,022,368 |
224 | CS.5.07.32 | Thay cáp ngầm trên nền hè phố, cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x10+1x6)mm2 | 40m | 17,700,444 |
225 | CS.5.07.32 | Thay cáp ngầm trên nền hè phố, cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x6+1x4)mm2 | 40m | 16,180,957 |
226 | CS.5.07.33 | Thay cáp ngầm trên nền đường nhựa, cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x35+1x16)mm2 | 40m | 30,480,610 |
227 | CS.5.07.33 | Thay cáp ngầm trên nền đường nhựa, Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x25+1x16)mm2 | 40m | 27,230,688 |
228 | CS.5.07.33 | Thay cáp ngầm trên nền đường nhựa, cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x16+1x10)mm2 | 40m | 23,641,387 |
229 | CS.5.07.33 | Thay cáp ngầm trên nền đường nhựa, cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x10+1x6)mm2 | 40m | 21,319,463 |
230 | CS.5.07.33 | Thay cáp ngầm trên nền đường nhựa, cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x6+1x4)mm2 | 40m | 19,799,976 |
231 | CS.5.07.34 | Thay cáp ngầm trên nền đường bê tông atphan, cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x35+1x16)mm2 | 40m | 30,480,610 |
232 | CS.5.07.34 | Thay cáp ngầm trên nền đường bê tông atphan, cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x25+1x16)mm2 | 40m | 27,230,688 |
233 | CS.5.07.34 | Thay cáp ngầm trên nền đường bê tông atphan, cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x16+1x10)mm2 | 40m | 23,641,387 |
234 | CS.5.07.34 | Thay cáp ngầm trên nền đường bê tông atphan cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x10+1x6)mm2 | 40m | 21,319,463 |
235 | CS.5.07.34 | Thay cáp ngầm trên nền đường bê tông atphan, cáp Cu/XLPE/PVC/DSTA/PVC (3x6+1x4)mm2 | 40m | 19,799,976 |
236 | CS.5.09.11 | Nối cáp ngầm trên nền đất hè, đường | 1 mối nối | 2,214,669 |
237 | CS.5.09.12 | Nối cáp ngầm trên nền hè phố | 1 mối nối | 2,516,254 |
238 | CS.5.09.13 | Nối cáp ngầm trên nền đường nhựa | 1 mối nối | 2,667,047 |
239 | CS.5.09.14 | Nối cáp ngầm trên nền đường bê tông atphan | 1 mối nối | 2,817,839 |
240 | CS.5.07.1C | Thay dây lên đèn loại Cu/Pvc 2x2,5mm2 | 40m | 3,183,099 |
241 | CS.5.07.1C | Thay dây lên đèn loại Al/Pvc 2x2,5mm2 | 40m | 2,853,368 |
242 | BA. 19303 | Lắp đặt các automat 3 pha 100A | cái | 1,023,616 |
243 | BA. 19303 | Lắp đặt các automat 3 pha 75A | cái | 1,023,616 |
244 | BA. 19303 | Lắp đặt các automat 3 pha 60A | cái | 1,023,616 |
245 | BA.19302 | Lắp đặt các automat 3 pha 50A | cái | 999,056 |
246 | BA.19302 | Lắp đặt các automat 3 pha 40A | cái | 999,056 |
247 | BA.19302 | Lắp đặt các automat 3 pha 35A | cái | 999,056 |
248 | BA.19303 | Lắp đặt khởi động từ 3 pha 100A | cái | 2,886,463 |
249 | BA.19303 | Lắp đặt khởi động từ 3 pha 75 A | cái | 1,864,974 |
250 | BA.19303 | Lắp đặt khởi động từ 3 pha 65A | cái | 1,655,753 |
251 | BA.19302 | Lắp đặt khởi động từ 3 pha 50A | cái | 1,438,588 |
252 | BA.19302 | Lắp đặt khởi động từ 3 pha 40A | cái | 1,221,082 |
253 | BA.19302 | Lắp đặt khởi động từ 3 pha 32A | cái | 1,047,076 |
254 | BA.19104 | Lắp đặt đồng hồ Rơ le | cái | 1,268,328 |
255 | CS.5.03.80 | Thay thế bộ nguồn 220/12V | cái | 1,245,230 |
256 | CS.5.03.31 | Thay chíp led 50W | cái | 882,982 |
257 | CS.5.03.31 | Thay chíp led 60W | cái | 969,497 |
258 | CS.5.03.33 | Thay chíp led 3W | cái | 602,776 |
259 | CS.5.03.31 | Lắp bộ chống sét cho đèn led, H <10m | cái | 889,161 |
260 | CS.5.03.33 | Lắp bộ chống sét cho đèn led, 12m<= H<18m | cái | 1,063,779 |
ĐƠN GIÁ SỬA CHỮA HẠ TẦNG KỸ THUẬT
(Áp dụng cho công tác sửa chữa hạ tầng đô thị)
(Kèm theo Quyết định số 531/QĐ-UBND ngày 09/10/2017 của UBND tỉnh)
STT | Mã CV | Tên công việc | Đơn vị tính | Đơn giá đã có thuế (Số thẩm định) |
(1) | (2) | (3) | (4) | (5) |
1 | AA.21321 | Phá dỡ nền gạch lá nem, thủ công (gạch lá dừa, gạch bổ, gạch lá nem, gạch ceramic...) | M2 | 17,383 |
2 | AA.21323 | Phá dỡ nền gạch chỉ, thủ công (gạch chỉ đặc) | m2 | 14,900 |
3 | AA.21322 | Phá dỡ nền gạch xi măng, thủ công (gạch block các loại, gạch bê tông....) | m2 | 19,867 |
4 | SA.11121 | Phá dỡ móng xây gạch (phá dỡ bồn cây, bồn hoa...) | m3 | 513,116 |
5 | AA.22111 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép, búa căn (thành hố ga, tấm đa hố ga..) | m3 | 531,174 |
6 | AA.22112 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép, búa căn (đan rãnh, nền vỉa hè đường dạo, bó vỉa hè...) | m3 | 346,803 |
7 | AA.22212 | Phá dỡ kết cấu bê tông không cốt thép, máy khoan (phá dỡ nền vỉa hè, đường dạo....) | m3 | 662,880 |
8 | AA.22211 | Phá dỡ kết cấu bê tông có cốt thép, máy khoan (thành hố ga, tấm đa hố ga..) | m3 | 907,019 |
9 | SA. 11224 | Phá dỡ nền bê tông láng vữa xi măng | m3 | 513,116 |
10 | SA. 11222 | Phá dỡ nền bê tông không cốt thép | m3 | 76,967 |
11 | SA. 11221 | Phá dỡ nền bê tông gạch vỡ | m3 | 66,705 |
12 | AA.21441 | Phá dỡ kết cấu mặt đường bê tông asphalt, thủ công | m3 | 558,749 |
13 | AA.21451 | Phá dỡ kết cấu mặt đường, mặt vỉa hè bê tông xi măng, thủ công | m3 | 874,132 |
14 | SA.11912 | Phá dỡ các kết cấu khác đào bỏ mặt đường nhựa chiều dày > 10cm | m2 | 56,443 |
15 | SA.11911 | Phá dỡ các kết cấu khác đào bỏ mặt đường nhựa chiều dày <= 10cm | m2 | 25,656 |
16 | AA.22221 | Tháo dỡ kết cấu bằng đá (bó vỉa hè, nền đường) | m3 | 586,706 |
17 | AA.22121 | Phá dỡ kết cấu gạch đá, búa căn (bó bồn cây, bồn hoa) | m3 | 185,544 |
18 | AA.21111 | Phá dỡ kết cấu tường gạch, thủ công | m3 | 335,249 |
19 | AB.25111 | Đào móng, máy đào <= 0,8m3, rộng <= 6m, đất C1 (đào phế thải, đất thải trên mặt vỉa hè, đường...) | 100m3 | 1,994,206 |
20 | AB.25112 | Đào móng, máy đào <= 0,8m3, rộng <= 6m, đất C2 (đào đất nền vỉa hè, đường dạo công viên) | 100m3 | 2,465,647 |
21 | AB.25113 | Đào móng, máy đào <= 0,8m3, rộng <= 6m, đất C3 (đào đất nền vỉa hè, đường dạo công viên) | 100m3 | 3,204,970 |
22 | AB.25114 | Đào móng, máy đào <= 0,8m3, rộng <= 6m, đất C4 (đào đất nền vỉa hè, đường dạo công viên) | 100m3 | 3,588,088 |
23 | AB.11312 | Đào móng băng, thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất C2 (vận dụng cho đào móng bồn cây, bồn hoa, đào móng bó vỉa..) | m3 | 186,772 |
24 | AB.11313 | Đào móng băng, thủ công, rộng <= 3m, sâu <= 1m, đất C3 (vận dụng cho đào móng bồn cây, bồn hoa, đào móng bó vỉa..) | m3 | 282,435 |
25 | AB.11721 | Đào nền vỉa hè, thủ công, đất C1 (đào nền vỉa hè tại các khu vực máy đào không thực hiện được) | m3 | 81,997 |
26 | AB. 11722 | Đào nền vỉa hè, thủ công, đất C2 (đào nền vỉa hè tại các khu vực máy đào không thực hiện được) | m3 | 122,996 |
27 | AB. 11723 | Đào nền đường làm mới, thủ công đất C3 (đào nền vỉa hè tại các khu vực máy đào không thực hiện được) | m3 | 198,160 |
28 | AB.41411 | Vận chuyển đất thải, phế thải xây dựng, ô tô 5T tự đổ về bãi phế thải xây dựng thành phố Bắc Ninh, phạm vi = 1000m, đất C1 (vận chuyển đất thải, phế thải xây dựng...) | 100m3 | 1,540,984 |
29 | AB.41412 | Vận chuyển đất thải, phế thải xây dựng, ô tô 5T tự đổ về bãi phế thải xây dựng thành phố Bắc Ninh, phạm vi = 1000m, đất C2 (vận chuyển đất thải, phế thải xây dựng...) | 100m3 | 1,844,742 |
30 | AB.41413 | Vận chuyển đất thải, phế thải xây dựng, ô tô 5T tự đổ về bãi phế thải xây dựng thành phố Bắc Ninh,ô tô tự đổ, phạm vi = 1000m, đất C2 (vận chuyển đất thải, phế thải xây dựng...) | 100m3 | 2,219,238 |
31 | AB.42311 | Vận chuyển đất tiếp theo, ô tô 5T, cự ly 7km, đất C1 (vận chuyển đất thải, phế thải xây dựng...) | 100m3 | 4,272,033 |
32 | AB.42312 | Vận chuyển đất tiếp theo, ô tô 5T, cự ly = 7km, đất C2 (vận chuyển đất thải, phế thải xây dựng...) | 100m3 | 5,184,695 |
33 | AB.42313 | Vận chuyển đất tiếp theo, ô tô 5T, cự ly = 7km, đất C3 (vận chuyển đất thải, phế thải xây dựng...) | 100m3 | 5,650,735 |
34 | AB.65120 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 (đắp nền vỉa hè, đường dạo...) | 100m3 | 3,913,144 |
35 | AB.65130 | Đắp đất bằng đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 (đắp nền vỉa hè, đường dạo...) | 100m3 | 4,506,313 |
36 | AB.66142 | Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,90 (đắp nền vỉa hè, đường dạo...) | 100m3 | 15,049,039 |
37 | AB.66143 | Đắp cát, máy đầm cóc, độ chặt Y/C K = 0,95 (đắp nền vỉa hè, đường dạo...) | 100m3 | 15,136,117 |
38 | AE.21113 | Xây móng bằng gạch xi măng M100 6,5x10,5x22cm, dày <= 33cm, vữa XM M50 (vận dụng dây móng bồn cây, bồn hoa...) | m3 | 1,332,904 |
39 | AE.21114 | Xây móng bằng gạch xi măng M100 6,5x10,5x22cm, dày <= 33cm, vữa XM M75 (vận dụng dây móng bồn cây, bồn hoa...) | m3 | 1,370,660 |
40 | AE.22112 | Xây tường thẳng gạch xi măng đặc M100, kt 6,5x10,5x22cm, dày <= 11cm, cao <= 4m, vữa XM M25 | m3 | 1,610,416 |
41 | AE.22113 | Xây tường thẳng gạch xi măng đặc M100, kt 6,5x10,5x22cm, dày <= 11cm, cao <= 4m, vữa XM M50 | m3 | 1,647,808 |
42 | AE.22114 | Xây tường thẳng gạch xi măng đặc M100, kt 6,5x10,5x22cm, dày <= 11cm, cao <= 4m, vữa XM M75 | m3 | 1,679,699 |
43 | AE.22212 | Xây tường thẳng gạch xi măng đặc M100, kt đặc 6,5x10,5x22cm, dày <= 33cm, cao <= 4m, vữa XM M25 | m3 | 1,404,272 |
44 | AE.22213 | Xây tường thẳng gạch xi măng đặc M100, kt 6,5x10,5x22cm, dày <= 33cm, cao <= 4m vữa XM M50 | m3 | 1,450,755 |
45 | AE.22214 | Xây tường thẳng gạch xi măng đặc M100, kt 6,5x10,5x22cm, dày <= 33cm, cao <= 4m, vữa XM M75 | m3 | 1,490,399 |
46 | AK.21123 | Trát bồn cây, bồn hoa, dày 1,5cm, vữa XM cát mịn M50 | m2 | 79,954 |
47 | AK.21124 | Trát bồn cây, bồn hoa, dày 1,5 cm, vữa XM cát mịn M75 | m2 | 82,391 |
48 | SB.21122 | Bê tông lót móng M150 (đổ móng bồn cây, móng bó vỉa....) | m3 | 1,628,952 |
49 | AF.11312 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 1x2 (đổ nền vỉa hè, đường dạo) | m3 | 1,300,016 |
50 | AF.11313 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 1x2 (đổ nền vỉa hè, đường dạo) | m3 | 1,381,590 |
51 | AF.11314 | Bê tông nền SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 1x2 (đổ nền vỉa hè...) | m3 | 1,465,871 |
52 | SB.54664 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè - lát gạch xi măng tự chèn chiều dày 5,5cm (Lát vỉa hè bằng gạch block hình các loại...) | m2 | 232,984 |
53 | SB.54664 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè - lát gạch xi măng tự chèn chiều dày 5,5cm (Lát vỉa hè bằng gạch block hình các loại..., chỉ tính NC) | m2 | 65,193 |
54 | SB.54630 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè - lát gạch lá dừa kích thước 10x20cm | m2 | 171,310 |
55 | SB.54644 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè - lát gạch lá dừa kích thước 20x20cm | m2 | 154,774 |
56 | SB.54624 | Lát gạch sân, nền đường, vỉa hè - lát gạch xi măng, gạch gốm kích thước 40x40cm (Lát gạch Terrazo KT 40x40cm) | m2 | 1,067,647 |
57 | SB.54210 | Lát gạch thẻ - kích thước 5x10x20cm (ốp gạch bó bồn cây, bồn hoa...) | m2 | 176,856 |
58 | SB.54730 | Lát đá vỉa hè, nền đường bằng đá xanh Thanh Hóa - kích thước 40x40x4cm | m2 | 702,245 |
59 | SB.54722 | Lát đá vỉa hè, nền đường bằng đá xanh Thanh Hóa - kích thước 30x30x4cm | m2 | 577,973 |
60 | SB.92810 | Bốc xếp gạch rỗng đất nung các loại lên xe, xuống xe(bốc xếp gạch tại kho, bãi chủ đầu tư..) | 1000 viên | 113,885 |
61 | AB.41414 | Vận chuyển vật liệu lát, ô tô 5T tự đổ, phạm vi <= 1000m, tương đương đất C4 (vận dụng để vận chuyển gạch, vật liệu lát các loại từ kho của chủ đầu tư) | 100m3 | 2,357,941 |
62 | AB.42314 | Vận chuyển gạch tiếp theo, ô tô 5T, cự ly = 7km, tương đương đất C4 (vận dụng để vận chuyển gạch, đá, vật liệu lát các loại từ kho của chủ đầu tư) | 100m3 | 6,408,050 |
63 | AK.57210 | Bó vỉa cong hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn 20x20cm | m | 201,655 |
64 | AK.57110 | Bó bồn cây, bồn hoa bó vỉa đá kt 15x18x80cm | m | 504,699 |
65 | AK.57110 | Bó vỉa thẳng hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn 18x22x100cm | m | 373,555 |
66 | AK.57110 | Bó vỉa thẳng hè, đường bằng đá xanh KT 18x22x100cm | m | 105,291 |
67 | AK.57120 | Bó vỉa thẳng hè, đường bằng tấm bê tông đúc sẵn, đá xanh KT 18x33x100cm | m | 128,399 |
68 | AK.57120 | Bó vỉa hè, đường bằng đá xanh bó vỉa thẳng 23x26x100cm | m | 553,116 |
69 | AB.11412 | Đào móng hố lắp đặt thùng rác, đất C2 | m3 | 271,047 |
70 | AB.11413 | Đào móng hố lắp đặt thùng rác, đất C3 | m3 | 432,764 |
71 | AB.11414 | Đào móng hố lắp đặt thùng rác, đất C4 | m3 | 706,088 |
72 | AF.14133 | Bê tông móng hố lắp đặt thùng rác, SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M200, đá 2x4 | m3 | 1,907,452 |
73 | AF.14132 | Bê tông móng hố lắp đặt thùng rác, SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M150, đá 2x4 | m3 | 1,831,004 |
74 | AF.14134 | Bê tông móng hố lắp đặt thùng rác, SX bằng máy trộn, đổ bằng thủ công, M250, đá 2x4 | m3 | 1,990,052 |
- 1Quyết định 5049/QĐ-UBND về mức lương để tính chi phí nhân công trong đơn giá sản phẩm, dịch vụ công ích trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh năm 2014
- 2Quyết định 383/QĐ-UBND năm 2014 phê duyệt đơn giá sản phẩm, dịch vụ công ích trong lĩnh vực quản lý và bảo trì đường bộ trên tuyến đường huyện, đường đô thị của tỉnh Tuyên Quang
- 3Quyết định 1945/QĐ-UBND năm 2016 thành lập Ban chỉ đạo tổ chức thực hiện việc rà soát, xây dựng quy trình, định mức kinh tế kỹ thuật, đơn giá sản phẩm, dịch vụ công ích trên địa bàn thành phố Hà Nội
- 4Quyết định 1456/QĐ-UBND năm 2017 về công bố Bộ đơn giá dịch vụ công ích đô thị trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng
- 5Quyết định 4608/QĐ-UBND năm 2017 về công bố Đơn giá dịch vụ công ích đô thị tỉnh Quảng Bình
- 6Quyết định 2283/QĐ-UBND về phê duyệt đơn giá, khối lượng và dự toán kinh phí đặt hàng cung ứng sản phẩm, dịch vụ công ích năm 2018 đối với Công ty cổ phần Công viên cây xanh và Chiếu sáng đô thị Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
- 7Quyết định 258/QĐ-UBND về phê duyệt đơn giá thực hiện các sản phẩm dịch vụ công ích, công cộng năm 2018 trên địa bàn huyện Lâm Bình và thành phố Tuyên Quang do tỉnh Tuyên Quang ban hành
- 1Thông tư 06/2008/TT-BXD hướng dẫn quản lý chi phí dịch vụ công ích đô thị do Bộ Xây dựng ban hành
- 2Luật giá 2012
- 3Nghị định 130/2013/NĐ-CP về sản xuất và cung ứng sản phẩm, dịch vụ công ích
- 4Nghị định 177/2013/NĐ-CP hướng dẫn Luật giá
- 5Thông tư 25/2014/TT-BTC quy định phương pháp định giá chung đối với hàng hóa, dịch vụ do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 6Thông tư 56/2014/TT-BTC hướng dẫn thực hiện Nghị định 177/2013/NĐ-CP về hướng dẫn Luật Giá do Bộ trưởng Bộ Tài chính ban hành
- 7Quyết định 592/QĐ-BXD năm 2014 công bố Định mức dự toán Thu gom, vận chuyển và xử lý chất thải rắn đô thị do Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành
- 8Quyết định 594/QĐ-BXD năm 2014 công bố Định mức dự toán Duy trì hệ thống chiếu sáng đô thị do Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành
- 9Quyết định 593/QĐ-BXD năm 2014 công bố Định mức dự toán Duy trì cây xanh đô thị do Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành
- 10Quyết định 5049/QĐ-UBND về mức lương để tính chi phí nhân công trong đơn giá sản phẩm, dịch vụ công ích trên địa bàn thành phố Hồ Chí Minh năm 2014
- 11Quyết định 383/QĐ-UBND năm 2014 phê duyệt đơn giá sản phẩm, dịch vụ công ích trong lĩnh vực quản lý và bảo trì đường bộ trên tuyến đường huyện, đường đô thị của tỉnh Tuyên Quang
- 12Nghị định 32/2015/NĐ-CP về Quản lý chi phí đầu tư xây dựng
- 13Nghị định 59/2015/NĐ-CP về quản lý dự án đầu tư xây dựng
- 14Thông tư 26/2015/TT-BLĐTBXH hướng dẫn xác định chi phí tiền lương trong giá sản phẩm, dịch vụ công ích sử dụng vốn ngân sách Nhà nước do Bộ trưởng Bộ Lao động - Thương binh và Xã hội ban hành
- 15Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 16Quyết định 1134/QĐ-BXD năm 2015 công bố định mức các hao phí xác định giá ca máy và thiết bị thi công xây dựng do Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành
- 17Thông tư 06/2016/TT-BXD hướng dẫn xác định và quản lý chi phí đầu tư xây dựng do Bộ trưởng Bộ Xây dựng ban hành
- 18Quyết định 1945/QĐ-UBND năm 2016 thành lập Ban chỉ đạo tổ chức thực hiện việc rà soát, xây dựng quy trình, định mức kinh tế kỹ thuật, đơn giá sản phẩm, dịch vụ công ích trên địa bàn thành phố Hà Nội
- 19Quyết định 1155/QĐ-UBND năm 2016 về công bố Đơn giá nhân công trong quản lý chi phí đầu tư xây dựng trên địa bàn tỉnh Bắc Ninh
- 20Quyết định 1456/QĐ-UBND năm 2017 về công bố Bộ đơn giá dịch vụ công ích đô thị trên địa bàn tỉnh Sóc Trăng
- 21Quyết định 4608/QĐ-UBND năm 2017 về công bố Đơn giá dịch vụ công ích đô thị tỉnh Quảng Bình
- 22Quyết định 2283/QĐ-UBND về phê duyệt đơn giá, khối lượng và dự toán kinh phí đặt hàng cung ứng sản phẩm, dịch vụ công ích năm 2018 đối với Công ty cổ phần Công viên cây xanh và Chiếu sáng đô thị Quy Nhơn, tỉnh Bình Định
- 23Quyết định 258/QĐ-UBND về phê duyệt đơn giá thực hiện các sản phẩm dịch vụ công ích, công cộng năm 2018 trên địa bàn huyện Lâm Bình và thành phố Tuyên Quang do tỉnh Tuyên Quang ban hành
Quyết định 533/QĐ-UBND năm 2017 về phê duyệt đơn giá sản phẩm, dịch vụ công ích đô thị trên địa bàn thành phố Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh
- Số hiệu: 533/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 09/10/2017
- Nơi ban hành: Tỉnh Bắc Ninh
- Người ký: Nguyễn Tiến Nhường
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra