Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
ỦY BAN NHÂN DÂN | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 4981/QĐ-UBND | Hà Nội, ngày 27 tháng 07 năm 2017 |
ỦY BAN NHÂN DÂN THÀNH PHỐ HÀ NỘI
Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương năm 2015;
Căn cứ Quyết định số 6674/QĐ-UBND ngày 04/12/2015 của UBND Thành phố về ban hành Chỉ số đánh giá kết quả cải cách hành chính của các Sở, cơ quan ngang Sở, UBND các quận, huyện, thị xã thuộc thành phố Hà Nội giai đoạn 2016 - 2020;
Căn cứ Kế hoạch số 13/KH-UBND ngày 15/01/2016 của UBND thành phố Hà Nội về triển khai xác định Chỉ số đánh giá kết quả cải cách hành chính của các Sở, cơ quan ngang Sở, UBND các quận, huyện, thị xã thuộc thành phố Hà Nội năm 2016;
Xét đề nghị của Hội đồng thẩm định, đánh giá, chấm điểm xác định Chỉ số Cải cách hành chính năm 2016 của các Sở, cơ quan ngang Sở, UBND các quận, huyện, thị xã thuộc thành phố Hà Nội,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Phê duyệt và công bố Chỉ số cải cách hành chính năm 2016 của các Sở, cơ quan ngang Sở, UBND các quận, huyện, thị xã thuộc thành phố Hà Nội (có Biểu kết quả tổng hợp Chỉ số của 22 Sở, cơ quan ngang Sở, 30 quận, huyện, thị xã và kết quả của từng cơ quan, đơn vị kèm theo).
Điều 2. Căn cứ Chỉ số cải cách hành chính năm 2016, các Sở, cơ quan ngang Sở, UBND các quận, huyện, thị xã tiếp tục có giải pháp đẩy mạnh cải cách hành chính; khắc phục những tồn tại, yếu kém nhằm cải thiện Chỉ số cải cách hành chính của cơ quan, đơn vị trong những năm tiếp theo.
Điều 3. Chánh Văn phòng UBND Thành phố, Giám đốc các Sở, Thủ trưởng cơ quan ngang Sở, Chủ tịch UBND các quận, huyện, thị xã chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.
Nơi nhận: | TM. ỦY BAN NHÂN DÂN |
KẾT QUẢ CHỈ SỐ CẢI CÁCH HÀNH CHÍNH NĂM 2016 CỦA CÁC SỞ, CƠ QUAN NGANG SỞ
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
STT | Đơn vị | Chỉ số CCHC (%) |
1 | Sở Tài chính | 91,12 |
2 | Sở Thông Tin và Truyền Thông | 89,13 |
3 | Sở Nội vụ | 88,26 |
4 | Văn phòng UBND Thành phố | 88,13 |
5 | Sở Kế hoạch và Đầu tư | 87,69 |
6 | Sở Công thương | 87,22 |
7 | Sở Tư pháp | 85,55 |
8 | Sở Tài nguyên và Môi trường | 85,37 |
9 | Ban Quản lý các Khu Công nghiệp và Chế xuất | 84,64 |
10 | Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn | 83,82 |
11 | Sở Giáo dục và Đào tạo | 83,76 |
12 | Sở Giao thông Vận tải | 83,75 |
13 | Sở Xây dựng | 83,67 |
14 | Sở Quy hoạch Kiến trúc | 83,23 |
15 | Sở Khoa học và Công nghệ | 83,03 |
16 | Sở Y tế | 82,04 |
17 | Sở Lao động, Thương binh và Xã hội | 81,06 |
18 | Sở Ngoại vụ | 81,06 |
19 | Sở Du lịch | 79,86 |
20 | Thanh tra Thành phố | 78,42 |
21 | Sở Văn hóa và Thể thao | 77,50 |
22 | Ban Dân tộc | 76,16 |
KẾT QUẢ CHỈ SỐ CẢI CÁCH HÀNH CHÍNH NĂM 2016 CỦA ỦY BAN NHÂN DÂN CÁC QUẬN, HUYỆN, THỊ XÃ
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
STT | Đơn vị | Chỉ số CCHC (%) |
1 | Quận Long Biên | 93,47 |
2 | Quận Hoàn Kiếm | 93,41 |
3 | Quận Nam Từ Liêm | 93,30 |
4 | Quận Bắc Từ Liêm | 89,59 |
5 | Quận Thanh Xuân | 88,88 |
6 | Quận Đống Đa | 88,80 |
7 | Thị xã Sơn Tây | 88,10 |
8 | Huyện Gia Lâm | 87,77 |
9 | Quận Hai Bà Trưng | 86,38 |
10 | Huyện Thạch Thất | 86,26 |
11 | Quận Hoàng Mai | 86,24 |
12 | Huyện Quốc Oai | 86,16 |
13 | Quận Ba Đình | 85,99 |
14 | Quận Hà Đông | 85,98 |
15 | Quận Tây Hồ | 85,40 |
16 | Huyện Ba Vì | 85,09 |
17 | Huyện Phúc Thọ | 84,61 |
18 | Quận Cầu Giấy | 84,49 |
19 | Huyện Chương Mỹ | 84,47 |
20 | Huyện Mê Linh | 84,43 |
21 | Huyện Hoài Đức | 84,36 |
22 | Huyện Thường Tín | 84,34 |
23 | Huyện Thanh Trì | 84,22 |
24 | Huyện Đan Phượng | 84,00 |
25 | Huyện Mỹ Đức | 83,88 |
26 | Huyện Sóc Sơn | 82,37 |
27 | Huyện Đông Anh | 81,73 |
28 | Huyện Thanh Oai | 81,39 |
29 | Huyện Ứng Hòa | 80,97 |
30 | Huyện Phú Xuyên | 77,30 |
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TC TP 9 | TC TP 10 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV1 (13) | 7,75 | 4,29 | 12,04 | 92,62 | 1,75 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,25 |
|
|
|
|
|
| 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 1,89 | 0,50 | 0,50 | 0,89 |
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 3,40 | 0,89 | 0,81 | 0,83 | 0,87 |
LV 2 (12,5) | 7,85 | 3,32 | 11,17 | 89,36 | 3,32 | 0,00 | 0,35 | 0,50 | 0,82 | 0,83 | 0,82 |
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 1,85 | 0,50 | 0,50 | 0,85 |
|
| 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 8,00 |
| 8,00 | 100 | 4,00 | 0,50 | 0,50 | 2,00 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
| 4,00 | 2,00 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (10) | 5,75 | 3,49 | 9,24 | 92,40 | 2,59 | 0,84 | 0,87 | 0,88 |
|
|
|
|
|
|
| 2,00 |
|
|
|
| 1,25 | 0,25 | 1,00 |
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 6,35 | 5,64 | 11,99 | 79,93 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
|
|
| 2,00 | 1,00 | 1,00 |
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
| 1,35 | 0,50 | 0,50 | 0,35 | 0,00 | 0,00 | 5,64 | 1,33 | 1,43 | 1,43 | 1,45 |
|
|
|
|
|
LV 6 (8) | 5,00 | 2,47 | 7,47 | 93,38 | 5,47 | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 1,21 | 1,26 |
|
|
|
|
| 2,00 | 1,00 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 9,50 | 4,26 | 13,76 | 94,90 | 9,31 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 0,91 | 0,50 | 0,90 | 2,50 | 0,50 | 1,00 | 1,00 | 2,45 | 0,82 | 0,81 | 0,82 |
| 2,00 | 1,00 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (12) | 7,60 | 3,83 | 11,43 | 95,25 | 1,35 | 0,50 | 0,50 | 0,35 |
|
|
|
|
|
|
| 2,75 | 0,50 | 1,00 | 0,25 | 1,00 | 1,50 | 0,50 | 1,00 |
| 3,83 | 0,96 | 0,96 | 0,95 | 0,96 |
| 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 2,50 | 3,52 | 6,02 | 86,00 | 1,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 0,75 |
|
|
|
| 3,52 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 60,30 | 3032 | 91,12 | 91,12 |
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TC TP 9 | TC TP 10 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV1 (13) | 7,35 | 4,39 | 11,74 | 90,31 | 1,35 | 0,50 | 0,50 | 0,00 | 0,35 |
|
|
|
|
|
| 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 1,92 | 0,50 | 0,50 | 0,92 |
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 3,47 | 0,89 | 0,84 | 0,85 | 0,89 |
LV 2 (12,5) | 8,25 | 3,35 | 11,60 | 92,80 | 3,97 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,83 | 0,81 | 0,83 |
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 1,75 | 0,50 | 0,50 | 0,75 | 1,88 | 0,50 | 0,50 | 0,88 |
|
| 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 7,50 |
| 7,50 | 93,75 | 3,50 | 0,50 | 0,50 | 1,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
| 4,00 | 2,00 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (10) | 5,75 | 3,58 | 9,33 | 93,30 | 2,67 | 0,90 | 0,89 | 0,88 |
|
|
|
|
|
|
| 2,00 |
|
|
|
| 1,25 | 0,25 | 1,00 |
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,91 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 6,50 | 5,58 | 12,08 | 80,53 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
|
|
| 2,00 | 1,00 | 1,00 |
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
| 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,00 | 0,00 | 5,58 | 1,33 | 1,40 | 1,39 | 1,46 |
|
|
|
|
|
LV 6 (8) | 3,50 | 2,35 | 5,85 | 73,13 | 4,35 | 1,00 | 0,50 | 0,50 | 1,21 | 1,14 |
|
|
|
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 9,50 | 4,60 | 14,10 | 97,24 | 9,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 1,00 | 0,50 | 1,00 | 2,50 | 0,50 | 1,00 | 1,00 | 2,60 | 0,87 | 0,85 | 0,88 |
| 2,00 | 1,00 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (12) | 7,50 | 3,65 | 11,15 | 92,92 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
|
|
| 3,00 | 0,50 | 1,00 | 0,50 | 1,00 | 1,50 | 0,50 | 1,00 |
| 3,65 | 0,91 | 0,95 | 0,86 | 0,93 |
| 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 2,50 | 3,28 | 5,78 | 82,57 | 1,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 0,75 |
|
|
|
| 3,28 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 58,35 | 30,78 | 89,13 | 89,13 |
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TC TP 9 | TC TP 10 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV1 (13) | 7,85 | 4,47 | 12,32 | 94,77 | 1,85 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,35 |
|
|
|
|
|
| 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 1,94 | 0,50 | 0,50 | 0,94 |
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 3,53 | 0,92 | 0,84 | 0,87 | 0,90 |
LV 2 (12,5) | 8,25 | 3,39 | 11,64 | 93,12 | 4,00 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,84 | 0,84 | 0,82 |
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 1,75 | 0,50 | 0,50 | 0,75 | 1,89 | 0,50 | 0,50 | 0,89 |
|
| 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 7,60 |
| 7,60 | 95,00 | 3,60 | 0,50 | 0,35 | 1,75 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
| 4,00 | 2,00 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (10) | 5,75 | 3,53 | 9,28 | 92,80 | 2,64 | 0,90 | 0,87 | 0,87 |
|
|
|
|
|
|
| 2,00 |
|
|
|
| 1,25 | 0,25 | 1,00 |
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,89 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 7,50 | 5,65 | 13,15 | 87,67 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
|
|
| 2,00 | 1,00 | 1,00 |
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,00 | 1,00 | 5,65 | 1,37 | 1,42 | 1,42 | 1,44 |
|
|
|
|
|
LV 6 (8) | 4,50 | 2,59 | 7,09 | 88,63 | 5,09 | 1,00 | 0,50 | 1,00 | 1,26 | 1,33 |
|
|
|
|
| 2,00 | 1,00 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 5,50 | 4,15 | 9,65 | 66,55 | 5,19 | 0,00 | 0,00 | 1,00 | 0,86 | 0,50 | 0,83 | 0,50 | 0,00 | 1,00 | 0,50 | 2,46 | 0,82 | 0,82 | 0,82 |
| 2,00 | 1,00 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (12) | 7,50 | 3,80 | 11,30 | 94,17 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
|
|
| 2,75 | 0,50 | 1,00 | 0,25 | 1,00 | 1,50 | 0,50 | 1,00 |
| 3,80 | 0,97 | 0,98 | 0,90 | 0,95 |
| 1,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 2,75 | 3,48 | 6,23 | 89,00 | 1,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1,00 |
|
|
|
| 3,48 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 57,20 | 31,06 | 88,26 | 88,26 |
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TC TP 9 | TC TP 10 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV1 (13) | 6,75 | 4,44 | 11,19 | 86,08 | 1,75 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,25 |
|
|
|
|
|
| 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 0,93 | 0,00 | 0,00 | 0,93 |
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 3,51 | 0,92 | 0,81 | 0,87 | 0,91 |
LV 2 (12,5) | 8,50 | 3,30 | 11,80 | 94,40 | 3,94 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,81 | 0,81 | 0,82 |
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 1,86 | 0,50 | 0,50 | 0,86 |
|
| 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 8,00 |
| 8,00 | 100 | 4,00 | 0,50 | 0,50 | 2,00 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
| 4,00 | 2,00 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (10) | 5,75 | 3,58 | 9,33 | 93,30 | 2,67 | 0,91 | 0,88 | 0,88 |
|
|
|
|
|
|
| 2,00 |
|
|
|
| 1,25 | 0,25 | 1,00 |
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,91 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 7,35 | 5,58 | 12,93 | 86,20 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
| . |
|
| 2,00 | 1,00 | 1,00 |
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
| 2,35 | 0,50 | 0,50 | 0,35 | 0,00 | 1,00 | 5,58 | 1,30 | 1,41 | 1,43 | 1,44 |
|
|
|
|
|
LV 6 (8) | 5,00 | 2,63 | 7,63 | 95,38 | 5,63 | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 1,32 | 1,31 |
|
|
|
|
| 2,00 | 1,00 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 5,50 | 4,36 | 9,86 | 68,00 | 5,34 | 0,00 | 0,00 | 1,00 | 0,91 | 0,50 | 0,93 | 0,50 | 0,00 | 1,00 | 0,50 | 2,52 | 0,84 | 0,85 | 0,83 |
| 2,00 | 1,00 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (12) | 7,50 | 3,77 | 11,27 | 93,92 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
|
|
| 3,00 | 0,50 | 1,00 | 0,50 | 1,00 | 1,50 | 0,50 | 1,00 |
| 3,77 | 0,95 | 0,97 | 0,87 | 0,98 |
| 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 2,75 | 3,37 | 6,12 | 87,43 | 1,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 1,00 |
|
|
|
| 3,37 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 57,10 | 31,03 | 88,13 | 88,13 |
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TC TP 9 | TC TP 10 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV1 (13) | 7,85 | 4,26 | 12,11 | 93,15 | 1,85 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,35 |
|
|
|
|
|
| 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 1,86 | 0,50 | 0,50 | 0,86 |
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 3,40 | 0,87 | 0,82 | 0,82 | 0,89 |
LV 2 (12,5) | 8,50 | 3,18 | 11,68 | 93,44 | 3,87 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,78 | 0,80 | 0,79 |
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 1,81 | 0,50 | 0,50 | 0,81 |
|
| 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 8,00 |
| 8,00 | 100 | 4,00 | 0,50 | 0,50 | 2,00 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
| 4,00 | 2,00 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (10) | 5,75 | 3,47 | 9,22 | 92,20 | 2,57 | 0,88 | 0,85 | 0,84 |
|
|
|
|
|
|
| 2,00 |
|
|
|
| 1,25 | 0,25 | 1,00 |
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 6,35 | 5,10 | 11,45 | 76,33 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
|
|
| 2,00 | 1,00 | 1,00 |
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
| 1,35 | 0,50 | 0,50 | 0,35 | 0,00 | 0,00 | 5,10 | 1,28 | 1,25 | 1,28 | 1,29 |
|
|
|
|
|
LV 6 (8) | 4,50 | 2,49 | 6,99 | 87,38 | 5,49 | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 1,21 | 1,28 |
|
|
|
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 8,50 | 3,91 | 12,41 | 85,59 | 9,17 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 0,94 | 0,50 | 0,73 | 2,50 | 0,50 | 1,00 | 1,00 | 2,24 | 0,75 | 0,75 | 0,74 |
| 1,00 | 0,00 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (12) | 7,75 | 3,10 | 10,85 | 90,42 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
|
|
| 3,00 | 0,50 | 1,00 | 0,50 | 1,00 | 1,50 | 0,50 | 1,00 |
| 3,10 | 0,80 | 0,79 | 0,73 | 0,78 |
| 1,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 2,25 | 2,73 | 4,98 | 71,14 | 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 0,75 |
|
|
|
| 2,73 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 59,45 | 28,24 | 87,69 | 87,69 |
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TC TP 9 | TC TP 10 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV1 (13) | 7,35 | 4,38 | 11,73 | 90,23 | 1,85 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,35 |
|
|
|
|
|
| 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 1,92 | 0,50 | 0,50 | 0,92 |
|
| 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
| 3,46 | 0,90 | 0,83 | 0,85 | 0,88 |
LV 2 (12,5) | 7,10 | 3,37 | 10,47 | 83,76 | 3,48 | 0,50 | 0,00 | 0,50 | 0,84 | 0,83 | 0,81 |
|
|
|
| 1,85 | 0,50 | 0,35 | 1,00 |
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 1,14 | 0,00 | 0,25 | 0,89 |
|
| 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 7,50 |
| 7,50 | 93,75 | 3,50 | 0,50 | 0,50 | 1,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
| 4,00 | 2,00 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (10) | 5,75 | 3,53 | 9,28 | 92,80 | 2,64 | 0,87 | 0,89 | 0,88 |
|
|
|
|
|
|
| 2,00 |
|
|
|
| 1,25 | 0,25 | 1,00 |
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,89 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 7,00 | 5,62 | 12,62 | 84,13 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
|
|
| 2,00 | 1,00 | 1,00 |
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 0,00 | 0,00 | 1,00 | 5,62 | 1,34 | 1,42 | 1,43 | 1,43 |
|
|
|
|
|
LV 6 (8) | 4,00 | 2,51 | 6,51 | 81,38 | 5,01 | 1,00 | 1,00 | 0,50 | 1,23 | 1,28 |
|
|
|
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 7,25 | 4,39 | 11,64 | 80,28 | 7,08 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 0,94 | 0,50 | 0,89 | 1,50 | 0,25 | 1,00 | 0,00 | 2,56 | 0,87 | 0,84 | 0,85 |
| 2,00 | 1,00 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (12) | 7,50 | 4,00 | 11,50 | 95,83 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
|
|
| 2,50 | 0,50 | 0,75 | 0,25 | 1,00 | 1,50 | 0,50 | 1,00 |
| 4,00 | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 1,00 |
| 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 2,00 | 3,97 | 5,97 | 85,29 | 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 0,50 |
|
|
|
| 3,97 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 55,45 | 31,77 | 87,22 | 87,22 |
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TC TP 9 | TC TP 10 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV1 (13) | 7,40 | 4,33 | 11,73 | 90,23 | 1,85 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,35 |
|
|
|
|
|
| 0,70 | 0,35 | 0,35 |
|
| 1,85 | 0,50 | 0,35 | 1,00 | 1,91 | 0,50 | 0,50 | 0,91 |
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 3,42 | 0,90 | 0,83 | 0,81 | 0,88 |
LV 2 (12,5) | 8,25 | 3,28 | 11,53 | 92,32 | 3,65 | 0,50 | 0,25 | 0,50 | 0,81 | 0,80 | 0,79 |
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 1,88 | 0,50 | 0,50 | 0,88 |
|
| 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 8,00 |
| 8,00 | 100 | 4,00 | 0,50 | 0,50 | 2,00 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
| 4,00 | 2,00 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (10) | 5,75 | 3,53 | 9,28 | 92,80 | 2,61 | 0,88 | 0,84 | 0,89 |
|
|
|
|
|
|
| 2,00 |
|
|
|
| 1,25 | 0,25 | 1,00 |
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,92 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 5,35 | 5,47 | 10,82 | 72,13 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
|
|
| 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
| 1,35 | 0,50 | 0,50 | 0,35 | 0,00 | 0,00 | 5,47 | 1,34 | 1,36 | 1,37 | 1,40 |
|
|
|
|
|
LV 6 (8) | 4,00 | 2,44 | 6,44 | 80,50 | 4,94 | 1,00 | 1,00 | 0,50 | 1,24 | 1,20 |
|
|
|
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 7,25 | 4,02 | 11,27 | 77,72 | 6,85 | 0,00 | 0,00 | 0,75 | 0,80 | 0,50 | 0,80 | 1,50 | 0,50 | 1,00 | 1,00 | 2,42 | 0,80 | 0,81 | 0,81 |
| 2,00 | 1,00 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (12) | 7,35 | 3,58 | 10,93 | 91,08 | 1,35 | 0,50 | 0,50 | 0,35 |
|
|
|
|
|
|
| 3,00 | 0,50 | 1,00 | 0,50 | 1,00 | 1,50 | 0,50 | 1,00 |
| 3,58 | 0,89 | 0,92 | 0,86 | 0,91 |
| 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 2,25 | 3,30 | 5,55 | 79,29 | 1,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 0,50 |
|
|
|
| 3,30 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 55,60 | 29,95 | 85,55 | 85,55 |
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TC TP 9 | TC TP 10 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV1 (13) | 7,55 | 4,24 | 11,79 | 90,69 | 1,70 | 0,50 | 0,50 | 0,35 | 0,35 |
|
|
|
|
|
| 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 1,85 | 0,50 | 0,35 | 1,00 | 1,89 | 0,50 | 0,50 | 0,89 |
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 3,35 | 0,87 | 0,79 | 0,80 | 0,89 |
LV 2 (12,5) | 6,75 | 3,25 | 10,00 | 80,00 | 3,62 | 0,50 | 0,25 | 0,50 | 0,81 | 0,78 | 0,78 |
|
|
|
| 1,50 | 0,00 | 0,50 | 1,00 |
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 1,38 | 0,00 | 0,50 | 0,88 |
|
| 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 7,25 |
| 7,25 | 90,63 | 3,25 | 0,50 | 0,50 | 1,50 | 0,50 | 0,25 |
|
|
|
|
| 4,00 | 2,00 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (10) | 5,75 | 3,48 | 9,23 | 92,30 | 2,58 | 0,87 | 0,84 | 0,87 |
|
|
|
|
|
|
| 2,00 |
|
|
|
| 1,25 | 0,25 | 1,00 |
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 6,35 | 5,63 | 11,98 | 79,87 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
|
|
| 2,00 | 1,00 | 1,00 |
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
| 1,35 | 0,50 | 0,50 | 0,35 | 0,00 | 0,00 | 5,63 | 1,36 | 1,41 | 1,41 | 1,45 |
|
|
|
|
|
LV 6 (8) | 4,00 | 2,48 | 6,48 | 81,00 | 4,48 | 1,00 | 0,00 | 1,00 | 1,24 | 1,24 |
|
|
|
|
| 2,00 | 1,00 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 6,75 | 4,30 | 11,05 | 76,21 | 7,00 | 0,25 | 0,50 | 1,00 | 0,90 | 0,50 | 0,85 | 1,50 | 0,50 | 1,00 | 0,00 | 2,55 | 0,85 | 0,85 | 0,85 |
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (12) | 7,35 | 3,83 | 11,18 | 93,17 | 1,35 | 0,50 | 0,50 | 0,35 |
|
|
|
|
|
|
| 3,00 | 0,50 | 1,00 | 0,50 | 1,00 | 1,50 | 0,50 | 1,00 |
| 3,83 | 0,96 | 0,97 | 0,93 | 0,97 |
| 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 2,75 | 3,66 | 6,41 | 91,57 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 0,75 |
|
|
|
| 3,66 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 54,50 | 30,87 | 85,37 | 85,37 |
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
BAN QUẢN LÝ CÁC KHU CÔNG NGHIỆP VÀ CHẾ XUẤT
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TC TP 9 | TC TP 10 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV1 (13) | 7,60 | 4,09 | 11,69 | 89,92 | 1,60 | 0,50 | 0,50 | 0,25 | 0,35 |
|
|
|
|
|
| 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 1,87 | 0,50 | 0,50 | 0,87 |
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 3,22 | 0,81 | 0,76 | 0,83 | 0,82 |
LV 2 (12,5) | 7,75 | 3,25 | 11,00 | 88,00 | 3,89 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,78 | 0,81 | 0,80 |
|
|
|
| 1,75 | 0,50 | 0,25 | 1,00 |
| 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,86 | 0,50 | 0,50 | 0,86 |
|
| 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 7,75 |
| 7,75 | 96,88 | 3,75 | 0,50 | 0,50 | 1,75 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
| 4,00 | 2,00 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (10) | 5,75 | 3,22 | 8,97 | 89,70 | 2,38 | 0,81 | 0,80 | 0,77 |
|
|
|
|
|
|
| 2,00 |
|
|
|
| 1,25 | 0,25 | 1,00 |
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,84 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 7,25 | 5,37 | 12,62 | 84,13 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
|
|
| 2,00 | 1,00 | 1,00 |
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
| 2,25 | 0,50 | 0,50 | 0,25 | 0,00 | 1,00 | 5,37 | 1,27 | 1,36 | 1,36 | 1,38 |
|
|
|
|
|
LV 6 (8) | 5,00 | 2,50 | 7,50 | 93,75 | 5,50 | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 1,26 | 1,24 |
|
|
|
|
| 2,00 | 1,00 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 3,50 | 4,07 | 7,57 | 52,21 | 3,74 | 0,00 | 0,00 | 1,00 | 0,89 | 0,50 | 0,85 | 0,50 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 2,33 | 0,79 | 0,78 | 0,76 |
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (12) | 7,50 | 3,99 | 11,49 | 95,75 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
|
|
| 2,50 | 0,50 | 1,00 | 0,50 | 0,50 | 1,50 | 0,50 | 1,00 |
| 3,99 | 1,00 | 1,00 | 0,99 | 1,00 |
| 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 2,25 | 3,80 | 6,05 | 86,43 | 1,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 0,50 |
|
|
|
| 3,80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 54,35 | 30,29 | 84,64 | 84,64 |
|
|
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
SỞ NÔNG NGHIỆP VÀ PHÁT TRIỂN NÔNG THÔN
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TC TP 9 | TC TP 10 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV1 (13) | 6,05 | 4,28 | 10,33 | 79,46 | 1,60 | 0,50 | 0,50 | 0,25 | 0,35 |
|
|
|
|
|
| 0,60 | 0,35 | 0,25 |
|
| 1,85 | 0,50 | 0,35 | 1,00 | 1,38 | 0,50 | 0,00 | 0,88 |
|
| 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
| 3,40 | 0,88 | 0,80 | 0,84 | 0,88 |
LV 2 (12,5) | 7,10 | 3,30 | 10,40 | 83,20 | 3,29 | 0,00 | 0,35 | 0,50 | 0,82 | 0,82 | 0,80 |
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 1,25 | 0,50 | 0,50 | 0,25 | 1,86 | 0,50 | 0,50 | 0,86 |
|
| 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 8,00 |
| 8,00 | 100 | 4,00 | 0,50 | 0,50 | 2,00 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
| 4,00 | 2,00 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (10) | 5,75 | 3,55 | 9,30 | 93,00 | 2,64 | 0,90 | 0,87 | 0,87 |
|
|
|
|
|
|
| 2,00 |
|
|
|
| 1,25 | 0,25 | 1,00 |
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,91 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 5,35 | 5,35 | 10,90 | 72,67 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
|
|
| 1,00 | 0,5 | 0,5 |
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
| 1,35 | 0,50 | 0,50 | 0,35 | 0,00 | 0,00 | 5,55 | 1,30 | 1,40 | 1,42 | 1,43 |
|
|
|
|
|
LV 6 (8) | 4,25 | 2,52 | 6,77 | 84,63 | 5,27 | 1,00 | 0,75 | 1,00 | 1,24 | 1,28 |
|
|
|
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 7,35 | 4,32 | 11,67 | 80,48 | 7,17 | 0,50 | 0,35 | 1,00 | 0,96 | 0,50 | 0,86 | 1,50 | 0,50 | 1,00 | 0,00 | 2,50 | 0,84 | 0,83 | 0,83 |
| 2,00 | 1,00 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (12) | 7,25 | 3,84 | 11,09 | 92,42 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
|
|
| 2,75 | 0,50 | 1,00 | 0,25 | 1,00 | 1,50 | 0,50 | 1,00 |
| 3,84 | 0,97 | 0,97 | 0,93 | 0,97 |
| 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 2,00 | 3,36 | 5,36 | 76,57 | 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 0,50 |
|
|
|
| 3,36 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 53,10 | 30,72 | 83,82 | 83,82 |
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TC TP 9 | TC TP 10 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV1 (13) | 6,75 | 4,36 | 11,11 | 85,46 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,25 | 0,25 |
|
|
|
|
|
| 0,25 | 0,00 | 0,25 |
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 1,88 | 0,50 | 0,50 | 0,88 |
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 3,48 | 0,89 | 0,83 | 0,85 | 0,91 |
LV 2 (12,5) | 7,50 | 3,30 | 10,80 | 86,40 | 3,44 | 0,00 | 0,50 | 0,50 | 0,82 | 0,82 | 0,80 |
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 1,50 | 0,50 | 0,00 | 1,00 | 1,86 | 0,50 | 0,50 | 0,86 |
|
| 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 7,75 |
| 7,75 | 96,88 | 3,75 | 0,50 | 0,50 | 1,75 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
| 4,00 | 2,00 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (10) | 5,75 | 3,57 | 9,32 | 93,20 | 2,66 | 0,91 | 0,88 | 0,87 |
|
|
|
|
|
|
| 2,00 |
|
|
|
| 1,25 | 0,25 | 1,00 |
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,91 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 6,35 | 5,11 | 11,46 | 76,40 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
|
|
| 2,00 | 1,00 | 1,00 |
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
| 1,35 | 0,50 | 0,50 | 0,35 | 0,00 | 0,00 | 5,11 | 1,27 | 1,27 | 1,31 | 1,26 |
|
|
|
|
|
LV 6 (8) | 4,00 | 2,41 | 6,41 | 80,13 | 4,91 | 1,00 | 0,50 | 1,00 | 1,28 | 1,13 |
|
|
|
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 6,00 | 4,36 | 10,36 | 71,45 | 6,40 | 0,00 | 0,00 | 1,00 | 0,91 | 0,50 | 0,99 | 1,50 | 0,50 | 1,00 | 0,00 | 2,46 | 0,83 | 0,82 | 0,81 |
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (12) | 7,25 | 3,58 | 10,83 | 90,25 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
|
|
| 2,75 | 0,50 | 1,00 | 0,25 | 1,00 | 1,50 | 0,50 | 1,00 |
| 3,58 | 0,86 | 0,92 | 0,88 | 0,92 |
| 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 2,75 | 2,97 | 5,72 | 81,71 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 0,75 |
|
|
|
| 2,97 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 54,10 | 29,66 | 83,76 | 83,76 |
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TC TP 9 | TC TP 10 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV1 (13) | 6,70 | 4,26 | 10,96 | 84,31 | 1,70 | 0,50 | 0,50 | 0,35 | 0,35 |
|
|
|
|
|
| 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 0,88 | 0,00 | 0,00 | 0,88 |
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 3,38 | 0,85 | 0,80 | 0,85 | 0,88 |
LV 2 (12,5) | 7,75 | 3,26 | 11,01 | 88,08 | 3,41 | 0,50 | 0,00 | 0,50 | 0,81 | 0,81 | 0,79 |
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 1,75 | 0,25 | 0,50 | 1,00 | 1,85 | 0,50 | 0,50 | 0,85 |
|
| 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 7,50 |
| 7,50 | 93,75 | 3,50 | 0,50 | 0,50 | 2,00 | 0,00 | 0,50 |
|
|
|
|
| 4,00 | 2,00 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (10) | 5,75 | 3,47 | 9,22 | 92,20 | 2,59 | 0,87 | 0,86 | 0,86 |
|
|
|
|
|
|
| 2,00 |
|
|
|
| 1,25 | 0,25 | 1,00 |
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,88 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 7,35 | 5,37 | 12,72 | 84,80 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
|
|
| 2,00 | 1,00 | 1,00 |
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
| 2,35 | 0,50 | 0,50 | 0,35 | 0,00 | 1,00 | 5,37 | 1,30 | 1,31 | 1,32 | 1,44 |
|
|
|
|
|
LV 6 (8) | 4,50 | 2,62 | 7,12 | 89,00 | 5,12 | 1,00 | 0,50 | 1,00 | 1,25 | 1,37 |
|
|
|
|
| 2,00 | 1,00 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 5,00 | 4,31 | 9,31 | 64,21 | 5,37 | 0,00 | 0,00 | 1,00 | 0,99 | 0,50 | 0,88 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 0,00 | 2,44 | 0,82 | 0,81 | 0,81 |
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (12) | 7,60 | 3,50 | 11,10 | 92,50 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
|
|
| 2,85 | 0,35 | 1,00 | 0,50 | 1,00 | 1,50 | 0,50 | 1,00 |
| 3,50 | 0,86 | 0,89 | 0,86 | 0,89 |
| 1,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 1,75 | 3,06 | 4,81 | 68,71 | 1,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 0,00 |
|
|
|
| 3,06 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 53,90 | 29,85 | 83,75 | 83,75 |
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TC TP 9 | TC TP 10 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV1 (13) | 7,35 | 4,22 | 11,57 | 89,00 | 1,75 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,25 |
|
|
|
|
|
| 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 1,85 | 0,50 | 0,35 | 1,00 | 1,87 | 0,50 | 0,50 | 0,87 |
|
| 1,75 | 0,50 | 0,50 | 0,75 |
| 3,35 | 0,86 | 0,79 | 0,84 | 0,86 |
LV 2 (12,5) | 6,75 | 3,26 | 10,01 | 80,08 | 3,41 | 0,50 | 0,00 | 0,50 | 0,79 | 0,81 | 0,81 |
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 1,25 | 0,00 | 0,50 | 0,75 | 1,85 | 0,50 | 0,50 | 0,85 |
|
| 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 6,85 |
| 6,85 | 85,63 | 2,85 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 0,50 | 0,35 |
|
|
|
|
| 4,00 | 2,00 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (10) | 5,75 | 3,36 | 9,11 | 91,10 | 2,46 | 0,82 | 0,80 | 0,84 |
|
|
|
|
|
|
| 2,00 |
|
|
|
| 1,25 | 0,25 | 1,00 |
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 7,50 | 5,26 | 12,76 | 85,07 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
|
|
| 2,00 | 1,00 | 1,00 |
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,00 | 1,00 | 5,26 | 1,31 | 1,28 | 1,29 | 1,38 |
|
|
|
|
|
LV 6 (8) | 4,50 | 2,50 | 7,00 | 87,50 | 5,00 | 1,00 | 0,50 | 1,00 | 1,24 | 1,26 |
|
|
|
|
| 2,00 | 1,00 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 6,10 | 4,14 | 10,24 | 70,62 | 5,84 | 0,50 | 0,35 | 1,00 | 0,90 | 0,50 | 0,84 | 0,50 | 0,25 | 1,00 | 0,00 | 2,40 | 0,81 | 0,79 | 0,80 |
| 2,00 | 1,00 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (12) | 7,35 | 3,51 | 10,86 | 90,50 | 1,35 | 0,50 | 0,50 | 0,35 |
|
|
|
|
|
|
| 3,00 | 0,50 | 1,00 | 0,50 | 1,00 | 1,50 | 0,50 | 1,00 |
| 3,51 | 0,88 | 0,88 | 0,87 | 0,88 |
| 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 2,00 | 3,27 | 5,27 | 75,29 | 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 0,50 |
|
|
|
| 3,27 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 54,15 | 29,52 | 83,67 | 83,67 |
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TC TP 9 | TC TP 10 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV1 (13) | 7,00 | 4,20 | 11,20 | 86,15 | 1,75 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,25 |
|
|
|
|
|
| 0,50 | 0,25 | 0,25 |
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 1,89 | 0,50 | 0,50 | 0,89 |
|
| 1,75 | 0,50 | 0,50 | 0,75 |
| 3,31 | 0,86 | 0,79 | 0,79 | 0,87 |
LV 2 (12,5) | 6,50 | 3,27 | 9,77 | 78,16 | 3,44 | 0,50 | 0,00 | 0,50 | 0,82 | 0,81 | 0,81 |
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 1,50 | 0,50 | 0,00 | 1,00 | 1,33 | 0,00 | 0,50 | 0,83 |
|
| 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 7,35 |
| 7,35 | 91,88 | 3,35 | 0,00 | 0,35 | 2,00 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
| 4,00 | 2,00 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (10) | 5,75 | 3,45 | 9,20 | 92,00 | 2,56 | 0,86 | 0,84 | 0,86 |
|
|
|
|
|
|
| 2,00 |
|
|
|
| 1,25 | 0,25 | 1,00 |
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,89 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 6,50 | 5,52 | 12,02 | 80,13 | 1,00 | 0,00 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
|
|
| 2,00 | 1,00 | 1,00 |
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 0,00 | 0,00 | 1,00 | 5,52 | 1,33 | 1,37 | 1,38 | 1,44 |
|
|
|
|
|
LV 6 (8) | 4,50 | 2,53 | 7,03 | 87,88 | 5,53 | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 1,22 | 1,31 |
|
|
|
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 5,50 | 4,17 | 9,67 | 66,69 | 5,83 | 0,00 | 0,00 | 1,00 | 0,95 | 0,50 | 0,88 | 1,50 | 0,00 | 1,00 | 0,00 | 2,34 | 0,79 | 0,78 | 0,77 |
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (12) | 7,35 | 3,80 | 11,15 | 92,92 | 1,35 | 0,50 | 0,50 | 0,35 |
|
|
|
|
|
|
| 3,00 | 0,50 | 1,00 | 0,50 | 1,00 | 1,50 | 0,50 | 1,00 |
| 3,80 | 0,96 | 0,97 | 0,91 | 0,96 |
| 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 2,25 | 3,59 | 5,84 | 83,43 | 1,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 0,50 |
|
|
|
| 3,59 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 52,70 | 30,53 | 83,23 | 83,23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TC TP 9 | TC TP 10 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV1 (13) | 6,00 | 4,18 | 10,18 | 78,31 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,25 | 0,25 |
|
|
|
|
|
| 0,50 | 0,25 | 0,25 |
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 0,88 | 0,00 | 0,00 | 0,88 |
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 3,30 | 0,84 | 0,80 | 0,81 | 0,85 |
LV 2 (12,5) | 7,10 | 3,31 | 10,41 | 83,28 | 3,43 | 0,00 | 0,50 | 0,50 | 0,81 | 0,81 | 0,81 |
|
|
|
| 1,50 | 0,00 | 0,50 | 1,00 |
| 1,75 | 0,25 | 0,50 | 1,00 | 1,73 | 0,50 | 0,35 | 0,88 |
|
| 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 7,00 |
| 7,00 | 87,50 | 3,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
| 4,00 | 2,00 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (10) | 5,75 | 3,43 | 9,18 | 91,80 | 2,57 | 0,87 | 0,85 | 0,85 |
|
|
|
|
|
|
| 2,00 |
|
|
|
| 1,25 | 0,25 | 1,00 |
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,86 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 7,50 | 5,61 | 13,11 | 87,40 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
|
|
| 2,00 | 1,00 | 1,00 |
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,00 | 1,00 | 5,61 | 1,33 | 1,43 | 1,42 | 1,43 |
|
|
|
|
|
LV 6 (8) | 4,50 | 2,61 | 7,11 | 88,88 | 5,61 | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 1,24 | 1,37 |
|
|
|
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 5,25 | 4,39 | 9,64 | 66,48 | 5,13 | 0,00 | 0,00 | 1,00 | 0,98 | 0,50 | 0,90 | 0,50 | 0,25 | 1,00 | 0,00 | 2,51 | 0,82 | 0,84 | 0,85 |
| 2,00 | 1,00 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (12) | 6,75 | 3,80 | 10,55 | 87,92 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
|
|
| 2,75 | 0,25 | 1,00 | 0,50 | 1,00 | 0,50 | 0,50 | 0,00 |
| 3,80 | 0,97 | 0,98 | 0,88 | 0,97 |
| 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 2,25 | 3,60 | 5,85 | 83,57 | 1,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 0,50 |
|
|
|
| 3,60 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 52,10 | 30,93 | 83,03 | 83,03 |
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TC TP 9 | TC TP 10 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV1 (13) | 7,40 | 4,12 | 11,52 | 88,62 | 1,85 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,35 |
|
|
|
|
|
| 0,70 | 0,35 | 0,35 |
|
| 1,85 | 0,50 | 0,35 | 1,00 | 1,86 | 0,50 | 0,50 | 0,86 |
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 3,26 | 0,84 | 0,79 | 0,78 | 0,85 |
LV 2 (12,5) | 6,00 | 3,16 | 9,16 | 73,28 | 3,31 | 0,00 | 0,50 | 0,50 | 0,77 | 0,76 | 0,78 |
|
|
|
| 1,00 | 0,00 | 0,00 | 1,00 |
| 1,00 | 0,50 | 0,00 | 0,50 | 1,85 | 0,50 | 0,50 | 0,85 |
|
| 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 7,50 |
| 7,50 | 93,75 | 3,50 | 0,50 | 0,50 | 1,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
| 4,00 | 2,00 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (10) | 5,75 | 3,29 | 9,04 | 90,40 | 2,44 | 0,83 | 0,78 | 0,83 |
|
|
|
|
|
|
| 2,00 |
|
|
|
| 1,25 | 0,25 | 1,00 |
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,85 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 7,35 | 5,32 | 12,67 | 84,47 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
|
|
| 2,00 | 1,00 | 1,00 |
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
| 2,35 | 0,50 | 0,50 | 0,35 | 0,00 | 1,00 | 5,32 | 1,29 | 1,33 | 1,33 | 1,37 |
|
|
|
|
|
LV 6 (8) | 4,50 | 2,39 | 6,89 | 86,13 | 5,39 | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 1,23 | 1,16 |
|
|
|
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 4,00 | 4,15 | 8,15 | 56,21 | 4,47 | 0,00 | 0,00 | 0,50 | 0,86 | 0,50 | 0,86 | 1,50 | 0,25 | 0,00 | 0,00 | 2,43 | 0,81 | 0,81 | 0,81 |
| 1,25 | 0,50 | 0,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (12) | 7,35 | 3,62 | 10,97 | 91,42 | 1,35 | 0,50 | 0,50 | 0,35 |
|
|
|
|
|
|
| 3,00 | 0,50 | 1,00 | 0,50 | 1,00 | 1,50 | 0,50 | 1,00 |
| 3,62 | 0,92 | 0,92 | 0,89 | 0,89 |
| 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 2,75 | 3,39 | 6,14 | 87,71 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 0,75 |
|
|
|
| 3,39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 52,60 | 29,44 | 82,04 | 82,04 |
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
SỞ LAO ĐỘNG, THƯƠNG BINH VÀ XÃ HỘI
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TC TP 9 | TC TP 10 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV1 (13) | 6,40 | 4,28 | 10,68 | 82,15 | 1,85 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,35 |
|
|
|
|
|
| 0,70 | 0,35 | 0,35 |
|
| 1,85 | 0,50 | 0,35 | 1,00 | 0,90 | 0,00 | 0,00 | 0,90 |
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 3,38 | 0,88 | 0,80 | 0,81 | 0,89 |
LV 2 (12,5) | 6,35 | 3,31 | 9,66 | 77,28 | 3,29 | 0,00 | 0,35 | 0,50 | 0,82 | 0,81 | 0,81 |
|
|
|
| 1,50 | 0,00 | 0,50 | 1,00 |
| 1,50 | 0,00 | 0,50 | 1,00 | 1,37 | 0,00 | 0,50 | 0,87 |
|
| 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 5,60 |
| 5,60 | 70,00 | 2,10 | 0,00 | 0,35 | 1,00 | 0,50 | 0,25 |
|
|
|
|
| 3,50 | 2,00 | 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (10) | 5,75 | 3,54 | 9,29 | 92,90 | 2,66 | 0,88 | 0,88 | 0,90 |
|
|
|
|
|
|
| 2,00 |
|
|
|
| 1,25 | 0,25 | 1,00 |
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,88 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 7,35 | 5,58 | 12,93 | 86,20 | 2,00 | 1,00 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
| 2,00 | 1,00 | 1,00 |
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
| 2,35 | 0,50 | 0,50 | 0,35 | 0,00 | 1,00 | 5,58 | 1,34 | 1,39 | 1,41 | 1,44 |
|
|
|
|
|
LV 6 (8) | 4,50 | 2,44 | 6,94 | 86,75 | 5,44 | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 1,18 | 1,26 |
|
|
|
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 6,00 | 4,04 | 10,04 | 69,24 | 5,87 | 0,00 | 0,00 | 0,75 | 0,78 | 0,50 | 0,84 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 1,00 | 2,42 | 0,82 | 0,80 | 0,80 |
| 1,75 | 1,00 | 0,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (12) | 6,50 | 3,72 | 10,22 | 85,17 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 0,25 | 0,75 | 1,50 | 0,50 | 1,00 |
| 3,72 | 0,91 | 0,96 | 0,90 | 0,95 |
| 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 2,25 | 3,45 | 5,70 | 81,43 | 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 0,75 |
|
|
|
| 3,45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 50,70 | 30,36 | 81,06 | 81,06 |
|
|
|
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TC TP 9 | TC TP 10 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV1 (13) | 6,20 | 4,16 | 10,36 | 79,69 | 1,45 | 0,50 | 0,25 | 0,35 | 0,35 |
|
|
|
|
|
| 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 0,87 | 0,00 | 0,00 | 0,87 |
|
| 1,75 | 0,50 | 0,25 | 1,00 |
| 3,29 | 0,86 | 0,79 | 0,79 | 0,85 |
LV 2 (12,5) | 6,85 | 3,31 | 10,16 | 81,28 | 3,46 | 0,00 | 0,50 | 0,50 | 0,82 | 0,83 | 0,81 |
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 1,50 | 0,50 | 0,00 | 1,00 | 1,20 | 0,00 | 0,35 | 0,85 |
|
| 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 8,00 |
| 8,00 | 100 | 4,00 | 0,50 | 0,50 | 2,00 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
| 4,00 | 2,00 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (10) | 5,75 | 3,44 | 9,19 | 91,90 | 2,55 | 0,87 | 0,80 | 0,88 |
|
|
|
|
|
|
| 2,00 |
|
|
|
| 1,25 | 0,25 | 1,00 |
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,89 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 7,00 | 5,41 | 12,41 | 82,73 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
|
|
| 2,00 | 1,00 | 1,00 |
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 0,00 | 0,00 | 1,00 | 5,41 | 1,34 | 1,37 | 1,40 | 1,30 |
|
|
|
|
|
LV 6 (8) | 4,00 | 2,53 | 6,53 | 81,63 | 5,03 | 1,00 | 1,00 | 0,50 | 1,22 | 1,31 |
|
|
|
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
|
|
|
|
| . |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 3,00 | 3,96 | 6,96 | 48,00 | 4,71 | 0,25 | 0,50 | 0,75 | 0,86 | 0,50 | 0,85 | 0,50 | 0,00 | 0,50 | 0,00 | 2,25 | 0,75 | 0,75 | 0,75 |
| 0,00 | 0,00 | 0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (12) | 6,85 | 3,72 | 10,57 | 88,08 | 1,35 | 0,50 | 0,50 | 0,35 |
|
|
|
|
|
|
| 3,00 | 0,50 | 1,00 | 0,50 | 1,00 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
| 3,72 | 0,91 | 0,96 | 0,90 | 0,95 |
| 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 2,25 | 3,43 | 5,68 | 81,14 | 1,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 0,50 |
|
|
|
| 3,43 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 49,90 | 29,96 | 79,86 | 79,86 |
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TC TP 9 | TC TP 10 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV1 (13) | 5,60 | 4,16 | 9,76 | 75,08 | 1,60 | 0,50 | 0,50 | 0,25 | 0,35 |
|
|
|
|
|
| 0,50 | 0,25 | 0,25 |
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 0,87 | 0,00 | 0,00 | 0,87 |
|
| 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
| 3,29 | 0,86 | 0,78 | 0,80 | 0,85 |
LV 2 (12,5) | 8,00 | 3,33 | 11,33 | 90,64 | 3,48 | 0,00 | 0,00 | 0,50 | 0,85 | 0,81 | 0,82 |
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 1,85 | 0,50 | 0,50 | 0,85 |
|
| 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 7,00 |
| 7,00 | 87,50 | 3,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
| 4,00 | 2,00 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (10) | 5,75 | 3,51 | 9,26 | 92,60 | 2,64 | 0,88 | 0,88 | 0,88 |
|
|
|
|
|
|
| 2,00 |
|
|
|
| 1,25 | 0,25 | 1,00 |
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,87 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 5,35 | 5,62 | 10,97 | 73,13 | 1,00 | 0,00 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
|
|
| 1,50 | 0,5 | 1,00 |
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
| 1,35 | 0,50 | 0,50 | 0,35 | 0,00 | 0,00 | 5,62 | 1,35 | 1,40 | 1,41 | 1,46 |
|
|
|
|
|
LV 6 (8) | 3,50 | 2,45 | 5,95 | 74,38 | 4,95 | 1,00 | 1,00 | 0,50 | 1,23 | 1,22 |
|
|
|
|
| 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 6,25 | 4,22 | 10,47 | 72,21 | 6,29 | 0,00 | 0,00 | 1,00 | 0,91 | 0,50 | 0,88 | 1,50 | 0,50 | 1,00 | 0,00 | 2,43 | 0,81 | 0,82 | 0,80 |
| 1,75 | 1,00 | 0,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (12) | 7,00 | 3,60 | 10,60 | 88,33 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
|
|
| 3,00 | 0,50 | 1,00 | 0,50 | 1,00 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
| 3,60 | 0,83 | 0,99 | 0,85 | 0,93 |
| 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 2,25 | 3,47 | 5,72 | 81,71 | 1,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 0,50 |
|
|
|
| 3,47 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 50,70 | 30,36 | 81,06 | 81,06 |
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TC TP 9 | TC TP 10 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV1 (13) | 5,60 | 4,21 | 9,81 | 75,46 | 1,00 | 0,25 | 0,25 | 0,25 | 0,25 |
|
|
|
|
|
| 0,60 | 0,35 | 0,25 |
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 0,85 | 0,00 | 0,00 | 0,85 |
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 3,36 | 0,87 | 0,79 | 0,83 | 0,87 |
LV 2 (12,5) | 6,75 | 3,30 | 10,05 | 80,40 | 3,43 | 0,00 | 0,50 | 0,50 | 0,84 | 0,81 | 0,78 |
|
|
|
| 1,50 | 0,00 | 0,50 | 1,00 |
| 1,25 | 0,50 | 0,00 | 0,75 | 1,87 | 0,50 | 0,50 | 0,87 |
|
| 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 7,00 |
| 7,00 | 87,50 | 3,00 | 0,00 | 0,50 | 1,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
| 4,00 | 2,00 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (10) | 5,75 | 3,57 | 9,32 | 93,20 | 2,65 | 0,91 | 0,87 | 0,87 |
|
|
|
|
|
|
| 2,00 |
|
|
|
| 1,25 | 0,25 | 1,00 |
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,92 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 6,35 | 5,64 | 11,99 | 79,93 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
|
|
| 2,00 | 1,00 | 1,00 |
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
| 1,35 | 0,50 | 0,50 | 0,35 | 0,00 | 0,00 | 5,64 | 1,29 | 1,44 | 1,46 | 1,45 |
|
|
|
|
|
LV 6 (8) | 3,50 | 2,44 | 5,94 | 74,25 | 4,94 | 1,00 | 1,00 | 0,50 | 1,30 | 1,14 |
|
|
|
|
| 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 5,00 | 4,18 | 9,18 | 63,31 | 4,84 | 0,00 | 0,00 | 1,00 | 0,90 | 0,50 | 0,94 | 0,50 | 0,00 | 1,00 | 0,00 | 2,34 | 0,79 | 0,77 | 0,78 |
| 2,00 | 1,00 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (12) | 6,75 | 3,33 | 10,08 | 84,00 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
|
|
| 2,75 | 0,50 | 1,00 | 0,25 | 1,00 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
| 3,33 | 0,74 | 0,99 | 0,75 | 0,85 |
| 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 2,25 | 2,80 | 5,05 | 72,14 | 1,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 0,50 |
|
|
|
| 2,80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 48,95 | 29,47 | 78,42 | 78,42 |
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TC TP 9 | TC TP 10 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV1 (13) | 5,80 | 4,30 | 10,10 | 77,69 | 1,70 | 0,50 | 0,50 | 0,35 | 0,35 |
|
|
|
|
|
| 0,60 | 0,35 | 0,25 |
|
| 1,50 | 0,50 | 0,00 | 1,00 | 0,93 | 0,00 | 0,00 | 0,93 |
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 3,37 | 0,88 | 0,79 | 0,84 | 0,86 |
LV 2 (12,5) | 5,50 | 3,32 | 8,82 | 70,56 | 3,16 | 0,00 | 0,25 | 0,50 | 0,80 | 0,81 | 0,80 |
|
|
|
| 1,25 | 0,00 | 0,25 | 1,00 |
| 1,25 | 0,50 | 0,25 | 0,50 | 1,16 | 0,00 | 0,25 | 0,91 |
|
| 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 6,50 |
| 6,50 | 81,25 | 2,50 | 0,00 | 0,50 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
| 4,00 | 2,00 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (10) | 5,75 | 3,53 | 9,28 | 92,80 | 2,64 | 0,90 | 0,87 | 0,87 |
|
|
|
|
|
|
| 2,00 |
|
|
|
| 1,25 | 0,25 | 1,00 |
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,89 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 5,00 | 5,76 | 10,76 | 71,73 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
|
|
| 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
| 1,00 | 0,50 | 0,50 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 5,76 | 1,38 | 1,46 | 1,45 | 1,47 |
|
|
|
|
|
LV 6 (8) | 4,25 | 2,47 | 6,72 | 84,00 | 5,22 | 1,00 | 0,75 | 1,00 | 1,21 | 1,26 |
|
|
|
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 3,35 | 4,30 | 7,65 | 52,76 | 3,61 | 0,00 | 0,00 | 1,00 | 0,88 | 0,35 | 0,88 | 0,50 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 2,54 | 0,84 | 0,86 | 0,84 |
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (12) | 7,50 | 3,95 | 11,45 | 95,42 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
|
|
| 3,00 | 0,50 | 1,00 | 0,50 | 1,00 | 1,50 | 0,50 | 1,00 |
| 3,95 | 0,98 | 1,00 | 0,97 | 1,00 |
| 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 2,50 | 3,72 | 6,22 | 88,86 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 0,50 |
|
|
|
| 3,72 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 46,15 | 31,35 | 77,50 | 77,50 |
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TC TP 9 | TC TP 10 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV1 (13) | 5,45 | 3,95 | 9,40 | 72,31 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,25 | 0,25 |
|
|
|
|
|
| 0,60 | 0,35 | 0,25 |
|
| 1,85 | 0,50 | 0,35 | 1,00 | 0,84 | 0,00 | 0,00 | 0,84 |
|
| 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
| 3,11 | 0,79 | 0,76 | 0,76 | 0,80 |
LV 2 (12,5) | 7,75 | 2,97 | 10,72 | 85,76 | 3,37 | 0,50 | 0,25 | 0,50 | 0,71 | 0,70 | 0,71 |
|
|
|
| 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 1,85 | 0,50 | 0,50 | 0,85 |
|
| 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 8,00 |
| 8,00 | 100 | 4,00 | 0,50 | 0,50 | 2,00 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
| 4,00 | 2,00 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (10) | 5,75 | 3,09 | 8,84 | 88,40 | 2,30 | 0,78 | 0,77 | 0,75 |
|
|
|
|
|
|
| 2,00 |
|
|
|
| 1,25 | 0,25 | 1,00 |
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,79 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 6,00 | 5,10 | 11,10 | 74,00 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
|
|
| 2,00 | 1,00 | 1,00 |
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
| 1,00 | 0,50 | 0,50 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 5,10 | 1,22 | 1,28 | 1,32 | 1,28 |
|
|
|
|
|
LV 6 (8) | 4,50 | 2,34 | 6,84 | 85,50 | 5,34 | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 1,18 | 1,16 |
|
|
|
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| • |
LV 7 (14,5) | 3,50 | 3,97 | 7,47 | 51,52 | 3,76 | 0,00 | 0,00 | 1,00 | 0,83 | 0,50 | 0,93 | 0,50 | 0,00 | 0,00 | 0,00 | 2,21 | 0,73 | 0,73 | 0,75 |
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (12) | 6,00 | 3,34 | 9,34 | 77,83 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
|
|
| 1,75 | 0,50 | 0,50 | 0,25 | 0,50 | 0,75 | 0,50 | 0,25 |
| 3,34 | 0,95 | 0,87 | 0,66 | 0,86 |
| 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 1,75 | 2,70 | 4,45 | 63,57 | 1,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
| 0,00 |
|
|
|
| 2,70 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 48,70 | 27,46 | 76,16 | 76,16 |
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV1 (13) | 7.85 | 4.83 | 12.68 | 97.54 | 1.85 | 0.50 | 0.50 | 0.50 | 0.35 |
|
|
|
| 1.00 | 0.50 | 0.50 |
|
|
| 2.00 | 0.5 | 0.5 | 1 |
| 1.97 | 0.50 | 050 | 0.97 |
|
| 2.00 | 0.50 | 0.50 | 1.00 |
| 3.86 | 1.00 | 0.94 | 0.94 | 0.98 |
LV 2 (12,5) | 8.00 | 3.61 | 11.61 | 92.88 | 4.17 | 0.50 | 050 | 0.50 | 0.89 | 0.90 | 0.88 |
|
| 1.50 | 0.50 | 0.50 | 0.50 |
|
| 2.50 | 0.50 | 0.50 | 0.50 | 1.00 | 1.94 | 0.50 | 0.50 | 0.94 |
|
| 1.50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 8.00 |
| 8.00 | 100 | 4.00 | 0.50 | 0.50 | 2.00 | 0.50 | 0.50 |
|
|
| 4.00 | 1.00 | 1.00 | 2.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5) | 5.25 | 3.86 | 9.11 | 95.89 | 2.87 | 0.96 | 0.97 | 0.94 |
|
|
|
|
| 1.50 | 0.50 | 1.00 |
|
|
| 1.25 | 0.25 | 1.00 |
|
| 2.50 | 0.50 | 0.50 | 0.50 | 1.00 |
| 0.99 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 7.35 | 5.77 | 13.12 | 87.47 | 1.50 | 0.50 | 0.50 | 0.50 |
|
|
|
|
| 2.00 | 0.50 | 0.50 | 0.50 | 0.50 |
| 1.00 | 0.50 | 0.50 |
|
| 1.50 | 0.50 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.00 | 5.77 | 1.44 | 1.42 | 1.45 | 1.46 | 1.35 | 0.50 | 0.35 | 0.50 |
|
LV 6 (7,5) | 3.50 | 2.72 | 6.22 | 82.93 | 1.91 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.91 |
|
|
|
| 2.38 | 0.50 | 0.50 | 0.50 | 0.00 | 0.88 | 1.00 | 0.50 | 0.50 |
|
| 0.93 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 9.50 | 4.75 | 14.25 | 98.28 | 7.50 | 0.50 | 0.50 | 1.00 | 1.00 | 1.00 | 2.50 | 0.50 | 0.50 | 2.75 | 0.92 | 0.92 | 0.91 |
|
| 4.00 | 1.00 | 1.00 | 1.00 | 1.00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13) | 8.00 | 3.77 | 11.77 | 90.54 | 2.00 | 0.50 | 0.50 | 0.50 | 0.50 |
|
|
|
| 2.00 | 0.50 | 0.50 | 1.00 |
|
| 2.50 | 0.50 | 1.00 | 1.00 |
| 3.77 | 0.96 | 0.96 | 0.91 | 0.94 |
| 1.50 | 0.75 | 0.75 |
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 3.00 | 3.71 | 6.71 | 95.86 | 2.00 |
|
|
|
|
|
|
|
| 1.00 |
|
|
|
|
| 3.71 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 60.45 | 33.02 | 93.47 | 93.47 |
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV 1 (13) | 7,60 | 4,92 | 12,52 | 96,31 | 1,85 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,35 |
|
|
|
| 0,75 | 0,50 | 0,25 |
|
|
| 2,00 | 0,5 | 0,5 | 1 |
| 1,99 | 0,50 | 0,50 | 0,99 |
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 3,93 | 1,00 | 0,96 | 0,97 | 1,00 |
LV 2 (12,5) | 7,00 | 3,88 | 10,88 | 87,04 | 3,39 | 0,00 | 0,00 | 0,50 | 0,95 | 0,97 | 0,97 |
|
| 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 1,99 | 0,50 | 0,50 | 0,99 |
|
| 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 8,00 |
| 8,00 | 100 | 4,00 | 0,50 | 0,50 | 2,00 | 0,50 | 0,50 |
|
|
| 4,00 | 1,00 | 1,00 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5) | 5,25 | 3,96 | 9,21 | 96,95 | 2,97 | 0,99 | 1,00 | 0,98 |
|
|
|
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
|
|
| 1,25 | 0,25 | 1,00 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,99 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 7,70 | 5,93 | 13,63 | 90,87 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
| 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 1,85 | 0,50 | 0,50 | 0,35 | 0,00 | 0,50 | 5,93 | 1,48 | 1,48 | 1,48 | 1,49 | 1,35 | 0,50 | 0,35 | 0,50 |
|
LV 6 (7,5) | 4,50 | 2,91 | 7,41 | 98,80 | 2,49 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,99 |
|
|
|
| 2,96 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,96 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 0,96 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 8,25 | 4,84 | 13,09 | 90,28 | 6,45 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 0,99 | 0,96 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 2,89 | 0,96 | 0,96 | 0,97 |
|
| 3,75 | 1,00 | 0,75 | 1,00 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13) | 8,00 | 3,87 | 11,87 | 91,31 | 2,00 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
|
| 2,50 | 0,50 | 1,00 | 1,00 |
| 3,87 | 0,97 | 0,97 | 0,96 | 0,97 |
| 1,50 | 0,75 | 0,75 |
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 3,00 | 3,80 | 6,80 | 97,14 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
| 1,00 |
|
|
|
|
| 3,80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 59,30 | 34,11 | 93,41 | 93,41 |
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV 1 (13) | 7,50 | 4,83 | 12,33 | 94,85 | 1,75 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,25 |
|
|
|
| 0,75 | 0,50 | 0,25 |
|
|
| 2,00 | 0,5 | 0,5 | 1 |
| 1,98 | 0,50 | 0,50 | 0,98 |
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 3,85 | 1,00 | 0,95 | 0,91 | 0,99 |
LV 2 (12,5) | 6,00 | 3,84 | 9,84 | 78,72 | 3,38 | 0,00 | 0,50 | 0,00 | 0,96 | 0,97 | 0,95 |
|
| 1,00 | 0,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 2,00 | 0,50 | 0,00 | 0,50 | 1,00 | 1,46 | 0,00 | 0,50 | 0,96 |
|
| 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 8,00 |
| 8,00 | 100 | 4,00 | 0,50 | 0,50 | 2,00 | 0,50 | 0,50 |
|
|
| 4,00 | 1,00 | 1,00 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5) | 5,25 | 3,86 | 9,11 | 95,89 | 2,88 | 0,97 | 0,95 | 0,96 |
|
|
|
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
|
|
| 1,25 | 0,25 | 1,00 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,98 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 7,70 | 5,94 | 13,64 | 90,93 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
| 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 1,85 | 0,50 | 0,50 | 0,35 | 0,00 | 0,50 | 5,94 | 1,47 | 1,49 | 1,49 | 1,49 | 1,35 | 0,50 | 0,35 | 0,50 |
|
LV 6 (7,5) | 4,50 | 2,78 | 7,28 | 97,07 | 2,43 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,93 |
|
|
|
| 2,94 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,94 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 0,91 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 9,50 | 4,78 | 14,28 | 98,48 | 7,38 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 0,98 | 0,90 | 2,50 | 0,50 | 0,50 | 2,90 | 0,97 | 0,96 | 0,97 |
|
| 4,00 | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13) | 8,00 | 3,95 | 11,95 | 91,92 | 2,00 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
|
| 2,50 | 0,50 | 1,00 | 1,00 |
| 3,95 | 0,99 | 0,99 | 0,98 | 0,99 |
| 1,50 | 0,75 | 0,75 |
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 3,00 | 3,87 | 6,87 | 98,14 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
| 1,00 |
|
|
|
|
| 3,87 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 59,45 | 33,85 | 93,30 | 93,30 |
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV 1 (13) | 7,25 | 4,60 | 11,85 | 91,15 | 1,75 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,25 |
|
|
|
| 0,75 | 0,50 | 0,25 |
|
|
| 2,00 | 0,5 | 0,5 | 1 |
| 1,94 | 0,50 | 0,50 | 0,94 |
|
| 1,75 | 0,50 | 0,50 | 0,75 |
| 3,66 | 0,97 | 0,88 | 0,84 | 0,97 |
LV 2 (12,5) | 8,50 | 3,53 | 12,03 | 96,24 | 4,12 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,88 | 0,88 | 0,86 |
|
| 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 1,91 | 0,50 | 0,50 | 0,91 |
|
| 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 8,00 |
| 8,00 | 100 | 4,00 | 0,50 | 0,50 | 2,00 | 0,50 | 0,50 |
|
|
| 4,00 | 1,00 | 1,00 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5) | 4,25 | 3,59 | 7,84 | 82,53 | 2,69 | 0,91 | 0,88 | 0,90 |
|
|
|
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
|
|
| 0,25 | 0,25 | 0,00 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 7,20 | 5,49 | 12,69 | 84,60 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
| 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 1,35 | 0,50 | 0,50 | 0,35 | 0,00 | 0,00 | 5,49 | 1,33 | 1,36 | 1,35 | 1,45 | 1,35 | 0,50 | 0,35 | 0,50 |
|
LV 6 (7,5) | 4,50 | 2,53 | 7,03 | 93,73 | 2,38 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,88 |
|
|
|
| 2,77 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,77 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 0,88 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 8,00 | 4,32 | 12,32 | 84,97 | 6,22 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 0,88 | 0,84 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 2,60 | 0,88 | 0,86 | 0,86 |
|
| 3,50 | 1,00 | 0,50 | 1,00 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13) | 8,00 | 3,78 | 11,78 | 90,62 | 2,00 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
|
| 2,50 | 0,50 | 1,00 | 1,00 |
| 3,78 | 0,94 | 0,98 | 0,94 | 0,92 |
| 1,50 | 0,75 | 0,75 |
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 2,50 | 3,55 | 6,05 | 86,43 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
| 0,50 |
|
|
|
|
| 3,55 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 58,20 | 31,39 | 89,59 | 89,59 |
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV 1 (13) | 7,25 | 4,70 | 11,95 | 91,92 | 1,75 | 0,25 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
| 0,50 | 0,25 | 0,25 |
|
|
| 2,00 | 0,5 | 0,5 | 1 |
| 1,96 | 0,50 | 0,50 | 0,96 |
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 3,74 | 0,97 | 0,86 | 0,94 | 0,97 |
LV 2 (12,5) | 7,50 | 3,57 | 11,07 | 88,56 | 3,64 | 0,00 | 0,50 | 0,50 | 0,88 | 0,88 | 0,88 |
|
| 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 1,93 | 0,50 | 0,50 | 0,93 |
|
| 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 8,00 |
| 8,00 | 100 | 4,00 | 0,50 | 0,50 | 2,00 | 0,50 | 0,50 |
|
|
| 4,00 | 1,00 | 1,00 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5) | 4,25 | 3,72 | 7,97 | 83,89 | 2,75 | 0,91 | 0,90 | 0,94 |
|
|
|
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
|
|
| 0,25 | 0,25 | 0,00 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,97 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 7,70 | 5,44 | 13,14 | 87,60 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
| 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 1,85 | 0,50 | 0,50 | 0,35 | 0,00 | 0,50 | 5,44 | 1,34 | 1,35 | 1,35 | 1,40 | 1,35 | 0,50 | 0,35 | 0,50 |
|
LV 6 (7,5) | 4,50 | 2,74 | 7,24 | 96,53 | 2,42 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,92 |
|
|
|
| 2,88 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,88 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 0,94 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 7,25 | 4,43 | 11,68 | 80,55 | 6,08 | 0,25 | 0,50 | 1,00 | 0,90 | 0,93 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 2,60 | 0,89 | 0,86 | 0,85 |
|
| 3,00 | 1,00 | 0,00 | 1,00 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13) | 7,85 | 3,74 | 11,59 | 89,15 | 2,00 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
|
| 2,10 | 0,35 | 1,00 | 0,75 |
| 3,74 | 0,96 | 0,96 | 0,90 | 0,92 |
| 1,75 | 0,75 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 2,75 | 3,49 | 6,24 | 89,14 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
| 0,75 |
|
|
|
|
| 3,49 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 57,05 | 31,83 | 88,88 | 88,88 |
|
|
|
|
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV 1 (13) | 7,15 | 4,61 | 11,76 | 90,46 | 1,75 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,25 |
|
|
|
| 0,75 | 0,50 | 0,25 |
|
|
| 2,00 | 0,5 | 0,5 | 1 |
| 1,95 | 0,50 | 0,50 | 0,95 |
|
| 1,65 | 0,50 | 0,50 | 0,65 |
| 3,66 | 0,94 | 0,86 | 0,91 | 0,95 |
LV 2 (12,5) | 8,00 | 3,58 | 11,58 | 92,64 | 4,14 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,90 | 0,88 | 0,86 |
|
| 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 1,94 | 0,50 | 0,50 | 0,94 |
|
| 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 7,50 |
| 7,50 | 93,75 | 3,50 | 0,50 | 0,50 | 1,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
| 4,00 | 1,00 | 1,00 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5) | 5,25 | 3,67 | 8,92 | 93,89 | 2,71 | 0,92 | 0,89 | 0,90 |
|
|
|
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
|
|
| 1,25 | 0,25 | 1,00 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,96 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 7,85 | 5,85 | 13,70 | 91,33 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
| 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,00 | 0,50 | 5,85 | 1,44 | 1,46 | 1,46 | 1,49 | 1,35 | 0,50 | 0,35 | 0,50 |
|
LV 6 (7,5) | 3,75 | 2,64 | 6,39 | 85,20 | 2,12 | 0,50 | 0,25 | 0,50 | 0,87 |
|
|
|
| 2,38 | 0,50 | 0,50 | 0,00 | 0,50 | 0,88 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 0,89 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 7,00 | 4,42 | 11,42 | 78,76 | 6,34 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 0,94 | 0,90 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 2,58 | 0,87 | 0,86 | 0,85 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,00 | 1,00 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13) | 7,20 | 3,95 | 11,15 | 85,77 | 1,85 | 0,50 | 0,50 | 0,35 | 0,50 |
|
|
|
| 1,85 | 0,35 | 0,50 | 1,00 |
|
| 2,00 | 0,50 | 1,00 | 0,50 |
| 3,95 | 0,99 | 0,99 | 0,98 | 0,99 |
| 1,50 | 0,75 | 0,75 |
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 2,50 | 3,88 | 6,38 | 91,14 | 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
| 1,00 |
|
|
|
|
| 3,88 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 56,20 | 32,60 | 88,80 | 88,80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV 1 (13) | 7,25 | 4,45 | 11,70 | 90,00 | 1,25 | 0,50 | 0,50 | 0,00 | 0,25 |
|
|
|
| 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
|
| 2,00 | 0,5 | 0,5 | 1 |
| 1,96 | 0,50 | 0,50 | 0,96 |
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 3,49 | 0,93 | 0,83 | 0,81 | 0,92 |
LV 2 (12,5) | 7,50 | 3,38 | 10,88 | 87,04 | 3,43 | 0,00 | 0,50 | 0,50 | 0,82 | 0,81 | 0,80 |
|
| 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 1,95 | 0,50 | 0,50 | 0,95 |
|
| 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 6,85 |
| 6,85 | 85,63 | 3,85 | 0,50 | 0,35 | 2,00 | 0,50 | 0,50 |
|
|
| 3,00 | 0,00 | 1,00 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5) | 5,25 | 3,54 | 8,79 | 92,53 | 2,63 | 0,87 | 0,84 | 0,92 |
|
|
|
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
|
|
| 1,25 | 0,25 | 1,00 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,91 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 7,10 | 5,83 | 12,93 | 86,20 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
| 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 1,25 | 0,50 | 0,50 | 0,25 | 0,00 | 0,00 | 5,83 | 1,45 | 1,44 | 1,45 | 1,49 | 1,35 | 0,50 | 0,35 | 0,50 |
|
LV 6 (7,5) | 4,50 | 2,46 | 6,96 | 92,80 | 2,32 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,82 |
|
|
|
| 2,83 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,83 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 0,81 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 7,75 | 4,53 | 12,28 | 84,69 | 6,06 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 0,91 | 0,90 | 1,50 | 0,25 | 0,50 | 2,72 | 0,91 | 0,90 | 0,91 |
|
| 3,50 | 1,00 | 0,50 | 1,00 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13) | 7,50 | 3,98 | 11,48 | 88,31 | 2,00 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
|
| 2,00 | 0,50 | 1,00 | 0,50 |
| 3,98 | 1,00 | 0,99 | 0,99 | 1,00 |
| 1,50 | 0,75 | 0,75 |
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 2,25 | 3,98 | 6,23 | 89,00 | 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
| 0,75 |
|
|
|
|
| 3,98 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 55,95 | 32,15 | 88,10 | 88,10 |
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV 1 (13) | 7,20 | 4,58 | 11,78 | 90,62 | 1,85 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,35 |
|
|
|
| 0,85 | 0,50 | 0,35 |
|
|
| 1,75 | 0,5 | 0,3 | 1 |
| 1,95 | 0,50 | 0,50 | 0,95 |
|
| 1,75 | 0,50 | 0,50 | 0,75 |
| 3,63 | 0,95 | 0,88 | 0,85 | 0,95 |
LV 2 (12,5) | 7,50 | 3,54 | 11,04 | 88,32 | 4,14 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,89 | 0,89 | 0,86 |
|
| 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 1,90 | 0,50 | 0,50 | 0,90 |
|
| 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 6,50 |
| 6,50 | 81,25 | 3,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
|
| 3,50 | 0,50 | 1,00 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5) | 5,25 | 3,56 | 8,81 | 92,74 | 2,60 | 0,88 | 0,80 | 0,92 |
|
|
|
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
|
|
| 1,25 | 0,25 | 1,00 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,96 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 7,85 | 5,68 | 13,53 | 90,20 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
| 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,00 | 0,50 | 5,68 | 1,40 | 1,43 | 1,42 | 1,43 | 1,35 | 0,50 | 0,35 | 0,50 |
|
LV 6 (7,5) | 4,50 | 2,60 | 7,10 | 94,67 | 2,38 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,88 |
|
|
|
| 2,83 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,83 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 0,89 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 7,50 | 4,49 | 11,99 | 82,69 | 6,31 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 0,95 | 0,86 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 2,68 | 0,89 | 0,88 | 0,91 |
|
| 3,00 | 1,00 | 0,00 | 1,00 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13) | 7,35 | 3,80 | 11,15 | 85,77 | 2,00 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
| 1,85 | 0,35 | 0,50 | 1,00 |
|
| 2,00 | 0,50 | 1,00 | 0,50 |
| 3,80 | 0,96 | 0,97 | 0,91 | 0,96 |
| 1,50 | 0,75 | 0,75 |
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 2,25 | 3,62 | 5,87 | 83,86 | 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
| 0,75 |
|
|
|
|
| 3,62 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 55,90 | 31,87 | 87,77 | 87,77 |
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV 1 (13) | 7,25 | 4,56 | 11,81 | 90,85 | 1,75 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,25 |
|
|
|
| 0,75 | 0,50 | 0,25 |
|
|
| 2,00 | 0,5 | 0,5 | 1 |
| 1,93 | 0,50 | 0,50 | 0,93 |
|
| 1,75 | 0,50 | 0,50 | 0,75 |
| 3,63 | 0,95 | 0,86 | 0,88 | 0,94 |
LV 2 (12,5) | 6,50 | 3,45 | 9,95 | 79,60 | 4,05 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,84 | 0,85 | 0,86 |
|
| 1,00 | 0,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 2,00 | 0,50 | 0,00 | 0,50 | 1,00 | 1,40 | 0,00 | 0,50 | 0,90 |
|
| 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 6,75 |
| 6,75 | 84,38 | 3,25 | 0,00 | 0,50 | 2,00 | 0,50 | 0,25 |
|
|
| 3,50 | 1,00 | 0,50 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5) | 5,25 | 3,63 | 8,88 | 93,47 | 2,67 | 0,91 | 0,89 | 0,87 |
|
|
|
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
|
|
| 1,25 | 0,25 | 1,00 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,96 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 7,35 | 5,25 | 12,60 | 84,00 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
| 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,00 | 0,00 | 5,25 | 1,27 | 1,31 | 135 | 1,32 | 1,35 | 0,50 | 0,35 | 0,50 |
|
LV 6 (7,5) | 4,50 | 2,61 | 7,11 | 94,80 | 2,39 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,89 |
|
|
|
| 2,84 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,84 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 0,88 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 7,35 | 4,22 | 11,57 | 79,79 | 5,18 | 0,00 | 0,00 | 1,00 | 0,94 | 0,89 | 1,50 | 0,50 | 0,35 | 2,39 | 0,80 | 0,79 | 0,80 |
|
| 4,00 | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13) | 7,75 | 3,70 | 11,45 | 88,08 | 2,00 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
|
| 2,25 | 0,50 | 1,00 | 0,75 |
| 3,70 | 0,94 | 0,96 | 0,87 | 0,93 |
| 1,50 | 0,75 | 0,75 |
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 2,75 | 3,51 | 6,26 | 89,43 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
| 0,75 |
|
|
|
|
| 3,51 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 55,45 | 30,93 | 86,38 | 86,38 |
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV 1 (13) | 7,25 | 4,70 | 11,95 | 91,92 | 1,75 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,25 |
|
|
|
| 0,75 | 0,50 | 0,25 |
|
|
| 2,00 | 0,5 | 0,5 | 1 |
| 1,98 | 0,50 | 0,50 | 0,98 |
|
| 1,75 | 0,50 | 0,50 | 0,75 |
| 3,72 | 0,98 | 0,87 | 0,88 | 0,99 |
LV 2 (12,5) | 7,00 | 3,61 | 10,61 | 84,88 | 3,67 | 0,00 | 0,50 | 0,50 | 0,90 | 0,89 | 0,88 |
|
| 1,00 | 0,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 2,00 | 0,50 | 0,00 | 0,50 | 1,00 | 1,94 | 0,50 | 0,50 | 0,94 |
|
| 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 7,00 |
| 7,00 | 87,50 | 3,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
|
| 4,00 | 1,00 | 1,00 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5) | 5,25 | 3,65 | 8,90 | 93,68 | 2,68 | 0,89 | 0,86 | 0,93 |
|
|
|
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
|
|
| 1,25 | 0,25 | 1,00 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,97 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 7,10 | 5,83 | 12,93 | 86,20 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
| 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 1,25 | 0,50 | 0,50 | 0,25 | 0,00 | 0,00 | 5,83 | 1,44 | 1,46 | 1,48 | 1,45 | 1,35 | 0,50 | 0,35 | 0,50 |
|
LV 6 (7,5) | 4,50 | 2,61 | 7,11 | 94,80 | 2,36 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,86 |
|
|
|
| 2,87 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,87 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 0,88 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 6,75 | 4,30 | 11,05 | 76,21 | 6,04 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 0,86 | 0,93 | 1,50 | 0,25 | 0,50 | 2,51 | 0,83 | 0,84 | 0,84 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,00 | 1,00 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13) | 7,50 | 3,73 | 11,23 | 86,38 | 2,00 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
|
| 2,00 | 0,50 | 1,00 | 0,50 |
| 3,73 | 0,97 | 0,98 | 0,85 | 0,93 |
| 1,50 | 0,75 | 0,75 |
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 2,25 | 3,23 | 5,48 | 78,29 | 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
| 0,75 |
|
|
|
|
| 3,23 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 54,60 | 31,66 | 86,26 | 86,26 |
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV 1 (13) | 6,80 | 4,69 | 11,49 | 88,38 | 1,85 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,35 |
|
|
|
| 0,60 | 0,35 | 0,25 |
|
|
| 1,60 | 0,5 | 0,4 | 0,8 |
| 1,97 | 0,50 | 0,50 | 0,97 |
|
| 1,75 | 0,50 | 0,50 | 0,75 |
| 3,72 | 0,97 | 0,89 | 0,89 | 0,97 |
LV 2 (12,5) | 6,85 | 3,60 | 10,45 | 83,60 | 3,52 | 0,50 | 0,35 | 0,00 | 0,92 | 0,89 | 0,86 |
|
| 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 1,93 | 0,50 | 0,50 | 0,93 |
|
| 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 7,25 |
| 7,25 | 90,63 | 3,75 | 0,50 | 0,50 | 2,00 | 0,50 | 0,25 |
|
|
| 3,50 | 1,00 | 0,50 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5) | 4,25 | 3,69 | 7,94 | 83,58 | 2,73 | 0,89 | 0,89 | 0,95 |
|
|
|
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
|
|
| 0,25 | 0,25 | 0,00 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,96 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 7,60 | 5,90 | 13,50 | 90,00 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
| 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 1,75 | 0,50 | 0,50 | 0,25 | 0,00 | 0,50 | 5,90 | 1,46 | 1,48 | 1,48 | 1,48 | 1,35 | 0,50 | 0,35 | 0,50 |
|
LV 6 (7,5) | 4,00 | 2,59 | 6,59 | 87,87 | 2,13 | 0,50 | 0,50 | 0,25 | 0,88 |
|
|
|
| 2,58 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,25 | 0,83 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 0,88 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 7,20 | 4,61 | 11,81 | 81,45 | 6,03 | 0,50 | 0,35 | 1,00 | 0,94 | 0,89 | 1,50 | 0,50 | 0,35 | 2,78 | 0,92 | 0,93 | 0,93 |
|
| 3,00 | 1,00 | 0,00 | 1,00 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13) | 7,35 | 3,97 | 11,32 | 87,08 | 2,00 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
|
| 1,85 | 0,35 | 1,00 | 0,50 |
| 3,97 | 0,99 | 1,00 | 0,98 | 1,00 |
| 1,50 | 0,75 | 0,75 |
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 2,00 | 3,89 | 5,89 | 84,14 | 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
| 0,50 |
|
|
|
|
| 3,89 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 53,30 | 32,94 | 86,24 | 86,24 |
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV 1 (13) | 7,25 | 4,45 | 11,70 | 90,00 | 1,75 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,25 |
|
|
|
| 0,75 | 0,50 | 0,25 |
|
|
| 2,00 | 0,5 | 0,5 | 1 |
| 1,90 | 0,50 | 0,50 | 0,90 |
|
| 1,75 | 0,50 | 0,50 | 0,75 |
| 3,55 | 0,92 | 0,87 | 0,85 | 0,91 |
LV 2 (12,5) | 7,00 | 3,58 | 10,58 | 84,64 | 3,69 | 0,00 | 0,50 | 0,50 | 0,89 | 0,91 | 0,89 |
|
| 1,00 | 0,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 1,89 | 0,50 | 0,50 | 0,89 |
|
| 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 6,50 |
| 6,50 | 81,25 | 3,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
|
| 3,50 | 1,00 | 0,50 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5) | 5,25 | 3,66 | 8,91 | 93,79 | 2,72 | 0,90 | 0,90 | 0,92 |
|
|
|
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
|
|
| 1,25 | 0,25 | 1,00 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,94 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 7,10 | 5,68 | 12,78 | 85,20 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
| 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 1,25 | 0,50 | 0,50 | 0,25 | 0,00 | 0,00 | 5,68 | 1,39 | 1,41 | 1,44 | 1,44 | 1,35 | 0,50 | 0,35 | 0,50 |
|
LV 6 (7,5) | 4,50 | 2,59 | 7,09 | 94,53 | 2,36 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,86 |
|
|
|
| 2,82 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,82 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 0,91 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 7,00 | 4,44 | 11,44 | 78,90 | 6,33 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 0,93 | 0,90 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 2,61 | 0,87 | 0,88 | 0,86 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,00 | 1,00 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13) | 7,35 | 3,72 | 11,07 | 85,15 | 1,85 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,35 |
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
|
| 2,00 | 0,50 | 1,00 | 0,50 |
| 3,72 | 0,94 | 0,95 | 0,90 | 0,93 |
| 1,50 | 0,75 | 0,75 |
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 2,50 | 3,59 | 6,09 | 87,00 | 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
| 1,00 |
|
|
|
|
| 3,59 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 54,45 | 31,71 | 86,16 | 86,16 |
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV 1 (13) | 7,00 | 4,40 | 11,40 | 87,69 | 1,75 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,25 |
|
|
|
| 0,75 | 0,50 | 0,25 |
|
|
| 2,00 | 0,5 | 0,5 | 1 |
| 1,93 | 0,50 | 0,50 | 0,93 |
|
| 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
| 3,47 | 0,93 | 0,83 | 0,80 | 0,91 |
LV 2 (12,5) | 6,00 | 3,38 | 9,38 | 75,04 | 3,47 | 0,00 | 0,50 | 0,50 | 0,84 | 0,82 | 0,81 |
|
| 1,00 | 0,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 2,00 | 0,50 | 0,00 | 0,50 | 1,00 | 1,41 | 0,00 | 0,50 | 0,91 |
|
| 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 7,25 |
| 7,25 | 90,63 | 3,25 | 0,00 | 0,50 | 2,00 | 0,50 | 0,25 |
|
|
| 4,00 | 1,00 | 1,00 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5) | 5,25 | 3,46 | 8,71 | 91,68 | 2,55 | 0,85 | 0,80 | 0,90 |
|
|
|
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
|
|
| 1,25 | 0,25 | 1,00 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,91 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 7,70 | 5,39 | 13,09 | 87,27 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
| 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 1,85 | 0,50 | 0,50 | 0,35 | 0,00 | 0,50 | 5,39 | 1,32 | 1,34 | 1,36 | 1,37 | 1,35 | 0,50 | 0,35 | 0,50 |
|
LV 6 (7,5) | 4,50 | 2,50 | 7,00 | 93,33 | 2,31 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,81 |
|
|
|
| 2,75 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,75 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 0,94 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 7,75 | 4,22 | 11,97 | 82,55 | 5,95 | 0,25 | 0,50 | 1,00 | 0,90 | 0,80 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 2,52 | 0,85 | 0,84 | 0,83 |
|
| 3,50 | 1,00 | 0,50 | 1,00 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13) | 7,85 | 3,75 | 11,60 | 89,23 | 2,00 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
|
| 2,35 | 0,35 | 1,00 | 1,00 |
| 3,75 | 0,95 | 0,95 | 0,91 | 0,94 |
| 1,50 | 0,75 | 0,75 |
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 2,00 | 3,59 | 5,59 | 79,86 | 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
| 0,50 |
|
|
|
|
| 3,59 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 55,30 | 30,69 | 85,99 | 85,99 |
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV 1 (13) | 7,25 | 4,45 | 11,70 | 90,00 | 1,75 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,25 |
|
|
|
| 0,75 | 0,50 | 0,25 |
|
|
| 2,00 | 0,5 | 0,5 | 1 |
| 1,95 | 0,50 | 0,50 | 0,95 |
|
| 1,75 | 0,50 | 0,50 | 0,75 |
| 3,50 | 0,92 | 0,81 | 0,83 | 0,94 |
LV 2 (12,5) | 7,00 | 3,36 | 10,36 | 82,88 | 3,45 | 0,00 | 0,50 | 0,50 | 0,82 | 0,84 | 0,79 |
|
| 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 1,91 | 0,50 | 0,50 | 0,91 |
|
| 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 6,35 |
| 6,35 | 79,38 | 2,85 | 0,00 | 0,35 | 1,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
| 3,50 | 1,00 | 0,50 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5) | 4,00 | 3,61 | 7,61 | 80,11 | 2,66 | 0,89 | 0,86 | 0,91 |
|
|
|
|
| 1,00 | 0,00 | 1,00 |
|
|
| 0,50 | 0,50 | 0,00 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,95 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 7,20 | 5,75 | 12,95 | 86,33 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
| 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 1,35 | 0,50 | 0,50 | 0,35 | 0,00 | 0,00 | 5,75 | 1,44 | 1,43 | 1,43 | 1,45 | 1,35 | 0,50 | 0,35 | 0,50 |
|
LV 6 (7,5) | 4,00 | 2,44 | 6,44 | 85,87 | 2,05 | 0,50 | 0,25 | 0,50 | 0,80 |
|
|
|
| 2,59 | 0,50 | 0,50 | 0,25 | 0,50 | 0,84 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 0,80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 8,50 | 4,35 | 12,85 | 88,62 | 6,15 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 0,85 | 0,80 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 2,70 | 0,91 | 0,89 | 0,90 |
|
| 4,00 | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13) | 8,00 | 4,00 | 12,00 | 92,31 | 2,00 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
|
| 2,50 | 0,50 | 1,00 | 1,00 |
| 4,00 | 1,00 | 1,00 | 1,00 | 1,00 |
| 1,50 | 0,75 | 0,75 |
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 2,25 | 3,47 | 5,72 | 81,71 | 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
| 0,75 |
|
|
|
|
| 3,47 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 54,55 | 31,43 | 85,98 | 85,98 |
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV 1 (13) | 6,75 | 4,55 | 11,30 | 86,92 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,25 | 0,25 |
|
|
|
| 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
|
| 2,00 | 0,5 | 0,5 | 1 |
| 1,93 | 0,50 | 0,50 | 0,93 |
|
| 1,25 | 0,50 | 0,50 | 0,25 |
| 3,62 | 0,95 | 0,85 | 0,87 | 0,95 |
LV 2 (12,5) | 7,50 | 3,46 | 10,96 | 87,68 | 3,54 | 0,50 | 0,00 | 0,50 | 0,84 | 0,86 | 0,84 |
|
| 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 1,92 | 0,50 | 0,50 | 0,92 |
|
| 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 7,00 |
| 7,00 | 87,50 | 3,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
|
| 4,00 | 1,00 | 1,00 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5) | 5,25 | 3,69 | 8,94 | 94,11 | 2,72 | 0,91 | 0,90 | 0,91 |
|
|
|
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
|
|
| 1,25 | 0,25 | 1,00 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,97 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 7,10 | 5,55 | 12,65 | 84,33 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
| 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 1,25 | 0,50 | 0,50 | 0,25 | 0,00 | 0,00 | 5,55 | 1,37 | 1,38 | 1,39 | 1,41 | 1,35 | 0,50 | 0,35 | 0,50 |
|
LV 6 (7,5) | 4,50 | 2,68 | 7,18 | 95,73 | 2,40 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,90 |
|
|
|
| 2,85 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,85 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 0,93 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 6,50 | 4,44 | 10,94 | 75,45 | 5,34 | 0,00 | 0,00 | 1,00 | 0,95 | 0,89 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 2,60 | 0,85 | 0,87 | 0,88 |
|
| 3,00 | 1,00 | 0,00 | 1,00 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13) | 7,30 | 3,68 | 10,98 | 84,46 | 1,85 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,35 |
|
|
|
| 1,85 | 0,50 | 0,35 | 1,00 |
|
| 1,85 | 0,35 | 1,00 | 0,50 |
| 3,68 | 0,94 | 0,93 | 0,88 | 0,93 |
| 1,75 | 0,75 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 2,00 | 3,45 | 5,45 | 77,86 | 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
| 0,50 |
|
|
|
|
| 3,45 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 53,90 | 31,50 | 85,40 | 85,40 |
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV 1 (13) | 6,50 | 4,21 | 10,71 | 82,38 | 1,75 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,25 |
|
|
|
| 0,75 | 0,50 | 0,25 |
|
|
| 2,00 | 0,5 | 0,5 | 1 |
| 1,89 | 0,50 | 0,50 | 0,89 |
|
| 1,00 | 0,50 | 0,50 | 0,00 |
| 3,32 | 0,88 | 0,78 | 0,78 | 0,88 |
LV 2 (12,5) | 7,00 | 3,25 | 10,25 | 82,00 | 3,39 | 0,00 | 0,50 | 0,50 | 0,82 | 0,80 | 0,77 |
|
| 0,50 | 0,50 | 0,00 | 0,00 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 1,86 | 0,50 | 0,50 | 0,86 |
|
| 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 7,50 |
| 7,50 | 93,75 | 3,50 | 0,50 | 0,50 | 2,00 | 0,00 | 0,50 |
|
|
| 4,00 | 1,00 | 1,00 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5) | 5,25 | 3,35 | 8,60 | 90,53 | 2,45 | 0,82 | 0,77 | 0,86 |
|
|
|
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
|
|
| 1,25 | 0,25 | 1,00 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 7,70 | 5,69 | 13,39 | 89,27 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
| 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 1,85 | 0,50 | 0,50 | 0,35 | 0,00 | 0,50 | 5,69 | 1,39 | 1,42 | 1,43 | 1,45 | 1,35 | 0,50 | 0,35 | 0,50 |
|
LV 6 (7,5) | 4,50 | 2,41 | 6,91 | 92,13 | 2,32 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,82 |
|
|
|
| 2,81 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,81 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 0,78 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 7,20 | 4,20 | 11,40 | 78,62 | 5,91 | 0,50 | 0,35 | 1,00 | 0,81 | 0,90 | 1,50 | 0,50 | 0,35 | 2,49 | 0,83 | 0,83 | 0,83 |
|
| 3,00 | 1,00 | 0,00 | 1,00 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13) | 6,90 | 3,88 | 10,78 | 82,92 | 1,70 | 0,50 | 0,50 | 0,35 | 0,35 |
|
|
|
| 1,85 | 0,35 | 0,50 | 1,00 |
|
| 1,85 | 0,35 | 1,00 | 0,50 |
| 3,88 | 0,92 | 1,00 | 0,97 | 0,99 |
| 1,50 | 0,75 | 0,75 |
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 2,00 | 3,55 | 5,55 | 79,29 | 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
| 0,50 |
|
|
|
|
| 3,55 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 54,55 | 30,54 | 85,09 | 85,09 |
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV 1 (13) | 6,50 | 4,48 | 10,98 | 84,46 | 1,65 | 0,50 | 0,50 | 0,30 | 0,35 |
|
|
|
| 0,85 | 0,50 | 0,35 |
|
|
| 2,00 | 0,5 | 0,5 | 1 |
| 1,94 | 0,50 | 0,50 | 0,94 |
|
| 1,00 | 0,50 | 0,50 | 0,00 |
| 3,54 | 0,93 | 0,85 | 0,82 | 0,94 |
LV 2 (12,5) | 7,00 | 3,44 | 10,44 | 83,52 | 3,01 | 0,00 | 0,50 | 0,00 | 0,84 | 0,84 | 0,83 |
|
| 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 1,93 | 0,50 | 0,50 | 0,93 |
|
| 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 6,75 |
| 6,75 | 84,38 | 2,75 | 0,50 | 0,25 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
|
| 4,00 | 1,00 | 1,00 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5) | 5,25 | 3,57 | 8,82 | 92,84 | 2,62 | 0,89 | 0,80 | 0,93 |
|
|
|
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
|
|
| 1,25 | 0,25 | 1,00 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,95 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 7,00 | 5,72 | 12,72 | 84,80 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
| 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 1,25 | 0,50 | 0,50 | 0,25 | 0,00 | 0,00 | 5,72 | 1,40 | 1,42 | 1,44 | 1,46 | 1,25 | 0,50 | 0,25 | 0,50 |
|
LV 6 (7,5) | 4,50 | 2,63 | 7,13 | 95,07 | 2,36 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,86 |
|
|
|
| 2,87 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,87 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 0,90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 6,50 | 4,44 | 10,94 | 75,45 | 5,89 | 0,25 | 0,50 | 1,00 | 0,96 | 0,93 | 1,50 | 0,25 | 0,50 | 2,55 | 0,86 | 0,83 | 0,86 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,00 | 1,00 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13) | 7,20 | 3,86 | 11,06 | 85,08 | 1,70 | 0,50 | 0,50 | 0,35 | 0,35 |
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
|
| 2,00 | 0,50 | 1,00 | 0,50 |
| 3,86 | 0,99 | 1,00 | 0,89 | 0,98 |
| 1,50 | 0,75 | 0,75 |
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 2,50 | 3,27 | 5,77 | 82,43 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
| 0,50 |
|
|
|
|
| 3,27 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 53,20 | 31,41 | 84,61 | 84,61 |
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV 1 (13) | 7,00 | 4,57 | 11,57 | 89,00 | 1,75 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,25 |
|
|
|
| 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
|
| 1,75 | 0,5 | 0,3 | 1 |
| 1,94 | 0,50 | 0,50 | 0,94 |
|
| 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
| 3,63 | 0,96 | 0,86 | 0,86 | 0,95 |
LV 2 (12,5) | 6,50 | 3,32 | 9,82 | 78,56 | 3,39 | 0,00 | 0,50 | 0,50 | 0,81 | 0,79 | 0,79 |
|
| 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 1,43 | 0,00 | 0,50 | 0,93 |
|
| 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 7,25 |
| 7,25 | 90,63 | 3,75 | 0,50 | 0,50 | 2,00 | 0,50 | 0,25 |
|
|
| 3,50 | 1,00 | 0,50 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5) | 3,75 | 3,72 | 7,47 | 78,63 | 2,75 | 0,94 | 0,91 | 0,90 |
|
|
|
|
| 1,00 | 0,00 | 1,00 |
|
|
| 0,25 | 0,25 | 0,00 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,97 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 7,70 | 5,53 | 13,23 | 88,20 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
| 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 1,85 | 0,50 | 0,50 | 0,35 | 0,00 | 0,50 | 5,53 | 1,34 | 1,39 | 1,42 | 1,38 | 1,35 | 0,50 | 0,35 | 0,50 |
|
LV 6 (7,5) | 4,50 | 2,58 | 7,08 | 94,40 | 2,36 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,86 |
|
|
|
| 2,77 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,77 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 0,95 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 7,00 | 4,32 | 11,32 | 78,07 | 6,30 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 0,94 | 0,86 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 2,52 | 0,85 | 0,83 | 0,84 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,00 | 1,00 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13) | 7,60 | 3,76 | 11,36 | 87,38 | 1,85 | 0,50 | 0,50 | 0,35 | 0,50 |
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
|
| 2,00 | 0,50 | 1,00 | 0,50 |
| 3,76 | 0,94 | 0,96 | 0,91 | 0,95 |
| 1,75 | 0,75 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 2,00 | 3,39 | 5,39 | 77,00 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
| 0,00 |
|
|
|
|
| 3,39 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 53,30 | 31,19 | 84,49 | 84,49 |
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV 1 (13) | 6,50 | 4,60 | 11,10 | 85,38 | 1,75 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,25 |
|
|
|
| 0,75 | 0,50 | 0,25 |
|
|
| 1,75 | 0,5 | 0,5 | 0,8 |
| 1,95 | 0,50 | 0,50 | 0,95 |
|
| 1,25 | 0,50 | 0,50 | 0,25 |
| 3,65 | 0,93 | 0,88 | 0,89 | 0,95 |
LV 2 (12,5) | 7,35 | 3,46 | 10,81 | 86,48 | 3,53 | 0,00 | 0,50 | 0,50 | 0,84 | 0,84 | 0,85 |
|
| 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
| 1,85 | 0,00 | 0,50 | 0,35 | 1,00 | 1,93 | 0,50 | 0,50 | 0,93 |
|
| 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 6,50 |
| 6,50 | 81,25 | 3,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
|
| 3,50 | 1,00 | 1,00 | 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5) | 5,25 | 3,63 | 8,88 | 93,47 | 2,65 | 0,88 | 0,82 | 0,95 |
|
|
|
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
|
|
| 1,25 | 0,25 | 1,00 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,98 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 7,20 | 5,70 | 12,90 | 86,00 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
| 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 1,35 | 0,50 | 0,50 | 0,35 | 0,00 | 0,00 | 5,70 | 1,41 | 1,40 | 1,43 | 1,46 | 1,35 | 0,50 | 0,35 | 0,50 |
|
LV 6 (7,5) | 3,35 | 2,46 | 5,81 | 77,47 | 1,68 | 0,50 | 0,35 | 0,00 | 0,83 |
|
|
|
| 2,27 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,00 | 0,77 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 0,86 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 7,25 | 4,64 | 11,89 | 82,00 | 5,91 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 0,93 | 0,98 | 1,50 | 0,00 | 0,50 | 2,73 | 0,91 | 0,90 | 0,92 |
|
| 3,25 | 1,00 | 0,50 | 1,00 | 0,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13) | 7,20 | 3,28 | 10,48 | 80,62 | 1,85 | 0,50 | 0,50 | 0,35 | 0,50 |
|
|
|
| 1,60 | 0,35 | 0,50 | 0,75 |
|
| 2,00 | 0,50 | 1,00 | 0,50 |
| 3,28 | 0,82 | 0,82 | 0,82 | 0,82 |
| 1,75 | 1,00 | 0,75 |
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 2,25 | 3,85 | 6,10 | 87,14 | 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
| 0,75 |
|
|
|
|
| 3,85 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 52,85 | 31,62 | 84,47 | 84,47 |
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV 1 (13) | 6,75 | 4,36 | 11,11 | 85,46 | 1,40 | 0,25 | 0,50 | 0,30 | 0,35 |
|
|
|
| 0,85 | 0,50 | 0,35 |
|
|
| 2,00 | 0,5 | 0,5 | 1 |
| 1,94 | 0,50 | 0,50 | 0,94 |
|
| 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
| 3,42 | 0,92 | 0,81 | 0,81 | 0,88 |
LV 2 (12,5) | 7,00 | 3,37 | 10,37 | 82,96 | 3,47 | 0,00 | 0,50 | 0,50 | 0,84 | 0,83 | 0,80 |
|
| 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 1,90 | 0,50 | 0,50 | 0,90 |
|
| 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 7,00 |
| 7,00 | 87,50 | 3,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
|
| 4,00 | 1,00 | 1,00 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5) | 5,25 | 3,45 | 8,70 | 91,58 | 2,55 | 0,86 | 0,81 | 0,88 |
|
|
|
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
|
|
| 1,25 | 0,25 | 1,00 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 7,70 | 5,68 | 13,38 | 89,20 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
| 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 1,85 | 0,50 | 0,50 | 0,35 | 0,00 | 0,50 | 5,68 | 1,38 | 1,40 | 1,42 | 1,48 | 1,35 | 0,50 | 0,35 | 0,50 |
|
LV 6 (7,5) | 4,50 | 2,45 | 6,95 | 92,67 | 2,30 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,80 |
|
|
|
| 2,79 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,79 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 0,86 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 6,50 | 4,33 | 10,83 | 74,69 | 5,73 | 0,50 | 0,25 | 1,00 | 0,85 | 0,88 | 1,50 | 0,25 | 0,50 | 2,60 | 0,86 | 0,88 | 0,86 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,00 | 1,00 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13) | 7,20 | 3,92 | 11,12 | 85,54 | 1,85 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,35 |
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
|
| 1,85 | 0,35 | 1,00 | 0,50 |
| 3,92 | 0,98 | 0,99 | 0,96 | 0,99 |
| 1,50 | 0,75 | 0,75 |
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 1,50 | 3,47 | 4,97 | 71,00 | 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
| 0,00 |
|
|
|
|
| 3,47 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 53,40 | 31,03 | 84,43 | 84,43 |
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV 1 (13) | 6,50 | 4,46 | 10,96 | 84,31 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,25 | 0,25 |
|
|
|
| 0,75 | 0,50 | 0,25 |
|
|
| 2,00 | 0,5 | 0,5 | 1 |
| 1,93 | 0,50 | 0,50 | 0,93 |
|
| 1,25 | 0,50 | 0,50 | 0,25 |
| 3,53 | 0,93 | 0,83 | 0,83 | 0,94 |
LV 2 (12,5) | 7,00 | 3,44 | 10,44 | 83,52 | 3,50 | 0,00 | 0,50 | 0,50 | 0,85 | 0,84 | 0,81 |
|
| 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 1,94 | 0,50 | 0,50 | 0,94 |
|
| 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 7,00 |
| 7,00 | 87,50 | 3,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
|
| 4,00 | 1,00 | 1,00 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5) | 5,25 | 3,71 | 8,96 | 94,32 | 2,75 | 0,92 | 0,90 | 0,93 |
|
|
|
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
|
|
| 1,25 | 0,25 | 1,00 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,96 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 7,20 | 5,82 | 13,02 | 86,80 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
| 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 1,35 | 0,50 | 0,50 | 0,35 | 0,00 | 0,00 | 5,82 | 1,43 | 1,44 | 1,46 | 1,49 | 1,35 | 0,50 | 0,35 | 0,50 |
|
LV 6 (7,5) | 4,25 | 2,46 | 6,71 | 89,47 | 2,04 | 0,50 | 0,50 | 0,25 | 0,79 |
|
|
|
| 2,83 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,83 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 0,84 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 5,75 | 4,56 | 10,31 | 71,10 | 5,14 | 0,00 | 0,00 | 1,00 | 0,91 | 0,98 | 1,50 | 0,25 | 0,50 | 2,67 | 0,89 | 0,89 | 0,89 |
|
| 2,50 | 0,00 | 0,50 | 1,00 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13) | 7,20 | 3,53 | 10,73 | 82,54 | 1,85 | 0,50 | 0,50 | 0,35 | 0,50 |
|
|
|
| 1,85 | 0,35 | 0,50 | 1,00 |
|
| 2,00 | 0,50 | 1,00 | 0,50 |
| 3,53 | 0,87 | 0,89 | 0,88 | 0,89 |
| 1,50 | 0,75 | 0,75 |
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 2,50 | 3,73 | 6,23 | 89,00 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
| 0,50 |
|
|
|
|
| 3,73 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 52,65 | 31,71 | 84,36 | 84,36 |
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV 1 (13) | 6,10 | 4,33 | 10,43 | 80,23 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,25 | 0,25 |
|
|
|
| 0,75 | 0,50 | 0,25 |
|
|
| 1,85 | 0,5 | 0,4 | 1 |
| 1,94 | 0,50 | 0,50 | 0,94 |
|
| 1,00 | 0,50 | 0,50 | 0,00 |
| 3,39 | 0,93 | 0,81 | 0,79 | 0,86 |
LV 2 (12,5) | 7,75 | 3,36 | 11,11 | 88,88 | 3,20 | 0,00 | 0,25 | 0,50 | 0,84 | 0,81 | 0,80 |
|
| 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 1,91 | 0,50 | 0,50 | 0,91 |
|
| 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 6,00 |
| 6,00 | 75,00 | 3,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
|
| 3,00 | 1,00 | 0,50 | 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5) | 5,25 | 3,54 | 8,79 | 92,53 | 2,64 | 0,88 | 0,84 | 0,92 |
|
|
|
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
|
|
| 1,25 | 0,25 | 1,00 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 7,70 | 5,80 | 13,50 | 90,00 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
| 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 1,85 | 0,50 | 0,50 | 0,35 | 0,00 | 0,50 | 5,80 | 1,44 | 1,44 | 1,45 | 1,47 | 1,35 | 0,50 | 0,35 | 0,50 |
|
LV 6 (7,5) | 4,50 | 2,33 | 6,83 | 91,07 | 2,32 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,82 |
|
|
|
| 2,78 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,78 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 0,73 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 6,60 | 4,25 | 10,85 | 74,83 | 5,24 | 0,50 | 0,35 | 0,75 | 0,75 | 0,89 | 1,50 | 0,25 | 0,25 | 2,61 | 0,89 | 0,86 | 0,86 |
|
| 3,00 | 1,00 | 0,00 | 1,00 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13) | 6,70 | 3,86 | 10,56 | 81,23 | 1,85 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,35 |
|
|
|
| 1,10 | 0,35 | 0,00 | 0,75 |
|
| 2,00 | 0,50 | 1,00 | 0,50 |
| 3,86 | 1,00 | 1,00 | 0,86 | 1,00 |
| 1,75 | 0,75 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 2,75 | 3,52 | 6,27 | 89,57 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
| 0,75 |
|
|
|
|
| 3,52 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 53,35 | 30,99 | 84,34 | 84,34 |
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV 1 (13) | 6,50 | 4,35 | 10,85 | 83,46 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,25 | 0,25 |
|
|
|
| 0,75 | 0,50 | 0,25 |
|
|
| 2,00 | 0,5 | 0,5 | 1 |
| 1,85 | 0,50 | 0,50 | 0,85 |
|
| 1,25 | 0,50 | 0,50 | 0,25 |
| 3,50 | 0,91 | 0,83 | 0,86 | 0,90 |
LV 2 (12,5) | 7,50 | 3,39 | 10,89 | 87,12 | 3,53 | 0,00 | 0,50 | 0,50 | 0,85 | 0,86 | 0,82 |
|
| 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 1,86 | 0,50 | 0,50 | 0,86 |
|
| 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 7,00 |
| 7,00 | 87,50 | 3,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
|
| 4,00 | 1,00 | 1,00 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5) | 4,25 | 3,50 | 7,75 | 81,58 | 2,57 | 0,89 | 0,81 | 0,87 |
|
|
|
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
|
|
| 0,25 | 0,25 | 0,00 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,93 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 7,20 | 5,54 | 12,74 | 84,93 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
| 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 1,35 | 0,50 | 0,50 | 0,35 | 0,00 | 0,00 | 5,54 | 1,34 | 1,37 | 1,40 | 1,43 | 1,35 | 0,50 | 0,35 | 0,50 |
|
LV 6 (7,5) | 4,35 | 2,54 | 6,89 | 91,87 | 2,36 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,86 |
|
|
|
| 2,65 | 0,50 | 0,50 | 0,35 | 0,50 | 0,80 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 0,88 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 7,10 | 4,05 | 11,15 | 76,90 | 5,81 | 0,50 | 0,35 | 1,00 | 0,85 | 0,86 | 1,50 | 0,25 | 0,50 | 2,34 | 0,81 | 0,76 | 0,77 |
|
| 3,00 | 1,00 | 0,00 | 1,00 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13) | 7,10 | 3,68 | 10,78 | 82,92 | 1,85 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,35 |
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
|
| 1,50 | 0,25 | 1,00 | 0,25 |
| 3,68 | 0,80 | 0,97 | 0,94 | 0,97 |
| 1,75 | 1,00 | 0,75 |
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 3,00 | 3,17 | 6,17 | 88,14 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
| 1,00 |
|
|
|
|
| 3,17 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 54,00 | 30,22 | 84,22 | 84,22 |
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV 1 (13) | 6,75 | 4,61 | 11,36 | 87,38 | 1,75 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,25 |
|
|
|
| 0,75 | 0,50 | 0,25 |
|
|
| 2,00 | 0,5 | 0,5 | 1 |
| 1,95 | 0,50 | 0,50 | 0,95 |
|
| 1,25 | 0,50 | 0,50 | 0,25 |
| 3,66 | 0,96 | 0,88 | 0,88 | 0,94 |
LV 2 (12,5) | 8,00 | 3,54 | 11,54 | 92,32 | 3,62 | 0,00 | 0,50 | 0,50 | 0,89 | 0,87 | 0,86 |
|
| 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 1,92 | 0,50 | 0,50 | 0,92 |
|
| 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 7,00 |
| 7,00 | 87,50 | 4,00 | 0,50 | 0,50 | 2,00 | 0,50 | 0,50 |
|
|
| 3,00 | 0,00 | 1,00 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5) | 4,25 | 3,70 | 7,95 | 83,68 | 2,76 | 0,91 | 0,91 | 0,94 |
|
|
|
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
|
|
| 0,25 | 0,25 | 0,00 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,94 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 7,70 | 5,75 | 13,45 | 89,67 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
| 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 1,85 | 0,50 | 0,50 | 0,35 | 0,00 | 0,50 | 5,75 | 1,44 | 1,43 | 1,46 | 1,42 | 1,35 | 0,50 | 0,35 | 0,50 |
|
LV 6 (7,5) | 4,20 | 2,54 | 6,74 | 89,87 | 2,21 | 0,50 | 0,35 | 0,50 | 0,86 |
|
|
|
| 2,70 | 0,50 | 0,50 | 0,35 | 0,50 | 0,85 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 0,83 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 5,75 | 4,42 | 10,17 | 70,14 | 5,05 | 0,00 | 0,00 | 1,00 | 0,91 | 0,89 | 1,50 | 0,25 | 0,50 | 2,62 | 0,88 | 0,87 | 0,87 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,00 | 1,00 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13) | 7,20 | 2,83 | 10,03 | 77,15 | 1,70 | 0,50 | 0,50 | 0,35 | 0,35 |
|
|
|
| 1,75 | 0,25 | 0,50 | 1,00 |
|
| 2,00 | 0,50 | 1,00 | 0,50 |
| 2,83 | 0,74 | 0,70 | 0,69 | 0,70 |
| 1,75 | 0,75 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 2,00 | 3,76 | 5,76 | 82,29 | 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
| 0,50 |
|
|
|
|
| 3,76 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 52,85 | 31,15 | 84,00 | 84,00 |
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV 1 (13) | 6,75 | 4,62 | 11,37 | 87,46 | 1,75 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,25 |
|
|
|
| 0,75 | 0,50 | 0,25 |
|
|
| 2,00 | 0,5 | 0,5 | 1 |
| 1,94 | 0,50 | 0,50 | 0,94 |
|
| 1,25 | 0,50 | 0,50 | 0,25 |
| 3,68 | 0,96 | 0,91 | 0,87 | 0,94 |
LV 2 (12,5) | 7,00 | 3,61 | 10,61 | 84,88 | 3,67 | 0,00 | 0,50 | 0,50 | 0,91 | 0,87 | 0,89 |
|
| 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
| 2,00 | 0,50 | 0,00 | 0,50 | 1,00 | 1,94 | 0,50 | 0,50 | 0,94 |
|
| 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 7,00 |
| 7,00 | 88 | 4,00 | 0,50 | 0,50 | 2,00 | 0,50 | 0,50 |
|
|
| 3,00 | 0,00 | 1,00 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5) | 4,75 | 3,68 | 8,43 | 88,74 | 2,74 | 0,92 | 0,88 | 0,94 |
|
|
|
|
| 1,00 | 0,00 | 1,00 |
|
|
| 1,25 | 0,25 | 1,00 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,94 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 7,20 | 5,74 | 12,94 | 86,27 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
| 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 1,35 | 0,50 | 0,50 | 0,35 | 0,00 | 0,00 | 5,74 | 1,41 | 1,44 | 1,45 | 1,44 | 1,35 | 0,50 | 0,35 | 0,50 |
|
LV 6 (7,5) | 4,50 | 2,65 | 7,15 | 95,33 | 2,39 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,89 |
|
|
|
| 2,86 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,86 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 0,90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 6,25 | 4,63 | 10,88 | 75,03 | 6,14 | 0,25 | 0,50 | 1,00 | 0,93 | 0,96 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 2,74 | 0,92 | 0,91 | 0,91 |
|
| 2,00 | 0,00 | 0,00 | 1,00 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13) | 7,10 | 2,35 | 9,45 | 72,69 | 1,85 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,35 |
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
|
| 1,75 | 0,25 | 1,00 | 0,50 |
| 2,35 | 0,66 | 0,57 | 0,56 | 0,56 |
| 1,50 | 0,75 | 0,75 |
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 2,25 | 3,80 | 6,05 | 86,43 | 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
| 0,75 |
|
|
|
|
| 3,80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 52,80 | 31,08 | 83,88 | 83,88 |
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV 1 (13) | 6,10 | 4,31 | 10,41 | 80,08 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,25 | 0,25 |
|
|
|
| 0,50 | 0,25 | 0,25 |
|
|
| 1,85 | 0,5 | 0,4 | 1 |
| 1,88 | 0,50 | 0,50 | 0,88 |
|
| 1,25 | 0,50 | 0,50 | 0,25 |
| 3,43 | 0,90 | 0,83 | 0,80 | 0,90 |
LV 2 (12,5) | 7,50 | 3,22 | 10,72 | 85,76 | 3,37 | 0,00 | 0,50 | 0,50 | 0,79 | 0,80 | 0,78 |
|
| 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 1,85 | 0,50 | 0,50 | 0,85 |
|
| 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 5,85 |
| 5,85 | 73,13 | 2,35 | 0,00 | 0,35 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
|
| 3,50 | 1,00 | 0,50 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5) | 5,25 | 3,44 | 8,69 | 91,47 | 2,51 | 0,84 | 0,80 | 0,87 |
|
|
|
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
|
|
| 1,25 | 0,25 | 1,00 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,93 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 7,10 | 5,57 | 12,67 | 84,47 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
| 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 1,25 | 0,50 | 0,50 | 0,25 | 0,00 | 0,00 | 5,57 | 1,37 | 1,40 | 1,39 | 1,41 | 1,35 | 0,50 | 0,35 | 0,50 |
|
LV 6 (7,5) | 4,50 | 2,54 | 7,04 | 93,87 | 2,33 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,83 |
|
|
|
| 2,83 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,83 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 0,88 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 6,25 | 4,43 | 10,68 | 73,66 | 5,54 | 0,25 | 0,50 | 1,00 | 0,94 | 0,85 | 1,50 | 0,25 | 0,25 | 2,64 | 0,88 | 0,87 | 0,89 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,00 | 1,00 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13) | 7,05 | 3,83 | 10,88 | 83,69 | 1,70 | 0,50 | 0,50 | 0,35 | 0,35 |
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
|
| 1,85 | 0,35 | 1,00 | 0,50 |
| 3,83 | 0,97 | 0,98 | 0,91 | 0,97 |
| 1,50 | 0,75 | 0,75 |
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 1,75 | 3,68 | 5,43 | 77,57 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
| 0,75 |
|
|
|
|
| 3,68 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 51,35 | 31,02 | 82,37 | 82,37 |
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV 1 (13) | 6,10 | 4,35 | 10,45 | 80,38 | 1,35 | 0,50 | 0,35 | 0,25 | 0,25 |
|
|
|
| 0,50 | 0,25 | 0,25 |
|
|
| 2,00 | 0,5 | 0,5 | 1 |
| 1,90 | 0,50 | 0,50 | 0,90 |
|
| 1,25 | 0,50 | 0,50 | 0,25 |
| 3,45 | 0,92 | 0,80 | 0,83 | 0,90 |
LV 2 (12,5) | 6,75 | 3,27 | 10,02 | 80,16 | 3,89 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,80 | 0,80 | 0,79 |
|
| 0,75 | 0,00 | 0,25 | 0,50 |
|
| 2,00 | 0,50 | 0,00 | 0,50 | 1,00 | 1,38 | 0,00 | 0,50 | 0,88 |
|
| 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 6,85 |
| 6,85 | 85,63 | 3,85 | 0,50 | 0,35 | 2,00 | 0,50 | 0,50 |
|
|
| 3,00 | 1,00 | 0,50 | 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5) | 5,25 | 3,52 | 8,77 | 92,32 | 2,59 | 0,87 | 0,84 | 0,88 |
|
|
|
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
|
|
| 1,25 | 0,25 | 1,00 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,93 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 7,20 | 5,45 | 12,65 | 84,33 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
| 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 1,35 | 0,50 | 0,50 | 0,35 | 0,00 | 0,00 | 5,45 | 1,34 | 1,33 | 1,35 | 1,43 | 1,35 | 0,50 | 0,35 | 0,50 |
|
LV 6 (7,5) | 4,00 | 2,48 | 6,48 | 86,40 | 2,07 | 0,50 | 0,25 | 0,50 | 0,82 |
|
|
|
| 2,57 | 0,50 | 0,50 | 0,25 | 0,50 | 0,82 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 0,84 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 5,50 | 4,31 | 9,81 | 67,66 | 5,38 | 0,00 | 0,00 | 1,00 | 0,95 | 0,93 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 2,43 | 0,81 | 0,80 | 0,82 |
|
| 2,00 | 0,50 | 0,00 | 1,00 | 0,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13) | 7,05 | 3,63 | 10,68 | 82,15 | 1,70 | 0,50 | 0,50 | 0,35 | 0,35 |
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
|
| 1,85 | 0,35 | 1,00 | 0,50 |
| 3,63 | 0,91 | 0,95 | 0,87 | 0,90 |
| 1,50 | 0,75 | 0,75 |
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 2,50 | 3,52 | 6,02 | 86,00 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
| 0,50 |
|
|
|
|
| 3,52 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 51,20 | 30,53 | 81,73 | 81,73 |
|
|
|
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV 1 (13) | 6,60 | 4,16 | 10,76 | 82,77 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,25 | 0,25 |
|
|
|
| 0,75 | 0,50 | 0,25 |
|
|
| 2,00 | 0,5 | 0,5 | 1 |
| 1,71 | 0,50 | 0,35 | 0,86 |
|
| 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
| 3,30 | 0,85 | 0,80 | 0,80 | 0,85 |
LV 2 (12,5) | 7,50 | 3,23 | 10,73 | 85,84 | 3,39 | 0,00 | 0,50 | 0,50 | 0,78 | 0,81 | 0,80 |
|
| 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 1,84 | 0,50 | 0,50 | 0,84 |
|
| 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 6,50 |
| 6,50 | 81,25 | 2,50 | 0,00 | 0,50 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
|
| 4,00 | 1,00 | 1,00 | 2,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5) | 5,25 | 3,34 | 8,59 | 90,42 | 2,46 | 0,85 | 0,80 | 0,81 |
|
|
|
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
|
|
| 1,25 | 0,25 | 1,00 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,88 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 7,10 | 4,99 | 12,09 | 80,60 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
| 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 1,25 | 0,50 | 0,50 | 0,25 | 0,00 | 0,00 | 4,99 | 1,21 | 1,23 | 1,26 | 1,29 | 1,35 | 0,50 | 0,35 | 0,50 |
|
LV 6 (7,5) | 4,50 | 2,35 | 6,85 | 91,33 | 2,31 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,81 |
|
|
|
| 2,79 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,79 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 0,75 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 6,25 | 4,01 | 10,26 | 70,76 | 4,87 | 0,00 | 0,00 | 1,00 | 0,76 | 0,86 | 1,50 | 0,25 | 0,50 | 2,39 | 0,81 | 0,80 | 0,78 |
|
| 3,00 | 1,00 | 0,00 | 1,00 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13) | 7,20 | 3,31 | 10,51 | 80,85 | 1,85 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,35 |
|
|
|
| 1,85 | 0,35 | 0,50 | 1,00 |
|
| 2,00 | 0,50 | 1,00 | 0,50 |
| 3,31 | 0,86 | 0,83 | 0,81 | 0,81 |
| 1,50 | 0,75 | 0,75 |
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 2,00 | 3,10 | 5,10 | 72,86 | 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
| 0,50 |
|
|
|
|
| 3,10 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 52,90 | 28,49 | 81,39 | 81,39 |
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV 1 (13) | 6,75 | 4,23 | 10,98 | 84,46 | 1,65 | 0,50 | 0,50 | 0,30 | 0,35 |
|
|
|
| 0,60 | 0,35 | 0,25 |
|
|
| 2,00 | 0,5 | 0,5 | 1 |
| 1,88 | 0,50 | 0,50 | 0,88 |
|
| 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
| 3,35 | 0,88 | 0,82 | 0,79 | 0,86 |
LV 2 (12,5) | 7,00 | 3,12 | 10,12 | 80,96 | 3,29 | 0,00 | 0,50 | 0,50 | 0,77 | 0,76 | 0,76 |
|
| 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 1,83 | 0,50 | 0,50 | 0,83 |
|
| 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 6,50 |
| 6,50 | 81,25 | 3,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
|
| 3,50 | 1,00 | 1,00 | 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5) | 4,25 | 3,24 | 7,49 | 78,84 | 2,38 | 0,80 | 0,77 | 0,81 |
|
|
|
|
| 1,50 | 0,50 | 1,00 |
|
|
| 0,25 | 0,25 | 0,00 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,86 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 7,70 | 5,16 | 12,86 | 85,73 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
| 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 1,85 | 0,50 | 0,50 | 0,35 | 0,00 | 0,50 | 5,16 | 1,26 | 1,26 | 1,28 | 1,36 | 1,35 | 0,50 | 0,35 | 0,50 |
|
LV 6 (7,5) | 4,25 | 2,23 | 6,48 | 86,40 | 2,03 | 0,50 | 0,25 | 0,50 | 0,78 |
|
|
|
| 2,77 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,77 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 0,68 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 6,25 | 4,30 | 10,55 | 72,76 | 6,06 | 0,50 | 0,50 | 1,00 | 0,91 | 0,90 | 1,50 | 0,25 | 0,50 | 2,49 | 0,84 | 0,82 | 0,83 |
|
| 2,00 | 0,00 | 0,00 | 1,00 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13) | 7,20 | 3,73 | 10,93 | 84,08 | 1,70 | 0,50 | 0,50 | 0,35 | 0,35 |
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
|
| 2,00 | 0,50 | 1,00 | 0,50 |
| 3,73 | 0,95 | 0,95 | 0,89 | 0,94 |
| 1,50 | 0,75 | 0,75 |
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 1,50 | 3,56 | 5,06 | 72,29 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
| 0,50 |
|
|
|
|
| 3,56 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 51,40 | 29,57 | 80,97 | 80,97 |
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
(Kèm theo Quyết định số 4981/QĐ-UBND ngày 27 tháng 07 năm 2017 của UBND Thành phố)
Tiêu chí | ĐIỂM | Chỉ số (%) | TC 1 | TC 2 | TC 3 | TC 4 | TC 5 | TC 6 | ||||||||||||||||||||||||||||||||
Lĩnh vực (Điểm tối đa) | Thẩm định | ĐT XHH | Tổng điểm | TĐ TC 1 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TC TP 6 | TC TP 7 | TC TP 8 | TĐ TC 2 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 3 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 4 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TC TP 5 | TĐ TC 5 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | TĐ TC 6 | TC TP 1 | TC TP 2 | TC TP 3 | TC TP 4 | |
LV 1 (13) | 6,25 | 4,21 | 10,46 | 80,46 | 1,75 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,25 |
|
|
|
| 0,75 | 0,50 | 0,25 |
|
|
| 1,75 | 0,5 | 0,3 | 1 |
| 1,88 | 0,50 | 0,50 | 0,88 |
|
| 1,00 | 0,50 | 0,50 | 0,00 |
| 3,33 | 0,88 | 0,79 | 0,79 | 0,87 |
LV 2 (12,5) | 5,20 | 3,29 | 8,49 | 67,92 | 3,43 | 0,00 | 0,50 | 0,50 | 0,81 | 0,82 | 0,80 |
|
| 0,85 | 0,00 | 0,35 | 0,50 |
|
| 1,85 | 0,50 | 0,00 | 0,35 | 1,00 | 1,36 | 0,00 | 0,50 | 0,86 |
|
| 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 3 (8) | 5,85 |
| 5,85 | 73,13 | 2,35 | 0,00 | 0,35 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
|
| 3,50 | 1,00 | 1,00 | 1,50 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 4 (9,5) | 4,75 | 3,41 | 8,16 | 85,89 | 2,51 | 0,84 | 0,84 | 0,83 |
|
|
| I |
| 1,00 | 0,00 | 1,00 |
|
|
| 1,25 | 0,25 | 1,00 |
|
| 2,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 1,00 |
| 0,90 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 5 (15) | 7,10 | 5,23 | 12,33 | 82,20 | 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
|
|
|
| 2,00 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
| 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 1,35 | 0,50 | 0,50 | 0,35 | 0,00 | 0,00 | 5,23 | 1,28 | 1,29 | 1,29 | 1,37 | 1,25 | 0,50 | 0,25 | 0,50 |
|
LV 6 (7,5) | 4,50 | 2,44 | 6,94 | 92,53 | 2,30 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,80 |
|
|
|
| 2,84 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 | 0,84 | 1,00 | 0,50 | 0,50 |
|
| 0,80 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 7 (14,5) | 7,10 | 4,12 | 11,22 | 77,38 | 5,81 | 0,50 | 0,35 | 1,00 | 0,80 | 0,91 | 1,50 | 0,25 | 0,50 | 2,41 | 0,82 | 0,80 | 0,79 |
|
| 3,00 | 1,00 | 0,00 | 1,00 | 1,00 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
LV 8 (13) | 6,55 | 3,49 | 10,04 | 77,23 | 1,70 | 0,50 | 0,50 | 0,35 | 0,35 |
|
|
|
| 1,50 | 0,50 | 0,50 | 0,50 |
|
| 1,85 | 0,35 | 1,00 | 0,50 |
| 3,49 | 0,90 | 0,89 | 0,82 | 0,88 |
| 1,50 | 0,75 | 0,75 |
|
|
|
|
|
|
|
LV 9 (7) | 0,50 | 3,31 | 3,81 | 54,43 | 0,00 |
|
|
|
|
|
|
|
| 0,50 |
|
|
|
|
| 3,31 |
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
|
Cộng (100) | 47,80 | 29,50 | 77,30 | 77,30 |
|
Ghi chú:
LV: Lĩnh vực
TC: Tiêu chí
TCTP: Tiêu chí thành phần
TĐTC: Tổng điểm tiêu chí
Các ô bôi đen là điểm số điều tra xã hội học
- 1Quyết định 1427/QĐ-UBND năm 2017 phê duyệt và công bố Chỉ số cải cách hành chính năm 2016 của các cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh và Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã trên địa bàn tỉnh Bình Phước
- 2Kế hoạch 416/KH-UBND thực hiện nhiệm vụ của cơ quan, đơn vị trong việc nâng cao Chỉ số Cải cách hành chính tỉnh An Giang năm 2017
- 3Kế hoạch 130/KH-UBND nâng cao Chỉ số cải cách hành chính tỉnh Lạng Sơn năm 2017 và những năm tiếp theo
- 4Kế hoạch 162/KH-UBND nâng cao chỉ số cải cách hành chính của tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2017
- 5Quyết định 1879/QĐ-UBND năm 2017 về công bố Chỉ số cải cách hành chính năm 2016 của Sở, ban, ngành và Ủy ban nhân dân huyện, thị xã, thành phố trên địa bàn tỉnh Quảng Trị
- 6Quyết định 529/QĐ-UBND năm 2017 về phê duyệt Đề án xác định Chỉ số cải cách hành chính của sở, ban, ngành tỉnh; Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố và các xã, phường, thị trấn trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi
- 7Quyết định 1649/QĐ-UBND năm 2017 Quy định về tiêu chí và quy trình đánh giá chỉ số cải cách hành chính hàng năm của các sở, ban, ngành, Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố trên địa bàn tỉnh Sơn La
- 8Quyết định 2822/QĐ-UBND năm 2017 về phê duyệt Đề án "Xác định Chỉ số cải cách hành chính của các sở, ban, ngành, Ủy ban nhân dân huyện, thị xã, thành phố, Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn trên địa bàn tỉnh An Giang"
- 1Luật tổ chức chính quyền địa phương 2015
- 2Quyết định 6674/QĐ-UBND năm 2015 về Chỉ số đánh giá kết quả cải cách hành chính của các Sở, Ủy ban nhân dân các quận, huyện, thị xã thuộc thành phố Hà Nội giai đoạn 2016 - 2020
- 3Kế hoạch 13/KH-UBND triển khai xác định Chỉ số đánh giá kết quả cải cách hành chính của Sở và cơ quan ngang Sở, Ủy ban nhân dân các quận, huyện, thị xã thuộc thành phố Hà Nội năm 2016
- 4Quyết định 1427/QĐ-UBND năm 2017 phê duyệt và công bố Chỉ số cải cách hành chính năm 2016 của các cơ quan chuyên môn thuộc Ủy ban nhân dân tỉnh và Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã trên địa bàn tỉnh Bình Phước
- 5Kế hoạch 416/KH-UBND thực hiện nhiệm vụ của cơ quan, đơn vị trong việc nâng cao Chỉ số Cải cách hành chính tỉnh An Giang năm 2017
- 6Kế hoạch 130/KH-UBND nâng cao Chỉ số cải cách hành chính tỉnh Lạng Sơn năm 2017 và những năm tiếp theo
- 7Kế hoạch 162/KH-UBND nâng cao chỉ số cải cách hành chính của tỉnh Thừa Thiên Huế năm 2017
- 8Quyết định 1879/QĐ-UBND năm 2017 về công bố Chỉ số cải cách hành chính năm 2016 của Sở, ban, ngành và Ủy ban nhân dân huyện, thị xã, thành phố trên địa bàn tỉnh Quảng Trị
- 9Quyết định 529/QĐ-UBND năm 2017 về phê duyệt Đề án xác định Chỉ số cải cách hành chính của sở, ban, ngành tỉnh; Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố và các xã, phường, thị trấn trên địa bàn tỉnh Quảng Ngãi
- 10Quyết định 1649/QĐ-UBND năm 2017 Quy định về tiêu chí và quy trình đánh giá chỉ số cải cách hành chính hàng năm của các sở, ban, ngành, Ủy ban nhân dân các huyện, thành phố trên địa bàn tỉnh Sơn La
- 11Quyết định 2822/QĐ-UBND năm 2017 về phê duyệt Đề án "Xác định Chỉ số cải cách hành chính của các sở, ban, ngành, Ủy ban nhân dân huyện, thị xã, thành phố, Ủy ban nhân dân xã, phường, thị trấn trên địa bàn tỉnh An Giang"
Quyết định 4981/QĐ-UBND năm 2017 về phê duyệt và công bố Chỉ số cải cách hành chính năm 2016 của các Sở, cơ quan ngang Sở, Ủy ban nhân dân các quận, huyện, thị xã thuộc thành phố Hà Nội
- Số hiệu: 4981/QĐ-UBND
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 27/07/2017
- Nơi ban hành: Thành phố Hà Nội
- Người ký: Nguyễn Đức Chung
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra