- 1Quyết định 3861/QĐ-BYT năm 2013 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế
- 2Thông tư 44/2014/TT-BYT quy định việc đăng ký thuốc do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 3Luật Dược 2016
- 4Nghị định 75/2017/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 1Công văn 16537/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2Công văn 16607/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3Công văn 21658/QLD-ĐK năm 2018 đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 4Công văn 20512/QLD-ĐK năm 2019 về đính chính thông tin trong Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5Công văn 4565/QLD-ĐK năm 2020 về đính chính thông tin trong Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6Công văn 18381/QLD-ĐK năm 2020 về đính chính thông tin tại Quyết định cấp Giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
- 7Công văn 14925/QLD-ĐK năm 2020 về đính chính thông tin tại Quyết định cấp Giấy đăng ký lưu hành thuốc do Cục Quản lý Dược ban hành
- 8Quyết định 521/QĐ-QLD năm 2022 sửa đổi thông tin thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược
- 9Quyết định 158/QĐ-QLD năm 2023 về sửa đổi thông tin thuốc được cấp, gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam kèm theo các Quyết định cấp, gia hạn giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 442/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 05 tháng 7 năm 2018 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016;
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc,
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 711 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 162.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy định có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-18 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
| CỤC TRƯỞNG |
711 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 5 NĂM - ĐỢT 162
Ban hành kèm theo quyết định số: 442/QĐ-QLD, ngày 05/7/2018
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Acedanyl | Acetyl leucin 500mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-30195-18 |
2 | Cefadroxil 500mg | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên | VD-30196-18 |
3 | Cophadroxil 250 | Mỗi gói 2g bột chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 30 tháng | DĐVN IV | VD-30197-18 | |
4 | OTDxicam | Meloxicam 7,5mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-30198-18 |
5 | Pedibufen | Mỗi 5ml hỗn dịch sau pha chứa: Ibuprofen 100 mg | Cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Chai chứa 30g cốm pha 100 ml hỗn dịch | VD-30199-18 |
6 | Suproxicam | Meloxicam 15mg | Viên nén | 30 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30200-18 |
2. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
2.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
7 | Agidopa | Methyldopa 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-30201-18 |
3. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
8 | Pancrezym | Acid ursodeoxycholic 300mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30202-18 |
9 | Paracetamol usar | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên | VD-30203-18 |
10 | Usarvudin | Lamivudin 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30204-18 |
4. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San (Đ/c: Gian E22-E23 - Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế - 134/1 Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
4.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
11 | Phaanedol enfant | Mỗi gói 2g chứa: Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói 2g; Hộp 30 gói 2g | VD-30205-18 |
12 | Ursodex | Acid ursodeoxycholic 300mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 05 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên | VD-30206-18 |
5. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
5.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
13 | Alchysin 4200 | Chymotrypsin 4200 đơn vị USP | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc nhôm-PVC/PV dC), Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC/PV dC) | VD-30207-18 |
14 | Biviclopi 75 | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30208-18 |
15 | Bivigas | Mỗi gói 5ml chứa: Sucralfat 1g | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói 5ml | VD-30209-18 |
16 | Bivilizid | Glipizid 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc nhôm-PVC), Hộp 1 chai 100 viên | VD-30210-18 |
17 | Bixofen 60 | Fexofenadin hydroclorid 60 mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc nhôm-PVC), hộp 1 chai 50 viên (chai nhựa HDPE) | VD-30211-18 |
18 | Cao khô diệp hạ châu (1:10) | Diệp hạ châu 10g/1g cao | Nguyên liệu làm thuốc | 36 tháng | TCCS | Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10g, 15kg (Cao dược liệu đựng trong 2 lớp túi PE chứa trong túi bao nhôm) | VD-30212-18 |
19 | Gastsus | Mỗi gói 10ml chứa: Oxetacain (Oxethazain) 20 mg; Nhôm hydroxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel khô) 582 mg; Magnesi hydroxid 196 mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 10ml (gói nhựa ghép nhôm) | VD-30213-18 |
20 | Mangiferin | Mỗi lô 21 kg chứa Mangiferin kỹ thuật 80% 30 kg | Nguyên liệu làm thuốc | 48 tháng | DĐVN 4 | Bao PE chứa 10kg đựng trong bao nhôm, thùng 1 bao nhôm. | VD-30214-18 |
21 | Urselon | Methylprednisolon 16 mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-30215-18 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần DTS Việt Nam (Đ/c: Số 18, tổ 51, phường Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
6.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
22 | Vildagold | Vildagliptin 50 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30216-18 |
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Apimed. (Đ/c: 263/9 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Apimed (Đ/c: Đường N1, cụm công nghiệp Phú Thạnh - Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
23 | Apitor 10 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30217-18 |
24 | Apitor 20 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30218-18 |
25 | Apival 160 | Valsartan 160mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 38 | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-30219-18 |
26 | Nooapi 800 | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30220-18 |
27 | Para-Api 250 | Mỗi gói 2,5g chứa: Paracetamol 250mg | Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 2,5 g | VD-30221-18 |
28 | Para-Api 500 | Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30222-18 |
29 | Para-Api Extra | Paracetamol 500mg; Cafein 65mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30223-18 |
30 | Para-Api Plus | Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ x 4 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30224-18 |
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược ATM (Đ/c: 89F, Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội - Việt Nam)
8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
31 | Thepara | Mỗi 5ml chứa: Paracetamol 150mg | Siro thuốc | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 5ml; Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 7,5ml; Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 10ml; Hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 75ml, hộp 1 chai 100ml | VD-30225-18 |
8.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
32 | Taxedac Inf | Tinidazol 400mg/100ml | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100ml | VD-30226-18 |
9. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
9.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
33 | Bromhexin | Bromhexin hydroclorid 8mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 500 viên | VD-30227-18 |
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
34 | Aminazin 1,25% | Mỗi ống 2ml chứa: Clorpromazin hydroclorid 25mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 ống x 2 ml | VD-30228-18 |
35 | CitaIopram 10 mg | Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc vỉ nhôm-PVC) | VD-30229-18 |
36 | Citalopram 20 mg | Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc vỉ nhôm-PVC) | VD-30230-18 |
37 | Dacolfort | Phân đoạn flavonoid chứa diosmin và hesperidin (9:1) tương ứng: Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30231-18 |
38 | Damipid | Rebamipid 100 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | VD-30232-18 |
39 | Danapha-Natrex 50 | Naltrexon hydrochlorid 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-30233-18 |
40 | Dibulaxan | Paracetamol 325 mg; Ibuprofen 200 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-30234-18 |
41 | Etocox 200 | Etodolac 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30235-18 |
42 | Neuropyl 800 | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-30236-18 |
43 | Ống hít sao vàng | Dung dịch | 60 tháng | TCCS | Hộp 1 ống hít, 28 ống hít; Vỉ chứa 6 ống hít | VD-30237-18 | |
44 | Primaquin | Primaquin (dưới dạng primaquin phosphat 13,2 mg) 7,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-30238-18 |
45 | PVP-Iodine 10% | Mỗi 100ml chứa: Povidon iod 10g | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 lọ 20ml, 30 ml, 90 ml, 100 ml, 130 ml, Hộp 12 lọ x 30 ml; Lọ 500 ml; Lọ 1000 ml | VD-30239-18 |
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
46 | Cinacetam | Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 200 viên | VD-30240-18 |
47 | Clorpheniramin | Clorpheniramin maleat 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ, hộp 25 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 200 viên, hộp 1 lọ 500 viên | VD-30241-18 |
48 | Diclofenac | Diclofenac natri 50mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên, lọ 200 viên | VD-30242-18 |
49 | Labestdol | Mỗi 2,5ml chứa: Paracetamol 80mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60ml | VD-30243-18 |
50 | Labestdol | Mỗi 5ml chứa: Paracetamol 160mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 12 gói, 15 gói, 20 gói, 24 gói x 5ml | VD-30244-18 |
51 | Mycorozan | Mỗi 100g chứa: Ketoconazol 2g | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g; 7,5 g; 10g; 12g; 15g; 20g; 25g; 30g | VD-30245-18 |
52 | Relahema | Mỗi 10ml chứa: Sắt gluconat (tương đương sắt nguyên tố 50mg) 398,3mg; Mangan gluconat (tương đương mangan nguyên tố 1,33mg) 10,77mg; Đồng gluconat (tương đương đồng nguyên tố 0,7mg) 4,96mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, 15 ống, 20 ống x 7,5ml; Hộp 10 ống, 15 ống, 20 ống x 10ml | VD-30246-18 |
53 | Vitamin C | Acid ascorbic 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 100 viên | VD-30247-18 |
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
12.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hoà, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
54 | Ediva E | Vitamin E (dl-alpha tocopheryl acetat) 400IU | Viên nang mềm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30248-18 |
55 | Stoccel P | Mỗi gói 20g chứa: Aluminium phosphat gel 20% 12,38g | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 20g | VD-30249-18 |
12.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hậu Giang - Chi nhánh nhà máy dược phẩm DHG tại Hậu Giang (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
56 | Haxium 40 | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol pellets 22,5% (vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesi trihydrat) 40mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-30250-18 |
57 | LevoDHG 750 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-30251-18 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Khoa (Đ/c: Số 9 Nguyễn Công Trứ, Phạm Đình Hổ, Hai Bà Trưng, Hà Nội - Việt Nam)
13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Khoa (Đ/c: Lô đất III-1.3, đường D3, KCN Quế Võ 2, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
58 | Eskar red | Mỗi 15ml chứa: Tetrahydrozolin hydroclorid 7,5mg | Dung dịch thuốc nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 15 ml | VD-30252-18 |
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
59 | Atorvastatin 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30253-18 |
60 | Fexnad 120 | Fexofenadin hydroclorid 120 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-30254-18 |
61 | Nadyoflox | Ofloxacin 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-30255-18 |
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
15.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái -Cụm II, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
62 | Bestpred 16 | Methylprednisolon 16mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30256-18 |
63 | Bestpred 4 | Methylprednisolon 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30257-18 |
64 | Candesartan 16 | Candesartan cilexetil 16mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30258-18 |
65 | Cevita 100 | Mỗi 2 ml chứa: Acid ascorbic 100mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 ống x 2 ml | VD-30259-18 |
66 | Efticele 200 | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30260-18 |
67 | Euvaltan 40 | Valsartan 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-30261-18 |
68 | Gentamicin 0,3% | Mỗi 5ml chứa Gentamicin (dưới dạng Gentamycin sulphat) 15mg | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 5ml | VD-30262-18 |
69 | Larevir 300 | Lamivudin 300mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30263-18 |
70 | Medbose 100 | Acarbose 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 9 vỉ x 10 viên | VD-30264-18 |
71 | Medbose 50 | Acarbose 50mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 9 vỉ x 10 viên | VD-30265-18 |
72 | Timolol 0,25% | Mỗi 5 ml chứa: Timolol (dưới dạng Timolol maleat) 12,5mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 5 ml | VD-30266-18 |
73 | Vitamin B1 | Mỗi 2ml chứa: Thiamin hydroclorid 100mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 ống 2ml | VD-30267-18 |
74 | Zostopain 60 | Etoricoxib 60mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30268-18 |
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang- Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
75 | Agibeza 200 | Bezafibrat 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30269-18 |
76 | Agi-Bromhexine 16 | Bromhexin hydroclorid 16 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30270-18 |
77 | Agimesi 15 | Meloxicam 15mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30271-18 |
78 | Agimidin | Lamivudin 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30272-18 |
79 | Agimstan 80 | Telmisartan 80 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 40 | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-30273-18 |
80 | Agimstan-H 80/25 | Telmisartan 80 mg; Hydroclorothiazid 25 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-30274-18 |
81 | Allermine | Clorpheniramin maleat 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 20 viên | VD-30275-18 |
82 | Aucardil 12,5 | Carvedilol 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-30276-18 |
83 | Crybotas 100 | Cilostazol 100 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30277-18 |
84 | Fenagi 50 | Diclofenac natri 50 mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30278-18 |
85 | Fenagi 75 | Diclofenac natri 75 mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30279-18 |
86 | Idomagi | Linezolid 600mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30280-18 |
87 | Lercanipin 10 | Lercanidipin hydroclorid 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30281-18 |
88 | Magaltab | Nhôm hydroxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel khô) 400 mg; Magnesi hydroxyd 400 mg; | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 50 viên, 100 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-30282-18 |
89 | Naturimine | Dimenhydrinat 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 20 viên | VD-30283-18 |
90 | Nicarlol 2,5 | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 2,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30284-18 |
91 | Niztahis 150 | Nizatidin 150 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30285-18 |
92 | Spas-Agi | Alverin citrat 60 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30286-18 |
93 | Sutagran 25 | Sumatriptan (dưới dạng Sumatriptan succinat) 25 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên | VD-30287-18 |
94 | Urdoc 100 | Acid ursodeoxycholic 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30288-18 |
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3,4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3,4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
95 | Linezolid 400 | Mỗi 200 ml chứa: Linezolid 400mg | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi 200 ml | VD-30289-18 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
96 | Maxxflame-B10 | Baclofen 10 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30290-18 |
97 | Maxxflame-B20 | Baclofen 20 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30291-18 |
98 | Maxxhepa urso 250 | Acid ursodeoxycholic 250 mg | Viên nang cứng (vàng đậm-vàng nhạt) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30292-18 |
99 | Maxxneuro-DZ 5 | Donepezil HCl 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30293-18 |
100 | Maxxneuro-MZ 30 | Mirtazapin 30mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30294-18 |
19. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm An Thiên (Đ/c: Lô C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
101 | A.T Teicoplanin 200 inj | Mỗi lọ chứa: Teicoplanin 200 mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | Lọ bột pha tiêm: TCCS; Ống nước cất: DĐVN IV | Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 5ml; Hộp 3 lọ kèm 3 ống nước cất pha tiêm 5 ml; Hộp 5 lọ kèm 5 ống nước cất pha tiêm 5 ml | VD-30295-18 |
102 | Acantan 16 | Candesartan cilexetil 16 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30296-18 |
103 | Acantan 8 | Candesartan cilexetil 8 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30297-18 |
104 | Acantan HTZ 16-12.5 | Candesartan cilexetil 16mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30298-18 |
105 | Acantan HTZ 8-12.5 | Candesartan cilexetil 8 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30299-18 |
106 | Antilus 8 | Lornoxicam 8 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên | VD-30300-18 |
107 | Aticolcide 4 | Thiocolchicosid 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên; Hộp 1 chai 60 viên; Hộp 1 chai 100 viên | VD-30301-18 |
108 | Aticolcide 8 | Thiocolchicosid 8mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên; Hộp 1 chai 60 viên; Hộp 1 chai 100 viên | VD-30302-18 |
109 | Atipiracetam plus | Piracetam 400 mg; Cinnarizin 25 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên; Chai 60 viên; Chai 100 viên | VD-30303-18 |
110 | Cao lỏng Actiso | Cao lỏng Actiso (tương đương 60g Actiso) 120 ml | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 120 ml | VD-30304-18 |
111 | Ciproven | Mỗi 50 ml chứa: Ciprofloxacin 100 mg | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 chai 50 ml; Hộp 1 chai 100 ml | VD-30305-18 |
112 | Dưỡng tâm an A.T | Mỗi viên 9g hoàn mềm chứa: Đăng tâm thảo 0,6 g; Táo nhân 2g; Thảo quyết minh 1,5 g; Tâm sen 1 g | Viên hoàn mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 viên x 9g | VD-30306-18 |
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: 21 Nguyễn Văn Cừ, phường Ninh Xá, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
113 | Cao ích mẫu | Mỗi 200ml cao lỏng chứa dịch chiết tương đương với: Ích mẫu 160 g; Ngải cứu 40 g; Hương phụ chế 50 g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Chai 200 ml | VD-30307-18 |
114 | Effpadol sủi | Paracetamol 500mg | Viên sủi | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ xé x 4 viên | VD-30308-18 |
115 | Redflox 500 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30309-18 |
116 | Thuốc bổ ngâm rượu | Mỗi thang 620g chứa: Nhân sâm 10g; Đẳng sâm 20g; Bạch phục linh 10g; Bạch truật 16g; Xuyên khung 16g; Cam thảo 16g; Đương qui 16g; Thục địa 60g; Bạch thược 16g; Hoàng kỳ 16g; Quế nhục 8g; Liên nhục 18g; Câu kỷ tử 20g; Cốt toái bổ 30g; Cẩu tích 30g; Thổ phục linh 30g; Thiên niên kiện 10g; Ngũ gia bì 30g; Sơn tra 20g; Trần bì 10g; Mạch môn 10g; Ba kích 10g; Thương truật 20g; Bạch chỉ 10g; Phá cổ chỉ 10g; Hà thủ ô đỏ 30g; Đại táo 60g; Đỗ trọng 10g; Ngưu tất 30g; Tục đoạn 28g | Thuốc thang | 12 tháng | TCCS | Thang thuốc 620g được đóng trong 2 lần túi PE, bên ngoài đóng túi PE cứng. | VD-30310-18 |
21. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
117 | Bostacet | Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30311-18 |
118 | Bostaflam | Diclofenac kali 25mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30312-18 |
119 | Clorpheboston | Chlorpheniramin maleat 4mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên; chai 1000 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; 5 vỉ x 10 viên; 10 vỉ x 10 viên | VD-30313-18 |
120 | Effer-Paralmax 250 | Paracetamol 250mg | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên | VD-30314-18 |
121 | Effer-paralmax 325 | Paracetamol 325mg | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 4 viên | VD-30315-18 |
122 | Lamiffix 100 | Lamivudin 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên; hộp 5 vỉ x 14 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30316-18 |
123 | Mepheboston 250 | Mephenesin 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 30 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30317-18 |
124 | Nexipraz 40 | Esomeprazol (dạng vi hạt bao tan trong ruột chứa Esomeprazol magnesi trihydrat) 40mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 7 viên | VD-30318-18 |
22. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Cần Giờ (Đ/c: Lầu 2, Khu 2F-C1, tòa nhà Mirae Bussiness Center, 268 Tô Hiến Thành, P15, Q10, Tp.HCM - Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
125 | Rosuvastatin 5-US | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30319-18 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
126 | Hemastop | Mỗi lọ 1ml dung dịch chứa: Carboprost (dưới dạng Carboprost tromethamin 332 mcg) 250 mcg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 1ml; Hộp 10 lọ 1 ml | VD-30320-18 |
127 | Hepaphagen 10-BFS | Mỗi lọ 10ml chứa: Glycyrrhizin (dưới dạng Glycyrrhizinate ammonium) 20 mg; Glycin 200 mg; L - Cystein hydroclorid (dưới dạng L - cystein hydroclorid monohydrat) 10 mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | VD-30321-18 | |
128 | Hycoba-bfs 5mg | Mỗi lọ 1 ml dung dịch chứa: Hydroxocobalamin (dưới dạng Hydroxocobalamin acetat) 5 mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 lọ nhựa x 1ml; Hộp 4 vỉ x 5 lọ nhựa x 1ml; Hộp 10 vỉ x 5 lọ nhựa x 1ml | VD-30322-18 |
129 | Mỗi 1 ml chứa: Fexofenadin HCl 6 mg | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống, 40 ống x 5ml; Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống, 40 ống x 10 ml | VD-30323-18 | ||
130 | Tobrameson | Mỗi 1ml chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 3 mg; Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 1 mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 ống 2ml, 3 ml, 5ml, 8ml, 10ml | VD-30324-18 |
131 | Trainfu | Mỗi lọ 10 ml chứa: Sắt (II) clorid tetrahydrat 6,958 mg; Kẽm clorid 6,815 mg; Mangan (II) clorid tetrahydrat 1,979 mg; Đồng (II) clorid dihydrat 2,046 mg; Crom (III) Clorid hexahydrat 0,053 mg; Natri molypdat dihydrat 0,0242 mg; Natri selenit pentahydrat 0,0789 mg; Natri fluorid 1,260 mg; Kali iodid 0,166 mg | Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 túi, 20 túi, 50 túi x lọ 10 ml | VD-30325-18 |
132 | Zentason | Mỗi lọ 16,8 ml hỗn dịch chứa: Mometason furoat 7 mg | Hỗn dịch khí dung | 24 tháng | TCCS | Hôp 1 lọ 16,8 ml | VD-30326-18 |
133 | Zoledro-BFS | Mỗi ống 5 ml dung dịch chứa: Acid zoledronic 5 mg | Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, 20 ống, 50 ống x 5ml | VD-30327-18 |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: Số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
134 | Aluminium Phosphat gel | Mỗi gói 20g chứa: Nhôm phosphat gel 20 % (tương đương với 2,476 g nhôm phosphat) 12,38 g | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 20g | VD-30328-18 |
135 | Glimepiride 2 | Glimepirid 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 14 viên | VD-30329-18 |
136 | Losartan 25 | Losartan kali 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30330-18 |
137 | Oflid | Ofloxacin 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30331-18 |
138 | Panalgan | Mỗi 5 ml chứa: Paracetamol 160 mg | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60 ml | VD-30332-18 |
139 | Panalgan | Mỗi gói 5 ml chứa: Paracetamol 160 mg | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 5ml | VD-30333-18 |
140 | Panalgan 325 | Paracetamol 325mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-30334-18 |
141 | Panalgan effer extra | Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ (nhôm xé) x 4 viên; Tuýp nhựa PP x 10 viên, 20 viên | VD-30335-18 |
142 | Panalgan Extra | Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 12 viên (vỉ PVC-nhôm); Chai nhựa PE x 100 viên, 200 viên | VD-30336-18 |
25. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
25.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
143 | Corneil | Bisoprolol fumarat 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-30337-18 |
144 | Dasarab | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ (Alu-Alu) x 14 viên; hộp 10 vỉ (PVC-Alu) x 10 viên | VD-30338-18 |
145 | Divaserc | Betahistin dihydroclorid 24mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-30339-18 |
146 | Gon sa atzeti | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg; Ezetimibe 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30340-18 |
147 | Jimenez | Tenofovir disoproxil fumarat 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30341-18 |
148 | Kagawas-150 | Nizatidin 150mg | Viên nang cứng (vàng -nâu) | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-30342-18 |
149 | Kauskas-200 | Lamotrigin 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30343-18 |
150 | Magrax | Etoricoxib 90mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30344-18 |
151 | Masak | Calcitriol 0,25mcg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30345-18 |
152 | Reinal-5 | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 5mg | Viên nang cứng (cam-xám) | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30346-18 |
153 | Rizax | Donepezil HCl 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-30347-18 |
154 | Schaaf | Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat) 2mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30348-18 |
155 | Schuster | Leflunomid 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-30349-18 |
156 | Schuster-10 | Leflunomid 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-30350-18 |
157 | Tabarex | Valsartan 80mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30351-18 |
158 | Tepirace | Clonidin hydroclorid 0,15mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30352-18 |
159 | Tivogg-1 | Warfarin natri 1mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30353-18 |
160 | Tivogg-2 | Warfarin natri 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-30354-18 |
161 | Tivogg-5 | Warfarin natri 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-30355-18 |
162 | Zokora-HCTZ 20/12,5 | Olmesartan medoxomil 20mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30356-18 |
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm DHA (Đ/c: Số 5D/B11/34A, đường Trần Phú, phường Điện Biên, quận Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
163 | Triradi | Mỗi tuýp 8g chứa: Betamethason dipropionat 5,1mg; Clotrimazol 80mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 8mg | Thuốc kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 8g, hộp 1 tuýp 10g | VD-30357-18 |
27. Công ty đăng ký: Cổng ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi - Q.1 -TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
164 | Vitamin C 500 | Acid ascorbic 250mg; Natri ascorbat 281mg | Viên ngậm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 2 viên | VD-30358-18 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn F.I.T (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An - Việt Nam)
28.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn F.I.T (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hoà hạ, Đức Hoà, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
165 | Alverin | Alverin citrat 40mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-30359-18 |
166 | Ascorbin C 250mg | Acid ascorbic 250mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30360-18 |
167 | Bromhexin | Mỗi 60ml chứa: Bromhexin hydroclorid 48mg | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60 ml | VD-30361-18 |
168 | Cefpodoxim 200 mg | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-30362-18 |
169 | Colchicine 1 mg | Colchicine 1mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 2 vỉ x 20 viên nén | VD-30363-18 |
170 | Eulexcin 500 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 38 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30364-18 |
171 | Euvifast 60 | Fexofenadin hydroclorid 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-30365-18 |
172 | Euvizin | Mỗi 100ml chứa Kẽm (dưới dạng Kẽm sulfat heptahydrat) 200mg | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 ml | VD-30366-18 |
173 | Gatanin 500 mg | N-Acetyl DL-Leucin 500mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30367-18 |
174 | Loratadin | Mỗi 60ml chứa: Loratadin 60mg | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60 ml | VD-30368-18 |
175 | Panthenol | Mỗi 10gam chứa: D-panthenol 500mg | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 10 gam | VD-30369-18 |
176 | Spiramycin 3 MIU | Spiramycin 3 MIU | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-30370-18 |
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
177 | Tinforova 3 M.I.U | Spiramycin 3.000.000 IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 10 viên | VD-30371-18 |
178 | Tinfotol 480 | Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-30372-18 |
179 | Vidherpin 100 | Mangiferin 100 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-30373-18 |
180 | Vidherpin 2% | Mỗi tuýp 10g chứa: Mangiferin 200 mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-30374-18 |
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam (Đ/c: 34 Nguyễn Văn Trỗi Phường Lương Khánh Thiện-Phủ Lý-Hà Nam - Việt Nam)
30.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nam. (Đ/c: Đường Lê Chân, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
181 | Siro tiêu độc | Mỗi 100ml chứa: Cao đặc hỗn hợp 5,5g tương đương: Kim ngân hoa 15,0g; Sài đất 20g; Ké đầu ngựa 20g | Siro thuốc | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100ml, hộp 1 lọ 125ml | VD-30375-18 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
182 | Berberin | Berberin clorid 10mg | Viên nén bao đường | 24 tháng | TCCS | Lọ 100 viên | VD-30376-18 |
183 | Glucosamin | Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid tương đương Glucosamin base 196,3mg) 250 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30377-18 |
184 | Propylthiouracil | Propylthiouracil 50mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Lọ 100 viên | VD-30378-18 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A - Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
185 | Atton | Mỗi ống 5 ml chứa: Paracetamol 150 mg; Clorpheniramin maleat 1 mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống x 5ml | VD-30379-18 |
186 | Calcitriol | Calcitriol 0,25 mcg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 30 viên | VD-30380-18 |
187 | Cephalexin 500 mg | Cephalexin 500mg | Viên nang cứng (xanh-trắng ngọc trai) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên, 200 viên | VD-30381-18 |
188 | Diclofenac methyl | Mỗi tuýp 20g gel chứa: Natri diclofenac 0,2g | Gel bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 20g | VD-30382-18 |
189 | Faskit | Mỗi gói 1g chứa: Kẽm gluconat (tương đương với 10 mg kẽm) 70 mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 1g | VD-30383-18 |
190 | Fonroxil | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (trắng-nâu đỏ) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30384-18 |
191 | Fonroxil 250 | Mỗi gói 3g bột chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 3g | VD-30385-18 |
192 | Hasulaxin 375mg | Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosylat dihydrat) 375 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-30386-18 |
193 | ID-Arsolone 4 | Methylprednisolon 4mg | Viên nang cứng (xanh-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30387-18 |
194 | Levivina | Vardenafil (dưới dạng Vardenafil hydrochloride trihydrate) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-30388-18 |
195 | Mezathin S | Mỗi 5 g chứa: L-ornithin- L-aspartat 3000mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 5 gam | VD-30389-18 |
196 | Mezaverin 120 mg | Alverin citrat 120 mg | Viên nang cứng (Xanh-Xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-30390-18 |
197 | Moxilaf | Mỗi tuýp 10 g chứa: Povidon iod 1g | Thuốc mỡ bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-30391-18 |
198 | Newspiraz 750.000 I.U | Mỗi gói 3g chứa: Spiramycin 750.000 lU | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói x 3g | VD-30392-18 |
199 | Nikoramyl 5 | Nicorandil 5 mg | Viên nang cứng (trắng-tím) | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30393-18 |
200 | Pecrandil 10 | Nicorandil 10 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-30394-18 |
201 | Rotundin 30mg | Rotundin 30 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30395-18 |
202 | Tradamadol | Paracetamol 325 mg; Tramadol hydroclorid 37,5 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30396-18 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
203 | Ampicillin 0,5g | Ampicilin (dưới dạng Ampicilin natri) 0,5 g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | BP 2016 | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ | VD-30397-18 |
204 | Imexime 100 | Mỗi gói 2 g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | USP 39 | Hộp 12 gói x 2g | VD-30398-18 |
205 | Imexime 200 | Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-30399-18 |
206 | Opxil 500 mg | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (Xanh-Xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30400-18 |
33.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
207 | Mexcold 100 | Paracetamol 100 mg | Viên nén bao phim | 60 tháng | BP 2014 | Chai 200 viên, Chai 500 viên | VD-30401-18 |
208 | Mexcold Plus | Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30402-18 |
209 | Paracetamol 500mg | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 48 tháng | BP 2017 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30403-18 |
210 | Pharmox 200 | Mỗi gói 0,8g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 200 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hôp 12 gói x 0,8g | VD-30404-18 |
211 | Sunigam 300 | Acid tiaprofenic 300 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30405-18 |
33.3 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
212 | Cortipharm | Mỗi lọ 8g chứa: Cloramphenicol 160 mg; Dexamethason acetat 4 mg | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 8g | VD-30406-18 |
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hoà - Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hoà, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
213 | Ciprofloxacin | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydrochlorid) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 37 | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 100 viên, 200 viên, 300 viên | VD-30407-18 |
214 | Loperamid | Loperamid hydroclorid 2mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên | VD-30408-18 |
215 | Tertracyclin | Tetracyclin hydrochlorid 500mg | Viên nang cứng (cam-đen) | 36 tháng | DĐVN 4 | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 300 viên | VD-30409-18 |
216 | Trihexyphenidyl | Trihexyphenidyl hydroclorid 2mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên, 500 viên | VD-30410-18 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Liviat (Đ/c: Tầng 46, tòa nhà Bitexco, số 2 Hải Triều, P. Bến Nghé, Q.1, TP. HCM- Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
217 | Duritex | Deferasirox 250 mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-30411-18 |
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
218 | Aguzar 200 | Etodolac 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30412-18 |
219 | Albevil Fort | Ibuprofen 400mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30413-18 |
220 | Bepromatol 10 | Bisoprolol fumarat 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30414-18 |
221 | Calciferat 1250 mg/440IU | Mỗi gói 3g chứa: Calci carbonat (tương ứng với 500 mg calci) 1250 mg; Vitamin D3 440 IU | Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 3g | VD-30415-18 |
222 | Calciferat 750mg/200IU | Calci carbonat (tương ứng với 300 mg calci) 750 mg; Vitamin D3 200 IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-30416-18 |
223 | Ciheptal 800 | Mỗi 10ml chứa: Piracetam 800 mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 ống nhựa x 10 ml | VD-30417-18 |
224 | Comcystin | Bisoprolol fumarat 2,5 mg; Hydrochlorothiazid 6,25 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30418-18 |
225 | Creutan 12.5 | Carvedilol 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30419-18 |
226 | Gutized | Loxoprofen natri (dưới dạng Loxoprofen natri hydrat) 60mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-30420-18 |
227 | Medi-Acyclovir 800 | Acyclovir 800 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30421-18 |
228 | Parterol 12 | Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid 15,4 mg) 12 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30422-18 |
229 | Rabedisun | Rabeprazol natri (tương đương với 18,847 mg rabeprazol) 20mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30423-18 |
230 | Rectiphlo | Phân đoạn flavonoid tinh khiết dạng vi hạt chứa diosmin và hesperidin (9:1) tương ứng: Diosmin 450mg ; Hesperidin 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30424-18 |
231 | Ritsu | Mỗi ống 10 ml chứa Levocarnitin 1000 mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 ống x 10 ml | VD-30425-18 |
232 | Rubpic 20 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30426-18 |
233 | Simloxyd | Magnesi hydroxid 200 mg; Gel nhôm hydroxyd khô 200 mg; Simethicon 25 mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-30427-18 |
234 | Tonsga | Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat 12,78mg) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30428-18 |
235 | Vitamin - 3B | Thiamin mononitrat (vitamin B1) 100 mg; Pyridoxin HCl (vitamin B6) 200 mg; Cyanocobalamin (vitamin B12) 200 mcg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30429-18 |
236 | Zegcatine 80 | Drotaverin HCl 80 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30430-18 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Đ/c: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The EverRich 1, số 968 Đường ba tháng hai, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
237 | Benazepril hydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | VD-30431-18 | ||
238 | Xolisco | Bezafibrat 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30432-18 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hoà Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
239 | Cefdinir 100mg/5ml | Mỗi 5 ml hỗn dịch sau khi pha chứa: Cefdinir 100 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 12g pha 60 ml hỗn dịch | VD-30434-18 |
38.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hoà Xá, xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
240 | Benzathin penicilin G 2.400.000 IU | Benzathin benzylpenicilin 2.400.000 IU | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ loại dung tích 15ml | VD-30433-18 |
241 | Fluvastatin 40mg | Fluvastatin (dưới dạng Fluvastatin natri) 40 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30435-18 |
242 | Loxoprofen 60mg | Loxoprofen natri 60mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30436-18 |
243 | Metronidazol 750mg/150ml | Mỗi lọ 150 ml chứa: Metronidazol 750 mg | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 150 ml | VD-30437-18 |
244 | Midanefac 20/25 | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20mg; Hydroclorothiazid 25 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi 3 vỉ x 10 viên | VD-30438-18 |
245 | Quinapril 10 | Quinapril (dưới dạng Quinapril HCl) 10 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên | VD-30439-18 |
246 | Quinapril 40 | Quinapril (dưới dạng Quinapril HCl) 40 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên | VD-30440-18 |
247 | Vinpocetine 10mg/2ml | Mỗi ống 2ml chứa: Vinpocetin 10mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 2 ml | VD-30441-18 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
248 | Metronidazol | Metronidazol 250mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30443-18 |
249 | Naphaceptiv | Viên vàng: Levonorgestrel 0,125mg; Ethinylestradiol 0,03mg; Viên nâu: Sắt (II) Fumarat 75mg | Viên nén bao phim | 60 tháng | BP 2016 | Hộp 1 vỉ gồm 21 viên vàng và 7 viên nâu | VD-30444-18 |
250 | Naphacogyl-EX | Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125 mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên | VD-30445-18 |
251 | Pyrazinamid | Pyrazinamid 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp10 vỉ x 10 viên | VD-30446-18 |
252 | Ubiheal 100 | Alpha lipoic acid 100 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30447-18 |
39.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: Lô H10 - Khu công nghiệp Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
253 | Bổ trung ích khí Nam Hà | Mỗi 8g hoàn mềm chứa: Đương quy 0,184 g; Sài hồ 0,184 g; Đảng sâm 1,024 g; Bạch truật 0,184 g; Hoàng kỳ 0,816 g; Cam thảo 0,184 g; Trần bì 0,184 g; Đại táo 0,816 g; Thăng ma 0,184 g | Viên hoàn mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 viên x 8g | VD-30442-18 |
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
254 | Cam thảo chích mật | Cam thảo (chích mật) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-30448-18 |
255 | Can khương sao cháy | Can khương (sao cháy) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-30449-18 |
256 | Can khương sao vàng | Can khương (sao vàng) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-30450-18 |
257 | Chỉ thực | Chỉ thực | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-30451-18 |
258 | Đảng sâm chế gừng | Đảng sâm (chế gừng) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-30452-18 |
259 | Hà diệp | Hà diệp | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-30453-18 |
260 | Hoàng bá nam (núc nác) | Hoàng bá nam (núc nác) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-30454-18 |
261 | Ké đầu ngựa (thương nhĩ tử) | Ké đầu ngựa (thương nhĩ tử) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-30455-18 |
262 | Ké đầu ngựa (thương nhĩ tử) sao cháy gai | Ké đầu ngựa (thương nhĩ tử) sao cháy gai | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-30456-18 |
263 | Liên nhục sao vàng | Liên nhục (sao vàng) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-30457-18 |
264 | Liên tâm | Liên tâm | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-30458-18 |
265 | Mật ong | Mật ong | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg | VD-30459-18 |
266 | Ngải cứu chích rượu | Ngải cứu chích rượu | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-30460-18 |
267 | Quy tỳ dưỡng tâm OPC | Mỗi viên hoàn cứng chứa: cao đặc quy tỳ dưỡng tâm OPC 102mg (tương ứng với Bạch truật 64mg; Bạch linh 64mg; Viễn chí 6,4mg; Toan táo nhân 64mg; Long nhãn 64mg; Đương quy 6,4mg; Đại táo 16mg); Bột kép Quy tỳ dưỡng tâm OPC 112mg (tương ứng với Đảng sâm 32mg; Hoàng kỳ 64mg; Cam thảo 16mg; Mộc hương 32mg) | Thuốc hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 240 viên | VD-30461-18 |
268 | Viên hộ tâm Opcardio | Cao đặc đan sâm qui về khan (tương ứng với Rễ đan sâm 450mg) 126mg; Cao đặc Tam thất quy về khan (tương ứng với Rễ củ tam thất 141mg) 28mg; Borneol 8mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-30462-18 |
41. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
269 | Alenax 70 | Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri) 70mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP38 | Hộp 1 vỉ kẹp x 1 viên; Hộp 1 vỉ kẹp x 2 viên; Hộp 1 vỉ kẹp x 4 viên | VD-30463-18 |
270 | Broncemuc 200 | Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200mg | Thuốc bột pha dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 2g | VD-30464-18 |
271 | Bronsolvin 0.08% | Mỗi 60 ml chứa: Bromhexin hydroclorid 48mg | Si rô | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml | VD-30465-18 |
272 | Lipidorox 20 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30466-18 |
273 | Motalv plus | Alverin citrat 60mg; Simethicon (dưới dạng bột simethicon 70%) 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30467-18 |
274 | Numed | Sulpiride 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30468-18 |
275 | Opesopril 5 | Bisoprolol fumarate 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP40 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30469-18 |
276 | Rosnacin 3,0 MIU | Spiramycin 3.000.000IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-30470-18 |
277 | Salbucare plus | Mỗi 5ml chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 1mg; Guaifenesin 50mg | Si rô | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 90ml | VD-30471-18 |
278 | Star sore throat | Tyrothricin 4mg; Cetrimonium bromid 2mg; Lidocain 1mg | Viên nén ngậm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 túi x 1 vỉ x 12 viên; hộp 5 túi x 1 vỉ x 12 viên; hộp 10 túi x 1 vỉ x 12 viên | VD-30472-18 |
42. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần dược phẩm Phúc Long (Đ/c: 174/107/14 Nguyễn Thiện Thuật, P3, A3, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
279 | Pasein 40 | Escin (dưới dạng Escinat natri) 40 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 30 viên | VD-30473-18 |
280 | Tazoretin | Mỗi tuýp 15g gel chứa: Adapalen 15 mg | Gel bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 15g, 30g | VD-30474-18 |
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
281 | Cefactum | Cefdinir 300mg | Viên nang cứng (xám-xanh dương) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm); Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên (chai HDPE) | VD-30475-18 |
282 | Edxor | Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) 37,5mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên (chai HDPE) | VD-30476-18 |
283 | Fudaste 500mg | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (đỏ nâu-vàng) | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên (chai HPDE) | VD-30477-18 |
284 | Orenter 50mg | Losartan kali 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-30478-18 |
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - P. Bắc Lý - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - P. Bắc Lý - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
285 | Acyclovir 200mg | Acyclovir 200mg | Viên nén | 36 tháng | DĐNV IV | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30479-18 |
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
286 | Colocol cảm cúm | Paracetamol 500mg; Cafein anhydrous 25mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 15 vỉ x 10 viên | VD-30480-18 |
287 | COLOCOL SACHET 250 | Mỗi gói 1,65g chứa: Paracetamol 250mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hôp 12 gói x 1,65g | VD-30481-18 |
288 | Colocol suppo 150 | Paracetamol 150mg | Viên đặt trực tràng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-30482-18 |
289 | Colocol suppo 80 | Paracetamol 80mg | Viên đặt trực tràng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-30483-18 |
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
290 | Atovze 10/10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg; Ezetimib 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30484-18 |
291 | Atovze 20/10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg ; Ezetimib 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30485-18 |
292 | Atovze 80/10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 80mg; Ezetimib 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30486-18 |
293 | Bacfenz 10 | Baclofen 10mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30487-18 |
294 | Bacfenz 20 | Baclofen 20mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30488-18 |
295 | Clozotel 10 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30489-18 |
296 | Inbacid 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30490-18 |
297 | Insuact 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30491-18 |
298 | Prevasel 40 | Pravastatin natri 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30492-18 |
299 | Samasol | Nabumeton 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 39 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30493-18 |
300 | SaVi 3B | Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 100mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 100mg ; Vitamin B12 (dưới dạng Vitamin B12 0,1% SD) 150mcg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30494-18 |
301 | SaVi Donepezil 10 | Donepezil hydroclorid (dưới dạng Donepezil hydroclorid monohydrat) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 39 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30495-18 |
302 | SaVi Mephenesin 250 | Mephenesin 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-30496-18 |
303 | SaVi Mephenesin 500 | Mephenesin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30497-18 |
304 | SaVi Quetiapine 100 | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30498-18 |
305 | SaVi Ranitidine 300 | Ranitidin (dưới dạng Ranitidin HCl) 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30499-18 |
306 | SaViKeto ODT | Ketorolac tromethamin 10mg | Viên nén phân tán trong miệng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ xé x 10 viên | VD-30500-18 |
307 | SaViMetoc | Paracetamol 325mg; Methocarbamol 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30501-18 |
308 | Savprocal D | Calci (dưới dạng calci carbonat 750mg) 300mg; Vitamin D3 (dưới dạng vitamin D3 100.000 IU/g) 200IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30502-18 |
309 | Ventizam 75 | Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin hydroclorid) 75mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30503-18 |
310 | Zamko 25 | Baclofen 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30504-18 |
47. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd (Đ/c: Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Tenamyd (Đ/c: Lô Y01-02A-KCN/KCX Tân Thuận, Phường Tân Thuận Đông, Quận 7, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
311 | Ceftibiotic 2000 | Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ | VD-30505-18 |
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
312 | Viên nén bao phim | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 4 viên | VD-30506-18 | |||
313 | Cefalexin 500mg | Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng (xanh đậm-xanh dương) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên | VD-30507-18 |
314 | Clorpromazin 25mg | Clorpromazin hydroclorid 25mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ x 30 viên; hộp 1 chai x 250 viên; hộp 1 chai x 500 viên | VD-30508-18 |
315 | Phenobarbital 100mg | Phenobarbital 100mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 viên | VD-30509-18 |
316 | Tafurolac | Ketorolac tromethamin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-30510-18 |
317 | Tiphaprim 480 | Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg | Viên nang cứng (xanh đậm-xanh nhạt) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 viên | VD-30511-18 |
318 | Vitamin C 250mg | Acid ascorbic 250mg | Viên nang cứng (nâu-vàng cam) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-30512-18 |
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn ĐứcThắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
319 | Fabalofen 60 DT | Loxoprofen natri (dưới dạng Loxoprofen natri hydrat) 60 mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30524-18 |
49.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
320 | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 375mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30513-18 | |
321 | Cefadroxil 250mg | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compact) 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30514-18 |
322 | Cefadroxil 500mg | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compact) 500 mg | Viên nang cứng (vàng - đỏ) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 12 viên | VD-30515-18 |
323 | Claromycin 250 | Clarithromycin 250 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 10 vỉ x 5 viên; Lọ 100 viên, lọ 200 viên, lọ 500 viên | VD-30516-18 |
324 | Claromycin 500 | Clarithromycin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên; Hộp 10 vỉ x 5 viên | VD-30517-18 |
325 | Defechol 200 | Fenofibrat (dưới dạng Fenofibrat micronized) 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30518-18 |
326 | Dercifera 125 | Deferasirox 125 mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30519-18 |
327 | Dercifera 250 | Deferasirox 250 mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30520-18 |
328 | Dercifera 500 | Deferasirox 500 mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30521-18 |
329 | Mỗi 5ml hỗn dịch sau pha chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compact) 250 mg | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ chứa 36g bột pha 60 ml hỗn dịch | VD-30522-18 | ||
330 | Mỗi gói 3g thuốc bột chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compact) 250 mg | Thuốc bột uống | 24 tháng | Hộp 10 gói x 3g; Hộp 12 gói x 3g | VD-30523-18 | ||
331 | Fabapoxim | Mỗi 5ml hỗn dịch sau pha chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 18g bột pha 30 ml hỗn dịch; Hộp 1 lọ 36g bột pha 60 ml hỗn dịch | VD-30525-18 |
332 | Fabapoxim 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-30526-18 |
333 | Fabapoxim 50 | Mỗi gói 3g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 3g | VD-30527-18 |
334 | Fantilin | Mỗi 15 ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 15 mg | Thuốc xịt mũi | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 15ml | VD-30528-18 |
335 | Fantilin | Mỗi lọ 8ml chứa: Xylometazolin hydroclorid 4 mg | Dung dịch nhỏ mũi | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 8ml | VD-30529-18 |
336 | Folimed 5mg | Acid Folic 5 mg | Viên nén | 24 tháng | USP 37 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30530-18 |
337 | Gardenal 10mg | Phenobarbital 10 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30531-18 |
338 | Isoniazid 300mg | Isoniazid 300 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 100 viên, lọ 500 viên | VD-30532-18 |
339 | Lifecita 400 | Piracetam 400mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30533-18 |
340 | Lifecita 800 | Piracetam 800 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 15 viên | VD-30534-18 |
341 | Parazacol DT. | Paracetamol 500 mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30535-18 |
342 | Phabacefen | Mỗi gói 1,5g chứa: Ibuprofen 100 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1,5g | VD-30536-18 |
343 | Phacodolin | Mỗi chai 100 ml dung dịch chứa: Tinidazol 500 mg | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100 ml, Hộp 20 lọ 100 ml | VD-30537-18 |
344 | Pharcoter | Codein base 10mg; Terpin hydrat 100mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên | VD-30538-18 |
345 | Phataumine | Dimenhydrinat 50mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 20 viên | VD-30539-18 |
346 | Spiramycin 0.75 M.I.U | Spiramycin 0,75 MIU | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30540-18 |
347 | Tilmizin 150 | Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 150mg/1,5ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 1,5 ml | VD-30541-18 |
348 | Tilmizin 300 | Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 300 mg/3 ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 3 ml | VD-30542-18 |
349 | Tenoxicam 20 mg | 24 tháng | BP 2016 | Hộp 1 lọ bột pha tiêm + 1 ống nước cất pha tiêm (số đăng ký: VD-17005-12) | VD-30543-18 | ||
350 | Vigentin 500/125 DT. | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat + cellulose vi tinh thể tỷ lệ 1:1) 125 mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-30544-18 |
351 | Vitamin B1 10mg | Thiamin nitrat 10 mg | Viên nén | 48 tháng | DĐVN IV | Lọ 100 viên; Lọ 150 viên; Lọ 1000 viên; Lọ 2000 viên | VD-30545-18 |
352 | Wisdon 600 | Glutathion (dưới dạng bột đông khô Glutathion natri) 600 mg | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml | VD-30546-18 |
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - Phường Bạch Đằng - Quận Hai Bà Trưng - Hà Nội - Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
353 | Adisus | Mỗi lọ 100 ml chứa: Acid nalidixic 5g | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100 ml | VD-30547-18 |
354 | Alicopin | Haloperidol 2 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-30548-18 |
355 | Amoxicilin 500mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg | Viên nang cứng (đỏ- vàng) | 36 tháng | DĐNV IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30549-18 |
356 | Cofsil 50 | Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 50mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-30550-18 |
357 | Downlipitz 200 | Bezafibrat 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-30551-18 |
358 | Downlipitz 400 | Bezafibrat 400 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-30552-18 |
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 16 - Lê Đại Hành - P.Minh Khai - Q.Hồng Bàng - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28 - Đường 351 - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
359 | Rotundin 30mg | Viên nén | 24 tháng | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30553-18 | ||
360 | Trà rau má TW3 | Mỗi túi 5g chứa: Cao đặc Rau má (tương đương 4g Rau má khô) 1g | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Chai 100g; Hộp 10 túi 5g | VD-30554-18 |
361 | Viên ngân kiều TW3 | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên | VD-30555-18 | |
362 | Zinc-Kid | Mỗi gói 3g cốm chứa: Kẽm gluconat (tương đương 10mg Kẽm) 70mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 gói 3g | VD-30556-18 |
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
52.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Đ/c: Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
363 | Augxicine 500 mg/62,5 mg | Mỗi gói 1g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng kali clavulanat kết hợp với silicon dioxid) 62,5mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1g | VD-30557-18 |
364 | Cerabes | Mỗi gói 1g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1g | VD-30558-18 |
365 | Natri Bicarbonat 5g | Mỗi gói 5g chứa: Natri bicarbonat 5g | Thuốc bột dùng ngoài | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 5g | VD-30559-18 |
366 | Ofloxacin 200 mg | Ofloxacin 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-30560-18 |
367 | Phenobarbital 0,1 g | Phenobarbital 100mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-30561-18 |
368 | Salbutamol 4mg | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 4mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-30562-18 |
369 | Tetracyclin 500mg | Tetracyclin hydroclorid 500mg | Viên nang cứng (vàng-xám) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên | VD-30563-18 |
370 | Vifamox 250 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250mg | Viên nang cứng (xanh-cam) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30564-18 |
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
371 | Bách bộ phiến | Bách bộ | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg | VD-30565-18 |
372 | Codcerin AC 200 | Acetylcystein 200 mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 4 viên; Hộp 1 tuýp 20 viên | VD-30566-18 |
373 | Glucosamin sulfat 500 | Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat kali clorid tương đương Glucose base 392,5 mg) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30567-18 |
374 | Pagalin 150 | Pregabalin 150mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30568-18 |
375 | Methylprednisolon 16 mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | VD-30569-18 | ||
376 | Methylprednisolon 4mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | VD-30570-18 |
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
377 | Captopril 25 mg | Captopril 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30571-18 |
378 | Cecoxibe 100 | Celecoxib 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30572-18 |
379 | Cefadroxil TVP 250mg | Mỗi gói 2 g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 2g | VD-30573-18 |
380 | Mephenesin 500 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 12 viên | VD-30574-18 | ||
381 | Meloxicam 7,5mg | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30575-18 |
382 | Metronidazol 250 | Metronidazol 250mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30576-18 |
383 | Novazine | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên. | VD-30577-18 |
384 | Terpin-Codein 15 | Terpin hydrat 100mg; Codein 15mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-30578-18 |
385 | Terpin hydrat 100mg; Codein 15mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-30579-18 | |
386 | Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200 mg | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 2 g | VD-30580-18 | ||
387 | Zanicidol | Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 8mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-30581-18 |
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Số 31 - Đường Ngô Thời Nhiệm - Phường 6 - Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
388 | Alzyltex | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30582-18 | |
389 | Loratadine-Mebiphar | Loratadin 10mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-30583-18 |
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
390 | Benzathin benzylpenicilin 2.400.000 IU | Benzathin benzylpenicilin 2.400.000 IU | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 lọ, hộp 50 lọ | VD-30584-18 |
391 | Benzylpenicilin 500.000 lU | Benzylpenicilin (dưới dạng Benzylpenicilin natri) 500.000 IU | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 10 lọ, hộp 50 lọ | VD-30585-18 |
392 | Cefpirom 2g | Cefpirom (dưới dạng Cefpirom sulfat phối hợp với Natri Carbonat) 2,0 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ | VD-30586-18 |
393 | Ceftazidim 2g | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat phối hợp với Natri Carbonat theo tỷ lệ 1: 0,118) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) | VD-30587-18 |
394 | Clobetasol 0.05% | Mỗi 1g kem chứa: Clobetasol propionat 0,5 mg | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g, hộp 1 tuýp 15g | VD-30588-18 |
395 | Cloxacilin 1g | Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) | VD-30589-18 |
396 | Cloxacilin 2g | Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 4 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) | VD-30590-18 |
397 | Flucloxacilin 1g | Flucloxacilin (dưới dạng Flucloxacilin natri) 1 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 3 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) | VD-30591-18 |
398 | Flucloxacilin 500mg | Flucloxacilin (dưới dạng Flucloxacilin natri) 500 mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) | VD-30592-18 |
399 | Genprozol | Mỗi tuýp 10g chứa: Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 5 mg; Clotrimazol 100 mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat), 10mg | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 g | VD-30593-18 |
400 | Vibatazol 1g/0,5g | Cefoperazon 1g; Sulbactam 0,5g; (dưới dạng Cefoperazon natri phối hợp với Sulbactam natri) | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 4 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc SĐK: VD-22389-15) | VD-30594-18 |
401 | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 0,25g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) | VD-30595-18 | |
402 | Viciaxon 0,5g | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 0,5 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) | VD-30596-18 |
403 | Viciticarlin | Ticarcilin 1,5g; Acid clavulanic 0,1g; (dưới dạng hỗn hợp bột Ticarcilin dinatri và Clavulanat kali) | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) | VD-30597-18 |
404 | Vitafxim 1g | Cefotaxim (dưới dạng Cefotaxim natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ, 10 lọ, hộp 1 lọ + 2 ống nước cất pha tiêm 5 ml (SĐK: VD-18637-13 hoặc VD-22389-15) | VD-30598-18 |
57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vian (Đ/c: Số 4 B3, tập thể Z179, xã Tứ Hiệp, huyện Thanh Trì, Hà Nội - Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
405 | Maxibumol | Mỗi gói 1 g chứa: Ibuprofen 100mg; Paracetamol 250mg | Thuốc cốm uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1g | VD-30599-18 |
58. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Long Hậu-Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An -)
58.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Long Hậu-Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh Long An -)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
406 | Viêm xoang đông dược việt | Mỗi viên chứa 220 mg Cao đặc viêm xoang tương đương với 2,2 gam dược liệu bao gồm: Tân di hoa 220mg; Ké đầu ngựa 320mg; Câu đằng 320mg; Kim ngân hoa 320mg; Cúc hoa vàng 320mg; Phòng phong 200mg; Bạc hà 200mg; Cam thảo 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 50 viên, 60 viên, 100 viên | VD-30600-18 |
59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
59.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
407 | Nelcin 300 | Netilmicin (dưới dạng Netilmicin sulfat) 300mg/3ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 ống x 3ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 3ml | VD-30601-18 |
408 | Sismyodine | Eperison hydroclorid 50mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30602-18 |
409 | Vincozyn plus | Mỗi ống 2 ml chứa: Vitamin B1 10mg; Vitamin B2 5,47mg; Vitamin PP 40mg; Vitamin B6 4mg; Vitamin B5 6mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml; hộp 2 vỉ x 6 ống x 2ml; hộp 1 vỉ x 10 ống x 2ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 2ml | VD-30603-18 |
410 | Vinpoic 200 | Acid thioctic 200mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30604-18 |
411 | Vinsalmol 5 | Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5mg/2,5ml | Dung dịch khí dung | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 ống x 2,5ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 2,5ml | VD-30605-18 |
412 | Vinstigmin | Dung dịch tiêm | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 1 vỉ x 10 ống x 1ml; hộp 2 vỉ x 10 ống x 1ml; hộp 5 vỉ x 10 ống x 1ml | VD-30606-18 | |
413 | Vintolox | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30607-18 |
60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
414 | Cát căn chế | Cát căn chế | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg | VD-30608-18 |
415 | Cát cánh | Cát cánh | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg | VD-30609-18 |
416 | Celecoxib 200mg | Celecoxib 200 mg | Viên nang cứng (trắng-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-30610-18 |
417 | Cerdesfatamin | Betamethason 0,25 mg; Dexclorpheniramin maleat 2 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-30611-18 |
418 | Cỏ ngọt | Cỏ ngọt | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 0,5 kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 30kg | VD-30612-18 |
419 | Cốt toái bổ | Cốt toái bổ | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 0,5 kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg | VD-30613-18 |
420 | Cúc hoa | Cúc hoa | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi PE chứa 0,2kg, 0,3kg, 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg | VD-30614-18 |
421 | Difilen | Diclofenac natri 50mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-30615-18 |
422 | Đinh lăng | Rễ đinh lăng | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg | VD-30616-18 |
423 | Liên tâm | Liên tâm | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 30kg | VD-30617-18 |
424 | Mã đề | Mã đề | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 30kg | VD-30618-18 |
425 | Motabic | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-30619-18 |
426 | Mydidocal | Tolperison hydroclorid 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30620-18 |
427 | Ô tặc cốt | Ô tặc cốt | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg | VD-30621-18 |
428 | Quế chi | Quế chi | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg | VD-30622-18 |
429 | Sài đất | Sài đất | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg | VD-30623-18 |
430 | Trắc bách diệp | Trắc bách diệp | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 30kg | VD-30624-18 |
431 | Trimokids PV | Mỗi 1,5g chứa: Sulfamethoxazol 200 mg; Trimethoprim 40 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 1,5g | VD-30625-18 |
432 | Trữ ma căn | Trữ ma căn | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi PE hàn kín chứa 0,5kg, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg, 20kg, 25kg, 30kg | VD-30626-18 |
433 | Vataseren | Trimetazidin dihydroclorid 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 30 viên | VD-30627-18 |
61. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)
61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
434 | Acetylcystein | Mỗi gói 1,5g chứa: Acetylcystein 200mg | Thuốc bột | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói, 100 gói x 1,5 g | VD-30628-18 |
435 | Bromhexin 8mg | Bromhexin hydroclorid 8 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-30629-18 |
436 | Cefadroxil 250 mg | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-30630-18 |
437 | Cefadroxil 500 mg | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-30631-18 |
62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 358 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
438 | Ducpro 35 | Alendronic acid (dưới dạng Alendronat natri trihydrat) 35mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-30632-18 |
439 | Tadalafil MP | Tadalafil 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 2 viên | VD-30633-18 |
62.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex. (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
440 | Phục thần phiến | Phục thần phiến | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi x 1kg, 3kg, 5kg | VD-30634-18 |
63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
441 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30635-18 |
442 | Tuspi | Paracetamol 500 mg | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ x 4 viên, hộp 1 tuýp x 10 viên | VD-30636-18 |
64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Số 59 Nguyễn Huệ, Phường 1, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An - Việt Nam)
64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
443 | Losartan 50 | Losartan kali 50mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-30637-18 |
444 | Meloxicam 7,5 | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 30 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-30638-18 |
445 | Vacodrota 40 | Drotaverin hydrochlorid 40mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-30639-18 |
446 | Vaco-Mg B6 | Magnesi lactat dihydrat (tương đương 48 mg Magnesi) 470mg; Pyridoxin hydrochlorid 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-30640-18 |
447 | Vacoomez 40 | Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% Omeprazol) 40mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-30641-18 |
65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
448 | Bổ phế chỉ khái DHĐ | Cao khô hỗn hợp (tương đương với 3,4g dược liệu bao gồm: Tang bạch bì 0,6g; Đảng sâm 0,6g; Ngũ vị tử 0,6g; Thục địa 0,6g; Hoàng kỳ 0,6g; Tử uyển 0,4g) 340mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30642-18 |
449 | Bổ tỳ HD | Mỗi 10ml chứa: Dịch chiết dược liệu 2:1 (tương đương dược liệu bao gồm: Đảng sâm 1,2g; bạch truật 1,2g; ý dĩ 1,2g; cát cánh 1,2g; liên nhục 1,2g; hoài sơn 1,2g; cam thảo 0,6g; sa nhân 0,8g; bạch linh 0,8g; mạch nha 0,4g; trần bì 0,6g) 5,2ml | Sirô thuốc | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml; hộp 1 chai 100ml; hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 10ml | VD-30643-18 |
450 | Egaldy | Mỗi lọ 5ml chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin HCl) 25mg | Dung dịch thuốc nhỏ mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5ml | VD-30644-18 |
451 | Impory G | Mỗi 6ml chứa: Piracetam 1200mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 6ml | VD-30645-18 |
452 | Levofoxaxime | Mỗi lọ 5ml chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 25mg | Dung dịch thuốc nhỏ mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5ml | VD-30646-18 |
453 | Redtadin | Loratadin 5mg/5ml | Sirô thuốc | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 75ml | VD-30647-18 |
454 | Stavimin | Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 125mg; Vitamin B6 (Pyridoxin HCl) 125mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 125mcg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30648-18 |
455 | Walbratex | Mỗi lọ 5ml chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15 mg | Dung dịch thuốc nhỏ mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5ml, 8ml | VD-30649-18 |
66. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
66.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
456 | Abicin 250 | Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 250mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 2ml; hộp 10 lọ | VD-30650-18 |
457 | Kydheamo-2B | Mỗi 1000ml chứa: Natri clorid 30,5g; Natri hydrocarbonat 66g | Dung dịch thẩm phân máu | 36 tháng | TCCS | Thùng 1 can 10 lít | VD-30651-18 |
458 | Lazibet MR 60 | Gliclazide 60mg | Viên nén phóng thích kéo dài | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ 10 viên | VD-30652-18 |
459 | Livethine | L-Ornithin - L-Aspartat 2000mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 8ml | VD-30653-18 |
460 | Oxacillin 1g | Oxacillin (dưới dạng Oxacillin Natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ | VD-30654-18 |
461 | Tozinax syrup | Kẽm (dưới dạng Kẽm sulfat monohydrat) 10mg/5ml | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100ml | VD-30655-18 |
67. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hoá - Việt Nam)
67.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hoá (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hoá - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
462 | Cinnarizin | Cinarizin 25mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 25 viên | VD-30656-18 |
463 | Glimethepharm | Glimepirid 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ, hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-30657-18 |
464 | Muconersi | Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200mg | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 2g | VD-30658-18 | |
465 | Ozaloc | Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellet 8,5% bao tan trong ruột) 20mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 lọ 14 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30659-18 |
466 | Thepacodein capsules | Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 15mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30660-18 |
467 | Thepacol 80 | Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 80mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 1g | VD-30661-18 |
468 | Theprilda | Perindopril erbumin 4mg; Indapamid 1,25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 20 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-30662-18 |
67.2 Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất thuốc Đông dược Công ty cổ phần Dược - VTYT Thanh Hóa (Đ/c: Lô 4-5-6, KCN Tây Bắc Ga, phường Đông Thọ, Tp. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
469 | Bé ăn ngon | Mỗi viên hoàn cứng chứa: Bột mịn ý dĩ 50 mg; Bột mịn hoài sơn chế 60 mg; Bột mịn đậu đen chế 120 mg; Bột mịn bạch biển đậu chế 80 mg | Hoàn cứng bao đường | 36 tháng | TCCS | Lọ 60 hoàn cứng, lọ 100 hoàn cứng | VD-30663-18 |
68. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
68.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
470 | Vitamin B12 Kabi 100mcg | Mỗi ống 1ml chứa: Cyanocobalamin 1000mcg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 10 ống x 1ml; hộp 20 ống x 1ml; hộp 100 ống x 1ml | VD-30664-18 |
69. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Gon sa (Đ/c: Số 88, đường 52 Cao Lỗ, phường 4, quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
69.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
471 | Avoir 250 | Mỗi 6 ml siro chứa: Paracetamol 250 mg | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 6 ml | VD-30665-18 |
70. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
70.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
472 | A giao-HD | Mỗi 30 gam chứa: Da trâu (hoặc Da bò) 200g | Nguyên liệu làm thuốc | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 túi x 30 gam; Gói 30 túi, 50 túi x 30 gam | VD-30666-18 |
473 | Dung dịch Milian | Mỗi 10 ml chứa: Xanh methylen 200mg; Tím tinh thể 25mg | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 10ml, 15ml, 17ml, 20ml | VD-30667-18 |
474 | Glycerin borat 3% | Mỗi 10 ml chứa: Natri tetraborat 300mg | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 10 ml | VD-30668-18 |
475 | Kem Tretinoin 0,05% | Mỗi 10 gam kem chứa: Tretinoin 5mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 10 gam | VD-30669-18 |
476 | Magnesi sulfat | Mỗi 5 gam bột chứa: Magnesi sulfat 5g | Thuốc bột | 36 tháng | TCCS | Gói 50 túi x 5 gam; Gói 50 túi 15 gam | VD-30670-18 |
477 | Oresol hương cam | Mỗi 5,6g bột chứa: Glucose khan 4g; Natri clorid 0,7g; Natri citrat 0,58g; Kali clorid 0,3g | Thuốc bột | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 40 gói x 5,6 gam | VD-30671-18 |
478 | Virutel | Telmisartan 40mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30672-18 |
71. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
71.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hoá-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
479 | Cevitrutin | Rutin 50mg; Acid ascorbic (vitamin C) 50mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30673-18 |
480 | Clocaten | Mỗi tuýp 5g chứa: Clotrimazol 50mg; Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 2,5mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulphat) 5mg | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g | VD-30674-18 |
481 | Codamox | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg | Viên nang cứng (hồng bạc/trắng bạc) | 30 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-30675-18 |
482 | Cotixil | Tenoxicam 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VD-30676-18 |
483 | Enfurol | Nifuroxazid 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-30677-18 |
484 | Griseofulvin 500mg | Griseofulvin 500mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-30678-18 |
485 | Lipisim 10 | Simvastatin 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30679-18 |
486 | Meflavon | Rutin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-30680-18 |
487 | Mekocefaclor | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 12 viên | VD-30681-18 |
488 | Mekomucosol | Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 200mg | Thuốc cốm | 24 tháng | DDVN IV | Hôp 30 gói x 1,0g | VD-30682-18 |
489 | Metronidazole 500mg | Mỗi chai 100ml chứa: Metronidazol 500mg | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 chai 100ml | VD-30683-18 |
490 | Paracetamol 500mg | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 20 vỉ x 10 viên; chai 150 viên; chai 500 viên | VD-30684-18 |
491 | Poncityl 500 | Acid mefenamic 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30685-18 |
492 | Sorbitol 3,3% | Mỗi 1000ml chứa: Sorbitol 33g | Dung dịch rửa vô khuẩn | 36 tháng | TCCS | Chai 1000ml | VD-30686-18 |
493 | Sumakin 625 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm x 2 vỉ x 7 viên | VD-30687-18 |
494 | Terpin MêKông | Terpin hydrat 100mg; Dextromethorphan HBr 5mg; Natri Benzoat 150mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 25 viên | VD-30688-18 |
495 | Valsartan MKP | Valsartan 80mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-30689-18 |
496 | Vitamin B1 250mg | Thiamin nitrat (vitamin B1) 250mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30690-18 |
497 | Vitamin B1-B6-B12 | Thiamin nitrat 125mg; Pyridoxin hydroclorid 125mg; Cyanocobalamin 125mcg | Viên nén bao đường | 24 tháng | TCCS | Chai 50 viên | VD-30691-18 |
498 | Vitamin C MKP 1000mg | Acid ascorbic 1000mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 viên | VD-30692-18 |
499 | Vitamin C MKP 500 | Acid ascorbic 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | VD-30693-18 | |
500 | Vitamin PP 500mg | Nicotinamid 500mg | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 chai x 30 viên | VD-30694-18 |
72. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Kingphar Việt Nam (Đ/c: B58 Nguyễn Thị Định, Trung Hòa Nhân Chính, Hà Nội - Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phổ Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
501 | Kingphar Fexofenadine | Fexofenadin hydrochlorid 180mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 40 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-30695-18 |
73. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int I (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
73.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int I (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
502 | Eblamin | Cao Carduus marianus (tương đương 140mg Silymarin; Silybin 60 mg) 200mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 túi x 6 vỉ x 5 viên | VD-30696-18 |
503 | Silybean-comp (CSNQ: Korea United Pharm. Inc - Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Korea) | Cao Carduus marianus (tương đương 95mg Silymarin; Silybin 50 mg) 200 mg; Thiamin HCl 8mg; Pyridoxin HCl 8mg; Nicotinamid 24mg; Riboflavin 8mg; Calci pantothenat 16mg; Cyanocobalamin (dưới dạng Cyanocobalamin 0,1 %) 2,4 mcg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 6 vỉ x 10 viên | VD-30697-18 |
504 | Univixin (CSNQ: Korea United Pharm. Inc - Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Korea) | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 39 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30698-18 |
74. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
74.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
505 | Franlucat 5mg | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5 mg | Viên nén nhai | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 7 viên | VD-30699-18 |
506 | Franroxil 250 | Mỗi gói 3g chứa: Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 12 gói x 3g | VD-30700-18 |
75. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần O2Pharm (Đ/c: 312/10/15 Trịnh Đình Trọng, Hòa Thạnh, Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
75.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
507 | Ocefelic | Mỗi 1 ml chứa: Desloratadin 0,5mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60 ml | VD-30701-18 |
508 | Oceprava 10 | Pravastatin natri 10mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30702-18 |
76. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)
76.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
509 | Glucose 10% | Glucose (Dextrose) 10% | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 60 tháng | USP 38 | Chai 100ml, 200ml, 500ml | VD-30703-18 |
510 | Glucose 20% | Glucose (Dextrose) 20% | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 60 tháng | USP 38 | Chai 100ml, 200ml, 500ml | VD-30704-18 |
77. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam)
77.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hoà, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
511 | Esoxium Caps. 40 | Esomeprazol (dưới dạng vi hạt chứa 22% esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat)) 40mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-30705-18 |
512 | Esoxium Tablets 40 | Esomeprazol (dưới dạng vi hạt chứa 22% esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat)) 40mg | Viên nén bao phim chứa vi hạt bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-30706-18 |
513 | Movabis 4mg | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 4mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-30707-18 |
514 | Pidocar | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-30708-18 |
515 | Pymetphage_850 | Metformin hydroclorid 850mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-30709-18 |
516 | Pymetphage-500 | Metformin hydroclorid 500mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-30710-18 |
517 | Vemarol 100mg | Ethambutol hydroclorid 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ, hộp 12 vỉ, hộp 15 vỉ x 10 viên | VD-30711-18 |
518 | Vemarol 400mg | Ethambutol hydroclorid 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ, hộp 12 vỉ x 10 viên | VD-30712-18 |
519 | Vitasmooth | Calci (dưới dạng calci carbonat) 600mg; Cholecalciferol (vitamin D3) 400 IU | Viên nhai | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 12 viên, lọ 24 viên, lọ 30 viên | VD-30713-18 |
78. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
78.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
520 | Albendo | Etoricoxib 90mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên | VD-30714-18 |
521 | Dillicef | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 100 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên | VD-30715-18 |
522 | Doparexib 200 | Celecoxib 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên | VD-30716-18 |
523 | Dorabep | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-30717-18 |
524 | Foxoledin | Fexofenadin hydroclorid 180 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên | VD-30718-18 |
525 | Fufred 5mg | Prednison 5 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 37 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên, Chai 250 viên, chai 500 viên | VD-30719-18 |
526 | Magnesi - B6 | Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin HCl 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-30720-18 |
527 | Vitamin B1B6B12 | Vitamin B1 115 mg; Vitamin B6 115 mg; Vitamin B12 50 mcg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-30721-18 |
528 | Zival | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-30722-18 |
79. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ; Q.9, TPHCM - Việt Nam)
79.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
529 | Acemuc | Acetylcysteine 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30723-18 |
530 | Flagentyl 500mg | Secnidazol 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-30724-18 |
80. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)
80.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
531 | Bicarfen 200 | Ibuprofen 200mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 4 viên; hộp 1 tuýp x 10 viên; hộp 1 tuýp x 20 viên | VD-30725-18 |
532 | Carcito 10 | Perindopril arginin 10mg; Indapamid (dưới dạng Indapamid hemihydrat) 2,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30726-18 |
533 | DURAPIL | Dapoxetin (dưới dạng Dapoxetin HCl) 30mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-30727-18 |
534 | DURAPIL fort | Dapoxetin (dưới dạng Dapoxetin HCl) 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-30728-18 |
535 | Ezacid 20 | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30729-18 | |
536 | Ezacid 40 | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30730-18 | |
537 | Izipas | Mỗi gói 5ml chứa: Terbutalin sulfat 1,5mg; Guaifenesin 66,5mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 5ml | VD-30731-18 |
538 | MYPARA SUSPENSION | Mỗi 2,5ml chứa: Paracetamol 80mg | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml; hộp 30 gói x 2,5ml; hộp 50 gói x 2,5ml; hộp 100 gói x 2,5ml | VD-30732-18 |
539 | Omecarbo 20 mg/1.1 g | Omeprazol 20mg; Natri bicarbonat 1100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-30733-18 |
540 | Omecarbo 40 mg/1.1 g | Omeprazol 40mg; Natri bicarbonat 1100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-30734-18 |
541 | Omecarbo PS 20 mg/1.68 g | Mỗi gói 6 g chứa: Omeprazol 20mg; Natri bicarbonat 1680mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 6g | VD-30735-18 |
542 | Omecarbo PS 40 mg/1.68 g | Mỗi gói 6g chứa: Omeprazol 40mg; Natri bicarbonat 1680mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 6g | VD-30736-18 |
81. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
81.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
543 | Efodyl | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim axetil) 500mg | Viên nén bao phim | 42 tháng | USP 38 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-30737-18 |
544 | Navaldo | Mỗi 5ml chứa: Fluorometholon acetat 5mg | Hỗn dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5ml | VD-30738-18 |
545 | Pemolip | Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên, 200 viên | VD-30739-18 |
546 | Pemolip | Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên, 200 viên | VD-30740-18 |
547 | Pemolip | Mỗi 2 gam cốm chứa: Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 50mg | Cốm pha hỗn dịch uống | 30 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 2 gam | VD-30741-18 |
82. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần thương mại Dược phẩm-Thiết bị y tế-Hóa chất Hà Nội (Đ/c: Đội 6, xã Liên Phương, huyện Thường Tín, TP. Hà Nội -)
82.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
548 | Ambroxol-H | Mỗi 5 ml siro chứa: Ambroxol hydroclorid 30 mg | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 50 ml, 90 ml | VD-30742-18 |
83. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
83.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
549 | Quy tỳ | Cao khô hỗn hợp 300mg (tương đương với: Bạch truật 248mg; Viên chí 248mg; Long nhãn 248mg; Bạch linh 181,3mg; Đương quy 174,7mg; Đảng sâm 124mg; Toan táo nhân 107,3mg; Hoàng kỳ 87,3mg; Mộc hương 63mg; Đại táo 63mg; Cam thảo 55,4mg); Bột mịn Đương quy 73,3mg; Bột mịn Bạch linh 66,7mg; Bột mịn Hoàng kỳ 36,7mg; Bột mịn Toan táo nhân 16,7mg; Bột mịn Cam thảo 6,6mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 1 vỉ x 10 viên, hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 30 viên | VD-30743-18 |
84. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
84.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên (Đ/c: Thôn Bình Lương, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
550 | Fenxicam- M | Meloxicam 7,5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên nén | VD-30744-18 |
551 | Samaca | Mỗi lọ 5 ml chứa: Natri hyaluronat 5 mg | Dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5ml | VD-30745-18 |
85. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
85.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
552 | Dodacin 375mg | Sultamicillin (dưới dạng Sultamicillin tosilat dihydrat) 375mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30746-18 |
553 | Donolol 50 mg | Atenolol 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 14 viên; Chai 100 viên | VD-30747-18 |
554 | Dopagan Extra | Paracetamol 500mg; Cafein 65mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-30748-18 |
555 | Dorobay 100 mg | Acarbose 100mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30749-18 |
556 | Doroclor 500mg | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-30750-18 |
557 | Dotrim 400mg/80mg | Sulfamethoxazol 400mg; Trimethoprim 80mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-30751-18 |
558 | Fortamox 375 mg | Mỗi 1,2 gam cốm chứa: Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 250mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 125mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | VD-30752-18 | |
559 | Fortamox 750 mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 250mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 7 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm); Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 7 viên; hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC trắng đục) | VD-30753-18 |
560 | Palexus 5 mg | Imidapril hydroclorid 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-30754-18 |
561 | Prednison 5 mg | Prednison 5mg | Viên nang cứng (cam-vàng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 150 viên; chai 200 viên | VD-30755-18 |
86. Công ty đăng ký: Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
86.1 Nhà sản xuất: Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
562 | Lotugyl dental | Mỗi 10 gam gel chứa: Metronidazol (dưới dạng Metronidazol benzoat) 100mg; Clorhexidin gluconat (dưới dạng dung dịch Clorhexidin gluconat 20 %) 5mg | Gel bôi nướu và răng miệng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 10 gam, 20 gam | VD-30756-18 |
563 | Lotusone | Mỗi 15g kem chứa Betamethasone dipropionat 9,6mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 15 gam, 30 gam kem | VD-30757-18 |
564 | Magnesi B6 | Magnesi lactate dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | 60 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên | VD-30758-18 |
565 | Mediclophencid - H | Mỗi 4 gam thuốc mỡ chứa: Hydrocortison acetat 30mg; Cloramphenicol 40mg | Thuốc mỡ tra mắt | 36 tháng | TCCS | Tuýp 4 gam | VD-30759-18 |
566 | Mouthpaste | Mỗi 5 gam gel chứa: Triamcinolon acetonid 5mg | Gel bôi niêm mạc miệng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g, 10g | VD-30760-18 |
567 | Tenadinir | Cefdinir 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30761-18 |
87. Công ty đăng ký: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
87.1 Nhà sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông - (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
568 | Betawtodex | Betamethason 0,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 200 viên | VD-30762-18 |
569 | Gaswin 500 | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-30763-18 |
570 | Gmdiacetyl 20 | Tenoxicam 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-30764-18 |
571 | Lodegald-Urso | Acid ursodeoxycholic 300 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30765-18 |
88. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
88.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
572 | Ausagel 100 | Docusate sodium 100mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 06 vỉ x 10 viên | VD-30766-18 |
573 | Nysiod-M | Miconazol nitrat 200mg | Viên nang mềm đặt âm đạo | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 10 viên | VD-30767-18 |
89. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
89.1 Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
574 | Befadol Extra | Paracetamol 500mg; Cafein 65mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30768-18 |
575 | Betamineo | Betamethason 0,25 mg; Dexclorpheniramin maleat 2 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên, Hộp 1 chai 100 viên, Hộp 1 chai 500 viên | VD-30769-18 |
576 | Deséafer 500 | Deferasirox 500 mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30770-18 |
577 | Fentimeyer 1000 | Fenticonazol nitrat 1000 mg | Viên nén đặt âm đạo | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ xé x 10 viên | VD-30771-18 |
578 | Latyz | Lamivudin 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30772-18 |
579 | Meloxicam | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 chai 100 viên | VD-30773-18 |
580 | Meyercipro | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30774-18 |
581 | Meyercosid 4 | Thiocolchicosid 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30775-18 |
582 | Meyercosid 8 | Thiocolchicosid 8 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30776-18 |
583 | Meyerdefen | Dexibuprofen 300 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30777-18 |
584 | Meyerfast | Fexofenadin hydroclorid 180 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30778-18 |
585 | Meyerfex | Fexofenadin hydroclorid 120 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30779-18 |
586 | Meyerison | Eperison hydrochlorid 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30780-18 |
587 | Meyermazol 100 | Clotrimazol 100 mg | Viên nén đặt âm đạo | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-30781-18 |
588 | Meyerolac 200 | Etodolac 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-30782-18 |
589 | Meyeroscal | Mỗi gói 5g chứa: Calci (dưới dạng Tricalci phosphat) 1200 mg | Cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 5g | VD-30783-18 |
590 | Meyeroxofen | Loxoprofen natri 60mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30784-18 |
591 | Meyersapride 5 | Mosaprid citrat (dưới dạng Mosaprid citrat dihydrat) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30785-18 |
592 | Paracetamol Meyer-BPC | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | DDVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30786-18 |
593 | Pizin-AM | Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-30787-18 |
594 | Sodilena 200 | Amisulprid 200 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30788-18 |
595 | Touxirup | Mỗi gói 2g chứa: Guaifenesin 50mg: Clorpheniramin maleat 1,33 mg; Dextromethorphan hydrobromid 5mg | Cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 2g | VD-30789-18 |
596 | Violevo | Levocetirizin dihydrochlorid 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30790-18 |
90. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, phường 14, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
90.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
597 | Enalapril maleat 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30791-18 | |
598 | Eprazinone RVN | Eprazinon dihydroclorid 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-30792-18 |
599 | Lecizinrvn | Levocetirizin dihydrochlorid 5 mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30793-18 |
600 | Nefopam RVN | Nefopam hydroclorid 30 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-30794-18 |
601 | Tramagesic | Paracetamol 325 mg; Tramadol hydroclorid 37,5 mg | viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30795-18 |
91. Công ty đăng ký: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam. (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)
91.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
602 | Dịch truyền tĩnh mạch Glucose 20% (CSNQ: B. Braun Melsungen AG; địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1, 34212 Melsungen, Germany) | Mỗi 250ml chứa: Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat 55g) 50g | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP 2017 | Thùng 20 chai x 250ml, thùng 10 chai x 500ml | VD-30796-18 |
603 | Dịch truyền tĩnh mạch Ringer lactat (CSNQ: B.Braun Melsungen AG; địa chỉ: Carl-Braun-Strasse 1, 34212 Melsungen, Germany) | Mỗi chai 500ml chứa: Natri clorid 3g; Natri lactat 1,56g; Kali clorid 0,2g; Calci clorid .2H2O 0,135g | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP 2017 | Thùng 10 chai x 500ml, thùng 10 chai x 1000ml | VD-30797-18 |
92. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Số 96-98 Nguyễn Viết Xuân, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
92.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm Công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
604 | Đảng sâm 15 mg; Bạch truật 30 mg; Hoàng kỳ 30 mg; Cam thảo 7,5 mg; Phục linh 30 mg; Viễn chí 3 mg; Toan táo nhân 30 mg; Long nhãn 30 mg; Đương quy 3mg; Mộc hương 15mg; Đại táo 7,5 mg | Viên hoàn cứng | 36 tháng | Hộp 1 lọ 240 viên | VD-30798-18 |
93. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông dược Xuân Quang (Đ/c: Số 53/2, QL 91, Đông Thạnh, Mỹ Thạnh, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
93.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông dược Xuân Quang (Đ/c: Số 53/2, QL 91, Đông Thạnh, Mỹ Thạnh, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
605 | Biacti - Đương quy dưỡng huyết Xuân Quang | Mỗi viên chứa 477 mg cao đặc hỗn hợp dược liệu tương đương: Ích mẫu 1800 mg; Diên hồ sách 1800 mg; Hương phụ 870 mg; Đương quy 870 mg; Bạch truật 870 mg; Bạch thược 870 mg; Đại hoàng 870 mg; Thục địa 710 mg; Xuyên khung 440 mg; Phục linh 440 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 40 viên | VD-30799-18 |
94. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: Số 2 Đường 430, Ấp 1, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam)
94.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông nam dược Bảo Long (Đ/c: Số 2 Đường 430, Ấp 1, Xã Phước Vĩnh An, Huyện Củ Chi, TP.Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
606 | Cố tinh hoàn | Mỗi gói 4g hoàn cứng chứa: Hoàng bá 0,84 g; Tri mẫu 0,84 g; Sơn thù 0,42 g; Viễn chí 0,42 g; Khiếm thực 0,26 g; Liên tu 0,26 g; Phục linh 0,26 g; Mẫu lệ 0,17 g | Viên hoàn cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 4g | VD-30800-18 |
607 | Hội long | Mỗi viên hoàn mềm 5g chứa: Bột kép mịn dược liệu gồm: Bạch truật 0,6 g; Đỗ trọng 0,6 g; Táo nhân 0,4 g; Lộc nhung 0,3 g; Cam thảo 0,2 g; Đương quy 0,12 g; Phục thần 0,12 g; Cao hỗn hợp dược liệu tương đương: Thục địa 1,2 g; Viễn chí 0,6 g; Liên tu 0,3 g; Mạch môn 0,12 g | Viên hoàn mềm | 18 tháng | TCCS | Hộp 10 hộp nhựa x 1 viên | VD-30801-18 |
608 | Long đởm tả can | Mỗi chai 250 ml cao lỏng chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Long đởm thảo 16 g; Trạch tả 16 g; Sài hồ 8 g; Hoàng cầm 8 g; Chi tử 8 g; Xa tiền tử 8 g; Đương quy 8 g; Sinh địa 8 g; Cam thảo 8 g | Cao lỏng | 18 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 250 mi | VD-30802-18 |
95. Công ty đăng ký: Công ty TNHH DP Vũ Kim (Đ/c: G16-134/1 Tô Hiến Thành, P15, Q10, Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
95.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
609 | Dextro VK | Mỗi 5 ml dung dịch chứa: Dextromethorphan hydrobromid 5 mg; Guaifenesin 100 mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, 30 ống x 5 ml | VD-30803-18 |
96. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Anh Thy (Đ/c: D7 - tổ dân phố Đình Thôn - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - TP. Hà Nội - Việt Nam)
96.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
610 | Fazuphen | Mỗi 5ml hỗn dịch chứa: Fexofenadin hydroclorid 30 mg | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 5 ống x 5 ml | VD-30804-18 |
97. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
97.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
611 | Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 200mg | Viên nang cứng (trắng-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-30805-18 | |
612 | Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 400 mg | Viên nang cứng (trắng-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-30806-18 | |
613 | Mỗi gói 1,5g chứa: Cefradin 250 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1,5g | VD-30807-18 | |
614 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci 20,8 mg) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-30808-18 | |
615 | Glotadol cold | Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromid 15 mg; Loratadine 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 6 viên | VD-30809-18 |
616 | Henex | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 15 viên | VD-30810-18 | |
617 | Lecifex 250 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 256,23 mg) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC-PV dC); Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 6 viên (vỉ nhôm-nhôm) | VD-30811-18 |
618 | Lecifex 500 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat 512,45 mg) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC-PV dC); Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Hộp 2 vỉ x 3 viên (vỉ nhôm-nhôm) | VD-30812-18 |
619 | Spaverox | Drotaverin hydroclorid 40mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-30813-18 |
620 | Topxol50 | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên | VD-30814-18 |
98. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh (Đ/c: Nhà B1-9 Khu đô thị 54, phố Hạ Đình, Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
98.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
621 | Zadonir | Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 400mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm) | VD-30815-18 |
622 | Zobisep | Mỗi 5 ml hỗn dịch sau pha chứa: Ceftibuten (dưới dạng Ceftibuten hydrat) 90 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai bột pha 60 ml | VD-30816-18 |
99. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
99.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
623 | Danizax | Triamcinolon acetonid 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-30817-18 |
624 | Esomex-20 | Esomeprazol (dạng vi hạt esomeprazol magnesi tan trong ruột) 20mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên | VD-30818-18 |
625 | Fanlazyl | Metronidazol 250mg | Viên nang cứng (trắng - xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30819-18 |
626 | Nicspa | Alverin citrat 40mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên | VD-30820-18 |
627 | Piraxnic | Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg | Viên nang cứng (hồng-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-30821-18 |
628 | Rataf | Paracetamol 500mg; Loratadin 5 mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 04 viên; Hộp 25 vỉ x 04 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên | VD-30822-18 |
629 | Simguline 10 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30823-18 |
630 | Thegalin | Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 20 viên; Hộp 02 vỉ x 25 viên; Hộp 100 vỉ x 25 viên; Chai 200 viên | VD-30824-18 |
631 | Vastanic 20 | Lovastatin 20mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-30825-18 |
100. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. - Việt Nam)
100.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phú, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
632 | Kem bôi da Kélog | Mỗi tuýp 10g kem chứa: Ketoconazol 0,2g | Thuốc kem | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-30826-18 |
101. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Y.A.C (Đ/c: 74 Nguyễn Thế Truyện, Phường Tân Sơn Nhì, Quận Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
101.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
633 | Avodirat | Dutasterid 0,5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30827-18 |
102. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên - Việt Nam)
102.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
634 | Mebi - NBD | Mỗi 120 ml chứa: Men bia ép tinh chế 48g | Thuốc nước | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100 ml; hộp 1 lọ 120 ml | VD-30828-18 |
103. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
103.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
635 | Carsantin 12,5mg (CSNQ: Công ty Mibe GmbH Arzneimittel; địa chỉ: Số 15, Đường Münchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức) | Carvedilol 12,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30829-18 |
636 | Diahasan | Diacerein 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30830-18 |
637 | Hafenthyl supra 160mg | Fenofibrat 160mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30831-18 |
638 | Hasan-C 1000 | Acid Ascorbic 1000mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 tuýp 10 viên | VD-30832-18 |
639 | Lordivas 5 mg | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30833-18 |
104. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
104.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
640 | Cetirizine Stada 10 mg | Cetirizin dihydroclorid 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 200 viên | VD-30834-18 |
641 | Sestad | Secnidazol 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, hộp 3 vỉ x 4 viên | VD-30835-18 |
642 | Simvastatin Stada 20 mg | Simvastatin 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 37 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30836-18 |
104.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
643 | Partamol extra | Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, hộp 20 vỉ x 4 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-30837-18 |
644 | Spirastad 3 M.I.U | Spiramycin 3.000.000 IU | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-30838-18 |
105. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
105.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
645 | Candinazol 150 (CSNQ: Công ty Mibe Gmbh Arzneimittel; địa chỉ: Số 15, đường Munchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức) | Fluconazol 150mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 05 viên; Hộp 03 vỉ x 05 viên; Hộp 05 vỉ x 05 viên; Hộp 10 vỉ x 05 viên | VD-30839-18 |
646 | Degicosid 8 | Thiocolchicosid 8mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30840-18 |
647 | Gelactive sucra | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói 5ml | VD-30841-18 | |
648 | Hasanflon 500 | Phân đoạn flavonoid tinh khiết dạng vi hạt tương ứng: Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên | VD-30842-18 |
649 | Levetacis 1000 | Levetiracetam 1000mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30843-18 |
650 | Levetacis 500 | Levetiracetam 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30844-18 |
651 | Levetacis 750 | Levetiracetam 750mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30845-18 |
652 | Mibelexin 250 mg | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30846-18 |
653 | Mibeserc 16 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 20 viên; Hộp 05 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên | VD-30847-18 | |
654 | Mibetel HCT | Telmisartan 40mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên | VD-30848-18 |
655 | Mibeviru 200mg | Aciclovir 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 05 vỉ x 05 viên; Hộp 10 vỉ x 05 viên | VD-30849-18 |
656 | Mibeviru 400 mg | Aciclovir 400mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 05 vỉ x 05 viên; Hộp 10 vỉ x 05 viên | VD-30850-18 |
657 | Terbiskin 1% | Mỗi tuýp 15g chứa: Terbinafin hydroclorid 150mg | Thuốc kem | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 tuýp 15g | VD-30851-18 |
106. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
106.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
658 | Aphaxan | Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên; Hộp 25 vỉ x 4 viên | VD-30852-18 |
659 | Berberin | Berberin clorid 100 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30853-18 |
660 | Paracetamol 500mg | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30854-18 |
661 | Rotundin | Rotundin 30 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30855-18 |
107. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
107.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
662 | Coperil 5 | Perindopril arginin 5 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 30 viên | VD-30856-18 |
663 | Expas Forte | Drotaverin HCl 80 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30857-18 |
664 | Hagimox 500 caplet | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên | VD-30858-18 |
665 | Lipvar 10 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 10 mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30859-18 |
108. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hoà Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
108.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hoà Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
666 | Bổ gan Nam Dược | Mỗi viên chứa cao đặc Actiso (tương đương 0,8 g Actiso) 0,1g; Cao rau đắng đất (tương đương 0,33 g Rau đắng đất) 0,075 g; Cao bìm bìm biếc (tương đương 0,075g Bìm bìm biếc) 0,011 g | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-30860-18 |
667 | Bổ gan Nam Dược | Mỗi viên chứa cao đặc Actiso (tương đương 1200 g Actiso) 150 mg; Cao rau đắng đất (tương đương 500 mg Rau đắng đất) 112,5 mg; Cao bìm bìm biếc (tương đương 112,5 mg Bìm bìm biếc) 16 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | VD-30861-18 | |
668 | Bổ tỳ Nam Dược | Mỗi 100 ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Bạch truật 7,5 g; Bạch linh 5,0 g; Liên nhục 5,0 g; Sơn tra 5,0 g; Mạch nha 5,0 g; Đảng sâm 5,0 g; Hoài sơn 5,0 g; Thần khúc 5,0 g; Cam thảo 2,5 g; Trần bì 2,5 g; Sa nhân 2,5 g; Ý dĩ 2,5 g | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100 ml; Hộp 1 lọ 125 ml | VD-30862-18 |
109. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
109.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
669 | L-cystine 500mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 vỉ x 5 viên | VD-30863-18 | |
670 | Philfuroxim | Cefuroxim (dưới dạng Cefuroxim natri) 1,5 g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP 40 | Hộp 10 lọ x 1,5 g | VD-30866-18 |
109.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
671 | Cimazo | Isotretinoin 10mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30864-18 |
672 | Daiclo | Clonixin lysinate 125mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30865-18 |
110. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma (Đ/c: Số 22H1, Đường số 40, Khu dân cư Tân Quy Đông, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
110.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
673 | Revole (CSNQ: Atra Pharmaceuticals Limited. Địa chỉ: Lot No. H-19, MIDC Area, Waluj, Aurangabad 431133 Maharashtra State, India) | Esomeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột Esomeprazol magnesi trihydrat 15%) 40mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-30867-18 |
111. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao I - Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
111.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao I - Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
674 | Mỗi ống 4 ml chứa: Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 1000 mg | Dung dịch tiêm | 48 tháng | BP 2016 | Hộp 5 ống, 10 ống x 4 ml | VD-30868-18 | |
675 | Omepramed 40 | Mỗi lọ bột đông khô chứa: Omeprazol (dưới dạng Omeprazol natri) 40mg | Thuốc bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-30869-18 |
112. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sự Lựa Chọn Vàng (Đ/c: Tầng 13, Tòa nhà ICON4, số 243A Đê La Thành. Phường Láng Thượng, Quận Đống Đa, TP. Hà Nội - Việt Nam)
112.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
676 | Newchoice EC | Levonorgestrel 0,75mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2014 | Hộp 1 vỉ x 2 viên | VD-30870-18 |
113. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam (Đ/c: Lô A-1H-CN, KCN Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
113.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Sun Garden Việt Nam (Đ/c: Lô A-1H-CN, KCN Mỹ Phước 3, Phường Chánh Phú Hòa, thị xã Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
677 | Kamsky 1,5% | Mỗi 100ml chứa: Dextrose monohydrat 1,5g; Natri clorid 538mg; Natri lactat 448mg; Calci clorid .2H2O 25,7mg; Magnesi clorid.6H2O 5,08mg | Dung dịch thẩm phân phúc mạc | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 túi x 2000ml | VD-30871-18 |
678 | Kamsky 1,5%-low calcium | Mỗi 100ml chứa: Dextrose monohydrat 1,5g; Natri clorid 538mg; Natri lactat 448mg; Calci clorid 2H2O 18,3mg; Magnesi clorid.6H2O 5,08mg | Dung dịch thẩm phân phúc mạc | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 túi x 2000ml | VD-30872-18 |
679 | Kamsky 2,5% | Mỗi 100ml chứa: Dextrose monohydrat 2,5 g; Natri clorid 538mg; Natri lactat 448mg; Calci clorid. 2H2O 25,7mg; Magnesi clorid.6H2O 5,08mg | Dung dịch thẩm phân phúc mạc | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 túi x 2000ml | VD-30873-18 |
680 | Kamsky 2,5%-Low calcium | Mỗi 100ml chứa: Dextrose monohydrat 2,5g; Natri clorid 538mg; Natri lactat 448mg; Calci clorid .2H2O 18,3mg; Magnesi clorid.6H2O 5,08mg | Dung dịch thẩm phân phúc mạc | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 túi x 2000ml | VD-30874-18 |
681 | Kamsky 4,25% | Mỗi 100ml chứa: Dextrose monohydrat 4,25g; Natri clorid 538mg; Natri lactat 448mg; Calci clorid.2H2O 25,7mg; Magnesi clorid.6H2O 5,08mg | Dung dịch thẩm phân phúc mạc | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 túi x 2000ml | VD-30875-18 |
682 | Kamsky 4,25%-low calcium | Mỗi 100ml chứa: Dextrose monohydrat 4,25g; Natri clorid 538mg; Natri lactat 448mg; Calci clorid .2H2O 18,3mg; Magnesi clorid.6H2O 5,08mg | Dung dịch thẩm phân phúc mạc | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 túi x 2000ml | VD-30876-18 |
114. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 3A - Đường Đặng Tất - Phường Tân Định - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
114.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
683 | Prednison | Prednison 5mg | Viên nang cứng (đỏ - vàng) | 36 tháng | TCCS | Lọ 200 viên | VD-30877-18 |
684 | Prednison | Prednison 5 mg | Viên nén (màu xanh) | 36 tháng | TCCS | Lọ 200 viên; Lọ 500 viên | VD-30878-18 |
685 | Prednison | Prednison 5mg | Viên nang cứng (màu hồng - tím) | 36 tháng | TCCS | Lọ 200 viên | VD-30879-18 |
686 | Prednison | Prednison 5mg | Viên nang cứng (xanh-vàng) | 36 tháng | TCCS | Lọ 200 viên | VD-30880-18 |
687 | Tana-Nasidon | Nefopam hydroclorid 30mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 06 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30881-18 |
115. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
115.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
688 | Canasone (cơ sở nhượng quyền: Công ty TNHH Thai Nakom Patana (Thái Lan)- đ/chỉ: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), đường Ngamwongwan, Bangkhen, Mueang, Nonthaburi 11000, Thái Lan) | Clotrimazol 1% | Thuốc kem dùng ngoài | 60 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g, 10g | VD-30882-18 |
689 | Izac (cơ sở nhượng quyền: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana- 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), Ngamwongwan, Nonthaburi, Thái Lan) | Neomycin (dưới dạng Neomycin sulfat) 2,5mg; Bacitracin (dưới dạng Kẽm Bacitracin) 100IU; Amylocaine HCl 0,5mg | Viên ngậm | 48 tháng | TCCS | Hộp 50 túi x 10 viên | VD-30883-18 |
116. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thanh Thảo (Đ/c: 25 Điện Biên Phủ, phường 9, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
116.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thanh Thảo (Đ/c: 25 Điện Biên Phủ, phường 9, thị xã Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
690 | Kem bôi da Thanh Thảo | Mỗi lọ 4g chứa: Cloramphenicol 80 mg; Dexamethason acetat 2 mg | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 4g | VD-30884-18 |
117. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIPII- Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
117.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIPII-Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
691 | Prevost Plus | Alendronic acid (dưới dạng Sodium Alendronate) 70mg; Cholecalciferol (Vitamin D3) 2800IU | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 04 viên | VD-30885-18 |
118. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
118.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
692 | Alphatab | Alphachymotrypsin 8400 đơn vị USP | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30886-18 |
693 | Betahistine - US 8mg | Betahistin dihydroclorid 8 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30887-18 |
694 | Cadifast 180 | Fexofenadin HCl 180 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-30888-18 |
695 | Cadigesic 650mg | Paracetamol 650mg | Viên nén bao phim (màu vàng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên | VD-30889-18 |
696 | Cadinesin | Mephenesin 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 25 viên, chai 100 viên, chai 200 viên | VD-30890-18 |
697 | Caplexib 200 | Celecoxib 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 200 viên | VD-30891-18 |
698 | Cedokids 30 | Mỗi gói 3g chứa: Racecadotril 30 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3g | VD-30892-18 |
699 | Glimepirid 2-US | Glimepirid 2 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 6 vỉ x 10 viên, Chai 50 viên, chai 100 viên, chai 200 viên | VD-30893-18 |
700 | Glimepirid 4-US | Glimepirid 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 6 vỉ x 10 viên, Chai 50 viên, chai 100 viên, chai 200 viên | VD-30894-18 |
701 | Levocetirizin-US | Levocetirizin dihydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30895-18 |
702 | Levofloxacin - US | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim (màu vàng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-30896-18 |
703 | Levofloxacin 500-US | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim (màu vàng cam) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-30897-18 |
704 | Lytoin | Codein phosphat hemihydrat 10 mg; Guaifenesin 100 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30898-18 |
705 | Topdolac 400 | Etodolac 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30899-18 |
706 | Topgalin 75 | Pregabalin 75 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 50 viên, 100 viên, 200 viên | VD-30900-18 |
707 | Usapred | Prednison 5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên | VD-30901-18 |
708 | Usapril 20 | Enalapril maleat 20 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30902-18 |
709 | Usclovir 800 | Acyclovir 800 mg | Viên nén bao phim (màu trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên | VD-30903-18 |
710 | Usrizin | Cetirizin 2HCl 10 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30904-18 |
711 | Xorof | Loxoprofen natri (dưới dạng Loxoprofen natri dihydrat) 60mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30905-18 |
- 1Quyết định 183/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 01 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 160 bổ sung do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2Quyết định 181/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 605 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 161 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 3Quyết định 253/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 01 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành có hiệu lực 03 năm tại Việt Nam - Đợt 161 bổ sung do Cục Quản lý Dược ban hành
- 4Quyết định 440/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 04 thuốc sản xuất trong nước (thuốc chứa hoạt chất kháng virus đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 03 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 162 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 5Quyết định 448/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 17 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 162 bổ sung do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 6Quyết định 449/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 01 thuốc sản xuất trong nước (thuốc chứa hoạt chất kháng virus đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 03 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 162 bổ sung do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 1Quyết định 3861/QĐ-BYT năm 2013 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế
- 2Thông tư 44/2014/TT-BYT quy định việc đăng ký thuốc do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 3Luật Dược 2016
- 4Nghị định 75/2017/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 5Quyết định 183/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 01 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 160 bổ sung do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6Quyết định 181/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 605 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 161 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 7Quyết định 253/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 01 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành có hiệu lực 03 năm tại Việt Nam - Đợt 161 bổ sung do Cục Quản lý Dược ban hành
- 8Quyết định 440/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 04 thuốc sản xuất trong nước (thuốc chứa hoạt chất kháng virus đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 03 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 162 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 9Quyết định 448/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 17 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 162 bổ sung do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 10Quyết định 449/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 01 thuốc sản xuất trong nước (thuốc chứa hoạt chất kháng virus đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 03 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 162 bổ sung do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 11Công văn 16537/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 12Công văn 16607/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 13Công văn 21658/QLD-ĐK năm 2018 đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 14Công văn 20512/QLD-ĐK năm 2019 về đính chính thông tin trong Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
- 15Công văn 4565/QLD-ĐK năm 2020 về đính chính thông tin trong Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
- 16Công văn 18381/QLD-ĐK năm 2020 về đính chính thông tin tại Quyết định cấp Giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
- 17Công văn 14925/QLD-ĐK năm 2020 về đính chính thông tin tại Quyết định cấp Giấy đăng ký lưu hành thuốc do Cục Quản lý Dược ban hành
- 18Quyết định 521/QĐ-QLD năm 2022 sửa đổi thông tin thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược
- 19Quyết định 158/QĐ-QLD năm 2023 về sửa đổi thông tin thuốc được cấp, gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam kèm theo các Quyết định cấp, gia hạn giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược
Quyết định 442/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 711 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 162 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- Số hiệu: 442/QĐ-QLD
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 05/07/2018
- Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
- Người ký: Vũ Tuấn Cường
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Dữ liệu đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 05/07/2018
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực