Để sử dụng toàn bộ tiện ích nâng cao của Hệ Thống Pháp Luật vui lòng lựa chọn và đăng ký gói cước.
Nếu bạn là thành viên. Vui lòng ĐĂNG NHẬP để tiếp tục.
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 181/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 27 tháng 3 năm 2018 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016;
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc,
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 605 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 161.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy định có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-18 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận: | KT. CỤC TRƯỞNG |
605 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 5 NĂM - ĐỢT 161
Ban hành kèm theo Quyết định số 181/QĐ-QLD, ngày 27/3/2018
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Duoridin | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg; Aspirin 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29590-18 |
2 | Levina | Vardenafil (dưới dạng Vardenafil hydroclorid) 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên; Hộp 1 chai 10 viên | VD-29591-18 |
3 | Prednisolon | Prednisolon 5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên | VD-29592-18 |
2. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
2.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
4 | Mỗi gói 1,5g chứa: Acetylcystein 200 mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói, 50 gói x 1,5 g | VD-29593-18 |
3. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San (Đ/c: Gian E22-E23 - Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế -134/1 Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
5 | Dasamex - DS | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên | VD-29594-18 |
6 | Deslox | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | VD-29595-18 | |
7 | Ibucine 200 | Ibuprofen 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên | VD-29596-18 | |
8 | Pantonic-40 | Pantoprazol (dưới dạng pantoprazol natri) 40mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-29597-18 |
9 | Phaanedol cảm cúm | Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 5mg; Cafein 25mg | 36 tháng | TCCS | VD-29598-18 | ||
10 | Sibetinic Soft | Flunarizin (tương đương flunarizin dihydroclorid 5,9mg) 5mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 06 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-29599-18 |
11 | Tagimex | Cimetidin 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-29600-18 |
12 | Telgate 120 | Fexofenadin hydroclorid 120mg | Viên nang cứng (xanh -trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 50 viên; Chai 100 viên | VD-29601-18 |
13 | Zinic | Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat 105mg) 15mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-29602-18 |
4. Công ty đăng ký: Cơ sở sản xuất thuốc Y học cổ truyền Bảo Phương (Đ/c: Thôn Thắng Đầu, Hòa Thạch, Quốc Oai, Hà Nội - Việt Nam)
4.1 Nhà sản xuất: Cơ sở sản xuất thuốc Y học cổ truyền Bảo Phương (Đ/c: Thôn Thắng Đầu - Hòa Thạch - Quốc Oai -Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
14 | Đương quy | Đương quy | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Gói 1kg, 2kg | VD-29603-18 |
5. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần 23 tháng 9 (Đ/c: 11 Tân Hóa, Phường 14, Quận 6, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
5.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần 23 tháng 9 (Đ/c: 11 Tân Hóa, Phường 14, Quận 6, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
15 | Dotioco | Mỗi gói 10g chứa: Nhôm oxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd khô) 200 mg; Magnesi hydroxid 400 mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 10g | VD-29604-18 |
16 | Liver NTB | Mỗi ống 5 ml chứa: Arginine hydroclorid 1000 mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 5 ml | VD-29605-18 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
17 | Aligic | Alimemazin (dưới dạng Alimemazin tartrat) 5 mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 200 viên, hộp 2 vỉ x 25 viên | VD-29606-18 |
18 | Bividios | Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | VD-29607-18 |
19 | Bixofen 180 | Fexofenadin hydroclorid 180 mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc nhôm-PVC), hộp 1 chai 50 viên (chai nhựa HDPE) | VD-29608-18 |
20 | Cao khô Bồ công anh nam (1:10,5) | Mỗi g cao chứa: Bồ công anh nam 10,5g | Nguyên liệu làm thuốc | 48 tháng | TCCS | Túi 50g, 100g, 200g, 500g, 1kg, 5kg, 10kg, 15kg cao. Cao chứa trong 2 lớp: 1 lớp túi PE chứa trong 1 lớp bao nhôm bên trong, bao dệt PP hoặc thùng carton bên ngoài | VD-29609-18 |
21 | Mangoherpin 2% | Mỗi 5g chứa: Mangiferin 100 mg | Kem dùng ngoài | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g, 10g | VD-29610-18 |
22 | Mangoherpin 200 | Mangiferin 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29611-18 |
23 | Ornisid | Ornidazol 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 6 viên | VD-29612-18 |
24 | Tiêu dao-BVP | Mỗi viên chứa 300mg cao khô hỗn hợp dược liệu được chiết từ 2100mg các dược liệu khô sau: Sài hồ 300 mg, Bạch linh 300mg, Đương quy 300mg, Cam thảo chích 240mg, Bạch thược 300mg, Bạc hà 60mg, Bạch truật 300mg, Sinh khương 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên (vỉ Al-Al), hộp 4 vỉ x 18 viên (vỉ Al-PVC), hộp 1 chai 100 viên (Chai nhựa HDPE hoặc chai thủy tinh màu nâu) | VD-29613-18 |
25 | Wecetam 400 | Piracetam 400mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29614-18 |
7. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
7.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần công nghệ cao Traphaco (Đ/c: Xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
26 | Hoàn thập toàn đại bổ | Mỗi viên hoàn mềm10g chứa 5,1g bột thập toàn đại bổ gồm: Đảng sâm 1g; Phục linh 0,65g; Bạch truật 0,65g; Cam thảo 0,12g; Xuyên khung 0,3g; Đương quy 0,6g; Thục địa 1g; Bạch thược 0,6g; Hoàng kỳ 0,45g; Quế nhục 0,24g | Viên hoàn mềm | 36 tháng tháng | TCCS | Hộp 10 viên x 10 gam | VD-29615-18 |
8. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
8.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần công nghệ sinh học dược phẩm ICA (Đ/c: Lô 10, Đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
27 | Liponil | Simvastatin 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-29616-18 |
28 | Liponil | Simvastatin 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-29617-18 |
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần DTS Việt Nam (Đ/c: Số 18, tổ 51, phường Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
29 | Bromelain 50 F.I.P units | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29618-18 |
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Apimed. (Đ/c: 263/9 Lý Thường Kiệt, phường 15, quận 11, thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Apimed (Đ/c: Đường N1, cụm công nghiệp Phú Thạnh - Vĩnh Thanh, xã Vĩnh Thanh, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
30 | Ketoderm | Mỗi tuýp 10g chứa: Ketoconazol 200mg | Kem bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-29619-18 |
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược ATM (Đ/c: 89F, Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội - Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính – Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
31 | Thanh nhiệt tiêu độc ATM | Mỗi 5ml chứa: 1,25ml cao lỏng dược liệu tương đương với: Sài đất 500mg; Thương nhĩ tử 500mg; Kinh giới 500mg; Thổ phục linh 375mg; Phòng phong 375mg; Đại hoàng 375mg; Kim ngân hoa 150mg; Liên kiều 125mg; Hoàng liên 125mg; Bạch chỉ 100mg; Cam thảo 25mg | Siro thuốc | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 5ml; Hộp 10 ống, 20 ống, 30 ống x 7,5ml; Hộp 10 ống, hộp 20 ống, hộp 30 ống x 10ml; Hộp 1 chai x 80ml; Hộp 1 chai x 100ml; Hộp 1 chai x 125ml | VD-29620-18 |
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
12.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
32 | Beroxib | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng (trắng -vàng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-29621-18 |
33 | Captopril | Captopril 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ Al-Al); Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ Al-PVC) | VD-29622-18 |
34 | Ibuprofen 400 | Ibuprofen 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-29623-18 |
35 | Robestatine | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci 10,4mg) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 100 vỉ x 10 viên | VD-29624-18 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam) 13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam) | |||||||
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
36 | Arcatamin | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên | VD-29625-18 | |
37 | Naphazolin 0,05% | Mỗi 5 ml chứa: Naphazolin hydroclorid 2,5mg | Dung dịch nhỏ mũi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ nhựa 5ml, Hộp 50 lọ nhựa x 10 ml | VD-29627-18 |
38 | Mỗi ống 5 ml chứa: Piracetam 1g | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống 5 ml | VD-29628-18 |
13.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: Khu công nghiệp Hòa Khánh, Quận Liên Chiểu, TP. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
39 | Losotonic | Hoài sơn 183 mg; Cao khô Liên tâm (tương đương với 15 mg Liên tâm) 8 mg; Cao khô Liên nhục (tương ứng với 175 mg Liên nhục) 35 mg; Cao khô Bá tử nhân (tương ứng với 91,25 mg Bá tử nhân) 10 mg; Cao khô Toan táo nhân (tương ứng với 91,25 mg Toan táo nhân) 10 mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương ứng với Lá dâu 91,25 mg, Lá vông 91,25 mg, Long nhãn 91,25 mg) 80 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên. Lọ 1000 viên | VD-29626-18 |
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
40 | Steron-Amtex | Cinnarizin 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 7 vỉ x 7 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 25 viên, chai 300 viên, chai 500 viên | VD-29629-18 |
15. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
15.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
41 | Ibuhadi suspension | Mỗi 5ml chứa: Ibuprofen 100mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 30ml, 60ml, 100ml; Hộp 12 gói x 5ml; Hộp 24 gói x 5ml | VD-29630-18 |
15.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
42 | Hoàn bổ trung ích khí | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói x 10g; Hộp 10 gói, 20 gói x 5g; Hộp 1 lọ 50g, 100g, 200g | VD-29631-18 | |
43 | Hoàn phong tê thấp - HT | Mỗi 5g chứa: Cao đặc phong tê thấp 274mg tương ứng với: Phòng phong 230mg; Tần giao 250mg; Tang ký sinh 600mg; Can địa hoàng 450mg; Đỗ trọng 380mg; Ngưu tất 380mg; Nhân sâm 300mg; Cam thảo 150mg; Độc hoạt 380mg; Tế tân 150mg; Tang ký sinh 600mg; Quế nhục 230mg; Đương quy 230mg; Xuyên khung 230mg; Bạch thược 750mg; Phục linh 300mg | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, hộp 20 gói x 5g; Hộp 1 lọ 50g, 100g, 200g | VD-29632-18 |
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
44 | Medskin Clear | Mỗi tuýp 10g chứa: Erythromycin 400mg; Tretinoin 2,5mg | Gel bôi ngoài da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 10g | VD-29633-18 |
45 | Vitamin A-D | Vitamin A palmitat 2000 IU; Vitamin D3 200 IU | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 150 viên | VD-29634-18 |
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
46 | Thấp khớp CD | Mỗi viên chứa 0,5g cao khô dược liệu tương đương với: Tang ký sinh 1,5g; Độc hoạt 1g; Phòng phong 1g; Đỗ trọng 1g; Ngưu tất 1g; Trinh nữ 1g; Hồng hoa 1g; Bạch chỉ 1g; Tục đoạn 1g; Bổ cốt chỉ 0,5g | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29635-18 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
47 | Spidextan | Alimemazin tartrat 5mg | Viên bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 25 viên | VD-29636-18 |
48 | Telbirex | Mỗi 5ml chứa: Tobramycin 15mg | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 lọ 5ml | VD-29637-18 |
49 | Tramadol 50mg | Tramadol hydrochlorid 50mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 | VD-29638-18 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
50 | Fexnad 180 | Fexofenadin hydroclorid 180 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-29639-18 |
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái - Cụm II, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
51 | Bromhexin 4mg | Bromhexin hydrochlorid 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 20 viên | VD-29640-18 |
52 | Decolic F | Trimebutine maleat 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29641-18 |
53 | Eutelsan 20 | Telmisartan 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29642-18 |
54 | Euvaltan Plus | Valsartan 80mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29643-18 |
55 | Larevir 150 | Lamivudin 150mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29644-18 |
56 | Metrima - M | Metronidazol 500mg; Clotrimazol 100mg | Viên nén đặt âm đạo | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ xé x 10 viên | VD-29645-18 |
21. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
57 | Bromhexin hydroclorid 8 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 20 viên | VD-29646-18 | ||
58 | Agi-Bromhexine 4 | Bromhexin hydroclorid 4 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên | VD-29647-18 |
59 | Agietoxib 120 | Etoricoxib 120 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29648-18 |
60 | Agietoxib 90 | Etoricoxib 90 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29649-18 |
61 | Agihistine 16 | Betahistin dihydroclorid 16 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 20 viên | VD-29650-18 |
62 | Agilecox 100 | Celecoxib 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-29651-18 |
63 | Agilosart-H 100/25 | Losartan kali 100 mg; Hydroclorothiazid 25 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29652-18 |
64 | Agilosart-H 50/12,5 | Losartan kali 50 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29653-18 |
65 | Agimepzol 20 | Omeprazol (dưới dạng Omeprazol pellet bao tan trong ruột 8,5 %) 20 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên | VD-29654-18 |
66 | Agimfast 120 | Fexofenadin hydroclorid 120 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-29655-18 |
67 | Agimlisin 20 | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29656-18 |
68 | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-29657-18 | |||
69 | Agiparofen | Paracetamol 325 mg; Ibuprofen 200 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-29658-18 |
70 | Aspirin 81 | Acid acetylsalicylic 81 mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ x 10 viên | VD-29659-18 |
71 | Dexamethason | Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5 mg | Viên nén (trắng-xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên, chai 500 viên | VD-29660-18 |
72 | Dronagi 75 | Risedronat natri (dưới dạng Risedronat natri hemi-pentahydrat) 75 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 2 viên | VD-29661-18 |
73 | Lipagim 160 | Fenofibrat 160 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29662-18 |
74 | Lodextrin | Paracetamol 500 mg; Loratadin 5 mg; Dextromethorphan hydrobromid 15 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29663-18 |
75 | Lopigim 600 | Gemfibrozil 600 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29664-18 |
76 | Magaltab | Nhôm hydroxyd (dưới dạng dưới dạng Nhôm hydroxyd gel khô) 400 mg; Magnesi hydroxyd 400 mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 50 viên | VD-29665-18 |
77 | Mogastic 80 | Simethicon 80 mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29666-18 |
78 | Nicarlol plus | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 5 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29667-18 |
79 | Sitagibes 100 | Sitagliptin (Dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-29668-18 |
80 | Sitagibes 50 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-29669-18 |
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCNNhon Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
81 | Amtrinil | Amisulprid 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-29670-18 |
82 | Ciprofloxacin - APC | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid 582 mg) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29671-18 |
83 | DuoAPC Fort | Lamivudin 150 mg; Zidovudin 300mg; Nevirapin 200 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29672-18 |
84 | EzinAPC | Cetirizin dihydroclorid 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29673-18 |
85 | LamiAPC | Lamivudin 100 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29674-18 |
86 | Maxxhepa- Arginine 500 | L-arginin hydroclorid 500 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29675-18 |
87 | Maxxhepa urso 300 | Acid ursodeoxycholic 300 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29676-18 |
88 | Maxxmucous-AC 600 | Acetylcystein 600 mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29677-18 | |
89 | Maxxneuro-DZ 10 | Donepezil hydrochlorid 10 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29678-18 |
90 | Sosallergy syrup | Mỗi ống 2,5ml chứa: Desloratadin 1,25mg | Siro thuốc | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 ống, hộp 12 ống, hộp 32 ống, hộp 100 ống x 2,5ml; Hộp 4 ông, hộp 12 ống, hộp 32 ống, hộp 100 ống x 5ml; Hộp 4 ống, hộp 12 ống, hộp 32 ống, hộp 100 ống x 10ml | VD-29679-18 |
91 | Usalukast 5 ODT | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri 5,2 mg) 5mg | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29680-18 |
22.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
92 | Maxxcefdox 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29681-18 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
93 | A.T Calcium 300 | Calci lactat (dưới dạng Calci lactat pentahydrat) 300 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên. | VD-29682-18 |
94 | A.T Diệp hạ châu | Cao đặc Diệp hạ châu 150 mg tương đương: Diệp hạ châu 1050 mg | Viên bao đường | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai 30 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-29683-18 |
95 | A.T Fexofenadin | Mỗi 5ml hỗn dịch chứa: Fexofenadin hydroclorid 30 mg | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 5ml. Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 10 ml. Hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói x 5ml. Hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói x 10 ml. Hộp 1 chai 30 m1, hộp 1 chai 60 m1, hộp 1 chai 100 ml. | VD-29684-18 |
96 | A.T hoạt huyết dưỡng | Mỗi 8 ml chứa: Cao lá bạch quả (tương đương 9,6 mg Ginkoflavon Glycosid toàn phần) 40 mg; Cao rễ đinh lăng (tỉ lệ 10:1) 120 mg | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 8ml. Hộp 1 chai 120 ml | VD-29685-18 |
97 | A.T Imidapril 10 mg | Imidapril hydroclorid 10 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. | VD-29686-18 |
98 | A.T Imidapril 5mg | Imidapril hydroclorid 5 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29687-18 |
99 | A.T Ribavirin | Mỗi 10 ml dung dịch chứa: Ribavirin 400 mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30 ml; Hộp 1 chai 60 ml; Hộp 1 chai 100 ml | VD-29688-18 |
100 | Antilox plus | Mỗi gói 10g chứa Magnesi hydroxyd 800mg; Nhôm hydroxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel khô) 400mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon nhũ dịch 30%) 80mg | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 10g, hộp 50 gói x 10g | VD-29689-18 |
101 | Atilude | Mỗi 5ml dung dịch chứa: Carbocisteine 250 mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 5 ml. Hộp 20 ống, hộp 30 ống, hộp 50 ống x 10 ml. Hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói x 5 ml. Hộp 20 gói, hộp 30 gói, hộp 50 gói x 10 ml. Hộp 1 chai 30 ml. Hộp 1 chai 60 ml. Hộp 1 chai 100 ml | VD-29690-18 |
102 | Sibalyn 80mg/ 100ml | Mỗi chai 100 ml dung dịch chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80 mg | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai, hộp 10 chai x 100ml | VD-29691-18 |
24. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 - phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bến Tre (Đ/c: 6A3 Quốc lộ 60 - phường Phú Tân, Thành phố Bến Tre, Tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
103 | Bosuzinc | Mỗi 5ml siro chứa: Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat 70mg) 10mg | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 5ml, hộp 1 chai 30ml | VD-29692-18 |
25. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
25.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
104 | Calciumboston 500mg | Calci (Dưới dạng Calci gluconolactat 2940mg; Calci carbonat 300mg) 500mg | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 20 viên | VD-29693-18 |
105 | Effer-paralmax codein 10 | Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 10mg | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên; hộp 25 vỉ x 4 viên | VD-29694-18 |
106 | Fexoboston 180 | Fexofenadin hydroclorid 180mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29695-18 |
107 | Fexoboston 60 | Fexofenadin hydroclorid 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29696-18 |
108 | Motiboston | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29697-18 |
26. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Cần Giờ (Đ/c: Lầu 2, Khu 2F-C1, tòa nhà Mirae Bussiness Center, 268 Tô Hiến Thành, P15, Q10, Tp.HCM - Việt Nam)
26.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
109 | Nabumeton 500-US | Nabumeton 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-29698-18 |
110 | Nabumeton 750-US | Nabumeton 750 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-29699-18 |
111 | Rosuvastatin 10-US | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29700-18 |
27. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
27.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, xã Văn Bình, huyện Thường Tín, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
112 | Arimenus 5mg | Mỗi lọ 10 ml dung dịch chứa: Terbutalin sulfat 5 mg | Dung dịch tiêm/Dung dịch dùng cho khí dung. | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ x 10ml | VD-29701-18 |
113 | BFS-famotidin | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ x 2 lọ x 2ml | VD-29702-18 | |
114 | BFS-Galantamine 5.0 mg | Mỗi lọ 5ml dung dịch chứa: Galantamin hydrobromid 5 mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ, hộp 20 lọ, hộp 50 lọ x 5ml | VD-29703-18 |
115 | BFS-Thioctic | Mỗi lọ 10 ml chứa: Acid Thioctic 300 mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 túi x 10 lọ x 10 ml; Hộp 20 túi x 20 lọ x 10 ml | VD-29704-18 |
116 | Biosoft | Biotin (Vitamin H) 10 mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ x 15 viên | VD-29705-18 |
117 | Dexibufen softcap | Dexibuprofen 400 mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ x 15 viên | VD-29706-18 |
118 | Guacanyl | Mỗi ống 5 ml dung dịch chứa: Terbutalin sulfat 1,5 mg; Guaiphenesin 66,5 mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ, 8 vỉ x 5 ống x 5ml | VD-29707-18 |
119 | Levobupi-BFS 25mg | Mỗi lọ 10ml dung dịch chứa: Levobupivacain (dưới dạng Levobupivacain Hydroclorid) 25 mg | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ, 20 lọ, 50 lọ x 10 ml | VD-29708-18 | |
120 | Meloxicam-BFS | Mỗi 1,5ml dung dịch chứa: Meloxicam 15mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ, 20 lọ, 50 lọ x 1,5ml | VD-29709-18 |
121 | Tacrocap 0,5 mg | Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 0,5 mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 4 vỉ x 15 viên | VD-29710-18 |
28. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
28.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Cửu Long (Đ/c: số 150 đường 14 tháng 9, phường 5, TP. Vĩnh Long, tỉnh Vĩnh Long - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
122 | Acyclovir 200 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29711-18 | |
123 | Ceplorvpc 500 | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (tím-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29712-18 |
124 | Cotrimxazon 480 | Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ, 25 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên | VD-29713-18 |
125 | Valsartan 160 | Valsartan 160mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-29714-18 |
126 | Vicef 300 | Cefdinir 300mg | Viên nang cứng (xanh dương đậm -xanh dương nhạt) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29715-18 |
29. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
29.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
127 | Dembele-HCTZ | Valsartan 160mg; Hydroclorothiazid 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29716-18 |
128 | Eurolux-2 | Repaglinid 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-29717-18 |
129 | Flucoted | Fluconazol 150mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp chứa 10 hộp trung gian x 1 vỉ x 1 viên | VD-29718-18 |
130 | Gon sa Ezeti-10 | Ezetimibe 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29719-18 |
131 | Gonzalez-500 | Deferasirox 500mg | Viên nén phân tán trong nước | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 10 viên | VD-29720-18 |
132 | Huether-25 | Topiramat 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-29721-18 |
133 | Lavezzi - 10 | Benazepril hydroclorid 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29722-18 |
134 | Lefvox-500 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29723-18 |
135 | Nixki-20 | Omeprazol (dưới dạng Omeprazol magnesi) 20mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29724-18 |
136 | Soares | Mỗi gói 15g chứa: Almagat 1,5g | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 15g | VD-29725-18 |
137 | Urxyl | Ursodeoxycholic acid 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-29726-18 |
138 | Zabavnik | Baclofen 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29727-18 |
139 | Zuryk | Allopurinol 300mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29728-18 |
30. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 367 Nguyễn Trãi -Q.1- TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
30.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm dược liệu Pharmedic (Đ/c: 1/67 Nguyễn Văn Quá, Quận 12, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
140 | Cemofar EF | Paracetamol 500mg | Viên nén sủi | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 02 viên | VD-29729-18 |
141 | Colflox | Ofloxacin (mỗi 5 ml chứa 15mg Ofloxacin) 0,3% | Dung dịch nhỏ mắt | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 5 ml | VD-29730-18 |
142 | Famisone | Prednison 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 20 viên | VD-29731-18 |
143 | Methorfar 15 | Dextromethorphan hydrobromid 15mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 180 viên | VD-29732-18 |
144 | Ozolin | Mỗi 8 ml dung dịch chứa: Xylometazolin hydroclorid 4mg | Dung dịch thuốc nhỏ mũi | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 8ml | VD-29733-18 |
31. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn F.I.T (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
31.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Euvipharm - Thành viên tập đoàn F.I.T (Đ/c: ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
145 | Atorvastatin 20 mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | JP XVI | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29734-18 |
146 | Cimetidin 300mg | Cimetidin 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29735-18 |
147 | Euroxil 500 | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg | Viên nang cứng (xanh dương nhạt -xanh dương đậm) | 36 tháng | USP38 | Hộp 10 vỉ x 12 viên | VD-29736-18 |
148 | Simvastatin 10 mg | Simvastatin 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. | VD-29737-18 |
149 | Simvastatin 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. | VD-29738-18 | |
150 | Topsidin | Oxomemazin hydroclorid 1,65mg; Paracetamol 33,3mg; Guaifenesin 33,3mg; Natri benzoat 33,3mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 24 viên | VD-29739-18 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Gia Nguyễn (Đ/c: Đường YP6, KCN Yên Phong, xã Đông Phong, huyện Yên Phong, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
151 | Tinfotol | Mỗi 5ml chứa: Sulfamethoxazol 200 mg; Trimethoprim 40 mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 80ml | VD-29740-18 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Nội (Đ/c: Lô 15, KCN. Quang Minh, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
152 | Bratorex | Tobramycin (Mỗi 5ml chứa 15mg Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat)) 0,3% | Dung dịch thuốc nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5ml | VD-29741-18 |
153 | Cloramphenicol | Cloramphenicol 0,4% | Dung dịch thuốc nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 8ml; hộp 50 lọ 8ml | VD-29742-18 |
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: 10A - Quang Trung - Hà Đông - Hà Nội - Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
154 | Ausmuco 200 mg | Mỗi gói 2g chứa: Carbocistein 200 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 2g | VD-29743-18 |
155 | Ausmuco 750G | Mỗi gói 3g chứa: Carbocistein 750 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 15 gói, 20 gói, 30 gói x 3 g | VD-29744-18 |
156 | Biosmartmin | Men bia (tương ứng cao khô men bia 5% 400 mg) 4000 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29745-18 |
157 | Cefpivoxil 200 | Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29746-18 |
158 | Cefpivoxil 50 | Cefditoren (dưới dạng Cefditoren Pivoxil) 50 mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29747-18 |
159 | Cepmaxlox 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-29748-18 |
160 | Clorpheniramin 4 mg | Chlorpheniramin maleat 4 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 100 viên | VD-29749-18 |
161 | Desdinta | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29750-18 |
162 | Fahado 150 | Mỗi gói 0,6g chứa: Paracetamol 150 mg | Thuốc bột sủi bọt để uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 0,6g | VD-29751-18 |
163 | Fastdine | Fexofenadin hydroclorid 180 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-29752-18 |
164 | Keflafen 50 | Ketoprofen 50 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29753-18 |
165 | Ozirmox 500 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500mg | Viên nang cứng (trắng-vàng cam) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29754-18 |
166 | Psocabet | Mỗi 15 g thuốc mỡ chứa: Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) 0,75 mg; Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 7,5 mg | Thuốc mỡ bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 15g | VD-29755-18 |
167 | Zikafix | Mỗi 5 ml siro chứa: Dextromethorphan HBr 5 mg; Clorpheniramin maleat 1,335 mg; Guaifenesin 10 mg | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60 m1, 100 ml | VD-29756-18 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
168 | Ceftizoxim 1g | Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ | VD-29757-18 |
169 | Cloxacillin 2 g | Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ | VD-29758-18 |
170 | Ospexin 500 mg | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng | 48 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ x 10 viên | VD-29759-18 |
35.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
171 | Albenca 200 | Albendazol 200 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ xé x 2 viên | VD-29760-18 |
172 | Claminat IMP 625 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 500 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat-avicel (1:1)) 125 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên (vỉ Alu-Alu, ép túi nhôm) | VD-29761-18 |
173 | Imeflox 500 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 37 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-29762-18 |
174 | Paracetamol 325 mg | Paracetamol 325 mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | BP 2016 | Chai 100 viên (chai nhựa HDPE) | VD-29763-18 |
175 | Paracetamol 500mg | Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | BP2016 | Chai 200 viên, chai 500 viên | VD-29764-18 |
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
176 | Imidapril | Imidapril hydroclorid 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên; 200 viên; 500 viên | VD-29765-18 |
177 | Prednisolone | Prednisolone 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ, 40 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-29766-18 |
178 | Prednisolone Blue | Prednisolone 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ, 40 vỉ x 15 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-29767-18 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
179 | Arabtin 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrat) 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29768-18 |
180 | Arbuntec 4 | Lomoxicam 4 mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 viên x 10 viên | VD-29769-18 |
181 | Aubtin 7.5 | Ivabradin (dưới dạng Ivabradin HCl) 7,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29770-18 |
182 | Aumirid 400 | Amisulprid 400mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29771-18 |
183 | Auzitane | Probenecid 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29772-18 |
184 | Bamyrol Extra | Paracetamol 500mg; Cafein 65mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-29773-18 |
185 | Bepromatol 5 | Bisoprolol fumarat 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29774-18 |
186 | Compacin | Mỗi gói 3g chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 250mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 3g | VD-29775-18 |
187 | Etorisun 120 | Etoricoxib 120 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29776-18 |
188 | Etorisun 60 | Etoricoxib 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29777-18 |
189 | Etorisun 90 | Etoricoxib 90mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29778-18 |
190 | Fedcerine | Mesalazine 500 mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29779-18 |
191 | Glubet | Desmopressin (dưới dạng Desmopressin acetate trihydrat 0,2096 mg) 0,2 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29780-18 |
192 | Hepwit | Floctafenin 200 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên | VD-29781-18 |
193 | Hypniza 150 | Nizatidin 150 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29782-18 |
194 | Lecyston | Sulbutiamine 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-29783-18 |
195 | Medi-ambroxol | Mỗi ống 5ml chứa: Ambroxol hydrochlorid 15 mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, 30 ống x 5 ml | VD-29784-18 |
196 | Medogets 3g | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, 30 ống x 10 ml | VD-29785-18 | |
197 | Medynacom | Dextromethorphan hydrobromid 30 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên | VD-29786-18 |
198 | Reamemton 750 | Nabumeton 750 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29787-18 |
199 | Sizecin 180 | Fexofenadin hydroclorid 180 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29788-18 |
200 | Vazozid | Bezafibrat 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-29789-18 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Đ/c: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The Ever Rich 1, số 968 Đường ba tháng hai, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
201 | Lotagoz 100 | Lamivudin 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29790-18 |
202 | Lotagoz 150 | Lamivudin 150 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29791-18 |
38.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
203 | Posisva 10 | Pravastatin natri 10 mg | Viên nén | 36 tháng | USP38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29792-18 |
204 | Posisva 40 | Pravastatin natri 40 mg | Viên nén | 36 tháng | USP38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29793-18 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
205 | Cefaclor 500mg | Cefaclor 500mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29794-18 |
39.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
206 | Ceftazidime 1g | Ceftazidime (dưới dạng bột hỗn hợp Ceftazidim pentahydrat và Natri carbonat (1:0,1) 1 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | VD-29795-18 | |
207 | Cepemid 0,25/0,25 | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ loại dung tích 15 ml | VD-29796-18 | |
208 | Diacerein 50 mg | Diacerein 50 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29797-18 |
209 | Midacemid 20/12,5 | Quinapril (dưới dạng Quinapril hydroclorid) 20 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên | VD-29798-18 |
210 | Midapezon 1g/lg | Cefoperazol 1g; Sulbactam 1g(dưới dạng hỗn hợp bột Cefoperazol natri và Sulbactam natri); | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ loại dung tích 20 ml | VD-29799-18 |
211 | Ofloxacin 0,3% | Mỗi lọ 5 ml chứa: Ofloxacin 15 mg | Dung dịch nhỏ tai | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5 ml | VD-29800-18 |
212 | Vitamin B12 2,5 mg/1ml | Mỗi ống 1 ml dung dịch chứa: Cyanocobalamin 2,5 mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 100 ống x 1 ml | VD-29801-18 |
40. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
213 | Mỗi 15ml chứa: Oxymetazolin hydroclorid 7,5mg | Dung dịch xịt mũi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 15ml | VD-29802-18 | |
214 | Heposal | L-Omithin -L-Aspartat 200 mg | Viên nang mềm | 30 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 4 vỉ x 15 viên | VD-29803-18 |
215 | Samibest | L-Ornithin L-aspartat 500mg | Viên nang mềm | 30 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-29805-18 |
40.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: Lô H10 - Khu công nghiệp Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
216 | Phong thấp Nam Hà | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 30 viên; Hộp 1 lọ 60 viên | VD-29804-18 | |
217 | Thuốc ho bổ phế Nam Hà Viên ngậm | Mỗi viên chứa 106 mg cao đặc dược liệu (tương đương dược liệu: Bạch linh 36 mg; Cát cánh 68.5 mg; Tỳ bà diệp 130 mg; Tang bạch bì 75 mg; Ma hoàng 26.5 mg; Thiên môn đông 48,5 mg; Bạc hà diệp 65 mg; Bán hạ chế 60 mg; Bách bộ 75 mg; Ô mai 60 mg; Cam thảo 25 mg); Tinh dầu bạc hà 2,4 mg; | Viên ngậm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 12 viên | VD-29806-18 |
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
218 | Bạch đậu khấu | Bạch đậu khấu | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-29807-18 |
219 | Cát cánh tẩm mật sao | Cát cánh (tẩm mật sao) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-29808-18 |
220 | Đỗ Trọng | Đỗ trọng | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3 kg, 5kg, 10kg | VD-29809-18 |
221 | Ngưu bàng tử sao | Ngưu bàng tử (sao) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-29810-18 |
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
222 | Gastroprazon | Omeprazol (dưới dạng hạt bao tan trong ruột chứa Omeprazol 8,5%) 20mg | Viên nang cứng chứa hạt bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 6 viên; hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-29811-18 |
223 | Metronizol Neo | Metronidazol 500mg; Neomycin sulfat 65000IU; Nystatin 100.000IU | Viên nén đặt âm đạo | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-29812-18 |
224 | Moflox | Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 5 viên | VD-29813-18 |
225 | Olmat 20 | Olmesartan medoxomil 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29814-18 |
226 | Operidone | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29815-18 |
227 | Opetacid | Nhôm hydroxyd (dưới dạng Nhôm hydroxyd gel khô) 400mg; Magnesi hydroxyd 400mg | Viên nén nhai | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 6 vỉ x 4 viên | VD-29816-18 |
228 | Tirizex Levo | Levocetirizin dihydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-29817-18 |
229 | Tydol 250 | Mỗi gói 1,5g chứa: Acetaminophen (Dưới dạng micorencapsulated Acetaminophen) 250mg | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1,5g | VD-29818-18 | |
230 | Vedicard 3,125 | Carvedilol 3,125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 40 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-29819-18 |
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Phúc Long (Đ/c: 174/107/14 Nguyễn Thiện Thuật, P3, A3, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
231 | Minocyclin (dưới dạng Minocyclin hydroclorid) 50 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29820-18 |
44. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
232 | Alusigel | Mỗi gói 15g chứa Magnesi hydroxyd 800,4 mg; Nhôm oxyd (dưới dạng gel nhôm hydroxyd khô) 400 mg; | Hỗn dịch thuốc | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 15g | VD-29821-18 |
233 | Alusigel 80 | Mỗi gói 15g chứa Magnesi hydroxyd 800,4 mg; Nhôm oxyd (dưới dạng gel nhôm hydroxyd khô) 400 mg; Simethicon (dưới dạng Simethicon nhũ dịch 30%) 80 mg | Hỗn dịch thuốc | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói x 15g | VD-29822-18 |
234 | Kopin | Sertralin (dưới dạng Sertralin hydrochlorid) 50mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-29823-18 |
235 | Zitad 200 | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 200 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-29824-18 |
44.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông - Chi nhánh 1 (Đ/c: Lô 68, Đường 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
236 | Mizho | Cao khô lá Actiso (tương đương lá Actiso 0,4g) 40 mg; Cao khô Rau má (tương đương Rau má 3g) 300 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 12 vỉ, 20 vỉ x 5 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-29825-18 |
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - P. Bắc Lý - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - P. Bắc Lý - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
237 | Diclofenac 50 mg | Diclofenac Natri 50mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29826-18 |
238 | Glucosamin | Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid tương đương 196,3mg Glucosamin) 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên | VD-29827-18 |
239 | Natri clorid 0,9% | Mỗi 1 ml dung dịch chứa: Natri clorid 9mg | Dung dịch nhỏ mũi, xịt mũi, súc miệng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ nhỏ mũi x 10ml, 18ml; Hộp 1 lọ xịt mũi x 50m1, 70ml; Lọ súc miệng 500ml | VD-29828-18 |
240 | QBI-Phadol 250mg | Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 250mg | Thuốc bột | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 1,5g | VD-29829-18 |
241 | Quanolon | Prednisolon 5mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 50 viên, 100 viên, 200 viên | VD-29830-18 |
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
242 | Gastrolium | Mỗi gói 3g chứa: Attapulgite mormoiron hoạt hóa 2500mg; Gel khô nhôm hydroxyd và magnesi carbonat 500mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 3g | VD-29831-18 |
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
243 | LoxicSaVi 15 | Meloxicam 15mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-29832-18 |
244 | Saglip 100 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | EP 8.7 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29833-18 |
245 | Saglip 50 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | EP 8.7 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29834-18 |
246 | Sartan | Candesartan cilexetil 32mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29835-18 |
247 | SaVi Betahistine 16 | Betahistin dihydroclorid 16mg | Viên nén | 36 tháng | BP2016 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29836-18 |
248 | SaVi Famotidine 10 | Famotidin 10mg | Viên nén | 36 tháng | USP38 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29837-18 |
249 | SaVi Quetiapine 25 | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29838-18 |
250 | SaViFibrat 200M | Fenofibrat 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29839-18 |
251 | Slandom 4 | Ondansetron (dưới dạng Ondansetron hydroclorid) 4mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP39 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29840-18 |
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
252 | Auclanityl 500/125mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 500mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Potassium clavulanat kết hợp với Avicel) 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-29841-18 |
253 | Auclatyl 875/125mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat compacted) 875mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Potassium clavulanat kết hợp với Avicel) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 4 viên; hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-29842-18 |
254 | Cefalexin 500mg | Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat compacted) 500mg | Viên nang cứng (xanh/trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên | VD-29843-18 |
255 | Dexamethason 0,5mg | Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg | Viên nén (màu xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên | VD-29844-18 |
256 | Spasmapyline | Alverin citrat 40mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ x 15 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-29845-18 |
257 | Tiamadol-Cold and Flu | Paracetamol 500mg; Phenylephrin HCl 5mg; Cafein 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29846-18 |
258 | Tipha-C | Acid ascorbic 1000mg | Viên sủi | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 2 viên | VD-29847-18 |
259 | Tranagliptin 5 | Linagliptin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29848-18 |
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
260 | Vigentin 875/125 DT. | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat + cellulose vi tinh thể tỉ lệ 1:1) 125 mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-29862-18 |
261 | Zelfamox 875/125 DT. | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 875 mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 125 mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ nhôm - nhôm x 7 viên | VD-29863-18 |
49.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
262 | Cefadroxil 500mg | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compact) 500 mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29849-18 |
263 | Childestimine - New | Mỗi gói 1,5g chứa: Desloratadine 2,5 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1,5 g | VD-29850-18 |
264 | Fabadroxil 1000 DT | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compact) 1000 mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29851-18 |
265 | Fabadroxil 250 DT | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compact) 250 mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29852-18 |
266 | Fabadroxil 500 | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat compacted) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29853-18 |
267 | Fabapoxim 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-29854-18 |
268 | Grovababy | Mỗi gói 3g chứa: Spiramycin 750000 IU | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 3g | VD-29855-18 |
269 | Melogesic 7,5 | Meloxicam 7,5 mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên; Hộp 1 lọ 50 viên | VD-29856-18 |
270 | Phabalysin 100 | Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 100 mg | Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 1g | VD-29857-18 |
271 | Phabalysin 200 | Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 200 mg | Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 2g | VD-29858-18 |
272 | Phacodolin 500 | Tinidazol 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29859-18 |
273 | Quinvonic | Mỗi lọ 100 ml chứa: Levofloxacin 500 mg | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100 ml | VD-29860-18 |
274 | Trikapezon 2g | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 2000 mg | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP 38 | Hộp 10 lọ | VD-29861-18 |
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: số 9 - Trần Thánh Tông - quận Hai Bà Trưng - Hà Nội - Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
275 | Bioceromy 300 | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydrochlorid) 300mg | Viên nang cứng (tím-tím) | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-29864-18 |
276 | Cefalexin 500 mg | Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 500mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29865-18 |
277 | Cefprozil 500 mg | Cefprozil (dưới dạng Cefprozil monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (trắng-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-29866-18 |
278 | Cofsil 100 | Sildenafil (dưới dạng Sildenafil citrat) 100 mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-29867-18 |
279 | D-Alkanew | Mỗi ống 2 ml chứa: Digoxin 0,5mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống, 10 ống x 2 ml | VD-29868-18 |
280 | Dophasidic | Mỗi lọ 100 ml chứa: Acid nalidixic 6g | Hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100 mi | VD-29869-18 |
281 | Dophavir | Mỗi 5g chứa: Acyclovir 0,25g | Kem bôi da | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 tuýp 5 gam | VD-29870-18 |
282 | Stacetam 400 mg | Piracetam 400 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29871-18 |
283 | Telmisartan 40 | Telmisartan 40 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29872-18 |
284 | Telmisartan 80 | Telmisartan 80 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-29873-18 |
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương (Đ/c: Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
285 | Aceblue 200 | Mỗi gói 1 g chứa: Acetylcystein 200mg | Thuốc bột (vị trái cây tổng hợp) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1g | VD-29874-18 |
286 | Acetylcystein 200 mg | Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 200mg | Thuốc bột (vị cam) | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 1g | VD-29875-18 |
287 | Amlodipin 5mg | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29876-18 |
288 | Cainbus | Bupivacain hydroclorid 20mg/4ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 ống x 4ml; hộp 10 ống x 4ml | VD-29877-18 |
289 | Ciprofloxacin 0.3% | Mỗi lọ 5ml chứa: Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin HCl) 15mg | Dung dịch nhỏ mắt, tai | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 chai 5ml | VD-29878-18 |
290 | Clorpheniramin | Clorpheniramin maleat 4mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 20 viên; chai 100 viên; chai 400 viên | VD-29879-18 |
291 | Effetalvic 150 | Mỗi gói 610mg chứa: Paracetamol 150mg | Thuốc bột sủi bọt để uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 610mg | VD-29880-18 |
292 | Hep-Uso 250 | Ursodeoxycholic acid 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29881-18 |
293 | Vialexin 500 | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng (xanh lam-hồng) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29882-18 |
294 | Vidlox 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-29883-18 |
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
52.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
295 | Bạch chỉ phiến | Bạch chỉ | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg, 1kg, 2kg, 5 kg, 10kg, 20 kg | VD-29884-18 |
296 | Tần giao | Tần giao | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Tui 20 kg | VD-29885-18 |
297 | Thiên niên kiện | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg | VD-29886-18 | |
298 | Mỗi gói 1,5g chứa Paracetamol 150 mg | Thuốc cốm sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói, 25 gói x 1,5g | VD-29887-18 | |
299 | Trần bì phiến | Trần bì | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg | VD-29888-18 |
300 | Trường Thọ Quy tỳ hoàn | Mỗi viên hoàn mềm 9g chứa hỗn hợp bột dược liệu tương đương: Đảng sâm 400 mg; Bạch truật 800 mg; Hoàng kỳ 800 mg; Cam thảo chích 200 mg; Phục linh 800 mg; Viễn chí 80 mg; Táo nhân 800 mg; Long nhãn 800 mg; Đương quy 80 mg; Mộc hương 400 mg; Đại táo bỏ hạt 200 mg | Viên hoàn mềm | 30 tháng | TCCS | Hộp 10 viên x 9g | VD-29889-18 |
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
301 | Bromhexin 4 | Bromhexin hydroclorid 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | VD-29890-18 | |
302 | Bromhexin 8 | Bromhexin hydroclorid 8 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 500 viên | VD-29891-18 |
303 | Cefadroxil 250mg | Mỗi gói 2g chứa Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 2g | VD-29892-18 |
304 | Meropenem 500mg | Meropenem (dưới dạng hỗn hợp bột vô trùng Meropenem và natri carbonat tỷ lệ 83/17) 500 mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml; Hộp 10 lọ | VD-29893-18 |
305 | Novazine | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên. | VD-29894-18 |
306 | Travicol 325 | Paracetamol 325 mg
| Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên. Chai 200 viên | VD-29895-18 |
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: số 31 - Đường Ngô Thời Nhiệm - Phường 6 - Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô 111-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
307 | Mecemuc | Mỗi gói 1,5g chứa: Acetylcystein 200mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 1,5g | VD-29896-18 |
308 | Renatab 10 | Enalapril maleat 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-29897-18 |
309 | Tobracol | Mỗi chai 5ml chứa: Tobramycin 15mg | Thuốc nhỏ mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 chai 5 ml | VD-29898-18 |
310 | Winfla | Flavoxate hydroclorid 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-29899-18 |
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm VCP (Đ/c: xã Thanh Xuân- Sóc Sơn- Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
311 | B-Azole | Mỗi tuýp 10g chứa: Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 5 mg; Clotrimazol 100 mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp tuýp 10g | VD-29900-18 |
312 | Betamethason 0.05% | Mỗi g kem chứa: Betamethason (dưới dạng Betamethason dipropionat) 0,5 mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g, hộp 1 tuýp 15g | VD-29901-18 |
313 | Vifortiam 1g | Cefotiam (cưới dạng hỗn hợp Cefotiam hydroclorid và Natri Carbonat tỉ lệ 1:0,242) 1 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 4 ống nước cất pha tiêm 5ml (SDK: VD-18637-13 hoặc SDK: VD-22389-15) | VD-29902-18 |
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Long Hậu-Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh long An - Việt Nam)
56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Việt (Đông Dược Việt) (Đ/c: Đường số 5, KCN Long Hậu-Hòa Bình, xã Nhị Thành, huyện Thủ Thừa, tỉnh long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
314 | Bổ phế đông dược việt | Mỗi 510 mg cao đặc hỗn hợp dược liệu tương đương với 2.016mg dược liệu bao gồm: Mạch môn 270mg; Thục địa 540mg; Xạ can 180mg; Bách bộ 216mg; Tang bạch bì 270mg; Đảng sâm 360mg; Khổ hạnh nhân 90mg; Mơ muối 90mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 50 viên, 60 viên, 100 viên | VD-29903-18 |
315 | Dưỡng khớp đông dược việt | Mỗi 465mg cao đặc dược liệu tương đương với 1.925mg dược liệu bao gồm: Hà thủ ô đỏ 150mg; Cỏ xước 150mg; Ba kích 150mg; Thiên niên kiện 150mg; Trinh nữ 150mg; Đảng sâm 200mg; Thổ phục linh 125mg; Đương quy 150mg; Địa hoàng 150mg; Quế chi 150mg; Dây đau xương 150mg; Ngưu tất 150mg; Cam thảo 100mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 50 viên, 60 viên, 100 viên | VD-29904-18 |
316 | Tiêu dao đông dược việt | Mỗi 500mg cao đặc toàn phần tương đương 2.100mg hỗn hợp dược liệu gồm: Sài hồ 300mg; Đương quy 300mg; Bạch thược 300mg; Bạch truật 300mg; Phục linh 300mg; Cam thảo 240mg; Bạc hà 60mg; Gừng 300mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai x 30 viên, 50 viên, 60 viên | VD-29905-18 |
317 | Viên bát trân Octupper | Mỗi 500mg cao đặc toàn phần tương đương 1.875mg hỗn hợp dược liệu gồm: Đảng sâm 250mg; Đương quy 250mg; Bạch truật 250mg; Bạch thược 250mg; Phục linh 250mg; Xuyên khung 250mg; Cam thảo 125mg; Thục địa 250mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 50 viên, 60 viên | VD-29906-18 |
57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
318 | Diclofenac | Diclofenac natri 50mg | Viên nén bao tan trong một | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-29907-18 |
319 | Lucikvin | Meclofenoxat hydroclorid 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-29908-18 |
320 | Vinluta 1200 | Glutathion 1200mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng (Ống nước cất: 48 tháng) | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; Hộp 5 lọ; Hộp 10 lọ | VD-29909-18 |
321 | Vinphaton | Vinpocetin 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 8 vỉ x 25 viên; hộp 50 vỉ x 25 viên | VD-29910-18 |
322 | Vinsalamin 250 | Mesalamin 250mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29911-18 |
323 | Vinsolon 500 | Methylprednisolon (dưới dạng Methylprednisolon natri succinat) 500mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 8ml; hộp 5 lọ + 5 ống dung môi 8ml; hộp 10 lọ+ 10 ống dung môi 8ml | VD-29912-18 |
324 | Vinzix | Furosemid 20mg/2ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 2ml; hộp 10 vỉ x 5 ống x 2ml | VD-29913-18 |
58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)
58.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
325 | Bổ phế | Mỗi chai 100 ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Bạch linh 0,3 g; Cát cánh 7 g; Tang bạch bì 1 g; Bán hạ 0,2 g; Bách bộ 25 g; Cam thảo 0,3 g; Tô diệp 1 g; Mạch môn 15,5 g; Trần bì 0,4 g; Viễn chí 0,3 g; Tinh dầu bạc hà 0,0 1g | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 mi | VD-29914-18 |
59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
59.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
326 | Baby PV | Mỗi chai 125 ml chứa: Cao lỏng hỗn hợp (tương đương với 56,375 g dược liệu: Lục thần khúc 12g, Hoàng liên 12g, Sử quân tử 12g, Nhục đậu khấu 6g, Mạch nha 6g, Binh lang 6g, Mộc hương 2,375g) 62,5 ml | Cao lỏng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 125 ml | VD-29915-18 |
327 | Cloramphenicol | Cloramphenicol 250mg | Viên nang cứng (trắng-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên, 200 viên, 300 viên, 400 viên, 500 viên | VD-29916-18 |
328 | Nexomium 40 | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat 44,5 mg) 40 mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-29917-18 |
329 | Nystatin | Nystatin 100.000 IU | Viên nén đặt âm đạo | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 12 viên | VD-29918-18 |
330 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Lọ 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-29919-18 |
331 | Pivicol 150 | Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 150 mg; Clorpheniramin maleat 1 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói, 24 gói, 30 gói x 1,5g | VD-29920-18 |
332 | Tiêu độc PV | Cao đặc hỗn hợp dược liệu (tương ứng với 1500 mg dược liệu bao gồm: Kim ngân hoa 600 mg, Thổ phục linh 600 mg, Mã đề 300 mg) 240 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 50 viên, 60 viên, 100 viên | VD-29921-18 |
333 | Vitamin 3B-PV | Vitamin B1 (Thiamin mononitrat) 100 mg; Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 50 mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 0,5 mg | Viên nang cứng (cam-cam) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, Hộp 1 lọ 100 viên, 200 viên | VD-29922-18 |
334 | Voltinazen | Mỗi tuýp 20 gam chứa: Diclofenac diethylamine 232 mg | Gel bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 20g | VD-29923-18 |
60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
335 | Alverin 40mg | Alverin citrat 40 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ x 10 viên | VD-29924-18 |
336 | Cefdinir 100 mg | Cefdinir 100 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên | VD-29925-18 |
337 | Cefdinir 300 mg | Cefdinir 300 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên | VD-29926-18 |
338 | Sotraphamotalzin 325 | Paracetamol 325 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên | VD-29927-18 |
339 | Utrupin 400 | Piracetam 400 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 100 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên | VD-29928-18 |
340 | Vitamin C 500 mg | Acid ascorbic 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên | VD-29929-18 |
341 | Vitamin PP | Nicotinamid 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-29930-18 |
61. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 358 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
342 | Granxic | Cao khô hỗn hợp dược liệu 480mg tương đương với: Sài hồ 428mg; Đương quy 428mg; Bạch thược 428mg; Bạch truật 428mg; Bạch linh 428mg; Cam thảo (chích mật) 343mg; Bạc hà 86mg; Gừng tươi 428mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 60 viên, hộp 1 lọ 100 viên | VD-29931-18 |
61.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
343 | BS ton | Mỗi 1,5 g bột pha hỗn dịch chứa: Sulfamethoxazol 200mg; Trimethoprim 40mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1,5g | VD-29932-18 |
344 | Clorpheniramin | Clorpheniramin maleat 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Lọ 200 viên; Lọ 1000 viên | VD-29933-18 |
345 | Ducpro 70 | Alendronic acid (dưới dạng Alendronat natri trihydrat) 70mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-29934-18 |
346 | Epfepara Codeine | Acetaminophen 500mg; Codein phosphat 15mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-29935-18 |
347 | Kidhepet-new | Mỗi 1,5gbộtpha hỗn dịch chứa: Aciclovir 200mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 1,5g | VD-29936-18 |
348 | Mezaflutin 5 mg | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid 5,9mg) 5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29937-18 |
349 | Prednisolon 5 mg | Prednisolon 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ, 70 vỉ x 20 viên | VD-29938-18 |
62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phủ Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
350 | Calcium PPC | Mỗi 10ml chứa: Calci glucoheptonat 1100 mg; Vitamin C 100 mg; Vitamin PP 50 mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 ốngx 10ml, hộp 3 vỉ x 8 ống x 10ml | VD-29939-18 |
351 | Vitamin C 500 | Vitamin C 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên | VD-29940-18 |
63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Số 59 Nguyễn Huệ, Phường 1, Thành phố Tân An, Tỉnh Long An - Việt Nam)
63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
352 | Dexamethason | Dexamethason (tương đương Dexamethason acetat 0,55mg) 0,5mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; Chai 100 viên, | VD-29941-18 |
353 | Vacocerin caps | Diacerein 50mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | 200 viên, 500 viên, 1000 viên Hộp 3vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ, 100 VI x 10 viên, chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-29942-18 |
354 | Vaco-Dotil caps | Sulpirid 50mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 12 viên; Chai 100 viên | VD-29943-18 |
355 | Vadol flu DX | Paracetamol 500mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg; Loratadin 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 4 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-29944-18 |
64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
356 | Cloramphenicol 0,4% | Mỗi lọ 5ml chứa: Cloramphenicol 20mg | Dung dịch thuốc nhỏ mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5m1, hộp 1 lọ 8ml | VD-29945-18 |
357 | Diclofenac | Mỗi ống 3ml chứa: Diclofenac natri 75mg | Dung dịch thuốc tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 100 ống, hộp 30 ống, hộp 10 ống x 3ml | VD-29946-18 |
358 | Vitamin B6-HD | Vitamin B6 (Pyridoxin hydroclorid) 50mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 20 viên, hộp 3 vỉ x 20 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 100 viên | VD-29947-18 |
359 | Welliver 70 | Cao khô quả cúc gai (tương đương 14,1mg silybin và 31,5mg silymarin) 70mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-29948-18 |
65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
360 | Berberin Bidiphar | Berberin clorid 50mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 50 viên; lọ 100 viên | VD-29949-18 |
361 | Bifotin 1g | Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP38 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ | VD-29950-18 |
362 | Chorilin 1g | Cholin alfoscerat 1000mg/4ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 4ml; hộp 5 lọ 4ml; hộp 10 lọ 4ml | VD-29951-18 |
363 | Esogas | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol natri) 40mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 5ml; hộp 10 lọ | VD-29952-18 |
364 | Glutaone 300 | L-Glutathion reduced 300mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 3ml | VD-29953-18 |
365 | Hydrocortison | Hydrocortison (dưới dạng Hydrocortison natri succinat) 100mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi pha tiêm 2ml | VD-29954-18 |
366 | Methyldopa 250mg | Methyldopa 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29955-18 |
367 | Natri Clorid 0,9% | Mỗi lọ 10ml chứa: Natri clorid 90mg | Dung dịch nhỏ mắt, mũi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 10ml | VD-29956-18 |
368 | Oresol | Mỗi gói 27,9g chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 20g; Natri clorid 3,5g; Tri natricitrat khan (dưới dạng Tri natricitrat dihydrat) 2,545g; Kali clorid 1,5g | Thuốc bột | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 100 gói x 27,9g | VD-29957-18 |
369 | Spobavas 1,5 MIU | Spiramycin 1,5 MIU | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VD-29958-18 |
66. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)
66.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
370 | Doxythepharm | Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hydroclorid) 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29959-18 |
371 | Pretmetason | Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 20 viên | VD-29960-18 |
372 | Saprozin | Mỗi gói 3g chứa: Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat 70mg) 10mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 gói x 3g, hộp 30 gói x3g | VD-29961-18 |
67. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
67.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
373 | Nước cất pha tiêm | Nước cất pha tiêm | Dung môi pha tiêm | 36 tháng | USP38 | Hộp 50 ống x 5ml; hộp 50 ống x 10ml | VD-29962-18 |
68. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
68.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
374 | Artemether-Plus 20/120 | Mỗi gói 1,5g chứa: Artemether 20mg; Lumefantrin 120mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1,5g | VD-29963-18 |
375 | Bimoxine | Mỗi gói 3,8g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 125mg; Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 125mg | Thuốc bột uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 25 gói x 3,8g | VD-29964-18 |
376 | Ceftazidime MKP 1g | Mỗi lọ chứa: Ceftazidim (dưới dạng hỗn hợp Ceftazidim pentahydrat và natri carbonat) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ | VD-29965-18 |
377 | Mekofenac | Diclofenac natri 50mg | Viên nén bao phim tan trong một | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29966-18 |
378 | Mg-B6 | Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN rv | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29967-18 |
379 | Oflotab | Ofloxacin 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ, hộp10 vỉ x 10 viên | VD-29968-18 |
380 | Paracold 250 Flu | Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 250mg; Clorpheniramin maleat 1mg | Thuốc bột sủi bọt uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 1,5g | VD-29969-18 |
381 | Paracold ND | Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg ; Loratadin 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29970-18 |
382 | Vitamin A 5000 IU | Retinol acetat 5000 IU | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 20 viên | VD-29971-18 |
69. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’1 (Đ/c: số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
69.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int’1 (Đ/c: số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
383 | Supramulti | Chiết xuất nhân sâm Panax ginseng (4% Ginsenosid) 40mg; 2-Dimethyl aminoethanol hydrogentartrat 26mg; Retinol palmitat 4000 IU; Ergocalciferol 400IU; dl-α tocopherol acetat 10mg; Thiamin nitrat 2mg; Riboflavin 2mg; Pyridoxin HCl 1mg; Cyanocobalamin lmcg; Calci pantothenat 10mg; Nicotinamid 15 mg; Acid ascorbic 60mg; Rutosid trihydrat 20mg; Kali sulfat (tương đương 8 mg Kali) 18mg; Đồng sulfat (tương đương 1mg Cu) 2,52mg; Mangan sulfat monohydrat (tương đương 1mg Mn) 3mg; Magnesi sulfat (tương đương 1 Omg Mg) 49,5mg; sắt (II) sulfat (tương đương 10 mg Fe) 27,15mg; Kẽm oxyd (tương đương 1mg Zn) 1,25mg; Calci hydro phosphat (tương đương 90,3mg Ca, 70mg Phospho) 307,5mg; Lecithin 50mg; Lecithin từ dầu đậu nành 16mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 túi nhôm x 6 vỉ x 5 viên | VD-29972-18 |
70. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liêu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
70.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
384 | Éloge Piracetam | Piracetam 400mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29973-18 |
385 | Franlinco 500 | Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 12 viên | VD-29974-18 |
386 | Frantamol Trẻ em 250mg | Mỗi gói 2g chứa: Paracetamol 250 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 2g | VD-29975-18 |
71. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần O2Pharm (Đ/c: 312/10/15 Trịnh Đình Trọng, Hòa Thạnh, Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
71.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
387 | Mỗi 10 ml dung dịch uống chứa: Calci lactat pentahydrat 500mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | VD-29976-18 | ||
388 | Ocekem | Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat) 10mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ (nhôm-PVC) x 10 viên; Hộp 5 vỉ (nhôm -nhôm) x 10 viên | VD-29977-18 |
72. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 -170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166-170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
389 | C.C.Nol | Acetaminophen 300mg; Codein phosphat 8mg; Cafein 15mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29978-18 |
390 | Ciprofloxacin PMP | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29979-18 |
391 | Pyme Clopidogrel | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-29980-18 |
392 | Pyme OM40 | Omeprazol (dưới dạng vi hạt chứa Omeprazol 12,5%) 40mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên; Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29981-18 |
393 | Pymesmec | Mỗi gói 3,76g chứa: Diosmectit 3g | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói, hộp 60 gói x 3,76g | VD-29982-18 |
394 | Pyzemib | Ezetimib 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 4 vỉ, 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29983-18 |
395 | Santios 40mg | Simethicon 40mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 4 vỉ, 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29984-18 |
396 | Santios 80mg | Simethicon 80mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 4 vỉ, 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29985-18 |
397 | Zopylas 4mg/5ml | Mỗi lọ 5ml chứa: Acid Zoledronic 4mg | Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 4 lọ, hộp 10 lọ | VD-29986-18 |
398 | Zopylas inj. 4mg | Mỗi lọ chứa: Acid Zoledronic 4mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ; Hộp 1 lọ kèm 1 ống dung môi, hộp 4 lọ kèm 4 ống dung môi, hộp 10 lọ kèm 10 ống dung môi (ống dung môi: nước cất pha tiêm 5m1, số đăng ký: VD-19593-13) | VD-29987-18 |
73. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
73.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
399 | Domela | Bismuth tripotassium dicitrat 300 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-29988-18 |
400 | Fudnoin | Olanzapin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên | VD-29989-18 |
401 | Silytrol 100 | Lamivudin 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên | VD-29990-18 |
74. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM - Việt Nam)
74.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô 1-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
402 | Mepraz | Omeprazol 20mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 7 vỉ x 4 viên; hộp 1 ống x 28 viên | VD-29991-18 |
75. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương liễu, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
75.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương liễu, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
403 | Texpre Prednisolon | Prednisolon 5mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 500 viên, hộp 1 lọ 1000 viên, hộp 1 vỉ x 25 viên | VD-29992-18 |
76. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)
76.1. Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
404 | Curaflu daytime | Mỗi gói 2g chứa: Paracetamol 650mg; Dextromethorphan HBr 20mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 2g | VD-29993-18 |
405 | Curaflu nighttime | Mỗi gói 2g chứa: Paracetamol 650mg; Diphenhydramin hydroclorid 25mg; Phenylephrin HCl 10mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 2g | VD-29994-18 |
406 | LEVOFLOXACIN SPM 500 | Levofloxacin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-29995-18 |
407 | Litapyl 160 | Fenofibrat 160mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29996-18 |
408 | Litapyl 200 | Fenofibrat 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29997-18 |
409 | Litapyl 300 | Fenofibrat 300mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-29998-18 |
410 | Mypara 650 | Paracetamol 650mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên; chai 1000 viên | VD-29999-18 |
77. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
77.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
411 | Acebis | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 0,5g; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam natri) 0,5g | Thuốc bột pha tiêm | 30 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 lọ; Hộp 10 lọ | VD-30000-18 |
412 | Agatop | Mỗi 118ml dung dịch chia liều chứa: Natri dihydrogen phosphat monohydrat 19g; Dinatri hydrogen phosphat heptahydrat 7g | Dung dịch thụt trực tràng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 133ml | VD-30001-18 |
413 | Efodyl | Cefuroxime (dưới dạng Ceíìiroxime axetil) 250mg | Viên nén bao phim | 42 tháng | USP 38 | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-30002-18 |
414 | Metison | Mỗi 5g kem chứa: Betamethasone dipropionate 3,2mg; Clotrimazole 50mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamycin sulphate) 5mg | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 5g, 10g, 15g | VD-30003-18 |
78. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược phẩm Hồng Đức (Đ/c: Tổ 9, khu Bình Hải, xã Trưng Vương, Tp. Việt Trì, tỉnh Phú Thọ - Việt Nam)
78.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hoa Việt (Đ/c: Lô C9, KCN Châu Sơn, Tp. Phủ Lý, Hà Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
415 | Đại bổ DHĐ | Cao đặc hỗn hợp dược liệu 283mg tương đương với: Đảng sâm 390mg; Bạch truật 260mg; Phục linh 208mg; Cam thảo 208mg; Đương quy 260mg; Xuyên khung 208mg; Bạch thược 260mg; Thục địa 390mg; Hoàng kỳ 390mg; Quế nhục 260mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm, hộp 2 túi nhôm, hộp 3 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên | VD-30004-18 |
79. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
79.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
416 | Di-afasawic | Paracetamol 500mg; Cafein 65mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30005-18 |
80. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế Thuận Phát (Đ/c: Lô 44, TT 2B, Khu đô thị mới Văn Quán, p. Phúc La, q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
80.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
417 | Parabest | Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 4 viên | VD-30006-18 |
418 | Parabest Children | Paracetamol 325mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 4 viên | VD-30007-18 |
81. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
81.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Traphaco Hưng Yên (Đ/c: Thôn Bình Lương, xã Tân Quang, huyện Văn Lâm, tỉnh Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
419 | Dafrazol | Omeprazole (dưới dạng hạt Omeprazol bao tan trong ruột 8.5% w/w) 20mg | Viên nang cứng chứa vi hạt bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 14 viên | VD-30008-18 |
82. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần USpharma Hà Nội (Đ/c: số 1 Giang Văn Minh, phường Kim Mã, quận Ba Đình, TP. Hà Nội - Việt Nam)
82.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
420 | Abvaceff 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Ceípodoxim proxetil) 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-30009-18 |
421 | Anbilid 125 | Mỗi gói 2,5g chứa: Cefdinir 125 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 2,5g | VD-30010-18 |
83. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
83.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phủ-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
422 | Allopurinol 300 mg | Allopurinol 300 mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-30011-18 |
423 | Amoxicillin 500 mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted) 500mg | Viên nang cứng (đỏ -vàng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-30012-18 |
424 | Captopril 25 mg | Captopril 25mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-30013-18 |
425 | Cefpodoxim 100 mg | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30014-18 |
426 | Dopagan - Codein Effervescent | Paracetamol 500mg; Codein phosphat hemihydrat 30mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 10 viên; Hộp 4 vỉ, 15 vỉ x 4 viên | VD-30015-18 |
427 | Doropycin 750.000 IU | Mỗi gói 3g chứa Spiramycin 750.000 IU | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 48 tháng | TCCS | Hộp 20 gói, 60 gói x 3g | VD-30016-18 |
428 | Dorotyl 250 mg | Mephenesin 250mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 10 vỉ x 25 viên | VD-30017-18 |
429 | Dotium 10 mg | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ xé nhôm - nhôm); Chai 100 viên | VD-30018-18 |
430 | Dozinco 15 mg | Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat 105mg) 15mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30019-18 |
431 | Fortamox 625 mg | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat compacted) 500mg; Sulbactam (dưới dạng Sulbactam pivoxil) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 7 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm); Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, | VD-30020-18 |
432 | Loratadin 10 mg | Loratadin 10mg | Viên nén | 48 | TCCS | 10 vỉ x 7 viên; hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC trắng đục) Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, | VD-30021-18 |
433 | Palexus 10 mg | Imidapril hydroclorid 10mg | Viên nén | tháng 36 | TCCS | 10 vỉ x 10 viên Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-30022-18 |
434 | Irbesartan 300mg | Viên nén | tháng 36 | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-30023-18 | |
435 | Piroxicam 20 mg | Piroxicam 20mg | Viên nén | tháng 48 | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30024-18 |
436 | Prednison 5 mg | Prednison 5mg | Viên nang cứng(đỏ -trắng) | tháng 36 | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 150 viên; chai 200 viên | VD-30025-18 |
84. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược Mỹ phẩm Bảo An (Đ/c: số 2/115, ngõ 2, đường Định Công Thượng, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội -)
84.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
437 | Zetracare | Mỗi gói 4,15g thuốc cốm chứa: L-Isoleucin 952 mg; L-Leucin 1904 mg; L-Valin 1144 mg | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Hộp 21 gói x 4,15 g | VD-30026-18 |
85. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược phẩm Quận 3 (Đ/c: 243 Hai Bà Trưng, Phường 6, Quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
85.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
438 | Ezeato | Ezetimib 10 mg; Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium trihydrat) 10 mg bao phim tháng viên | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30027-18 |
86. Công ty đăng ký: Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
86.1 Nhà sản xuất: Công ty CP liên doanh dược phẩm Medipharco Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: số 8, Nguyễn Trường Tộ, phường Phước Vĩnh, TP. Huế, tỉnh Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
439 | Betasalic | Mỗi 10 g chứa: Betamethason dipropionat 6,4 mg; Acid salicylic 300mg | Mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 15 gam | VD-30028-18 |
440 | Cefpobiotic 100 | Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 10 viên | VD-30029-18 |
441 | Mediplex | Aciclovir 800mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 4 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30030-18 |
442 | Mevolren | Mỗi 10g gel chứa: Diclofenac natri 100mg; Menthol 400mg | Gel bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 10g, 20 g, 30 g Gel bôi da | VD-30031-18 |
87. Công ty đăng ký: Công ty CPDP Trung ương 25 (Đ/c: 448B-Nguyễn Tất Thành-phường 18, Q. 4, TP HCM - Việt Nam)
87.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: số 09/ĐX 04-TH, tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
443 | Tribelus | Cao đặc Bạch tật lê (tương ứng với Bạch tật lê 1,75g) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 15 viên | VD-30032-18 |
88. Công ty đăng ký: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
88.1 Nhà sản xuất: Công ty dược phẩm và thương mại Phương Đông (TNHH) (Đ/c: TS 509, tờ bản đồ số 01, cụm CN Hạp Lĩnh, phường Hạp Lĩnh, Tp. Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
444 | Lodegald-Des | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30033-18 |
445 | Lodegald-Lope | Loperamid hydroclorid 2 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30034-18 |
446 | Piracetam 400 | Piracetam 400mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30035-18 |
447 | Piracetam 800 | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-30036-18 |
448 | PUD - Methylprednisolon 16 | Methylprednisolon 16 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30037-18 |
449 | PUD-Tadalafil 20 | Tadalafil 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 2 viên | VD-30038-18 |
450 | PUD-Trocin | Acetylspiramycin 100mg; Metronidazol 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-30039-18 |
89. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
89.1 Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
451 | Auliral-A | Arginin hydroclorid 200mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 05 vỉ x 10 viên | VD-30040-18 |
452 | Doginine 200 | Arginin hydroclorid 200mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 vỉ x 05 viên; Hộp 20 vỉ x 05 viên | VD-30041-18 |
90. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
90.1 Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
453 | Becoaloxan | Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-30042-18 |
454 | Befadol plus | Paracetamol 650mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-30043-18 |
455 | Domperidone | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30044-18 |
456 | Meyeraben | Rabeprazol natri 20 mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30045-18 |
457 | Meyeratadin | Rupatadin (dưới dạng Rupatadin fumarat) 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30046-18 |
458 | Meyerlevoxin 500 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30047-18 |
459 | Meyerlosan | Losartankali 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30048-18 |
460 | Meyermazol 500 | Clotrimazol 500 mg | Viên nén đặt âm đạo | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ xé x 10 viên | VD-30049-18 |
461 | Meyerursolic | Acid ursodeoxycholic 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30050-18 |
462 | Meyerursolic F | Acid ursodeoxycholic 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30051-18 |
463 | Meyervasid M | Valsartan 160 mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30052-18 |
91. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, phường 14, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
91.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
464 | Bustidin MR | Trimetazidin hydroclorid 35 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 30 viên | VD-30053-18 |
92. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh (Đ/c: B19 D6 Khu đô thị mới Cầu Giấy, phường Dịch Vọng, quận Cầu Giấy, Hà Nội -)
92.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa linh (Đ/c: Lô B3, Khu công nghiệp Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
465 | Kiện vị tiêu thực bé ngoan | Cao khô dược liệu (10:1) tương đương với: Thái tử sâm 228,6 mg; Trần bì 22,9 mg; Hoài sơn 171.4 mg; Mạch nha 171.4 mg; Sơn tra 114,3 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 12 viên; 3 vỉ x 12 viên | VD-30054-18 |
93. Công ty đăng ký: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam. (Đ/c: Cụm công nghiệp Thanh Oai, Thanh Oai, Hà Nội - Việt Nam)
93.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH B. Braun Việt Nam (Đ/c: 170 đường La Thành, Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
466 | Mỗi chai 250ml chứa: Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat 27,5g) 25g | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP 2017 | VD-30055-18 | ||
467 | Mỗi chai 250ml chứa: Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat 55g) 50g | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP 2017 | VD-30056-18 | ||
468 | Mỗi 500ml dung dịch chứa: Glucose (dưới dạng Glucose monohydrat 165g) 150g | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP 2017 | VD-30057-18 | ||
469 | Mỗi chai 100ml chứa: Metronidazol 0,5g | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | TCCS | VD-30058-18 | ||
470 | Mỗi 500ml dung dịch chứa: Natri clorid 3g; Natri lactat 1,56g; Kali clorid 0,2g; Calci clorid. 2H2O 0,135g | Dung dịch truyền tĩnh mạch | 36 tháng | BP 2017 | VD-30059-18 | ||
471 | Nước cất pha tiêm | Dung môi pha tiêm | 36 tháng | BP 2017 | VD-30060-18 |
94. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đông dược An Triệu (Đ/c: 78 Đình Phong Phú, Khu phố 2, phường Tăng Nhơn Phú B, Quận 9, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
94.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH Đông dược An Triệu (Đ/c: Ô nhà xưởng số 2, Lô C1-1/X9, Đường D4, KCN Tân Phú Trung, xã Tân Phủ Trung, huyện Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
472 | Cồn xoa bóp đa dụng An Triệu | Mỗi chai 60 ml chứa dịch chiết từ: Đinh hương 4,5g; Quế nhục 3,6g; Đại hồi 2,7g; Nhũ hương 2,34g; Một dược 2,16g; Huyết giác 1,8g; Bạc hà 0,9g | Cồn thuốc | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60 ml, 100 ml, 150 ml (loại van xịt); hộp 1 chai 60ml (loại nắp thường) | VD-30061-18 |
95. Công ty đăng ký: Công ty TNHH đông dược Xuân Quang (Đ/c: số 53/2, QL 91, Đông Thạnh, Mỹ Thạnh, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
95.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH đông dược Xuân Quang (Đ/c: số 53/2, QL 91, Đông Thạnh, Mỹ Thạnh, TP. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
473 | Dưỡng vị tán Xuân Quang | Mỗi 2,5 g thuốc bột chứa: Cam thảo 0,5 g; Hương phụ 0,38 g; Đại hồi 0,25 g; Hậu phác 0,25 g; Trần bì 0,25 g; Sài hồ 0,18 g; Sa nhân 0,13 g; Chỉ xác 0,13 g; Bạch thược 0,13 g; Xuyên khung 0,13 g; Mộc hương 0,13 g; Quế 0,05 g | Thuốc bột | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 30 g; Hộp 30 gói x 2,5g | VD-30062-18 |
474 | Forvim - ngân kiều giải độc Xuân Quang | Mỗi viên chứa 377,5 mg cao đặc hỗn hợp dược liệu tương đương: Kim ngân hoa 1500 mg; Liên kiều 1500 mg; Diệp hạ châu 1500 mg; Bồ công anh 1150 mg; Mẫu đơn bì 1150 mg; Đại hoàng 750 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 40 viên | VD-30063-18 |
475 | Thanh tâm bá bổ Xuân Quang | Mỗi chai 250 ml cao lỏng chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Hương phụ 22,5 g; Bạch truật 21,25 g; Hoàng kỳ 21,25 g; Sa sâm 17,5 g; Thục địa 17,5 g; Sa nhân 12,5 g; Phục linh 11 g; Cam thảo 11 g; Bạch thược 11 g; Xuyên khung 11 g; Đương quy 11 g; Quế 5 g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 250 ml; Hộp 1 chai 125 ml | VD-30064-18 |
476 | Thuốc ho la hớn quả Xuân Quang | Mỗi chai 250 ml cao lỏng chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Thục địa 25 g; Thiên môn đông 25 g; Tử uyển 20 g; Sa sâm 20 g; Mạch môn 20 g; Bách bộ 20 g; Mẫu đơn bì 20 g; Ngũ vị tử 10 g; Phục linh 10 g; Cao đặc la hán quả (tỷ lệ dược liệu/cao là 20/1) 1,25 g; Menthol 1,25 g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 250 ml | VD-30065-18 |
96. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Anh Thy (Đ/c: D7 - tổ dân phố Đình Thôn - Phường Mỹ Đình 1 - Quận Nam Từ Liêm - TP. Hà Nội - Việt Nam)
96.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hoà Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
477 | Atmuzix | Biotin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-30066-18 |
96.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
478 | Lezatadil | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 chai 30m1, 50m1, 60ml (chai thủy tinh); Hộp 01 chai 30m1, 50m1, 60ml (chai nhựa) | VD-30067-18 | |
479 | Rutantop | Siro thuốc | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 chai 50m1, 60ml (chai thủy tinh); Hộp 01 chai 50m1, 60ml (chai nhựa) | VD-30068-18 |
97. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Bach (Đ/c: số 19 Đại Từ, P. Đại Kim, Q. Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
97.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
480 | Obanir | Cefdinir 300 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 5 viên | VD-30069-18 |
481 | Obanir 250 | Mỗi gói 3g chứa: Cefdinir 250 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 3g; Hộp 20 gói x3g | VD-30070-18 |
98. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
98.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
482 | Song hảo đại bổ tinh | Mỗi chai 500 ml chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Nhân sâm 21 g; Lộc nhung 21 g; Đương quy 10,5 g; Đỗ trọng 10.5 g; Thục địa 10.5 g; Phục linh 10.5 g; Ngưu tất 10.5 g; Xuyên khung 10,5 g; Hà thủ ô đỏ 10,5 g; Ba kích 10,5 g; Nhục thung dung 10,5 g; Sơn thù 10,5 g; Bạch truật 10,5 g; Kim anh 10,5 g; Nhục quế 10,5 g; Cam thảo 10,5 g | Rượu thuốc | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 500 ml | VD-30071-18 |
99. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
99.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Glomed (Đ/c: số 29A Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
483 | Cefoxitin 2g | Cefoxitin (dưới dạng Cefoxitin natri 2,lg) 2g | Bột pha tiêm | 24 tháng | USP 40 | Hộp 10 lọ | VD-30076-18 |
484 | Ceftizoxim 2g | Ceftizoxim (dưới dạng Ceftizoxim natri) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP 38 | Hộp 10 lọ | VD-30077-18 |
485 | Doripenem 500 | Doripenem (dưới dạng Doripenem monohydrat) 500 mg | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ | VD-30078-18 |
99.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
486 | Bezadrin | Bezafibrat 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | BP 2017 | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc vỉ nhôm-PVC) | VD-30072-18 |
487 | Cavired HCTZ 10/12.5 | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 10 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg | Viên nén | 24 tháng | USP 40 | Hộp 2 vỉ x 14 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC hoặc nhôm-nhôm) | VD-30073-18 |
488 | Cavired HCTZ 20/12.5 | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg | Viên nén | 24 tháng | USP 40 | Hộp 2 vỉ x 14 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC hoặc nhôm-nhôm) | VD-30074-18 |
489 | Cavired HCTZ 20/25 | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20 mg; Hydroclorothiazid 25 mg | Viên nén | 24 tháng | USP 40 | Hộp 2 vỉ x 14 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC hoặc nhôm-nhôm) | VD-30075-18 |
490 | Glodoxcin 100 | Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 38 | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30079-18 |
491 | Glodoxcin 100 | Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hycĩat) 100mg | Viên nang cứng (Xanh-Xanh) | 24 tháng | USP 38 | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30080-18 |
492 | Typcin 500 | Clarithromycin 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 40 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC hoặc vỉ nhôm-nhôm) | VD-30081-18 |
100. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân (Đ/c: MI-17, đô thị Trung Hòa - Nhân Chính, phường Trung Hòa, quận Cầu Giấy, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
100.1 Nhà sản xuất: Nhà máy sản xuất Công ty TNHH Dược phẩm Thiên Ân (Đ/c: Lô II - 8.3, KCN Quế Võ 2, xã Ngọc Xá, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
493 | Yaguchi | Mỗi miếng dán chứa: Camphor 7,1 mg; Menthol 33 mg; Methyl salicylat 36 mg | Cao dán ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp chứa 20 túi nhôm, mỗi túi nhôm chứa 5 miếng dán (miếng dán 7,5 cm x 10cm) | VD-30082-18 |
101. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
101.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
494 | Atorvastatin 20 | Atorvastatin 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-30083-18 |
495 | Cidemax | Guaifenesin 100mg; Cetirizin dihydroclorid 5mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên | VD-30084-18 |
496 | Histalife | Cyproheptadin hydroclorid 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên | VD-30085-18 |
497 | Mesonic | Dexamethason (tương đương Dexamethason acetat 0,55mg) 0,5mg | Viên nén (màu xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên | VD-30086-18 |
498 | Nic Besolvin-8 | Bromhexin hydroclorid 8mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 500 viên | VD-30087-18 |
499 | Phaanedol 650 | Paracetamol 650mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-30088-18 |
500 | Solonic 10mg | Prednisolon 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | VD-30089-18 | |
501 | Vastanic 10 | Lovastatin 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-30090-18 |
502 | Zinetex | Cetirizin hydroclorid 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30091-18 |
102. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc. (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phù, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ - Việt Nam)
102.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Việt Phúc. (Đ/c: 155A Trần Hưng Đạo, P. An Phù, Q. Ninh Kiều, Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
503 | Thuốc bôi da Maica | Mỗi lọ 8ml chứa: Acid boric 800mg | Dung dịch dùng ngoài | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 8ml | VD-30092-18 |
103. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược thảo Hoàng Thành (Đ/c: số 2B, Tổ 37, Khu tập thể đối ngoại, Phường Định Công, Quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
103.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược thảo Hoàng Thành (Đ/c: Lô CN4, Cụm công nghiệp Quất Động mở rộng, huyện Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
504 | Bổ gan Trường Phúc | Mỗi viên chứa 700mg cao đặc hỗn hợp dược liệu tương đương với: Diệp hạ châu 1,2g; Đảng sâm 1,2g; Nhân trần 1,2g; Bạch thược 0,6g; Bạch truật 0,6g; Cam thảo 0,6g; Đương quy 0,6g; Phục linh 0,6g; Trần bì 0,6g | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | VD-30093-18 |
505 | Hoạt huyết Trường Phúc | Mỗi viên chứa 700mg cao đặc hỗn hợp dược liệu tương đương với: Đương quy 1,5g; ích mẫu 1,5g, Ngưu tất 1,5g; Thục địa 1,5g; Xích thược 0,75g; Xuyên khung 0,75g | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên | VD-30094-18 |
104. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
104.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
506 | Acehasan 200 | Mỗi gói 3g chứa: Acetylcystein 200mg | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 3g | VD-30095-18 |
507 | Atorhasan 20 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30096-18 |
508 | Ganasef 3000 | Mỗi gói 5g chứa: L-Omithin -L-Aspartat 3000mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói 5g | VD-30097-18 |
509 | Hasancetam 800 | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30098-18 |
510 | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30099-18 | |
511 | Parahasan Max | Paracetamol 650mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 04 viên; Hộp 05 vỉ x 04 viên; Hộp 10 vỉ x 04 viên | VD-30100-18 |
512 | Riborain | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 2g | VD-30101-18 |
105. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Khoa học Dinh dưỡng Orgalife (Đ/c: Số 2- Đường 11 - Phường Tân Phú - Quận 7 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
105.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
513 | Đại Tần Giao | Cao khô hỗn hợp 310mg (tương đương với: Tần giao 420mg, Thạch cao 280mg, Khương hoạt 140mg, Xuyên khung 280mg, Độc hoạt 280mg, Phòng phong 140mg, Đương quy 280mg, Thục địa 140mg, Bạch thược 280mg, Bạch truật 140mg, Bạch linh 140mg, Hoàng cầm 140mg, Sinh địa 140mg, Cam thảo 280mg); Bột mịn Tế tân 70mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30104-18 |
106. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Khoa học Dinh dưỡng Orgalife (Đ/c: số 46, đường 77, p. Tân Quy, Q. 7, TPHCM - Việt Nam)
106.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- p. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
514 | Prostoma 3 | Mỗi gói 10g chứa: Atapulgit hoạt hóa 3000mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 10g | VD-30102-18 |
515 | SPM-Sucralfat 2000 | Mỗi gói 15g chứa: Sucralfat 2000mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 15g; hộp 30 gói x 15g | VD-30103-18 |
107. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
107.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
516 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 10mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | VD-30105-18 | ||
517 | Amlodipin (dưới dạng Amlodipin besilat) 5mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | VD-30106-18 | ||
518 | Lirystad 150 | Pregabalin 150mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên, hộp 2 vỉ x 14 viên, hộp 4 vỉ x 14 viên | VD-30107-18 |
107.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
519 | Fexostad 60 | Fexofenadin hydroclorid 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-30108-18 |
520 | Pamidstad 2,5 | Indapamid hemihydrat 2,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | BP 2016 | Hộp 1 vỉ, hộp 2 vỉ x 30 viên | VD-30109-18 |
108. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
108.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
521 | Deslodenna 5 | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30110-18 |
522 | Hasanprovel 150 | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 14 viên; Hộp 06 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên | VD-30111-18 | |
523 | Mibeonate | Mỗi tuýp 10g chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg | Thuốc kem | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 10g | VD-30112-18 |
524 | Mibezin 10mg | Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat 70mg) 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30113-18 |
525 | Mibezin 15mg | Kẽm (dưới dạng Kẽm gluconat 105mg) 15mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30114-18 |
526 | Pularon 5 (CSNQ: Mibe GmbH Arzneimittel; địa chỉ: Số 15, Đường Miinchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức) | Prednisolon 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30115-18 |
527 | Simvastatin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30116-18 |
109. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
109.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV 120 Armephaco (Đ/c: 118 Vũ Xuân Thiều, P. Phúc Lợi, Q. Long Biên, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
528 | Aphabefex | Sat fumarat 200 mg; Acid Folic 1 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30117-18 |
529 | Aphaneten | Clotrimazol 100 mg | Viên nén đặt âm đạo | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 6 viên | VD-30118-18 |
530 | Apharnax | L-Omithin -L-Aspartat 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30119-18 |
531 | Denxif | Digoxin 0,25 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30120-18 |
532 | Doxycyclin | Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hydroclorid) 100 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30121-18 |
533 | Indomethacin | Indomethacin 25 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 30 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 30 viên | VD-30122-18 |
534 | Methylprednisolon 4 | Methylprednisolon 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên, Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30123-18 |
535 | Ofloxacin 200mg | Ofloxacin 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ x 10 viên | VD-30124-18 |
536 | Tecpin-dem | Terpinhydrat 100 mg; Dextromethorphan hydrobromid 15 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30125-18 |
537 | Terpin-Codein | Terpin hydrat 100 mg; Codein phosphat 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30126-18 |
538 | Tetracyclin | Tetracyclin hydroclorid 250 mg | Viên nén | 48 tháng | DĐVN IV | Lọ 200 viên; Lọ 400 viên | VD-30127-18 |
539 | Thuốc mỡ Potamus | Mỗi tuýp 10g chứa: Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus hydrat) 10 mg | Thuốc mỡ bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-30128-18 |
110. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
110.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
540 | Calvit 0,6g | Mỗi gói 1,75g chứa: Calci (dưới dạng Tricalci phosphat 1650 mg) 600 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 1,75g | VD-30129-18 |
541 | Hagifen Kids | Mỗi gói 1,5 g chứa: Ibuprofen 100 mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 1,5g | VD-30130-18 |
542 | Hapacol Flu | Paracetamol 500 mg; Phenylephrin HCl 10mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-30131-18 |
543 | Mynarac | Tolperison hydrochlorid 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-30132-18 |
544 | Nifin 100 Kids | Mỗi gói 1,5g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Ceípodoxim proxetil) 100 mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 1,5g | VD-30133-18 |
545 | Ni fin 50 Kids | Mỗi gói 1,5g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50 mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 1,5g | VD-30134-18 |
546 | Nigaz 500 | Nabumeton 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30135-18 |
111. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
111.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 212C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
547 | Hương sa lục quân | Mỗi viên nang chứa 95,2mg cao hỗn hợp dược liệu qui về khô và 375 mg bột dược liệu tương đương với: Sa sâm 167mg; Mộc hương 208mg; Đảng sâm 208mg; Bạch truật 167mg; Phục linh 167mg; Cam thảo 125mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Lọ 30 viên; Lọ 60 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30136-18 |
548 | Lục vị | Mỗi viên nang chứa 360mg bột dược liệu gồm: Phục linh 180mg; Mẫu đơn bì 180mg; và 114 mg cao hỗn hợp dược liệu qui về khô, tỷ lệ qui về khô là 1/10 gồm: Thục địa 480mg; Son thù 240mg; Hoài sơn 240mg; Trạch tả 180mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 30 viên; hộp 1 lọ 60 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30137-18 |
112. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
112.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
549 | Nam dược đại bổ | Mỗi viên chứa 380 mg cao khô dược liệu tương đương: Linh chi 0,4 g; Tam thất 0,4 g; Nhân sâm 0,05 g | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-30138-18 |
550 | Nam Dược tiêu độc thủy | Mỗi lọ 100 ml cao lỏng chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Bồ công anh 30 g; Kim ngân hoa 30 g; Hạ khô thảo 30 g; Thổ phục linh 30 g; Sài đất 30 g; Thưomg nhĩ tử 25 g; Huyền sâm 10 g | Cao lỏng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100 ml; hộp 1 lọ 125 ml | VD-30139-18 |
113. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
113.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
551 | Belesmin | Clotrimazole 500mg | Viên nang mềm đặt âm đạo | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 6 viên | VD-30140-18 |
114. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
114.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
552 | Fendexi forte | Mỗi 5g kem bôi da chứa: Betamethason valerat 6,07 mg; Acid fucidic 100 mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g, 10 g, 15g | VD-30141-18 |
115. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma (Đ/c: số 22H1 - Đường số 40 - Khu dân cư Tân Quy Đông - Phường Tân Phong - Quận 7 - Tp. HCM - Việt Nam)
115.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: Thôn Thạch Lỗi, xã Thanh Xuân, huyện Sóc Sơn, TP. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
553 | Rvmoxi | Mỗi 100 ml dung dịch chứa: Moxiíloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 400 mg | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 ml | VD-30142-18 |
115.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
554 | Feriprox 500 | Deferipron 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-30143-18 |
116. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Mediae Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao I - Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
116.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Mediae Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao I - Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
555 | Teicomedlac 200 | Mỗi lọ chứa: Teicoplanin 200mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, hộp 1 lọ + 1 ống dung môi nước vô khuẩn để tiêm 3ml (tiêu chuẩn ống dung môi: E.P 8.0; hạn dùng: 60 tháng) | VD-30144-18 |
556 | Teicomedlac 400 | Mỗi lọ chứa: Teicoplanin 400mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | VD-30145-18 |
117. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Shine Pharma (Đ/c: 400/1 Ngô Gia Tự, phường 4, quận 10, TP. Hồ Chí Minh- Việt Nam)
117.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
557 | Pilavos | Thiabendazol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 7 vỉ x 4 viên | VD-30146-18 |
118. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera (Đ/c: Lô A17 KCN Tứ Hạ, P. Tứ Hạ, TX. Hương Trà, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
118.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH sinh dược phẩm Hera (Đ/c: Lô AI 7 KCN Tứ Hạ, P. Tứ Hạ, TX. Hương Trà, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
558 | Amnol | Cilnidipine 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30147-18 |
559 | Amnol | Cilnidipine 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30148-18 |
560 | Biovacor | Pravastatin natri 10mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp3 vỉ x 10 viên | VD-30149-18 |
561 | Heragaba | Gabapentin 300mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30150-18 |
562 | Stavacor | Pravastatin natri 10mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp3 vỉ x 10 viên | VD-30151-18 |
563 | Stavacor | Pravastatin natri 20mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp3 vỉ x 10 viên | VD-30152-18 |
564 | Telblock | Telmisartan 40mg | Viên nén | 24 tháng | USP38 | Hộp 10 vỉ 10 viên | VD-30153-18 |
565 | Telblock | Telmisartan 80mg | Viên nén | 24 tháng | USP38 | Hộp 10 vỉ 10 viên | VD-30154-18 |
566 | Vardelena | Vardenafil (dưới dạng Vardenafil hydrochloride trihydrate) 10mg | Viên nén phân tán trong miệng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-30155-18 |
119. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: số 3A - Đường Đặng Tất - Phường Tân Định - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
119.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
567 | Acetylcystein | Acetylcystein 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên | VD-30156-18 |
568 | Celecoxib | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30157-18 |
569 | Chlorpheniramin | Clorpheniramin maleat 4mg | Viên nang cứng (màu nâu bạc -ngà bạc) | 36 tháng | TCCS | Lọ 200 viên; Lọ 500 viên | VD-30158-18 |
570 | Cimetidin | Cimetidin 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên | VD-30159-18 |
571 | Cimetidin | Cimetidin 400mg | Viên nén bao phim (màu xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên | VD-30160-18 |
572 | Cimetidin | Cimetidin 400mg | Viên nén bao phim (màu xám) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên | VD-30161-18 |
573 | Diacerein | Diacerein 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên | VD-30162-18 |
574 | Flunarizin | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30163-18 |
575 | Meloxicam 7,5 | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30164-18 |
576 | Tadolfein extra | Paracetamol 500mg; Cafein 65mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 04 viên | VD-30165-18 |
577 | Tamgezyl | N - Acetyl - DL -Leucin 500mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên | VD-30166-18 |
578 | Tanacelest | Betamethason 0,25mg; Dexclorpheniramin maleat 2mg | Viên nén (màu vàng) | 36 tháng | TCCS | Lọ 200 viên; Lọ 500 viên | VD-30167-18 |
579 | Tanacinadvin | Ibuprofen 200mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên | VD-30168-18 |
580 | Tanafadol F | Paracetmol 500mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Lọ 70 viên | VD-30169-18 |
581 | Tanapolormin | Dexclorpheniramin maleat 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên nén | VD-30170-18 |
582 | Trivacintana | Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Viên nén bao phim (màu xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên | VD-30171-18 |
583 | Trivacintana | Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg; Clorpheniramin maleat 2mg | Viên nén bao phim (màu vàng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên | VD-30172-18 |
584 | Vitamin C 250 | Acid ascorbic 250mg | Viên nén bao phim (màu cam) | 24 tháng | TCCS | Lọ 200 viên | VD-30173-18 |
120. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
120.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
585 | Cisteine 100 (cơ sở nhượng quyền: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana- 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), Ngamwongwan, Nonthaburi, Thái Lan) | Mỗi 5ml chứa: Carbocistein 100mg | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30m1, 60ml | VD-30174-18 |
121. Công ty đăng ký: Công ty TNHH thương mại dược phẩm và thiết bị y tế KSV (Đ/c: số 28, liền kề 6, khu đô thị Đại Thanh, xã Tả Thanh Oai, huyện Thanh Trì, TP. Hà Nội - Việt Nam)
121.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
586 | VN Tobramycin | Mỗi ống 2ml chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80mg | Dung dịch thuốc tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 2ml | VD-30175-18 |
122. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIPII - Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
122.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: số 16 VSIPII - Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
587 | Ambroco | Mỗi 5ml chứa: Ambroxol hydroclorid 15mg | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 chai 30ml; Hộp 01 chai 60ml | VD-30176-18 |
588 | Clazic MR | Gliclazide 60mg | Viên nén phóng thích kéo dài | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 30 vỉ x 10 viên | VD-30177-18 |
589 | Fordia MR | Metformin hydroclorid 500mg | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên | VD-30178-18 | |
590 | Fordia MR | Metformin hydroclorid 750mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên | VD-30179-18 |
591 | Kremil-S FR | Aluminium hydroxide -Magnesium carbonate 325mg; Dimethylpolysiloxa ne (Simethicone) 10mg; Dicyclomine HCl 2,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 05 vỉ x 20 viên | VD-30180-18 |
592 | Nutroplex | Mỗi 5ml chứa: Vitamin A 2500 USP; Vitamin D 200 USP; Vitamin B1 (Thiamin HCl) 10mg; Vitamin B2 (Riboflavin) 1,25mg; Vitamin B3 (Niacinamide) 12,5mg; Vitamin B6 (Pyridoxin) 5mg; Vitamin B12 (Cyanocobalamin) 50mcg; sắt nguyên tố (dưới dạng sắt sulfate) 15mg; Calcium glycerophosphat 12,5mg; Magnesium gluconat 4mg; L-Lysin (Lysin HCl) 12,5mg | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 chai 30ml; Hộp 01 chai 60ml; PIỘp 01 chai 120ml | VD-30181-18 |
593 | Plogrel | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-30182-18 |
123. Công ty đăng ký: Công ty.TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây - Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
123.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
594 | Cadicidin | Mỗi 5g chứa: Acid fusidic 100 mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5 g, hộp 1 tuýp 15g | VD-30183-18 |
595 | Cadiofax | Ofloxacin 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên | VD-30184-18 |
596 | Cefixim 100 | Mỗi gói 1,5g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 14 gói, 20 gói x 1,5g | VD-30185-18 |
597 | Cehitas 8 | Betahistin dihydroclorid 8 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30186-18 |
598 | Eraxicox 60 | Etoricoxib 60mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên | VD-30187-18 |
599 | Eraxicox 90 | Etoricoxib 90mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên | VD-30188-18 |
600 | Esomeprazol 40-US Tab. | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi dihydrat) 40mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30189-18 |
601 | Mosapride - US | Mosaprid citrat (dưới dạng Mosaprid citrat dihydrat) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-30190-18 |
602 | Rhumedol 250 | Mỗi gói 2,5g chứa: Paracetamol 250 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói x 2,5g | VD-30191-18 |
603 | USclovir 400 | Acyclovir 400mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 200 viên | VD-30192-18 |
604 | USpasmyl | Alverin citrat 60mg; Simethicon 300mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-30193-18 |
605 | Vitamin C 500 | Acid ascorbic 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-30194-18 |
- 1Quyết định 43/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 01 thuốc sản xuất gia công trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 159 bổ sung do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2Quyết định 42/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 03 thuốc sản xuất gia công trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 159 bổ sung do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3Quyết định 99/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 846 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 160 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 4Quyết định 253/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 01 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành có hiệu lực 03 năm tại Việt Nam - Đợt 161 bổ sung do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5Quyết định 179/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 08 thuốc sản xuất trong nước (thuốc chứa hoạt chất kháng virus đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 03 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 161 do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6Quyết định 180/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 05 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 161 do Cục Quản lý Dược ban hành
- 7Quyết định 442/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 711 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 162 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 1Quyết định 3861/QĐ-BYT năm 2013 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế
- 2Thông tư 44/2014/TT-BYT quy định việc đăng ký thuốc do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 3Luật Dược 2016
- 4Nghị định 75/2017/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 5Quyết định 43/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 01 thuốc sản xuất gia công trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 159 bổ sung do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6Quyết định 42/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 03 thuốc sản xuất gia công trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam – Đợt 159 bổ sung do Cục Quản lý Dược ban hành
- 7Quyết định 99/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 846 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 160 do Cục trưởng Cục Quản lý dược ban hành
- 8Quyết định 253/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 01 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành có hiệu lực 03 năm tại Việt Nam - Đợt 161 bổ sung do Cục Quản lý Dược ban hành
- 9Quyết định 179/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 08 thuốc sản xuất trong nước (thuốc chứa hoạt chất kháng virus đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 03 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 161 do Cục Quản lý Dược ban hành
- 10Quyết định 180/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 05 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 161 do Cục Quản lý Dược ban hành
- 11Quyết định 442/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 711 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 162 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 12Công văn 16537/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 13Công văn 16607/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 14Công văn 13489/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 15Công văn 2679/QLD-ĐK năm 2019 đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 16Công văn 17064/QLD-ĐK năm 2019 về đính chính thông tin trong Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
- 17Công văn 11816/QLD-ĐK năm 2020 về đính chính thông tin tại Quyết định cấp Giấy đăng ký lưu hành, Công văn duy trì hiệu lực Giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý dược ban hành
- 18Công văn 43/QLD-ĐK năm 2021 về đính chính thông tin tại Quyết định cấp Giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
- 19Công văn 14925/QLD-ĐK năm 2020 về đính chính thông tin tại Quyết định cấp Giấy đăng ký lưu hành thuốc do Cục Quản lý Dược ban hành
- 20Quyết định 323/QĐ-QLD năm 2022 sửa đổi thông tin thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam kèm theo Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược
- 21Quyết định 786/QĐ-QLD năm 2022 sửa đổi thông tin thuốc được cấp, gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam kèm theo các Quyết định cấp, gia hạn giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược
Quyết định 181/QĐ-QLD năm 2018 về danh mục 605 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 161 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- Số hiệu: 181/QĐ-QLD
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 27/03/2018
- Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
- Người ký: Đỗ Văn Đông
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: Kiểm tra
- Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra