- 1Quyết định 3861/QĐ-BYT năm 2013 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế
- 2Thông tư 44/2014/TT-BYT quy định việc đăng ký thuốc do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 3Luật Dược 2016
- 4Nghị định 75/2017/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 1Công văn 16537/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 2Công văn 13489/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 3Công văn 21658/QLD-ĐK năm 2018 đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 4Công văn 15054/QLD-ĐK năm 2019 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 5Công văn 20512/QLD-ĐK năm 2019 về đính chính thông tin trong Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
- 6Công văn 18381/QLD-ĐK năm 2020 về đính chính thông tin tại Quyết định cấp Giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
- 7Công văn 43/QLD-ĐK năm 2021 về đính chính thông tin tại Quyết định cấp Giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
- 8Quyết định 521/QĐ-QLD năm 2022 sửa đổi thông tin thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược
- 9Quyết định 319/QĐ-QLD năm 2023 sửa đổi thông tin thuốc được cấp, gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam kèm theo các Quyết định cấp, gia hạn giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược
BỘ Y TẾ | CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM |
Số: 406/QĐ-QLD | Hà Nội, ngày 19 tháng 09 năm 2017 |
CỤC TRƯỞNG CỤC QUẢN LÝ DƯỢC
Căn cứ Luật Dược ngày 06 tháng 4 năm 2016;
Căn cứ Nghị định số 75/2017/NĐ-CP ngày 20/6/2017 của Chính phủ quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế;
Căn cứ Quyết định số 3861/QĐ-BYT ngày 30/9/2013 của Bộ trưởng Bộ Y tế quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế;
Căn cứ Thông tư số 44/2014/TT-BYT ngày 25/11/2014 của Bộ Y tế quy định việc đăng ký thuốc,
Căn cứ ý kiến của Hội đồng tư vấn cấp giấy đăng ký lưu hành thuốc, nguyên liệu làm thuốc - Bộ Y tế;
Xét đề nghị của Trưởng phòng Đăng ký thuốc - Cục Quản lý Dược,
QUYẾT ĐỊNH:
Điều 1. Ban hành kèm theo Quyết định này danh mục 992 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 159.
Điều 2. Công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc lưu hành phải in số đăng ký được Bộ Y tế cấp lên nhãn thuốc và phải chấp hành đúng các quy định có liên quan tới sản xuất và lưu hành thuốc. Các số đăng ký có ký hiệu VD-...-17 có giá trị 05 năm kể từ ngày ký Quyết định.
Điều 3. Quyết định này có hiệu lực kể từ ngày ký ban hành.
Điều 4. Giám đốc Sở Y tế các tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương và giám đốc công ty sản xuất và công ty đăng ký có thuốc tại Điều 1 chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này.
Nơi nhận: | PHỤ TRÁCH QUẢN LÝ, |
992 THUỐC SẢN XUẤT TRONG NƯỚC ĐƯỢC CẤP SỐ ĐĂNG KÝ HIỆU LỰC 05 NĂM - ĐỢT 159
Ban hành kèm theo quyết định số: 406/QĐ-QLD, ngày 19/9/2017
1. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
1.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
1 | Alexdoxim 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Viên nén bao phim | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-27655-17 |
2 | Ancicon | Sulpirid 50 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-27656-17 |
3 | Copdumilast | Roflumilast 0,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27657-17 |
4 | Paracetamol 500mg | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27658-17 |
2. Công ty đăng ký: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
2.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Phong Phú- Nhà máy sản xuất dược phẩm Usarichpharm (Đ/c: Lô số 12 Đường số 8, khu công nghiệp Tân Tạo, phường Tân Tạo A, quận Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
5 | Fastrichs | Fexofenadin hydroclorid 60 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-27659-17 |
6 | Usarcoxib | Celecoxib 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27660-17 |
7 | Usarglim 2 | Glimepirid 2 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27661-17 |
8 | Usarglim 4 | Glimepirid 4 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27662-17 |
9 | Usarican | Candesartan cilexetil 8 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27663-17 |
10 | Usarirsartan | Irbesartan 150 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27664-17 |
11 | Usariz | Cetirizin dihydroclorid 10 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27665-17 |
12 | Usarpainsoft | Paracetamol 500 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27666-17 |
3. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
3.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
13 | Enterol | Mỗi viên chứa: Cao đặc Chiêu liêu (tỷ lệ 10:1 tương đương Chiêu liêu 2g) 200mg; Thảo quả 100mg; Đại hồi 50mg; Quế 50mg | Viên bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-27667-17 |
4. Công ty đăng ký: Chi nhánh công ty TNHH sản xuất - kinh doanh dược phẩm Đam San (Đ/c: Gian E22-E23 - Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế -134/1 Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
4.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
14 | Ivernic 6 | Ivermectin 6mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 02 viên | VD-27668-17 |
15 | Predmex-Nic | Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg | Viên nang cứng (hồng - xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên | VD-27669-17 |
5. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
5.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần BV Pharma (Đ/c: Ấp 2, Xã Tân Thạnh Tây-Huyện Củ Chi-Thành phố Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
16 | Alphachymotrypsin - BVP | Chymotrypsin 4200 đơn vị USP | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC/PV dC); Hộp 2 vỉ, 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm); Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) | VD-27670-17 |
17 | Alphachymotrypsin - BVP 4200 | Chymotrypsin 4200 đơn vị USP | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC/PV dC hoặc nhôm-nhôm); Hộp 10 vỉ, 100 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC/PV dC) | VD-27671-17 |
18 | Aucabos | Acarbose 50 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm) | VD-27672-17 |
19 | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) | VD-27673-17 | |
20 | Bivaltax | Loratadin 10 mg | Viên nén ngậm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc nhôm-PVC) | VD-27674-17 |
21 | Bivicelex 200 | Celecoxib 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc vỉ nhôm-PVC) | VD-27675-17 |
22 | Biviflu | Paracetamol 500mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan HBr 15mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC), Chai 200 viên, 500 viên (chai nhựa HDPE) | VD-27676-17 |
23 | Bổ trung ích khí SXH | 24 tháng | TCCS | Hộp 15 gói x 4,5g | VD-27677-17 | ||
24 | Bvpalin | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC), hộp 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm) | VD-27678-17 |
25 | Mỗi 100 ml cao lỏng chứa chất chiết được từ 110,64g các dược liệu khô tương đương với: Lạc tiên 60g; Lá Vông 36g; Tang diệp 12g; Liên tâm 2,64g | Cao lỏng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 ml (chai thủy tinh màu nâu hoặc chai nhựa PET màu nâu, có kèm cốc đong) | VD-27679-17 | |
26 | Clobap | Mỗi 10g chứa: Clobetasol propionat 5 mg | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g, 15g, 100g | VD-27680-17 |
27 | Flabivi | Simethicon 20 mg/0,3ml | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 15ml (chai thủy tinh màu nâu kèm ống đo thể tích) | VD-27681-17 |
28 | Glucosamin - BVP 500 | Glucosamin (dưới dạng glucosamin hydroclorid) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm), hộp 1 chai 30 viên (chai HDPE) | VD-27682-17 |
29 | Hoạt huyết nhân hưng | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27683-17 | |
30 | Nuradre 300 | Gabapentin 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-27684-17 |
31 | Paracetamol - BVP | Paracetamol 500 mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 500 viên, chai 1000 viên | VD-27685-17 |
32 | Prasogem 40 | Esomeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột Esomeprazol magnesi dihydrat 8,5%) 40mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 6 viên, hộp 2 vỉ x 7 viên (vỉ nhôm-nhôm) | VD-27686-17 |
33 | Smail | Mỗi gói 4g chứa: Dioctahedral smectit 3000 mg | Cốm pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 4g, hộp 60 gói x 4g | VD-27687-17 |
34 | Taleva | Itraconazol (dưới dạng vi hạt chứa Itraconazol 22% kl/kl) 100mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 6 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27688-17 |
35 | Transda | Rotundin 30 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) | VD-27689-17 |
36 | Wecetam 800 | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | 36 háng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC). | VD-27690-17 |
6. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần DTS Việt Nam (Đ/c: Số 18, tổ 51, phường Quan Hoa, Cầu Giấy, Hà Nội - Việt Nam)
6.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
37 | Thioheal 600 | Thioctic acid 600 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 37 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-27691-17 |
38 | Ubiheal 300 | Acid thioctic 300 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 37 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-27692-17 |
7. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược ATM (Đ/c: 89F, Nguyễn Văn Trỗi, P. Phương Liệt, Q. Thanh Xuân, Tp Hà Nội - Việt Nam)
7.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
39 | Mỗi 5ml chứa: Piracetam 800mg | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 5ml, hộp 20 ống x 5ml, hộp 30 ống x 5ml, hộp 10 ống x 7,5ml, hộp 20 ống x 7,5ml, hộp 30 ống x 7,5ml, hộp 10 ống x 10ml, hộp 20 ống x 10ml, hộp 30 ống x 10ml, hộp 1 chai x 60ml, hộp 1 chai x 75ml, hộp 1 chai x 100ml | VD-27693-17 |
7.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
40 | Phong tê thấp HD New | Mã tiền chế 70mg; Quế chi 40mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với 460mg dược liệu bao gồm: Đương quy 70mg, đỗ trọng 70mg, ngưu tất 60mg, độc hoạt 80mg, thương truật 80mg, thổ phục linh 100mg) 92mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-27694-17 |
8. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
8.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược Becamex (Đ/c: Đường NA6, KCN Mỹ Phước 2, Bến Cát, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
41 | Becaspira 1.5M UI | Spiramycin 1.5M UI | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 8 viên | VD-27695-17 |
42 | Dexamethason | Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5 mg | Viên nén màu kem | 36 tháng | TCCS | Chai 500 viên | VD-27696-17 |
43 | Dexamethason | Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg | Viên nén màu trắng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 30 viên | VD-27697-17 |
44 | Metrospiral | Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27698-17 |
9. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
9.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Danapha (Đ/c: 253 - Dũng Sĩ Thanh Khê - Quận Thanh Khê - Tp. Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
45 | Captopril 25 mg | Captopril 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-27699-17 |
46 | Dưỡng tâm an thần | Hoài sơn 100 mg; Cao khô liên tâm 130 mg; Cao khô liên nhục 70 mg; Cao khô bá tử nhân 20 mg; Cao khô toan táo nhân 20 mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương với: Lá dâu 182,5 mg; Lá vông 182,5 mg; Long nhãn 182,5 mg) 160 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 45 viên | VD-27700-17 |
47 | Levocetirizin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-27701-17 | |
48 | Magnesi - B6 | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-27702-17 | |
49 | Methadon | Methadon hydroclorid 10g/1000ml | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | VD-27703-17 | |
50 | Zodalan | Mỗi ống 1 ml chứa: Midazolam (dưới dạng Midazolam HCl 5,56 mg) 5mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hôp 10 ống x 1ml | VD-27704-17 |
10. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
10.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
51 | Bethadesmin | Dexclorpheniramin maleat 2mg; Betamethason 0,25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên, chai 500 viên | VD-27705-17 |
52 | Budolfen | Paracetamol 325mg; Ibuprofen 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên | VD-27706-17 |
53 | Detyltatyl 500 mg | Mephenesin 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 12 viên, hộp 20 vỉ x 12 viên | VD-27707-17 |
54 | Entefast 180mg | Fexofenadin hydroclorid 180mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | BP 2014 | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-27708-17 |
55 | Vitamin C 250 mg | Acid ascorbic 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên, chai 200 viên | VD-27709-17 |
56 | Zincoxia 90 | Etoricoxib 90mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27710-17 |
11. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
11.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hà Tĩnh (Đ/c: 167 Hà Huy Tập, Tp. Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
57 | Liritoss | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-27711-17 |
58 | Liritoss | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ PVC/Al, vỉ Al/Al) | VD-27712-17 |
59 | Neurohadine | Gabapentin 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 100 viên | VD-27713-17 |
60 | PVP - Iodine 10% | Mỗi 100ml chứa: Povidon iodin 10g | Dung dịch dùng ngoài | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 20ml, hộp 1 lọ 100ml, hộp 1 lọ 120ml, hộp 1 lọ 150ml, hộp 1 lọ 200ml, lọ 500ml, lọ 1000ml, lọ 1200ml, lọ 1500ml | VD-27714-17 |
61 | Racesec | Racecadotril 10mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-27715-17 |
62 | Racesec | Racecadotril 100mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-27716-17 |
63 | Racesec | Racecadotril 30mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-27717-17 |
64 | Sedangen | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 25 vỉ x 4 viên; hộp 1 lọ 100 viên | VD-27718-17 |
11.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Hà Tĩnh. (Đ/c: Cụm công nghiệp - Tiểu thủ công nghiệp Bắc Cẩm Xuyên, xã Cẩm Vịnh, huyện Cẩm Xuyên, Hà Tĩnh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
65 | Hoàn sâm nhung - HT | Mỗi 10g hoàn cứng chứa: Nhân sâm 0,7g; Nhung hươu 0,3g; Cao thục địa (tương đương 10g thục địa) 1,0g; Ba kích 5,0g; Đương quy 2,0g | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 2,5g; hộp 12 gói x 5g; hộp 10 gói x 10g; hộp 1 lọ 60g; hộp 1 lọ 80g; hộp 1 lọ 100g | VD-27719-17 |
66 | Phì nhi đại bổ - HT | Mỗi viên hoàn cứng chứa: Bạch biển đậu 40mg; Đương quy 200mg; Gạo 100mg; Hạt sen 30mg; Hoài sơn 40mg; Sơn tra 30mg; Sử quân tử 30mg; Thần khúc 16mg; Ý dĩ 40mg | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Gói 60 viên, gói 80 viên, gói 100 viên, gói 200 viên; hộp 1 lọ 60 viên, hộp 1 lọ 80 viên, hộp 1 lọ 100 viên, hộp 1 lọ 200 viên | VD-27720-17 |
12. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
12.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Hậu Giang (Đ/c: 288 Bis Nguyễn Văn Cừ, P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
67 | Vitamin E 400 IU | Vitamin E (dạng dl-alpha-tocopheryl acetat) 400 IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27721-17 |
13. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)
13.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: 18 Ngô Quyền, Phường 6, TP. Đà Lạt, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
68 | Hoạt huyết dưỡng não | Cao khô lá bạch quả (tương đương 500 mg dược liệu Bạch quả) 10 mg; Cao đặc rễ Đinh lăng (tương đương 1500 mg dược liệu Đinh lăng) 150 mg | Viên bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 5 vỉ x 20 viên | VD-27723-17 |
69 | Viên dưỡng não Ginko Biloba | Cao khô lá Bạch quả (tương đương 2g lá Bạch quả) 40 mg | Viên bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27724-17 |
13.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Lâm Đồng - LADOPHAR (Đ/c: Khu công nghiệp Phú Hội, huyện Đức Trọng, tỉnh Lâm Đồng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
70 | Cao đặc Actisô | Cao đặc Actisô (tương đương 35g lá tươi Actisô) 1g | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Hộp 100g | VD-27722-17 |
14. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
14.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược Minh Hải (Đ/c: 322 Lý Văn Lâm, Phường 1, Tp. Cà Mau, Tỉnh Cà Mau - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
71 | Diclofenac 50mg | Diclofenac natri 50mg | Viên bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27725-17 |
72 | Para-Codein 10 | Paracetamol 500mg; Codein phosphat 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27726-17 |
73 | Para-Codein 20 | Paracetamol 500mg; Codein phosphat 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27727-17 |
74 | Para-codein 30 | Paracetamol 500mg; Codein phosphat 30mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27728-17 |
15. Cổng ty đăng ký: Công ty cổ phần dược mỹ phẩm Bảo An (Đ/c: Số 2/115, ngõ 2, đường Định Công Thượng, P. Định Công, Q. Hoàng Mai, Hà Nội -)
15.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần Armephaco- Xí nghiệp dược phẩm 150 (Đ/c: 112 Trần Hưng Đạo, phường Phạm Ngũ Lão, Quận 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
75 | Mynoline | Minocyclin (dưới dạng Minocyclin hydroclorid) 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27729-17 |
16. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 299/22 Lý Thường Kiệt, Phường 15, Quận 11, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
16.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm 2/9 TP HCM (Đ/c: 930 C4, Đường C, Khu công nghiệp Cát Lái, Cụm 2, phường Thạnh Mỹ Lợi, Q.2, TP HCM. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
76 | Acemol Extra | Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27730-17 |
77 | Co-trimoxazol | Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 100 viên | VD-27731-17 |
78 | Nadygenor | Arginin aspartat 1 g | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hôp 20 ống x 5 ml | VD-27732-17 |
79 | Tizanad 4 mg | Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydroclorid) 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-27733-17 |
17. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm 3/2 (Đ/c: 601 Cách Mạng Tháng Tám, Phường 15, Quận 10, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
17.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm 3/2 (Đ/c: Số 930 C2, Đường C, KCN Cát Lái, P. Thạnh Mỹ Lợi, Q2, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
80 | Cevita 500 | Mỗi 5 ml chứa: Acic ascorbic 500mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 ống x 5 ml | VD-27734-17 |
81 | Cinnarizine | Cinnarizin 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27735-17 |
82 | Deslohis | Mỗi ml siro chứa: Desloratadin 0,5mg | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30 ml; hộp 1 chai 60 ml; hộp 1 chai 90 ml | VD-27736-17 |
83 | Ibuprofen | Ibuprofen 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27737-17 |
84 | Ivermectin | Ivermectin 3mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-27738-17 |
85 | Meloxicam 15 | Meloxicam 15mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27739-17 |
86 | Meloxicam 7,5 | Meloxicam 7,5mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27740-17 |
87 | Melyptol | Mỗi 5 ml chứa: Cineol (Eucalyptol) 0,25ml; Tinh dầu bạc hà 0,05ml | Dung dịch xông mũi, họng | 24 tháng | TCCS | hộp 1 chai 5 ml | VD-27741-17 |
18. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Số 27 Nguyễn Thái Học, Phường Mỹ Bình, Tp. Long Xuyên, An Giang - Việt Nam)
18.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Agimexpharm- Nhà máy sản xuất dược phẩm Agimexpharm (Đ/c: Đường Vũ Trọng Phụng, Khóm Thạnh An, P. Mỹ Thới, TP. Long Xuyên, Tỉnh An Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
88 | Acetab 325 | Paracetamol 325 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-27742-17 |
89 | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-27743-17 | ||
90 | Agifuros | Furosemid 40 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 25 viên | VD-27744-17 |
91 | Agilosart 12,5 | Losartan potassium 12,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-27745-17 |
92 | Agimstan | Telmisartan 40 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-27746-17 |
93 | Aginmezin 10 | Alimemazin tartrat 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27747-17 |
94 | Agiremid 100 | Rebamipid 100 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27748-17 |
95 | Agi-Tyfedol 500 | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 12 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên | VD-27749-17 |
96 | Amquitaz 5 | Mequitazin 5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27750-17 |
97 | Acid acetylsalicylic 500 mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | VD-27751-17 | ||
98 | Bastinfast 10 | Ebastin 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27752-17 |
99 | Bastinfast 20 | Ebastin 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27753-17 |
100 | Comegim | Perindopril erbumin 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | VD-27754-17 | |
101 | Esoragim 20 | Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi trihydrat) 20 mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27755-17 |
102 | Galagi 4 | Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-27756-17 |
103 | Galagi 8 | Galantamin (dưới dạng Galantamin hydrobromid) 8 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-27757-17 |
104 | Gaptinew | Gabapentin 300 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27758-17 |
105 | Levoagi | Levocetirizin dihydrochlorid 5 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-27759-17 |
106 | Nicarlol 5 | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-27760-17 |
107 | Razxip | Raloxifen hydroclorid 60 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 10 viên | VD-27761-17 |
19. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
19.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Am Vi (Đ/c: Lô B14-3, lô 14-4, đường N13, KCN Đông Nam, Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
108 | Decazone 12 g/60 ml | Mỗi 60 ml chứa: Piracetam 12g | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi 60 ml | VD-27762-17 |
20. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
20.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
109 | Comvir APC | Lamivudin 150 mg; Zidovudin 300 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm - nhôm) | VD-27763-17 |
110 | Maxxacne-T | Mỗi 5g kem bôi da chứa: Tretinoin 1,25 mg | Gel bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g, 10g, 15g | VD-27764-17 |
111 | Maxxcardio - p 150 | Propafenon hydroclorid 150 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-nhôm) | VD-27765-17 |
112 | Maxxcardio - p 300 | Propafenon hydroclorid 300 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-nhôm) | VD-27766-17 |
113 | Maxxcardio-L 20 | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm - nhôm) | VD-27767-17 |
114 | Maxxcardio-L 20 Plus | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 20 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm - nhôm) | VD-27768-17 |
115 | Maxxcardio-L 5 | Lisinopril (dưới dạng Lisinopril dihydrat) 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm - nhôm) | VD-27769-17 |
116 | Maxxhepa urso 150 | Acid ursodeoxycholic 150 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-PVC) | VD-27770-17 |
117 | Maxxmucous-AC 200 | Acetylcystein 200 mg | Viên nang cứng (xanh lá cây đậm-xanh lá cây nhạt) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-PVC) | VD-27771-17 |
118 | Maxxmucous-CC 200 | Carbocisteine 200 mg | Viên nang cứng (xanh dương-trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-PVC) | VD-27772-17 |
119 | Maxxmucous-CC 375 | Carbocistein 375 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm - nhôm) | VD-27773-17 |
120 | Maxxneuro - LT 500 | Levetiracetam 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-nhôm) | VD-27774-17 |
121 | Maxxprolol 5 | Bisoprolol fumarat 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-nhôm) | VD-27775-17 |
122 | Neo-Maxxacne T 10 | Isotretinoin 10 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-PVC) | VD-27776-17 |
123 | Neo-Maxxacne T 20 | Isotretinoin 20 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm x 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-PVC) | VD-27777-17 |
124 | Sosallergy | Desloratadin 5 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-PVC) | VD-27778-17 |
125 | Sosallergy | Desloratadin 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - nhôm) | VD-27779-17 |
126 | Sosdol Fort | Diclofenac kali 50 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp túi nhôm chứa 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-27780-17 |
127 | Soshydra | Racecadotril 100 mg | Viên nang cứng (vàng - trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-PVC) | VD-27781-17 |
128 | Soslac G3 | Mỗi tuýp 15g kem bôi da chứa Gentamycin (dưới dạng gentamycin sulfat) 15 mg; Betamethason dipropionat 9,6mg; Clotrimazol 150mg | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 15g | VD-27782-17 |
129 | Vildagliptin 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-nhôm) | VD-27783-17 | |
130 | Usalukast 5 | Monetlukast (dưới dạng Montelukast natri) 5 mg | Viên nhai | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ bấm nhôm-nhôm) | VD-27784-17 |
20.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
131 | Maxxcefdox 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-27785-17 |
21. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: 314 Bông Sao, Phường 5, Quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
21.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm An Thiên (Đ/c: C16, đường số 9, KCN Hiệp Phước, huyện Nhà Bè, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
132 | A.T Atorvastatin 10 mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27786-17 |
133 | A.T Atorvastatin 20 mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 20 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27787-17 |
134 | A.T Esomeprazol 20 tab | Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat 21,7 mg) 20 mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên. | VD-27788-17 |
135 | A.T Esomeprazol 40 tab | Esomeprazol (dưới dạng esomeprazol magnesi dihydrat 43,4 mg) 40 mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên. | VD-27789-17 |
136 | A.T Gentamicine | Mỗi ống 2ml dung dịch chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 80 mg | Dung dịch thuốc tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống x 2ml, hộp 10 ống x 2ml, hộp 20 ống x 2ml. | VD-27790-17 |
137 | A.T Glutathione 600 inj | Glutathion 600 mg | Bột đông khô pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ + 1 ống dung môi 8ml, hộp 3 lọ + 3 ống dung môi 8ml, hộp 5 lọ + 5 ống dung môi 8ml | VD-27791-17 |
138 | A.T Olanzapine ODT 10 mg | Olanzapine 10 mg | Viên nén phân tán trong miệng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ Alu-Alu). Hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên (chai HDPE) | VD-27792-17 |
139 | A.T Olanzapine ODT 5 mg | Olanzapine 5 mg | Viên nén phân tán trong miệng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ Alu-Alu). Hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên (chai HDPE) | VD-27793-17 |
140 | Antifix | Mỗi ống 5ml dung dịch chứa: sắt (dưới dạng sắt sucrose 1710 mg) 100 mg | Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền tĩnh mạch | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống x 5ml, hộp 10 ống x 5ml, hộp 20 ống x 5ml | VD-27794-17 |
141 | Antinat | Mỗi ống 10ml dung dịch chứa: Etomidat 20 mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 ống x 10ml, hộp 3 ống x 10 ml, hộp 5 ống x 10ml, hộp 10 ống x 10ml | VD-27795-17 |
142 | Atibeza | Bezafibrat 200 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27796-17 |
143 | Aticizal | Mỗi 5 ml dung dịch chứa: Levocetirizin dihydrochlorid 2,5 mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống nhựa x 5ml, hộp 30 ống nhựa x 5ml, hộp 50 ống nhựa x 5ml. Hộp 1 chai x 30ml, hộp 1 chai x 75ml, hộp 1 chai x 90ml, hộp 1 chai x 150ml | VD-27797-17 |
144 | Atidogrel | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên. | VD-27798-17 |
145 | Atiferlic | Sắt fumarat 162 mg; Acid folic 0,75 mg; Vitamin B12 75 mcg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên | VD-27799-17 |
146 | ATIHEM | Mỗi 10ml dung dịch chứa: Sắt (dưới dạng sắt gluconat) 50 mg; Mangan gluconat 10,78 mg; Đồng gluconat 5 mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 ống nhựa x 10 ml, hộp 30 ống nhựa x 10 ml, hộp 50 ống nhựa x 10 ml | VD-27800-17 |
147 | Atizet | Ezetimib 10 mg | Viên nén | 24 láng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên. | VD-27801-17 |
148 | Atizet plus | Ezetimib 10 mg; Simvastatin 20 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên. Hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên | VD-27802-17 |
149 | Autifan 20 | Fluvastatin (dưới dạng Fluvastatin natri) 20 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên | VD-27803-17 |
150 | Autifan 40 | Fluvastatin (dưới dạng Fluvastatin natri) 40 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai x 30 viên, hộp 1 chai x 60 viên, hộp 1 chai x 100 viên | VD-27804-17 |
22. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: 21 Nguyễn Văn Cừ, phường Ninh Xá, TP Bắc Ninh, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
22.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
151 | Redomuc 30 | Ambroxol hydrochloride 30 mg | Viên sủi | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ xé x 4 viên | VD-27806-17 |
23. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
23.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
152 | Effpadol Kids 150 | Mỗi gói 1,5 g chứa: Paracetamol 150 mg | Cốm sủi | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1,5 gam, hộp 24 gói x 1,5 gam | VD-27805-17 |
24. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
24.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Boston Việt Nam (Đ/c: Số 43, Đường số 8, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
153 | Bostafed | Triprolidin hydroclorid 2,5mg; Pseudoephedrin hydroclorid 60mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 15 viên | VD-27807-17 |
154 | Clorpheboston | Chlorpheniramin maleat 4mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | chai 1000 viên | VD-27808-17 |
155 | Effer-paralmax 500 | Paracetamol 500mg | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên | VD-27809-17 |
156 | Effer-paralmax 500 | Paracetamol 500mg | Viên nén sủi bọt màu vàng cam nhạt | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên | VD-27810-17 |
157 | Effer-paralmax codein | Paracetamol 500mg; Codein phosphat (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 30mg | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên | VD-27811-17 |
158 | Essividine | Pregabalin 75mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 14 viên | VD-27812-17 |
159 | Paracetamol Boston 500 | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27813-17 |
160 | Paralmax 500 caps. | Paracetamol 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên; Chai 500 viên | VD-27814-17 |
…………………………………..
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
|
| trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 31,25 mg |
|
|
|
|
|
224 | Cardesartan 8 | Candesartan cilexetil 8mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-27878-17 |
225 | Cetamvit | Piracetam 1200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27879-17 |
226 | Ciprofloxacin 750mg | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 750 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27880-17 |
227 | Eurogyno | Neomycin sulfat 35000 IU; Polymyxin B sulfat 35000 IU; Nystatin 100000 IU | Viên nang mềm đặt âm đạo | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 6 viên nang mềm | VD-27881-17 |
228 | Fahado extra | Paracetamol 500 mg; Cafein 65 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 15 vỉ x 12 viên | VD-27882-17 |
229 | Fevintamax | Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt fumarat 305 mg) 100 mg; Acid Folic 350 mcg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27883-17 |
230 | Mỗi ống 15 ml chứa: Sắt III (dưới dạng sắt protein succinylat) 40 mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ x 15ml | VD-27884-17 | |
231 | Kamicingsv | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 300mg | Viên nang cứng | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27885-17 |
232 | Mezapentin 600 | Gabapentin 600mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-27886-17 |
233 | Perindopril 4mg | Perindopril erbumin 4 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 25 viên (vỉ nhôm-PVC) | VD-27887-17 |
234 | Tranfaximox 375 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat) 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-27888-17 |
32. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
32.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm IMEXPHARM (Đ/c: 04- đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
235 | Levofloxacin 500 mg | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 37 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) | VD-27901-17 |
33. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
33.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh 3 - Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm tại Bình Dương. (Đ/c: Số 22, đường số 2, KCN Việt Nam-Singapore II, Phường Hòa Phú, TP Thủ Dầu Một, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
236 | Cefazolin 1g | Cefazolin (dưới dạng Cefazolin natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 1g, hộp 10 lọ x 1g | VD-27889-17 |
237 | Imedoxim 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27890-17 |
238 | Imedoxim 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 37 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27891-17 |
239 | Imedoxim 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-27892-17 |
240 | Imenir 125 mg | Cefdinir 125mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-27893-17 |
241 | Imenir 300 | Cefdinir 300mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-27894-17 |
242 | Penicillin G 1.000.000 IU | Benzylpenicilin (dưới dạng Benzylpenicilin kali) 1.000.000 IU | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ | VD-27895-17 |
33.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Imexpharm (Đ/c: Số 04, đường 30/4, Phường 1, Tp. Cao Lãnh, Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
243 | Benca IMP 500 | Mebendazol 500 mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên (vỉ nhôm-nhôm) | VD-27896-17 |
244 | Claminat IMP 250/31,25 | Mỗi gói 1,1g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat) 250 mg; Acid clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat và Syloid tỷ lệ 1:1) 31,25 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | USP 38 | Hộp 12 gói x 1,1g (gói ép túi nhôm) | VD-27897-17 |
245 | Dexipharm 15 | Dextromethorphan HBr 15 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC), chai 200 viên, chai 500 viên | VD-27898-17 |
246 | Fexofenadin 60 mg | Fexofenadin HCl 60mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên (Al-Al) | VD-27899-17 |
247 | Imenoopyl | Piracetam 400mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27900-17 |
248 | Mexcold 250 | Mỗi gói 2g chứa: Paracetamol 250 mg | Thuốc cốm pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 25 gói x 2g | VD-27902-17 |
249 | Paracetamol 200 mg | Paracetamol 200 mg | Viên nén bao phim | 60 tháng | TCCS | Chai 100 viên | VD-27903-17 |
250 | Paracetamol 325 mg | Paracetamol 325 mg | Viên nén bao phim | 60 tháng | TCCS | Chai 100 viên | VD-27904-17 |
251 | Rabeprazole Sodium 20 mg | Rabeprazol natri 20mg | Viên nén bao tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên, hộp 2 túi nhôm x 5 vỉ x 10 viên (vỉ PVC/nhôm) | VD-27905-17 |
252 | Sparenil 60 | Alverin citrat 60 mg | Viên nén. | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) | VD-27906-17 |
253 | Triamicin F | Paracetamol 500 mg; Phenylephrin hydrocloird 10 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27907-17 |
254 | Trimetazidin 20 | Trimetazidin dihydroclorid 20 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | hộp 3 vỉ x 10 viên (PVC-Alu) | VD-27908-17 |
255 | Valsartan 80 mg | Valsartan 80 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ x 14 viên | VD-27909-17 |
256 | Vitamin B1 100 mg | Thiamin mononitrat 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27910-17 |
34. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: 74 Thống Nhất, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
34.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Khánh Hòa (Đ/c: Đường 2 tháng 4, P. Vĩnh Hòa, TP. Nha Trang, Khánh Hòa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
257 | Aceclofenac | Aceclofenac 100mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 500 viên | VD-27911-17 |
258 | Cedetamin | Betamethason 0,25mg; Dexchlorpheniramin maleat 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên; chai 500 viên chai 1000 viên | VD-27912-17 |
259 | Cedetamin XD | Betamethason 0,25mg; Dexchlorpheniramin maleat 2mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên; chai 500 viên; chai 1000 viên | VD-27913-17 |
260 | Dexlacyl | Betamethason 0,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên; chai 500 viên chai 1000 viên | VD-27914-17 |
261 | Etoricoxib 60 | Etoricoxib 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 500 viên | VD-27915-17 |
262 | Etoricoxib 90 | Etoricoxib 90mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 500 viên | VD-27916-17 |
263 | Kacystein | Acetylcystein 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên | VD-27917-17 |
264 | Nabumeton | Nabumeton 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27918-17 |
265 | Ofloxacin | Ofloxacin 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 200 viên; hộp 1 chai 500 viên | VD-27919-17 |
266 | Panactol flu | Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 4mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên | VD-27920-17 |
267 | Simethicon | Simethicon (dưới dạng Simethicon powder 65%) 80mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên; hộp 10 vỉ x 20 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-27921-17 |
268 | Tunadimet | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 37 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27922-17 |
269 | Vitamin B6 | Pyridoxin hydroclorid 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên | VD-27923-17 |
35. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
35.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
270 | Aguzar 400 | Etodolac 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27924-17 |
271 | Albevil | Ibuprofen 200 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27925-17 |
272 | Ampetox | Mỗi 15 ml chứa: Almagat 1,5g | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói, 30 gói, 50 gói x 15ml | VD-27926-17 |
273 | Bamyrol 150 Sol | Mỗi ống 5ml chứa: Paracetamol 150mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 ống, hộp 30 ống (5 ống/vỉ) | VD-27927-17 |
274 | Cragbalin 75 | Pregabalin 75 mg | Viên nang cứng (màu đỏ) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27928-17 |
275 | Femancia | Sắt nguyên tố (dưới dạng Sắt fumarat 305 mg) 100 mg; Acid Folic 350 mcg | Viên nang cứng (đỏ) | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-27929-17 |
276 | Gludotine | Mequitazin 5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-27930-17 |
277 | Immulimus | Tacrolimus 1 mg | Viên nang cứng (vàng - trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-27931-17 |
278 | Kuzbin | Flavoxate hydroclorid 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27932-17 |
279 | Kuztec 10 | Baclofen 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-27933-17 |
280 | Kuztec 20 | Baclofen 20 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-27934-17 |
281 | Medibivo sol | Mỗi 5ml chứa: Bromhexin hydroclorid 4mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 5 ống x 5ml; Hộp 6 vỉ x 5 ống x 5ml | VD-27935-17 |
282 | Medi-Calcium | Mỗi ống 5 ml chứa: Acid ascorbic 362,2mg; Calci carbonat 64,1 mg; L-Lysin monohydrat 127,3mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 ống x 5ml | VD-27936-17 |
283 | Medi-Colchicin | Colchicin 1mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27937-17 |
284 | Medi-prothionamide | Prothionamide 250 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27938-17 |
285 | Medytorphan 15 | Dextromethorphan HBr 15 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-27939-17 |
286 | Mirenzine 10 | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27940-17 |
287 | Mycotrova 1000 | Methocarbamol 1000 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27941-17 |
288 | Putiyol | Ivermectin 6mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 2 viên | VD-27942-17 |
289 | Racediar 30 | Mỗi gói 2g chứa: Racecadotril 30mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 2g | VD-27943-17 |
290 | Raememton 500 | Nabumetone 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27944-17 |
291 | Vesitis | Eperison hydrochlorid 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Lọ 100 viên | VD-27945-17 |
36. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Medbolide (Đ/c: Phòng 09, lầu 10, tòa nhà The EverRichs 1, số 968 Đường ba tháng hai, P.15, Quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
36.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
292 | Gefbin | Ebastine 20 mg | Viên nén | 36 tháng | JP 16 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27946-17 |
293 | Posisva 20 | Pravastatin natri 20 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27947-17 |
294 | Posisva 80 | Pravastatin natri 80 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27948-17 |
37. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
37.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô E2, đường N4, KCN Hòa Xá, xã Lộc Hòa, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
295 | Midampi 500/250 | Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 500 mg; Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri) 250 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27951-17 |
296 | Midefix 200 | Mỗi gói 2,8 g thuốc bột chứa Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hôp 10 gói x 2,8 g | VD-27952-17 |
37.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Minh Dân (Đ/c: Lô N8, đường N5, KCN Hòa Xá, xã Mỹ Xá, TP Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
297 | Methocarbamol 500 mg | Methocarbamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27949-17 |
298 | Midacemid 10/12,5 | Quinapril (dưới dạng Quinapril hydroclorid) 10 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 3 vỉ x 10 viên | VD-27950-17 |
299 | Moxifloxacin 0,5% | Mỗi 5 ml chứa: Moxifloxacin (dưới dạng Moxifloxacin hydroclorid) 25 mg | Thuốc nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5 ml | VD-27953-17 |
300 | Tobramycin 0,3% | Mỗi lọ 5 ml chứa Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15 mg | Thuốc nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5 ml; Hộp 20 lọ 5 ml | VD-27954-17 |
38. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
38.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Nam Hà (Đ/c: 415- Hàn Thuyên - Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
301 | Ausginin | L-Ornithin | Viên nang cứng | 30 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-27955-17 |
302 | Keygestan 100 | Progesteron 100 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27956-17 |
39. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm OPC. (Đ/c: 1017 Hồng Bàng - quận 6 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
39.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty Cổ phần Dược phẩm OPC tại Bình Dương - Nhà máy Dược phẩm OPC (Đ/c: Số 09/ĐX 04-TH; tổ 7, Ấp Tân Hóa, Xã Tân Vĩnh Hiệp - Tân Uyên - Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
303 | Actiso | Actiso | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-27957-17 |
304 | Đăng tâm thảo | Đăng tâm thảo | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-27958-17 |
305 | Hòe hoa (hòe) | Hòe hoa (hòe) sao vàng | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-27959-17 |
306 | Hy thiêm | Hy thiêm (tẩm rượu) | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 100g, 200g, 500g, 1kg, 2kg, 5kg, 10kg | VD-27960-17 |
307 | Râu ngô | Râu ngô | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-27961-17 |
308 | Tiền hồ | Tiền hồ | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-27962-17 |
309 | Trinh nữ (xấu hổ) | Trinh nữ (xấu hổ) | Nguyên liệu làm thuốc | 18 tháng | TCCS | Túi 10g, 15g, 20g, 25g, 30g, 30g, 50g, 100g, 200g, 250g, 500g, 1kg, 2kg, 3kg, 5kg, 10kg | VD-27963-17 |
310 | Viên xông EUCA-OPC | Menthol 24mg; Eucalytol 24mg; Camphor 24mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-27964-17 |
40. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)
40.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm OPV (Đ/c: Số 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa II, Phường An Bình, thành phố Biên Hòa, tỉnh Đồng Nai. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
311 | Ameproxen 200 | Naproxen (dưới dạng Naproxen natri) 200mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 200 viên | VD-27965-17 |
312 | Averinal | Alverin (dưới dạng Alverin citrat 67,3mg) 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27966-17 |
313 | Dolcetin 80 | Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 80mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1,5g; hộp 20 gói x 1,5g | VD-27967-17 |
314 | Dualcold multisymptom relief | Mỗi 5ml chứa: Paracetamol 160mg; Phenylephrin hydroclorid 2,5mg; Dextromethorphan HBr 5mg; Clorpheniramin maleat 1mg | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml | VD-27968-17 |
315 | Fepro | Acetaminophen 325mg; Ibuprofen 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên | VD-27969-17 |
316 | Iburhum 400 | Ibuprofen 400mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-27970-17 |
317 | Levoflox OPV 500 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-27971-17 |
318 | Mephespa | Mephenesin 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-27972-17 |
319 | Numed 200 | Sulpirid 200mg | Viên nén | 36 tháng | BP2014 | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27973-17 |
320 | Opeaka | Mỗi tuýp 10g chứa: Ketoconazol 0,2g | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-27974-17 |
321 | Opecerin 50 | Diacerein 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27975-17 |
322 | Opemirol 15 | Mirtazapin 15mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27976-17 |
323 | Opemirol 30 | Mirtazapin 30mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27977-17 |
324 | Tacalzem | Diltiazem hydroclorid 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-27978-17 |
325 | Tydol | Mỗi 30ml chứa: Acetaminophen 960mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30ml; hộp 1 chai 60ml | VD-27979-17 |
326 | Tydol 150 | Mỗi gói 1,5g chứa: Acetaminophen 50mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 48 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1,5g | VD-27980-17 |
327 | Tydol codeine forte | Acetaminophen 500mg; Codein phosphat (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 30mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27981-17 |
328 | Zivastin | Betahistidine dihydrochloride 16mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-27982-17 |
41. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
41.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Phương Đông (Đ/c: Lô 7, đường số 2, KCN. Tân Tạo, P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
329 | Hemol 750mg | Methocarbamol 750mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-27983-17 |
330 | KITNO | Calci carbonat (tương đương 250 mg calci) 625 mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-27984-17 |
331 | Orgynax 100mg | Cefpodoxime (dưới dạng Cefpodoxime proxetil) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-27985-17 |
332 | Ormagat | Glucosamin sulfat (dưới dạng glucosamin sulfat natri clorid tương đương với 393 mg Glucosamin) 500 mg | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Tuýp 10 viên; tuýp 20 viên; Hộp 1 tuýp 10 viên; Hộp 1 tuýp 20 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 4 viên | VD-27986-17 |
333 | Ormyco 120mg | Fexofenadin HCl 120 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-27987-17 |
334 | SKDOL FORT | Paracetamol 500 mg; Ibuprofen 200 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-27988-17 |
335 | Smodir-DT | Cefdinir 300 mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-27989-17 |
41.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Phương Đông - Chi nhánh 1 (Đ/c: Lô 68, Đường 2, Khu công nghiệp Tân Tạo, Phường Tân Tạo A, Quận Bình Tân, Tp. HCM- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
336 | Metrad | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên | VD-27990-17 |
42. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
42.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Quảng Bình (Đ/c: 46 Đường Hữu Nghị - TP. Đồng Hới - Quảng Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
337 | Clarithromycin 250 mg | Clarithromycin 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên | VD-27991-17 |
338 | α Dol | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 200 viên | VD-27992-17 |
339 | Gensomax | Mỗi 10 g chứa: Clotrimazol 0,1g; Gentamicin sulfat 10.000IU; Betamethason dipropionat 0,0064g | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam | VD-27993-17 |
340 | Paracetamol 500 mg | Paracetamol 500mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 100 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-27994-17 |
341 | Povidon iod | Mỗi 10 g chứa: Povidon iod 1g | Gel bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 20 gam | VD-27995-17 |
342 | Qbicetam | Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27996-17 |
343 | Quafacip | Ciprofloxacin (dưới dạng Ciprofloxacin hydroclorid) 500mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27997-17 |
344 | Quancity | Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên; hộp 1 túi nhôm x 2 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên | VD-27998-17 |
345 | Quanoopyl 400 | Piracetam 400mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-27999-17 |
346 | Vitamin 3B | Thiamin monohydrat 125mg; Pyridoxin hydrochlorid 125mg; Cyanocobalamin 25mcg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28000-17 |
43. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)
43.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm S.Pharm (Đ/c: Lô G, KCN An Nghiệp, xã An Hiệp, huyện Châu Thành, tỉnh Sóc Trăng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
347 | Cefadroxil 250 mg | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên | VD-28001-17 |
348 | Cotrimoxazol 960mg | Sulfamethoxazol 800 mg; Trimethoprim 160 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-28002-17 |
349 | Grial-E | Mỗi gói 1,5 g cốm chứa: Paracetamol 250 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg | Cốm pha hỗn dịch | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 gói x 1,5 g; Hộp 100 gói x 1,5 g | VD-28003-17 |
350 | Magnesi B6 | Magnesi lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxin HCl 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-28004-17 |
351 | Povidon iodin 10% | Mỗi chai 20 ml chứa Povidon iodine 2 g | Dung dịch dùng ngoài | 36 tháng | TCCS | Chai 20 ml; Chai 90 ml; Chai 500 ml; Chai 1000 ml | VD-28005-17 |
352 | Sotragan | Paracetamol 500 mg | Viên nang cứng (trắng-xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên | VD-28006-17 |
353 | Staragan | Paracetamol 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên; Chai 500 viên | VD-28007-17 |
354 | Vitamin B1 50mg | Thiamin mononitrat 50 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Chai 100 viên; Chai 1000 viên | VD-28008-17 |
44. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
44.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Dược phẩm Sanofi-Synthelabo Việt Nam (Đ/c: 15/6C Đặng Văn Bi-Thủ Đức-Tp Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
355 | Gardan | Acid mefenamic 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 vỉ x 10 viên | VD-28009-17 |
45. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
45.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
356 | Eskdiol | Estriol 0,5mg | Viên đặt âm đạo | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 5 viên | VD-28010-17 |
357 | Magnesi B6 | Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28011-17 |
358 | Resbaté 300 | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28012-17 |
359 | Rmekol extra | Paracetamol 500mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan HBr 15mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 4 viên | VD-28013-17 |
46. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm SaVi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
46.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sa Vi (Đ/c: Lô Z.01-02-03a KCN trong KCX Tân Thuận, phường Tân Thuận Đông, quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
360 | Amcoda 100 | Amiodaron hydroclorid 100mg | Viên nén | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28014-17 |
361 | Aronfat 100 | Amisulprid 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28015-17 |
362 | Aronfat 200 | Amisulprid 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28016-17 |
363 | Cinasav 10 | Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 39 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28017-17 |
364 | Cinasav 20 | Citalopram (dưới dạng Citalopram hydrobromid) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 39 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28018-17 |
365 | Clozotel 20 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28019-17 |
366 | Diosfort | Diosmin 600mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 15 viên | VD-28020-17 |
367 | Fasthan 20 | Pravastatin natri 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28021-17 |
368 | Gabapentin 600 | Gabapentin 600mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-28022-17 |
369 | Gratronset 1 | Granisetron (dưới dạng Granisetron HCl) 1mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28023-17 |
370 | Gratronset 2 | Granisetron (dưới dạng Granisetron HCl) 2mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28024-17 |
371 | Prololsavi 2,5 | Bisoprolol fumarat 2,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28025-17 |
372 | Rebamipide Invagen | Mỗi gói 650mg chứa: Rebamipid 100mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 14 gói | VD-28026-17 |
373 | Sartan/HCTZ | Candesartan cilexetil 16mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28027-17 |
374 | Sartan/HCTZ Plus | Candesartan cilexetil 32mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28028-17 |
375 | Savdiaride 2 | Glimepirid 2mg | Viên nén | 36 tháng | USP 39 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28029-17 |
376 | SaVi Acarbose 25 | Acarbose 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28030-17 |
377 | SaVi Ebastin 10 | Ebastin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | JP XVI | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28031-17 |
378 | SaVi Esomeprazole 40 | Esomeprazol (dưới dạng Esomeprazol magnesi trihydrat) 40mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-28032-17 |
379 | SaVi Gemfibrozil 600 | Gemfibrozil 600mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28033-17 |
380 | SaVi Irbesartan 75 | Irbesartan 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 39 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28034-17 |
381 | Sa Vi Montelukast 5 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28035-17 |
382 | SaVi Quetiapine 200 | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28036-17 |
383 | SaVi Rabeprazole 20 | Rabeprazol natri 20mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-28037-17 |
384 | SaVi Rosuvastatin 5 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28038-17 |
385 | SaVi Sertraline 50 | Sertralin (dưới dạng Sertralin hydroclorid) 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28039-17 |
386 | SaViEto 300 | Etodolac 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28040-17 |
387 | SaViOsmax | Acid alendronic (dưới dạng Alendronat natri 91,35mg) 70mg; Colecalciferol 2800 IU | Viên sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ xé x 4 viên, hộp 3 vỉ xé x 4 viên, hộp 5 vỉ xé x 4 viên | VD-28041-17 |
388 | Savoze | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai nhựa x 100 viên | VD-28042-17 |
389 | Slandom 8 | Ondansetron (dưới dạng Ondansetron HCl) 8mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 39 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28043-17 |
390 | Sterolow 20 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28044-17 |
47. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Song Vân (Đ/c: 31 Tân Trang, Phường 9, Quận Tân Bình, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
47.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
391 | Sovasol | Clotrimazol 0,5 mg/ml | Dung dịch dùng ngoài | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100ml, 125ml | VD-28045-17 |
48. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
48.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Tipharco (Đ/c: 15 Đốc Binh Kiều, phường 2, thành phố Mỹ Tho, tỉnh Tiền Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
392 | Cetirizin | Cetirizin dihydroclorid 10mg | Viên nang cứng (xám bạc-cam bạc) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 200 viên | VD-28046-17 |
393 | Cetirizin | Cetirizin dihydroclorid 10mg | Viên nang cứng (ngà bạc-ngà) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 200 viên | VD-28047-17 |
394 | Efalgin-S | Paracetamol 500mg; Codein phosphat (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 30mg | Viên sủi | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 4 viên | VD-28048-17 |
395 | Lamivudine 100mg | Lamivudin 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28049-17 |
396 | Prednisolon 5mg | Prednisolon (dưới dạng Prednisolon acetat) 5mg | Viên nang cứng (hồng đậm bạc-hồng nhạt bạc) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 200 viên | VD-28050-17 |
397 | Prednisolon 5mg | Prednisolon (dưới dạng Prednisolon acetat) 5mg | Viên nén (màu cam) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 15 viên; hộp 10 chai x 200 viên; hộp 1 chai x 500 viên | VD-28051-17 |
398 | Prednisolon 5mg | Prednisolon (dưới dạng Prednisolon acetat) 5mg | Viên nang cứng (xám bạc-cam bạc) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 200 viên | VD-28052-17 |
399 | Tafuito | Itoprid hydroclorid 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28053-17 |
400 | Tiamesolon 4 | Methylprednisolon 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28054-17 |
401 | Tiphacetam 800 | Piracetam 800mg | 36 tháng | TCCS | Tộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28055-17 | |
402 | Tiphacold | Paracetamol 325mg; Chlopheniramin maleat 2mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai 100 viên; hộp 1 chai 200 viên | VD-28056-17 |
403 | Tiphadocef 100 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Tộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-28057-17 |
404 | Tiphadocef 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-28058-17 |
405 | Tiphadol 150 | Mỗi gói 1,5g chứa: Paracetamol 150mg | Thuốc cốm sủi | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 gói x 1,5g | VD-28059-17 |
406 | Tiphadol 250 | Mỗi 1,5 g cốm chứa: Paracetamol 250mg | Thuốc cốm sủi | 36 tháng | TCCS | Hộp 25 gói x 1,5g | VD-28060-17 |
407 | Tiphafast 180 | Fexofenadin hydroclorid 180mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-28061-17 |
408 | Tiphapred 5 | Viên nén (hồng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 1 chai x 100 viên; hộp 1 chai x 500 viên | VD-28062-17 | |
409 | Tipharan | Metoclopramid hydroclorid 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 20 viên; hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-28063-17 |
410 | Vudu-alverin 40 | Alverin citrat 40mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ x 15 viên; hộp 10 vỉ x 15 viên; hộp 20 vỉ x 15 viên; hộp 1 chai x 100 viên | VD-28064-17 |
49. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
49.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco (Đ/c: 160 - Tôn Đức Thắng - Đống Đa - Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
411 | Iba-Mentin 1000mg/62,5mg | Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 1000 mg; Acid Clavulanic (dưới dạng Kali clavulanat + cellulose vi tinh thể tỷ lệ 1:1) 62,5 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-28065-17 |
49.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 1 - Pharbaco. (Đ/c: Thanh Xuân, Sóc Sơn, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
412 | Asbuline 5 | Mỗi ống 5ml dung dịch chứa: Salbutamol (dưới dạng Salbutamol sulfat) 5 mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 5ml | VD-28066-17 |
413 | Bicelor 250 DT. | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 250 mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28067-17 |
414 | Bicelor 500 | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 12 viên, hộp 5 vỉ x 12 viên | VD-28068-17 |
415 | Bicelor 500 DT. | Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 500 mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28069-17 |
416 | Blue-Cold-Tab | Paracetamol 500 mg; Phenylephrin hydroclorid 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28070-17 |
417 | Braicef 2g | Cefpirom (dưới dạng hỗn hợp Cefpirom sulfat và Natri carbonat) 2000 mg | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ. | VD-28071-17 |
418 | Cephalexin 500 mg | Cephalexin 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 02 vỉ x 10 viên | VD-28072-17 |
419 | Cetasone | Betamethason 0,5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 100 viên | VD-28073-17 |
420 | Dextromethorphan 15 | Dextromethorphan hydrobromid 15 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên. | VD-28074-17 |
421 | Fabafixim 200 DT. | Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200 mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên. | VD-28075-17 |
422 | Firstlexin 500 DT. | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nén phân tán | 24 tháng | TCCS | hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28076-17 |
423 | Gramtob | Mỗi ống 2ml dung dịch chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80 mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | USP 38 | Hộp 10 ống x 2ml | VD-28077-17 |
424 | Tepargitol 100 | Mỗi lọ 16,7 ml dung dịch chứa: Paclitaxel 100 mg | Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 16,7 ml | VD-28078-17 |
425 | Hepargitol 150 | Mỗi lọ 25ml dung dịch chứa: Paclitaxel 150 mg | Dung dịch đậm đặc pha tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 25ml | VD-28079-17 |
426 | Isoniazid 150mg | Isoniazid 150 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 lọ x 100 viên | VD-28080-17 |
427 | LOVEGRA 100 | Sildenafil (dưới dạng Sidenafil citrat) 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên, hộp 1 lọ x 30 viên, hộp 1 lọ x 10 viên | VD-28081-17 |
428 | Midakacin 250 | Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 250 mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ | VD-28082-17 |
429 | Midakacin 500 | Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 500 mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ | VD-28083-17 |
430 | Newceptol | Sulfamethoxazol 400 mg; Trimethoprim 80 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 5 vỉ x 20 viên | VD-28084-17 |
431 | Newgala | Mỗi 1ml dung dịch chứa: Galantamin hydrobromid 2,5 mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống x 1ml/ống, hộp 10 ống x 1ml/ống | VD-28085-17 |
432 | Opispas | Mỗi 2 ml dung dịch chứa: Papaverin hydroclorid 40mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 100 ống x 2ml/ống | VD-28086-17 |
433 | OSAPHINE | Mỗi ống 1ml dung dịch chứa: Morphin sulfat 10 mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 1ml | VD-28087-17 |
434 | Pagozine | Mỗi ống 6,7ml chứa: Paracetamol 1000 mg | Dung dịch đậm đặc để pha tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 ống x 6,7ml | VD-28088-17 |
435 | Parazacol 150 | Mỗi gói 901,2 mg cốm chứa: Paracetamol 150 mg | Thuốc cốm sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói | VD-28089-17 |
436 | Parazacol 250 | Mỗi gói 1502 mg cốm chứa: Paracetamol 250 mg | Thuốc cốm sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói | VD-28090-17 |
437 | Parazacol 80 | Mỗi gói 1002 mg cốm chứa: Paracetamol 80 mg | Thuốc cốm sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói | VD-28091-17 |
438 | Prazintel | Praziquantel 600 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ x 4 viên | VD-28092-17 |
439 | Smaxlatin - 10 | Mỗi ống 10ml chứa: Glycyrrhizin (dưới dạng Glycyrrhizinate monoammonium) 20 mg; Glycine 200 mg; L - Cysteine HCl (dưới dạng L - cysteine HCl.2 H2O) 10 mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 ống x 10 ml. | VD-28093-17 |
440 | Smaxlatin - 60 | Mỗi lọ 60ml dung dịch chứa: Glycyrrhizin (dưới dạng Glycyrrhizinate monoammonium) 120 mg; Glycine 1200 mg; L - Cysteine HCl (dưới dạng L - cysteine HCl.2 H2O) 60 mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 60 ml | VD-28094-17 |
441 | Trikadinir 100 | Cefdinir 100 mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28095-17 |
442 | Vitamin B12 1000 mcg/1ml | Mỗi ống 1ml dung dịch chứa: Cyanocobalamin 1000 mcg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 ống x 1ml/ống, hộp 100 ống x 1ml/ống | VD-28096-17 |
443 | Vitamin C 300mg | Acid ascorbic 300 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28097-17 |
50. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Số 9 - Trần Thánh Tông - quận Hai Bà Trưng - Hà Nội - Việt Nam)
50.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
444 | Acneskinz | Isotretinoin 10 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28098-17 |
445 | Ebastin 10 mg | Ebastin 10 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28099-17 |
446 | Famotidin | Famotidin 40 mg | Viên nén bao đường | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28100-17 |
447 | Fasstest | Mỗi gói 3g chứa: Cefradin 250 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 3g | VD-28101-17 |
448 | Haloperidol | Mỗi lọ 15ml chứa: Haloperidol 0,03g | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 15ml (lọ thủy tinh có ống nhỏ giọt) | VD-28102-17 |
449 | Ingaron 100 DST | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100 mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-28103-17 |
450 | Stacetam 3g | Mỗi ống 15 ml chứa Piracetam 3g | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 ống x 15 ml | VD-28104-17 |
51. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 16 - Lê Đại Hành - P.Minh Khai - Q.Hồng Bàng - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
51.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 16 - Lê Đại Hành - P.Minh Khai - Q.Hồng Bàng - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
451 | Levopatine | Levomepromazin (dưới dạng Levomepromazin maleat) 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 chai 50 viên; Hộp 01 chai 100 viên; Hộp 03 vỉ x 20 viên | VD-28108-17 |
51.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 3 (Đ/c: Số 28 - Đường 351 - Xã Nam Sơn - Huyện An Dương - Tp. Hải Phòng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
452 | An vị tràng TW3 | Hoàng liên 250mg; Mộc hương 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên | VD-28105-17 |
453 | Bổ thận âm TW3 | Hoài sơn 160mg; Khiếm thực 180mg; Cao đặc dược liệu 270mg tương đương (Táo chua 230mg; Thục địa 160mg; Thạch hộc 160mg; Tỳ giải 120mg) | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 01 chai 30 viên | VD-28106-17 |
454 | Diệp Hạ Châu TW3 | Cao đặc Diệp hạ châu 500mg (tương đương 2,5g Diệp hạ châu đắng); Diệp hạ châu đắng 200mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-28107-17 |
455 | Tetracyclin TW3 | Tetracyclin hydroclorid 250mg | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Chai 180 viên; chai 400 viên | VD-28109-17 |
456 | Trà Gừng TW3 | Mỗi chai 100g chứa: Gừng 5,5g | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Chai 100g | VD-28110-17 |
457 | Viegan-B | Cao đặc Diệp hạ châu 100mg (tương đương 0,5g Diệp hạ châu); Cao đặc Nhân trần 50mg (tương đương Nhân trần 0,5g); Cao đặc Cỏ nhọ nồi 50mg (tương đương Cỏ nhọ nồi 0,35g) | Viên nén bao đường | 24 tháng | TCCS | Hộp 03 vl X 15 viên; Hộp 04 vỉ x 15 viên | VD-28111-17 |
52. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm trung ương VIDIPHA (Đ/c: 184/2 Lê Văn Sỹ, Phường 10, Q. Phú Nhuận, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
52.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty cổ phần dược phẩm Trung ương Vidipha Bình Dương
(Đ/c: Khu phố Tân Bình, phường Tân Hiệp, thị xã Tân Uyên, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
458 | Aceblue 100 | Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 100mg | Thuốc bột | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 1g | VD-28112-17 |
459 | Amoxividi 250 | Mỗi 1,8g chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 250mg | Thuốc bột pha dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hôp 20 gói x 1,8g | VD-28113-17 |
460 | Bezati 150 | Nizatidin 150mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28114-17 |
461 | Cephalexin 500 mg | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng (đỏ-đỏ) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên | VD-28115-17 |
462 | Cephalexin 500mg | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng (tím đỏ-tím xanh) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên | VD-28116-17 |
463 | Cloramphenicol 250 mg | Cloramphenicol 250mg | Viên nang cứng (màu trắng) | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-28117-17 |
464 | Dexamethasone | Mỗi ống 1ml chứa: Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 4mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 ống x 1ml; hộp 50 ống x 1ml | VD-28118-17 |
465 | Doxycyclin 100 mg | Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg | Viên nang cứng (Xanh-Xanh) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-28119-17 |
466 | Flogenxin | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-28120-17 |
467 | Hep-Uso 150 | Acid ursodeoxycholic 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28121-17 |
468 | Loravidi | Loratadin 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-28122-17 |
53. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: 93 Linh Lang, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
53.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty cổ phần dược phẩm Trường Thọ (Đ/c: Lô M1, đường N3, KCN Hòa Xá, TP. Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
469 | Alpha-Ktal | Chymotrypsin 4200 đơn vị USP | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-28123-17 |
470 | Đan sâm phiến | Đan sâm phiến | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg | VD-28124-17 |
471 | Hạ khô thảo | Hạ khô thảo | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg | VD-28125-17 |
472 | Hoàng bá phiến | Hoàng bá phiến | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg | VD-28126-17 |
473 | Khương hoạt phiến | Khương hoạt | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg | VD-28127-17 |
474 | Mơ Muối | Mơ muối | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg | VD-28128-17 |
475 | Ngũ vị tử | Ngũ vị tử | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg | VD-28129-17 |
476 | Tam thất | Tam thất | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg | VD-28130-17 |
477 | Tovalgan Codein | Paracetamol 500 mg; Codein phosphat 8 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; lọ 100 viên | VD-28131-17 |
478 | Tovalgan Codein Ef | Paracetamol 500 mg; Codein phosphat 30 mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5 viên; hộp 1 tuýp 10 viên; hộp 5 vỉ x 4 viên; hộp 25 vỉ x 4 viên | VD-28132-17 |
479 | Trạch tả phiến | Trạch tả phiến | Nguyên liệu làm thuốc | 24 tháng | TCCS | Túi 0,5 kg; Túi 1 kg; Túi 2 kg; Túi 5 kg; Túi 10 kg; Túi 20 kg | VD-28133-17 |
54. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Tuệ Minh (Đ/c: Thôn Hòa Lạc, Xã Bình Yên, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
54.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
480 | Fexofenadin 60 | Fexofenadin hydroclorid 60mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-28134-17 |
481 | Levofloxacin 500 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 5 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-28135-17 |
55. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 120 Hai Bà Trưng, Q. 1, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
55.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
482 | Atorvastatin 20 mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28136-17 |
483 | Uphalium M | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 15 viên; hộp 1 chai 100 viên | VD-28137-17 |
484 | Vitamin C 500 mg | Acid ascorbic 500mg | Viên nang cứng | 18 tháng | TCCS | Chai 100 viên | VD-28138-17 |
56. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Số 31 - Đường Ngô Thời Nhiệm - Phường 6 - Quận 3 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
56.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm và sinh học y tế (Đ/c: Lô III-18 đường số 13 - Khu công nghiệp Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
485 | Aciclovir | Aciclorvir 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28139-17 |
486 | Aupain 750mg | Methocarbamol 750mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 04 vỉ x 15 viên | VD-28140-17 |
487 | Uksyl | Sultamicilin (dưới dạng Sultamicilin tosilat dihydrat) 375mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 04 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-28141-17 |
488 | Viavan | Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-28142-17 |
489 | Winnol 750 | Methocarbamol 750mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 15 viên | VD-28143-17 |
57. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Số 777 đường Mê Linh, Phường Khai Quang, TP. Vĩnh Yên, Vĩnh Phúc - Việt Nam)
57.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Vĩnh Phúc (Đ/c: Thôn Mậu Thông-P.Khai Quang- TP. Vĩnh Yên- Tỉnh Vĩnh Phúc - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
490 | Alverin | Alverin citrat 40mg | Viên nén màu vàng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100 viên | VD-28144-17 |
491 | Lincomycin | Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28145-17 |
492 | Metronidazol | Metronidazol 250mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 20 vỉ x 10 viên; Hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-28146-17 |
493 | Nisitanol | Nefopam hydroclorid 30mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28147-17 |
494 | Vincerol 1mg | Acenocoumarol 1mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28148-17 |
495 | Vinhistin 24mg | Betahistin dihydroclorid 24mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28149-17 |
496 | Vinphacetam | Piracetam 400mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28150-17 |
497 | Vinphastu | Cinarizin 25mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 8 vỉ x 25 viên; hộp 50 vỉ x 25 viên | VD-28151-17 |
498 | Vinphatex | Cimetidin 200mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên | VD-28152-17 |
499 | Vinrovit | Thiamin mononitrat 100mg; Pyridoxin hydrochlorid 50mg; Cyanocobalamin 0,5mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28153-17 |
500 | Vinzix | Furosemid 40mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 50 viên | VD-28154-17 |
58. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược phẩm Xanh (Đ/c: Số 695 - Đường Lê Hồng Phong - Phường 10 - Quận 10 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
58.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH dược phẩm Sài Gòn tại Bình Dương (Đ/c: Số 27 VSIP - Đường số 6 - KCN Việt Nam-Singapore - Phường An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
501 | Cao khô lá bạch quả (tương đương 19,2mg flavonoid toàn phần) 80mg; cao khô rễ Đinh lăng 75mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | VD-28155-17 | ||
502 | Viên phong thấp - GRP | Mỗi viên chứa cao khô dược liệu 300mg, tương đương với: Hy thiêm 800mg; Thổ phụ linh 400mg; Hà thủ ô đỏ chế 400mg; Thương nhĩ tử 400mg; Phòng kỷ 400mg; Thiên niên kiện 300mg; Huyết giác 300mg; Đương quy 300mg; Tam thất 100mg; Bột tam thất 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 30 viên; Hộp 1 chai 100 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28156-17 |
59. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)
59.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm Yên Bái. (Đ/c: Số 725, Đường Yên Ninh, TP Yên Bái, Tỉnh Yên Bái. - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
503 | Bổ tỳ | Mỗi chai 125 ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Đảng sâm 7g; Bạch truật 11 g; Bạch linh 6 g; Cam thảo 10 g; Thục địa 4 g; Liên nhục 4 g; Đại táo 4 g; Gừng tươi 1 g | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 125 ml | VD-28157-17 |
504 | Enteka-YB | Mỗi viên chứa 220 mg cao khô dược liệu (tương đương: Xuyên khung 0,1 g; Xích thược 0,12 g; Sinh địa 0,2 g; Đào nhân 0,24 g; Hồng hoa 0,2 g; Sài hồ 0,06 g; Cam thảo 0,06 g; Ngưu tất 0,1 g; Cát cánh 0,1 g; Chỉ xác 0,12 g); Đương quy 0,2 g | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi x 2 vỉ x 10 viên; Hộp 1 túi x 10 vỉ x 10 viên | VD-28158-17 |
60. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
60.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Phúc Vinh (Đ/c: Lô CN 4-6.2 Khu Công nghiệp Thạch Thất, Quốc Oai, xã Phùng Xá, huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
505 | Actiso PV | Cao khô actiso (tương đương với 5g actiso) 300 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ x 50 viên, 60 viên, 100 viên | VD-28159-17 |
506 | Atorvastatin 10 mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-28160-17 |
507 | Kim tiền thảo PV | Cao khô Kim tiền thảo (tương đương với 3g kim tiền thảo) 300 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 lọ 50 viên, 60 viên, 100 viên | VD-28161-17 |
508 | Motimilum | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28162-17 |
509 | Phazandol | Paracetamol 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 15 vỉ x 12 viên | VD-28163-17 |
510 | Phazandol Extra | Paracetamol 500 mg; Caffeine 65 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 15 vỉ x 12 viên | VD-28164-17 |
61. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
61.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Trung Ương 3. (Đ/c: Số 115 Ngô Gia Tự, Phường Hải Châu 1, Quận Hải Châu, Thành phố Đà Nẵng - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
511 | Cetecocenfast 120 | Fexofenadin hydrochlorid 120 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28165-17 |
512 | Cetecocenfast 60 | Fexofenadin hydrochlorid 60 mg | Viên nén tháng | 36 | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên, lọ 200 viên | VD-28166-17 |
513 | Cetecofermax | Sắt fumarat 200mg; Acid folic 1mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28167-17 |
514 | Ceteconeurovit Fort | Vitamin B1 250 mg; Vitamin B6 250 mg; Vitamin B12 1000 mcg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28168-17 |
515 | Cetecotitan | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcium) 20mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28169-17 |
516 | Oresol 4,1 g | Mỗi gói 4,1 g chứa: Glucose khan 2,7g; Natri clorid 0,52g; Natri citrat dihydrat 0,58g; Kali clorid 0,30g | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 40 gói x 4,1g | VD-28170-17 |
517 | Piracetam 400mg | Piracetam 400mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28171-17 |
518 | Vitamin B1 | Thiamin hydroclorid 250 mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên, lọ 100 viên | VD-28172-17 |
519 | Vitamin C 500 mg | Vitamin C 500 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28173-17 |
62. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: 358 Giải phóng, P. Phương Liệt, Thanh xuân, Hà Nội - Việt Nam)
62.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược trung ương Mediplantex (Đ/c: 356 Đường Giải Phóng, Phương Liệt, Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
520 | Superkan 120 | Cao khô lá bạch quả (tương đương với 28,8mg flavonoid toàn phần) 120mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28174-17 |
62.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược TW Mediplantex (Đ/c: Nhà máy dược phẩm số 2: Trung Hậu, Tiền Phong, Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
521 | Babysky | Mỗi 3 g chứa: Glycerol 2,25g | Gel thụt trực tràng | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 tuýp x 3 gam; hộp 6 tuýp x 9 gam | VD-28175-17 |
522 | Bangren | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28176-17 |
523 | Basocholine | Mỗi 2 g chứa: Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg | Bột pha uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 2 gam; hộp 20 gói x 2 gam | VD-28177-17 |
524 | Benzina 10 | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 10mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28178-17 |
525 | Bestimac Q10 | Ubidecarenon 30mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28179-17 |
526 | Bevichymo | Chymotrypsin 42 microkatals | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 10 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên; hộp 1 vỉ (nhôm nhôm) x 12 viên | VD-28180-17 |
527 | Doxmin | Acetaminophen 500mg; Clorpheniramin maleat 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28181-17 |
528 | Entexin | Diacerein 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28182-17 |
529 | Granbas | Acid ursodeoxycholic 50mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28183-17 |
530 | Gumitic | Acid alpha lipoic 200mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 5 viên; hộp 12 vỉ x 5 viên | VD-28184-17 |
531 | Lofacef | Paracetamol 325mg; Tramadol lydrochlorid 37,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28185-17 |
532 | Medi-Neuro forte | Thiamin nitrat 100mg; Pyridoxin hydroclorid 200mg; Cyanocobalamin 200mcg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28186-17 |
533 | Mediramine soft | Thiamin nitrat 125mg; Pyridoxin hydroclorid 125mg; Cyanocobalamin 125mcg. | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28187-17 |
534 | Paracetamol 200 mg | Paracetamol 200mg | Viên nén bao phim | 60 tháng | DĐVN IV | Lọ 100 viên | VD-28188-17 |
535 | Paracetamol 200 mg | Paracetamol 200mg | Viên nén bao phim | 60 tháng | DĐVN IV | Lọ 100 viên | VD-28189-17 |
536 | Paracetamol 325 mg | Paracetamol 325mg | Viên nén bao phim | 60 tháng | DĐVN IV | Lọ 100 viên | VD-28190-17 |
537 | Rotaforte | Spiramycin 750.000IU; Metronidazol 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-28191-17 |
63. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
63.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần được và vật tư y tế Bình Thuận (Đ/c: 192 Nguyễn Hội, phường Phú Trinh, TP. Phan Thiết, tỉnh Bình Thuận - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
538 | Cetirizin 10 mg | Cetirizin dihydroclorid 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên | VD-28192-17 |
539 | Kelac | Mỗi 5g chứa: Ketoconazol 100 mg | Kem bôi da | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 tuýp 5g | VD-28193-17 |
540 | Prednisolon | Prednisolon 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-28194-17 |
541 | Prednison | Prednison 5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Chai 200 viên, chai 500 viên | VD-28195-17 |
542 | Sihiron | Mỗi 10 g chế phẩm chứa: Betamethason dipropionat 6,4 mg; Clotrimazol 100 mg; Gentamicin sulfat 10mg | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 g | VD-28196-17 |
64. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: 59 Nguyễn Huệ, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
64.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Vacopharm (Đ/c: Km 1954, quốc lộ 1A, P. Tân Khánh, TP. Tân An, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
543 | Albendazol 400 | Albendazol 400mg | Viên nén nhai | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 1 viên; hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 4 viên; hộp 1 vỉ, 5 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 6 viên | VD-28197-17 |
544 | Cimetidin 400 | Cimetidin 400mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-28198-17 |
545 | Degevic' S | Paracetamol 325mg; Tramadol hydroclorid 37,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 25 vỉ x 4 viên; hộp 15 vỉ x 6 viên; chai 50 viên, 100 viên | VD-28199-17 |
546 | Prednisolon | Prednisolon 5mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-28200-17 |
547 | Sacendol 150 | Mỗi 1 g chứa: Paracetamol 150mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói, 300 gói, 500 gói x 1 gam | VD-28201-17 |
548 | Sacendol 250 | Mỗi 1 g chứa: Paracetamol 250mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 20 gói, 30 gói, 50 gói, 100 gói, 200 gói, 300 gói, 500 gói x 1 gam | VD-28202-17 |
549 | Vaco-Piracetam 800 | Piracetam 800mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; chai 50 viên, 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-28203-17 |
550 | Vaco-Pola 2 | Dexclorpheniramin maleat 2mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ, 20 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 15 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-28204-17 |
551 | Vacoridex | Dextromethorphan HBr 30mg; Clorpheniramin maleat 4mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 20 viên; chai 50 viên, 100 viên, 200 viên | VD-28205-17 |
552 | Vacoros 10 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên, 500 viên, 1000 viên | VD-28206-17 |
553 | Vacoros 20 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ, 50 vỉ, 100 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ, 10 vỉ, 50 vỉ x 20 viên; chai 100 viên, 200 viên; 500 viên; 1000 viên | VD-28207-17 |
554 | Vadol Codein'S | Paracetamol 500mg; Codein phosphat (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 30mg | Viên nén bao phim (màu đỏ) | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; hộp 25 vỉ x 4 viên; hộp 15 vỉ x 6 viên; chai 50 viên, 100 viên | VD-28208-17 |
65. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
65.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
555 | Đương quy di thực | Cao khô đương quy di thực (4:1) (tương đương 1,2g rễ đương quy di thực) 300mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-28209-17 |
556 | Saranin | L-Arginin HCl 200mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 vỉ x 5 viên | VD-28210-17 |
557 | Tam thất DHĐ | Cao khô tam thất (tương đương 800mg rễ củ tam thất) 80 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28211-17 |
558 | Titimex | Cloramphenicol 20mg; Dexamethason natri phosphat 5mg | Dung dịch thuốc nhỏ mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5ml | VD-28212-17 |
559 | Unvitis 0,05% | Mỗi lọ 8ml chứa: Xylometazolin HCl 4mg | Dung dịch nhỏ mũi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 8ml, 10 ml | VD-28213-17 |
560 | Viên nang ích mẫu | Cao khô hỗn hợp 10,5:1 (tương đương 6,562g dược liệu gồm: Ích mẫu 4,2g, hương phụ 1,312g, ngải cứu 1,05g) 625mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-28214-17 |
66. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 - Nguyễn Sỹ Sách - TP. Vinh - Tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
66.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Nghệ An (Đ/c: 68 - Nguyễn Sỹ Sách - TP. Vinh - Tỉnh Nghệ An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
561 | Naciti 500 | Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-28215-17 |
562 | Vitamin B6 | Pyridoxin hydroclorid 250mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28216-17 |
67. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược VTYT Quảng Ninh (Đ/c: 703 Lê Thánh Tông, TP. Hạ Long, Quảng Ninh - Việt Nam)
67.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược VTYT Quảng Ninh (Đ/c: Khu 10, Việt Hưng, TP. Hạ Long, Quảng Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
563 | Hưng xuân phong | Cá ngựa 80mg; Cao lỏng Nhân sâm 2:1 40mg; Ba kích 40mg; Cao lỏng Long nhãn 10:7 28mg; Trần bì 8mg; Quế nhục, 4mg; Dâm dương hoắc 12mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; lọ 30 viên | VD-28217-17 |
68. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
68.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược-TTBYT Bình Định (Bidiphar) (Đ/c: 498 Nguyễn Thái Học, P. Quang Trung, TP. Qui Nhơn, Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
564 | a - Chymotrypsin 5000 | Alpha chymotrypsin 5000 USP | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 lọ kèm 3 ống dung môi 2ml | VD-28218-17 |
565 | Amikacin 500mg | Amikacin (dưới dạng amikacin sulfat) 500mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 4ml; hộp 10 lọ | VD-28219-17 |
566 | Augbidil 625 | Amoxicillin (dưới dạng Amoxicillin trihydrat) 500mg; Acid clavulanic (dưới dạng Potassium clavulanate kết hợp với Microcrystallin cellulose (1:1)) 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP37 | Hộp 2 vỉ x 7 viên | VD-28220-17 |
567 | Bicebid 100 | Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg | Thuốc bột pha hỗn dịch | 24 tháng | TCCS | Hộp 20 gói, hộ 12 gói | VD-28221-17 |
568 | Bicefzidim 1g | Ceftazidim (dưới dạng Ceftazidim pentahydrat phối hợp với natri carbonat) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP37 | Hộp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ | VD-28222-17 |
569 | Bidiclor 125 | Mỗi gói 3g chứa: Cefaclor (dưới dạng Cefaclor monohydrat) 125mg | Thuốc bột | 36 tháng | USP38 | Hộp 20 gói x 3 g | VD-28223-17 |
570 | Bidicotrim F | Sulfamethoxazol 800mg; Trimethoprim 160mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28224-17 |
571 | Bidinatec 10 | Enalapril maleat 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28225-17 |
572 | Bidisamin 500 | Glucosamin (dưới dạng Glucosamin sulfat 2 KCl tương đương Glucosamin base 392,6mg) 500mg | Viên nang cứng (cam - trắng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28226-17 |
573 | Bifopezon 1g | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP40 | Hộp 1 lọ bột kèm 1 ống nước cất pha tiêm 4ml; hộp 10 lọ | VD-28227-17 |
574 | Bikozol | Mỗi 5 g chứa: Ketoconazol 100mg | kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5 gam | VD-28228-17 |
575 | Biloxcin Eye | Mỗi lọ 5ml chứa: Ofloxacin 15mg | Thuốc nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5 ml | VD-28229-17 |
576 | Biluracil 500 | Mỗi lọ 10ml chứa: Fluorouracil 500mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | USP37 | Hộp 1 lọ 10ml | VD-28230-17 |
577 | Biragan Kids 150 | Mỗi gói 1g chứa: Paracetamol 150mg | Thuốc cốm sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1g | VD-28231-17 |
578 | Biresort 10 | Isosorbid dinitrat (dưới dạng Diluted Isosorbid dinitrat 25%) 10mg | Viên nén | 36 tháng | USP38 | Hộp 3 vỉ x 20 viên | VD-28232-17 |
579 | Ceftrione 1g | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g | Bột pha tiêm | 36 tháng | USP37 | Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 10ml; hộp 10 lọ | VD-28233-17 |
580 | Clyodas | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin hydroclorid) 150mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-28234-17 |
581 | Eyexacin | Mỗi lọ 5ml chứa: Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 25mg | Thuốc nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5ml | VD-28235-17 |
582 | Galanmer | Mecobalamin 500mcg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28236-17 |
583 | Gentamicin 0.3% | Mỗi 5ml chứa: Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 15 mg | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5ml | VD-28237-17 |
584 | Latoxol kids | Ambroxol hydrochlorid 15mg/5ml | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml | VD-28238-17 |
585 | Metronidazol 250mg | Metronidazol 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP37 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28239-17 |
586 | Nudipyl 800 | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 15 viên | VD-28240-17 |
587 | Spobavas 3MIU | Spiramycin 3.000.000 IU | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 5 viên | VD-28241-17 |
588 | Tobidex | Mỗi lọ 5ml chứa: Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 15mg; Dexamethason natri phosphat 5mg | Thuốc nhỏ mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5ml | VD-28242-17 |
589 | Waisan | Eperison HCl 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28243-17 |
590 | Zolgyl | Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-28244-17 |
69. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: 232 Trần Phú, Thanh Hóa - Việt Nam)
69.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược-vật tư y tế Thanh Hóa (Đ/c: Số 4 Đường Quang Trung - TP. Thanh Hóa - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
591 | Axota | Loratadin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 50 vỉ x 10 viên | VD-28245-17 |
592 | Cloromycetin | Cloramphenicol 250mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Lọ 400 viên, lọ 150 viên | VD-28246-17 |
593 | Raterel | Trimetazidin dihydroclorid 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 30 viên | VD-28247-17 |
594 | Theclaxim Tab | Amoxicilin (dưới dạng Amoxicilin trihydrat (dạng compacted)) 250mg; Cloxacilin (dưới dạng Cloxacilin natri (dạng compacted)) 250mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-28248-17 |
595 | Thepacodein tablets | Viên nén | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28249-17 | |
596 | Vitamin B1 + B6 + B12 | Thiamin nitrat 250mg; Pyridoxin HCl 250mg; Cyanocobalamin 1mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 20 vỉ x 10 viên | VD-28250-17 |
597 | Zyzocete | Cetirizin dihydroclorid 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28251-17 |
70. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
70.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Fresenius Kabi Bidiphar (Đ/c: Khu vực 8, Phường Nhơn Phú, TP. Qui Nhơn, tỉnh Bình Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
598 | Glucose 5% | Mỗi 100 ml chứa: Glucose khan (dưới dạng Glucose monohydrat) 5g | Dung dịch tiêm truyền | 36 tháng | BP2016 | Chai nhựa 100ml, chai nhựa 200ml; chai nhựa 500ml; chai thủy tinh 500ml | VD-28252-17 |
71. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Gon sa (Đ/c: Số 88, đường 152 Cao Lỗ, phường 4, quận 8, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
71.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm TW 25 (Đ/c: 448B, Nguyễn Tất Thành, Q. 4, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
599 | Gonsa Natri clorid 0,9% | Mỗi 50 ml chứa: Natri clorid 450mg | Dung dịch xịt mũi | 36 tháng | TCCS | hộp 1 chai 50 ml; hộp 1 chai 70 ml | VD-28253-17 |
72. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 273 phố Tây Sơn, Quận Đống Đa, Hà Nội - Việt Nam)
72.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
600 | Dimustar | Tacrolimus (dưới dạng Tacrolimus monohydrat) 1mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-28254-17 |
601 | Dimustar 0,03% | Mỗi 10 g chứa: Tacrolimus 3mg | Mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam | VD-28255-17 |
602 | Dimustar 0,1% | Mỗi 10 g chứa: Tacrolimus 10mg | Mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam | VD-28256-17 |
603 | Hỗn dịch Bari sulfat 260 | Mỗi lọ 550 g chứa: Bari sulfat 260g | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Lọ 550 gam | VD-28257-17 |
604 | Kali nhôm sulfat | Kali nhôm sulfat | Nguyên liệu làm thuốc | 36 tháng | TCCS | Túi PE 5 kg, 10 kg, 15 kg, 20 kg, 25 kg, 30 kg | VD-28258-17 |
73. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
73.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần hóa-dược phẩm Mekophar. (Đ/c: 297/5 Lý Thường Kiệt, quận 11, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
605 | Ceftriaxone 1g | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ 1g | VD-28259-17 |
606 | Dexamethasone 0,5mg | Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 100 vỉ x 15 viên, hộp 1 chai x 200 viên, hộp 1 chai x 500 viên | VD-28260-17 |
607 | Kim tiền thảo MKP Plus | Cao khô kim tiền thảo (tương đương kim tiền thảo 5,1g) 300mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 60 viên | VD-28261-17 |
608 | Levotanic 250 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 250mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28262-17 |
609 | Lifibrat 200 | Fenofibrat micronized 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28263-17 |
610 | Lincomycin 500mg | Lincomycin (dưới dạng Lincomycin hydroclorid) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28264-17 |
611 | Lomedium | Loperamid HCl 2mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 10 viên, chai 100 viên | VD-28265-17 |
612 | Mekocefal 250 | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 250mg | Viên nang cứng | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28266-17 |
613 | Mekomoxin | Mỗi gói chứa: Amoxicilin (dưới dạng Amoxcilin trihydrat) 250mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 gói, hộp 50 gói, hộp 100 gói x 2,5g | VD-28267-17 |
614 | Mycocid | Triamcinolon acetonid 10mg; Neomycin sulfat 15.000 IU; Nystatin 1.000.000 IU | Thuốc mỡ bôi da | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 10g | VD-28268-17 |
615 | Natri Clorid 0,9% | Mỗi chai 10ml chứa: Natri clorid 90mg | Thuốc nhỏ mắt, mũi | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai x 10 ml | VD-28269-17 |
616 | Paracol 10mg/ml | Paracetamol 0,5mg | Dung dịch tiêm truyền | 24 tháng | TCCS | Chai 50ml, chai 100ml | VD-28270-17 |
617 | Quinine Sulphate 250mg | Quinin sulfat 250mg | Viên nén | 60 tháng | TCCS | Chai 180 viên | VD-28271-17 |
74. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 1 (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
74.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Korea United Pharm. Int 1 (Đ/c: Số 2A, Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam- Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
618 | Bretam (CSNQ: Korea United Pharm. INC. Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-Myeon, Sejong-si, Hàn Quốc) | Piracetam 800mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28272-17 |
619 | Homtamin Beauty | Vitamin E (tương đương d-alpha tocopherol) 400 I.U | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | VD-28273-17 | |
620 | Sitavia 100 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28274-17 |
621 | Sitavia 50 | Sitagliptin (dưới dạng Sitagliptin phosphat monohydrat) 50 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28275-17 |
622 | Unigin (CSNQ: Korea United Pharm. Inc. - Địa chỉ: 25-23, Nojanggongdan-gil, Jeondong-myeon, Sejong-si, Korea) | Dịch chiết nhân sâm trắng (tương ứng 0,5mg tổng Ginsenosid Rb1, Rg1 và Re) 100mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 túi nhôm x 3 vỉ x 10 viên | VD-28276-17 |
623 | Zytovyrin | Ezetimib 10 mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28277-17 |
75. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.l (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
75.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần LD dược phẩm Medipharco-Tenamyd BR s.r.I (Đ/c: Số 8, Nguyễn Trường Tộ, P. Phước Vĩnh, TP. Huế, Thừa Thiên Huế - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
624 | Betamethason | Mỗi 30 g chứa: Betamethason dipropionat 19,2mg | Gel bôi da | 60 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 30 gam | VD-28278-17 |
625 | Gelacmeigel | Mỗi 15 g chứa: Metronidazol 150mg | Gel bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 15 gam; hộp 1 tuýp 30 gam | VD-28279-17 |
626 | Sulfadiazin bạc | Mỗi 20 g chứa: Sulfadiazin bạc 200mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 20 gam; hộp nhựa 200 gam | VD-28280-17 |
627 | Tretinacne | Mỗi 5 g chứa: Erythromycin 200mg | Gel bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 15 gam | VD-28281-17 |
628 | Vag-Lotuzol | Clotrimazol 100mg; Metronidazol 50mg | Viên nén đặt âm đạo | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-28282-17 |
76. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần O2Pharm (Đ/c: 312/10/15 Trịnh Đình Trọng, Hòa Thạnh, Tân Phú, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
76.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Hóa dược Việt Nam (Đ/c: 192 Phố Đức Giang, quận Long Biên, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
629 | Ocefero | Loxoprofen natri (dưới dạng Loxoprofen natri hydrat) 60mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28283-17 |
630 | Ocehepa | Mỗi 5 g chứa: L-ornithin- L-aspartat 3000mg | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 14 gói x 5 gam | VD-28284-17 |
631 | Ocetamin 300 | Calci lactat 300mg | Viên nén phân tán | 36 tháng | TCCS | hộp 5 vỉ (nhôm/nhôm) x 10 viên; hộp 10 vỉ (nhôm/PVC) x 10 viên | VD-28285-17 |
77. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)
77.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Otsuka OPV (Đ/c: Lô 27, Đường 3A, KCN Biên Hòa 2, Đồng Nai, Việt Nam - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
632 | Amiparen- 5 | Dung dịch tiêm truyền tĩnh mạch | 36 tháng | TCCS | Chai 200ml; chai 500ml | VD-28286-17 | |
633 | Kidmin | Dung dịch tiêm pha truyền tĩnh mạch | 24 tháng | TCCS | Chai 200ml | VD-28287-17 |
78. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
78.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Pymepharco (Đ/c: 166 - 170 Nguyễn Huệ, Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
634 | Biscapro 2,5 | Bisoprolol fumarat 2,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-28288-17 |
635 | Biscapro 5 | Bisoprolol fumarat 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28289-17 |
636 | Caavirel | Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat) 0,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28290-17 |
637 | Ciaflam | Aceclofenac 100mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-28291-17 |
638 | Daflavon | Phân đoạn flavonoic tinh khiết tương ứng: Diosmin 450mg; Hesperidin 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 15 viên | VD-28292-17 |
639 | Droxicef 500mg | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg | Viên nang cứng (đỏ - vàng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28293-17 |
640 | Erilcar 5 | Enalapril maleat 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28294-17 |
641 | Faditac inj | Mỗi lọ chứa: Famotidin 20mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 lọ bột đông khô (hạn dùng 36 tháng) và 5 ống dung môi (hạn dùng 48 tháng) | VD-28295-17 |
642 | Finabrat 300 | Fenofibrat 300mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28296-17 |
643 | Galremin 5mg/1ml | Galantamin hydrobromid 5mg/ml | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 1ml | VD-28297-17 |
644 | Ibedis 150mg | Irbesartan 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-28298-17 |
645 | Ibedis 300mg | Irbesartan 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-28299-17 |
646 | Lorigout 300mg | Allopurinol 300mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên, hộp 3 vỉ x 0 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28300-17 |
647 | Maxapin 2g | Mỗi lọ chứa: Cefepim (dưới dạng Cefepim HCl và L-Arginin) 3965mg) 2000mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ | VD-28301-17 |
648 | Planovir | Tenofovir disoproxil fumarat 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28302-17 |
649 | Pymefovir | Adefovir dipivoxil 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28303-17 |
650 | Pymeroxitil | Roxithromycin 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28304-17 |
651 | Tatanol Ultra | Acetaminophen 325mg; Tramadol HCl 37,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28305-17 |
652 | Tiafo 1 g | Mỗi lọ chứa: Cefotiam (dưới dạng Cefotiam HCl với natri carbonat) 1g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, hộp 10 lọ, họp 1 lọ + 1 ống nước cất pha tiêm 15ml, hộp 10 lọ + 10 ống nước cất pha tiêm 15ml | VD-28306-17 |
653 | Tobrastad 80mg | Tobramycin (dưới dạng Tobramycin sulfat) 80mg/2ml | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 lọ x 2ml | VD-28307-17 |
654 | Water for injection 10ml (Nước cất pha tiêm 10ml) | Nước cất pha tiêm 10ml | Dung môi pha tiêm | 60 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 10 ml | VD-28308-17 |
79. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chi Minh - Việt Nam)
79.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần sản xuất - thương mại Dược phẩm Đông Nam (Đ/c: Lô 2A, Đường số 1A, KCN. Tân Tạo, Q. Bình Tân, TP. Hồ Chi Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
655 | Baticolin | Citicolin (dưới dạng Citicolin natri) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên, 3 vỉ x 10 viên, 6 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm). Chai 30 viên, chai 60 viên, chai 100 viên (chai nhựa HDPE) | VD-28309-17 |
656 | Bezocu | Roxithromycin 300 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28310-17 |
657 | Cebenol | Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat natri clorid tương đương 392,62mg Glucosamin base) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, chai 250 viên, chai 500 viên | VD-28311-17 |
658 | Dafidi 25 | Clozapin 25 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên, 5 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm); Chai 30 viên, 60 viên, 100 viên (chai nhựa HDPE) | VD-28312-17 |
659 | Doganci | Paracetamol 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-28313-17 |
660 | Ofxaquin | Ofloxacin 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, Chai 100 viên, 200 viên, 500 viên | VD-28314-17 |
661 | Oriner | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ, 25 vỉ, 50 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên. | VD-28315-17 |
662 | Ranitidin DNPharm 300 | Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 300 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên | VD-28316-17 |
663 | Sulpirid 50mg | Sulpirid 50 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên. Chai 60 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên. | VD-28317-17 |
80. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM- Việt Nam)
80.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Sanofi Việt Nam (Đ/c: Lô I-8-2, Đường D8, Khu công nghệ cao, P. Long Thạnh Mỹ, Q.9, TPHCM- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
664 | Amaryl | Glimepirid 2mg | Viên nén | 18 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28318-17 |
665 | Amaryl | Glimepirid 4mg | Viên nén | 18 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28319-17 |
666 | Décontractyl | Mephenesin 250mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 30 viên | VD-28320-17 |
667 | Décontractyl | Mephenesin 500mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 18 viên | VD-28321-17 |
668 | Flagyl 250 mg | Metronidazol 250mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-28322-17 |
669 | Paracetamol sanofi | Paracetamol 500mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28323-17 |
670 | Telfast HD | Fexofenadin HCl 180mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-28324-17 |
81. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
81.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần sinh học dược phẩm Ba Đình (Đ/c: KCN Quế Võ, Xã Phương Liễu, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
671 | Propylthiouracil | Propylthiouracil 50 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100 viên | VD-28325-17 |
82. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam)
82.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần SPM (Đ/c: Lô 51- Đường số 2- KCN Tân Tạo- P. Tân Tạo A, Q. Bình Tân- TP. HCM- Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
672 | Aldozen | Alphachymotrypsin 4200 USP | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 20 vỉ x 10 viên; hộp 30 vỉ x 10 viên | VD-28326-17 |
673 | Bonenic | Acid Alendronic (dưới dạng Alendronat natri trihydrat 91,37mg) 10mg; Cholecalciferol 2800 IU | Viên nén | 24 tháng | TCCS | VD-28327-17 | |
674 | Cardipino 80/12,5 | Valsartan 80mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28328-17 |
675 | Di-antipain | Paracetamol 325mg; Tramadol 37,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28329-17 |
676 | Exidamin | Escitalopram (dưới dạng Escitalopram oxalat) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-28330-17 |
677 | Lamotrigin SPM 50 | Lamotrigin 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28331-17 |
678 | Mebamrol | Clozapin 100mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-28332-17 |
679 | Mypara 250 | Mỗi gói 0,6g chứa: Paracetamol 250mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 0,6g; hộp 24 gói x 0,6g | VD-28333-17 |
680 | Omnivastin | Quetiapin (dưới dạng Quetiapin fumarat) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-28334-17 |
681 | Piracetam 400mg; Cinnarizin 25mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28335-17 |
83. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
83.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần tập đoàn Merap (Đ/c: Thôn Bá Khê, xã Tân Tiến, huyện Văn Giang, Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
682 | Acebis | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazol natri) 1g; Sulbactam (dưới dạng sulbactam natri) 1g | Bột pha tiêm | 30 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ | VD-28336-17 |
683 | Akedim | Ceftazidim (dưới dạng ceftazidim pentahydrat phối hợp với natri carbonat) 1g | Bột pha tiêm | 30 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ; hộp 10 lọ | VD-28337-17 |
684 | Cebest | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên; hộp 1 lọ 200 viên | VD-28338-17 |
685 | Cebest | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên; hộp 1 lọ 200 viên | VD-28339-17 |
686 | Cebest | Mỗi 1,5 g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 50mg | Cốm pha hỗn dịch uống | 30 tháng | USP 38 | Hộp 20 gói x 1,5 gam | VD-28340-17 |
687 | Cebest | Mỗi 3 g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 100mg | Cốm pha hỗn dịch uống | 30 tháng | USP 38 | Hộp 20 gói x 3 gam | VD-28341-17 |
688 | Etobat | Mỗi 10 ml chứa: Docusat natri 50mg | Dung dịch nhỏ tai | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 10 ml; hộp 1 lọ 15 ml | VD-28342-17 |
689 | Mecefix-B.E 100 | Mỗi 2 g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg | Cốm pha hỗn dịch uống | 30 tháng | USP 38 | Hộp 20 gói x 2 gam | VD-28343-17 |
690 | Mecefix-B.E 100 mg | Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 100mg | Viên nang cứng | 42 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-28344-17 |
691 | Mecefix-B.E 200 mg | Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 200mg | Viên nang cứng | 42 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên; hộp 1 lọ 200 viên | VD-28345-17 |
692 | Mecefix-B.E 400 mg | Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 400mg | Viên nang cứng | 42 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 100 viên; hộp 1 lọ 200 viên | VD-28346-17 |
693 | Mecefix-B.E 50 mg | Mỗi 1 g chứa: Cefixim (dưới dạng Cefixim trihydrat) 50mg | Cốm pha hỗn dịch uống | 30 tháng | USP 38 | Hộp 20 gói x 1 gam | VD-28347-17 |
694 | Meceta | Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 250mg | Viên nang cứng | 42 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28348-17 |
695 | Meseca fort | Mỗi liều 0,137 ml chứa: Azelastin hydroclorid 0,137mg; Fluticason propionat 0,05mg | Hỗn dịch xịt mũi | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 30 liều xịt; hộp 1 lọ 60 liều xịt | VD-28349-17 |
696 | Meterbina | Mỗi 5 gam chứa: Terbinafin hydroclorid 50 mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5 gam; hộp 1 tuýp 10 gam | VD-28350-17 |
697 | Salybet | Mỗi 10 g chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg; Acid Salicylic 300mg | Mỡ bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam | VD-28351-17 |
698 | Vitol | Mỗi 10 ml chứa: Natri hyaluronat 18mg | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 10 ml | VD-28352-17 |
84. Công ty đăng ký: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
84.1 Nhà sản xuất: Công ty Cổ phần Thương mại Dược phẩm Quang Minh (Đ/c: Số 4A - Lò Lu - P. Trường Thạnh - Quận 9 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
699 | Gau misa | Mỗi tuýp 30g chứa: Methylsalicylat 4,5g; Menthol 2,1g | Kem dùng ngoài da | 24 tháng | TCCS | Hộp 01 tuýp 30g | VD-28353-17 |
700 | Rosuvastatin 10 | Rosuvastatin 10mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 05 vỉ x 10 viên | VD-28354-17 |
701 | Rosuvastatin 20 | Rosuvastatin 20mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 05 vỉ x 10 viên | VD-28355-17 |
85. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế Thuận Phát (Đ/c: Lô 44, TT 2B, Khu đô thị mới Văn Quán, p. Phúc La, q. Hà Đông, Hà Nội - Việt Nam)
85.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Bắc Ninh (Đ/c: Lô C1-1- KCN Quế Võ, Huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
702 | Parabest Extra | Paracetamol 500mg; Clorpheniramin maleat 2mg; Dextromethorphan hydrobromid 15mg | Viên nén sủi | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 4 viên | VD-28356-17 |
86. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, P. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
86.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
703 | Đại tràng hoàn K/H | Mỗi gói 4g chứa: Hoàng bá 0,6g; Hoàng đằng 0,6g; Bạch truật 0,48g; Chỉ thực 0,48g; Hậu phác 0,4g; Mộc hương 0,4g; Đại hoàng 0,32g; Trạch tả 0,32g | Viên hoàn cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 4g | VD-28357-17 |
87. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
87.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần TM dược VTYT Khải Hà (Đ/c: 2A Phố Lý Bôn, Tổ 2, Ph. Tiền Phong, TP. Thái Bình, tỉnh Thái Bình - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
704 | Kahagan | Cao đặc Actiso 0,1g; Cao đặc Rau đắng đất 0,075g; Bìm bìm biếc 0,075g | Viên bao đường | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 lọ 100 viên | VD-28358-17 |
705 | Phong thấp Khải Hà | Mỗi lọ 30g hoàn cứng chứa các chất chiết từ các dược liệu sau: Độc hoạt 2,4g; Phòng phong 1,8g; Tang ký sinh 3g; Tế tân 1,2g; Tần giao 1,2g; Ngưu tất 1,8g; Đỗ trọng 1,8g; Quế chi 1,2g; Xuyên khung 0,9g; Sinh địa 1,8g; Bạch thược 1,8g; Đương quy 1,2g; Đảng sâm 1,8g; Bạch linh 1,8g; Cam thảo 0,9g | Viên hoàn cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 30 g hoàn cứng | VD-28359-17 |
706 | Thập toàn đại bổ | Mỗi viên chứa 523,2 mg cao khô chiết từ các dược liệu khô sau: Đảng sâm 720mg; Bạch truật 480mg; Phục linh 384mg; Cam thảo 384mg; Đương quy 480mg; Xuyên khung 384mg; Bạch thược 384mg; Thục địa 720mg; Hoàng kỳ 720mg; Quế nhục 480mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-28360-17 |
707 | Viên nghệ mật ong | Mỗi 100 g viên hoàn cứng chứa: Nghệ 85 g | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100 viên | VD-28361-17 |
88. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: 75 Yên Ninh, Ba Đình, Hà Nội - Việt Nam)
88.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Traphaco (Đ/c: Ngõ 15, Ngọc Hồi, phường Hoàng Liệt, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
708 | Amorvita Ginseng | Cao khô nhân sâm 25mg, Vitamin A 5000 IU, Vitamin D3 400 IU, vitamin B1 2mg, vitamin B2 2mg, Vitamin B5 15mg, vitamin C 60mg, Vitamin PP 20mg; Sắt fumarat 55mg, đồng sulfat.2H2O 7,8mg, Kẽm oxyd 5mg, kali sulfat 18mg, magnesi oxyd 66mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 12 vỉ x 10 viên | VD-28362-17 |
709 | Feritonic | Mỗi 60ml chứa: Sắt (dưới dạng Ferric hydroxide polymaltose 2g) 600 mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 60ml, hộp 1 chai 100ml | VD-28363-17 |
710 | Ofloxacin 0,3% | Ofloxacin 15 mg/5ml | Dung dịch thuốc nhỏ mắt | 30 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ x 5ml | VD-28364-17 |
711 | Vitraton | Vitamin A 1000 UI; Vitamin D3 200 UI; Vitamin E 5mg; Vitamin B1 5mg; Vitamin B2 2mg; Vitamin B6 2mg; Vitamin PP 15mg; Vitamin B12 10mcg; Acid folic 200mcg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28365-17 |
89. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần USpharma Hà Nội (Đ/c: Số 1 Giang Văn Minh, phường Kim Mã, quận Ba Đình, TP. Hà Nội - Việt Nam)
89.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
712 | Abvaceff 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-28366-17 |
713 | Abvaceff 200 | Mỗi gói 3,5g chứa: Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói, 14 gói x 3,5g | VD-28367-17 |
714 | Bantako fort | Spiramycin 1.500.000 IU; Metronidazol 250 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28368-17 |
90. Công ty đăng ký: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
90.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: 66-Quốc lộ 30-P. Mỹ Phú-TP. Cao Lãnh-Tỉnh Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
715 | Atorvastatin 10 mg | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calci trihydrat) 10mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28369-17 |
716 | Doaspin 81 mg | Acid acetylsalicylic 81mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-28370-17 |
717 | Docalciole 0,25 mcg | Calcitriol 0,25mcg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28371-17 |
718 | Domidis | Telmisartan 40mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 7 viên; hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 12 vỉ x 7 viên | VD-28372-17 |
719 | Donova | Diacerein 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28373-17 |
720 | Dopagan 150 mg Effervescent | Mỗi 1 g chứa: Paracetamol 150mg | Cốm sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1 gam; hộp 60 gói x 1 gam | VD-28374-17 |
721 | Dopagan 250 mg Effervescent | Mỗi 1 g chứa: Paracetamol 250mg | Cốm sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1 gam; hộp 60 gói x 1 gam | VD-28375-17 |
722 | Dopagan 500 mg | Paracetamol 500mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 100 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-28376-17 |
723 | Dopagan 500 mg Effervescent | Paracetamol 500mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 4 viên; hộp 4 vỉ x 4 viên; hộp 10 vỉ x 4 viên (vỉ xé nhôm-nhôm) | VD-28377-17 |
724 | Dopagan 80 mg Effervescent | Mỗi 1 g chứa: Paracetamol 80mg | Cốm sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 1 gam; hộp 60 gói x 1 gam | VD-28378-17 |
725 | Doresyl 200 mg | Celecoxib 200mg | Viên nang cứng | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28379-17 |
726 | Dosidiol 30 mg | Nefopam hydroclorid 30mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 15 viên; hộp 2 vỉ x 15 viên; hộp 10 vỉ x 15 viên | VD-28380-17 |
727 | Dovirex 400 mg | Acyclovir 400mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 7 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28381-17 |
728 | Doxycyclin 100 mg | Doxycyclin (dưới dạng Doxycyclin hyclat) 100mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28382-17 |
729 | Loperamid 2 mg | Loperamid hydroclorid 2mg | Viên nang cứng (xanh đậm-xanh nhạt) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 5 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28384-17 |
730 | Maxdotyl 50 mg | Sulpirid 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 10 vỉ x 15 viên; hộp 1 chai 100 viên; chai 60 viên, 200 viên | VD-28385-17 |
731 | Ommax 20 mg | Omeprazol (dưới dạng vi hạt bao tan trong ruột 8,5% Omeprazol) 20mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ (vỉ bấm nhôm/nhôm) x 10 viên; hộp 1 túi nhôm x 10 vỉ (vỉ xé nhôm/nhôm) x 10 viên; hộp 1 chai 14 viên | VD-28386-17 |
732 | pendo-Pregabalin 150 mg (SXNQ của: Pendopharm của công ty Pharmascience INC; Địa chỉ: 6111 Royalmount Avenue Suite 100, Montreal, Quebac, Canada, H4P2T4) | Pregabalin 150mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 15 viên; hộp 4 vỉ x 15 viên; hộp 10 vỉ x 15 viên; chai 100 viên | VD-28387-17 |
733 | pendo-Pregabalin 50 mg (SXNQ của: Pendopharm của công ty Pharmascience INC; Địa chỉ: 6111 Royalmount Avenue Suite 100, Montreal, Quebac, Canada, H4P2T4) | Pregabalin 50mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 15 viên; hộp 6 vỉ x 15 viên; hộp 10 vỉ x 15 viên; chai 100 viên | VD-28388-17 |
734 | Vitamin E 400 IU thiên nhiên | D-alpha tocopheryl acetat 400IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 30 viên | VD-28389-17 |
735 | Vosfarel-Domesco 20 mg | Trimetazidin hydroclorid 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 30 viên; hộp 2 vỉ x 30 viên; hộp 10 vỉ x 30 viên | VD-28390-17 |
90.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần xuất nhập khẩu y tế Domesco (Đ/c: Cụm CN. Cần Lố, An Định, An Bình, huyện Cao Lãnh, Đồng Tháp - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
736 | Linh chi | Cao lỏng linh chi (10/1) (tương đương 600 mg linh chi) 60mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; hộp 4 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28383-17 |
91. Công ty đăng ký: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
91.1 Nhà sản xuất: Công ty CP Dược phẩm TV. Pharm (Đ/c: 27 Nguyễn Chí Thanh, phường 9, TP. Trà Vinh, tỉnh Trà Vinh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
737 | Alcixan | Paracetamol 325 mg; Ibuprofen 200 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 20 viên; hộp 10 vỉ x 20 viên | VD-28391-17 |
738 | Alphachymotrypsin | Alphachymotrypsin 8400 đơn vị USP | Viên nén | 24 tháng | TCCS | VD-28392-17 | |
739 | Cefalexin TVP 250mg | Mỗi gói 2g thuốc bột chứa Cefalexin (dưới dạng Cefalexin monohydrat) 250 mg | Thuốc bột pha hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói x 2g | VD-28393-17 |
740 | Cefpirome 2g | Cefpirom (dưới dạng hỗn hợp bột Cefpirom sulfat và Sodium carbonat) 2 g | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ kèm 1 ống nước cất pha tiêm 10 ml; Hộp 10 lọ. | VD-28394-17 |
741 | Codfesine | Codein phosphat hemihydrat 10 mg; Guaifenesin 100 mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-28395-17 |
742 | Di-Angesic codein 10 | Paracetamol 500 mg; Codein phosphat hemihydrat 10 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên; chai 200 viên | VD-28396-17 |
743 | Di-Angesic codein 10 | Paracetamol 500 mg; Codein phosphat hemihydrat 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên; chai 100 viên | VD-28397-17 |
744 | Domperidone | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10 mg | Viên nén bao phim | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-28398-17 | |
745 | Glucosamine 500 | Glucosamin (dưới dạng Glucosamin HCL) 500 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 4 vỉ x 7 viên; Chai 100 viên | VD-28399-17 |
746 | Pancidol cảm cúm | Paracetamol 500 mg; Cafein 25 mg; Phenylephrine.HCl 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên | VD-28400-17 |
747 | Vitamin 3B | Thiamin mononitrat 25 mg; Pyridoxin HCl 125 mg; Cyanocobalamin 0,125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 20 vỉ x 10 viên; Chai 10 viên | VD-28401-17 |
92. Công ty đăng ký: Công ty CPDP Trung ương CPC 1 (Đ/c: Số 87, phố Nguyễn Văn Trỗi, phường Phương Liệt, quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
92.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
748 | Kalimate | Mỗi gói 5g chứa: Calci polystyren sulfonat 5g | Thuốc bột | 48 tháng | TCCS | Hộp 30 gói x 5g | VD-28402-17 |
93. Công ty đăng ký: Công ty Dược phẩm TNHH Leung Kai Fook Việt Nam (Đ/c: Quốc lộ 51, KCN Mỹ Xuân A2, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu - Việt Nam)
93.1 Nhà sản xuất: Cơ sở nhượng quyền: Leungkai fook Medical Co. Pte. Ltd-Singapore; Cơ sở nhận nhượng quyền: Công ty Dược phẩm TNHH Leung Kai Fook Việt Nam (Đ/c: Quốc lộ 51, KCN Mỹ Xuân A2, Tân Thành, Bà Rịa - Vũng Tàu - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
749 | Axe Brand Universal Oil - Dầu gió trắng hiệu cây búa | Mỗi chai 5 ml chứa: Menthol 0,92 g; Eucalyptus oil 0,69 g; Camphor 0,23 g; Methyl salicylat 0,69 g | Dung dịch dùng ngoài | 60 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 5ml; Hộp 1 chai 10 ml; Hộp 1 chai 56 ml | VD-28403-17 |
94. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
94.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Éloge France Việt Nam (Đ/c: Khu công nghiệp Quế Võ, xã Phương Liễu, huyện Quế Võ, tỉnh Bắc Ninh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
750 | Alphachymotrypsin Éloge | Chymotrypsin (21microkatal) 4200 đơn vị USP | Viên nén | 18 tháng | DĐVN IV | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-28404-17 |
751 | Franvit C - Rutin | Rutin 50 mg; Acid ascorbic 50 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28405-17 |
95. Công ty đăng ký: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
95.1 Nhà sản xuất: Công ty liên doanh dược phẩm Mebiphar-Austrapharm (Đ/c: Lô III-18 - Đường số 13 - Nhóm CN III - KCN Tân Bình - Quận Tân Phú - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
752 | Ausad | Retinol (Vitamin A) 5000IU; Colecalciferol 400IU | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên | VD-28406-17 |
753 | Dexcorin | Mỗi gói 5ml chứa: Ambroxol hydrochlorid 30mg | Dung dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hộp 10 gói; Hộp 20 gói; Hộp 30 gói | VD-28407-17 |
754 | Sintason 100 | Amisulpride 100mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên | VD-28408-17 |
755 | Sintason 200 | Amisulpride 200mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 06 vỉ x 10 viên | VD-28409-17 |
96. Công ty đăng ký: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Ben Tre - Việt Nam)
96.1 Nhà sản xuất: Công ty Liên doanh Meyer - BPC. (Đ/c: 6A3-quốc lộ 60, phường Phú Tân, TP. Bến Tre, tỉnh Bến Tre - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
756 | Becorac | Acid mefenamic 250 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-28410-17 |
757 | Becorace | Lamivudin 150 mg; Zidovudin 300 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28411-17 |
758 | Becosturon | Cinarizin 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-28412-17 |
759 | Befadol 325 | Paracetamol 325mg | Viên nén | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 1 chai 100 viên, hộp 1 chai 500 viên | VD-28413-17 |
760 | Bephardin | Lamivudin 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28414-17 |
761 | Dexamethason 0,5mg | Dexamethason 0,5 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 500 viên | VD-28415-17 |
762 | Dextromethorphan | Dextromethorphan hydrobromid 15mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 viên | VD-28416-17 |
763 | Kievidol extra | Paracetamol 500mg; Cafein 65mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28417-17 |
764 | Lercanew | Lercanidipin hydroclorid 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28418-17 |
765 | Mefenamic 500mg | Acid mefenamic 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28419-17 |
766 | Meyerbastin 10 | Ebastin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) | VD-28420-17 |
767 | Meyerbastin 20 | Ebastin 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) | VD-28421-17 |
768 | Meyerceti | Cetirizin dihydroclorid 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28422-17 |
769 | Meyerflu | Paracetamol 500mg; Loratadin 5mg; Dextromethorphan HBr 15mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28423-17 |
770 | Meyermin | Thiamin mononitrat 125mg; Pyridoxin HCl 125mg; Cyanocobalamin 0,25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28424-17 |
771 | Meyervolol | Nebivolol (dưới dạng Nebivolol hydroclorid) 2,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28425-17 |
772 | Meyerzadin 2 | Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydrochlorid) 2 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28426-17 |
773 | Meyerzadin 4 | Tizanidin (dưới dạng Tizanidin hydrochlorid) 4 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28427-17 |
774 | Paradau 325mg | Paracetamol 325 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 viên, hộp 1 chai 500 viên | VD-28428-17 |
775 | Paradau 500mg | Paracetamol 500 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 viên, hộp 1 chai 500 viên | VD-28429-17 |
776 | Proxetin 20 | Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid hemihydrat) 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28430-17 |
777 | Zinc 15 | Kẽm (dưới dạng kẽm gluconat 70mg) 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28431-17 |
97. Công ty đăng ký: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: 702 Trường Sa, phường 14, quận 3, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
97.1 Nhà sản xuất: Công ty Roussel Việt Nam (Đ/c: Số 1, đường số 3, KCN Việt Nam Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
778 | Dermabion | Mỗi 10 g kem chứa: Dexamethason acetat 5 mg; Clindamycin (dưới dạng Clindamycin phosphat) 100 mg | Kem bôi ngoài da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 g; Hộp 1 lọ 8 g | VD-28432-17 |
779 | Desalmux | Carbocistein 375 mg | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 12 gói x 3 g | VD-28433-17 |
98. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh (Đ/c: B19 D6 Khu đô thị mới Cầu Giấy, phường Dịch Vọng, quận Cầu giấy, Hà Nội -)
98.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Hoa Linh (Đ/c: Lô B3, Khu công nghiệp Phùng, huyện Đan Phượng, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
780 | An thần Hoa Linh | Mỗi chai 125 ml cao lỏng chứa 60ml dịch chiết hỗn hợp dược liệu (1.35:1) tương đương với: Toan táo nhân 23g; Liên tâm 23g; Thảo quyết minh 10g; Đăng tâm thảo 10g; Lạc tiên 15g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 125 ml | VD-28434-17 |
781 | Phúc can thanh | Mỗi chai 100 ml cao lỏng chứa 46 ml dịch chiết hỗn hợp dược liệu (1,39:1) tương đương với: Long đởm 8g; Sài hồ 8g; Hoàng cầm 4g; Trạch tả 8g; Xa tiền tử 4g; Đương quy 4g; Cam thảo 4g; Nhân trần 8g; Sinh địa 4g; Actiso 8g; Chi tử 4g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 ml | VD-28435-17 |
782 | Thuốc cảm lạnh An Nhân | Mỗi chai 125 ml cao lỏng chứa 15 ml dịch chiết hỗn hợp dược liệu (4,5:1; tương đương với: Xuyên khung 8,75g, Gừng 12,5g, Bạch chỉ 31,25g, Quế chi 15g); 40 ml dịch chiết hỗn hợp dược liệu (1:1,03; tương đương với: Cam thảo 8,75g, Hòe hoa 8,75g, Ma hoàng 21,25g); | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 125 ml | VD-28436-17 |
783 | Thuốc ho bé ngoan | Mỗi chai 100 ml cao lỏng chứa 46 ml dịch chiết hỗn hợp dược liệu (2,6:1) tương đương với: Bản lam căn 20g; Kim ngân hoa 20g; Thạch cao 30g; Khổ hạnh nhân 10g; Qua lâu nhân 10g; Ma hoàng 2g; Mạch môn 10g; Cát cánh 8g; Cam thảo 10g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 ml | VD-28437-17 |
784 | Tiêu độc | Mỗi chai 125 ml cao lỏng chứa 62 ml dịch chiết hỗn hợp dược liệu (1,41:1) tương ứng với: Sài đất 37,5g; Thương nhĩ tử 12,5g; Kim ngân hoa 31,25g; Hạ khô thảo 6,25g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 125 ml | VD-28438-17 |
99. Công ty đăng ký: Công ty TNHH công nghệ sinh học dược Nanogen (Đ/c: Lô I-5C Khu Công Nghệ Cao, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, Tp. HCM - Việt Nam)
99.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH công nghệ sinh học dược Nanogen (Đ/c: Lô I-5C Khu Công Nghệ Cao, phường Tăng Nhơn Phú A, quận 9, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
785 | Necrovi | Mỗi lọ 5ml chứa: Sắt (dưới dạng Sắt sucrose) 100 mg | Dung dịch tiêm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5ml, hộp 5 lọ 5ml | VD-28439-17 |
100. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dịch vụ y tế Hưng Thành (Đ/c: 108 đường Tả Thanh Oai, xã Tả Thanh Oai, Thanh Trì, Hà Nội - Việt Nam)
100.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Sao Kim (Đ/c: KCN Quang Minh, huyện Mê Linh, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
786 | Taphenplus 325 | Paracetamol 325mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên | VD-28440-17 |
787 | Taphenplus 500 | Paracetamol 500mg | Viên nén | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 túi x 5 vỉ x 10 viên | VD-28441-17 |
101. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Số 96-98 Nguyễn Viết Xuân, phường Quang Trung, quận Hà Đông, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
101.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Đông Dược Phúc Hưng (Đ/c: Cụm Công nghiệp Thanh Oai, xã Bích Hòa, huyện Thanh Oai, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
788 | Thuốc ho bách bộ P/H | Mỗi lọ 90 ml cao lỏng (1:2) chiết xuất từ: Bách bộ 45 g | Cao lỏng | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 90 ml; Hộp 1 lọ 100 ml | VD-28442-17 |
102. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Bích Châu (Đ/c: 456/64 Cao Thắng, Phường 12, Quận 10, Tp. HCM- Việt Nam)
102.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Me Di Sun (Đ/c: 521 khu phố An Lợi, phường Hòa Lợi, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
789 | Magovite (NQ: Korea Prime Pharm Co., Ltd, Đ/c: 100, Wanjusandan 9-ro, Bongdong-eup, Wanju-gun, Jeollabuk-do, Korea) | Magnesium lactat dihydrat 470 mg; Pyridoxine HCl 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28443-17 |
103. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
103.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Đạt Vi Phú (Đ/c: Lô M7A, Đường D17, KCN Mỹ Phước 1, phường Thới Hòa, thị xã Bến Cát, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
790 | Aluminium phosphat gel | Mỗi gói 20g chứa: Nhôm phosphat (hỗn dịch 20%) 12,38g | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói x 20g | VD-28444-17 |
791 | Artreil | Diacerein 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28445-17 |
792 | Bisnol | Bismuth oxyd (dưới dạng Tripotassium dicitrato Bismuthat (TDB)) 120mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28446-17 |
793 | Bourabia-4 | Thiocolchicosid 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28447-17 |
794 | Bourabia-8 | Thiocolchicosid 8mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28448-17 |
795 | Captopril | Captopril 25mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28449-17 |
796 | Cerahead-F | Piracetam 1200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28450-17 |
797 | Courtois-20 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-28451-17 |
798 | Desratel | Desloratadin 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28452-17 |
799 | Divaser | Betahistin dihydroclorid 8mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28453-17 |
800 | Dryches | Dutasterid 0,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28454-17 |
801 | Eduar | Nevirapin 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28455-17 |
802 | Flodilan | Glimepirid 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-28456-17 |
803 | Flodilan-2 | Glimepirid 2mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 14 viên | VD-28457-17 |
804 | Franilax | Spironolacton 50mg; Furosemid 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28458-17 |
805 | Givet-10 | Montelukast (dưới dạng Montelukast natri) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-28459-17 |
806 | Guarente-16 | Candesartan cilexetil 16mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28460-17 |
807 | Guarente-8 | Candesartan cilexetil 8mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28461-17 |
808 | Hayex | Bambuterol hydroclorid 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ (Nhôm-nhôm) x 10 viên; hộp 6 vỉ (PVC-nhôm) x 10 viên; hộp 10 vỉ (PVC-nhôm) x 10 viên | VD-28462-17 |
809 | Huether 50 | Topiramat 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28463-17 |
810 | Isaias | Diosmin 600mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28464-17 |
811 | Javiel | Diacerein 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28465-17 |
812 | Jewell | Mirtazapine 30mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28466-17 |
813 | Jiracek | Esomeprazol magnesi dihydrat tương đương Esomeprazol 40mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-28467-17 |
814 | Kauskas-100 | Lamotrigin 100mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28468-17 |
815 | Keikai | Melatonin 3mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28469-17 |
816 | Lakcay | Raloxifen HCl 60mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28470-17 |
817 | Lavezzi-5 | Benazepril hydroclorid 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28471-17 |
818 | Manduka | Flavoxat HCl 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28472-17 |
819 | Mecob-500 | Mecobalamin 500mcg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên; hộp 10 vỉ PVC-nhôm) x 10 viên | VD-28473-17 |
820 | Metazrel | Trimetazidin dihydroclorid 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28474-17 |
821 | Nasrix | Simvastatin 20mg; Ezetimibe 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28475-17 |
822 | Omag-20 | Omeprazol (dưới dạng Omeprazol magnesi) 20mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 4 vỉ x 7 viên | VD-28476-17 |
823 | Ozzy-40 | Pantoprazol (dưới dạng Pantoprazol natri sesquihydrat) 40mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28477-17 |
824 | Parokey | Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid) 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28478-17 |
825 | Parokey-30 | Paroxetin (dưới dạng Paroxetin hydroclorid) 30mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28479-17 |
826 | Pasquale-50 | Cilostazol 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28480-17 |
827 | Puyol | Danazol 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28481-17 |
828 | Reinal | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydroclorid) 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28482-17 |
829 | Salgad | Fluconazol 150mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 1 viên | VD-28483-17 |
830 | Sekaf | Citicolin (tương đương Citicolin natri 522,5mg) 500mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-28484-17 |
831 | Tropeal | Mỗi tuýp 5 g chứa: Mupirocin 100mg | Thuốc mỡ bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 5g | VD-28485-17 |
832 | Trozimed | Mỗi tuýp 30g chứa: Calcipotriol (dưới dạng Calcipotriol monohydrat) 1,5mg (50mcg/g) | Pomade bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 30g | VD-28486-17 |
833 | Vaslor-40 | Atorvastatin (dưới dạng Atorvastatin calcl trihydrat) 40mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28487-17 |
834 | Wright-F | Imidapril hydroclorid 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28488-17 |
835 | Zhekof-HCT | Telmisartan 40mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28489-17 |
836 | Zuiver | Acid ursodeoxycholic 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | hộp 3 vỉ (nhôm-nhôm) x 10 viên; hộp 6 vỉ (PVC-nhôm) x 10 viên | VD-28490-17 |
104. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
104.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Fito Pharma (Đ/c: 26 Bis/1 Khu phố Trung, phường Vĩnh Phú, thị xã Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
837 | Fitôeye | Mỗi viên chứa 259 mg cao khô dược liệu (tương đương: Thục địa 400 mg; Sơn thù 200 mg, Hoài sơn 150 mg; Trạch tả 150 mg, Mẫu đơn bì 150 mg; Phục linh 100 mg; Câu kỷ tử 100 mg; Cúc hoa 50 mg); 150 mg bột mịn dược liệu (tương đương: Hoài sơn 50 mg; Phục linh 50 mg; Cúc hoa 50 mg) | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Hộp 1 chai 40 viên | VD-28491-17 |
105. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
105.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: số 29A Đại Lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
838 | Cefoperazon 2g | Cefoperazon (dưới dạng Cefoperazon natri) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP 38 | Hộp 10 lọ | VD-28492-17 |
839 | Ceftriaxon 2g | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP 38 | Hộp 10 lọ | VD-28493-17 |
840 | Ceftriaxon 500 | Ceftriaxon (dưới dạng Ceftriaxon natri) 500 mg | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP 38 | Hộp 10 lọ | VD-28494-17 |
841 | Cephalothin 2g | Cephalothin (dưới dạng Cephalothin natri) 2g | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP 36 | Hộp 10 lọ | VD-28495-17 |
842 | Cephalothin 500 | Cephalothin (dưới dạng Cephalothin natri) 500 mg | Thuốc bột pha tiêm | 24 tháng | USP 36 | Hộp 10 lọ, 25 lọ | VD-28496-17 |
105.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Glomed (Đ/c: Số 35 Đại Lộ Tự Do, Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore, thị xã Thuận An, tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
843 | Cistinmed | L-Cystin 500mg; Pyridoxin HCl 50mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ, 6 vỉ x 20 viên (vỉ nhôm-PVC) | VD-28497-17 |
844 | Deraful | Mephenesin 250 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 26 viên (vỉ nhôm-PVC); Chai 100 viên, 200 viên (chai HDPE) | VD-28498-17 |
845 | Glodia 10 | Rosuvastatin (dưới dạng Rosuvastatin calci 10,4 mg) 10 mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên (vỉ nhôm-nhôm) | VD-28499-17 |
846 | Glomedrol 16 | Methylprednisolon 16 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC) | VD-28500-17 |
847 | Glotasic extra | Paracetamol 500mg; Ibuprofen 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, hộp 5 vỉ, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28501-17 |
848 | Gloxicam | Piroxicam 20 mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên | VD-28502-17 |
849 | Loraar 25 | Losartan kali 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ, 30 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm) | VD-28503-17 |
850 | Moridmed | Mosaprid citrat (dưới dạng Mosaprid citrat hydrat) 5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | JP16 | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoặc vỉ nhôm-PVC); Hộp 1 túi nhôm chứa 3 vỉ, 5 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC); Hộp 2 túi nhôm chứa 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) | VD-28504-17 |
851 | Naburelax 750 | Nabumeton 750 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | USP 38 | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm hoăc vỉ nhôm-PVC) | VD-28505-17 |
852 | Nixazide | Nifuroxazid 200 mg | Viên nang cứng (vàng) | 48 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên (vỉ nhôm/PVC-Pd VC) | VD-28506-17 |
853 | Nootryl 1200 | Piracetam 1200 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm -PVC) | VD-28507-17 |
854 | Spamerin | Mebeverin HCl 135mg | Viên nén bao phim | 48 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 6 vỉ, 9 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 4 vỉ, 6 vỉ x 15 viên (vỉ nhôm- PVC) | VD-28508-17 |
855 | Candesartan cilexetil 16 mg; Hydroclorothiazid 12,5 mg | Viên nén | 48 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-nhôm và nhôm-PVC/PV dC); Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên (chai HDPE) | VD-28509-17 | |
856 | Tensodoz 2 | Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat) 2 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) | VD-28510-17 |
857 | Tensodoz 4 | Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat) 4 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) | VD-28511-17 |
858 | Tensodoz 8 | Doxazosin (dưới dạng Doxazosin mesylat) 8 mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 vỉ, 3 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm-PVC) | VD-28512-17 |
859 | Vanoran | Itraconazol (dưới dạng vi hạt chứa Itraconazol 22%) 100mg | Viên nang cứng (trắng bạc-hồng tím) | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ, 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên; Hộp 1 vỉ x 6 viên; Hộp 1 vỉ x 8 viên (vỉ nhôm-PVC/PV dC); Hộp 1 vỉ xé x 4 viên; Hộp 1 vỉ xé x 6 viên; Hộp 1 vỉ xé x 8 viên; Hộp 2 vỉ, 3 vỉ x 10 viên | VD-28513-17 |
860 | Venfamed Cap | Venlafaxin (dưới dạng Venlafaxin HCl) 37,5 mg | Viên nang cứng (xanh dương-xanh dương) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên; Hộp 2 vỉ x 14 viên; Hộp 1 chai 30 viên, 60 viên. | VD-28514-17 |
106. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Hiếu Anh (Đ/c: Kiot D5 chợ Đại Từ, khu đô
thị mới Đại Kim, phường Đại Kim, Quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
106.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
861 | Verni-full | Citicolin (dưới dạng Citicolin sodium) 250 mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 4 vỉ x 15 viên, hộp 6 vỉ x 15 viên | VD-28515-17 |
107. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Huy Văn (Đ/c: 511/15 Huỳnh Văn Bánh, Phường 14, Quận Phú Nhuận, Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
107.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
862 | Etoricoxib 90-HV | Etoricoxib 90mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên. | VD-28516-17 |
108. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm công nghiệp Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
108.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm Nhất Nhất (Đ/c: Cụm công nghiệp Liên Hưng, ấp Bình Tiền 2, xã Đức Hòa Hạ, huyện Đức Hòa, tỉnh Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
863 | Cồn xoa bóp nhất nhất | Cồn xoa bóp | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 50 ml, 70 ml, 150 ml; hộp 1 chai xịt 50 ml, 70 ml, 150 ml | VD-28517-17 |
109. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hòa II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
109.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược phẩm Shinpoong Daewoo (Đ/c: Số 13, đường 9A, KCN. Biên Hoà II, TP. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
864 | Alertin | Loratadin 10mg | Viên nén | 36 tháng | USP 38 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28518-17 |
865 | Carvesyl | Carvedilol 6,25mg | Viên nén | 36 tháng | USP 37 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28519-17 |
866 | SPLozarsin plus | Losartan kali 50mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | USP 37 | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28520-17 |
110. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm Thiên Minh (Đ/c: Nhà B1-9 Khu đô thị 54, phố Hạ Đình, Thanh Xuân Trung, Quận Thanh Xuân, Hà Nội - Việt Nam)
110.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Hà Tây (Đ/c: Tổ dân phố số 4 - La Khê - Hà Đông - Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
867 | Obikiton | Mỗi 7,5 ml chứa: Calci (dưới dạng calci lactat pentahydrat) 65 mg; Vitamin B1 1,5 mg; Vitamin B2 1,75 mg; Vitamin B6 3,0 mg; Vitamin D3 200 IU; Vitamin E 7,5 IU; Vitamin PP 10 mg; Vitamin B5 5 mg; Lysin HCl 150 mg | Siro | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 100 ml | VD-28521-17 |
868 | Richpara 325 | Paracetamol 325 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg; Thiamin nitrat 10 mg | Viên nang cứng (đỏ trong - trắng trong) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên (vỉ nhôm - PVC) | VD-28522-17 |
869 | Saviwel | Mỗi 5 ml siro chứa: vitamin C 100 mg | Siro | 24 tháng | TCCS | Hôp 1 chai 60 ml | VD-28523-17 |
111. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
111.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
870 | Dexa-Nic | Dexamethason (dưới dạng Dexamethason acetat) 0,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 30 viên; Chai 500 viên | VD-28524-17 |
871 | Fenofibrate | Fenofibrat 200mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-28525-17 |
872 | Neo-Terpon | Terpin hydrat 100mg; Natri benzoat 50mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 200 viên | VD-28526-17 |
873 | Trianic | Paracetamol 500mg; Phenylephrin hydroclorid 10mg; Clorpheniramin maleat 4mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai nhựa 100 viên | VD-28527-17 |
874 | Xygzin | Levocetirizin dihydrochlorid 5mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên; Chai 500 viên | VD-28528-17 |
112. Công ty đăng ký: Công ty TNHH dược phẩm VNP (Đ/c: Ô 54, F3, khu đô thị Đại Kim, phường Đại Kim, quận Hoàng Mai, Hà Nội - Việt Nam)
112.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần Dược phẩm CPC1 Hà Nội (Đ/c: Cụm công nghiệp Hà Bình Phương, Thường Tín, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
875 | DENESITY | Acid alpha lipoic 200 mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 15 viên, hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 4 vỉ x 15 viên, hộp 6 vỉ x 15 viên | VD-28529-17 |
876 | Hylaform 0,1% | Mỗi 1 ml chứa: Natri hyaluronat 1 mg | dung dịch nhỏ mắt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 ống nhựa x 2ml, Hộp 1 ống nhựa x 3ml, Hộp 1 ống nhựa x 4ml, Hộp 1 ống nhựa x 5ml, Hộp 1 ống nhựa x 8ml, Hộp 1 ống nhựa x 10ml | VD-28530-17 |
877 | Loitadine | Desloratadin 5 mg | Viên nang mềm | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 15 viên, hộp 2 vỉ x 15 viên, hộp 6 vỉ x 15 viên | VD-28531-17 |
113. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên - Việt Nam)
113.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Dược Tùng Lộc II (Đ/c: Xã Trưng Trắc, Văn Lâm, Hưng Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
878 | Cam Tùng Lộc | Mỗi 120 ml chứa dịch chiết từ các dược liệu: Liên nhục 14,4g; Đảng sâm 12g; Bạch linh 8,4g; Bạch truật 7,2g; Hoài sơn 6,6g; Cát lân sâm 6g; Mạch nha 6g; Sơn tra 6g; Ý dĩ 6g; Cam thảo 5,4g; Sử quân tử 4,8g; Khiếm thực 3,6g; Bạch biển đậu 3,72g; Thần khúc 2,4g; Ô tặc cốt 2,04g; Cốc tinh thảo 1,44g | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 120 ml; hộp 1 chai 180 ml | VD-28532-17 |
879 | Nghệ mật ong tùng lộc | Bột nghệ vàng 150mg; Mật ong 65mg | Viên hoàn cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 50 gam (275 viên); hộp 1 lọ 100 gam (550 viên) | VD-28533-17 |
880 | Tùng lộc Helix | Mỗi 100 ml chứa: cao khô lá thường xuân (tương đương lá thường xuân: 7g) 0,7g | Thuốc nước | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 60 ml; hộp 1 lọ 100 ml | VD-28534-17 |
114. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
114.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Hasan-Dermapharm (Đ/c: Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Phường Bình Hòa - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
881 | Acehasan 100 | Mỗi gói 2g chứa: Acetylcystein 100mg | Thuốc cốm | 24 tháng | TCCS | Hộp 30 gói 2g thuốc cốm | VD-28535-17 |
882 | Calcium Hasan 250mg | Mỗi viên chứa: Calci 250mg dưới dạng (Calci lactat gluconat 1470mg; Calci carbonat 150mg) | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 tuýp 12 viên | VD-28536-17 |
883 | Captohasan comp 25/12.5 | Captopril 25mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28537-17 |
884 | Coirbevel 150/12.5mg | Irbesartan 150mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 14 viên; Hộp 10 vỉ x 14 viên | VD-28538-17 |
885 | Frolova 150 (CSNQ: Mibe Gmbh Arzneimittel; Đ/c: số 15, đường Muchener, D-06796 Brehna, CHLB Đức) | Fluconazol 150mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 05 viên; Hộp 03 vỉ x 05 viên; Hộp 05 vỉ x 05 viên; Hộp 10 vỉ x 05 viên | VD-28539-17 |
886 | Galcholic 100 | Acid ursodeoxycholic 100mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28540-17 |
887 | Galcholic 150 | Acid ursodeoxycholic 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 20 viên; Hộp 05 vỉ x 20 viên; Hộp 10 vỉ x 20 viên | VD-28541-17 |
888 | Galcholic 200 | Acid ursodeoxycholic 200mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28542-17 |
889 | Galcholic 300 | Acid ursodeoxycholic 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28543-17 |
890 | Hangitor plus | Telmisartan 40mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28544-17 |
891 | Hapresval plus 160/25 | Valsartan 160mg; Hydroclorothiazid 25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 04 vỉ x 07 viên; Hộp 10 vỉ x 07 viên | VD-28545-17 |
892 | Hapresval plus 80/12,5 | Valsartan 80mg; Hydroclorothiazid 12,5mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28546-17 |
893 | Haratac 150 | Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 150mg | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 04 viên; Hộp 05 vỉ x 04 viên; Hộp 10 vỉ x 04 viên | VD-28547-17 |
894 | Haratac 300 | Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 300mg | Viên nén sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 04 viên; Hộp 05 vỉ x 04 viên; Hộp 10 vỉ x 04 viên | VD-28548-17 |
895 | Hazitac 150 | Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydroclorid) 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 04 viên; Hộp 05 vỉ x 04 viên; Hộp 10 vỉ x 04 viên | VD-28549-17 |
896 | Hazitac 300 | Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydrochlorid) 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28550-17 |
897 | Lungastic 10 | Bambuterol hydroclorid 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28551-17 |
898 | Neurixal | Mỗi viên 2,7g chứa: Magnesi lactat dihydrat 470mg; Pyridoxin hydroclorid 5mg | Viên nén sủi bọt | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp x 20 viên | VD-28552-17 |
899 | Rosenax 35 | Natri risedronat (dưới dạng Natri risedronat hemipentahydrat) 35mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 04 viên; Hộp 02 vỉ x 04 viên; Hộp 05 vỉ x 04 viên | VD-28553-17 |
900 | Rosenax 75 | Natri risedronat (dưới dạng Natri risedronat hemipentahydrat) 75mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 02 viên; Hộp 02 vỉ x 02 viên; Hộp 05 vỉ x 02 viên | VD-28554-17 |
901 | Simhasan 10 | Simvastatin 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 08 vỉ x 15 viên | VD-28555-17 |
902 | Simhasan 20 | Simvastatin 20mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 15 viên; Hộp 08 vỉ x 15 viên | VD-28556-17 |
903 | Venlormid 5/1,25 | Perindopril arginin 5mg; Indapamid 1,25mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 01 vỉ x 30 viên; Hộp 03 vỉ x 30 viển; Hộp 05 vỉ x 30 viên; Hộp 10 vỉ x 30 viên | VD-28557-17 |
115. Công ty đăng ký: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
115.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam (Đ/c: Số 40 Đại lộ Tự Do, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
904 | Domperidon Stada 10 mg | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | BP 2015 | Hộp 10 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-28558-17 |
905 | Staclazide 30 MR | Gliclazid 30mg | Viên nén phóng thích kéo dài | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 6 vỉ x 10 viên | VD-28559-17 |
906 | Tefostad 300 | Tenofovir disoproxil fumarat 300mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 1 chai 60 viên, hộp 1 chai 100 viên | VD-28560-17 |
115.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH LD Stada-Việt Nam. (Đ/c: K63/1 Nguyễn Thị Sóc, ấp Mỹ Hòa 2, xã Xuân Thới Đông, huyện Hóc Môn, Tp. HCM - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
907 | Entecavir Stada 0.5 mg | Entecavir (dưới dạng Entecavir monohydrat 0,532mg) 0,5mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28561-17 |
908 | Spirastad Plus | Spiramycin 750.000 IU; Metronidazol 125mg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-28562-17 |
909 | Terpin Stada | Terpin hydrat 100mg; Codein (dưới dạng Codein phosphat hemihydrat) 15mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên | VD-28563-17 |
116. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
116.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Liên doanh HASAN - DERMAPHARM (Đ/c: Lô B - Đường số 2 - Khu Công nghiệp Đồng An - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
910 | Lungastic 20 | Bambuterol hydroclorid 20mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28564-17 |
911 | Macetux 100 | Mỗi gói 1g chứa: Acetylcystein 100mg | Thuốc cốm | 36 tháng | TCCS | Hộp 30 gói | VD-28565-17 |
912 | Mibedatril 10 | Imidapril hydroclorid 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28566-17 |
913 | Mibelaxol 750 | Methocarbamol 750mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 15 viên | VD-28567-17 |
914 | Ranihasan 150 | Ranitidin (dưới dạng Ranitidin hydrochlorid) 150mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28568-17 |
915 | Sufat gel | Mỗi gói 15g chứa: Sucaralfat (dưới dạng Sucralfat hỗn dịch 30%) 1000mg | Hỗn dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 gói 15g; Hộp 20 gói 15g; Hộp 30 gói 15g | VD-28569-17 |
117. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
117.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV Dược phẩm DHG (Đ/c: Lô B2 - B3, KCN Tân Phú Thạnh - giai đoạn 1, xã Tân Phú Thạnh, Huyện Châu Thành A, Tỉnh Hậu Giang - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
916 | Hapacol 250 Sinus | Paracetamol 250 mg; Clorpheniramin maleat 2 mg | Thuốc cốm sủi bọt | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 1,5g, 50 gói x 1,5g | VD-28570-17 |
917 | Hapenxin 500 Caplet | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ, 20 vỉ x 10 viên. Chai 100 viên | VD-28571-17 |
918 | Hapenxin capsules | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500 mg | Viên nang cứng (xanh- trắng) | 24 tháng | DĐVN IV | Hộp 10 vỉ x 10 viên, chai 100 viên, chai 200 viên, chai 500 viên. | VD-28572-17 |
919 | Ostigold 1500 | Mỗi gói 3,95g chứa: Glucosamin sulfat (dưới dạng Glucosamin sulfat. 2NaCl) 1500 mg | Thuốc cốm pha dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 24 gói x 3,95g | VD-28573-17 |
920 | Raxium 20 | Rabeprazol natri dưới dạng Rabeprazol natri hydrat) 20 mg | Viên nén bao tan trong ruột | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên | VD-28574-17 |
118. Công ty đăng ký: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
118.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH MTV dược phẩm Phước Sanh Pharma (Đ/c: 272C, khu 3, TT. Đức Hòa, huyện Đức Hòa, Long An - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
921 | An thần bổ tâm | Bột hỗn hợp dược liệu (tương đương: Đương quy 72mg; Đan sâm 36mg; Đảng sâm 36mg; Bạch linh 36mg; Cát cánh 36mmg; Táo nhân 72mg; Viễn chí 36mg) 324mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương: Cảm thảo 36mg; Huyền sâm 36mg; Sinh địa 288mg; Ngũ vị tử 72mg; Bá tử nhân 72mg; Mạch môn 72mg; Thiên môn đông 72mg) 129,6mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên; hộp 1 lọ 60 viên | VD-28575-17 |
922 | Dưỡng nhan tố | Bột hỗn hợp dược liệu (tương đương: Đương quy 210mg; Xuyên khung 90mg) 300mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương: Sinh địa 120mg; Bạch thược 120mg; Huyền sâm 180mg; Cam thảo 30mg; Hà thủ ô đỏ 75mg; Hạ thô thảo 180mg; Thổ phục linh 180 mg; Cúc hoa 75mg) 20mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 1 lọ 30 viên; hộp 1 lọ 60 viên | VD-28576-17 |
923 | Lương huyết tiêu độc gan | Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương: Sinh địa 190mg; Actisô (lá) 190mg; Long đởm 110mg; Cam thảo 110mg; Đại hoàng 190mg; Nhân trần tía 120mg; Dành dành 190mg; Sài hồ 100mg) 150mg; Bột hỗn hợp dược liệu (tương đương: Trạch tả 110mg; Hoàng cầm 110mg; Đảng sâm 80mg) 295mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 30 viên; lọ 60 viên | VD-28577-17 |
924 | Phong thấp vai gáy phước sanh | Bột dược liệu (tương đương: Đương quy 167mg; Khương hoàng 167mg) 334mg; Cao khô hỗn hợp dược liệu (tương đương: Khương hoạt 167mg; Xích thược 167mg; Cam thảo 63mg; Hoàng kỳ 167mg; Phòng phong 167mg) 66,4mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; lọ 30 viên; lọ 60 viên | VD-28578-17 |
119. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
119.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Nam Dược (Đ/c: Lô M13 (C4-9) - Khu Công nghiệp Hòa Xá, xã Mỹ Xá, thành phố Nam Định, tỉnh Nam Định - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
925 | Đại tràng khang | Mỗi viên nang chứa 0,4 g cao khô dược liệu tương đương: Bạch truật 0,35 g; Bạch linh 0,235 g; Trần bì 0,235 g; Mộc hương 0,115 g; Đảng sâm 0,115 g; Mạch nha 0,115 g; Sơn tra 0,115 g; Hoài sơn 0,115 g; Thần khúc 0,115 g; Sa nhân 0,115 g; Cam thảo 0,07 g; Hoàng liên 0,06 g; Nhục đậu khấu 0,235 g | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên; Hộp 3 vỉ x 10 viên; Hộp 5 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28579-17 |
926 | Thăng áp Nam Dược | Mỗi 100 ml siro chứa các chất chiết được từ dược liệu tương đương: Hoàng kỳ 14,5 g; Sinh địa 9,5 g; A giao 9g; Mạch môn 7g; Cam thảo 7g; Trần bì 7g; Ngũ vị tử 5,75g; Nhân sâm 5g; Chỉ xác 5g | Siro | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 100 ml; Hộp 1 lọ 125 ml | VD-28580-17 |
927 | Thăng trĩ Nam Dược | Mỗi viên nang chứa 400 mg cao khô dược liệu tương đương: Hoàng kỳ 350 mg; Cam thảo 170 mg; Đảng sâm 100 mg; Đương quy 100 mg; Thăng ma 100 mg; Trần bì 100 mg; Sài hồ 100 mg; Bạch truật 100 mg; Đại táo 70 mg; Sinh khương 30 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | VD-28581-17 |
120. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
120.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 20, đại lộ Hữu Nghị, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
928 | Kecefcin | Cefadroxil (dưới dạng Cefadroxil monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 48 tháng | USP 37 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28587-17 |
929 | Painfree | Ibuprofen 200mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28588-17 |
930 | Philexo | Cephalexin (dưới dạng Cephalexin monohydrat) 500mg | Viên nang cứng | 36 tháng | USP 38 | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28589-17 |
120.2 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
931 | Adalcrem | Mỗi 10 g chứa: Adapalene 10mg | Gel bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam; hộp 1 tuýp 15 gam; hộp 1 tuýp 20 gam | VD-28582-17 |
932 | Burci | Acid ursodeoxycholic 150mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28583-17 |
933 | Cangyno | Clotrimazol 100mg | Viên nang mềm đặt âm đạo | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 6 viên; hộp 2 vỉ x 6 viên | VD-28584-17 |
934 | Eyebi | DL-alpha tocopheryl acetat 50mg; Cao Vaccinium myrtillus 50mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28585-17 |
935 | Pinrota | Mỗi 10 g chứa: Betamethason dipropionat 6,4mg; Clotrimazol 100mg; Gentamycin sulfat 10mg | Kem bôi da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam | VD-28590-17 |
121. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
121.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Phil Inter Pharma (Đ/c: Số 25, Đường số 8, Khu CN Việt Nam-Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
936 | Helorni | L-ornithin- L-aspartat 150mg | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 10 viên; hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28586-17 |
122. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Reliv pharma (Đ/c: Số 22H1, Đường số 40, Khu dân cư Tân Quy Đông, Phường Tân Phong, Quận 7, Tp. HCM - Việt Nam)
122.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược Đồng Nai. (Đ/c: 221B Phạm Văn Thuận, p. Tân Tiến, Tp. Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
937 | Coolzz trẻ em | Mỗi chai 70ml chứa: Natri clorid 630mg | Dung dịch vệ sinh mũi | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 70ml | VD-28591-17 |
122.2 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Trung ương 2 (Đ/c: Lô 27 Khu công nghiệp Quang Minh, thị trấn Quang Minh, huyện Mê Linh, Tp. Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
938 | Laxee | Mỗi gói 10g chứa: Macrogol 4000 10g | Bột pha hỗn dịch uống | 24 tháng | TCCS | Hôp 20 gói x lóg | VD-28592-17 |
939 | Reliprone 250 | Deferiprone 250 mg | Viên nang cứng (nâu sẫm-vàng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28593-17 |
940 | Reliprone 500 | Deferiprone 500 mg | Viên nang cứng (nâu sẫm-vàng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28594-17 |
941 | Rvlevo 750 | Levofloxacin (dưới dạng Levofloxacin hemihydrat) 750 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-28595-17 |
942 | Slimgar 120 | Orlistat (dưới dạng pellet 50%) 120mg | Viên nang cứng (xanh) | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 21 viên | VD-28596-17 |
943 | Slimgar 60 | Orlistat (dưới dạng pellet 50%) 60 mg | Viên nang cứng (vàng) | 24 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ x 21 viên | VD-28597-17 |
122.3 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược vật tư y tế Hải Dương (Đ/c: 102 Chi Lăng, thành phố Hải Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
944 | Natumed | Mỗi gói 5g chứa: Ispaghula Husk (vỏ hạt khô của cây Plantago ovata, plantaginaceae) 3,25g | Thuốc bột uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 20 gói, hộp 50 gói x 5g | VD-28598-17 |
123. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
123.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Rohto - Mentholatum Việt Nam (Đ/c: Số 16, đường số 5, KCN Việt Nam - Singapore, Thuận An, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
945 | Oxy 10 | Mỗi 10 g chứa: Hydrous benzoyl peroxide 1,4g | Lotion bôi da | 24 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 gam | VD-28599-17 |
946 | Rohto cool | Mỗi 13 ml chứa: Naphazolin hydrochlorid 1,56mg; Polysorbate 80 26mg | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 13 ml | VD-28600-17 |
947 | Mỗi 5 ml chứa: Levofloxacin 25mg | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 5 ml | VD-28601-17 | |
948 | V.Rohto cool | Mỗi 12 ml chứa: Tetrahydrozolin hydrochlorid 6mg; Allantoin 24mg; Chlorpheniramin maleat 3,6mg; Potassium L-aspartat 120mg; Pyridoxin hydrochlorid 12mg | Dung dịch nhỏ mắt | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ 12 ml | VD-28602-17 |
124. Công ty đăng ký: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao I - Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
124.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH sản xuất dược phẩm Medlac Pharma Italy (Đ/c: Khu công nghiệp công nghệ cao I - Khu công nghệ cao Hòa Lạc, KM29, Đại lộ Thăng Long, Huyện Thạch Thất, Hà Nội - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
949 | Colistimed | Colistin (dưới dạng Colistimethat natri) 3 MIU | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-28603-17 |
950 | Dexamed | Dexamethason phosphat (dưới dạng Dexamethason natri phosphat) 8 mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | USP 38 | Hộp 5 ống, 10 ống x 2ml | VD-28604-17 |
951 | Fosfomed 500 | Fosfomycin (dưới dạng Fosfomycin Natri) 500 mg | Thuốc bột pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 10 lọ, 20 lọ | VD-28605-17 |
952 | Itamekacin 1000 | Mỗi ống 4 ml chứa: Amikacin (dưới dạng Amikacin sulfat) 1g | Dung dịch tiêm | 36 tháng | BP 2016 | Hộp 5 ống, 10 ống x 4ml | VD-28606-17 |
953 | Neostigmed | Mỗi ống 1ml chứa: Neostigmin methylsulfat 0,5mg | Dung dịch tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống x 1ml | VD-28607-17 |
954 | Pansegas 40 | Pantoprazol (dưới dạng bột đông khô Pantoprazol natri) 40mg | Bột đông khô pha tiêm | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 lọ, 10 lọ | VD-28608-17 |
125. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm N.I.C (N.I.C Pharma) (Đ/c: P8-Trung tâm thương mại dược phẩm và trang thiết bị y tế - Số 134/1 đường Tô Hiến Thành - Phường 15 - Quận 10 - Tp. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
125.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH dược phẩm USA - NIC (USA - NIC Pharma) (Đ/c: Lô 11D đường C - KCN Tân Tạo - Phường Tân Tạo A - Quận Bình Tân - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
955 | Colonic | Mỗi 5ml dung dịch chứa: Arginin hydroclorid 1000mg | Dung dịch uống | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 ống 5ml; Hộp 20 ống 5ml; Hộp 10 ống 10ml; Hộp 20 ống; Hộp 10 ống 10 ml | VD-28609-17 |
956 | Sibetinic 10 | Flunarizin (dưới dạng Flunarizin dihydrochlorid) 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 10 vỉ x 10 viên; Chai 100 viên | VD-28610-17 |
126. Công ty đăng ký: Công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 3A - Đường Đặng Tất - Phường Tân Định - Quận 1 - TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
126.1 Nhà sản xuất: Chi nhánh công ty TNHH SX-TM dược phẩm Thành Nam (Đ/c: Số 60 - Đại lộ Độc lập - KCN Việt Nam-Singapore - Phương An Phú - Thị xã Thuận An - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
957 | Prednison | Prednison 5 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Lọ 200 viên; Lọ 500 viên | VD-28611-17 |
958 | Prednison | Prednison 5 mg | Viên nén (màu xanh) | 36 tháng | TCCS | Lọ 200 viên; Lọ 500 viên | VD-28612-17 |
959 | Prednison | Prednison 5mg | Viên nang cứng (nâu - hồng) | 36 tháng | TCCS | Lọ 200 viên | VD-28613-17 |
960 | Prednison | Prednison 5mg | Viên nang cứng (màu xanh dương - tím) | 36 tháng | TCCS | Lọ 200 viên | VD-28614-17 |
961 | Prednison | Prednison 5mg | Viên nén hai lớp | 36 tháng | TCCS | Lọ 200 viên; Lọ 500 viên | VD-28615-17 |
962 | Solopredni | Prednisolon 20mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 02 vỉ x 10 viên; Hộp 05 vỉ x 10 viên; Hộp 01 lọ 20 viên; Hộp 01 lọ 50 viên; Hộp 01 lọ 100 viên | VD-28616-17 |
963 | Vitamin C 250 | Acid ascorbic 250mg | Viên nang cứng (màu xanh - hồng) | 24 tháng | TCCS | Lọ 100 viên | VD-28617-17 |
127. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
127.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana Việt Nam (Đ/c: 636 Nguyễn Tất Thành, Phường 9, TP. Tuy Hòa, Phú Yên - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
964 | Difelene (CSNQ: Cty TNHH Thai Nakorn Patana (Thái Lan)- đ/c: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), đường Ngamwongwan, Nonthaburi, Thái Lan) | Natri diclofenac 50mg | Viên nén bao phim tan trong ruột | 60 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-28618-17 |
965 | Sara for children (Cơ sở nhượng quyền: Công ty TNHH Thai Nakorn Patana (Thái Lan)- Đ/c; 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), đường Ngamwongwan, Bangkhen, Mueang, Nonthaburi 11000, Thái Lan) | Mỗi 5ml chứa: Paracetamol 250mg | Hỗn dịch | 60 tháng | TCCS | Chai 30ml; chai 60ml | VD-28619-17 |
966 | Tiffy syrup (CSNQ: Cty TNHH Thai Nakorn Patana (Thái Lan)- đ/c: 94/7 Soi Ngamwongwan 8 (Yimprakorb), đường Ngamwongwan, Nonthaburi, Thái Lan) | Mỗi 5ml siro chứa: Paracetamol 120mg; Phenylephrin HCl 5mg; Chlopheniramin maleat 1mg | Sirô | 36 tháng | TCCS | Chai 30ml; chai 60ml | VD-28620-17 |
128. Công ty đăng ký: Công ty TNHH Thiên Dược (Đ/c: Lô F3, đường N5, KCN Nam Tân Uyên, Phường Khánh Bình, Thị xã Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
128.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH Thiên Dược (Đ/c: Lô F3, đường N5, KCN Nam Tân Uyên, Phường Khánh Bình, Thị xã Tân Uyên, Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
967 | Crila | Cao khô Trinh nữ Crila (tương đương 1,25mg alcaloid toàn phần) 250mg | Viên nang cứng | 24 tháng | TCCS | Hộp 05 túi nhôm x 02 vỉ x 10 viên; hộp 4 chai x 40 viên | VD-28621-17 |
129. Công ty đăng ký: Công ty TNHH TM DP Quốc tế Minh Việt (Đ/c: 95 Đường 100 Bình Thới, P. 14, Q.11, Tp. HCM - Việt Nam)
129.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
968 | Clopias | Clopidogrel (dưới dạng Clopidogrel bisulfat) 75 mg; Aspirin 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28622-17 |
130. Công ty đăng ký: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II- Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
130.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH United International Pharma (Đ/c: Số 16 VSIP II - Đường số 7 - Khu công nghiệp Việt Nam-Singapore II - Khu liên hợp Công nghiệp-Dịch vụ-Đô thị Bình Dương - Phường Hòa Phú - Tp. Thủ Dầu Một - Tỉnh Bình Dương - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
969 | Combizar | Losartan potassium 50mg; Hydrochlorothiazide 12,5mg | Viên bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-28623-17 |
970 | Lifezar | Losartan potassium 50mg | Viên bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-28624-17 |
971 | Odiron | Sắt (dưới dạng Sắt II sulfate khan) 60mg; Folic acid 600mcg; Pyridoxine HCl (vitamin B6) (dưới dạng Pyridoxine HCl DC B6-97) 20mg; Cyanocobalamin (vitamin B12) (dưới dạng Vitamin B12 0,1% nghiền với Manitol) 25mcg | Viên nén bao phim | 24 tháng | TCCS | Hộp 25 vỉ x 04 viên; Hộp 03 vỉ x 10 viên | VD-28625-17 |
131. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Thái Lan)
131.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Thái Lan)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
972 | Cadiperidon | Domperidon (dưới dạng Domperidon maleat) 10mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28631-17 |
132. Công ty đăng ký: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
132.1 Nhà sản xuất: Công ty TNHH US Pharma USA (Đ/c: Lô B1-10, Đường D2, KCN Tây Bắc Củ Chi, TP. Hồ Chí Minh - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
973 | Betaclo | Mỗi 1g chứa: Clobetasol propionat 0,5 mg | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10g | VD-28626-17 |
974 | Bromhexin-US 4mg | Bromhexin HCl 4mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 2 vỉ, 3 vỉ, 10 vỉ x 20 viên | VD-28627-17 |
975 | Cadifast 120 | Fexofenadin HCl 120 mg | Viên nén bao phim (màu cam) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, chai 200 viên | VD-28628-17 |
976 | Cadifast 120 | Fexofenadin HCl 120 mg | Viên nén bao phim (màu vàng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, chai 200 viên | VD-28629-17 |
977 | Cadimelcox 15 | Meloxicam 15mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28630-17 |
978 | Claxyl | Clindamycin (dưới dạng Clindamycin HCl) 150 mg | Viên nang cứng (Đỏ-hồng) | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28632-17 |
979 | Dinadryl | Diphenynhydramin HCl 50mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28633-17 |
980 | Ifetab | Ibuprofen 400 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28634-17 |
981 | Lunomex 10 | Leflunomid 10 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-28635-17 |
982 | Lunomex 100 | Leflunomid 100 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-28636-17 |
983 | Lunomex 20 | Leflunomid 20 mg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên | VD-28637-17 |
984 | Mincob 500 | Mecobalamin 500mcg | Viên nén bao phim | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 5 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28638-17 |
985 | Notenxic | Triamcinolon acetonid 4 mg | viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ, 10 vỉ x 10 viên | VD-28639-17 |
986 | Topcefpo 200 | Cefpodoxim (dưới dạng Cefpodoxim proxetil) 200 mg | Viên nang cứng | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 vỉ x 10 viên, hộp 2 vỉ x 10 viên, hộp 3 vỉ x 10 viên | VD-28640-17 |
987 | Topolac-US | Betamethason dipropionat 6,4 mg; Clotrimazol 100 mg; Gentamicin (dưới dạng Gentamicin sulfat) 10mg | Kem bôi ngoài da | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 tuýp 10 g | VD-28641-17 |
988 | Usapril | Enalapril maleat 5mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 3 vỉ x 10 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên | VD-28642-17 |
989 | Usclovir 200 | Acyclovir 200mg | Viên nén | 36 tháng | TCCS | Hộp 1 chai 200 viên, hộp 5 vỉ x 10 viên, hộp 10 vỉ x 10 viên. | VD-28643-17 |
133. Công ty đăng ký: Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Hisamitsu Việt Nam. (Đ/c: 14 -15 đường 2A, KCN Biên Hòa II, Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
133.1 Nhà sản xuất: Công ty trách nhiệm hữu hạn dược phẩm Hisamitsu Việt Nam. (Đ/c: 14 -15 đường 2A, KCN Biên Hòa II, Biên Hòa, Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
990 | Salonpas Liniment | Mỗi 50 ml chứa: Methyl salicylat 2640mg; L-Menthol 2700mg; dl-Camphor 1500mg; Thymol 250mg; Tocopherol acetat 50mg; Tinh dầu bạc hà 50mg; Nonoyl vanillylamid 6mg | Dầu bôi da | 36 tháng | TCCS | Chai 50 ml | VD-28644-17 |
991 | Salonsip gel-patch (SXNQ của: Hisamitsu; Địa chỉ: 408 Tashirodaikan-machi, Tosu, Saga, Japan) | Mỗi 100 g cao thuốc chứa: Glycol salisylat 1,25g; L-menthol 1g; dl-Camphor 0,03g; Tocopherol acetat 1g | Cao dán | 36 tháng | TCCS | Bao 2 miếng, 3 miếng, 6 miếng (14 cm x 10 cm); bao 6 miếng (7 cm x 10 cm) | VD-28645-17 |
134. Công ty đăng ký: Sanofi-Aventis Singapore PTE Ltd (Đ/c: 6 Raffles Quay, # 18-00, Singapore 048580 - Singapore)
134.1 Nhà sản xuất: Công ty cổ phần dược phẩm Ampharco U.S.A (Đ/c: KCN Nhơn Trạch 3, xã Hiệp Phước, huyện Nhơn Trạch, tỉnh Đồng Nai - Việt Nam)
STT | Tên thuốc | Hoạt chất chính - Hàm lượng | Dạng bào chế | Tuổi thọ | Tiêu chuẩn | Quy cách đóng gói | Số đăng ký |
992 | Ampha E-400 | DL-alpha tocopheryl acetat 400 IU | Viên nang mềm | 36 tháng | TCCS | Hộp 6 vỉ x 15 viên (vỉ bấm nhôm-PVC) | VD-28646-17 |
- 1Quyết định 234/QĐ-QLD năm 2017 Danh mục 02 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 158 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 2Quyết định 236/QĐ-QLD năm 2017 danh mục 02 thuốc sản xuất gia công trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 158 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 3Quyết định 237/QĐ-QLD năm 2017 danh mục 01 thuốc sản xuất trong nước (thuốc tránh thai đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 158 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 4Quyết định 399/QĐ-QLD năm 2017 về danh mục 07 thuốc sản xuất trong nước (thuốc chứa hoạt chất kháng virus đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 159 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 1Quyết định 3861/QĐ-BYT năm 2013 quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Cục Quản lý Dược thuộc Bộ Y tế
- 2Thông tư 44/2014/TT-BYT quy định việc đăng ký thuốc do Bộ trưởng Bộ Y tế ban hành
- 3Luật Dược 2016
- 4Nghị định 75/2017/NĐ-CP quy định chức năng, nhiệm vụ, quyền hạn và cơ cấu tổ chức của Bộ Y tế
- 5Quyết định 234/QĐ-QLD năm 2017 Danh mục 02 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 158 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 6Quyết định 236/QĐ-QLD năm 2017 danh mục 02 thuốc sản xuất gia công trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 158 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 7Quyết định 237/QĐ-QLD năm 2017 danh mục 01 thuốc sản xuất trong nước (thuốc tránh thai đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 158 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 8Quyết định 399/QĐ-QLD năm 2017 về danh mục 07 thuốc sản xuất trong nước (thuốc chứa hoạt chất kháng virus đăng ký lần đầu - số đăng ký có hiệu lực 02 năm) được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 159 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- 9Công văn 16537/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 10Công văn 13489/QLD-ĐK năm 2018 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 11Công văn 21658/QLD-ĐK năm 2018 đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 12Công văn 15054/QLD-ĐK năm 2019 về đính chính quyết định cấp số đăng ký do Cục Quản lý Dược ban hành
- 13Công văn 20512/QLD-ĐK năm 2019 về đính chính thông tin trong Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
- 14Công văn 18381/QLD-ĐK năm 2020 về đính chính thông tin tại Quyết định cấp Giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
- 15Công văn 43/QLD-ĐK năm 2021 về đính chính thông tin tại Quyết định cấp Giấy đăng ký lưu hành do Cục Quản lý Dược ban hành
- 16Quyết định 521/QĐ-QLD năm 2022 sửa đổi thông tin thuốc được cấp giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam kèm theo các Quyết định cấp giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược
- 17Quyết định 319/QĐ-QLD năm 2023 sửa đổi thông tin thuốc được cấp, gia hạn giấy đăng ký lưu hành tại Việt Nam kèm theo các Quyết định cấp, gia hạn giấy đăng ký lưu hành của Cục Quản lý Dược
Quyết định 406/QĐ-QLD năm 2017 về danh mục 992 thuốc sản xuất trong nước được cấp số đăng ký lưu hành tại Việt Nam - Đợt 159 do Cục trưởng Cục Quản lý Dược ban hành
- Số hiệu: 406/QĐ-QLD
- Loại văn bản: Quyết định
- Ngày ban hành: 19/09/2017
- Nơi ban hành: Cục Quản lý dược
- Người ký: Trương Quốc Cường
- Ngày công báo: Đang cập nhật
- Số công báo: Đang cập nhật
- Ngày hiệu lực: 19/09/2017
- Tình trạng hiệu lực: Còn hiệu lực