Hệ thống pháp luật

ỦY BAN NHÂN DÂN
TỈNH AN GIANG
-------

CỘNG HÒA XÃ HỘI CHỦ NGHĨA VIỆT NAM
Độc lập - Tự do - Hạnh phúc
---------------

Số: 2945/QĐ-UBND

An Giang, ngày 05 tháng 12 năm 2022

 

QUYẾT ĐỊNH

PHÊ DUYỆT KHẢ NĂNG CHỊU TẢI VÀ GIẢI PHÁP BẢO VỆ CHẤT LƯỢNG NƯỚC CÁC SÔNG, KÊNH, RẠCH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH AN GIANG

CHỦ TỊCH ỦY BAN NHÂN DÂN TỈNH AN GIANG

Căn cứ Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 19 tháng 06 năm 2015; Luật sửa đổi, bổ sung một số điều của Luật Tổ chức Chính phủ và Luật Tổ chức chính quyền địa phương ngày 22 tháng 11 năm 2019;

Căn cứ Luật Tài nguyên nước ngày 21 tháng 6 năm 2012;

Căn cứ Luật Bảo vệ môi trường ngày 17 tháng 11 năm 2020;

Căn cứ Nghị định số 201/2013/NĐ-CP ngày 27 tháng 11 năm 2013 của Chính phủ quy định chi tiết thi hành một số điều của Luật Tài nguyên nước;

Căn cứ Thông tư số 76/2017/TT-BTNMT ngày 29 tháng 12 năm 2017 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định đánh giá khả năng tiếp nhận nước thải, sức chịu tải của nguồn nước sông, hồ;

Căn cứ Quyết định số 154/QĐ-TCMT ngày 15 tháng 02 năm 2019 của Tổng cục Môi trường ban hành hướng dẫn kỹ thuật tính toán sức chịu tải nguồn nước sông;

Theo đề nghị của Giám đốc Sở Tài nguyên và Môi trường tại Tờ trình số 498/TTr-STNMT ngày 24 tháng 11 năm 2022.

QUYẾT ĐỊNH:

Điều 1. Phê duyệt khả năng chịu tải và giải pháp bảo vệ chất lượng nước các sông, kênh, rạch (nước mặt) gồm có 237 tuyến sông, kênh, rạch trên địa bàn tỉnh An Giang phục vụ công tác kiểm soát nguồn thải, quản lý, khai thác và bảo vệ nguồn nước (Chi tiết tại Phụ lục kèm theo).

Đối với các sông, kênh, rạch trên địa bàn chưa được phê duyệt khả năng tiếp nhận nước thải, sức chịu tải và đối với các tuyến sông chưa được Bộ Tài nguyên và Môi trường phê duyệt, giao Sở Tài nguyên và Môi trường hướng dẫn các tổ chức, cá nhân liên quan thực hiện theo quy định tại khoản 6 Điều 16 Thông tư số 76/2017/TT-BTNMT ngày 29 tháng 12 năm 2017 của Bộ Tài nguyên và Môi trường quy định về đánh giá khả năng tiếp nhận nước thải, sức chịu tải của nguồn nước sông, hồ.

Điều 2. Giao Sở Tài nguyên và Môi trường chủ trì, phối hợp với các sở, ngành, địa phương, đơn vị có liên quan triển khai thực hiện Quyết định này theo quy định; đồng thời, trong quá trình triển khai thực hiện, chủ động rà soát, đánh giá, tham mưu Ủy ban nhân dân tỉnh xem xét, quyết định điều chỉnh, bổ sung việc áp dụng các quy định về khả năng tiếp nhận nước thải, sức chịu tải của nguồn nước mặt đối với các tuyến sông, kênh, rạch nêu trên trong trường hợp cần thiết để đảm bảo đúng theo các quy định của pháp luật hiện hành.

- Giao Sở Nông nghiệp và Phát triển nông thôn dựa trên kết quả nghiên cứu khuyến cáo, quy hoạch khu vực sản xuất nông nghiệp và nuôi trồng thủy sản phù hợp (tính toán khu vực khai thác, sử dụng nước xả nước thải vào nguồn nước phù hợp khả năng chịu tải sông, kênh, rạch).

- Giao Sở Xây dựng dựa trên kết quả nghiên cứu khuyến cáo, quy hoạch xây dựng các khu dân cư, chợ ở đô thị và nông thôn phải có hệ thống xử lý nước thải tập trung, góp phần giảm ô nhiễm môi trường nước mặt.

- Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố và các cơ quan liên quan dựa trên kết quả nghiên cứu đề xuất cập nhật vào quy hoạch, các kế hoạch xây dựng, phát triển cơ sở hạ tầng kỹ thuật phù hợp có định hướng ổn định lâu dài trong phát triển kinh tế - xã hội của địa phương;

Điều 3. Chánh Văn phòng Ủy ban nhân dân tỉnh, Giám đốc các Sở: Tài nguyên và Môi trường, Nông nghiệp và Phát triển nông thôn, Xây dựng, Chủ tịch Ủy ban nhân dân các huyện, thị xã, thành phố, Thủ trưởng các đơn vị, tổ chức và cá nhân có liên quan chịu trách nhiệm thi hành Quyết định này./.

 


Nơi nhận:
- Như Điều 3;
- Bộ Tài nguyên và Môi trường;
- UBND tỉnh: CT và các PCT;
- Các Sở, ban, ngành tỉnh;
- VPUBND tỉnh: LĐVP, KTN;
- Cổng Thông tin điện tử tỉnh;
- Lưu: VT.

KT. CHỦ TỊCH
PHÓ CHỦ TỊCH




Trần Anh Thư

 

PHỤ LỤC

DANH MỤC KHẢ NĂNG TIẾP NHẬN NƯỚC THẢI, SỨC CHỊU TẢI CỦA CÁC SÔNG, KÊNH, RẠCH TRÊN ĐỊA BÀN TỈNH AN GIANG
(Kèm theo Quyết định số 2945/QĐ-UBND ngày 05 tháng 12 năm 2022 của Chủ tịch Ủy ban nhân dân tỉnh)

Stt

Tên sông - kênh

số

Điểm đầu

Tọa độ VN2000

Điểm cuối

Tọa độ VN2000

Chiều dài (Km)

Loại

Qtb (m3/s)

Hệ số Kq

2020

2022

2030

 

Tổng chiều dài

 

2.430,4

 

 

 

 

 

A

 

Đường thủy nội địa quốc gia, TW Quản lý

 

372,3

 

 

 

 

 

1

Sông Tiền

1

Biên giới Campuchia

X: 519706

Y: 1206820

Thị Trấn Tân Châu

X: 527425

Y: 1194472

17,5

A

A

A

3.900

1,2

Nhánh phụ Sông Tiền

1A

Thị Trấn Chợ Vàm

X: 537838

Y: 1185295

Quản Bèn - Chợ Mới

X: 552542

Y: 1164556

27,0

B

B

B

1,2

Sông Tiền

1B

Quản Bèn - Chợ Mới

X: 552581

Y: 1164576

Bình Phước Xuân

X: 562392

Y: 1153762

23,3

A

A

A

1,2

2

Sông Hậu

4

Vàm Kênh Xáng - Tân Châu

X: 514718

Y: 1166779

Cái Sắn

X: 553420

Y: 1142383

71,2

B

A

A

1.720

1,2

3

Rạch Năng Gù - Thị Hòa

429

Bình Mỹ - Châu Phú

X: 532287

Y: 1166779

Bình Thạnh - Châu Thành

X: 536647

Y: 1160241

16,0

A

A

A

<50

0,9

4

Nhánh cù lao Ông Hổ

4B

Thị Trấn An Châu

X: 544438

Y: 1154288

Mỹ Hòa Hưng

X: 548987

Y: 1148744

7,5

A

A

A

<50

0,9

5

Sông Châu Đốc

9A

Ngã ba Sông Hậu

X: 506978

Y: 1194133

Ngã ba kênh Vĩnh Tế

X: 512295

Y: 1185618

1,5

B

B

A

168

1,0

6

Sông Vàm Nao

10

Ngã ba Sông Tiền

X: 539963

Y: 1169453

Ngã ba Sông Hậu

X: 535799

Y: 1166033

6,5

A

A

A

2.004

1,2

7

Kênh Tân Châu (Kênh Xáng)

11

Ngã ba Sông Tiền

X: 524627

Y: 1194875

Ngã ba Sông Hậu

X: 514719

Y: 1190943

11,8

B

B

B

405

1,1

8

Kênh Vĩnh Tế

85A

Ngã ba Sông Châu Đốc

X: 512244

Y: 1185534

Bến đá Núi Sam

X: 506428

Y: 1181860

8,5

A

A

A

46,6

0,9

9

Kênh Tri Tôn - Hậu Giang (Kênh Xáng Vịnh Tre - Cầu 13 - cầu Xóc Triết - Tri Tôn)

139

Sông Hậu (Cầu Vịnh Tre)

X: 522804

Y: 1174455

Ranh Kiên Giang

X: 501804

Y: 1141034

40,0

A

A

A

13,9

0,9

10

Kênh Ba Thê (Kênh Vàm Xáng Cây Dương - Kênh Ba Thê)

141

Sông Hậu (Vàm Xáng Cây Dương)

X: 528799

Y: 1167641

Ranh Kiên Giang

X: 513677

Y: 1133982

40,0

A

A

A

22,04

0,9

11

Kênh Tám Ngàn

215

Ngã ba kênh Mặc Cần Dưng

X: 502262

Y: 1152981

Ranh Kiên Giang

X: 485010

Y: 1145329

26,0

B

A

A

6,6

0,9

12

Kênh Rạch Giá - Long Xuyên

287

Sông Hậu (Tỉnh Ủy)

X: 548505

Y: 1148590

Ranh Kiên Giang

X: 522411

Y: 1126316

40,0

B

A

A

36,7

0,9

13

Kênh Mặc Cần Dưng

368A

Ngã ba kênh Ba Thê (Cầu Số 5)

X: 518302

Y: 1154940

Ngã ba kênh Tám Ngàn (Cầu 13)

X: 502270

Y: 1152974

12,5

B

A

A

14,1

0,9

14

Rạch Ông Chưởng

431

Ngã ba Sông Tiền - Chợ Mới

X: 544291

Y: 1167378

Ngã ba Sông Hậu

X: 548649

Y: 1155275

23,0

A

A

A

353,8

1,1

B

 

Đường thủy nội địa chuyên dùng

 

 

 

 

 

 

 

1

Kênh Sóc Triết (Cô Tô)

218a

Bến đá Cô Tô

X: 501746

Y: 1146208

Kênh Tri Tôn - Hậu Giang

X: 504024

Y: 1144792

2,9

A

A

A

<50

0,9

C

 

Đường thủy nội địa địa phương

 

 

 

 

 

 

 

I

 

Sông, kênh do tỉnh quản lý

X:

Y:

X:

Y:

 

 

 

 

 

1

Sông Hậu

4a

Biên Giới Campuchia (Xã Khánh An)

X: 508855

Y: 1211749

Vàm Kênh Xáng - Tân Châu

X: 514681

Y: 1190960

31,0

B

B

A

1.720

1,2

2

Sông Bình Di

8

Ngã ba Sông Hậu - Biên giới Campuchia

X: 508803

Y: 1211627

Sông Châu Đốc

X: 503938

Y: 1205092

11,4

B

A

A

228,4

1,1

3

Sông Châu Đốc

9B

Sông Bình Di biên giới Campuchia

X: 508779

Y: 1211618

Ngã ba kênh Vĩnh Tế

X: 512320

Y: 1185637

26,3

B

B

A

168

1,0

4

Sông Cái Vừng

1C

Thị Trấn Tân Châu

X: 528192

Y: 1194035

Thị Trấn Chợ Vàm

X: 537815

Y: 1185346

21,2

B

B

B

419,2

1,1

5

Rạch Cù Lao Giêng (Nhánh phụ Sông Tiền)

1D

Ngã ba sông Tiền (Quản Bèn)

X: 552728

Y: 1164277

Hội An - Chợ Mới

X: 560434

Y: 1154068

15,2

A

A

A

<50

0,9

6

Kênh Vĩnh Tế

85B

Bến Đá Núi Sam

X: 506393

Y: 1181834

Ranh Hà Tiên

X: 476035

Y: 1161958

37,5

A

A

A

12,0

0,9

7

Kênh Đào

90

Cầu Kênh Đào - Sông Hậu

X: 516836

Y: 1182929

Kênh Trà Sư

X: 504078

Y: 1172893

17,0

A

A

A

56,4

1,0

8

Kênh Trà Sư

100

Kênh Vĩnh Tế

X: 501324

Y: 1178742

Mặc Cần Dưng - Cầu 13

X: 505890

Y: 1154410

25,7

B

A

A

4,0

0,9

9

Kênh Cần Thảo

138

Khánh Hòa - Châu Phú

X: 520872

Y: 1178787

Tân Lợi - Tịnh Biên

X: 506232

Y: 1163467

20,5

A

A

A

23,6

0,9

10

Kênh 10 Châu Phú

140

Cầu Chữ S - Sông Hậu

X: 525263

Y: 1170745

Tân Tuyến - Ranh Kiên Giang

X: 507631

Y: 1137626

38,9

A

A

A

28,5

0,9

11

Kênh Núi Chóc Năng Gù

142

Xếp Năng Gù

X: 533054

Y: 1164796

Ranh Kiên Giang

X: 517951

Y: 1130173

39,0

A

A

A

16,6

0,9

12

Kênh T5

193

Kênh Vĩnh Tế

X: 485544

Y: 1162222

Kênh Ninh Phước 2

X: 480095

Y: 1152739

11,0

A

A

A

1,6

0,9

13

Nhánh Kênh Rạch Giá - Long Xuyên

288

Ngã ba cầu Nguyễn Trung Trực

X: 546738

Y: 1149208

Phà An Hòa (cũ)

X: 548510

Y: 1148586

3,0

A

A

A

<50

0,9

14

Kênh Bốn Tổng

317

Cần Đăng (Kênh Mặc Cần Dưng)

X: 534770

Y: 1144614

Kênh ranh Cần Thơ

X: 539908

Y: 1132997

25,0

B

B

B

<50

0,9

15

Kênh Mặc Cần Dưng

368

Nhánh Sông Hậu

X: 537368

Y: 1157880

Cầu Số 5

X: 518359

Y: 1154957

21,5

A

A

A

14,1

0,9

16

Kênh Chắc Cà Đao

365

Sông Hậu

X: 542969

Y: 1155092

Kênh Rạch Giá Long Xuyên

X: 534608

Y: 1145302

13,2

A

A

A

47,2

0,9

17

Kênh Sóc Triết - Kênh Tỉnh Đội - Kênh Ba Thê Mới (Dọc theo ĐT.943)

218

Cô Tô - Tri Tôn (Bến Đá)

X: 501755

Y: 1146186

Kênh Rạch Giá Long Xuyên

X: 528447

Y: 1134770

28,3

A

A

A

<50

0,9

18

Kênh ranh Tịnh Biên - Châu Phú - Châu Đốc

98

Kênh Vĩnh Tế

X: 502521

Y: 1179446

Tân Lập (kênh Mặc Cần Dưng mới)

X: 512407

Y: 1154338

27,5

A

A

A

<50

0,9

19

Kênh ranh Châu Thành - Châu Phú

369

Xếp Năng Gù

X: 534801

Y: 1161796

Kênh Vàm Xáng Cây Dương

X: 522085

Y: 1157515

16,1

A

A

A

<50

0,9

20

Kênh Ninh Phước 2 (Kênh ranh Tri Tôn - Kiên Giang)

194

Ranh Hà Tiên

X: 475566

Y: 1159856

Kênh Tri Tôn

X: 501933

Y: 1141237

35,3

A

A

A

<50

0,9

21

Kênh ranh An Giang - Kiên Giang

276

Kênh Tri Tôn

X: 501738

Y: 1140934

Kênh Rạch Giá - Long Xuyên

X: 522402

Y: 1126308

25,5

A

A

A

<50

0,9

22

Kênh Tân Huệ (Kênh Ngang Huệ Đức) (kênh ranh Thoại Sơn - Châu Thành)

256

Kênh Rạch Giá - Long Xuyên

X: 531011

Y: 1146269

Ranh Thoại Sơn - Tri Tôn

X: 513603

Y: 1147284

22,3

B

A

A

<50

0,9

II

 

Sông, Kênh do huyện quản lý

 

 

 

 

 

 

 

1

Nhánh Sông Hậu (Vĩnh Trường)

5

Thị Trấn An Phú

X: 510436

Y: 1195378

Đa Phước

X: 514373

Y: 1188488

9,3

A

A

A

<50

0,9

2

Nhánh Sông Hậu (xếp Cỏ Túc)

6

Kênh Vĩnh Hậu

X: 512335

Y: 1194269

Giao nhánh Sông Hậu Vĩnh Trường

X: 514079

Y: 1191932

1,7

A

A

A

<50

0,9

3

Kênh 7 Xã

12

Kênh Nhánh Đông

X: 516332

Y: 1205361

Kênh Xáng

X: 517316

Y: 1192573

13,0

B

A

A

<50

0,9

4

Kênh Nhánh Tây

13

Sông Hậu

X: 510597

Y: 1207699

Kênh 7 Xã

X: 516293

Y: 1205388

6,3

A

A

A

<50

0,9

5

Kênh Nhánh Đông

14

Sông Tiền

X: 519555

Y: 1206531

Kênh 7 Xã

X: 516363

Y: 1205396

3,6

A

A

A

<50

0,9

6

Kênh Vĩnh Lộc

15

Kênh 7 Xã

X: 516518

Y: 1202320

Sông Hậu

X: 509726

Y: 1200423

5,8

B

A

A

<50

0,9

7

Kênh Xóm Chùa (Kênh Cỏ Lau cũ)

18

Ranh Campuchia - An Giang

X: 514322

Y: 1207673

Kênh 7 Trúc

X: 513408

Y: 1203802

4,0

B

A

A

<50

0,9

8

Kênh 7 Trúc

19

Kênh 7 Xã

X: 516312

Y: 1204666

Kênh Xóm Chùa (Kênh Cỏ Lau)

X: 513453

Y: 1203770

1,7

B

A

A

<50

0,9

9

Kênh Cỏ Lau

20

Kênh 7 Trúc (7 Xã)

X: 516312

Y: 1204660

Sông Hậu

X: 510302

Y: 1202514

5,7

A

A

A

<50

0,9

10

Kênh Vĩnh Lợi

21

Kênh 5 Xã

X: 516697

Y: 1199996

Sông Hậu

X: 510340

Y: 1196163

7,3

A

A

A

<50

0,9

11

Kênh Vĩnh Hậu

22

Kênh 5 Xã

X: 516903

Y: 1197643

Sông Hậu

X: 512155

Y: 1194438

5,6

A

A

A

<50

0,9

12

Kênh Thần Nông

27

Kênh Km2 (Ranh Tân Châu)

X: 523382

Y: 1189320

Rạch Cái Tắc

X: 533643

Y: 1171555

20,0

B

B

B

8,3

0,9

13

Kênh Mới (An Phú)

29

Sông Hậu

X: 511442

Y: 1191864

Sông Châu Đốc

X: 510229

Y: 1191156

1,6

A

A

A

<50

0,9

14

Kênh Sườn 3

47

Kênh Km2

X: 524768

Y: 1190479

Kênh Km26

X: 531808

Y: 1179183

13,6

A

A

A

<50

0,9

15

Kênh K5 - Phú Lạc

48

Rạch Cái Vừng

X: 529077

Y: 1190735

Sông Hậu

X: 520492

Y: 1183106

11,6

A

A

A

<50

0,9

16

Mương ranh làng (Hòa Lạc)

51

Kênh Phú Lạc

X: 523409

Y: 1185310

Kênh Hoà Bình

X: 525699

Y: 1180766

5,4

A

A

A

<50

0,9

17

K16 - Hòa Bình

56

Sông Cái Vừng

X: 531618

Y: 1185268

Sông Hậu

X: 523378

Y: 1179915

10,3

A

A

A

<50

0,9

18

Kênh 26 - Phú Bình

60

Sông Tiền

X: 537289

Y: 1182707

Sông Hậu

X: 523302

Y: 1174927

16,3

A

A

A

<50

0,9

19

Kênh Bảy Bích

62

Kênh Hoà Bình

X: 525090

Y: 1180509

Rạch Mương Khai

X: 528220

Y: 1172749

9,0

A

A

A

<50

0,9

20

Kênh Phú Hiệp - Mương

Khai

63

Sông Tiền

X: 536766

Y: 1177787

Kênh Bình Tây 2 (Kênh 7 Bích)

X: 528358

Y: 1172438

12,9

A

A

A

6,9

0,9

21

Kênh Bình Tây 2

69

Sông Hậu

X: 527303

Y: 1169748

Sông Hậu

X: 527593

Y: 1169579

3,3

A

A

A

<50

0,9

22

Rạch Cái Đầm

70

Rạch Mương Khai (63)

X: 528390

Y: 1172424

Rạch Cái Tắc

X: 533070

Y: 1168507

9,4

A

A

A

6,94

0,9

23

Kênh Phú Xuân

71

Kênh Thần Nông

X: 532371

Y: 1173736

Rạch Mương Khai

X: 530293

Y: 1171626

3,0

A

A

A

<50

0,9

24

Kênh Phú Hưng - Hiệp

Xương

72

Rạch Cái Đầm

X: 530432

Y: 1171508

Rạch Cái Tắc

X:533387

Y: 1171646

3,2

B

B

B

<50

0,9

25

Rạch Cái Tắc

74

Sông Tiền - Phú Mỹ

X: 538716

Y: 1172282

Sông Hậu - Cầu Cái Đầm

X: 533867

Y: 1167721

10,9

B

B

B

19,7

0,9

26

Kênh Sườn Phú An - Phú Thọ - Phú Hưng

75

Kênh Km 26

X: 531232

Y: 1178696

Vàm Nao

X: 537013

Y: 1169062

12,0

B

B

B

<50

0,9

27

Kênh Huỳnh Văn Thu

89

Kênh 7

X: 514274

Y: 1182194

Kênh Cầu Bồn

X: 505974

Y: 1174981

4,3

A

A

A

<50

0,9

28

Kênh số 4 (Kênh 1 VTT - Kênh số 4)

94

Kênh Đào

X: 513026

Y: 1178330

Kênh núi Chóc Năng Gù

X: 531235

Y: 1162813

24,0

A

A

A

<50

0,9

29

Kênh số 7 - Cống Đồn

95

Kênh Đào

X: 506426

Y: 1181822

Kênh núi Chóc Năng Gù

X: 528891

Y: 1160183

33,2

A

A

A

<50

0,9

30

Kênh cầu 3 nhịp

96

Kênh Vĩnh Tế

X: 504978

Y: 1180948

Kênh Đào

X: 509492

Y: 1174752

7,9

A

A

A

<50

0,9

31

Kênh số 10

97

Kênh Vĩnh Tế

X: 504159

Y: 1180434

Kênh Vĩnh Bình 2

X: 525170

Y: 1157806

31,3

A

A

A

<50

0,9

32

Kênh Nhơn Thới

101A

Kênh Vĩnh Tế

X: 501908

Y: 1179094

Kênh Tri Tôn

X: 508607

Y: 1157661

18,2

A

A

A

<50

0,9

33

Kênh Xáng Cụt

101B

Kênh Tri Tôn

X: 507892

Y: 1165198

Kênh Mặc Cần Dưng

X: 510437

Y: 1154441

7,5

B

A

A

<50

0,9

34

Kênh Số 11 - Kênh Tỉnh

Đội

101C

Kênh Mặc Cần Dưng

X: 526492

Y: 1154683

Kênh Tỉnh Đội (Kênh Huệ Đức)

X: 526281

Y: 1146935

11,7

A

A

A

<50

0,9

35

Kênh 3

123

Kênh Đào

X: 513761

Y: 1179083

Kênh Xáng Vịnh Tre

X: 520770

Y: 1172083

10,0

A

A

A

<50

0,9

36

Kênh Hào Đề Nhỏ - Kênh 2 - Kênh Hào Sương

125

Kênh Cần Thảo

X: 516007

Y: 1174003

Kênh ranh Châu Phú - Châu Thành

X: 530881

Y: 1160655

20,0

A

A

A

<50

0,9

37

Kênh Hào Đề Lớn

126

Kênh Đào

X: 511293

Y: 1176562

Kênh 7

X: 518790

Y: 1169735

11,4

A

A

A

<50

0,9

38

Kênh 13

131

Kênh ranh Tịnh Biên - Châu Phú

X: 507930

Y: 1170046

Kênh Vĩnh Bình 2

X: 522462

Y: 1157207

19,4

A

A

A

<50

0,9

39

Kênh Cóc

137

Kênh Xáng Vịnh Tre

X: 513090

Y: 1162882

Kênh Mặc Cần Dưng

X: 515255

Y: 1154543

9,8

A

A

A

<50

0,9

40

Kênh 15 (Tịnh Biên - Tri Tôn)

138B

Nối Kênh Cần Thảo (Kênh Trà Sư)

X: 509236

Y: 1166683

Kênh Sườn N (Kênh Ninh Phước 2)

X: 519945

Y: 1157101

22,5

B

A

A

0,17

0,9

41

Kênh Voi 1

155

Kênh Trà Sư

X: 505356

Y: 1165033

Kênh Cần Thảo

X: 508434

Y: 1162654

0,4

A

A

A

<50

0,9

42

Kênh T9

157

Kênh Trà Sư

X: 522987

Y: 1145318

Kênh Nhơn Thới

X: 522955

Y: 1143674

1,5

B

A

A

<50

0,9

43

Kênh T11

158

Kênh Trà Sư

X: 520609

Y: 1145330

Kênh Nhơn Thới

X: 522846

Y: 1144677

2,2

B

A

A

<50

0,9

44

Kênh Mỹ Á

161

Kênh Trà Sư

X: 506120

Y: 1163634

Mỹ Á

X: 503295

Y: 1163686

1,8

B

A

A

<50

0,9

45

Kênh Xã Tiết

162

Kênh Trà Sư

X: 506449

Y: 1162192

gần xã đội Tân Lợi

X: 505080

Y: 1162318

1,4

B

A

A

<50

0,9

46

Kênh Láng Cháy

163

Kênh Trà Sư

X: 506812

Y: 1160571

gần xã đội Tân Lợi

X: 504507

Y: 1160708

2,7

B

A

A

<50

0,9

47

Kênh Văn Lanh

164

Kênh Trà Sư

X: 506471

Y: 1157540

cuối

X: 504110

Y: 1158749

2,5

B

A

A

<50

0,9

48

Kênh Xà Nu

165

Kênh Trà Sư

X: 506212

Y: 1156234

An Hảo

X: 502058

Y: 1158130

4,1

B

A

A

<50

0,9

49

Kênh 12

166

Kênh Ranh Tịnh Biên - Châu Phú (Kênh Trà Sư)

X: 507015

Y: 1159864

Kênh Mặc Cần Dưng

X: 507954

Y: 1154574

5,5

B

A

A

<50

0,9

50

Kênh An Lạc

168

Kênh Trà Sư

X: 505732

Y: 1154370

cuối

X: 501761

Y: 1156769

5,5

B

A

A

<50

0,9

51

Kênh Đường Thét

169

Kênh Xáng Vịnh Tre

X: 510479

Y: 1159807

Kênh Mặc Cần Dưng

X: 511313

Y: 1154354

6,0

B

A

A

<50

0,9

52

Kênh Đường Trâu

171

Kênh Trà Sư

X: 505111

Y: 1167977

cuối

X: 503778

Y: 1166736

1,8

B

A

A

<50

0,9

53

Kênh Tà Móc

172

Kênh Trà Sư

X: 505000

Y: 1168506

cuối

X: 502701

Y: 1167319

2,3

B

A

A

<50

0,9

54

Kênh 30-4

173

Kênh Trà Sư

X: 504818

Y: 1169305

cuối

X: 501434

Y: 1168844

3,5

A

A

A

<50

0,9

55

Kênh cấp nước

174

Kênh Trà Sư

X: 501380

Y: 1176481

Trạm bơm Hoà Hưng

X: 500820

Y: 1175992

0,9

A

A

A

<50

0,9

56

Kênh Phước Điền

175

Kênh Trà Sư

X: 504119

Y: 1172376

cuối

X: 502794

Y: 1172311

1,4

B

A

A

<50

0,9

57

Kênh Văn Râu

176

Kênh Trà Sư

X: 504453

Y: 1170896

cuối

X: 502391

Y: 1170967

1,8

B

A

A

<50

0,9

58

Kênh Cò Ke

178

Kênh Vĩnh Tế

X: 500571

Y: 1178291

cuối

X: 500366

Y: 1176509

1,0

A

A

A

<50

0,9

59

Kênh Cây Dương

180

Kênh Vĩnh Tế

X: 500651

Y: 1178387

Ranh Campuchia

X: 499716

Y: 1179652

1,2

A

A

A

<50

0,9

60

Kênh Nam Di

181

Kênh Vĩnh Tế

X: 499223

Y: 1177556

cuối

X: 498664

Y: 1178696

1,0

A

A

Â

<50

0,9

61

Kênh 5 Xã

183

An Nông

X: 492978

Y: 1169416

An Nông

X: 491199

Y: 1165224

4,8

A

A

A

<50

0,9

62

Kênh 20

184

Kênh Vĩnh Tế

X: 491930

Y: 1169479

Kênh 5 Xã

X: 492989

Y: 1169460

1,5

A

A

A

<50

0,9

63

Kênh 21

185

Kênh Vĩnh Tế

X: 491396

Y: 1168281

Kênh 5 Xã

X: 492672

Y: 1167839

1,0

A

A

A

<50

0,9

64

Kênh 3/2

186

Kênh Vĩnh Tế

X: 490847

Y: 1167624

cuối

X: 495066

Y: 1164765

4,9

A

A

A

<50

0,9

65

Kênh 23

187

Kênh Vĩnh Tế

X: 489651

Y: 1165791

cuối

X: 494928

Y: 1164346

5,0

A

A

A

<50

0,9

66

Kênh Xã Võng

190

Kênh Vĩnh Tế

X: 486832

Y: 1163212

Trạm bơm Ba Chúc

X: 488069

Y: 1161415

4,4

A

A

A

<50

0,9

67

Kênh T6

191

Kênh Vĩnh Tế

X: 488328

Y: 1164577

Kênh Mới

X: 487167

Y: 1155291

9,2

B

B

B

6,2

0,9

68

Kênh Mới

192

Kênh Vĩnh Tế

X: 485795

Y: 1162278

Kênh Ninh Phước 1

X: 494536

Y: 1145017

20,9

A

A

A

8,15

0,9

69

Kênh T4

198

Kênh Vĩnh Tế

X: 478865

Y: 1162028

Kênh Ninh Phước 2 (ranh Tri Tôn - Kiên Giang)

X: 477043

Y: 1158297

5,0

A

A

A

0,67

0,9

70

Kênh T4 cũ

199

Kênh Vĩnh Tế

X: 481117

Y: 1162111

Kênh Ninh Phước 2 (ranh Tri Tôn - Kiên Giang)

X: 477730

Y: 1157516

5,9

A

A

A

<50

0,9

71

Kênh Vĩnh Thành 3

200

Kênh Ninh Phước 2 (ranh Tri Tôn - Kiên Giang)

X: 500436

Y: 1141636

Kênh Tám Ngàn

X: 503137

Y: 1153204

13,3

B

A

A

<50

0,9

72

Kênh Vĩnh Thành 2

202

Kênh T4 cũ

X: 479540

Y: 1159940

Kênh T6

X: 487057

Y: 1155114

9,1

B

B

B

<50

0,9

73

Kênh T6

203

Kênh Mới

X: 487084

Y: 1155074

Kênh Ninh Phước 2 (ranh Tri Tôn - Kiên Giang)

X: 482107

Y: 1149098

7,9

B

B

B

9,2

0,9

74

Kênh Ninh Phước 1 - Kênh Chữ U

216A

Kênh Tám Ngàn

X: 487003

Y: 1148377

Kênh Tri Tôn

X: 502951

Y: 1142697

16,8

A

A

A

<50

0,9

75

Kênh Tân Vọng (Thoại Sơn)

216B

Ranh Tri Tôn - Thoại Sơn

X: 511008

Y: 1136949

Kênh Ba Thê

X: 514154

Y: 1134634

3,8

A

A

A

<50

0,9

76

Kênh An Tức - nhánh Kênh chữ U - Kênh Sườn C

217

Kênh Tám Ngàn

X: 496150

Y: 1153119

Ranh Kiên Giang

X: 489112

Y: 1144208

11,4

A

A

A

<50

0,9

77

Kênh Phú Lâm

236

Kênh Chữ U (Kênh Ninh Phước 1)

X: 489575

Y: 1146696

Kênh Ninh Phước 2

X: 488109

Y: 1144460

2,3

B

A

A

<50

0,9

78

Kênh 16

257

Kênh Tám Ngàn

X: 501083

Y: 1152699

Kênh Soài So

X: 502623

Y: 1149976

3,4

B

A

A

<50

0,9

79

Kênh Soài So

261

Kênh cầu 15

X: 516727

Y: 1160093

Kênh 13

X: 517930

Y: 1161620

3,3

A

A

A

<50

0,9

80

Kênh Tân Tuyến - Vọng Đông 2 - Mỹ Giang

277

Kênh Rạch Giá - Long Xuyên

X: 529433

Y: 1137589

Kênh Bao Tràm

X: 508104

Y: 1143502

26,2

A

A

A

<50

0,9

81

Kênh Phú Tuyến 2

278

Kênh 10 Châu Phú

X: 508488

Y: 1144435

Kênh Vành đai

X: 517626

Y: 1139932

9,2

A

A

A

<50

0,9

82

Kênh 24 (Kênh An Lập)

189

Kênh Vĩnh Tế

X: 488782

Y: 1164971

Trạm bơm Lê Trì

X: 491854

Y: 1161648

4,5

A

A

A

<50

0,9

83

Kênh Trường Tiền - Kênh Phú Tuyến 1

279

Kênh Ba Dầu

X: 531475

Y: 1144422

Kênh 10 Châu Phú

X: 509281

Y: 1146462

17,4

A

A

A

<50

0,9

84

Kênh Ba Dầu - Kênh Vĩnh Tây

280

Kênh Tân Huệ

X: 531291

Y: 1145760

Kênh Ba Thê

X: 516567

Y: 1145565

16,1

B

A

A

<50

0,9

85

Kênh Mỹ Phú Đông

281

Kênh Ba Thê

X: 515930

Y: 1142424

Kênh Rạch Giá - Long Xuyên

X: 518847

Y: 1140032

15,5

A

A

A

<50

0,9

86

Kênh Định Mỹ 2 - (Vọng Đông 1)

282

Kênh Rạch Giá - Long Xuyên

X: 530217

Y: 1139681

Núi Đá (Kênh Vành đai núi Trọi)

X: 518847

Y: 1140032

11,4

A

A

A

<50

0,9

87

Kênh Thoại Giang 1

283

Kênh Núi Chóc - Năng Gù

X: 521383

Y: 1134209

Kênh Rạch Giá - Long Xuyên

X: 527040

Y: 1132793

5,9

A

A

A

<50

0,9

88

Kênh Thoại Giang 2

284

Kênh Núi Chóc - Năng Gù

X: 520453

Y: 1133066

Kênh Ba Thê Cũ (285) (Kênh Rạch Giá - Long xuyên)

X: 525960

Y: 1131284

6,6

A

A

A

<50

0,9

89

Kênh Ba Thê Cũ (Ba Thê Cũ - Ranh Cần thơ)

285

Kênh H

X: 524727

Y: 1129563

Kênh Vòng Đai Ba Thê

X: 517236

Y: 1133174

23,7

A

A

A

<50

0,9

90

Kênh Vọng Thê

286

Kênh Rạch Giá - Long Xuyên

X: 516765

Y: 1132402

Kênh Vòng Đai Ba Thê

X: 523584

Y: 1127965

8,3

A

A

A

<50

0,9

91

Kênh Thốt Nốt - Kênh Trục Định Thành

289

Kênh Tân Huệ

X: 532138

Y: 1142430

Kênh Tròn

X: 537120

Y: 1134497

16,0

B

A

A

<50

0,9

92

Kênh Trường Tiền cũ

290

Kênh Ba Dầu

X: 527272

Y: 1143645

Kênh Mỹ Phú Đông

X: 531165

Y: 1140931

4,7

A

A

A

<50

0,9

93

Kênh Công Điền

291

Kênh Ba Thước (ranh Định Mỹ - Mỹ Phú Đông)

X: 526470

Y: 1139857

Kênh Rạch Giá - Long Xuyên

X: 529611

Y: 1138905

5,1

B

A

A

<50

0,9

94

Kênh Ba Thước (Kênh ranh Định Mỹ - Mỹ Phú Đông)

292

Kênh Trường Tiền

X: 526549

Y: 1143601

Kênh Định Mỹ 2

X: 530557

Y: 1140122

3,6

B

A

A

<50

0,9

95

Kênh Nốp Lê

293

Kênh Núi Chóc

X: 522657

Y: 1139922

Kênh Mỹ Giang

X: 526743

Y: 1137578

4,9

A

A

A

<50

0,9

96

Kênh Mặt Đông - Kênh Nông Trường

307A

Kênh An Cương

X: 516828

Y: 1151840

Kênh Tân Huệ

X: 515774

Y: 1147278

4,7

A

A

A

<50

0,9

97

Rạch Cái Sao

318A

Sông Hậu

X: 551190

Y: 1144663

Kênh ranh Thoại Sơn (rạch bờ ao)

X: 547442

Y: 1140246

7,5

A

A

A

<50

0,9

98

Kênh ranh Thoại Sơn - Long Xuyên - Cần Thơ

319

Kênh Rạch Giá - Long Xuyên

X: 531344

Y: 1141054

Kênh H

X: 536684

Y: 1131957

25,6

A

A

A

<50

0,9

99

Kênh Xã Đội

320

Kênh Mặc Cần Dện Lớn

X: 541351

Y: 1145841

Kênh Tròn

X: 543580

Y: 1138615

7,7

B

A

A

<50

0,9

100

Kênh Thanh Niên

321

Kênh Mặc Cần Dện Lớn

X: 540045

Y: 1142001

Kênh Tròn

X: 542607

Y: 1138225

4,5

B

B

A

<50

0,9

101

Kênh Mười Cai

323

Kênh Mặc Cần Dện Lớn

X: 540401

Y: 1144214

Kênh Đòn Dong (Kênh Bốn Tổng)

X: 536621

Y: 1140439

5,3

B

B

B

<50

0,9

102

Kênh Nông Dân

324

Kênh Mặc Cần Dện Lớn

X: 538521

Y: 1140031

Kênh Tròn

X: 540173

Y: 1137206

3,4

B

B

B

<50

0,9

103

Kênh Mặc Cần Dện Lớn

325

Kênh ranh (Thoại Sơn - Long Xuyên)

X: 541393

Y: 1145955

Kênh Đòn Dong (Kênh Bốn Tổng)

X: 537359

Y: 1138834

9,4

A

A

A

2,12

0,9

104

Kênh Bờ Ao

326

Kênh ranh (Thị Trấn Phú Hòa)

X: 540939

Y: 1146258

ranh Cần Thơ

X: 548312

Y: 1139937

11,5

B

A

A

<50

0,9

105

Nhánh Kênh Bờ Ao

327

Tây Hoà A

X: 545149

Y: 1140980

Kênh Tròn

X: 546758

Y: 1139965

2,0

B

A

A

<50

0,9

106

Kênh T7

328

Kênh Tròn

X: 539722

Y: 1136977

Kênh Ranh

X: 541670

Y: 1133497

3,9

A

A

A

<50

0,9

107

Kênh Hoà Tây B - Vĩnh Thắng (Kênh Lẫm - Kênh Bộ)

329

Kênh ranh Cần Thơ - Thoại Sơn

X: 546877

Y: 1135435

Kênh H

X: 537998

Y: 1133205

10,9

B

B

B

<50

0,9

108

Kênh Đào (Kênh Đào - Kênh Phú Tây)

330

Kênh Bờ Ao

X: 544633

Y: 1140997

Kênh Ranh Thoại Sơn - Cần Thơ

X: 546969

Y: 1135534

6,8

B

A

A

<50

0,9

109

Kênh T5

331

Kênh Tròn

X: 541597

Y: 1137748

cuối

X: 542947

Y: 1135084

4,5

B

A

A

<50

0,9

110

Kênh T3

332

Kênh Tròn

X: 543369

Y: 1138498

Ngang kênh Phú Tây - Kênh T3 (Kênh So Đũa)

X: 543848

Y: 1135534

2,5

B

A

A

<50

0,9

111

Kênh ngang kênh Phú Tây - Kênh T3

333

Kênh Đào

X: 544929

Y: 1137295

Cuối

X: 542465

Y: 1134588

2,6

B

A

A

<50

0,9

112

Kênh Bộ

334

Kênh Ba Dầu (Vĩnh Tây)

X: 524721

Y: 1145193

Kênh Trường Tiền

X: 524227

Y: 1143614

1,6

B

A

A

<50

0,9

113

Kênh Mỹ Phú Đông - Định Mỹ 2 (Kênh Bông Súng)

335

Mỹ Phú Đông

X: 525623

Y: 1141680

Định Mỹ 2

X: 528570

Y: 1139785

3,9

A

A

A

<50

0,9

114

Kênh Rạch giá - Long Xuyên - Kênh Định Mỹ 2 (Kênh Phèn Đứng)

336

Kênh Rạch Giá - Long Xuyên

X: 529442

Y: 1138556

Định Mỹ 2

X: 525345

Y: 1139896

4,6

A

A

A

<50

0,9

115

Kênh Vòng Đai Ba Thê

337

Kênh Ba Thê Mới

X: 517151

Y: 1134186

Kênh Ranh Kiên Giang

X: 515560.

Y: 1132270

3,3

A

A

A

<50

0,9

116

Kênh Vòng Đai Ba Thê - Kênh Núi Chóc Năng Gù (Kênh Trung Sơn I)

338

Kênh Vòng Đai Ba Thê

X: 507465

Y: 1132745.

Kênh Núi Chóc Năng Gù

X: 519286

Y: 1131754

2,3

A

A

A

<50

0,9

117

Kênh Bao Tràm

339

Kênh Ninh Phước 2

X: 507465

Y: 1171593

Kênh Tám Ngàn

X: 507465

Y: 1170936

2,5

B

A

A

<50

0,9

118

Mương THCN (Mương Thơm)

341

Rạch Cái Sắn

X: 552812

Y: 1141037

Kênh Bờ Ao

X: 548274

Y: 1139971

5,3

B

A

A

<50

0,9

119

Thới An - Hòa Thạnh - Thới Thạnh (Ngọn Cái - Chuối Nước - Cái Sắn Sâu)

342

Rạch Cái Sắn

X: 548855

Y: 1139765

ranh Cần Thơ

X: 553155

Y: 1141899

5,1

B

A

A

<50

0,9

120

Rạch Cái Dung

343

Sông Hậu

X: 551786

Y: 1143929

Kênh Bờ Ao

X: 547889

Y: 1140100

5,9

B

A

A

<50

0,9

121

Cái Sao - Mương THCN (Mương Thơm)

345

Cái Sao

X: 548001

Y: 1140858

Mương THCN (Mương Thơm)

X: 548879

Y: 1140399

1,0

B

A

A

<50

0,9

122

Cái Sao - Kênh Bờ Ao (Kênh nổi Long Hưng)

346

Cái Sao

X: 550552

Y: 1143676

Kênh Bờ Ao

X: 547030

Y: 1140390

4,9

B

A

A

<50

0,9

123

Kênh Trung Hưng (Kênh Lung Cầu)

347

Rạch Gòi Lớn

X: 550534

Y: 1143730

Cái Sao

X: 547979

Y: 1141976

4,3

A

A

A

<50

0,9

124

Trung Hưng - Bờ Ao (Cái Sao Trên)

348

Kênh Trung Hưng

X: 550534

Y: 1143730

Kênh Bờ Ao

X: 547979

Y: 1141976

3,0

A

A

A

<50

0,9

125

Rạch Gòi Lớn

350A

Sông Hậu

X: 549954

Y: 1146038

Kênh Xà Lượng

X: 547427

Y: 1145071

4,0

A

A

A

<50

0,9

126

Kênh Xà Lượng

350B

Rạch Gòi Lớn

X: 547183

Y: 1145824

Kênh Ranh

X: 546807

Y: 1144315

3,0

A

A

A

<50

0,9

127

Rạch Tầm Bót

351

Sông Hậu

X: 549143

Y: 1147571

Mương Khai

X: 546241

Y: 1145779

3,9

A

A

A

<50

0,9

128

Mương Khai - Lung Bằng Tăng

352

Rạch Long Xuyên

X: 544645

Y: 1147061

Rạch Cái Sao

X: 548321

Y: 1141301

8,2

A

A

A

<50

0,9

129

Kênh Trạm Bơm - Kênh Nổi

353

ĐT 943

X: 543401

Y: 1146883

Cái Sao

X: 547731

Y: 1140598

7,7

A

A

A

<50

0,9

130

Rạch Long Xuyên - Kênh Ranh

354

Rạch Long Xuyên

X: 547322

Y: 1149574

Kênh Ranh

X: 540915

Y: 1146326

5,0

A

A

A

<50

0,9

131

Rạch Thơm Rơm

355

Mương Khai

X: 547206

Y: 1143403

Kênh Ranh

X: 545869

Y: 1141150

2,9

A

A

A

<50

0,9

132

Mương 10

356

Mương Khai

X: 544873

Y: 1146628

354

X: 544210

Y: 1144857

2,7

A

A

A

<50

0,9

133

Mương Khai - Kênh Ranh (Tây Thạnh 1)

357

352

X: 546699

Y: 1144497

Kênh Ranh

X: 545430

Y: 1142029

3,1

A

A

A

<50

0,9

134

Rạch Trà Ôn

358

Sông Hậu

X: 546235

Y: 1150655

Kênh Bổn Sầm

X: 542923

Y: 1148729

4,6

A

A

A

<50

0,9

135

Rạch Ngã Bát

359

Kênh Bổn Sầm

X: 540929

Y: 1149956

Kênh Ba Xã

X: 542822

Y: 1148785

1,6

A

A

A

<50

0,9

136

Rạch Cần Xây

360

Sông Hậu

X: 544882

Y: 1152266

Kênh Ba Xã

X: 541225

Y: 1150495

4,6

A

A

A

<50

0,9

137

Rạch Minh Châu (Mương Trâu)

361

Rạch Cần Xây

X: 544130

Y: 1151858

Rạch Bổn Sầm (Kênh Xáng Cây Dong - Rạch Chanh)

X: 541802

Y: 1151413

2,5

A

A

A

<50

0,9

138

Rạch Bổn Sầm (Bổn Sầm - Kênh Cây Dong)

362

Rạch Xếp Bà Lý

X: 541748

Y: 1151473

Bình Khánh 4

X: 542877

Y: 1148838

3,1

A

A

A

<50

0,9

139

Rạch Cái Chiên

 

Kênh Rạch Giá - Long Xuyên (UB xã Mỹ Khánh)

X: 541702

Y: 1148114

Kênh Ba Xã

X: 541741

Y: 1151524

1,6

A

A

A

<50

0,9

140

Rạch Xếp Bà Lý

363

Sông Hậu

X: 544442

Y: 1152897

Kênh Ba Xã

X: 541741

Y: 1151524

4,2

A

A

A

<50

0,9

141

Kênh Ba xã (ranh Long Xuyên - Châu Thành ranh Thị Trấn An Châu)

364

Sông Hậu

X: 544454

Y: 1152888

ranh xã Mỹ Khánh (Rạch Cái Chiên)

X: 539059

Y: 1148733

9,0

A

A

A

<50

0,9

142

Rạch Ngọn Cái

366

Kênh Ba Xã

X: 541725

Y: 1151519

Kênh Bốn Tổng

X: 532581

Y: 1153728

9,0

A

A

A

<50

0,9

143

Kênh Vĩnh Bình 2

370

Kênh Núi Chóc

X: 527174

Y: 1158220

Kênh Vàm Xáng Cây Dương

X: 519601

Y: 1156605

7,7

A

A

A

<50

0,9

144

Rạch Rích

371

Rạch Trà Mơn

X: 547415

Y: 1151148

Đuôi cồn Mỹ Hoà Hưng (Sông Hậu)

X: 548773

Y: 1151201

5,8

A

A

A

<50

0,9

145

Rạch Trà Mơn - Rạch Mương Sung

372

Đầu Cồn Mỹ Hoà Hưng

X: 545332

Y: 1154379

Nhánh Sông Hậu

X: 547274

Y: 1150505

6,8

A

A

A

<50

0,9

146

Kênh Lộ

373

Sông Hậu

X: 535058

Y: 1158112

Nhánh Sông Hậu

X: 536962

Y: 1157412

3,3

A

A

A

<50

0,9

147

Kênh Hang Tra

374

Kênh Núi Chóc

X: 528653

Y: 1159360

Kênh Mặc Cần Dưng

X: 528807

Y: 1156907

7,5

A

A

A

<50

0,9

148

Kênh Ranh Vĩnh Hanh - Cần Đăng

376

Kênh Núi Chóc

X: 528240

Y: 1159360

Kênh Mặc Cần Dưng

X: 528807

Y: 1156480

2,9

A

A

A

<50

0,9

149

Kênh Đòn Dong

377

Kênh Bốn Tổng

X: 531808

Y: 1156623

Kênh Ba Thê

X: 518259

Y: 1153959

11,1

A

A

A

<50

0,9

150

Kênh Vĩnh Hanh (Mương Lộ Tẻ)

379

Kênh Mặc Cần Dưng (mới)

X: 527497

Y: 1156242

Kênh Trà Kiết

X: 527708

Y: 1155503

0,8

A

A

A

<50

0,9

151

Rạch Trà Kiết

380

Kênh Mặc Cần Dưng (mới)

X: 531814

Y: 1156594

Kênh Núi Chóc Năng Gù

X: 524816

Y: 1153677

8,8

A

A

A

<50

0,9

152

Mương ranh Vĩnh Bình - Vĩnh Hanh

381

Kênh Ranh Châu Thành - Châu Phú

X: 528621

Y: 1159812

Kênh Làng

X: 524333

Y: 1150866

9,1

A

A

A

<50

0,9

153

Kênh Vĩnh Quới - Trai mới (Kênh Mặc Cần Dưng cũ)

382

Kênh 10

X: 512285

Y: 1154046

Kênh Núi Chóc - Năng Gù

X: 524786

Y: 1153650

12,2

A

Â

A

<50

0,9

154

Kênh An Cương - Vĩnh Bình 1

383

Kênh Nông Trường (267) (ranh Châu Thành - Tri Tôn)

X: 511814

Y: 1152887

Kênh Núi Chóc - Năng Gù

X: 524531

Y: 1152179

12,4

A

A

A

<50

0,9

155

Kênh Làng

384

Kênh Nông Trường (267) (ranh Châu Thành - Tri Tôn)

X: 508278

Y: 1150278

Kênh Bốn Tổng

X: 533032

Y: 1151885

20,5

A

A

A

<50

0,9

156

Kênh Tân Phú

385

Kênh Nông Trường (267) (ranh Châu Thành - Tri Tôn)

X: 512681

Y: 1150050

Kênh Núi Chóc

X: 524318

Y: 1150846

11,3

A

A

A

<50

0,9

157

Kênh số 10

386

Kênh An Cương

X: 512366

Y: 1152803

Kênh Làng

X: 512662

Y: 1150071

2,8

A

A

A

<50

0,9

158

Kênh số 9

387

Kênh Mặc Cần Dưng

X: 513338

Y:1154223

Kênh Tân Huệ (256)

X: 513333

Y: 1150038

7,1

A

A

A

<50

0,9

159

Kênh 8

388

Kênh Mặc Cần Dưng

X: 515392

Y: 1154513

Kênh An Cương

X: 515440

Y: 1152167

2,4

A

A

A

<50

0,9

160

Kênh 7

389

Kênh Mặc Cần Dưng

X: 516488

Y: 1154667

Kênh An Cương

X: 516547

Y: 1151929

2,8

A

A

A

8,79

0,9

161

Kênh 6

390

Kênh Mặc Cần Dưng

X: 517277

Y: 1154780

Kênh An Cương

X: 516547

Y: 1151929

3,1

A

A

A

<50

0,9

162

Kênh Ngang 1 (Ngàn I) - Kênh 1

391

Kênh Làng

X: 518579

Y: 1150104

Kênh Mỹ Phú Đông

X: 516940

Y: 1142356

7,9

A

A

A

<50

0,9

163

Kênh Ngang 2 (Ngàn II)

392

Kênh Làng

X: 519427

Y: 1150205

Kênh Tân Huệ (256)

X: 518890

Y: 1147094

3,1

A

A

A

<50

0,9

164

Kênh Ngang 3 (Ngàn III)

393

Kênh Làng

X: 520537

Y: 1150363

Kênh Tân Huệ (256)

X: 520294

Y: 1148834

3,3

A

A

A

<50

0,9

165

Kênh Cầu Số 4 - Kênh Ranh Nông Trường

394

Kênh Đòn Dong (Kênh Mặc Cần Dưng mới)

X: 521002

Y: 1154347

Kênh Tân Huệ (256)

X: 521377

Y: 1147049

7,3

A

A

A

<50

0,9

166

Kênh Tây Lợi 2

395

Kênh Làng

X: 523356

Y: 1150707

Kênh Tân Huệ (256)

X: 522692

Y: 114701

3,7

A

A

A

<50

0,9

167

Kênh Tây Lợi 1

396

Kênh Núi Chóc

X: 524011

Y: 1150795

Kênh Tân Huệ (256)

X: 523425

Y: 1146992

4,3

A

A

A

<50

0,9

168

Kênh Ông Huỳnh

397

Kênh số 4 (Kênh Nông Trường)

X: 521271

Y: 1148157

Rạch Chung Xây

X: 530116

Y: 1149799

10,4

A

A

A

<50

0,9

169

Rạch Chung Xây (Rạch Chung Xây - T2 - Mương Đình)

398

Kênh Trà Kiết

X: 528893

Y: 1155163

Kênh Tân Huệ (256)

X: 531041

Y: 1146280

9,8

A

A

A

<50

0,9

170

Kênh Ngã Bát (Bị san lắp chỉ còn từ Ngọn 3 Vũ - Ngọn Chung Xây)

399

Kênh Đông 2

X: 527902

Y: 1150315

Rạch Chung Xây

X: 529332

Y: 1148348

3,8

A

A

A

<50

0,9

171

Mương Đình

400

Kênh Trà Kiết

X: 528565

Y: 1155172

Ông Huỳnh

X: 529782

Y: 1149173

6,4

A

A

A

<50

0,9

172

Kênh Hội Đồng

401

Kênh Trà Kiết

X: 527275

Y: 1155086

Kênh Làng

X: 527903

Y: 1151310

3,9

A

A

A

<50

0,9

173

Kênh Đông 1

402

Kênh Làng

X: 525906

Y: 1151043

Kênh Ngang Huệ Đức (256)

X: 525244

Y: 1146955

4,1

A

A

A

<50

0,9

174

Kênh Đông 2

403

Kênh Làng

X: 528055

Y: 1151313

Kênh Ngang Huệ Đức (256)

X: 527361

Y: 1146903

4,4

A

A

A

<50

0,9

175

Kênh T3 (Kênh B3)

404

Kênh Bốn Tổng

X: 532411

Y: 1154300

Rạch Chung Xây (Mương Đình)

X: 528994

Y: 1153078

3,6

A

A

A

<50

0,9

176

Kênh T2

405

Kênh Bốn Tổng

X: 532144

Y: 1155349

Rạch Chung Xây

X: 528896

Y: 1153841

3,2

A

A

A

<50

0,9

177

Kênh Tô (Kênh Út Gương)

406

Kênh Bốn Tổng

X: 533860

Y: 1148659

Rạch Chung Xây (Mương Đình)

X: 530958

Y: 1147683

3,1

A

A

A

<50

0,9

178

Kênh Vĩnh Lợi (kênh Sáu Dư)

407

Kênh Bốn Tổng

X: 533416

Y: 1150380

Rạch Chung Xây (Mương Đình)

X: 530856

Y: 1148965

2,9

A

A

A

<50

0,9

179

Kênh Vàm Ri (Kênh Ba Quyền)

408

Kênh Bốn Tổng

X: 534086

Y: 1147790

Rạch Chung Xây (Mương Đình)

X: 531195

Y: 1147318

3,0

A

A

A

<50

0,9

180

Kênh Năm Vệ

409

Rạch Ngọn Cát

X: 536897

Y: 1148852

Rạch Chung Xây (Mương Đình)

X: 531312

Y: 1146850

10,0

A

A

A

<50

0,9

181

Kênh Tân Thành

410

Kênh Bốn Tổng

X: 531312

Y: 1146850

Rạch Chung Xây (Mương Đình)

X: 534534

Y: 1146067

3,4

A

A

A

<50

0,9

182

Kênh Liên Xã (Kênh Liên Áp)

411

Rạch Chung Xây (Mương Đình)

X: 531182

Y: 1146702

Kênh Bốn Tổng

X: 534380

Y: 1145207

3,9

A

A

A

<50

0,9

183

Rạch Sáu Miên

412

Rạch Chắc Cà Đao

X: 536041

Y: 1146999

Rạch Long Xuyên

X: 538986

Y: 1144644

3,9

A

A

A

<50

0,9

184

Rạch Đông Bình Nhất (Rạch Chùa Vĩnh Thành)

413

Rạch Chắc Cà Đao

X: 536646

Y: 1147735

Rạch Long Xuyên

X: 540277

Y: 1145755

6,2

A

A

A

<50

0,9

185

Kênh Trường Tiền

414

Rạch Ngọn Cái

X: 534265

Y: 1151042

Rạch Long Xuyên

X: 540387

Y: 1145755

8,1

A

A

A

<50

0,9

186

Kênh Ranh (Long Xuyên - Châu Thành)

415

Rạch Long Xuyên

X: 539064

Y: 1148720

Kênh ranh 3 xã

X: 540874

Y: 1146345

3,1

A

A

A

<50

0,9

187

Rạch Ông Ngươn

416

Rạch Chắc Cà Đao

X: 538091

Y: 1149521

Kênh ranh 3 xã

X: 540874

Y: 1146345

1,2

A

A

A

<50

0,9

188

Kênh Ông Hàm

417

Rạch Chắc Cà Đao

X: 539225

Y: 1150904

Kênh ranh 3 xã

X: 540836

Y: 1149840

1,2

A

A

A

<50

0,9

189

Kênh cầu gỗ (Kênh Cầu Gòn)

418

Rạch Chắc Cà Đao

X: 539786

Y: 1151550

Kênh Ba Xã

X: 541193

Y: 1150509

1,8

A

A

A

<50

0,9

190

Kênh TT7 (Út Đá) - Kênh 1000HT

419

Kênh Năm Vệ (Mương Xẻo Som)

X: 538734

Y: 1151960

Kênh Bốn Tổng

X: 534453

Y: 1146511

6,2

A

A

A

<50

0,9

191

Kênh TT5 (Út Tửng) - Kênh 600

420

Rạch Ngọn Cát (Bà Tà)

X: 537829

Y: 1151502

Kênh Bốn Tổng

X: 534201

Y: 1147483

4,8

A

A

A

<50

0,9

192

Kênh Hộ 90 (Kênh Hậu 20 - Mương Ngang)

421

Kênh Bốn Tổng

X: 529930

Y: 1150684

Mương Trâu

X: 535053

Y: 1152316

4,6

A

A

A

<50

0,9

193

Rạch Mương Trâu

423

Sông Hậu

X: 539351

Y: 1156005

Ngọn Cái

X: 537672

Y: 1152446

4,6

A

A

A

<50

0,9

194

Rạch Vàm Nha

424

Kênh Mặc Cần Dưng

X: 533017

Y: 1156268

Kênh Bốn Tổng (HT5)

X: 532950

Y: 1153690

3,2

A

A

A

<50

0,9

195

Kênh Trạm Bơm (Kênh Cả Điền)

425

Kênh Mặc Cần Dưng

X: 535991

Y: 1156953

Kênh Bốn Tổng (HT5)

X: 534726

Y: 1153461

3,8

A

A

A

<50

0,9

196

Kênh Phú Hòa 2 (Châu Thành) (Kênh Hội Đồng)

426

Kênh Mặc Cần Dưng

X: 536266

Y: 1156844

Kênh Bốn Tổng (HT5)

X: 535511

Y: 1153369

3,5

A

A

A

<50

0,9

197

Kênh Ông Quýt (Mương Trà Can)

427

Xếp Năng Gù

X: 534944

Y: 1161571

Kênh Hang Tra

X: 532434

Y: 1159209

3,8

A

A

A

<50

0,9

198

Kênh Khai Long

428

Cồn Bình Thạnh

X: 537318

Y: 1159367

Cồn Bình Thạnh

X: 540084

Y: 1156092

3,3

A

A

A

<50

0,9

199

Kênh Đình

430

Sông Hậu

X: 535652

Y: 1163915

UB Bình Thủy

X: 534760

Y: 1163208

1,2

A

A

A

<50

0,9

200

Kênh Cà Mau

432

Sông Vàm Nao

X: 538659

Y: 1167635

Rạch Ông Chưởng

X: 548864

Y: 1156890

15,0

A

A

A

12,3

0,9

201

Kênh ranh xã (Long Điền A-B)

435

Rạch Ông Chưởng

X: 543429

Y: 1166053

Kênh Chà Và

X: 552462

Y: 1161239

10,7

A

A

A

<50

0,9

202

Kênh Trà Thôn

437

Sông Tiền

X: 550886

Y: 1165524

Rạch Ông Chưởng

X: 547662

Y: 1162893

4,2

A

A

A

0,12

0,9

203

Kênh Quản Bèn

438A

Sông Tiền

X: 552478

Y: 1164524

Kênh Long Điền A-B

X: 550870

Y: 1162848

2,4

A

A

A

<50

0,9

204

Kênh Chăn Cà Na

439

Sông Vàm Nao

X: 540223

Y: 1169225

Rạch Ông Chưởng

X: 542927

Y: 1167215

3,6

A

A

A

<50

0,9

205

Mương 77

441

Kênh Chà Và

X: 552520

Y: 1161238

Mương Chùa (Kênh Thầy Cai)

X: 556084

Y: 1156853

6,4

A

A

A

<50

0,9

206

Kênh Long An - Rạch Mương Sung

442

Kênh Chà Và

X: 551458

Y: 1160437

Rạch Cái Tàu

X: 557277

Y: 1150464

12,0

A

A

A

<50

0,9

207

Mương Tịnh

443

Kênh Long An

X: 552959

Y: 1157869

Rạch Ông Chưởng

X: 549850

Y: 1157704

3,2

A

A

A

<50

0,9

208

Long Hòa 1 (Kênh Xà Mách)

445

Rạch Ông Chưởng

X: 549793

Y: 1157468

Kênh Long An

X: 553694

Y: 1156506

4,5

A

A

A

<50

0,9

209

Kênh Chà Và - Cột Dây Thép

447

Sông Tiền

X: 553050

Y: 1163207

Rạch Ông Chưởng

X: 550154

Y: 1159548

3,3

A

A

A

<50

0,9

210

Kênh Thầy Cai - Kênh Chân Đùn

448

Nhánh Sông Tiền

X: 557237

Y: 1157042

Sông Hậu

X: 549310

Y: 1154937

8,5

A

A

A

<50

0,9

211

Kênh Cựu Hội

449

Nhánh Sông Tiền

X: 558346

Y: 1155928

Rạch Mương

X: 555652

Y: 1152990

4,1

A

A

A

<50

0,9

212

An Bình - An Khương

450

Kênh Long An

X: 555567

Y: 1153099

Kênh Điện Biên

X: 553784

Y: 1151504

2,4

A

A

A

<50

0,9

213

Rạch Chanh - Cái Nai

454

Sông Hậu

X: 549867

Y: 1153029

Cái Tàu

X: 555868

Y: 1149729

8,0

A

A

A

<50

0,9

214

Kênh Trùm Hoá

456

Sông Hậu

X: 553605

Y: 1151737

Cái Đôi

X: 551184

Y: 1148003

6,7

A

A

A

<50

0,9

215

Rạch Thông Lưu

458

Rạch Cái Đôi

X: 552203

Y: 1146822

Rạch Lấp Vò

X: 554515

Y: 1145262

3,3

A

A

A

<50

0,9

216

Kênh Trường Tiền

459

Rạch Cái Nai

X: 554598

Y: 1150433

Thông lưu

X: 552631

Y: 1147042

5,5

A

A

A

<50

0,9

217

Rạch Cái Tây

460

Kênh Trường Tiền

X: 554006

Y: 1149072

Cái Tàu

X: 556915

Y: 1147065

4,0

A

A

A

<50

0,9

218

Rạch Cái Tàu Thượng

462A

Sông Tiền

X: 560389

Y: 1153969

Rạch Cái Tây

X: 556931

Y: 1147059

6,9

A

A

A

23,1

0,9

219

Kênh Lấp Vò

462B

Rạch Cái Tây

X: 556915

Y: 1147049

Sông Hậu

X: 553431

Y: 1143344

4,8

A

A

A

 

 

220

Rạch La Kết

463

Kênh Cựu Hội

X: 556616

Y: 1154108

Cái Tàu

X: 558157

Y: 1162133

4,0

A

A

A

<50

0,9

221

Rạch Cái Hố

466

Tấn Long (Tấn Mỹ)

X: 555570

Y: 1162895

Sông Tiền

X: 554058

Y: 1162133

1,7

A

A

A

<50

0,9

222

Kênh Mới

467

Phà Tân Long (Mỹ Hiệp)

X: 554166

Y: 1164223

Đuôi Cồn (Bình Phước Xuân)

X: 562304

Y: 1154715

10,5

A

A

A

<50

0,9

223

Kênh Lê Phước Cương

468

UB Tấn Mỹ

X: 554633

Y: 1161531

UB Mỹ Hiệp

X: 560626

Y: 1160669

6,8

A

A

A

<50

0,9

224

Kênh Mương Chùa

473

Kênh Mới

X: 559571

Y: 1158257

Sông Tiền

X: 561622

Y: 1158930

2,7

A

A

A

<50

0,9

225

Kênh Bà Quay

475

Kênh Mới

X: 559141

Y: 1158741

Sông Tiền

X: 557744

Y: 1157389

2,1

A

A

A

<50

0,9

226

Kênh Ngang

477

Sông Tiền

X: 562017

Y: 1156571

Nhánh sông tiền

X: 559260

Y: 1155371

3,1

A

A

A

<50

0,9

227

Kênh Đồng Tâm

478A

Sông Hậu

X: 536971

Y: 1162966

Kênh Cà Mau

X: 539091

Y: 1166497

2,5

A

A

A

<50

0,9

228

Kênh Cầu Cống

478B

Kênh Cà Na

X: 540559

Y: 1168826

Kênh Cà Mau

X: 539104

Y: 1166530

3,0

A

A

A

<50

0,9

229

Mương Xà Niếu

480

Rạch Ông Chưởng

X: 542773

Y: 1166932

Kênh Cà Mau

X: 540608

Y: 1164431

3,6

A

A

A

<50

0,9

230

Mương Lớn

481

Rạch Ông Chưởng

X: 544467

Y: 1164760

Kênh Cà Mau

X: 543885

Y: 1161480

3,5

A

A

A

<50

0,9

231

Rạch Chà Và

484

Kênh Cà Mau

X: 542207

Y: 1162926

Sông Hậu

X: 538849

Y: 1160007

5,0

A

A

A

<50

0,9

232

Kênh Đồng Xút

486A

Kênh Cà Mau

X: 544328

Y: 1160998

Sông Hậu

X: 541206

Y: 1157538

8,5

A

A

A

<50

0,9

233

Kênh Cái Xoài

486B

Rạch Ông Chưởng

X: 546910

Y: 1162332

Kênh Cà Mau

X: 544311

Y: 1161084

3,0

A

A

A

<50

0,9

234

Rạch Cái Gút

488

Rạch Chà Và

X: 541616

Y: 1162204

Kênh Đồng Xúc

X: 543414

Y: 1159369

3,8

A

A

A

<50

0,9

235

Kênh Ấp Sử

492

Rạch Ông Chưởng

X: 548160

Y: 1161538

Kênh Cà Mau

X: 546227

Y: 1159323

3,1

A

A

A

<50

0,9

236

Rạch Chùa

494

Rạch Ông Chưởng

X: 549553

Y: 1160208

Kênh Cà Mau

X: 546872

Y: 1158729

3,3

A

A

A

<50

0,9

237

Rạch Sơn Đốt - Rạch Sóc Chét

497

Sông Hậu

X: 543896

Y: 1155990

Rạch Ông Chưởng

X: 548137

Y: 1155760

5,6

A

A

A

<50

0,9

Ghi chú:

- Mục đích sử dụng nước áp dụng là Cột A và Cột B của QCVN 40:2011/BTNMT Quy chuẩn kỹ thuật quốc gia về nước thải công nghiệp

- Mã số sông, kênh, rạch được lấy theo Quyết định số 07/2007/QĐ-UBND ngày 31 tháng 01 năm 2007 của UBND tỉnh An Giang về việc công bố các tuyến đường thủy nội địa trên địa bàn tỉnh An Giang.

HIỆU LỰC VĂN BẢN

Quyết định 2945/QĐ-UBND năm 2022 phê duyệt khả năng chịu tải và giải pháp bảo vệ chất lượng nước các sông, kênh, rạch trên địa bàn tỉnh An Giang

  • Số hiệu: 2945/QĐ-UBND
  • Loại văn bản: Quyết định
  • Ngày ban hành: 05/12/2022
  • Nơi ban hành: Tỉnh An Giang
  • Người ký: Trần Anh Thư
  • Ngày công báo: Đang cập nhật
  • Số công báo: Đang cập nhật
  • Ngày hiệu lực: Kiểm tra
  • Tình trạng hiệu lực: Kiểm tra
Tải văn bản